prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
What is the English translation for "Tôi đã từng nghĩ mình không được sinh ra để làm điều này."
I was an unlikely person to be doing this.
[ "Tôi đã từng nghĩ mình không được sinh ra để làm điều này." ]
{ "source": "Tôi đã từng nghĩ mình không được sinh ra để làm điều này.", "target": "I was an unlikely person to be doing this." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "SP: I agree with the president."
SP: Tôi đồng ý với ông Tổng thống.
[ "SP: I agree with the president." ]
{ "source": "SP: I agree with the president.", "target": "SP: Tôi đồng ý với ông Tổng thống." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mặc dù trong khi những người ngưỡng mộ bao nhiêu Pythagoras yêu thích tỷ lệ, có một bóng tối flip bên để nỗi ám ảnh đó."
Though while people admire how much Pythagoras loved proportions, there's a dark flip side to that obsession.
[ "Mặc dù trong khi những người ngưỡng mộ bao nhiêu Pythagoras yêu thích tỷ lệ, có một bóng tối flip bên để nỗi ám ảnh đó." ]
{ "source": "Mặc dù trong khi những người ngưỡng mộ bao nhiêu Pythagoras yêu thích tỷ lệ, có một bóng tối flip bên để nỗi ám ảnh đó.", "target": "Though while people admire how much Pythagoras loved proportions, there's a dark flip side to that obsession." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Pipes, " he said."
Nó nói: " Ống nước.
[ "\" Pipes, \" he said." ]
{ "source": "\" Pipes, \" he said.", "target": "Nó nói: \" Ống nước." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A graphical interface for easily configuring Synergy"
Giao diện đồ hoạ dễ dàng cấu hình cho Synergy
[ "A graphical interface for easily configuring Synergy" ]
{ "source": "A graphical interface for easily configuring Synergy", "target": "Giao diện đồ hoạ dễ dàng cấu hình cho Synergy" }
What is the Vietnamese translation for "( LM :"
( LM :
[ "( LM :" ]
{ "source": "( LM :", "target": "( LM :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. The draft company charter. The draft company charter should have all signatures of general partners, for partnerships; of the representative at law, of members or their authorized representatives; for limited liability companies with two or more members; of the representative at law, of founding shareholders or their authorized representatives, for joint-stock companies."
2. Dự thảo Điều lệ công ty. Dự thảo điều lệ công ty phải có đầy đủ chữ ký của các thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh; của người đại diện theo pháp luật, của các thành viên hoặc người đại diện theo uỷ quyền đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên; của người đại diện theo pháp luật, của các cổ đông sáng lập hoặc người đại diện theo uỷ quyền của cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần.
[ "2. The draft company charter. The draft company charter should have all signatures of general partners, for partnerships; of the representative at law, of members or their authorized representatives; for limited liability companies with two or more members; of the representative at law, of founding shareholders or their authorized representatives, for joint-stock companies." ]
{ "source": "2. The draft company charter. The draft company charter should have all signatures of general partners, for partnerships; of the representative at law, of members or their authorized representatives; for limited liability companies with two or more members; of the representative at law, of founding shareholders or their authorized representatives, for joint-stock companies.", "target": "2. Dự thảo Điều lệ công ty. Dự thảo điều lệ công ty phải có đầy đủ chữ ký của các thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh; của người đại diện theo pháp luật, của các thành viên hoặc người đại diện theo uỷ quyền đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên; của người đại diện theo pháp luật, của các cổ đông sáng lập hoặc người đại diện theo uỷ quyền của cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần." }
What is the Vietnamese translation for "a) Regulations and specialized guidance on vaccine usage;"
a) Các quy định, hướng dẫn chuyên môn về sử dụng vắc xin;
[ "a) Regulations and specialized guidance on vaccine usage;" ]
{ "source": "a) Regulations and specialized guidance on vaccine usage;", "target": "a) Các quy định, hướng dẫn chuyên môn về sử dụng vắc xin;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "But as an adult, the person has more autonomy and more power over their choices."
Nhưng khi trưởng thành, người đó sở hữu quyền tự chủ và nhiều sức mạnh hơn đối với lựa chọn của mình.
[ "But as an adult, the person has more autonomy and more power over their choices." ]
{ "source": "But as an adult, the person has more autonomy and more power over their choices.", "target": "Nhưng khi trưởng thành, người đó sở hữu quyền tự chủ và nhiều sức mạnh hơn đối với lựa chọn của mình." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "It was afternoon when we got off the train. Standing on the platform, I took a deep breath and gave myself a good stretch. The air was so fresh I felt as if my lungs were going to collapse. The sun on my arms was warm and sensuous, even as the air was three or four degrees cooler than in Sapporo."
Buổi chiều, chúng tôi xuống tàu. Đứng trên sân ga, tôi hít một hơi thật sâu và vươn vai. Không khí trong lành đến mức tôi cảm thấy phổi mình sắp nổ tung. Ánh mặt trời trên cánh tay tôi ấm áp và đầy nhục cảm, ngay cả khi không khí ở đó lạnh hơn không khí ở Sapporo ba bốn độ.
[ "It was afternoon when we got off the train. Standing on the platform, I took a deep breath and gave myself a good stretch. The air was so fresh I felt as if my lungs were going to collapse. The sun on my arms was warm and sensuous, even as the air was three or four degrees cooler than in Sapporo." ]
{ "source": "It was afternoon when we got off the train. Standing on the platform, I took a deep breath and gave myself a good stretch. The air was so fresh I felt as if my lungs were going to collapse. The sun on my arms was warm and sensuous, even as the air was three or four degrees cooler than in Sapporo.", "target": "Buổi chiều, chúng tôi xuống tàu. Đứng trên sân ga, tôi hít một hơi thật sâu và vươn vai. Không khí trong lành đến mức tôi cảm thấy phổi mình sắp nổ tung. Ánh mặt trời trên cánh tay tôi ấm áp và đầy nhục cảm, ngay cả khi không khí ở đó lạnh hơn không khí ở Sapporo ba bốn độ." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Rửa sạch tay sau khi xỉ mũi."
Use your own judgement to decide if using a humidifier is right for you.
[ "Rửa sạch tay sau khi xỉ mũi." ]
{ "source": "Rửa sạch tay sau khi xỉ mũi.", "target": "Use your own judgement to decide if using a humidifier is right for you." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. Making payment and delivering gold in full and on time as stipulated in this Circular when purchasing and selling gold with the State Bank;"
3. Thanh toán tiền, giao vàng đầy đủ, đúng hạn theo quy định tại Thông tư nay khi mua, bán vàng miếng với Ngân hàng Nhà nước;
[ "3. Making payment and delivering gold in full and on time as stipulated in this Circular when purchasing and selling gold with the State Bank;" ]
{ "source": "3. Making payment and delivering gold in full and on time as stipulated in this Circular when purchasing and selling gold with the State Bank;", "target": "3. Thanh toán tiền, giao vàng đầy đủ, đúng hạn theo quy định tại Thông tư nay khi mua, bán vàng miếng với Ngân hàng Nhà nước;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi phải ngồi sàng lọc dữ liệu suốt mấy tuần rồi, chán chết đi được, tôi muốn làm việc gì đó hay ho thú vị hơn."
It's just that it's all been data-sifting these past few weeks and I want more cool, fun stuff to do.
[ "Tôi phải ngồi sàng lọc dữ liệu suốt mấy tuần rồi, chán chết đi được, tôi muốn làm việc gì đó hay ho thú vị hơn." ]
{ "source": "Tôi phải ngồi sàng lọc dữ liệu suốt mấy tuần rồi, chán chết đi được, tôi muốn làm việc gì đó hay ho thú vị hơn.", "target": "It's just that it's all been data-sifting these past few weeks and I want more cool, fun stuff to do." }
What is the Vietnamese translation for "His most prominent clients were Sophia Loren, Queen Fabiola of Belgium, Mamie Eisenhower and actress Gloria Swanson."
Khách hàng nổi bật nhất của ông là diễn viên Sophia Loren, Yvonne de Gaulle, Nữ hoàng Fabiola của Bỉ, Mamie Eisenhower và nữ diễn viên Gloria Swanson.
[ "His most prominent clients were Sophia Loren, Queen Fabiola of Belgium, Mamie Eisenhower and actress Gloria Swanson." ]
{ "source": "His most prominent clients were Sophia Loren, Queen Fabiola of Belgium, Mamie Eisenhower and actress Gloria Swanson.", "target": "Khách hàng nổi bật nhất của ông là diễn viên Sophia Loren, Yvonne de Gaulle, Nữ hoàng Fabiola của Bỉ, Mamie Eisenhower và nữ diễn viên Gloria Swanson." }
What is the English translation for "Chúng được phân loại là phổ biến mặc dù họ có một phạm vi môi trường sống hạn chế."
They are classified as common even though they have a limited habitat range.
[ "Chúng được phân loại là phổ biến mặc dù họ có một phạm vi môi trường sống hạn chế." ]
{ "source": "Chúng được phân loại là phổ biến mặc dù họ có một phạm vi môi trường sống hạn chế.", "target": "They are classified as common even though they have a limited habitat range." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- nhưng, mẹ ạ, dù mẹ có thể không nghĩ ức đoán này chỉ là vô tình tuy khó chịu, mẹ không thể phủ nhận nó là phi lý. chắc chắn đại tá bradon trẻ hơn bà jennings, nhưng ông ấy đã đủ tuổi để làm cha của con; và nếu ông ấy có khi nào trở nên sinh động để đem lòng yêu ai, thì ông đã sống quá tuổi cho mọi loại cảm xúc. thật là điều quá buồn cười! tại sao một người đàn ông cứ bị chế giễu kiểu này, trong khi đáng lẽ người ta phải giữ tế nhị với ông vì lý do tuổi tác và thể chất già lão?"
" but at least, mamma, you cannot deny the absurdity of the accusation, though you may not think it intentionally ill-natured. colonel brandon is certainly younger than mrs. jennings, but he is old enough to be my father; and if he were ever animated enough to be in love, must have long outlived every sensation of the kind. it is too ridiculous! when is a man to be safe from such wit, if age and infirmity will not protect him? "
[ "- nhưng, mẹ ạ, dù mẹ có thể không nghĩ ức đoán này chỉ là vô tình tuy khó chịu, mẹ không thể phủ nhận nó là phi lý. chắc chắn đại tá bradon trẻ hơn bà jennings, nhưng ông ấy đã đủ tuổi để làm cha của con; và nếu ông ấy có khi nào trở nên sinh động để đem lòng yêu ai, thì ông đã sống quá tuổi cho mọi loại cảm xúc. thật là điều quá buồn cười! tại sao một người đàn ông cứ bị chế giễu kiểu này, trong khi đáng lẽ người ta phải giữ tế nhị với ông vì lý do tuổi tác và thể chất già lão?" ]
{ "source": "- nhưng, mẹ ạ, dù mẹ có thể không nghĩ ức đoán này chỉ là vô tình tuy khó chịu, mẹ không thể phủ nhận nó là phi lý. chắc chắn đại tá bradon trẻ hơn bà jennings, nhưng ông ấy đã đủ tuổi để làm cha của con; và nếu ông ấy có khi nào trở nên sinh động để đem lòng yêu ai, thì ông đã sống quá tuổi cho mọi loại cảm xúc. thật là điều quá buồn cười! tại sao một người đàn ông cứ bị chế giễu kiểu này, trong khi đáng lẽ người ta phải giữ tế nhị với ông vì lý do tuổi tác và thể chất già lão?", "target": "\" but at least, mamma, you cannot deny the absurdity of the accusation, though you may not think it intentionally ill-natured. colonel brandon is certainly younger than mrs. jennings, but he is old enough to be my father; and if he were ever animated enough to be in love, must have long outlived every sensation of the kind. it is too ridiculous! when is a man to be safe from such wit, if age and infirmity will not protect him? \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The shaved patch on his head is growing out, indicating that he is a clergyman neglecting his duties."
Tóc trên phần đầu cạo trọc của chàng đang mọc dài ra, cho thấy chàng là một tu sĩ đang xao nhãng việc tu hành ,
[ "The shaved patch on his head is growing out, indicating that he is a clergyman neglecting his duties." ]
{ "source": "The shaved patch on his head is growing out, indicating that he is a clergyman neglecting his duties.", "target": "Tóc trên phần đầu cạo trọc của chàng đang mọc dài ra, cho thấy chàng là một tu sĩ đang xao nhãng việc tu hành ," }
What is the English translation for "- Hãy tổng kết lại nào...."
- Let's summarize....
[ "- Hãy tổng kết lại nào...." ]
{ "source": "- Hãy tổng kết lại nào....", "target": "- Let's summarize...." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "h. Các khoản chi phí liên quan đến việc đăng ký nhãn hiệu hàng hoá, đăng ký bản quyền ứng dụng đối với bằng phát minh, sáng chế, các dịch vụ tư vấn, các hợp đồng chuyển giao công nghệ: Hợp đồng có liên quan, văn bản phê duyệt hoặc xác nhận đăng ký của cơ quan thẩm quyền theo quy định của pháp luật và các giấy tờ khác liên quan."
i/For expenses related to the registration of trademarks, registration of application copyright over patents, inventions, consultancy services, technology transfer contracts: The relevant contracts, the competent agencies' written approval or certification of registrations according to the provisions of law and other relevant papers.
[ "h. Các khoản chi phí liên quan đến việc đăng ký nhãn hiệu hàng hoá, đăng ký bản quyền ứng dụng đối với bằng phát minh, sáng chế, các dịch vụ tư vấn, các hợp đồng chuyển giao công nghệ: Hợp đồng có liên quan, văn bản phê duyệt hoặc xác nhận đăng ký của cơ quan thẩm quyền theo quy định của pháp luật và các giấy tờ khác liên quan." ]
{ "source": "h. Các khoản chi phí liên quan đến việc đăng ký nhãn hiệu hàng hoá, đăng ký bản quyền ứng dụng đối với bằng phát minh, sáng chế, các dịch vụ tư vấn, các hợp đồng chuyển giao công nghệ: Hợp đồng có liên quan, văn bản phê duyệt hoặc xác nhận đăng ký của cơ quan thẩm quyền theo quy định của pháp luật và các giấy tờ khác liên quan.", "target": "i/For expenses related to the registration of trademarks, registration of application copyright over patents, inventions, consultancy services, technology transfer contracts: The relevant contracts, the competent agencies' written approval or certification of registrations according to the provisions of law and other relevant papers." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Studies have found that having the opportunity to go outside or visit a garden reduces levels of cortisol, a hormone your body releases when you're stressed."
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có cơ hội để ở ngoài trời hoặc ghé thăm vườn sẽ làm giảm nồng độ cortisol, một loại hoóc-môn mà cơ thể bạn tiết ra khi căng thẳng.
[ "Studies have found that having the opportunity to go outside or visit a garden reduces levels of cortisol, a hormone your body releases when you're stressed." ]
{ "source": "Studies have found that having the opportunity to go outside or visit a garden reduces levels of cortisol, a hormone your body releases when you're stressed.", "target": "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có cơ hội để ở ngoài trời hoặc ghé thăm vườn sẽ làm giảm nồng độ cortisol, một loại hoóc-môn mà cơ thể bạn tiết ra khi căng thẳng." }
Translate the following sentence into English: "Trong số đó, có một số là con cháu của những người đã bị trục xuất đến Hải Nam vì lý do chính trị."
Among them were the offspring of those who were banished to Hainan for political reasons.
[ "Trong số đó, có một số là con cháu của những người đã bị trục xuất đến Hải Nam vì lý do chính trị." ]
{ "source": "Trong số đó, có một số là con cháu của những người đã bị trục xuất đến Hải Nam vì lý do chính trị.", "target": "Among them were the offspring of those who were banished to Hainan for political reasons." }
What is the Vietnamese translation for "Happiness largely depends on putting in the effort to make your life more positive."
Niềm hạnh phúc phần lớn phụ thuộc vào quá trình nỗ lực để khiến cuộc sống trở nên tích cực hơn.
[ "Happiness largely depends on putting in the effort to make your life more positive." ]
{ "source": "Happiness largely depends on putting in the effort to make your life more positive.", "target": "Niềm hạnh phúc phần lớn phụ thuộc vào quá trình nỗ lực để khiến cuộc sống trở nên tích cực hơn." }
Translate the following sentence into English: "Nếu Sao Thủy bị khóa thủy triều, bán cầu tối của nó phải cực lạnh, nhưng các đo lường qua bức xạ vô tuyến cho thấy bán cầu này nóng hơn rất nhiều như dự tính."
If Mercury were tidally locked, its dark face would be extremely cold, but measurements of radio emission revealed that it was much hotter than expected.
[ "Nếu Sao Thủy bị khóa thủy triều, bán cầu tối của nó phải cực lạnh, nhưng các đo lường qua bức xạ vô tuyến cho thấy bán cầu này nóng hơn rất nhiều như dự tính." ]
{ "source": "Nếu Sao Thủy bị khóa thủy triều, bán cầu tối của nó phải cực lạnh, nhưng các đo lường qua bức xạ vô tuyến cho thấy bán cầu này nóng hơn rất nhiều như dự tính.", "target": "If Mercury were tidally locked, its dark face would be extremely cold, but measurements of radio emission revealed that it was much hotter than expected." }
Translate the following sentence into English: "Thử uống thuốc loperamide (Imodium A-D) hoặc bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol)."
Try loperamide (Imodium A-D) or bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol).
[ "Thử uống thuốc loperamide (Imodium A-D) hoặc bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol)." ]
{ "source": "Thử uống thuốc loperamide (Imodium A-D) hoặc bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol).", "target": "Try loperamide (Imodium A-D) or bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol)." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "A commercial invoice fixes the amount a purchaser must pay to buy imported goods."
Hoá đơn thương mại xác định số tiền người mua phải trả để mua hàng hoá nhập khẩu.
[ "A commercial invoice fixes the amount a purchaser must pay to buy imported goods." ]
{ "source": "A commercial invoice fixes the amount a purchaser must pay to buy imported goods.", "target": "Hoá đơn thương mại xác định số tiền người mua phải trả để mua hàng hoá nhập khẩu." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Some 700 representatives at the conference ultimately adopted a draft constitution on July 12 that envisaged a bicameral legislature and the dissolution of the congress."
Khoảng 700 đại diện tại hội nghị thống nhất thông qua một bản thảo hiến pháp ngày 12 tháng 7 quy định một chế độ lập pháp lưỡng viện và giải tán nghị viện.
[ "Some 700 representatives at the conference ultimately adopted a draft constitution on July 12 that envisaged a bicameral legislature and the dissolution of the congress." ]
{ "source": "Some 700 representatives at the conference ultimately adopted a draft constitution on July 12 that envisaged a bicameral legislature and the dissolution of the congress.", "target": "Khoảng 700 đại diện tại hội nghị thống nhất thông qua một bản thảo hiến pháp ngày 12 tháng 7 quy định một chế độ lập pháp lưỡng viện và giải tán nghị viện." }
Translate the following sentence into English: "- Nhóm 5: Hóa chất và sản phẩm liên quan;"
- Section 5: Chemicals and related products;
[ "- Nhóm 5: Hóa chất và sản phẩm liên quan;" ]
{ "source": "- Nhóm 5: Hóa chất và sản phẩm liên quan;", "target": "- Section 5: Chemicals and related products;" }
Translate the following sentence into English: "" Gryffindor. Ba má mình cũng từng ở nhà đó. Nếu mình không được chọn vô nhà đó thì không biết ba má mình sẽ nói sao nữa. Mình nghĩ nhà Ravenclaw không đến nỗi nào, nhưng mà thử tưởng tượng coi, nếu mình mà bị cho vô nhà Slytherin thì chết mất! " '"
On Harry's other side, Percy Weasley and Hermione were talking about lessons (" I do hope they start right away, there's so much to learn, I'm particularly interested in Transfiguration, you know, turning something into something else, of course, it's supposed to be very difficult) "; " You'll be starting small, just matches into needles and that sort of thing) ").
[ "\" Gryffindor. Ba má mình cũng từng ở nhà đó. Nếu mình không được chọn vô nhà đó thì không biết ba má mình sẽ nói sao nữa. Mình nghĩ nhà Ravenclaw không đến nỗi nào, nhưng mà thử tưởng tượng coi, nếu mình mà bị cho vô nhà Slytherin thì chết mất! \" '" ]
{ "source": "\" Gryffindor. Ba má mình cũng từng ở nhà đó. Nếu mình không được chọn vô nhà đó thì không biết ba má mình sẽ nói sao nữa. Mình nghĩ nhà Ravenclaw không đến nỗi nào, nhưng mà thử tưởng tượng coi, nếu mình mà bị cho vô nhà Slytherin thì chết mất! \" '", "target": "On Harry's other side, Percy Weasley and Hermione were talking about lessons (\" I do hope they start right away, there's so much to learn, I'm particularly interested in Transfiguration, you know, turning something into something else, of course, it's supposed to be very difficult) \"; \" You'll be starting small, just matches into needles and that sort of thing) \")." }
Translate the following sentence into English: "Báo cáo của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã được trích dẫn trong Hạ viện Hoa Kỳ."
The Human Rights Watch report was cited in the United States House of Representatives.
[ "Báo cáo của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã được trích dẫn trong Hạ viện Hoa Kỳ." ]
{ "source": "Báo cáo của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã được trích dẫn trong Hạ viện Hoa Kỳ.", "target": "The Human Rights Watch report was cited in the United States House of Representatives." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 18.-Reports on cases of post-vaccination reactions"
Điều 18. Báo cáo các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng
[ "Article 18.-Reports on cases of post-vaccination reactions" ]
{ "source": "Article 18.-Reports on cases of post-vaccination reactions", "target": "Điều 18. Báo cáo các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" you are very wrong. she can never be more lost to you than she is now. ""
- anh đã lầm to. anh sẽ không mất cô ấy hơn là anh đã mất bây giờ.
[ "\" you are very wrong. she can never be more lost to you than she is now. \"" ]
{ "source": "\" you are very wrong. she can never be more lost to you than she is now. \"", "target": "- anh đã lầm to. anh sẽ không mất cô ấy hơn là anh đã mất bây giờ." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đang lúc dễ tính và cũng muốn dỗ dành cho xong để còn xuống ăn sáng, toby âu yếm."
They had had a wild night of lovemaking. in the morning, when toby had awakened, millie was lying beside him, crying. in a benevolent mood, toby had taken her in his arms and said, " hey, baby, what's the matter? didn't you enjoy it? "
[ "Đang lúc dễ tính và cũng muốn dỗ dành cho xong để còn xuống ăn sáng, toby âu yếm." ]
{ "source": "Đang lúc dễ tính và cũng muốn dỗ dành cho xong để còn xuống ăn sáng, toby âu yếm.", "target": "They had had a wild night of lovemaking. in the morning, when toby had awakened, millie was lying beside him, crying. in a benevolent mood, toby had taken her in his arms and said, \" hey, baby, what's the matter? didn't you enjoy it? \"" }
Translate the following sentence into English: "2. Cơ quan Tài chính các cấp rà soát để thông báo danh mục và vốn của các dự án điều chỉnh theo quy định trên đây."
2. Finance agencies at various levels shall scrutinize and notify the list of projects with readjusted capital levels according to above regulations.
[ "2. Cơ quan Tài chính các cấp rà soát để thông báo danh mục và vốn của các dự án điều chỉnh theo quy định trên đây." ]
{ "source": "2. Cơ quan Tài chính các cấp rà soát để thông báo danh mục và vốn của các dự án điều chỉnh theo quy định trên đây.", "target": "2. Finance agencies at various levels shall scrutinize and notify the list of projects with readjusted capital levels according to above regulations." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "I know a little bit."
I know a little bit.
[ "I know a little bit." ]
{ "source": "I know a little bit.", "target": "I know a little bit." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "It lasted three days before dissipating on October 7."
Nó tồn tại trong 3 ngày trước khi biến mất vào ngày mùng 7.
[ "It lasted three days before dissipating on October 7." ]
{ "source": "It lasted three days before dissipating on October 7.", "target": "Nó tồn tại trong 3 ngày trước khi biến mất vào ngày mùng 7." }
What is the Vietnamese translation for "Gyms?"
Phòng tập thể dục?
[ "Gyms?" ]
{ "source": "Gyms?", "target": "Phòng tập thể dục?" }
What is the English translation for "Ghi chú: Nếu người dự thi đạt yêu cầu dự thi thì Chủ tịch Hội đồng ký xác nhận, đóng dấu vào phiếu đăng ký dự thi và ảnh của người dự thi. Sau đó gửi phiếu đăng ký dự thi này cho người dự thi để xuất trình khi vào phòng thi./."
Note: If the examinee is eligible for taking the examination, the Chairman of Examination shall countersign and affix seal to the application form and in the photo of the examinee. The application form shall be return to the examinee for entering the examination room./.
[ "Ghi chú: Nếu người dự thi đạt yêu cầu dự thi thì Chủ tịch Hội đồng ký xác nhận, đóng dấu vào phiếu đăng ký dự thi và ảnh của người dự thi. Sau đó gửi phiếu đăng ký dự thi này cho người dự thi để xuất trình khi vào phòng thi./." ]
{ "source": "Ghi chú: Nếu người dự thi đạt yêu cầu dự thi thì Chủ tịch Hội đồng ký xác nhận, đóng dấu vào phiếu đăng ký dự thi và ảnh của người dự thi. Sau đó gửi phiếu đăng ký dự thi này cho người dự thi để xuất trình khi vào phòng thi./.", "target": "Note: If the examinee is eligible for taking the examination, the Chairman of Examination shall countersign and affix seal to the application form and in the photo of the examinee. The application form shall be return to the examinee for entering the examination room./." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một cô gái, sáu danh tính...và tất cả liên quan đến chúng ta?"
One girl, six identities...and all related to us?
[ "Một cô gái, sáu danh tính...và tất cả liên quan đến chúng ta?" ]
{ "source": "Một cô gái, sáu danh tính...và tất cả liên quan đến chúng ta?", "target": "One girl, six identities...and all related to us?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" TVXQ on Oricon Weekly 1, the first foreign artist record five consecutive No. 1 " (in Korean)."
Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2009. ^ (tiếng Hàn) " TVXQ on Oricon Weekly 1, the first foreign artist record five consecutive No. 1 ".
[ "\" TVXQ on Oricon Weekly 1, the first foreign artist record five consecutive No. 1 \" (in Korean)." ]
{ "source": "\" TVXQ on Oricon Weekly 1, the first foreign artist record five consecutive No. 1 \" (in Korean).", "target": "Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2009. ^ (tiếng Hàn) \" TVXQ on Oricon Weekly 1, the first foreign artist record five consecutive No. 1 \"." }
Translate the following sentence into English: "Điều 8. Trình tự, thủ tục công bố đóng cảng cá"
Article 8. Procedures for announcing the closing of a fishing port
[ "Điều 8. Trình tự, thủ tục công bố đóng cảng cá" ]
{ "source": "Điều 8. Trình tự, thủ tục công bố đóng cảng cá", "target": "Article 8. Procedures for announcing the closing of a fishing port" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trước khi xì hơi, hãy đứng dậy và rời khỏi vị trí nếu bạn đang ở trong đám đông hoặc có quá nhiều người xung quanh."
Before you fart, get up and try to vacate the area so you are not in a crowd or around a lot of people.
[ "Trước khi xì hơi, hãy đứng dậy và rời khỏi vị trí nếu bạn đang ở trong đám đông hoặc có quá nhiều người xung quanh." ]
{ "source": "Trước khi xì hơi, hãy đứng dậy và rời khỏi vị trí nếu bạn đang ở trong đám đông hoặc có quá nhiều người xung quanh.", "target": "Before you fart, get up and try to vacate the area so you are not in a crowd or around a lot of people." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "He may not live till 50 years old."
Anh không có thể sống đến 50 tuổi.
[ "He may not live till 50 years old." ]
{ "source": "He may not live till 50 years old.", "target": "Anh không có thể sống đến 50 tuổi." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Fitz không đồng ý với việc ghi âm công việc."
Fitz doesn't approve of voice notes.
[ "Fitz không đồng ý với việc ghi âm công việc." ]
{ "source": "Fitz không đồng ý với việc ghi âm công việc.", "target": "Fitz doesn't approve of voice notes." }
What is the Vietnamese translation for "You deserve it."
Anh đáng bị như vậy.
[ "You deserve it." ]
{ "source": "You deserve it.", "target": "Anh đáng bị như vậy." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I know a little girl. She's the daughter of a friend of mine."
Tôi biết một bé gái. Là con của bạn tôi.
[ "I know a little girl. She's the daughter of a friend of mine." ]
{ "source": "I know a little girl. She's the daughter of a friend of mine.", "target": "Tôi biết một bé gái. Là con của bạn tôi." }
What is the Vietnamese translation for ") We must have secrets. I know I have some. Don't you? Things you've never told me. '"
- Ta chắc chắn phải có những bí mật. Em biết em có vài bí mật. Anh không có sao? Những điều anh chưa bao giờ kể cho em. '
[ ") We must have secrets. I know I have some. Don't you? Things you've never told me. '" ]
{ "source": ") We must have secrets. I know I have some. Don't you? Things you've never told me. '", "target": "- Ta chắc chắn phải có những bí mật. Em biết em có vài bí mật. Anh không có sao? Những điều anh chưa bao giờ kể cho em. '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Look, your brothers hired my boss to find you and that's where I come in."
Nghe này, các anh cố thuê sếp tôi tìm cô... Thế nên tôi tới đây.
[ "Look, your brothers hired my boss to find you and that's where I come in." ]
{ "source": "Look, your brothers hired my boss to find you and that's where I come in.", "target": "Nghe này, các anh cố thuê sếp tôi tìm cô... Thế nên tôi tới đây." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trẻ sẽ nhớ bài thơ mà mình thích hoặc một phần trong quyển sách nào đó."
At a young age, as early as 3 or 4, your child may use words like " understandably " and " actually " in every day speech.
[ "Trẻ sẽ nhớ bài thơ mà mình thích hoặc một phần trong quyển sách nào đó." ]
{ "source": "Trẻ sẽ nhớ bài thơ mà mình thích hoặc một phần trong quyển sách nào đó.", "target": "At a young age, as early as 3 or 4, your child may use words like \" understandably \" and \" actually \" in every day speech." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a) The copy of records of the violation in the pilot logbook, which must be certified by the pilot in command's signature;"
a) Bản sao phần ghi vụ việc vi phạm trong nhật ký bay có chữ ký của người chỉ huy tàu bay;
[ "a) The copy of records of the violation in the pilot logbook, which must be certified by the pilot in command's signature;" ]
{ "source": "a) The copy of records of the violation in the pilot logbook, which must be certified by the pilot in command's signature;", "target": "a) Bản sao phần ghi vụ việc vi phạm trong nhật ký bay có chữ ký của người chỉ huy tàu bay;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hãy để tôi làm điều đó một lần nữa."
Let me do that again.
[ "Hãy để tôi làm điều đó một lần nữa." ]
{ "source": "Hãy để tôi làm điều đó một lần nữa.", "target": "Let me do that again." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "'What if he gets lost? ''"
" Nếu anh ta lạc thì sao? " '
[ "'What if he gets lost? ''" ]
{ "source": "'What if he gets lost? ''", "target": "\" Nếu anh ta lạc thì sao? \" '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Some people-- I've got an English friend in China, and he said, " The continent is sleepwalking into oblivion. " Well, maybe that's true, maybe that's an exaggeration."
là thiếu quan sát về cách thức mà thế giới đang thay đổi một vài người, tôi có một người bạn Anh ở Trung Quốc ông ấy nói rằng, " lục địa này đang đi mộng du vào trong lãng quên " có thể điều đó là đúng có thể đó là sự phóng đại.
[ "Some people-- I've got an English friend in China, and he said, \" The continent is sleepwalking into oblivion. \" Well, maybe that's true, maybe that's an exaggeration." ]
{ "source": "Some people-- I've got an English friend in China, and he said, \" The continent is sleepwalking into oblivion. \" Well, maybe that's true, maybe that's an exaggeration.", "target": "là thiếu quan sát về cách thức mà thế giới đang thay đổi một vài người, tôi có một người bạn Anh ở Trung Quốc ông ấy nói rằng, \" lục địa này đang đi mộng du vào trong lãng quên \" có thể điều đó là đúng có thể đó là sự phóng đại." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Những chiếc máy bay này được sơn màu xanh dương đậm tiêu chuẩn của Hải quân, vốn được bắt đầu áp dụng từ cuối năm 1944."
These aircraft were painted dark blue, the standard Navy paint scheme which had been adopted in late 1944.
[ "Những chiếc máy bay này được sơn màu xanh dương đậm tiêu chuẩn của Hải quân, vốn được bắt đầu áp dụng từ cuối năm 1944." ]
{ "source": "Những chiếc máy bay này được sơn màu xanh dương đậm tiêu chuẩn của Hải quân, vốn được bắt đầu áp dụng từ cuối năm 1944.", "target": "These aircraft were painted dark blue, the standard Navy paint scheme which had been adopted in late 1944." }
What is the English translation for "Phân loài A.l. purpureicollis từ phía bắc bán đảo Cape York nhỏ hơn loài được chỉ định rộng rãi."
The subspecies A.l. purpureicollis from the northern Cape York Peninsula is smaller than the more widespread nominate subspecies.
[ "Phân loài A.l. purpureicollis từ phía bắc bán đảo Cape York nhỏ hơn loài được chỉ định rộng rãi." ]
{ "source": "Phân loài A.l. purpureicollis từ phía bắc bán đảo Cape York nhỏ hơn loài được chỉ định rộng rãi.", "target": "The subspecies A.l. purpureicollis from the northern Cape York Peninsula is smaller than the more widespread nominate subspecies." }
What is the English translation for "2. Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa không thuộc lĩnh vực kiểm tra chất lượng được cơ quan có thẩm quyền chỉ định."
2. A fine of between VND 2,000,000 and 5.000,000 shall be imposed for inspecting product or goods quality beyond the scope designated by a competent agency.
[ "2. Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa không thuộc lĩnh vực kiểm tra chất lượng được cơ quan có thẩm quyền chỉ định." ]
{ "source": "2. Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa không thuộc lĩnh vực kiểm tra chất lượng được cơ quan có thẩm quyền chỉ định.", "target": "2. A fine of between VND 2,000,000 and 5.000,000 shall be imposed for inspecting product or goods quality beyond the scope designated by a competent agency." }
What is the Vietnamese translation for "The Fortune Tower's construction was delayed for several months."
Tòa nhà của Fortune Tower sau bị trì hoãn trong vài tháng.
[ "The Fortune Tower's construction was delayed for several months." ]
{ "source": "The Fortune Tower's construction was delayed for several months.", "target": "Tòa nhà của Fortune Tower sau bị trì hoãn trong vài tháng." }
What is the English translation for "Nếu một người có bệnh Ebola chết, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người chết."
If a person with Ebola disease dies, direct contact with the body should be avoided.
[ "Nếu một người có bệnh Ebola chết, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người chết." ]
{ "source": "Nếu một người có bệnh Ebola chết, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người chết.", "target": "If a person with Ebola disease dies, direct contact with the body should be avoided." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Joshua passed from Libnah, and all Israel with him, to Lachish, and encamped against it, and fought against it."
Kế ấy, Giô suê cùng cả Y sơ ra ên ở Líp na đi qua La ki, đóng trại đối cùng thành, và hãm đánh nó.
[ "Joshua passed from Libnah, and all Israel with him, to Lachish, and encamped against it, and fought against it." ]
{ "source": "Joshua passed from Libnah, and all Israel with him, to Lachish, and encamped against it, and fought against it.", "target": "Kế ấy, Giô suê cùng cả Y sơ ra ên ở Líp na đi qua La ki, đóng trại đối cùng thành, và hãm đánh nó." }
What is the Vietnamese translation for "YOUTH POLICIES OF THE STATE"
CHÍNH SÁCH CỦA NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THANH NIÊN
[ "YOUTH POLICIES OF THE STATE" ]
{ "source": "YOUTH POLICIES OF THE STATE", "target": "CHÍNH SÁCH CỦA NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI THANH NIÊN" }
Translate the following sentence into English: "Vậy bạn muốn bắt đầu ở nơi nhỏ nhất."
So you want to start off in the smallest place.
[ "Vậy bạn muốn bắt đầu ở nơi nhỏ nhất." ]
{ "source": "Vậy bạn muốn bắt đầu ở nơi nhỏ nhất.", "target": "So you want to start off in the smallest place." }
What is the Vietnamese translation for "You're not getting away this time!"
Lần này bọn mày sẽ không thoát được đâu.
[ "You're not getting away this time!" ]
{ "source": "You're not getting away this time!", "target": "Lần này bọn mày sẽ không thoát được đâu." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Eve không có gì chống đối bác sĩ Mira. Người phụ nữ này tận tụy với thiên chức của mình."
Eve didn't have anything against Dr. Mira. The woman was dedicated to her calling. In private practice, she could have earned triple the salary she pulled in under the Police and Security Department.
[ "Eve không có gì chống đối bác sĩ Mira. Người phụ nữ này tận tụy với thiên chức của mình." ]
{ "source": "Eve không có gì chống đối bác sĩ Mira. Người phụ nữ này tận tụy với thiên chức của mình.", "target": "Eve didn't have anything against Dr. Mira. The woman was dedicated to her calling. In private practice, she could have earned triple the salary she pulled in under the Police and Security Department." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/The land use levy or land rental fully paid for the entire lease period must comply with Point a, Clause 2, Article 5 of this Decision;"
a) Tiền sử dụng đất, tiền thuê đất nộp một lần cho cả thời gian thuê được thực hiện theo quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều 5 Quyết định này;
[ "a/The land use levy or land rental fully paid for the entire lease period must comply with Point a, Clause 2, Article 5 of this Decision;" ]
{ "source": "a/The land use levy or land rental fully paid for the entire lease period must comply with Point a, Clause 2, Article 5 of this Decision;", "target": "a) Tiền sử dụng đất, tiền thuê đất nộp một lần cho cả thời gian thuê được thực hiện theo quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều 5 Quyết định này;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Tổng cục Hải quan có trách nhiệm :"
1. Responsibilities of the General Department of Customs :
[ "1. Tổng cục Hải quan có trách nhiệm :" ]
{ "source": "1. Tổng cục Hải quan có trách nhiệm :", "target": "1. Responsibilities of the General Department of Customs :" }
What is the Vietnamese translation for "Daniel mentioned that you were captain of an equestrian team in Barcelona."
Daniel cho cô biết cháu từng là đội trưởng đội cưỡi ngựa ở Barcelona.
[ "Daniel mentioned that you were captain of an equestrian team in Barcelona." ]
{ "source": "Daniel mentioned that you were captain of an equestrian team in Barcelona.", "target": "Daniel cho cô biết cháu từng là đội trưởng đội cưỡi ngựa ở Barcelona." }
Translate the following sentence into English: "" Sau này em không được như vậy nữa, anh muốn xem em ra tay đánh người trước ""
" Don't you ever do that again. I want to see you throw the first punch, and throw the first two punches. "
[ "\" Sau này em không được như vậy nữa, anh muốn xem em ra tay đánh người trước \"" ]
{ "source": "\" Sau này em không được như vậy nữa, anh muốn xem em ra tay đánh người trước \"", "target": "\" Don't you ever do that again. I want to see you throw the first punch, and throw the first two punches. \"" }
Translate the following sentence into English: "b) Tên tổ chức tín dụng phi ngân hàng đề nghị thành lập, loại hình, tên tỉnh/thành phố nơi dự kiến đặt trụ sở chính, thời gian hoạt động, vốn điều lệ khi thành lập, nội dung hoạt động và khả năng đáp ứng các điều kiện hoạt động ngân hàng quy định đối với loại hình tổ chức tín dụng phi ngân hàng đề nghị thành lập theo quy định tại Nghị định số 39/2014/NĐ-CP ngày 07/5/2014 của Chính phủ về hoạt động của công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính (sau đây gọi tắt là Nghị định số 39/2014/NĐ-CP ), Thông tư này và các quy định khác của Ngân hàng Nhà nước;"
b) Name of non-bank credit institutions under requests for establishment, forms, name of provinces/cities where they are headquartered, operation duration, charter capital, activities and capacity to meet requirements for operation according to the Government's Decree No. 39/2014/NĐ-CP dated May 07,2014 on activities of finance companies and finance lease companies (hereinafter referred to as Decree No. 39/2014/NĐ-CP ), this Circular and the State Bank's regulations;
[ "b) Tên tổ chức tín dụng phi ngân hàng đề nghị thành lập, loại hình, tên tỉnh/thành phố nơi dự kiến đặt trụ sở chính, thời gian hoạt động, vốn điều lệ khi thành lập, nội dung hoạt động và khả năng đáp ứng các điều kiện hoạt động ngân hàng quy định đối với loại hình tổ chức tín dụng phi ngân hàng đề nghị thành lập theo quy định tại Nghị định số 39/2014/NĐ-CP ngày 07/5/2014 của Chính phủ về hoạt động của công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính (sau đây gọi tắt là Nghị định số 39/2014/NĐ-CP ), Thông tư này và các quy định khác của Ngân hàng Nhà nước;" ]
{ "source": "b) Tên tổ chức tín dụng phi ngân hàng đề nghị thành lập, loại hình, tên tỉnh/thành phố nơi dự kiến đặt trụ sở chính, thời gian hoạt động, vốn điều lệ khi thành lập, nội dung hoạt động và khả năng đáp ứng các điều kiện hoạt động ngân hàng quy định đối với loại hình tổ chức tín dụng phi ngân hàng đề nghị thành lập theo quy định tại Nghị định số 39/2014/NĐ-CP ngày 07/5/2014 của Chính phủ về hoạt động của công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính (sau đây gọi tắt là Nghị định số 39/2014/NĐ-CP ), Thông tư này và các quy định khác của Ngân hàng Nhà nước;", "target": "b) Name of non-bank credit institutions under requests for establishment, forms, name of provinces/cities where they are headquartered, operation duration, charter capital, activities and capacity to meet requirements for operation according to the Government's Decree No. 39/2014/NĐ-CP dated May 07,2014 on activities of finance companies and finance lease companies (hereinafter referred to as Decree No. 39/2014/NĐ-CP ), this Circular and the State Bank's regulations;" }
What is the Vietnamese translation for "- He seems like a nice kid."
- Thằng bé có vẻ tốt bụng.
[ "- He seems like a nice kid." ]
{ "source": "- He seems like a nice kid.", "target": "- Thằng bé có vẻ tốt bụng." }
What is the Vietnamese translation for "I tell him what I want for the next day."
Tôi cho nó biết tôi muốn làm gì ngày hôm sau.
[ "I tell him what I want for the next day." ]
{ "source": "I tell him what I want for the next day.", "target": "Tôi cho nó biết tôi muốn làm gì ngày hôm sau." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "For best results, purchase a growing medium designed specifically for propagating from seeds and cuttings."
Để có kết quả tốt nhất, bạn nên mua loại đất trồng cây chuyên dành để nhân giống cây từ hạt hoặc từ cành.
[ "For best results, purchase a growing medium designed specifically for propagating from seeds and cuttings." ]
{ "source": "For best results, purchase a growing medium designed specifically for propagating from seeds and cuttings.", "target": "Để có kết quả tốt nhất, bạn nên mua loại đất trồng cây chuyên dành để nhân giống cây từ hạt hoặc từ cành." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "She knew what to expect. Her system didn't revolt. The blood was still very fresh. With only a small sigh, she holstered her weapon, knowing she was alone with the dead."
Cô biết mình chờ đợi điều gì. Cơ thể của cô gái không động đậy. Máu vẫn còn tươi rói. Chỉ khẽ thở dài, Eve nhét vũ khí vào bao vì biết chỉ có mình với người chết.
[ "She knew what to expect. Her system didn't revolt. The blood was still very fresh. With only a small sigh, she holstered her weapon, knowing she was alone with the dead." ]
{ "source": "She knew what to expect. Her system didn't revolt. The blood was still very fresh. With only a small sigh, she holstered her weapon, knowing she was alone with the dead.", "target": "Cô biết mình chờ đợi điều gì. Cơ thể của cô gái không động đậy. Máu vẫn còn tươi rói. Chỉ khẽ thở dài, Eve nhét vũ khí vào bao vì biết chỉ có mình với người chết." }
Translate the following sentence into English: "Michael...nếu tôi không nói thật, thì tôi làm sao lấy được cái này?"
Michael... If I weren't telling you the truth, how would I have gotten this?
[ "Michael...nếu tôi không nói thật, thì tôi làm sao lấy được cái này?" ]
{ "source": "Michael...nếu tôi không nói thật, thì tôi làm sao lấy được cái này?", "target": "Michael... If I weren't telling you the truth, how would I have gotten this?" }
What is the Vietnamese translation for "" a) Within 05 working days from the day on which the debt is collected, VAMC shall deposit it at the debt-selling credit institution as interest-free deposit and must not withdraw it before redemption of special bonds, except for the case specified in Point b of this Clause, Article 19 and Clause 5 Article 26 of this Circular; ""
" a) Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày phát sinh số tiền thu hồi nợ, Công ty Quản lý tài sản phải gửi số tiền thu hồi nợ tại tổ chức tín dụng bán nợ dưới hình thức tiền gửi không hưởng lãi và không được rút trước thời điểm thanh toán trái phiếu đặc biệt trừ trường hợp quy định tại điểm b khoản này, Điều 19 và khoản 5 Điều 26 Thông tư này; "
[ "\" a) Within 05 working days from the day on which the debt is collected, VAMC shall deposit it at the debt-selling credit institution as interest-free deposit and must not withdraw it before redemption of special bonds, except for the case specified in Point b of this Clause, Article 19 and Clause 5 Article 26 of this Circular; \"" ]
{ "source": "\" a) Within 05 working days from the day on which the debt is collected, VAMC shall deposit it at the debt-selling credit institution as interest-free deposit and must not withdraw it before redemption of special bonds, except for the case specified in Point b of this Clause, Article 19 and Clause 5 Article 26 of this Circular; \"", "target": "\" a) Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày phát sinh số tiền thu hồi nợ, Công ty Quản lý tài sản phải gửi số tiền thu hồi nợ tại tổ chức tín dụng bán nợ dưới hình thức tiền gửi không hưởng lãi và không được rút trước thời điểm thanh toán trái phiếu đặc biệt trừ trường hợp quy định tại điểm b khoản này, Điều 19 và khoản 5 Điều 26 Thông tư này; \"" }
Translate the following sentence into English: "" Chúng ta " có bao gồm chồng của cô ta, người mà cô ta đã nói là bố không?"
Does " us " include her other husband, who she said was her father?
[ "\" Chúng ta \" có bao gồm chồng của cô ta, người mà cô ta đã nói là bố không?" ]
{ "source": "\" Chúng ta \" có bao gồm chồng của cô ta, người mà cô ta đã nói là bố không?", "target": "Does \" us \" include her other husband, who she said was her father?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "He later changed his name to Duke Rotundo."
Sau đó anh đổi tên thành Duke Rotundo.
[ "He later changed his name to Duke Rotundo." ]
{ "source": "He later changed his name to Duke Rotundo.", "target": "Sau đó anh đổi tên thành Duke Rotundo." }
What is the English translation for "Các nông dân tại miền đông nam làm giàu nhờ hoạt động xuất khẩu cà phê, họ lập ra " hệ thống hợp tác " (một hình thức lao dịch khế ước) nhằm thu hút dân nhập cư."
Farmers in the southeast, enriched by lucrative coffee exports, created the " partnership system " (a form of indentured servitude) to attract immigrants.
[ "Các nông dân tại miền đông nam làm giàu nhờ hoạt động xuất khẩu cà phê, họ lập ra \" hệ thống hợp tác \" (một hình thức lao dịch khế ước) nhằm thu hút dân nhập cư." ]
{ "source": "Các nông dân tại miền đông nam làm giàu nhờ hoạt động xuất khẩu cà phê, họ lập ra \" hệ thống hợp tác \" (một hình thức lao dịch khế ước) nhằm thu hút dân nhập cư.", "target": "Farmers in the southeast, enriched by lucrative coffee exports, created the \" partnership system \" (a form of indentured servitude) to attract immigrants." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "c) If the exploration area is more than 50,000 ha, the fee shall be VND 15,000,000/an application."
c) Diện tích thăm dò trên 50.000 ha, mức thu là 15.000.000 đồng/01 giấy phép.
[ "c) If the exploration area is more than 50,000 ha, the fee shall be VND 15,000,000/an application." ]
{ "source": "c) If the exploration area is more than 50,000 ha, the fee shall be VND 15,000,000/an application.", "target": "c) Diện tích thăm dò trên 50.000 ha, mức thu là 15.000.000 đồng/01 giấy phép." }
Translate the following sentence into English: "Còn mình thì lại chọn lối đến tìm nó ở nơi cách xa với loài người."
My choice was to go there to find him beyond all people.
[ "Còn mình thì lại chọn lối đến tìm nó ở nơi cách xa với loài người." ]
{ "source": "Còn mình thì lại chọn lối đến tìm nó ở nơi cách xa với loài người.", "target": "My choice was to go there to find him beyond all people." }
What is the Vietnamese translation for "I always suspected you had a suit stored away somewhere."
Tôi luôn nghi ngờ rằng ông có một bộ áo giấu ở đâu đó.
[ "I always suspected you had a suit stored away somewhere." ]
{ "source": "I always suspected you had a suit stored away somewhere.", "target": "Tôi luôn nghi ngờ rằng ông có một bộ áo giấu ở đâu đó." }
Translate the following sentence into English: "- Anh hầu như cắt giảm một nửa."
- He's virtually cut in half.
[ "- Anh hầu như cắt giảm một nửa." ]
{ "source": "- Anh hầu như cắt giảm một nửa.", "target": "- He's virtually cut in half." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 30. Trình tự, thẩm quyền cấp, cấp lại, bổ sung, đổi, gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc"
Article 30.-Order and competence for grant, re-grant, supplementation, renewal, extension of certificates of full satisfaction of drug business conditions
[ "Điều 30. Trình tự, thẩm quyền cấp, cấp lại, bổ sung, đổi, gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc" ]
{ "source": "Điều 30. Trình tự, thẩm quyền cấp, cấp lại, bổ sung, đổi, gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc", "target": "Article 30.-Order and competence for grant, re-grant, supplementation, renewal, extension of certificates of full satisfaction of drug business conditions" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "But I know what she said. Poison. Five minutes. I shouldn't be surprised; this is Jeanine's work, just as empty of conscience as she is. My body shudders, and I wonder if that is the poison, if the poison is already shutting down my brain."
Nhưng tôi biết cô ta nói gì. Chất độc. Năm phút. Tôi không nên ngạc nhiên; đây là tác phẩm của mụ Jeanine, vô lương tâm như chính bản thân mụ ta. Tôi rùng mình, và tự hỏi liệu đó có phải chất độc không, liệu chất độc đó có đang làm não bộ tôi chết dần không.
[ "But I know what she said. Poison. Five minutes. I shouldn't be surprised; this is Jeanine's work, just as empty of conscience as she is. My body shudders, and I wonder if that is the poison, if the poison is already shutting down my brain." ]
{ "source": "But I know what she said. Poison. Five minutes. I shouldn't be surprised; this is Jeanine's work, just as empty of conscience as she is. My body shudders, and I wonder if that is the poison, if the poison is already shutting down my brain.", "target": "Nhưng tôi biết cô ta nói gì. Chất độc. Năm phút. Tôi không nên ngạc nhiên; đây là tác phẩm của mụ Jeanine, vô lương tâm như chính bản thân mụ ta. Tôi rùng mình, và tự hỏi liệu đó có phải chất độc không, liệu chất độc đó có đang làm não bộ tôi chết dần không." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Grandpa, how did you...?"
Ông, sao ông
[ "Grandpa, how did you...?" ]
{ "source": "Grandpa, how did you...?", "target": "Ông, sao ông" }
What is the Vietnamese translation for "Lomonaco could identify Briley by his clothes and his body type."
Lomonaco có thể nhận ra Briley nhờ quần áo và cơ thể.
[ "Lomonaco could identify Briley by his clothes and his body type." ]
{ "source": "Lomonaco could identify Briley by his clothes and his body type.", "target": "Lomonaco có thể nhận ra Briley nhờ quần áo và cơ thể." }
Translate the following sentence into English: "Tôi sẽ nhắc lại thật nhanh: Aristotle, ý kiến của ông là " Nó không phẳng, đồ ngu, nó tròn. ""
Just quickly: Aristotle, his thing was, " It's not flat, stupid, it's round. "
[ "Tôi sẽ nhắc lại thật nhanh: Aristotle, ý kiến của ông là \" Nó không phẳng, đồ ngu, nó tròn. \"" ]
{ "source": "Tôi sẽ nhắc lại thật nhanh: Aristotle, ý kiến của ông là \" Nó không phẳng, đồ ngu, nó tròn. \"", "target": "Just quickly: Aristotle, his thing was, \" It's not flat, stupid, it's round. \"" }
What is the Vietnamese translation for "5. The Department for Management of Fund Management Companies and Securities Investment Funds."
5. Vụ Quản lý các công ty quản lý quỹ và Quỹ đầu tư chứng khoán.
[ "5. The Department for Management of Fund Management Companies and Securities Investment Funds." ]
{ "source": "5. The Department for Management of Fund Management Companies and Securities Investment Funds.", "target": "5. Vụ Quản lý các công ty quản lý quỹ và Quỹ đầu tư chứng khoán." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "This ensures that any rogue sperm dies off or is expelled from your body."
Điều này khiến cho tinh trùng chết đi hoặc bị đào thải khỏi cơ thể của bạn.
[ "This ensures that any rogue sperm dies off or is expelled from your body." ]
{ "source": "This ensures that any rogue sperm dies off or is expelled from your body.", "target": "Điều này khiến cho tinh trùng chết đi hoặc bị đào thải khỏi cơ thể của bạn." }
Translate the following sentence into English: "Bạn sẽ thấy toàn bộ khuôn mặt được Google nhận diện trong ảnh."
Now you'll see all the faces identified by Google in your photos.
[ "Bạn sẽ thấy toàn bộ khuôn mặt được Google nhận diện trong ảnh." ]
{ "source": "Bạn sẽ thấy toàn bộ khuôn mặt được Google nhận diện trong ảnh.", "target": "Now you'll see all the faces identified by Google in your photos." }
What is the Vietnamese translation for "In other cases, three friends and a stranger."
Trong trường hợp khác, 3 người bạn bè và một người xa lạ.
[ "In other cases, three friends and a stranger." ]
{ "source": "In other cases, three friends and a stranger.", "target": "Trong trường hợp khác, 3 người bạn bè và một người xa lạ." }
What is the English translation for "Tuy nhiên, chất lượng đào tạo của nhiều cơ sở giáo dục nghề nghiệp còn thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động, nhất là đối với các lĩnh vực ngành nghề đòi hỏi công nghệ, kỹ thuật cao. Năng lực, trình độ, kỹ năng nghề nghiệp của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý chưa đạt yêu cầu. Cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy, thực hành nghề còn thiếu, lạc hậu; hệ thống chương trình, giáo trình chậm được đổi mới, cập nhật."
However, training quality of vocational education facilities is still low and unable to meet demand for labour market, especially high-tech industries. Capacity, qualification and professional skills of teachers and managerial officials are unqualified. Teaching and practical materials and facilities are insufficient and obsolete; innovating and updating academic programs and textbooks are carried out in a slow manner.
[ "Tuy nhiên, chất lượng đào tạo của nhiều cơ sở giáo dục nghề nghiệp còn thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động, nhất là đối với các lĩnh vực ngành nghề đòi hỏi công nghệ, kỹ thuật cao. Năng lực, trình độ, kỹ năng nghề nghiệp của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý chưa đạt yêu cầu. Cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy, thực hành nghề còn thiếu, lạc hậu; hệ thống chương trình, giáo trình chậm được đổi mới, cập nhật." ]
{ "source": "Tuy nhiên, chất lượng đào tạo của nhiều cơ sở giáo dục nghề nghiệp còn thấp, chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động, nhất là đối với các lĩnh vực ngành nghề đòi hỏi công nghệ, kỹ thuật cao. Năng lực, trình độ, kỹ năng nghề nghiệp của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý chưa đạt yêu cầu. Cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy, thực hành nghề còn thiếu, lạc hậu; hệ thống chương trình, giáo trình chậm được đổi mới, cập nhật.", "target": "However, training quality of vocational education facilities is still low and unable to meet demand for labour market, especially high-tech industries. Capacity, qualification and professional skills of teachers and managerial officials are unqualified. Teaching and practical materials and facilities are insufficient and obsolete; innovating and updating academic programs and textbooks are carried out in a slow manner." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. The procedures for, and way of recording civil status books comply with Articles 56 and 57 of Decree No. 158/ND-CP."
2. Thủ tục và cách ghi vào sổ hộ tịch được thực hiện tương tự như quy định tại Điều 56 và Điều 57 Nghị định số 158/2005/NĐ-CP.
[ "2. The procedures for, and way of recording civil status books comply with Articles 56 and 57 of Decree No. 158/ND-CP." ]
{ "source": "2. The procedures for, and way of recording civil status books comply with Articles 56 and 57 of Decree No. 158/ND-CP.", "target": "2. Thủ tục và cách ghi vào sổ hộ tịch được thực hiện tương tự như quy định tại Điều 56 và Điều 57 Nghị định số 158/2005/NĐ-CP." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Năm 1907, Newfoundland giành được tình trạng quốc gia tự trị."
In 1907, Newfoundland acquired dominion status.
[ "Năm 1907, Newfoundland giành được tình trạng quốc gia tự trị." ]
{ "source": "Năm 1907, Newfoundland giành được tình trạng quốc gia tự trị.", "target": "In 1907, Newfoundland acquired dominion status." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This means that a licensee is not allowed to save document copies " made " in a proprietary file format or using encryption."
Điều này có nghĩa là người được cấp phép không được phép lưu trữ những bản sao tài liệu " được tạo ra " theo một định dạng tập tin hoặc sử dụng một kỹ thuật mã hóa mang tính thương mại nào.
[ "This means that a licensee is not allowed to save document copies \" made \" in a proprietary file format or using encryption." ]
{ "source": "This means that a licensee is not allowed to save document copies \" made \" in a proprietary file format or using encryption.", "target": "Điều này có nghĩa là người được cấp phép không được phép lưu trữ những bản sao tài liệu \" được tạo ra \" theo một định dạng tập tin hoặc sử dụng một kỹ thuật mã hóa mang tính thương mại nào." }
What is the English translation for "" Không sao, " anh đáp. " Thật ra nó đẹp mà. ""
" It's okay, " he said. " Nice, actually. "
[ "\" Không sao, \" anh đáp. \" Thật ra nó đẹp mà. \"" ]
{ "source": "\" Không sao, \" anh đáp. \" Thật ra nó đẹp mà. \"", "target": "\" It's okay, \" he said. \" Nice, actually. \"" }
What is the Vietnamese translation for "In the middle of the night I just jump up."
Giữa đêm tôi bật dậy.
[ "In the middle of the night I just jump up." ]
{ "source": "In the middle of the night I just jump up.", "target": "Giữa đêm tôi bật dậy." }
What is the Vietnamese translation for "But my pick for the top Long News story of this past year was this one: water found on the moon."
Nhưng tôi chọn ra bài viết hàng đầu cho những tin tức dài của năm là cái này, nước được tìm thấy trên mặt trăng.
[ "But my pick for the top Long News story of this past year was this one: water found on the moon." ]
{ "source": "But my pick for the top Long News story of this past year was this one: water found on the moon.", "target": "Nhưng tôi chọn ra bài viết hàng đầu cho những tin tức dài của năm là cái này, nước được tìm thấy trên mặt trăng." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "e/Diseased armymen;"
đ) Bệnh binh;
[ "e/Diseased armymen;" ]
{ "source": "e/Diseased armymen;", "target": "đ) Bệnh binh;" }
Translate the following sentence into English: "b) Xe xuống dốc phải nhường đường cho xe đang lên dốc;"
b) Vehicles running downhill must give way to vehicles running uphill;
[ "b) Xe xuống dốc phải nhường đường cho xe đang lên dốc;" ]
{ "source": "b) Xe xuống dốc phải nhường đường cho xe đang lên dốc;", "target": "b) Vehicles running downhill must give way to vehicles running uphill;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b/A feeder road connection dossier must be made to monitor and additionally update violations related to such connection as a basis for working with competent authorities and local administrations to ensure road traffic safety;"
b) Hồ sơ đấu nối đường nhánh phải lập riêng để theo dõi và cập nhật bổ sung các vi phạm liên quan đến đấu nối đường nhánh để làm việc với các cấp có thẩm quyền và chính quyền địa phương nhằm đảm bảo an toàn giao thông đường bộ;
[ "b/A feeder road connection dossier must be made to monitor and additionally update violations related to such connection as a basis for working with competent authorities and local administrations to ensure road traffic safety;" ]
{ "source": "b/A feeder road connection dossier must be made to monitor and additionally update violations related to such connection as a basis for working with competent authorities and local administrations to ensure road traffic safety;", "target": "b) Hồ sơ đấu nối đường nhánh phải lập riêng để theo dõi và cập nhật bổ sung các vi phạm liên quan đến đấu nối đường nhánh để làm việc với các cấp có thẩm quyền và chính quyền địa phương nhằm đảm bảo an toàn giao thông đường bộ;" }
What is the Vietnamese translation for "I can't thank the people at knopf enough, beginning with sonny mehta, the president and editor-in-chief. he believed in the project from the beginning and did his part to keep it going, including giving me an amazed look wherever and whenever i ran in to him over the last two years; a look that said something like, " are you really going to finish on time? ", and " why are you here instead of at home writing? " sonny's look always had the desired effect."
Tôi không thể cảm ơn cho đủ các nhân viên nhà xuất bản knopf, đầu tiên là sonny mehta, chủ tịch và tổng biên tập. ông ấy tin tưởng vào dự án này ngay từ đầu và làm hết sức trong vai trò của mình để duy trì dự án này. ông ấy luôn nhìn tôi một cách bất ngờ bất kể ở đâu và khi nào tôi chạy đến tìm ông ta trong hai năm vừa qua, một cái nhìn dường như muốn hỏi tôi: " anh có thực sự muốn hoàn thành quyển sách đúng hạn không? ", " tại sao thay vì đến đây, anh không ngồi ở nhà và tiếp tục viết quyển sách của mình đi ".cái nhìn của sonny luôn tạo nên sự thúc giục trong tôi.
[ "I can't thank the people at knopf enough, beginning with sonny mehta, the president and editor-in-chief. he believed in the project from the beginning and did his part to keep it going, including giving me an amazed look wherever and whenever i ran in to him over the last two years; a look that said something like, \" are you really going to finish on time? \", and \" why are you here instead of at home writing? \" sonny's look always had the desired effect." ]
{ "source": "I can't thank the people at knopf enough, beginning with sonny mehta, the president and editor-in-chief. he believed in the project from the beginning and did his part to keep it going, including giving me an amazed look wherever and whenever i ran in to him over the last two years; a look that said something like, \" are you really going to finish on time? \", and \" why are you here instead of at home writing? \" sonny's look always had the desired effect.", "target": "Tôi không thể cảm ơn cho đủ các nhân viên nhà xuất bản knopf, đầu tiên là sonny mehta, chủ tịch và tổng biên tập. ông ấy tin tưởng vào dự án này ngay từ đầu và làm hết sức trong vai trò của mình để duy trì dự án này. ông ấy luôn nhìn tôi một cách bất ngờ bất kể ở đâu và khi nào tôi chạy đến tìm ông ta trong hai năm vừa qua, một cái nhìn dường như muốn hỏi tôi: \" anh có thực sự muốn hoàn thành quyển sách đúng hạn không? \", \" tại sao thay vì đến đây, anh không ngồi ở nhà và tiếp tục viết quyển sách của mình đi \".cái nhìn của sonny luôn tạo nên sự thúc giục trong tôi." }