prompt
stringlengths 32
2.09k
| response
stringlengths 1
2.05k
|
---|---|
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Tôi sẽ băng bó vết thương cho anh rồi anh và con gái sẽ đi xa trước khi Cooper và món quà của hắn biết được." | I'm gonna get you fixed up, and you and your daughter can be long gone before Cooper and his present even know about it. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Một chiếc xe đua." | Racecar. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Cho tôi 1 người gần cổng 3 nhất" | Get me the one closest to Gate Three. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Con không thể bị mặc cả, bị lý lẽ." | I can't be bargained with. I can't be reasoned with. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You rather die... than not be with him you understand?" | Và cháu thà chết chứ không xa cậu ấy. Cháu hiểu chứ? |
What is the English meaning of the following sentence: "Thật!" | Yeah! |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "- Might cheer him up." | Và... |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ta không thể quyết định được rằng điều đó làm anh đáng tin ..." | I cannot decide whether that makes you trustworthy... |
Translate the following sentence into English: "Tôi sẽ cứu những tên ngốc các người lúc 9h tối từ đây đến lúc đó là 9 tiếng nữa ... 9 h là lúc các người cần đến trạm xe bus hoặc các người sẽ chết" | I'm gonna save you your crazy math. It's 9 p.m. That's the time you need to get on those evacuation buses or you're dead. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Baby-doll." | Chà, mở miệng ra kiểu này chỉ rước họa vào thân thôi. |
Please translate the following sentence to English: "Đây là tin tốt mà." | This is good news. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Không chạy!" | Please. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nói đi!" | Tell me! |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Tôi đang có khách." | No, I got this guy in here. |
What is the English meaning of this sentence: "Cáu Kỉnh" | Grouchy! |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Fresh out of cop school." | Ra khỏi trường cảnh sát. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "Over here!" | Đằng này. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"Of course." | - Dĩ nhiên. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Chúng là những bình oxygen và hydrogen, thưa cô." | Them's oxygen and hydrogen cylinders, miss. |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Because you need ten extra digits." | Cô cần thêm 10 ngón tay nữa để giúp đỡ. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "- Thật khó đoán." | - Unfathomable. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I think I left my gun." | Tôi nghĩ là tôi đã bỏ quên cây súng. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Nếu nó mặc quần áo thì trông mới lạ" | It'd be strange, if it wore a tie. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Tôi không ngại tiếng ồn." | I don't mind the noise. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Vậy bạn có thể trách ông ấy không?" | And could you blame him? |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh". là người cung cấp tài chính cho hành trình dài của chúng ta." | The financier of our voyage. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"You look so mad." | Anh trông có vẻ tức giận |
What is the English translation for: "Có ai đó đang tới!" | Someone's coming! |
What is the English translation for: "Cứ nhấc cái mông ra khỏi xe đi tới đó, hành xử cứng vào." | Just get your ass out the car and go in there, act hard. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "That's not what happened." | Không phải như thế. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "- lt`s the most beautiful thing." | - Đó là thời kỳ đẹp nhất. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Chúng ta ra ngoài nghe?" | Shall we go outside? |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "- Bỏ tao ra!" | - Get off of me! |
What is the Vietnamese translation for: "Dead, all of them." | Chết hết cả rồi. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "♪ Và tôi tìm bạn ♪" | ♪ And searched for you ♪ |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Ray." | Torrance, are you okay? |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "- When you teaching us softball?" | - Khi nào ngài dạy chúng tôi chơi bóng chày nhé? |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Trong khi mà nó còn chưa kết thúc." | While it lasts. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "I just hit a rough spot." | Anh chỉ đang làm lại. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "What am I?" | Tôi là gì? |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "- Wait a second. Exactly how many women have you brought up here?" | Chính xác thì có bao nhiêu người phụ nữ anh đã đưa tới đây rồi? |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Trust me. That won't be a problem." | Hãy xem, giá của chương trình nghiên cứu mà ông đang nói là cực kì đắt. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "My father had it all wrong." | Cha tôi đã sai. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Daddy, what are those things?" | Bố ơi, chúng là cái gì vậy? |
What is the English equivalent of: "Cách đây bốn năm anh ta có vấn đề." | About four years ago, my boy had issues. |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Kicking ass here to be all that lets you rise above miserable." | Xách đít đến đây để thành thế này khiến cậu vượt trên cả bất hạnh. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "I simply don't understand this Luddite attitude, especially from a scientist." | Thật không hiểu được quan điểm lạc hậu đó, nhất là từ một nhà khoa học. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "The problem was unsolvable." | Bài toán đấy không giải được. |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Trở lại đi!" | Come back here! |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "[ Chattering ] Hey. You can't go past there." | Ê, không đi qua đó được đâu. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Vậy là thẩm phán nói:" | So the judge says: |
Translate the following sentence into Vietnamese: "What the heck?" | Nói gì vậy chứ? |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "He killed them." | Anh ta đã giết chúng. |
What is the English meaning of this sentence: "Thời của Keithie!" | Keithie time! |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Yeah, run both those names through the DC database." | Đựơc rồi, cho tìm kiếm dữ liệu hồ sơ tất cả hai tên đó |
What is the Vietnamese translation for: "Of course it did." | Tất nhiên là thế. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"- Cô có đem theo à?" | - You brought them with you? |
The English translation of the following sentence: "- Ngồi xuống đi trước khi anh làm mình bị thương." | - Sit down before you hurt yourself. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "I really think you're married." | Tôi thực sự nghĩ anh đã kết hôn. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Tôi biết được vị nghị sĩ này có một mình trong xe khi tai nạn xảy ra cách đây một tiếng. Quý vị thấy vị nghị sĩ này đang lên cơn đau tim." | I have been told that the congressman... was alone in the vehicle when this accident happened just under an hour ago. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "My life is not so paltry." | Cuộc đời con đâu xấu xa thế. |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "What are your clients terms Mr. Payne?" | Và các điều khoản đó là gì? |
What is the Vietnamese interpretation for: "She's certainly figured it out, hasn't she?" | Chắc hẳn cô ta sẽ phát hiện ra thôi, phải không? |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Được chưa, cả nhà, Sẵm sàng chưa, chúng ta phải đi rồi." | All right, you guys, let's get ready. We got to go. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Bùn cửa biển nguyên thủy." | Primordial ooze. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "Whatever." | Sao cũng được. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"You´re a murderer!" | Anh là kẻ sát nhân! |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "- I just passed out..." | - Tôi vừa gục đi... |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- F'RESNEL: Jack, my main man!" | Jack, anh chàng quan trọng đây rồi |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Fuck you, bitch." | Khốn kiếp. |
What is the English meaning of this sentence: "- Tệ thật." | - Oh, bad. |
What does the following sentence means in English: "Tôi không sao." | (WEAKLY) I'm all right. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"Cesare says to be careful with that guy you got there, all right?" | Cesare bảo rằng phải cẩn thận với cái gã mà anh mang theo đấy. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tận hưởng cuộc sống." | At least you're alive." |
Please translate the following sentence to English: "Nhưng ông có thể đảo ngược, ông có thể làm tôi sống lại." | But you can reverse it. |
The English translation of the following sentence: "Khi tôi thức giấc, chúng lẩn khuất trong bóng tối, vô hình, nhưng khi vừa thiếp đi thì chúng lại trườn đến." | When I wake, they skulk in the shadows, shapeless, but no sooner am I asleep than they creep forward again. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "Thank you" | Cám ơn |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Ohh." | Ohh. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Con phải luyện tập cả đêm hôm qua trong chiếc xe lạnh cóng, và giờ thì con bị ốm rồi." | I'm the one who had to rehearse in a cold car, and now I'm sick! |
What is the English interpretation for: "Em đang nói gì vậy?" | It's probably nothing. |
The English translation of the following sentence: "Còn một điều....chúng ta sẽ không gọi nó như vậy." | One thing... we're not calling it that. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Hurry, move." | Mau lên, đi. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "See how mine is lean and mean?" | Thấy cái của anh mượt và ý nghĩa không? |
Interpret the following sentence into English: "Đã đạt vận tốc tối đa." | Maximum velocity achieved. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "It's possible. I collect so many objects." | Ah, nói tiếng Mandarin. |
Translate the following sentence into English: "Lúc nào em cũng cố gắng chạy trốn khỏi tôi và tự đi lang thang trong trái tim cô đơn của chính mình." | You'll keep running from me. Wander in that desert in your heart. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Chúng ta sẽ phải đếm vào mỗi buổi sáng, và Jack... tôi nghĩ đêm nào tôi cũng cần anh ở đây." | We should do a count each morning. And, Jack... I think I need you here every night. |
Translate the following sentence into English: "Tôi đã không ở trong phòng." | I wasn't in the room. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Để lộ quá nhiều bí mật" | An opportunity that you have abused in the worst way. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: ""...dành cho em."" | "...to you." |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "It'll pull a lot of jobs out of this county." | Việc này sẽ làm nhiều người thất nghiệp. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "- Whoa!" | - Whoa! |
What is the English meaning of this sentence: "- Buổi diễn tuyệt lắm." | - Great show. |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Nothing but nuts?" | Không có gì ngoài lạc? |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "My tail feathers may droop a bit, and my wattles show, but I can still out-crow anything in the barnyard." | Lông đuôi của tôi có thể hơi xệ một chút, diều hơi thòng, nhưng tôi vẫn còn gáy lớn hơn bất cứ thứ gì trong sân. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "- Wow!" | - Wow! |
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "It looks like Dory can do something besides forget." | Hình như cô ấy còn có thể làm việc khác ngoài quên ra. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "- Relax. We got it." | Chúng tôi biết rồi. |
Please translate the following sentence to English: "- Tên anh lẫy lừng ở Texas. - Ở Áo chúng tôi cũng nghe." | - In Austria we also know of it. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "The tracks run out of this." | Dấu vết ra khỏi đây. |