translation
dict
{ "en": "Brother Albert Barnett and his wife , Sister Susan Barnett , from the West Congregation in Tuscaloosa , Alabama", "vi": "Anh Albert Barnett và chị Susan Barnett , thuộc hội thánh West ở Tuscaloosa , Alabama" }
{ "en": "Severe storms ripped through parts of the southern and midwestern United States on January 11 and 12 , 2020 .", "vi": "Ngày 11 và 12-1-2020 , những cơn bão lớn đã quét qua và phá huỷ nhiều vùng ở miền nam và miền trung Hoa Kỳ ." }
{ "en": "Two days of heavy rain , high winds , and numerous tornadoes caused major damage across multiple states .", "vi": "Những trận mưa to và gió lớn trong suốt hai ngày cùng với nhiều cơn lốc xoáy đã gây thiệt hại nặng nề cho nhiều bang ." }
{ "en": "Sadly , Brother Albert Barnett and his wife , Sister Susan Barnett , 85 and 75 years old respectively , were killed when a tornado struck their mobile home .", "vi": "Đáng buồn là anh Albert Barnett 85 tuổi , và vợ anh là chị Susan Barnett 75 tuổi đã thiệt mạng do một cơn lốc xoáy quét qua nhà họ ." }
{ "en": "The United States branch also reports that at least four of our brothers ' homes sustained minor damage , along with two Kingdom Halls .", "vi": "Chi nhánh Hoa Kỳ cũng cho biết có ít nhất bốn căn nhà của anh em chúng tôi và hai Phòng Nước Trời bị hư hại nhẹ ." }
{ "en": "Additionally , the storms caused major damage to a brother 's business property .", "vi": "Ngoài ra , những cơn bão cũng gây hư hại lớn cho cơ sở kinh doanh của một anh em ." }
{ "en": "Local elders and the circuit overseer are offering practical and spiritual support to those affected by this disaster .", "vi": "Các trưởng lão địa phương và giám thị xung quanh đang giúp đỡ và cung cấp về vật chất và tinh thần cho các anh chị bị ảnh hưởng trong thảm hoạ này ." }
{ "en": "We know that our heavenly Father , Jehovah , is providing comfort to our brothers and sisters who are grieving because of this tragedy .", "vi": "Chúng ta tin chắc rằng Cha trên trời , Đức Giê-hô-va , đang an ủi những anh chị em của chúng ta trong cảnh đau buồn ." }
{ "en": "International government agencies and officials have responded to Russia 's Supreme Court decision that criminalizes the worship of Jehovah 's Witnesses in Russia .", "vi": "Các cơ quan và viên chức chính phủ quốc tế đã lên tiếng trước phán quyết của Toà Tối Cao Nga về việc cấm sự thờ phượng của Nhân Chứng Giê-hô-va ở Nga ." }
{ "en": "These statements have criticized Russia 's unjust and harsh judicial action against a minority religious group known for peaceful religious activity .", "vi": "Các lời nhận xét chỉ trích nước Nga có hành động tư pháp khắc nghiệt và bất công nhắm vào một nhóm tôn giáo nhỏ được biết đến là hoạt động một cách ôn hoà ." }
{ "en": "On July 17 , 2017 , a three - judge panel of the Appellate Chamber of Russia 's Supreme Court upheld the Court 's April 20 decision \" to liquidate the religious organization ' Administrative Center of Jehovah 's Witnesses in Russia ' and the local religious organizations that are part of its structure to turn over to the Russian Federation all property of the liquidated religious organization . \"", "vi": "Ngày 17-7-2017 , bồi thẩm đoàn gồm ba thẩm phán thuộc Viện Phúc thẩm của Toà Tối Cao Nga giữ nguyên phán quyết đưa ra ngày 20 tháng 4 là \" đóng cửa tổ chức tôn giáo gọi là ' Trung tâm Hành chính của Nhân Chứng Giê-hô-va tại Nga ' và các tổ chức tôn giáo địa phương trực thuộc , đồng thời tịch thu toàn bộ tài sản của tổ chức tôn giáo này . \"" }
{ "en": "With this decision , the Court effectively banned the worship of Jehovah 's Witnesses throughout Russia .", "vi": "Với phán quyết ấy , Toà Tối Cao đã cấm đoán sự thờ phượng của Nhân Chứng Giê-hô-va trên khắp nước Nga ." }
{ "en": "The following are excerpts of statements made after the July 17 , 2017 , decision by the Appellate Chamber of Russia 's Supreme Court to uphold the April 20 ruling :", "vi": "Viện Phúc thẩm thuộc Toà Tối Cao Nga giữ nguyên phán quyết đưa ra ngày 20 tháng 4 , sau đây là phần trích các lời nhận xét được đưa ra sau ngày 17 - 7 - 2017 :" }
{ "en": "We are deeply concerned by the decision of Russia 's Supreme Court to reject the appeal of the Jehovah 's Witnesses against their labelling as ' extremists . '", "vi": "Chúng tôi rất lo ngại trước phán quyết của Toà Tối Cao Nga là bác bỏ việc kháng án của Nhân Chứng Giê-hô-va về việc cáo buộc họ là ' cực đoan ' ." }
{ "en": "This ruling confirms the criminalisation of the peaceful worship of 175.000 Russian citizens and contravenes the right to religious freedom that is enshrined in the Russian Constitution .", "vi": "Phán quyết này xác nhận việc thờ phượng trong sự bình an của 175.000 công dân Nga là trái phép , và như thế là họ đi ngược lại quyền tự do tôn giáo được ghi trong Hiến pháp Nga ." }
{ "en": "- Lord Ahmad of Wimbledon , Minister for Human Rights , Foreign and Commonwealth Office , Great Britain .", "vi": "- Nhà quý tộc thuộc Wimbledon , Bộ trưởng về Nhân quyền , thuộc Văn phòng Đối ngoại , Anh Quốc ." }
{ "en": "The Russian Supreme Court 's decision this week against the Jehovah 's Witnesses is the latest in a disturbing trend of persecution of religious minorities in Russia .", "vi": "Phán quyết bất lợi của Toà Tối Cao Nga trong tuần này đối với Nhân Chứng Giê-hô-va là điều mới nhất trong xu hướng đáng lo ngại về việc bắt bớ các nhóm tôn giáo nhỏ ở Nga ." }
{ "en": "We urge the Russian authorities to lift the ban on Jehovah 's Witnesses ' activities in Russia , to reverse the closing of the Jehovah 's Witnesses Administrative Center , and to release any members of religious minorities that continue to be unjustly detained for so - called ' extremist ' activities .", "vi": "Chúng tôi kêu gọi các viên chức Nga bãi bỏ việc cấm đoán hoạt động của Nhân Chứng Giê-hô-va ở Nga , thu hồi lệnh cấm đóng cửa Trung tâm Hành chính của Nhân Chứng Giê-hô-va và thả bất kỳ thành viên nào đang bị giam giữ vô cớ vì bị xem là tham gia hoạt động ' cực đoan ' ." }
{ "en": "- Heather Nauert , Department Spokesperson for the U.S.Department of State .", "vi": "- Bà Heather Nauert , phát ngôn viên cho Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ ." }
{ "en": "\" Jehovah 's Witnesses , like all other religious groups , must be able to peacefully enjoy freedom of assembly without interference , as guaranteed by the Constitution of the Russian Federation , as well as by Russia 's international commitments and international human rights standards . \"", "vi": "' Như mọi nhóm tôn giáo khác , Nhân Chứng Giê-hô-va phải được tự do hội họp trong bình an , không bị cản trở , như được quy định trong Hiến pháp Liên Bang Nga cũng như các cam kết quốc tế của Nga và tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế ' ." }
{ "en": "- Spokesperson for the European Union External Action Services .", "vi": "- Phát ngôn viên cho Cơ quan Hành động Đối ngoại Châu Âu ." }
{ "en": "The Supreme Court 's decision sadly reflects the government 's continued equating of peaceful religious freedom practice to extremism .", "vi": "Đáng buồn là phán quyết của Toà Tối Cao cho thấy chính phủ Nga tiếp tục liên kết việc thực hành quyền tự do tôn giáo trong sự bình an với hoạt động cực đoan ." }
{ "en": "The Witnesses are not an extremist group , and should be able to practice their faith openly and freely and without government repression .", "vi": "Các Nhân Chứng không phải là nhóm cực đoan , và cần được thực hành đức tin một cách công khai , tự do mà không bị chính phủ đàn áp ." }
{ "en": "- Daniel Mark , Chairman of the United States Commission on International Religious Freedom .", "vi": "- Ông Daniel Mark , chủ toạ thuộc Uỷ ban Hoa Kỳ về Tự do Tôn giáo Quốc tế ." }
{ "en": "I am very concerned by the fact that the court ban on Jehovah 's Witnesses in Russia has been upheld .", "vi": "Tôi rất lo ngại về việc toà án giữ nguyên phán quyết cấm đoán Nhân Chứng Giê-hô-va tại Nga ." }
{ "en": "Despite our appeals on a number of levels , this move makes the peaceful enjoyment of the right to freedom of religion and thought a criminal offence .", "vi": "Dù chúng tôi kiến nghị lên các cấp khác nhau , nhưng hành động cấm đoán khiến việc vui hưởng quyền tự do tôn giáo và tự do suy nghĩ trong sự bình an trở thành một tội ." }
{ "en": "- Gernot Erler , Coordinator for Intersocietal Cooperation With Russia , Central Asia , and the Eastern Partnership Countries , Foreign Ministry of Germany .", "vi": "- Ông Gernot Erler , điều phối viên cho hiệp hội hợp tác về xã hội giữa Nga , Trung Á với các nước quan hệ đối tác Đông Âu , và Bộ Ngoại giao Đức ." }
{ "en": "Russia 's recent outrageous decision to ban the Jehovah 's Witnesses from existing as a recognized faith community in Russia is a complete violation of the protections for freedom of religion and belief in Article 18 of the Universal Declaration of Human Rights .", "vi": "Phán quyết vô nhân đạo gần đây của Nga là cấm đoán Nhân Chứng Giê-hô-va , không công nhận họ là một tổ chức tôn giáo ở Nga , là hoàn toàn vi phạm việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng được ghi trong Điều 18 của Bản tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền ." }
{ "en": "People of goodwill from all faith communities as well as all those who cherish freedom of conscience rights must stand in solidarity with the Jehovah 's Witnesses of Russia .", "vi": "Những người có thiện chí từ mọi tổ chức tôn giáo và mọi người quý trọng quyền tự do lương tâm phải đoàn kết với Nhân Chứng Giê-hô-va ở Nga ." }
{ "en": "- Dr.Katrina Lantos Swett , president , Lantos Foundation .", "vi": "- Tiến sĩ Katrina Lantos Swett , chủ tịch của tổ chức Lantos ." }
{ "en": "Prior to the Appellate Chamber 's decision , numerous government agencies and officials condemned the Russian Supreme Court 's April 20 ruling :", "vi": "Trước khi Viện Phúc thẩm đưa ra phán quyết , nhiều cơ quan và viên chức chính phủ đã lên án phán quyết của Toà Tối Cao Nga đưa ra ngày 20 tháng 4 :" }
{ "en": "\" I asked President Vladimir Putin to use his influence to guarantee minority rights here as well as with Jehovah 's witnesses . \"", "vi": "\" Tôi đã xin tổng thống Vladimir Putin dùng ảnh hưởng của ông để bảo vệ quyền cho các nhóm thiểu số trên đất nước này cũng như cho Nhân Chứng Giê-hô-va \" ." }
{ "en": "- Chancellor Angela Merkel , during a news conference with President Putin .", "vi": "- Bà Angela Merkel , thủ tướng Đức , trong một cuộc họp báo với tổng thống Putin ." }
{ "en": "\" The recent decision of the Supreme Court to declare the Jehovah 's Witnesses Administrative Center in the Russian Federation an extremist organisation , and to close it down , together with the 395 Local Religious Organisations used by Witnesses , raises serious concerns regarding freedom of religion in Russia and is another example of the legislation against extremism being abused to curtail freedom of expression and assembly . \"", "vi": "\" Phán quyết gần đây của Toà Tối Cao đã tuyên bố Trung tâm Hành chính của Nhân Chứng Giê-hô-va ở Liên Bang Nga là tổ chức cực đoan , và đóng cửa trung tâm này cùng với 395 tổ chức tôn giáo địa phương thuộc Nhân Chứng Giê-hô-va. Phán quyết này gây nhiều lo lắng về quyền tự do tôn giáo ở Nga , và là một ví dụ khác về việc lạm dụng luật chống cực đoan để tước đi quyền tự do ngôn luận và hội họp \" ." }
{ "en": "- Theodora Bakoyannis and Liliane Maury Pasquier , co-rapporteurs of the PACE Monitoring Committee for the Russian Federation .", "vi": "- Bà Theodora Bakoyannis và bà Liliane Maury Pasquier , hai báo cáo viên của Uỷ ban Giám sát thuộc Hội đồng Nghị viện của Uỷ hội Châu Âu cho Liên Bang Nga ." }
{ "en": "Russia 's failure to respect religious freedom is yet another inexcusable violation of Moscow 's OSCE commitments .", "vi": "Nga không tôn trọng quyền tự do tôn giáo là hành động không thể bào chữa cho việc nước này vi phạm cam kết của OSCE thuộc Mát-xcơ-va ." }
{ "en": "People who practice their faith peacefully should never be in danger of being harassed , fined , or jailed .", "vi": "Những người thực hành đức tin một cách ôn hoà không nên bị ngược đãi , phạt tiền hay bỏ tù ." }
{ "en": "The court order to seize organization property owned by Jehovah 's Witnesses adds insult to injury .", "vi": "Việc toà án ra lệnh tịch thu tài sản của Nhân Chứng Giê-hô-va chỉ gây thêm tổn thương cho các Nhân Chứng ." }
{ "en": "I am hopeful that this case will be appealed to the European Court of Human Rights .", "vi": "Tôi mong rằng vụ việc này sẽ được khiếu nại lên Toà án Nhân quyền Châu Âu ." }
{ "en": "- Senator Roger Wicker , Chairman of the Commission on Security and Cooperation in Europe .", "vi": "- Thượng nghị sĩ Roger Wicker , chủ toạ của Uỷ ban vì an ninh và hợp tác trong châu Âu ." }
{ "en": "Yesterday 's decision of the Supreme Court of the Russian Federation to ban the activities of the Administrative Centre of Jehovah 's Witnesses in Russia on grounds of ' extremism ' could make it possible to launch criminal prosecutions against Jehovah 's Witnesses for mere acts of worship .", "vi": "Phán quyết hôm qua của Toà Tối Cao thuộc Liên Bang Nga đã cấm đoán các hoạt động của Trung tâm Hành chính thuộc Nhân Chứng Giê-hô-va vì cho rằng họ ' cực đoan ' , phán quyết này có thể khiến Nhân Chứng Giê - hô - va bắt đầu bị kết án chỉ vì các hoạt động thờ phượng ." }
{ "en": "Jehovah 's Witnesses , like all other religious groups , must be able to peacefully enjoy freedom of assembly without interference , as guaranteed by the Constitution of the Russian Federation as well as by Russia 's international commitments and international human rights standards .", "vi": "Như mọi tôn giáo khác , Nhân Chứng Giê-hô-va phải được tự do hội họp trong bình an , không bị cản trở , như được quy định trong Hiến pháp Liên Bang Nga cũng như các cam kết quốc tế của Nga và tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế ." }
{ "en": "I 'm deeply concerned by this unwarranted criminalization of the peaceful activities of members of the Jehovah 's Witnesses communities in Russia , eliminating this community as a viable entity in the country .", "vi": "Tôi rất lo lắng trước sự kết tội vô cớ đối với các hoạt động một cách hiền hoà của Nhân Chứng Giê-hô-va tại Nga , xoá bỏ tổ chức này với tư cách là một thực thể tồn tại trong nước ." }
{ "en": "This Supreme Court decision poses a threat to the values and principles that democratic , free , open , pluralistic and tolerant societies rest upon .", "vi": "Phán quyết này của toà án gây đe doạ cho các giá trị và nguyên tắc là nền tảng của xã hội dân chủ , tự do , cởi mở , khoan dung và đa văn hoá ." }
{ "en": "- Michael Georg Link , Director of the OSCE Office for Democratic Institutions and Human Rights .", "vi": "- Ông Michael Georg Link , trưởng phòng OSCE về Chế độ Dân chủ và Nhân quyền ." }
{ "en": "This ban persecuting peaceful persons for mere acts of worship clearly violates the fundamental right to religious freedom and with it international human rights standards as also guaranteed by the Constitution of the Russian Federation .", "vi": "Việc cấm đoán này khiến những người hiền hoà bị bắt bớ chỉ vì các hoạt động thờ phượng , và rõ ràng vi phạm quyền tự do tôn giáo căn bản và tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế cũng được quy định trong Hiến pháp Liên Bang Nga ." }
{ "en": "It therefore needs to be revised as soon as possible .", "vi": "Vì thế , cần phải điều chỉnh lại càng sớm càng tốt ." }
{ "en": "- Professor Ingeborg Gabriel , Personal Representative of the OSCE Chairperson - in - Office on Combating Racism , Xenophobia , and Discrimination .", "vi": "- Giáo sư Ingeborg Gabriel , đại diện cho Văn phòng Chủ tịch của OSCE về việc chống bài ngoại , phân biệt chủng tộc và đối xử ." }
{ "en": "I am alarmed by the decision of Russia 's Supreme Court to recognise the Jehovah 's Witnesses as ' extremists ' .", "vi": "Tôi rất lo ngại về phán quyết của Toà Tối Cao Nga cho rằng Nhân Chứng Giê-hô-va là tổ chức ' cực đoan ' ." }
{ "en": "This ruling effectively criminalizes the peaceful worship of 175,000 Russian citizens and contravenes the right to religious freedom which is enshrined in the Russian Constitution .", "vi": "Phán quyết này khiến việc thờ phượng trong sự bình an của 175.000 công dân Nga là trái phép và đi ngược lại quyền tự do tôn giáo được ghi trong Hiến pháp Nga ." }
{ "en": "The UK calls on the Russian government to uphold its international commitment to this basic freedom .", "vi": "Vương quốc Anh kêu gọi chính phủ Nga giữ cam kết quốc tế về quyền tự do căn bản này ." }
{ "en": "- Baroness Joyce Anelay , former Minister of State for the Commonwealth and the UN at the Foreign and Commonwealth Office .", "vi": "- Nam tước phu nhân Joyce Anelay , cựu quốc vụ khanh của Khối Thịnh vượng chung và Liên Hiệp Quốc tại Văn phòng Đối ngoại ." }
{ "en": "On July 20 , 2017 , the Permanent Council of the OSCE adopted a statement from the European Union ( EU ) .", "vi": "Ngày 20-7-2017 , Hội đồng Thường trực của OSCE áp dụng lời nhận xét của Liên minh Châu Âu ( EU ) ." }
{ "en": "The statement calls on Russia to allow Jehovah 's Witnesses to \" be able to peacefully enjoy freedom of assembly without interference , as guaranteed by the Constitution of the Russian Federation as well as by Russia 's international commitments and international human rights standards . \"", "vi": "Lời nhận xét đó kêu gọi Nga cho phép Nhân Chứng Giê-hô-va \" được tự do hội họp trong sự bình an mà không bị cản trở , như được quy định trong Hiến pháp Liên Bang Nga cũng như cam kết quốc tế của nước này và tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế \" ." }
{ "en": "The statement was unanimously adopted in Vienna by all 28 member states of the EU , and other non-EU member countries such as Australia , Canada , and Norway have aligned themselves with it .", "vi": "Lời nhận xét được tất cả 28 nước thành viên thuộc EU nhất trí tại Vienna , và các nước khác không thuộc EU như Úc , Canada và Na Uy cũng đồng tình ." }
{ "en": "Jehovah 's Witnesses worldwide are deeply disappointed that with its arbitrary decision , Russia 's Supreme Court has effectively banned their worship throughout the country .", "vi": "Nhân Chứng Giê-hô-va trên khắp thế giới rất thất vọng trước phán quyết độc đoán ấy , Toà Tối Cao Nga đã cấm đoán sự thờ phượng của Nhân Chứng trên khắp nước này ." }
{ "en": "In their responses , international government agencies and officials expose Russia for unjustly declaring Jehovah 's Witnesses \" extremists \" and for ignoring its own constitutional and international commitments to protect religious freedom .", "vi": "Qua những lời nhận xét của mình , các cơ quan và viên chức chính phủ quốc tế lên án Nga vì đã tuyên bố bất công rằng Nhân Chứng Giê-hô-va là \" cực đoan \" , và vì họ lờ đi hiến pháp và cam kết quốc tế của chính mình là bảo vệ quyền tự do tôn giáo ." }
{ "en": "The European Court of Human Rights has yet to hear this matter and will hopefully reverse the nationwide ban .", "vi": "Vụ việc này sẽ được đưa lên Toà án Nhân quyền Châu Âu và hy vọng việc cấm đoán trong quốc gia này sẽ được bãi bỏ ." }
{ "en": "Lifetime employment for public employees abolished from today", "vi": "Bãi bỏ viên chức suốt đời cho cán bộ nhà nước từ hôm nay" }
{ "en": "The amended and supplemented Law on Cadres and Civil Servants and the revised Law on Public Employees will take effect from today , July 1 , with the lifetime employment policy for State employees eliminated .", "vi": "Luật cán bộ , công chức sửa đổi và bổ sung và Luật viên chức sửa đổi sẽ có hiệu lực từ hôm nay , ngày 1 tháng 7 , với chính sách việc làm trọn đời cho nhân viên nhà nước được bãi bỏ ." }
{ "en": "Under the amended laws , public employees who were recruited today , July 1 , will sign labor contracts with a definite term instead of the previous indefinite one .", "vi": "Theo luật sửa đổi , các công chức được tuyển dụng ngày hôm nay , 1 tháng 7 , sẽ ký hợp đồng lao động với thời hạn xác định thay vì thời hạn không xác định trước đó ." }
{ "en": "The term of labor contracts extends up to five years , up two years against the previous term , Thanh Nien newspaper reported .", "vi": "Thời hạn hợp đồng lao động kéo dài đến năm năm , tăng hai năm so với thời hạn trước đó , báo Thanh Niên đưa tin ." }
{ "en": "Besides this , in line with the amended laws , the signing of indefinite - term labor contracts will remain as is for those who were recruited prior to July 1 , 2020 , civil servants being moved to public employee positions and public employees who are working in extremely difficult socio - economic conditions .", "vi": "Bên cạnh đó , theo luật sửa đổi , việc ký hợp đồng lao động không thời hạn sẽ vẫn duy trì đối với những người được tuyển dụng trước ngày 1 tháng 7 năm 2020 , công chức được chuyển đến các vị trí công chức và viên chức đang làm việc trong điều kiện kinh tế xã hội cực kỳ khó khăn ." }
{ "en": "As for public employees who were employed before July 1 but were yet to sign an indefinite - term contract , they are entitled to sign contracts with an indefinite term after finishing their contracts in line with the revised laws .", "vi": "Đối với các công chức đã được tuyển dụng trước ngày 1 tháng 7 nhưng chưa ký hợp đồng không xác định thời hạn , họ có quyền ký hợp đồng với thời hạn không xác định sau khi hoàn thành hợp đồng theo luật sửa đổi ." }
{ "en": "To guarantee the benefits of public employees signing definite - term labor contracts , the amended laws also regulate that leaders of State units or organizations must continue to sign or terminate a labor contract with employees 60 days prior to the expiration date of the contract .", "vi": "Để đảm bảo lợi ích của công chức ký hợp đồng lao động có thời hạn , luật sửa đổi cũng quy định rằng lãnh đạo các đơn vị hoặc tổ chức nhà nước phải tiếp tục ký hoặc chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động 60 ngày trước ngày hết hạn hợp đồng ." }
{ "en": "V - pop prince 's documentary soundtrack among global music charts", "vi": "Nhạc phim tài liệu của Hoàng tử V-pop lọt vào các bảng xếp hạng âm nhạc toàn cầu" }
{ "en": "The soundtrack to pop star Son Tung 's documentary has topped Vietnam 's iTunes charts , entering the top 10 in several other countries following domestic release .", "vi": "Bản nhạc phim tài liệu của ngôi sao nhạc pop Sơn Tùng đã đứng đầu bảng xếp hạng iTunes của Việt Nam , lọt vào top 10 ở một số quốc gia khác sau khi phát hành trong nước ." }
{ "en": "The \" Sky Tour \" track was in 83rd position on the international iTunes chart earlier this week .", "vi": "Ca khúc \" Sky Tour \" đã ở vị trí thứ 83 trên bảng xếp hạng iTunes quốc tế vào đầu tuần này ." }
{ "en": "The original soundtrack ( OST ) of the document about the pop star is # 5 on Itunes in the Czech Republic , # 6 in Singapore and # 10 in Australia .", "vi": "Bản nhạc gốc ( OST ) của của bộ phim tài liệu về ngôi sao nhạc pop này xếp hạng # 5 trên Itunes ở Cộng hoà Séc , # 6 ở Singapore và # 10 ở Úc ." }
{ "en": "\" SKY TOUR Movie \" features eight songs performed by Son Tung at live shows in Hanoi , Da Nang and Ho Chi Minh City last year , and was released simultaneously with the theatrical release of the documentary on June 12 .", "vi": "\" SKY TOUR Movie \" gồm có tám bài hát được Sơn Tùng trình diễn tại các chương trình trực tiếp tại Hà Nội , Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh vào năm ngoái , và được phát hành đồng thời với việc ra mắt trên sân khấu của bộ phim tài liệu này vào ngày 12 tháng 6 ." }
{ "en": "At 26 , Son Tung already has a slew of hits as well as many accolades , including an MTV Europe Music Award and inclusion in the 2018 Forbes 30 Under 30 list in Vietnam .", "vi": "Ở tuổi 26 , Sơn Tùng đã có rất nhiều bản hit cũng như nhiều giải thưởng , bao gồm cả Giải thưởng âm nhạc MTV Châu Âu và lọt vào danh sách 30 tỷ phú Forbes dưới 30 tuổi năm 2018 tại Việt Nam ." }
{ "en": "His music videos attract millions of views because of their high - quality visuals and artistry .", "vi": "Các video âm nhạc của anh thu hút hàng triệu lượt xem vì hình ảnh chất lượng cao và mang tính nghệ thuật ." }
{ "en": "His latest MV with Snoop Dogg recently hit the 100 million mark on YouTube .", "vi": "MV mới nhất của anh cùng với Snoop Dogg gần đây đã đạt mốc 100 triệu lượt xem trên YouTube ." }
{ "en": "Asian publications showered him with praise for achieving this feat .", "vi": "Các ấn phẩm châu Á đã ca ngợi anh vì đã đạt được kỳ tích này ." }
{ "en": "Newspapers in South Korea , home to the world - famous K - pop , like CcDailyNews , Stardailynews and Sportsseoul have dubbed him Vietnam 's \" number one artist . \"", "vi": "Báo chí ở Hàn Quốc , quê hương của Kpop nổi tiếng thế giới , như CcDailyNews , Stardailynews và Sportsseoul đã gọi anh là \" nghệ sĩ số một \" ở Việt Nam ." }
{ "en": "Dismantling Saigon 's Binh Trieu tollgates finished", "vi": "Đã hoàn thành việc tháo dỡ các trạm thu phí Bình Triệu ở Sài Gòn" }
{ "en": "As of Monday afternoon , November 2 , the HCMC authorities finished dismantling the Binh Trieu 1 Bridge and Binh Trieu 2 Bridge tollgates in Thu Duc District , which had been nonoperational for four years .", "vi": "Tính đến chiều thứ Hai , 2/11 , chính quyền TP. HCM đã hoàn thành việc tháo dỡ cầu Bình Triệu 1 và trạm thu phí cầu Bình Triệu 2 ở quận Thủ Đức , sau 4 năm không hoạt động ." }
{ "en": "The HCMC Infrastructure Investment Company , investor of the build - operate - transfer ( BOT ) Binh Trieu Bridge – phase 1 project , put the tollgates into operation in 2005 and shut them down in 2016 .", "vi": "Công ty Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP. HCM , chủ đầu tư dự án xây dựng - kinh doanh - chuyển giao ( BOT ) Cầu Bình Triệu - giai đoạn 1 , đưa các trạm thu phí vào hoạt động năm 2005 và đóng cửa năm 2016 ." }
{ "en": "The company maintained the tollgates instead of removing them as it planned to use them for the Binh Trieu Bridge – phase 2 project .", "vi": "Công ty duy trì trạm thu phí thay vì tháo dỡ vì họ dự kiến sử dụng chúng cho dự án Cầu Bình Triệu - giai đoạn 2 ." }
{ "en": "However , the city authorities decided to suspend the BOT Binh Trieu Bridge – phase 2 project in 2017 , therefore the tollgates had been left nonoperational since then .", "vi": "Tuy nhiên , chính quyền thành phố đã quyết định đình chỉ dự án BOT cầu Bình Triệu - giai đoạn 2 trong năm 2017 nên các trạm thu phí này không hoạt động từ đó đến nay ." }
{ "en": "The nonoperational tollgates were identified as one of the causes of traffic congestion in the city , especially during rush hours .", "vi": "Việc các trạm thu phí không hoạt động được xác định là một trong những nguyên nhân gây ùn tắc giao thông trên địa bàn thành phố , nhất là trong những giờ cao điểm ." }
{ "en": "Accidents have been caused by the tollgates as distracted drivers crashed into them .", "vi": "Nhiều vụ tai nạn xảy ra do các trạm thu phí này vì các tài xế mất tập trung đâm vào chúng ." }
{ "en": "Following the suggestion of the HCMC Department of Transport , in July 2020 the Roads Management Center has been assigned to the task of removing the tollgates in order to reduce traffic congestion in the area .", "vi": "Thực hiện đề xuất của Sở Giao thông vận tải TP. HCM , tháng 7/2020 Trung tâm Quản lý đường bộ được giao nhiệm vụ dỡ bỏ các trạm thu phí nhằm giảm ùn tắc giao thông trên địa bàn ." }
{ "en": "15 Chinese , Vietnamese crew missing after Panamanian vessel sinks near central coast", "vi": "15 thuyền viên Trung Quốc và Việt Nam mất tích sau khi tàu Panama chìm gần bờ biển miền Trung" }
{ "en": "Rescue forces are searching for 15 Chinese and Vietnamese crew of a Panamanian ship that sank off Binh Thuan Province today , December 17th .", "vi": "Lực lượng cứu hộ đang tìm kiếm 15 thuỷ thủ đoàn Trung Quốc và Việt Nam trên một con tàu Panama bị chìm ngoài khơi tỉnh Bình Thuận vào hôm nay , 17/12 ." }
{ "en": "The ship , carrying clay from Malaysia to Hong Kong , was in the Binh Thuan sea area at 4:30 p.m. when its captain contacted border guard forces of Phu Quy Island to inform them that the vessel was tilting due to the clay leaning on one side of the ship , the Binh Thuan border guard force said .", "vi": "Theo lực lượng biên phòng Bình Thuận cho biết con tàu chở đất sét từ Malaysia đến Hong Kong , ở vùng biển Bình Thuận lúc 4 giờ 30 phút chiều , khi thuyền trưởng liên lạc với lực lượng biên phòng đảo Phú Quý thông báo tàu bị nghiêng do đất sét nghiêng vào một bên tàu ." }
{ "en": "Fifteen crew members – 11 Chinese and four Vietnamese – were on board .", "vi": "15 thành viên thuỷ thủ đoàn - 11 người Trung Quốc và 4 người Việt Nam - có mặt trên tàu ." }
{ "en": "But while it was about 1.5 nautical miles away from the Phu Quy Port , the ship tilted hard and sank .", "vi": "Nhưng khi còn cách Cảng Phú Quý khoảng 1,5 hải lý thì tàu nghiêng hẳn và chìm ." }
{ "en": "Emergency signals for rescue were continually broadcast from that point .", "vi": "Các tín hiệu khẩn cấp để cứu hộ liên tục được phát đi từ thời điểm đó ." }
{ "en": "The Binh Thuan border defense force and the Phu Quy search and rescue station dispatched ships to the scene to rescue the crew members .", "vi": "Lực lượng biên phòng tỉnh Bình Thuận và Trạm tìm kiếm cứu nạn Phú Quý đã điều động tàu đến hiện trường cứu các thuyền viên ." }
{ "en": "But no one was found as of 6:30 p.m.", "vi": "Nhưng không ai được tìm thấy vào lúc 6:30 chiều ." }
{ "en": "Despite rough seas and strong winds near the island , the search is ongoing .", "vi": "Bất chấp biển động và gió mạnh gần đảo , cuộc tìm kiếm vẫn đang được tiến hành ." }
{ "en": "The search radius has been expanded to three to five nautical miles from the scene of the accident , and additional ships have been deployed .", "vi": "Bán kính tìm kiếm đã được mở rộng từ 3 đến 5 hải lý tính từ hiện trường vụ tai nạn , các tàu bổ sung đã được triển khai ." }
{ "en": "There seem to be myths and superstitions about nearly every aspect of life , and this includes physical attributes .", "vi": "Dường như trong mọi khía cạnh của cuộc sống đều có những chuyện tưởng tượng lôi cuốn và mê tín dị đoan , bao gồm cả những đặc điểm vật lý ." }
{ "en": "Moles , for example , were considered evidence of guilt during the Salem Witch Trials .", "vi": "Ví dụ như là nốt ruồi được coi là bằng chứng về tội lỗi trong Những vụ xét xử phù thuỷ ở Salem ." }
{ "en": "And among the Chinese , the shape of your nose is said to reveal whether or not you will be wealthy .", "vi": "Còn với người Trung Hoa , hình dạng của mũi được cho là sẽ tiết lộ bạn sẽ giàu có hay không ." }
{ "en": "There are also a host of fascinating myths about our present topic : birthmarks .", "vi": "Ngoài ra còn có hàng loạt chuyện tưởng tượng lôi cuốn về chủ đề hiện tại của chúng ta : vết bớt ." }
{ "en": "Birthmarks are n't exactly a rare phenomenon .", "vi": "Vết bớt không phải là một hiện tượng hiếm có ." }
{ "en": "In fact , about 80 % of us are born with these seemingly random markings on our bodies .", "vi": "Trong thực tế , khoảng 80 % trong chúng ta được sinh ra với những vết bớt dường như ngẫu nhiên này trên cơ thể ." }
{ "en": "There are several different kinds of birthmarks .", "vi": "Có rất nhiều loại bớt khác nhau ." }
README.md exists but content is empty. Use the Edit dataset card button to edit it.
Downloads last month
0
Edit dataset card