prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Translate the following sentence into Vietnamese: "Additionally a digital contact tracing protocol, BlueTrace, was developed, with an open source reference implementation, OpenTrace."
Additionally an open source digital contact tracing protocol, BlueTrace, was developed.
[ "Additionally a digital contact tracing protocol, BlueTrace, was developed, with an open source reference implementation, OpenTrace." ]
{ "source": "Additionally a digital contact tracing protocol, BlueTrace, was developed, with an open source reference implementation, OpenTrace.", "target": "Additionally an open source digital contact tracing protocol, BlueTrace, was developed." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "39. Hoá đơn bán hàng (3 liên lớn) " 02GTTT-3LL"
39. Sale invoice (3 big copies) Form 02GTTT-3LL
[ "39. Hoá đơn bán hàng (3 liên lớn) \" 02GTTT-3LL" ]
{ "source": "39. Hoá đơn bán hàng (3 liên lớn) \" 02GTTT-3LL", "target": "39. Sale invoice (3 big copies) Form 02GTTT-3LL" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Oh, you're here early!"
Ồ, con về sớm vậy!
[ "Oh, you're here early!" ]
{ "source": "Oh, you're here early!", "target": "Ồ, con về sớm vậy!" }
What is the Vietnamese translation for "Previously on The Flash... (Cisco) Ronnie was vaporized in the accelerator when it went critical."
Tóm tắt tập trước... Ronnie đã bị bốc hơi trong máy gia tốc khi nó ở thời điểm nguy cấp
[ "Previously on The Flash... (Cisco) Ronnie was vaporized in the accelerator when it went critical." ]
{ "source": "Previously on The Flash... (Cisco) Ronnie was vaporized in the accelerator when it went critical.", "target": "Tóm tắt tập trước... Ronnie đã bị bốc hơi trong máy gia tốc khi nó ở thời điểm nguy cấp" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Your engineering team has developed an elegant probe to study it."
Đội kỹ sư của bạn đã phát triển một máy thăm dò để nghiên cứu nó.
[ "Your engineering team has developed an elegant probe to study it." ]
{ "source": "Your engineering team has developed an elegant probe to study it.", "target": "Đội kỹ sư của bạn đã phát triển một máy thăm dò để nghiên cứu nó." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "If you're talking to yourself, that's a Iot of unnecessary explanation."
Nếu anh đang nói chuyện một mình thì có hơi nhiều giải thích không cần thiết.
[ "If you're talking to yourself, that's a Iot of unnecessary explanation." ]
{ "source": "If you're talking to yourself, that's a Iot of unnecessary explanation.", "target": "Nếu anh đang nói chuyện một mình thì có hơi nhiều giải thích không cần thiết." }
Translate the following sentence into English: "Tôi sẽ mừng khi họ tháo cái băng bột đó ra và tôi có thể đi khỏi đây."
I'll be glad when they crack that cast, and I can get out of here.
[ "Tôi sẽ mừng khi họ tháo cái băng bột đó ra và tôi có thể đi khỏi đây." ]
{ "source": "Tôi sẽ mừng khi họ tháo cái băng bột đó ra và tôi có thể đi khỏi đây.", "target": "I'll be glad when they crack that cast, and I can get out of here." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Suppose that I think that the average play the averaged integer named in this game is gonna be some number X.so ,"
Giả sử rằng tôi nghĩ rằng các chơi trung bình nguyên averaged được đặt tên trong trò chơi này gonna là một số số X.vì vậy ,
[ "Suppose that I think that the average play the averaged integer named in this game is gonna be some number X.so ," ]
{ "source": "Suppose that I think that the average play the averaged integer named in this game is gonna be some number X.so ,", "target": "Giả sử rằng tôi nghĩ rằng các chơi trung bình nguyên averaged được đặt tên trong trò chơi này gonna là một số số X.vì vậy ," }
What is the Vietnamese translation for "2.2. When making payment of the amount of insurance payout to the ceding company, the following entry shall be made :"
2.2. Khi chi trả tiền bồi thường cho doanh nghiệp nhượng tái bảo hiểm, ghi :
[ "2.2. When making payment of the amount of insurance payout to the ceding company, the following entry shall be made :" ]
{ "source": "2.2. When making payment of the amount of insurance payout to the ceding company, the following entry shall be made :", "target": "2.2. Khi chi trả tiền bồi thường cho doanh nghiệp nhượng tái bảo hiểm, ghi :" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Khi đứa con đầu lòng ra đời là một đứa con gái (Robin ), ông nuôi nấng cô như một đứa con trai, dạy cô các kĩ năng điển hình của nam giới như săn bắn."
When the baby (Robin) turned out to be a girl, he raises her as a son, teaching her stereotypically male activities such as hunting.
[ "Khi đứa con đầu lòng ra đời là một đứa con gái (Robin ), ông nuôi nấng cô như một đứa con trai, dạy cô các kĩ năng điển hình của nam giới như săn bắn." ]
{ "source": "Khi đứa con đầu lòng ra đời là một đứa con gái (Robin ), ông nuôi nấng cô như một đứa con trai, dạy cô các kĩ năng điển hình của nam giới như săn bắn.", "target": "When the baby (Robin) turned out to be a girl, he raises her as a son, teaching her stereotypically male activities such as hunting." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mất bao lâu để cô ta nghĩ ra?"
How long did it take her to come up with that?
[ "Mất bao lâu để cô ta nghĩ ra?" ]
{ "source": "Mất bao lâu để cô ta nghĩ ra?", "target": "How long did it take her to come up with that?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Klepacki ban đầu phủ nhận độ phổ biến âm nhạc của mình, giả định rằng âm nhạc của ông " must only appeal to die-hards. ""
Klepacki initially wrote off the popularity of his music, assuming that his music " must only appeal to die-hards. "
[ "Klepacki ban đầu phủ nhận độ phổ biến âm nhạc của mình, giả định rằng âm nhạc của ông \" must only appeal to die-hards. \"" ]
{ "source": "Klepacki ban đầu phủ nhận độ phổ biến âm nhạc của mình, giả định rằng âm nhạc của ông \" must only appeal to die-hards. \"", "target": "Klepacki initially wrote off the popularity of his music, assuming that his music \" must only appeal to die-hards. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chris, anh giữ đầu của cái thước được không?"
And Chris, if you could take the end of that tape measure?
[ "Chris, anh giữ đầu của cái thước được không?" ]
{ "source": "Chris, anh giữ đầu của cái thước được không?", "target": "And Chris, if you could take the end of that tape measure?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 6.-Foreign organizations and individuals operating on the Vietnamese territory shall have to abide by the provisions of Vietnamese legislation on the protection of consumers' interests, except otherwise provided for by international agreements which the Socialist Republic of Vietnam has signed or acceded to."
Tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam phải thực hiện các quy định của pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết hoặc tham gia có quy định khác.
[ "Article 6.-Foreign organizations and individuals operating on the Vietnamese territory shall have to abide by the provisions of Vietnamese legislation on the protection of consumers' interests, except otherwise provided for by international agreements which the Socialist Republic of Vietnam has signed or acceded to." ]
{ "source": "Article 6.-Foreign organizations and individuals operating on the Vietnamese territory shall have to abide by the provisions of Vietnamese legislation on the protection of consumers' interests, except otherwise provided for by international agreements which the Socialist Republic of Vietnam has signed or acceded to.", "target": "Tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam phải thực hiện các quy định của pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết hoặc tham gia có quy định khác." }
What is the English translation for "- Dịch nói thông thường: không quá 70.000 đồng/giờ/người, tương đương với không quá 560.000 đồng/ngày/người làm việc 8 tiếng."
- Ordinary interpretation: not exceeding VND 70,000/hour/person, equivalent to a maximum of VND 560,000/person/day of 8 working hours.
[ "- Dịch nói thông thường: không quá 70.000 đồng/giờ/người, tương đương với không quá 560.000 đồng/ngày/người làm việc 8 tiếng." ]
{ "source": "- Dịch nói thông thường: không quá 70.000 đồng/giờ/người, tương đương với không quá 560.000 đồng/ngày/người làm việc 8 tiếng.", "target": "- Ordinary interpretation: not exceeding VND 70,000/hour/person, equivalent to a maximum of VND 560,000/person/day of 8 working hours." }
What is the English translation for "Tại nước Anh, trong 2000 ca bị ngộ độc thực phẩm riêng lẻ do vi khuẩn thì Campylobacter jejuni chiếm 77,3 %, Salmonella 20,9 %, Escherichia coli O157: H7 1,4 %, các vi khuẩn còn lại gây ra ít hơn 0,1% số ca."
In the United Kingdom during 2000, the individual bacteria involved were the following: Campylobacter jejuni 77.3 %, Salmonella 20.9 %, Escherichia coli O157: H7 1.4 %, and all others less than 0.56%.
[ "Tại nước Anh, trong 2000 ca bị ngộ độc thực phẩm riêng lẻ do vi khuẩn thì Campylobacter jejuni chiếm 77,3 %, Salmonella 20,9 %, Escherichia coli O157: H7 1,4 %, các vi khuẩn còn lại gây ra ít hơn 0,1% số ca." ]
{ "source": "Tại nước Anh, trong 2000 ca bị ngộ độc thực phẩm riêng lẻ do vi khuẩn thì Campylobacter jejuni chiếm 77,3 %, Salmonella 20,9 %, Escherichia coli O157: H7 1,4 %, các vi khuẩn còn lại gây ra ít hơn 0,1% số ca.", "target": "In the United Kingdom during 2000, the individual bacteria involved were the following: Campylobacter jejuni 77.3 %, Salmonella 20.9 %, Escherichia coli O157: H7 1.4 %, and all others less than 0.56%." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Take that, you old bag, sent bythe Devil to light the fires of lust and fan them with your whores."
Hãy nhận lấy cái này, lũ người ngợm, được Ma quỷ gởi tới để thắp sáng ngọn lửa dâm ô và thổi bùng lên với lũ điếm của các người.
[ "Take that, you old bag, sent bythe Devil to light the fires of lust and fan them with your whores." ]
{ "source": "Take that, you old bag, sent bythe Devil to light the fires of lust and fan them with your whores.", "target": "Hãy nhận lấy cái này, lũ người ngợm, được Ma quỷ gởi tới để thắp sáng ngọn lửa dâm ô và thổi bùng lên với lũ điếm của các người." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng ta cần ngồi xuống ngay bây giờ."
We need to sit down right now. Come with me.
[ "Chúng ta cần ngồi xuống ngay bây giờ." ]
{ "source": "Chúng ta cần ngồi xuống ngay bây giờ.", "target": "We need to sit down right now. Come with me." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Like I said, agent Macer doesn't work narcotics."
Như tôi đã nói, Đặc vụ Macer không hoạt động trong lĩnh vực ma túy.
[ "Like I said, agent Macer doesn't work narcotics." ]
{ "source": "Like I said, agent Macer doesn't work narcotics.", "target": "Như tôi đã nói, Đặc vụ Macer không hoạt động trong lĩnh vực ma túy." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "You can't even buy a freaking t-shirt for that now."
Với giá đó, giờ bạn không thể mua nổi một chiếc áo thun.
[ "You can't even buy a freaking t-shirt for that now." ]
{ "source": "You can't even buy a freaking t-shirt for that now.", "target": "Với giá đó, giờ bạn không thể mua nổi một chiếc áo thun." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" It was great. ""
" Rất ngon. "
[ "\" It was great. \"" ]
{ "source": "\" It was great. \"", "target": "\" Rất ngon. \"" }
What is the Vietnamese translation for "1. State legal aid centers may send documents on the transfer of legal aid cases, together with relevant dossiers, to state legal aid centers in other localities for the provision of legal aid according to the provisions of Clause 1, Article 26 of this Law and notify concerned legal aid beneficiaries thereof."
1. Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước chuyển vụ việc trợ giúp pháp lý bằng văn bản kèm theo hồ sơ cho Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước ở địa phương khác để thực hiện trợ giúp pháp lý theo quy định tại khoản 1 Điều 26 của Luật này và thông báo cho người được trợ giúp pháp lý biết.
[ "1. State legal aid centers may send documents on the transfer of legal aid cases, together with relevant dossiers, to state legal aid centers in other localities for the provision of legal aid according to the provisions of Clause 1, Article 26 of this Law and notify concerned legal aid beneficiaries thereof." ]
{ "source": "1. State legal aid centers may send documents on the transfer of legal aid cases, together with relevant dossiers, to state legal aid centers in other localities for the provision of legal aid according to the provisions of Clause 1, Article 26 of this Law and notify concerned legal aid beneficiaries thereof.", "target": "1. Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước chuyển vụ việc trợ giúp pháp lý bằng văn bản kèm theo hồ sơ cho Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước ở địa phương khác để thực hiện trợ giúp pháp lý theo quy định tại khoản 1 Điều 26 của Luật này và thông báo cho người được trợ giúp pháp lý biết." }
Translate the following sentence into English: "Về mọi thứ, cả hai đội đều được hưởng lợi như nhau, không mất mát gì cả đâu"
If anything, it will benefit the two teams. It won't be a loss.
[ "Về mọi thứ, cả hai đội đều được hưởng lợi như nhau, không mất mát gì cả đâu" ]
{ "source": "Về mọi thứ, cả hai đội đều được hưởng lợi như nhau, không mất mát gì cả đâu", "target": "If anything, it will benefit the two teams. It won't be a loss." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Revolt in Japan; The young officers and the February 26,1936 incident."
Revolt in Japan; : The young officers and the ngày 26 tháng 2 năm 1936 incident.
[ "Revolt in Japan; The young officers and the February 26,1936 incident." ]
{ "source": "Revolt in Japan; The young officers and the February 26,1936 incident.", "target": "Revolt in Japan; : The young officers and the ngày 26 tháng 2 năm 1936 incident." }
What is the English translation for "2. Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu đối với hành vi quy định tại khoản 1 Điều này."
2. Remedial measures: Enforced restoration to the initial state if the violation prescribed in Clause 1 of this Article is committed.
[ "2. Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu đối với hành vi quy định tại khoản 1 Điều này." ]
{ "source": "2. Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu đối với hành vi quy định tại khoản 1 Điều này.", "target": "2. Remedial measures: Enforced restoration to the initial state if the violation prescribed in Clause 1 of this Article is committed." }
What is the English translation for "( iv) Có khả năng về tài chính để góp vốn thành lập tổ chức tài chính vi mô và cam kết không dùng vốn ủy thác, vốn huy động, vốn vay của các tổ chức, cá nhân khác để góp vốn; cam kết hỗ trợ tổ chức tài chính vi mô về tài chính để giải quyết khó khăn trong trường hợp gặp khó khăn về vốn hoặc khả năng thanh khoản."
( iv) Its finance is sufficient to invest in the incorporation of the MFI and commit not to use trust fund, raising fund, or loans from other entities; commit to give financial aid to the MFI if it has fund or liquidity problems.
[ "( iv) Có khả năng về tài chính để góp vốn thành lập tổ chức tài chính vi mô và cam kết không dùng vốn ủy thác, vốn huy động, vốn vay của các tổ chức, cá nhân khác để góp vốn; cam kết hỗ trợ tổ chức tài chính vi mô về tài chính để giải quyết khó khăn trong trường hợp gặp khó khăn về vốn hoặc khả năng thanh khoản." ]
{ "source": "( iv) Có khả năng về tài chính để góp vốn thành lập tổ chức tài chính vi mô và cam kết không dùng vốn ủy thác, vốn huy động, vốn vay của các tổ chức, cá nhân khác để góp vốn; cam kết hỗ trợ tổ chức tài chính vi mô về tài chính để giải quyết khó khăn trong trường hợp gặp khó khăn về vốn hoặc khả năng thanh khoản.", "target": "( iv) Its finance is sufficient to invest in the incorporation of the MFI and commit not to use trust fund, raising fund, or loans from other entities; commit to give financial aid to the MFI if it has fund or liquidity problems." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Anyway is to those to fasten to fall later to remain."
Dù sao là những chặt rơi sau đó ở lại.
[ "Anyway is to those to fasten to fall later to remain." ]
{ "source": "Anyway is to those to fasten to fall later to remain.", "target": "Dù sao là những chặt rơi sau đó ở lại." }
What is the English translation for "- Hoạt động quỹ và quỹ tín thác có doanh thu từ bán hàng hóa hoặc dịch vụ được phân vào các nhóm tương ứng trong Hệ thống ngành kinh tế;"
- Funds and trusts that earn revenue from the sale of goods or services, which are classified according accordingly in the standard industrial classification system;
[ "- Hoạt động quỹ và quỹ tín thác có doanh thu từ bán hàng hóa hoặc dịch vụ được phân vào các nhóm tương ứng trong Hệ thống ngành kinh tế;" ]
{ "source": "- Hoạt động quỹ và quỹ tín thác có doanh thu từ bán hàng hóa hoặc dịch vụ được phân vào các nhóm tương ứng trong Hệ thống ngành kinh tế;", "target": "- Funds and trusts that earn revenue from the sale of goods or services, which are classified according accordingly in the standard industrial classification system;" }
What is the Vietnamese translation for "d) A certificate of completion of training for elementary school teachers in Rank III."
d) Có chứng chỉ bồi dưỡng giáo viên tiểu học hạng III.
[ "d) A certificate of completion of training for elementary school teachers in Rank III." ]
{ "source": "d) A certificate of completion of training for elementary school teachers in Rank III.", "target": "d) Có chứng chỉ bồi dưỡng giáo viên tiểu học hạng III." }
What is the Vietnamese translation for "But when you become a manager, you become a part of management. Your primary loyalties are not to your coworkers and colleagues anymore, but to your managers and your boss) the people who have entrusted you with this position."
Nhưng khi trở thành người quản lý, bạn đã trở thành một phần của bộ máy quản lý. Lòng trung thành chính yếu của bạn không còn dành cho đồng nghiệp của mình mà dành cho quản lý cấp trên và sếp của bạn-những người đã tin tưởng giao phó cho bạn vị trí này.
[ "But when you become a manager, you become a part of management. Your primary loyalties are not to your coworkers and colleagues anymore, but to your managers and your boss) the people who have entrusted you with this position." ]
{ "source": "But when you become a manager, you become a part of management. Your primary loyalties are not to your coworkers and colleagues anymore, but to your managers and your boss) the people who have entrusted you with this position.", "target": "Nhưng khi trở thành người quản lý, bạn đã trở thành một phần của bộ máy quản lý. Lòng trung thành chính yếu của bạn không còn dành cho đồng nghiệp của mình mà dành cho quản lý cấp trên và sếp của bạn-những người đã tin tưởng giao phó cho bạn vị trí này." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Are you the sheriff in this here town?"
Ngươi là cảnh sát trưởng của thị trấn này ư?
[ "Are you the sheriff in this here town?" ]
{ "source": "Are you the sheriff in this here town?", "target": "Ngươi là cảnh sát trưởng của thị trấn này ư?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu 1 giờ sau bố không quay lại thì gọi cho mẹ đến đón con nhé, hiểu chưa?"
If I'm not back in one hour, call your mother. She'll come and get you, OK?
[ "Nếu 1 giờ sau bố không quay lại thì gọi cho mẹ đến đón con nhé, hiểu chưa?" ]
{ "source": "Nếu 1 giờ sau bố không quay lại thì gọi cho mẹ đến đón con nhé, hiểu chưa?", "target": "If I'm not back in one hour, call your mother. She'll come and get you, OK?" }
Translate the following sentence into English: "Một lần nữa, gánh nặng thành công được thay thế bằng ánh sáng của sự khởi đầu, không chắc chắn về mọi thứ."
The heaviness of being successful was replaced by the lightness of being a beginner again, less sure about everything.
[ "Một lần nữa, gánh nặng thành công được thay thế bằng ánh sáng của sự khởi đầu, không chắc chắn về mọi thứ." ]
{ "source": "Một lần nữa, gánh nặng thành công được thay thế bằng ánh sáng của sự khởi đầu, không chắc chắn về mọi thứ.", "target": "The heaviness of being successful was replaced by the lightness of being a beginner again, less sure about everything." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The majority of the fleas in your house will be in the places where your pets sleep and rest."
Dùng lược dày chải lông mèo từ sau ra trước.
[ "The majority of the fleas in your house will be in the places where your pets sleep and rest." ]
{ "source": "The majority of the fleas in your house will be in the places where your pets sleep and rest.", "target": "Dùng lược dày chải lông mèo từ sau ra trước." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hiểu biết về hệ thống mạch máu con người cũng là 1 lợi thế."
Then you'd need Special equipment, Training. Knowledge of the human Vascular system
[ "Hiểu biết về hệ thống mạch máu con người cũng là 1 lợi thế." ]
{ "source": "Hiểu biết về hệ thống mạch máu con người cũng là 1 lợi thế.", "target": "Then you'd need Special equipment, Training. Knowledge of the human Vascular system" }
What is the Vietnamese translation for "And gratitude to the many collaborators who made this possible."
và biết ơn những cộng tác viên đã giúp tôi thực hiện điều này.
[ "And gratitude to the many collaborators who made this possible." ]
{ "source": "And gratitude to the many collaborators who made this possible.", "target": "và biết ơn những cộng tác viên đã giúp tôi thực hiện điều này." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b. 2.2) Seal the CFS every day immediately after the CFS closes and sign a record with the CFS operator;"
b. 2.2) Hàng ngày, ngay khi kết thúc hoạt động trong kho CFS, tiến hành niêm phong kho CFS và ký xác nhận với doanh nghiệp kinh doanh kho CFS;
[ "b. 2.2) Seal the CFS every day immediately after the CFS closes and sign a record with the CFS operator;" ]
{ "source": "b. 2.2) Seal the CFS every day immediately after the CFS closes and sign a record with the CFS operator;", "target": "b. 2.2) Hàng ngày, ngay khi kết thúc hoạt động trong kho CFS, tiến hành niêm phong kho CFS và ký xác nhận với doanh nghiệp kinh doanh kho CFS;" }
What is the English translation for "Nợ các TK 511,711"
Dr 511,711.
[ "Nợ các TK 511,711" ]
{ "source": "Nợ các TK 511,711", "target": "Dr 511,711." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" And then? ""
" Rồi sao nữa? "
[ "\" And then? \"" ]
{ "source": "\" And then? \"", "target": "\" Rồi sao nữa? \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Find some like-minded C programmers to swap code and ideas with, and you will soon find yourself learning a lot."
Tìm một số lập trình viên C có cùng đam mê để trao đổi các mã và ý tưởng với nhau, và chắc chắn bạn sẽ sớm thấy mình học được rất nhiều.
[ "Find some like-minded C programmers to swap code and ideas with, and you will soon find yourself learning a lot." ]
{ "source": "Find some like-minded C programmers to swap code and ideas with, and you will soon find yourself learning a lot.", "target": "Tìm một số lập trình viên C có cùng đam mê để trao đổi các mã và ý tưởng với nhau, và chắc chắn bạn sẽ sớm thấy mình học được rất nhiều." }
Translate the following sentence into English: "Điều 7. Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực"
Article 7. Time limit for authentication
[ "Điều 7. Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực" ]
{ "source": "Điều 7. Thời hạn thực hiện yêu cầu chứng thực", "target": "Article 7. Time limit for authentication" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Xây dựng và nâng cấp các mạng nội bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) của các cơ quan nhà nước."
b/To build and update local-area networks (LAN) and wide-area networks (WAN) of state agencies.
[ "b) Xây dựng và nâng cấp các mạng nội bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) của các cơ quan nhà nước." ]
{ "source": "b) Xây dựng và nâng cấp các mạng nội bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) của các cơ quan nhà nước.", "target": "b/To build and update local-area networks (LAN) and wide-area networks (WAN) of state agencies." }
What is the English translation for "- Theo dõi, kiểm tra thường xuyên quá trình thực hiện dự án, gồm :"
- Regularly overseeing and examining the project implementation process, regarding :
[ "- Theo dõi, kiểm tra thường xuyên quá trình thực hiện dự án, gồm :" ]
{ "source": "- Theo dõi, kiểm tra thường xuyên quá trình thực hiện dự án, gồm :", "target": "- Regularly overseeing and examining the project implementation process, regarding :" }
Translate the following sentence into English: "Tôi sẽ không đứng ở đây và tranh luận về cái vẻ đáng yêu của anh."
I'm not gonna stand here and debate your loveliness.
[ "Tôi sẽ không đứng ở đây và tranh luận về cái vẻ đáng yêu của anh." ]
{ "source": "Tôi sẽ không đứng ở đây và tranh luận về cái vẻ đáng yêu của anh.", "target": "I'm not gonna stand here and debate your loveliness." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I am being pulled by a fish!"
Mình đang bị con cá kéo đi!
[ "I am being pulled by a fish!" ]
{ "source": "I am being pulled by a fish!", "target": "Mình đang bị con cá kéo đi!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn chỉ cần chiếu ít ánh sáng lên bầu trời"
You just shone less light up into the sky.
[ "Bạn chỉ cần chiếu ít ánh sáng lên bầu trời" ]
{ "source": "Bạn chỉ cần chiếu ít ánh sáng lên bầu trời", "target": "You just shone less light up into the sky." }
What is the English translation for "Nơi họ quay MV " You're the Best " là " The Eugenia Spa " tại Băng Cốc, Thái Lan."
The site they filmed the " You're the best " MV is " The Eugenia Spa " in bangkok, Thailand.
[ "Nơi họ quay MV \" You're the Best \" là \" The Eugenia Spa \" tại Băng Cốc, Thái Lan." ]
{ "source": "Nơi họ quay MV \" You're the Best \" là \" The Eugenia Spa \" tại Băng Cốc, Thái Lan.", "target": "The site they filmed the \" You're the best \" MV is \" The Eugenia Spa \" in bangkok, Thailand." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Support directly from the State budget and through the reduction of the portion of State capital at the enterprises for partly handling bad debts, accumulated losses and allowances for laborers redundant in the process of restructuring and rearrangement of State enterprises."
- Hỗ trợ trực tiếp từ ngân sách nhà nước và thông qua việc xử lý giảm trừ phần vốn của Nhà nước tại doanh nghiệp để xử lý một phần các khoản nợ xấu, lỗ luỹ kế, trợ cấp cho người lao động dôi dư trong quá trình sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước.
[ "- Support directly from the State budget and through the reduction of the portion of State capital at the enterprises for partly handling bad debts, accumulated losses and allowances for laborers redundant in the process of restructuring and rearrangement of State enterprises." ]
{ "source": "- Support directly from the State budget and through the reduction of the portion of State capital at the enterprises for partly handling bad debts, accumulated losses and allowances for laborers redundant in the process of restructuring and rearrangement of State enterprises.", "target": "- Hỗ trợ trực tiếp từ ngân sách nhà nước và thông qua việc xử lý giảm trừ phần vốn của Nhà nước tại doanh nghiệp để xử lý một phần các khoản nợ xấu, lỗ luỹ kế, trợ cấp cho người lao động dôi dư trong quá trình sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước." }
What is the English translation for "Có thể đó là lý do chúng giết Caspere."
It could be what they killed Caspere for.
[ "Có thể đó là lý do chúng giết Caspere." ]
{ "source": "Có thể đó là lý do chúng giết Caspere.", "target": "It could be what they killed Caspere for." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chẳng có gì cho thấy lâu nay còn có người ở đây, trừ cái mùi, thứ mùi chua chua nồng nồng bệnh bệnh bốc lên để giữ người sống tránh xa người chết. Tôi tự nhủ Margo không thể nào có mùi như thế, nhưng tất nhiên là có thể rồi. Tất cả chúng ta đều có thể bốc mùi như vậy. Tôi giơ cánh tay chặn ngang mũi để ngửi mùi mồ hôi và da mình, bất kể mùi gì trừ cái chết. '"
There is no evidence that anyone has been here in a long time except for the smell, that sickly sour stench designed to keep the living from the dead. I tell myself she can't smell like that, but of course she can. We all can. I hold my forearm up to my nose so I can smell sweat and skin and anything but death. '
[ "Chẳng có gì cho thấy lâu nay còn có người ở đây, trừ cái mùi, thứ mùi chua chua nồng nồng bệnh bệnh bốc lên để giữ người sống tránh xa người chết. Tôi tự nhủ Margo không thể nào có mùi như thế, nhưng tất nhiên là có thể rồi. Tất cả chúng ta đều có thể bốc mùi như vậy. Tôi giơ cánh tay chặn ngang mũi để ngửi mùi mồ hôi và da mình, bất kể mùi gì trừ cái chết. '" ]
{ "source": "Chẳng có gì cho thấy lâu nay còn có người ở đây, trừ cái mùi, thứ mùi chua chua nồng nồng bệnh bệnh bốc lên để giữ người sống tránh xa người chết. Tôi tự nhủ Margo không thể nào có mùi như thế, nhưng tất nhiên là có thể rồi. Tất cả chúng ta đều có thể bốc mùi như vậy. Tôi giơ cánh tay chặn ngang mũi để ngửi mùi mồ hôi và da mình, bất kể mùi gì trừ cái chết. '", "target": "There is no evidence that anyone has been here in a long time except for the smell, that sickly sour stench designed to keep the living from the dead. I tell myself she can't smell like that, but of course she can. We all can. I hold my forearm up to my nose so I can smell sweat and skin and anything but death. '" }
Translate the following sentence into English: "1. Trách nhiệm của Ban Chỉ đạo Trung ương về chính sách nhà ở và thị trường bất động sản :"
1. Responsibilities of the Central Steering Committee for Housing and Real Estate Market Policy :
[ "1. Trách nhiệm của Ban Chỉ đạo Trung ương về chính sách nhà ở và thị trường bất động sản :" ]
{ "source": "1. Trách nhiệm của Ban Chỉ đạo Trung ương về chính sách nhà ở và thị trường bất động sản :", "target": "1. Responsibilities of the Central Steering Committee for Housing and Real Estate Market Policy :" }
What is the Vietnamese translation for "When you're first learning how to swim, don't venture into water that's too deep for you to stand in."
Khi bạn học bơi lần đầu, đừng bơi ở những chỗ quá sâu mà bạn không thể đứng được.
[ "When you're first learning how to swim, don't venture into water that's too deep for you to stand in." ]
{ "source": "When you're first learning how to swim, don't venture into water that's too deep for you to stand in.", "target": "Khi bạn học bơi lần đầu, đừng bơi ở những chỗ quá sâu mà bạn không thể đứng được." }
What is the English translation for "Nhằm tìm kiếm thông tin về các hoạt động quân sự, binh lính Nhật đã tra tấn tàn bạo Tsukanova, đã khoét mắt và cắt bằng dao trước khi chôn vùi cơ thể bị cắt xén."
Seeking information about the military operations, Japanese soldiers brutally tortured Tsukanova, having gouged out her eyes and cut her with knives before burying her mutilated body.
[ "Nhằm tìm kiếm thông tin về các hoạt động quân sự, binh lính Nhật đã tra tấn tàn bạo Tsukanova, đã khoét mắt và cắt bằng dao trước khi chôn vùi cơ thể bị cắt xén." ]
{ "source": "Nhằm tìm kiếm thông tin về các hoạt động quân sự, binh lính Nhật đã tra tấn tàn bạo Tsukanova, đã khoét mắt và cắt bằng dao trước khi chôn vùi cơ thể bị cắt xén.", "target": "Seeking information about the military operations, Japanese soldiers brutally tortured Tsukanova, having gouged out her eyes and cut her with knives before burying her mutilated body." }
Translate the following sentence into English: "Không có lời đề nghị lại ,"
No counter offer.
[ "Không có lời đề nghị lại ," ]
{ "source": "Không có lời đề nghị lại ,", "target": "No counter offer." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" We'll have to ask her first, won't we? ""
" Vậy ta phải hỏi cô ấy trước, đúng không? "
[ "\" We'll have to ask her first, won't we? \"" ]
{ "source": "\" We'll have to ask her first, won't we? \"", "target": "\" Vậy ta phải hỏi cô ấy trước, đúng không? \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1.1.5. Tổ chức lưu trữ Danh sách theo mẫu C70a-HD, Danh sách theo mẫu C70b-HD cùng toàn bộ hồ sơ đã được duyệt hưởng chế độ; Danh sách theo mẫu 01B-HSB, hồ sơ đề nghị hưởng chế độ thai sản của người lao động thôi việc trước thời Điểm sinh con, nhận con, nhận nuôi con nuôi (bao gồm cả bản sao lại sổ BHXH); quản lý, lưu trữ và khai thác hồ sơ theo quy định."
1.1.5. Retains the List under the Form C70a-HD and the List under the Form C70b-HD and all dossiers approved for benefits; the List under the Form 01B-HSB, dossiers for maternity benefits from the employees who take leave before birth, child recognition, child adoption (including the copy of social insurance book); manages, retains and uses the dossiers according to regulations.
[ "1.1.5. Tổ chức lưu trữ Danh sách theo mẫu C70a-HD, Danh sách theo mẫu C70b-HD cùng toàn bộ hồ sơ đã được duyệt hưởng chế độ; Danh sách theo mẫu 01B-HSB, hồ sơ đề nghị hưởng chế độ thai sản của người lao động thôi việc trước thời Điểm sinh con, nhận con, nhận nuôi con nuôi (bao gồm cả bản sao lại sổ BHXH); quản lý, lưu trữ và khai thác hồ sơ theo quy định." ]
{ "source": "1.1.5. Tổ chức lưu trữ Danh sách theo mẫu C70a-HD, Danh sách theo mẫu C70b-HD cùng toàn bộ hồ sơ đã được duyệt hưởng chế độ; Danh sách theo mẫu 01B-HSB, hồ sơ đề nghị hưởng chế độ thai sản của người lao động thôi việc trước thời Điểm sinh con, nhận con, nhận nuôi con nuôi (bao gồm cả bản sao lại sổ BHXH); quản lý, lưu trữ và khai thác hồ sơ theo quy định.", "target": "1.1.5. Retains the List under the Form C70a-HD and the List under the Form C70b-HD and all dossiers approved for benefits; the List under the Form 01B-HSB, dossiers for maternity benefits from the employees who take leave before birth, child recognition, child adoption (including the copy of social insurance book); manages, retains and uses the dossiers according to regulations." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Trả đủ tiền mua nhà theo đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán nhà ở."
4. Make full payment for the house rice in accordance with the sale contract.
[ "4. Trả đủ tiền mua nhà theo đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán nhà ở." ]
{ "source": "4. Trả đủ tiền mua nhà theo đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán nhà ở.", "target": "4. Make full payment for the house rice in accordance with the sale contract." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Chapter 2"
( 1) Acre, thành phố nằm ở phía Bắc Jerusalem, là chiến trường nơi quân Hồi giáo và quân Thập tự chinh (lần 3) giao đấu năm 1190, và cũng là nơi vua Richard I vương quốc Anh (Richard The Lion Hearted-Richard Tim Sư tử) ra lệnh chém đầu tập thể 3,000 người Ả rập Hồi giáo. '
[ "Chapter 2" ]
{ "source": "Chapter 2", "target": "( 1) Acre, thành phố nằm ở phía Bắc Jerusalem, là chiến trường nơi quân Hồi giáo và quân Thập tự chinh (lần 3) giao đấu năm 1190, và cũng là nơi vua Richard I vương quốc Anh (Richard The Lion Hearted-Richard Tim Sư tử) ra lệnh chém đầu tập thể 3,000 người Ả rập Hồi giáo. '" }
What is the English translation for "Jeffers từng thi đấu cho Village Superstars."
Jeffers has played for Village Superstars.
[ "Jeffers từng thi đấu cho Village Superstars." ]
{ "source": "Jeffers từng thi đấu cho Village Superstars.", "target": "Jeffers has played for Village Superstars." }
What is the English translation for "5. Số phí được trả lại hoặc bù trừ cho chủ phương tiện tương ứng với số phí đã nộp cho thời gian phương tiện không sử dụng."
5. The charges returned or offset to the vehicle owners corresponding to the amount of charges paid for the time the vehicles are not used.
[ "5. Số phí được trả lại hoặc bù trừ cho chủ phương tiện tương ứng với số phí đã nộp cho thời gian phương tiện không sử dụng." ]
{ "source": "5. Số phí được trả lại hoặc bù trừ cho chủ phương tiện tương ứng với số phí đã nộp cho thời gian phương tiện không sử dụng.", "target": "5. The charges returned or offset to the vehicle owners corresponding to the amount of charges paid for the time the vehicles are not used." }
Translate the following sentence into English: "Vào ngày 31 tháng 1 năm 2019, một nội các mới của Liban đã được thành lập, đứng đầu là thủ tướng Saad Hariri."
On 31 January 2019, a new Lebanese government was formed, headed by Prime Minister Saad Hariri.
[ "Vào ngày 31 tháng 1 năm 2019, một nội các mới của Liban đã được thành lập, đứng đầu là thủ tướng Saad Hariri." ]
{ "source": "Vào ngày 31 tháng 1 năm 2019, một nội các mới của Liban đã được thành lập, đứng đầu là thủ tướng Saad Hariri.", "target": "On 31 January 2019, a new Lebanese government was formed, headed by Prime Minister Saad Hariri." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Jacob, " hắn ta trả lời."
" Jacob, " he answered.
[ "\" Jacob, \" hắn ta trả lời." ]
{ "source": "\" Jacob, \" hắn ta trả lời.", "target": "\" Jacob, \" he answered." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "When you first see the water, you feel joy."
Đầu tiên khi nhìn thấy nước từ xa, bạn cảm thấy rất mừng (hỷ).
[ "When you first see the water, you feel joy." ]
{ "source": "When you first see the water, you feel joy.", "target": "Đầu tiên khi nhìn thấy nước từ xa, bạn cảm thấy rất mừng (hỷ)." }
What is the Vietnamese translation for "Oh, yes. We fully expect a most advantageous marriage."
Ồ vâng, chúng tôi thật sự hi vọng sẽ có một cuộc hôn nhân thuận lợi
[ "Oh, yes. We fully expect a most advantageous marriage." ]
{ "source": "Oh, yes. We fully expect a most advantageous marriage.", "target": "Ồ vâng, chúng tôi thật sự hi vọng sẽ có một cuộc hôn nhân thuận lợi" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The Party of Regions claimed this was an act of political repression, while the authorities believed that Kolesnykov had links to organised crime and his arrest was a purely criminal matter."
Đảng Khu vực tuyên bố đây là một hành động đàn áp chính trị, trong khi chính quyền tin rằng Kolesnykov có liên quan đến tội phạm có tổ chức và việc bắt giữ ông là một vấn đề hình sự.
[ "The Party of Regions claimed this was an act of political repression, while the authorities believed that Kolesnykov had links to organised crime and his arrest was a purely criminal matter." ]
{ "source": "The Party of Regions claimed this was an act of political repression, while the authorities believed that Kolesnykov had links to organised crime and his arrest was a purely criminal matter.", "target": "Đảng Khu vực tuyên bố đây là một hành động đàn áp chính trị, trong khi chính quyền tin rằng Kolesnykov có liên quan đến tội phạm có tổ chức và việc bắt giữ ông là một vấn đề hình sự." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Stop using creams, lotions, makeup, hair products, acne concealers, and sunscreen that are greasy or oily."
Một số người sẽ mãi luẩn quẩn trong vòng xoay bị stress khiến mụn trứng cá xuất hiện, bị mụn khiến bản thân stress hơn và mụn trứng cá lại trở nặng hơn.
[ "Stop using creams, lotions, makeup, hair products, acne concealers, and sunscreen that are greasy or oily." ]
{ "source": "Stop using creams, lotions, makeup, hair products, acne concealers, and sunscreen that are greasy or oily.", "target": "Một số người sẽ mãi luẩn quẩn trong vòng xoay bị stress khiến mụn trứng cá xuất hiện, bị mụn khiến bản thân stress hơn và mụn trứng cá lại trở nặng hơn." }
What is the English translation for "Nhân viên y tế có thể khuyên bạn nên dùng sản phẩm đặc trị mồ hôi được bày bán ở tiệm thuốc, hoặc kê cho bạn liều thuốc bôi nồng độ mạnh hơn, ví dụ như Drysol."
Sport clothing that wicks away sweat may be a good choice for exercising.
[ "Nhân viên y tế có thể khuyên bạn nên dùng sản phẩm đặc trị mồ hôi được bày bán ở tiệm thuốc, hoặc kê cho bạn liều thuốc bôi nồng độ mạnh hơn, ví dụ như Drysol." ]
{ "source": "Nhân viên y tế có thể khuyên bạn nên dùng sản phẩm đặc trị mồ hôi được bày bán ở tiệm thuốc, hoặc kê cho bạn liều thuốc bôi nồng độ mạnh hơn, ví dụ như Drysol.", "target": "Sport clothing that wicks away sweat may be a good choice for exercising." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The Government shall stipulate the dyke construc-tion and repair expenditure for each grade of dyke"
Chính phủ quy định kinh phí xây dựng, tu bổ đê điều cho mỗi cấp đê.
[ "The Government shall stipulate the dyke construc-tion and repair expenditure for each grade of dyke" ]
{ "source": "The Government shall stipulate the dyke construc-tion and repair expenditure for each grade of dyke", "target": "Chính phủ quy định kinh phí xây dựng, tu bổ đê điều cho mỗi cấp đê." }
What is the Vietnamese translation for "These can interfere with your sleep, and may provoke nightmares."
Những thứ này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn và gây ra những cơn ác mộng.
[ "These can interfere with your sleep, and may provoke nightmares." ]
{ "source": "These can interfere with your sleep, and may provoke nightmares.", "target": "Những thứ này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn và gây ra những cơn ác mộng." }
What is the Vietnamese translation for "If you want to know how to appear more distressed than you really are, or to use a variety of other emotional techniques to get your way, then taking an acting class is a perfect way to improve your powers of persuasion."
Nếu bạn muốn biết làm thế nào để trông có vẻ đau khổ hơn thực tế, hay bạn muốn sử dụng nhiều loại kỹ thuật cảm xúc khác nhau để đạt được mục đích, vậy thì ghi tên vào một lớp diễn xuất là một cách hoàn hảo để nâng cao sức thuyết phục của bạn.
[ "If you want to know how to appear more distressed than you really are, or to use a variety of other emotional techniques to get your way, then taking an acting class is a perfect way to improve your powers of persuasion." ]
{ "source": "If you want to know how to appear more distressed than you really are, or to use a variety of other emotional techniques to get your way, then taking an acting class is a perfect way to improve your powers of persuasion.", "target": "Nếu bạn muốn biết làm thế nào để trông có vẻ đau khổ hơn thực tế, hay bạn muốn sử dụng nhiều loại kỹ thuật cảm xúc khác nhau để đạt được mục đích, vậy thì ghi tên vào một lớp diễn xuất là một cách hoàn hảo để nâng cao sức thuyết phục của bạn." }
What is the Vietnamese translation for "If it were, many wouldn't be where they are in life."
Bạn cũng nên dành thời gian học hỏi những thứ người giàu thích, như đua ngựa, đi thuyền, nghệ thuật, đồ trang sức đắt tiền, nghệ thuật ẩm thực, xe ô tô hạng sang v. v... Cách nhanh nhất để bị xem là kẻ đào mỏ là hỏi anh ta về số tiền có trong tài khoản ngân hàng của họ.
[ "If it were, many wouldn't be where they are in life." ]
{ "source": "If it were, many wouldn't be where they are in life.", "target": "Bạn cũng nên dành thời gian học hỏi những thứ người giàu thích, như đua ngựa, đi thuyền, nghệ thuật, đồ trang sức đắt tiền, nghệ thuật ẩm thực, xe ô tô hạng sang v. v... Cách nhanh nhất để bị xem là kẻ đào mỏ là hỏi anh ta về số tiền có trong tài khoản ngân hàng của họ." }
Translate the following sentence into English: "Hình như năm năm trước Thầy Trừ Tà đã giúp diệt trừ một ông kẹ quấy phá khỏi nông trại của ông già này và thầy vẫn chưa được trả công. Giờ thì thầy tôi muốn được trả công nhưng không phải bằng tiền."
It seemed that five years earlier the Spook had rid this man's farm of a troublesome boggart and still hadn't been paid. My master wanted paying now but not in money.
[ "Hình như năm năm trước Thầy Trừ Tà đã giúp diệt trừ một ông kẹ quấy phá khỏi nông trại của ông già này và thầy vẫn chưa được trả công. Giờ thì thầy tôi muốn được trả công nhưng không phải bằng tiền." ]
{ "source": "Hình như năm năm trước Thầy Trừ Tà đã giúp diệt trừ một ông kẹ quấy phá khỏi nông trại của ông già này và thầy vẫn chưa được trả công. Giờ thì thầy tôi muốn được trả công nhưng không phải bằng tiền.", "target": "It seemed that five years earlier the Spook had rid this man's farm of a troublesome boggart and still hadn't been paid. My master wanted paying now but not in money." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Em cho là em có thể làm được, " tôi thì thầm. " Nếu việc đó khiến anh hạnh phúc. " '"
" I suppose I could do that, " I whispered. " If it makes you happy. " '
[ "\" Em cho là em có thể làm được, \" tôi thì thầm. \" Nếu việc đó khiến anh hạnh phúc. \" '" ]
{ "source": "\" Em cho là em có thể làm được, \" tôi thì thầm. \" Nếu việc đó khiến anh hạnh phúc. \" '", "target": "\" I suppose I could do that, \" I whispered. \" If it makes you happy. \" '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Everybody get out of sight. And don't come out until you see me."
Được rồi, mọi người núp vô hết đi, và không được ra cho tới khi nghe lệnh tôi.
[ "- Everybody get out of sight. And don't come out until you see me." ]
{ "source": "- Everybody get out of sight. And don't come out until you see me.", "target": "Được rồi, mọi người núp vô hết đi, và không được ra cho tới khi nghe lệnh tôi." }
What is the English translation for "12. Yêu sách của cải trong kết hôn là việc đòi hỏi về vật chất một cách quá đáng và coi đó là điều kiện để kết hôn nhằm cản trở việc kết hôn tự nguyện của nam, nữ."
12. Demanding property in marriage means making excessive material demand and considering it a marriage condition in order to obstruct a voluntary marriage between a man and a woman.
[ "12. Yêu sách của cải trong kết hôn là việc đòi hỏi về vật chất một cách quá đáng và coi đó là điều kiện để kết hôn nhằm cản trở việc kết hôn tự nguyện của nam, nữ." ]
{ "source": "12. Yêu sách của cải trong kết hôn là việc đòi hỏi về vật chất một cách quá đáng và coi đó là điều kiện để kết hôn nhằm cản trở việc kết hôn tự nguyện của nam, nữ.", "target": "12. Demanding property in marriage means making excessive material demand and considering it a marriage condition in order to obstruct a voluntary marriage between a man and a woman." }
Translate the following sentence into English: "Chúa ơi, nhanh lên."
Oh, God. Okay, quick.
[ "Chúa ơi, nhanh lên." ]
{ "source": "Chúa ơi, nhanh lên.", "target": "Oh, God. Okay, quick." }
Translate the following sentence into English: "Các anh là kiểu đặc vụ FBI gì vậy?"
What kind of FBI agents are you?
[ "Các anh là kiểu đặc vụ FBI gì vậy?" ]
{ "source": "Các anh là kiểu đặc vụ FBI gì vậy?", "target": "What kind of FBI agents are you?" }
What is the English translation for "c) Có chứng chỉ hành nghề Quản tài viên."
c) Have practice certificate of asset management officer.
[ "c) Có chứng chỉ hành nghề Quản tài viên." ]
{ "source": "c) Có chứng chỉ hành nghề Quản tài viên.", "target": "c) Have practice certificate of asset management officer." }
What is the Vietnamese translation for "Power Rangers RPM Volumes 1 & 2,2009; Walt Disney Studios Home Entertainment Power Rangers RPM 'Bandai Demo DVD ', 2009; Walt Disney Studios Home Entertainment (A promo DVD given away at Disney Stores."
Power Rangers RPM Volumes 1 & 2,2009; BVHE Power Rangers RPM 'Bandai Demo DVD ', 2009; BVHE (Một DVD quảng cáo tặng tại các cửa hàng Disney.
[ "Power Rangers RPM Volumes 1 & 2,2009; Walt Disney Studios Home Entertainment Power Rangers RPM 'Bandai Demo DVD ', 2009; Walt Disney Studios Home Entertainment (A promo DVD given away at Disney Stores." ]
{ "source": "Power Rangers RPM Volumes 1 & 2,2009; Walt Disney Studios Home Entertainment Power Rangers RPM 'Bandai Demo DVD ', 2009; Walt Disney Studios Home Entertainment (A promo DVD given away at Disney Stores.", "target": "Power Rangers RPM Volumes 1 & 2,2009; BVHE Power Rangers RPM 'Bandai Demo DVD ', 2009; BVHE (Một DVD quảng cáo tặng tại các cửa hàng Disney." }
What is the Vietnamese translation for "- Determine demands and supply source of water; position and size of factory works, water pump plants; water supply pipe network and specific technical specifications;"
- Xác định nhu cầu và nguồn cấp nước; vị trí, quy mô công trình nhà máy, trạm bơm nước; mạng lưới đường ống cấp nước và các thông số kỹ thuật cụ thể;
[ "- Determine demands and supply source of water; position and size of factory works, water pump plants; water supply pipe network and specific technical specifications;" ]
{ "source": "- Determine demands and supply source of water; position and size of factory works, water pump plants; water supply pipe network and specific technical specifications;", "target": "- Xác định nhu cầu và nguồn cấp nước; vị trí, quy mô công trình nhà máy, trạm bơm nước; mạng lưới đường ống cấp nước và các thông số kỹ thuật cụ thể;" }
Translate the following sentence into English: "" vậy cô ở đâu "?"
" where do you live? "
[ "\" vậy cô ở đâu \"?" ]
{ "source": "\" vậy cô ở đâu \"?", "target": "\" where do you live? \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Some festivals are focused on women's music."
Một số lễ hội lại tập trung vào dòng nhạc phụ nữ.
[ "Some festivals are focused on women's music." ]
{ "source": "Some festivals are focused on women's music.", "target": "Một số lễ hội lại tập trung vào dòng nhạc phụ nữ." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "There is also a long-distance service between Tumangang and Tanch 'ŏn Ch 'ŏngnyŏn station on the P 'yŏngra Line."
Ngoài ra cũng có dịch vụ đường dài giữa Tumangang và Tanch 'ŏn Ch 'ŏngnyŏn trên tuyến P 'yŏngra.
[ "There is also a long-distance service between Tumangang and Tanch 'ŏn Ch 'ŏngnyŏn station on the P 'yŏngra Line." ]
{ "source": "There is also a long-distance service between Tumangang and Tanch 'ŏn Ch 'ŏngnyŏn station on the P 'yŏngra Line.", "target": "Ngoài ra cũng có dịch vụ đường dài giữa Tumangang và Tanch 'ŏn Ch 'ŏngnyŏn trên tuyến P 'yŏngra." }
Translate the following sentence into English: "Ran đã giành được nhiều giải thưởng tại Nhật Bản, nhưng không mấy vinh dự khi so sánh với nhiều bộ phim hay nhất của đạo diễn trong thập niên 1950 và 1960."
Ran won several awards in Japan, but was not quite as honored there as many of the director's best films of the 1950s and 1960s had been.
[ "Ran đã giành được nhiều giải thưởng tại Nhật Bản, nhưng không mấy vinh dự khi so sánh với nhiều bộ phim hay nhất của đạo diễn trong thập niên 1950 và 1960." ]
{ "source": "Ran đã giành được nhiều giải thưởng tại Nhật Bản, nhưng không mấy vinh dự khi so sánh với nhiều bộ phim hay nhất của đạo diễn trong thập niên 1950 và 1960.", "target": "Ran won several awards in Japan, but was not quite as honored there as many of the director's best films of the 1950s and 1960s had been." }
What is the English translation for "6. Tổ chức kinh doanh chứng khoán phải điều chỉnh tăng thêm các khoản cổ tức, trái tức, giá trị quyền ưu đãi nếu phát sinh (đối với chứng khoán ), hoặc lãi cho vay (đối với tiền gửi và các khoản tương đương tiền công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá) vào giá tài sản khi xác định giá trị rủi ro thị trường."
6. The securities-trading institution shall increase stock dividends, bond yields, and the value of preferred rights whenever (hey arise (for securities ), or loan interests (for deposits and money equivalents, negotiable instruments and valuable papers) in the asset price upon determining the market risk value.
[ "6. Tổ chức kinh doanh chứng khoán phải điều chỉnh tăng thêm các khoản cổ tức, trái tức, giá trị quyền ưu đãi nếu phát sinh (đối với chứng khoán ), hoặc lãi cho vay (đối với tiền gửi và các khoản tương đương tiền công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá) vào giá tài sản khi xác định giá trị rủi ro thị trường." ]
{ "source": "6. Tổ chức kinh doanh chứng khoán phải điều chỉnh tăng thêm các khoản cổ tức, trái tức, giá trị quyền ưu đãi nếu phát sinh (đối với chứng khoán ), hoặc lãi cho vay (đối với tiền gửi và các khoản tương đương tiền công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá) vào giá tài sản khi xác định giá trị rủi ro thị trường.", "target": "6. The securities-trading institution shall increase stock dividends, bond yields, and the value of preferred rights whenever (hey arise (for securities ), or loan interests (for deposits and money equivalents, negotiable instruments and valuable papers) in the asset price upon determining the market risk value." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "We had this project together, but in spite of that, he -"
Chúng tôi có một dự án cùng nhau, nhưng bất chấp điều đó, hắn...
[ "We had this project together, but in spite of that, he -" ]
{ "source": "We had this project together, but in spite of that, he -", "target": "Chúng tôi có một dự án cùng nhau, nhưng bất chấp điều đó, hắn..." }
What is the English translation for "Hẳn là gấp lắm nên NSA mới phải sơ tán thế này."
To my knowledge, no president's been rerouted by NSA on a morning off.
[ "Hẳn là gấp lắm nên NSA mới phải sơ tán thế này." ]
{ "source": "Hẳn là gấp lắm nên NSA mới phải sơ tán thế này.", "target": "To my knowledge, no president's been rerouted by NSA on a morning off." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có anh, nhưng không có anh."
To have you, but not have you.
[ "Có anh, nhưng không có anh." ]
{ "source": "Có anh, nhưng không có anh.", "target": "To have you, but not have you." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Dr. N: Did Idis encourage or discourage your wanting to accelerate development by living parallel lives?"
TS N: Idis động viên hay ngăn cản ý muốn của anh-muốn đẩy nhanh sự phát triển bằng cách sống những 2 cuộc đời song song?
[ "Dr. N: Did Idis encourage or discourage your wanting to accelerate development by living parallel lives?" ]
{ "source": "Dr. N: Did Idis encourage or discourage your wanting to accelerate development by living parallel lives?", "target": "TS N: Idis động viên hay ngăn cản ý muốn của anh-muốn đẩy nhanh sự phát triển bằng cách sống những 2 cuộc đời song song?" }
Translate the following sentence into English: "Được rồi, tôi hứa sẽ không thế nữa, được chưa?"
Okay, I promise not to do it again, okay?
[ "Được rồi, tôi hứa sẽ không thế nữa, được chưa?" ]
{ "source": "Được rồi, tôi hứa sẽ không thế nữa, được chưa?", "target": "Okay, I promise not to do it again, okay?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đối với khu đất có ký hiệu A3, sau khi được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bà Trương Thị Chi, bà Lê Thúy Hương chuyển nhượng cho ông Trương Đình Trung. Tiếp đó, ông Trương Đình Trung chuyển nhượng cho Công ty cổ phần bất động sản Phương Trang (ông Trung là Phó Giám đốc của Công ty cổ phần bất động sản Phương Trang ). Ông Trung và Công ty cổ phần Bất động sản Phương Trang có quan hệ, cùng chung quyền lợi nên đã nâng khống giá trị khu đất nhằm mục đích để vay ngân hàng với số tiền lớn nhưng thực tế trên thị trường không phải giá trị như vậy mà thấp hơn nhiều. Thực tế hiện nay đã diễn ra nợ xấu trong ngân hàng. Như vậy giá chuyển quyền sử dụng khu đất này không phải giá thị trường trong điều kiện bình thường theo quy định."
The area of A3, after being granted certificate of land use right, Ms. Truong Thi Chi and Ms. Le Thuy Huong transferred it for Mr. Truong Dinh Trung. And after that, Mr. Truong Dinh Trung transferred it for the Phuong Trang real estate joint-stock company (Mr. Trung is Deputy Director of Phuong Trang real estate joint-stock company ). Because Mr. Trung and Phuong Trang real estate joint-stock company have relation, share same rights and benefits, they increased fictitious value of the area in order to borrow loan of banks with big amounts but in actual market the value is not at that price and lower than very much. In reality, it has happened bad debts in banks as situation at present. So that, the prices of land use right transfer of this area are not market prices under normal conditions as prescribed.
[ "Đối với khu đất có ký hiệu A3, sau khi được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bà Trương Thị Chi, bà Lê Thúy Hương chuyển nhượng cho ông Trương Đình Trung. Tiếp đó, ông Trương Đình Trung chuyển nhượng cho Công ty cổ phần bất động sản Phương Trang (ông Trung là Phó Giám đốc của Công ty cổ phần bất động sản Phương Trang ). Ông Trung và Công ty cổ phần Bất động sản Phương Trang có quan hệ, cùng chung quyền lợi nên đã nâng khống giá trị khu đất nhằm mục đích để vay ngân hàng với số tiền lớn nhưng thực tế trên thị trường không phải giá trị như vậy mà thấp hơn nhiều. Thực tế hiện nay đã diễn ra nợ xấu trong ngân hàng. Như vậy giá chuyển quyền sử dụng khu đất này không phải giá thị trường trong điều kiện bình thường theo quy định." ]
{ "source": "Đối với khu đất có ký hiệu A3, sau khi được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bà Trương Thị Chi, bà Lê Thúy Hương chuyển nhượng cho ông Trương Đình Trung. Tiếp đó, ông Trương Đình Trung chuyển nhượng cho Công ty cổ phần bất động sản Phương Trang (ông Trung là Phó Giám đốc của Công ty cổ phần bất động sản Phương Trang ). Ông Trung và Công ty cổ phần Bất động sản Phương Trang có quan hệ, cùng chung quyền lợi nên đã nâng khống giá trị khu đất nhằm mục đích để vay ngân hàng với số tiền lớn nhưng thực tế trên thị trường không phải giá trị như vậy mà thấp hơn nhiều. Thực tế hiện nay đã diễn ra nợ xấu trong ngân hàng. Như vậy giá chuyển quyền sử dụng khu đất này không phải giá thị trường trong điều kiện bình thường theo quy định.", "target": "The area of A3, after being granted certificate of land use right, Ms. Truong Thi Chi and Ms. Le Thuy Huong transferred it for Mr. Truong Dinh Trung. And after that, Mr. Truong Dinh Trung transferred it for the Phuong Trang real estate joint-stock company (Mr. Trung is Deputy Director of Phuong Trang real estate joint-stock company ). Because Mr. Trung and Phuong Trang real estate joint-stock company have relation, share same rights and benefits, they increased fictitious value of the area in order to borrow loan of banks with big amounts but in actual market the value is not at that price and lower than very much. In reality, it has happened bad debts in banks as situation at present. So that, the prices of land use right transfer of this area are not market prices under normal conditions as prescribed." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hey, tôi chỉ muốn cho hai cậu biết rằng tôi đã ăn nguyên cái bánh sô-cô-la hạnh nhân trước khi tới đây-và lúc này tôi bắt đầu thực sự cảm thấy nó rồi. /"
Hey, I just wanna let you guys know that I ate a whole pot brownie before coming in here and I am really starting to feel it right now.
[ "Hey, tôi chỉ muốn cho hai cậu biết rằng tôi đã ăn nguyên cái bánh sô-cô-la hạnh nhân trước khi tới đây-và lúc này tôi bắt đầu thực sự cảm thấy nó rồi. /" ]
{ "source": "Hey, tôi chỉ muốn cho hai cậu biết rằng tôi đã ăn nguyên cái bánh sô-cô-la hạnh nhân trước khi tới đây-và lúc này tôi bắt đầu thực sự cảm thấy nó rồi. /", "target": "Hey, I just wanna let you guys know that I ate a whole pot brownie before coming in here and I am really starting to feel it right now." }
What is the Vietnamese translation for "You go on vacation."
Bạn đi xả hơi ở đâu đó.
[ "You go on vacation." ]
{ "source": "You go on vacation.", "target": "Bạn đi xả hơi ở đâu đó." }
What is the Vietnamese translation for "" Yes, Commendatore? ""
" Vâng thưa Commendatore * "?
[ "\" Yes, Commendatore? \"" ]
{ "source": "\" Yes, Commendatore? \"", "target": "\" Vâng thưa Commendatore * \"?" }
What is the English translation for "+ m1 là sơ bộ tổng chi phí thực hiện dự án (không bao gồm chi phí bồi thường, giải phóng mặt bằng) do bên mời thầu xác định đối với từng dự án cụ thể bảo đảm phát huy khả năng, hiệu quả sử dụng tối đa khu đất, quỹ đất, diện tích đất, hệ số sử dụng đất và quy hoạch không gian sử dụng đất căn cứ vào quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 hoặc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 (nếu có) được phê duyệt;"
+ m1 is the preliminary total cost of project execution (not including the cost of land clearance and compensation) determined by the soliciting entity on a case-by-case basis for the purpose of making the best use of the land area; land use plan is based on the overall planning on a scale of 1: 2000 or spatial planning on a scale of 1: 500 (if any).
[ "+ m1 là sơ bộ tổng chi phí thực hiện dự án (không bao gồm chi phí bồi thường, giải phóng mặt bằng) do bên mời thầu xác định đối với từng dự án cụ thể bảo đảm phát huy khả năng, hiệu quả sử dụng tối đa khu đất, quỹ đất, diện tích đất, hệ số sử dụng đất và quy hoạch không gian sử dụng đất căn cứ vào quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 hoặc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 (nếu có) được phê duyệt;" ]
{ "source": "+ m1 là sơ bộ tổng chi phí thực hiện dự án (không bao gồm chi phí bồi thường, giải phóng mặt bằng) do bên mời thầu xác định đối với từng dự án cụ thể bảo đảm phát huy khả năng, hiệu quả sử dụng tối đa khu đất, quỹ đất, diện tích đất, hệ số sử dụng đất và quy hoạch không gian sử dụng đất căn cứ vào quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 hoặc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 (nếu có) được phê duyệt;", "target": "+ m1 is the preliminary total cost of project execution (not including the cost of land clearance and compensation) determined by the soliciting entity on a case-by-case basis for the purpose of making the best use of the land area; land use plan is based on the overall planning on a scale of 1: 2000 or spatial planning on a scale of 1: 500 (if any)." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If you shied away from the excruciating chiseling in of your moko design, your unfinished tattoo marked your cowardice."
nếu bạn né tránh sự " đục đẽo " đau đớn trong thiết kế Moko của mình, hình xăm chưa hoàn thiện sẽ đánh dấu sự hèn nhát của bạn.
[ "If you shied away from the excruciating chiseling in of your moko design, your unfinished tattoo marked your cowardice." ]
{ "source": "If you shied away from the excruciating chiseling in of your moko design, your unfinished tattoo marked your cowardice.", "target": "nếu bạn né tránh sự \" đục đẽo \" đau đớn trong thiết kế Moko của mình, hình xăm chưa hoàn thiện sẽ đánh dấu sự hèn nhát của bạn." }
What is the English translation for "Một bộ khuếch đại quang học có thể được coi là một laser mà không có một hốc quang học (optical cavity ), hoặc trong đó phản hồi từ khoang đó bị triệt tiêu."
An optical amplifier may be thought of as a laser without an optical cavity, or one in which feedback from the cavity is suppressed.
[ "Một bộ khuếch đại quang học có thể được coi là một laser mà không có một hốc quang học (optical cavity ), hoặc trong đó phản hồi từ khoang đó bị triệt tiêu." ]
{ "source": "Một bộ khuếch đại quang học có thể được coi là một laser mà không có một hốc quang học (optical cavity ), hoặc trong đó phản hồi từ khoang đó bị triệt tiêu.", "target": "An optical amplifier may be thought of as a laser without an optical cavity, or one in which feedback from the cavity is suppressed." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "FORMULATION, MONITORING, ANALYSIS AND FORECASTING OF THE BALANCE OF PAYMENTS"
LẬP, THEO DÕI, PHÂN TÍCH VÀ DỰ BÁO CÁN CÂN THANH TOÁN
[ "FORMULATION, MONITORING, ANALYSIS AND FORECASTING OF THE BALANCE OF PAYMENTS" ]
{ "source": "FORMULATION, MONITORING, ANALYSIS AND FORECASTING OF THE BALANCE OF PAYMENTS", "target": "LẬP, THEO DÕI, PHÂN TÍCH VÀ DỰ BÁO CÁN CÂN THANH TOÁN" }
Translate the following sentence into English: "Cho rằng tôi sẽ làm gì đó để thay đổi số phận."
Thinking that I'd do something to change my circumstances.
[ "Cho rằng tôi sẽ làm gì đó để thay đổi số phận." ]
{ "source": "Cho rằng tôi sẽ làm gì đó để thay đổi số phận.", "target": "Thinking that I'd do something to change my circumstances." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This Decree details and guides the implementation of a number of contents on housing development, management of the use of houses, house ownership, house-related transactions and state management of houses, provided for in the Housing Law of November 29,2005."
Nghị định này quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số nội dung về phát triển nhà ở, quản lý việc sử dụng nhà ở, sở hữu nhà ở, giao dịch về nhà ở và quản lý nhà nước về nhà ở quy định tại Luật Nhà ở ngày 29 tháng 11 năm 2005.
[ "This Decree details and guides the implementation of a number of contents on housing development, management of the use of houses, house ownership, house-related transactions and state management of houses, provided for in the Housing Law of November 29,2005." ]
{ "source": "This Decree details and guides the implementation of a number of contents on housing development, management of the use of houses, house ownership, house-related transactions and state management of houses, provided for in the Housing Law of November 29,2005.", "target": "Nghị định này quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số nội dung về phát triển nhà ở, quản lý việc sử dụng nhà ở, sở hữu nhà ở, giao dịch về nhà ở và quản lý nhà nước về nhà ở quy định tại Luật Nhà ở ngày 29 tháng 11 năm 2005." }