Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
What is the Vietnamese translation for "Be sure to bathe immediately after sweating a lot." | Nhớ tắm ngay sau khi đổ mồ hôi nhiều để vùng da phát ban không bị ẩm ướt. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Be sure to bathe immediately after sweating a lot."[/INST]Nhớ tắm ngay sau khi đổ mồ hôi nhiều để vùng da phát ban không bị ẩm ướt. |
What is the English translation for "1/3 chỉ bằng 2/6 nếu như chúng là của cùng một hình, giống như chúng ta đã thấy ở trên. Vậy nên 2 hình này là không đúng. Và cũng với lý do đó, hình dưới này là 1/3 và ở bên phải là 2/6. Đây là 1/3 của một vòng tròn nhỏ so với 2/6 ở vòng tròn lớn này. Cũng không đúng. Cũng bằng cách lý luận đó, chúng ta có các hình khác ở đây. Và ở đây nữa, chúng ta không nói về 1/3 và 2/6. Trong video trước, chúng ta đã chia 99.061 cho 100, và chúng ta đã làm theo cách thủ công." | We already knew that 6/8 and 3/4 are the same thing, but this picture right over here visually shows us that, because we're taking 6/8 of the same whole as we're taking 3/4 of it, and you see that here. This area, let me shade it in a different color. So the area that I'm shading in, six of these triangles with equal area is the same thing as three of these parallelograms, or three of the four. These have the same area, you could see that. One of these, like that one right over there, could be equivalent to this over here, equivalent to that over there. Actually, let me do that for all of them. This one over here could be equivalent to, let's see, if you were to flip it over, it would be equivalent to that over there. And finally, I think you see where this is going, this one over here is equivalent to this one over here. So we have the same fraction shaded in. We just divided the one on the left into more equal pieces than we did on the right but these are equivalent fractions. And this picture shows us that 6/8 is, indeed, equal to 3/4. Once again, 6/8 of the same whole is equal to 3/4 of that same whole. In the last video, we divided 100 into 99.061, and we did it the manual way. | <s>[INST]What is the English translation for "1/3 chỉ bằng 2/6 nếu như chúng là của cùng một hình, giống như chúng ta đã thấy ở trên. Vậy nên 2 hình này là không đúng. Và cũng với lý do đó, hình dưới này là 1/3 và ở bên phải là 2/6. Đây là 1/3 của một vòng tròn nhỏ so với 2/6 ở vòng tròn lớn này. Cũng không đúng. Cũng bằng cách lý luận đó, chúng ta có các hình khác ở đây. Và ở đây nữa, chúng ta không nói về 1/3 và 2/6. Trong video trước, chúng ta đã chia 99.061 cho 100, và chúng ta đã làm theo cách thủ công."[/INST]We already knew that 6/8 and 3/4 are the same thing, but this picture right over here visually shows us that, because we're taking 6/8 of the same whole as we're taking 3/4 of it, and you see that here. This area, let me shade it in a different color. So the area that I'm shading in, six of these triangles with equal area is the same thing as three of these parallelograms, or three of the four. These have the same area, you could see that. One of these, like that one right over there, could be equivalent to this over here, equivalent to that over there. Actually, let me do that for all of them. This one over here could be equivalent to, let's see, if you were to flip it over, it would be equivalent to that over there. And finally, I think you see where this is going, this one over here is equivalent to this one over here. So we have the same fraction shaded in. We just divided the one on the left into more equal pieces than we did on the right but these are equivalent fractions. And this picture shows us that 6/8 is, indeed, equal to 3/4. Once again, 6/8 of the same whole is equal to 3/4 of that same whole. In the last video, we divided 100 into 99.061, and we did it the manual way. |
Translate the following sentence into English: "Quân đội đưa anh một cây súng." | The Army gives him a rifle. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Quân đội đưa anh một cây súng."[/INST]The Army gives him a rifle. |
What is the Vietnamese translation for "Well, you'll need two thugs, and I can think of two good ones." | Cô cần hai thằng lưu manh, tôi có hai thằng ngon đây. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Well, you'll need two thugs, and I can think of two good ones."[/INST]Cô cần hai thằng lưu manh, tôi có hai thằng ngon đây. |
Translate the following sentence into English: "Ngồi cách Harry vài ghế trên cùng chiếc bàn dài của nhà Gryffindor là anh chàng tân Thủ lĩnh Nam sinh Percy. Anh ưỡn ngực ra và đảo mắt nhìn quanh một cách thật là ngầu." | Percy, who was sitting a few seats down from Harry, puffed out his chest again and stared around impressively. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Ngồi cách Harry vài ghế trên cùng chiếc bàn dài của nhà Gryffindor là anh chàng tân Thủ lĩnh Nam sinh Percy. Anh ưỡn ngực ra và đảo mắt nhìn quanh một cách thật là ngầu."[/INST]Percy, who was sitting a few seats down from Harry, puffed out his chest again and stared around impressively. |
What is the Vietnamese translation for "They are especially rampant in Australia." | Cóc mía đặc biệt lan tràn ở Úc. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "They are especially rampant in Australia."[/INST]Cóc mía đặc biệt lan tràn ở Úc. |
Translate the following sentence into English: "6. Tổn thất hoặc thiệt hại liên quan đến hàng hóa, bao gồm cả hành lý được vận chuyển trên tàu biển;" | 6. Loss of or damage to or in connection with goods, including baggage carried onboard the ship; | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "6. Tổn thất hoặc thiệt hại liên quan đến hàng hóa, bao gồm cả hành lý được vận chuyển trên tàu biển;"[/INST]6. Loss of or damage to or in connection with goods, including baggage carried onboard the ship; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Cr 3385-Payables on equitization." | Có TK 3385-Phải trả về cổ phần hóa. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Cr 3385-Payables on equitization."[/INST]Có TK 3385-Phải trả về cổ phần hóa. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I didn't even remember it was him." | Thậm chí tôi không còn nhớ là ông ta. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "I didn't even remember it was him."[/INST]Thậm chí tôi không còn nhớ là ông ta. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Because he kept the spare style that I love." | Vì ông ấy giữ nguyên phong cách mà tôi yêu thích. " | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Because he kept the spare style that I love."[/INST]Vì ông ấy giữ nguyên phong cách mà tôi yêu thích. " |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Federal and state income tax rates have varied widely since 1913." | Thuế suất thuế thu nhập liên bang và tiểu bang đã thay đổi rộng rãi kể từ năm 1913. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Federal and state income tax rates have varied widely since 1913."[/INST]Thuế suất thuế thu nhập liên bang và tiểu bang đã thay đổi rộng rãi kể từ năm 1913. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The cupboard door burst magically open as he reached it." | Nó vừa tới nơi, cánh cửa căn phòng xép liền mở bung ra một cách huyền bí. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The cupboard door burst magically open as he reached it."[/INST]Nó vừa tới nơi, cánh cửa căn phòng xép liền mở bung ra một cách huyền bí. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "A single-center retrospective observational study was conducted on adult patients undergoing ECMO between January 2019 and January 2020 at a tertiary hospital. The correlations between ACT, APTT, anti-Xa, antithrombin, and UFH dose were assessed." | Mô tả hồi cứu. Tiêu chuẩn chọn là bệnh nhân người lớn thực hiện ECMO trong giai đoạn từ tháng 01/2019 tới tháng 01/2020 ở một bệnh viện tuyến ba, được ghi nhận đủ các xét nghiệm ACT, APTT, anti-Xa, anti-thrombin và liều heparin UF cùng một thời điểm. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "A single-center retrospective observational study was conducted on adult patients undergoing ECMO between January 2019 and January 2020 at a tertiary hospital. The correlations between ACT, APTT, anti-Xa, antithrombin, and UFH dose were assessed."[/INST]Mô tả hồi cứu. Tiêu chuẩn chọn là bệnh nhân người lớn thực hiện ECMO trong giai đoạn từ tháng 01/2019 tới tháng 01/2020 ở một bệnh viện tuyến ba, được ghi nhận đủ các xét nghiệm ACT, APTT, anti-Xa, anti-thrombin và liều heparin UF cùng một thời điểm. |
What is the Vietnamese translation for "2. Notarial practice organizations are obliged to purchase professional liability insurance for their notaries." | 2. Tổ chức hành nghề công chứng có nghĩa vụ mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho công chứng viên hành nghề tại tổ chức mình. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Notarial practice organizations are obliged to purchase professional liability insurance for their notaries."[/INST]2. Tổ chức hành nghề công chứng có nghĩa vụ mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho công chứng viên hành nghề tại tổ chức mình. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I basically shot everything with short lenses, which means that you're very close to the action, but framed it very similarly to the long lens shots which gives you a sense of distance, so I was basically was setting up something that would remind you of something you haven't really quite seen before." | Về cơ bản tôi đã quay tất cả với ống kính ngắn, có nghĩa là quay rất gần với các hành động, nhưng với khung hình tương tự như quay bằng ống kính dài, nó đem lại cảm giác mọi thứ gần hơn, do đó, về cơ bản tôi đã thiết lập một thứ sẽ gợi nhắc lại cho bạn về một thứ gì đó bạn thực sự chưa từng nhìn thấy. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "I basically shot everything with short lenses, which means that you're very close to the action, but framed it very similarly to the long lens shots which gives you a sense of distance, so I was basically was setting up something that would remind you of something you haven't really quite seen before."[/INST]Về cơ bản tôi đã quay tất cả với ống kính ngắn, có nghĩa là quay rất gần với các hành động, nhưng với khung hình tương tự như quay bằng ống kính dài, nó đem lại cảm giác mọi thứ gần hơn, do đó, về cơ bản tôi đã thiết lập một thứ sẽ gợi nhắc lại cho bạn về một thứ gì đó bạn thực sự chưa từng nhìn thấy. |
What is the English translation for "Ừ. Nhưng đó chỉ là một nửa câu chuyện thôi." | Yeah, but that's only half the story. | <s>[INST]What is the English translation for "Ừ. Nhưng đó chỉ là một nửa câu chuyện thôi."[/INST]Yeah, but that's only half the story. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "My life with you...." | Cuộc sống của cô bên con... | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "My life with you...."[/INST]Cuộc sống của cô bên con... |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bài chi tiết: Bat-Signal Khi cần đến Batman, cảnh sát của thành phố Gotham kích hoạt một đèn tìm kiếm với phù hiệu hình con dơi trên ống kính được gọi là Bat-Signal nhằm tỏa sáng vào bầu trời đêm, tạo ra một biểu tượng con dơi trên một đám mây trôi qua mà có thể được nhìn thấy từ bất kỳ địa điểm nào trong Gotham." | Bat-Signal When Batman is needed, the Gotham City police activate a searchlight with a bat-shaped insignia over the lens called the Bat-Signal, which shines into the night sky, creating a bat-symbol on a passing cloud which can be seen from any point in Gotham. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bài chi tiết: Bat-Signal Khi cần đến Batman, cảnh sát của thành phố Gotham kích hoạt một đèn tìm kiếm với phù hiệu hình con dơi trên ống kính được gọi là Bat-Signal nhằm tỏa sáng vào bầu trời đêm, tạo ra một biểu tượng con dơi trên một đám mây trôi qua mà có thể được nhìn thấy từ bất kỳ địa điểm nào trong Gotham."[/INST]Bat-Signal When Batman is needed, the Gotham City police activate a searchlight with a bat-shaped insignia over the lens called the Bat-Signal, which shines into the night sky, creating a bat-symbol on a passing cloud which can be seen from any point in Gotham. |
What is the English translation for "b) Tên của Viện kiểm sát ra quyết định kháng nghị;" | b) Name of the procuracy that issues the appeal decision; | <s>[INST]What is the English translation for "b) Tên của Viện kiểm sát ra quyết định kháng nghị;"[/INST]b) Name of the procuracy that issues the appeal decision; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Assessing reports as assigned by the People's Council and/or the Standing board of the People's Council." | 1. Thẩm tra các báo cáo do Hội đồng nhân dân, Thường trực Hội đồng nhân dân phân công. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Assessing reports as assigned by the People's Council and/or the Standing board of the People's Council."[/INST]1. Thẩm tra các báo cáo do Hội đồng nhân dân, Thường trực Hội đồng nhân dân phân công. |
Translate the following sentence into English: "Tôi nghĩ nói với mẹ rằng tôi đã chia tay với Tris sẽ khiến bà ấy dễ tin tôi hơn, và tôi đã đúng-bà đã thân thiện hơn, cởi mở hơn từ khi tôi nói dối chuyện đó. '" | I thought telling Evelyn that I broke up with Tris would make it easier for my mother to trust me, and I was right) she has been warmer, more open, ever since I told that lie. ' | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tôi nghĩ nói với mẹ rằng tôi đã chia tay với Tris sẽ khiến bà ấy dễ tin tôi hơn, và tôi đã đúng-bà đã thân thiện hơn, cởi mở hơn từ khi tôi nói dối chuyện đó. '"[/INST]I thought telling Evelyn that I broke up with Tris would make it easier for my mother to trust me, and I was right) she has been warmer, more open, ever since I told that lie. ' |
What is the English translation for "Bởi vì robot của chúng tôi thật sự không đọc được, không hiểu được, nhưng qua số liệu thống kê, nó lại đúng trong rất nhiều trường hợp." | Our robot does not read, does not understand, but it is statistically correct in many cases. | <s>[INST]What is the English translation for "Bởi vì robot của chúng tôi thật sự không đọc được, không hiểu được, nhưng qua số liệu thống kê, nó lại đúng trong rất nhiều trường hợp."[/INST]Our robot does not read, does not understand, but it is statistically correct in many cases. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You didn't know that until just now." | Vừa nãy là không biết thôi. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You didn't know that until just now."[/INST]Vừa nãy là không biết thôi. |
What is the English translation for "Rất nhiều ứng dụng làm cho sử dụng sửa sai chính tả." | Lots of applications make use of spelling correction. | <s>[INST]What is the English translation for "Rất nhiều ứng dụng làm cho sử dụng sửa sai chính tả."[/INST]Lots of applications make use of spelling correction. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Its main brands are Saigon Beer and 333 Beer." | Tổng Công ty là chủ sở hữu của thương hiệu bia Saigon và 333. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Its main brands are Saigon Beer and 333 Beer."[/INST]Tổng Công ty là chủ sở hữu của thương hiệu bia Saigon và 333. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Với người đứng đầu để chắc chắn, không có quá nhiều người đứng đầu trên thế giới? "" | " With heads to be sure; ain't there too many heads in the world? " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Với người đứng đầu để chắc chắn, không có quá nhiều người đứng đầu trên thế giới? ""[/INST]" With heads to be sure; ain't there too many heads in the world? " |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và nó chỉ có rất tốt phần mềm số cho Lấy một ma trận và tính toán phép nghịch đảo." | And it turns out there is very good numerical software for taking a matrix and computing its inverse. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và nó chỉ có rất tốt phần mềm số cho Lấy một ma trận và tính toán phép nghịch đảo."[/INST]And it turns out there is very good numerical software for taking a matrix and computing its inverse. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You wouldn't flatter an old man by watching him do a magic trick, would you?" | Cô sẽ không khen một ông già khi xem ổng làm ảo thuật chứ? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You wouldn't flatter an old man by watching him do a magic trick, would you?"[/INST]Cô sẽ không khen một ông già khi xem ổng làm ảo thuật chứ? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Compared to today's crew sizes, these numbers seem high." | So sánh với kích cỡ thủy thủ đoàn của ngày hôm nay, những con số này tỏ ra quá lớn. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Compared to today's crew sizes, these numbers seem high."[/INST]So sánh với kích cỡ thủy thủ đoàn của ngày hôm nay, những con số này tỏ ra quá lớn. |
Translate the following sentence into English: "Tôi hỏi chúng " tôi có thể làm gì cho các anh? "" | And I asked them, " What can I do for you? " | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tôi hỏi chúng " tôi có thể làm gì cho các anh? ""[/INST]And I asked them, " What can I do for you? " |
What is the English translation for "b) Phải ở trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm tên tòa nhà, số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có);" | b) Head offices should be based within Vietnam's territory with definite addresses including phone numbers and e-mails (if any); | <s>[INST]What is the English translation for "b) Phải ở trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm tên tòa nhà, số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có);"[/INST]b) Head offices should be based within Vietnam's territory with definite addresses including phone numbers and e-mails (if any); |
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. A dossier of periodical inspection comprises :" | 2. Hồ sơ kiểm tra định kỳ bao gồm : | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "2. A dossier of periodical inspection comprises :"[/INST]2. Hồ sơ kiểm tra định kỳ bao gồm : |
What is the Vietnamese translation for "Follow the instructions for your machine." | Vứt bỏ muối nở vào thùng rác đặt bên ngoài nhà. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Follow the instructions for your machine."[/INST]Vứt bỏ muối nở vào thùng rác đặt bên ngoài nhà. |
What is the English translation for ". Hệ thống kế toán, hệ thống kiểm soát nội bộ và sự đánh giá về rủi ro kiểm soát;" | . The accounting system, the internal control system and the evaluation of controlled risks; | <s>[INST]What is the English translation for ". Hệ thống kế toán, hệ thống kiểm soát nội bộ và sự đánh giá về rủi ro kiểm soát;"[/INST]. The accounting system, the internal control system and the evaluation of controlled risks; |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thật buồn cười đôi khi bạn quên đi." | It's funny the things you forget. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thật buồn cười đôi khi bạn quên đi."[/INST]It's funny the things you forget. |
What is the Vietnamese translation for "What do you think?" | Cậu thấy thế nào? | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "What do you think?"[/INST]Cậu thấy thế nào? |
Translate the following sentence into English: "3. Nguồn viện trợ, tài trợ, quà biếu, tặng, cho theo quy định của pháp luật." | 3. Aids, financial supports, gifts, presents and donations provided for by law. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "3. Nguồn viện trợ, tài trợ, quà biếu, tặng, cho theo quy định của pháp luật."[/INST]3. Aids, financial supports, gifts, presents and donations provided for by law. |
What is the Vietnamese translation for "" Wouldn't you like a ring, my dear? " said Uncle Andrew to Polly. '" | - Cháu có muốn một cái nhẫn không cháu gái? - Bác Andrew nói với Polly. ' | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" Wouldn't you like a ring, my dear? " said Uncle Andrew to Polly. '"[/INST]- Cháu có muốn một cái nhẫn không cháu gái? - Bác Andrew nói với Polly. ' |
What is the English translation for "Hội đồng Hy Lạp-Hoa Kỳ đã hoạt động từ năm 1974. Liên đoàn các Hiệp hội Hy Lạp của Greater New York đã được phục vụ lâu hơn, kể từ năm 1938, và tương tự như vậy tìm cách tăng cường cộng đồng Hy Lạp-Mỹ ở New York bằng cách là một tiếng nói cho người Hy Lạp." | The Federation of Hellenic Societies of Greater New York has been in service even longer, since 1938, and likewise seeks to strengthen the Greek-American community in New York by being a voice to the Greek people. | <s>[INST]What is the English translation for "Hội đồng Hy Lạp-Hoa Kỳ đã hoạt động từ năm 1974. Liên đoàn các Hiệp hội Hy Lạp của Greater New York đã được phục vụ lâu hơn, kể từ năm 1938, và tương tự như vậy tìm cách tăng cường cộng đồng Hy Lạp-Mỹ ở New York bằng cách là một tiếng nói cho người Hy Lạp."[/INST]The Federation of Hellenic Societies of Greater New York has been in service even longer, since 1938, and likewise seeks to strengthen the Greek-American community in New York by being a voice to the Greek people. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tuy nhiên ông phủ nhận lý thuyết của Augustine nói rằng nhiều tín đồ Kitô giáo tin rằng Nero là kẻ phản Kitô hoặc sẽ trở lại thành kẻ phản Kitô." | Although he rejects the theory, Augustine mentions that many Christians believed Nero was the Antichrist or would return as the Antichrist. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tuy nhiên ông phủ nhận lý thuyết của Augustine nói rằng nhiều tín đồ Kitô giáo tin rằng Nero là kẻ phản Kitô hoặc sẽ trở lại thành kẻ phản Kitô."[/INST]Although he rejects the theory, Augustine mentions that many Christians believed Nero was the Antichrist or would return as the Antichrist. |
What is the Vietnamese translation for "Article 13. Names of enterprises" | Điều 13. Tên doanh nghiệp | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Article 13. Names of enterprises"[/INST]Điều 13. Tên doanh nghiệp |
What is the Vietnamese translation for "Hey, I know you're down here!" | tôi biết anh ở dưới này! | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Hey, I know you're down here!"[/INST]tôi biết anh ở dưới này! |
What is the Vietnamese translation for "- A declaration or terminal declaration of tax upon merger, amalgamation, division, bankruptcy, ownership transfer, or shutdown." | - Hồ sơ quyết toán thuế hoặc hồ sơ khai thuế đến thời điểm sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, giải thể, phá sản, chuyển đổi sở hữu, chấm dứt hoạt động. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- A declaration or terminal declaration of tax upon merger, amalgamation, division, bankruptcy, ownership transfer, or shutdown."[/INST]- Hồ sơ quyết toán thuế hoặc hồ sơ khai thuế đến thời điểm sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, giải thể, phá sản, chuyển đổi sở hữu, chấm dứt hoạt động. |
What is the English translation for "Cơ quan quân sự đầu tiên chịu trách nhiệm thực thi kỷ luật và kiểm tra được thành lập năm 1955, nhưng bị giải thể trong Cách mạng Văn hóa." | The first military organ in charge of enforcing discipline and control was established in 1955, but was dissolved during the Cultural Revolution. | <s>[INST]What is the English translation for "Cơ quan quân sự đầu tiên chịu trách nhiệm thực thi kỷ luật và kiểm tra được thành lập năm 1955, nhưng bị giải thể trong Cách mạng Văn hóa."[/INST]The first military organ in charge of enforcing discipline and control was established in 1955, but was dissolved during the Cultural Revolution. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's a good idea to grate the fresh horseradish in a room that is well-ventilated since it has strong fumes." | Nên nạo củ cải ngựa trong phòng thông gió vì củ cải ngựa có mùi rất nồng. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "It's a good idea to grate the fresh horseradish in a room that is well-ventilated since it has strong fumes."[/INST]Nên nạo củ cải ngựa trong phòng thông gió vì củ cải ngựa có mùi rất nồng. |
What is the Vietnamese translation for "The survivors lucky enough to have been in metro tunnels or standing in the right place to be unburned and unhurt won't have truly escaped harm yet." | Những người may mắn sống sót ở dưới các ga điện ngầm hoặc ở nơi mà không bị bỏng và bị thương vẫn chưa thực sự thoát khỏi nguy hiểm đâu. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "The survivors lucky enough to have been in metro tunnels or standing in the right place to be unburned and unhurt won't have truly escaped harm yet."[/INST]Những người may mắn sống sót ở dưới các ga điện ngầm hoặc ở nơi mà không bị bỏng và bị thương vẫn chưa thực sự thoát khỏi nguy hiểm đâu. |
What is the Vietnamese translation for "Here that awesome little enzyme RNA Primase does its thing again, laying down an occasional short little RNA primer that gives the DNA Polymerase a starting point to then work backwards along the strand." | Đây là enzyme chút tuyệt vời RNA primase làm việc của nó một lần nữa, đặt xuống một thỉnh thoảng ngắn chút RNA mồi cung cấp cho các DNA Polymerase một điểm khởi đầu để sau đó làm việc ngược dọc theo sợi. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Here that awesome little enzyme RNA Primase does its thing again, laying down an occasional short little RNA primer that gives the DNA Polymerase a starting point to then work backwards along the strand."[/INST]Đây là enzyme chút tuyệt vời RNA primase làm việc của nó một lần nữa, đặt xuống một thỉnh thoảng ngắn chút RNA mồi cung cấp cho các DNA Polymerase một điểm khởi đầu để sau đó làm việc ngược dọc theo sợi. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's the last thing that Petrov is expecting." | Đó là điều cuối cùng mà Petrov mong đợi. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "It's the last thing that Petrov is expecting."[/INST]Đó là điều cuối cùng mà Petrov mong đợi. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If your lady is grossed out as soon as she walks into your place, she'll be calling for a cab before you can make your first move." | Nếu cô nàng cảm thấy khó chịu ngay khi bước chân vào căn phòng, cô ấy sẽ tìm mọi cách để ra về trước khi bạn có thể làm bất cứ điều gì. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If your lady is grossed out as soon as she walks into your place, she'll be calling for a cab before you can make your first move."[/INST]Nếu cô nàng cảm thấy khó chịu ngay khi bước chân vào căn phòng, cô ấy sẽ tìm mọi cách để ra về trước khi bạn có thể làm bất cứ điều gì. |
What is the English translation for "Tốt hơn cả một máy tính." | It's better than a computer. | <s>[INST]What is the English translation for "Tốt hơn cả một máy tính."[/INST]It's better than a computer. |
What is the Vietnamese translation for "We were on our way to union bancaire privée for the first meeting with our prospective swiss bankers. i was staring out the rear window-looking up at the towering geyser, still in awe of it-when danny said with great sadness, " i still don't see why i had to flush my own ludes down the toilet. i mean, really, jb! i'd just shoved them up my asshole a couple of hours ago! that's pretty raw, don't you think? "" | Chúng tôi đang trên đường tới ngân hàng union bancaire privée để có cuộc hội kiến đầu tiên với các chủ ngân hàng thụy sĩ tiềm năng của mình. tôi đăm đăm nhìn qua cửa sổ hậu-ngắm nhìn cái đài phun nước cao vút, vẫn với cái cảm giác khiếp hãi-thì danny lên tiếng với vẻ rầu rĩ: " tôi vẫn không hiểu tại sao tôi phải tống hết số thuốc lude của mình vào bồn xí. thật sự đấy, jb! tôi vừa moi được chúng ra khỏi hậu môn vài tiếng trước! vẫn còn nguyên xi, anh có nghĩ thế không? " | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "We were on our way to union bancaire privée for the first meeting with our prospective swiss bankers. i was staring out the rear window-looking up at the towering geyser, still in awe of it-when danny said with great sadness, " i still don't see why i had to flush my own ludes down the toilet. i mean, really, jb! i'd just shoved them up my asshole a couple of hours ago! that's pretty raw, don't you think? ""[/INST]Chúng tôi đang trên đường tới ngân hàng union bancaire privée để có cuộc hội kiến đầu tiên với các chủ ngân hàng thụy sĩ tiềm năng của mình. tôi đăm đăm nhìn qua cửa sổ hậu-ngắm nhìn cái đài phun nước cao vút, vẫn với cái cảm giác khiếp hãi-thì danny lên tiếng với vẻ rầu rĩ: " tôi vẫn không hiểu tại sao tôi phải tống hết số thuốc lude của mình vào bồn xí. thật sự đấy, jb! tôi vừa moi được chúng ra khỏi hậu môn vài tiếng trước! vẫn còn nguyên xi, anh có nghĩ thế không? " |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Article 45a. Preparing, appraising, approving and assigning mid-term plans for investment of ODA and concessional loans" | " Điều 45a. Lập, thẩm định, phê duyệt và giao kế hoạch đầu tư trung hạn vốn ODA, vốn vay ưu đãi | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Article 45a. Preparing, appraising, approving and assigning mid-term plans for investment of ODA and concessional loans"[/INST]" Điều 45a. Lập, thẩm định, phê duyệt và giao kế hoạch đầu tư trung hạn vốn ODA, vốn vay ưu đãi |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Yay! " '" | " Dạ! " ' | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "" Yay! " '"[/INST]" Dạ! " ' |
Translate the following sentence into English: "Năm 2018, Trần Tiểu Vy, 18 tuổi đến từ tỉnh miền trung Quảng Nam, đã đánh bại 42 người vào chung kết khác để giành vương miện. Bùi Phương Nga, sinh ra ở trung tâm tỉnh Hà Tĩnh và Nguyễn Thị Thúy An từ phía nam tỉnh Kiên Giang, là hai á hậu." | In 2018, Tran Tieu Vy, an 18-year-old from central Quang Nam Province, beat 42 other finalists for the crown. Bui Phuong Nga, born in central Ha Tinh Province, and Nguyen Thi Thuy An from southern Kien Giang Province, were the first and second runners-up. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Năm 2018, Trần Tiểu Vy, 18 tuổi đến từ tỉnh miền trung Quảng Nam, đã đánh bại 42 người vào chung kết khác để giành vương miện. Bùi Phương Nga, sinh ra ở trung tâm tỉnh Hà Tĩnh và Nguyễn Thị Thúy An từ phía nam tỉnh Kiên Giang, là hai á hậu."[/INST]In 2018, Tran Tieu Vy, an 18-year-old from central Quang Nam Province, beat 42 other finalists for the crown. Bui Phuong Nga, born in central Ha Tinh Province, and Nguyen Thi Thuy An from southern Kien Giang Province, were the first and second runners-up. |
What is the Vietnamese translation for "Pursuant to the Enterprise Law and the documents guiding the implementation thereof; Pursuant to the State's legal documents prescribing securities trading and securities market; The Finance Ministry hereby guides a number of financial matters in the increasing and reducing readjustment of charter capital and management (of the purchase, sale and use) of treasury stocks in joint-stock companies as follows :" | Căn cứ Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật; Căn cứ các văn bản pháp qui của Nhà nước quy định về giao dịch chứng khoán và thị trường chứng khoán; Bộ Tài chính hướng dẫn một số vấn đề về tài chính trong việc điều chỉnh tăng, giảm vốn điều lệ và quản lý (mua, bán, sử dụng) cổ phiếu quỹ trong công ty cổ phần như sau : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Pursuant to the Enterprise Law and the documents guiding the implementation thereof; Pursuant to the State's legal documents prescribing securities trading and securities market; The Finance Ministry hereby guides a number of financial matters in the increasing and reducing readjustment of charter capital and management (of the purchase, sale and use) of treasury stocks in joint-stock companies as follows :"[/INST]Căn cứ Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật; Căn cứ các văn bản pháp qui của Nhà nước quy định về giao dịch chứng khoán và thị trường chứng khoán; Bộ Tài chính hướng dẫn một số vấn đề về tài chính trong việc điều chỉnh tăng, giảm vốn điều lệ và quản lý (mua, bán, sử dụng) cổ phiếu quỹ trong công ty cổ phần như sau : |
Translate the following sentence into English: "- Xác nhận số thuế đã nộp, số thuế được trả thay, số thuế được miễn, giảm của cơ quan thuế tại nước ngoài hoặc chứng từ chứng minh số thuế đã nộp, số thuế được trả thay, số thuế được miễn, giảm ở nước ngoài." | - The certification of the tax amount already paid or paid on its behalf and exempted or reduced tax amount, by the foreign tax agency, or documents evidencing the tax amount already paid or paid on its behalf, exempted or reduced in the foreign country. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Xác nhận số thuế đã nộp, số thuế được trả thay, số thuế được miễn, giảm của cơ quan thuế tại nước ngoài hoặc chứng từ chứng minh số thuế đã nộp, số thuế được trả thay, số thuế được miễn, giảm ở nước ngoài."[/INST]- The certification of the tax amount already paid or paid on its behalf and exempted or reduced tax amount, by the foreign tax agency, or documents evidencing the tax amount already paid or paid on its behalf, exempted or reduced in the foreign country. |
What is the Vietnamese translation for "4. Training and exchanging sports specialists, coaches, athletes and referees." | 4. Đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng, trao đổi chuyên gia, huấn luyện viên, vận động viên, trọng tài thể thao. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "4. Training and exchanging sports specialists, coaches, athletes and referees."[/INST]4. Đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng, trao đổi chuyên gia, huấn luyện viên, vận động viên, trọng tài thể thao. |
Translate the following sentence into English: "a) Tổ chức lại dịch vụ hậu cần trên bờ, nhất là khâu thu mua, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm theo hướng: phát triển các Hợp tác xã, tổ hợp tác kinh doanh thủy sản và dịch vụ hậu cần, tạo mối liên kết chia sẻ lợi ích giữa ngư dân khai thác với tổ chức, doanh nghiệp thu mua, cung cấp dịch vụ tại cảng cá, bến cá, bảo đảm tiêu thụ sản phẩm ổn định, nâng cao giá trị của sản phẩm và nâng cao lợi nhuận cho ngư dân khai thác. Tiếp tục xây dựng và phát triển các mô hình liên kết giữa tàu, nhóm tàu khai thác kết hợp với tàu dịch vụ hậu cần trên biển." | a) To reorganize ashore logistics services, especially stages of procurement, preservation and sale of products, in direction: developing cooperatives and cooperation groups trading in aquatic products and logistics services, creating benefit-sharing linkages between fishermen and organizations and enterprises in procurement and provision of services at fishing ports and wharves, ensuring the stable consumption of products, increasing product value and profit for fishermen. To further build and develop linkage models between fishing vessels and fishing vessel groups in association with logistics service vessels at sea. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "a) Tổ chức lại dịch vụ hậu cần trên bờ, nhất là khâu thu mua, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm theo hướng: phát triển các Hợp tác xã, tổ hợp tác kinh doanh thủy sản và dịch vụ hậu cần, tạo mối liên kết chia sẻ lợi ích giữa ngư dân khai thác với tổ chức, doanh nghiệp thu mua, cung cấp dịch vụ tại cảng cá, bến cá, bảo đảm tiêu thụ sản phẩm ổn định, nâng cao giá trị của sản phẩm và nâng cao lợi nhuận cho ngư dân khai thác. Tiếp tục xây dựng và phát triển các mô hình liên kết giữa tàu, nhóm tàu khai thác kết hợp với tàu dịch vụ hậu cần trên biển."[/INST]a) To reorganize ashore logistics services, especially stages of procurement, preservation and sale of products, in direction: developing cooperatives and cooperation groups trading in aquatic products and logistics services, creating benefit-sharing linkages between fishermen and organizations and enterprises in procurement and provision of services at fishing ports and wharves, ensuring the stable consumption of products, increasing product value and profit for fishermen. To further build and develop linkage models between fishing vessels and fishing vessel groups in association with logistics service vessels at sea. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhà nước có chính sách ưu tiên đặc biệt xây dựng khu vực biên giới vững mạnh về mọi mặt; nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân khu vực biên giới; xây dựng công trình biên giới và xây dựng lực lượng nòng cốt, chuyên trách đáp ứng yêu cầu xây dựng, quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia trong mọi tình huống." | The Government shall particularly prioritize total reinforcement of the border areas; improvement of physical and mental living conditions of inhabitants in the border areas; establishment of border constructions and development of primary and specialized forces to satisfy construction, management and defense requirements of national border in all circumstances. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhà nước có chính sách ưu tiên đặc biệt xây dựng khu vực biên giới vững mạnh về mọi mặt; nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân khu vực biên giới; xây dựng công trình biên giới và xây dựng lực lượng nòng cốt, chuyên trách đáp ứng yêu cầu xây dựng, quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia trong mọi tình huống."[/INST]The Government shall particularly prioritize total reinforcement of the border areas; improvement of physical and mental living conditions of inhabitants in the border areas; establishment of border constructions and development of primary and specialized forces to satisfy construction, management and defense requirements of national border in all circumstances. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cảm ơn anh vì công việc phi thường mà anh đang làm." | Well, thank you for all the extraordinary work you're doing. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cảm ơn anh vì công việc phi thường mà anh đang làm."[/INST]Well, thank you for all the extraordinary work you're doing. |
What is the English translation for "Thanh toán qua ngân hàng là việc chuyển tiền từ ngân hàng của bên nhập khẩu sang ngân hàng của bên xuất khẩu để thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ cho bên xuất khẩu theo các hình thức thanh toán phù hợp với thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của ngân hàng. Chứng từ thanh toán tiền là giấy báo Có của ngân hàng bên xuất khẩu về số tiền đã nhận được từ tài khoản của ngân hàng bên nhập khẩu. Trường hợp thanh toán chậm trả, phải có thỏa thuận ghi trong hợp đồng xuất khẩu, đến thời hạn thanh toán cơ sở kinh doanh phải có chứng từ thanh toán qua ngân hàng. Trường hợp uỷ thác xuất khẩu thì bên nhận uỷ thác xuất khẩu phải thanh toán với nước ngoài qua ngân hàng." | Via-bank payment means the transfer of money from the importer's bank to the exporter's bank in order to pay for goods or services to the exporter in the payment form as agreed upon in the contract and required by the bank. Payment vouchers shall be credit notes of the exporter's bank of the amount of money already received from the importer's bank accounts. In case of deferred payment, the agreement thereon must be included in the export contracts, and when payment is due, the business establishments must have via-bank payment vouchers. In case of export consignment, the export consignees must make vi-bank payment to the foreign parties. | <s>[INST]What is the English translation for "Thanh toán qua ngân hàng là việc chuyển tiền từ ngân hàng của bên nhập khẩu sang ngân hàng của bên xuất khẩu để thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ cho bên xuất khẩu theo các hình thức thanh toán phù hợp với thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của ngân hàng. Chứng từ thanh toán tiền là giấy báo Có của ngân hàng bên xuất khẩu về số tiền đã nhận được từ tài khoản của ngân hàng bên nhập khẩu. Trường hợp thanh toán chậm trả, phải có thỏa thuận ghi trong hợp đồng xuất khẩu, đến thời hạn thanh toán cơ sở kinh doanh phải có chứng từ thanh toán qua ngân hàng. Trường hợp uỷ thác xuất khẩu thì bên nhận uỷ thác xuất khẩu phải thanh toán với nước ngoài qua ngân hàng."[/INST]Via-bank payment means the transfer of money from the importer's bank to the exporter's bank in order to pay for goods or services to the exporter in the payment form as agreed upon in the contract and required by the bank. Payment vouchers shall be credit notes of the exporter's bank of the amount of money already received from the importer's bank accounts. In case of deferred payment, the agreement thereon must be included in the export contracts, and when payment is due, the business establishments must have via-bank payment vouchers. In case of export consignment, the export consignees must make vi-bank payment to the foreign parties. |
Translate the following sentence into English: "a) Khi kết quả đạt yêu cầu, cho phép đưa ra thị trường tiêu thụ." | a) If the results are qualified, allow distribution. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "a) Khi kết quả đạt yêu cầu, cho phép đưa ra thị trường tiêu thụ."[/INST]a) If the results are qualified, allow distribution. |
What is the English translation for "a) Từ chối yêu cầu, đối thoại, thương lượng của công đoàn;" | a) Rejecting trade union's requests, discussion, negotiation; | <s>[INST]What is the English translation for "a) Từ chối yêu cầu, đối thoại, thương lượng của công đoàn;"[/INST]a) Rejecting trade union's requests, discussion, negotiation; |
What is the Vietnamese translation for "a) Principles, criteria for selection and change of organizations providing price proposals and appraisal bodies. These principles must be clarified in the trust's Charter as well;" | a) Nguyên tắc, tiêu chí lựa chọn, thay đổi các tổ chức cung cấp báo giá, tổ chức định giá. Các nguyên tắc này cũng phải được quy định rõ tại điều lệ quỹ; | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "a) Principles, criteria for selection and change of organizations providing price proposals and appraisal bodies. These principles must be clarified in the trust's Charter as well;"[/INST]a) Nguyên tắc, tiêu chí lựa chọn, thay đổi các tổ chức cung cấp báo giá, tổ chức định giá. Các nguyên tắc này cũng phải được quy định rõ tại điều lệ quỹ; |
What is the Vietnamese translation for "So if this thing weighs 1100 pounds, how could they be up by 2956?" | Hãy nhớ rằng ở đây chúng ta dùng bình phương sai số. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "So if this thing weighs 1100 pounds, how could they be up by 2956?"[/INST]Hãy nhớ rằng ở đây chúng ta dùng bình phương sai số. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 21. Violations against regulations on establishment of public ownership of property, maintenance and transfer of property under established public ownership" | Điều 21. Hành vi vi phạm quy định về xác lập quyền sở hữu toàn dân về tài sản, bảo quản, chuyển giao tài sản được xác lập quyền sở hữu toàn dân | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 21. Violations against regulations on establishment of public ownership of property, maintenance and transfer of property under established public ownership"[/INST]Điều 21. Hành vi vi phạm quy định về xác lập quyền sở hữu toàn dân về tài sản, bảo quản, chuyển giao tài sản được xác lập quyền sở hữu toàn dân |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Turn around and get the hell out of here." | Quay lại và biến khỏi đây. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Turn around and get the hell out of here."[/INST]Quay lại và biến khỏi đây. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 37. Nghĩa vụ và quyền giáo dục con" | Article 37.-Obligations and rights to educate children | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 37. Nghĩa vụ và quyền giáo dục con"[/INST]Article 37.-Obligations and rights to educate children |
Translate the following sentence into Vietnamese: "What bar does he like going to on the weekend?" | Quán bar nào anh ấy thường ghé thăm vào cuối tuần? | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "What bar does he like going to on the weekend?"[/INST]Quán bar nào anh ấy thường ghé thăm vào cuối tuần? |
What is the English translation for "Điều 16. Trách nhiệm của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh" | Article 16. Responsibilities of provincial-level People's Councils | <s>[INST]What is the English translation for "Điều 16. Trách nhiệm của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh"[/INST]Article 16. Responsibilities of provincial-level People's Councils |
Translate the following sentence into English: "3. Đối với các kho thuốc bảo vệ thực vật :" | 3. For plant protection drug warehouses : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "3. Đối với các kho thuốc bảo vệ thực vật :"[/INST]3. For plant protection drug warehouses : |
Translate the following sentence into English: "+ Khuyến khích các cơ sở duy trì tốt điều kiện an toàn thực phẩm song song với áp dụng chế độ kiểm tra giám sát chặt chẽ đối với các cơ sở vi phạm." | + Encouraging the facilities well maintaining food safety conditions in parallel with the application of strict examination, supervision of the violating facilities. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "+ Khuyến khích các cơ sở duy trì tốt điều kiện an toàn thực phẩm song song với áp dụng chế độ kiểm tra giám sát chặt chẽ đối với các cơ sở vi phạm."[/INST]+ Encouraging the facilities well maintaining food safety conditions in parallel with the application of strict examination, supervision of the violating facilities. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "This will ensure that your new passwords will take effect and others will not be able to use the old ones." | Như vậy mới đảm bảo rằng mật khẩu mới đã bắt đầu có hiệu lực và người khác không thể sử dụng mật khẩu cũ. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "This will ensure that your new passwords will take effect and others will not be able to use the old ones."[/INST]Như vậy mới đảm bảo rằng mật khẩu mới đã bắt đầu có hiệu lực và người khác không thể sử dụng mật khẩu cũ. |
What is the English translation for "Henry, tớ tin là cậu đã biết mọi người rồi, ngoại trừ người bạn mới của chúng ta ghé thăm từ vùng Tây Ấn." | Look, I strongly suggest You bring this matter up with the police. I'm asking... | <s>[INST]What is the English translation for "Henry, tớ tin là cậu đã biết mọi người rồi, ngoại trừ người bạn mới của chúng ta ghé thăm từ vùng Tây Ấn."[/INST]Look, I strongly suggest You bring this matter up with the police. I'm asking... |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Chánh án, các Phó Chánh án Toà án quân sự quân khu và tương đương;" | a) The chief judge and deputy-chief judges of the military-zone or equivalent-level military court; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Chánh án, các Phó Chánh án Toà án quân sự quân khu và tương đương;"[/INST]a) The chief judge and deputy-chief judges of the military-zone or equivalent-level military court; |
Translate the following sentence into English: "Người bạn." | Friend. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Người bạn."[/INST]Friend. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Director of the agency shall be appointed and dismissed by the Minister of Fisheries upon request of the Fund management Council. Director of the agency shall work on full-time manner." | Giám đốc Cơ quan điều hành Quỹ do Bộ trưởng Bộ Thủy sản bổ nhiệm, miễn nhiệm theo đề nghị của Hội đồng quản lý Quỹ. Giám đốc Cơ quan điều hành Quỹ hoạt động theo chế độ chuyên trách. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Director of the agency shall be appointed and dismissed by the Minister of Fisheries upon request of the Fund management Council. Director of the agency shall work on full-time manner."[/INST]Giám đốc Cơ quan điều hành Quỹ do Bộ trưởng Bộ Thủy sản bổ nhiệm, miễn nhiệm theo đề nghị của Hội đồng quản lý Quỹ. Giám đốc Cơ quan điều hành Quỹ hoạt động theo chế độ chuyên trách. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Tịch thu tang vật vi phạm đối với hành vi vi phạm quy định tại điểm c khoản 2 và khoản 3 Điều này;" | a) The exhibit used for committing the violation mentioned in Point c Clause 2 or Clause 3 of this Article shall be confiscated; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Tịch thu tang vật vi phạm đối với hành vi vi phạm quy định tại điểm c khoản 2 và khoản 3 Điều này;"[/INST]a) The exhibit used for committing the violation mentioned in Point c Clause 2 or Clause 3 of this Article shall be confiscated; |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cơ chế đó vận hành rất tốt ở đại học Maryland rất nhiều chương trình học đang được thiết kế lại" | And it's working so well that throughout our university system in Maryland, more and more courses are being redesigned. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cơ chế đó vận hành rất tốt ở đại học Maryland rất nhiều chương trình học đang được thiết kế lại"[/INST]And it's working so well that throughout our university system in Maryland, more and more courses are being redesigned. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "CHAPTER" | C H Ư Ơ N G N Ă M M Ư Ơ I S Á U. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "CHAPTER"[/INST]C H Ư Ơ N G N Ă M M Ư Ơ I S Á U. |
What is the English translation for "Ðức Giê hô va đã thề, không hề đổi ý, rằng: Ngươi là thầy tế lễ đời đời, Tùy theo ban Mên chi xê đéc." | Yahweh has sworn, and will not change his mind: " You are a priest forever in the order of Melchizedek. " | <s>[INST]What is the English translation for "Ðức Giê hô va đã thề, không hề đổi ý, rằng: Ngươi là thầy tế lễ đời đời, Tùy theo ban Mên chi xê đéc."[/INST]Yahweh has sworn, and will not change his mind: " You are a priest forever in the order of Melchizedek. " |
Translate the following sentence into Vietnamese: "†A body scan is an easy meditative practice that can relieve stress and help you feel grounded." | Soi cơ thể là bài tập thiền đơn giản có thể giải tỏa căng thẳng và giúp bạn cảm thấy sống thực tế. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "†A body scan is an easy meditative practice that can relieve stress and help you feel grounded."[/INST]Soi cơ thể là bài tập thiền đơn giản có thể giải tỏa căng thẳng và giúp bạn cảm thấy sống thực tế. |
What is the Vietnamese translation for "I'm not talking about sexy stuff but, like, when I'm cooking naked." | Tớ ko nói về " chuyện đó " nhưng, khi tớ khỏa thân nấu ăn... | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "I'm not talking about sexy stuff but, like, when I'm cooking naked."[/INST]Tớ ko nói về " chuyện đó " nhưng, khi tớ khỏa thân nấu ăn... |
Translate the following sentence into English: "Anh ấy không biết được chúng tôi có thể mạnh như thế nào." | He doesn't know how powerful we can be. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Anh ấy không biết được chúng tôi có thể mạnh như thế nào."[/INST]He doesn't know how powerful we can be. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Forbes later began working for playwright Barry Reckord, typing his scripts." | Forbes sau đó bắt đầu làm việc cho nhà viết kịch Barry Reckord, gõ kịch bản của ông. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Forbes later began working for playwright Barry Reckord, typing his scripts."[/INST]Forbes sau đó bắt đầu làm việc cho nhà viết kịch Barry Reckord, gõ kịch bản của ông. |
Translate the following sentence into English: "4. Định giá hàng hóa, dịch vụ theo thẩm quyền." | 4. Evaluating the goods and services under its authority; | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "4. Định giá hàng hóa, dịch vụ theo thẩm quyền."[/INST]4. Evaluating the goods and services under its authority; |
What is the Vietnamese translation for "After his arrival in South Korea, he became a harsh critic of North Korea, publishing over 12 books and treatises, many of which accused Kim Jong-il of " betraying Juche and building feudalism instead of socialism ", and used his position as chairman of the Unification Policy Research Institute to spread his message." | Sau khi ông tới Nam Hàn, ông trở thành một nhà phê bình khe khắt chế độ Bắc Triều Tiên, xuất bản hơn 12 cuốn sách và các xã luận, nhiều cuốn trong số đó buộc tội Kim Jong-il " phản bội Juche và xây dựng chế độ phong kiến thay vì chủ nghĩa xã hội ", và sử dụng vị trí của mình như là chủ tịch của Viện nghiên cứu chính sách thống nhất để truyền bá thông điệp của mình. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "After his arrival in South Korea, he became a harsh critic of North Korea, publishing over 12 books and treatises, many of which accused Kim Jong-il of " betraying Juche and building feudalism instead of socialism ", and used his position as chairman of the Unification Policy Research Institute to spread his message."[/INST]Sau khi ông tới Nam Hàn, ông trở thành một nhà phê bình khe khắt chế độ Bắc Triều Tiên, xuất bản hơn 12 cuốn sách và các xã luận, nhiều cuốn trong số đó buộc tội Kim Jong-il " phản bội Juche và xây dựng chế độ phong kiến thay vì chủ nghĩa xã hội ", và sử dụng vị trí của mình như là chủ tịch của Viện nghiên cứu chính sách thống nhất để truyền bá thông điệp của mình. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Cử người tham gia Ban kiểm soát đặc biệt của tổ chức tín dụng được kiểm soát đặc biệt là tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi." | 1. Appoint its officials to join the special control board in charge of the credit institutions placed under special control that are entities engaging in deposit insurance. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Cử người tham gia Ban kiểm soát đặc biệt của tổ chức tín dụng được kiểm soát đặc biệt là tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi."[/INST]1. Appoint its officials to join the special control board in charge of the credit institutions placed under special control that are entities engaging in deposit insurance. |
What is the English translation for "Chúng ta sắp có con, Jacq." | You're about to have a daughter, Jacq. | <s>[INST]What is the English translation for "Chúng ta sắp có con, Jacq."[/INST]You're about to have a daughter, Jacq. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- To form a diversified and flexible system of social infrastructure;" | - Hình thành hệ thống hạ tầng xã hội đa dạng và linh hoạt; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "- To form a diversified and flexible system of social infrastructure;"[/INST]- Hình thành hệ thống hạ tầng xã hội đa dạng và linh hoạt; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I assure you I will not allow that to happen." | Thần đảm bảo sẽ không cho phép chuyện đó xảy ra. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "I assure you I will not allow that to happen."[/INST]Thần đảm bảo sẽ không cho phép chuyện đó xảy ra. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "They don't really have the data they need in order to identify emerging threats facing the regime." | Họ không có được những dữ liệu cần có để xác định các mối đe dọa đang nổi lên chống lại chế độ. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "They don't really have the data they need in order to identify emerging threats facing the regime."[/INST]Họ không có được những dữ liệu cần có để xác định các mối đe dọa đang nổi lên chống lại chế độ. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó khác với lòng dũng cảm đơn thuần và lại càng khác với sự phấn khởi với sự nghiệp chiến tranh. lòng dũng cảm đúng là một bộ phận cấu thành và cần thiết của đạo đức quân sự. nó là xu thế tự nhiên của cá nhân. nhưng ở người chiến sĩ, nó cũng có thể do thói quen và tập luyện mà có, vì người chiến sĩ là một bộ phận nhỏ của quân đội. ở người chiến sĩ, lòng dũng cảm cũng có thể đi theo một chiều hướng khác đối với người bình thường. nó không còn là một thứ thèm khát hoạt động vô tổ chức, tiêu phí lực lượng theo ý muốn cá nhân, mà phải phục tùng những đòi hỏi của cấp trên, có tuân lệnh, có quy tắc, có trật tự, có phương pháp. lòng phấn khởi vì sự nghiệp làm cho đạo đức quân sự của quân đội như có ngọn lửa sinh động, nhưng nó không phải là một yếu tố mà đạo đức quân sự nhất thiết phải có." | Military virtues should not be confused with simple bravery, and still less with enthusiasm for a cause. bravery is obviously a necessary component. but just as bravery, which is part of the natural make-up of a man's character, can be developed in a soldier-a member of an organization-it must develop differently in him than in other men. in the soldier the natural tendency for unbridled action and outbursts of violence must be subordinated to demands of a higher kind: obedience, order, rule, and method. an army's efficiency gains life and spirit from enthusiasm for the cause for which it fights, but such enthusiasm is not indispensable. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó khác với lòng dũng cảm đơn thuần và lại càng khác với sự phấn khởi với sự nghiệp chiến tranh. lòng dũng cảm đúng là một bộ phận cấu thành và cần thiết của đạo đức quân sự. nó là xu thế tự nhiên của cá nhân. nhưng ở người chiến sĩ, nó cũng có thể do thói quen và tập luyện mà có, vì người chiến sĩ là một bộ phận nhỏ của quân đội. ở người chiến sĩ, lòng dũng cảm cũng có thể đi theo một chiều hướng khác đối với người bình thường. nó không còn là một thứ thèm khát hoạt động vô tổ chức, tiêu phí lực lượng theo ý muốn cá nhân, mà phải phục tùng những đòi hỏi của cấp trên, có tuân lệnh, có quy tắc, có trật tự, có phương pháp. lòng phấn khởi vì sự nghiệp làm cho đạo đức quân sự của quân đội như có ngọn lửa sinh động, nhưng nó không phải là một yếu tố mà đạo đức quân sự nhất thiết phải có."[/INST]Military virtues should not be confused with simple bravery, and still less with enthusiasm for a cause. bravery is obviously a necessary component. but just as bravery, which is part of the natural make-up of a man's character, can be developed in a soldier-a member of an organization-it must develop differently in him than in other men. in the soldier the natural tendency for unbridled action and outbursts of violence must be subordinated to demands of a higher kind: obedience, order, rule, and method. an army's efficiency gains life and spirit from enthusiasm for the cause for which it fights, but such enthusiasm is not indispensable. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "6. Đối với tài nguyên được khai thác thủ công, phân tán hoặc khai thác lưu động, không thường xuyên, sản lượng tài nguyên khai thác dự kiến trong một năm có giá trị dưới 200.000.000 đồng thì thực hiện khoán sản lượng tài nguyên khai thác theo mùa vụ hoặc định kỳ để tính thuế. Cơ quan thuế phối hợp với cơ quan có liên quan ở địa phương xác định sản lượng tài nguyên khai thác được khoán để tính thuế." | 6. For natural resources exploited on a manual, scattered or mobile, irregular basis, if the planned output of exploited natural resources in a year is valued at under VNI) 200 million, a fixed output of exploited natural resources may be determined on a regular or seasonal basis for severance tax calculation. Tax offices shall coordinate with local concerned agencies in determining the fixed output of exploited natural resources for severance tax calculation. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "6. Đối với tài nguyên được khai thác thủ công, phân tán hoặc khai thác lưu động, không thường xuyên, sản lượng tài nguyên khai thác dự kiến trong một năm có giá trị dưới 200.000.000 đồng thì thực hiện khoán sản lượng tài nguyên khai thác theo mùa vụ hoặc định kỳ để tính thuế. Cơ quan thuế phối hợp với cơ quan có liên quan ở địa phương xác định sản lượng tài nguyên khai thác được khoán để tính thuế."[/INST]6. For natural resources exploited on a manual, scattered or mobile, irregular basis, if the planned output of exploited natural resources in a year is valued at under VNI) 200 million, a fixed output of exploited natural resources may be determined on a regular or seasonal basis for severance tax calculation. Tax offices shall coordinate with local concerned agencies in determining the fixed output of exploited natural resources for severance tax calculation. |
What is the Vietnamese translation for "It is named after Saint Tryphine." | Nó được đặt tên cho Saint Tryphine. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "It is named after Saint Tryphine."[/INST]Nó được đặt tên cho Saint Tryphine. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong năm 1943, nhà máy của Sommerlath đã bị phá hủy bởi bom Đồng minh." | In 1943, Sommerlath's plant was destroyed by allied bombs. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong năm 1943, nhà máy của Sommerlath đã bị phá hủy bởi bom Đồng minh."[/INST]In 1943, Sommerlath's plant was destroyed by allied bombs. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "How much financing will it take to soldier on while you educate and grow the market?" | Sẽ cần bao nhiêu vốn liếng để cầm cự trong khi bạn giới thiệu và phát triển thị trường? | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "How much financing will it take to soldier on while you educate and grow the market?"[/INST]Sẽ cần bao nhiêu vốn liếng để cầm cự trong khi bạn giới thiệu và phát triển thị trường? |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Phạt tiền đến mức tối đa theo quy định tại Nghị định;" | b) Impose the maximum fine under provisions stated herein; | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "b) Phạt tiền đến mức tối đa theo quy định tại Nghị định;"[/INST]b) Impose the maximum fine under provisions stated herein; |
What is the Vietnamese translation for "2. Time of supervision :" | 2. Thời gian giám sát : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "2. Time of supervision :"[/INST]2. Thời gian giám sát : |
Translate the following sentence into English: "2. Khoản 3 Điều 3 được sửa đổi, bổ sung như sau :" | 2. Clause 3 Article 3 is amended as follows : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "2. Khoản 3 Điều 3 được sửa đổi, bổ sung như sau :"[/INST]2. Clause 3 Article 3 is amended as follows : |