sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
WISCI | Walking Index for Spinal Cord Injury | + đánh giá Khả năng đi lại của bệnh nhân dựa Theo Thang chỉ số đi lại WISCI (Walking Index for Spinal Cord Injury) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0
] | [
"+",
"đánh",
"giá",
"Khả",
"năng",
"đi",
"lại",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"dựa",
"Theo",
"Thang",
"chỉ",
"số",
"đi",
"lại",
"WISCI",
"(",
"Walking",
"Index",
"for",
"Spinal",
"Cord",
"Injury",
")"
] | 2,291 |
SMTR | sâu mất trám răng | Trung vị sâu mất trám răng (SMTR): 2(0-3) (răng sâu: 1(0-3); răng mất: 0(0-0); răng trám: 0(0-0); sâu mất trám mặt răng (SMTMR): 2(0-5) (mặt răng sâu: 2(0-4); mặt | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
3,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trung",
"vị",
"sâu",
"mất",
"trám",
"răng",
"(",
"SMTR",
")",
":",
"2(",
"0-3",
")",
"(",
"răng",
"sâu",
":",
"1(",
"0-3",
");",
"răng",
"mất",
":",
"0(",
"0-0",
");",
"răng",
"trám",
":",
"0(",
"0-0",
");",
"sâu",
"mất",
"trám",
"mặt",
"răng",
"(",
"SMTMR",
")",
":",
"2(",
"0-5",
")",
"(",
"mặt",
"răng",
"sâu",
":",
"2(",
"0-4",
");",
"mặt"
] | 4,375 |
TTTMCR | Trung tâm truyền máu Chợ Rẫy | Trung tâm truyền máu Chợ Rẫy (TTTMCR)- Bệnh viện Chợ Rẫy TP.HCM được thành lập vào tháng 02/2002 và được kiện toàn vào tháng 11/2009. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trung",
"tâm",
"truyền",
"máu",
"Chợ",
"Rẫy",
"(",
"TTTMCR",
")-",
"Bệnh",
"viện",
"Chợ",
"Rẫy",
"TP",
".HCM",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"tháng",
"02",
"/",
"2002",
"và",
"được",
"kiện",
"toàn",
"vào",
"tháng",
"11",
"/",
"2009",
"."
] | 2,366 |
TCM | tay chân miệng | Bệnh tay chân miệng (TCM) là một trong những bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, có khả năng phát triển thành dịch lớn, gây ra nhiều hậu quả về kinh tế-xã hội. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"(",
"TCM",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bệnh",
"thường",
"gặp",
"ở",
"trẻ",
"nhỏ,",
"có",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"thành",
"dịch",
"lớn,",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"hậu",
"quả",
"về",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"."
] | 4,438 |
BCH | bộ câu hỏi | Công cụ thu thập số liệu: Sử dụng bộ câu hỏi (BCH) soạn sẵn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Công",
"cụ",
"thu",
"thập",
"số",
"liệu",
":",
"Sử",
"dụng",
"bộ",
"câu",
"hỏi",
"(",
"BCH",
")",
"soạn",
"sẵn",
"."
] | 618 |
BTM | Bệnh tim mạch | Gầy Trung bình Tiền béo phì Béo phì độ I Béo phì độ II Béo phì độ III Tăng huyết áp (THA) Đái tháo đường (ĐTĐ) Rối loạn lipid (RLLP) Bệnh tim mạch (BTM) Bệnh hô hấp mạn (BHHM) Bệnh khác (BK) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gầy",
"Trung",
"bình",
"Tiền",
"béo",
"phì",
"Béo",
"phì",
"độ",
"I",
"Béo",
"phì",
"độ",
"II",
"Béo",
"phì",
"độ",
"III",
"Tăng",
"huyết",
"áp",
"(",
"THA",
")",
"Đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"Rối",
"loạn",
"lipid",
"(",
"RLLP",
")",
"Bệnh",
"tim",
"mạch",
"(",
"BTM",
")",
"Bệnh",
"hô",
"hấp",
"mạn",
"(",
"BHHM",
")",
"Bệnh",
"khác",
"(",
"BK",
")"
] | 4,155 |
BCCDT | Bạch cầu cấp dòng tuỷ | Bạch cầu cấp dòng tuỷ (BCCDT) là bệnh lý ung thư huyết học hiếm gặp ở trẻ em, chiếm 15-20% các trường hợp, với tỉ lệ mắc là 7/109 (6). | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bạch",
"cầu",
"cấp",
"dòng",
"tuỷ",
"(",
"BCCDT",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"ung",
"thư",
"huyết",
"học",
"hiếm",
"gặp",
"ở",
"trẻ",
"em,",
"chiếm",
"15-20%",
"các",
"trường",
"hợp,",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"mắc",
"là",
"7",
"/",
"109",
"(",
"6",
")",
"."
] | 1,902 |
BCCDL | bạch cầu cấp dòng lympho | Điều trị bạch cầu cấp dòng lympho (BCCDL) tái phát tại Bệnh viện Nhi đồng 2 (BVNĐ2) - một trung tâm chưa thể dị ghép tế bào gốc còn là một thách thức khá lớn. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Điều",
"trị",
"bạch",
"cầu",
"cấp",
"dòng",
"lympho",
"(",
"BCCDL",
")",
"tái",
"phát",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Nhi",
"đồng",
"2",
"(",
"BVNĐ2",
")",
"-",
"một",
"trung",
"tâm",
"chưa",
"thể",
"dị",
"ghép",
"tế",
"bào",
"gốc",
"còn",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"khá",
"lớn",
"."
] | 1,890 |
GTSD | giá trị sử dụng | Tính toán các chỉ số nghiên cứu dựa vào số khoản mục (SKM), giá trị sử dụng (GTSD) của các thuốc, nhóm thuốc. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tính",
"toán",
"các",
"chỉ",
"số",
"nghiên",
"cứu",
"dựa",
"vào",
"số",
"khoản",
"mục",
"(",
"SKM",
"),",
"giá",
"trị",
"sử",
"dụng",
"(",
"GTSD",
")",
"của",
"các",
"thuốc,",
"nhóm",
"thuốc",
"."
] | 5,016 |
TCL | thai chết lưu | Sẩy thai (ST) và thai chết lưu (TCL) là hai trong số rất nhiều bất thường thai sản thường gặp. | [
0,
3,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sẩy",
"thai",
"(",
"ST",
")",
"và",
"thai",
"chết",
"lưu",
"(",
"TCL",
")",
"là",
"hai",
"trong",
"số",
"rất",
"nhiều",
"bất",
"thường",
"thai",
"sản",
"thường",
"gặp",
"."
] | 5,021 |
IE | infective endocarditis | investigate the clinical and the characteristics of subclinical pathogenic microorganisms by real-time PCR in patients with infective endocarditis (IE). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"investigate",
"the",
"clinical",
"and",
"the",
"characteristics",
"of",
"subclinical",
"pathogenic",
"microorganisms",
"by",
"real-time",
"PCR",
"in",
"patients",
"with",
"infective",
"endocarditis",
"(",
"IE",
")",
"."
] | 4,841 |
GTĐT | gây tê đơn thuần | đến thái độ hài lòng của phẫu thuật viên là do bệnh nhân giảm cử động trong mổ, hợp tác tốt và giảm thời gian phẫu thuật hơn so với nhóm chỉ gây tê đơn thuần (GTĐT) trong phẫu thuật răng khôn hàm dưới. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"đến",
"thái",
"độ",
"hài",
"lòng",
"của",
"phẫu",
"thuật",
"viên",
"là",
"do",
"bệnh",
"nhân",
"giảm",
"cử",
"động",
"trong",
"mổ,",
"hợp",
"tác",
"tốt",
"và",
"giảm",
"thời",
"gian",
"phẫu",
"thuật",
"hơn",
"so",
"với",
"nhóm",
"chỉ",
"gây",
"tê",
"đơn",
"thuần",
"(",
"GTĐT",
")",
"trong",
"phẫu",
"thuật",
"răng",
"khôn",
"hàm",
"dưới",
"."
] | 2,209 |
WSO | World Stroke Organization | World Stroke Organization (WSO): Global Stroke Fact Sheet 2022. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"World",
"Stroke",
"Organization",
"(",
"WSO",
")",
":",
"Global",
"Stroke",
"Fact",
"Sheet",
"2022",
"."
] | 3,647 |
PVS | phỏng vấn sâu | Các thông tin cần đối chiếu với ĐTNC hoặc kiểm tra thực tế để phát hiện sự thống nhất với thông tin thu thập được từ phỏng vấn sâu (PVS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"thông",
"tin",
"cần",
"đối",
"chiếu",
"với",
"ĐTNC",
"hoặc",
"kiểm",
"tra",
"thực",
"tế",
"để",
"phát",
"hiện",
"sự",
"thống",
"nhất",
"với",
"thông",
"tin",
"thu",
"thập",
"được",
"từ",
"phỏng",
"vấn",
"sâu",
"(",
"PVS",
")",
"."
] | 869 |
ADHD | Attention Deficit Hyperactivity Disorder | Attention Deficit Hyperactivity Disorder (ADHD). | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Attention",
"Deficit",
"Hyperactivity",
"Disorder",
"(",
"ADHD",
")",
"."
] | 3,471 |
RSM | Response Surface Methodology | Áp dụng các phần mềm chuyên dụng thích hợp vào các quy trình cụ thể, ví dụ: FormData, FormRules và INForm cho nghiên cứu phát triển sản xuất (R&D); phần mềm Design Expert® (Stat - Ease, Inc., Mỹ) cho quy trình sấy phun, phương pháp đáp ứng bề mặt (Response Surface Methodology - RSM) cho quy trình chiết xuất… | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Áp",
"dụng",
"các",
"phần",
"mềm",
"chuyên",
"dụng",
"thích",
"hợp",
"vào",
"các",
"quy",
"trình",
"cụ",
"thể,",
"ví",
"dụ",
":",
"FormData,",
"FormRules",
"và",
"INForm",
"cho",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"sản",
"xuất",
"(",
"R&D",
");",
"phần",
"mềm",
"Design",
"Expert®",
"(",
"Stat",
"-",
"Ease,",
"Inc",
".,",
"Mỹ",
")",
"cho",
"quy",
"trình",
"sấy",
"phun,",
"phương",
"pháp",
"đáp",
"ứng",
"bề",
"mặt",
"(",
"Response",
"Surface",
"Methodology",
"-",
"RSM",
")",
"cho",
"quy",
"trình",
"chiết",
"xuất…"
] | 1,042 |
CRP | C- reactive protein | Một biểu mẫu soạn sẵn thu thập các biến về đặc điểm nhân khẩu học, tiền sử tiêm chủng, các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng lúc nhập viện, xét nghiệm đếm tế bào máu toàn bộ, C- reactive protein (CRP) và xét nghiệm IgM Mac- elisa. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Một",
"biểu",
"mẫu",
"soạn",
"sẵn",
"thu",
"thập",
"các",
"biến",
"về",
"đặc",
"điểm",
"nhân",
"khẩu",
"học,",
"tiền",
"sử",
"tiêm",
"chủng,",
"các",
"triệu",
"chứng",
"và",
"dấu",
"hiệu",
"lâm",
"sàng",
"lúc",
"nhập",
"viện,",
"xét",
"nghiệm",
"đếm",
"tế",
"bào",
"máu",
"toàn",
"bộ,",
"C-",
"reactive",
"protein",
"(",
"CRP",
")",
"và",
"xét",
"nghiệm",
"IgM",
"Mac-",
"elisa",
"."
] | 2,135 |
PH | phối hợp | + Nhóm phối hợp (PH): có 9 trẻ em và 73 | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Nhóm",
"phối",
"hợp",
"(",
"PH",
")",
":",
"có",
"9",
"trẻ",
"em",
"và",
"73"
] | 356 |
PTNSLN | phẫu thuật nội soi lồng ngực | Ngày nay với sự phát triển của kỹ thuật nội soi lồng ngực và những dụng cụ chuyên dụng, phẫu thuật nội soi lồng ngực (PTNSLN) hiện là một phương pháp điều trị có hiệu quả với các bệnh lý lồng ngực trong đó có TKMPTPTP. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ngày",
"nay",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kỹ",
"thuật",
"nội",
"soi",
"lồng",
"ngực",
"và",
"những",
"dụng",
"cụ",
"chuyên",
"dụng,",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"lồng",
"ngực",
"(",
"PTNSLN",
")",
"hiện",
"là",
"một",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"có",
"hiệu",
"quả",
"với",
"các",
"bệnh",
"lý",
"lồng",
"ngực",
"trong",
"đó",
"có",
"TKMPTPTP",
"."
] | 1,162 |
EPID | Eletronic Portal Imaging Device | Trong nghiên cứu này tác giả đánh giá khả năng ghi nhận liều bức xạ của thiết bị EPID (Eletronic Portal Imaging Device) được sử dụng trong việc QA các ca xạ trị kỹ thuật cao (SRS), sau đó thực hiện đảm bảo chất lượng kế hoạch xạ trị SRS, SBRT tại Bệnh viện Ung Bướu TP. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"tác",
"giả",
"đánh",
"giá",
"khả",
"năng",
"ghi",
"nhận",
"liều",
"bức",
"xạ",
"của",
"thiết",
"bị",
"EPID",
"(",
"Eletronic",
"Portal",
"Imaging",
"Device",
")",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"việc",
"QA",
"các",
"ca",
"xạ",
"trị",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"(",
"SRS",
"),",
"sau",
"đó",
"thực",
"hiện",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"kế",
"hoạch",
"xạ",
"trị",
"SRS,",
"SBRT",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Ung",
"Bướu",
"TP",
"."
] | 3,425 |
CTXL | chửa trứng xâm lấn | Từ khoá: Bệnh u nguyên bào nuôi, ung thư nguyên bào nuôi (UTNBN), chửa trứng xâm lấn (CTXL), MTX. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khoá",
":",
"Bệnh",
"u",
"nguyên",
"bào",
"nuôi,",
"ung",
"thư",
"nguyên",
"bào",
"nuôi",
"(",
"UTNBN",
"),",
"chửa",
"trứng",
"xâm",
"lấn",
"(",
"CTXL",
"),",
"MTX",
"."
] | 1,374 |
Am | Ampicillin | Các kháng sinh có tỉ lệ vi khuẩn nhạy thấp: Cefoxitin (Ce), Cefotaxim (Ct), Ceftazidim (Cz), Cefoperazon (Cf), Ofloxacin (Ox), Ampicillin (Am). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"kháng",
"sinh",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"vi",
"khuẩn",
"nhạy",
"thấp",
":",
"Cefoxitin",
"(",
"Ce",
"),",
"Cefotaxim",
"(",
"Ct",
"),",
"Ceftazidim",
"(",
"Cz",
"),",
"Cefoperazon",
"(",
"Cf",
"),",
"Ofloxacin",
"(",
"Ox",
"),",
"Ampicillin",
"(",
"Am",
")",
"."
] | 1,413 |
BTH | Blood Transfusion Hematology Hospital | From August 2022, The Blood Transfusion Hematology Hospital (BTH) applies blood product labels according to ISBT 128 standard and at the same time complies with Circular 26/2013/TT-BYT for blood products at BTH; became the first Blood Bank/Blood Center in the country applied label according to ISBT 128 standard. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"From",
"August",
"2022,",
"The",
"Blood",
"Transfusion",
"Hematology",
"Hospital",
"(",
"BTH",
")",
"applies",
"blood",
"product",
"labels",
"according",
"to",
"ISBT",
"128",
"standard",
"and",
"at",
"the",
"same",
"time",
"complies",
"with",
"Circular",
"26",
"/",
"2013",
"/",
"TT-BYT",
"for",
"blood",
"products",
"at",
"BTH;",
"became",
"the",
"first",
"Blood",
"Bank",
"/",
"Blood",
"Center",
"in",
"the",
"country",
"applied",
"label",
"according",
"to",
"ISBT",
"128",
"standard",
"."
] | 1,730 |
TGTB | Thải ghép tế bào | Thải ghép tế bào (TGTB) Viêm ống thận Viêm nội mạc động mạch Viêm ống thận và viêm toàn bộ vùng vỏ và viêm vùng vỏ xơ hóa. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thải",
"ghép",
"tế",
"bào",
"(",
"TGTB",
")",
"Viêm",
"ống",
"thận",
"Viêm",
"nội",
"mạc",
"động",
"mạch",
"Viêm",
"ống",
"thận",
"và",
"viêm",
"toàn",
"bộ",
"vùng",
"vỏ",
"và",
"viêm",
"vùng",
"vỏ",
"xơ",
"hóa",
"."
] | 1,978 |
THM | Trihalomethane | Tồn dư các chất hữu cơ có trong nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt có thể kết hợp với clo dư tự do để tạo thành một số sản phẩm phụ của quá trình khử trùng như hợp chất THM (Trihalomethane), có khả năng gây ung thư ở người. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tồn",
"dư",
"các",
"chất",
"hữu",
"cơ",
"có",
"trong",
"nước",
"sạch",
"sử",
"dụng",
"cho",
"mục",
"đích",
"sinh",
"hoạt",
"có",
"thể",
"kết",
"hợp",
"với",
"clo",
"dư",
"tự",
"do",
"để",
"tạo",
"thành",
"một",
"số",
"sản",
"phẩm",
"phụ",
"của",
"quá",
"trình",
"khử",
"trùng",
"như",
"hợp",
"chất",
"THM",
"(",
"Trihalomethane",
"),",
"có",
"khả",
"năng",
"gây",
"ung",
"thư",
"ở",
"người",
"."
] | 1,503 |
IVF-ET | in vitro fertilization and embryo transfer | Effect of maternal age on the outcomes of in vitro fertilization and embryo transfer (IVF-ET). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Effect",
"of",
"maternal",
"age",
"on",
"the",
"outcomes",
"of",
"in",
"vitro",
"fertilization",
"and",
"embryo",
"transfer",
"(",
"IVF-ET",
")",
"."
] | 3,790 |
UTPTBN | ung thư phổi tế bào nhỏ | Đặc điểm đối tượng nghiên cứu trong nghiên cứu này cũng tương đồng với một số nghiên cứu khác trên các nhóm bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ (UTPTBN) giai đoạn lan tràn điều trị bước một phác đồ Etoposide – Cisplatin (EP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặc",
"điểm",
"đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"cũng",
"tương",
"đồng",
"với",
"một",
"số",
"nghiên",
"cứu",
"khác",
"trên",
"các",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"phổi",
"tế",
"bào",
"nhỏ",
"(",
"UTPTBN",
")",
"giai",
"đoạn",
"lan",
"tràn",
"điều",
"trị",
"bước",
"một",
"phác",
"đồ",
"Etoposide",
"–",
"Cisplatin",
"(",
"EP",
")",
"."
] | 3,891 |
NMN | nhồi máu não | Đột quỵ não gồm hai dạng: đột quỵ nhồi máu não (NMN) và đột quỵ chảy máu não, trong đó đột quỵ NMN chiếm khoảng 80-85% tất cả đột quỵ và đột quỵ chảy máu não chiếm khoảng 15-20% . | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đột",
"quỵ",
"não",
"gồm",
"hai",
"dạng",
":",
"đột",
"quỵ",
"nhồi",
"máu",
"não",
"(",
"NMN",
")",
"và",
"đột",
"quỵ",
"chảy",
"máu",
"não,",
"trong",
"đó",
"đột",
"quỵ",
"NMN",
"chiếm",
"khoảng",
"80-85%",
"tất",
"cả",
"đột",
"quỵ",
"và",
"đột",
"quỵ",
"chảy",
"máu",
"não",
"chiếm",
"khoảng",
"15-20%",
"",
"."
] | 5,064 |
B-TURP | bipolar transurethral resection of prostate | Keywords: Benign prostatic hyperplasia (BPH), bipolar transurethral resection of prostate (B-TURP), international prostate symptom score (IPSS), quality of life score (QoL). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Benign",
"prostatic",
"hyperplasia",
"(",
"BPH",
"),",
"bipolar",
"transurethral",
"resection",
"of",
"prostate",
"(",
"B-TURP",
"),",
"international",
"prostate",
"symptom",
"score",
"(",
"IPSS",
"),",
"quality",
"of",
"life",
"score",
"(",
"QoL",
")",
"."
] | 3,044 |
CBYT | Cán bộ y tế liên quan | - Cán bộ y tế liên quan (CBYT): Lãnh đạo phòng kế hoạch tổng hợp (KHTH), CBYT thuộc | [
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"-",
"Cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"liên",
"quan",
"(",
"CBYT",
")",
":",
"Lãnh",
"đạo",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"hợp",
"(",
"KHTH",
"),",
"CBYT",
"thuộc"
] | 332 |
KTNN | khuyết tật ngôn ngữ | Mục tiêu: Tính độ nhạy, độ đặc hiệu của thang đo Zimmerman ứng dụng trong chẩn đoán khuyết tật ngôn ngữ (KTNN) ở trẻ em tại bệnh viện Nhi Hải Dương. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Tính",
"độ",
"nhạy,",
"độ",
"đặc",
"hiệu",
"của",
"thang",
"đo",
"Zimmerman",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"khuyết",
"tật",
"ngôn",
"ngữ",
"(",
"KTNN",
")",
"ở",
"trẻ",
"em",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Nhi",
"Hải",
"Dương",
"."
] | 2,780 |
BTMT | Bệnh thận mạn tính | Bệnh thận mạn tính (BTMT) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu quan trọng, do tỷ lệ mắc bệnh cao và phổ biến trên toàn thế giới. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"thận",
"mạn",
"tính",
"(",
"BTMT",
")",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"sức",
"khỏe",
"toàn",
"cầu",
"quan",
"trọng,",
"do",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"bệnh",
"cao",
"và",
"phổ",
"biến",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"."
] | 2,927 |
NCCN | National Comprehensive Cancer Network | Hiện nay cả ELN LeukemiaNet) 2020 và NCCN (National Comprehensive Cancer Network) 2021 đều thống nhất sử dụng kỹ thuật RQ-PCR để theo dõi điều trị, định lượng nồng độ BCR/ABL còn lại từ đó xác định đáp ứng sinh học phân tử sâu trên mỗi người bệnh (1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hiện",
"nay",
"cả",
"ELN",
"LeukemiaNet",
")",
"2020",
"và",
"NCCN",
"(",
"National",
"Comprehensive",
"Cancer",
"Network",
")",
"2021",
"đều",
"thống",
"nhất",
"sử",
"dụng",
"kỹ",
"thuật",
"RQ-PCR",
"để",
"theo",
"dõi",
"điều",
"trị,",
"định",
"lượng",
"nồng",
"độ",
"BCR",
"/",
"ABL",
"còn",
"lại",
"từ",
"đó",
"xác",
"định",
"đáp",
"ứng",
"sinh",
"học",
"phân",
"tử",
"sâu",
"trên",
"mỗi",
"người",
"bệnh",
"(",
"1",
")",
"."
] | 1,919 |
LCS | Lao cột sống | Lao cột sống (LCS) là bệnh viêm cột sống đĩa đệm do vi khuẩn lao Mycobacteria tuberculosis (MTB) gây ra. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Lao",
"cột",
"sống",
"(",
"LCS",
")",
"là",
"bệnh",
"viêm",
"cột",
"sống",
"đĩa",
"đệm",
"do",
"vi",
"khuẩn",
"lao",
"Mycobacteria",
"tuberculosis",
"(",
"MTB",
")",
"gây",
"ra",
"."
] | 1,258 |
PRP | Platelet Rich Plasma | Efficacy of Platelet Rich Plasma (PRP) Gel in Bone Regeneration of Periapical Cystic Lesion. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Efficacy",
"of",
"Platelet",
"Rich",
"Plasma",
"(",
"PRP",
")",
"Gel",
"in",
"Bone",
"Regeneration",
"of",
"Periapical",
"Cystic",
"Lesion",
"."
] | 4,048 |
TVĐĐ | thoát vị đĩa đệm | Điều trị đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ) hiện nay có nhiều phương pháp khác nhau. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Điều",
"trị",
"đau",
"dây",
"thần",
"kinh",
"tọa",
"do",
"thoát",
"vị",
"đĩa",
"đệm",
"(",
"TVĐĐ",
")",
"hiện",
"nay",
"có",
"nhiều",
"phương",
"pháp",
"khác",
"nhau",
"."
] | 2,921 |
ĐTNKÔĐ | Đau thắt ngực không ổn định | Tiêu chuẩn lực chọn: Lâm sàng: Bệnh nhân được chẩn đoán xác định là Hội chứng vành cấp, bao gồm NMCT cấp có ST chênh lên, NMCT không ST chênh lên và Đau thắt ngực không ổn định (ĐTNKÔĐ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"lực",
"chọn",
":",
"Lâm",
"sàng",
":",
"Bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"là",
"Hội",
"chứng",
"vành",
"cấp,",
"bao",
"gồm",
"NMCT",
"cấp",
"có",
"ST",
"chênh",
"lên,",
"NMCT",
"không",
"ST",
"chênh",
"lên",
"và",
"Đau",
"thắt",
"ngực",
"không",
"ổn",
"định",
"(",
"ĐTNKÔĐ",
")",
"."
] | 1,116 |
T-LGLL | T-cell large granular lymphocytic leukemia | T-cell large granular lymphocytic leukemia (T-LGLL) is a mature T/NK cell neoplasm characterized by a persistent more than 6 months increase in the number of peripheral blood large granular lymphocytes. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0
] | [
"T-cell",
"large",
"granular",
"lymphocytic",
"leukemia",
"(",
"T-LGLL",
")",
"is",
"a",
"mature",
"T",
"/",
"NK",
"cell",
"neoplasm",
"characterized",
"by",
"a",
"persistent",
"more",
"than",
"6",
"months",
"increase",
"in",
"the",
"number",
"of",
"peripheral",
"blood",
"large",
"granular",
"lymphocytes",
"."
] | 2,063 |
RDA | recommendation daily allowance | There are 4,375% of malnutrition children 24-72 months of age meet the recommendation daily allowance (RDA) of enery intake; 56,25% meet RDA of protein intake; 0,625% meet RDA of lipid intake; 5% meet RDA of the vitamin A; 15,625% meet RDA of vitamin B1; 5% meet RDA of the calcium intake; | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"There",
"are",
"4,375%",
"of",
"malnutrition",
"children",
"24-72",
"months",
"of",
"age",
"meet",
"the",
"recommendation",
"daily",
"allowance",
"(",
"RDA",
")",
"of",
"enery",
"intake;",
"56,25%",
"meet",
"RDA",
"of",
"protein",
"intake;",
"0,625%",
"meet",
"RDA",
"of",
"lipid",
"intake;",
"5%",
"meet",
"RDA",
"of",
"the",
"vitamin",
"A;",
"15,625%",
"meet",
"RDA",
"of",
"vitamin",
"B1;",
"5%",
"meet",
"RDA",
"of",
"the",
"calcium",
"intake;"
] | 4,113 |
NPI | NeuroPsychiatric Inventory | tâm thần (NeuroPsychiatric Inventory-NPI) | [
0,
0,
0,
3,
0,
0
] | [
"tâm",
"thần",
"(",
"NeuroPsychiatric",
"Inventory-NPI",
")"
] | 2,688 |
HCTPT | hóa chất trước phẫu thuật | Những bệnh nhân được phân loại là UNBT sẽ được điều trị hóa chất trước phẫu thuật (HCTPT) 4 tuần, sau đó được đánh giá lại trên CĐHA về giai đoạn khối u sau hóa chất, mức độ đáp ứng điều trị theo WHO dựa trên thay đổi thể tích (CR/PR, SD, PD) trong đó: CR: biến mất hoàn toàn; PR giảm thể tích sau hóa chất ≥50%; SD: dao động từ PD đến PR; PD: tăng thể tích sau hóa chất≥20%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0
] | [
"Những",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"phân",
"loại",
"là",
"UNBT",
"sẽ",
"được",
"điều",
"trị",
"hóa",
"chất",
"trước",
"phẫu",
"thuật",
"(",
"HCTPT",
")",
"4",
"tuần,",
"sau",
"đó",
"được",
"đánh",
"giá",
"lại",
"trên",
"CĐHA",
"về",
"giai",
"đoạn",
"khối",
"u",
"sau",
"hóa",
"chất,",
"mức",
"độ",
"đáp",
"ứng",
"điều",
"trị",
"theo",
"WHO",
"dựa",
"trên",
"thay",
"đổi",
"thể",
"tích",
"(",
"CR",
"/",
"PR,",
"SD,",
"PD",
")",
"trong",
"đó",
":",
"CR",
":",
"biến",
"mất",
"hoàn",
"toàn;",
"PR",
"giảm",
"thể",
"tích",
"sau",
"hóa",
"chất",
"≥50%;",
"SD",
":",
"dao",
"động",
"từ",
"PD",
"đến",
"PR;",
"PD",
":",
"tăng",
"thể",
"tích",
"sau",
"hóa",
"chất≥20%",
"."
] | 3,501 |
SMTR | smtr | Tỷ lệ sâu răng ở trẻ bị TBS theo chỉ số smtr(SMTR) Bảng 1: Phân bố chỉ số Sâu - Mất - Trám | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"sâu",
"răng",
"ở",
"trẻ",
"bị",
"TBS",
"theo",
"chỉ",
"số",
"smtr(",
"SMTR",
")",
"Bảng",
"1",
":",
"Phân",
"bố",
"chỉ",
"số",
"Sâu",
"-",
"Mất",
"-",
"Trám"
] | 3,492 |
BLGĐ | bạo lực gia đình | Chứng kiến bạo lực gia đình (BLGĐ) | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"Chứng",
"kiến",
"bạo",
"lực",
"gia",
"đình",
"(",
"BLGĐ",
")"
] | 1,532 |
ROC | Receiver Operating and Characteristic | Data were analyzed by comparing the groups with median Receiver Operating and Characteristic (ROC) curves and Spearman correlation. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Data",
"were",
"analyzed",
"by",
"comparing",
"the",
"groups",
"with",
"median",
"Receiver",
"Operating",
"and",
"Characteristic",
"(",
"ROC",
")",
"curves",
"and",
"Spearman",
"correlation",
"."
] | 445 |
HMDB | hiến máu dự bị | Trung tâm Huyết học - Truyền máu Hải Phòng từng bước củng cố và duy trì lực lượng hiến máu dự bị (HMDB), cùng với việc dự trữ máu tại Trung tâm Y tế Cát Bà đã đáp ứng được nhu cầu về máu cho cấp cứu và điều trị ở đảo Bạch Long Vĩ và đảo Cát Bà ,. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trung",
"tâm",
"Huyết",
"học",
"-",
"Truyền",
"máu",
"Hải",
"Phòng",
"từng",
"bước",
"củng",
"cố",
"và",
"duy",
"trì",
"lực",
"lượng",
"hiến",
"máu",
"dự",
"bị",
"(",
"HMDB",
"),",
"cùng",
"với",
"việc",
"dự",
"trữ",
"máu",
"tại",
"Trung",
"tâm",
"Y",
"tế",
"Cát",
"Bà",
"đã",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"về",
"máu",
"cho",
"cấp",
"cứu",
"và",
"điều",
"trị",
"ở",
"đảo",
"Bạch",
"Long",
"Vĩ",
"và",
"đảo",
"Cát",
"Bà",
",",
"."
] | 2,399 |
UTBMBT | ung thư biểu mô buồng trứng | Mục tiêu: Đánh giá tỉ lệ đáp ứng trên mô bệnh học, thời gian sống thêm toàn bộ và một số yếu tố ảnh hưởng trên bệnh nhân ung thư biểu mô buồng trứng (UTBMBT) được điều trị bằng phác đồ phối hợp phẫu thuật, hóa trị tiền phẫu, hóa trị hậu phẫu tại bệnh viện K. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"tỉ",
"lệ",
"đáp",
"ứng",
"trên",
"mô",
"bệnh",
"học,",
"thời",
"gian",
"sống",
"thêm",
"toàn",
"bộ",
"và",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"ảnh",
"hưởng",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"buồng",
"trứng",
"(",
"UTBMBT",
")",
"được",
"điều",
"trị",
"bằng",
"phác",
"đồ",
"phối",
"hợp",
"phẫu",
"thuật,",
"hóa",
"trị",
"tiền",
"phẫu,",
"hóa",
"trị",
"hậu",
"phẫu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"K",
"."
] | 3,621 |
RC | Reticulocyte | Ghi nhận các thông số xét nghiệm Hb, MCV, MCH, RC (Reticulocyte), Ret-He, IRF (Immature Reticulocytes Fraction). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ghi",
"nhận",
"các",
"thông",
"số",
"xét",
"nghiệm",
"Hb,",
"MCV,",
"MCH,",
"RC",
"(",
"Reticulocyte",
"),",
"Ret-He,",
"IRF",
"(",
"Immature",
"Reticulocytes",
"Fraction",
")",
"."
] | 452 |
KTCPLBC | khối tiểu cầu pool lọc bạch cầu | Nhu cầu sử dụng khối hồng cầu lọc bạch cầu (KHCLBC) cũng như khối tiểu cầu pool lọc bạch cầu (KTCPLBC) ngày càng tăng qua các năm. | [
0,
4,
0,
0,
3,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"khối",
"hồng",
"cầu",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"(",
"KHCLBC",
")",
"cũng",
"như",
"khối",
"tiểu",
"cầu",
"pool",
"lọc",
"bạch",
"cầu",
"(",
"KTCPLBC",
")",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"qua",
"các",
"năm",
"."
] | 1,736 |
anti-RBD | antibodies targeting the receptor binding protein | Objectives: to evaluate levels of antibodies targeting the receptor binding protein (anti-RBD) after 4th dose of Covid-19 vaccine and some related factors in chronic kidney disease patients on hemodialysis at Can Tho General Hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Objectives",
":",
"to",
"evaluate",
"levels",
"of",
"antibodies",
"targeting",
"the",
"receptor",
"binding",
"protein",
"(",
"anti-RBD",
")",
"after",
"4th",
"dose",
"of",
"Covid-19",
"vaccine",
"and",
"some",
"related",
"factors",
"in",
"chronic",
"kidney",
"disease",
"patients",
"on",
"hemodialysis",
"at",
"Can",
"Tho",
"General",
"Hospital",
"."
] | 4,577 |
UBT | U buồng trứng | U buồng trứng (UBT) là một bệnh lý phụ khoa rất hay gặp và có xu hướng ngày càng gia tăng. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"U",
"buồng",
"trứng",
"(",
"UBT",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"phụ",
"khoa",
"rất",
"hay",
"gặp",
"và",
"có",
"xu",
"hướng",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"."
] | 3,159 |
HPV | Human papillomavirrus | Human papillomavirrus (HPV) là tác nhân phổ biến nhất trong các nhiễm trùng lây truyền qua đường sinh dục. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Human",
"papillomavirrus",
"(",
"HPV",
")",
"là",
"tác",
"nhân",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"các",
"nhiễm",
"trùng",
"lây",
"truyền",
"qua",
"đường",
"sinh",
"dục",
"."
] | 14 |
MIC | MIC kháng ≥4μg/ml | Tỷ lệ đề kháng các kháng sinh được minh họa bằng hình 3.4 cho thấy 18,2% kháng Amoxicillin/sulbactam (MIC ≥32/16μg/ml), 13,6% kháng Amox/clav(MIC ≥32/16μg/ml), 4,6% kháng ceftriaxone (MIC (MIC kháng ≥4μg/ml), 13,6% | [
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
1,
0,
1,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"đề",
"kháng",
"các",
"kháng",
"sinh",
"được",
"minh",
"họa",
"bằng",
"hình",
"3",
".4",
"cho",
"thấy",
"18,2%",
"kháng",
"Amoxicillin",
"/",
"sulbactam",
"(",
"MIC",
"≥32",
"/",
"16μg",
"/",
"ml",
"),",
"13,6%",
"kháng",
"Amox",
"/",
"clav(",
"MIC",
"≥32",
"/",
"16μg",
"/",
"ml",
"),",
"4,6%",
"kháng",
"ceftriaxone",
"(",
"MIC",
"(",
"MIC",
"kháng",
"≥4μg",
"/",
"ml",
"),",
"13,6%"
] | 2,804 |
BMQ | Beliefs about Medicines Questionnaire | Validation of the French version of the Beliefs about Medicines Questionnaire (BMQ) among diabetes and HIV patients. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Validation",
"of",
"the",
"French",
"version",
"of",
"the",
"Beliefs",
"about",
"Medicines",
"Questionnaire",
"(",
"BMQ",
")",
"among",
"diabetes",
"and",
"HIV",
"patients",
"."
] | 945 |
CNHH | chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp (CNHH) hay còn gọi là hô hấp ký là kỹ thuật thường quy trong chẩn đoán và theo dõi đánh giá mức độ của các bệnh lý đường hô hấp. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0
] | [
"Đo",
"chức",
"năng",
"hô",
"hấp",
"(",
"CNHH",
")",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"hô",
"hấp",
"ký",
"là",
"kỹ",
"thuật",
"thường",
"quy",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"theo",
"dõi",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"của",
"các",
"bệnh",
"lý",
"đường",
"hô",
"hấp",
"."
] | 247 |
EUFOS | European Federation of Oto-Rhino-Laryngological Societies | lechien jr, "Olfactory and gustatory dysfunctions as a clinical presentation of mild-to-moderate the coronavirus forms of disease (COVID-19): a multicenter European study.," oto-rhino- laryngology: official journal of the European Federation of Oto-Rhino-Laryngological Societies (EUFOS): affiliated with the German Society for Oto-Rhino-Laryngology - Head and Neck Surgery vol. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"lechien",
"jr,",
"\"Olfactory",
"and",
"gustatory",
"dysfunctions",
"as",
"a",
"clinical",
"presentation",
"of",
"mild-to-moderate",
"the",
"coronavirus",
"forms",
"of",
"disease",
"(",
"COVID-19",
")",
":",
"a",
"multicenter",
"European",
"study",
".,\"",
"oto-rhino-",
"laryngology",
":",
"official",
"journal",
"of",
"the",
"European",
"Federation",
"of",
"Oto-Rhino-Laryngological",
"Societies",
"(",
"EUFOS",
")",
":",
"affiliated",
"with",
"the",
"German",
"Society",
"for",
"Oto-Rhino-Laryngology",
"-",
"Head",
"and",
"Neck",
"Surgery",
"vol",
"."
] | 4,801 |
HS | học sinh | Nghiên cứu cắt ngang, tiến hành năm 2018 trên 290 học sinh (HS) trung học cơ sở (THCS) của 04 trường phổ thông dân tộc bán trú huyện Tủa Chùa tỉnh Điện Biên, nhằm mô tả thực trạng thiếu vitamin A và thiếu kẽm huyết thanh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"cắt",
"ngang,",
"tiến",
"hành",
"năm",
"2018",
"trên",
"290",
"học",
"sinh",
"(",
"HS",
")",
"trung",
"học",
"cơ",
"sở",
"(",
"THCS",
")",
"của",
"04",
"trường",
"phổ",
"thông",
"dân",
"tộc",
"bán",
"trú",
"huyện",
"Tủa",
"Chùa",
"tỉnh",
"Điện",
"Biên,",
"nhằm",
"mô",
"tả",
"thực",
"trạng",
"thiếu",
"vitamin",
"A",
"và",
"thiếu",
"kẽm",
"huyết",
"thanh",
"."
] | 360 |
ĐTLT | Đào tạo liên tục | Đào tạo liên tục (ĐTLT) cán bộ y tế (CBYT) là các khóa đào tạo ngắn hạn, bao gồm: đào tạo bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng, nghiệp vụ; cập nhật kiến thức y khoa liên tục (CME); phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD); đào tạo chuyển giao kỹ thuật; đào tạo theo nhiệm vụ chỉ đạo tuyến và các khóa đào tạo chuyên môn nghiệp vụ khác cho cán bộ y tế mà không thuộc hệ thống văn bằng giáo dục quốc dân. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đào",
"tạo",
"liên",
"tục",
"(",
"ĐTLT",
")",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"(",
"CBYT",
")",
"là",
"các",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"ngắn",
"hạn,",
"bao",
"gồm",
":",
"đào",
"tạo",
"bồi",
"dưỡng",
"kiến",
"thức,",
"kỹ",
"năng,",
"nghiệp",
"vụ;",
"cập",
"nhật",
"kiến",
"thức",
"y",
"khoa",
"liên",
"tục",
"(",
"CME",
");",
"phát",
"triển",
"nghề",
"nghiệp",
"liên",
"tục",
"(",
"CPD",
");",
"đào",
"tạo",
"chuyển",
"giao",
"kỹ",
"thuật;",
"đào",
"tạo",
"theo",
"nhiệm",
"vụ",
"chỉ",
"đạo",
"tuyến",
"và",
"các",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"môn",
"nghiệp",
"vụ",
"khác",
"cho",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"mà",
"không",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"văn",
"bằng",
"giáo",
"dục",
"quốc",
"dân",
"."
] | 4,804 |
FH | Familial hypercholesterolemia | Familial hypercholesterolemia (FH) is characterized by severely elevated LDL cholesterol (LDL-C) levels that lead to atherosclerotic plaque deposition in the coronary arteries and proximal aorta at an early age, leading to an increased risk for cardiovascular disease. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Familial",
"hypercholesterolemia",
"(",
"FH",
")",
"is",
"characterized",
"by",
"severely",
"elevated",
"LDL",
"cholesterol",
"(",
"LDL-C",
")",
"levels",
"that",
"lead",
"to",
"atherosclerotic",
"plaque",
"deposition",
"in",
"the",
"coronary",
"arteries",
"and",
"proximal",
"aorta",
"at",
"an",
"early",
"age,",
"leading",
"to",
"an",
"increased",
"risk",
"for",
"cardiovascular",
"disease",
"."
] | 5,031 |
PPKDT | pháp không dùng thuốc | Theo nhiều nghiên cứu cho thấy phương pháp dùng thuốc (PPDT) và phương pháp không dùng thuốc (PPKDT) theo YHCT cải thiện triệu chứng và tránh các phản ứng bất lợi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"phương",
"pháp",
"dùng",
"thuốc",
"(",
"PPDT",
")",
"và",
"phương",
"pháp",
"không",
"dùng",
"thuốc",
"(",
"PPKDT",
")",
"theo",
"YHCT",
"cải",
"thiện",
"triệu",
"chứng",
"và",
"tránh",
"các",
"phản",
"ứng",
"bất",
"lợi",
"."
] | 3,655 |
PCC | Poison Control Center | Subjects and Methods: A prospective observational study included 89 patients with methanol intoxication treated at Poison Control Center (PCC) of Bach Mai Hospital from 7/2016 - 11/2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Subjects",
"and",
"Methods",
":",
"A",
"prospective",
"observational",
"study",
"included",
"89",
"patients",
"with",
"methanol",
"intoxication",
"treated",
"at",
"Poison",
"Control",
"Center",
"(",
"PCC",
")",
"of",
"Bach",
"Mai",
"Hospital",
"from",
"7",
"/",
"2016",
"-",
"11",
"/",
"2019",
"."
] | 2,649 |
ILE | intravenous lipid emulsion | Keywords: acute poisoning, intravenous lipid emulsion (ILE). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"acute",
"poisoning,",
"intravenous",
"lipid",
"emulsion",
"(",
"ILE",
")",
"."
] | 3,666 |
LEAD | lower extremity artery disease | Patients and methods: 300 patients with high-risk of LEAD (lower extremity artery disease) at Vietnam National Heart Institute were evaluated by history and by measurement of the ankle-brachial index (ABI); pulse doppler ultrasound for diagnosis of lower extremity artery disease. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0
] | [
"Patients",
"and",
"methods",
":",
"300",
"patients",
"with",
"high-risk",
"of",
"LEAD",
"(",
"lower",
"extremity",
"artery",
"disease",
")",
"at",
"Vietnam",
"National",
"Heart",
"Institute",
"were",
"evaluated",
"by",
"history",
"and",
"by",
"measurement",
"of",
"the",
"ankle-brachial",
"index",
"(",
"ABI",
");",
"pulse",
"doppler",
"ultrasound",
"for",
"diagnosis",
"of",
"lower",
"extremity",
"artery",
"disease",
"."
] | 3,848 |
RCC | renal cell carcinoma | We believe that radical nephrectomy at any stage is highly effective for treating renal cell carcinoma (RCC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"We",
"believe",
"that",
"radical",
"nephrectomy",
"at",
"any",
"stage",
"is",
"highly",
"effective",
"for",
"treating",
"renal",
"cell",
"carcinoma",
"(",
"RCC",
")",
"."
] | 4,949 |
TG | triglycerid | - Cỡ mẫu xác định các yếu tố của HCCH: ước tính tỷ lệ tăng huyết áp (HA), tăng triglycerid (TG), HDL-C thấp và tăng glucose máu tương ứng là 37%; 37%; 26% và 27% với Zα = 1,64 (α = 0,1) và d=0,05. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Cỡ",
"mẫu",
"xác",
"định",
"các",
"yếu",
"tố",
"của",
"HCCH",
":",
"ước",
"tính",
"tỷ",
"lệ",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"(",
"HA",
"),",
"tăng",
"triglycerid",
"(",
"TG",
"),",
"HDL-C",
"thấp",
"và",
"tăng",
"glucose",
"máu",
"tương",
"ứng",
"là",
"37%;",
"37%;",
"26%",
"và",
"27%",
"với",
"Zα",
"=",
"1,64",
"(",
"α",
"=",
"0,1",
")",
"và",
"d=0,05",
"."
] | 3,835 |
RLVĐ | rối loạn vận động | Đánh giá triệu chứng thần kinh khu trú trên các bệnh nhân, chúng tôi gặp 9/33 trường hợp có rối loạn vận động (RLVĐ) kiểu liệt (27,3%) do tổn thương đụng dập tủy sau chấn thương là chủ yếu và khớp giả mỏm nha trật C1 – C2. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đánh",
"giá",
"triệu",
"chứng",
"thần",
"kinh",
"khu",
"trú",
"trên",
"các",
"bệnh",
"nhân,",
"chúng",
"tôi",
"gặp",
"9",
"/",
"33",
"trường",
"hợp",
"có",
"rối",
"loạn",
"vận",
"động",
"(",
"RLVĐ",
")",
"kiểu",
"liệt",
"(",
"27,3%",
")",
"do",
"tổn",
"thương",
"đụng",
"dập",
"tủy",
"sau",
"chấn",
"thương",
"là",
"chủ",
"yếu",
"và",
"khớp",
"giả",
"mỏm",
"nha",
"trật",
"C1",
"–",
"C2",
"."
] | 2,644 |
BDNF | Brain- Derived Neurotrophic Factor | It mimics the activity of neurotrophic factors, and it enhances the levels of the endogenous BDNF (Brain- Derived Neurotrophic Factor) in both pre- clinical and clinical studies. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"It",
"mimics",
"the",
"activity",
"of",
"neurotrophic",
"factors,",
"and",
"it",
"enhances",
"the",
"levels",
"of",
"the",
"endogenous",
"BDNF",
"(",
"Brain-",
"Derived",
"Neurotrophic",
"Factor",
")",
"in",
"both",
"pre-",
"clinical",
"and",
"clinical",
"studies",
"."
] | 5,038 |
TMCT | tĩnh mạch cảnh trong | Trước khi siêu âm được ứng dụng vào việc thực hiện các thủ thuật trong gây mê hồi sức, đặt catheter tĩnh mạch cảnh trong (TMCT) chủ yếu dựa vào mốc giải phẫu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trước",
"khi",
"siêu",
"âm",
"được",
"ứng",
"dụng",
"vào",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"thuật",
"trong",
"gây",
"mê",
"hồi",
"sức,",
"đặt",
"catheter",
"tĩnh",
"mạch",
"cảnh",
"trong",
"(",
"TMCT",
")",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"vào",
"mốc",
"giải",
"phẫu",
"."
] | 3,048 |
PNTN | phòng ngừa té ngã | Té ngã ở ngƣời bệnh đƣợc chứng minh có liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành về phòng ngừa té ngã (PNTN) của điều dƣỡng . | [
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Té",
"ngã",
"ở",
"ngƣời",
"bệnh",
"đƣợc",
"chứng",
"minh",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"kiến",
"thức,",
"thái",
"độ",
"và",
"thực",
"hành",
"về",
"phòng",
"ngừa",
"té",
"ngã",
"(",
"PNTN",
")",
"của",
"điều",
"dƣỡng",
"",
"."
] | 490 |
CFI | Canal flare index | Hai trường hợp này có chỉ số Canal flare index (CFI) >4,7 theo phân loại của Noble . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hai",
"trường",
"hợp",
"này",
"có",
"chỉ",
"số",
"Canal",
"flare",
"index",
"(",
"CFI",
")",
">4,7",
"theo",
"phân",
"loại",
"của",
"Noble",
"",
"."
] | 862 |
CS | colistin | levofloxacine (LEV), amikacin (AK) minocycline (MI) và colistin (CS) với các chủng A. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"levofloxacine",
"(",
"LEV",
"),",
"amikacin",
"(",
"AK",
")",
"minocycline",
"(",
"MI",
")",
"và",
"colistin",
"(",
"CS",
")",
"với",
"các",
"chủng",
"A",
"."
] | 4,407 |
GCS | Glasgow Coma Scale | chúng tôi nhận thấy: nhóm có kết quả tốt có điểm Glasgow Coma Scale (GCS) cao hơn (trung bình 9.5 [SD=2.5] với 8.0 [SD=1.9]; p=0.013). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thấy",
":",
"nhóm",
"có",
"kết",
"quả",
"tốt",
"có",
"điểm",
"Glasgow",
"Coma",
"Scale",
"(",
"GCS",
")",
"cao",
"hơn",
"(",
"trung",
"bình",
"9",
".5",
"[SD=2",
".5]",
"với",
"8",
".0",
"[SD=1",
".9];",
"p=0",
".013",
")",
"."
] | 5,113 |
TCM | tay chân miệng | 3.2 Kiến thức phòng bệnh tay chân miệng: Trong số 3600 ĐTNC có 86,3% số người trả lời đã nghe nói đến bệnh tay chân miệng (TCM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"3",
".2",
"Kiến",
"thức",
"phòng",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
":",
"Trong",
"số",
"3600",
"ĐTNC",
"có",
"86,3%",
"số",
"người",
"trả",
"lời",
"đã",
"nghe",
"nói",
"đến",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"(",
"TCM",
")",
"."
] | 1,383 |
ICCS | International Clinical Cytometry Society | Theo hướng dẫn của ICCS (International Clinical Cytometry Society), có thể sử dụng CD38, CD138, CD45 và các đặc điểm tán xạ (FSC, SSC) để phát hiện quần thể tương bào và dựa trên các dấu ấn như CD19, CD56, CD117, CD27, CD81, cyKappa, cyLambda để phân biệt tương bào ác tính và tương bào bình thường . | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"ICCS",
"(",
"International",
"Clinical",
"Cytometry",
"Society",
"),",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"CD38,",
"CD138,",
"CD45",
"và",
"các",
"đặc",
"điểm",
"tán",
"xạ",
"(",
"FSC,",
"SSC",
")",
"để",
"phát",
"hiện",
"quần",
"thể",
"tương",
"bào",
"và",
"dựa",
"trên",
"các",
"dấu",
"ấn",
"như",
"CD19,",
"CD56,",
"CD117,",
"CD27,",
"CD81,",
"cyKappa,",
"cyLambda",
"để",
"phân",
"biệt",
"tương",
"bào",
"ác",
"tính",
"và",
"tương",
"bào",
"bình",
"thường",
"",
"."
] | 2,077 |
BN | bình 55 ± 11 | Kết quả: 55 BN (81,8% nam giới, tuổi trung bình 55 ± 11) được điều trị bằng phương pháp mở sọ lấy máu tụ. | [
0,
0,
0,
4,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"55",
"BN",
"(",
"81,8%",
"nam",
"giới,",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"55",
"±",
"11",
")",
"được",
"điều",
"trị",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"mở",
"sọ",
"lấy",
"máu",
"tụ",
"."
] | 5,108 |
SKTT | sức khỏe tinh thần | Điểm sức khỏe tinh thần (SKTT) là trung bình cộng của 4 lĩnh vực: HĐXH, GHTL, CNSS và TTTQ. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Điểm",
"sức",
"khỏe",
"tinh",
"thần",
"(",
"SKTT",
")",
"là",
"trung",
"bình",
"cộng",
"của",
"4",
"lĩnh",
"vực",
":",
"HĐXH,",
"GHTL,",
"CNSS",
"và",
"TTTQ",
"."
] | 1,818 |
Ig | immunoglobulin | Sự biến đổi nồng độ các immunoglobulin (Ig) liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"biến",
"đổi",
"nồng",
"độ",
"các",
"immunoglobulin",
"(",
"Ig",
")",
"liên",
"quan",
"đến",
"yếu",
"tố",
"di",
"truyền",
"và",
"môi",
"trường",
"."
] | 1,362 |
CR | Chợ Rẫy | Miền Nam gồm bệnh viện Chợ Rẫy (CR), Nhi Đồng (NĐ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Miền",
"Nam",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"Chợ",
"Rẫy",
"(",
"CR",
"),",
"Nhi",
"Đồng",
"(",
"NĐ",
")",
"."
] | 4,402 |
SBO | Skull base osteomyelitis | Giới thiệu: Cốt tuỷ viêm xƣơng sàn sọ bên (Skull base osteomyelitis - SBO) là một thể lâm sàng ít gặp và nguy hiểm đặc biệt khi chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Giới",
"thiệu",
":",
"Cốt",
"tuỷ",
"viêm",
"xƣơng",
"sàn",
"sọ",
"bên",
"(",
"Skull",
"base",
"osteomyelitis",
"-",
"SBO",
")",
"là",
"một",
"thể",
"lâm",
"sàng",
"ít",
"gặp",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"chậm",
"trễ",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"điều",
"trị",
"."
] | 506 |
TTN | thanh thiếu niên | Mục tiêu: Đánh giá CLCS của thanh thiếu niên (TTN) mắc hen theo thang điểm AQLQ12+ (Asthma Quality of | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"CLCS",
"của",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"(",
"TTN",
")",
"mắc",
"hen",
"theo",
"thang",
"điểm",
"AQLQ12+",
"(",
"Asthma",
"Quality",
"of"
] | 4,239 |
KHPM | khuyết hổng phần mềm | thương khuyết hổng phần mềm (KHPM) ngón tay (NT) có chỉ định phẫu thuật che phủ KHPM bằng vạt cuống liền tại chỗ. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"thương",
"khuyết",
"hổng",
"phần",
"mềm",
"(",
"KHPM",
")",
"ngón",
"tay",
"(",
"NT",
")",
"có",
"chỉ",
"định",
"phẫu",
"thuật",
"che",
"phủ",
"KHPM",
"bằng",
"vạt",
"cuống",
"liền",
"tại",
"chỗ",
"."
] | 25 |
RHS | răng hàm sữa | - Trẻ có răng hàm sữa (RHS) bị sâu trên mặt nhai mã 5, 6 theo phân loại ICDAS và không có biến chứng tủy răng | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3
] | [
"-",
"Trẻ",
"có",
"răng",
"hàm",
"sữa",
"(",
"RHS",
")",
"bị",
"sâu",
"trên",
"mặt",
"nhai",
"mã",
"5,",
"6",
"theo",
"phân",
"loại",
"ICDAS",
"và",
"không",
"có",
"biến",
"chứng",
"tủy",
"răng"
] | 4,220 |
BCMDT | bạch cầu mạn dòng tủy | Sự phát triển của y học cho ra đời nhiều phương pháp điều trị giúp kéo dài thời gian và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (BCMDT), nhưng đồng thời làm tăng chi phí và tạo ra gánh nặng kinh tế lớn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"phát",
"triển",
"của",
"y",
"học",
"cho",
"ra",
"đời",
"nhiều",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"giúp",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"và",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"sống",
"cho",
"người",
"bệnh",
"bạch",
"cầu",
"mạn",
"dòng",
"tủy",
"(",
"BCMDT",
"),",
"nhưng",
"đồng",
"thời",
"làm",
"tăng",
"chi",
"phí",
"và",
"tạo",
"ra",
"gánh",
"nặng",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"."
] | 1,222 |
VAS | Visual analogue scale | - Máy điện châm KWD - TN09 - T06; thước đo thang điểm VAS (Visual analogue scale); thước đo tầm vận động cột sống cổ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Máy",
"điện",
"châm",
"KWD",
"-",
"TN09",
"-",
"T06;",
"thước",
"đo",
"thang",
"điểm",
"VAS",
"(",
"Visual",
"analogue",
"scale",
");",
"thước",
"đo",
"tầm",
"vận",
"động",
"cột",
"sống",
"cổ",
"."
] | 1,113 |
GCSI | Gastroparesis Cardinal Symptom Index | thang điểm GCSI (Gastroparesis Cardinal Symptom Index) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của 9 triệu chứng tiêu hóa thường đi kèm chậm làm trống dạ dày thì cho thấy mức độ nặng của triệu chứng tiêu hóa là rất nhẹ. | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"thang",
"điểm",
"GCSI",
"(",
"Gastroparesis",
"Cardinal",
"Symptom",
"Index",
")",
"để",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"nghiêm",
"trọng",
"của",
"9",
"triệu",
"chứng",
"tiêu",
"hóa",
"thường",
"đi",
"kèm",
"chậm",
"làm",
"trống",
"dạ",
"dày",
"thì",
"cho",
"thấy",
"mức",
"độ",
"nặng",
"của",
"triệu",
"chứng",
"tiêu",
"hóa",
"là",
"rất",
"nhẹ",
"."
] | 5,150 |
VLDDTT | Viêm loét dạ dày tá tràng | Đặt vấn đề: Viêm loét dạ dày tá tràng (VLDDTT) là bệnh mạn tính thường gặp, dễ tái phát và có nhiều biến chứng nguy hiểm. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Viêm",
"loét",
"dạ",
"dày",
"tá",
"tràng",
"(",
"VLDDTT",
")",
"là",
"bệnh",
"mạn",
"tính",
"thường",
"gặp,",
"dễ",
"tái",
"phát",
"và",
"có",
"nhiều",
"biến",
"chứng",
"nguy",
"hiểm",
"."
] | 3,660 |
IGH | Immunoglobulin heavy locus | Gen IGH (Immunoglobulin heavy locus) mã hóa cho trình tự chuỗi nặng của thụ thể tế bào lympho B (BCR: B cell receptor) và kháng thể, nằm trên NST 14q32.3 với chiều dài khoảng 1250 kb và được cấu tạo bởi các đoạn V, D, J và C. | [
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gen",
"IGH",
"(",
"Immunoglobulin",
"heavy",
"locus",
")",
"mã",
"hóa",
"cho",
"trình",
"tự",
"chuỗi",
"nặng",
"của",
"thụ",
"thể",
"tế",
"bào",
"lympho",
"B",
"(",
"BCR",
":",
"B",
"cell",
"receptor",
")",
"và",
"kháng",
"thể,",
"nằm",
"trên",
"NST",
"14q32",
".3",
"với",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"1250",
"kb",
"và",
"được",
"cấu",
"tạo",
"bởi",
"các",
"đoạn",
"V,",
"D,",
"J",
"và",
"C",
"."
] | 1,934 |
MRM | multiple reactions monitoring | Các dữ liệu trên máy LC – MS/MS được thu thập qua chế độ multiple reactions monitoring (MRM) và xử lý dữ liệu qua ứng dụng ionlynx được tích hợp trong phần mềm masslynx. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"dữ",
"liệu",
"trên",
"máy",
"LC",
"–",
"MS",
"/",
"MS",
"được",
"thu",
"thập",
"qua",
"chế",
"độ",
"multiple",
"reactions",
"monitoring",
"(",
"MRM",
")",
"và",
"xử",
"lý",
"dữ",
"liệu",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"ionlynx",
"được",
"tích",
"hợp",
"trong",
"phần",
"mềm",
"masslynx",
"."
] | 4,821 |
NCSVSCBĐ | người chăm sóc và sơ cứu ban đầu | Mục tiêu: Xác định tỷ lệ người chăm sóc và sơ cứu ban đầu (NCSVSCBĐ) cho trẻ bỏng nhiệt có kiến thức, thực hành sơ cứu đúng và các yếu tố liên quan. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"người",
"chăm",
"sóc",
"và",
"sơ",
"cứu",
"ban",
"đầu",
"(",
"NCSVSCBĐ",
")",
"cho",
"trẻ",
"bỏng",
"nhiệt",
"có",
"kiến",
"thức,",
"thực",
"hành",
"sơ",
"cứu",
"đúng",
"và",
"các",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"."
] | 4,837 |
TV | tRNAVal: G1642A | hợp I: G13513A, A12770G và A13514G), MT-TF (mã hóa cho tRNAPhe: G583A), MT-TV (mã hóa cho tRNAVal: G1642A), MT-TC (mã hóa cho tRNACys: A5814G) hoặc mất đoạn với kích thước ngắn(1),(2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"hợp",
"I",
":",
"G13513A,",
"A12770G",
"và",
"A13514G",
"),",
"MT-TF",
"(",
"mã",
"hóa",
"cho",
"tRNAPhe",
":",
"G583A",
"),",
"MT-TV",
"(",
"mã",
"hóa",
"cho",
"tRNAVal",
":",
"G1642A",
"),",
"MT-TC",
"(",
"mã",
"hóa",
"cho",
"tRNACys",
":",
"A5814G",
")",
"hoặc",
"mất",
"đoạn",
"với",
"kích",
"thước",
"ngắn(",
"1",
"),(",
"2",
")",
"."
] | 433 |
HPV | HUMAN PAPILLOMAVIRUS | DETERMINATION OF HPV (HUMAN PAPILLOMAVIRUS) INFECTION AND GENOTYPE IN WOMEN'S PATIENTS TESTED FOR DETECTING HPV AT THE HOSPITAL OF HAI DUONG MEDICAL TECHNICAL UNIVERSITY | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"DETERMINATION",
"OF",
"HPV",
"(",
"HUMAN",
"PAPILLOMAVIRUS",
")",
"INFECTION",
"AND",
"GENOTYPE",
"IN",
"WOMEN'S",
"PATIENTS",
"TESTED",
"FOR",
"DETECTING",
"HPV",
"AT",
"THE",
"HOSPITAL",
"OF",
"HAI",
"DUONG",
"MEDICAL",
"TECHNICAL",
"UNIVERSITY"
] | 4,441 |
NĐHM | nhiệt độ hậu môn | Ở ngày 4, trọng lượng 3 nhóm uống hydrocortison tăng không có ý nghĩa so với nhóm chứng (p>0,05); Ở 3 nhóm uống hydrocortison đều gây tăng tỷ lệ lượng thức ăn 24 giờ/thể trọng (TA24h/TT), lượng nước uống 24 giờ/thể trọng (NU24h/TT), lượng nước tiểu 24 giờ/thể trọng NT24h/TT và giảm độ hoạt động tự nhiên (ĐHĐTN), tăng nhiệt độ hậu môn (NĐHM) buổi sáng không có ý nghĩa so với nhóm chứng (p>0,05). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ở",
"ngày",
"4,",
"trọng",
"lượng",
"3",
"nhóm",
"uống",
"hydrocortison",
"tăng",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"so",
"với",
"nhóm",
"chứng",
"(",
"p>0,05",
");",
"Ở",
"3",
"nhóm",
"uống",
"hydrocortison",
"đều",
"gây",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"lượng",
"thức",
"ăn",
"24",
"giờ",
"/",
"thể",
"trọng",
"(",
"TA24h",
"/",
"TT",
"),",
"lượng",
"nước",
"uống",
"24",
"giờ",
"/",
"thể",
"trọng",
"(",
"NU24h",
"/",
"TT",
"),",
"lượng",
"nước",
"tiểu",
"24",
"giờ",
"/",
"thể",
"trọng",
"NT24h",
"/",
"TT",
"và",
"giảm",
"độ",
"hoạt",
"động",
"tự",
"nhiên",
"(",
"ĐHĐTN",
"),",
"tăng",
"nhiệt",
"độ",
"hậu",
"môn",
"(",
"NĐHM",
")",
"buổi",
"sáng",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"so",
"với",
"nhóm",
"chứng",
"(",
"p>0,05",
")",
"."
] | 4,187 |
THCSC | thoái hoá cột sống cổ | Hội chứng cổ vai tay do thoái hoá cột sống cổ (THCSC) là một bệnh cảnh lâm sàng với triệu chứng đau, co cứng cơ và hạn chế tầm vận động cột sống cổ. | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0
] | [
"Hội",
"chứng",
"cổ",
"vai",
"tay",
"do",
"thoái",
"hoá",
"cột",
"sống",
"cổ",
"(",
"THCSC",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"với",
"triệu",
"chứng",
"đau,",
"co",
"cứng",
"cơ",
"và",
"hạn",
"chế",
"tầm",
"vận",
"động",
"cột",
"sống",
"cổ",
"."
] | 3,933 |
IOP | intraocular pressure | Early postoperative complication:corneal edema in 48.9%, posterior capsular opacification in 20.9% at 3 months after surgery, mean IOP: 14.93±2.43mmHg, mean vision: 0.251±0.145 and 93% cases had good result of vision, 93% cases had good control of IOP(intraocular pressure), good overal result of treatment was 90.7%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Early",
"postoperative",
"complication",
":corneal",
"edema",
"in",
"48",
".9%,",
"posterior",
"capsular",
"opacification",
"in",
"20",
".9%",
"at",
"3",
"months",
"after",
"surgery,",
"mean",
"IOP",
":",
"14",
".93±2",
".43mmHg,",
"mean",
"vision",
":",
"0",
".251±0",
".145",
"and",
"93%",
"cases",
"had",
"good",
"result",
"of",
"vision,",
"93%",
"cases",
"had",
"good",
"control",
"of",
"IOP(",
"intraocular",
"pressure",
"),",
"good",
"overal",
"result",
"of",
"treatment",
"was",
"90",
".7%",
"."
] | 2,228 |
MMO | maximum mouth opening | the condylar position in the maximum mouth opening (MMO) in a group of Vietnamese adult without temporomandibular joint disorders (TMD) using CBCT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"the",
"condylar",
"position",
"in",
"the",
"maximum",
"mouth",
"opening",
"(",
"MMO",
")",
"in",
"a",
"group",
"of",
"Vietnamese",
"adult",
"without",
"temporomandibular",
"joint",
"disorders",
"(",
"TMD",
")",
"using",
"CBCT",
"."
] | 1,697 |
VMAT | Volumetric Modulated Arc Therapy | tròn (Volumetric Modulated Arc Therapy- VMAT) kết hợp kiểm soát nhịp thở cuối thì hít (Deep Inhale Breath Hold –DIBH) vào là kĩ thuật phức tạp, tạo lợi thế giảm liều vào tim, mạch vành, phổi cùng bên trong xạ trị các khối u lồng ngực so với xạ trị 3D-CRT. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"tròn",
"(",
"Volumetric",
"Modulated",
"Arc",
"Therapy-",
"VMAT",
")",
"kết",
"hợp",
"kiểm",
"soát",
"nhịp",
"thở",
"cuối",
"thì",
"hít",
"(",
"Deep",
"Inhale",
"Breath",
"Hold",
"–DIBH",
")",
"vào",
"là",
"kĩ",
"thuật",
"phức",
"tạp,",
"tạo",
"lợi",
"thế",
"giảm",
"liều",
"vào",
"tim,",
"mạch",
"vành,",
"phổi",
"cùng",
"bên",
"trong",
"xạ",
"trị",
"các",
"khối",
"u",
"lồng",
"ngực",
"so",
"với",
"xạ",
"trị",
"3D-CRT",
"."
] | 3,384 |
GALT | galactose-1- phosphate uridyl transferase | Bệnh được phân loại dựa trên đột biến gen, trong đó phổ biến nhất là bệnh lý galatosemia tuýp 1 hay thể cổ điển do đột biến gen GALT gây ra thiếu hụt enzyme galactose-1- phosphate uridyl transferase (GALT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"được",
"phân",
"loại",
"dựa",
"trên",
"đột",
"biến",
"gen,",
"trong",
"đó",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"là",
"bệnh",
"lý",
"galatosemia",
"tuýp",
"1",
"hay",
"thể",
"cổ",
"điển",
"do",
"đột",
"biến",
"gen",
"GALT",
"gây",
"ra",
"thiếu",
"hụt",
"enzyme",
"galactose-1-",
"phosphate",
"uridyl",
"transferase",
"(",
"GALT",
")",
"."
] | 3,745 |
GGT | Gamma Glutamyl Transferase | Gamma Glutamyl Transferase (GGT) là một enzym phân bố rộng rãi trong mô. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gamma",
"Glutamyl",
"Transferase",
"(",
"GGT",
")",
"là",
"một",
"enzym",
"phân",
"bố",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"mô",
"."
] | 4,731 |
CCS | clear cell sarcoma | patients with Wilms tumor (WT) and 14% clear cell sarcoma (CCS), 7% rhadoid tumor (RMT), 3% mesoblatic tumor(MT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"patients",
"with",
"Wilms",
"tumor",
"(",
"WT",
")",
"and",
"14%",
"clear",
"cell",
"sarcoma",
"(",
"CCS",
"),",
"7%",
"rhadoid",
"tumor",
"(",
"RMT",
"),",
"3%",
"mesoblatic",
"tumor(",
"MT",
")",
"."
] | 3,499 |
HbA1c | Hemoglobin A1c | Ở giai đoạn này, nếu việc điều trị kiểm soát tốt Glucose máu, nồng độ Hemoglobin A1c (HbA1c) máu, huyết áp, cũng như một số yếu tố nguy cơ khác, thì tình trạng Microalbumin niệu cũng sẽ được kiểm soát (nồng độ giảm đi hoặc biến mất). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ở",
"giai",
"đoạn",
"này,",
"nếu",
"việc",
"điều",
"trị",
"kiểm",
"soát",
"tốt",
"Glucose",
"máu,",
"nồng",
"độ",
"Hemoglobin",
"A1c",
"(",
"HbA1c",
")",
"máu,",
"huyết",
"áp,",
"cũng",
"như",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"khác,",
"thì",
"tình",
"trạng",
"Microalbumin",
"niệu",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"kiểm",
"soát",
"(",
"nồng",
"độ",
"giảm",
"đi",
"hoặc",
"biến",
"mất",
")",
"."
] | 1,102 |
UCLA | University of California at Los Angeles | + chỉ số chức năng khớp vai Theo Constant và UCLA (University of California at Los Angeles) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0
] | [
"+",
"chỉ",
"số",
"chức",
"năng",
"khớp",
"vai",
"Theo",
"Constant",
"và",
"UCLA",
"(",
"University",
"of",
"California",
"at",
"Los",
"Angeles",
")"
] | 4,091 |