en
stringlengths 4
185
| vi
stringlengths 2
185
|
---|---|
Vestibular function of determination of movement | Chức năng tiền đình về chuyển động |
Toxic effect: Toxic effect of other specified substances | Nhiễm độc các chất đã xác định khác |
Other disorders of amniotic fluid and membranes | Các rối loạn khác của nước ối và màng ối |
Repair of other fistula of vagina | Chỉnh hình dò âm đạo khác |
Replacement of nasal packing | Thay bấc chèn mũi |
Disposing of garbage | Thải bỏ rác. |
Balantidiasis | Bệnh do Balantidium |
Other fibroblastic disorders: Multiple sites | Các bệnh nguyên bào sợi khác: Nhiều vị trí |
Injury of lumbosacral plexus | Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng |
Osteoporosis in endocrine disorders (E00- E34†): hand | Loãng xương trong các bệnh nội tiết (E00- E34†): bàn tay |
Closed heart valvotomy, tricuspid valve | Phẫu thuật tách hẹp van tim kín, van ba lá |
Idiopathic aseptic necrosis of bone | Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương |
Hypersensitivity reactions | Phản ứng quá mẫn |
Aquapheresis | Lọc nước ngoài cơ thể |
Other specified disorders of bone | Rối loạn đặc hiệu khác của xương |
Basic interpersonal interactions, unspecified | Các tương tác cá nhân cơ bản, không xác định. |
Other adult osteomalacia: Other | Các bệnh nhuyễn xương khác ở người lớn: Vị trí khác |
Cryptococcosis | Bệnh nhiễm nấm cryptococcus |
Other repair of retinal detachment | Các phương pháp khác điều trị bong võng mạc |
Retained placenta and membranes, without haemorrhage | Sót rau và màng rau không có chảy máu |
Ocular motility study | Khám vận nhãn |
Malignant neoplasm: Glottis | U ác của thanh môn |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol (Psychotic disorder) | Rối loạn loạn thần do rượu |
Abnormal findings in specimens from female genital organs: other abnormal findings | Các phát hiện bất thường trong bệnh phẩm của cơ quan sinh dục nữ: bất thường khác |
Pedal cyclist injured in collision with heavy transport vehicle or bus | Người đi xe đạp bị thương khi va chạm với xe tải hay xe buýt |
Fracture of base of skull | Gãy [vỡ] nền sọ |
Extremely low birth weight | Trẻ có cân nặng cực thấp (< 1000g) |
Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery | Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa |
Other specified diseases and conditions complicating pregnancy, childbirth and the puerperium | Bệnh và các tình trạng xác định khác biến chứng thời kỳ thai kỳ, khi đẻ và sau đẻ |
Skeletal fluorosis: Pelvic region and thigh | Bệnh nhiễm Fluo xương: Vùng chậu và đùi |
Operations on vessels of heart | Phẫu thuật trên mạch máu của tim |
Defects of catalase and peroxidase | Khiếm khuyết men catalase và peroxidase |
Blue sclera | Củng mạc xanh |
Gallstone ileus | Tắc ruột do sỏi mật |
Intimate relationships | Các mối quan hệ sâu sắc |
Tuberculous arthritis (A18.0†): Shoulder region | Viêm khớp do lao (A18.0†): vùng bả vai |
Other specified acquired deformities of limbs: Shoulder region | Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi: Vùng bả vai |
Operations on scrotum and tunica vaginalis | Phẫu thuật bìu và tinh mạc |
Pedestrian injured in collision with heavy transport vehicle or bus, Nontraffic accident | Người đi bộ bị thương do va chạm với xe tải hạng nặng, xe buýt, tai nạn không giao thông |
Disorder of continuity of bone, unspecified: Site unspecified | Rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu: Vị trí không xác định |
Traumatic cataract | Đục thể thuỷ tinh do chấn thương |
Juvenile arthritis in Crohn s disease [regional enteritis] (K50.-†): Upper arm | Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn [viêm ruột từng vùng] (K50.-†): cánh tay |
Other specified congenital malformations of integument | Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của bộ phận bao bọc |
Pain in thoracic spine: Site unspecified | Đau cột sống ngực: Vị trí không xác định |
Mental and behavioural disorders due to use of alcohol (Acute intoxication) | Ngộ độc cấp do sử dụng rượu |
Nonunion of fracture [pseudarthrosis]: Forearm | Gãy xương không liền [khớp giả]: Cẳng tay |
Other complications of anaesthesia during the puerperium | Biến chứng khác của gây mê trong thời kỳ sau đẻ |
Fetus and newborn affected by maternal noxious influence, unspecified | Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố khác từ mẹ, không xác định |
Epispadias | Lỗ tiểu lệch cao |
Movement functions | Chức năng vận động (b750 - b789) |
Injury of abdominal aorta | Tổn thương động mạch chủ bụng |
General hospital and persional-use devices associated with adverse incidents: Surgical instruments, materials and devices (including sutures) | Dụng cụ bệnh viện đa khoa và phương tiện cá nhân liên quan đến tai biến: dụng cụ phẫu thuật, vật liệu và thiết bị (bao gồm cả chỉ khâu) |
Operations on sclera | Phẫu thuật củng mạc |
Biopsy of alveolus | Sinh thiết ổ răng |
Metaphyseal dysplasia | Loạn sản hành xương |
Repair of nasal sinus | Sửa chữa xoang mũi |
Alternative vocalization functions, unspecified | Các chức năng tạo âm thay thế không đặc trưng. |
Other congenital malformations of middle ear | Các dị tật bẩm sinh của tai giữa |
Melanocytic naevi of upper limb, including shoulder | Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai |
Aluminium bone disease: Upper arm | Bệnh nhiễm nhôm (almunium) xương: Cánh tay |
Birth injury to skeleton | Chấn thương hệ xương khi sinh |
Implantation of chemotherapeutic agent | Cấy hoá chất điều trị |
Mental and behavioural disorders due to use of volatile solvents (Withdrawal state with delirium) | Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ bay hơi: Trạng thái cai với mê sảng |
Oral submucous fibrosis | Xơ hoá dưới niêm mạc miệng |
During heart catheterization | Không đảm bảo vô trùng trong khi thông tim |
Osteoporosis in other diseases classified elsewhere, ankle and foot | Loãng xương trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác: cổ và bàn chân |
Subacute osteomyelitis: Upper arm | Viêm xương tuỷ bán cấp: Cánh tay |
Multiple system atrophy, cerebellar type [MSA- C] | Teo đa hệ thống thể tiểu não [MSA- C] |
Vitamin deficiency, unspecified | Thiếu vitamin, không đặc hiệu |
Mesothelioma of pleura | U trung biểu mô của màng phổi |
Neuralgia and neuritis, unspecified: Upper arm | Đau dây thần kinh và viêm dây thần kinh, không đặc hiệu: Cánh tay |
Rhodesiense trypanosomiasis | Bệnh do nhiễm Trypanosoma rhodesiense |
Osteonecrosis in caisson disease (T70.3†) | Hoại tử xương trong bệnh khí nén (thùng thợ lặn) (T70.3†) |
Syncope and collapse | Ngất và ngã quỵ |
Background retinopathy and retinal vascular changes | Bệnh lý võng mạc và biến đổi mạch máu võng mạc |
Corrosion of second degree of ankle and foot | Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân |
Mastoiditis and related conditions | Viêm xương chũm và tình trạng liên quan |
Incision and drainage of cranial sinus | Rạch và dẫn lưu xoang sọ |
Need for immunization against diphtheria-tetanus-pertussis with poliomyelitis [DTP+ polio] | Tiêm chủng phòng bạch hầu- uốn ván- ho gà kèm bại liệt [DPT+ bại liệt] |
Stability of joint functions | Chức năng ổn định của khớp |
HIV disease resulting in Kaposi s sarcoma | U sarcom Kaposi trên người nhiễm HIV |
Exercise, not elsewhere classified | Tập luyện, không phân loại nơi khác |
Occupant of heavy transport vehicle injured in collision with pedal cycle: Person injured while boarding or alighting | Người đi xe tải nặng bị thương khi va chạm với xe đạp: Người bị thương khi lên hoặc xuống xe |
Pertussis vaccine, including combinations with a pertussis component | Thuốc gây tác dụng không mong muốn [ADR] trong điều trị: Vắc xin ho gà, bao gồm phối hợp với 1 thành phần ho gà |
Conjunctiva, sclera, choroid | Kết mạc, củng mạc, mạc muôi |
Carrying, moving and handling objects, other specified and unspecified | Mang, di chuyển và cầm đồ vật, đã xác định khác và không xác định. |
Bursopathy, unspecified: Pelvic region and thigh | Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu: Vùng chậu và đùi |
Functions related to pregnancy | Chức năng liên quan đến mang thai |
Percutaneous valvuloplasty | Nong hẹp van qua da |
Bipolar affective disorder | Rối loạn cảm xúc lưỡng cực |
Other specified basic interpersonal interactions | Các tương tác cá nhân cơ bản, đã xác định khác. |
Burns involving 40- 49% of body surface | Bỏng tổn thương 40- 49% bề mặt cơ thể |
Pulmonary heart disease, unspecified | Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu |
Juvenile arthritis in ulcerative colitis (K51.-†): lower leg | Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†): cẳng chân |
Disorders related to long gestation and high birth weight | Rối loạn liên quan đến thai già tháng và trẻ nặng cân |
Arthritis in Lyme disease (A69.2†), other | Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†): vị trí khác |
Findings of drugs and other substances, not normally found in blood | Phát hiện các loại thuốc và các chất khác không thường có trong máu |
Car occupant [any] injured in other specified transport accidents | Người đi trên xe ô tô con bị thương trong tai nạn giao thông xác định khác |
Vomiting following gastrointestinal surgery | Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày- ruột |
Sequelae of hyperalimentation | Di chứng của thừa dinh dưỡng |