translation
dict
{ "en": "Cora Rónai was born in Rio de Janeiro , daughter of Hungarian - born writer Paulo Rónai and architect and swimmer Nora Tausz Rónai .", "vi": "Cora Rónai sinh ra ở Rio de Janeiro , là con gái của nhà văn gốc Hungary Paulo Rónai và kiến trúc sư và vận động viên bơi lội Nora Tausz Rónai ." }
{ "en": "Whilst growing up Soares became interested in politics and began leafleting for RENAMO at the age of 14 and attended meetings of its youth league .", "vi": "Khi lớn lên , Soares bắt đầu quan tâm đến chính trị và bắt đầu phát tờ rơi cho RENAMO khi mới 14 tuổi và tham dự các cuộc họp của giải đấu trẻ ." }
{ "en": "Hey, how are you doing there, buddy? I got something for you, look at this.", "vi": "Này anh bạn nhỏ, khỏe không? Có quà cho cháu đây, nhìn này." }
{ "en": "The second phase concerns non-Mahayana \" scholastic \" Buddhism , as evident in the Abhidharma texts beginning in the third century BCE that feature scholastic reworking and schematic classification of material in the sutras .", "vi": "Giai đoạn thứ hai liên quan đến Phật giáo \" kinh viện \" không phải là đại thừa , như hiển nhiên trong các văn bản Abhidharma bắt đầu vào thế kỷ thứ ba trước Công nguyên có tính năng viết lại mang tính kinh viện và phân loại sơ đồ của các tài liệu trong kinh điển đời trước ." }
{ "en": "It was written by Dan Smyers , Shay Mooney , Jessie Jo Dillon , Jason Boyd , Jordan Reynolds , and Bieber , and produced solely by Smyers .", "vi": "Nó được viết bởi Dan Smokers , Shay Mooney , Jessie Jo Dillon , Jason Boyd , Jordan Reynold , và Bieber , và chỉ được sản xuất bởi Smokers ." }
{ "en": "Spielberg then selected DTS sound for his next film , Jurassic Park and with the backing of Universal Pictures and its then - parent Matsushita Electric , over 1,000 theatres in the United States adopted the DTS system .", "vi": "Spielberg sau đó đã chọn hệ thống âm thanh DTS cho bộ phim tiếp theo của mình , Jurassic Park và với sự hậu thuẫn của Universal Pictures và Matsushita Electric , hơn 1.000 rạp chiếu tại Hoa Kỳ đã áp dụng hệ thống âm thanh DTS ." }
{ "en": "-Okay. -Thank you.", "vi": "- Được. - Cảm ơn ạ." }
{ "en": "Singapore turns sewage into ultra-clean water", "vi": "Singapore biến nước thải thành nước siêu sạch" }
{ "en": "Okay, calm your tits, missy. I'm dumping Andre. It's happening.", "vi": "Rồi, bình tĩnh, cô à. Tớ đang đá Andre. Đang xảy ra đây." }
{ "en": "Self - taught architects like Eileen Gray , Luis Barragán and many others , created a system where working is also learning , where self - education is associated with creativity and productivity within a working environment .", "vi": "Những kiến trúc sư tự học như Eileen Gray , Luis Barragán và nhiều người khác đã tạo ra một tổ chức vừa làm vừa học ( working is also learning ) , nơi có sự tự học đi liền với sự sáng tạo và hiệu quả ngay trong nơi làm việc ." }
{ "en": "Immediately the connection between the rights of domestic workers and the struggle for the recognition of women 's unwaged domestic labour became clear and from henceforth a relationship would develop which would continue for close to thirty years .", "vi": "Ngay lập tức mối liên hệ giữa quyền của người lao động trong nước và cuộc đấu tranh để công nhận lao động trong nước không có phụ nữ trở nên rõ ràng và từ đó , một mối quan hệ sẽ phát triển sẽ kéo dài đến gần ba mươi năm ." }
{ "en": "Evening, gent. Kindly check your weapon and enjoy the festivities.", "vi": "Buổi tối tốt lành, quý ngài. Mời gửi vũ khí và tận hưởng vui thú." }
{ "en": "Make sure your staff knows where they can find the recycling bins and what goes in them by holding a staff meeting that explains the benefits of recycling in the workplace and the expectations of all employees to participate in company recycling .", "vi": "Đảm bảo nhân viên của bạn biết tìm thùng rác ở đâu và cho thứ gì vào đó bằng cách tổ chức cuộc họp với toàn thể nhân viên để giải thích lợi ích của việc tái chế ở nơi làm việc và mong muốn họ cùng tham gia vào quá trình tái chế rác của công ty ." }
{ "en": "Come on, just right this way. Ah, there she is.", "vi": "Đi, ngay đây thôi. Cô ấy đây rồi." }
{ "en": "I think a lot of parents are very afraid that their children will suffer rejection.", "vi": "Tôi nghĩ nhiều bậc cha mẹ rất sợ rằng con cái họ sẽ bị từ chối." }
{ "en": "All right. Delicioso is good.", "vi": "Được rồi. Delicioso được đấy." }
{ "en": "Fortunately, l found a former Greenpeace Board of Director", "vi": "Rất may là tôi tìm được một cựu ban giám đốc của Hoà Bình Xanh" }
{ "en": "$5,000? I thought it was two?", "vi": "5.000? Tôi tưởng là hai?" }
{ "en": "And actually , it 's really been pioneered by Alexa Internet , which donates this collection to the Internet Archive .", "vi": "Và thật sự thì nó được dẫn dắt bởi Alexa Internet , dịch vụ đã đưa bộ sưu tập này cho Internet Archive ." }
{ "en": "Self - concordant goals fulfill basic needs and align with what psychoanalyst Donald Winnicott called an individual 's \" True Self \" .", "vi": "Mục tiêu tự hoà hợp đáp ứng nhu cầu cơ bản và phù hợp với những gì nhà phân tâm học Donald Winnicott gọi là \" là chính mình \" của một cá nhân ." }
{ "en": "Avnei Eitan ( Hebrew : אַבְנֵ \" י אֵיתָ \" ן ) is an Israeli settlement and moshav on the Golan Heights located at an elevation of 385 meters ( 1,263 ft ) above sea level .", "vi": "Avnei Eitan ( tiếng Do Thái ) là một khu định cư của Israel và moshav trên Cao nguyên Golan nằm ở độ cao 385 mét ( 1.263 trên mực nước biển ." }
{ "en": "I believe hymenoplasty is an option these days.", "vi": "Tôi tin vá trinh là một lựa chọn dạo gần đây." }
{ "en": "Its operates from London , Warsaw , and Amsterdam , while regional offices are located in Paris , Madrid , Lisbon , Johannesburg and Milan .", "vi": "Bộ phận này được điều hành từ London , Warsaw và Amsterdam , trong khi các văn phòng khu vực được đặt tại Paris , Madrid , Lisbon , Johannesburg và Milan ." }
{ "en": "Ricardo , but not Keen , used a \" labor theory of price \" in which a commodity 's \" innate worth \" was the amount of labor needed to produce it .", "vi": "Ricardo , nhưng không phải Keen , đã sử dụng một \" lý thuyết lao động về giá \" trong đó \" giá trị bẩm sinh \" của hàng hoá là lượng lao động cần thiết để sản xuất nó ." }
{ "en": "Oh, this is not the date. It's just a warm-up.", "vi": "Đây không phải hẹn hò. Chỉ là khởi động." }
{ "en": "Giugiaro was named Car Designer of the Century in 1999 and inducted into the Automotive Hall of Fame in 2002 .", "vi": "Giugiaro được mệnh danh là Nhà thiết kế xe hơi của thế kỷ vào năm 1999 và được ghi danh vào Đại sảnh vinh danh ô tô vào năm 2002 ." }
{ "en": "I don't think I had that feeling since I was maybe four or five years old, so…", "vi": "Tôi không nghĩ mình có cảm giác đó từ khi tôi mới bốn hay năm tuổi, nên…" }
{ "en": "Fair-- So I--", "vi": "Thôi được... Thế thì..." }
{ "en": "How she was.", "vi": "Mẹ từng thế nào." }
{ "en": "No intuition can be realised in the place where \" the ' whites ' indeed take on an importance \" ( Preface to Coup de dés ) .", "vi": "Không trực giác nào có thể thực hiện ở nơi mà ' những khoảng trắng đảm nhiệm vai trò quan trọng \" ( Lời tựa cuốn Coup de dés ) ." }
{ "en": "It morphed and migrated into pithy catchphrases like YOLO — “you only live once” — and “rise and grind.", "vi": "Xu hướng này biến đổi và chuyển thành những câu cửa miệng như YOLO – “bạn chỉ sống một lần thôi” – và “hãy đứng lên và nghiền nát mọi thứ." }
{ "en": "For example , in Somalia victims of sexual abuse consistently endure social ostracization and harassment .", "vi": "Ví dụ , ở Somalia nạn nhân của lạm dụng tình dục luôn phải chịu đựng sự tẩy chay và quấy rối xã hội ." }
{ "en": "In their decision on Bui Thi Minh Hang , the Hanoi Municipal People 's Committee also cited Decree 76 , which provides guidance for sending people to \" education centers . \"", "vi": "Trong quyết định đối với Bùi Thị Minh Hằng , Uỷ ban Nhân dân Thành phố Hà Nội cũng dẫn Nghị định 76 , hướng dẫn cụ thể về việc đưa người vào ' cơ sở giáo dục . '" }
{ "en": "So if you reach behind yourself and you grab the dust , if you reach into your body and grab your genome , if you reach into the medical system and somehow extract your medical record , you can actually go through an online informed consent process -- because the donation to the commons must be voluntary and it must be informed -- and you can actually upload your information and have it syndicated to the mathematicians who will do this sort of big data research , and the goal is to get 100,000 in the first year and a million in the first five years so that we have a statistically significant cohort that you can use to take smaller sample sizes from traditional research and map it against , so that you can use it to tease out those subtle correlations between the variations that make us unique and the kinds of health that we need to move forward as a society .", "vi": "Nên nếu bạn quay lại đằng sau và chộp lấy những hạt bụi , nếu bạn tiến vào cơ thể mình và chộp lấy kiểu gen của bạn , nếu bạn đi vào hệ thống y khoa và bằng cách nào đó phát đi ghi nhận y khoa của bạn , bạn thực sự có thể nhận được sự thoả thuận có hiểu biết trên mạng vì sự cống hiến cho tính phổ biến phải là tự nguyện và nó phải được thừa nhận - - - và bạn thật sự có thể đăng tải thông tin của bạn và gửi nó đến các nhà toán học , người người nghiên cứu loại dữ liệu này , và mục tiêu là có được 100,000 trong năm đầu tiên và 1 triệu trong 5 năm đầu tiên để chúng tôi có được một tập hợp có ý nghĩa về mặt thống kê mà bạn có thể dùng để tiến hành những mẫu nghiên cứu nhỏ hơn và chia sẻ nó lần nữa , để từ đó bạn có thể dùng nó để tìm ra những mối tương quan tinh tế giữa các biến thể làm chúng ta độc đáo và kiểu sức khoẻ mà chúng ta cần để tiến lên cùng xã hội ." }
{ "en": "PM : And of course , the two of you go through these challenges of a slow and difficult recovery , and yet , Gabby , how do you maintain your optimism and positive outlook ?", "vi": "PM : Và tất nhiên , hai anh chị đã cùng vượt qua những thử thách của sự hồi phục chậm chạp và đầy khó khăn và Gabby , làm thế nào để chị có thể giữ sự lạc quan và cái nhìn tích cực của mình ?" }
{ "en": "And sure enough, he disclosed all of his criminal activity on national television.", "vi": "Đúng thật, ông ta đã phun hết hoạt động tội phạm trên truyền hình quốc gia." }
{ "en": "Comparing Revival to Eminem 's previous bodies of work , Matthew Ismael Ruiz of Pitchfork stated that \" Musically , Revival is no different , chock full of piano ballads and pop - star features that echo the most cynically commercial corners of his catalog .", "vi": "So sánh Revival với các sản phẩm trước đây của Eminem , Matthew Ismael Ruiz từ tờ Pitchfork tuyên bố rằng \" Về mặt tinh thần , Revival không khác gì , đầy những bản ballad bằng piano và các ngôi sao nhạc pop vang lên những góc thương mại cay độc nhất của anh ta ." }
{ "en": "Other improvements include support for recording 1080p video and panoramic still photos via the rear camera , an LED flash , Apple 's A5 chip ( the same chip used in the iPad Mini ( 1st generation ) , iPad 2 , and iPhone 4S ) and support for Apple 's Siri .", "vi": "Các cải tiến khác bao gồm hỗ trợ quay video 1080p và ảnh tĩnh toàn cảnh thông qua camera phía sau , đèn flash LED , chip A5 của Apple ( cùng một chip được sử dụng trong iPad Mini ( thế hệ thứ nhất ) , iPad 2 , vàiPhone 4 S ) và hỗ trợ Siri của Apple ." }
{ "en": "Ali Ismail was born in Djibouti in 1978 to an Issa family , and in 1992 settled in Montreal , Quebec , Canada , as part of a wave of immigrants who left the poor and politically unstable African country .", "vi": "Ali Ismail sinh ra ở Djibouti năm 1978 trong một gia đình Issa , và năm 1992 cô định cư tại Montreal , Quebec , Canada , là một phần của làn sóng người nhập cư rời khỏi đất nước châu Phi nghèo khó và bất ổn về chính trị ." }
{ "en": "In November 2014 , he was severely beaten by a group of eight men , one of whom he identified as a police officer named Hoa , who interrogated and beat him two months earlier at the police station of My Phuoc ward , Ben Cat district ( Binh Duong province ) .", "vi": "Tháng Mười một năm 2014 , ông bị một nhóm tám người đánh rất tàn bạo , trong đó có một người ông nhận diện được là công an tên là Hoà , người đã thẩm vấn và đánh mình hai tháng trước đó ở đồn công an phường Mỹ Phước , huyện Bến Cát ( tỉnh Bình Dương ) ." }
{ "en": "After cabinet member - level position , Dr. Hoàng served as chief inspector for the Department of Health for years .", "vi": "Trên vị trí cấp thành viên nội các , bác sĩ Hoàng giữ chức vụ thanh tra trưởng của Bộ Y tế trong nhiều năm ." }
{ "en": "He is known for numerous roles , such as Sayid Jarrah in the television series Lost , Kip Singh in the film The English Patient and Sanjay in the 2002 remake of Rollerball .", "vi": "Ông nổi tiếng với nhiều vai diễn như Sayid Jarrah trong loạt phim truyền hình Mất tích , Kip Singh trong phim điện ảnh The English Patientvà Sanjay trong bản làm lại năm 2002 của Rollerball ." }
{ "en": "It 's possible for people to be in Whitopia not for racist reasons , though it has racist outcomes .", "vi": "Người ta không nhất thiết sống ở Whitopia vì những lí do phân biệt chủng tộc , mặc dù việc đó tạo ra những hậu quả mang tính chất phân biệt chủng tộc ." }
{ "en": "Other typical species include Swiss pine ( Pinus cembra ) , Edelweiss ( Leontopodium alpinum ) , and Stemless carline thistle ( Carlina acaulis ) .", "vi": "Các loài điển hình của Vườn Quốc gia Tatra bao gồm thông Thuỵ Sĩ ( Pinus cembra ) , Leontopodium nivale , Carlina acaulis , Abies alba , Dẻ gai châu Âu ( Fagus sylvatica ) , Picea abies ." }
{ "en": "So here 's another Einstein quote : \" Not everything that can be counted counts , and not everything that counts can be counted . \"", "vi": "Đây là một câu nói của Einstein : \" Không phải cái gì đếm được thì biết đếm , và không phải cái gì biết đếm thì đếm được . \"" }
{ "en": "I have family they're holding! They need your help getting out!", "vi": "Gia đình tôi cần được cứu ra ngoài!" }
{ "en": "You're grounded!", "vi": "Con bị cấm túc!" }
{ "en": "Ventilation is considered when there is a low respiratory rate or when blood gases show the person to be hypoxic .", "vi": "khơi thông khí được xem xét là khi tần số hô hấp thấp hoặc khi khí máu động mạch cho thấy người đó bị thiếu oxy ." }
{ "en": "Olga de Amaral on color : \" When I think about color , when I touch color , when I live color - the intimate exaltation of my being , my other self - I fly , I feel as another , there is always another being next to me . \"", "vi": "Olga de Amaral về màu sắc : \" Khi tôi nghĩ về màu sắc , khi tôi chạm vào màu sắc , khi tôi sống màu sắc - sự nổi bật thân mật của bản thân tôi , cái tôi khác của tôi - tôi bay , tôi cảm thấy như một người khác , luôn có một người khác bên cạnh tôi . \"" }
{ "en": "get a rag and wipe Sacrifice Samuel out my damn eye. OMG.", "vi": "lấy khăn rồi lau máu của Samuel Hiến Tế ra khỏi mắt tôi đi. Trời ạ." }
{ "en": "Also Tuesday , Nguyen Van Quynh , 34 , was sentenced to a year in prison for snatching the phone of medical control staff and throwing it on the ground .", "vi": "Cũng vào hôm thứ Ba , Nguyễn Văn Quỳnh , 34 tuổi , bị kết án một năm tù vì giật điện thoại của nhân viên kiểm soát y tế và ném xuống đất ." }
{ "en": "Despite such promising picture , there still seems to be some reluctance on the part of the Japanese government to take a more clear position vis - a-vis India on the nuclear issue .", "vi": "Mặc dù hứa hẹn một ' bức tranh sáng sủa ' , dường như vẫn có sự miễn cưỡng nào đó về phần Chính phủ Nhật Bản phải có một lập trường rõ ràng đối với Ấn Độ về vấn đề hạt nhân ." }
{ "en": "It contains the inscription \" GOJ - Gospodarczą Organizujmy Jedność \" ( sounding like \" Goy \" and means \" Organize Economic Unity \" ) , and was intended to mark non-Jewish shops .", "vi": "Nó chứa dòng chữ \" GOJ - Gospodarczą Organizujmy Jedność \" ( nghe giống như \" Goy \" và có nghĩa là \" Tổ chức đoàn kết kinh tế \" ) , và được dùng để đánh dấu các cửa hàng không phải là người Do Thái ." }
{ "en": "She competed in the 50 m and 100 m butterfly , 50 m and 100 m breaststroke events at the 2012 FINA World Swimming Championships ( 25 m ) .", "vi": "Cô đã tham gia các cuộc thi bơi bướm 50 m và 100 m , 50 m và 100 m tại Giải vô địch bơi lội thế giới FINA 2012 ( 25 m ) ." }
{ "en": "In fact , through the messages , it can be seen that Goo Hye Sun wants to point out that the fault is on Ahn Jae Hyun 's side .", "vi": "Trên thực tế qua những đoạn tin nhắn , có thể thấy rằng Goo Hye Sun muốn chỉ ra lỗi là ở phía Ahn Jae Hyun ." }
{ "en": "Of the many articles he wrote during this time , one of the most famous was an article called \" The Buffalo Public Library in 1983 \" .", "vi": "Nhiều bài báo được ông viết trong thời gian này , nổi tiếng nhất là bài \" The Buffalo Public Library in 1983 \" ." }
{ "en": "In 1813 , four years after his death , the Society was dissolved and a lottery was held to dispose of its assets .", "vi": "Năm 1813 , bốn năm sau khi ông qua đời , Hội bị giải thể và một cuộc xổ số được tổ chức để xử lý tài sản của nó ." }
{ "en": "The pKa for the loss of the two protons are 1.15 and 1.82 respectively .", "vi": "pKa cho sự mất mát của hai proton lần lượt là 1,15 và 1,82 ." }
{ "en": "My good stuff.", "vi": "Các món khoải khẩu." }
{ "en": "The painter Michael Willmann , after his conversion to the Catholic Church , was patronized by the abbey from about 1660 .", "vi": "Hoạ sĩ Michael Willmann , sau khi chuyển đổi tôn giáo sang Giáo hội Công giáo , đã được tu viện bảo trợ từ khoảng năm 1660 ." }
{ "en": "I-- I'm-- I have it right here in my office. Do you have my bag?", "vi": "Tôi đang giữ nó ở văn phòng đây. Anh có giữ túi của tôi không?" }
{ "en": "Working on this painting , Matejko was also inspired by the book Król zamczyska by Seweryn Goszczyński , whose main character – a loner , living in the castle 's ruins , trying to reconcile past and present , and himself inspired by Stańczyk – likely influenced this painting .", "vi": "Khi vẽ bức tranh này , Matejko đã lấy cảm hứng từ cuốn sách Król zamczyska của Seweryn Goszczyński , trong đó , nhân vật chính là một người cô độc , sống trong đống đổ nát của lâu đài , cố gắng dung hoà giữa quá khứ và hiện tại , bản thân nhân vật này cũng được truyền cảm hứng bởi Stańczyk ." }
{ "en": "Vietnam has difficulty in seeking funds for its HIV / AIDS programs after foreign donors started to pull out when the country achieved middle - income status .", "vi": "Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc tìm nguồn vốn cho các chương trình phòng chống HIV / AIDS sau khi các nhà tài trợ nước ngoài bắt đầu rút vốn khi nước này đạt được mức thu nhập trung bình ." }
{ "en": "Where's Franklin?", "vi": "Franklin đâu rồi?" }
{ "en": "Since 2011 , Hopkinson has been an associate professor in creative writing with an emphasis on science fiction , fantasy , and magical realism at University of California , Riverside .", "vi": "Từ năm 2011 , Hopkinson là phó giáo sư về văn bản sáng tạo , tập trung vào khoa học viễn tưởng , giả tưởng và kỳ diệu tại Đại học California , Riverside ." }
{ "en": "Several of the TBS texts are similar to the received Shang Shu , a miscellany of documents from various dates in the first millennium BC that were transmitted as a canonical collection from the Han dynasty onwards .", "vi": "Một vài nội dung của các ghi chép có nội dung tương tự như Kinh Thư , một tài liệu bị biến tấu qua nhiều giai đoạn khác nhau trong thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên được lưu truyền đi như một bộ kinh điển từ thời nhà Hán trở đi ." }
{ "en": "Delivering them is Santa's thing. Because, you know, the sleigh.", "vi": "Phát quà là việc của Ông già Noel. Cậu biết đấy, cỗ xe." }
{ "en": "In 1996 , then New Jersey Devils GM Lou Lamoriello met Roxburgh on the streets of New York City on 2nd Avenue .", "vi": "Năm 1996 , sau đó , New Jersey Devils GM Lou Lamoriello đã gặp Roxburgh trên đường phố New York trên Đại lộ 2 ." }
{ "en": "As the incident was discovered by an employee of the hotel , T. was rushed to the hospital and saved by doctors .", "vi": "Khi sự việc được một nhân viên của khách sạn phát hiện , T. được các bác sĩ nhanh chóng đưa đến bệnh viện và cứu sống ." }
{ "en": "And even though you 're only going to be in the NBA for a few years , you 're going to be an NBA player for the rest of your life .", "vi": "Và mặc dù anh chỉ tham gia giải NBA vài năm , anh sẽ trở thành một cầu thủ của giải NBA trong suốt phần đời còn lại ." }
{ "en": "In 2018 , while noting \" some corners of the men 's rights movement focused on legitimate grievances , \" the Southern Poverty Law Center categorized some men 's rights groups as being part of a hate ideology under the umbrella of ' male supremacy ' ( see : androcentrism and patriarchy ) .", "vi": "Trong năm 2018 , trong khi ghi nhận \" một số góc của phong trào đòi quyền của nam giới tập trung vào bất bình chính đáng \" , các Southern Poverty Law Center phân loại các nhóm nhân quyền của một số người đàn ông như là một phần của một hệ tư tưởng thù hận dưới sự bảo trợ của ' tính thượng đẳng nam giới ' ( xem : androcentrism và chế độ gia trưởng ) ." }
{ "en": "Less than two months after his release , he was re-arrested after assaulting a 13 - year - old girl identified in court records as \" JulieJ . \"", "vi": "Chưa đầy hai tháng sau khi được thả , anh ta đã bị bắt lại sau khi hành hung một bé gái 13 tuổi được xác định trong hồ sơ toà án là \" Julie J. \"" }
{ "en": "So Coca-Cola could only sue Pepsi from 1941 to 1944.", "vi": "Vậy nên Coca-Cola chỉ có thể kiện Pepsi từ năm 1941 đến 1944." }
{ "en": "Their most recent meeting at the 2016 Wuhan Open saw Radwańska lose a three - set , quarter - final thriller after holding a match point in the second set .", "vi": "Lần chạm trán đây nhất của họ tại giải Vũ Hán mở rộng 2016 đã chứng kiến Radwańska thua 3 set tại tứ kết sau , giữ được một điểm trận đấu trong hiệp thứ hai ." }
{ "en": "Reg Cook Real Estate, we've got your back.", "vi": "Bất Động Sản Reg Cook, chúng tôi luôn hỗ trợ bạn." }
{ "en": "Elizabeth and I have decided on a name for our youngest son.", "vi": "Elizabeth và tôi đã quyết định đặt tên cho con trai út." }
{ "en": "As of 2011 , it was reported that roughly 1,200 – 1,500 performers were working in California 's \" Porn Valley \" .", "vi": "Tính đến năm 2011 , có khoảng 1.200 -1.500 diễn viên khiêu dâm đang làm việc tại \" Thung lũng khiêu dâm \" ở California ." }
{ "en": "Your.... okay.", "vi": "Cậu... được rồi." }
{ "en": "LILY: Thank you.", "vi": "Cảm ơn cậu." }
{ "en": "First verse, and, like, maybe a lower volume so you can hear", "vi": "Vế đầu tiên, và có khi cho nhạc nhỏ hơn" }
{ "en": "This disease appears first as tumors , usually on the face or inside the mouth of affected Tasmanian devils .", "vi": "Căn bệnh này xuất hiện đầu tiên như những khối u , thường thường nằm trên mặt hoặc bên trong miệng của những con Tasmanian devil bị nhiễm ." }
{ "en": "Many of them now cannot afford the daily payments on the vehicles.", "vi": "Hiện tại, nhiều người trong số họ còn không thể trả các khoản thanh toán hàng ngày trên các phương tiện giao thông." }
{ "en": "On October 22 , 2015 , Roche and co-developer ImmunoGen disclosed that Kadcyla had failed to meets its primary endpoint in the Phase II / III GATSBY trial investigating the second line treatment of HER2 - positive advanced gastric cancer .", "vi": "Vào ngày 22 tháng 10 năm 2015 , Roche và nhà đồng phát triển ImmunoGen tiết lộ rằng Kadcyla đã không đáp ứng được điểm cuối chính của nó trong thử nghiệm GATSBY giai đoạn II / III điều tra điều trị ung thư dạ dày tiến triển thứ hai HER2 ." }
{ "en": "The cut will not be applicable to the ministries of National Defense , Foreign Affairs , Public Security and Health , and expenses for the ASEAN and AIPA chairmanship year .", "vi": "Việc cắt giảm sẽ không được áp dụng cho các bộ của Bộ Quốc phòng , Ngoại giao , Công an và Y tế , và chi phí cho năm chủ tịch ASEAN và AIPA ." }
{ "en": "She has played for Nigeria in three FIFA Women 's World Cups and also helped Nigeria 's Super Falcons to three African Women Championships ( AWC ) titles in 1998 , 2000 and 2002 .", "vi": "Cô đã chơi cho Nigeria trong ba World Cup nữ của FIFA và cũng đã giúp Super Falcons của Nigeria cho ba danh hiệu vô địch nữ châu Phi ( AWC ) vào năm 1998 , 2000 và 2002 ." }
{ "en": "In spite of recording double-digit growth in 2019, the American coffee chain Starbucks remained in third place in revenues behind two local brands.", "vi": "Mặc dù ghi nhận mức tăng trưởng hai con số vào năm 2019, thế nhưng chuỗi cà phê Starbucks của Mỹ vẫn ở vị trí thứ ba về doanh thu sau hai thương hiệu trong nước." }
{ "en": "In the season 2011 – 12 the team gained promotion from Eccellenza Umbria after finishing first , to Serie D , but were relegated in 2015 .", "vi": "Trong mùa 2011-12 , đội đã thăng hạng từ Eccellenza Umbria sau khi hoàn thành ở vị trí đầu tiên , đến Serie D , nhưng đã bị xuống hạng vào năm 2015 ." }
{ "en": "And I will work on them. And I can come live with you in Seattle--", "vi": "Anh sẽ cải thiện, chuyển tới Seattle với em…" }
{ "en": "…saying something like \"That's it, it's… might be time to wrap up.\"", "vi": "và anh ấy nói gì đó như, \"Đủ rồi, có lẽ đến lúc thu dọn rồi.\"" }
{ "en": "The club won its group in the first season , thus earning promotion to the Championnat de France amateur for the 2008 – 09 season .", "vi": "Câu lạc bộ đã chiến thắng bảng đấu của mình trong mùa đầu tiên , do đó thăng hạng lên Championnat de France cho mùa giải 2008-09 ." }
{ "en": "and kind and generous, and he was very easy to get to know.", "vi": "đẹp trai, đáng yêu, tốt bụng và hào phóng, là một người rất dễ hiểu." }
{ "en": "Things that are...", "vi": "Những thứ..." }
{ "en": "-Yeah, that's great. That was perfect. -We'll wait for them to get back.", "vi": "- Được rồi. Hoàn hảo lắm. - Chúng ta sẽ đợi họ quay lại." }
{ "en": "Born and raised in Baltimore , he studied real estate , worked in commercial real estate , and after 9 /11 decided he was going to Pakistan to make a difference .", "vi": "Sinh ra và lớn lên ở Baltimore , ông nghiên cứu bất động sản , làm việc trong lĩnh vực bất động sản thương mại , và sau 9 / 11 ông đã quyết định tới Pakistan để tạo sự khác biệt ." }
{ "en": "Abstract expressionism , action painting , and Color Field painting are synonymous with the New York School .", "vi": "Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng , hội hoạ hành động , và tranh Mảng màu ( Color Field ) tương đồng với các trường phái New York ." }
{ "en": "Today , the average person has an astounding amount of personal information online , and we add to this online information every single time we post on Facebook , each time we search on Google , and each time we send an email .", "vi": "Ngày nay , một người bình thường có một lượng kinh ngạc thông tin cá nhân trên mạng , và ta lại bỏ thêm vào đó mỗi một lần chúng ta tải lên Facebook , mỗi lần chúng ta tìm kiếm trên Google và mỗi lần chúng ta gửi email ." }
{ "en": "It lies approximately 7 kilometres ( 4mi ) east of Recz , 19 km ( 12mi ) north - east of Choszczno , and 74 km ( 46mi ) east of the regional capital Szczecin .", "vi": "Nó nằm khoảng 7 km ( 4 phía đông Recz , 19 về phía đông bắc của Choszczno , và 74 về phía đông của thủ đô khu vực Szczecin ." }
{ "en": "A few examples : a study from the University of California , Los Angeles of people who are caring for a relative with dementia , long - term , and looked at their caregiver 's telomere maintenance capacity and found that it was improved by them practicing a form of meditation for as little as 12 minutes a day for two months .", "vi": "Một vài ví dụ sau : một nghiên cứu từ DH California , Los Angeles với những người đang chăm sóc họ hàng mắc chứng mất trí đã lâu , và nghiên cứu mức độ duy trì của các telomere ở họ và các bằng chứng cho thấy nó được cải thiện bởi một dạng bài tập trị liệu kéo dài 12 phút mỗi ngày trong hai tháng ." }
{ "en": "Henceforth , it is not to the thesis of the arbitrariness of the sign that I shall appeal directly , but to what Saussure associates with it as an indispensable correlative and which would seem to me rather to lay the foundations for it : the thesis of difference as the source of linguistic value .", "vi": "Từ nay về sau , không phải vì luận điểm về tính võ đoán của dấu hiệu mà tôi sẽ kháng cáo một cách trực tiếp , mà vì những gì Saussure đã kết hợp với nó như tương quan không thể thiếu mà dường như với tôi phần nào đặt nền tảng cho nó : luận điểm về sự khác biệt như nguồn gốc giá trị ngữ học ." }
{ "en": "Having a family history of anxiety disorder can play a role in the development of DPD as a 2004 twin study found a 0.81 heritability for DPD .", "vi": "Có tiền sử gia đình mắc chứng rối loạn lo âu có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của DPD khi một nghiên cứu sinh đôi năm 2004 cho thấy khả năng di truyền 0,81 đối với DPD ." }

No dataset card yet

New: Create and edit this dataset card directly on the website!

Contribute a Dataset Card
Downloads last month
0
Add dataset card