prompt
stringlengths 32
2.09k
| response
stringlengths 1
2.05k
|
---|---|
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Không không!" | No, no. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Sorry, when did I join this dating service?" | Tôi đăng ký tìm bạn gái bao giờ thế? |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "The Lipari Island group off the coast of Italy." | Đảo Lipari tập hợp ở bờ biển Italy. |
Translate the following sentence into English: "- Tôi cần 24 giờ để sắp xếp." | I need 24 hours. |
What is the English meaning of this sentence: "Hãy nghĩ cho Leah. Được chứ?" | Think about Leah. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Shut up!" | Câm mồm! |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "- "Freak."" | - "Bệnh " |
What is the Vietnamese equivalent of: "I held his hand when he died." | Con giữ tay chú ấy khi chú ấy mất. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Khẩn trương!" | With me! Come on! |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "You can give me the gun and get your answer." | Ông đưa tôi súng và có câu trả lời cho mình. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "- Là người em trai?" | - Absolutely. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Emily?" | Emily? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What happened was gonna happen." | Chuyện xảy ra đã xảy ra rồi. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Còn lâu." | No way. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Phải chăng thôi." | Reasonably |
What is the Vietnamese equivalent of: "- No, Tina, I'm not on the couch." | - Không, Tina, anh không ngồi đó. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Yeah, this will work to hold up in for a couple of days." | Uh, nó sẽ làm việc tốt để giữ chúng ta ở đây vài ngày. |
What is the Vietnamese equivalent of: "1200 CCs." | 1200 CCs. |
What is the English meaning of this sentence: "Nè. Tôi cảnh cáo anh." | (PARTY ROCK ANTHEM PLAYING) |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"A ruthless killer with an army of thugs And thieves behind him." | Một kẻ sát nhân tàn nhẫn, với một đội quân bên cạnh hắn. |
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "Antony would not dare disrespect me like that," | Không thể nào. |
What is the Vietnamese equivalent of: "You were Ra's right hand stooge for years." | Ông đã từng là cánh tay phải của Ra's, |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Fair is for pussies and losers!" | Công bằng chỉ dành cho cái lũ đàn bà và bọn thua cuộc. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "That's all he cares about." | Đó là tất cả những gì hắn quan tâm. |
Translate the following sentence into English: "- Cá này thuộc loài gì?" | - What kind of fish is it? - Great white. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Lão không ngu đâu, sẽ trả thôi." | He's not stupid. He'll pay. |
Translate the following sentence into English: "Tao vẫn thắng." | I'm winning anyway. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "So the worst years of my life passed." | Rồi những năm tồi tệ nhất của đời tôi cũng trôi qua. |
What is the Vietnamese equivalent of: "Okay, okay. Come on." | Đc rồi. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vậy tôi có thể nói, giả dụ anh... ý tôi nói rằng anh bị ngồi tù lại." | Well, I'm saying, so hypothetically, had that been you, |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "An exhibition?" | Biểu diễn à? |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Va-li của tôi đây rồi." | I see my bag. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Tôi thấy kinh khủng quá." | I feel terrible. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Chỉ có cậu biết cô ta. Sự thật sẽ cứu cậu." | You're the only one who knows her. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Philly." | Philly. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Cám ơn vì đã trò chuyện với tôi." | Thank you for talking to me. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Một trong các thành viên có con học ở trường anh ta" | Okay, stop it. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Nó sẽ là phần tốt đẹp nhất của đời ta, không phải là mấy mảnh vụn." | He'll only have the best parts of me, not the broken pieces. |
Please translate the following sentence to English: "Nói là nó thuộc về một đứa bé tù nhân của Tù trưởng Mặt Sẹo." | Said it belonged to a captive child of Chief Scar. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Move. Move. Move." | Lùi lại, lùi lại đằng đó. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Thank you for honoring me with an excellent dinner." | Thôi các bạn, cám ơn đã thể hiện lòng kính trọng tôi với một bữa tối ngon lành. |
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "Only Russia and England offered impressive resistance." | Chỉ có nước Nga và nước Anh kiên cường kháng cự. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Những đêm như thế này tôi muốn... đem một bao diêm đến thành phố này... để đốt cái lũ khốn nạn đó." | -Goddamn animals. Nights like this, I'd like to take a match to this city just so I could watch all these motherfuckers burn. |
Translate the following sentence into English: "Nó là bản nhạc hoàn hảo nhất mà em sáng tác từ hổi chiến, và em phải nói đó, Sixsmith, những phần hay nhất trong bài là do tay em đó." | It's the most accomplished tone poem I know of written since the war, and I tell you, Sixsmith, that more than of the few of its best ideas are mine. |
Please translate the following sentence to English: "Hai phút nữa đến điểm tập kết." | Rally point, two minutes. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "But you will survive." | Nhưng anh sẽ sống. |
What does the following sentence means in English: "Chỉ nói sự thật thôi." | I just told the truth. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Chị con cai trị thì có." | My sister rules, you mean. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Ổng muốn lấy cái bà ngốc hay buồn ngủ đó sao?" | He wants to marry that idiot? |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Rất tốt rồi." | That is very good. |
What is the English equivalent of: "Dựa trên những giấy tờ này thì... tất cả những gia đình Do Thái trên đều rất khó hiểu, ngoại trừ nhà Dreyfus." | Now, according to these papers, all the Jewish families in this area have been accounted for except the Dreyfuses. |
What is the English interpretation for: "Vào hòm đi." | Get your ass in the trunk. |
Translate the following sentence into English: "Tuần này thật điên loạn." | I was- - My fuckin'-- This week's been crazy. |
What is the English meaning of the following sentence: "Thực sự không hiểu nổi." | Really, I don't. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Balthazar giam giữu họ trong một cái trap Một tù nhân không thể thoát" | Balthazar trapped them both in the Grimhold, an inescapable prison. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Này, tên kia! - Cậu đang làm quái gì thế?" | - What the hell are you doing in here ? |
The Vietnamese translation of the following sentence: "-And?" | - Và? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "We know what we're doing, Lin." | Từ năm 1998 đến giờ ta chưa từng gặp sự cố. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Chúa thượng!" | Great one! |
What is the English meaning of this sentence: "Vậy nên bây giờ tôi không thích nước." | So now I don't like the water. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "- "Chết hết đi giáo viên"? !" | "Down with teachers"? |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Phải rồi, sông Karasu." | Yes, the Karasu River. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "A night full of you" | Đêm nay tràn ngập hình bóng anh, |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Check the air purifier. It's important." | Nhớ coi chừng đồng hồ. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: ""PAUL". Pepe was my second friend." | Pepe là người bạn thứ hai của tôi. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "2 trường cấp 3." | 2 high schools. |
The English translation of the following sentence: "- Đúng như vậy!" | - That's what I'm talking about. - Stop the car. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "That is true, two-time world heavyweight champ George Foreman." | Vâng, thật như hai lần vô địch thế giới hạng nặng, George Foreman. |
Translate the following sentence into English: "được chứ?" | Amy, we're gonna let Raul spend some time with his own family. Okay? |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "You messed everything up when I am not around! Dust everywhere! You have no discipline!" | lúc ta vắng mặt làm đảo lộn lung tung bụi bám khắp nơi, không có kỷ luật! |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "June?" | June? |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "You're Frank's best man?" | Cậu là người bạn tốt nhất của Frank à? |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Don't be smart." | Đừng làm như mình khôn. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "So, we have washers and dryers and we have a bulletin board. - Snack machine." | Vậy, ta có máy giặt và máy sấy, và... ta có 1 bảng thông báo. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Cinderella!" | Cô bé Lọ Lem! |
What is the Vietnamese translation for: "He was white with brown hair, a European accent, like 30, 35 years old..." | Da trắng , tóc nâu, giọng châu Âu, khoảng 30-35 tuổi.. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Dwarves?" | Người Lùn? |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Too bad you never got past the velvet rope." | Thật tiếc là mày không được hưởng chế độ ưu tiên. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Frank, it's two pedals and two sticks." | Có 2 Pêdal và 2 cần điều khiển. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Nghĩ đến cái năm bỏ mẹ này xem." | I mean, think about the fucked up year we're having. |
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "It's an antique polygraph machine." | Nó là máy kiểm tra nói dối kiểu cũ. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "He's fine." | Anh ta ổn. |
What is the English interpretation for: "Battosai đâu?" | Where is Battosai? |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Không hiểu nổi chuyện gì?" | So what does make sense? |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "24, 50." | 24, 50. |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Brad, why don't you get up here in front of the class here and read conversation number five?" | Brad, sao em không lên đứng trước lớp và đọc đoạn hội thoại số 5 cho tôi? |
Please translate the following sentence to English: "Đấy." | That's it. |
What is the English meaning of the following sentence: "Chuẩn bị" | Fight, already! |
What is the Vietnamese translation for: "- No. Let's see." | Đâu...xem thử cái nào. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Tiếc thay, tất cả đã là quá muộn với vị thám tử gần như đã trở thành ngôi sao hai năm trước đây." | FEMALE REPORTER: Sadly, all this comes too late for the Detective, who became something of a celebrity two years ago. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Tôi nghĩ cứ gọi tắt cho lành." | Just being laconic, I suppose. |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "2004." | 2004. |
What is the Vietnamese interpretation for: "Can you be faster?" | Chị ráng nhanh lên được không? |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "She's not doing too good at all." | Bả không khỏe thêm chút nào. |
What is the English equivalent of: "Thêm nữa, anh ấy thiết kế trang web đám cưới của tụi mình với vài sự thật nho nhỏ đáng yêu về lịch sử của 2 gia đình" | Plus, he set up our beautiful wedding Web site with cute little facts about our family histories. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Universities Press." | Universities Press. |
What is the English equivalent of: "- Làm ơn !" | Please, please... Please, please. Please. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "What if it was an atypical seizure?" | - Chưa nói xong. - Nếu là co giật không điển hình thì sao? |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "- Driver, you can't park here." | - Tài xế, anh không được đậu xe ở đây. |
Please translate the following sentence to English: "Tề tiên sinh, Ông biết Thiên Sơn Hắc hiệp là ai không?" | Mr. Qin, Do you know who the green hornet is? |