translation
dict
{ "en": "Though not recommended , many users post photos and create content on Facebook that is n't backed up anywhere else .", "vi": "Mặc dù không được khuyến nghị , nhưng nhiều người dùng đã đăng ảnh và tạo nội dung trên Facebook được sao lưu ở bất kỳ nơi nào khác ." }
{ "en": "Don't stop!", "vi": "Đừng dừng lại!" }
{ "en": "It is very substantial and it contains an abundance of quality proteins , B vitamins , dietary fiber and other important nutrients .", "vi": "Nó rất giàu dinh dưỡng và nó chứa rất nhiều protein chất lượng , vitamin B , chất xơ và các chất dinh dưỡng quan trọng khác ." }
{ "en": "Back when I was six or seven , my grandpa told me about how the ice in the North Pole and the South Pole will melt away , and as they melt , the water will rise and soon flood our islands .", "vi": "- Khi tôi mới 6 hay 7 tuổi , ông ngoại tôi hay kể về những tảng băng ở Bán Cầu Bắc và Nam , chúng sẽ tan chảy ra , và khi chúng tan chảy , nước biển dâng lên sẽ nhấn chìm ngôi làng của chúng tôi ." }
{ "en": "-You just... -No.", "vi": "-You just...-No." }
{ "en": "This must surely be one of the most self - serving pieces of nonsense that even Communist - ruled China has produced .", "vi": "Đây chắc chắn là một trong những điều phục vụ lợi ích riêng của họ vô lý nhất mà đất nước Trung Quốc dưới sự cai trị của cộng sản đã từng tạo ra ." }
{ "en": "All of them are responsible for thinking through what I call the theory of the business -- that is , the assumptions on which the organization bases its performance and actions , and the assumptions that the organization has made in deciding what not to do .", "vi": "Tất cả họ đều có trách nhiệm suy nghĩ kỹ cái mà tôi gọi là lí thuyết kinh doanh – tức là , các giả thiết trên đó tổ chức đặt cơ sở cho thành tích và các hoạt động của mình , và các giả thiết mà tổ chức đã đưa ra trong quyết định không làm cái gì ." }
{ "en": "This is the hardest thing to get. Downshift into third, put on the clutch--", "vi": "Đây là phần khó hiểu nhất. Chúng ta về số ba…" }
{ "en": "In the backcountry settlements of the Carolinas and Virginia , people handicapped by the lack of roads and canals giving access to coastal markets and resentful of the political dominance of the Tidewater planters also moved westward .", "vi": "Ở các khu định cư miền xa xôi của các bang Nam và Bắc Carolina và Virginia , dân chúng bị bất lợi vì thiếu những con đường và những con kênh cho phép tiếp cận những thị trường ven biển , và họ cũng chịu khốn khổ vì sự thống trị về chính trị của các chủ đồn điền vùng thuỷ triều vốn cũng phải di chuyển về miền Tây ." }
{ "en": "He was supposed to be on the schedule to come to Detroit to speak.", "vi": "Theo lịch trình, Malcolm phải đến Detroit nói chuyện." }
{ "en": "In addition , counselors are trained to provide empathy , support and encouragement , which may be hard to get from other people who are concerned about the person and are too inside the situation to see clearly -- which could include you .", "vi": "Thêm vào đó , các chuyên gia tư vấn được đào tạo để cho người bệnh sự cảm thông , hỗ trợ và khuyến khích , điều mà những người thân thiết của người nghiện khó mà đáp ứng do đang âu lo và có liên quan mật thiết đến mức không dễ có cái nhìn rạch ròi - bao gồm cả bạn ." }
{ "en": "I 've gotten thousands upon thousands of letters ... from people telling me , \" God , you 've taught me this and ... you 've made our love life so much better . \"", "vi": "Tôi đã nhận được hàng ngàn bức thư mọi người nói với tôi rằng , \" Chúa ơi , nhờ cậu mà tôi biết chiêu này nhờ cậu mà cuộc mây mưa của chúng tôi ngày càng tốt hơn . \"" }
{ "en": "And this is not true , and , actually , reconciling all the contradictions I was feeling became easier once I understood that feminism was not a rulebook but a discussion , a conversation , a process , and this is a spread from a zine that I made last year when I -- I mean , I think I 've let myself go a bit on the illustration front since .", "vi": "Và điều này không hề đúng , và , thực ra , việc liên kết tất cả những mâu thuẫn tôi cảm nhận được trở nên dễ dàng hơn khi tôi hiểu rằng ủng hộ nữ quyền không phải là một loạt quy định mà là một cuộc thảo luận một cuộc đối thoại , một quá trình , và đây là 1 bài viết trong 1 tạp chí mà tôi làm năm ngoái Khi tôi - - ý tôi là , tôi nghĩ mình đã để bản thân đi hơi xa với bìa minh hoạ từ đó ." }
{ "en": "It all goes down at Chinatown. This is the house of gwai.", "vi": "Trận quyết định ở Chinatown. Đây là nhà Quái. KIỂM TRA T. ANH" }
{ "en": "These Acheulian hand axes -- they 're named after St. Acheul in France , where finds were made in 19th century -- have been unearthed in their thousands , scattered across Asia , Europe and Africa , almost everywhere Homo erectus and Homo ergaster roamed .", "vi": "Những chiếc rìu cầm tay Acheulian - - chúng được lấy theo tên đường Acheul ở Pháp , nơi tìm thấy chúng vào thế kỷ 19 - - được khai quật trong số hàng ngàn cái rìu , rải rác qua các châu lục Á , Âu , Phi gần hết những nơi vượn người đứng thẳng và người vượn sinh sống ." }
{ "en": "After Ujinao 's death , the princess returned to her father , Ieyasu .", "vi": "Sau khi chồng qua đời , bà trở về với cha mình , Ieyasu ." }
{ "en": "It's okay.", "vi": "Không sao." }
{ "en": "Names of several villages indicate their industrial past , even though no traces of former plants remain there ( Ruda , Kuźnica , Hucisko , Żelaznica , Górniki , Rudniki , Wąglów , Wólka Smolna , Kurzacze ) .", "vi": "Tên của một số ngôi làng cho thấy quá khứ công nghiệp của họ , mặc dù không còn dấu vết của các nhà máy cũ ( Ruda , Kuźnica , Hucisko , Zelaznica , Górniki , Rudniki , Wąglów , Wólka Smolna , Kurzacze ) ." }
{ "en": "the only thing I love more than love is love in enclosed spaces.", "vi": "tôi thích thình yêu, càng thích tình yêu nơi chật hẹp." }
{ "en": "He trusts you,", "vi": "Hắn tin anh mà," }
{ "en": "After a long period of erosion the visible landscape may be flattened , with material eroded from the hills filling up the valleys and hiding the underlying hill - and - valley geology .", "vi": "Sau một thời gian dài xói mònlàm chocác cảnh quan có thể nhìn thấy được san phẳng , với chất liệu bị xói mòn từ những ngọn đồi lấp đầy những thung lũng và ẩn che đi địa hình địa chất đồi-và-thung-lũng." }
{ "en": "We had stories like \" The Seven - League Boots \" : the giant who had these boots , where , once you put them on , with every stride you could cover seven leagues , or 21 miles , a kind of travel completely unimaginable to people without that kind of energy at their disposal .", "vi": "Chúng ta đã có những câu chuyện như là \" Đôi hài 7 dặm \" ( The Seven - League Boots ) người khổng lồ có đôi hài này , một khi đã mang nó vào với mỗi bước bạn có thể đi tới 7 dặm ( league ) khoản 21 dặm Anh ( mile ) hoặc 35km , điều này thật hoàn toàn khó tưởng tượng cho những người không có loại năng lượng đó để sử dụng ." }
{ "en": "I could n't even fathom killing someone , and ... in the last month , I 've held a gun to Slade Wilson 's head and nearly took my father 's life twice .", "vi": "Em thậm chí không thể hiểu được chuyện giết một ai đó , và tháng trước , em đã chĩa khẩu súng vào đầu Slade Wilson và suýt nữa tước đi mạng sống của bố mình 2 lần ." }
{ "en": "So, I was looking at the, uh, Caneel Bay Resort.", "vi": "Tôi đang xem Resort Caneel Bay." }
{ "en": "\"If you climb one more mountain, I will divorce you.\"", "vi": "\"Nếu anh leo một ngọn núi nữa, em sẽ ly dị anh.\"" }
{ "en": "For Singin ' in the Rain , however , MGM cultivated a much more sympathetic sidekick persona , and that remained O'Connor 's signature image .", "vi": "Tuy nhiên , trong Singin ' in the Rain , MGM xây dựng một nhân vật phụ với tính cách biết cảm thông hơn nhiều , và vai diễn đã trở thành hình ảnh đặc trưng của O ' Connor ." }
{ "en": "Turbo C++ 3.0 could be upgraded with separate add - ons , such as Turbo Assembler and Turbo Vision 1.0 .", "vi": "Turbo C + + 3.0 có thể được nâng cấp với các phần bổ trợ riêng biệt , chẳng hạn như Turbo Assembler và Turbo Vision 1.0" }
{ "en": "on the other side of this fence.", "vi": "ở phía bên kia hàng rào này." }
{ "en": "I tell you now, I'll nail it. I'll pull it off, okay?", "vi": "Anh nói với em rồi, anh sẽ làm được. Anh sẽ thành công, được chứ?" }
{ "en": "Duane Thompson ( born Lura Duane Malony , July 28 , 1903 – August 15 , 1970 ) was a prominent American film actress during Hollywood 's silent film era .", "vi": "Duane Thompson ( tên khai sinh là Lura Duane Malony , 28 tháng 7 năm 1903 – 15 tháng 8 năm 1970 ) là một nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ nổi bật trong kỷ nguyên phim câm của Hollywood ." }
{ "en": "I am so sorry for talking about my ex for so long the other night.", "vi": "tôi rất xin lỗi vì hôm đó đã nói quá lâu về bạn gái cũ của tôi." }
{ "en": "The third mystery is this : At the University of Utah , they started tracking finishing times for people running the marathon .", "vi": "Điều bí ẩn thứ ba là : Ở trường Đại học Utah , họ bắt đầu bấm giờ cho những người tham gia chạy ma - ra - tông ." }
{ "en": "As one of the witness accounts at the time had suggested , despite the building 's deficient security he had probably used the fire escape to gain access to Britton 's apartment .", "vi": "Theo lời khai của một số nhân chứng vào thời điểm diễn ra vụ án , mặc dù an ninh của toà nhà rất kém , Sumpter có lẽ đã sử dụng lối thoát hiểm để đột nhập vào căn hộ của Britton ." }
{ "en": "The suspects , Tamerlan Tsarnaev and Dzhokhar Tsarnaev , brothers originally from Chechnya , were involved in a shootout with police in Cambridge , Massachusetts , on Thursday .", "vi": "Hai nghi phạm này , Tamerlan Tsarnaev và Dzhokhar Tsarnaev , là hai anh em đến từ Chechnya , đã tham gia một cuộc đọ súng với cảnh sát ở Cambridge , Massachusetts vào thứ Năm ." }
{ "en": "Russian officials, however, have said the country’s own vaccine is far more developed.", "vi": "Tuy nhiên, các quan chức của Nga cho biết vắc xin của riêng quốc gia mình đã phát triển hơn nhiều." }
{ "en": "\" Now faith is the assurance that what we hope for will come about and the certainty that what we can not see exists . \"", "vi": "\" Bây giờ đức tin là sự đảm bảo rằng những gì chúng ta hy vọng sẽ xuất hiện và chắc chắn rằng những gì chúng ta không thể thấy có tồn tại . \"" }
{ "en": "He also committed to revenge Aki 's treatment ; planning to making Aki fall in love with him then cruelty rejected her - calling this \" Dead or Love \" plan .", "vi": "Cậu cũng quyết tâm trả thù Aki , lên kế hoạch làm Aki yêu cậu và cậu sẽ từ chối một cách tàn bạo - gọi là \" Kế hoạch Chết hay Yêu \" ." }
{ "en": "I underestimated her.", "vi": "Tôi đã đánh giá thấp cô ta." }
{ "en": "Behavioral assays in orexigenic studies , in which rats are the model organism , have been done collectively with immunoassays and in situ hybridization studies to confirm that elevating NPY - ergic activity does indeed increase food intake .", "vi": "Các thử nghiệm hành vi trong các nghiên cứu orexigenic , trong đó chuột là sinh vật mẫu , đã được thực hiện chung với các xét nghiệm miễn dịch vầ trong các nghiên cứu lai tạo tại chỗ để xác nhận rằng hoạt động NPY-ergic tăng thực sự làm tăng lượng thức ăn ." }
{ "en": "One day , she gets caught sleeping in her class and the angry professor instructs her and a fellow sleepyhead classmate Tan ( Prachaya Ruangroj ) to make a report together .", "vi": "Một ngày nọ , cô bị bắt gặp đang ngủ trong lớp và bị giáo sư phạt làm báo cáo cùng Tan ( Prachaya Ruangroj ) , người cũng hay ngủ trong lớp giống cô ." }
{ "en": "So what are you at now?", "vi": "Vậy giờ cô ở mức nào?" }
{ "en": "Anti-access , Japanese style , meant forward - deploying warplanes to islands along the defense perimeter and submarines to adjacent waters .", "vi": "Chiến lược chống tiếp cận kiểu Nhật là các máy bay chiến đấu được dàn quân phía trước các đảo dọc theo chu vi phòng thủ và tàu ngầm thì được huy động ở các vùng nước liền kề ." }
{ "en": "I remember turning to my wife and being like, \"This guy just killed someone.\"", "vi": "Tôi nhớ là đã quay sang bảo vợ: \"Cậu ta vừa giết người\"." }
{ "en": "Vietnam reported 45 new Covid - 19 patients Friday morning , all linked to Da Nang 's hospitals , now the country 's biggest outbreak .", "vi": "Việt Nam báo cáo 45 bệnh nhân nhiễm Covid-19 mới vào sáng thứ Sáu , tất cả đều liên quan tới các bệnh viện ở Đà Nẵng , hiện đang là điểm bùng phát dịch lớn nhất ở quốc gia này ." }
{ "en": "Okay, Dad, is the caretaker there? Please put the caretaker on.", "vi": "Bố, người chăm sóc có đó không? Đưa máy cho cậu ấy." }
{ "en": "Do n't be afraid to meet the gaze of someone else ; it shows not only that you are a person worthy of communicating with , but it tells them you respect them , acknowledge their presence , and are interested in the conversation .", "vi": "Đừng e ngại khi bắt gặp ánh mắt của ai đó , Điều này không chỉ thể hiện rằng bạn là người dễ tiếp xúc mà còn cho thấy rằng bạn tôn trọng người đối diện , nhìn nhận sự hiện diện của họ và hứng thú với cuộc trò chuyện" }
{ "en": "State Express 555 , simply known as 555 , is a British brand of cigarette originally manufactured in the United Kingdom by the Ardath Tobacco Company .", "vi": "State Express 555 , được gọi đơn giản là 555 , là một nhãn hiệu thuốc lá của Anh được Ardath Tobacco Company sản xuất tại Vương quốc Anh ." }
{ "en": "We pray in full confidence that our loving heavenly Father , Jehovah , will continue to be with all of our brothers in Russia who are being persecuted for their faith .", "vi": "Chúng ta cầu nguyện và tin chắc Đức Giê-hô-va , Cha yêu thương trên trời của chúng ta sẽ tiếp tục ở cùng anh em của chúng ta đang bị bắt bớ vì đức tin tại Nga ." }
{ "en": "He further hypothesizes that there were about 7,000 individuals pre-war , which fell to the 2,000 missionaries met when they showed up in the 19th century and conducted the first census of the island .", "vi": "Ông cũng đưa ra giả thuyết rằng có khoảng 7.000 người trước chiến tranh , sau đó giảm xuống còn 2.000 người mà những mà những nhà truyền giáo đã gặp khi họ đến trong thế kỷ 19 và tiến hành điều tra dân số đầu tiên trên hòn đảo ." }
{ "en": "I'm sure you're even more smart, considerate, and adorable--", "vi": "Mình chắc giờ cậu đã thông minh hơn, chu đáo hơn, đáng yêu hơn..." }
{ "en": "The guy was sending pictures of his knob to a minor.", "vi": "Sao lại bắt chúng tôi? Thằng kia gửi ảnh của quý nó cho trẻ vị thành niên." }
{ "en": "If someone likes it and they swipe right, they pair up with you.", "vi": "Ai thích và vuốt sang phải thì sẽ bắt cặp với cậu." }
{ "en": "He's having fun with.... Mr. Kubitz, so what brings you here today?", "vi": "Anh ấy đang chơi với... Ông Kubitz, sao hôm nay ông đến vậy?" }
{ "en": "Steroid myopathy Increased blood sugar for individuals with diabetes Difficulty controlling emotion Difficulty in maintaining train of thought Weight gain Immunosuppression Corticosteroid - induced lipodystrophy ( moon face , central obesity ) Depression , mania , psychosis , or other psychiatric symptoms Unusual fatigue or weakness Mental confusion / indecisiveness Memory and attention dysfunction ( steroid dementia syndrome ) Muscle atrophy Blurred vision Abdominal pain Peptic ulcer Painful hips or shoulders Steroid - induced osteoporosis Stretch marks Osteonecrosis – same as avascular necrosis Insomnia Severe joint pain Cataracts or glaucoma Anxiety Black stool Stomach pain or bloating Severe swelling Mouth sores or dry mouth Avascular necrosis Hepatic steatosis", "vi": "Bệnh cơ steroid Tăng lượng đường trong máu cho người bị tiểu đường Khó kiểm soát cảm xúc Khó khăn trong việc duy trì đào tạo tư tưởng Tăng cân Ức chế miễn dịch Loạn dưỡng mỡ do Corticosteroid ( mặt trăng , béo phì trung tâm ) Trầm cảm , hưng cảm , rối loạn tâm thần hoặc các triệu chứng tâm thần khác Mệt mỏi hoặc yếu bất thường Tâm thần bối rối / thiếu quyết đoán Rối loạn chức năng trí nhớ vầ sự chú ý ( hội chứng mất trí nhớ steroid ) Teo cơ Nhìn mờ Đau bụng Loét dạ dày Hông hoặc vai đau Loãng xương do steroid Vết rạn da Hoại tử xương - giống như hoại tử vô mạch Mất ngủ Đau khớp nặng Đục thuỷ tinh thể hoặc tăng nhãn áp Sự lo ngại Phân đen Đau dạ dày hoặc đầy hơi Sưng nặng Loét miệng hoặc khô miệng Hoại tử vô mạch Gan nhiễm mỡ" }
{ "en": "Chapman states that when she was approximately five years old , she was taken from her village ( whose name she was too young to have learned ) , and then released for a reason she did not understand ; she spent the next several years following capuchin monkeys , until hunters rescued her - by which point she had no human language .", "vi": "Chapman nói rằng khi bà được khoảng năm tuổi , bà được đưa đến từ ngôi làng của mình ( tên mà bà còn quá trẻ để học ) , và sau đó được thả ra vì một lý do mà bà không hiểu ; bà đã dành vài năm tiếp theo để theo dõi những con khỉ capuchin , cho đến khi những người thợ săn giải cứu bà bé bằng cách mà bà không có ngôn ngữ của con người ." }
{ "en": "You can mess with me, Eggman, but no one messes with my best friend.", "vi": "Ông có thể đụng tới tôi, Eggman, nhưng cấm đụng tới bạn thân của tôi." }
{ "en": "So -- ( Laughter ) So , there 's the bit about the dopamine and being a little bit , what do you call it , delusional , and you might suggest that was it .", "vi": "Nên - - ( Tiếng cười ) Vậy là , có một chút về dopamine và , người ta gọi nó là gì nhỉ , ảo tưởng một chút và các bạn có thể cho rằng nó đây rồi ." }
{ "en": "Chances for promotion of Wang Yang , associated with the reformist \" Guangdong model \" of development , look excellent .", "vi": "Cơ hội thăng tiến của Vương Dương , liên quan với \" mô hình Quảng Đông \" cải cách để phát triển , trông có vẻ tuyệt vời ." }
{ "en": "The favor is generally not based on quality or merit ; instead the relationship is normally based on political posturing that results in both the capitalists in business and the government officials determine such a relationship would be mutually advantageous .", "vi": "Những ưu ái này thường không dựa trên chất lượng hoặc công trạng , mà thay vào đó là bởi vì mối quan hệ thường dựa vào vị thế chính trị mà khiến cho cả hai bên tư bản kinh doanh và các quan chức chính phủ đều xác định một mối quan hệ mà giúp đôi bên cùng có lợi ." }
{ "en": "Lily Garafulic Yankovic ( May 14 , 1914 – March 15 , 2012 ) was a Chilean sculptor , a member of the Generation of 40 ( Generación del 40 ) artists , and museum director .", "vi": "Lily Garafulic Yankovic ( 14 tháng 5 năm 1914 - 15 tháng 3 năm 2012 ) là nhà điêu khắc người Chile , bà là thành viên của hội các nghệ sĩ Thế hệ thứ 40 ( Generación del 40 ) , và giám đốc bảo tàng ." }
{ "en": "Oh, fuck!", "vi": "Ôi chết tiệt!" }
{ "en": "If you could get out, why are you still in?", "vi": "Nếu ông ra được, sao còn ở đây?" }
{ "en": "Since early this month, the government allowed domestic carriers to increase domestic flight frequency to meet higher travel demand during the year-end season.", "vi": "Từ đầu tháng này, Chính phủ đã cho phép các hãng hàng không trong nước tăng tần suất bay nội địa để đáp ứng nhu cầu đi lại cao hơn trong dịp cuối năm." }
{ "en": "Nuno sees nothing and hears nothing.", "vi": "Nuno không nghe, không thấy." }
{ "en": "Tulimalefo'i Mara L. \" Lima \" Mauga ( born 2 January 2001 ) is an American Samoan women 's footballer who plays as a midfielder for Green Bay .", "vi": "Tulimalefo ' i Mara L. \" Lima \" Mauga ( sinh ngày 2 tháng 1 năm 2001 ) là một cầu thủ bóng đá người Mỹ gốc Samoa , chơi ở vị trí tiền vệ cho Green Bay ." }
{ "en": "Skeptics of the Cuban vaccines believed that the data still showed a case-fatality rate of 0.47% and the government had previously reported that rate in the first week of August was 0.93% for the entire country regardless of vaccination status.", "vi": "Những người hoài nghi về vắc-xin Cuba cho rằng dữ liệu trên vẫn cho thấy tỷ lệ tử vong là 0,47% và chính phủ trước đó đã báo cáo rằng tỷ lệ đó trong tuần đầu tiên của tháng 8 là 0,93% trên toàn quốc bất kể tình trạng tiêm chủng." }
{ "en": "You won't tell me what happened to you in the street yesterday?", "vi": "Không nói chuyện gì xảy ra trên phố hôm qua?" }
{ "en": "A reactor is so vastly expensive and complicated that an average person can not understand it , so one assumes that those who work on it understand it .", "vi": "Một lò phản ứng như vậy là rất đắt tiền và phức tạp mà một người bình thường không thể hiểu được điều đó , vì vậy mọi người giả định rằng những người làm việc với nó hiểu được nó ." }
{ "en": "When they were at their wit's end, you could feel it brewing and fixing to hit.", "vi": "Khi họ rối bời, ta sẽ cảm thấy mọi thứ sắp nổ tung." }
{ "en": "It was my 14th birthday present.", "vi": "Quà sinh nhật lúc tớ 14 tuổi đấy." }
{ "en": "Well , we believe that we can eliminate trachoma in 12 African countries and across the Americas and all across the Pacific .", "vi": "Chúng tôi tin rằng mình có thể loại bỏ bệnh đau mắt hột ở 12 nước châu Phi và khắp châu Mỹ và khắp Thái Bình Dương ." }
{ "en": "Indeed , in movements of modernism and post-modernism , there was visual art without beauty , literature without narrative and plot , poetry without meter and rhyme , architecture and planning without ornament , human scale , green space and natural light , music without melody and rhythm , and criticism without clarity , attention to aesthetics and insight into the human condition .", "vi": "Thật vậy , trong các phong trào của chủ nghĩa hiện đại và hậu hiện đại , có hình ảnh nghệ thuật mà không có vẻ đẹp , văn học mà không có câu chuyện và cốt truyện , thơ mà không có nhịp thơ và vần điệu , kiến trúc và quy hoạch mà không cần trang trí , tỉ lệ con người , không gian xanh và ánh sáng tự nhiên , âm nhạc mà không có giai điệu và nhịp điệu , và phê bình mà không cần sự rõ ràng , quan tâm đến tính thẩm mỹ và cái nhìn sâu sắc vào điều kiện con người ." }
{ "en": "I'm writing a paper right now on motorcycle safety.", "vi": "Nhưng mà con bận rồi. Con đang viết bài luận về… an toàn giao thông." }
{ "en": "If I was privileged, I don't think I'd have to spend two hours", "vi": "Nếu có đặc quyền, tôi đâu phải mất hai tiếng" }
{ "en": "Oh… you will from time to time, and that's as it should be.", "vi": "Cháu sẽ dần dần quên thôi, đó là lẽ thường tình." }
{ "en": "Come on, wake up.", "vi": "Thôi nào, dậy đi." }
{ "en": "The commercial turned out to be very popular , but it attracted customers the bank was not interested in , young adult customers without any collateral for loans , so the campaign was eventually suspended , after which the concept was franchised by Crocker to other banks .", "vi": "Bài hát quảng cáo trở nên rất phổ biến , nhưng nó thu hút các khách hàng trẻ tuổi mà ngân hàng không quan tâm , vì các khách hàng này không có tài sản thế chấp cho các khoản vay , vì vậy chiến dịch cuối cùng đã bị đình chỉ , sau đó khái niệm này được Crocker nhượng quyền cho các ngân hàng khác ." }
{ "en": "What would you like to say to the women that were abused while you were silent?", "vi": "Ông muốn nói gì với những phụ nữ bị lạm dụng khi ông im lặng?" }
{ "en": "Although social conditioning is believed to play a role , psychologists and psychoanalysts such as Sigmund Freud and Carl Jung believed that aspects of \" feminine \" and \" masculine \" identity are subconsciously present in all human males .", "vi": "Mặc dù các yếu tố về xã hội được xem như có vai trò quyết định , những nhà tâm lý học và những chuyên gia phân tích tâm lý như Sigmund Freud và Carl Jung tin rằng khía cạnh Nam tính và Nữ tính luôn tồn tại một cách vô thức trong tất cả phái Nam thuộc loài người ." }
{ "en": "For him , it might seem like a mess but I just feel that this is what we Chinese football fans call enthusiastic . \"", "vi": "Có lẽ anh ấy thấy cảnh tượng đó trông rất hỗn loạn nhưng tôi thì lại thấy rằng đây mới là sự cuồng nhiệt theo cách gọi của người hâm mộ bóng đá Trung Quốc chúng tôi ." }
{ "en": "Come on, man!", "vi": "Đến đây nào, anh bạn!" }
{ "en": "After she was widowed , she went to the Salomon Islands where her father was administrator , living there from 1938 until 1942 , when she returned to Mauritius .", "vi": "Sau khi trở thành goá phụ , bà đến Quần đảo Salomon nơi cha bà là quản trị viên , sống ở đó từ năm 1938 đến năm 1942 , khi bà trở về Mauritius ." }
{ "en": "My father put a lot of pressure on me", "vi": "Bố anh đặt rất nhiều áp lực vào anh" }
{ "en": "The quest to climb these mountains is a story that goes back 100 years.", "vi": "Nhiệm vụ chinh phục những ngọn núi này là câu chuyện có từ 100 năm trước." }
{ "en": "No, that was Thoreau. I was only at this one for one summer.", "vi": "Không, đó là Thoreau. Tôi chỉ ở đây một mùa hè." }
{ "en": "You just, you know, keep your nose clean, stay out of trouble.", "vi": "Cháu cứ ngồi yên, đừng dây vào rắc rối." }
{ "en": "The single went to # 2 on the chart in the United Kingdom , as did his debut album Silverbird , co-written with David Courtney , who co-produced the album with Adam Faith .", "vi": "Đĩa đơn này đã đứng thứ 2 trên bảng xếp hạng tại Vương quốc Anh , cũng như album đầu tay Silverbird , đồng sáng tác với David Courtney , người đồng sản xuất album với Adam Faith ." }
{ "en": "I wanna be doing all of the things that the national team requires of me,", "vi": "Tôi muốn làm mọi thứ mà đội tuyển quốc gia yêu cầu," }
{ "en": "RR 1.24 ( 0.61 to 2.52 ) Very low Adverse events Extrapyramidal adverse effects - dystonia Follow - up : average 10 weeks Perphenazine is not clearly different to other antipsychotic drugs and data supporting this finding are very limited .", "vi": "RR 1,24 ( 0,61 đến 2,52 ) Rất thấp Những sự kiện đối lập Tác dụng phụ ngoại tháp - dystonia Theo dõi : trung bình 10 tuần Perphenazine không khác biệt rõ ràng với các thuốc chống loạn thần khác vầ dữ liệu hỗ trợ phát hiện này rất hạn chế ." }
{ "en": "It 's not surprising to feel a little tired or even a little moody the first few days of the Atkin 's diet .", "vi": "Không lạ gì khi bạn có chút mệt mỏi hoặc thậm chí uể oải trong vài ngày đầu áp dụng chế độ ăn kiêng Atkins ." }
{ "en": "If you plunge deep into the sea , or even put your toes in the sea , you know it gets colder as you go down , and that 's mostly because the deep waters that fill the abyss of the ocean come from the cold polar regions where the waters are dense .", "vi": "Nếu bạn nhảy xuống biển , hay thậm chí nhấn chân xuống biển , bạn biết đó , càng đi sâu càng lạnh hơn , và phần lớn là vì nước sâu lấp đầy vực thẳm đại dương đến từ những vùng địa cực lạnh lẽo nơi nước đặc hơn ." }
{ "en": "So far, more than 500 rescuers have recovered nine bodies and are stepping up efforts to search for the rest.", "vi": "Cho đến nay, hơn 500 lực lượng cứu hộ đã vớt được 9 thi thể và đang đẩy mạnh nỗ lực tìm kiếm những người còn lại." }
{ "en": "\" The trafficker looks like your mom , ( the trafficker ) does n't look like a bad guy , \" said Caroline Nguyen Ticarro - Parker , who founded the Catalyst Foundation to help Dieu and other children in Vietnam 's poorest communities .", "vi": "' Kẻ buôn người trông cũng giống như mẹ của các em , không giống như một người xấu , \" Caroline Nguyễn Ticarro-Parker , người sáng lập Quỹ Xúc Tác để giúp đỡ Diệu và trẻ em trong các cộng đồng nghèo nhất của Việt Nam cho biết" }
{ "en": "A 3 - step semisynthesis of ingenol mebutate starting from ingenol was described by a chemical research group in Denmark in 2012 .", "vi": "Một nửa tổng hợp 3 bước của ingenol mebutate bắt đầu từ ingenol được mô tả bởi một nhóm nghiên cứu hoá học ở Đan Mạch vào năm 2012 ." }
{ "en": "degree from the University of Oxford , thereby becoming the second member of the Japanese imperial household to achieve a doctorate ( Fumihito , Prince Akishino , was the first who earned a Ph.D. degree in Ornithology from the Graduate University for Advanced Studies in October 1996 ) .", "vi": "Bằng cấp của Đại học Oxford , do đó trở thành thành viên thứ hai của gia đình hoàng gia Nhật Bản đạt được bằng tiến sĩ ( Thành viên Hoàng thất Nhật Bản đầu tiên lấy bằng Tiến sĩ về Thần học của Đại học Nghiên cứu Cao cấp là Thu Tiểu cung Văn nhân Thân vương , vào tháng 10 năm 1996 ) ." }
{ "en": "The animals could not face the terrible explosions and the stinging pellets , and in spite of the efforts of Napoleon and Boxer to rally them they were soon driven back .", "vi": "Tiếng súng vang lên đinh tai nhức óc , đạn ghém vãi như trấu , lũ súc vật không ngờ cuộc chiến lại dữ dội đến như thế nên mặc dù Napoleon và Chiến Sĩ ra sức động viện , chúng vẫn lùi dần ." }
{ "en": "These stones have stood for generations. They are an insult to God, apparently.", "vi": "- Các cột đá này tồn tại đã hàng thế hệ. - Nghe nói chúng là sự sỉ nhục với Chúa." }
{ "en": "A workship worth an investment of 740 million yuan ( 117 million U.S. dollars ) by the China Oilfield Services Ltd. ( COSL ) , a leading Chinese oil field service provider , has sunk at a dock during construction on Wednesday .", "vi": "Một con tàu khai thác dầu với vốn đầu tư 740 triệu nhân dân tệ ( $117,000,000 ) của Dịch vụ mỏ dầu Trung Quốc Ltd ( COSL ) , một nhà cung cấp dịch vụ mỏ dầu hàng đầu Trung Quốc , đã bị chìm tại một bến tàu trong quá trình xây dựng hôm thứ Tư ." }
{ "en": "Other musicians who died at the same age as Robert Johnson", "vi": "Họ là những nghệ sĩ qua đời vào độ tuổi như Robert Johnson" }
{ "en": "were starting to stack up.", "vi": "bắt đầu chồng chất." }