prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I have found now in communities as varied as Jewish indie start-ups on the coasts to a woman's mosque, to black churches in New York and in North Carolina, to a holy bus loaded with nuns that traverses this country with a message of justice and peace, that there is a shared religious ethos that is now emerging in the form of revitalized religion in this country."
Giờ đây, tôi nhận thấy từ nhiều cộng đồng khác nhau như những công ty khởi nghiệp của người Do Thái trên các bờ biển, hay nhà thờ Hồi giáo của một phụ nữ, những nhà thờ đen tại New York và North Carolina, hay chuyến xe buýt thiêng liêng chở các nữ tu đi khắp đất nước mang theo thông điệp của công lý và hòa bình, rằng có một đặc tính chung nổi bật trong các hình thức của tôn giáo được tái sinh trên đất nước này.
[ "I have found now in communities as varied as Jewish indie start-ups on the coasts to a woman's mosque, to black churches in New York and in North Carolina, to a holy bus loaded with nuns that traverses this country with a message of justice and peace, that there is a shared religious ethos that is now emerging in the form of revitalized religion in this country." ]
{ "source": "I have found now in communities as varied as Jewish indie start-ups on the coasts to a woman's mosque, to black churches in New York and in North Carolina, to a holy bus loaded with nuns that traverses this country with a message of justice and peace, that there is a shared religious ethos that is now emerging in the form of revitalized religion in this country.", "target": "Giờ đây, tôi nhận thấy từ nhiều cộng đồng khác nhau như những công ty khởi nghiệp của người Do Thái trên các bờ biển, hay nhà thờ Hồi giáo của một phụ nữ, những nhà thờ đen tại New York và North Carolina, hay chuyến xe buýt thiêng liêng chở các nữ tu đi khắp đất nước mang theo thông điệp của công lý và hòa bình, rằng có một đặc tính chung nổi bật trong các hình thức của tôn giáo được tái sinh trên đất nước này." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Women are sensitive to interpersonal cues so blank expressions or being stonewalled can escalate an already negative situation."
Phụ nữ thường nhạy cảm trong giao tiếp nên việc không thể hiện cảm xúc hoặc cư xử lạnh nhạt của bạn có thể làm cho tình huống trở nên nghiêm trọng hơn.
[ "Women are sensitive to interpersonal cues so blank expressions or being stonewalled can escalate an already negative situation." ]
{ "source": "Women are sensitive to interpersonal cues so blank expressions or being stonewalled can escalate an already negative situation.", "target": "Phụ nữ thường nhạy cảm trong giao tiếp nên việc không thể hiện cảm xúc hoặc cư xử lạnh nhạt của bạn có thể làm cho tình huống trở nên nghiêm trọng hơn." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The ice of the shelf is renewed on a much shorter time-scale and the maximal ice age on the current shelf dates from only two hundred years ago."
Băng trên thềm băng được tạo mới với thời gian ngắn hơn nhiều và thời kỳ băng hà tối đa trên kệ hàng ngày hiện nay chỉ cách đây 200 năm.
[ "The ice of the shelf is renewed on a much shorter time-scale and the maximal ice age on the current shelf dates from only two hundred years ago." ]
{ "source": "The ice of the shelf is renewed on a much shorter time-scale and the maximal ice age on the current shelf dates from only two hundred years ago.", "target": "Băng trên thềm băng được tạo mới với thời gian ngắn hơn nhiều và thời kỳ băng hà tối đa trên kệ hàng ngày hiện nay chỉ cách đây 200 năm." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Following the arrest of fellow PDPA members Dastagir Panjsheri and Saleh Mohammad Zeary in 1969, Amin became one of the party's leading members, and was still a pre-eminent party member by the time of their release in 1973."
Sau khi các đồng chí trong Đảng DCND Afghanistan của ông là Dastagir Panjsheri và Saleh Mohammad Zeary bị bắt giữ vào năm 1969, Hafizullah Amin trở thành một trong các thành viên lãnh đạo của đảng và vẫn là một đảng viên ưu việt khi hai người được phóng thích vào năm 1973.
[ "Following the arrest of fellow PDPA members Dastagir Panjsheri and Saleh Mohammad Zeary in 1969, Amin became one of the party's leading members, and was still a pre-eminent party member by the time of their release in 1973." ]
{ "source": "Following the arrest of fellow PDPA members Dastagir Panjsheri and Saleh Mohammad Zeary in 1969, Amin became one of the party's leading members, and was still a pre-eminent party member by the time of their release in 1973.", "target": "Sau khi các đồng chí trong Đảng DCND Afghanistan của ông là Dastagir Panjsheri và Saleh Mohammad Zeary bị bắt giữ vào năm 1969, Hafizullah Amin trở thành một trong các thành viên lãnh đạo của đảng và vẫn là một đảng viên ưu việt khi hai người được phóng thích vào năm 1973." }
What is the Vietnamese translation for "d) To bear personal liabilities for the damage incurred by creditors if failing to implement the provisions at Point c of this Clause when the companies fail to fully repay the payable due debts and other property obligations;"
d) Khi công ty không thanh toán đủ các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác đến hạn phải trả mà không thực hiện các quy định tại điểm c khoản này thì phải chịu trách nhiệm cá nhân về thiệt hại xảy ra đối với chủ nợ;
[ "d) To bear personal liabilities for the damage incurred by creditors if failing to implement the provisions at Point c of this Clause when the companies fail to fully repay the payable due debts and other property obligations;" ]
{ "source": "d) To bear personal liabilities for the damage incurred by creditors if failing to implement the provisions at Point c of this Clause when the companies fail to fully repay the payable due debts and other property obligations;", "target": "d) Khi công ty không thanh toán đủ các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác đến hạn phải trả mà không thực hiện các quy định tại điểm c khoản này thì phải chịu trách nhiệm cá nhân về thiệt hại xảy ra đối với chủ nợ;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đây là chi đơn loài, chứa một loài Lecanocybe lateralis, được tìm thấy ở Java và Hawaii."
This is a monotypic genus, containing the single species Lecanocybe lateralis, found in Java and Hawaii.
[ "Đây là chi đơn loài, chứa một loài Lecanocybe lateralis, được tìm thấy ở Java và Hawaii." ]
{ "source": "Đây là chi đơn loài, chứa một loài Lecanocybe lateralis, được tìm thấy ở Java và Hawaii.", "target": "This is a monotypic genus, containing the single species Lecanocybe lateralis, found in Java and Hawaii." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Kavadh, however, escaped in 498 and was given refuge by the White Hun king."
Tuy nhiên, Kavadh I, đã trốn thoát vào năm 498 và đã được cho phép ẩn náu ở chỗ vua Hun trắng.
[ "Kavadh, however, escaped in 498 and was given refuge by the White Hun king." ]
{ "source": "Kavadh, however, escaped in 498 and was given refuge by the White Hun king.", "target": "Tuy nhiên, Kavadh I, đã trốn thoát vào năm 498 và đã được cho phép ẩn náu ở chỗ vua Hun trắng." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Many people will find excuses like, “I've been drinking for so long, it probably won't make any difference, ” or “I've tried so many times, I just can't do it. ” Some will feel hopelessly defeated if they find that they have something highly progressive like cirrhosis of the liver."
Một số người sẽ cảm thấy bị thất bại và vô vọng nếu như họ đã bị một bệnh nào đó ví dụ như xơ gan.
[ "Many people will find excuses like, “I've been drinking for so long, it probably won't make any difference, ” or “I've tried so many times, I just can't do it. ” Some will feel hopelessly defeated if they find that they have something highly progressive like cirrhosis of the liver." ]
{ "source": "Many people will find excuses like, “I've been drinking for so long, it probably won't make any difference, ” or “I've tried so many times, I just can't do it. ” Some will feel hopelessly defeated if they find that they have something highly progressive like cirrhosis of the liver.", "target": "Một số người sẽ cảm thấy bị thất bại và vô vọng nếu như họ đã bị một bệnh nào đó ví dụ như xơ gan." }
What is the English translation for "a) Chỉ đạo và bố trí kinh phí để Sở Khoa học và Công nghệ thực hiện các việc sau :"
a. To direct and allocate budget for their respective Departments of Science and Technology to carry out the following :
[ "a) Chỉ đạo và bố trí kinh phí để Sở Khoa học và Công nghệ thực hiện các việc sau :" ]
{ "source": "a) Chỉ đạo và bố trí kinh phí để Sở Khoa học và Công nghệ thực hiện các việc sau :", "target": "a. To direct and allocate budget for their respective Departments of Science and Technology to carry out the following :" }
What is the Vietnamese translation for "Hagrid grinned at Harry. '"
Lão Hagrid nhe răng cười với Harry: '
[ "Hagrid grinned at Harry. '" ]
{ "source": "Hagrid grinned at Harry. '", "target": "Lão Hagrid nhe răng cười với Harry: '" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "'Perhaps, but it's not always as simple as that. Anyway, I'll come and sort it out-one way or the other. '"
" Có lẽ, tuy không phải khi nào cũng đơn giản như thế. Nhưng thôi, tôi sẽ đến giải quyết cho-bằng cách này hay cách khác. "
[ "'Perhaps, but it's not always as simple as that. Anyway, I'll come and sort it out-one way or the other. '" ]
{ "source": "'Perhaps, but it's not always as simple as that. Anyway, I'll come and sort it out-one way or the other. '", "target": "\" Có lẽ, tuy không phải khi nào cũng đơn giản như thế. Nhưng thôi, tôi sẽ đến giải quyết cho-bằng cách này hay cách khác. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Giờ thì tưởng tượng hậu quả của việc nấu một bữa cơm chưa chín trong lần hẹn hò đầu tiên."
Now, imagine the potential consequences of undercooking a meal on a first date.
[ "Giờ thì tưởng tượng hậu quả của việc nấu một bữa cơm chưa chín trong lần hẹn hò đầu tiên." ]
{ "source": "Giờ thì tưởng tượng hậu quả của việc nấu một bữa cơm chưa chín trong lần hẹn hò đầu tiên.", "target": "Now, imagine the potential consequences of undercooking a meal on a first date." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung;"
- Manufacture of prepared feeds for farm animals, including animal feed concentrates and feed supplements;
[ "- Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung;" ]
{ "source": "- Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung;", "target": "- Manufacture of prepared feeds for farm animals, including animal feed concentrates and feed supplements;" }
What is the Vietnamese translation for "2. If the rental price determined from the formula in Clause 1 of this Article is higher than the market rental price, the investor should re-determine the rental price as appropriate. After a minimum lease term of five years is ensured, the investor may record the difference between formula-based receipts and actual receipts in the sale price of social houses at the time of selling."
2. Trường hợp mức giá cho thuê được xác định theo công thức quy định tại Khoản 1 Điều này cao hơn mức giá có thể cho thuê trên thị trường thì chủ đầu tư xác định lại giá cho thuê phù hợp với tình hình thực tế. Sau khi bảo đảm thời gian cho thuê tối thiểu theo quy định là 05 năm, chủ đầu tư được phép hạch toán phần chênh lệch giữa khoản thu tính theo công thức với khoản thu trong thực tế vào giá bán nhà ở xã hội tại thời điểm bán.
[ "2. If the rental price determined from the formula in Clause 1 of this Article is higher than the market rental price, the investor should re-determine the rental price as appropriate. After a minimum lease term of five years is ensured, the investor may record the difference between formula-based receipts and actual receipts in the sale price of social houses at the time of selling." ]
{ "source": "2. If the rental price determined from the formula in Clause 1 of this Article is higher than the market rental price, the investor should re-determine the rental price as appropriate. After a minimum lease term of five years is ensured, the investor may record the difference between formula-based receipts and actual receipts in the sale price of social houses at the time of selling.", "target": "2. Trường hợp mức giá cho thuê được xác định theo công thức quy định tại Khoản 1 Điều này cao hơn mức giá có thể cho thuê trên thị trường thì chủ đầu tư xác định lại giá cho thuê phù hợp với tình hình thực tế. Sau khi bảo đảm thời gian cho thuê tối thiểu theo quy định là 05 năm, chủ đầu tư được phép hạch toán phần chênh lệch giữa khoản thu tính theo công thức với khoản thu trong thực tế vào giá bán nhà ở xã hội tại thời điểm bán." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu bạn đang bận rộn và đang vui vẻ để không trông như luôn có sẵn thời gian dành cho một chàng trai nào đó, anh ấy sẽ bắt đầu cảm thấy ghen đôi chút."
Don't be an open book if you want him to be jealous.
[ "Nếu bạn đang bận rộn và đang vui vẻ để không trông như luôn có sẵn thời gian dành cho một chàng trai nào đó, anh ấy sẽ bắt đầu cảm thấy ghen đôi chút." ]
{ "source": "Nếu bạn đang bận rộn và đang vui vẻ để không trông như luôn có sẵn thời gian dành cho một chàng trai nào đó, anh ấy sẽ bắt đầu cảm thấy ghen đôi chút.", "target": "Don't be an open book if you want him to be jealous." }
Translate the following sentence into English: "3-Hoạt động tư vấn, phản biện các văn bản quy phạm pháp luật thực hiện theo Thông tư số 15/2001/TT-BTC ngày 21/3/2001 của Bộ Tài chính hướng dẫn quản lý cấp phát và quyết toán kinh phí hỗ trợ xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật."
3. Activities of consultancy and judgment regarding legal documents shall comply with the Finance Ministry's Circular No. 15/2001/TT-BTC of March 21,2001 guiding the management of allocation and settlement of support funding for compilation of legal documents.
[ "3-Hoạt động tư vấn, phản biện các văn bản quy phạm pháp luật thực hiện theo Thông tư số 15/2001/TT-BTC ngày 21/3/2001 của Bộ Tài chính hướng dẫn quản lý cấp phát và quyết toán kinh phí hỗ trợ xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật." ]
{ "source": "3-Hoạt động tư vấn, phản biện các văn bản quy phạm pháp luật thực hiện theo Thông tư số 15/2001/TT-BTC ngày 21/3/2001 của Bộ Tài chính hướng dẫn quản lý cấp phát và quyết toán kinh phí hỗ trợ xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật.", "target": "3. Activities of consultancy and judgment regarding legal documents shall comply with the Finance Ministry's Circular No. 15/2001/TT-BTC of March 21,2001 guiding the management of allocation and settlement of support funding for compilation of legal documents." }
What is the English translation for "Ô, để tôi hỏi anh một câu nhé, Greg."
0h, let me ask you a question, Greg.
[ "Ô, để tôi hỏi anh một câu nhé, Greg." ]
{ "source": "Ô, để tôi hỏi anh một câu nhé, Greg.", "target": "0h, let me ask you a question, Greg." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "One evening, josephine told david about her dreams of going to hollywood and becoming a star. he looked at her and said, quietly, " i won't let you go. " she could feel her heart beating wildly. each time they were together, the feeling of intimacy between them grew stronger. josephine's background did not mean a damn to david. he did not have an ounce of snobbery in him. it made the incident at the drive-in one night that much more shocking."
Rồi một tối, nàng kể anh nghe về mơ ước được tới hollywood và trở thành ngôi sao điện ảnh. anh nhìn nàng rất lâu, lắc đầu. " anh không để em đi đâu cả. " nàng nghe mà tim đập mạnh, vì hạnh phúc.
[ "One evening, josephine told david about her dreams of going to hollywood and becoming a star. he looked at her and said, quietly, \" i won't let you go. \" she could feel her heart beating wildly. each time they were together, the feeling of intimacy between them grew stronger. josephine's background did not mean a damn to david. he did not have an ounce of snobbery in him. it made the incident at the drive-in one night that much more shocking." ]
{ "source": "One evening, josephine told david about her dreams of going to hollywood and becoming a star. he looked at her and said, quietly, \" i won't let you go. \" she could feel her heart beating wildly. each time they were together, the feeling of intimacy between them grew stronger. josephine's background did not mean a damn to david. he did not have an ounce of snobbery in him. it made the incident at the drive-in one night that much more shocking.", "target": "Rồi một tối, nàng kể anh nghe về mơ ước được tới hollywood và trở thành ngôi sao điện ảnh. anh nhìn nàng rất lâu, lắc đầu. \" anh không để em đi đâu cả. \" nàng nghe mà tim đập mạnh, vì hạnh phúc." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Yak-9M-Yak-9D với buồng lái chuyển về sau 0.4 m (1 ft 4 in) giống như Yak-9T, được cải tiến nhiều dựa vào các phiên bản trước đây."
Yak-9M Yak-9D with the cockpit moved 0.4 m (1 ft 4 in) to the rear like on Yak-9T, numerous fixes and improvements based on experience with previous versions.
[ "Yak-9M-Yak-9D với buồng lái chuyển về sau 0.4 m (1 ft 4 in) giống như Yak-9T, được cải tiến nhiều dựa vào các phiên bản trước đây." ]
{ "source": "Yak-9M-Yak-9D với buồng lái chuyển về sau 0.4 m (1 ft 4 in) giống như Yak-9T, được cải tiến nhiều dựa vào các phiên bản trước đây.", "target": "Yak-9M Yak-9D with the cockpit moved 0.4 m (1 ft 4 in) to the rear like on Yak-9T, numerous fixes and improvements based on experience with previous versions." }
What is the Vietnamese translation for "Zubkov was a financial crime investigator until he was nominated on 12 September 2007 by President Vladimir Putin to replace Prime Minister Mikhail Fradkov, who had resigned earlier that day."
Ông từng là một nhà điều tra tội phạm tài chính cho tới ngày 12 tháng 9 năm 2007, khi ông được Tổng thống Vladimir Putin chỉ định thay thế Mikhail Fradkov, người từ chức vào ngày hôm trước đó.
[ "Zubkov was a financial crime investigator until he was nominated on 12 September 2007 by President Vladimir Putin to replace Prime Minister Mikhail Fradkov, who had resigned earlier that day." ]
{ "source": "Zubkov was a financial crime investigator until he was nominated on 12 September 2007 by President Vladimir Putin to replace Prime Minister Mikhail Fradkov, who had resigned earlier that day.", "target": "Ông từng là một nhà điều tra tội phạm tài chính cho tới ngày 12 tháng 9 năm 2007, khi ông được Tổng thống Vladimir Putin chỉ định thay thế Mikhail Fradkov, người từ chức vào ngày hôm trước đó." }
Translate the following sentence into English: "Ta cũng có thể viết đó là 100r %, đúng không?"
We can also write that as 100r %, right?
[ "Ta cũng có thể viết đó là 100r %, đúng không?" ]
{ "source": "Ta cũng có thể viết đó là 100r %, đúng không?", "target": "We can also write that as 100r %, right?" }
What is the English translation for "h) Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt, đi lại;"
h) Living conditions, travel conditions;
[ "h) Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt, đi lại;" ]
{ "source": "h) Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt, đi lại;", "target": "h) Living conditions, travel conditions;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Products containing pyrethroids (cyfluthrin, deltamethrin, lambda-cyhalothrin, cypermethrin, permethrin or tralomethrin) will exterminate centipedes on contact, and can be used as a fog or spray."
Các sản phẩm có chứa pyrethrin gốc thực vật sẽ diệt trừ rết khi chúng tiếp xúc và có thể dùng theo cách xịt hoặc phun.
[ "Products containing pyrethroids (cyfluthrin, deltamethrin, lambda-cyhalothrin, cypermethrin, permethrin or tralomethrin) will exterminate centipedes on contact, and can be used as a fog or spray." ]
{ "source": "Products containing pyrethroids (cyfluthrin, deltamethrin, lambda-cyhalothrin, cypermethrin, permethrin or tralomethrin) will exterminate centipedes on contact, and can be used as a fog or spray.", "target": "Các sản phẩm có chứa pyrethrin gốc thực vật sẽ diệt trừ rết khi chúng tiếp xúc và có thể dùng theo cách xịt hoặc phun." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Probably the best friend I've ever had."
Có thể là người bạn tốt nhất.
[ "Probably the best friend I've ever had." ]
{ "source": "Probably the best friend I've ever had.", "target": "Có thể là người bạn tốt nhất." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Chúng ta sẽ đi ăn tối ở đâu nào? " Ngài cảnh sát hỏi. " " The sky's the limit. " '"
" So where do you want to go out for dinner? " Charlie asked. " The sky's the limit. " '
[ "\" Chúng ta sẽ đi ăn tối ở đâu nào? \" Ngài cảnh sát hỏi. \" \" The sky's the limit. \" '" ]
{ "source": "\" Chúng ta sẽ đi ăn tối ở đâu nào? \" Ngài cảnh sát hỏi. \" \" The sky's the limit. \" '", "target": "\" So where do you want to go out for dinner? \" Charlie asked. \" The sky's the limit. \" '" }
Translate the following sentence into English: "Hãy nói chuyện ở một nơi yên tĩnh mà bạn sẽ không bị cản trợ."
On again, off again relationships tend to be based on unhealthy patterns that won't go away.
[ "Hãy nói chuyện ở một nơi yên tĩnh mà bạn sẽ không bị cản trợ." ]
{ "source": "Hãy nói chuyện ở một nơi yên tĩnh mà bạn sẽ không bị cản trợ.", "target": "On again, off again relationships tend to be based on unhealthy patterns that won't go away." }
Translate the following sentence into English: "" Cù vào nó. Nếu nó phá ra cười thì co giò mà chạy. ""
" Tickle him. If he laughs, run for it. "
[ "\" Cù vào nó. Nếu nó phá ra cười thì co giò mà chạy. \"" ]
{ "source": "\" Cù vào nó. Nếu nó phá ra cười thì co giò mà chạy. \"", "target": "\" Tickle him. If he laughs, run for it. \"" }
Translate the following sentence into English: "phẫu thuật kết hợp xương gãy kín đốt ngón tay cho kết quả tốt, sẹo mổ xấu và tập phục hồi chức năng kém là các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị."
treatment of closed phalangeals fractures with internal fixation showed good results, bad scar and rehabilitation were factors which influenced the results.
[ "phẫu thuật kết hợp xương gãy kín đốt ngón tay cho kết quả tốt, sẹo mổ xấu và tập phục hồi chức năng kém là các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị." ]
{ "source": "phẫu thuật kết hợp xương gãy kín đốt ngón tay cho kết quả tốt, sẹo mổ xấu và tập phục hồi chức năng kém là các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị.", "target": "treatment of closed phalangeals fractures with internal fixation showed good results, bad scar and rehabilitation were factors which influenced the results." }
What is the English translation for "Cô có từng đọc cuốn sách gọi là Freakonomics chưa?"
You ever read a book called Freakonomics?
[ "Cô có từng đọc cuốn sách gọi là Freakonomics chưa?" ]
{ "source": "Cô có từng đọc cuốn sách gọi là Freakonomics chưa?", "target": "You ever read a book called Freakonomics?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You were in bed like that, and I was jealous of that car."
Bạn trên giường như thế, và tôi đã ghen tị của chiếc xe đó.
[ "You were in bed like that, and I was jealous of that car." ]
{ "source": "You were in bed like that, and I was jealous of that car.", "target": "Bạn trên giường như thế, và tôi đã ghen tị của chiếc xe đó." }
What is the English translation for "3.2-Hệ thống Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm tổ chức việc thanh toán gốc, lãi công trái; hướng dẫn chủ sở hữu công trái thực hiện các thủ tục cần thiết bảo đảm thuận lợi và an toàn; tổ chức hạch toán kế toán các khoản thanh toán gốc, lãi công trái theo quy định hiện hành."
3.2. The State Treasury system shall have to organize the payment of bond principals and interests; guide bond owners to carry out necessary procedures, ensuring convenience and safety; organize the accounting of bond principal and interest payments according to current regulations.
[ "3.2-Hệ thống Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm tổ chức việc thanh toán gốc, lãi công trái; hướng dẫn chủ sở hữu công trái thực hiện các thủ tục cần thiết bảo đảm thuận lợi và an toàn; tổ chức hạch toán kế toán các khoản thanh toán gốc, lãi công trái theo quy định hiện hành." ]
{ "source": "3.2-Hệ thống Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm tổ chức việc thanh toán gốc, lãi công trái; hướng dẫn chủ sở hữu công trái thực hiện các thủ tục cần thiết bảo đảm thuận lợi và an toàn; tổ chức hạch toán kế toán các khoản thanh toán gốc, lãi công trái theo quy định hiện hành.", "target": "3.2. The State Treasury system shall have to organize the payment of bond principals and interests; guide bond owners to carry out necessary procedures, ensuring convenience and safety; organize the accounting of bond principal and interest payments according to current regulations." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Plants can't."
Thực vật thì không thể.
[ "Plants can't." ]
{ "source": "Plants can't.", "target": "Thực vật thì không thể." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Upon arriving, he learns that the Chalice is not an object, but a woman named Adha who reveals that Altaïr has been deceived by an assassin named Harash, who is now a double-agent for the Templars."
Khi đến nơi, Altaïr nhận ra không có ly rượu thánh nào cả, nhưng có một người phụ nữ tên Adha đã tiết lộ rằng Altaïr đã bị gạt bởi sát thủ có tên Harash, một điệp viên hai mang cho Templars.
[ "Upon arriving, he learns that the Chalice is not an object, but a woman named Adha who reveals that Altaïr has been deceived by an assassin named Harash, who is now a double-agent for the Templars." ]
{ "source": "Upon arriving, he learns that the Chalice is not an object, but a woman named Adha who reveals that Altaïr has been deceived by an assassin named Harash, who is now a double-agent for the Templars.", "target": "Khi đến nơi, Altaïr nhận ra không có ly rượu thánh nào cả, nhưng có một người phụ nữ tên Adha đã tiết lộ rằng Altaïr đã bị gạt bởi sát thủ có tên Harash, một điệp viên hai mang cho Templars." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "While you should be loyal to your friend and support his or her decisions, you do not have to be blindly loyal to someone who is behaving poorly."
Khi đối mặt với mâu thuẫn, bạn nên cố gắng giải quyết vấn đề theo cách chín chắn.
[ "While you should be loyal to your friend and support his or her decisions, you do not have to be blindly loyal to someone who is behaving poorly." ]
{ "source": "While you should be loyal to your friend and support his or her decisions, you do not have to be blindly loyal to someone who is behaving poorly.", "target": "Khi đối mặt với mâu thuẫn, bạn nên cố gắng giải quyết vấn đề theo cách chín chắn." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Chị sẽ bảo tất cả mọi người rằng chị là Demosthenes? Một đứa con gái mười bốn tuổi? " '"
" You're telling everyone that you're Demosthenes? A fourteen-year-old girl? " '
[ "\" Chị sẽ bảo tất cả mọi người rằng chị là Demosthenes? Một đứa con gái mười bốn tuổi? \" '" ]
{ "source": "\" Chị sẽ bảo tất cả mọi người rằng chị là Demosthenes? Một đứa con gái mười bốn tuổi? \" '", "target": "\" You're telling everyone that you're Demosthenes? A fourteen-year-old girl? \" '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Upon arrival at Constantinople 2 September, Laub operated with the Food Commission, bringing relief to Europe."
Sau khi đi đến Constantinople vào ngày 2 tháng 9, nó hoạt động cùng Ủy ban Thực phẩm, chuyển tiếp hành cứu trợ cho người tị nạn.
[ "Upon arrival at Constantinople 2 September, Laub operated with the Food Commission, bringing relief to Europe." ]
{ "source": "Upon arrival at Constantinople 2 September, Laub operated with the Food Commission, bringing relief to Europe.", "target": "Sau khi đi đến Constantinople vào ngày 2 tháng 9, nó hoạt động cùng Ủy ban Thực phẩm, chuyển tiếp hành cứu trợ cho người tị nạn." }
Translate the following sentence into English: "1. Để thanh toán cho nước ngoài tiền nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh."
1. For making oversea payment of imported goods and services used for the production and business activity;
[ "1. Để thanh toán cho nước ngoài tiền nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh." ]
{ "source": "1. Để thanh toán cho nước ngoài tiền nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh.", "target": "1. For making oversea payment of imported goods and services used for the production and business activity;" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "We could lessen the danger by slowing down the pace of progress and growth. If this year investors expect to get a 6 per cent return on their portfolios, in ten years they will be satisfied with a 3 per cent return, in twenty years only 1 per cent, and in thirty years the economy will stop growing and we'll be happy with what we've already got. Yet the creed of growth firmly objects to such a heretical idea. Instead, it suggests we should run even faster. If our discoveries destabilise the ecosystem and threaten humanity, then we should discover something to protect ourselves. If the ozone layer dwindles and exposes us to skin cancer, we should invent better sunscreen and better cancer treatments, thereby also promoting the growth of new sunscreen factories and cancer centres. If all the new industries pollute the atmosphere and the oceans, causing global warming and mass extinctions, then we should build for ourselves virtual worlds and hi-tech sanctuaries that will provide us with all the good things in life even if the planet is as hot, dreary and polluted as hell."
Chúng ta có thể hạn chế nguy hiểm bằng cách làm chậm lại nhịp tăng trưởng và tiến bộ. Nếu năm nay các nhà đầu tư hy vọng kiếm 6% lợi nhuận từ danh mục đầu tư của mình, trong mười năm tới họ có thể sẽ học được cách thỏa mãn chỉ với 3% lợi nhuận, trong 20 năm tới là 1 %, và trong 30 năm tới nền kinh tế sẽ thôi tăng trưởng và ta sẽ hài lòng với những gì đã có. Thế nhưng tín điều tăng trưởng thẳng thừng bác bỏ một ý tưởng dị giáo như vậy. Thay vào đó, nó cho rằng ta thậm chí nên chạy nhanh hơn nữa. Nếu các phát hiện của chúng ta làm mất cân bằng hệ sinh thái và đe dọa loài người, thì ta nên khám phá ra thứ gì đó để bảo vệ chính mình. Nếu tầng ozone mỏng lại khiến chúng ta dễ mắc ung thư da, thì ta nên phát minh ra các loại kem chống nắng và các phương pháp điều trị ung thư tốt hơn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của các nhà máy sản xuất kem chống nắng và các trung tâm điều trị ung thư mới. Nếu mọi nền công nghiệp mới gây ô nhiễm khí quyển và đại dương, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và tuyệt chủng hàng loạt, thì ta nên xây dựng cho mình những thế giới ảo và những nơi trú ẩn công nghệ cao cung cấp cho chúng ta tất cả những gì tốt đẹp trong đời dẫu cho hành tinh này nóng nực, thê lương và ô nhiễm như dưới địa ngục.
[ "We could lessen the danger by slowing down the pace of progress and growth. If this year investors expect to get a 6 per cent return on their portfolios, in ten years they will be satisfied with a 3 per cent return, in twenty years only 1 per cent, and in thirty years the economy will stop growing and we'll be happy with what we've already got. Yet the creed of growth firmly objects to such a heretical idea. Instead, it suggests we should run even faster. If our discoveries destabilise the ecosystem and threaten humanity, then we should discover something to protect ourselves. If the ozone layer dwindles and exposes us to skin cancer, we should invent better sunscreen and better cancer treatments, thereby also promoting the growth of new sunscreen factories and cancer centres. If all the new industries pollute the atmosphere and the oceans, causing global warming and mass extinctions, then we should build for ourselves virtual worlds and hi-tech sanctuaries that will provide us with all the good things in life even if the planet is as hot, dreary and polluted as hell." ]
{ "source": "We could lessen the danger by slowing down the pace of progress and growth. If this year investors expect to get a 6 per cent return on their portfolios, in ten years they will be satisfied with a 3 per cent return, in twenty years only 1 per cent, and in thirty years the economy will stop growing and we'll be happy with what we've already got. Yet the creed of growth firmly objects to such a heretical idea. Instead, it suggests we should run even faster. If our discoveries destabilise the ecosystem and threaten humanity, then we should discover something to protect ourselves. If the ozone layer dwindles and exposes us to skin cancer, we should invent better sunscreen and better cancer treatments, thereby also promoting the growth of new sunscreen factories and cancer centres. If all the new industries pollute the atmosphere and the oceans, causing global warming and mass extinctions, then we should build for ourselves virtual worlds and hi-tech sanctuaries that will provide us with all the good things in life even if the planet is as hot, dreary and polluted as hell.", "target": "Chúng ta có thể hạn chế nguy hiểm bằng cách làm chậm lại nhịp tăng trưởng và tiến bộ. Nếu năm nay các nhà đầu tư hy vọng kiếm 6% lợi nhuận từ danh mục đầu tư của mình, trong mười năm tới họ có thể sẽ học được cách thỏa mãn chỉ với 3% lợi nhuận, trong 20 năm tới là 1 %, và trong 30 năm tới nền kinh tế sẽ thôi tăng trưởng và ta sẽ hài lòng với những gì đã có. Thế nhưng tín điều tăng trưởng thẳng thừng bác bỏ một ý tưởng dị giáo như vậy. Thay vào đó, nó cho rằng ta thậm chí nên chạy nhanh hơn nữa. Nếu các phát hiện của chúng ta làm mất cân bằng hệ sinh thái và đe dọa loài người, thì ta nên khám phá ra thứ gì đó để bảo vệ chính mình. Nếu tầng ozone mỏng lại khiến chúng ta dễ mắc ung thư da, thì ta nên phát minh ra các loại kem chống nắng và các phương pháp điều trị ung thư tốt hơn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của các nhà máy sản xuất kem chống nắng và các trung tâm điều trị ung thư mới. Nếu mọi nền công nghiệp mới gây ô nhiễm khí quyển và đại dương, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và tuyệt chủng hàng loạt, thì ta nên xây dựng cho mình những thế giới ảo và những nơi trú ẩn công nghệ cao cung cấp cho chúng ta tất cả những gì tốt đẹp trong đời dẫu cho hành tinh này nóng nực, thê lương và ô nhiễm như dưới địa ngục." }
Translate the following sentence into English: "c) Trường hợp đến thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp cổ phần hóa mà vẫn còn một số khoản nợ phải thu có đầy đủ hồ sơ nhưng chưa được đối chiếu, xác nhận thì doanh nghiệp cổ phần hóa có trách nhiệm báo cáo cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định xử lý theo quy định tại Khoản 2 Điều 15 Nghị định số 126/2017/NĐ-CP."
c) If debts cannot be compared and verified despite sufficient documents at the date of enterprise valuation, the equitized enterprise must notify it to a competent authority for considering and handling as prescribed in Clause 2 in Article 15 of Decree No. 126/2017/ND-CP.
[ "c) Trường hợp đến thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp cổ phần hóa mà vẫn còn một số khoản nợ phải thu có đầy đủ hồ sơ nhưng chưa được đối chiếu, xác nhận thì doanh nghiệp cổ phần hóa có trách nhiệm báo cáo cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định xử lý theo quy định tại Khoản 2 Điều 15 Nghị định số 126/2017/NĐ-CP." ]
{ "source": "c) Trường hợp đến thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp cổ phần hóa mà vẫn còn một số khoản nợ phải thu có đầy đủ hồ sơ nhưng chưa được đối chiếu, xác nhận thì doanh nghiệp cổ phần hóa có trách nhiệm báo cáo cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định xử lý theo quy định tại Khoản 2 Điều 15 Nghị định số 126/2017/NĐ-CP.", "target": "c) If debts cannot be compared and verified despite sufficient documents at the date of enterprise valuation, the equitized enterprise must notify it to a competent authority for considering and handling as prescribed in Clause 2 in Article 15 of Decree No. 126/2017/ND-CP." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "It will take dedication and commitment and, most of all, cooperation."
Phải cần đến sự cống hiến, sự cam kết và hơn hết, là sự hợp tác.
[ "It will take dedication and commitment and, most of all, cooperation." ]
{ "source": "It will take dedication and commitment and, most of all, cooperation.", "target": "Phải cần đến sự cống hiến, sự cam kết và hơn hết, là sự hợp tác." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cậu đúng là đáng kinh ngạc đấy!"
You're really an amazing person.
[ "Cậu đúng là đáng kinh ngạc đấy!" ]
{ "source": "Cậu đúng là đáng kinh ngạc đấy!", "target": "You're really an amazing person." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "They're fuckin ' punching him, they're beatin ' him."
Họ đang đấm đá anh ta nhừ tử.
[ "They're fuckin ' punching him, they're beatin ' him." ]
{ "source": "They're fuckin ' punching him, they're beatin ' him.", "target": "Họ đang đấm đá anh ta nhừ tử." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Why don't you die instead, dear?"
Sao con không đi mà chết đi, con yêu?
[ "Why don't you die instead, dear?" ]
{ "source": "Why don't you die instead, dear?", "target": "Sao con không đi mà chết đi, con yêu?" }
What is the Vietnamese translation for "Inject the water into the dog's mouth."
Sau đó, bơm nước thuốc vào miệng chó.
[ "Inject the water into the dog's mouth." ]
{ "source": "Inject the water into the dog's mouth.", "target": "Sau đó, bơm nước thuốc vào miệng chó." }
What is the Vietnamese translation for "Without knowing exactly where it would lead, he began putting together his own website. At first it was a place to showcase new videos and get feedback from the public. Soon it began to morph into a social network, bringing together his fans from all over the world. This gave him endless space to market his brand and track the changing moods of his audience. His website would continue to evolve like a living organism) he placed no limits on what it could become."
Anh bắt đầu thiết lập trang web của chính mình mặc dù không hề biết rõ nó sẽ đi tới đâu. Thoạt đầu đó là nơi để quảng bá các video mới và đón nhận phản hồi của công chúng. Không bao lâu sau nó bắt đầu biến thành một mạng xã hội, tập hợp người hâm mộ của anh từ khắp thế giới. Trang web này cho anh không gian vô hạn để thương mại hóa thương hiệu của mình và theo dõi những thay đổi về tâm trạng của thính giả. Trang web của anh sẽ tiếp tục biến đổi như một cơ thể sống-anh không đặt ra bất cứ giới hạn nào cho sự biến đổi của nó.
[ "Without knowing exactly where it would lead, he began putting together his own website. At first it was a place to showcase new videos and get feedback from the public. Soon it began to morph into a social network, bringing together his fans from all over the world. This gave him endless space to market his brand and track the changing moods of his audience. His website would continue to evolve like a living organism) he placed no limits on what it could become." ]
{ "source": "Without knowing exactly where it would lead, he began putting together his own website. At first it was a place to showcase new videos and get feedback from the public. Soon it began to morph into a social network, bringing together his fans from all over the world. This gave him endless space to market his brand and track the changing moods of his audience. His website would continue to evolve like a living organism) he placed no limits on what it could become.", "target": "Anh bắt đầu thiết lập trang web của chính mình mặc dù không hề biết rõ nó sẽ đi tới đâu. Thoạt đầu đó là nơi để quảng bá các video mới và đón nhận phản hồi của công chúng. Không bao lâu sau nó bắt đầu biến thành một mạng xã hội, tập hợp người hâm mộ của anh từ khắp thế giới. Trang web này cho anh không gian vô hạn để thương mại hóa thương hiệu của mình và theo dõi những thay đổi về tâm trạng của thính giả. Trang web của anh sẽ tiếp tục biến đổi như một cơ thể sống-anh không đặt ra bất cứ giới hạn nào cho sự biến đổi của nó." }
What is the English translation for "Đương đầu với nghịch cảnh lạ thường, Sagrada Família vẫn đứng vững, và tiếp tục mọc lên."
In the face of incredible adversity, Sagrada Família still stands, and continues to grow.
[ "Đương đầu với nghịch cảnh lạ thường, Sagrada Família vẫn đứng vững, và tiếp tục mọc lên." ]
{ "source": "Đương đầu với nghịch cảnh lạ thường, Sagrada Família vẫn đứng vững, và tiếp tục mọc lên.", "target": "In the face of incredible adversity, Sagrada Família still stands, and continues to grow." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Carol đang sửa soạn ít nhu yếu phẩm cho cậu ta, đủ dùng trong vài ngày."
Carol's putting together some provisions for him, enough to last a few days.
[ "Carol đang sửa soạn ít nhu yếu phẩm cho cậu ta, đủ dùng trong vài ngày." ]
{ "source": "Carol đang sửa soạn ít nhu yếu phẩm cho cậu ta, đủ dùng trong vài ngày.", "target": "Carol's putting together some provisions for him, enough to last a few days." }
What is the Vietnamese translation for "As for the senior ranks of my national security team, they all considered themselves internationalists to one degree or another: they believed that american leadership was necessary to keep the world moving in a better direction, and that our influence came in many forms. even the more liberal members of my team, like denis, had no qualms about the use of " hard power " to go after terrorists and were scornful of leftist critics who made a living blaming the united states for every problem around the globe. meanwhile, the most hawkish members of my team understood the importance of public diplomacy and considered the exercise of so-called soft power, like foreign aid and student exchange programs, to be essential ingredients in an effective u. s. foreign policy."
Đối với các cấp cao trong đội an ninh quốc gia của tôi, họ đều coi mình là những người theo chủ nghĩa quốc tế ở mức độ này hay mức độ khác: họ tin rằng sự lãnh đạo của mỹ là cần thiết để giữ cho thế giới đi theo hướng tốt hơn và ảnh hưởng của chúng tôi đến dưới nhiều hình thức. ngay cả những thành viên tự do hơn trong nhóm của tôi, như denis, không hề e ngại về việc sử dụng " quyền lực cứng " để truy lùng những kẻ khủng bố và khinh bỉ những nhà phê bình cánh tả, những người luôn đổ lỗi cho hoa kỳ về mọi vấn đề trên toàn cầu. trong khi đó, những thành viên hiếu chiến nhất trong nhóm của tôi hiểu tầm quan trọng của ngoại giao công chúng và coi việc thực thi cái gọi là quyền lực mềm, như viện trợ nước ngoài và các chương trình trao đổi sinh viên, là những thành phần thiết yếu trong chính sách đối ngoại hiệu quả của hoa kỳ.
[ "As for the senior ranks of my national security team, they all considered themselves internationalists to one degree or another: they believed that american leadership was necessary to keep the world moving in a better direction, and that our influence came in many forms. even the more liberal members of my team, like denis, had no qualms about the use of \" hard power \" to go after terrorists and were scornful of leftist critics who made a living blaming the united states for every problem around the globe. meanwhile, the most hawkish members of my team understood the importance of public diplomacy and considered the exercise of so-called soft power, like foreign aid and student exchange programs, to be essential ingredients in an effective u. s. foreign policy." ]
{ "source": "As for the senior ranks of my national security team, they all considered themselves internationalists to one degree or another: they believed that american leadership was necessary to keep the world moving in a better direction, and that our influence came in many forms. even the more liberal members of my team, like denis, had no qualms about the use of \" hard power \" to go after terrorists and were scornful of leftist critics who made a living blaming the united states for every problem around the globe. meanwhile, the most hawkish members of my team understood the importance of public diplomacy and considered the exercise of so-called soft power, like foreign aid and student exchange programs, to be essential ingredients in an effective u. s. foreign policy.", "target": "Đối với các cấp cao trong đội an ninh quốc gia của tôi, họ đều coi mình là những người theo chủ nghĩa quốc tế ở mức độ này hay mức độ khác: họ tin rằng sự lãnh đạo của mỹ là cần thiết để giữ cho thế giới đi theo hướng tốt hơn và ảnh hưởng của chúng tôi đến dưới nhiều hình thức. ngay cả những thành viên tự do hơn trong nhóm của tôi, như denis, không hề e ngại về việc sử dụng \" quyền lực cứng \" để truy lùng những kẻ khủng bố và khinh bỉ những nhà phê bình cánh tả, những người luôn đổ lỗi cho hoa kỳ về mọi vấn đề trên toàn cầu. trong khi đó, những thành viên hiếu chiến nhất trong nhóm của tôi hiểu tầm quan trọng của ngoại giao công chúng và coi việc thực thi cái gọi là quyền lực mềm, như viện trợ nước ngoài và các chương trình trao đổi sinh viên, là những thành phần thiết yếu trong chính sách đối ngoại hiệu quả của hoa kỳ." }
What is the Vietnamese translation for "So when was the last time you saw my sister?"
Vậy lần cuối anh gặp chị gái tôi là khi nào?
[ "So when was the last time you saw my sister?" ]
{ "source": "So when was the last time you saw my sister?", "target": "Vậy lần cuối anh gặp chị gái tôi là khi nào?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Someone can conquer kingdoms and countries without being a hero; someone else can prove himself a hero by controlling his temper."
Một vài người có thể thống trị nhiều vùng đất và các quốc gia nhưng vẫn không phải là các anh hùng; một vài người khác thể hiện khí chất anh hùng của mình khi có thể tự kiềm chế cảm xúc của họ.
[ "Someone can conquer kingdoms and countries without being a hero; someone else can prove himself a hero by controlling his temper." ]
{ "source": "Someone can conquer kingdoms and countries without being a hero; someone else can prove himself a hero by controlling his temper.", "target": "Một vài người có thể thống trị nhiều vùng đất và các quốc gia nhưng vẫn không phải là các anh hùng; một vài người khác thể hiện khí chất anh hùng của mình khi có thể tự kiềm chế cảm xúc của họ." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I read in a book that people don't die."
Con đã đọc được rằng không hề có cái chết. Clarice, xin con.
[ "I read in a book that people don't die." ]
{ "source": "I read in a book that people don't die.", "target": "Con đã đọc được rằng không hề có cái chết. Clarice, xin con." }
What is the English translation for "1. Trường hợp trên công trường có tổng thầu hoặc thầu chính"
1. In case the principal or major contractor is present at the construction site :
[ "1. Trường hợp trên công trường có tổng thầu hoặc thầu chính" ]
{ "source": "1. Trường hợp trên công trường có tổng thầu hoặc thầu chính", "target": "1. In case the principal or major contractor is present at the construction site :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Ahjusshi what's wrong?"
Chú à, có chuyện gì vậy?
[ "Ahjusshi what's wrong?" ]
{ "source": "Ahjusshi what's wrong?", "target": "Chú à, có chuyện gì vậy?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "e) Viện kiểm sát quân sự quân khu và tương đương sau đây gọi là Viện kiểm sát quân sự cấp quân khu."
dd) People's Procuracy in provinces and centrally-affiliated cities is referred to as provincial-level People's Procuracy.
[ "e) Viện kiểm sát quân sự quân khu và tương đương sau đây gọi là Viện kiểm sát quân sự cấp quân khu." ]
{ "source": "e) Viện kiểm sát quân sự quân khu và tương đương sau đây gọi là Viện kiểm sát quân sự cấp quân khu.", "target": "dd) People's Procuracy in provinces and centrally-affiliated cities is referred to as provincial-level People's Procuracy." }
What is the Vietnamese translation for "Amongst close friends and family there is often more space for being vulgar and less consequences for being awkward."
Giữa những người bạn thân và gia đình thường sẽ có nhiều không gian hơn để trở nên thiếu tế nhị và ít khi gặp tình huống khó xử.
[ "Amongst close friends and family there is often more space for being vulgar and less consequences for being awkward." ]
{ "source": "Amongst close friends and family there is often more space for being vulgar and less consequences for being awkward.", "target": "Giữa những người bạn thân và gia đình thường sẽ có nhiều không gian hơn để trở nên thiếu tế nhị và ít khi gặp tình huống khó xử." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- That was hard, little lady."
- Cái đó khó lắm, cô gái.
[ "- That was hard, little lady." ]
{ "source": "- That was hard, little lady.", "target": "- Cái đó khó lắm, cô gái." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Trường hợp trả lại đơn hoặc đình chỉ giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài quy định tại khoản 1 Điều này thì tiền tạm ứng án phí, lệ phí được xử lý theo quy định của Bộ luật này."
2. If the petitions are returned or the settlement of civil cases involving foreign elements specified in clause 1 of this Article is terminated, the Court fee and charge advances shall be settled according to provisions of this Code.
[ "2. Trường hợp trả lại đơn hoặc đình chỉ giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài quy định tại khoản 1 Điều này thì tiền tạm ứng án phí, lệ phí được xử lý theo quy định của Bộ luật này." ]
{ "source": "2. Trường hợp trả lại đơn hoặc đình chỉ giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài quy định tại khoản 1 Điều này thì tiền tạm ứng án phí, lệ phí được xử lý theo quy định của Bộ luật này.", "target": "2. If the petitions are returned or the settlement of civil cases involving foreign elements specified in clause 1 of this Article is terminated, the Court fee and charge advances shall be settled according to provisions of this Code." }
What is the English translation for "2. Hồ sơ đăng ký kiểm tra theo phương thức kiểm tra thông thường và phương thức kiểm tra chặt bao gồm :"
2. An application for normal inspection and tightened inspection consists of the following documents :
[ "2. Hồ sơ đăng ký kiểm tra theo phương thức kiểm tra thông thường và phương thức kiểm tra chặt bao gồm :" ]
{ "source": "2. Hồ sơ đăng ký kiểm tra theo phương thức kiểm tra thông thường và phương thức kiểm tra chặt bao gồm :", "target": "2. An application for normal inspection and tightened inspection consists of the following documents :" }
What is the Vietnamese translation for "When I first came here, every barbershop and chicken shack on the Southside had a squeaky-clean picture of him hanging up on the wall for everyone to see."
Lần đầu tôi tới đây, mỗi tiệm cắt tóc, mỗi trại gà đều có hình của ông treo trên tường cho mọi người xem.
[ "When I first came here, every barbershop and chicken shack on the Southside had a squeaky-clean picture of him hanging up on the wall for everyone to see." ]
{ "source": "When I first came here, every barbershop and chicken shack on the Southside had a squeaky-clean picture of him hanging up on the wall for everyone to see.", "target": "Lần đầu tôi tới đây, mỗi tiệm cắt tóc, mỗi trại gà đều có hình của ông treo trên tường cho mọi người xem." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Tiến hành kiểm tra và yêu cầu khách hàng vay cung cấp các thông tin để kiểm tra, giám sát tài sản hình thành từ vốn vay;"
b) To conduct inspections and request borrowers to supply information for the inspection and supervision of properties formed from the loan capital;
[ "b) Tiến hành kiểm tra và yêu cầu khách hàng vay cung cấp các thông tin để kiểm tra, giám sát tài sản hình thành từ vốn vay;" ]
{ "source": "b) Tiến hành kiểm tra và yêu cầu khách hàng vay cung cấp các thông tin để kiểm tra, giám sát tài sản hình thành từ vốn vay;", "target": "b) To conduct inspections and request borrowers to supply information for the inspection and supervision of properties formed from the loan capital;" }
Translate the following sentence into English: "1. Hàng hóa đưa ra doanh nghiệp chế xuất là sản phẩm được sản xuất, cấu thành từ nguyên liệu, vật tư đưa vào doanh nghiệp chế xuất thì phải đăng ký định mức trước khi đưa ra doanh nghiệp chế xuất;"
1. If goods taken out of export-processing enterprises are produced or made up of raw materials and supplies brought in export-processing enterprises, their norms must be registered before goods are taken out of export-processing enterprises;
[ "1. Hàng hóa đưa ra doanh nghiệp chế xuất là sản phẩm được sản xuất, cấu thành từ nguyên liệu, vật tư đưa vào doanh nghiệp chế xuất thì phải đăng ký định mức trước khi đưa ra doanh nghiệp chế xuất;" ]
{ "source": "1. Hàng hóa đưa ra doanh nghiệp chế xuất là sản phẩm được sản xuất, cấu thành từ nguyên liệu, vật tư đưa vào doanh nghiệp chế xuất thì phải đăng ký định mức trước khi đưa ra doanh nghiệp chế xuất;", "target": "1. If goods taken out of export-processing enterprises are produced or made up of raw materials and supplies brought in export-processing enterprises, their norms must be registered before goods are taken out of export-processing enterprises;" }
What is the English translation for "- Danh mục nguyên liệu, nhiên liệu, phụ liệu (tính chất, nhu cầu hàng năm, nơi cung cấp)."
- List of raw materials, fuels and auxiliary materials (their characteristics and annual demand, place of supply).
[ "- Danh mục nguyên liệu, nhiên liệu, phụ liệu (tính chất, nhu cầu hàng năm, nơi cung cấp)." ]
{ "source": "- Danh mục nguyên liệu, nhiên liệu, phụ liệu (tính chất, nhu cầu hàng năm, nơi cung cấp).", "target": "- List of raw materials, fuels and auxiliary materials (their characteristics and annual demand, place of supply)." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cấu trúc cho lời thông báo Habemus Papam là: Annuntio vobis gaudium magnum: HABEMUS PAPAM!"
The format for the announcement when a cardinal is elected Pope is: Annuntio vobis gaudium magnum: HABEMUS PAPAM!
[ "Cấu trúc cho lời thông báo Habemus Papam là: Annuntio vobis gaudium magnum: HABEMUS PAPAM!" ]
{ "source": "Cấu trúc cho lời thông báo Habemus Papam là: Annuntio vobis gaudium magnum: HABEMUS PAPAM!", "target": "The format for the announcement when a cardinal is elected Pope is: Annuntio vobis gaudium magnum: HABEMUS PAPAM!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cách này sẽ giúp quá trình tẩy lông trở nên dễ dàng và ít đau đớn hơn."
This will make the removal process easier and less painful.
[ "Cách này sẽ giúp quá trình tẩy lông trở nên dễ dàng và ít đau đớn hơn." ]
{ "source": "Cách này sẽ giúp quá trình tẩy lông trở nên dễ dàng và ít đau đớn hơn.", "target": "This will make the removal process easier and less painful." }
Translate the following sentence into English: "Sau khi các phu nhân ăn sáng và trang điểm, Carol đưa cả nhóm tới một tòa nhà văn phòng hoành tráng ở trung tâm Thâm Quyến. Một thanh niên cao lêu đêu đứng ở vỉa hè tòa nhà, dường như đang mải nhắn tin trên điện thoại di động, ngước nhìn lên khi thấy hai chiếc sedan Mercedes mẫu mới trờ tới và một đám phụ nữ xuất hiện. '"
After the ladies had breakfasted and beautified themselves for the day, Carol took the group to one of the many anonymous office buildings in downtown Shenzhen. A lanky youth standing at the curb of the building, who seemed to be texting away furiously on his cell phone, looked up when he saw the two late-model Mercedes sedans pull up and a bevy of women emerge. '
[ "Sau khi các phu nhân ăn sáng và trang điểm, Carol đưa cả nhóm tới một tòa nhà văn phòng hoành tráng ở trung tâm Thâm Quyến. Một thanh niên cao lêu đêu đứng ở vỉa hè tòa nhà, dường như đang mải nhắn tin trên điện thoại di động, ngước nhìn lên khi thấy hai chiếc sedan Mercedes mẫu mới trờ tới và một đám phụ nữ xuất hiện. '" ]
{ "source": "Sau khi các phu nhân ăn sáng và trang điểm, Carol đưa cả nhóm tới một tòa nhà văn phòng hoành tráng ở trung tâm Thâm Quyến. Một thanh niên cao lêu đêu đứng ở vỉa hè tòa nhà, dường như đang mải nhắn tin trên điện thoại di động, ngước nhìn lên khi thấy hai chiếc sedan Mercedes mẫu mới trờ tới và một đám phụ nữ xuất hiện. '", "target": "After the ladies had breakfasted and beautified themselves for the day, Carol took the group to one of the many anonymous office buildings in downtown Shenzhen. A lanky youth standing at the curb of the building, who seemed to be texting away furiously on his cell phone, looked up when he saw the two late-model Mercedes sedans pull up and a bevy of women emerge. '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" What? " '"
- Vô lý. Sao lại thế? '
[ "\" What? \" '" ]
{ "source": "\" What? \" '", "target": "- Vô lý. Sao lại thế? '" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Nhà thầu thi công xây dựng có nhiệm vụ lập sổ nhật ký thi công xây dựng công trình; sổ này phải được đánh số trang, đóng dấu giáp lai của nhà thầu thi công xây dựng và có xác nhận của chủ đầu tư. Sổ nhật ký thi công xây dựng công trình có thể được lập cho từng hạng mục công trình hoặc công trình xây dựng."
1. The building contractor shall keep a building log. This log must have its pages numbered and bear the seal of the building contractor and certification of the investor. The building log may be made separately for each work item or building work.
[ "1. Nhà thầu thi công xây dựng có nhiệm vụ lập sổ nhật ký thi công xây dựng công trình; sổ này phải được đánh số trang, đóng dấu giáp lai của nhà thầu thi công xây dựng và có xác nhận của chủ đầu tư. Sổ nhật ký thi công xây dựng công trình có thể được lập cho từng hạng mục công trình hoặc công trình xây dựng." ]
{ "source": "1. Nhà thầu thi công xây dựng có nhiệm vụ lập sổ nhật ký thi công xây dựng công trình; sổ này phải được đánh số trang, đóng dấu giáp lai của nhà thầu thi công xây dựng và có xác nhận của chủ đầu tư. Sổ nhật ký thi công xây dựng công trình có thể được lập cho từng hạng mục công trình hoặc công trình xây dựng.", "target": "1. The building contractor shall keep a building log. This log must have its pages numbered and bear the seal of the building contractor and certification of the investor. The building log may be made separately for each work item or building work." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "7. Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm còn bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung sau đây :"
7. Apart from fines, the vehicle operators that commit the violations shall also incur the following additional penalties :
[ "7. Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm còn bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung sau đây :" ]
{ "source": "7. Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm còn bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung sau đây :", "target": "7. Apart from fines, the vehicle operators that commit the violations shall also incur the following additional penalties :" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) To confiscate means being tools, machines and other articles used for conducting acts of administrative violations, for acts of violations specified in this Article;"
b) Tịch thu phương tiện là công cụ, máy móc hoặc vật khác được sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm hành chính đối với hành vi vi phạm quy định tại Điều này;
[ "b) To confiscate means being tools, machines and other articles used for conducting acts of administrative violations, for acts of violations specified in this Article;" ]
{ "source": "b) To confiscate means being tools, machines and other articles used for conducting acts of administrative violations, for acts of violations specified in this Article;", "target": "b) Tịch thu phương tiện là công cụ, máy móc hoặc vật khác được sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm hành chính đối với hành vi vi phạm quy định tại Điều này;" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "But at the end of the semester, students were given exams, and the students who'd been asked to read the more difficult fonts, had actually done better on their exams, in a variety of subjects."
Nhưng cuối học kỳ, các sinh viên trải qua kỳ thi, và những sinh viên phải học với font chữ khó đọc nhất, đã làm bài thi tốt hơn, trong nhiều loại đề khác nhau.
[ "But at the end of the semester, students were given exams, and the students who'd been asked to read the more difficult fonts, had actually done better on their exams, in a variety of subjects." ]
{ "source": "But at the end of the semester, students were given exams, and the students who'd been asked to read the more difficult fonts, had actually done better on their exams, in a variety of subjects.", "target": "Nhưng cuối học kỳ, các sinh viên trải qua kỳ thi, và những sinh viên phải học với font chữ khó đọc nhất, đã làm bài thi tốt hơn, trong nhiều loại đề khác nhau." }
What is the English translation for "Ðoạn, Ích ma ên bắt hết thảy dân sự còn sót lại tại Mích ba đem đi làm phu tù; tức các con gái vua, và cả dân bỏ lại ở Mích ba mà quan làm đầu thị vệ Nê ba xa a đan đã gia phổ cho Ghê đa lia, con trai A hi cam. Ích ma ên, con trai Nê tha nia, bắt những người ấy điệu đi làm phu tù, và đi qua nơi con cái Am môn."
Then Ishmael carried away captive all the residue of the people who were in Mizpah, even the king's daughters, and all the people who remained in Mizpah, whom Nebuzaradan the captain of the guard had committed to Gedaliah the son of Ahikam; Ishmael the son of Nethaniah carried them away captive, and departed to go over to the children of Ammon.
[ "Ðoạn, Ích ma ên bắt hết thảy dân sự còn sót lại tại Mích ba đem đi làm phu tù; tức các con gái vua, và cả dân bỏ lại ở Mích ba mà quan làm đầu thị vệ Nê ba xa a đan đã gia phổ cho Ghê đa lia, con trai A hi cam. Ích ma ên, con trai Nê tha nia, bắt những người ấy điệu đi làm phu tù, và đi qua nơi con cái Am môn." ]
{ "source": "Ðoạn, Ích ma ên bắt hết thảy dân sự còn sót lại tại Mích ba đem đi làm phu tù; tức các con gái vua, và cả dân bỏ lại ở Mích ba mà quan làm đầu thị vệ Nê ba xa a đan đã gia phổ cho Ghê đa lia, con trai A hi cam. Ích ma ên, con trai Nê tha nia, bắt những người ấy điệu đi làm phu tù, và đi qua nơi con cái Am môn.", "target": "Then Ishmael carried away captive all the residue of the people who were in Mizpah, even the king's daughters, and all the people who remained in Mizpah, whom Nebuzaradan the captain of the guard had committed to Gedaliah the son of Ahikam; Ishmael the son of Nethaniah carried them away captive, and departed to go over to the children of Ammon." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "5. Promote application of electronic commerce to assist primary export business lines, expand consumption of domestic goods and promote development of electronic commerce in provinces"
5. Đẩy mạnh ứng dụng thương mại điện tử hỗ trợ các ngành hàng xuất khẩu chủ lực, mở rộng tiêu thụ cho hàng hóa nội địa và thúc đẩy phát triển thương mại điện tử tại các địa phương
[ "5. Promote application of electronic commerce to assist primary export business lines, expand consumption of domestic goods and promote development of electronic commerce in provinces" ]
{ "source": "5. Promote application of electronic commerce to assist primary export business lines, expand consumption of domestic goods and promote development of electronic commerce in provinces", "target": "5. Đẩy mạnh ứng dụng thương mại điện tử hỗ trợ các ngành hàng xuất khẩu chủ lực, mở rộng tiêu thụ cho hàng hóa nội địa và thúc đẩy phát triển thương mại điện tử tại các địa phương" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Stuart had to run, Lil. Come on, let's get out of here. ""
" Stuart có việc gấp. Lily, ta đi thôi. "
[ "\" Stuart had to run, Lil. Come on, let's get out of here. \"" ]
{ "source": "\" Stuart had to run, Lil. Come on, let's get out of here. \"", "target": "\" Stuart có việc gấp. Lily, ta đi thôi. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không, tôi đã vào trong ngôi nhà rồi."
No, man I got inside the house.
[ "Không, tôi đã vào trong ngôi nhà rồi." ]
{ "source": "Không, tôi đã vào trong ngôi nhà rồi.", "target": "No, man I got inside the house." }
What is the English translation for "Gần như suốt lịch sử Trái đất, các mối đe doạ tới từ thiên nhiên-- bệnh tật, động đất, thiên thạch và nhiều nữa...nhưng từ nay trở đi, hiểm hoạ đáng sợ nhất đến từ chúng ta."
Over nearly all of Earth's history, threats have come from nature-disease, earthquakes, asteroids and so forth-but from now on, the worst dangers come from us.
[ "Gần như suốt lịch sử Trái đất, các mối đe doạ tới từ thiên nhiên-- bệnh tật, động đất, thiên thạch và nhiều nữa...nhưng từ nay trở đi, hiểm hoạ đáng sợ nhất đến từ chúng ta." ]
{ "source": "Gần như suốt lịch sử Trái đất, các mối đe doạ tới từ thiên nhiên-- bệnh tật, động đất, thiên thạch và nhiều nữa...nhưng từ nay trở đi, hiểm hoạ đáng sợ nhất đến từ chúng ta.", "target": "Over nearly all of Earth's history, threats have come from nature-disease, earthquakes, asteroids and so forth-but from now on, the worst dangers come from us." }
What is the English translation for "c) Cập nhật, công bố danh sách hòa giải viên thương mại vụ việc, tổ chức hòa giải thương mại trên Cổng thông tin điện tử của Sở Tư pháp; rà soát, thống kê, báo cáo số liệu về hòa giải viên thương mại hàng năm tại địa phương;"
c/To update and publicize lists of ad hoc commercial mediators and commercial mediation institutions on their e-portals; to review, compile statistics of, and report on annual data on commercial mediators in localities;
[ "c) Cập nhật, công bố danh sách hòa giải viên thương mại vụ việc, tổ chức hòa giải thương mại trên Cổng thông tin điện tử của Sở Tư pháp; rà soát, thống kê, báo cáo số liệu về hòa giải viên thương mại hàng năm tại địa phương;" ]
{ "source": "c) Cập nhật, công bố danh sách hòa giải viên thương mại vụ việc, tổ chức hòa giải thương mại trên Cổng thông tin điện tử của Sở Tư pháp; rà soát, thống kê, báo cáo số liệu về hòa giải viên thương mại hàng năm tại địa phương;", "target": "c/To update and publicize lists of ad hoc commercial mediators and commercial mediation institutions on their e-portals; to review, compile statistics of, and report on annual data on commercial mediators in localities;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "New highways will be formed on the basis of upgrading and building a number of sections: new highway-highway 31 branch; extended highway 1B; to build in combination with upgrading provincial road 208-Cao Bang; to upgrade provincial road 227-Lang Son and provincial road 208-Cao Bang sections; to build a new section from Dong Khe township to Cao Minh, Trang Dinh district; to build in combination with upgrading provincial road 212, a section of provincial road 204; to upgrade the provincial road section from Thong Nong township to Can Yen and provincial road 212 section from highway 34 at Nguyen Binh township to belt road 2 then highway 279 of Ba Be district, Bac Kan province; to build a new section from Nguyen Binh township to Thong Nong township; to upgrade and extend provincial road 176 from Tuyen Quang province to Bac Me for connection between belt road 2 and belt road 1; to upgrade provincial road 176 from Bac Me district, connecting highland population points, through Yen Minh, Meo Vac, then merging with the border corridor road; to upgrade provincial road 178, linking belt road 1 with belt road 2;"
Các tuyến quốc lộ mới hình thành trên cơ sở nâng cấp và xây dựng mới một số đoạn: quốc lộ mới-nhánh quốc lộ 31; quốc lộ 1B kéo dài; xây dựng mới kết hợp nâng cấp tỉnh lộ 208, một phần tỉnh lộ 227; nâng cấp cải tạo đoạn tỉnh lộ 227-Lạng Sơn và tỉnh lộ 208-Cao Bằng; xây dựng mới đoạn từ thị trấn Đông Khê sang Cao Minh-huyện Tràng Định; xây dựng mới kết hợp nâng cấp tỉnh lộ 212, một phần tỉnh lộ 204; nâng cấp, cải tạo đoạn tỉnh lộ 204 từ thị trấn Thông Nông sang Cần Yên và tỉnh lộ 212 từ quốc lộ 34 từ thị trấn Nguyên Bình nối với đường vành đai 2 sang quốc lộ 279 thuộc huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn; xây dựng mới đoạn từ thị trấn Nguyên Bình sang thị trấn Thông Nông; nâng cấp và kéo dài tỉnh lộ 176 từ tỉnh Tuyên Quang tới Bắc Mê để nối kết giữa vành đai 2 và vành đai 1; nâng cấp tỉnh lộ 176 từ huyện Bắc Mê, gắn kết các điểm dân cư vùng núi cao, qua Yên Minh, Mèo Vạc rồi nhập với tuyến hành lang biên giới; nâng cấp tỉnh lộ 178 nối giữa đường vành đai 1 với vành đai 2;
[ "New highways will be formed on the basis of upgrading and building a number of sections: new highway-highway 31 branch; extended highway 1B; to build in combination with upgrading provincial road 208-Cao Bang; to upgrade provincial road 227-Lang Son and provincial road 208-Cao Bang sections; to build a new section from Dong Khe township to Cao Minh, Trang Dinh district; to build in combination with upgrading provincial road 212, a section of provincial road 204; to upgrade the provincial road section from Thong Nong township to Can Yen and provincial road 212 section from highway 34 at Nguyen Binh township to belt road 2 then highway 279 of Ba Be district, Bac Kan province; to build a new section from Nguyen Binh township to Thong Nong township; to upgrade and extend provincial road 176 from Tuyen Quang province to Bac Me for connection between belt road 2 and belt road 1; to upgrade provincial road 176 from Bac Me district, connecting highland population points, through Yen Minh, Meo Vac, then merging with the border corridor road; to upgrade provincial road 178, linking belt road 1 with belt road 2;" ]
{ "source": "New highways will be formed on the basis of upgrading and building a number of sections: new highway-highway 31 branch; extended highway 1B; to build in combination with upgrading provincial road 208-Cao Bang; to upgrade provincial road 227-Lang Son and provincial road 208-Cao Bang sections; to build a new section from Dong Khe township to Cao Minh, Trang Dinh district; to build in combination with upgrading provincial road 212, a section of provincial road 204; to upgrade the provincial road section from Thong Nong township to Can Yen and provincial road 212 section from highway 34 at Nguyen Binh township to belt road 2 then highway 279 of Ba Be district, Bac Kan province; to build a new section from Nguyen Binh township to Thong Nong township; to upgrade and extend provincial road 176 from Tuyen Quang province to Bac Me for connection between belt road 2 and belt road 1; to upgrade provincial road 176 from Bac Me district, connecting highland population points, through Yen Minh, Meo Vac, then merging with the border corridor road; to upgrade provincial road 178, linking belt road 1 with belt road 2;", "target": "Các tuyến quốc lộ mới hình thành trên cơ sở nâng cấp và xây dựng mới một số đoạn: quốc lộ mới-nhánh quốc lộ 31; quốc lộ 1B kéo dài; xây dựng mới kết hợp nâng cấp tỉnh lộ 208, một phần tỉnh lộ 227; nâng cấp cải tạo đoạn tỉnh lộ 227-Lạng Sơn và tỉnh lộ 208-Cao Bằng; xây dựng mới đoạn từ thị trấn Đông Khê sang Cao Minh-huyện Tràng Định; xây dựng mới kết hợp nâng cấp tỉnh lộ 212, một phần tỉnh lộ 204; nâng cấp, cải tạo đoạn tỉnh lộ 204 từ thị trấn Thông Nông sang Cần Yên và tỉnh lộ 212 từ quốc lộ 34 từ thị trấn Nguyên Bình nối với đường vành đai 2 sang quốc lộ 279 thuộc huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn; xây dựng mới đoạn từ thị trấn Nguyên Bình sang thị trấn Thông Nông; nâng cấp và kéo dài tỉnh lộ 176 từ tỉnh Tuyên Quang tới Bắc Mê để nối kết giữa vành đai 2 và vành đai 1; nâng cấp tỉnh lộ 176 từ huyện Bắc Mê, gắn kết các điểm dân cư vùng núi cao, qua Yên Minh, Mèo Vạc rồi nhập với tuyến hành lang biên giới; nâng cấp tỉnh lộ 178 nối giữa đường vành đai 1 với vành đai 2;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thưa ông, tôi đã nhìn qua ảnh chụp quét của ông..."
Sir, I was able to look over your scan...
[ "Thưa ông, tôi đã nhìn qua ảnh chụp quét của ông..." ]
{ "source": "Thưa ông, tôi đã nhìn qua ảnh chụp quét của ông...", "target": "Sir, I was able to look over your scan..." }
Translate the following sentence into English: "- Ông Poirot, ông cứ đi tìm kiếm khắp nơi, xem tất cả những gì đáng xem. Mười phút nữa tôi lại xin hầu ông. Nhân tiện, đây là chiếc giầy của Grant, tôi mang tới để ông đối chiếu dấu vết."
" Have a good look round, Mr. Poirot, and see all there is to be seen. I'll be back in about ten minutes. By the way, here's Grant's boot. I brought it along with me for you to compare the impressions. "
[ "- Ông Poirot, ông cứ đi tìm kiếm khắp nơi, xem tất cả những gì đáng xem. Mười phút nữa tôi lại xin hầu ông. Nhân tiện, đây là chiếc giầy của Grant, tôi mang tới để ông đối chiếu dấu vết." ]
{ "source": "- Ông Poirot, ông cứ đi tìm kiếm khắp nơi, xem tất cả những gì đáng xem. Mười phút nữa tôi lại xin hầu ông. Nhân tiện, đây là chiếc giầy của Grant, tôi mang tới để ông đối chiếu dấu vết.", "target": "\" Have a good look round, Mr. Poirot, and see all there is to be seen. I'll be back in about ten minutes. By the way, here's Grant's boot. I brought it along with me for you to compare the impressions. \"" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "This town was built here in Svalbard, only 700 miles from the North Pole, to support a mine."
Thị trấn này đã được xây dựng tại Svalbard, chỉ cách Cực Bắc 700 dặm để hỗ trợ một khu mỏ.
[ "This town was built here in Svalbard, only 700 miles from the North Pole, to support a mine." ]
{ "source": "This town was built here in Svalbard, only 700 miles from the North Pole, to support a mine.", "target": "Thị trấn này đã được xây dựng tại Svalbard, chỉ cách Cực Bắc 700 dặm để hỗ trợ một khu mỏ." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Later in his reign it is known that Pepi divided the role of vizier so that there were two viziers: one for Upper Egypt and one for Lower, a further decentralization of power away from the royal capital of Memphis."
Trong giai đoạn sau của triều đại, Pepi đã phân chia vai trò của tể tướng để tạo nên hai vị tể tướng: một cho Thượng Ai Cập và một cho Hạ Ai Cập, một sự phân tán quyền lực khác nữa khỏi kinh đô hoàng gia ở Memphis.
[ "Later in his reign it is known that Pepi divided the role of vizier so that there were two viziers: one for Upper Egypt and one for Lower, a further decentralization of power away from the royal capital of Memphis." ]
{ "source": "Later in his reign it is known that Pepi divided the role of vizier so that there were two viziers: one for Upper Egypt and one for Lower, a further decentralization of power away from the royal capital of Memphis.", "target": "Trong giai đoạn sau của triều đại, Pepi đã phân chia vai trò của tể tướng để tạo nên hai vị tể tướng: một cho Thượng Ai Cập và một cho Hạ Ai Cập, một sự phân tán quyền lực khác nữa khỏi kinh đô hoàng gia ở Memphis." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The door swung open at once."
Cánh cửa lâu đài tức thì mở ra.
[ "The door swung open at once." ]
{ "source": "The door swung open at once.", "target": "Cánh cửa lâu đài tức thì mở ra." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một bài viết năm 2007 trên Harvard International Review đề nghị mở rộng Đoàn Hòa bình, chỉnh sửa lại sứ mệnh của đoàn và trang bị cho đoàn với kỷ thuật mới."
A Harvard International Review article from 2007 proposed to expand the Peace Corps, revisit its mission, and equip it with new technology.
[ "Một bài viết năm 2007 trên Harvard International Review đề nghị mở rộng Đoàn Hòa bình, chỉnh sửa lại sứ mệnh của đoàn và trang bị cho đoàn với kỷ thuật mới." ]
{ "source": "Một bài viết năm 2007 trên Harvard International Review đề nghị mở rộng Đoàn Hòa bình, chỉnh sửa lại sứ mệnh của đoàn và trang bị cho đoàn với kỷ thuật mới.", "target": "A Harvard International Review article from 2007 proposed to expand the Peace Corps, revisit its mission, and equip it with new technology." }
What is the English translation for "7. Quyết định số 322/BXD-ĐT ngày 28/12/1993 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc ban hành quy định lập đồ án quy hoạch đô thị."
7. Decision No. 322/BXD-DT of December 28,1993 of the Minister of Construction promulgating the Regulation on elaboration of urban planning projects.
[ "7. Quyết định số 322/BXD-ĐT ngày 28/12/1993 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc ban hành quy định lập đồ án quy hoạch đô thị." ]
{ "source": "7. Quyết định số 322/BXD-ĐT ngày 28/12/1993 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng về việc ban hành quy định lập đồ án quy hoạch đô thị.", "target": "7. Decision No. 322/BXD-DT of December 28,1993 of the Minister of Construction promulgating the Regulation on elaboration of urban planning projects." }
What is the English translation for "Nhưng trò tự hỏi rồi đưa ra kết luận ấy suýt lấy mất mạng tôi. Làm vậy khiến tôi mất tập trung. Cái đầu tắc kè của mụ Ordeen quẩy trái quẩy phải, một dòng lửa khác lại khạc về phía tôi. Tôi quỳ thụp xuống vừa kịp lúc, cảm nhận được tóc mình kêu lách tách và cháy xém."
But asking myself that question and reaching that conclusion almost cost me my life. It had disrupted my intense focus. The Ordeen's lizard head swayed from right to left, and another tongue of flame surged straight at me. Just in time I dropped to my knees and I felt my hair crackle and singe.
[ "Nhưng trò tự hỏi rồi đưa ra kết luận ấy suýt lấy mất mạng tôi. Làm vậy khiến tôi mất tập trung. Cái đầu tắc kè của mụ Ordeen quẩy trái quẩy phải, một dòng lửa khác lại khạc về phía tôi. Tôi quỳ thụp xuống vừa kịp lúc, cảm nhận được tóc mình kêu lách tách và cháy xém." ]
{ "source": "Nhưng trò tự hỏi rồi đưa ra kết luận ấy suýt lấy mất mạng tôi. Làm vậy khiến tôi mất tập trung. Cái đầu tắc kè của mụ Ordeen quẩy trái quẩy phải, một dòng lửa khác lại khạc về phía tôi. Tôi quỳ thụp xuống vừa kịp lúc, cảm nhận được tóc mình kêu lách tách và cháy xém.", "target": "But asking myself that question and reaching that conclusion almost cost me my life. It had disrupted my intense focus. The Ordeen's lizard head swayed from right to left, and another tongue of flame surged straight at me. Just in time I dropped to my knees and I felt my hair crackle and singe." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's by a guy called Yuan Zhen."
" Tôi không thể chịu được khi cất chiếc chiếu trúc ấy đi.
[ "It's by a guy called Yuan Zhen." ]
{ "source": "It's by a guy called Yuan Zhen.", "target": "\" Tôi không thể chịu được khi cất chiếc chiếu trúc ấy đi." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "That year, the documentary Anne Frank Remembered premiered on the channel; that film would earn an Academy Award for Best Documentary in 1996."
Năm đó, bộ phim tài liệu của Anne Frank Remembered chiếu trên kênh; phim đó sẽ kiếm được một giải Oscar cho Phim tài liệu hay nhất năm 1996.
[ "That year, the documentary Anne Frank Remembered premiered on the channel; that film would earn an Academy Award for Best Documentary in 1996." ]
{ "source": "That year, the documentary Anne Frank Remembered premiered on the channel; that film would earn an Academy Award for Best Documentary in 1996.", "target": "Năm đó, bộ phim tài liệu của Anne Frank Remembered chiếu trên kênh; phim đó sẽ kiếm được một giải Oscar cho Phim tài liệu hay nhất năm 1996." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chủ tịch cơ quan về vấn đề Tôn giáo đình chỉ 492 nhân viên, trong đó có ba học giả luật pháp tôn giáo (mufti) cấp tỉnh."
The Presidency of Religious Affairs suspended 492 employees, among them three provincial muftis.
[ "Chủ tịch cơ quan về vấn đề Tôn giáo đình chỉ 492 nhân viên, trong đó có ba học giả luật pháp tôn giáo (mufti) cấp tỉnh." ]
{ "source": "Chủ tịch cơ quan về vấn đề Tôn giáo đình chỉ 492 nhân viên, trong đó có ba học giả luật pháp tôn giáo (mufti) cấp tỉnh.", "target": "The Presidency of Religious Affairs suspended 492 employees, among them three provincial muftis." }
What is the Vietnamese translation for "- Name, head office address;"
- Tên, địa chỉ trụ sở;
[ "- Name, head office address;" ]
{ "source": "- Name, head office address;", "target": "- Tên, địa chỉ trụ sở;" }
Translate the following sentence into English: "Bất chấp sự hiện diện quân sự của họ, các nhà chức trách Nhật Bản cho phép các quan chức chính phủ thực dân Pháp Vichy vẫn giữ nguyên bộ máy hành chính do họ quản lý."
Despite their military presence, the Japanese authorities allowed Vichy French colonial officials to remain at their administrative posts.
[ "Bất chấp sự hiện diện quân sự của họ, các nhà chức trách Nhật Bản cho phép các quan chức chính phủ thực dân Pháp Vichy vẫn giữ nguyên bộ máy hành chính do họ quản lý." ]
{ "source": "Bất chấp sự hiện diện quân sự của họ, các nhà chức trách Nhật Bản cho phép các quan chức chính phủ thực dân Pháp Vichy vẫn giữ nguyên bộ máy hành chính do họ quản lý.", "target": "Despite their military presence, the Japanese authorities allowed Vichy French colonial officials to remain at their administrative posts." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Yasuhiro Wada, the creator of the Harvest Moon series that Stardew Valley was inspired by, stated that he was " very happy " with the game, as it has shown to him that Harvest Moon was not a forgotten series and continued on in spirit."
Yasuhiro Wada, tác giả của series Harvest Moon mà Stardew Valley đã được truyền cảm hứng, nói rằng anh " rất hạnh phúc " với trò chơi, như đã cho anh thấy rằng Harvest Moon không phải là một chuỗi bị lãng quên và hoàn toàn đi đúng tinh thần của nó.
[ "Yasuhiro Wada, the creator of the Harvest Moon series that Stardew Valley was inspired by, stated that he was \" very happy \" with the game, as it has shown to him that Harvest Moon was not a forgotten series and continued on in spirit." ]
{ "source": "Yasuhiro Wada, the creator of the Harvest Moon series that Stardew Valley was inspired by, stated that he was \" very happy \" with the game, as it has shown to him that Harvest Moon was not a forgotten series and continued on in spirit.", "target": "Yasuhiro Wada, tác giả của series Harvest Moon mà Stardew Valley đã được truyền cảm hứng, nói rằng anh \" rất hạnh phúc \" với trò chơi, như đã cho anh thấy rằng Harvest Moon không phải là một chuỗi bị lãng quên và hoàn toàn đi đúng tinh thần của nó." }
Translate the following sentence into English: "4. Đối với tiền gửi của Tổ chức tài chính vi mô: 0,8% / năm."
4. The interest rate of deposits made by microfinance institutions: 0.8% / year.
[ "4. Đối với tiền gửi của Tổ chức tài chính vi mô: 0,8% / năm." ]
{ "source": "4. Đối với tiền gửi của Tổ chức tài chính vi mô: 0,8% / năm.", "target": "4. The interest rate of deposits made by microfinance institutions: 0.8% / year." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tại sao ta lại làm thế?"
Why do we do it at all?
[ "Tại sao ta lại làm thế?" ]
{ "source": "Tại sao ta lại làm thế?", "target": "Why do we do it at all?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Chi phí tiết kiệm được do hoàn thành vượt thời gian, áp dụng giải pháp, sáng kiến, rút ngắn tiến độ."
b/Expenses saved from ahead-of-schedule completion of jobs, application of schedule shortening solutions or initiatives.
[ "b) Chi phí tiết kiệm được do hoàn thành vượt thời gian, áp dụng giải pháp, sáng kiến, rút ngắn tiến độ." ]
{ "source": "b) Chi phí tiết kiệm được do hoàn thành vượt thời gian, áp dụng giải pháp, sáng kiến, rút ngắn tiến độ.", "target": "b/Expenses saved from ahead-of-schedule completion of jobs, application of schedule shortening solutions or initiatives." }
What is the English translation for "a. Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình trích lập khoản dự phòng rủi ro cho các khoản phải thu của TCVM."
a. This account shall be designed for reflecting the setting aside of funds for provisions against loss of receivables of microfinance institutions.
[ "a. Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình trích lập khoản dự phòng rủi ro cho các khoản phải thu của TCVM." ]
{ "source": "a. Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình trích lập khoản dự phòng rủi ro cho các khoản phải thu của TCVM.", "target": "a. This account shall be designed for reflecting the setting aside of funds for provisions against loss of receivables of microfinance institutions." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Look, if you don't trust me..."
Nghe này. Nếu cô không tin tôi...
[ "Look, if you don't trust me..." ]
{ "source": "Look, if you don't trust me...", "target": "Nghe này. Nếu cô không tin tôi..." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Organizations and individuals, except advertisement service providers, may only send advertising electronic mails or text messages after obtaining prior consent of recipients."
1. Tổ chức, cá nhân ngoại trừ nhà cung cấp dịch vụ quảng cáo chỉ được phép gửi thư điện tử quảng cáo, tin nhắn quảng cáo khi có sự đồng ý trước đó của người nhận.
[ "1. Organizations and individuals, except advertisement service providers, may only send advertising electronic mails or text messages after obtaining prior consent of recipients." ]
{ "source": "1. Organizations and individuals, except advertisement service providers, may only send advertising electronic mails or text messages after obtaining prior consent of recipients.", "target": "1. Tổ chức, cá nhân ngoại trừ nhà cung cấp dịch vụ quảng cáo chỉ được phép gửi thư điện tử quảng cáo, tin nhắn quảng cáo khi có sự đồng ý trước đó của người nhận." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Donburi có thể được làm bởi bất cứ nguyên liệu nào, bao gồm cả những thức ăn còn thừa."
Donburi can be made from almost any ingredients, including leftovers.
[ "Donburi có thể được làm bởi bất cứ nguyên liệu nào, bao gồm cả những thức ăn còn thừa." ]
{ "source": "Donburi có thể được làm bởi bất cứ nguyên liệu nào, bao gồm cả những thức ăn còn thừa.", "target": "Donburi can be made from almost any ingredients, including leftovers." }
What is the English translation for "đ) Cho người tham gia bán hàng đa cấp nhận tiền hoa hồng, tiền thưởng, lợi ích kinh tế khác từ việc dụ dỗ người khác tham gia bán hàng đa cấp;"
dd/Permitting multi-level marketing participants to receive commissions, bonuses or other economic benefits from luring other persons into participating in multi-level marketing;
[ "đ) Cho người tham gia bán hàng đa cấp nhận tiền hoa hồng, tiền thưởng, lợi ích kinh tế khác từ việc dụ dỗ người khác tham gia bán hàng đa cấp;" ]
{ "source": "đ) Cho người tham gia bán hàng đa cấp nhận tiền hoa hồng, tiền thưởng, lợi ích kinh tế khác từ việc dụ dỗ người khác tham gia bán hàng đa cấp;", "target": "dd/Permitting multi-level marketing participants to receive commissions, bonuses or other economic benefits from luring other persons into participating in multi-level marketing;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Evaluation of the dossier with financial solutions and negotiation on the contract"
Đánh giá hồ sơ đề xuất tài chính và thương thảo hợp đồng.
[ "Evaluation of the dossier with financial solutions and negotiation on the contract" ]
{ "source": "Evaluation of the dossier with financial solutions and negotiation on the contract", "target": "Đánh giá hồ sơ đề xuất tài chính và thương thảo hợp đồng." }