id
int64
0
133k
translation
dict
125,306
{ "en": "", "vi": "" }
39,010
{ "en": "Or they eat when they get depressed , or they use alcohol to numb the pain , or they work too hard , or watch too much TV .", "vi": "Hay họ ăn khi họ suy sụp , dùng rượu để làm tê cơn đau , hay họ làm quá nhiều , hay xem TV quá nhiều ." }
118,889
{ "en": "Of course , there are the bases , which refer to specific sexual activities that happen in a very specific order , ultimately resulting in scoring a run or hitting a home run , which is usually having vaginal intercourse to the point of orgasm , at least for the guy .", "vi": "Tất nhiên , có cả các điểm tựa , liên hệ đến những sinh hoạt tình dục cụ thể diễn ra theo thứ tự rất cụ thể , dẫn đến việc ghi điểm hoặc thắng luôn lượt đấu , và thường phải có sự cọ sát trong âm đạo để đạt tới điểm cực khoái , ít nhất đối với đàn ông ." }
103,646
{ "en": "It was a constitutional outrage of the first order , and I have labeled it the Plot to Pervert Parliament .", "vi": "Đó là sự vi phạm hiến pháp cấp cao nhất và tôi gọi đó là âm mưu của một quốc hội sai trái ." }
117,320
{ "en": "He said , " No . " Half the cabinet went to see the grandmothers the next day .", "vi": "Ông ta nói " Không " . Một nửa phòng nội các đã đi thăm những cụ bà vào ngày hôm sau ." }
101,306
{ "en": "So we made that focus diagram .", "vi": "Do vậy chúng tôi tạo ra cái sơ đồ tập trung đó ." }
27,008
{ "en": "What I thought would be the ultimate limitation actually turned out to be the ultimate liberation , as each time I created , the destruction brought me back to a neutral place where I felt refreshed and ready to start the next project .", "vi": "Cái mà tôi nghĩ có thể sẽ là giới hạn cuối cùng thực sự hoá ra lại là là sự giải thoát cuối cùng mỗi khi tôi tạo ra thứ gì đó , sự phá huỷ đưa tôi trở lại nơi trung lập nơi mà tôi cảm thấy được làm mới và sẵn sàng để bắt đầu dự án tiếp theo ." }
35,114
{ "en": "It 's also why in the spring , we have to make a best guess at which three strains are going to prevail the next year , put those into a single vaccine and rush those into production for the fall .", "vi": "Và cũng là tại sao , vào mùa xuân chúng ta phải dự đoán tốt về 3 loại sẽ phổ biến trong năm tới , đầu tư vào một loại vắc xin đơn và dồn vào sản xuất cho mùa thu" }
55,177
{ "en": "It 's been explored to a depth of 292 meters and beyond that nobody knows anything .", "vi": "Nó đã được thăm dò tới độ sâu 292 mét và sâu hơn nữa thì chưa ai biết đến ." }
114,544
{ "en": "Teacher : You can 't catch me .", "vi": "Giáo viên : Em không bắt được đâu ." }
8,401
{ "en": "The evidence is very clear that plants promote health .", "vi": "Bằng chứng cho thấy rõ rau quả tốt cho sức khoẻ ." }
98,128
{ "en": "They 're doing their best .", "vi": "Họ đang làm hết sức ." }
33,259
{ "en": "Comparison . Troubling comparison . Let me show you .", "vi": "Sự so sánh . Sự so sánh rối ren . Tôi sẽ chỉ cho bạn ." }
107,124
{ "en": "WK : And people actually , after the collapse of the Hosni Mubarak regime , the youth who have organized themselves in certain groups and councils , they are guarding the transformation and they are trying to put it on a track in order to satisfy the values of democracy , but at the same time also to make it reasonable and to make it rational , not to go out of order .", "vi": "WK : Trên thực tế những người dân , sau sự sụp đổ của chính quyền Hosni Mubarak , những người trẻ tuổi đã tự tổ chức thành các nhóm và hội đồng , họ canh gác cho sự chuyển đổi ấy và giữ nó ko bị chệch hướng nhằm đảm bảo những giá trị dân chủ , nhưng đồng thời cũng tiến hành một cách hợp lý và dựa trên lý trí , không làm đảo lộn trật tự ." }
14,409
{ "en": "So now , in closing , people say , now why laptops ?", "vi": "Vì thế , nói tóm lại , người ta nói rằng , tại sao lại là laptop ?" }
88,902
{ "en": "You know , it 's very old . This is a plate from 1797 .", "vi": "Bạn biết đấy , nó rất xưa rồi . Đây là một cái đĩa từ năm 1797 ." }
43,081
{ "en": "" Do animals use their tails when they climb up walls ? "", "vi": "" Động vật có dùng đuôi khi leo lên tường không ? "" }
126,101
{ "en": "So he started collecting data .", "vi": "Ông bắt đầu thu thập các dữ liệu ." }
39,219
{ "en": "And the title of my talk was therefore " Indian innovation from Gandhi to Gandhian engineering . "", "vi": "Thế nên tiêu đề cuộc nói chuyện của tôi là " Sức sáng tạo của Ấn Độ từ Ganđi đến kĩ thuật Ganđi " ." }
126,652
{ "en": "They 're physically putting their bodies on the line between the whalers ' harpoons and the whales .", "vi": "Trên thực tế , họ lấy thân mình đặt giữa con cá voi và ngọn lao móc ." }
21,250
{ "en": "I think that one of the first things that happened when you were very little , Derek , was that by the time you were two , your musical ear had already outstripped that of most adults .", "vi": "Tôi nghĩ là một trong những điều đầu tiên đã xảy đến khi cậu còn rất nhỏ , Derek , chính là khoảng thời gian khi cậu được hai tuổi , đôi tai cảm nhạc của cậu đã có thể bỏ xa hầu hết những người lớn ." }
58,143
{ "en": "He delivered sermons on the duties of parents to their children and children to their parents , the duties of the rich to the poor and the poor to the rich .", "vi": "Ông truyền tải nhưng bài thuyết pháp về trách nhiệm của cha mẹ với con cái và con cái với cha mẹ mình , những trách nhiệm của người giàu với người nghèo và người nghèo với người giàu" }
90,736
{ "en": "So , I 'll start with this : a couple years ago , an event planner called me because I was going to do a speaking event .", "vi": "Tôi sẽ bắt đầu với điều này : vài năm trước , một nhà tổ chức sự kiện gọi cho tôi bởi lúc đó tôi đang tính tổ chức một buổi nói chuyện ." }
47,450
{ "en": "I find this extremely important , because democracy is about people changing their views based on rational arguments and discussions .", "vi": "Tôi thấy điều này cực kỳ quan trọng , vì dân chủ nghĩa là người ta thay đổi quan điểm dựa trên thảo luận và tranh luận lý trí ." }
89,472
{ "en": "But I love that one , because that was an experiment about how much information one human brain could absorb .", "vi": "Nhưng tôi thích một bài viết như thế . Bởi vì đó là cuộc thử nghiệm về việc một người có thể hấp thụ một lượng thông tin như thế nào ," }
43,656
{ "en": "Thank you for your attention .", "vi": "Cảm ơn sự lắng nghe của các bạn ." }
131,252
{ "en": "They 're fascinating creatures .", "vi": "Chúng là những sinh vật tuyệt diệu ." }
123,821
{ "en": "It was going to be the highlight of our store .", "vi": "Đó sẽ là điểm nhấn ." }
125,312
{ "en": "And I believe that magic and puzzles are the same because they both key into one of the most important human drives : the urge to solve .", "vi": "Tôi tin rằng ảo thuật cũng giống như câu đố vì chúng đều là mấu chốt cho một trong số những động lực lớn nhất của con người : mong muốn tìm được lời giải đáp ." }
4,859
{ "en": "So , I started this exploration around eight years back , and it literally started with a mouse on my desk .", "vi": "Trong 8 năm qua , tôi đã bắt tay vào hành trình khám phá này , với một con chuột trên bàn ." }
48,253
{ "en": "That 's okay .", "vi": "Vậy cũng không sao ." }
127,769
{ "en": "We 've developed 3D-printed , low-cost hardware that comes in at less than five dollars to produce , which can then be clipped onto a smartphone and makes it possible to get views of the back of the eye of a very high quality .", "vi": "Chúng tôi phát triển một máy in 3D với phần cứng giá rẻ có chi phí sản xuất ít hơn 5 đô la và có thể gắn vào điện thoại thông minh cho phép chúng ta quan sát phần bên trong của mắt với hình ảnh chất lượng cao ." }
9,137
{ "en": "We 're just motivating people to pay attention and change their behavior .", "vi": "Chúng tôi sẽ chỉ thúc đẩy mọi người chú ý và thay đổi hành vi của họ ." }
122,222
{ "en": "It 's especially important now .", "vi": "Nó đặc biệt quan trọng hiện nay ." }
125,275
{ "en": "In these early installations , I would take plastic sheets , plastic bags , and things I would find in the hardware store or around the house .", "vi": "Trong những tác phẩm sắp đặt thời đầu này , tôi dùng những mảnh nhựa , túi ni lông và những thứ tìm được ở cửa hàng dụng cụ hay trong nhà ." }
95,114
{ "en": "Taking them off the dead , flat pages .", "vi": "Đưa chúng khỏi những trang giấy vô hồn ." }
83,228
{ "en": "That was fall of ' 95 . But then , by the time that winter was rolling around , he said , " You know , you 're good enough .", "vi": "Nhưng đó là mùa thu năm ' 95 và sau đó , khi mùa đông đã đến , ông nói , " Cô biết không , cô đủ sức ." }
31,755
{ "en": "Heads Up is specific to concussion in kids .", "vi": "Heads Up là chương trình đặc biệt về chủ đề chấn động ở trẻ em ." }
74,596
{ "en": "Let 's get off our fannies , roll up our sleeves and get to work , passionately , in creating an almost perfect world .", "vi": "Chúng ta hãy cùng xắn tay áo lên và làm việc , một cách thật nhiệt tình , để tạo ra một thế giới hoàn hảo ." }
133,114
{ "en": "I 'm betting my career on this .", "vi": "Tôi đánh cược cả sự nghiệp của tôi vào đây ." }
107,869
{ "en": "And what 's really interesting is , if you look at the legs , you 'll notice that the bones haven 't fused .", "vi": "Điều thú vị là , khi nhìn vào chân nó , bạn sẽ thấy xương nó không hợp nhất ." }
55,247
{ "en": "But if you send a mining team there , without the return propellant , first -- Did any of you guys hear the story of Cortez ?", "vi": "Nhưng nếu bạn gửi một nhóm khai thác tới đó , không có đủ nhiên liệu để quay về , đầu tiên --- Đã ai trong số các bạn nghe câu truyển của Cortez ?" }
66,639
{ "en": "This expression , which is known as pride , Jessica Tracy has studied . She shows that people who are born with sight and people who are congenitally blind do this when they win at a physical competition .", "vi": "Những biểu hiện này đươc biết đến như là lòng tự hào , Jesica Tracy đã nghiên cứu về việc này . Cô đã cho thấy những người mắt sáng và những người bị mù bẩm sinh khi họ chiến thắng trong một cuộc đua về thể lực ." }
119,482
{ "en": "That is , almost everybody sees the planet Saturn .", "vi": "Hầu hết mọi người thấy sao Thổ ." }
111,969
{ "en": "You will hear about Los Zetas , the Knights Templar , which is the new brand for the Familia Michoacana that I spoke about at the beginning , and the Sinaloa Federation .", "vi": "Bạn sẽ nghe về băng đảng Los Zetas , băng đảng Knights Templar , đó là tên mới của Famillia Michoacana mà tôi nói ở đầu và băng đảng Sinaloa Federation ." }
50,419
{ "en": "Education : how do we improve education ?", "vi": "Vấn đề về giáo dục là : chúng ta cải tiến nền giáo dục như thế nào ?" }
40,466
{ "en": "Audience : Aye .", "vi": "Khán giả : Aye" }
81,230
{ "en": "They 'll know their mission objective , and they 'll react to new circumstances without human guidance .", "vi": "Chúng xác định được mục tiêu nhiệm vụ của mình và phản ứng lại các trường hợp mới , không cần con người hướng dẫn" }
106,519
{ "en": "Like this pattern of pulses here actually means " baby 's face , " and so when the brain gets this pattern of pulses , it knows that what was out there was a baby 's face , and if it got a different pattern it would know that what was out there was , say , a dog , or another pattern would be a house .", "vi": "Như là kiểu hình các xung điện này thật sự nghĩa là " mặt em bé " và thế là khi não bộ nhận được kiểu hình xung điện này , nó biết cái ngoài kia là gương mặt một em bé , và nếu nó nhận được một kiểu hình khác , nó sẽ biết là cái ngoài kia , ví dụ nhé , là một chú chó , hoặc một kiểu hình khác sẽ có nghĩa là cái nhà ." }
118,538
{ "en": "What we did was we formulated recipes -- how to go from a starting situation where you have nothing to a target situation .", "vi": "Những gì chúng tôi đã làm là xây dựng những công thức - làm thế nào để đi từ một tình thế ban đầu , từ nơi mà bạn tay trắng đến một mục tiêu nhất định ." }
56,672
{ "en": "What an election produces is a winner and a loser .", "vi": "Thứ mà cuộc bầu cử tạo ra đó là một người thắng và một người thua ." }
64,362
{ "en": "1945 there were just 100 countries in the world .", "vi": "Vào năm 1945 , trên thế giới chỉ có khoảng 100 quốc gia ." }
22,396
{ "en": "And if I split Guizhou into urban and rural , the rural part of Guizhou goes down there .", "vi": "Và nếu tôi chia Quý Châu ra thành hai vùng thành thị và nông thôn , khu vực nông thôn của Quý Châu chạy xuống tận dưới này ." }
117,367
{ "en": "This is a nurses ' college -- there are 300 nurses studying .", "vi": "Đây là trường đào tạo y tá . Có 300 y tá đang học ở đó .." }
75,819
{ "en": "Other examples you can see here are from Latvia , Lithuania , Estonia -- the central European countries .", "vi": "Các ví dụ khác mà bạn thấy đây đến từ Latvia , Lithuania , Estonia -- các nước Trung Âu ." }
22,543
{ "en": "Other researchers might want to fly the drone along the boundaries of a forest to watch out for poachers or people who might be trying to enter the forest illegally .", "vi": "Các nhà nghiên cứu khác có thể muốn bay máy bay dọc đường biên của một khu rừng để theo giõi lâm tặc hoặc con người muốn đột nhập vào khu rừng bất hợp pháp ." }
13,152
{ "en": "They sent a message to the kidnappers : " If you want your ransom come and get it .", "vi": "Họ gửi tới những kẻ bắt cóc một thông điệp : " Nếu các anh muốn tiền chuộc , hãy tới đây và lấy nó ;" }
88,523
{ "en": "It 's not essential that we can control the activity of all neurons in the brain , just some .", "vi": "Chúng ta không cần thiết phải kiếm soát toàn bộ các neuron bên trong não , chỉ cần một vài neuron là đủ ." }
52,779
{ "en": "Well , let me tell you about a few examples where this has actually worked .", "vi": "Để tôi cho bạn một vài ví dụ thành công ." }
84,646
{ "en": "And so they took them to some safe place .", "vi": "Và họ đã dẫn những người ấy đến một nơi an toàn nào đó ." }
28,021
{ "en": "In the same valley there are modern human remains from about the same date , 30,000 years ago , and some of those are from local chert , but more -- but many of them are made from obsidian from a long way away .", "vi": "Ở cùng thung lũng đó có nhưng tàn tích của người hiện đại từ 30.000 năm trước . Và có 1 vài thứ được làm từ đá phiến silic địa phương , nhưng còn rất nhiều thứ khác được làm từ đá vỏ chai từ nơi khác ." }
68,276
{ "en": "But we might be able to learn something from ants about treating cancer .", "vi": "Nhưng ta cũng học được từ loài kiến về cách chữa bệnh ung thư ." }
76,299
{ "en": "You know , we have the technology .", "vi": "Các bạn biết đấy , chúng ta có công nghệ" }
54,175
{ "en": "This is what I spoke about in the last TED .", "vi": "Đây là điều tôi đã trình bày trong cuộc họp TED lần trước ." }
106,312
{ "en": "Please tell me that you 're not taking phone calls from the Pentagon , say .", "vi": "Làm ơn nói rằng cô không nhận được điện thoại từ , chẳng hạn , Lầu Năm góc ." }
131,182
{ "en": "And one of them is the extraordinary social complexity of the animals around us , and today I want to tell you a few stories of animal complexity .", "vi": "Và một trong số chúng là sự phức hợp xã hội phi thường của các loài động vật quanh ta , và hôm nay , tôi muốn kể cho các bạn nghe một vài câu chuyện về sự phức hợp của động vật ." }
92,600
{ "en": "So they went on about their business and from a foot away , we 're watching mating and courting and fighting and it is just an unbelievable experience .", "vi": "Thế là chúng bắt đầu làm việc của mình Và cách khoảng 1 foot , chúng tôi thấy chúng đang giao phối ve vãn và đánh nhau và đó là một trải nghiệm không tin được ." }
65,429
{ "en": "The better the process , the less the friction .", "vi": "Quá trình này diễn ra càng tốt , sự sai khác càng ít ." }
130,875
{ "en": "We have a population that 's both growing and aging ; we have seven billion souls today heading to 10 billion at the end of the century ; we consume natural resources faster than they can be replenished ; and the emissions that are mainly responsible for climate change just keep increasing .", "vi": "Chúng ta có dân số vừa gia tăng vừa già đi ; chúng ta hiện có 7 tỉ người và đang tiến tới con số 10 tỉ vào cuối thế kỷ ; chúng ta tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên nhanh hơn việc hồi phục ; và những chất thải - lý do chính gây ra biến đổi khí hậu- đang tiếp tục tăng" }
21,564
{ "en": "1990 , you 've gotten most of the northern areas .", "vi": "1990 , phần lớn các vùng phía bắc đã loại trừ được bệnh ." }
63,063
{ "en": "But this is where our investigation starts to slow down .", "vi": "Nhưng đây là lúc điều tra của chúng tôi bắt đầu bị chậm lại ." }
69,176
{ "en": "And suddenly there was a machine that did that , and now we don 't need to remember that anymore .", "vi": "Rồi đột nhiên máy móc đã làm việc đó và bây giờ chúng ta không cần phải ghi nhớ nữa ." }
34,203
{ "en": "Design legend Niels Diffrient talks about his life in industrial design . He details his quest to completely rethink the office chair starting from one fundamental data set : the human body .", "vi": "Nhà thiết kế huyền thoại Niels Diffrient nói về cuộc đời ông trong nền công nghiệp thiết kế . Ông nêu chi tiết sự kiếm tìm của mình để suy ngẫm lại một cách hoàn toàn chiếc ghế ngồi trong văn phòng làm việc bắt đầu từ một bộ dữ liệu chính yếu : cơ thể con người" }
69,025
{ "en": "When the wind passes , rises to pass over the mountain , it can take on a wave-like path in the lee of the peak , with these clouds hovering at the crest of these invisible standing waves of air , these flying saucer-like forms , and some of the early black-and-white UFO photos are in fact lenticularis clouds . It 's true .", "vi": "Khi gió thổi qua , dâng lên để vượt qua núi , nó có thể đi theo một đường dạng sóng ở chỗ khuất của đỉnh núi , với những đám mây này lởn vởn trên nóc của những luồng khí thẳng đứng vô hình . Loại có dạng giống như đĩa bay này , và một vài tấm ảnh UFO đen trắng thời đầu thực chất là mây thấu kính . Thế đấy ." }
8,653
{ "en": "From these interludes come deep insights and amazing new approaches to solving the problems that had them frustrated just moments before .", "vi": "Và trong khoảng thời gian đó nảy ra những nhận thức sâu xa và những hướng tiếp cận đáng ngạc nhiên để giải quyết vấn đề đã làm chúng thất vọng mới đây ." }
96,495
{ "en": "There are people -- a lady came up to me the other day , and she had a white piece of paper -- Michael , you 'll like this one -- and she said , " What do you see in it ? "", "vi": "Có những người – Một quý cô đến gặp tôi vào một ngày , kèm với một tờ giấy trắng – Michael , ông sẽ như thế này đây -- và cô nói , " Ông nhìn thấy điều gì bên trong ? "" }
66,847
{ "en": "Space is just one aspect , so there 's no meaning to say absolutely where something is .", "vi": "Không gian chỉ là một khía cạnh , vì thế không có ý nghĩa khi nói một cách tuyệt đối thứ gì đó ở đâu ." }
128,538
{ "en": "So I 've been thinking about that problem , and a thinker who has helped me think about it who wrote a book called " The Lonely Man Of Faith " in 1965 .", "vi": "Tôi suy nghĩ nhiều về nó , với sự giúp đỡ của nhà tư tưởng Joseph Soloveitchik giáo sĩ Do Thái tác giả cuốn sách " Người cô độc có đức tin " xuất bản năm 1965 ." }
119,812
{ "en": "But then I realized that , as much as I know that these moments have contributed on my journey , they have influenced my journey but they have not been the beginning of it , but the true beginning of my journey was in front of a mud house in upper Sindh of Pakistan , where my father held the hand of my 14-year-old mother and they decided to walk out of the village to go to a town where they could send their kids to school .", "vi": "Sau đó , tôi nhận ra dù những sự kiện đó ảnh hưởng rất nhiều đến hành trình của tôi sau này , chúng đều không phải là khởi đầu của cuộc hành trình . Khởi đầu thực sự nằm trước một ngôi nhà bùn ở tỉnh Sindh , Pakistan , nơi cha tôi cầm tay người mẹ , lúc ấy 14 tuổi của tôi quyết định rời khỏi ngôi làng của họ để đến một thành phố nơi họ có thể cho con cái đi học ." }
82,023
{ "en": "You can draw , as everyone should .", "vi": "Các bạn có thể vẽ vời , bởi mọi người nên làm thế ." }
75,273
{ "en": "So I time-stamp my life every few moments .", "vi": "Vậy là cứ vài khoảnh khắc trôi qua tôi lại đánh dấu mốc thời gian của cuộc đời mình ." }
87,455
{ "en": "Why not learn to fly upside down ? "", "vi": "Sao không học lái máy bay nhào lộn ? "" }
82,387
{ "en": "Sterling study . And I think it supremely illustrates the premise of this Blue Zone project .", "vi": "1 nghiên cứu đáng ngạc nhiên , và minh hoạ cực rõ cho giả thiết của dự án " Những vùng đất xanh ' '" }
33,558
{ "en": "There is another way , because essentially , animal products are just collections of tissues , and right now we breed and raise highly complex animals only to create products that are made of relatively simple tissues .", "vi": "Có một cách khác , bởi vì về cơ bản , các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật chỉ là tập hợp các mô tế bào , và ngay lúc này chúng ta gây giống và nuôi những động vật vô cùng phúc tạp chỉ để tạo ra các sản phẩm từ những mô tương đối đơn giản" }
124,154
{ "en": "So we immediately started thinking about how we could take this site and turn it into something that could be used for the public , but also could potentially even be green .", "vi": "Do đó , chúng tôi nghĩ ngay về cách sử dụng nơi đây cho mục đích công cộng. cũng như duy trì màu xanh cây cối ." }
101,338
{ "en": "As I spent time with Vivian , I saw that she had sort of a joie de vivre in how she did her work .", "vi": "Trong khoảng thời gian cạnh Vivian Tôi thấy rằng cô ấy có cái gì đó của của joie de vivre trong cái cách mà cô ta làm việc ." }
122,440
{ "en": "Years later , she moved to America . She had a baby , One day she looked , and on the floor , her infant son had picked up her bra , and had her bra on his face .", "vi": "Nhiều năm sau đó , bà chuyển đến Mỹ và có em bé . Một ngày nọ , bà nhìn thấy cậu con trai bé bỏng lấy áo ngực của mình và để nó lên mặt ." }
120,528
{ "en": "I 'm sure I was trying to encourage myself to get out and explore London , but the message I missed was the need to start exploring and embracing myself .", "vi": "Tôi chắc rằng mình đang cố gắng khuyến khích bản thân bước ra ngoài và khám phá London . Nhưng thông điệp tôi thiếu sót là việc cần bắt đầu khám phá và gắn chặt với bản thân ." }
116,588
{ "en": "And he tells us to pay , but we don 't speak English .", "vi": "Ông ta yêu cầu trả tiền , nhưng chúng tôi không biết tiếng Anh ." }
91,231
{ "en": "So people like me in the academic space , we can do things like innovate and analyze and test , create data and make bench-level prototypes , but how do you get that bench-level prototype to commercialization ?", "vi": "Thế nên những người như tôi trong không gian tri thức chúng tôi có thể làm những điều như đổi mới , nghiên cứu và thí nghiệm tạo ra dữ liệu và mô hình chuẩn mực , nhưng làm sao để thương mại hoá mô hình đó ?" }
4,988
{ "en": "Desperate for a solution , we 've turned to engineering to design artificial components to replace our worn-out body parts , but in the midst of the modern buzz around the promises of a bionic body , shouldn 't we stop and ask if there 's a better , more natural way ?", "vi": "Liều mình cho 1 giải pháp , chúng tôi nhờ tới các kĩ sư để thiết kế những hợp thành nhân tạo nhằm thay thế các phần cơ thể bị thoái hoá . Nhưng ở giữa những điều tốt đẹp xung quanh lời hứa hẹn về 1 cơ thể làm bằng kĩ thuật sinh học , liệu ta có nên dừng lại và tự hỏi , phải chăng sẽ tốt hơn với 1 cách tự nhiên hơn" }
124,864
{ "en": "It got quieter .", "vi": "Mọi thứ im lặng hơn ." }
92,919
{ "en": "But we try to stand on our feet , to do something , little things , we can for our people .", "vi": "Chúng tôi cố đứng lên bằng đôi bàn chân của mình , để làm chút gì đó , dù nhỏ , để giúp đỡ đồng bào mình ." }
28,815
{ "en": "And I chose this one because it 's complicated and messy looking , right .", "vi": "Và tôi đã chọn cái này bởi vì nó trông phức tạp và rối rắm , đúng không ." }
6,396
{ "en": "And they released the first-ever world poll .", "vi": "Và họ phát hành bản khảo sát mang quy mô toàn cầu đầu tiên trên thế giới ." }
7,104
{ "en": "So something completely different is to keep on challenging your perception about the resources surrounding you , whether they are environmental , technological , animal , or human .", "vi": "Vì vậy , một cái gì đó hoàn toàn khác nhau là để tiếp tục thử thách nhận thức của bạn về các nguồn tài nguyên xung quanh bạn , dù là môi trường , công nghệ , động vật , hoặc con người ." }
91,191
{ "en": "But in the developing world , things are quite different .", "vi": "Nhưng ở các nước đang phát triển , mọi chuyện không được như vậy" }
29,573
{ "en": "Do nothing .", "vi": "Đừng làm gì hết ." }
19,901
{ "en": "Now all of these are fine projects , but they really have missed an essential point , which is it 's not about the leaves above , it 's about the systems below .", "vi": "Hiện tại những dự án này là ổn , nhưng chúng thực sự đang bỏ quả vấn đề quan trọng mà không phải là về những cái lá ở trên , nó là về cái hệ thống bên dưới ." }
95,765
{ "en": "This one was just as grand .", "vi": "Chuyện này cũng to lớn như vậy ." }