prompt
stringlengths 32
2.09k
| response
stringlengths 1
2.05k
|
---|---|
What is the Vietnamese interpretation for: "OK." | OK. |
What is the English equivalent of: "LeAnn bảo tôi là cô ấy đã rất rõ ràng với anh." | LeAnn told me she was very clear with you. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Khoan đã nào..." | Right, right. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Sau khi Sulla giết được anh ta, ông treo đầu anh ta ở nơi công cộng rồi nhìn vào mắt cái xác chết ấy và nói, "Đầu tiên, ngươi cần học kéo mái chèo." | And after Sulla had him killed, he held up his head in the forum and looked into the boy's dead eyes and said, "First, you must learn to pull an oar. |
What is the Vietnamese interpretation for: "Here." | - Ở đây. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "All is bright" | ♪ Nơi nơi rạng ngời ♪ |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "-Thanks." | - Cám ơn. |
What is the Vietnamese translation for: "I stand by my words, Woodburn, but I want this story..." | Tôi viết đúng sự thật, Woodburn, nhưng tôi muốn mọi người biết chuyện này. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "Adapting!" | Và thích ứng! |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- I didn't say that exactly, Dad." | Con không nói chính xác như thế... |
What is the English translation for: "- Vào ngày 21 tháng này." | -It's the 21 st. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Làm ơn cứu với." | Oh, please help me! |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Okay. Okay, you got this." | Được rồi, mày làm được mà. |
What is the English interpretation for: "Họ không thể nào dễ thương hơn." | They couldn't be nicer. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "- You don't have to answer that." | - Ngài không cần trả lời câu hỏi đó. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Five." | Năm. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Mẹ ơi..." | Mom... |
What does the following sentence means in English: "quân Hung Nô đã tấn công đến đây, đây và đây..." | The Huns have struck here, here and here. |
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "- Chúa ơi." | - Oh, my god. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Tôi là Judền, anH biết mà!" | I'm Jude, you know. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Ta chỉ có thể hy vọng là khi cô chết, trận dịch quỷ quái sẽ chết theo." | I can only hope that when you die, this evil plague dies with you. |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "You want that case?" | Mày có muốn như vậy không? |
Please translate the following sentence to English: "Giáo sư Tanner?" | Professor Tanner? |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Thank you, that's enough." | Cảm ơn, vậy đủ rồi. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng tôi không thể đưa thông tin của một cựu cảnh sát cho một bên thứ ba." | I can't get into the service records of a former police officer with a third party. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "You let him get away with our money!" | Cậu để cho nó chạy mất với tiền của chúng tôi |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Là hắn..." | It was... |
What is the English equivalent of: "Ai kia, cô ấy trông quen lắm." | That girl on his right looks familiar. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "2." | 2. |
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Thea, anh đã mua cái đó ở tiệm quà lưu niệm tại sân bay Bắc Kinh đấy." | Thea, I bought that in the gift shop of the Beijing airport. |
What is the English interpretation for: "Boxing là môn thể thao tàn nhẫn." | Boxing is a cruel sport. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "This isn't exactly what I expected, you know?" | Chuyện này hoàn toàn không phải là những gì mình mong đợi |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "No good will come to you, if you don't tell the truth." | Kẻ không nói thật... kết cục sẽ rất là thảm đó. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "You getting out?" | Được ra à? |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Anh ấy nhận ra đó là sai lầm và đã quay về với chị." | But it didn't last long. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Play what you was playin' before." | Hãy chơi cái anh vừa chơi lúc nãy. |
What does the following sentence means in Vietnamese: "That's the main thing." | Không vấn đề gì nhỉ. |
Translate the following sentence into English: "Khối Ma phương rất bất trị." | SELVIG: The Tesseract is misbehaving. |
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Mom would be the best" | Mẹ con tốt nhất đấy! |
Please translate the following sentence to English: "Chào." | Hi. |
Please translate the following sentence to English: "Chào." | Hi. |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Tôi không hiểu sau anh lại như thế này." | I still don't understand why you're doing all this. |
What is the English interpretation for: "Vậy chúng ta ổn?" | So, we're good. |
What is the Vietnamese equivalent of: "Let's... play... together." | cùng nhau chơi nào |
Translate the following sentence into English: "Phải không?" | Wasn't it? |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "We have a deal!" | Ông làm gì thế hả? Thằng khốn. Thằng khốn. |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Am I sensing another brother swap?" | Có nhầm không khi anh thấy như anh em đổi chỗ nhỉ? |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Now we both have three..." | Giờ mỗi người có ba rồi đấy... |
What is the English meaning of this sentence: "Hãy nói tất cả đều là kế hoạch." | Say it was all part of the plan. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Get up." | Đứng dậy. |
The Vietnamese translation of the following sentence: "And that gives me an idea as to how to approach him." | Và nó gợi tôi một ý nghĩ làm thế nào để tiếp cận hắn |
What does the following sentence means in English: "Nấp đi!" | Get to cover! |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "À, cám ơn em?" | Uh, thank you? |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "What are you suggesting?" | Anh định đề nghị cái gì? |
What is the Vietnamese equivalent of: "No, no, no, no, no!" | Không, không, không, không, không! |
What is the English interpretation for: "Nhắm." | - Aim! |
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"-Watch out." | - Coi chừng. |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "E nomine patris." | E nomine patris. |
What is the English equivalent of: "- Nó không phải là vô nghĩa, nó ngăn chặn những con thằn lằn" | - It's not nonsense, it's stopping the lizards. |
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Có người chết còn hay hơn." | Some people are better off dead. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Loras Tyrell, hiệp sĩ của những đóa hoa?" | Loras Tyrell, the Knight of the Flowers? |
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Phản đối!" | Objection! |
What is the English meaning of the following sentence: "Đừng rời mắt khỏi màn hình chờ xem tin mới nhất về câu chuyện lạ lùng này" | Stay tuned for the latest developments on this incredible story. |
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "We didn't know the virus would defeat the built in failsafes." | Chúng tôi không biết virus có thể phá hủy cấu trúc an toàn của nó. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Giải thích xem chúng trốn bằng cách nào." | Explain to me how they escaped. |
Translate the following sentence into English: "Giữ được ngài trong văn phòng là việc chúng tôi lưu tâm, thưa ngài." | Keeping you in office is what we should be focusing on, sir. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Booth, the vault is filled with priceless artifacts." | Booth, căn hầm đó chứa đầy hiện vật vô giá. |
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Okay?" | Ok? |
Interpret the following sentence into English: "Hãy nhìn hướng này:" | Look at it this way: |
What does the following sentence means in English: "Có 2 đứa trẻ." | Th-They were playing in the gorge. |
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Master!" | Cậu chủ! |
What does the following sentence means in Vietnamese: "... forcing the dene, the Apache nation to abandon their homes and live in government controlled internment camps." | ... ép buộc thung lũng, dân tộc Apache phải bỏ nhà cửa của họ và sống trong kiểm soát của trại tập trung chính phủ. |
What is the English translation for: "Trước hay sau?" | Before or after? |
What is the English interpretation for: "Chốt!" | Done! |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Ethan, if you knew about Jim, why ..?" | Ethan nếu anh đã biết về Jim, sao... |
What is the English meaning of this sentence: "--và ghét những thú vui trong những ngày nhàn rỗi" | ... and hate the idle pleasures of these days. |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Who's to say he won't do it again?" | Ai giám chắc hắn không làm thế một lần nữa? |
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "You know that you were supposed to!" | Mày biết phải làm thế! |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Tất cả đều không ráp nối được cho tới khi Brooks bắt cóc ông đi." | It was all working seamlessly until Miss. Brooks stole you away. |
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "Well, no, we can't just go." | Ta không thể cứ thế mà đi. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "It's is a total fucking cluster." | Đây là một mớ bòng bong. |
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "Ranch key?" | Chìa khóa trại gia súc? |
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Không sao!" | Take it easy. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Cháu chỉ là một đứa bé." | I'm just a kid. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Walk with me." | Đi với tôi. |
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Cô ta nói cái gì vậy?" | Yeah, w-what's she saying, dude? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "He's totally flirting with you too." | Anh ấy cũng đang ve vãn cậu đấy thôi. |
What is the English meaning of the following sentence: "Sân thượng đã bị..." | The roof is wired to... |
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Sao em không nói gì với anh?" | You just take off, you don't say anything to me at all? |
The English translation of the following sentence: "Đây rồi" | Here goes. |
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Bầy heo..." | With the pigs. |
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Mười bảng?" | - Ten quid? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Why the fuck do I have to do everything? Fuckers." | Sao bố mày lúc nào cũng phải lo tất cả mọi việc thế hả lũ khốn nạn? |
What is the Vietnamese equivalent of: "What, he left that bit out?" | Không nói gì về lũ lính. |
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "- Đừng nói nữa?" | Ordy, stop talking for a second. |
What is the English translation for: "- Vera." | - Vera. |
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "I mean, was she someone you used to go out with?" | -Em đang đùa đấy à. À, ý của em là, cô ta có phải là người mà anh hay đi chung không? |
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Do not make me angry," | Đừng khiến tôi bực. |
Please translate the following sentence to English: "với những chuyên môn khác biệt:" | And so we were hired, a team of people from different backgrounds, with different specialities: |
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Yes?" | Sao? |