|
--- |
|
annotations_creators: |
|
- no-annotation |
|
language: |
|
- en |
|
license: mit |
|
multilinguality: |
|
- monolingual |
|
pretty_name: DataNote Dataset |
|
size_categories: |
|
- n>1T |
|
source_datasets: |
|
- original |
|
tags: |
|
- code |
|
- programming |
|
- snippet |
|
- twandz |
|
task_categories: |
|
- text-generation |
|
- text-classification |
|
task_ids: |
|
- natural-language-inference |
|
- text-simplification |
|
--- |
|
# 📘 DataNote Dataset |
|
|
|
## 📖 Giới thiệu |
|
**DataNote** là một dataset chứa các đoạn code snippet và ví dụ lập trình cho nhiều ngôn ngữ khác nhau. |
|
Dataset này được thiết kế để phục vụ cho việc học tập, quản lý snippet và sưu tầm code mẫu. |
|
|
|
--- |
|
|
|
## 📂 Cấu trúc dữ liệu |
|
Mỗi bản ghi trong dataset bao gồm các trường: |
|
|
|
- **title**: Tên hoặc tiêu đề của snippet |
|
- **content**: Nội dung code thực tế |
|
- **language**: Ngôn ngữ lập trình (`javascript`, `python`, `html`, `css`, `sql`, …) |
|
- **description**: Mô tả ngắn gọn về chức năng của đoạn code |
|
|
|
|
|
--- |