id
int64
0
133k
translation
dict
10,963
{ "en": "What is it called ?", "vi": "Nó gọi là gì nhỉ ?" }
61,764
{ "en": "There are plans to do it , but it 's hard .", "vi": "Có những kế hoạch để làm việc đó , nhưng việc đó là rất khó ." }
22,978
{ "en": "What was the age of Leonardo at the time ? Does that fit ?", "vi": "Lúc đó Leonardo bao nhiêu tuổi ? Liệu có phù hợp hay không ?" }
60,266
{ "en": "Perhaps they weren 't able to love us beyond how we performed in the world .", "vi": "Có thể họ đã không thể yêu chúng ta hơn những gì chúng ta làm được trong cuộc sống ." }
116,221
{ "en": "And in the last four or five years , we 're finding dead bears popping up all over the place .", "vi": "Và trong 4 hay 5 năm qua , chúng tôi thấy gấu chết nổi lên ở khắp mọi nơi ." }
18,198
{ "en": "And I suddenly got it , and I said , " Friend , by any chance are you trying to play this ? "", "vi": "Và tôi đột nhiên hiểu ra , và nói " Này anh bạn , anh đang chơi đoạn nhạc này phải không ? "" }
3,616
{ "en": "So thank you all very much . I really appreciate it .", "vi": "Cảm ơn các bạn rất nhiều . Tôi thực sự rất cảm kích ." }
96,029
{ "en": "So penguins are amazing athletes .", "vi": "Vì thế nên những con chim cánh cụt la những vận động viên tuyệt vời ." }
78,509
{ "en": "He is really into dirtbike racing , and he wants to be an architect .", "vi": "Cậu rất thich đua xe đường trường , và muốn trở thành một kiến trúc sư ." }
32,619
{ "en": "And what I came to understand is , we needed to teach children the symbiotic relationship between a healthy planet , healthy food and healthy kids .", "vi": "Và điều tôi hiểu ra là , ta cần dạy trẻ em mối quan hệ cộng sinh giữa một hành tinh lành mạnh , thực phẩm lành mạnh và trẻ em khoẻ mạnh ." }
65,414
{ "en": "It displays the names of the thousands of victims using a beautiful concept called " meaningful adjacency . "", "vi": "Tượng đài in tên của hàng ngàn nạn nhân sử dụng một khái niệm tuyệt đẹp được gọi là " Sự liền kề ý nghĩa " ." }
12,001
{ "en": "Who 's going to stop and pull over and say -- oh , look , a cow . Nobody .", "vi": "Ai sẽ là người dừng xe , quay lại và nói -- oh , nhìn kìa , 1 con bò . Không ai cả ." }
55,302
{ "en": "I would still be on my bad hip . That was so disappointing .", "vi": "Vẫn là cái hông đau này . Thật là thất vọng quá ." }
7,494
{ "en": "So I dried my tears , and I declared to the world at large ...", "vi": "Vậy nên tôi đã lau khô nước mắt và tuyên bố với cuộc đời .." }
21,115
{ "en": "This disease appears first as tumors , usually on the face or inside the mouth of affected Tasmanian devils .", "vi": "Căn bệnh này xuất hiện đầu tiên như những khối u , thường thường nằm trên mặt hoặc bên trong miệng của những con Tasmanian devil bị nhiễm ." }
103,178
{ "en": "She 's a six-monther .", "vi": "Bé ấy được sáu tháng tuổi ." }
118,056
{ "en": "And it 's been suggested that basking sharks would make fantastic indicators of climate change , because they 're basically continuous plankton recorders swimming around with their mouth open .", "vi": "Và người ta cho rằng cá mập khổng lồ đóng vai trò như một nhân tố biều thị chính xác sự thay đổi khí hậu , bởi vì về cơ bản với chiếc mồm mở rộng của mình , chúng sẽ ăn tất cả các loài sinh vật phù du bơi xung quanh ." }
85,356
{ "en": "But when it comes down to it , Ghana found itself in the same place in which the U.S. election stalled in the 2000 presidential elections -- Bush versus Gore .", "vi": "Nhưng khi điều đó đến với nó , Ghana tìm thấy chính họ với cùng một vị trí nơi mà cuộc bầu cử của Mỹ đã đổ vỡ với cuộc bầu cử tổng thống năm 2000 -- Bush đấu với Gore ." }
66,517
{ "en": "But it 's not just the developed nations .", "vi": "Không chỉ ở những nước phát triển ." }
3,245
{ "en": "We want you to walk up the mountain in two days ' time , and instead of swimming fast , swim as slowly as possible .", "vi": "Chúng tôi muốn anh lên đó trong 2 ngày và thay vì bơi nhanh , hãy bơi thật chậm ." }
13,620
{ "en": "A young Cambridge scholar named William Whewell stood up and quieted the audience .", "vi": "Một học giả trẻ đến từ Cambridge tên là William Whewell đứng dậy và trấn tĩnh đám đông ." }
62,128
{ "en": "Like my good friends , Dean and Maysoon , at the bottom of the screen , who , two years after 9 / 11 , started a festival to change the way Middle Easterners are perceived in the world .", "vi": "Như những người bạn tốt của tôi đây , Dean và Maysoon , ở dưới cùng màn ảnh những người mà , hai năm sau thảm hoạ 11 / 9 đã tổ chức một lễ hội để thay đổi cách mà người Trung Đông được nhìn nhận trên thế giới ." }
85,079
{ "en": "They catch up . There 's Mexico .", "vi": "Họ đuổi kịp . Mexico đây ." }
42,327
{ "en": "We sent economists in the Soviet Union with privatization plans when it broke up , and what they really lacked was social trust .", "vi": "Chúng ta đã từng cử những nhà kinh tế học đến Liên bang Xô-viết với những kế hoạch tư nhân hoá khi nó sụp đổ , và cái mà họ thực sự thiếu chính là niềm tin xã hội ." }
130,165
{ "en": "We have to think about function as well , and when it comes to sex , function relates to the contributions made by the gametes , or the sperm and the eggs .", "vi": "mà còn phải nghĩ về chức năng . Khi nói về tình dục chức năng ảnh hưởng đến sự đóng góp của các bên tham gia , của tinh trùng và trứng ." }
63,973
{ "en": "Can you spot the vegetable ?", "vi": "Bạn có nhận ra có món rau không ?" }
71,282
{ "en": "Noah needed to take two of every kind of bird , of every kind of animal , of every kind of creature that moves , but no mention about plants .", "vi": "Noah chăm sóc cho hai cá thể của mỗi loài chim , của mỗi loài động vật của mỗi loài sinh vật biết di chuyển nhưng không hề đề cập đến thực vật ." }
56,279
{ "en": "Double click the word . Watch 200 . I go double click .", "vi": "Nhấp đôi vào chữ đó . Nhìn số 200 nhé . Tôi nhấp đôi vào nó ." }
69,538
{ "en": "The Gettysburg Address was not the main meal of that event .", "vi": "Diễn văn Gettysburg của Lincoln chỉ được xem là phần phụ của sự kiện lần đó ." }
130,970
{ "en": "", "vi": "" }
14,616
{ "en": "You know , it 's an old line , but it has been shown to work -- " Why don 't you come up to my cave , so I can show you my hand axes ? "", "vi": "Các bạn cũng biết đó là một phương thức cũ , nhưng mang lại hiệu quả -- " Sao các bạn không tới hang động của tôi để tôi cho bạn xem mấy cái rìu "" }
72,213
{ "en": "It just turns out it 's really hard to think of things , but once you 've thought of them , it 's kind of easy to understand it .", "vi": "Nó chỉ là rất khó để suy nghĩ về những thứ đó , nhưng một khi bạn đã nghĩ rồi , khá dễ để hiểu được nó ." }
74,670
{ "en": "And I can 't have my posse laughin ' at me .", "vi": "Và tôi không thể để đám bạn tiếp tục cười mình" }
131,388
{ "en": "Now these large numbers are just one part of the story .", "vi": "Những con số ấn tượng này chỉ là một phần của câu chuyện ." }
87,760
{ "en": "The great poem of John Donne 's .", "vi": "bài thơ tuyệt vời của John Donne" }
14,044
{ "en": "And it 's one of the nicest pieces I 've ever made , I think .", "vi": "Theo tôi đó là 1 trong các sản phẩm đẹp nhất tôi từng thiết kế ." }
43,994
{ "en": "Now , those are one-second samples of music .", "vi": "Nào , đó là bản nhạc thứ 1 và thứ 2 ." }
84,979
{ "en": "As it does , I suspect , that of everybody here .", "vi": "Và tôi tin rằng , nó cũng quyết định tương lai của tất cả mọi người đang ngôi ở đây ." }
117,342
{ "en": "She walked out of the plane and spoke to the whole press as if she was a veteran .", "vi": "Bà ấy xuống khỏi máy bay và nói với toàn bộ đám đông như thể bà ấy là một cựu chiến binh vậy ." }
115
{ "en": "As a human being , it puts the fear of God in me .", "vi": "Là một con người , nó reo sự sợ hãi của Chúa vào tôi ." }
80,295
{ "en": "It 's a very simple exercise -- buy a song on ITunes , write it to a CD , then rip the CD to an MP3 and play it on your very same computer .", "vi": "Nó là một bài tập đơn giản - mua một bài hát trên iTunes , viết nó ra một CD , rồi rip CD ra ngoài MP3 và chơi nó trên máy tính của bạn ." }
7,875
{ "en": "And so here she is at 16 , on the left .", "vi": "Bên thuỳ não trái , cháu là 16 tuổi ." }
62,528
{ "en": "So this is our guess as to what this baseline of average happiness arguably looks like throughout life .", "vi": "Và đây là phỏng đoán của chúng tôi về mức độ hạnh phútrung bình này được cho rằng trông giống như mức độ hạnh phúc xuyên suốt cuộc đời chúng ta ." }
63,950
{ "en": "We think we can also personalize sunlight .", "vi": "Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi cũng có thể cá nhân hoá ánh sáng mặt trời ." }
123,967
{ "en": "They still are confined to terrible , terrible limitations , but schooling is there in the world today .", "vi": "Điều đó vẫn bị giam hãm trong những giới hạn khủng khiếp , khủng khiếp nhưng việc đến trường có tồn tại trên thế giới ngày nay" }
86,301
{ "en": "Then we did what I consider to be the heart of the work : interviewed 1,100 children , boys and girls , ages seven to 12 , all over the United States -- except for Silicon Valley , Boston and Austin because we knew that their little families would have millions of computers in them and they wouldn 't be a representative sample .", "vi": "Rồi chúng tôi làm đến việc mà theo tôi là chủ yếu của cả quá trình -- phỏng vấn 1110 trẻ em , trai và gái , tuổi từ 7 đến 12 khắp nước Mỹ , ngoại trừ Thung Lũng Silicon , Boston và Austin vì chúng tôi biết rằng gia đình nhỏ của chúng đã có hàng triệu cái máy tính ở những nơi ấy rồi. và chúng sẽ không là những đại diện tiêu biểu ." }
2,327
{ "en": "I say , " Keep him alive if you can . "", "vi": "Tôi nói : " Nếu được , xin cứu sống anh ấy ! "" }
51,535
{ "en": "I was glad for them . At least they got something back , OK .", "vi": "Tôi lấy làm mừng cho họ . Ít ra họ cũng nhận được gì đó , đúng không ." }
18,346
{ "en": "We Americans move on the average every five years .", "vi": "Người Mỹ chuyển nhà trung bình sau 5 năm ." }
7,319
{ "en": "I actually believe that we are in a wide open frontier for creative experimentation , if you will , that we 've explored and begun to settle this wild land of the Internet and are now just getting ready to start to build structures on it , and those structures are the new formats of storytelling that the Internet will allow us to create .", "vi": "Tôi thực sự tin rằng chúng ta đang ở trong một lãnh địa mở rộng lớn cho những trải niệm sáng tạo , nếu bạn muốn , mà chúng ta sẽ khám phá và bắt đầu định cư trên miền đất hoang dã này của Internet nhưng hiện nay chỉ vừa sẵn sàng để bắt đầu xây dựng những công trình trên đó , và những công trình đó chính là những hình thức mới của kể chuyện mà Internet cho phép ta sáng tạo ." }
72,860
{ "en": "But the challenge is changing society 's perception of possibility , and it 's a huge challenge .", "vi": "Nhưng thách thức đang thay đổi nhận thức của xã hội về tính khả thi của nó , và đó là một thách thức lớn ." }
52,863
{ "en": "This is the 21st-century biology that you 've been waiting for , and we have the chance to take that and turn it into something which will , in fact , knock out disease . That 's my goal .", "vi": "Đây là sinh học thế kỉ 21 mà các bạn đang chờ đợi và ta có cơ hội nắm lấy nó và biến nó thành cái gì đó mà sẽ đánh tan bệnh tật . Đấy là mục tiêu của tôi ." }
64,112
{ "en": "A momentous thing that can happen to a culture is they can acquire a new style of arguing : trial by jury , voting , peer review , now this . Right ?", "vi": "Điều trọng yếu có thể đến với 1 nền văn hoá là họ có được 1 cách tranh luận mới : xử án qua bồi thẩm bầu cử , rà soát ngang , và cái này . Phải không ?" }
1,576
{ "en": "Even then , kids need many doses of the vaccine .", "vi": "dù gì , trẻ em cần nhiều liều lượng vắc xin" }
132,841
{ "en": "So Erwin Schrodinger , a great quantum physicist and , I think , philosopher , points out how you have to " abide by ignorance for an indefinite period " of time .", "vi": "một nhà vật lý lượng tử và là nhà triết học , chỉ ra rằng phải " bám vào sự thiếu hiểu biết trongkhoảng thời gian không xác định "" }
21,782
{ "en": "This is " Break Clustered . "", "vi": "Bài thơ " Mảnh vỡ khổ đau . "" }
37,601
{ "en": "Let 's not tell you employer .", "vi": "- Chúng ta đừng nói cho sếp của anh biết ." }
7,763
{ "en": "Why don 't we all team up ? Why don 't we bring truce to life ?", "vi": "Vì sao chúng tôi không họp nhóm tất cả lại ? Sao chúng tôi không mang thoả thuận ngừng bắn vào cuộc sống ?" }
74,446
{ "en": "This would be the first time that only women would carry the Olympic flag .", "vi": "Đó là lần đầu tiên chỉ có phụ nữ được giương cờ Olympic ." }
46,133
{ "en": "However , had you ended up on the very bottom , it might have given you a slight sense of dread and / or nausea thinking about struggling to get by in retirement .", "vi": "Tuy nhiên , nếu bạn ở vùng thấp của bảng , nó sẽ cho bạn một chút cảm giác ghê hoặc buồn nôn khi nghĩ về việc vật lộn lúc nghỉ hưu ." }
110,992
{ "en": "And the rich man -- oh , dear -- crestfallen .", "vi": "Và người đàn ông giàu có -- thật tội nghiệp -- tiu nghỉu ." }
15,442
{ "en": "Well , remember the philosopher 's explanation of the lady ?", "vi": "Các bạn còn nhớ câu giải thích của nhà triết già về cô gái bị cưa đôi không ?" }
99,528
{ "en": "about whether all the children there should learn to code .", "vi": "về việc nên cho trẻ con học lập trình hay không ." }
59,208
{ "en": "" A maimed monument and a maimed Mall for a maimed collection . "", "vi": "" Một đài tưởng niệm tàn tật và một khu thương mại tàn tật cho một bộ sưu tập tàn tật . "" }
1,945
{ "en": "And it 's painful enough now -- and I think it 's designed this way -- it 's painful enough so you want to jump .", "vi": "bạn sẽ cảm thấy đau tôi nghĩ mọi thứ đã được sắp xếp như vậy -- phải đủ đau để khiến bạn muốn nhảy ." }
110,016
{ "en": "But I asked him : " When are you going to finish it ?", "vi": "Nhưng tôi hỏi anh ấy : " Khi nào anh định hoàn thành nó ?" }
75,003
{ "en": "And this is John Doolikahn , who 's the shaman of the Kalash .", "vi": "Còn đây là John Doolikahn , pháp sư của người Kalash ." }
37,266
{ "en": "This is a letter that my grandfather sent to my mom when she was five years old .", "vi": "Đây là một bức thư mà ông ngoại gửi cho mẹ tôi khi bà mới 5 tuổi ." }
92,215
{ "en": "How do you ensure technology reaches users ?", "vi": "Vậy làm thế nào ta có thể mang khoa học kỹ thuật tới cho người cần nó ?" }
71,940
{ "en": "And he pairs these up with paintings .", "vi": "Và anh ghép chúng với những bức tranh ." }
116,267
{ "en": "This whale could have been born around the start of the Industrial Revolution .", "vi": "Con cá voi này có thể được sinh ra trong khoảng thời kì bắt đầu cuộc Cách mạng Công nghiệp ." }
78,195
{ "en": "2008 and 2009 were a little tougher .", "vi": "2008 và 2009 thì có một chút khó khăn ." }
112,251
{ "en": "I think that if we understood our cognitive limitations in the same way that we understand our physical limitations , even though they don 't stare us in the face in the same way , we could design a better world .", "vi": "Tôi nghĩ nếu chúng ta nhận ra những giới hạn về suy nghĩ cũng theo cách chúng ta nhận ra những giới hạn về vật chất , ngay khi chúng không hướng đến chúng ta một cách tương tự , chúng ta có thể thiết kế một thế giới tốt hơn ." }
54,458
{ "en": "And not a single soul in this area was being treated for AIDS or tuberculosis .", "vi": "Và không có một ai ở khu vực này được chữa bệnh AIDS hay lao phổi trước khi chúng tôi đến ." }
110,365
{ "en": "I didn 't read music , but I played synthesizers and drum machines .", "vi": "Tôi không đọc được nhạc , nhưng tôi chơi nhạc cụ và trống điện tử ." }
4,575
{ "en": "They can 't actually make them land .", "vi": "nhưng thực sự không thể bắt chúng hạ cánh ." }
80,076
{ "en": "While in Iran at the same time Abololo -- of course a nickname -- has pasted one single face of a woman to show his resistance against the government .", "vi": "Trong khi đồng thời ở Iran Abololo--tất nhiên là một biệt hiệu-- đã dán gương mặt của một người phụ nữ để chống lại chính quyền ." }
30,069
{ "en": "In 2005 , we launched our first slate of films , " Murder Ball , " " North Country , " " Syriana " and " Good Night and Good Luck . "", "vi": "Vào năm 2005 chúng tôi chiếu , những phim được đề cử đầu tiên của chúng tôi , " Murder Ball , " " North Country , " " Syriana " và " Good Night and Good Luck . "" }
12,986
{ "en": "This is , like , a ring of letters .", "vi": "Như thế này , giống như 1 cái vòng chữ ." }
125,087
{ "en": "And so we go back and forth with this doctor because we think this is the incorrect diagnosis , and he 's like , " No really , it 'll be fine , just calm down . "", "vi": "Chúng tôi đi tới đi lui với ông bác sỹ vì chúng tôi nghĩ đó là một chẩn đoán không chính xác còn ông ấy thì nói : ' ' Thật đấy , mọi việc sẽ ổn , cứ bình tĩnh ' '" }
81,493
{ "en": "And whenever the Norden bombsight is taken onto a plane , it 's escorted there by a series of armed guards .", "vi": "Và mỗi khi thiết bị ngắm bom Norden được đem lên máy bay , nó được hộ tống bằng nhiều vệ sĩ có vũ trang ." }
95,353
{ "en": "Now , of course it takes years to learn how to master a grand piano with a million keys .", "vi": "Và dĩ nhiên , phải mất nhiều năm trời để học cách làm thế nào để chơi thành thạo cây đàn piano với một triệu phím ." }
9,181
{ "en": "We know the meaning of their actions even before they happen .", "vi": "Chúng tôi biết được ý nghĩa trong những hành động của họ thậm chí trước khi chúng xảy ra" }
14,117
{ "en": "Everybody 's trying to get the panels perfect , and I always try to get them sloppy and fuzzy .", "vi": "Mọi người cố gắng làm các ván ô hoàn hảo , và tôi luôn cố làm cho chúng trông cẩu thả và mờ nhạt ." }
123,122
{ "en": "Well , I did it because I fell in love with the music and I wanted to share it with as many people as possible .", "vi": "Tôi làm vì tôi yêu âm nhạc và tôi muốn chia sẻ điều này với càng nhiều người càng tốt ." }
69,422
{ "en": "It seemed to be looking in her eyes .", "vi": "Nó có vẻ như đang nhìn vào mắt bà ta" }
58,887
{ "en": "These teachers call themselves " pick-up artists . "", "vi": "Những giáo viên này gọi chính họ là những " nghệ sỹ tán tỉnh "" }
104,017
{ "en": "But nothing , of course , in nature is totally perfect , so sometimes an error is made and a wrong letter is built in .", "vi": "Dĩ nhiên trong tự nhiên không có gì là hoàn toàn hoàn hảo , cho nên đôi khi có những sai sót và chữ cái không phù hợp bị chèn vào ." }
87,002
{ "en": "Well , I was very sorry to point out that the pure man 's mind has , in fact , seen at long last what had been seen for a long time .", "vi": "Tôi rất tiếc phải chỉ ra rằng trí óc của con người thuần tuý thực tế là , từ trước bao lâu nay đã nhìn thấy những gì phải thấy" }
90,137
{ "en": "We decided to do something about it , but we didn 't begin with a welfare program or a poverty reduction program .", "vi": "Chúng tôi quyết định phải làm một việc gì đó nhưng chúng tôi không bắt đầu bằng một chương trình an sinh hay một chương trình giảm nghèo ." }
10,874
{ "en": "GPS was funded by the military 's Navstar program .", "vi": "GPS được tài trợ bởi chương trình quân sự Navstar ." }
117,952
{ "en": "Our investigators have found that there are certain genes in the lung tumor cells of both women and men .", "vi": "Các nhà nghiên cứu của chúng tô i đã tìm ra rằng có một số gien trong các tế bào khối u phổi của cả phụ nữ và đàn ông ." }
126,712
{ "en": "But there are other hackers , hackers who just like to break things , and it is precisely those hackers that can find the weaker elements in our world and make us fix it .", "vi": "Nhưng có những hacker khác , chỉ thích chọc phá và chính xác là những hacker này có thể tìm ra những yếu điểm trong thế giới chúng ta và khiến ta phải sửa chữa nó ." }
73,691
{ "en": "Think of it as a tiny , tiny number of ancient economists and misrepresentative ideologues have captured the process .", "vi": "Hãy suy nghĩ về nó như một số ít các nhà kinh tế học cổ đại và một số nhà tư tưởng không điển hình đã thành công trong việc kiểm soát toàn bộ quá trình ." }
114,390
{ "en": "So , I 'd about given up trying to get my hands on one of these .", "vi": "Vì vậy tôi đã định từ bỏ việc được sờ vào chúng ." }
21,321
{ "en": "Bottom line is , there is a lot of problems out there in the world .", "vi": "Luận điểm chính là , có rất nhiều vấn đề đang tồn tại trên thế giới ." }
73,612
{ "en": "Why don 't we lower government spending and lower government taxes , and then we 'll be on an even more favorable long-term deficit trajectory ?", "vi": "Tại sao không cắt giảm chi tiêu chính phủ và cả thuế nữa , và sau đó chúng ta sẽ đi vào quỹ đạo thâm hụt ngân sách có lợi hơn trong dài hạn ?" }
42,726
{ "en": "It 's not realistic with lifelong treatment for everyone in the poorest countries .", "vi": "Điều trị dài hạn cho tất cả mọi người là điều phi thực tế tại các nước nghèo nhất ." }
65,987
{ "en": "They basically stuck an attacker on the wired network and on the wireless network .", "vi": "Về căn bản là họ làm cho một kẻ tấn công bị mắc kẹt trong mạng có dây và trong mạng không dây ." }
10,723
{ "en": "This is also something that , the way we teach it in the U.S.", "vi": "Đây cũng là cách chúng ta dạy toán ở Mỹ" }