Viet
stringlengths 1
60
⌀ | Anh
stringlengths 1
283
|
---|---|
bộ kế hoạch | ministry of planning |
bộ lao động | ministry of labor |
bộ mậu dịch | ministry of trade |
bộ ngoại giao | foreign ministry |
bộ ngoại thương | ministry of foreign trade |
bộ ngoại thương và kỹ nghệ | the ministry of international trade and industry (miti) |
bộ nông nghiệp | ministry of agriculture |
bộ nội vụ | ministry of domestic affairs |
bộ quốc phòng | department of defense |
bộ quốc gia giáo dục | ministry of national education |
bộ thông tin | ministry of information |
bộ trưởng bộ ngoại giao | foreign minister, secretary of state |
bộ trưởng giáo dục | minister of education |
bộ trưởng ngoại giao | foreign secretary |
bộ trưởng ngoại vụ | minister of foreign affairs |
bộ trưởng năng lượng | department of energy |
bộ trưởng quốc phòng | secretary, ministry of defense |
bộ trưởng thương mại | secretary of trade, commerce |
bộ trưởng tư pháp | justice minister |
bộ tài chánh | ministry of finance |
bộ tài chính | ministry of finance |
bộ tư pháp | ministry of justice; justice department |
bộ văn hóa giáo dục và thanh niên | ministry of education and youth |
bộ xã hội | ministry of social welfare |
bộ y tế | ministry of public health |
bộ đại đông á | the greater east asia ministry |
bụt | buddha |
bức màn sắt | iron curtain |
cnt | cộng hòa nhân dân trung hoa (people’s republic of china) |
cs | cộng sản (communist) |
csvn | cộng sản việt nam (communist vietnam) |
ct | chủ tịch (chairman, president) |
cxcv | cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam (the socialist republic of vietnam) |
cali | california |
cam bốt | cambodia |
cam túc | kansu |
cam địa | (mahatma) ghandi |
cao ly | korea |
cao miên | cambodia, cambodian |
cao mên | cambodia, cambodian |
cao đài | cao dai (a vietnamese religion) |
cao đài giáo | cao dai (vietnamese religion) |
cha bề trên | father superior |
cha bề trên | father superior |
cha, mắc quá | oh, that’s too expensive! |
chiêm thành | champa |
châu á | asia, asian continent |
châu âu | europe, european continent |
châu đốc | chaudoc |
chùm nho chín mọng | a bunch of ripe and succulent grapes |
chúa cứu thế | the savior |
chưởng pháp | censor cardinal (cao dai) |
chưởng ấn | chancellor (cao dai) |
chả có gì sốt | there is nothing at all |
chắc anh ấy sắp đến | he’ll probably be here soon |
chức việc | subdignitaries (cao dai) |
chữ thập đỏ | the red cross |
con người chỉ mưu cầu danh lợi | a person who only seeks honors and privileges |
cracốp | krakow |
cách mạng hoa kỳ | american revolution |
còn ông thì sao? | how about you? |
có mốc xì gì đâu! | nothing at all like that! |
cô liên đến chưa? | has miss lien arrived yet? |
côn sơn | con-son (island) |
căm bốt | cambodia |
cđvn | cộng đồng việt nam |
cơ quan viện trợ mỹ | usom |
cơ quan điều tra liên bang hoa kỳ | federal bureau of investigation, fbi |
cơ quan nguyên tử năng quốc tế | international atomic energy agency, iaea |
cơ quan năng lượng quốc tế | international energy agency, iea |
cơ đốc | christ, christian, christianity |
cơ đốc giáo | christianity |
cạn bôi! | bottom’s up! |
cải trạng | lawyer (cao dai) |
cận động | near east |
cộng hòa liên bang nga | russian (federated) republic |
cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam | the socialist republic of vietnam |
cộng sản việt nam | communist vietnam |
cộng đồng (chung) âu châu | european community |
cộng đồng kinh tế âu châu | european economic community, eec |
cờ vàng | yellow flag (rebels) |
cờ đen | black flag (rebels) |
cục bưu điện | post, telephone, and telegraph office (ptt) |
cục dự trữ liên bang | federal reserve |
cục quản trị lương thực và dược phẩm | food and drug administration, fda |
cục điều tiết điện lực | electricity regulatory authority of vietnam (erav) |
cứ từ từ | take it easy |
cửu châu | kyushu (region of japan) |
cửu long | (river in vietnam) |
cửu trùng đài | nine sphere palace (cao dai) |
cựu kim sơn | san francisco |
cựu ước | old testament |
danh dự bội tinh | medal of honor |
do thái | israel |
do thái giáo | judaism |
du xom | usom |
dòng chúa cứu thế | the redemptorists |
dạo này ông có phát tài không? | how’s business these days? |
dải ngân hà | the milky way |
gm | giám quản |