prompt
stringlengths 32
2.09k
| response
stringlengths 1
2.05k
|
---|---|
What is the Vietnamese equivalent of: "DESJARDIN: All right, let's go." | Được rồi, tiếp tục đi. |
What is the Vietnamese translation for: "It did look cool, didn't it?" | Nó trông tuyệt phải không? |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi biết mình đang làm gì." | I know what I'm fucking doing. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Sang trái, sang trái." | Left stick, left stick. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Nhấc chân ra khỏi bang của tôi!" | - Get your feet off of my state! |
Translate the following sentence into English: "- Nhà bác đẹp thật." | - This is lovely. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "A mask." | Một cái mặt nạ. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Không gì có thể thay đổi." | Nothing can change that. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Prince Mannsfeld is leaving for Prussia... and seeks a prodigy to accompany him." | Hoàng tử Mannsfeld sắp đi Phổ và đang tìm một người có tài để đi chung với ổng. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Keep on working." | Làm tiếp đi. |
What is the English meaning of this sentence: "Mà con lấy cái đó ở đâu vậy?" | Where did you get that? |
What is the English translation for: "Cô không biết ư?" | Don't you know? |
Please translate the following sentence to English: "- Cháu rất xin lỗi cô." | - I'm so sorry. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Good." | Tốt. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Good." | Tốt. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Những xét nghiệm đơn giản, cũng xong cả rồi." | He already went through a few tests. |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "A few years ago, some of my associates encountered the Courier in an opium den in Cairo." | một vài năm trước, một vài phụ tá của tôi đã chạm trán với Người giao hàng trong một sào huyệt thuốc phiện ở Cairo. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Mau." | Come on. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I'll do the diversion!" | Tôi sẽ lấy xe. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Come on." | - Đi nào. |
The English translation of the following sentence: "Nhắc lại:" | I repeat: |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "- Hey!" | - Chào. |
The English translation of the following sentence: "Không cớm." | No cops. |
What is the Vietnamese translation for: "- Walter?" | - Walter. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Oh, so that's why you--" | Vậy đó là lý do tại sao anh... |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Stand by!" | Đang chờ! |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Let's go home." | Về nhà thôi. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Ông Harlan, tôi muốn ông biết rằng thật là một hân hạnh được đón tiếp ông và các bạn ông." | Mr. Harlan, I want you to know... what a pleasure it is to have you and your friends. |
What is the English interpretation for: "Hãy triệu gọi khoảnh khắc khiến cô tức giận đến mức cô muốn giết người nếu có thể." | Summon up that moment that made you so angry you would've killed if you could. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đây, vào xe thôi!" | Here, get in. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Sao con lại cảm thấy lạc lối đến vậy? Con không có bị lạc lối." | Why do I feel so lost? |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Đủ dũng cảm để chơi với tôi mà không có cái mũ và cái kính đen kia ko?" | Gutsy enough to play with me without your hood and your shades? |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "So neat." | Lạ thật. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "WINN: Hey." | Này. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Oh." | Oh. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Cô không thấy cả đội đang bắt đầu sao?" | Not seen the team that set up? |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Every time I go up to leave the door, I see the guy with the gun." | Tôi bước ra khỏi cửa và tôi nhớ đến cảnh gã đó... |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Alex, get up." | Alex, tỉnh dậy. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "-Duh. If he's a classy guy, -he'll have a condom in his wallet." | Nếu anh ta là người cổ điển, kiểu gì trong ví cũng có ba con sói. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Alright, alright." | °ăcrÓi, °ăcrÓi. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "I went to Radcliffe." | Em đã học ở Radcliffe. |
What is the English translation for: "- Tôi có thể lo ..." | - I can take care... |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một thằng con trai." | A boy. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Đồng tiền dễ kiếm..." | Easy money... |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Ngắn hơn, thưa bác sĩ." | - No, Doctor. - Good. |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Get back, get back, do not leave that room." | Lùi lại, lùi lại. Đừng rời khỏi phòng. |
What is the English interpretation for: "Nếu ông ta không ra thì xông vào nhé?" | Is he coming out, or are we going in? |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "It wasn't fucking me." | TÔI CHƯA TỪNG TÔNG VÀO XE CỦA MẸ JESS Đéo phải tớ. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Gentlemen, let's wrap it up and get out of here." | Các ngài, mau kết thúc mọi chuyện và tếch khỏi đây thôi. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không dám kể việc đó với ai..." | I dared not to tell anyone |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Natalie, are you not up for it?" | Natalie, cô có sẵn sàng không? |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Blackie smoke right past me." | Blackie, đưa cho tôi! |
What does the following sentence means in Vietnamese: "Yeah, this town, man ... crazy, crazy." | Ừ, cái thành phố này, thật điên rồ. Ừ. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Anh có nhớ em đã từng mơ được lên boong tàu của anh không?" | Do you remember how I dreamed to be on the deck of your ship? |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "- Chú phải đọc một đoạn trong sách "Torah." - Đó là một vinh hạnh lớn lao." | - You must read from the "thora". |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Bugayev?" | Bugayev? |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"It's not so amazing." | Nó không tuyệt lắm đâu. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "- Cái gì quanh đây? - Mẹ ơi!" | - What's going around? |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "What thought did you give to them?" | Ngươi nghĩ gì ? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I hope the monsignor is true to his promise and acts quickly." | Tôi hy vọng Đức Ông giữ lời và hành động thật nhanh. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Maria." | Maria |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "What is clear, the reason I gather you here-- Is to give you a chance join me," | Tao đang tìm lý do... để giữ mày bên tao. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "Who were they?" | Họ là ai? |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Blood and urine were negative for syphilis, gonorrhea, and chlamydia." | giang mai và khuẩn chlamydia. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"- Then why isn't she here?" | - Thế sao không phải là cô ta tới đây? |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ông có biết ông Montes?" | Did you know Ernesto Montes? |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Oh, khốn nạn!" | Oh, shit! |
What is the English translation for: "Mẹ nó." | Geez... |
What is the Vietnamese translation for: "Nothing weak about the late King, sir." | Đức Vua quá cố không có chút nào yếu đuối cả, thưa ngài. |
Interpret the following sentence into English: "Sao anh không chọn em?" | Why didn't you choose me? |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "Go back!" | Có bom! |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Khoảng 2km hướng tây nam." | Two clicks southwest. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Chà, theo như được ghi nhận thì Lincoln đang ở cơ sở Cocoon, học rất nhiều thứ." | Well, for the record, Lincoln's at The Cocoon right now, studying all sorts of stuff. |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Kashmir." | Kashmir. |
What is the English interpretation for: "Nhưng nghĩ tới việc anh sẽ không bao giờ còn gặp lại em nữa có lẽ..." | But thinking I was never gonna see you again was maybe... |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Anh có kế hoạch mất rồi." | I have a plane to catch. Then what are you doing here? |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "- That's a nice coat." | - Cái áo ngon phết. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "I'm just resting. I'm just resting." | Tôi chỉ nghỉ ngơi chút thôi. |
Interpret the following sentence into English: "Xiết lấy, tra tấn tôi và làm tôi rạo rực." | Screw me, torture me and get me wet... |
What is the English meaning of this sentence: "Hai thằng ngốc sẽ sơn thẳng vô mộ mình." | Those idiots will paint themselves right into their graves! |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The place has great fengshui." | Ngôi nhà này phong thủy rất tốt. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "- Hunter-killers." | Phải trốn tránh khỏi những kẻ săn người |
What is the English meaning of the following sentence: "Nằm xuống!" | Get down! |
What is the English interpretation for: "Không, một khi đã đem tới đây, em sẽ không đem về đâu." | No, once I've brought it I won't take it back |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "Oh, come on!" | Oh, thôi nào! |
What is the English meaning of the following sentence: "Có gì cho chúng ta biết đó là tự tử hay không?" | Anything to tell us whether these are suicides or not? |
What does the following sentence means in Vietnamese: "- Colonel." | - Đại tá. |
Please translate the following sentence to English: "Kitahara..." | Kitahara... |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Nikita?" | Nikita? We found your wireless bug. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "But if he's been murdered By crystal-meth tweakers Well, then we're shit out of luck" | Nhưng nếu hắn đứt cước trong cơn phê "đập đá"... thì bọn tớ cũng chẳng hơn gì. |
What is the English equivalent of: "Mở cửa ra!" | - [Pounding] - [Vetvix] Open up! |
What is the English meaning of this sentence: "chắc là va chạm." | Uh, accident, I guess. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Nếu anh không định trả tiền thì làm ơn tránh ra." | If you're not going to pay, please step aside. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Ông ấy xem tôi là con, cũng như anh và Mike vậy thôi." | - I'm as much a son as you or Mike. |
Please translate the following sentence to English: "Ý em là, ko phải chỉ có mình em..." | I mean, maybe not exactly like me, but- |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng này, nếu mẹ bỏ đi với người đàn ông khác, sao lại không, lạy Chúa?" | But hey, if she's gonna run off with another man, why not Jesus, huh? |
What is the English translation for: "Thứ hai: nhằm vào cái không thể thứ ba:" | Second: aim for the impossible 3rd: |
What is the Vietnamese interpretation for: "I am." | - Cháu bỏ rồi. |
The English translation of the following sentence: "Tôi biết nhìn tôi giống như bộ lạc của anh. Nhưng tôi đang học ngôn ngữ bộ lạc heo mà" | I know I look like one of your tribe, but I'm still learning pig latin. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "I played the game, bro." | Chúng chạy chậm vãi lúa. |