sf
stringlengths
1
12
lf
stringlengths
2
146
sentence
stringlengths
12
400
ner_tag
sequencelengths
3
107
tokens
sequencelengths
3
107
__index_level_0__
int64
0
5.15k
NSX
nhà sản xuất
Với meanNSX của nhà sản xuất (NSX) Stago công bố nồng độ bình thường và bệnh lý các chỉ số PT 14,3 giây và 25,75 giây, aPTT 32,5 giây và 48,5 giây, fibrinogen 255 mg/dL và 120 mg/dL.
[ 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Với", "meanNSX", "của", "nhà", "sản", "xuất", "(", "NSX", ")", "Stago", "công", "bố", "nồng", "độ", "bình", "thường", "và", "bệnh", "lý", "các", "chỉ", "số", "PT", "14,3", "giây", "và", "25,75", "giây,", "aPTT", "32,5", "giây", "và", "48,5", "giây,", "fibrinogen", "255", "mg", "/", "dL", "và", "120", "mg", "/", "dL", "." ]
2,047
IG
Immature Granulocyte
Immature Granulocyte (IG).
[ 3, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Immature", "Granulocyte", "(", "IG", ")", "." ]
2,558
ĐTT
đại – trực tràng
Đặt vấn đề: Hệ thống phân loại WHO 2019 đã có những thay đổi quan trọng trong danh pháp, phân loại, tiêu chuẩn chẩn đoán các tổn thương/polyp răng cưa ở đại – trực tràng (ĐTT).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Đặt", "vấn", "đề", ":", "Hệ", "thống", "phân", "loại", "WHO", "2019", "đã", "có", "những", "thay", "đổi", "quan", "trọng", "trong", "danh", "pháp,", "phân", "loại,", "tiêu", "chuẩn", "chẩn", "đoán", "các", "tổn", "thương", "/", "polyp", "răng", "cưa", "ở", "đại", "–", "trực", "tràng", "(", "ĐTT", ")", "." ]
1,082
BVTMHH
Bệnh viện Truyền máu Huyết học
Do đó chúng tôi thực hiện nghiên cứu đánh giá tần suất xâm nhập tủy xương chung và của từng phân nhóm u lympho tế bào B, đồng thời khảo sát hình thái xâm nhập tế bào u cũng như đánh giá sự tương quan giữa tủy xương và cơ quan ngoài tủy cũng như tủy xương và máu ngoại biên tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học (BVTMHH).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Do", "đó", "chúng", "tôi", "thực", "hiện", "nghiên", "cứu", "đánh", "giá", "tần", "suất", "xâm", "nhập", "tủy", "xương", "chung", "và", "của", "từng", "phân", "nhóm", "u", "lympho", "tế", "bào", "B,", "đồng", "thời", "khảo", "sát", "hình", "thái", "xâm", "nhập", "tế", "bào", "u", "cũng", "như", "đánh", "giá", "sự", "tương", "quan", "giữa", "tủy", "xương", "và", "cơ", "quan", "ngoài", "tủy", "cũng", "như", "tủy", "xương", "và", "máu", "ngoại", "biên", "tại", "Bệnh", "viện", "Truyền", "máu", "Huyết", "học", "(", "BVTMHH", ")", "." ]
474
TN
trigeminal neuralgia
Neurovascular conflict syndrome is the most frequent cause of trigeminal neuralgia (TN) in adult.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Neurovascular", "conflict", "syndrome", "is", "the", "most", "frequent", "cause", "of", "trigeminal", "neuralgia", "(", "TN", ")", "in", "adult", "." ]
2,904
EANM
European Association of Nuclear Medicine
ESC Guidelines infective for the management of endocarditis: The Task Force for the Management of Infective Endocarditis of the European Society of Cardiology (ESC)Endorsed by: European Association for Cardio-Thoracic Surgery (EACTS), the European Association of Nuclear Medicine (EANM).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 4, 0, 3, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "ESC", "Guidelines", "infective", "for", "the", "management", "of", "endocarditis", ":", "The", "Task", "Force", "for", "the", "Management", "of", "Infective", "Endocarditis", "of", "the", "European", "Society", "of", "Cardiology", "(", "ESC", ")Endorsed", "by", ":", "European", "Association", "for", "Cardio-Thoracic", "Surgery", "(", "EACTS", "),", "the", "European", "Association", "of", "Nuclear", "Medicine", "(", "EANM", ")", "." ]
4,843
T12
tuần 12 của nghiên cứu
Mức độ đau được cải thiện sau 2 lần tiêm (T2) với điểm VAS trung bình giảm còn 49,8 ± 8,4, mức độ đau tiếp tục được cải thiện sau 4 tuần (T4) và đến thời điểm tuần 12 của nghiên cứu (T12) mức độ đau giảm rõ so với trước nghiên cứu, điểm VAS trung bình là 23,9 ± 7,6mm.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mức", "độ", "đau", "được", "cải", "thiện", "sau", "2", "lần", "tiêm", "(", "T2", ")", "với", "điểm", "VAS", "trung", "bình", "giảm", "còn", "49,8", "±", "8,4,", "mức", "độ", "đau", "tiếp", "tục", "được", "cải", "thiện", "sau", "4", "tuần", "(", "T4", ")", "và", "đến", "thời", "điểm", "tuần", "12", "của", "nghiên", "cứu", "(", "T12", ")", "mức", "độ", "đau", "giảm", "rõ", "so", "với", "trước", "nghiên", "cứu,", "điểm", "VAS", "trung", "bình", "là", "23,9", "±", "7,6mm", "." ]
4,117
RTOG
Radiation Therapy Oncology Group-
Target volumes and organs at risk (OARs) were delineated according to concencus atlas of Radiation Therapy Oncology Group-(RTOG) and START trials B, as well as ATRO guidelines.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Target", "volumes", "and", "organs", "at", "risk", "(", "OARs", ")", "were", "delineated", "according", "to", "concencus", "atlas", "of", "Radiation", "Therapy", "Oncology", "Group-(", "RTOG", ")", "and", "START", "trials", "B,", "as", "well", "as", "ATRO", "guidelines", "." ]
3,385
HXTĐT
hoá xạ trị đồng thời
Hiện nay hoá xạ trị đồng thời (HXTĐT) được xem là điều trị chuẩn cho BN UTPKTBN giai đoạn IIIA không mổ được hoặc giai đoạn IIIB, IIIC.
[ 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Hiện", "nay", "hoá", "xạ", "trị", "đồng", "thời", "(", "HXTĐT", ")", "được", "xem", "là", "điều", "trị", "chuẩn", "cho", "BN", "UTPKTBN", "giai", "đoạn", "IIIA", "không", "mổ", "được", "hoặc", "giai", "đoạn", "IIIB,", "IIIC", "." ]
4,555
PPPTPTHH
pháp phân tích phần tử hữu hạn
Sử dụng phuơng pháp phân tích phần tử hữu hạn (PPPTPTHH) trong khảo sát sự phân bố ứng suất trên
[ 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Sử", "dụng", "phuơng", "pháp", "phân", "tích", "phần", "tử", "hữu", "hạn", "(", "PPPTPTHH", ")", "trong", "khảo", "sát", "sự", "phân", "bố", "ứng", "suất", "trên" ]
1,184
NMNC
nhồi máu não cấp
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị và tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng khi lấy huyết khối cơ học đối với bệnh nhân (BN) nhồi máu não cấp (NMNC) do tắc mạch lớn liên quan tới tình trạng xơ vữa động mạch.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "Đánh", "giá", "kết", "quả", "điều", "trị", "và", "tìm", "hiểu", "các", "yếu", "tố", "ảnh", "hưởng", "khi", "lấy", "huyết", "khối", "cơ", "học", "đối", "với", "bệnh", "nhân", "(", "BN", ")", "nhồi", "máu", "não", "cấp", "(", "NMNC", ")", "do", "tắc", "mạch", "lớn", "liên", "quan", "tới", "tình", "trạng", "xơ", "vữa", "động", "mạch", "." ]
5,051
HHBC
Hai Phong Hematology and Blood transfusion Center
Objective: To study RBC INDEX and iron bilan of patients with IDA in Hai Phong Hematology and Blood transfusion Center (HHBC) 2020 - 2021.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Objective", ":", "To", "study", "RBC", "INDEX", "and", "iron", "bilan", "of", "patients", "with", "IDA", "in", "Hai", "Phong", "Hematology", "and", "Blood", "transfusion", "Center", "(", "HHBC", ")", "2020", "-", "2021", "." ]
2,433
BCH
bộ câu hỏi
Thu thập dữ liệu: Nghiên cứu thu thập dữ liệu bằng bộ câu hỏi (BCH) tự điền xây dựng mới.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Thu", "thập", "dữ", "liệu", ":", "Nghiên", "cứu", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "bằng", "bộ", "câu", "hỏi", "(", "BCH", ")", "tự", "điền", "xây", "dựng", "mới", "." ]
2,391
TCLS
Triệu chứng lâm sàng
++ Triệu chứng lâm sàng (TCLS) gồm: Đau bụng thượng vị, buồn nôn, nôn, gầy sút, bí trung tiện không rõ, bụng không chướng, dấu hiệu tắc ruột không rõ.
[ 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "++", "Triệu", "chứng", "lâm", "sàng", "(", "TCLS", ")", "gồm", ":", "Đau", "bụng", "thượng", "vị,", "buồn", "nôn,", "nôn,", "gầy", "sút,", "bí", "trung", "tiện", "không", "rõ,", "bụng", "không", "chướng,", "dấu", "hiệu", "tắc", "ruột", "không", "rõ", "." ]
769
MNR
Mòn ngót răng
Mòn ngót răng (MNR) là tình trạng mất chất mô răng không hoàn nguyên do acid hay chất chelat mà không phải do sâu răng4.
[ 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mòn", "ngót", "răng", "(", "MNR", ")", "là", "tình", "trạng", "mất", "chất", "mô", "răng", "không", "hoàn", "nguyên", "do", "acid", "hay", "chất", "chelat", "mà", "không", "phải", "do", "sâu", "răng4", "." ]
1,685
STTB
sống thêm toàn bộ
Kết quả sống thêm toàn bộ (STTB)
[ 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0 ]
[ "Kết", "quả", "sống", "thêm", "toàn", "bộ", "(", "STTB", ")" ]
130
XHTH
Xuất huyết tiêu hóa
Xuất huyết tiêu hóa (XHTH) do ung thư hang môn vị dạ dày là một cấp cứu ngoại khoa ngày càng xuất hiện với tỉ lệ cao.
[ 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Xuất", "huyết", "tiêu", "hóa", "(", "XHTH", ")", "do", "ung", "thư", "hang", "môn", "vị", "dạ", "dày", "là", "một", "cấp", "cứu", "ngoại", "khoa", "ngày", "càng", "xuất", "hiện", "với", "tỉ", "lệ", "cao", "." ]
2,919
CNTTC
chống ngưng tập tiểu cầu
Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (CNTTC) là
[ 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Thuốc", "chống", "ngưng", "tập", "tiểu", "cầu", "(", "CNTTC", ")", "là" ]
3,171
Split-X
Split X-Jaw
VMAT Split X-Jaw (Split-X), VMAT Open X-Jaw (Open-X), and VMAT Limited X-Jaw (Limited-X) plans were generated based on the CT data of each patient.
[ 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "VMAT", "Split", "X-Jaw", "(", "Split-X", "),", "VMAT", "Open", "X-Jaw", "(", "Open-X", "),", "and", "VMAT", "Limited", "X-Jaw", "(", "Limited-X", ")", "plans", "were", "generated", "based", "on", "the", "CT", "data", "of", "each", "patient", "." ]
3,444
RCT
randomised controlled trial
Method: prospective, randomised controlled trial (RCT) in 60 patients over 70 years old randomisedly divided into 2 groups: either spinal anesthesia or LMA anesthesia.
[ 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Method", ":", "prospective,", "randomised", "controlled", "trial", "(", "RCT", ")", "in", "60", "patients", "over", "70", "years", "old", "randomisedly", "divided", "into", "2", "groups", ":", "either", "spinal", "anesthesia", "or", "LMA", "anesthesia", "." ]
4,426
SR
sốt rét
Bệnh sốt rét (SR) là một vấn đề sức khỏe quan trọng trên thế giới và ở Việt Nam.
[ 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Bệnh", "sốt", "rét", "(", "SR", ")", "là", "một", "vấn", "đề", "sức", "khỏe", "quan", "trọng", "trên", "thế", "giới", "và", "ở", "Việt", "Nam", "." ]
466
RLTC
rối loạn trầm cảm
Hiện nay rối loạn trầm cảm (RLTC) đang ngày càng gia tăng không phân biệt giới tính, lứa tuổi, nghề nghiệp.
[ 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Hiện", "nay", "rối", "loạn", "trầm", "cảm", "(", "RLTC", ")", "đang", "ngày", "càng", "gia", "tăng", "không", "phân", "biệt", "giới", "tính,", "lứa", "tuổi,", "nghề", "nghiệp", "." ]
3,092
EE
ether
Subjects and methods: This study was carried out with the aim of evaluating the enzyme inhibition ability of total extract (TP) and fractionated extract of diethyl ether (EE), chloroform (CF), n-butanol (BU), and water (WA) from Rhinacanthus nasutus leaves at in vitro level.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Subjects", "and", "methods", ":", "This", "study", "was", "carried", "out", "with", "the", "aim", "of", "evaluating", "the", "enzyme", "inhibition", "ability", "of", "total", "extract", "(", "TP", ")", "and", "fractionated", "extract", "of", "diethyl", "ether", "(", "EE", "),", "chloroform", "(", "CF", "),", "n-butanol", "(", "BU", "),", "and", "water", "(", "WA", ")", "from", "Rhinacanthus", "nasutus", "leaves", "at", "in", "vitro", "level", "." ]
3,772
NHL
Non-Hodgkin Lymphoma
Non-Hodgkin Lymphoma (NHL): Practice Essentials, Background, Pathophysiology.
[ 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Non-Hodgkin", "Lymphoma", "(", "NHL", ")", ":", "Practice", "Essentials,", "Background,", "Pathophysiology", "." ]
860