|
--- |
|
base_model: ShynBui/vi_qa |
|
tags: |
|
- generated_from_trainer |
|
model-index: |
|
- name: vie_qa |
|
results: [] |
|
|
|
widget: |
|
- text: "Bạn sống ở đâu ?" |
|
context: "Xin chào , tôi tên là Phát . Tôi sống ở thành_phố Hồ_Chí_Minh ." |
|
example_title: "Địa chỉ" |
|
- text: "Tên của tôi là gì ?" |
|
context: "Chào, tôi là Bùi_Tiến_Phát . Tôi sống ở thành_phố Hồ_Chí_Minh ." |
|
example_title: "Tên" |
|
- text: "Tên nào cũng được dùng để miêu_tả rừng nhiệt_đới Amazon bằng tiếng Anh ?" |
|
context: 'Rừng nhiệt_đới Amazon ( tiếng Bồ_Đào_Nha : Floresta_Amazônica hoặc Amazônia ; tiếng Tây_Ban_Nha : Selva_Amazónica , Amazonía hoặc thường là Amazonia ; tiếng Pháp : Forêt amazonienne ; tiếng Hà_Lan : Amazoneregenwoud ) , còn được gọi bằng tiếng Anh là Amazonia hoặc Amazon Jungle , là một khu rừng lá rộng ẩm_ướt bao_phủ hầu_hết của lưu_vực sông Amazon ở Nam_Mỹ . Lưu_vực này có diện_tích 7.000.000 km2 ( 2.700.000 dặm vuông ) , trong đó 5.500.000 km2 ( 2.100.000 dặm vuông ) được bao_phủ bởi rừng nhiệt_đới . Khu_vực này bao_gồm lãnh_thổ thuộc chín quốc_gia . Phần_lớn diện_tích rừng nằm ở Brazil , với 60% diện_tích rừng nhiệt_đới , tiếp_theo là Peru với 13% , Colombia với 10% và một lượng nhỏ ở Venezuela , Ecuador , Bolivia , Guyana , Suriname và Guiana_thuộc_Pháp . Các bang hoặc tỉnh ở bốn quốc_gia đều có chữ " Amazonas " trong tên của họ . Amazon đại_diện cho hơn một_nửa số rừng nhiệt_đới còn lại trên hành_tinh và bao_gồm dải rừng mưa nhiệt_đới lớn nhất và đa_dạng_sinh_học nhất trên thế_giới , với ước_tính khoảng 390 tỷ cây riêng_lẻ được chia thành 16.000 loài .' |
|
example_title: "Rừng Amazon" |
|
- text: "Ngày thành_lập trường đại_học Mở ?" |
|
context: "Ngày thành_lập của Trường Đại_học Mở Thành_phố Hồ_Chí_Minh ( HCMCOU ) : Ngày 26/7/1993 . Căn_cứ pháp_lý cho việc thành_lập của HCMCOU : Quyết_định 389 / Ttg của Thủ_tướng Chính_phủ về nền_tảng của Viện Giáo_dục Mở Thành_phố Hồ_Chí_Minh thành_lập ngày 15/6/1990 theo Quyết_định của Thủ_tướng Chính_phủ và Quyết_định 451 / Ttg của Bộ_trưởng Bộ Giáo_dục và Đào_tạo . Mục_tiêu của HCMOU : Thực_hiện chủ_trương của Đảng và Chính_phủ trong việc xã_hội_hoá giáo_dục và nhân rộng các loại_hình đào_tạo . HCMOU là cơ_sở giáo_dục đại_học cung_cấp nhiều chương_trình từ_học tại_chỗ đến học từ xa và học tại các trung_tâm học_thuật vệ_tinh , nhằm đáp_ứng nhu_cầu học_tập đa_dạng của xã_hội và góp_phần làm phong_phú thêm nguồn nhân_lực của đất_nước ." |
|
example_title: "Thông tin trường" |
|
--- |
|
|
|
<!-- This model card has been generated automatically according to the information the Trainer had access to. You |
|
should probably proofread and complete it, then remove this comment. --> |
|
|
|
# vie_qa |
|
|
|
This model is a fine-tuned version of [ShynBui/vi_qa](https://huggingface.co/ShynBui/vi_qa) on the None dataset. |
|
|
|
## Model description |
|
|
|
More information needed |
|
|
|
## Intended uses & limitations |
|
|
|
More information needed |
|
|
|
## Training and evaluation data |
|
|
|
More information needed |
|
|
|
## Training procedure |
|
|
|
### Training hyperparameters |
|
|
|
The following hyperparameters were used during training: |
|
- learning_rate: 2e-05 |
|
- train_batch_size: 8 |
|
- eval_batch_size: 8 |
|
- seed: 42 |
|
- optimizer: Adam with betas=(0.9,0.999) and epsilon=1e-08 |
|
- lr_scheduler_type: linear |
|
- num_epochs: 3 |
|
|
|
### Training results |
|
|
|
|
|
|
|
### Framework versions |
|
|
|
- Transformers 4.34.1 |
|
- Pytorch 2.1.0+cu118 |
|
- Datasets 2.14.5 |
|
- Tokenizers 0.14.1 |
|
|