translation
dict
{ "en": "Additionally , Moscow authorities were guilty of violating the European Convention on Human Rights , to which Russia is a State Party .", "vi": "Ngoài ra , chính quyền thành phố Matxcova đã vi phạm Công ước Châu Âu về nhân quyền , theo đó Nga đã tham gia với tư cách là một bên của Công ước ." }
{ "en": "In 2020 , as in 2010 , Russia 's systemic campaign against our brothers is not going unnoticed .", "vi": "Cũng như vào năm 2010 , việc chính phủ Nga bắt bớ Nhân Chứng Jehovah năm 2020 sẽ không bị bỏ qua ." }
{ "en": "' For Jehovah 's Witnesses in Russia , practicing their faith means risking their freedom , ' said Rachel Denber , deputy Europe and Central Asia director for Human Rights Watch .", "vi": "Bà Rachel Denber , phó Giám đốc Tổ chức Theo dõi Nhân quyền khu vực Châu Âu và Trung Á nói : ' Đối với Nhân Chứng Jehovah tại Nga , việc thực hành đức tin của họ cũng đồng nghĩa với việc đánh đổi sự tự do ' ." }
{ "en": "In a statement dated January 9 , 2020 , she added : ' There is nothing remotely justifiable about this . '", "vi": "Trong phát biểu ngày 9-1-2020 , bà nói thêm : ' Việc này hoàn toàn không có lý do chính đáng nào ' ." }
{ "en": "In the face of injustice , we pray in full confidence that Jehovah will continue to strengthen our brothers and sisters in Russia to ' endure fully with patience and joy . '", "vi": "Trước sự bất công này , chúng ta cầu nguyện và tin rằng Đức Jehovah sẽ tiếp tục làm vững mạnh anh chị chúng ta tại Nga , những người đang phải chịu bắt bớ một cách bất công , ngài sẽ giúp họ ' chịu đựng mọi sự với lòng kiên nhẫn và vui mừng ' ." }
{ "en": "19 overseas returnees take Vietnam 's Covid - 19 infections to 233", "vi": "19 người trở về từ nước ngoài đã đưa số ca nhiễm Covid - 19 tại Việt Nam lên tới lên 233" }
{ "en": "Vietnam confirmed six more Covid - 19 cases early Friday , five returning from abroad and one related to Hanoi 's Bach Mai Hospital .", "vi": "Việt Nam xác nhận thêm sáu trường hợp nhiễm Covid - 19 vào đầu ngày thứ Sáu , năm trường hợp trở về từ nước ngoài và một trường hợp liên quan đến Bệnh viện Bạch Mai , Hà Nội ." }
{ "en": "\" Patient 231 , \" 57 , is an employee of the Truong Sinh Company , the food and logistics provider to Hanoi 's Bach Mai Hospital , now the nation 's biggest Covid - 19 hotspot .", "vi": "\" Bệnh nhân 231 , \" 57 tuổi , là nhân viên của Công ty Trường Sinh , nhà cung cấp thực phẩm và hậu cần cho Bệnh viện Bạch Mai , Hà Nội , hiện là điểm nóng lây nhiễm Covid - 19 lớn nhất quốc gia ." }
{ "en": "She is a native of Bac Kan , living in the Kim Ngu Commune , Na Ri District .", "vi": "Bà là người gốc Bắc Kạn , sống ở Xã Kim Ngư , huyện Na Ri ." }
{ "en": "On March 31 , she joined a team at the Bach Mai Hospital for a business trip to the nearby Ha Nam Province .", "vi": "Vào ngày 31 tháng 3 , bà đã tham gia một nhóm tại Bệnh viện Bạch Mai cho một chuyến công tác đến tỉnh Hà Nam gần đó ." }
{ "en": "After learning about the infection cases at Bach Mai , the Ha Nam health sector isolated members of this team .", "vi": "Sau khi biết về các trường hợp nhiễm bệnh tại Bạch Mai , ngành y tế Hà Nam đã cách ly các thành viên của đội này ." }
{ "en": "After she tested Covid - 19 positive , she was admitted to Ha Nam General Hospital for treatment .", "vi": "Sau khi xét nghiệm Covid - 19 dương tính , bà được đưa vào Bệnh viện Đa khoa Hà Nam để điều trị ." }
{ "en": "She takes the number of patients linked to the Bach Mai Hospital to 43 , 27 of whom are employees of the Truong Sinh Company .", "vi": "Bà đã đưa số bệnh nhân có lien quan tới Bệnh viện Bạch Mai lên 43 người , 27 trong số đó là nhân viên của Công ty Trường Sinh ." }
{ "en": "The other five patients are people quarantined on arrival from abroad .", "vi": "Năm bệnh nhân khác là những người được cách ly khi đến từ nước ngoài ." }
{ "en": "Patients 228 , 229 and 230 returned to Vietnam on March 20 and were quarantined in the northern province of Ninh Binh .", "vi": "Bệnh nhân 228 , 229 và 230 trở về Việt Nam vào ngày 20 tháng 3 và được cách ly ở tỉnh phía bắc Ninh Bình ." }
{ "en": "Further details of their flights home have not been revealed .", "vi": "Thông tin chi tiết về chuyến bay về nhà của họ chưa được tiết lộ ." }
{ "en": "\" Patient 228 \" is a 29 - year - old man from the northern province of Bac Giang now undergoing treatment at a medical center in Ninh Binh Province 's Ninh Thang Commune , Hoa Lu District .", "vi": "\" Bệnh nhân 228 \" là một người đàn ông 29 tuổi ở tỉnh Bắc Giang hiện đang được điều trị tại một trung tâm y tế ở xã Ninh Thăng , huyện Hoa Lư , tỉnh Ninh Bình ." }
{ "en": "\" Patient 229 \" and \" Patient 230 , \" women aged 30 and 28 respectively , are from the central province of Ha Tinh who have been admitted to the Ninh Binh General Hospital for treatment .", "vi": "\" Bệnh nhân 229 \" và \" Bệnh nhân 230 \" , phụ nữ ở độ tuổi 30 và 28 , đến từ tỉnh miền trung Hà Tĩnh , đã được đưa vào Bệnh viện Đa khoa Ninh Bình để điều trị ." }
{ "en": "Patients \" 232 \" and \" 233 \" flew back to Vietnam March 27 on Aeroflot flight SU290 from Moscow and were quarantined in the northern province of Vinh Phuc .", "vi": "Bệnh nhân \" 232 \" và \" 233 \" đã bay trở lại Việt Nam vào ngày 27 tháng 3 trên chuyến bay SU290 của Aeroflot từ Moscow và đã được cách ly ở tỉnh phía bắc Vĩnh Phúc ." }
{ "en": "They are being treated at the National Hospital for Tropical Diseases in Hanoi 's Dong Anh District .", "vi": "Họ đang được điều trị tại Bệnh viện Nhiệt đới TW ở huyện Đông Anh , Hà Nội ." }
{ "en": "\" Patient 232 \" is a 67 - year - old man from the southern province of Ba Ria - Vung Tau and \" Patient 233 \" is a 24 - year - old woman from Nghe An Province in central Vietnam .", "vi": "\" Bệnh nhân 232 \" là một người đàn ông 67 tuổi ở tỉnh miền Nam Bà Rịa - Vũng Tàu và \" Bệnh nhân 233 \" là một phụ nữ 24 tuổi ở tỉnh Nghệ An ở miền Trung Việt Nam ." }
{ "en": "Of the 233 cases of new coronavirus infection confirmed in Vietnam until now , 75 have been discharged from hospitals .", "vi": "Trong số 233 trường hợp nhiễm coronavirus mới được xác nhận tại Việt Nam cho đến nay , 75 trường hợp đã được xuất viện ." }
{ "en": "Vietnam declared Covid - 19 a national epidemic Wednesday afternoon .", "vi": "Việt Nam tuyên bố Covid - 19 là dịch bệnh quốc gia vào chiều thứ Tư ." }
{ "en": "To date , the Covid - 19 pandemic has claimed almost 53,000 lives in 204 countries and territories .", "vi": "Đến nay , đại dịch Covid - 19 đã cướp đi gần 53.000 sinh mạng ở 204 quốc gia và vùng lãnh thổ ." }
{ "en": "No person coming from any area that has experienced a Covid - 19 outbreak will be allowed to enter Vietnam , the PM directed Tuesday .", "vi": "Thủ Tướng ra chỉ đạo vào thứ Ba này rằng , không một ai đến từ các vùng đã bùng phát dịch bệnh Covid - 19 được phép nhập cảnh vào Việt Nam ." }
{ "en": "Prime Minister Nguyen Xuan Phuc asked the Ministry of Foreign Affairs to apply the new policy to South Korea , Japan , Italy , Iran and all other countries and territories that have reported cases of Covid - 19 caused by the novel coronavirus .", "vi": "Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc yêu cầu Bộ Ngoại giao áp dụng chính sách mới đối với Hàn Quốc , Nhật Bản , Ý , Iran và tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ đã thông báo có trường hợp bị nhiễm Covid - 19 ." }
{ "en": "Vietnam has so far achieved positive results in fighting the Covid - 19 , but the epidemic has entered its next stage , spreading to many other parts of the world and is now developing complicatedly and unpredictably in South Korea , Japan , Italy and Iran , the PM noted .", "vi": "Thủ tướng nhấn mạnh , Việt Nam cho đến nay đã đạt được những kết quả tích cực trong công cuộc chiến đấu với bệnh Covid-19 , nhưng dịch bệnh giờ đã đến giai đoạn mới , là lan toả ra nhiều nơi trên thế giới và giờ phát triển với diễn biến phức tạp và khó đoán tại Hàn Quốc , Nhật Bản , Ý và Iran ." }
{ "en": "For those who have to enter Vietnam for state affairs or exclusive matters , the government requests them to follow the nation 's health declaration procedure and stay in quarantine for 14 days .", "vi": "Với những người nhập cảnh vào Việt Nam với các mục đích liên quan đến nhà nước hoặc đặc biệt , chính phủ yêu cầu họ phải tuân theo quy trình khai báo sức khoẻ quốc gia và cách ly trong 14 ngày ." }
{ "en": "Citizens of countries stricken by Covid - 19 , but from cities / provinces free of the epidemic , will have to submit a health declaration and submit to further procedures deemed necessary when entering Vietnam .", "vi": "Cư dân tại đất nước bị ảnh hưởng bởi Covid - 19 , nhưng từ các tỉnh , thành phố không có dịch bệnh , sẽ phải nộp bản khai báo tình trạng sức khoẻ và tuân theo các thủ tục khác đươc coi là cần thiết khi vào lãnh thổ Việt Nam ." }
{ "en": "Vietnamese citizens from China 's epidemic hit areas can return home , but only via international border gates and will have to be quarantined for two weeks on entry , continuing the policy being followed for the past month .", "vi": "Người dân Việt nam từ vùng nhiễm bệnh Trung Quốc có thể quay trở lại đất nước , nhưng chỉ được qua đường biên giới quốc tế và sẽ phải cách ly 2 tuần kể từ ngày nhập cảnh , tiếp tục chính sách được thực hiện trong tháng vừa qua ." }
{ "en": "For its part , the Ministry of Foreign Affairs has called on all Vietnamese citizens not to travel to affected areas and if such travel is unavoidable , they have to be quarantined on return .", "vi": "Về phần mình , Bộ Ngoại giao đã kêu gọi tất cả người dân Việt Nam không đi đến những vùng bị ảnh hưởng bởi dịch và nếu việc di chuyển đó là không thể tránh khỏi , họ sẽ phải bị cách ly khi quay trở lại ." }
{ "en": "Vietnamese expatriates in epidemic - hit areas have been told to strictly follow regulations and guidance of the local authorities ; and advised not to return to Vietnam at this time .", "vi": "Người Việt Nam sinh sống ở nơi là vùng nhiễm dịch bệnh đã được thông báo phải tuân theo quy định và hướng dẫn của chính quyền địa phương một cách chặt chẽ ; và được khuyến cáo không quay trở lại Việt Nam vào thời điểm này ." }
{ "en": "Deputy PM Vu Duc Dam had said earlier Tuesday that in order for the country to achieve the positive results it has so far , Vietnam had been proactively implementing measures to prevent and limit the epidemic from mid-December last year , as soon as reports appeared of the Covid - 19 in China 's Wuhan City .", "vi": "Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đã tuyên bố trước đó vào thứ Ba rằng để quốc gia đạt được những thành quả tích cực cho đến hiện tại , Việt Nam đã chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn và hạn chế dịch bệnh kể từ giữa tháng 12 năm ngoái , ngay sau khi có báo cáo về sự xuất hiện của Covid - 19 tại thành phố Vũ Hán của Trung Quốc ." }
{ "en": "Staring February 1 , Vietnam had suspended all flights to and from China and stopped granting tourist visas to Chinese from epidemic - stricken areas .", "vi": "Kể từ ngày 1 tháng Hai , Việt Nam đã tạm hoãn tất cả các chuyến bay từ và đến Trung Quốc và ngừng cấp thị thực cho người Trung Quốc từ những vùng bị nhiễm dịch ." }
{ "en": "After South Korea raised its disease alert to the ' highest level , ' the Vietnamese government has tightened controls for visitors from that country .", "vi": "Sau khi Hàn Quốc nâng mức cảnh báo dịch bệnh lên đến ' mức cao nhất ' , chính phủ Việt Nam đã thắt chặt sự kiểm soát với những khách du lịch từ quốc gia này ." }
{ "en": "Starting Monday , everyone coming in from South Korea has to make health declarations , and those with symptoms like high fever , coughing and breathing difficulties will be placed in quarantine for a minimum of 14 days .", "vi": "Kể từ thứ Hai , bất cứ ai đến từ Hàn Quốc sẽ phải khai báo tình trạng sức khoẻ , và những người có triệu chứng như sốt cao , ho và khó thở sẽ bị cách ly trong tối thiểu 14 ngày ." }
{ "en": "Now all flights from infected areas in South Korea will be diverted to smaller airports – Van Don in the northern Quang Ninh Province , Phu Cat in the south central Binh Dinh Province and Can Tho in the Mekong Delta .", "vi": "Giờ mọi chuyến bay từ những vùng nhiễm bệnh tại Hàn Quốc sẽ được chuyển đến những sân bay nhỏ hơn – Vân Đồn tại tỉnh Quảng Ninh phía bắc , Phú Cát tại tỉnh Bình Định miền Trung và Cần Thơ tại khu vực đồng bằng sông Mekong ." }
{ "en": "Saigon and Da Nang are currently quarantining 83 people coming on Monday from South Korea 's Daegu City , where a major coronavirus outbreak has been detected .", "vi": "Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng hiện đang cách 83 người đến từ thành phố Daegu , Hàn Quốc vào thứ Hai , nơi mà dịch bệnh corona được xác định là bùng phát chủ yếu tại đây ." }
{ "en": "Some South Koreans who refused to be quarantined has flown home late Tuesday night .", "vi": "Một số người Hàn Quốc từ chối cách ly đã bay về nước vào tối muộn thứ Ba ." }
{ "en": "South Korea is making headlines internationally as one of the worst - hit countries and territories by the coronavirus epidemic , recording 977 infections by Tuesday evening , second only to China .", "vi": "Hàn Quốc đang trở thành tiêu điểm của thế giới khi là một trong số những quốc gia và vùng lãnh thổ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi dịch bệnh corona , ghi nhận 977 ca nhiễm bệnh cho đến chiều thứ Ba , chỉ xếp hạng hai sau Trung Quốc ." }
{ "en": "As of Tuesday , the last of the 16 infection novel coronavirus infections detected so far in Vietnam had fully recovered .", "vi": "Và vào thứ Ba , người cuối cùng trong số 16 ca nhiễm bệnh corona được xác định tại Việt Nam đã hoàn toàn bình phục ." }
{ "en": "Over the past 13 days , no new infection case has been reported in the country .", "vi": "Trong hơn 13 ngày qua , không có trường hợp nhiễm bệnh khác được phát hiện tại Việt Nam ." }
{ "en": "The Covid - 19 is affecting 39 countries and territories .", "vi": "Bệnh Covid - 19 đã lây lan đến 39 đất nước và vùng lãnh thổ ." }
{ "en": "Death toll has crossed 2,700 , mostly in China , followed by Iran with 15 , South Korea with 11 and Italy with seven .", "vi": "Số người chết đã vượt quá 2,700 tại Trung Quốc , theo sau là Iran với 15 , Hàn Quốc với 11 và Ý với 7 ca ." }
{ "en": "Floods kill runner of Dalat Ultra Trail 2020", "vi": "Lũ cuốn làm tử vong Vận động viên tham gia giải Dalat Ultra Trail 2020" }
{ "en": "A runner of the Ultra Trail 2020 international marathon , which is taking place in the Central Highlands city of Dalat , was found dead this afternoon , June 20 after he was swept away by floodwaters triggered by downpours .", "vi": "Một vận động viên chạy marathon quốc tế Ultra Trail 2020 , đang diễn ra tại thành phố Tây Nguyên của Đà Lạt , được phát hiện đã tử vong vào chiều nay , ngày 20 tháng 6 sau khi anh bị nước lũ cuốn trôi do mưa lớn ." }
{ "en": "The victim , identified as Thai Don Thanh , was running across a section of the Golden Stream in Lac Duong District 's Da Sal Commune when the 40 - year - old resident of HCMC met with the accident , Sai Gon Giai Phong news site reported .", "vi": "Nạn nhân này được xác định là người Thái Đôn Thành , đang chạy qua một đoạn của Suối Vàng , Xã Da Sal ở huyện Lạc Dương , thì cư dân 40 tuổi ở TP HCM này gặp tai nạn , theo trang tin Sài Gòn Giải Phóng đưa tin ." }
{ "en": "The government of Lac Duong District told Tuoi Tre Online that due to the heavy rain on the same day , floodwater levels rose sharply , while the runners were competing in the rain .", "vi": "Chính quyền huyện Lạc Dương thông báo với Tuổi Trẻ trực tuyến rằng do trận mưa lớn cùng ngày , mực nước lũ tăng mạnh , trong khi các vận động viên đang thi đấu dưới mưa ." }
{ "en": "After the accident had occurred , the organizers of the marathon suspended the competition and used vehicles to transport runners back to the starting point .", "vi": "Sau khi tai nạn xảy ra , ban tổ chức cuộc đua marathon đã đình chỉ cuộc thi và sử dụng phương tiện để vận chuyển những vận động viên trở lại điểm xuất phát ." }
{ "en": "Over 6,200 local and foreign runners are joining the Dalat Ultra Trail 2020 .", "vi": "Hơn 6.200 vận động viên trong và ngoài nước đang tham gia Đường đua Dalat Ultra Trail 2020 ." }
{ "en": "Japan is now testing a robot cooking soba noodles at Tokyo station", "vi": "Nhật Bản thử nghiệm robot nấu mỳ soba tại nhà ga Tokyo" }
{ "en": "It is JR East startup Co. , Ltd. , that has run an experiment on a robot cooking soba noodles for train passengers at Tokyo station recently .", "vi": "Công ty JR East Startup Co mới đây đã tiến hành thử nghiệm robot nấu món mỳ sợi soba phục vụ cho những hành khách đi tàu tại nhà ga Tokyo ." }
{ "en": "The robot , put at Higashi - Koganei Station on Railway Co. 's Chuo Line , is capable of making 40 soba dishes an hour , about the same as a cook 's performance .", "vi": "Robot được đặt tại nhà ga Higashi - Koganei trên tuyến đường sắt Chuo , có thể làm 40 đĩa mỳ sợi soba mỗi giờ , tương đương với năng suất làm việc của một đầu bếp ." }
{ "en": "The robot takes charge of boiling the noodles while the staffs take charge of putting them on a plate and giving them to the customer .", "vi": "Robot đảm nhiệm việc luộc mỳ trong khi nhân viên sẽ phụ trách việc cho mỳ lên đĩa và đưa ra cho khách hàng ." }
{ "en": "Based on the information from the East Japan Railway Company , the trial period might be extended to April 15 with the aim to determine whether the robot can work well enough and satisfy the expectations of its noodle - loving customers or not .", "vi": "Công ty đường sắt East Japan Railway cho biết quá trình thử nghiệm sẽ kéo dài đến ngày 15/4 để xác định xem liệu robot có thể hoạt động đủ tốt và đáp ứng được sự mong đợi của khách hàng yêu thích món mỳ soba hay không ." }
{ "en": "According to a staff , by virtue of the robot , it is possible to beat the kitchen heat in the summer as well as the risk of burning from scalding noodle water .", "vi": "Theo một nhân viên bán hàng , việc sử dụng robot có thể giúp con người thoát khỏi việc phải nấu mỳ trong thời tiết nóng vào mùa Hè cũng như nguy cơ bị bỏng từ việc luộc mỳ ." }
{ "en": "Besides , while the robot boils up noodles , the chef is given an opportunity to have time to do something else , such as dealing with customers , cooking fried food and clearing away dishes .", "vi": "Ngoài ra , trong khi robot luộc mỳ , người đầu bếp sẽ có thời gian làm những việc khác như giao dịch với khách hàng , làm món chiên rán và rửa bát đĩa ." }
{ "en": "Imagine an airplane flying one millimeter above the ground and circling the Earth once every 25 seconds while counting every blade of grass .", "vi": "Tưởng tượng rằng một máy bay bay cách mặt đất 1 milimet và vòng quanh Trái Đất mỗi 25 giây và đếm từng ngọn cỏ ." }
{ "en": "Shrink all that down so that it fits in the palm of your hand , and you 'd have something equivalent to a modern hard drive , an object that can likely hold more information than your local library .", "vi": "Co tất cả chúng lại cho vừa lòng bàn tay bạn , và bạn sẽ có một thứ tương đương với một ổ cứng hiện đại , cái mà có thể lưu giữ nhiều thông tin hơn cả một thư viện địa phương ." }
{ "en": "So how does it store so much information in such a small space ?", "vi": "Vậy làm thế nào mà chứa nhiều thông tin trong một không gian nhỏ như thế ?" }
{ "en": "At the heart of every hard drive is a stack of high - speed spinning discs with a recording head flying over each surface .", "vi": "Trái tim của mỗi chiếc ổ cứng chính là một chồng đĩa quay tốc độ cao với một đầu đọc lướt trên mỗi bề mặt ." }
{ "en": "Each disc is coated with a film of microscopic magnetised metal grains , and your data does n't live there in a form you can recognize .", "vi": "Mỗi chiếc đĩa được phủ bằng 1 lớp màng các hạt kim loại vi phân tử được từ hoá , và dữ liệu của bạn không tồn tại ở đó trong dạng mà bạn có thể nhận biết ." }
{ "en": "Instead , it is recorded as a magnetic pattern formed by groups of those tiny grains .", "vi": "Mặc dù vậy , nó được ghi lại như 1 dạng từ tính hình thành bởi nhóm hạt vô cùng nhỏ đó ." }
{ "en": "In each group , also known as a bit , all of the grains have their magnetization 's aligned in one of two possible states , which correspond to zeroes and ones .", "vi": "Trong mỗi nhóm , được biết như là 1 bit , tất cả các hạt có từ tính được sắp đặt theo một trong 2 trạng thái , tương ứng với 0 và 1 ." }
{ "en": "Data is written onto the disc by converting strings of bits into electrical current fed through an electromagnet .", "vi": "Dữ liệu được viết trên đĩa bằng cách chuyển dãy các bit thành dòng điện xuyên qua một trường điện từ ." }
{ "en": "This magnet generates a field strong enough to change the direction of the metal grain 's magnetization .", "vi": "Từ trường này sinh ra một trường đủ mạnh để thay đổi hướng của các hạt kim loại nhiễm từ ." }
{ "en": "Once this information is written onto the disc , the drive uses a magnetic reader to turn it back into a useful form , much like a phonograph needle translates a record 's grooves into music .", "vi": "Một khi thông tin này được viết trên đĩa , ổ cứng sử dụng bộ phận đọc từ để chuyển nó về dạng hữu ích , giống như kim đĩa hát chuyển các rãnh đĩa thành âm nhạc vậy ." }
{ "en": "But how can you get so much information out of just zeroes and ones ?", "vi": "Nhưng làm thế nào để có nhiều thông tin chỉ dựa trên 0 và 1 ?" }
{ "en": "Well , by putting lots of them together .", "vi": "Vâng , bằng cách xếp chúng cạnh nhau ." }
{ "en": "For example , a letter is represented in one byte , or eight bits , and your average photo takes up several megabytes , each of which is 8 million bits .", "vi": "Ví dụ , một chữ cái được thể hiện bằng 1 byte , hay 8 bits , và 1 bức ảnh thông thường của bạn chiếm nhiều Megabyte , mỗi Megabyte là 8 triệu bits ." }
{ "en": "Because each bit must be written onto a physical area of the disc , we 're always seeking to increase the disc 's areal density , or how many bits can be squeezed into one square inch .", "vi": "Bởi vì mỗi bit phải được viết trên 1 khu vực vật lý của đĩa , chúng ta luôn luôn tìm cách để nâng mật độ diện tích của đĩa lên , hay chính là bao nhiêu bit có thể được nén vào trong 1 inch vuông ." }
{ "en": "The area density of a modern hard drive is about 600 gigabits per square inch , 300 million times greater than that of IBM 's first hard drive from 1957 .", "vi": "Mật độ diện tích của 1 ổ cứng hiện đại vào khoảng 600 gigabit trên 1 inch vuông , lớn hơn 300 triệu lần so với của chiếc ổ cứng đầu tiên của IBM từ 1957 ." }
{ "en": "This amazing advance in storage capacity was n't just a matter of making everything smaller , but involved multiple innovations .", "vi": "Sự tiến bộ kinh ngạc này về dung lượng chứa không chỉ đóng góp từ việc làm cho mọi thứ nhỏ hơn , mà còn bao gồm nhiều cải tiến khác nữa ." }
{ "en": "A technique called the thin film lithography process allowed engineers to shrink the reader and writer .", "vi": "Một kỹ thuật gọi là in lito màng mỏng cho phép các kỹ sư co đầu đọc và đầu ghi lại ." }
{ "en": "And despite its size , the reader became more sensitive by taking advantage of new discoveries in magnetic and quantum properties of matter .", "vi": "Và mặc dù kích thước của nó , đầu đọc trở nên nhạy hơn bằng việc tận dụng lợi thế của khám phá mới trong từ tính và lượng tử của vật chất ." }
{ "en": "Bits could also be packed closer together thanks to mathematical algorithms that filter out noise from magnetic interference , and find the most likely bit sequences from each chunk of read - back signal .", "vi": "Bits cũng có thể được xếp lại gần nhau hơn nhờ có thuật toán toán học lọc sạch nhiễu khỏi sự giao thoa từ , và tìm ra chuỗi bit giống nhau từ mỗi khối dữ liệu đọc được ." }
{ "en": "And thermal expansion control of the head , enabled by placing a heater under the magnetic writer , allowed it to fly less than five nanometers above the disc 's surface , about the width of two strands of DNA .", "vi": "Về việc kiểm soát giãn nở nhiệt của đầu đọc , được kích hoạt nhờ đặt bộ trao đổi nhiệt dưới đầu ghi từ tính , cho phép nó chuyển động nhỏ hơn 5 nanomet bên trên bề mặt đĩa , bằng chiều rộng của 2 sợi DNA." }
{ "en": "For the past several decades , the exponential growth in computer storage capacity and processing power has followed a pattern known as Moore 's Law , which , in 1975 , predicted that information density would double every two years .", "vi": "Khoảng vài thập kỷ trước , sự phát triển theo hàm số mũ trong dung lượng chứa và công suất xử lý máy tính tuân theo quy luật định luật Moore , vào năm 1975 , đã dự đoán rằng mật độ thông tin sẽ tăng gấp đôi mỗi 2 năm ." }
{ "en": "But at around 100 gigabits per square inch , shrinking the magnetic grains further or cramming them closer together posed a new risk called the superparamagnetic effect .", "vi": "Nhưng với mật độ 100 gigabit trong mỗi inch vuông , co những hạt mang từ tính lại hoặc nén chúng lại gần nhau hơn đã đặt ra một mối nguy mới gọi là hiệu ứng siêu thuận từ ." }
{ "en": "When a magnetic grain volume is too small , its magnetization is easily disturbed by heat energy and can cause bits to switch unintentionally , leading to data loss .", "vi": "Khi thể tích hạt nhiễm từ quá nhỏ , từ trường của chúng dễ dàng bị nhiễu bởi năng lượng nhiệt và có thể làm cho các bits chuyển hướng không xác định , dẫn đến việc mất dữ liệu ." }
{ "en": "Scientists resolved this limitation in a remarkably simple way : by changing the direction of recording from longitudinal to perpendicular , allowing areal density to approach one terabit per square inch .", "vi": "Các nhà khoa học đã giải quyết giới hạn này theo 1 cách đơn giản kinh ngạc : bằng cách thay đổi hướng ghi từ song song sang vuông góc , cho phép mật độ diện tích đạt đến 1 terabit trên inch vuông ." }
{ "en": "Recently , the potential limit has been increased yet again through heat assisted magnetic recording .", "vi": "Gần đây , mức giới hạn tiềm năng đã tăng trở lại thông qua nhiệt sinh ra từ việc ghi tín hiệu từ ." }
{ "en": "This uses an even more thermally stable recording medium , whose magnetic resistance is momentarily reduced by heating up a particular spot with a laser and allowing data to be written .", "vi": "Điều này sử dụng 1 môi trường ghi tín hiệu thậm chí còn ổn định nhiệt hơn , khi điện trở từ của chúng được giảm tức thời bằng việc gia nhiệt 1 điểm cụ thể bằng tia laser và cho phép dữ liệu được ghi ." }
{ "en": "And while those drives are currently in the prototype stage , scientists already have the next potential trick up their sleeves : bit-patterned media , where bit locations are arranged in separate , nano - sized structures , potentially allowing for areal densities of twenty terabits per square inch or more .", "vi": "Và trong khi những ổ cứng này đang trong thời kỳ nguyên mẫu , các nhà khoa học cũng đã có kế hoạch sử dụng chúng : môi trường dạng bit , ở đó vị trí các bit được sắp xếp riêng biệt , cấu trúc kích thước nano , có thể cho phép mật độ diện tích lên tới 20 Terabit trên một inch vuông hoặc hơn nữa ." }
{ "en": "So it 's thanks to the combined efforts of generations of engineers , material scientists , and quantum physicists that this tool of incredible power and precision can spin in the palm of your hand .", "vi": "Vậy xin cảm ơn tới những nỗ lực cộng hợp của thế hệ kỹ sư đi đầu , các nhà khoa học vật liệu , và các nhà vật lý lượng tử mà công cụ của sức mạnh kinh ngạc và chính xác này có thể nằm gọn trong lòng bàn tay bạn ." }
{ "en": "Little do they know it , but these six creatures are each about to experience a very unusual death .", "vi": "Không mảy may hay biết , sáu sinh vật này sắp phải trải qua những cái chết rất bất thường ." }
{ "en": "a carnivorous plant .", "vi": "cây ăn thịt ." }
{ "en": "Around the world there are more than 600 plant species that supplement a regular diet of sunlight , water , and soil with insects , microbes , or even frogs and rats .", "vi": "Khắp thế giới có hơn 600 loài thực vật , bên cạnh chế độ dinh dưỡng thông thường từ ánh sáng , nước và đất , còn bổ sung dưỡng chất từ côn trùng , vi khuẩn , thậm chí cả ếch và chuột ." }
{ "en": "Scientists believe that carnivory in plants evolved separately at least six times on our planet , suggesting that this flesh - munching adaptation holds a major benefit for plants .", "vi": "Các nhà khoa học tin rằng đặc tính săn mồi ở thực vật đã tiến hoá ít nhất sáu lần trên Trái đất , gợi ý rằng thích nghi với việc ăn thịt đem đến cho chúng lợi ích to lớn ." }
{ "en": "Carnivorous plants tend to grow in places with highly acidic soil , which is poor in crucial nutrients like nitrogen , phosphorus , and potassium .", "vi": "Cây ăn thịt thường mọc ở nơi đất có độ axit cao , nghèo chất dinh dưỡng thiết yếu như nitơ , photpho và kali ." }
{ "en": "In these hostile conditions , plants that are able to lure , trap , and digest prey have an advantage over those that rely on soil for their nutrients .", "vi": "Trong điều kiện khắc nghiệt như thế , những cây có khả năng thu hút , đánh bẫy , và tiêu hoá con mồi , có lợi thế hơn những cây phụ thuộc vào chất dinh dưỡng trong đất ." }
{ "en": "Take this inhospitable bog , where pitcher plants reign supreme .", "vi": "Lấy đầm lầy cằn cỗi này làm ví dụ , nơi cây nắp ấm có quyền lực tối thượng ." }
{ "en": "Drawn to the pitcher 's vivid colors and alluring scent , the fly closes in and slurps its nectar .", "vi": "Bị thu hút bởi màu sắc bắt mắt và mùi hương quyến rũ , con ruồi bay đến và hút mật hoa của cây ." }
{ "en": "But this pitcher species has an ingredient called coniine in its nectar , a powerful narcotic to insects .", "vi": "Nhưng một thành phần trong mật hoa gọi là conine , là chất gây mê mạnh với côn trùng ." }
{ "en": "As the coniine takes effect , the fly grows sluggish , stumbles , and falls down the funnel into a pool of liquid at the base , where he drowns .", "vi": "Khi chất này phát huy tác dụng , con ruồi trở nên chậm chạp , choáng váng , và rơi xuống phễu vào một bầu chất lỏng ở đáy , rồi chết chìm trong đó ." }
{ "en": "Enzymes and bacteria in the liquid slowly break his body down into microscopic particles the pitcher plant can consume through its leaves .", "vi": "Enzyme và vi khuẩn trong chất lỏng từ từ phân huỷ cơ thể nó thành các hạt siêu nhỏ mà cây có thể hấp thụ qua lá ." }
{ "en": "Occasionally , larger prey also tumbles into the fatal funnel of the pitcher plant .", "vi": "Thỉnh thoảng , những con mồi lớn cũng rơi vào cái bẫy chết người này của cây ." }
{ "en": "The second victim faces off with the sticky sundew plant .", "vi": "Nạn nhân thứ hai đối mặt với cây gọng vó dính nhớt ." }
{ "en": "The sundew 's tiny leaves are equipped with a viscous secretion called mucilage .", "vi": "Những chiếc lá bé nhỏ của cây tiết ra chất nhờn gọi là chất nhầy ." }
{ "en": "The ant is swiftly trapped in this goo .", "vi": "Con kiến nhanh chóng bị kẹt trong đó ." }