audio
audioduration (s) 1.69
15.1
| transcription
stringlengths 23
139
| telex
stringlengths 28
192
|
---|---|---|
hiện chưa có thông tin chi tiết về vụ bắn súng này | hiejen chuwa cos thoong tin chi tieset vefe vuj baswn susng nafy |
|
một người bị ghi hình khi đến mang tảng đá đó đi | mojot nguwofwi bij ghi hifnh khi ddesen mang tarng ddas ddos ddi |
|
còn điều kiện làm khổ sở thì bị giấu nhẹm đi | cofn ddiefeu kiejen lafm khoro sorw thif bij giasau nhejm ddi |
|
tình cảnh của những người đi xuất khẩu lao động bị sa thải | tifnh carnh cura nhuxwng nguwofwi ddi xuasat kharau lao ddojong bij sa thari |
|
tuy nhiên ca ghép đã hoàn tất như dự kiến ông liêm nói | tuy nhieen ca ghesp ddax hoafn tasat nhuw dujw kiesen oong lieem nosi |
|
thì mẹ anh đã chết vì sản hậu | thif mej anh ddax cheset vif sarn hajau |
|
nếu xác định sai miền giá trị của ẩn phụ thì câu đó chắc chắn là không điểm | neseu xasc ddijnh sai miefen gias trij cura aran phuj thif caau ddos chaswc chaswn laf khoong ddierem |
|
tui đọc trên một tờ báo hàng ngày trước tết có mẩu tin bắt được chim lạ khổng lồ | tui ddojc treen mojot tofw baso hafng ngafy truwoswc teset cos marau tin baswt dduwojwc chim laj khorong lofo |
|
nhưng đã rút lui rồi tôi không muốn đi sâu vào khía cạnh chuyên môn | nhuwng ddax rust lui rofoi tooi khoong muoson ddi saau vafo khisa cajnh chuyeen moon |
|
cổng chào được dựng lên ở công viên | corong chafo dduwojwc dujwng leen orw coong vieen |
|
phương pháp thứ hai rất được chuộng dùng | phuwowng phasp thusw hai rasat dduwojwc chuojong dufng |
|
chợ đêm bến thành chủ yếu họp ở hai con đường bên hông chợ | chojw ddeem besen thafnh chur yeseu hojp orw hai con dduwofwng been hoong chojw |
|
mọi năm thu nhập mười phần thì năm nay chỉ còn năm sáu phần | moji nawm thu nhajap muwofwi phafan thif nawm nay chir cofn nawm sasu phafan |
|
để lại bao luyến tiếc cho nhiều thế hệ cầu thủ | ddere laji bao luyesen tiesec cho nhiefeu these heje cafau thur |
|
công việc thật vất vả thu dọn rác các gia đình trong khu vực phường trung hòa sau đó quét dọn tại con đường trần duy hưng | coong viejec thajat vasat var thu dojn rasc casc gia ddifnh trong khu vujwc phuwofwng trung hofa sau ddos quest dojn taji con dduwofwng trafan duy huwng |
|
tuy nhiên ngày chay tịnh cuối cùng này không diễn ra bình yên | tuy nhieen ngafy chay tijnh cuosoi cufng nafy khoong diexen ra bifnh yeen |
|
để nhớ lại xem nàng đang ở đâu | ddere nhosw laji xem nafng ddang orw ddaau |
|
cơ quan chịu trách nhiệm trực tiếp thì không rõ khiến cho việc quy trách nhiệm không được đến nơi đến chốn | cow quan chiju trasch nhiejem trujwc tiesep thif khoong rox khiesen cho viejec quy trasch nhiejem khoong dduwojwc ddesen nowi ddesen choson |
|
cũng đang nghiên cứu rất nhiều | cuxng ddang nghieen cuswu rasat nhiefeu |
|
bé thiêm nhiều đêm đang ngủ cứ giật mình mếu máo bố ơi mẹ ơi khiến thằng trường phải ngồi dậy dỗ em suốt đêm | bes thieem nhiefeu ddeem ddang ngur cusw giajat mifnh meseu maso boso owi mej owi khiesen thafwng truwofwng phari ngofoi dajay doxo em suosot ddeem |
|
những điều hay ho tinh tế bị che khuất bởi các ngôn từ khó nghe | nhuxwng ddiefeu hay ho tinh tese bij che khuasat borwi casc ngoon tufw khos nghe |
|
mà nhiều lúc vẫn không gọi được | maf nhiefeu lusc vaxan khoong goji dduwojwc |
|
phần thì con không biết nói những chuyện tụi nó thích nghe như chuyện thể thao ai đấu với ai ai thua ai thắng tại sao thắng | phafan thif con khoong bieset nosi nhuxwng chuyejen tuji nos thisch nghe nhuw chuyejen there thao ai ddasau voswi ai ai thua ai thaswng taji sao thaswng |
|
nhong nhóng mãi chẳng thấy mẹ về | nhong nhosng maxi charwng thasay mej vefe |
|
sẽ giúp gia tăng cảm xúc về khứu giác của bạn | sex giusp gia tawng carm xusc vefe khuswu giasc cura bajn |
|
được người ta đánh giá cao | dduwojwc nguwofwi ta ddasnh gias cao |
|
vì tôi hay hằn học bới móc những chuyện đã qua | vif tooi hay hafwn hojc boswi mosc nhuxwng chuyejen ddax qua |
|
cà phê lề đường sắp phải dẹp tiệm | caf phee lefe dduwofwng saswp phari dejp tiejem |
|
tôi viết ra toàn bộ những việc | tooi vieset ra toafn bojo nhuxwng viejec |
|
bất kỳ ai cũng có thể điên càng lắm chữ càng lắm ham hố càng dễ điên | basat kyf ai cuxng cos there ddieen cafng laswm chuxw cafng laswm ham hoso cafng dexe ddieen |
|
một đặc trưng khác của giá thị trường là không cố định | mojot ddajwc truwng khasc cura gias thij truwofwng laf khoong coso ddijnh |
|
những cơn cấp phát trương máu | nhuxwng cown casap phast truwowng masu |
|
nhưng những ngày hè của em rồi cũng hết em phải trở về trường | nhuwng nhuxwng ngafy hef cura em rofoi cuxng heset em phari trorw vefe truwofwng |
|
tính kỷ luật ở đâu tính tiết kiệm thể hiện chỗ nào | tisnh kyr luajat orw ddaau tisnh tieset kiejem there hiejen choxo nafo |
|
tuy nhiên không có nguy cơ đến tính mạng nhờ được cấp cứu kịp thời | tuy nhieen khoong cos nguy cow ddesen tisnh majng nhofw dduwojwc casap cuswu kijp thofwi |
|
anh không ngờ cái ngày hôm ấy cuộc chia tay ngắn ngủi bịn rịn bên hồ tây lại là lần cuối cùng anh gặp người vợ thương yêu | anh khoong ngofw casi ngafy hoom asay cuojoc chia tay ngaswn nguri bijn rijn been hofo taay laji laf lafan cuosoi cufng anh gajwp nguwofwi vojw thuwowng yeeu |
|
hình như bà mệt mỏi lắm rồi | hifnh nhuw baf mejet mori laswm rofoi |
|
nhưng con đường đó không chắc chắn và tầm nhìn mờ mịt | nhuwng con dduwofwng ddos khoong chaswc chaswn vaf tafam nhifn mofw mijt |
|
những triết luận về văn học phân tâm học âm nhạc học | nhuxwng trieset luajan vefe vawn hojc phaan taam hojc aam nhajc hojc |
|
tự nhiên sẽ làm cho gương mặt bớt bầu bĩnh | tujw nhieen sex lafm cho guwowng majwt boswt bafau bixnh |
|
phía đông bắc bộ nhiều mây có mưa vài nơi sáng có sương mù và sương mù nhẹ trưa chiều giảm mây trời nắng | phisa ddoong baswc bojo nhiefeu maay cos muwa vafi nowi sasng cos suwowng muf vaf suwowng muf nhej truwa chiefeu giarm maay trofwi naswng |
|
cánh đàn ông chỉ đội mũ vải vội vã rảo bước dọc vỉa hè dưới những mái hiên để tránh cơn mưa | casnh ddafn oong chir ddojoi mux vari vojoi vax raro buwoswc dojc vira hef duwoswi nhuxwng masi hieen ddere trasnh cown muwa |
|
những tia nắng ấm áp và hiếm hoi của mùa đông | nhuxwng tia naswng asam asp vaf hiesem hoi cura mufa ddoong |
|
vụ nhận hối lộ tập thể tại đội thuế đầu mối giao thông đồng nai | vuj nhajan hosoi lojo tajap there taji ddojoi thuese ddafau mosoi giao thoong ddofong nai |
|
ở nhà anh lớn tiếng nguyền rủa mùi sơn nồng nặc tỏa ra từ cái máy sưởi bị bật quá nóng | orw nhaf anh loswn tieseng nguyefen rura mufi sown nofong najwc tora ra tufw casi masy suworwi bij bajat quas nosng |
|
bằng cách phân quyền chúng ta có thể làm nhiều việc trong cùng một thời gian | bafwng casch phaan quyefen chusng ta cos there lafm nhiefeu viejec trong cufng mojot thofwi gian |
|
một cái nhếch mép hay tệ hơn là một lời giễu cợt | mojot casi nhesech mesp hay teje hown laf mojot lofwi giexeu cojwt |
|
nhưng hãy nghe anh nói về nó hình như hoa sầu đông chỉ thơm ở những ngõ vắng | nhuwng haxy nghe anh nosi vefe nos hifnh nhuw hoa safau ddoong chir thowm orw nhuxwng ngox vaswng |
|
nhiều người dù uống trà lâu năm vẫn dùng nước đang quá sôi để pha trà | nhiefeu nguwofwi duf uosong traf laau nawm vaxan dufng nuwoswc ddang quas sooi ddere pha traf |
|
có khẩu âm thuộc các địa phương khác nhau | cos kharau aam thuojoc casc ddija phuwowng khasc nhau |
|
tuy nhiên cũng không nên cứng nhắc đóng khung tinh thần của ta trong những khuôn khổ ấy | tuy nhieen cuxng khoong neen cuswng nhaswc ddosng khung tinh thafan cura ta trong nhuxwng khuoon khoro asay |
|
hoàn toàn bình thường nếu bạn cảm thấy đau buồn và thương tiếc | hoafn toafn bifnh thuwofwng neseu bajn carm thasay ddau buofon vaf thuwowng tiesec |
|
nhiều bạn hồi đầu tò mò đến tham gia thử sau đó thì | nhiefeu bajn hofoi ddafau tof mof ddesen tham gia thurw sau ddos thif |
|
đôi mắt khá to nhưng quầng đen và sưng mọng của bà | ddooi maswt khas to nhuwng quafang dden vaf suwng mojng cura baf |
|
thật ra chưa có một thỏa thuận quốc tế nào xác định thế nào là bắc cực | thajat ra chuwa cos mojot thora thuajan quosoc tese nafo xasc ddijnh these nafo laf baswc cujwc |
|
thế nhưng chỉ cần động đến một chút kỹ thuật là anh thao thao bất tuyệt | these nhuwng chir cafan ddojong ddesen mojot chust kyx thuajat laf anh thao thao basat tuyejet |
|
tuy nhiên không phải lúc nào | tuy nhieen khoong phari lusc nafo |
|
anh ơi mua xe hơi cho em nhé | anh owi mua xe howi cho em nhes |
|
năm nay ế quá các bác ơi | nawm nay ese quas casc basc owi |
|
vớt vát bằng một văn bản chậm trễ | voswt vast bafwng mojot vawn barn chajam trexe |
|
các em thậm chí có thể trở thành những nhà lập trình vi tính | casc em thajam chis cos there trorw thafnh nhuxwng nhaf lajap trifnh vi tisnh |
|
sau vài ngày vinh biết cô gái đang thuê nhà ở láng trung và làm tiếp viên ở một quán hát trên đường bưởi | sau vafi ngafy vinh bieset coo gasi ddang thuee nhaf orw lasng trung vaf lafm tiesep vieen orw mojot quasn hast treen dduwofwng buworwi |
|
cho các trạm điện thoại công cộng | cho casc trajm ddiejen thoaji coong cojong |
|
thủ tục nhập cảnh dễ không vậy | thur tujc nhajap carnh dexe khoong vajay |
|
không phải vì thủy tổ của chúng sống dưới nước | khoong phari vif thury toro cura chusng sosong duwoswi nuwoswc |
|
trong cái nôi của sự nuông chiều | trong casi nooi cura sujw nuoong chiefeu |
|
do vết thương đâm bằng kéo làm thủng tâm thất trái | do veset thuwowng ddaam bafwng keso lafm thurng taam thasat trasi |
|
xăm mình và có nói với mẹ về việc này vì đây là chuyện làm đẹp bình thường như những chuyện làm đẹp khác | xawm mifnh vaf cos nosi voswi mej vefe viejec nafy vif ddaay laf chuyejen lafm ddejp bifnh thuwofwng nhuw nhuxwng chuyejen lafm ddejp khasc |
|
những người quá tải trong công việc thường mất đi hứng thú làm việc cũng như cảm giác tự hào về những thành quả họ đạt được trong công việc | nhuxwng nguwofwi quas tari trong coong viejec thuwofwng masat ddi huswng thus lafm viejec cuxng nhuw carm giasc tujw hafo vefe nhuxwng thafnh quar hoj ddajt dduwojwc trong coong viejec |
|
xem xét lại mọi vấu đề tham khảo | xem xest laji moji vasau ddefe tham kharo |
|
tóm tắt câu chuyện tiến cử nhân tài nói về danh nhân tô hiến thành | tosm taswt caau chuyejen tiesen curw nhaan tafi nosi vefe danh nhaan too hiesen thafnh |
|
ba mươi tám ba mươi chín | ba muwowi tasm ba muwowi chisn |
|
được ấp ủ bao nhiêu năm giờ đây dẫn chỉ là hình ảnh | dduwojwc asap ur bao nhieeu nawm giofw ddaay daxan chir laf hifnh arnh |
|
mấy chị công nhân hối hả | masay chij coong nhaan hosoi har |
|
cũng sẽ gặp khó khăn vì không có hình ảnh để đối chiếu | cuxng sex gajwp khos khawn vif khoong cos hifnh arnh ddere ddosoi chieseu |
|
mà chính phủ đã cam kết | maf chisnh phur ddax cam keset |
|
ba mươi bốn ba mươi lăm | ba muwowi boson ba muwowi lawm |
|
bà ta vặn vẹo hai tay và nói rằng mình chẳng có cách nào để trả tiền được | baf ta vajwn vejo hai tay vaf nosi rafwng mifnh charwng cos casch nafo ddere trar tiefen dduwojwc |
|
dinh thự đồ sồ của những người cùng khổ | dinh thujw ddofo sofo cura nhuxwng nguwofwi cufng khoro |
|
nguyên nhân đây là nơi tập trung mỡ dự trữ của cơ thể | nguyeen nhaan ddaay laf nowi tajap trung moxw dujw truxw cura cow there |
|
doanh nghiệp ra buôn bán thì chuyện hên xui là thường | doanh nghiejep ra buoon basn thif chuyejen heen xui laf thuwofwng |
|
có một dãy nhà tạm vách bằng ván ép dựng lên bên trái nhà kho để chứa những loại hàng trung quốc không chịu được nắng mưa | cos mojot daxy nhaf tajm vasch bafwng vasn esp dujwng leen been trasi nhaf kho ddere chuswa nhuxwng loaji hafng trung quosoc khoong chiju dduwojwc naswng muwa |
|
tôi sẽ một mình chôn thật sâu trong lòng tình yêu ngày hôm nay | tooi sex mojot mifnh choon thajat saau trong lofng tifnh yeeu ngafy hoom nay |
|
hồi công ty hóa chất chưa xuất hiện nhà cô đủ ruộng canh tác | hofoi coong ty hosa chasat chuwa xuasat hiejen nhaf coo ddur ruojong canh tasc |
|
phòng chúng tôi nghĩ ra được một chủ đề bảo đảm không đụng hàng là hà nội dáng kiều thơm | phofng chusng tooi nghix ra dduwojwc mojot chur ddefe baro ddarm khoong ddujng hafng laf haf nojoi dasng kiefeu thowm |
|
tuy nhiên qui định như vậy nhưng không có nghĩa là tất cả mọi người đều sẽ phải nộp thuế ngay khi có thu nhập | tuy nhieen qui ddijnh nhuw vajay nhuwng khoong cos nghixa laf tasat car moji nguwofwi ddefeu sex phari nojop thuese ngay khi cos thu nhajap |
|
những bài viết chọn đăng sẽ được hưởng nhuận bút theo chế độ hiện hành | nhuxwng bafi vieset chojn ddawng sex dduwojwc huworwng nhuajan bust theo chese ddojo hiejen hafnh |
|
bước đầu bị can minh đã thừa nhận hành vi này | buwoswc ddafau bij can minh ddax thufwa nhajan hafnh vi nafy |
|
ngành thuế đã lắng nghe người nộp thuế thì tui cũng lắng nghe ông nói | ngafnh thuese ddax laswng nghe nguwofwi nojop thuese thif tui cuxng laswng nghe oong nosi |
|
của dì của mẹ và mấy em | cura dif cura mej vaf masay em |
|
chú đang tập làm diễn viên đấy à | chus ddang tajap lafm diexen vieen ddasay af |
|
cha mẹ tôi thường chì chiết nhau bằng những lời lẽ khó nghe | cha mej tooi thuwofwng chif chieset nhau bafwng nhuxwng lofwi lex khos nghe |
|
tám mươi tám tám mươi chín | tasm muwowi tasm tasm muwowi chisn |
|
kiếm tiền khó quá chắc phải chuyển nghề | kiesem tiefen khos quas chaswc phari chuyeren nghefe |
|
với đại quân của an lộc sơn | voswi ddaji quaan cura an lojoc sown |
|
có vẻ hiếm giữa những cô nàng luôn sụt sịt | cos ver hiesem giuxwa nhuxwng coo nafng luoon sujt sijt |
|
học trò mù chữ được ông dạy chữ và toán vỡ lòng | hojc trof muf chuxw dduwojwc oong dajy chuxw vaf toasn voxw lofng |
|
bữa ăn nên đa sắc màu với nhiều loại rau bởi rau thuộc hành mộc trong khi béo ngọt thuộc hành thổ | buxwa awn neen dda saswc mafu voswi nhiefeu loaji rau borwi rau thuojoc hafnh mojoc trong khi beso ngojt thuojoc hafnh thoro |
|
họ phải tự biên tự diễn thuận lợi thì tốt phía nước bạn có biến động thì họ có nguy cơ mất toàn bộ tài sản | hoj phari tujw bieen tujw diexen thuajan lojwi thif tosot phisa nuwoswc bajn cos biesen ddojong thif hoj cos nguy cow masat toafn bojo tafi sarn |
|
sự tìm kiếm quay về trú ngụ không gian tết | sujw tifm kiesem quay vefe trus nguj khoong gian teset |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
README.md exists but content is empty.
Use the Edit dataset card button to edit it.
- Downloads last month
- 2