Spaces:
Sleeping
Sleeping
thông,1916 | |
tin,1740 | |
của,1687 | |
và,1640 | |
các,1566 | |
có,1513 | |
trong,1512 | |
là,1344 | |
ngày,1330 | |
đã,1284 | |
đầu,1202 | |
theo,1197 | |
công,1165 | |
tư,1148 | |
quý,1119 | |
những,1076 | |
thành,1065 | |
cho,1050 | |
vị,971 | |
tế,937 | |
về,925 | |
phố,919 | |
tháng,903 | |
động,902 | |
sản,883 | |
với,873 | |
được,869 | |
chính,797 | |
số,760 | |
dõi,750 | |