Spaces:
Running
Running
hf_token = "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" | |
supported_schema = { | |
"type": "object", | |
"properties": { | |
"SUPPORTED": { | |
"type": "string", | |
"description": """ | |
Câu khẳng định đúng, với các thông tin và số liệu được trích xuất trực tiếp từ context. | |
Yêu cầu: | |
- Thông tin phải chính xác 100% so với context | |
- Không được thêm thông tin ngoài context | |
- Có thể kết hợp nhiều thông tin từ các phần khác nhau của context | |
- Phải có thể verify được từ context | |
Gợi ý cách đặt câu: | |
- Thay thế các bằng các từ đồng nghĩa | |
- Thay thế các lượng từ có cùng ý nghĩa | |
- Chuyển từ chủ động thành bị động & ngược lại | |
- Dùng từ trái nghĩa + phủ định | |
- Lược bỏ những bổ ngữ “không cần thiết” (không làm thay đổi nội dung của câu) | |
- Chuyển đổi danh từ, tân ngữ thành 1 mệnh đề quan hệ | |
- Tạo câu tiền giả định | |
""" | |
} | |
}, | |
"required": ["SUPPORTED"] | |
} | |
refuted_schema = { | |
"type": "object", | |
"properties": { | |
"REFUTED": { | |
"type": "string", | |
"description": """ | |
Câu khẳng định sai, mâu thuẫn với thông tin trong context. | |
Yêu cầu: | |
- Phải sử dụng cùng chủ đề và phạm vi với context | |
- Thông tin hoặc số liệu phải mâu thuẫn rõ ràng với context | |
- Có thể thay đổi số liệu, sự kiện, hoặc mối quan hệ | |
- Phải có thể verify được là sai dựa trên context | |
Gợi ý cách đặt câu: | |
- Xáo trộn các giải thích của các đối tượng với nhau | |
- Thay thế bằng các từ trái nghĩa | |
- Thay thế các từ ngữ trong cùng lĩnh vực | |
- Biến đổi các thông số, đơn vị của các đối tượng | |
""" | |
}, | |
}, | |
"required": ["REFUTED"] | |
} | |
nei_schema = { | |
"type": "object", | |
"properties": { | |
"NEI": { | |
"type": "string", | |
"description": """ | |
Câu có thông tin không thể xác minh từ context. | |
Yêu cầu: | |
- Phải liên quan đến chủ đề của context | |
- Thông tin không được có trong context | |
- Không được mâu thuẫn trực tiếp với context | |
- Không thể xác định đúng sai chỉ dựa vào | |
Gợi ý cách đặt câu: | |
- Viết lại câu với thông tin bị thu hẹp, mở rộng, suy diễn hoặc kết hợp với 1 thông tin khác chưa xác định | |
- Tạo câu giả định | |
""" | |
} | |
}, | |
"required": ["NEI"] | |
} |