tanbinh2210
commited on
Commit
•
1898c63
1
Parent(s):
40bfecc
Add new SentenceTransformer model.
Browse files- 1_Pooling/config.json +10 -0
- README.md +670 -0
- added_tokens.json +3 -0
- bpe.codes +0 -0
- config.json +28 -0
- config_sentence_transformers.json +10 -0
- model.safetensors +3 -0
- modules.json +14 -0
- sentence_bert_config.json +4 -0
- special_tokens_map.json +51 -0
- tokenizer_config.json +54 -0
- vocab.txt +0 -0
1_Pooling/config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,10 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"word_embedding_dimension": 768,
|
3 |
+
"pooling_mode_cls_token": false,
|
4 |
+
"pooling_mode_mean_tokens": true,
|
5 |
+
"pooling_mode_max_tokens": false,
|
6 |
+
"pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens": false,
|
7 |
+
"pooling_mode_weightedmean_tokens": false,
|
8 |
+
"pooling_mode_lasttoken": false,
|
9 |
+
"include_prompt": true
|
10 |
+
}
|
README.md
ADDED
@@ -0,0 +1,670 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
---
|
2 |
+
base_model: bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder
|
3 |
+
library_name: sentence-transformers
|
4 |
+
pipeline_tag: sentence-similarity
|
5 |
+
tags:
|
6 |
+
- sentence-transformers
|
7 |
+
- sentence-similarity
|
8 |
+
- feature-extraction
|
9 |
+
- generated_from_trainer
|
10 |
+
- dataset_size:194225
|
11 |
+
- loss:MultipleNegativesRankingLoss
|
12 |
+
widget:
|
13 |
+
- source_sentence: Lực_lượng Công_an nhân_dân và Quản_lý thị_trường có phối_hợp với
|
14 |
+
Kiểm_lâm trong việc đấu_tranh phòng_ngừa , kiểm_tra , phát_hiện và xử_lý vi_phạm
|
15 |
+
không ?
|
16 |
+
sentences:
|
17 |
+
- hợp với lực_lượng Công_an nhân_dân , Quân_đội nhân_dân , dân_quân tự_vệ , quản_lý
|
18 |
+
thị_trường , hải_quan và cơ_quan , tổ_chức liên_quan trong việc đấu_tranh phòng_ngừa
|
19 |
+
, kiểm_tra , phát_hiện và xử_lý vi_phạm theo quy_định của pháp_luật . 4 . Trong
|
20 |
+
phạm_vi nhiệm_vụ , quyền_hạn của mình , lực_lượng Công_an nhân_dân , Quân_đội
|
21 |
+
nhân_dân , dân_quân tự_vệ , quản_lý thị_trường , hải_quan , cơ_quan tư_pháp và
|
22 |
+
cơ_quan , tổ_chức liên_quan phối_hợp với Kiểm_lâm thực_hiện chức_năng , nhiệm_vụ
|
23 |
+
, quyền_hạn theo quy_định của pháp_luật . 5 . Bộ_trưởng Bộ Nông_nghiệp và_Phát_triển_nông_thôn
|
24 |
+
quy_định về hồ_sơ lâm_sản hợp_pháp , trình_tự , thủ_tục quản_lý nguồn_gốc lâm_sản
|
25 |
+
. Điều 43 . Trách_nhiệm bảo_vệ rừng của toàn dân 1 . Cơ_quan nhà_nước , tổ_chức
|
26 |
+
, hộ gia_đình , cá_nhân , cộng_đồng dân_cư có trách_nhiệm bảo_vệ rừng theo quy_định
|
27 |
+
của Luật này , pháp_luật về phòng cháy và chữa_cháy , bảo_vệ môi_trường , đa_dạng_sinh_học
|
28 |
+
, bảo_vệ và kiểm_dịch thực_vật , thú_y và quy_định khác của pháp_luật có liên_quan
|
29 |
+
.
|
30 |
+
- 'nhà_nước gửi hồ_sơ đề_xuất ký_kết thỏa_thuận quốc_tế nhân_danh mình để lấy ý_kiến
|
31 |
+
bằng văn_bản của Ủy_ban Đối_ngoại của Quốc_hội , Bộ Ngoại_giao và cơ_quan , tổ_chức
|
32 |
+
có liên_quan trực_tiếp đến thỏa_thuận quốc_tế đó . 2 . Cơ_quan , tổ_chức được
|
33 |
+
lấy ý_kiến có trách_nhiệm trả_lời bằng văn_bản trong thời_hạn 07 ngày làm_việc
|
34 |
+
kể từ ngày nhận đủ hồ_sơ quy_định tại Điều 27 của Luật này . 3 . Người có thẩm_quyền
|
35 |
+
quy_định tại Điều 12 của Luật này quyết_định và tiến_hành ký_kết hoặc ủy_quyền
|
36 |
+
cho một người khác ký thỏa_thuận quốc_tế sau khi nghiên_cứu tiếp_thu ý_kiến của
|
37 |
+
cơ_quan , tổ_chức được lấy ý_kiến . 4 . Trong trường_hợp cơ_quan , tổ_chức được
|
38 |
+
lấy ý_kiến không đồng_ý việc ký_kết thỏa_thuận quốc_tế thì trình_tự , thủ_tục
|
39 |
+
được tiến_hành như sau :'
|
40 |
+
- 'pháp ngăn_chặn hành_vi vi_phạm hành_chính ; khởi_tố , điều_tra vi_phạm pháp_luật
|
41 |
+
về lâm_nghiệp theo quy_định của pháp_luật ; c ) Sử_dụng phương_tiện , thiết_bị
|
42 |
+
chuyên_dụng , vũ_khí , công_cụ hỗ_trợ và trang_phục theo quy_định của pháp_luật
|
43 |
+
. 3 . Chính_phủ quy_định chi_tiết Điều này . Điều 105 . Tổ_chức Kiểm_lâm 1 . Kiểm_lâm
|
44 |
+
được tổ_chức ở trung_ương , ở cấp tỉnh . 2 . Kiểm_lâm được tổ_chức ở cấp huyện
|
45 |
+
trên cơ_sở yêu_cầu , nhiệm_vụ quản_lý , bảo_vệ rừng , bảo_đảm chấp_hành pháp_luật
|
46 |
+
về lâm_nghiệp , phòng cháy và chữa_cháy rừng , phát_triển rừng , sử_dụng rừng
|
47 |
+
, chế_biến và thương_mại lâm_sản tại địa_phương . 3 . Kiểm_lâm trong vườn_quốc_gia
|
48 |
+
; khu dự_trữ thiên_nhiên , khu bảo_tồn loài - sinh cảnh , rừng_phòng_hộ đầu nguồn
|
49 |
+
, rừng_phòng_hộ chắn gió , chắn cát bay , rừng_phòng_hộ chắn sóng , lấn biển thuộc
|
50 |
+
Kiểm_lâm ở trung_ương hoặc ở cấp tỉnh được tổ_chức trên cơ_sở yêu_cầu , nhiệm_vụ
|
51 |
+
quản_lý , bảo_vệ rừng . 4 . Chính_phủ quy_định chi_tiết Điều này . Điều 106 .
|
52 |
+
Trang bị bảo_đảm hoạt_động và chế_độ , chính_sách đối_với Kiểm_lâm 1 . Trang bị
|
53 |
+
bảo_đảm hoạt_động đối_với Kiểm_lâm được quy_định như sau :'
|
54 |
+
- source_sentence: Pháp_luật quy_định như_thế_nào về việc thu_hồi chứng_chỉ hành_nghề
|
55 |
+
Quản_tài_viên ?
|
56 |
+
sentences:
|
57 |
+
- 'đơn_vị thuộc Quân_đội nhân_dân ; sĩ_quan , hạ_sĩ_quan chuyên_nghiệp trong cơ_quan
|
58 |
+
, đơn_vị thuộc Công_an nhân_dân ; b ) Bị kết_án và bản_án đã có hiệu_lực pháp_luật
|
59 |
+
; c ) Bị thu_hồi chứng_chỉ hành_nghề luật_sư , kiểm_toán_viên ; d ) Bị thay_đổi
|
60 |
+
theo quy_định tại điểm a và điểm b khoản 1 Điều 46 của Luật này trong hai vụ_việc
|
61 |
+
phá_sản trở lên . 2 . Chính_phủ quy_định chi_tiết việc thu_hồi chứng_chỉ hành_nghề
|
62 |
+
Quản_tài_viên . Điều 16 . Quyền , nghĩa_vụ của Quản_tài_viên , doanh_nghiệp quản_lý
|
63 |
+
, thanh_lý tài_sản 1 . Quản_lý tài_sản , giám_sát hoạt_động kinh_doanh , thanh_lý
|
64 |
+
tài_sản của doanh_nghiệp , hợp_tác_xã mất khả_năng thanh_toán , gồm : a ) Xác_minh
|
65 |
+
, thu_thập , quản_lý tài_liệu , chứng_cứ liên_quan đến hoạt_động của doanh_nghiệp
|
66 |
+
, hợp_tác_xã ; b ) Lập bảng_kê tài_sản , danh_sách chủ_nợ , danh_sách người mắc
|
67 |
+
nợ ; c ) Bảo_quản tài_sản ; ngăn_chặn việc bán , chuyển_giao tài_sản mà không
|
68 |
+
được phép của Thẩm_phán ; ngăn_chặn việc tẩu_tán tài_sản ; tối_đa hóa giá_trị
|
69 |
+
tài_sản của doanh_nghiệp , hợp_tác_xã khi bán , thanh_lý tài_sản ;'
|
70 |
+
- có trụ_sở và được đăng trên Cổng thông_tin điện_tử của Bộ Tư_pháp . 4 . Quản_tài_viên
|
71 |
+
bị thu_hồi chứng_chỉ hành_nghề Quản_tài_viên thì bị xóa tên khỏi danh_sách Quản_tài_viên
|
72 |
+
, doanh_nghiệp hành_nghề quản_lý , thanh_lý tài_sản . Điều 7 . Nghĩa_vụ của Quản_tài_viên
|
73 |
+
trong hoạt_động hành_nghề 1 . Tuân_thủ nguyên_tắc hành_nghề quản_lý , thanh_lý
|
74 |
+
tài_sản quy_định tại Điều 2 của Nghị_định này . 2 . Chịu trách_nhiệm về hoạt_động
|
75 |
+
nghề_nghiệp của mình theo quy_định của pháp_luật về phá_sản . 3 . Ký báo_cáo ,
|
76 |
+
văn_bản về kết_quả thực_hiện quyền , nghĩa_vụ của mình theo quy_định của pháp_luật
|
77 |
+
về phá_sản . 4 . Mua bảo_hiểm trách_nhiệm nghề_nghiệp theo quy_định của pháp_luật
|
78 |
+
đối_với trường_hợp Quản_tài_viên hành_nghề với tư_cách cá_nhân . 5 . Báo_cáo Sở
|
79 |
+
Tư_pháp tỉnh , thành_phố trực_thuộc Trung_ương nơi đăng_ký hành_nghề về hoạt_động
|
80 |
+
hành_nghề quản_lý , thanh_lý tài_sản theo hướng_dẫn của Bộ Tư_pháp . 6 . Các nghĩa_vụ
|
81 |
+
khác theo quy_định của Luật Phá_sản và pháp_luật có liên_quan . Chương III HÀNH_NGHỀ
|
82 |
+
QUẢN_LÝ , THANH_LÝ TÀI_SẢN Điều 8 . Hình_thức hành_nghề của Quản_tài_viên
|
83 |
+
- 'trúc có trụ_sở hoạt_động . 2 . Tổ_chức hành_nghề kiến_trúc gồm văn_phòng kiến_trúc_sư
|
84 |
+
, tổ_chức sự_nghiệp , doanh_nghiệp khác được tổ_chức , hoạt_động theo quy_định
|
85 |
+
của Luật này , Luật_Doanh_nghiệp và quy_định khác của pháp_luật có liên_quan .
|
86 |
+
3 . Văn_phòng kiến_trúc_sư do kiến_trúc_sư có chứng_chỉ hành_nghề kiến_trúc thành_lập
|
87 |
+
và hoạt_động theo loại_hình doanh_nghiệp . Điều 34 . Quyền và nghĩa_vụ của tổ_chức
|
88 |
+
hành_nghề kiến_trúc 1 . Tổ_chức hành_nghề kiến_trúc có quyền sau đây : a ) Thực_hiện
|
89 |
+
dịch_vụ kiến_trúc ; b ) Được bảo_hộ quyền sở_hữu_trí_tuệ theo quy_định của pháp_luật
|
90 |
+
về sở_hữu_trí_tuệ ; c ) Yêu_cầu chủ đầu_tư cung_cấp thông_tin , tài_liệu liên_quan
|
91 |
+
đến nhiệm_vụ được giao ; d ) Yêu_cầu chủ đầu_tư , nhà_thầu thi_công xây_dựng thực_hiện
|
92 |
+
đúng thiết_kế kiến_trúc được duyệt ; đ ) Từ_chối thực_hiện yêu_cầu trái pháp_luật
|
93 |
+
của chủ đầu_tư , yêu_cầu ngoài nhiệm_vụ thiết_kế kiến_trúc và hợp_đồng , yêu_cầu
|
94 |
+
thay_đổi thiết_kế kiến_trúc không phù_hợp tiêu_chuẩn , quy_chuẩn kỹ_thuật ; e
|
95 |
+
) Từ_chối nghiệm_thu công_trình , hạng_mục công_trình không đúng thiết_kế kiến_trúc
|
96 |
+
được duyệt .'
|
97 |
+
- source_sentence: Luật quy_định thế_nào về hình_phạt đối_với hành_vi chiếm_đoạt tài_sản
|
98 |
+
qua mạng máy_tính ?
|
99 |
+
sentences:
|
100 |
+
- 'điện_tử , kinh_doanh tiền_tệ , huy_động vốn tín_dụng , mua_bán và thanh_toán
|
101 |
+
cổ_phiếu trên mạng nhằm tạo niềm_tin cho người chủ tài_sản , người_quản_lý tài_sản
|
102 |
+
, làm cho họ tưởng là thật và mua , bán hoặc đầu_tư vào lĩnh_vực đó . 4 . Hành_vi
|
103 |
+
khác quy_định tại điểm đ khoản 1 Điều 226 b Bộ_luật_Hình_sự bao_gồm các hành_vi
|
104 |
+
: Gửi tin nhắn_lừa trúng thưởng nhưng thực_tế không có giải_thưởng để chiếm_đoạt
|
105 |
+
phí dịch_vụ tin_nhắn ; quảng_cáo bán hàng trên mạng Internet , mạng viễn_thông
|
106 |
+
nhưng không giao hàng hoặc giao không đúng số_lượng , chủng_loại , chất_lượng
|
107 |
+
thấp hơn hàng quảng_cáo và các hành_vi tương_tự . 5 . Phạm_tội nhiều lần quy_định
|
108 |
+
tại điểm b khoản 2 Điều 226 b Bộ_luật_Hình_sự được hiểu là đã có từ hai lần phạm_tội
|
109 |
+
sử_dụng mạng máy_tính , mạng viễn_thông , mạng Internet hoặc thiết_bị số chiếm_đoạt
|
110 |
+
tài_sản trở lên mà chưa có lần nào bị truy_cứu trách_nhiệm hình_sự và chưa hết
|
111 |
+
thời_hiệu truy_cứu trách_nhiệm hình_sự . 6 . Khi áp_dụng tình_tiết phạm_tội có
|
112 |
+
tính_chất chuyên_nghiệp quy_định tại điểm c khoản 2 Điều 226 b Bộ_luật_Hình_sự
|
113 |
+
cần chú_ý :'
|
114 |
+
- Hội_đồng dân_tộc , các Ủy_ban của Quốc_hội , Đoàn đại_biểu Quốc_hội , đại_biểu
|
115 |
+
Quốc_hội và Hội_đồng_nhân_dân , Thường_trực Hội_đồng_nhân_dân , các Ban của Hội_đồng_nhân_dân
|
116 |
+
, Tổ đại_biểu Hội_đồng_nhân_dân , đại_biểu Hội_đồng_nhân_dân . 3 . Giám_sát tối_cao
|
117 |
+
là việc Quốc_hội theo_dõi , xem_xét , đánh_giá hoạt_động của cơ_quan , tổ_chức
|
118 |
+
, cá_nhân chịu sự giám_sát trong việc tuân theo Hiến_pháp , luật , nghị_quyết
|
119 |
+
của Quốc_hội và xử_lý theo thẩm_quyền hoặc yêu_cầu cơ_quan có thẩm_quyền xử_lý
|
120 |
+
. Giám_sát tối_cao được thực_hiện tại kỳ họp Quốc_hội . 4 . Giám_sát chuyên_đề
|
121 |
+
là việc chủ_thể giám_sát theo_dõi , xem_xét , đánh_giá vấn_đề hoặc hoạt_động của
|
122 |
+
cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân chịu sự giám_sát trong việc tuân theo Hiến_pháp và
|
123 |
+
pháp_luật . 5 . Giám_sát của Quốc_hội bao_gồm giám_sát tối_cao của Quốc_hội ,
|
124 |
+
giám_sát của Ủy_ban thường_vụ Quốc_hội , Hội_đồng dân_tộc , các Ủy_ban của Quốc_hội
|
125 |
+
, Đoàn đại_biểu Quốc_hội và các đại_biểu Quốc_hội .
|
126 |
+
- 'hạn ; c ) Thu_lợi bất_chính từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng ; d
|
127 |
+
) Gây thiệt_hại từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng ; đ ) Đối_với
|
128 |
+
trạm trung_chuyển internet quốc_gia , hệ_thống cơ_sở_dữ_liệu tên miền và hệ_thống
|
129 |
+
máy chủ tên miền quốc_gia ; e ) Tái_phạm nguy_hiểm . 3 . Phạm_tội thuộc một trong
|
130 |
+
các trường_hợp sau đây , thì bị phạt tù từ 07 năm đến 12 năm : a ) Đối_với hệ_thống
|
131 |
+
dữ_liệu thuộc bí_mật nhà_nước ; hệ_thống thông_tin phục_vụ quốc_phòng , an_ninh
|
132 |
+
; b ) Đối_với cơ_sở_hạ_tầng thông_tin quốc_gia ; hệ_thống thông_tin điều_hành
|
133 |
+
lưới_điện quốc_gia ; hệ_thống thông_tin tài_chính , ngân_hàng ; hệ_thống thông_tin
|
134 |
+
điều_khiển giao_thông ; c ) Thu_lợi bất_chính 500.000.000 đồng trở lên ; d ) Gây
|
135 |
+
thiệt_hại 1.000.000.000 đồng trở lên . 4 . Người phạm_tội còn có_thể bị phạt tiền
|
136 |
+
từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng , cấm đảm_nhiệm chức_vụ , cấm hành_nghề
|
137 |
+
hoặc làm công_việc nhất_định từ 01 năm đến 05 năm . Điều 290 . Tội sử_dụng mạng
|
138 |
+
máy_tính , mạng viễn_thông , phương_tiện điện_tử thực_hiện hành_vi chiếm_đoạt
|
139 |
+
tài_sản'
|
140 |
+
- source_sentence: Viện_kiểm_sát nhân_dân có trách_nhiệm gì trong việc bảo_vệ quyền
|
141 |
+
của người bị tạm giữ , tạm giam ?
|
142 |
+
sentences:
|
143 |
+
- 'theo quy_định của Luật này , Luật tổ_chức Viện_kiểm_sát nhân_dân và Bộ luật_tố_tụng_hình_sự
|
144 |
+
. Điều 43 . Trách_nhiệm thực_hiện yêu_cầu , kiến_nghị , kháng_nghị , quyết_định
|
145 |
+
của Viện_kiểm_sát nhân_dân trong quản_lý , thi_hành tạm giữ , tạm giam Trưởng
|
146 |
+
nhà tạm giữ , Giám_thị trại tạm giam , Trưởng buồng tạm giữ Bộ_đội biên_phòng
|
147 |
+
có trách_nhiệm thực_hiện yêu_cầu , kiến_nghị , kháng_nghị , quyết_định sau đây
|
148 |
+
của Viện_kiểm_sát nhân_dân trong quản_lý , thi_hành tạm giữ , tạm giam : 1 . Yêu_cầu
|
149 |
+
cung_cấp hồ_sơ , tài_liệu có liên_quan đến quản_lý , thi_hành tạm giữ , tạm giam
|
150 |
+
phải được thực_hiện ngay ; yêu_cầu thông_báo tình_hình tạm giữ , tạm giam , yêu_cầu
|
151 |
+
trả_lời về quyết_định , biện_pháp hoặc việc_làm vi_phạm pháp_luật trong việc tạm
|
152 |
+
giữ , tạm giam được thực_hiện trong thời_hạn 15 ngày ; yêu_cầu tự kiểm_tra việc
|
153 |
+
tạm giữ , tạm giam và thông_báo kết_quả cho Viện_kiểm_sát nhân_dân được thực_hiện
|
154 |
+
trong thời_hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được yêu_cầu ;'
|
155 |
+
- tạm giữ , tạm giam . 2 . Cơ_quan , người có thẩm_quyền trong việc tạm giữ , tạm
|
156 |
+
giam phải chuyển cho Viện_kiểm_sát nhân_dân khiếu_nại , tố_cáo của người bị tạm
|
157 |
+
giữ , tạm giam trong thời_hạn 24 giờ , kể từ khi nhận được khiếu_nại , tố_cáo
|
158 |
+
. 3 . Viện_trưởng Viện_kiểm_sát nhân_dân huyện , quận , thị_xã , thành_phố thuộc
|
159 |
+
tỉnh và tương_đương , Viện_trưởng Viện_kiểm_sát nhân_dân tỉnh , thành_phố trực_thuộc
|
160 |
+
trung_ương , Viện_trưởng Viện_kiểm_sát quân_sự khu_vực , Viện_trưởng Viện_kiểm_sát
|
161 |
+
quân_sự quân_khu và tương_đương giải_quyết khiếu_nại đối_với quyết_định , hành_vi
|
162 |
+
trái pháp_luật trong việc tạm giữ , tạm giam của cơ_quan , người có thẩm_quyền
|
163 |
+
thuộc trách_nhiệm kiểm_sát của mình . Viện_trưởng Viện_kiểm_sát cấp trên có thẩm_quyền
|
164 |
+
giải_quyết khiếu_nại đối_với việc giải_quyết khiếu_nại của Viện_trưởng Viện_kiểm_sát
|
165 |
+
cấp dưới ; quyết_định giải_quyết khiếu_nại của Viện_trưởng Viện_kiểm_sát cấp trên
|
166 |
+
là quyết_định có hiệu_lực pháp_luật .
|
167 |
+
- 'của cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân quản_lý trực_tiếp , cơ_quan cấp trên , cơ_quan
|
168 |
+
thanh_tra , kiểm_tra , kiểm_toán , giám_sát và cơ_quan quản_lý_nhà_nước chuyên_ngành
|
169 |
+
; b ) Bồi_thường một phần hoặc toàn_bộ thiệt_hại theo quy_định của pháp_luật ;
|
170 |
+
c ) Tùy theo mức_độ vi_phạm bị xử_lý kỷ_luật , xử_phạt vi_phạm hành_chính hoặc
|
171 |
+
truy_cứu trách_nhiệm hình_sự theo quy_định của pháp_luật . 2 . Người đứng đầu
|
172 |
+
cơ_quan , tổ_chức không trực_tiếp vi_phạm nhưng để xảy ra lãng_phí trong cơ_quan
|
173 |
+
, tổ_chức , để xảy ra hành_vi lãng_phí của người do mình trực_tiếp quản_lý , giao
|
174 |
+
nhiệm_vụ hoặc không xử_lý hành_vi lãng_phí theo thẩm_quyền thì bị xử_lý như sau
|
175 |
+
: a ) Có trách_nhiệm giải_trình theo yêu_cầu của cơ_quan , tổ_chức , cá_nhân cấp
|
176 |
+
trên , cơ_quan thanh_tra , kiểm_tra , kiểm_toán , giám_sát và cơ_quan quản_lý_nhà_nước
|
177 |
+
chuyên_ngành ; b ) Tùy theo mức_độ bị xử_lý kỷ_luật hoặc bị truy_cứu trách_nhiệm
|
178 |
+
hình_sự theo quy_định của pháp_luật .'
|
179 |
+
- source_sentence: Biên_bản tạm giữ tài_liệu , đồ_vật được lập như_thế_nào và có những
|
180 |
+
nội_dung gì ?
|
181 |
+
sentences:
|
182 |
+
- thư_tín , điện_tín , bưu_kiện , bưu_phẩm bị thu_giữ biết . Nếu việc thông_báo
|
183 |
+
cản_trở điều_tra thì sau khi cản_trở đó không còn nữa , cơ_quan ra_lệnh thu_giữ
|
184 |
+
phải thông_báo ngay . Điều 198 . Tạm giữ tài_liệu , đồ_vật khi khám_xét 1 . Khi
|
185 |
+
khám_xét , Điều_tra_viên được tạm giữ đồ_vật là vật_chứng và tài_liệu có liên_quan
|
186 |
+
trực_tiếp đến vụ án . Đối_với đồ_vật thuộc loại cấm tàng_trữ , lưu_hành thì phải
|
187 |
+
thu_giữ và chuyển ngay cho cơ_quan quản_lý có thẩm_quyền . Trường_hợp cần_thiết
|
188 |
+
phải niêm_phong thì tiến_hành trước mặt chủ_sở_hữu đồ_vật , người_quản_lý đồ_vật
|
189 |
+
, người chứng_kiến , đại_diện gia_đình , đại_diện chính_quyền xã , phường , thị_trấn
|
190 |
+
nơi khám_xét . 2 . Việc tạm giữ tài_liệu , đồ_vật khi tiến_hành khám_xét được
|
191 |
+
lập biên_bản theo quy_định tại Điều 133 của Bộ_luật này . Biên_bản tạm giữ được
|
192 |
+
lập thành bốn bản , trong đó một bản giao cho người chủ tài_liệu , đồ_vật hoặc
|
193 |
+
người_quản_lý tài_liệu , đồ_vật , một bản đưa vào hồ_sơ vụ án , một bản giao cho
|
194 |
+
Viện_kiểm_sát cùng cấp và một bản giao cho cơ_quan quản_lý tài_liệu , đồ_vật bị
|
195 |
+
tạm giữ .
|
196 |
+
- đại_diện , người phiên_dịch ; 5 . Nội_dung hòa giải_thành , đối_thoại thành ;
|
197 |
+
6 . Căn_cứ ra quyết_định công_nhận kết_quả hòa giải_thành , đối_thoại thành .
|
198 |
+
Điều 35 . Hiệu_lực của quyết_định công_nhận kết_quả hòa giải_thành , đối_thoại
|
199 |
+
thành tại Tòa_án 1 . Quyết_định công_nhận kết_quả hòa giải_thành , đối_thoại thành
|
200 |
+
có hiệu_lực pháp_luật và không bị kháng_cáo , kháng_nghị theo thủ_tục phúc_thẩm
|
201 |
+
theo quy_định của Bộ_luật_Tố_tụng_dân_sự , Luật_Tố_tụng hành_chính . 2 . Quyết_định
|
202 |
+
công_nhận kết_quả hòa giải thành được thi_hành theo quy_định của pháp_luật về
|
203 |
+
thi_hành án dân_sự . 3 . Quyết_định công_nhận kết_quả đối_thoại thành được thi_hành
|
204 |
+
theo quy_định của pháp_luật về tố_tụng hành_chính . Điều 36 . Đề_nghị , kiến_nghị
|
205 |
+
xem_xét lại quyết_định công_nhận kết_quả hòa giải_thành , đối_thoại thành tại
|
206 |
+
Tòa_án
|
207 |
+
- tài_liệu điện_tử về tạm giữ , tạm giam . Chương II QUY_ĐỊNH CỤ_THỂ Điều 5 . Hồ_sơ
|
208 |
+
quản_lý tạm giữ , tạm giam 1 . Hồ_sơ giấy , gồm các loại tài_liệu quy_định tại
|
209 |
+
Khoản 1 , Khoản 2 Điều 17 Luật Thi_hành tạm giữ , tạm giam . 2 . Hồ_sơ điện_tử
|
210 |
+
là tập_hợp thông_tin chứa các thông_tin cơ_bản liên_quan đến người bị tạm giữ
|
211 |
+
, người bị tạm giam quy_định tại Khoản 1 , Khoản 2 Điều 17 Luật Thi_hành tạm giữ
|
212 |
+
, tạm giam . Điều 6 . Tổ_chức , cá_nhân lập , quản_lý , lưu_trữ hồ_sơ quản_lý
|
213 |
+
tạm giữ , tạm giam 1 . Cơ_quan lập , quản_lý , lưu_trữ hồ_sơ quản_lý tạm giữ ,
|
214 |
+
tạm giam a ) Cơ_quan Quản_lý thi_hành án hình_sự Bộ Quốc_phòng ; b ) Cơ_quan Thi_hành
|
215 |
+
án hình_sự cấp quân_khu ; c ) Bộ_Chỉ_huy Bộ_đội biên_phòng cấp tỉnh có Đồn biên_phòng
|
216 |
+
được tổ_chức buồng tạm giữ ; d ) Trại tạm giam thuộc Bộ Quốc_phòng , quân_khu
|
217 |
+
, quân_đoàn ; đ ) Cơ_quan Điều_tra hình_sự khu_vực có nhà tạm giữ ; e ) Đồn biên_phòng
|
218 |
+
có buồng tạm giữ ; 2 . Cá_nhân lập , quản_lý , lưu_trữ hồ_sơ quản_lý tạm giữ ,
|
219 |
+
tạm giam a ) Nhân_viên lưu_trữ ; b ) Trợ_lý giam_giữ kiêm hồ_sơ ;
|
220 |
+
---
|
221 |
+
|
222 |
+
# SentenceTransformer based on bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder
|
223 |
+
|
224 |
+
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder](https://huggingface.co/bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder) on the json dataset. It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more.
|
225 |
+
|
226 |
+
## Model Details
|
227 |
+
|
228 |
+
### Model Description
|
229 |
+
- **Model Type:** Sentence Transformer
|
230 |
+
- **Base model:** [bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder](https://huggingface.co/bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder) <!-- at revision 84f9d9ada0d1a3c37557398b9ae9fcedcdf40be0 -->
|
231 |
+
- **Maximum Sequence Length:** 256 tokens
|
232 |
+
- **Output Dimensionality:** 768 tokens
|
233 |
+
- **Similarity Function:** Cosine Similarity
|
234 |
+
- **Training Dataset:**
|
235 |
+
- json
|
236 |
+
<!-- - **Language:** Unknown -->
|
237 |
+
<!-- - **License:** Unknown -->
|
238 |
+
|
239 |
+
### Model Sources
|
240 |
+
|
241 |
+
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net)
|
242 |
+
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers)
|
243 |
+
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers)
|
244 |
+
|
245 |
+
### Full Model Architecture
|
246 |
+
|
247 |
+
```
|
248 |
+
SentenceTransformer(
|
249 |
+
(0): Transformer({'max_seq_length': 256, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: RobertaModel
|
250 |
+
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': False, 'pooling_mode_mean_tokens': True, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True})
|
251 |
+
)
|
252 |
+
```
|
253 |
+
|
254 |
+
## Usage
|
255 |
+
|
256 |
+
### Direct Usage (Sentence Transformers)
|
257 |
+
|
258 |
+
First install the Sentence Transformers library:
|
259 |
+
|
260 |
+
```bash
|
261 |
+
pip install -U sentence-transformers
|
262 |
+
```
|
263 |
+
|
264 |
+
Then you can load this model and run inference.
|
265 |
+
```python
|
266 |
+
from sentence_transformers import SentenceTransformer
|
267 |
+
|
268 |
+
# Download from the 🤗 Hub
|
269 |
+
model = SentenceTransformer("tanbinh2210/vietnamese-bi-encoder-on-vbpl-with-neg")
|
270 |
+
# Run inference
|
271 |
+
sentences = [
|
272 |
+
'Biên_bản tạm giữ tài_liệu , đồ_vật được lập như_thế_nào và có những nội_dung gì ?',
|
273 |
+
'thư_tín , điện_tín , bưu_kiện , bưu_phẩm bị thu_giữ biết . Nếu việc thông_báo cản_trở điều_tra thì sau khi cản_trở đó không còn nữa , cơ_quan ra_lệnh thu_giữ phải thông_báo ngay . Điều 198 . Tạm giữ tài_liệu , đồ_vật khi khám_xét 1 . Khi khám_xét , Điều_tra_viên được tạm giữ đồ_vật là vật_chứng và tài_liệu có liên_quan trực_tiếp đến vụ án . Đối_với đồ_vật thuộc loại cấm tàng_trữ , lưu_hành thì phải thu_giữ và chuyển ngay cho cơ_quan quản_lý có thẩm_quyền . Trường_hợp cần_thiết phải niêm_phong thì tiến_hành trước mặt chủ_sở_hữu đồ_vật , người_quản_lý đồ_vật , người chứng_kiến , đại_diện gia_đình , đại_diện chính_quyền xã , phường , thị_trấn nơi khám_xét . 2 . Việc tạm giữ tài_liệu , đồ_vật khi tiến_hành khám_xét được lập biên_bản theo quy_định tại Điều 133 của Bộ_luật này . Biên_bản tạm giữ được lập thành bốn bản , trong đó một bản giao cho người chủ tài_liệu , đồ_vật hoặc người_quản_lý tài_liệu , đồ_vật , một bản đưa vào hồ_sơ vụ án , một bản giao cho Viện_kiểm_sát cùng cấp và một bản giao cho cơ_quan quản_lý tài_liệu , đồ_vật bị tạm giữ .',
|
274 |
+
'tài_liệu điện_tử về tạm giữ , tạm giam . Chương II QUY_ĐỊNH CỤ_THỂ Điều 5 . Hồ_sơ quản_lý tạm giữ , tạm giam 1 . Hồ_sơ giấy , gồm các loại tài_liệu quy_định tại Khoản 1 , Khoản 2 Điều 17 Luật Thi_hành tạm giữ , tạm giam . 2 . Hồ_sơ điện_tử là tập_hợp thông_tin chứa các thông_tin cơ_bản liên_quan đến người bị tạm giữ , người bị tạm giam quy_định tại Khoản 1 , Khoản 2 Điều 17 Luật Thi_hành tạm giữ , tạm giam . Điều 6 . Tổ_chức , cá_nhân lập , quản_lý , lưu_trữ hồ_sơ quản_lý tạm giữ , tạm giam 1 . Cơ_quan lập , quản_lý , lưu_trữ hồ_sơ quản_lý tạm giữ , tạm giam a ) Cơ_quan Quản_lý thi_hành án hình_sự Bộ Quốc_phòng ; b ) Cơ_quan Thi_hành án hình_sự cấp quân_khu ; c ) Bộ_Chỉ_huy Bộ_đội biên_phòng cấp tỉnh có Đồn biên_phòng được tổ_chức buồng tạm giữ ; d ) Trại tạm giam thuộc Bộ Quốc_phòng , quân_khu , quân_đoàn ; đ ) Cơ_quan Điều_tra hình_sự khu_vực có nhà tạm giữ ; e ) Đồn biên_phòng có buồng tạm giữ ; 2 . Cá_nhân lập , quản_lý , lưu_trữ hồ_sơ quản_lý tạm giữ , tạm giam a ) Nhân_viên lưu_trữ ; b ) Trợ_lý giam_giữ kiêm hồ_sơ ;',
|
275 |
+
]
|
276 |
+
embeddings = model.encode(sentences)
|
277 |
+
print(embeddings.shape)
|
278 |
+
# [3, 768]
|
279 |
+
|
280 |
+
# Get the similarity scores for the embeddings
|
281 |
+
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings)
|
282 |
+
print(similarities.shape)
|
283 |
+
# [3, 3]
|
284 |
+
```
|
285 |
+
|
286 |
+
<!--
|
287 |
+
### Direct Usage (Transformers)
|
288 |
+
|
289 |
+
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary>
|
290 |
+
|
291 |
+
</details>
|
292 |
+
-->
|
293 |
+
|
294 |
+
<!--
|
295 |
+
### Downstream Usage (Sentence Transformers)
|
296 |
+
|
297 |
+
You can finetune this model on your own dataset.
|
298 |
+
|
299 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
300 |
+
|
301 |
+
</details>
|
302 |
+
-->
|
303 |
+
|
304 |
+
<!--
|
305 |
+
### Out-of-Scope Use
|
306 |
+
|
307 |
+
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.*
|
308 |
+
-->
|
309 |
+
|
310 |
+
<!--
|
311 |
+
## Bias, Risks and Limitations
|
312 |
+
|
313 |
+
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.*
|
314 |
+
-->
|
315 |
+
|
316 |
+
<!--
|
317 |
+
### Recommendations
|
318 |
+
|
319 |
+
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.*
|
320 |
+
-->
|
321 |
+
|
322 |
+
## Training Details
|
323 |
+
|
324 |
+
### Training Dataset
|
325 |
+
|
326 |
+
#### json
|
327 |
+
|
328 |
+
* Dataset: json
|
329 |
+
* Size: 194,225 training samples
|
330 |
+
* Columns: <code>query</code>, <code>pos</code>, and <code>neg</code>
|
331 |
+
* Approximate statistics based on the first 1000 samples:
|
332 |
+
| | query | pos | neg |
|
333 |
+
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|
|
334 |
+
| type | string | string | string |
|
335 |
+
| details | <ul><li>min: 9 tokens</li><li>mean: 19.54 tokens</li><li>max: 51 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 88 tokens</li><li>mean: 179.38 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 67 tokens</li><li>mean: 180.11 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> |
|
336 |
+
* Samples:
|
337 |
+
| query | pos | neg |
|
338 |
+
|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
339 |
+
| <code>Phân_biệt đối_xử trong việc_làm và nghề_nghiệp có bị nghiêm_cấm không ?</code> | <code>lao_động , người sử_dụng lao_động theo quy_định của pháp_luật . 3 . Cá_nhân có trách_nhiệm chủ_động tìm_kiếm việc_làm và tham_gia tạo việc_làm . Điều 9 . Những hành_vi bị nghiêm_cấm 1 . Phân_biệt đối_xử trong việc_làm và nghề_nghiệp . 2 . Xâm_phạm thân_thể , danh_dự , nhân_phẩm , tài_sản , quyền , lợi_ích hợp_pháp của người lao_động , người sử_dụng lao_động . 3 . Tuyển_dụng , sử_dụng người lao_động vào làm_việc trái quy_định của pháp_luật . 4 . Dụ_dỗ , hứa_hẹn và quảng_cáo gian_dối để lừa_gạt người lao_động hoặc lợi_dụng dịch_vụ việc_làm , thông_tin thị_trường lao_động để thực_hiện những hành_vi trái pháp_luật . 5 . Gian_lận , giả_mạo hồ_sơ trong việc thực_hiện chính_sách về việc_làm . 6 . Cản_trở , gây khó_khăn hoặc làm thiệt_hại đến quyền và lợi_ích hợp_pháp của người lao_động , người sử_dụng lao_động . Chương II CHÍNH_SÁCH HỖ_TRỢ TẠO VIỆC_LÀM Mục 1 CHÍNH_SÁCH TÍN_DỤNG ƯU_ĐÃI TẠO VIỆC_LÀM Điều 10 . Tín_dụng ưu_đãi tạo việc_làm Nhà_nước thực_hiện chính_sách tín_dụng ưu_đãi để hỗ_trợ tạo việc_làm , duy_trì và mở_rộng việc_làm từ Quỹ quốc_gia về việc_làm và các nguồn tín_dụng khác .</code> | <code>làm_việc ở nước_ngoài theo quy_định của Luật này . 2 . Người sử_dụng lao_động ở nước_ngoài là doanh_nghiệp , tổ_chức , cá_nhân trực_tiếp thuê_mướn , sử_dụng người lao_động Việt_Nam làm_việc cho mình ở nước_ngoài theo hợp_đồng lao_động . 3 . Bên nước_ngoài tiếp_nhận lao_động là người sử_dụng lao_động ở nước_ngoài , tổ_chức dịch_vụ việc_làm ở nước_ngoài . 4 . Phân_biệt đối_xử là hành_vi phân_biệt , loại_trừ hoặc ưu_tiên dựa trên chủng_tộc , màu_da , nguồn_gốc quốc_gia hoặc nguồn_gốc xã_hội , dân_tộc , giới_tính , độ tuổi , tình_trạng thai_sản , tình_trạng hôn_nhân , tôn_giáo , tín_ngưỡng , chính_kiến , khuyết_tật , trách_nhiệm gia_đình hoặc trên cơ_sở tình_trạng nhiễm HIV hoặc vì lý_do thành_lập , gia_nhập và hoạt_động công_đoàn , tổ_chức của người lao_động tại doanh_nghiệp có tác_động làm ảnh_hưởng đến bình_đẳng về cơ_hội việc_làm hoặc nghề_nghiệp . Việc phân_biệt , loại_trừ hoặc ưu_tiên xuất_phát từ yêu_cầu đặc_thù của công_việc và các hành_vi duy_trì , bảo_vệ việc_làm cho người lao_động dễ bị tổn_thương thì không bị xem là phân_biệt đối_xử .</code> |
|
340 |
+
| <code>Công_ty tôi bị phong_tỏa tài_khoản vì liên_quan đến hành_vi phạm_tội , nhưng tài_khoản đó cũng có tiền_của cá_nhân tôi , tôi có bị ảnh_hưởng không ?</code> | <code>nhượng , đánh_tráo , cất_giấu , hủy_hoại tài_sản bị kê_biên thì người này phải chịu trách_nhiệm theo quy_định của pháp_luật . 3 . Khi kê_biên tài_sản của pháp_nhân phải có_mặt những người sau : a ) Người đại_diện theo pháp_luật của pháp_nhân ; b ) Đại_diện chính_quyền xã , phường , thị_trấn nơi pháp_nhân có tài_sản bị kê_biên ; c ) Người chứng_kiến . 4 . Thẩm_quyền , trình_tự , thủ_tục kê_biên tài_sản được thực_hiện theo quy_định tại Điều 128 của Bộ_luật này . Điều 438 . Phong_tỏa tài_khoản 1 . Phong_tỏa tài_khoản áp_dụng đối_với pháp_nhân bị khởi_tố , điều_tra , truy_tố , xét_xử về tội mà Bộ_luật_hình_sự quy_định hình_phạt tiền hoặc để bảo_đảm bồi_thường thiệt_hại và có căn_cứ xác_định pháp_nhân đó có tài_khoản tại tổ_chức tín_dụng hoặc Kho_bạc Nhà_nước . 2 . Phong_tỏa tài_khoản cũng được áp_dụng đối_với tài_khoản của cá_nhân , tổ_chức khác nếu có căn_cứ xác_định số tiền trong tài_khoản đó liên_quan đến hành_vi phạm_tội của pháp_nhân . 3 . Chỉ phong_tỏa số tiền trong tài_khoản tương_ứng với mức có_thể phạt tiền hoặc bồi_thường thiệt_hại .</code> | <code>phán chủ tọa phiên tòa có quyền ra_lệnh phong_tỏa tài_khoản . Lệnh phong_tỏa tài_khoản của những người được quy_định tại điểm a_khoản 1 Điều 113 của Bộ_luật này phải được thông_báo ngay cho Viện_kiểm_sát cùng cấp trước khi thi_hành . 3 . Chỉ phong_tỏa số tiền trong tài_khoản tương_ứng với mức có_thể bị phạt tiền , bị tịch_thu tài_sản hoặc bồi_thường thiệt_hại . Người được giao thực_hiện lệnh phong_tỏa , quản_lý tài_khoản bị phong_tỏa mà giải_tỏa việc phong_tỏa tài_khoản thì phải chịu trách_nhiệm hình_sự theo quy_định của Bộ_luật_hình_sự .</code> |
|
341 |
+
| <code>Cơ_quan đại_diện ngoại_giao , cơ_quan lãnh_sự và tổ_chức quốc_tế có vai_trò gì trong việc giải_quyết kinh_phí đưa người chấp_hành án phạt trục_xuất về nước ?</code> | <code>Nam đối_với người chấp_hành án , Tòa_án phải gửi quyết_định đó cho cơ_quan thi_hành án hình_sự Công_an cấp tỉnh nơi Tòa_án đã ra quyết_định thi_hành án có trụ_sở , Viện_kiểm_sát cùng cấp . Điều 124 . Chi_phí trục_xuất Người chấp_hành án phạt trục_xuất phải chịu chi_phí vé máy_bay , ô_tô , tàu hỏa , tàu_biển để rời khỏi lãnh_thổ Việt_Nam ; trường_hợp người chấp_hành án phạt trục_xuất không có khả_năng tự chịu chi_phí thì cơ_quan thi_hành án hình_sự Công_an cấp tỉnh phối_hợp với cơ_quan quản_lý xuất_nhập_cảnh yêu_cầu cơ_quan đại_diện ngoại_giao , cơ_quan lãnh_sự của nước mà người đó mang quốc_tịch hoặc cơ_quan đại_diện của tổ_chức quốc_tế mà người đó làm_việc , cơ_quan , tổ_chức đã bảo_lãnh người đó vào Việt_Nam giải_quyết kinh_phí đưa người chấp_hành án phạt trục_xuất về nước ; trường_hợp đã yêu_cầu mà cơ_quan , tổ_chức đó vẫn chưa giải_quyết được kinh_phí nhưng vì lý_do an_ninh quốc_gia cần phải trục_xuất ngay thì Thủ_trưởng cơ_quan thi_hành án hình_sự Công_an cấp tỉnh báo_cáo cơ_quan quản_lý thi_hành án hình_sự thuộc Bộ Công_an quyết_định việc sử_dụng ngân_sách nhà_nước chi_trả vé máy_bay , ô_tô , tàu hỏa , tàu_biển cho người chấp_hành án phạt trục_xuất .</code> | <code>nhiệm của Bộ Ngoại_giao 1 . Giải_quyết các thủ_tục đối_ngoại liên_quan đến việc thi_hành quyết_định trục_xuất và các thủ_tục có liên_quan khác đối_với trường_hợp người bị tạm giữ , áp_giải theo thủ_tục hành_chính là người nước_ngoài . 2 . Trao_đổi , cung_cấp thông_tin liên_quan cho các cơ_quan có thẩm_quyền nước_ngoài , cơ_quan đại_diện ngoại_giao và lãnh_sự của nước mà người mang hộ_chiếu hoặc giấy_tờ thay_thế hộ_chiếu bị áp_dụng biện_pháp tạm giữ , áp_giải theo thủ_tục hành_chính và áp_dụng hình_thức xử_phạt trục_xuất . 3 . Chỉ_đạo các Sở Ngoại_vụ phối_hợp với các cơ_quan_chức_năng , cơ_quan đại_diện ngoại_giao hoặc cơ_quan đại_diện lãnh_sự của nước mà người mang hộ_chiếu hoặc giấy_tờ thay_thế hộ_chiếu bị tạm giữ hành_chính , bị trục_xuất ( trong trường_hợp bị chết ) để giải_quyết . Điều 36 . Trách_nhiệm của Bộ Tài_chính Bảo_đảm kinh_phí cho việc áp_dụng biện_pháp tạm giữ , áp_giải người theo thủ_tục hành_chính và áp_dụng hình_thức xử_phạt trục_xuất theo kế_hoạch được giao trong dự_toán ngân_sách hàng năm của Bộ Công_an . Điều 37 . Trách_nhiệm của Bộ Y_tế</code> |
|
342 |
+
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters:
|
343 |
+
```json
|
344 |
+
{
|
345 |
+
"scale": 20.0,
|
346 |
+
"similarity_fct": "cos_sim"
|
347 |
+
}
|
348 |
+
```
|
349 |
+
|
350 |
+
### Evaluation Dataset
|
351 |
+
|
352 |
+
#### json
|
353 |
+
|
354 |
+
* Dataset: json
|
355 |
+
* Size: 194,225 evaluation samples
|
356 |
+
* Columns: <code>query</code>, <code>pos</code>, and <code>neg</code>
|
357 |
+
* Approximate statistics based on the first 1000 samples:
|
358 |
+
| | query | pos | neg |
|
359 |
+
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|
|
360 |
+
| type | string | string | string |
|
361 |
+
| details | <ul><li>min: 9 tokens</li><li>mean: 19.75 tokens</li><li>max: 49 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 72 tokens</li><li>mean: 181.41 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 65 tokens</li><li>mean: 178.38 tokens</li><li>max: 256 tokens</li></ul> |
|
362 |
+
* Samples:
|
363 |
+
| query | pos | neg |
|
364 |
+
|:----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
365 |
+
| <code>Thẩm_phán chủ tọa phiên tòa có những nhiệm_vụ và quyền_hạn gì trong vụ án hình_sự ?</code> | <code>vụ án hình_sự có những nhiệm_vụ , quyền_hạn : a ) Nghiên_cứu hồ_sơ vụ án trước khi mở phiên tòa ; b ) Tiến_hành xét_xử vụ án ; c ) Tiến_hành hoạt_động tố_tụng và biểu_quyết những vấn_đề thuộc thẩm_quyền của Hội_đồng xét_xử ; d ) Tiến_hành hoạt_động tố_tụng khác thuộc thẩm_quyền của Tòa_án theo sự phân_công của Chánh_án Tòa_án . 2 . Thẩm_phán chủ tọa phiên tòa có những nhiệm_vụ , quyền_hạn quy_định tại khoản 1 Điều này và những nhiệm_vụ , quyền_hạn : a ) Quyết_định áp_dụng , thay_đổi , hủy bỏ biện_pháp ngăn_chặn , biện_pháp cưỡng_chế , trừ biện_pháp tạm giam ; b ) Quyết_định trả hồ_sơ để điều_tra bổ_sung ; c ) Quyết_định đưa vụ án ra xét_xử ; quyết_định đình_chỉ hoặc tạm đình_chỉ vụ án ; d ) Điều_hành việc xét_xử vụ án , tranh_tụng tại phiên tòa ; đ ) Quyết_định trưng_cầu giám_định , giám_định bổ_sung hoặc giám_định lại , thực_nghiệm điều_tra ; thay_đổi hoặc yêu_cầu thay_đổi người giám_định ; yêu_cầu định_giá tài_sản , yêu_cầu thay_đổi người định_giá tài_sản ;</code> | <code>cá_nhân cung_cấp tài_liệu , chứng_cứ hoặc xác_minh , thu_thập tài_liệu , chứng_cứ theo quy_định của Luật này ; 11 . Chủ_tọa hoặc tham_gia Hội_đồng xét_xử vụ án hành_chính ; biểu_quyết những vấn_đề thuộc thẩm_quyền của Hội_đồng xét_xử ; 12 . Xem_xét về tính hợp_pháp của văn_bản hành_chính , hành_vi hành_chính có liên_quan đến quyết_định hành_chính , hành_vi hành_chính bị kiện và đề_nghị Chánh_án Tòa_án kiến_nghị với cơ_quan , cá_nhân có thẩm_quyền xem_xét văn_bản hành_chính , hành_vi hành_chính đó theo quy_định của pháp_luật ; 13 . Phát_hiện và đề_nghị Chánh_án Tòa_án kiến_nghị với cơ_quan có thẩm_quyền xem_xét , sửa_đổi , bổ_sung hoặc bãi_bỏ văn_bản quy_phạm_pháp_luật có dấu_hiệu trái với Hiến_pháp , luật , văn_bản quy_phạm_pháp_luật của cơ_quan nhà_nước cấp trên theo quy_định của Luật này ; 14 . Xử_lý hành_vi cản_trở hoạt_động tố_tụng_hành_chính theo quy_định của pháp_luật ; 15 . Thực_hiện nhiệm_vụ , quyền_hạn khác theo quy_định của Luật này . Điều 39 . Nhiệm_vụ , quyền_hạn của Hội_thẩm_nhân_dân Khi được Chánh_án Tòa_án phân_công , Hội_thẩm_nhân_dân có những nhiệm_vụ , quyền_hạn sau đây :</code> |
|
366 |
+
| <code>Khi phê_duyệt quy_hoạch_đô_thị , quy_hoạch xây_dựng nông_thôn , quy_hoạch xây_dựng khu công_nghiệp , khu nghiên_cứu đào_tạo , cơ_quan nhà_nước có thẩm_quyền có trách_nhiệm xác_định rõ diện_tích đất để xây_dựng nhà ở xã_hội như_thế_nào ?</code> | <code>duyệt quy_hoạch_đô_thị , quy_hoạch xây_dựng nông_thôn , quy_hoạch xây_dựng khu công_nghiệp , khu nghiên_cứu đào_tạo , Ủy_ban_nhân_dân có thẩm_quyền phê_duyệt quy_hoạch có trách_nhiệm xác_định rõ diện_tích đất để xây_dựng nhà ở xã_hội . 2 . Diện_tích đất và các thông_tin về khu_vực , địa_điểm dành để phát_triển nhà ở xã_hội phải được công_bố công_khai trên Cổng thông_tin điện_tử của Ủy_ban_nhân_dân cấp tỉnh và cơ_quan quản_lý nhà ở cấp tỉnh . 3 . Đất để phát_triển nhà ở xã_hội bao_gồm : a ) Đất được Nhà_nước giao để xây_dựng nhà ở cho thuê , cho thuê mua , bán ; b ) Đất được Nhà_nước cho thuê để xây_dựng nhà ở cho thuê ; c ) Diện_tích đất ở trong dự_án đầu_tư xây_dựng nhà ở thương_mại mà chủ đầu_tư phải dành để xây_dựng nhà ở xã_hội theo quy_định tại khoản 2 Điều 16 của Luật này ; d ) Đất ở hợp_pháp của tổ_chức , hộ gia_đình , cá_nhân dùng để xây_dựng nhà ở xã_hội . Điều 57 . Chủ đầu_tư dự_án xây_dựng nhà ở xã_hội</code> | <code>được phê_duyệt , quỹ đất 20 % dành để xây_dựng nhà ở xã_hội trong các dự_án phát_triển nhà ở thương_mại , khu đô_thị mới nhưng chưa sử_dụng để giao cho các chủ đầu_tư có nhu_cầu đầu_tư xây_dựng nhà ở xã_hội ; đ ) Xây_dựng , trình Ủy_ban_nhân_dân cấp tỉnh phê_duyệt kế_hoạch phát_triển quỹ nhà ở công_vụ do tỉnh quản_lý ( bao_gồm nhu_cầu đất_đai và vốn đầu_tư xây_dựng ) theo quy_định về tiêu_chuẩn diện_tích nhà ở công_vụ do Thủ_tướng Chính_phủ ban_hành ; e ) Xây_dựng , ban_hành khung_giá cho thuê nhà ở công_vụ ; khung_giá cho thuê , thuê mua và giá bán nhà ở thuộc sở_hữu nhà_nước phù_hợp với điều_kiện thực_tế của tỉnh ; tổ_chức thực_hiện các nhiệm_vụ về tiếp_nhận quỹ nhà ở tự_quản của Trung_ương và của tỉnh để thống_nhất quản_lý , thực_hiện bán nhà ở thuộc sở_hữu nhà_nước cho người đang thuê theo quy_định của pháp_luật ; g ) Tham_gia định_giá các loại nhà trên địa_bàn theo khung_giá , nguyên_tắc và phương_pháp định_giá các loại nhà của Nhà_nước ;</code> |
|
367 |
+
| <code>Ủy ban_nhân_dân các cấp có trách_nhiệm gì trong quản_lý_nhà_nước về an_toàn , vệ_sinh lao_động ?</code> | <code>sinh lao_động 1 . Chính_phủ thống_nhất quản_lý_nhà_nước về an_toàn , vệ_sinh lao_động . 2 . Bộ Lao_động - Thương_binh_và Xã_hội chịu trách_nhiệm trước Chính_phủ thống_nhất thực_hiện quản_lý_nhà_nước về an_toàn , vệ_sinh lao_động . 3 . Các bộ , cơ_quan ngang bộ trong phạm_vi nhiệm_vụ , quyền_hạn của mình có trách_nhiệm thực_hiện quản_lý_nhà_nước về an_toàn , vệ_sinh lao_động . 4 . Ủy ban_nhân_dân các cấp trong phạm_vi nhiệm_vụ , quyền_hạn của mình thực_hiện quản_lý_nhà_nước về an_toàn , vệ_sinh lao_động . Điều 84 . Trách_nhiệm quản_lý_nhà_nước về an_toàn , vệ_sinh lao_động của Bộ_trưởng Bộ Lao_động - Thương_binh_và Xã_hội 1 . Chủ_trì xây_dựng , trình cơ_quan nhà_nước có thẩm_quyền ban_hành hoặc ban_hành theo thẩm_quyền và tổ_chức thực_hiện pháp_luật , chính_sách , kế_hoạch về an_toàn , vệ_sinh lao_động , chương_trình quốc_gia về an_toàn , vệ_sinh lao_động ; lập hồ_sơ quốc_gia về an_toàn , vệ_sinh lao_động .</code> | <code>chữa_cháy và cứu nạn , cứu_hộ tại các cụm công_nghiệp . Điều 32 . Quyền_hạn , trách_nhiệm của Ủy_ban_nhân_dân cấp tỉnh Ủy_ban_nhân_dân cấp tỉnh là cơ_quan quản_lý_nhà_nước về cụm công_nghiệp trên địa_bàn có quyền_hạn , trách_nhiệm : 1 . Chỉ_đạo xây_dựng , thực_hiện phương_án phát_triển cụm công_nghiệp trên địa_bàn ; quyết_định thành_lập , mở_rộng , điều_chỉnh hoặc bãi_bỏ quyết_định thành_lập , mở_rộng cụm công_nghiệp ; quy_định hoặc trình cơ_quan có thẩm_quyền quy_định việc hỗ_trợ đầu_tư từ ngân_sách địa_phương để xây_dựng hạ_tầng kỹ_thuật trong và ngoài các cụm công_nghiệp trên địa_bàn ; tổ_chức thực_thi các chính_sách , pháp_luật , kế_hoạch hoạt_động phát_triển cụm công_nghiệp trên địa_bàn . 2 . Ban_hành Quy_chế quản_lý cụm công_nghiệp , giải_quyết các thủ_tục triển_khai dự_án đầu_tư xây_dựng hạ_tầng kỹ_thuật và dự_án sản_xuất kinh_doanh trong cụm công_nghiệp theo cơ_chế một cửa , một cửa liên_thông .</code> |
|
368 |
+
* Loss: [<code>MultipleNegativesRankingLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#multiplenegativesrankingloss) with these parameters:
|
369 |
+
```json
|
370 |
+
{
|
371 |
+
"scale": 20.0,
|
372 |
+
"similarity_fct": "cos_sim"
|
373 |
+
}
|
374 |
+
```
|
375 |
+
|
376 |
+
### Training Hyperparameters
|
377 |
+
#### Non-Default Hyperparameters
|
378 |
+
|
379 |
+
- `overwrite_output_dir`: True
|
380 |
+
- `per_device_train_batch_size`: 12
|
381 |
+
- `per_device_eval_batch_size`: 12
|
382 |
+
- `learning_rate`: 1e-05
|
383 |
+
- `num_train_epochs`: 4
|
384 |
+
- `warmup_ratio`: 0.1
|
385 |
+
- `fp16`: True
|
386 |
+
- `batch_sampler`: no_duplicates
|
387 |
+
|
388 |
+
#### All Hyperparameters
|
389 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
390 |
+
|
391 |
+
- `overwrite_output_dir`: True
|
392 |
+
- `do_predict`: False
|
393 |
+
- `eval_strategy`: no
|
394 |
+
- `prediction_loss_only`: True
|
395 |
+
- `per_device_train_batch_size`: 12
|
396 |
+
- `per_device_eval_batch_size`: 12
|
397 |
+
- `per_gpu_train_batch_size`: None
|
398 |
+
- `per_gpu_eval_batch_size`: None
|
399 |
+
- `gradient_accumulation_steps`: 1
|
400 |
+
- `eval_accumulation_steps`: None
|
401 |
+
- `torch_empty_cache_steps`: None
|
402 |
+
- `learning_rate`: 1e-05
|
403 |
+
- `weight_decay`: 0.0
|
404 |
+
- `adam_beta1`: 0.9
|
405 |
+
- `adam_beta2`: 0.999
|
406 |
+
- `adam_epsilon`: 1e-08
|
407 |
+
- `max_grad_norm`: 1.0
|
408 |
+
- `num_train_epochs`: 4
|
409 |
+
- `max_steps`: -1
|
410 |
+
- `lr_scheduler_type`: linear
|
411 |
+
- `lr_scheduler_kwargs`: {}
|
412 |
+
- `warmup_ratio`: 0.1
|
413 |
+
- `warmup_steps`: 0
|
414 |
+
- `log_level`: passive
|
415 |
+
- `log_level_replica`: warning
|
416 |
+
- `log_on_each_node`: True
|
417 |
+
- `logging_nan_inf_filter`: True
|
418 |
+
- `save_safetensors`: True
|
419 |
+
- `save_on_each_node`: False
|
420 |
+
- `save_only_model`: False
|
421 |
+
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False
|
422 |
+
- `no_cuda`: False
|
423 |
+
- `use_cpu`: False
|
424 |
+
- `use_mps_device`: False
|
425 |
+
- `seed`: 42
|
426 |
+
- `data_seed`: None
|
427 |
+
- `jit_mode_eval`: False
|
428 |
+
- `use_ipex`: False
|
429 |
+
- `bf16`: False
|
430 |
+
- `fp16`: True
|
431 |
+
- `fp16_opt_level`: O1
|
432 |
+
- `half_precision_backend`: auto
|
433 |
+
- `bf16_full_eval`: False
|
434 |
+
- `fp16_full_eval`: False
|
435 |
+
- `tf32`: None
|
436 |
+
- `local_rank`: 0
|
437 |
+
- `ddp_backend`: None
|
438 |
+
- `tpu_num_cores`: None
|
439 |
+
- `tpu_metrics_debug`: False
|
440 |
+
- `debug`: []
|
441 |
+
- `dataloader_drop_last`: False
|
442 |
+
- `dataloader_num_workers`: 0
|
443 |
+
- `dataloader_prefetch_factor`: None
|
444 |
+
- `past_index`: -1
|
445 |
+
- `disable_tqdm`: False
|
446 |
+
- `remove_unused_columns`: True
|
447 |
+
- `label_names`: None
|
448 |
+
- `load_best_model_at_end`: False
|
449 |
+
- `ignore_data_skip`: False
|
450 |
+
- `fsdp`: []
|
451 |
+
- `fsdp_min_num_params`: 0
|
452 |
+
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False}
|
453 |
+
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None
|
454 |
+
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None}
|
455 |
+
- `deepspeed`: None
|
456 |
+
- `label_smoothing_factor`: 0.0
|
457 |
+
- `optim`: adamw_torch
|
458 |
+
- `optim_args`: None
|
459 |
+
- `adafactor`: False
|
460 |
+
- `group_by_length`: False
|
461 |
+
- `length_column_name`: length
|
462 |
+
- `ddp_find_unused_parameters`: None
|
463 |
+
- `ddp_bucket_cap_mb`: None
|
464 |
+
- `ddp_broadcast_buffers`: False
|
465 |
+
- `dataloader_pin_memory`: True
|
466 |
+
- `dataloader_persistent_workers`: False
|
467 |
+
- `skip_memory_metrics`: True
|
468 |
+
- `use_legacy_prediction_loop`: False
|
469 |
+
- `push_to_hub`: False
|
470 |
+
- `resume_from_checkpoint`: None
|
471 |
+
- `hub_model_id`: None
|
472 |
+
- `hub_strategy`: every_save
|
473 |
+
- `hub_private_repo`: False
|
474 |
+
- `hub_always_push`: False
|
475 |
+
- `gradient_checkpointing`: False
|
476 |
+
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None
|
477 |
+
- `include_inputs_for_metrics`: False
|
478 |
+
- `eval_do_concat_batches`: True
|
479 |
+
- `fp16_backend`: auto
|
480 |
+
- `push_to_hub_model_id`: None
|
481 |
+
- `push_to_hub_organization`: None
|
482 |
+
- `mp_parameters`:
|
483 |
+
- `auto_find_batch_size`: False
|
484 |
+
- `full_determinism`: False
|
485 |
+
- `torchdynamo`: None
|
486 |
+
- `ray_scope`: last
|
487 |
+
- `ddp_timeout`: 1800
|
488 |
+
- `torch_compile`: False
|
489 |
+
- `torch_compile_backend`: None
|
490 |
+
- `torch_compile_mode`: None
|
491 |
+
- `dispatch_batches`: None
|
492 |
+
- `split_batches`: None
|
493 |
+
- `include_tokens_per_second`: False
|
494 |
+
- `include_num_input_tokens_seen`: False
|
495 |
+
- `neftune_noise_alpha`: None
|
496 |
+
- `optim_target_modules`: None
|
497 |
+
- `batch_eval_metrics`: False
|
498 |
+
- `eval_on_start`: False
|
499 |
+
- `eval_use_gather_object`: False
|
500 |
+
- `batch_sampler`: no_duplicates
|
501 |
+
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional
|
502 |
+
|
503 |
+
</details>
|
504 |
+
|
505 |
+
### Training Logs
|
506 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
507 |
+
|
508 |
+
| Epoch | Step | Training Loss |
|
509 |
+
|:------:|:-----:|:-------------:|
|
510 |
+
| 0.0386 | 500 | 0.5727 |
|
511 |
+
| 0.0772 | 1000 | 0.4231 |
|
512 |
+
| 0.1158 | 1500 | 0.3581 |
|
513 |
+
| 0.1545 | 2000 | 0.2753 |
|
514 |
+
| 0.1931 | 2500 | 0.2553 |
|
515 |
+
| 0.2317 | 3000 | 0.2217 |
|
516 |
+
| 0.2703 | 3500 | 0.2054 |
|
517 |
+
| 0.3089 | 4000 | 0.1945 |
|
518 |
+
| 0.3475 | 4500 | 0.1796 |
|
519 |
+
| 0.3861 | 5000 | 0.1786 |
|
520 |
+
| 0.4247 | 5500 | 0.1579 |
|
521 |
+
| 0.4634 | 6000 | 0.1628 |
|
522 |
+
| 0.5020 | 6500 | 0.144 |
|
523 |
+
| 0.5406 | 7000 | 0.1412 |
|
524 |
+
| 0.5792 | 7500 | 0.1339 |
|
525 |
+
| 0.6178 | 8000 | 0.138 |
|
526 |
+
| 0.6564 | 8500 | 0.1254 |
|
527 |
+
| 0.6950 | 9000 | 0.1193 |
|
528 |
+
| 0.7336 | 9500 | 0.1175 |
|
529 |
+
| 0.7723 | 10000 | 0.1094 |
|
530 |
+
| 0.8109 | 10500 | 0.1025 |
|
531 |
+
| 0.8495 | 11000 | 0.1148 |
|
532 |
+
| 0.8881 | 11500 | 0.1064 |
|
533 |
+
| 0.9267 | 12000 | 0.0969 |
|
534 |
+
| 0.9653 | 12500 | 0.1002 |
|
535 |
+
| 1.0039 | 13000 | 0.1016 |
|
536 |
+
| 1.0426 | 13500 | 0.0944 |
|
537 |
+
| 1.0812 | 14000 | 0.0918 |
|
538 |
+
| 1.1198 | 14500 | 0.0894 |
|
539 |
+
| 1.1584 | 15000 | 0.0814 |
|
540 |
+
| 1.1970 | 15500 | 0.0787 |
|
541 |
+
| 1.2356 | 16000 | 0.0779 |
|
542 |
+
| 1.2742 | 16500 | 0.063 |
|
543 |
+
| 1.3128 | 17000 | 0.0631 |
|
544 |
+
| 1.3515 | 17500 | 0.0567 |
|
545 |
+
| 1.3901 | 18000 | 0.0579 |
|
546 |
+
| 1.4287 | 18500 | 0.0488 |
|
547 |
+
| 1.4673 | 19000 | 0.0475 |
|
548 |
+
| 1.5059 | 19500 | 0.0468 |
|
549 |
+
| 1.5445 | 20000 | 0.0457 |
|
550 |
+
| 1.5831 | 20500 | 0.0426 |
|
551 |
+
| 1.6217 | 21000 | 0.0488 |
|
552 |
+
| 1.6604 | 21500 | 0.0455 |
|
553 |
+
| 1.6990 | 22000 | 0.0364 |
|
554 |
+
| 1.7376 | 22500 | 0.0444 |
|
555 |
+
| 1.7762 | 23000 | 0.0419 |
|
556 |
+
| 1.8148 | 23500 | 0.0374 |
|
557 |
+
| 1.8534 | 24000 | 0.0424 |
|
558 |
+
| 1.8920 | 24500 | 0.0378 |
|
559 |
+
| 1.9307 | 25000 | 0.0359 |
|
560 |
+
| 1.9693 | 25500 | 0.0393 |
|
561 |
+
| 2.0079 | 26000 | 0.0405 |
|
562 |
+
| 2.0465 | 26500 | 0.0331 |
|
563 |
+
| 2.0851 | 27000 | 0.0355 |
|
564 |
+
| 2.1237 | 27500 | 0.0342 |
|
565 |
+
| 2.1623 | 28000 | 0.0389 |
|
566 |
+
| 2.2009 | 28500 | 0.035 |
|
567 |
+
| 2.2396 | 29000 | 0.0338 |
|
568 |
+
| 2.2782 | 29500 | 0.0268 |
|
569 |
+
| 2.3168 | 30000 | 0.0294 |
|
570 |
+
| 2.3554 | 30500 | 0.0279 |
|
571 |
+
| 2.3940 | 31000 | 0.0266 |
|
572 |
+
| 2.4326 | 31500 | 0.0238 |
|
573 |
+
| 2.4712 | 32000 | 0.0204 |
|
574 |
+
| 2.5098 | 32500 | 0.0227 |
|
575 |
+
| 2.5485 | 33000 | 0.0219 |
|
576 |
+
| 2.5871 | 33500 | 0.0196 |
|
577 |
+
| 2.6257 | 34000 | 0.0238 |
|
578 |
+
| 2.6643 | 34500 | 0.0218 |
|
579 |
+
| 2.7029 | 35000 | 0.0176 |
|
580 |
+
| 2.7415 | 35500 | 0.022 |
|
581 |
+
| 2.7801 | 36000 | 0.0208 |
|
582 |
+
| 2.8188 | 36500 | 0.0183 |
|
583 |
+
| 2.8574 | 37000 | 0.0217 |
|
584 |
+
| 2.8960 | 37500 | 0.0175 |
|
585 |
+
| 2.9346 | 38000 | 0.0195 |
|
586 |
+
| 2.9732 | 38500 | 0.0178 |
|
587 |
+
| 3.0118 | 39000 | 0.0228 |
|
588 |
+
| 3.0504 | 39500 | 0.0155 |
|
589 |
+
| 3.0890 | 40000 | 0.024 |
|
590 |
+
| 3.1277 | 40500 | 0.0169 |
|
591 |
+
| 3.1663 | 41000 | 0.0225 |
|
592 |
+
| 3.2049 | 41500 | 0.0189 |
|
593 |
+
| 3.2435 | 42000 | 0.0166 |
|
594 |
+
| 3.2821 | 42500 | 0.0149 |
|
595 |
+
| 3.3207 | 43000 | 0.0165 |
|
596 |
+
| 3.3593 | 43500 | 0.0179 |
|
597 |
+
| 3.3979 | 44000 | 0.0138 |
|
598 |
+
| 3.4366 | 44500 | 0.0137 |
|
599 |
+
| 3.4752 | 45000 | 0.0128 |
|
600 |
+
| 3.5138 | 45500 | 0.0136 |
|
601 |
+
| 3.5524 | 46000 | 0.012 |
|
602 |
+
| 3.5910 | 46500 | 0.0117 |
|
603 |
+
| 3.6296 | 47000 | 0.0136 |
|
604 |
+
| 3.6682 | 47500 | 0.0146 |
|
605 |
+
| 3.7068 | 48000 | 0.0117 |
|
606 |
+
| 3.7455 | 48500 | 0.0131 |
|
607 |
+
| 3.7841 | 49000 | 0.0127 |
|
608 |
+
| 3.8227 | 49500 | 0.0124 |
|
609 |
+
| 3.8613 | 50000 | 0.0123 |
|
610 |
+
| 3.8999 | 50500 | 0.0122 |
|
611 |
+
| 3.9385 | 51000 | 0.0111 |
|
612 |
+
| 3.9771 | 51500 | 0.0118 |
|
613 |
+
|
614 |
+
</details>
|
615 |
+
|
616 |
+
### Framework Versions
|
617 |
+
- Python: 3.10.14
|
618 |
+
- Sentence Transformers: 3.1.1
|
619 |
+
- Transformers: 4.44.0
|
620 |
+
- PyTorch: 2.4.0
|
621 |
+
- Accelerate: 0.33.0
|
622 |
+
- Datasets: 2.21.0
|
623 |
+
- Tokenizers: 0.19.1
|
624 |
+
|
625 |
+
## Citation
|
626 |
+
|
627 |
+
### BibTeX
|
628 |
+
|
629 |
+
#### Sentence Transformers
|
630 |
+
```bibtex
|
631 |
+
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert,
|
632 |
+
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks",
|
633 |
+
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna",
|
634 |
+
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing",
|
635 |
+
month = "11",
|
636 |
+
year = "2019",
|
637 |
+
publisher = "Association for Computational Linguistics",
|
638 |
+
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084",
|
639 |
+
}
|
640 |
+
```
|
641 |
+
|
642 |
+
#### MultipleNegativesRankingLoss
|
643 |
+
```bibtex
|
644 |
+
@misc{henderson2017efficient,
|
645 |
+
title={Efficient Natural Language Response Suggestion for Smart Reply},
|
646 |
+
author={Matthew Henderson and Rami Al-Rfou and Brian Strope and Yun-hsuan Sung and Laszlo Lukacs and Ruiqi Guo and Sanjiv Kumar and Balint Miklos and Ray Kurzweil},
|
647 |
+
year={2017},
|
648 |
+
eprint={1705.00652},
|
649 |
+
archivePrefix={arXiv},
|
650 |
+
primaryClass={cs.CL}
|
651 |
+
}
|
652 |
+
```
|
653 |
+
|
654 |
+
<!--
|
655 |
+
## Glossary
|
656 |
+
|
657 |
+
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.*
|
658 |
+
-->
|
659 |
+
|
660 |
+
<!--
|
661 |
+
## Model Card Authors
|
662 |
+
|
663 |
+
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.*
|
664 |
+
-->
|
665 |
+
|
666 |
+
<!--
|
667 |
+
## Model Card Contact
|
668 |
+
|
669 |
+
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.*
|
670 |
+
-->
|
added_tokens.json
ADDED
@@ -0,0 +1,3 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"<mask>": 64000
|
3 |
+
}
|
bpe.codes
ADDED
The diff for this file is too large to render.
See raw diff
|
|
config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,28 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"_name_or_path": "bkai-foundation-models/vietnamese-bi-encoder",
|
3 |
+
"architectures": [
|
4 |
+
"RobertaModel"
|
5 |
+
],
|
6 |
+
"attention_probs_dropout_prob": 0.1,
|
7 |
+
"bos_token_id": 0,
|
8 |
+
"classifier_dropout": null,
|
9 |
+
"eos_token_id": 2,
|
10 |
+
"hidden_act": "gelu",
|
11 |
+
"hidden_dropout_prob": 0.1,
|
12 |
+
"hidden_size": 768,
|
13 |
+
"initializer_range": 0.02,
|
14 |
+
"intermediate_size": 3072,
|
15 |
+
"layer_norm_eps": 1e-05,
|
16 |
+
"max_position_embeddings": 258,
|
17 |
+
"model_type": "roberta",
|
18 |
+
"num_attention_heads": 12,
|
19 |
+
"num_hidden_layers": 12,
|
20 |
+
"pad_token_id": 1,
|
21 |
+
"position_embedding_type": "absolute",
|
22 |
+
"tokenizer_class": "PhobertTokenizer",
|
23 |
+
"torch_dtype": "float32",
|
24 |
+
"transformers_version": "4.44.0",
|
25 |
+
"type_vocab_size": 1,
|
26 |
+
"use_cache": true,
|
27 |
+
"vocab_size": 64001
|
28 |
+
}
|
config_sentence_transformers.json
ADDED
@@ -0,0 +1,10 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"__version__": {
|
3 |
+
"sentence_transformers": "3.1.1",
|
4 |
+
"transformers": "4.44.0",
|
5 |
+
"pytorch": "2.4.0"
|
6 |
+
},
|
7 |
+
"prompts": {},
|
8 |
+
"default_prompt_name": null,
|
9 |
+
"similarity_fn_name": null
|
10 |
+
}
|
model.safetensors
ADDED
@@ -0,0 +1,3 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
version https://git-lfs.github.com/spec/v1
|
2 |
+
oid sha256:ca3599b012f1f527c64deeba519c84e45657f4cfe60fe66ba5b4bbcc5651784e
|
3 |
+
size 540015464
|
modules.json
ADDED
@@ -0,0 +1,14 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
[
|
2 |
+
{
|
3 |
+
"idx": 0,
|
4 |
+
"name": "0",
|
5 |
+
"path": "",
|
6 |
+
"type": "sentence_transformers.models.Transformer"
|
7 |
+
},
|
8 |
+
{
|
9 |
+
"idx": 1,
|
10 |
+
"name": "1",
|
11 |
+
"path": "1_Pooling",
|
12 |
+
"type": "sentence_transformers.models.Pooling"
|
13 |
+
}
|
14 |
+
]
|
sentence_bert_config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,4 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"max_seq_length": 256,
|
3 |
+
"do_lower_case": false
|
4 |
+
}
|
special_tokens_map.json
ADDED
@@ -0,0 +1,51 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"bos_token": {
|
3 |
+
"content": "<s>",
|
4 |
+
"lstrip": false,
|
5 |
+
"normalized": false,
|
6 |
+
"rstrip": false,
|
7 |
+
"single_word": false
|
8 |
+
},
|
9 |
+
"cls_token": {
|
10 |
+
"content": "<s>",
|
11 |
+
"lstrip": false,
|
12 |
+
"normalized": false,
|
13 |
+
"rstrip": false,
|
14 |
+
"single_word": false
|
15 |
+
},
|
16 |
+
"eos_token": {
|
17 |
+
"content": "</s>",
|
18 |
+
"lstrip": false,
|
19 |
+
"normalized": false,
|
20 |
+
"rstrip": false,
|
21 |
+
"single_word": false
|
22 |
+
},
|
23 |
+
"mask_token": {
|
24 |
+
"content": "<mask>",
|
25 |
+
"lstrip": false,
|
26 |
+
"normalized": false,
|
27 |
+
"rstrip": false,
|
28 |
+
"single_word": false
|
29 |
+
},
|
30 |
+
"pad_token": {
|
31 |
+
"content": "<pad>",
|
32 |
+
"lstrip": false,
|
33 |
+
"normalized": false,
|
34 |
+
"rstrip": false,
|
35 |
+
"single_word": false
|
36 |
+
},
|
37 |
+
"sep_token": {
|
38 |
+
"content": "</s>",
|
39 |
+
"lstrip": false,
|
40 |
+
"normalized": false,
|
41 |
+
"rstrip": false,
|
42 |
+
"single_word": false
|
43 |
+
},
|
44 |
+
"unk_token": {
|
45 |
+
"content": "<unk>",
|
46 |
+
"lstrip": false,
|
47 |
+
"normalized": false,
|
48 |
+
"rstrip": false,
|
49 |
+
"single_word": false
|
50 |
+
}
|
51 |
+
}
|
tokenizer_config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,54 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"added_tokens_decoder": {
|
3 |
+
"0": {
|
4 |
+
"content": "<s>",
|
5 |
+
"lstrip": false,
|
6 |
+
"normalized": false,
|
7 |
+
"rstrip": false,
|
8 |
+
"single_word": false,
|
9 |
+
"special": true
|
10 |
+
},
|
11 |
+
"1": {
|
12 |
+
"content": "<pad>",
|
13 |
+
"lstrip": false,
|
14 |
+
"normalized": false,
|
15 |
+
"rstrip": false,
|
16 |
+
"single_word": false,
|
17 |
+
"special": true
|
18 |
+
},
|
19 |
+
"2": {
|
20 |
+
"content": "</s>",
|
21 |
+
"lstrip": false,
|
22 |
+
"normalized": false,
|
23 |
+
"rstrip": false,
|
24 |
+
"single_word": false,
|
25 |
+
"special": true
|
26 |
+
},
|
27 |
+
"3": {
|
28 |
+
"content": "<unk>",
|
29 |
+
"lstrip": false,
|
30 |
+
"normalized": false,
|
31 |
+
"rstrip": false,
|
32 |
+
"single_word": false,
|
33 |
+
"special": true
|
34 |
+
},
|
35 |
+
"64000": {
|
36 |
+
"content": "<mask>",
|
37 |
+
"lstrip": false,
|
38 |
+
"normalized": false,
|
39 |
+
"rstrip": false,
|
40 |
+
"single_word": false,
|
41 |
+
"special": true
|
42 |
+
}
|
43 |
+
},
|
44 |
+
"bos_token": "<s>",
|
45 |
+
"clean_up_tokenization_spaces": true,
|
46 |
+
"cls_token": "<s>",
|
47 |
+
"eos_token": "</s>",
|
48 |
+
"mask_token": "<mask>",
|
49 |
+
"model_max_length": 256,
|
50 |
+
"pad_token": "<pad>",
|
51 |
+
"sep_token": "</s>",
|
52 |
+
"tokenizer_class": "PhobertTokenizer",
|
53 |
+
"unk_token": "<unk>"
|
54 |
+
}
|
vocab.txt
ADDED
The diff for this file is too large to render.
See raw diff
|
|