translation
dict
{ "en": "And there are all these times where Crimer , the supercriminal , does all of these TV things .", "vi": "Và tất cả mọi lúc Crimer tên siêu tội phạm , làm mọi thứ trên TV đó ." }
{ "en": "He 's always taking off his sunglasses or turning to the camera , but these things just happen in text .", "vi": "Hắn luôn luôn cởi chiếc kính đen hoặc quay mặt vào camera , nhưng những thứ đó chỉ xảy ra trên chữ viết ." }
{ "en": "I think borrowing all of these tropes from television and additionally presenting each Crimer Show as an episode , spelled E - P - P - A - S - O - D , \" eppasod , \" presenting them as episodes really , it creates something new .", "vi": "Tôi nghĩ việc mượn tất cả những phép ẩn dụ đó từ ti vi và thêm nữa việc giới thiệu mỗi Crimer Show như một tập phim , đánh vần E - P - P - A - S - O - D , \" eppasod , \" phát sóng theo từng tập thực sự , nó tạo ra một điều mới mẻ ." }
{ "en": "There is a new \" eppasod \" of Crimer Show on Twitter pretty much every day , and they 're archived that way .", "vi": "Có một tập mới của Crimer Show trên Twitter gần như là mỗi ngày , và chúng được hoàn thành bằng cách đó ." }
{ "en": "And I think this is an interesting experiment in format .", "vi": "Tôi nghĩ đó một thử nghiệm thú vị ." }
{ "en": "Something totally new has been created here out of parodying something on television .", "vi": "Một thứ gì đó hoàn toàn mới mẻ vừa được tạo ra ở đây bằng cách nhại lại một số thứ trên TV." }
{ "en": "I think in nonfiction real - time storytelling , there are a lot of really excellent examples as well .", "vi": "Tôi nghĩ rằng trong thể loại kể chuyện hiện thực thời gian thực , cũng có nhiều ví dụ thực sự thú vị ." }
{ "en": "RealTimeWWII is an account that documents what was happening on this day 60 years ago in exceptional detail , as if you were reading the news reports from that day .", "vi": "RealTimeWWII là một tài khoản tư liệu về những gì diễn ra 60 năm trước trong mức độ chi tiết hiếm có , cứ như thể bạn đang đọc tin tức hàng ngày ngay ở thời xa xưa ." }
{ "en": "And the author Teju Cole has done a lot of experimentation with putting a literary twist on events of the news .", "vi": "Tác giả Teju Cole đã thực hiện nhiều thử nghiệm với việc dùng những phá cách văn học vào những sự kiện tin tức ." }
{ "en": "In this particular case , he 's talking about drone strikes .", "vi": "Trong tình huống đặc biệt này , ông ấy đang nói về những chiến cơ oanh tạc ." }
{ "en": "I think that in both of these examples , you 're beginning to see ways in which people are telling stories with nonfiction content that can be built into new types of fictional storytelling .", "vi": "Tôi nghĩ trong cả hai ví dụ trên , bạn đang bắt đầu nhìn thấy cách người ta kể chuyện với nội dung hiện thực mà có thể được xây dựng trong các kiểu mới của kể chuyện hư cấu ." }
{ "en": "So with real - time storytelling , blurring the lines between fact and fiction , the real world and the digital world , flexible identity , anonymity , these are all tools that we have accessible to us , and I think that they 're just the building blocks .", "vi": "Vậy với kể chuyện thời gian thực , việc làm mờ ranh giới giữa hiện thực và hư cấu , thế giới thực và thế giới số , cá tính linh hoạt , ẩn danh , đó là tất cả những công cụ mà chúng ta có thể tiếp cận , và tôi nghĩ rằng chúng chỉ là những khối vật liệu ." }
{ "en": "They are the bits that we use to create the structures , the frames , that then become our settlements on this wide open frontier for creative experimentation .", "vi": "Chúng là những bits mà điện tử chúng ta sử dụng để xây dựng những công trình , những kết cấu và rồi trở thành nơi định cư của chúng ta trên thế giới rộng mở đó cho những trải nghiệm sáng tạo ." }
{ "en": "You 're lifting weights .", "vi": "Bạn đang nâng tạ ." }
{ "en": "The first time feels easy , but each lift takes more and more effort until you ca n't continue .", "vi": "Lần đầu có vẻ dễ dàng , nhưng càng về sau càng tốn sức , rồi bạn không thể nâng nổi nữa ." }
{ "en": "Inside your arms , the muscles responsible for the lifting have become unable to contract .", "vi": "Bên trong cánh tay bạn , các cơ chịu trách nhiệm cho việc nâng tạ không còn có thể co lại ." }
{ "en": "Why do our muscles get fatigued ?", "vi": "Vì sao cơ bắp mệt mỏi ?" }
{ "en": "We often blame lactic acid or running out of energy , but these factors alone do n't account for muscle fatigue .", "vi": "Ta thường đổ lỗi cho axit lactic hay thiếu năng lượng , nhưng đó chưa phải là toàn bộ nguyên nhân gây mỏi cơ ." }
{ "en": "There 's another major contributor : the muscle 's ability to respond to signals from the brain .", "vi": "Còn một yếu tố quan trọng khác : khả năng phản ứng của cơ với các tín hiệu thần kinh ." }
{ "en": "To understand the roots of muscle fatigue , it helps to know how a muscle contracts in response to a signal from a nerve .", "vi": "Để hiểu tường tận nguyên nhân gây mỏi cơ , cần hiểu cách cơ bắp co lại khi phản hồi các tín hiệu thần kinh ." }
{ "en": "These signals travel from the brain to the muscles in a fraction of a second via long , thin cells called motor neurons .", "vi": "Trong tích tắc , các tín hiệu được truyền từ não đến cơ qua các tế bào dài , mỏng gọi là tế bào thần kinh vận động ." }
{ "en": "The motor neuron and the muscle cell are separated by a tiny gap , and the exchange of particles across this gap enables the contraction .", "vi": "Có một khoảng nhỏ giữa tế bào thần kinh vận động và tế bào cơ , và sự trao đổi ion trên vùng này khiến cơ có thể co lại ." }
{ "en": "On one side of the gap , the motor neuron contains a neurotransmitter called acetylcholine .", "vi": "Ở một đầu , tế bào thần kinh vận động chứa chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine ." }
{ "en": "On the other side , charged particles , or ions , line the muscle cell 's membrane : potassium on the inside , and sodium on the outside .", "vi": "Đầu còn lại , các hạt mang điện hoặc ion xếp dọc theo màng tế bào cơ : kali bên trong màng , và natri ở ngoài ." }
{ "en": "In response to a signal from the brain , the motor neuron releases acetylcholine , which triggers pores on the muscle cell membrane to open .", "vi": "Đáp lại tín hiệu từ não , tế bào thần kinh vận động giải phóng acetylcholine , kích hoạt các lỗ nhỏ trên màng tế bào mở ra ." }
{ "en": "Sodium flows in , and potassium flows out .", "vi": "Natri đi vào và kali đi ra ." }
{ "en": "The flux of these charged particles is a crucial step for muscle contraction : the change in charge creates an electrical signal called an action potential that spreads through the muscle cell , stimulating the release of calcium that 's stored inside it .", "vi": "Dòng hạt tích điện này rất quan trọng đối với sự co cơ : sự thay đổi điện tích tạo ra tín hiệu điện gọi là điện thế hoạt động lan truyền khắp tế bào cơ , kích thích làm giải phóng canxi lưu trữ trong tế bào ." }
{ "en": "This flood of calcium causes the muscle to contract by enabling proteins buried in the muscle fibers to lock together and ratchet towards each other , pulling the muscle tight .", "vi": "Dòng canxi này là nguyên nhân khiến cơ bắp co lại do protein trong sợi cơ gắn chặt và xoắn lại với nhau , kéo cơ co lại ." }
{ "en": "The energy used to power the contraction comes from a molecule called ATP .", "vi": "Năng lượng của sự co cơ đến từ một phân tử tên là ATP." }
{ "en": "ATP also helps pump the ions back across the membrane afterward , resetting the balance of sodium and potassium on either side .", "vi": "ATP cũng giúp đưa ion trở lại qua màng sau mỗi lần co cơ , thiết lập lại cân bằng kali và natri hai bên màng ." }
{ "en": "This whole process repeats every time a muscle contracts .", "vi": "Quá trình này lặp lại mỗi lần co cơ ." }
{ "en": "With each contraction , energy in the form of ATP gets used up , waste products like lactic acid are generated , and some ions drift away from the muscle 's cell membrane , leaving a smaller and smaller group behind .", "vi": "Mỗi khi cơ co , năng lượng dưới dạng ATP được dùng hết , sinh ra axit lactic , ion bị tách ra khỏi màng tế bào , lượng ion còn lại ngày càng ít đi ." }
{ "en": "Though muscle cells use up ATP as they contract repeatedly , they are always making more , so most of the time even heavily fatigued muscles still have not depleted this energy source .", "vi": "Dù co cơ sử dụng ATP , nhưng chúng luôn được tạo ra thêm , nên thường thì , ngay cả khi cơ bắp rất mệt mỏi năng lượng này vẫn không được sử dụng hết ." }
{ "en": "And though many waste products are acidic , fatigued muscles still maintain p H within normal limits , indicating that the tissue is effectively clearing these wastes .", "vi": "Dù có nhiều chất thải có tính axit , độ pH của cơ vẫn trong ngưỡng bình thường , cho thấy mô có khả năng loại bỏ các chất thải này ." }
{ "en": "But eventually , over the course of repeated contractions there may not be sufficient concentrations of potassium , sodium or calcium ions immediately available near the muscle cell membrane to reset the system properly .", "vi": "Cuối cùng , sự co cơ liên tục làm giảm nồng độ ion kali , natri hoặc canxi hiện có trong màng tế bào để khôi phục toàn bộ hệ thống về trạng thái ban đầu ." }
{ "en": "So even if the brain sends a signal , the muscle cell ca n't generate the action potential necessary to contract .", "vi": "Vì vậy , ngay cả khi não gửi tín hiệu , tế bào cũng không có khả năng tạo ra hoạt động cần thiết để co cơ ." }
{ "en": "Even when ions like sodium , potassium or calcium are depleted in or around the muscle cell , these ions are plentiful elsewhere in the body .", "vi": "Dù bị cạn kiệt quanh tế bào cơ , các ion như natri , kali hoặc canxi vẫn còn rất nhiều trong cơ thể ." }
{ "en": "With a little time , they will flow back to the areas where they 're needed , sometimes with the help of active sodium and potassium pumps .", "vi": "Chỉ trong thời gian ngắn , chúng sẽ di chuyển về lại các khu vực cần thiết , đôi khi với sự giúp đỡ của hoạt động bơm Natri - Kali ." }
{ "en": "So if you pause and rest , muscle fatigue will subside as these ions replenish throughout the muscle .", "vi": "Vì vậy , khi bạn dừng lại và nghỉ ngơi , các ion được bù đắp , sự mỏi cơ sẽ giảm dần ." }
{ "en": "That 's because the stronger you are , the fewer times this cycle of nerve signal from the brain to contraction in the muscle has to be repeated to lift a certain amount of weight .", "vi": "Vì khi bạn càng mạnh , càng cần ít lần truyền tín hiệu thần kinh từ não để thực hiện sự co cơ cần thiết để nâng một trọng lượng nhất định ." }
{ "en": "Fewer cycles means slower ion depletion , so as your physical fitness improves , you can exercise for longer at the same intensity .", "vi": "Ít lần truyền tín hiệu tương đương với việc ion lâu bị suy giảm hơn , vì vậy , khi thể lực tăng , cùng một cường độ , thời gian tập có thể tăng lên ." }
{ "en": "Many muscles grow with exercise , and larger muscles also have bigger stores of ATP and a higher capacity to clear waste , pushing fatigue even farther into the future .", "vi": "Nhiều cơ bắp phát triển khi tập thể dục , cơ bắp càng lớn hơn , càng dự trữ được nhiều ATP , làm tăng khả năng loại bỏ chất thải , và làm chậm quá trình mỏi cơ ." }
{ "en": "Economists have been exploring people 's behavior for hundreds of years : how we make decisions , how we act individually and in groups , how we exchange value .", "vi": "Các nhà kinh tế đã tiến hành nghiên cứu hành vi của con người từ hàng trăm năm nay : cách ta đưa ra các quyết định , cách ta hành động theo từng cá nhân và theo nhóm , và cách ta trao đổi những giá trị ." }
{ "en": "They 've studied the institutions that facilitate our trade , like legal systems , corporations , marketplaces .", "vi": "Họ nghiên cứu các tổ chức thiết chế tạo thuận lợi cho thương mại , như hệ thống pháp luật , sự hợp tác , và các khu thương mại ." }
{ "en": "But there is a new , technological institution that will fundamentally change how we exchange value , and it 's called the blockchain .", "vi": "Nhưng có một thiết chế công nghệ mới sẽ làm thay đổi cách thức ta trao đổi , buôn bán , và đó được gọi là \" blockchain \" ." }
{ "en": "Now , that 's a pretty bold statement , but if you take nothing else away from this talk , I actually want you to remember that while blockchain technology is relatively new , it 's also a continuation of a very human story , and the story is this .", "vi": "Hiện giờ , nó chính là một tuyên bố khá táo bạo , nhưng nếu như bạn không nắm được gì từ bài thuyết trình này , thì tôi thật sự muốn bạn nhớ rằng khi công nghệ \" blockchain \" vẫn còn tương đối mới , thì chính nó chính là sự tiếp nối của một câu chuyện rất nhân văn , và câu chuyện đó là đây ." }
{ "en": "As humans , we find ways to lower uncertainty about one another so that we can exchange value .", "vi": "Là con người , chúng ta tìm ra những cách để giảm bớt lòng nghi ngờ về nhau để có thể trao đổi những điều tốt đẹp ." }
{ "en": "Now , one of the first people to really explore the idea of institutions as a tool in economics to lower our uncertainties about one another and be able to do trade was the Nobel economist Douglass North .", "vi": "Hiện tại , một trong những người đầu tiên khám phá ra ý tưởng về các tổ chức được sử dụng như một công cụ trong kinh tế học để hạn chế sự nghi ngờ của ta về người khác và để có thể trao đổi thương mại chính là chuyên gia kinh tế Nobel Douglass North ." }
{ "en": "He passed away at the end of 2015 , but North pioneered what 's called \" new institutional economics . \"", "vi": "Ông đã mất hồi cuối năm 2015 , nhưng North có những bước tiên phong về cái được gọi là \" kinh tế thiết chế mới . \"" }
{ "en": "And what he meant by institutions were really just formal rules like a constitution , and informal constraints , like bribery .", "vi": "Và điều ông muốn nói về thiết chế này chính là luật lệ chính thống như một hiến pháp , và những rào cản không chính thức , ví như nạn hối lộ ." }
{ "en": "These institutions are really the grease that allow our economic wheels to function , and we can see this play out over the course of human history .", "vi": "Những tổ chức này thật sự là chất bôi trơn để bánh xe kinh tế hoạt động , và chúng ta có thể thấy hiện tượng đó trong suốt quá trình lịch sử của nhân loại ." }
{ "en": "If we think back to when we were hunter - gatherer economies , we really just traded within our village structure .", "vi": "Nếu chúng ta nhìn lại lúc con người còn ở thời kỳ săn bắn hái lượm , ta chỉ buôn bán trong phạm vi nhỏ ." }
{ "en": "We had some informal constraints in place , but we enforced all of our trade with violence or social repercussions .", "vi": "Chúng ta đã có vài trục trặc , bất bình lúc trao đổi , nhưng ta đã áp chế bạo lực hay các ảnh hưởng xã hội ." }
{ "en": "As our societies grew more complex and our trade routes grew more distant , we built up more formal institutions , institutions like banks for currency , governments , corporations .", "vi": "Vì xã hội phát triển ngày càng phức tạp hơn và lộ trình của thương mại đang phát triển ngày càng xa , cho nên ta đã xây dựng nên những thiết chế đúng đắn hơn , những tổ chức như ngân hàng ngoại tệ , chính phủ , các tập đoàn ." }
{ "en": "These institutions helped us manage our trade as the uncertainty and the complexity grew , and our personal control was much lower .", "vi": "Những thiết chế này đã giúp ta quản lý thương mại khi nghi ngờ và phức tạp gia tăng , và sự điều hành của các cá nhân ngày càng giảm sút ." }
{ "en": "Eventually with the internet , we put these same institutions online .", "vi": "Kể cả với Internet , chúng ta cũng đặt những thiết chế trực tuyến giống như vậy ." }
{ "en": "We built platform marketplaces like Amazon , eBay , Alibaba , just faster institutions that act as middlemen to facilitate human economic activity .", "vi": "Chúng ta đã xây dựng những trang mạng buôn bán hàng hoá như Amazon , eBay , Alibaba , chỉ hơi khác là những thiết chế này hoạt động nhanh hơn và đóng vai trò trung gian để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế ." }
{ "en": "As Douglass North saw it , institutions are a tool to lower uncertainty so that we can connect and exchange all kinds of value in society .", "vi": "Như Douglass North đã nhận thấy , các thiết chế là một công cụ hạn chế những nghi kỵ để chúng ta có thể kết nối và trao đổi mọi thứ trong xã hội ." }
{ "en": "And I believe we are now entering a further and radical evolution of how we interact and trade , because for the first time , we can lower uncertainty not just with political and economic institutions , like our banks , our corporations , our governments , but we can do it with technology alone .", "vi": "Và tôi tin , chúng ta đang bước vào một thời kỳ đổi mới căn bản và dài hơi về cách thức chúng ta tương tác và giao dịch , vì , lần đầu tiên , chúng ta có thể hạn chế sự nghi ngờ mà không cần đến các thiết chế chính trị và kinh tế , như ngân hàng , tập đoàn và chính phủ , mà ta có thể thực hiện chỉ với công nghệ ." }
{ "en": "So what is the blockchain ?", "vi": "Vậy \" blockchain \" là gì ?" }
{ "en": "Blockchain technology is a decentralized database that stores a registry of assets and transactions across a peer - to - peer network .", "vi": "Công nghệ \" blockchain \" là một cơ sở dữ liệu ( không tập trung ) lưu trữ tài sản và giao dịch thông qua hệ thống \" Peer - to - peer \" ." }
{ "en": "It 's basically a public registry of who owns what and who transacts what .", "vi": "Cơ bản mà nói thì đó là hệ thống lưu trữ chung của những người sở hữu và người nhận ." }
{ "en": "The transactions are secured through cryptography , and over time , that transaction history gets locked in blocks of data that are then cryptographically linked together and secured .", "vi": "Các giao dịch được thực hiện thông qua mã , dần dần , lịch sử giao dịch đó sẽ được gắn mã khoá thời gian , được liên kết với nhau và được thực hiện theo các mã hoá ." }
{ "en": "This creates an immutable , unforgeable record of all of the transactions across this network .", "vi": "Nó tạo ra một hệ thống lưu trữ bất biến của tất cả các giao dịch thông qua mạng này ." }
{ "en": "This record is replicated on every computer that uses the network .", "vi": "Lưu trữ này được thực hiện trên mỗi máy tính kết nối mạng ." }
{ "en": "It 's not an app .", "vi": "Nó không phải là 1 ứng dụng ." }
{ "en": "It 's not a company .", "vi": "Không phải là 1 công ty ." }
{ "en": "I think it 's closest in description to something like Wikipedia .", "vi": "Tôi nghĩ nó rất giống với mô tả như Wikipedia ." }
{ "en": "We can see everything on Wikipedia .", "vi": "Chúng ta có thể thấy mọi thứ trên Wikipedia ." }
{ "en": "It 's a composite view that 's constantly changing and being updated .", "vi": "Nó là một cái nhìn tổng hợp luôn thay đổi và được cập nhật ." }
{ "en": "We can also track those changes over time on Wikipedia , and we can create our own wikis , because at their core , they 're just a data infrastructure .", "vi": "Chúng ta cũng có thể theo dõi những thay đổi này trên Wikipedia , và chúng ta có thể tạo ra \" wikis \" của riêng mình , vì ở trung tâm , chúng chỉ là một cơ sở dữ liệu ." }
{ "en": "On Wikipedia , it 's an open platform that stores words and images and the changes to that data over time .", "vi": "Trên Wikipedia , nó là một platform mở để lưu trữ từ ngữ và hình ảnh và những thay đổi dữ liệu theo thời gian ." }
{ "en": "On the blockchain , you can think of it as an open infrastructure that stores many kinds of assets .", "vi": "Trên \" blockchain \" , bạn có thể nghĩ nó là 1 nguồn mở mà lưu trữ nhiều loại tài sản ." }
{ "en": "It stores the history of custodianship , ownership and location for assets like the digital currency Bitcoin , other digital assets like a title of ownership of IP .", "vi": "Nó lưu trữ lịch sử của việc giám sát , lưu thông thông tin , quyền sỡ hữu và địa chỉ của các tài sản dưới dạng tiền kỹ thuật số - Bitcoin , một dạng khác của tài sản số giống như là sở hữu một IP." }
{ "en": "It could be a certificate , a contract , real world objects , even personal identifiable information .", "vi": "Nó có thể là 1 chứng nhận , thoả thuận , những đối tượng được đóng gói , thậm chí cả thông tin cá nhân ." }
{ "en": "There are of course other technical details to the blockchain , but at it s core , that 's how it works .", "vi": "Đương nhiên , còn có những chi tiết kỹ thuật khác của mạng \" blockchain \" , nhưng chính yếu là ở cách nó hoạt động ." }
{ "en": "It 's this public registry that stores transactions in a network and is replicated so that it 's very secure and hard to tamper with .", "vi": "Nó là một dạng đăng ký tài khoản công cộng có thể lưu trữ những giao dịch trên 1 mạng và được nhân rộng nên rất an toàn vì khó có thể can thiệp trên từng phiên bản đó ." }
{ "en": "Which brings me to my point of how blockchains lower uncertainty and how they therefore promise to transform our economic systems in radical ways .", "vi": "Điều đó đưa tôi đến suy nghĩ về cách thức mà \" blockchain \" có thể làm giảm bớt những nghi ngờ cho nên tôi cũng nghĩ tới cách mà \" blockchain \" có thể biến đổi nền kinh tế đến mức triệt để ." }
{ "en": "So uncertainty is kind of a big term in economics , but I want to go through three forms of it that we face in almost all of our everyday transactions , where blockchains can play a role .", "vi": "Vậy , nghi ngờ là một vấn đề lớn trong các nền kinh tế , nhưng tôi xin trình bày 3 hình thức của sự nghi ngờ mà chúng ta đang đối mặt trong hầu hết giao dịch hàng ngày , ở đó . \" blockchain \" có thể phát huy vai trò của nó ." }
{ "en": "We face uncertainties like not knowing who we 're dealing with , not having visibility into a transaction and not having recourse if things go wrong .", "vi": "Chúng ta đối mặt với nghi ngờ như không biết rõ người mình đang đàm phán , không hiễu rõ một giao dịch trước khi bắt đầu và không biết phải làm sao nếu giao dịch bị sai sót ." }
{ "en": "So let 's take the first example , not knowing who we 're dealing with .", "vi": "Ví dụ , việc không biết người mình đang giao dịch là ai ." }
{ "en": "Say I want to buy a used smartphone on eBay .", "vi": "Nếu bạn muốn mua một smartphone cũ trên eBay ." }
{ "en": "The first thing I 'm going to do is look up who I 'm buying from .", "vi": "Việc phải làm trước hết là xem bạn mua bán với ai ." }
{ "en": "Are they a power user ?", "vi": "Họ có phải là người dùng eBay uy tín ?" }
{ "en": "Do they have great reviews and ratings , or do they have no profile at all ?", "vi": "Họ có được nhận xét và xếp hạng tốt , hay họ chưa có dòng lý lịch nào ?" }
{ "en": "Reviews , ratings , checkmarks : these are the attestations about our identities that we cobble together today and use to lower uncertainty about who we 're dealing with .", "vi": "Nhận xét , xếp hạng , đáng giá : đó là những chứng nhận về thông tin cá nhân mà chúng ta cần tạo dựng hôm nay và dùng để xoá bỏ những nghi ngờ về người mà ta đàm phán ." }
{ "en": "But the problem is they 're very fragmented .", "vi": "Nhưng vấn đề là những thông tin đó bị cắt nhỏ rời rạc ." }
{ "en": "Think about how many profiles you have .", "vi": "Hãy nghĩ về số lượng nhiều nhận xét mà bạn có ." }
{ "en": "Blockchains allow for us to create an open , global platform on which to store any attestation about any individual from any source .", "vi": "\" Blockchain \" cho phép chúng ta tạo ra một mặt bằng rộng mở toàn cầu ở đó có thể lưu trữ bất kỳ chứng nhận nào về bất kỳ cá nhân nào từ bất kỳ nguồn nào ." }
{ "en": "This allows us to create a user - controlled portable identity .", "vi": "Điều đó cho phép ta tạo ra một danh tính người dùng đáng tin và thường trực ." }
{ "en": "More than a profile , it means you can selectively reveal the different attributes about you that help facilitate trade or interaction , for instance that a government issued you an ID , or that you 're over 21 , by revealing the cryptographic proof that these details exist and are signed off on .", "vi": "Còn hơn cả lý lịch vì bạn có thể tiết lộ 1 cách có chọn lọc những đặc điểm khác nhau về bạn điều đó giúp đơn giản hoá việc mua bán và tương tác , ví dụ , một chính phủ cấp cho bạn một thẻ căn cước , bạn trên 21 tuổi , bằng cách cung cấp những bằng chứng mật mã những chi tiết này tồn tại và được chấp nhận ." }
{ "en": "Having this kind of portable identity around the physical world and the digital world means we can do all kinds of human trade in a totally new way .", "vi": "Việc có căn cước thường trực loại này trong thế giới thực và thế giới số cho phép chúng ta tham gia mọi hành vi thương mại một cách trọn vẹn ." }
{ "en": "So I 've talked about how blockchains could lower uncertainty in who we 're dealing with .", "vi": "Vậy là tôi vừa nói về cách \" blockchains \" có thể giảm thiểu nghi ngờ ở người mà ta đang đàm phán ." }
{ "en": "The second uncertainty that we often face is just not having transparency into our interactions .", "vi": "Nghi ngờ thứ 2 mà ta thường gặp là không thấy một cách xuyên suốt quá trình tương tác ." }
{ "en": "Say you 're going to send me that smartphone by mail .", "vi": "Ví dụ bạn muốn gửi cho tôi smartphone qua đường bưu điện ." }
{ "en": "I want some degree of transparency .", "vi": "Tôi muốn thấy rõ quá trình này ." }
{ "en": "I want to know that the product I bought is the same one that arrives in the mail and that there 's some record for how it got to me .", "vi": "Tôi muốn biết rằng sản phẩm tôi mua đúng là cái được gửi đến tôi qua bưu điện và có những bằng chứng về cách nó được gửi đến tôi ." }
{ "en": "This is true not just for electronics like smartphones , but for many kinds of goods and data , things like medicine , luxury goods , any kind of data or product that we do n't want tampered with .", "vi": "Đây là một sự thực không chỉ dành cho hàng điện tử như smartphone , mà còn cho nhiều loại hàng hoá và thông tin , như là thuốc tây , hàng xa xỉ , và nhiều loại dữ liệu hay sản phẩm mà ta không muốn bị đổi khác ." }
{ "en": "The problem in many companies , especially those that produce something complicated like a smartphone , is they 're managing all of these different vendors across a horizontal supply chain .", "vi": "Vấn đề này có ở nhiều công ty , đặc biệt là những công ty sản xuất máy móc tinh vi như smartphone , đó là những công ty đang điều hành tất cả những người bán hàng thông qua một chuỗi cung cấp theo hàng ngang ." }
{ "en": "All of these people that go into making a product , they do n't have the same database .", "vi": "Tất cả những người này đến nơi làm sản phẩm , họ không có cùng cơ sở dữ liệu ." }