translation
dict
{ "en": "The Raffles hotel in Singapore is credited with inventing this drink , but even they are uncertain about the original recipe other than the fact that it was like a gin sling with one addition -- a mystery ingredient that has been lost to the sands of time .", "vi": "Khách sạn Raffles ở Singapore được xem là nơi phát minh ra loại thức uống này , nhưng họ cũng không chắc về các công thức pha chế ban đầu khác với thực tế rằng nó giống như gin sling kết hợp với một nguyên liệu khác bí ẩn đã biến mất theo thời gian ." }
{ "en": "MOPR was headed by Elena Stasova until 1938 , after which time its international character was deemphasized .", "vi": "MOPR được lãnh đạo bởi Elena Stasova cho đến năm 1938 , sau thời gian đó , hoạt động quốc tế của hội không còn được chú trọng ." }
{ "en": "There's nothing I can do until the police officially close their investigation.", "vi": "Tôi không thể làm gì cho đến khi cảnh sát chính thức đóng điều tra." }
{ "en": "Doesn't change nothing for you.", "vi": "Chẳng thay đổi gì với cô cả." }
{ "en": "Let's hear it for Maria, who is lapping everyone", "vi": "Hãy cùng nghe vì Maria, người luôn vượt qua những người khác" }
{ "en": "Among them 341 belongs to the Hindu Bhavan Religious Association ,285 belongs to ISKCON , and the remaining belongs to Chaitanya mission , Radha Govind Society of Poland .", "vi": "Trong số đó 341 tham gia Hiệp hội tôn giáo Bhavan Hindu , 285 liên quan đến ISKCON , và số còn lại thuộc về phái bộ Chaitanya , Hiệp hội Radha Govind của Ba Lan ." }
{ "en": "Right now there is an aspiring teacher who is working on a 60 - page paper based on some age - old education theory developed by some dead education professor wondering to herself what this task that she 's engaging in has to do with what she wants to do with her life , which is be an educator , change lives , and spark magic .", "vi": "Ngay bây giờ có một giáo viên đầy khát vọng đang làm nghiên cứu dài 60 trang dựa trên một lý thuyết giáo dục cũ được phát triển bởi một cố giáo sư và tự hỏi bài tập mà cô ấy đang làm có liên quan gì tới điều cô muốn làm trong đời : trở thành nhà giáo dục , thay đổi những cuộc đời và làm nên phép màu ." }
{ "en": "Spanning the late 11th and early 12th centuries of Byzantine history , the Alexiad recounts the tumultuous events of Alexios 's reign , and Anna 's own reactions to those events , like bursting into tears at the thought of the deaths of her parents and husband .", "vi": "Kéo dài từ cuối thế kỷ 11 đến đầu thế kỷ 12 của lịch sử Byzantine , Alexiad kể lại các sự kiện quan trọng của vương triều Alexios và phản ứng của chính Anna với các sự kiện đó , như việc bật khóc khi nghĩ về cái chết của cha mẹ và chồng bà ." }
{ "en": "you'd have to work an hour and a half to afford a ten minute phone call.", "vi": "bạn sẽ phải làm việc một tiếng rưỡi để có đủ tiền cho một cuộc gọi 10 phút." }
{ "en": "Who I don't hate.", "vi": "Người tớ không ghét." }
{ "en": "The MMO sets fishing quotas to help achieve the objectives of the Common Fisheries Policy for the conservation and sustainable management of fish stocks .", "vi": "Các bộ MMO cá hạn ngạch để giúp đạt được các mục tiêu của Chính sách Thuỷ sản chung cho việc bảo tồn và quản lý bền vững nguồn tài nguyên cá ." }
{ "en": "The religious organisation — locally called a mutt — to which the horse belonged, said that it returned to its shed around 3pm on Thursday.", "vi": "Tổ chức tôn giáo - người dân địa phương gọi là mutt - nơi con ngựa thuộc về, cho biết rằng nó trở về chuồng vào khoảng 3 giờ chiều ngày thứ Năm." }
{ "en": "Early this week, the euro has fallen to its lowest level in 20 years and has been closer to parity against the dollar, a currency is on the rise when the Federal Reserve expected to hike rates, as a result of fears of a possible recession in the region because of the energy crisis.", "vi": "Đầu tuần này, đồng euro đã giảm xuống mức thấp nhất trong 20 năm qua và gần bằng đồng đô la, loại tiền tệ đang trên đà tăng giá khi Cục Dự trữ Liên bang dự kiến tăng lãi suất, do lo ngại về một cuộc suy thoái có thể xảy ra trong khu vực bởicuộc khủng hoảng năng lượng." }
{ "en": "Look at the Layer Window or the Layers tab in your document properties bar ( it should already be open by default ) .", "vi": "Nhìn vào cửa sổ Layer hay thẻ Layers trong thanh thuộc tính của tài liệu ( luôn được mở sẵn theo mặc định ) ." }
{ "en": "that she needs to heal or she will never heal completely?", "vi": "về việc cô ấy cần chữa lành vết thương hoặc sẽ không bao giờ lành hoàn toàn?" }
{ "en": "But it's fine, really. We're gonna grow apart when we go to college,", "vi": "Nhưng không sao đâu. Thật đấy. Ta sẽ phải tách nhau ra khi lên đại học" }
{ "en": "And less than five weeks ago , after 105 days , we crossed this oddly inauspicious finish line , the coast of Ross Island on the New Zealand side of Antarctica .", "vi": "Và chưa tới 5 tuần trước , sau 105 ngày , chúng tôi đã qua ranh giới kết thúc kì cục , bất hạnh này , bờ Đảo Ross phía Tân Tây Lan của Nam Cực ." }
{ "en": "IOA did not consider the recent form and upwards movement of the Indian national football team in fifa rankings .", "vi": "IOA không xem xét phong độ gần đây và phong trào trở lên của đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ trong bảng xếp hạng FIFA ." }
{ "en": "Homosexuality is moral perversion and is always wrong,", "vi": "Đồng tính luyến ái là xuyên tạc giá trị đạo đức và luôn sai trái. Thế thôi." }
{ "en": "and he would try to get people to buy into things he was seeing in the woods.", "vi": "và cố làm mọi người tin những điều ông đã nhìn thấy trong khu rừng." }
{ "en": "Subject's closed.", "vi": "Đã kết liễu đối tượng." }
{ "en": "It is the second planet in order of distance from its star , and is an example of a hot Jupiter , or possibly rather \" warm Jupiter \" .", "vi": "Đây là hành tinh thứ hai theo thứ tự khoảng cách từ ngôi sao của nó , và là một ví dụ về một Sao Mộc nóng ." }
{ "en": "This festival celebrated the re-creation of the Earth , drawing from the Marduk - centered creation story described in the Enûma Eliš .", "vi": "Lễ hội này kỷ niệm sự tái tạo lại mặt đất , một chi tiết trong huyền thoại sáng tạo xoay quanh Marduk được mô tả trong Enûma Eliš ." }
{ "en": "It lies approximately 6 kilometres ( 4mi ) south of Biskupiec , 16 km ( 10mi ) west of Nowe Miasto Lubawskie , and 85 km ( 53mi ) south - west of the regional capital Olsztyn .", "vi": "Nó nằm khoảng 6 km ( 4 phía nam Biskupiec , 16 về phía tây của Nowe Miasto Lubawskie và 85 về phía tây nam của thủ đô khu vực Olsztyn ." }
{ "en": "The benevolent headmistress , Miss Cackle , is generally understanding , whereas Mildred 's form teacher Miss Hardbroom thinks she just is n't trying hard enough .", "vi": "Cô Cackle , bà Hiệu trưởng nhân từ , là người thấu hiểu mọi việc , trong khi đó , bà giáo chủ nhiệm củaMildred là CôHardbroomluôn cho rằngMildred chưa thực sự cố gắn hết sức mình ." }
{ "en": "His death on Aug. 28 shocked fans, since he had completed several blockbuster films while keeping his diagnosis private.", "vi": "Cái chết của anh vào hôm 28/8 là cú sốc lớn đối với người hâm mộ, bởi nam diễn viên này đã hoàn thành một số bộ phim bom tấn trong khi vẫn giữ bí mật kết quả chẩn đoán bệnh của mình." }
{ "en": "When I was about 16 years old I can remember flipping through channels at home during summer vacation , looking for a movie to watch on HBO -- and how many of you remember \" Ferris Bueller 's Day Off \" ?", "vi": "Khi tôi khoảng 16 tuổi Tôi vẫn còn nhớ mình cứ ngồi bấm hết kênh này đến kênh khác trên tivi ở nhà trong suốt mùa hè , cố tìm phim nào đó để xem trên HBO Có bao nhiêu bạn trong đây nhớ bộ phim \" Ferris Bueller ' s Day Off \"" }
{ "en": "In November 1998 , the Qt framework was dual - licensed under the free and open - source Q Public License ( QPL ) and a commercial license for proprietary software developers .", "vi": "Vào tháng 11 năm 1998 , Qt framework đã được cấp phép kép theo giấy phép tự do nguồn mở Q Public License ( QPL ) và một giấy phép thương mại cho các nhà phát triển phần mềm độc quyền ." }
{ "en": "Among 13 members of a rescue team hit by a second landslide while trying to reach the trapped construction workers at the Rao Trang 3 hydropower dam in Thua Thien Hue province, there were three deaths d and 17 missings.", "vi": "Trong số 13 thành viên của đội cứu hộ bị sạt lở lần thứ hai khi đang cố gắng tiếp cận các công nhân xây dựng bị mắc kẹt tại đập thủy điện Rào Trăng 3 ở tỉnh Thừa Thiên Huế đã có ba người thiệt mạng và 17 người mất tích." }
{ "en": "-Just to piss off Jordan? -Hm, pissing off Jordan will be a bonus.", "vi": "- Chỉ để chọc Jordan ư? - Chọc Jordan là phụ." }
{ "en": "The site has been in use since 1997 and is owned by Andøya Space Center , which is owned by the Norwegian Ministry of Trade , Industry and Fisheries and the Kongsberg Group .", "vi": "Nơi này được đưa vào sử dụng từ năm 1997 và thuộc sở hữu của Trung tâm Không gian Andøya , thuộc sở hữu của Bộ Thương mại , Công nghiệp và Thuỷ sản Na Uy và Tập đoàn Kongsberg ." }
{ "en": "These geomorphic features are most typically found in arid environments where there is little vegetation to interfere with aeolian particle transport , where there are frequently strong winds , and where there is a steady but not overwhelming supply of sand .", "vi": "Những đặc điểm địa mạo này thường được tìm thấy trong môi trường khô cằn , nơi có ít thảm thực vật cản trở sự vận chuyển hạt trầm tích gió , nơi thường xuyên có gió mạnh và nơi có nguồn cung cấp cát ổn định nhưng không quá áp đảo ." }
{ "en": "The gas company said , you can have a six - figure sum to move elsewhere and start your lives again , but in return you must promise not to speak of your experience with our company , not to speak of your experience with fracking , not to speak about the health consequences that might have been revealed by a medical examination .", "vi": "Công ty ấy nói , anh có thể có hàng trăm ngàn đô - la để bắt đầu lại cuộc sống ở nơi nào đó ; nhưng đổi lại , anh phải hứa sẽ không nói gì về câu chuyện của chúng ta , không được nói về hậu quả khai thác với gia đình anh , không được tiết lộ về các ảnh hưởng đối với sức khoẻ có thể bị phát hiện khi khám y tế ." }
{ "en": "You know, Santa and little elves and flying reindeer and talking snowmen.", "vi": "Ông già Noel và yêu tinh nhỏ với tuần lộc bay và người tuyết biết nói." }
{ "en": "Let's get one milligram of epinephrine IV started.", "vi": "Bắt đầu truyền một miligram epinephrine." }
{ "en": "I had oatmeal for breakfast with two glasses of milk, rationed.", "vi": "đồ sứ đẹp đẽ của bà. Còn bữa sáng của tôi chỉ có yến mạch, và cùng lắm là hai cốc sữa." }
{ "en": "He grew up in Kingston upon Thames and joined the academy of Chelsea in 2006 , as a seven - year - old .", "vi": "Anh lớn lên ở Kingston upon Thames và gia nhập học viện của Chelsea năm 2006 , khi còn là một đứa trẻ 7 tuổi ." }
{ "en": "Commune officials apologized to the family and paid for some of his medical bills .", "vi": "Cán bộ xã đã xin lỗi gia đình nạn nhân và chi trả một phần viện phí ." }
{ "en": "But if you want to take advantage of mine , I live around here and I 'm having a party next Thursday .", "vi": "Nhưng nếu các cô muốn lợi dụng tôi , thì tôi sống gần đây và tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ Năm tới ." }
{ "en": "The 63-year-old Vietnamese man works for Nhu Nguyet 2 Hotel, which has been functioning as a quarantine facility for international arrivals.", "vi": "Người đàn ông Việt Nam 63 tuổi này làm việc cho khách sạn Như Nguyệt 2, nơi có chức năng là cơ sở kiểm dịch cho khách quốc tế." }
{ "en": "It has agreed with the Oscar in seven instances over the past forty years : 1977 's Annie Hall , 1992 's Unforgiven , 1993 's Schindler 's List , 2004 's Million Dollar Baby , 2009 's The Hurt Locker , 2015 's Spotlight and 2016 's Moonlight .", "vi": "Cụ thể , trong 40 năm qua , Hiệp hội phê bình phim Quốc gia chỉ có vỏn vẹn 7 trường hợp trùng giải với Oscar : Annie Hall năm 1977 , Unforgiven năm 1992 Bản danh sách của Schindler năm 2003 , Million Dollar Baby năm 2004 , The Hurt Locker năm 2009 , Spotlight năm 2015 và Moonlight năm 2016 ." }
{ "en": "Friana Kwevira ( born 27 May 1998 ) is a Vanuatuan female Paralympic right arm amputated javelin thrower .", "vi": "Friana Kwevira ( sinh ngày 27 tháng 5 năm 1998 ) là một tay ném Paralympic cánh tay phải của Vanuatuan ." }
{ "en": "During Vice President Joe Biden 's visit to the Asia - Pacific next week , he plans to meet with Chinese leaders .", "vi": "Trong chuyến thăm của Phó Tổng thống Joe Biden đến khu vực châu Á-Thái Bình Dương trong tuần tới , ông có kế hoạch gặp các nhà lãnh đạo Trung Quốc ." }
{ "en": "Well, you might actually have some competition.", "vi": "Chà, cô có thể có chút cạnh tranh đấy." }
{ "en": "He was putting his hands in her vagina, and he was fingering her.\"", "vi": "Ông ấy cho tay vào âm đạo và sờ mó con bé\"." }
{ "en": "But you've gotta get moving. Rob? Can you hear me?", "vi": "Nhưng anh phải tiếp tục di chuyển, Rob. Anh có nghe em không?" }
{ "en": "Nearby towns include Khirbet al - Tin Mahmud to the southwest , Qazhal to the south and Dar al - Kabera to the northeast .", "vi": "Các thị trấn gần đó bao gồm Khirbet al-Tin Mahmud ở phía tây nam , Qazhal ở phía nam và Dar al-Kabera ở phía đông bắc ." }
{ "en": "In the Online Mariothon mode , players compete in five randomly - selected minigames aiming to get the highest score .", "vi": "Trong chế độ Mariothon trực tuyến , người chơi cạnh tranh trong năm minigame được chọn ngẫu nhiên nhằm đạt được số điểm cao nhất ." }
{ "en": "you know things aren't going well because you're falling back.", "vi": "bạn biết mọi chuyện không suôn sẻ vì đang rút lui." }
{ "en": "While doing this she worked tirelessly with lawyers to get her husband out of jail , and kept UNIA moving forward by delivering speeches and meeting with the leadership of the group occasionally .", "vi": "Trong khi làm việc này , bà đã làm việc không mệt mỏi với các luật sư để đưa chồng ra khỏi tù , và giữ cho UNIA tiến lên bằng cách phát biểu và gặp gỡ với lãnh đạo của nhóm ." }
{ "en": "The single exception to this rule is when Congress adjourns after sending a bill to the president and before the 10 - day period has expired ; his refusal to take any action then negates the bill - a process known as the \" pocket veto . \"", "vi": "Ngoại lệ duy nhất đối với quy định này là khi Quốc hội ngừng họp sau khi trình dự luật lên tổng thống và trước khi thời hạn 10 ngày kết thúc ; khi đó sự khước từ của tổng thống đối với bất kỳ hành động nào sẽ phủ định hoàn toàn dự luật - quá trình này được gọi là \" ngầm phủ quyết \" ." }
{ "en": "China's daily COVID cases rise", "vi": "Các ca COVID hàng ngày ở Trung Quốc gia tăng" }
{ "en": "All right. Come on, people. I saw a lot of Teslas in the parking lot.", "vi": "Nào, mọi người. Tôi thấy nhiều Tesla ở bãi xe mà." }
{ "en": "Drill music in particular, it's not so much about being technical.", "vi": "Nhạc drill không chú trọng lắm về kỹ thuật." }
{ "en": "I wanted so much to tell them the truth , of their country and of the outside world , where Arab youth were turning their rotten regime inside out , using the power of social media , where everyone except them was connected through the world wide web , which was n't worldwide after all .", "vi": "Tôi rất muốn nói cho các em biết sự thật , về đất nước các em và thế giới bên ngoài , mà giới trẻ Ả Rập đã lật đổ chính quyền , dùng đến sức mạnh truyền thông xã hội , nơi tất cả trừ các em kết nối qua mạng toàn cầu mà giờ không là \" toàn cầu \" nữa" }
{ "en": "She comes from a somewhat traditional family in Saudi Arabia , which according to the Human Rights Watch , is the world 's only nation that actively discourages girls to participate in sporting events in government schools .", "vi": "Moharrak xuất thân trong gia đình có phần bảo thủ ở Ả Rập Xê-út , mà theo Tổ chức Giám sát Nhân quyền , là quốc gia duy nhất trên thế giới tích cực ngăn cản nữ sinh tham gia các sự kiện thể thao trong các trường công lập ." }
{ "en": "Sales representatives typically ask questions designed to reveal the prospective client 's current situation , the source of any problems , the impact of the problems , the benefits of the solution , the client 's prior experience with the brand or the category , the prospect 's general level of interest and readiness to purchase .", "vi": "Đại diện bán hàng thường đặt câu hỏi được thiết kế để tiết lộ tình hình hiện tại của khách hàng tiềm năng , nguồn của bất kỳ vấn đề nào , tác động của vấn đề , lợi ích của giải pháp , trải nghiệm trước của khách hàng với thương hiệu hoặc danh mục , mức độ quan tâm chung của khách hàng tiềm năng và sẵn sàng mua ." }
{ "en": "He could arrive casually at his party as if he were another guest...", "vi": "Ông có thể ngẫu nhiên tới dự tiệc của chính mình, như thể là một vị khách khác" }
{ "en": "He has not, would not, could not leave without me being sure of his plans.", "vi": "Ông ta chưa, sẽ không, không thể đi khi tôi chưa biết chắc kế hoạch." }
{ "en": "In the early stages, the carrier will concentrate on transporting tourists before catering to other customer groups.", "vi": "Trong giai đoạn đầu, hãng sẽ tập trung vận chuyển khách du lịch trước khi phục vụ các nhóm khách hàng khác." }
{ "en": "But I'm afraid I have no idea where to find your parents.", "vi": "Nhưng… chú e là không biết phải tìm bố mẹ cháu ở đâu." }
{ "en": "But use it sparingly : In the wrong context ( an expository essay , or an argumentative essay ) it can be overkill .", "vi": "Nhưng đừng lạm dụng : Nếu dùng nhầm văn cảnh ( một bài bình luận , hoặc lý luận ) sẽ gây ra hậu quả khôn lường ." }
{ "en": "They include passengers in economy class , people exposed to those who had previously come into contact with Covid - 19 patients and those in contact with the passengers in business class .", "vi": "Họ bao gồm những hành khách thuộc hạng phổ thông , những người tiếp xúc với những người trước đây đã tiếp xúc với bệnh nhân Covid-19 và những người tiếp xúc với hành khách trong hạng thương gia ." }
{ "en": "A home life that is stressful , tense , or volatile can contribute to behavior problems in children , who often mimic the behaviors they see in their siblings and parents and who often feel a lack of control when their home life is disruptive .", "vi": "Cuộc sống gia đình căng thẳng , bất ổn sẽ góp phần hình thành vấn đề trong hành vi của trẻ em , người thường bắt chước hành động của anh chị em và cha mẹ và người thường không có khả năng kiểm soát khi cuộc sống gia đình đang trở nên khó khăn ." }
{ "en": "Just call me if you need anything. I could maybe come back earlier--", "vi": "Mẹ cần gì thì cứ gọi. Con có thể về sớm…" }
{ "en": "I think we might have an extra, belonging to Maureen's late ex-husband.", "vi": "Bố nghĩ chúng ta có thể có một vé thừa, của chồng cũ đã qua đời của Maureen." }
{ "en": "Drop your weapons.", "vi": "Bỏ súng xuống." }
{ "en": "\"I adamantly deny hitting Yolanda Hadid and for the sake of Khai, my daughter I refused to provide any further details\", in his statement to TMZ, Zayn wrote, “I hoped Yolanda will reconsider her false allegations and move towards healing these family problems in private. \"", "vi": "Trong tuyên bố của mình với TMZ, Zayn viết: \"Tôi kiên quyết phủ nhận việc đánh bà Yolanda Hadid và vì lợi ích của con gái tôi, Khai, tôi từ chối cung cấp thêm bất kỳ chi tiết nào và tôi hy vọng rằng Yolanda sẽ xem xét lại những cáo buộc sai lầm của mình và tiến tới hàn gắn những rắc rối củagia đình này một cách riêng tư. \"" }
{ "en": "You get a full ride from Oregon and dodge my calls. That's what's up.", "vi": "Cậu được Oregon mời và lờ điện thoại của tôi. Thế đấy." }
{ "en": "Later in Chinese Buddhism , the term Ai ( 愛 ) was adopted to refer to a passionate , caring love and was considered a fundamental desire .", "vi": "Sau này trong Phật giáo Trung Quốc , thuật ngữ Ái ( 愛 ) đã được áp dụng để đề cập đến một tình yêu nồng nhiệt , chăm sóc và được coi là một mong muốn cơ bản ." }
{ "en": "Well when there's something to celebrate, you've got to make an effort.", "vi": "Khi có dịp ăn mừng thì phải làm cho ra trò." }
{ "en": "finishing up only ten points above last year's market record low.", "vi": "kết thúc với số điểm chỉ cao hơn so với điểm thấp kỷ lục của năm trước mười điểm." }
{ "en": "The more they babble, the more they drown out the memory of her voice.", "vi": "Càng lảm nhảm, càng lấn át ký ức về giọng nói của cô ấy." }
{ "en": "How upset I would be if you didn't care for my baby in the right way,", "vi": "Tôi sẽ buồn thế nào nếu cậu chả lo cho bé cưng của tôi đúng cách" }
{ "en": "Vietnam is considered one of four countries with the best HIV/AIDS treatment in the world, along with Germany, Switzerland, and the U. K. , according to Minister of Health Nguyen Thanh Long at a National Assembly meeting in September.", "vi": "Việt Nam được coi là một trong bốn quốc gia có điều trị HIV / AIDS tốt nhất trên thế giới, cùng với Đức, Thụy Sĩ và Anh, theo Bộ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Thanh Long tại kỳ họp Quốc hội vào tháng 9." }
{ "en": "These desmoglein proteins thus hold cells together , but when the body starts producing antibodies against desmoglein , these junctions break down , and this results in subsequent blister or vesicle formation .", "vi": "Do đó , protein desmoglein liên kết các tế bào lại với nhau , khi cơ thể coi desmoglein là kháng nguyên và bắt đầu sản xuất kháng thể chống lại , các mối liên kết này bị phá vỡ , dẫn đến hình thành bọng nước ." }
{ "en": "During this time , Anna reportedly advocated for just treatment of the people in their disputes with the government .", "vi": "Thời gian này , Anna được cho là đã ủng hộ việc giảng hoà với người dân trong tranh chấp với chính phủ ." }
{ "en": "It was real good. Thanks for asking.", "vi": "Rất ổn. Cảm ơn con đã hỏi." }
{ "en": "In 1965 luck smiled on him and he became the representative of the mutual fund Investors Overseas Services ( IOS ) .", "vi": "Năm 1965 may mắn đã mỉm cười với anh vầ anh trở thành đại diện của quỹ đầu tư Dịch vụ đối ngoại ( IOS ) ." }
{ "en": "( New York ) – The Vietnamese government should immediately free respected human rights lawyer Le Cong Dinh and repeal national security laws that criminalize peaceful expression and association , Human Rights Watch said today .", "vi": "( New York , 16 tháng 6 năm 2009 ) - Tổ Chức Theo Dõi Nhân Quyền vừa tuyên bố hôm nay rằng chính quyền Việt Nam phải lập tức trả tự do ngay cho luật sư Lê Công Định , luật sư bảo vệ nhân quyền có uy tín tại Việt Nam , và bãi bỏ các luật lệ an ninh có tác dụng tội phạm hoá việc lập hội và phát biểu ôn hoà của người dân ." }
{ "en": "And since you 're not breathing hard , I assume you 're not holding Cameron aloft in triumph , which means no seizures .", "vi": "Và vì nhịp thở của cậu không gấp gáp tôi cho là cậu không giương cao ngọn cờ chiến thắng của Cameron ." }
{ "en": "Uh, while we're gone, you might wanna think about holding your mail, as well.", "vi": "Khi mình đi, em nên nghĩ đến việc tạm dừng nhận thư giấy." }
{ "en": "So I'm like, \"Okay, I just gotta make the next camp.\"", "vi": "Tôi kiểu: \"Mình phải đến trại huấn luyện tiếp theo\"." }
{ "en": "So you're in town for a night. We're dining on the company card. Why did my dad send you?", "vi": "Cậu đến, ta ăn tối bằng thẻ công ty. Bố tớ cử cậu đến làm gì?" }
{ "en": "EE is an estrogen similarly to natural estrogens like estradiol and conjugated estrogens ( Premarin ) and synthetic estrogens like diethylstilbestrol .", "vi": "EE là một estrogen tương tự như estrogen tự nhiên như estradiol và estrogen liên hợp ( Premarin ) và estrogen tổng hợp như diethylstilbestrol ." }
{ "en": "In addition , to strengthen Poland 's international standings , King Stanislaus signed the Polish - Prussian Pact of 1790 , ceding further territories to Prussia in exchange for a military alliance .", "vi": "Ngoài ra , để củng cố vị thế quốc tế của Ba Lan , Vua Stanislaus đã ký Hiệp ước Ba Lan-Phổ năm 1790 , nhượng các lãnh thổ xa hơn cho Phổ để đổi lấy một liên minh quân sự ." }
{ "en": "January 1921 , the SV Carroll A. Deering : After passing Cape Lookout Lightship , North Carolina , U.S. on 28 January 1921 , the Carroll A. Deering , a five - masted cargo schooner , became derelict in unknown circumstances .", "vi": "Tháng 1 năm 1921 , tàu Carroll A. Deering : Sau khi vượt qua tàu đèn hiệu Cape Lookout , Bắc Carolina , Hoa Kỳ vào ngày 28 tháng 1 năm 1921 , Carroll A. Deering , một tàu buồm dọc chở hàng trở nên vô chủ trong những tình huống không rõ ." }
{ "en": "And I talked to my husband , cartoonist Art Spiegelman , and mentioned to him that I was going to propose that , and he said , \" Oh , if you 're going to do a black cover , then why do n't you do the silhouette of the Twin Towers , black on black ? \"", "vi": "Và tôi nói chuyện với chồng tôi , nhà biếm hoạ Art Spiegelman , rằng tôi sẽ làm chính xác như vậy , và anh ấy bảo : \" Ừm , nếu như em muốn làm tờ bìa toàn màu đen , tại sao không vẽ cái bóng của toà tháp đôi đen trên nền đen ? \"" }
{ "en": "What do you say?", "vi": "Bạn nói gì nào" }
{ "en": "These are all things that are essential to becoming more comfortable in your environment , which research has shown a necessary step towards developing confidence in your ability act on your needs and desires .", "vi": "Đây là những điều quan trọng để bạn có thể cảm thấy thoải mái hơn với môi trường xung quanh , và nghiên cứu khoa học cũng đã chỉ ra rằng đây là bước cần thiết để bạn có thể hướng đến phát triển sự tự tin trong việc hành động theo nhu cầu và mong muốn của bản thân ." }
{ "en": "We're gonna do this. We're gonna do this right now.", "vi": "Ta sẽ làm được. Ta sẽ làm ngay bây giờ." }
{ "en": "An easier way to understand the lesson of comparative advantage is to see that there are two ways the Palmers to get fish , the direct way and the roundabout way .", "vi": "Để có thể đơn giản hoá bài học về lợi thế tương đối này , bạn có thể nghĩ thế này : có hai cách để vợ chồng Palmers có thể có cá ăn , một cách trực tiếp và một cách gián tiếp ." }
{ "en": "As China 's top officials meet in Beidaihe to finalize their selections for the country 's new leadership , they are being overshadowed by a different , and increasingly potent , political class - the Chinese people .", "vi": "Khi các quan chức chóp bu của TQ đang hội họp tại thành phố biển Beidaihe để đúc kết việc lựa chọn ban lãnh đạo mới cho đất nước , đầu óc họ còn bị ám ảnh bởi một giai cấp chính trị khác ngày càng có sức mạnh – đó là người dân TQ ." }
{ "en": "“Because you’re acritical care physiciandoesn’t mean that, by default, you’re a telecritical care physician.", "vi": "Việc bạn là một bác sĩ khoa chăm sóc tích cực không có nghĩa rằng bạn sẽ nghiễm nhiên làm được việc trên nền tảng trực tuyến." }
{ "en": "Building Global Telemedicine Companies Building Global Telemedicine Companies Building Global Telemedicine Companies There has been no better time to build global telemedicine companies and-no better time will come in the future.", "vi": "Thành Lập Các Công Ty Toàn Cầu Về Giải Pháp Y Tế Từ Xa Thành Lập Các Công Ty Toàn Cầu Về Giải Pháp Y Tế Từ Xa Thành Lập Các Công Ty Toàn Cầu Về Giải Pháp Y Tế Từ Xa Đây là thời điểm tuyệt vời nhất để thành lập các công ty toàn cầu về giải pháp Y tế từ xa." }
{ "en": "It's huge.", "vi": "Thật lớn." }
{ "en": "I had to find one of these.", "vi": "Bố phải tìm một cái cà vạt." }
{ "en": "child porn, trafficked porn, rape videos… To make money.", "vi": "PHỤ NỮ TỐ CÁO CÔNG TY KHIÊU DÂM THU LỢI TỪ NỘI DUNG BẤT HỢP PHÁP" }
{ "en": "They claim that their ancestors were Nāga serpents spared when the Khandava Forest ( modern day Delhi ) was burnt and cleared by Krishna and the Pandavas to make way for their capital Indraprastha .", "vi": "Họ cho rằng tổ tiên của họ là những con rắn Nāga đã bị phá huỷ khi Rừng Khandava ( Delhi ngày nay ) bị đốt cháy và bị phá huỷ bởi Krishna và Pandavas để mở đường cho thủ đô Indraprastha của họ ." }
{ "en": "He is on firmer ground when he writes that \" if China 's power continues to grow , and if it continues to be ruled by a one - party authoritarian regime , its relations with the United States are going to become increasingly tense and competitive .", "vi": "Nhưng lý luận của ông có phần vững chãi hơn khi ông viết rằng ' nếu quyền lực của TQ tiếp tục gia tăng , và nếu TQ tiếp tục bị cai trị bởi một chế độ độc tài độc đảng , thì quan hệ Mỹ-Trung sẽ trở nên ngày càng căng thẳng và cạnh tranh . '" }