Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
What is the Vietnamese translation for "1. Agencies or organizations that permit the exploitation and use of archives may also permit the copying thereof." | 1. Cơ quan, tổ chức nào cho phép khai thác, sử dụng tài liệu lưu trữ thì cơ quan, tổ chức đó cho phép sao tài liệu lưu trữ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. Agencies or organizations that permit the exploitation and use of archives may also permit the copying thereof."[/INST]1. Cơ quan, tổ chức nào cho phép khai thác, sử dụng tài liệu lưu trữ thì cơ quan, tổ chức đó cho phép sao tài liệu lưu trữ. |
What is the Vietnamese translation for "He's not gonna hook up with a married woman." | Anh ta sẽ không hẹn hò với người đã kết hôn đâu. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "He's not gonna hook up with a married woman."[/INST]Anh ta sẽ không hẹn hò với người đã kết hôn đâu. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "List of flag bearers for Seychelles at the Olympics Category: Olympic competitors for Seychelles Seychelles at the Paralympics John E. Findling; Kimberly D. Pelle (1996)." | Danh sách các vận động viên cầm cờ cho đoàn Seychelles tại các kỳ Thế vận hội Thể loại: Các vận động viên Thế vận hội của Seychelles Seychelles tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật ^ John E. Findling; Kimberly D. Pelle (1996). | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "List of flag bearers for Seychelles at the Olympics Category: Olympic competitors for Seychelles Seychelles at the Paralympics John E. Findling; Kimberly D. Pelle (1996)."[/INST]Danh sách các vận động viên cầm cờ cho đoàn Seychelles tại các kỳ Thế vận hội Thể loại: Các vận động viên Thế vận hội của Seychelles Seychelles tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật ^ John E. Findling; Kimberly D. Pelle (1996). |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "5-Trưởng ban Tài chính, Trưởng phòng kế toán làm nhiệm vụ của Kế toán trưởng và thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của Kế toán trưởng theo quy định của pháp luật về kế toán." | 5-The head of the finance department or accounting department shall perform the duties and exercise the rights of a Chief accountant in accordance with regulations of law on accounting. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "5-Trưởng ban Tài chính, Trưởng phòng kế toán làm nhiệm vụ của Kế toán trưởng và thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của Kế toán trưởng theo quy định của pháp luật về kế toán."[/INST]5-The head of the finance department or accounting department shall perform the duties and exercise the rights of a Chief accountant in accordance with regulations of law on accounting. |
What is the English translation for "Còn người giúp đỡ thì sao?" | How about assistance? | <s>[INST]What is the English translation for "Còn người giúp đỡ thì sao?"[/INST]How about assistance? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Okay, what did we do after we got married?" | Ta làm gì sau khi cưới? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Okay, what did we do after we got married?"[/INST]Ta làm gì sau khi cưới? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The report eventually made its way to Captain Henry Denham, the British naval attaché to Sweden, who transmitted the information to the Admiralty." | Bản báo cáo cuối cùng đã đến được Đại tá Henry Denham, tùy viên hải quân Anh tại Thụy Điển, người đã chuyển tiếp tin tức này đến Bộ Hải quân Anh. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The report eventually made its way to Captain Henry Denham, the British naval attaché to Sweden, who transmitted the information to the Admiralty."[/INST]Bản báo cáo cuối cùng đã đến được Đại tá Henry Denham, tùy viên hải quân Anh tại Thụy Điển, người đã chuyển tiếp tin tức này đến Bộ Hải quân Anh. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Item (9) is the difference between item (3) and aggregation of items (4 ), (5 ), (6 ), (7) and (8)." | Chỉ tiêu (9) là kết quả chêch lệch giữa chỉ tiêu (3) và tổng các chỉ tiêu (4 ), (5 ), (6 ), (7) và (8). | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Item (9) is the difference between item (3) and aggregation of items (4 ), (5 ), (6 ), (7) and (8)."[/INST]Chỉ tiêu (9) là kết quả chêch lệch giữa chỉ tiêu (3) và tổng các chỉ tiêu (4 ), (5 ), (6 ), (7) và (8). |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In my own laboratory, the way we're trying to create inorganic life is by using many different reaction formats." | Trong phòng thí nghiệm của tôi, cách chúng tôi cố tạo ra cuộc sống hữu cơ bằng cách sử dụng những định dạng tương tác khác nhau. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In my own laboratory, the way we're trying to create inorganic life is by using many different reaction formats."[/INST]Trong phòng thí nghiệm của tôi, cách chúng tôi cố tạo ra cuộc sống hữu cơ bằng cách sử dụng những định dạng tương tác khác nhau. |
What is the Vietnamese translation for "Article 17. Management and operation of high-voltage grid" | Điều 17. Quản lý, vận hành lưới điện cao áp | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Article 17. Management and operation of high-voltage grid"[/INST]Điều 17. Quản lý, vận hành lưới điện cao áp |
What is the Vietnamese translation for "The expertising organizations shall have to take legal and material liabilities for the expertising results. Where the value of the expertised equipment and machinery is lower than the value reported by the investor, the investor shall have to readjust the implemented value according to such results. If any fraud is detected, the sinner shall be handled according to law, depending on the seriousness of the violation." | Tổ chức giám định phải chịu trách nhiệm pháp lý và vật chất về kết quả giám định. Trong trường hợp giá trị thiết bị, máy móc được giám định thấp hơn giá trị do Nhà đầu tư báo cáo, thì Nhà đầu tư phải điều chỉnh lại giá trị thực hiện theo kết quả đó. Nếu phát hiện có gian lận, thì tuỳ theo mức độ vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The expertising organizations shall have to take legal and material liabilities for the expertising results. Where the value of the expertised equipment and machinery is lower than the value reported by the investor, the investor shall have to readjust the implemented value according to such results. If any fraud is detected, the sinner shall be handled according to law, depending on the seriousness of the violation."[/INST]Tổ chức giám định phải chịu trách nhiệm pháp lý và vật chất về kết quả giám định. Trong trường hợp giá trị thiết bị, máy móc được giám định thấp hơn giá trị do Nhà đầu tư báo cáo, thì Nhà đầu tư phải điều chỉnh lại giá trị thực hiện theo kết quả đó. Nếu phát hiện có gian lận, thì tuỳ theo mức độ vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. |
Translate the following sentence into English: "Nhớ rằng tạo nếp là chìa khóa quan trọng." | Remember that adding texture is key. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhớ rằng tạo nếp là chìa khóa quan trọng."[/INST]Remember that adding texture is key. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "a) There is a decision of the General Meeting of Shareholders or the Board of Directors to ratify the plan for issuance and the plan for use of capital generated by the private placement with specific criteria and quantity of investors;" | a) Có quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị thông qua phương án phát hành và sử dụng số tiền thu được từ đợt chào bán; xác định rõ tiêu chí, số lượng, nhà đầu tư; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "a) There is a decision of the General Meeting of Shareholders or the Board of Directors to ratify the plan for issuance and the plan for use of capital generated by the private placement with specific criteria and quantity of investors;"[/INST]a) Có quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị thông qua phương án phát hành và sử dụng số tiền thu được từ đợt chào bán; xác định rõ tiêu chí, số lượng, nhà đầu tư; |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That's where you headed, to pine oil heaven." | Là chỗ cậu sắp đến đấy, thiên đường dầu thông. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That's where you headed, to pine oil heaven."[/INST]Là chỗ cậu sắp đến đấy, thiên đường dầu thông. |
Translate the following sentence into English: "- Chỉ đạo cấp uỷ, chính quyền địa phương mình cụ thể hoá những chủ trương, biện pháp mà Ban Chỉ đạo đề ra nhằm triển khai thực hiện có hiệu quả nghị quyết, chỉ thị, quyết định của Bộ Chính trị, Ban Bí thư và Thủ tướng Chính phủ." | - Direct the local Party Committee and authorities to specify policies and measures that the Steering Committee has proposed in order to implement resolutions, directions and decisions from the Politburo, Secretariat and the Prime Minister in an effective manner. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Chỉ đạo cấp uỷ, chính quyền địa phương mình cụ thể hoá những chủ trương, biện pháp mà Ban Chỉ đạo đề ra nhằm triển khai thực hiện có hiệu quả nghị quyết, chỉ thị, quyết định của Bộ Chính trị, Ban Bí thư và Thủ tướng Chính phủ."[/INST]- Direct the local Party Committee and authorities to specify policies and measures that the Steering Committee has proposed in order to implement resolutions, directions and decisions from the Politburo, Secretariat and the Prime Minister in an effective manner. |
What is the English translation for "Chỉ có duy nhất một nghi phạm và tôi chuẩn bị trình báo cáo lên quan tòa." | There's only one suspect and I'm about to present the brief to the judge. | <s>[INST]What is the English translation for "Chỉ có duy nhất một nghi phạm và tôi chuẩn bị trình báo cáo lên quan tòa."[/INST]There's only one suspect and I'm about to present the brief to the judge. |
What is the Vietnamese translation for "dd. A plan and a technical process for the installation, operation, lifting and dismantle of the tower crane must be provided by a provider. The plan must be fully transferred to the unit which use the crane and provide counseling on the supervision; also, it must be stored at the construction site." | đ) Phải có phương án, quy trình kỹ thuật của nhà cung cấp cho việc lắp dựng, vận hành, nâng, hạ và tháo dỡ cần trục. Phương án phải được chuyển giao đầy đủ cho đơn vị sử dụng cần trục và tư vấn giám sát, đồng thời phải được lưu tại công trường. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "dd. A plan and a technical process for the installation, operation, lifting and dismantle of the tower crane must be provided by a provider. The plan must be fully transferred to the unit which use the crane and provide counseling on the supervision; also, it must be stored at the construction site."[/INST]đ) Phải có phương án, quy trình kỹ thuật của nhà cung cấp cho việc lắp dựng, vận hành, nâng, hạ và tháo dỡ cần trục. Phương án phải được chuyển giao đầy đủ cho đơn vị sử dụng cần trục và tư vấn giám sát, đồng thời phải được lưu tại công trường. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Then you two can clean up after I leave." | Vậy hai người có thể dọn dẹp sau khi con đi. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Then you two can clean up after I leave."[/INST]Vậy hai người có thể dọn dẹp sau khi con đi. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/To organize the implementation of the program in localities;" | a) Tổ chức triển khai các chương trình trên địa bàn; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "a/To organize the implementation of the program in localities;"[/INST]a) Tổ chức triển khai các chương trình trên địa bàn; |
What is the English translation for "Vai trò SELinux được dùng trong ngữ cảnh an ninh mới: % s" | SELinux role to use in the new security context: % s | <s>[INST]What is the English translation for "Vai trò SELinux được dùng trong ngữ cảnh an ninh mới: % s"[/INST]SELinux role to use in the new security context: % s |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The bribery objection is more elusive. the press commonly calls health incentives bribes. but are they? in the cash for sterilization scheme, the bribery is clear. women are paid to relinquish their reproductive capacity not for their own good but for the sake of an external end-preventing more drug-addicted babies. they are being paid to act, in many cases at least, against their interest." | Lập luận phản đối vì đây là hành vi hối lộ thì trừu tượng hơn. báo chí thường gọi việc khuyến khích giữ gìn sức khỏe bằng tiền là hành vi hối lộ. nhưng có thật như thế không? cơ chế trả tiền để triệt sản thì là hối lộ rõ ràng. những người phụ nữ được trả tiền để từ bỏ khả năng sinh sản, không phải vì lợi ích của họ mà vì mục đích khác: ngăn cản họ sinh ra những em bé nghiện ma túy. họ được trả tiền để triệt sản, và ít nhất, với nhiều người, họ làm việc này trái với mong muốn của mình. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The bribery objection is more elusive. the press commonly calls health incentives bribes. but are they? in the cash for sterilization scheme, the bribery is clear. women are paid to relinquish their reproductive capacity not for their own good but for the sake of an external end-preventing more drug-addicted babies. they are being paid to act, in many cases at least, against their interest."[/INST]Lập luận phản đối vì đây là hành vi hối lộ thì trừu tượng hơn. báo chí thường gọi việc khuyến khích giữ gìn sức khỏe bằng tiền là hành vi hối lộ. nhưng có thật như thế không? cơ chế trả tiền để triệt sản thì là hối lộ rõ ràng. những người phụ nữ được trả tiền để từ bỏ khả năng sinh sản, không phải vì lợi ích của họ mà vì mục đích khác: ngăn cản họ sinh ra những em bé nghiện ma túy. họ được trả tiền để triệt sản, và ít nhất, với nhiều người, họ làm việc này trái với mong muốn của mình. |
What is the English translation for "b) Mức B: đạt tiêu chuẩn chưa đầy đủ, cần hoàn thành những nội dung theo yêu cầu của đoàn thẩm định để đề nghị thẩm định lại." | b/Level B: The standards are not yet fully met. The evaluation delegation shall request the improvement of some contents before they are requested to be re-evaluated. | <s>[INST]What is the English translation for "b) Mức B: đạt tiêu chuẩn chưa đầy đủ, cần hoàn thành những nội dung theo yêu cầu của đoàn thẩm định để đề nghị thẩm định lại."[/INST]b/Level B: The standards are not yet fully met. The evaluation delegation shall request the improvement of some contents before they are requested to be re-evaluated. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi nghĩ nó đã bắt đầu diễn ra." | I think it's beginning to happen. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi nghĩ nó đã bắt đầu diễn ra."[/INST]I think it's beginning to happen. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "If it's not picked up by a human, like me and you, it'll stay there for thousands and thousands of years." | Nếu nó không được mang đi xử lý thì nó sẽ ở mãi đó hàng ngàn ngàn năm. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "If it's not picked up by a human, like me and you, it'll stay there for thousands and thousands of years."[/INST]Nếu nó không được mang đi xử lý thì nó sẽ ở mãi đó hàng ngàn ngàn năm. |
What is the English translation for "Chọn nút " Chia sẻ " (Share)." | Tap the " Share " button. | <s>[INST]What is the English translation for "Chọn nút " Chia sẻ " (Share)."[/INST]Tap the " Share " button. |
What is the English translation for "- Chi phí để làm các thủ tục pháp lý cần thiết cho việc chuyển nhượng;" | - Expenses for completion of legal procedures necessary for the transfer; | <s>[INST]What is the English translation for "- Chi phí để làm các thủ tục pháp lý cần thiết cho việc chuyển nhượng;"[/INST]- Expenses for completion of legal procedures necessary for the transfer; |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 15. Violations of regulations on activities of goods purchase and sale and activities directly related to the goods purchase and sale of enterprises with foreign owned capital in Vietnam" | Điều 15. Vi phạm quy định về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của doanh nghiệp có vốn đầu tư ngước ngoài tại Việt Nam | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 15. Violations of regulations on activities of goods purchase and sale and activities directly related to the goods purchase and sale of enterprises with foreign owned capital in Vietnam"[/INST]Điều 15. Vi phạm quy định về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của doanh nghiệp có vốn đầu tư ngước ngoài tại Việt Nam |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Basing themselves on the dossiers mentioned at Points 5.1,5.2 and 5,3 (dossiers sent only once) and the payment-requesting dossiers mentioned at Point 5.4 (dossiers sent for each payment request ), the SEs shall agree to make payment when thecompleted volumes or jobs in such dossiers are compatible with the above-prescribeddossiers as well as the current system of investment and construction management policies." | Căn cứ vào các hồ sơ nói tại các điểm 5.1; 5.2; 5.3 (hồ sơ gửi 1 lần) và hồ sơ đề nghị thanh toán nói tại điểm 5.4 (hồ sơ gửi cho từng lần đề nghị thanh toán ), DNNN chấp nhận thanh toán khi khối lượng, công việc hoàn thành trong các hồ sơ đề nghị thanh toán phù hợp với các hồ sơ quy định nói trên và hệ thống chính sách về quản lý đầu tư xây dựng hiện hành. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Basing themselves on the dossiers mentioned at Points 5.1,5.2 and 5,3 (dossiers sent only once) and the payment-requesting dossiers mentioned at Point 5.4 (dossiers sent for each payment request ), the SEs shall agree to make payment when thecompleted volumes or jobs in such dossiers are compatible with the above-prescribeddossiers as well as the current system of investment and construction management policies."[/INST]Căn cứ vào các hồ sơ nói tại các điểm 5.1; 5.2; 5.3 (hồ sơ gửi 1 lần) và hồ sơ đề nghị thanh toán nói tại điểm 5.4 (hồ sơ gửi cho từng lần đề nghị thanh toán ), DNNN chấp nhận thanh toán khi khối lượng, công việc hoàn thành trong các hồ sơ đề nghị thanh toán phù hợp với các hồ sơ quy định nói trên và hệ thống chính sách về quản lý đầu tư xây dựng hiện hành. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Foreign principal contractors doing business in Vietnam and already granted tax codes may continue using such tax codes for completing the tax reimbursement procedures." | - Nhà thầu nước ngoài đang kinh doanh tại Việt Nam đã được cấp mã số thuế được tiếp tục sử dụng mã số thuế đó khi làm thủ tục hoàn thuế. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "- Foreign principal contractors doing business in Vietnam and already granted tax codes may continue using such tax codes for completing the tax reimbursement procedures."[/INST]- Nhà thầu nước ngoài đang kinh doanh tại Việt Nam đã được cấp mã số thuế được tiếp tục sử dụng mã số thuế đó khi làm thủ tục hoàn thuế. |
Translate the following sentence into English: "Họ cho rằng...có lẽ anh ta đã suy nghĩ lại." | They think that...he might have had second thoughts. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Họ cho rằng...có lẽ anh ta đã suy nghĩ lại."[/INST]They think that...he might have had second thoughts. |
What is the Vietnamese translation for "As of 2017 TWRP supported the installation of custom ROMs, kernels, add-ons (e. g. Google Apps, SuperSU, Themes ), and other various mods." | Kể từ năm 2017 TWRP đã hỗ trợ cài đặt ROM, hạt nhân, tiện ích bổ sung (ví dụ: Google Apps, SuperSU, Themes) và các mod khác nhau. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "As of 2017 TWRP supported the installation of custom ROMs, kernels, add-ons (e. g. Google Apps, SuperSU, Themes ), and other various mods."[/INST]Kể từ năm 2017 TWRP đã hỗ trợ cài đặt ROM, hạt nhân, tiện ích bổ sung (ví dụ: Google Apps, SuperSU, Themes) và các mod khác nhau. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) establishing and maintaining business relationship with a bank that is established in a country or territory but neither exists in that country or territory nor bears the management or supervision of any competent authority;" | b) Thiết lập và duy trì quan hệ kinh doanh với ngân hàng được thành lập tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhưng không có sự hiện diện hữu hình tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó và không chịu sự quản lý, giám sát của cơ quan quản lý có thẩm quyền; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "b) establishing and maintaining business relationship with a bank that is established in a country or territory but neither exists in that country or territory nor bears the management or supervision of any competent authority;"[/INST]b) Thiết lập và duy trì quan hệ kinh doanh với ngân hàng được thành lập tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhưng không có sự hiện diện hữu hình tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó và không chịu sự quản lý, giám sát của cơ quan quản lý có thẩm quyền; |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Những tư thế hoặc dáng đứng thể hiện bởi những cá nhân truyền đạt một loạt các thông tin cho dù nó tốt hay xấu." | The posture or bodily stance exhibited by individuals communicates a variety of messages whether good or bad. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Những tư thế hoặc dáng đứng thể hiện bởi những cá nhân truyền đạt một loạt các thông tin cho dù nó tốt hay xấu."[/INST]The posture or bodily stance exhibited by individuals communicates a variety of messages whether good or bad. |
What is the English translation for "Nợ TK 632-Giá vốn hàng bán (giá chưa có thuế GTGT )" | Dr 632-Costs of goods sold (VAT-exclusive prices ) | <s>[INST]What is the English translation for "Nợ TK 632-Giá vốn hàng bán (giá chưa có thuế GTGT )"[/INST]Dr 632-Costs of goods sold (VAT-exclusive prices ) |
What is the English translation for "Mặc dù nó xảy ra tầm cùng thời điểm với cách mạng Pháp, Hoa Kỳ, Mỹ Latin, và Haiti, giữa năm 1750 và 1850, cách mạng Công Nghiệp là cách mạng nhất trong số đó" | Although it occurred around the same time as the French, American, Latin American, and Haitian Revolutions-between, say, 1750 and 1850-the industrial revolution was really the most revolutionary of the bunch. | <s>[INST]What is the English translation for "Mặc dù nó xảy ra tầm cùng thời điểm với cách mạng Pháp, Hoa Kỳ, Mỹ Latin, và Haiti, giữa năm 1750 và 1850, cách mạng Công Nghiệp là cách mạng nhất trong số đó"[/INST]Although it occurred around the same time as the French, American, Latin American, and Haitian Revolutions-between, say, 1750 and 1850-the industrial revolution was really the most revolutionary of the bunch. |
Translate the following sentence into English: "Xin anh chờ phía trước 15 phút chúng tôi sẽ sao một bản cho anh." | If you could wait out front for 15 minutes we'll dupe one off for you. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Xin anh chờ phía trước 15 phút chúng tôi sẽ sao một bản cho anh."[/INST]If you could wait out front for 15 minutes we'll dupe one off for you. |
What is the English translation for "Dù có thể sẽ mất từ 30-45 phút nhưng chờ đợi sẽ giúp bạn tránh nguy cơ bị bỏng." | This cooling process could take as long as 30-45 minutes, but will save you from dangerous burns. | <s>[INST]What is the English translation for "Dù có thể sẽ mất từ 30-45 phút nhưng chờ đợi sẽ giúp bạn tránh nguy cơ bị bỏng."[/INST]This cooling process could take as long as 30-45 minutes, but will save you from dangerous burns. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She has been spending a lot of time at my place, though." | Nhưng cô ấy dạo này dành nhiều thời gian ở chỗ tôi. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "She has been spending a lot of time at my place, though."[/INST]Nhưng cô ấy dạo này dành nhiều thời gian ở chỗ tôi. |
What is the Vietnamese translation for "2. Agency concerned causing damage is the agency whose official has unlawful acts causing damage in administrative management." | 2. Cơ quan có liên quan gây ra thiệt hại là cơ quan có người thi hành hành công vụ có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại trong quản lý hành chính. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Agency concerned causing damage is the agency whose official has unlawful acts causing damage in administrative management."[/INST]2. Cơ quan có liên quan gây ra thiệt hại là cơ quan có người thi hành hành công vụ có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại trong quản lý hành chính. |
Translate the following sentence into English: "Cà phê này nguội nhỉ." | This coffee is not hot enough. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Cà phê này nguội nhỉ."[/INST]This coffee is not hot enough. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "g) Không cung cấp thông tin về tên của tổ chức quản lý mạng xã hội, tên cơ quan chủ quản (nếu có ), địa chỉ liên lạc, thư điện tử, số điện thoại liên hệ, tên người chịu trách nhiệm quản lý nội dung, số giấy phép, ngày tháng năm cấp, cơ quan cấp phép trên trang chủ của mạng xã hội." | g) Failing to provide information on the name of the organization managing the social network, name of its supervisory authority (if any ), contact address, email address, phone number and name of the person in charge of contents of the social network, number, issue date and issuing authority of the license on the homepage of the social network. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "g) Không cung cấp thông tin về tên của tổ chức quản lý mạng xã hội, tên cơ quan chủ quản (nếu có ), địa chỉ liên lạc, thư điện tử, số điện thoại liên hệ, tên người chịu trách nhiệm quản lý nội dung, số giấy phép, ngày tháng năm cấp, cơ quan cấp phép trên trang chủ của mạng xã hội."[/INST]g) Failing to provide information on the name of the organization managing the social network, name of its supervisory authority (if any ), contact address, email address, phone number and name of the person in charge of contents of the social network, number, issue date and issuing authority of the license on the homepage of the social network. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Bill of lading: 1 copy, 2 duplicates." | - Vận tải đơn: 01 bản copy, 2 bản sao. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "- Bill of lading: 1 copy, 2 duplicates."[/INST]- Vận tải đơn: 01 bản copy, 2 bản sao. |
Translate the following sentence into English: "2. Tổ chức hoạt động lưu ký chứng khoán bị thu hồi giấy phép hoạt động lưu ký chứng khoán nếu đã bị đình chỉ họat động lưu ký chứng khoán mà không khắc phục những vi phạm trong thời hạn quy định." | 2. A securities custody organization shall have its securities custody license withdrawn if it has already been suspended from securities custody activities, but failed to mend its violations within prescribed time limit. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "2. Tổ chức hoạt động lưu ký chứng khoán bị thu hồi giấy phép hoạt động lưu ký chứng khoán nếu đã bị đình chỉ họat động lưu ký chứng khoán mà không khắc phục những vi phạm trong thời hạn quy định."[/INST]2. A securities custody organization shall have its securities custody license withdrawn if it has already been suspended from securities custody activities, but failed to mend its violations within prescribed time limit. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Download Started" | Trình quản lý việc tải tập tinGenericName | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Download Started"[/INST]Trình quản lý việc tải tập tinGenericName |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Volpe sinh ngày 8 tháng 12 năm 1908 tại Wakefield, Massachusetts." | Volpe was born on December 8,1908 in Wakefield, Massachusetts. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Volpe sinh ngày 8 tháng 12 năm 1908 tại Wakefield, Massachusetts."[/INST]Volpe was born on December 8,1908 in Wakefield, Massachusetts. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nơi mà người đó được đào tạo?" | Where was that person educated? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nơi mà người đó được đào tạo?"[/INST]Where was that person educated? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "This is the ridged area between the bottom of your nose and the top of your upper lip." | Đó là khu vực rãnh giữa phần bên dưới mũi và đỉnh của môi trên. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "This is the ridged area between the bottom of your nose and the top of your upper lip."[/INST]Đó là khu vực rãnh giữa phần bên dưới mũi và đỉnh của môi trên. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thật sự tớ không để Michelle đợi được." | I really can't keep Michelle waiting. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thật sự tớ không để Michelle đợi được."[/INST]I really can't keep Michelle waiting. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Address: ………………………………………………………………………….;" | Địa chỉ..................................................................................................................; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Address: ………………………………………………………………………….;"[/INST]Địa chỉ..................................................................................................................; |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Not the way a man might hesitate before he kissed a woman, to gauge her reaction, to see how he would be received. Perhaps he would hesitate to prolong the moment, that ideal moment of anticipation, sometimes better than the kiss itself." | Không phải là trạng thái mà một chàng trai có thể do dự khi hôn bạn gái, để dò đoán thái độ của cô… để xem mình có được hưởng ứng hay không. Cũng không phải là trạng thái mà chàng trai thường do dự để kéo dài khoảng thời gian hiện tại, thời gian lý tưởng cho sự chin muồi… đôi khi còn tuyệt vời hơn cả bản thân nụ hôn đó. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Not the way a man might hesitate before he kissed a woman, to gauge her reaction, to see how he would be received. Perhaps he would hesitate to prolong the moment, that ideal moment of anticipation, sometimes better than the kiss itself."[/INST]Không phải là trạng thái mà một chàng trai có thể do dự khi hôn bạn gái, để dò đoán thái độ của cô… để xem mình có được hưởng ứng hay không. Cũng không phải là trạng thái mà chàng trai thường do dự để kéo dài khoảng thời gian hiện tại, thời gian lý tưởng cho sự chin muồi… đôi khi còn tuyệt vời hơn cả bản thân nụ hôn đó. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4 là bội của 2, nên chúng ta chỉ cần nhân cả tử và mẫu ở đây cho 2." | And so 4 is a multiple of 2, so we just have to multiply the numerator and denominator here by 2. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4 là bội của 2, nên chúng ta chỉ cần nhân cả tử và mẫu ở đây cho 2."[/INST]And so 4 is a multiple of 2, so we just have to multiply the numerator and denominator here by 2. |
What is the Vietnamese translation for "The Hanja letters, that were used in the name, were pronounced in the Korean reading and the attribute " Imperial " was removed." | Những kí tự Hanja đã được sử dụng trong tên trước đây, được phát âm trong bài đọc tiếng Hàn và thuộc tính " đế quốc " đã được gỡ bỏ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The Hanja letters, that were used in the name, were pronounced in the Korean reading and the attribute " Imperial " was removed."[/INST]Những kí tự Hanja đã được sử dụng trong tên trước đây, được phát âm trong bài đọc tiếng Hàn và thuộc tính " đế quốc " đã được gỡ bỏ. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Immorality unsettles the mind, making meditation difficult even in comfortable circumstances." | Sống thiếu đạo đức sẽ khiến tâm không an, khiến cho việc hành thiền trở nên khó khăn ngay cả trong những hoàn cảnh thuận tiện. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Immorality unsettles the mind, making meditation difficult even in comfortable circumstances."[/INST]Sống thiếu đạo đức sẽ khiến tâm không an, khiến cho việc hành thiền trở nên khó khăn ngay cả trong những hoàn cảnh thuận tiện. |
Translate the following sentence into English: "đ) Chi trả một phần công lao động cho phạm nhân trực tiếp tham gia lao động sản xuất; chi hỗ trợ cho phạm nhân bị tai nạn lao động." | dd) Pay partial remuneration to inmates who directly engage in labor; provide supports for inmates who meet with labor accidents. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "đ) Chi trả một phần công lao động cho phạm nhân trực tiếp tham gia lao động sản xuất; chi hỗ trợ cho phạm nhân bị tai nạn lao động."[/INST]dd) Pay partial remuneration to inmates who directly engage in labor; provide supports for inmates who meet with labor accidents. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Use a comb or hair pick to make a part in the center back of your head." | Sử dụng lược để chia tóc từ chính giữa phía sau đầu. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Use a comb or hair pick to make a part in the center back of your head."[/INST]Sử dụng lược để chia tóc từ chính giữa phía sau đầu. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Give thanks to Yahweh, for he is good, for his loving kindness endures forever." | Hãy cảm tạ Ðức Giê hô va, vì Ngài là thiện; Sự nhơn từ Ngài còn đến đời đời. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Give thanks to Yahweh, for he is good, for his loving kindness endures forever."[/INST]Hãy cảm tạ Ðức Giê hô va, vì Ngài là thiện; Sự nhơn từ Ngài còn đến đời đời. |
What is the English translation for "1. Khi xây dựng công trình kết cấu hạ tầng, Ban quản lý dự án có trách nhiệm tổ chức tháo dỡ hoặc thuê tổ chức, cá nhân có chức năng tháo dỡ công trình kết cấu hạ tầng cũ (nếu có) và thu hồi vật tư còn có giá trị sử dụng để xử lý theo quy định (trừ trường hợp dự án đầu tư được cấp có thẩm quyền phê duyệt quy định nhà thầu thi công có trách nhiệm tháo dỡ công trình kết cấu hạ tầng cũ)." | 1. When building an infrastructure work, a project management unit shall dismantle or hire a licensed organization or individual (if any) to dismantle old infrastructure works and recover usable supplies for handling under regulations (except for an investment project in which the builder is responsible for such dismantlement as provided by the project approving authority). | <s>[INST]What is the English translation for "1. Khi xây dựng công trình kết cấu hạ tầng, Ban quản lý dự án có trách nhiệm tổ chức tháo dỡ hoặc thuê tổ chức, cá nhân có chức năng tháo dỡ công trình kết cấu hạ tầng cũ (nếu có) và thu hồi vật tư còn có giá trị sử dụng để xử lý theo quy định (trừ trường hợp dự án đầu tư được cấp có thẩm quyền phê duyệt quy định nhà thầu thi công có trách nhiệm tháo dỡ công trình kết cấu hạ tầng cũ)."[/INST]1. When building an infrastructure work, a project management unit shall dismantle or hire a licensed organization or individual (if any) to dismantle old infrastructure works and recover usable supplies for handling under regulations (except for an investment project in which the builder is responsible for such dismantlement as provided by the project approving authority). |
What is the Vietnamese translation for "" Juramentan Alcaldes de La Cordillera "." | Ơi, núi sông ta thề. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" Juramentan Alcaldes de La Cordillera "."[/INST]Ơi, núi sông ta thề. |
What is the Vietnamese translation for "Have yourself checked for Vitamin D levels and take supplementation if you are deficient." | Bạn nên đi khám để được kiểm tra nồng độ vitamin D và uống thực phẩm chức năng nếu thiếu hụt. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Have yourself checked for Vitamin D levels and take supplementation if you are deficient."[/INST]Bạn nên đi khám để được kiểm tra nồng độ vitamin D và uống thực phẩm chức năng nếu thiếu hụt. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hơn nữa, chế phẩm này còn được coi là an toàn vì nó không gây hại cho vật nuôi và con người; sâu bướm chết cũng không gây hại cho các động vật khác (chẳng hạn như chim chóc) khi chúng ăn xác sâu." | Furthermore, it is considered to be safe because it doesn't harm pets or people, and the dead caterpillars will not harm other animals (such as birds) that might eat the caterpillar. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hơn nữa, chế phẩm này còn được coi là an toàn vì nó không gây hại cho vật nuôi và con người; sâu bướm chết cũng không gây hại cho các động vật khác (chẳng hạn như chim chóc) khi chúng ăn xác sâu."[/INST]Furthermore, it is considered to be safe because it doesn't harm pets or people, and the dead caterpillars will not harm other animals (such as birds) that might eat the caterpillar. |
What is the English translation for "Cả hai có đồng ý sẽ truyền đạt cho con cái cùng một giá trị đạo đức cụ thể?" | If your partner is not ready to have children, then it is important for you to hear about the concerns that he or she has about the process. | <s>[INST]What is the English translation for "Cả hai có đồng ý sẽ truyền đạt cho con cái cùng một giá trị đạo đức cụ thể?"[/INST]If your partner is not ready to have children, then it is important for you to hear about the concerns that he or she has about the process. |
What is the English translation for "Hãy ra khỏi xe ngay!" | Get out of your vehicle! Now! | <s>[INST]What is the English translation for "Hãy ra khỏi xe ngay!"[/INST]Get out of your vehicle! Now! |
Translate the following sentence into English: "Bác sĩ chỉnh xương hoặc bác sĩ nắn xương là chuyên gia về cột sống tập trung vào việc củng cố chuyển động và chức năng bình thường của khớp cột sống nhỏ kết nối đốt sống, gọi là khớp vát cột sống." | Your spine is a complex collection of joints, nerves, muscles, blood vessels and connective tissue. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Bác sĩ chỉnh xương hoặc bác sĩ nắn xương là chuyên gia về cột sống tập trung vào việc củng cố chuyển động và chức năng bình thường của khớp cột sống nhỏ kết nối đốt sống, gọi là khớp vát cột sống."[/INST]Your spine is a complex collection of joints, nerves, muscles, blood vessels and connective tissue. |
What is the Vietnamese translation for "I have one illegitimate child who is a lot like me." | Tôi có một đứa con ngoài giá thú rất giống tôi. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "I have one illegitimate child who is a lot like me."[/INST]Tôi có một đứa con ngoài giá thú rất giống tôi. |
What is the English translation for "4. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tiếp nhận kinh phí hỗ trợ giá điện cho hộ nghèo; tổ chức hỗ trợ cho hộ nghèo theo đúng Quyết định này." | 4. Provincial-level People's Committees shall receive funds for price subsidy for poor households and allocate them to poor households under this Decision. | <s>[INST]What is the English translation for "4. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tiếp nhận kinh phí hỗ trợ giá điện cho hộ nghèo; tổ chức hỗ trợ cho hộ nghèo theo đúng Quyết định này."[/INST]4. Provincial-level People's Committees shall receive funds for price subsidy for poor households and allocate them to poor households under this Decision. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "And it turns out that we are covered in a cloud of microbes, and those microbes actually do us good much of the time, rather than killing us." | những vi sinh vật này giúp đỡ chúng ta trong phần lớn thời gian, hơn là giết chúng ta. Vậy nên, chúng ta đã biết về nó 1 khoảng thời gian rồi. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "And it turns out that we are covered in a cloud of microbes, and those microbes actually do us good much of the time, rather than killing us."[/INST]những vi sinh vật này giúp đỡ chúng ta trong phần lớn thời gian, hơn là giết chúng ta. Vậy nên, chúng ta đã biết về nó 1 khoảng thời gian rồi. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một giao dịch ma túy bất hợp pháp hoạt động để phân phối thuốc bất hợp pháp." | An illegal drug trade operates to distribute illegal drugs. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một giao dịch ma túy bất hợp pháp hoạt động để phân phối thuốc bất hợp pháp."[/INST]An illegal drug trade operates to distribute illegal drugs. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Monday, I'm waiting" | Thứ 2 tôi chờ đợi! | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Monday, I'm waiting"[/INST]Thứ 2 tôi chờ đợi! |
What is the English translation for "Và chẳng bao lâu, gần 20.000 con chim cánh cụt đã bị bao phủ bởi thứ dầu độc hại này." | And soon, nearly 20,000 penguins were covered with this toxic oil. | <s>[INST]What is the English translation for "Và chẳng bao lâu, gần 20.000 con chim cánh cụt đã bị bao phủ bởi thứ dầu độc hại này."[/INST]And soon, nearly 20,000 penguins were covered with this toxic oil. |
What is the English translation for "Mục 2. CHO VAY ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA, HỢP TÁC XÃ, TỔ HỢP TÁC, HỘ KINH DOANH VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG" | Section 2. GRANTING CONCESSIONAL LOANS TO SMALL AND MEDIUM-SIZED ENTERPRISES, COOPERATIVES, ARTELS, BUSINESS HOUSEHOLDS AND EMPLOYEES | <s>[INST]What is the English translation for "Mục 2. CHO VAY ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA, HỢP TÁC XÃ, TỔ HỢP TÁC, HỘ KINH DOANH VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG"[/INST]Section 2. GRANTING CONCESSIONAL LOANS TO SMALL AND MEDIUM-SIZED ENTERPRISES, COOPERATIVES, ARTELS, BUSINESS HOUSEHOLDS AND EMPLOYEES |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cô ấy sẽ lắng nghe ý kiến của họ, dù không phải lúc nào cũng nghe theo lời khuyên của họ." | She will listen to their opinions, even if she won't always follow their advice. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cô ấy sẽ lắng nghe ý kiến của họ, dù không phải lúc nào cũng nghe theo lời khuyên của họ."[/INST]She will listen to their opinions, even if she won't always follow their advice. |
Translate the following sentence into English: "Sống như thế này.....chính là địa ngục" | Living like this... Is hell itself. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Sống như thế này.....chính là địa ngục"[/INST]Living like this... Is hell itself. |
What is the English translation for "Làm sao họ có thể đóng cửa sớm thế chứ?" | How can they afford to close early? | <s>[INST]What is the English translation for "Làm sao họ có thể đóng cửa sớm thế chứ?"[/INST]How can they afford to close early? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 7. Information security and data storage by online securities transaction service providers" | Điều 7. Quy định về an ninh bảo mật thông tin và lưu trữ dữ liệu của tổ chức cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 7. Information security and data storage by online securities transaction service providers"[/INST]Điều 7. Quy định về an ninh bảo mật thông tin và lưu trữ dữ liệu của tổ chức cung cấp dịch vụ giao dịch chứng khoán trực tuyến |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You talk as though I didn't know how to barter with Phil MacPherson." | Cô nói làm như tôi không biết cách mua bán với Phil MacPherson. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You talk as though I didn't know how to barter with Phil MacPherson."[/INST]Cô nói làm như tôi không biết cách mua bán với Phil MacPherson. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Khi không loại bỏ yếu tố kinh tế và sự giải thích thực tế tại các sự kiện lịch sử, ông thấy những lực lượng này như " Linh hồn "-Hy vọng và Khát khao của những người nhìn nhận hình thức của tư tưởng và bị trì trệ trong ý thức hệ (" Công thức " hay " Chủ nghĩa ", theo cách mà ông gọi họ)." | While not denying the importance of economic and practical explanations for events, he saw these forces as 'spiritual '-the hopes and aspirations of people that took the form of ideas, and were often ossified into ideologies (" formulas " or " isms ", as he called them). | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Khi không loại bỏ yếu tố kinh tế và sự giải thích thực tế tại các sự kiện lịch sử, ông thấy những lực lượng này như " Linh hồn "-Hy vọng và Khát khao của những người nhìn nhận hình thức của tư tưởng và bị trì trệ trong ý thức hệ (" Công thức " hay " Chủ nghĩa ", theo cách mà ông gọi họ)."[/INST]While not denying the importance of economic and practical explanations for events, he saw these forces as 'spiritual '-the hopes and aspirations of people that took the form of ideas, and were often ossified into ideologies (" formulas " or " isms ", as he called them). |
What is the English translation for "3.10. Đối với trường hợp di dời công trình :" | 3.10. For structure relocation : | <s>[INST]What is the English translation for "3.10. Đối với trường hợp di dời công trình :"[/INST]3.10. For structure relocation : |
What is the Vietnamese translation for "Review project (and larger outcome) lists" | Đánh giá danh sách dự án | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Review project (and larger outcome) lists"[/INST]Đánh giá danh sách dự án |
Translate the following sentence into English: "Anh ta chỉ đơn giản là không trả lời." | He simply didn't have an answer for me. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Anh ta chỉ đơn giản là không trả lời."[/INST]He simply didn't have an answer for me. |
What is the English translation for "Đây là... " Screwnacorn. "" | It is a... " Screwnacorn. " Q! | <s>[INST]What is the English translation for "Đây là... " Screwnacorn. ""[/INST]It is a... " Screwnacorn. " Q! |
What is the English translation for "" Đây là điều em lựa chọn. Chính là nó. " Tôi nhìn ra sau lưng Robert. Các lính canh Dauntless hình như đã kiểm tra xong chiếc xe. Người đàn ông râu quai nón ngồi vô lại buồng lái xe và đóng cửa lại. " Thêm nữa, Robert nè. Mục tiêu sống của em không phải chỉ là… được vui vẻ. " '" | " This is what I chose. This is it. " I look over Robert's shoulder. The Dauntless guards seem to have finished examining the truck. The bearded man gets back into the driver's seat and closes the door behind him. " Besides, Robert. The goal of my life isn't just…to be happy. " ' | <s>[INST]What is the English translation for "" Đây là điều em lựa chọn. Chính là nó. " Tôi nhìn ra sau lưng Robert. Các lính canh Dauntless hình như đã kiểm tra xong chiếc xe. Người đàn ông râu quai nón ngồi vô lại buồng lái xe và đóng cửa lại. " Thêm nữa, Robert nè. Mục tiêu sống của em không phải chỉ là… được vui vẻ. " '"[/INST]" This is what I chose. This is it. " I look over Robert's shoulder. The Dauntless guards seem to have finished examining the truck. The bearded man gets back into the driver's seat and closes the door behind him. " Besides, Robert. The goal of my life isn't just…to be happy. " ' |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "+ Dự toán và quyết định phê duyệt thiết kế-dự toán;" | + The cost estimate and the decision approving the cost estimate and design; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "+ Dự toán và quyết định phê duyệt thiết kế-dự toán;"[/INST]+ The cost estimate and the decision approving the cost estimate and design; |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Conditions stipulated in the signed contracts." | - Điều kiện quy định của hợp đồng đã được ký kết. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Conditions stipulated in the signed contracts."[/INST]- Điều kiện quy định của hợp đồng đã được ký kết. |
Translate the following sentence into English: "c. 1) Nếu người khai hải quan áp dụng đúng nguyên tắc, điều kiện, trình tự và phương pháp xác định trị giá tính thuế theo quy định tại Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ và hướng dẫn tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC, công chức hải quan chuyển sang thực hiện kiểm tra theo hướng dẫn tại điểm 1.2.4 khoản này." | c. 1) If the customs declarants apply the right principles, conditions, order and method of determining the taxable value under the provisions of the Decree No. 40/2007/ND-CP dated 16/3/2007 of the government and guidance at the Circular No. 205/2010/TT-BTC, customs officers switch to perform the inspection under the guidance at Point 1.2.4 of this Clause. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "c. 1) Nếu người khai hải quan áp dụng đúng nguyên tắc, điều kiện, trình tự và phương pháp xác định trị giá tính thuế theo quy định tại Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ và hướng dẫn tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC, công chức hải quan chuyển sang thực hiện kiểm tra theo hướng dẫn tại điểm 1.2.4 khoản này."[/INST]c. 1) If the customs declarants apply the right principles, conditions, order and method of determining the taxable value under the provisions of the Decree No. 40/2007/ND-CP dated 16/3/2007 of the government and guidance at the Circular No. 205/2010/TT-BTC, customs officers switch to perform the inspection under the guidance at Point 1.2.4 of this Clause. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In Google Web Search, click Images at the top of the window to see the images associated with your search." | Trên trang web tìm kiếm Google, nhấn Images (Hình ảnh) bên dưới thanh tìm kiếm để xem hình ảnh liên quan đến tìm kiếm của bạn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In Google Web Search, click Images at the top of the window to see the images associated with your search."[/INST]Trên trang web tìm kiếm Google, nhấn Images (Hình ảnh) bên dưới thanh tìm kiếm để xem hình ảnh liên quan đến tìm kiếm của bạn. |
What is the Vietnamese translation for "1. The Control board of a private school shall be established by the Board of Directors, consist of 3 through 5 members, including representatives of contributing partners, teachers, employees, and parents of students. The Control board must have at least one member proficient in accounting. The Chief of the Control board shall be elected directly by the Board of Directors." | 1. Ban kiểm soát của trường phổ thông tư thục do Hội đồng quản trị thành lập, có số lượng từ 3 đến 5 thành viên, trong đó có đại diện những người góp vốn, giáo viên và nhân viên, đại diện cha mẹ học sinh. Ban kiểm soát phải có ít nhất 1 thành viên có chuyên môn nghiệp vụ kế toán. Trưởng Ban kiểm soát do Hội đồng quản trị bầu trực tiếp. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. The Control board of a private school shall be established by the Board of Directors, consist of 3 through 5 members, including representatives of contributing partners, teachers, employees, and parents of students. The Control board must have at least one member proficient in accounting. The Chief of the Control board shall be elected directly by the Board of Directors."[/INST]1. Ban kiểm soát của trường phổ thông tư thục do Hội đồng quản trị thành lập, có số lượng từ 3 đến 5 thành viên, trong đó có đại diện những người góp vốn, giáo viên và nhân viên, đại diện cha mẹ học sinh. Ban kiểm soát phải có ít nhất 1 thành viên có chuyên môn nghiệp vụ kế toán. Trưởng Ban kiểm soát do Hội đồng quản trị bầu trực tiếp. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" it gets worse. i also won't be able to pay anything on the loan for all that machinery i bought-not on the principal or interest. "" | Còn tồi tệ hơn nữa kia, tôi cũng không có khả năng trả bất cứ thứ gì cho khoản tiền tôi vay để mua máy móc, kể cả vốn lẫn lãi. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" it gets worse. i also won't be able to pay anything on the loan for all that machinery i bought-not on the principal or interest. ""[/INST]Còn tồi tệ hơn nữa kia, tôi cũng không có khả năng trả bất cứ thứ gì cho khoản tiền tôi vay để mua máy móc, kể cả vốn lẫn lãi. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "a) There is no public service facility or a public service facility whose area is inadequate compared to criteria and norms;" | a) Chưa có cơ sở hoạt động sự nghiệp hoặc cơ sở hoạt động sự nghiệp hiện có còn thiếu diện tích so với tiêu chuẩn, định mức; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "a) There is no public service facility or a public service facility whose area is inadequate compared to criteria and norms;"[/INST]a) Chưa có cơ sở hoạt động sự nghiệp hoặc cơ sở hoạt động sự nghiệp hiện có còn thiếu diện tích so với tiêu chuẩn, định mức; |
Translate the following sentence into English: "Dồn lại ở cầu thang phía cuối hành lang, đám lính gác lại nổ súng. Cơn mưa đạn thứ hai loại lao tới xuyên qua chúng tôi, xiêng thật sâu và đau đớn, nhưng chúng tôi vẫn chạy tiếp tới, lưỡi vung ra." | Bottlenecked at the stairs at the end of the corridor, the guards fired again. A second curtain of bullets passed through us, deep and painful, but we ran on, tongues flailing. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Dồn lại ở cầu thang phía cuối hành lang, đám lính gác lại nổ súng. Cơn mưa đạn thứ hai loại lao tới xuyên qua chúng tôi, xiêng thật sâu và đau đớn, nhưng chúng tôi vẫn chạy tiếp tới, lưỡi vung ra."[/INST]Bottlenecked at the stairs at the end of the corridor, the guards fired again. A second curtain of bullets passed through us, deep and painful, but we ran on, tongues flailing. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In this case, the measles virus which has been engineered at a genetic level to be helpful rather than harmful." | Trong trường hợp này, virus bệnh sởi đã được biến đổi cấu trúc gene để có ích hơn là có hại. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In this case, the measles virus which has been engineered at a genetic level to be helpful rather than harmful."[/INST]Trong trường hợp này, virus bệnh sởi đã được biến đổi cấu trúc gene để có ích hơn là có hại. |
Translate the following sentence into English: "" Mình ghé qua nhà thờ xem, " bà nói. " Chắc sẽ có người biết đường. "" | " Let's go to the church, " she said. " Someone there might know. " | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Mình ghé qua nhà thờ xem, " bà nói. " Chắc sẽ có người biết đường. ""[/INST]" Let's go to the church, " she said. " Someone there might know. " |
What is the English translation for "Vậy hãy kiểm tra qua bài toán và đảm bảo tất cả những con số dòng trên là đều lớn hơn." | So let's go through this and check to make sure all the top numbers are larger. | <s>[INST]What is the English translation for "Vậy hãy kiểm tra qua bài toán và đảm bảo tất cả những con số dòng trên là đều lớn hơn."[/INST]So let's go through this and check to make sure all the top numbers are larger. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Madame Magloire small, plump, vivacious; Mademoiselle Baptistine gentle, slender, frail, somewhat taller than her brother, dressed in a gown of puce-colored silk, of the fashion of 1806, which she had purchased at that date in Paris, and which had lasted ever since." | Bà Magloire thì thấp người, đẫy đà, lanh lẹ; cô Baptistine thì dịu dàng, dáng gầy và lêu khêu, so với ông anh có cao hơn một tí; cái áo lụa bà mặc màu nâu thẫm, bà giữ mãi đến bây giờ là sắm ở Paris từ hồi 1806, lúc ấy màu đó rất được mọi người hâm chuộng. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Madame Magloire small, plump, vivacious; Mademoiselle Baptistine gentle, slender, frail, somewhat taller than her brother, dressed in a gown of puce-colored silk, of the fashion of 1806, which she had purchased at that date in Paris, and which had lasted ever since."[/INST]Bà Magloire thì thấp người, đẫy đà, lanh lẹ; cô Baptistine thì dịu dàng, dáng gầy và lêu khêu, so với ông anh có cao hơn một tí; cái áo lụa bà mặc màu nâu thẫm, bà giữ mãi đến bây giờ là sắm ở Paris từ hồi 1806, lúc ấy màu đó rất được mọi người hâm chuộng. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Studies have shown that positive thinking is more effective at helping people learn, adapt, and change than focusing on flaws or mistakes." | Nghiên cứu chỉ ra rằng suy nghĩ tích cực sẽ giúp chúng ta học hỏi, thích ứng và thay đổi hiệu quả hơn so với việc tập trung vào các khuyết điểm hoặc sai lầm. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Studies have shown that positive thinking is more effective at helping people learn, adapt, and change than focusing on flaws or mistakes."[/INST]Nghiên cứu chỉ ra rằng suy nghĩ tích cực sẽ giúp chúng ta học hỏi, thích ứng và thay đổi hiệu quả hơn so với việc tập trung vào các khuyết điểm hoặc sai lầm. |
Translate the following sentence into English: "Epson Stylus Photo R245" | Epson Stylus Photo R245 | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Epson Stylus Photo R245"[/INST]Epson Stylus Photo R245 |
Translate the following sentence into Vietnamese: "This Circular guides on expenditure and financial management regimes applied to national investment promotion projects which are approved and performed in accordance with the Regulation on formulation and performance of the national investment promotion program promulgated together with the Decision No. 26/2012/QD-TTg, of June 08,2012 of the Prime Minister (hereafter referred to as program)." | Thông tư này hướng dẫn chế độ chi tiêu và quản lý tài chính áp dụng đối với các đề án xúc tiến đầu tư quốc gia được phê duyệt và thực hiện theo quy định tại Quy chế xây dựng và thực hiện chương trình xúc tiến đầu tư quốc gia ban hành kèm Quyết định số 26/2012/QĐ-TTg ngày 8/6/2012 của Thủ tướng Chính phủ (sau đây gọi tắt là chương trình). | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "This Circular guides on expenditure and financial management regimes applied to national investment promotion projects which are approved and performed in accordance with the Regulation on formulation and performance of the national investment promotion program promulgated together with the Decision No. 26/2012/QD-TTg, of June 08,2012 of the Prime Minister (hereafter referred to as program)."[/INST]Thông tư này hướng dẫn chế độ chi tiêu và quản lý tài chính áp dụng đối với các đề án xúc tiến đầu tư quốc gia được phê duyệt và thực hiện theo quy định tại Quy chế xây dựng và thực hiện chương trình xúc tiến đầu tư quốc gia ban hành kèm Quyết định số 26/2012/QĐ-TTg ngày 8/6/2012 của Thủ tướng Chính phủ (sau đây gọi tắt là chương trình). |
What is the Vietnamese translation for "The principles 360-degree leaders practice to lead down" | 5.các nguyên tắc lãnh đạo cấp dưới | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The principles 360-degree leaders practice to lead down"[/INST]5.các nguyên tắc lãnh đạo cấp dưới |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Ôi, tránh đường giùm coi, anh Percy. Harry đang gấp lắm mà. "" | " Oh, get out of the way, Percy, " said Fred. " Harry's in a hurry. " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Ôi, tránh đường giùm coi, anh Percy. Harry đang gấp lắm mà. ""[/INST]" Oh, get out of the way, Percy, " said Fred. " Harry's in a hurry. " |
Translate the following sentence into Vietnamese: "For me, kayaking was a rush. My favorite spot, the Cheat Canyon, has over two dozen rapids rated at least Class III and even some Class IV and Class V rapids, which are for real experts only. My parents guided me down the easier spots. I felt like an action figure in my bright orange kayak, navigating nature's obstacle course. The river was its own living, breathing organism, with plenty of mood swings. Sometimes, it seemed smooth and calm, and then suddenly the water would pick me up and toss me like a leaf and I would go spinning in a new direction. I stared intently downriver, examining the rapids and trying to find the best path downstream." | Đối với tôi, chèo kayak là một môn thể thao phối hợp. Vị trí ưa thích của tôi, hẻm núi Cheat, có đến gần ba mươi ghềnh thác cấp độ ba, và những ghềnh thác cấp độ năm và sáu chỉ dành cho những vận động viên kỳ cựu. Bố mẹ hướng dẫn tôi di chuyển xuống những vị trí dễ. Tôi cảm nhận được cử động của chiếc xuồng kayak màu cam tươi rói. Nó lèo lái qua loạt chướng ngại vật tự nhiên. Con sông giống như một thực thể sống biết thở, biết buồn vui. Có lúc đang êm ả, nó bỗng chợt hất tôi lên và cuốn tôi sang một hướng mới. Tôi nhìn chằm chằm về phía cửa sông, nghiền ngẫm các ghềnh thác và cố tìm đường tránh tốt nhất. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "For me, kayaking was a rush. My favorite spot, the Cheat Canyon, has over two dozen rapids rated at least Class III and even some Class IV and Class V rapids, which are for real experts only. My parents guided me down the easier spots. I felt like an action figure in my bright orange kayak, navigating nature's obstacle course. The river was its own living, breathing organism, with plenty of mood swings. Sometimes, it seemed smooth and calm, and then suddenly the water would pick me up and toss me like a leaf and I would go spinning in a new direction. I stared intently downriver, examining the rapids and trying to find the best path downstream."[/INST]Đối với tôi, chèo kayak là một môn thể thao phối hợp. Vị trí ưa thích của tôi, hẻm núi Cheat, có đến gần ba mươi ghềnh thác cấp độ ba, và những ghềnh thác cấp độ năm và sáu chỉ dành cho những vận động viên kỳ cựu. Bố mẹ hướng dẫn tôi di chuyển xuống những vị trí dễ. Tôi cảm nhận được cử động của chiếc xuồng kayak màu cam tươi rói. Nó lèo lái qua loạt chướng ngại vật tự nhiên. Con sông giống như một thực thể sống biết thở, biết buồn vui. Có lúc đang êm ả, nó bỗng chợt hất tôi lên và cuốn tôi sang một hướng mới. Tôi nhìn chằm chằm về phía cửa sông, nghiền ngẫm các ghềnh thác và cố tìm đường tránh tốt nhất. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Vẽ sơ đồ cấu tạo và nguyên lí làm việc của bơm tăng áp trên máy." | - How to draw a chart of the structure and working principles of the fuel injection pump. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Vẽ sơ đồ cấu tạo và nguyên lí làm việc của bơm tăng áp trên máy."[/INST]- How to draw a chart of the structure and working principles of the fuel injection pump. |