English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
---|---|
Is that a picture of Tom on the wall? | đó có phải là hình ảnh của tom trên tường không? |
I wish Tom would stop complaining all the time. | tôi ước tom sẽ ngừng phàn nàn mọi lúc. |
I have to use the dictionary. | tôi phải sử dụng từ điển |
I've already been here two hours. | Tôi đã ở đây hai giờ. |
You know that. | bạn có biết rằng. |
You call that a marriage? | bạn gọi đó là một cuộc hôn nhân? |
When I hear this song, I think of him. | Khi tôi nghe bài hát này, tôi nghĩ về anh ấy. |
Water and oil are both liquids. | Nước và dầu đều là chất lỏng. |
I am sure that Jim made up that story | tôi chắc chắn rằng jim đã tạo nên câu chuyện đó |
I'll take your word for it | Ill dùng từ ngữ của bạn cho nó |
Tom asked Mary where she was planning to go | Tom hỏi mary cô ấy định đi đâu |
Don't you know what this is? | bạn không biết đây là gì à? |
I feel sad when I think about all the people who die in wars | tôi cảm thấy buồn khi nghĩ về tất cả những người chết trong chiến tranh |
We could be happy here | chúng ta có thể hạnh phúc ở đây |
I'm sorry, you have the wrong number | Tôi xin lỗi, bạn có sai số |
Tom could no longer control himself | tom không thể kiểm soát bản thân |
I'm very happy to meet you | tôi rất vui được gặp bạn |
It's so sad | buồn quá |
This hat cost me $10 | chiếc mũ này có giá 10 đô la |
It keeps getting harder and harder. | nó càng ngày càng khó hơn |
I managed to acquire the book after a long search | tôi quản lý để có được cuốn sách sau một thời gian dài tìm kiếm |
Are you going to Tom's farewell party? | bạn sẽ đến bữa tiệc chia tay của tom? |
I'm not wearing this | tôi không mặc cái này |
He was killed in a railroad accident | ông đã bị giết trong một tai nạn đường sắt |
My father will retire at the age of sixty. | Bố tôi sẽ nghỉ hưu ở tuổi sáu mươi. |
I immediately wrote a letter to ask her, but she did not reply. | Tôi lập tức viết một lá thư để hỏi cô ấy, nhưng cô ấy không trả lời. |
The death of one man is a tragedy, the death of millions is a statistic | cái chết của một người là một thảm kịch, cái chết của hàng triệu người là một thống kê |
If you eat any cake, I'll whip you. | nếu bạn ăn bất kỳ chiếc bánh nào, tôi sẽ đánh bạn |
Let's approach this from a different angle | Hãy tiếp cận điều này từ một góc độ khác |
I hate it when you're right. | tôi ghét nó khi bạn đúng |
We're not open. | chúng tôi không mở. |
That girl looks like her mother | cô gái đó trông giống mẹ |
How will you pay your debts? | bạn sẽ trả nợ như thế nào? |
We are happy to see you again | Chúng tôi rất vui khi thấy bạn một lần nữa |
Tom can't make up his mind whether to get a job or to go to college | Tom không thể quyết định nên đi làm hay đi học đại học |
What's the weather like in New York? | Thời tiết ở New York như thế nào? |
We must feel our way carefully in the dark. | chúng ta phải cảm thấy cẩn thận trong bóng tối. |
Tom put a thermometer in his mouth | tom đặt nhiệt kế vào miệng |
Nothing can save them now | không gì có thể cứu họ bây giờ |
Why don't you get one? | Tại sao bạn không có một cái? |
Can you push the door open? | bạn có thể đẩy cửa mở không? |
How many digits does that number have? | số đó có bao nhiêu chữ số? |
I'm your chaperone. | Tôi là người đi kèm của bạn. |
Investigators are trying to pin down the cause of today's fire. | Các nhà điều tra đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy hôm nay. |
I got over the difficulty with my characteristic tenacity. | tôi đã vượt qua khó khăn với sự ngoan cường đặc trưng của mình. |
She got into hot water when her boyfriend called her at work. | Cô đã xuống nước nóng khi bạn trai gọi cô tại nơi làm việc. |
What are your plans for Sunday? | kế hoạch của bạn cho chủ nhật là gì? |
The roof is covered with sheet metal | mái nhà được lợp bằng kim loại |
Tom is great. | tom thật tuyệt |
We're sympathetic. | chúng tôi thông cảm. |
I promised my parents I wouldn't drink | tôi đã hứa với bố mẹ tôi sẽ không uống |
Tom offered Mary half of his sandwich. | tom cung cấp mary một nửa bánh sandwich của mình. |
To hear him speak English, you would take him for a native. | để nghe anh ấy nói tiếng Anh, bạn sẽ đưa anh ấy về quê. |
You did fine, Tom. | bạn đã làm tốt, tom. |
I just want everybody to like each other. | tôi chỉ muốn mọi người thích nhau |
It's really great. | nó thực sự tuyệt vời. |
Tom couldn't restrain his anger. | Tom không thể kiềm chế cơn giận của mình. |
What are you gonna do, Tom? | bạn sẽ làm gì, tom? |
We're in a safe place now. | chúng ta đang ở một nơi an toàn |
Recess ended | giờ giải lao kết thúc |
I got Tom to do it. | tôi có tom để làm điều đó |
Tom isn't bluffing | tom không lừa gạt |
We must adapt our plan to these new circumstances | chúng ta phải điều chỉnh kế hoạch của mình với những hoàn cảnh mới |
Do you mind if I smoke here? | bạn có phiền nếu tôi hút thuốc ở đây không? |
Tom and Mary looked at each other and then at John | tom và mary nhìn nhau và sau đó nhìn john |
Many improvements have been made since this century began | nhiều cải tiến đã được thực hiện kể từ khi thế kỷ này bắt đầu |
Tom does thirty pushups every day. | tom làm ba mươi lần đẩy mỗi ngày. |
Can you describe Tom to me? | bạn có thể mô tả tom cho tôi? |
Tom is very low key about the whole thing. | tom là rất thấp về tất cả mọi thứ. |
I appreciate your telling me | tôi đánh giá cao việc bạn nói với tôi |
He laughed off my idea. | Anh cười phá lên ý kiến của tôi. |
I would never have believed that such a thing could ever happen to me | tôi sẽ không bao giờ tin rằng một điều như vậy có thể xảy ra với tôi |
This can't be right | điều này không thể đúng |
Tom told Mary that he didn't believe in astrology. | Tom nói với mary rằng anh ta không tin vào chiêm tinh học. |
I'm studying at the University of Hyogo | tôi đang học tại trường đại học hyogo |
I'm sorry, but I don't feel like going out today | tôi xin lỗi, nhưng tôi không cảm thấy muốn ra ngoài hôm nay |
She drew back when she saw a snake. | Cô lùi lại khi thấy một con rắn. |
Tom urged Mary to study art | tom thúc giục mary học nghệ thuật |
They're really harmless | chúng thực sự vô hại |
He's married and has three children. | Anh ấy đã kết hôn và có ba đứa con. |
Tom almost never makes mistakes. | tom gần như không bao giờ phạm sai lầm. |
I was hoping you and I could talk | tôi đã hy vọng bạn và tôi có thể nói chuyện |
I thought Tom liked riddles. | Tôi nghĩ tom thích câu đố. |
They're a bunch of losers | họ là một nhóm những kẻ thua cuộc |
We just hired Tom. | chúng tôi chỉ thuê tom. |
I'm surprised you and Tom don't like each other. | Tôi ngạc nhiên khi bạn và tom không thích nhau. |
Birds make their nests in trees | chim làm tổ trên cây |
His brave deed earned him respect. | hành động dũng cảm của anh ấy đã khiến anh ấy tôn trọng. |
I found something I think you should see. | tôi tìm thấy một cái gì đó tôi nghĩ rằng bạn nên xem. |
Make sure you go to a doctor if you get worse. | hãy chắc chắn rằng bạn đi khám bác sĩ nếu bạn bị nặng hơn |
I don't want Tom to know that Mary and I went on a date. | tôi không muốn tom biết rằng mary và tôi đã hẹn hò. |
To start with, I want to thank you all. | để bắt đầu, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn. |
Are these edible? | chúng có ăn được không? |
I'll give you a call when I get to Boston | tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến boston |
Fall is my favorite season | Mùa thu là mùa yêu thích của tôi |
Thousands of people were there | hàng ngàn người đã ở đó |
I had no choice but to stay. | tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc ở lại. |
Could you give me just a moment? | bạn có thể cho tôi một chút thời gian? |
She has a good command of French. | cô ấy có một tiếng Pháp tốt |
"I'm Japanese," the boy answered. | "Tôi là người Nhật", cậu bé trả lời. |