Viet
stringlengths
1
60
Anh
stringlengths
1
283
a dong
adam
a la hán
arhant, lohan (follower of buddha)
a lịch sơn
alexander
a lịch sơn đắc lộ
alexandre de rhodes
a phú hãn
afghanistan; afghanistani, afghan
a di đà phật
amnida buddha; thank heavens!
a đam
adam
a, tội nghiệp quá
oh!, what a pity!
ai cập
egypt, egyptian
ai cập học
egyptology
ai lao
laos, laotian
ai khiến anh!
nobody asked you to do that!
an nam
annam, annamese, annamite
an ba ni
albania
anh cát lợi
england
anh mỹ
anglo-american
anh quốc
england
anh kim
british pound, pound sterling
anh lý
english mile
anh ngữ
english language
anh ngữ kém
poor english
ba lan
poland
ba lê
paris
ba nhĩ cán
(the) balkans
ba tây
brazil, brazilian
ba tư
persia, persian, iran, iranian
ba tỉ luân
babylon
bao tích nhược
(character in the book “anh hùng xà điêu”)
binh thư yếu lược
the art of war (book by sun tzu)
biết làm thế nào bây giờ
what can one do now!
biển băng
mare frigoris (lunar sea)
biển cả bảo tố
oceanus procellarum
biển hài hước
mare humorum (lunar sea)
biển hơi
mare vaporum (lunar sea)
biển khủng hoảng
mare crisium (lunar sea)
biển mây
mare nubium (lunar sea)
biển mưa gió
mare imbrium (lunar sea)
biển nam hải
south sea
biển phong phú
mare foecondatus
biển thái bình dương
the pacific ocean
biển trong
mare seranitatis
biển trầm lặng
mare traquilitatis
biển ðông
south china sea
biển đông
south china sea
biển địa trung hải
mediterranean sea
brazin
brazil
bà la môn
brahman
bàu sỏi
(name of a village)
bá linh
berlin
bái hỏa giáo
zoroastrianism
bát quái đài
octagonal palace (cao dai)
bình nhưỡng
pyongyang
bình định
(province name)
băng cốc
bangkok
băng ðảo
iceland
bạch cung
the white house
bạch mi
god of prostitutes
bạch nga
white russian, byelorussian
bạch tuyết
snow white
bạch ốc
the white house
bản châu
honshu (region of japan)
bản môn điếm
panmunjon
bảo gia lợi
bulgaria, bulgarian
bảo quốc huân chương
national order medal
bấc âu
northern europe, scandinavia
bắc bang dương
arctic ocean
bắc bình
peiping
bắc bộ
north(ern) region of vietnam
bắc cali
northern california
bắc cao
north korea
bắc cao ly
north korea
bắc cực
north pole
bắc hà
north vietnam
bắc hàn
north korea
bắc hải đạo
hokkaido (region of japan)
bắc kinh
peking, beijing
bắc kỳ
north vietnam
bắc mỹ
north america, north american
bắc phi
north africa
bắc phần
northern part (of vietnam)
bắc triều tiên
north korea
bắc việt
north(ern) vietnam
bắc âu
northern europe, scandinavia
bắc ðẩu bội tinh
(french) legion of honor medal
bắc đại tây dương
north atlantic (ocean)
bắc đầu
ursa major (constellation)
bệ hạ
sire, your majesty
bỉ lợi thì
belgium, belgian
bỉ quốc
belgium
bồ tát
bodhisattva
bồ đào nha
portugal, portuguese
bộ canh bịnh
ministry of agriculture
bộ canh nông
ministry of agriculture
bộ công chánh
ministry of public works
bộ công nghiệp
ministry of industry
bộ cựu chiên binh
office of veteran affairs
bộ giao thông vận tải
department of transportation
bộ giáo dục
ministry of education
bộ kinh doanh
department of commerce
bộ kinh tế
department of the economy (or economic affairs)
README.md exists but content is empty. Use the Edit dataset card button to edit it.
Downloads last month
43
Edit dataset card