url
stringlengths
34
305
title
stringlengths
0
207
content
stringlengths
0
91.6k
type
stringclasses
9 values
desc
stringlengths
0
6.84k
processed content
stringlengths
114
18.4k
main_tag
stringclasses
7 values
sub_tag
stringclasses
12 values
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-ke-hoa-vang-chua-benh-gi-su-dung-nhu-the-nao-
Cây ké hoa vàng chữa bệnh gì? Sử dụng như thế nào?
Cây ké hoa vàng hay mọc ở ven đường. Tuy chỉ là một loại cây cỏ mọc dại nhưng ít ai biết rằng nó lại là một loại thuốc điều trị bệnh vô cùng hiệu quả. Vậy cụ thể loài cây này có tác dụng gì đối với sức khỏe và phải làm sao để đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng loại thảo dược này? 1. Đôi nét về cây ké hoa vàng Loại dược liệu này còn có nhiều tên gọi khác như cây chổi đực, cây khắt bó lươn,... Đây là một loại cỏ mọc thẳng đứng và thân cây có thể đạt chiều cao từ 0,5 đến 1m. Thân và cành đều có một lớp lông ngắn. Lá hình trừng, đầu lá nhọn và có rất nhiều lông nhỏ quanh lá. Hoa mọc ra từ kẽ lá đầu cành và thường có màu vàng. Cây ké hoa vàng phân bố ở nhiều vùng khác nhau. Tuy nhiên, vùng đất đồi núi chính là điều kiện phù hợp nhất để loại cây này sinh trưởng và phát triển. Ngoài Việt Nam, một số quốc gia khác cũng xuất hiện loại cây này, chẳng hạn như Trung Quốc, Malaysia,... Cây ké hoa vàng là một trong loại dược liệu và không thể thiếu trong nhiều bài thuốc dân gian. Cây có thể dùng khi còn tươi hoặc cũng có thể dùng khi đã sấy hoặc phơi khô. Trong một số trường hợp, loại cây này có thể được sao lên để có mùi thơm, sau đó lại được sắc lên thành thuốc uống. Cây thường ra hoa vào mùa thu và lúc này có thể thu hoạch cả hoa và lá của cây. Đây cũng là thời điểm thu hái tốt nhất trong năm, mang lại giá trị sức khỏe và giá trị kinh tế. 2. Công dụng của cây ké hoa vàng Loại cây này có vị ngọt dịu, kèm theo một chút đắng, thanh nhiệt, rất tốt cho sức khỏe. Một số công dụng phổ biến của ké hoa vàng là:- Trị mụn. - Phù hợp với những người đang bị nóng trong, thường xuyên bốc hỏa. - Hỗ trợ điều trị tiểu nóng, tiêu chảy, kiết lỵ, viêm đại tràng, viêm loét dạ dày,... - Viêm họng, ốm do nhiễm virus hoặc do thay đổi thời tiết. - Sỏi thận. Ở Ấn độ, cây ké hoa vàng thường được dùng để trị tiêu sưng bằng cách giã nhuyễn và đắp lên vùng da đang bị tổn thương. Phần thân cây có rất nhiều chất nhầy và có thể làm dịu vết thương nhanh chóng. Bên cạnh đó, rễ cây thường được sử dụng để điều trị bệnh tê thấp. 3. Một số bài thuốc điều trị bệnh từ cây ké hoa vàng- Bài thuốc điều trị bệnh sỏi thận: + Cần chuẩn bị khoảng 100g cây ké hoa vàng tươi và rửa sạch. Dùng máy xay nguyên liệu này và lọc lấy nước. Cần thực hiện vào buổi chiều. Sau đó, đem phơi sương qua đêm. Nên uống thuốc ngay khi vừa thức dậy vào buổi sáng hôm sau. Bạn cũng có thể dùng thêm với rễ cây dứa dại khô sao vàng và sắc uống. + Thực hiện liên tục từ 5 đến 7 ngày để điều trị sỏi thận hiệu quả. + Sỏi thận là bệnh có nguy cơ tái phát cao, do đó, ngay cả khi khỏi bệnh, bạn cũng không nên chủ quan mà cần thực hiện lối sống và chế độ ăn lành mạnh để phòng tránh tái phát bệnh. - Bài thuốc trị bệnh tổ đỉa: Rửa sạch cây ké hoa vàng tươi, sau đó đun lên. Dùng nước này để tắm mỗi ngày. Trường hợp bị nấm ở chân hoặc tay, người bệnh có thể ngâm chân, tay vào nước thuốc đã đun ở nhiệt độ vừa phải. Tuy nhiên, cần dùng thường xuyên mới cải thiện được những triệu chứng của bệnh tổ đỉa. - Chữa bệnh phong tê thấp+ Dùng khoảng 30g thân và lá của loại cây này để làm thuốc. + Có thể sao vàng thân và lá ké hoa vàng để có mùi thơm. Sau đó sắc lên uống. Nếu kiên trì hãy sử dụng thay nước lọc để hiệu quả nhanh hơn. - Bài thuốc giảm tình trạng vàng da do nóng gan: Một số bệnh lý về gan như viêm gan thường gây ra một số triệu chứng như vàng da. Cây ké hoa vàng kết hợp với nhân trần có thể giúp người bệnh khắc phục triệu chứng này. + Cần sử dụng kết hợp với nhân trần (mỗi loại 25g). + Cách làm: Đem tất cả các thành phần đã được chuẩn bị đi để sắc lấy nước uống. Nếu muốn cải thiện vàng da, người bệnh cần dùng thuốc đều đặn và kiên trì trong 2 tháng. - Bài thuốc trị viêm hạch bạch huyết do lao cổ Bạn cần làm sạch thịt lợn và cây ké hoa vàng. Tiếp đó, cho thịt vào nấu. Đến khi thịt vừa chín tới thì cho ké hoa vàng vào nấu chúng. Đun thêm khoảng 10 phút là được. Lưu ý để nhỏ lửa. Nên ăn khi thuốc còn nóng để có được hiệu quả điều trị tốt nhất. Món ăn này vừa có thể chữa bệnh lại có mùi vị khá thơm ngon và dễ ăn. Bạn cũng có thể dùng thêm lá tươi để đắp lên vùng cổ bị sưng. - Trị mụn nhọt: Khi mọc mụn quá nhiều, bạn không chỉ cảm thấy khó chịu mà còn rất tự ti khi giao tiếp với mọi người xung quanh. Bài thuốc chữa trị mụn nhọt từ cây ké hoa vàng rất đơn giản. Bạn chỉ cần chuẩn bị lá ké hoa vàng tươi. Sau đó rửa sạch và giã nát lá rồi đắp lên chỗ sưng đau. Hoặc có thể vò nát lá ké hoa vàng và chấm lên những vùng da bị mụn. Bạn cũng có thể sao ké hoa vàng lên và sắc nước uống để cải thiện tình trạng mụn trên da. Thận trọng trước khi sử dụng, tránh nhầm lẫn cây ké hoa vàng với các loại cây khác. Việc sử dụng nhầm lẫn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Trên đây là một số thông tin về cây ké hoa vàng. Dù đây là một loại cây dại ven đường nhưng nó thực chất là một loại dược liệu quý, có nhiều công dụng hữu hiệu. Tuy nhiên, những bài thuốc gợi ý nêu trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn cần nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ điều trị và thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng. Không nên uống quá nhiều, mỗi ngày chỉ nên uống từ 15 đến 30g lá khô để có thể dễ dàng uống và bảo quản thuốc, đảm bảo nhận được giá trị tốt nhất khi dùng thuốc.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/phuong-phap-noi-soi-dieu-tri-thoat-vi-ben-va-mot-so-dieu-can-biet
Phương pháp nội soi điều trị thoát vị bẹn và một số điều cần biết
Thoát vị bẹn là một loại dị tật bẩm sinh thường gặp, có thể gây ra biến chứng khá nguy hiểm, ví dụ như hoại tử ruột hoặc buồng trứng (đối với nữ giới). Tình trạng này có thể điều trị theo bằng phương pháp nội soi điều trị thoát vị bẹn. Vậy phương pháp này có an toàn và hiệu quả hay không? 1. Tìm hiểu về thoát vị bẹn Thoát vị bẹn là tình trạng nội tạng trong bụng nhô lên từ lớp cơ ở thành bụng, đây là một dị tật bẩm sinh hay gặp ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân là do ống bẹn, ống phúc tinh mạc không được bịt kín tại thời điểm em bé chào đời. Biểu hiện giúp cha mẹ phát hiện trẻ bị thoát vị bẹn đó là: ở bìu ở bé trai hoặc khu vực gần âm hộ của bé gái xuất hiện khối phồng bất thường. Bệnh nhân thoát vị bẹn phải đối mặt với những cơn đau, khó chịu trong sinh hoạt, làm việc hàng ngày. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của người bệnh, đặc biệt là sức khỏe sinh sản. Nam giới mắc bệnh thoát vị bẹn có khả năng bị teo tinh hoàn, hoại tử tinh hoàn hoặc vô sinh,… Ở nữ giới, tình trạng này cũng làm giảm cơ hội thụ thai thành công hoặc chị em gặp khó khăn trong giai đoạn mang bầu. Về lâu về dài, tình trạng thoát vị bẹn không được điều trị đúng cách còn để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, trong đó có thể kể tới là: hoại tử ruột, hoại tử buồng trứng (đối với phái nữ). Hiện nay, bác sĩ khuyến khích bệnh nhân nên tham khảo và thực hiện phương pháp nội soi điều trị thoát vị bẹn, như vậy có thể ngăn ngừa biến chứng xấu xảy ra, đe dọa tới sức khỏe.2. Thời điểm nào nên mổ thoát vị bẹn? Nếu bệnh nhân phải trải qua cơn đau dai dẳng do thoát vị bẹn, hãy chủ động đi khám và chữa trị theo chỉ định của bác sĩ. Phương pháp điều trị thoát vị bẹn dứt điểm đó là tiến hành phẫu thuật đưa tạng thoát vị về đúng vị trí, hỗ trợ củng cố điểm yếu tại thành bụng. Việc lựa chọn thời điểm phẫu thuật phù hợp là rất quan trọng. Thực tế, phẫu thuật thoát vị bẹn khá an toàn, bệnh nhân thuộc lứa tuổi nào cũng có thể thực hiện. Đặc biệt, người cao tuổi và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi mắc chứng thoát vị bẹn cần được phẫu thuật, điều trị sớm để ngăn ngừa biến chứng tệ hơn xảy ra.3. Phương pháp nội soi điều trị thoát vị bẹn Có hai phương pháp phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn, đó là mổ mở và nội soi. Trong đó, phương pháp nội soi điều trị thoát vị bẹn được ưu tiên áp dụng trong thời gian gần đây. Nếu như mổ mở là kỹ thuật phẫu thuật truyền thống, xâm lấn sâu và có thể để lại sẹo thì nội soi thoát vị được đánh giá cao vì đây là kỹ thuật ít xâm lấn, ít gây đau đớn và để lại sẹo bé cho bệnh nhân. Đặc biệt, sau khi nội soi điều trị thoát vị bẹn, bệnh nhân phục hình khá nhanh. Khi mổ nội soi, bệnh nhân sẽ được gây mê, sau đó bác sĩ thực hiện rạch một đường nhỏ tại bụng và đặt trocar. Để quá trình phẫu thuật diễn ra dễ dàng, khí CO2 sẽ được bơm vào trong bụng bệnh nhân, tạo khoang bụng lớn. Sau đó, tạng sa sẽ được xử lý đưa về đúng vị trí, nhờ vậy bác sĩ sẽ đóng khối thoát vị thành công. Trong quá trình phẫu thuật thoát vị bẹn, lưới nhân tạo cũng được đặt vào thành bụng của bệnh nhân trước khi khâu vết mổ. Bác sĩ thường ưu tiên sử dụng kỹ thuật mổ nội soi trong điều trị thoát vị bẹn bởi vì ống nội soi được gần camera và nguồn sáng. Các thiết bị này giúp bác sĩ dễ dàng quan sát ổ bụng của bệnh nhân và xử lý đưa tạng sa về đúng vị trí một cách nhanh chóng.4. Phương pháp nội soi điều trị thoát vị bẹn có ưu điểm gì?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/benh-xo-gan-tim-hay-gan-xung-huyet-benh-ly-nguy-hiem-ban-can-biet
Bệnh xơ gan tim hay gan xung huyết: bệnh lý nguy hiểm bạn cần biết
Bệnh xơ gan tim xảy ra đối với bệnh nhân có bệnh nền suy tim và đang phải đối mặt với một số rối loạn chức năng gan. Vậy bệnh xơ gan tim là gì, triệu chứng bệnh có gì khác so với tình trạng viêm gan do thiếu máu? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về căn bệnh trên và chủ động đi thăm khám, điều trị sớm. 1. Bệnh xơ gan tim là gì? Bác sĩ cho biết xơ gan tim là một dạng bệnh lý về gan xảy ra do tình trạng ứ huyết. Hiện tượng ứ huyết kéo dài sẽ tích tụ máu nghèo oxy và gây các vấn đề như: teo nhu mô, hoại tử và nghiêm trọng nhất đó là xơ hóa gan hay xơ gan tim. Vậy hiện tượng ứ huyết gây tổn thương gan bằng cách nào? Lượng máu vận chuyển tới gan giảm mạnh là một nguyên nhân gây tổn thương gan. Ngoài ra, chức năng gan cũng suy giảm khi độ hòa oxy máu động mạch giảm hoặc tĩnh mạch gan chịu áp lực quá lớn. Bệnh nhân xơ gan tim là những người có tiền sử mắc suy tim thất phải mức độ vừa hoặc nặng. Bệnh lý này phát triển do nhiều nguyên nhân khác nhau, ví dụ như: tim không được cung cấp đủ máu, do mắc bệnh cơ tim, bệnh van tim hoặc bệnh màng ngoài tim,… Tốt nhất, khi phát hiện các vấn đề sức khỏe liên quan tới tim mạch, chúng ta nên chủ động điều trị dứt điểm, ngăn ngừa biến chứng xấu xảy ra, làm tổn thương các cơ quan khác, đặc biệt là gan. Nhiều số liệu thống kê cho thấy nam giới là đối tượng có nguy cơ mắc xơ gan tim cao hơn so với nữ giới. Các bạn hãy theo dõi sức khỏe thường xuyên, chủ động đi khám khi phát hiện các dấu hiệu nghi mắc bệnh.2. Một số triệu chứng đặc trưng của bệnh xơ gan tim Sau khi tìm hiểu , chúng ta cần nắm được một số triệu chứng bệnh đặc trưng. Phần lớn người bệnh xơ gan tim thường không có triệu chứng cụ thể. Các dấu hiệu sẽ rõ ràng hơn khi bệnh phát triển sang mức độ vừa và nặng. Với tình trạng tắc nghẽn ở mức độ vừa thì có thể gây ra cảm giác khó chịu ở hạ sườn phải. Trường hợp tắc nghẽn ở mức độ nặng thì sẽ gây ra dấu hiệu vàng da, cổ trướng,... Ngoài ra, bệnh nhân xơ gan tim cũng có một số triệu chứng đặc trưng như: sưng phù bàn chân, cẳng chân, mắt cá chân,... Bệnh xơ gan tim cũng làm thay đổi một số thói quen sinh hoạt của người bệnh, ví dụ: hay đi tiểu vào ban đêm, ăn uống không ngon miệng, thường xuyên đổ mồ hôi, da lạnh… Bệnh có thể gây nên tình trạng sụt cân, suy dinh dưỡng,... Khi mắc bệnh, người bệnh rất dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi, khả năng tập trung kém, điều này ảnh hưởng không nhỏ tới sinh hoạt và công việc hàng ngày.3. Chẩn đoán bệnh xơ gan tìm bằng cách nào? Người nghi ngờ mắc xơ gan tim thường được chỉ định thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu có ảnh hưởng tới tim mạch và chức năng gan. Bên cạnh đó, nhiều kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại cũng được sử dụng trong chẩn đoán bệnh xơ gan tim, ví dụ như: Siêu âm tim giúp bác sĩ kiểm tra chuyển động của van tim, buồng tim. Chụp CT kiểm tra tình trạng tim. Chụp động mạch vành để phát hiện kịp thời tình trạng tắc nghẽn mạch máu. Điện tâm đồ giúp bác sĩ kiểm tra xem có hiện tượng rối loạn hoạt động tim không, tim có làm việc quá sức khỏe. Sinh thiết cơ tim,…4. Kinh nghiệm chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan tim Hệ thống máy chẩn đoán hình ảnh như: máy siêu âm, máy chụp X - quang, nội soi, CT Scan, MRI,... được đầu tư nhập khẩu từ Mỹ, Đức và Thụy Sĩ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-pcr-hpv-bao-nhieu-tien-
Xét nghiệm PCR HPV bao nhiêu tiền?
Xét nghiệm HPV là xét nghiệm được sử dụng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung. Có nhiều loại xét nghiệm HPV, trong đó, HPV Real-time PCR mà nhiều người thường gọi là PCR HPV là loại xét nghiệm hiện đại với độ chính xác cao. Vậy xét nghiệm PCR HPV bao nhiêu tiền? Thực hiện ở đâu là tốt nhất? 1. Xét nghiệm HPV để làm gì? Nhiều chị em nghe về xét nghiệm HPV nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về loại xét nghiệm này. Xét nghiệm HPV được chỉ định để tầm soát ung thư cổ tử cung với độ nhạy 96-98%. HPV là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh ung thư cổ tử cung, trong đó HPV type 16 và type 18 gặp nhiều nhất, ngoài ra còn có 12 type HPV khác như: 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68,... Kết quả HPV dương tính là căn cứ để bác sỹ thực hiện các kỹ thuật chuyên sâu hơn để biết bạn có đang bị ung thư cổ tử cung không. Bác sĩ cũng sẽ có những hướng dẫn theo dõi và kiểm soát HPV, để phòng ngừa nguy cơ ung thư cổ tử cung. Thời gian virus HPV xâm nhập và gây bệnh ung thư cổ tử cung có thể diễn ra từ 5-10 năm. Trong đó. giai đoạn tiền ung thư kéo dài. Vì thế, việc làm xét nghiệm HPV là phương pháp hữu ích giúp chị em phát hiện sớm loại virus này và phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung một cách chủ động và hiệu quả.2. Xét nghiệm PCR HPV bao nhiêu tiền? Đây là xét nghiệm giúp bác sĩ có thể sàng lọc, phát hiện sớm sự có mặt của virus HPV bên trong những tế bào cổ tử cung. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của phương pháp này: - Ưu điểm:+ Đây là phương pháp hiện đại, có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, do đó có thể phát hiện virus HPV từ rất sớm. + Phát hiện loại virus HPV. - Nhược điểm: Phương pháp này cần sử dụng công nghệ tiên tiến, các loại máy móc xét nghiệm hiện đại và nhân viên xét nghiệm thực hiện cần có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn. Do đó, chi phí của xét nghiệm cũng sẽ cao hơn so với những phương pháp tế bào học cổ tử cung. Nhiều người thắc mắc “xét nghiệm PCR HPV bao nhiêu tiền”. Thông thường, chi phí xét nghiệm HPV sẽ dao động trong khoảng từ 700. 3. Cần lưu ý gì khi xét nghiệm HPV? Thông thường khi xét nghiệm này, chị em không cần chuẩn bị quá nhiều. Tuy nhiên, xét nghiệm này có thể được chỉ định cùng lúc với xét nghiệm tế bào học nên cần lưu ý một số vấn đề để đảm bảo có được kết quả chính xác nhất từ 2 loại xét nghiệm này:- Không nên quan hệ tình dục trong khoảng 24h trước khi thực hiện xét nghiệm. - Không nên thụt rửa âm đạo hoặc dùng những loại dung dịch vệ sinh, thuốc đặt âm đạo, thuốc diệt tinh trùng trong ngày xét nghiệm để tránh làm sai lệch kết quả xét nghiệm. - Không thực hiện xét nghiệm vào “ngày đèn đỏ”, để tránh làm sai lệch kết quả. - Nên mặc những trang phục thoải mái, rộng rãi để quá trình thực hiện xét nghiệm được thuận tiện và nhanh chóng. 4. Phương pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung Ung thư cổ tử cung không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn khiến chị em khó mang thai và sinh con. Để giảm nguy cơ mắc bệnh, chị em cần lưu ý những điều sau: - Quan hệ tình dục an toàn: Virus HPV có thể dễ dàng lây truyền qua đường tình dục. Do đó, bạn chỉ nên quan hệ chung thủy, một vợ - một chồng, sử dụng bao cao su,... để phòng tránh tối đa nguy cơ lây nhiễm virus HPV qua đường sinh hoạt tình dục. - Không nên “yêu” quá sớm: Nếu quan hệ tình dục trước 15 tuổi, khi tử cung còn đang phát triển sẽ làm tăng nguy cơ gây tổn thương cho cơ quan này và đồng thời tăng nguy cơ bị ung thư cổ tử cung trong tương lai. Do đó, thanh thiếu niên cần được trang bị những kiến thức về sức khỏe giới tính để bảo vệ sức khỏe của bản thân. - Không sử dụng quá nhiều thuốc tránh thai. - Vệ sinh vùng kín đúng cách: Nên vệ sinh cơ quan sinh dục 2 lần mỗi ngày. Không dùng vòi sen hoặc dùng tay thụt rửa sâu vào âm đạo. Đây là thói quen rất xấu có thể khiến cho môi trường âm đạo bị mất cân bằng và dễ dàng bị khuẩn bệnh xâm nhập. Bên cạnh đó, cần lưu ý không nên quan hệ tình dục trong những ngày có kinh nguyệt. Không nên mặc những loại đồ lót quá chật. Tốt nhất nên lựa chọn những loại quần lót có chất liệu mềm mại, thấm hút mồ hôi. Không nên giặt chung đồ lót với những loại quần áo khác và nên phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Nên thường xuyên thay quần lót mới (sau mỗi 3 tháng sử dụng). - Nên áp dụng chế độ dinh dưỡng hợp lý, khoa học. Nên ưu tiên các loại thực phẩm lành mạnh như rau củ, trái cây, chất béo lành mạnh, sữa ít béo, ngũ cốc nguyên hạt,... - Duy trì cân nặng hợp lý, thường xuyên tập thể dục, tích cực vận động, ngủ đủ giấc, tránh thức quá khuya và luôn giữ tinh thần vui vẻ, thoải mái. - Tiêm phòng virus HPV để hạn chế tối đa nguy cơ mắc phải loại bệnh lý này. Trên đây là những thông tin về mục đích của xét nghiệm HPV, chi phí của xét nghiệm HPV Real-time PCR, những lưu ý khi đi xét nghiệm và một số phương pháp phòng bệnh ung thư cổ tử cung.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-lao-phoi-bao-lau-co-ket-qua-nen-thuc-hien-o-dau-
Xét nghiệm lao phổi bao lâu có kết quả? Nên thực hiện ở đâu?
Lao phổi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, điều trị rất khó khăn và có thể dễ dàng lây truyền sang người khỏe mạnh. Việc chủ động thăm khám, xét nghiệm sẽ giúp chẩn đoán bệnh sớm, nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa lây nhiễm sang người khác. Vậy có những phương pháp xét nghiệm nào và xét nghiệm lao phổi bao lâu có kết quả? 1. Lao phổi nguy hiểm như thế nào? Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis là nguyên nhân gây ra lao phổi. Căn bệnh này được đánh giá là nguy hiểm bởi những lý do sau đây: - Dễ lây lan trên diện rộng: Vi khuẩn lao xâm nhập qua đường hô hấp và có thể dễ dàng lây lan từ người bệnh sang người khỏe mạnh, dù chỉ mới tiếp xúc với người bệnh một lần hay nhiều lần. Một số trường hợp đã áp dụng những biện pháp phòng ngừa bệnh nhưng vẫn có thể bị lây nhiễm. - Gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không tuân thủ theo phác đồ điều trị. Một số biến chứng nguy hiểm thường gặp có thể kể đến như sau:+ Tràn dịch tràn khí màng phổi: Nếu tình trạng khí và dịch bị tràn ra quá nhiều sẽ khiến phổi chỉ còn một thể tích rất nhỏ, không thể đủ cung cấp khí, từ đó người bệnh sẽ bị ngạt thở và tử vong. Chính vì thế, trường hợp này cần được cấp cứu kịp thời. + Xơ phổi: Vi khuẩn xâm nhập và phá hủy phổi nhanh chóng. Nó có thể gây tổn thương, xơ hóa toàn bộ một bên phổi, khiến phổi chỉ còn lại lá xơ. Do đó, phổi không còn chức năng trao đổi khí khiến bệnh nhân bị suy hô hấp và cuối cùng dẫn đến tử vong. + Ho và khạc ra máu: Đây là một trong những triệu chứng điển hình của bệnh lao phổi khi bệnh tiến triển lao gây ra những tổn thương mạch máu phế quản. Tùy thuộc vào những tổn thương trong phổi và mạch máu phế quản mà người bệnh có thể có triệu chứng ho ra máu ở những mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Nguy hiểm nhất là tình trạng ho ra máu sét đánh, có thể ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân.2. Xét nghiệm lao phổi bao lâu có kết quả? Bệnh lao phổi gây ra một số triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, đau ngực và khó thở, giảm cân nhanh, sốt về chiều, hay bị đổ mồ hôi vào ban đêm,... Tuy nhiên, chỉ dựa vào triệu chứng thì không thể chẩn đoán chính xác bệnh lao phổi, người bệnh cần thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, theo chỉ định của bác sĩ. Nhiều người thắc mắc: “Xét nghiệm lao phổi bao lâu có kết quả”. Có nhiều loại xét nghiệm khác nhau và thời gian trả kết quả của từng loại xét nghiệm cũng sẽ khác nhau. Cụ thể như sau: - Soi đờm tìm AFB: Với phương pháp xét nghiệm này, mẫu đờm của bệnh nhân sẽ được chiếu trực tiếp dưới kính hiển vi để tìm kiếm vi khuẩn lao. Người bệnh cần tạo ra cơn ho để lấy mẫu dịch đờm. Mẫu đờm cần lấy phải ở sâu bên trong cổ họng với đủ lượng cần thiết mới có thể mang lại kết quả chính xác. Lưu ý, đây là căn bệnh dễ lây nhiễm nên trong quá trình lấy mẫu bệnh phẩm cần phải cẩn trọng để phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm. Trường hợp bệnh nhi là đối tượng khó ho khạc để lấy đờm thì nên lấy dịch đờm hoặc dịch bên trong dạ dày. Thông thường, xét nghiệm AFB thường cho kết quả sớm, sau khoảng 2 tiếng kể từ khi bệnh nhân lấy được mẫu đờm. Mẫu bệnh phẩm sẽ được lấy 2 lần trong một ngày, trong đó 1 lần vào buổi sáng sớm khi vừa thức giấc và lần 2 sẽ là sau khi thăm khám. Thực hiện lấy mẫu bệnh phẩm liên tục trong 3 ngày. Sau mỗi một ngày lấy mẫu thì kết quả xét nghiệm sẽ được trả cùng ngày. - Phương pháp nuôi cấy đờm: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh lao. Mẫu đờm hoặc dịch rửa phế quản hoặc các mẫu bệnh phẩm khác sẽ được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt, nếu có vi khuẩn lao mọc thì có thể chẩn đoán xác định người bệnh mắc lao. Bác sĩ có thể chỉ định thêm việc làm kháng sinh đồ đối với mẫu bệnh phẩm có vi khuẩn lao mọc, từ đó xác định phác đồ điều trị lao phù hợp nhất. Phương pháp này có tỷ lệ chính xác cao nhưng thời gian xét nghiệm sẽ khá lâu và cần được thực hiện trên hệ thống máy móc hiện đại bởi những bác sĩ có chuyên môn cao. + Nếu mẫu bệnh phẩm được nuôi cấy trong môi trường đặc thì thời gian trả kết quả sẽ trong khoảng 3 đến 6 tuần. Nếu sau 2 tháng, xác định không có vi khuẩn lao thì mới có thể kết luận không mắc bệnh. + Nếu mẫu đờm được nuôi cấy trong môi trường lỏng thì thời gian trả kết quả có thể ngắn hơn, dao động trong khoảng từ 8 đến 15 ngày. - Xét nghiệm Xpert MTB/RIF Đây là kỹ thuật xét nghiệm lao phổi rất hiện đại. Ưu điểm của phương pháp này là cho kết quả chính xác lên đến 90% và thời gian trả kết quả cũng nhanh chóng, có thể chỉ cần khoảng 6 tiếng.3. Những lưu ý khi xét nghiệm laoĐể có được kết quả xét nghiệm lao phổi chính xác, bạn cần lưu ý những vấn đề sau: - Nên uống nhiều nước và có thể sử dụng thuốc long đờm vào ngày hôm trước để việc lấy mẫu đờm vào ngày hôm sau sẽ thuận tiện, nhanh chóng hơn. - Khi đi xét nghiệm, nên nhịn ăn, chỉ uống nước lọc. Lưu ý không được dùng bất cứ loại nước súc miệng, sát trùng nào để tránh làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. - Cần lấy đủ số lượng đờm, thực hiện theo đúng quy trình hướng dẫn của bác sĩ. Mẫu đờm phải có độ sánh đặc, được khác từ sâu bên trong phổi và dung tích mẫu đờm cần lấy là 2ml.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-chua-mat-ngu-co-nhung-loai-nao-hieu-qua-ra-sao-
Thuốc chữa mất ngủ có những loại nào, hiệu quả ra sao?
Có được giấc ngủ đủ và sâu là yếu tố quan trọng giúp duy trì sức khỏe và tăng cường hiệu suất làm việc hàng ngày. Tuy nhiên, cuộc sống hiện đại với sự tác động của nhiều yếu tố đang khiến cho không ít người gặp phải tình trạng mất ngủ, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống. Dùng thuốc chữa mất ngủ dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa có thể khắc phục tình trạng này. 1. Nguyên nhân gây mất ngủ Mất ngủ vừa là một triệu chứng đơn lẻ vừa có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Nguyên nhân gây mất ngủ thường gặp gồm:- Căng thẳng và lo âu: cuộc sống hiện đại đầy áp lực về công việc, gia đình, vấn đề tài chính,... có thể gây ra tâm lý căng thẳng, lo lắng, mệt mỏi và khiến việc ngủ trở nên khó khăn. - Thời gian ngủ không cố định: lịch trình làm việc không đều, thay đổi múi giờ khi đi du lịch hoặc làm việc ca đêm có thể làm rối loạn chu kỳ tự nhiên, ảnh hưởng đến khả năng duy trì giấc ngủ ổn định. - Vấn đề sức khỏe: đau đầu, đau lưng hoặc vấn đề hô hấp có thể làm gián đoạn giấc ngủ, tạo nên tình trạng mất ngủ kéo dài. - Thói quen không lành mạnh: dùng chất kích thích nhiều, đặc biệt là vào buổi tối, có thể gây khó ngủ. Tìm hiểu rõ về nguyên nhân cụ thể của mất ngủ là bước quan trọng để xác định loại thuốc chữa mất ngủ phù hợp nhất với mỗi người.2. Cơ chế hoạt động của thuốc chữa mất ngủ Thuốc chữa mất ngủ tác động lên các yếu tố gây ra tình trạng mất ngủ, tạo điều kiện thuận lợi cho chất lượng giấc ngủ được cải thiện. Một số thuốc chữa mất ngủ chứa các thành phần như benzodiazepine, làm tăng sự thư giãn và giảm sự kích thích trong não bộ. Kết quả là, người dùng có thể dễ dàng chuyển từ trạng thái hoạt động sang trạng thái thư giãn, tạo điều kiện thuận lợi để dễ đi vào giấc ngủ. Có những loại thuốc ngủ khác lại kích thích trực tiếp lên hệ thống thần kinh giúp người dùng nhanh chóng chìm vào giấc ngủ. Ngoài ra, cũng có loại thuốc chữa mất ngủ kết hợp cả hai cơ chế trên để giảm căng thẳng và kích thích giấc ngủ trở nên dễ dàng.3. Các loại thuốc chữa mất ngủ phổ biến3.1. Thuốc an thầnĐây là nhóm thuốc chữa mất ngủ giúp người bệnh dễ dàng đi vào giấc ngủ, chủ yếu dùng cho người bị mất ngủ ở mức độ nhẹ. Việc dùng thuốc lâu ngày dễ dẫn đến “nhờn thuốc” khiến cho người bệnh dù đã tăng liều thì vẫn bị mất ngủ. Mặt khác, thuốc có thể gây suy giảm trí nhớ. Vì thế, nhóm thuốc an thần được khuyến cáo không được dùng quá 3 ngày. Một số thuốc điển hình cho nhóm này như: Bromazepam, Clonazepam, Diazepam, Rotunda,… 3.2. Thuốc kháng histamin Thuốc chữa mất ngủ nhóm histamin thế hệ cũ như Promethazine, Dimedrol, Clorpheniramin,... giúp chống dị ứng và cải thiện chất lượng giấc ngủ hiệu quả. Loại thuốc này thường được dùng cho những người bị mất ngủ do ngứa da trong các bệnh lý ngoài da như: eczema, hắc lào, tổ đỉa,…Tuy nhiên, quá trình dùng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như: khô miệng, khô mũi, mệt mỏi,... nên không được lạm dụng.3.3. Thuốc an thần kinh mới Nhóm thuốc an thần kinh mới chữa mất ngủ có khả năng mang lại giấc ngủ tốt, điển hình như: Olanzapine, Quetiapine, Amisulpride,… Việc dùng thuốc trong thời gian dài có thể gây béo phì do kích thích cảm giác ăn ngon miệng. Loại thuốc chữa mất ngủ này thường được chỉ định cho các trường hợp chán ăn tâm lý, trầm cảm, rối loạn lo âu. Người bệnh nên kiêng đồ ăn giàu chất bột đường, chất ngọt, chất béo, trong thời gian dùng thuốc ngủ an thần kinh mới và tăng vận động thể dục thể thao.3.4. Thuốc chống trầm cảm Dùng thuốc chấm trầm cảm 3 vòng có thể chữa mất ngủ do vấn đề về tâm lý, mất ngủ do cảm giác đau, mất ngủ tiên phát, trầm cảm. Điển hình cho nhóm này gồm Clomipramine, Mirtazapine,… Thuốc tác động vào hệ serotonin bên trong não để kích thích giấc ngủ. Mặc dù việc dùng thuốc chống trầm cảm 3 vòng không gây quen thuốc nhưng lại không đem lại hiệu quả tức thì. Người bệnh thường chỉ cải thiện giấc ngủ sau khi dùng thuốc 3 - 4 tuần. Người mắc bệnh u xơ tiền liệt tuyến nếu dùng thuốc có thể gặp một số tác dụng phụ như khô miệng, đắng miệng, táo bón, bí tiểu,...3.5. Thuốc chữa mất ngủ trong điều trị bệnh lý Các bệnh dị ứng, viêm khớp, dạ dày, tim mạch,... có thể gây mất ngủ buổi đêm. Bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng bệnh lý của từng bệnh nhân để kê đơn thuốc chữa mất ngủ giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng giấc ngủ.4. Lợi ích và rủi ro của việc dùng thuốc chữa mất ngủ4.1. Lợi ích
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xuong-keu-rac-rac-o-nguoi-tre-nguyen-nhan-trieu-chung-va-cach-dieu-tri
Xương kêu rắc rắc ở người trẻ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Xương kêu rắc rắc ở người trẻ là một hiện tượng không hiếm gặp. Tùy vào nguyên nhân gây nên tiếng kêu ở xương mà các triệu chứng đi kèm và phương pháp điều trị cũng có sự khác nhau. 1. Như thế nào là xương kêu rắc rắc? Xương kêu rắc rắc là hiện tượng thường xảy ra khi thực hiện các hoạt động vận động như đứng dậy, đi lại, hoặc vận động khớp. Tùy từng trường hợp cụ thể mà triệu chứng đi kèm không giống nhau. Có trường hợp chỉ đơn thuần là âm thanh phát ra từ khớp, có trường hợp lại kèm đau nhức khi vận động,... 2. Vì sao người trẻ bị xương kêu rắc rắc? Hiện tượng xương kêu rắc rắc ở người trẻ thường xuất phát từ các nguyên nhân:2.1. Quá trình tăng trưởng, phát triển hệ xương khớp Trong giai đoạn phát triển, cơ bắp của trẻ có thể phát triển nhanh hơn so với xương, hoặc ngược lại. Sự mất cân bằng này có thể tạo ra áp lực không đồng đều trên các khớp và xương, gây ra âm thanh kêu rắc rắc ở xương khi di chuyển, vận động.2.2. Thay đổi cấu trúc xương Trong quá trình phát triển, cấu trúc xương của trẻ cũng có thể trải qua sự thay đổi. Điển hình là sự phát triển của nốt gai và khớp khi tương tác với nhau có thể tạo ra âm thanh rắc rắc. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để thích ứng với quá trình tăng trưởng tự nhiên nên không đáng lo lắng.2.3. Bệnh lý tại khớp- Thiếu dịch khớp Nếu lượng dịch tiết ra không đủ để khớp được bôi trơn sẽ làm cho khớp hoạt động khó khăn và phát ra tiếng kêu rắc rắc khi vận động. Nguyên nhân gây nên bệnh lý này thường là do loãng xương, béo phì, thừa cân, vận động ít, giảm tiết dịch khớp,... - Viêm khớp dạng thấp Bệnh lý tự miễn này tác động lên các khớp và gây ra các triệu chứng: sưng đau khớp, xương kêu răng rắc, cứng khớp,... Đây là bệnh lý đang có xu hướng trẻ hóa nên xương kêu rắc rắc ở người trẻ là điều tương đối dễ hiểu. - Viêm gân Gân bị tổn thương do viêm nên khi vận động nhiều, cơ và xương cọ xát vào nhau gây nên tiếng kêu rắc rắc. - Vôi hóa ổ khớpĐây là kết quả của tình trạng lắng đọng lượng lớn canxi ở mô sụn và xương dưới. Người bị vôi hóa ổ khớp thường bị tổn thương đầu sụn khớp nên khi vận động phát ra tiếng kêu rắc rắc, một số trường hợp có thể bị sốt trên 38 độ C.3. Xương kêu rắc rắc ở người trẻ, nên làm gì? Xương kêu rắc rắc ở người trẻ xuất phát từ các nguyên nhân khác nhau nên muốn tìm ra biện pháp khắc phục hiệu quả thì cần dựa vào gốc rễ của vấn đề. Nếu xuất phát từ căn nguyên bệnh lý, người bệnh cần tuân thủ chỉ định điều trị từ bác sĩ. Nếu xuất phát từ các yếu tố khách quan thì có thể khắc phục bằng cách:- Thực hiện chế độ luyện tập dưới sự giám sát của chuyên gia Một phương pháp quan trọng để giảm xương kêu rắc rắc ở người trẻ là tăng cường tập luyện cơ bắp và xương. Chương trình tập luyện cần được tiến hành đều đặn dưới sự giám sát của huấn luyện viên thể dục để đảm bảo phát triển cân bằng giữa cơ bắp và xương, tránh những áp lực không đồng đều lên khớp. Ngoài ra, các bài tập chịu lực nhẹ, bơi lội, yoga,... cũng có thể hỗ trợ sự phát triển linh hoạt của xương và cơ bắp. - Thay đổi chế độ ăn và lối sống Chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của xương và cơ bắp. Đảm bảo chế độ ăn giàu canxi, vitamin D và khoáng chất sẽ giúp duy trì sức khỏe và sự phát triển toàn diện của hệ xương. Vì thế, trong chế độ ăn hàng ngày của người trẻ nên chú ý tăng cường các thực phẩm như: sữa và sản phẩm từ sữa, rau xanh, các loại cá béo, thịt lợn, thịt gà, ngũ cốc nguyên hạt,... - Giảm áp lực lên khớp Khi tham gia các hoạt động vận động, đặc biệt là vận động thể thao cường độ cao, cần giảm áp lực lên khớp. Điều này có thể đạt được bằng cách thực hiện đúng các kỹ thuật luyện tập và cho cơ thể có thời gian nghỉ ngơi, hồi phục sau mỗi buổi tập. - Dùng dụng cụ hỗ trợ Việc sử dụng dụng cụ hỗ trợ như đai trợ lực, khung trợ lực,... giúp giảm áp lực và tăng sự ổn định cho khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng các dụng cụ này nên được thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo chúng được sử dụng đúng cách và không gây tác động tiêu cực lên xương khớp. - Thăm khám khi có dấu hiệu bất thường
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tim-hieu-ve-cau-tao-xuong-ban-chan-va-mot-so-benh-ly-lien-quan
Tìm hiểu về cấu tạo xương bàn chân và một số bệnh lý liên quan
Cấu tạo xương bàn chân tương đối đặc biệt bởi đây là bộ phận đảm nhận nhiều vai trò đối với cơ thể. Nhờ có sự kết hợp giữa các cơ và xương trong bàn chân mà các hoạt động di chuyển hàng ngày của con người trở nên dễ dàng. Để biết cách bảo vệ tốt nhất cho bộ phận quan trọng này, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về cấu tạo của xương bàn chân và các bệnh lý liên quan được giới thiệu trong nội dung dưới đây. 1. Chức năng của xương bàn chân Xương bàn chân đảm nhận rất nhiều chức năng quan trọng đối với cơ thể:- Truyền trọng lượng Trọng lượng của cơ thể được truyền xuống dưới mặt đất qua: vòm bàn chân, gót chân, ngón chân. - Hỗ trợ di chuyển Các hoạt động di chuyển của cơ thể không thể thiếu sự hỗ trợ của bàn chân. Ngoài ra, xương gót chân và vòm bàn chân còn hỗ trợ nhiều hoạt động vận động của con người như: xoay vòng, lùi, tiến,... - Giữ thăng bằng Cơ thể con người muốn được ổn định vị trí mà không bị ngã thì cần đến sự cân bằng. Cơ chân đóng vai trò quan trọng cho tư thế này.2. Chi tiết cấu tạo xương bàn chân Cấu tạo xương bàn chân được chia thành các phần cơ bản:2.1. Bàn chân trước Đây là phần gồm 5 xương bàn chân nối dài với xương ngón chân. Phía trên mu bàn chân là phần thân và chỏm của các ngón chân. Trừ ngón cái gồm 2 đốt thì các ngón chân còn lại gồm 3 đốt.2.2. Bàn chân giữa Cấu tạo xương bàn chân giữa mở rộng về phía trước giống hình kim tự tháp. Phần này gồm: xương hộp, 3 xương chêm và xương ghe:- Xương hộp: gồm 6 mặt hình hộp, gắn liền với xương gót và xương số 4, số 5 của bàn chân trước. - 3 xương chêm: nằm giữa xương bàn chân số 1, 2, 3; xương ghe và xương hộp. - Xương ghe: gồm 6 mặt hình bầu dục, kích thước lớn, quay hướng về mặt sau. Xương ghe nằm thấp xuống, ngay phía giữa, nâng đỡ một phần xương sên của bàn chân sau và xương chêm.2.3. Bàn chân sau Xương bàn chân sau gồm xương gót và xương sên hình thành nên mắt cá chân và gót chân:- Xương gót: có kích thước lớn nhất; nằm sau cùng bàn chân, phía sau xương hộp và dưới xương sên; gồm 6 mặt. - Xương sên: gồm xương mác và xương chày hình thành nên mắt cá chân, có nhiệm vụ nâng đỡ cẳng chân.2.4. Khớp xương bàn chân Quá trình chuyển động của bàn chân chủ yếu xoay quanh bàn chân sau. Tuy nhiên, muốn các xương bàn chân có sự liên kết và khả năng chuyển động linh hoạt thì cần có khớp xương gồm:- Khớp cổ chân Trong cấu tạo xương bàn chân thì khớp cổ chân là phần được tạo nên từ xương sên, xương mác và xương chày. Khớp cổ chân có kết cấu ròng rọc giúp bảo vệ dây chằng bên ngoài cổ chân, chống cho dây chằng không bị lệch ra ngoài trong quá trình vận động. - Khớp dưới sên Phần xương này chịu lực lớn của cơ thể, gồm 3 mặt, 5 dây chằng có tác dụng giới hạn khả năng vận động của khớp. - Các khớp khác Chủ yếu là các khớp trượt với kích thước nhỏ. Các khớp xương bàn chân được nối với nhau bởi dây chằng, giúp cho cấu trúc vòm lòng bàn chân được giữ vững.2.5. Cung vòm bàn chân Xương ngón chân kết hợp với xương cổ chân tạo nên 3 vòm. Trong đó, 1 vòm chạy ngang chiều bàn chân, 2 vòm còn lại chạy dọc bàn chân. Vòm ngang hình thành bởi nền xương bàn ngón và xương cổ chân. Một vòm dọc phía trong bắt đầu từ xương gót đi tới xương chêm, ghe, sên và xương của 3 ngón đầu bàn chân. Một vòm dọc phía ngoài bắt đầu từ xương gót đi đến xương hộp, xương bàn của ngón chân thứ 4, thứ 5.2.6. Cơ bàn chân- Cơ gan bàn chân: giữ cho vòm gan chân để cơ thể đứng vững. - Cơ mu bàn chân: giúp cho các ngón chân có khả năng co duỗi.3. Các bệnh lý xương bàn chân thường gặp Sự hoàn chỉnh trong cấu tạo xương bàn chân giúp cho chân đảm nhận tốt vai trò các chức năng vận động và nâng đỡ cơ thể. Tuy nhiên, bàn chân là bộ phận phải hoạt động nhiều nên dễ gặp các vấn đề về sức khỏe như:3.1. Gãy xương bàn chân Xương bàn chân có thể gãy do: tai nạn, trượt ngã, mỏi xương lâu ngày do thường xuyên lặp đi lặp lại một động tác,... Khi bị gãy xương, nếu vận động, người bệnh thường bị đau ở bàn chân nhưng cảm giác này sẽ thuyên giảm khi họ nghỉ ngơi. Tại khu vực gãy xương xuất hiện vết bầm tím, sưng, cử động khó,... trường hợp nặng, xương có thể đâm qua da gây chảy máu.3.2. Rạn xương bàn chânĐây là hiện tượng trên xương có vết nứt gây ảnh hưởng đến khả năng vận động. Tùy vào mức độ rạn mà thời gian điều trị khỏi sẽ khác nhau. Trường hợp nhẹ thường chỉ cần cố định vết thương sau đó nghỉ ngơi một thời gian sẽ khỏi. Nếu bị rạn xương mức độ nặng sẽ phải bó bột và nghỉ ngơi trong thời gian dài.3.3. Gai gót chân Do phải chịu trọng lượng lớn, di chuyển thường xuyên nên gót chân rất dễ bị tổn thương. Khi có khối u xương ở gót chân sẽ hình thành nên bệnh gai gót chân. Người bị gai gót chân thường cảm thấy đau nhức khi đứng, di chuyển. Nguyên nhân gây nên bệnh gai gót chân là: chứng bàn chân bẹt, rối loạn chức năng bàn chân, vòm chân cao, đi bộ không đúng cách,...4. Phương pháp bảo vệ xương bàn chânÁp lực và tần suất hoạt động ở bàn chân tương đối nhiều nên để giảm thiểu tối đa nguy cơ gặp chấn thương ở vùng này, tốt nhất nên thực hiện các biện pháp sau:- Chọn giày mềm và đúng kích cỡ, nên hạn chế đi dép xỏ ngón và giày cao gót. - Chú ý quan sát để phát hiện kịp thời các dấu hiệu tổn thương ở bàn chân. - Tránh tạo áp lực lớn thường xuyên lên bàn chân. - Bổ sung thực phẩm giàu vi chất, nhất là vitamin D và canxi để tăng cường sức khỏe cho hệ xương. Xét tổng thể, cấu tạo xương bàn chân gồm các cơ, xương và khớp bàn chân. Các bộ phận này liên kết mật thiết với nhau để đảm bảo quá trình vận động, di chuyển diễn ra bình thường. Chỉ cần một trong các phần của xương bàn chân bị tổn thương thì tất yếu, quá trình vận động sẽ bị hạn chế.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xuong-co-tay-nho-ra-nguyen-nhan-trieu-chung-va-giai-phap-khac-phuc
Xương cổ tay nhô ra: nguyên nhân, triệu chứng và giải pháp khắc phục
Thực trạng hiện nay cho thấy số người mắc vấn đề liên quan đến sức khỏe xương, khớp ngày càng gia tăng. Trong số đó, xương cổ tay nhô ra là tình trạng thường gặp. 1. Nguyên nhân nào khiến xương cổ tay nhô ra? Xương cổ tay nhô ra có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, xuất phát từ thói quen hàng ngày cho đến các vấn đề cấu trúc xương khớp.1.1. Thói quen làm việc không đúng Một số người thường xuyên thực hiện các động tác lặp lại tại nơi làm việc, như sử dụng máy tính, viết hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi cử động cổ tay. Nếu thói quen này không được thực hiện đúng cách, nó có thể gây nên áp lực lớn lên cổ tay và khiến cho xương cổ tay nhô ra.1.2. Chấn thương Chấn thương trực tiếp vào cổ tay hoặc cấu trúc xung quanh cũng có thể khiến xương cổ tay nhô ra. Điển hình có thể kể đến các hoạt động như tai nạn xe cộ, ngã hoặc va đập gây ảnh hưởng đến khu vực này và gây ra vấn đề xương cổ tay.1.3. Vấn đề liên quan đến sụn khớp Các vấn đề về sụn khớp như thoái hóa khớp hoặc viêm khớp, có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của xương cổ tay. Khi sụn khớp giảm đàn hồi, có thể gây sưng, đau và xương cổ tay nhô ra do mất cân bằng trong hệ thống xương khớp.1.4. Các bệnh lý xương khớp Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hay thấp khớp có thể tác động làm thay đổi cấu trúc và hình dạng xương cổ tay. Điều này có thể dẫn đến việc xương cổ tay nhô ra và gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.2. Triệu chứng đi kèm khi xương cổ tay nhô ra Hiện tượng xương cổ tay nhô ra thường xuất hiện dần dần và đi kèm các triệu chứng khác như:- Đau và khó chịu Một trong những triệu chứng đầu tiên của xương cổ tay nhô ra thường cảm giác đau và khó chịu tại khu vực cổ tay. Cảm giác đau có thể tăng lên khi sử dụng cổ tay, đặc biệt là trong các hoạt động đòi hỏi sự chuyển động lặp lại. Ngoài ra, một số người sẽ bị đau cổ tay nhiều hơn khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là trong điều kiện lạnh hoặc ẩm. Điều này có thể liên quan đến sự nhạy cảm của cổ tay đối với các yếu tố thời tiết. - Sưng đỏ Cổ tay có thể trở nên sưng đỏ do viêm nhiễm. Sưng thường đi kèm với một cảm giác căng cứng và làm giảm khả năng linh hoạt của cổ tay. - Giảm khả năng cử động Khả năng di chuyển linh hoạt của cổ tay của người bệnh có thể bị suy giảm. Cũng vì thế mà người bệnh bị hạn chế trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như: nắm đồ vật, bưng bê đồ,... - Xương phát ra tiếng kêu lộc cộc Khi di chuyển cổ tay, có người cảm thấy trong xương phát ra tiếng kêu rắc rắc. Đây thường là dấu hiệu của sự ma sát không đối xứng giữa các bề mặt xương, có thể là do cấu trúc của xương cổ tay bị biến đổi. - Mệt mỏi, mất ngủĐau và cảm giác bất tiện khi xương cổ tay nhô ra có thể dẫn đến tình trạng mất ngủ vào ban đêm. Nếu không điều trị kịp thời, nó có thể khiến người bệnh mệt mỏi, sức khỏe tinh thần bị suy giảm.3. Phương pháp khắc phục hiện tượng xương cổ tay nhô ra Phương pháp điều trị cho xương cổ tay nhô ra thường bao gồm sự kết hợp giữa nhiều biện pháp nhằm giảm đau, giảm sưng và giúp phục hồi chức năng cổ tay:3.1. Thuốc giảm đau, kháng viêm Sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen có thể giúp giảm đau và giảm sưng. Thuốc chống viêm có thể giúp kiểm soát tình trạng viêm nhiễm xung quanh xương cổ tay.3.2. Vật lý trị liệu Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị xương cổ tay nhô ra, có tác dụng giảm đau, tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của cổ tay. Các chuyên gia y tế sẽ đánh giá cụ thể tình trạng của bệnh nhân và thiết kế chương trình vận động với các bài tập phù hợp để khắc phục dần dần hiện tượng xương cổ tay nhô ra. Thông thường, các bài tập tập trung vào việc củng cố, tăng cường khả năng cân bằng và cải thiện phạm vi chuyển động của cổ tay. Ngoài ra, kỹ thuật massage có thể được áp dụng để giảm căng thẳng cơ bắp và kích thích quá trình lành xương. Với sự hướng dẫn có chuyên môn của bác sĩ, các biện pháp vật lý trị liệu sẽ hỗ trợ người bệnh sớm hồi phục tổn thương và giảm thiểu tác động của xương cổ tay nhô ra.3.3. Phẫu thuật
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xuong-chay-chan-nhung-van-de-co-ban-can-biet
Xương chày chân: những vấn đề cơ bản cần biết
Xương chày chân có vai trò rất quan trọng đối với sự vững chắc của quá trình di chuyển và đứng tại chỗ. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào khám phá cấu trúc chi tiết của xương chày chân, vai trò đối với cơ thể và cách chăm sóc bảo vệ sức khỏe của bộ phận này. 1. Cấu tạo của xương chày chân Xương chày là bộ phận phía trong của xương mác, tiếp giáp khớp với xương đùi. Cấu tạo xương chày chân gồm:1.1. Đầu gầnĐây là khối xương to được tạo bởi phần lồi cầu ngoài và trong. Mỗi lồi cầu lõm ở mặt trên tạo thành mặt khớp tiếp giáp với lồi cầu xương đùi. Phía trên của mặt dưới lồi cầu ngoài tiếp giáp với chỏm xương mác. Cả hai lồi cầu đều có mặt khớp trên được ngăn cách bởi gian lồi cầu.1.2. Thân xương Phần thân của xương chày hình lăng trụ tam giác gồm 3 mặt và 3 bờ. Phía trước thân xương là lồi củ chày. Trên mặt sau thân xương có một đường gờ đi hơi chếch xuống dưới rồi tiến vào phía trong của đường cơ dép.1.3. Đầu xaĐầu xa với mặt khớp dưới hướng xuống, tiếp giáp đầu dưới xương mác và xương sên. Phần đầu bên dưới của đầu xa kéo dài xuống tạo thành một mỏm bên trong xương sên hình thành mắt cá trong. Hình dung về sự liên kết giữa xương mác với cấu tạo xương chày chân như sau:- Phần đầu trên 2 xương được nối liền bằng khớp chày. Khớp này phẳng và được các dây chằng chỏm mác giữ vững. Màng gian cốt cẳng chân nối liền bờ gian cốt của hai thân xương. Phần đầu dưới 2 do khớp mác và khớp sợi chày liên kết lại. Mô sợi liên kết đầu dưới xương mác với phần khuyết mác đầu dưới xương chày. - Xương mâm chày khớp với lồi cầu của xương đùi tạo thành khớp gối để thực hiện các cử động vận động. Mâm chày tiếp khớp với lồi cầu trong và ngoài. Giữa mâm chày có gai mâm chày tạo điểm bám cho các dây chằng. Toàn bộ xương chày được nuôi dưỡng bởi: động mạch nuôi xương, động mạch màng xương và động mạch đầu hành xương. Do mạch máu nuôi xương chày chân vốn nghèo nàn, có xu hướng giảm nối thông dần về phía dưới mạch; nên khi bị gãy, xương chày rất khó liền.2. Vai trò của xương chày chân Xương chày chân đảm nhận nhiều vai trò trong sự ổn định các hoạt động chức năng của cơ thể:2.1. Chịu trọng lượng cơ thể Xương chày chân đóng vai trò quan trọng như một điểm trụ trọng lượng cơ thể. Khi chúng ta đứng hoặc di chuyển, trọng lượng cơ thể được chuyển đến xương chày chân, giữ cho cơ thể ổn định và cân bằng.2.2. Hỗ trợ chức năng cơ bàn chân Xương chày chân hỗ trợ cơ bàn chân và giúp duy trì hình dạng cân đối của chân. Điều này quan trọng đối với việc thực hiện các hoạt động thường ngày như đứng, đi lại, chạy, nhảy.2.3. Giữ sự cân bằng và linh hoạt của cơ thể Xương chày chân không chỉ làm nhiệm vụ chịu trọng lượng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng và linh hoạt của cơ thể. Sự linh hoạt này là cần thiết để thích ứng với môi trường xung quanh và ngăn chặn nguy cơ chấn thương.2.4. Truyền tải tín hiệu cảm giácĐối với quá trình truyền tải tín hiệu cảm giác từ bàn chân lên não bộ, xương chày chân cũng có vai trò rất quan trọng. Nhờ vào cấu trúc phức tạp của xương chày mà con người có khả năng nhận biết được áp lực, nhiệt độ và các thông tin khác từ môi trường xung quanh.2.5. Duy trì thăng bằngĐể đảm bảo các hoạt động hàng ngày diễn ra bình thường cần có sự duy trì thăng bằng từ xương chày chân. Cấu trúc linh hoạt của bộ phận này giúp cơ thể đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi về địa hình và đảm bảo ổn định khi di chuyển.3. Biện pháp bảo vệ sức khỏe xương chày chân Thực hiện một số biện sau sau đây là cách đảm bảo xương chày chân hoạt động mạnh mẽ và duy trì sức khỏe tốt:- Đứng đúng tư thếĐứng với trọng lượng chủ động đều lên cả hai chân giúp giảm áp lực lên xương chày chân. Nên tránh các thói quen đứng sai tư thế vì điều này có thể gây ra những áp lực và căng thẳng không cần thiết cho cơ xương. - Đi giày phù hợp Chọn giày có kích thước phù hợp, có độ đàn hồi tốt là cách để hỗ trợ sự hoạt động thoải mái của xương chày. Nếu đi giày quá rộng hay quá chật đều có thể gây ra vấn đề khiến cho cơ xương khớp hoạt động kém ổn định, dễ gây tổn thương xương chày. - Tập luyện vừa sức Các bài tập như yoga, pilates giúp củng cố cơ bàn chân mà không gây áp lực quá lớn lên xương chày chân. Nhờ vậy mà bộ phận này được duy trì được sức mạnh và sự linh hoạt vốn có. Ngoài ra, lựa chọn bài tập vặn bàn chân, xoay cổ chân cũng sẽ giúp cải thiện khả năng linh hoạt của xương chày và giảm thiểu các nguy cơ chấn thương chân. - Khám xương khớp định kỳ
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cau-tay-chay-than-keo-dai-su-song-cho-benh-nhan-suy-than
Cầu tay chạy thận: Kéo dài sự sống cho bệnh nhân suy thận
Mổ cầu tay chạy thận là phương pháp được áp dụng với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Vậy mổ cầu tay ở bệnh nhân chạy thận là gì? Khi nào thì cần phải mổ cầu tay? Cách bảo vệ như thế nào? 1. Cầu tay chạy thận là gì? Cầu tay chạy thận là phương pháp tạo đường thông động tĩnh mạch tự thân (AVF) để tăng lưu lượng máu vào máy chạy thận và đưa dòng máu sạch trở lại cơ thể. Chạy thận được chỉ định với bệnh nhân khi thận gần như không còn hoạt động nữa khiến chất độc tích tụ. Chạy thận hoặc lọc màng bụng được thực hiện nhằm mục đích thay thế chức năng của thận thải trừ chất độc ra bên ngoài. 2. Thời gian và cách thức mổ cầu tay Mổ cầu tay cần được thực hiện trước khi chạy thận để đảm bảo mạch máu đủ trường thành. Thời gian mổ cầu tay trong chạy thận Thông thường, khi bác sĩ xác định mức độ suy thận và đưa ra chỉ định chạy thận thì bệnh nhân sẽ được tiến hành mổ cầu tay. Phẫu thuật này sẽ được tiến hành trước khi chạy thận từ 6 - 8 tuần. Thời gian mổ khoảng 1 - 2 tiếng tùy từng trường hợp. Cách thức mổ cầu tay Mỗi người sẽ có 4 vị trí có thể thực hiện mổ cầu tay chạy thận. Mỗi vị trí này sẽ được xem như một quả thận và có thể sử dụng trong vài năm tùy vào chế độ chăm sóc của mỗi bệnh nhân. Vị trí bàn tay: Cầu tay được lắp tại hõm lào, đây là vị trí xa nhất ở chi trên có thể sử dụng để lắp cầu tay nhằm thiết lập đường vào mạch máu. Vị trí cổ tay: Tại động mạch quay và tĩnh mạch đầu. Vị trí này được áp dụng phổ biến với nhiều bệnh nhân chạy thận. Vị trí cổ tay: Tại động mạch trụ và tĩnh mạch nền được chỉ định khi hệ thống tĩnh mạch ở cẳng tay không sử dụng được. Vị trí khuỷu tay: Tại động mạch cánh tay và tĩnh mạch đầu ở khuỷu tay được chỉ định cho những bệnh nhân có hệ tĩnh mạch cẳng tay không cho phép thiết lập hoặc đã từng sử dụng nhưng thất bại hay hư hỏng. Sau khi sát trùng kỹ lưỡng, bác sĩ sẽ tiến hành tạo một lỗ rò AV tại vị trí đã được xác định để thiết lập cầu tay tạo kết nối giữa động mạch và tĩnh mạch. Lỗ rõ này cần thời gian tối thiểu là 6 tuần để hồi phục. Do đó mà bệnh nhân chạy thận cần phải thiết lập cầu tay trước và đảm bảo lỗ rõ hồi phục hoàn toàn thì mới có thể tiến hành chạy thận. Phương pháp này vừa đảm bảo an toàn vừa mang lại hiệu quả cao, có thể sử dụng trong nhiều năm nay nên thường được ưu tiên chỉ định với bệnh nhân suy thận. Đối với những trường hợp bệnh nhân có mạch máu quá nhỏ, bác sĩ có thể chỉ định thay thế bằng phương pháp AV ghép. Khi đó, một ống nhựa tổng hợp sẽ được sử dụng để tạo một đường thông giữa động mạch và tĩnh mạch dưới da. Với phương pháp này thì thời gian hồi phục sau khi bắt cầu tay khoảng 2 tuần nên bệnh nhân có thể thực hiện chạy thận sớm hơn. Tuy nhiên, với phương pháp này, khả năng nhiễm trùng cầu tay rất cao và bác sĩ cần thường xuyên theo dõi để đảm bảo chắc chắn rằng mảnh ghép vẫn mở. 3. Các biện pháp chăm sóc cầu tay chạy thận Thời gian sử dụng cầu tay chạy thận phụ thuộc nhiều vào chế độ chăm sóc của bệnh nhân. Để thời gian sử dụng được lâu và hạn chế tối đa những vấn đề không mong muốn xảy ra, người bệnh cần chú ý: Nếu bệnh nhân có mạch máu nhỏ, bác sĩ sẽ hướng dẫn tập bóp banh hay kim lò xo để mạch máu giãn nở, thuận tiện cho quá trình đặt cầu tay. Trước khi thực hiện mổ đặt cầu tay, bác sĩ sẽ tiến hành các kiểm tra cần thiết để đánh giá khả năng đông máu, đo áp lực mạch máu, siêu âm,… để đảm bảo có thể thiết lập cầu tay chạy thận. Vệ sinh, sát khuẩn cầu tay thường xuyên theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Trước và sau khi chạy thận, cần phải vệ sinh cầu tay và rửa tay với xà phòng. Đồng thời sát khuẩn kim cắm trên tay và tuyệt đối không chạm tay vào những vùng đã sát khuẩn. Sau khi chạy thận xong, dùng bông gòn để cầm máu sau đó quấn băng keo y tế. Kiểm tra chuyển động của mạch, nếu không cảm nhận được thì phải nới lỏng băng keo. Sau 2 tiếng thì tháo bỏ bông gòn và băng keo. Trong thời gian không sử dụng, có thể dùng băng gạc để băng bó, bảo vệ cầu tay khỏi các tác nhân bên ngoài, Không cào, gãi hay thường xuyên sờ vào vị trí đặt cầu tay. Khi ngủ, chú ý không nằm đè hoặc kê đầu lên tay có cầu tay. Không sử dụng tay đang có cầu tay để mang vác, xách đồ nặng. Cầu tay chỉ được sử dụng với mục đích duy nhất là chạy thận, không được dùng với bất kỳ mục đích nào khác. Trong quá trình chạy thận, bệnh nhân chú ý giữ tay nằm yên, hạn chế nhúc nhích, co gập để tránh làm tuột kim hoặc kim xuyên mạch gây tổn thương. Tuân thủ tuyệt đối theo những hướng dẫn của bác sĩ về chế độ chăm sóc, thuốc sử dụng, khẩu phần dinh dưỡng,… đối với bệnh nhân suy thận.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nuoc-tieu-tre-so-sinh-mau-vang-co-sao-khong-
Nước tiểu trẻ sơ sinh màu vàng có sao không?
Màu sắc và mùi của nước tiểu có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh. Vậy nước tiểu trẻ sơ sinh màu vàng là bình thường hay bất thường? Tìm hiểu về màu sắc của nước tiểu sẽ giúp các bậc phụ huynh sớm phát hiện những vấn đề trẻ mắc phải và có biện pháp xử lý thích hợp. 1. Nước tiểu trẻ sơ sinh màu vàng có sao không? Trẻ sơ sinh có sức đề kháng yếu nên khi có cơ thể xuất hiện triệu chứng bất thường nào cũng khiến các bậc phụ huynh lo lắng, trong đó bao gồm cả màu sắc của nước tiểu. Nước tiểu trẻ sơ sinh màu vàng có thể do dinh dưỡng hoặc đôi khi còn là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý. Nguyên nhân dinh dưỡng Chế độ dinh dưỡng của trẻ sơ sinh là một trong những yếu tố quyết định màu sắc nước tiểu. Với trẻ sơ sinh, nguồn dưỡng chất chính cung cấp cho cơ thể là sữa mẹ hoặc sữa bình. Nếu trẻ bú chưa đủ lượng sữa theo nhu cầu cơ thể thì nước tiểu sẽ cô đặc và có màu vàng sẫm. Thời gian trẻ bú đủ lượng sữa là khoảng từ 10 - 15 phút. Sau khi bú no, trẻ ngủ khoảng 3 tiếng và dậy tiếp tục bú. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng có thời gian cố định như trên và còn tùy thuộc vào lượng sữa mẹ được sản xuất ra. Do đó mẹ cần phải theo dõi và quan sát các biểu hiện của trẻ mỗi khi bú để biết được nhu cầu của con. Đối với trẻ bú bình thì tùy theo lứa tuổi mà lượng sữa cần bổ sung khác nhau. Lượng tối thiểu mẹ cần đảm bảo cho trẻ là 150ml/kg/ngày. Ngoài ra, nếu chế độ dinh dưỡng của mẹ có các loại thực phẩm chứa chất phụ gia màu vàng hoặc sử dụng thuốc có màu thì trẻ bú cũng có thể dẫn đến tình trạng nước tiểu màu vàng. Nguyên nhân bệnh lý Trường hợp nước tiểu trẻ có màu vàng có thể cảnh báo bệnh lý nguy hiểm mà ba mẹ cần chú ý như: Trẻ bị Thalassemia bẩm sinh: Thalassemia là bệnh tan máu bẩm sinh do thiếu men G6PD hoặc huyết sắc tố bất thường có tính di truyền. Viêm gan bẩm sinh: Những trường hợp trẻ bị bệnh viêm gan bẩm sinh, gan sẽ suy giảm chức năng và tích tụ chất độc làm màu nước tiểu chuyển sang vàng. Nghẽn đường mật: Tán huyết có thể làm tắc nghẽn đường mật tại gan hoặc tình trạng tắc nghẽn bẩm sinh dẫn đến nước tiểu trẻ có màu vàng. Thuốc: Một số loại thuốc trẻ đang dùng có thể gây vàng da, vàng nước tiểu mà ba mẹ cần chú ý. 2. Mẹo phân loại tình trạng sức khỏe trẻ qua nước tiểu Thông thường, giai đoạn trẻ vừa chào đời, màu sắc nước tiểu có nhiều thay đổi. Trẻ có thể đi tiểu ít hoặc nhiều với màu thay đổi từ nhạt cho đến đậm. Việc phân biệt độ đậm nhạt về màu nước tiểu sẽ giúp ba mẹ sớm phát hiện tình trạng sức khỏe của con. Nước tiểu trẻ sơ sinh có màu vàng nhạt: Đây là màu nước tiểu cho thấy cơ thể bé đang bình thường. Mẹ nên duy trì chế độ dinh dưỡng, số lần bú và lượng sữa cung cấp cho trẻ mỗi ngày. Nước tiểu trẻ màu vàng sẫm: Trường hợp chế độ dinh dưỡng của mẹ không có các loại thực phẩm màu vàng và bé bú bình thường thì nước tiểu có màu vàng sẫm đôi khi là dấu hiệu bé bị thiếu nước. Tình trạng thiếu nước trầm trọng có thể gây ra triệu chứng phập phồng hoặc lõm sâu phần trán. Lúc này, mẹ cần bổ sung thêm nước cho con. Nếu nước tiểu màu đậm như nước trà: Trường hợp này, màu nước tiểu có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý như viêm gan, viêm túi mật, sỏi thận,… Nếu gặp tình trạng này, ba mẹ tốt nhất là cho trẻ đi khám càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, cách phân loại trên không thể thay thế cho các biện pháp chẩn đoán của bác sĩ. Vì vậy, nếu màu nước tiểu của trẻ bất thường thì ba mẹ nên đưa trẻ đi gặp bác sĩ chuyên khoa để tìm ra nguyên nhân chính xác. 3. Màu nước tiểu trẻ như thế nào thì đi khám? Không phải tất cả những trường hợp nước tiểu trẻ sơ sinh màu vàng thì ba mẹ đều cho đi khám. Nếu đã loại trừ nguyên nhân do thực phẩm, thuốc hoặc không phải các bệnh bẩm sinh,… thì mẹ nên chú ý cung cấp đủ nước cho trẻ để tránh tình trạng nước tiểu sẫm màu. Với trẻ dưới 6 tháng tuổi, mẹ nên cho trẻ bú với tần suất và thời gian nhiều hơn để tăng lượng sữa đến khi màu nước tiểu nhạt trở lại. Với trẻ ăn dặm thì nên bổ sung thêm trái cây, ưu tiên những quả mọng nước. Đối với trẻ trên 1 tuổi có thể cho uống thêm nước lọc và nước ép ngoài sữa. Trường hợp ba mẹ cần cho trẻ đi khám khi nước tiểu có biểu hiện: Màu nước tiểu vàng đậm như nước chè hoặc chuyển sang đỏ, nâu, trắng đục hay kèm máu. Màu nước tiểu thay đổi đi kèm với tình trạng sốt, quấy khóc, nôn mửa, bỏ bú,… Ba mẹ cần lưu ý, với những trường hợp nước tiểu trẻ sơ sinh màu vàng, tuyệt đối không được điều trị hay cho con uống bất kỳ loại thuốc nào khi chưa có sự thăm khám và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Đặc biệt, không nên nghe theo những phương pháp điều trị của người quen hay ông bà xưa truyền miệng. Điều này có thể khiến tình trạng của con trẻ nên nghiêm trọng và gây ra những hậu quả khó lường.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cac-phuong-phap-dieu-tri-suy-than-cap-hieu-qua
Các phương pháp điều trị suy thận cấp hiệu quả
Suy thận cấp, một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, đòi hỏi sự chăm sóc y tế đặc biệt và điều trị kịp thời. Bài viết sau giúp bạn hiểu rõ hơn về suy thận cấp và những phương pháp điều trị suy thận cấp, từ các liệu pháp y học đến những thay đổi trong lối sống hàng ngày. 1. Định nghĩa suy thận cấp Suy thận cấp là một trạng thái phức tạp, khi thận không thể duy trì chức năng lọc máu và cân bằng nước-chất điện giải trong cơ thể một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến sự tích tụ chất độc hại và chất cặn chưa được lọc trong hệ thống máu, gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, suy thận cấp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là đe dọa tính mạng. Mức độ của suy thận cấp thường phụ thuộc vào nguyên nhân và thời gian diễn ra, từ vài ngày đến vài tuần. Dưới đây là 4 giai đoạn suy thận:Giai đoạn khởi phát Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ ràng. Thận bắt đầu trải qua những biến đổi nhỏ và khó nhận biết, nhưng chức năng lọc máu vẫn duy trì ổn định. Đây là giai đoạn quan trọng để phát hiện và can thiệp kịp thời. Giai đoạn thiểu niệu, vô niệu Khi bước vào giai đoạn này, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như thay đổi màu sắc của nước tiểu, tăng sự tiểu tiện, mức độ chất cặn trong nước tiểu tăng cao. Điều trị tại giai đoạn này có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Giai đoạn tiểu được trở lại Trong giai đoạn này, có thể xuất hiện dấu hiệu tích cực, với sự cải thiện của chức năng thận và giảm các triệu chứng như tiểu tiện tăng và mệt mỏi. Tuy nhiên, sự chăm sóc và theo dõi tiếp tục là quan trọng để đảm bảo ổn định. Giai đoạn phục hồi chức năng Giai đoạn cuối cùng này có thể xuất hiện sau một đợt điều trị hiệu quả hoặc tự nhiên. Chức năng thận bắt đầu khôi phục và triệu chứng giảm đi đáng kể. Tuy nhiên, theo dõi và chăm sóc liên tục vẫn là cần thiết để đảm bảo sự ổn định và ngăn chặn tái phát bệnh.2. Nguyên nhân gây suy thận cấp Có nhiều nguyên nhân gây suy thận cấp, bao gồm:Yếu tố độc hại Yếu tố độc hại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và gia tăng của suy thận cấp. Một số loại thuốc, đặc biệt là NSAIDs, được sử dụng phổ biến để giảm đau và chống viêm, nhưng chúng có thể gây tổn thương cho cấu trúc thận. Mặc dù chúng có tác dụng hỗ trợ trong điều trị nhiều bệnh, sự lạm dụng hoặc sử dụng lâu dài có thể gây hại. Tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, và kim loại nặng như chì và thủy ngân có thể dẫn đến suy thận cấp. Các nguồn độc tố này khiến cho cấu trúc thận bị tổn thương và mất khả năng lọc máu. Bệnh lý nền gây suy thận cấp Bệnh lý nền làm tăng nguy cơ suy thận cấp, các bệnh lý này có thể bao gồm: Tiểu đường, là một trong những nguyên nhân hàng đầu của suy thận cấp, tiểu đường gây tổn thương cho mạch máu thận và cấu trúc của chúng. Huyết áp cao, áp lực máu cao làm tổn thương mạch máu thận và ảnh hưởng đến khả năng lọc của thận, dẫn đến việc mất chức năng dần dần của thận. Bệnh lý cơ bản như thận đa nang, sỏi thận và các bệnh lý cấu trúc khác có thể gây suy thận cấp dựa trên các biến đổi cấu trúc tự nhiên của thận. Nguyên nhân phổ biến ở người lớn và trẻ emĐối với người lớn: Các yếu tố như tuổi tác, lão hóa tự nhiên của cơ thể, lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá và tiêu thụ nhiều chất béo có thể làm tăng nguy cơ suy thận cấp. Trẻ em: Nhiễm trùng, nhiễm vi khuẩn, dị tật thận từ khi còn nhỏ và các vấn đề về gen có thể là nguyên nhân suy thận cấp ở trẻ em. Đặc biệt, trẻ em thường xuyên đối mặt với các vấn đề do nhiễm trùng đường tiểu. Điều này càng làm tăng rủi ro suy thận cấp ở trẻ.3. Triệu chứng và biến chứng của suy thận cấp Triệu chứng của suy thận cấp thường xuất hiện khi tình trạng này đã phát triển đến mức độ nghiêm trọng. Để nhận biết sớm, dưới đây là những dấu hiệu cũng như những biến chứng có thể xuất hiện. Triệu chứng của suy thận cấp Sưng và đau ở vùng thận là một trong những triệu chứng rõ ràng nhất của suy thận cấp. Bạn có thể cảm nhận đau nhức, căng trước hoặc ở phía sau thận. Người bị suy thận cấp thường trải qua sự giảm cân đột ngột hoặc tăng cân không lý. Nước tiểu có thể chứa máu hoặc protein, là một biểu hiện của sự tổn thương cấu trúc thận. Do mất nước, người bị suy thận cấp thường mệt mỏi. Biến chứng của suy thận cấp Chức năng lọc máu giảm xuống dưới mức an toàn. Suy thận cấp có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao, gây áp lực lên thành mạch máu và làm tổn thương thêm thận. Mức kali tăng cao có thể xảy ra khi thận không thể loại bỏ khoáng chất này khỏi cơ thể. Chức năng thận kém có thể dẫn đến sự tích tụ nước trong cơ thể, gây áp lực lên tim và dẫn đến suy tim.4. Các phương pháp điều trị suy thận cấpĐiều trị suy thận cấp tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những phương pháp điều trị chính:Điều trị bệnh nền Đối với những trường hợp suy thận cấp do các loại bệnh lý nêu trên, việc điều trị nguyên nhân chính gây ra là quan trọng. Thuốc điều trị Sử dụng các loại thuốc giảm huyết áp như ACE inhibitors và ARBs để kiểm soát huyết áp và giảm áp lực lên thận. Đối với những người có mức kali cao, việc sử dụng thuốc giảm kali có thể được bác sĩ kê đơn. Các loại thuốc như diuretics có thể giúp kiểm soát sự tích tụ nước và chất điện giải trong cơ thể. Điều trị thay thế thận Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi chức năng thận giảm đến mức không thể duy trì cuộc sống, việc cần thiết có thể là phương pháp thay thế thận. Điều chỉnh chế độ ăn uống
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cac-loai-thuoc-chua-gout-va-luu-y-khi-su-dung
Các loại thuốc chữa gout và lưu ý khi sử dụng
Dùng thuốc chữa gout là lựa chọn điều trị được ưu tiên với căn bệnh này. Điều đáng nói là thuốc gồm nhiều loại, cơ chế tác dụng khác nhau và tính chất bệnh lý của mỗi bệnh nhân cũng không giống nhau. Vì thế, việc sử dụng thuốc cần có những nguyên tắc cụ thể để đảm bảo an toàn và đạt được mục tiêu điều trị. 1. Gout là bệnh gì? Gout là một dạng viêm khớp đặc trưng bởi các đợt viêm cấp tái đi tái lại. Bệnh lý này xuất phát từ căn nguyên tăng cao hàm lượng axit uric trong cơ thể làm tinh thể urat lắng đọng tại mô sinh ra các phản ứng viêm: đỏ, nóng, sưng, đau ở khớp. Giữa các đợt viêm cấp này, tuy người bệnh không có triệu chứng nhưng tình trạng lắng đọng tinh thể urat vẫn tiếp tục xảy ra. Càng không được kiểm soát hiệu quả, các đợt viêm cấp tái phát càng tăng, thời gian không gặp triệu chứng ngày càng rút lại. Kết quả là, tổn thương khớp ngày càng nghiêm trọng, thậm chí có thể gây tàn phế. Người mắc bệnh gout thường gặp một số triệu chứng:- Khớp bị đau dữ dội, nhất là ở các khủy tay, cổ tay, mắt cá chân, khớp ngón chân. Một số trường hợp có chiều hướng gia tăng cơn đau trong vòng 4 - 12 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng. - Đau khớp âm ỉ nhiều ngày, các cơn đau sau thường mạnh và lâu hơn so với cơn đau trước. - Khớp bị sưng, nóng, tấy đỏ, mềm. - Cử động khớp không được như bình thường khi bệnh ngày càng tiến triển.2. Các loại thuốc chữa gout Mục tiêu chính trong điều trị bệnh gout là dùng thuốc kết hợp với điều chỉnh trong sinh hoạt và lối sống để kiểm soát triệu chứng bệnh. Dùng thuốc chữa gout có tác dụng: giảm sưng viêm khớp ở các đợt cấp, giảm nồng độ axit uric máu và dự phòng cơn gout cấp. Các loại thuốc thường dùng là:2.1. Thuốc chữa gout cấp2.1.1. Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid Điển hình cho dòng thuốc này là naproxen, ketoprofen, indomethacin, ibuprofen, aspirin,... với công dụng giảm đau và kháng viêm hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ đối với hệ tiêu hóa, tim mạch, gan, thận,... nên chỉ được dùng trong thời gian ngắn. 2.1.2. Thuốc Colchicine Thuốc colchicine có tác dụng chống viêm chọn lọc, thường được dùng liều cao để kiểm soát các triệu chứng gout. Điều đáng nói là dùng thuốc chữa gout dạng này với liều cao có thể gặp phải nhiều độc tính làm tổn thương gan, thận, suy tủy xương,... Trong 12 - 36 giờ đầu của các đợt gout cấp, thuốc colchicin phát huy tác dụng tốt, cải thiện triệu chứng nhanh chỉ trong 6 - 12 giờ. Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.2.1.3. Thuốc Corticosteroid Do corticosteroid có nhiều tác dụng phụ nên dòng thuốc chữa gout này chỉ áp dụng với các trường hợp đã điều trị bằng những loại thuốc trên nhưng không đáp ứng hoặc trường hợp bệnh nhân chống chỉ định với colchicin và thuốc kháng viêm không steroid.2.1.4. Thuốc giảm axit uric máu Dòng thuốc này có thể sử dụng trong thời gian dài để giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng gout trong các đợt viêm cấp. Việc dùng thuốc không áp dụng với các trường hợp bị gout chưa từng dùng liệu pháp hạ acid uric máu. Bệnh nhân đang dùng thuốc hạ acid uric máu mắc cơn gout cấp không nên dừng thuốc. Thuốc hạ acid uric gồm nhiều loại: thuốc ức chế tổng hợp acid uric máu, thuốc tăng thải acid uric, thuốc tiêu acid uric, thuốc ức chế tái hấp thu acid uric có chọn lọc. Mỗi loại thuốc chữa gout dòng này có cơ chế tác dụng khác nhau nên tùy từng trường hợp mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp. Mục tiêu của việc điều trị cơn gout cấp là giảm sưng viêm khớp. Vì thế, các loại thuốc trên đây phát huy tốt công dụng giảm đau, kháng viêm để kiểm soát triệu chứng bệnh. Việc đưa ra quyết định lựa chọn loại thuốc nào để sử dụng cho bệnh nhân sẽ được bác sĩ căn cứ vào khả năng dung nạp thuốc, bệnh lý đi kèm và mức độ bệnh. Trong quá trình dùng thuốc cần đảm bảo liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. 2.2. Thuốc dự phòng gout cấp Thông thường, để điều trị dự phòng cơn gout cấp, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc chống viêm liều thấp trong tối thiểu 3 - 6 tháng kết hợp dùng thuốc hạ acid uric máu. Dựa trên tình trạng bệnh của từng bệnh nhân và cân nhắc giữa tác dụng phụ với lợi ích của việc dùng thuốc, bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn loại thuốc chống viêm phù hợp với bệnh nhân.3. Một vài lưu ý trong quá trình dùng thuốc chữa gout Mỗi loại thuốc chữa gout đều có những tác dụng phụ nhất định, vì thế, trước khi dùng người bệnh nên tham vấn ý kiến bác sĩ về các vấn đề: tác dụng đạt được, đối tượng chống chỉ định, tác dụng phụ có nguy cơ gặp phải, liều lượng và thời gian dùng thuốc. Nếu đang sử dụng loại thuốc nào khác để điều trị bệnh thì người bệnh cần thông báo để bác sĩ biết. Việc làm này giúp bác sĩ cân nhắc để đưa ra đơn thuốc hiệu quả, tránh được trường hợp gặp phải tương tác thuốc.4. Biện pháp phòng tránh bệnh goutĐể phòng ngừa bệnh gout hiệu quả nhất là điều chỉnh chế độ ăn uống cân bằng kết hợp với chế độ sinh hoạt khoa học. Những trường hợp tiền sử gia đình có người bị bệnh gout cần tiến hành xét nghiệm định kỳ và:- Kiểm soát cân nặng hợp lý để không bị tăng acid uric tránh tạo sức ép cho khớp. - Chú ý chế độ ăn tránh thực phẩm chứa giàu purine và ưu tiên bổ sung nguồn protein từ sữa, trứng, đậu; giàu chất xơ; tránh dùng đồ uống có ga và chứa cồn. - Duy trì thể dục đều đặn kết hợp với các hoạt động ngoài trời để cải thiện sức khỏe. Đặc biệt, tránh tập luyện cường độ cao gây ảnh hưởng đến khớp. Người bị bệnh gout cần có biện pháp kiểm soát nguy cơ tái phát bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng theo hướng dẫn của bác sĩ kết hợp tái khám định kỳ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-tri-viem-da-tiet-ba-o-mat-luu-y-khi-su-dung
Thuốc trị viêm da tiết bã ở mặt - lưu ý khi sử dụng
Viêm da tiết bã ở mặt là một trong những hiện tượng bệnh lý da liễu không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng tới thẩm mỹ, khiến người mắc thiếu tự tin trong đời sống hàng ngày. Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin về loại thuốc trị viêm da tiết bã hiệu quả. 1. Một số thông tin chính về viêm da tiết bãĐể xác định được loại thuốc trị viêm da tiết bã ở mặt hiệu quả, trước hết, hãy cùng tìm hiểu một số thông tin chính về bệnh này. Theo đó, viêm da tiết bã còn được gọi với tên viêm da dầu, hình thành do nguyên nhân từ sự hoạt động quá mức của tuyến bã nhờn hoặc do nấm Malassezia, dẫn tới viêm nhiễm. Bệnh có thể xuất hiện tại vùng da mặt, da đầu, da lưng,. . và thường rất dai dẳng, khó trị dứt điểm, dễ tái phát. Độ tuổi mắc bệnh phổ biến là trẻ sơ sinh, người từ 30 tới 70 tuổi. Ngoài sự hoạt động quá mức của tuyến bã nhờn và nấm Malassezia, những người thuộc nhóm sau có nguy cơ cao hơn, gồm:Trong gia đình có người mắc. Bị rối loạn miễn dịch. Da dầu, mụn. Bị mắc một số bệnh như: vảy nến, động kinh, trầm cảm, HIV hoặc parkinson. Người nghiện rượu. Đang sử dụng các loại thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch. Sống trong điều kiện thời tiết lạnh khô, khiến cho da bị mất nước.2. Viêm da tiết bã được biểu hiện qua những triệu chứng nào? Một số triệu chứng sau đây thường gặp ở người mắc viêm da tiết bã:Trên da đầu hoặc vùng chân tóc xuất hiện những mảng da cứng, dày, bong tróc. Da nổi ban hồng hoặc đỏ, xuất hiện các mảng trắng, nâu, vàng,... các vảy da bong tróc. Da thường nhờn rít. Mặc dù không lây lan từ người này sang người khác song bệnh mang tới nhiều khó chịu cho người mắc. Đặc biệt, trẻ bị bệnh thường mệt mỏi, quấy khóc. Dù là lành tính, hiếm khi xuất hiện biến chứng, song nếu bệnh xảy ra ở khu vực mặt, có thể khiến cho kẽ mắt, mí mắt bị nhiễm trùng, tổn thương.3. Thuốc trị viêm da tiết bã ở mặt. Như trên đã nói, bệnh có thể xuất hiện tại nhiều khu vực da trên cơ thể song vùng mặt thường gây nhiều khó chịu, ảnh hưởng lớn tới thẩm mỹ. Chính vì thế, thuốc trị viêm da tiết bã ở mặt luôn là vấn đề được nhiều người quan tâm. Thuốc trị viêm da tiết bã ở mặt dạng bôi Với mục tiêu điều trị hiện tượng viêm, làm giảm sự tiết bã dầu và không gây tác động xấu tới da, các thuốc bôi đạt được những mục tiêu này thường được ưu tiên lựa chọn. Thuốc bôi chứa thành phần Ketoconazole: Đây là thành phần có tác dụng tiêu diệt vi nấm gây bệnh, giảm viêm, thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh thể nhẹ, da khô, bong tróc. Kem bôi chứa Hydrocortisone 1%: các tác dụng giảm viêm nên còn được dùng trong các trường hợp mẩn ngứa, mề đay hoặc dị ứng. Ciclopirox Cream: thường được dùng trong trường hợp nguyên nhân do nấm gây nên bởi chúng có khả năng kháng nấm, diệt nấm. Desonide 0,05%: với thành phần chứa corticoid, chúng được dùng nhằm hạn chế phản ứng viêm, sưng, bảo vệ hệ miễn dịch. Ngoài ra, còn được dùng trong các trường hợp dị ứng hoặc chàm. Fucidin: có tác dụng cải hiện các triệu chứng nhiễm trùng, gây nên bởi nguyên nhân do virus hoặc nấm. Chúng được sử dụng để điều trị rất nhiều bệnh da liễu như: chàm, viêm da tiết bã,... Thuốc trị viêm da tiết bã ở mặt dạng uống Khi bệnh ở dạng nặng, người mắc có thể gặp những triệu chứng như sưng tấy, nhiễm trùng hoặc đau rát, bác sĩ có thể kết hợp cả bôi và uống với các loại thuốc uống phổ biến như:Thuốc kháng Histamin H1: thường được chỉ định trong trường hợp viêm rộng, đau, ngứa ngáy nhiều bởi thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự lan rộng của tổn thương, kiểm soát các triệu chứng của dị ứng. Các thuốc dạng này có thể kể tới như: Cetirizine Hydrochloride, Clorpheniramin, Acrivastine, Promethazine Hydrochloride. Thuốc giảm đau: với thành phần chính là paracetamol, thường được chỉ định nếu người bệnh đau nhiều, vùng da bị bệnh sưng to, đau rát và bong tróc nhiều. Thuốc chống viêm: steroid hoặc non-steroid, thường được dùng khi bệnh gây sưng to, viêm nhiễm. Thuốc kháng sinh: sẽ được chỉ định nếu có hiện tượng nhiễm trùng da nặng, trong đó, hai loại phổ biến thường được kê là penicillin và cephalosporin. Ngoài thuốc tây, viêm da tiết bã ở mặt còn có thể được điều trị bằng đông y với các bài thuốc ngâm, rửa kết hợp với bôi ngoài da và uống.4. Điều trị viêm da tiết bã ở mặt, bạn cần lưu ý gì?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-nipt-phat-hien-nhung-benh-gi-
Xét nghiệm NIPT phát hiện những bệnh gì?
Bất cứ bà bầu nào cũng có nguy cơ sinh con dị tật bẩm sinh. Chính vì thế, xét nghiệm sàng lọc trước sinh ngày càng được chị em quan tâm. Trong đó xét nghiệm NIPT được ưa chuộng bởi tính chính xác cao, an toàn và có thể thực hiện từ sớm. Xét nghiệm NIPT phát hiện những bệnh gì? Nhiều mẹ bầu thắc mắc xét nghiệm NIPT phát hiện những bệnh gì. Theo các chuyên gia, xét nghiệm NIPT có thể phát hiện những bất thường số lượng nhiễm sắc thể (NST) ở thai nhi thông qua máu mẹ, bao gồm:- Bất thường về số lượng NST gây ra các hội chứng phổ biến. + Hội chứng Down với tỷ lệ mắc 1/700 trẻ: Gây ra thiểu năng trí tuệ, bất thường về đặc điểm hình thể,... + Hội chứng Edwards với tỷ lệ mắc 1/5000 trẻ: Gây ra thiểu năng trí tuệ, khiếm khuyết tim,… + Hội chứng Patau với tỷ lệ mắc 1/1000 trẻ: 95% trẻ mắc hội chứng này tử vong từ khi trong bào thai. - Bất thường NST giới tính+ Hội chứng Klinefelter, hội chứng Turner, hội chứng siêu nữ và hội chứng Jacobs;+ Gây ra dị tật tim, chậm phát triển về khả năng vận động, trí tuệ kém phát triển,... - Bất thường số lượng tất cả các NST còn lại. Sàng lọc toàn diện 23 cặp NST để có thể sàng lọc thêm một số dị tật bẩm sinh có thể gặp phải. Những bất thường này có thể dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm như tình trạng sảy thai, các dị tật về tim mạch, tay chân,... - Sàng lọc 86 đột biến vi mất/lặp đoạn để có thể sàng lọc nhiều hội chứng hiếm gặp ở trẻ, có thể kể đến như Hội chứng Di George hay hội chứng Cri du chat và một số hội chứng khác. Trẻ sinh ra có thể bị thiểu năng trí tuệ, bị bệnh tim bẩm sinh, có khe hở ở giữa mặt, trẻ có thể bị động kinh, tiếng khóc như tiếng mèo kêu, cười không tự chủ,...2. Các trường hợp nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc NIPTTheo khuyến cáo của Bộ Y tế, tất cả phụ nữ đều nên thực hiện xét nghiệm NIPT để sàng lọc dị tật thai nhi đặc biệt đối với những đối tượng mẹ bầu dưới đây: - Trường hợp mẹ bầu đã từng bị sảy thai và lưu thai nhiều lần mà chưa tìm ra nguyên nhân rõ ràng. - Trong thai kỳ, mẹ bầu mắc phải những bệnh truyền nhiễm như bệnh thủy đậu, bệnh cảm cúm, bệnh sởi hay rubella,…- Mẹ bầu trên 35 tuổi: Càng lớn tuổi thì càng có nguy cơ cao sinh con dị tật. Vì thế, những bà bầu từ 35 tuổi trở nên phải cẩn trọng, chuẩn bị để có sức khỏe tốt nhất khi mang thai và chăm sóc thai kỳ thật chu đáo để đảm bảo cho sức khỏe của mẹ cũng như sự phát triển của thai nhi. - Nếu kết quả siêu âm hoặc xét nghiệm Double Test/Triple Test có nghi ngờ thai bị dị tật bẩm sinh, mẹ bầu nên thực hiện xét nghiệm NIPT để có được kết quả sàng lọc với độ chính xác cao hơn. - Tiền sử gia đình có người mang thai dị tật. - Trước khi mang thai, bà bầu có tiếp xúc với hóa chất độc hại. 3. Đây là một trong những yếu tố quan trọng để quyết định đến độ chính xác của xét nghiệm... Nếu kết quả xét nghiệm có bất thường, bác sĩ sẽ giải thích cụ thể và đưa ra lời khuyên, hướng xử trí thích hợp cho mẹ bầu. - Sau khi nhận được kết quả xét nghiệm, khách hàng sẽ được hỗ trợ tư vấn về cách xử trí phù hợp.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nhung-loai-cay-thuoc-nam-giup-dep-da-2
Những loại cây thuốc nam giúp đẹp da
Có nhiều phương pháp làm đẹp da, trong đó nhiều người đã lựa chọn sử dụng các loại cây thuốc nam. Những loại cây này thường lành tính, có chứa nhiều dưỡng chất giúp da khỏe và trắng đẹp tự nhiên. 1. Những cây thuốc nam giúp đẹp da Bất cứ ai cũng mong muốn có một làn da khỏe đẹp. Không chỉ chăm sóc da từ bên ngoài, nhiều người đã lựa chọn sử dụng các loại thảo dược để làm đẹp da từ bên trong. Đây là phương pháp mang lại hiệu quả cao và ít gây tác dụng phụ. Một số loại cây thuốc nam thường được sử dụng để làm đẹp da:- Cây rau diếp cá:Rau diếp cá còn được gọi là rau dấp cá. Đây là loại rau thơm quen thuộc của ẩm thực Việt Nam. Không chỉ là một loại rau gia vị, rau diếp cá còn được dùng để trị mụn. Mặt nạ rau diếp cá sẽ giúp làn da của bạn sạch mụn và giảm vết thâm khá hiệu quả. Loại rau này giúp thanh nhiệt, có chứa chất kháng khuẩn, kháng viêm. Do đó, diếp cá có thể làm sạch cơ thể, cải thiện sắc tố da, điều trị thâm nám, trị mụn, từ đó giúp da trở nên đều màu và trắng sáng hơn. Cách sử dụng: + Lấy một nắm rau diếp cá và rửa thật sạch. Khi rau đã ráo nước thì xay nhuyễn hoặc giã nát và lọc lấy phần nước cốt. Sau đó, dùng nước cốt này để thoa lên da mặt. Đồng thời, mát xa da nhẹ nhàng trong khoảng 20 phút và dùng nước ấm để rửa sạch mặt, thấm lại bằng khăn khô. Áp dụng 2-3 lần mỗi tuần. + Bạn cũng có thể kết hợp nước rau diếp cá với mật ong. Trộn đều hỗn hợp này để thoa lên da mặt và thực hiện mát xa trong vòng 30 phút và rửa sạch bằng nước. - Rau ngót: Có tác dụng làm mờ nám, điều trị tàn nhang Không chỉ là một loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, rau ngót cũng là một loại cây thuốc nam giúp làm đẹp da rất hiệu quả. Loại rau này có chứa nhiều vitamin A, vitamin C, rất tốt cho da, giúp điều trị nám và làm mờ tàn nhang. Nếu bạn không quen dùng mặt nạ rau ngót, bạn có thể bổ sung loại rau này vào chế độ ăn hàng ngày. Bạn có thể áp dụng rau ngót làm đẹp da bằng những phương pháp sau:+ Cách 1: Làm sinh tố rau ngót. Bạn chỉ cần chuẩn bị lá rau ngót cùng với một chút muối và nước lọc. Xay hỗn hợp này và uống trực tiếp sẽ khiến làn da của bạn căng bóng, khỏe đẹp và tươi trẻ hơn. + Cách 2: Kết hợp rau ngót cùng với sữa chua không đường. Trộn đều hỗn hợp này và đắp lên da. Sau khoảng 15 phút, khi các chất dinh dưỡng đã thẩm thấu vào da, bạn có thể rửa sạch lại với nước. Thực hiện khoảng 2 đến 3 lần trong tuần sẽ giúp những vết thâm nám mờ đi. - Rau má dùng để trị nám Trong rau má có chứa rất nhiều dưỡng chất như hydrocotyle, centelloside,… có tác dụng thúc đẩy quá trình tái tạo ra, giảm vết thâm nám hiệu quả. Cách thực hiện cũng rất đơn giản:+ Rửa sạch, sau đó cắt rau má thành từng khúc nhỏ. + Cho rau vào máy xay cùng với 50ml nước. + Dùng nước rau má vừa xay được để uống, phần bã rau dùng để đắp mặt. + Để đạt hiệu quả tốt nhất cần sử dụng đều đặn 3 đến 4 lần/tuần. Ngoài ra, bạn cũng có thể rửa sạch và phơi khô rau má. Sau đó, tán bột và cho vào lọ dùng dần. Nên bảo quản bằng lọ thủy tinh và đậy kín nắp. Bạn cũng có thể dùng rau má kết hợp với mật ong và chanh để làm mặt nạ trị nám hiệu quả. 2. Những vấn đề cần lưu ý Cây thuốc nam có thể tìm thấy ở nhiều nơi hoặc trồng tại nhà, có tác dụng làm đẹp da và rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và cần lưu ý những điều sau: - Trước khi sử dụng cây thuốc nam, cần hỏi ý kiến bác sĩ để có được lời khuyên tốt nhất. - Những thành phần trong cây thuốc nam có thể gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc điều trị mà bạn đang sử dụng. Do đó, cần thực hiện đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý dùng chung thuốc nam và các loại thuốc Tây y để tránh gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng. - Không nên sử dụng thuốc nam quá lâu. Lạm dụng loại thuốc này có thể khiến bạn gặp nhiều rủi ro về sức khỏe. - Cần cẩn trọng và áp dụng đúng liều lượng trong quá trình sắc thuốc. 3. Một số lưu ý khác khi chăm sóc daĐể có làn da khỏe đẹp, ngoài việc dùng cây thuốc nam, bạn cũng cần phải lưu ý một số vấn đề sau:- Tìm hiểu để biết da mình thuộc loại da gì vì cách chăm sóc cho mỗi loại da là khác nhau. - Rửa mặt thường xuyên và đúng cách là việc đơn giản nhưng rất quan trọng để loại bỏ vi khuẩn trên da. Cần lưu ý lựa chọn loại sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn. - Tẩy tế bào chết 1 - 2 lần/ tuần. - Thoa kem chống nắng để bảo vệ da và ngăn ngừa lão hóa da. - Giữ ẩm cho da bằng cách uống đủ nước. - Duy trì chế độ ăn uống khoa học. Ưu tiên các loại rau củ và các thực phẩm có chứa nhiều chất xơ. Hạn chế ăn những loại đồ ăn chiên rán, đồ ăn có chứa nhiều đường, đồ ngọt và đồ uống có cồn. - Ngủ đủ giấc: Mỗi ngày nên ngủ ít nhất từ 7 đến 9 tiếng. - Tránh tiếp xúc với môi trường nhiều khói bụi, môi trường có nhiều khói thuốc lá. - Thường xuyên kiểm tra sức khỏe da: Nếu có biểu hiện bất thường hoặc kéo dài, nên đi khám da liễu sớm. - Thường xuyên tập thể dục để thư giãn và giúp da khỏe mạnh. Trên đây là một số cây thuốc nam giúp làm đẹp da. Tuy nhiên, chỉ nên tham khảo, không nên tự ý sử dụng các bài thuốc kể trên. Nếu muốn sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn chi tiết, tránh việc sử dụng sai cách, lạm dụng thuốc để gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cac-moc-kham-thai-va-xet-nghiem-quan-trong-me-bau-dung-bo-qua-
Các mốc khám thai và xét nghiệm quan trọng mẹ bầu cần lưu tâm
Mỗi mẹ bầu cần nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc khám thai và nên thực hiện đúng theo lịch hẹn của bác sĩ. Qua mỗi lần khám thai, bác sĩ sẽ nhận biết được sức khỏe của mẹ bầu cũng như tình trạng phát triển của thai nhi đang như thế nào. Từ đó, có những hướng dẫn xử trí kịp thời. Dưới đây là các mốc khám thai và xét nghiệm quan trọng mà bà bầu nào cũng nên biết. 1. Các mốc khám thai và xét nghiệm quan trọng Trong mỗi lần khám thai, mẹ bầu sẽ được kiểm tra các chỉ số sức khỏe cơ bản như huyết áp, cân nặng, mạch, siêu âm thai và từng giai đoạn sẽ cần thực hiện những xét nghiệm cần thiết. Nếu kết quả cho thấy đã xảy ra bất thường thì bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp xử trí và những lời khuyên phù hợp cho từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là các mốc khám thai và xét nghiệm quan trọng- Khám thai sau khi chậm kinh một tuần có kết quả thử thai dương tính: Lần khám thai này giúp xác định thai đã làm tổ trong buồng tử cung hay chưa? - Khám ở tuần thai thứ 7 hoặc 8: Được thực hiện nhằm xác định tim thai. - Tuần thai thứ 11 đến 13: Xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi, nhất là hội chứng chứng Down, siêu âm thai 4D và các xét máu cơ bản cho mẹ như sàng lọc gen tan máu thalassemia, tổng phân tích máu, tiểu đường, chức năng gan, thận, chức năng tuyến giáp, đông máu, các bệnh truyền nhiễm , sàng lọc tiền sản giật... - Tuần thai thứ 16 đến 18: Qua lần khám thai này, bác sĩ có thể nhận biết thai nhi có bị sứt môi, hở hàm ếch hay gặp phải một số bất thường về hình thái nào khác hay không,... - Tuần thai thứ 20-22: Những vấn đề về tim, phổi hoặc một số cơ quan khác có thể được phát hiện ở thời điểm này. Tùy vào từng mẹ bầu cụ thể, thể trạng sức khỏe ra sao, thai nhi có bất thường gì không,... bác sĩ sẽ có những hướng dẫn chi tiết để mẹ bầu biết cách chăm sóc sức khỏe và bảo vệ thai nhi một cách tốt nhất có thể. - Tuần thai thứ 24-28: Ở thời điểm này, mẹ bầu sẽ được thực hiện xét nghiệm tiểu đường thai kỳ, xét nghiệm chức năng gan thận, xét nghiệm nước tiểu,... Ngoài ra, mẹ bầu sẽ được tiêm vắc xin phòng ngừa uốn ván. - Tuần thai thứ 32: Khi thực hiện siêu âm có thể phát hiện được tình trạng dị tật muộn ở thai nhi. Mẹ bầu sẽ được tiêm phòng uốn ván- mũi thứ 2 ở thời điểm này. - Khám thai ở tuần thai thứ 35 hoặc 36: Mẹ bầu sẽ được thăm khám để kiểm tra tim thai, cơn co tử cung. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ tiến hành dự báo cân nặng thai nhi, theo dõi lượng nước ối, dây rốn, xét nghiệm liên cầu khuẩn beta. - Sau đó, mỗi tuần mẹ bầu sẽ được kiểm tra một lần hoặc tần suất kiểm tra theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ. Trường hợp xảy ra triệu chứng bất thường, mẹ bầu cần nhanh chóng đến bệnh viện. 2. - Sau khi nhận được kết quả thăm khám và xét nghiệm, mẹ bầu sẽ được hỗ trợ tư vấn chi tiết về tình trạng phát triển của thai nhi cũng như thể trạng sức khỏe của mẹ bầu. các tổng đài viên sẽ tư vấn chi tiết cho bạn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-la-bong-cong-dung-va-mot-so-bai-thuoc-chua-benh
Cây lá bỏng: công dụng và một số bài thuốc chữa bệnh
Cây lá bỏng được nhiều gia đình lựa chọn trồng để trang trí sân vườn. Tuy nhiên, loài cây này còn mang lại rất nhiều lợi ích sức khỏe mà không phải ai cũng biết. Nếu bạn cũng chưa biết về điều này thì chớ nên bỏ qua những chia sẻ sau đây. 1. Những công dụng sức khỏe của cây lá bỏng Cây lá bỏng (cây sống đời, thuốc bỏng, cây trường sinh, diệp sinh căn) thuộc họ thuốc bỏng, sức sống mãnh liệt. Điều đặc biệt của loài cây này là khi ở trong điều kiện ẩm và nhiệt độ thích hợp, mỗi kẽ lá sẽ mọc ra cây con. Vì thế, nhiều người chỉ cần đặt một lá cây bỏng xuống vùng đất ẩm là sau một thời gian sẽ có một cây mới. Cả y học hiện đại và y học cổ truyền đều ghi nhận nhiều công dụng sức khỏe của cây lá bỏng:1.1. Dùng trong y học hiện đại Mọi bộ phận của loài cây này đều có thể dùng làm thuốc chữa bệnh nhưng phần lá cây được nhiều người dùng nhất. Lá cây có tác dụng giải độc, giảm đau, tiêu viêm, trị bỏng, trị viêm loét dạ dày, trị đau nhức xương khớp,... Y học hiện đại đã nghiên cứu và chỉ ra rằng thành phần của cây lá bỏng chứa Bryophylin với khả năng kháng khuẩn rất mạnh nên đã sử dụng loài cây này để chữa vết thương hở, trị bệnh đường ruột.1.2. Dùng trong y học cổ truyền Y học cổ truyền quan niệm cây lá bỏng có tính chua mát, vị nhạt, không độc, có tác dụng tiêu thũng, tiêu độc, hoạt huyết, chỉ thống,... Ngoài công dụng trị bỏng như tên gọi vốn có thì dược liệu này còn được dùng để hạ sốt, chữa bệnh ngoài da, sỏi thận, cao huyết áp, bệnh gout, đau đầu, đau tức ngực, điều hòa kinh nguyệt, giảm ho,... Một số nơi lá bỏng được dùng để nấu canh ăn hàng ngày hoặc đắp trực tiếp lên vết thương ngoài da, vùng bị sưng đau. 2. Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây lá bỏng và lưu ý khi sử dụng2.1. Bài thuốc chữa bệnh từ cây lá bỏng- Trị bỏng nhiệt hoặc chấn thương Cách đơn giản nhất để sử dụng cây lá bỏng là hái lá tươi đem rửa sạch, ngâm 30 phút trong nước muối loãng rồi giã nát và đắp trực tiếp lên vùng bị bỏng, bị chấn thương. - Chữa đau nhức xương khớp Người bị đau nhức xương khớp có thể dùng 3 - 5 lá bỏng to đem hơ nóng trên bếp cho lá mềm ra rồi đắp trực tiếp lên vùng bị đau nhức. Nếu lá bỏng đã nguội thì lại tiếp tục đem hơ nóng rồi đắp như vậy vài lần mỗi ngày, duy trì 10 - 15 phút/lần. Chú ý, chỉ đắp lên da khi lá có nhiệt độ vừa phải, tránh đắp lá nóng quá làm bỏng da. - Chữa viêm họng Dùng 10 lá bỏng chia thành liều như sau: 4 lá buổi sáng, 4 lá buổi chiều, 2 lá buổi tối. Cách thực hiện rất đơn giản, chỉ cần nhai sống lá bỏng đã được rửa sạch rồi nuốt từ từ cả nước lẫn bã để làm ấm cổ họng. Duy trì như vậy 3 - 5 ngày sẽ cải thiện các triệu chứng viêm họng. - Chữa kiết lỵ hoặc bệnh trĩ Lấy 20g rau sam và 20g lá bỏng đã được rửa sạch đem sắc uống hoặc nhai rồi nuốt nước đều được. - Chữa bệnh ghẻ trẻ em Hàng ngày, dùng 1 nắm lá bỏng đem nấu lấy nước để cho trẻ uống mỗi lần 20ml, uống vào buổi sáng và tối. Trong quá trình này, mẹ hãy dùng lá bỏng giã nát đắp trực tiếp lên vùng da bị ghẻ. Cứ làm như vậy đều đặn mỗi ngày, trẻ sẽ khỏi dần các triệu chứng của bệnh ghẻ. - Chữa bệnh chàm, mề đay Muốn dùng cây lá bỏng chữa mề đay, chàm sữa cho con, cách đơn giản nhất là mẹ giã nát lá cây rồi đắp vào vùng da bị tổn thương. Hoặc nếu trẻ chịu uống nước thì mẹ hãy nấu nước lá bỏng tươi cho con uống và dùng nước này để vệ sinh vùng da bị bệnh. - Chữa viêm mũi xoang Lấy 2 lá bỏng đem giã nhuyễn rồi vắt lấy phần nước cốt, dùng bông gòn thấm vào nước sau đó nhét vào bên lỗ mũi bị viêm. Làm như vậy mỗi ngày 4 - 5 lần. Nếu bị viêm cả hai bên mũi thì nên chia ra, mỗi buổi trong ngày chỉ nên làm 1 bên. - Chữa ho gà ở trẻ em Trường hợp trẻ bị ho gà mẹ có thể dùng 6 - 8 lá bỏng sắc cùng 20ml nước để cho con uống. - Chữa đi ngoài ra máuĐể chữa đi ngoài ra máu hãy dùng 10g ngải cứu, 30g lá bỏng, 10g lá trắc bá , 10g cỏ mực đem đem sắc lấy nước uống đều đặn mỗi ngày. - Chữa viêm đại tràngĐối với người bị viêm đại tràng, mỗi sáng và chiều hãy ăn 8 lá bỏng, buổi tối ăn 4 lá cho đến khi bệnh thuyên giảm. Nếu dùng cho trẻ 5 - 10 tuổi thì chỉ dùng 1/2 liều của người lớn. - Chữa đau mắt đỏ Rửa sạch 3 lá bỏng rồi giã nát, chắt lấy phần nước uống, phần bã bỏ vào miếng gạc y tế rồi đắp lên mắt trước khi đi ngủ. Buổi sáng ngày hôm sau cần tháo gạc ra rồi dùng nước muối sinh lý để rửa sạch mắt.2.2. Lưu ý khi dùng cây lá bỏng để chữa bệnh Trong quá trình dùng cây lá bỏng để chữa bệnh nên lưu ý một số vấn đề sau:- Luôn tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi thực hiện. - Hiệu quả đạt được từ các bài thuốc dùng cây lá bỏng tương đối chậm và chưa có bất cứ nghiên cứu khoa học nào chứng minh công dụng của các bài thuốc này. - Hiệu quả điều trị bệnh sẽ khác nhau vì phụ thuộc nhiều vào tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng của cơ địa từng người. - Trong quá trình chế biến, sử dụng cây lá bỏng cần đảm bảo vệ sinh dược liệu để tránh gây nhiễm khuẩn. - Nếu phát hiện dấu hiệu dị ứng khi dùng cây lá bỏng hoặc không thấy bệnh có dấu hiệu cải thiện thì nên dừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ chuyên khoa. Trên đây là một số thông tin về công dụng và các bài thuốc chữa bệnh từ cây lá bỏng để bạn tham khảo. Nếu đã quyết định áp dụng bài thuốc từ dược liệu này thì bạn cần kiên trì trong thời gian dài và chỉ nên thực hiện khi bệnh ở mức độ nhẹ, nếu bệnh đã tiến triển nghiêm trọng thì cần tìm phương án tối ưu từ bác sĩ chuyên khoa.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/mot-so-bai-thuoc-ngam-ruou-bo-than-trang-duong-dan-gian
Một số bài thuốc ngâm rượu bổ thận tráng dương dân gian
Rượu bổ thận tráng dương được xem là một phương pháp đông y giúp hỗ trợ cải thiện sức khỏe cho nam giới. Có không ít công thức được lưu truyền với các loại rượu khác nhau, được ngâm từ dược liệu tự nhiên và đã được nhiều người áp dụng. Nếu bạn chưa biết đến loại rượu này thì có thể tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây. 1. Rượu bổ thận tráng dương có tác dụng gì? Rượu bổ thận tráng dương là loại rượu được ngâm từ rượu và các loại dược liệu tự nhiên quý hiếm nhằm cải thiện sức khỏe sinh lý nam giới. Việc sử dụng loại rượu này vừa tăng cường sức khỏe cơ bắp vừa làm dịu cơ quan nội tiết, kích thích sản sinh hormone nam và tăng lưu thông tuần hoàn máu. Lợi ích của việc sử dụng rượu bổ thận tráng dương có thể kể đến như:- Tăng cường khả năng tình dục Thành phần chọn lọc từ thảo mộc quý khi ngâm rượu giúp kích thích sản sinh hormone, tăng cường sinh lý và tăng lưu thông máu cho nam giới. Nhờ đó mà phái mạnh sẽ cảm thấy có sinh lực, tự tin hơn trong đời sống chăn gối. - Giảm stress và cải thiện tâm lý Một số loại rượu bổ thận tráng dương ngâm lúa mạch, sâm,... có thể giúp cơ thể bớt mệt mỏi, cải thiện stress. Đây là yếu tố giúp cải thiện đời sống tinh thần và giúp nam giới trở nên lạc quan hơn. - Tăng cường miễn dịch Có những loại thảo dược tự nhiên dùng để ngâm rượu bổ thận tráng dương chứa thành phần chống oxy hóa có thể giúp cải thiện miễn dịch. Khi có được hệ miễn dịch khỏe mạnh, nam giới sẽ được bảo vệ trước các tác động xấu từ môi trường và nguy cơ bệnh tật. - Cải thiện testosterone nam Một số thành phần trong thảo dược ngâm rượu bổ thận tráng dương có khả năng kích thích sản xuất hormone testosterone cải thiện sức khỏe sinh lý nam. Nếu duy trì ổn định testosterone sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, tăng cường sức khỏe tình dục.2. Cách ngâm một số loại rượu bổ thận tráng dương được lưu truyền trong dân gian2.1. Rượu ngâm mật ong và nhung hươu- Thành phần: 250ml rượu, 100ml mật ong, 15g nhung hươu. - Cách thực hiện: thái nhỏ nhung hươu rồi ngâm cùng rượu và mật ong trong nửa tháng sau đó lấy nhung hươu ra ngoài và dùng rượu để uống khoảng 10 - 15 ngày. - Đối tượng sử dụng: phù hợp với nam giới bị mỏi gối, đau lưng, thiếu máu, xuất tinh mất tự chủ, lạnh chân tay.2.2. Rượu thận hươu- Thành phần: 500ml rượu, 2 đôi thận hươu. - Cách thực hiện: bỏ lớp màng mỡ của thận hươu rồi thái lát, ngâm với rượu trong 1 tuần sau đó lấy uống hàng ngày, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần chỉ nên uống 1 chén nhỏ. - Đối tượng sử dụng: phù hợp với nam giới bị liệt dương, thận hư, thiểu năng dục tính.2.3. Rượu củ mài và nhung hươu- Thành phần: 300ml rượu, 30g sơn dược, 15g lộc nhung. - Cách thực hiện: thái lát sơn dược và lộc nhung rồi ngâm cùng rượu trong 1 tuần sau đó dùng rượu uống 10 - 15 ngày, mỗi ngày 1 chén nhỏ. - Đối tượng sử dụng: nam giới bị tiểu nhiều không kiểm soát, tảo tiết, xuất tinh không tự chủ, liệt dương.2.4. Rượu nhục dung- Thành phần: 500ml rượu trắng, 30g nhục dung. - Cách thực hiện: ngâm nhục dung với rượu 7 ngày rồi lấy rượu uống 2 lần/ngày, mỗi lần chỉ uống 1 chén nhỏ. - Đối tượng sử dụng: nam giới bị liệt dương, thận hư.2.5. Rượu tắc kè- Thành phần: 500ml rượu, 1 đôi tắc kè. - Cách thực hiện: ngâm hai loại này với nhau trong 1 tuần rồi lấy uống mỗi ngày 2 chén nhỏ, chia làm 2 lần. - Đối tượng sử dụng: nam giới bị tiểu nhiều lần, xuất tinh mất tự chủ, liệt dương, thận hư.2.6. Rượu thỏ ty ngâm ngũ vị tửu- Thành phần: 350ml rượu trắng, 30g ngũ vị tử, 30g thỏ ty tử. - Cách thực hiện: ngâm thỏ ty tử, ngũ vị tử với rượu trong khoảng 7 - 10 ngày rồi lấy rượu uống 2 - 3 lần/ngày, mỗi lần uống 20 - 30ml. - Đối tượng sử dụng: nam giới bị liệt dương; bị thận hư nên chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, đau lưng.3. Lưu ý khi dùng rượu bổ thận tráng dương Thực tế đến nay vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh được công dụng của các loại rượu bổ thận tráng dương. Vì thế, khi dùng những loại rượu này, nam giới nên lưu ý:- Thăm khám thầy thuốc đông y trước khi sử dụng Không phải ai cũng phù hợp để dùng rượu bổ thận tráng dương. Vì thế, trước khi có ý định sử dụng loại rượu này, nam giới nên khám bác sĩ đông y uy tín để được tư vấn có nên dùng hay không, dùng như thế nào thì hiệu quả. - Sử dụng đúng liều, đúng cách Không nên tùy tiện lạm dụng các loại rượu bổ thận tráng dương. Muốn đạt được hiệu quả cần dùng đúng liều lượng và cách dùng như thầy thuốc khuyến cáo. Tự ý dùng quá nhiều rượu có thể gây nên các vấn đề tiêu cực cho sức khỏe. - Kiên trì dùng đều đặn Mỗi loại rượu đều đi kèm với những hướng dẫn sử dụng về liều lượng, thời gian dùng. Nam giới nên tuân thủ đúng hướng dẫn này, không tự ý dừng hay thay đổi liều lượng khi chưa có sự đồng ý từ thầy thuốc có chuyên môn. Hiệu quả mà các loại rượu bổ thận tráng dương mang lại thường cần phải trải qua một khoảng thời gian nhất định nên cần kiên trì thực hiện. - Rèn luyện sức khỏe và sinh hoạt điều độ Nam giới dùng rượu bổ thận tráng dương cũng đồng thời cần duy trì một chế độ sinh hoạt khoa học và rèn luyện thể dục đều đặn. Sự kết hợp của những yếu tố này với chế độ dinh dưỡng lành mạnh sẽ giúp cải thiện đời sống tinh thần, nâng cao sức khỏe để đạt được hiệu quả chữa bệnh lâu dài. Hy vọng những chia sẻ từ bài viết trên đây sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về cách dùng các loại rượu bổ thận tráng dương để biết khai thác và sử dụng đúng mục đích, tránh được những hệ lụy không mong muốn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cha-me-co-nen-giu-lai-toc-mau-cua-tre-so-sinh-hay-khong-
Cha mẹ có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh hay không?
Tóc máu vô cùng thân thuộc và bé nào cũng có nhưng với những người mới lần đầu làm mẹ thì đây là thuật ngữ khá lạ lẫm. Cũng vì thế, nhiều mẹ băn khoăn có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh hay không. Nếu bạn cũng đang trong tâm lý ấy, hãy tham khảo bài viết sau đây để dễ dàng hơn cho việc đưa ra quyết định của riêng mình. 1. Tóc máu là gì? Tóc máu chính là lớp tóc đầu tiên của trẻ sơ sinh được hình thành từ khi còn trong bụng mẹ, khoảng tuần thứ 24 của thai kỳ. Phần tóc này sẽ tiếp tục dài ra cho đến khi trẻ chào đời. Chức năng chính của tóc máu là bảo vệ và giữ ấm phần thóp của trẻ sơ sinh.2. Cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh có nên hay không? Rất nhiều mẹ băn khoăn về việc nên hay không nên cắt tóc máu cho con. Thực tế trong dân gian vẫn lưu truyền rất nhiều câu chuyện về việc cắt tóc máu của trẻ. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào minh chứng về tác dụng hay thời điểm cắt tóc máu. Màu sắc hay độ dày của tóc chịu ảnh hưởng trực tiếp của yếu tố gen di truyền. Việc không cắt tóc máu không hề ảnh hưởng đến sức khỏe hay độ dày của tóc. Trước 1 tuổi, thóp của trẻ chưa liền, tóc máu cần để bảo vệ cho thóp. Nếu tóc máu không ảnh hưởng đến hoạt động của trẻ, không gây khó chịu cho trẻ thì không cần thiết phải cắt. Chưa kể đến, quá trình cắt tóc máu nếu không thận trọng có thể gây tổn thương cho da hoặc vùng đầu của trẻ. Cũng như tóc bình thường ở người trưởng thành, tóc máu của trẻ vẫn trải qua quá trình rụng tự nhiên. Nếu mẹ đang băn khoăn không biết có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh thì hãy lưu ý rằng, sẽ đến giai đoạn tóc máu rụng theo chu kỳ tự nhiên đó. Khi lớp tóc máu rụng đi, lớp tóc mới sẽ được mọc lên để thay thế. Thông thường, khi trẻ được 3 tháng tuổi, vùng tóc sau đầu sẽ tự rụng, nhiều người vẫn nhầm lẫn đây là rụng tóc vành khăn do thiếu canxi. Thực chất, đây chính là thời điểm rụng tóc sinh lý ở trẻ nên không đáng lo ngại.3. Sau khi cắt có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh? 3.1. Về quyết định có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh Cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh vẫn là quan niệm truyền thống lưu truyền ở nhiều nơi. Quan niệm này xuất phát từ suy nghĩ phải cắt hết tóc máu của trẻ thì tóc mới lên mới dày và đen. Theo thời gian, quan niệm đó ăn sâu vào tiềm thức và các bậc cha mẹ cứ vậy làm theo. Như đã nói ở trên, việc cắt tóc máu không có mối liên hệ nào với sự thay đổi việc móc tóc của trẻ trong tương lai. Bản chất tóc được mọc ra từ những các nang tóc bên dưới da đầu. Cắt tóc chỉ chạm tới phần ngọn tóc bên trên chứ không tác động đến phần nang tóc bên dưới. Một tình trạng mà các bậc cha mẹ vẫn hay thấy, đó là, tóc của trẻ sơ sinh thường rụng rất nhiều. Không ít người lầm tưởng đó là do chất tóc của trẻ. Bên cạnh đó, dân gian cũng có truyền tai rằng, sau khi cắt tóc máu lần đầu, nếu giữ lại một ít tóc cho con và cất đi thì sau này con sẽ gặp nhiều may mắn. Những quan niệm này gây hoang mang cho nhiều bậc cha mẹ, khiến họ không biết nên làm sao mới đúng. Tất cả quan niệm trên đây đều chỉ có tính chất truyền miệng, không có minh chứng khoa học rõ ràng. Vì vậy, việc có nên cắt tóc máu không và sau cắt, có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh hay không, hoàn toàn là quyết định mang tính cá nhân dựa trên nhu cầu của chính cha mẹ. Nếu cha mẹ muốn cắt tóc máu và giữ lại tóc máu của con làm kỉ niệm thì cha mẹ vẫn tiến hành việc này bình thường mà không cần phải băn khoăn hay lo ngại bất cứ điều gì cả.3.2. Lưu ý khi cắt tóc máu cho bé Có thể nói, việc cắt tóc máu cho trẻ sơ sinh hầu như không cần thiết. Trong trường hợp cha mẹ muốn cắt tóc cho con vì tóc quá dài, tóc làm ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của con,... thì có thể cắt tóc cho bé. Tuy nhiên, khi cắt tóc cho trẻ sơ sinh, cha mẹ nên lưu ý một số vấn đề như:- Trước khi cắt tóc: + Chuẩn bị cho con bộ quần áo sạch sẽ để con thay sau khi tắm. + Tạo các hoạt động giúp bé có được tâm lý thoải mái, thích thú với việc cắt tóc. + Chuẩn bị cho con món đồ chơi yêu thích để con chơi trong khi cắt tóc. Điều này sẽ giúp con tập trung, tránh cựa quậy trong lúc cắt, nhờ đó mà người cắt tóc sẽ dễ dàng thao tác, thời gian cắt tóc cũng nhanh hơn. - Một số lưu ý khác:+ Không cắt tóc trong lúc trẻ đang ngủ vì nếu bỗng nhiên trẻ thức giấc mà người cắt tóc không để ý sẽ vô tình gây tổn thương tới phần đầu của trẻ. + Sau khi cắt tóc máu xong cần tắm cho trẻ thật sạch sẽ để tránh tình trạng tóc bám vào da gây ngứa ngáy, khó chịu cho bé. + Không nên cắt tóc máu cho con nếu trẻ chưa được 6 tháng tuổi vì lúc này thóp của trẻ vẫn rất mềm, vẫn cần có sự bảo vệ của tóc máu. + Không cắt tóc trong khi trẻ đang ốm, đang khó chịu và không muốn cắt tóc. + Nên cố gắng cắt tóc cho con trong khoảng thời gian ngắn để bé không cảm thấy khó chịu, không hợp tác nên ngọ nguậy dễ dẫn đến tình huống cha mẹ vô tình chạm dụng cụ cắt vào tóc gây tổn thương da đầu của trẻ. + Trong trường hợp trẻ không hợp tác với việc cắt tóc, cha mẹ nên dừng lại để chờ thời điểm khác hoặc cần thêm người hỗ trợ chơi, trò chuyện cùng bé để quá trình cắt tóc diễn ra thuận lợi. Hy vọng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết, cha mẹ đã giải tỏa được cho mình băn khoăn về việc có nên giữ lại tóc máu của trẻ sơ sinh không. Nếu vẫn muốn cắt tóc máu cho con mà không thể tự mình làm việc này thì cha mẹ có thể đưa trẻ đến cửa hàng cắt tóc để được hỗ trợ tốt nhất.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/sui-mao-ga-hau-mon-nguyen-nhan-va-phuong-phap-dieu-tri
Sùi mào gà hậu môn: nguyên nhân và phương pháp điều trị
Sùi mào gà hậu môn là căn bệnh gây nên tâm lý hoang mang, lo lắng ở người bệnh và ảnh hưởng không nhỏ đến hạnh phúc của nhiều gia đình. Vậy nguyên nhân gây bệnh là gì và điều trị ra sao, bài viết sau đây giúp bạn tìm ra câu trả lời cho vấn đề này. 1. Nguyên nhân gây nên bệnh sùi mào gà hậu môn Sùi mào gà là bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục do virus HPV gây ra với đặc trưng là hiện tượng nổi nốt sùi đau, ngứa và khiến người bệnh khó chịu. Nốt sùi mào gà có thể khu trú ở nhiều vị trí trên cơ thể nhưng thường gặp nhất là ở bộ phận sinh dục trong đó có vùng hậu môn. Virus HPV chủng 6 và 11 là tác nhân chính gây sùi mào gà, lây nhiễm qua quan hệ tình dục.2. Nhận diện triệu chứng các giai đoạn của sùi mào gà hậu môn Sau khi xâm nhập vào cơ thể vài tuần đến vài tháng, thậm chí có thể tới 1 năm, virus sẽ gây nên nốt sùi sẽ xuất hiện trên da của người bệnh. 2.1. Triệu chứng bệnh sùi mào gà hậu môn qua từng giai đoạn Tùy theo từng giai đoạn, bệnh sùi mào gà hậu môn sẽ có các triệu chứng điển hình như:- Giai đoạn ủ bệnhĐây là thời điểm người bệnh bắt đầu tiếp xúc, bị virus xâm nhập và có những nốt sùi đầu tiên. Thời gian ủ bệnh của mỗi người không giống nhau, có trường hợp vài tuần nhưng cũng có trường hợp vài tháng hoặc vài năm. - Giai đoạn khởi phátĐặc trưng của sang thương mà người bệnh gặp phải là các nốt nhỏ màu nhạt rải rác trên da. - Giai đoạn phát triển Kích thước, vị trí mọc nốt sùi và số lượng các nốt sùi có thể tăng nhanh. Nếu không được điều trị đồng thời cả bạn tình hoặc quan hệ tình dục không an toàn thì dù có chữa khỏi bệnh sùi mào gà hậu môn, người bệnh vẫn có nguy cơ lây nhiễm và tái phát bệnh.2.2. Triệu chứng chung của bệnh sùi mào gà hậu môn Do đặc điểm của hậu môn là môi trường ẩm ướt thường xuyên nên rất thuận lợi cho virus HPV gây sùi mào gà phát triển. Ban đầu, nốt sùi có dạng mụn thịt nhỏ mềm sau đó tiến triển thành dạng đĩa bẹt hoặc gai nhú màu hồng nhạt với đường kính khoảng 1mm, bề mặt thô ráp. Đến giai đoạn sau, nốt sùi mọc thành dải dài, tăng về kích thước, hình dạng giống như hoa súp lơ nhỏ hoặc mào gà. Cảm giác đau đớn, vết loét do sùi mào gà hậu môn gây ra khiến người bệnh gặp trở ngại trong đời sống tình dục. Bất cứ sự cọ xát nào tại khu vực này đều có thể làm cho nốt sùi bị viêm, nguy cơ lây nhiễm sang các vùng khác của cơ thể và lây cho bạn tình tăng lên.3. Chẩn đoán và điều trị bệnh sùi mào gà hậu môn3.1. Chẩn đoán- Khám thực thể: bác sĩ khám thực thể tổn thương. Tổn thương sùi mào gà là dạng mụn thịt nhỏ mềm sau đó tiến triển thành dạng đĩa bẹt hoặc gai nhú màu hồng nhạt với đường kính khoảng 1mm, bề mặt thô ráp. mọc đơn lẻ hoặc tạo thành chùm. - Xét nghiệm: xét nghiệm HPV xác định chủng 6 và 11 . Đồng thời xét nghiệm các tác nhân lây truyền qua đường tinh dục khác như: lậu, chlamydia, HIV, giang mai,...3.2. Điều trị sùi mào gà hậu môn Hiện nay, các phương pháp điều trị sùi mào gà hậu môn đều nhằm loại bỏ nốt sùi để virus không lây lan. Hiệu quả điều trị bệnh sẽ được theo dõi, đánh giá trong khoảng 9 tháng. Sau thời gian này bác sĩ sẽ có phương hướng điều trị kế tiếp (nếu cần). Các phương pháp điều trị sùi mào gà hậu môn hiện đang được áp dụng gồm:- Sử dụng thuốc bôi như: Podophyllin, Imiquimod,... đối với trường hợp bị sùi mào gà hậu môn giai đoạn đầu, mức độ bệnh còn nhẹ. - Can thiệp ngoại khoa thông qua các hình thức như: áp lạnh bằng nitơ lỏng, đốt điện hoặc đốt tia laser để tiêu diệt nốt sùi mào gà, đối với các trường hợp bệnh nặng. Sùi mào gà hậu môn cần được điều trị và theo dõi sát sao để đảm bảo thu được hiệu quả điều trị cao nhất. Trong thời gian điều trị, người bệnh nên kiêng quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm cho bạn tình. Giai đoạn sau điều trị, người bệnh cần được theo dõi, chăm sóc phù hợp để giảm thiểu nguy cơ tái phát. Người bệnh sẽ được bác sĩ chuyên khoa hướng dẫn cụ thể về việc vệ sinh vùng kín, chăm sóc cơ thể và hẹn lịch khám định kỳ. Về việc sử dụng dung dịch vệ sinh vùng kín, người bệnh chỉ nên chọn sản phẩm có độ p
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-rang-cua-duoc-lieu-tu-nhien-de-kiem-va-cac-bai-thuoc-tot-cho-suc-khoe
Cây răng cưa - dược liệu tự nhiên dễ kiếm và các bài thuốc tốt cho sức khỏe
Cây răng cưa (cây chó đẻ) là một loại thảo dược được ưa chuộng trong y học. Bài viết sau sẽ thông tin tới bạn đọc những công dụng và các bài thuốc tốt cho sức khỏe từ dược liệu tự nhiên này. 1. Tìm hiểu về đặc điểm sinh học của cây răng cưa Cây răng cưa thuộc dòng thân thảo, họ thầu dầu Euphorbiaceae, cao khoảng 20 - 30cm, nếu phát triển tối đa có cây sẽ cao đến 70cm. Thân cây răng cưa có thể màu xanh hoặc hồng đỏ, xốp ở giữa. Lá cây răng cưa rất nhỏ, hình bầu dục, mọc so le thành 2 hàng chạy dọc hết cành. Các cành lá thường mọc so le. Dân gian nhiều người quen gọi cây răng cưa là cây chó đẻ vì nhiều người thấy sau khi đẻ xong, loài chó hay đi ăn cây này. Một tên gọi khác cũng được nhiều người nhắc đến là diệp hạ châu vì cây có các hạt nhỏ và tròn nằm bên dưới cành. Có thể tìm thấy cây răng cưa ở nhiều vùng trên khắp đất nước vì đây là cây mọc dại. Do có nhiều công dụng chữa bệnh nên hiện nay, nhiều vùng đã trồng cây răng cưa để làm dược liệu cung cấp cho ngành dược phẩm.2. Các thành phần hóa học của cây răng cưa Sở dĩ cây răng cưa có mặt trong nhiều bài thuốc chữa bệnh là vì nó chứa nhiều thành phần hoạt chất như: alcaloid phyllanthin, flavonoid, niranthin, hypophyllanthin, phylteralin,... Đặc biệt, chất Phyllanthus trong dược liệu này có thể ức chế HBV qua cơ chế ức chế enzym ADN polymerase của virus HBV, kết quả là làm giảm chỉ số Anti- HBs và Hbs Ag.3. Tác dụng chữa bệnh và bài thuốc từ cây răng cưa 3.1. Công dụng chữa bệnh của cây răng cưa Báo cáo được đăng trên tạp chí Lancet vào năm 1988 cho biết: tiến hành thử nghiệm dùng cây răng cưa để điều trị cho 37 người bị viêm gan B thì sau 1 tháng điều trị, có 22/37 người cho kết quả xét nghiệm âm tính với virus viêm gan B. Đã có nhiều nghiên cứu của y học hiện đại về tác dụng của cây răng cưa đối với bệnh lý gan mật. Theo đó, dùng liều 900mg/ngày, sau 1 tháng, có thể giảm 50% lượng virus viêm gan B trong máu. Y học cổ truyền quan niệm, cây răng cưa hơi ngọt và lẫn vị đắng, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, sát trùng, lợi tiểu. Đặc biệt, đây còn là dược liệu có thể chữa các bệnh lý ngoài da, bệnh gan, viêm ruột, tiểu đường, viêm phụ khoa,... Nhiều người còn dùng dược liệu tự nhiên này để giải độc khi bị rắn cắn, trị mụn nhọt.3.2. Các bài thuốc chữa bệnh từ cây răng cưa Dược liệu cây răng cưa được dùng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, để tăng tính hiệu quả, các bài thuốc sẽ kết hợp dược liệu này với các vị thuốc khác. - Bài thuốc chữa viêm gan vàng da+ Thành phần: 16g nhân trần, 12g chí tử, 12g mã đề, 40g răng cưa. + Cách dùng: sắc toàn bộ dược liệu để lấy nước uống, duy trì liên tục trong 1 tháng. - Bài thuốc chữa mụn nhọt sưng đau+ Thành phần: 1 chút muối và 1 nắm lá cây răng cưa. + Cách dùng: giã nhuyễn lá răng cưa đã được rửa sạch với chút muối rồi thêm ít nước sôi vào, chắt lấy phần nước cốt để uống còn phần bã đắp trực tiếp lên nốt mụn nhọt. - Bài thuốc chữa tưa lưỡi ở trẻ nhỏ+ Thành phần: 1 nắm lá cây răng cưa. + Cách dùng: lá răng cưa sau khi đã được rửa sạch hãy đem giã nhuyễn rồi vắt lấy phần nước cốt bôi vào lưỡi của trẻ. - Bài thuốc chữa xơ gan cổ trướng+ Thành phần: 100g cây răng cưa đã được sao vàng. + Cách dùng: đem dược liệu đã được làm sạch sắc cùng nước cho đến khi cô đặc lại thì chắt ra pha cùng chút đường để uống. Duy trì như vậy 40 ngày liên tục, chú ý trong thời gian này chế độ ăn cần tăng đạm và hạn chế muối. - Bài thuốc chữa ứ huyết hậu sản+ Thành phần: 8 - 16g cây răng cưa. + Cách dùng: rửa sạch dược liệu cây răng cưa để sắc lấy nước uống. - Cầm máu cho vết thương nhỏ Cách làm đơn giản nhất là lấy 1 nắm lá cây răng cưa đem rửa sạch rồi giã nhuyễn cùng chút muối sau đó đắp trực tiếp lên vết thương. - Bài thuốc chữa bệnh chàm mạn tính Dùng 1 nắm lá cây răng cưa đem giã nhuyễn hoặc vò nát rồi thoa khắp vùng da bị chàm. Làm như vậy cho đến khi các dấu hiệu chàm trên da không còn nữa. - Chữa sốt rét+ Thành phần: 4g mỗi vị: dây cóc, ô mai, bình lang; 10g mỗi vị: dây gắm, thường sơn, lá mãng cầu ta tươi, dây hà thụ ô, thảo quả; 8g cây răng cưa. + Cách dùng: sắc toàn bộ dược liệu với 600ml nước đến khi cô lại còn khoảng 1/3 lượng nước thì chắt lấy phần nước để chia thành 2 lần uống trước khi lên cơn sốt. - Bài thuốc chữa sỏi thận+ Thành phần: 24g cây răng cưa. + Cách dùng: sắc dược liệu lấy nước uống. Trường hợp bị đầy bụng thì nên thêm trần bì hoặc gừng tươi vào. Đến khi sỏi thận đã ổn định thì cách vài tuần nên sắc nước cây răng cưa uống trong khoảng 30 ngày với liều 8 - 10g/ngày. - Bài thuốc chữa viêm gan siêu vi+ Thành phần: 8g hậu phác, 4g vỏ bưởi sao khô, 12g thổ phục linh, 16g nhân trần, 16g cây răng cưa. + Cách dùng: sắc toàn bộ dược liệu này lấy nước để chia thành 3 lần uống trong ngày, uống sau bữa ăn. Thổ phục linh, cây răng cưa và nhân trần kết hợp với nhau có thể giải độc và ức chế virus gây bệnh. Hậu phác, vỏ bưởi có tác dụng kiện tỳ, hãm tính lạnh của nhân trần và cây răng cưa.4. Lưu ý khi dùng dược liệu răng cưa để chữa bệnh Cây răng cưa là dược liệu dễ kiếm, tương đối an toàn và đa công dụng nhưng trong khi dùng cần lưu ý:- Không sử dụng với liều lượng lớn nếu không được sự đồng ý từ thầy thuốc có chuyên môn. - Tuyệt đối không dùng cây răng cưa để chữa bệnh cho thai phụ. - Người thân hàn không dùng cây răng cưa trong thời gian dài vì có thể gây ức chế khả năng sinh nhiệt của cơ thể làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Thông tin về dược liệu cây răng cưa trên đây được cung cấp với mục đích tham khảo, hy vọng sẽ giúp bạn đọc biết thêm về công dụng của thảo dược tự nhiên này. Để khai thác, sử dụng dược liệu hiệu quả trong điều trị bệnh lý, người bệnh nên tham vấn ý kiến thầy thuốc có chuyên môn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/ba-bau-bi-soi-bung-tieu-chay-nguyen-nhan-va-cach-khac-phuc-an-toan
Bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy: nguyên nhân và cách khắc phục an toàn
Mang thai là giai đoạn đặc biệt quan trọng đối với mọi phụ nữ, nhưng không ít bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy. Vấn đề này không chỉ gây nên tâm lý khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe của bà bầu và có thể gián tiếp gây tác động tiêu cực đến thai nhi. Bài viết này sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách khắc phục an toàn với tình trạng này. 1. Tại sao bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy? 1.1. Thay đổi hormone Trong quá trình mang thai, cơ thể phụ nữ trải qua sự thay đổi lớn về hormone, đặc biệt là estrogen và progesterone. Sự tăng cao của hormone này có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn và tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển trong đường ruột.1.2. Chế độ ăn uống Chế độ ăn uống của bà bầu đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa. Thức ăn giàu chất béo, đường và thực phẩm chế biến có thể gây kích thích đường ruột, khiến cho bà bầu bị sôi bụng và tiêu chảy. Mặt khác, thức ăn chưa được xử lý đúng cách, tiêu thụ đồ ăn nhanh hoặc thực phẩm không vệ sinh có thể gây kích thích mạnh với đường ruột. Sự kích thích này có thể dẫn đến việc tăng cường sản xuất chất nhầy và nước trong đường ruột, gây tiêu chảy ở bà bầu.1.3. Stress và áp lực tâm lý Stress và áp lực tâm lý cũng là một yếu tố đáng xem xét khi nói đến sôi bụng và tiêu chảy ở bà bầu. Stress có thể làm tăng sản xuất axit trong dạ dày và gây nên các vấn đề về tiêu hóa trong đó có hiện tượng bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy.1.4. Nhiễm trùng tiêu hóa Bà bầu dễ bị nhiễm trùng từ thực phẩm hoặc nước uống có chứa vi khuẩn, virus gây bệnh. Nếu bị nhiễm trùng, hệ tiêu hóa sẽ phản ứng bằng cách đi ngoài nhiều lần để loại bỏ tác nhân gây hại.1.5. Dị ứng Dị ứng thực phẩm hoặc nhạy cảm với một số thành phần trong thức ăn cũng có thể làm kích thích hệ tiêu hóa, gây sôi bụng và tiêu chảy ở bà bầu.1.6. Thay đổi cơ học Thai nhi càng phát triển thì tử cung càng to ra, các cơ quan xung quanh cũng bị chèn ép, trong đó có đường ruột. Điều này có thể làm tăng áp lực lên hệ tiêu hóa và dẫn đến tình trạng bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy.1.7. Thiếu nước và chất xơNước là yếu tố duy trì độ ẩm trong phân và chất xơ hỗ trợ quá trình hấp thụ nước trong ruột. Chế độ ăn nghèo chất xơ hoặc lượng nước cung cấp cho cơ thể hàng ngày bị thiếu có thể làm chậm quá trình tiêu hóa, tăng nguy cơ tiêu chảy ở bà bầu. 2. Cách xử trí an toàn khi bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy Mọi vấn đề về sức khỏe gặp phải trong thai kỳ đều cần được xử lý thận trọng để bảo vệ an toàn cho cả bà bầu và thai nhi. Vì thế, khi bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy kéo dài thì cần đến bác sĩ chuyên khoa thăm khám, tìm ra nguyên nhân để có cách khắc phục an toàn. Ngoài ra, bà bầu cũng cần lưu ý điều chỉnh một số vấn đề liên quan đến tâm lý, chế độ ăn uống và sinh hoạt thường ngày:- Tăng cường bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống để kiểm soát nguy cơ bị tiêu chảy. Bà bầu nên ưu tiên bổ sung rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây giàu chất xơ vào thực đơn hàng ngày của mình. - Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa chất kích thích như đồ ăn cay nóng, cà phê, thực phẩm chứa nhiều đường. - Uống đủ mỗi ngày 2 lít nước để tránh nguy cơ mất nước do tiêu chảy. - Thực hiện các biện pháp giảm stress như thiền, yoga để cải thiện tâm trạng và giảm áp lực tâm lý. - Vận động nhẹ bằng các bài tập phù hợp như đi bộ, bơi,... để kích thích hệ tiêu hóa và giảm căng thẳng trong thai kỳ. - Đảm bảo chế độ ăn hàng ngày đa dạng dinh dưỡng để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể mẹ bầu và thai nhi. - Không dùng bất cứ loại thuốc nào chưa có sự kê đơn, đồng ý từ bác sĩ chuyên khoa để tránh gây nguy hiểm cho thai kỳ.3. Lưu ý khi dùng thuốc Một số trường hợp bà bầu bị sôi bụng tiêu chảy có thể sẽ được chỉ định dùng thuốc. Nếu ở trong tình huống này, mẹ bầu cần thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-hba1c-gia-bao-nhieu-nen-thuc-hien-o-dau-
Xét nghiệm HbA1c giá bao nhiêu? Nên thực hiện ở đâu?
Xét nghiệm Hb. A1c được chỉ định thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán bệnh tiểu đường. Vậy xét nghiệm Hb. A1c giá bao nhiêu? Nên thực hiện ở đâu? 1. Xét nghiệm Hb A1c là gì? Khi cơ thể bị thiếu hụt insulin hoặc sử dụng insulin không hiệu quả, các glucose sẽ kết hợp với hemoglobin trong hồng cầu. Theo dòng máu tuần hoàn, hồng cầu sẽ đi khắp cơ thể và glucose liên kết với hemoglobin cũng sẽ đi cùng. Những tế bào hồng cầu thường có tuổi thọ là từ 2 đến 3 tháng. Chính vì thế, xét nghiệm Hb A1c có thể xác định lượng đường huyết trong vòng 2 đến 3 tháng. Đối với những bệnh nhân đang mắc tiểu đường thì cần thực hiện xét nghiệm này khoảng 2 đến 4 lần mỗi năm. . Khi nhìn vào chỉ số kết quả xét nghiệm này, bác sĩ cơ bản đánh giá được tình trạng sức khỏe của người bệnh- Chỉ số Hb A1c < 5,6% được đánh giá là bình thường. - Chỉ số này nằm trong khoảng 5,6 - 6,4% được đánh giá là tiền tiểu đường. Nghĩa là những nhãn áp, bệnh tim trường hợp này cần điều chỉnh chế độ ăn và lối sống nếu không nguy cơ mắc tiểu đường của họ là rất cao. - Chỉ số Hb A1c từ 6,5% trở lên được đánh giá là mắc tiểu đường. Những trường hợp này cần được điều trị sớm. Nếu không, bệnh nhân có thể gặp phải một số nguy cơ biến chứng như bệnh lý võng mạc, đục thủy tinh thể, tăngmạch,... Nếu chỉ số Hb A1c càng cao thì nguy cơ biến chứng sẽ càng tăng lên với mức độ nghiêm trọng. Không chỉ là nguyên nhân do tiểu đường mà chỉ số Hb A1c tăng hoặc giảm bất thường cũng có thể là do một số yếu tố như sau: - Chỉ số Hb A1C tăng: Nguyên nhân có thể là do:+ Người bệnh đang dùng steroid hoặc đang trong quá trình đổi thuốc điều trị tiểu đường. + Người bệnh bị căng thẳng, áp lực quá mức trong suốt một thời gian dài. + Người bệnh lười vận động. + Duy trì chế độ ăn uống không lành mạnh, chẳng hạn như ăn quá nhiều tinh bột, đồ ngọt,... + Người bị ngộ độc chì, bị suy thận mạn tính, nghiện bia rượu,... - Chỉ số Hb A1C giảm có thể là do: Người bệnh vừa được truyền máu, người bệnh bị thiếu máu mạn tính hoặc mắc phải các bệnh về máu như thiếu máu tán huyết, hồng cầu hình liềm,...2. Những ai nên xét nghiệm Hb A1c? Thông thường, xét nghiệm này sẽ được áp dụng thực hiện cứ 2 đến 3 tháng/lần, rất cần thiết đối với những trường hợp đã được chẩn đoán mắc tiểu đường hoặc những trường hợp có nguy cơ cao mắc phải căn bệnh này. Sau khi có kết quả xét nghiệm Hb A1c cùng với các xét nghiệm chẩn đoán tiểu đường khác, bác sĩ cũng sẽ lên kế hoạch điều trị và tần suất thăm khám, kiểm tra, xét nghiệm cho người bệnh. Bên cạnh đó, xét nghiệm Hb A1C cũng có thể được thực hiện trong các đợt kiểm tra sức khỏe định kỳ. Cụ thể, tần suất xét nghiệm như sau: - Người bị tiền tiểu đường nên xét nghiệm Hb A1c mỗi năm một lần. - Bệnh nhân tiểu đường type 1: Nên xét nghiệm khoảng 3 đến 4 lần trong một năm. -Bệnh nhân tiểu đường type 2: Nên xét nghiệm 2 đến 4 lần mỗi năm. Trường hợp người bệnh phải đổi thuốc hoặc thay đổi kế hoạch điều trị thì sẽ cần xét nghiệm nhiều lần hơn. Kết quả xét nghiệm Hb A1c có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như tình trạng thiếu máu, người mắc các bệnh lý về gan thận, người có vitamin C, vitamin E và cholesterol trong máu quá cao. 3. Xét nghiệm Hb A1c giá bao nhiêu? Nhiều bệnh nhân muốn thực hiện nhưng vẫn còn băn khoăn về vấn đề xét nghiệm Hb A1c giá bao nhiêu. - Các dịch vụ xét nghiệm bổ sung cần thiết khác. - Người bệnh có được thanh toán bằng bảo hiểm y tế hay không. Đội ngũ nhân viên y tế tại đó sẽ giải thích chi tiết cho bạn. 4. Phải làm sao nếu được chẩn đoán bị tiểu đường? Phần lớn bệnh nhân sẽ rất lo lắng, sợ hãi khi được chẩn đoán tiểu đường. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyên rằng, bạn không nên lo lắng quá mức, cần bình tĩnh, lắng nghe những lời tư vấn từ bác sĩ điều trị. Các bác sĩ sẽ lên phác đồ điều trị để giúp bệnh nhân có thể kiểm soát lượng đường máu một cách tốt nhất, từ đó hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng bệnh. Trong đó, phương pháp điều trị bệnh phổ biến là thay đổi chế độ ăn, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và sử dụng loại thuốc phù hợp. Bên cạnh đó, bệnh nhân cần xét nghiệm Hb A1c 3 tháng/lần để kiểm tra lượng đường huyết. Nếu tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ thì có thể kiểm soát chỉ số đường huyết. Việc thay đổi lối sống, kiểm soát lượng đường huyết không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, người bệnh nên cố gắng và kiên trì thực hiện để giữ mức đường huyết dưới 6,5 để bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa biến chứng. Lưu ý không nên tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi loại thuốc hoặc áp dụng các bài thuốc truyền miệng khi chưa có chỉ định của bác sĩ để tránh gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn và khó kiểm soát bệnh. Trên đây là những thông tin về xét nghiệm Hb
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cong-dung-chua-benh-tu-hung-cay-va-luu-y-khi-su-dung
Công dụng chữa bệnh từ húng cây và lưu ý khi sử dụng
Húng cây là loại gia vị ăn kèm rất quen thuộc trong các món ăn của người Việt. Nhờ loại rau húng này mà những món ăn như phở, bò kho,... trở nên thơm ngon, hấp dẫn hơn. Ngoài những công dụng trong nấu nướng, húng cây cũng là một loại dược liệu quý, rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý dùng đúng cách để có thể đạt được hiệu quả tốt nhất. 1. Những thông tin cơ bản về húng câyĐây là một trong những loại cây rau thơm rất quen thuộc đối với người Việt Nam. Húng cây còn được gọi là húng thơm, húng đứng, húng bạc hà. Bạn có thể tìm thấy loại húng này ở khắp các tỉnh thành của nước ta. Tuy nhiên, ở làng Láng, thuộc Quận Đống Đa, Hà Nội, đây được coi là một loại rau đặc sản. Tên gọi húng láng là có nguồn gốc từ đây. Loại cây thân thảo này phát triển rất nhanh, thường mọc thành từng bụi nhỏ với chiều cao từ 40 đến 50cm. Khi cây đạt chiều cao từ 15 đến 20cm là có thể thu hoạch được. Cây phát triển quanh năm nên có thể thu hoạch rau húng ở bất cứ thời điểm nào trong năm. Thân cây tròn và đứng, có màu tím đậm. Phần rễ cây thường mọc thành nhiều dễ phụ, do đó cây thường rất khỏe và dễ dàng nhân giống. Lá cây có dạng bầu, phần đầu nhọn, mép lá có răng cưa, mọc đối xứng và có mùi thơm nhẹ, rất đặc trưng. Trên lá có một lớp lông bao phủ. Hoa của húng cây có màu tím nhạt và loại cây này không có hạt. Đây là một loại rau gia vị rất dễ trồng. Dễ dàng chăm sóc và rất phù hợp với điều kiện thời tiết khí hậu của Việt Nam. Khi trồng, bạn cũng chỉ cần tưới nước đều đặn cho cây mà không cần bón phân. Loại cây này ưa bóng râm, không hợp với những vị trí có nắng chiếu trực tiếp. Do đó, nên lựa chọn vị trí trồng để cây có thể được phát triển khỏe mạnh. 2. Húng cây và những công dụng chữa bệnh Loại rau gia vị này còn là một loại dược liệu, rất tốt cho sức khỏe. Dưới đây là một số công dụng của húng cây:- Điều trị chứng cảm cúm: Húng cây có chứa nhiều vitamin B, Canxi, Kali và những dưỡng chất khác, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và giúp điều trị cảm cúm rất hiệu quả. Bạn cần chuẩn bị húng thơm, hành hoa và kinh giới. Mỗi loại 6g. Kèm theo đó là 4g bạch chỉ. Cách thực hiện cũng rất đơn giản: Bạn chỉ cần đem những nguyên liệu này rửa sạch và sau đó đun trong khoảng 20 phút với nước và uống. Nên uống khi nước còn ấm để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa: Những thành phần có trong húng cây có tác dụng tăng cường dịch mật và đẩy nhanh quá trình tiêu hóa. Nếu bạn bị say tàu xe, có thể dùng nước được hãm từ rau húng cây để tẩm vào khăn và ngửi để chống buồn nôn và thư giãn. - Điều trị những vết côn trùng cắn hay tình trạng dị ứng: Bài thuốc này cũng rất dễ thực hiện. Chỉ cần lấy rau húng rửa sạch và giã nát rồi đắp lên vùng da bị tổn thương. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng vài giọt nước sắc từ lá húng cây để xịt quanh nhà. Phương pháp này giúp giảm mùi hôi và xua đuổi côn trùng rất hiệu quả. - Chữa bệnh hôi miệng bằng cách nhai húng cây hoặc uống nước đã được hãm từ húng cây. - Hỗ trợ điều trị hen suyễn, viêm xoang và một số bệnh về đường hô hấp khác. Rau húng cây có chứa acid rosmarinic có thể chống viêm, nhiễm rất hiệu quả. Dùng nước tinh dầu húng cây để xông trực tiếp lên mũi. Thực hiện từ 3 đến 5 ngày có thể cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm xoang. - Làm đẹp và giảm cân hiệu quả: Giã nát lá húng cây và đắp lên vùng da đang bị mụn và sẹo sẽ giúp cho da của bạn mềm hơn, mịn màng hơn và trắng sáng hơn. Bên cạnh đó, húng cây cũng có tác dụng thúc đẩy quá trình trao đổi chất giúp kích thích hệ tiêu hóa và từ đó, giúp bạn giảm cân nhanh chóng hơn. - Nước hãm từ húng cây có thể giúp giảm căng thẳng và giúp bạn có giấc ngủ ngon. - Bảo vệ gan: Trong húng cây có nhiều chất chống oxy hóa, chính vì thế, có thể giúp gan khỏe mạnh hơn. 3. Những lưu ý khi sử dụng húng cây Khi sử dụng rau húng cây, bạn cần lưu ý những vấn đề như sau: - Cách ăn rau húng + Không sử dụng vội vàng: Nên ăn từ từ để cảm nhận được mùi vị của rau húng cây. + Nên ăn đa dạng với nhiều loại món. Húng cây thường được kết hợp với phở hay bò kho để giúp tăng hương vị cho món ăn. + Kết hợp với nhiều loại rau gia vị khác. + Lựa chọn thực phẩm sạch, không có thuốc trừ sâu để bảo vệ sức khỏe. Nên ngâm với nước muối trước khi sử dụng. + Không nên dùng để nấu với canh chua để tránh tình trạng tăng axit uric trong máu. Do đó, loại rau này cũng không phù hợp với những người đang mắc bệnh gout. - Trẻ dưới 1 tuổi và bà bầu không nên ăn loại rau này. Nếu bà bầu sử dụng loại rau này, những thành phần trong rau húng có thể gây co thắt dạ dày và tử cung, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai. - Nếu ăn quá nhiều húng cây, bạn có thể bị ngộ độc Eugenol với một số triệu chứng như ho, thở gấp, máu lẫn trong nước tiểu,... Trên đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về húng cây. Không chỉ là một loại rau gia vị quen thuộc, giúp các món ăn thơm ngon, húng cây còn có nhiều công dụng rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, cần thực hiện những lưu ý nêu trên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Với những trường hợp như trẻ nhỏ, mẹ bầu, người bệnh gout, không nên dùng loại rau gia vị này để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Trước khi sử dụng các bài thuốc từ húng cây, có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ để có được lời khuyên hữu ích, tránh những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/gan-nhiem-mo-nang-trieu-chung-nguyen-nhan-va-bien-chung
Gan nhiễm mỡ nặng: Triệu chứng, nguyên nhân và biến chứng
Hiện nay, tỷ lệ người mắc bệnh gan nhiễm mỡ nặng có nguy cơ biến chứng xơ gan tại Việt Nam tương đối lớn. Theo thống kê, chiếm khoảng 30% trong số khoảng 30 triệu người mắc gan nhiễm mỡ tại Việt Nam tiến triển thành xơ gan. Vậy gan nhiễm mỡ nặng là gì? Mời bạn đọc cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây. 1. Gan nhiễm mỡ nặng là gì? Gan nhiễm mỡ nặng là khi tình trạng gan nhiễm mỡ đã đến cấp độ 3, giai đoạn nặng nhất của bệnh lý này. Khi mỡ thừa trong gan chiếm tỷ lệ trên 30% so với trọng lượng của gan có thể đánh giá đây là tình trạng gan nhiễm mỡ nặng. Ở giai đoạn này, lượng mỡ thừa tích tụ hầu như chiếm toàn bộ gan gây hạn chế quá trình trao đổi chất và vận chuyển máu của bộ phận này. Tình trạng gan nhiễm mỡ nặng là một trong những cảnh báo nguy cơ xơ gan và ung thư gan nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. 2. Triệu chứng gan nhiễm mỡ nặng Gan nhiễm mỡ là bệnh lý khó phát hiện bằng triệu chứng, thay vào đó thường xác định được khi bệnh nhân kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên đối với tình trạng gan nhiễm mỡ nặng thường xuất hiện một số biểu hiện rõ ràng hơn như: Thường xuyên mệt mỏi. Ăn không ngon miệng, chán ăn. Nôn hoặc buồn nôn kéo dài. Đau khi nhấn vào vị trí hạ sườn phải. Màu da, tròng mắt có màu ngả vàng. Sụt cân đột ngột. Về mức độ của các triệu chứng trên thường có biểu hiện khác nhau đối với mỗi thể trạng bệnh nhân. Một số trường hợp bệnh nhân không có bất kỳ dấu hiệu nào và chỉ phát hiện khi thực hiện xét nghiệm định kỳ.3. Nguyên nhân gan nhiễm mỡ cấp độ nặng Gan nhiễm mỡ cấp độ nặng thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như:Khi dung nạp rượu bia hoặc các loại thức uống có cồn, gan có chức năng phân giải và đào thải độc tố. Tuy nhiên, khi uống quá nhiều và trong thời gian dài, gan sẽ bị quá tải. Từ đó, gây tích tụ chất béo ở gan do tăng este axit béo, tăng chất béo xấu triglyceride. Đồng thời khi dùng bia rượu thường xuyên còn ảnh hưởng đến quá trình giảm oxy hóa axit béo gây tăng cường tích trữ mỡ thừa và hạn chế thải mỡ do quá trình tổng hợp lipoprotein bị ức chế. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm steroid, corticoid, thuốc giảm đau paracetamol, aspirin, ibuprophen, vitamin A quá nhiều... cũng là nguyên nhân gây các bệnh về gan, nhất là khi người bệnh không dùng đúng chỉ định. Bởi vì thuốc vào cơ thể bắt buộc trải qua quá trình đào thải ở gan, tuy nhiên khi dùng không đúng cách sẽ khiến gan hoạt động quá mức dẫn đến tổn thương tế bào gan làm suy giảm chức năng. Chế độ ăn uống hàng ngày kém khoa học là yếu tố hàng đầu có nguy cơ gây gan nhiễm mỡ nặng. Thường xuyên sử dụng thức ăn chứa các loại chất béo không tốt, nhiều cholesterol như chiên rán, xào nhiều dầu mỡ, thịt mỡ, nội tạng động vật, thức ăn nhiều đường, tinh bột,... dễ khiến chức năng gan bị ảnh hưởng. Người thừa cân, béo phì có tỷ lệ mắc bệnh gan nhiễm mỡ cao hơn và đồng thời biến chứng bệnh có thể diễn tiến nhanh hơn. Đặc biệt đối với người có mỡ bụng nhiều, vòng bụng to không chỉ dễ gây gan nhiễm mỡ mà có thể ảnh hưởng đến một số bộ phận khác do lượng mỡ thừa chèn ép. Ngoài các nguyên nhân thường gặp như lạm dụng bia rượu, thừa cân, ăn uống kém khoa học thì yếu tố di truyền cũng là một trong nguyên nhân gây gan nhiễm mỡ từ nhẹ đến nặng. Trong gia đình có bố mẹ, ông bà có mắc các bệnh về gan hoặc gan nhiễm mỡ không do bia rượu, chế độ ăn thì các thế hệ tiếp theo cũng có tỷ lệ mắc bệnh này. Phần lớn gan nhiễm mỡ được phát hiện, chẩn đoán thông qua xét nghiệm định kỳ dựa trên chỉ số huyết học. Vì thế, một số bệnh nhân đã có dấu hiệu hoặc chỉ số gan nhiễm mỡ nhẹ cấp độ 1, 2 nhưng chủ quan không có hướng điều trị, cải thiện phù hợp dẫn đến chuyển biến bệnh nặng hơn. 4. Biến chứng nguy hiểm như thế nào? Mặc dù gan nhiễm mỡ không có nhiều biểu hiện gây nguy hiểm, tuy nhiên nếu không điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng đặc biệt đối với bệnh nhân ở mức độ nặng. Khi gan nhiễm mỡ nặng không được điều trị dễ dẫn đến xơ gan do tế bào gan bị tổn thương. Đồng thời xơ gan có thể chuyển biến nhanh chóng thành tình trạng ung thư gan. Không chỉ gây ra các bệnh lý ở gan mà bệnh nhân gan nhiễm mỡ nặng có thể mắc các chứng bệnh về đái tháo đường, tim mạch, xơ vữa động mạch, máu nhiễm mỡ,... tăng nguy cơ đột quỵ, tắc nghẽn mạch máu.5. Phương pháp điều trịĐối với gan nhiễm mỡ nặng thì việc điều trị bằng thuốc theo chỉ định bác sĩ là yêu cầu bắt buộc sau khi đã thăm khám để giúp làm giảm lượng mỡ thừa đồng thời ngăn chặn biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, với bệnh nhân gan nhiễm mỡ nói chung, ngoài việc điều trị bằng thuốc đặc trị thì cần kết hợp một số phương pháp tại nhà như: Chế độ ăn uống lành mạnh với các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít dầu mỡ chiên xào, tăng cường chất béo có lợi từ quả bơ, các loại hạt, đậu. Đồng thời bổ sung các loại vitamin, khoáng chất cần thiết để tăng đề kháng cơ thể. Bổ sung các loại thực phẩm chứa nhiều omega 3 như thịt cá hồi, cá thu, hạt chia, óc chó, đậu nành,... hoặc có thể bổ sung bằng các viên uống tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Thói quen tập luyện thường xuyên hàng ngày ít nhất 30 phút bằng cách tập chạy bộ, đi bộ, chơi thể thao, cardio,... để giúp tiêu hao năng lượng, tăng cường giảm mỡ đồng thời đào thải độc tố qua tuyến mồ hôi. Hạn chế rượu bia, thuốc lá là bắt buộc đối với người gan nhiễm mỡ hoặc đang điều trị các bệnh lý liên quan đến gan.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-can-sa-co-may-loai-gay-anh-huong-nhu-the-nao-doi-voi-suc-khoe-
Cây cần sa có mấy loại? Gây ảnh hưởng như thế nào đối với sức khỏe?
Cần sa được chế từ hoa và lá khô từ cây cần sa, được dùng dưới dạng hút, hít hay trộn cùng với đồ ăn. Nhiều người cho rằng, đây chỉ là sản phẩm tự nhiên có khả năng gây khoái cảm. Vậy thực chất cần sa có phải chất gây nghiện không? Cây cần sa có mấy loại và có ảnh hưởng như thế nào đối với sức khỏe? 1. Cây cần sa có mấy loại? Cây cần sa là một dạng cây thân cỏ và thẳng đứng. Chiều cao của cây có thể đạt tới 1-2m. Tất cả bộ phận của cây cần sa đều được bao quanh bởi một lớp lông mịn. Những cành cây mọc đối diện trên thân cây và có thể tạo thành tán cây rất xum. Những chiếc lá trên cây cần sa thường mọc cách nhau, mỗi lá lớn thường xẻ ra từ 5 đến 7 chiếc lá nhỏ. Phiến lá có hình mác, nhọn và mép có răng cưa, hướng lên ngọn. THC được viết tắt từ Delta-9-tetrahydrocannabinol chính là thành phần chính có trong cần sa, đặc biệt là trong phần lá và hoa của cần sa. Hoạt chất này tác động đến não và giải phóng ra một hoạt chất được gọi là dopamine – khiến cho người dùng cảm thấy thư giãn, hưng phấn hơn. Khi sử dụng cần sa dưới dạng hút, hoạt chất THC có thể nhanh chóng xâm nhập vào máu. Vì thế, chỉ sau vài giây hoặc vài phút sử dụng, người dùng đã có thể đạt được khoái cảm. Thông thường, sau 30 phút sử dụng, hoạt chất này sẽ đạt cực đại và có tác dụng mạnh nhất đối với người dùng. Sau đó từ 1 đến 3 giờ THC mới hết tác dụng. Trường hợp sử dụng cần sa qua đường ăn, uống thì THC sẽ có tác dụng lâu hơn và người dùng cần nhiều thời gian mới có thể tỉnh táo trở lại. Nhiều người thắc mắc “cây cần sa có mấy loại”. Thực chất, cần sa có 3 dạng chính như sau: - Marijuana: Chính là phần lá và hoa khô của cây cần sa. - Hashish: Là phần nhựa của cây cần sa. Hashish có thể được phơi khô, sau đó ép lại thành cục. Nhựa cây cần sa thường có tác dụng mạnh hơn so với phần hoa khô. Hashish có thể trộn với thuốc lá dùng để hút hoặc cũng có thể trộn vào các món ăn. - Dầu Hashish: Được chế biến từ nhựa cây cần sa. Đây chính là sản phẩm mạnh nhất từ cần sa. Loại dầu này thường được bôi trên đầu điếu thuốc hoặc bôi trên loại giấy điếu thuốc lá.2. cần sa ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe? Sử dụng cây cần sa có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe. Cụ thể như sau: 2.1. Những ảnh hưởng đến não bộ Nếu sử dụng cần sa, hoạt chất THC có trong loại cây này có thể tác động lên não bộ và gây ra những hậu quả ngắn hạn và dài hạn. - Về ngắn hạn: Khi hút cần sa, hoạt chất THC có thẻ di chuyển từ phổi và máu, có thể lên đến não hoặc các cơ quan trong cơ thể và kích hoạt một số bộ phận của não. Do đó, người sử dụng sẽ có thể xuất hiện những cảm xúc như sau: + Thay đổi giác quan, chẳng hạn nhìn thấy màu của sự vật sáng hơn. + Thay đổi nhận thức về thời gian. + Tâm trạng có nhiều thay đổi. + Giảm khả năng vận động. + Khó khăn và phải suy nghĩ rất vất vả khi giải quyết vấn đề. + Suy giảm trí nhớ. + Nếu dùng liều cao có thể gây ảo giác, ảo tưởng. + Gây rối loạn tâm thần: Đây là nguy cơ phổ biến nhất khi sử dụng cần sa. - Về ảnh hưởng lâu dài: Nếu sử dụng cần sa từ khi còn trẻ (khi đang trong độ tuổi thành), thuốc có thể gây ra nhiều vấn đề đáng lo ngại như suy giảm khả năng ghi nhớ, giảm chức năng suy nghĩ, ảnh hưởng rất lớn đến kết quả học tập. Về vấn đề ảnh hưởng lâu dài từ việc sử dụng cây cần sa, các chuyên gia sẽ cần nghiên cứu thêm để có những kết quả đáng tin cậy.2.2. Cần sa ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất- Về đường hô hấp: Khói cần sa cũng có những tác động tương tự thuốc lá, đều có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe đường hô hấp. Một số biểu hiện như ho, khạc đờm. Những trường hợp này thường có nguy cơ bị ung thư phổi hoặc nhiễm trùng phổi rất cao. - Làm tăng nhịp tim: Sau khoảng 3 tiếng sau khi dùng thuốc, bệnh nhân có thể bị tăng nguy cơ đau tim. - Buồn nôn, nôn nhiều: Nếu sử dụng cần sa trong một thời gian dài thì có thể gây ra Hội chứng Hyperemesis Cannabinoid, khiến cho bệnh nhân buồn nôn, nôn nhiều và thường xuyên bị mất nước.2.3. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần- Nếu sử dụng cần sa trong suốt một thời gian dài có thể gây ra tình trạng ảo giác, hoang tưởng,... - Ở một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể bị tâm thần phân liệt với những triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ,... - Bên cạnh đó, những hoạt chất trong cần sa cũng có thể là nguyên nhân gây ra một số vấn đề về sức khỏe tâm thần khác như trầm cảm, lo âu và nghiệm trọng nhất là suy nghĩ tự tử ở thanh thiếu niên.2.4. Ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh Nếu bà mẹ sử dụng cây cần sa trong thai kỳ, người mẹ đó có nguy cơ sinh con nhẹ cân, sinh con mắc phải những vấn đề về não bộ. Nguyên nhân là vì một số chất trong cần sa có thể ảnh hưởng đến một số vùng não đang phát triển của thai nhi. Bên cạnh đó, trẻ tiếp xúc với cần sa từ khi còn đang trong bụng mẹ có thể gặp phải những nguy cơ về sự giảm sút trí nhớ, giảm chú ý. Ngoài ra, hoạt chất THC cũng có thể bài tiết vào sữa me. Chẳng hạn, khi mẹ hút cần sa mỗi ngày, mẹ có thể truyền hoạt chất THC cho con qua đường bú sữa. Từ đó hợp chất này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển trong não bộ của trẻ. Như vậy, cần sa có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người sử dụng, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ đang bú sữa mẹ. Bên cạnh đó, ở nước ta, cần sa cũng là một loại ma túy đang bị nghiêm cấm sản xuất, cấm sử dụng cũng như cấm trao đổi buôn bán.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-bong-gao-chua-benh-gi-
Cây bông gạo chữa bệnh gì?
Cây bông gạo rất quen thuộc với mỗi làng quê Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng đây cũng là một trong những loại dược liệu rất tốt cho sức khỏe. Vậy cây bông gạo chữa bệnh gì? 1. Đặc điểm của cây bông gạo Cây bông gạo có rất nhiều tên gọi khác nhau như cây mộc miên, cây pơ-lang, cây hoa gạo. Tốc độ phát triển nhanh, chiều cao của cây có thể lên đến 20 đến 25. Tán cây có thể đạt chiều cao từ 8 đến 15m. Phần rễ của cây có thể phát triển rất mạnh và ăn sâu vào trong lòng đất, độ bám của rễ cây cũng rất khỏe. Hoa gạo thường có màu đỏ rực. Hoa thường nở vào tháng 3 đến tháng tư hàng năm. Quả nang có hình thoi và trong ruột của quả này có chứa bông. Trong quả bông gạo có hạt. Hạt gạo hình trứng và được phủ một lớp bông trắng mịn. Mỗi bộ phận của cây bông gạo đều có chứa rất nhiều hợp chất có lợi, tốt cho sức khỏe. Chẳng hạn như hạt của loại cây này có chứa 20 - 26% chất béo đặc và stearin. Phần vỏ cây chứa nhiều chất nhầy. Phần rễ cây chứa galactose, tannin, arabinose, cephalin, chất béo, protein, samuel đỏ,… Hoa gạo có chứa nhiều hợp chất như axit amin, pectin tanin, đường, nguyên tố vi lượng. Như vậy, tất cả bộ phận của cây hoa gạo đều có thể được dùng làm thuốc. Trong đó, phần rễ và hoa thường được dùng để hỗ trợ điều trị một số bệnh. 2. Cây bông gạo chữa bệnh gì? Trong y học cổ truyền, cây bông gạo là một loại dược liệu quý, có tính chất, mát và hơi ngọt. Loại cây này thường được sử dụng như một loại thuốc tự nhiên giúp điều tiêu viêm, sát khuẩn, hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, điều trị tiêu chảy, chữa say nắng và giúp vết thương mau lành,... Dưới đây là một số bài thuốc trị bệnh từ cây bông gạo mà bạn có thể tham khảo: - Bài thuốc hỗ trợ điều trị tiêu chảy: Nếu đang gặp phải một số vấn đề như tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng, bạn có thể sử dụng bài thuốc từ cây bông gạo. Cách thực hiện bài thuốc này như sau: Dùng lá, phần thân mềm hoặc hoa của cây gạo để sắc với khoảng 500ml nước. Đun cho đến khi cô lại còn một nửa thì chia uống 2 lần trong ngày. Sử dụng bài thuốc này thì tình trạng tiêu chảy sẽ được cải thiện đáng kể. - Điều trị da bị mụn nhọt, sưng tấy: Những nốt mụn hay tình trạng sưng tấy da khiến bạn khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến thẩm mỹ. Để cải thiện vấn đề này, bạn chỉ cần lấy một chút hoa gạo tươi, sau đó đem đi giã nát và tiến hành đắp lên những vùng da bị mụn nhọt, sưng tấy. Thực hiện mỗi ngày một lần và kiên trì thực hiện đến khi những triệu chứng này giảm dần. - Tốt cho người bị bệnh về dạ dày, viêm khớp Bệnh viêm khớp hay viêm loét dạ dày đều khiến người bệnh rất khó chịu. Nếu không được điều trị, bệnh sẽ ngày càng tiến triển và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng nặng sức khỏe của người bệnh. Bài thuốc điều trị bệnh từ cây bông gạo như sau: Chuẩn bị khoảng 15 đến 30g rễ hoặc thân của cây hoa gạo. Sau đó sắc lên cùng với nước uống. Bài thuốc này sẽ giúp triệu chứng bệnh sớm được cải thiện, phòng ngừa biến chứng bệnh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng các bộ phận của cây bông gạo (gồm rễ, thân và hoa) kết hợp cùng với rễ cây lưỡng diện châm. Sắc những nguyên liệu này cùng với nước và chia thành 2 lần uống trong ngày. - Hỗ trợ chữa đau nhức xương khớp: Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị 50g cây gạo tươi. Sau đó cạo sạch vỏ bên ngoài. Tiếp đó, giã nát và trộn thêm giấm thanh. Lấy hỗn hợp này và đắp lên vùng bị đau xương khớp. Trong hoạt động hàng ngày hay khi tham gia thể thao, bạn không may bị bong gân và gặp phải những cơn đau nhức vô cùng khó chịu. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể kết hợp vỏ thân cây gạo còn tươi cùng với một số nguyên liệu như rau má và, bồ công anh, vòi voi tươi. Sau đó, rửa sạch, giã nhỏ, dùng để đắp lên vùng bị đau. Đối với những trường hợp bị phù nề do nguyên nhân chấn thương, bạn có thể khắc phục bằng bài thuốc từ cây bông gạo như sau: Đầu tiên, dùng phần thân hoặc rễ của cây hoa gạo để ngâm vào rượu. Sau đó, thoa lên vùng da bị đau. Bên cạnh đó, bạn có thể uống loại rượu ngâm với rễ cây hoa gạo để giảm đau lưng, đau gối hay tình trạng đau khớp mãn tính. Tuy nhiên, lưu ý, mỗi lần dùng rượu ngâm, bạn chỉ nên uống một chút. - Một số bài thuốc khác: + Nếu phụ nữ ít sữa: Bạn chuẩn bị từ 12 đến 15g hạt cây hoa gạo và sắc lên uống. + Nếu đang khó chịu bởi những cơn đau răng nghiêm trọng, bạn có thể tham khảo bài thuốc như sau: Dùng 20g vỏ thân cây hoa gạo, sau đó sắc đặc và ngậm mỗi ngày. Với cách này, những cơn đau răng sẽ thuyên giảm và giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn. + Bài thuốc chữa ho khạc ra nhiều đờm: Trước hết, bạn cần chuẩn bị khoảng 15g hoa gạo. Sau đó, dùng để kết hợp với rau diếp cá (mỗi loại chuẩn bị khoảng 15g), kết hợp cùng với tang bạch bì 10g và sau đó, đem sắc uống. 3. Lưu ý Mặc dù có nhiều ưu điểm cho sức khỏe nhưng nếu không sử dụng đúng cách, bạn sẽ không thể đạt được kết quả như mong muốn và còn có nguy cơ gặp phải một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý:- Các bài thuốc trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông Y, không dùng quá liều để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe. - Loại dược liệu này chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị nhưng không thay thế được thuốc chữa bệnh. - Sau khi uống thuốc, nếu có vấn đề bất thường cần liên hệ ngay với bác sĩ. Trên đây là một số thông tin cơ bản về đặc tính cũng như công dụng của cây bông gạo. Người bệnh cần lưu ý dùng đúng liều lượng và tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-ba-kich-co-tac-dung-gi-voi-suc-khoe-
Cây ba kích có tác dụng gì với sức khỏe?
Cây ba kích thường mọc hoang ở khu vực rừng núi. Đây là loại cây thuộc họ cà phê. Trong Đông y, đây là một loại dược liệu quý. Cùng tìm hiểu về công dụng của ba kích và những lưu ý sử dụng trong bài viết sau. 1. Đặc điểm của cây ba kích Đây là loại cây không còn quá xa lạ với nhiều người. Ngoài tên gọi ba kích, cây còn có nhiều tên gọi khác như dây ruột gà, ba kích thiên, diệp liễu thảo,... Ba kích là dạng cây leo, thân thảo và mảnh. Trên thân cây có một lớp lông mịn. Lá cây thuộc dạng lá đơn, có hình bầu dục, cứng và thường mọc đối xứng. Khi còn non, lá sẽ có màu xanh nhạt và khi già thì là chuyển sang màu trắng mốc. Hoa của ba kích nhỏ, có màu trắng hoặc vàng. Mùa hoa ba kích vào tháng 5 đến tháng 6. Quả ba kích là dạng quả kép, hình cầu và được phủ lông. Khi quả chín sẽ có màu đỏ cam. Rễ cây ba kích có thể phát triển mạnh, phình to và thường được gọi là củ. Đây cũng là bộ phận của cây thường được sử dụng làm thuốc. Sau khi được thu hoạch, cần phơi hoặc sấy khô rễ ba kích. Tiếp đó cắt thành từng đoạn. Thông thường, củ ba kích sẽ có hình trụ tròn với đường kính khoảng 1 đến 2cm. Độ dài của mỗi củ khác nhau và không cố định. Củ ba kích khá cứng, có thể bóc được vỏ. Lớp cùi bên trong khá dày. - Có 2 loại ba kích:+ Cây ba kích trắng: Vỏ ngoài có màu vàng nhạt, bên trong đó là một lớp thịt màu trắng. Nếu ngâm với rượu thì ba kích sẽ không đổi màu. Đây là loại ba kích rất dễ tìm kiếm và giá thành thường khá rẻ. + Cây ba kích tím: Màu sắc của lớp vỏ cây thường đậm hơn nhiều so với ba kích trắng. Nếu ngâm với rượu, loại ba kích này sẽ chuyển sang màu tím. Loại ba kích này khó tìm kiếm hơn, có giá trị dược lý cao hơn và giá thành đương nhiên cũng sẽ cao hơn so với ba kích trắng. Thời điểm thu hoạch ba kích hợp lý nhất là từ tháng 10 đến tháng 11. Nên đào rộng để thu hoạch được tất cả phần rễ của cây ba kích. Cây ba kích chất lượng thường có đặc điểm như rễ (củ) ba kích to và chắc, phần cùi dày và có màu tía. Cách sơ chế loại dược liệu này cũng rất đơn giản: + Rửa sạch phần rễ, để ráo nước+Dùng dao nhỏ để khía nhẹ và tách lớp vỏ để kiểm tra phần lõi của của ba kích. + Tách phần thịt ba kích và bỏ lõi. + Nên loại bỏ lõi và chỉ sử dụng phần thịt cây ba kích.2. Công dụng của cây ba kích Rễ ba kích là một loại dược liệu quý, có chứa nhiều hợp chất tốt cho sức khỏe chẳng hạn như Gentianine, Tigogenin, Trigonelline, Luteolin, Rubiadin, axit hữu cơ, vitamin B1, vitamin C, Antraglycozid, đường, nhựa và tinh dầu. Cây ba kích từ lâu đã được nhiều người biết đến như một bài thuốc rất tốt để cải thiện sinh lý nam. Bên cạnh đó, rễ ba kích còn có nhiều công dụng khác, chẳng hạn như: - Tăng cường sức đề kháng và ngăn chặn nhiều yếu tố gây ngộ độc. - Tăng ham muốn ở nữ giới và tăng chất lượng “cuộc yêu”. - Rượu ba kích còn có tác dụng điều hòa huyết áp, tăng cường hoạt động của não bộ và hệ nội tiết, phòng ngừa nguy cơ loãng xương, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp bạn có giấc ngủ chất lượng hơn,...3. Cách bào chế thuốc từ củ ba kíchĐể củ ba kích phát huy hết tác dụng của nó, cần thực hiện bào chế đúng cách. Dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể: - Thực hiện ngâm rễ ba kích với nước câu kỷ tử 1 đêm. Sau đó, tiếp tục ngâm thêm với rượu. Sau đó, vớt ba kích và sao vàng cùng với hoa cúc. Khi đã hoàn thành việc sơ chế, cần bảo quản thành phẩm trong lọ đã được đậy nắp kín. Có thể dùng dần trong một thời gian dài. - Một cách sơ chế khác là giã cam thảo,sau đó sắc với nước rồi bỏ bã. Cho ba kích vào nấu. Khi nào ba kích đã chín, thì rút lõi và bỏ đi, còn phần thịt ba kích mang đi phơi khô. - Ngâm ba kích với rượu. Thời gian ngâm là khoảng 1 đêm. Khi ba kích đã mềm thì bỏ ra và cắt nhỏ. Tiếp đó, sấy khô ba kích và bảo quản trong lọ để phòng ngừa nguy cơ ẩm mốc, làm giảm tác dụng và có thể gây ra hậu quả sức khỏe khi sử dụng. Nên dùng lọ thủy tinh để bảo quản ba kích để có thể kéo dài thời gian sử dụng. - Trộn khoảng 1kg ba kích với một chút muối (khoảng 20g). Sau đó mang đi hấp cách thủy. Khi ba kích mềm, rút phần thịt ba kích và phơi khô. Có thể dùng dần trong một thời gian dài. - Cách sơ chế khác: Rửa sạch ba kích, ủ và rút lõi. Tiếp đó, bạn lấy ba kích cắt nhỏ và tẩm với rượu. Ủ ba kích với rượu trong 2 tiếng. Sau đó, sao vàng, nấu hỗn hợp này thành cao lỏng, bảo quản ở nơi thoáng mát. 4. Đối tượng nào không phù hợp với cây ba kích? Mặc dù ba kích là một loại dược liệu quý, rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng loại dược liệu này. Thậm chí, với một số đối tượng, việc sử dụng ba kích còn có thể gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng hơn rất nhiều. Dưới đây là những đối tượng không nên dùng cây ba kích: - Có triệu chứng sốt nhẹ về chiều tối. - Người bệnh đang bị táo bón. - Bệnh nhân bị viêm đường tiết niệu, có biểu hiện tiểu đau, tiểu buốt. - Người bị huyết áp thấp. - Nam giới bị chậm xuất tinh và khó xuất tinh khi “yêu”. Trên đây là một số thông tin về cây ba kích, công dụng của loại cây này đối với sức khỏe và một số lưu ý khi sử dụng. Để đạt được công dụng tốt nhất từ ba kích và hạn chế những nguy cơ rủi ro về sức khỏe do dùng sai cách, bạn nên cẩn trọng và tốt nhất hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/rau-hung-cay-co-tac-dung-gi-doi-voi-suc-khoe-
Rau húng cây có tác dụng gì đối với sức khỏe?
Rau húng là một loại rau gia vị rất quen thuộc với người Việt, được sử dụng kèm với nhiều món ăn khác nhau trong bữa ăn hàng ngày và mỗi dịp lễ tết. Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều loại húng khác nhau và rất nhiều người bị nhầm lẫn húng cây với các loại húng khác. Những thông tin sau sẽ giúp bạn nhận biết đúng loại húng cây và hiểu rõ về công dụng của nó đối với sức khỏe. 1. Đặc điểm của rau húng cây Rau húng cây có nhiều tên gọi khác nhau chẳng hạn như húng thơm, bạc hà nam. Loại cây này phân bố tại vùng Đông Bắc Âu và nhiều quốc gia của Châu Á. Ở nước ta, đây là loại cây rất phổ biến và có thể coi là một loại đặc sản của làng Láng, thuộc Quận Đống Đa, Hà Nội. Cũng chính vì thế mà loại húng này còn có một tên gọi khác là húng Láng. Tuy nhiên, tên gọi này thường ít phổ biến hơn. Húng cây là một dạng cây thân thảo, thường mọc thành bụi thấp với chiều cao tối đa khoảng 40cm. Thân cây có màu hơi tím. Lá màu xanh, dạng bầu, mọc đối xứng, mép là có răng cưa. Lá hơi nhăn và trên bề mặt được phủ một lớp lông. Loại rau gia vị này có mùi thơm rất đặc trưng, rất dễ chịu. Những bông hoa của rau húng cây thường mọc ra từ nách lá và có màu tím nhạt. Khi chọn mua rau húng cây, bạn nên lựa chọn những loại rau húng ngon, có lá mượt, thơm, màu xanh lá cây, tươi ngon và phần lá không bị đốm đen. Lưu ý, tránh lựa chọn những loại húng quế đã bị héo và có nấm mốc. Cứ 100g rau húng cây thì có chứa một số thành phần dưỡng chất như sau:- 22 kilo calories. - 8,41g Carbohydrate. - 0,73g chất béo. - 3,29g Protein. - Ngoài ra, còn có chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất như sắt, kali, đồng, mangan, vitamin C, vitamin B5, B6, Folate, Riboflavin,...2. Phân biệt rau húng cây với một số loại rau húng khác Ngoài rau húng cây, bạn còn có thể tìm được rất nhiều loại rau húng khác chẳng hạn như húng chó, húng chanh, húng quế, húng lủi,... Do đó, không ít người gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại rau này. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn có thể phân biệt và tìm mua đúng loại rau húng mình cần: - Húng quế: Loại rau húng này còn có một tên gọi khác là húng chó. Với loại rau húng này thì bạn có thể dễ dàng phân biệt với rau húng cây vì chúng có mùi hoàn toàn khác nhau. Húng quế có mùi rất đặc trưng, đây là dạng mùi thơm của quế và đinh hương. Loại rau gia vị này cũng thường mọc thành bụi với chiều cao khoảng 40cm đến 60cm. Phần lá của húng quế có màu xanh đậm, dạng thuôn dài và mọc đối xứng nhau. Một điểm khác nhau giữa húng quế và húng cây đó là, trên bề mặt lá của húng quế rất nhẵn, không có lông và mép lá không có răng cưa. Tuy nhiên, phần thân cây húng quế lại có một lớp lông. Hoa của húng quế có màu tím hoặc trắng. Người ta thường ăn kèm húng quế với bún bò, phở bò. Loại rau này cũng rất phù hợp với các loại món nướng như gà nướng mật ong, bò nướng hay một số món salad. - Húng chanh:Loại húng này thường có mùi chanh thơm mát. Cây thường mọc thành bụi với chiều cao khoảng 20 - 40 cm. Lá có hình bầu dục, thuôn dài, mép lá có hình răng cưa, lá dày, giòn và có lớp lông mịn hơn rau húng cây. Húng chanh ra hoa màu trắng và thường được dùng để khử mùi hôi của cá và thịt rất hiệu quả. Bên cạnh đó, có thể làm siro trị cảm ho từ loại rau gia vị quen thuộc này. - Húng lủi: Đây cũng là một loại húng thơm khá quen thuộc. Lá của húng lủi có dạng thuôn, nhỏ, mọc đối xứng nhau, phần mép lá có hình răng cưa. Lá màu xanh tươi, thân cây có màu tía và được chia ra những đốt ngắn. 3. Rau húng cây mang lại những lợi ích gì? Với mùi thơm đặc trưng, húng cây là một loại rau gia vị thường được ăn kèm với nhiều món ăn như phở, bún, gỏi,... Tuy nhiên, ít người biết rằng, đây cũng là loại rau rất tốt cho sức khỏe. Rau húng thơm có chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thể mang lại những công dụng như sau:- Trị cảm cúm: Lượng vitamin B và kali trong húng cây là những yếu tố quan trọng giúp tăng cường miễn dịch cho cơ thể và điều trị hiệu quả bệnh cảm cúm. Theo Đông y, có thể điều trị cảm cúm bằng cách nấu húng cây và một số loại rau khác, bao gồm hành hoa, kinh giới và bạch chỉ để uống. - Trị côn trùng cắn và dị ứng: Lượng tinh dầu được chiết xuất từ húng cây có tác dụng kháng khuẩn rất hiệu quả. Nếu không may bị côn trùng đốt hoặc da sưng do dị ứng, có thể giã nát loại rau này và đắp lên vùng da bị tổn thương. Sau đó, tình trạng sưng da, ngứa ngáy sẽ được cải thiện nhanh chóng. - Đuổi côn trùng: Do có mùi thơm đặc trưng nên loại rau này có thể xua, đuổi muỗi và một số loại côn trùng khác. - Rất tốt cho hệ tiêu hóa: Nếu bạn bị đầy hơi, buồn nôn thì có thể sử dụng rau húng cây. Trong loại rau này có chứa một số hợp chất có thể kích thích tiết dịch ở túi mật và giúp tăng cường quá trình tiêu hóa, cải thiện tình trạng rối loạn tiêu hóa. - Chữa hôi miệng: Tinh dầu của húng thơm có tác dụng diệt khuẩn và giảm mùi hôi miệng rất hiệu quả. Chỉ cần thường xuyên bổ sung rau húng trong các bữa ăn hàng ngày, bạn sẽ có hơi thở thơm tho, dịu mát. - Hỗ trợ điều trị bệnh về hô hấp bằng cách dùng rau húng cây để xông mũi. - Húng cây có chứa nhiều chất chống oxy hóa nên còn có tác dụng bảo vệ gan. - Trị mụn và làm mờ những vết thâm, nám trên da. - Tinh dầu thơm có trong rau húng cây cũng giúp loại bỏ căng thẳng và giúp bạn có một giấc ngủ ngon. Trên đây là một số gợi ý giúp bạn phân biệt rau húng cây với các loại rau húng khác để không bị mua nhầm loại khi đi chợ. Bên cạnh đó là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích sức khỏe từ loại rau gia vị quen thuộc này. Tuy nhiên, những bài thuốc điều trị bệnh từ húng cây chỉ mang tính tham khảo. Trước khi sử dụng, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để tránh việc sử dụng sai cách dẫn đến những nguy cơ rủi ro sức khỏe.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cach-lay-nuoc-tieu-xet-nghiem
Cách lấy nước tiểu xét nghiệm
Nước tiểu có chứa nhiều chất cặn bã của cơ thể, do vậy xét nghiệm nước tiểu có thể giúp các bác sĩ đánh giá được một số vấn đề sức khỏe. Đây cũng là một trong những loại xét nghiệm quan trọng và phổ biến trong quá trình thăm khám cũng như điều trị bệnh. Tuy nhiên, mẫu xét nghiệm cần đạt chuẩn mới có thể đảm bảo có được kết quả chính xác. Dưới đây là những hướng dẫn về cách lấy nước tiểu xét nghiệm. 1. Vai trò của xét nghiệm nước tiểu Nước tiểu là phần chất lỏng do cơ thể bài tiết ra bên ngoài. Trong đó, có rất nhiều chất cặn bã và chất thải của cơ thể. Thông qua những thay đổi bất thường của các chỉ số xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ sẽ có thể xác định một số loại bệnh lý liên quan. Thông thường, xét nghiệm nước tiểu thường được chỉ định trong các trường hợp có nghi ngờ mắc một số bệnh lý về rối loạn chức năng gan, thận, bệnh tiểu đường, nhiễm trùng đường tiết niệu và một số loại bệnh lý khác. Đối với các bệnh nhân đang trong quá trình điều trị, bác sĩ cũng có thể chỉ định xét nghiệm nước tiểu để theo dõi phác đồ điều trị bệnh, quá trình phục hồi của người bệnh. 2. Lấy nước tiểu xét nghiệm bằng cách nào? Tùy theo từng trường hợp mà người bệnh sẽ được áp dụng cách lấy nước tiểu xét nghiệm khác nhau. Bác sĩ có thể chỉ định lấy nước tiểu trong 24 giờ hoặc lấy nước tiểu một lần với lượng khoảng 20ml. - Lấy nước tiểu 1 lần: Người bệnh cần vệ sinh ngoài vùng kín và lấy nước tiểu phần giữa bãi cho vào một lọ đựng nước tiểu được nhân viên y tế phát cho. Sau đó, đưa mẫu nước tiểu đến phòng xét nghiệm. - Quy trình lấy nước tiểu 24 giờ: Cần phải bảo quản mát mẫu nước tiểu bằng hóa chất để không làm ảnh hưởng đến chất lượng mẫu nước tiểu trong 24h. Người bệnh được hướng dẫn vệ sinh vùng kín sạch trước mỗi lần đi tiểu, bỏ đi lần đi tiểu đầu tiên và chỉ bắt đầu lấy từ lần thứ hai. Lưu ý, lấy cả nước tiểu khi đi đại tiện. Lấy nước tiểu từ sáng sớm và kết thúc vào lần đi tiểu cuối cùng vào buổi sáng ngày hôm sau. Đo lại lượng nước tiểu sau 24h. Sau đó, đưa mẫu nước tiểu đến phòng xét nghiệm để các chuyên gia phân tích.3. Lưu ý khi lấy mẫu nước tiểu- Không nên dùng các thực phẩm có màu trước khi thực hiện xét nghiệm để tránh ảnh hưởng đến màu sắc của nước tiểu, chẳng hạn như thanh long đỏ, củ dền đỏ,... - Trước khi lấy mẫu nước tiểu vài giờ, người bệnh cần lưu ý không dùng các loại chất kích thích như bia, rượu, cà phê, thuốc lá hay các loại đồ uống có gas,... - Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang gặp phải bất cứ vấn đề gì về sức khỏe hay dùng thuốc điều trị hoặc sử dụng bất kỳ loại thực phẩm chức năng nào. - Nếu đang trong “ngày đèn đỏ”, chị em không nên thực hiện xét nghiệm này. Nếu cần thiết phải tiến hành thì nên thông báo để được bác sĩ hướng dẫn cụ thể. 4. Nên xét nghiệm nước tiểu ở đâu? Xét nghiệm nước tiểu rất cơ bản và quan trọng để chẩn đoán bệnh.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/5-phuong-phap-tho-co-loi-cho-suc-khoe-ban-biet-chua-
5 phương pháp thở có lợi cho sức khỏe - Bạn biết chưa?
Hít thở đúng cách mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. 1. Như thế nào là hít thở đúng cách? Trước khi tìm hiểu các phương pháp thở, bạn cần biết được hít thở đúng cách là gì. Theo đó, hít thở là một hoạt động hay động tác hô hấp để duy trì sự sống. Lúc này, cơ thể bạn sẽ sử dụng cơ hoành một cách tối đa và hiệu quả để kiểm soát và duy trì nhịp thở ổn định. Hít thở đúng cách gồm 2 thì hít vào và thở ra. Trong đó, khi hít vào, cơ hoành đẩy xuống và bụng căng ra, còn khi thở ra thì cơ hoành nâng lên và bụng hóp vào. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hít vào và thở ra này giúp đưa oxy vào phổi và loại bỏ cacbonic ra khỏi cơ thể.2. Các phương pháp thở đúng cách Có rất nhiều kỹ thuật và phương pháp thở khác nhau, bạn có thể tham khảo và áp dụng để mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Thở bằng cơ hoànhĐây là phương pháp thở khá phức tạp và hơi mệt mỏi trong thời gian đầu luyện tập. Thế nhưng, nếu đã thành thạo thì bạn sẽ cảm thấy thư giãn, thoải mái và cực kỳ dễ chịu. Mỗi ngày nên thực hiện 3 - 4 lần, mỗi lần từ 5 - 10 phút. Đầu tiên, bạn nằm ngửa, đầu kê lên gối và đầu gối hơi cong, có thể kê thêm một chiếc gối dưới đầu gối. Tiếp đến, đặt một tay lên ngực, còn tay kia đặt dưới cơ hoành rồi từ từ hít vào bằng mũi. Vừa hít vào, vừa giữ tư thế 2 tay ổn định, đến khi thấy cơ bụng như được siết chặt thì từ từ thở ra bằng cách mím môi. Thở bằng mũi luân phiên Cách thở này vừa có tác dụng thư giãn, vừa tăng cường chức năng tim mạch, thường được áp dụng cho những người thường xuyên mệt mỏi hay mắc bệnh phổi tắc nghẽn. Thời điểm lý tưởng nhất để tập phương pháp thở này là khi bụng đói. Đầu tiên, giữ tư thế ngồi thoải mái. Tiếp đến, dùng ngón tay cái của bàn tay phải để đóng lỗ mũi bên phải khi thở ra, đồng thời, hít vào bằng lỗ mũi bên trái rồi dùng ngón đeo nhẫn và ngón giữa của tay phải để đóng lỗ mũi bên trái. Sau đó, thả ngón tay cái rồi thở ra bằng lỗ mũi bên phải, sau đó hít vào bằng lỗ mũi bên phải và đóng lại bằng ngón tay cái. Tiếp tục thả các ngón tay bên lỗ mũi bên trái để thở ra bằng lỗ mũi bên này. Cứ thực hiện như vậy trong khoảng 5 phút rồi dừng. Phương pháp thở đều Thở đều giúp hơi thở được ổn định và cân bằng, qua đó, cải thiện được tình trạng mất bình tĩnh, căng thẳng, áp lực. Cách thực hiện cũng rất đơn giản, bạn chỉ cần ngồi thoải mái rồi hít vào và thở ra bằng mũi, đảm bảo 2 thì này cùng độ dài, khoảng từ 3 - 5 nhịp đếm. Cứ thực hiện như vậy trong khoảng 5 phút, có thể kết với việc đi bộ hoặc tập yoga khi đã quen với phương pháp thở này. Phương pháp thở sâu Thở sâu giúp cải thiện tình trạng khó thở và gia tăng sự tập trung. So với phương pháp thở đều thì thở sâu có khác biệt, đó là bạn hít vào thật sâu vào đường mũi rồi giữ hơi thở trong khoảng 5 nhịp đếm, sau đó thì thở ra cũng bằng đường mũi nhưng một cách nhẹ nhàng và từ từ. Phương pháp thở mím môi Phương pháp thở này cực kỳ đơn giản, thường được sử dụng để làm chậm tần số của nhịp thở trong các trường hợp leo cầu thang, khuân vác đồ nặng, cúi thấp người,… Đầu tiên, bạn giữ cho phần cổ và vai được thoải mái nhất. Tiếp đến, ngậm miệng lại và hít vào bằng đường mũi, sau 2 nhịp đếm thì thở ra bằng đường miệng nhưng môi vẫn mím lại, chỉ hở một khe nhỏ cho không khí đi qua chỉ hở một khe nhỏ cho không khí đi qua. 3. Lợi ích của hít thở đúng cách Việc áp dụng các phương pháp thở đúng cách mang đến những lợi ích tuyệt vời sau. Nếu bạn thường xuyên căng thẳng, áp lực và mệt mỏi do công việc, học tập,… thì hãy tập hít thở đúng cách. Điều này giúp bạn nhanh chóng lấy lại sự bình tĩnh, tập trung cũng như cảm thấy dễ chịu và thư giãn hơn. Hít thở đúng cách giúp kích thích cơ thể sản sinh endorphin có tác dụng kháng viêm, giảm đau. Do đó, khi bạn bị trầy xước, chảy máu do vết thương hở thì hít thở - đặc biệt là hít thở sâu sẽ giúp bạn cảm thấy bớt đau và khó chịu. Hít thở đúng cách rất tốt cho sức khỏe tim mạch do oxy được cung cấp nhiều hơn và tốt hơn đến các tế bào tim. Qua đó cải thiện tuần hoàn, làm giảm nhịp tim và kiểm soát huyết áp, phòng ngừa đột quỵ. Các phương pháp thở đúng cách còn giúp phổi được giãn nở ra và loại bỏ khí cặn trong phổi triệt để. Khi phổi được bảo vệ thì chức năng hô hấp của cơ thể sẽ được tăng cường, cơ thể nhận được nhiều oxy hơn. Một số kỹ thuật thở kết hợp với luyện tập và vận động giúp cơ thể đốt cháy năng lượng hiệu quả, nhờ đó hỗ trợ giảm cân an toàn và duy trì cân nặng lý tưởng. Hít thở đúng cách còn là cách kiềm chế cảm xúc và kiểm soát bản thân tránh những cơn nóng giận, bốc hỏa có thể làm tổn thương bản thân và người khác. Nói chung, khi cảm thấy bực tức và mất bình tĩnh, hãy cố gắng hít thở thật sâu, lúc này, mọi việc sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nguoi-gia-kho-tho-nguyen-nhan-cach-khac-phuc-va-phong-ngua
Người già khó thở - Nguyên nhân, cách khắc phục và phòng ngừa
Người già khó thở có thể là do bệnh lý hoặc tâm lý. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và khắc phục hiện tượng này là rất quan trọng để vừa đảm bảo an toàn cho sức khỏe, vừa không ảnh hưởng đến các hoạt động thường ngày. 1. Nguyên nhân khiến người già khó thở Người già dễ gặp các vấn đề về hô hấp, trong đó có khó thở. Nguyên nhân khiến người già khó thở bao gồm:Khó thở do bệnh lý Có rất nhiều bệnh lý dẫn đến tình trạng khó thở ở người già, có thể kể đến như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh hen suyễn, bệnh viêm phổi - viêm phế quản phổi, suy tim, rối loạn thần kinh, ung thư,… Những bệnh lý này không chỉ gây khó thở mà còn có thể kèm theo các triệu chứng khác như ho, khò khè, hổn hển, đau tức ngực, mất ngủ,…Khó thở do môi trường sống Nếu người già sinh sống trong môi trường nhiều khói bụi, gần các nhà máy, xí nghiệp, khu chế xuất hoặc gần các công trường, đường giao thông,… thì nguy cơ khó thở và mắc các bệnh lý về hô hấp sẽ cao. Ngoài ra, nếu nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột, đặc biệt là khi thời tiết lạnh hơn thì người già sẽ khó thở hơn, nhịp thở bị thay đổi, việc hấp thụ oxy vào cơ thể trở nên kém hiệu quả. Khó thở do thói quen sinh hoạt Người già có thói quen hút thuốc lá thì sẽ khó thở nghiêm trọng. Bởi trong thuốc lá chứa nhiều chất độc hại làm tổn thương phổi và gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về phổi, thậm chí là ung thư. Bên cạnh đó, người già tập luyện với cường độ cao cũng rất dễ rơi vào trường hợp khó thở, hụt hơi, tiềm ẩn nhiều biến chứng.2. Cách khắc phục tình trạng khó thở ở người già Người già khó thở không phải là một vấn đề bình thường của tuổi tác, mà có thể cảnh báo nhiều bệnh lý và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, cần có biện pháp khắc phục tình trạng khó thở ở người già bằng cách đi khám và điều trị càng sớm càng tốt. Thông thường, nếu người già khó thở do viêm phế quản, viêm phổi hay hen suyễn thì bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh hoặc kê đơn thuốc hít, xịt.3. Cách phòng ngừa tình trạng người già khó thở“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”, để ngăn ngừa và hạn chế các vấn đề về hô hấp nói chung và tình trạng khó thở nói riêng ở người già, cần lưu ý: Luôn giữ môi trường sống sạch sẽ bằng cách dọn dẹp, lau nhà thường xuyên. Đặc biệt, chăn ga gối nệm phải được giặt giũ và thay mới định kỳ. Nếu nhà ở gần các công trình nhiều khói bụi, nên đóng cửa và trang bị máy lọc không khí. Người già nên vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh,… để không làm lan truyền vi khuẩn từ tay sang miệng, mũi, gây ra các vấn đề về hô hấp. Người già luôn phải giữ ấm cơ thể, không được để cơ thể nhiễm lạnh, nhất là vào thời điểm giao mùa, nhiệt độ xuống thấp, nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp của người già tăng cao. Người già nên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, tránh tập cường độ cao trong thời gian dài, chỉ cần ngồi thiền, đi bộ hoặc tập hít thở mỗi ngày 30 phút là được. Người cao tuổi chú ý uống nhiều nước để làm loãng đờm và tống đờm ra ngoài dễ dàng. Ưu tiên nước ấm và nước trái cây, tránh xa các loại nước ngọt hay thức uống có cồn. Xây dựng chế độ ăn lành mạnh và giàu dinh dưỡng cho người già để nâng cao sức khỏe toàn diện, phòng chống lại các tác nhân gây khó thở cũng như các bệnh lý thường gặp khác. Người già - nhất là người vừa mới ốm khỏi hoặc vừa phẫu thuật không được nằm hay ngồi một chỗ quá lâu vì sẽ khiến chất nhầy ứ đọng trong đường hô hấp, gây khó thở trầm trọng. Không hút thuốc lá vì thuốc lá hoàn toàn không mang lại lợi ích gì cho sức khỏe, ngược lại, còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh và ung thư. Tránh xa các tác nhân làm tăng nguy cơ khởi phát cơn khó thở như bụi phấn, phấn hoa, lông thú nuôi,… Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc ho khi không có chỉ định của bác sĩ. Vì một số loại thuốc ho ức chế phản xạ ho khiến đờm không tống ra ngoài mà đặc quánh bên trong làm tình trạng khó thở thêm nghiêm trọng. 4. Người già khó thở - khi nào cần gặp bác sĩ? Trong các trường hợp người già khó thở kèm theo các triệu chứng dưới đây, bạn cần nhanh chóng đưa đến bệnh viện để được cấp cứu kịp thời. Cơn khó thở khởi phát đột ngột, không rõ nguyên nhân. Cơn khó thở tái phát với tần suất nhiều hơn, mức độ khó thở nghiêm trọng hơn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-thanh-nganh-vi-thuoc-quy-it-nguoi-biet
Cây thành ngạnh: vị thuốc quý ít người biết
Cây thành ngạnh là vị thuốc rất quen thuộc của người Tây Bắc. Người dân vùng này thường dùng thành ngạnh để giải độc, thanh nhiệt, chữa bệnh tim mạch,... Nội dung được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về công dụng và cách dùng loại dược tự nhiên này. 1. Đặc điểm sinh học cây thành ngạnh Cây thành ngạnh (cây vàng la, cây đỏ ngọn, ngành ngạnh, cúc lương,... ), thuộc họ Nọc sởi. Thân cây thành ngạnh có thể cao 6 - 12m, phần gốc có gai. Khi còn non, cành thành ngạnh có một lớp lông tơ vàng nhạt. Về già, cành trở nên nhẵn và chuyển sang màu xám. Lá thành ngạnh có hình bầu dục hoặc mác, mọc đối. Đầu lá thường nhọn rồi thuôn dần ở phần gốc. Trung bình mỗi lá dài khoảng 6 - 11cm, rộng khoảng 2.5 - 3.5cm. Mặt phía trên của lá được phủ lớp lông dày và mịn hơn so với mặt dưới. Khi còn non, lá màu hồng đỏ, cuống ngắn. Hoa thành ngạnh mọc thành chùm hoặc riêng lẻ ở kẽ lá, màu hồng nhạt. Quả dạng nang. Thành ngạnh thường ra hoa và quả vào tháng 5 - 7. Do có khả năng chịu hạn cao và ưa sáng nên cây thành ngạnh thường mọc ở vùng ven rừng, đồi, bờ mương,... 2. Cây thành ngạnh có tác dụng gì? Y học hiện đại đã nghiên cứu và chỉ ra rằng lá của cây thành ngạnh có thành phần flavonoid và tanin nên có khả năng chống oxy hóa mạnh. Sử dụng cao thành ngạnh giúp hoạt hóa hệ thần kinh thực vật bởi nó làm tăng nhẹ sóng beta điện não đồ và tăng hàm lượng catecholamin trong máu thỏ. Thí nghiệm được tiến hành trên chuột nhắt trắng cho thấy dịch chiết từ cây thành ngạnh có thể làm tăng khả năng dập tắt phản xạ có điều kiện và kích thích quá trình hưng phấn. Y học cổ truyền quan niệm, dược liệu thành ngạnh có tính mát, vị đắng chát, khả năng giải độc và thanh nhiệt, tốt cho hệ tiêu hóa. Kinh nghiệm dân gian chia sẻ, dùng 15 - 30g lá thành ngạnh/ngày sẽ giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, kích thích ngon miệng. Ngoài ra, sắc thành ngạnh với lá ngải hoa vàng để uống có thể cải thiện tình trạng đau mỏi chân tay, ra mồ hôi trộm. Sắc nước từ vỏ hoặc lá cây thành ngạnh uống có thể chữa tiêu chảy, cảm sốt, viêm ruột, ho mất tiếng, khản cổ. Do thành ngạnh có khả năng chống đông máu và hạ huyết áp nên cần lưu ý tránh dùng dược liệu này với thuốc Aspirin, thuốc chống đông máu, thuốc chữa cao huyết áp,...3. Bài thuốc chữa bệnh từ cây thành ngạnh3.1. Liều lượng và cách dùng cây thành ngạnh Dược liệu cây thành ngạnh thường được khai thác sử dụng phần rễ, vỏ thân và lá để dùng. Bất cứ thời điểm nào trong năm cũng có thể thu hoạch thành ngạnh làm dược liệu để dùng tươi hoặc sấy, phơi khô. Liều dùng được khuyến cáo đối với dược liệu này là 60g lá tươi hoặc 30g lá khô/ngày. 3.2. Bài thuốc chữa bệnh từ cây thành ngạnh- Chữa bệnh đường tiêu hóa+ Thành phần dược liệu: 30g lá thành ngạnh tươi hoặc khô. + Cách thực hiện: dược liệu được chuẩn bị đem rửa sạch, đun sôi cùng nước rồi chắt lấy nước uống như uống trà, dùng liên tục 1 tháng. Nếu đang bị vấn đề về hệ tiêu hóa thì có thể thêm lá vối vào nấu cùng để tăng hiệu quả chữa trị. - Chữa bệnh sốt do cảm, đau mỏi chân tay+ Thành phần dược liệu: 15g lá thành ngạnh, 15g lá ngải hoa vàng. + Cách thực hiện: đem tất cả dược liệu đi rửa sạch rồi nấu cùng 500ml nước đến khi chỉ còn 250ml thì chắt nước chia thành 2 lần uống. Nên uống khi nước còn ấm để thuốc phát huy tối đa công dụng. - Chữa bỏng da+ Thành phần dược liệu: 30g lá thành ngạnh tươi và nước vo gạo đặc. + Cách dùng: lá thành ngạnh tươi đem rửa sạch rồi giã nhuyễn, trộn với nước vo gạo rồi chắt lấy nước xoa lên vết bỏng. Cứ làm như vậy liên tục 7 ngày sẽ giúp vết bỏng nhanh liền da. - Chữa mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, tăng huyết áp+ Thành phần dược liệu: 15g hoa hòe, 30g thành ngạnh. + Cách dùng: rửa sạch toàn bộ dược liệu rồi cho vào ấm, hãm cùng nước sôi như hãm trà và uống. - Chữa rối loạn giấc ngủ+ Thành phần dược liệu: 15g hoa hòe, 30g lá cây thành ngạnh, 500ml nước sôi 90 độ. + Cách dùng: cho tất cả dược liệu hãm cùng nước rồi chắt uống như uống trà. - Cải thiện giấc ngủ và tiêu hóa cho phụ nữ sau sinh+ Thành phần dược liệu: 20g lá vối, 60g lá thành ngạnh tươi hoặc 30g lá khô. + Cách dùng: rửa sạch toàn bộ dược liệu rồi cho vào nồi cùng 1 lít nước, đun sôi trong 30 phút thì tắt bếp sau đó chắt lấy nước để uống trong ngày. - Hỗ trợ chữa teo não+ Thành phần dược liệu: 10g thành ngạnh, 5g thông đất. + Cách dùng: nấu tất cả dược liệu trên với 1 lít nước trong 20 phút rồi chắt lấy phần nước để uống 1 lần/ngày, duy trì liên tục tối thiểu 3 tháng. - Giải độc + Thành phần dược liệu: 15g lá cây thành ngạnh khô. + Cách thực hiện: hãm dược liệu với nước sôi như hãm trà rồi uống. - Chữa khàn giọng và ho+ Thành phần dược liệu: 20 - 30g rễ hoặc lá cây thành ngạnh khô. + Cách thực hiện: sắc dược liệu để lấy nước uống cho đến khi không còn tình trạng ho, khàn giọng nữa. - Chữa bí tiểu+ Thành phần dược liệu: 10g thân và rễ mía dò, 20g lá thành ngạnh. + Cách thực hiện: đem toàn bộ dược liệu rửa sạch, thái nhỏ, sắc cùng 400ml nước đến khi còn lại 100ml thì chắt ra chia thành 2 lần uống trong ngày. - Làm lành vết thương+ Thành phần dược liệu: 50g cỏ nhọ nồi, 60g ngọn cây thành ngạnh non, 40g vôi bột, 30g hạt cau giàu. + Cách thực hiện: dược liệu đem phơi hoặc sấy khô sau đó xay thành dạng bột mịn rồi rắc trực tiếp lên vết thương ngoài da đã được phủ lên trên bởi lớp gạc mỏng. Việc làm này sẽ giúp hút mủ trên vết thương, tạo cảm giác mát dễ chịu, kích thích vết thương nhanh khô và lên da non. Những thông tin về cây thành ngạnh trên đây chỉ là nguồn kiến thức tham khảo. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng dược liệu tự nhiên này, tốt nhất người bệnh nên khám và tham vấn ý kiến thầy thuốc có chuyên môn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/day-dau-xuong-dung-de-chua-benh-gi-
Dây đau xương dùng để chữa bệnh gì?
Dây đau xương có mặt trong nhiều bài thuốc dân gian và được không ít người sử dụng để chữa bệnh xương khớp. Vậy thực hư dược liệu tự nhiên này có công dụng ra sao, dùng để chữa bệnh gì, bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết. 1. Một số đặc điểm sinh học của dây đau xương Dây đau xương là dạng cây dây leo, thân hình trụ xám. Lá dây đau xương mọc so le với nhau, hình tim, có gân. Mặt trên của lá nhẵn bóng, mặt dưới phủ lớp lông tơ trắng. Hoa dây đau xương màu vàng lục, mọc thành cụm từ kẽ lá, có thể kết thành nhiều chùm hoặc từng chùm đơn lẻ. Quả của dây đau xương có hình tròn hoặc bầu dục, chuyển sang màu đỏ khi chín, bên trong chứa hạt với lớp nhầy bao quanh.2. Công dụng và cách dùng dược liệu dây đau xươngỞ nước ta, dây đau xương mọc dại ở rất nhiều tỉnh thành nhưng chủ yếu là khu vực miền núi các tỉnh phía Bắc. Theo y học cổ truyền, dây đau xương là dược liệu có tác dụng khu phong, trừ thấp, thư cân hoạt lạc; chủ trị các bệnh đau nhức xương khớp và phong tê thấp. Y học hiện đại đã có thực nghiệm ở ruột thỏ cô lập và nhận thấy thành phần của dây đau xương chứa histamin, acetylcholine có thể ức chế hoạt tính gây co thắt cơ trơn. Ngoài ra, dây đau xương còn có tác dụng lợi tiểu, ổn định chỉ số huyết áp, ức chế thần kinh trung ương, an thần với loài động vật này. Dây đau xương chứa nhiều thành phần hóa học có nhiều lợi ích đối với sức khỏe như: glycoside phenolic, alkaloid, dinorditerpen glucosid, tinosinesid,… Tất cả bộ phận của dây đau xương đều có thể dùng làm dược liệu, thu hái quanh năm sau đó dùng tươi hoặc thái nhỏ, phơi khô để dùng khi cần thiết. Liều dùng trung bình được khuyến nghị khoảng 10 - 12g/ngày, dùng dạng xoa bóp trên da hoặc sắc nước uống. Trong dân gian, dây đau xương được lưu truyền như một vị thuốc dùng để chữa trật khớp, bong gân, đau nhức mình mẩy, thấp khớp, rắn cắn, sốt rét,... 3. Một số bài thuốc chữa bệnh từ dây đau xương3.1. Bài thuốc trị đau lưng mỏi gối do thận hư yếu- Thành phần dược liệu: 12g mỗi vị: rễ cỏ xước, dây đau xương, thỏ ty tử, củ mài; 16g mỗi vị: tỳ giải, cốt toái bổ, đỗ trọng. - Cách dùng: tất cả dược liệu trên là 1 thang thuốc, đem sắc uống hoặc ngâm rượu trong vòng 1 tháng rồi dùng dần.3.2. Bài thuốc trị rắn cắn- Thành phần dược liệu: 20g lá tía tô, 20g dây đau xương, 30g lá thài lài và 50g rau sam. - Cách dùng: tất cả dược liệu dùng ở dạng tươi, rửa sạch rồi giã nhuyễn sau đó vắt lấy phần nước để uống, phần bã dùng để đắp lên vết rắn cắn.3.3. Bài thuốc trị chứng bong gân và sai khớp- Thành phần dược liệu: lấy một lượng bằng nhau từng vị: mủ xương rồng bà, lá thầu dầu tía, lá canh châu, gừng sống, lá náng, lá kim cang, vỏ sòi, lá mua, huyết giáp, vỏ núc nác, củ nghệ, đinh hương, quế chi, hạt trấp, lá bưởi bung, hồi hương, lá dây đau xương, hạt máu chó, lá tầm gửi cây khế. - Cách dùng: giã nhỏ toàn bộ dược liệu rồi đem sao nóng sau đó cho vào một chiếc khăn mỏng, đem chườm lên vùng khớp bị sai hoặc bong gân.3.4. Bài thuốc trị chứng thấp khớp Có thể lựa chọn 1 trong 2 bài thuốc sau để dùng:- Bài thuốc thứ nhất: nấu các dược liệu sau thành cao để uống: huyết giác, lá lốt, tầm xuân, kê huyết đằng, ngưu tất, rễ bưởi bung, hoàng lục, thổ phục linh, dây đau xương và hoàng nàn chế. - Bài thuốc thứ hai: các dược liệu lấy một lượng bằng nhau đem sắc cho cô thành cao rồi lấy dùng mỗi ngày 6g: dây đau xương, củ kim cang.3.5. Bài thuốc trị đau nhức xương khớp Có thể lựa chọn sử dụng 1 trong 2 bài thuốc:- Bài thuốc thứ nhất: thái nhỏ phần thân của dây đau xương đem sao vàng rồi ngâm cùng rượu với tỷ lệ 1:5 trong vòng 1 tháng. Sau đó hàng ngày lấy 1 chén nhỏ để dùng, uống 3 lần/ngày. Nếu không uống được rượu thì có thể sắc dây đau xương để uống liên tục 15 - 20 ngày. - Bài thuốc thứ hai: rửa sạch dây đau xương, giã nát cùng chút nước rồi đắp trực tiếp lên vùng xương khớp bị đau nhức.3.6. Bài thuốc trị sưng đỏ mu bàn chân và đầu gối - Thành phần dược liệu: 20g mỗi vị: rễ và lá cây lá lốt, cốt khí củ, rễ cỏ xước, dây đau xương, dây cam thảo. - Cách dùng: đem sắc toàn bộ dược liệu rồi chắt lấy phần nước, dùng liên tiếp trong 7 - 21 ngày.3.7. Bài thuốc trị đau thần kinh tọa- Thành phần dược liệu: 20g mỗi vị: kê huyết đằng, ngưu tất, dây đau xương, cẩu tích, cốt toái bổ; 12g ba kích; 8g thiên niên kiện. - Cách dùng: sắc toàn bộ dược liệu trên để lấy nước uống trong ngày. Duy trì liên tục cho đến khi không còn triệu chứng của bệnh.3.8. Bài thuốc trị chứng liệt nửa người phải- Thành phần dược liệu: 10g rễ đinh lăng; 3g gừng tươi; 8g mỗi vị: cây xấu hổ, dây trâu cổ, đậu chiều, dây đau xương; 6g cây thần sa; 5g mỗi vị: quế, quả hồ tiêu chín; 4g cây bách bệnh. - Cách dùng: sắc toàn bộ dược liệu lấy nước uống mỗi ngày.3.9. Bài thuốc trị viêm khớp- Thành phần dược liệu: 100g mỗi vị: dây đau xương, cốt toái bổ; 50g vỏ thân cây ô môi; 30g nhục quế. - Cách dùng: ngâm toàn bộ dược liệu cùng 1 lít rượu nếp 40 độ trong 20 ngày sau đó lấy rượu uống 30ml/lần, 2 lần/ngày.3.10. Bài thuốc trị tổ đỉa- Thành phần dược liệu: lá và thân của dây đau xương. - Cách dùng: dược liệu đem rửa sạch sau đó phơi khô, sao vàng và sắc lấy nước uống.3.11. Bài thuốc trị phong thấp gây suy nhược và ra nhiều mồ hôi- Thành phần dược liệu: 20g mỗi vị: phòng đảng sâm, hà thủ ô, sinh địa; 10g mỗi vị: cốt khí, thiên niên kiện, dây đau xương, vòi voi; 12g mỗi vị: chó đẻ hoa vàng, bồ công anh, kê huyết đằng, cỏ xước và cốt toái bổ. - Cách dùng: toàn bộ dược liệu đem sắc uống trong ngày, dùng liên tục cho đến khi triệu chứng của bệnh thuyên giảm. Mặc dù dây đau xương có nhiều công dụng đối với sức khỏe nhưng hiện vẫn chưa có nghiên cứu sâu về độc tính, liều dùng của dược liệu này. Do đó, trước khi có ý định sử dụng dây đau xương để chữa trị bất cứ bệnh lý nào, người bệnh nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc đông y.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-bo-mam-dac-diem-duoc-lieu-va-cong-dung-chua-benh
Cây bọ mắm: đặc điểm dược liệu và công dụng chữa bệnh
Bọ mắm là loài cây mọc hoang hay được dùng để tiêu diệt dòi bọ trong mắm. Điều ít ai biết tới là cây bọ mắm mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe như: thông sữa, chữa ho, chữa sâu răng, lợi tiểu,... Cùng khám phá về tác dụng và cách dùng dược liệu này ngay trong bài viết dưới đây. 1. Đặc điểm sinh học cây bọ mắm Bọ mắm (đại kích biển, cỏ dòi, dòi ho) là loài cây mọc hoang, họ Gai. Loài cây này được biết đến nhiều với công dụng chữa dòi bọ và trở thành dược liệu chữa bệnh trong nhiều bài thuốc dân gian. Cây bọ mắm thuộc hàng thực vật thân thảo nhỏ, có nhiều nhánh, cành mềm. Lá bọ mắm mọc so le nhiều hơn là đối xứng, hai mặt lá đều có gân và lông nhưng mặt phía dưới lá nhiều lông hơn so với mặt trên. Trung bình, mỗi lá bọ mắm rộng khoảng 1.5 - 2.5cm, dài 4 - 9cm. Phần cuống lá có chiều dài khoảng 5mm, có 3 gân và lông trắng bao phủ. Hoa bọ mắm thuộc dạng đơn tính, mọc thành cụm, thường mọc ra từ kẽ lá. Quả bọ mắm hình trứng nhọn trên đầu, bao hoa có lông. Ở nước ta, cây bọ mắm mọc hoang ở khắp mọi nơi nhưng chủ yếu tìm thấy ở ven đường, đồng ruộng, ven rừng.2. Bộ phận sử dụng và công dụng của cây bọ mắm2.1. Bộ phận sử dụng Tất cả bộ phận trên cây bọ mắm đều có thể dùng làm dược liệu để chữa bệnh. Có thể thu hái bọ mắm quanh năm nhưng thời điểm cây phát triển mạnh mẽ và có nhiều dược tính nhất là khoảng tháng 5 - 8. Sau khi được thu hái, dược liệu sẽ được đem đi rửa sạch, thái nhỏ để dùng tươi hoặc phơi khô dùng dần khi cần đến.2.2. Thành phần, công dụng của cây bọ mắmĐã có những nghiên cứu về thành phần của dược liệu bọ mắm chỉ ra rằng chiết xuất Ethanol từ loài cây này có thể giảm viêm và giảm đau ở chuột. Không những thế, sử dụng cây bọ mắm tại chỗ còn làm tăng tốc độ làm lành vết thương do vi khuẩn sinh mủ gây nhiễm trùng da. Thành phần kaempferol và quercetin trong cây bọ mắm đều có khả năng chống viêm rất tốt. Theo y học cổ truyền, cây bọ mắm có tính mát, vị đắng nhạt, có thể dùng làm dược liệu để chữa nhiều loại bệnh như:- Chữa bệnh ho lao, ho lâu năm, viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản, viêm thanh quản. - Chữa sâu răng. - Chữa giang mai, lậu. - Chữa rắn cắn. - Thông tắc tia sữa. - Thông tiểu.3. Bài thuốc từ cây bọ mắm- Chữa mụn nhọt, tụ máu, sưng viêm vú Lấy 1 nắm lá cây bọ mắm tươi đem giã nát sau đó đắp trực tiếp lên vùng bị sưng viêm. - Giải độc, thanh nhiệtĐem 10 - 20g cây bọ mắm cùng hoa mã đề, râu ngô, sắc lấy nước để uống hàng ngày. - Chữa viêm mũi Dùng 15 - 20g hoa hoặc lá cây bọ mắm tươi giã nát cùng chút muối sau đó vắt lấy nước, thấm vào bông gòn và đắp trực tiếp lên mũi, mỗi ngày 3 - 4 lần. - Chữa viêm họng, ho Sử dụng 10 - 20g cây bọ mắm khô sắc cùng nước rồi chắt lấy nước uống trong ngày. Hoặc có thể dùng 20 - 30g hoa hoặc lá bọ mắm tươi đem giã nát cùng chút muối sau đó vắt lấy nước ngậm nuốt dần trong cổ họng. Duy trì như vậy trong 7 ngày liên tục. Một cách đơn giản hơn nữa là đem nấu cây bọ mắm cùng nước cho đến khi thu được dạng cao đặc sánh lại thì thêm 1 - 2 thìa mật ong vào sau đó vo viên để ngậm hàng ngày. - Chữa sâu răng Nấu nước cây bọ mắm tươi để súc miệng hoặc giã nát 1 nắm lá nhỏ đắp trực tiếp lên chân răng bị sâu. Làm như vậy mỗi ngày 3 - 5 lần và duy trì cho đến khi khỏi hoàn toàn sâu răng thì dừng lại. - Chữa rong kinh Nếu bị rong kinh thì lấy 30g cây bọ mắm khô sắc cùng 500ml nước sau đó chắt lấy nước chia thành 2 lần uống trong ngày, duy trì 7 ngày liên tiếp. - Chữa tắc tia sữa hoặc tiểu buốt Sắc 40g cây bọ mắm với 500ml nước rối chắt lấy nước uống trong ngày. - Chữa đau dạ dày Lấy 100g lá bọ mắm tươi đã được rửa sạch đem xay nhuyễn với 250ml nước rồi chắt lấy phần nước uống trong ngày. - Chữa bệnh phổi Người bị bệnh phổi thường bị ho, có thể ho ra máu. Cơn ho kéo dài khiến người bệnh mệt mỏi, ngủ không sâu giấc, tinh thần bị ảnh hưởng,... Để cải thiện tình trạng này có thể dùng 40 - 50g cây bọ mắm khô nấu cùng 1 lít nước cho đến khi dung dịch cô đặc lại thì thêm vào 2 thìa cà phê mật ong và tắt bếp. Đợi cho cao nguội thì đựng vào bình thủy tinh, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Mỗi ngày hãy uống 10ml cao bọ mắm đã nấu 2 - 3 lần. Lưu ý, mỗi lần không nấu quá nhiều cao, chỉ nấu đủ dùng vài ngày để thuốc không bị giảm dược tính.4. Lưu ý khi sử dụng cây bọ mắm Với những trường hợp sử dụng dược liệu bọ mắm tươi nấu nước uống, để dễ uống hơn thì nên rửa sạch dược liệu rồi nấu cùng nước trong khoảng 15 phút. Sau đó thêm vào chút lá dứa, nấu thêm khoảng 5 phút và tắt bếp, cho thêm chút đường phèn vào lấy nước uống. Mặc dù dược liệu bọ mắm có công dụng lợi tiểu, mát phế vị; nhưng nếu lạm dụng rất dễ gây giảm hấp thu khoáng chất, rối loạn điện giải. Không những thế, uống nhiều nước nấu từ cây bọ mắm còn có nguy cơ bị hạ nhiệt, tụt huyết áp, giảm hiệu quả của một số thuốc đang dùng. Đối với việc dùng dược liệu bọ mắm chữa viêm phổi, người bệnh chỉ nên áp dụng ở giai đoạn đầu nếu được sự tư vấn từ thầy thuốc có chuyên môn. Thai phụ và người có cơ địa dị ứng không nên dùng dược liệu bọ mắm. Cây bọ mắm rất dễ trồng, dễ kiếm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn trong việc lựa chọn và sử dụng dược liệu, người bệnh cần có sự tham vấn ý kiến từ thầy thuốc đông y. Điều này sẽ giúp người bệnh biết được liều lượng phù hợp và thời gian tối đa nên sử dụng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-ngai-dung-de-chua-benh-gi-2
Cây ngái dùng để chữa bệnh gì?
Cây ngái (sung dại) là một loại cây mọc hoang trong tự nhiên có nhiều tác dụng đối với sức khỏe con người, đặc biệt có thể điều trị nhiều loại bệnh. Vậy cây ngái dùng để chữa bệnh gì, thông tin dưới đây sẽ cung cấp thêm thông tin để bạn hiểu hơn về loài cây này. 1. Đặc điểm sinh học cây ngái Cây ngái có nhiều đặc điểm tương đồng với cây sung nên còn được gọi là cây sung dại. Chiều cao trung bình của mỗi cây ngái vào khoảng 5 - 7m. Ngái là cây thân gỗ nhỏ và rỗng. Cành nhái khi còn non rất mềm và được phủ một lớp lông cứng. Khi già, cành cây nhẵn, khỏe. Lá cây ngái hình trái xoan hoặc bầu dục mọc đối xứng, tròn ở gốc và nhọn dần về phía chóp. Mỗi lá đều có lông nhám ở cả 2 mặt. So với lá sung thì lá ngái to gấp 3 lần và dài khoảng 15 - 30cm. Cây ngái chủ yếu ra hoa vào tháng 1 - 4. Hoa của loài cây này mọc thành cụm ở cành già và gốc thân. Đến khoảng tháng 5 - 10 thì hoa kết quả trên thân, gần sát với mặt đất. Từng chùm quả ngái dễ làm liên tưởng đến quả sung nhưng kích thước to hơn, có đốm trắng và lông nhám bám ở vỏ quả.2. Cây ngái được dùng để chữa bệnh gì? 2.1. Bộ phận sử dụng làm dược liệu Trong y học cổ truyền, mọi bộ phận của cây ngái đều có thể dùng làm dược liệu:- Lá cây ngái: thu hoạch bất cứ thời điểm nào trong năm, rửa sạch rồi phơi khô hoặc sao vàng rồi bảo quản nơi khô ráo để dùng dần. - Vỏ thân cây ngái: thường được thu hoạch vào mùa xuân vì đây là lúc thân cây chứa nhiều nhựa nhất. Sau khi thu hoạch về, lớp vỏ sẽ được cạo sạch rồi ngâm trong nước vo gạo 1 - 2 giờ và thái lát mỏng đem phơi hoặc sấy khô. - Rễ cây ngái: hay được thu hoạch vào mùa thu sau đó đem rửa sạch đất cát và sấy hoặc phơi. - Búp lá ngái non: đem rửa sạch và dùng tươi. - Quả cây ngái: chủ yếu thu hoạch vào mùa đông, khi quả đã chín. Quả có thể được sấy, phơi khô để làm thuốc hoặc đốt thành than để ngâm rượu.2.2. Công dụng chữa bệnh của cây ngái Thử nghiệm cây ngái trên loài chuột nhắt trắng đã cho thấy rằng: dùng cành, thân và lá cây ngái đã phơi khô chiết 3 lần với cồn 50 độ để lấy dịch cô ở áp suất giảm 50 độ C cho đến khi khô rồi tiêm vào phúc mạc của loài này liều 250mg/kg thì thân nhiệt của chuột giảm rõ rệt. Y học cổ truyền quan niệm cây ngái tính mát, vị ngọt dịu, có công dụng trừ thấp, thanh nhiệt, hóa đờm, tiêu tích. Quả và hạt cây ngái có thể gây nôn, gây xổ. Phần thân, vỏ, lá, quả xanh của cây ngái có tác dụng chữa mụn nhọt, sốt rét, mất sữa, sốt, tiêu chảy, phù thũng, vàng da, tiêu hóa kém. Rễ cây ngái có tác dụng giảm đau nhức xương khớp, chữa bí tiểu. Ngoài ra, cây ngái còn có các công dụng khác như: trị tắc tia sữa, chữa bệnh trĩ, tiêu phù cho người bị tích nước, tăng cường chức năng gan thận,... Liều dùng dược liệu cây ngái dạng sắc uống được khuyến nghị hàng ngày không quá 15 - 30g.3. Bài thuốc chữa bệnh có cây ngái- Bài thuốc chữa sốt, sốt rét Rửa sạch lá cây ngái rồi giã nát, thêm vào một chút nước sau đó vắt lấy nước uống. Trường hợp cần phòng ngừa sốt rét hãy lấy vỏ hoặc lá cây ngái sao vàng rồi nấu lấy nước uống hàng ngày. - Bài thuốc chữa phù thũng Ngâm 50g vỏ thân cây ngái trong nước vo gạo khoảng 2 giờ rồi vớt ra, phơi khô sau đó thái nhỏ và sao vàng. Phần dược liệu này kết hợp với 30g lá sung rụng dưới ao, 30g mã đề, 1 nhúm nhỏ bồ hóng, tất cả sắc cùng 400ml nước đến khi còn lại 100ml thì chắt nước ra, chia thành 2 lần uống. - Bài thuốc chữa tiêu chảy do ngộ độc thức ăn Dùng 20g rễ màng tang, 20g rễ cây sống rắn, 30g vỏ thân cây ngái đem thái nhỏ, sao vàng và sắc lấy nước uống. - Bài thuốc chữa đau nhức xương Sao vàng 1 thang thuốc gồm: 30g rễ si, 30g dây đau xương, 50g rễ cỏ xước, 50g rễ cây ngái sau đó sắc lấy nước để uống. - Bài thuốc chữa bí tiểu do nhiệt Dùng 20g cỏ xước, 20g mã đề, 30g rễ cối xay, 50g thổ phục linh, 50g rễ ngái đem rửa sạch và sắc lấy nước dùng trong ngày. - Bài thuốc chữa mụn nhọt Lấy quả xanh hoặc lá non của cây ngái đem giã nhuyễn rồi đắp trực tiếp lên nốt mụn nhọt.4. Dược liệu cây ngái có độc không? Cây ngái là loài mọc hoang và có thể khai thác tất cả bộ phận để làm dược liệu. Tuy nhiên, cần lưu ý một số vấn đề liên quan đến độc tính của dược liệu này:- Bản thân cây ngái không độc nhưng nếu dùng quả hoặc vỏ cây khi còn xanh thì có thể chứa độc tính gây nôn, tiêu chảy. Vì thế, nếu dùng phần này làm dược liệu thì cần ngâm trong nước vo gạo, để qua đêm cho loại bỏ nhựa độc rồi mới sử dụng. - Không nhầm lẫn cây ngái với cây sung để sử dụng hiệu quả. Khi chín, quả cây ngái có màu vàng chứ không phải màu đỏ cam như quả sung; hình dáng của quả ngái dẹt và to về hai bên chứ không tròn như sung. - Không dùng dược liệu cây ngái cho thai phụ và người đang cho con bú. - Nếu dùng cây ngái để chữa bệnh cho trẻ em thì chỉ nên dùng liều lượng bằng 1/2 so với người lớn. - Trước khi sử dụng trong bất cứ bài thuốc nào cần ngâm rửa các bộ phận của cây ngái trong nước muối pha loãng để làm sạch. Mặc dù cây ngái là dược liệu tự nhiên được lưu truyền từ lâu trong dân gian với nhiều bài thuốc khác nhau; nhưng hiệu quả đạt được ở mỗi người còn phụ thuộc vào cơ địa. Quá trình dùng dược liệu này để chữa bệnh cần trải qua thời gian dài và kết hợp với chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt khoa học thì mới đạt được hiệu quả. Trước khi dùng cây ngái để chữa bệnh, tốt nhất nên tham khảo ý kiến thầy thuốc đông y để biết cách dùng tốt nhất và tránh được tình trạng ngộ độc nhựa ngái.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tim-hieu-ve-cong-dung-cua-cay-mau-cho
Tìm hiểu về công dụng của cây máu chó
Cây máu chó (huyết đằng) là dược liệu Đông y được dùng để chữa nhiều bệnh lý khác nhau bởi dược tính mạnh. Nếu bạn chưa biết về công dụng của loài cây này thì có thể tham khảo những thông tin được chia sẻ sau đây. 1. Cây máu chó là cây gì? Cây máu chó thuộc họ Nhục đậu khấu, thân to cao, chiều cao trung bình của cây lớn nhất có thể trên 10m. Cành cây non thường được phủ một lớp lông mỏng màu hung đỏ nhưng đến khi cành già thì trở nên nhẵn nhụi và có khía. Lá cây máu chó nhỏ, hình thuôn như ngọn giáo, dạng màng. Hoa máu chó mọc ra từ nách lá và được bao phủ bởi lớp lông mịn. Quả máu chó hình cầu hoặc hình bầu dục, khi chín sẽ có một lớp vỏ mỏng màu đỏ. 2. Thành phần hóa học trong cây máu chó Trong thành phần cây máu chó có nhiều hoạt chất: 7 - 10% độ ẩm, 1.5 - 2% chất vô cơ, 8% protit, 24 - 28% chất béo, 4 - 5% đường, 22 - 26% tinh bột. Ngoài ra, hạt cây máu chó còn chứa amylaza, men invertase, xenlulozo,… Chiết xuất dầu từ hạt cây máu chó rất nhớt, mùi hắc, đỏ đậm, chứa 1.14 - 1.5% thành phần hóa dược mà nổi trội nhất là lexitin và phytosterol.3. Một số công dụng và cách dùng dược liệu cây máu chó3.1. Công dụng và bộ phận sử dụng của dược liệu cây máu chó Công dụng chữa bệnh của cây máu chó được cả y học hiện đại và y học cổ truyền công nhận. Đã có những nghiên cứu cho thấy dược liệu này có khả năng giảm viêm, chống viêm, kháng khuẩn và tăng khả năng phục hồi tổn thương. Dược liệu cây máu chó thường được khai thác phần quả, cành và lá để làm thuốc. Thời điểm thu hoạch tốt nhất là tháng 9 - 10. Lúc này, quả máu chó đã chín già và chuyển sang màu vàng sẫm. Quả sau thu hoạch sẽ được bóc tách lấy hạt để ép dầu, dùng trong điều trị các bệnh lý ngoài da, côn trùng đốt,...3.2. Một số bài thuốc chữa bệnh từ dược liệu cây máu chó3.2.1. Điều trị mỏi cơ, mỏi gối, đau lưng Thành phần của cây máu chó có thể tiêu sưng, chống viêm rất hiệu quả. Vì thế, người thường mắc các bệnh đau nhức xương khớp, dây chằng rất ưa dùng dược liệu này. Để chữa mỏi lưng, mỏi gối, đau lưng cần lấy 12g mỗi vị: cẩu tích, dây đau xương, tục đoạn, xuyên khung; cùng 16g cây máu chó sắc với 1 lít nước trong 30 phút. Sau đó chắt phần nước còn lại để chia thành 3 lần uống trong ngày. Nên làm như vậy liên tục 6 tháng để cải thiện tình trạng đau mỏi lưng, gối.3.2.2. Điều trị chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, ăn kém Các triệu chứng ăn kém, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt thường xuất phát từ làm việc quá sức, huyết áp thấp, thiếu tuần hoàn máu não. Để khắc phục tình trạng này có thể áp dụng bài thuốc từ cây máu chó và các dược liệu đi kèm sau:Dùng 20g mỗi vị: hà thủ ô đỏ, thục địa, đương quy, nhân sâm; 16g máu chó sắc với 1 lít nước rồi dùng phần nước thu được uống hết trong ngày. Duy trì liên tục 3 - 5 ngày sẽ giúp ăn ngon miệng, cải thiện giấc ngủ và tình trạng đau đầu, chóng mặt.3.2.3. Điều trị ghẻ ruồi, hủi Người bị bệnh hủi, bệnh ghẻ ruồi có thể dùng 50g hạt máu chó giã nhỏ rồi đun cùng với 20ml rượu trắng cho đến khi thu được hỗn hợp sền sệt thì tắt bếp. Hãy vệ sinh sạch sẽ vùng da bị hủi, ghẻ ruồi rồi trong lúc hỗn hợp vừa đun còn ấm hãy bôi trực tiếp lên da. Khi bôi cần chú ý chỉ bôi một lớp mỏng vì nếu bôi quá dày sẽ dễ làm sưng nốt mụn. Để như vậy 1 ngày sau thì tắm lại cho xà phòng diệt khuẩn cho sạch. Cứ duy trì như thế 3 ngày là có thể tiêu diệt mầm bệnh.3.2.4. Điều trị bệnh ngoài da Một số bệnh ngoài da như chàm, lở loét,... nếu không được xử lý nhanh có thể gây ngứa ngáy, nhiễm trùng, hình thành sẹo,... Để chữa các bệnh này hãy dùng củ đậu, quả bồ hòn và hạt máu chó theo tỷ lệ 1:1:2 đem giã nhuyễn rồi đun cùng nước cho đến khi thu được hỗn hợp sền sệt. Khi hỗn hợp vừa nấu đã nguội, hãy bôi lên vùng da bị chàm, lở loét. Ngoài cách trên, bạn cũng có thể dùng nghệ tươi, củ đậu và hạt máu chó theo tỷ lệ 1:1:1 kết hợp với 1/2 diêm sinh rồi xay nhuyễn và bôi trực tiếp lên thương tổn.3.2.5. Điều trị phong ngứaĐây là bệnh không xuất phát từ sự tác động bên ngoài mà do cơ thể tự phát ra. Người bệnh thường không bị lở loét, mẩn đỏ nhưng lại rất ngứa ngáy. Muốn trị phong ngứa có thể nấu 50g hạt máu chó đã được giã nhỏ cùng với 200ml rượu trắng sao cho thu được hỗn hợp sền sệt thì tắt bếp. Tiếp sau đó, bạn cần tắm rửa sạch sẽ rồi lau lại toàn bộ người với nước muối pha loãng và bôi hỗn hợp vừa đun lên da. Khi bôi nên chú ý bôi lớp mỏng, 1 ngày/lần, làm liên tục 3 ngày sẽ thấy kết quả. Tuy nhiên, muốn điều trị dứt điểm bệnh phong ngứa thì cần duy trì cách làm trên trong khoảng 10 - 30 ngày.3.2.6. Điều hòa kinh nguyệtĐể điều hòa kinh nguyệt cho nữ giới có thể dùng 12g ích mẫu, 10g ngưu tất, 6g nghệ vàng và 16g cây máu chó đem rửa sạch, sắc cùng 1 lít nước để lấy nước uống mỗi ngày. Bài thuốc này cần duy trì liên tục 5 - 10 ngày mới đạt được hiệu quả giảm đau bụng kinh, bổ máu, điều hòa kinh nguyệt. Về cơ bản, cây máu chó là dược liệu tự nhiên dễ kiếm, có nhiều lợi ích với sức khỏe, nhất là bệnh lý ngoài da. Tuy nhiên, để đảm bảo khai thác tối đa hiệu quả và an toàn khi sử dụng, tốt nhất bạn nên tìm mua dược liệu tại địa chỉ uy tín và tham vấn ý kiến thầy thuốc đông y chuyên môn giỏi để được kê đơn phù hợp, hướng dẫn sử dụng đúng cách.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/hoi-nghi-khoa-hoc-cap-nhat-chuyen-doi-so-va-cong-nghe-trong-chan-doan-hinh-anh-2024-thanh-cong-ngoai-mong-doi
Hội nghị khoa học Cập nhật chuyển đổi số và công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh - 2024 thành công ngoài mong đợi
Hội nghị có sự tham gia của lãnh đạo các cấp, đội ngũ chuyên gia và hàng n bác sĩ trên toàn quốc Hội nghị có sự tham gia của đại diện lãnh đạo Bộ Y tế, Tổng hội Y học Việt Nam, tỉnh Hòa Bình, cùng Ban lãnh đạo và chuyên gia, bác sĩ đến từ các Bệnh viện tuyến Trung ương, hệ thống Bệnh viện công lập, ngoài công lập ở trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, hội nghị có sự tham gia trực tiếp và theo dõi trực tuyến của hàng ngàn bác sĩ các chuyên khoa Nội khoa, Ngoại khoa, Sản khoa, Nhi khoa, Truyền nhiễm, Chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm... cùng sự đồng hành của 15 nhà trợ đã góp phần quan trong tạo nên thành công của hội nghị. Ấn tượng về sự kết hợp tổ chức tuyệt vời Thành lập vào năm 1961, Hội Điện quang và Y học hạt nhân hiện là nơi hội tụ trên 2.0 qua mô hình Trung tâm Chẩn đoán hình ảnh không khoảng cách kết nối trực tuyến toàn quốc, cùng kinh nghiệm tổ chức thành công hàng trăm hội nghị, hội thảo mỗi năm. Sự phối kết hợp tổ chức khép lại hội nghị diễn ra thành công tốt đẹp và để lại dư âm khó quên với các nhà quản lý, cũng như quý bác sĩ đồng nghiệp tham gia. PGS. TS Nguyễn Viết Nhung - Phó Chủ tịch Tổng hội Y học Việt Nam chia sẻ tại hội nghị Đánh giá về hình thức tổ chức đặc biệt này, PGS. TS Nguyễn Viết Nhung - Phó Chủ tịch Tổng hội Y học Việt Nam chia sẻ tại hội nghị: “Lần đầu tiên Hội phối hợp với một đơn vị ngoài công lập, tôi cảm nhận được sự phối hợp rất đặc biệt tại một địa điểm hết sức đặc biệt, hội tụ chuyên gia để trao đổi về chuyển đổi số và công nghệ. Rất là tuyệt vời! MEDDOM park là địa điểm các nhà khoa học có thể tập hợp, gặp gỡ, trao đổi chuyên môn”. Điều hành Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình - Một trong những đơn vị đi đầu trong công tác chuyển đổi số y tế, ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác khám chữa bệnh, bệnh án điện tử, là bệnh viện xếp thứ 38 của Việt Nam áp dụng hồ sơ bệnh án điện tử thay thế hồ sơ bệnh án giấy, nhưng đến tham dự hội nghị TS. Nguyễn Hoàng Diệu - Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hoà Bình không khỏi ấn tượng về tầm vóc hội nghị. “Hội Điện quang và Y học hạt nhân Việt Nam có lịch sử hơn 60 năm, là nơi hội tụ các chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm trong chẩn đoán hình ảnh và đến nay hội cũng đã có hàng ngàn các hội viên kết nối chuyên gia nhiều lĩnh vực, mạng lưới chẩn đoán hình ảnh trên toàn quốc. Ấn tượng hơn về mô hình chẩn đoán hình ảnh không khoảng cách, phá vỡ mọi rào cản, đây thực sự là thành tích giá trị giúp đỡ cho người dân được hội chẩn chuyên môn” - TS. Nguyễn Hoàng Diệu cho hay. Đón đầu xu thế chẩn đoán hình ảnh số Sự phát triển như vũ bão của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được xem như cuộc cách mạng trong ngành Y về cơ hội nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị phục vụ người dân. Vì vậy, việc cập nhật liên tục về chuyển đổi số và công nghệ là yêu cầu cấp bách của ngành Y nói chung và lĩnh Chẩn đoán hình ảnh nói riêng. Với mong muốn tạo cơ hội cho bác sĩ cả nước được cập nhật, chia sẻ cũng như có cái nhìn toàn cảnh về bức tranh chuyển đổi số và công nghệ trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh trên thế giới và tại Việt Nam, do đó, Hội Điện quang và Y học hạt nhân đã lựa chọn chủ đề “Hội nghị khoa học Cập nhật chuyển đổi số và công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh - 2024”. Qua 18 báo cáo chuyên đề và 16 gian hàng trải nghiệm thực tế, hàng ngàn bác sĩ đã hiểu rõ hơn vai trò quan trọng của chuyển đổi số trong chẩn đoán sớm và điều trị bệnh hiệu quả. GS. TS Phạm Minh Thông - Chủ tịch Hội Điện quang và Y học hạt nhân Việt Nam bày tỏ “sức mạnh” của công nghệ số Là nhà khoa học sát cánh cùng hành trình phát triển của ngành Chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam, GS. TS Phạm Minh Thông - Chủ tịch Hội Điện quang và Y học hạt nhân Việt Nam chia sẻ: “Từ những năm 80 khi tôi bắt đầu được học và tiếp cận với lĩnh vực này, đến nay sau hơn 40 năm đã có những thay đổi không thể ngờ tới nhờ các công nghệ mới được ứng dụng”. Th S. KS Trần Văn Tuyên - Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo, Bộ Y tế; Trưởng ban Tổ chức Hội viên, Hội Tin học Y tế Việt Nam báo cáo tại Hội nghị Để cụ thể hóa vai trò của chuyển đổi trong chẩn đoán hình ảnh, báo cáo chuyên đề “Định hướng chuyển đổi số trong Chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam” tại hội nghị, Th S. KS Trần Văn Tuyên - Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo, Bộ Y tế; Trưởng ban Tổ chức Hội viên, Hội Tin học Y tế Việt Nam đã chỉ ra 5 yếu tố chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng để trở thành xu hướng phát triển của Chẩn đoán hình ảnh trong tương lai gồm: Chuyển đổi số về quy trình chuyên môn (SOP): Giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao năng lực chăm sóc, quản lý bệnh nhân và tăng cường chất lượng điều trị bệnh. Chuyển đổi số về quy trình khai thác, lưu trữ hình ảnh y tế: Nhằm quản lý kho lưu trữ hình ảnh đảm bảo tiêu chuẩn và các vấn đề an toàn bảo mật thông tin, qua đó gia tăng khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi. Ứng dụng công nghệ Web-base: Hỗ trợ trả kết quả hình ảnh thông minh, hội chẩn hình ảnh trực tuyến, homecare - chăm sóc y tế từ xa. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI: Giải quyết bài toán thiếu hụt nguồn nhân lực y tế và chất lượng chuyên môn chưa đồng đều ở các địa phương. Ứng dụng Internet vạn vật i OMT (máy siêu âm cầm tay, máy chụp X-quang di động, điện tâm đồ có kết nối wifi…): Giải pháp ưu việt giúp đẩy mạnh mô hình homecare - chăm sóc y tế từ xa. Chia sẻ vai trò cấp thiết của chuyển đổi số trong ngành y nói chung và chẩn đoán hình ảnh nói riêng, PGS. TS Nguyễn Viết Nhung - Phó Chủ tịch Tổng hội Y học Việt Nam khẳng định: “AI không thể thay thế thầy thuốc, nhưng thầy thuốc sử dụng AI sẽ thay thế các thầy thuốc không sử dụng AI”. Đồng thời, chuyên gia nhấn mạnh: “Nói về chuyển đổi số thực ra không phải chỉ áp dụng công nghệ thông tin, mà cần hiểu đúng rằng, chuyển đổi số là chuyển đổi rất nhiều thứ, trong đó là chuyển đổi cả một thói quen, một cơ quan, đơn vị dựa trên sự phát triển của khoa học công nghệ”. Thực hiện chương trình chuyển đổi số y tế đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030, cùng những định hướng chuyển đổi số toàn diện của Bộ Y tế trong giai đoạn sắp tới và sự vào cuộc của đơn vị y tế, hy vọng người dân ngày càng được hưởng nhiều hơn nữa thành tựu số trong chăm sóc sức, góp phần nâng cao chất lượng sống của người dân. Đánh giá về năng lực của Trung tâm, PGS. Bản thân tôi cũng là một khách hàng của đơn vị và đây cũng là đối tác tin cậy từ khi tôi còn công tác tại Viện Phổi Trung ương”. PGS. TS. TS.0 với việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Trung tâm này hiện sử dụng hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh PACS cùng nền tảng công nghệ Web-Cloud không giới hạn các thiết bị, đáp ứng kết nối trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. 18 chuyên đề báo cáo tại hội nghị thu hút sự quan đặc biệt của hàng ngàn quý bác sĩ đồng nghiệp Sau 10 tiếng làm việc nghiêm túc, khẩn trương, Hội nghị khép lại thành công ngoài mong đợi của Ban tổ chức và các bác sĩ tham gia hội nghị. Đồng chí Nguyễn Văn Toàn - Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Hòa Bình phát biểu tại hội nghị
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/canh-giac-hau-qua-do-su-dung-thuoc-can-quang-iocm-trong-thuc-hanh-lam-sang
Giá trị của sử dụng thuốc cản quang IOCM trong thực hành lâm sàng
Là một trong 18 chuyên đề báo cáo tại Hội nghị khoa học Cập nhật chuyển đổi số và công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh - 2024, báo cáo “Cập nhật sử dụng thuốc cản quang IOCM trong thực hành lâm sàng”, do Th. S. Vai trò và hậu quả khôn lường do thuốc cản quang Iode Thuốc cản quang Iode đóng vai trò quan trọng trong thực hành lâm sàng, được sử dụng ngày càng phổ biến. Bên cạnh những mặt tích cực phục vụ chẩn đoán, điều trị, theo dõi cho người bệnh thì có những tác dụng phụ không mong muốn. Hầu hết các tác dụng không mong muốn này đều liên quan đến sự thay đổi đột ngột áp lực thẩm thấu huyết tương do thuốc cản quang gây ra. Th S... Tất cả những câu hỏi đó được Th S. BSNT Đào Danh Vĩnh chia sẻ qua nội dung bài báo cáo. 3 nhóm tác dụng phụ của thuốc cản quang Iode Chuyên gia chia sẻ, phân loại thuốc cản quang Iode theo áp lực thẩm thấu (ALTT) gồm 3 loại chính: thuốc cản quang áp lực thẩm thấu cao (HOCM), thuốc cản quang áp lực thẩm thấu thấp (LOCM) và thuốc cản quang đồng áp lực thẩm thấu (IOCM). Ở bài báo cáo này chuyên gia đi vào chia sẻ thuốc cản quang đồng áp lực thẩm thấu. Theo chuyên gia, những tác dụng không mong muốn của thuốc cản quang trên lâm sàng thường gặp như: Phản ứng giống dị ứng: gười bệnh thấy chóng mặt, buồn nôn, khó chịu, nóng trong người. Phản ứng sinh lý: Biểu hiện thường gặp là nóng, vị kim loại, nôn ói, hạ huyết áp, chậm nhịp tim. Tổn thương thận cấp: Là sự suy giảm chức năng thận đột ngột sau khi sử dụng thuốc cản quang tiêm mạch và không có sự hiện diện của các nguyên nhân khác. Thận - Cơ quan chịu ảnh hưởng nghiêm trọng do thuốc cản quang Tổn thương thận cấp gây ra do thuốc cản quang (CI-AKI) là tình trạng rối loạn chức năng thận, trong đó nồng độ creatinine huyết thanh tăng trên 25% hoặc 0.5 mg/d L hoặc 44 µmol/l so với trước khi dùng cản quang, xảy ra trong 3 ngày sau khi tiêm cản quang. Theo chuyên gia đây là thông tin rất quan trọng với bác sĩ thực hành lâm sàng, để bác sĩ trả lời cho các trường hợp tiêm và không tiêm thuốc cản quang. Các nghiên cứu cho thấy với khả năng bù trừ của thận, 50% tổn thương thận thì chức năng của thận vẫn bình thường chỉ khi nào số lượng cầu thận có tổn thương trên 50% thì có rối loạn ở xét nghiệm và các phương tiện chẩn đoán. Nếu dưới 50% tổn thương nhu mô thận thì chưa có biểu hiện gì. Tuy nhiên, nếu tổn thương thận cấp tiếp diễn xảy ra thường xuyên, lặp lại, khả năng bù trừ của thận sẽ mất và dẫn đến bệnh thận mạn tính. Việc sử dụng thuốc cản quang là nguyên nhân kéo dài thời gian nằm viện; Tăng biến chứng thận như suy thận, lọc máu…; Tăng biến chứng cơ quan khác như suy hô hấp, xuất huyết, nhiễm trùng máu…; Tăng biến cố tim mạch, trường hợp nghiêm trọng gây tăng tỷ lệ tử vong. Ngoài ra, nghiên cứu từ 8.357 trường hợp, cho thấy những yếu tố nguy cơ cao gây CI-AKI gồm: Tụt huyết áp, đặt bóng đối xung động mạch chủ (IABP), suy tim, SCr >1.5 mg/dl (>132 µmol/l), tuổi >75, thiếu máu, đái tháo đường, thể tích tiêm thuốc cản quang. Vì vậy, theo chuyên gia, với các trường hợp này bác sĩ cần lưu ý lựa chọn thuốc cản quang để ít tác dụng phụ và ít nguy cơ nhất cho bệnh nhân. Ngoài ra, chuyên gia chia sẻ các thông tin về yếu tố không thay đổi được và thay đổi được ở bệnh nhân và quy trình, công cụ đánh giá yếu tố nguy cơ gây CI-AKI bằng bảng điểm Mehran. Thuốc cản quang đồng áp lực thẩm thấu (IOCM) - Lựa chọn đầu tay khi tiêm thuốc cản quang Nếu thuốc cản quang (CI-AKI) gây tình trạng rối loạn chức năng thận, thì thuốc cản quang đồng áp lực thẩm thấu (IOCM) làm giảm 54% nguy cơ CI-AKI so với thuốc cản quang áp lực thẩm thấu thấp trên bệnh nhân can thiệp tim mạch. Đây là kết quả nghiên cứu của 4,769 bệnh nhân sử dụng thuốc IOCM. Vậy sử dụng IOCM cho những trường hợp nào trên lâm sàng? Theo chuyên gia chia sẻ, đó là các trường hợp giảm dung nạp gồm: Xuất hiệu triệu chứng khó chịu ngay sau khi tiêm thuốc cản quang, nóng trong người, buồn nôn, nôn, đau đầu, đau bụng, đau cơ. Quý bác sĩ đồng nghiệp được cập nhật toàn diện thông tin, kiến thức với 18 chuyên đề báo cáo tại Hội nghị khoa học Cập nhật chuyển đổi số và công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh - 2024 Các nghiên cứu cho thấy thuốc cản quang đồng áp lực thẩm thấu có nhiều lợi ích cho thận và hệ tim mạch so với các thuốc cản quang thế hệ trước, cụ thể: Bệnh nhân giảm dung nạp: IOCM làm giảm đáng kể, có ý nghĩa thống kê các triệu chứng khó chịu giảm dung nạp sau khi chụp. Bệnh thận mạn tính: IOCM không làm tăng nguy cơ tổn thương thận cấp, lọc máu và tỷ lệ tử vong. Chụp MSCT động mạch vành tim: Mức độ tăng nhịp tim sau khi tiêm của IOCM thấp hơn rõ rệt so với các thuốc cản quang LOCM ở cả nhóm 1 và nhóm 2. Chính những ưu điểm đó, visipaque (IOCM) là thuốc cản quang đầu tiên được FDA Hoa Kỳ phê duyệt sử dụng trong chụp cắt lớp vi tính động mạch vành (CCTA) từ năm 2017. Can thiệp tim mạch: Sử dụng IOCM giảm đáng kể các biến chứng tim mạch nặng như ngừng tim, nhồi máu và phẫu thuật bắc cầu mạch vành. Bên cạnh những ý nghĩa mang lại, chuyên gia lưu ý khi lựa chọn thuốc cản quang đồng áp lực thẩm thấu cần được cân nhắc với một số nhóm bệnh nhân như người cao tuổi, người có bệnh lý tim – mạch vành, người bệnh ung thư và người bệnh can thiệp tim mạch. Ngoài ra, trong khuôn khổ hội nghị, các chuyên gia tiếp tục được cập nhật được cập nhật các công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh khác như công nghệ MRI, MSCT, CT, siêu âm… qua những chia sẻ của các chuyên gia đầu ngành. Bên cạnh đó là chủ đề “nóng” về định hướng chuyển đổi số trong Chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam. Hy vọng với thành công của hội nghị, cùng sự lĩnh hội kiến thức, kinh nghiệm từ 18 bài báo cáo tại hội nghị sẽ giúp bác sĩ đồng nghiệp cập nhật được thông tin chuyên ngành cập nhật và mới nhất, cũng như tạo cơ hội cho bác sĩ cả nước được giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm để thực hành hiệu quả khám chữa bệnh nói chung, cũng như mở ra kỷ nguyên số cho ngành chẩn đoán hình ảnh để đáp ứng tốt nhất nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân toàn quốc.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cap-nhat-cong-nghe-chuyen-doi-so-trong-chan-doan-hinh-anh-buoc-dem-nang-cao-chat-luong-kham-chua-benh-phuc-vu-nguoi-dan
Cập nhật công nghệ chuyển đổi số trong Chẩn đoán hình ảnh - “Bước đệm” nâng cao chất lượng khám chữa bệnh phục vụ người dân
Nhờ những bước tiến vượt bậc của khoa học công nghệ số, ngành Chẩn đoán hình ảnh y học ngày càng thể hiện vai trò “cốt cán” trong quá trình chẩn đoán sớm và điều trị bệnh hiệu quả cho người dân.000 bác sĩ tham dự. Công nghệ số - “Cú nhảy vọt” trong thế kỷ 21 của ngành Chẩn đoán hình ảnh Y tế thông minh với nhiệm vụ chuyển đổi số đã trở thành vấn đề cốt lõi trong lộ trình phát triển y tế của các quốc gia. Tại Việt Nam, chuyển đổi số ngày càng là mục tiêu cấp bách đối với mọi đơn vị y tế công lập và tư nhân. Trong đó, ngành Chẩn đoán hình ảnh được ví như “bức tranh” chuyển đổi số toàn cảnh, sắc nét và đa màu nhất. Với sự tham dự của đông đảo chuyên gia “gạo cội”, đây là Hội nghị đầu tiên về chuyển đổi số trong Chẩn đoán hình ảnh Ngành Chẩn đoán hình ảnh với tiền thân là X-quang (tên gọi của kỹ thuật lâu đời và cơ bản nhất) được ra đời năm 1895 đã trở thành phát minh vĩ đại, là phương tiện đầu tiên có thể “nhìn thấu” vào sâu bên trong cơ thể con người nhằm phát hiện các vấn đề bất thường. Song hành cùng sự phát triển của khoa học công nghệ, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh mới như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner), chụp cộng hưởng từ (MRI) đã dần xuất hiện và tạo nên sự “bùng nổ” về kỹ thuật hình ảnh. Nhận định về chặng đường phát triển của Chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam, GS. TS Phạm Minh Thông - Chủ tịch Hội Điện quang và Y học hạt nhân Việt Nam cho biết: “Từ những năm 80 khi tôi bắt đầu được học và tiếp cận với lĩnh vực này, đến nay sau hơn 40 năm đã có những thay đổi không thể ngờ tới nhờ các công nghệ mới được ứng dụng”. Trải qua hơn 1 thế kỷ, hiện nay, ngành Chẩn đoán hình ảnh với sự xuất hiện của công nghệ kỹ thuật số đã ngày càng nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh cho người dân. Trong khuôn khổ Hội nghị, Th S. KS Trần Văn Tuyên - Cục Khoa học công nghệ và Đào tạo, Bộ Y tế; Trưởng ban Tổ chức Hội viên, Hội Tin học Y tế Việt Nam đã chỉ ra 5 yếu tố chuyển đổi số đóng vai trò quan trọng đã, đang và sẽ trở thành xu hướng phát triển của Chẩn đoán hình ảnh trong tương lai: Chuyển đổi số về quy trình chuyên môn (SOP): Giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao năng lực chăm sóc, quản lý bệnh nhân và tăng cường chất lượng điều trị bệnh; Chuyển đổi số về quy trình khai thác, lưu trữ hình ảnh y tế: Nhằm quản lý kho lưu trữ hình ảnh đảm bảo tiêu chuẩn và các vấn đề an toàn bảo mật thông tin, qua đó gia tăng khả năng truy cập mọi lúc mọi nơi; Ứng dụng công nghệ Web-base: Hỗ trợ trả kết quả hình ảnh thông minh, hội chẩn hình ảnh trực tuyến, homecare - chăm sóc y tế từ xa; Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI: Giải quyết bài toán thiếu hụt nguồn nhân lực y tế và chất lượng chuyên môn chưa đồng đều ở các địa phương; Ứng dụng Internet vạn vật i OMT (máy siêu âm cầm tay, máy chụp X-quang di động, điện tâm đồ có kết nối wifi…): Giải pháp ưu việt giúp đẩy mạnh mô hình homecare - chăm sóc y tế từ xa. Chuyển đổi số trong Chẩn đoán hình ảnh: “Không chỉ là chuyển đổi công nghệ thông tin! ” Nhấn mạnh về vai trò quan trọng, cấp thiết của chuyển đổi số trong lĩnh vực Chẩn đoán hình ảnh và toàn ngành Y tế nói chung, PGS. Trong quyết định số 2491/QĐ-BYT, Bộ Y tế đã phê duyệt đề án thực hiện nhiệm vụ trọng tâm về chuyển đổi số giai đoạn 2023 - 2025, định hướng 2030. Theo đó, tại Hội nghị, Th S. KS Trần Văn Tuyên đã có phần trình bày về 6 định hướng chuyển đổi số toàn diện của Bộ Y tế trong giai đoạn sắp tới, cụ thể như sau: Xây dựng và ban hành kết cấu chi phí công nghệ thông tin trong giá dịch vụ khám, chữa bệnh; Đẩy mạnh hồ sơ bệnh án/hồ sơ sức khỏe/sổ sức khỏe điện tử; Tăng cường triển khai các mô hình bác sĩ gia đình, home-care; Đẩy mạnh kho dữ liệu hình ảnh y tế tại trung ương và địa phương; Phát triển ứng dụng công nghệ thông tin (Cloud, VR, AR…) trong chẩn đoán hình ảnh; Củng cố chính sách về lưu trữ và an toàn, bảo mật dữ liệu y tế. Mô hình được hoạt động như một đơn vị “đầu não” kết nối chuyên gia và công nghệ chẩn đoán tiên tiến với người dân mọi miền đất nước. Thông tin Th S. Yếu tố “không khoảng cách” được thể hiện rõ rệt khi bệnh án được hiển thị hoàn toàn qua nền tảng số, từ đó bệnh nhân chỉ cần quét mã QR Code để có thể truy cập nhận kết quả tức thì. Đồng thời, nhờ thành tựu kết nối không giới hạn của Web-cloud, Trung tâm đã Triển khai hiệu quả mô hình hội chẩn liên viện giúp các chuyên gia, bác sĩ và người dân dễ dàng trao đổi, chẩn đoán tức thì.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/he-thong-y-te-medlatec-vinh-du-chao-mung-chuyen-gia-ky-sinh-trung-pgs-ts-do-ngoc-anh-ve-cong-tac-tai-trung-tam-xet-nghiem
Hệ thống vinh dự chào mừng chuyên gia Ký sinh trùng - PGS.TS Đỗ Ngọc Ánh về công tác tại Trung tâm Xét nghiệm
TS Đỗ Ngọc Ánh - Giảng viên chuyên ngành Nấm y học, Vi sinh vật - ký sinh trùng, Học viện Quân y về công tác với vai trò chuyên gia Ký sinh trùng tại hệ thống. Nhằm bày tỏ sự hân hoan và trân trọng trước sự kiện đặc biệt này, sáng nay (6/1), trong không khí trang trọng và đầm ấm, đích thân TS. TS. Nguyễn Trí Anh - Tổng Giám đốc Tập đoàn đã có mặt trực tiếp tại Trung tâm Xét nghiệm trao tặng hoa và gửi lời chúc mừng tới chuyên gia
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/kho-tho-thanh-quan-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri
Khó thở thanh quản: nguyên nhân và cách điều trị
Khó thở thanh quản là tình trạng mà người bệnh gặp khó khăn trong quá trình hít thở, thường do sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn của đường thanh quản. Bài viết sau tìm hiểu rõ về nguyên nhân và triệu chứng gây khó thở thanh quản. 1. Khó thở thanh quản là gì? Thanh quản là một ống dẫn khí nằm giữa cổ họng và phế quản. Bộ phận này có nhiệm vụ lưu chuyển khí từ cổ họng xuống phế quản vào phổi và ngăn chặn vi khuẩn, các tác nhân gây kích thích khác xâm nhập sâu vào hệ thống hô hấp. Khó thở thanh quản xảy ra khi đường thanh quản bị thu hẹp, tắc nghẽn hoặc gặp các vấn đề khác làm giảm khả năng thông khí, gây khó khăn trong việc đưa khí vào phổi.2. Nguyên nhân gây khó thở thanh quản Khó thở thanh quản không chỉ là một triệu chứng phổ biến mà còn là dấu hiệu của nhiều tình trạng bệnh lý. Có nhiều nguyên nhân gây khó thở trong thanh quản, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:Viêm nhiễm và sưng Một trong những nguyên nhân chủ yếu gây nên tình trạng khó thở thanh quản là viêm nhiễm trong hệ thống hô hấp. Vi khuẩn hoặc virus có thể gây ra viêm phế quản hoặc thanh quản, dẫn đến sự sưng và tăng kích thước của các mô, làm giảm lưu lượng thông khí và gây khó thở thanh quản. Tắc nghẽn thanh quản Dị vật như đồ chơi, thức ăn,… có thể gây tắc nghẽn trong thanh quản, làm giảm khả năng lưu thông không khí. Tình trạng dị ứng Dị ứng có thể gây sưng và co bóp mô trong thanh quản, làm hạn chế khả năng thoát khí. Đặc biệt dị ứng như hen suyễn có thể gây co bóp thanh quản, làm hạn chế lưu lượng thông khí qua thanh quản. Thiếu hụt khí Mức độ oxy thấp hoặc suy hô hấp có thể ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của thanh quản, đặc biệt khi người bệnh ở trong môi trường nhiễm bụi, ô nhiễm không khí. Ung thư thanh quản Ung thư thanh quản là một nguyên nhân tiềm ẩn gây khó thở, đặc biệt là khi khối u tăng kích thước, làm tắc nghẽn và suy giảm khả năng hô hấp. Khó thở thanh quản là một tình trạng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, đòi hỏi sự chú ý và đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ. Việc đánh giá và xác định nguyên nhân cụ thể sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.3. Đặc điểm nhận diện khó thở thanh quản ở người lớn và trẻ em Khó thở thanh quản là một triệu chứng phổ biến, có thể xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em với những đặc điểm nhận diện đặc trưng. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi nhận diện khó thở thanh quản ở người lớn và trẻ em:Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra khó thở, tần suất và cường độ của triệu chứng này có thể thay đổi. Người bệnh có thể trải qua khó thở liên tục hoặc chỉ khi hoạt động. Tiếng kêu rít trong quá trình hô hấp là một dấu hiệu đặc trưng. Tiếng này có thể là dấu hiệu của sự co bóp hoặc tắc nghẽn trong thanh quản. Bệnh nhân có thể có các triệu chứng như: tím môi, co rút cơ hô hấp,... Khó thở có thể tạo ra tình trạng lo lắng, căng thẳng và đôi khi là sự hoảng sợ. Người bệnh có thể cảm thấy bất an và lo lắng về khả năng thở của mình. Có thể đo lường lưu lượng thở để xác định mức độ khó thở. Thay đổi lưu lượng này có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của bệnh nhân. Nhận diện khó thở thanh quản đòi hỏi sự chú ý đến các dấu hiệu và triệu chứng cụ thể, từ đó giúp định rõ nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.4. Chẩn đoán và phương pháp điều trị cho tình trạng khó thở thanh quản Khó thở thanh quản có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và quá trình chẩn đoán và điều trị yêu cầu sự chú ý đến từng trường hợp cụ thể. Chẩn đoán Chẩn đoán khó thở thanh quản nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe và làm rõ các triệu chứng. Quá trình chẩn đoán có thể bao gồm:Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tình trạng sức khỏe hiện tại và quá khứ của người bệnh. Bác sĩ sẽ tiến hành một số kiểm tra cơ bản như đo huyết áp, đo nhiệt độ, và lắng nghe phổi và tim. Các xét nghiệm như X-quang ngực, CT scan có thể được yêu cầu để đánh giá tình trạng của đường thanh quản và các cơ quan lân cận. Đo chức năng hô hấp có thể được thực hiện để đánh giá mức độ khó thở và theo dõi sự phản ứng sau điều trị. Phương pháp điều trị Phương pháp điều trị khó thở thanh quản sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:Sử dụng các loại thuốc như bronchodilators hoặc corticosteroids để giảm viêm và phù nề đường thanh quản. Sử dụng các phương pháp như lý liệu pháp hô hấp, vật lý trị liệu ở vùng ngực,… để giúp bệnh nhân thoải mái hơn trong quá trình hô hấp. Thay đổi lối sống đối với những trường hợp liên quan đến lối sống như hút thuốc lá, chế độ ăn uống không khoa học, hay tiếp xúc với tác nhân kích thích,…Trong những trường hợp nghiêm trọng và không phản ứng đối với các phương pháp điều trị khác, phẫu thuật có thể là một lựa chọn để cải thiện sự lưu thông ở đường thanh quản. Quá trình chẩn đoán và điều trị khó thở thanh quản đòi hỏi sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ để đảm bảo lựa chọn phương pháp phù hợp.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nhung-nguy-co-khi-choc-oi-xet-nghiem-adn
Những nguy cơ khi chọc ối xét nghiệm ADN
Chọc ối xét nghiệm ADN là phương pháp có thể xác định huyết thống, nhận biết nguy cơ dị tật thai nhi. Tuy nhiên, chỉ những trường hợp thực sự cần thiết mới được chỉ định thực hiện thủ thuật xâm lấn này. Vậy khi chọc ối, mẹ bầu và thai nhi có thể gặp phải những nguy cơ gì? 1. Quy trình chọc ối xét nghiệm ADNChọc ối xét nghiệm ADN là thủ thuật giúp xác định thai nhi có nguy cơ gặp phải rối loạn di truyền hoặc nhiễm sắc thể có bất thường hay không, chẳng hạn như phát hiện các bệnh lý về máu, hội chứng Down, nhược cơ và một số hội chứng, bệnh lý khác. Tuy nhiên, các mẹ bầu cần hiểu rằng, phương pháp này không thể phát hiện tất cả những bệnh lý hay rối loạn bất thường ở thai nhi. Có thể thực hiện từ tuần thai thứ 16 - 18, để chẩn đoán nhiễm trùng ối. Quy trình chọc ối sẽ được diễn ra như sau: - Mẹ bầu nằm xuống theo tư thế mà bác sĩ hướng dẫn. Sau đó, bác sĩ sẽ siêu âm để biết rõ về tư thế của thai nhi cũng như tình trạng hiện tại của nhau thai. - Chuyên gia xác định đúng vị trí để thực hiện chọc ối từ hình ảnh siêu âm thai. Chọc ối đúng vị trí nhằm đảm bảo an toàn nhất có thể cho thai nhi và bà bầu. - Bác sĩ vệ sinh vị trí chọc ối trên bụng bà bầu. Tiếp đó tiêm thuốc tê tại chỗ. - Dùng một đầu tiêm để chọc ối. Tiếp đó, rút 15 - 20ml nước ối trong vòng 30 giây. - Sau khi lấy nước ối, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng của thai nhi và bà mẹ để biết được có xảy ra những vấn đề gì sau quá trình chọc ối hay không. 2. Nguy cơ rủi ro từ chọc ối xét nghiệm ADN Trước khi thực hiện chọc ối, bác sĩ sẽ tư vấn kỹ cho mẹ bầu về những lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra khi thực hiện thủ thuật này. Các thủ thuật xâm lấn, bao gồm cả chọc ối đều tồn tại những nguy cơ rủi ro nhất định. Sau khi chọc ối, chị em có thể hơi khó chịu ở bụng. Tuy nhiên, cần bình tình và không nên lo lắng thái quá. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp để mẹ bầu nhanh chóng cảm thấy dễ chịu hơn. Đồng thời, chị em cũng cần nghỉ ngơi sau khi thực hiện thủ thuật này. Sau một ngày, những cơn đau nhẹ hay khó chịu vùng bụng sẽ giảm đi đáng kể. Chọc ối còn có thể gây ra một số nguy cơ như sau:- Nguy cơ sảy thai. - Thai lưu. - Vỡ ối. - Nhiễm trùng ối. 3. Đối tượng mẹ bầu cần chọc ối xét nghiệm ADNĐây là thủ thuật xâm lấn và tồn tại những nguy cơ rủi ro như đã nêu trên. Do đó, nếu không cần thiết, bác sĩ sẽ không chỉ định chọc ối. Cụ thể là những đối tượng như sau:- Mẹ bầu trên 35 tuổi. - Mẹ bầu đã thực hiện xét nghiệm triple test và kết quả cho thấy nguy cơ cao. - Có bất thường trong kết quả đo độ mờ da gáy. - Có bất thường trong kết quả xét nghiệm NIPT, nhất là tình trạng nguy cơ cao về rối loạn di truyền, bất thường về nhiễm sắc thể. - Trong gia đình có người mắc bệnh về rối loạn di truyền. - Đã từng sinh con bị dị tật bẩm sinh liên quan đến di truyền hoặc rối loạn nhiễm sắc thể. - Các trường hợp siêu âm thai cho kết quả bất thường, chẳng hạn như sứt môi, dị tật tim, hở hàm ếch, giãn não thất,...4. Phương pháp giúp giảm nguy cơ từ chọc ốiĐể hạn chế những nguy cơ rủi ro sau khi chọc ối, các mẹ bầu cần lưu ý những vấn đề sau: - Một ngày sau khi chọc ối, mẹ bầu cần được nghỉ ngơi, không mang vác đồ nặng và không quan hệ. Vào ngày hôm sau, mẹ bầu có thể sinh hoạt theo những thói quen thường ngày. 5. Thay thế chọc ối xét nghiệm ADN bằng phương pháp nào? Chọc ối xét nghiệm ADN tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ rủi ro, chỉ áp dụng khi cần thiết. Hiện nay, xét nghiệm NIPT được áp dụng phổ biến để phát hiện sớm những bất thường về số lượng cũng như cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi. Đặc biệt có thể thực hiện ngay từ tuần thai thứ 9 với độ chính xác lên tới 99.98%. NIPT không gây xâm lấn vì được thực hiện phân tích trên mẫu máu của mẹ. Do đó, phương pháp này có thể giảm tối đa nguy cơ sảy thai và những ảnh hưởng khác đối với thai nhi và mẹ bầu.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bi-hut-hoi-kho-tho-la-benh-gi-cach-chan-doan
Bị hụt hơi, khó thở là bệnh gì? Cách chẩn đoán
Bị hụt hơi, khó thở là dấu hiệu của bệnh gì? Bị khó thở hụt hơi là dấu hiệu dễ gây nhầm lẫn giữa các bệnh lý, dẫn đến điều trị không đúng cách. Bài viết dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu bị hụt hơi, khó thở là dấu hiệu của bệnh gì? 1. Bị hụt hơi, khó thở là bệnh gì? 1.1. Bị hụt hơi, khó thở là dấu hiệu của bệnh về phổi Người bệnh mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường gặp triệu chứng bị khó thở, đi kèm với tình trạng ho có đờm hoặc ho khan, mệt mỏi… Hầu hết các trường hợp COPD liên quan đến hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với các chất ô nhiễm không khí. Bệnh hen suyễn gồm các triệu chứng khó thở, hụt hơi, căng tức ngực khi ho hoặc thở… Viêm phổi là một bệnh lý về phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây nhiễm trùng trong phổi. Bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như: sốt, ho có đờm màu vàng hoặc xanh, đau ngực, khó khăn trong việc thở… Tình trạng này xảy ra sau khi người bệnh bị nhiễm khuẩn hoặc virus qua đường hô hấp.1.2. Bệnh tim mạch có triệu chứng bị khó thở hụt hơi Suy tim: Cơ tim là cơ quan trong hệ thống tim mạch, chịu trách nhiệm đưa máu từ tim đi khắp cơ thể, cung cấp dưỡng chất và oxy cho các tế bào và cơ quan khác. Suy tim xảy ra khi cơ tim không có khả năng đưa máu đến cơ thể một cách bình thường. Rối loạn nhịp tim là sự thay đổi bất thường về nhịp hoạt động của tim. Tim thường phải đập theo một nhịp đều để đảm bảo máu được đẩy đến cơ thể một cách hiệu quả. Khi có sự thay đổi trong chu kỳ hoạt động của tim, sẽ xuất hiện nhiều vấn đề sức khỏe. Ngoài bị khó thở hụt hơi, người bệnh mắc rối loạn nhịp tim cũng xuất hiện các triệu chứng như: đau ngực. Viêm cơ tim: Đây là trạng thái viêm nhiễm ở mô cơ tim do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Giãn cơ tim là trạng thái mà cơ tim mất đi khả năng co bóp bình thường, dẫn đến sự giãn ra của các buồng tim. Bệnh nhân giãn cơ tim thường có các triệu chứng như: khó thở, sưng chân, mệt mỏi, sốt cao,... 1.3. Dấu hiệu bệnh trào ngược dạ dày khi bị hụt hơi, khó thở Bệnh trào ngược dạ dày có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác. Khi acid dạ dày tiếp xúc với niêm mạc thực quản và các khu vực khác của đường hô hấp có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như khó thở, hụt hơi, đau ngực, ho,...1.4. Tràn khí màng phổi khiến người bệnh hụt hơi, khó thở Tràn khí màng phổi là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể xảy ra khi có không khí bị rò rỉ vào không gian giữa hai màng mỏng bao phủ các phổi (màng nội và màng ngoại). Khi đó, không khí này có thể tạo áp lực trên phổi và làm tăng áp lực trong ngực, gây ra các triệu chứng như hụt hơi và khó thở. Người bệnh tràn khí màng phổi thường có thể trải qua các triệu chứng như đau ngực, đau khi thở, khó thở. Nếu tình trạng nghiêm trọng, người bệnh có thể bị suy hô hấp. Nguyên nhân chính của tràn khí màng phổi có thể bao gồm: Khi gãy xương sườn, có thể tạo ra một lỗ trong màng ngoài phổi cho phép không khí từ phổi rò rỉ vào không gian ngực. Các bệnh lý như viêm phổi, viêm phế quản hoặc các tình trạng hô hấp khác có thể tạo ra lỗ trong màng ngoài phổi. Vết thương từ tai nạn, chấn thương hoặc các quá trình phẫu thuật trong khu vực ngực cũng có thể dẫn đến tràn khí màng phổi.1.5. Bệnh nhân sau COVID-19 bị hụt hơi, khó thở Dưới đây là một số nguyên nhân khiến người bệnh đã hồi phục từ COVID-19 gặp khó khăn trong việc thở: Bệnh nhân COVID-19 có thể bị viêm phổi và sẹo phổi. Tình trạng này làm giảm khả năng mở rộng và co lại của phổi, dẫn đến khó khăn trong việc thở. Nhiều người sau khi nhiễm COVID-19 có thể gặp tình trạng mệt mỏi kéo dài, làm tăng cảm giác khó thở khi thực hiện các hoạt động thường ngày. Ngoài ra, bị hụt hơi, khó thở còn là dấu hiệu của một số tình trạng như: lo âu, căng thẳng quá mức; huyết áp thấp, sốc phản vệ,...2. Cách chẩn đoán tình trạng bị hụt hơi, khó thở Việc chẩn đoán tình trạng bị hụt hơi, khó thở sớm sẽ rút ngắn thời gian chữa bệnh và hạn chế các biến chứng. Chẩn đoán nguyên nhân bị hụt hơi, khó thở đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện của bác sĩ bao gồm tiền sử bệnh, kiểm tra lâm sàng, các xét nghiệm và hình ảnh: Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng cụ thể của khó thở, thời gian xuất hiện, yếu tố gia đình, lối sống và các vấn đề sức khỏe khác. Đồng thời, bác sĩ có thể thực hiện một số kiểm tra vật lý để đánh giá tình trạng của ngực, cơ hô hấp, và tim. Xét nghiệm máu toàn phần: Phương pháp chẩn đoán này cung cấp thông tin về lượng máu và sự có mặt của các dấu hiệu về nhiễm trùng, viêm nhiễm hay các vấn đề huyết học khác. Xét nghiệm chức năng gan, thận: Nếu có vấn đề về gan hoặc thận sẽ ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp. Xét nghiệm chức năng phổi: Kiểm tra chức năng phổi để đánh giá lưu lượng không khí hít vào và thở ra. Chụp X-quang ngực: Để kiểm tra và đánh giá cấu trúc bên trong ngực Chụp CT Scan: Phương pháp này đem lại hình ảnh chẩn đoán chi tiết hơn về phổi. Xét nghiệm như ECG hoặc Echocardiogram là hai loại xét nghiệm hình ảnh sử dụng để đánh giá hoạt động của tim Xét nghiệm dị ứng: Nếu nghi ngờ về dị ứng gây khó thở, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện xét nghiệm dị ứng. Từ kết quả của các xét nghiệm này, bác sĩ sẽ xác định được nguyên nhân cụ thể gây nên tình trạng khó thở, hụt hơi và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Để chẩn đoán và điều trị tình trạng bị hụt hơi, khó thở một cách hiệu quả, khi gặp phải các triệu chứng này, bạn cần thăm khám và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/giai-dap-thac-mac-xet-nghiem-di-tat-thai-nhi-bao-nhieu-tuan-2
Giải đáp thắc mắc: Xét nghiệm dị tật thai nhi bao nhiêu tuần?
Sản phụ nên thực hiện xét nghiệm dị tật bẩm sinh càng sớm càng tốt để bác sĩ có kế hoạch can thiệp và điều trị nếu cần thiết. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quyết định đến việc thực hiện xét nghiệm phụ thuộc vào tuổi thai nhi. Vậy xét nghiệm dị tật thai nhi bao nhiêu tuần? 1. Ý nghĩa của xét nghiệm dị tật thai nhi mà có thể mẹ bầu chưa biết Trước khi tìm hiểu xét nghiệm dị tật thai nhi bao nhiêu tuần, chúng ta hãy hiểu ý nghĩa, vai trò của các xét nghiệm dị tật thai nhi. Xét nghiệm dị tật bẩm sinh giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe ở thai nhi như: suy giảm trí tuệ và tinh thần, bệnh Down, bệnh tim mạch, dị tật thần kinh, rối loạn gen, bệnh tuyến giáp…. Việc biết trước về một vấn đề sức khỏe của thai nhi có thể giúp giảm bớt lo lắng và stress cho bố mẹ. Kết quả xét nghiệm hỗ trợ quyết định về việc theo dõi thai kỳ, lựa chọn phương pháp chấm dứt thai hoặc chuẩn bị cho việc chăm sóc sau khi sinh. Nếu phát hiện vấn đề, các bác sĩ có thể can thiệp kịp thời để cải thiện tình trạng sức khỏe của thai nhi hoặc thậm chí thực hiện các biện pháp điều trị ngay từ khi thai nhi còn ở trong tử cung.2. Xét nghiệm dị tật thai nhi bao nhiêu tuần? Vậy xét nghiệm dị tật thai nhi bao nhiêu tuần? Các xét nghiệm nà thường được thực hiện trong khoảng 11-14 tuần thai kỳ. Tuy nhiên, thời điểm thực hiện xét nghiệm dị tật thai nhi có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xét nghiệm. Mẹ bầu nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn thời điểm xét nghiệm phù hợp, nhằm đảm bảo thai nhi đã phát triển đủ lớn để đem lại những thông tin chi tiết và độ chính xác cao cho các phương pháp chẩn đoán và sàng lọc.3. Mẹ bầu làm các xét nghiệm dị tật thai nhi nào? 3.1. Xét nghiệm dị tật thai nhi Double Test Double Test không gây tổn thương hay rủi ro cho sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi vì chỉ đơn giản là quá trình lấy mẫu máu. Double Test được thực hiện sớm trong thai kỳ, giúp bác sĩ và gia đình có thêm thời gian để xác định các bước tiếp theo nếu kết quả đưa ra có vấn đề.3.2. Xét nghiệm dị tật thai nhi Triple Test Giống như Double Test, Triple Test cũng là phương pháp không xâm lấn, chỉ đơn giản là quá trình lấy mẫu máu từ đường tĩnh mạch của mẹ bầu. Việc thực hiện Triple Test không đòi hỏi nhiều kỹ thuật phức tạp. Xét nghiệm này thường được thực hiện trong giai đoạn đầu của thai kỳ, thường là giữa 15 và 20 tuần. Triple Test đưa ra kết quả tương đối. Điều này có nghĩa là cũng có khả năng xuất hiện kết quả dương tính giả, dẫn đến việc phải thực hiện các xét nghiệm bổ sung hoặc chẩn đoán chính xác hơn.3.3. Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPTNIPT có độ chính xác lên đến hơn 99,98%, là một trong những phương pháp có độ chính xác cao nhất để phát hiện dị tật thai nhi. NIPT có thể thực hiện từ tuần thứ 9 của thai kỳ, giúp bố mẹ có thêm thời gian để đưa ra quyết định về chăm sóc và điều trị. 3.4. Chọc ối chẩn đoán dị tật bẩm sinh Chọc ối là một phương pháp chẩn đoán dùng để đánh giá sự phát triển của thai nhi và phát hiện các dị tật bẩm sinh. Đây là phương pháp với khả năng phát hiện các dị tật có độ chính xác cao, thường là trên 99%. Tuy nhiên, việc thực hiện thủ thuật này có thể tăng nguy cơ sảy thai, dù tỷ lệ này thường rất thấp (dưới 0,5%). Ngoài ra, có nguy cơ như: nhiễm trùng, đau bụng, chảy máu,... . So với một số phương pháp sàng lọc trước sinh không xâm lấn, phương pháp chọc ối yêu cầu thời gian để đưa ra kết quả (sau 1-2 tuần).3.5. Sinh thiết gai thai Sinh thiết gai thai thường thực hiện trong khoảng 15-20 tuần thai kỳ, nhằm đánh giá trạng thái sức khỏe của thai nhi, đặc biệt là để phát hiện các dị tật bẩm sinh. Việc thực hiện sinh thiết gai thai có nguy cơ gây sảy thai, và ước tính tỉ lệ này thường là khoảng 1/500. Kết quả của sinh thiết gai thai thường mất khoảng 2 - 4 tuần để có được. 4. Trường hợp nên xét nghiệm dị tật thai nhi Mẹ bầu lớn tuổi: Thai phụ ở độ tuổi 35 trở lên có nguy cơ cao hơn về mắc các dị tật thai nhi, đặc biệt là hội chứng Down.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cac-loai-thuoc-chua-benh-tri-hieu-qua-va-mot-so-luu-y-cho-nguoi-benh
Các loại thuốc chữa bệnh trĩ hiệu quả và một số lưu ý cho người bệnh
Bệnh trĩ không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe mà cả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Nhiều người bắt buộc phải phẫu thuật do tình trạng bệnh quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, hiện nay một số loại thuốc chữa bệnh trĩ đã được nghiên cứu và đưa vào sử dụng, giúp bệnh nhân không phải trải qua những ca phẫu thuật đau đớn. 1. Bệnh trĩ là gì? Bệnh trĩ xảy ra khi hệ thống mạch máu ở hậu môn chịu áp lực quá lớn và có dấu hiệu phình giãn nghiêm trọng. Lúc này, búi trĩ bắt đầu hình thành trong hậu môn, về lâu về dài khi mô liên kết nâng đỡ suy yếu, búi trĩ sẽ tụt khỏi hậu môn và gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Bệnh nhân trĩ thường đối mặt với các triệu chứng như: đau, khó chịu khu vực hậu môn, đi đại tiện có lẫn máu,…Hai dạng trĩ thường gặp đó là: trĩ nội và trĩ ngoại. Cụ thể, trĩ nội là tình trạng búi trĩ nằm trên đường lược, chúng được bao bọc bởi niêm mạc, lớp mô chuyển tiếp. Trong khi đó, búi trĩ nằm dưới đường lược chính là tình trạng trĩ ngoại. Các búi trĩ ngoại thường được bao bọc bởi biểu mô vảy. Để xác định xem bệnh nhân nên sử dụng loại thuốc chữa bệnh trĩ nào, bác sĩ sẽ dựa vào đặc điểm và vị trí của búi trĩ. Cấp độ 1: Đối với bệnh nhân trĩ cấp độ 1, búi trĩ thường nằm bên trong hậu môn. Cấp độ 2: Khi bệnh phát triển sang cấp độ 2, búi trĩ sẽ lộ ra bên ngoài mỗi lần bệnh nhân đi đại tiện, tuy nhiên chúng sẽ thụt vào trong sau khi bạn đứng lên. Cấp độ 3: Bệnh nhân trĩ cấp độ 3 gặp rất nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, bởi vì mỗi khi thay đổi tư thế: ngồi xổm, đi lại hoặc vận động mạnh búi trĩ sẽ lòi ra bên ngoài. Nếu muốn búi trĩ thụt vào, chúng ta phải dành thời gian nằm nghỉ ngơi hoặc tự dùng tay đẩy chúng vào bên trong. Cấp độ 4: Nghiêm trọng nhất là khi bệnh trĩ phát triển ở cấp độ 4, búi trĩ luôn nằm bên ngoài hậu môn, cản trở sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.2. Nhận biết triệu chứng bệnh trĩ Nếu muốn dùng thuốc chữa bệnh trĩ hiệu quả, trước tiên bệnh nhân cần theo dõi các triệu chứng bệnh của mình và thông báo với bác sĩ. Tùy vào triệu chứng của từng người, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp. Đi đại tiện lẫn máu là một trong những dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân trĩ, ban đầu bệnh nhân sẽ thấy lượng máu khá ít và không gây đau đớn. Nếu không chủ động điều trị, bệnh trĩ sẽ chuyển biến nặng, khi đi đại tiện máu sẽ chảy thành giọt, thậm chí thành tia. Nghiêm trọng nhất là khi bệnh nhân thay đổi tư thế, ngồi xổm cũng có hiện tượng chảy máu. Người mắc bệnh trĩ cũng phải đối mặt với cảm giác ngứa, khó chịu khu vực hậu môn, nguyên nhân là do dịch nhầy được bài tiết bởi niêm mạc ống hậu môn. Nhiều bệnh nhân trải qua cảm giác đau, khó chịu và sưng vì tình trạng nứt hoặc tắc hậu môn. Nếu chủ quan, không thăm khám và điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ phải đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng, ví dụ như: nghẹt búi trĩ, tắc mạch hoặc viêm nhiễm vùng da xung quanh hậu môn, ảnh hưởng tới tâm lý và sinh hoạt hàng ngày,…3. Các loại thuốc chữa bệnh trĩĐối với bệnh nhân trĩ cấp độ từ 1 - 3, bác sĩ thường không yêu cầu phẫu thuật, thay vào đó bạn có thể dùng thuốc chữa bệnh trĩ để cải thiện tình trạng sức khỏe, ngăn ngừa biến chứng xấu xảy ra. Bác sĩ kê đơn thuốc dựa vào triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải, các nhóm thuốc thường dùng là: thuốc chống táo bón; thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau; thuốc nội tiết tĩnh mạch,… Bên cạnh thuốc uống, người bệnh có thể tham khảo và sử dụng một số loại thuốc bôi theo hướng dẫn của bác sĩ. Cụ thể khi sử dụng thuốc chống táo bón, chức năng tiêu hóa của bệnh nhân sẽ được cải thiện, phân mềm hơn và không gây áp lực lớn lên hậu môn. Ngoài ra, bệnh nhân trĩ thường đối mặt với cảm giác đau, khó chịu khu vực hậu môn, để xử lý tình trạng này bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc chống viêm không steroid. Một số dòng thuốc chống viêm, giảm đau hiệu quả có thể kể đến như: ibuprofen, paracetamol,…Khi mắc bệnh trĩ, tĩnh mạch của bệnh nhân chịu áp lực lớn và gây hiện tượng sưng, kích thước búi trĩ phát triển. Trong trường hợp này, sử dụng thuốc nội tiết tĩnh mạch sẽ hỗ trợ tăng cường tuần hoàn máu, giúp giảm tình trạng sưng, đau hậu môn. Một số loại thuốc bôi điều trị trĩ cũng được bác sĩ khuyến khích sử dụng, thuốc thường có thành phần lidocaine và hydrocortisone,… Cách sử dụng rất đơn giản, bệnh nhân vệ sinh tay và hậu môn sạch sẽ, sau đó bôi trực tiếp thuốc lên khu vực trĩ. Nếu duy trì sử dụng, tình trạng sưng viêm, ngứa rát sẽ được cải thiện đáng kể.4. Nên làm gì để hỗ trợ điều trị bệnh trĩ hiệu quả
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-double-test-bao-lau-co-ket-qua-can-luu-y-gi-
Xét nghiệm Double test bao lâu có kết quả? Cần lưu ý gì?
Double test có thể giúp sàng lọc một số loại dị tật bẩm sinh. Qua kết quả xét nghiệm này, bác sĩ sẽ có những chẩn đoán, định hướng xét nghiệm cần thiết và đưa ra lời khuyên cho mẹ bầu. Nhiều bà bầu thắc mắc “xét nghiệm Double test bao lâu có kết quả”, “cần lưu ý gì để có được kết quả chính xác”. 1. Nên xét nghiệm Double test vào thời điểm nào? - Double Test là phương pháp sàng lọc một số dị tật di truyền ở thai nhi, chẳng hạn như Hội chứng Down,... Xét nghiệm này được tính toán nhờ vào một số yếu tố như: + β-h CG tự do và PAPP-A – được tiết ra từ thai nhi và đi vào trong máu của mẹ bầu. + Kết quả Double test sẽ cùng với kết quả đo độ mờ da gáy, chiều dài đầu mông của thai nhi sẽ là những dữ liệu quan trọng để sàng lọc dị tật thai nhi chính xác hơn. + Tuổi thai, tuổi mẹ bầu. + Các thông tin sức khỏe cần thiết khác. - Nồng độ PAPP-A và β-h CG sẽ thay đổi liên tục trong cơ thể mẹ bầu. Nên làm Double Test là vào 11 tuần 1 ngày đến 13 tuần 6 ngày để nhận được kết quả có tỷ lệ chính xác cao. + Nếu thai nhi mắc Down thì β-h CG sẽ tăng nhanh vào 3 tháng đầu tiên và 3 tháng giữa của thai kỳ. + PAPP-A – được tiết ra từ nhau thai và sẽ tăng nồng độ trong suốt quá trình mang thai. Tuy nhiên, PAPP-A thường giảm trong 3 tháng đầu tiên nếu thai nhi không may bị Down. Đến giai đoạn 3 tháng tiếp theo, chỉ số này có thể giảm đáng kể, giảm nhẹ hoặc duy trì ở mức bình thường. Do đó, chỉ nên xác định chỉ số PAPP-A trong quý 1 để sàng lọc dị tật bẩm sinh ở thai nhi. 2. Xét nghiệm Double Test bao lâu có kết quả? Khi thực hiện sàng lọc trước sinh, mẹ bầu thường rất lo lắng và muốn biết kết quả nhanh chóng. Vậy xét nghiệm Double Test bao lâu có kết quả? Mẫu xét nghiệm chính là máu được lấy từ đường tĩnh mạch tay của bà bầu. Sau đó, mẫu máu này sẽ được đưa đến phòng xét nghiệm để thực hiện phân tích. Kết quả xét nghiệm sẽ có sau khoảng vài giờ hoặc từ 2 đến 3 ngày tính từ thời điểm thu mẫu xét nghiệm. 3. Kết quả xét nghiệm Double Test nói lên điều gì? - Nếu chỉ số này < 250, thai nhi có có nguy cơ cao mắc dị tật bẩm sinh. - Thai nhi có nguy cơ cao bị dị tật bẩm sinh nếu:+ Chỉ số β-h CG tự do > 2,5 hoặc < 0,4 Mo M. + Chỉ số PAPP-A < 0,4 Mo M.4. Ưu điểm và mặt hạn chế của Double test- Ưu điểm: Thông qua chỉ số xét nghiệm Double test, bác sĩ có thể xác định nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh của thai nhi, từ đó có những định hướng và phương pháp xử trí hợp lý và kịp thời. Phương pháp này dựa trên phân tích sinh hóa máu của bà bầu, do đó rất an toàn, đơn giản và chỉ cần thực hiện trong thời gian ngắn. Không cần nhịn ăn trước khi lấy mẫu máu. Tốt nhất, mẹ bầu nên đảm bảo áp dụng chế độ ăn uống tốt nhất, ăn đa dạng các loại thực phẩm để thể trạng luôn khỏe mạnh. Đặc biệt là không nên quá lo lắng khi đi xét nghiệm. - Nhược điểm xét nghiệm Double test Các mẹ bầu cần lưu ý rằng, phương pháp này chỉ giúp đánh giá nguy cơ dị tật của thai nhi và không thể khẳng định thai nhi có mắc dị tật 100% hay không. Dù kết quả xét nghiệm Double test kết hợp với đo độ mờ da gáy thì kết quả cũng chỉ mang tính tầm soát, chỉ ra nguy cơ mà không thể khẳng định chính xác. Nếu kết quả cho thấy nguy cơ về dị tật bẩm sinh ở thai nhi, mẹ bầu thường rất lo lắng, làm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thai kỳ. Hãy lắng nghe lời khuyên của bác sĩ và cân nhắc về việc có thực hiện xét nghiệm xâm lấn hay không,... Ngược lại, nếu kết quả cho thấy nguy cơ nguy cơ dị tật ở thai nhi là thấp, chị em vẫn không nên chủ quan. Nên đi khám thai định kỳ theo lời khuyên của bác sĩ. Như vậy, những thông tin trên đã giúp mẹ bầu giải đáp thắc mắc “xét nghiệm Double Test bao lâu có kết quả” và một số vấn đề cần lưu ý để có được kết quả chính xác.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-60-di-nguyen-bao-nhieu-tien-
Xét nghiệm 60 dị nguyên bao nhiêu tiền?
Nếu bạn hay bị nổi mẩn đỏ, ngứa, hắt hơi, sổ mũi, khó thở,... thì có thể bạn đã bị dị ứng. Để phát hiện nguyên nhân gây nên tình trạng này, cách duy nhất là làm xét nghiệm dị nguyên. Các loại test đi kèm với số lượng dị nguyên cần xác định. Vậy xét nghiệm 60 dị nguyên bao nhiêu tiền, nếu bạn quan tâm tới điều này thì có thể tìm câu trả lời từ nội dung được chia sẻ dưới đây. 1. Tìm hiểu khái quát về các yếu tố gây nên và các giai đoạn của dị ứng1.1. Yếu tố gây nên dị ứng Dị ứng là tình trạng hệ miễn dịch bị phản ứng quá mẫn để chống lại các chất lạ đối với cơ thể (các chất dị ứng), gây ra các triệu chứng như: mẩn đỏ, ngứa, viêm da, rối loạn chức năng,... Điều này có nghĩa, dị nguyên chính là chất gây ra phản ứng dị ứng. Tùy vào cơ địa của mỗi người mà dị nguyên sẽ khác nhau. Các yếu tố hình thành phản ứng dị ứng trước dị nguyên bao gồm:- Đường xâm nhập của dị nguyên: da, đường tiêu hóa, tiêm, hô hấp. - Kháng thể Ig E chủ yếu giữ vai trò trình diện kháng nguyên và hoạt hóa tế bào mast, basophil. - Cytokin có vai trò làm xuất hiện triệu chứng dị ứng.1.2. Các giai đoạn dị ứng Quá trình hình thành phản ứng dị ứng trải qua các giai đoạn:- Giai đoạn mẫn cảm Lần đầu tiếp xúc với dị nguyên, tế bào miễn dịch TH2 sẽ phản ứng lại và tương tác với lympho B. Kết quả là số lượng lớn kháng thể Ig E được sinh ra. Ig E gắn vào một thụ thể Ig E đặc hiệu trên bề mặt của tế bào miễn dịch mast và basophil sinh ra phản ứng viêm cấp. - Giai đoạn sinh hoá Khi tiếp xúc với dị nguyên tương tự thì chính các dị nguyên này sẽ liên kết với thụ thể Ig E đặc hiệu ở tế bào miễn dịch tạo ra quá trình degranulation (quá trình thoát hạt) phóng thích histamin và các chất hóa học gây viêm đến các mô lân cận. - Giai đoạn sinh lý Các phản ứng dị ứng được sinh ra: ngứa, sổ mũi, nổi ban, ngứa, sốc phản vệ,... làm các cơ quan chức năng bị rối loạn và sinh ra bệnh lý mày đay, ban xuất huyết, hen phế quản, phù quincke,...2. Xét nghiệm 60 dị nguyên: những vấn đề cần biết2.1. Như thế nào là xét nghiệm 60 dị nguyên? Xét nghiệm 60 dị nguyên là hình thức dùng 60 mẫu dị nguyên khác nhau, có sẵn để tìm ra nguyên nhân gây ra dị ứng ở một người. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp bác sĩ có hướng điều trị thích hợp cho người bệnh. Ngoài 60 dị nguyên thì còn có dịch vụ xét nghiệm các loại dị nguyên khác như: 52 dị nguyên, 36 dị nguyên, 1 dị nguyên,... Tùy vào tình trạng gặp phải ở mỗi người mà bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện số lượng dị nguyên phù hợp để xét nghiệm.2.2. Ý nghĩa của xét nghiệm 60 dị nguyên Bên cạnh việc tìm hiểu xét nghiệm 60 dị nguyên bao nhiêu tiền thì tác dụng của xét nghiệm này cũng là vấn đề không thể bỏ qua. Việc thực hiện test 60 dị nguyên sẽ giúp:- Tìm ra nguyên nhân gây nên và tình trạng dị ứng của một người. - Theo dõi miễn dịch tự nhiên để tìm ra phương pháp phòng bệnh hiệu quả. Kết quả xét nghiệm trả về thuộc 1 trong 2 trường hợp:- Âm tính: có thể không bị dị ứng với dị nguyên được xét nghiệm. - Dương tính: có nguy cơ bị dị ứng cao với dị nguyên được xét nghiệm.3. Giá xét nghiệm 60 dị nguyên bao nhiêu tiền?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-chua-nhiet-mieng-cong-dung-va-cach-dung
Thuốc chữa nhiệt miệng: công dụng và cách dùng
Nhiệt miệng gây ra cảm giác đau rát khó chịu, ảnh hưởng đến ăn uống và chất lượng cuộc sống. Dùng thuốc chữa nhiệt miệng có thể cải thiện các triệu chứng do bệnh lý này gây ra. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số dạng thuốc thường dùng để bạn đọc hiểu hơn về công dụng và cách dùng thuốc sao cho đạt hiệu quả như mong muốn. 1. Nguyên nhân gây nhiệt miệng Nhiệt miệng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, thường gặp nhất gồm:- Sự thay đổi về hormone ở phụ nữ, thường xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai, hay thậm chí trong thời kỳ tiền mãn kinh; làm giảm chất lượng nước bọt, tạo điều kiện thuận lợi cho virus phát triển trong miệng. - Stress làm tăng sản xuất axit trong miệng, giảm chất lượng nước bọt, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển gây nhiệt miệng. - Men răng bị hư hại tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và gây kích ứng nướu, dẫn đến nhiệt miệng. - Một số tình trạng sức khỏe tổng thể như tiểu đường, bệnh lý nền, hoặc viêm nướu cũng có thể góp phần vào sự xuất hiện của nhiệt miệng. Các bệnh lý này ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn gây nhiệt miệng.2. Cơ chế hoạt động và một số dạng thuốc chữa nhiệt miệng thông dụng2.1. Cơ chế hoạt động của thuốc chữa nhiệt miệng Hầu hết các loại thuốc chữa nhiệt miệng có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, giảm đau rát và kiểm soát axit trong miệng. Sự kết hợp của các thành phần trong những loại thuốc này mang lại hiệu quả tích cực trong việc giảm triệu chứng nhiệt miệng.2.2. Các dạng thuốc chữa nhiệt miệng thông dụng Hiện nay trên thị trường chủ yếu bán các sản phẩm hỗ trợ chữa nhiệt miệng sau đây:- Nước súc miệng chứa chất chống khuẩnĐây là dòng sản phẩm hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong miệng, giảm tình trạng viêm nhiễm và giúp kiểm soát nồng độ axit trong nước bọt. Việc sử dụng nước súc miệng chữa nhiệt miệng này vừa có tác dụng cải thiện triệu chứng nhiệt miệng vừa bảo vệ sức khỏe nha khoa. - Gel bôi giảm đau Thuốc chữa nhiệt miệng này thuộc dạng gel, thành phần chứa lidocain và benzocaine, dùng để bôi trực tiếp lên các vết loét nhiệt miệng có công dụng giảm đau hiệu quả. - Miếng dán giảm đau Sản phẩm chủ yếu được dùng để bảo vệ vết loét nhiệt miệng trong giai đoạn đang bắt đầu lành. - Thuốc bôi tiêu viêm Thành phần chính của thuốc chữa nhiệt miệng tiêu viêm là steroid giúp kháng viêm, đẩy nhanh tốc độ liền của vết loét. - Thuốc kháng sinh Loại thuốc này thường chỉ được sử dụng với trường hợp bị nhiệt miệng có nguy cơ nhiễm trùng. - Thuốc uống giảm đau Với trường hợp nhiệt miệng nặng có thể dụng thuốc uống giảm đau dạng viên sủi hoặc viên nén chứa các thành phần như paracetamol, ibuprofen. Việc sử dụng thuốc giúp giảm đau và giảm viêm nhiễm trong miệng. - Viên ngậm Một số loại viên ngậm chứa thành phần vitamin B, C, kẽm cũng hỗ trợ cải thiện các triệu chứng nhiệt miệng nhờ công dụng cải thiện hệ miễn dịch và đẩy nhanh tốc độ làm lành vết loét da do nhiệt miệng gây ra.3. Cách sử dụng thuốc chữa nhiệt miệngĐể sử dụng thuốc chữa nhiệt miệng đạt được mục đích cải thiện triệu chứng và an toàn với sức khỏe, người bệnh cần lưu ý:- Chọn đúng thuốc Các dạng nước súc miệng, kem bôi, viên sủi,... đều có những tác dụng nhất định. Hãy tìm hiểu tác dụng đó để lựa chọn sản phẩm phù hợp với tình trạng nhiệt miệng của mình. - Dùng đúng liều lượng Mỗi loại thuốc chữa nhiệt miệng đều chứa thông tin về liều lượng sử dụng do nhà sản xuất khuyến cáo. Người bệnh cần tuân thủ khuyến cáo này hoặc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. - Tuân thủ thời gian sử dụng Thời gian dùng của mỗi loại thuốc chữa nhiệt miệng không giống nhau. Có sản phẩm dùng hàng ngày nhưng cũng có những sản phẩm chỉ dùng khi cần thiết. Người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn từ nhà sản xuất về thời gian dùng thuốc. - Kết hợp vệ sinh răng miệng đều đặn Bên cạnh việc dùng thuốc chữa nhiệt miệng thì việc duy trì thói quen vệ sinh răng miệng sạch sẽ hàng ngày cũng là cách loại bỏ vi khuẩn trong khoang miệng. Điều này không chỉ giúp vết loét nhiệt miệng mau lành mà còn phòng ngừa nguy cơ tái phát nhiệt miệng.4. Cách phòng ngừa nhiệt miệng Thực hiện các biện pháp sau đây góp phần phòng ngừa nguy cơ bị nhiệt miệng:- Chăm sóc răng miệng đúng cách Mỗi ngày nên duy trì đánh răng tối thiểu 2 lần bằng kem đánh răng chứa fluoride kết hợp dùng chỉ nha khoa để làm sạch cặn thức ăn bám trong kẽ răng. Nếu có thể, hãy kết hợp dùng nước súc miệng không chứa cồn để duy trì độ ẩm trong miệng và giảm nguy cơ nhiệt miệng. Ngoài ra, nên kiểm tra nha khoa định kỳ để đảm bảo khoang miệng đang được bảo vệ tốt. - Kiểm soát stress Stress chính là một trong các yếu tố thúc đẩy hình thành nhiệt miệng. Vì thế, để không gặp phải tình trạng này thì nên có các hình thức tạo trạng thái tâm lý thoải mái, thư giãn tinh thần như: tăng cường vận động, yoga, thiền,... - Chế độ ăn uống cân đối Nên hạn chế thức ăn và đồ uống chứa đường, đặc biệt là những thực phẩm gây kích thích tăng tiết nước bọt và tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn gây nhiệt miệng. - Chữa nhiệt miệng ngay khi vừa có dấu hiệu Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu nhiệt miệng nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để nhận được sự tư vấn và điều trị kịp thời. Việc sử dụng thuốc chữa nhiệt miệng nên có sự tham vấn ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo chọn được loại thuốc phù hợp và dùng đúng liều lượng, thời gian quy định. Mong rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách dùng thuốc nhiệt miệng và biết cách chăm sóc sức khỏe răng miệng để phòng ngừa tốt nhất nguy cơ mắc phải bệnh lý này.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-chua-dau-rang-dung-the-nao-de-khoi-dau-ma-an-toan-cho-suc-khoe-
Thuốc chữa đau răng dùng thế nào để khỏi đau mà an toàn cho sức khỏe?
Đau răng là một cảm giác rất khó chịu, tác động trực tiếp đến tâm lý, ăn uống hàng ngày và thậm chí còn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Dùng thuốc chữa đau răng là giải pháp nhiều người lựa chọn để khắc phục các hệ lụy gặp phải. Dưới đây là một số loại thuốc chữa đau răng phổ biến và một số điều cần biết trước khi sử dụng loại thuốc này. 1. Nguyên nhân gây đau răngĐau răng xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó có cả những vấn đề bệnh lý nếu không được phát hiện để điều trị kịp thời thì rất dễ gây nguy hại cho sức khỏe:- Sâu răng: đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau răng. Sâu răng là kết quả của việc vi khuẩn tấn công men răng, hình thành khoảng trống ở chân răng và gây nên cảm giác đau nhức chân răng dữ dội. - Nứt răng: nhai mạnh, dùng răng giả không đúng cách, va chạm gây chấn thương răng,... là những nguyên nhân có thể làm nứt răng và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây nên cảm giác đau răng. - Viêm lợi: lợi bị sưng viêm rất dễ khiến cho chân răng bị đau nhức và sinh ra mùi khó chịu trong khoang miệng. - Mọc răng khôn: nếu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm bên trong xương hàm và đâm vào nướu, vào chân răng lân cận thì sẽ gây nên tình trạng đau răng với mức độ khác nhau trong một thời gian dài. - Cổ chân răng bị mòn: đánh răng không đúng cách, sử dụng bàn chải cứng sẽ khiến cho phần răng sát với nướu bị mòn dần. Theo thời gian, chân răng sẽ ngày càng lộ ra và sinh ra tình trạng đau buốt răng khi ăn uống hoặc đánh răng. - Căng thẳng và stress: đây là yếu tố làm tăng áp lực lên cơ hệ răng và sinh ra cảm giác đau răng. - Thiếu vitamin và khoáng chất như: vitamin C, A, D3, canxi,... dễ gây chảy máu chân răng, yếu chân răng, khoáng hóa men răng,... nên dẫn đến đau răng. Việc xác định nguyên nhân gây đau răng rất cần thiết để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giải quyết hiệu quả và ngăn chặn sự tiến triển của vấn đề sức khỏe răng miệng. 2. Các loại thuốc chữa đau răng thường dùng và lưu ý khi sử dụng Người bệnh cần tìm ra nguyên nhân gây đau răng để điều trị theo nguyên nhân kết hợp với các thuốc giảm đau răng sẽ trình bày ở dưới đây:2.1. Các loại thuốc chữa đau răng thường dùng- Paracetamol Đây là nhóm thuốc chữa đau răng có tác dụng giảm đau, giảm sưng viêm có hiệu quả nhanh chóng, được bán phổ biến ở các cửa hàng dược phẩm nên tương đối dễ mua. Nhóm thuốc này có thể dùng với mọi độ tuổi, kể cả trẻ em nhưng cần tuân thủ đúng liều lượng đã được nhà sản xuất khuyến cáo. - Thuốc chống nhiễm khuẩnĐiển hình cho nhóm này là thuốc: Clindamycin, Amoxicillin,... Nếu đau răng xuất phát từ nguyên nhân viêm nhiễm thì việc sử dụng thuốc chống nhiễm khuẩn sẽ giúp kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn. - Nước súc miệng hoặc thuốc giảm đau răng dạng gel Việc sử dụng những sản phẩm này sẽ tác động trực tiếp lên vùng bị đau, giúp giảm đau tại chỗ và giảm sưng. - Thuốc giảm đau nhóm Opioid Tác dụng giảm đau của nhóm thuốc chữa đau răng này khá nhanh và mạnh. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nên việc sử dụng cần có sự chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa. - Thuốc kháng viêm Non-steroid Tiêu biểu cho nhóm này có thể kể đến: Diclofenac, Ibuprofen, Meloxicam,... Thuốc có tác dụng giảm đau tức thì với các trường hợp đau răng do áp lực xoang, bệnh về nướu, sâu răng. Thuốc có thể gây nên tác dụng phụ ở người mắc bệnh đường tiêu hóa, bệnh tim mạch, thai phụ. Vì thế, cần được sự đồng ý và hướng của bác sĩ trước khi dùng thuốc. - Thuốc gây tê giảm tại chỗ Hiện thị trường có nhiều dạng bào chế thuốc gây tê giảm đau răng: dạng xịt, dạng dung dịch, dạng gel,... có thể giảm đau tức thì. Tuy nhiên, hiệu quả giảm đau do thuốc mang lại chỉ duy trì trong một thời gian ngắn và cần dùng nhiều lần. Thuốc cũng dễ gây tác dụng phụ là sốc phản vệ, dị ứng nên người có cơ địa dị ứng cần hết sức thận trọng khi sử dụng. Mặt khác, loại thuốc chữa đau răng với công dụng gây tê giảm đau tại chỗ nếu dùng trong thời gian dài sẽ gây ra các tổn thương răng như: tiêu chân răng, giảm tuổi thọ răng, răng bị lung lay,... 2.2. Lưu ý khi dùng thuốc chữa đau răng Việc dùng thuốc chữa đau răng đòi hỏi sự thận trọng và tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ nha khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Ngoài ra, có một số vấn đề khác người bệnh cũng cần lưu tâm:- Thuốc chữa đau răng rất khó loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn ở bệnh lý sâu răng, viêm nha chu, mọc răng khôn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nen-xet-nghiem-amh-o-dau-de-yen-tam-ve-tinh-chinh-xac-cua-ket-qua-
Nên xét nghiệm AMH ở đâu để yên tâm về tính chính xác của kết quả?
Xét nghiệm AMH đánh giá khả năng sinh sản và các vấn đề liên quan đến buồng trứng với độ chính xác cao. Tuy nhiên, để đảm bảo được yếu tố này thì địa chỉ thực hiện xét nghiệm có vai trò rất quan trọng. Vậy nên làm xét nghiệm AMH ở đâu để yên tâm nhận được kết quả đúng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có được lựa chọn cho băn khoăn của mình. 1. Những vấn đề cơ bản về xét nghiệm AMH1.1. AMH là xét nghiệm gì? AMH là xét nghiệm đo lường nồng độ hormone giúp xác định tình trạng dự trữ buồng trứng hay số lượng noãn trứng nhờ đó bác sĩ có căn cứ đánh giá tình trạng sinh sản tại thời điểm làm xét nghiệm. Trong suốt chu kỳ kinh của nữ giới, nồng độ AMH không thay đổi nhiều nhưng lại suy giảm theo tuổi. 1.2. Khi nào cần xét nghiệm AMH? AMH là một trong các xét nghiệm nội tiết tố, có thể thực hiện với bất kỳ ai khi có nhu cầu. Tuy nhiên bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm này với các trường hợp:- Cần xác đinh nguyên nhân vô kinh hoặc rối loạn kinh nguyệt. - Phụ nữ hiếm muộn hoặc bị vô sinh. - Người bị buồng trứng đa nangng khi đang ở độ tuổi sinh sản. - Bị suy buồng trứng khi tuổi còn trẻ. - Ung thư buồng trứng. - Dự báo thời điểm mãn kinh. - Theo dõi diễn tiến và hiệu quả của quá trình thực hiện các biện pháp hỗ trợ sinh sản. Ngoài ra, trường hợp trẻ sinh ra có bộ phận sinh dục không thể xác định rõ giới tính thì bác sĩ cũng có thể tiến hành xét nghiệm AMH.1.3. Ý nghĩa kết quả xét nghiệm AMHĐể đánh giá về khả năng sinh sản ở nữ giới thì xét nghiệm AMH là phương pháp thường được sử dụng. Kết quả xét nghiệm cũng giúp bác sĩ chẩn đoán để có biện pháp điều trị hiệu quả bệnh hiếm muộn. Thực hiện xét nghiệm là cách để khảo sát khả năng dự trữ nang noãn và đánh giá hoạt động buồng trứng. Ngoài ra, xét nghiệm còn giúp theo dõi sự phát triển nang noãn, khảo sát rụng trứng trong chu kỳ kinh. Phụ nữ dưới 38 tuổi có điều kiện sức khỏe bình thường thì chỉ số AMH khoảng 2.2. - 6.8 ng/ml (14.28 - 48.55 pmol/l). Nếu kết quả xét nghiệm dưới chỉ số này thì chứng tỏ dự trữ buồng trứng bị suy giảm; nếu trên chỉ số này thì thường là do mắc buồng trứng đa nang. Trường hợp nữ giới có kết quả xét nghiệm dự trữ buồng trứng tốt thì khả năng mang thai cao, dễ dàng trong việc đưa ra kế hoạch mang thai. Trường hợp dự trữ buồng trứng kém thì thời gian còn lại để mang thai rất ngắn và không nên trì hoãn về kế hoạch sinh con.1.4. Một vài lưu ý về xét nghiệm AMHBên cạnh việc tìm hiểu nên xét nghiệm AMH ở đâu thì nữ giới cũng nên lưu ý đến một số thông tin giúp bạn yên tâm về xét nghiệm này:- Trước đây các xét nghiệm đánh giá chức năng buồng trứng cần tiến hành vào khoảng ngày 2 - 4 của chu kỳ kinh. Tuy nhiên, với xét nghiệm AMH thì không cần tuân thủ về điều này mà có thể xét nghiệm vào bất cứ ngày nào. - Kết quả xét nghiệm có tính chính xác cao bởi phương pháp thực hiện là miễn dịch phát quang. - Cần thông báo với bác sĩ nếu có các tình trạng sau để có hướng xử trí tránh ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm: dùng thuốc tránh thai, đã phẫu thuật buồng trứng, bị đa nang buồng trứng, thường xuyên uống rượu hoặc hút thuốc, đạng xạ hoặc hóa trị,... - Xét nghiệm sử dụng mẫu máu tĩnh mạch, được thực hiện phân tích trong phòng xét nghiệm và có kết quả trong vòng 1 giờ nên không mất nhiều thời gian chờ đợi.2. Nên làm xét nghiệm AMH ở đâu?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/hoi-chung-prader-willi-tinh-trang-roi-loan-gen-di-truyen-hiem-gap
Hội chứng Prader-Willi - tình trạng rối loạn gen di truyền hiếm gặp
Hội chứng Prader-Willi là một tình trạng gen di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Để hiểu rõ hơn về hội chứng này, bài viết sau cung cấp thông tin về nguyên nhân gây ra cũng như những đặc điểm đặc trưng và sự ảnh hưởng của hội chứng Prader-Willi đối với cơ thể. 1. Sự ảnh hưởng của hội chứng Prader-Willi đối với cơ thể Hội chứng Prader-Willi (PWS) là một rối loạn gen di truyền hiếm gặp, ảnh hưởng đến sự phát triển cơ bản, chức năng não bộ, sự kiểm soát chế độ ăn uống và giảm năng lực thể chất. Hội chứng này thường do thiếu gen hoặc không hoạt động chính xác trên một phần của một trong hai bản sao của gen 15 từ cha hay mẹ. Dưới đây là một số đặc điểm chính của Hội chứng Prader-Willi ảnh hưởng đến người mắc phải: Sự thay đổi trong ăn uống và trọng lượng cơ thể: Người bệnh thường có cảm giác thèm ăn nhiều, điều này bắt nguồn từ sự không thể kiểm soát cảm giác đói. Hậu quả là dẫn đến sự tăng cân nhanh chóng nếu không được kiểm soát. Sự phát triển cơ bản kém: Trẻ em với PWS thường có vấn đề về sự phát triển cơ bản, bao gồm tăng trưởng chậm và chiều cao thấp. Tình trạng tâm thần: Có thể xuất hiện các vấn đề về tâm thần, bao gồm khó khăn trong việc học tập, thiếu chú ý, và các vấn đề hành vi. Vấn đề về tình dục: Người bệnh thường trải qua vấn đề liên quan đến tình dục, bao gồm việc không phát triển đầy đủ các đặc điểm giới tính thứ cấp và thiếu hứng thú với tình dục. Vấn đề về hệ thống cơ bản trong cơ thể: PWS ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của hệ thống cơ bản, bao gồm não và tuyến yên. Các biến đổi trong hệ thống cơ bản có thể đồng thời ảnh hưởng đến các chức năng tự động của cơ thể, như hệ thống tuần hoàn máu và tiêu hóa. Rối loạn ngủ: Ngủ không đủ, thức giấc giữa đêm, hoặc rối loạn hành vi khi ngủ là những vấn đề thường gặp ở người có PWS. Các vấn đề ngủ này có thể tăng thêm khó khăn trong việc duy trì lịch trình ngủ đều đặn, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống tổng thể. Hội chứng Prader-Willi không có phương pháp chữa trị chủ động, nhưng có thể quản lý bằng cách kiểm soát chế độ ăn uống và cung cấp hỗ trợ sức khỏe toàn diện từ một đội ngũ chăm sóc y tế đa ngành.2. Triệu chứng của Hội chứng Prader-Willi qua từng giai đoạn phát triển của trẻ Hội chứng Prader-Willi (PWS) có những triệu chứng chính xuất hiện ở từng giai đoạn phát triển của trẻ. Dưới đây là mô tả về những triệu chứng trong các giai đoạn khác nhau:Giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ Trẻ tăng cân chậm và yếu, ảnh hưởng đến khả năng vận động và tham gia các hoạt động hàng ngày, bao gồm khả năng quay đầu, bò, ngồi, đứng và đi bộ. Một số trẻ có thể gặp vấn đề về hô hấp, bao gồm thở hổn hển hoặc ngưng thở tạm thời. Giai đoạn mầm non và tiểu học Thèm ăn không kiểm soát là một đặc trưng chính của PWS ở giai đoạn này. Trẻ có cảm giác thèm ăn nhiều, thậm chí là khi đã ăn đủ, dẫn đến việc tiêu thụ lượng thức ăn lớn hơn nhu cầu cơ bản của cơ thể. Thói quen thèm ăn không kiểm soát thường dẫn đến tăng cân nhanh chóng, có thể đưa trẻ vào tình trạng thừa cân hoặc béo phì. Sự chậm phát triển hệ thần kinh giao cảm, trẻ PWS có thể gặp khó khăn trong việc tương tác và kết nối với người khác. Khả năng đọc hiểu ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp phi ngôn ngữ giảm, làm giảm khả năng tham gia vào các tình huống xã hội. Một số trẻ PWS có thể gặp khó khăn trong việc học tập, đặc biệt là trong các kỹ năng như đọc, viết và toán. Điều này có thể liên quan đến khả năng tập trung giảm, thiếu chú ý, và vấn đề về tâm thần. Một số trẻ khác có các các biểu hiện về tình trạng tâm thần như thiếu chú ý và tăng động, ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong học tập và các hoạt động khác. Giai đoạn thiếu niên và trưởng thành Nhu cầu thức ăn không kiểm soát, cộng với khả năng kiểm soát cảm giác đói giảm, có thể dẫn đến tình trạng thừa cân và béo phì. Không phát triển đầy đủ các đặc điểm giới tính thứ cấp và thiếu hứng thú với tình dục. Có thể gặp các vấn đề về ngủ, bao gồm thức giấc giữa đêm và giảm chất lượng ngủ. Lưu ý rằng triệu chứng có thể thay đổi và không phải tất cả mọi người mắc PWS đều trải qua tất cả các triệu chứng nêu trên. 3. Các giải pháp điều trị cho Hội chứng Prader-Willi Các giải pháp điều trị cho Hội chứng Prader-Willi (PWS) đòi hỏi sự tiếp cận toàn diện từ một đội ngũ chăm sóc đa chuyên khoa, bao gồm bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, chuyên gia tâm thần, và các chuyên gia khác. Dưới đây là các giải pháp và chiến lược thường được sử dụng:Quản lý lịch trình ăn uống và thực hành giảm cân Tạo ra chế độ ăn uống có cân đối, cung cấp đủ chất dinh dưỡng nhưng hạn chế lượng calo để ngăn chặn tình trạng thừa cân hoặc béo phì. Cần theo dõi chặt chẽ lượng thức ăn được tiêu thụ và giữ cho môi trường xung quanh không có thức ăn không giới hạn. Chăm sóc y tế đa ngành Theo dõi sức khỏe toàn diện: Theo dõi sức khỏe với sự hỗ trợ của các chuyên gia y tế, đặc biệt là để theo dõi vấn đề liên quan đến hệ thống cơ bản, chất lượng giấc ngủ, và các vấn đề y tế khác. Cung cấp hỗ trợ tâm lý cho cả người mắc PWS và gia đình, giúp họ đối mặt với thách thức của hội chứng. Hỗ trợ giáo dục và phát triển kỹ năng Cung cấp hỗ trợ giáo dục và phát triển kỹ năng xã hội, tập trung vào việc giảm thiểu các khó khăn trong việc học tập và tương tác xã hội. Quản lý vấn đề ngủ Xây dựng lịch trình ngủ đều đặn và giúp người mắc PWS duy trì thói quen ngủ lành mạnh. Xử lý rối loạn ngủ, bao gồm cải thiện môi trường ngủ và thực hành thói quen ngủ. Tập thể dục và hoạt động vận động Phát triển kế hoạch tập thể dục dựa trên khả năng và hạn chế của người mắc PWS để duy trì tình trạng sức khỏe toàn diện. Tạo điều kiện thúc đẩy sự tham gia vào các hoạt động vận động hợp lý, như đi bộ, bơi lội, hoặc yoga. Hỗ trợ gia đình bệnh nhân
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-an-xoa-chua-benh-gi-cong-dung-ra-sao-
Cây an xoa chữa bệnh gì? Công dụng ra sao?
Cây an xoa là dược liệu được dùng để điều trị nhiều bệnh lý, phổ biến nhất là bệnh về gan. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết được những công dụng của cây thuốc này. Dưới đây là một số thông tin nên biết về tác dụng chữa bệnh của dược liệu an xoa. 1. Đặc điểm của cây an xoa Cây an xoa (helicteres hirsuta Lour) thuộc họ Parasolaceae. Y học cổ truyền gọi đây là thâu kén lông, cây dó lông,... Thuộc dòng cây bụi, an xoa cao 1 - 3m. Lá cây an xoa hình bầu dục, dài khoảng 5 - 17cm, rộng 2.5 - 7.5cm, phần đầu lá thuôn nhọn còn phần gốc lá hình tim hoặc thuôn. Mặt phía dưới lá phủ lông trắng. Hoa an xoa mọc thành cụm, dạng ngắn, mọc ra từ nách lá. Tùy từng cây mà màu hoa có thể đỏ hoặc hồng, có khía ở cuống. Mỗi bông hoa an xoa gồm 5 cánh, 10 nhị, phần cuống gân đỏ, nhị dẹt. Bầu hoa an xoa có gợn sóng, trung bình có khoảng 25 - 30 noãn/lá noãn.2. Cách khai thác để sử dụng dược liệu cây an xoa- Thu hái và sơ chế Dược liệu an xoa có thể thu hái quanh năm nhưng phổ biến nhất là vào khoảng thời gian từ tháng 5 đến 11. Đây là thời điểm cây phát triển mạnh mẽ nên dược tính nhiều nhất. - Bào chế thuốc Khi thu hoạch xong, các bộ phận của cây sẽ được phân loại riêng rồi thái nhỏ và sấy hoặc phơi khô. Kết thúc quá trình này, dược liệu được cho vào các bao, đóng kín để dùng dần. - Bảo quản Muốn cây an xoa không bị mất chất, bị mốc, cần bảo quản dược liệu ở nơi khô thoáng. Nếu dược liệu có dấu hiệu mốc thì không nên sử dụng.3. Cây an xoa có thể chữa bệnh gì? 3.1. Thành phần hóa học Trong mỗi cây an xoa có chứa rất nhiều yếu tố vi lượng, enzyme, alcaloid và flavonoid. Đặc biệt, hoạt chất alcaloid của cây an xoa có thể chống lại tế bào ung thư để kìm hãm sự phát triển của khối u. Hoạt chất flavonoid giúp bảo vệ tế bào miễn dịch, chống oxy hóa, ngăn chặn khả năng hoạt động của gốc tự do.3.2. Công dụng của cây an xoa - Hỗ trợ điều trị bệnh lý về gan Nếu chưa biết cây an xoa chữa bệnh gì thì bạn nên tìm hiểu về công dụng trong điều trị bệnh lý về gan của dược liệu này. Đã có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, dược liệu an xoa giúp làm mát gan, có thể hỗ trợ điều trị xơ gan, viêm gan B, ung thư gan. - Kiểm soát sự ổn định cân nặng Các thành phần hoạt chất có trong cây an xoa tương đối lành tính, giúp đào thải mỡ thừa. Nhờ đó mà việc sử dụng loài cây này có thể hỗ trợ giảm cân mà không lo gặp phải tác dụng phụ. - Phòng ngừa bệnh tim mạch Dược liệu an xoa có thể ngăn ngừa tăng huyết áp, phòng ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não, xơ vữa động mạch,... - Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp Thành phần của loài cây này có công dụng giảm viêm nên khi sắc nước an xoa uống có thể giảm đau mỏi, nhức xương khớp. Đặc biệt, sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, dược liệu có thể phát huy công dụng ngăn ngừa sự tái phát của bệnh lý xương khớp. - An thần Do thành phần của cây an xoa có tính chất an thần nhẹ nên hỗ trợ hiệu quả các vấn đề về chất lượng giấc ngủ. Cây an xoa sao vàng hạ thổ đem pha trà uống hàng ngày có thể mang lại giấc ngủ ngon, rất tốt cho người bị mất ngủ nhiều ngày. - Hỗ trợ chữa bệnh viêm đại tràng Flavonoid trong cây an xoa có khả năng kìm hãm sự phát triển của các tế bào viêm. Vì thế, đây là dược liệu có mặt trong nhiều bài thuốc chữa viêm đại tràng và bảo vệ đại tràng trước các tác động từ các tế bào gây viêm khác. - Hỗ trợ điều ung thư gan Dược liệu xạ đen kết hợp với an xoa rất tốt cho điều ung thư gan. Ngoài ra, thành phần có trong 2 loại dược liệu này còn giúp đào thải độc tố ra khỏi gan và giảm tích tụ mỡ trong gan. - Hỗ trợ điều trị viêm gan BThành phần của cây an xoa có chứa các hoạt chất chống viêm nên rất hiệu quả trong điều trị bệnh viêm gan B. Quá trình sử dụng dược liệu này còn giúp tăng cường đào thải độc tố ra khỏi gan để tăng tốc độ hồi phục gan bị tổn thương. - Hỗ trợ điều trị bệnh xơ gan Người bị xơ gan thường bị chảy máu cam, ăn kém, mệt mỏi,... do chức năng gan mất cân bằng. Vậy cây an xoa chữa bệnh gì về gan? Dược liệu này có thể hỗ trợ ổn định cấu trúc gan, tái tạo mô gan đang bị tổn thương, nhờ đó mà tăng khả năng hồi phục của gan đang bị xơ hóa. - Giải độc, làm mát gan Người có thói quen ăn đồ nhiều dầu mỡ, dùng chất kích thích, uống bia rượu,... khiến cho gan thải độc kém, bị nóng lên. Việc sử dụng dược liệu an xoa có thể mang lại hiệu quả thanh nhiệt, giải độc, nhờ đó mà tránh được các triệu chứng vàng da, chóng mặt, mệt mỏi,... do gan bị tổn thương. Do cây an xoa có rất nhiều công dụng đối với sức khỏe nên hiện nay trên thị trường có khá nhiều nguồn cung cấp dược liệu này. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn nên tìm hiểu kỹ nguồn mua, lựa chọn đúng địa chỉ uy tín để không mua phải dược liệu pha tạp, kém chất lượng. Mặc dù các bài thuốc chữa bệnh từ cây an xoa được nhiều người biết đến và sử dụng nhưng khả năng đáp ứng thuốc của mỗi người không giống nhau. Mặt khác, nhiều trường hợp cần kết hợp an xoa với các dược liệu khác thì mới phát huy được công dụng chữa bệnh. Một số dược liệu nếu tự ý kết hợp với nhau có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây độc tố. Vì thế, trước khi thực hiện bất cứ bài thuốc nào từ dược liệu này, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc đông y để biết chính xác có thể dùng cây an xoa chữa bệnh gì, được hướng dẫn cách dùng, kê thang thuốc và hàm lượng sử dụng phù hợp.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/giai-phau-day-than-kinh-so-5-dau-day-than-kinh-so-5-nen-lam-gi-
Giải phẫu dây thần kinh số 5 - Đau dây thần kinh số 5 nên làm gì?
Dây thần kinh số 5 hay dây thần kinh sinh ba là dây thần kinh sọ lớn nhất, chi phối hầu hết hoạt động vùng mặt và một phần vùng đầu. Vậy đặc điểm giải phẫu dây thần kinh số 5 như thế nào? Dây thần kinh số 5 có những chức năng gì, nếu bị đau dây thần kinh số 5 phải làm sao? Những thắc mắc này sẽ được giải đáp ngay sau đây. 1. Đặc điểm giải phẫu dây thần kinh số 5 Giải phẫu dây thần kinh số 5 sẽ bao gồm thần kinh vận động và cảm giác. Thần kinh vận động Các sợi thần kinh vận động có nhân nằm tại cầu não và các sợi trục hướng ra ngoài mặt trước bên cầu não tạo thành các rễ vận động. Các rễ thần kinh vận động này góp phần tạo nên dây thần kinh hàm dưới, từ đó nhánh thần kinh vận động có chức năng chi phối cơ nhai, cơ thái dương hàm, cơ cánh trong và ngoài. Thần kinh cảm giác Các sợi thần kinh cảm giác chạy dọc theo chiều dài của thân não, chia làm ba nhánh tại hạch Gasser gồm: Thần kinh mắt – V1: Là nhánh thần kinh nhỏ nhất, nằm trên riêng ở vùng trên cùng. Các sợi thần kinh mắt hướng ra phía trước, chui vào thành ngoài xoang tĩnh mạch hang, đi dưới dây sọ III và IV để đến khe ổ mắt trên. Tại đây, nhánh thần kinh mắt lại chia làm ba phần là thần kinh lệ (chi phối tuyến lệ), thần kinh trán (chi phối cảm giác kết mạc mi trên, da trên trán) và thần kinh mũi mi (chi phối nhãn cầu, niêm mạc xoang bướm, các xoang sàng sau, da đỉnh mũi và niêm mạc hốc mũi). Thần kinh hàm trên – V2: Ra khỏi sọ, qua lỗ tròn rồi đi vào hố chân bướm hàm sau đó chia làm 3 nhánh là thần kinh chân bướm khẩu cái, thần kinh dưới ổ mắt và thần kinh gò má. Thần kinh hàm dưới – V3: Chi phối cả vận động và cảm giác. Nhánh vận động sẽ vao gồm thần kinh cơ cắn, thần kinh cơ thái dương, thần kinh cơ chân bướm trong và ngoài. Nhánh cảm giác bao gồm thần kinh miệng, lưỡi, răng dưới và thần kinh tại thái dương. 2. Nguyên nhân và những lưu ý khi bị đau dây thần kinh số 5 Qua đặc điểm giải phẫu dây thần kinh số 5 có thể thấy đây là dây thần kinh có liên quan đến hầu hết các vị trí trên mặt. Do đó, khi bị đau dây thần kinh số 5 thì hầu như cả vùng mặt và não bộ đều bị ảnh hưởng. Nguyên nhân gây đau dây thần kinh số 5 Hầu hết các trường hợp dây thần kinh số 5 bất thường sẽ gây ra cơn đau dữ dội vùng mặt. Nguyên nhân gây ra các cơn đau dây thần kinh số 5 có thể kể đến là: Virus, vi khuẩn tấn công hạch Gasser hoặc các nhánh thuộc dây thần kinh số 5 ngoại biên. Sự hình thành khối u ở vị trí góc cầu - tiểu não hay những vùng lân cận như màng não, thượng bì, tuyến yên, u dây thần kinh số 8,… sẽ dẫn đến những cơn đau dây thần kinh số 5. Các mạch máu tiếp xúc với dây thần kinh số 5 bị chèn ép, nhất là ở khu vực rễ cảm giác đi vào tiểu cầu sẽ gây ra các cơn đau dữ dội vùng mặt một cách đột ngột. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đau dây thần kinh số 5 đều có thể tìm ra nguyên nhân. Những trường hợp này sẽ được gọi là đau dây thần kinh số 5 vô căn. Khi bị đau dây số 5, bệnh nhân cần lưu ý gì? Các cơn đau dây thần kinh sinh ba khởi phát đột ngột một cách tự nhiên hoặc sau khi bị kích thích như sở, chạm hay va đập ở vùng mặt, nhai thức ăn,… Cơn đau có thể chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn vài giây hoặc liên tiếp nhau trong vài phút và không theo một quy luật cụ thể. Hầu hết các trường hợp cơn đau dây số 5 chỉ xuất hiện một bên mặt và có xu hướng tăng dần theo thời gian. Tùy từng trường hợp mà bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp chẩn đoán bệnh khác nhau, trong đó, bệnh nhân cần chụp CT hoặc MRI để loại trừ khả năng hình thành khối u dây thần kinh sinh ba. Với những trường hợp bệnh nhẹ, mới phát, bác sĩ có thể kê thuốc để kiểm soát. Tuy nhiên, nếu phương pháp nội khoa không có hiệu quả thì sẽ chuyển sang ngoại khoa. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc uống hoặc áp dụng các phương pháp điều trị không chính thống vì điều này có thể khiến bệnh nghiêm trọng hơn. Trong thời gian điều trị, người bệnh cần phải kiên trì, tuân thủ theo những hướng dẫn, chỉ định và tư vấn về sử dụng thuốc, chế độ ăn uống, sinh hoạt để đảm bảo nhanh chóng khắc phục tình trạng đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng dẫn đến các vấn đề nguy hiểm.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nhung-luu-y-khi-cap-cuu-dot-quy-tai-cho
Những lưu ý khi cấp cứu đột quỵ tại chỗ
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và cấp cứu kịp thời. Tuy nhiên, nếu bạn cấp cứu đột quỵ tại chỗ thì nhất định phải lưu ý một số vấn đề để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân khi cán bộ y tế chưa đến. 1. Nếu không cấp cứu đột quỵ kịp thời thì bệnh nhân sẽ như thế nào? Đột quỵ hay tai biến mạch máu não là tình trạng dòng máu lưu thông lên não bị gián đoạn do có sự tắc nghẽn hay do mạch máu bị vỡ. Lúc này, các tế bào não không được cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời làm chết tế bào thần kinh. Đa số các trường hợp đột quỵ là do thiếu máu cục bộ, những trường hợp còn lại ở dạng xuất huyết. Nếu bệnh nhân bị đột quỵ không được cấp cứu kịp thời sẽ có thể tử vong. Những trường hợp khác có thể để lại di chứng như: Liệt nửa người hoặc các chi khiến người bệnh khó khăn khi di chuyển, vận động. Người bệnh có thể bị liệt toàn thân và mất hoàn toàn khả năng vận động. Rối loạn nhận thức, thiếu tỉnh táo, không đủ minh mẫn để tiếp thu các vấn đề xung quanh. Thị lực giảm, mắt mờ một hoặc hai bên, một số trường hợp nặng hơn có thể bị mù lòa. Rối loạn ngôn ngữ, khó diễn tả suy nghĩ thành lời nói, nói lắp, ngọng, âm điệu thay đổi. Rối loạn tiểu tiện, đại tiện do ảnh hưởng cơ tròn, đi tiểu hoặc đại tiện mất kiểm soát, không thể tự chủ. Mức độ biến chứng của đột quỵ còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, hầu hết đều gây ảnh hưởng nghiêm trọng sức khỏe dẫn đến nhiều gánh nặng cho gia đình và xã hội. Vì vậy, cấp cứu đột quỵ đúng cách và kịp thời là một trong những biện pháp hạn chế tối đa biến chứng có thể xảy ra. 2. Trong thời gian chờ đợi cán bộ y tế đến, cần phải có người bên cạnh và theo dõi các biểu hiện của bệnh nhân. Nếu người bệnh có dấu hiệu nghiêm trọng và mất dần ý thức thì cần phải tiến sơ cứu cứu đột quỵ tại chỗ. Trường hợp bệnh nhân hôn mê hoặc bị nôn mửa thì điều chỉnh về tư thế nằm nghiêng. Nếu bệnh nhân bất tỉnh nhưng hơi thở bình thường và không nôn ói thì có thể nằm nghiêng hoặc ngửa. Nếu bệnh nhân còn tỉnh, hãy để người bệnh nằm ở tư thế thoải mái và theo dõi phản ứng. Để điều chỉnh bệnh nhân về tư thế nằm nghiêng an toàn, cần tiến hành những thao tác sau: Quỳ sang một bên người bệnh, sửa cánh tay bên phía bạn theo hướng vuông góc. Kéo tay còn lại đặt lên má người bệnh, lòng bàn tay hướng ra ngoài. Chân bên phía bạn để duỗi thẳng, chân còn lại kéo co lên, lòng bàn chân tiếp xúc với mặt đất. Giữ tư thế đã chỉnh và kéo bệnh nhân về phía bạn. Trong trường hợp bạn không biết cách sơ cứu người bị đột quỵ, hãy nhờ đến sự hỗ trợ của cán bộ y tế và làm đúng theo hướng dẫn. Nếu phát hiện bệnh nhân không còn nhịp thở thì cần nhanh chóng tiến hành hô hấp nhân tạo trước khi đưa đến bệnh viện. 3. Những vấn đề cần lưu ý khi cấp cứu đột quỵ Một số lưu ý bạn cần phải nhớ khi cấp cứu đột quỵ là: Thời điểm vàng để cấp cứu đột quỵ Với bệnh nhân bị đột quỵ, cấp cứu càng sớm thì tỷ lệ phục hồi càng cao và khả năng biến chứng càng thấp. Theo các chuyên gia, “thời điểm vàng” để cấp cứu đột quỵ là trong khoảng thời gian từ 3 - 6 tiếng đầu tiên sau khi đột quỵ xảy ra. Đây là thời điểm cấp cứu tốt nhất để hạn chế tối đa những vấn đề nguy hiểm với bệnh nhân đột quỵ và phương pháp áp dụng phổ biến là dùng thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch. Một số lưu ý khi sơ cứu bệnh nhân đột quỵ Trong thời gian chờ đời xe cấp cứu, cần phải lưu ý một số vấn đề sau: Tuyệt đối không cho bệnh nhân ăn, uống bất cứ thứ gì. Không dùng kim chích vào các đầu ngón tay hay khóe miệng bệnh nhân. Ghi lại chi tiết các biểu hiện của người bệnh theo thời gian để cung cấp cho bác sĩ khi xe cấp cứu đến. Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát cho bệnh nhân. Nếu người bệnh có dấu hiệu thở khò khò, dịch đờm hoặc nước bột tiết nhiều thì dùng khăn mềm quấn vào đầu ngón tay và nhẹ nhàng lâu sạch. Trường hợp người bệnh có triệu chứng co giật, cần dùng đũa quấn khăn sạch, mềm chặn ngang miệng. Điều này sẽ tránh được tình trạng bệnh nhân cắn vào lưỡi. Cố gắng giữ người bệnh tỉnh táo và không được ngủ trong thời gian chờ xe và cấp cứu tai biến. Cấp cứu đột quỵ đúng cách và trong khoảng “thời gian vàng” sẽ giúp hạn chế tối đa biến chứng cũng như giảm tỷ lệ tử vong, tăng khả năng hồi phục sức khỏe. Vì vậy, khi phát hiện bệnh nhân đột quỵ, bạn cần ngay lập tức gọi xe cấp cứu trong thời gian sớm nhất có thể. Đồng thời, hệ thống trang thiết bị hiện đại với đầy đủ các loại máy móc như máy chụp X-quang, máy chụp CT, máy chụp MRI, máy siêu âm,… cùng Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế ISO 15189: 2012 và CAP sẽ chẩn đoán tình trạng sức khỏe của khách hàng, qua đó bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị và lời khuyên phù hợp về chế độ chăm sóc, dinh dưỡng để phòng ngừa tình trạng đột quỵ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tim-hieu-ve-cac-chi-so-xet-nghiem-tong-phan-tich-nuoc-tieu
Tìm hiểu về các chỉ số xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu là một trong những xét nghiệm cơ bản và thường quy được thực hiện để chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý không chỉ ở thận mà với cả những bộ phận khác. Các chỉ số xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu giúp đưa ra đánh giá chính xác về tính trạng sức khỏe từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả nhất. 1. Thông tin chung về xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu là xét nghiệm phân tích màu sắc đồng thời định tính và định lượng các chất có trong nước tiểu tại thời điểm thực hiện. Các chỉ số xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu cho phép phát hiện những bất thường, đánh giá thể trạng, sàng lọc và theo dõi bệnh lý hệ tiết niệu, tiểu đường, tim mạch, gan,…Khi nào cần làm xét nghiệm nước tiểu? Xét nghiệm nước tiểu thường được chỉ định thực hiện với những trường hợp sau: Người bệnh xuất hiện các triệu chứng bất thường nghi ngờ bệnh lý tiết niệu hoặc một số cơ quan khác như đau thắt lưng và hai bên hông, đau bụng, rối loạn tiểu tiện, nước tiểu có nhiều bọt, cặn, mủ hoặc máu,… Theo dõi tiến triển của bệnh và khả năng đáp ứng của cơ thể với các liệu trình điều trị. Xét nghiệm kiểm tra phụ nữ có mang thai hay không hoặc dùng để đánh giá sức khỏe thai kỳ, Kiểm tra các chất kích thích trong cơ thể. Đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trước cuộc phẫu thuật. Các chỉ số xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu gồm những gì? Các chỉ số xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu sẽ bao gồm: GLU – Glucose: Với cơ thể khỏe mạnh, nước tiểu sẽ không có hoặc có rất ít Glucose (dưới 0,8mmol/l). Khi chỉ số GLU cao hơn ngưỡng bình thường thì khả năng bệnh nhân bị rối loạn dung nạp Glucose hoặc đang mắc bệnh tiểu đường. KET – Ketone: Cung cấp thông tin về hàm lượng dinh dưỡng trong cơ thể. Bên cạnh đó, chỉ số KET cao bất thường còn gặp trong trường hợp tiểu đường thai kỳ, bệnh nhân bị quá liều insulin, cường giáp, ketone niệu,… BIL – Bilirubin: Có giá trị bình thường với cơ thể trưởng thành khỏe mạnh là từ 0,4 – 0,8 mmol/l. Nếu chỉ số xét nghiệm BIL nằm ngoài khoảng bình thường thì chứng tỏ người bệnh bị các vấn đề ở gan như viêm gan do virus, xơ gan hoặc sỏi mật, tắc mật,… SG – Tỷ trọng nước tiểu: Giới hạn an toàn là từ 1,005 – 1,025. Qua chỉ số SG, bác sĩ có thể đánh giá được độ đặc, loãng của nước tiểu từ đó xác định khả năng cân bằng dịch trong cơ thể. p H nước tiểu: Có giá trị bình thường là 6 – 7,5. Khi giá trị p H nước tiểu thay đổi thì có khả năng người bị đang bị nhiễm trùng hoặc chức năng thận bất thường. BLD – Hồng cầu niệu: Nếu giá trị vượt ngưỡng từ 0.015 – 0,062 mg/dl thì người bệnh có khả năng bị sỏi thận, viêm cầu thận, nhiễm trùng tiết niệu,… Đặc biệt là khi người bệnh có các triệu chứng như tiểu máu. PRO – Protein: Protein trong cơ thể sẽ được lọc lại ở thận để không bị đào thải ra môi trường. Nếu xuất hiện trong nước tiểu, Protein cũng chỉ có một hàm lượng nhỏ. Nếu chỉ số PRO cao hơn 10mg/dl thì chứng tỏ bệnh nhân đang mắc các bệnh về thận hoặc tiểu đường, cao huyết áp,… NIT – Nitrit: Nếu nằm ngoài giới hạn từ 0,05 – 0,1mg/dl thì người bệnh có thể đang bị nhiễm trùng đường tiết niệu. UBG – Urobilinogen: Có giá trị bình thường là từ 0,2 – 1mg/dl. Nếu chỉ số này bất thường thì khả năng cao bệnh nhân đang gặp các vấn đề về gan. LEU – Bạch cầu niệu: Nếu cao hơn mức bình thường từ 10 – 25 tế bào/µL chứng tỏ bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu. 3. Nhận biết màu sắc nước tiểu Độ đặc, loãng và nồng độ sắc tố Urochrome sẽ quyết định màu sắc của nước tiểu. Ngoài ra, chế độ ăn uống hoặc một số loại thuốc cũng có thể làm thay đổi màu nước tiểu. Một số trường hợp, thông qua quan sát những biến đổi về màu sắc nước tiểu có thể nhận biết bệnh lý, bao gồm: Màu đỏ đậm hoặc nâu: Là một dạng rối loạn chuyển hóa Porphyrin di truyền hiếm gặp. Nước tiểu lẫn máu: Xảy ra với những trường hợp bị sỏi thận, bệnh lý cầu thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Vàng đậm hoặc màu cam: Có thể bị bệnh gan. Ngoài ra, nước tiểu màu cam còn có thể do một số loại thuốc, bệnh ống mật hoặc cơ thể mất nước. Xanh lam hoặc xanh lục: Do thuốc, tăng Canxi máu, rối loạn di truyền, nhiễm khuẩn đường tiết niệu do Pseudomonas,… Màu nâu sẫm: Do các loại thuốc trị sốt rét, kháng sinh, nhuận tràng, thuốc giãn cơ hoặc bị rối loạn gan, thận. Nước tiểu đục: Do nhiễm trùng hoặc sỏi tiết niệu. Nước tiểu nhiều bọt: Do chứa nhiều Protein. Các chỉ số xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu có thể thay đổi dẫn đến sai lệch do chế độ ăn uống, thực phẩm hoặc các loại thuốc. Vì vậy, trước khi xét nghiệm nước tiểu, bạn nên nhịn đói từ 8 - 12 tiếng, tránh các loại thực phẩm, đồ uống có màu. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào. Hãy thông báo với bác sĩ để biết có cần thiết phải ngưng dùng trước khi xét nghiệm hay không.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/hoi-chung-angelman-o-tre-va-cach-dieu-tri-phong-ngua
Hội chứng Angelman ở trẻ và cách điều trị, phòng ngừa
Khi mắc hội chứng Angelman, trẻ có sự phát triển chậm về thể chất và trí tuệ. Để hiểu hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hội chứng này, bạn đọc đừng bỏ qua nội dung bài viết bên dưới. 1. Hội chứng Angelman là gì? Hội chứng Angelman còn được gọi là hội chứng thiên thần. Đây là bệnh lý di truyền hiếm gặp do đột biến gen hoặc khiếm khuyết nhiễm sắc thể số 15. Trẻ mắc hội chứng này vẫn sống bình thường, tuy nhiên, có sự phát triển chậm về thể chất và trí tuệ nên cần được chăm sóc đặc biệt. Để điều trị hội chứng Angelman thì vẫn chưa có phương pháp cụ thể hay triệt để. Chúng ta chỉ có can thiệp bằng các biện pháp chăm sóc, giáo dục đặc biệt. Tuy nhiên, các xét nghiệm được thực hiện trước sinh hoặc xét nghiệm tiền hôn nhân có thể giúp phòng ngừa trẻ sinh ra mắc hội chứng này. 2. Nguyên nhân và triệu chứng của hội chứng Angelman Hội chứng Angelman do nhiều nguyên nhân gây ra và có những triệu chứng rất dễ nhận biết. Nguyên nhân Nguyên nhân gây ra hội chứng Angelman chính là sự bất thường trên gen ubiquitin liga E3A (UBE3A) nằm trên nhiễm sắc thể số 15. Theo đó, một đứa trẻ bình thường được sinh ra sẽ thừa hưởng cặp gen này từ bố mẹ, bao gồm 1 bản sao từ bố và 1 bản sao từ mẹ. Trường hợp gen thừa hưởng từ bố vẫn hoạt động bình thường nhưng gen thừa hưởng từ mẹ lại bất thường (thiếu, hỏng, bất hoạt) thì sẽ gây ra hội chứng thiên thần với biểu hiện là vui vẻ, hay cười. Ngoài ra, cũng có trường hợp khác, đó là cả 2 bản sao được thừa hưởng từ bố và mẹ đều có vấn đề. Lúc này, trẻ sinh ra cũng sẽ bị hội chứng Angelman. Nói chung, đây là một rối loạn di truyền xảy ra khi bị khiếm khuyết hoặc mất chức năng đoạn gen ubiquitin liga E3A (UBE3A) nằm trên nhiễm sắc thể số 15. Triệu chứng Khi mới sinh ra, trẻ mắc hội chứng Angelman có thể giống như các trẻ bình thường do các triệu chứng chưa quá rõ ràng. Tuy nhiên, từ 6 tháng tuổi trở đi thì các triệu chứng sau sẽ xuất hiện:Việc bú, mút và nuốt gặp nhiều khó khăn. Chậm phát triển về vận động, chẳng hạn như chậm bò, chậm ngồi, chậm đi,…Gương mặt luôn vui vẻ, tươi cười, kể cả trong những thời điểm không có gì đáng buồn cười. Khi lớn hơn, trẻ sẽ bị chậm nói, rối loạn ngôn ngữ, tư duy và tập trung kém,… Đặc biệt, từ 2 - 3 tuổi, trẻ mắc hội chứng Angelman sẽ khởi phát bệnh động kinh với các biểu hiện như co giật, co cứng toàn thân, dễ kích động,…Trẻ ngủ ít hơn bình thường nhưng vẻ ngoài vẫn luôn vui vẻ, không có dấu hiệu mệt mỏi. Về ngoại hình, trẻ mắc hội chứng Angelman thường có đầu nhỏ, da và mắt có màu nhạt, cột sống hơi cong nên dáng đi bị vẹo. 3. Chẩn đoán và điều trị hội chứng Angelman Hội chứng Angelman được chẩn đoán và điều trị như sau. Chẩn đoán Nếu trẻ có các triệu chứng nói trên thì bác sĩ sẽ nghi ngờ trẻ mắc hội chứng thiên thần Angelman. Đồng thời, bác sĩ tiến hành thực hiện các xét nghiệm sau để đảm bảo kết quả chẩn đoán được chính xác:Phân tích nhiễm sắc thể để phát hiện bất thường ở nhiễm sắc thể bị thiếu. Lai tại chỗ huỳnh quang (FISH) để xem cụ thể đoạn nhiễm sắc thể số 15 bị xóa. Methyl hóa ADN để kiểm tra các vật liệu di truyền trên nhiễm sắc thể của bố và mẹ. Phân tích biến đổi gen UBE3A để xem mã di truyền trên bản sao gen UBE3A của mẹ bị thay đổi. Điều trị Như đã nói ở trên, không có phương pháp điều trị triệt để hội chứng Angelman. Nếu trẻ mắc hội chứng này thì sẽ tập trung vào việc chăm sóc, cải thiện khả năng giao tiếp và vận động của trẻ bằng cách biện pháp như:Giáo dục ngôn ngữ và giao tiếp thông qua các ký hiệu và hình ảnh. Giáo dục hành vi để trẻ có sự tập trung và khả năng tư duy tốt hơn. Tập vật lý trị liệu để cải thiện ngoại hình và dáng đi cho trẻ. Đeo dụng cụ nâng đỡ cột sống hoặc phẫu thuật tủy để phòng ngừa cong cột sống. Trường hợp trẻ không tự đi được thì tiến hành nẹp cổ chân và bàn chân. Sử dụng thuốc chống động kinh để phòng ngừa các cơn co cứng, co giật. Khuyến khích trẻ vận động, tập luyện và tham gia các hoạt động vui chơi ngoài trời. 4. Phòng ngừa hội chứng Angelman
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/hoi-chung-miller-dieker-nguyen-nhan-bieu-hien-va-cach-dieu-tri
Hội chứng Miller-Dieker: Nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị
Hội chứng Miller-Dieker, một loại rối loạn di truyền hiếm gặp trên nhiễm sắc thể số 17. Hội chứng này thường đi kèm với những đặc điểm nổi bật như khuôn mặt đặc trưng, động kinh và tình trạng phát triển kém. Bài viết sau tìm hiểu rõ về hội chứng Miller-Dieker. 1. Tổng quan về bệnh Hội chứng Miller-Dieker là một dạng rối loạn di truyền đặc biệt, xuất phát từ việc mất các gen quan trọng trên nhiễm sắc thể số 17. Cụ thể, các gen này thường chứa thông tin quan trọng đối với sự phát triển và hoạt động bình thường của não. Hội chứng Miller-Dieker có những ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và phát triển của người mắc bệnh, bao gồm:Vấn đề về sức khỏeĐộng kinh là một trong những biểu hiện phổ biến của hội chứng Miller-Dieker, gây ra những cơn động kinh từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của rối loạn. Hội chứng Miller-Dieker có thể ảnh hưởng đến hệ thống cơ bản của cơ thể, bao gồm hệ tuần hoàn máu và tiêu hóa, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe: Tăng nguy cơ về các vấn đề huyết áp, gây khó khăn trong việc duy trì áp lực máu ổn định. Ảnh hưởng đến sự hình thành của các tế bào máu, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu. Người mắc Hội chứng Miller-Dieker có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống và tiêu hóa thức ăn. Có thể ảnh hưởng đến hệ thống tiền liệt và gây ra vấn đề về nước tiểu. Tình trạng phát triển kém Hội chứng Miller-Dieker thường gây ra tình trạng phát triển kém, làm ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cơ và chuyển động, cũng như kỹ năng giao cảm của người mắc, gây khó khăn trong việc tham gia các hoạt động hàng ngày. Trẻ mắc hội chứng Miller-Dieker có thể gặp khó khăn trong việc quay đầu, bò, ngồi, đứng và đi bộ. Ngoài ra, một số trẻ mắc Hội chứng Miller-Dieker còn trải qua khó khăn trong việc phát triển ngôn ngữ và giao tiếp.2. Nguyên nhân gây hội chứng Miller-Dieker Đa số các trường hợp hội chứng Miller-Dieker là do hiện tượng mất đoạn nhỏ của gen ở khu vực trên nhiễm sắc thể số 17. Điều này có thể là do sự lẫn vào quá trình tái tổ chức gen, khiến cho các đoạn gen quan trọng bị mất. Mặc dù hội chứng Miller-Dieker thường có tính chất di truyền và có khả năng chuyển giao từ cha mẹ sang con cái, nhưng không phải tất cả các trường hợp đều xuất phát từ yếu tố di truyền. Dù có nhiều nghiên cứu về gen học, nhưng nguyên nhân cụ thể vẫn chưa rõ đối với nhiều trường hợp hội chứng Miller-Dieker. Có những trường hợp xuất hiện hoàn toàn ngẫu nhiên và không thể liên kết với yếu tố di truyền. Ngoài ra, môi trường và các yếu tố ngẫu nhiên cũng có thể đóng vai trò trong việc xuất hiện của hội chứng Miller-Dieker. Những yếu tố này có thể bao gồm tác động từ môi trường xung quanh, quá trình sinh sản, hoặc các sự kiện ngẫu nhiên không thể dự đoán trước. Sự kết hợp giữa yếu tố gen và môi trường có thể tạo ra một hình thành phức tạp, đóng góp vào sự đa dạng của nguyên nhân và biểu hiện của hội chứng Miller-Dieker.3. Đặc điểm và triệu chứng nổi bật của hội chứng Miller-Dieker Hội chứng Miller-Dieker thường đi kèm với những đặc điểm và triệu chứng nổi bật, đặc trưng giúp chẩn đoán bệnh lý hiệu quả. Dưới đây là các đặc điểm và triệu chứng hội chứng Miller-Dieker:Đặc điểm của người mắc hội chứng Trán thường có hình dạng cao và phẳng, khu vực giữa mặt có thể xuất hiện trũng, tạo nên một dạng khuôn mặt đặc trưng. Mũi thường có kích thước nhỏ và có thể hếch (phần giữa của mũi) có thể thấp hoặc phẳng. Tai thường được mô tả là thấp và có thể có hình dạng không bình thường. Hàm - phần dưới của khuôn mặt, có thể có kích thước nhỏ hơn bình thường. Môi trên thường được mô tả là dày hơn so với bình thường. Triệu chứng của người mắc hội chứng Động kinh. Trẻ tăng cân chậm và yếu, ảnh hưởng đến khả năng vận động và tham gia các hoạt động hàng ngày. Có thể gặp phải tình trạng thiếu máu. Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển ngôn ngữ và giao tiếp. Cấu trúc hệ thống hô hấp bất thường có thể gây khó khăn trong quá trình thở đều đặn.4. Chẩn đoán và hướng điều trị hội chứng Miller-DiekerĐối với chẩn đoán, bác sĩ thường bắt đầu với một cuộc kiểm tra lâm sàng kỹ lưỡng, tập trung vào các đặc điểm về ngoại hình và phát triển của trẻ. Các xét nghiệm được thực hiện là: Xét nghiệm hình ảnh như cộng hưởng từ (MRI) có thể được thực hiện để đánh giá cấu trúc não và xác định các biểu hiện của hội chứng Miller-Dieker. Kiểm tra gen thông qua phương pháp sàng lọc gen hoặc xét nghiệm ADN có thể được thực hiện để xác định mất mát hoặc đổi mới gen trên nhiễm sắc thể số 17. Điều trị hội chứng Miller-Dieker thường đòi hỏi sự hỗ trợ từ nhiều chuyên gia, bao gồm chuyên gia dinh dưỡng, chuyên gia tâm lý, và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác. Các vấn đề sức khỏe liên quan như vấn đề hô hấp, vấn đề dinh dưỡng và các tình trạng y tế khác cần được theo dõi và có hướng điều trị thích hợp: Các biện pháp quản lý đặc biệt như điều trị động kinh, nếu cần thiết, được áp dụng để giảm các triệu chứng liên quan đến động kinh. Chuẩn bị kế hoạch dinh dưỡng đặc biệt để đảm bảo trẻ nhận đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và tăng cường sức khỏe. Theo dõi định kỳ và đánh giá thường xuyên là quan trọng để điều chỉnh kế hoạch điều trị và đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho người mắc Hội chứng Miller-Dieker. Hỗ trợ tâm lý và xã hội có thể bao gồm các dịch vụ hỗ trợ gia đình, tư vấn tâm lý, và các chương trình giáo dục đặc biệt. Một kế hoạch điều trị toàn diện và cá nhân hóa giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ sự phát triển của người mắc bệnh.5. Biện pháp phòng tránh và nhận biết sớm hội chứng Miller-Dieker
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-dai-bi-chua-duoc-benh-gi-nhung-bai-thuoc-quy-tu-cay-dai-bi
Cây đại bi chữa được bệnh gì - Những bài thuốc quý từ cây đại bi
Cây đại bi hay từ bi là một trong những loại thảo dược được sử dụng để làm thuốc trong Đông Y và Tây Y. Vậy cây từ bi có đặc điểm như thế nào? Có thể sử dụng để chữa bệnh gì? 1. Đặc điểm nhận diện cây đại bi Cây đại bi (tên khoa học là Blumea balsamifera) và thuộc họ Cúc (Asteraceae). Trong dân gian Việt Nam còn được gọi với các tên khác như: cây từ bi xanh, mai hoa băng phiến, long não hương, mai phiến, ngãi nạp hương, đại ngải, co nát, phặc phà,... tùy dân tộc và vùng miền. Có thể tìm thấy cây băng phiến ở khắp nơi trên nước ta. Cây mọc hoang từ rừng núi cho đến đồng bằng, đặc biệt là nơi nhiều ánh sáng. Không chỉ mọc nhiều ở Việt Nam, cây từ bi xanh còn xuất hiện ở các nước khác như Trung Quốc (nhất là các vùng Quý Châu, Quảng Đông, Quảng Tây, đảo Hải Nam), Ấn Độ, Malaisia, Indonesia, Philipin,… Cây từ bi có những đặc điểm nhận diện như sau: Là một cây nhỡ, thân, lá và hoa đều có nhiều lông, cao từ 1,5 - 2,5m. Thân: Có những rãnh dài dọc theo phần thân, đến đoạn ngọn thì chia ra nhiều cành. Lá: Có hình trứng, đầu nhọn, có thể dài 12cm. Phần mép lá có thể trơn thẳng hay hình răng cưa. Đây cũng là bộ phận được sử dụng chủ yếu để làm thuốc. Hoa: Màu vàng, nằm ở kẽ lá hay ở đầu cành, mọc thành chùy, nhiều lông tơ. Quả: Thường nhỏ, có 2 cạnh dài 1mm, có chùm lông ở đỉnh.2. Thành phần và tác dụng của cây đại bi Từ xưa, người dân đã biết sử dụng cây từ bi để làm thuốc trị nhiều bệnh lý. Thành phần Lá đại bi là bộ phận được sử dụng để làm thuốc. Thành phần chính trong lá đại bi được biết đến là 0,2 - 1,88% tinh dầu và chất băng phiến. Trong đó: Tinh dầu có các thành phần chính là D. Bocneola 1. Campho, Xineola, Limonene, Acid Myristic, Acid Palmitic, Sesquiterpene Alco. Chất băng phiến chủ yếu chứa chất Bocneola là những tinh thể trắng và óng ánh như hoa mai. Có thể thu lá đại bi quanh năm, trong đó mùa hè là thời điểm thu hoạch tốt nhất. Sau khi hái lá về phải rửa sạch sau đó phơi khô dưới bóng râm. Lá đại bi được chưng cất rồi cho thăng hoa để tạo thành mai hoa băng phiến. Để thu được nhiều mai hoa băng phiến nhất thì nên dùng phần búp và lá non. Mai hoa băng phiến có thể trong suốt hoàn toàn hoặc 1 nửa, ở dạng tinh thể, hình phiến, mùi thơm nhẹ, vị cay mát. Công dụng Trong Y học Cổ truyền, lá từ bi được sử dụng để chữa cảm cúm, sốt, xông để tăng tiết mồ hôi,… nhờ khả năng khu phong, trừ thấp, hoạt huyết, tiêu ứ và sát trùng. Ngoài ra, nước sắc từ lá đại bi có tác dụng làm giảm triệu chứng đầy hơi, ăn không tiêu, chữa ho, trừ đờm. Băng phiến đại bi từ xưa đến nay đã được dùng để chữa đau bụng, đau tức ngực, ho, ngạt mũi lâu ngày, đau rát họng, cảm sốt và làm sáng mặt. Bên cạnh đó, trong Y học hiện đại, lá đại bi đã được thử nghiệm trên cơ thể động vật có những tác dụng như: Chống ung thư: Thành phần Sesquiterpene Lactone trong cây đại bi cho khả năng chống ung thư với tế bào Sarcom Yoshida trong môi trường nuôi cấy và cao chiết xuất từ cây này có tác giảm đi nguy cơ đột biến. Bảo vệ gan: Nhờ chất Blumeatin, tránh tình trạng nhiễm độc do CCl4 và Thioacetamide. Hạ huyết áp: Lá từ bi có tác dụng làm hạ huyết áp bằng cách giãn mạch máu ngoại vi đồng thời ức chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm. Kháng nấm và histamin: Nhờ có các thành phần Như Acid Romantic, Nicotiflorin, Astragalin Và Bauerenol. Ngoài ra, cao chiết bằng Ethanol của cây băng phiến có tác dụng đối với nấm Epidermophyton Floccosum. 3. Một số bài thuốc từ cây đại bi Một số bài thuốc từ cây từ bi mà bạn có thể tham khảo là: Bài thuốc chữa viêm họng, viêm amidan từ mai hoa băng phiến Bạn chuẩn bị các nguyên liệu sau: Mai hoa băng phiến 1g; Đăng tâm thảo sao tồn tính 3g. Hoàng bá sao tồn tính 2g; Phèn phi 2,5g;Cho tất cả vào cối và tán thành bột, thôi trực tiếp bột thuốc vào họng, dùng 3 - 4g/lần. Lá từ bi chữa ho Chuẩn bị các nguyên liệu gồm: Lá cây từ bi 200g; Rễ thủy xương bồ 100g; Củ sả 100g; Rễ cà gai leo 100g; Trần bì 50g. Cho tất các nguyên liệu vào nồi và sắc 2 lần để được 700ml dung dịch. Sau đó cho thêm 300ml siro để được một lít cao. Uống 2 lần mỗi ngày. Một lần lấy khoảng 20ml pha với nước ấm để uống. Lá cây từ bi chữa viêm thấp khớp Chuẩn bị nguyên liệu gồm lá cây từ bi, lá thầu dầu và thạch xương bồ rửa sạch và đem nấu nước đến khi đặc lại thì dùng để ngâm rửa vị trí khớp bị đau. Ngoài ra, mai hoa băng phiến nếu bạn dùng bằng cách sát mạnh vào chân răng cũng có thể chữa trúng phong cấm khẩu, hôn mê. Mặc dù cây đại bi có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe tuy nhiên, việc sử dụng cần phải có ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn thấy cơ thể có biểu hiện bất thường thì nên đi khám sau đó hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng cây từ bi điều trị bệnh. Tùy theo từng trường hợp mà bác sĩ sẽ tư vấn biện pháp chữa trị thích hợp, an toàn và đạt hiệu quả nhất.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-an-xoa-tri-benh-gi-va-nhung-luu-y-khi-dung
Cây an xoa trị bệnh gì và những lưu ý khi dùng
Cây an xoa là một trong những loại thảo dược quý có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Đặc biệt là các bệnh lý về gan. Vậy cây an xoa trị bệnh gì? Khi sử dụng cần lưu ý những vấn đề gì? 1. Đặc điểm cây an xoa Để biết cây an xoa trị bệnh gì thì bạn cần phải biết đặc điểm của loại cây này để nhận diện. Ngoài tên khoa học là Helicteres Hirsuta thì cây an xoa còn có các tên gọi khác như dó lông, thâu kén lông. Cây mọc thành bụi, ở những khu vực ẩm ướt như ven sông, suối, ven rừng. Ở nước ta, cây an xoa xuất hiện nhiều ở các tỉnh như Sơn La, Lào Cai, Bình Phước,… ngoài ra còn mọc ở các nước như Lào, Campuchia, Thái Lan, Philipin và vùng phía Nam Trung Quốc. Cây có những đặc điểm đặc trưng như sau: Chiều cao trung bình của cây an xoa là từ 1 - 3m. Mặc dù có thân mềm và nhỏ nhưng dó lông thuộc cây thân gỗ. Thân cây được phủ đầu lông. Lá hình như trái tim, đầu nhọn, lông phủ cả 2 mặt. Hoa cây an xoa mọc đơn hoặc kép ở vị trí nách lá. Quả cây có hình trụ, bên trong chứa nhiều hạt. Có 2 loại cây an xoa: Cây an xoa ra hoa màu tím là loại được dùng để làm thuốc chữa bệnh. Cây an xoa ra hoa màu trắng không được dùng làm thuốc. 2. Thành phần và công dụng của cây an xoa An xoa là loại cây sống lâu năm nên có thể thu hoạch quanh năm. Tuy nhiên, từ tháng 5 - 11 là thời điểm cây phát triển mạnh mẽ nhất và có hoạt tính cao nhất. Thành phần Những thành phần có trong cây an xoa phải kể đến là: Alkaloid: Có tác dụng ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các tế bào ung thư. Flavonoid: Là chất oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ các tế bào khỏi sự tác động của gốc tự do. Ngoài ra, trong cây an xoa còn có chứa các thành phần như Tiliroside, Lupeol, Stigmasterol, Apigenin, một số enzyme và các nguyên tố vi lượng khác. Cây an xoa trị bệnh gì? Nhờ những thành phần kể trên mà cây an xoa được sử dụng để điều trị các bệnh sau: Điều trị bệnh gan: Cây an xoa có tác dụng hỗ trợ điều trị các trường hợp bị xơ gan, viêm gan do virus B, C hoặc bệnh nhân bị men gan cao. Ngoài ra, trà an xoa cũng có tác dụng thanh lọc, làm mát gan hiệu quả. Chống ung thư gan: Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Đại học Cần Thơ, thành phần trong cây an xoa có tác dụng kháng tế bào ung thư gan nguyên phát. Đồng thời, loại dược liệu này còn giúp tiêu độc trong gan, ngăn chặn di căn và tiêu diệt tế bào ác tính. Kiểm soát cân nặng: Nhờ khả năng nhuận tràng, cây an xoa giúp cơ thể giảm lượng mỡ thừa hiệu quả, đặc biệt là vùng bụng, nhờ đó duy trì cân nặng ở mức lý tưởng. Điều trị cao huyết áp: Cây an xoa có công dụng điều hòa huyết áp ở mức ổn định, nhờ đó phòng ngừa được các bệnh như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hay các bệnh tim mạch khác. Hỗ trợ điều trị các bệnh xương khớp: Sử dụng nước sắc hay trà an xoa thường xuyên cho hiệu quả trong việc làm giảm các cơn đau nhức do các vấn đề xương khớp, chống viêm, giảm sưng hiệu quả. Bên cạnh đó, cây an xoa còn được dùng để phòng ngừa bệnh xương khớp tái phát. An thần: An xoa cho hiệu quả trong vấn đề cải thiện chất lượng giấc ngủ nhờ tính an thần nhẹ. Điều trị viêm đại tràng: Nếu bạn đang thắc mắc cây an xoa trị bệnh gì thì viêm đại tràng là câu trả lời không thể bỏ qua. Với thành phần Flavonoid, cây an xoa giúp ngăn chặn quá trình phát triển của các tế bào viêm đồng thời bảo vệ niêm mạc đại tràng khỏi sự tấn công của tác nhân gây hại. Ngoài những công dụng trên, rễ cây an xoa còn giúp điều trị các bệnh như sởi, kiết lỵ, tiêu chảy, cảm lạnh,… Phần lá cây còn có thể dùng để chữa mụn nhọt hoặc các vết viêm, lở loét trên da. Với những trường hợp không bị bệnh, sử dụng cây an xoa sẽ giúp bảo vệ và tăng cường khả năng thải độc của gan, chống oxy hóa, tốt cho sức khỏe. 3. Khi dùng cây an xoa cần lưu ý những vấn đề gì? Mặc dù có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe nhưng không phải trường hợp nào cũng có thể sử dụng cây an xoa. Để đảm bảo an toàn, khi sử dụng cây an xoa cần phải lưu ý: Khi thu hoạch và sơ chế cây tươi, tốt nhất nên đeo găng tay để tránh lông gây kích ứng da làm ngứa ngáy, khó chịu. Cây an xoa chống chỉ định với phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi. Vì cây an xoa có nhiều lông nên trước khi dùng cần phải sao vàng, hạ thổ để đảm bảo không gây kích ứng dạ dày. Trước khi sử dụng cây an xoa trong bất kỳ trường hợp nào, bạn cũng cần phải hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa. Nếu trong thời gian sử dụng, cơ thể xảy ra phản ứng bất thường như nổi mẩn ngứa, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chóng mặt,… thì bạn cần ngưng dùng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý. Tuyệt đối không sử dụng cây an xoa chung với các loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc Tây y để tránh xảy ra tình trạng tương tác làm giảm hiệu quả thuốc hoặc sản sinh chất độc hại cho cơ thể. Nếu bạn đang dùng thuốc Tây thì cần phải uống cách nhau với thời gian tối thiểu là 30 phút. Để tránh trường hợp nhầm lẫn, bạn cần phải lựa chọn địa chỉ uy tín để mua cây an xoa. Trên đây là câu trả lời cho thắc mắc cây an xoa trị bệnh gì và một số vấn đề cần lưu ý khi sử dụng. Tuy nhiên, những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có vấn đề sức khỏe thì tốt nhất nên tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để thăm khám và điều trị đồng thời đưa ra lời khuyên hữu ích có nên dùng cây an xoa hay không? Bạn tuyệt đối không nên tự ý sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào để đảm bảo không xảy ra vấn đề nguy hiểm sức khỏe.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-hiv-bang-dich-mieng-su-dung-loai-test-nao-co-chinh-xac-khong-
Xét nghiệm HIV bằng dịch miệng sử dụng loại test nào? Có chính xác không?
Xét nghiệm HIV bằng dịch miệng tại nhà đang trở thành lựa chọn phổ biến, được nhiều người quan tâm. 1. Như thế nào là xét nghiệm HIV bằng dịch miệng? Test HIV bằng dịch miệng là hình thức kiểm tra nhanh để tìm kiếm sự có mặt của kháng thể HIV trong dịch miệng. Mẫu xét nghiệm trong trường hợp này là nước bọt được lấy ở chân nướu răng.2. Ai nên xét nghiệm HIV bằng dịch miệng? CDC Hoa Kỳ đã đưa ra khuyến nghị: những người ở độ tuổi 13 - 64 nên làm xét nghiệm HIV tối thiểu 1 lần trong đời. Đặc biệt, những trường hợp sau nên tiến hành xét nghiệm HIV 3 tháng/lần vì có nguy cơ lây nhiễm cao:- Quan hệ tình dục đồng giới. - Có quan hệ tình dục với người đã được chẩn đoán mắc HIV. - Có trên 1 bạn tình. - Đã từng sử dụng chung dụng cụ tiêm hoặc tiêm chích ma túy với bất cứ ai. - Có đời sống tình dục phức tạp. - Đã từng được chẩn đoán hoặc điều trị bệnh lý lây đường tình dục. - Đã được chẩn đoán mắc hoặc đang điều trị bệnh lao, bệnh viêm gan. - Có quan hệ tình dục với người bị nghi ngờ nhiễm HIV hoặc không rõ về tiền sử tình dục của bạn tình.3. Xét nghiệm HIV bằng dịch miệng sử dụng loại test nào, có chính xác hay không? 3.1. Sử dụng loại test nào để xét nghiệm HIV bằng dịch miệng Khi nói đến xét nghiệm HIV, số đông mọi người sẽ biết đến phương pháp dùng mẫu máu. Vậy, xét nghiệm HIV bằng dịch miệng sử dụng loại test nào, có sử dụng mẫu máu không? Test HIV bằng dịch miệng là hình thức xét nghiệm nhanh với mẫu bệnh phẩm là nước bọt được lấy ở chân nướu răng. Ở nước ta, loại test được dùng cho xét nghiệm này chính là bộ kit Ora Quick. Đây là bộ kit đầu tiên trên thế giới áp dụng công nghệ hiện đại, được dùng để test tại nhà, giúp xác định virus HIV thông qua việc phát hiện kháng thể chủng HIV1/2. Nếu bạn băn khoăn về xét nghiệm HIV bằng dịch miệng sử dụng loại test nào, có uy tín không thì có thể hoàn toàn yên tâm bởi kit Ora Quick đã được WHO và FDA chứng nhận, được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng. Mỗi bộ kit gồm 1 tờ hướng dẫn sử dụng, 1 que thử, 1 giá đỡ, 1 ống dung dịch xét nghiệm. Sau khi tiến hành xét nghiệm sẽ cho ra kết quả trong 20 - 30 phút.3.2. Cách sử dụng bộ test HIV bằng dịch miệng Nếu đã biết xét nghiệm HIV bằng dịch miệng sử dụng loại nào thì bạn cũng cần chú ý trình tự sử dụng bộ kit này:- Bước 1: Mở túi đựng ống dung dịch ra rồi đặt lên giá đỡ sau đó lại mở túi chứa que thử ra (tuyệt đối không để tay chạm vào phần đầu dùng lấy dịch miệng). - Bước 2: Dùng que thử quét dọc nướu mỗi hàm 1 lần để thu được nước bọt ở chân nướu răng. - Bước 3: Cắm phần đầu của que thử vừa được lấy mẫu nước bọt vào ống đựng dung dịch sao cho que chạm xuống phía dưới đáy ống. - Bước 4: Đợi 20 - 30 phút rồi đọc kết quả.3.3. Kết quả xét nghiệm HIV bằng dịch miệng có chính xác không? Kết quả thu được từ việc sử dụng bộ kit Ora Quick sẽ rơi vào một trong các trường hợp:- Trường hợp thứ nhất: có 1 vạch đỏ ở chữ C Quick tại địa chỉ uy tín để dùng sản phẩm chính hãng và chất lượng. Quá trình tiến hành xét nghiệm cũng ảnh hưởng không nhỏ đến kết quả test HIV bằng dịch miệng. Vì thế, bạn cần thực hiện đúng các bước trên tờ hướng dẫn sử dụng. Mặt khác, bạn cũng cần làm xét nghiệm sau ăn 10 phút hoặc sau khi súc miệng, đánh răng 30 phút.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/lua-chon-dia-chi-xet-nghiem-hiv-nhung-goi-y-dang-de-ban-luu-tam
Lựa chọn địa chỉ xét nghiệm HIV - những gợi ý đáng để bạn lưu tâm
Mặc dù ngày nay, sự nâng cao hiểu biết về căn bệnh HIV đã giúp rào cản tâm lý cộng đồng với người bệnh đã được nới lỏng hơn, tuy nhiên đây vẫn là căn bệnh gây nên nỗi ám ảnh khôn nguôi. Lựa chọn địa chỉ xét nghiệm HIV tin cậy là cách tốt nhất để giải quyết lo lắng khi nghi ngờ lây nhiễm. Trong bài viết này, bạn sẽ có được thông tin cần thiết để tìm được nơi yên tâm làm xét nghiệm. 1. Những vấn đề cơ bản về xét nghiệm HIV 1.1. Các phương pháp xét nghiệm HIV phổ biến Xét nghiệm nhiễm HIV là hình thức xác định một mẫu bệnh phẩm có dương tính với virus HIV không. Hiện nay có 3 phương pháp xét nghiệm HIV phổ biến được áp dụng là:- Xét nghiệm axit nucleic Đây là xét nghiệm tìm kiếm sự hiện diện của virus HIV trong máu. Do chi phí xét nghiệm tương đối cao nên được khuyến nghị chỉ áp dụng khi có triệu chứng HIV sớm hoặc có nguy cơ cao với HIV. - Xét nghiệm kháng nguyên HIVMục đích của xét nghiệm nhằm tìm ra kháng nguyên của virus HIV. Khi virus xâm nhập vào cơ thể 2 - 4 tuần, hệ miễn dịch sẽ được kích hoạt và sinh ra kháng nguyên p24. Vì thế, sự có mặt của kháng nguyên này trong xét nghiệm có ý nghĩa chẩn đoán nhiễm HIV. - Xét nghiệm kháng thể Xét nghiệm có độ nhạy cao trong tìm kiếm kháng thể HIV ở máu hoặc dịch tiết cơ thể. Tuy nhiên, chuyên gia y tế khuyến nghị lấy mẫu máu để làm xét nghiệm kháng thể vì có khả năng phát hiện HIV sớm hơn so với các loại dịch tiết.1.2. Thời điểm xét nghiệm HIV tốt nhất khi nào?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tim-hieu-quy-trinh-lay-mau-xet-nghiem-cua-bo-y-te
Tìm hiểu quy trình lấy mẫu xét nghiệm của Bộ Y tế
Các kết quả xét nghiệm chính là điều kiện không thể thiếu để đưa ra chẩn đoán, theo dõi sức khỏe, điều trị và đánh giá hiệu quả điều trị. Muốn đảm bảo tính chính xác của kết quả nhận được thì trước tiên cần đảm bảo quy trình lấy mẫu xét nghiệm của Bộ Y tế. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về những quy định của Bộ Y tế liên quan đến quy trình này. 1. Một số vấn đề cơ bản về lấy mẫu xét nghiệm1.1. Lợi ích của việc lấy mẫu xét nghiệm Lấy bệnh phẩm xét nghiệm là kỹ thuật lấy mẫu mà bệnh phẩm là dịch tiết, tổ chức mô, chất thải hoặc máu của người cần xét nghiệm đến phòng xét nghiệm. Quy trình lấy mẫu bệnh phẩm này có ảnh hưởng không nhỏ đến kết quả xét nghiệm, giúp chẩn đoán và cung cấp căn cứ để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị, theo dõi, đánh giá sức khỏe cho người bệnh. Thực hiện y lệnh lấy bệnh phẩm xét nghiệm là quá trình phối hợp bác sĩ với nhân viên y tế. Toàn bộ quy trình lấy mẫu xét nghiệm cần đảm bảo độ chính xác tuyệt đối để không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Để đạt được điều này đòi hỏi nhân viên y tế lấy mấu xét nghiệm cần phải được đào tạo chuyên môn bài bản, có kỹ năng tốt từ khâu chuẩn bị cho đến khâu lấy mẫu và bảo quản mẫu xét nghiệm đúng quy định. Các kỹ năng áp dụng cho nhiều mẫu bệnh phẩm khác nhau: mẫu máu, mẫu đờm, mẫu phân, mẫu nước tiểu,... 1.2. Nguyên tắc thực hiện lấy mẫu xét nghiệm Do quá trình lấy mẫu xét nghiệm quyết định đến chất lượng mẫu được gửi đến phòng xét nghiệm, kết quả xét nghiệm. Vì thế, dù là dạng mẫu nào thì khi thực hiện lấy mẫu bệnh phẩm cũng cần đảm bảo các nguyên tắc:- Lấy bệnh phẩm đúng vị trí cần lấy. - Lấy đủ thành phần, lượng mẫu cần để chẩn đoán. Trường hợp lấy mẫu bệnh phẩm để thực hiện xét nghiệm vi sinh, ngoài 2 nguyên tắc nêu trên còn cần thêm các nguyên tắc:- Mẫu bệnh phẩm đảm bảo điều kiện vô trùng. - Mẫu được lấy đúng thời điểm. - Lấy bệnh phẩm trước khi người bệnh dùng thuốc kháng sinh. - Mẫu bệnh phẩm cần được đưa đến vòng xét nghiệm trong vòng 2 giờ tính từ thời điểm lấy mẫu.2. Quy trình lấy mẫu xét nghiệm của Bộ Y tế Thông tư 49/2018/TT-BYT có đưa ra những quy định liên quan đến quy trình lấy mẫu xét nghiệm của Bộ Y tế như sau:- Việc lấy mẫu bệnh phẩm từ người bệnh cần phải thực hiện theo phiếu yêu cầu xét nghiệm có chữ ký cho thấy đó là chỉ định của bác sĩ và phiếu này cần có đầy đủ các mục của mẫu hồ sơ bệnh án. - Quá trình lấy mẫu xét nghiệm được tiến hành tại các khoa khám bệnh, khoa lâm sàng, khoa xét nghiệm hoặc lấy mẫu tận nơi cư trú của người bệnh. Nếu bệnh nhân đang được chăm sóc cấp 1, cấp cứu hoặc được chỉ định khẩn từ bác sĩ thì quy trình lấy mẫu xét nghiệm sẽ diễn ra trên giường bệnh. - Kỹ thuật viên hay điều dưỡng tiến hành lấy mẫu, tiếp nhận bệnh phẩm. Có trường hợp đặc biệt, mẫu bệnh phẩm sẽ được bác sĩ lấy để đáp ứng yêu cầu chuyên môn. - Quy trình lấy mẫu xét nghiệm của Bộ Y tế đòi hỏi toàn bộ thiết bị y tế phục vụ lấy và bảo quản, vận chuyển mẫu phải thực hiện đúng quý cách và hướng dẫn do khoa xét nghiệm đưa ra. - Việc chuẩn bị dụng cụ và phối hợp giữa các khoa lâm sàng, khoa khám bệnh, khoa xét nghiệm, cần có sự kiểm tra, giám sát quá trình lấy, tiếp nhận bệnh phẩm đúng với các hướng dẫn chuyên môn do Bộ trưởng Bộ Y tế đưa ra. - Cần có sự phân công cụ thể người lấy mẫu bệnh phẩm, tiếp nhận và kiểm tra mẫu đáp ứng đầy đủ yêu cầu về số lượng, chất lượng, điều kiện bảo quản, vận chuyển và lưu trữ bệnh phẩm.3. Trong quá trình thực hiện xét nghiệm cần lưu ý
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/dau-hong-buon-non-la-do-nguyen-nhan-gi-
Đau họng buồn nôn là do nguyên nhân gì?
Triệu chứng đau họng buồn nôn không phải là hiện tượng hiếm gặp, thường xuất hiện ở những người đang gặp vấn đề ở đường tiêu hóa và hô hấp. Tình trạng này khiến bệnh nhân luôn cảm thấy khó chịu và gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe cũng như đời sống sinh hoạt hàng ngày. 1. Nguyên nhân gây đau họng buồn nôn là do đâu? Đau họng buồn nôn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó dễ xảy ra nhất là nguyên nhân do bệnh lý, cụ thể như sau:1.1. Mắc phải các bệnh về đường hô hấp Viêm amidan: bệnh dễ gặp phải khi thời tiết giao mùa, từ mùa nóng sang mùa lạnh và khi hệ miễn dịch kém. Bên cạnh triệu chứng đau họng buồn nôn, người bệnh còn có thể bị sưng, nóng rát họng, sốt cao, khó nuốt, khàn tiếng, mệt mỏi, ho có đờm,... Viêm họng: nguyên nhân dẫn đến viêm họng thường là do nhiễm phải các loại virus, niêm mạc họng vì vậy mà bị tổn thương, sưng tấy, viêm nhiễm. Khi đó người bệnh sẽ có các triệu chứng như đau họng buồn nôn, chán ăn, ăn không ngon, nặng hơn là ho liên tục, sốt cao kèm theo ù tai,... Do bị hen suyễn: đây là bệnh lý đường hô hấp mạn tính có thể gây đau tức ngực, khó thở, thở gấp, đau họng buồn nôn, thường khởi phát khi bệnh nhân tiếp xúc với những yếu tố gây dị ứng. Đây là một bệnh lý nguy hiểm bởi vì khi cơn hen cấp tính xuất hiện những không có biện pháp xử trí kịp thời có thể gây ngạt thở do thiếu dưỡng khí, thậm chí là tử vong. Do cảm cúm: tương tự như viêm amidan, cảm cúm cũng thường xuất hiện khi thời tiết thay đổi và rất dễ lây lan trong cộng đồng. Dấu hiệu của bệnh thường kéo dài trong khoảng 7 - 14 ngày, bất kỳ ai cũng có nguy cơ bị cảm cúm, nhất là người có sức đề kháng yếu. Khi bị nhiễm cảm cúm, bệnh nhân sẽ phải trải qua những dấu hiệu như ho, buồn nôn, sổ mũi, nghẹt mũi, đau nhức cơ thể, sốt, đau họng,... Viêm xoang: khi bị mắc viêm xoang, bệnh nhân sẽ xuất hiện những biểu hiện như đau nhức vùng mũi, trán, mặt liên tục, thường xuyên bị nghẹt mũi và cảm thấy khó thở, đau họng do dịch mũi chảy xuống cuống họng. Vì khó để điều trị dứt điểm bệnh viêm xoang nên mỗi lần thời tiết thay đổi hay có các tác nhân xấu xâm nhập thì người bệnh lại bị tái phát.1.2. Mắc các bệnh về đường tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa: tình trạng đầy hơi khó tiêu, chán ăn, bụng căng tức, hay bị ợ chua, ợ hơi, ăn uống không ngon miệng,... thường khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu, thậm chí còn phát sinh thêm triệu chứng đau họng buồn nôn. Nguyên nhân của những biểu hiện này có thể là do người bệnh bị stress trong thời gian dài, ăn không đúng bữa, chế độ dinh dưỡng không lành mạnh, dùng quá nhiều đồ uống có cồn,... Bị trào ngược dạ dày thực quản: là hiện tượng axit trong dịch vị dạ dày bị trào ngược lên vùng họng, thực quản. Triệu chứng phổ biến của bệnh lý này đó là người bệnh thường cảm thấy buồn nôn, muốn nôn mửa, cảm giác nóng rát, khó chịu vùng cổ họng và axit dạ dày cũng chính là nguyên nhân gây đau họng. 2. Cách chấm dứt tình trạng đau họng buồn nôn Phụ thuộc vào nguyên nhân dẫn đến triệu chứng đau họng buồn nôn là gì mà bệnh nhân sẽ cần phải áp dụng các biện pháp điều trị khác nhau sau cho phù hợp. Dưới đây là 2 phương án điều trị chính bạn có thể tham khảo:2.2. Điều trị đau họng buồn nôn tại nhà Nếu tình trạng đau họng buồn nôn không quá nghiêm trọng, trước tiên bạn nên thử một số các cách sau đây để điều trị tại nhà: Dùng nước muối pha loãng hay nước muối sinh lý để súc họng miệng: nước muối sinh lý có tính kiềm hóa và sát khuẩn nhẹ, giúp làm giảm cảm giác buồn nôn và làm dịu họng nhanh chóng. Vì vậy mỗi ngày bạn nên duy trì thói quen này, lặp lại từ 2 - 3 lần/ngày để làm dịu các triệu chứng khó chịu. Dùng mật ong: mật ong được coi là vị thuốc quý từ thiên nhiên, có tác tính sát khuẩn mạnh, vị ngọt thanh dễ uống. Mỗi khi triệu chứng đau họng buồn nôn xuất hiện, bạn nên ngậm một thìa mật ong ở trong miệng cho tới khi mật ong dần tan hết. Hoặc bạn cũng có thể uống trà mật ong ấm vì nó rất tốt cho hệ hô hấp của bạn. Sử dụng rễ cam thảo: hoạt chất acid glycyrrhizic có trong rễ cam thảo giúp hạn chế sự sinh sôi và phát triển của virus, qua đó làm giảm cảm giác đau họng buồn nôn khá hiệu quả. Bạn có thể đun nước cam thảo hoặc thêm cam thảo rvafo trà để dùng hàng ngày.2.2. Dùng thuốc để trị đau họng buồn nôn Nếu đau họng buồn nôn xuất phát từ nguyên nhân bệnh lý, tái phát trong thời gian dài và không được cải thiện sau khi đã áp dụng các biện pháp nêu trên thì bệnh nhân nên điều trị bằng thuốc. Người bệnh cần được thăm khám bác sĩ để được chỉ định loại thuốc phù hợp với từng người và từng bệnh lý đang gặp phải,...3. Bị đau họng buồn nôn cần lưu ý những gì? Bên cạnh việc áp dụng các biện pháp điều trị, chăm sóc tại nhà cũng như dùng thuốc thì người bệnh cũng cần lưu ý những điều dưới đây để hạn chế nguy cơ tái phát và giúp bệnh mau khỏi: Trong thời gian điều trị, người bệnh không được uống nước đá, nước ngọt hay nước có gas. Tránh ăn những món có vị chua, cay, nóng, đồ ăn cứng hoặc nhiều dầu mỡ vì sẽ gây kích ứng và tổn thương niêm mạc họng. Tăng cường bổ sung đủ nước cho cơ thể để tăng độ ẩm tự nhiên vùng họng, tránh tạo điều kiện để vi khuẩn sinh sôi ở khu vực này. Ăn uống đủ bữa, đủ dưỡng chất, bao gồm các loại vitamin cũng như khoáng chất thiết yếu. Đặc biệt bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi để tăng sức đề kháng cho cơ thể. Không thức quá khuya, nên ngủ đủ giấc và ngủ sớm. Vệ sinh sạch sẽ răng miệng, họng để hạn chế nguy cơ vi khuẩn phát triển. Không nên thức khuya, hãy ngủ sớm và ngủ đủ giấc. Như vậy, tình trạng đau họng buồn nôn có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên. Để không mắc phải triệu chứng này và tăng hiệu quả điều trị, bệnh nhân cần lưu ý đến chế độ ăn uống, sinh hoạt hàng ngày, giữ ấm cho cơ thể và bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu. Trong trường hợp đau họng buồn nôn kéo dài nhiều ngày và không được cải thiện sau khi đã tích cực điều trị tại nhà, thậm chí còn xuất hiện kèm theo các triệu chứng bất thường khác thì người bệnh nên đi khám để được bác sĩ kiểm tra, chẩn đoán nguyên nhân cũng như có phương hướng điều trị thích hợp hơn.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/amidan-binh-thuong-va-viem-amidan-nhan-biet-nhu-the-nao-
Amidan bình thường và viêm amidan - Nhận biết như thế nào?
Amidan được coi là bộ phận nằm ở vị trí cửa ngõ của vùng hầu họng. Nhiệm vụ của Amidan rất quan trọng, nó tham gia vào hệ miễn dịch giúp ngăn chặn sự tấn công của vi khuẩn và bảo vệ bộ máy hô hấp. Cấu tạo và đặc điểm của một amidan bình thường Dựa trên cấu tạo sinh lý, amidan chính là một tổ chức lympho có kích thước lớn nhất trong cơ thể con người. Vị trí của amidan là nằm ở vòm họng và dưới niêm mạc hầu họng. Khi quan sát có thể thấy amidan nằm thành đám bám trên hai bên thành họng. Vòng tròn do amidan tạo ra còn được gọi là vòng bạch huyết Waldayer, gồm có: amidan vòi, amidan vòm họng (VA), amidan đáy lưỡi và amidan khẩu cái. Trong đó, amidan vòm và amidan khẩu cái có khả năng sản xuất ra nhiều tế bào miễn dịch nhất. 2 bộ phận này hình thành và phát triển mạnh nhất trong giai đoạn từ khi trẻ chào đời cho tới khi đạt mốc 5 tuổi. Sau giai đoạn này chúng sẽ bắt đầu thoái hóa và teo nhỏ khi thanh thiếu niên bước sang tuổi dậy thì. Vì nằm ở vị trí đầu mối, cửa ngõ nên amidan khẩu cái cũng là bộ phận đầu tiên tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh. Do đó bộ phận này của dễ bị viêm nhiễm nhất. Amidan bình thường sẽ ở trạng thái là không sưng đỏ, niêm mạc hồng hào, không đau rát và không xuất hiện những vẩn đục trắng. Khi bị viêm thì amidan sẽ có biểu hiện ngược lại.2. Các triệu chứng của viêm amidan Khi các tác nhân như virus hoặc vi khuẩn tấn công, amidan sẽ xuất hiện các triệu chứng như sau:2.1. Viêm amidan ở trẻ nhỏ Ở trẻ nhỏ, viêm amidan thường được có các biểu hiện dễ gây nhầm lẫn sang các bệnh đường hô hấp khác như viêm họng hoặc cảm cúm, ví dụ như: Hay nôn trớ. Trẻ khó nuốt, chán ăn, bỏ bữa. Sốt, mệt mỏi, khó thở. Ho, sổ mũi. Trẻ quấy khóc trên 2 ngày. Đây là những triệu chứng không đặc trưng nên cha mẹ cần hết sức lưu ý. Nếu tình trạng trên không được cải thiện trong vài ngày thì tốt nhất hãy đưa trẻ đi khám để tránh nguy cơ viêm amidan tiến triển nặng gây biến chứng ở trẻ.2.2. Viêm amidan ở người lớn Viêm amidan ở người lớn có thể xuất phát từ tình trạng viêm họng với những biểu hiện đó là: Khàn giọng, đau họng. Amidan sưng to, có thể gây tình trạng nuốt rát, khó nuốt. Ho có đờm, đau rát cổ họng. Khó thở. Xuất hiện các đốm trắng ở amidan hay còn gọi là viêm amidan hốc mủ - một tình trạng viêm nghiêm trọng hơn so với viêm amidan bình thường. Hơi thở có mùi hôi. Sốt cao trên 38 độ C. Cơn sốt có thể diễn ra từ 3 - 5 ngày. Nếu tiến triển nặng: buốt và ù tai, thính lực giảm, viêm tai.3. Một số biến chứng do viêm amidan gây ra Viêm amidan nếu không được chăm sóc hay điều trị đúng cách thì có thể dẫn đến những biến chứng rất nguy hiểm, có thể kể đến như sau: Gây ra hội chứng ngưng thở khi ngủ: amidan bị viêm sẽ gây ra hiện tượng sưng, tổ chức này có thể chèn ép sang những bộ phận khác ở họng, từ đó gây ảnh hưởng đến hoạt động hô hấp của cơ thể. Đặc biệt là khi ngủ bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải hội chứng ngưng thở khi ngủ. Áp xe amidan: nếu viêm amidan không được điều trị khỏi triệt để mà kéo dài dai dẳng thì có thể gây nhiễm trùng, hình thành tổ chức mủ hay còn gọi là áp xe xung quanh amidan. Lúc này bệnh nhân sẽ xuất hiện tình trạng đau họng, sốt, nặng hơn là viêm cân mạc hoại tử, vỡ ổ áp xe,... Khi đó cần phải can thiệp bằng các biện pháp điều trị như dùng kháng sinh, dẫn lưu áp xe bằng phẫu thuật hoặc cắt amidan. Nhiễm trùng tai: nhiễm trùng amidan có thể tiến triển thành viêm tai giữa thứ phát, Khi amidan bị sưng viêm, nó có thể lây lan sự nhiễm trùng đến tổ chức tai, từ đó gây tích tụ các chất cặn bã và dịch lỏng ở tai và dẫn tới viêm tai giữa. Sốt thấp khớp: trong trường hợp viêm amidan là do vi khuẩn, liên cầu khuẩn gây ra, chúng có thể xâm nhập vào hệ tuần hoàn máu và dẫn đến biến chứng sốt thấp khớp. Nó có thể tác động đến hàng loạt các mô và nội quan khác, đặc biệt là tim và khớp với những biểu hiện như nhức đầu, sưng đỏ amidan, sốt, đau cơ khớp.4. Cách chăm sóc và bảo vệ amidan
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bi-cam-so-mui-nen-uong-nuoc-gi-de-mau-khoi-
Bị cảm sổ mũi nên uống nước gì để mau khỏi?
Sổ mũi, cảm lạnh là tình trạng rất dễ gặp phải ở bất kỳ độ tuổi nào. Khi đó, tăng cường sức đề kháng là việc làm rất quan trọng để cơ thể có đủ sức khỏe chống lại sự tấn công của những tác nhân gây bệnh. Có nhiều loại đồ uống có thể giúp cải thiện các triệu chứng khó chịu do cảm cúm, cảm lạnh gây ra. Vậy bị cảm sổ mũi nên uống nước gì để mau khỏi? Bài viết dưới đây sẽ gợi ý danh sách các loại nước tốt cho người bị cảm và sổ mũi. 1. Cảm lạnh có triệu chứng gì? Cảm lạnh là bệnh lý rất dễ xảy ra khi thời tiết giao mùa, do đường virus xâm nhập và gây bệnh ở đường hô hấp trên, phổ biến nhất là ở vùng mũi và họng. Mặc dù không quá nguy hiểm đối với sức khỏe, có thể tự khỏi nhưng cảm lạnh lại gây ra không ít biểu hiện khó chịu như: Sổ mũi. Hắt hơi liên tục. Ho nhiều. Đau nhức toàn thân. Sốt. Viêm đường hô hấp. Mệt mỏi. Cảm lạnh có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào nhưng trẻ nhỏ và người lớn tuổi lại dễ mắc hơn vì sức đề kháng yếu. Bệnh có thể thoái lui sau 5 - 7 ngày điều trị.2. Bị cảm sổ mũi nên uống nước gì để mau khỏi? Để cải thiện các triệu chứng khó chịu do cảm lạnh gây nên, bệnh nhân cần chú ý dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc, bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu,... Đặc biệt, nước cũng là yếu tố đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong việc chăm sóc bệnh nhân bị cảm lạnh. Hydrat hóa có tác dụng hỗ trợ cơ thể nhanh chóng hồi phục. Sau đây là danh sách các loại nước bạn nên uống mỗi khi bị cảm sổ mũi để nhanh chóng khỏi bệnh:Loại nước dễ tìm, dễ uống nhất đó là nước lọc. Uống đủ nước lọc mỗi ngày sẽ giúp cơ thể được tái tạo năng lượng, đảm bảo độ ẩm cho đường hô hấp và làm loãng dịch nhầy trong mũi. Khi bị cảm lạnh, người bệnh dễ bị đổ mồ hôi, chảy nước mũi, kèm theo đó là sốt khiến cơ thể bị mất năng lượng và trở nên mệt mỏi. Do đó uống nước là cách tốt nhất để bù lại nhanh chóng lượng nước đã mất đi do cảm lạnh. Các loại nước ép làm từ cà rốt, gừng, nghệ, củ cải được đánh giá là rất có lợi cho những bệnh nhân bị cảm. Trong gừng, nghệ, củ cải, cà rốt chứa các hoạt chất chống viêm, hàm lượng vitamin A, C, E, sắt, canxi dồi dào giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ giảm nhẹ những triệu chứng như sổ mũi, ho, đau nhức cơ thể. Đặc biệt, trong số các nguyên liệu trên thì gừng là một nguyên liệu rất phổ biến trong dân gian. Từ lâu gừng đã được dùng để điều trị các triệu chứng của cảm lạnh, ngạt mũi, hay nôn mửa. Việc uống trà gừng còn có tác dụng làm ấm cơ thể và loại bỏ bớt những chất dịch đờm ở trong cổ họng. Hơi ấm từ các loại trà thảo mộc có thể giúp làm dịu tình trạng nghẹt mũi, đau họng và giảm tức ngực. Một trong những loại trà thảo mộc thường được khuyên dùng đối với những người đang bị cảm lạnh đó chính là trà hoa cúc. Trà hoa cúc ấm có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và rất có lợi cho giấc ngủ. Theo một nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Antioxidants vào năm 2020, chất oxy hóa flavonoid chứa trong trà hoa cúc có khả năng chống viêm rất tốt. Nhờ đó người bệnh sẽ cảm thấy bớt mệt mỏi và dễ chịu hơn khi bị cảm lạnh. Để cho dễ uống hơn, bạn có thể thêm một chút mật ong vào trong trà. Mật ong cũng có công dụng kháng viêm vô cùng hiệu quả và làm dịu cơn ho. Từ đó giúp bạn có những giấc ngủ ngon và sâu hơn. Nước ép hoa quả, đặc biệt là nước chanh hay nước cam đều chứa một hàm lượng chất chống oxy hóa, vitamin C dồi dào. Nhờ đó hệ miễn dịch của cơ thể sẽ được củng cố và bạn sẽ có đủ sức khỏe để chống lại những tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên bạn không nên uống nước trái cây để lạnh vì điều này sẽ khiến cho tình trạng viêm họng trở nên nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, không được uống quá nhiều nước trái cây trong ngày vì vitamin C và axit chứa trong nước hoa quả có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Thay vào đó, bạn chỉ nên uống nước trái cây sau khi đã ăn no khoảng 30 phút - 1 giờ hoặc pha loãng nước hoa quả thành các ly nhỏ hơn. Nước dừa có chứa rất nhiều thành phần vitamin, khoáng chất thiết yếu giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh cảm cúm, cảm lạnh. Ngoài ra, trong nước dừa còn có hàm lượng lớn Hydrat giúp giữ nước cho cơ thể. Vì vậy, người bệnh nên thêm nước dừa vào danh sách những loại nước nên uống khi bị cảm sổ mũi. Tuy nhiên bạn cũng không nên quá lạm dụng nước dừa. Các chuyên gia y tế khuyến cáo rằng, người trưởng thành chỉ nên uống khoảng 250 ml (chia thành 2 lần/ngày). Những người đang bị cúm nên uống nước dừa nguyên chất, không nên cho thêm muối hay đường. Mật ong có công dụng kháng khuẩn mạnh, khả năng làm lành vết bỏng hay vết trầy xước nhanh chóng. Nếu bạn uống nước pha mật ong khi bị cảm lạnh thì chất oxy hóa có trong mật ong sẽ giúp chống lại tình trạng nhiễm trùng do nấm, virus và vi khuẩn. Vì vậy, bạn có thể pha 1 - 2 thìa mật ong nguyên chất cùng với một ly nước ấm sẽ giúp làm dịu các cơn ho, giảm đau cổ họng rất tốt. Nước canh hay súp nóng sẽ cung cấp calo và chất dinh dưỡng cần thiết. Nhất là khi bạn đang chán ăn khi bị cảm lạnh. Ngoài ra, những món súp ấm nóng còn giúp cung cấp đủ nước, làm loãng các chất nhầy hay đờm đặc trong mũi và cổ. Mong rằng với những thông tin nêu trên, quý bạn đọc đã biết khi bị cảm sổ mũi nên uống nước gì để mau khỏi. Trong trường hợp tình trạng cảm lạnh có thêm các triệu chứng nghiêm trọng hơn và không được cải thiện khi điều trị tại nhà thì bạn nên đi khám để được bác sĩ tư vấn phương pháp điều trị thích hợp.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cham-vanh-tai-o-tre-so-sinh-dieu-tri-ra-sao-
Chàm vành tai ở trẻ sơ sinh điều trị ra sao?
Chàm vành tai ở trẻ sơ sinh là tình trạng vùng da ở khu vực vành tai bị khô và bong tróc. Nếu không được điều trị từ sớm, chàm vành tai có thể gây sưng viêm, đau rát, kích ứng và khó chịu ở tai, thậm chí còn làm nhiễm trùng tai và ảnh hưởng tới chức năng của cơ quan này. 1. Thế nào là bệnh chàm vành tai ở trẻ? Chàm vành tai ở trẻ nhỏ là tình trạng rất dễ gặp phải. Các vết chàm thường xuất hiện ở ống tai, vành tai hoặc những phần da ở vị trí quanh tai. Khi bị chàm vành tai, trẻ thường sẽ có những triệu chứng như sau: Nốt sần do chàm vành tai sẽ nổi thành các mụn nước, màu hồng ban. Khi các nốt mụn nước trên bị vỡ ra, chất dịch trong mụn có thể khiến trẻ bị nhiễm trùng vành tai. Chất dịch từ mụn chàm có thể lan sang những vùng da lân cận, vì vậy sẽ khiến diện tích vùng da bị chàm gia tăng. Sau một thời gian, dịch chàm bị khô, bám trên da và xuất hiện tình trạng bong tróc. Trẻ bị chàm vành tai thường có cảm giác ngứa ngáy, khó chịu ở tai, quấy khóc thường xuyên, mất ngủ và bỏ bú. Chàm vành tai không phải là một bệnh lý nguy hiểm. Vùng da có dấu hiệu chàm sẽ có xu hướng khô lại và bong ra. Bên dưới những nốt chàm sẽ là các tế bào mới hình thành. Mặc dù không gây nguy hiểm nặng nề nhưng chàm vành tai lại ảnh hưởng tới việc ăn uống, sinh hoạt của trẻ. Những nốt chàm sẽ khiến trẻ cảm thấy ngứa ngáy và càng gãi nhiều, gãi mạnh, gãi trong vô thức. Điều này làm cho nốt chàm lâu lành và dễ sinh ra bội nhiễm. Trẻ vì thế mà ngủ không ngon giấc, bỏ bú, ban ngày mệt mỏi, quấy khóc. Căn bệnh này còn có thể tái phát nhiều lần và khó chữa khỏi hoàn toàn. Vì vậy khi trẻ xuất hiện các triệu chứng nêu trên, tốt hơn hết cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán, điều trị đúng cách, phù hợp. Nếu trì hoãn bệnh chàm vành tai có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm về sau.2. Chàm vành tai ở trẻ điều trị ra sao? 2.1. Chăm sóc trẻ tại nhà Dưới đây là những biện pháp chăm sóc cho trẻ bị chàm vành tai tại nhà mà cha mẹ có thể tham khảo áp dụng: Vệ sinh tai sạch sẽ cho trẻ. Để giúp trẻ giảm ngứa, cha mẹ nên chườm ấm vùng da bị chàm. Cắt móng tay thường xuyên cho trẻ để tránh việc trẻ gãi mạnh vào tai khi bị ngứa. Vệ sinh sạch sẽ các vật dụng trẻ dùng hàng ngày như chăn ga gối đệm, mũ, quần áo mặc cho trẻ nên làm từ loại vải có chất liệu thoáng mát, thấm hút mồ hôi. Giữ ấm vùng tai của trẻ khi thời tiết lạnh vì nhiệt độ thấp có thể làm gia tăng sự kích ứng cho vùng da bị chàm ở vành tai. Sau khi tắm, hãy cho trẻ bôi kem dưỡng nhưng nên dùng loại không có mùi thơm, không chứa chất gây kích ứng. Không để vành tai bị chàm của trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng có trong đồ dùng, thực phẩm, lông động vật, phấn hoa, khói thuốc, sữa tắm hay dầu gội chứa chất tẩy rửa mạnh,... Bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu cho trẻ thông qua loại sữa mà bé đang uống. Ngoài ra cần đảm bảo trong thực đơn ăn uống hàng ngày của trẻ có đủ các loại khoáng chất và vitamin để tăng hệ miễn dịch cho trẻ. Nhìn chung chàm vành tai ở trẻ không phải là căn bệnh quá nguy hiểm nhưng bệnh có thể tái phát, không khỏi dứt điểm khiến trẻ khó chịu và cản trở cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của bé. Do vậy, cha mẹ khi chăm sóc trẻ bị chàm vành tai hãy tham khảo thông tin, hướng dẫn điều trị khoa học từ bác sĩ chuyên khoa, không nên tự ý áp dụng các biện pháp dân gian để điều trị cho con.2.2. Điều trị chàm vành tai bằng thuốc Da của trẻ thường rất nhạy cảm và non nớt. Vì vậy cha mẹ cần phải đặc biệt lưu ý khi sử dụng thuốc cho trẻ. Hãy điều trị chàm vành tai cho bé theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ chuyên khoa. Cha mẹ có thể kết hợp thuốc cả dạng bôi và dạng uống, tác dụng chính của thuốc là giúp chống dị ứng, giảm ngứa, ngăn ngừa chàm lan rộng, kháng sinh, tiêu diệt tác nhân gây bệnh hay nhiễm trùng. Nhiều khi nếu chỉ vận dụng các biện pháp điều trị tại nhà, các triệu chứng do chàm vành tai gây ra cũng không được cải thiện hiệu quả. Lúc này trẻ cần được điều trị bằng các loại thuốc do bác sĩ chỉ định: Thuốc chống nấm, thuốc chứa steroid, kem bảo vệ da. Thuốc nhỏ tai (nếu vết chàm lan vào trong ống tai). Thuốc giúp làm giảm các triệu chứng kích ứng toàn thân như thuốc kháng histamin: Fexofenadine, Chlorpheniramine, Cetirizine,... kháng sinh chống nhiễm trùng: Cefuroxime, Augmentin, Levofloxacin, Cefixime,... Chăm sóc tại chỗ: nếu vết chàm xảy ra hiện tượng chảy mủ trong ống tai thì cha mẹ nên rửa tai định kỳ cho trẻ, kết hợp với việc bôi thuốc Nitrat bạc 5% cho trẻ. Đối với những trường hợp bị bội nhiễm thì cần bôi xanh Methylen và nhỏ loại thuốc kháng viêm có chứa thành phần Steroid cho tai như Methylprednisolone, Prednisolone 5mg hay Lysozyme thuộc nhóm Enzyme. Giảm đau cho trẻ bằng Paracetamol (liều lượng khoảng 30 - 40 mg/kg/ngày). Các thuốc điều trị bổ sung: vitamin PP, Complex C, Calcium C. Chàm vành tai ở trẻ là bệnh lý rất hay gặp phải. Các vết chàm có thể ở vành tai hoặc lan sâu vào trong tai do bội nhiễm. Nếu phát hiện trẻ có những triệu chứng bất thường cảnh báo bệnh chàm vành tai thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám sớm.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/goi-y-8-loai-thuc-pham-tot-cho-khop-goi-nen-co-trong-thuc-don-hang-ngay
Gợi ý 8 loại thực phẩm tốt cho khớp gối nên có trong thực đơn hàng ngày
Khớp gối đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động vận động của cơ thể. Duy trì một chế độ dinh dưỡng lành mạnh chính là yếu tố quan trọng để bảo vệ khớp gối trước các bất thường về sức khỏe. Bài viết này sẽ gợi ý 9 loại thực phẩm tốt cho khớp gối mà bạn không nên bỏ qua để đảm bảo duy trì khả năng vận động của mình. 1. Tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng đối với khớp gối Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của khớp gối:- Thực hiện chế độ ăn giàu dưỡng chất giúp cung cấp nguồn năng lượng cho cơ thể và giữ cho khớp gối linh hoạt. Các loại thực phẩm chứa canxi, vitamin D, magie là chìa khóa để duy trì độ chắc khỏe của xương khớp. - Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh vừa giúp kiểm soát đường huyết, vừa giảm nguy cơ viêm nhiễm và đau nhức khớp. - Đảm bảo kiểm soát cân nặng qua chế độ ăn uống đúng đắn giúp giảm gánh nặng lên khớp gối, giảm nguy cơ các vấn đề về viêm và thoái hóa khớp.2. Gợi ý 8 loại thực phẩm tốt cho khớp gối2.1. Các loại cá giàu Omega-3Các loại cá giàu axit béo omega-3 là nguồn thực phẩm tốt cho khớp gối. Điển hình có thể kể đến như cá ngừ, cá hồi,... đều là nguồn protein chất lượng cao, cung cấp axit béo omega-3, đặc biệt là EPA và DHA cần cho sự khỏe mạnh của khớp. Axit béo omega-3 đã được chứng minh có khả năng giảm viêm và đau ở khớp, tăng cường sự linh hoạt khớp và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Việc thường xuyên ăn các loại cá này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của khớp mà còn có lợi cho tim mạch và hệ thần kinh. 2.2. Các loại rau củ Rau củ đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ và nâng cao sức khỏe khớp gối. Các loại rau lá xanh sẫm giàu canxi, vitamin K, magie tốt cho việc duy trì sự chắc khỏe của xương và khớp. Canxi là yếu tố chính trong quá trình hình thành và duy trì cấu trúc xương, giúp ngăn chặn thoái hóa khớp. Vitamin K giúp kích thích quá trình hấp thụ canxi và magiê, đảm bảo sự đàn hồi và linh hoạt của khớp. Không những thế, nguồn chất xơ trong rau củ còn hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi và kiểm soát cân nặng ổn định, nhờ đó giảm áp lực lên khớp gối do tăng trọng lượng gây ra. 2.3. Quả dâu tây và mâm xôi Quả mâm xôi và dâu tây là những thực phẩm tốt cho khớp gối vì chúng giàu chất chống oxy hóa, phòng ngừa viêm nhiễm. Đặc biệt, hoạt chất Quercetin có trong hai loại quả này có thể giảm nguy cơ viêm nhiễm, đau nhức xương khớp. Hoạt chất Anthocyanin tạo ra màu đỏ của quả mâm xôi và dâu tây có tác dụng làm giảm stress oxy hóa, tăng sự linh hoạt cho khớp.2.4. Một số loại hạt Các loại hạt như đậu nành, hạt dẻ cười,... không chỉ là nguồn protein thực vật quan trọng cho cơ bắp mà còn là thực phẩm hỗ trợ sức khỏe khớp. Chúng chứa các chất dinh dưỡng quan trọng như canxi, magie và protein giúp duy trì sự đàn hồi và độ chắc khỏe của khớp. Mặt khác, canxi và magie trong các loại đậu còn có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và duy trì cấu trúc xương, ngăn chặn thoái hóa khớp. Đặc biệt, hạt chia là nguồn thực phẩm giàu axit béo omega-3, đặc biệt là alpha-linolenic axit giúp giảm viêm, bảo vệ màng sụn và duy trì sự linh hoạt của khớp. Hạt chia còn cung cấp chất xơ, tăng cường chức năng tiêu hóa và kiểm soát cân nặng. Chúng hấp thụ nước, tạo ra một gel nhầy trong dạ dày, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và duy trì cảm giác no lâu.2.5. Thực phẩm giàu vitamin CThực phẩm chứa vitamin C như cam, lựu, cà chua,... đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe của khớp gối. Vitamin C là yếu tố chính trong quá trình sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giữ cho sụn và cấu trúc xương linh hoạt và chắc khỏe. Ngoài ra, vitamin C còn có khả năng chống ô nhiễm và giảm nguy cơ viêm nhiễm ở khớp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự duy trì của khả năng linh hoạt của khớp gối. 2.6. Quả dứa Quả dứa chứa enzyme bromelain có khả năng giảm viêm nhiễm và đau nhức ở khớp. Ngoài ra, bromelain còn hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe của khớp. 2.7. Thực phẩm giàu canxi và vitamin DThực phẩm chứa vitamin D và canxi như cá hồi, nấm, trứng, sữa, sản phẩm làm từ sữa,... đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe của khớp gối. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và photpho - hai khoáng chất quan trọng cho sự phát triển và đảm bảo sức khỏe xương khớp. Đặc biệt, vitamin D còn ngăn chặn sự mất canxi từ khớp gối, làm tăng sức mạnh và linh hoạt của khớp. Việc vitamin D thông qua chế độ ăn hoặc ánh sáng mặt trời là cách quan trọng để tăng cường sức mạnh cho khớp gối.2.8. Củ nghệ và gừng Gừng là thực phẩm tốt cho khớp gối vì chứa chất gingerol giúp giảm viêm nhiễm và đau nhức ở khớp, mang lại cảm giác thoải mái cho khớp. Nghệ chứa curcumin, một chất chống viêm mạnh mẽ, có tác dụng làm giảm các triệu chứng viêm khớp và duy trì sự linh hoạt của khớp gối. Đa dạng các loại thực phẩm tốt cho khớp gối trong thực đơn của mình là cách bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe xương khớp. Tuy nhiên, để lựa chọn và biết cách khai thác tối đa hiệu quả của các thực phẩm này thì tốt nhất bạn nên tham vấn ý kiến bác sĩ chuyên khoa hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-beta-hcg-khai-niem-va-thoi-diem-nen-thuc-hien
Xét nghiệm beta HCG: khái niệm và thời điểm nên thực hiện
Hàm lượng beta HCG thường hiện diện trong máu và nước tiểu sẽ tiết lộ khả năng mang thai của nữ giới. Nhằm xác định được nồng độ này, người phụ nữ cần phải làm xét nghiệm beta HCG trong cả mẫu máu và mẫu nước tiểu. 1. Xét nghiệm beta HCG có công dụng gì? HCG là một loại hormone với tên gọi đầy đủ là Human Chorionic Gonadotropin do tế bào nhau thai sản sinh ra. Sau khi trứng rụng và thụ tinh thành công sẽ làm tổ, bắt đầu hình thành bào thai. Nhau thai sẽ tiết ra HCG như một tín hiệu thông báo rằng tử cung đã sẵn sàng để hợp tử làm tổ, ngăn quá trình rụng trứng và gây ra những phản ứng ốm nghén của người mẹ trong thai kỳ. Xét nghiệm beta HCG giúp kiểm tra hàm lượng của hormone HCG trong nước tiểu hoặc máu. Đây được coi là căn cứ chuẩn xác giúp xác định tình trạng có thai ở nữ giới ngay từ sớm, ngay cả khi cơ thể của người phụ nữ chưa có dấu hiệu chậm kinh. Thông thường sau khi quá trình thụ tinh diễn ra thành công, nồng độ hormone HCG sẽ tăng rất nhanh, trung bình là tăng gấp đôi qua mỗi 48 - 72 tiếng. Đến tuần thai thứ 8 - 10, HCG sẽ đạt cực đại và sau đó giảm xuống, duy trì mức ổn định trong suốt quá trình người mẹ mang thai. Trong trường hợp nồng độ HCG < 5ml IU/ml thì vẫn chưa thể khẳng định liệu rằng người đó có mang thai hay không. Khi đó xét nghiệm lần 2 sẽ được chỉ định sau mốc thời gian 48 - 72 tiếng để xác định lại. Bởi vì rất có thể lần 1 là dương tính giả do tác động của việc dùng thuốc đem lại. Ngoài công dụng giúp kiểm tra mang thai sớm, phương pháp xét nghiệm beta HCG còn được ứng dụng để: Phát hiện nguy cơ chửa ngoài dạ con; Xác định số thai nhi trong tử cung: nồng độ HCG cũng phản ánh được người phụ nữ đó đang mang thai đơn hay song thai, đa thai. Nếu ở giai đoạn đầu khi mới đậu thai, hàm lượng HCG tăng cao vượt mức so với độ tuổi thai tương ứng thì rất có thể đó là đa thai. Để khẳng định chắc chắn điều này, thai phụ cần thực hiện thêm phương pháp siêu âm do bác sĩ chỉ định; Tầm soát, sàng lọc hội chứng Down ở thai nhi; Phát hiện nguy cơ thai lưu thông qua kết hợp với hình thức siêu âm thai; Hỗ trợ dự đoán tuổi thai ở những tuần thai đầu; Phát hiện những vấn đề bất thường ở buồng trứng, tử cung, hay tế bào nuôi nhau thai. 2. Mức độ chính xác của xét nghiệm beta HCG và thời điểm nên thực hiện Xét nghiệm beta HCG được đánh giá là có độ chính xác cao (lên tới 97%). Nhưng kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố sau: Kết quả xét nghiệm không chính xác do sai sót trong khâu chuẩn bị mẫu xét nghiệm; Thực hiện xét nghiệm quá sớm khi HCG chưa đạt đến nồng độ đủ cao; Có một số loại thực phẩm hoặc thuốc có thể làm giảm hoặc tăng HCG trong cơ thể. Nếu chưa chắc chắn về kết quả xét nghiệm, bạn có thể xét nghiệm lại trong khoảng một vài ngày sau dưới hướng dẫn của nhân viên y tế và bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra bạn cũng có thể tiến hành thêm những loại xét nghiệm khác hay siêu âm để khẳng định kết quả. Thời điểm thích hợp để làm xét nghiệm beta HCG đó là khoảng 7 - 10 ngày sau khi phát sinh quan hệ tình dục. Bởi vì nồng độ beta HCG ở thời điểm này thường đã tăng cao (nếu thụ thai thành công). Tuy nhiên để đảm bảo độ chính xác và chắc chắn cho kết quả xét nghiệm thì sau khi có biểu hiện chậm kinh, bạn hãy thực hiện xét nghiệm beta HCG. Trong suốt thai kỳ, mẹ bầu có thể thực hiện xét nghiệm beta HCG vào các thời điểm khác nhau ở tam cá nguyệt thứ nhất. Hoạt động này sẽ giúp sớm phát hiện ra các vấn đề bất thường, từ đó kiểm soát tốt thai kỳ và có phương pháp xử trí sớm.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/benh-viem-gan-b-lay-qua-duong-nao-
Bệnh viêm gan B lây qua đường nào?
Viêm gan B là bệnh lý nghiêm trọng ở gan và viêm gan B lây qua đường nào là băn khoăn của rất nhiều người. Dựa theo mức độ của bệnh, có những trường hợp bị viêm gan B nhưng sẽ chỉ kéo dài trong vài tuần nhưng đôi khi nó cũng tiến triển thành thể mạn tính và ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh đến suốt đời. Để phòng tránh viêm gan B, mỗi người nên tiêm phòng vắc xin theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. 1. Dấu hiệu nhận biết một người đã mắc viêm gan BVirus HBV là nguyên nhân chính gây nhiễm trùng gan hay còn gọi là viêm gan B ở người. Khi bị nhiễm bệnh giai đoạn đầu, cơ thể bệnh nhân sẽ ít bộc lộ dấu hiệu rõ rệt. Đến khi bệnh bước sang giai đoạn nặng hơn thì những triệu chứng bất thường mới lần lượt xuất hiện, ví dụ như: vàng mắt, vàng da, đau hạ sườn phải, chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu, tiêu chảy,... Chính vì điều này nên viêm gan B còn được coi như một “sát thủ thầm lặng” đối với sức khỏe con người. Do đó mỗi người nên tham gia thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm để kịp thời phát hiện nguy cơ bản thân có đang bị mắc viêm gan B hay không.2. Bệnh viêm gan B lây qua đường nào? Viêm gan B có khả năng lây qua các con đường sau:Nếu bệnh nhân thực hiện những điều dưới đây thì sẽ làm tăng nguy cơ bị lây viêm gan B: Dùng chung bơm kim tiêm với bệnh nhân viêm gan B. Được truyền máu có chứa virus HBV. Tiếp xúc với virus qua vị trí da có vết thương hở. Dụng cụ y tế được dùng trong ca phẫu thuật không được xử trí tiệt trùng đúng cách. Sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị bệnh, ví dụ như bàn chải đánh răng, dao cạo, chỉ nha khoa,... Viêm gan B dễ lây lan từ người mẹ sang thai nhi nhất là vào giai đoạn chu sinh (tức là khi thai kỳ được 28 tuần cho tới sau khi sinh nở 7 ngày). Trẻ vẫn có nguy cơ bị nhiễm viêm gan B ở những tháng đầu đời. Tuy vậy không phải tất cả đứa trẻ nào sinh ra từ người mẹ mắc viêm gan B cũng bị lây căn bệnh này. Sự lây nhiễm còn phụ thuộc vào các yếu tố như: Tải lượng virus trong cơ thể người mẹ tính trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ 3 (3 tháng cuối thai kỳ). Hàm lượng kháng nguyên của virus HBV - HBe Ag của thai phụ khi mang thai. Trong sữa mẹ cũng có khả năng chứa virus HBV nhưng với số lượng rất ít. Trẻ thường sẽ bị nhiễm HBV thông qua bú mẹ nếu đầu vú của người mẹ bị chảy máu và có vết thương hở. Do đó để đảm bảo an toàn cho trẻ, những bà mẹ bị nhiễm viêm gan B tốt nhất là không nên cho con bú mẹ. Ngoài máu thì virus HBV cũng có thể tồn tại trong dịch tiết, dịch âm đạo và tinh dịch. Nếu quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn hoặc dùng chung dụng cụ mà không khử trùng thì nguy cơ lây nhiễm viêm gan B cũng như các bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm khác là rất cao. Lưu ý: HBV có thể sống sót ngoài cơ thể người trong tối thiểu là 7 ngày. Do đó những người không tiêm phòng viêm gan B vẫn có khả năng mắc bệnh trong khoảng thời gian này. Thời gian ủ bệnh của HBV là khoảng 30 - 180 ngày, thường là 75 ngày. Trong vòng 30 - 60 ngày phơi nhiễm với virus HBV, bệnh viêm gan B có thể tiến triển nặng và trở thành thể mạn tính. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), viêm gan B có thể tồn tại ở thể cấp tính hoặc nguy hiểm hơn là mạn tính. Nếu không được can thiệp và điều trị đúng cách, bệnh có khả năng trở thành xơ gan hay ung thư gan vô cùng nguy hiểm đối với tính mạng người bệnh.3. Phương pháp giúp phòng ngừa lây nhiễm viêm gan B Những biện pháp tốt nhất giúp phòng tránh nguy cơ mắc phải viêm gan B đó là: Tiêm vắc xin ngừa viêm gan B theo đúng lịch tiêm chủng. Nên nhớ rằng vắc xin chỉ thực sự phát huy tác dụng khi bạn chưa nhiễm viêm gan B. Có đời sống tình dục lành mạnh, sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn (bao cao su) khi quan hệ. Không dùng chung đồ dùng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo râu, khuyên tai, đồ dùng chăm sóc móng tay,... với người khác. Che chắn vết thương hở trên da cẩn thận. Đối với việc tiêm vắc xin, cả trẻ em và người lớn đều cần phải thực hiện theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế với lịch tiêm chủng như sau: Mũi 1: thường các bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ ngay trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Đặc biệt, cần phải tiêm 1 mũi huyết thanh ngừa HBV đối với những trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm viêm B. Mũi 2: tiêm vào lúc trẻ 2 tháng tuổi. Mũi 3: tiêm vào lúc trẻ 3 tháng tuổi. Mũi 4: tiêm vào lúc trẻ 4 tháng tuổi. Mũi 1. Mũi 2: 1 tháng kể từ khi tiêm mũi 1. Mũi 3: 6 tháng kể từ khi tiêm mũi 1.4. Giải đáp một số thắc mắc liên quan đến bệnh viêm gan B Trẻ nhỏ bị mắc viêm gan B sau này lớn lên phần lớn sẽ bị viêm gan B mạn tính. Còn người lớn bị viêm gan B thì cơ thể sẽ hình thành kháng thể chống lại virus và có khả năng đào thải chúng. Tuy nhiên vẫn có nhiều bệnh nhân sau này phát triển thành viêm gan B mạn. Theo Tổ chức Y tế thế giới WHO, nếu kết quả xét nghiệm viêm gan B của bệnh nhân là HBs Ag dương tính (có hoặc không có HBe Ag) trong ít nhất 6 tháng thì rất có thể viêm gan B đã tiến triển thành mạn tính. Nếu không được điều trị, viêm gan B có khả năng cao sẽ phát triển thành ung thư gan. Đa phần những bệnh nhân mắc viêm gan B đều có thể kiểm soát được sự phát triển của virus viêm gan B cũng như biến chứng của bệnh nếu tuân thủ đúng theo phác đồ điều trị.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bi-viem-gan-b-co-chua-duoc-khong-
Bị viêm gan B có chữa được không?
Viêm gan B là một bệnh lý có tỷ lệ lây nhiễm cao và rất nguy hiểm. Viêm gan B nếu không có phác đồ điều trị đúng cách, phù hợp có thể dẫn tới biến chứng xơ gan hoặc ung thư gan. 1. Viêm gan B là gì? Muốn biết được bị viêm gan B có chữa được không thì chúng ta cần tìm hiểu viêm gan B là gì? Viêm gan B là bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm gây bệnh ở gan do virus Hepatitis B Virus (HBV) gây ra. Virus HBV sau khi xâm nhập vào cơ thể con người sẽ ủ bệnh từ 3 đến 6 tháng, sau đó virus bắt đầu hoạt động. Giai đoạn này được gọi là viêm gan B cấp tính. Nếu cơ thể không thải loại được virus, bệnh sẽ chuyển thành mạn tính. Tình trạng bị viêm gan B có chữa được không không bị ảnh hưởng bởi nguồn lây, tuy nhiên chúng ta vẫn cần phải tìm hiểu nguồn lây để biết cách phòng tránh bệnh. Có 3 con đường lây nhiễm chính của viêm gan B:Khi một người bị phơi nhiễm với máu có chứa virus viêm gan B thì bệnh nhân có thể nhiễm bệnh, ví dụ thông qua các hoạt động như: dùng chung kim tiêm trong tiêm chích ma túy, sử dụng đồ dùng cá nhân (dao cạo râu, bàn chải đánh răng,... hoặc các đồ dùng thẩm mỹ như dụng cụ làm nail, xăm hình,... ), không đảm bảo tiệt trùng bơm kim tiêm hoặc dụng cụ tiểu phẫu, phẫu thuật trong y tế,... Virus viêm gan B cũng có khả năng tồn tại trong dịch tiết âm đạo hay tinh dịch của bệnh nhân bị mắc viêm gan B. Do do nguy cơ lây nhiễm cũng rất cao nếu phát sinh quan hệ tình dục với người bệnh. Khi thai phụ bị viêm gan B thì virus có thể lây nhiễm cho con nếu như không có biện pháp ngăn ngừa lây nhiễm. Tỷ lệ lây nhiễm khá cao với 10% trong 3 tháng đầu, 60-70% ở 3 tháng cuối. Có một tỷ lệ lớn số trẻ mắc viêm gan B bẩm sinh sau này khi lớn lên có thể tiến triển thành viêm gan B mạn, hoặc thậm chí là gặp biến chứng xơ gan.2. Viêm gan B phân thành những loại nào? Có 2 loại viêm gan B đó là viêm gan B cấp tính và mạn tính. Việc bị viêm gan B có chữa được không cũng phụ thuộc và tình trạng viêm gan B là cấp hay mạn. Viêm gan B cấp tính: diễn biến khoảng 1-4 tháng kể từ khi nhiễm virus HBV và tình trạng này không kéo dài quá 6 tháng. Các triệu chứng có thể xuất hiện là: mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, vàng mắt, vàng da, đau bụng vùng hạ sườn phải,... Có nhiều bệnh nhân không xuất hiện triệu chứng nào cả mà chỉ tình cờ phát hiện ra bệnh khi đi khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân viêm gan B cấp tính đều ổn định sau 6 tháng, chỉ có khoảng 0,1-0,5% bệnh nhân viêm gan B cấp tính tiến triển nặng thành suy gan hay hôn mê gan. Viêm gan B mạn tính: Nếu tình trạng nhiễm virus HBV kéo dài trên 6 tháng thì sẽ được coi là viêm gan B mạn tính. Tỷ lệ mắc bệnh trên cộng đồng là khoảng 5% ở người trưởng thành. Khả năng tiến triển từ viêm gan B cấp tính thành mạn tính còn phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.3. Viêm gan B gây ra những triệu chứng gì? Để biết được bị viêm gan B có chữa được không thì trước hết chúng ta cần nhận biết các triệu chứng của bệnh để kịp thời phát hiện và có biện pháp xử trí, điều trị thích hợp. Bệnh nhân viêm gan B thường ít có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, vì vậy, bệnh thường bị bỏ qua ở giai đoạn này. Khi bệnh tiến triển, có khoảng 30-50% bệnh nhân viêm gan B có triệu chứng như:Suy nhược, gầy sút cân, mệt mỏi. Sợ mỡ, cảm thấy chán ăn, rối loạn tiêu hóa. Vàng mắt, vàng da, tiểu tiện sẫm màu, đại tiện phân bạc màu. Đau bụng vùng hạ sườn phải, vùng góc gan. Sốt nhẹ âm ỉ, đôi khi có triệu chứng mẩn ngứa da. Ở giai đoạn cấp tính:Men gan tăng cao, thường cao gấp 5 lần so với bình thường. Sắc tố mật (Bilirubin) tăng cao, chủ yếu tăng Bilirubin trực tiếp. HBs Ag dương tính, anti-HBc Ig M dương tính. Giai đoạn mạn tính:HBs Ag dương tính trên 6 tháng, hoặc HBs Ag dương tính và HBc Ig G dương tính. Men gan tăng từng đợt hoặc tăng liên tục trên 6 tháng. Có bằng chứng về hình ảnh siêu âm (fibroscan, đàn hồi mô gan) về tình trạng gan bị xơ.4. Bị viêm gan B có chữa được không?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/trieu-chung-sot-xuat-huyet-o-tre-em-cha-me-can-het-suc-de-phong
Triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em cha mẹ cần hết sức đề phòng
Sốt xuất huyết Dengue là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây tử vong nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách, nhất là với đối tượng trẻ em. Vì vậy, các bậc phụ huynh nên tìm hiểu kỹ về căn bệnh này, bao gồm những triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em để nếu trẻ không may mắc phải thì cha mẹ cũng có thể sớm nhận biết và đưa trẻ đi khám, điều trị kịp thời. 1. Khái niệm bệnh sốt xuất huyết Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính. Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết là do người bệnh nhiễm phải virus Dengue. Nó tồn tại trong cơ thể muỗi vằn, sau đó thông qua nốt muỗi đốt, virus Dengue sẽ đi vào cơ thể người và gây bệnh. Virus Dengue có 4 chủng là DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Sốt xuất huyết có thể xuất hiện quanh năm nhưng nguy cơ bùng thành dịch lớn nhất thường là vào mùa mưa. Đây là giai đoạn loài muỗi phát triển mạnh. Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi và ở cả hai giới. Triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em không có nhiều sự khác biệt so với người lớn. Tuy nhiên, vì trẻ nhỏ không biết tự chăm sóc và theo dõi bệnh nên cha mẹ cần chú ý theo dõi và đưa trẻ đi thăm khám nếu xuất hiện triệu chứng sốt bất thường.2. Triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em Triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em có thể biểu hiện khác nhau ở mỗi trẻ và đôi khi có những diễn biến phức tạp. Khởi phát bệnh thường đột ngột, diễn biến bệnh nhanh chóng. Bệnh tiến triển qua 3 giai đoạn:2.1. Giai đoạn sốtĐây là giai đoạn đầu của bệnh, thường kéo dài khoảng 3-4 ngày. Trẻ có thể sốt cao đột ngột, sốt liên tục không hạ, dùng thuốc hạ sốt cũng không làm giảm triệu chứng. Sốt cao kèm theo đau nhức mỏi cơ bắp và mệt mỏi nên trẻ nhỏ thường quấy khóc, chán ăn, buồn nôn. Ở giai đoạn này, nếu trẻ mắc sốt xuất huyết lần đầu thì có thể xét nghiệm NS1 sẽ dương tính từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 3 của bệnh. Các xét nghiệm huyết học cũng có thể bắt đầu biến đổi: Bạch cầu bắt đầu giảm, Hematocrit (thể tích khối hồng cầu) thường chưa biến động, tiểu cầu cũng thường chưa giảm ở giai đoạn này.2.2. Giai đoạn nguy hiểm Sau khi trải qua giai đoạn sốt, triệu chứng sốt xuất huyết sẽ chuyển sang giai đoạn nguy hiểm (thường là sau 4 - 5 ngày). Giai đoạn này thường kéo dài trong khoảng 3-7 ngày. Triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em ở giai đoạn này thường ít, các triệu chứng rầm rộ ban đầu giảm dần: hạ sốt, đỡ mệt mỏi, đỡ nhức đầu, đỡ đau mỏi cơ bắp,... chính vì vậy, cha mẹ thường chủ quan và cho rằng bệnh đã khỏi nên thường lơ là sự theo dõi đối với trẻ nên có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường. Ở giai đoạn này, xét nghiệm Dengue Ig M dương tính, xét nghiệm tế bào máu có những biến động lớn, bạch cầu tiếp tục giảm, hematocrit có thể tăng lên do máu bị cô đặc, tiểu cầu bắt đầu giảm. Nếu không được theo dõi sát và điều trị phù hợp, trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm như tình trạng thoát huyết tương khiến trẻ bị tràn dịch đa màng, gan to, phù, có thể xuất hiện sốc, mạch nhanh, huyết áp tụt. Hoặc trẻ cũng có thể gặp phải tình trạng xuất huyết từ nhẹ đến nặng như xuất huyết dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi (chảy máu cam), xuất huyết tiêu hóa, nguy hiểm nhất là xuất huyết não. Dựa vào nhiều dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng, người ta đưa ra các dấu hiệu cảnh báo đối với bệnh sốt xuất huyết:Bệnh nhân có ít nhất một trong các dấu hiệu sau: Tinh thần vật vã, li bì. Đau bụng vùng gan nhiều và liên tục. Nôn từ 3 lần trở lên trong 1 - 6 giờ. Xuất huyết: da, niêm mạc, tiêu hóa,... hoặc bất kỳ cơ quan nào. Gan to dưới bờ sườn > 2 cm. Tiểu ít. HCT (Hematocrit) tăng. Tiểu cầu giảm nhanh. AST và/ hoặc ALT > 400 U/L. Tràn dịch các màng: phổi, bụng, tim,... phát hiện được trên siêu âm hay X-quang.2.3 Giai đoạn phục hồi Sau giai đoạn nguy hiểm, nếu được theo dõi và điều trị đúng cách thì trẻ sẽ chuyển qua giai đoạn phục hồi. Lúc này, các triệu chứng lâm sàng biểu hiện hồi phục rõ: trẻ hết sốt, đỡ mệt mỏi, thèm ăn,... Kết quả của xét nghiệm về huyết học và sinh hóa cũng dần ổn định. Đặc biệt, giai đoạn này, xét nghiệm Dengue Ig G có thể dương tính.3. Thường thì phần lớn trẻ sẽ được bác sĩ dặn dò, kê đơn thuốc và điều trị tại nhà nếu trẻ mới mắc bệnh. Tuy nhiên, việc theo dõi và điều trị tại nhà cũng cần có những lưu ý sau để đảm bảo an toàn cho trẻ: Nếu trẻ sốt cao ≥ 38,5 độ C, cha mẹ có thể cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt Paracetamol với liều 10-15 mg/kg cân nặng, phối hợp với các biện pháp hạ nhiệt cơ học khác như: nới rộng quần áo, chườm ấm hạ nhiệt. Nếu trẻ vẫn sốt ≥ 38,5 độ C có thể sử dụng nhắc lại Paracetamol với liều như trên. Đặc biệt chú ý, không được sử dụng các thuốc hạ sốt như Ibuprofen hay Aspirin vì có thể làm gia tăng tình trạng giảm tiểu cầu của trẻ. Cho trẻ uống Oresol thay nước hàng ngày, có thể bổ sung các nước ép quả hoặc vitamin C. Tăng cường các đồ ăn giàu dinh dưỡng. Chú ý, tránh ăn đồ ăn có màu sẫm hoặc những đồ ăn khiến phân có màu đỏ hay màu nâu đen để tránh nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa. Nhắc trẻ cần hạn chế vận động, tránh va đập hay chấn thương trong thời gian bị sốt xuất huyết.4. Bệnh sốt xuất huyết phòng chống ra sao? Hiện tại vẫn chưa có thuốc đặc trị hoặc vaccine cho bệnh sốt xuất huyết, vì vậy, các biện pháp phòng tránh bệnh được tăng cường áp dụng để hạn chế việc lây nhiễm bệnh. Hãy thực hiện các biện pháp sau để bảo vệ sức khỏe gia đình và bé yêu của mình nhé: Loại bỏ nơi ẩn náu và sinh sống của muỗi, bọ gậy bằng cách: + Phát quang bụi rậm và đồ đạc quanh nhà, loại bỏ hoặc vệ sinh sạch sẽ những vật dụng có thể chứa nước bẩn như chậu, chum,... đã hỏng. + Tránh sự đẻ trứng của muỗi bằng cách đậy kín các dụng cụ chứa nước. + Thả cá vào bể nước hoặc giếng, chum, vại để tiêu diệt bọ gậy/ lăng quăng. Phòng chống muỗi đốt cho trẻ: + Mặc quần áo dài tay cho trẻ. + Mắc màn mỗi khi đi ngủ. + Sử dụng bình xịt muỗi, vợt muỗi,... Mong rằng thông qua những thông tin nêu trên, các bậc phụ huynh đã phân biệt được các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em và nắm được những phương pháp xử trí, điều trị khi trẻ bị sốt xuất huyết.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tre-bi-tho-lo-mui-xanh-cha-me-nen-xu-tri-sao-cho-dung-cach-
Trẻ bị thò lò mũi xanh - cha mẹ nên xử trí sao cho đúng cách?
Trẻ bị thò lò mũi xanh là hiện tượng vô cùng phổ biến. Tình trạng này thường là do hệ miễn dịch của trẻ vẫn còn yếu và dễ gặp phải các vấn đề về đường hô hấp khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập. Việc tiết ra chất dịch màu xanh ở mũi như là cách mà hệ miễn dịch phản ứng để bảo vệ cơ thể. Bài viết sau sẽ giúp các bậc phụ huynh hiểu thêm về triệu chứng này ở trẻ và hướng dẫn chăm sóc trẻ đúng cách khi bị thò lò mũi xanh. 1. Nguyên nhân trẻ bị thò lò mũi xanh1.1. Vì sao nước mũi lại có màu xanh? Quá trình làm việc của hệ miễn dịch có liên quan đến màu sắc của nước mũi. Cụ thể là tham gia vào hệ miễn dịch có tế bào bạch cầu đa nhân. Nó có chức năng tiêu diệt những vi khuẩn, virus, các tác nhân lạ xâm nhập vào cơ thể. Tế bào bạch cầu đa nhân trong quá trình làm nhiệm vụ sẽ kích thích một loại men vi sinh gia tăng hoạt tính. Loại men này có màu xanh lục. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các tế bào sẽ chết đi và được đào thải ra khỏi cơ thể cùng với những chất thải khác qua đường dịch nhầy ở mũi. Do đó chúng ta sẽ thấy nước mũi đặc có màu xanh của loại men kia, đôi khi là dịch vàng.1.2. Triệu chứng thò lò mũi xanh ở trẻ Trẻ bị thò lò mũi xanh sẽ không chỉ xuất hiện riêng lẻ từng triệu chứng. Thường thì nó chính là hệ quả của các vấn đề viêm nhiễm ở đường hô hấp trên. Tình trạng này có những biểu hiện và diễn tiến như sau: Ban đầu dịch mũi trong và loãng. Nước mũi đục dần và có màu trắng đục, nghẹt mũi. Dịch mũi đặc sệt, chuyển sang màu vàng hoặc xanh. Sau khi tình trạng bệnh lý được cải thiện thì nước mũi sẽ ít dần và trong trở lại, cuối cùng là hết hẳn. Trong quá trình này, trẻ có thể bị ho và sốt kèm theo những biểu hiện khác.1.3. Hiểu lầm về tình trạng thò lò mũi xanh ở trẻ Các bậc cha mẹ thường cho rằng trẻ bị thò lò mũi xanh là do nhiễm trùng, do đó cần phải có sự trợ giúp của thuốc kháng sinh. Tuy nhiên điều này là không chính xác và việc tự ý cho trẻ dùng kháng sinh có thể gây ra nhiều hệ lụy, một trong số đó là nguy cơ kháng kháng sinh trong tương lai. Theo các chuyên gia y tế, màu sắc của dịch mũi không liên quan đến việc xác định trẻ có đang bị nhiễm virus hay vi khuẩn hay không. Đó nhiều khi chỉ là phản ứng tự nhiên của cơ thể, thường gặp khi các vi sinh vật xâm nhập vào đường hô hấp. Việc dịch mũi chuyển thành xanh lục và đặc hơn không có nghĩa là tình trạng bệnh diễn tiến xấu. Đa phần hiện tượng này sẽ tự hết nếu cha mẹ có các biện pháp chăm sóc đúng cách, thông thường.2. Cách chăm sóc trẻ bị thò lò mũi xanh Cha mẹ hãy áp dụng các bước chăm sóc trẻ như dưới đây, tương tự như khi trẻ bị chảy dịch mũi thông thường:2.1. Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ, đặc biệt là tai mũi họng Các bậc phụ huynh hãy học cách sử dụng dụng cụ hút mũi cho bé. Đây là dụng cụ có thiết kế bao gồm một khoang chứa dịch mũi nhỏ, gắn với một đầu vòi dùng để hút mũi. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng bình rửa nước mũi với chức năng dẫn nước muối sinh lý đi vào khoang mũi của trẻ, với mục đích là làm loãng và rửa trôi dịch nhầy, qua đó dịch mũi sẽ được giải phóng ra khỏi các khoang mũi, giúp bé dễ thở hơn. Bên cạnh đó, bạn vẫn cần duy trì việc giữ vệ sinh cho trẻ, tắm rửa cho trẻ bằng nước ấm nhưng cần thao tác nhanh, lau khô người sạch sẽ cho bé. Đảm bảo trẻ luôn được giữ ấm khi mùa đông đến.2.2. Giữ ấm cơ thể trẻ Ngoài việc ủ ấm cho trẻ bằng quần áo, các bậc phụ huynh hãy cứ để trẻ vận động và vui chơi vừa sức để tăng sức đề kháng, cơ thể trẻ tự sản sinh nhiệt và tăng cường tuần hoàn máu. Không chỉ có vậy, việc duy trì độ ấm cho căn nhà vào mùa đông cũng rất quan trọng. Nếu đang là mùa hè thì bạn chỉ nên bật nhiệt độ điều hòa ở mức vừa phải, thoáng mát và nên lắp đặt thiết bị phun sương trong phòng.2.3. Thường xuyên dọn dẹp, vệ sinh nhà cửa Nhà ở không gọn gàng, sạch sẽ cũng là một môi trường tạo cơ hội để các vi sinh vật có hại phát triển. Từ đó dễ khiến trẻ bị mắc các bệnh về đường hô hấp. Vì vậy hãy giữ cho ngôi nhà của bạn luôn ngăn nắp, tránh bụi bẩn, rêu mốc, thường xuyên lau chùi, dọn dẹp và vệ sinh cả đồ chơi của trẻ.2.4. Đảm bảo trẻ được bổ sung đủ nước và chất dinh dưỡng thiết yếu Chế độ ăn uống có đủ các chất dinh dưỡng sẽ giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh. Đặc biệt là khi trẻ bị thò lò mũi xanh thì thường sẽ kèm theo tình trạng thiếu nước khiến dịch mũi đặc lại. Lúc này để cải thiện triệu chứng này, hãy cho trẻ uống nhiều nước để làm loãng dịch đờm, giảm nghẹt mũi.2.5. Không xông tinh dầu cho trẻ Khi thấy trẻ bị thò lò mũi xanh, nhiều bậc cha mẹ đã xông tinh dầu cho trẻ vì nghĩ rằng điều này sẽ giúp bé thông thoáng đường thở và cảm thấy thư giãn hơn. Tuy nhiên niêm mạc đường hô hấp của trẻ lại dễ bị mẫn cảm và phản ứng với các loại hương liệu. Hơn những thế, nếu mua phải tinh dầu không đảm bảo chất lượng có thể khiến trẻ bị ngộ độc hóa chất. Đặc biệt việc xông tinh dầu không được áp dụng cho những trẻ có cơ địa hen suyễn.3. Trẻ bị thò lò mũi xanh cần đi khám khi nào? Hãy đưa trẻ đi khám ngay nếu trẻ gặp phải các triệu chứng như sau: Trẻ dưới 2 tháng tuổi bị thò lò mũi xanh, kèm theo đó là tình trạng sốt. Trẻ chảy nhiều nước mũi và kèm triệu chứng ho quá 2 tuần không thuyên giảm. Nước mũi đặc quánh khiến trẻ thở khò khè, khó thở. Sốt cao (trên 38.5 độ), bỏ bú, mệt mỏi, lừ đừ. Dịch mũi có mùi hôi, chảy nhiều từ một bên, nguy cơ đây là dấu hiệu của việc trong mũi trẻ có dị vật gây tắc nghẽn và nhiễm trùng đường thở. Đây là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh của trẻ đang diễn tiến nặng, cần phải can thiệp y khoa đúng cách, kịp thời. Như vậy, tình trạng trẻ bị thò lò mũi xanh không có nghĩa là phải cho trẻ dùng kháng sinh vì điều này không chứng minh được là trẻ đang bị nhiễm khuẩn hay nhiễm virus. Vì vậy trước mắt nếu trẻ không kèm theo dấu hiệu bất thường nào thì phụ huynh hãy chú ý giữ gìn vệ sinh cá nhân, tai mũi họng cho trẻ. Trong trường hợp tình trạng này không đỡ, kèm theo đó còn là những vấn đề sức khỏe khác thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bac-si-tu-van-dinh-duong-online-xu-the-cham-soc-suc-khoe-thoi-cong-nghe-4-0
Bác sĩ tư vấn dinh dưỡng online: xu thế chăm sóc sức khỏe thời công nghệ 4.0
Bác sĩ tư vấn dinh dưỡng online với tính tiện ích cao, đã và đang là dịch vụ được nhiều đối tượng khách hàng lựa chọn. Khi lựa chọn tư vấn online, khách hàng không cần di chuyển đến cơ sở y tế thăm khám vẫn sẽ nhận được tư vấn chăm sóc sức khỏe về vấn đề của mình và được hướng dẫn xây dựng chế độ dinh dưỡng tốt nhất. 1. Vì sao nên chọn dịch vụ bác sĩ tư vấn dinh dưỡng online? Bác sĩ dinh dưỡng tư vấn online là dịch vụ hữu ích cho những ai đang có nhu cầu tìm kiếm thông tin và lời khuyên về dinh dưỡng. Thông qua hình thức tư vấn này, bác sĩ sẽ đưa ra những lời khuyên hữu ích về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh để cải thiện sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật. Tư vấn dinh dưỡng online mang lại dịch vụ ngay lập tức mà không cần đợi hẹn, không cần đi lại. Điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian cho người bệnh và tránh được tình trạng gián đoạn chăm sóc dinh dưỡng do tác động của yếu tố ngoại cảnh chưa thể đến viện thăm khám ngay. Đặc biệt, với những gia đình có con nhỏ, lựa chọn dịch vụ bác sĩ tư vấn dinh dưỡng online sẽ giúp các bậc phụ huynh có thời gian để chia sẻ kỹ hơn về thể trạng hiện tại của con và nhu cầu dinh dưỡng dành cho bé để được xây dựng thực đơn dinh dưỡng phù hợp, cải thiện các vấn đề khó khăn trong ăn uống của trẻ. Nhìn chung, bác sĩ tư vấn dinh dưỡng online là một dịch vụ tiện ích và có ý nghĩa đối với những người đang quan tâm đến các vấn đề dinh dưỡng. Đây là dịch vụ tiện lợi bởi chỉ cần sử dụng một thiết bị có kết nối internet là người sử dụng có thể dễ dàng tiếp cận với các chuyên gia, bác sĩ dinh dưỡng giỏi mà không cần phải lo sắp xếp thời gian hay di chuyển khỏi nơi ở của mình.2. Quy trình tư vấn dinh dưỡng online như thế nào? Dịch vụ tư vấn dinh dưỡng online, giúp đạt được mục tiêu cao nhất trong chăm sóc sức khỏe từ vấn đề dinh dưỡng. Thông thường, quy trình này sẽ gồm các nội dung chính sau:2.1. Thu thập thông tin và đưa ra đánh giá ban đầu Quá trình tư vấn dinh dưỡng online sẽ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để thu thập thông tin về cân nặng, chiều cao, chế độ dinh dưỡng, tiền sử sức khỏe, thói quen ăn uống, hoạt động thể chất,... của khách hàng. Từ thông tin này, bác sĩ sẽ có đánh giá ban đầu về tình hình sức khỏe và lối sống của người cần được tư vấn. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ hỏi về mục tiêu mong muốn liên quan đến vấn đề dinh dưỡng để xây dựng được chế độ ăn uống phù hợp với mỗi cá nhân.2.2. Xây dựng chế độ dinh dưỡng Dựa trên thông tin thu thập được, bác sĩ tư vấn dinh dưỡng online sẽ xây dựng kế hoạch dinh dưỡng chi tiết. Kế hoạch này không chỉ tập trung vào việc giảm cân mà còn bao gồm các yếu tố như cân bằng dinh dưỡng, sự đa dạng trong chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện phù hợp.2.3. Theo dõi và điều chỉnh định kỳ Quy trình tư vấn không kết thúc ở giai đoạn đầu mà bác sĩ sẽ liên tục theo dõi và đánh giá hiệu quả đạt được từ quá trình áp dụng các hướng dẫn trước đó. Các buổi theo dõi định kỳ sẽ được bác sĩ lên lịch trước và thông báo đến khách hàng. Qua mỗi lần kiểm tra, nếu thấy cần thiết, bác sĩ sẽ điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi và sự thay đổi trong tình hình sức khỏe của người được tư vấn dinh dưỡng.2.4. Phản hồi và khuyến khích
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/diem-danh-7-loai-thuc-pham-tot-cho-xuong-khop
Điểm danh 7 loại thực phẩm tốt cho xương khớp
Bảo vệ sức khỏe xương khớp là điều kiện không thể thiếu để duy trì chức năng vận động bình thường. Để làm được điều này không thể bỏ qua vấn đề lựa chọn thực phẩm tốt cho xương khớp để đưa vào khẩu phần ăn hàng ngày. Nội dung bài viết dưới đây sẽ gợi ý một số thực phẩm tốt nhất để bạn tham khảo. 1. Vai trò của thực phẩm đối với sức khỏe hệ xương khớp Xương khớp không chỉ tạo nên cấu trúc nâng đỡ toàn bộ cơ thể mà còn đóng vai trò quan trọng đối với sự linh hoạt của các hoạt động vận động thường ngày. Để đảm bảo tốt vai trò này, thực phẩm có vai trò rất quan trọng đối với xương khớp:- Nguồn cung cấp dưỡng chất quan trọng Thực phẩm là nguồn cung cấp đa dạng dinh dưỡng giúp duy trì sức khỏe xương khớp. Các loại khoáng chất như canxi, photpho, kali,... vitamin D trong thực phẩm là chất dinh dưỡng giúp duy trì độ cứng và sự phát triển hoàn chỉnh của hệ xương khớp. Không những thế, thành phần dinh dưỡng có trong thực phẩm còn ngăn chặn thoái hóa xương và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến xương khớp. - Giảm viêm, đau nhức xương khớp Nhiều thực phẩm giàu axit béo omega-3 như cá hồi, hạt lanh, hạt chia, có khả năng giảm viêm nhiễm trong cơ thể. Viêm nhiễm là một trong những nguyên nhân chính gây đau và mắc bệnh lý xương khớp. Tích hợp những thực phẩm này vào chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp giảm bớt các triệu chứng khó chịu do bệnh lý xương khớp gây ra. - Dẫn xuất tăng độ đàn hồi xương khớp Collagen, một loại protein chủ yếu tạo nên mô dẫn xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự linh hoạt và độ đàn hồi của xương khớp. Các loại thực phẩm như thịt gà, cá, hải sản và rau xanh đậm giúp cung cấp collagen và các chất dẫn xuất khác, hỗ trợ sự tái tạo và duy trì chất lượng của mô xương khớp. - Chống oxy hóa Quá trình lão hóa và tổn thương tế bào xương khớp thường đi kèm với sự tăng sản xuất các gốc tự do. Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như quả lựu, quả mâm xôi và các loại rau củ màu sắc giúp ngăn chặn tác động của gốc tự do, giảm thiểu sự tổn thương tế bào và bảo vệ sức khỏe xương khớp.2. Danh sách thực phẩm tốt cho xương khớp Chế độ ăn uống cân đối và đa dạng, tập trung bổ sung những thực phẩm tốt cho xương khớp rất cần cho sự phát triển hoàn chỉnh và đảm bảo sức khỏe xương khớp:2.1. Cá hồi Cá hồi là nguồn axit béo omega-3 quan trọng, nhất là EPA và DHA. Những chất này không chỉ giúp giảm viêm nhiễm mà còn tham gia vào quá trình tái tạo tế bào, giúp duy trì sự linh hoạt và độ đàn hồi của xương khớp.2.2. Hạt lanh và hạt chiaĐây là nguồn omega-3 thực vật giúp giảm viêm nhiễm và cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho sự tái tạo mô xương khớp. Ngoài ra, chúng cũng chứa chất xơ giúp duy trì cân nặng và giảm áp lực lên xương khớp.2.3. Quả dứa Quả dứa chứa enzyme bromelain có khả năng giảm viêm và đau. Bromelain cũng hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn, giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả. Vì thế nên quả dứa là một trong những thực phẩm tốt cho xương khớp không nên bỏ qua.2.4. Các loại quả mọngĐây là nhóm thực phẩm tốt cho xương khớp bởi giàu các chất chống oxy hóa: carotenoid, anthocyanins, ascorbic,... giúp loại bỏ gốc tự do gây viêm, đau khớp. Điển hình cho nhóm này có thể kể đến: dâu tây, mâm xôi, việt quất,...2.5. Các loại rau màu xanh sẫm Trong các loại rau xanh sẫm màu chứa nhiều vitamin K - chất dinh dưỡng quan trọng giúp củng cố xương và ngăn ngừa thoái hóa xương. Ngoài ra, một số loại rau xanh như rau diếp còn giàu canxi canxi và magie tốt cho sự phát triển của xương.2.6. Rau màu sắc Các loại rau củ màu sắc như cà chua, cà rốt, ớt chuông chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin A, C, giúp ngăn chặn thoái hóa xương và bảo vệ tế bào xương khớp. 2.7. Các loại nấm Nấm không chỉ giúp hỗ trợ tăng cường hấp thu vitamin D mà còn giàu chất chống oxy hóa nên rất tốt cho xương khớp. Đặc biệt, nấm hương có thể hỗ trợ chống còi xương, tê bì chân tay; mộc nhĩ có khả năng chống viêm tương đối tốt.2.7. Sữa và sản phẩm làm từ sữa Các loại thực phẩm thuộc nhóm này là nguồn cung cấp canxi và vitamin D tốt cho sức khỏe hệ xương. Hai vi chất này trong sữa và chế phẩm từ sữa cũng giúp phòng ngừa bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp, khô khớp,...3. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn bảo vệ xương khớp Các loại thực phẩm tốt cho xương khớp trên đây đều có những vai trò nhất định trong việc duy trì và đảm bảo sự phát triển hệ xương. Việc lựa chọn đúng thực phẩm để đưa vào chế độ ăn hàng ngày là cách ngăn ngừa thoái hóa xương, giảm viêm nhiễm và tạo nên một hệ thống xương khớp khỏe mạnh. Khi xây dựng thực đơn, hãy cố gắng đa dạng nguồn thực phẩm để giúp cơ thể hấp thu được đầy đủ dưỡng chất, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu vi chất gây ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe. Ngoài ra, việc hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến và thực phẩm giàu đường cũng rất cần thiết để giảm áp lực, giúp phòng ngừa các bệnh lý xương khớp. Bên cạnh chế độ ăn uống thì hoạt động thể chất cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ xương khớp. Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe, tập yoga có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của xương khớp. Hãy tích hợp các hoạt động này vào cuộc sống hàng ngày để tối ưu hóa lợi ích cho xương khớp. Việc chăm sóc xương khớp là một quá trình toàn diện, từ chế độ ăn uống đến lối sống hàng ngày. Mong rằng bài viết trên đây đã giúp bạn lựa chọn được thực phẩm tốt cho xương khớp phù hợp với mình và biết cách sử dụng sao cho hiệu quả để vừa chăm sóc xương khớp vừa mang lại hiệu quả bảo vệ sức khỏe tổng thể.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/ran-da-tuoi-day-thi-co-het-khong-va-cach-dieu-tri
Rạn da tuổi dậy thì có hết không và cách điều trị
Rạn da là một trong những hiện tượng thường gặp khi bước vào tuổi dậy thì. Mặc dù rạn da hầu như không ảnh hưởng sức khỏe nhưng lại gây mất thẩm mỹ. Vậy rạn da tuổi dậy thì có hết không? Làm thế nào để chữa rạn da tuổi dậy thì? 1. Nguyên nhân dẫn đến rạn da ở tuổi dậy thì Để biết rạn da tuổi dậy thì có hết không và áp dụng biện pháp điều trị phù hợp thì trước hết bạn cần phải biết nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Rạn da xảy ra khi các mô dưới da bị kéo căng quá mức, quá trình tạo collagen bị gián đoạn dẫn đến những vết sẹo trên da nhưng không gây đau. Đối với trẻ khi bước vào tuổi dậy thì xuất hiện tình trạng rạn da có thể do nguyên nhân sau: Tốc độ phát triển quá nhanh là nguyên nhân phổ biến dẫn đến trẻ tuổi dậy thì bị rạn da. Khi cân nặng hoặc chiếu cao tăng nhanh, quá trình hình thành collagen của da không đáp ứng kịp sẽ gây ra rạn. Da khô có thể dẫn đến hiện tượng sợi collagen bị đứt gãy gây rạn da. Khi trẻ bước vào tuổi dậy thì là thời điểm nội tiết tố trong cơ thể thay đổi làm ảnh hưởng đến độ đàn hồi nên da dễ bị rạn. Dùng thuốc có chứa thành phần corticoid sẽ dẫn đến tác dụng phụ làm rạn da. 2. Rạn da tuổi dậy thì có hết không? Rạn da tuổi dậy thì có hết không là thắc mắc chung của rất nhiều bạn trẻ. Những vết hằn trên da gây mất thẩm mỹ, khiến những bạn trẻ ở tuổi mới lớn dễ bị tự ti về ngoại hình. Tuy nhiên, những vết rạn trên da sẽ không biến mất hoàn toàn mà chỉ mờ đi theo thời gian. Các phương pháp điều trị rạn da với mục đích làm mờ những vết sẹo, làm chúng nhạt màu và nhẵn hơn. Những trường hợp điều trị tích cực, vết sẹo do rạn da có thể khó nhìn thấy nếu không quan sát kỹ lưỡng. Thực tế thì rạn da ở tuổi dậy thì không thể phòng tránh được. Tuy nhiên, một số người lại không xảy ra hiện tượng rạn da kể cả khi cơ thể phát triển nhanh hoặc bị thừa cân. Trong khi đó, vẫn có những trường hợp mặc dù thân hình mảnh mai, tập thể dục đều đặn và dùng cả kem dưỡng nhưng rạn da vẫn xuất hiện. Điều này có thể do yếu tố gen quyết định. 3. Cách trị rạn da tuổi dậy thì Tuy không thể điều trị hoàn toàn những vết rạn da ở tuổi dậy thì nhưng bạn vẫn có thể làm mờ những vết hèn trên da để ít gây sự chú ý hoặc khó nhận biết bằng những cách sau: Dùng kem che khuyết điểm Đây là một trong những cách tạm thời giúp che đi vết rạn xấu xí trên da. Tuy nhiên, vùng da bị rạn sẽ rất mỏng nên bạn cần phải lựa chọn những sản phẩm chất lượng nhằm tránh gây kích ứng. Bên cạnh đó, cần tìm những loại kem có độ che phủ tốt và chống nước để tránh tình trạng bị trôi kem khi hoạt động. Tập thể dục đều đặn Tập thể dục không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn tăng độ đàn hồi của da, ngăn ngừa tình trạng tăng cân, đốt cháy mỡ thừa. Nhờ đó ngăn ngừa hiện tượng rạn da cũng như làm mờ vết rạn hiệu quả. Uống nhiều nước Uống nhiều nước mỗi ngày mang lại nhiều lợi ích đối với cơ thể bao gồm: Giúp cơ thể đốt cháy calo, tạo cảm giác no nên hạn chế cảm giác thèm ăn nhờ đó giúp ổn định cân nặng. Bổ sung nhiều nước giúp tăng khả năng hấp thu và thanh lọc, thải độc cho cơ thể thông qua mồ hôi, nước tiểu. Nước có tác dụng di chuyển chất thải qua hệ tiêu hóa, làm mềm thức ăn, giúp đường ruột khỏe mạnh. Uống nước nhiều sẽ cung cấp độ ẩm cần thiết cho da, tạo độ đàn hồi, căng bóng, mềm mại, cải thiện tình trạng rạn da hiệu quả. Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học Các hợp chất như Vitamin A, C có tác dụng tham gia vào quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp ích cho việc điều trị rạn da. Vì vậy, trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày, bạn cần chú ý tăng cường bổ sung các loại thực phẩm giàu những hợp chất này, đặc biệt là với lứa tuổi dậy thì. Các loại thực phẩm giàu Vitamin A, C mà bạn không nên bỏ qua như cam, ổi, ớt chuông, sữa, quả đào,… Ngoài ra, bạn cũng cần phối hợp nhiều loại thực phẩm để đảm bảo cân bằng dưỡng chất. Hạn chế các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường, nước ngọt, đồ uống có gas và ăn uống một cách khoa học, đúng giờ, đúng bữa để tránh tình trạng tăng cân quá mức gây rạn da. Điều trị rạn da bằng công nghệ hiện đại
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/thuoc-so-mui-aerius-cong-dung-va-cach-dung
Thuốc sổ mũi Aerius: Công dụng và cách dùng
Thuốc sổ mũi Aerius là thuốc thuộc nhóm kháng Histamin H1 được chỉ định cho các trường hợp dị ứng, nổi mề đay, đổ mũi, hắt hơi, kích ứng gây ngứa cổ họng,… Tùy từng trường hợp và mục đích điều trị mà liều lượng sử dụng thuốc có thể khác nhau nên trước khi dùng phải hỏi ý kiến chuyên gia y tế. 1. Thành phần và tác dụng của thuốc sổ mũi Aerius Aerius là tên biệt dược của thuốc có thành phần chính là Desloratadine thuộc nhóm kháng thụ thể H1. Thành phần Thuốc được chiều chế ở dạng viên nén bao phim màu xanh 5mg hoặc siro 0,5mg/ml trong lọ 60ml. Tùy theo từng dạng bào chế mà thành phần của thuốc có một vài thay đổi như sau: Ở dạng viên nén 5mg: Thành phần chính là Desloratadine: 5mg. Các thành phần khác: sáp Carnauba, bột bắp, Lactose Monohydrate, , Dihydrat Canxi Photphat Dibasic, Hydroxypropyl Methylcellulose, Polyethylene Glycol Cellulose vi tinh thể,, talc, titanium dioxide và sáp ong trắng. Thuốc Aerius siro 60 ml: Thành phần chính là Desloratadine: 0,5mg/ml. Các thành phần khác: Hương Bubblegum, Axit Citric Khan, Dinatri Edetat, FD&C Yellow số 6, Propylene Glycol, nước tinh khiết, Natri Benzoat, Natri Citrat Dihidrat, dung dịch Sorbitol và Sucrose. Tác dụng của thuốc Thành phần Desloratadine trong thuốc Aerius có tác dụng: Cải thiện và giảm nhanh các triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng như niêm mạc kích ứng gây hắt hơi, ngứa mũi, dịch mũi chảy nhiều, nghẹt mũi do chất nhầy tích tụ trong hốc mũi. Giảm các phản ứng dị ứng toàn thân như phát ban, mẩn đỏ, chảy nước mắt, ngứa mắt, ngứa họng và ho do niêm mạc bị kích thích. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng giảm sổ lượng và kích thước của các nốt ban do mề đay. 2. Liều lượng và cách dùng thuốc sổ mũi Aerius Cả hai dạng bào chế của thuốc đều sử dụng với đường uống, hấp thụ nhanh qua đường tiêu hóa vào máu và đào thải qua thận. Thuốc không cần kê đơn nên bệnh nhân có thể tìm mua tại nhà quầy thuốc tây tuy nhiên, tốt nhất bạn vẫn phải thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có nên dùng thuốc Aerius hay không. Tùy theo mục đích sử dụng, thể trạng và mức độ bệnh lý mà liều lượng uống thuốc Aerius đối với mỗi bệnh nhân sẽ khác nhau. Liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất mà bạn có thể tham khảo là: Đối với thuốc bào chế ở dạng viên nén thì dùng 5mg/ngày, không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Aerius dạng siro: Nên uống thuốc cùng với bữa ăn nhằm hạn chế tác dụng lên dạ dày đồng thời giảm các triệu chứng trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng, nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy, mề đay. 3. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc sổ mũi Aerius Một số vấn đề mà bạn cần phải tìm hiểu trước khi sử dụng thuốc sổ mũi Aerius là: Thận trọng Một số đối tượng cần phải thận trọng khi sử dụng thuốc Aerius là: Bệnh nhân có tiền sử hoặc gia đình có tiền sử động kinh, nhất là đối với trẻ nhỏ vì có thể làm tái phát chứng động kinh khi sử dụng thuốc có thành phần Desloratadine. Các đối tượng có phản ứng mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc cũng không nên sử dụng. Đối với phụ đang mang thai hoặc cho con bú, không khuyến cáo sử dụng hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ. Bệnh nhân bất thường về khả năng dung nạp các loại Carbohydrates như Galactose, Lapp Lactase, Glucose,... hay người bị suy thận thì chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Nếu cần thiết có thể áp dụng các biện pháp thay thế khác. Tác dụng phụ Khi sử dụng thuốc sổ mũi Aerius, bệnh nhân có thể gặp những tác dụng phụ bao gồm: Phổ biến: Mệt mỏi, khô mũi, khô miệng, đau đầu. Hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim, đau tức hay cảm giác đánh trống lồng ngực, buồn nôn, nôn, chóng mặt, hoa mắt, đau nhức cơ, hồi hộp, căng thẳng, đau dạ dày, rối loạn tiêu hóa, viêm gan,… Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào bất thường, bệnh nhân cần phải ngưng sử dụng thuốc và tìm đến bác sĩ chuyên khoa để có biện pháp xử lý, tránh tình trạng kéo dài gây ra vấn đề nguy hiểm sức khỏe. Một số lưu ý khác Trong quá trình dùng thuốc sổ mũi Aerius, người bệnh cần lưu ý: Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng hoặc theo lời dặn của dược sĩ. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc uống, tăng giảm liều lượng, kéo dài thời gian và ngưng đột ngột khi đang dùng thuốc mà chưa tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, có thể bỏ qua nếu thời gian gần với liều kế tiếp. Không uống gấp đôi để bổ sung liều bị quên. Thuốc có thể xảy ra tương tác với các thành phần khác như Dextroamphetamine, Lisdexamfetamine, Doxylamine, Diphenhydramine, Hydroxyzine, Loratadine, Cetirizine, Alprazolam, Diazepam, Lorazepam, Codeine, Fentanyl, Quinidine, thuốc chống trầm cảm 3 vòng,… Do đó, trước khi sử dụng Aerius, cần thông báo với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng đang dùng. Thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và ngoài tầm hoạt động của trẻ em, thú cưng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/co-thuoc-chua-ung-thu-phoi-khong-va-dieu-tri-benh-nhu-the-nao-
Có thuốc chữa ung thư phổi không và điều trị bệnh như thế nào?
Ung thư phổi là căn bệnh hiểm nghèo, có tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân phát hiện và điều trị từ những giai đoạn đầu, triệu chứng bệnh sẽ được kiểm soát, hạn chế các biến chứng xấu xảy ra. Trong quá trình điều trị, người bệnh thường được hướng dẫn sử dụng một số loại thuốc đặc trị. Vậy có thuốc chữa ung thư phổi không? 1. Tổng quan về bệnh ung thư phổi Nếu bệnh nhân có khối u ác tính ở phổi thì họ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi. Lúc này, khối u ác tính sẽ phát triển nhanh chóng, chúng có thể chèn ép lên các cơ quan khác và đe dọa trực tiếp tới sức khỏe, tính mạng của bệnh nhân. Hai dạng bệnh ung thư phổi thường gặp đó là: ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ. Trong đó, đa phần người bệnh được chẩn đoán mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ, có khoảng 15 - 20% bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào nhỏ, nguyên nhân chính là do thói quen hút quá nhiều thuốc lá. Để giúp bệnh nhân lựa chọn thuốc chữa ung thư phổi phù hợp, bác sĩ cần xác định tình trạng sức khỏe của họ. Thông thường, bệnh có 4 giai đoạn chính. Ở giai đoạn 1 và 2, các tế bào ác tính mới phát triển ở phổi và một số hạch bạch huyết lân cận, triệu chứng bệnh chưa quá nghiêm trọng. Bước sang giai đoạn 3, tế bào ung thư bắt đầu di căn tới hạch bạch huyết và các cơ quan lân cận, gây ảnh hưởng tới sức khỏe hệ hô hấp nói riêng, toàn cơ thể nói chung. Nếu không kịp thời phát hiện và chữa trị, khối u ác tính sẽ phát triển nhanh chóng và khó kiểm soát. Ở giai đoạn 4, tế bào ác tính đã di căn tới 2 phổi và các cơ quan khác trên cơ thể, lúc này sức khỏe của bệnh nhân suy giảm nghiêm trọng, có nguy cơ tử vong cao.2. Biến chứng thường gặp Sử dụng thuốc chữa ung thư phổi là điều cần thiết, nếu không bệnh nhân sẽ gặp những biến chứng nguy hiểm. Ban đầu, người bệnh cảm thấy khó thở do tế bào ung thư gây tắc nghẽn đường hô hấp, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Thậm chí, nhiều bệnh nhân còn gặp hiện tượng ho ra máu, nguyên nhân là do tổn thương mạch máu trong đường hô hấp. Các biến chứng khác có thể gặp như tràn dịch màng phổi, tràn máu màng phổi,... gây ra chèn ép khoang màng phổi khiến bệnh nhân có triệu chứng khó thở, tức ngực, nếu không xử lý phù hợp có thể gây suy hô hấp. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh ung thư phổi là tình trạng di căn, khối u ác tính sẽ gây tổn thương cho các bộ phận khác trên cơ thể. Lúc này, việc điều trị gặp rất phức tạp và khó khăn, thường không đem lại hiệu quả. Khi tế bào ung thư đã di căn, điều trị chỉ có tác dụng giảm triệu chứng bệnh và kéo dài thời gian sống cho người bệnh, không thể điều trị dứt điểm.3. Có những loại thuốc chữa ung thư phổi nào? Với những biến chứng nguy hiểm nêu trên, chắc hẳn chúng ta đã hiểu được tầm quan trọng của việc điều trị bệnh ung thư phổi. Hiện nay, thuốc chữa ung thư phổi thường được chia thành 2 nhóm chính: thuốc hóa trị và thuốc điều ung thư nhắm trúng đích. Việc dùng thuốc kết hợp với các phương pháp khác sẽ được điều chỉnh tùy theo tình trạng của từng bệnh nhân. Nhắc tới thuốc chữa ung thư phổi, chúng ta không thể bỏ qua nhóm thuốc hóa trị. Tác dụng chính của chúng là tác động trực tiếp vào quá trình tổng hợp ARN, ADN của tế bào ung thư. Sử dụng thuốc hóa trị giúp bệnh nhân kiểm soát được tốc độ phát triển dị sản của tế bào ác tính. Vậy bệnh nhân nên dùng duy nhất một loại thuốc hóa trị hay kết hợp nhiều loại với nhau? Tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ hướng dẫn dùng thuốc đơn trị hoặc đa trị. Trong điều ung thư phổi, hai nhóm thuốc thường dùng là: thuốc có tác dụng ức chế Topoisomerase và thuốc ức chế phân bào. Nhược điểm của thuốc hóa trị đó là tác động tới cả tế bào lành tính. Chính vì thế, khi sử dụng thuốc, bệnh nhân sẽ phải đối mặt với nhiều tác dụng phụ, ví dụ như: thường xuyên cảm thấy buồn nôn, rụng rất nhiều tóc và cơ thể luôn trong trạng thái thiếu máu. Khác với thuốc hóa trị, nhóm thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích chỉ tiêu diệt tế bào ác tính mà không tác động tới tế bào lành tính. Một số loại thuốc thường dùng là: Thuốc ức chế Proteasome, Tyrosine kinase và Histone deacetylase có tác dụng hạn chế sự phát triển các tế bào ung thư. Thuốc kháng thể đơn dòng giúp cơ thể sản sinh kháng thể tự nhiên, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Thuốc có tác dụng cản trở mạch máu nuôi dưỡng khối u ác tính. Thuốc có tác dụng gây nhiễu tín hiệu của các tế bào.4. Nên thăm khám ung thư phổi ở đâu?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bi-soi-than-nen-an-rau-gi-de-cai-thien-ho-tro-dieu-tri-
Bị sỏi thận nên ăn rau gì để cải thiện, hỗ trợ điều trị?
Bị sỏi thận nên ăn rau gì để nhanh chóng cải thiện tình trạng bệnh lý là vấn đề được nhiều người quan tâm. Đối với cơ thể bình thường, rau xanh là nguồn cung cấp chất quan trọng hàng đầu. Đặc biệt, với bệnh nhân bị sỏi thận, một số loại rau xanh còn có tác dụng hỗ trợ điều trị. Bên cạnh đó thì cũng có không ít loại rau mà người sỏi thận cần tránh để tránh ảnh hưởng sức khỏe. 1. Bị sỏi thận nên ăn rau gì? Theo các chuyên gia, bổ sung chất xơ thông qua việc ăn rau xanh giúp tăng cường nhu động ruột, thúc đẩy quá trình tiêu hóa, làm mềm phân, giúp cải thiện các vấn đề như táo bón. Vậy người bị sỏi thận nên ăn rau gì? Dưới đây là tổng hợp những loại rau mà bạn nên bổ sung trong thực đơn hàng ngày của bệnh nhân suy thận. Rau cần tây Cần tây không chỉ là loại rau bổ sung chất xơ cho cơ thể mà còn được xem như một vị thuốc thảo dược bởi những công dụng sau: Kích thích cơ thể thải độc tố, tăng cường khả năng bào mòn sỏi tiết niệu và tống chúng ra ngoài. Thành phần có chứa nhiều acid uric, có tác dụng kích thích cơ thể tạo nước tiểu, giúp loại bỏ các tạp chất cùng vi khuẩn trong hệ tiết niệu, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và hình thành sỏi. Súp lơ Nếu bạn không biết bị sỏi thận ăn rau gì thì đừng bỏ qua súp lơ nhé. Súp lơ có chứa nhiều dưỡng chất tốt cho cơ thể, đặc biệt là các vitamin như K, B, C. Ngoài ra, một số hoạt chất bao gồm indoles, glucosinolate và thioxyanat có trong súp lơ còn có tác dụng tăng cường khả năng thải độc, hỗ trợ chức năng của thận. Nhờ đó, hạn chế nguy cơ tạo ra sỏi. Bắp cải Thành phần có trong bắp cải giàu dưỡng chất quan trọng với cơ thể như vitamin, khoáng chất,… Đặc biệt, hợp chất phytochemical trong bắp cải là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ mô bào và cơ quan trước sự tấn công của các gốc tự do. Bên cạnh đó, bắp cải còn có một số công dụng như: Bổ sung kali, hỗ trợ quá trình làm việc của thận. Bổ sung chất xơ không hòa tan, thúc đẩy quá trình chuyển hóa thức ăn ở đường ruột. Bông atiso Atiso nổi tiếng là cây chứa nhiều dinh dưỡng tốt cho cơ thể. Có thể sử dụng tất cả các bộ phận của cây, được chế biến thành trà, cao hoặc chế biến món ăn. Việc bổ sung atiso có tác dụng: Thanh lọc, giải độc cơ thể. Hỗ trợ quá trình làm việc của gan, thận. Tăng cường sức đề kháng. Ức chế quá trình hình thành sỏi thận. Bông cải xanh Bông cải xanh là loại rau được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng với nhiều đối tượng bởi thành phần dinh dưỡng như protein, vitamin A, C và khoáng chất như sắt, canxi,… Ngoài ra, nhiều thành phần có trong bông cải xanh đã được chứng minh giúp hỗ trợ đào thải thận một cách tự nhiên. Cải bó xôi Cải bó xôi là một trong những câu trả lời cho thắc mắc bị sỏi thận nên ăn rau gì. Với những thành phần như Omega-3, vitamin A, C, D,… các khoáng chất và hàm lượng chất xơ cao, cải bó xôi có tác dụng hỗ trợ chức năng của hệ tiêu hóa và tiết niệu. Do đó, bệnh nhân bị sỏi thận ăn cải bó xôi sẽ rất tốt, giúp giảm nguy cơ tạo sỏi đồng thời tăng khả năng đào thải tự nhiên. Ớt chuông Ớt chuông được biết đến là thực phẩm giàu vitamin nên được sử dụng nhiều trong các bữa ăn hàng ngày. Ớt chuông có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường chức năng miễn dịch và ngăn ngừa hiệu quả trình trạng nhiễm trùng. Đặc biệt, thành phần vitamin B16 có trong ớt chuông có tác dụng ngăn ngừa sỏi gia tăng kích thước. 2. Lưu ý về chế độ ăn uống đối với người bị sỏi thận Ngoài những loại rau an toàn và tốt cho người bị sỏi thận kể trên thì bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề sau về chế độ ăn uống. Sỏi thận nên ăn gì? Bệnh nhân bị sỏi thận nên bổ sung các loại sau: Thực phẩm giàu Canxi như phô mai, sữa chua, trứng, các loại hạt, hải sản,… Thực phẩm giàu Vitamin A, D, B6, B16,… Thực phẩm giàu chất xơ như các loại rau kể trên và khoai lang,… Ăn nhiều trái cây, đặc biệt là các loại có múi như cam, quýt, bưởi,… Uống nhiều nước mỗi ngày bao gồm nước lọc, nước ép từ rau, củ, quả tươi,… để thúc đẩy khả năng tạo nước tiểu, đi tiểu nhiều, giúp giảm nguy cơ tạo sỏi và đẩy sỏi ra ngoài một cách tự nhiên. Sỏi thận kiêng ăn gì? Những người bị sỏi thận cần tránh: Thực phẩm giàu chất đạm, đặc biệt là đạm động vật. Thực phẩm giàu kali như khoai tây, bơ, chuối,… Thực phẩm giàu oxalat như rau bina, mướp đắng, rau muống,… Hạn chế muối, đặc biệt là các loại đồ chua, thực phẩm đóng hộp, đồ chế biến sẵn,… Hạn chế đồ ngọt, thực phẩm nhiều giàu mỡ, nước ngọt, đồ uống có gas. Không sử dụng rượu, bia, thuốc lá, cà phê,... khi đang bị sỏi thận và hạn chế kể cả khi đã khỏi bệnh để tránh những vấn đề gây hại sức khỏe. Trên đây là đáp án cho câu hỏi bị sỏi thận nên ăn rau gì và những lưu ý cần biết về chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân bị sỏi thận. Tuy nhiên, chế độ ăn uống chỉ các tác dụng hỗ trợ điều trị nên khi có dấu hiệu nghi ngờ sỏi thận hay tiết niệu, người bệnh cần lựa chọn những địa chỉ uy tín để thăm khám. Sau khi có kết luận chính xác về tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ lên phương án điều trị phù hợp với từng trường hợp nhằm tránh nguy cơ bệnh chuyển hướng nặng và biến chứng. Nếu bạn xuất hiện những triệu chứng như đau 2 bên hông, đau thắt lưng, số lần đi tiểu nhiều nhưng lượng nước tiểu ít hoặc vô niệu, nước tiểu có mủ, máu,… thì cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo sỏi thận.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/chan-doan-teo-duong-mat-bang-phuong-phap-nao-
Chẩn đoán teo đường mật bằng phương pháp nào?
Teo đường mật là căn bệnh hiếm gặp và gây ra nhiều biến chứng nếu bệnh nhân không phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy đâu là những triệu chứng đặc trưng của bệnh, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp nào để chẩn đoán teo đường mật? 1. Teo đường mật là gì? Teo đường mật là căn bệnh bẩm sinh khá hiếm gặp, ống mật bên trong, bên ngoài gan của bệnh nhi bị tổn thương do tình trạng viêm nhiễm kéo dài. Đây là nguyên nhân khiến ống mật bị xơ hóa và tắc. Về lâu về dài, teo đường mật không được xử lý có thể gây xơ gan, đe dọa trực tiếp tới tính mạng của bệnh nhân. Trẻ dưới 1 tuổi cần được điều trị bệnh sớm, nếu không sẽ phải đối mặt với nguy cơ tử vong rất cao. Vậy nguyên nhân nào gây bệnh bẩm sinh teo đường mật? Thực tế, bác sĩ vẫn chưa thể khẳng định chính xác gây bệnh lý bẩm sinh này. Tuy nhiên, một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc teo đường mật ở thai nhi là: Người mẹ nhiễm vi khuẩn, virus hoặc hóa chất độc hại khi đang mang thai. Người mẹ gặp một số bất thường về sức khỏe khi mang thai. Quá trình chuyển hóa mật ở thai nhi có vấn đề. Có kênh mật - tụy chung bất thường ở thai nhi. Đặc biệt, tỷ lệ các bé gái mắc chứng teo ống mật cao hơn nhiều so với bé trai. Cha mẹ nên chú ý theo dõi những biểu hiện bất thường và đưa bé tới thăm khám để bác sĩ kịp thời chẩn đoán teo đường mật, đồng thời có hướng điều trị phù hợp.2. Bệnh nhân teo đường mật thường gặp phải những triệu chứng nào? Vàng da là một trong những dấu hiệu khá phổ biến ở bệnh nhi teo đường mật, tình trạng này thường kéo dài từ 2 tuần trở lên. Nguyên nhân gây vàng da đó là nồng độ bilirubin hỗn hợp tăng cao do không được tiết vào đường ống tiêu hóa. Tuy nhiên, nhiều cha mẹ có thể nhầm lẫn triệu chứng này với chứng vàng da sơ sinh và cho bé điều trị không đúng cách. Tốt nhất, khi phát hiện trẻ bị vàng da, chúng ta nên chủ động cho bé đi tầm soát teo đường mật. Đa phần bệnh nhi teo đường mật sẽ có triệu chứng phân bạc màu, nước tiểu chuyển màu sẫm. Ngoài ra, chúng ta có thể để ý các dấu hiệu bất thường trên cơ thể trẻ, ví dụ như: sờ vào vị trí của gan thấy cứng, lách to bất thường,… Ngoài ra, bệnh nhi teo đường mật có thể bị suy dinh dưỡng, cơ thể phát triển chậm hơn so với bạn bè đồng trang lứa. Bệnh còn khiến cơ thể của trẻ hấp thu vitamin K kém hơn, đây là nguyên nhân gây tình trạng chảy máu bên ngoài da, thậm chí là chảy máu nội sọ,…3. Phương pháp chẩn đoán teo đường mật Teo đường mật là bệnh nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến tính mạng. Chính vì thế bệnh nhi cần được theo dõi và chẩn đoán teo đường mật tại các đơn vị y tế uy tín. Để phát hiện teo đường mật, ngoài việc dựa vào triệu chứng bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số xét nghiệm sinh hóa, tiến hành chụp chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết. Bệnh nhân nghi mắc teo đường ruột cần thực hiện các xét nghiệm cơ bản như: xét nghiệm máu, xét nghiệm phân và nước tiểu. Những chỉ số bác sĩ quan tâm là: Nồng độ Bilirubin trong máu, nếu chỉ số này tăng > 20% so với Bilirubin toàn phần thì cần phải kiểm tra chẩn đoán hình ảnh để đánh giá đường mật. Lượng Acid mật trong máu tăng cũng là dấu hiệu cảnh báo bệnh teo đường mật. Lượng Lipoprotein X trong máu tăng cao. Lượng Gamma - glutamyl transpetidase trong máu tăng cao đột ngột. Các chỉ số men gan như: GOT, ALP, GGT và GPT tăng là tín hiệu cho thấy bệnh nhi mắc chứng teo đường mật,…Nhiều kỹ thuật chụp chẩn đoán hình ảnh hiện đại được ứng dụng trong chẩn đoán teo đường mật. Trong đó, siêu âm gan mật là phương pháp hỗ trợ chẩn đoán chính xác tình trạng teo mật ở bệnh nhân. Ở bệnh nhi teo đường mật, kết quả siêu âm cho thấy kích thước túi mật rất nhỏ, hình dạng bất thường, có dải xơ hình tam giác xuất hiện,… Thậm chí, một số bệnh nhi khi siêu âm bác sĩ không thể phát hiện túi mật. Để kết quả siêu âm chính xác, cha mẹ nên lựa chọn thời điểm thực hiện phù hợp, đó là: Khi trẻ đang đói. Sau khi trẻ bú khoảng 15 phút. Sau khi trẻ bú khoảng 1 tiếng đồng hồ. Phương pháp dùng đồng vị phóng xạ để chụp nhấp nháy gan - mật cũng hỗ trợ chẩn đoán teo đường mật hiệu quả. Đối với bệnh nhi teo mật, gan sẽ hấp thụ hoàn toàn chất phóng xạ và không đưa xuống ruột. Song các bệnh nhi mắc chứng mật đặc, thiểu sản đường mật nếu chụp nhấp nháy gan - mật thì khó có thể chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Hiện nay, bác sĩ còn sử dụng phương pháp nội soi để chụp mật - tụy ngược dòng. Nhìn chung, kỹ thuật nội soi khá hiện đại, an toàn với cơ thể của bệnh nhi. Để hỗ trợ chẩn đoán chứng teo mật, bác sĩ sẽ tiêm thuốc cản quang lên đường mật của trẻ. Bên cạnh xét nghiệm và chụp chẩn đoán hình ảnh, phương pháp sinh thiết cũng có tác dụng trong chẩn đoán teo đường mật. Nếu các phương pháp chẩn đoán trên không cho kết quả chính xác, bác sĩ sẽ cân nhắc cho bệnh nhi đi sinh thiết. Tuy nhiên, kỹ thuật sinh thiết khá phức tạp và bắt buộc phải tiến hành mổ thường, nội soi qua da hoặc ổ bụng để lấy mẫu sinh thiết.4. Lưu ý trong chẩn đoán teo đường mật
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/5-cach-giam-axit-da-day-de-thuc-hien-hieu-qua-cao
5 cách giảm axit dạ dày dễ thực hiện, hiệu quả cao
Axit dạ dày cao và dư thừa có thể gây trào ngược dạ dày thực quản, khiến bạn luôn trong tình trạng đầy bụng, ợ hơi, nghẹn cổ họng,… Vậy làm sao để cải thiện và khắc phục hiện tượng này? Dưới đây là 5 cách giảm axit dạ dày cực kỳ đơn giản mà hiệu quả, cùng tham khảo và áp dụng ngay nhé! 1. Tại sao phải giảm axit dạ dày? Trước khi thực hiện các cách giảm axit dạ dày thì bạn cần hiểu được tầm quan trọng của việc giảm axit dạ dày. Theo đó, một người khỏe mạnh bình thường thì axit dạ dày sẽ nằm trong khoảng 0,0001 - 0,001 mol/l, độ p H khoảng 3 - 4. Lúc này, quá trình tiêu hóa và phân hủy thức ăn diễn ra thuận lợi, giúp cơ thể có thể hấp thu tối đa dưỡng chất. Đặc biệt, lượng axit dạ dày này còn có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn có hại, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa tối ưu. Tuy nhiên, ở một số người, vì nhiều nguyên nhân mà axit dạ dày tăng cao và dư thừa. Chúng ăn mòn dạ dày và gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản với các triệu chứng như: Ợ hơi, ợ chua, ợ nóng, sau khi ăn có thể ợ thức ăn lên miệng. Đầy bụng, sôi bụng. Tiêu chảy hoặc táo bón. Nước tiểu sẫm màu. Hôi thở có mùi (hôi miệng). Mệt mỏi, suy nhược, mất ngủ. Da dễ bị kích ứng (nổi mụn, vẩy nến, chàm,…). Tinh thần căng thẳng, khó tập trung, giảm trí nhớ. Các triệu chứng này kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, chất lượng cuộc sống mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng cho sức khỏe. Chẳng hạn như niêm mạc dạ dày bị viêm loét, thủng dạ dày, ung thư dạ dày,… Do đó, việc áp dụng các cách giảm axit dạ dày là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.2. Top 5 cách giảm axit dạ dày đơn giản, hiệu quả Bạn có thể làm giảm axit dạ dày bằng cách thay đổi thói quen ăn uống, sinh hoạt, cụ thể như sau. Cách giảm axit dạ dày bằng mật ong Nếu sử dụng đúng cách thì mật ong được xem là “thần dược” của sức khỏe. Và bạn hoàn toàn có thể làm giảm lượng axit trong dạ dày bằng mật ong theo cách sau: Mỗi sáng và mỗi tối trước ăn khoảng 15 phút, bạn hãy ngậm và nuốt một thìa mật ong nguyên chất, sau đó uống thêm một cốc nước ấm. Ngoài ra, bạn cũng có thể pha 2 thìa mật ong nguyên chất với một cốc trà hoa cúc rồi uống, mỗi ngày uống khoảng 3 lần. Các vitamin C, E cùng hàm lượng kẽm, magie,… có trong mật ong sẽ giúp nồng độ axit trong dạ dày được cân bằng. Nhờ đó, giảm tình trạng trào ngược axit dạ dày thực quản hiệu quả. Giảm axit dạ dày bằng gừng hoặc nghệMột cách giảm axit dạ dày khác được nhiều người áp dụng là sử dụng gừng hoặc nghệ. Với gừng, bạn có thể ngâm trong nước trà ấm rồi uống hoặc đơn giản là ăn trực tiếp 2 - 3 lát gừng mỗi ngày. Gừng không chỉ có tác dụng giảm axit dạ dày mà còn kháng viêm, giảm đau, cải thiện các triệu chứng trào ngược một cách tích cực. Với nghệ, bạn hãy trộn 120g tinh bột nghệ với 60g mật ong nguyên chất rồi vo thành từng viên có kích cỡ bằng hạt bắp. Mỗi ngày, bạn sẽ ăn 3 lần, mỗi lần 3 viên. Bằng cách này, hoạt chất curcumin trong nghệ và dưỡng chất trong mật ong sẽ phát huy tác dụng trung hòa axit dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày và ngăn ngừa trào ngược. Cách giảm axit dạ dày bằng baking soda Baking soda còn được gọi là muối nở hay bột nở. Đây là nguyên liệu được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm. Đặc biệt, bạn cũng có thể dùng baking soda để trung hòa dịch vị axit trong dạ dày. Theo đó, bạn sẽ pha 1 thìa baking soda với 200ml nước lọc rồi uống. Thời điểm uống tốt nhất là cách bữa ăn từ 1 - 2 giờ. Mỗi ngày uống khoảng 3 - 4 lần, không được uống nhiều hơn. Lưu ý là trẻ em dưới 12 tuổi và người có bệnh nền (bệnh tim mạch, cao huyết áp) thì không nên áp dụng cách này. Thay đổi thói quen sinh hoạt, ăn uốngĐây không chỉ là cách giảm axit dạ dày mà còn là biện pháp giúp gia tăng đề kháng, bảo vệ sức khỏe toàn diện. Hạn chế tiêu thụ rượu bia, thức uống có cồn. Thậm chí, bạn nên nói không với các loại thức ăn uống này nếu axit dạ dày cao và thường xuyên bị trào ngược. Tránh xa thuốc lá vì trong thuốc lá có chứa nicotin và các chất độc hại, vừa làm tăng axit dạ dày, vừa ảnh hưởng đến các cơ quan, bộ phận khác trong cơ thể. Nhai kẹo cao su để kích thích tuyến nước bọt hoạt động, gia tăng lượng nước bọt trong miệng, khắc phục tình trạng ợ hơi, ợ chua hiệu quả. Bổ sung rau xanh, trái cây, sữa chua, phô mai,… trong chế độ ăn uống hàng ngày. Giữ tinh thần lạc quan, vui vẻ, thoải mái; tránh xa suy nghĩ tiêu cực, lo âu, căng thẳng vì khi tâm trạng không tốt thì cơ thể sẽ tăng tiết axit dạ dày và gây rối loạn tiêu hóa. Ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc vì khi ngủ, cơ thể sẽ tiết ra hormone giảm căng thẳng, tác động tích cực đến dạ dày nói riêng và hệ tiêu hóa nói chung. Khi ngủ, nên gối cao đầu và nằm nghiêng sang trái để tránh gây áp lực lên dạ dày cũng như hạn chế tình trạng trào ngược. Đi thăm khám và điều trị Nếu đã áp dụng các cách giảm axit dạ dày nói trên mà tình trạng vẫn không cải thiện, bạn nên đi khám càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ kiểm tra, chẩn đoán và có hướng điều trị phù hợp, hiệu quả. ngay từ hôm nay.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nhung-cay-thuoc-nam-chua-viem-loet-da-day-ta-trang-it-nguoi-biet
Những cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng ít người biết
Nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, bệnh viêm loét dạ dày tá tràng có thể khỏi hoàn toàn. Bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tổng hợp các cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng an toàn, giúp ngăn ngừa biến chứng hiệu quả. 1. Sơ lược về viêm loét dạ dày tá tràng Có rất nhiều cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng khác nhau, nhưng đầu tiên, bạn cần biết viêm loét dạ dày tá tràng là gì. Theo đó, đây là tình trạng niêm mạc dạ dày tá tràng xuất hiện các vết loét và viêm nên khả năng tiết chất nhầy và enzyme để hỗ trợ hoạt động tiêu hóa bị ảnh hưởng. Lúc này, người bệnh sẽ gặp nhiều triệu chứng khó chịu như đau thượng vị, buồn nôn, đầy bụng, ợ hơi, khó tiêu,… Trong một số trường hợp, viêm loét dạ dày tá tràng diễn tiến nặng có thể gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng hơn như nôn ra máu, phân đen và lẫn máu, nuốt nghẹn, thiếu máu, giảm cân, có khối u ở bụng,… Lúc này, không loại trừ người bệnh đã bị xuất huyết bất thường và ung thư, nguy hiểm đến tính mạng.2. Các cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng Nếu phát hiện sớm và bệnh ở mức độ nhẹ thì bạn có thể sử dụng các cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng sau. Cây nha đam Không chỉ được sử dụng để cải thiện nhan sắc, nha đam còn là cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng hiệu quả. Bởi nha đam có tính mát, vừa giúp giải nhiệt cho cơ thể, vừa đào thải độc tố trong đường ruột. Đặc biệt, khi kết hợp nha đam với mật ong thì sẽ gia tăng khả năng kháng viêm, giúp cải thiện các triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng. Theo đó, bạn hãy rửa sạch 5 nhánh nha đam rồi nạo lấy phần ruột đem đi xay nhuyễn. Tiếp đến, trộn phần xay nhuyễn này với ½ lít mật ong nguyên chất, có thể cho thêm 1 chén rượu trắng rồi cho vào bình thủy tinh đậy kín nắp. Cuối cùng, để vào ngăn mát tủ lạnh và sử dụng từ từ, mỗi ngày 2 - 3 lần, mỗi lần 10ml. Cây mơ lông Lá của cây mơ lông chứa nhiều hoạt chất sulfur dimethyl disulphide có đặc tính giảm viêm, giải độc, kích thích tiêu hóa. Đó là lý do bạn có thể sử dụng lá của cây này để chữa bệnh viêm loét dạ dày tá tràng hay một số vấn đề về tiêu hóa. Cách thực hiện như sau:Rửa sạch 1 nắm lá mơ lông rồi xắt nhuyễn và trộn với 2 quả trứng gà. Có thể thêm gia vị muối, tiêu, hạt nêm,… cho vừa ăn rồi đem đi chiên (rán) đều 2 mặt. Mỗi ngày ăn 1 - 2 lần, các triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng sẽ được thuyên giảm. Cây dạ cẩm Một cây thuốc nam khác cũng được sử dụng để chữa viêm loét dạ dày tá tràng là cây dạ cẩm. Trong Đông y, cây dạ cẩm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng giải độc, giảm đau thượng vị và tình trạng ợ nóng, ợ, chua, đau rát dạ dày. Để chữa viêm loét dạ dày tá tràng bằng loại cây này, bạn sẽ thực hiện như sau:Phơi khô lá dạ cẩm rồi đem sắc 40g lá với 500ml nước, đến khi thấy nước hơi cạn, đủ để uống 3 lần/ ngày là được. Thời điểm uống lý tưởng nhất là trước khi ăn khoảng 30 phút. Và bạn nên kiên trì uống trong 10 - 15 ngày để cảm nhận được tính hiệu quả. Cây lược vàngĐây là loại cây trồng rất quen thuộc với các gia đình bởi không chỉ có tác dụng trang trí, cây lược vàng còn được sử dụng để chữa bệnh. Theo đó, cây chứa nhiều hoạt chất chống viêm và chất chống oxy hóa như steroid, flavonoid,… Những hoạt chất này có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày trước các tác nhân gây bệnh, ngăn ngừa và hạn chế vết loét lan rộng. Cách sử dụng cây lược vàng để chữa viêm loét dạ dày tá tràng cực kỳ đơn giản, bạn chỉ cần hái 10 lá thật già đem đi rửa sạch, ngâm với nước muối trong 15 phút rồi vớt ra, cắt nhỏ. Tiếp đến, ủ lá trong bình thủy tinh chứa nước sôi, đậy kín nắp trong khoảng 12 giờ. Cuối cùng là lấy phần nước ra để uống nhiều lần trong ngày. Cây cỏ nhọ nồi Dùng cây cỏ nhọ nồi để chữa bệnh về tiêu hóa, dạ dày là phương pháp dân gian được nhiều người áp dụng. Trong y học, cây cỏ nhọ nồi cũng được đánh giá cao bởi trong thành phần chứa nhiều hợp chất có lợi, giúp hỗ trợ điều trị sốt cao, nổi mẩn ngứa, chảy máu cam,…Để sử dụng cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng này thì bạn có thể kết hợp thêm liên cập thảo, lộ thảo và táo đỏ. Mỗi nguyên liệu khoảng 20g, đem sắc cùng 1 lít nước đến khi nước cạn còn 300ml là được. Lưu ý là mỗi ngày uống 2 lần và nên uống sau mỗi bữa ăn. 3. Lưu ý khi sử dụng cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràngĐể vừa an toàn, vừa hiệu quả thì khi sử dụng cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng, bạn cần lưu ý: Đa số các cây thuốc nam chữa viêm loét dạ dày tá tràng đều không mang lại tác dụng liền mà đòi hỏi phải có thời gian. Điều này nghĩa là bạn phải thực sự kiên trì, nhẫn nại khi áp dụng. Trước khi sử dụng bất kỳ loại cây nào, bạn cần tham vấn ý kiến của các bác sĩ và chuyên gia để có hướng dẫn phù hợp, tránh những rủi ro không mong muốn. Không nên kết hợp chữa bệnh bằng cây thuốc nam với thuốc Tây y để tránh các tác dụng phụ xảy ra khiến bệnh thêm nặng.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/gan-nhiem-mo-co-trieu-chung-gi-phuong-phap-chan-doan-benh
Gan nhiễm mỡ có triệu chứng gì? Phương pháp chẩn đoán bệnh
Bệnh gan nhiễm mỡ cần được theo dõi và điều trị kịp thời. Nếu chủ quan, bệnh nhân có nguy cơ tổn thương gan rất cao. Để kịp thời phát hiện bệnh, chúng ta nên chủ động tìm hiểu: gan nhiễm mỡ có triệu chứng gì và thăm khám ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ. 1. Tìm hiểu chung về bệnh gan nhiễm mỡ Gan nhiễm mỡ là vấn đề sức khỏe nhiều người gặp phải, bệnh xảy ra khi lượng mỡ tích tụ quá nhiều trong tế bào gan, cụ thể, mỡ chiếm hơn 5% tổng trọng lượng gan. Về lâu về dài, nếu không theo dõi và điều trị thường xuyên, bệnh sẽ chuyển biến xấu và gây tổn thương gan nghiêm trọng, ví dụ như: viêm gan mạn tính, xơ gan, thậm chí là ung thư gan,…Gan nhiễm mỡ được chia thành 2 loại: gan nhiễm mỡ do rượu và không do rượu - NAFLD. Trong đó, người thường xuyên sử dụng đồ uống có cồn phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ tương đối cao. Nếu không kiêng bia rượu, tình trạng gan nhiễm mỡ sẽ trở nên tệ hơn, nhiều biến chứng nghiêm trọng xuất hiện, ví dụ như: sưng gan, vàng da, lách to, xơ gan và suy gan… Nhóm bệnh nhân mắc gan nhiễm mỡ không do rượu được chia thành hai loại, đó là gan nhiễm mỡ đơn thuần và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu. Đối với tình trạng gan nhiễm mỡ đơn thuần, bệnh nhân không có dấu hiệu tổn thương tế bào gan hoặc viêm gan nên việc điều trị dễ dàng hơn. Ngược lại, các trường hợp viêm gan nhiễm mỡ không do rượu cần chú ý theo dõi và điều trị bệnh sát sao. Bởi vì tế bào gan của bệnh nhân đã bị tổn thương, có dấu hiệu viêm gan, sau một thời gian bệnh có thể phát triển thành xơ gan, ung thư gan. Tốt nhất chúng ta nên nắm được gan nhiễm mỡ có triệu chứng gì, từ đó chủ động theo dõi sức khỏe, đi khám khi phát hiện các dấu hiệu bất thường.2. Gan nhiễm mỡ có triệu chứng gì và có dễ nhận biết không? Bệnh thường không rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác về gan. Thông thường, bệnh sẽ phát triển qua 3 cấp độ, trong đó cấp độ 1 và 2 gan chưa chịu tổn thương nghiêm trọng, các triệu chứng khá mơ hồ, bệnh nhân rất khó phát hiện và điều trị kịp thời. Chỉ khi bệnh gan nhiễm mỡ chuyển biến sang cấp độ 3, triệu chứng mới xuất hiện nhiều và rõ ràng, nếu có kèm theo biến chứng thì gan thường đã tổn thương nặng và không có cơ hội phục hồi chức năng gan. Như đã nói ở phần trên gan nhiễm mỡ thường không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất mơ hồ. Khi có bệnh gan nhiễm mỡ hay có viêm gan hoặc xơ gan thì mới có các triệu chứng như sau: Đau và khó chịu ở bụng trên bên phải. Chán ăn. Có thể có vàng da và vàng mắt, nước tiểu vàng hoặc sậm màu. Khi tình trạng xơ gan xuất hiện, bệnh nhân phải đối mặt với các triệu chứng: phù nề chân, cổ trướng bụng, lá lách to… Nhiều trường hợp có dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa, đây là tình trạng khá nghiêm trọng, bệnh nhân cần được cấp cứu kịp thời. Nếu bệnh nhân không nắm được gan nhiễm mỡ có triệu chứng gì, bỏ qua việc điều trị thì họ có thể gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm. Viêm gan là một trong những biến chứng thường gặp và là nguyên nhân gây suy giảm chức năng gan. Tình trạng này khiến bệnh nhân thường xuyên rơi vào trạng thái mệt mỏi, sức khỏe suy giảm đáng kể. Xơ gan cũng là biến chứng không thể bỏ qua của bệnh gan nhiễm mỡ, quá trình xơ hóa lan rộng sẽ đe dọa trực tiếp tới sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Ung thư gan là biến chứng nguy hiểm nhất, tình trạng này xảy ra do bệnh nhân không theo dõi và điều trị bệnh trong một thời gian dài.3. Phương pháp chẩn đoán bệnh gan nhiễm mỡ Bên cạnh tìm hiểu gan nhiễm mỡ có triệu chứng gì, chúng ta cần nắm được phương pháp hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Hiện nay, bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân đi xét nghiệm máu, xét nghiệm virus viêm gan, siêu âm gan, đo fibroscan để có thể đưa ra kết luận chính xác nhất về tình hình sức khỏe. Kết quả xét nghiệm máu cho biết một số vấn đề như: chỉ số men gan giúp đánh giá chức năng gan; hàm lượng mỡ máu; lượng đường huyết,… Bên cạnh đó, để kiểm tra xem bệnh nhân có nhiễm virus gây bệnh mạn tính như viêm gan B, viêm gan C, bác sĩ cũng chỉ định thực hiện xét nghiệm virus viêm gan. Đặc biệt, kết quả siêu âm gan và đo fibroscan gan cũng phản ánh rõ tình trạng gan của bệnh nhân, dựa vào đó, bác sĩ sẽ chẩn đoán chính xác bạn đang mắc gan nhiễm mỡ cấp độ mấy, nên điều trị theo phác đồ như thế nào?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tre-tho-kho-khe-co-sao-khong-cach-dieu-tri
Trẻ thở khò khè có sao không? Cách điều trị
Thở khò khè là một tình trạng thường gặp ở trẻ nhỏ. Trong nhiều trường hợp, đây có thể là dấu hiệu của các bệnh như cảm lạnh, viêm mũi hoặc viêm họng. Tuy nhiên, có một số trường hợp thở khò khè có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đòi hỏi sự chăm sóc y tế kịp thời. 1. Tại sao trẻ thở khò khè? Tiếng thở khò khè có thể xuất hiện khi có bất kỳ sự cản trở nào trong đường hô hấp của trẻ như sưng hoặc co bóp của niêm mạc họng, phế quản hoặc cả ống khí phổi. Khi đó, luồng không khí đi qua có thể tạo ra âm thanh kèm theo. Trong nhiều trường hợp, không thể nghe tiếng thở khò khè bằng tai thường. Lúc này, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để kiểm tra tiếng thở và đánh giá các vấn đề về hô hấp ở trẻ. Điều này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nặng của tình trạng và xác định nguyên nhân chính xác, từ đó đưa ra quyết định về chăm sóc và điều trị phù hợp. Thở khò khè ở trẻ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc theo dõi và nhận biết các triệu chứng kèm theo là quan trọng. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến trẻ thở khò khè: Hen suyễn là một loại bệnh mạn tính ở đường hô hấp, có thể khiến cho đường thở trẻ co bóp và gặp khó khăn khi thở. Tiếp xúc với khói thuốc, ô nhiễm không khí hoặc các tác nhân gây kích thích có thể làm tăng tình trạng hen suyễn. Trào ngược dạ dày thực quản là khi dạ dày trào lên thực quản, gây kích thích và làm sưng các đường hô hấp nhỏ, tạo nên tiếng khò khè khi thở. Nhiễm trùng đường hô hấp dưới như viêm tiểu phế quản và viêm phổi có thể gây ra triệu chứng thở khò khè và đờm. Các triệu chứng này thường đi kèm với sốt, sổ mũi,... Các bệnh lý tim bẩm sinh, dị tật hộp sọ, u phổi hay những dị tật khác ở hệ hô hấp có thể dẫn đến tình trạng thở khò khè và khó chịu. Môi trường sống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Tiếp xúc với hút thuốc, không khí ô nhiễm, hay thói quen sinh hoạt không lành mạnh có thể tăng nguy cơ thở khò khè.2. Trẻ thở khò khè có sao không? Vậy trẻ thở khò khè có sao không? Nếu như trẻ thở khò khè do những nguyên nhân thông thường như: cảm lạnh, viêm mũi, hoặc viêm họng thì có thể tự chăm sóc tại nhà. Khi đó, các triệu chứng sẽ được cải thiện và khỏi hoàn toàn khi trẻ hồi phục. Tuy nhiên, nếu thở khò khè là dấu hiệu của của các bệnh lý về đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi… hoặc bệnh trào ngược dạ dày, bệnh lý về tim thì trẻ cần được thăm khám bác sĩ để có phác đồ điều trị thích hợp. 3. Trẻ thở khò khè, bố mẹ nên làm gì? 3.1. Điều trị tình trạng thở khò khè cho trẻ tại nhà Giữ ấm cho trẻ bằng cách mặc đủ ấm cho trẻ khi ra khỏi nhà, đặc biệt là trong thời tiết lạnh. Bố mẹ có thể sử dụng áo ấm như áo khoác, mũ và găng tay cho trẻ. Bố mẹ nên tránh để trẻ mắc cảm lạnh vì tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ sổ mũi và viêm đường hô hấp. Vệ sinh mũi, họng cho bé thường xuyên bằng cách sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi cho bé, giúp làm sạch đường hô hấp và giảm nguy cơ sổ mũi. Tránh để ứ đọng đờm trong khoang mũi để ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn mũi và giảm áp lực trong đường hô hấp. Giữ cho môi trường xung quanh trẻ sạch sẽ để tránh bụi bẩn và vi khuẩn gây kích thích. Cung cấp nước đầy đủ nước cho trẻ nhằm làm mềm đờm và giảm khó khăn trong việc hô hấp. Mẹ nên cho bé bú sữa thường xuyên để tăng sức đề kháng và giúp cơ thể đối mặt với nhiễm trùng. Nhẹ nhàng massage ở vùng ngực và cổ cho bé để kích thích quá trình thoát đờm và giảm khò khè khi thở. Bố mẹ có thể thực hiện massage trước khi đi ngủ để bé thoải mái hơn khi ngủ. Đảm bảo giấc ngủ thoải mái bằng cách đặt bé nằm ở một góc nghiêng hoặc sử dụng gối đặt dưới giường để giúp bé dễ hô hấp hơn khi đang ngủ. Bôi tinh dầu tràm vào gan bàn chân của bé có thể giúp giảm tắc nghẽn mũi. Tuy nhiên, bố mẹ cần đảm bảo sử dụng tinh dầu tràm một cách an toàn và tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt của trẻ. Hoặc bố mẹ thêm một vài giọt tinh dầu tràm vào chậu nước tắm của bé có thể giúp làm thông thoáng đường hô hấp và giảm sổ mũi. Đảm bảo chế độ ăn của trẻ đầy đủ dinh dưỡng và cân đối các dưỡng chất. Bố mẹ nên hạn chế cho trẻ ăn thức ăn có thể gây kích thích dạ dày như thực phẩm cay nồng, giàu chất béo và thức ăn chứa caffeine. Việc kiểm soát lượng thức ăn cho trẻ vô cùng cần thiết, tránh cho bé ăn quá nhiều có thể gây áp lực lớn lên dạ dày và tăng nguy cơ trào ngược.3.2. Trẻ thở khò khè khi nào cần đi cấp cứu? Nếu trẻ thở khò khè kèm theo những triệu chứng dưới đây, bố mẹ cần đưa trẻ đi cấp cứu để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho trẻ: Trẻ khò khè, thở mệt, xanh tái; Ho khàn tiếng trong nhiều ngày, đêm thở khò khè tăng, thở mệt; Khò khè khó thở, nôn ói, sốt cao; Trẻ có tiền sử bị suyễn, đột ngột khó thở, khò khè; Trẻ thở khò khè trong thời gian dài, ăn uống kém, chậm lên cân. Kết hợp giữa thở khò khè và các triệu chứng khác như nôn ói và sốt cao có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nặng, đòi hỏi sự can thiệp của chăm sóc y tế. Lưu ý rằng việc tự ý sử dụng các loại thuốc, kể cả thuốc kháng sinh, long đờm, hoặc kháng viêm cho trẻ mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ có thể gây hại và không đem lại hiệu quả mong muốn. Bố mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào cho trẻ. Như vậy, bài viết trên đã giúp bố mẹ giải đáp băn khoăn “Trẻ thở khò khè có sao không? ”, đồng thời đưa ra những gợi ý về cách chăm sóc sức khỏe tại nhà cho trẻ bị thở khò khè. Có thể thấy, việc lắng nghe và quan sát tiếng thở của trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về hệ hô hấp.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/giai-dap-thac-mac-benh-lao-phoi-co-chua-duoc-khong-
Giải đáp thắc mắc: Bệnh lao phổi có chữa được không?
Bệnh lao phổi có chữa được không? là câu hỏi được nhiều người bệnh quan tâm. Đây là một bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp. Điều trị bệnh lao phổi đòi hỏi cần nhiều thời gian và độ phức tạp cao. 1. Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh lao phổi Trước khi tìm câu trả lời cho thắc mắc “Bệnh lao phổi có chữa được không? ”, chúng ta hãy cùng hiểu về nguyên nhân và triệu chứng của bệnh lao phổi.1.1. Nguyên nhân của bệnh lao phổiĐiều trị bệnh lao phổi có hiệu quả và rút ngắn thời gian hay không thì việc tìm ra nguyên nhân của bệnh rất quan trọng. Nguyên nhân chính gây ra bệnh lao phổi là do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Đây là một trong những vi khuẩn chủ yếu của loại Mycobacterium, thuộc họ Mycobacteriaceae. Vi khuẩn này được phát hiện bởi nhà bác học Robert Koch vào năm 1882. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis có hình dạng là que hoặc đường trụ, với kích thước khoảng 2-4 micromet. Chúng có một lớp màng tế bào đặc biệt và chất lipit phức tạp trong cấu trúc tế bào, điều này giúp chúng có khả năng kháng lại môi trường khắc nghiệt như cồn và axit, tạo thuận lợi tồn tại trong nhiều điều kiện khác nhau. Vi khuẩn này lây nhiễm chủ yếu thông qua đường hô hấp, khi người mắc bệnh lao phổi hắt hơi, làm phát tán vi khuẩn lao qua không khí. Người tiếp xúc gần có thể hít phải các hạt nước bọt hoặc giọt nước bọt chứa vi khuẩn và nhiễm bệnh. Ngoài ra, vi khuẩn lao cũng có khả năng đi từ phổi qua máu hoặc bạch huyết, gây ra các biến chứng và tạo điều kiện cho sự lây lan của bệnh trong cơ thể. Vi khuẩn lao có thể tồn tại trong đờm, rác và môi trường ẩm ướt trong thời gian dài, tạo điều kiện cho sự lây lan của bệnh trong môi trường. Nhiệt độ cao (100°C/5 phút) và ánh sáng mặt trời có thể tiêu diệt vi khuẩn lao.1.2. Triệu chứng của bệnh lao phổi Triệu chứng của bệnh lao phổi sẽ biểu hiện qua từng giai đoạn bệnh: Giai đoạn ủ bệnh: Trong giai đoạn này, bệnh nhân không thể phát hiện bệnh một cách dễ dàng vì ít hoặc không có triệu chứng nổi bật. Giai đoạn ủ bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào khả năng miễn dịch và sức khỏe của người mắc bệnh. Triệu chứng ở giai đoạn tiến triển: Khi bệnh lao phổi tiến triển, các triệu chứng chính bao gồm: Ho khan, ho khạc đờm (có thể có màu trắng), ho ra máu. Bệnh nhân có thể trải qua tình trạng mệt mỏi liên tục mà không có lý do rõ ràng. Đổ mồ hôi trộm nhiều về ban đêm có thể là một dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng nặng. Sốt thường xuất hiện và có thể kéo dài trong thời gian dài. Bệnh nhân lao phổi có thể chán ăn, ăn không ngon miệng dẫn đến giảm sụt cân nhanh chóng do ảnh hưởng của bệnh đối với quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác khó thở và các biểu hiện lâm sàng như ran nổ vùng tổn thương có thể được phát hiện qua việc khám phổi. Để chẩn đoán bệnh lao phổi, các xét nghiệm như chụp X-quang phổi và xét nghiệm đờm để tìm trực khuẩn lao thường được chỉ định. Điều này giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương và nguyên nhân của bệnh.2. Bệnh lao phổi có chữa được không? Sau khi hiểu rõ về nguyên nhân và bệnh lao phổi, chúng ta hãy cùng giải đáp thắc mắc “Bệnh lao phổi có chữa được không? Phương pháp điều trị bệnh lao phổi là gì? ”Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lao phổi có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề như tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi và ho ra máu. Những di chứng sau khi chữa khỏi cũng có thể gây suy hô hấp, giãn phế quản, u nấm phổi và tràn khí màng phổi. Bệnh lao phổi có thể được điều trị nhưng cần nhiều thời gian, sự kiên trì của người bệnh và tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Điều trị bệnh lao phổi được thực hiện bằng cách sử dụng loại thuốc chống lao trong một thời gian dài. Phác đồ điều trị thường được chia thành giai đoạn tấn công và giai đoạn duy trì. Bác sĩ sẽ quyết định việc sử dụng loại thuốc nào và thời gian điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe của người bệnh, độ tuổi, khả năng đề kháng với thuốc và loại lao mắc phải là lao phổi hay lao ngoài phổi…Việc tuân thủ đúng liều lượng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ ngay cả khi các triệu chứng đã giảm là điều vô cùng quan trọng để ngăn chặn vi khuẩn lao kháng thuốc và phát triển thành bệnh lao đa kháng thuốc (MDR-TB). Mặc dù điều trị lao có thể đạt được hiệu quả cao, nhưng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ.3. Biện pháp phòng ngừa bệnh lao phổi hiệu quả Bằng việc kết hợp những biện pháp phòng ngừa bệnh lao phổi và tăng cường chăm sóc sức khỏe cơ bản, bạn có thể phần nào kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh lao phổi. Cụ thể: Tiêm chủng vắc xin BCG có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lao, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vắc xin này không bảo vệ hoàn toàn và chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh lao là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây nhiễm, đặc biệt là khi họ không được điều trị hiệu quả. Điều trị bệnh lao phổi theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác. Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và rèn luyện thể dục, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý bao gồm bệnh lao. Tăng cường sự hiểu biết về bệnh lao trong cộng đồng giúp mọi người nhận biết triệu chứng sớm, thăm khám và áp dụng các biện pháp phòng ngừa. Như vậy, bài viết trên đã cung cấp đến bạn đọc các thông tin hữu ích về bệnh lao phổi và giải đáp các băn khoăn “Bệnh lao phổi có chữa được không? Phương pháp điều trị bệnh lao phổi là gì? ”.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/viem-ho-hap-tren-co-nguy-hiem-khong-cach-nhan-biet-benh
Viêm hô hấp trên có nguy hiểm không? Cách nhận biết bệnh
Bệnh viêm hô hấp trên là tình trạng nhiễm trùng ở các cơ quan thuộc hệ thống hô hấp trên. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ, bệnh này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh từ nhẹ đến nghiêm trọng. Để tìm hiểu viêm hô hấp trên có nguy hiểm không? Cách nhận biết bệnh, mời bạn đọc cùng tìm hiểu các thông tin bài viết sau. 1. Viêm hô hấp trên là bệnh gì? Trước khi giải đáp băn khoăn viêm hô hấp trên có nguy hiểm không, chúng ta cần hiểu bệnh viêm đường hô hấp trên là gì? Hệ thống đường hô hấp trên (như xoang, thanh quản, họng, hầu) chịu nhiều tác động từ môi trường bên ngoài và dễ bị tấn công từ các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, và nấm. Viêm hô hấp trên có thể bao gồm nhiều loại bệnh như viêm xoang, viêm hầu họng, viêm phế quản, và viêm thanh quản. Những bệnh này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau như đau họng, ho, sổ mũi, khó chịu khi nói và nuốt, có thể đi kèm với sốt. Mùa thu và mùa đông thường là thời điểm mà cả người lớn và trẻ nhỏ có nguy cơ gặp các vấn đề về đường hô hấp trên do thời tiết lạnh, khô và các virus gây bệnh phổ biến. Bệnh viêm hô hấp trên có thể tái phát nhiều lần trong năm và đặc biệt đối với trẻ em, tỷ lệ tái phát có thể cao. Quan trọng nhất là người bệnh cần được chăm sóc và điều trị sớm khi xuất hiện các triệu chứng viêm hô hấp trên để ngăn chặn sự lây lan và giảm hệ lụy do bệnh gây ra. Viêm hô hấp trên lây truyền chủ yếu thông qua đường hô hấp. Các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus có thể được truyền từ người này sang người khác qua các giọt bắn hô hấp trong không khí. Ngoài ra, các tác nhân gây bệnh cũng có thể tồn tại trên bề mặt của các vật dụng trong môi trường xung quanh. Sau khi tiếp xúc với những bề mặt này, nếu người khác chạm vào mắt, mũi hoặc miệng mà không rửa tay, tác nhân gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm trùng.2. Viêm hô hấp trên có nguy hiểm không? Vậy viêm hô hấp trên có nguy hiểm không? Bệnh viêm hô hấp trên có gây nguy hiểm và biến chứng lớn cho sức khỏe hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: nguyên nhân gây bệnh, tình trạng sức khỏe chung của người bệnh và phương pháp điều trị. Nhìn chung, bệnh viêm hô hấp trên không quá nguy hiểm và có thể tự khỏi sau khi được điều trị đúng cách tại nhà hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên trong một số trường hợp, bệnh có thể lây nhiễm vào các cơ quan dưới đường hô hấp như phế quản, phổi,... và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Một số biến chứng của bệnh viêm hô hấp trên có thể kể đến như: viêm phổi, viêm phế quản cấp, hoặc các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Đối với những người có hệ miễn dịch yếu, trẻ em, người già bệnh viêm hô hấp trên có thể trở nên nguy trọng hơn, cần được theo dõi và điều trị bệnh chặt chẽ hơn. Một số trường hợp viêm hô hấp trên có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn hoặc virus khác tấn công, gây nhiễm trùng thứ cấp và làm tăng nguy cơ gây biến chứng. 3. Triệu chứng và nguyên nhân của bệnh viêm hô hấp trên Hiểu được triệu chứng và nguyên nhân của bệnh viêm hô hấp trên sẽ giúp nhận biết được bệnh và điều trị sớm. Từ đó, tránh được những biến chứng nguy hiểm của bệnh đến sức khỏe. 3.1. Triệu chứng của bệnh viêm hô hấp trên Viêm đường hô hấp trên có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của viêm đường hô hấp trên: Đau họng: Đây là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh viêm hô hấp trên. Đau họng có thể đi kèm với cảm giác khô và kích thích. Ho: Ho là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus… Bạn có thể gặp phải triệu chứng ho có đờm hoặc ho khan. Sổ mũi: Viêm hô hấp trên thường đi kèm với tình trạng chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi. Khó chịu khi nói và nuốt: Nhiễm trùng trong hầu họng có thể gây ra triệu chứng khó khăn khi nói hoặc nuốt. Sốt: Viêm đường hô hấp trên có thể đi kèm với tình trạng sốt nhẹ đến trung bình. Mệt mỏi: Cơ thể sẽ tăng cường sản xuất năng lượng để chiến đấu với nhiễm trùng, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, chán ăn… Đau đầu và đau cơ: Một số người bệnh viêm hô hấp trên có thể trải qua tình trạng đau đầu và đau cơ do cơ thể phản ứng với tình trạng nhiễm trùng. Lưu ý rằng trên đây không phải là tất cả các triệu chứng của bệnh viêm hô hấp trên. Các triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người bệnh. 3.2. Nguyên nhân của bệnh viêm hô hấp trên Vậy đâu là nguyên nhân gây nên tình trạng viêm hô hấp trên? Vi khuẩn, virus, nấm mốc, khí độc, bụi bẩn đều có thể gây nhiễm trùng trong hệ thống hô hấp. Đối với trẻ em dưới 5 tuổi, nhiễm virus thường là nguyên nhân chính của viêm đường hô hấp trên. Các yếu tố như tổn thương khoang mũi hoặc đường dẫn khí, không thường xuyên rửa tay, tiếp xúc với đám đông, hút thuốc lá và hệ miễn dịch suy giảm đều có thể tăng nguy cơ mắc bệnh và làm trầm trọng bệnh trong trường hợp nhiễm trùng. Các biện pháp phòng tránh bệnh viêm hô hấp trên như rửa tay thường xuyên, giữ vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc gần với người bệnh, hạn chế tiếp xúc với bề mặt có thể chứa vi khuẩn hay virus… đều giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm hô hấp trên. Ngoài ra, bạn cũng nên duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm: hạn chế hút thuốc lá, duy trì hệ miễn dịch mạnh mẽ, tập thể dục thường xuyên… để bảo vệ sức khỏe bản thân và chống lại bệnh tật. Bài viết trên đã giúp bạn có câu trả lời cho băn khoăn “Viêm hô hấp trên có nguy hiểm không?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bi-bong-do-2-bao-lau-thi-khoi-cach-cham-soc-nhu-the-nao-
Bị bỏng độ 2 bao lâu thì khỏi, cách chăm sóc như thế nào?
Bỏng là tai nạn xảy ra phổ biến trong cuộc sống với những cấp độ khác nhau do nhiều nguyên nhân. Tình trạng không chỉ gây đau đớn mà còn khiến da bị tổn thương gây mất thẩm mỹ và có thể để lại hậu quả lâu dài. Vậy bị bỏng độ 2 bao lâu thì khỏi? Làm thế nào để vết bỏng nhanh lành? 1. Các cấp độ của bỏng Dựa theo mức độ tổn thương, bỏng chia làm 4 cấp độ bao gồm: Cấp độ 1: Da bị tổn thương ở phần biểu bì là lớp ngoài cùng của da. Vùng da ở khu vực bị bỏng có biểu hiện: tấy đỏ, sưng, đau rát. Những trường hợp này, vết bỏng lành khá nhanh và ít để lại sẹo nếu có biện pháp chăm sóc tốt. Cấp độ 2: Những tổn thương da ở cấp độ 2 nghiêm trọng hơn, da đỏ, rát, phồng rộp, xuất hiện mụn nước, người bệnh thấy đau nhức nhiều ở vùng bị tổn thương. Những trường hợp mụn nước vỡ ra dẫn đến khả năng nhiễm trùng cao. Cấp độ 3: Đây là những trường hợp bỏng rất nặng, vùng da bị tổn thương rộng và sâu đến các lớp dưới da. Da có thể chuyển sang màu trắng hoặc nâu sẫm. Trường hợp này, người bệnh cần điều trị tích cực để tránh những biến chứng nguy hiểm hoặc vết thương lan sâu đến xương, gân. Cấp độ 4: Đây là cấp độ nguy hiểm nhất của bỏng bởi vùng tổn thương đã xuống sâu đến tận cơ, xương. Vùng bị bỏng cứng và các mạch máu tại khu vực tổn thương gần như tắc nghẽn hoàn toàn. 2. Bị bỏng độ 2 bao lâu thì khỏi? Bỏng độ 2 là một trong những trường hợp phổ biến. Nếu chẳng may tình trạng này xảy ra, vấn đề mà nhiều người quan tâm là bỏng độ 2 bao lâu thì khỏi? Thực tế thời gian lành khi bị bỏng cấp độ 2 sẽ còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: Nguyên nhân Bị bỏng do những nguyên nhân khác nhau thì thời gian lành của vết thương cũng sẽ không giống nhau. Bỏng nhiệt là nguyên nhân phổ biến nhất do da tiếp xúc với lửa, nước sôi, vật dụng quá nóng hoặc quá lạnh,… Bỏng hóa chất thường xảy ra trong phòng thí nghiệm hoặc ở môi trường lao động có nhiều hóa chất. Thông thường, bỏng hóa chất sẽ nguy hiểm với mức độ tổn thương rộng và sâu hơn nên thời gian hồi phục có thể kéo dài. Bỏng điện xảy ra khi người bệnh tiếp xúc với dòng điện có cường độ cao. Bỏng bức xạ là do da tiếp xúc với tia cực tím từ ánh nắng mặt trời trong thời gian dài hoặc do quá trị xạ trị để chữa ung thư. Sơ cứu vết thương Các biện pháp sơ cứu vết thương sau khi bị bỏng cũng là yếu tố quyết định thời gian lành của da. Nếu sơ cứu sai cách không chỉ khiến vết thương lâu lành mà còn tăng nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử. Chế độ chăm sóc Da bị tổn thương cần được chăm sóc kỹ lưỡng cả bên ngoài lẫn bên trong để đảm bảo cho quá trình hồi phục. Do đó, chế độ dinh dưỡng và chăm sóc da thích hợp sau khi bị bỏng đóng vai trò quan trọng thúc đẩy vết thương nhanh lành. Thông thường, với các vết bỏng cấp độ 2 nếu được sơ cứu đúng cách và có chế độ chăm sóc tốt thì thời gian khỏi có thể từ 1 - 3 tuần tùy vào cơ địa. 3. Sau khi bị bỏng, làm gì để vết thương nhanh lành? Để hạn chế vết thương lan rộng và sâu cũng như thúc đẩy quá trình tái tạo da, tăng khả năng hồi phục của da thì sau khi bị bỏng, người bệnh cần sơ cứu và chăm sóc vết bỏng bằng cách: Loại bỏ tác nhân gây bỏng Trước tiên, người bệnh hoặc những người xung quanh cần loại bỏ ngay tác nhân gây bỏng càng nhanh càng tốt. Nếu để càng lâu thì mức độ tổn thương nghiêm trọng hay thậm chí là nguy hiểm tính mạng của nạn nhân. Sơ cứu vết bỏng Sau khi đã loại bỏ được tác nhân gây bỏng thì cần sơ cứu vết thương nhanh nhất có thể. Ngâm vết bỏng vào nước mát ở nhiệt độ từ 16 - 20 độ C để giảm đau và hạ nhiệt độ, hạn chế tình trạng tổn thương sâu. Thời gian ngâm là khoảng 15 - 20 phút. Tuyệt đối không dùng đá lạnh chườm lên vết bỏng hoặc ngâm trực tiếp vào nước đá vì có thể gây chết mô, hoại tử hoặc bỏng lạnh. Trường hợp bệnh nhân bị ngừng tuần hoàn máu, ngất xỉu thì ngoài việc hạ nhiệt thì cần phải cấp cứu toàn thân. Nếu bạn không biết cách sơ cứu, hãy nhanh chóng gọi nhân viên y tế để được hướng dẫn. Vệ sinh vết bỏng thường xuyên Trong quá trình điều trị, người bệnh cần phải đảm bảo khu vực xung quanh vết bỏng luôn sạch sẽ. Điều này sẽ ngăn sự xâm nhập của vi khuẩn, bụi bẩn hoặc các tác nhân gây bệnh khác khiến vết thương nhiễm trùng. Bạn có thể vệ sinh vết bỏng bằng xà phòng dịu nhẹ hoặc nước muối sinh lý để đảm bảo làm sạch mà không gây tổn thương da. Băng bó vết bỏng Nếu vết bỏng bị tổn thương nặng và mất đi lớp da ngoài bảo vệ ngoài cũng thì bạn cần dùng băng hoặc gạc để băng vết thương nhằm hạn chế tiếp xúc nhằm tránh tình trạng nhiễm trùng, giúp da nhanh lành. Chế độ dinh dưỡng
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/tho-kho-khe-o-nguoi-lon-nguyen-nhan-va-cach-khac-phuc
Thở khò khè ở người lớn: Nguyên nhân và cách khắc phục
Khò khè là một trong những triệu chứng không hiếm gặp đối với trẻ em. Tuy nhiên, không ít người trường thành cũng có thể xuất hiện tình trạng này. Vậy thở khò khè ở người lớn có thể đến từ nguyên nhân nào và khắc phục ra sao? 1. Nguyên nhân dẫn tới hiện tượng khò khè ở người lớn Thông thường, khi chúng ta hít thở, ít xuất hiện âm thanh hoặc nếu có cũng là rất nhỏ. Khò khè là tình trạng xuất hiện âm thanh tương tự như tiếng huýt sáo mỗi khi thở ra và có thể cả lúc hít vào. Thường thì khò khè hay kèm với khó thở, đồng thời cũng gây ra nhiều bất tiện, mệt mỏi. Khi bị khò khè khó thở, mỗi lúc người bệnh nằm xuống, tình trạng này có thể trở nên nặng nề hơn, thậm chí, một số trường hợp, có thể phải nằm nghiêng mới thở được. Một số nguyên nhân sau đây được xác định là có thể dẫn tới tình trạng này Hen suyễnĐây là tình trạng đường dẫn khí ở phổi bị viêm mạn tính khiến cho người bệnh có thể gặp phải các tình trạng thở nhanh, ho, tức ngực,... Cùng với đó, do ống phế quản viêm nên bị thu hẹp, người bệnh vì thế cũng mắc phải hiện tượng thở khò khè, không khí ra vào phổi bị hạn chế. Đặc biệt, khi trời trở lạnh, tình trạng này lại càng nghiêm trọng hơn. Viêm phế quảnĐây là tình trạng niêm mạc của ống phế quản bị viêm, nhiễm trùng với nguyên nhân chính do sự tấn công của vi khuẩn, virus. Ngoài ra, còn có thể do các yếu tố khách quan như khói bụi, ô nhiễm, phấn hoa, khói thuốc hoặc thời tiết,... Bởi niêm mạc của các ống phế quản bị viêm, sưng lên nên việc lưu thông không khí gặp phải nhiều khó khăn, dẫn tới tình trạng khó thở, thở có tiếng như gió rít hoặc huýt sáo. Viêm phổi Cũng do nguyên nhân chính là sự tấn công của vi khuẩn hoặc virus, khi người bệnh bị viêm phổi, các phế nang, đường ống dẫn khí trong phổi có thể xuất hiện chất lỏng, đờm, mủ khiến khó thở, thở phát ra tiếng lạ. Không những thế, bệnh còn khiến người mắc bị sốt cao, ớn lạnh, ho nhiều. Viêm phổi rất nguy hiểm với các đối tượng như trẻ em, người trên 65 tuổi hoặc người có miễn dịch suy yếu. Bệnh nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể khiến cho người mắc gặp phải những biến chứng nguy hiểm tới tính mạng như: áp xe phổi, suy hô hấp, nhiễm trùng huyết, tràn dịch màng phổi,... Phổi có khối u ác tính Các khối u gây chèn ép hoặc bít tắc đường thở có thể gây ra tiếng thở khò khè ở người bệnh. Khối u có thể lành tính hoặc ác tính và cần phải được xử lý can thiệp nếu khối u gây chèn ép đường thở lớn dẫn đến tình trạng suy hô hấp ở người bệnh. Hậu quả của việc hút thuốc lá thường xuyên Có thể nói, tác hại của việc hút thuốc lá hẳn không ai là không biết. Khi hút thuốc lá thường xuyên, bạn có thể gặp phải nguy cơ mắc một số căn bệnh như: viêm phế quản mạn, khí phế thũng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính,... Không những thế, với những người hút thuốc lá bị động, tác hại cũng khôn lường. Vì thế, tránh xa khói thuốc là điều bạn nên làm để bảo vệ tốt hơn cho sức khỏe của bản thân. Bệnh tim Một số tình trạng liên quan tới tim, đặc biệt là hen tim cũng có thể khiến cho người trưởng thành mắc phải hiện tượng thở khò khè khó thở.2. Nên làm gì nếu xuất hiện tình trạng thở khò khè? Khi xuất hiện hiện tượng này, bạn có thể áp dụng một số phương pháp tại nhà để khắc phục, chẳng hạn như: Tăng cường uống nước ấm, tránh nước lạnh để cho đường thở của bạn luôn được ấm, ẩm. Đồng thời, có thể góp phần làm loãng chất nhầy tích tụ trong cổ họng, khí quản để việc hít thở được dễ dàng hơn. Sử dụng nước muối để súc miệng hàng ngày sau khi ngủ dậy và buổi tối sau khi đánh răng để hạn chế vi khuẩn. Sử dụng nước ấm để tắm, nếu trong phòng độ ẩm không khí thấp hoặc trong điều kiện khí hậu khô hanh, bạn có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để cơ thể thoải mái hơn. Ăn uống một cách khoa học, đủ chất, trong đó, đặc biệt chú trọng rau củ, trái cây, những loại giàu vitamin để tăng cường dưỡng chất, miễn dịch. Nếu đang hút thuốc, cần cai thuốc đồng thời, hạn chế để bản thân tiếp xúc một cách thụ động với khói thuốc để bảo vệ sức khỏe. Khi đi ra ngoài, cần đeo khẩu trang để bảo vệ hệ hô hấp. Trong điều kiện thời tiết giá lạnh, cần giữ ấm cho vùng cổ họng. Đối với những người làm các công việc cần nói thường xuyên, nói nhiều, nói to, nên chú trọng giữ gìn cổ họng. Mặc dù vậy, những biện pháp trên chỉ góp phần hỗ trợ việc kiểm soát và giảm các triệu chứng khò khè ở người lớn trong trường hợp chúng không liên quan tới bệnh lý. Nếu hiện tượng này là hệ quả của việc mắc các căn bệnh, bạn cần chữa trị dứt điểm để việc khắc phục được triệt để hơn. Chính vì vậy, nếu xuất hiện hiện tượng bất thường về hơi thở, cảm thấy khó thở, thở ra tiếng động, bạn cần tới gặp bác sĩ sớm để được xác định cụ thể nguyên nhân và tìm cách khắc phục.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/bi-nghen-o-co-hong-va-o-hoi-phai-lam-sao-de-nhanh-het-
Bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi phải làm sao để nhanh hết?
Nhiều người không biết bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi cảnh báo bệnh gì, có nguy hiểm không và làm sao để xử trí, khắc phục. 1. Nguyên nhân gây cảm giác bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi Bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi là cảm giác khó nuốt do “vướng víu”, giống như là có vật gì chèn ngang ở cổ họng, kèm theo đó là ợ hơi nhưng lại ợ không hết. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, bao gồm:Trào ngược dạ dày thực quản Trong số các nguyên nhân bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi thì đây là nguyên nhân chính, chiếm đến 68%. Khi mắc bệnh lý này thì axit trong dạ dày sẽ trào ngược lên thực quản, dẫn đến nghẹn, ợ hơi và có cả ợ chua, ợ nóng. Nếu vừa ăn xong, thức ăn chưa kịp tiêu hóa thì bạn có thể ợ thức ăn lên miệng. Hẹp thực quản Trong một số trường hợp, bị nghẹn và ợ hơi còn có thể do thực quản hẹp dẫn đến hiện tượng rối loạn chức năng vận động của thực quản. Chẳng hạn, co thắt thực quản hay giảm nhu động thực quản sẽ khiến bạn bị nghẹn khi nuốt và ợ hơi nhiều, nhất là sau khi ăn. Nhưng thường thì nguyên nhân này chủ yếu xuất hiện ở trẻ em và người già. Viêm thực quản Cảm giác nghẹn ở cổ họng và ợ hơi không loại trừ do viêm thực quản. Viêm thực quản xảy ra khi có dị vật mắc trong thực quản hoặc túi thừa của thực quản. Lúc này, bạn sẽ khó khăn khi nuốt hoặc nuốt thấy đau. Kèm theo đó là ợ hơi, ợ ợ nóng, buồn nôn và đau rát vùng họng, đau tức vùng ngực. Ung thư/ u thực quảnĐây là bệnh lý nguy hiểm thường phổ biến ở người già, người có lối sống không lành mạnh (hút thuốc lá, uống rượu bia). Khi khối u xuất hiện trong thực quản, cảm giác bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi, ợ chua là khó tránh khỏi. Nghiêm trọng hơn, bệnh làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng, khiến việc điều trị khó khăn, tốn kém và tỷ lệ tử vong cao. Hen phế quản Hay còn gọi là hen suyễn - bệnh hô hấp mãn tính khiến đường dẫn khí bị viêm khi gặp các tác nhân ngoại cảnh như bụi bẩn, phấn hoa, lông chó mèo,… Triệu chứng điển hình của bệnh là ho, khò khè, khó thở, đôi khi bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi, nôn ói. Rối loạn tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa được hiểu đơn giản là những sự cố xảy ra trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Tình trạng này khiến bạn bị nôn ói, tiêu chảy, đau bụng, đầy bụng, khó tiêu. Ngoài ra, có thể kèm theo chứng nghẹn ở cổ họng, cảm giác buồn nôn và ợ hơi liên tục. 2. Làm gì khi bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi? Tùy vào từng nguyên nhân và tình trạng mà bạn có cách xử trí khi bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi cho phù hợp. Mức độ nhẹ, không quá thường xuyên Nếu bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi ở mức độ nhẹ, không quá thường xuyên, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau. Không ăn vội vàng, không cười nói và đùa giỡn trong khi ăn. Ngược lại, bạn hãy nhai thức ăn thật kỹ và nuốt từ từ, chầm chậm. Khi uống nước, nên uống thành từng ngụm nhỏ. Nếu cẩn thận, bạn có thể lấy nước ra ly và sử dụng ống hút để uống nước. Nếu bị nghẹn trong khi ăn, đừng cố nuốt hay nôn ói mà hãy dùng tay vuốt nhẹ ngực, sống lưng và giữa hai xương bả vai, đồng thời, uống từng ngụm nước nhỏ. Sau mỗi bữa ăn, ngồi nghỉ ngơi hoặc đi bộ nhẹ nhàng trong 30 phút. Tuyệt đối không nằm hay chạy nhảy, luyện tập quá sức ngay vì sẽ khiến tình trạng thêm nghiêm trọng. Để cải thiện chứng ợ hơi và ợ chua thì bạn có tráng miệng bằng sữa chua, nước ép,… Chúng giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa nói riêng và gia tăng sức đề kháng cho cơ thể. Mức độ nặng và xảy ra liên tục Trường hợp bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi liên tục, tăng dần theo thời gian thì bạn cần nhanh chóng đi khám. Đặc biệt, bạn cần đi khám “ngay và luôn” nếu kèm theo cảm giác khó thở, tức ngực, rối loạn tiêu hóa,… Bởi nguyên nhân gây ra hiện tượng này có thể là do bệnh lý. Để biết chính xác bệnh lý nào và có cách điều trị hiệu quả thì việc thăm khám là rất quan trọng. Bạn tuyệt đối không tự ý mua thuốc về sử dụng mà không có sự tư vấn, hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Bởi việc lạm dụng và sử dụng thuốc không đúng cách sẽ khiến bạn “tiền mất tật mang”, bệnh tình không thuyên giảm mà còn có thể kéo theo nhiều rủi ro và biến chứng khác. 3. Ăn gì giúp cải thiện chứng bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi? Có rất nhiều thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa, giúp cải thiện tình trạng bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi hiệu quả như: Sữa chua: Cung cấp lượng lớn lợi khuẩn và men vi sinh để quá trình tiêu hóa thức ăn được thuận lợi, phòng tránh và khắc phục chứng ợ hơi, ợ chua. Bánh mì: Nhờ đặc tính hút ẩm tốt mà bánh mì có thể làm giảm lượng axit trong dạ dày, từ đó, ngăn axit dịch vị trào ngược lên thực quản, gây nghẹn họng và ợ chua. Yến mạch: Chứng nghẹn họng và ợ hơi thường xảy ra vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Lúc này, bạn có dùng điểm tâm bằng yến mạch để cung cấp lượng chất xơ dồi dào, hỗ trợ hệ tiêu hóa và khắc phục tình trạng hiệu quả. Gừng: Gừng vừa tốt cho hệ tiêu hóa, vừa làm giảm triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản như nghẹn họng, ợ hơi, buồn nôn,… Trà thảo dược: Các loại trà hoa cúc, trà đinh hương, trà tim sen,… vừa làm dịu dạ dày, vừa có tác dụng an thần nên bạn có thể uống trước khi đi ngủ để ngăn ngừa chứng ợ hơi, nôn ói và mang đến giấc ngủ ngon.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/5-diem-doc-la-tai-hoi-nghi-dien-quang-toan-quoc-2024
5 điểm "độc - lạ" tại Hội nghị Điện quang toàn quốc 2024
Bên cạnh hàm lượng kiến thức chuyên môn toàn diện, sâu rộng, hội nghị còn hứa hẹn mang đến cho đối tác nhiều điều hấp dẫn, thú vị bởi 5 điểm “độc - lạ” này. Hội nghị này gồm có 7 phiên với 18 chuyên đề báo cáo xoay quanh nội dung cập nhật toàn diện về chẩn đoán hình ảnh gồm cập nhật kỹ thuật tạo ảnh, cập nhật thuốc cản quang, cập nhật công nghệ siêu âm, cập nhật công nghệ chụp cắt lớp vi tính, cập nhật công nghệ chuyển đổi số trong chẩn đoán hình ảnh, cập nhật công nghệ cộng hưởng từ… Thành viên Ban Chủ tọa hội nghị là đội ngũ chuyên gia đầu ngành, danh tiếngĐặc biệt, để làm nên thành công thành công và dư âm tốt đẹp của hội nghị này đầu tiên phải kể đến sự đóng góp của đội ngũ chuyên gia đầu ngành, danh tiếng ở trong nước và quốc tế “khủng” là các diễn giả báo cáo, thành viên Ban Chủ tọa hội nghị. 2. Lần đầu tiên kết hợp cùng đơn vị y tế tư nhân Năm 1961, Hội Điện quang - Lý liệu Việt Nam, nằm trong Tổng Hội Y Dược học Việt Nam được thành lập. Đến năm 1995, Hội đổi tên là Hội Điện quang và Y học hạt nhân. Trải qua hơn 6 thập kỷ lớn mạnh và phát triển, Hội Điện quang và Y học hạt nhân hiện có trên 2.000 hội viên ở khắp các thành phố lớn trên cả nước. Trong quá trình hoạt động, Hội đã tổ chức Hội nghị khoa học hàng năm tại các thành phố lớn có sự tham gia của các chuyên gia, bác sĩ ở trong và ngoài nước.0 vào lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh, tiêu biểu là Trung tâm Chẩn đoán hình ảnh không khoảng cách kết nối trực tuyến toàn quốc. Sự kết hợp đặc biệt này hứa hẹn mang đến toàn thể quý vị tham gia hội nghị sự ấn tượng về hội nghị tổ chức quy mô, chuyên nghiệp và tầm cỡ.3. Theo đó, tại hội nghị này, bác sĩ đồng nghiệp sẽ được cập nhật các công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh như MRI, MSCT, CT, siêu âm… Đặc biệt, nằm trong nội dung trọng tâm của hội nghị, các bác sĩ sẽ được cập nhật kiến thức, thông tin về bức tranh tổng quan xu hướng ứng dụng công nghệ số trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam và thế giới qua các chuyên đề báo cáo như: “Cập nhật công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam”, “Định hướng chuyển đổi số trong chẩn đoán hình ảnh tại Việt Nam”, “Cập nhật một số công nghệ Cloud và Io T ứng dụng trong chẩn đoán hình ảnh”. Hy vọng với sự chia sẻ của những chuyên gia đầu ngành gồm GS. TS Phạm Minh Thông - Chủ tịch Hội Điện quang và Y học hạt nhân Việt Nam; Th S. KS Trần Văn Tuyên - Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo (Bộ Y tế); Invited Speaker FPT - Smart cloud… sẽ giúp các bác sĩ tham gia, theo dõi hội nghị nắm bắt được sự cấp bách, thiết yếu trong việc cập nhật/ ứng dụng chuyển đổi số trong chẩn đoán hình ảnh. Từ đó hứa hẹn sẽ mang bác sĩ “chìa khóa” giải mã mọi vấn đề của ứng dụng chuyển đổi số. góp phần giải quyết được vấn đề “nóng” của ngành y về ứng dụng chuyển đổi số trong ngành y nói chung và lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh nói riêng. 4. Được cấp chứng chỉ CME Thông tư số 22/2013/TT-BYT về hướng dẫn đào tạo liên tục cho cán bộ y tế đã quy định rõ cán bộ y tế được cấp chứng chỉ hành nghề và đang hành nghề hành nghề khám bệnh, chữa bệnh có nghĩa vụ tham gia đào tạo liên tục tối thiểu 48 tiết học trong 2 năm liên tiếp. Nếu không thực hiện đủ các chương trình đào tạo trong 2 năm liên tiếp y bác sĩ sẽ bị thu hồi chứng chỉ hành nghề. Để giúp bác sĩ đồng nghiệp trên toàn quốc được nâng cao trình độ, kiến thức cũng như bảo đảm điều kiện của Bộ Y tế trong hoạt động chuyên môn qua việc tham gia đào tạo liên tục; Vì vậy, tất cả bác sĩ lâm sàng, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, kỹ thuật viên... tham gia hội nghị qua hình thức trực tiếp, hoặc Online (webinar) đều được cấp chứng nhận CME 8 tiết đào tạo. 5. Kết hợp hoạt động văn hóa, nghệ thuật ngay tại Hội nghị khoa học Công viên Di sản các nha khoa học Việt Nam - Nơi diễn ra Hội nghị khoa học, cũng như diễn ra các hoạt động tham quan, triển lãm tạo giây phút ấn tượng, thư giãn cho các quý vị bên cạnh những phiên báo cáo chuyên đề nghiêm túc, căng thẳng Bên cạnh chức năng nghiên cứu, bảo tồn, lưu trữ những giá trị tri thức Việt, Công viên là nơi tụ hội những đặc trưng về con người và văn hóa vùng Tây Bắc, cùng phong cảnh thiên nhiên ngút ngàn hùng vĩ, thơ mộng và nên thơ. Theo đó, đến tham dự hội nghị, các quý vị có cơ hội được tìm hiểu lịch sử khoa học qua trưng bày, triển lãm, kho lưu trữ khối di sản đồ sộ của các nhà khoa học tại bảo tàng, cũng như được trải nghiệm tham quan các công trình kiến trúc độc đáo, độc nhất vô nhị tại Việt Nam được quy tụ tại Công viên như Tòa nhà Cánh Bướm, villa Cánh Cam, tòa nhà Quyển Sách, villa Chim Công… cùng các công trình kiến trúc thể hiện ở nhiều lĩnh vực khoa học, mỗi một công trình đều mang một chủ đề khoa học: Khoa học âm nhạc, vật lý, hóa học, dân tộc học, thiên văn và vũ trụ… Trong lần trải nghiệm này, quý vị có ngay cơ hội tham quan hệ thảm thực vật phong phú và đa dạng với trên 350 cây và hơn 50.000 cá thể tại công viên. Ban tổ chức đã sẵn sàng có đội ngũ hướng dẫn viên và phương tiện di chuyển tham quan Công viên, cùng nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp ghi lại toàn bộ trải nghiệm thú vị của các quý vị tại đây. Hoặc trong giờ giải lao, quý vị có thể tham quan gian hàng tại nhà bạt sân nhà Cánh Bướm. Trước khi rời mảnh đất Hòa Bình yêu dấu, toàn thể quý vị tiếp tục tham gia chương trình Gala dinner để được giao lưu cùng bác sĩ đồng nghiệp ở khắp các tỉnh thành cả nước, cũng như được thưởng thức món “Lẩu Di Sản” với 11 loại rau rừng cùng nhiều ẩm thực là đặc sản vùng núi Tây Bắc của Tổ quốc.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/co-nen-su-dung-dich-vu-kham-chua-benh-tai-nha-khong-
Có nên sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà không?
Vì nhiều lý do, một số người không thể tới bệnh viện để thăm khám trực tiếp, thay vào đó họ lựa chọn dịch vụ khám tại nhà. Liệu dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà có chính xác và hiệu quả hay không? 1. Thông tin chung về dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà là gì? Thời gian gần đầy, dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà trở nên phổ biến và được nhiều người dân lựa chọn. Khi đăng ký khám chữa bệnh tại nhà, bác sĩ sẽ tới nhà để kiểm tra sức khỏe và điều trị cho bệnh nhân. Như vậy, người bệnh không cần thiết phải tới bệnh viện, điều này mang đến rất nhiều lợi ích khác nhau. Vậy đối tượng nào được khuyến khích sử dụng dịch vụ thăm khám tại nhà? Thực tế, khám chữa bệnh tại nhà đang trở thành xu hướng chăm sóc sức khỏe hiện đại, bất cứ ai cũng có thể đăng ký sử dụng dịch vụ này. Đặc biệt, người có tiền sử mắc bệnh mạn tính, tình trạng sức khỏe yếu và cần theo dõi sức khỏe thường xuyên là đối tượng nên đăng ký dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà. Một số dạng bệnh lý có thể thăm khám và kiểm tra tại nhà như tiểu đường, người mắc bệnh tim mạch, rối loạn mỡ máu hoặc hen suyễn, viêm gan B mạn tính,... Sử dụng dịch vụ khám bệnh tại nhà, bệnh nhân bớt cảm giác mệt mỏi khi phải di chuyển, chờ đợi ở bệnh viện. Đồng thời, chúng ta có thể đặt lịch một bác sĩ theo dõi cố định, quá trình chăm sóc và điều trị trở nên dễ dàng hơn. Trong những ngày thời tiết bất lợi, ví dụ như mưa, nắng thay đổi thất thường, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà lại càng được ưa chuộng và cho thấy được sự tiện ích. 2. Lý do dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà trở thành xu hướng chăm sóc sức khỏe hiện đại Ngày nay, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà có xu hướng gia tăng, bởi vì dịch vụ này thực sự tiện ích và đem lại nhiều lợi ích cho người dân. Môi trường bên ngoài tập trung đông người, là nơi có nguy cơ lây lan nhiều bệnh truyền nhiễm, người có hệ miễn dịch yếu phải đối mặt với rủi ro lây nhiễm chéo cao. Chính vì thế, chúng ta thường e ngại khi phải đi ra ngoài trong tình trạng sức khỏe yếu vì lo sợ mình sẽ vô tình nhiễm bệnh từ người khác. Đặc biệt, từ khi dịch Covid - 19 bùng phát, nỗi lo này càng lớn dần. Để hạn chế tối đa nguy cơ lây nhiễm, nhiều người đã lựa chọn đặt lịch bác sĩ tới thăm khám tại nhà. Đặc biệt, khi đăng ký khám chữa bệnh tại nhà, chúng ta sẽ chủ động sắp xếp thời gian khám phù hợp với lịch trình cá nhân thay vì đi khám trực tiếp tại bệnh viện trong giờ hành chính. thường hoạt động 24/7, hỗ trợ thăm khám trong những trường hợp khẩn cấp. Đây là ưu điểm vượt trội khiến nhiều người chuyển sang sử dụng dịch dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà. Một số khách hàng cảm thấy thoải mái, bớt lo lắng, căng thẳng khi sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại nhà. Tâm lý thoải mái, vui vẻ của bệnh nhân là điều quan trọng, giúp ích cho quá trình điều trị.3. Sử dụng dịch vụ khám tại nhà cần quan tâm vấn đề gì?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-san-day-cong-dung-va-nhung-luu-y-khi-su-dung
Cây sắn dây: Công dụng và những lưu ý khi sử dụng
Cây sắn dây được trồng nhiều ở Việt Nam. Không chỉ là một loại thực phẩm dễ ăn, sắn dây còn được sử dụng rất nhiều để giải nhiệt cơ thể vào những ngày oi nóng. Ngoài ra, loại dược liệu này cũng không thể thiếu trong một số bài thuốc chữa bệnh dân gian. Hãy tìm hiểu công dụng của sắn dây và một số lưu ý khi sử dụng trong bài viết sau. 1. Đặc điểm của cây sắn dây Sắn dây là một loại cây dạng leo và có thể sống lâu năm. Thân cây có lông và có thể đạt chiều dài tới 10m. Rễ của cây phát triển tốt, có thể phát triển to thành củ hình trụ dài. Vỏ củ sắn dây màu nâu. Củ chắc, có chứa nhiều tinh bột và thơm nhẹ. Lá của cây sắn dây là loại lá kép, mọc so le. Hoa sắn dây màu xanh lơ, mọc thành từng chùm và có mùi rất thơm. Quả sắn dây có lông và màu vàng nhạt. Sắn dây mọc dại và được trồng rất nhiều tại các tỉnh thành của Việt Nam. Thông thường, sắn dây sẽ được trồng vào tháng 3 đến tháng 4. Đến tháng 9- 10 thì ra hoa và cuối tháng 11 là có thể thu hoạch củ. Gần như tất cả các bộ phận của cây sắn dây đều có thể dùng làm thuốc. Trong đó, phần rễ hay củ sắn dây được cho là bộ phận tốt nhất. Sau khi thu hoạch vào khoảng cuối tháng 11, củ sắn dây sẽ được rửa sạch lớp đất cát, bỏ vỏ. Tiếp đó, đem đi thái lát phơi khô. Trong Đông Y, vị thuốc này được gọi là cát căn. 2. Công dụng và những bài thuốc từ sắn dây Sắn dây có tính mát, vị ngọt, dễ ăn, thường được dùng để chữa một số bệnh như đau cổ vai gáy, sốt, đau đầu, tiêu chảy, tiểu đường, huyết áp cao, chảy máu cơ tim, nôn ra máu, ù tai,... Dưới đây là những bài thuốc từ loại dược liệu phổ biến này:- Bài thuốc chữa phong nhiệt, nôn mửa ở trẻ nhỏ: Cần chuẩn bị khoảng 30g sắn dây. Sau đó giã nát và sắc cùng với 2 bát nước. Đun đến khi nước còn lại một nửa thì tắt bếp và chắt lấy nước. Dùng phần nước thuốc vừa thu được và đem đi nấu với khoảng 50g gạo tẻ, nấu thành cháo và cho thêm mật ong cùng với một chút gừng. Sau đó cho trẻ dùng trong ngày. Sau khoảng 3 đến 5 ngày dùng liên tục thì tình trạng bệnh sẽ thuyên giảm. - Chữa ngộ độc rượu: Khi bị ngộ độc rượu, người bệnh thường có một số biểu hiện như nôn ra máu, nước tiểu có màu đỏ, sốt,... Những trường hợp này cũng có thể áp dụng bài thuốc từ cây sắn dây. Cần chuẩn bị các loại dược liệu như sau: Hoa sắn dây 30g, hoạt thạch 30g, hoàng liên 4g và khoảng 15g bột cam thảo. Tán những loại dược liệu này thành bột mịn, sau đó nặn thành từng viên nhỏ. Hòa sắn dây cùng với nước đun sôi, cho thêm đường và vắt thêm nước cốt chanh. Nếu không thích uống đường bạn có thể dùng muối để thay thế. - Giải khát Sắn dây kết hợp với câu đằng lượng cũng là loại đồ uống giải khát hiệu quả, phù hợp với những ngày hè oi nóng. Bạn chuẩn bị 2 nguyên liệu kể trên với tỷ lệ bằng nhau, sau đó mang đi tán nhỏ, có thể phơi khô, để trong một chiếc lọ kín và dùng dần trong thời gian dài. Dùng khoảng 30g sắn dây và hãm với nước sôi khoảng 20 phút là có thể sử dụng. Bạn có thể uống mỗi ngày để giải khát, giảm đau đầu, nhiệt miệng, cải thiện tình trạng cao huyết áp và giảm đau nhức cổ vai gáy. Nếu không có quá nhiều thời gian, bạn có thể dùng bột sắn dây hòa vào nước đã đun sôi để nguội để uống. Loại đồ uống này đơn giản, thơm ngon, giải nhiệt hiệu quả, chống say nắng,... Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng bột sắn dây kết hợp với rau má để giải nhiệt cơ thể. Đầu tiên, lấy khoảng 20g rau má, rửa sạch và giã nát. Cho thêm một chút nước sôi để nguội vào, vắt kiệt nước và sau đó hòa với 10g bột sắn dây. Có thể cho thêm chút đường để dễ uống hơn. Bạn cũng có thể nấu chín theo kiểu quấy bột để ăn cũng rất ngon. Bột sắn dây còn được sử dụng với tác dụng làm kết dính các thành phần trong quá trình sản xuất thuốc viên. - Bài thuốc giúp vòng 1 săn chắc, đầy đặn: Sắn dây rất có chứa nhiều protein và lexithin. Đây là những dưỡng chất có thể kích thích cơ thể sản sinh ra nội tiết tố estrogen, kích thích vòng 1 phát triển đầy đặn và căng tròn. Uống bột sắn dây cũng giúp cơ thể phụ nữ điều hòa kinh nguyệt. Cách thực hiện bài thuốc này cũng rất đơn giản. Sau chu kỳ kinh nguyệt mỗi tháng, bạn hãy pha một cốc sắn dây cùng với một chút đường. Nên uống vào mỗi buổi sáng và mỗi buổi tối trong những ngày đầu sau ngày “đèn đỏ” và những ngày tiếp theo uống mỗi ngày một lần. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện vòng 1 mà còn giúp làn da của bạn khỏe đẹp hơn. - Chữa trị tàn nhang: Trong sắn dây có chứa hợp chất Isoflavone, giúp cân bằng nội tiết tố, ngăn cản bài tiết melanin, giảm thâm nám. Đây cũng là một chất chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa, giúp chị em tươi trẻ lâu hơn. Cách thực hiện cũng rất đơn giản. Bạn trộn 1 thìa bột sắn dây cùng với 1⁄2 chén nước ép cà chua. Thoa đều hỗn hợp này lên da, mát xa nhẹ nhàng, khi da khô thì có thể rửa mặt với nước ấm. - Bài thuốc chữa thanh nhiệt, giải độc: Trộn 20g bột sắn dây và 20g bột đậu xanh với nhau, cho thêm một chút mật ong. Trộn đều để tạo ra hỗn hợp sền sệt. Sau đó, thoa đều hỗn hợp này lên mặt, để trong khoảng 30 phút rồi rửa mặt. Tác dụng của loại mặt nạ này là giúp làm mát da, tiêu viêm, giải độc. 3. Lưu ý khi sử dụng - Sắn dây có tính hàn, giải nhiệt tốt nhưng không nên uống quá nhiều và khi uống chỉ nên cho thêm một chút đường. Nếu cho quá nhiều đường có thể gây béo phì, nhiệt miệng, tiểu đường,... - Mẹ bầu dễ bị nóng trong có thể giải nhiệt bằng sắn dây. Tuy nhiên, trường hợp bà bầu bị mệt mỏi, động thai thì không nên sử dụng để tránh tăng co bóp tử cung và khiến cho tình trạng mệt mỏi càng trở nên nghiêm trọng hơn. Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã biết rõ về công dụng của cây sắn dây và cách sử dụng hiệu quả loại dược liệu này. Lưu ý, những bài thuốc kể trên chỉ mang tính tham khảo, bạn nên nhờ đến bác sĩ chuyên khoa để có được lời khuyên hữu ích.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-ngai-dai-chua-benh-gi-
Cây ngải dại chữa bệnh gì?
Cây ngải dại thường mọc thành từng đám và bạn có thể dễ dàng nhìn thấy ở rất nhiều nơi. Đây chính là một loại dược liệu quý, có tác dụng điều trị nhiều bệnh lý. Vậy cụ thể ngải dại có thể chữa được những bệnh gì? Cần lưu ý gì khi dùng ngải dại để đạt được kết quả điều trị tốt nhất? 1. Đặc tính của cây ngải dại Ngải dại là loại cây họ cúc. Nhiều người thường nhầm ngải dại với ngải cứu. Thực chất đây là 2 loại dược liệu khác nhau và có những công dụng khác nhau. Do đó, cần phân biệt 2 loại cây này để sử dụng đúng cách và hiệu quả. Phần mặt trên của lá cây ngải dại thường có màu lục nhạt, phần mặt dưới màu xám và ít lông. Đây là điểm khác biệt khá rõ ràng đối với lá ngải cứu, vì lá ngải cứu thường có màu sậm hơn ở mặt trên và phần mặt dưới có một lớp lông trắng mịn. Khi vò lá, cây ngải dại sẽ có mùi hắc nhiều hơn so với lá ngải cứu. Ngải dại thường mọc thành từng đám. Loại cây này thích nghi tốt ở những vùng đất ẩm ướt, chẳng hạn như đất ven đường, khe suối,... Cây ngải dại phát triển tốt trong điều kiện nhiệt độ từ 13 đến 18 độ C. Ở nước ta, loại cây này thường phân bố tại nhiều tỉnh thành miền núi phía bắc, chẳng hạn như Lạng Sơn, Yên Bái, Lai Châu,...2. Cây ngải dại chữa bệnh gì? Là một loại cây mọc hoang nhưng ngải dại có công dụng chữa bệnh rất hiệu quả. Trong Y học Cổ truyền, đây là loại dược liệu có tính mát nên thường được kết hợp với nhiều loại dược liệu khác để điều trị tiêu viêm, thanh nhiệt cơ thể. Có thể sử dụng lá ngải dại tươi hoặc cũng có thể mang đi phơi khô và dùng dần. Trong Y học hiện đại, lá ngải dại có một lượng lớn tinh dầu, có chứa nhiều hợp chất kháng viêm, kháng khuẩn rất tốt, đồng thời có tác dụng loại bỏ những tác nhân gây hại trên bề mặt da và trong cơ thể. Những hoạt chất có trong lá ngải dại tăng cường sức đề kháng cho da, giúp vết thương mau lành. Ngoài ra, còn giúp cải thiện sức khỏe, tăng cường hoạt động hệ tiêu hóa và hạ sốt nhanh chóng. Công dụng phổ biến nhất của cây ngải dại đó là điều trị bệnh viêm da cơ địa, giúp người bệnh loại bỏ những triệu chứng bệnh như nổi mẩn đỏ trên da, ngứa da, phù nề, sưng, đóng vảy,... Sở dĩ, ngải dại có tác dụng này là do nó có chứa các hợp chất kháng khuẩn, kháng viêm, từ đó ức chế sự hoạt động của vi khuẩn gây bệnh, đồng thời phòng ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào trong da. Không những vậy, ngải dại còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp vùng da viêm hồi phục nhanh chóng hơn, cân bằng độ ẩm cho da và hạn chế tối đa nguy cơ gây tổn thương đến lớp biểu bì. 3. Một số bài thuốc điều trị bệnh từ cây ngải dại- Bài thuốc chữa điều hòa kinh nguyệt:Chuẩn bị 10g lá ngải dại, sau khi rửa sạch và để khô thì mang đi nấu cùng với nước (khoảng 200ml nước). Đun đến khi phần nước còn lại 50ml thì tắt bếp. Uống thuốc mỗi ngày một lần và thực hiện liên tục trong một tuần để kinh nguyệt đều đặn hơn. Lưu ý, uống trước khi kỳ kinh đến. - Bài thuốc điều trị đau đầu cảm cúm Cần chuẩn bị khoảng 20g lá ngải dại, 20g lá cúc tần cùng với 10g gừng tươi. Sau khi rửa sạch để ráo thì sắc với nước. Phần nước thu được, cho người bệnh uống và có thể dùng để xông cho mồ hôi toát ra. Đây cũng là một cách điều trị đau đầu cảm cúm rất hiệu quả. - Bài thuốc điều trị viêm da cơ địa Lá ngải dại có tính kháng viêm, kháng khuẩn rất cao, có thể giúp vết thương nhanh lành và không gây kích ứng da, rất an toàn cho da. Hơn nữa, bài thuốc chữa viêm da cơ địa lại rất dễ thực hiện. Để thực hiện bài thuốc này, bạn cần chuẩn bị 30g lá ngải dại tươi, muối hạt. Trước hết, cần rửa sạch lá và ngâm lá ngải dại vào nước muối trong khoảng 20 phút để loại bỏ vi khuẩn trên lá. Sau đó, vớt lá và để ráo, cho vào nồi nấu cùng 3 đến 4 lít nước. Cho vào nồi một ít muối hạt, đun trong khoảng 10 phút. Sau đó, cho nước sạch vào hòa cùng để tắm và làm sạch vùng da bị bệnh. Có thể dùng nước này để ngâm chân tay trong khoảng 30 phút cho đến khi nước nguội. Áp dụng bài thuốc này 2 đến 3 lần mỗi ngày, các triệu chứng bệnh như ngứa da, sưng da, phù nề, nổi mẩn đỏ,... sẽ thuyên giảm rõ rệt. 4. Cần lưu ý gì khi dùng cây ngải dại? Ngải dại mang lại nhiều lợi ích điều trị bệnh, trong đó bao gồm viêm da cơ địa. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng cách mới có thể đạt được kết quả tốt nhất và phòng ngừa nguy cơ rủi ro về sức khỏe. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể: - Ngải dại chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị và không hoàn toàn thay thế cho thuốc điều trị bệnh. Do đó, nếu đã được bác sĩ kê đơn thuốc điều trị thì bạn nên tuân thủ theo đúng phác đồ của bác sĩ đưa ra. - Khi áp dụng bài thuốc từ cây ngải dại, cần sử dụng kiên trì mới có thể đạt được hiệu quả. Với những thông tin trên, hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về đặc tính cũng như những công dụng điều trị bệnh của cây ngải dại. Đây là loại cây rất phổ biến và lành tính nhưng cần được sử dụng đúng cách. Các bài thuốc nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và đạt được kết quả điều trị tốt nhất.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/xet-nghiem-dai-thao-duong-va-nhung-dieu-can-luu-y
Xét nghiệm đái tháo đường và những điều cần lưu ý
Đái tháo đường là bệnh lý nội tiết mạn tính. Do vậy, việc phát hiện sớm để kiểm soát bệnh hiệu quả là rất cần thiết. Vậy xét nghiệm đái tháo đường gồm những gì và cần lưu ý điều gì? 1. Thông tin cơ bản về đái tháo đường- Bệnh đái tháo đường là tình trạng cơ thể không có đủ insulin hoặc cơ thể sản sinh kháng thể chống lại insulin gây ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết. Có thể chia bệnh thành 3 loại đó là: + Đái tháo đường type 1: Là những trường hợp bệnh nhân bị thiếu insulin do tuyến tụy giảm tiết insulin hoặc không sản sinh ra loại hormone này. + Đái tháo đường type 2: Insulin vần được sản xuất nhưng không đủ hoặc insulin được sản xuất đầy đủ nhưng cơ thể tồn tại kháng thể kháng insulin. + Đái tháo đường thai kỳ: Là tình trạng bệnh xảy ra trong giai đoạn mang thai và trước đó thai phụ chưa từng mắc các loại đái tháo đường kể trên. - Khi bị đái tháo đường, bệnh nhân thường gặp phải một số triệu chứng sau: + Đi tiểu thường xuyên: Do lượng đường huyết trong cơ thể tăng cao nên thận phải làm việc nhiều hơn để đào thải lượng đường dư thừa ra ngoài. + Hay khát nước: Người bệnh có biểu hiện khát nước liên tục. Chẳng hạn, người bình thường chỉ có nhu cầu uống 2 lít nước mỗi ngày, nhưng ở bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường thì nhu cầu bổ sung nước của họ có thể tăng lên rất nhiều, có thể là trên 4 lít nước mỗi ngày. + Cơ thể thường xuyên bị mệt mỏi. + Thường xuyên cảm thấy đói. + Thị lực bị suy giảm. + Vết thương chậm lành. + Chân tay thường xuyên bị ngứa ran, tê bì. + Rất dễ bị nhiễm trùng. - Phát hiện bệnh đái tháo đường sớm là yếu tố rất quan trọng. Bệnh tiểu đường phát hiện càng sớm thì hiệu quả điều trị bệnh sẽ càng cao. Thậm chí, trong một số trường hợp do phát hiện sớm nên chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt, không cần sử dụng thuốc. Càng phát hiện muộn thì việc điều trị càng trở nên phức tạp, khó khăn và khó đạt được hiệu quả như mong muốn. Ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có nguy cơ cao phải đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm như:+ Biến chứng mạch máu: Gây tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận,... + Gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh, khiến bệnh nhân thường xuyên bị đau nhức, tê bì, giảm cảm giác ở các chi. Bên cạnh đó, người bệnh có thể bị rối loạn giác quan, suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng đến tâm lý. + Gây tổn thương đến mắt, chẳng hạn như tăng nguy cơ bị đục thủy tinh thể, suy giảm thị lực nghiêm trọng. + Khi bị đái tháo đường, người bệnh cũng có nguy cơ cao mắc phải các vấn đề về da như viêm da, nhất là tình trạng viêm nhiễm da vùng chân, tăng nguy cơ hình thành những vết loét nguy hiểm. 2. Xét nghiệm đái tháo đường gồm những gì? Nếu chỉ thông qua triệu chứng thì rất khó để phát hiện bệnh, do đó, bác sĩ sẽ thường chỉ định bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm đái tháo đường như sau: - Xét nghiệm glucose nước tiểu: Đây là loại xét nghiệm đơn giản và không cần chờ đợi kết quả quá lâu. Chỉ số glucose > 10 mmol/L chính là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đái tháo đường. Tuy nhiên, để có được chẩn đoán chính xác, cần kết hợp kết quả của một số loại xét nghiệm khác. - Định lượng glucose lúc đói:Khi đói, chỉ số đường huyết ở người khỏe mạnh sẽ dao động trong khoảng 4.4 - 5 mmol/L. Nếu chỉ số này từ 6.5 - 7 mmol/L hoặc cao hơn thì người bệnh có nguy cơ cao mắc đái tháo đường. - Kiểm tra định lượng glucose ngẫu nhiên: Nếu ở một thời điểm bất kỳ, chỉ số đường huyết của bạn >11.1 mmol/L, thì bạn không nên chủ quan và cần sớm thực hiện các xét nghiệm cần thiết khác để biết chính xác mình có bị đái tháo đường hay không. - Xét nghiệm sau khi dung nạp glucose đường uống:Với phương pháp xét nghiệm đái tháo đường này, bệnh nhân cần nhịn ăn từ đêm hôm trước (ít nhất 8 giờ). Vào buổi sáng hôm sau, người bệnh sẽ được bác sĩ hướng dẫn làm nghiệm pháp dung nạp Glucose qua đường uống, thực hiện lấy mẫu xét nghiệm sau uống 1h và 2h. Nếu chỉ số đường huyết sau uống 1h và 2h lớn hơn 10nnmol/ L va 8nnoml/ L thì người bệnh đã mắc đái tháo đường và cần lên kế hoạch điều trị bệnh kịp thời. - Ngoài ra, xét nghiệm định lượng Hb A1C, insulin, C-peptid,... cũng có thể được chỉ định trong quá trình xét nghiệm chẩn đoán đái tháo đường.3. Lưu ý khi xét nghiệm đái tháo đường- Nhịn ăn trong vòng 8 đến 12 tiếng trước khi đi xét nghiệm. - Nên mặc trang phục thoải mái để tiện cho việc lấy máu và di chuyển. - Mang theo đầy đủ các loại giấy tờ tùy thân, thẻ bảo hiểm, sổ khám bệnh,... - Nên mang theo đồ ăn nhẹ để ăn sau khi làm xét nghiệm xong. - Nếu đã từng bị dị ứng, ngất xỉu,... thì cần thông báo đến bác sĩ. - Khi lấy máu nên giữ tinh thần thoải mái, không gồng người, không bắt chéo chân. - Sau khi lấy máu, nên ngồi tại phòng chờ vài phút nếu bạn thấy chóng mặt. Đợi kết quả theo chỉ dẫn của bác sĩ.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/cay-dau-tam-cong-dung-va-luu-y-khi-su-dung
Cây dâu tằm: Công dụng và lưu ý khi sử dụng
Cây dâu tằm thường được trồng để lấy lá nuôi tằm. Tuy nhiên, ít người biết rằng, dâu tằm cũng là một loại dược liệu quý, trong đó gần như tất cả các bộ phận của cây đều có thể làm thuốc. Vậy cây dâu tằm có tác dụng gì đối với sức khỏe? Cần lưu ý điều gì khi sử dụng? 1. Cây dâu tằm có đặc điểm như thế nào? Dâu tằm có thể cao khoảng 2,3m. Đây là một dạng cây thân gỗ. Lá cây có hình bầu dục và thường mọc so le, phần mép lá có răng cưa. Hoa đực và hoa cái đều mọc thành từng bông. Quả của cây dâu tằm thường có màu đỏ, đen sẫm, có vị chua và ngọt, ăn rất ngon, thường được dùng để ngâm rượu, làm thuốc. Có nhiều loại dâu tằm. Ở Việt Nam, cây dâu tằm có nguồn gốc từ phía Đông của Châu Á, thường được gọi là dâu trắng, để phân biệt với dâu đen, dâu đỏ (cả 2 loại dâu này đều không có ở nước ta). Dâu tằm ưa sáng và ẩm, vì thế thường được trồng ở những vùng có diện tích lớn như bãi sông, cao nguyên. Một số quốc gia có cây dâu tằm như Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc, Triều Tiên,... Những bộ phận của cây dâu tằm thường được dùng để làm thuốc lá phần lá, quả, vỏ rễ. Trong đó, lá non và lá bánh tẻ thường được thu hoạch vào mùa hạ. Phần vỏ rễ có thể thu hoạch vào bất cứ thời điểm nào quanh năm, có thể dùng tươi hoặc dùng sau khi đã phơi khô. Phần quả thường thu hoạch khi đã chín. 2. Công dụng của cây dâu- Rễ dâu (tang bạch bì): Có vị hơi đắng, ngọt, tính mát. Trong Đông y, đây là dược liệu thường được dùng để trị ho, hen,... Tang bạch bì thường được thu hoạch vào mùa hè – thu. Sau khi thu hoạch, cần rửa sạch, bỏ phần vỏ ngoài, lấy phần vỏ trắng bên trong. Sau đó cắt nhỏ và phơi hoặc mang đi sấy khô. - Lá dâu: Có chứa axit amin tự do, protid, các loại vitamin như vitamin C, vitamin B1, vitamin D,... Lá của cây này có vị đắng, ngọt, tính mát, có tác dụng mát gan, giải cảm,... Một số tác dụng của lá dâu là chữa đau mắt, đỏ mắt, cải thiện tình trạng đổ mồ hôi trộm, điều trị chứng bệnh mất ngủ, cải thiện tình trạng phát ban,... - Cành dâu: Trong Đông y còn được gọi là tang chi. Cành dâu có vị nhạt, đắng, tính bình, chữa tê thấp, cải thiện tình trạng đau xương, mỏi gối, phù thũng,... Phần cành dâu thường được thu hái quanh năm. Nên lựa chọn những cành có đường kính 0,5 đến 1,5cm. Tuốt bỏ phần lá, sau đó cạo vỏ ngoài, thái lát khoảng 1cm. Sau đó phơi khô. Khi dùng, bạn sao vàng hoặc tẩm rượu vào rồi sao. - Quả dâu: Trong Đông Y gọi là tang thầm. Dâu có vị ngọt, chua, tính ôn, chữa thiếu máu, mắt mờ, táo bón,... Có thể làm siro dâu uống hàng ngày để giải khát, nhuận tràng,... Quả dâu tươi cô thành cao lỏng và cho thêm chút mật ong hoặc cũng có thể ép lấy dịch và cô thành cao mềm, dùng để chữa những bệnh lý về gan, thận, táo bón, đau lưng,... Bên cạnh đó, quả dâu còn có tác dụng làm đen tóc. Nên hái khi quả dâu đã chín, có màu đỏ hoặc màu đen. Có thể sử dụng dâu tươi hoặc phơi khô. - Tầm gửi cây dâu: Cây tầm gửi mọc trên thân cây dâu thường có vị đắng, tính bình, chữa đau lưng, ho, tắc sữa, đại tiện ra máu rất hiệu quả,... - Tổ bọ ngựa bao trứng trên cây dâu: Có thể được dùng để chữa đổ mồ hôi trộm, di linh, tiểu đêm, xuất tinh sớm, đau lưng, khí hư, đái dầm ở trẻ,... Thường thu hoạch tổ bọ ngựa trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 1. Sau đó, đồ khoảng 30 phút cho chín trứng và nướng hoặc sao, tán bột. - Sâu dâu: Là ấu trùng từ một loại xén tóc, sinh trưởng trên thân cây dâu. Loại sâu này có chiều dài từ 3 đến 5cm, thân mềm và có màu trắng như sữa. Sâu có vị mặn, ngọt béo, khi sao lên có mùi thơm. Tác dụng của sâu dâu là tiêu độc, cầm máu và giảm ho hiệu quả. 3. Các bài thuốc trị bệnh từ cây dâu- Bài thuốc chữa ho, viêm họng: Dùng vỏ rễ dâu cùng với một số loại dược liệu khác như thiên môn, bách bộ, sâm bố chính, cam thảo dây, vỏ quýt, xạ can. Tất cả những loại dược liệu này, đem phơi khô và sắc nước uống hàng ngày. Ngoài ra có thể nấu thành cao. - Chữa ho gà: Dùng vỏ rễ dâu cùng với những loại dược liệu khác như củ sả, hạnh nhân, quả hồng bì, ô mai, kinh giới, cam thảo cát cánh, bạc hà. Mỗi vị cần khoảng 50g. Sau đó tiến hành sắc với nhiều lần nước. Cô lên để lấy nước cốt đặc, sau đó cho thêm đường và nấu thành siro. Mỗi lần uống chỉ lấy một thìa cà phê, mỗi ngày uống 3 lần. - Chữa đau dây thần kinh tọa: Cần chuẩn bị cành dâu, thổ phục linh, ngưu tất, thiên niên kiện, mỗi loại 12g. Lá lốt, cà gai leo và đỗ đen, mỗi loại 10g. Sắc uống một thang/ngày và kiên trì dùng trong thời gian dài. - Chữa ho trẻ em: Dùng 12g lá dâu non, 10g lá hẹ rửa sạch và giã nhỏ, sau đó đem trộn cùng với 3 thìa cà phê mật ong, đem hấp cho chín. Sau đó, đề nguội và dùng trong ngày. - Bài thuốc chữa mất ngủ, đau lưng: Dùng quả dâu đã chín, phơi khô cùng với hạt vừng đen, hạt sen đã bỏ tâm cùng với đỗ đen. Mỗi loại 100g, dùng để sao vàng, tán nhỏ, rây bột mịn và kết hợp với mật ong để làm thành từng viên thuốc bằng hạt ngô. Ngày uống 2 lần và mỗi lần khoảng 30 viên. Trên đây là những thông tin về đặc điểm, công dụng của cây dâu tằm và những bài thuốc từ loại dược liệu này. Không nên tự ý sử dụng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Nếu dùng sai cách, lạm dụng thuốc, sắc thuốc không đúng liều lượng hoặc không đúng cách có thể gây ra những hậu quả sức khỏe vô cùng nghiêm trọng. Do đó, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có được những hướng dẫn và lời khuyên hữu ích.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/gan-nhiem-mo-phai-lam-sao-co-nguy-hiem-khong-
Gan nhiễm mỡ phải làm sao? Có nguy hiểm không?
Gan nhiễm mỡ là bệnh lý phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, do tiến triển bệnh âm thầm và thường chỉ phát hiện khi kiểm tra sức khỏe tổng quát vì thế bệnh lý này ít được người dân quan tâm. Vậy nếu phát hiện gan nhiễm mỡ phải làm sao? Bệnh lý này có nguy hiểm không? 1. Một số thông tin chung về gan nhiễm mỡ Hiện nay, theo thống kê tỷ lệ người mắc bệnh gan nhiễm mỡ ước tính chiếm khoảng 30% dân số Việt Nam. Gan nhiễm mỡ là biểu hiện của tình trạng mỡ thừa tích tụ ở gan vượt quá 5% trọng lượng của bộ phận này. Bệnh lý này được phân loại thành các cấp độ dựa trên tỷ lệ mỡ thừa ở gan bao gồm: Cấp độ 1: tỷ lệ mỡ trên 5% - 10% Cấp độ 2: tỷ lệ mỡ trên 10% - 25% Cấp độ 3: tỷ lệ mỡ trên 25%Khả năng phát hiện gan nhiễm mỡ thông qua các triệu chứng, biểu hiện khá thấp vì thế, phần lớn bệnh chỉ được xác định khi thăm khám sức khỏe định kỳ, thông qua các chỉ số xét nghiệm máu tổng quát. Vì lý do này, rất nhiều người bệnh chủ quan và chỉ bắt đầu điều trị khi bệnh đã diễn biến nặng, có những biểu hiện rõ rệt ra ngoài. 2. Nguyên nhân gây gan nhiễm mỡ Lạm dụng rượu bia: thức uống có cồn làm tăng tích tụ mỡ, carbohydrate và axit glycophosphate làm suy giảm chức năng tự nhiên của gan. Điều này dẫn đến tăng lượng axit béo kéo theo tăng tạo chất béo xấu triglyceride ở gan. Thường xuyên thức khuya: khoảng thời gian từ 11 giờ khuya đến rạng sáng là thời điểm gan cần nghỉ ngơi để tái tạo sau khi làm việc liên tục từ lúc cơ thể thức dậy. Thường xuyên thức khuya khiến rối loạn chức năng gan ảnh hưởng đến khả năng chuyển hoá, trao đổi chất từ đó gây ra gan nhiễm mỡ. Chế độ ăn uống kém khoa học thường xuyên sử dụng thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ, chiên xào và không cân bằng dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể gây rối loạn chức năng gan dẫn đến tích tụ mỡ thừa. Thừa cân béo phì là tác nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ không do bia rượu. Khi cơ thể thừa cân, mỡ thừa hình thành bao quanh các cơ quan nội tạng gây hạn chế trao đổi và chuyển hoá chất trong cơ thể. Ảnh hưởng của bệnh lý khác như tăng lipid máu, đái tháo đường, viêm gan,... cũng có nguy cơ gây bệnh gan nhiễm mỡ do rối loạn chức năng. 3. Gan nhiễm mỡ có nguy hiểm không? Gan nhiễm mỡ là bệnh mạn tính, phát triển âm thầm, triệu chứng khó phát hiện vì thế thường kéo theo nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Viêm gan là biến chứng thường gặp của gan nhiễm mỡ, hay còn gọi là tổn thương gan thoái hóa mỡ. Xơ gan do quá trình tổn thương và tự phục hồi của gan tạo thành các mô sẹo trên gan do quá trình trao đổi chuyển hoá bị ảnh hưởng khi gan nhiễm mỡ. Khi tế bào gan bị xơ hoá làm mất chức năng hoạt động của gan. Ung thư gan là biến chứng của gan nhiễm mỡ khi không được điều trị đúng cách dẫn đến xơ gan và tế bào gan bị tiêu diệt từ đó dẫn đến đột biến tự phát, hình thành khối u. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch do ảnh hưởng gan nhiễm mỡ gây tắc nghẽn mạch máu, xơ vữa động mạch, suy tim, rối loạn nhịp tim, đột quỵ,...4. Gan nhiễm mỡ phải làm sao? Uống nhiều nước lọc và các loại nước ép để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Vận động cũng góp phần quan trọng trọng việc cải thiện tình trạng bệnh gan nhiễm mỡ. Người bệnh gan nhiễm mỡ nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày với các bài tập chạy bộ, đi bộ, bơi lội,... để giúp đốt mỡ toàn thân và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Trong quá trình tập luyện, đối với người mới bắt đầu nên thực hiện các bài tập nhẹ nhàng phù hợp với thể trạng cơ thể. Đồng thời, người bệnh gan nhiễm mỡ nên hạn chế thức khuya hoặc làm việc quá sức khiến gan bị ảnh hưởng. Không chỉ đối với người đang mắc chứng gan nhiễm mỡ mà việc kiểm tra sức khỏe tổng quát nên được thực hiện ít nhất 6 tháng/ lần ở người bình thường. Quá trình kiểm tra, đánh giá sức khỏe định kỳ sẽ giúp đánh giá thể trạng cơ thể và phát hiện sớm bất thường (nếu có). Từ đó, tăng cơ hội điều trị sớm giúp cải thiện tỷ lệ hồi phục nhanh hơn. Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “gan nhiễm mỡ phải làm sao?
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/nhung-giai-phap-tang-cuong-bo-gan-va-giai-doc-gan-hieu-qua
Những giải pháp tăng cường bổ gan và giải độc gan hiệu quả
Việc duy trì một lá gan khỏe mạnh là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Bằng những thói quen hàng ngày, bạn có thể thúc đẩy quá trình thải độc và giúp bổ gan, cải thiện các chức năng gan một cách đơn giản nhất. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn xây dựng thói quen để bảo vệ lá gan của mình. 1. Vai trò của gan đối với cơ thể Gan đóng một vai trò quan trọng đối với việc duy trì sức khỏe, vừa có chức năng nội tiết và ngoại tiết, vừa là kho dự trữ, trung tâm chuyển hóa. Gan nắm giữ nhiều vai trò quan trọng khác như: Sản sinh mật, loại bỏ chất thải và phân hủy các chất béo ở trong ruột non. Tạo protein cho huyết tương. Hỗ trợ vận chuyển các chất béo thông qua việc tạo ra cholesterol và những protein đặc biệt khác. Lưu giữ và giải phóng các glucose. Hỗ trợ xử lý hemoglobin. Thay đổi các amoniac có hại sang thành urê. Làm sạch máu và lọc bỏ những chất có hại khác. Giúp điều chỉnh quá trình đông máu ở trong cơ thể. Chống lại nhiễm trùng thông qua quá trình tạo nên những yếu tố miễn dịch và bài trừ các vi khuẩn có hại ra khỏi máu. Làm sạch Bilirubin,... 2. Những thói quen sinh hoạt giúp thải độc gan Việc duy trì một lá gan khỏe mạnh là rất cần thiết. Bạn có thể tập cho mình một vài thói quen đơn giản để gan được thải độc đều đặn và hoạt động hiệu quả hơn. Nước là một yếu tố quan trọng và rất cần thiết đối với quá trình thanh lọc gan. Nếu cơ thể bị thiếu nước việc loại bỏ các độc tố tích tụ không được diễn ra bình thường, gây tác động xấu đến hệ miễn dịch. Ngược lại, nếu cơ thể được bổ sung đủ lượng nước cần thiết sẽ thúc đẩy các chức năng gan hoạt động tốt hơn. Vì vậy, bạn cần đảm bảo mình uống đủ khoảng 1.5 - 2 lít/ngày. Có giờ giấc ngủ nghỉ khoa học là thói quen tốt cho gan. Gan sẽ hoàn thiện quá trình thanh lọc cho cơ thể trong thời gian từ 3 đến 5 giờ sáng và bắt đầu nghỉ ngơi. Trong khoảng thời gian này, nếu bạn chưa đi vào giấc ngủ sâu thì gan sẽ không thể hoạt động và nghỉ ngơi hiệu quả, làm ảnh hưởng đến những tế bào gan cũng như gây thiếu hụt máu ở trong gan. Vì vậy, bạn cần duy trì thói quen ngủ sớm, tốt nhất là trước 11h tối, ngủ đủ 7 - 8 tiếng mỗi đêm và thức dậy vào 5 - 6 giờ sáng để quá trình đào thải các độc tố ở trong gan diễn ra một cách tốt nhất. Đây là một trong những thói quen cần duy trì để có một cơ thể và hệ miễn dịch khỏe mạnh. Các loại đồ uống có cồn chính là kẻ thù của gan. Thói quen uống rượu bia thường xuyên sẽ khiến chức năng gan bị suy giảm, nghiêm trọng hơn có thể khiến bạn mắc phải các bệnh lý như xơ gan, viêm gan hoặc ung thư gan. Bạn có thể thay thế rượu bia, các loại đồ uống có cồn bằng các loại trà thảo mộc để thải độc cho gan. Tập thể dục đều đặn chính là chìa khóa giúp lá gan khỏe mạnh. Các bài tập thể dục sẽ giúp gan giảm căng thẳng, thúc đẩy tăng năng lượng và ngừa ngừa tình trạng béo phì (một trong những yếu tố gây ảnh hưởng đến sức khỏe của gan). 3. Làm thế nào để tăng cường bổ gan? Bên cạnh việc tập luyện thì một chế độ ăn uống khoa học, đảm bảo dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe chức năng gan. Dưới đây là một vài biện pháp giúp bạn cải thiện sức khỏe gan hiệu quả hơn. Để bảo vệ và giúp gan khỏe hơn, bạn cần bổ sung thêm vào chế độ ăn của mình một vài loại thực phẩm như: Ngũ cốc nguyên hạt: Rất tốt cho sức khỏe cũng như trí não. Bạn có thể bổ sung thêm ngũ cốc vào các bữa phụ, thay cho đồ ăn vặt để cung cấp năng lượng tốt cho cơ thể, bổ sung acid amin và omega-3 cho gan. Cá hoặc hải sản: Đây là những loại thực phẩm cần thiết cho sức khỏe của gan. Cá và hải sản rất giàu protein và có lợi cho cơ thể, đặc biệt với những người có sức khỏe gan yếu. Bạn có thể chọn cá trích, cá hồi,... vì chúng có hàm lượng cao omega-3 bổ gan và cải thiện các chức năng gan. Rau - củ - quả các loại: Đây là những thực phẩm rất giàu chất xơ và vitamin tự nhiên tốt cho cơ thể. Bạn nên bổ sung thêm các loại rau đậm vì chúng có nhiều chất chống oxy hóa, giúp thải độc gan và bảo vệ gan, ngăn ngừa sự hình thành của ung thư. Yến mạch: Giúp giảm sự tồn đọng của các chất béo ở trong gan. Bên cạnh đó, hàm lượng chất xơ ở trong yến mạch sẽ tốt cho hệ tiêu hóa và sức khỏe gan. Dầu olive: Đây là một loại thực phẩm có khả năng phục hồi các chức năng gan rất tốt. Trong dầu olive có chứa nhiều chất béo lành mạnh tốt cho gan và cơ thể. Mỗi ngày, bạn có thể bổ sung khoảng 6,5ml dầu olive để cải thiện các men gan. Ngoài ra, dầu olive cũng giúp bạn giảm thải được lượng chất béo tích tụ ở trong gan. Các sản phẩm chức năng bổ gan được quảng cáo với công dụng chính là hỗ trợ thanh lọc và tái tạo lại các chức năng gan. Những loại thuốc này sẽ giúp loại bỏ các chất béo, làm hạ nồng độ cồn, đường và đào thải các độc tố có hại khác để làm giảm áp lực cho gan. Mặc dù vậy, bạn không nên lạm dụng các loại thực phẩm chức năng cho gan để tránh gây nên các tác dụng phụ khác. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
null
null
null
null
null
https://medlatec.vn//tin-tuc/benh-gan-nhiem-mo-co-may-cap-do-cap-do-may-la-nguy-hiem-nhat-
Bệnh gan nhiễm mỡ có mấy cấp độ? Cấp độ mấy là nguy hiểm nhất?
Bệnh gan nhiễm mỡ xảy ra khi chất béo tích tụ quá nhiều ở gan lâu dài, gây suy giảm chức năng gan. Bệnh tuy không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể gây nên nhiều biến chứng cho sức khỏe. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu gan nhiễm mỡ có mấy cấp độ và cấp độ nào là nguy hiểm nhất? 1. Bệnh gan nhiễm mỡ là gì? Gan là một trong những cơ quan lớn nhất trên cơ thể người, nhiệm vụ chính đó là xử lý dinh dưỡng từ thức ăn và lọc chất độc hại cho cơ thể. Nếu lượng chất béo trong gan lớn hơn 5% so với tổng trọng lượng gan, bệnh nhân được chẩn đoán mắc gan nhiễm mỡ. 2. Tình trạng gan nhiễm mỡ xuất hiện do đâu? Trên thực tế, thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống kém lành mạnh là nguyên nhân chính khiến bệnh gan nhiễm mỡ phát triển. Cụ thể, người thường xuyên ăn thực phẩm chứa hàm lượng chất béo cao, các món ăn chứa nhiều dầu mỡ rất dễ mắc bệnh. Ngoài ra, những người nghiện rượu bia, thuốc lá cũng phải đối mặt với nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ. Tốt nhất, chúng ta nên hạn chế ăn thực phẩm có hại cho sức khỏe để ngăn ngừa nguy cơ tổn thương gan. Bệnh gan nhiễm mỡ thường phát triển ở người thừa cân, béo phì, bệnh nhân nhiễm virus viêm gan B, viêm gan C,… Nhiều trường hợp mắc gan nhiễm mỡ do chủ quan không điều trị các bệnh nền như: tiểu đường hoặc rối loạn chuyển hóa lipid máu. Một nguyên nhân khác gây bệnh gan nhiễm mỡ là do di truyền hoặc rối loạn nội tiết. Nếu thuộc một trong những đối tượng kể trên, các bạn nên chủ động đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh gan nhiễm mỡ sớm, có kế hoạch điều trị kịp thời.3. Giải đáp câu hỏi: gan nhiễm mỡ có mấy cấp độ? Câu hỏi được quan tâm hàng đầu là: gan nhiễm mỡ có mấy cấp độ. Tìm hiểu các cấp độ của bệnh gan nhiễm mỡ là rất quan trọng, từ đó bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với bệnh nhân. Thông thường, bệnh gan nhiễm mỡ sẽ phát triển qua 3 cấp độ, bác sĩ dựa vào lượng mỡ thừa tích tụ ở gan để đánh giá mức độ bệnh. Gan nhiễm mỡ cấp độ 1 là khi lượng mỡ thừa chiếm 5 - 10% tổng trọng lượng gan. Lúc này bệnh mới phát triển ở mức độ nhẹ và chưa gây tổn thương tới gan, do đó người bệnh hầu như không phát hiện triệu chứng bất thường. Để phát hiện bệnh gan nhiễm mỡ giai đoạn 1, bệnh nhân nên chủ động đi kiểm tra sức khỏe định kỳ. Nếu may mắn phát hiện gan nhiễm mỡ ở cấp độ 1, bệnh sẽ được điều trị sớm, ngăn ngừa các chuyển biến xấu, gây tổn thương gan. Ở giai đoạn nhẹ, bác sĩ không yêu cầu bệnh nhân điều trị với thuốc, thay vào đó bạn nên chú ý thay đổi thói quen sinh hoạt, ăn uống lành mạnh hơn. Cụ thể, người mắc bệnh hãy cố gắng hạn chế uống rượu bia, ăn thực phẩm chứa nhiều chất béo và dầu mỡ. Song song với chế độ ăn uống khoa học, bệnh nhân nên kết hợp vận động, luyện tập thể thao. Khi lượng mỡ tích tụ ở gan chiếm 10 - 25% tổng trọng lượng gan, bệnh nhân được chẩn đoán mắc gan nhiễm mỡ cấp độ 2. Lúc này các mô mỡ bắt đầu xuất hiện ở nhu mô gan cũng như cơ hoành, bệnh chuyển biến sang mức độ vừa. Ở giai đoạn 2, bệnh nhân phải đối mặt với nhiều triệu chứng, ví dụ như: đau hạ sườn phải, hay bị rối loạn tiêu hóa với triệu chứng ăn uống không ngon miệng, khó tiêu. Ngoài ra, người bệnh luôn rơi vào trạng thái mệt mỏi, nếu để ý kỹ sẽ thấy da, kết mạc ngả màu vàng nhạt. Nhưng các dấu hiệu trên dễ bị nhầm với một số bệnh lý về gan khác. Đó là lý do vì sao chúng ta cần tìm hiểu kỹ gan nhiễm mỡ có mấy cấp độ và các triệu chứng đặc trưng ở từng cấp độ. Bắt đầu từ giai đoạn 2, bệnh sẽ chuyển biến nhanh, nếu không điều trị kịp thời, gan nhiễm mỡ sẽ chuyển sang giai đoạn 3 và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Cũng giống như gan nhiễm mỡ giai đoạn 1, bệnh nhân nên chủ động đi kiểm tra sức khỏe định kỳ và phát hiện, điều trị bệnh sớm. Hiện nay, chưa có phác đồ điều trị dứt điểm bệnh gan nhiễm mỡ giai đoạn 2, mục tiêu điều trị là kiểm soát tình trạng bệnh, ngăn ngừa biến chứng xấu xảy ra. Điều quan trọng nhất là bệnh nhân duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung thêm thực phẩm giàu chất xơ, vitamin vào thực đơn ăn uống hàng ngày. Đồng thời, các bạn nên ưu tiên sử dụng thực phẩm chứa chất béo không bão hòa thay vì dùng mỡ động vật. Tình trạng gan nhiễm mỡ cấp độ 3 xảy ra khi lượng mỡ thừa chiếm hơn 30% tổng trọng lượng gan. Đây là giai đoạn gan nhiễm mỡ nặng bắt đầu có ảnh hưởng đến chức năng gan, cơ thể người bệnh bắt đầu xuất hiện các biến chứng.
null
null
null
null
null