url
stringlengths
34
305
title
stringlengths
0
207
content
stringlengths
0
91.6k
type
stringclasses
9 values
desc
stringlengths
0
6.84k
processed content
stringlengths
114
18.4k
main_tag
stringclasses
7 values
sub_tag
stringclasses
12 values
https://medlatec.vn//tin-tuc/phu-nu-ham-muon-nhat-vao-thoi-gian-nao-7-thoi-diem-it-ngo-den-
Phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào - 7 thời điểm ít ngờ đến!
Sẽ có những thời điểm mà chị em phụ nữ “thèm khát chuyện ấy” cao hơn. Nếu nắm bắt được những thời điểm này, các cặp đôi sẽ có những giây phút thăng hoa và tuyệt vời. Vậy phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào? 1. Phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào? So với nam giới thì phụ nữ kín đáo, ngại ngần hơn nên ít thể hiện ham muốn ra ngoài. Vì vậy, việc nắm bắt phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào là rất quan trọng để các quý ông có thể đáp ứng được nhu cầu của người ấy đúng lúc, đúng thời điểm. Ngày rụng trứng Ngày rụng trứng thường rơi vào ngày thứ 14 của chu kỳ, tính từ ngày kinh nguyệt đầu tiên của chu kỳ kinh cuối. Trong ngày này, nồng độ hormone trong cơ thể người phụ nữ có sự thay đổi lớn. Cụ thể, hormone estrogen và progesterone tăng cao nên chị em có xu hướng nghĩ đến tình dục nhiều hơn. Không chỉ nhu cầu cao hơn mà nếu quan hệ trong thời điểm này thì khả năng thụ thai cũng rất cao. Đang trong kỳ kinh nguyệt Phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào nữa? Câu trả lời chính là khi đang trong chu kỳ kinh nguyệt. Nguyên nhân là do lượng máu lưu thông đến vùng ngực, vùng chậu, cơ quan sinh dục nhiều hơn khiến vùng cơ thể này trở nên nhạy cảm và luôn trong tình trạng kích thích. Bên cạnh đó, máu kinh và dịch tiết âm đạo lúc này đóng vai trò như chất bôi trơn tự nhiên, giúp âm đạo trở nên ẩm ướt, rất lý tưởng để làm “chuyện ấy”. Kết hợp với nồng độ hormone trong cơ thể thay đổi khiến chị em mong muốn được “gần gũi” hơn bao giờ hết. Khi mang thai Thật bất ngờ, đây cũng là thời điểm mà ham muốn của chị em tăng cao. Lý giải điều này, các bác sĩ và chuyên gia cho biết chính sự thay đổi nội tiết tố trong thời kỳ mang thai đã tác động đến nhu cầu tình dục của chị em. Thực tế thì chị em hoàn toàn có thể quan hệ khi mang thai, tuy nhiên, cần thực hiện đúng tư thế và nhẹ nhàng để tránh các rủi ro. Thời kỳ mãn kinh Nhiều người nghĩ thời kỳ mãn kinh, ham muốn tình dục của phụ nữ sẽ giảm do hormone estrogen suy giảm. Tuy nhiên, đây là giai đoạn mà nhu cầu tình dục của chị em có xu hướng tăng do hormone estrogen giảm nhưng tuyến yên lại hoạt động mạnh, tăng cường sản xuất gonadotropin - hormone điều hòa tuyến sinh dục. Nếu không được “thỏa mãn” thì chị em sẽ cảm thấy bốc hỏa, bứt rứt và vô cùng khó chịu. Khi mới ngủ dậy Nếu bạn thắc mắc không biết phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào trong ngày thì câu trả lời là lúc mới ngủ dậy. Đặc biệt, nhất là khi chị em vừa trải qua giấc ngủ ngon, tinh thần phấn khởi và tràn đầy năng lượng. Do đó, các cặp đôi có thể “yêu” ngay khi vừa thức dậy để bắt đầu một ngày mới thật sảng khoái, tích cực. Sau khi vận động Quá trình vận động, tập luyện, cơ thể sẽ tiết ra endorphin - hoạt chất có tác dụng giảm căng thẳng, mệt mỏi, lo âu. Khi những điều này được “tan biến” thì tâm trạng chị em trở nên thoải mái, tích cực, vui vẻ và suy nghĩ về “chuyện ấy” nhiều hơn. Bên cạnh đó, việc luyện tập thường xuyên giúp chị em có một thân hình dẻo dai và sức khỏe tốt nên “chuyện ấy” cũng trở nên thăng hoa và tuyệt vời hơn. “Nhịn yêu” lâu ngày Yêu xa hoặc “nhịn yêu” lâu ngày cũng là thời điểm giúp bạn biết được đàn ông hay phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào. Đơn giản là vì lúc này, bạn đã kìm nén cảm xúc quá lâu và luôn trong tình trạng nhớ nhung, mong mỏi gặp gỡ người ấy. Và khi gặp nhau thì việc “gần gũi” là không thể tránh khỏi do cả 2 đang rất háo hức và rạo rực.2. Điều gì chi phối nhu cầu tình dục của phụ nữ? Giải đáp được thắc mắc phụ nữ ham muốn nhất vào thời gian nào, vậy bạn có biết nhu cầu tình dục của chị em bị chi phối bởi những yếu tố nào? Tuổi tác Tuổi càng cao thì nhu cầu tình dục của phụ nữ có xu hướng giảm. Bởi lúc này, từ nội tiết tố, thể lực đến sức khỏe của chị em đều bị suy giảm nhanh chóng. Cụ thể, từ 20 - 30 tuổi thì chị em có ham muốn bình thường, từ 30 - 40 tuổi thì ham muốn cao nhất, từ 40 tuổi trở lên thì ham muốn giảm rõ rệt. Sức khỏe Rõ ràng, chị em có sức khỏe tốt, tinh thần thoải mái thì ham muốn tình dục sẽ cao hơn những người có sức khỏe yếu, tinh thần tiêu cực. Đó là lý do để duy trì thanh xuân và có đời sống tình dục viên mãn, chị em cần tích cực rèn luyện sức khỏe cũng như giữ tinh thần lạc quan, vui vẻ, tránh xa căng thẳng, mệt mỏi, áp lực. Lối sốngĐây cũng chính là yếu tác động rất lớn đều nhu cầu tình dục của phụ nữ. Lối sống bao gồm chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt thường ngày. Nếu ăn uống đủ chất, sinh hoạt lành mạnh thì chị em sẽ có một sức khỏe tốt, nhờ đó mà nhu cầu tình dục cao và khả năng sinh sản cũng được đảm bảo. Các yếu tố khác Các yếu tố khác ở đây bao gồm tính chất công việc, mối quan hệ xã hội, kinh tế gia đình, mức độ quan tâm/ yêu thương/ chiều chuộng của bạn đời/ người yêu,… Những điều này ảnh hưởng lớn đến tâm sinh lý của phụ nữ nên tác động không hề nhỏ đến đời sống tình dục của họ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/co-bau-da-mat-dep-la-trai-hay-gai-theo-quan-niem-dan-gian-
Có bầu da mặt đẹp là trai hay gái theo quan niệm dân gian?
Dự đoán giới tính thai nhi dựa vào quan niệm dân gian không quá xa lạ với người Việt chúng ta. Vậy thì có bầu da mặt đẹp là trai hay gái theo kinh nghiệm “truyền miệng” này? Cùng khám phá qua những chia sẻ thú vị bên dưới nhé! 1. Có bầu da mặt đẹp là trai hay gái? Khi mang thai, vóc dáng, làn da, nói chung là ngoại hình của mẹ bầu có sự thay đổi rất lớn. Và theo quan niệm dân gian thì dựa vào những thay đổi này có thể dự đoán được giới tính của thai nhi. Chẳng hạn, có bầu da mặt đẹp là trai hay gái thì câu trả lời chính là gái. Theo đó, nếu mang thai mà da mặt mẹ xấu đi, nổi mụn và sạm nám thì khả năng mẹ mang thai bé trai là rất cao. Nguyên nhân được lý giải là do hormone của bé trai “không phù hợp” với hormone của mẹ khiến làn da mẹ có xu hướng xấu đi. Ngược lại, nếu làn da mẹ trở nên đẹp hơn so với thời con gái thì thai nhi trong bụng có thể là một bé gái. Bởi da mặt của mẹ xấu hay đẹp khi mang thai còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, chế độ ăn uống, thói quen sinh học và cách chăm sóc, dưỡng da của từng mẹ bầu.2. Mẹo dự đoán giới tính thai nhi bằng quan niệm dân gian Ngoài thắc mắc có bầu da mặt đẹp là trai hay gái thì nhiều mẹ bầu cũng không biết có thể dự đoán giới tính thai nhi bằng những “mẹo” nào khác. Tình trạng ốm nghénỐm nghén được hiểu là tình trạng buồn nôn, nôn, mệt mỏi, mất ngủ, chán ăn,… diễn ra khi mẹ bầu mới cấn thai hay có thể là trong suốt tam cá nguyệt thứ nhất. Mức độ và tình trạng ốm nghén sẽ khác nhau ở từng mẹ bầu. Theo quan niệm dân gian, nếu mẹ ốm nghén ít, thời điểm ốm nghén vào buổi sáng và có xu hướng thèm đồ ăn mặn thì thai nhi trong bụng là bé trai. Ngược lại, mẹ ốm nghén nhiều, có thể ốm nghén vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày và thèm đồ ăn ngọt thì khả năng cao mang thai bé gái. Đường lông ở bụng Rất nhiều mẹ bầu dựa vào đường lông ở bụng để xác định mình mang thai hoàng tử hay là công chúa. Cụ thể, nếu đường lông rậm, đậm màu và chạy thẳng qua rốn thì sẽ mang thai con trai. Còn đường lông thưa, nhạt màu và chạy lệch, không thẳng hàng thì sẽ mang thai con gái. Độ cao của bụng bầuĐây cũng là cách dự đoán giới tính thai nhi rất quen thuộc. Thường thì mẹ có bụng bầu gọn gàng, nhô cao, hơi nhọn về phía trước thì rất có thể em bé trong bụng là con trai. Ngược lại, em bé trong bụng là con gái nếu như bụng bầu tròn, thấp và hơi bè khiến mẹ bầu trông nặng nề, “ì ạch”. Chuyển động của nhẫn cưới 3. Hướng dẫn mẹ bầu chăm sóc da mặt khi mang thai Cùng với việc biết được có bầu da mặt đẹp là trai hay gái, mẹ bầu cũng cần “bỏ túi” các hướng dẫn chăm sóc da mặt khi mang thai để luôn xinh đẹp và tự tin. Nếu da mặt bị mụn, nám Giai đoạn đầu mang thai, da mặt mẹ bầu dễ bị mụn và nám do rối loạn nội tiết tố. Lúc này, mẹ bầu có thể áp dụng các cách chăm sóc sau. Thoa mật ong nguyên chất lên vùng da bị mụn rồi để im trong 15 phút, sau đó rửa lại mặt bằng nước sạch. Mật ong giúp sát khuẩn và kháng viêm, giảm tình trạng mụn cực kỳ hiệu quả. Mẹ bầu uống nhiều nước và ăn nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp nước, vitamin và khoáng chất, giúp làn da được mềm mại, thông thoáng, ngăn ngừa mụn hình thành và ức chế sắc tố melanin hình thành. Luôn rửa mặt với sữa rửa mặt để làm sạch bụi bẩn, dầu nhờn tích tụ trên da. Ưu tiên sản phẩm dịu nhẹ, chiết xuất từ thành phần tự nhiên lành tính. Luôn thoa kem chống nắng mỗi khi ra ngoài và tránh đi dưới nắng thời điểm 9 - 16 giờ vì đây là lúc tia UV hoạt động mạnh nhất, dễ khiến làn da bị sạm nám, thương tổn. Nếu da mặt bị rạn
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-nho-mat-tobradex-va-nhung-luu-y-khi-su-dung
Thuốc nhỏ mắt Tobradex và những lưu ý khi sử dụng
Dù sử dụng bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt nào thì bạn cũng cần tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách dùng thuốc nhỏ mắt Tobradex sao cho đúng và an toàn, từ đó, mang lại hiệu quả cao và phòng tránh được rủi ro. 1. Thành phần của thuốc nhỏ mắt Tobradex Thuốc nhỏ mắt Tobradex do Công ty S. A Alkon Couvreur N. V của Bỉ sản xuất, được bào chế dưới dạng dung dịch thuốc vô trùng màu trắng ngà, quy cách đóng gói theo hộp, mỗi hộp có 1 lọ 5ml. Thành phần chính của thuốc nhỏ mắt Tobradex bao gồm: Hoạt chất chính: Kháng sinh Tobramycin 3mg (0,3%) và corticoid Dexamethason 1mg (0,1%). Chất bảo quản: Benzalkonium chloride (0,01%). Các thành phần tá dược khác như: Sodium Chloride, Edetate Disodium, Tyloxapol, Sodium Sulfate, Hydroxyethyl Cellulose, Sodium Hydroxide (giúp điều chỉnh p H), Acid Sulfuric và nước tinh khiết.2. Công dụng của thuốc nhỏ mắt Tobradex Nhìn vào thành phần của thuốc nhỏ mắt Tobradex, chúng ta có thể biết được công dụng của loại thuốc này. Theo đó, vì trong thành phần có chứa kháng sinh và corticoid nên thuốc có tác dụng chống viêm, diệt khuẩn, được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm mắt, nhiễm khuẩn ở mắt. Cụ thể, kháng sinh Tobramycin có tác dụng ức chế sự hình thành cũng như tiêu diệt gọn các loại vi khuẩn gây bệnh, nhất là vi khuẩn hiếm khí loại S. aureus và E. coli. . Còn Dexamethason thì có khả năng chống dị ứng và kháng viêm. Do đó, nếu sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex đúng cách thì sẽ giúp cải thiện, khắc phục các triệu chứng viêm và nhiễm trùng mắt tích cực.3. Hướng dẫn sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex Tuân thủ hướng dẫn sử dụng là điều quan trọng nhất khi sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex nói riêng và các loại thuốc khác nói chung. Liều dùng Nếu mắt có tình trạng viêm nhẹ thì bạn nhỏ 1 - 2 giọt cho mỗi bên mắt và nhỏ từ 4 - 6 lần/ngày. Trường hợp mắt bị viêm nặng hơn thì có thể tăng liều dùng, vẫn là 1 - 2 giọt cho mỗi bên nhưng nhỏ sau mỗi 2 giờ. Lưu ý là đến khi triệu chứng viêm được thuyên giảm thì sẽ giảm về liều dùng thông thường và chỉ dừng thuốc khi triệu chứng viêm hết. Tuyệt đối không dừng thuốc đột ngột. Cách dùng Thuốc nhỏ mắt Tobradex chỉ dùng để nhỏ mắt, không dùng để bôi, uống hay tiêm. Nên lắc đều lọ thuốc trước khi dùng. Khi nhỏ thuốc, đảm bảo khoảng cách nhất định giữa mắt với miệng lọ thuốc. Sau khi nhỏ xong, nhỏ bỏ 1 giọt thuốc trước khi đậy nắp vào bảo quản. Nếu bạn đang sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc nhỏ mắt thì thời gian nhỏ giữa các loại thuốc cần cách nhau tối thiểu 5 phút. Đặc biệt, thuốc nhỏ mắt Tobradex có thể tương tác với các loại thuốc kháng sinh nhóm beta - lactam, thuốc ức chế thần kinh - cơ nên thận trọng khi sử dụng. Bảo quản Sau khi nhỏ thuốc xong, bạn cần đậy kín nắp lọ thuốc và bảo quản ở nơi sạch sẽ, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ lý tưởng nhất là từ 8 - 27 độ C. Nếu gia đình có trẻ nhỏ thì thuốc phải được cất ở nơi kín đáo, tránh tầm với của trẻ. Sau 4 tuần mở nắp thì không tiếp tục sử dụng vì quá thời gian này thuốc sẽ không mang lại tác dụng. 4. Chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ của thuốc nhỏ mắt TobradexĐể đảm bảo an toàn cao nhất, bạn cần nắm rõ được thuốc nhỏ mắt Tobradex chỉ định, chống chỉ định và có những tác dụng phụ nào. Chỉ định Thuốc nhỏ mắt Tobradex được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau. Viêm mắt có chỉ định dùng corticosteroid và đáp ứng với steroid. Mắt có nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc bị nhiễm khuẩn nhẹ do vi khuẩn. Viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm màng bồ đào trước mãn tính. Tổn thương giác mạc do dị vật, bụi bẩn, hóa chất, tia xạ, bỏng nhiệt,… Chống chỉ định Các trường hợp sau nên cân nhắc, thận trọng khi sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex. Tốt nhất là tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Chưa đủ để đánh giá mức độ an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi. Trẻ từ 2 tuổi có thể sử dụng như người lớn nhưng cần có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Khuyến cáo không sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú vì 2 hoạt chất chính trong thuốc có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và có khả năng bài tiết qua sữa. Bệnh nhân suy gan, suy thận không nên sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex. Người mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Người mới phẫu thuật lấy dị vật giác mạc không có biến chứng. Người mắc thuỷ đậu, bệnh đậu bò và một số tình trạng nhiễm vi rút khác ở mắt. Tác dụng phụ Trường hợp xảy ra tình trạng khó chịu như ngứa, ban đỏ, chảy nước mắt,… trong và sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex thì bạn cần ngưng sử dụng và đến gặp bác sĩ. Ngoài ra, vì trong thành phần có chứa corticoid nên việc lạm dụng hay sử dụng lâu dài có thể làm tổn thương thần kinh thị giác, gây giảm thị lực. Nói chung, thuốc nhỏ mắt Tobradex có thể gây ra một số tác dụng phụ sau. Ngứa rát và chảy nước mắt. Đau mắt và tăng nhãn áp. Đỏ mắt, đỏ kết mạc. Xung huyết mắt, phù mí mắt, giãn đồng tử. Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn,… Cảm giác khó chịu ở vùng bụng. Trên đây là những thông tin về thuốc nhỏ mắt Tobradex và những lưu ý khi sử dụng. Tuy nhiên, khách hàng không tự ý mua thuốc nhỏ khi chưa thăm khám bác sĩ, đồng thời quý khách cần xin tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Song song với sử dụng thuốc nhỏ mắt Tobradex theo đúng các hướng dẫn nói trên, bạn cần chủ động bảo vệ mắt bằng cách đeo kính râm khi đi ra ngoài, đeo kính bơi khi đi bơi và đeo kính bảo hộ khi làm việc. Trong chế độ ăn, ưu tiên các thực phẩm giàu vitamin A để tốt cho mắt. Đặc biệt, khám mắt định kỳ để tầm soát, phát hiện và can thiệp những bất thường ở mắt.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/ban-biet-gi-ve-mau-bao-thai-mau-nau-nhat-
Bạn biết gì về máu báo thai màu nâu nhạt?
Với những cặp đôi đang mong ngóng “tin vui” thì việc xuất hiện máu báo thai màu nâu nhạt là một tín hiệu đáng mừng. Bởi đây chính là một trong những dấu hiệu cho thấy bạn có thể đã mang thai như mong muốn. 1. Máu báo thai màu nâu nhạt là gì? Máu báo thai màu nâu nhạt được coi là dấu hiệu mang thai sớm, đây là dấu hiệu cho thấy thai đang bắt đầu làm tổ ở buồng tử cung. Lúc này, lớp niêm mạc tử cung bị tổn thương nhẹ, gây ra hiện tượng chảy máu. Thời điểm xuất hiện máu báo thai màu nâu nhạt thường là sau khi có dấu hiệu chậm kinh một vài ngày. Đi kèm với máu báo thai có thể là hiện tượng đau bụng dưới, đau lưng,… vì vậy, rất nhiều chị em nhầm lẫn với chu kỳ kinh nguyệt.2. Máu báo thai khác với máu kinh nguyệt như thế nào? So với máu kinh nguyệt thì máu báo thai màu nâu nhạt có nhiều khác biệt, cụ thể như sau: Máu báo thai màu nâu nhạt, hồng nhạt hoặc đỏ tươi; còn máu kinh nguyệt thì có màu đỏ thẫm, đỏ đen. Máu báo thai không có mùi trong khi máu kinh nguyệt có mùi hơi tanh. Thời gian chảy máu báo thai ngắn, chỉ từ 1 - 2 ngày, tối đa là 4 ngày; còn máu kinh nguyệt kéo dài từ 3 - 7 ngày. Lượng máu báo thai rất ít, chỉ vài giọt, đặc biệt là không chứa dịch nhầy và không có cục máu đông; còn máu kinh nguyệt nhiều hơn, thậm chí là ồ ạt và có lẫn cục máu đông. Đi kèm với máu báo thai là chậm kinh, đau bụng nhẹ, các biểu hiện của hiện tượng nghén như: buồn nôn, nôn; còn khi ra máu kinh nguyệt, bạn có thể bị đau bụng và tức lưng dữ dội. 3. Làm gì khi thấy máu báo thai màu nâu nhạt? Khi thấy máu báo thai màu nâu nhạt xuất hiện ở vùng kín cùng với chậm kinh, kèm cảm giác buồn nôn, nôn, căng tức ngực, thèm ăn, thay đổi tâm trạng,… thì rất có thể bạn đã mang thai. Lúc này, bạn có thể mua que thử về để kiểm tra. Tuy nhiên, cần lưu ý là trong một số trường hợp, que thử có thể cho kết âm tính, tức là 1 vạch - không có thai. Bạn không cần phải quá lo lắng vì nguyên nhân có thể là do: Thử thai quá sớm, nồng độ hormone h CG mà cơ thể tiết ra chưa đủ nồng độ ở nước tiểu để phản ứng với que thử. Nước tiểu loãng khiến nồng độ hormone h CG bị giảm. Tốt nhất là bạn nên thử vào lúc sáng sớm vì đây là thời điểm nước tiểu “đậm đặc” nhất. Thử thai sai cách như lương nước tiểu không đủ ngập que, ngâm que trong nước tiểu quá nhanh,… Que thử kém chất lượng hoặc hết hạn sử dụng. Nếu que lên 2 vạch thì có thể bạn đã có thai, còn nếu que vẫn 1 vạch thì bạn chưa có “tin vui”.4. Các dấu hiệu mang thai sớm khác bạn cần biết Ngoài xuất hiện máu báo thai màu nâu nhạt thì còn có nhiều dấu hiệu khác cho thấy bạn đã có tin vui, bao gồm:Chậm kinh Nếu đã quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn và có hiện tượng chậm kinh thì khả năng cao là bạn đã mang thai. Đây chính là dấu hiệu có thai sớm được nhiều người áp dụng và “tin tưởng”. Tuy nhiên, với chị em hay bị rối loạn kinh nguyệt thì chậm kinh có thể là dấu hiệu không chính xác. Đau tức bầu vú Sự thay đổi nồng độ hormone khi mang thai khiến lưu lượng máu đến vú nhiều hơn. Đó chính là lý do bạn sẽ cảm thấy bầu ngực căng tức, đau và có kích thước lớn hơn bình thường. Bạn có thể dựa vào các dấu hiệu này để tự nhận biết mình có đang mang thai hay không. Đau bụng dưới âm ỉ Khi phôi thai di chuyển vào tử cung để làm tổ sẽ khiến lớp niêm mạc tử cung bị bong nhẹ, làm xuất hiện máu báo thai màu nâu nhạt kèm theo đau bụng âm ỉ. Hiện tượng này có thể xảy ra ngay sau 2-4 tuần giao hợp và dễ bị chị em nhầm lẫn với kinh nguyệt. Nôn và buồn nôn Trong những ngày đầu cấn thai và có khi trong tam cá nguyệt thứ nhất, bạn sẽ cực kỳ nhạy cảm với mùi vị. Khi tiếp xúc với một số mùi vị, bạn sẽ cảm thấy buồn nôn và nôn. Hiện tượng này được gọi là “ốm nghén”, nếu kéo dài sẽ gây suy nhược, mệt mỏi, biếng ăn, mất ngủ,… Tâm trạng thất thường Ngay từ những ngày đầu mang thai, nồng độ hormone trong cơ thể bị rối loạn, kèm theo đó là những thay đổi về thể chất. Chính vì vậy, tâm trạng của bạn thay đổi thất thường, đặc biệt là nhạy cảm hơn, dễ xúc động và mau nước mắt. Ngoài ra, bạn cũng hay cáu gắt, tức giận không rõ nguyên do. Thân nhiệt tăngĐây cũng là dấu hiệu mang thai sớm nhưng nhiều chị em thường bỏ qua. Thường thì khi mang thai, thân nhiệt của bạn sẽ tăng hơn lúc bình thường khoảng 1 độ. Đó là lý do phụ nữ mang thai luôn cảm thấy nóng nực và bứt rứt trong người, kèm theo đó là đổ mồ hôi nhiều.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/kem-duong-mat-su-dung-sao-cho-hieu-qua-an-toan-
Kem dưỡng mắt - Sử dụng sao cho hiệu quả, an toàn?
Kem dưỡng mắt là một sản phẩm được các chị em sử dụng trong quy trình skincare để chăm sóc vùng da quanh mắt, ngăn ngừa thâm quầng, nếp nhăn hay vết chân chim. 1. Sử dụng kem dưỡng mắt có tác dụng gì? Kem dưỡng mắt là một sản phẩm được dành riêng cho vùng da quanh mắt. Đây là vùng da rất mỏng manh, nhạy cảm và sớm có dấu hiệu lão hóa hơn những vùng da khác. Vùng da mắt cũng thường bị thiếu độ ẩm khi da không bài tiết chất nhờn. Ngoài ra, còn thường xuyên chịu tác động bởi những chuyển động cơ mặt cũng như các yếu tố bên ngoài môi trường. Do vậy, khi không được chăm sóc trong thời gian dài hoặc chăm sóc không đúng cách, vùng da này sẽ có biểu hiện lão hóa với sự xuất hiện của các vết nhăn, vết chân chim, bọng mắt, khiến các chị em trông già hơn so với tuổi thật. Trong thành phần của kem dưỡng mắt thường có vitamin C, vitamin E, acid hyaluronic hoặc ceramides, retinol, peptide, niacinamide hoặc acid kojic. Việc sử dụng kem mắt giúp giữ ẩm, ngăn ngừa sự xuất hiện của nếp nhăn hay quầng thâm, cải thiện bọng mắt, giúp chị em lưu giữ nét tươi trẻ của làn da. 2. Những lưu ý khi sử dụng kem dưỡng mắt Sử dụng kem dưỡng mắt đúng cách sẽ giúp phát huy hiệu quả bảo vệ vùng da quanh mắt. Trong quá trình sử dụng sản phẩm này, bạn nên lưu ý đến một số điều sau: Không sử dụng với liều lượng quá nhiều Khi dùng kem mắt, liều lượng phù hợp chỉ là một hạt đậu nhỏ. Với vùng da mỏng và nhạy cảm như vùng da quanh mắt, việc dùng quá nhiều kem dưỡng có thể làm lượng kem thừa đi vào mắt, dễ gây kích ứng cũng như có thể dẫn đến làm bít tắc vùng da mắt. Chọn sản phẩm phù hợpĐể phát huy hiệu quả tốt nhất của kem mắt, bạn nên biết được làn da của mình là da nhạy cảm, da khô, da thường hay da bị mụn. Từ đó, lựa chọn sản phẩm phù hợp. Đồng thời, cũng nên kiểm tra sản phẩm đó liệu có chứa các thành phần dưỡng ẩm, chống oxy hóa, tái tạo da có tác dụng tốt cho vùng da mắt của bạn không. Và không nên chủ quan khi sử dụng bất cứ sản phẩm nào cho da quanh mắt là điều bạn nên lưu ý. Thoa kem đúng cách Thoa kem đúng cách là yếu tố để đảm bảo sản phẩm mà bạn sử dụng cho vùng da quanh mắt được phát huy công dụng. Theo đó, bạn có thể tham khảo các bước sau:- Lấy một lượng vừa đủ kem dưỡng mắt ra ngón tay áp út. Lưu ý trước khi thực hiện hãy rửa tay thật sạch sẽ để tránh việc đưa vi khuẩn, bụi bẩn lên trên da. - Chấm nhẹ nhàng kem dưỡng với các chấm nhỏ ở vùng da bên dưới mắt từ góc trong cùng rồi di chuyển ra ngoài. Nên tránh thoa kem quá sát phần mí mắt để không làm cay mắt, gây cảm giác xót, khó chịu. - Sau đó, tán đều, massage nhẹ nhàng theo hướng lên trên để đôi mắt không bị trùng xuống. Tránh dùng lực quá mạnh hoặc có động tác chà xát, kéo căng da. - Đợi trong khoảng 2 phút để kem hoàn toàn được hấp thụ rồi mới tiến hành tiếp tục thoa những sản phẩm chăm sóc da khác. Thời điểm sử dụng Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng, buổi tối trong ngày hay vào cả hai thời điểm. Và tùy thuộc vào thời điểm đó để lựa chọn sử dụng loại kem khác nhau cho phù hợp. Cụ thể như sau:- Khi sử dụng vào buổi sáng: Thoa kem dưỡng ẩm có kết quả mỏng nhẹ, có chỉ số SPF để bảo vệ da trước ánh nắng mặt trời. - Khi sử dụng vào buổi tối: Vì các dưỡng chất trong kem mắt có thể hấp thụ vào da qua đêm, bạn nên thoa sản phẩm có các thành phần dưỡng ẩm như vitamin C, peptide, retinol,... và cũng không cần có chỉ số SPF. Trường hợp thoa kem dưỡng mắt bị rát Khi thoa kem mắt, bạn cũng có thể gặp phải tình trạng bị rát do dị ứng với các thành phần có trong sản phẩm được sử dụng. Nếu gặp phải trường hợp này, bạn nên dừng việc dùng sản phẩm đó và tham khảo một loại kem mắt khác phù hợp hơn. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm cho vùng da đang gặp vấn đề như bị tổn thương, viêm nhiễm cũng có thể là các nguyên nhân làm vùng da mắt bị rát. Lưu ý một số mẹo chăm sóc da vùng mắt Để bảo vệ da vùng mắt trước ánh nắng mặt trời, bạn đừng quên thoa kem chống nắng ngay cả khi trời râm mát giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của nếp nhăn và quầng thâm. Đồng thời, nên đeo kính râm, đội nón khi đi ra ngoài. Ngoài ra, bên cạnh sử dụng kem mắt đúng cách, bạn có thể thực hiện massage nhẹ nhàng vùng da mắt giúp cải thiện tuần hoàn. Kèm theo đó, cũng không nên để lớp trang điểm ở vùng mắt rồi đi ngủ, mà nên tẩy trang sạch da mặt cũng như da xung quanh mắt với chất tẩy trang có tính chất dịu nhẹ, an toàn trước khi ngủ. Song song với đó, bạn cũng nên có một chế độ ăn uống lành mạnh, uống đủ nước kết hợp cùng một lối sống khoa học, ngủ đủ giấc, không nên thức khuya cũng như tiếp xúc quá lâu với ánh sáng xanh từ các thiết bị điện tử để giúp vùng da mắt được khỏe mạnh cũng như cải thiện sức khỏe của làn da.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-nho-mat-refresh-huong-dan-cach-dung-va-cach-bao-quan
Thuốc nhỏ mắt Refresh - Hướng dẫn cách dùng và cách bảo quản
Thị trường hiện có rất nhiều sản phẩm thuốc nhỏ mắt khác nhau. Trong đó, thuốc nhỏ mắt Refresh được nhiều người lựa chọn sử dụng. Vậy bạn biết gì về thành phần, công dụng và cách dùng thuốc nhỏ mắt này? 1. Sơ lược về thuốc nhỏ mắt Refresh Thuốc nhỏ mắt Refresh được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Allergan Sales, có nguồn gốc, xuất xứ từ Hoa Kỳ và nhập khẩu chính hãng tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt có độ trơn và nhớt. Mỗi hộp có 1 lọ 15ml với bao bì màu xanh dương tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu. Thành phần chính của thuốc nhỏ mắt Refresh là Natri carboxymethylcellulose - một dẫn chất polymer cellulose có trọng lượng phân tử lớn, không thấm qua giác mạc nên không gây khó chịu khi sử dụng. Hiện nay, thuốc nhỏ mắt Refresh được sử dụng như nước mắt nhân tạo để làm giảm tình trạng khô mắt, đau rát do kích ứng. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng thuốc này như chất bảo vệ mắt trước các tác nhân gây kích thích mắt. 2. Cách sử dụng và bảo quản thuốc nhỏ mắt Refresh Thuốc nhỏ mắt Refresh nói riêng và các loại thuốc nhỏ mắt nói chung có cách dùng đơn giản. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và an toàn cao nhất thì bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Cách sử dụng thuốc nhỏ mắt Refresh Khi mắt bị đau rát, khó chịu, khô và kích ứng do các yếu tố môi trường, thời tiết thì bạn sẽ nhỏ từ 1 - 2 giọt thuốc nhỏ mắt Refresh vào mỗi bên mắt. Khi nhỏ, nên để miệng lọ thuốc cách mắt một khoảng nhất định để tránh vi khuẩn từ mắt lan truyền sang lọ thuốc. Trường bạn bạn sử dụng đồng thời thuốc nhỏ mắt Refresh với các sản phẩm thuốc nhỏ mắt/ chăm sóc mắt khác thì nên dùng cách nhau 5 phút để tránh hiện tượng thuốc bị rửa trôi, chưa kịp phát huy tác dụng. Cách xử trí khi quên liều hoặc quá liều Thuốc nhỏ mắt Refresh chưa gây biến chứng nguy hiểm nào khi sử dụng quá liều. Với trường hợp quên liều thì bạn sử dụng càng sớm càng tốt. Nhưng nếu đã quá gần với liều dùng tiếp theo thì có thể bỏ qua. Cách bảo quản thuốc nhỏ mắt Refresh Sau khi sử dụng thuốc nhỏ mắt Refresh xong thì hãy nhỏ bỏ 1 giọt thuốc ra ngoài trước khi đậy nắp và bảo quản để sử dụng cho lần sau. Điều này sẽ giúp phòng tránh tình trạng nhiễm bẩn và nhiễm khuẩn cho lọ thuốc. Nên bảo quản lọ thuốc ở nơi sạch sẽ, khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ khoảng 30 độ C và tránh xa ánh nắng mặt trời. Đặc biệt, tránh xa tầm tay của trẻ em. Ngoài ra, sau 4 tuần bảo quản thì nên bỏ lọ thuốc và không tái sử dụng dù thuốc vẫn còn. 3. Chống chỉ định của thuốc nhỏ mắt Refresh Ngoài việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng như nói trên thì bạn cần nắm được chống chỉ định của thuốc nhỏ mắt Refresh để phòng tránh các sự cố, rủi ro không mong muốn. Theo đó, thuốc nhỏ mắt này không được sử dụng cho trẻ em. Ngoài ra, nếu bạn bị mẫn cảm với thành phần Natri carboxymethylcellulose hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc thì cũng không được dùng. Bên cạnh đó, các đối tượng sau nên cân nhắc và thận trọng khi sử dụng thuốc nhỏ mắt Refresh:Phụ nữ mang thai và cho con bú. Mặc dù chưa có nghiên cứu xác minh tác hại của thuốc nhưng để an toàn nhất thì bạn cần tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Người vận hành máy móc, thiết bị cơ khí hoặc người làm nghề lái xe vì thuốc có thể gây mờ mắt giảm khả năng quan sát tạm thời. Người bị đau mắt, mờ mắt, chảy nước mắt,… sau 3 ngày sử dụng thuốc. Lúc này, nên tạm ngưng là đi khám bác sĩ để có chỉ định phù hợp. Người đang sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh. Thực tế thì thuốc nhỏ mắt Refresh chưa xảy ra tương tác với bất kỳ loại thuốc nào nhưng không vì thế mà bạn chủ quan. 4. Những biện pháp giúp đôi mắt khỏe mạnh Trên đây là những chia sẻ giúp bạn biết cách sử dụng và bảo quản thuốc nhỏ mắt Refresh sao cho an toàn, hiệu quả. Để sở hữu đôi mắt khỏe mạnh và tinh anh, bạn đừng bỏ qua những biện pháp sau. Áp dụng quy tắc 20-20-20 khi làm việc với các thiết bị kỹ thuật số, tức là cứ 20 phút làm việc thì nhìn xa 20 feel trong 20 giây. Đeo kính râm, kính mát khi ra ngoài đường, đặc biệt là đi dưới trời nắng để hạn chế sự tác động của bụi bẩn và ánh sáng mặt trời gây kích ứng mắt. Đeo kính bảo hộ khi làm việc trong môi trường hóa chất, nhiều khói bụi hoặc có nguy cơ va đập cao. Tăng cường bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, beta-carotene, lutein và zeaxanthin vì đây là những dưỡng chất đặc biệt tốt cho mắt. Chăm sóc và vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý và thuốc nhỏ mắt phù hợp. Nếu có bất thường về mắt thì đi khám càng sớm càng tốt. Nếu đeo kính áp tròng, bạn phải vệ sinh tay và kính sạch sẽ trước khi đeo kính. Không đeo kính áp tròng khi đi ngủ, đi bơi, tập thể dục,… Mỗi 2 - 3 tháng thì thay kính áp tròng 1 lần. Sử dụng mỹ phẩm trang điểm mắt phù hợp. Đặc biệt, thay phấn mắt và mascara sau mỗi 3 tháng. Không hút thuốc vì thuốc lá làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt cũng như khiến tình trạng bệnh thêm nghiêm trọng. Khám mắt định kỳ để kịp thời phát hiện những bất thường, từ đó có hướng điều trị phù hợp.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/mau-mat-co-the-canh-bao-gi-ve-suc-khoe-
Màu mắt có thể cảnh báo gì về sức khỏe?
Màu mắt của con người được quyết định bởi lượng melanin trong các tế bào mống mắt. Đây cũng là một đặc điểm có thể liên hệ với một số tình trạng sức khỏe. Để tìm hiểu về vấn đề này, bạn đọc có thể theo dõi bài chia sẻ dưới đây. 1. Mối liên hệ giữa màu mắt và một số tình trạng sức khỏe Màu mắt là một đặc điểm trên cơ thể có mối liên hệ với một số tình trạng sức khỏe, dự đoán về nguy cơ mắc phải bệnh lý của một người. Trong đó, có thể đề cập đến một số bệnh lý sau: Đục thủy tinh thể Theo các nhà nghiên cứu, nguy cơ bị đục thủy tinh thể có thể tăng gấp 2 lần với những người có mắt màu tối. Các đối tượng có màu mắt là nâu đậm sẽ dễ bị căn bệnh này hơn so với những người khác. Ung thư U hắc tố màng bồ đào là một loại ung thư mắt hiếm gặp. So với những người có mắt màu nâu thì nguy cơ mắc phải căn bệnh này sẽ dễ xảy ra hơn ở các trường hợp có mắt màu xanh dương, xanh lục hay màu xám. Bệnh bạch biến Khi mắc bệnh bạch biến, màu sắc da của người bệnh bị mất đi do các tế bào sắc tố da bị phá hủy. Màu của mắt cũng là đặc điểm có mối liên hệ với loại bệnh da liễu hay gặp này. Trong đó, nguy cơ mắc bệnh sẽ giảm đi ở các trường hợp có mắt màu xanh dương. Đái tháo đường Bên cạnh đó, màu của mắt cũng có thể liên quan đến bệnh đái tháo đường. Cụ thể, nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 1 sẽ cao hơn ở những người da trắng có màu mắt là xanh dương. Thoái hóa điểm vàng Theo một nghiên cứu, ở những người có mắt màu sáng, nguy cơ gặp phải tình trạng thoái hoá điểm vàng theo tuổi tác cao gấp 2 lần những người khác. 2. Làm thế nào để bảo vệ mắt được khỏe mạnh? Như vậy, bạn đã biết được mối liên hệ giữa màu mắt và một số tình trạng sức khỏe. Dù mắt của bạn có màu gì, thì cũng đừng quên bảo vệ mắt thật tốt để duy trì sức khỏe cho “cửa sổ tâm hồn”. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn như: Bảo vệ mắt khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trờiĐể bảo vệ mắt trước ánh nắng mặt trời, bạn nên trang bị cho mình chiếc kính râm có thể lọc được tia UVA và tia UVB mỗi khi phải đi ra ngoài. Đồng thời, kể cả khi đã đeo mắt kính phù hợp, cũng đừng nên nhìn thẳng vào mặt trời. Từ đó, làm cho mắt bị khô, mỏi. Vì vậy, bạn hãy giải lao thường xuyên lúc làm việc sau khi xem màn hình, dành thời gian cho mắt được nghỉ ngơi. Đồng thời, nên giữ một khoảng cách phù hợp giữa mắt và màn hình, độ sáng của màn hình các thiết bị điện tử cũng nên được điều chỉnh phù hợp với môi trường xung quanh. Khi phải làm việc trước với máy tính, bạn hãy chớp mắt nhiều lần để mắt được điều tiết, không bị khô mắt. Ngoài ra, cũng có thể thực hiện các động tác massage cho mắt một cách nhẹ nhàng để mắt được thư giãn và cảm thấy thoải mái. Thay đổi thói quen không tốt cho mắtĐi kèm với đó, bạn cũng nên thay đổi các thói quen có thể làm tổn thương cho mắt bằng các việc làm như: tránh chạm tay bẩn lên mắt, rửa tay sạch trước khi thực hiện vệ sinh mắt và mặt, hạn chế đưa tay lên dụi mắt, bỏ hút thuốc lá, bỏ thói quen thức khuya, đọc sách ở những nơi có đủ ánh sáng,... Kèm theo đó, cũng nên thường xuyên khử khuẩn, vệ sinh mắt kính, gối, khăn mặt,... là các vật dụng tiếp xúc với mắt. Chế độ dinh dưỡng khoa họcĐể duy trì sức khỏe của đôi mắt, bạn đừng quên xây dựng và áp dụng một chế độ dinh dưỡng khoa học. Trong đó, tăng cường bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất tốt cho mắt như trái cây tươi, rau xanh, cá giàu omega-3, hải sản, trứng, cà rốt,... Tập thể dục đều đặn Bên cạnh chế độ dinh dưỡng, việc tập thể dục đều đặn cũng giúp bảo vệ sức khỏe cho đôi mắt. Cụ thể, sẽ góp phần giúp phòng ngừa nguy cơ mắc phải các bệnh lý gây ảnh hưởng tới thị lực như cao huyết áp, tiểu đường, tăng cholesterol,... Khám mắt định kỳ Để duy trì thị lực tốt cũng như ngăn ngừa nguy cơ mắc phải các bệnh lý về mắt, bạn nên đi khám mắt định kỳ. Thông qua các buổi đi thăm khám, bạn cũng sẽ nhận được những tư vấn từ bác sĩ về việc chăm sóc mắt hiệu quả.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-mo-hoc-mat-tat-tan-tat-thong-tin-can-biet
Cấy mỡ hốc mắt - tất tần tật thông tin cần biết
Để có thể cải thiện những khiếm khuyết ở đôi mắt và sở hữu được ánh nhìn trẻ trung, tràn đầy sức sống, các phương pháp thẩm mỹ, trong đó có cấy mỡ hốc mắt, là lựa chọn được nhiều chị em tham khảo và cân nhắc đến. 1. Cấy mỡ hốc mắt là gì? Vùng da ở hốc mắt rất mỏng và nhạy cảm, dễ chịu tổn thương và xuất hiện khuyết điểm khiến các chị em cảm thấy tự ti. Cấy mỡ hốc mắt là phương pháp thẩm mỹ sử dụng mỡ tự thân từ một số vị trí trên cơ thể như ở đùi, bụng, bắp tay,... của chính người được thực hiện để tiêm vào vùng hốc mắt. Khi lấy mỡ và tách chiết, bác sĩ phải thực hiện tỉ mỉ, cẩn thận để đảm bảo chọn ra mô mỡ khỏe mạnh nhất, gia tăng tỷ lệ sống của mô mỡ. Lượng mỡ sử dụng cũng phải hợp lý, không quá ít và không quá nhiều. Đây là phương pháp có hiệu quả và độ an toàn cao vì sử dụng mỡ tự thân nên có độ tương thích cao, giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng hay phản ứng dị ứng, tỷ lệ mỡ sống cao. Việc thực hiện phương pháp này giúp làm đầy hốc mắt, cải thiện tình trạng mắt bị lõm sâu, mệt mỏi, lờ đờ, giúp đôi mắt tươi sáng và gương mặt trở nên trẻ trung hơn, có sức sống hơn. Ngoài ra, cũng hỗ trợ làm giảm mỡ thừa tại bộ phận tách mỡ. 2. Ai nên thực hiện? Cụ thể, đây là phương pháp phù hợp với những đối tượng mà: - Có hốc mắt trũng sâu do di truyền, bẩm sinh hoặc do ăn uống thiếu dưỡng chất, chế độ sinh hoạt không ổn định, thường xuyên thức khuya, thiếu ngủ. - Bước sang tuổi lão hóa, bị hao hụt mỡ vùng mắt. - Trước đó đã từng thực hiện cắt mí mắt nhưng bị hỏng, lấy đi quá nhiều phần mỡ tự nhiên khiến hốc mắt hõm sâu. - Trước đó đã từng làm đầy hốc mắt nhưng với phương pháp không phù hợp, chỉ có hiệu quả ngắn. - Bị thâm quầng mắt, da mí mắt mỏng, bị teo túi mỡ tự nhiên dưới mắt làm vùng da mắt trở nên kém sức sống, gặp tình trạng chảy xệ. Bên cạnh đó, cấy mỡ hốc mắt chống chỉ định đối với những trường hợp sau: - Người chưa đủ 18 tuổi. - Bà bầu, mẹ đang cho con bú hoặc phụ nữ đang trong thời kỳ kinh nguyệt. - Người có những vấn đề về sức khỏe như: có tiền sử thiếu máu, mắc bệnh tim mạch, có tiền sử bệnh tâm thần, huyết áp không ổn định,...3...4. Chăm sóc sau khi cấy mỡ hốc mắt ra sao? Việc chăm sóc sau khi thực hiện cấy mỡ hốc mắt bạn nên lưu ý đến một số điều sau:Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ Việc chăm sóc tại nhà sau khi thực hiện cấy mỡ hốc mắt của bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Tránh trường hợp tự ý sử dụng thuốc gây ra các biến chứng làm mắt bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Đồng thời, bạn cũng cần đi tái khám theo đúng lịch hẹn và liên hệ ngay với bác sĩ khi có xuất hiện các dấu hiệu bất thường để được tư vấn. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ Bên cạnh đó, bạn đừng quên đảm bảo việc vệ sinh sạch sẽ cho vùng mắt cũng như môi trường xung quanh và thường xuyên giặt giũ chăn gối. Về chế độ dinh dưỡng Sau khi thực hiện phương pháp thẩm mỹ này, bạn không nên tiêu thụ các loại thực phẩm như rau muống, hải sản, đồ nếp, thịt bò, thịt gà, đồ ăn cay nóng,... và đừng quên uống đủ nước, không uống rượu bia, đồ uống có gas. Thay vào đó, bông cải xanh, súp lơ, các loại trái cây, cà rốt, bí đỏ,... giàu chất xơ, protein, vitamin A, vitamin C, vitamin E và các khoáng chất là những loại thực phẩm bạn nên bổ sung trong chế độ dinh dưỡng của mình. Điều bạn nên ghi nhớ là tránh trường hợp ăn uống không phù hợp khiến mắt lâu hồi phục hơn, làm mắt bị sưng, da bị thâm. Về chế độ sinh hoạt Trong chế độ sinh hoạt của mình, bạn nên lưu ý một số điều sau: - Tránh cho mắt bị chạm nước hoặc tiếp xúc với bụi bẩn và mỗi ngày nên vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý để tránh nhiễm trùng. - Tránh các hành động tác động lực vào vùng mắt như đưa tay sờ vào vùng mắt hay dụi mắt, xoa bóp, massage mặt. - Đeo kính râm khi đi ra ngoài để hạn chế mắt phải tiếp xúc với tia UV từ ánh nắng mặt trời và bụi bẩn. Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp một số thắc mắc liên quan đến phương pháp cấy mỡ hốc mắt. Để phương pháp thẩm mỹ này phát huy hiệu quả và đề phòng các trường hợp xảy ra biến chứng nguy hiểm, bạn nên tìm hiểu kỹ càng các thông
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuc-don-7-ngay-cho-nguoi-dau-dai-trang-giup-benh-som-khoi
Thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng giúp bệnh sớm khỏi
Người bị đau đại tràng hay một số bệnh lý đường tiêu hóa cần phải cẩn trọng trong vấn đề ăn uống vì đây là yếu tố có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị bệnh. Dưới đây sẽ là gợi ý về thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng. 1. Đau đại tràng có nguy hiểm không? Trước khi tìm hiểu về thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng, các chuyên gia sẽ cung cấp một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề đau đại tràng. Đại tràng có chiều dài từ 1,2m đến 1,5m, còn được gọi là ruột già và được chia thành manh tràng, kết tràng và trực tràng. Khi đại tràng bị viêm, có thể gây ra những cơn đau đại tràng dai dẳng và kèm theo đó là tình trạng rối loạn tiêu hóa và gây ra những ảnh hưởng rất lớn đến chế độ sinh hoạt thường ngày. Những cơn đau lúc âm ỉ, lúc lại dữ dội, kèm theo đó là tình trạng đầy hơi, óc ách bụng rất khó chịu. Kích thước của đại tràng khá dài, có hình dạng gấp khúc, rất phức tạp. Do đó, khi bị viêm đại tràng, người bệnh thường có thể bị đau ở nhiều vị trí khác nhau. Thông thường, đau đại tràng thường là đau ở bụng trái, đau dưới rốn, đau ở mạn sườn, hạ sườn hay khu vực hố chậu, đau thượng vị hay hạ vị hoặc một số vị trí khác nhau ở ổ bụng. Ngoài đau bụng, người bệnh còn có một số biểu hiện khác như: - Thay đổi về số lần đi ngoài, thường đi đại tiện nhiều lần (khoảng 6 đến 7 lần mỗi ngày). - Thay đổi về đặc điểm phân, lúc phân lỏng, lúc phân rắn hoặc nát, phân sống có mùi tanh hoặc có thể kèm theo dịch mủ hay máu. - Người bệnh thường bị sốt, mệt mỏi, chán ăn, cơ thể suy nhược, khó thở, đau đầu,... - Khi ăn những loại đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, đồ sống thì có thể bị đau bụng ngay lập tức và phải đi ngoài liên tục. Viêm đại tràng không gây nguy hiểm nếu người bệnh được phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời. Ngược lại, nếu không điều trị bệnh hoặc người bệnh tự ý dùng thuốc, không điều trị dứt điểm có thể khiến bệnh ngày càng nặng và có thể tiến triển thành ung thư. Một số biến chứng nguy hiểm khác của bệnh như xuất huyết ồ ạt ở đại tràng, thủng đại tràng hay giãn đại tràng cấp tính,...2. Nguyên tắc xây dựng thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng Người bị đau đại tràng cần ăn uống đúng cách để cải thiện cơn đau, tăng hiệu quả điều trị bệnh và phòng tránh những biến chứng nguy hiểm. Để xây dựng thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng, cần dựa vào nguyên tắc sau: - Cần cung cấp đầy đủ chất đạm cho người bệnh. Thể trạng mỗi người là khác nhau nên cần cung cấp lượng đạm phù hợp. Có thể cung cấp theo tỷ lệ 1g/kg/ 1ngày. - Nên hạn chế ăn chất béo, tốt nhất không nên ăn quá 15g chất béo/ngày. - Cần cung cấp cho cơ thể đủ nước, muối khoáng và các vitamin. - Ngoài ra, tùy vào thể trạng sức khỏe mà có thể điều chỉnh thực đơn ăn uống, chẳng hạn như: + Nếu bị táo bón: Bệnh nhân cần giảm lượng chất béo tiêu thụ, tăng cường chất xơ, nhất là dạng chất xơ hoà tan. Đồng thời cần lưu ý, không nên ăn quá nhiều cùng một lúc mà cần chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày để cơ thể dễ hấp thụ và việc ăn uống trở nên dễ dàng hơn. + Nếu bị tiêu chảy: Bạn nên tránh ăn những chất xơ dạng không tan, không nên ăn trái cây khô và cứng, tránh ăn rau sống và cần chú ý đến vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm. + Tránh chất kích thích như rượu bia, cà phê, trà,. . + Nên chế biến thực phẩm theo một số cách như hấp, luộc, hạn chế xào, rán. + Ưu tiên sử dụng một số loại thực phẩm có chứa đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất như gạo, khoai tây, thịt nạc, sữa đậu nành, các loại rau xanh,... + Hạn chế ăn một số loại đồ ngọt như bánh, kéo để tránh bị chướng hơi, đầy bụng,...3. Gợi ý thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng Dưới đây là một số gợi ý về thực đơn 7 ngày cho người đau đại tràng:- Ngày đầu tiên:+ Bữa sáng: Cháo thịt băm (70g gạo nấu cùng 50g thịt lợn và khoảng 50g cà rốt. + Bữa phụ: Có thể ăn 1 hộp sữa chua không đường hoặc khoảng 160 trái cây. + Bữa trưa: 2 bát cơm, 1 quả trứng cùng với 40g thịt nạc và 100g bí xanh luộc. + Bữa tối: 2 bát cơm và 80 g cá hồi áp chảo, bông cải xào tỏi (khoảng 100 g). - Ngày thứ 2: + Bữa sáng: Miến xào cua với các nguyên liệu như sau: miến khô (60g ), thịt cua (50g), rau củ khoảng 50g. + Bữa phụ có thể lựa chọn 1 hộp sữa chua không đường hoặc khoảng 160 trái cây. + Bữa trưa: 1 bát cơm, thịt lợn luộc khoảng 60g và khoảng 150g bông cải xào cà rốt, 1 quả chuối. + Bữa tối: 1 bát cơm, 50g cá quả hấp, 100g su su luộc. - Ngày thứ 3: + Bữa sáng: Cháo cá hồi (50g gạo với 50g cá hồi). + Bữa trưa: 2 bát cơm, đầu nhồi thịt sốt cà chua khoảng 130g, rau cải xào nấm khoảng 100g. + Bữa tối: 2 bát cơm, 60g cá nục kho, 100g canh rau cải nấu với thịt heo xay. - Ngày thứ 4: + Bữa sáng: 100g canh rau cải nấu cùng 20g thịt heo xay, 1 bát phở gà. + Bữa trưa: 2 bát cơm, tôm rim mắm khoảng 75g, 100g bắp cải luộc. + Bữa tối: 2 bát cơm, thịt gà không da kho với gừng (80g) và khoảng 100g rau muống luộc. - Ngày thứ 5: + Bữa sáng: Nui xào tôm, trong đó có khoảng 50g tôm, 50g bông cải xanh và khoảng 120g nui. + Bữa trưa: 2 bát cơm, cá kho tộ khoảng 75g, 50 đậu phụ luộc và khoảng 100g canh bầu nấu tép. + Bữa tối: 2 bát cơm, sườn nướng khoảng 70g, 100g canh khoai tây, cà rốt. - Ngày thứ 6:+ Bữa sáng: Bún bò với khoảng 120 bún, 50g bắp bò cùng với một chút rau thơm, hành lá,... + Bữa trưa: 2 bát cơm, 100g thịt heo viên sốt cà chua, rau củ thập cẩm khoảng 100g. + Bữa tối: Cháo tôm hạt sen, nấu từ gạo, tôm, hạt sen: Mỗi loại 50g. - Ngày thứ 7: + Bữa sáng: Cháo trứng, nấu từ 50g gạo và 2 quả trứng. + Bữa trưa: 2 bát cơm, 80g cá hồi áp chảo, canh sườn rau củ khoảng 100g. + Bữa tối: 2 bát cơm, 100g thịt gà băm nhỏ xào cùng với ớt chuông, 100g bông cải xào.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/su-dung-kem-duong-mat-nhung-dieu-can-luu-y
Sử dụng kem dưỡng mắt: những điều cần lưu ý
Chăm sóc tốt cho vùng da quanh mắt là một bí quyết quan trọng để sở hữu khuôn mặt quyến rũ và tươi sáng. Để làm được điều đó, lựa chọn và sử dụng kem dưỡng mắt đúng cách là yếu tố bạn không nên bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu về công dụng, thành phần và cách sử dụng sản phẩm này để mang lại hiệu quả làm đẹp tối đa cho đôi mắt của bạn. 1. Công dụng và thành phần thường có trong kem dưỡng mắt? 1.1. Công dụng của kem dưỡng mắt Vùng da quanh mắt tương đối nhạy cảm và thường là khu vực thể hiện sớm những dấu hiệu của quá trình lão hóa da. Đây là khu vực có ít tuyến dầu và collagen hơn so với các vùng da khác trên khuôn mặt nhưng thường xuyên phải chịu tác động của ánh nắng mặt trời, khói bụi, ánh sáng từ màn hình thiết bị điện tử trong quá trình làm việc,... Vì thế, da vùng mắt rất dễ bị mất nước, giảm đàn hồi và tổn thương. Kem dưỡng mắt kích thích tuần hoàn máu, giảm thiểu sự mệt mỏi và tăng cường sự săn chắc cho da. Nhờ đó, vùng da quanh mắt sẽ được giảm sưng và thâm quầng. Không chỉ dừng lại ở đó, các thành phần chống oxy hóa trong kem dưỡng mắt còn giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa của tia tử ngoại và gốc tự do - yếu tố chính gây ra quá trình lão hóa da. Việc này không chỉ bảo vệ da khỏi sự tổn thương mà còn giúp giữ cho làn da quanh mắt luôn trẻ trung, tươi tắn. Đặc biệt, việc sử dụng kem dưỡng mắt cũng là cách tốt nhất để duy trì độ ẩm cho vùng da bản chất vốn đã mỏng này. Khi da quanh mắt được cung cấp đủ độ ẩm cần thiết sẽ trở nên mềm mại và tăng đàn hồi, từ đó giảm thiểu sự xuất hiện nếp nhăn và giúp mắt trở nên quyến rũ hơn. 1.2. Thành phần thường có trong kem dưỡng mắt Một trong những yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của kem dưỡng mắt là thành phần có trong sản phẩm. Những thành phần này không chỉ giúp cung cấp dưỡng chất cần thiết mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo tế bào da và giảm thiểu các vấn đề lão hóa da như: quầng thâm, nếp nhăn,... Hiện trên thị trường có rất nhiều sản phẩm kem dưỡng mắt được cung cấp bởi các nhà sản xuất khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết những sản phẩm này đều chứa thành phần chính gồm:- Peptide: giúp kích thích sản xuất collagen và protein để giữ độ đàn hồi, sự trẻ trung cho da. Sử dụng kem dưỡng mắt chứa peptide sẽ làm mờ nếp nhăn và cải thiện độ săn chắc cho vùng da quanh mắt. - Vitamin C: có tác dụng giảm sưng, làm sáng và chống oxy hóa da. Kem dưỡng mắt chứa vitamin C còn có tác dụng làm mờ vết thâm và tăng cường sự đồng đều màu da. - Retinol: giúp kích thích tái tạo tế bào da và ngăn chặn sự hình thành nếp nhăn. Việc sử dụng kem dưỡng mắt chứa retinol có thể giảm chảy xệ da, mang lại cho vùng da quanh mắt độ đàn hồi và sự săn chắc. - Caffeine: giảm sưng mắt, kích thích tuần hoàn máu và làm mờ quầng thâm ở vùng da quanh mắt. - Chất chống tia UV: bảo vệ da trước tác động của tia UV trong ánh nắng mặt trời. Các thành phần trên đây không chỉ hoạt động độc lập mà còn hỗ trợ lẫn nhau để mang lại hiệu quả bảo vệ da tốt nhất. Một sản phẩm kem dưỡng mắt được xem là chất lượng khi có sự kết hợp của nhiều thành phần tốt cho vùng da quanh mắt. 2. Sử dụng kem dưỡng mắt như thế nào cho đúng cách? Bên cạnh việc lựa chọn thành phần có trong kem dưỡng mắt thì việc dùng sản phẩm này đúng cách cũng có vai trò rất lớn đối với hiệu quả chăm sóc da vùng mắt. Để phát huy tối đa công dụng của kem dưỡng mắt, trong quá trình sử dụng, bạn nên lưu ý:- Làm sạch da Trước khi dùng kem dưỡng mắt cần làm sạch làn da quanh mắt. Bạn có thể dùng sữa rửa mặt hoặc dung dịch tẩy trang để loại bỏ dầu, bụi bẩn và kem trang điểm đã được sử dụng trước đó. Làm sạch kỹ càng sẽ giúp cho kem dưỡng mắt thẩm thấu tốt hơn và tăng khả năng hấp thụ của da. - Dùng với lượng phù hợp Dùng đầu ngón tay áp út hoặc ngón tay trỏ nhẹ nhàng lấy một lượng kem bằng hạt gạo chấm lên da rồi tán kem từ trong ra ngoài, tránh chấm nhiều và mạnh quá vì vùng da quanh mắt rất mỏng và nhạy cảm. - Thoa theo chiều vòng tròn Hãy thoa kem theo chiều vòng cung của bóng mắt để kích thích tuần hoàn máu. Việc này không chỉ giúp giảm sưng mắt mà còn tăng cường lưu thông dưỡng chất đến vùng da quanh mắt. - Massage nhẹ nhàngĐây là bước quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của kem dưỡng mắt và mang lại cảm giác thư giãn cho da. Bạn hãy đặt đầu ngón tay trỏ hoặc ngón tay út bắt đầu từ trung tâm vùng mắt rồi nhẹ nhàng vẽ các đường tròn nhỏ theo chiều kim đồng hồ xung quanh mắt, nhất là vùng có nếp nhăn hoặc bị sưng, bị thâm quầng. Khi massage hãy thực hiện các động tác nhẹ nhàng để kích thích sự co bóp của cơ và tăng lưu thông máu. Việc làm này vừa giúp kem dưỡng mắt thẩm thấu sâu hơn vừa giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi cho mắt. - Thời gian sử dụng Tốt nhất nên dùng kem dưỡng mắt vào buổi sáng và buổi tối để đảm bảo cung cấp độ ẩm và dưỡng chất nguyên ngày cho vùng da quanh mắt. - Kết hợp các bước chăm sóc da Để đạt hiệu quả tối ưu bạn nên kết hợp dùng kem dưỡng mắt với các sản phẩm chăm sóc da khác như serum, kem chống nắng,... để chăm sóc da toàn diện. Dùng serum chứa chất chống oxy hóa hoặc acid hyaluronic trước khi thoa kem dưỡng mắt giúp tăng cường độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bước này không chỉ tăng cường hiệu quả của kem dưỡng mắt mà còn cung cấp một lớp bảo vệ da tránh khỏi tác động có hại từ môi trường. Kết thúc quá trình dưỡng da bằng kem chống nắng là điều không nên bỏ qua để bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia UV. Sự kết hợp của các sản phẩm chăm sóc da này giúp tái tạo làn da, giảm nếp nhăn và duy trì sức sống tươi trẻ cho làn da xung quanh mắt. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích của kem dưỡng mắt và biết cách sử dụng đúng để luôn sở hữu khuôn mặt với vùng da mắt tươi sáng, đầy quyến rũ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/chia-se-cach-nuoi-tre-so-sinh-giup-cac-cap-vo-chong-tre
Chia sẻ cách nuôi trẻ sơ sinh giúp các cặp vợ chồng trẻ
Chăm sóc trẻ sơ sinh là điều mà các bậc phụ huynh luôn phải học hỏi, đặc biệt là những cặp vợ chồng mới có em bé lần đầu. Nếu có kế hoạch chăm sóc, nuôi dưỡng tốt, trẻ sẽ có cơ hội phát triển toàn diện. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ một số cách nuôi trẻ sơ sinh chi tiết để cha mẹ tham khảo thêm. 1. Một số đặc điểm thường thấy ở trẻ sơ sinhĐể nắm được cách nuôi trẻ sơ sinh hiệu quả, trước tiên cha mẹ nên biết một số đặc điểm của bé trong giai đoạn này. Trong 3 tháng đầu đời, bé dành phần lớn thời gian để ngủ. Trung bình các em bé sẽ ngủ khoảng 17 - 20 tiếng đồng hồ/ngày. Để bé ngủ ngon và sâu giấc hơn, cha mẹ nên sắp xếp không gian phòng ngủ yên tĩnh, ánh sáng vừa đủ và cho con mặc trang phục thoải mái. Trẻ sơ sinh chưa biết nói, các bé sẽ dùng tiếng khóc để giao tiếp với bố mẹ. Thông thường, trẻ sẽ cất tiếng khóc khi cảm thấy đói hoặc khát, khi khó chịu vì quần áo dày, vì tư thế nằm,… Khi thấy bé khóc, cha mẹ cần kiểm tra tìm nguyên nhân vì sao bé khóc. Đặc biệt, khóc cũng giúp bé rèn luyện hô hấp cực kỳ tốt, giúp phổi tăng về kích thước, kích thích hoạt động của các cơ. Trẻ sơ sinh khóc thường có một số động tác đi kèm, ví dụ như đập chân, tay…Ban đầu cha mẹ sẽ cảm thấy lo lắng, lúng túng vì trẻ khóc nhiều, trong tình huống này, người mẹ nên giữ bình tĩnh dỗ dành con. Sau một thời gian chăm sóc, chúng ta sẽ hiểu tiếng khóc của trẻ đang muốn thể hiện cảm xúc gì. Bác sĩ cho biết các bé bú mẹ thường nhanh đói hơn so với bé không bú sữa mẹ, chính vì thế người mẹ cần chú ý để cho con bú kịp thời. Đối với trường hợp trẻ bú bình, cha mẹ nên chú ý theo dõi các biểu hiện của con khi con bú bình. Trẻ sơ sinh thường có biểu hiện nôn trớ sau khi ăn no, nguyên nhân là do hệ tiêu hoá còn non nớt, chưa hoàn thiện. Để hạn chế tình trạng nôn trớ xảy ra, người mẹ nên chủ động chia nhỏ bữa bú trong một ngày. Cụ thể, khi trẻ bú mẹ, chúng ta sẽ rút ngắn thời gian con ti mẹ; khi trẻ bú bình, chúng ta dễ dàng kiểm soát lượng sữa con ăn. Mỗi lần mẹ chỉ cần cho bé ăn từ 30 - 45 ml sữa, mỗi cữ cách nhau khoảng 1 - 2 tiếng tùy vào nhu cầu của trẻ. Sau khi cho trẻ bú xong không nên cho trẻ nằm ngay mà lên bế trẻ và thực hiện thao tác vỗ lưng ợ hơi sau bú sẽ giúp bé tống được các khí đang bị kẹt trong dạ dày ra ngoài, bé sẽ cảm thấy thoải mái, dễ chịu, giảm tình trạng nôn trớ sau bú. Ngoài ra, một số đặc điểm nhỏ ở trẻ sơ sinh có thể kể đến như: mũi của trẻ khá nhạy cảm, hay chảy nước mũi và hắt hơi… Tình trạng này xảy ra do bé chưa kịp thích nghi với môi trường sống mới, mũi trở nên nhạy cảm hơn. Khi bé chơi ngoan, tăng cân đều thì đồng nghĩa con đang phát triển khoẻ mạnh, cha mẹ không cần lo lắng nhiều. Ngược lại, nếu bé có một số dấu hiệu như: hay đổ mồ hôi trộm, thường xuyên lăn lộn trong lúc ngủ, rụng tóc, tăng cân chậm, chúng ta cần lưu ý. Nhiều khả năng cơ thể trẻ sơ sinh đang thiếu vitamin D. Đây là một số đặc điểm nổi bật nhất ở trẻ sơ sinh, cha mẹ nên nắm được để không cảm thấy bỡ ngỡ trong quá trình chăm sóc. Đồng thời, chúng ta sẽ có cách nuôi trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả nhất, giúp bé phát triển toàn diện.2. Chia sẻ cách nuôi trẻ sơ sinh chi tiết Dựa vào những đặc điểm trên, cha mẹ sẽ có kế hoạch nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ sơ sinh phù hợp nhất. Khi học cách nuôi trẻ sơ sinh, các bà mẹ nên tìm hiểu kinh nghiệm cho con bú đúng cách. Trong thời gian này, dinh dưỡng nuôi dưỡng cơ thể bé chủ yếu từ sữa mẹ, chúng ta hãy cố gắng cho con bú sữa mẹ tới 1 tuổi để có thể phát triển khỏe mạnh và toàn diện. Vậy cho con bú như thế nào là đúng cách? Như đã phân tích ở trên, bà mẹ nên chia nhỏ nhiều bữa bú trong ngày để hạn chế tình trạng nôn trớ hoặc ọc sữa. Nếu chẳng may con bị ọc sữa hoặc nôn trớ, cha mẹ cần xử lý kịp thời, tránh nguy hiểm tới sức khoẻ của bé. Sau khi cho trẻ bú, chúng ta không nên để bé nằm ngay lập tức, thay vào đó hãy bế trẻ đứng trong 15 - 20 phút, kết hợp vỗ nhẹ vào lưng của con. Để đảm bảo sữa mẹ cung cấp đủ dinh dưỡng cho trẻ, bà mẹ cũng cần duy trì chế độ ăn uống khoa học, đủ chất. Đồng thời, chị em hãy cố gắng bổ sung đủ nước cho cơ thể. Trong những tháng đầu đời, trẻ rất dễ bị nhiễm trùng qua đường rốn nếu không được chăm sóc đúng cách. Hàng ngày, cha mẹ nên sử dụng nước muối sinh lý vệ sinh vùng rốn cho bé, thói quen này nên thực hiện sau khi tắm cho con xong. Ngoài ra, các bạn đừng quên lau khô rốn mỗi lần vệ sinh, không tự ý bôi thuốc hay bất cứ thứ gì lên vùng rốn của bé khi bác sĩ chưa đồng ý. Trong quá trình học cách nuôi trẻ sơ sinh, cha mẹ nên quan tâm tìm hiểu cách tắm cho bé. Tốt nhất chúng ta nên tắm cho con trong phòng kín, ấm áp, sử dụng sữa tắm gội dành riêng cho trẻ nhỏ và nhớ lau khô người cho bé trước khi mặc quần áo. Lưu ý, do sức khoẻ của bé còn yếu, cha mẹ không nên tắm cho con quá lâu phòng trường hợp cảm lạnh. Rất nhiều người tin theo lời truyền miệng, dùng các loại lá để pha nước tắm cho em bé. Tuy nhiên, sử dụng lá bừa bãi, không đảm bảo chất lượng có thể khiến bé bị dị ứng viêm da. Đó là lý do vì sao chúng ta nên cân nhắc khi dùng lá để pha nước tắm cho trẻ nhỏ. Giữ ấm cho trẻ sơ sinh đúng cách là điều cực kỳ quan trọng. Khi thân nhiệt giảm, virus, vi khuẩn cũng như các tác nhân gây hại khác có cơ hội tấn công và đe dọa tới sức khoẻ của bé. Tốt nhất, người mẹ nên nằm gần bé, kiểm tra thân nhiệt thường xuyên để kịp thời xử lý khi phát hiện bất thường. Vậy khi quấn tã cho trẻ, cha mẹ cần lưu ý điều gì? Một số bạn cho rằng quấn tã chặt sẽ giúp bé ngủ ngon giấc, hạn chế tình trạng quấy khóc. Song, các chuyên gia không khuyến khích điều này, bởi vì thói quen quấn tã quá chặt có thể dẫn đến nguy cơ chân của trẻ sơ sinh lệch trục, đồng thời gây cảm giác khó chịu. Ngoài ra, cha mẹ chỉ nên dùng mũ che thóp cho bé mỗi khi ra ngoài hoặc vào buổi tối. Tuy vậy, chúng ta không nên cho con đội mũ liên tục để tránh tiết nhiều mồ hôi, gây cảm giác ngứa ngáy. Thậm chí đội mũ cho trẻ liên tục còn là nguyên nhân làm tăng thân nhiệt, trẻ có thể bị sốt. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp các cặp vợ chồng biết cách nuôi trẻ sơ sinh, giúp bé phát triển toàn diện. Cha mẹ hãy cố gắng học hỏi hàng ngày để chăm sóc con tốt nhất nhé.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/giam-chi-so-spo2-gay-ra-trieu-chung-gi-2
Giảm chỉ số SpO2 gây ra triệu chứng gì?
Chỉ số Sp. O2 là một dấu hiệu sinh tồn của con người và có ý nghĩa quan trọng trong y khoa. Khi chỉ số này giảm, người bệnh sẽ gặp phải những triệu chứng bất thường, thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. 1. Chỉ số Sp O2 bao nhiêu là bình thường? Chỉ số quan trọng này cho biết về lượng oxy được những tế bào hồng cầu vận chuyển. Để xác định chỉ số Sp O2, chỉ cần dùng thiết bị chuyên dụng và đo gián tiếp qua da bằng cách kẹp vào đầu ngón tay hay đầu ngón chân của người bệnh. Chỉ số Sp O2 cùng với nhịp thở, mạch đập, huyết áp, nhiệt độ cơ thể chính là những dấu hiệu sinh tồn rất quan trọng. Nếu cơ thể thiếu hụt oxy thì chỉ số Sp O2 sẽ giảm. Ở người bình thường, chỉ số này thường nằm trong khoảng 95 đến 100%. - Nếu chỉ số Sp O2 từ 97 đến 99%: Được đánh giá là chỉ số Sp O2 ở mức bình thường. - Nếu chỉ số Sp O2 từ 94 đến 96%: Nồng độ oxy trong máu ở mức trung bình. - Nếu chỉ số Sp O2 từ 90 đến 93%: Được đánh giá là chỉ số oxy trong máu thấp. - Nếu chỉ số Sp O2 dưới 90%: Bệnh nhân cần được cấp cứu càng sớm càng tốt. Cần lưu ý, kết quả đo nồng độ oxy trong máu còn phụ thuộc vào một số yếu tố khác như:+ Bệnh nhân cử động trong lúc đo. + Bệnh nhân bị hạ thân nhiệt, huyết áp thấp. + Sử dụng móng tay giả, sơn móng tay hay một số loại mỹ phẩm cũng có thể gây ảnh hưởng đến chỉ số đo Sp O2. + Ánh sáng chiếu trực tiếp ở vị trí đo Sp O2 cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả. 2. Một số ứng dụng của chỉ số Sp O2 trong y khoa- Trong hồi sức cấp cứu: Đối với những trường hợp này, chỉ số Sp O2 vô cùng quan trọng, thậm chí là một trong những chỉ số đầu tiên mà các bác sĩ chú ý theo dõi. Nhờ có kết quả chỉ số này, bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng của bệnh nhân, đặc biệt cần thiết với những người bệnh đang phải thở oxy hay thở máy. - Cần thiết trong các trường hợp theo dõi, điều trị các bệnh về hô hấp. Với những người mắc các bệnh về đường hô hấp thì việc theo dõi chỉ số Sp O2 là rất cơ bản và quan trọng. Từ kết quả của chỉ số này, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh có cần thêm oxy hay áp dụng những phương pháp cần thiết nào khác trong điều trị hay không. Trường hợp có chỉ số Sp O2 thấp hơn 93%, người bệnh đang bị thiếu oxy máu và cần được cung cấp oxy bằng các phương pháp như: thở Oxy qua dây, lều, gọng kính, thở CPAP, thông khí xâm nhập,... tùy từng tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Đối với những trường hợp làm việc trong không gian bí và thiếu oxy, bệnh nhân cần được bổ sung oxy bằng cách đưa bệnh nhân ra môi trường thoáng khí và đồng thời bổ sung lượng oxy cho đến khi kết quả chỉ số này về mức ổn định là 97 - 100%. - Phát hiện ngộ độc khí COCO là loại khí độc, thường xuất hiện nhiều khi đốt than. CO khiến sự bão hòa oxy trong máu bị giảm đi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Những trường hợp có nghi ngờ về nhiễm độc khí CO, kết quả đo chỉ số Sp O2 có thể giúp xác định xem người bệnh có thực sự bị nhiễm loại khí này hay không. - Góp phần xác định tình trạng thiếu máu hay huyết áp thấp3. Những ai cần đo chỉ số Sp O2? Như đã nói ở phần trên, chỉ số Sp O2 rất quan trọng trong việc theo dõi và điều trị đối với những trường hợp mắc bệnh về đường hô hấp. Bên cạnh đó, chỉ số này cũng rất quan trọng đối với những trường hợp bệnh nhân dưới đây: - Các trường hợp đang bị hen phế quản, bị phổi tắc nghẽn mạn tính (đợt suy hô hấp cấp), suy tim (đợt cấp),... - Người bị bệnh nặng như đột quỵ não,... cần được hồi sức cũng sẽ được chỉ định theo dõi chỉ số Sp O2. - Bệnh nhân đang trong quá trình phẫu thuật. - Bệnh nhân mắc Covid-19. - Người bị suy hô hấp. - Bệnh nhân bị huyết áp. - Trẻ sinh non hoặc mắc bệnh đường hô hấp cũng cần theo dõi chỉ số quan trọng này. 4. Các triệu chứng cảnh báo tình trạng giảm Sp O2Trong trường hợp chỉ số Sp O2 giảm hay còn gọi là thiếu oxy máu, bệnh nhân sẽ phải đối mặt với một số triệu chứng như:- Bị hụt hơi, khó thở. - Người bệnh ho nhiều, nhịp tim có thể nhanh hoặc chậm hơn bình thường. - Da nhợt nhạt, vùng da môi hoặc da đầu ngón tay hay ngón chân bị tím. ‎- Trí nhớ suy giảm, người bệnh hay bị nhầm lẫn. Chỉ số Sp O2 giảm có thể gây ra những vấn đề sức khỏe vô cùng nguy hiểm, thậm chí dẫn đến tử vong. Do đó, người bệnh cần được xử trí, can thiệp càng sớm càng tốt. Một số phương pháp có thể hỗ trợ tăng chỉ số Sp O2 của người bệnh có thể kể đến như: - Nếu mắc bệnh lý nền, bệnh nhân cần được điều trị, theo dõi và kiểm soát bệnh tốt. Đặc biệt đối với những trường hợp mắc bệnh phổi mạn tính. - Cần áp dụng chế độ ăn lành mạnh, đa dạng và cân bằng dinh dưỡng, để cơ thể luôn khỏe mạnh và tăng cường sức đề khác. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần chú ý không uống bia rượu, không hút thuốc lá và không sử dụng các chất kích thích. - Thường xuyên tập thể dục. Tuy nhiên, cần lưu ý, tập những bài tập vừa sức của mình, ưu tiên những bài tập hít thở sâu. - Thực hiện một số phương pháp để nâng cao chất lượng không khí trong nhà và không gian xung quanh. - Không nên sinh sống và làm việc trong môi trường bị ô nhiễm không khí. - Nằm và đứng đúng tư thế, không nên đổi tư thế quá đột ngột. Hi vọng với những thông tin trên bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa của chỉ số Sp
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/vi-sao-tre-hay-khoc-truoc-khi-ngu-va-cach-khac-phuc-me-nen-biet
Vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ và cách khắc phục mẹ nên biết
Trong hành trình chăm con và nuôi con, giấc ngủ của trẻ là một trong các vấn đề quan trọng bố mẹ cần lưu ý đến. Đặc biệt, cha mẹ cần nắm được nguyên nhân vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ và tìm hướng khắc phục kịp thời để không làm ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. 1. Tình trạng trẻ hay khóc trước khi ngủ có đáng lo? Trước khi đi vào tìm hiểu nguyên nhân vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ, nhiều bố mẹ có đang lo lắng liệu trẻ gặp phải tình trạng này có đáng lo không? Cụ thể, giấc ngủ chính là một trong các yếu tố giữ vai trò quan trọng với sự phát triển của trẻ. Trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh rất cần những giấc ngủ ngon để não bộ hoàn thiện cấu tạo trong thời gian trẻ ngủ. Chất lượng giấc ngủ đảm bảo tạo điều kiện cho trẻ phát triển toàn diện thể chất và tinh thần. Do vậy, việc trẻ bị thiếu ngủ, ngủ không ngon, không đủ giấc, hay quấy khóc trước khi ngủ có thể gây ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của trẻ. Tình trạng này sẽ tác động tới sự điều tiết của hoóc môn tăng trưởng. Từ đó, sự phát triển về trí tuệ và thể chất của trẻ cũng chịu ảnh hưởng. Ngoài ra, hệ thống miễn dịch cũng như hệ tiêu hoá của trẻ cũng bị tác động dẫn đến tình trạng trẻ dễ bị ốm hơn, dễ bị nhiễm trùng. Nếu không được cải thiện, tình trạng này kéo dài lâu dần sẽ có thể làm trẻ trở nên cáu gắt, việc điều chỉnh cảm xúc khó khăn hơn, bị suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng đến khả năng học tập và xử lý tình huống, hành vi khi trẻ lớn lên. 2. Vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ? Như vậy, tình trạng trẻ hay khóc trước khi đi ngủ có thể ảnh hưởng không tốt sức khỏe của trẻ. Đây cũng là vấn đề khiến bố mẹ cảm thấy lo lắng, ảnh hưởng tinh thần trong hành trình chăm sóc con. Vậy vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ? Câu trả lời có thể do một số nguyên nhân sau đây: Do trẻ mặc tã bẩn, quần áo không được thoải mái Khi trẻ mặc bỉm, tã bẩn hoặc bị ẩm ướt cũng như quần áo với chất liệu không thoải mái, kích cỡ không phù hợp, trẻ sẽ cảm thấy ngứa ngáy, khó chịu. Điều này khiến trẻ khó ngủ, quấy khóc. Do trẻ đói bụng Trường hợp trẻ hay khóc trước khi đi ngủ có thể là do chưa bú đủ lượng sữa cần thiết dẫn đến bị đói. Lúc này, trẻ sẽ không ngủ mà khóc lên để báo hiệu cho mẹ biết. Do không gian ngủĐây cũng có thể là một nguyên do lý giải vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ khi giấc ngủ của trẻ có thể bị tác động bởi các yếu tố đến từ không gian ngủ như ánh sáng, nhiệt độ hay âm thanh. Chẳng hạn như phòng ngủ của trẻ quá sáng, quá nóng hay quá lạnh hoặc quá ồn làm trẻ không được thoải mái, dễ bị giật mình và quấy khóc trước khi ngủ. Do trẻ đang gặp vấn đề về sức khỏe Không chỉ vậy, tình trạng trẻ quấy khóc trước khi ngủ cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo sức khoẻ của trẻ đang gặp vấn đề. Cụ thể, bố mẹ cần lưu ý một số vấn đề bệnh lý như nhiễm khuẩn đường hô hấp hoặc đường mũi họng (viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi,... ); rối loạn tiêu hoá; trào ngược dạ dày thực quản; viêm tai giữa;... Trong đó, việc trẻ bị thiếu các vitamin và khoáng chất cần thiết như vitamin D, vitamin B12, magie, kẽm, sắt, canxi... cũng là nguyên nhân khiến cho cơ thể trẻ cảm thấy mệt mỏi, thường xuyên trằn trọc, lăn lộn, khó ngủ sâu giấc, quấy khóc trước khi đi ngủ. 3. Những cách khắc phục tình trạng trẻ hay khóc trước khi ngủĐối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ cũng như tất cả chúng ta, giấc ngủ đều giữ vai trò quan trọng. Chất lượng giấc ngủ khi không được đảm bảo sẽ khiến cho sự phát triển của trẻ chịu ảnh hưởng không tốt. Vì vậy, các bậc phụ huynh nên biết cách khắc phục khi giấc ngủ của trẻ gặp vấn đề. Dưới đây là một số gợi ý giúp bố mẹ cải thiện tình trạng trẻ hay khóc trước khi ngủ. Cho trẻ ăn đủ no Khi được cung cấp đủ năng lượng, trẻ có thể dễ ngủ hơn và không còn quấy khóc đòi ăn trước khi ngủ. Vì vậy, mẹ hãy đảm bảo đã cho con ăn đủ no. Tuy nhiên, cần tránh việc trẻ ăn hoặc bú quá no trước khi đi ngủ vì có thể dẫn tới các vấn đề về tiêu hoá. Ngoài ra, bố mẹ không nên để trẻ ăn những đồ ăn chứa nhiều năng lượng như đồ ngọt vào buổi tối vì chúng có thể làm trẻ phấn khích hơn, gây khó ngủ. Thiết lập thói quen ngủ khoa học cho con Xây dựng thói quen ngủ khoa học, duy trì đúng giờ, đủ giấc cho trẻ sẽ giúp cải thiện tình trạng khó ngủ. Từ đó, trẻ sẽ có chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Hỗ trợ cho trẻ có giấc ngủ ngon Trước khi trẻ ngủ, bố mẹ đừng quên kiểm tra và thay tã, bỉm cho trẻ cũng như mặc cho trẻ quần áo rộng rãi, khô thoáng. Đồng thời, có thể thực hiện massage nhẹ nhàng để bé cảm thấy thoải mái hơn trước khi đi vào giấc ngủ. Chú ý đến không gian ngủ của trẻ Môi trường ngủ thoải mái có thể giúp trẻ dễ đi vào giấc ngủ hơn, không còn quấy khóc, khó chịu trước khi ngủ. Bố mẹ hãy chú ý cải thiện không gian ngủ cho trẻ được yên tĩnh, nhiệt độ và ánh sáng phù hợp, chăn gối với chất liệu mềm mại, dễ chịu. Xây dựng cho trẻ chế độ dinh dưỡng khoa học Trong quá trình chăm sóc trẻ, bố mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ dinh dưỡng khoa học theo từng giai đoạn phát triển của con. Điều này giúp trẻ được cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, tăng cường miễn dịch, tránh bị thiếu dưỡng chất, còi xương hay bị béo phì thừa cân. Từ đó, trẻ sẽ có giấc ngủ ngon, không còn hiện tượng quấy khóc trước khi ngủ và đảm bảo phát triển khỏe mạnh. để được hỗ trợ nhanh chóng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tac-dung-phu-cua-viec-hoa-tri-chua-ung-thu-va-cach-han-che
Tác dụng phụ của việc hóa trị chữa ung thư và cách hạn chế
Hiện nay, cùng với thực hiện phẫu thuật, xạ trị, liệu pháp miễn dịch, hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư được áp dụng phổ biến. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu các tác dụng phụ của việc hóa trị và một số lời khuyên để góp phần hạn chế tác hại của chúng. 1. Các tác dụng phụ của việc hóa trị Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc truyền vào cơ thể bệnh nhân theo đường uống, đường tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da,... để ngăn cản hoặc hạn chế sự phát triển của các tế bào ung thư,... Hóa trị có thể kết hợp cùng phẫu thuật, xạ trị,... hoặc được thực hiện độc lập. Tùy thuộc vào từng loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và giai đoạn ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc hóa trị phù hợp. Trong quá trình điều trị, các loại thuốc này ngoài việc giúp tiêu diệt những tế bào ác tính, còn có thể tác động tới các tế bào bình thường khỏe mạnh của cơ thể, gây nên nhiều tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ của việc hóa trị mà bệnh nhân ung thư có thể gặp phải. Cảm giác chán ăn, hay buồn nôn và nôn Một trong các tác dụng phụ bệnh nhân ung thư thường gặp phải sau hóa trị là cảm giác chán ăn, ăn không ngon, hay bị buồn nôn và nôn do tác dụng của thuốc hóa trị. Làm suy giảm lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu Những loại thuốc hóa trị cũng gây ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu của cơ thể người bệnh, làm giảm số lượng và chất lượng của chúng. Do đó, khiến cho bệnh nhân đối diện với tình trạng thiếu máu, suy giảm hệ miễn dịch gây nguy cơ cao bị nhiễm trùng, da dễ bị bầm tím,... Gây rụng tóc Không chỉ vậy, hóa trị còn khiến bệnh nhân ung thư bị rụng tóc, sạm da, bong tróc da,... Điều này là bởi các tế bào biểu bì, nang lông, móng,... cũng chịu ảnh hưởng dưới hoạt động của các loại thuốc hóa trị được sử dụng. Tình trạng cơ thể mệt mỏi Bệnh nhân ung thư sau hóa trị thường cảm thấy cơ thể mệt mỏi, suy nhược, yếu sức, khả năng vận động kém. Ngoài ra, có thể đối diện với tình trạng tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.2. Có thể làm gì để giúp hạn chế tác dụng phụ của việc hóa trị? Như vậy, quá trình điều ung thư bằng phương pháp hóa trị có thể xuất hiện những tác dụng phụ. Thời gian điều trị bằng phương pháp này dựa trên giai đoạn của bệnh, loại thuốc hóa chất,... và không phải bệnh nhân nào cũng đối diện với những tác dụng phụ giống nhau. Hóa trị thường được chia thành từng đợt, sẽ có thời gian cho bệnh nhân được nghỉ ngơi giữa các chu kỳ để hồi phục sức khỏe. Bệnh nhân cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, nên ghi chép lại những tác phụ xuất hiện với cơ thể và thông báo cho bác sĩ để nhận được những tư vấn phù hợp. Ngoài ra, để giúp hạn chế những tác dụng phụ của việc hóa trị, người bệnh có thể tham khảo một số lời khuyên sau đây: Thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lýĐể giúp gia tăng sức khỏe, bổ sung và tăng cường đủ năng lượng cho quá trình điều trị bằng phương pháp hóa trị, bệnh nhân nên thực hiện một chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học. Theo đó, không nên kiêng khem quá mức hay cắt giảm khẩu phần ăn. Thay vào đó, nên ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, ưu tiên những loại thực phẩm như rau củ, trái cây, ngũ cốc,... giảm thức ăn chứa nhiều chất béo. Đồng thời, cũng đừng quên uống nhiều nước, nước ép trái cây, sữa,... và không sử dụng các chất kích thích. Để có thể dễ dàng hơn trong việc ăn uống cũng như tạo thuận lợi hơn cho quá trình làm việc của hệ tiêu hóa, người bệnh nên ăn các món mềm, lỏng, dễ nuốt, tránh ăn đồ ăn quá lạnh, quá nóng hay thực phẩm sống, chia thành những bữa ăn nhỏ trong ngày. Có chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý Bên cạnh chế độ dinh dưỡng, người bệnh cũng cần chú ý đến chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc, đúng giờ. Kèm theo đó, để hạn chế những nguy cơ nhiễm trùng, nhiễm khuẩn tác động đến sức khỏe, người bệnh nên giữ gìn vệ sinh cơ thể, không gian sống và môi trường xung quanh được sạch sẽ. Thường xuyên vận động nhẹ nhàng Bệnh nhân có thể giảm mệt mỏi, cảm giác căng thẳng, lo âu, tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể thông qua việc thường xuyên tập luyện nhẹ nhàng, hợp lý. Và việc vận động này cần phải tuân theo hướng dẫn từ các bác sĩ, chuyên gia y tế. Cố gắng giữ tâm lý tích cực, lạc quanĐể có thể chiến thắng được bệnh tật, hạn chế các tác động xấu đến sức khỏe và quá trình hóa trị trong điều trị bệnh, bệnh nhân ung thư nên cố gắng giữ tinh thần lạc quan, tích cực, thoải mái. Hãy chia sẻ và tâm sự với những người thân, bạn bè đáng tin cậy để phần nào đó giải tỏa vấn đề tâm lý bản thân đang phải đối diện.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cac-phuong-phap-dieu-tri-trao-nguoc-da-day-thuc-quan-cho-tre-em
Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em
Trào ngược dạ dày là căn bệnh có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào, kể cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng sức khỏe của trẻ. Vì vậy, các bậc phụ huynh lo lắng vội tìm kiếm phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em. Nếu bé nhà bạn đang bị trào ngược dạ dày thì đừng vội lướt qua bài viết dưới đây. 1. Nguyên nhân và triệu chứng khi trẻ bị trào ngược dạ dày Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng dịch acid trong dạ dày có hiện tượng trào ngược lên trên thực quản gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nguyên nhân trào ngược dạ dày ở trẻ em Bệnh trào ngược dạ dày ở trẻ xảy ra có thể do một số vấn đề sinh lý như: Hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Thức ăn không phù hợp theo giai đoạn phát triển của trẻ. Trẻ có thói quen nằm, chạy nhảy, vận động mạnh ngay sau khi ăn no. Ngoài ra, trong một số trường hợp, trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em có thể kế phát từ các bệnh lý như thoát vị cơ hành, nhiễm trùng, viêm ruột, bệnh lý tim mạch bẩm sinh, sa dạ dày,…Triệu chứng khi trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản Trẻ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể xuất hiện các triệu chứng sau: Trẻ buồn nôn, nôn ói ra sữa hoặc thức ăn lỏng. Bụng đau nhiều theo từng cơn ở vùng thượng vị, đau kể cả khi đói lẫn no. Thở khò khè, rát cổ họng, ngứa họng, ho khan. Viêm phổi kéo dài và thường xuyên tái phát. 2. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em bằng Tây y Khi trẻ xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ bị trào ngược dạ dày, ba mẹ cần cho con đến gặp bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt. Mặc dù trào ngược dạ dày thực quản khó điều trị dứt điểm, tuy nhiên, nếu phát hiện và can thiệp sớm sẽ cho hiệu quả tích cực, giúp kiểm soát tốt các triệu chứng. Tùy từng độ tuổi, mức độ bệnh lý mà phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em sẽ khác nhau. Điều trị nội khoa Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc như: Thuốc hỗ trợ tăng cường cơ vòng dưới thực quản, hạn chế dịch acid từ dạ dày trào ngược lên trên. Thuốc ức chế thụ thể H-2. Thuốc ức chế bơm Proton. Ngoài ra, trẻ bị bệnh còn có thể dùng thêm các loại thuốc khác bao gồm thuốc kháng acid dạ dày, thuốc bảo vệ niêm mạc,… để hạn chế sự khó chịu của các triệu chứng. Trong quá trình sử dụng thuốc, ba mẹ cần phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định về liều lượng, thời gian uống và chế độ chăm sóc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc cho con uống trong bất kỳ trường hợp nào khi chưa có thăm khám và chỉ định từ bác sĩ. Điều trị ngoại khoa Nếu các biện pháp nội khoa không mang lại hiệu quả thì bác sĩ có thể chỉ định can thiệp phẫu thuật tùy tình trạng bệnh thực tế mà bác sĩ sẽ quyết định có nên phẫu thuật cho bé hay không. Tuy nhiên, biện pháp can thiệp ngoại khoa cần được xem xét kỹ lưỡng và dựa trên tình trạng sức khỏe của bé vì việc phẫu thuật có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. 3. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em bằng nguyên liệu tự nhiên Ngoài những biện pháp can thiệp Tây y thì ba mẹ cũng có thể tham khảo một số cách điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ ngay tại nhà bằng những nguyên liệu tự nhiên như sau: Nha đam Khi nói đến nha đam, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến công dụng chăm sóc da nhưng ít ai biết rằng nguyên liệu này cũng có thể sử dụng để chữa bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Nha đam có khả năng kháng khuẩn, chống viêm nhờ đó hỗ trợ điều trị các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm loét, tổn thương niêm mạc. Ngoài ra, thành phần trong nha đam cho hiệu quả trong việc ngăn chặn sự hình thành, phát triển của vi khuẩn gây hại và giảm tiết dịch acid trong dạ dày. Vì vậy, mẹ có thể dùng nha đam để hỗ trợ làm giảm những triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Nghệ và mật ong Nghệ trộn mật ong được xem là phương pháp chữa viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả từ xưa đến nay vẫn luôn được áp dụng. Nghệ có chứa thành phần Curcumin, giúp kháng khuẩn, chống viêm đồng thời trung hòa acid trong dạ dày và phục hồi tổn thương niêm mạc. Mật ong cùng là dược phẩm có tính kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch, giúp cải thiện sức khỏe dạ dày. Vì vậy, ba mẹ có thể dùng cách này để hỗ trợ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em. Tuy nhiên, không nên áp dụng phương pháp này với trẻ dưới 1 tuổi. Trà gừng tươi Gừng tươi có tác dụng giảm triệu chứng chướng bụng, khó tiêu, kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa. Mẹ có thể giã nhuyễn một ít gừng tươi lấy nước cốt hoặc cho trực tiếp 3 lát gừng tươi vào 100ml nước ấm hoặc trà ấm cho trẻ uống. Một lưu ý cho các bậc phụ huynh là trước khi áp dụng biện pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho con bằng nguyên liệu tự nhiên thì cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/5-cach-dieu-tri-roi-loan-tieu-hoa-o-tre-em-tai-nha-hieu-qua
5 cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em tại nhà hiệu quả
Rối loạn tiêu hóa là một trong những vấn đề xảy ra thường xuyên với trẻ em khi đường ruột chưa phát triển hoàn thiện. Để khắc phục tình trạng này, mẹ có thể tham khảo 5 cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ ngay tại nhà bằng những nguyên liệu sẵn có, dễ tìm. 1. Những biểu hiện khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa Bên cạnh việc tìm hiểu cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em thì mẹ cũng cần phải biết để nhận biết bệnh sớm, từ đó áp dụng biện pháp xử lý kịp thời, hạn chế rủi ro. Trẻ bị rối loạn tiêu hóa thường có các triệu chứng sau: Tiêu chảy: Trẻ có biểu hiện đi ngoài trên 3 lần/ngày, phân lỏng, đi kèm tình trạng chán ăn, đau bụng, khó chịu, mệt mỏi. Nôn trớ: Nếu nôn trớ xảy ra với trẻ dưới 1 tuổi thì đó có thể là hiện tượng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, với những trẻ trên 1 tuổi thì nguyên nhân có thể xuất phát từ vấn đề ở hệ tiêu hóa. Nếu trẻ nôn nhiều, ra dịch màu vàng hoặc xanh rêu, chướng bụng thì cần đưa con đi khám ngay. Táo bón: Một trong những triệu chứng không thể bỏ qua khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa là táo bón, 2 - 3 ngày trẻ mới đi ngoài 1 lần, phân khô, cứng, khó tống ra ngoài, gây đau rát hậu môn mỗi khi đi vệ sinh. Chướng bụng, đầy hơi: Rối loạn tiêu hóa ở trẻ có thể dẫn đến tình trạng chướng bụng, đầy hơi, khó chịu, ợ hơi, xì hơi nhiều. Ngoài ra, với những trẻ nhỏ, rối loạn tiêu hóa gây khó chịu khiến trẻ quấy khóc thường xuyên, bú kém hoặc bỏ bú, lười ăn. 2. Cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em Rối loạn tiêu hóa không chỉ làm ảnh hưởng cuộc sống của trẻ mà nếu kéo dài sẽ gây ra tình trạng thiếu dinh dưỡng, làm chậm quá trình phát triển thể chất, trí tuệ, suy giảm miễn dịch. Dưới đây là top 5 cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em an toàn, hiệu quả ngay tại nhà bằng những nguyên liệu có sẵn mà mẹ nên tham khảo. Búp ổi non Mẹ có thể dùng búp ổi, rửa sạch rồi đem nấu nước với một tí muối để cho bé uống. Mỗi lần chỉ nên uống một cốc nhỏ, không cố ép con uống quá nhiều. Sau 2 - 3 ngày, tình trạng tiêu chảy của trẻ sẽ cải thiện rõ rệt. Đây là cách điều trị các vấn đề rối loạn tiêu hóa với cả người lớn và trẻ em hiệu quả nhờ lá ổi có vị chát, giàu vitamin. Gừng Gừng từ xưa đến nay đã được biết đến là vị thuốc có công dụng điều trị các vấn đề tiêu hóa như nôn, chướng bụng,… Gừng cạo vỏ, rửa sạch và thái lát mỏng và cho vào trà uống mỗi ngày. Mỗi lần uống chỉ nên cho 3 - 4g gừng tươi, không dùng quá nhiều gây nóng rát cổ họng. Đu đủ chín Cho trẻ ăn đu đủ chín là cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em an toàn mà ba mẹ có thể áp dụng. Trong đu đủ chín có chứa enzyme papain. Chức năng của enzyme này là chuyển hóa protein thành acid amin. Nhờ đó, các chất dinh dưỡng được hấp thụ tốt hơn và vấn đề ở hệ tiêu hóa cũng được cải thiện. Lá mơ Rán trứng với lá mơ là cách đã quá quen thuộc, được nhiều người áp dụng để chữa rối loạn tiêu hóa. Mỗi ngày, mẹ có thể rán từ 1 - 2 quả trứng với lá mơ cho trẻ ăn để giúp con giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Cam thảo Cam thảo được biết đến với công dụng chống viêm và giảm co thắt đường tiêu hóa. Vì vậy, đây cũng là cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em hiệu quả, giúp giảm đau bụng và chứng khó tiêu tiêu. Ba mẹ có thể cho con nhai trực tiếp một ít cam thảo hoặc pha nước cho trẻ uống. Thời điểm uống cam thảo tốt nhất là trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 1 tiếng. 3. Làm thế nào để phòng tránh rối loạn tiêu hóa ở trẻ? Rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào kể cả người lớn lẫn trẻ em. Tuy nhiên, trẻ em cần được quan tâm nhiều hơn vì bệnh xảy ra thường xuyên và gây nhiều ảnh hưởng sức khỏe, sự phát triển của bé. Để phòng tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa, ba mẹ cần chú ý: Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ 4 nhóm tinh bột, đạm, chất béo, vitamin và chất khoáng. Không nên cho trẻ ăn quá nhiều một loại dinh dưỡng. Điều này sẽ không đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ phát triển và dễ gây rối loạn tiêu hóa. Cần đảm bảo thực phẩm tươi ngon, sạch sẽ, không chứa chất bảo quản, phẩm màu, chất bảo vệ thực vật. Nên cho trẻ ăn chín uống sôi để đảm bảo không bị rối loạn tiêu hóa. Cung cấp đủ nước cho cơ thể trẻ. Với trẻ lớn, ba mẹ cần khuyến khích con chủ động uống nhiều nước mỗi ngày. Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, các vật dụng, đồ chơi của con, chăn, ga, gối, mền cần giặt ít nhất 1 tuần/lần, cắt gọn móng tay trẻ để tránh lây nhiễm vi khuẩn, mầm bệnh sang cơ thể trẻ. Trẻ 6 tháng đầu, nên cho bú hoàn toàn bằng sữa mẹ để tăng sức đề kháng cho đường ruột, hạn chế nguy cơ bị tấn công bởi mầm bệnh.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/canh-bao-ve-cac-bien-chung-cua-benh-ho-ga
Cảnh báo về các biến chứng của bệnh ho gà
Ho gà được xếp vào nhóm bệnh lý hô hấp thông thường nhưng có thể gây ra những biến chứng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh. 1. Ho gà là gì và nguyên nhân hình thành Bệnh ho gà là một bệnh lý hô hấp gây ra bởi vi khuẩn Bordetella pertussis, vi khuẩn này có khả năng lây nhiễm nhanh chóng và dễ dàng gây ra các đợt bùng phát bệnh. Bệnh này thường xuất hiện với các triệu chứng đặc trưng như cơn ho khan và dai dẳng, mất hơi và bệnh có thể kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Ho gà đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em nhỏ và có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề. Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh ho gà là sự tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các giọt nước bắn ra từ đường hô hấp của người nhiễm bệnh. Các giọt nước này có thể chứa vi khuẩn và khi tiếp xúc với mắt, mũi, hoặc miệng của người khác, vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là ở những người chưa được tiêm vắc xin hoặc có hệ thống miễn dịch yếu.2. Triệu chứng của ho gà qua các giai đoạn Bệnh ho gà phát triển qua 4 giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có những triệu chứng đặc trưng riêng. Dưới đây là mô tả về các triệu chứng của ho gà qua từng giai đoạn:Thời kỳ ủ bệnh Giai đoạn ủ bệnh của ho gà kéo dài từ 6 đến 20 ngày, với khoảng thời gian trung bình là 9-10 ngày. Trong giai đoạn này, không có triệu chứng rõ ràng nào xuất hiện ở bệnh nhân. Đây là lúc vi khuẩn Bordetella pertussis đang phát triển và gây nhiễm trùng trong đường hô hấp mà không gây ra các triệu chứng nổi bật, điều này làm cho giai đoạn này trở nên khó nhận diện và làm tăng nguy cơ lây truyền bệnh trong cộng đồng. Giai đoạn tiền triệu Giai đoạn tiền triệu của ho gà kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Trong thời gian này, bệnh nhân bắt đầu trải qua các triệu chứng đầu tiên của bệnh, như là: cảm giác mệt mỏi, sốt nhẹ, ho và nghẹt mũi. Các triệu chứng này có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh hoặc một số bệnh lý hô hấp khác ở giai đoạn đầu. Giai đoạn khởi phát Giai đoạn khởi phát của ho gà, bệnh bắt đầu xuất hiện rõ các triệu chứng. Giai đoạn này có thể kéo dài từ 1-6 tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Các triệu chứng của ho gà trong giai đoạn này là: Cơn ho trở thành triệu chứng chính, thường kéo dài và ho dai dẳng. Cơn ho khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi. Các cơn ho thường kèm theo khạc đờm, trong đó đờm thường có màu trắng hoặc vàng nhạt. Thở rít vào là biểu hiện của vi khuẩn làm kích thích đường hô hấp. Sốt có thể xuất hiện. Trong những trường hợp đặc biệt, giai đoạn khởi phát có thể kéo dài hơn 10 tuần, làm tăng khả năng biến chứng và đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị. Giai đoạn hồi phục Giai đoạn hồi phục của ho gà là giai đoạn cuối cùng trong quá trình bệnh lý, thường kéo dài từ 2-3 tuần. Trong giai đoạn này, cơ thể bắt đầu hồi phục, các triệu chứng chính như cơn ho và sốt có xu hướng giảm đi. Cơn ho bắt đầu ít dần, vì cơ thể đã bắt đầu loại bỏ vi khuẩn. Mức độ sốt giảm đi và cơ thể bắt đầu trở lại trạng thái bình thường. Bệnh nhân có thể cảm thấy giảm mệt mỏi, nhưng vẫn có khả năng tham gia vào các hoạt động hàng ngày một cách bình thường. Lưu ý, bệnh nhân không được tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự kê đơn, chỉ dẫn của bác sĩ.3. Các biến chứng của bệnh ho gà cần lưu ý Bệnh ho gà, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý về các biến chứng của bệnh ho gà: Ho gà có thể tiến triển thành viêm phổi, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người già. Trong quá trình tiến triển thành viêm phổi, ho gà gây ra sự tổn thương đặc biệt cho các mô và cơ quan hô hấp, khiến chúng trở nên dễ bị nhiễm trùng và viêm nhiễm. Trong một số trường hợp, cơn ho có thể kéo dài vài tuần hoặc thậm chí kéo dài nhiều tháng sau khi các triệu chứng khác đã giảm đi. Cơn ho dai dẳng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe tinh thần của bệnh nhân. Ho gà có thể làm tăng nguy cơ các biến chứng khác như viêm tai, viêm mũi, hoặc viêm xoang, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Đặc biệt, trẻ nhỏ có thể trở nên nhạy cảm hơn đối với những biến chứng này. Trong trường hợp nghiêm trọng, ho gà có thể dẫn đến suy hô hấp, khiến cho khả năng hô hấp bị giảm sút đáng kể. Bệnh nhân mắc ho gà cũng có thể trở nên nhạy cảm hơn với các nhiễm trùng khác, đặc biệt là trong thời kỳ hồi phục. Viêm não là một trong những biến chứng nặng và nguy hiểm của bệnh ho gà. Mặc dù tỷ lệ xuất hiện của biến chứng này thấp (khoảng 0,1%), nhưng khi xảy ra, có thể gây ra hậu quả lớn đối với sức khỏe của bệnh nhân. Các cơn ho mạnh có thể làm tăng áp lực trong ngực, gây nguy cơ vỡ phế nang, nơi có các mao mạch máu và thần kinh quan trọng. Trong trường hợp nặng, áp lực tăng do ho mạnh có thể dẫn đến tràn khí vào trong trung thất và màng phổi, tạo ra tình trạng nguy hiểm. Các biến chứng của ho gà còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống khác trong cơ thể. Một số biến chứng nghiêm trọng mà ho gà có thể gây ra là tăng nguy cơ lồng ruột, sa trực tràng, thoát vị,…Cần lưu ý rằng, biến chứng của bệnh ho gà tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe ban đầu và cơ địa của từng người. 4. Các biện pháp phòng ngừa bệnh ho gà Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự lây lan của bệnh ho gà và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trẻ em là nhóm rủi ro cao vì hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Tiêm vắc xin theo lịch trình được khuyến khích để đảm bảo sức khỏe và phòng ngừa bệnh ho gà. Thói quen rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bệnh là cách hiệu quả giảm nguy cơ lây nhiễm.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nhung-cach-het-dau-bung-kinh-ngay-lap-tuc-it-nguoi-biet
Những cách hết đau bụng kinh ngay lập tức ít người biết
Mức độ đau bụng kinh có thể nặng nhẹ khác nhau, từ âm ỉ đến dữ dội, nhưng nhìn chung đều khiến chị em cảm thấy khó chịu và bất tiện trong những ngày có kinh. Nếu bạn cũng nằm trong trường hợp này, đừng bỏ qua những cách hết đau bụng kinh ngay lập tức mà chúng tôi chia sẻ bên dưới. 1. Tại sao chị em bị đau bụng kinh? Trước khi tìm cách hết đau bụng kinh ngay lập tức, chúng ta cùng sơ lược các nguyên nhân gây ra hiện tượng đau bụng kinh. Theo đó, khi đến ngày “đèn đỏ” thì đa số các chị em sẽ bị đau bụng do lúc này, tử cung có sự co bóp liên tục để đẩy máu kinh ra ngoài. Ngoài ra, hiện tượng đau bụng kinh cũng có thể là do chị em mắc một số bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu và viêm phần phụ, u xơ tử cung hoặc u nang buồng trứng, polyp buồng tử cung,… Để biết chính xác nguyên nhân do đâu thì bạn cần đi khám tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa.2. Các cách hết đau bụng kinh ngay lập tứcĐau bụng kinh khiến bạn gặp nhiều khó khăn và bất tiện khi sinh hoạt, làm việc. Dưới đây là những cách hết đau bụng kinh ngay lập tức mà bạn có thể áp dụng. Chườm ấm vùng bụng dưới Chúng ta thường thấy tình trạng đau bụng kinh sẽ nghiêm trọng hơn khi nhiệt độ xuống thấp và cơ thể bị lạnh. Chính vì vậy, để làm thuyên giảm cơn đau thì trước và trong ngày có kinh, bạn hãy chườm ấm cho vùng bụng dưới bằng túi chườm ấm hoặc chai nước ấm. Ngoài ra, bạn cũng nên tắm bằng nước ấm để điều hòa thân nhiệt, lưu thông khí huyết và giảm đau bụng kinh hiệu quả. Massage vùng bụng dướiĐây cũng là cách hết đau bụng kinh ngay lập tức mà bạn nên áp dụng trong những ngày “đèn đỏ”. Bởi quá trình massage, cơ bụng đang căng cứng sẽ được giãn ra, đồng thời, tình trạng co thắt tử cung cũng được thuyên giảm. Nhờ đó, bạn sẽ cảm thấy bớt đau hơn và dễ chịu hơn. Uống trà gừng ấm Nếu thường xuyên bị đau bụng trong khi hành kinh, bạn hãy uống trà gừng ấm. Trong gừng chứa nhiều thành phần kháng viêm, vitamin và khoáng chất, có tác dụng hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh tích cực. Đồng thời, giảm căng thẳng, mệt mỏi nên sẽ giúp bạn cảm thấy thư thái và dễ chịu hơn trong những ngày “khó ở” này. Vận động, tập luyện Khi bị đau bụng kinh, nhiều chị em có xu hướng nằm một chỗ, tuy nhiên, điều này sẽ khiến tình trạng thêm trầm trọng. Thay vào đó, bạn hãy vận động và tập luyện nhẹ nhàng bởi trong quá trình tập luyện, cơ thể sẽ giải phóng endorphin - hormone có tác dụng giảm đau tự nhiên. Thư giãn, giảm căng thẳng Khi “đến tháng”, tâm trạng chị em có sự thay đổi thất thường, dễ cáu gắt và nóng giận, kéo theo nhiều hệ lụy, và giảm khả năng chịu đau là một trong số đó. Chính vì vậy, để không bị các cơn đau bụng kinh hành hạ, bạn nên thư giãn và giảm căng thẳng bằng cách ngồi thiền, tập yoga hoặc đi mua sắm, gặp gỡ bạn bè. Uống thuốc giảm đau Có thể nói đây là cách hết đau bụng kinh ngay lập tức được nhiều chị em áp dụng, nhất là những chị em bị đau bụng dữ dội. Thường thì các loại thuốc giảm đau, giãn cơ sẽ được sử dụng trong trường hợp này. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là trẻ dưới 16 tuổi, người bị hen suyễn, mắc bệnh gan thận nên thận trọng khi sử dụng. Các biện pháp giảm đau khác Ngoài các cách hết đau bụng kinh ngay lập tức nói trên thì trước và trong kinh nguyệt, bạn cần xây dựng chế độ ăn lành mạnh và thói quen sinh hoạt khoa học. Cụ thể, nên tăng cường bổ sung thực phẩm giàu vitamin nhóm B và magie, kẽm, axit béo,… Tránh xa thực phẩm nhiều gia vị, dầu mỡ, thức uống có cồn. Bên cạnh đó, uống nhiều nước và ngủ đủ giấc. Khi ngủ, nên nằm đúng tư thế để cơ bụng được giãn ra và gia tăng lưu thông máu huyết. Bằng cách này, bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn và ngủ ngon hơn. 3. Đau bụng kinh - khi nào cần gặp bác sĩ? Hiện tượng đau bụng khi “rụng dâu” là rất phổ biến và thường không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, như đã nói ở trên, đau bụng kinh có thể là do chị em mắc một số bệnh lý phụ khoa nguy hiểm. Do đó, bạn không được chủ quan, nhất là trong các trường hợp sau cần đi khám nhanh chóng. Áp dụng các cách hết đau bụng kinh ngay lập tức nói trên nhưng tình trạng không thuyên giảm, kể cả khi đã uống thuốc giảm đau. Mức độ đau nghiêm trọng, dữ dội và kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống. Kèm theo đau bụng kinh là các triệu chứng đau đầu, chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu,… Máu kinh có màu sắc bất thường, đặc biệt là xuất hiện những cục máu đông to. Chu kỳ kinh nguyệt không đều, lượng máu kinh trong mỗi chu kỳ ít/ nhiều thất thường. Lúc này, bạn cần đi khám càng sớm càng tốt để bác sĩ kiểm tra, chẩn đoán và có phương án điều trị kịp thời. Không chỉ giúp bạn giảm đau bụng kinh hiệu quả mà còn phòng tránh được những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/5-cach-dieu-tri-roi-loan-tieu-hoa-o-tre-em-tai-nha-hieu-qua
5 cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em tại nhà hiệu quả
Rối loạn tiêu hóa là một trong những vấn đề xảy ra thường xuyên với trẻ em khi đường ruột chưa phát triển hoàn thiện. Để khắc phục tình trạng này, mẹ có thể tham khảo 5 cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ ngay tại nhà bằng những nguyên liệu sẵn có, dễ tìm. 1. Những biểu hiện khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa Bên cạnh việc tìm hiểu cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em thì mẹ cũng cần phải biết để nhận biết bệnh sớm, từ đó áp dụng biện pháp xử lý kịp thời, hạn chế rủi ro. Trẻ bị rối loạn tiêu hóa thường có các triệu chứng sau: Tiêu chảy: Trẻ có biểu hiện đi ngoài trên 3 lần/ngày, phân lỏng, đi kèm tình trạng chán ăn, đau bụng, khó chịu, mệt mỏi. Nôn trớ: Nếu nôn trớ xảy ra với trẻ dưới 1 tuổi thì đó có thể là hiện tượng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, với những trẻ trên 1 tuổi thì nguyên nhân có thể xuất phát từ vấn đề ở hệ tiêu hóa. Nếu trẻ nôn nhiều, ra dịch màu vàng hoặc xanh rêu, chướng bụng thì cần đưa con đi khám ngay. Táo bón: Một trong những triệu chứng không thể bỏ qua khi trẻ bị rối loạn tiêu hóa là táo bón, 2 - 3 ngày trẻ mới đi ngoài 1 lần, phân khô, cứng, khó tống ra ngoài, gây đau rát hậu môn mỗi khi đi vệ sinh. Chướng bụng, đầy hơi: Rối loạn tiêu hóa ở trẻ có thể dẫn đến tình trạng chướng bụng, đầy hơi, khó chịu, ợ hơi, xì hơi nhiều. Ngoài ra, với những trẻ nhỏ, rối loạn tiêu hóa gây khó chịu khiến trẻ quấy khóc thường xuyên, bú kém hoặc bỏ bú, lười ăn. 2. Cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em Rối loạn tiêu hóa không chỉ làm ảnh hưởng cuộc sống của trẻ mà nếu kéo dài sẽ gây ra tình trạng thiếu dinh dưỡng, làm chậm quá trình phát triển thể chất, trí tuệ, suy giảm miễn dịch. Dưới đây là top 5 cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em an toàn, hiệu quả ngay tại nhà bằng những nguyên liệu có sẵn mà mẹ nên tham khảo. Búp ổi non Mẹ có thể dùng búp ổi, rửa sạch rồi đem nấu nước với một tí muối để cho bé uống. Mỗi lần chỉ nên uống một cốc nhỏ, không cố ép con uống quá nhiều. Sau 2 - 3 ngày, tình trạng tiêu chảy của trẻ sẽ cải thiện rõ rệt. Đây là cách điều trị các vấn đề rối loạn tiêu hóa với cả người lớn và trẻ em hiệu quả nhờ lá ổi có vị chát, giàu vitamin. Gừng Gừng từ xưa đến nay đã được biết đến là vị thuốc có công dụng điều trị các vấn đề tiêu hóa như nôn, chướng bụng,… Gừng cạo vỏ, rửa sạch và thái lát mỏng và cho vào trà uống mỗi ngày. Mỗi lần uống chỉ nên cho 3 - 4g gừng tươi, không dùng quá nhiều gây nóng rát cổ họng. Đu đủ chín Cho trẻ ăn đu đủ chín là cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em an toàn mà ba mẹ có thể áp dụng. Trong đu đủ chín có chứa enzyme papain. Chức năng của enzyme này là chuyển hóa protein thành acid amin. Nhờ đó, các chất dinh dưỡng được hấp thụ tốt hơn và vấn đề ở hệ tiêu hóa cũng được cải thiện. Lá mơ Rán trứng với lá mơ là cách đã quá quen thuộc, được nhiều người áp dụng để chữa rối loạn tiêu hóa. Mỗi ngày, mẹ có thể rán từ 1 - 2 quả trứng với lá mơ cho trẻ ăn để giúp con giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Cam thảo Cam thảo được biết đến với công dụng chống viêm và giảm co thắt đường tiêu hóa. Vì vậy, đây cũng là cách điều trị rối loạn tiêu hóa ở trẻ em hiệu quả, giúp giảm đau bụng và chứng khó tiêu tiêu. Ba mẹ có thể cho con nhai trực tiếp một ít cam thảo hoặc pha nước cho trẻ uống. Thời điểm uống cam thảo tốt nhất là trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 1 tiếng. 3. Làm thế nào để phòng tránh rối loạn tiêu hóa ở trẻ? Rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào kể cả người lớn lẫn trẻ em. Tuy nhiên, trẻ em cần được quan tâm nhiều hơn vì bệnh xảy ra thường xuyên và gây nhiều ảnh hưởng sức khỏe, sự phát triển của bé. Để phòng tránh tình trạng rối loạn tiêu hóa, ba mẹ cần chú ý: Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ 4 nhóm tinh bột, đạm, chất béo, vitamin và chất khoáng. Không nên cho trẻ ăn quá nhiều một loại dinh dưỡng. Điều này sẽ không đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ phát triển và dễ gây rối loạn tiêu hóa. Cần đảm bảo thực phẩm tươi ngon, sạch sẽ, không chứa chất bảo quản, phẩm màu, chất bảo vệ thực vật. Nên cho trẻ ăn chín uống sôi để đảm bảo không bị rối loạn tiêu hóa. Cung cấp đủ nước cho cơ thể trẻ. Với trẻ lớn, ba mẹ cần khuyến khích con chủ động uống nhiều nước mỗi ngày. Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, các vật dụng, đồ chơi của con, chăn, ga, gối, mền cần giặt ít nhất 1 tuần/lần, cắt gọn móng tay trẻ để tránh lây nhiễm vi khuẩn, mầm bệnh sang cơ thể trẻ. Trẻ 6 tháng đầu, nên cho bú hoàn toàn bằng sữa mẹ để tăng sức đề kháng cho đường ruột, hạn chế nguy cơ bị tấn công bởi mầm bệnh.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cac-phuong-phap-dieu-tri-trao-nguoc-da-day-thuc-quan-cho-tre-em
Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em
Trào ngược dạ dày là căn bệnh có thể xảy ra với bất kỳ đối tượng nào, kể cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng sức khỏe của trẻ. Vì vậy, các bậc phụ huynh lo lắng vội tìm kiếm phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em. Nếu bé nhà bạn đang bị trào ngược dạ dày thì đừng vội lướt qua bài viết dưới đây. 1. Nguyên nhân và triệu chứng khi trẻ bị trào ngược dạ dày Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng dịch acid trong dạ dày có hiện tượng trào ngược lên trên thực quản gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nguyên nhân trào ngược dạ dày ở trẻ em Bệnh trào ngược dạ dày ở trẻ xảy ra có thể do một số vấn đề sinh lý như: Hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện. Thức ăn không phù hợp theo giai đoạn phát triển của trẻ. Trẻ có thói quen nằm, chạy nhảy, vận động mạnh ngay sau khi ăn no. Ngoài ra, trong một số trường hợp, trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em có thể kế phát từ các bệnh lý như thoát vị cơ hành, nhiễm trùng, viêm ruột, bệnh lý tim mạch bẩm sinh, sa dạ dày,…Triệu chứng khi trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản Trẻ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể xuất hiện các triệu chứng sau: Trẻ buồn nôn, nôn ói ra sữa hoặc thức ăn lỏng. Bụng đau nhiều theo từng cơn ở vùng thượng vị, đau kể cả khi đói lẫn no. Thở khò khè, rát cổ họng, ngứa họng, ho khan. Viêm phổi kéo dài và thường xuyên tái phát. 2. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em bằng Tây y Khi trẻ xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ bị trào ngược dạ dày, ba mẹ cần cho con đến gặp bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt. Mặc dù trào ngược dạ dày thực quản khó điều trị dứt điểm, tuy nhiên, nếu phát hiện và can thiệp sớm sẽ cho hiệu quả tích cực, giúp kiểm soát tốt các triệu chứng. Tùy từng độ tuổi, mức độ bệnh lý mà phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em sẽ khác nhau. Điều trị nội khoa Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc như: Thuốc hỗ trợ tăng cường cơ vòng dưới thực quản, hạn chế dịch acid từ dạ dày trào ngược lên trên. Thuốc ức chế thụ thể H-2. Thuốc ức chế bơm Proton. Ngoài ra, trẻ bị bệnh còn có thể dùng thêm các loại thuốc khác bao gồm thuốc kháng acid dạ dày, thuốc bảo vệ niêm mạc,… để hạn chế sự khó chịu của các triệu chứng. Trong quá trình sử dụng thuốc, ba mẹ cần phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định về liều lượng, thời gian uống và chế độ chăm sóc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc cho con uống trong bất kỳ trường hợp nào khi chưa có thăm khám và chỉ định từ bác sĩ. Điều trị ngoại khoa Nếu các biện pháp nội khoa không mang lại hiệu quả thì bác sĩ có thể chỉ định can thiệp phẫu thuật tùy tình trạng bệnh thực tế mà bác sĩ sẽ quyết định có nên phẫu thuật cho bé hay không. Tuy nhiên, biện pháp can thiệp ngoại khoa cần được xem xét kỹ lưỡng và dựa trên tình trạng sức khỏe của bé vì việc phẫu thuật có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. 3. Điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ em bằng nguyên liệu tự nhiên Ngoài những biện pháp can thiệp Tây y thì ba mẹ cũng có thể tham khảo một số cách điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho trẻ ngay tại nhà bằng những nguyên liệu tự nhiên như sau: Nha đam Khi nói đến nha đam, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến công dụng chăm sóc da nhưng ít ai biết rằng nguyên liệu này cũng có thể sử dụng để chữa bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Nha đam có khả năng kháng khuẩn, chống viêm nhờ đó hỗ trợ điều trị các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm loét, tổn thương niêm mạc. Ngoài ra, thành phần trong nha đam cho hiệu quả trong việc ngăn chặn sự hình thành, phát triển của vi khuẩn gây hại và giảm tiết dịch acid trong dạ dày. Vì vậy, mẹ có thể dùng nha đam để hỗ trợ làm giảm những triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Nghệ và mật ong Nghệ trộn mật ong được xem là phương pháp chữa viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả từ xưa đến nay vẫn luôn được áp dụng. Nghệ có chứa thành phần Curcumin, giúp kháng khuẩn, chống viêm đồng thời trung hòa acid trong dạ dày và phục hồi tổn thương niêm mạc. Mật ong cùng là dược phẩm có tính kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch, giúp cải thiện sức khỏe dạ dày. Vì vậy, ba mẹ có thể dùng cách này để hỗ trợ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em. Tuy nhiên, không nên áp dụng phương pháp này với trẻ dưới 1 tuổi. Trà gừng tươi Gừng tươi có tác dụng giảm triệu chứng chướng bụng, khó tiêu, kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa. Mẹ có thể giã nhuyễn một ít gừng tươi lấy nước cốt hoặc cho trực tiếp 3 lát gừng tươi vào 100ml nước ấm hoặc trà ấm cho trẻ uống. Một lưu ý cho các bậc phụ huynh là trước khi áp dụng biện pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản cho con bằng nguyên liệu tự nhiên thì cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tac-dung-phu-cua-viec-hoa-tri-chua-ung-thu-va-cach-han-che
Tác dụng phụ của việc hóa trị chữa ung thư và cách hạn chế
Hiện nay, cùng với thực hiện phẫu thuật, xạ trị, liệu pháp miễn dịch, hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư được áp dụng phổ biến. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu các tác dụng phụ của việc hóa trị và một số lời khuyên để góp phần hạn chế tác hại của chúng. 1. Các tác dụng phụ của việc hóa trị Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc truyền vào cơ thể bệnh nhân theo đường uống, đường tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da,... để ngăn cản hoặc hạn chế sự phát triển của các tế bào ung thư,... Hóa trị có thể kết hợp cùng phẫu thuật, xạ trị,... hoặc được thực hiện độc lập. Tùy thuộc vào từng loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và giai đoạn ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc hóa trị phù hợp. Trong quá trình điều trị, các loại thuốc này ngoài việc giúp tiêu diệt những tế bào ác tính, còn có thể tác động tới các tế bào bình thường khỏe mạnh của cơ thể, gây nên nhiều tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ của việc hóa trị mà bệnh nhân ung thư có thể gặp phải. Cảm giác chán ăn, hay buồn nôn và nôn Một trong các tác dụng phụ bệnh nhân ung thư thường gặp phải sau hóa trị là cảm giác chán ăn, ăn không ngon, hay bị buồn nôn và nôn do tác dụng của thuốc hóa trị. Làm suy giảm lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu Những loại thuốc hóa trị cũng gây ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu của cơ thể người bệnh, làm giảm số lượng và chất lượng của chúng. Do đó, khiến cho bệnh nhân đối diện với tình trạng thiếu máu, suy giảm hệ miễn dịch gây nguy cơ cao bị nhiễm trùng, da dễ bị bầm tím,... Gây rụng tóc Không chỉ vậy, hóa trị còn khiến bệnh nhân ung thư bị rụng tóc, sạm da, bong tróc da,... Điều này là bởi các tế bào biểu bì, nang lông, móng,... cũng chịu ảnh hưởng dưới hoạt động của các loại thuốc hóa trị được sử dụng. Tình trạng cơ thể mệt mỏi Bệnh nhân ung thư sau hóa trị thường cảm thấy cơ thể mệt mỏi, suy nhược, yếu sức, khả năng vận động kém. Ngoài ra, có thể đối diện với tình trạng tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.2. Có thể làm gì để giúp hạn chế tác dụng phụ của việc hóa trị? Như vậy, quá trình điều ung thư bằng phương pháp hóa trị có thể xuất hiện những tác dụng phụ. Thời gian điều trị bằng phương pháp này dựa trên giai đoạn của bệnh, loại thuốc hóa chất,... và không phải bệnh nhân nào cũng đối diện với những tác dụng phụ giống nhau. Hóa trị thường được chia thành từng đợt, sẽ có thời gian cho bệnh nhân được nghỉ ngơi giữa các chu kỳ để hồi phục sức khỏe. Bệnh nhân cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, nên ghi chép lại những tác phụ xuất hiện với cơ thể và thông báo cho bác sĩ để nhận được những tư vấn phù hợp. Ngoài ra, để giúp hạn chế những tác dụng phụ của việc hóa trị, người bệnh có thể tham khảo một số lời khuyên sau đây: Thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lýĐể giúp gia tăng sức khỏe, bổ sung và tăng cường đủ năng lượng cho quá trình điều trị bằng phương pháp hóa trị, bệnh nhân nên thực hiện một chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học. Theo đó, không nên kiêng khem quá mức hay cắt giảm khẩu phần ăn. Thay vào đó, nên ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, ưu tiên những loại thực phẩm như rau củ, trái cây, ngũ cốc,... giảm thức ăn chứa nhiều chất béo. Đồng thời, cũng đừng quên uống nhiều nước, nước ép trái cây, sữa,... và không sử dụng các chất kích thích. Để có thể dễ dàng hơn trong việc ăn uống cũng như tạo thuận lợi hơn cho quá trình làm việc của hệ tiêu hóa, người bệnh nên ăn các món mềm, lỏng, dễ nuốt, tránh ăn đồ ăn quá lạnh, quá nóng hay thực phẩm sống, chia thành những bữa ăn nhỏ trong ngày. Có chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý Bên cạnh chế độ dinh dưỡng, người bệnh cũng cần chú ý đến chế độ sinh hoạt, nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc, đúng giờ. Kèm theo đó, để hạn chế những nguy cơ nhiễm trùng, nhiễm khuẩn tác động đến sức khỏe, người bệnh nên giữ gìn vệ sinh cơ thể, không gian sống và môi trường xung quanh được sạch sẽ. Thường xuyên vận động nhẹ nhàng Bệnh nhân có thể giảm mệt mỏi, cảm giác căng thẳng, lo âu, tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể thông qua việc thường xuyên tập luyện nhẹ nhàng, hợp lý. Và việc vận động này cần phải tuân theo hướng dẫn từ các bác sĩ, chuyên gia y tế. Cố gắng giữ tâm lý tích cực, lạc quanĐể có thể chiến thắng được bệnh tật, hạn chế các tác động xấu đến sức khỏe và quá trình hóa trị trong điều trị bệnh, bệnh nhân ung thư nên cố gắng giữ tinh thần lạc quan, tích cực, thoải mái. Hãy chia sẻ và tâm sự với những người thân, bạn bè đáng tin cậy để phần nào đó giải tỏa vấn đề tâm lý bản thân đang phải đối diện.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/vi-sao-tre-hay-khoc-truoc-khi-ngu-va-cach-khac-phuc-me-nen-biet
Vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ và cách khắc phục mẹ nên biết
Trong hành trình chăm con và nuôi con, giấc ngủ của trẻ là một trong các vấn đề quan trọng bố mẹ cần lưu ý đến. Đặc biệt, cha mẹ cần nắm được nguyên nhân vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ và tìm hướng khắc phục kịp thời để không làm ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. 1. Tình trạng trẻ hay khóc trước khi ngủ có đáng lo? Trước khi đi vào tìm hiểu nguyên nhân vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ, nhiều bố mẹ có đang lo lắng liệu trẻ gặp phải tình trạng này có đáng lo không? Cụ thể, giấc ngủ chính là một trong các yếu tố giữ vai trò quan trọng với sự phát triển của trẻ. Trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh rất cần những giấc ngủ ngon để não bộ hoàn thiện cấu tạo trong thời gian trẻ ngủ. Chất lượng giấc ngủ đảm bảo tạo điều kiện cho trẻ phát triển toàn diện thể chất và tinh thần. Do vậy, việc trẻ bị thiếu ngủ, ngủ không ngon, không đủ giấc, hay quấy khóc trước khi ngủ có thể gây ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của trẻ. Tình trạng này sẽ tác động tới sự điều tiết của hoóc môn tăng trưởng. Từ đó, sự phát triển về trí tuệ và thể chất của trẻ cũng chịu ảnh hưởng. Ngoài ra, hệ thống miễn dịch cũng như hệ tiêu hoá của trẻ cũng bị tác động dẫn đến tình trạng trẻ dễ bị ốm hơn, dễ bị nhiễm trùng. Nếu không được cải thiện, tình trạng này kéo dài lâu dần sẽ có thể làm trẻ trở nên cáu gắt, việc điều chỉnh cảm xúc khó khăn hơn, bị suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng đến khả năng học tập và xử lý tình huống, hành vi khi trẻ lớn lên. 2. Vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ? Như vậy, tình trạng trẻ hay khóc trước khi đi ngủ có thể ảnh hưởng không tốt sức khỏe của trẻ. Đây cũng là vấn đề khiến bố mẹ cảm thấy lo lắng, ảnh hưởng tinh thần trong hành trình chăm sóc con. Vậy vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ? Câu trả lời có thể do một số nguyên nhân sau đây: Do trẻ mặc tã bẩn, quần áo không được thoải mái Khi trẻ mặc bỉm, tã bẩn hoặc bị ẩm ướt cũng như quần áo với chất liệu không thoải mái, kích cỡ không phù hợp, trẻ sẽ cảm thấy ngứa ngáy, khó chịu. Điều này khiến trẻ khó ngủ, quấy khóc. Do trẻ đói bụng Trường hợp trẻ hay khóc trước khi đi ngủ có thể là do chưa bú đủ lượng sữa cần thiết dẫn đến bị đói. Lúc này, trẻ sẽ không ngủ mà khóc lên để báo hiệu cho mẹ biết. Do không gian ngủĐây cũng có thể là một nguyên do lý giải vì sao trẻ hay khóc trước khi ngủ khi giấc ngủ của trẻ có thể bị tác động bởi các yếu tố đến từ không gian ngủ như ánh sáng, nhiệt độ hay âm thanh. Chẳng hạn như phòng ngủ của trẻ quá sáng, quá nóng hay quá lạnh hoặc quá ồn làm trẻ không được thoải mái, dễ bị giật mình và quấy khóc trước khi ngủ. Do trẻ đang gặp vấn đề về sức khỏe Không chỉ vậy, tình trạng trẻ quấy khóc trước khi ngủ cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo sức khoẻ của trẻ đang gặp vấn đề. Cụ thể, bố mẹ cần lưu ý một số vấn đề bệnh lý như nhiễm khuẩn đường hô hấp hoặc đường mũi họng (viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi,... ); rối loạn tiêu hoá; trào ngược dạ dày thực quản; viêm tai giữa;... Trong đó, việc trẻ bị thiếu các vitamin và khoáng chất cần thiết như vitamin D, vitamin B12, magie, kẽm, sắt, canxi... cũng là nguyên nhân khiến cho cơ thể trẻ cảm thấy mệt mỏi, thường xuyên trằn trọc, lăn lộn, khó ngủ sâu giấc, quấy khóc trước khi đi ngủ. 3. Những cách khắc phục tình trạng trẻ hay khóc trước khi ngủĐối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ cũng như tất cả chúng ta, giấc ngủ đều giữ vai trò quan trọng. Chất lượng giấc ngủ khi không được đảm bảo sẽ khiến cho sự phát triển của trẻ chịu ảnh hưởng không tốt. Vì vậy, các bậc phụ huynh nên biết cách khắc phục khi giấc ngủ của trẻ gặp vấn đề. Dưới đây là một số gợi ý giúp bố mẹ cải thiện tình trạng trẻ hay khóc trước khi ngủ. Cho trẻ ăn đủ no Khi được cung cấp đủ năng lượng, trẻ có thể dễ ngủ hơn và không còn quấy khóc đòi ăn trước khi ngủ. Vì vậy, mẹ hãy đảm bảo đã cho con ăn đủ no. Tuy nhiên, cần tránh việc trẻ ăn hoặc bú quá no trước khi đi ngủ vì có thể dẫn tới các vấn đề về tiêu hoá. Ngoài ra, bố mẹ không nên để trẻ ăn những đồ ăn chứa nhiều năng lượng như đồ ngọt vào buổi tối vì chúng có thể làm trẻ phấn khích hơn, gây khó ngủ. Thiết lập thói quen ngủ khoa học cho con Xây dựng thói quen ngủ khoa học, duy trì đúng giờ, đủ giấc cho trẻ sẽ giúp cải thiện tình trạng khó ngủ. Từ đó, trẻ sẽ có chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Hỗ trợ cho trẻ có giấc ngủ ngon Trước khi trẻ ngủ, bố mẹ đừng quên kiểm tra và thay tã, bỉm cho trẻ cũng như mặc cho trẻ quần áo rộng rãi, khô thoáng. Đồng thời, có thể thực hiện massage nhẹ nhàng để bé cảm thấy thoải mái hơn trước khi đi vào giấc ngủ. Chú ý đến không gian ngủ của trẻ Môi trường ngủ thoải mái có thể giúp trẻ dễ đi vào giấc ngủ hơn, không còn quấy khóc, khó chịu trước khi ngủ. Bố mẹ hãy chú ý cải thiện không gian ngủ cho trẻ được yên tĩnh, nhiệt độ và ánh sáng phù hợp, chăn gối với chất liệu mềm mại, dễ chịu. Xây dựng cho trẻ chế độ dinh dưỡng khoa học Trong quá trình chăm sóc trẻ, bố mẹ cần xây dựng cho trẻ một chế độ dinh dưỡng khoa học theo từng giai đoạn phát triển của con. Điều này giúp trẻ được cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, tăng cường miễn dịch, tránh bị thiếu dưỡng chất, còi xương hay bị béo phì thừa cân. Từ đó, trẻ sẽ có giấc ngủ ngon, không còn hiện tượng quấy khóc trước khi ngủ và đảm bảo phát triển khỏe mạnh. để được hỗ trợ nhanh chóng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/chay-dich-mui-sau-la-bieu-hien-cua-tinh-trang-gi-
Chảy dịch mũi sau là biểu hiện của tình trạng gì?
Chảy dịch mũi sau là một triệu chứng khá phổ biến. Nguyên nhân gây ra hiện tượng này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau và dựa trên căn nguyên gây bệnh sẽ áp dụng biện pháp điều trị phù hợp. Chảy dịch mũi sau nếu không được điều trị từ sớm có thể sẽ gây ra những biến chứng khác nghiêm trọng hơn ở đường hô hấp, ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị tình trạng này. 1. Tổng quan về chảy dịch mũi sau Tên tiếng Anh của triệu chứng chảy dịch mũi sau là Post nasal drips. Đây là tình trạng dịch mũi chảy từ các xoang xuống thành sau của họng dẫn đến những biểu hiện như ho, khó chịu, vướng và ngứa họng. Lâu ngày chảy dịch mũi sau có thể gây viêm họng. Thông thường tịnh trạng chảy dịch mũi sau sẽ tiến triển thành thể mạn tính. Ban đầu dịch mũi ở dạng nhầy loãng, sau đó sẽ đặc dần. Những trường hợp bị nhiễm khuẩn thì dịch mũi thường sẫm màu. Dịch thường sẽ bám vào niêm mạc họng khiến người bệnh dễ bị ho, buồn nôn, nuốt vướng. Ở trạng thái bình thường, những tuyến ở họng và mũi sẽ tiết ra các chất dịch nhầy với mục đích là duy trì độ ẩm, làm ấm màng mũi, và ngăn không cho các dị vật hay bụi bẩn bám vào đường hô hấp. Chúng ta sẽ vô tình nuốt những chất dịch này cho tới khi tình trạng chảy dịch mũi xảy ra thường xuyên hơn và tụ nhiều dịch ở sau thành họng.2. Chảy dịch mũi sau là do đâu gây nên? Tình trạng chảy dịch mũi sau thường xuất phát từ những thay đổi từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong cơ thể gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến hiện tượng chảy dịch mũi sau: Do không khí khô hoặc thời tiết chuyển sang lạnh: việc không khí lạnh xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp trên sẽ khiến niêm mạc mũi họng bị kích thích. Điều này sẽ khiến cơ thể tiết ra nhiều chất nhầy hơn nhằm giúp làm ẩm và ấm đường thở, chống lại không khí lạnh. Dị ứng: đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn tới chảy dịch mũi sau. Đó có thể là dị ứng do phấn hoa hay dị ứng thời tiết. Lúc này cơ thể sẽ được thúc đẩy sản xuất ra nhiều dịch mũi nhằm loại bỏ những tác nhân gây dị ứng ra bên ngoài. Dị ứng: nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng chảy dịch mũi sau đó là dị ứng. Tình trạng dị ứng có thể xảy ra theo mùa do phấn hoa kích thích cơ thể sản xuất chất nhầy nhiều hơn để loại bỏ các bào tử phấn hoa. Nhiễm trùng: với mục đích tương tự như hai trường hợp trên, khi cơ thể bị các loại vi trùng hay vi khuẩn tấn công thì sẽ tạo ra nhiều chất nhầy hơn để tống các tác nhân này ra ngoài. Lệch vách ngăn mũi: tình trạng này có thể làm thay đổi dòng chảy của dịch mũi khiến nó tích tụ và chảy xuống họng. Các nguyên nhân khác: mang thai, ăn đồ quá cay nóng, có dị vật ở trong mũi, hút thuốc lá, sử dụng các sản phẩm chứa những hóa chất gây kích ứng (khói, chất tẩy rửa, nước hoa), do mắc phải hội chứng COPD (viêm phổi tắc nghẽn mạn tính).3. Chảy dịch mũi sau thường phát sinh những triệu chứng nào? Khi tình trạng chảy dịch mũi sau xảy ra, người bệnh trước tiên sẽ cảm nhận được chất dịch nhầy lỏng ở cuống họng, kèm theo đó sẽ là những biểu hiện khác như: Ngứa và đau họng. Vướng ở cổ họng nên phải ho hắng thường xuyên. Dịch nhầy đi xuống dạ dày còn gây kích thích, xảy ra tình trạng buồn nôn. Hơi thở có mùi hôi. Ho nhiều, ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ vào ban đêm. Nếu các triệu chứng chảy dịch mũi sau xuất hiện và kéo dài liên tục trong 10 ngày, không được cải thiện đáng kể cho dù đã áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà thì tốt nhất là người bệnh nên đi khám Chuyên khoa Tai Mũi Họng để được chẩn đoán nguyên nhân và điều trị đúng cách. Cần đặc biệt cảnh giác khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, mùi khó chịu ở dịch nhầy, thở khò khè,... Những dấu hiệu này rất có khả năng là đang ngầm cảnh báo bệnh nhân đã bị nhiễm trùng vi khuẩn và cần phải sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.4. Phương pháp điều trị tình trạng chảy dịch mũi sau Dựa trên nguyên nhân dẫn tới hiện tượng chảy dịch mũi sau mà người bệnh nên áp dụng các phương pháp điều trị sao cho phù hợp nhất. Trong trường hợp bị chảy dịch mũi sau do dị ứng, người bệnh nên: Dùng thuốc kháng Histamin để hạn chế những phản ứng quá mẫn của cơ thể đối với các dị nguyên. Tránh xa và loại bỏ những tác nhân gây dị ứng như bụi bẩn, phấn hoa, lông động vật, bông vải, các loại thức ăn gây dị ứng,... Đối với những người bị chảy dịch mũi sau là do nhiễm khuẩn thì phải điều trị bằng cách: Dùng các thuốc kháng histamin. Chống nhiễm khuẩn bằng các loại thuốc kháng sinh. Thuốc với công dụng làm loãng dịch nhầy. Rửa xoang mũi và khoang họng thông qua nội soi. Có thể sử dụng nước muối sinh lý 0,9%, kết hợp với thuốc kháng sinh do bác sĩ kê đơn. Nếu chảy dịch mũi sau là do cấu trúc xoang và mũi có vấn đề khiến sự dẫn lưu trong các hốc xoang và mũi bị cản trở thì bệnh nhân có thể sẽ phải phẫu thuật để chỉnh sửa cấu trúc này.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cach-tri-ho-so-mui-cho-tre-6-thang-tuoi-cha-me-nen-tham-khao-ngay-
Cách trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi cha mẹ nên tham khảo ngay!
Ho là phản ứng tự nhiên để cơ thể loại bỏ những chất nhầy, vi khuẩn hay dị vật ra khỏi đường thở. Đối với những trẻ mới 6 tháng tuổi, hệ miễn dịch còn yếu thì sức khỏe của trẻ rất dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây bệnh. Vì vậy triệu chứng ho cũng dễ xuất hiện ở đối tượng này hơn. Trẻ bị ho thường đi kèm với sổ mũi, nhất là khi thời tiết thay đổi và sẽ khiến trẻ khó chịu. Dưới đây là một số cách trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi cha mẹ có thể tham khảo và áp dụng ngay. 1. Trẻ 6 tháng tuổi bị ho sổ mũi là do đâu? Cách trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng này. Vì vậy trước tiên chúng ta cần tìm hiểu những yếu tố khiến trẻ bị ho và sổ mũi. Cụ thể như sau:Trẻ mắc các bệnh như cảm lạnh, cảm cúm: đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường kèm theo các dấu hiệu như ho có đờm, nghẹt mũi, đau họng, sổ mũi, thậm chí là sốt nhẹ khiến trẻ quấy khóc, mệt mỏi, biếng ăn,... Bệnh đường hô hấp dưới như viêm tiểu phế quản, viêm phế quản gây ra tình trạng sổ mũi, nghẹt mũi, ho, sốt, khó thở, nặng hơn là li bì, nôn mửa ở trẻ. Ngoài ra, ho sổ mũi cũng xuất hiện ở những trẻ bị viêm phổi với những triệu chứng tương tự trên. Trẻ bị ho sổ mũi do dị ứng với các tác nhân như thức ăn, phấn hoa, thời tiết, lông động vật, mạt bụi,... Khi bị dị ứng, phản ứng của cơ thể trẻ thường sẽ là nổi mẩn đỏ, sổ mũi, ho nhiều, mẩn ngứa, sốt, phát ban,... Nếu trẻ nhà bạn xuất hiện những triệu chứng nguy hiểm dưới đây thì hãy lập tức đưa trẻ đi viện ngay:Ho có đờm hoặc ho khan liên tục trên 5 ngày, kèm theo đó là triệu chứng giống cảm lạnh. Sốt cao không cải thiện. Khó thở, thở gấp. Ho kéo dài từng cơn, ho mạnh. Không tỉnh táo, kém hoạt bát, li bì. Mắt và môi khô, da tím tái, mất nước nặng. Việc điều trị tình trạng ho sổ mũi cho trẻ nhỏ, đặc biệt trong trường hợp này lại là trẻ 6 tháng tuổi không phải là điều dễ dàng do trẻ không ăn được nhiều thức ăn hay dung nạp các chất dinh dưỡng như người lớn. Vì vậy, các bậc phụ huynh cần hết sức lưu ý khi áp dụng các cách trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi.2. Cách trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi Nếu trẻ chỉ bị ho nhẹ thì cha mẹ có thể chỉ cần chăm sóc cẩn thận hơn cho bé là sau vài ngày trẻ sẽ tự khỏi. Đối với trường hợp trẻ bị ho sổ mũi nặng hơn, ho nhiều ngày và có các triệu chứng tăng nặng thì cha mẹ hãy cho trẻ đi khám sớm. Dưới đây là một số các trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi thường được các bác sĩ khoa sản khuyên các bậc phụ huynh tham khảo áp dụng.2.1. Các biện pháp chăm sóc tại nhàĐể trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ: khi trẻ bị ho, cha mẹ nên để trẻ nghỉ ngơi nhiều hơn, không để trẻ tiếp xúc với người lạ. Hãy tạo môi trường yên tĩnh để trẻ có thể được ngủ đủ giấc vì điều này sẽ giúp trẻ có đủ năng lượng và tăng sức đề kháng. Tăng cữ bú cho trẻ: trong sữa mẹ hoặc sữa công thức sẽ chứa các chất dinh dưỡng cần thiết, kích thích sản sinh kháng thể, nâng cao hệ miễn dịch, giảm kích ứng, giảm tình trạng ho sổ mũi ở trẻ. Bên cạnh đó, việc trẻ bị ốm sốt cũng khiến trẻ bị mất nước. Uống sữa sẽ giúp bù nước hiệu quả. Trẻ 6 tháng tuổi cũng chưa thể ăn được đa dạng các loại thức ăn nên sữa chính là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho trẻ lúc này. Ngoài sữa, cha mẹ cũng có thể cho trẻ uống nước ấm, nước trái cây (không dùng loại quả chua) để bổ sung vitamin. Cho trẻ tắm nước ấm: khi tắm rửa cho trẻ, cha mẹ nên chuẩn bị nước ấm vừa phải, nhỏ thêm một vài giọt tinh dầu tràm trà, tắm cho bé trong thời gian ngắn và đảm bảo phòng tắm kín gió, giữ ấm đầy đủ cho trẻ sau khi tắm xong. Tăng độ ẩm không khí trong nhà: để giảm kích ứng đường hô hấp cho trẻ, cha mẹ nên lắp đặt thiết bị giữ ẩm trong nhà. Nếu trẻ bị ho sổ mũi là do dị ứng thì hãy sử dụng máy lọc không khí để loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng đường thở khác trong không gian sống. Vệ sinh mũi họng cho trẻ: trẻ bị sổ mũi và ho nhiều có thể là do trong mũi hoặc cổ họng có nhiều chất nhầy. Lúc này cha mẹ hãy làm thông thoáng đường thở cho trẻ bằng cách sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi, làm loãng dịch nhầy với dụng cụ hút mũi chuyên dụng. Đảm bảo trẻ luôn được bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng: khi trẻ được 6 tháng tuổi thì cũng là thời điểm bắt đầu ăn dặm. Lúc này cha mẹ nên tăng cường cho trẻ ăn thêm các loại rau củ quả, trái cây và cháo, bột để trẻ có đủ năng lượng, sức đề kháng chống lại các tác nhân gây bệnh. Giữ nhà cửa luôn sạch sẽ, khô ráo, thông thoáng, không để gió lùa hay khói bụi tràn vào nhà. Giữ ấm cho trẻ khi trời lạnh, đặc biệt là vùng cổ. Học cách vỗ rung long đờm cho trẻ nếu trẻ bị ho có đờm.2.2. Dùng thuốc Bên cạnh những cách trị ho sổ mũi cho trẻ 6 tháng tuổi nêu trên, cha mẹ có thể tham khảo thêm một số loại thuốc dùng để điều trị cho bé. Tuy nhiên, phụ huynh tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc cho trẻ mà cần phải đưa trẻ đi khám và tuân theo chỉ định của bác sĩ:Siro ho: dùng những loại siro ho chứa thành phần thảo dược lành tính sẽ giúp trị ho, giảm sổ mũi, ít gây tác dụng phụ. Thuốc kháng histamin: công dụng chính của các loại thuốc này đó là giúp giảm ho, chống dị ứng, giảm thiểu triệu chứng chảy nước mũi và nghẹt mũi. Thuốc trị ho: là các thuốc giúp ức chế triệu chứng ho, ví dụ như Dextromethorphan hay Codein nhưng lại có tác dụng phụ là gây buồn ngủ và mệt mỏi. Thuốc kháng sinh: áp dụng cho những trường hợp trẻ bị ho, sổ mũi do nhiễm khuẩn, gồm các thuốc như corticoid, tetracycline,... Nhưng đây là những thuốc có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm. Vì vậy chỉ khi được bác sĩ chỉ định trong trường hợp cần thiết thì mới được sử dụng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/sung-hach-amidan-nguyen-nhan-bieu-hien-va-cach-dieu-tri
Sưng hạch amidan: Nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị
Hạch amidan thường sẽ xuất hiện ở vùng cổ khi tổ chức amidan bị viêm. Đây là tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. Hiện tượng này khiến bệnh nhân bị đau rát họng, chán ăn, khó nuốt, mệt mỏi nhiều và thậm chí là sốt cao. Khái quát về tình trạng viêm amidan Amidan được cấu tạo từ 2 tổ chức bạch huyết - lympho và vị trí của nó là nằm phía sau hầu họng. Đây đồng thời là nút giao của đường hô hấp và đường ăn uống. Nhiệm vụ chính của amidan đó là: Sản xuất các kháng thể giúp hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn khi các tác nhân có hại xâm nhập vào cơ thể. Ngăn chặn sự tấn công của các loại vi sinh vật gây bệnh như nấm mốc, vi khuẩn và virus. Lứa tuổi nào cũng có nguy cơ cao bị viêm amidan. Triệu chứng chung ở giai đoạn khởi phát thường là khó nuốt, đau rát họng, sau đó bệnh tiến triển nặng hơn thậm chí là gây ra các biến chứng như viêm đường hô hấp, nhiễm khuẩn máu, viêm cầu thận nếu không được kiểm soát và điều trị. Có 2 dạng viêm amidan: Viêm amidan cấp tính: trẻ em từ 3 - 4 tuổi trở lên là đối tượng dễ bị viêm amidan cấp. Ở giai đoạn đầu, biểu hiện thường là nổi hạch amidan ở cổ, nhức đầu, đau tai, sốt, amidan nổi hạt trắng hoặc vàng, viêm amidan tiết nhiều dịch và xung huyết. Viêm amidan mạn tính: biểu hiện ít, không điển hình, tái phát nhiều lần với các triệu chứng giống với viêm amidan cấp tính, kèm theo tình trạng hơi thở có mùi, cơ thể gầy yếu, nuốt vướng, sốt về chiều, ho rát họng, ho khan, giọng nói thay đổi, trẻ nhỏ thì chảy nước dãi, quấy khóc, thở khò khè khi ngủ, bỏ bú, chán ăn,... Nguyên nhân khiến hạch amidan xuất hiện thường là do viêm vì nhiễm vi khuẩn. Mặc dù tình trạng này ít ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe nhưng lại có tính chất tái phát nhiều lần nên sẽ gây ra không ít rắc rối cho người bệnh trong sinh hoạt hàng ngày.2. Sưng hạch amidan có nguy hiểm không? Viêm amidan sưng hạch là phản ứng bình thường của cơ thể khi gặp tình trạng viêm. Phần lớn các trường hợp bình phục sau khi điều trị viêm amidan thì hạch sưng này cũng dần trở về kích thước và trạng thái ban đầu. Do đó người bệnh cũng không cần phải quá lo lắng. Chỉ trừ trường hợp sau khi đã chữa khỏi viêm amidan nhưng các hạch này vẫn sưng to thì mới cần đặc biệt lưu ý. Khi đó bệnh nhân nên đi khám lại để được kiểm tra, chẩn đoán, chụp chiếu chuyên sâu để tìm ra nguyên nhân. Dựa trên kết quả xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ sẽ có kết luận cụ thể và đưa ra phương án điều trị khắc phục. 3. Phương pháp điều trị viêm amidan Sưng hạch amidan thường là biểu hiện của tình trạng viêm nhưng không phải trường hợp nào cũng có triệu chứng này. Vì vậy nếu có các triệu chứng nghi ngờ viêm amidan thì người bệnh nên đi khám để được điều trị dứt điểm. Phụ thuộc vào từng dạng viêm sẽ lựa chọn các phương án điều trị khác nhau, ví dụ như sau:3.1. Viêm amidan cấp tính Một số cách điều trị cho trường hợp bị viêm amidan cấp tính: Uống nhiều nước. Ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt, dễ tiêu hóa. Uống nước chanh pha mật ong. Súc miệng thường xuyên với nước sát khuẩn. Các loại thuốc do bác sĩ chỉ định: thuốc kháng viêm, thuốc hạ sốt, thuốc giảm ho, thuốc chống xung huyết phù nề, kháng sinh,...3.2. Viêm amidan mạn tínhĐối với những trường hợp bị viêm amidan tái phát nhiều lần thì bác sĩ thường chỉ định sử dụng kháng sinh. Tuy nhiên nếu dùng kháng sinh nhiều thì sẽ dễ gặp tác dụng phụ và bệnh vẫn có nguy cơ tái phát. Do đó bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định thực hiện cắt amidan nếu: Viêm amidan tái phát nhiều lần, không đáp ứng điều trị nội khoa. Triệu chứng viêm amidan ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Viêm amidan gây ra biến chứng dẫn tới những bệnh lý khác.3.3. Một số lưu ý khi điều trị viêm amidanĐể giúp quá trình điều trị viêm amidan được nhanh chóng bình phục cũng như nhằm phòng tránh tình trạng này tái phát trong tương lai, bạn nên tham khảo áp dụng những biện pháp dưới đây: Vệ sinh sạch sẽ vùng mũi họng, thường xuyên súc họng nước muối và đánh răng mỗi ngày. Không được tự ý dùng thuốc mà không có đơn kê từ bác sĩ. Khi bác sĩ chỉ định dùng bất kỳ loại thuốc nào, người bệnh cũng cần tuân thủ phác đồ điều trị, nhất là đối với các loại kháng sinh bởi vì nếu uống thuốc sai cách, thừa thiếu liều lượng đều sẽ không đem lại hiệu quả điều trị tích cực. Ngoài ra việc dùng sai phác đồ thuốc kháng sinh có thể gây ra tình trạng kháng kháng sinh sau này.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nguong-nghe-cua-tai-nguoi-la-bao-nhieu-
Ngưỡng nghe của tai người là bao nhiêu?
Thính giác là một trong những giác quan quan trọng của con người. Nhờ thính giác, ta có thể phát triển kỹ năng nhận thức, ngôn ngữ, tình cảm, năng lực giao tiếp và các vấn đề xã hội khác. Giống như các loài động vật khác, ngưỡng nghe của tai người cũng bị giới hạn bởi tần số âm thanh. Để tìm hiểu về giới hạn này cũng như cách chăm sóc đôi tai, hãy cùng chúng tôi tham khảo bài phân tích sau đây. 1. Bạn hiểu gì về âm thanh? 1.1. Âm thanh là gì? Âm thanh là do các hạt khí rung động tạo ra. Chuỗi rung động này sẽ lan truyền trong không khí và tạo ra các sóng âm thanh. Bên cạnh không khí thì sóng âm thanh còn có khả năng truyền qua chất rắn và chất lỏng. Có 2 yếu tố được dùng để đánh giá âm thanh đó là cường độ (độ lớn) và cao độ (tần số). Nếu âm thanh đó có tần số thấp có nghĩa là rung động của hạt khí chậm, nó sẽ phát ra loại âm thành trầm giống với tiếng sấm. Ngược lại những âm thanh có tần số cao thì là khi hạt khí rung động nhanh, ví dụ như tiếng chim hót hay chúng ta khi hát lên những nốt cao. Những âm thanh có tần số cao vượt ngưỡng nghe của tai người có khả năng làm hại, thậm chí là làm hỏng thính giác. 1.2. Đơn vị đo cường độ âm thanhĐơn vị được dùng để đo độ lớn của âm thanh đó là d B (decibel). Đơn vị này sẽ hiển thị cường độ của sóng âm thanh xem nó mạnh hay yếu. Cường độ âm thanh càng lớn thì giá trị của d B cũng càng lớn và ngược lại. Tiếng ồn được định nghĩa là các loại tạp âm không có giá trị hoặc xuất hiện không đúng thời điểm khiến cho người nghe khó chịu, ví dụ như tiếng còi xe ô tô, phương tiện giao thông di chuyển, tiếng máy móc, động cơ hoạt động, tiếng khoan cắt bê tông,... Nếu phải chịu đựng những tiếng ồn này trong thời gian dài bạn sẽ cảm thấy vô cùng phiền phức và khó chịu. Lúc đó nó sẽ được định nghĩa là tình trạng ô nhiễm âm thanh. Người ta sẽ sử dụng các loại máy chuyên dụng nhằm đo lường mức độ tiếng ồn. Ngoài d B thì còn có một đơn vị khác cũng được dùng để đo cao độ hoặc tần số âm thanh, đó là Hz (Hertz). Giọng nói trung bình của một người sẽ ở trong khoảng từ 250 - 8000 Hz.2. Ngưỡng nghe của tai người Con người có thể nghe thấy được mức âm thanh thấp nhất là 0 d B, ngưỡng cao nhất sẽ là khoảng 194 d B. Nhưng không phải ai cũng có thể chịu đựng được mức 194 d B bởi vì những âm thanh vượt mức 140 d B là đã có thể khiến bạn cảm thấy chói tai và làm hại đến thính giác. Dưới đây là 4 ngưỡng nghe của tai người: Từ 0 - 80 d B: là ngưỡng âm thanh an toàn, tiêu chuẩn mà bạn có thể nghe được mà không cần có thiết bị trợ giúp hay bảo vệ thính giác. Từ 80 - 90 d B: ở ngưỡng này thì tức là âm thanh đang có cường độ khá lớn, ảnh hưởng tới thính giác, khiến bạn bị khó chịu và mất tập trung. Nếu phải tiếp xúc thường xuyên thì nó khá nguy hiểm đối với chức năng nghe của bạn. Từ 90 d B trở lên: là mức âm thanh nguy hiểm. Đối với ngưỡng này, tai của một người bình thường chỉ có thể chịu đựng được trong vòng 1 giờ là tối đa. Từ 140 d B trở lên: loại âm thanh này có thể làm tổn thương thính giác, khiến bạn bị đau tai, thậm chí là điếc.3. Tác hại khi tiếp xúc với âm thanh vượt ngưỡng nghe của tai người Nếu tai chúng ta thường xuyên nghe phải những âm thanh với cường độ lớn thì sẽ ảnh hưởng không nhỏ tới thính giác, sức khỏe, sinh hoạt, quá trình học tập, làm việc và nghỉ ngơi, cụ thể như sau: Ảnh hưởng tới chức năng nghe: những tiếng ồn như động cơ, còi hú, máy khoan, máy bay,... văng vẳng bên tai mỗi ngày có thể khiến cho màng nhĩ của bạn bị tổn thương, thính lực giảm và tai dần mất đi độ nhạy với âm thanh. Ảnh hưởng thần kinh: sức khỏe tâm lý cũng có thể bị tác động bởi âm thanh với tần số và cường độ cao, khiến cho cơ thể mệt mỏi, rối loạn hành vi và căng thẳng kéo dài. Rối loạn giấc ngủ: tiếng ồn còn khiến cho bạn rơi vào trạng thái khó ngủ, trằn trọc, mất ngủ hay ngủ không sâu giấc. Các giấc ngủ với chất lượng không được đảm bảo sẽ ảnh hưởng tới tinh thần, khiến cho ban ngày bạn sẽ luôn ở trong trạng thái mệt mỏi, thiếu ngủ, giảm năng suất lao động. Mắc các bệnh về tim mạch: sống trong môi trường có nhiều tiếng ồn hoặc âm thanh có cường độ cao có thể khiến bạn bị tăng nhịp tim, huyết áp cao, cản trở hệ tuần hoàn,... rất có hại cho hệ tim mạch.4. Cách chăm sóc và bảo vệ thính giác Như chúng ta đã biết, thính giác là một chức năng vô cùng quan trọng đối với cơ thể. Sống trong môi trường hiện đại không thể tránh khỏi những khoảnh khắc phải tiếp xúc với tiếng ồn. Do đó, bạn nên thực hiện những biện pháp để giúp bảo vệ đôi tai của mình: Dùng nút tai để chống tiếng ồn: đây là lựa chọn dành cho những người thường xuyên phải “làm bạn” với tiếng ồn. Dựa trên mục đích và nhu cầu sử dụng, bạn có thể tìm mua loại nút chống ồn phù hợp. Lắp đặt các loại vật liệu cách âm: ví dụ như tường xốp, cửa kính, hay rèm cách âm. Hãy lắp đặt trong căn nhà của bạn để không để lọt tiếng ồn hoặc làm giảm cường độ tiếng ồn tác động đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể thử nghiệm phương pháp dán kín các khe cửa cũng giúp chống ồn khá hiệu quả. Giải tỏa căng thẳng từ tiếng ồn bằng cách thiết lập một chế độ sinh hoạt lành mạnh: đi ngủ sớm, tránh thức khuya, tập thở, tập thiền, tập yoga,... Nhìn chung ngưỡng nghe của tai người trung bình sẽ ở trong khoảng 0 d B - 80 d B. Nếu vượt qua khỏi ngưỡng an toàn này thì sẽ gây ảnh hưởng ít nhiều đến thính giác và tâm trạng của bạn. Nếu bạn hàng ngày phải sinh sống và làm việc ở những nơi ồn ào thì tốt nhất là bạn nên tự trang bị cho bản thân các loại vật dụng, thiết bị chống ồn như chụp tai hay nút bịt tai. Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi những phiền toái do tiếng ồn từ môi trường xung quanh mang lại.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/u-tai-phai-nam-gioi-can-lam-gi-
Ù tai phải nam giới cần làm gì?
Ù tai phải là bệnh lý Tai Mũi Họng mà nhiều người mắc phải. Triệu chứng này có thể gặp ở cả nam và nữ giới. 1. Khái niệm ù tai phải nam giới Như đã đề cập thì tình trạng ù tai phải có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, bao gồm cả nam giới lẫn nữ giới. Khi bị ù tai, bệnh nhân sẽ có cảm giác nghe thấy những âm thanh ảo ở trong tai. Âm thanh này không phát ra từ nguồn bên ngoài hay do môi trường tác động. Điều đó khiến bệnh nhân cảm thấy vô cùng khó chịu và ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày. Khi ù tai phải trở nên nghiêm trọng hơn thì có thể gây ra các vấn đề về tâm lý, bệnh nhân bị đau đầu, đau vùng tai, choáng váng, lo lắng, thậm chí là mất thăng bằng. Lúc này người bệnh cần đi khám càng sớm càng tốt để lấy lại trạng thái bình thường, xử lý tình trạng ù tai.2. Ù tai phải nam là do đâu? 2.1. Ráy tai nhiều Ráy tai tích tụ quá nhiều trong lòng ống tai là một trong những nguyên nhân khiến bệnh ù tai phát triển. Mặc dù tác dụng của ráy tai đó là ngăn cản các tác nhân như bụi bẩn, vi khuẩn, nước xâm nhập vào lỗ tai nhưng nếu hình thành quá nhiều và không được vệ sinh định kỳ, ráy tai có thể gây ra triệu chứng ù tai cho người bệnh. 2.2. Viêm tai giữa Khi ống tai giữa bị vi khuẩn xâm nhập sẽ khiến tai bị chảy dịch và sưng viêm. Trên thực tế tình trạng này gặp nhiều hơn ở trẻ em vì cấu trúc bên trong của tai của trẻ chưa hoàn thiện, đồng thời hệ miễn dịch trẻ vẫn còn yếu nên dễ bị vi khuẩn tấn công. Nếu không điều trị, viêm tai giữa có thể ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng thính giác và hệ thần kinh.2.3. Bệnh xơ cứng tai Hệ thống tai giữa được thiết kế bao gồm các xương với chức năng hứng những âm thanh truyền vào tai. Có những trường hợp bị bất thường cấu trúc các xương này và khiến âm thanh không được truyền tải một cách bình thường, từ đó gây ra hiện tượng ù tai phải. Vì tốc độ diễn tiến chậm nên bệnh nhân rất khó phát hiện ra. Nhưng để lâu không điều trị thì bệnh xơ cứng tai có thể khiến người bệnh mất đi toàn bộ thính lực.2.4. Tổn thương dây thần kinh thính giác Nhiệm vụ chính của dây thần kinh thính giác đó là truyền tín hiệu âm thanh về hệ thần kinh trung ương đó là não, ngoài ra còn giúp cơ thể giữ được thăng bằng. Nếu loại dây này bị tổn thương thì sẽ làm mất khả năng thăng bằng của cơ thể, gây ù tai, chóng mặt. 2.5. Bệnh rối loạn tiền đình Hệ thống tiền đình có chức năng duy trì sự thăng bằng cho cơ thể. Khi bị tiền đình, bệnh nhân sẽ bị chóng mặt, ù tai, buồn nôn, luôn cảm thấy đầu óc quay cuồng, choáng váng ngay cả khi đang nằm nghỉ. tiền đình thường bắt gặp ở phụ nữ mãn kinh hoặc người cao tuổi.2.6. Xơ vữa động mạch Nghe có vẻ không liên quan nhưng thực tế xơ vữa động mạch có thể khiến bạn bị ù tai phải. Tình trạng này xuất hiện khi thành động mạch tích tụ quá nhiều chất béo, từ đó hình thành nên những mảng xơ vữa làm chít hẹp lòng mạch. Máu lưu thông trong hệ mạch cũng sẽ bị ảnh hưởng, dễ tạo ra những cục máu đông và gây tắc nghẽn mạch máu. Đặc biệt, khi mạch máu ở tai gặp phải hiện tượng này thì sẽ gây ra triệu chứng ù tai phải, ù tai trái.3. Điều trị ù tai phải nam Việc dùng thuốc được cho là phương pháp điều trị hiệu quả đối với những trường hợp bị ù tai phải. Tuy nhiên trước đó, người bệnh nên đi khám tại Chuyên khoa Tai Mũi Họng để được chẩn đoán và lựa chọn biện pháp điều trị thích hợp. Bác sĩ có thể sẽ kê đơn cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc như hydrochloride, tolazoline, almitrine, buflomedil,... Công dụng của những loại thuốc này là giúp tăng oxy máu, hỗ trợ hệ tuần hoàn lưu thông tốt hơn. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng co thắt vi mạch, chống kết tập tiểu cầu để hạn chế nguy cơ ứ dịch trong ống tai. Bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý kê đơn và mua thuốc về dùng. Hay áp dụng các mẹo dân gian để điều trị ù tai phải nam, nhất là khi đối tượng bị ù tai là trẻ nhỏ. Việc dùng thuốc phải tuân theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa nhằm hạn chế tối đa nguy cơ gặp phải những tác dụng và biến chứng không mong muốn.4. Các cách phòng ngừa tình trạng ù tai phải Ngoài việc dùng thuốc do bác sĩ kê đơn thì bệnh nhân cũng cần áp dụng các chế độ sinh hoạt hợp lý, lành mạnh để phòng tránh nguy cơ gặp phải triệu chứng này: Không nên uống bia rượu, hút thuốc lá, chất kích thích vì chúng sẽ làm cản trở hệ tuần hoàn máu, ảnh hưởng đến chức năng thính giác và thần kinh. Vệ sinh định kỳ các loại thiết bị như máy trợ thính, tai nghe,... Luôn duy trì tâm trạng vui vẻ, thoải mái, tránh căng thẳng lo âu. Giữ gìn vóc dáng cân đối, khỏe mạnh vì béo phì là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ bị xơ vữa động mạch. Vì vậy hãy tập thể dục thể thao thường xuyên để phòng tránh các bệnh về huyết áp, tim mạch và bệnh lý Tai Mũi Họng,... Giảm tác động của tiếng ồn bằng cách sử dụng các thiết bị bảo hộ như chụp tai, nút tai. Đeo tai nghe với mức âm lượng vừa phải, không sử dụng trong thời gian dài.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/sinh-thiet-va-xet-nghiem-te-bao-ung-thu-duoc-thuc-hien-nhu-the-nao-
Sinh thiết và xét nghiệm tế bào ung thư được thực hiện như thế nào?
Ung thư là bệnh lý ác tính, hình thành từ những tế bào phát triển bất thường trong cơ thể. Hiện nay các bệnh ung thư đều nằm trong nhóm gây nguy cơ tử vong cao nhất. Sinh thiết và xét nghiệm tế bào ung thư được sử dụng để phát hiện sớm ung thư, từ đó giúp áp dụng phương án điều trị phù hợp và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. 1. Sinh thiết là gì? Sinh thiết là thủ thuật được áp dụng trong chẩn đoán ung thư. Bác sĩ sẽ lấy mẫu tế bào hoặc mô bệnh ở những vị trí cơ quan được xác định là có nguy cơ ung thư. Tùy từng vị trí mà phương pháp sinh thiết cũng sẽ khác nhau. Bác sĩ phẫu thuật sẽ là người thực hiện sinh thiết. Phương pháp sinh thiết được phân thành những loại như sau:1.1. Sinh thiết kim Trong sinh thiết kim còn bao gồm 2 loại là sinh thiết bằng kim nhỏ và sinh thiết lõi kim. Cụ thể:Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA): bác sĩ sẽ dùng một loại kim rỗng, mỏng, gắn vào bơm kim tiêm nhằm hút một mảnh mô hay lượng dịch nhỏ từ khối u. Nếu sờ được khối u nằm ở vị trí nông trên bề mặt cơ thể thì bác sĩ có thể chọc kim. Đối với những khối u nằm sâu, khó sờ được thì bác sĩ sẽ vận dụng thêm công nghệ siêu âm hay cắt lớp vi tính hướng dẫn để chọc kim. FNA có ưu điểm đó là không cần phải phẫu thuật cắt bỏ khối u, có thể ra kết quả chẩn đoán sớm. Tuy nhiên nó cũng có nhược điểm là không phản ánh hết được tình trạng của khối u do mẫu mô lấy quá nhỏ. Sinh thiết lõi kim: loại kim được dùng trong trường hợp này sẽ lớn hơn so với hình thức trên. Bệnh nhân sẽ được gây tê và mảnh mô lấy ra nhờ phương pháp này sẽ có hình trụ. Cũng giống như FNA, mẫu mô có thể được lấy trực tiếp hoặc nhờ đến sự hỗ trợ của các thiết bị chẩn đoán hình ảnh. Kết quả sinh thiết lõi thường sẽ trả ra lâu hơn so với FNA,1.2. Sinh thiết qua phẫu thuật Thông qua phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt toàn bộ khối u hoặc lấy một phần của khối u. Sau đó mẫu mô bệnh sẽ được gửi tới phòng thí nghiệm để xét nghiệm và tìm kiếm dấu ấn ung thư. 1.3. Sinh thiết qua nội soi Một ống nội soi mềm, mỏng, có gắn đèn và máy quay ở đầu sẽ được đưa vào cơ thể bệnh nhân. Thiết bị này sẽ giúp thu lại hình ảnh bên trong cơ quan cần thăm khám, nhờ vậy bác sĩ có thể quan sát được rõ nét vị trí của khối u và thu thập mẫu mô bệnh. Tùy thuộc vào cơ quan cần kiểm tra, bác sĩ sẽ chỉ định loại ống nội soi sao cho phù hợp, ví dụ như ống chuyên dùng để nội soi mũi, họng, xoang; ống dùng cho đường tiêu hóa trên như thực quản, dạ dày và phần đầu của ruột non,...1.4. Sinh thiết da Có nhiều phương pháp để sinh thiết da, điều này phụ thuộc vào loại khối u mà bệnh nhân gặp phải. Chẳng hạn như bệnh nhân mắc ung thư tế bào đáy hay tế bào vảy trên da thì bác sĩ sẽ cạo đi lớp ngoài trên da. Đối với những trường hợp bị ung thư sâu trong da (ung thư tế bào hắc tố) thì cần vận dụng biện pháp sinh thiết qua phẫu thuật hoặc sinh thiết bấm. 1.5. Lập bản đồ hạch Bước này sẽ giúp bác sĩ xác định được hạch cần thiết để lấy mẫu sinh thiết. Ngoài ra, nó còn có tác dụng kiểm tra được nguy cơ hay chiều hướng di căn của ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hay chưa. Trong trường hợp ung thư đã bước sang giai đoạn di căn thì những hạch này sẽ là điểm đến đầu tiên mà ung thư lan tới. Do đó, các hạch này còn được gọi là hạch gác. Khi tìm thấy các hạch gác, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ, sau đó quan sát chúng dưới kính hiển vi. Nếu ở hạch gác không có sự hiện diện của các tế bào ung thư thì bác sĩ sẽ giữ lại các hạch khác vì nguy cơ ung thư lan đến những hạch này là rất thấp. Trái lại, nếu hạch gác có chứa tế bào ung thư thì sẽ thực hiện cắt bỏ luôn các hạch khác trong vùng. Thủ thuật này còn được gọi là nạo vét hạch bạch huyết.2. Xét nghiệm tế bào ung thư Bên cạnh sinh thiết thì xét nghiệm tế bào ung thư cũng được vận dụng rộng rãi để chẩn đoán căn bệnh này. So với sinh thiết thì xét nghiệm tế bào học sẽ dễ thực hiện hơn, ít gây ra biến chứng và không làm bệnh nhân khó chịu. Ngoài ra chi phí tiến hành cũng ít hơn. Tuy nhiên, xét nghiệm tế bào học đôi khi có thể cho ra kết quả không chính xác bằng sinh thiết. Xét nghiệm tế bào ung thư được áp dụng đối với những trường hợp như: Xét nghiệm sàng lọc: nhằm chẩn đoán nguy cơ ung thư từ các bệnh lý mà họ đang mắc, ngay cả khi cơ thể chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-tuyen-giap-khi-mang-thai-quan-trong-nhu-the-nao-
Xét nghiệm tuyến giáp khi mang thai quan trọng như thế nào?
Phụ nữ mang thai có nguy cơ gặp phải tình trạng rối loạn chức năng tuyến giáp cao hơn so với người bình thường. Bệnh lý này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe của cả mẹ và bé. Do vậy, xét nghiệm tuyến giáp khi mang thai luôn được các chuyên gia khuyến cáo thực hiện trong 3 tháng đầu thai kỳ. 1. Thế nào là rối loạn chức năng tuyến giáp? Tuyến giáp là một bộ phận nằm ở phía trước cổ, bên dưới thanh quản và bên trên khí quản. Kích thước tuyến giáp nhỏ và có vai trò tiết ra các loại hormone giúp điều hòa các hoạt động chuyển hóa diễn ra trong cơ thể. Những vấn đề xảy ra ở tuyến giáp có thể gây rối loạn chức năng ở bộ phận này, điển hình là:Cường giáp: là khi tuyến giáp hoạt động quá mức bình thường. Lúc này nó sẽ sản sinh ra một lượng lớn hormone tuyến giáp và làm tăng nồng độ hormone giáp trong máu khiến thai phụ hay bị mệt mỏi, rối loạn nhịp tim, cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực, da nóng, ẩm, giảm hoặc tăng cân không rõ lý do, run tay,... Suy giáp: trái với cường giáp, suy giáp xảy ra khi tuyến giáp bị suy giảm chức năng và thiếu hụt hormone tuyến giáp. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ tuyến yên, vùng hạ đồi hoặc do bản thân tuyến giáp. Các triệu chứng mẹ bầu có thể gặp phải khi bị suy giáp đó là thường xuyên mệt mỏi, chuột rút, sợ lạnh, mất tập trung, giảm trí nhớ, táo bón nặng,... Bướu giáp: thường là hệ quả do suy giáp, cường giáp hoặc rối loạn chức năng tuyến giáp tạo ra. Hạt giáp: là khi bên trong tuyến giáp xuất hiện các u khối bất thường, gây cản trở chức năng sản xuất hormone và thậm chí là làm thay đổi kích thước tuyến giáp. Hạt giáp cơ thể là bướu giáp lành tính, nang giáp hay ung thư tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp: là bệnh nguy hiểm nhất trong số các vấn đề bệnh lý tuyến giáp. So với những loại ung thư khác thì ung thư tuyến giáp có tiên lượng tốt hơn, có thể điều trị khỏi ngay từ giai đoạn đầu. Nhưng nếu phát hiện muộn và đã chuyển sang giai đoạn di căn thì sẽ gây khó khăn cho việc điều trị, nguy cơ tử vong lúc này rất cao.2. Nguyên nhân khiến phụ nữ mang thai bị rối loạn chức năng tuyến giáp Dưới đây là một số nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn chức năng tuyến giáp ở phụ nữ mang thai:Mắc bệnh Hashimoto: là một bệnh lý tự miễn, có thể đã mắc phải trước thời điểm mang thai nhưng nó lại phát triển mạnh khi mang thai. Chế độ ăn quá ít hoặc quá nhiều iod. Từng điều trị bệnh lý bằng iod phóng xạ ở vị trí vùng đầu cổ. Hạt giáp kích thích sản sinh dư thừa hormone giáp trạng. Bệnh nhân bị Basedow và phải dùng liều cao loại thuốc kháng giáp trạng tổng hợp. Nữ giới từng bị suy tuyến giáp và phải cắt tuyến giáp. Gia đình người phụ nữ trước đây từng có người thân mắc các bệnh về tuyến giáp. Mẹ bầu bị tiểu đường type 1. Phụ nữ đang trong quá trình chữa bệnh suy giáp. Ở lần mang thai trước từng gặp phải tình trạng rối loạn chức năng tuyến giáp. Tiền sử sinh nở gặp các biến cố như từng sảy thai, lưu thai, sinh con dị tật, sinh non,... Thai phụ mắc một số bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp,...3. Rối loạn chức năng tuyến giáp thai kỳ có nguy hiểm không? Thai nhi trong bụng mẹ khi được 13 tuần tuổi sẽ bắt đầu hình thành tuyến giáp. Kể từ lúc này, thai nhi sẽ tự sản xuất hormone tuyến giáp và sử dụng nó. Do đó trong khoảng thời gian 3 tháng đầu thai kỳ, thai nhi sẽ lấy hormone tuyến giáp từ mẹ để sử dụng và chúng sẽ được cơ thể mẹ cung cấp qua nhau thai. Trong đó, các hormone tuyến giáp lại đặc biệt quan trọng đối với các hoạt động phân chia tế bào, phát triển hay hình thành những cơ quan của bào thai. Do đó nếu chức năng tuyến giáp của mẹ bị thay đổi thì có thể gây ra những biến chứng vô cùng nguy hiểm cho em bé. Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh mà các biến chứng này có thể biểu hiện khác nhau, ví dụ như trẻ chậm phát triển trí tuệ, kém thông minh, thậm chí là đần độn. Bên cạnh đó, nếu trong thai kỳ mà mẹ bầu bị suy tuyến giáp (đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ nhất) thì nguy cơ bị lưu thai, sảy thai, sinh non, rau bong non,... là rất cao. So với suy giáp thì cường giáp ở phụ nữ mang thai chiếm tỷ lệ thấp hơn nhưng biến chứng cũng rất nguy hiểm: sảy thai, sinh non, thai nhẹ cân, tiền sản giật,... Ngoài ra, phải hết sức cẩn thận đối với những trường hợp cường giáp cấp trong quá trình thai phụ chuyển dạ. Bởi vì tình trạng này có thể khiến cả mẹ và bé bị tử vong. 4. tuyến giáp khi mang thai
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-ion-do-mau-de-lam-gi-nen-thuc-hien-o-dau-
Xét nghiệm ion đồ máu để làm gì? Nên thực hiện ở đâu?
Các ion có vai trò đảm bảo cân bằng điện tích trong tế bào, đồng thời giúp điều hòa huyết áp và tim mạch. Xét nghiệm ion đồ máu là một phương pháp giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh và theo dõi hiệu quả điều trị bệnh. 1. Xét nghiệm ion đồ máu gồm những gì? Các ion trong cơ thể bao gồm 3 loại ion chính và mỗi loại có những vai trò quan trọng khác nhau để giúp duy trì hoạt động sống của cơ thể. - Natri (Na): Đây là loại ion chính của dịch ngoài tế bào, có nhiệm vụ cân bằng nước, đảm bảo áp lực thẩm thấu máu. Khi nồng độ của Natri máu ổn định thì cũng có thể đảm bảo hằng định nội mô trong cơ thể. Cơ thể chúng ta có thể hấp thụ Natri thông qua những món ăn hàng ngày. Khi tiếp nhận quá nhiều natri, cơ thể sẽ đào thải ra bên ngoài qua đường tiểu và một số ít được đào thải qua đường mồ hôi. - Kali (K): Có nhiệm vụ dẫn truyền thần kinh, thăng bằng kiềm toan. Nếu lượng kali trong cơ thể bị dư thừa, sẽ được đào thải ra bên ngoài thông qua đường nước tiểu. - Clo (Cl): Đảm bảo trung hòa điện tích, giúp cân bằng nước và góp phần trong hoạt động của hệ tiêu hóa. Ở người bình thường, 2 bên màng tế bào luôn cân bằng điện tích, chính vì lý do này mà những hoạt động bên trong cơ thể đảm bảo diễn ra theo đúng quy trình. Tuy nhiên, khi cơ thể có những dấu hiệu bất thường về nồng độ các chất điện giải thì có thể kéo theo tình trạng mất cân bằng về nội môi, chất lỏng,... khiến nhiều hoạt động bên trong cơ thể bị rối loạn.2. Mục đích của xét nghiệm ion đồ máu Xét nghiệm ion đồ giúp chẩn đoán được một số vấn đề sức khỏe như tình trạng tăng huyết áp, suy tim, suy thận,... Đồng thời, qua đây cũng có thể xác định được phương hướng điều trị bệnh. Tùy theo từng trường hợp bệnh nhân cụ thể mà xét nghiệm này có thể được thực hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với các xét nghiệm khác như một phần của xét nghiệm thường quy. - Nồng độ Clo được cho là bình thường khi nằm trong khoảng 90-110 mmol/l. + Tăng Clo máu có thể gây ra một số triệu chứng như yếu cơ, thở nhanh, mệt lả, thậm chí là hôn mê,... + Giảm Clo máu có thể gây ra những biểu hiện như tăng trương lực cơ, thở nông, cơn co cứng cơ tetani, thở nông,... Bệnh thường gặp ở người bị nhiễm trùng cấp, suy vỏ thượng thận, hẹp môn vị, nôn,... - Nồng độ Kali máu được đánh giá là bình thường khi nằm trong khoảng 3.5 – 5.0 mmol/l. + Khi bị tăng Kali máu, bệnh nhân sẽ có một số biểu hiện như yếu cơ, buồn nôn và tiêu chảy,... Tình trạng này thường gặp ở những bệnh nhân bị suy thận nặng, người bệnh bị tan máu bẩm sinh, người bị bệnh hồng cầu hình liềm,... + Nếu bị giảm kali máu, người bệnh sẽ có biểu hiện chán ăn, lú lẫn, tụt huyết áp,. . - Nồng độ Natri máu ở khoảng 135 – 145 mmol/l được cho là bình thường. + Nếu bị giảm Natri, bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng lâm sàng như mệt lả, mạch đập nhanh, đau đầu, nghiêm trọng hơn là tình trạng co giật, hôn mê,... + Nếu bị tăng lượng Natri trong máu, bệnh nhân thường có một số biểu hiện bất thường như sốt, khát, vật vã, khô càng màng vì tế bào bị mất nước do sự mất cân bằng giữa lượng nước được đưa vào cơ thể với lượng nước bị đào thải ra ngoài, đi kèm với tăng áp lực thẩm thấu.3. Nên xét nghiệm ion đồ máu ở đâu?
null
null
null
null
null
README.md exists but content is empty. Use the Edit dataset card button to edit it.
Downloads last month
9
Edit dataset card