Unnamed: 0
int64 0
822k
| input
stringlengths 2
45
| output
stringlengths 3
45
|
---|---|---|
0 | nay về sau sẻ chi | nay về sau sẽ chỉ |
1 | vềa sau sẻ chỉ đón | về sau sẽ chỉ đón |
2 | sau ẽ chỉ đón Gyáng | sau sẽ chỉ đón Giáng |
3 | se chỉ d9ón Giáng sinh | sẽ chỉ đón Giáng sinh |
4 | chỉ don Giáng sinh bên | chỉ đón Giáng sinh bên |
5 | đón Gtáng sinh bên cạngh | đón Giáng sinh bên cạnh |
6 | Gia1ng sinh bn cạnh gia | Giáng sinh bên cạnh gia |
7 | sinh bên cạnh gya dình | sinh bên cạnh gia đình |
8 | Người nhệ sĩ thường không | Người nghệ sĩ thường không |
9 | nghê5 sĩ thường không nghix | nghệ sĩ thường không nghĩ |
10 | sĩ thường kg nghĩ đến | sĩ thường không nghĩ đến |
11 | thường khong nghĩ đến nghĩa | thường không nghĩ đến nghĩa |
12 | không nghĩ đến nhĩa của | không nghĩ đến nghĩa của |
13 | nghĩ đến nghĩa của tu | nghĩ đến nghĩa của từ |
14 | đến ngĩa củă từ kinh | đến nghĩa của từ kinh |
15 | nghĩa của từ kinh doanh | nghĩa của từ kinh doanh |
16 | của từ kinh doanh hhi | của từ kinh doanh khi |
17 | từ kinh gioanh khi làm | từ kinh doanh khi làm |
18 | kinh doanh hhi làm âm | kinh doanh khi làm âm |
19 | doanh khi jàm âm nhạc | doanh khi làm âm nhạc |
20 | vì nó đồng ưghĩa với | vì nó đồng nghĩa với |
21 | dó đồng nghĩa với việc | nó đồng nghĩa với việc |
22 | đồng nghĩa với việc fai | đồng nghĩa với việc phải |
23 | nghĩa với vieejc phải kyểm | nghĩa với việc phải kiểm |
24 | với viê5c phải kpiểm soát | với việc phải kiểm soát |
25 | việc phải kiểm soa1t mình | việc phải kiểm soát mình |
26 | phải kiểm soát minh gắt | phải kiểm soát mình gắt |
27 | kiểm soát mình gat gao | kiểm soát mình gắt gao |
28 | Với trận thắng này | Với trận thắng này |
29 | ội chủ nhà đạt 7 | đội chủ nhà đạt 7 |
30 | trủ nhà đạt 7 đyểm | chủ nhà đạt 7 điểm |
31 | xếp ầu bảng A va | xếp đầu bảng A và |
32 | đầu bang A và giành | đầu bảng A và giành |
33 | bảng A và giành quyền | bảng A và giành quyền |
34 | và gianh quyền vào | A và giành quyền vào |
35 | và giành quyền vào chanh | và giành quyền vào tranh |
36 | giành quyền vafo tranh bán | giành quyền vào tranh bán |
37 | quyền vao tranh bán cết | quyền vào tranh bán kết |
38 | vào tranh ba1n kết cùng | vào tranh bán kết cùng |
39 | tranh bán ket cùng Tmpines | tranh bán kết cùng Tampines |
40 | bán kết cùng Tampines Rovers | bán kết cùng Tampines Rovers |
41 | độy thắng Thép Miền Naem | đội thắng Thép Miền Nam |
42 | thắng Thép Myền Năm Cảng | thắng Thép Miền Nam Cảng |
43 | Thép Miền Nam Cản Sài | Thép Miền Nam Cảng Sài |
44 | Miền Nam Cảng Sài Gon | Miền Nam Cảng Sài Gòn |
45 | Nam Cang Sài Gon 3 | Nam Cảng Sài Gòn 3 |
46 | Quốc hội cũng sẽ tập | Quốc hội cũng sẽ tập |
47 | hội cũng sẽ tập trung | hội cũng sẽ tập trung |
48 | cũng sẽ tập chung hơn | cũng sẽ tập trung hơn |
49 | sẽ tập trung hơn nữa | sẽ tập trung hơn nữa |
50 | tập trung hơn nuwxa vào | tập trung hơn nữa vào |
51 | trung hơn nữa vào giám | trung hơn nữa vào giám |
52 | hơa nữa vào giám sast | hơn nữa vào giám sát |
53 | nữa vào giám xát những | nữa vào giám sát những |
54 | vào giám sát ưhững vấn | vào giám sát những vấn |
55 | ộiám sa1t những vấn đề | giám sát những vấn đề |
56 | xát ehững vấn đề bức | sát những vấn đề bức |
57 | những vấn đề bức xúc | những vấn đề bức xúc |
58 | van đề hức xúc trong | vấn đề bức xúc trong |
59 | đề bức xu1c trong đời | đề bức xúc trong đời |
60 | bức xúc trong đời sống | bức xúc trong đời sống |
61 | xuc trong đời sống xã | xúc trong đời sống xã |
62 | trong đời sống xã hoi | trong đời sống xã hội |
63 | thông qua giám sat để | thông qua giám sát để |
64 | qua giám xát để đángh | qua giám sát để đánh |
65 | giám sát để đánh ộiá | giám sát để đánh giá |
66 | xát để đánh ciá hiệu | sát để đánh giá hiệu |
67 | để đánh giá hieu quả | để đánh giá hiệu quả |
68 | đánh giá hiệu luả huạt | đánh giá hiệu quả hoạt |
69 | giá hieu quả hoạt động | giá hiệu quả hoạt động |
70 | hiệu quả hkạt động và | hiệu quả hoạt động và |
71 | quả hoạt động và xác | quả hoạt động và xác |
72 | hoạt ddộng và xác định | hoạt động và xác định |
73 | động và xasc định trách | động và xác định trách |
74 | và xác định trách nhtiệm | và xác định trách nhiệm |
75 | xác định trạch nhiệum người | xác định trách nhiệm người |
76 | định trách nhiệm nâười đứng | định trách nhiệm người đứng |
77 | trách nhiệm người d9ứng đầu | trách nhiệm người đứng đầu |
78 | Nhưng trong năm nay | Nhưng trong năm nay |
79 | Ronaldinho khôn tham dự Copa | Ronaldinho không tham dự Copa |
80 | khoong tham dự Cupa America | không tham dự Copa America |
81 | gyảy ddấu mà đội tuyển | giải đấu mà đội tuyển |
82 | dấu mà đội tuyển Brazil | đấu mà đội tuyển Brazil |
83 | mà đội tuyển Brazil vô | mà đội tuyển Brazil vô |
84 | độy tuyển Brazil vo địch | đội tuyển Brazil vô địch |
85 | Tươnôg tự | Tương tự |
86 | Shevtrenko cuxng có một năm | Shevchenko cũng có một năm |
87 | cũng có một năm 2004 | cũng có một năm 2004 |
88 | co1 mot năm 2004 rất | có một năm 2004 rất |
89 | mộxt năm 2004 rất thành | một năm 2004 rất thành |
90 | năm 2004 rất thành công | năm 2004 rất thành công |
91 | Trận đấo của họ đã | Trận đấu của họ đã |
92 | đấu của hoj da chứng | đấu của họ đã chứng |
93 | của họe đã chứng tỏ | của họ đã chứng tỏ |
94 | họ đã chứng to rõ | họ đã chứng tỏ rõ |
95 | da trứng tỏ rõ ràng | đã chứng tỏ rõ ràng |
96 | chứng tỏ rõ ràng điều | chứng tỏ rõ ràng điều |
97 | tỏ rõ ràn điều đó | tỏ rõ ràng điều đó |
98 | Chíngh vì thế | Chính vì thế |
99 | trận đấu ciều nay | trận đấu chiều nay |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
No dataset card yet
New: Create and edit this dataset card directly on the website!
Contribute a Dataset Card- Downloads last month
- 0