prompt
stringlengths 32
2.09k
| response
stringlengths 1
2.05k
|
---|---|
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Nhưng phía Liên Xô bắt đầu nghiên cứu này từ khi nào?" | But when did the Soviets begin this type of research? |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Ladies and gentlemen, the next contest... is between..." | Kính thưa quý vị, cuộc đấu tiếp theo là giữa... |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Her suffering is over" | Cuộc đời đau khổ của mẹ cháu đã hết, |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "bồi bàn?" | Waiters? |
The Vietnamese translation of the following sentence: "She... {My love in old times}" | Cô... Người yêu đầu tiên |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "I watched my grandmother at the end." | Em đã ở bên bà lúc cuối đời. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"No more Soviet navy submarine boat." | Không còn tàu ngầm hải quân Soviet nữa. |
What does the following sentence means in English: "Mags?" | Mags? |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "What the hell?" | Quái gì thế? |
The English translation of the following sentence: "Nhiều hơn sao?" | You can't be listening to this! |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Just trying to help." | Chỉ cố giúp đỡ thôi. |
Translate the following sentence into English: "ả biến thái." | lesbatron. |
What does the following sentence means in English: "Ông sẽ được gặp bà." | You'll be with Nanny. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Thật vui được gặp cậu." | - It's good to see you. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Cold, hot." | Lạnh, nóng. |
What is the Vietnamese interpretation for: "- You were bluffing, huh? - Yeah." | - Anh đang lừa chúng đấy à? |
What is the English interpretation for: "Đó là một chiến thắng." | It's a win. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "- What do you have to lose?" | - Anh có gì để mất chứ? |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Wet?" | - Ẩm ướt? |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Thật là khủng khiếp" | My God, that's terrible. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "All right, punk." | Được rồi, ngốc. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Ôi Không." | Oh, no. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "- Well, I wasn't finished." | - Tôi chưa nói xong. |
Translate the following sentence into English: "Miễn là thằng bé còn lớn lên trong bụng cô. cô còn an toàn" | As long as he's growing inside of your womb, you're safe. |
The English translation of the following sentence: "Chúng tôi đã ra ngân hàng lấy tiền cho anh." | Well, uh, we were at the bank getting your money. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Hãy viết điều này:" | Write this: |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Tránh rau!" | Move! |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Chuyện nhỏ thế mà không làm được." | Can't even handle one simple task! |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Đó , như ta thấy... ..trong vô tận... ..và cậu sẽ là Chúa Trời." | See, as I have seen... ..into infinity... ..and you will be a god. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Blith?" | Niềm? |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "You know, Ms. Donovan, I think that, uh, you look a little cold. Maybe you'll find it easier to talk... after you've warmed up a little bit." | cô Donovan, tôi nghĩ là cô có vẻ hơi lạnh có lẽ sẽ dễ nói chuyện hơn sau khi cô đc sưởi ấm |
Interpret the following sentence into English: "Cảnh sát khu vưc bảo tôi anh đã bị tai nạn giao thông." | I appreciate you stopping by, but you know I might not be alone in here. |
The English translation of the following sentence: "Hãy cho nó qua đi." | Let it go. |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Lindquist left and didn't even know where he was going." | Lindquist đã bỏ đi và chúng ta còn không biết ổng đi đâu. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "Look, man, I told you that I'm not... No, it's a bad move because it doesn't solve your real problem." | này, ông bạn, tôi đã nói với ông... không, nó là bước đi tồi bởi vì nó không thực sự giải quyết vấn đề. |
What is the English equivalent of: "Doyle đang tiến hành kiểm tra lý lịch rồi." | Doyle's about halfway through our initial background check. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Chỉ có một việc cậu có thể làm... cho một con cá sống trong bể." | There's really only one thing you can do for a brother in a fishbowl. |
Interpret the following sentence into English: "- Vào đi! - Thả tao ra!" | Let go of me, perverts ! |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Snowy." | Snowy. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "That way. - Is that your car?" | - Xe của anh à? |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ý anh là sao, có kẻ đã gọi điện thoại?" | What do you mean, somebody made a call? |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "I noticed." | Tôi thấy rồi. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Đó là súng của Jeffrey." | - That's Jeffrey's gun. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Ta đã không nhận ra." | I did not recognize you. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Good evening, Dr. Paige." | Chào buổi tối, Tiến sĩ Paige. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"You guys, get to Isabella! I'm going to find Eugene!" | Hai người tìm lsabella còn tôi tìm Eugene! |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Bye-bye. Okay. I've got cash for the plane ticket, I've got my sock money." | Được rồi, anh có tiền lẻ để mua vé máy bay , tiền lẻ, |
What is the Vietnamese equivalent of: "- Kahlo." | - Kahlo . |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cô ta ngáng đường anh chứ gì?" | Was she in your way? |
What does the following sentence means in English: "- Ngồi xuống đi!" | Sit down! |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "You just got to pick it up." | i. D? n mang v? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Actually, she never texted me back. That's not the point." | Thật ra, cô ta chẳng bao giờ nhắn tin trả lời. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "So he's a bit of a fixer upper, But we know what to do." | Có lẽ anh chàng hơi thô kệch một tí thôi, nhưng biết phải làm gì nhá. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "- Sắp tối rồi." | - It's almost night. |
Please translate the following sentence to English: "Tôi xin lỗi." | Sorry. |
What is the English translation for: "-chúc ngủ ngon -chúc ngủ ngon" | - Good night. - Good night. |
What is the English translation for: "- Anh đã sống một cuộc đời rồi, và anh cũng có quá khứ." | - You've lived a life, you have a past. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: ""Ninh Thái Thần" don't move Stay quiet" | Ninh Thái Thần không được cử động, và giữ im lặng |
What is the English meaning of this sentence: "Tên Việt Công ăn đạn." | The Vietcong gets hit. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Hoodoo." | phép thuật |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Still, this is definitely the type of work" | Dù vậy, kiểu công việc này |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Not when you're with someone." | Nếu có ai đi cùng thì không đâu. |
What is the English translation for: "Yên nào!" | Quiet down! |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Nhưng cậu biết đó, thật ra tớ đang nghĩ xem có nên mail cho anh ấy không." | But you know what? I was seriously thinking of mailing his site. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Ồ, tôi hiểu rồi." | Oh, I see. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Nghe như không được tốt lắm." | Doesn't sound pretty. |
What is the English interpretation for: "Quyền lựa chọn không nằm trong tay cậu." | The choice is no longer yours to make. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Ồ, hiểu rồi." | Oh, I see. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thôi mà, Diane, tôi chờ đã ba tuần rồi." | Come on, Diane, it's been three weeks. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cậu mới là người ngồi trên ghế nóng, anh bạn ạ." | It's you who's in the hot seat, my friend. |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "The $2 didn't last... Mrs. Lowe, Mr. Lane, my orders are to make a sweep as far as Twin Buttes." | Bà Lowe, ông Lane, tôi được lệnh hành quân tới tận Twin Buttes. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Làm ơn, tôi có thể đưa tiền cho các anh." | I'll tell you what I'm gonna do. |
What is the English equivalent of: "Uống đi." | Drink it. |
The English translation of the following sentence: "Bây giờ, ta nói cho các người biết đã quá trễ." | Well, I'm telling you it's too late. |
What is the Vietnamese translation for: "Snowden correctly!" | Được rồi. Giờ thì... |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Khốn kiếp." | Damn it. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "- And an engineer." | - Và là một kỹ sư. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Give me that." | Đưa đây. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Nhận lấy này." | Catch. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "He's young, don't worry about him." | Ảnh còn trẻ, đừng lo lắng quá. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Compare and merge your files" | So sánh và trộn các tập tin của bạn |
What is the English equivalent of: "Đẩy." | Push. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "There was a fight in your store about a week or so back." | Có một cuộc đánh nhau trong cửa hàng của ông khoảng một tuần trước. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "We've done all we can to find it." | Chúng tôi đã làm tất cả để có thể tìm thấy nó. |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "And now there's a rumor that the U.S. Air Force dropped a bomb or several bombs, on Neak Luong." | Và bây giờ có tin đồn là Không lực Hoa Kỳ đã thả một trái bom hay nhiều trái bom, xuống Neak Luong. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "- Thanks, Mr. Ben..." | - Cám ơn anh Ben! |
What does the following sentence means in Vietnamese: "Nothing is fine." | Chẳng có gì cả. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Regarding the visitors themselves we know very little." | Về phần những vị khách mà chúng ta biết rất ít về họ. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Đợi tôi chút." | Give me a minute. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "You die." | Đi chết đi. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "This is the place,peter." | Chính là nơi này đấy, Peter. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"ROADBLOCK: Negative. You need a pen?" | đồ thiên vị anh cần1 cây bút? |
Please translate the following sentence to English: "Chưa từng có ai tiến xa đến thế." | No one has gotten that far. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó sẽ bay, chúng ta sẽ làm cho nó bay." | It will fly! We'll make it fly |
Translate the following sentence into Vietnamese: "O'Donnell!" | O'Donnell! |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Lại đây, để tôi giúp anh một tay." | Oh, here, I'll give you a hand. |
Please translate the following sentence to English: "Và tôi tôn trọng sự tự tin của cô." | And I respect your confidence. |
What does the following sentence means in English: "Cô Martha, tôi không thể để mặc cho ảnh chết." | Miss Martha, I couldn't leave him there to die. |
Translate the following sentence into English: "Nhưng anh không thể." | But you couldn't. Not me. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi vẽ nó ra." | I figure it out. |