uetasr-conformer_30.3m / vocabs /subword_vietnamese_500.vocab
thanhtvt
minor changes
ce7818c
<blank> 0
<unk> 0
▁t -0
ng -1
▁c -2
▁đ -3
▁n -4
▁l -5
▁th -6
▁v -7
▁m -8
▁h -9
▁ch -10
▁b -11
nh -12
▁k -13
▁nh -14
▁tr -15
▁s -16
▁g -17
▁kh -18
▁ng -19
▁là -20
▁p -21
▁cá -22
▁ph -23
▁d -24
ông -25
▁gi -26
iệ -27
▁r -28
▁q -29
▁qu -30
ên -31
▁và -32
ườ -33
▁có -34
▁x -35
ột -36
▁củ -37
▁của -38
iế -39
▁cái -40
▁một -41
▁các -42
ới -43
▁không -44
ượ -45
ình -46
ất -47
▁nà -48
ai -49
ại -50
ười -51
ân -52
uy -53
ong -54
▁thì -55
ươ -56
ôi -57
ược -58
▁như -59
ăm -60
iề -61
▁ngh -62
ch -63
▁nó -64
▁được -65
anh -66
▁cho -67
ây -68
▁người -69
úng -70
▁này -71
▁ta -72
▁trong -73
an -74
ấy -75
ải -76
ướ -77
▁mà -78
ạn -79
iể -80
ững -81
ần -82
▁đó -83
em -84
▁với -85
▁những -86
iên -87
inh -88
▁hai -89
ay -90
iều -91
ao -92
▁đã -93
▁tôi -94
ước -95
ương -96
▁việ -97
▁chúng -98
▁chí -99
▁họ -100
▁em -101
▁ở -102
ành -103
▁sẽ -104
▁để -105
ến -106
ản -107
ường -108
ức -109
ác -110
iện -111
ũng -112
▁bạn -113
ang -114
▁ho -115
ài -116
ực -117
▁độ -118
▁cũng -119
▁ra -120
ời -121
▁về -122
▁phải -123
ết -124
▁năm -125
ầu -126
▁đến -127
▁thể -128
ống -129
ung -130
au -131
am -132
▁cả -133
ận -134
âu -135
ơn -136
▁làm -137
ối -138
▁từ -139
ồi -140
▁mình -141
àn -142
iết -143
ật -144
▁anh -145
▁công -146
àng -147
▁lại -148
ùng -149
▁khi -150
▁thế -151
át -152
ốn -153
▁đi -154
ốc -155
ồng -156
on -157
iến -158
án -159
ằng -160
▁thu -161
▁đây -162
▁gì -163
ăn -164
in -165
ội -166
▁học -167
▁vào -168
ưa -169
▁nhiều -170
áng -171
▁ba -172
▁đị -173
òn -174
▁giá -175
êu -176
ươi -177
▁nhà -178
eo -179
▁nước -180
ăng -181
▁rất -182
▁rồi -183
▁số -184
▁nào -185
▁quy -186
▁mươi -187
▁chính -188
▁nhưng -189
ập -190
▁nói -191
▁còn -192
ày -193
úc -194
▁con -195
▁sự -196
▁thành -197
ộc -198
▁trên -199
▁đầu -200
▁bị -201
iểm -202
▁tiế -203
ục -204
▁chỉ -205
ôn -206
▁trăm -207
ậy -208
▁động -209
▁nam -210
▁việc -211
▁tại -212
▁bả -213
ích -214
▁ông -215
ữa -216
▁quan -217
▁hiện -218
ền -219
▁việt -220
▁sau -221
▁theo -222
▁mười -223
▁lu -224
▁do -225
▁ngày -226
▁dân -227
▁nhân -228
▁đề -229
ắc -230
ái -231
▁y -232
▁vậy -233
▁mu -234
iệu -235
▁quốc -236
▁giờ -237
ách -238
▁cu -239
ổi -240
▁đồng -241
▁cô -242
▁hơn -243
▁thấy -244
▁định -245
▁to -246
ấn -247
▁xu -248
òng -249
ơi -250
▁vì -251
▁chuy -252
âm -253
ẫn -254
ặc -255
▁tư -256
▁trường -257
▁nhất -258
▁phần -259
ắt -260
▁kho -261
áp -262
iền -263
ượng -264
▁hàng -265
▁trung -266
▁biết -267
▁dụ -268
iểu -269
▁ạ -270
▁mới -271
▁thực -272
ìn -273
ếu -274
▁sản -275
▁thời -276
ạt -277
ạo -278
ặt -279
ánh -280
▁điều -281
iển -282
▁đấy -283
▁phát -284
▁hội -285
▁sinh -286
▁đang -287
▁nghiệ -288
▁lý -289
▁ý -290
▁thứ -291
ịch -292
▁hình -293
ấp -294
▁nguy -295
▁nên -296
▁bộ -297
▁gia -298
▁cùng -299
▁cách -300
▁nghĩ -301
▁cơ -302
▁hợ -303
▁trình -304
▁hợp -305
ọi -306
▁chủ -307
ảng -308
ám -309
▁hay -310
ễn -311
ốt -312
▁thông -313
ứng -314
▁đúng -315
▁tiếp -316
áu -317
▁trước -318
▁tổ -319
▁ngo -320
▁khác -321
▁vị -322
▁tế -323
ỏi -324
▁lo -325
▁kinh -326
▁dự -327
ính -328
▁lên -329
▁điểm -330
▁chín -331
▁nay -332
▁tháng -333
▁lớ -334
▁viên -335
▁chi -336
ởng -337
▁qua -338
▁bằng -339
áo -340
▁đối -341
▁tuy -342
êm -343
iêu -344
▁rằng -345
ện -346
▁bốn -347
▁nhận -348
▁tự -349
▁tu -350
ọng -351
▁mạ -352
ấu -353
▁nếu -354
▁tin -355
▁à -356
▁tới -357
iệt -358
▁nghiệp -359
▁muốn -360
▁cuộc -361
▁chưa -362
▁cứ -363
▁thị -364
▁vụ -365
▁a -366
▁cao -367
▁sao -368
ừa -369
▁hành -370
▁câu -371
ào -372
▁tài -373
▁dụng -374
▁bản -375
ầy -376
▁lúc -377
-378
n -379
h -380
t -381
c -382
i -383
g -384
a -385
m -386
à -387
đ -388
u -389
l -390
o -391
á -392
v -393
ư -394
r -395
y -396
b -397
p -398
k -399
ô -400
s -401
ó -402
ế -403
-404
ì -405
-406
-407
-408
d -409
ê -410
-411
â -412
-413
-414
-415
-416
ơ -417
-418
-419
q -420
-421
e -422
-423
í -424
ă -425
-426
ú -427
x -428
-429
-430
-431
-432
-433
-434
-435
ã -436
-437
-438
-439
ò -440
-441
ũ -442
ù -443
-444
-445
ý -446
-447
-448
-449
-450
é -451
ĩ -452
-453
-454
-455
-456
-457
-458
-459
è -460
-461
õ -462
-463
-464
-465
f -466
w -467
-468
z -469
j -470
- -471
-472
2 -473
1 -474
' -475
3 -476
0 -477
ε -478
λ -479
4 -480
9 -481
P -482
" -483
6 -484
7 -485
H -486
5 -487
N -488
O -489
[ -490
ń -491
ǀ -492
ǹ -493
α -494
β -495
γ -496
δ -497