Spaces:
Runtime error
Runtime error
Update Dockerfile
Browse files- Dockerfile +13 -14
Dockerfile
CHANGED
|
@@ -1,24 +1,25 @@
|
|
| 1 |
# Dockerfile
|
| 2 |
|
| 3 |
-
# Bắt đầu từ image nền Pytorch
|
| 4 |
FROM pytorch/pytorch:2.3.0-cuda12.1-cudnn8-runtime
|
| 5 |
|
| 6 |
-
# Đánh dấu người tạo (tùy chọn)
|
| 7 |
-
LABEL maintainer="your-name"
|
| 8 |
-
|
| 9 |
# Thiết lập biến môi trường để chỉ định thư mục cache
|
| 10 |
ENV TRANSFORMERS_CACHE="/app/cache"
|
| 11 |
ENV HF_HOME="/app/cache"
|
| 12 |
|
| 13 |
-
# Tạo thư mục làm việc
|
| 14 |
WORKDIR /app
|
| 15 |
|
| 16 |
-
#
|
| 17 |
-
# Lệnh này sẽ tạo thư mục /app/cache với đầy đủ quyền hạn
|
| 18 |
RUN mkdir -p /app/cache
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 19 |
# =========================================================
|
| 20 |
|
| 21 |
-
# Cài đặt các gói hệ thống
|
| 22 |
RUN apt-get update && apt-get install -y \
|
| 23 |
git \
|
| 24 |
git-lfs \
|
|
@@ -26,17 +27,15 @@ RUN apt-get update && apt-get install -y \
|
|
| 26 |
libsndfile1 \
|
| 27 |
&& rm -rf /var/lib/apt/lists/*
|
| 28 |
|
| 29 |
-
# Sao chép
|
| 30 |
COPY requirements.txt .
|
| 31 |
-
|
| 32 |
-
# Cài đặt các thư viện Python
|
| 33 |
RUN pip install --no-cache-dir -r requirements.txt
|
| 34 |
|
| 35 |
-
# Sao chép
|
| 36 |
COPY . .
|
| 37 |
|
| 38 |
-
# Mở cổng
|
| 39 |
EXPOSE 8000
|
| 40 |
|
| 41 |
-
# Lệnh
|
| 42 |
CMD ["uvicorn", "main:app", "--host", "0.0.0.0", "--port", "8000"]
|
|
|
|
| 1 |
# Dockerfile
|
| 2 |
|
| 3 |
+
# Bắt đầu từ image nền Pytorch
|
| 4 |
FROM pytorch/pytorch:2.3.0-cuda12.1-cudnn8-runtime
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
# Thiết lập biến môi trường để chỉ định thư mục cache
|
| 7 |
ENV TRANSFORMERS_CACHE="/app/cache"
|
| 8 |
ENV HF_HOME="/app/cache"
|
| 9 |
|
| 10 |
+
# Tạo thư mục làm việc
|
| 11 |
WORKDIR /app
|
| 12 |
|
| 13 |
+
# Tạo trước thư mục cache
|
|
|
|
| 14 |
RUN mkdir -p /app/cache
|
| 15 |
+
|
| 16 |
+
# === THÊM DÒNG NÀY ĐỂ GIAO QUYỀN SỞ HỮU THƯ MỤC CACHE ===
|
| 17 |
+
# Giao quyền sở hữu thư mục /app/cache cho người dùng sẽ chạy ứng dụng (UID 1000 là user mặc định)
|
| 18 |
+
# cờ -R (recursive) đảm bảo áp dụng cho cả các file/thư mục con sẽ được tạo sau này.
|
| 19 |
+
RUN chown -R 1000:1000 /app/cache
|
| 20 |
# =========================================================
|
| 21 |
|
| 22 |
+
# Cài đặt các gói hệ thống
|
| 23 |
RUN apt-get update && apt-get install -y \
|
| 24 |
git \
|
| 25 |
git-lfs \
|
|
|
|
| 27 |
libsndfile1 \
|
| 28 |
&& rm -rf /var/lib/apt/lists/*
|
| 29 |
|
| 30 |
+
# Sao chép và cài đặt các thư viện Python
|
| 31 |
COPY requirements.txt .
|
|
|
|
|
|
|
| 32 |
RUN pip install --no-cache-dir -r requirements.txt
|
| 33 |
|
| 34 |
+
# Sao chép code ứng dụng
|
| 35 |
COPY . .
|
| 36 |
|
| 37 |
+
# Mở cổng
|
| 38 |
EXPOSE 8000
|
| 39 |
|
| 40 |
+
# Lệnh khởi chạy
|
| 41 |
CMD ["uvicorn", "main:app", "--host", "0.0.0.0", "--port", "8000"]
|