prompt
stringlengths 32
2.09k
| response
stringlengths 1
2.05k
|
---|---|
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Mẹ ơi, con mơ thấy ba !" | Mommy, I had a dream about Daddy. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "I'll wager any amount of money it was Gauls." | Ta sẵn sàng cá là bọn Gaul. |
What is the English translation for: "Đây là tất cả những chiếc đã nhập mà thành phố nắm được." | All right, so these are all the imports the city has in impound. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "No, no, no. That's.." | Không, không, không... |
The English translation of the following sentence: "Và hai lần biệt lập với nhau." | They don't connect. |
What is the English interpretation for: "Nghe này, chúng tôi đã bàn rồi. Mọi chuyện thuận lợi mà" | Listen, we talked, everything's good. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Buying from a slaver?" | Mua nô lệ từ 1 gã chủ à? |
What is the Vietnamese translation for: "- Yeah?" | - Yeah? |
Please translate the following sentence to English: "Vậy thì tại sao tôi phải ở lại đây?" | Then why am I staying? |
What is the Vietnamese translation for: "We need to be careful." | Chúng ta phải hết sức cẩn thận. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sao em không ngưng đi và để bọn anh bắt hắn?" | Why don't you just hang back and let us bring him down? Guys, look, I need this, okay? |
What is the English translation for: "Anh hiểu không?" | Do you understand? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I worked at the circus." | Ta từng làm tại rạp xiếc. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Tory ran video on that pay phone." | Tory đã xem lại băng ghi hình ở chỗ điện thoại công cộng. |
The English translation of the following sentence: "Shh!" | Shh! |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Chúng ta cả thể sửa sai phải không?" | We can, we can fix this, right? |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Trong mắt chỉ có thắng và bại." | winning was everything. |
What is the English translation for: "tại sao cô theo dõi Laurel Lance?" | Why are you following Laurel Lance? |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "hầu hết các tòa nhà trong thành phố điều có cùng hệ thống an ninh này." | Most of the buildings in the city are set up this way. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "I have copies, of course." | Tất nhiên là tôi còn có những bản sao. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Và hãy là một anh hùng." | Be a hero. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "- Mẹ kiếp." | - Oh, shit! |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Uh... huh." | Uh... huh. |
What does the following sentence means in English: "Lũ nhóc ở MI6 làm việc hiệu quả thật..." | How efficiently those boys from MI6, may God bless 'em... |
The English translation of the following sentence: "Whoa!" | Whoa! |
What is the English translation for: "Anh đang làm gì vậy?" | - What are you doing? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Where would you go?" | Anh sẽ đi đâu? |
What is the Vietnamese translation for: "Now what?" | Giờ sao đây? |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"- Vậy cậu đang ở đâu ?" | Where are you, now? |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "He is." | Anh ấy nói đúng. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Bà và nhà bà đi chết đi!" | To hell with you and your kind! |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"Mm." | Ừm. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Did that just say Grand Central station?" | Chỉ nói là trạm Grand Central? |
What is the Vietnamese translation for: "But ironborn, that's what I was born to be." | Nhưng Con Của Sắt, đó chính là số mệnh của ta. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Tại sao cổ phải khờ khạo vậy?" | Why should she be so stupid? |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "32." | 32. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "What do you mean, my boy?" | Con muốn nói gì, con trai? |
What is the English meaning of this sentence: "Làm ơn, đừng!" | Please, no! |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Chiều nay tôi ngủ và nằm mơ." | You know, i fell asleep this afternoon and had me a dream. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Clay cùng nhóm của hắn à?" | Clay and his unit? |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Davy Jones kh#244;ng th#7875; l#234;n c#7843;ng." | Such a long time in such a mess. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Thật nóng bỏng." | - That was hot. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Cho nên có 2 mồi lửa." | Therefore the fire had two points of origin. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Not cool" | Chơi không đẹp rồi |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "- Bob." | - Bob. - Ted. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "I'm not killing you." | Ta đâu có giết ngươi. |
What is the Vietnamese interpretation for: "You know I'm trying to give you anything you need. Everything you want before you even begin to want it." | Em biết anh luôn cố gắng cho em mọi thứ em cần, mọi thứ em muốn trước cả khi em bắt đầu thèm. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Nó là của Emma." | That belongs to Emma. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "I do not want to go inside." | Em không muốn vào trong. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Whatever you discussed with my wife, you will erase it from your mind and never speak of it again." | Bất cứ thứ gì cô đã thảo luận với vợ tôi, cô sẽ xoá chúng khỏi tâm trí và không bao giờ nhắc lại nữa. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "See?" | Thấy chưa? |
What is the English translation for: "Mình có nên làm gì không?" | Well, should we do something? |
What is the Vietnamese translation for: "But I can say them, because I will not be seeking the Democratic nomination in 2016." | Nhưng tôi thì có thể, vì tôi sẽ không tìm kiếm sự đề cử của Đảng Dân chủ trong năm 2016. |
What is the English translation for: "Chỉ có hắn!" | Sméagol? |
What is the Vietnamese interpretation for: "You don't remember." | Chẳng nhớ gì cả. |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Like someone said, you can always return to this place." | Như một người nào đó đã nói, bạn luôn có thể trở về nơi này. |
What is the English translation for: "The Quarterly Review of Biology 57: 1-28." | The Quarterly Review of Biology 57: 1-28. |
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "You must make invitation for private Introduction to your man segovax. Here at the villa." | Cô phải gửi giấy mời... giới thiệu Segovax đến biệt thự này... một cách bí mật nhé |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Copy that." | Sao chếp nó. |
What is the Vietnamese equivalent of: "is that what you think ?" | Có phải anh nghĩ vậy? |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Ôi, chà." | Oh, wow. |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "You're using my oxygen." | Cậu thở hết oxy của tôi. |
What is the Vietnamese interpretation for: "- Approximately here." | - Khoảng này. |
What is the English equivalent of: "- Có quay phim không?" | - Camera rolling? |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "- Nói về ai?" | - Says who? |
What is the English interpretation for: "Ling sẽ chỉ nhớ đến Mei Lin đúng như bản thân của ta... Một ả điếm." | Ling will only remember Mei Lin for what she was... a whore. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Bring this to Madam Guya" | Đem cái này cho bà Guya. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Bà M, bà có thể đến không?" | - M, could you come? |
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "This is the third death in five days." | Đây là cái chết thứ 3 trong 5 ngày. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Yes. Let's do it." | Nào, ta đi thôi |
Translate the following sentence into English: "Nói chuyện với bất kì ai để biết được Helena đang ở đâu, và sao cô ta lại quay lại." | Talk to anyone on the street, figure out where Helena is, why she's back. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nghe này, tớ cần các cậu giúp" | Listen, I really need your help. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Tiểu Sinh!" | Tsing! |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Họ thấy ta bên nhau càng nhiều, càng tốt cho chiến dịch của ta." | The more we're seen together, the better it is for my campaign. - Wait. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Tuyệt lắm đấy." | It's very delicious. |
What is the English meaning of this sentence: "Chính mắt tôi nhìn thấy." | I saw that with my own eyes. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Tất cả biến mất từ nơi công cộng." | all disappeared from public places. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "You look great." | Trông em đẹp quá. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"Let you down a bit, didn't he?" | Làm các anh hơi bực, phải không? |
What is the Vietnamese translation for: "Futile trace is already in process." | Đã trong quá trình theo dấu. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không nên lãng phí thời gian nữa" | No time to waste. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "After fantasizing about many girls a thought returns to him." | Sau khi đã suy nghĩ tới tất cả các cô gái đã từng gặp Cuối cùng là ai.? |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sòng bạc, khách sạn." | The casino, the hotel. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Kim will freak out. She already doesn't like me." | Kim sẽ phát điên, cô ấy không thích tớ. |
Translate the following sentence into English: "Hết thật rồi." | It's over. |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "The all-time record of 20 does not seem impossible anymore." | Kỷ lục 20 trận thắng của mọi thời không còn có bất khả thi nữa. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Vì tất cả những gì tôi biết chỉ là gã bắt chước đã hủy mọi ghi chép ở Unidac." | No, it's not. Where are my manners? Come on in. |
Please translate the following sentence to English: "Linc, anh hãy thay bộ này vào" | Linc, you're gonna have to change into these. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Để tôi giết ông?" | It was a mistake. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Tớ có cuộc phỏng vấn thứ 2." | I got a second interview. - Yes! |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "More light." | Thêm ánh sáng! |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Cậu biết cách thổi kèn đấy, Eugene ạ." | You know how to bite a dick, Eugene. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "I came to find out what he was doing." | Tôi tới để tìm hiểu xem ông ấy đã làm gì. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Mẹ ko thấy anh ấy" | I don't see him. |
What is the Vietnamese interpretation for: "The full moon on the 15th symbolizes a full house." | Trăng 15 tượng trưng cho sự đoàn tụ viên mãn. |
What is the English meaning of the following sentence: "Anh có muốn đi ăn trưa cùng chúng tôi không?" | Would you like to come to lunch with us? |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "This really is not a good time." | Lúc này thực sự không thích hợp |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Chúng tôi có thể tìm." | We can look. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Nó muốn lui tới nhiều công ty khác nhau." | He wants to frequent different companies. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "C.J!" | C.J! |