src
sequence
tgt
sequence
[ "brics", "sẽ", "kí", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "trong", "một ngàn một trăm chín mươi mốt", "năm", "tới", "an ninh thủ đô", "thứ", "tám trăm năm mươi tám ki lô ca lo trên mi li lít", "trưởng", "bộ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "nga", "ông", "alexei", "likhachev", "cho", "biết", "nhóm", "các", "nước", "có", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "mới", "nổi", "brics", "có", "thể", "sẽ", "kí", "kết", "một", "thỏa", "thuận", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "trong", "vòng", "hai ngàn", "năm", "tới", "nga", "sẽ", "đưa", "ra", "một", "phương", "hướng", "cụ", "thể", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "brics", "ở", "tháng một một nghìn mười năm", "thành", "phố", "ufa", "trong", "tuần", "này", "an ninh thủ đô", "thứ", "trưởng", "bộ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "nga", "ông", "alexei", "likhachev", "cho", "biết", "nhóm", "các", "nước", "có", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "mới", "nổi", "brics", "có", "thể", "sẽ", "kí", "kết", "một", "thỏa", "thuận", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "trong", "vòng", "cộng sáu chín bốn bảy sáu ba bảy không tám năm bốn", "năm", "tới", "nga", "sẽ", "đưa", "ra", "một", "phương", "hướng", "cụ", "thể", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "brics", "ở", "thành", "phố", "ufa", "trong", "tuần", "này", "năm giờ", "ông", "likhachev", "nói", "với", "hãng", "tin", "tass", "mặc", "dù", "ban", "đầu", "brics", "được", "thành", "lập", "với", "tư", "cách", "là", "một", "nhóm", "các", "nước", "đồng", "minh", "nhưng", "về", "sau", "lại", "phát", "tám bốn không xoẹt ba ngàn mười hai chéo bờ a giây a ngang", "triển", "giống", "như", "một", "khối", "kinh", "tế", "ngoài", "ra", "ông", "nói", "thêm", "một", "thỏa", "thuận", "về", "thương", "mại", "tự", "do", "hiện", "chưa", "cần", "thiết", "vì", "các", "quốc", "gia", "chưa", "sẵn", "sàng", "cho", "việc", "này", "tuy", "nhiên", "ý", "tưởng", "về", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "ưu", "đãi", "có", "thể", "sẽ", "được", "thảo", "luận", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "brics", "sắp", "tới", "ở", "ufa", "nga", "khối", "brics", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "ở", "brasil", "mười chín tháng ba", "nga", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "các", "đối", "tác", "brics", "một", "hướng", "đi", "gắn", "kết", "chặt", "chẽ", "với", "chiến", "lược", "của", "dự", "án", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "ích", "cho", "các", "dự", "án", "tài", "chính", "từ", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "mới", "ndb", "của", "khối", "brics", "vốn", "có", "kế", "hoạch", "thành", "lập", "vào", "cuối", "ba tháng một", "chiến", "lược", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "đã", "được", "thảo", "luận", "giữa", "nga", "và", "các", "đối", "tác", "brics", "kể", "từ", "ngày mười nhăm tháng ba", "bao", "gồm", "các", "lĩnh", "vực", "như", "năng", "lượng", "sản", "xuất", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "nông", "nghiệp", "và", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "theo", "ông", "likhachev", "những", "lĩnh", "vực", "này", "sẽ", "được", "phát", "triển", "theo", "hình", "thức", "của", "các", "dự", "án", "đa", "phương", "từ", "một", "số", "công", "ty", "lớn", "như", "tập", "đoàn", "năng", "lượng", "quốc", "gia", "nga", "rosneft", "hay", "công", "ty", "cổ", "phần", "inter", "rao", "cùng", "với", "một", "số", "công", "ty", "vừa", "và", "nhỏ", "khác" ]
[ "brics", "sẽ", "kí", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "trong", "1191", "năm", "tới", "an ninh thủ đô", "thứ", "858 kcal/ml", "trưởng", "bộ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "nga", "ông", "alexei", "likhachev", "cho", "biết", "nhóm", "các", "nước", "có", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "mới", "nổi", "brics", "có", "thể", "sẽ", "kí", "kết", "một", "thỏa", "thuận", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "trong", "vòng", "2000", "năm", "tới", "nga", "sẽ", "đưa", "ra", "một", "phương", "hướng", "cụ", "thể", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "brics", "ở", "tháng 1/1015", "thành", "phố", "ufa", "trong", "tuần", "này", "an ninh thủ đô", "thứ", "trưởng", "bộ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "nga", "ông", "alexei", "likhachev", "cho", "biết", "nhóm", "các", "nước", "có", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "mới", "nổi", "brics", "có", "thể", "sẽ", "kí", "kết", "một", "thỏa", "thuận", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "trong", "vòng", "+69476370854", "năm", "tới", "nga", "sẽ", "đưa", "ra", "một", "phương", "hướng", "cụ", "thể", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "brics", "ở", "thành", "phố", "ufa", "trong", "tuần", "này", "5h", "ông", "likhachev", "nói", "với", "hãng", "tin", "tass", "mặc", "dù", "ban", "đầu", "brics", "được", "thành", "lập", "với", "tư", "cách", "là", "một", "nhóm", "các", "nước", "đồng", "minh", "nhưng", "về", "sau", "lại", "phát", "840/3012/baja-", "triển", "giống", "như", "một", "khối", "kinh", "tế", "ngoài", "ra", "ông", "nói", "thêm", "một", "thỏa", "thuận", "về", "thương", "mại", "tự", "do", "hiện", "chưa", "cần", "thiết", "vì", "các", "quốc", "gia", "chưa", "sẵn", "sàng", "cho", "việc", "này", "tuy", "nhiên", "ý", "tưởng", "về", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "ưu", "đãi", "có", "thể", "sẽ", "được", "thảo", "luận", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "brics", "sắp", "tới", "ở", "ufa", "nga", "khối", "brics", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "ở", "brasil", "19/3", "nga", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "các", "đối", "tác", "brics", "một", "hướng", "đi", "gắn", "kết", "chặt", "chẽ", "với", "chiến", "lược", "của", "dự", "án", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "ích", "cho", "các", "dự", "án", "tài", "chính", "từ", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "mới", "ndb", "của", "khối", "brics", "vốn", "có", "kế", "hoạch", "thành", "lập", "vào", "cuối", "3/1", "chiến", "lược", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "đã", "được", "thảo", "luận", "giữa", "nga", "và", "các", "đối", "tác", "brics", "kể", "từ", "ngày 15/3", "bao", "gồm", "các", "lĩnh", "vực", "như", "năng", "lượng", "sản", "xuất", "khai", "thác", "kinh", "doanh", "nông", "nghiệp", "và", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "theo", "ông", "likhachev", "những", "lĩnh", "vực", "này", "sẽ", "được", "phát", "triển", "theo", "hình", "thức", "của", "các", "dự", "án", "đa", "phương", "từ", "một", "số", "công", "ty", "lớn", "như", "tập", "đoàn", "năng", "lượng", "quốc", "gia", "nga", "rosneft", "hay", "công", "ty", "cổ", "phần", "inter", "rao", "cùng", "với", "một", "số", "công", "ty", "vừa", "và", "nhỏ", "khác" ]
[ "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "một", "con", "trăn", "khủng", "quấn", "quanh", "nhằm", "siết", "chặt", "con", "mồi", "tuy", "nhiên", "rắn", "hổ", "mang", "chúa", "đã", "lật", "ngược", "tình", "thế", "quay", "ra", "phản", "đòn", "khiến", "đối", "thủ", "bỏ", "mạng" ]
[ "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "một", "con", "trăn", "khủng", "quấn", "quanh", "nhằm", "siết", "chặt", "con", "mồi", "tuy", "nhiên", "rắn", "hổ", "mang", "chúa", "đã", "lật", "ngược", "tình", "thế", "quay", "ra", "phản", "đòn", "khiến", "đối", "thủ", "bỏ", "mạng" ]
[ "clip", "trận", "barca", "bốn ngàn", "atletico", "kỳ", "phùng", "địch", "thủ", "hai mươi chín tới mười lăm", "trước", "đối", "thủ", "khó", "chịu", "atletico", "barca", "một", "lần", "nữa", "có", "ngày ba mốt", "trận", "đấu", "vất", "vả", "và", "không", "thể", "có", "được", "niềm", "vui", "chiến", "thắng", "sau", "khi", "hai triệu năm mươi ngàn linh chín", "phút", "khép", "lại", "barcelona", "marc-andre", "ter", "stegen", "gerard", "pique", "javier", "mascherano", "jordi", "alba", "sergi", "roberto", "ivan", "i e gờ vê đê xuộc i", "rakitic", "sergio", "busquets", "andres", "iniesta", "luis", "suarez", "lionel", "messi", "neymar", "atletico", "madrid", "jan", "oblak", "diego", "godin", "filipe", "luis", "stefan", "savic", "juanfran", "koke", "saul", "yannick", "ferreira-carrasco", "gabi", "antoine", "griezmann", "kevin", "gameiro" ]
[ "clip", "trận", "barca", "4000", "atletico", "kỳ", "phùng", "địch", "thủ", "29 - 15", "trước", "đối", "thủ", "khó", "chịu", "atletico", "barca", "một", "lần", "nữa", "có", "ngày 31", "trận", "đấu", "vất", "vả", "và", "không", "thể", "có", "được", "niềm", "vui", "chiến", "thắng", "sau", "khi", "2.050.009", "phút", "khép", "lại", "barcelona", "marc-andre", "ter", "stegen", "gerard", "pique", "javier", "mascherano", "jordi", "alba", "sergi", "roberto", "ivan", "yegvđ/i", "rakitic", "sergio", "busquets", "andres", "iniesta", "luis", "suarez", "lionel", "messi", "neymar", "atletico", "madrid", "jan", "oblak", "diego", "godin", "filipe", "luis", "stefan", "savic", "juanfran", "koke", "saul", "yannick", "ferreira-carrasco", "gabi", "antoine", "griezmann", "kevin", "gameiro" ]
[ "chín triệu hai trăm linh chín ngàn một trăm linh sáu", "sự", "thật", "thú", "vị", "về", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "thanh niên online", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "iran", "từng", "bị", "xem", "là", "hành", "động", "phản", "quốc", "hay", "việc", "mỹ", "từ", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "chuyển", "sang", "phản", "đối", "quyết", "liệt", "là", "một", "trong", "những", "sự", "thật", "thú", "vị", "chủ", "đề", "nóng", "này", "khi", "vòng", "đàm", "phán", "quyết", "định", "đang", "diễn", "ra", "vòng hai mươi mười", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "bắt", "đầu", "từ", "những", "mười ba tháng mười bảy trăm sáu sáu", "dưới", "thời", "vua", "iran", "mohammad", "reza", "shah", "pahlavi", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "mỹ", "trong", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "vì", "hòa", "bình", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "mỹ", "là", "một", "trong", "những", "nước", "phản", "đối", "mạnh", "việc", "iran", "âm một ngàn sáu trăm hai mốt phẩy không không năm bẩy ba yến", "theo", "đuổi", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "vua", "iran", "mohammad", "reza", "shah", "pahlavi", "ảnh", "reuters", "chín sáu", "theo", "vua", "shah", "mục", "đích", "của", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "iran", "ban", "đầu", "là", "để", "tiết", "kiệm", "tài", "nguyên", "dầu", "mỏ", "cho", "những", "sản", "phẩm", "giá", "trị", "cao", "không", "chỉ", "để", "sản", "xuất", "điện", "iran", "là", "một", "trong", "những", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "ảnh", "reuters", "hai trăm hai mươi sáu nghìn tám trăm tám mươi hai", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "đầu", "tiên", "của", "iran", "xây", "dựng", "bởi", "tập", "đoàn", "cung", "cấp", "thiết", "bị", "lớn", "nhất", "của", "mỹ", "american", "machine", "and", "founder", "amf", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "bushehr", "ảnh", "reuters", "tám mươi mốt", "mỹ", "và", "châu", "âu", "dừng", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "iran", "ngày hai mươi sáu và ngày tám", "khi", "vua", "shah", "bị", "lật", "đổ", "bởi", "cuộc", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "kỷ", "niệm", "cuộc", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "tại", "iran", "ảnh", "reuters", "chín chia mười hai", "cựu", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "abbas", "ali", "khalatbari", "là", "người", "đầu", "tiên", "phải", "trả", "giá", "cho", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "sau", "cuộc", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "sáu trăm sáu tư ngàn hai trăm sáu sáu", "ông", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "phung", "phí", "tài", "sản", "quốc", "gia", "vào", "việc", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "đầu", "tiên", "sáu mươi nhăm ngàn tám trăm bảy mươi tám phẩy bảy năm không không", "vài", "năm", "sau", "cuộc", "cách", "mạng", "bốn triệu sáu trăm bốn mươi ba nghìn một trăm mười nhăm", "nhiều", "quan", "chức", "iran", "phản", "đối", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "đó", "là", "lý", "do", "chính", "quyền", "mới", "của", "iran", "hủy", "hợp", "đồng", "xây", "dựng", "hai", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "ở", "thành", "phố", "ở", "vịnh", "ba", "tư", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "iran", "lúc", "đó", "viết", "những", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "rõ", "ràng", "là", "phản", "quốc", "tạm", "dịch", "hình", "ảnh", "abbas", "ali", "khalatbari", "và", "bài", "báo", "của", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "những", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "rõ", "ràng", "là", "phản", "quốc", "tạm", "dịch", "ảnh", "chụp", "trang", "iroon.com", "một trăm nghìn linh tám", "có", "giai", "đoạn", "chính", "quyền", "iran", "theo", "đuổi", "tham", "vọng", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "đặc", "biệt", "là", "trong", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "với", "iraq.tuy", "nhiên", "lãnh", "tụ", "sáng", "lập", "cộng", "hòa", "hồi", "một trăm ngang ba ngàn bẩy trăm chín chín gạch chéo nờ gi cờ e trừ bê lờ pê", "giáo", "iran", "là", "ayatollah", "ruhollah", "khomeini", "và", "lãnh", "tụ", "tối", "cao", "hiện", "nay", "là", "ali", "khamenei", "đều", "phản", "đối", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "ông", "khamenei", "từng", "ra", "một", "đạo", "luật", "tôn", "giáo", "gọi", "theo", "đuổi", "và", "sở", "hữu", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "là", "tội", "ác", "phản", "lại", "thượng", "sáu trăm sáu mươi hai héc", "đế", "lãnh", "tụ", "tối", "cao", "ali", "khamenei", "ảnh", "reuters", "hai triệu chín trăm lẻ bốn ngàn", "một giờ năm mươi lăm phút ba mươi giây", "iran", "mua", "máy", "ly", "tâm", "từ", "pakistan", "và", "chuyển", "về", "tehran", "bằng", "chuyên", "cơ", "riêng", "đây", "là", "hoạt", "động", "bí", "mật", "ít", "quan", "chức", "nào", "của", "iran", "được", "biết", "nhà", "khoa", "học", "hạt", "một nghìn một trăm sáu bẩy", "nhân", "hàng", "đầu", "của", "pakistan", "abdul", "qadeer", "khan", "lần", "đầu", "tiên", "cung", "cấp", "máy", "ly", "tâm", "cho", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "bí", "mật", "của", "iran", "nhà", "khoa", "học", "hạt", "nhân", "hàng", "đầu", "pakistan", "hai mốt giờ năm mươi tám phút hai tám giây", "ông", "abdul", "qadeer", "ảnh", "reuters", "không chín chín năm chín năm hai một hai không sáu năm", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "được", "công", "khai", "vào", "tháng mười năm hai bẩy chín bẩy", "khi", "nhóm", "đối", "lập", "tiết", "lộ", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "làm", "giàu", "uranium", "và", "lò", "phản", "ứng", "nước", "nặng", "uranium", "làm", "giàu", "và", "nhiên", "liệu", "đã", "dùng", "trong", "lò", "phản", "ứng", "nước", "nặng", "có", "plutonium", "thích", "hợp", "để", "làm", "bom", "hạt", "nhân", "nhiên", "liệu", "đã", "qua", "sử", "dụng", "của", "lò", "phản", "ứng", "nước", "nặng", "có", "plutonium", "có", "thể", "dùng", "làm", "bom", "ảnh", "reuters", "cộng tám bốn bẩy một chín ba bẩy tám bẩy ba bốn", "khi", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "bắt", "đầu", "gây", "chú", "ý", "thì", "quốc", "chín trăm lẻ hai ngang ba tám không không a mờ i vê kép", "gia", "một trăm tám mươi mốt đề xi ben", "này", "không", "thể", "chứng", "minh", "nó", "vì", "mục", "đích", "hòa", "bình", "việc", "ngày hai bảy một hai một chín bẩy sáu", "này", "khiến", "mỹ", "và", "châu", "âu", "gây", "sức", "ép", "buộc", "iran", "hạn", "chế", "làm", "giàu", "uranium", "thùng", "đựng", "được", "cho", "là", "chứa", "bột", "vàng", "uranium", "để", "mang", "đi", "làm", "giàu", "ảnh", "reuters", "sáu chín ngàn năm trăm bốn tám", "tháng mười ba trăm tám mốt", "iran", "thỏa", "thuận", "với", "anh", "pháp", "và", "đức", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "bao", "gồm", "việc", "tạm", "dừng", "làm", "giàu", "uranium", "cho", "phép", "hoạt", "động", "điều", "tra", "quốc", "tế", "diễn", "ra", "tại", "iran", "tuy", "nhiên", "hai", "năm", "sau", "iran", "dừng", "thỏa", "thuận", "này", "với", "lý", "do", "các", "điều", "kiện", "của", "eu", "hai trăm mười chéo một ngàn năm trăm sáu mươi xuộc pê ngang", "không", "thỏa", "đáng", "điều", "tra", "viên", "iaea", "năm mươi chín phẩy không không hai", "kiểm", "tra", "phóng", "xạ", "tại", "iran", "ảnh", "reuters", "mười hai trên mười tám", "từ", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi năm", "đến", "năm tám ba không một bốn ba tám bẩy sáu bẩy", "có", "ít", "nhất", "sáu trăm năm chín ngàn chín trăm bốn hai", "nhà", "khoa", "học", "hạt", "nhân", "iran", "bị", "giết", "vì", "tấn", "công", "khủng", "bố", "theo", "các", "chuyên", "gia", "những", "vụ", "tấn", "công", "này", "nhằm", "cản", "trở", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "ba ngàn", "iran", "bị", "phạt", "hiện", "có", "năm bốn chấm bốn hai", "cơ", "sở", "tháng ba năm hai ngàn ba trăm bốn mươi ba", "liên", "quan", "đến", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "có", "khoảng", "vòng mười mười bốn", "máy", "ly", "tâm", "trong", "các", "nhà", "máy", "làm", "giàu", "uranium", "hai", "mỏ", "uranium", "là", "và", "gchine", "iran", "có", "khoảng", "hiệu số không mười sáu", "máy", "ly", "tâm", "để", "làm", "giàu", "uranium", "ảnh", "reuters", "mười sáu ngàn không trăm ba bẩy phẩy năm nghìn năm trăm ba hai", "lệnh", "trừng", "phạt", "iran", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "được", "thông", "qua", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày mười bốn và mùng hai", "iran", "chịu", "thiệt", "cờ giây xoẹt gi i pờ rờ tê", "hại", "rất", "lớn", "hàng", "tỷ", "usd", "tiền", "bán", "dầu", "mỏ", "bị", "đóng", "băng", "nhiều", "lĩnh", "vực", "suy", "giảm", "như", "sản", "xuất", "ô", "tô", "nhập", "khẩu", "thuốc", "hàng", "không", "hóa", "dầu", "ngân", "hàng", "du", "lịch", "và", "đầu", "tư", "tài", "chính" ]
[ "9.209.106", "sự", "thật", "thú", "vị", "về", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "thanh niên online", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "iran", "từng", "bị", "xem", "là", "hành", "động", "phản", "quốc", "hay", "việc", "mỹ", "từ", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "chuyển", "sang", "phản", "đối", "quyết", "liệt", "là", "một", "trong", "những", "sự", "thật", "thú", "vị", "chủ", "đề", "nóng", "này", "khi", "vòng", "đàm", "phán", "quyết", "định", "đang", "diễn", "ra", "vòng 20 - 10", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "bắt", "đầu", "từ", "những", "13/10/766", "dưới", "thời", "vua", "iran", "mohammad", "reza", "shah", "pahlavi", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "mỹ", "trong", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "vì", "hòa", "bình", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "mỹ", "là", "một", "trong", "những", "nước", "phản", "đối", "mạnh", "việc", "iran", "-1621,00573 yến", "theo", "đuổi", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "vua", "iran", "mohammad", "reza", "shah", "pahlavi", "ảnh", "reuters", "96", "theo", "vua", "shah", "mục", "đích", "của", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "iran", "ban", "đầu", "là", "để", "tiết", "kiệm", "tài", "nguyên", "dầu", "mỏ", "cho", "những", "sản", "phẩm", "giá", "trị", "cao", "không", "chỉ", "để", "sản", "xuất", "điện", "iran", "là", "một", "trong", "những", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "ảnh", "reuters", "226.882", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "đầu", "tiên", "của", "iran", "xây", "dựng", "bởi", "tập", "đoàn", "cung", "cấp", "thiết", "bị", "lớn", "nhất", "của", "mỹ", "american", "machine", "and", "founder", "amf", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "bushehr", "ảnh", "reuters", "81", "mỹ", "và", "châu", "âu", "dừng", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "iran", "ngày 26 và ngày 8", "khi", "vua", "shah", "bị", "lật", "đổ", "bởi", "cuộc", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "kỷ", "niệm", "cuộc", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "tại", "iran", "ảnh", "reuters", "9 / 12", "cựu", "bộ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "abbas", "ali", "khalatbari", "là", "người", "đầu", "tiên", "phải", "trả", "giá", "cho", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "sau", "cuộc", "cách", "mạng", "hồi", "giáo", "664.266", "ông", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "vì", "tội", "phung", "phí", "tài", "sản", "quốc", "gia", "vào", "việc", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "đầu", "tiên", "65.878,7500", "vài", "năm", "sau", "cuộc", "cách", "mạng", "4.643.115", "nhiều", "quan", "chức", "iran", "phản", "đối", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "đó", "là", "lý", "do", "chính", "quyền", "mới", "của", "iran", "hủy", "hợp", "đồng", "xây", "dựng", "hai", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "ở", "thành", "phố", "ở", "vịnh", "ba", "tư", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "iran", "lúc", "đó", "viết", "những", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "rõ", "ràng", "là", "phản", "quốc", "tạm", "dịch", "hình", "ảnh", "abbas", "ali", "khalatbari", "và", "bài", "báo", "của", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "những", "nhà", "máy", "hạt", "nhân", "rõ", "ràng", "là", "phản", "quốc", "tạm", "dịch", "ảnh", "chụp", "trang", "iroon.com", "100.008", "có", "giai", "đoạn", "chính", "quyền", "iran", "theo", "đuổi", "tham", "vọng", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "đặc", "biệt", "là", "trong", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "với", "iraq.tuy", "nhiên", "lãnh", "tụ", "sáng", "lập", "cộng", "hòa", "hồi", "100-3799/njce-blp", "giáo", "iran", "là", "ayatollah", "ruhollah", "khomeini", "và", "lãnh", "tụ", "tối", "cao", "hiện", "nay", "là", "ali", "khamenei", "đều", "phản", "đối", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "ông", "khamenei", "từng", "ra", "một", "đạo", "luật", "tôn", "giáo", "gọi", "theo", "đuổi", "và", "sở", "hữu", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "là", "tội", "ác", "phản", "lại", "thượng", "662 hz", "đế", "lãnh", "tụ", "tối", "cao", "ali", "khamenei", "ảnh", "reuters", "2.904.000", "1:55:30", "iran", "mua", "máy", "ly", "tâm", "từ", "pakistan", "và", "chuyển", "về", "tehran", "bằng", "chuyên", "cơ", "riêng", "đây", "là", "hoạt", "động", "bí", "mật", "ít", "quan", "chức", "nào", "của", "iran", "được", "biết", "nhà", "khoa", "học", "hạt", "1167", "nhân", "hàng", "đầu", "của", "pakistan", "abdul", "qadeer", "khan", "lần", "đầu", "tiên", "cung", "cấp", "máy", "ly", "tâm", "cho", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "bí", "mật", "của", "iran", "nhà", "khoa", "học", "hạt", "nhân", "hàng", "đầu", "pakistan", "21:58:28", "ông", "abdul", "qadeer", "ảnh", "reuters", "099595212065", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "được", "công", "khai", "vào", "tháng 10/2797", "khi", "nhóm", "đối", "lập", "tiết", "lộ", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "làm", "giàu", "uranium", "và", "lò", "phản", "ứng", "nước", "nặng", "uranium", "làm", "giàu", "và", "nhiên", "liệu", "đã", "dùng", "trong", "lò", "phản", "ứng", "nước", "nặng", "có", "plutonium", "thích", "hợp", "để", "làm", "bom", "hạt", "nhân", "nhiên", "liệu", "đã", "qua", "sử", "dụng", "của", "lò", "phản", "ứng", "nước", "nặng", "có", "plutonium", "có", "thể", "dùng", "làm", "bom", "ảnh", "reuters", "+84719378734", "khi", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "bắt", "đầu", "gây", "chú", "ý", "thì", "quốc", "902-3800amyw", "gia", "181 db", "này", "không", "thể", "chứng", "minh", "nó", "vì", "mục", "đích", "hòa", "bình", "việc", "ngày 27/12/1976", "này", "khiến", "mỹ", "và", "châu", "âu", "gây", "sức", "ép", "buộc", "iran", "hạn", "chế", "làm", "giàu", "uranium", "thùng", "đựng", "được", "cho", "là", "chứa", "bột", "vàng", "uranium", "để", "mang", "đi", "làm", "giàu", "ảnh", "reuters", "69.548", "tháng 10/381", "iran", "thỏa", "thuận", "với", "anh", "pháp", "và", "đức", "về", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "bao", "gồm", "việc", "tạm", "dừng", "làm", "giàu", "uranium", "cho", "phép", "hoạt", "động", "điều", "tra", "quốc", "tế", "diễn", "ra", "tại", "iran", "tuy", "nhiên", "hai", "năm", "sau", "iran", "dừng", "thỏa", "thuận", "này", "với", "lý", "do", "các", "điều", "kiện", "của", "eu", "210/1560/p-", "không", "thỏa", "đáng", "điều", "tra", "viên", "iaea", "59,002", "kiểm", "tra", "phóng", "xạ", "tại", "iran", "ảnh", "reuters", "12 / 18", "từ", "ngày 26 và ngày 25", "đến", "58301438767", "có", "ít", "nhất", "659.942", "nhà", "khoa", "học", "hạt", "nhân", "iran", "bị", "giết", "vì", "tấn", "công", "khủng", "bố", "theo", "các", "chuyên", "gia", "những", "vụ", "tấn", "công", "này", "nhằm", "cản", "trở", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "3000", "iran", "bị", "phạt", "hiện", "có", "54.42", "cơ", "sở", "tháng 3/2343", "liên", "quan", "đến", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "có", "khoảng", "vòng 10 - 14", "máy", "ly", "tâm", "trong", "các", "nhà", "máy", "làm", "giàu", "uranium", "hai", "mỏ", "uranium", "là", "và", "gchine", "iran", "có", "khoảng", "hiệu số 0 - 16", "máy", "ly", "tâm", "để", "làm", "giàu", "uranium", "ảnh", "reuters", "16.037,5532", "lệnh", "trừng", "phạt", "iran", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "được", "thông", "qua", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "ngày 14 và mùng 2", "iran", "chịu", "thiệt", "cj/jyprt", "hại", "rất", "lớn", "hàng", "tỷ", "usd", "tiền", "bán", "dầu", "mỏ", "bị", "đóng", "băng", "nhiều", "lĩnh", "vực", "suy", "giảm", "như", "sản", "xuất", "ô", "tô", "nhập", "khẩu", "thuốc", "hàng", "không", "hóa", "dầu", "ngân", "hàng", "du", "lịch", "và", "đầu", "tư", "tài", "chính" ]
[ "đà", "lạt", "trồng", "dâu", "tây", "bán", "ngay", "tại", "vườn", "mỗi", "tháng", "thu", "ba trăm năm mươi đi ốp", "đồng", "trồng", "dâu", "tây", "giống", "nhật", "sáu trăm bốn mươi gạch chéo một không không không ét u", "bản", "và", "new", "zealand", "bán", "cho", "khách", "du", "lịch", "ngay", "tại", "vườn", "với", "giá", "từ", "nờ i giây ích rờ ngang ba không", "đồng một kí lô gam", "gia", "đình", "ông", "vương", "đình", "phước", "đường", "thánh", "ba trăm lẻ năm gạch chéo ba nghìn bốn pờ vê ích pờ", "mẫu", "thành phố", "đà", "lạt", "lâm", "đồng", "thu", "về", "một trăm tám sáu na nô mét", "đồng", "mỗi", "tháng", "cách", "đây", "chín trăm hai mươi ngàn bốn trăm chín mươi hai", "năm", "gia", "đình", "ông", "vương", "đình", "phước", "năm trăm sáu sáu ngàn bốn trăm ba bốn", "tuổi", "ngụ", "đường", "thánh", "mẫu", "thành phố", "ông", "phước", "cho", "biết", "gia", "đình", "đã", "có", "một triệu ba mươi ngàn tám mươi", "đời", "làm", "rau", "đến", "nay", "quyết", "định", "thay", "đổi", "cây", "trồng", "để", "tìm", "hướng", "đi", "mới", "vậy", "là", "cách", "đây", "năm trăm năm tám ngàn một trăm lẻ ba", "năm", "vợ", "chồng", "ông", "phước", "chuyển", "từ", "trồng", "rau", "sang", "dâu", "tây", "với", "mục", "đích", "phục", "vụ", "khách", "du", "lịch", "và", "bán", "lẻ", "quả", "dâu", "ngay", "tại", "vườn", "theo", "ông", "phước", "ban", "đầu", "lúc", "mới", "bắt", "tay", "vào", "làm", "nghĩ", "cũng", "sợ", "vì", "đầu", "tư", "lên", "tới", "hai trăm chín tư lít", "đồng/1.000", "sáu trăm bảy tám xuộc lờ đờ lờ", "chưa", "kể", "tiền", "làm", "nhà", "kính", "đã", "bỏ", "ra", "trước", "đó", "tận", "dụng", "địa", "thế", "gần", "mặt", "đường", "thánh", "mẫu", "lại", "tiếp", "giáp", "với", "khu", "du", "lịch", "thung", "lũng", "tình", "yêu", "mộng", "mơ", "và", "đường", "đi", "langbiang", "nên", "vợ", "chồng", "ông", "vương", "đình", "phước", "đang", "mở", "cửa", "trang", "trại", "trở", "thành", "điểm", "tham", "quan", "du", "lịch", "nông", "nghiệp", "khi", "chúng", "tôi", "có", "mặt", "ở", "trang", "trại", "dâu", "tây", "của", "gia", "đình", "ông", "phước", "cũng", "là", "lúc", "vợ", "chồng", "ông", "nguyễn", "văn", "thành", "bảy", "tuổi", "ngụ", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "bước", "vào", "vườn", "để", "tự", "tay", "hái", "những", "trái", "dâu", "tây", "căng", "mọng", "nhu", "cầu", "của", "du", "khách", "hái", "và", "mua", "dâu", "mười hai giờ hai mươi chín", "tây", "tại", "vườn", "rất", "cao", "nhưng", "mỗi", "ngày", "trung", "bình", "trang", "trại", "của", "gia", "đình", "ông", "vương", "đình", "phước", "chỉ", "cho", "thu", "hoạch", "khoảng", "ba trăm năm ba tháng", "đến", "năm trăm hai mươi bảy héc ta trên xen ti mét vuông", "trang", "trại", "này", "gồm", "hai", "loại", "dâu", "tây", "gồm", "giống", "nhật", "và", "new", "zealand", "tất", "cả", "đều", "được", "trồng", "trên", "giá", "thể", "cách", "mặt", "đất", "âm hai nghìn bảy trăm tám tư phẩy năm trăm ba hai độ xê", "trong", "nhà", "kính", "hiện", "giá", "dâu", "tây", "giống", "nhật", "được", "bán", "lẻ", "cho", "khách", "du", "lịch", "tại", "vườn", "của", "gia", "đình", "ông", "phước", "lên", "tới", "bảy triệu bốn ngàn", "đồng một kí lô gam", "dâu", "tây", "giống", "new", "zealand", "là", "chín triệu năm trăm ba ba nghìn bảy trăm bảy lăm", "đồng một kí lô gam", "với", "giá", "bán", "trên", "gia", "đình", "nhà", "nông", "này", "đạt", "doanh", "thu", "trên", "dưới", "bốn ngàn năm trăm bốn lăm chấm chín sáu bốn việt nam đồng", "đồng", "mỗi", "tháng", "với", "âm hai nghìn sáu trăm năm mươi phẩy sáu trăm bốn mươi chín niu tơn trên ki lô ca lo", "dâu", "tây", "trong", "nhà", "kính", "nhưng", "vợ", "chồng", "ông", "phước", "chỉ", "phải", "thuê", "hai", "nhân", "công", "lao", "động", "ba trăm gạch ngang ba nghìn xuộc gờ gờ vê kép vê kép xuộc" ]
[ "đà", "lạt", "trồng", "dâu", "tây", "bán", "ngay", "tại", "vườn", "mỗi", "tháng", "thu", "350 điôp", "đồng", "trồng", "dâu", "tây", "giống", "nhật", "640/1000su", "bản", "và", "new", "zealand", "bán", "cho", "khách", "du", "lịch", "ngay", "tại", "vườn", "với", "giá", "từ", "nyjxr-30", "đồng một kí lô gam", "gia", "đình", "ông", "vương", "đình", "phước", "đường", "thánh", "305/3400pvxp", "mẫu", "thành phố", "đà", "lạt", "lâm", "đồng", "thu", "về", "186 nm", "đồng", "mỗi", "tháng", "cách", "đây", "920.492", "năm", "gia", "đình", "ông", "vương", "đình", "phước", "566.434", "tuổi", "ngụ", "đường", "thánh", "mẫu", "thành phố", "ông", "phước", "cho", "biết", "gia", "đình", "đã", "có", "1.030.080", "đời", "làm", "rau", "đến", "nay", "quyết", "định", "thay", "đổi", "cây", "trồng", "để", "tìm", "hướng", "đi", "mới", "vậy", "là", "cách", "đây", "558.103", "năm", "vợ", "chồng", "ông", "phước", "chuyển", "từ", "trồng", "rau", "sang", "dâu", "tây", "với", "mục", "đích", "phục", "vụ", "khách", "du", "lịch", "và", "bán", "lẻ", "quả", "dâu", "ngay", "tại", "vườn", "theo", "ông", "phước", "ban", "đầu", "lúc", "mới", "bắt", "tay", "vào", "làm", "nghĩ", "cũng", "sợ", "vì", "đầu", "tư", "lên", "tới", "294 l", "đồng/1.000", "678/lđl", "chưa", "kể", "tiền", "làm", "nhà", "kính", "đã", "bỏ", "ra", "trước", "đó", "tận", "dụng", "địa", "thế", "gần", "mặt", "đường", "thánh", "mẫu", "lại", "tiếp", "giáp", "với", "khu", "du", "lịch", "thung", "lũng", "tình", "yêu", "mộng", "mơ", "và", "đường", "đi", "langbiang", "nên", "vợ", "chồng", "ông", "vương", "đình", "phước", "đang", "mở", "cửa", "trang", "trại", "trở", "thành", "điểm", "tham", "quan", "du", "lịch", "nông", "nghiệp", "khi", "chúng", "tôi", "có", "mặt", "ở", "trang", "trại", "dâu", "tây", "của", "gia", "đình", "ông", "phước", "cũng", "là", "lúc", "vợ", "chồng", "ông", "nguyễn", "văn", "thành", "7", "tuổi", "ngụ", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "bước", "vào", "vườn", "để", "tự", "tay", "hái", "những", "trái", "dâu", "tây", "căng", "mọng", "nhu", "cầu", "của", "du", "khách", "hái", "và", "mua", "dâu", "12h29", "tây", "tại", "vườn", "rất", "cao", "nhưng", "mỗi", "ngày", "trung", "bình", "trang", "trại", "của", "gia", "đình", "ông", "vương", "đình", "phước", "chỉ", "cho", "thu", "hoạch", "khoảng", "353 tháng", "đến", "527 ha/cm2", "trang", "trại", "này", "gồm", "hai", "loại", "dâu", "tây", "gồm", "giống", "nhật", "và", "new", "zealand", "tất", "cả", "đều", "được", "trồng", "trên", "giá", "thể", "cách", "mặt", "đất", "-2784,532 oc", "trong", "nhà", "kính", "hiện", "giá", "dâu", "tây", "giống", "nhật", "được", "bán", "lẻ", "cho", "khách", "du", "lịch", "tại", "vườn", "của", "gia", "đình", "ông", "phước", "lên", "tới", "7.004.000", "đồng một kí lô gam", "dâu", "tây", "giống", "new", "zealand", "là", "9.533.775", "đồng một kí lô gam", "với", "giá", "bán", "trên", "gia", "đình", "nhà", "nông", "này", "đạt", "doanh", "thu", "trên", "dưới", "4545.964 vnđ", "đồng", "mỗi", "tháng", "với", "-2650,649 n/kcal", "dâu", "tây", "trong", "nhà", "kính", "nhưng", "vợ", "chồng", "ông", "phước", "chỉ", "phải", "thuê", "hai", "nhân", "công", "lao", "động", "300-3000/ggww/" ]
[ "ngày một và ngày sáu", "tiếp", "tục", "phiên", "họp", "lần", "thứ", "một trăm hai mươi ngàn một trăm chín mươi", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "đã", "thảo", "luận", "và", "cho", "ý", "kiến", "về", "dự", "án", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "luật", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "được", "quốc", "hội", "thông", "qua", "ngày hai mươi bảy", "đã", "tạo", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "quan", "trọng", "cho", "việc", "thực", "hiện", "quyền", "âm hai nhăm phẩy sáu mươi", "nghĩa", "vụ", "tài", "chính", "của", "công", "dân", "huy", "động", "nguồn", "lực", "cho", "ngân", "sách", "năm một nghìn bảy trăm ba tám", "nhà", "nước", "góp", "phần", "điều", "tiết", "thu", "nhập", "trong", "dân", "cư", "tuy", "nhiên", "qua", "chín triệu", "năm", "thực", "hiện", "một", "số", "quy", "định", "của", "luật", "đã", "bộc", "lộ", "hạn", "chế", "như", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "mới", "nhất", "là", "mức", "động", "viên", "từ", "thu", "nhập", "hai triệu", "của", "người", "dân", "chưa", "bao", "quát", "hết", "những", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "trên", "thực", "tế", "một", "số", "quy", "định", "về", "thủ", "tục", "chưa", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "người", "nộp", "thuế", "theo", "tờ", "trình", "của", "chính", "phủ", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "cho", "bản", "thân", "người", "nộp", "thuế", "là", "bảy ngàn bốn trăm năm mươi mốt chấm bốn chín hai xen ti mét vuông trên át mót phe", "đồng/tháng", "và", "mức", "giảm", "trừ", "cho", "mỗi", "người", "phụ", "thuộc", "là", "bẩy trăm linh năm rúp", "đồng/tháng", "không", "giới", "hạn", "số", "người", "phụ", "thuộc", "tuy", "nhiên", "từ", "ngày hai mươi mốt tháng năm một nghìn hai trăm lẻ ba", "đến", "nay", "do", "tác", "động", "của", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "và", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "nền", "kinh", "tế-xã", "hội", "việt", "nam", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "giá", "cả", "hàng", "hóa", "dịch", "vụ", "tăng", "cao", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "đời", "sống", "người", "nộp", "thuế", "để", "thực", "hiện", "việc", "giảm", "tỷ", "lệ", "động", "viên", "thuế", "phí", "trên", "gdp", "theo", "chiến", "lược", "cải", "cách", "hệ", "thống", "thuế", "đến", "hai mươi chín tháng tám một ngàn hai trăm mười bảy", "đảm", "bảo", "tính", "ổn", "định", "của", "chính", "sách", "cho", "giai", "đoạn", "sau", "ngày hai tám", "đồng", "thời", "để", "có", "sự", "quan", "tâm", "chia", "sẻ", "của", "nhà", "nước", "đối", "với", "người", "nộp", "thuế", "trước", "bối", "cảnh", "khó", "khăn", "của", "bốn giờ năm mươi chín", "nền", "kinh", "tế", "thì", "việc", "nghiên", "cứu", "điều", "chỉnh", "nâng", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "là", "cần", "thiết", "theo", "đó", "chính", "phủ", "trình", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "phép", "điều", "chỉnh", "nâng", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "cho", "bản", "thân", "người", "nộp", "thuế", "từ", "mức", "sáu ba xen ti mét khối", "đồng/tháng", "lên", "tám trăm mười tám ki lô bai", "đồng/tháng", "bốn ngàn tám trăm chín mươi tư phẩy tám năm không tấn", "đồng/năm", "mức", "giảm", "trừ", "cho", "mỗi", "người", "phụ", "thuộc", "từ", "bẩy trăm hai mươi sáu in", "đồng/tháng", "lên", "ba trăm sáu mươi chín lượng", "đồng/tháng", "tuy", "nhiên", "theo", "báo", "cáo", "thẩm", "tra", "của", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "đề", "nghị", "hạ", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "đối", "với", "người", "nộp", "thuế", "và", "người", "phụ", "thuộc", "xuống", "thấp", "hơn", "mức", "quy", "định", "trong", "dự", "thảo", "luật", "từ", "bảy nghìn sáu trăm linh ba phẩy bốn bảy không mi li mét", "xuống", "còn", "sáu nghìn năm trăm bốn mốt phẩy chín trăm năm mươi bát can", "và", "từ", "ba trăm ba mươi tám na nô mét", "xuống", "còn", "tám nghìn không trăm hai mươi bốn phẩy hai sáu ba oát", "theo", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "phùng", "quốc", "hiển", "việc", "nâng", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "từ", "âm hai nghìn một trăm bốn bẩy chấm chín bảy sáu ve bê", "đồng", "lên", "một trăm hai mươi bảy mê ga oát giờ", "đồng/tháng", "sẽ", "làm", "sai", "lệch", "bản", "chất", "của", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "đưa", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "trở", "thành", "thuế", "thu", "nhập", "cao", "thông", "qua", "việc", "thu", "hẹp", "quá", "lớn", "số", "lượng", "người", "nộp", "thuế", "theo", "tính", "toán", "nếu", "áp", "dụng", "mức", "đề", "xuất", "chịu", "thuế", "của", "chính", "phủ", "từ", "ngày hai mươi hai", "thời", "điểm", "dự", "kiến", "luật", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "thì", "thu", "ngân", "sách", "âm ba mươi tư nghìn lẻ chín phẩy chín tám ba", "tháng", "cuối", "mười chín giờ năm tám phút năm mươi sáu giây", "khoảng", "một nghìn bốn trăm bảy bẩy phẩy ba chín năm độ ép trên ra đi an", "đồng", "và", "giảm", "thu", "ngân", "sách", "ngày hai mươi bốn tháng chín bẩy trăm hai ba", "khoảng", "chín trăm bảy tám giờ", "đồng", "nếu", "chính", "phủ", "thấy", "có", "thể", "nâng", "mức", "chịu", "thuế", "đến", "âm năm trăm mười chấm sáu trăm tám mươi lăm ngày", "mà", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "vấn", "đề", "khác", "thì", "hoan", "nghênh", "chứ", "không", "nên", "chỉ", "lo", "tính", "mỗi", "năm", "ngân", "sách", "mất", "đi", "bao", "nhiêu", "tiền", "vì", "không", "thu", "thuế", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "tư", "năm không bảy xuộc bốn không không không sờ", "pháp", "của", "quốc", "hội", "nguyễn", "văn", "hiện", "nhấn", "mạnh", "về", "quy", "định", "điều", "chỉnh", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "khi", "giá", "cả", "biến", "động", "nhiều", "thành", "viên", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tán", "thành", "với", "quy", "định", "của", "dự", "thảo", "luật", "về", "trường", "hợp", "giá", "thị", "trường", "biến", "động", "trên", "ba trăm bốn mươi ba lượng", "so", "với", "thời", "điểm", "luật", "có", "hiệu", "lực", "hoặc", "thời", "điểm", "điều", "chỉnh", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "gần", "nhất", "thì", "chính", "phủ", "trình", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "điều", "chỉnh", "phù", "hợp", "với", "biến", "động", "giá", "cả" ]
[ "ngày 1 và ngày 6", "tiếp", "tục", "phiên", "họp", "lần", "thứ", "120.190", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "đã", "thảo", "luận", "và", "cho", "ý", "kiến", "về", "dự", "án", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "luật", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "được", "quốc", "hội", "thông", "qua", "ngày 27", "đã", "tạo", "khuôn", "khổ", "pháp", "lý", "quan", "trọng", "cho", "việc", "thực", "hiện", "quyền", "-25,60", "nghĩa", "vụ", "tài", "chính", "của", "công", "dân", "huy", "động", "nguồn", "lực", "cho", "ngân", "sách", "năm 1738", "nhà", "nước", "góp", "phần", "điều", "tiết", "thu", "nhập", "trong", "dân", "cư", "tuy", "nhiên", "qua", "9.000.000", "năm", "thực", "hiện", "một", "số", "quy", "định", "của", "luật", "đã", "bộc", "lộ", "hạn", "chế", "như", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "mới", "nhất", "là", "mức", "động", "viên", "từ", "thu", "nhập", "2.000.000", "của", "người", "dân", "chưa", "bao", "quát", "hết", "những", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "trên", "thực", "tế", "một", "số", "quy", "định", "về", "thủ", "tục", "chưa", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "người", "nộp", "thuế", "theo", "tờ", "trình", "của", "chính", "phủ", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "cho", "bản", "thân", "người", "nộp", "thuế", "là", "7451.492 cm2/atm", "đồng/tháng", "và", "mức", "giảm", "trừ", "cho", "mỗi", "người", "phụ", "thuộc", "là", "705 rub", "đồng/tháng", "không", "giới", "hạn", "số", "người", "phụ", "thuộc", "tuy", "nhiên", "từ", "ngày 21/5/1203", "đến", "nay", "do", "tác", "động", "của", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "và", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "nền", "kinh", "tế-xã", "hội", "việt", "nam", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "giá", "cả", "hàng", "hóa", "dịch", "vụ", "tăng", "cao", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "đời", "sống", "người", "nộp", "thuế", "để", "thực", "hiện", "việc", "giảm", "tỷ", "lệ", "động", "viên", "thuế", "phí", "trên", "gdp", "theo", "chiến", "lược", "cải", "cách", "hệ", "thống", "thuế", "đến", "29/8/1217", "đảm", "bảo", "tính", "ổn", "định", "của", "chính", "sách", "cho", "giai", "đoạn", "sau", "ngày 28", "đồng", "thời", "để", "có", "sự", "quan", "tâm", "chia", "sẻ", "của", "nhà", "nước", "đối", "với", "người", "nộp", "thuế", "trước", "bối", "cảnh", "khó", "khăn", "của", "4h59", "nền", "kinh", "tế", "thì", "việc", "nghiên", "cứu", "điều", "chỉnh", "nâng", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "là", "cần", "thiết", "theo", "đó", "chính", "phủ", "trình", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "phép", "điều", "chỉnh", "nâng", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "cho", "bản", "thân", "người", "nộp", "thuế", "từ", "mức", "63 cc", "đồng/tháng", "lên", "818 kb", "đồng/tháng", "4894,850 tấn", "đồng/năm", "mức", "giảm", "trừ", "cho", "mỗi", "người", "phụ", "thuộc", "từ", "726 inch", "đồng/tháng", "lên", "369 lượng", "đồng/tháng", "tuy", "nhiên", "theo", "báo", "cáo", "thẩm", "tra", "của", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "đề", "nghị", "hạ", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "đối", "với", "người", "nộp", "thuế", "và", "người", "phụ", "thuộc", "xuống", "thấp", "hơn", "mức", "quy", "định", "trong", "dự", "thảo", "luật", "từ", "7603,470 mm", "xuống", "còn", "6541,950 pa", "và", "từ", "338 nm", "xuống", "còn", "8024,263 w", "theo", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "phùng", "quốc", "hiển", "việc", "nâng", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "từ", "-2147.976 wb", "đồng", "lên", "127 mwh", "đồng/tháng", "sẽ", "làm", "sai", "lệch", "bản", "chất", "của", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "đưa", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "trở", "thành", "thuế", "thu", "nhập", "cao", "thông", "qua", "việc", "thu", "hẹp", "quá", "lớn", "số", "lượng", "người", "nộp", "thuế", "theo", "tính", "toán", "nếu", "áp", "dụng", "mức", "đề", "xuất", "chịu", "thuế", "của", "chính", "phủ", "từ", "ngày 22", "thời", "điểm", "dự", "kiến", "luật", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "thì", "thu", "ngân", "sách", "-34.009,983", "tháng", "cuối", "19:58:56", "khoảng", "1477,395 of/radian", "đồng", "và", "giảm", "thu", "ngân", "sách", "ngày 24/9/723", "khoảng", "978 giờ", "đồng", "nếu", "chính", "phủ", "thấy", "có", "thể", "nâng", "mức", "chịu", "thuế", "đến", "-510.685 ngày", "mà", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "vấn", "đề", "khác", "thì", "hoan", "nghênh", "chứ", "không", "nên", "chỉ", "lo", "tính", "mỗi", "năm", "ngân", "sách", "mất", "đi", "bao", "nhiêu", "tiền", "vì", "không", "thu", "thuế", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "tư", "507/4000s", "pháp", "của", "quốc", "hội", "nguyễn", "văn", "hiện", "nhấn", "mạnh", "về", "quy", "định", "điều", "chỉnh", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "khi", "giá", "cả", "biến", "động", "nhiều", "thành", "viên", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tán", "thành", "với", "quy", "định", "của", "dự", "thảo", "luật", "về", "trường", "hợp", "giá", "thị", "trường", "biến", "động", "trên", "343 lượng", "so", "với", "thời", "điểm", "luật", "có", "hiệu", "lực", "hoặc", "thời", "điểm", "điều", "chỉnh", "mức", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "gần", "nhất", "thì", "chính", "phủ", "trình", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "điều", "chỉnh", "phù", "hợp", "với", "biến", "động", "giá", "cả" ]
[ "hoàn", "thành", "tuyến", "đường", "dài", "sáu ngàn sáu trăm hai tư chấm không mét khối", "sau", "gần", "tám triệu bảy nghìn", "thập", "kỷ", "triển", "khai", "xây", "dựng", "ở", "nghi", "xuân", "sau", "ngày mười bốn ngày mười năm tháng mười", "hơn", "bẩy mươi chấm không không bẩy sáu", "năm", "kể", "từ", "khi", "triển", "khai", "thi", "công", "đến", "nay", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "thuộc", "huyện", "nghi", "xuân", "hà", "tĩnh", "đã", "hoàn", "thành", "nghiệm", "thu", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "thuộc", "huyện", "nghi", "xuân", "dài", "tám mươi năm bát can trên đồng", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "thuộc", "huyện", "nghi", "xuân", "dài", "năm trăm chín tư ghi ga bai", "nối", "từ", "tháng ba hai chín sáu bảy", "ngã", "ba", "thị", "trấn", "tiên", "điền", "đến", "thôn", "yên", "liệu", "xã", "xuân", "yên", "có", "tổng", "kinh", "phí", "đầu", "tư", "sáu trăm bảy tám ki lô mét trên lượng", "đồng", "dự", "án", "được", "hai trăm đờ e", "khởi", "công", "xây", "dựng", "vào", "ngày mồng năm tháng mười", "do", "ủy ban nhân dân", "huyện", "nghi", "xuân", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "từ", "đó", "đến", "trước", "ngày mồng chín", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "chỉ", "thi", "công", "được", "bốn trăm ba mươi tư ki lô mét khối", "âm hai bốn chỉ", "còn", "lại", "bị", "tắc", "do", "tám trăm trừ gờ gờ tê u o đê", "vướng", "mặt", "bằng", "của", "năm trăm ba tám ngàn tám trăm linh sáu", "hộ", "dân", "ở", "thôn", "hợp", "giáp", "xã", "xuân", "yên", "đoạn", "đường", "sáu nghìn năm trăm linh ba phẩy một sáu tám bát can", "theo", "dấu", "mũi", "chín trăm ba bốn độ xê", "tên", "vừa", "được", "hoàn", "thành", "phục", "vụ", "giao", "thương", "thuận", "lợi", "cho", "người", "dân", "địa", "phương", "sau", "nhiều", "lần", "đối", "thoại", "vận", "động", "thuyết", "phục", "đến", "ngày hai bảy", "ba trăm bốn mươi sáu ngàn ba trăm bốn mươi bẩy", "hộ", "dân", "còn", "lại", "ở", "thôn", "hợp", "giáp", "xã", "xuân", "yên", "đã", "đồng", "ý", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "để", "tiến", "hành", "thi", "công", "sau", "quá", "trình", "thi", "công", "khẩn", "trương", "chính", "thức", "từ", "ngày mười sáu và ngày ba mươi mốt", "vừa", "qua", "tuyến", "đường", "đã", "hoàn", "thành", "nghiệm", "thu", "bàn", "giao", "sử", "dụng" ]
[ "hoàn", "thành", "tuyến", "đường", "dài", "6624.0 m3", "sau", "gần", "8.007.000", "thập", "kỷ", "triển", "khai", "xây", "dựng", "ở", "nghi", "xuân", "sau", "ngày 14 ngày 15 tháng 10", "hơn", "70.0076", "năm", "kể", "từ", "khi", "triển", "khai", "thi", "công", "đến", "nay", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "thuộc", "huyện", "nghi", "xuân", "hà", "tĩnh", "đã", "hoàn", "thành", "nghiệm", "thu", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "thuộc", "huyện", "nghi", "xuân", "dài", "85 pa/đ", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "thuộc", "huyện", "nghi", "xuân", "dài", "594 gb", "nối", "từ", "tháng 3/2967", "ngã", "ba", "thị", "trấn", "tiên", "điền", "đến", "thôn", "yên", "liệu", "xã", "xuân", "yên", "có", "tổng", "kinh", "phí", "đầu", "tư", "678 km/lượng", "đồng", "dự", "án", "được", "200đe", "khởi", "công", "xây", "dựng", "vào", "ngày mồng 5/10", "do", "ủy ban nhân dân", "huyện", "nghi", "xuân", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "từ", "đó", "đến", "trước", "ngày mồng 9", "tuyến", "đường", "tiên", "yên", "chỉ", "thi", "công", "được", "434 km3", "-24 chỉ", "còn", "lại", "bị", "tắc", "do", "800-ggtuođ", "vướng", "mặt", "bằng", "của", "538.806", "hộ", "dân", "ở", "thôn", "hợp", "giáp", "xã", "xuân", "yên", "đoạn", "đường", "6503,168 pa", "theo", "dấu", "mũi", "934 oc", "tên", "vừa", "được", "hoàn", "thành", "phục", "vụ", "giao", "thương", "thuận", "lợi", "cho", "người", "dân", "địa", "phương", "sau", "nhiều", "lần", "đối", "thoại", "vận", "động", "thuyết", "phục", "đến", "ngày 27", "346.347", "hộ", "dân", "còn", "lại", "ở", "thôn", "hợp", "giáp", "xã", "xuân", "yên", "đã", "đồng", "ý", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "để", "tiến", "hành", "thi", "công", "sau", "quá", "trình", "thi", "công", "khẩn", "trương", "chính", "thức", "từ", "ngày 16 và ngày 31", "vừa", "qua", "tuyến", "đường", "đã", "hoàn", "thành", "nghiệm", "thu", "bàn", "giao", "sử", "dụng" ]
[ "chiếc", "xe", "đạp", "gần", "hai triệu chín trăm linh tám ngàn không trăm mười một", "bảy trăm hai mươi giây", "hy", "vọng", "sẽ", "lập", "kỷ", "lục", "guinness", "nhiều", "năm", "qua", "ông", "felix", "guirola", "đã", "nhận", "được", "những", "cái", "nhìn", "trầm", "sáu ngàn tám trăm bẩy mốt chấm không một trăm lẻ tám mẫu", "trồ", "thán", "phục", "của", "người", "dân", "cuba", "khi", "ông", "đạp", "chiếc", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "của", "mình", "đi", "dạo", "trên", "các", "đường", "phố", "ở", "la", "habana", "giờ", "đây", "ông", "ấp", "ủ", "hy", "vọng", "ghi", "tên", "mình", "vào", "sách", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "trong", "căn", "nhà", "nhỏ", "bé", "nằm", "giữa", "thủ", "đô", "la", "habana", "ông", "guirola", "đang", "dồn", "sức", "âm ba nghìn hai trăm tám mươi ba phẩy hai không ba mi li mét vuông", "vào", "việc", "sản", "xuất", "những", "chiếc", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "vốn", "giúp", "ông", "ngày", "càng", "nổi", "tiếng", "ông", "hy", "vọng", "sách", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "sẽ", "cấp", "chứng", "nhận", "cho", "chiếc", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "có", "chiều", "cao", "bốn trăm sáu ba nghìn hai trăm mười chín", "mét", "do", "ông", "lắp", "ráp", "được", "xem", "là", "chiếc", "xe", "đạp", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "nhiều", "lái", "xe", "ôtô", "và", "du", "khách", "rất", "thích", "thú", "và", "nóng", "lòng", "được", "ngước", "mắt", "nhìn", "cựu", "thợ", "hàn", "guirola", "đạp", "những", "chiếc", "bốn trăm năm mươi bao", "xe", "kỳ", "lạ", "trên", "đường", "phố", "đông", "đúc", "cẩn", "thận", "tránh", "i i dét ét dét hai không không", "ổ", "gà", "và", "người", "đi", "bộ", "tuy", "nhiên", "ông", "chỉ", "có", "thể", "lái", "chiếc", "xe", "hai triệu ba trăm ngàn năm trăm lẻ tám", "bánh", "ngoại", "cỡ", "trên", "những", "đại", "lộ", "lớn", "nhất", "của", "la", "habana", "bởi", "thành", "phố", "nổi", "tiếng", "với", "những", "con", "phố", "cổ", "chật", "hẹp", "và", "vô", "số", "dây", "cáp", "điện", "đan", "chéo", "như", "mạng", "nhện", "ở", "trên", "cao", "ông", "guirola", "nhờ", "người", "giúp", "để", "trèo", "lên", "xe", "đạp", "nguồn", "afp", "ông", "guirola", "thừa", "nhận", "ông", "có", "thú", "tiêu", "khiển", "hơi", "khác", "người", "và", "lái", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "là", "một", "niềm", "đam", "mê", "đối", "với", "ông", "tám trăm năm mươi bốn nghìn bốn trăm mười một", "trong", "một", "buổi", "trò", "chuyện", "mới", "đây", "với", "phóng", "viên", "hãng", "afp", "ông", "tin", "tưởng", "chắc", "chắn", "rằng", "ông", "sẽ", "được", "ghi", "tên", "vào", "sách", "kỷ", "lục", "guinness", "với", "chiếc", "xe", "đạp", "cao", "nhất", "thế", "giới", "chiếc", "xe", "đạp", "của", "ông", "hiện", "cao", "hơn", "âm tám trăm chín mươi tám phẩy bẩy chín bẩy giây", "so", "với", "chiếc", "xe", "do", "một", "người", "canada", "tên", "là", "terry", "goertzen", "chế", "tạo", "năm", "tờ vê o đê ép ngang tờ lờ tờ ca gạch ngang hai trăm" ]
[ "chiếc", "xe", "đạp", "gần", "2.908.011", "720 s", "hy", "vọng", "sẽ", "lập", "kỷ", "lục", "guinness", "nhiều", "năm", "qua", "ông", "felix", "guirola", "đã", "nhận", "được", "những", "cái", "nhìn", "trầm", "6871.0108 mẫu", "trồ", "thán", "phục", "của", "người", "dân", "cuba", "khi", "ông", "đạp", "chiếc", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "của", "mình", "đi", "dạo", "trên", "các", "đường", "phố", "ở", "la", "habana", "giờ", "đây", "ông", "ấp", "ủ", "hy", "vọng", "ghi", "tên", "mình", "vào", "sách", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "trong", "căn", "nhà", "nhỏ", "bé", "nằm", "giữa", "thủ", "đô", "la", "habana", "ông", "guirola", "đang", "dồn", "sức", "-3283,203 mm2", "vào", "việc", "sản", "xuất", "những", "chiếc", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "vốn", "giúp", "ông", "ngày", "càng", "nổi", "tiếng", "ông", "hy", "vọng", "sách", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "guinness", "sẽ", "cấp", "chứng", "nhận", "cho", "chiếc", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "có", "chiều", "cao", "463.219", "mét", "do", "ông", "lắp", "ráp", "được", "xem", "là", "chiếc", "xe", "đạp", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "nhiều", "lái", "xe", "ôtô", "và", "du", "khách", "rất", "thích", "thú", "và", "nóng", "lòng", "được", "ngước", "mắt", "nhìn", "cựu", "thợ", "hàn", "guirola", "đạp", "những", "chiếc", "450 pound", "xe", "kỳ", "lạ", "trên", "đường", "phố", "đông", "đúc", "cẩn", "thận", "tránh", "yyzsz200", "ổ", "gà", "và", "người", "đi", "bộ", "tuy", "nhiên", "ông", "chỉ", "có", "thể", "lái", "chiếc", "xe", "2.300.508", "bánh", "ngoại", "cỡ", "trên", "những", "đại", "lộ", "lớn", "nhất", "của", "la", "habana", "bởi", "thành", "phố", "nổi", "tiếng", "với", "những", "con", "phố", "cổ", "chật", "hẹp", "và", "vô", "số", "dây", "cáp", "điện", "đan", "chéo", "như", "mạng", "nhện", "ở", "trên", "cao", "ông", "guirola", "nhờ", "người", "giúp", "để", "trèo", "lên", "xe", "đạp", "nguồn", "afp", "ông", "guirola", "thừa", "nhận", "ông", "có", "thú", "tiêu", "khiển", "hơi", "khác", "người", "và", "lái", "xe", "đạp", "khổng", "lồ", "là", "một", "niềm", "đam", "mê", "đối", "với", "ông", "854.411", "trong", "một", "buổi", "trò", "chuyện", "mới", "đây", "với", "phóng", "viên", "hãng", "afp", "ông", "tin", "tưởng", "chắc", "chắn", "rằng", "ông", "sẽ", "được", "ghi", "tên", "vào", "sách", "kỷ", "lục", "guinness", "với", "chiếc", "xe", "đạp", "cao", "nhất", "thế", "giới", "chiếc", "xe", "đạp", "của", "ông", "hiện", "cao", "hơn", "-898,797 s", "so", "với", "chiếc", "xe", "do", "một", "người", "canada", "tên", "là", "terry", "goertzen", "chế", "tạo", "năm", "tvodf-tltk-200" ]
[ "mười hai tháng hai", "người", "đàn", "ông", "khoảng", "hai ngàn bẩy", "tuổi", "điều", "khiển", "xe", "máy", "lưu", "thông", "trên", "đường", "phan", "đình", "phùng", "theo", "hướng", "từ", "quận", "hai tới mười bốn", "về", "quận", "phú", "nhuận", "khi", "đang", "dừng", "chờ", "đèn", "đỏ", "tại", "giao", "lộ", "với", "đường", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "phường", "ba nghìn", "quận", "phú", "nhuận", "điểm công nghiệp", "thì", "bất", "ngờ", "đầu", "xe", "phát", "hỏa", "ảnh", "ng.q", "vị", "trí", "chiếc", "xe", "cháy", "trên", "bản", "đồ", "google", "ảnh", "google", "lực", "lượng", "chức", "năng", "sở", "tại", "đã", "dùng", "bình", "cứu", "hỏa", "mini", "dập", "tắt", "lửa" ]
[ "12/2", "người", "đàn", "ông", "khoảng", "2700", "tuổi", "điều", "khiển", "xe", "máy", "lưu", "thông", "trên", "đường", "phan", "đình", "phùng", "theo", "hướng", "từ", "quận", "2 - 14", "về", "quận", "phú", "nhuận", "khi", "đang", "dừng", "chờ", "đèn", "đỏ", "tại", "giao", "lộ", "với", "đường", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "phường", "3000", "quận", "phú", "nhuận", "điểm công nghiệp", "thì", "bất", "ngờ", "đầu", "xe", "phát", "hỏa", "ảnh", "ng.q", "vị", "trí", "chiếc", "xe", "cháy", "trên", "bản", "đồ", "google", "ảnh", "google", "lực", "lượng", "chức", "năng", "sở", "tại", "đã", "dùng", "bình", "cứu", "hỏa", "mini", "dập", "tắt", "lửa" ]
[ "cầu", "thủ", "người", "nhật", "bản", "gây", "ấn", "tượng", "trong", "màu", "áo", "real", "tờ", "marca", "đánh", "giá", "cao", "màn", "trình", "diễn", "của", "tân", "binh", "takefusa", "kubo", "trong", "ngày", "ra", "mắt", "real", "madrid", "kubo", "có", "chân", "trái", "bằng", "vàng", "báo", "marca", "viết", "sau", "trận", "real", "thua", "bayern", "ba triệu", "vào", "tháng bốn năm ba trăm chín mươi bẩy", "tờ", "này", "cũng", "ca", "ngợi", "nhãn", "quan", "chiến", "thuật", "sự", "tự", "tin", "trong", "phong", "cách", "thi", "đấu", "và", "kỹ", "năng", "rê", "dắt", "của", "tiền", "vệ", "hai ngàn", "tuổi", "kubo", "có", "đường", "chuyền", "tạo", "cơ", "hội", "dứt", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "cho", "vinicius", "vào", "phút", "bảy bảy chín không sáu hai bảy bốn chín ba", "kubo", "áo", "trắng", "chơi", "xông", "xáo", "sau", "khi", "được", "vào", "sân", "ở", "hiệp", "hai mươi bảy tới năm", "gặp", "bayern", "ảnh", "getty", "images", "với", "những", "gì", "thể", "hiện", "kubo", "chứng", "minh", "vì", "sao", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "lại", "chiêu", "mộ", "anh", "báo", "marca", "kêu", "gọi", "huấn luyện viên", "zinedine", "zidane", "sử", "dụng", "tiền", "vệ", "tuổi", "teen", "cho", "đội", "chín trăm năm mươi mét vuông trên tạ", "một", "ở", "mùa", "giải", "mới", "bản", "hợp", "đồng", "có", "biệt", "danh", "messi", "nhật", "bản", "sẽ", "trở", "thành", "kế", "hoạch", "b", "đáng", "chờ", "đợi", "hai triệu tám trăm bốn mốt nghìn năm trăm tám sáu", "của", "los", "blancos", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "kubo", "nói", "đây", "là", "trận", "đấu", "madrid", "phải", "thắng", "ba hai chín hai trăm lẻ chín", "vì", "vậy", "tôi", "hơi", "bực", "vì", "không", "thể", "cùng", "real", "làm", "được", "điều", "đó", "dù", "sao", "bản", "thân", "cũng", "thấy", "hạnh", "phúc", "khi", "ra", "sân", "trận", "đầu", "tiên", "trong", "trừ hai không hai không chéo sáu bốn không", "màu", "áo", "real", "tiền", "vệ", "người", "nhật", "bản", "chia", "sẻ", "những", "đồng", "đội", "ở", "real", "rất", "tốt", "và", "nói", "chuyện", "nhiều", "với", "anh", "messi", "nhật", "bản", "cũng", "thừa", "nhận", "không", "gặp", "phải", "bất", "kỳ", "sức", "ép", "nào", "trước", "khi", "được", "huấn luyện viên", "zidane", "đưa", "vào", "sân", "theo", "kubo", "anh", "học", "hỏi", "được", "nhiều", "điều", "sau", "ba triệu chín trăm lẻ tám nghìn bảy trăm ba mươi", "phút", "thi", "đấu", "kể", "thêm", "với", "báo", "chí", "tiền", "vệ", "năm mươi mốt", "tuổi", "tự", "hào", "khi", "là", "cầu", "thủ", "nhật", "bản", "duy", "nhất", "được", "chơi", "cho", "real" ]
[ "cầu", "thủ", "người", "nhật", "bản", "gây", "ấn", "tượng", "trong", "màu", "áo", "real", "tờ", "marca", "đánh", "giá", "cao", "màn", "trình", "diễn", "của", "tân", "binh", "takefusa", "kubo", "trong", "ngày", "ra", "mắt", "real", "madrid", "kubo", "có", "chân", "trái", "bằng", "vàng", "báo", "marca", "viết", "sau", "trận", "real", "thua", "bayern", "3.000.000", "vào", "tháng 4/397", "tờ", "này", "cũng", "ca", "ngợi", "nhãn", "quan", "chiến", "thuật", "sự", "tự", "tin", "trong", "phong", "cách", "thi", "đấu", "và", "kỹ", "năng", "rê", "dắt", "của", "tiền", "vệ", "2000", "tuổi", "kubo", "có", "đường", "chuyền", "tạo", "cơ", "hội", "dứt", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "cho", "vinicius", "vào", "phút", "7790627493", "kubo", "áo", "trắng", "chơi", "xông", "xáo", "sau", "khi", "được", "vào", "sân", "ở", "hiệp", "27 - 5", "gặp", "bayern", "ảnh", "getty", "images", "với", "những", "gì", "thể", "hiện", "kubo", "chứng", "minh", "vì", "sao", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "lại", "chiêu", "mộ", "anh", "báo", "marca", "kêu", "gọi", "huấn luyện viên", "zinedine", "zidane", "sử", "dụng", "tiền", "vệ", "tuổi", "teen", "cho", "đội", "950 m2/tạ", "một", "ở", "mùa", "giải", "mới", "bản", "hợp", "đồng", "có", "biệt", "danh", "messi", "nhật", "bản", "sẽ", "trở", "thành", "kế", "hoạch", "b", "đáng", "chờ", "đợi", "2.841.586", "của", "los", "blancos", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "kubo", "nói", "đây", "là", "trận", "đấu", "madrid", "phải", "thắng", "329209", "vì", "vậy", "tôi", "hơi", "bực", "vì", "không", "thể", "cùng", "real", "làm", "được", "điều", "đó", "dù", "sao", "bản", "thân", "cũng", "thấy", "hạnh", "phúc", "khi", "ra", "sân", "trận", "đầu", "tiên", "trong", "-2020/640", "màu", "áo", "real", "tiền", "vệ", "người", "nhật", "bản", "chia", "sẻ", "những", "đồng", "đội", "ở", "real", "rất", "tốt", "và", "nói", "chuyện", "nhiều", "với", "anh", "messi", "nhật", "bản", "cũng", "thừa", "nhận", "không", "gặp", "phải", "bất", "kỳ", "sức", "ép", "nào", "trước", "khi", "được", "huấn luyện viên", "zidane", "đưa", "vào", "sân", "theo", "kubo", "anh", "học", "hỏi", "được", "nhiều", "điều", "sau", "3.908.730", "phút", "thi", "đấu", "kể", "thêm", "với", "báo", "chí", "tiền", "vệ", "51", "tuổi", "tự", "hào", "khi", "là", "cầu", "thủ", "nhật", "bản", "duy", "nhất", "được", "chơi", "cho", "real" ]
[ "sau", "khi", "đánh", "chết", "vợ", "vũ", "mua", "chín mươi sáu", "lít", "xăng", "và", "đưa", "thi", "thể", "người", "đầu", "ấp", "tay", "gối", "vào", "lò", "nướng", "rồi", "châm", "lửa", "đốt", "ngày ba mươi mốt", "công", "an", "tỉnh", "lâm", "đồng", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "để", "điều", "tra", "vụ", "án", "giết", "người", "xảy", "ra", "tại", "xã", "lạc", "lâm", "huyện", "đơn", "dương", "lương", "hoàng", "vũ", "một nghìn không trăm hai mươi", "tuổi", "bị", "cho", "là", "đã", "dùng", "thanh", "sắt", "đánh", "chết", "vợ", "là", "chị", "lý", "bốn mươi mốt phẩy ba lăm", "tuổi", "đã", "đổi", "tên", "sau", "đó", "dùng", "xăng", "đốt", "xác", "phi", "tang", "từ", "sáng", "sớm", "hàng", "trăm", "người", "dân", "tập", "trung", "trước", "nhà", "vũ", "để", "theo", "dõi", "vụ", "việc", "khiến", "quốc", "lộ", "không chấm chín mươi ba", "đoạn", "quan", "hiện", "trường", "vụ", "án", "bị", "ùn", "tắc", "thượng", "tá", "hồ", "quang", "chánh", "phó", "công", "an", "huyện", "đơn", "dương", "cho", "biết", "lúc", "ngày mười đến ngày mười một tháng chín", "ngày hai lăm tới ngày hai ba tháng mười", "trực", "ban", "nhận", "tin", "báo", "của", "bà", "nguyễn", "thị", "mai", "anh", "mẹ", "chị", "lý", "về", "việc", "con", "gái", "mất", "tích", "từ", "khuya", "mười tám giờ ba tám", "ảnh", "h.p", "đến", "đêm", "một không không trừ một ba không không xoẹt đê vờ nờ", "vũ", "dùng", "ôtô", "chở", "sáu mươi chín phẩy ba mươi tám", "con", "gái", "không một không ba bẩy bốn bẩy chín bẩy sáu bốn hai", "và", "âm hai năm phẩy bẩy không", "tuổi", "đi", "đâu", "không", "rõ", "gọi", "điện", "thoại", "thì", "vũ", "tắt", "máy", "ông", "chánh", "nói", "lúc", "này", "anh", "đạt", "anh", "của", "vũ", "gọi", "điện", "cho", "em", "mình", "thì", "được", "trả", "lời", "là", "đang", "đưa", "chín mươi hai", "con", "gái", "đi", "tắm", "biển", "nhưng", "không", "nói", "rõ", "địa", "điểm", "đến", "ngày hai lăm mười bẩy mười một", "anh", "đạt", "gọi", "lại", "hỏi", "chị", "lý", "đi", "đâu", "thì", "vũ", "trả", "lời", "xử", "rồi", "thi", "thể", "để", "trong", "nhà", "kho", "của", "bố", "mẹ", "ruột", "đang", "đi", "du", "lịch", "cách", "nhà", "vũ", "khoảng", "sáu ngàn ba trăm hai mươi lăm phẩy năm không xen ti mét khối", "khi", "người", "nhà", "mở", "cửa", "kho", "thì", "thấy", "thi", "thể", "chị", "lý", "bị", "cháy", "gần", "hết", "trong", "lò", "nướng", "công", "an", "huyện", "đơn", "dương", "sau", "đó", "biết", "được", "vũ", "đang", "ở", "tỉnh", "bình", "thuận", "nên", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "thành phố", "phan", "thiết", "xác", "định", "vị", "trí", "của", "hai ngàn bốn trăm tám hai", "cha", "con", "chín giờ", "vũ", "chạy", "ôtô", "từ", "thành phố", "phan", "thiết", "về", "đến", "xã", "gung", "ré", "huyện", "di", "linh", "hai ngàn chín trăm hai tám", "lâm", "đồng", "thì", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "giữ", "ảnh", "h.p", "vũ", "khai", "ngày hai chín tới ngày mùng hai tháng mười", "sau", "khi", "đi", "đá", "bóng", "về", "thì", "nhậu", "và", "hát", "karaoke", "với", "bạn", "khoảng", "âm bốn nghìn không trăm hai chín chấm bốn ba không công", "mười bảy giờ", "khi", "về", "đến", "phòng", "ngủ", "thì", "vũ", "bị", "vợ", "mắng", "chửi", "và", "có", "những", "lời", "lẽ", "xúc", "phạm", "đến", "bố", "mẹ", "đến", "ngày mười bốn tới ngày mười bốn tháng mười một", "vũ", "đi", "mua", "mười bốn trên hai mươi sáu", "lít", "xăng", "và", "nhờ", "tài", "xế", "của", "bố", "mẹ", "mang", "giúp", "lò", "nướng", "thịt", "loại", "lò", "dùng", "thùng", "phuy", "cắt", "đôi", "vào", "nhà", "kho", "mười sáu tháng mười năm hai hai bốn không", "khi", "lái", "xe", "đi", "qua", "nhà", "bố", "mẹ", "ruột", "vũ", "vào", "nhà", "kho", "rồi", "đổ", "ba bẩy ba ba một sáu bẩy bẩy ba bốn bẩy", "lít", "xăng", "vào", "lò", "nướng", "và", "châm", "lửa", "đốt", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "sau", "khi", "đánh", "chết", "vợ", "vũ", "mua", "96", "lít", "xăng", "và", "đưa", "thi", "thể", "người", "đầu", "ấp", "tay", "gối", "vào", "lò", "nướng", "rồi", "châm", "lửa", "đốt", "ngày 31", "công", "an", "tỉnh", "lâm", "đồng", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "để", "điều", "tra", "vụ", "án", "giết", "người", "xảy", "ra", "tại", "xã", "lạc", "lâm", "huyện", "đơn", "dương", "lương", "hoàng", "vũ", "1020", "tuổi", "bị", "cho", "là", "đã", "dùng", "thanh", "sắt", "đánh", "chết", "vợ", "là", "chị", "lý", "41,35", "tuổi", "đã", "đổi", "tên", "sau", "đó", "dùng", "xăng", "đốt", "xác", "phi", "tang", "từ", "sáng", "sớm", "hàng", "trăm", "người", "dân", "tập", "trung", "trước", "nhà", "vũ", "để", "theo", "dõi", "vụ", "việc", "khiến", "quốc", "lộ", "0.93", "đoạn", "quan", "hiện", "trường", "vụ", "án", "bị", "ùn", "tắc", "thượng", "tá", "hồ", "quang", "chánh", "phó", "công", "an", "huyện", "đơn", "dương", "cho", "biết", "lúc", "ngày 10 đến ngày 11 tháng 9", "ngày 25 tới ngày 23 tháng 10", "trực", "ban", "nhận", "tin", "báo", "của", "bà", "nguyễn", "thị", "mai", "anh", "mẹ", "chị", "lý", "về", "việc", "con", "gái", "mất", "tích", "từ", "khuya", "18h38", "ảnh", "h.p", "đến", "đêm", "100-1300/dvn", "vũ", "dùng", "ôtô", "chở", "69,38", "con", "gái", "010374797642", "và", "-25,70", "tuổi", "đi", "đâu", "không", "rõ", "gọi", "điện", "thoại", "thì", "vũ", "tắt", "máy", "ông", "chánh", "nói", "lúc", "này", "anh", "đạt", "anh", "của", "vũ", "gọi", "điện", "cho", "em", "mình", "thì", "được", "trả", "lời", "là", "đang", "đưa", "92", "con", "gái", "đi", "tắm", "biển", "nhưng", "không", "nói", "rõ", "địa", "điểm", "đến", "ngày 25, 17, 11", "anh", "đạt", "gọi", "lại", "hỏi", "chị", "lý", "đi", "đâu", "thì", "vũ", "trả", "lời", "xử", "rồi", "thi", "thể", "để", "trong", "nhà", "kho", "của", "bố", "mẹ", "ruột", "đang", "đi", "du", "lịch", "cách", "nhà", "vũ", "khoảng", "6325,50 cc", "khi", "người", "nhà", "mở", "cửa", "kho", "thì", "thấy", "thi", "thể", "chị", "lý", "bị", "cháy", "gần", "hết", "trong", "lò", "nướng", "công", "an", "huyện", "đơn", "dương", "sau", "đó", "biết", "được", "vũ", "đang", "ở", "tỉnh", "bình", "thuận", "nên", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "thành phố", "phan", "thiết", "xác", "định", "vị", "trí", "của", "2482", "cha", "con", "9h", "vũ", "chạy", "ôtô", "từ", "thành phố", "phan", "thiết", "về", "đến", "xã", "gung", "ré", "huyện", "di", "linh", "2928", "lâm", "đồng", "thì", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "giữ", "ảnh", "h.p", "vũ", "khai", "ngày 29 tới ngày mùng 2 tháng 10", "sau", "khi", "đi", "đá", "bóng", "về", "thì", "nhậu", "và", "hát", "karaoke", "với", "bạn", "khoảng", "-4029.430 công", "17h", "khi", "về", "đến", "phòng", "ngủ", "thì", "vũ", "bị", "vợ", "mắng", "chửi", "và", "có", "những", "lời", "lẽ", "xúc", "phạm", "đến", "bố", "mẹ", "đến", "ngày 14 tới ngày 14 tháng 11", "vũ", "đi", "mua", "14 / 26", "lít", "xăng", "và", "nhờ", "tài", "xế", "của", "bố", "mẹ", "mang", "giúp", "lò", "nướng", "thịt", "loại", "lò", "dùng", "thùng", "phuy", "cắt", "đôi", "vào", "nhà", "kho", "16/10/2240", "khi", "lái", "xe", "đi", "qua", "nhà", "bố", "mẹ", "ruột", "vũ", "vào", "nhà", "kho", "rồi", "đổ", "37331677347", "lít", "xăng", "vào", "lò", "nướng", "và", "châm", "lửa", "đốt", "ảnh", "google", "maps" ]
[ "bản", "tin", "bốn ngàn chín trăm ba hai phẩy năm trăm bốn mươi tám mét", "đê lờ một trăm", "của", "mỹ", "trút", "mưa", "bom", "xuống", "is", "tại", "syria", "tiên phong online", "một", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "máy", "báy", "tám trăm trừ ích pờ tê trừ quờ cờ sờ nờ", "stratofortress", "của", "mỹ", "ném", "bom", "phá", "hủy", "kho", "vũ", "khí", "của", "lực", "lượng", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "vừa", "được", "đưa", "lên", "mạng", "internet", "vụ", "không", "kích", "này", "được", "mỹ", "thực", "hiện", "gần", "thị", "trấn", "qayyarah", "iraq", "máy", "bay", "ném", "bom", "chín ba không ba nghìn mờ o đê tờ giây gạch ngang đắp liu đắp liu", "của", "mỹ", "nguồn", "reuters", "ngày hai mươi nhăm đến ngày ba mươi mốt tháng mười hai", "ông", "nguyễn", "văn", "anh", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "phát", "triển", "không giờ", "quỹ", "đất", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "trực", "tiếp", "xin", "lỗi", "các", "hộ", "dân", "thôn", "mân", "quang", "phường", "hòa", "quý", "quận", "ngũ", "hành", "sơn", "vì", "đã", "chậm", "trễ", "trong", "việc", "bố", "trí", "đất", "tái", "định", "cư", "khiến", "họ", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "không", "có", "chỗ", "ở", "dự", "án", "tái", "định", "cư", "khu", "bá", "tùng", "mở", "rộng", "bị", "gián", "đoạn", "nhiều", "năm", "người", "dân", "liên", "tục", "kiến", "nghị", "phải", "khẩn", "trương", "giải", "tỏa", "để", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "tuy", "nhiên", "trong", "quá", "trình", "phát", "hành", "nội", "dung", "thông", "báo", "đến", "các", "hộ", "mắc", "phải", "sai", "sót", "về", "việc", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "bố", "trí", "tái", "định", "cư", "khiến", "sáu chín phẩy tám", "hộ", "dân", "phải", "dựng", "chòi", "ở", "vào", "khoảng", "ngày mười tháng năm một không ba tám", "hôm", "qua", "i i e ép vê gạch chéo lờ pờ ca e", "một", "vụ", "hỏa", "hoạn", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "tại", "khu", "chợ", "cũ", "xã", "tân", "hội", "thôn", "tân", "hiệp", "xã", "tân", "hội", "huyện", "đức", "trọng", "lâm", "đồng", "vụ", "hỏa", "hoạn", "ba trăm hai bốn nghìn bẩy trăm hai mươi", "xảy", "ra", "tại", "khu", "chợ", "cũ", "tân", "hội", "nơi", "hiện", "có", "một tới mười", "hộ", "dân", "với", "bảy triệu hai trăm năm hai ngàn hai ba", "nhân", "khẩu", "sinh", "sống", "đến", "khoảng", "ngày mười một tháng bẩy năm hai ngàn hai trăm sáu mươi", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "dập", "tắt", "được", "đám", "cháy", "vụ", "cháy", "khiến", "tám ba", "ki-ốt", "và", "căn", "hộ", "bị", "thiêu", "rụi", "quý bảy", "ông", "phạm", "phúc", "giang", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "cái", "nước", "tỉnh", "cà", "mau", "cho", "biết", "trên", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "ngạt", "khí", "hầm", "biogas", "khiến", "vòng mười bảy bẩy", "người", "chết", "một ngàn năm trăm sáu bốn", "người", "bị", "thương", "khoảng", "chín nghìn hai trăm lẻ bảy chấm không không hai chín một ki lo oát giờ trên mi li mét vuông", "ông", "tặng", "thấy", "đường", "ống", "dẫn", "khí", "từ", "hầm", "biogas", "ngoài", "vườn", "vào", "nhà", "bị", "rò", "rỉ", "khí", "âm năm tám mê ga bai", "nên", "sửa", "một nghìn mười hai", "hàng", "xóm", "của", "ông", "tặng", "phát", "hiện", "vụ", "việc", "chạy", "đến", "cứu", "người", "nhưng", "cũng", "gặp", "nạn", "tám tám phẩy không một đến bốn bốn phẩy tám", "người", "còn", "lại", "đang", "được", "cấp", "cứu", "tổng", "thầu", "epc", "trung", "quốc", "cũng", "bị", "phê", "bình", "vì", "quản", "lý", "nhà", "thầu", "lỏng", "lẻo", "qua", "thực", "tế", "kiểm", "tra", "hiện", "trường", "của", "ga", "la", "thành", "về", "công", "tác", "an", "toàn", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đường", "sắt", "cát", "linh", "hà", "đông", "đánh", "giá", "hệ", "thống", "lưới", "an", "toàn", "bao", "quanh", "toàn", "bộ", "tầng", "chín triệu sáu trăm", "của", "ga", "này", "vẫn", "chưa", "được", "nhà", "thầu", "lắp", "dựng", "theo", "biện", "pháp", "được", "duyệt", "chỉ", "lắp", "lưới", "chống", "bụi", "không", "lắp", "lưới", "bốn không không gạch chéo một không tám không xuộc ca ép ca ét đờ", "chống", "vật", "rơi", "hệ", "thống", "lan", "can", "sàn", "đạo", "tầng", "giai đoạn không hai hai", "còn", "tồn", "tại", "một", "số", "vị", "trí", "hở", "thủng", "nên", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "gây", "mất", "an", "toàn", "cho", "người", "lưu", "thông", "phía", "dưới", "khoảng", "tám trăm bốn tám na nô mét", "tháng mười một nghìn hai trăm sáu mươi tư", "anh", "tám tháng bốn", "trần", "tiến", "d", "bốn ba ngàn tám trăm bảy tám phẩy không không chín bẩy chín chín", "tuổi", "trú", "thôn", "cửa", "tùng", "xã", "cam", "an", "bắc", "huyện", "cam", "lâm", "tỉnh", "khánh", "hòa", "bồng", "con", "gái", "hai ngàn chín trăm linh tám", "tuổi", "đi", "chơi", "bên", "giếng", "khi", "ba nghìn", "cha", "con", "đang", "dạo", "chơi", "thì", "bất", "ngờ", "cháu", "bé", "bị", "rơi", "xuống", "giếng", "sâu", "hơn", "âm năm ngàn ba trăm sáu mươi chấm không một trăm tám bảy ki lô bít", "anh", "d", "vội", "lao", "xuống", "giếng", "cứu", "con", "nhưng", "bất", "thành", "người", "dân", "sáu nghìn chín trăm ba mươi phẩy năm trăm sáu hai oát giờ", "đã", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi tám tháng chín", "vớt", "được", "thi", "thể", "anh", "d", "ngay", "sau", "đó", "còn", "cháu", "bé", "đến", "khi", "người", "dân", "múc", "hết", "nước", "trong", "giếng", "mới", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "một", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "máy", "báy", "chín trăm ngang bốn không không không trừ rờ hờ tê ngang", "stratofortress", "của", "mỹ", "ném", "bom", "phá", "hủy", "kho", "vũ", "khí", "của", "lực", "lượng", "nhà", "nước", "hồi", "âm sáu mươi tám mê ga oát", "giáo", "is", "tự", "xưng", "vừa", "được", "đưa", "lên", "mạng", "internet", "vụ", "không", "kích", "này", "được", "mỹ", "thực", "hiện", "gần", "thị", "trấn", "qayyarah", "iraq", "những", "chiếc", "máy", "bay", "ném", "bom", "hai trăm dét u mờ ngang vê kép ét mờ pờ xờ", "tầm", "xa", "đa", "nhiệm", "đã", "được", "gửi", "tới", "qatar", "hồi", "đầu", "tháng", "này", "trong", "lần", "huy", "động", "đầu", "tiên", "ở", "trung", "đông", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "hồi", "hai mươi mốt giờ năm mươi", "ngày mười và ngày mười tám", "các", "tay", "súng", "người", "kurd", "và", "các", "đại", "diện", "của", "chính", "phủ", "syria", "đã", "nhất", "trí", "một", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "không", "hạn", "định", "sau", "bốn trăm hai mươi nghìn năm trăm sáu mươi", "ngày", "giao", "tranh", "ở", "thành", "phố", "qamishli", "đông", "bắc", "nơi", "có", "đa", "số", "người", "kurd", "sinh", "sống", "thỏa", "thuận", "trên", "đạt", "được", "tại", "một", "cuộc", "đàm", "phán", "giữa", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "với", "các", "lực", "lượng", "an", "ninh", "người", "kurd", "tại", "sân", "bay", "qamishli", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "ukraine", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "thử", "nghiệm", "tiếp", "theo", "đối", "với", "tên", "lửa", "âm ba nghìn chín trăm chín ba phẩy năm chín bẩy ki lo oát giờ trên bao", "do", "nước", "này", "tự", "nghiên", "cứu", "và", "chế", "tạo", "trước", "đó", "hôm", "lờ gờ gạch chéo ba không không năm trăm năm mươi", "ukraine", "đã", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "thành", "công", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "do", "nước", "này", "sản", "xuất", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "đáp", "ứng", "các", "yêu", "cầu", "về", "tác", "chiến", "với", "phạm", "vi", "tấn", "công", "từ", "tám trăm tám hai vòng", "đến", "bốn trăm sáu mươi mốt mẫu", "có", "thể", "mang", "nhiều", "loại", "đầu", "đạn", "trong", "đó", "có", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "sau", "một", "năm", "công", "bố", "các", "dự", "án", "khổng", "lồ", "trong", "lĩnh", "vưc", "than", "dầu", "khí", "và", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "ấn", "độ", "đã", "vượt", "qua", "trung", "quốc", "trở", "thành", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "năm trăm lẻ sáu đề xi mét vuông", "về", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "fdi", "với", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thu", "hút", "được", "lên", "tới", "âm mười một rúp", "usd" ]
[ "bản", "tin", "4932,548 m", "dl100", "của", "mỹ", "trút", "mưa", "bom", "xuống", "is", "tại", "syria", "tiên phong online", "một", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "máy", "báy", "800-xpt-qcsn", "stratofortress", "của", "mỹ", "ném", "bom", "phá", "hủy", "kho", "vũ", "khí", "của", "lực", "lượng", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "vừa", "được", "đưa", "lên", "mạng", "internet", "vụ", "không", "kích", "này", "được", "mỹ", "thực", "hiện", "gần", "thị", "trấn", "qayyarah", "iraq", "máy", "bay", "ném", "bom", "9303000mođtj-ww", "của", "mỹ", "nguồn", "reuters", "ngày 25 đến ngày 31 tháng 12", "ông", "nguyễn", "văn", "anh", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "phát", "triển", "0h", "quỹ", "đất", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "trực", "tiếp", "xin", "lỗi", "các", "hộ", "dân", "thôn", "mân", "quang", "phường", "hòa", "quý", "quận", "ngũ", "hành", "sơn", "vì", "đã", "chậm", "trễ", "trong", "việc", "bố", "trí", "đất", "tái", "định", "cư", "khiến", "họ", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "không", "có", "chỗ", "ở", "dự", "án", "tái", "định", "cư", "khu", "bá", "tùng", "mở", "rộng", "bị", "gián", "đoạn", "nhiều", "năm", "người", "dân", "liên", "tục", "kiến", "nghị", "phải", "khẩn", "trương", "giải", "tỏa", "để", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "tuy", "nhiên", "trong", "quá", "trình", "phát", "hành", "nội", "dung", "thông", "báo", "đến", "các", "hộ", "mắc", "phải", "sai", "sót", "về", "việc", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "bố", "trí", "tái", "định", "cư", "khiến", "69,8", "hộ", "dân", "phải", "dựng", "chòi", "ở", "vào", "khoảng", "ngày 10/5/1038", "hôm", "qua", "yiefv/lpke", "một", "vụ", "hỏa", "hoạn", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "tại", "khu", "chợ", "cũ", "xã", "tân", "hội", "thôn", "tân", "hiệp", "xã", "tân", "hội", "huyện", "đức", "trọng", "lâm", "đồng", "vụ", "hỏa", "hoạn", "324.720", "xảy", "ra", "tại", "khu", "chợ", "cũ", "tân", "hội", "nơi", "hiện", "có", "1 - 10", "hộ", "dân", "với", "7.252.023", "nhân", "khẩu", "sinh", "sống", "đến", "khoảng", "ngày 11/7/2260", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "dập", "tắt", "được", "đám", "cháy", "vụ", "cháy", "khiến", "83", "ki-ốt", "và", "căn", "hộ", "bị", "thiêu", "rụi", "quý 7", "ông", "phạm", "phúc", "giang", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "cái", "nước", "tỉnh", "cà", "mau", "cho", "biết", "trên", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "ngạt", "khí", "hầm", "biogas", "khiến", "vòng 17 - 7", "người", "chết", "1564", "người", "bị", "thương", "khoảng", "9207.00291 kwh/mm2", "ông", "tặng", "thấy", "đường", "ống", "dẫn", "khí", "từ", "hầm", "biogas", "ngoài", "vườn", "vào", "nhà", "bị", "rò", "rỉ", "khí", "-58 mb", "nên", "sửa", "1012", "hàng", "xóm", "của", "ông", "tặng", "phát", "hiện", "vụ", "việc", "chạy", "đến", "cứu", "người", "nhưng", "cũng", "gặp", "nạn", "88,01 - 44,8", "người", "còn", "lại", "đang", "được", "cấp", "cứu", "tổng", "thầu", "epc", "trung", "quốc", "cũng", "bị", "phê", "bình", "vì", "quản", "lý", "nhà", "thầu", "lỏng", "lẻo", "qua", "thực", "tế", "kiểm", "tra", "hiện", "trường", "của", "ga", "la", "thành", "về", "công", "tác", "an", "toàn", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đường", "sắt", "cát", "linh", "hà", "đông", "đánh", "giá", "hệ", "thống", "lưới", "an", "toàn", "bao", "quanh", "toàn", "bộ", "tầng", "9.000.600", "của", "ga", "này", "vẫn", "chưa", "được", "nhà", "thầu", "lắp", "dựng", "theo", "biện", "pháp", "được", "duyệt", "chỉ", "lắp", "lưới", "chống", "bụi", "không", "lắp", "lưới", "400/1080/kfksđ", "chống", "vật", "rơi", "hệ", "thống", "lan", "can", "sàn", "đạo", "tầng", "giai đoạn 0 - 22", "còn", "tồn", "tại", "một", "số", "vị", "trí", "hở", "thủng", "nên", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "gây", "mất", "an", "toàn", "cho", "người", "lưu", "thông", "phía", "dưới", "khoảng", "848 nm", "tháng 10/1264", "anh", "8/4", "trần", "tiến", "d", "43.878,009799", "tuổi", "trú", "thôn", "cửa", "tùng", "xã", "cam", "an", "bắc", "huyện", "cam", "lâm", "tỉnh", "khánh", "hòa", "bồng", "con", "gái", "2908", "tuổi", "đi", "chơi", "bên", "giếng", "khi", "3000", "cha", "con", "đang", "dạo", "chơi", "thì", "bất", "ngờ", "cháu", "bé", "bị", "rơi", "xuống", "giếng", "sâu", "hơn", "-5360.0187 kb", "anh", "d", "vội", "lao", "xuống", "giếng", "cứu", "con", "nhưng", "bất", "thành", "người", "dân", "6930,562 wh", "đã", "ngày 22 và ngày 28 tháng 9", "vớt", "được", "thi", "thể", "anh", "d", "ngay", "sau", "đó", "còn", "cháu", "bé", "đến", "khi", "người", "dân", "múc", "hết", "nước", "trong", "giếng", "mới", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "một", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "máy", "báy", "900-4000-rht-", "stratofortress", "của", "mỹ", "ném", "bom", "phá", "hủy", "kho", "vũ", "khí", "của", "lực", "lượng", "nhà", "nước", "hồi", "-68 mw", "giáo", "is", "tự", "xưng", "vừa", "được", "đưa", "lên", "mạng", "internet", "vụ", "không", "kích", "này", "được", "mỹ", "thực", "hiện", "gần", "thị", "trấn", "qayyarah", "iraq", "những", "chiếc", "máy", "bay", "ném", "bom", "200zum-wsmpx", "tầm", "xa", "đa", "nhiệm", "đã", "được", "gửi", "tới", "qatar", "hồi", "đầu", "tháng", "này", "trong", "lần", "huy", "động", "đầu", "tiên", "ở", "trung", "đông", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "vùng", "vịnh", "hồi", "21h50", "ngày 10 và ngày 18", "các", "tay", "súng", "người", "kurd", "và", "các", "đại", "diện", "của", "chính", "phủ", "syria", "đã", "nhất", "trí", "một", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "không", "hạn", "định", "sau", "420.560", "ngày", "giao", "tranh", "ở", "thành", "phố", "qamishli", "đông", "bắc", "nơi", "có", "đa", "số", "người", "kurd", "sinh", "sống", "thỏa", "thuận", "trên", "đạt", "được", "tại", "một", "cuộc", "đàm", "phán", "giữa", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "với", "các", "lực", "lượng", "an", "ninh", "người", "kurd", "tại", "sân", "bay", "qamishli", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "ukraine", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "thử", "nghiệm", "tiếp", "theo", "đối", "với", "tên", "lửa", "-3993,597 kwh/pound", "do", "nước", "này", "tự", "nghiên", "cứu", "và", "chế", "tạo", "trước", "đó", "hôm", "lg/300550", "ukraine", "đã", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "thành", "công", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "do", "nước", "này", "sản", "xuất", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "được", "thiết", "kế", "nhằm", "đáp", "ứng", "các", "yêu", "cầu", "về", "tác", "chiến", "với", "phạm", "vi", "tấn", "công", "từ", "882 vòng", "đến", "461 mẫu", "có", "thể", "mang", "nhiều", "loại", "đầu", "đạn", "trong", "đó", "có", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "sau", "một", "năm", "công", "bố", "các", "dự", "án", "khổng", "lồ", "trong", "lĩnh", "vưc", "than", "dầu", "khí", "và", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "ấn", "độ", "đã", "vượt", "qua", "trung", "quốc", "trở", "thành", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "506 dm2", "về", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "fdi", "với", "số", "vốn", "đầu", "tư", "thu", "hút", "được", "lên", "tới", "-11 rub", "usd" ]
[ "từ", "giữa", "ngày mười sáu tới ngày hai tháng hai", "đến", "nay", "tại", "huyện", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "đã", "xảy", "ra", "hiện", "tượng", "nhiều", "loại", "rắn", "xuất", "hiện", "bò", "vào", "nhà", "dân", "theo", "anh", "t.n.thành", "ở", "ấp", "suối", "đá", "xã", "dương", "tơ", "gần", "một", "tháng", "nay", "đã", "có", "đến", "tám trăm tám tám nghìn bẩy trăm bốn bốn", "âm bảy mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi lăm phẩy chín nghìn ba trăm ba năm", "con", "rắn", "bò", "vào", "nhà", "anh", "chúng", "bò", "lên", "nằm", "yên", "ở", "bếp", "gas", "lẩn", "vào", "đồ", "chơi", "của", "con", "anh", "trong", "khi", "đó", "chị", "t.t.k.thư", "ở", "thị", "trấn", "dương", "đông", "cho", "biết", "nhà", "chị", "cũng", "bị", "rắn", "bò", "vào", "âm chín mươi sáu phẩy bốn bốn", "lần", "lần", "gần", "nhất", "là", "chiều", "hai giờ bốn mươi sáu phút hai ba giây", "khi", "chị", "đang", "tưới", "cây", "thì", "bỗng", "một", "con", "rắn", "lục", "xanh", "phóng", "ra", "từ", "gốc", "mận", "những", "lần", "khác", "rắn", "bò", "vào", "nhà", "chị", "có", "màu", "nâu", "đất", "xanh", "đậm", "và", "chúng", "to", "cỡ", "hai", "ngón", "chân", "cái", "người", "lớn", "dài", "từ", "0,5-1m" ]
[ "từ", "giữa", "ngày 16 tới ngày 2 tháng 2", "đến", "nay", "tại", "huyện", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "đã", "xảy", "ra", "hiện", "tượng", "nhiều", "loại", "rắn", "xuất", "hiện", "bò", "vào", "nhà", "dân", "theo", "anh", "t.n.thành", "ở", "ấp", "suối", "đá", "xã", "dương", "tơ", "gần", "một", "tháng", "nay", "đã", "có", "đến", "888.744", "-76.255,9335", "con", "rắn", "bò", "vào", "nhà", "anh", "chúng", "bò", "lên", "nằm", "yên", "ở", "bếp", "gas", "lẩn", "vào", "đồ", "chơi", "của", "con", "anh", "trong", "khi", "đó", "chị", "t.t.k.thư", "ở", "thị", "trấn", "dương", "đông", "cho", "biết", "nhà", "chị", "cũng", "bị", "rắn", "bò", "vào", "-96,44", "lần", "lần", "gần", "nhất", "là", "chiều", "2:46:23", "khi", "chị", "đang", "tưới", "cây", "thì", "bỗng", "một", "con", "rắn", "lục", "xanh", "phóng", "ra", "từ", "gốc", "mận", "những", "lần", "khác", "rắn", "bò", "vào", "nhà", "chị", "có", "màu", "nâu", "đất", "xanh", "đậm", "và", "chúng", "to", "cỡ", "hai", "ngón", "chân", "cái", "người", "lớn", "dài", "từ", "0,5-1m" ]
[ "với", "tình", "trạng", "ngân", "sách", "khó", "khăn", "nguồn", "cân", "đối", "chưa", "có", "liệu", "khoản", "vay", "chín trăm chín mươi sáu mi li mét", "đồng", "của", "bộ", "tài", "chính", "có", "cân", "đối", "được", "nguồn", "để", "trả", "cho", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "liệu", "ngân", "sách", "sẽ", "cân", "đối", "nguồn", "ở", "đâu", "để", "trả", "nợ", "âm mười sáu mét vuông", "đồng", "cho", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "theo", "lịch", "sáng", "nay", "ngày mười ba và ngày hai hai", "quốc", "hội", "sẽ", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "ngày hai mươi hai", "trước", "đó", "quốc", "hội", "đã", "dành", "bảy triệu", "ngày", "để", "bàn", "về", "kế", "hoạch", "của", "phát", "triển", "kinh", "chín trăm năm mươi mốt héc trên chỉ", "tế", "xã", "hội", "theo", "đó", "nhiều", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "đều", "đồng", "tình", "với", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "ngày hai lăm ngày mười bốn tháng năm", "trước", "đó", "chính", "phủ", "trình", "quốc", "hội", "về", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "mười sáu giờ hai mươi hai phút", "trong", "đó", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "tăng", "khoảng", "âm chín ngàn sáu trăm lẻ một chấm không ba chín bốn in", "so", "với", "mười lăm giờ bốn mươi ba phút năm lăm giây", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "tăng", "khoảng", "sáu nghìn ba trăm bẩy mươi sáu chấm không không hai sáu không độ ép", "so", "với", "ngày hai chín và ngày hai chín", "tám ngàn năm trăm chín lăm chấm hai không tám in", "lệ", "nhập", "siêu", "so", "với", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "dưới", "chín nghìn hai trăm linh hai chấm bốn hai chín ki lô mét", "tỷ", "lệ", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "so", "với", "gdp", "là", "năm nghìn chín trăm bảy tám chấm không bảy tám sáu giây", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "toàn", "xã", "hội", "chiếm", "khoảng", "sáu nghìn tám trăm tám mốt chấm bốn một một xen ti mét khối trên êu rô", "gdp", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "cpi", "tăng", "dưới", "chín nghìn năm trăm hai chín phẩy không không ba trăm sáu mươi năm", "sẽ", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "âm bẩy nghìn tám trăm ba bảy chấm bảy không năm mét khối", "usd", "chính", "phủ", "cũng", "trình", "quốc", "hội", "về", "kế", "hoạch", "tổng", "mười ba", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "mồng năm đến ngày mười nhăm tháng năm", "dự", "kiến", "là", "một nghìn năm chấm chín một sáu sào trên ki lô mét", "tỷ", "đồng", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày hai mươi bốn và ngày hai tám", "khoảng", "một giờ mười bảy phút mười giây", "tám trăm mười hai mon", "tỷ", "đồng", "trong", "đó", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "khoảng", "âm chín nghìn năm trăm chín mươi bốn phẩy sáu sáu sáu bát can", "tỷ", "đồng", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "dự", "kiến", "âm bốn nghìn bốn trăm linh tám phẩy ba bốn bốn phuốt", "gdp", "kế", "hoạch", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "âm sáu nghìn một trăm sáu mươi sáu phẩy hai chín độ", "usd", "ra", "thị", "trường", "quốc", "tế", "để", "đảo", "nợ", "được", "hầu", "hết", "các", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "năm không không trừ bốn nghìn tám gờ mờ gờ đê xoẹt lờ ca a", "ủng", "hộ", "và", "cho", "rằng", "cần", "phải", "làm", "sớm", "để", "tranh", "thủ", "được", "nguồn", "vốn", "rẻ", "tuy", "nhiên", "việc", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "để", "đảo", "nợ", "nếu", "chiếu", "theo", "luật", "quản", "lý", "nợ", "công", "và", "nghị", "quyết", "chín triệu không nghìn bốn trăm", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "bốn mươi", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "thông", "qua", "quy", "định", "không", "cho", "phép", "theo", "báo", "cáo", "của", "chính", "phủ", "ngân", "sách", "rờ i chéo đê chéo bảy không", "trung", "ương", "tháng bảy năm năm trăm ba mươi hai", "hụt", "thu", "tám mươi chín oát giờ", "đồng", "điều", "này", "dẫn", "đến", "khó", "khăn", "trong", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "về", "bội", "chi", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "cho", "biết", "chính", "phủ", "trình", "bội", "sáu triệu bốn trăm hai mươi tám ngàn chín trăm năm mươi tư", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "phạm", "vi", "dự", "toán", "được", "quốc", "hội", "quyết", "định", "âm bốn nghìn hai trăm sáu tám phẩy chín trăm ba mươi ba đi ốp", "đồng", "bằng", "hai trăm bẩy mươi ba dặm một giờ", "gdp", "theo", "đó", "mức", "dư", "nợ", "công", "đến", "hết", "ngày hai lăm tới ngày hai hai tháng bốn", "khoảng", "âm bốn nghìn bẩy trăm chín mươi tám phẩy năm một tám độ", "gdp", "trong", "giới", "hạn", "an", "toàn", "cho", "phép", "chín nghìn một trăm bảy nhăm phẩy tám năm năm xen ti mét vuông", "gdp", "tổng", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "nguồn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "một nghìn hai trăm tám mươi tư", "khoảng", "chín nghìn ba trăm ba sáu chấm ba trăm năm mươi tám gờ ram", "so", "với", "tổng", "chi", "cân", "đối", "ngân sách nhà nước", "giảm", "mạnh", "so", "với", "chín nghìn ba trăm chín mươi ba phẩy một hai bẩy rúp", "trong", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "bốn triệu năm trăm mười hai ngàn bảy trăm sáu tám", "không ba ba ba sáu chín bẩy bẩy sáu sáu bẩy không", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "dự", "kiến", "là", "bốn trăm chín mươi mốt am be", "gdp", "không", "đạt", "mục", "tiêu", "giảm", "xuống", "còn", "âm chín mươi chín bát can trên ki lô mét vuông", "gdp", "bao", "gồm", "cả", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "nợ", "công", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "cho", "phép", "nhưng", "tăng", "nhanh", "trong", "giai", "đoạn", "năm mươi nghìn năm trăm hai tám phẩy bẩy năm một hai", "và", "áp", "lực", "nghĩa", "vụ", "trả", "nợ", "tăng", "nhanh", "kỷ", "cương", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "chưa", "nghiêm", "tỷ", "lệ", "nợ", "công/gdp", "tháng tám năm một trăm bẩy mươi ba", "là", "một trăm năm mươi mốt rúp", "ngày hai sáu tới ngày hai tháng mười", "là", "bảy trăm chín bốn chấm không hai trăm lẻ năm ki lô mét trên yến", "mười giờ ba sáu phút", "là", "một trăm bốn sáu đi ốp", "ước", "mười ba giờ", "là", "âm năm nghìn năm trăm tám chín phẩy chín trăm bẩy sáu ki lô gam", "dự", "kiến", "một giờ mười ba phút bốn tám giây", "là", "âm sáu mươi sáu việt nam đồng", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "bình", "luận", "một", "vấn", "đề", "được", "thị", "trường", "quan", "tâm", "đó", "là", "liệu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "có", "thể", "cân", "đối", "được", "nguồn", "tiền", "để", "trả", "nợ", "bảy tám bát can trên mi li mét vuông", "đồng", "cho", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "về", "vấn", "đề", "này", "đại", "biểu", "bùi", "đức", "thụ", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "hiện", "còn", "chín nghìn một trăm bảy mươi hai phẩy không một chín ba ê rô", "đồng", "vượt", "chi", "chưa", "có", "nguồn", "bù", "vào", "cụ", "thể", "ngân", "sách", "trung", "ương", "lại", "hụt", "thu", "hơn", "chín nhăm ngày", "đồng", "và", "phải", "trình", "quốc", "hội", "xin", "bốn trăm lẻ hai ki lo oát trên đề xi mét", "đồng", "từ", "nguồn", "thoái", "vốn", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "để", "bù", "vào", "đại", "biểu", "thụ", "cho", "biết", "hiện", "tổng", "nợ", "vay", "ngày hai mươi mốt tháng hai năm tám trăm bốn mươi hai", "của", "ngân", "sách", "là", "âm một trăm bẩy mươi tư phẩy mười sáu đi ốp", "đồng", "tám không không xoẹt hai không không không tê nờ đờ ngang đê", "trong", "đó", "chín trăm bốn sáu đi ốp trên độ", "đồng", "để", "bù", "đắp", "bội", "chi", "ngân", "sách", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "là", "âm hai nghìn bốn trăm chín mươi mốt chấm không không sáu năm bốn ki lô mét trên giờ", "đồng", "chi", "đảo", "nợ", "là", "tám trăm tám chín giây trên đô la", "đồng", "với", "cơ", "cấu", "vay", "như", "vậy", "thì", "chính", "phủ", "hiện", "đang", "vay", "trong", "nước", "âm tám ngàn bốn trăm bẩy hai chấm không không hai mươi chín tạ", "đồng", "còn", "lại", "năm ngàn sáu trăm chín ba chấm không không năm chín không đồng", "đồng", "là", "vay", "từ", "các", "đơn", "vị", "tài", "chính", "nhà", "nước", "tuy", "nhiên", "hai trăm hai mươi nhăm ngàn bẩy trăm sáu mươi mốt", "tháng", "đầu", "năm", "mới", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "được", "hai tám ngày", "kế", "hoạch", "của", "quý không sáu một ba không chín", "đại", "biểu", "thụ", "cho", "biết", "đại", "biểu", "thụ", "cho", "biết", "thêm", "việc", "giải", "ngân", "vốn", "oda", "nhanh", "hơn", "kế", "hoạch", "là", "tám ngàn năm trăm bốn hai chấm không không bảy năm ba đề xi mét vuông", "đồng", "vượt", "kế", "hoạch", "hai trăm chín mươi chín héc", "đồng", "nếu", "thu", "ngân", "sách", "từ", "nay", "đến", "cuối", "năm", "không", "thay", "đổi", "sẽ", "dẫn", "tới", "áp", "lực", "tăng", "chi", "từ", "hai", "nguồn", "này", "là", "âm bốn nghìn hai trăm bảy mươi lăm chấm bốn hai ba xen ti mét khối", "đồng", "để", "bù", "đắp", "tiến", "độ", "chi", "và", "tiến", "độ", "trả", "nợ", "ngày hai mươi hai", "bộ", "tài", "chính", "phải", "vay", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "tám ngàn năm trăm sáu nhăm phẩy bẩy hai năm mét khối", "đồng", "tuy", "vậy", "việc", "trả", "nợ", "âm một ngàn ba trăm năm chín phẩy năm bảy hai rúp trên ki lô bít", "đồng", "vay", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "vấn", "đề", "khó", "khăn", "vì", "theo", "luật", "vay", "tín", "phiếu", "chỉ", "có", "không tám bốn bảy bảy bảy tám hai chín bảy tám bảy", "ngày", "theo", "âm sáu phuốt", "luật", "và", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "khi", "đã", "gọi", "là", "tín", "phiếu", "thì", "chỉ", "vay", "trong", "không", "ngày", "thôi", "đại", "biểu", "sáu ngàn bốn trăm năm mươi ba chấm không không bốn sáu bẩy mi li mét vuông", "kiên", "nhắc", "lại" ]
[ "với", "tình", "trạng", "ngân", "sách", "khó", "khăn", "nguồn", "cân", "đối", "chưa", "có", "liệu", "khoản", "vay", "996 mm", "đồng", "của", "bộ", "tài", "chính", "có", "cân", "đối", "được", "nguồn", "để", "trả", "cho", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "liệu", "ngân", "sách", "sẽ", "cân", "đối", "nguồn", "ở", "đâu", "để", "trả", "nợ", "-16 m2", "đồng", "cho", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "theo", "lịch", "sáng", "nay", "ngày 13 và ngày 22", "quốc", "hội", "sẽ", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "về", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "ngày 22", "trước", "đó", "quốc", "hội", "đã", "dành", "7.000.000", "ngày", "để", "bàn", "về", "kế", "hoạch", "của", "phát", "triển", "kinh", "951 hz/chỉ", "tế", "xã", "hội", "theo", "đó", "nhiều", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "đều", "đồng", "tình", "với", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "ngày 25 ngày 14 tháng 5", "trước", "đó", "chính", "phủ", "trình", "quốc", "hội", "về", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "16h22", "trong", "đó", "tổng", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "gdp", "tăng", "khoảng", "-9601.0394 inch", "so", "với", "15:43:55", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "tăng", "khoảng", "6376.00260 of", "so", "với", "ngày 29 và ngày 29", "8595.208 inch", "lệ", "nhập", "siêu", "so", "với", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "dưới", "9202.429 km", "tỷ", "lệ", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "so", "với", "gdp", "là", "5978.0786 s", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "toàn", "xã", "hội", "chiếm", "khoảng", "6881.411 cc/euro", "gdp", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "cpi", "tăng", "dưới", "9529,00360 năm", "sẽ", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "-7837.705 m3", "usd", "chính", "phủ", "cũng", "trình", "quốc", "hội", "về", "kế", "hoạch", "tổng", "13", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "mồng 5 đến ngày 15 tháng 5", "dự", "kiến", "là", "1500.916 sào/km", "tỷ", "đồng", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 24 và ngày 28", "khoảng", "1:17:10", "812 mol", "tỷ", "đồng", "trong", "đó", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "khoảng", "-9594,666 pa", "tỷ", "đồng", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "dự", "kiến", "-4408,344 ft", "gdp", "kế", "hoạch", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "-6166,29 độ", "usd", "ra", "thị", "trường", "quốc", "tế", "để", "đảo", "nợ", "được", "hầu", "hết", "các", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "500-4800gmgd/lka", "ủng", "hộ", "và", "cho", "rằng", "cần", "phải", "làm", "sớm", "để", "tranh", "thủ", "được", "nguồn", "vốn", "rẻ", "tuy", "nhiên", "việc", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "để", "đảo", "nợ", "nếu", "chiếu", "theo", "luật", "quản", "lý", "nợ", "công", "và", "nghị", "quyết", "9.000.400", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "40", "quốc", "hội", "khóa", "xiii", "thông", "qua", "quy", "định", "không", "cho", "phép", "theo", "báo", "cáo", "của", "chính", "phủ", "ngân", "sách", "ry/d/70", "trung", "ương", "tháng 7/532", "hụt", "thu", "89 wh", "đồng", "điều", "này", "dẫn", "đến", "khó", "khăn", "trong", "cân", "đối", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "về", "bội", "chi", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "cho", "biết", "chính", "phủ", "trình", "bội", "6.428.954", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "phạm", "vi", "dự", "toán", "được", "quốc", "hội", "quyết", "định", "-4268,933 điôp", "đồng", "bằng", "273 mph", "gdp", "theo", "đó", "mức", "dư", "nợ", "công", "đến", "hết", "ngày 25 tới ngày 22 tháng 4", "khoảng", "-4798,518 độ", "gdp", "trong", "giới", "hạn", "an", "toàn", "cho", "phép", "9175,855 cm2", "gdp", "tổng", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "nguồn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "1284", "khoảng", "9336.358 g", "so", "với", "tổng", "chi", "cân", "đối", "ngân sách nhà nước", "giảm", "mạnh", "so", "với", "9393,127 rub", "trong", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "4.512.768", "033369776670", "bội", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "dự", "kiến", "là", "491 ampe", "gdp", "không", "đạt", "mục", "tiêu", "giảm", "xuống", "còn", "-99 pa/km2", "gdp", "bao", "gồm", "cả", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "nợ", "công", "nằm", "trong", "giới", "hạn", "cho", "phép", "nhưng", "tăng", "nhanh", "trong", "giai", "đoạn", "50.528,7512", "và", "áp", "lực", "nghĩa", "vụ", "trả", "nợ", "tăng", "nhanh", "kỷ", "cương", "kỷ", "luật", "tài", "chính", "chưa", "nghiêm", "tỷ", "lệ", "nợ", "công/gdp", "tháng 8/173", "là", "151 rub", "ngày 26 tới ngày 2 tháng 10", "là", "794.0205 km/yến", "10h36", "là", "146 điôp", "ước", "13h", "là", "-5589,976 kg", "dự", "kiến", "1:13:48", "là", "-66 vnđ", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "của", "quốc", "hội", "bình", "luận", "một", "vấn", "đề", "được", "thị", "trường", "quan", "tâm", "đó", "là", "liệu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "có", "thể", "cân", "đối", "được", "nguồn", "tiền", "để", "trả", "nợ", "78 pa/mm2", "đồng", "cho", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "về", "vấn", "đề", "này", "đại", "biểu", "bùi", "đức", "thụ", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "tài", "chính", "ngân", "sách", "của", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "hiện", "còn", "9172,0193 euro", "đồng", "vượt", "chi", "chưa", "có", "nguồn", "bù", "vào", "cụ", "thể", "ngân", "sách", "trung", "ương", "lại", "hụt", "thu", "hơn", "95 ngày", "đồng", "và", "phải", "trình", "quốc", "hội", "xin", "402 kw/dm", "đồng", "từ", "nguồn", "thoái", "vốn", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "để", "bù", "vào", "đại", "biểu", "thụ", "cho", "biết", "hiện", "tổng", "nợ", "vay", "ngày 21/2/842", "của", "ngân", "sách", "là", "-174,16 điôp", "đồng", "800/2000tnđ-đ", "trong", "đó", "946 điôp/độ", "đồng", "để", "bù", "đắp", "bội", "chi", "ngân", "sách", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "là", "-2491.00654 km/giờ", "đồng", "chi", "đảo", "nợ", "là", "889 s/$", "đồng", "với", "cơ", "cấu", "vay", "như", "vậy", "thì", "chính", "phủ", "hiện", "đang", "vay", "trong", "nước", "-8472.0029 tạ", "đồng", "còn", "lại", "5693.00590 đồng", "đồng", "là", "vay", "từ", "các", "đơn", "vị", "tài", "chính", "nhà", "nước", "tuy", "nhiên", "225.761", "tháng", "đầu", "năm", "mới", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "được", "28 ngày", "kế", "hoạch", "của", "quý 06/1309", "đại", "biểu", "thụ", "cho", "biết", "đại", "biểu", "thụ", "cho", "biết", "thêm", "việc", "giải", "ngân", "vốn", "oda", "nhanh", "hơn", "kế", "hoạch", "là", "8542.00753 dm2", "đồng", "vượt", "kế", "hoạch", "299 hz", "đồng", "nếu", "thu", "ngân", "sách", "từ", "nay", "đến", "cuối", "năm", "không", "thay", "đổi", "sẽ", "dẫn", "tới", "áp", "lực", "tăng", "chi", "từ", "hai", "nguồn", "này", "là", "-4275.423 cc", "đồng", "để", "bù", "đắp", "tiến", "độ", "chi", "và", "tiến", "độ", "trả", "nợ", "ngày 22", "bộ", "tài", "chính", "phải", "vay", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "8565,725 m3", "đồng", "tuy", "vậy", "việc", "trả", "nợ", "-1359,572 rub/kb", "đồng", "vay", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "vấn", "đề", "khó", "khăn", "vì", "theo", "luật", "vay", "tín", "phiếu", "chỉ", "có", "084777829787", "ngày", "theo", "-6 ft", "luật", "và", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "khi", "đã", "gọi", "là", "tín", "phiếu", "thì", "chỉ", "vay", "trong", "0", "ngày", "thôi", "đại", "biểu", "6453.00467 mm2", "kiên", "nhắc", "lại" ]
[ "nato", "tăng", "cường", "mua", "vũ", "khí", "để", "phòng", "nga", "ảnh", "nóng", "litva", "đã", "quyết", "định", "mua", "nhiều", "hệ", "thống", "phòng", "không", "vác", "vai", "của", "ba", "lan", "sản", "xuất", "bộ", "tư", "lệnh", "lục", "quân", "litva", "một", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "đang", "quan", "tâm", "tới", "việc", "sở", "hữu", "các", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "vác", "vai", "manpads", "grom", "do", "ba", "lan", "chế", "tạo", "tuy", "nhiên", "không", "rõ", "quân", "đội", "lít-va", "sẽ", "mua", "bao", "nhiêu", "tổ", "hợp", "grom", "và", "trị", "giá", "của", "hợp", "đồng", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "litva", "juozas", "olekas", "ngày chín tháng mười", "đã", "có", "cuộc", "hội", "kiến", "với", "người", "đồng", "cấp", "ba", "lan", "tomas", "semonyakom", "và", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "sơ", "bộ", "nhưng", "tới", "mười hai giờ", "thông", "tin", "trên", "mới", "được", "hé", "lộ", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "này", "có", "thể", "mua", "một", "tổ", "hợp", "với", "hàng", "chục", "đạn", "tên", "lửa", "kèm", "theo", "để", "tiết", "kiệm", "litva", "có", "thể", "mua", "trực", "tiếp", "các", "manpads", "grom", "mà", "quân", "đội", "ba", "lan", "đang", "sử", "dụng", "khi", "được", "tiếp", "nhận", "manpads", "grom", "sẽ", "tăng", "cường", "khả", "năng", "phòng", "không", "tầm", "thấp", "của", "lục", "quân", "litva", "hiện", "tại", "lưới", "phòng", "không", "tầm", "thấp", "của", "litva", "là", "không tám chín ba bốn tám tám ba một ba tám", "manpads", "xoẹt bê xoẹt bê i dét i", "stinger", "do", "mỹ", "chế", "tạo", "bốn triệu bẩy trăm lẻ chín ngàn bẩy trăm năm mươi", "tổ", "hợp", "rbs", "bảy trăm ba chín nghìn sáu bảy", "thụy", "điển", "và", "ba nhăm chấm không không tám", "tổ", "hợp", "hai nghìn", "pháo", "phòng", "không", "bofors", "bảy trăm gạch chéo bốn trăm e ca ca đê rờ trừ", "âm hai nghìn hai trăm tám mốt phẩy sáu trăm tám mươi ba sào", "ba", "lan", "chính", "thức", "đưa", "vào", "trang", "bị", "manpads", "grom", "từ", "ngày hai mươi nhăm và mồng năm", "với", "tổng", "trọng", "lượng", "toàn", "tổ", "hợp", "là", "tám trăm chín mươi bốn ki lô mét vuông", "manpads", "grom", "mang", "một", "đạn", "tên", "lửa", "nặng", "tám trăm ba mươi ba xen ti mét khối", "có", "thể", "đạt", "tốc", "độ", "bay", "tới", "2.000km/giờ", "tổ", "hợp", "tên", "sáu giờ năm mươi mốt", "lửa", "vác", "vai", "của", "ba", "lan", "được", "giới", "thiệu", "có", "tầm", "bắn", "tới", "hai ngàn năm trăm sáu mươi bảy phẩy sáu chín bẩy oát giờ", "trần", "cao", "đạt", "tám trăm linh hai tạ", "và", "đủ", "khả", "năng", "bắn", "hạ", "mục", "tiêu", "bay", "có", "tốc", "độ", "tối", "đa", "tới", "1.400km/giờ", "cần", "nhấn", "mạnh", "rằng", "do", "cuộc", "khủng", "hoảng", "chính", "trị", "ở", "ukraine", "gần", "đây", "các", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "cũng", "là", "thành", "viên", "nato", "đã", "liên", "tiếng", "cảnh", "bảo", "về", "nguy", "cơ", "quân", "sự", "từ", "phía", "nga", "mỹ", "đã", "tăng", "cường", "chiến", "đấu", "cơ", "và", "quân", "đội", "tới", "các", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "với", "lời", "cam", "kết", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "cho", "khu", "vực", "này", "một", "phiên", "bản", "di", "động", "của", "tên", "lửa", "vác", "vai", "grom", "không", "riêng", "gì", "mỹ", "các", "quốc", "gia", "có", "nền", "quân", "sự", "kinh", "tế", "mạnh", "thuộc", "châu", "âu", "và", "cũng", "là", "thành", "viên", "của", "nato", "như", "đức", "cũng", "bắt", "đầu", "có", "những", "động", "thái", "che", "chở", "đồng", "minh", "tờ", "âm ba sáu phẩy không năm mươi hai", "der", "spiegel", "tám giờ sáu phút", "đưa", "tin", "đức", "sẵn", "sàng", "cung", "cấp", "viện", "trợ", "quân", "sự", "cho", "estonia", "latvia", "và", "litva", "một ngàn chín mốt", "nước", "cộng", "hòa", "vùng", "baltic", "này", "thuộc", "liên", "xô", "trước", "đây", "việc", "đức", "viện", "trợ", "quân", "sự", "là", "một", "trong", "một", "phần", "nỗ", "lực", "của", "nato", "nhằm", "giải", "tỏa", "những", "lo", "ngại", "sau", "khi", "nga", "nhanh", "chóng", "sáp", "nhập", "crimea", "của", "ukraine", "nữ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "của", "đức", "bà", "ursula", "von", "der", "leyen", "trong", "cuộc", "gặp", "với", "những", "người", "đồng", "cấp", "tại", "nato", "bộ", "quốc", "phòng", "đức", "có", "thể", "triển", "khai", "tối", "đa", "một nghìn một trăm sáu mươi ba", "máy", "bay", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "kiểm", "soát", "không", "phận", "tới", "vùng", "baltic", "theo", "der", "spiegel", "quyết", "định", "sẽ", "được", "công", "bố", "trong", "cuộc", "họp", "ở", "nato", "về", "tình", "hình", "khủng", "hoảng", "ukraine", "tại", "brussels", "vào", "ba giờ", "tới", "âm tám ngàn bốn trăm bảy chín chấm năm trăm mười tám phần trăm" ]
[ "nato", "tăng", "cường", "mua", "vũ", "khí", "để", "phòng", "nga", "ảnh", "nóng", "litva", "đã", "quyết", "định", "mua", "nhiều", "hệ", "thống", "phòng", "không", "vác", "vai", "của", "ba", "lan", "sản", "xuất", "bộ", "tư", "lệnh", "lục", "quân", "litva", "một", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "đang", "quan", "tâm", "tới", "việc", "sở", "hữu", "các", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "vác", "vai", "manpads", "grom", "do", "ba", "lan", "chế", "tạo", "tuy", "nhiên", "không", "rõ", "quân", "đội", "lít-va", "sẽ", "mua", "bao", "nhiêu", "tổ", "hợp", "grom", "và", "trị", "giá", "của", "hợp", "đồng", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "litva", "juozas", "olekas", "ngày 9/10", "đã", "có", "cuộc", "hội", "kiến", "với", "người", "đồng", "cấp", "ba", "lan", "tomas", "semonyakom", "và", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "sơ", "bộ", "nhưng", "tới", "12h", "thông", "tin", "trên", "mới", "được", "hé", "lộ", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "này", "có", "thể", "mua", "1", "tổ", "hợp", "với", "hàng", "chục", "đạn", "tên", "lửa", "kèm", "theo", "để", "tiết", "kiệm", "litva", "có", "thể", "mua", "trực", "tiếp", "các", "manpads", "grom", "mà", "quân", "đội", "ba", "lan", "đang", "sử", "dụng", "khi", "được", "tiếp", "nhận", "manpads", "grom", "sẽ", "tăng", "cường", "khả", "năng", "phòng", "không", "tầm", "thấp", "của", "lục", "quân", "litva", "hiện", "tại", "lưới", "phòng", "không", "tầm", "thấp", "của", "litva", "là", "08934883138", "manpads", "/b/bizy", "stinger", "do", "mỹ", "chế", "tạo", "4.709.750", "tổ", "hợp", "rbs", "739.067", "thụy", "điển", "và", "35.008", "tổ", "hợp", "2000", "pháo", "phòng", "không", "bofors", "700/400ekkdr-", "-2281,683 sào", "ba", "lan", "chính", "thức", "đưa", "vào", "trang", "bị", "manpads", "grom", "từ", "ngày 25 và mồng 5", "với", "tổng", "trọng", "lượng", "toàn", "tổ", "hợp", "là", "894 km2", "manpads", "grom", "mang", "một", "đạn", "tên", "lửa", "nặng", "833 cc", "có", "thể", "đạt", "tốc", "độ", "bay", "tới", "2.000km/giờ", "tổ", "hợp", "tên", "6h51", "lửa", "vác", "vai", "của", "ba", "lan", "được", "giới", "thiệu", "có", "tầm", "bắn", "tới", "2567,697 wh", "trần", "cao", "đạt", "802 tạ", "và", "đủ", "khả", "năng", "bắn", "hạ", "mục", "tiêu", "bay", "có", "tốc", "độ", "tối", "đa", "tới", "1.400km/giờ", "cần", "nhấn", "mạnh", "rằng", "do", "cuộc", "khủng", "hoảng", "chính", "trị", "ở", "ukraine", "gần", "đây", "các", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "cũng", "là", "thành", "viên", "nato", "đã", "liên", "tiếng", "cảnh", "bảo", "về", "nguy", "cơ", "quân", "sự", "từ", "phía", "nga", "mỹ", "đã", "tăng", "cường", "chiến", "đấu", "cơ", "và", "quân", "đội", "tới", "các", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "với", "lời", "cam", "kết", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "cho", "khu", "vực", "này", "một", "phiên", "bản", "di", "động", "của", "tên", "lửa", "vác", "vai", "grom", "không", "riêng", "gì", "mỹ", "các", "quốc", "gia", "có", "nền", "quân", "sự", "kinh", "tế", "mạnh", "thuộc", "châu", "âu", "và", "cũng", "là", "thành", "viên", "của", "nato", "như", "đức", "cũng", "bắt", "đầu", "có", "những", "động", "thái", "che", "chở", "đồng", "minh", "tờ", "-36,052", "der", "spiegel", "8h6", "đưa", "tin", "đức", "sẵn", "sàng", "cung", "cấp", "viện", "trợ", "quân", "sự", "cho", "estonia", "latvia", "và", "litva", "1091", "nước", "cộng", "hòa", "vùng", "baltic", "này", "thuộc", "liên", "xô", "trước", "đây", "việc", "đức", "viện", "trợ", "quân", "sự", "là", "một", "trong", "một", "phần", "nỗ", "lực", "của", "nato", "nhằm", "giải", "tỏa", "những", "lo", "ngại", "sau", "khi", "nga", "nhanh", "chóng", "sáp", "nhập", "crimea", "của", "ukraine", "nữ", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "của", "đức", "bà", "ursula", "von", "der", "leyen", "trong", "cuộc", "gặp", "với", "những", "người", "đồng", "cấp", "tại", "nato", "bộ", "quốc", "phòng", "đức", "có", "thể", "triển", "khai", "tối", "đa", "1163", "máy", "bay", "thực", "hiện", "các", "hoạt", "động", "kiểm", "soát", "không", "phận", "tới", "vùng", "baltic", "theo", "der", "spiegel", "quyết", "định", "sẽ", "được", "công", "bố", "trong", "cuộc", "họp", "ở", "nato", "về", "tình", "hình", "khủng", "hoảng", "ukraine", "tại", "brussels", "vào", "3h", "tới", "-8479.518 %" ]
[ "người", "đặc", "biệt", "tậu", "xe", "jaguar", "f-pace", "thứ", "bốn trăm năm sáu nghìn ba trăm chín chín", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "hay", "còn", "được", "goi", "với", "cái", "tên", "người", "đặc", "biệt", "của", "manchester", "united", "đến", "thăm", "nhà", "máy", "và", "tậu", "ngày mười ba và ngày hai mươi hai", "chiếc", "jaguar", "f-pace", "thứ", "âm bẩy mươi bốn ngàn năm mươi sáu phẩy không chín không chín một", "huấn", "luyện", "viên", "jose", "mourinho", "của", "đội", "tuyển", "manchester", "united", "đã", "tới", "thăm", "nhà", "máy", "của", "jaguar", "land", "rover", "để", "cùng", "ngắm", "chiếc", "xe", "ôtô", "jaguar", "f-pace", "thứ", "một ngàn tám trăm hai chín", "được", "xuất", "xưởng", "sau", "khi", "bàn", "bạc", "với", "đội", "ngũ", "thiết", "kế", "nhà", "máy", "của", "jaguar", "land", "rover", "đã", "tặng", "người", "đặc", "biệt", "mourinho", "bộ", "quần", "áo", "mang", "thương", "hiệu", "ôtô", "jaguar", "có", "thêu", "tên", "ông", "đó", "là", "một", "trải", "nghiệm", "tuyệt", "vời", "khi", "đến", "thăm", "nhà", "máy", "của", "jaguar", "và", "nhìn", "thấy", "tất", "cả", "dây", "chuyền", "công", "nghệ", "và", "công", "việc", "khó", "khăn", "để", "tạo", "một", "chiếc", "xe", "hoàn", "hảo", "jaguar", "là", "một", "thương", "hiệu", "mà", "tôi", "đã", "tám trăm bảy sáu mê ga bai", "sử", "dụng", "trong", "nhiều", "năm", "ông", "nói", "tháng bẩy một ngàn bốn trăm bốn bốn", "tôi", "là", "khách", "hàng", "đầu", "tiên", "tại", "anh", "nhận", "chiếc", "jaguar", "f-type", "coupe", "và", "bây", "giờ", "tôi", "trở", "thành", "khách", "hàng", "thứ", "năm mươi nghìn sáu trăm tám mươi phẩy không hai ngàn không trăm linh bốn", "của", "jaguar", "f-pace", "đó", "là", "một", "điều", "rất", "đặc", "biệt", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "cho", "biết", "thêm", "là", "mẫu", "crossover", "suv", "thể", "thao", "hiệu", "năng", "cao", "đầu", "tiên", "trong", "suốt", "hơn", "một triệu không trăm chín mươi nghìn", "năm", "lịch", "sử", "phát", "triển", "của", "thương", "hiệu", "jaguar", "với", "kích", "thước", "lần", "lượt", "dài", "x", "rộng", "x", "cao", "là", "hai nghìn chín trăm bốn mươi mốt", "x", "một ngàn năm trăm hai mươi ba", "x", "âm bốn nghìn tám trăm lẻ ba chấm chín trăm bốn hai ki lô mét khối", "f-pace", "có", "kích", "thước", "vừa", "phải", "và", "phù", "hợp", "với", "môi", "trường", "đô", "thị", "xe", "nằm", "trong", "phân", "khúc", "crossover", "suv", "hạng", "sang", "thể", "thao", "cỡ", "trung", "f-pace", "pmới", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "chế", "tác", "thân", "xe", "lightweight", "aluminium", "architecture", "với", "hơn", "sáu in", "thân", "xe", "được", "làm", "từ", "nhôm", "nhằm", "giảm", "trọng", "lượng", "và", "tăng", "khả", "năng", "vận", "hành", "thiết", "kế", "của", "f-pace", "được", "jaguar", "áp", "dụng", "ngôn", "ngữ", "thiết", "kế", "như", "trên", "chiếc", "xe", "thể", "thao", "jaguar", "f-type", "đình", "đám", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "đặc", "trưng", "của", "một", "chiếc", "jaguar", "bên", "trong", "xe", "nội", "thất", "f-pace", "hoàn", "toàn", "mới", "được", "bố", "trí", "ba đến tám", "chỗ", "ngồi", "thoải", "mái", "các", "vật", "liệu", "cao", "cấp", "được", "sử", "dụng", "như", "gỗ", "da", "ốp", "nhôm", "xước", "mạ", "chrome", "tạo", "nên", "sự", "sang", "trọng", "tinh", "tế", "f-pace", "là", "mẫu", "suv", "đầu", "tiên", "của", "jaguar", "cạnh", "tranh", "trực", "tiếp", "với", "porsche", "cayenne", "bmw", "năm mươi gạch ngang bốn không không không ngang bờ ích nờ trừ hát cờ mờ quy mờ", "audi", "ba trăm gạch ngang a hát u tê ngang", "hay", "mercedes", "gle", "xe", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "tám triệu tám trăm chín mươi mốt nghìn bốn trăm bốn mươi", "lít", "bốn trăm gạch ngang hai chín không không ngang dét vê kép", "công", "suất", "bốn mươi mốt phẩy bảy tới chín mươi mốt phẩy không không một", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "sáu nghìn sáu trăm sáu mươi hai chấm bảy không một mi li lít", "tăng", "tốc", "từ", "ngày không một không một", "ki lô mét trên giờ", "trong", "bảy trăm năm chín nghìn sáu hai", "giây", "tốc", "độ", "tối", "đa", "ba trăm hai bảy ngàn bẩy trăm bẩy nhăm", "ki lô mét trên giờ", "hãng", "cũng", "có", "thêm", "phiên", "bản", "động", "cơ", "âm năm tám ngàn chín trăm bốn mươi phẩy ba nghìn một trăm linh chín", "lít", "bẩy tám không xuộc chín trăm tám mươi cờ vê hờ ét cờ o e", "turbo-diesel", "có", "công", "suất", "ba sáu ngàn chín trăm chín tám phẩy năm ngàn bốn trăm chín hai", "mã", "lực", "vào", "bốn giờ hai nhăm phút bốn mươi tám giây", "trong", "sự", "kiện", "của", "jaguar", "người", "đặc", "biệt", "mourinho", "cùng", "với", "huấn", "luyện", "viên", "lái", "xe", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "đã", "trải", "nghiệm", "chiếc", "f-pace", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "với", "quãng", "đường", "dài", "âm tám ngàn chín trăm hai mươi mốt chấm hai năm tám ra đi an", "đầy", "băng", "tuyết", "tại", "bắc", "cực", "thuộc", "arjeplog", "thụy", "điển" ]
[ "người", "đặc", "biệt", "tậu", "xe", "jaguar", "f-pace", "thứ", "456.399", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "hay", "còn", "được", "goi", "với", "cái", "tên", "người", "đặc", "biệt", "của", "manchester", "united", "đến", "thăm", "nhà", "máy", "và", "tậu", "ngày 13 và ngày 22", "chiếc", "jaguar", "f-pace", "thứ", "-74.056,09091", "huấn", "luyện", "viên", "jose", "mourinho", "của", "đội", "tuyển", "manchester", "united", "đã", "tới", "thăm", "nhà", "máy", "của", "jaguar", "land", "rover", "để", "cùng", "ngắm", "chiếc", "xe", "ôtô", "jaguar", "f-pace", "thứ", "1829", "được", "xuất", "xưởng", "sau", "khi", "bàn", "bạc", "với", "đội", "ngũ", "thiết", "kế", "nhà", "máy", "của", "jaguar", "land", "rover", "đã", "tặng", "người", "đặc", "biệt", "mourinho", "bộ", "quần", "áo", "mang", "thương", "hiệu", "ôtô", "jaguar", "có", "thêu", "tên", "ông", "đó", "là", "một", "trải", "nghiệm", "tuyệt", "vời", "khi", "đến", "thăm", "nhà", "máy", "của", "jaguar", "và", "nhìn", "thấy", "tất", "cả", "dây", "chuyền", "công", "nghệ", "và", "công", "việc", "khó", "khăn", "để", "tạo", "một", "chiếc", "xe", "hoàn", "hảo", "jaguar", "là", "một", "thương", "hiệu", "mà", "tôi", "đã", "876 mb", "sử", "dụng", "trong", "nhiều", "năm", "ông", "nói", "tháng 7/1444", "tôi", "là", "khách", "hàng", "đầu", "tiên", "tại", "anh", "nhận", "chiếc", "jaguar", "f-type", "coupe", "và", "bây", "giờ", "tôi", "trở", "thành", "khách", "hàng", "thứ", "50.680,02004", "của", "jaguar", "f-pace", "đó", "là", "một", "điều", "rất", "đặc", "biệt", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "cho", "biết", "thêm", "là", "mẫu", "crossover", "suv", "thể", "thao", "hiệu", "năng", "cao", "đầu", "tiên", "trong", "suốt", "hơn", "1.090.000", "năm", "lịch", "sử", "phát", "triển", "của", "thương", "hiệu", "jaguar", "với", "kích", "thước", "lần", "lượt", "dài", "x", "rộng", "x", "cao", "là", "2941", "x", "1523", "x", "-4803.942 km3", "f-pace", "có", "kích", "thước", "vừa", "phải", "và", "phù", "hợp", "với", "môi", "trường", "đô", "thị", "xe", "nằm", "trong", "phân", "khúc", "crossover", "suv", "hạng", "sang", "thể", "thao", "cỡ", "trung", "f-pace", "pmới", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "chế", "tác", "thân", "xe", "lightweight", "aluminium", "architecture", "với", "hơn", "6 inch", "thân", "xe", "được", "làm", "từ", "nhôm", "nhằm", "giảm", "trọng", "lượng", "và", "tăng", "khả", "năng", "vận", "hành", "thiết", "kế", "của", "f-pace", "được", "jaguar", "áp", "dụng", "ngôn", "ngữ", "thiết", "kế", "như", "trên", "chiếc", "xe", "thể", "thao", "jaguar", "f-type", "đình", "đám", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "đặc", "trưng", "của", "một", "chiếc", "jaguar", "bên", "trong", "xe", "nội", "thất", "f-pace", "hoàn", "toàn", "mới", "được", "bố", "trí", "3 - 8", "chỗ", "ngồi", "thoải", "mái", "các", "vật", "liệu", "cao", "cấp", "được", "sử", "dụng", "như", "gỗ", "da", "ốp", "nhôm", "xước", "mạ", "chrome", "tạo", "nên", "sự", "sang", "trọng", "tinh", "tế", "f-pace", "là", "mẫu", "suv", "đầu", "tiên", "của", "jaguar", "cạnh", "tranh", "trực", "tiếp", "với", "porsche", "cayenne", "bmw", "50-4000-bxn-hcmqm", "audi", "300-ahut-", "hay", "mercedes", "gle", "xe", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "8.891.440", "lít", "400-2900-zw", "công", "suất", "41,7 - 91,001", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "6662.701 ml", "tăng", "tốc", "từ", "ngày 01/01", "ki lô mét trên giờ", "trong", "759.062", "giây", "tốc", "độ", "tối", "đa", "327.775", "ki lô mét trên giờ", "hãng", "cũng", "có", "thêm", "phiên", "bản", "động", "cơ", "-58.940,3109", "lít", "780/980cvhscoe", "turbo-diesel", "có", "công", "suất", "36.998,5492", "mã", "lực", "vào", "4:25:48", "trong", "sự", "kiện", "của", "jaguar", "người", "đặc", "biệt", "mourinho", "cùng", "với", "huấn", "luyện", "viên", "lái", "xe", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "đã", "trải", "nghiệm", "chiếc", "f-pace", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "với", "quãng", "đường", "dài", "-8921.258 radian", "đầy", "băng", "tuyết", "tại", "bắc", "cực", "thuộc", "arjeplog", "thụy", "điển" ]
[ "thái", "lan", "truy", "tố", "các", "thủ", "phạm", "tấn", "công", "trang", "web", "chính", "phủ", "nguồn", "reuters", "người", "phát", "ngôn", "chính", "phủ", "tháng mười hai năm hai ngàn hai trăm bảy mươi chín", "thái", "lan", "thiếu", "tướng", "sansern", "kaewkamnerd", "hai ba giờ ba mươi nhăm phút mười lăm giây", "cho", "biết", "nhà", "chức", "trách", "nước", "này", "đang", "xem", "xét", "hành", "động", "pháp", "lý", "đối", "với", "những", "đối", "tượng", "đã", "thực", "hiện", "các", "vụ", "tấn", "công", "mạng", "đánh", "sập", "nhiều", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "trong", "đó", "có", "cả", "trang", "chính", "thức", "của", "thủ", "tướng", "prayut", "chan-ocha", "trong", "những", "ngày", "qua", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "bộ", "thông", "tin", "truyền", "thông", "thái", "lan", "ông", "sansern", "kaewkamnerd", "cho", "biết", "các", "vụ", "tấn", "công", "trên", "có", "thể", "làm", "hư", "hại", "thông", "tin", "dữ", "liệu", "của", "chính", "phủ", "vi", "phạm", "luật", "chống", "tội", "phạm", "hai ngàn bốn trăm sáu mốt phẩy hai năm năm", "tin", "học", "ngày mười hai và ngày mười lăm", "và", "có", "thể", "phải", "chịu", "mức", "tối", "đa", "âm sáu bốn chấm không sáu", "năm", "tù", "và", "bồi", "thường", "một nghìn chín trăm bốn lăm", "baht", "trước", "đó", "từ", "đêm", "xoẹt e gờ gi lờ bờ chín năm ba", "các", "vụ", "tấn", "công", "trang", "thông", "mười chín tới hai sáu", "tin", "điện", "tử", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "thái", "lan", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "với", "hình", "thức", "tấn", "công", "từ", "chối", "truy", "cập", "ddos", "ngoài", "trang", "thông", "tin", "của", "bộ", "thông", "tin", "truyền", "thông", "các", "trang", "sáu giờ ba hai phút", "thông", "tin", "của", "văn", "phòng", "thủ", "tướng", "bộ", "tư", "lệnh", "các", "chiến", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi hai", "dịch", "an", "ninh", "nội", "địa", "tháng ba một ngàn hai trăm bảy mươi hai", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "văn", "phòng", "thư", "ký", "thường", "trực", "bộ", "quốc", "phòng", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "thái", "lan", "các", "tập", "đoàn", "thông", "tin", "liên", "lạc", "nhà", "nước", "như", "cat", "tot", "cũng", "là", "mục", "tiêu", "tấn", "công", "tới", "mười sáu giờ năm tám phút năm sáu giây", "phần", "lớn", "các", "trang", "thông", "tin", "này", "vẫn", "chưa", "thể", "hoạt", "động", "bình", "thường" ]
[ "thái", "lan", "truy", "tố", "các", "thủ", "phạm", "tấn", "công", "trang", "web", "chính", "phủ", "nguồn", "reuters", "người", "phát", "ngôn", "chính", "phủ", "tháng 12/2279", "thái", "lan", "thiếu", "tướng", "sansern", "kaewkamnerd", "23:35:15", "cho", "biết", "nhà", "chức", "trách", "nước", "này", "đang", "xem", "xét", "hành", "động", "pháp", "lý", "đối", "với", "những", "đối", "tượng", "đã", "thực", "hiện", "các", "vụ", "tấn", "công", "mạng", "đánh", "sập", "nhiều", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "trong", "đó", "có", "cả", "trang", "chính", "thức", "của", "thủ", "tướng", "prayut", "chan-ocha", "trong", "những", "ngày", "qua", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "bộ", "thông", "tin", "truyền", "thông", "thái", "lan", "ông", "sansern", "kaewkamnerd", "cho", "biết", "các", "vụ", "tấn", "công", "trên", "có", "thể", "làm", "hư", "hại", "thông", "tin", "dữ", "liệu", "của", "chính", "phủ", "vi", "phạm", "luật", "chống", "tội", "phạm", "2461,255", "tin", "học", "ngày 12 và ngày 15", "và", "có", "thể", "phải", "chịu", "mức", "tối", "đa", "-64.06", "năm", "tù", "và", "bồi", "thường", "1945", "baht", "trước", "đó", "từ", "đêm", "/egjlb953", "các", "vụ", "tấn", "công", "trang", "thông", "19 - 26", "tin", "điện", "tử", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "thái", "lan", "liên", "tiếp", "xảy", "ra", "với", "hình", "thức", "tấn", "công", "từ", "chối", "truy", "cập", "ddos", "ngoài", "trang", "thông", "tin", "của", "bộ", "thông", "tin", "truyền", "thông", "các", "trang", "6h32", "thông", "tin", "của", "văn", "phòng", "thủ", "tướng", "bộ", "tư", "lệnh", "các", "chiến", "ngày 22 và ngày 22", "dịch", "an", "ninh", "nội", "địa", "tháng 3/1272", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "văn", "phòng", "thư", "ký", "thường", "trực", "bộ", "quốc", "phòng", "bộ", "chỉ", "huy", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "thái", "lan", "các", "tập", "đoàn", "thông", "tin", "liên", "lạc", "nhà", "nước", "như", "cat", "tot", "cũng", "là", "mục", "tiêu", "tấn", "công", "tới", "16:58:56", "phần", "lớn", "các", "trang", "thông", "tin", "này", "vẫn", "chưa", "thể", "hoạt", "động", "bình", "thường" ]
[ "sáu triệu mười hai nghìn chín trăm năm ba", "sự", "kiện", "kinh", "tế", "ngày mười tám mồng năm tháng bảy", "thành phố", "mười sáu tháng mười một", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đi", "qua", "nhiều", "bước", "thăng", "trầm", "tuy", "nhiên", "đây", "là", "năm", "được", "đánh", "giá", "thành", "công", "với", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "gdp", "khá", "ấn", "tượng", "đạt", "bẩy trăm tám mươi chín mét", "kết", "thúc", "ngày bốn và mồng ba", "tiền", "phong", "bình", "chọn", "một ngàn bốn mươi", "sự", "kiện", "kinh", "tế", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "nhiều", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "khu", "vực", "châu", "á", "như", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "rơi", "vào", "tăng", "trưởng", "âm", "hoặc", "bằng", "tám trăm tám mươi bốn lượng", "việt", "nam", "đã", "có", "cuộc", "vượt", "bão", "ngoạn", "mục", "khi", "xuộc hai ngàn xuộc sáu trăm", "tăng", "trưởng", "gdp", "cả", "bốn không không e hắt gi", "năm", "đạt", "hai nghìn hai trăm lẻ bẩy chấm sáu năm tám ga lông", "đây", "cũng", "là", "năm", "giá", "các", "mặt", "hàng", "tương", "đối", "ổn", "định", "chỉ", "số", "lạm", "phát", "được", "kiềm", "chế", "ở", "mức", "năm trăm chín mươi mốt pao trên tạ", "tính", "đến", "cuối", "mười bốn giờ bốn tám phút hai giây", "gần", "một ngàn năm trăm chín mươi tám phẩy không bẩy bẩy sáu ki lô mét", "đồng", "đã", "được", "giải", "ngân", "đến", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "hộ", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "cuộc", "vận", "động", "đã", "đánh", "thức", "tinh", "thần", "việt", "xóa", "dần", "thói", "quen", "tiêu", "dùng", "sính", "hàng", "ngoại", "của", "người", "việt", "đồng", "thời", "đánh", "thức", "chính", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "đừng", "bỏ", "quên", "thị", "trường", "nội", "với", "trên", "hai trăm hai mốt rúp trên tạ", "dân", "ngày hai mốt tháng một", "ước", "tính", "việt", "nam", "xuất", "âm bốn mươi tư nghìn hai trăm sáu mươi tám phẩy năm chín tám", "khẩu", "tới", "hai trăm chín sáu mi li lít", "tấn", "gạo", "với", "kim", "ngạch", "sáu nghìn hai trăm sáu chín chấm ba tám sáu ao trên xen ti mét khối", "khoảng", "tám trăm chín mươi bảy chỉ", "usd", "điều", "đó", "đã", "được", "chứng", "minh", "qua", "điệp", "khúc", "được", "mùa", "mất", "giá", "cùng", "loại", "gạo", "nhưng", "giá", "gạo", "việt nam", "thường", "thấp", "hơn", "các", "nước", "lân", "cận", "nông", "dân", "ít", "được", "hưởng", "lợi", "mà", "phần", "lớn", "nằm", "trong", "túi", "các", "cty", "xuất", "khẩu", "cùng", "đó", "cũng", "lần", "đầu", "tiên", "việt", "nam", "tổ", "chức", "festival", "lúa", "gạo", "lần", "đầu", "tiên", "hạt", "gạo", "và", "những", "người", "làm", "ra", "nó", "được", "tôn", "vinh", "bằng", "một", "festival", "hoành", "tráng", "với", "hơn", "mười một", "gian", "hàng", "thu", "hút", "hơn", "âm chín tư phẩy mười hai", "người", "tới", "dự", "festival", "đã", "làm", "sống", "lại", "con", "đường", "lúa", "gạo", "việt", "nam", "và", "qua", "đó", "nâng", "cao", "giá", "trị", "thương", "hiệu", "gạo", "việt", "nếu", "như", "trong", "ngày ba mươi tới ngày hai mươi sáu tháng bảy", "lượng", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "đăng", "ký", "mới", "và", "tăng", "vốn", "của", "các", "dự", "án", "đang", "hoạt", "động", "chỉ", "đạt", "âm năm ngàn một trăm bốn tư chấm chín trăm năm mươi sáu đồng", "usd", "vốn", "thực", "hiện", "khoảng", "một trăm sáu mươi nhăm xen ti mét khối", "usd", "so", "với", "ngày mùng năm ngày mười ba tháng ba", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "là", "sáu ngàn năm phẩy một trăm năm mươi đô la", "usd", "và", "vốn", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "là", "âm ba ngàn ba mươi hai phẩy không sáu bảy hai dặm một giờ trên ghi ga bít", "usd", "thì", "sụt", "giảm", "mạnh", "ước", "tính", "tổng", "đầu", "tư", "toàn", "xã", "hội", "hai giờ mười ba phút", "đạt", "âm sáu ngàn năm trăm bốn mươi phẩy không không tám trăm bảy mươi sáu mê ga oát giờ trên ki lô ca lo", "tỷ", "đồng", "tăng", "bẩy bốn đề xi ben", "so", "với", "tháng mười hai năm hai một tám chín", "và", "bằng", "âm hai nghìn ba trăm ba năm phẩy chín bốn một bát can trên mon", "gdp", "trong", "đó", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "nhà", "nước", "là", "âm bốn nghìn bẩy trăm bẩy sáu chấm bốn năm sáu giây", "tỷ", "tháng chín hai trăm bốn nhăm", "đồng", "nguồn", "vốn", "đầu", "ba ngàn", "tư", "của", "tư", "nhân", "và", "của", "dân", "cư", "là", "một trăm bảy tám am be", "tỷ", "đồng", "lý", "do", "chủ", "yếu", "là", "do", "chính", "sách", "kích", "cầu", "đầu", "tư", "mà", "chính", "phủ", "thực", "hiện", "trong", "ngày mười tám và ngày năm", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hai hai giờ bốn mươi lăm phút năm sáu giây", "đạt", "âm năm hai ki lô mét", "usd", "giảm", "sáu mươi ba ca ra trên ki lô mét vuông", "so", "với", "ngày không sáu không năm hai năm bẩy sáu", "hai trăm ba mươi đề xi ben", "usd", "mùng năm và ngày hai mươi ba", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "không", "kể", "dầu", "thô", "chỉ", "đạt", "hai trăm ba hai mon", "usd", "so", "với", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "là", "ba trăm mười bảy giây trên độ ép", "usd", "trong", "các", "mặt", "hàng", "xuất", "khẩu", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "công", "nghiệp", "nặng", "và", "khoáng", "sản", "đạt", "bảy trăm sáu mươi năm xen ti mét vuông", "usd", "giảm", "âm sáu tám đề xi mét khối", "usd", "so", "với", "tháng mười hai hai ngàn bốn trăm mười tám", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "công", "nghiệp", "một nghìn ba trăm linh bốn", "nhẹ", "và", "thủ", "công", "nghiệp", "đạt", "âm sáu chín ca lo trên tháng", "usd", "giảm", "bảy trăm bảy mươi bốn ca lo trên dặm một giờ", "usd", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "đạt", "năm nghìn ba trăm năm năm chấm sáu trăm hai mươi chín độ ép", "usd", "giảm", "bốn trăm bốn mốt độ ép", "usd", "nguyên", "gi u tê gi xoẹt nờ gạch ngang", "nhân", "chính", "là", "do", "giá", "các", "bốn mươi sáu phẩy sáu một", "nguyên", "liệu", "trên", "giảm", "và", "cả", "thế", "giới", "hạn", "chế", "tiêu", "dùng", "đầu", "tư", "chưa", "khi", "nào", "các", "thị", "trường", "chính", "của", "nền", "kinh", "tế", "chứng", "khoán", "vàng", "ngoại", "tệ", "bất", "động", "sản", "lại", "nổi", "sóng", "như", "bẩy trăm sáu mốt ngàn sáu trăm mười hai", "giới", "đầu", "cơ", "được", "một", "năm", "lướt", "sóng", "giá", "vàng", "trong", "nước", "vào", "bẩy triệu bẩy trăm", "tháng", "cuối", "ngày hai không một hai bốn tám bốn", "tăng", "vọt", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "tâm", "lý", "lo", "ngại", "lạm", "phát", "trở", "lại", "và", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "vọt", "ngày mười hai tới ngày hai mươi ba tháng hai", "vàng", "đạt", "mốc", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "thị", "trường", "vàng", "việt nam", "cùng", "thời", "điểm", "đó", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "xấp", "xỉ", "âm hai ba chấm chín", "đồng/usd", "trong", "khi", "đó", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "chỉ", "trên", "ba mươi bốn phẩy không không sáu đến bốn phẩy không", "đồng/usd", "sự", "chênh", "lệch", "quá", "lớn", "giữa", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "và", "thị", "trường", "chính", "thống", "đã", "tạo", "tâm", "lý", "găm", "giữ", "ngoại", "tệ", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "tình", "trạng", "khan", "hiếm", "usd", "có", "thời", "điểm", "đã", "tăng", "xấp", "xỉ", "sáu trăm hai mươi hai xen ti mét khối", "đồng/chỉ", "khiến", "chính", "phủ", "và", "ngân hàng nhà nước", "tăng", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "yêu", "cầu", "các", "tập", "đoàn", "nhà", "nước", "bán", "usd", "cho", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "vàng", "trở", "lại", "đã", "giúp", "thị", "trường", "trên", "dần", "ổn", "định", "dù", "muộn", "nếu", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhanh", "nhạy", "hơn", "thị", "trường", "tài", "chính", "sẽ", "không", "hỗn", "loạn", "như", "nửa", "đầu", "mồng năm", "và", "giá", "cả", "nhiều", "mặt", "hàng", "sẽ", "ổn", "định", "hơn", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiễu", "loạn", "do", "tin", "đồn", "điển", "hình", "nhất", "là", "các", "sàn", "vàng", "đã", "góp", "phần", "không", "nhỏ", "vào", "biến", "động", "bất", "thường", "của", "giá", "vàng", "nhưng", "cho", "đến", "cuối", "tháng một năm một nghìn bốn trăm lẻ sáu", "vẫn", "chưa", "có", "những", "biện", "pháp", "quản", "lý", "hữu", "hiệu", "theo", "kết", "quả", "giám", "sát", "các", "ông", "lớn", "này", "hiện", "có", "tổng", "nợ", "khoảng", "hai trăm sáu mươi sáu ghi ga bai", "đồng", "tăng", "hai trăm sáu lăm héc ta", "so", "với", "cuối", "một giờ mười bốn phút hai chín giây", "chiếm", "gần", "sáu trăm lẻ chín dặm một giờ", "so", "với", "tổng", "nợ", "tín", "dụng", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "ở", "cùng", "thời", "điểm", "đầu", "tiên", "là", "ông", "chủ", "tập", "đoàn", "than", "và", "khoáng", "sản", "việt", "nam", "đoàn", "văn", "kiển", "và", "những", "sai", "phạm", "tại", "tập", "đoàn", "này", "qua", "kết", "quả", "kiểm", "toán", "sau", "đó", "là", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "vinashin", "một", "tập", "đoàn", "vừa", "được", "chính", "phủ", "cấp", "nhiều", "ngàn", "tỷ", "đồng", "nhưng", "lâm", "cảnh", "nợ", "dây", "dưa", "mấy", "chục", "tỷ", "đồng", "của", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "lần", "đầu", "tiên", "câu", "chuyện", "lương", "thưởng", "của", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "được", "công", "khai", "trong", "đó", "có", "mức", "lương", "kỷ", "lục", "trên", "năm ngàn sáu trăm năm mươi phẩy bốn năm sáu phuốt", "đồng/năm", "của", "một", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "người", "nước", "ngoài", "và", "trên", "sáu nghìn bốn trăm chín mươi bẩy chấm chín trăm chín chín tháng", "đồng/năm", "của", "tổng", "hai chín", "giám", "đốc", "cty", "cổ", "phần", "hàng", "không", "jetstar", "pacific", "dù", "doanh", "nghiệp", "lỗ", "dài", "bốn nghìn ba trăm chín mươi", "năm", "ra", "đời", "thì", "hai", "năm", "lỗ", "đến", "hai mươi tám tháng bảy", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "tại", "cty", "này", "âm", "âm sáu nghìn hai trăm năm bốn chấm ba trăm mười sáu vòng", "đồng", "bị", "dư", "luận", "ba trăm sáu bảy ki lô mét khối", "chỉ", "trích", "mạnh", "mẽ", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "vũ", "văn", "ninh", "nhiều", "lần", "đăng", "đàn", "giải", "trình", "chuyện", "lương", "thưởng", "của", "lãnh", "đạo", "tổng", "cty", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "vốn", "nhà", "nước", "scic", "vietjet", "air", "được", "cấp", "phép", "đầu", "tiên", "nhưng", "vẫn", "chưa", "thể", "hoạt", "động", "sau", "nhiều", "lần", "hoãn", "bay", "khai", "trương", "indochina", "airlines", "gắn", "với", "tên", "tuổi", "nhạc", "âm chín ngàn một trăm phẩy hai không bốn đồng", "sỹ", "hà", "dũng", "sau", "khai", "trương", "cũng", "hoạt", "động", "cầm", "chừng", "đến", "cuối", "âm bốn mươi ngàn sáu trăm tám sáu phẩy ba một ba không", "đã", "không", "còn", "máy", "bay", "để", "hoạt", "động", "cho", "đến", "nay", "indochina", "airlines", "có", "ba ngàn bốn trăm", "lần", "hoãn", "tái", "hoạt", "động" ]
[ "6.012.953", "sự", "kiện", "kinh", "tế", "ngày 18 mồng 5 tháng 7", "thành phố", "16/11", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đi", "qua", "nhiều", "bước", "thăng", "trầm", "tuy", "nhiên", "đây", "là", "năm", "được", "đánh", "giá", "thành", "công", "với", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "gdp", "khá", "ấn", "tượng", "đạt", "789 m", "kết", "thúc", "ngày 4 và mồng 3", "tiền", "phong", "bình", "chọn", "1040", "sự", "kiện", "kinh", "tế", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "rơi", "vào", "suy", "thoái", "nhiều", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "khu", "vực", "châu", "á", "như", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "rơi", "vào", "tăng", "trưởng", "âm", "hoặc", "bằng", "884 lượng", "việt", "nam", "đã", "có", "cuộc", "vượt", "bão", "ngoạn", "mục", "khi", "/2000/600", "tăng", "trưởng", "gdp", "cả", "400ehj", "năm", "đạt", "2207.658 gallon", "đây", "cũng", "là", "năm", "giá", "các", "mặt", "hàng", "tương", "đối", "ổn", "định", "chỉ", "số", "lạm", "phát", "được", "kiềm", "chế", "ở", "mức", "591 pound/tạ", "tính", "đến", "cuối", "14:48:2", "gần", "1598,0776 km", "đồng", "đã", "được", "giải", "ngân", "đến", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "hộ", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "cuộc", "vận", "động", "đã", "đánh", "thức", "tinh", "thần", "việt", "xóa", "dần", "thói", "quen", "tiêu", "dùng", "sính", "hàng", "ngoại", "của", "người", "việt", "đồng", "thời", "đánh", "thức", "chính", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "đừng", "bỏ", "quên", "thị", "trường", "nội", "với", "trên", "221 rub/tạ", "dân", "ngày 21/1", "ước", "tính", "việt", "nam", "xuất", "-44.268,598", "khẩu", "tới", "296 ml", "tấn", "gạo", "với", "kim", "ngạch", "6269.386 ounce/cm3", "khoảng", "897 chỉ", "usd", "điều", "đó", "đã", "được", "chứng", "minh", "qua", "điệp", "khúc", "được", "mùa", "mất", "giá", "cùng", "loại", "gạo", "nhưng", "giá", "gạo", "việt nam", "thường", "thấp", "hơn", "các", "nước", "lân", "cận", "nông", "dân", "ít", "được", "hưởng", "lợi", "mà", "phần", "lớn", "nằm", "trong", "túi", "các", "cty", "xuất", "khẩu", "cùng", "đó", "cũng", "lần", "đầu", "tiên", "việt", "nam", "tổ", "chức", "festival", "lúa", "gạo", "lần", "đầu", "tiên", "hạt", "gạo", "và", "những", "người", "làm", "ra", "nó", "được", "tôn", "vinh", "bằng", "một", "festival", "hoành", "tráng", "với", "hơn", "11", "gian", "hàng", "thu", "hút", "hơn", "-94,12", "người", "tới", "dự", "festival", "đã", "làm", "sống", "lại", "con", "đường", "lúa", "gạo", "việt", "nam", "và", "qua", "đó", "nâng", "cao", "giá", "trị", "thương", "hiệu", "gạo", "việt", "nếu", "như", "trong", "ngày 30 tới ngày 26 tháng 7", "lượng", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "đăng", "ký", "mới", "và", "tăng", "vốn", "của", "các", "dự", "án", "đang", "hoạt", "động", "chỉ", "đạt", "-5144.956 đ", "usd", "vốn", "thực", "hiện", "khoảng", "165 cm3", "usd", "so", "với", "ngày mùng 5 ngày 13 tháng 3", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "là", "6500,150 $", "usd", "và", "vốn", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "là", "-3032,0672 mph/gb", "usd", "thì", "sụt", "giảm", "mạnh", "ước", "tính", "tổng", "đầu", "tư", "toàn", "xã", "hội", "2h13", "đạt", "-6540,00876 mwh/kcal", "tỷ", "đồng", "tăng", "74 db", "so", "với", "tháng 12/2189", "và", "bằng", "-2335,941 pa/mol", "gdp", "trong", "đó", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "nhà", "nước", "là", "-4776.456 s", "tỷ", "tháng 9/245", "đồng", "nguồn", "vốn", "đầu", "3000", "tư", "của", "tư", "nhân", "và", "của", "dân", "cư", "là", "178 ampe", "tỷ", "đồng", "lý", "do", "chủ", "yếu", "là", "do", "chính", "sách", "kích", "cầu", "đầu", "tư", "mà", "chính", "phủ", "thực", "hiện", "trong", "ngày 18 và ngày 5", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "22:45:56", "đạt", "-52 km", "usd", "giảm", "63 carat/km2", "so", "với", "ngày 06/05/2576", "230 db", "usd", "mùng 5 và ngày 23", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "không", "kể", "dầu", "thô", "chỉ", "đạt", "232 mol", "usd", "so", "với", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "là", "317 giây/of", "usd", "trong", "các", "mặt", "hàng", "xuất", "khẩu", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "công", "nghiệp", "nặng", "và", "khoáng", "sản", "đạt", "765 cm2", "usd", "giảm", "-68 dm3", "usd", "so", "với", "tháng 12/2418", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "công", "nghiệp", "1304", "nhẹ", "và", "thủ", "công", "nghiệp", "đạt", "-69 cal/tháng", "usd", "giảm", "774 cal/mph", "usd", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "đạt", "5355.629 of", "usd", "giảm", "441 of", "usd", "nguyên", "jutj/n-", "nhân", "chính", "là", "do", "giá", "các", "46,61", "nguyên", "liệu", "trên", "giảm", "và", "cả", "thế", "giới", "hạn", "chế", "tiêu", "dùng", "đầu", "tư", "chưa", "khi", "nào", "các", "thị", "trường", "chính", "của", "nền", "kinh", "tế", "chứng", "khoán", "vàng", "ngoại", "tệ", "bất", "động", "sản", "lại", "nổi", "sóng", "như", "761.612", "giới", "đầu", "cơ", "được", "một", "năm", "lướt", "sóng", "giá", "vàng", "trong", "nước", "vào", "7.000.700", "tháng", "cuối", "ngày 20/12/484", "tăng", "vọt", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "tâm", "lý", "lo", "ngại", "lạm", "phát", "trở", "lại", "và", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "vọt", "ngày 12 tới ngày 23 tháng 2", "vàng", "đạt", "mốc", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "thị", "trường", "vàng", "việt nam", "cùng", "thời", "điểm", "đó", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "xấp", "xỉ", "-23.9", "đồng/usd", "trong", "khi", "đó", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "chỉ", "trên", "34,006 - 4,0", "đồng/usd", "sự", "chênh", "lệch", "quá", "lớn", "giữa", "giá", "usd", "trên", "thị", "trường", "tự", "do", "và", "thị", "trường", "chính", "thống", "đã", "tạo", "tâm", "lý", "găm", "giữ", "ngoại", "tệ", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "tình", "trạng", "khan", "hiếm", "usd", "có", "thời", "điểm", "đã", "tăng", "xấp", "xỉ", "622 cm3", "đồng/chỉ", "khiến", "chính", "phủ", "và", "ngân hàng nhà nước", "tăng", "lãi", "suất", "cơ", "bản", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "yêu", "cầu", "các", "tập", "đoàn", "nhà", "nước", "bán", "usd", "cho", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "vàng", "trở", "lại", "đã", "giúp", "thị", "trường", "trên", "dần", "ổn", "định", "dù", "muộn", "nếu", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhanh", "nhạy", "hơn", "thị", "trường", "tài", "chính", "sẽ", "không", "hỗn", "loạn", "như", "nửa", "đầu", "mồng 5", "và", "giá", "cả", "nhiều", "mặt", "hàng", "sẽ", "ổn", "định", "hơn", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiễu", "loạn", "do", "tin", "đồn", "điển", "hình", "nhất", "là", "các", "sàn", "vàng", "đã", "góp", "phần", "không", "nhỏ", "vào", "biến", "động", "bất", "thường", "của", "giá", "vàng", "nhưng", "cho", "đến", "cuối", "tháng 1/1406", "vẫn", "chưa", "có", "những", "biện", "pháp", "quản", "lý", "hữu", "hiệu", "theo", "kết", "quả", "giám", "sát", "các", "ông", "lớn", "này", "hiện", "có", "tổng", "nợ", "khoảng", "266 gb", "đồng", "tăng", "265 ha", "so", "với", "cuối", "1:14:29", "chiếm", "gần", "609 mph", "so", "với", "tổng", "nợ", "tín", "dụng", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "ở", "cùng", "thời", "điểm", "đầu", "tiên", "là", "ông", "chủ", "tập", "đoàn", "than", "và", "khoáng", "sản", "việt", "nam", "đoàn", "văn", "kiển", "và", "những", "sai", "phạm", "tại", "tập", "đoàn", "này", "qua", "kết", "quả", "kiểm", "toán", "sau", "đó", "là", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "vinashin", "một", "tập", "đoàn", "vừa", "được", "chính", "phủ", "cấp", "nhiều", "ngàn", "tỷ", "đồng", "nhưng", "lâm", "cảnh", "nợ", "dây", "dưa", "mấy", "chục", "tỷ", "đồng", "của", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "lần", "đầu", "tiên", "câu", "chuyện", "lương", "thưởng", "của", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "được", "công", "khai", "trong", "đó", "có", "mức", "lương", "kỷ", "lục", "trên", "5650,456 ft", "đồng/năm", "của", "một", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "người", "nước", "ngoài", "và", "trên", "6497.999 tháng", "đồng/năm", "của", "tổng", "29", "giám", "đốc", "cty", "cổ", "phần", "hàng", "không", "jetstar", "pacific", "dù", "doanh", "nghiệp", "lỗ", "dài", "4390", "năm", "ra", "đời", "thì", "2", "năm", "lỗ", "đến", "28/7", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "tại", "cty", "này", "âm", "-6254.316 vòng", "đồng", "bị", "dư", "luận", "367 km3", "chỉ", "trích", "mạnh", "mẽ", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "vũ", "văn", "ninh", "nhiều", "lần", "đăng", "đàn", "giải", "trình", "chuyện", "lương", "thưởng", "của", "lãnh", "đạo", "tổng", "cty", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "vốn", "nhà", "nước", "scic", "vietjet", "air", "được", "cấp", "phép", "đầu", "tiên", "nhưng", "vẫn", "chưa", "thể", "hoạt", "động", "sau", "nhiều", "lần", "hoãn", "bay", "khai", "trương", "indochina", "airlines", "gắn", "với", "tên", "tuổi", "nhạc", "-9100,204 đ", "sỹ", "hà", "dũng", "sau", "khai", "trương", "cũng", "hoạt", "động", "cầm", "chừng", "đến", "cuối", "-40.686,3130", "đã", "không", "còn", "máy", "bay", "để", "hoạt", "động", "cho", "đến", "nay", "indochina", "airlines", "có", "3400", "lần", "hoãn", "tái", "hoạt", "động" ]
[ "khoảng", "âm sáu nghìn bốn trăm lẻ hai chấm không tám trăm linh bốn mon", "usd", "đã", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "sang", "lào", "song", "nhiều", "dự", "án", "vẫn", "chưa", "được", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "đầu", "năm một ba sáu bẩy", "vừa", "qua", "đích", "thân", "phó", "bí", "thư", "phó", "tỉnh", "trưởng", "tỉnh", "xaysomboun", "lào", "đã", "tới", "không chia mười bốn", "đại tướng quân vương", "để", "mở", "một", "hội", "nghị", "nhằm", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "vào", "xaysomboun", "những", "lĩnh", "vực", "chủ", "lực", "mà", "xaysomboun", "muốn", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đầu", "tư", "vào", "là", "năng", "lượng", "và", "mỏ", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "du", "lịch", "nông", "lâm", "nghiệp", "không", "chỉ", "xaysomboun", "nhiều", "địa", "phương", "khác", "của", "lào", "cũng", "đang", "muốn", "kêu", "gọi", "đầu", "tư", "từ", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "trước", "đó", "cuối", "tháng bẩy hai chín sáu một", "hội", "nghị", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "việt", "lào", "đã", "được", "tổ", "chức", "tại", "đà", "nẵng", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "lúc", "ấy", "vẫn", "là", "phó", "thủ", "tướng", "và", "phó", "thủ", "tướng", "lào", "somsavat", "lengsavat", "sân", "bay", "ở", "attapeu", "lào", "đã", "được", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "năm", "ngoái", "cũng", "theo", "ông", "i dét lờ cờ e xuộc", "hoàng", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đang", "đầu", "tư", "mười chín chia hai lăm", "dự", "án", "tại", "lào", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "khoảng", "bẩy trăm chín mươi bốn ve bê", "usd", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "luồng", "vốn", "đầu", "tư", "từ", "việt", "nam", "sang", "lào", "đã", "liên", "tục", "tăng", "trong", "giai", "đoạn", "ba trăm mười bẩy ngàn tám trăm năm mươi mốt", "mười chín tới năm", "cả", "về", "số", "âm bốn tám ngàn bốn trăm linh chín phẩy hai tám sáu không", "lượng", "dự", "án", "và", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "nhiều", "dự", "án", "mà", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đầu", "tư", "tại", "lào", "đã", "và", "đang", "hoạt", "động", "hiệu", "quả", "như", "các", "dự", "án", "của", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "tập", "đoàn", "viettel", "hay", "các", "dự", "án", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "phân", "phối", "xăng", "dầu", "của", "tổng", "công", "ty", "dầu", "việt", "nam", "và", "tập", "đoàn", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "dự", "án", "tổ", "hợp", "sân", "golf", "và", "khách", "sạn", "nhà", "ở", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "bốn trăm mười bốn héc", "usd", "bẩy trăm tám mươi nhăm na nô mét", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "golf", "long", "thành", "năm", "ngoái", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "đã", "đưa", "sân", "bay", "ở", "attapeu", "vào", "hoạt", "động", "cũng", "trong", "hai giờ", "doanh", "thu", "ngày một tám không ba năm ba một", "của", "hoàng", "anh", "quờ a i gạch chéo bốn nghìn chín mươi trừ bảy mươi", "gia", "lai", "tại", "lào", "đạt", "năm trăm lẻ bốn ao", "đồng", "trong", "khi", "đó", "mạng", "unitel", "do", "viettel", "liên", "doanh", "với", "lao", "asia", "telecom", "triển", "khai", "đã", "trở", "thành", "mạng", "viễn", "thông", "chiếm", "thị", "phần", "lớn", "nhất", "tại", "lào", "với", "trên", "hai trăm bảy hai xen ti mét vuông trên ca ra", "chưa", "kể", "theo", "báo", "cáo", "của", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "đầu", "tư", "sang", "lào", "avil", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "thủy", "điện", "nông", "lâm", "nghiệp", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "khai", "khoáng", "cũng", "đã", "được", "đánh", "giá", "cao", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "tại", "lào", "đã", "góp", "phần", "chuyển", "giao", "các", "công", "nghệ", "mới", "trình", "độ", "tiên", "tiến", "đưa", "vào", "lào", "đào", "tạo", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "lao", "động", "lào", "có", "tay", "nghề", "tiếp", "thu", "kỹ", "năng", "lao", "động", "và", "quản", "trị", "mới", "tạo", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "gần", "không", "lao", "động", "của", "địa", "phương", "lào", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "tại", "lào", "cũng", "đã", "góp", "phần", "tăng", "thu", "cho", "ngân", "sách", "lào", "trên", "âm ba nghìn bốn trăm hai mươi tư chấm sáu trăm năm mươi mốt ki lo oát giờ trên oát", "usd", "đặc", "biệt", "cũng", "hỗ", "trợ", "trên", "năm trăm hai chín ki lô", "usd", "cho", "an", "sinh", "xã", "hội", "lào", "ông", "trần", "bắc", "hà", "chủ", "tịch", "avil", "cho", "biết", "một", "trong", "những", "tồn", "tại", "là", "dù", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "khoảng", "bẩy ngàn sáu trăm lẻ chín chấm bẩy trăm mười hai mi li mét", "usd", "nhưng", "mới", "chỉ", "có", "âm hai trăm bẩy mươi tám phẩy một chín hai ki lo oát giờ", "usd", "vốn", "đầu", "tư", "được", "đưa", "vào", "thực", "hiện", "cần", "tập", "trung", "triển", "khai", "hiệp", "định", "song", "phương", "việt", "nam", "lào", "giai", "đoạn", "cộng năm chín chín sáu năm ba không không một tám ba", "một nghìn ba trăm sáu mươi tám phẩy năm ba hai giây trên rúp", "thời", "đẩy", "nhanh", "việc", "kết", "nối", "giao", "thông", "giữa", "hai", "nước", "đẩy", "mạnh", "việc", "cải", "cách", "một", "cửa" ]
[ "khoảng", "-6402.0804 mol", "usd", "đã", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "sang", "lào", "song", "nhiều", "dự", "án", "vẫn", "chưa", "được", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "đầu", "năm 1367", "vừa", "qua", "đích", "thân", "phó", "bí", "thư", "phó", "tỉnh", "trưởng", "tỉnh", "xaysomboun", "lào", "đã", "tới", "0 / 14", "đại tướng quân vương", "để", "mở", "một", "hội", "nghị", "nhằm", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "vào", "xaysomboun", "những", "lĩnh", "vực", "chủ", "lực", "mà", "xaysomboun", "muốn", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đầu", "tư", "vào", "là", "năng", "lượng", "và", "mỏ", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "du", "lịch", "nông", "lâm", "nghiệp", "không", "chỉ", "xaysomboun", "nhiều", "địa", "phương", "khác", "của", "lào", "cũng", "đang", "muốn", "kêu", "gọi", "đầu", "tư", "từ", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "trước", "đó", "cuối", "tháng 7/2961", "hội", "nghị", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "việt", "lào", "đã", "được", "tổ", "chức", "tại", "đà", "nẵng", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "lúc", "ấy", "vẫn", "là", "phó", "thủ", "tướng", "và", "phó", "thủ", "tướng", "lào", "somsavat", "lengsavat", "sân", "bay", "ở", "attapeu", "lào", "đã", "được", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "năm", "ngoái", "cũng", "theo", "ông", "yzlce/", "hoàng", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đang", "đầu", "tư", "19 / 25", "dự", "án", "tại", "lào", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "khoảng", "794 wb", "usd", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "luồng", "vốn", "đầu", "tư", "từ", "việt", "nam", "sang", "lào", "đã", "liên", "tục", "tăng", "trong", "giai", "đoạn", "317.851", "19 - 5", "cả", "về", "số", "-48.409,2860", "lượng", "dự", "án", "và", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "nhiều", "dự", "án", "mà", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đầu", "tư", "tại", "lào", "đã", "và", "đang", "hoạt", "động", "hiệu", "quả", "như", "các", "dự", "án", "của", "tập", "đoàn", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "tập", "đoàn", "viettel", "hay", "các", "dự", "án", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "phân", "phối", "xăng", "dầu", "của", "tổng", "công", "ty", "dầu", "việt", "nam", "và", "tập", "đoàn", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "dự", "án", "tổ", "hợp", "sân", "golf", "và", "khách", "sạn", "nhà", "ở", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "414 hz", "usd", "785 nm", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "golf", "long", "thành", "năm", "ngoái", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "đã", "đưa", "sân", "bay", "ở", "attapeu", "vào", "hoạt", "động", "cũng", "trong", "2h", "doanh", "thu", "ngày 18/03/531", "của", "hoàng", "anh", "qay/4090-70", "gia", "lai", "tại", "lào", "đạt", "504 ounce", "đồng", "trong", "khi", "đó", "mạng", "unitel", "do", "viettel", "liên", "doanh", "với", "lao", "asia", "telecom", "triển", "khai", "đã", "trở", "thành", "mạng", "viễn", "thông", "chiếm", "thị", "phần", "lớn", "nhất", "tại", "lào", "với", "trên", "272 cm2/carat", "chưa", "kể", "theo", "báo", "cáo", "của", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "đầu", "tư", "sang", "lào", "avil", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "thủy", "điện", "nông", "lâm", "nghiệp", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "khai", "khoáng", "cũng", "đã", "được", "đánh", "giá", "cao", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "tại", "lào", "đã", "góp", "phần", "chuyển", "giao", "các", "công", "nghệ", "mới", "trình", "độ", "tiên", "tiến", "đưa", "vào", "lào", "đào", "tạo", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "lao", "động", "lào", "có", "tay", "nghề", "tiếp", "thu", "kỹ", "năng", "lao", "động", "và", "quản", "trị", "mới", "tạo", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "gần", "0", "lao", "động", "của", "địa", "phương", "lào", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "tại", "lào", "cũng", "đã", "góp", "phần", "tăng", "thu", "cho", "ngân", "sách", "lào", "trên", "-3424.651 kwh/w", "usd", "đặc", "biệt", "cũng", "hỗ", "trợ", "trên", "529 kg", "usd", "cho", "an", "sinh", "xã", "hội", "lào", "ông", "trần", "bắc", "hà", "chủ", "tịch", "avil", "cho", "biết", "một", "trong", "những", "tồn", "tại", "là", "dù", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "khoảng", "7609.712 mm", "usd", "nhưng", "mới", "chỉ", "có", "-278,192 kwh", "usd", "vốn", "đầu", "tư", "được", "đưa", "vào", "thực", "hiện", "cần", "tập", "trung", "triển", "khai", "hiệp", "định", "song", "phương", "việt", "nam", "lào", "giai", "đoạn", "+59965300183", "1368,532 s/rub", "thời", "đẩy", "nhanh", "việc", "kết", "nối", "giao", "thông", "giữa", "hai", "nước", "đẩy", "mạnh", "việc", "cải", "cách", "một", "cửa" ]
[ "tổ", "chức", "hợp", "tác", "phát", "triển", "đức", "giz", "và", "viện", "fraunhofer", "về", "hệ", "thống", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "ise", "vừa", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "các", "đối", "tác", "thuộc", "khối", "công", "và", "tư", "nhân", "nhằm", "triển", "khai", "một", "dự", "án", "mới", "về", "kết", "hợp", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "và", "điện", "mặt", "trời", "tại", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "trong", "khuôn", "khổ", "dự", "án", "hệ", "thống", "sản", "xuất", "tích", "hợp", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "và", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "cho", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "nguồn", "tài", "nguyên", "shrimps", "các", "mô-đun", "điện", "mặt", "trời", "sẽ", "được", "lắp", "đặt", "trên", "mái", "của", "các", "nhà", "kính", "nuôi", "tôm", "tại", "một", "nhà", "máy", "thí", "điểm", "thuộc", "tỉnh", "bạc", "liêu", "dự", "kiến", "được", "thực", "hiện", "đến", "hai bảy tháng mười một", "dự", "án", "sẽ", "tận", "dụng", "hiệu", "quả", "việc", "sử", "dụng", "đất", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "giảm", "lượng", "nước", "ngọt", "tiêu", "thụ", "và", "nước", "thải", "phát", "sinh", "giảm", "phát", "thải", "khí", "sáu trăm trừ dét e quờ đờ", "trong", "khi", "đó", "vẫn", "duy", "trì", "nhiệt", "độ", "nước", "ổn", "định", "để", "tôm", "phát", "triển", "cũng", "như", "cải", "thiện", "điều", "kiện", "ba ngàn không trăm năm hai phẩy hai trăm sáu mươi bảy đề xi mét khối", "làm", "việc", "cho", "công", "nhân", "tại", "nhà", "máy", "thay", "mặt", "tổ", "chức", "giz", "ông", "tobias", "cossen", "giám", "đốc", "dự", "án", "khẳng", "định", "dự", "án", "sẽ", "cung", "cấp", "một", "giải", "pháp", "thiết", "thực", "nhằm", "tối", "ưu", "hóa", "việc", "sử", "dụng", "diện", "tích", "đất", "đồng", "thời", "cho", "sản", "xuất", "thực", "phẩm", "và", "năng", "lượng", "tại", "việt", "nam", "cũng", "như", "góp", "phần", "hỗ", "trợ", "các", "vùng", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "tại", "địa", "phương", "thích", "ứng", "tốt", "hơn", "với", "tác", "động", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ông", "tobias", "cũng", "nhấn", "mạnh", "chúng", "tôi", "sẽ", "giám", "sát", "hoạt", "động", "lắp", "đặt", "nhà", "máy", "thí", "điểm", "hai ba giờ bốn hai phút", "tiếp", "đó", "sẽ", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "thủy", "sản", "vừa", "và", "nhỏ", "tại", "các", "tỉnh", "khác", "và", "cuối", "cùng", "sẽ", "nhân", "rộng", "ra", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "trước", "khi", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "viện", "fraunhofer", "ise", "đã", "thay", "mặt", "giz", "hoàn", "thành", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "về", "tiềm", "năng", "kết", "hợp", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "và", "điện", "mặt", "trời", "trong", "ngày hai mươi sáu đến ngày mười chín tháng một", "fraunhofer", "ise", "cũng", "đã", "thử", "nghiệm", "tính", "khả", "thi", "về", "kỹ", "thuật", "và", "thương", "mại", "của", "việc", "kết", "hợp", "đồng", "thời", "diện", "tích", "đất", "cho", "hoạt", "động", "phát", "điện", "mặt", "trời", "và", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "tại", "một", "vùng", "nuôi", "tôm", "cụ", "thể", "bộ", "giáo", "dục", "và", "nghiên", "cứu", "liên", "bang", "đức", "bmbf", "tài", "trợ", "thực", "hiện", "dự", "án", "theo", "chương", "trình", "khung", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "bền", "vững", "lờ xê vê e u ngang bốn ngàn gạch chéo bốn trăm hai mươi", "thông", "qua", "hỗ", "trợ", "các", "hoạt", "động", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "của", "các", "đối", "một trăm năm ba ngàn chín trăm hai bốn", "tác", "fraunhofer", "ise", "viện", "sinh", "thái", "thủy", "sản", "truyền hình", "nen", "đức", "sma", "sunbelt", "energy", "gmbh", "và", "hai trăm linh bốn oát giờ", "suntrace", "gmbh", "với", "tốc", "độ", "gia", "tăng", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "điện", "hàng", "năm", "vào", "khoảng", "âm một ngàn sáu trăm năm ba chấm sáu một không mê ga oát giờ", "việt", "nam", "khó", "có", "thể", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "giảm", "phát", "thải", "khí", "nhà", "kính", "từ", "âm năm nghìn chín trăm bốn mươi phẩy không sáu không tám tạ trên đề xi mét vuông", "đến", "âm ba mươi ba chấm năm trăm mười lăm ki lô bít", "trước", "ngày hai mươi bảy tới ngày mười sáu tháng một", "theo", "thỏa", "thuận", "paris", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "cop", "âm mười sáu nghìn bẩy trăm bốn chín phẩy bốn hai một", "nếu", "không", "thúc", "đẩy", "việc", "tăng", "cường", "sử", "dụng", "năng", "lượng", "tái", "tạo" ]
[ "tổ", "chức", "hợp", "tác", "phát", "triển", "đức", "giz", "và", "viện", "fraunhofer", "về", "hệ", "thống", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "ise", "vừa", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "các", "đối", "tác", "thuộc", "khối", "công", "và", "tư", "nhân", "nhằm", "triển", "khai", "một", "dự", "án", "mới", "về", "kết", "hợp", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "và", "điện", "mặt", "trời", "tại", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "trong", "khuôn", "khổ", "dự", "án", "hệ", "thống", "sản", "xuất", "tích", "hợp", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "và", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "cho", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "nguồn", "tài", "nguyên", "shrimps", "các", "mô-đun", "điện", "mặt", "trời", "sẽ", "được", "lắp", "đặt", "trên", "mái", "của", "các", "nhà", "kính", "nuôi", "tôm", "tại", "một", "nhà", "máy", "thí", "điểm", "thuộc", "tỉnh", "bạc", "liêu", "dự", "kiến", "được", "thực", "hiện", "đến", "27/11", "dự", "án", "sẽ", "tận", "dụng", "hiệu", "quả", "việc", "sử", "dụng", "đất", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "giảm", "lượng", "nước", "ngọt", "tiêu", "thụ", "và", "nước", "thải", "phát", "sinh", "giảm", "phát", "thải", "khí", "600-zeqđ", "trong", "khi", "đó", "vẫn", "duy", "trì", "nhiệt", "độ", "nước", "ổn", "định", "để", "tôm", "phát", "triển", "cũng", "như", "cải", "thiện", "điều", "kiện", "3052,267 dm3", "làm", "việc", "cho", "công", "nhân", "tại", "nhà", "máy", "thay", "mặt", "tổ", "chức", "giz", "ông", "tobias", "cossen", "giám", "đốc", "dự", "án", "khẳng", "định", "dự", "án", "sẽ", "cung", "cấp", "một", "giải", "pháp", "thiết", "thực", "nhằm", "tối", "ưu", "hóa", "việc", "sử", "dụng", "diện", "tích", "đất", "đồng", "thời", "cho", "sản", "xuất", "thực", "phẩm", "và", "năng", "lượng", "tại", "việt", "nam", "cũng", "như", "góp", "phần", "hỗ", "trợ", "các", "vùng", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "tại", "địa", "phương", "thích", "ứng", "tốt", "hơn", "với", "tác", "động", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ông", "tobias", "cũng", "nhấn", "mạnh", "chúng", "tôi", "sẽ", "giám", "sát", "hoạt", "động", "lắp", "đặt", "nhà", "máy", "thí", "điểm", "23h42", "tiếp", "đó", "sẽ", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "thủy", "sản", "vừa", "và", "nhỏ", "tại", "các", "tỉnh", "khác", "và", "cuối", "cùng", "sẽ", "nhân", "rộng", "ra", "các", "nước", "khác", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "trước", "khi", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "viện", "fraunhofer", "ise", "đã", "thay", "mặt", "giz", "hoàn", "thành", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "về", "tiềm", "năng", "kết", "hợp", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "và", "điện", "mặt", "trời", "trong", "ngày 26 đến ngày 19 tháng 1", "fraunhofer", "ise", "cũng", "đã", "thử", "nghiệm", "tính", "khả", "thi", "về", "kỹ", "thuật", "và", "thương", "mại", "của", "việc", "kết", "hợp", "đồng", "thời", "diện", "tích", "đất", "cho", "hoạt", "động", "phát", "điện", "mặt", "trời", "và", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "tại", "một", "vùng", "nuôi", "tôm", "cụ", "thể", "bộ", "giáo", "dục", "và", "nghiên", "cứu", "liên", "bang", "đức", "bmbf", "tài", "trợ", "thực", "hiện", "dự", "án", "theo", "chương", "trình", "khung", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "bền", "vững", "lcveu-4000/420", "thông", "qua", "hỗ", "trợ", "các", "hoạt", "động", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "của", "các", "đối", "153.924", "tác", "fraunhofer", "ise", "viện", "sinh", "thái", "thủy", "sản", "truyền hình", "nen", "đức", "sma", "sunbelt", "energy", "gmbh", "và", "204 wh", "suntrace", "gmbh", "với", "tốc", "độ", "gia", "tăng", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "điện", "hàng", "năm", "vào", "khoảng", "-1653.610 mwh", "việt", "nam", "khó", "có", "thể", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "giảm", "phát", "thải", "khí", "nhà", "kính", "từ", "-5940,0608 tạ/dm2", "đến", "-33.515 kb", "trước", "ngày 27 tới ngày 16 tháng 1", "theo", "thỏa", "thuận", "paris", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "cop", "-16.749,421", "nếu", "không", "thúc", "đẩy", "việc", "tăng", "cường", "sử", "dụng", "năng", "lượng", "tái", "tạo" ]
[ "người", "dân", "ở", "gần", "bãi", "biển", "coronation", "cách", "perth", "australia", "khoảng", "âm bốn nghìn hai trăm năm mươi chín chấm một chín tám ki lô mét", "về", "phía", "bắc", "đã", "tình", "cờ", "phát", "hiện", "ra", "xác", "một", "con", "cá", "mập", "trắng", "trên", "bờ", "nguồn", "fisheries", "wa", "theo", "các", "chuyên", "gia", "thủy", "sản", "con", "cá", "mập", "dài", "gần", "chín ngàn một trăm hai mươi tám chấm bốn không không đề xi ben", "này", "không", "có", "bất", "cứ", "dấu", "hiệu", "nào", "của", "chấn", "thương", "hay", "bệnh", "tật", "gì", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "tượng", "tượng", "ra", "điều", "này", "nếu", "như", "bạn", "không", "được", "chứng", "kiến", "tận", "mắt", "nhà", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "rory", "mcauley", "cho", "hay", "brad", "tapper", "người", "đã", "tận", "mắt", "chứng", "kiến", "cảnh", "con", "cá", "mập", "vật", "lộn", "khi", "nuốt", "phải", "con", "mồi", "quá", "lớn", "cho", "biết", "khi", "chúng", "tôi", "phát", "hiện", "ra", "con", "cá", "mập", "nó", "đang", "ở", "cách", "bờ", "khoảng", "âm năm mươi ghi ga bít" ]
[ "người", "dân", "ở", "gần", "bãi", "biển", "coronation", "cách", "perth", "australia", "khoảng", "-4259.198 km", "về", "phía", "bắc", "đã", "tình", "cờ", "phát", "hiện", "ra", "xác", "một", "con", "cá", "mập", "trắng", "trên", "bờ", "nguồn", "fisheries", "wa", "theo", "các", "chuyên", "gia", "thủy", "sản", "con", "cá", "mập", "dài", "gần", "9128.400 db", "này", "không", "có", "bất", "cứ", "dấu", "hiệu", "nào", "của", "chấn", "thương", "hay", "bệnh", "tật", "gì", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "tượng", "tượng", "ra", "điều", "này", "nếu", "như", "bạn", "không", "được", "chứng", "kiến", "tận", "mắt", "nhà", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "rory", "mcauley", "cho", "hay", "brad", "tapper", "người", "đã", "tận", "mắt", "chứng", "kiến", "cảnh", "con", "cá", "mập", "vật", "lộn", "khi", "nuốt", "phải", "con", "mồi", "quá", "lớn", "cho", "biết", "khi", "chúng", "tôi", "phát", "hiện", "ra", "con", "cá", "mập", "nó", "đang", "ở", "cách", "bờ", "khoảng", "-50 gb" ]
[ "ngắm", "suri", "cruise", "cạnh", "bố", "tom", "thiên", "thần", "ngắm", "suri", "cruise", "cạnh", "bố", "ngày hai mươi tám mười tám mười sáu", "tom", "thiên", "thần", "trong", "khi", "bố", "tom", "cruise", "bận", "rộn", "với", "công", "việc", "của", "mình", "suri", "sẽ", "ngoan", "ngoãn", "bên", "cạnh", "mẹ", "katie", "holmes", "nhưng", "ngược", "lại", "khi", "bố", "có", "thời", "gian", "rảnh", "suri", "lại", "quấn", "quýt", "bên", "cạnh", "bố", "đáng", "yêu", "như", "một", "thiên", "thần", "vậy", "suri", "lúc", "ba mươi tới mười năm", "tuổi", "vòng", "tay", "qua", "cổ", "bố", "tom", "cruise", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "mười một giờ mười bẩy phút", "katie", "holmes", "chia", "sẻ", "với", "tạp", "chí", "marie", "claire", "về", "chồng", "mình", "tom", "ở", "gạch ngang vê kép bê vê kép xờ đờ gạch chéo năm trăm chín mươi", "nhà", "cũng", "vĩ", "đại", "như", "trên", "màn", "ảnh", "vậy", "một", "người", "bạn", "của", "gia", "đình", "này", "cho", "biết", "suri", "luôn", "là", "người", "làm", "nên", "luật", "lệ", "và", "tom", "và", "katie", "luôn", "làm", "theo", "cô", "bé", "còn", "một", "người", "khác", "thì", "lại", "nói", "cô", "bé", "không", "năm trăm năm nhăm bát can trên ra đi an", "phải", "là", "một", "đứa", "bé", "được", "chiều", "chuộng", "hư", "hỏng", "nhưng", "đúng", "là", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "của", "họ", "ảnh", "chụp", "khi", "gia", "đình", "ngọt", "ngào", "này", "trong", "một", "chuyến", "du", "lịch", "đến", "thành", "phố", "new", "york", "vào", "ngày mười tám và ngày hai mươi mốt tháng mười một", "trong", "bức", "ảnh", "chụp", "ngày mùng bẩy đến ngày mồng một tháng mười", "hai", "bố", "con", "tom", "và", "suri", "đang", "cười", "rất", "hạnh", "phúc", "khi", "cùng", "chơi", "đùa", "với", "nhau", "tại", "một", "công", "viên", "ở", "cambridge", "tom", "đã", "chia", "sẻ", "nhiệm", "vụ", "làm", "bố", "vẫn", "luôn", "được", "ưu", "tiên", "số", "mười tám đến hai mươi bẩy", "suri", "trông", "thật", "đáng", "yêu", "xinh", "xắn", "trong", "chiếc", "váy", "flamenco", "màu", "hồng", "bức", "ảnh", "chụp", "bố", "con", "nhà", "tom", "khi", "vẫy", "chào", "các", "fan", "tại", "seville", "tây", "ban", "nha", "vào", "hai mốt tháng sáu hai ngàn sáu trăm hai sáu", "một", "trong", "những", "bé", "con", "quyền", "lực", "nhất", "hollywood", "đang", "chơi", "cùng", "với", "bố", "của", "mình", "tại", "công", "viên", "trung", "tâm", "của", "thành", "phố", "new", "york", "vào", "tám giờ", "bức", "ảnh", "được", "chụp", "ngày ba mươi tháng tám hai nghìn năm trăm ba lăm", "khi", "suri", "năm trăm mười hai ngàn bốn trăm chín chín", "tuổi", "trong", "ảnh", "bố", "tom", "ngọt", "ngào", "ôm", "suri", "vào", "lòng", "khi", "hai", "bố", "con", "đi", "ăn", "bánh", "quy", "và", "uống", "trà", "tại", "một", "khách", "sạn", "trong", "thành", "phố", "new", "york", "suri", "và", "bố", "cùng", "chạy", "nhảy", "trên", "đường", "phố", "sau", "khi", "ăn", "tối", "tại", "vancouver", "vào", "ngày mười tám tháng mười", "tom", "quấn", "chăn", "giữ", "ấm", "cho", "bé", "con", "suri", "sau", "một", "chuyến", "đi", "trên", "du", "thuyền", "tại", "miami", "vào", "ngày", "của", "bố", "sáu giờ bốn mốt phút ba mươi giây", "suri", "được", "người", "bố", "tuyệt", "vời", "của", "mình", "dẫn", "đến", "một", "phòng", "tập", "trong", "thành", "phố", "new", "york", "vào", "hai hai tháng tám một ngàn hai trăm tám mươi tư", "tám triệu chín trăm ba lăm nghìn bảy trăm năm bảy", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "khi", "quay", "bộ", "phim", "one", "shot", "vào", "t10/2011", "tom", "cruise", "đã", "dẫn", "cô", "con", "gái", "yêu", "của", "mình", "đến", "chơi", "tại", "trung", "tâm", "scheleney", "ở", "pittsburgh", "penn", "ảnh", "chụp", "cả", "gia", "đình", "nổi", "tiếng", "này", "vào", "t12/2009", "cruise", "và", "cô", "con", "gái", "nhỏ", "tuổi", "nhưng", "thời", "trang", "của", "mình", "tom", "chia", "sẻ", "về", "phong", "cách", "ăn", "mặc", "hơi", "người", "lớn", "của", "suri", "con", "bé", "vốn", "được", "sinh", "ra", "theo", "cách", "đó", "rồi", "một", "người", "chứng", "kiến", "cảnh", "vui", "chơi", "của", "hai", "bố", "con", "nổi", "tiếng", "này", "tại", "công", "viên", "disneyland", "tám mươi bẩy chấm bẩy tới bốn lăm phẩy tám", "california", "vào", "ngày hai mươi chín", "chia", "sẻ", "họ", "là", "cặp", "ngày tám tháng mười một", "bố", "và", "con", "dễ", "thương", "nhất", "khi", "ở", "năm trăm gạch ngang bốn không không không ngang dét rờ lờ pê dét", "cạnh", "nhau", "linh", "nguyễn", "theo", "usmagazine" ]
[ "ngắm", "suri", "cruise", "cạnh", "bố", "tom", "thiên", "thần", "ngắm", "suri", "cruise", "cạnh", "bố", "ngày 28, 18, 16", "tom", "thiên", "thần", "trong", "khi", "bố", "tom", "cruise", "bận", "rộn", "với", "công", "việc", "của", "mình", "suri", "sẽ", "ngoan", "ngoãn", "bên", "cạnh", "mẹ", "katie", "holmes", "nhưng", "ngược", "lại", "khi", "bố", "có", "thời", "gian", "rảnh", "suri", "lại", "quấn", "quýt", "bên", "cạnh", "bố", "đáng", "yêu", "như", "một", "thiên", "thần", "vậy", "suri", "lúc", "30 - 15", "tuổi", "vòng", "tay", "qua", "cổ", "bố", "tom", "cruise", "ở", "thành", "phố", "new", "york", "11h17", "katie", "holmes", "chia", "sẻ", "với", "tạp", "chí", "marie", "claire", "về", "chồng", "mình", "tom", "ở", "-wbwxđ/590", "nhà", "cũng", "vĩ", "đại", "như", "trên", "màn", "ảnh", "vậy", "một", "người", "bạn", "của", "gia", "đình", "này", "cho", "biết", "suri", "luôn", "là", "người", "làm", "nên", "luật", "lệ", "và", "tom", "và", "katie", "luôn", "làm", "theo", "cô", "bé", "còn", "một", "người", "khác", "thì", "lại", "nói", "cô", "bé", "không", "555 pa/radian", "phải", "là", "một", "đứa", "bé", "được", "chiều", "chuộng", "hư", "hỏng", "nhưng", "đúng", "là", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "của", "họ", "ảnh", "chụp", "khi", "gia", "đình", "ngọt", "ngào", "này", "trong", "một", "chuyến", "du", "lịch", "đến", "thành", "phố", "new", "york", "vào", "ngày 18 và ngày 21 tháng 11", "trong", "bức", "ảnh", "chụp", "ngày mùng 7 đến ngày mồng 1 tháng 10", "hai", "bố", "con", "tom", "và", "suri", "đang", "cười", "rất", "hạnh", "phúc", "khi", "cùng", "chơi", "đùa", "với", "nhau", "tại", "một", "công", "viên", "ở", "cambridge", "tom", "đã", "chia", "sẻ", "nhiệm", "vụ", "làm", "bố", "vẫn", "luôn", "được", "ưu", "tiên", "số", "18 - 27", "suri", "trông", "thật", "đáng", "yêu", "xinh", "xắn", "trong", "chiếc", "váy", "flamenco", "màu", "hồng", "bức", "ảnh", "chụp", "bố", "con", "nhà", "tom", "khi", "vẫy", "chào", "các", "fan", "tại", "seville", "tây", "ban", "nha", "vào", "21/6/2626", "một", "trong", "những", "bé", "con", "quyền", "lực", "nhất", "hollywood", "đang", "chơi", "cùng", "với", "bố", "của", "mình", "tại", "công", "viên", "trung", "tâm", "của", "thành", "phố", "new", "york", "vào", "8h", "bức", "ảnh", "được", "chụp", "ngày 30/8/2535", "khi", "suri", "512.499", "tuổi", "trong", "ảnh", "bố", "tom", "ngọt", "ngào", "ôm", "suri", "vào", "lòng", "khi", "hai", "bố", "con", "đi", "ăn", "bánh", "quy", "và", "uống", "trà", "tại", "một", "khách", "sạn", "trong", "thành", "phố", "new", "york", "suri", "và", "bố", "cùng", "chạy", "nhảy", "trên", "đường", "phố", "sau", "khi", "ăn", "tối", "tại", "vancouver", "vào", "ngày 18/10", "tom", "quấn", "chăn", "giữ", "ấm", "cho", "bé", "con", "suri", "sau", "một", "chuyến", "đi", "trên", "du", "thuyền", "tại", "miami", "vào", "ngày", "của", "bố", "6:41:30", "suri", "được", "người", "bố", "tuyệt", "vời", "của", "mình", "dẫn", "đến", "một", "phòng", "tập", "trong", "thành", "phố", "new", "york", "vào", "22/8/1284", "8.935.757", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "khi", "quay", "bộ", "phim", "one", "shot", "vào", "t10/2011", "tom", "cruise", "đã", "dẫn", "cô", "con", "gái", "yêu", "của", "mình", "đến", "chơi", "tại", "trung", "tâm", "scheleney", "ở", "pittsburgh", "penn", "ảnh", "chụp", "cả", "gia", "đình", "nổi", "tiếng", "này", "vào", "t12/2009", "cruise", "và", "cô", "con", "gái", "nhỏ", "tuổi", "nhưng", "thời", "trang", "của", "mình", "tom", "chia", "sẻ", "về", "phong", "cách", "ăn", "mặc", "hơi", "người", "lớn", "của", "suri", "con", "bé", "vốn", "được", "sinh", "ra", "theo", "cách", "đó", "rồi", "một", "người", "chứng", "kiến", "cảnh", "vui", "chơi", "của", "hai", "bố", "con", "nổi", "tiếng", "này", "tại", "công", "viên", "disneyland", "87.7 - 45,8", "california", "vào", "ngày 29", "chia", "sẻ", "họ", "là", "cặp", "ngày 8/11", "bố", "và", "con", "dễ", "thương", "nhất", "khi", "ở", "500-4000-zrlpz", "cạnh", "nhau", "linh", "nguyễn", "theo", "usmagazine" ]
[ "kiến trúc đô thị", "ngày ba mươi mùng ba tháng mười", "đêm", "năm trăm xuộc bốn nghìn ngang bê u gạch chéo đờ i", "trước", "cửa", "nhà", "số", "tám sáu tám ba tám hai chín hai ba chín một", "lạc", "long", "quân", "phường", "bưởi", "quận", "tây", "hồ", "bốn triệu chín trăm hai mươi", "do", "sơ", "xuất", "trong", "lúc", "đi", "xe", "máy", "anh", "đỗ", "mạnh", "trung", "sinh năm", "một nghìn năm trăm mười lăm", "ở", "xã", "xuân", "đỉnh", "huyện", "từ", "liêm", "đâm", "vào", "đuôi", "xe", "máy", "của", "ông", "nguyễn", "ngọc", "chức", "sinh năm", "không sáu năm năm năm sáu chín bảy một năm năm bốn", "ở", "tổ", "năm mươi ba chấm ba bảy", "phường", "xuân", "la", "tây", "hồ", "dựng", "trên", "vỉa", "hè", "hai", "bên", "đã", "thỏa", "thuận", "anh", "trung", "bồi", "thường", "cho", "ông", "chức", "bảy ngàn lẻ chín phẩy không bảy bốn bảy lít", "đồng", "thấy", "vậy", "phan", "văn", "tùng", "sinh năm", "sáu triệu lẻ chín", "và", "phan", "văn", "sửu", "sinh năm", "sáu trăm chín chín nghìn năm trăm bẩy nhăm", "đều", "ở", "thôn", "tự", "lập", "mê", "linh", "là", "người", "quen", "của", "ông", "chức", "đã", "phóng", "xe", "máy", "đuổi", "theo", "khi", "anh", "trung", "cất", "chìa", "khóa", "xe", "máy", "vào", "túi", "tùng", "rút", "bugi", "xe", "máy", "của", "anh", "và", "đút", "vào", "túi", "quần", "mình", "tổ", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "đã", "truy", "đuổi", "bắt", "giữ", "một ngàn sáu trăm ba chín", "đối", "tượng", "chuyển", "tới", "ca", "quận", "tây", "hồ", "xử", "lý", "hồi", "ngày một một không hai", "mười bảy tháng bảy", "chị", "dương", "thị", "hải", "yến", "ở", "phố", "vọng", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "đi", "xe", "máy", "trên", "phố", "trần", "hưng", "đạo", "khi", "đến", "âm bốn nghìn tám trăm chín ba phẩy không tám hai sáu ghi ga bít", "ngã", "ba", "phan", "bội", "châu-trần", "hưng", "đạo", "gặp", "đèn", "đỏ", "chị", "dừng", "lại", "lúc", "này", "có", "một nghìn năm trăm mười bốn", "thanh", "niên", "đi", "xe", "máy", "len", "lên", "húc", "vào", "đuôi", "xe", "máy", "của", "chị", "yến", "khiến", "chị", "quay", "đầu", "nhìn", "lại", "khi", "đèn", "xanh", "chị", "yến", "đi", "tiếp", "thì", "phát", "hiện", "chiếc", "túi", "xách", "trong", "có", "bốn nghìn", "điện", "âm hai mươi lăm ngày", "thoại", "ba không không gạch chéo hai không một xuộc quờ xờ xờ quờ hát xoẹt ca đê đắp liu", "trị", "giá", "bẩy ngàn một trăm tám hai phẩy hai chín một tháng", "đồng", "âm tám nghìn bốn trăm ba mươi bảy chấm chín ba chín chỉ", "và", "ba triệu bốn mươi hai ngàn chín trăm tám mươi bẩy", "đô", "la", "singapore", "và", "âm ba mươi mốt độ ca", "đồng", "treo", "ở", "thân", "xe", "máy", "đã", "bị", "kẻ", "gian", "lấy", "trộm" ]
[ "kiến trúc đô thị", "ngày 30 mùng 3 tháng 10", "đêm", "500/4000-bu/đi", "trước", "cửa", "nhà", "số", "86838292391", "lạc", "long", "quân", "phường", "bưởi", "quận", "tây", "hồ", "4.000.920", "do", "sơ", "xuất", "trong", "lúc", "đi", "xe", "máy", "anh", "đỗ", "mạnh", "trung", "sinh năm", "1515", "ở", "xã", "xuân", "đỉnh", "huyện", "từ", "liêm", "đâm", "vào", "đuôi", "xe", "máy", "của", "ông", "nguyễn", "ngọc", "chức", "sinh năm", "065556971554", "ở", "tổ", "53.37", "phường", "xuân", "la", "tây", "hồ", "dựng", "trên", "vỉa", "hè", "hai", "bên", "đã", "thỏa", "thuận", "anh", "trung", "bồi", "thường", "cho", "ông", "chức", "7009,0747 l", "đồng", "thấy", "vậy", "phan", "văn", "tùng", "sinh năm", "6.000.009", "và", "phan", "văn", "sửu", "sinh năm", "699.575", "đều", "ở", "thôn", "tự", "lập", "mê", "linh", "là", "người", "quen", "của", "ông", "chức", "đã", "phóng", "xe", "máy", "đuổi", "theo", "khi", "anh", "trung", "cất", "chìa", "khóa", "xe", "máy", "vào", "túi", "tùng", "rút", "bugi", "xe", "máy", "của", "anh", "và", "đút", "vào", "túi", "quần", "mình", "tổ", "cảnh", "sát", "cơ", "động", "đã", "truy", "đuổi", "bắt", "giữ", "1639", "đối", "tượng", "chuyển", "tới", "ca", "quận", "tây", "hồ", "xử", "lý", "hồi", "ngày 11/02", "17/7", "chị", "dương", "thị", "hải", "yến", "ở", "phố", "vọng", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "đi", "xe", "máy", "trên", "phố", "trần", "hưng", "đạo", "khi", "đến", "-4893,0826 gb", "ngã", "ba", "phan", "bội", "châu-trần", "hưng", "đạo", "gặp", "đèn", "đỏ", "chị", "dừng", "lại", "lúc", "này", "có", "1514", "thanh", "niên", "đi", "xe", "máy", "len", "lên", "húc", "vào", "đuôi", "xe", "máy", "của", "chị", "yến", "khiến", "chị", "quay", "đầu", "nhìn", "lại", "khi", "đèn", "xanh", "chị", "yến", "đi", "tiếp", "thì", "phát", "hiện", "chiếc", "túi", "xách", "trong", "có", "4000", "điện", "-25 ngày", "thoại", "300/201/qxxqh/kđw", "trị", "giá", "7182,291 tháng", "đồng", "-8437.939 chỉ", "và", "3.042.987", "đô", "la", "singapore", "và", "-31 ok", "đồng", "treo", "ở", "thân", "xe", "máy", "đã", "bị", "kẻ", "gian", "lấy", "trộm" ]
[ "đầu", "ngày mười một", "sẽ", "hoàn", "thành", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "âm hai lăm phẩy bảy mươi chín", "ở", "giáo sư tiến sỹ khoa học", "robot", "tbm", "sắp", "hoàn", "thành", "xong", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "năm triệu chín mươi", "dài", "âm tám nghìn năm trăm năm sáu phẩy bẩy trăm chín mươi tám ao", "đến", "nay", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "hai triệu tám trăm sáu tư nghìn hai trăm bốn tám", "đã", "khoan", "được", "hơn", "một trăm năm hai ca lo", "ban", "quản", "lý", "đường", "sắt", "đô", "thị", "huy chương đồng", "cho", "biết", "sau", "hơn", "âm hai mươi ba nghìn tám trăm bốn mươi chín phẩy tám chín ba bốn", "tháng", "thi", "công", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "ba ngàn không trăm ba mươi", "đoạn", "từ", "ga", "bason", "đến", "nhà", "hát", "thành", "phố", "quận", "bốn ngàn sáu trăm tám mươi", "đã", "khoan", "được", "hơn", "bốn trăm chín bẩy phẩy không không tám một một oát giờ", "trên", "tổng", "chiều", "dài", "âm bốn nghìn linh bốn phẩy một sáu hai giây trên xen ti mét vuông", "dự", "kiến", "đầu", "tháng mười một năm ba trăm hai mươi hai", "sẽ", "hoàn", "thành", "mỗi", "ngày", "máy", "khoan", "tbm", "thi", "công", "được", "âm một trăm chín ba phẩy bẩy năm tám vòng", "hầm", "công", "nhân", "tại", "công", "trường", "làm", "việc", "liên", "tục", "ngày mười năm tới ngày hai sáu tháng mười hai", "giờ", "các", "kỹ", "sư", "công", "nhân", "được", "chia", "làm", "tám trăm hai mốt nghìn tám trăm bẩy bốn", "ca", "mỗi", "ca", "làm", "việc", "bẩy giờ hai chín phút năm ba giây", "là", "một", "trong", "những", "hạng", "mục", "rất", "quan", "trong", "của", "tuyến", "số", "trừ ba nghìn trừ sáu trăm", "ba bẩy", "hầm", "được", "thi", "công", "theo", "công", "nghệ", "khoan", "cân", "bằng", "áp", "lực", "đất", "dự", "kiến", "sẽ", "hoàn", "thành", "đầu", "hai ba giờ", "ông", "phan", "hữu", "duy", "quốc", "phó", "đại", "diện", "nhà", "thầu", "shimizu", "maeda", "cho", "biết", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "sáu trăm bảy mươi nghìn chín trăm hai chín", "nằm", "bên", "dưới", "đường", "nguyễn", "siêu", "và", "đường", "hai", "bà", "trưng", "có", "độ", "sâu", "cố", "định", "sáu trăm chín bốn năm", "dưới", "mặt", "đất", "không", "đi", "sâu", "xuống", "mà", "đi", "ngang", "từ", "ga", "ba", "son", "đến", "nhà", "hát", "thành", "phố", "nên", "việc", "thi", "công", "thuận", "lợi", "nhanh", "hơn", "bởi", "độ", "sâu", "không", "thay", "đổi", "và", "năm trăm tám bốn yến", "không", "uốn", "cong", "như", "đường", "hầm", "thứ", "hai nghìn sáu trăm tám mươi mốt", "tuy", "nhiên", "đường", "hầm", "thứ", "một ngàn hai trăm bẩy mươi sáu", "cạn", "hơn", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "công", "trình", "xung", "quanh", "vì", "vậy", "việc", "thi", "công", "lập", "trình", "thông", "số", "phải", "chính", "xác", "tuyệt", "đối", "đến", "từng", "milimet", "trên", "máy", "tính", "với", "sự", "theo", "dõi", "giám", "sát", "của", "các", "chuyên", "gia", "nhật", "bản", "a sáu trăm", "việc", "thi", "công", "lập", "trình", "thông", "số", "chính", "xác", "tuyệt", "đối", "đến", "từng", "milimet", "trên", "máy", "tính", "với", "sự", "theo", "dõi", "giám", "sát", "của", "các", "chuyên", "gia", "nhật", "bản", "dự", "án", "tuyến", "metro", "số", "năm mươi ba chấm không một một", "có", "tổng", "vốn", "bẩy ngàn không trăm tám chín phẩy bảy bốn sáu ra đi an", "usd", "hơn", "âm ba ao", "đồng", "được", "khởi", "công", "mười bảy giờ", "dài", "gần", "âm một ngàn hai trăm tám mươi mốt chấm không không năm ba ba mét", "tuyến", "đi", "qua", "các", "quận", "hai nghìn chín trăm năm mươi chín", "mười bẩy ngàn bốn trăm ba mươi chín phẩy không một ngàn một trăm tám sáu", "năm mươi bốn phẩy ba mươi hai", "bình", "thạnh", "thủ", "đức", "nhân viên tư vấn", "và", "huyện", "dĩ", "an", "bình", "dương", "trong", "đó", "âm một ngàn ba trăm ba mươi hai chấm một trăm chín mươi tám đề xi ben", "đi", "ngầm", "bốn mươi sáu ngàn một trăm hai mươi tám phẩy sáu ngàn ba", "nhà", "ga", "và", "hơn", "năm nghìn sáu trăm năm mươi sáu phẩy một hai một ê rô", "trên", "cao", "sáu hai nghìn sáu trăm chín chín phẩy tám một ba chín", "nhà", "ga", "trong", "số", "ba mươi chín", "nhà", "ga", "trên", "cao", "có", "năm mươi chín", "nhà", "ga", "loại", "a", "gồm", "văn", "thánh", "thảo", "điền", "rạch", "chiếc", "phước", "long", "bình", "thái", "thủ", "đức", "khu", "công", "nghệ", "cao", "suối", "tiên", "và", "âm tám mươi tư nghìn bốn trăm năm mươi tám phẩy hai chín tám hai", "nhà", "ga", "loại", "b", "c", "d", "gồm", "tân", "cảng", "an", "phú", "và", "văn", "thánh", "công", "trình", "dự", "kiến", "đưa", "vào", "khai", "thác", "mùng bốn và ngày mười", "hiện", "trên", "toàn", "tuyến", "metro", "số", "âm hai mươi tám ngàn hai trăm lẻ chín phẩy bốn ngàn bẩy trăm lẻ bẩy", "còn", "hai", "điểm", "thi", "công", "trên", "cao", "chưa", "được", "nối", "liền", "với", "nhau", "gồm", "đoạn", "bắc", "ngang", "ngã", "tư", "thủ", "đức", "quận", "thủ", "đức", "và", "đoạn", "chân", "cầu", "sài", "gòn", "giáp", "đường", "điện", "biên", "phủ", "quận", "bình", "thạnh" ]
[ "đầu", "ngày 11", "sẽ", "hoàn", "thành", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "-25,79", "ở", "giáo sư tiến sỹ khoa học", "robot", "tbm", "sắp", "hoàn", "thành", "xong", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "5.000.090", "dài", "-8556,798 ounce", "đến", "nay", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "2.864.248", "đã", "khoan", "được", "hơn", "152 cal", "ban", "quản", "lý", "đường", "sắt", "đô", "thị", "huy chương đồng", "cho", "biết", "sau", "hơn", "-23.849,8934", "tháng", "thi", "công", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "3030", "đoạn", "từ", "ga", "bason", "đến", "nhà", "hát", "thành", "phố", "quận", "4680", "đã", "khoan", "được", "hơn", "497,00811 wh", "trên", "tổng", "chiều", "dài", "-4004,162 s/cm2", "dự", "kiến", "đầu", "tháng 11/322", "sẽ", "hoàn", "thành", "mỗi", "ngày", "máy", "khoan", "tbm", "thi", "công", "được", "-193,758 vòng", "hầm", "công", "nhân", "tại", "công", "trường", "làm", "việc", "liên", "tục", "ngày 15 tới ngày 26 tháng 12", "giờ", "các", "kỹ", "sư", "công", "nhân", "được", "chia", "làm", "821.874", "ca", "mỗi", "ca", "làm", "việc", "7:29:53", "là", "một", "trong", "những", "hạng", "mục", "rất", "quan", "trong", "của", "tuyến", "số", "-3000-600", "37", "hầm", "được", "thi", "công", "theo", "công", "nghệ", "khoan", "cân", "bằng", "áp", "lực", "đất", "dự", "kiến", "sẽ", "hoàn", "thành", "đầu", "23h", "ông", "phan", "hữu", "duy", "quốc", "phó", "đại", "diện", "nhà", "thầu", "shimizu", "maeda", "cho", "biết", "đường", "hầm", "metro", "thứ", "670.929", "nằm", "bên", "dưới", "đường", "nguyễn", "siêu", "và", "đường", "hai", "bà", "trưng", "có", "độ", "sâu", "cố", "định", "694 năm", "dưới", "mặt", "đất", "không", "đi", "sâu", "xuống", "mà", "đi", "ngang", "từ", "ga", "ba", "son", "đến", "nhà", "hát", "thành", "phố", "nên", "việc", "thi", "công", "thuận", "lợi", "nhanh", "hơn", "bởi", "độ", "sâu", "không", "thay", "đổi", "và", "584 yến", "không", "uốn", "cong", "như", "đường", "hầm", "thứ", "2681", "tuy", "nhiên", "đường", "hầm", "thứ", "1276", "cạn", "hơn", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "công", "trình", "xung", "quanh", "vì", "vậy", "việc", "thi", "công", "lập", "trình", "thông", "số", "phải", "chính", "xác", "tuyệt", "đối", "đến", "từng", "milimet", "trên", "máy", "tính", "với", "sự", "theo", "dõi", "giám", "sát", "của", "các", "chuyên", "gia", "nhật", "bản", "a600", "việc", "thi", "công", "lập", "trình", "thông", "số", "chính", "xác", "tuyệt", "đối", "đến", "từng", "milimet", "trên", "máy", "tính", "với", "sự", "theo", "dõi", "giám", "sát", "của", "các", "chuyên", "gia", "nhật", "bản", "dự", "án", "tuyến", "metro", "số", "53.011", "có", "tổng", "vốn", "7089,746 radian", "usd", "hơn", "-3 ounce", "đồng", "được", "khởi", "công", "17h", "dài", "gần", "-1281.00533 m", "tuyến", "đi", "qua", "các", "quận", "2959", "17.439,01186", "54,32", "bình", "thạnh", "thủ", "đức", "nhân viên tư vấn", "và", "huyện", "dĩ", "an", "bình", "dương", "trong", "đó", "-1332.198 db", "đi", "ngầm", "46.128,6300", "nhà", "ga", "và", "hơn", "5656,121 euro", "trên", "cao", "62.699,8139", "nhà", "ga", "trong", "số", "39", "nhà", "ga", "trên", "cao", "có", "59", "nhà", "ga", "loại", "a", "gồm", "văn", "thánh", "thảo", "điền", "rạch", "chiếc", "phước", "long", "bình", "thái", "thủ", "đức", "khu", "công", "nghệ", "cao", "suối", "tiên", "và", "-84.458,2982", "nhà", "ga", "loại", "b", "c", "d", "gồm", "tân", "cảng", "an", "phú", "và", "văn", "thánh", "công", "trình", "dự", "kiến", "đưa", "vào", "khai", "thác", "mùng 4 và ngày 10", "hiện", "trên", "toàn", "tuyến", "metro", "số", "-28.209,4707", "còn", "hai", "điểm", "thi", "công", "trên", "cao", "chưa", "được", "nối", "liền", "với", "nhau", "gồm", "đoạn", "bắc", "ngang", "ngã", "tư", "thủ", "đức", "quận", "thủ", "đức", "và", "đoạn", "chân", "cầu", "sài", "gòn", "giáp", "đường", "điện", "biên", "phủ", "quận", "bình", "thạnh" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "hai trăm xuộc năm không sáu rờ ét dét vờ dét", "châu", "á", "âm bẩy chấm không bẩy tám", "ngày mùng tám tới ngày mười hai tháng một", "uzbekistan", "đại", "chiến", "hàn", "quốc", "lịch", "thi", "đấu", "vòng chung kết", "sáu ba không chéo ba ngàn ngang nờ gi hờ bê đê đê", "châu", "á", "ba trăm mười hai ngàn bốn trăm tám mươi tư", "ngày ba mươi mốt và ngày hai bẩy", "gi gi chéo giây i ca nờ mờ", "uzbekistan", "đại", "chiến", "bê e ngang bốn không năm gạch ngang sáu không", "hàn", "quốc", "để", "tranh", "ngôi", "đầu", "bảng", "c", "năm trăm linh bẩy gạch ngang bốn nghìn gạch ngang quờ lờ gạch ngang giây e", "hàn", "quốc", "sẽ", "so", "tài", "với", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "bốn sáu không trừ hờ ca mờ nờ mờ hờ mờ vê", "uzbekistan", "ảnh", "afc", "theo", "bốn sáu không trừ hai chín không không gạch chéo u", "lịch", "thi", "đấu", "vòng chung kết", "xuộc ba ngàn không trăm hai mươi ba chín không", "châu", "á", "hai mươi ba giờ ba tám", "bẩy trăm xuộc nờ ca gờ rờ", "uzbekistan", "vs", "bốn không ba xoẹt sờ rờ u xuộc", "hàn", "quốc", "sẽ", "đại", "chiến", "trong", "khuôn", "khổ", "lượt", "trận", "cuối", "cùng", "bảng", "c", "hiện", "tại", "năm trăm lẻ tám xuộc một năm không không gạch ngang ích lờ ét trừ u o xê o sờ", "hàn", "quốc", "đã", "chắc", "suất", "đi", "tiếp", "khi", "có", "ba ngàn không trăm năm mươi", "điểm/2", "trận", "tuy", "nhiên", "nếu", "muốn", "kết", "thúc", "ngôi", "đầu", "bảng", "c", "thì", "đội", "bóng", "xứ", "sở", "kim", "chi", "cần", "hai ba tới không", "trận", "hòa", "trước", "ca hắt chéo bờ xoẹt", "uzbekistan", "trong", "khi", "đó", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "nếu", "muốn", "đi", "tiếp", "mà", "không", "cần", "quan", "tâm", "đến", "trận", "đấu", "còn", "lại", "chéo ba nghìn lẻ chín một không năm", "trung", "quốc", "vs", "hai trăm chéo chín không sáu chéo hờ ca tê sờ giây", "iran", "thì", "cần", "kết", "quả", "hòa", "trên", "lý", "thuyết", "sáu trăm ngang một không không không e quy gạch chéo", "iran", "dù", "có", "hai nghìn lẻ bốn", "điểm/2", "trận", "nhưng", "vẫn", "còn", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "nếu", "thắng", "đậm", "đắp liu mờ dét a quy dét quy hắt giây ép xoẹt", "trung", "quốc", "ở", "lượt", "trận", "cuối", "đồng", "thời", "chờ", "a ép e mờ sáu trăm linh sáu", "hàn", "quốc", "đè", "bẹp", "năm không không hai ngàn xoẹt ca đê trừ đê", "uzbekistan", "hai", "trận", "đấu", "của", "bảng", "c", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "ngày hai mươi sáu tháng mười một một nghìn không trăm hai mươi sáu", "báo", "điện", "tử", "vov", "sẽ", "tường", "thuật", "trực", "tuyến", "cũng", "theo", "lịch", "thi", "đấu", "vòng chung kết", "trừ e mờ gi u mờ bờ tờ", "châu", "á", "một ngàn hai trăm lẻ bốn", "hai giờ năm mươi phút năm mươi chín giây", "vào", "lúc", "ngày mười một và mồng một", "là", "hai ngàn tám trăm bốn hai", "trận", "đấu", "giữa", "e pê hờ sờ e một trăm", "saudi", "arabia", "vs", "tám ba bẩy ngang hai một bốn gạch chéo cờ gạch chéo", "syria", "và", "gi gi dét e trừ một ngàn trừ một không không", "qatar", "vs", "bảy không ngang hắt", "nhật", "bản", "ở", "bảng", "đấu", "này", "gạch ngang gờ cờ cờ i tờ quy hờ gi quy", "nhật", "bản", "đã", "bị", "loại", "và", "hai ba bẩy một một bốn bẩy sáu sáu không không", "đội", "bóng", "còn", "lại", "vẫn", "còn", "nguyên", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "lịch", "thi", "đấu", "e tê gạch ngang ba không không không sáu không không", "châu", "á", "một nghìn hai trăm tám hai", "tháng sáu năm một nghìn một trăm sáu ba", "ngày hai tư", "17:15", "tám trăm quy o giây", "trung", "quốc", "nờ lờ ét i o chéo rờ gờ a", "iran", "mười bẩy giờ", "17:15", "năm bẩy chín hai nghìn ba trăm sáu mươi u i vê kép hờ ngang a a i vờ hát", "uzbekistan", "o gạch chéo pê o", "hàn", "quốc", "mười sáu tháng năm năm hai nghìn chín trăm mười ba", "20:15", "chéo xờ a quy quờ quờ", "saudi", "arabia", "hai không không bốn không không xuộc pê ép", "syria", "hai mươi hai giờ mười lăm phút bốn tư giây", "20:15", "tám trăm mười gạch ngang ca i hát", "qatar", "ngang ca gi bờ ca gạch chéo lờ u", "nhật", "bản" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "200/506rszvz", "châu", "á", "-7.078", "ngày mùng 8 tới ngày 12 tháng 1", "uzbekistan", "đại", "chiến", "hàn", "quốc", "lịch", "thi", "đấu", "vòng chung kết", "630/3000-njhbdd", "châu", "á", "312.484", "ngày 31 và ngày 27", "jj/jyknm", "uzbekistan", "đại", "chiến", "be-405-60", "hàn", "quốc", "để", "tranh", "ngôi", "đầu", "bảng", "c", "507-4000-ql-je", "hàn", "quốc", "sẽ", "so", "tài", "với", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "460-hkmnmhmv", "uzbekistan", "ảnh", "afc", "theo", "460-2900/u", "lịch", "thi", "đấu", "vòng chung kết", "/3020390", "châu", "á", "23h38", "700/nkgr", "uzbekistan", "vs", "403/sru/", "hàn", "quốc", "sẽ", "đại", "chiến", "trong", "khuôn", "khổ", "lượt", "trận", "cuối", "cùng", "bảng", "c", "hiện", "tại", "508/1500-xls-uocos", "hàn", "quốc", "đã", "chắc", "suất", "đi", "tiếp", "khi", "có", "3050", "điểm/2", "trận", "tuy", "nhiên", "nếu", "muốn", "kết", "thúc", "ngôi", "đầu", "bảng", "c", "thì", "đội", "bóng", "xứ", "sở", "kim", "chi", "cần", "23 - 0", "trận", "hòa", "trước", "kh/b/", "uzbekistan", "trong", "khi", "đó", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "nếu", "muốn", "đi", "tiếp", "mà", "không", "cần", "quan", "tâm", "đến", "trận", "đấu", "còn", "lại", "/3009105", "trung", "quốc", "vs", "200/906/hktsj", "iran", "thì", "cần", "kết", "quả", "hòa", "trên", "lý", "thuyết", "600-1000eq/", "iran", "dù", "có", "2004", "điểm/2", "trận", "nhưng", "vẫn", "còn", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "nếu", "thắng", "đậm", "wmzaqzqhjf/", "trung", "quốc", "ở", "lượt", "trận", "cuối", "đồng", "thời", "chờ", "afem606", "hàn", "quốc", "đè", "bẹp", "5002000/kđ-đ", "uzbekistan", "hai", "trận", "đấu", "của", "bảng", "c", "diễn", "ra", "vào", "lúc", "ngày 26/11/1026", "báo", "điện", "tử", "vov", "sẽ", "tường", "thuật", "trực", "tuyến", "cũng", "theo", "lịch", "thi", "đấu", "vòng chung kết", "-emjumbt", "châu", "á", "1204", "2:50:59", "vào", "lúc", "ngày 11 và mồng 1", "là", "2842", "trận", "đấu", "giữa", "ephse100", "saudi", "arabia", "vs", "837-214/c/", "syria", "và", "jjze-1000-100", "qatar", "vs", "70-h", "nhật", "bản", "ở", "bảng", "đấu", "này", "-gccitqhjq", "nhật", "bản", "đã", "bị", "loại", "và", "23711476600", "đội", "bóng", "còn", "lại", "vẫn", "còn", "nguyên", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "lịch", "thi", "đấu", "et-3000600", "châu", "á", "1282", "tháng 6/1163", "ngày 24", "17:15", "800qoj", "trung", "quốc", "nlsyo/rga", "iran", "17h", "17:15", "5792360uywh-aaivh", "uzbekistan", "o/po", "hàn", "quốc", "16/5/2913", "20:15", "/xaqqq", "saudi", "arabia", "200400/pf", "syria", "22:15:44", "20:15", "810-kih", "qatar", "-kjbk/lu", "nhật", "bản" ]
[ "kẻ", "đánh", "bom", "lockerbie", "trước", "ngưỡng", "cửa", "tử", "thần", "theo", "reuters", "và", "cnn", "bẩy tháng tám năm bốn trăm năm sáu", "người", "đàn", "ông", "libya", "abdel", "baset", "al-megrahi", "bị", "kết", "tội", "trong", "vụ", "đánh", "bom", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "pan", "am", "tám triệu ba trăm bẩy mươi nghìn năm trăm", "trên", "bầu", "trời", "lockerbie", "scotland", "khi", "đang", "trên", "đường", "đến", "mỹ", "làm", "một ngàn tám", "người", "thiệt", "mạng", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "tripoli", "và", "dường", "như", "đang", "đứng", "trước", "ngưỡng", "cửa", "tử", "thần", "một", "phóng", "viên", "cnn", "cho", "biết", "anh", "ta", "tìm", "thấy", "megrahi", "trong", "một", "ngôi", "nhà", "ở", "tripoli", "một", "người", "đàn", "ông", "được", "nhận", "dạng", "là", "con", "trai", "của", "megrahi", "nói", "với", "phóng", "viên", "cnn", "rằng", "cha", "ông", "ta", "đã", "ngừng", "ăn", "uống", "và", "đôi", "lúc", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "hôn", "mê", "nhà", "chức", "trách", "scotland", "mấy", "ngày", "trước", "cho", "biết", "đã", "mất", "liên", "lạc", "với", "megrahi", "do", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "bắt", "nguồn", "từ", "cuộc", "tấn", "công", "lên", "đến", "đỉnh", "điểm", "của", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "libya", "nhằm", "lật", "đổ", "nhà", "lãnh", "đạo", "muammar", "gaddafi", "trong", "diễn", "biến", "liên", "quan", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "của", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "libya", "trước", "đó", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "trục", "xuất", "megrahi", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "al-alagi", "của", "phiến", "quân", "ngày hai ba và mùng bốn", "nói", "với", "các", "nhà", "báo", "ở", "tripoli", "rằng", "không", "có", "công", "dân", "libya", "nào", "sẽ", "bị", "trục", "xuất", "kể", "cả", "megrahi", "ông", "megrahi", "đã", "bị", "một", "tòa", "án", "scotland", "kết", "án", "tù", "và", "đã", "được", "chính", "phủ", "nước", "này", "trả", "tự", "do", "tháng mười năm hai bảy chín chín", "vì", "cho", "rằng", "megrahi", "sẽ", "sớm", "chết", "vì", "ung", "thư", "megrahi", "sau", "đó", "đã", "được", "chào", "đón", "như", "một", "anh", "hùng", "ở", "quê", "nhà", "libya" ]
[ "kẻ", "đánh", "bom", "lockerbie", "trước", "ngưỡng", "cửa", "tử", "thần", "theo", "reuters", "và", "cnn", "7/8/456", "người", "đàn", "ông", "libya", "abdel", "baset", "al-megrahi", "bị", "kết", "tội", "trong", "vụ", "đánh", "bom", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "pan", "am", "8.370.500", "trên", "bầu", "trời", "lockerbie", "scotland", "khi", "đang", "trên", "đường", "đến", "mỹ", "làm", "1800", "người", "thiệt", "mạng", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "tripoli", "và", "dường", "như", "đang", "đứng", "trước", "ngưỡng", "cửa", "tử", "thần", "một", "phóng", "viên", "cnn", "cho", "biết", "anh", "ta", "tìm", "thấy", "megrahi", "trong", "một", "ngôi", "nhà", "ở", "tripoli", "một", "người", "đàn", "ông", "được", "nhận", "dạng", "là", "con", "trai", "của", "megrahi", "nói", "với", "phóng", "viên", "cnn", "rằng", "cha", "ông", "ta", "đã", "ngừng", "ăn", "uống", "và", "đôi", "lúc", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "hôn", "mê", "nhà", "chức", "trách", "scotland", "mấy", "ngày", "trước", "cho", "biết", "đã", "mất", "liên", "lạc", "với", "megrahi", "do", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "bắt", "nguồn", "từ", "cuộc", "tấn", "công", "lên", "đến", "đỉnh", "điểm", "của", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "libya", "nhằm", "lật", "đổ", "nhà", "lãnh", "đạo", "muammar", "gaddafi", "trong", "diễn", "biến", "liên", "quan", "chính", "phủ", "lâm", "thời", "của", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "libya", "trước", "đó", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "trục", "xuất", "megrahi", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "al-alagi", "của", "phiến", "quân", "ngày 23 và mùng 4", "nói", "với", "các", "nhà", "báo", "ở", "tripoli", "rằng", "không", "có", "công", "dân", "libya", "nào", "sẽ", "bị", "trục", "xuất", "kể", "cả", "megrahi", "ông", "megrahi", "đã", "bị", "một", "tòa", "án", "scotland", "kết", "án", "tù", "và", "đã", "được", "chính", "phủ", "nước", "này", "trả", "tự", "do", "tháng 10/2799", "vì", "cho", "rằng", "megrahi", "sẽ", "sớm", "chết", "vì", "ung", "thư", "megrahi", "sau", "đó", "đã", "được", "chào", "đón", "như", "một", "anh", "hùng", "ở", "quê", "nhà", "libya" ]
[ "đặt", "lò", "vi", "sóng", "trên", "nóc", "tủ", "lạnh", "tám tám ngàn ba trăm bốn mốt", "sẽ", "phạm", "phải", "đại", "kỵ", "phong", "thủy", "khiến", "gia", "đạo", "bất", "hòa", "tiền", "tài", "tiêu", "tán", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "cửa", "chính", "với", "giày", "dép", "lộn", "xộn", "sẽ", "khiến", "vận", "may", "tránh", "xa", "tài", "lộc", "ảnh", "hưởng", "đáng", "kể", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "đặt", "lò", "vi", "sóng", "trên", "nóc", "tủ", "lạnh", "88.341", "sẽ", "phạm", "phải", "đại", "kỵ", "phong", "thủy", "khiến", "gia", "đạo", "bất", "hòa", "tiền", "tài", "tiêu", "tán", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "cửa", "chính", "với", "giày", "dép", "lộn", "xộn", "sẽ", "khiến", "vận", "may", "tránh", "xa", "tài", "lộc", "ảnh", "hưởng", "đáng", "kể", "ảnh", "minh", "họa", "internet", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "chơi", "theo", "cách", "riêng", "hà", "nội", "vung", "tiền", "cho", "mười bốn chấm sáu tới năm nhăm phẩy không tám", "doanh", "nghiệp", "con", "cưng", "plo", "để", "tiêu", "hết", "gần", "âm chín nghìn chín lăm phẩy chín trăm bảy mươi tư áp mót phe", "đồng", "tiền", "cấp", "bù", "thủy", "lợi", "phí", "hàng", "năm", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "đã", "chơi", "theo", "cách", "riêng", "tự", "xây", "cho", "mình", "một", "đơn", "giá", "trên", "trời", "nếu", "so", "với", "quy", "định", "của", "chính", "phủ", "để", "rót", "cho", "hai nghìn năm trăm linh tám", "doanh", "nghiệp", "con", "cưng", "hà", "nội", "chi", "gần", "bảy trăm bốn sáu độ", "đồng", "cấp", "bù", "thủy", "lợi", "phí", "thực", "chất", "là", "để", "nuôi", "bộ", "máy", "quản", "lý", "vận", "hành", "các", "công", "trình", "thủy", "lợi", "vừa", "cồng", "kềnh", "vừa", "kém", "hiệu", "quả", "đối", "với", "vùng", "đồng", "bằng", "sông", "hồng", "trong", "đó", "có", "hà", "tháng tám năm trăm năm mốt", "nội", "chính", "phủ", "quy", "định", "biểu", "mức", "miễn", "thủy", "lợi", "phí", "đối", "với", "đất", "trồng", "lúa", "cụ", "thể", "là", "một ngàn", "triệu/ha", "đối", "với", "tưới", "tiêu", "bằng", "động", "lực", "hai trăm hai mươi tám át mót phe", "đồng/ha", "đối", "với", "tưới", "tiêu", "trọng", "lực", "và", "âm năm mốt đề xi mét khối", "đồng/ha", "đối", "với", "tưới", "tiêu", "kết", "hợp", "cả", "năm trăm sáu mươi nghìn sáu trăm hai mươi hai", "thế", "nhưng", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "pháp luật việt nam", "hiện", "hai triệu lẻ tám", "công", "ty", "quản", "lý", "khai", "thác", "công", "trình", "thủy", "lợi", "gồm", "cty", "thủy", "nông", "sông", "nhuệ", "cty", "thủy", "nông", "sông", "đáy", "cty", "thủy", "nông", "hà", "nội", "cty", "thủy", "lợi", "mê", "linh", "cty", "thủy", "nông", "sông", "tích", "đang", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "theo", "tài", "liệu", "thu", "thập", "của", "phóng", "viên", "cho", "thấy", "ngày hai mươi tám tháng ba năm một ngàn một trăm lẻ bốn", "với", "diện", "tích", "tưới", "tiêu", "được", "xác", "định", "là", "tám nghìn bốn trăm chín mươi bốn chấm hai tám ca lo", "ha", "làm", "tròn", "số/pv", "số", "tiền", "ngân", "sách", "chi", "cho", "dịch", "vụ", "này", "là", "bẩy trăm bẩy tư pao trên mê ga oát giờ", "đồng", "và", "số", "tiền", "này", "thay", "vì", "đầu", "tư", "hạ", "tầng", "thủy", "lợi", "cho", "người", "dân", "như", "nhiều", "địa", "phương", "đã", "làm", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "dùng", "để", "cấp", "bù", "gián", "tiếp", "qua", "tám trăm bảy mươi ba ngàn bốn trăm bảy mươi hai", "doanh", "nghiệp", "này", "bằng", "hình", "thức", "đặt", "hàng", "tưới", "tiêu", "đáng", "chú", "ý", "đơn", "giá", "được", "hà", "nội", "xây", "dựng", "và", "phê", "duyệt", "là", "rất", "cao", "có", "những", "diện", "tích", "tưới", "tiêu", "được", "xây", "dựng", "lên", "tới", "một trăm ba sáu yến", "đồng/ha", "cao", "hơn", "so", "với", "mức", "mà", "chính", "phủ", "quy", "định", "tới", "tận", "không chín sáu hai không sáu sáu chín hai hai không ba", "ngàn/ha", "không", "biết", "hà", "nội", "dựa", "vào", "định", "mức", "hay", "tiêu", "chí", "nào", "nhưng", "trong", "tổng", "số", "tiền", "miễn", "thủy", "lợi", "phí", "kinh", "phí", "chi", "cho", "doanh", "nghiệp", "thực", "hiện", "công", "tác", "tưới", "chiếm", "tới", "khoảng", "âm bốn nghìn bảy trăm hai hai chấm chín trăm tám lăm mi li gam", "trong", "khi", "đơn", "giá", "cho", "một", "ha", "tưới", "được", "hà", "nội", "xây", "dựng", "với", "con", "số", "đáng", "ngạc", "nhiên", "thấp", "nhất", "cũng", "đã", "hai trăm ba mươi tấn", "đồng/ha", "và", "cao", "nhất", "lên", "tới", "một nghìn bốn trăm mười chấm một trăm bốn tám mét khối trên phít", "đồng/ha", "do", "tiêu", "chí", "xây", "dựng", "ra", "đơn", "giá", "khá", "mù", "mờ", "nên", "số", "tiền", "miễn", "thủy", "lợi", "phí", "gần", "một trăm ba bốn mon trên chỉ", "đồng", "cũng", "được", "phân", "bổ", "không", "đồng", "đều", "ví", "dụ", "cty", "thủy", "nông", "hà", "nội", "dù", "diện", "tích", "tưới", "mà", "doanh", "nghiệp", "này", "đảm", "đương", "chỉ", "bốn trăm năm mươi ca ra trên đề xi mét khối", "ha", "nhưng", "đơn", "giá", "lại", "được", "phê", "duyệt", "lên", "tới", "âm bốn sáu việt nam đồng", "đồng/ha", "trong", "khi", "cty", "thủy", "nông", "sông", "nhuệ", "đảm", "đương", "diện", "tích", "tưới", "gấp", "gần", "bảy bảy", "lần", "là", "âm hai trăm tám mươi tám chấm tám chín xen ti mét khối trên phần trăm", "ha", "nhưng", "đơn", "giá", "được", "duyệt", "tụt", "xuống", "còn", "bốn ngàn chín trăm năm mươi chấm năm trăm bảy mươi sáu ga lông", "đồng/ha", "được", "biết", "một ngàn sáu trăm tám mươi tám", "doanh", "nghiệp", "thủy", "nông", "nói", "trên", "là", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "nắm", "giữ", "bẩy ngàn ba trăm bẩy bảy chấm không không chín bẩy một mi li mét", "vốn", "và", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đầu", "tư", "và", "giao", "cho", "quản", "lý", "hai nghìn hai trăm năm mươi chín", "sáu", "trạm", "bơm", "ba mươi tư", "tuyến", "kênh", "với", "chiều", "dài", "năm trăm năm tám mét", "hai ngàn năm trăm bảy ba", "đập", "dâng", "cùng", "sáu triệu bảy trăm lẻ hai nghìn chín trăm hai nhăm", "hồ", "chứa", "nước", "phục", "vụ", "tưới", "cho", "âm ba ngàn một trăm hai mốt phẩy hai một bốn mi li mét", "ha", "canh", "tác", "tiêu", "cho", "khoảng", "tám ngàn sáu trăm năm ba chấm hai một không gờ ram", "ha", "lưu", "vực", "mỗi", "năm", "số", "tiền", "ngân", "sách", "thành", "phố", "trích", "ra", "trên", "dưới", "một trăm chín bốn héc ta trên xen ti mét vuông", "đồng", "để", "chi", "cho", "cấp", "bù", "thủy", "lợi", "phí", "nhưng", "bầu", "sữa", "này", "hầu", "như", "chỉ", "được", "rót", "cho", "bẩy bốn", "doanh", "nghiệp", "con", "cưng", "qua", "hình", "thức", "đặt", "hàng", "các", "thành", "phần", "ngày hai mươi tư và ngày ba mốt tháng năm", "kinh", "tế", "khác", "không", "có", "cửa", "tham", "gia", "hoạt", "động", "của", "ban", "này", "tương", "tự", "như", "các", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "trong", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "với", "quyền", "hành", "như", "trực", "tiếp", "ký", "hợp", "đồng", "đặt", "hàng", "thực", "thi", "quyền", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "nghiệm", "thu", "thanh", "lý", "hợp", "đồng", "đối", "với", "ba mốt", "công", "ty", "thủy", "nông", "do", "chính", "thành", "phố", "quản", "lý", "trừ", "đi", "một", "số", "cán", "bộ", "bảo", "vệ", "thì", "nhân", "sự", "của", "ban", "đang", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "chuyên", "môn", "mười chín giờ", "hiện", "nay", "chỉ", "có", "vỏn", "vẹn", "tám ba", "người", "cơ", "chế", "đóng", "mà", "hà", "nội", "đang", "thực", "hiện", "là", "lý", "do", "giải", "thích", "vì", "sao", "cho", "đến", "giờ", "dù", "đã", "phân", "cấp", "hai trăm hai mốt mê ga oát", "quản", "lý", "các", "hệ", "thống", "thủy", "lợi", "khá", "rõ", "ràng", "nhưng", "vẫn", "chưa", "có", "thành", "phần", "kinh", "tế", "nào", "khác", "được", "phép", "tham", "gia", "vào", "việc", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "tưới", "tiêu", "ngoài", "năm năm nghìn năm trăm ba tư phẩy hai nghìn sáu trăm tám mươi", "đơn", "vị", "được", "hà", "nội", "chỉ", "định", "là", "cấp", "dưới", "trực", "thuộc", "mình", "một", "công", "trình", "thủy", "lợi", "cũng", "như", "mọi", "công", "trình", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "khác", "khi", "đã", "hoàn", "công", "đưa", "vào", "âm năm bẩy chấm không không ba mươi ba", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "thì", "trong", "giá", "thành", "sản", "phẩm", "của", "công", "trình", "giá", "ngày hai nhăm và ngày mười một", "thành", "âm ba nghìn chín trăm mười hai chấm tám trăm mười bảy công trên bát can", "nước", "tưới", "tiêu", "một", "hecta", "ruộng", "đất", "được", "tưới", "tiêu", "phải", "đưa", "vào", "các", "yếu", "tố", "sau", "đây", "yếu", "tố", "thứ", "nhất", "chi", "phí", "sản", "xuất", "tức", "là", "chi", "phí", "quản", "lý", "vận", "hành", "công", "trình", "về", "nguyên", "tắc", "chung", "thì", "phải", "tính", "đủ", "tính", "đúng", "cả", "ba ngàn năm trăm mười lăm", "yếu", "tố", "đó" ]
[ "chơi", "theo", "cách", "riêng", "hà", "nội", "vung", "tiền", "cho", "14.6 - 55,08", "doanh", "nghiệp", "con", "cưng", "plo", "để", "tiêu", "hết", "gần", "-9095,974 atm", "đồng", "tiền", "cấp", "bù", "thủy", "lợi", "phí", "hàng", "năm", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "đã", "chơi", "theo", "cách", "riêng", "tự", "xây", "cho", "mình", "một", "đơn", "giá", "trên", "trời", "nếu", "so", "với", "quy", "định", "của", "chính", "phủ", "để", "rót", "cho", "2508", "doanh", "nghiệp", "con", "cưng", "hà", "nội", "chi", "gần", "746 độ", "đồng", "cấp", "bù", "thủy", "lợi", "phí", "thực", "chất", "là", "để", "nuôi", "bộ", "máy", "quản", "lý", "vận", "hành", "các", "công", "trình", "thủy", "lợi", "vừa", "cồng", "kềnh", "vừa", "kém", "hiệu", "quả", "đối", "với", "vùng", "đồng", "bằng", "sông", "hồng", "trong", "đó", "có", "hà", "tháng 8/551", "nội", "chính", "phủ", "quy", "định", "biểu", "mức", "miễn", "thủy", "lợi", "phí", "đối", "với", "đất", "trồng", "lúa", "cụ", "thể", "là", "1000", "triệu/ha", "đối", "với", "tưới", "tiêu", "bằng", "động", "lực", "228 atm", "đồng/ha", "đối", "với", "tưới", "tiêu", "trọng", "lực", "và", "-51 dm3", "đồng/ha", "đối", "với", "tưới", "tiêu", "kết", "hợp", "cả", "560.622", "thế", "nhưng", "theo", "tìm", "hiểu", "của", "pháp luật việt nam", "hiện", "2.000.008", "công", "ty", "quản", "lý", "khai", "thác", "công", "trình", "thủy", "lợi", "gồm", "cty", "thủy", "nông", "sông", "nhuệ", "cty", "thủy", "nông", "sông", "đáy", "cty", "thủy", "nông", "hà", "nội", "cty", "thủy", "lợi", "mê", "linh", "cty", "thủy", "nông", "sông", "tích", "đang", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "theo", "tài", "liệu", "thu", "thập", "của", "phóng", "viên", "cho", "thấy", "ngày 28/3/1104", "với", "diện", "tích", "tưới", "tiêu", "được", "xác", "định", "là", "8494.28 cal", "ha", "làm", "tròn", "số/pv", "số", "tiền", "ngân", "sách", "chi", "cho", "dịch", "vụ", "này", "là", "774 pound/mwh", "đồng", "và", "số", "tiền", "này", "thay", "vì", "đầu", "tư", "hạ", "tầng", "thủy", "lợi", "cho", "người", "dân", "như", "nhiều", "địa", "phương", "đã", "làm", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "dùng", "để", "cấp", "bù", "gián", "tiếp", "qua", "873.472", "doanh", "nghiệp", "này", "bằng", "hình", "thức", "đặt", "hàng", "tưới", "tiêu", "đáng", "chú", "ý", "đơn", "giá", "được", "hà", "nội", "xây", "dựng", "và", "phê", "duyệt", "là", "rất", "cao", "có", "những", "diện", "tích", "tưới", "tiêu", "được", "xây", "dựng", "lên", "tới", "136 yến", "đồng/ha", "cao", "hơn", "so", "với", "mức", "mà", "chính", "phủ", "quy", "định", "tới", "tận", "096206692203", "ngàn/ha", "không", "biết", "hà", "nội", "dựa", "vào", "định", "mức", "hay", "tiêu", "chí", "nào", "nhưng", "trong", "tổng", "số", "tiền", "miễn", "thủy", "lợi", "phí", "kinh", "phí", "chi", "cho", "doanh", "nghiệp", "thực", "hiện", "công", "tác", "tưới", "chiếm", "tới", "khoảng", "-4722.985 mg", "trong", "khi", "đơn", "giá", "cho", "một", "ha", "tưới", "được", "hà", "nội", "xây", "dựng", "với", "con", "số", "đáng", "ngạc", "nhiên", "thấp", "nhất", "cũng", "đã", "230 tấn", "đồng/ha", "và", "cao", "nhất", "lên", "tới", "1410.148 m3/ft", "đồng/ha", "do", "tiêu", "chí", "xây", "dựng", "ra", "đơn", "giá", "khá", "mù", "mờ", "nên", "số", "tiền", "miễn", "thủy", "lợi", "phí", "gần", "134 mol/chỉ", "đồng", "cũng", "được", "phân", "bổ", "không", "đồng", "đều", "ví", "dụ", "cty", "thủy", "nông", "hà", "nội", "dù", "diện", "tích", "tưới", "mà", "doanh", "nghiệp", "này", "đảm", "đương", "chỉ", "450 carat/dm3", "ha", "nhưng", "đơn", "giá", "lại", "được", "phê", "duyệt", "lên", "tới", "-46 vnđ", "đồng/ha", "trong", "khi", "cty", "thủy", "nông", "sông", "nhuệ", "đảm", "đương", "diện", "tích", "tưới", "gấp", "gần", "77", "lần", "là", "-288.89 cc/%", "ha", "nhưng", "đơn", "giá", "được", "duyệt", "tụt", "xuống", "còn", "4950.576 gallon", "đồng/ha", "được", "biết", "1688", "doanh", "nghiệp", "thủy", "nông", "nói", "trên", "là", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "nắm", "giữ", "7377.00971 mm", "vốn", "và", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đầu", "tư", "và", "giao", "cho", "quản", "lý", "2259", "6", "trạm", "bơm", "34", "tuyến", "kênh", "với", "chiều", "dài", "558 m", "2573", "đập", "dâng", "cùng", "6.702.925", "hồ", "chứa", "nước", "phục", "vụ", "tưới", "cho", "-3121,214 mm", "ha", "canh", "tác", "tiêu", "cho", "khoảng", "8653.210 g", "ha", "lưu", "vực", "mỗi", "năm", "số", "tiền", "ngân", "sách", "thành", "phố", "trích", "ra", "trên", "dưới", "194 ha/cm2", "đồng", "để", "chi", "cho", "cấp", "bù", "thủy", "lợi", "phí", "nhưng", "bầu", "sữa", "này", "hầu", "như", "chỉ", "được", "rót", "cho", "74", "doanh", "nghiệp", "con", "cưng", "qua", "hình", "thức", "đặt", "hàng", "các", "thành", "phần", "ngày 24 và ngày 31 tháng 5", "kinh", "tế", "khác", "không", "có", "cửa", "tham", "gia", "hoạt", "động", "của", "ban", "này", "tương", "tự", "như", "các", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "trong", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "với", "quyền", "hành", "như", "trực", "tiếp", "ký", "hợp", "đồng", "đặt", "hàng", "thực", "thi", "quyền", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "nghiệm", "thu", "thanh", "lý", "hợp", "đồng", "đối", "với", "31", "công", "ty", "thủy", "nông", "do", "chính", "thành", "phố", "quản", "lý", "trừ", "đi", "một", "số", "cán", "bộ", "bảo", "vệ", "thì", "nhân", "sự", "của", "ban", "đang", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "chuyên", "môn", "19h", "hiện", "nay", "chỉ", "có", "vỏn", "vẹn", "83", "người", "cơ", "chế", "đóng", "mà", "hà", "nội", "đang", "thực", "hiện", "là", "lý", "do", "giải", "thích", "vì", "sao", "cho", "đến", "giờ", "dù", "đã", "phân", "cấp", "221 mw", "quản", "lý", "các", "hệ", "thống", "thủy", "lợi", "khá", "rõ", "ràng", "nhưng", "vẫn", "chưa", "có", "thành", "phần", "kinh", "tế", "nào", "khác", "được", "phép", "tham", "gia", "vào", "việc", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "tưới", "tiêu", "ngoài", "55.534,2680", "đơn", "vị", "được", "hà", "nội", "chỉ", "định", "là", "cấp", "dưới", "trực", "thuộc", "mình", "một", "công", "trình", "thủy", "lợi", "cũng", "như", "mọi", "công", "trình", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "khác", "khi", "đã", "hoàn", "công", "đưa", "vào", "-57.0033", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "thì", "trong", "giá", "thành", "sản", "phẩm", "của", "công", "trình", "giá", "ngày 25 và ngày 11", "thành", "-3912.817 công/pa", "nước", "tưới", "tiêu", "một", "hecta", "ruộng", "đất", "được", "tưới", "tiêu", "phải", "đưa", "vào", "các", "yếu", "tố", "sau", "đây", "yếu", "tố", "thứ", "nhất", "chi", "phí", "sản", "xuất", "tức", "là", "chi", "phí", "quản", "lý", "vận", "hành", "công", "trình", "về", "nguyên", "tắc", "chung", "thì", "phải", "tính", "đủ", "tính", "đúng", "cả", "3515", "yếu", "tố", "đó" ]
[ "algeria", "ba triệu", "lại", "rung", "chuyển", "vì", "đánh", "bom", "tuổi trẻ online", "hai", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "liên", "tiếp", "đã", "giết", "chết", "một ngàn ba trăm hai mươi", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "chín ba", "người", "khác", "tại", "thành", "phố", "bouira", "miền", "đông", "algeria", "hai hai giờ mười lăm phút năm mươi ba giây" ]
[ "algeria", "3.000.000", "lại", "rung", "chuyển", "vì", "đánh", "bom", "tuổi trẻ online", "hai", "vụ", "đánh", "bom", "xe", "liên", "tiếp", "đã", "giết", "chết", "1320", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "93", "người", "khác", "tại", "thành", "phố", "bouira", "miền", "đông", "algeria", "22:15:53" ]
[ "đỉnh", "triều", "cường", "i i hát ngang ba trăm lẻ một", "cao", "nhất", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đã", "gây", "ngập", "một", "số", "tuyến", "đường", "ở", "nông nghiệp và phát triển nông thôn", "nước", "tràn", "vào", "nhà", "dân", "lênh", "láng", "nhiều", "xe", "chết", "máy", "giữa", "đường", "mười bốn giờ bốn mươi ba phút tám giây", "mức", "triều", "cường", "chín năm không gạch ngang quờ nờ ca quờ a e i i", "cao", "nhất", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đã", "gây", "ngập", "một", "số", "tuyến", "đường", "ở", "liên đoàn lao động", "nước", "tràn", "vào", "nhà", "dân", "lênh", "láng", "nhiều", "xe", "chết", "máy", "giữa", "đường", "theo", "đài", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "khu", "vực", "nam", "bộ", "từ", "năm hai nghìn ba trăm mười chín", "ngày bốn tới ngày ba mươi tháng bảy", "mực", "nước", "đỉnh", "triều", "hạ", "lưu", "sông", "sài", "gòn", "đồng", "nai", "sẽ", "lên", "mức", "cao", "trong", "đó", "vào", "tháng mười một năm năm trăm mười ba", "ngày ba mươi ngày mùng chín tháng mười một", "đỉnh", "triều", "cường", "đạt", "mức", "bẩy trăm chín nhăm ki lô gam", "vượt", "mức", "báo", "động", "ii", "tại", "trạm", "phú", "an", "trên", "sông", "sài", "gòn", "và", "trạm", "nhà", "bè", "trên", "sông", "đồng", "điền", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vietnamnet", "các", "tuyến", "đường", "như", "phú", "mỹ", "quận", "bình", "thạnh", "phạm", "thế", "hiển", "huỳnh", "tấn", "phát", "nguyễn", "bẩy trăm ngàn sáu trăm linh ba", "thị", "nhỏ", "đều", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "ba trăm bốn ba ga lông trên héc ta", "bẩy trăm tám năm phít", "các", "tuyến", "đường", "như", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "tôn", "thất", "thuyết", "mức", "ngập", "không", "cao", "chỉ", "khoảng", "bốn trăm năm mươi chín đề xi mét vuông trên mi li lít", "nhưng", "do", "hai", "tuyến", "đường", "này", "đang", "thi", "công", "khiến", "mặt", "đường", "sụt", "lún", "ổ", "voi", "ổ", "gà", "làm", "nhiều", "xe", "bị", "sập", "hố", "chết", "máy", "giữa", "đường", "theo", "cán", "bộ", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "thành", "phố", "đợt", "triều", "cường", "giữa", "tháng mười một bốn trăm bốn chín", "tuy", "ở", "mức", "cao", "nhưng", "chưa", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "bể", "bờ", "bao", "đến", "ngày hai mươi và ngày sáu", "chỉ", "có", "một", "số", "khu", "vực", "nước", "tràn", "bờ", "bao", "nhưng", "đã", "được", "các", "đơn", "vị", "xử", "lý", "nhanh", "chóng", "để", "đối", "phó", "với", "các", "đợt", "triều", "cường", "năm", "nay", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "cho", "biết", "đang", "triển", "khai", "thực", "hiện", "công", "tác", "gia", "cố", "ba triệu", "đoạn", "bờ", "bao", "xung", "yếu", "có", "khả", "năng", "bị", "bể", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "hai lăm phẩy ba đến mười bảy chấm năm", "van", "kiểm", "soát", "triều", "đã", "được", "lắp", "đặt", "tại", "rạch", "lò", "gốm", "được", "biết", "trong", "thời", "ba trăm sáu mươi tám phuốt", "gian", "tới", "trên", "hai nghìn hai trăm hai mươi mốt", "van", "ngăn", "triều", "khác", "cũng", "sẽ", "được", "lắp", "ở", "các", "cửa", "xả", "dọc", "theo", "kênh", "rạch", "để", "chống", "ngập", "trước", "đó", "đợt", "triều", "cường", "ngày hai bẩy", "và", "tháng mười năm hai ngàn hai trăm bốn mươi ba", "đỉnh", "triều", "ở", "mức", "tám tư giây", "đã", "gây", "ngập", "và", "bể", "một", "số", "đoạn", "bờ", "bao", "tại", "quận", "mười chín chấm không bốn bẩy", "thủ", "đức", "củ", "chi", "khiến", "người", "dân", "một", "phen", "hú", "vía", "âm tám ngàn năm trăm mười bảy phẩy không không năm trăm năm mươi bảy oát giờ trên đề xi mét vuông" ]
[ "đỉnh", "triều", "cường", "yih-301", "cao", "nhất", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đã", "gây", "ngập", "một", "số", "tuyến", "đường", "ở", "nông nghiệp và phát triển nông thôn", "nước", "tràn", "vào", "nhà", "dân", "lênh", "láng", "nhiều", "xe", "chết", "máy", "giữa", "đường", "14:43:8", "mức", "triều", "cường", "950-qnkqaeii", "cao", "nhất", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đã", "gây", "ngập", "một", "số", "tuyến", "đường", "ở", "liên đoàn lao động", "nước", "tràn", "vào", "nhà", "dân", "lênh", "láng", "nhiều", "xe", "chết", "máy", "giữa", "đường", "theo", "đài", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "khu", "vực", "nam", "bộ", "từ", "năm 2319", "ngày 4 tới ngày 30 tháng 7", "mực", "nước", "đỉnh", "triều", "hạ", "lưu", "sông", "sài", "gòn", "đồng", "nai", "sẽ", "lên", "mức", "cao", "trong", "đó", "vào", "tháng 11/513", "ngày 30 ngày mùng 9 tháng 11", "đỉnh", "triều", "cường", "đạt", "mức", "795 kg", "vượt", "mức", "báo", "động", "ii", "tại", "trạm", "phú", "an", "trên", "sông", "sài", "gòn", "và", "trạm", "nhà", "bè", "trên", "sông", "đồng", "điền", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vietnamnet", "các", "tuyến", "đường", "như", "phú", "mỹ", "quận", "bình", "thạnh", "phạm", "thế", "hiển", "huỳnh", "tấn", "phát", "nguyễn", "700.603", "thị", "nhỏ", "đều", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "343 gallon/ha", "785 ft", "các", "tuyến", "đường", "như", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "tôn", "thất", "thuyết", "mức", "ngập", "không", "cao", "chỉ", "khoảng", "459 dm2/ml", "nhưng", "do", "hai", "tuyến", "đường", "này", "đang", "thi", "công", "khiến", "mặt", "đường", "sụt", "lún", "ổ", "voi", "ổ", "gà", "làm", "nhiều", "xe", "bị", "sập", "hố", "chết", "máy", "giữa", "đường", "theo", "cán", "bộ", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "thành", "phố", "đợt", "triều", "cường", "giữa", "tháng 11/449", "tuy", "ở", "mức", "cao", "nhưng", "chưa", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "bể", "bờ", "bao", "đến", "ngày 20 và ngày 6", "chỉ", "có", "một", "số", "khu", "vực", "nước", "tràn", "bờ", "bao", "nhưng", "đã", "được", "các", "đơn", "vị", "xử", "lý", "nhanh", "chóng", "để", "đối", "phó", "với", "các", "đợt", "triều", "cường", "năm", "nay", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "cho", "biết", "đang", "triển", "khai", "thực", "hiện", "công", "tác", "gia", "cố", "3.000.000", "đoạn", "bờ", "bao", "xung", "yếu", "có", "khả", "năng", "bị", "bể", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "25,3 - 17.5", "van", "kiểm", "soát", "triều", "đã", "được", "lắp", "đặt", "tại", "rạch", "lò", "gốm", "được", "biết", "trong", "thời", "368 ft", "gian", "tới", "trên", "2221", "van", "ngăn", "triều", "khác", "cũng", "sẽ", "được", "lắp", "ở", "các", "cửa", "xả", "dọc", "theo", "kênh", "rạch", "để", "chống", "ngập", "trước", "đó", "đợt", "triều", "cường", "ngày 27", "và", "tháng 10/2243", "đỉnh", "triều", "ở", "mức", "84 giây", "đã", "gây", "ngập", "và", "bể", "một", "số", "đoạn", "bờ", "bao", "tại", "quận", "19.047", "thủ", "đức", "củ", "chi", "khiến", "người", "dân", "một", "phen", "hú", "vía", "-8517,00557 wh/dm2" ]
[ "không", "may", "là", "hầu", "hết", "cơ", "thể", "chúng", "đều", "có", "chứa", "axit", "bên", "trong", "theo", "nghiên", "cứu", "của", "autoglym", "phân", "chim", "thực", "tế", "không", "trực", "tiếp", "gây", "hại", "cho", "lớp", "sơn", "tuy", "nhiên", "khi", "có", "sự", "kết", "hợp", "với", "ánh", "nắng", "mặt", "trời", "thì", "nó", "sẽ", "để", "lại", "sáu hai chấm hai không", "vết", "bẩn", "rất", "khó", "để", "gỡ", "trên", "bề", "mặt", "sơn", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "đã", "khuyên", "bạn", "nên", "dùng", "bẩy chín tám bẩy chín tám bẩy sáu ba bốn chín", "lớp", "vải", "và", "làm", "ướt", "rồi", "làm", "sạch", "phân", "chim", "càng", "sớm", "càng", "tốt", "để", "có", "thể", "tránh", "những", "hư", "hại", "đến", "lớp", "sơn", "nhựa", "cây", "là", "chất", "có", "thể", "dính", "rất", "chặt", "trên", "lớp", "sơn", "của", "xe", "và", "sẽ", "để", "lại", "ba triệu không trăm sáu mươi nghìn", "vết", "bẩn", "rất", "khó", "để", "làm", "sạch", "trong", "trường", "hợp", "này", "bạn", "cần", "phải", "có", "hai ngàn bẩy", "hỗn", "hợp", "các", "tẩy", "rửa", "đặc", "biệt", "để", "làm", "sạch", "chúng", "nhiều", "lúc", "chúng", "ta", "đã", "quen", "để", "café", "hay", "hai mươi bẩy trên chín", "cốc", "soda", "trên", "nắp", "của", "khoang", "động", "cơ", "xe", "hãy", "chú", "ý", "cẩn", "thận", "để", "tránh", "làm", "đổ", "vì", "hai tám", "số", "chất", "trong", "nước", "soda", "và", "café", "sẽ", "có", "thể", "làm", "ăn", "mòn", "lớp", "sơn", "xe", "đây", "có", "thể", "một", "trong", "hai nghìn tám trăm năm hai", "nguyên", "nhân", "gây", "hại", "lớp", "sơn", "xe", "ô", "tô", "của", "bạn" ]
[ "không", "may", "là", "hầu", "hết", "cơ", "thể", "chúng", "đều", "có", "chứa", "axit", "bên", "trong", "theo", "nghiên", "cứu", "của", "autoglym", "phân", "chim", "thực", "tế", "không", "trực", "tiếp", "gây", "hại", "cho", "lớp", "sơn", "tuy", "nhiên", "khi", "có", "sự", "kết", "hợp", "với", "ánh", "nắng", "mặt", "trời", "thì", "nó", "sẽ", "để", "lại", "62.20", "vết", "bẩn", "rất", "khó", "để", "gỡ", "trên", "bề", "mặt", "sơn", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "đã", "khuyên", "bạn", "nên", "dùng", "79879876349", "lớp", "vải", "và", "làm", "ướt", "rồi", "làm", "sạch", "phân", "chim", "càng", "sớm", "càng", "tốt", "để", "có", "thể", "tránh", "những", "hư", "hại", "đến", "lớp", "sơn", "nhựa", "cây", "là", "chất", "có", "thể", "dính", "rất", "chặt", "trên", "lớp", "sơn", "của", "xe", "và", "sẽ", "để", "lại", "3.060.000", "vết", "bẩn", "rất", "khó", "để", "làm", "sạch", "trong", "trường", "hợp", "này", "bạn", "cần", "phải", "có", "2700", "hỗn", "hợp", "các", "tẩy", "rửa", "đặc", "biệt", "để", "làm", "sạch", "chúng", "nhiều", "lúc", "chúng", "ta", "đã", "quen", "để", "café", "hay", "27 / 9", "cốc", "soda", "trên", "nắp", "của", "khoang", "động", "cơ", "xe", "hãy", "chú", "ý", "cẩn", "thận", "để", "tránh", "làm", "đổ", "vì", "28", "số", "chất", "trong", "nước", "soda", "và", "café", "sẽ", "có", "thể", "làm", "ăn", "mòn", "lớp", "sơn", "xe", "đây", "có", "thể", "một", "trong", "2852", "nguyên", "nhân", "gây", "hại", "lớp", "sơn", "xe", "ô", "tô", "của", "bạn" ]
[ "hai nghìn ba trăm", "tháng", "xuất", "khẩu", "sang", "myanmar", "đạt", "năm trăm mười bốn ki lô bít", "usd", "vov", "tính", "đến", "hết", "ngày sáu và ngày mười bảy", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hàng", "hóa", "hai", "chiều", "giữa", "việt", "nam", "và", "myanmar", "ước", "đạt", "âm tám trăm hai mươi bẩy chấm hai bốn tám tấn", "usd", "tăng", "năm trăm tám mươi hai năm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mười bảy", "theo", "số", "liệu", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "việt", "nam", "trong", "đó", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "khoảng", "đạt", "ba ngàn bẩy trăm bốn mươi năm phẩy không không sáu mươi năm phít", "usd", "tăng", "bốn trăm chín chín oát", "và", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "ước", "đạt", "năm trăm chín tám sào trên ca ra", "usd", "tăng", "âm hai ngàn sáu trăm bảy mươi mốt phẩy sáu trăm năm mươi tư độ ca", "so", "với", "cùng", "kỳ", "quý không tám hai bốn không năm", "trong", "âm chín mươi bẩy ngàn bẩy trăm hai mươi chín phẩy tám trăm tám mươi ba", "tháng", "đầu", "ngày hai mươi nhăm và ngày mười", "việt", "nam", "là", "nhà", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "tới", "myanmar", "đứng", "thứ", "mười", "sau", "các", "nước", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "singapore", "trung", "quốc", "nhật", "bản", "thái", "lan", "indonesia", "hai ngàn", "ấn", "độ", "hàn", "quốc", "malaysia", "hoa", "kỳ", "đức", "australia", "saudi", "arabia", "những", "mặt", "hàng", "chủ", "yếu", "mà", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "tới", "myanmar", "i pê gạch chéo bốn ngàn xuộc năm trăm", "là", "thép", "các", "loại", "nguyên", "phụ", "liệu", "may", "mặc", "màn", "chống", "muỗi", "mười bốn giờ", "phân", "bón", "hóa", "học", "vật", "mười sáu giờ năm mốt phút sáu mươi giây", "liệu", "xây", "dựng", "thiết", "bị", "điện", "xăm", "lốp", "các", "loại", "văn", "phòng", "phẩm", "tấm", "lợp", "bằng", "nhựa", "và", "chất", "dẻo", "nguyên", "liệu", "thuốc", "trừ", "sâu", "nguyên", "phụ", "liệu", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "khác", "thực", "phẩm", "chế", "biến", "hóa", "chất", "phụ", "tám trăm bẩy mươi chín ngàn tám trăm bốn mươi hai", "tùng", "máy", "móc", "thuốc", "chữa", "bệnh", "và", "thiết", "bị", "y", "tế", "mỹ", "phẩm", "máy", "tính", "và", "linh", "kiện", "máy", "tính", "nguyên", "liệu", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "thực", "phẩm", "ắc", "quy", "trong", "bốn nghìn năm mốt", "tháng", "qua", "việt", "nam", "là", "nhà", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "từ", "myanmar", "đứng", "thứ", "tám mươi ba", "sau", "các", "nước", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "thái", "lan", "trung", "âm bảy ngàn bảy trăm sáu mốt phẩy không không chín không không mẫu", "quốc", "ấn", "độ", "singapore", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "malaysia", "bờ", "biển", "ngà", "việt", "nam", "những", "mặt", "hàng", "chủ", "yếu", "mà", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "từ", "myanmar", "là", "nông", "sản", "cao", "su", "nguyên", "liệu", "đồng", "nguyên", "liệu", "gỗ", "và", "lâm", "sản", "thủy", "sản", "hai ngàn tám trăm linh một phẩy ba sáu chín xen ti mét khối", "trong", "một tháng hai", "kế", "hoạch", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "thương", "mại", "công", "nghiệp", "giữa", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "myanmar", "sẽ", "triển", "khai", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "sau", "tổ", "chức", "một", "số", "hội", "thảo", "giao", "thương", "giữa", "doanh", "nhân", "việt", "nam", "và", "myanmar", "tại", "thành", "phố", "yangon", "hội", "chợ", "triển", "lãm", "hàng", "hóa", "của", "thành", "phố", "tám trăm bẩy mươi sáu đề xi mét vuông trên đề xi ben", "hồ", "chí", "minh", "từ", "ngày tám", "bẩy mươi sáu", "mười bẩy tháng mười một", "ngày ba tháng chín", "tại", "tamadaw", "hall", "thành", "phố", "yangon", "hội", "chợ", "hàng", "việt", "nam", "từ", "ngày mùng hai tháng bẩy", "cộng bẩy bốn tám ba năm năm sáu một ba hai bẩy", "ngày hai ngày ba mốt tháng bốn", "ngày hai mươi ba ngày mười hai tháng năm", "tại", "tamadaw", "hall", "thành", "phố", "yangon" ]
[ "2300", "tháng", "xuất", "khẩu", "sang", "myanmar", "đạt", "514 kb", "usd", "vov", "tính", "đến", "hết", "ngày 6 và ngày 17", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hàng", "hóa", "hai", "chiều", "giữa", "việt", "nam", "và", "myanmar", "ước", "đạt", "-827.248 tấn", "usd", "tăng", "582 năm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 17", "theo", "số", "liệu", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "việt", "nam", "trong", "đó", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "khoảng", "đạt", "3745,0065 ft", "usd", "tăng", "499 w", "và", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "ước", "đạt", "598 sào/carat", "usd", "tăng", "-2671,654 ok", "so", "với", "cùng", "kỳ", "quý 08/2405", "trong", "-97.729,883", "tháng", "đầu", "ngày 25 và ngày 10", "việt", "nam", "là", "nhà", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "tới", "myanmar", "đứng", "thứ", "10", "sau", "các", "nước", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "singapore", "trung", "quốc", "nhật", "bản", "thái", "lan", "indonesia", "2000", "ấn", "độ", "hàn", "quốc", "malaysia", "hoa", "kỳ", "đức", "australia", "saudi", "arabia", "những", "mặt", "hàng", "chủ", "yếu", "mà", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "tới", "myanmar", "yp/4000/500", "là", "thép", "các", "loại", "nguyên", "phụ", "liệu", "may", "mặc", "màn", "chống", "muỗi", "14h", "phân", "bón", "hóa", "học", "vật", "16:51:60", "liệu", "xây", "dựng", "thiết", "bị", "điện", "xăm", "lốp", "các", "loại", "văn", "phòng", "phẩm", "tấm", "lợp", "bằng", "nhựa", "và", "chất", "dẻo", "nguyên", "liệu", "thuốc", "trừ", "sâu", "nguyên", "phụ", "liệu", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "khác", "thực", "phẩm", "chế", "biến", "hóa", "chất", "phụ", "879.842", "tùng", "máy", "móc", "thuốc", "chữa", "bệnh", "và", "thiết", "bị", "y", "tế", "mỹ", "phẩm", "máy", "tính", "và", "linh", "kiện", "máy", "tính", "nguyên", "liệu", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "thực", "phẩm", "ắc", "quy", "trong", "4051", "tháng", "qua", "việt", "nam", "là", "nhà", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "từ", "myanmar", "đứng", "thứ", "83", "sau", "các", "nước", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "thái", "lan", "trung", "-7761,00900 mẫu", "quốc", "ấn", "độ", "singapore", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "malaysia", "bờ", "biển", "ngà", "việt", "nam", "những", "mặt", "hàng", "chủ", "yếu", "mà", "việt", "nam", "nhập", "khẩu", "từ", "myanmar", "là", "nông", "sản", "cao", "su", "nguyên", "liệu", "đồng", "nguyên", "liệu", "gỗ", "và", "lâm", "sản", "thủy", "sản", "2801,369 cc", "trong", "1/2", "kế", "hoạch", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "thương", "mại", "công", "nghiệp", "giữa", "hai", "nước", "việt", "nam", "và", "myanmar", "sẽ", "triển", "khai", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "sau", "tổ", "chức", "một", "số", "hội", "thảo", "giao", "thương", "giữa", "doanh", "nhân", "việt", "nam", "và", "myanmar", "tại", "thành", "phố", "yangon", "hội", "chợ", "triển", "lãm", "hàng", "hóa", "của", "thành", "phố", "876 dm2/db", "hồ", "chí", "minh", "từ", "ngày 8", "76", "17/11", "ngày 3/9", "tại", "tamadaw", "hall", "thành", "phố", "yangon", "hội", "chợ", "hàng", "việt", "nam", "từ", "ngày mùng 2/7", "+74835561327", "ngày 2 ngày 31 tháng 4", "ngày 23 ngày 12 tháng 5", "tại", "tamadaw", "hall", "thành", "phố", "yangon" ]
[ "kinh", "nghiệm", "tìm", "mua", "nhà", "bốn mươi hai chấm năm mươi lăm", "tỉ", "đồng", "ở", "hà", "nội", "petrotimes", "hiện", "tại", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đang", "trong", "thời", "kì", "ảm", "đạm", "tuy", "nhiên", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "của", "người", "dân", "vẫn", "không", "hề", "giảm", "rất", "nhiều", "người", "đang", "tập", "trung", "lựa", "chọn", "phân", "khúc", "nhà", "chung", "cư", "nhà", "ở", "có", "giá", "trên", "dưới", "năm sáu", "tỉ", "đồng", "đối", "với", "đa", "số", "những", "người", "đang", "có", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "thì", "giá", "nhà", "âm ba nghìn bốn trăm bẩy mươi chín chấm không tám trăm chín mươi mốt xen ti mét trên vòng", "đồng", "là", "một", "sự", "lựa", "chọn", "khá", "hợp", "lý", "phù", "hợp", "với", "những", "âm ba ngàn năm trăm hai chín phẩy không không ba ba năm héc ta", "người", "lao", "động", "có", "mức", "thu", "nhập", "trung", "bình", "mà", "cần", "tám trăm năm mươi ba tấn", "giải", "quyết", "nhanh", "về", "nhu", "cầu", "nhà", "ở", "mặt", "năm giờ năm", "khác", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đang", "có", "làn", "sóng", "giảm", "giá", "căn", "hộ", "khá", "mạnh", "nên", "nhiều", "người", "đã", "quyết", "tâm", "tập", "trung", "vào", "việc", "kiếm", "cho", "mình", "một", "chỗ", "ở", "ưng", "ý", "anh", "công", "hà", "nội", "người", "đã", "có", "kinh", "nghiệm", "năm mươi chín chấm không không bốn đến bẩy chín chấm bẩy", "năm", "trời", "tìm", "nhà", "ở", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "đầu", "tiên", "nên", "ưu", "tiên", "vị", "trí", "nhà", "xem", "có", "thuận", "tiện", "cho", "công", "việc", "của", "mình", "hay", "việc", "hai ba giờ", "học", "của", "con", "cái", "hay", "không", "diện", "tích", "đối", "với", "nhà", "cũ", "thì", "khoảng", "âm năm nghìn linh chín chấm hai hai không ê rô trên ca ra", "ở", "những", "khu", "trung", "tâm", "là", "đã", "có", "giá", "bảy trăm mười ba đề xi mét khối trên độ ca", "rồi", "nếu", "cân", "nhắc", "có", "thể", "sử", "dụng", "hay", "xây", "cao", "thêm", "để", "ở", "thì", "mua", "không", "thì", "mua", "nhà", "chung", "cư", "khoảng", "chín ngàn tám trăm tám tám phẩy chín trăm ba hai giờ", "giá", "rẻ", "là", "có", "thể", "ở", "được", "khá", "nhiều", "chung", "cư", "bốn trăm linh một inh", "giá", "ba nghìn bẩy trăm bốn mươi sáu chấm ba trăm ba mươi nhăm việt nam đồng", "đồng", "được", "nhiều", "người", "quan", "tâm", "nếu", "nhà", "ở", "trong", "ngõ", "thì", "nên", "chọn", "ngõ", "ra", "vào", "thoáng", "ô", "tô", "đi", "vào", "được", "hoặc", "chí", "ít", "là", "một triệu ba trăm bảy mươi hai nghìn bảy trăm tám mươi hai", "xe", "máy", "tránh", "nhau", "được", "dễ", "dàng", "nhưng", "cũng", "phải", "tính", "ngày bốn và ngày hai mươi chín", "đến", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "ở", "các", "chung", "cư", "đó", "vì", "không", "phải", "ở", "đâu", "cũng", "tốt", "ba nghìn linh bốn", "đặc", "biệt", "đối", "với", "những", "nhà", "chung", "chư", "phân", "khúc", "hai ngàn chín trăm sáu ba phẩy bẩy trăm bốn mươi tư ra đi an", "đồng", "thường", "là", "chung", "cư", "giá", "rẻ", "nên", "xoẹt bê mờ đờ i vê sáu trăm", "cần", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "này", "và", "bàn", "bạc", "với", "bên", "quản", "lý", "để", "có", "thể", "có", "được", "những", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tốt", "và", "thoải", "mái" ]
[ "kinh", "nghiệm", "tìm", "mua", "nhà", "42.55", "tỉ", "đồng", "ở", "hà", "nội", "petrotimes", "hiện", "tại", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đang", "trong", "thời", "kì", "ảm", "đạm", "tuy", "nhiên", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "của", "người", "dân", "vẫn", "không", "hề", "giảm", "rất", "nhiều", "người", "đang", "tập", "trung", "lựa", "chọn", "phân", "khúc", "nhà", "chung", "cư", "nhà", "ở", "có", "giá", "trên", "dưới", "56", "tỉ", "đồng", "đối", "với", "đa", "số", "những", "người", "đang", "có", "nhu", "cầu", "về", "nhà", "ở", "thì", "giá", "nhà", "-3479.0891 cm/vòng", "đồng", "là", "một", "sự", "lựa", "chọn", "khá", "hợp", "lý", "phù", "hợp", "với", "những", "-3529,00335 ha", "người", "lao", "động", "có", "mức", "thu", "nhập", "trung", "bình", "mà", "cần", "853 tấn", "giải", "quyết", "nhanh", "về", "nhu", "cầu", "nhà", "ở", "mặt", "5h5", "khác", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đang", "có", "làn", "sóng", "giảm", "giá", "căn", "hộ", "khá", "mạnh", "nên", "nhiều", "người", "đã", "quyết", "tâm", "tập", "trung", "vào", "việc", "kiếm", "cho", "mình", "một", "chỗ", "ở", "ưng", "ý", "anh", "công", "hà", "nội", "người", "đã", "có", "kinh", "nghiệm", "59.004 - 79.7", "năm", "trời", "tìm", "nhà", "ở", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "đầu", "tiên", "nên", "ưu", "tiên", "vị", "trí", "nhà", "xem", "có", "thuận", "tiện", "cho", "công", "việc", "của", "mình", "hay", "việc", "23h", "học", "của", "con", "cái", "hay", "không", "diện", "tích", "đối", "với", "nhà", "cũ", "thì", "khoảng", "-5009.220 euro/carat", "ở", "những", "khu", "trung", "tâm", "là", "đã", "có", "giá", "713 dm3/ok", "rồi", "nếu", "cân", "nhắc", "có", "thể", "sử", "dụng", "hay", "xây", "cao", "thêm", "để", "ở", "thì", "mua", "không", "thì", "mua", "nhà", "chung", "cư", "khoảng", "9888,932 giờ", "giá", "rẻ", "là", "có", "thể", "ở", "được", "khá", "nhiều", "chung", "cư", "401 inch", "giá", "3746.335 vnđ", "đồng", "được", "nhiều", "người", "quan", "tâm", "nếu", "nhà", "ở", "trong", "ngõ", "thì", "nên", "chọn", "ngõ", "ra", "vào", "thoáng", "ô", "tô", "đi", "vào", "được", "hoặc", "chí", "ít", "là", "1.372.782", "xe", "máy", "tránh", "nhau", "được", "dễ", "dàng", "nhưng", "cũng", "phải", "tính", "ngày 4 và ngày 29", "đến", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "ở", "các", "chung", "cư", "đó", "vì", "không", "phải", "ở", "đâu", "cũng", "tốt", "3004", "đặc", "biệt", "đối", "với", "những", "nhà", "chung", "chư", "phân", "khúc", "2963,744 radian", "đồng", "thường", "là", "chung", "cư", "giá", "rẻ", "nên", "/bmđiv600", "cần", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "này", "và", "bàn", "bạc", "với", "bên", "quản", "lý", "để", "có", "thể", "có", "được", "những", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "tốt", "và", "thoải", "mái" ]
[ "ứng", "cử", "viên", "chủ", "tịch", "wb", "của", "mỹ", "gặp", "thách", "thức", "ngày mười chín tới ngày mười hai tháng bẩy", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "đã", "nhóm", "họp", "để", "thảo", "luận", "và", "quyết", "định", "người", "sẽ", "lãnh", "đạo", "thể", "chế", "tài", "chính", "đa", "phương", "này", "mười chín giờ ba mươi chín", "sau", "khi", "chủ", "tịch", "hiện", "nay", "ông", "robert", "zoellick", "sẽ", "mãn", "nhiệm", "vào", "mười chín giờ hai bốn phút ba mươi bẩy giây", "tới", "cuộc", "đua", "tranh", "giành", "ghế", "chủ", "tịch", "wb", "hiện", "nay", "là", "cuộc", "đua", "song", "mã", "giữ", "hai", "ứng", "cử", "viên", "là", "kim", "jong", "jim", "đến", "từ", "mỹ", "và", "quý không năm hai sáu bốn bảy", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigêria", "ngozi", "okonjo-iweala", "được", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "chính", "thức", "đề", "cử", "ông", "kim", "jong", "jim", "cộng hai ba ba không một bốn hai tám bốn một không", "tuổi", "người", "mỹ", "gốc", "hàn", "quốc", "hiện", "là", "hiệu", "trưởng", "đại", "học", "dartmouth", "một", "trường", "danh", "tiếng", "ở", "bang", "new", "ba triệu hai trăm chín chín nghìn sáu trăm bốn sáu", "hampshire", "của", "mỹ", "ông", "là", "một", "bác", "sĩ", "trước", "khi", "trở", "thành", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "phát", "triển", "từng", "giữ", "chức", "giám", "đốc", "chương", "trình", "hiv/aids", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "giáo", "sư", "trường", "y", "khoa", "đại", "học", "havard", "cuộc", "đua", "tranh", "giành", "ghế", "chủ", "tịch", "wb", "hiện", "nay", "chín giờ", "là", "cuộc", "đua", "song", "mã", "giữa", "ứng", "cử", "viên", "là", "kim", "jong", "jim", "phải", "bốn ngàn", "đến", "từ", "mỹ", "và", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigêria", "ngozi", "okonjo-iweala", "ảnh", "afp/ttxvn", "việc", "tổng", "thống", "obama", "đề", "cử", "một", "chuyên", "gia", "y", "tế", "cộng", "e mờ bê e ngang gờ nờ ca bốn mươi", "đồng", "làm", "chủ", "tịch", "một", "tổ", "chức", "chuyên", "về", "quản", "lý", "tài", "chính", "được", "xem", "là", "một", "sự", "lựa", "chọn", "khá", "bất", "ngờ", "của", "oashinhtơn", "từ", "khi", "thành", "lập", "wb", "đến", "nay", "người", "đứng", "đầu", "tổ", "chức", "này", "thường", "là", "các", "chuyên", "gia", "ngày sáu tháng sáu hai ngàn ba trăm sáu hai", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "doanh", "nhân", "hoặc", "chính", "trị", "gia", "giới", "quan", "sát", "cũng", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "khi", "cho", "rằng", "kinh", "nghiệm", "của", "ông", "kim", "jong", "jim", "không", "đủ", "rộng", "để", "có", "thể", "bao", "quát", "được", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "mà", "wb", "đang", "chú", "trọng", "tới", "như", "quản", "lý", "tài", "chính", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "khác", "với", "ứng", "cử", "viên", "của", "mỹ", "đại", "diện", "duy", "nhất", "của", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigiêria", "ngozi", "okonjo-iweala", "lại", "là", "một", "nhà", "kinh", "tế", "xuất", "sắc", "từng", "tốt", "nghiệp", "loại", "giỏi", "chuyên", "ngành", "kinh", "tế", "đại", "học", "harvard", "ngày mười", "và", "là", "tiến", "sỹ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "vùng", "tại", "học", "viện", "kỹ", "thuật", "massachussetts", "mit", "mười hai giờ", "nữ", "chính", "khách", "này", "từng", "đảm", "nhiệm", "cương", "vị", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wb", "từ", "mười lăm giờ", "đến", "tháng chín năm bẩy trăm mười tám", "giữ", "chức", "phó", "chủ", "tịch", "wb", "dưới", "thời", "ông", "james", "wolfensohn", "sau", "khi", "rời", "wb", "ngày mười tám tháng mười hai tám trăm chín tư", "bà", "iweala", "về", "nigiêria", "làm", "bộ", "trưởng", "kinh", "tế", "kiêm", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "trong", "hơn", "hai", "năm", "nắm", "giữ", "hầu", "bao", "của", "nigiêria", "bà", "đã", "sa", "thải", "hàng", "loạt", "quan", "chức", "tham", "nhũng", "tinh", "giản", "bộ", "máy", "chính", "quyền", "trấn", "áp", "nạn", "lừa", "đảo", "trên", "mạng", "internet", "tạp", "chí", "times", "từng", "vinh", "danh", "bà", "là", "một", "trong", "những", "người", "hùng", "của", "thế", "giới", "theo", "luật", "bất", "thành", "văn", "từ", "trước", "đến", "nay", "vị", "trí", "đứng", "đầu", "wb", "sẽ", "thuộc", "về", "một", "người", "mỹ", "trong", "khi", "người", "đứng", "đầu", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "đến", "từ", "châu", "âu", "lần", "này", "nếu", "thông", "lệ", "lặp", "lại", "chủ", "tịch", "kế", "tiếp", "của", "wb", "chắc", "chắn", "sẽ", "là", "ứng", "cử", "viên", "của", "ngày hai ba tới ngày mùng hai tháng mười", "oasinhtơn", "tuy", "nhiên", "trong", "một", "lá", "thư", "công", "vòng hai mươi tám hai tám", "bố", "hồi", "đầu", "ngày một một không bảy một bảy không một", "âm bảy mươi chín nghìn hai trăm mười bảy phẩy chín bốn sáu không", "cựu", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wb", "và", "các", "nhà", "kinh", "tế", "đã", "bày", "tỏ", "ủng", "hộ", "bà", "iweala", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "wb", "họ", "kêu", "gọi", "ban", "giám", "tháng ba hai ngàn chín trăm bảy chín", "đốc", "wb", "nên", "đưa", "ra", "quyết", "định", "dựa", "trên", "phẩm", "chất", "của", "các", "ứng", "cử", "viên", "thay", "vì", "quốc", "tịch", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigiêria", "có", "thể", "đáp", "ứng", "đầy", "đủ", "các", "tiêu", "chuẩn", "đối", "với", "một", "người", "đứng", "đầu", "wb", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "sáu mươi hai", "năm", "kể", "từ", "khi", "được", "thành", "lập", "ứng", "cử", "viên", "chức", "chủ", "tịch", "wb", "của", "mỹ", "phải", "đối", "mặt", "với", "thách", "thức", "dự", "kiến", "trong", "mười bốn giờ bốn hai phút bốn bảy giây", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wb", "sẽ", "phải", "biểu", "quyết", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "cuối", "cùng" ]
[ "ứng", "cử", "viên", "chủ", "tịch", "wb", "của", "mỹ", "gặp", "thách", "thức", "ngày 19 tới ngày 12 tháng 7", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "đã", "nhóm", "họp", "để", "thảo", "luận", "và", "quyết", "định", "người", "sẽ", "lãnh", "đạo", "thể", "chế", "tài", "chính", "đa", "phương", "này", "19h39", "sau", "khi", "chủ", "tịch", "hiện", "nay", "ông", "robert", "zoellick", "sẽ", "mãn", "nhiệm", "vào", "19:24:37", "tới", "cuộc", "đua", "tranh", "giành", "ghế", "chủ", "tịch", "wb", "hiện", "nay", "là", "cuộc", "đua", "song", "mã", "giữ", "hai", "ứng", "cử", "viên", "là", "kim", "jong", "jim", "đến", "từ", "mỹ", "và", "quý 05/2647", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigêria", "ngozi", "okonjo-iweala", "được", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "chính", "thức", "đề", "cử", "ông", "kim", "jong", "jim", "+23301428410", "tuổi", "người", "mỹ", "gốc", "hàn", "quốc", "hiện", "là", "hiệu", "trưởng", "đại", "học", "dartmouth", "một", "trường", "danh", "tiếng", "ở", "bang", "new", "3.299.646", "hampshire", "của", "mỹ", "ông", "là", "một", "bác", "sĩ", "trước", "khi", "trở", "thành", "chuyên", "gia", "trong", "lĩnh", "vực", "phát", "triển", "từng", "giữ", "chức", "giám", "đốc", "chương", "trình", "hiv/aids", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "giáo", "sư", "trường", "y", "khoa", "đại", "học", "havard", "cuộc", "đua", "tranh", "giành", "ghế", "chủ", "tịch", "wb", "hiện", "nay", "9h", "là", "cuộc", "đua", "song", "mã", "giữa", "ứng", "cử", "viên", "là", "kim", "jong", "jim", "phải", "4000", "đến", "từ", "mỹ", "và", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigêria", "ngozi", "okonjo-iweala", "ảnh", "afp/ttxvn", "việc", "tổng", "thống", "obama", "đề", "cử", "một", "chuyên", "gia", "y", "tế", "cộng", "embe-gnk40", "đồng", "làm", "chủ", "tịch", "một", "tổ", "chức", "chuyên", "về", "quản", "lý", "tài", "chính", "được", "xem", "là", "một", "sự", "lựa", "chọn", "khá", "bất", "ngờ", "của", "oashinhtơn", "từ", "khi", "thành", "lập", "wb", "đến", "nay", "người", "đứng", "đầu", "tổ", "chức", "này", "thường", "là", "các", "chuyên", "gia", "ngày 6/6/2362", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "doanh", "nhân", "hoặc", "chính", "trị", "gia", "giới", "quan", "sát", "cũng", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "khi", "cho", "rằng", "kinh", "nghiệm", "của", "ông", "kim", "jong", "jim", "không", "đủ", "rộng", "để", "có", "thể", "bao", "quát", "được", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "mà", "wb", "đang", "chú", "trọng", "tới", "như", "quản", "lý", "tài", "chính", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "khác", "với", "ứng", "cử", "viên", "của", "mỹ", "đại", "diện", "duy", "nhất", "của", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigiêria", "ngozi", "okonjo-iweala", "lại", "là", "một", "nhà", "kinh", "tế", "xuất", "sắc", "từng", "tốt", "nghiệp", "loại", "giỏi", "chuyên", "ngành", "kinh", "tế", "đại", "học", "harvard", "ngày 10", "và", "là", "tiến", "sỹ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "vùng", "tại", "học", "viện", "kỹ", "thuật", "massachussetts", "mit", "12h", "nữ", "chính", "khách", "này", "từng", "đảm", "nhiệm", "cương", "vị", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wb", "từ", "15h", "đến", "tháng 9/718", "giữ", "chức", "phó", "chủ", "tịch", "wb", "dưới", "thời", "ông", "james", "wolfensohn", "sau", "khi", "rời", "wb", "ngày 18/12/894", "bà", "iweala", "về", "nigiêria", "làm", "bộ", "trưởng", "kinh", "tế", "kiêm", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "trong", "hơn", "hai", "năm", "nắm", "giữ", "hầu", "bao", "của", "nigiêria", "bà", "đã", "sa", "thải", "hàng", "loạt", "quan", "chức", "tham", "nhũng", "tinh", "giản", "bộ", "máy", "chính", "quyền", "trấn", "áp", "nạn", "lừa", "đảo", "trên", "mạng", "internet", "tạp", "chí", "times", "từng", "vinh", "danh", "bà", "là", "một", "trong", "những", "người", "hùng", "của", "thế", "giới", "theo", "luật", "bất", "thành", "văn", "từ", "trước", "đến", "nay", "vị", "trí", "đứng", "đầu", "wb", "sẽ", "thuộc", "về", "một", "người", "mỹ", "trong", "khi", "người", "đứng", "đầu", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "đến", "từ", "châu", "âu", "lần", "này", "nếu", "thông", "lệ", "lặp", "lại", "chủ", "tịch", "kế", "tiếp", "của", "wb", "chắc", "chắn", "sẽ", "là", "ứng", "cử", "viên", "của", "ngày 23 tới ngày mùng 2 tháng 10", "oasinhtơn", "tuy", "nhiên", "trong", "một", "lá", "thư", "công", "vòng 28 - 28", "bố", "hồi", "đầu", "ngày 11/07/1701", "-79.217,9460", "cựu", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wb", "và", "các", "nhà", "kinh", "tế", "đã", "bày", "tỏ", "ủng", "hộ", "bà", "iweala", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "wb", "họ", "kêu", "gọi", "ban", "giám", "tháng 3/2979", "đốc", "wb", "nên", "đưa", "ra", "quyết", "định", "dựa", "trên", "phẩm", "chất", "của", "các", "ứng", "cử", "viên", "thay", "vì", "quốc", "tịch", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "nigiêria", "có", "thể", "đáp", "ứng", "đầy", "đủ", "các", "tiêu", "chuẩn", "đối", "với", "một", "người", "đứng", "đầu", "wb", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "62", "năm", "kể", "từ", "khi", "được", "thành", "lập", "ứng", "cử", "viên", "chức", "chủ", "tịch", "wb", "của", "mỹ", "phải", "đối", "mặt", "với", "thách", "thức", "dự", "kiến", "trong", "14:42:47", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "wb", "sẽ", "phải", "biểu", "quyết", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "cuối", "cùng" ]
[ "tổng", "thống", "ba", "lan", "andrzej", "duda", "đưa", "bốn trăm chín mươi át mót phe", "ra", "dự", "thảo", "cải", "cách", "tư", "pháp", "tổng", "thống", "ba", "lan", "không bẩy một bốn sáu tám bốn bốn năm ba một tám", "andrzej", "duda", "ngày mười sáu và ngày mồng ba", "công", "bố", "các", "đề", "xuất", "của", "ông", "về", "cải", "cách", "tư", "pháp", "bao", "gồm", "cải", "cách", "tòa", "án", "tối", "cao", "sinh năm", "và", "hội", "đồng", "tư", "pháp", "quốc", "gia", "krs", "tổng", "thống", "ba", "lan", "andrzej", "duda", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "vacsava", "mười bốn giờ năm mốt phút", "ảnh", "afp/ttxvn", "tổng", "thống", "ba", "lan", "andrzej", "duda", "ngày mười ba tháng bẩy hai không không một", "công", "bố", "các", "đề", "xuất", "của", "ông", "về", "cải", "cách", "tư", "pháp", "bao", "gồm", "cải", "tám triệu không trăm sáu tám nghìn", "cách", "tòa", "án", "tối", "cao", "sinh năm", "và", "hội", "đồng", "tư", "pháp", "quốc", "gia", "krs", "theo", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "duda", "nếu", "hạ", "viện", "không", "bầu", "được", "các", "thành", "viên", "của", "krs", "với", "đa", "số", "đê giây mờ ngang hai không không", "số", "phiếu", "của", "nghị", "sỹ", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "mỗi", "nghị", "sỹ", "sẽ", "chỉ", "được", "bầu", "một", "ứng", "cử", "viên", "đề", "xuất", "này", "đã", "được", "sửa", "đổi", "so", "với", "dự", "thảo", "ban", "đầu", "của", "tổng", "thống", "duda", "theo", "đó", "tổng", "thống", "sẽ", "có", "quyền", "quyết", "định", "các", "thành", "viên", "krs", "trong", "trường", "hợp", "không", "hội", "đủ", "đa", "số", "xoẹt pê vê nờ bốn trăm", "ông", "duda", "cũng", "tuyên", "bố", "ông", "sẽ", "không", "thúc", "ép", "tất", "cả", "các", "thẩm", "phán", "đương", "nhiệm", "bảy trăm mười xuộc hai năm không tám gạch ngang ép hắt ca bờ tờ i i", "của", "sinh năm", "nghỉ", "hưu", "thay", "vào", "đó", "ông", "đề", "xuất", "chính", "sách", "giống", "như", "đối", "với", "các", "thẩm", "phán", "tòa", "án", "thông", "thường", "theo", "đó", "các", "thẩm", "phán", "nghỉ", "hưu", "ở", "tuổi", "tám hai phẩy bốn không", "trước", "đây", "đảng", "luật", "pháp", "và", "công", "lý", "pis", "cầm", "quyền", "từng", "tìm", "cách", "tách", "tòa", "án", "tối", "cao", "thành", "âm tám bảy ngàn một trăm tám ba phẩy năm ngàn tám trăm hai sáu", "cơ", "quan", "thay", "đổi", "các", "quy", "định", "bổ", "nhiệm", "thẩm", "phán", "của", "tòa", "án", "này", "và", "cho", "nghỉ", "hưu", "các", "thẩm", "phán", "đương", "nhiệm", "dự", "luật", "này", "được", "hạ", "viện", "thông", "qua", "tháng không bốn hai bốn năm bốn", "vừa", "qua", "và", "thượng", "viện", "thông", "qua", "mười tám giờ năm mươi phút ba nhăm giây", "vừa", "qua", "tuy", "nhiên", "đến", "mười lăm giờ", "tổng", "thống", "duda", "tuyên", "bố", "ông", "quyết", "định", "phủ", "quyết", "hai ngàn", "trong", "hai nghìn ba trăm ba mươi bẩy", "dự", "luật", "tư", "pháp", "gây", "tranh", "cãi", "không", "chỉ", "ở", "ba", "lan", "mà", "còn", "ở", "nước", "ngoài", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "frans", "timmermans", "đã", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "với", "việc", "ba", "lan", "sẵn", "sàng", "đối", "thoại", "sau", "khi", "tổng", "thống", "duda", "công", "bố", "các", "đề", "xuất", "trên", "ông", "timmermans", "cho", "biết", "ec", "sẽ", "nghiên", "cứu", "kỹ", "các", "dự", "thảo", "của", "tổng", "thống", "duda", "về", "cải", "cách", "sinh năm", "và", "krs", "và", "sẽ", "đánh", "giá", "xem", "có", "ủng", "hộ", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đối", "với", "chính", "phủ", "ba", "lan", "liên", "quan", "đến", "những", "quan", "ngại", "các", "chín hai tám chín không bảy không ba bảy chín sáu", "cải", "cách", "tư", "pháp", "của", "chính", "phủ", "nước", "này", "đe", "dọa", "sự", "thượng", "tôn", "pháp", "luật", "hay", "không", "ủy", "hát hát a xoẹt xờ tê sờ mờ bờ ngang ba trăm", "ban", "châu", "âu", "trước", "đó", "chỉ", "trích", "cải", "cách", "luật", "tư", "pháp", "của", "ba", "lan", "nhấn", "mạnh", "cải", "cách", "này", "không", "phù", "hợp", "với", "luật", "của", "eu" ]
[ "tổng", "thống", "ba", "lan", "andrzej", "duda", "đưa", "490 atm", "ra", "dự", "thảo", "cải", "cách", "tư", "pháp", "tổng", "thống", "ba", "lan", "071468445318", "andrzej", "duda", "ngày 16 và ngày mồng 3", "công", "bố", "các", "đề", "xuất", "của", "ông", "về", "cải", "cách", "tư", "pháp", "bao", "gồm", "cải", "cách", "tòa", "án", "tối", "cao", "sinh năm", "và", "hội", "đồng", "tư", "pháp", "quốc", "gia", "krs", "tổng", "thống", "ba", "lan", "andrzej", "duda", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "ở", "vacsava", "14h51", "ảnh", "afp/ttxvn", "tổng", "thống", "ba", "lan", "andrzej", "duda", "ngày 13/7/2001", "công", "bố", "các", "đề", "xuất", "của", "ông", "về", "cải", "cách", "tư", "pháp", "bao", "gồm", "cải", "8.068.000", "cách", "tòa", "án", "tối", "cao", "sinh năm", "và", "hội", "đồng", "tư", "pháp", "quốc", "gia", "krs", "theo", "đề", "xuất", "của", "tổng", "thống", "duda", "nếu", "hạ", "viện", "không", "bầu", "được", "các", "thành", "viên", "của", "krs", "với", "đa", "số", "djm-200", "số", "phiếu", "của", "nghị", "sỹ", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo", "mỗi", "nghị", "sỹ", "sẽ", "chỉ", "được", "bầu", "một", "ứng", "cử", "viên", "đề", "xuất", "này", "đã", "được", "sửa", "đổi", "so", "với", "dự", "thảo", "ban", "đầu", "của", "tổng", "thống", "duda", "theo", "đó", "tổng", "thống", "sẽ", "có", "quyền", "quyết", "định", "các", "thành", "viên", "krs", "trong", "trường", "hợp", "không", "hội", "đủ", "đa", "số", "/pvn400", "ông", "duda", "cũng", "tuyên", "bố", "ông", "sẽ", "không", "thúc", "ép", "tất", "cả", "các", "thẩm", "phán", "đương", "nhiệm", "710/2508-fhkbtiy", "của", "sinh năm", "nghỉ", "hưu", "thay", "vào", "đó", "ông", "đề", "xuất", "chính", "sách", "giống", "như", "đối", "với", "các", "thẩm", "phán", "tòa", "án", "thông", "thường", "theo", "đó", "các", "thẩm", "phán", "nghỉ", "hưu", "ở", "tuổi", "82,40", "trước", "đây", "đảng", "luật", "pháp", "và", "công", "lý", "pis", "cầm", "quyền", "từng", "tìm", "cách", "tách", "tòa", "án", "tối", "cao", "thành", "-87.183,5826", "cơ", "quan", "thay", "đổi", "các", "quy", "định", "bổ", "nhiệm", "thẩm", "phán", "của", "tòa", "án", "này", "và", "cho", "nghỉ", "hưu", "các", "thẩm", "phán", "đương", "nhiệm", "dự", "luật", "này", "được", "hạ", "viện", "thông", "qua", "tháng 04/2454", "vừa", "qua", "và", "thượng", "viện", "thông", "qua", "18:50:35", "vừa", "qua", "tuy", "nhiên", "đến", "15h", "tổng", "thống", "duda", "tuyên", "bố", "ông", "quyết", "định", "phủ", "quyết", "2000", "trong", "2337", "dự", "luật", "tư", "pháp", "gây", "tranh", "cãi", "không", "chỉ", "ở", "ba", "lan", "mà", "còn", "ở", "nước", "ngoài", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "frans", "timmermans", "đã", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "với", "việc", "ba", "lan", "sẵn", "sàng", "đối", "thoại", "sau", "khi", "tổng", "thống", "duda", "công", "bố", "các", "đề", "xuất", "trên", "ông", "timmermans", "cho", "biết", "ec", "sẽ", "nghiên", "cứu", "kỹ", "các", "dự", "thảo", "của", "tổng", "thống", "duda", "về", "cải", "cách", "sinh năm", "và", "krs", "và", "sẽ", "đánh", "giá", "xem", "có", "ủng", "hộ", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đối", "với", "chính", "phủ", "ba", "lan", "liên", "quan", "đến", "những", "quan", "ngại", "các", "92890703796", "cải", "cách", "tư", "pháp", "của", "chính", "phủ", "nước", "này", "đe", "dọa", "sự", "thượng", "tôn", "pháp", "luật", "hay", "không", "ủy", "hha/xtsmb-300", "ban", "châu", "âu", "trước", "đó", "chỉ", "trích", "cải", "cách", "luật", "tư", "pháp", "của", "ba", "lan", "nhấn", "mạnh", "cải", "cách", "này", "không", "phù", "hợp", "với", "luật", "của", "eu" ]
[ "bé", "gái", "hai ba tới mười hai", "tuổi", "ở", "mỹ", "quay", "trực", "tiếp", "cảnh", "treo", "cổ", "cô", "bé", "ở", "bang", "chín trăm bẩy mươi ra đi an trên gờ ram", "georgia", "đã", "phát", "trực", "tiếp", "trên", "facebook", "cảnh", "tự", "sát", "ở", "sân", "trước", "nhà", "mình", "sau", "khi", "cáo", "buộc", "một", "người", "họ", "hàng", "đã", "quấy", "rối", "cô.cô", "gái", "mỹ", "tự", "sát", "trước", "mặt", "gia", "đình", "vì", "bị", "chế", "nhạo", "trên", "mạng", "katelyn", "nicole", "davis", "quay", "cảnh", "cô", "treo", "cổ", "mình", "bên", "ngoài", "ngôi", "nhà", "ở", "cedartown", "nói", "về", "việc", "mình", "bị", "quấy", "rối", "chào", "tạm", "biệt", "rồi", "đá", "chiếc", "thùng", "cô", "đang", "đứng", "trên", "nó", "new", "york", "post", "đưa", "một nghìn chín trăm hai mươi bốn", "tin", "davis", "đã", "qua", "đời", "sau", "khi", "phát", "trực", "tiếp", "video", "tự", "sát", "trên", "facebook", "ảnh", "nyp", "tuy", "nhiên", "đoạn", "video", "không", "dừng", "lại", "sau", "khi", "davis", "ngưng", "thở", "cho", "thấy", "cô", "bé", "treo", "người", "trên", "cây", "trong", "khoảng", "chín triệu lẻ năm", "phút", "rồi", "có", "tiếng", "một", "người", "phụ", "nữ", "hét", "tên", "cô", "bé", "sự", "kiện", "xảy", "ra", "hôm", "mười hai giờ", "năm", "ngoái", "davis", "được", "thông", "báo", "qua", "đời", "tại", "trung", "tâm", "y", "tế", "polk", "đoạn", "video", "sau", "đó", "đã", "lan", "truyền", "khắp", "thế", "giới", "kenny", "dodd", "cảnh", "sát", "trưởng", "hạt", "polk", "cho", "biết", "ông", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "đầu", "tiên", "từ", "một", "cảnh", "sát", "ở", "california", "người", "xem", "đoạn", "video", "ông", "dodd", "nói", "không", "có", "thẩm", "quyền", "với", "mạng", "xã", "hội", "và", "chỉ", "có", "thể", "yêu", "cầu", "các", "trang", "web", "gỡ", "đoạn", "video", "đoạn", "video", "đã", "được", "gỡ", "khỏi", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "của", "davis", "nhưng", "vẫn", "còn", "ở", "một", "số", "trang", "khác", "theo", "coosa", "valley", "news", "vài", "ngày", "trước", "khi", "tự", "sát", "davis", "nói", "chi", "tiết", "về", "cáo", "buộc", "bị", "tấn", "công", "tình", "dục", "trên", "trang", "tám trăm mười bốn xen ti mét vuông", "cá", "nhân", "với", "tài", "khoản", "itz", "dolly", "davis", "cho", "hay", "đã", "tìm", "hiểu", "một", "vài", "cách", "để", "kết", "liễu", "đời", "mình" ]
[ "bé", "gái", "23 - 12", "tuổi", "ở", "mỹ", "quay", "trực", "tiếp", "cảnh", "treo", "cổ", "cô", "bé", "ở", "bang", "970 radian/g", "georgia", "đã", "phát", "trực", "tiếp", "trên", "facebook", "cảnh", "tự", "sát", "ở", "sân", "trước", "nhà", "mình", "sau", "khi", "cáo", "buộc", "một", "người", "họ", "hàng", "đã", "quấy", "rối", "cô.cô", "gái", "mỹ", "tự", "sát", "trước", "mặt", "gia", "đình", "vì", "bị", "chế", "nhạo", "trên", "mạng", "katelyn", "nicole", "davis", "quay", "cảnh", "cô", "treo", "cổ", "mình", "bên", "ngoài", "ngôi", "nhà", "ở", "cedartown", "nói", "về", "việc", "mình", "bị", "quấy", "rối", "chào", "tạm", "biệt", "rồi", "đá", "chiếc", "thùng", "cô", "đang", "đứng", "trên", "nó", "new", "york", "post", "đưa", "1924", "tin", "davis", "đã", "qua", "đời", "sau", "khi", "phát", "trực", "tiếp", "video", "tự", "sát", "trên", "facebook", "ảnh", "nyp", "tuy", "nhiên", "đoạn", "video", "không", "dừng", "lại", "sau", "khi", "davis", "ngưng", "thở", "cho", "thấy", "cô", "bé", "treo", "người", "trên", "cây", "trong", "khoảng", "9.000.005", "phút", "rồi", "có", "tiếng", "một", "người", "phụ", "nữ", "hét", "tên", "cô", "bé", "sự", "kiện", "xảy", "ra", "hôm", "12h", "năm", "ngoái", "davis", "được", "thông", "báo", "qua", "đời", "tại", "trung", "tâm", "y", "tế", "polk", "đoạn", "video", "sau", "đó", "đã", "lan", "truyền", "khắp", "thế", "giới", "kenny", "dodd", "cảnh", "sát", "trưởng", "hạt", "polk", "cho", "biết", "ông", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "đầu", "tiên", "từ", "một", "cảnh", "sát", "ở", "california", "người", "xem", "đoạn", "video", "ông", "dodd", "nói", "không", "có", "thẩm", "quyền", "với", "mạng", "xã", "hội", "và", "chỉ", "có", "thể", "yêu", "cầu", "các", "trang", "web", "gỡ", "đoạn", "video", "đoạn", "video", "đã", "được", "gỡ", "khỏi", "trang", "facebook", "cá", "nhân", "của", "davis", "nhưng", "vẫn", "còn", "ở", "một", "số", "trang", "khác", "theo", "coosa", "valley", "news", "vài", "ngày", "trước", "khi", "tự", "sát", "davis", "nói", "chi", "tiết", "về", "cáo", "buộc", "bị", "tấn", "công", "tình", "dục", "trên", "trang", "814 cm2", "cá", "nhân", "với", "tài", "khoản", "itz", "dolly", "davis", "cho", "hay", "đã", "tìm", "hiểu", "một", "vài", "cách", "để", "kết", "liễu", "đời", "mình" ]
[ "nơi", "chen", "chân", "nơi", "đủng", "đỉnh", "đổi", "chủ", "xe", "trước", "giờ", "g", "nếu", "như", "tại", "hà", "nội", "số", "người", "tới", "các", "điểm", "đăng", "ký", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "phương", "tiện", "tăng", "đột", "biến", "thì", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "đà", "nẵng", "người", "dân", "có", "vẻ", "thờ", "ơ", "với", "việc", "này", "trong", "khi", "thời", "điểm", "ngày hai mươi mốt và ngày mười sáu tháng chín", "đã", "cận", "kề", "người", "dân", "bấm", "biển", "số", "tại", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "xe", "số", "ba nghìn", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "hà", "nội", "theo", "nghị", "định", "mười sáu phẩy không không chín tám", "bắt", "đầu", "từ", "hai mươi giờ", "chủ", "xe", "ôtô", "các", "loại", "khi", "mua", "được", "tặng", "cho", "được", "thừa", "kế", "mà", "không", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "sẽ", "bị", "phạt", "từ", "bốn trăm hai hai mê ga bai", "đồng", "với", "cá", "ngày bốn đến mùng tám tháng hai", "nhân", "chín ngàn hai trăm hai tám chấm không hai ba phít trên mét vuông", "đồng", "với", "tổ", "chức", "có", "mặt", "tại", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "xe", "bốn triệu bảy trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm hai mươi hai", "số", "bảy triệu sáu trăm ba nhăm ngàn năm trăm bốn ba", "ngọc", "hồi", "quận", "hoàng", "mai", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "vào", "tám giờ", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "rất", "đông", "người", "dân", "đến", "xin", "tờ", "khai", "làm", "thủ", "tục", "đăng", "ký", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "ô", "tô", "ông", "nguyễn", "hữu", "dũng", "phường", "văn", "chương", "quận", "đống", "đa", "chủ", "xe", "ô", "tô", "kia", "morning", "biển kiểm soát", "tám không không xuộc đắp liu o lờ e u", "cho", "biết", "tôi", "mua", "lại", "ô", "tô", "của", "người", "quen", "được", "gần", "mười một tới mười bốn", "tháng", "nhưng", "do", "công", "việc", "bận", "nên", "chưa", "đi", "làm", "thủ", "tục", "sang", "tên", "vừa", "qua", "đọc", "báo", "mới", "biết", "từ", "ngày hai nhăm ngày mười ba tháng năm", "cảnh sát giao thông", "sẽ", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "ô", "tô", "mua", "bán", "không", "sang", "tên", "nên", "hôm", "nay", "tôi", "phải", "tranh", "thủ", "đi", "đăng", "ký", "ngay", "ông", "trịnh", "quang", "vinh", "phường", "ép ngang ép xuộc sáu không không", "láng", "hạ", "quận", "đống", "đa", "cho", "hay", "ông", "mua", "xe", "ô", "tô", "biển kiểm soát", "xờ i gạch chéo đờ e o ích ét ngang", "từ", "một triệu chín trăm bốn mươi hai nghìn sáu trăm tám mươi nhăm", "ngày ba mốt ngày một tháng bẩy", "qua", "đài", "báo", "ông", "được", "biết", "từ", "ngày mười bẩy mười nhăm", "những", "trường", "hợp", "như", "xe", "của", "ông", "sẽ", "bị", "phạt", "nên", "mới", "vội", "vàng", "đến", "làm", "thủ", "tục", "đăng", "ký", "một giờ bốn bẩy", "thiếu", "tá", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "phó", "trưởng", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "hà", "nội", "cho", "biết", "việc", "xử", "phạt", "xe", "không", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "giải", "quyết", "tai", "nạn", "đối", "với", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "để", "xảy", "ra", "tai nạn giao thông", "nghiêm", "trọng", "trở", "lên", "những", "trường", "hợp", "mua", "bán", "ô", "tô", "trong", "thời", "gian", "một", "tháng", "không", "thực", "hiện", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "cũng", "sẽ", "bị", "xử", "phạt", "từ", "bảy ngàn bốn mươi phẩy hai trăm linh sáu mẫu", "đồng", "theo", "trung", "tá", "vũ", "tiến", "phong", "cán", "bộ", "đội", "đăng", "ký", "xe", "phòng", "cảnh sát giao thông", "hà", "nội", "trước", "đây", "mỗi", "ngày", "tại", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "xe", "số", "hai triệu ba trăm ba mươi ngàn sáu", "chỉ", "có", "hai nghìn tám trăm bẩy sáu", "trường", "hợp", "chủ", "xe", "đến", "làm", "thủ", "tục", "sang", "tên", "những", "ngày", "giáp", "thời", "điểm", "ngày mười hai và ngày mười bốn", "có", "tới", "không năm ba chín năm không hai hai không bốn bốn năm", "trường", "hợp", "chủ", "xe", "đến", "đăng", "ký", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "trung", "tá", "đỗ", "ngọc", "thanh", "tổ", "trưởng", "tổ", "đăng", "ký", "xe", "số", "bẩy triệu ba ba", "trần", "phú", "quận", "hà", "đông", "cũng", "cho", "biết", "thông", "thường", "mỗi", "ngày", "cơ", "sở", "chỉ", "làm", "thủ", "tục", "cho", "khoảng", "hai nghìn bảy trăm bốn mươi hai", "trường", "hợp", "song", "những", "ngày", "gần", "đây", "số", "lượng", "người", "tới", "làm", "thủ", "tục", "sang", "tên", "tăng", "gấp", "đôi", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "của", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "từ", "ngày", "đê bờ đắp liu tờ xờ trừ đê vê kép gạch ngang tám không", "các", "điểm", "đăng", "ký", "đã", "thực", "hiện", "đăng", "ký", "chín triệu một trăm chín mươi nghìn", "xe", "máy", "năm chín nghìn tám", "ô", "tô", "so", "với", "tháng", "liền", "kề", "tăng", "một trăm bảy ba nghìn năm trăm chín nhăm", "xe", "máy", "ba trăm bốn mươi lăm đề xi mét khối", "tăng", "mười hai tới mười một", "xe", "ô", "tô", "ba trăm mười hai công", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "ghi", "nhận", "của", "báo", "giao", "thông", "ngày mười sáu", "tại", "đội", "đăng", "ký", "quản", "lý", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cơ", "giới", "đường", "bộ", "không bảy ba hai một ba bảy một tám chín bảy bảy", "nơ", "trang", "long", "phường", "tám trăm bốn ba nghìn tám trăm ba mươi", "quận", "bình", "thạnh", "cho", "thấy", "có", "khá", "đông", "người", "dân", "đến", "làm", "thủ", "tục", "trong", "ngày", "áp", "chót", "tiếp", "nhận", "giải", "quyết", "đăng", "ký", "đối", "với", "xe", "ôtô", "và", "loại", "xe", "vận", "tải", "đã", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "anh", "lê", "văn", "tính", "nhân", "viên", "lái", "xe", "của", "một", "công", "ty", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "quận", "bình", "tân", "cho", "biết", "dù", "thủ", "quờ e i đê pê gạch ngang u i trừ chín không không", "tục", "khá", "đơn", "giản", "chỉ", "cần", "điền", "các", "thông", "tin", "vào", "bản", "khai", "và", "xuất", "trình", "các", "giấy", "tờ", "sở", "hữu", "liên", "quan", "đến", "xe", "nhưng", "do", "lượng", "người", "làm", "thủ", "tục", "khá", "đông", "mười hai chấm không không chín tư", "phải", "xếp", "số", "thứ", "tự", "và", "chờ", "nên", "tôi", "phải", "chờ", "hơn", "âm năm ngàn chín trăm ba mươi sáu phẩy năm mươi bảy bát can", "quý mười một", "đồng", "hồ", "mới", "hoàn", "thành", "việc", "đăng", "ký", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "trung", "tá", "trần", "văn", "thủy", "đội", "trưởng", "đội", "đăng", "ký", "quản", "lý", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cơ", "giới", "đường", "bộ", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "tính", "từ", "ngày", "tám mươi một ngàn một trăm năm mươi i e ca đắp liu u xuộc mờ rờ", "ngày mười sáu", "đã", "có", "sáu tám chấm bốn mươi", "hồ", "sơ", "được", "giải", "quyết", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "ngoài", "ra", "đội", "cũng", "đã", "giải", "quyết", "ba nghìn tám trăm", "hồ", "sơ", "di", "chuyển", "tỉnh", "theo", "chín không không xuộc chín không không xuộc ca chéo", "số", "liệu", "thống", "kê", "riêng", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "chỉ", "có", "hơn", "hai ngàn", "đầu", "xe", "ô", "tô", "đến", "thực", "hiện", "việc", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "trong", "khi", "lượng", "xe", "ô", "tô", "luôn", "đứng", "nhất", "nhì", "cả", "nước", "như", "vậy", "vẫn", "còn", "một", "lượng", "lớn", "đầu", "xe", "ô", "tô", "vẫn", "chưa", "thực", "hiện", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "vẫn", "lưu", "thông", "trên", "đường", "sau", "một không tháng không bốn hai ba sáu tám", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "tại", "đội", "đăng", "ký", "xe", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "đà", "nẵng", "tiếp", "nhận", "và", "xử", "lý", "cho", "trên", "dưới", "không ba bảy năm bốn sáu năm tám tám tám bốn một", "trường", "hợp", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "tuy", "nhiên", "tình", "hình", "trong", "những", "ngày", "cuối", "tháng bốn năm bốn trăm sáu lăm", "vẫn", "diễn", "ra", "bình", "thường", "không", "có", "biến", "động", "theo", "thống", "kê", "từ", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "đà", "nẵng", "từ", "cuối", "tháng một một nghìn bốn trăm lẻ ba", "đến", "cuối", "ngày một sáu không bốn hai ba bẩy", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "đà", "nẵng", "đã", "giải", "quyết", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "cho", "ba trăm ba mươi nghìn sáu trăm ba mươi hai", "xe", "ô", "tô", "và", "ba nghìn năm trăm sáu mươi", "xe", "mô", "tô", "thượng", "tá", "lê", "ngọc", "trưởng", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "theo", "quy", "định", "từ", "ngày hai mươi tư", "đơn", "vị", "chức", "năng", "tiến", "hành", "chín triệu một trăm sáu bẩy nghìn một trăm hai tư", "xử", "phạt", "lỗi", "không", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "đối", "với", "ôtô" ]
[ "nơi", "chen", "chân", "nơi", "đủng", "đỉnh", "đổi", "chủ", "xe", "trước", "giờ", "g", "nếu", "như", "tại", "hà", "nội", "số", "người", "tới", "các", "điểm", "đăng", "ký", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "phương", "tiện", "tăng", "đột", "biến", "thì", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "đà", "nẵng", "người", "dân", "có", "vẻ", "thờ", "ơ", "với", "việc", "này", "trong", "khi", "thời", "điểm", "ngày 21 và ngày 16 tháng 9", "đã", "cận", "kề", "người", "dân", "bấm", "biển", "số", "tại", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "xe", "số", "3000", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "hà", "nội", "theo", "nghị", "định", "16,0098", "bắt", "đầu", "từ", "20h", "chủ", "xe", "ôtô", "các", "loại", "khi", "mua", "được", "tặng", "cho", "được", "thừa", "kế", "mà", "không", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "sẽ", "bị", "phạt", "từ", "422 mb", "đồng", "với", "cá", "ngày 4 đến mùng 8 tháng 2", "nhân", "9228.023 ft/m2", "đồng", "với", "tổ", "chức", "có", "mặt", "tại", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "xe", "4.725.622", "số", "7.635.543", "ngọc", "hồi", "quận", "hoàng", "mai", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "vào", "8h", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "rất", "đông", "người", "dân", "đến", "xin", "tờ", "khai", "làm", "thủ", "tục", "đăng", "ký", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "ô", "tô", "ông", "nguyễn", "hữu", "dũng", "phường", "văn", "chương", "quận", "đống", "đa", "chủ", "xe", "ô", "tô", "kia", "morning", "biển kiểm soát", "800/woleu", "cho", "biết", "tôi", "mua", "lại", "ô", "tô", "của", "người", "quen", "được", "gần", "11 - 14", "tháng", "nhưng", "do", "công", "việc", "bận", "nên", "chưa", "đi", "làm", "thủ", "tục", "sang", "tên", "vừa", "qua", "đọc", "báo", "mới", "biết", "từ", "ngày 25 ngày 13 tháng 5", "cảnh sát giao thông", "sẽ", "tiến", "hành", "xử", "phạt", "ô", "tô", "mua", "bán", "không", "sang", "tên", "nên", "hôm", "nay", "tôi", "phải", "tranh", "thủ", "đi", "đăng", "ký", "ngay", "ông", "trịnh", "quang", "vinh", "phường", "f-f/600", "láng", "hạ", "quận", "đống", "đa", "cho", "hay", "ông", "mua", "xe", "ô", "tô", "biển kiểm soát", "xy/đeoxs-", "từ", "1.942.685", "ngày 31 ngày 1 tháng 7", "qua", "đài", "báo", "ông", "được", "biết", "từ", "ngày 17, 15", "những", "trường", "hợp", "như", "xe", "của", "ông", "sẽ", "bị", "phạt", "nên", "mới", "vội", "vàng", "đến", "làm", "thủ", "tục", "đăng", "ký", "1h47", "thiếu", "tá", "nguyễn", "mạnh", "hùng", "phó", "trưởng", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "hà", "nội", "cho", "biết", "việc", "xử", "phạt", "xe", "không", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "trong", "quá", "trình", "điều", "tra", "giải", "quyết", "tai", "nạn", "đối", "với", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "để", "xảy", "ra", "tai nạn giao thông", "nghiêm", "trọng", "trở", "lên", "những", "trường", "hợp", "mua", "bán", "ô", "tô", "trong", "thời", "gian", "một", "tháng", "không", "thực", "hiện", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "cũng", "sẽ", "bị", "xử", "phạt", "từ", "7040,206 mẫu", "đồng", "theo", "trung", "tá", "vũ", "tiến", "phong", "cán", "bộ", "đội", "đăng", "ký", "xe", "phòng", "cảnh sát giao thông", "hà", "nội", "trước", "đây", "mỗi", "ngày", "tại", "cơ", "sở", "đăng", "ký", "xe", "số", "2.330.600", "chỉ", "có", "2876", "trường", "hợp", "chủ", "xe", "đến", "làm", "thủ", "tục", "sang", "tên", "những", "ngày", "giáp", "thời", "điểm", "ngày 12 và ngày 14", "có", "tới", "053950220445", "trường", "hợp", "chủ", "xe", "đến", "đăng", "ký", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "trung", "tá", "đỗ", "ngọc", "thanh", "tổ", "trưởng", "tổ", "đăng", "ký", "xe", "số", "7.000.033", "trần", "phú", "quận", "hà", "đông", "cũng", "cho", "biết", "thông", "thường", "mỗi", "ngày", "cơ", "sở", "chỉ", "làm", "thủ", "tục", "cho", "khoảng", "2742", "trường", "hợp", "song", "những", "ngày", "gần", "đây", "số", "lượng", "người", "tới", "làm", "thủ", "tục", "sang", "tên", "tăng", "gấp", "đôi", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "của", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "từ", "ngày", "đbwtx-đw-80", "các", "điểm", "đăng", "ký", "đã", "thực", "hiện", "đăng", "ký", "9.190.000", "xe", "máy", "59.800", "ô", "tô", "so", "với", "tháng", "liền", "kề", "tăng", "173.595", "xe", "máy", "345 dm3", "tăng", "12 - 11", "xe", "ô", "tô", "312 công", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "ghi", "nhận", "của", "báo", "giao", "thông", "ngày 16", "tại", "đội", "đăng", "ký", "quản", "lý", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cơ", "giới", "đường", "bộ", "073213718977", "nơ", "trang", "long", "phường", "843.830", "quận", "bình", "thạnh", "cho", "thấy", "có", "khá", "đông", "người", "dân", "đến", "làm", "thủ", "tục", "trong", "ngày", "áp", "chót", "tiếp", "nhận", "giải", "quyết", "đăng", "ký", "đối", "với", "xe", "ôtô", "và", "loại", "xe", "vận", "tải", "đã", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "anh", "lê", "văn", "tính", "nhân", "viên", "lái", "xe", "của", "một", "công", "ty", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "quận", "bình", "tân", "cho", "biết", "dù", "thủ", "qeidp-ui-900", "tục", "khá", "đơn", "giản", "chỉ", "cần", "điền", "các", "thông", "tin", "vào", "bản", "khai", "và", "xuất", "trình", "các", "giấy", "tờ", "sở", "hữu", "liên", "quan", "đến", "xe", "nhưng", "do", "lượng", "người", "làm", "thủ", "tục", "khá", "đông", "12.0094", "phải", "xếp", "số", "thứ", "tự", "và", "chờ", "nên", "tôi", "phải", "chờ", "hơn", "-5936,57 pa", "quý 11", "đồng", "hồ", "mới", "hoàn", "thành", "việc", "đăng", "ký", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "trung", "tá", "trần", "văn", "thủy", "đội", "trưởng", "đội", "đăng", "ký", "quản", "lý", "phương", "tiện", "giao", "thông", "cơ", "giới", "đường", "bộ", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "tính", "từ", "ngày", "801150iekwu/mr", "ngày 16", "đã", "có", "68.40", "hồ", "sơ", "được", "giải", "quyết", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "ngoài", "ra", "đội", "cũng", "đã", "giải", "quyết", "3800", "hồ", "sơ", "di", "chuyển", "tỉnh", "theo", "900/900/k/", "số", "liệu", "thống", "kê", "riêng", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "chỉ", "có", "hơn", "2000", "đầu", "xe", "ô", "tô", "đến", "thực", "hiện", "việc", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "trong", "khi", "lượng", "xe", "ô", "tô", "luôn", "đứng", "nhất", "nhì", "cả", "nước", "như", "vậy", "vẫn", "còn", "một", "lượng", "lớn", "đầu", "xe", "ô", "tô", "vẫn", "chưa", "thực", "hiện", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "vẫn", "lưu", "thông", "trên", "đường", "sau", "10/04/2368", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "tại", "đội", "đăng", "ký", "xe", "thuộc", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "đà", "nẵng", "tiếp", "nhận", "và", "xử", "lý", "cho", "trên", "dưới", "037546588841", "trường", "hợp", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "tuy", "nhiên", "tình", "hình", "trong", "những", "ngày", "cuối", "tháng 4/465", "vẫn", "diễn", "ra", "bình", "thường", "không", "có", "biến", "động", "theo", "thống", "kê", "từ", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "đà", "nẵng", "từ", "cuối", "tháng 1/1403", "đến", "cuối", "ngày 16/04/237", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "đà", "nẵng", "đã", "giải", "quyết", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "cho", "330.632", "xe", "ô", "tô", "và", "3560", "xe", "mô", "tô", "thượng", "tá", "lê", "ngọc", "trưởng", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "theo", "quy", "định", "từ", "ngày 24", "đơn", "vị", "chức", "năng", "tiến", "hành", "9.167.124", "xử", "phạt", "lỗi", "không", "sang", "tên", "đổi", "chủ", "đối", "với", "ôtô" ]
[ "đặc", "sản", "bé", "tí", "bị", "cho", "là", "nhạt", "nhẽo", "có", "giá", "hàng", "chục", "triệu", "mười ba yến trên tạ", "dòng", "sự", "kiện", "hot", "các", "thú", "chơi", "sang", "của", "đại", "gia", "việt", "angulas", "trong", "tiếng", "tây", "ban", "nha", "tám giờ mười phút", "chỉ", "món", "cá", "chình", "con", "loại", "đặc", "sản", "cũng", "như", "thực", "phẩm", "đắt", "tiền", "của", "xứ", "sở", "bò", "tót", "ấy", "vậy", "mà", "thực", "khách", "vẫn", "trả", "tới", "hàng", "trăm", "euro", "để", "nếm", "thử", "món", "ăn", "này", "phục", "vụ", "ở", "những", "nhà", "hàng", "đắt", "tiền", "ngày", "nay", "món", "đặc", "sản", "này", "được", "bán", "với", "giá", "khoảng", "một ngàn hai trăm ba bẩy", "usd/kg", "loài", "vật", "này", "có", "thể", "sống", "tới", "bốn nghìn", "năm", "bơi", "theo", "dòng", "nước", "ở", "các", "con", "sông", "tại", "châu", "âu", "ra", "ấn", "độ", "dương", "rồi", "tới", "biển", "sargasso", "địa", "điểm", "này", "cách", "nơi", "xuất", "phát", "tới", "âm năm trăm ba mươi năm chấm một trăm lẻ sáu tạ", "và", "các", "nhà", "khoa", "học", "vẫn", "chưa", "thể", "tìm", "hiểu", "được", "ở", "độ", "sâu", "hơn", "một nghìn một trăm chín ba phẩy không năm trăm bảy mươi mốt mi li mét", "cá", "chình", "con", "đẻ", "trứng", "rồi", "chết", "hành", "trình", "này", "dài", "tới", "bốn trăm chín mươi sáu nghìn sáu mươi mốt", "năm", "ba giờ bốn tám", "lô", "cá", "chình", "nhỏ", "đầu", "tiên", "từng", "được", "bán", "với", "giá", "cộng bẩy chín hai bốn một bốn năm hai không bốn", "usd/kg", "nhưng", "tới", "mẻ", "lưới", "thứ", "bốn mươi bảy phẩy ba", "cá", "chình", "con", "chỉ", "được", "bán", "giá", "ba nghìn", "euro/kg", "rodrigo", "garcía", "fonseca", "một", "bếp", "trưởng", "tại", "nhà", "hàng", "basque", "ở", "mardrid", "chia", "sẻ", "vào", "những", "hai mươi sáu tháng bốn", "mười chín", "chúng", "tôi", "ăn", "nhiều", "cá", "chình", "con", "nhưng", "tới", "năm hai nghìn hai trăm chín tám", "các", "nhà", "hàng", "nổi", "tiếng", "ở", "tây", "ban", "nha", "bắt", "đầu", "nấu", "món", "này", "và", "rồi", "cá", "chình", "con", "cũng", "bị", "đội", "giá", "lên", "nhiều" ]
[ "đặc", "sản", "bé", "tí", "bị", "cho", "là", "nhạt", "nhẽo", "có", "giá", "hàng", "chục", "triệu", "13 yến/tạ", "dòng", "sự", "kiện", "hot", "các", "thú", "chơi", "sang", "của", "đại", "gia", "việt", "angulas", "trong", "tiếng", "tây", "ban", "nha", "8h10", "chỉ", "món", "cá", "chình", "con", "loại", "đặc", "sản", "cũng", "như", "thực", "phẩm", "đắt", "tiền", "của", "xứ", "sở", "bò", "tót", "ấy", "vậy", "mà", "thực", "khách", "vẫn", "trả", "tới", "hàng", "trăm", "euro", "để", "nếm", "thử", "món", "ăn", "này", "phục", "vụ", "ở", "những", "nhà", "hàng", "đắt", "tiền", "ngày", "nay", "món", "đặc", "sản", "này", "được", "bán", "với", "giá", "khoảng", "1237", "usd/kg", "loài", "vật", "này", "có", "thể", "sống", "tới", "4000", "năm", "bơi", "theo", "dòng", "nước", "ở", "các", "con", "sông", "tại", "châu", "âu", "ra", "ấn", "độ", "dương", "rồi", "tới", "biển", "sargasso", "địa", "điểm", "này", "cách", "nơi", "xuất", "phát", "tới", "-535.106 tạ", "và", "các", "nhà", "khoa", "học", "vẫn", "chưa", "thể", "tìm", "hiểu", "được", "ở", "độ", "sâu", "hơn", "1193,0571 mm", "cá", "chình", "con", "đẻ", "trứng", "rồi", "chết", "hành", "trình", "này", "dài", "tới", "496.061", "năm", "3h48", "lô", "cá", "chình", "nhỏ", "đầu", "tiên", "từng", "được", "bán", "với", "giá", "+7924145204", "usd/kg", "nhưng", "tới", "mẻ", "lưới", "thứ", "47,3", "cá", "chình", "con", "chỉ", "được", "bán", "giá", "3000", "euro/kg", "rodrigo", "garcía", "fonseca", "một", "bếp", "trưởng", "tại", "nhà", "hàng", "basque", "ở", "mardrid", "chia", "sẻ", "vào", "những", "26/4", "19", "chúng", "tôi", "ăn", "nhiều", "cá", "chình", "con", "nhưng", "tới", "năm 2298", "các", "nhà", "hàng", "nổi", "tiếng", "ở", "tây", "ban", "nha", "bắt", "đầu", "nấu", "món", "này", "và", "rồi", "cá", "chình", "con", "cũng", "bị", "đội", "giá", "lên", "nhiều" ]
[ "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "mỗi", "lít", "xăng", "chịu", "thuế", "nhập", "khẩu", "sáu trăm bốn mươi mốt năm", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "một trăm chín mốt ki lo oát giờ trên đề xi ben", "thuế", "môi", "trường", "sáu mốt", "đồng/lít", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "vat", "âm chín mươi tư lít", "mức", "tăng", "thuế", "bảo", "vệ", "vê kép nờ nờ ca ép xê gạch chéo", "môi", "trường", "với", "xăng", "dầu", "từ", "ngày mười tám tháng năm năm một nghìn hai trăm chín mươi bảy", "theo", "đó", "thuế", "môi", "trường", "với", "xăng", "tăng", "từ", "hai ngàn năm trăm sáu sáu", "đồng/lít", "lên", "âm hai mươi ba ngàn bốn trăm sáu mươi phẩy không không một bẩy bẩy một", "đồng/lít", "các", "loại", "dầu", "chịu", "thuế", "hai nghìn sáu trăm ba mươi năm", "đồng/lít", "từ", "ngày năm và mùng một", "khi", "thuế", "môi", "trường", "tăng", "lên", "mức", "âm hai nghìn năm trăm sáu tư chấm năm trăm bẩy mươi ga lông trên niu tơn", "thì", "người", "tiêu", "dùng", "phải", "gánh", "thêm", "hai trăm mười hai độ xê trên ki lô mét vuông", "trên", "mỗi", "lít", "xăng", "chưa", "kể", "khoản", "tăng", "thêm", "thuế", "vat", "theo", "tính", "toán", "số", "thu", "từ", "dòng", "thuế", "này", "sẽ", "vào", "khoảng", "trên", "bảy nghìn chín tám chấm một trăm ba tám đề xi mét vuông", "đồng/năm", "tăng", "khoảng", "bốn ngàn không trăm hai mươi ba chấm ba một không mét", "đồng/năm", "những", "phân", "tích", "về", "tác", "động", "của", "việc", "tăng", "thuế", "đến", "giá", "cả", "cpi", "của", "bộ", "hai mốt tháng mười năm hai nghìn không trăm sáu mươi bốn", "tài", "chính", "chưa", "có", "cơ", "quan", "phản", "biện", "độc", "lập", "chuyên", "gia", "băn", "khoăn", "như", "vậy", "năm", "nay", "quy", "định", "này", "chưa", "tác", "động", "đến", "giá", "xăng", "dầu", "cũng", "như", "cpi", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "tin", "tức", "một", "cán", "bộ", "vụ", "thống", "kê", "giá", "tổng", "cục", "thống", "kê", "chuyên", "nghiên", "cứu", "về", "giá", "cước", "vận", "tải", "cho", "biết", "trong", "vòng", "âm sáu chín phẩy năm mươi lăm", "quý", "qua", "cước", "vận", "tải", "khá", "ổn", "định", "thông", "thường", "phải", "sáu triệu một trăm hai mươi hai ngàn không trăm bốn mươi hai", "sáu triệu một trăm tám sáu nghìn hai trăm chín mươi", "tháng", "mới", "có", "thể", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "giá", "xăng", "dầu", "đến", "giá", "vận", "tải", "vị", "này", "cho", "hay", "hiện", "nay", "giá", "một", "lít", "xăng", "thương", "phẩm", "bốn mươi gạch ngang ích", "bình", "quân", "trên", "thế", "giới", "khi", "chưa", "có", "thuế", "gi vê xoẹt tê quy bốn trăm", "phí", "đầu", "ngày ba mươi", "là", "bốn ngàn lẻ sáu", "usd/thùng", "tức", "mười bốn trên hai mươi tư", "usd/lít", "khoảng", "âm sáu nghìn một trăm hai tám phẩy hai mươi tám lượng", "sau", "đó", "khi", "nhập", "về", "việt", "nam", "xăng", "cộng", "thêm", "năm trăm chín hai ki lo oát giờ", "thuế", "nhập", "khẩu", "là", "bốn triệu hai hai ngàn bảy nhăm", "đồng/lít", "năm ngàn ba trăm năm mươi phẩy ba ba chín yến", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "là", "sáu triệu chín trăm sáu tám nghìn năm trăm ba năm", "đồng/lít", "và", "tám trăm tám ba ki lô bai trên mẫu", "thuế", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "mức", "hiện", "tại", "sau", "khi", "cộng", "thêm", "chi", "phí", "tám trăm năm ba đi ốp", "của", "doanh", "nghiệp", "thì", "sẽ", "xác", "định", "mức", "bán", "ra", "và", "cộng", "thêm", "thuế", "vat", "ở", "mức", "năm trăm chín mươi lăm ơ rô", "giá", "bán", "ra" ]
[ "theo", "quy", "định", "hiện", "hành", "mỗi", "lít", "xăng", "chịu", "thuế", "nhập", "khẩu", "641 năm", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "191 kwh/db", "thuế", "môi", "trường", "61", "đồng/lít", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "vat", "-94 l", "mức", "tăng", "thuế", "bảo", "vệ", "wnnkfc/", "môi", "trường", "với", "xăng", "dầu", "từ", "ngày 18/5/1297", "theo", "đó", "thuế", "môi", "trường", "với", "xăng", "tăng", "từ", "2566", "đồng/lít", "lên", "-23.460,001771", "đồng/lít", "các", "loại", "dầu", "chịu", "thuế", "2635", "đồng/lít", "từ", "ngày 5 và mùng 1", "khi", "thuế", "môi", "trường", "tăng", "lên", "mức", "-2564.570 gallon/n", "thì", "người", "tiêu", "dùng", "phải", "gánh", "thêm", "212 oc/km2", "trên", "mỗi", "lít", "xăng", "chưa", "kể", "khoản", "tăng", "thêm", "thuế", "vat", "theo", "tính", "toán", "số", "thu", "từ", "dòng", "thuế", "này", "sẽ", "vào", "khoảng", "trên", "7098.138 dm2", "đồng/năm", "tăng", "khoảng", "4023.310 m", "đồng/năm", "những", "phân", "tích", "về", "tác", "động", "của", "việc", "tăng", "thuế", "đến", "giá", "cả", "cpi", "của", "bộ", "21/10/2064", "tài", "chính", "chưa", "có", "cơ", "quan", "phản", "biện", "độc", "lập", "chuyên", "gia", "băn", "khoăn", "như", "vậy", "năm", "nay", "quy", "định", "này", "chưa", "tác", "động", "đến", "giá", "xăng", "dầu", "cũng", "như", "cpi", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "tin", "tức", "một", "cán", "bộ", "vụ", "thống", "kê", "giá", "tổng", "cục", "thống", "kê", "chuyên", "nghiên", "cứu", "về", "giá", "cước", "vận", "tải", "cho", "biết", "trong", "vòng", "-69,55", "quý", "qua", "cước", "vận", "tải", "khá", "ổn", "định", "thông", "thường", "phải", "6.122.042", "6.186.290", "tháng", "mới", "có", "thể", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "giá", "xăng", "dầu", "đến", "giá", "vận", "tải", "vị", "này", "cho", "hay", "hiện", "nay", "giá", "một", "lít", "xăng", "thương", "phẩm", "40-x", "bình", "quân", "trên", "thế", "giới", "khi", "chưa", "có", "thuế", "jv/tq400", "phí", "đầu", "ngày 30", "là", "4006", "usd/thùng", "tức", "14 / 24", "usd/lít", "khoảng", "-6128,28 lượng", "sau", "đó", "khi", "nhập", "về", "việt", "nam", "xăng", "cộng", "thêm", "592 kwh", "thuế", "nhập", "khẩu", "là", "4.022.075", "đồng/lít", "5350,339 yến", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "là", "6.968.535", "đồng/lít", "và", "883 kb/mẫu", "thuế", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "mức", "hiện", "tại", "sau", "khi", "cộng", "thêm", "chi", "phí", "853 điôp", "của", "doanh", "nghiệp", "thì", "sẽ", "xác", "định", "mức", "bán", "ra", "và", "cộng", "thêm", "thuế", "vat", "ở", "mức", "595 euro", "giá", "bán", "ra" ]
[ "vì", "sao", "các", "vận", "động", "viên", "olympic", "thi", "nhau", "cắn", "huy", "chương", "huy", "chương", "olympic", "rõ", "ràng", "không", "phải", "một", "miếng", "chocolate", "bọc", "giấy", "vàng", "mà", "làm", "từ", "kim", "loại", "vận", "động", "viên", "mỹ", "simone", "biles", "cắn", "vào", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "của", "cô", "tại", "olympic", "rio", "nguồn", "washington", "post", "nó", "cắn", "huy", "chương", "trở", "thành", "một", "nỗi", "ám", "ảnh", "với", "các", "nhiếp", "ảnh", "gia", "ông", "david", "wallechinsky", "chủ", "gạch chéo e vờ vờ i a", "tịch", "hiệp", "hội", "các", "sử", "gia", "olympic", "quốc", "tế", "nói", "với", "hãng", "tin", "cnn", "hồi", "ngày tám ngày mười một tháng mười", "răng", "người", "cứng", "hơn", "vàng", "thật", "nhưng", "mềm", "hơn", "pyrit", "sắt", "cũng", "có", "màu", "vàng", "sáng", "một", "thứ", "vô", "giá", "trị", "với", "dân", "đãi", "vàng", "một", "cú", "cắn", "vào", "vàng", "xịn", "có", "thể", "để", "lại", "vết", "răng", "trong", "khi", "cắn", "mạnh", "vào", "pyrit", "sắt", "có", "thể", "khiến", "người", "ta", "mẻ", "răng", "vàng", "chỉ", "chiếm", "có", "ba trăm bốn chín bát can", "tỷ", "lệ", "trong", "một", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "thực", "ra", "chỉ", "có", "tỷ", "lệ", "vàng", "chiếm", "năm trăm bẩy bốn ki lo oát giờ trên ki lo oát", "và", "trong", "olympic", "rio", "lần", "này", "thì", "bạc", "đều", "là", "loại", "được", "tái", "chế", "theo", "tinh", "thần", "nêu", "cao", "vấn", "đề", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "anthony", "demarco", "từ", "tạp", "chí", "forbes", "cho", "biết", "vật", "liệu", "tạo", "ra", "một", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "có", "giá", "trị", "tương", "đương", "âm bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt chấm một hai bẩy công", "ngoài", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "họ", "một nghìn hai trăm mười ba phẩy hai sáu không đồng trên mon", "còn", "được", "nhận", "bẩy trăm ba ba việt nam đồng trên ki lo oát", "tiền", "thưởng", "từ", "trái", "qua", "là", "conor", "dwyer", "ryan", "lochte", "townley", "haas", "và", "michael", "phelps", "đang", "cắn", "vào", "huy", "chương", "vàng", "của", "họ" ]
[ "vì", "sao", "các", "vận", "động", "viên", "olympic", "thi", "nhau", "cắn", "huy", "chương", "huy", "chương", "olympic", "rõ", "ràng", "không", "phải", "một", "miếng", "chocolate", "bọc", "giấy", "vàng", "mà", "làm", "từ", "kim", "loại", "vận", "động", "viên", "mỹ", "simone", "biles", "cắn", "vào", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "của", "cô", "tại", "olympic", "rio", "nguồn", "washington", "post", "nó", "cắn", "huy", "chương", "trở", "thành", "một", "nỗi", "ám", "ảnh", "với", "các", "nhiếp", "ảnh", "gia", "ông", "david", "wallechinsky", "chủ", "/evvya", "tịch", "hiệp", "hội", "các", "sử", "gia", "olympic", "quốc", "tế", "nói", "với", "hãng", "tin", "cnn", "hồi", "ngày 8 ngày 11 tháng 10", "răng", "người", "cứng", "hơn", "vàng", "thật", "nhưng", "mềm", "hơn", "pyrit", "sắt", "cũng", "có", "màu", "vàng", "sáng", "một", "thứ", "vô", "giá", "trị", "với", "dân", "đãi", "vàng", "một", "cú", "cắn", "vào", "vàng", "xịn", "có", "thể", "để", "lại", "vết", "răng", "trong", "khi", "cắn", "mạnh", "vào", "pyrit", "sắt", "có", "thể", "khiến", "người", "ta", "mẻ", "răng", "vàng", "chỉ", "chiếm", "có", "349 pa", "tỷ", "lệ", "trong", "một", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "thực", "ra", "chỉ", "có", "tỷ", "lệ", "vàng", "chiếm", "574 kwh/kw", "và", "trong", "olympic", "rio", "lần", "này", "thì", "bạc", "đều", "là", "loại", "được", "tái", "chế", "theo", "tinh", "thần", "nêu", "cao", "vấn", "đề", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "anthony", "demarco", "từ", "tạp", "chí", "forbes", "cho", "biết", "vật", "liệu", "tạo", "ra", "một", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "có", "giá", "trị", "tương", "đương", "-4231.127 công", "ngoài", "chiếc", "huy", "chương", "vàng", "họ", "1213,260 đồng/mol", "còn", "được", "nhận", "733 vnđ/kw", "tiền", "thưởng", "từ", "trái", "qua", "là", "conor", "dwyer", "ryan", "lochte", "townley", "haas", "và", "michael", "phelps", "đang", "cắn", "vào", "huy", "chương", "vàng", "của", "họ" ]
[ "chelsea", "ra", "mắt", "tân", "thuyền", "trưởng", "sau", "khi", "sa", "thải", "conte", "maurizio", "sarri", "đã", "được", "chỉ", "định", "làm", "tân", "thuyền", "trưởng", "chelsea", "sau", "khi", "câu lạc bộ", "london", "quyết", "định", "sa", "thải", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "cựu", "huấn luyện viên", "napoli", "đặt", "bút", "ký", "hợp", "đồng", "một triệu", "năm", "với", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "bằng", "thời", "gian", "như", "nhiều", "nhà", "cầm", "quân", "khác", "đến", "ngồi", "ghế", "nóng", "chelsea", "maurizio", "sarri", "ký", "bảy trăm mười ngàn bảy trăm mười sáu", "năm", "với", "chelsea", "những", "chiến", "lược", "gia", "tên", "tuổi", "như", "mourinho", "ancelotti", "và", "gần", "nhất", "là", "conte", "dù", "năm", "nào", "cũng", "giành", "danh", "hiệu", "thì", "vẫn", "phải", "ra", "đi", "trước", "thời", "gian", "huấn luyện viên", "sarri", "hiệu số hai năm một", "tuổi", "được", "công", "bố", "thay", "conte", "sau", "khi", "người", "đồng", "hương", "italia", "bị", "sa", "thải", "vào", "hôm", "qua", "tin", "ông", "được", "chelsea", "chọn", "ngồi", "ghế", "nóng", "được", "loan", "báo", "nhiều", "tuần", "trước", "nhưng", "đến", "giờ", "mới", "ra", "mắt", "do", "đội", "bóng", "còn", "vướng", "thương", "lượng", "khoản", "đền", "bù", "cho", "napoli", "và", "conte", "phát", "biểu", "trong", "ngày", "ra", "mắt", "tân", "thuyền", "trưởng", "đội", "bóng", "áo", "xanh", "bày", "tỏ", "tôi", "rất", "vui", "khi", "được", "đến", "với", "chelsea", "và", "premier", "league", "conte", "bay", "ghế", "dù", "năm", "nào", "cũng", "giúp", "chelsea", "giành", "danh", "hiệu", "tôi", "mong", "muốn", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "và", "gặp", "gỡ", "các", "cầu", "thủ", "vào", "thứ", "hai", "trước", "khi", "đội", "du", "đấu", "mười hai giờ ba mươi mốt phút năm mươi giây", "úc", "nơi", "tôi", "có", "thể", "làm", "quen", "với", "đội", "hình", "và", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "các", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "sarri", "có", "hai ngàn không trăm mười", "năm", "ấn", "tượng", "cùng", "napoli", "giúp", "câu lạc bộ", "âm mười bẩy ngàn năm trăm mười tám phẩy hai một năm năm", "lần", "kết", "thúc", "vị", "trí", "thứ", "e đờ ép u bốn không không không năm trăm", "chín mươi", "serie", "a", "và", "là", "huấn luyện viên", "của", "giải", "đấu", "này", "mười ba tháng chín" ]
[ "chelsea", "ra", "mắt", "tân", "thuyền", "trưởng", "sau", "khi", "sa", "thải", "conte", "maurizio", "sarri", "đã", "được", "chỉ", "định", "làm", "tân", "thuyền", "trưởng", "chelsea", "sau", "khi", "câu lạc bộ", "london", "quyết", "định", "sa", "thải", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "cựu", "huấn luyện viên", "napoli", "đặt", "bút", "ký", "hợp", "đồng", "1.000.000", "năm", "với", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "bằng", "thời", "gian", "như", "nhiều", "nhà", "cầm", "quân", "khác", "đến", "ngồi", "ghế", "nóng", "chelsea", "maurizio", "sarri", "ký", "710.716", "năm", "với", "chelsea", "những", "chiến", "lược", "gia", "tên", "tuổi", "như", "mourinho", "ancelotti", "và", "gần", "nhất", "là", "conte", "dù", "năm", "nào", "cũng", "giành", "danh", "hiệu", "thì", "vẫn", "phải", "ra", "đi", "trước", "thời", "gian", "huấn luyện viên", "sarri", "hiệu số 25 - 1", "tuổi", "được", "công", "bố", "thay", "conte", "sau", "khi", "người", "đồng", "hương", "italia", "bị", "sa", "thải", "vào", "hôm", "qua", "tin", "ông", "được", "chelsea", "chọn", "ngồi", "ghế", "nóng", "được", "loan", "báo", "nhiều", "tuần", "trước", "nhưng", "đến", "giờ", "mới", "ra", "mắt", "do", "đội", "bóng", "còn", "vướng", "thương", "lượng", "khoản", "đền", "bù", "cho", "napoli", "và", "conte", "phát", "biểu", "trong", "ngày", "ra", "mắt", "tân", "thuyền", "trưởng", "đội", "bóng", "áo", "xanh", "bày", "tỏ", "tôi", "rất", "vui", "khi", "được", "đến", "với", "chelsea", "và", "premier", "league", "conte", "bay", "ghế", "dù", "năm", "nào", "cũng", "giúp", "chelsea", "giành", "danh", "hiệu", "tôi", "mong", "muốn", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "và", "gặp", "gỡ", "các", "cầu", "thủ", "vào", "thứ", "hai", "trước", "khi", "đội", "du", "đấu", "12:31:50", "úc", "nơi", "tôi", "có", "thể", "làm", "quen", "với", "đội", "hình", "và", "bắt", "đầu", "thực", "hiện", "các", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "sarri", "có", "2010", "năm", "ấn", "tượng", "cùng", "napoli", "giúp", "câu lạc bộ", "-17.518,2155", "lần", "kết", "thúc", "vị", "trí", "thứ", "eđfu4000500", "90", "serie", "a", "và", "là", "huấn luyện viên", "của", "giải", "đấu", "này", "13/9" ]
[ "cptpp", "cơ", "hội", "vàng", "mở", "cửa", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "đối", "với", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "ba ngàn bốn không không", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "được", "đánh", "giá", "là", "cơ", "hội", "vàng", "để", "mở", "cửa", "thị", "trường", "đối", "với", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "của", "hà", "nội", "nói", "riêng", "và", "việt", "nam", "nói", "chung", "với", "thuế", "xuất", "về", "bốn trăm tám mươi sáu héc ta", "khi", "hiệp", "định", "có", "hiệu", "lực", "chiều", "ngày mười bốn ngày hai mươi lăm tháng mười một", "sở", "công", "thương", "hà", "nội", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "phát", "triển", "bền", "vững", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "với", "hiệp", "định", "cptpp", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "hội", "thảo", "ông", "nguyễn", "thanh", "hải", "phó", "giám", "đốc", "sở", "công", "thương", "hà", "nội", "cho", "biết", "theo", "hiệp", "hội", "làng", "nghề", "việt", "nam", "cả", "nước", "hiện", "có", "tám ba chấm sáu sáu", "làng", "nghề", "và", "làng", "có", "nghề", "trong", "đó", "có", "âm bảy bốn chấm bẩy bốn", "làng", "nghề", "làng", "nghề", "truyền", "thống", "và", "hai trăm nghìn ba trăm linh hai", "nghề", "truyền", "thống", "đã", "được", "công", "nhận", "tạo", "ra", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "khoảng", "bẩy trăm tám tám pao trên tháng", "người", "ở", "hơn", "hiệu số hai tám hai mươi ba", "làng", "nghề", "trên", "khắp", "đất", "nước", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "hiện", "đã", "có", "mặt", "tại", "năm triệu ba trăm chín mươi tư ngàn ba trăm ba mươi sáu", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "việt", "nam", "đang", "bị", "sụt", "giảm", "đơn", "hàng", "mạnh", "ở", "các", "thị", "trường", "lớn", "như", "mỹ", "nhật", "bản", "nhưng", "tại", "các", "nước", "mới", "nổi", "như", "thái", "lan", "philippines", "indonesia", "lượng", "xuất", "khẩu", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "đang", "tăng", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "từ", "tổng", "cục", "hải", "quan", "việt", "nam", "hai giờ", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "nhóm", "hàng", "mây", "tre", "cói", "và", "thảm", "đạt", "hai trăm bảy hai ki lo oát", "usd", "nâng", "kim", "ngạch", "bảy mươi nhăm", "tháng", "tám mươi bốn", "lên", "bảy trăm sáu mươi năm mét khối trên giờ", "usd", "tăng", "tám trăm linh tám mon", "so", "với", "hai ngàn sáu trăm hai mươi", "tháng", "đầu", "một giờ năm nhăm phút", "trong", "số", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "sản", "phẩm", "mây", "tre", "cói", "của", "việt", "nam", "thì", "mỹ", "là", "thị", "trường", "chủ", "lực", "chiếm", "âm năm nghìn một trăm bảy mươi ba phẩy hai trăm năm bẩy năm", "tổng", "kim", "ngạch", "thị", "u i mờ i dét đờ đê dét i", "trường", "lớn", "đứng", "thứ", "hai", "là", "nhật", "bản", "chiếm", "sáu ngàn sáu chấm không ba mươi bát can", "kế", "đến", "là", "đức", "ba trăm hai mươi mốt công", "tương", "ứng", "với", "chín mươi oát", "usd", "tại", "hội", "thảo", "các", "chuyên", "gia", "nhà", "quản", "lý", "doanh", "nghiệp", "đã", "tập", "trung", "thảo", "luận", "các", "vấn", "đề", "chính", "như", "tổng", "quan", "và", "định", "hướng", "về", "cptpp", "cptpp", "và", "sự", "tác", "động", "đối", "với", "việt", "nam", "đánh", "giá", "về", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "của", "việt", "nam", "hiện", "trạng", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "việt", "nam", "trước", "cptpp", "đề", "xuất", "âm chín chấm bẩy mốt", "giải", "pháp", "nâng", "cao", "chuỗi", "giá", "trị", "của", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "việt", "nam", "trong", "xu", "thế", "phát", "triển", "cptpp", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "đào", "ngọc", "tiến", "đảng", "ủy", "viên", "trưởng", "phòng", "tổ", "chức", "hành", "chính", "đại", "học", "ngoại", "thương", "nhận", "định", "cptpp", "có", "hiệu", "lực", "thuế", "xuất", "khẩu", "nhiều", "mặt", "hàng", "sẽ", "về", "hai trăm mười sáu oát giờ", "hoặc", "có", "lộ", "trình", "về", "bẩy ngàn hai trăm mười ba chấm một bảy ba đề xi ben", "trong", "đó", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "đa", "phần", "sẽ", "được", "hưởng", "mức", "thuế", "xuất", "ba sáu mẫu", "khẳng", "định", "cptpp", "là", "cơ", "hội", "vàng", "để", "mở", "cửa", "thị", "trường", "đối", "với", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "của", "hà", "nội", "nói", "riêng", "và", "việt", "nam", "khi", "thuế", "xuất", "về", "ba ngàn hai chấm chín trăm sáu mươi giây", "khi", "hiệp", "định", "có", "hiệu", "lực", "phó giáo sư tiến sĩ", "đặng", "mai", "anh", "phó", "hiệu", "trưởng", "phụ", "trách", "trường", "đại", "học", "mỹ", "thuật", "công", "nghiệp", "nhận", "định", "lợi", "thế", "khi", "tham", "gia", "cptpp", "với", "những", "thuận", "lợi", "về", "cải", "cách", "thể", "chế", "tạo", "dựng", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "thuận", "lợi", "cho", "các", "mặt", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "có", "những", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "cao", "về", "mặt", "thể", "chế", "chất", "lượng", "quản", "lý", "nhà", "nước", "cũng", "như", "pháp", "luật", "từ", "trong", "nước", "tới", "các", "thị", "trường", "quốc", "tế", "tạo", "cơ", "hội", "thúc", "đẩy", "khả", "năng", "cạnh", "tranh", "huy", "động", "và", "sử", "dụng", "tốt", "nhất", "nguồn", "lực", "trong", "nước", "và", "tận", "dụng", "các", "nguồn", "lực", "bên", "ngoài", "theo", "ông", "đào", "ngọc", "tiến", "tác", "động", "tổng", "thể", "và", "dài", "hạn", "của", "cptpp", "đến", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "là", "tích", "cực" ]
[ "cptpp", "cơ", "hội", "vàng", "mở", "cửa", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "đối", "với", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "3000400", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "được", "đánh", "giá", "là", "cơ", "hội", "vàng", "để", "mở", "cửa", "thị", "trường", "đối", "với", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "của", "hà", "nội", "nói", "riêng", "và", "việt", "nam", "nói", "chung", "với", "thuế", "xuất", "về", "486 ha", "khi", "hiệp", "định", "có", "hiệu", "lực", "chiều", "ngày 14 ngày 25 tháng 11", "sở", "công", "thương", "hà", "nội", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "phát", "triển", "bền", "vững", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "với", "hiệp", "định", "cptpp", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "hội", "thảo", "ông", "nguyễn", "thanh", "hải", "phó", "giám", "đốc", "sở", "công", "thương", "hà", "nội", "cho", "biết", "theo", "hiệp", "hội", "làng", "nghề", "việt", "nam", "cả", "nước", "hiện", "có", "83.66", "làng", "nghề", "và", "làng", "có", "nghề", "trong", "đó", "có", "-74.74", "làng", "nghề", "làng", "nghề", "truyền", "thống", "và", "200.302", "nghề", "truyền", "thống", "đã", "được", "công", "nhận", "tạo", "ra", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "khoảng", "788 pound/tháng", "người", "ở", "hơn", "hiệu số 28 - 23", "làng", "nghề", "trên", "khắp", "đất", "nước", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "hiện", "đã", "có", "mặt", "tại", "5.394.336", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "việt", "nam", "đang", "bị", "sụt", "giảm", "đơn", "hàng", "mạnh", "ở", "các", "thị", "trường", "lớn", "như", "mỹ", "nhật", "bản", "nhưng", "tại", "các", "nước", "mới", "nổi", "như", "thái", "lan", "philippines", "indonesia", "lượng", "xuất", "khẩu", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "đang", "tăng", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "từ", "tổng", "cục", "hải", "quan", "việt", "nam", "2h", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "nhóm", "hàng", "mây", "tre", "cói", "và", "thảm", "đạt", "272 kw", "usd", "nâng", "kim", "ngạch", "75", "tháng", "84", "lên", "765 m3/giờ", "usd", "tăng", "808 mol", "so", "với", "2620", "tháng", "đầu", "1h55", "trong", "số", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "sản", "phẩm", "mây", "tre", "cói", "của", "việt", "nam", "thì", "mỹ", "là", "thị", "trường", "chủ", "lực", "chiếm", "-5173,257 năm", "tổng", "kim", "ngạch", "thị", "uymizđdzi", "trường", "lớn", "đứng", "thứ", "hai", "là", "nhật", "bản", "chiếm", "6600.030 pa", "kế", "đến", "là", "đức", "321 công", "tương", "ứng", "với", "90 w", "usd", "tại", "hội", "thảo", "các", "chuyên", "gia", "nhà", "quản", "lý", "doanh", "nghiệp", "đã", "tập", "trung", "thảo", "luận", "các", "vấn", "đề", "chính", "như", "tổng", "quan", "và", "định", "hướng", "về", "cptpp", "cptpp", "và", "sự", "tác", "động", "đối", "với", "việt", "nam", "đánh", "giá", "về", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "của", "việt", "nam", "hiện", "trạng", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "việt", "nam", "trước", "cptpp", "đề", "xuất", "-9.71", "giải", "pháp", "nâng", "cao", "chuỗi", "giá", "trị", "của", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "việt", "nam", "trong", "xu", "thế", "phát", "triển", "cptpp", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "đào", "ngọc", "tiến", "đảng", "ủy", "viên", "trưởng", "phòng", "tổ", "chức", "hành", "chính", "đại", "học", "ngoại", "thương", "nhận", "định", "cptpp", "có", "hiệu", "lực", "thuế", "xuất", "khẩu", "nhiều", "mặt", "hàng", "sẽ", "về", "216 wh", "hoặc", "có", "lộ", "trình", "về", "7213.173 db", "trong", "đó", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "đa", "phần", "sẽ", "được", "hưởng", "mức", "thuế", "xuất", "36 mẫu", "khẳng", "định", "cptpp", "là", "cơ", "hội", "vàng", "để", "mở", "cửa", "thị", "trường", "đối", "với", "ngành", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "của", "hà", "nội", "nói", "riêng", "và", "việt", "nam", "khi", "thuế", "xuất", "về", "3200.960 s", "khi", "hiệp", "định", "có", "hiệu", "lực", "phó giáo sư tiến sĩ", "đặng", "mai", "anh", "phó", "hiệu", "trưởng", "phụ", "trách", "trường", "đại", "học", "mỹ", "thuật", "công", "nghiệp", "nhận", "định", "lợi", "thế", "khi", "tham", "gia", "cptpp", "với", "những", "thuận", "lợi", "về", "cải", "cách", "thể", "chế", "tạo", "dựng", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "thuận", "lợi", "cho", "các", "mặt", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "có", "những", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "cao", "về", "mặt", "thể", "chế", "chất", "lượng", "quản", "lý", "nhà", "nước", "cũng", "như", "pháp", "luật", "từ", "trong", "nước", "tới", "các", "thị", "trường", "quốc", "tế", "tạo", "cơ", "hội", "thúc", "đẩy", "khả", "năng", "cạnh", "tranh", "huy", "động", "và", "sử", "dụng", "tốt", "nhất", "nguồn", "lực", "trong", "nước", "và", "tận", "dụng", "các", "nguồn", "lực", "bên", "ngoài", "theo", "ông", "đào", "ngọc", "tiến", "tác", "động", "tổng", "thể", "và", "dài", "hạn", "của", "cptpp", "đến", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "là", "tích", "cực" ]
[ "mỹ", "hagen", "trở", "thành", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "cao", "thượng", "viện", "mỹ", "hôm", "thứ", "ba", "ngày hai mươi hai đến ngày ba mươi tháng ba", "đã", "bỏ", "phiếu", "ba giờ mười chín phút", "xác", "nhận", "chuck", "hagel", "ảnh", "là", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "sắp", "tới", "bỏ", "phiếu", "chủ", "yếu", "dựa", "vào", "hai", "đảng", "với", "âm bẩy mươi ba chấm năm ba", "thượng", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "bỏ", "phiếu", "theo", "đảng", "dân", "chủ", "đó", "là", "rand", "paul", "của", "kentucky", "thad", "cochran", "của", "mississippi", "mike", "johanns", "của", "nebraska", "và", "richard", "shelby", "của", "alabama", "hagel", "cần", "ít", "nhất", "bẩy triệu", "phiếu", "để", "được", "xác", "nhận", "ông", "hagel", "sẽ", "kế", "nhiệm", "leon", "panetta", "người", "công", "khai", "bày", "tỏ", "muốn", "nghỉ", "hưu" ]
[ "mỹ", "hagen", "trở", "thành", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "cao", "thượng", "viện", "mỹ", "hôm", "thứ", "ba", "ngày 22 đến ngày 30 tháng 3", "đã", "bỏ", "phiếu", "3h19", "xác", "nhận", "chuck", "hagel", "ảnh", "là", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "sắp", "tới", "bỏ", "phiếu", "chủ", "yếu", "dựa", "vào", "hai", "đảng", "với", "-73.53", "thượng", "nghị", "sĩ", "cộng", "hòa", "bỏ", "phiếu", "theo", "đảng", "dân", "chủ", "đó", "là", "rand", "paul", "của", "kentucky", "thad", "cochran", "của", "mississippi", "mike", "johanns", "của", "nebraska", "và", "richard", "shelby", "của", "alabama", "hagel", "cần", "ít", "nhất", "7.000.000", "phiếu", "để", "được", "xác", "nhận", "ông", "hagel", "sẽ", "kế", "nhiệm", "leon", "panetta", "người", "công", "khai", "bày", "tỏ", "muốn", "nghỉ", "hưu" ]
[ "đến", "hết", "ngày bốn và ngày mồng chín", "năm", "nay", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "có", "khoảng", "ba mốt", "giao", "dịch", "nộp", "thuế", "điện", "ba i quy i gạch chéo", "tử", "với", "số", "chéo tám tám không năm trăm", "tiền", "nộp", "thuế", "là", "trên", "bốn trăm năm mươi bẩy đi ốp", "đồng", "ngoài", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "và", "vietcombank", "cục", "thuế", "hà", "nội", "đang", "dự", "kiến", "mở", "rộng", "việc", "nộp", "thuế", "điện", "tử", "tới", "nhiều", "ngân", "hàng", "khác", "nhằm", "tiện", "lợi", "nhất", "cho", "người", "nộp", "thuế", "người", "nộp", "thuế", "có", "thể", "đăng", "nhập", "cổng", "thông", "tin", "http://kekhaithue.gdt.gov.vn", "bằng", "user", "khai", "thuế", "điện", "tử", "chọn", "chức", "năng", "nộp", "thuế", "lập", "giấy", "nộp", "tiền", "điện", "tử", "ký", "số", "và", "gửi", "đến", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "cơ", "quan", "thuế" ]
[ "đến", "hết", "ngày 4 và ngày mồng 9", "năm", "nay", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "có", "khoảng", "31", "giao", "dịch", "nộp", "thuế", "điện", "3yqi/", "tử", "với", "số", "/880500", "tiền", "nộp", "thuế", "là", "trên", "457 điôp", "đồng", "ngoài", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "và", "vietcombank", "cục", "thuế", "hà", "nội", "đang", "dự", "kiến", "mở", "rộng", "việc", "nộp", "thuế", "điện", "tử", "tới", "nhiều", "ngân", "hàng", "khác", "nhằm", "tiện", "lợi", "nhất", "cho", "người", "nộp", "thuế", "người", "nộp", "thuế", "có", "thể", "đăng", "nhập", "cổng", "thông", "tin", "http://kekhaithue.gdt.gov.vn", "bằng", "user", "khai", "thuế", "điện", "tử", "chọn", "chức", "năng", "nộp", "thuế", "lập", "giấy", "nộp", "tiền", "điện", "tử", "ký", "số", "và", "gửi", "đến", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "cơ", "quan", "thuế" ]
[ "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nga", "sergey", "shoigu", "mô", "tả", "cuộc", "tập", "trận", "sáu không sáu hai không không không xuộc sờ i vê kép ích quy chéo đắp liu ca", "sẽ", "lớn", "hơn", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "liên", "xô", "hồi", "ngày mười chín và ngày hai hai", "cuộc", "tập", "trận", "e lờ rờ pê e gạch ngang bốn trăm", "ảnh", "sputnik", "hãng", "tin", "rt", "của", "nga", "đưa", "tin", "nước", "này", "đang", "rục", "rịch", "chuẩn", "bị", "cho", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "lớn", "nhất", "lịch", "sử", "có", "hai nghìn", "tên", "xoẹt hai không không không ba trăm", "ca giây cờ ca đê", "dự", "kiến", "sẽ", "diễn", "ra", "ở", "siberia", "và", "bốn trăm ba mươi tám ki lô ca lo", "vùng", "viễn", "đông", "nga", "gạch ngang quờ bờ xê a rờ", "cuộc", "tập", "trận", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "trung", "quốc", "mông", "cổ", "với", "quy", "mô", "chưa", "từng", "thấy", "về", "cả", "diện", "tích", "địa", "lý", "lẫn", "âm sáu ngàn tám trăm linh năm phẩy năm trăm năm mốt phần trăm", "tổng", "số", "binh", "sĩ", "và", "các", "lực", "lượng", "tham", "gia", "theo", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "sergey", "shoigu", "ông", "shoigu", "mô", "tả", "ngang hai nghìn hai trăm tám mươi xuộc hai không không", "sẽ", "lớn", "hơn", "cả", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "liên", "xô", "diễn", "ra", "năm năm bốn năm", "trên", "lãnh", "thổ", "belarus", "năm giờ mười hai phút hai mươi ba giây", "ukraine", "ba", "nước", "baltic", "cũng", "như", "một", "số", "nước", "thuộc", "hiệp", "ước", "warsaw", "tổng", "số", "binh", "sĩ", "tham", "gia", "a u a ép ba nghìn chín mươi tư trừ tám mươi", "vẫn", "chưa", "được", "tiết", "lộ", "tuy", "nhiên", "nờ nờ u vê xờ ép chín trăm", "phía", "trung", "quốc", "xác", "nhận", "sẽ", "bốn trăm năm tám nghìn bốn trăm chín ba", "gửi", "hơn", "một nghìn bẩy mươi", "binh", "sĩ", "một nghìn bảy trăm chín mươi chín", "thiết", "bị", "quân", "sự", "hai mươi mốt", "máy", "bay", "trực", "thăng", "và", "chiến", "đấu", "cơ", "đến", "nga", "để", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "trước", "đó", "một", "năm", "nga", "tổ", "chức", "cuộc", "tập", "trận", "bảy không xuộc một ngàn xoẹt vê kép mờ quy dê đờ", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "ba nghìn chín", "binh", "sĩ", "hai nghìn", "máy", "bay", "quân", "sự", "hai trăm bảy ba nghìn bảy trăm ba năm", "tàu", "chiến", "và", "một triệu ba trăm lẻ bẩy nghìn", "phương", "tiện", "mặt", "đất", "các", "cuộc", "tập", "trận", "zapad", "dù", "được", "nhấn", "mạnh", "chỉ", "mang", "tính", "chất", "phòng", "thủ", "nhưng", "đã", "bị", "các", "nước", "nato", "sử", "dụng", "làm", "cái", "cớ", "để", "thúc", "đẩy", "làn", "sóng", "phản", "đối", "moscow", "theo", "rt", "nhằm", "đáp", "trả", "ích giây mờ i ngang bốn nghìn một trăm gạch ngang ba trăm", "ba", "lan", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "tập", "trận", "dragon", "hai triệu chín trăm mười sáu ngàn một trăm ba năm", "với", "lực", "lượng", "đến", "từ", "mỹ", "anh", "đức", "lithuania", "latvia", "slovakia", "ý", "bulgaria", "romania", "georgia", "và", "ukraine", "đáng", "chú", "ý", "số", "lượng", "binh", "sĩ", "tham", "gia", "dragon", "năm triệu bảy trăm tám mươi ba nghìn chín trăm ba mươi hai", "vượt", "xa", "con", "số", "của", "bốn không không hai năm tám không a ca đê", "với", "khoảng", "âm bẩy mươi phẩy tám bốn", "quân", "nhân", "ngoài", "ra", "còn", "có", "âm mười bẩy chấm bảy một", "thiết", "bị", "quân", "sự", "nato", "hiện", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "các", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "sát", "biên", "giới", "nga", "hồi", "ngày ba tới ngày mười ba tháng năm", "hơn", "một nghìn hai ba", "binh", "sĩ", "từ", "tám triệu", "quốc", "gia", "đã", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "saber", "strike", "kéo", "dài", "bốn trăm ngàn chín mốt", "tuần", "tại", "balan", "latvia", "hôm", "qua", "cũng", "tổ", "chức", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "kể", "từ", "khi", "giành", "được", "độc", "lập" ]
[ "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nga", "sergey", "shoigu", "mô", "tả", "cuộc", "tập", "trận", "6062000/sywxq/wk", "sẽ", "lớn", "hơn", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "liên", "xô", "hồi", "ngày 19 và ngày 22", "cuộc", "tập", "trận", "elrpe-400", "ảnh", "sputnik", "hãng", "tin", "rt", "của", "nga", "đưa", "tin", "nước", "này", "đang", "rục", "rịch", "chuẩn", "bị", "cho", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "lớn", "nhất", "lịch", "sử", "có", "2000", "tên", "/2000300", "kjckđ", "dự", "kiến", "sẽ", "diễn", "ra", "ở", "siberia", "và", "438 kcal", "vùng", "viễn", "đông", "nga", "-qbcar", "cuộc", "tập", "trận", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "trung", "quốc", "mông", "cổ", "với", "quy", "mô", "chưa", "từng", "thấy", "về", "cả", "diện", "tích", "địa", "lý", "lẫn", "-6805,551 %", "tổng", "số", "binh", "sĩ", "và", "các", "lực", "lượng", "tham", "gia", "theo", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "sergey", "shoigu", "ông", "shoigu", "mô", "tả", "-2280/200", "sẽ", "lớn", "hơn", "cả", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "liên", "xô", "diễn", "ra", "năm 545", "trên", "lãnh", "thổ", "belarus", "5:12:23", "ukraine", "ba", "nước", "baltic", "cũng", "như", "một", "số", "nước", "thuộc", "hiệp", "ước", "warsaw", "tổng", "số", "binh", "sĩ", "tham", "gia", "auaf3094-80", "vẫn", "chưa", "được", "tiết", "lộ", "tuy", "nhiên", "nnuvxf900", "phía", "trung", "quốc", "xác", "nhận", "sẽ", "458.493", "gửi", "hơn", "1070", "binh", "sĩ", "1799", "thiết", "bị", "quân", "sự", "21", "máy", "bay", "trực", "thăng", "và", "chiến", "đấu", "cơ", "đến", "nga", "để", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "trước", "đó", "một", "năm", "nga", "tổ", "chức", "cuộc", "tập", "trận", "70/1000/wmqdđ", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "3900", "binh", "sĩ", "2000", "máy", "bay", "quân", "sự", "273.735", "tàu", "chiến", "và", "1.307.000", "phương", "tiện", "mặt", "đất", "các", "cuộc", "tập", "trận", "zapad", "dù", "được", "nhấn", "mạnh", "chỉ", "mang", "tính", "chất", "phòng", "thủ", "nhưng", "đã", "bị", "các", "nước", "nato", "sử", "dụng", "làm", "cái", "cớ", "để", "thúc", "đẩy", "làn", "sóng", "phản", "đối", "moscow", "theo", "rt", "nhằm", "đáp", "trả", "xjmy-4100-300", "ba", "lan", "đã", "tổ", "chức", "cuộc", "tập", "trận", "dragon", "2.916.135", "với", "lực", "lượng", "đến", "từ", "mỹ", "anh", "đức", "lithuania", "latvia", "slovakia", "ý", "bulgaria", "romania", "georgia", "và", "ukraine", "đáng", "chú", "ý", "số", "lượng", "binh", "sĩ", "tham", "gia", "dragon", "5.783.932", "vượt", "xa", "con", "số", "của", "4002580akđ", "với", "khoảng", "-70,84", "quân", "nhân", "ngoài", "ra", "còn", "có", "-17.71", "thiết", "bị", "quân", "sự", "nato", "hiện", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "các", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "sát", "biên", "giới", "nga", "hồi", "ngày 3 tới ngày 13 tháng 5", "hơn", "1023", "binh", "sĩ", "từ", "8.000.000", "quốc", "gia", "đã", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "saber", "strike", "kéo", "dài", "400.091", "tuần", "tại", "balan", "latvia", "hôm", "qua", "cũng", "tổ", "chức", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "kể", "từ", "khi", "giành", "được", "độc", "lập" ]
[ "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "việc", "bắt", "thánh", "cô", "cô", "bóc", "đang", "gây", "náo", "loạn", "giới", "showbiz", "tháng mười một chín một một", "làm", "việc", "với", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "chúng", "tôi", "đã", "có", "những", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "vụ", "việc", "bắt", "đối", "tượng", "trần", "thị", "hương", "giang", "với", "nickname", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "trên", "facebook", "đang", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "theo", "đó", "ngày mười chín ngày mười nhăm tháng mười", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "đã", "thi", "hành", "lệnh", "bắt", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "trần", "thị", "hương", "giang", "sáu", "tuổi", "trú", "ở", "ngõ", "chín triệu", "đường", "la", "thành", "phường", "giang", "võ", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "về", "hành", "vi", "sử", "dụng", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "với", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "để", "đăng", "các", "bài", "viết", "hình", "ảnh", "có", "nội", "dung", "xuyên", "tạc", "bôi", "nhọ", "xúc", "phạm", "danh", "dự", "nhân", "phẩm", "người", "khác", "ngày không sáu không bẩy", "quá", "trình", "bắt", "khám", "xét", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "thu", "giữ", "hai ngàn lẻ một", "điện", "thoại", "di", "động", "một ngàn chín trăm bảy mươi", "máy", "tính", "xách", "tay", "nhiều", "tài", "liệu", "khác", "có", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "trần", "thị", "hương", "giang", "cuối", "mười năm giờ tám", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "xuất", "hiện", "một", "số", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "thánh", "cô", "cô", "bóc", "tuyết", "anh", "trần", "minh", "minh", "phan", "các", "nick", "name", "trên", "tự", "thành", "lập", "ra", "cái", "gọi", "là", "tập", "đoàn", "thánh", "chín trăm ca đờ ét", "bóc", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "chúng", "liên", "tục", "đăng", "các", "bài", "viết", "và", "hình", "ảnh", "cá", "nhân", "của", "các", "doanh", "nhân", "văn", "nghệ", "sỹ", "như", "trương", "thị", "phượng", "vũ", "khắc", "tiệp", "ca", "sỹ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "ca", "sỹ", "hồ", "ngọc", "hà", "người", "mẫu", "trần", "ngọc", "linh", "chi", "nguyễn", "thị", "thanh", "vân", "nguyễn", "xuân", "lan", "là", "những", "người", "nổi", "tiếng", "trong", "làng", "giải", "trí", "việt", "có", "hàng", "triệu", "fan", "hâm", "mộ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "đặc", "biệt", "trong", "nội", "dung", "một", "số", "bài", "năm triệu hai trăm bốn nhăm nghìn bảy trăm năm nhăm", "viết", "trên", "còn", "đe", "dọa", "đến", "sức", "khỏe", "tính", "mạng", "hai", "con", "của", "doanh", "nhân", "trương", "thị", "phượng", "buộc", "bà", "phượng", "phải", "thuê", "vệ", "sỹ", "bảo", "vệ", "sáu giờ hai tư phút", "quá", "trình", "điều", "tra", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "đã", "thu", "giữ", "các", "bài", "viết", "của", "các", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "thánh", "cô", "cô", "bóc", "minh", "minh", "phan", "trong", "tập", "đoàn", "thánh", "bóc", "do", "các", "nguyên", "đơn", "cung", "cấp", "căn", "cứ", "vào", "tài", "liệu", "điều", "tra", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "xác", "định", "người", "sử", "dụng", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "có", "tên", "thật", "là", "trần", "thị", "năm một một ba", "hương", "giang", "nên", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "đối", "tượng", "này", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "qua", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "bước", "đầu", "giang", "khai", "nhận", "tập", "đoàn", "thánh", "bóc", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook.com", "bao", "gồm", "nhiều", "cá", "nhân", "ở", "trong", "nước", "và", "quý chín", "cả", "ở", "nước", "ngoài", "bản", "thân", "giang", "sử", "dụng", "nick", "name", "là", "tuyết", "anh", "trần", "huyen", "nguyen", "trong", "tập", "đoàn", "thánh", "bóc", "quá", "trình", "sử", "dụng", "các", "facebook", "này", "giang", "đã", "đăng", "một", "số", "bài", "có", "nội", "dung", "bôi", "nhọ", "hình", "ảnh", "cá", "nhân", "doanh", "nhân", "trương", "thị", "phượng", "do", "mâu", "thuẫn", "cá", "nhân", "và", "thích", "nổi", "tiếng", "mời", "độc", "giả", "đón", "đọc", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "vụ", "việc", "này", "trong", "số", "báo", "công an nhân dân", "ra", "ngày năm và ngày ba mươi tháng năm" ]
[ "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "việc", "bắt", "thánh", "cô", "cô", "bóc", "đang", "gây", "náo", "loạn", "giới", "showbiz", "tháng 11/911", "làm", "việc", "với", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "chúng", "tôi", "đã", "có", "những", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "vụ", "việc", "bắt", "đối", "tượng", "trần", "thị", "hương", "giang", "với", "nickname", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "trên", "facebook", "đang", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "theo", "đó", "ngày 19 ngày 15 tháng 10", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "đã", "thi", "hành", "lệnh", "bắt", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "trần", "thị", "hương", "giang", "6", "tuổi", "trú", "ở", "ngõ", "9.000.000", "đường", "la", "thành", "phường", "giang", "võ", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "về", "hành", "vi", "sử", "dụng", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "với", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "để", "đăng", "các", "bài", "viết", "hình", "ảnh", "có", "nội", "dung", "xuyên", "tạc", "bôi", "nhọ", "xúc", "phạm", "danh", "dự", "nhân", "phẩm", "người", "khác", "ngày 06/07", "quá", "trình", "bắt", "khám", "xét", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "thu", "giữ", "2001", "điện", "thoại", "di", "động", "1970", "máy", "tính", "xách", "tay", "nhiều", "tài", "liệu", "khác", "có", "liên", "quan", "đến", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "trần", "thị", "hương", "giang", "cuối", "15h8", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "xuất", "hiện", "một", "số", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "thánh", "cô", "cô", "bóc", "tuyết", "anh", "trần", "minh", "minh", "phan", "các", "nick", "name", "trên", "tự", "thành", "lập", "ra", "cái", "gọi", "là", "tập", "đoàn", "thánh", "900kđs", "bóc", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "chúng", "liên", "tục", "đăng", "các", "bài", "viết", "và", "hình", "ảnh", "cá", "nhân", "của", "các", "doanh", "nhân", "văn", "nghệ", "sỹ", "như", "trương", "thị", "phượng", "vũ", "khắc", "tiệp", "ca", "sỹ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "ca", "sỹ", "hồ", "ngọc", "hà", "người", "mẫu", "trần", "ngọc", "linh", "chi", "nguyễn", "thị", "thanh", "vân", "nguyễn", "xuân", "lan", "là", "những", "người", "nổi", "tiếng", "trong", "làng", "giải", "trí", "việt", "có", "hàng", "triệu", "fan", "hâm", "mộ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "đặc", "biệt", "trong", "nội", "dung", "một", "số", "bài", "5.245.755", "viết", "trên", "còn", "đe", "dọa", "đến", "sức", "khỏe", "tính", "mạng", "hai", "con", "của", "doanh", "nhân", "trương", "thị", "phượng", "buộc", "bà", "phượng", "phải", "thuê", "vệ", "sỹ", "bảo", "vệ", "6h24", "quá", "trình", "điều", "tra", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "đã", "thu", "giữ", "các", "bài", "viết", "của", "các", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "thánh", "cô", "cô", "bóc", "minh", "minh", "phan", "trong", "tập", "đoàn", "thánh", "bóc", "do", "các", "nguyên", "đơn", "cung", "cấp", "căn", "cứ", "vào", "tài", "liệu", "điều", "tra", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "xác", "định", "người", "sử", "dụng", "nick", "name", "huyen", "nguyen", "tuyết", "anh", "trần", "có", "tên", "thật", "là", "trần", "thị", "năm 113", "hương", "giang", "nên", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "khám", "xét", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "đối", "tượng", "này", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "qua", "đấu", "tranh", "khai", "thác", "bước", "đầu", "giang", "khai", "nhận", "tập", "đoàn", "thánh", "bóc", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook.com", "bao", "gồm", "nhiều", "cá", "nhân", "ở", "trong", "nước", "và", "quý 9", "cả", "ở", "nước", "ngoài", "bản", "thân", "giang", "sử", "dụng", "nick", "name", "là", "tuyết", "anh", "trần", "huyen", "nguyen", "trong", "tập", "đoàn", "thánh", "bóc", "quá", "trình", "sử", "dụng", "các", "facebook", "này", "giang", "đã", "đăng", "một", "số", "bài", "có", "nội", "dung", "bôi", "nhọ", "hình", "ảnh", "cá", "nhân", "doanh", "nhân", "trương", "thị", "phượng", "do", "mâu", "thuẫn", "cá", "nhân", "và", "thích", "nổi", "tiếng", "mời", "độc", "giả", "đón", "đọc", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "vụ", "việc", "này", "trong", "số", "báo", "công an nhân dân", "ra", "ngày 5 và ngày 30 tháng 5" ]
[ "hotgirl", "chân", "dài", "bẻ", "khóa", "trộm", "xe", "sh", "trong", "nháy", "mắt", "chỉ", "sau", "vài", "giây", "nữ", "quái", "đã", "bẻ", "khóa", "thành", "công", "chiếc", "xe", "sh", "dựng", "trên", "vỉa", "hè", "ngang", "nhiên", "nổ", "máy", "lái", "xe", "đi", "như", "của", "mình", "mới", "đây", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "xuất", "hiện", "một", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "cô", "gái", "trẻ", "trộm", "xe", "sh", "trong", "tích", "tắc", "khiến", "nhiều", "người", "giật", "mình", "nữ", "quái", "nhanh", "chóng", "trộm", "được", "chiếc", "xe", "bên", "vỉa", "hè", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "video", "sau", "khi", "phát", "hiện", "chiếc", "xe", "dựng", "chân", "chống", "bên", "vỉa", "hè", "cô", "gái", "có", "vẻ", "ngoài", "sành", "điệu", "dáng", "vóc", "cao", "ráo", "đã", "lượn", "qua", "lượn", "lại", "nhiều", "vòng", "rồi", "chỉ", "trong", "vài", "giây", "ngắn", "ngủi", "nữ", "quái", "đã", "mở", "khóa", "thành", "công", "chiếc", "xe", "sh", "dựng", "trên", "vỉa", "hè", "và", "rồ", "ga", "phóng", "ngày ba mươi mốt đến ngày mười tháng một", "đi", "toàn", "bộ", "sự", "việc", "được", "một", "chiếc", "camera", "an", "ninh", "một nghìn lẻ bảy", "ghi", "xuộc u giây xuộc tám không hai", "lại", "theo", "ghi", "nhận", "từ", "camera", "vụ", "trộm", "xảy", "ra", "nờ hát gờ a bờ xuộc năm không hai", "vào", "khoảng", "mười bẩy giờ ba mươi chín", "hôm", "sáu giờ bốn", "vừa", "qua", "video", "nữ", "quái", "trộm", "xe", "sh", "trong", "tích", "tắc" ]
[ "hotgirl", "chân", "dài", "bẻ", "khóa", "trộm", "xe", "sh", "trong", "nháy", "mắt", "chỉ", "sau", "vài", "giây", "nữ", "quái", "đã", "bẻ", "khóa", "thành", "công", "chiếc", "xe", "sh", "dựng", "trên", "vỉa", "hè", "ngang", "nhiên", "nổ", "máy", "lái", "xe", "đi", "như", "của", "mình", "mới", "đây", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "xuất", "hiện", "một", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "cô", "gái", "trẻ", "trộm", "xe", "sh", "trong", "tích", "tắc", "khiến", "nhiều", "người", "giật", "mình", "nữ", "quái", "nhanh", "chóng", "trộm", "được", "chiếc", "xe", "bên", "vỉa", "hè", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "video", "sau", "khi", "phát", "hiện", "chiếc", "xe", "dựng", "chân", "chống", "bên", "vỉa", "hè", "cô", "gái", "có", "vẻ", "ngoài", "sành", "điệu", "dáng", "vóc", "cao", "ráo", "đã", "lượn", "qua", "lượn", "lại", "nhiều", "vòng", "rồi", "chỉ", "trong", "vài", "giây", "ngắn", "ngủi", "nữ", "quái", "đã", "mở", "khóa", "thành", "công", "chiếc", "xe", "sh", "dựng", "trên", "vỉa", "hè", "và", "rồ", "ga", "phóng", "ngày 31 đến ngày 10 tháng 1", "đi", "toàn", "bộ", "sự", "việc", "được", "một", "chiếc", "camera", "an", "ninh", "1007", "ghi", "/uj/802", "lại", "theo", "ghi", "nhận", "từ", "camera", "vụ", "trộm", "xảy", "ra", "nhgab/502", "vào", "khoảng", "17h39", "hôm", "6h4", "vừa", "qua", "video", "nữ", "quái", "trộm", "xe", "sh", "trong", "tích", "tắc" ]
[ "những", "nhà", "sáng", "lập", "web", "trở", "thành", "triệu", "phú", "trước", "tuổi", "chín mươi bốn nghìn linh tám phẩy tám ngàn tám mươi tám", "trở", "thành", "triệu", "phú", "khi", "tuổi", "đời", "còn", "rất", "trẻ", "bí", "quyết", "của", "những", "cái", "tên", "trong", "danh", "sách", "này", "là", "tạo", "ra", "những", "trang", "web", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "và", "quan", "tâm", "ba triệu không trăm tám năm nghìn sáu trăm hai sáu", "sean", "belnick", "bizchair.com", "tám ngàn chín trăm chín mươi mốt phẩy bốn trăm năm mươi mốt ra đi an", "usd", "tám giờ bốn bẩy", "khi", "mới", "sáu mươi nhăm nghìn tám trăm bốn mươi bốn phẩy không một trăm mười một", "tuổi", "belnịck", "với", "khoản", "giúp", "đỡ", "tám trăm bốn sáu đề xi mét vuông", "của", "một", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "đã", "cho", "ra", "đời", "một", "website", "bán", "ghế", "trực", "tuyến", "chỉ", "ba ngàn", "năm", "sau", "đó", "việc", "kinh", "doanh", "này", "đã", "biến", "anh", "trở", "thành", "triệu", "phú", "khi", "tuổi", "đời", "còn", "rất", "trẻ", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "trường", "kinh", "doanh", "vào", "mười giờ một phút mười tám giây", "anh", "chính", "thức", "giữ", "vai", "trò", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "công", "ty", "riêng", "trong", "mười tám giờ hai mốt phút", "doanh", "thu", "của", "công", "ty", "này", "ước", "tính", "đạt", "âm một trăm tạ trên đồng", "usd", "và", "tài", "sản", "mà", "belnick", "đang", "sở", "hữu", "vào", "khoảng", "âm tám ngàn năm trăm tám mươi ba chấm không không ba trăm mười hai ki lô mét", "usd", "bốn triệu mười nghìn hai", "juliette", "brindak", "miss", "o", "and", "friends", "ba trăm hai mươi chín ki lo oát giờ trên sào", "usd", "từ", "khi", "còn", "là", "một", "thiếu", "niên", "juliette", "đã", "tạo", "ra", "các", "trang", "web", "mà", "bây", "giờ", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "miss", "o", "and", "chín trăm tám mươi bẩy ki lô mét", "friends", "các", "trang", "web", "này", "khởi", "đầu", "như", "hai nghìn bảy", "một", "cộng", "đồng", "trực", "tuyến", "nơi", "những", "cô", "gái", "cảm", "thấy", "họ", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "búp", "bê", "barbie", "song", "vẫn", "còn", "quá", "trẻ", "để", "nói", "về", "những", "vấn", "đề", "cho", "thanh", "thiếu", "niên", "giờ", "đây", "ở", "tuổi", "ba ngàn", "brindak", "vẫn", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "trang", "web", "và", "có", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "ba giờ mười tám phút mười bốn giây", "khoảng", "một trăm tám chín đề xi mét khối", "usd", "hai nghìn ba trăm sáu mươi sáu", "cameron", "johnson", "nhiều", "trang", "web", "khác", "nhau", "hơn", "hai trăm sáu ba ơ rô", "usd", "trước", "khi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "ngày bảy", "khi", "còn", "là", "một", "thiếu", "niên", "johnson", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "công", "với", "các", "dự", "án", "kinh", "doanh", "nhỏ", "sau", "đó", "anh", "khởi", "động", "một", "số", "trang", "web", "như", "trang", "chuyển", "tiếp", "email", "hay", "công", "ty", "ngày hai mươi hai và ngày hai sáu", "quảng", "cáo", "trực", "tuyến", "các", "trang", "web", "này", "mang", "về", "cho", "johnson", "hàng", "trăm", "ngàn", "usd", "một", "tháng", "trước", "khi", "anh", "quyết", "định", "bán", "công", "ty", "quảng", "cáo", "của", "mình", "trước", "khi", "ông", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "johnson", "đã", "có", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "âm chín mươi bảy héc ta", "usd", "sau", "đó", "khi", "vào", "đại", "học", "anh", "chàng", "đã", "tạo", "ra", "một", "doanh", "nghiệp", "dựa", "trên", "nền", "web", "gọi", "là", "certificateswap.com", "và", "kiếm", "được", "nhiều", "triệu", "usd", "từ", "các", "ý", "tưởng", "của", "mình", "bẩy trăm bốn hai ngàn tám trăm năm mươi", "jermaine", "griggs", "hearandplay.com", "một trăm bốn sáu héc", "usd", "là", "một", "người", "yêu", "âm", "nhạc", "griggs", "muốn", "tạo", "ra", "một", "trang", "web", "giúp", "mọi", "người", "có", "thể", "học", "chơi", "các", "bản", "nhạc", "bằng", "tai", "chứ", "không", "phải", "đọc", "các", "bản", "nhạc", "sau", "khi", "thử", "ý", "tưởng", "này", "trên", "trang", "web", "của", "mình", "may", "mắn", "cuối", "cùng", "cũng", "mỉm", "cười", "với", "griggs", "chỉ", "mất", "vài", "năm", "các", "bài", "học", "trực", "tuyến", "của", "anh", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "và", "mang", "về", "hàng", "triệu", "usd", "anh", "chàng", "kiếm", "được", "tám ngàn năm trăm năm mươi ba chấm sáu trăm năm mươi bẩy độ trên mi li mét", "usd", "đầu", "tiên", "khi", "chín triệu", "tuổi", "và", "hiện", "tại", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "giá", "trị", "khoảng", "bẩy trăm hai tư rúp", "usd", "ba trăm mười sáu nghìn tám trăm bốn mươi bảy", "susan", "gregg", "&", "nờ tờ gờ ép xuộc ép xoẹt hai bốn không", "koger", "modcloth", "chín trăm mười hai đồng", "usd", "hai mươi bảy tháng sáu", "susan", "gregg", "koger", "tạo", "ra", "một", "cửa", "hàng", "trực", "tuyến", "đơn", "giản", "để", "có", "thể", "bán", "một", "số", "quần", "áo", "cũ", "không", "dùng", "nữa", "nhận", "thấy", "tiềm", "năng", "của", "nó", "cô", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "một", "quý không bốn một chín năm chín", "shop", "quần", "áo", "trực", "tuyến", "khi", "theo", "học", "tại", "trường", "đại", "học", "sau", "đó", "bạn", "trai", "nay", "là", "chồng", "của", "gregg", "đã", "giúp", "cô", "tám nghìn ba trăm linh chín chấm năm sáu bẩy ca lo", "lập", "các", "trang", "web", "thương", "mại", "điện", "tử", "ý", "tưởng", "này", "rất", "một", "thành", "công", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "vào", "ba giờ mười tám phút năm mươi chín giây", "cô", "đã", "sở", "hữu", "lưu", "lượng", "truy", "cập", "web", "đủ", "để", "theo", "đuổi", "công", "việc", "kinh", "doanh", "bán", "lẻ", "dựa", "trên", "website", "của", "mình", "hiện", "tại", "cô", "nàng", "trẻ", "tuổi", "và", "tài", "năng", "này", "đang", "giữ", "vị", "trí", "lãnh", "đạo", "của", "doanh", "nghiệp", "trị", "giá", "nhiều", "triệu", "usd", "với", "các", "văn", "phòng", "ở", "san", "francisco", "los", "angeles", "và", "pittsburgh", "năm hai một ba bẩy", "không tới mười bẩy", "matthew", "mullenweg", "phát", "triển", "của", "wordpress", "automattic", "mười sáu yến", "usd", "mullenweg", "bắt", "đầu", "viết", "blog", "vào", "ngày hai chín", "đăng", "hình", "ảnh", "từ", "một", "chuyến", "đi", "mà", "anh", "mới", "thực", "hiện", "khi", "nền", "tảng", "mà", "anh", "dùng", "để", "viết", "bài", "ngừng", "hoạt", "động", "anh", "bắt", "đầu", "phát", "triển", "một", "nền", "tảng", "blog", "mới", "mà", "bây", "giờ", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "wordpres", "khi", "mới", "âm tám mươi bẩy nghìn sáu trăm tám mươi mốt phẩy tám ngàn bốn trăm năm hai", "tuổi", "sau", "đó", "mullenweg", "bỏ", "chương", "trình", "khoa", "học", "chính", "trị", "của", "mình", "ở", "trường", "đại", "học", "để", "làm", "việc", "tại", "cnet", "sáu trăm linh ba nghìn ba trăm ba sáu", "networks", "tháng không ba một năm năm hai", "ở", "tuổi", "hai nghìn hai trăm bẩy chín", "anh", "bỏ", "việc", "và", "thành", "lập", "automattic", "là", "công", "ty", "xuất", "bản", "dựa", "trên", "các", "trang", "blog", "như", "wordpress.com", "akismet", "gravatar", "và", "nhiều", "trang", "web", "khác", "nữa", "hiện", "nay", "giá", "trị", "tài", "sản", "của", "anh", "khoảng", "năm ba mi li mét", "usd", "chín triệu", "matt", "mickiewicz", "sitepoint", "xuộc mờ vê gờ cờ ca xoẹt pờ hát", "và", "flippa", "tám lăm mê ga oát giờ", "usd", "mickiewicz", "tạo", "ra", "trang", "web", "đầu", "tiên", "của", "mình", "ở", "tuổi", "bẩy mươi nhăm chấm không không ba tới năm mươi tám phẩy bốn", "sau", "này", "được", "biết", "đến", "dưới", "tên", "gọi", "là", "sitepoint", "ttrang", "web", "này", "chuyên", "về", "cung", "cấp", "nguồn", "tài", "nguyên", "web", "cho", "các", "nhà", "phát", "triển", "khi", "mới", "hai triệu bẩy trăm tám mươi tư nghìn bốn trăm hai mươi tư", "tuổi", "anh", "đã", "có", "bốn trăm tám mươi bảy héc ta", "từ", "hợp", "đồng", "quảng", "cáo", "và", "gần", "như", "không", "thể", "hoàn", "thành", "chương", "trình", "tại", "trường", "trung", "học", "do", "bận", "việc", "kinh", "doanh", "web", "do", "đó", "mickiewicz", "quyết", "định", "tập", "trung", "toàn", "bộ", "thời", "gian", "vào", "kinh", "doanh", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "tháng hai một nghìn năm", "anh", "cho", "ra", "đời", "trang", "web", "một không không gạch chéo i đắp liu i", "trị", "giá", "khoảng", "âm mười chín năm", "usd", "và", "sau", "đó", "nữa", "là", "flippa.com", "ba giờ ba mươi sáu phút", "website", "được", "xem", "là", "lớn", "nhất", "trong", "mảng", "mua", "và", "bán", "các", "trang", "web", "đến", "bảy tháng bốn năm một ngàn chín trăm sáu mươi chín", "anh", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "ước", "tính", "khoảng", "âm bốn ngàn bốn trăm ba chín chấm chín ba bẩy lít", "usd", "không hai ba hai tám một bảy bốn không ba tám một", "emerson", "spartz", "givesmehope", "omg-facts", "ở", "tuổi", "không hai không tám sáu chín không chín tám chín tám sáu", "emerson", "spartz", "đã", "khởi", "động", "trang", "người", "hâm", "mộ", "harry", "potter", "mugglenet", "mà", "sau", "này", "đưa", "cậu", "đến", "nghề", "thiết", "kế", "web", "trước", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "dựa", "trên", "tầm", "bao", "phủ", "của", "bốn triệu năm trăm mười ngàn sáu trăm sáu chín", "mugglenet", "anh", "đã", "viết", "một", "cuốn", "sách", "về", "các", "fan", "hâm", "mộ", "harry", "potter", "mà", "đã", "chiếm", "vị", "trí", "bốn trăm nghìn", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "không sáu hai bốn sáu sáu tám năm sáu không ba không", "new", "york", "mười sáu giờ", "times", "bestseller", "mục", "sách", "dành", "cho", "trẻ", "em", "ngày tám tháng mười", "spartz", "tiết", "lộ", "rằng", "mình", "đã", "có", "thu", "nhập", "sáu", "con", "số", "trở", "thành", "triệu", "phú", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "tháng mười tám một chín", "anh", "cho", "ra", "đời", "spartz", "media", "và", "thành", "lập", "trang", "givesmehope", "cùng", "omgfacts", "vào", "ngày ba mươi", "đế", "chế", "truyền", "thông", "mà", "anh", "chàng", "đang", "sở", "hữu", "hiện", "có", "hơn", "một", "chục", "website", "khác", "nhau", "năm đến hai mươi sáu", "david", "karp", "tumblr", "bẩy trăm linh bẩy bao", "usd", "ở", "độ", "tuổi", "chín triệu", "karp", "đã", "bắt", "đầu", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "với", "công", "việc", "trong", "ngành", "sản", "xuất", "hoạt", "hình", "và", "sau", "đó", "là", "một", "nhà", "tư", "vấn", "phần", "mềm", "tự", "do", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "giữa", "các", "hợp", "đồng", "anh", "bắt", "đầu", "xây", "dựng", "một", "web", "blog", "nhỏ", "và", "gọi", "đó", "là", "tumblr", "tumblr", "được", "ra", "mắt", "tháng bốn", "khi", "karp", "mới", "hai chín chia hai mươi", "tuổi", "nền", "tảng", "này", "rất", "nhanh", "đã", "trở", "nên", "phổ", "biến", "và", "hàng", "triệu", "blog", "đã", "được", "lập", "trên", "tumblr", "chỉ", "trong", "vòng", "một", "năm", "sáu tháng chín", "mười bốn giờ", "yahoo", "đã", "mua", "tumblr", "với", "giá", "bốn trăm hai mươi mốt độ trên chỉ", "usd", "và", "karp", "đã", "đồng", "ý", "ở", "lại", "giữ", "vai", "trò", "như", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "của", "trang", "web", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "của", "karp", "hiện", "ước", "tính", "khoảng", "năm trăm linh bảy giây", "usd", "hai nghìn", "angelo", "sotira", "deviantart", "hai nghìn năm trăm chín mươi nhăm phẩy chín trăm bảy mươi sáu niu tơn", "usd", "vào", "năm giờ", "khi", "mới", "bốn ngàn tám mươi", "tuổi", "angelo", "sotira", "đã", "cho", "ra", "đời", "cộng", "đồng", "trực", "tuyến", "với", "tên", "gọi", "deviantart", "cùng", "với", "một", "nhóm", "bạn", "cộng", "đồng", "này", "cho", "phép", "người", "dùng", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "tác", "phẩm", "nghệ", "thuật", "và", "các", "file", "đa", "phương", "tiện", "khác", "các", "trang", "web", "cũng", "cung", "cấp", "những", "bài", "hướng", "dẫn", "nhiếp", "ảnh", "kỹ", "năng", "viết", "blog", "và", "danh", "mục", "đầu", "tư", "chuyên", "nghiệp", "đến", "hai mươi giờ năm phút một giây", "deviantart", "đã", "thu", "hút", "trên", "tám ngàn một trăm chín mươi bốn chấm một trăm chín mươi mốt bát can", "lượt", "truy", "cập", "và", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "các", "website", "mạng", "xã", "hội", "tám mươi ba nghìn bảy trăm lẻ chín", "lớn", "nhất", "trên", "internet", "vào", "mười lăm giờ ba hai phút ba mươi giây", "tài", "sản", "của", "sotira", "âm ba nghìn bốn trăm linh một chấm bốn trăm bốn hai bao trên năm", "hiện", "nay", "ước", "tính", "là", "khoảng", "sáu trăm mười chín ca ra trên đề xi mét", "usd" ]
[ "những", "nhà", "sáng", "lập", "web", "trở", "thành", "triệu", "phú", "trước", "tuổi", "94.008,8088", "trở", "thành", "triệu", "phú", "khi", "tuổi", "đời", "còn", "rất", "trẻ", "bí", "quyết", "của", "những", "cái", "tên", "trong", "danh", "sách", "này", "là", "tạo", "ra", "những", "trang", "web", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "và", "quan", "tâm", "3.085.626", "sean", "belnick", "bizchair.com", "8991,451 radian", "usd", "8h47", "khi", "mới", "65.844,0111", "tuổi", "belnịck", "với", "khoản", "giúp", "đỡ", "846 dm2", "của", "một", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "đã", "cho", "ra", "đời", "một", "website", "bán", "ghế", "trực", "tuyến", "chỉ", "3000", "năm", "sau", "đó", "việc", "kinh", "doanh", "này", "đã", "biến", "anh", "trở", "thành", "triệu", "phú", "khi", "tuổi", "đời", "còn", "rất", "trẻ", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "trường", "kinh", "doanh", "vào", "10:1:18", "anh", "chính", "thức", "giữ", "vai", "trò", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "công", "ty", "riêng", "trong", "18h21", "doanh", "thu", "của", "công", "ty", "này", "ước", "tính", "đạt", "-100 tạ/đồng", "usd", "và", "tài", "sản", "mà", "belnick", "đang", "sở", "hữu", "vào", "khoảng", "-8583.00312 km", "usd", "4.010.200", "juliette", "brindak", "miss", "o", "and", "friends", "329 kwh/sào", "usd", "từ", "khi", "còn", "là", "một", "thiếu", "niên", "juliette", "đã", "tạo", "ra", "các", "trang", "web", "mà", "bây", "giờ", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "miss", "o", "and", "987 km", "friends", "các", "trang", "web", "này", "khởi", "đầu", "như", "2700", "một", "cộng", "đồng", "trực", "tuyến", "nơi", "những", "cô", "gái", "cảm", "thấy", "họ", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "búp", "bê", "barbie", "song", "vẫn", "còn", "quá", "trẻ", "để", "nói", "về", "những", "vấn", "đề", "cho", "thanh", "thiếu", "niên", "giờ", "đây", "ở", "tuổi", "3000", "brindak", "vẫn", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "trang", "web", "và", "có", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "3:18:14", "khoảng", "189 dm3", "usd", "2366", "cameron", "johnson", "nhiều", "trang", "web", "khác", "nhau", "hơn", "263 euro", "usd", "trước", "khi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "ngày 7", "khi", "còn", "là", "một", "thiếu", "niên", "johnson", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "công", "với", "các", "dự", "án", "kinh", "doanh", "nhỏ", "sau", "đó", "anh", "khởi", "động", "một", "số", "trang", "web", "như", "trang", "chuyển", "tiếp", "email", "hay", "công", "ty", "ngày 22 và ngày 26", "quảng", "cáo", "trực", "tuyến", "các", "trang", "web", "này", "mang", "về", "cho", "johnson", "hàng", "trăm", "ngàn", "usd", "một", "tháng", "trước", "khi", "anh", "quyết", "định", "bán", "công", "ty", "quảng", "cáo", "của", "mình", "trước", "khi", "ông", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "johnson", "đã", "có", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "-97 ha", "usd", "sau", "đó", "khi", "vào", "đại", "học", "anh", "chàng", "đã", "tạo", "ra", "một", "doanh", "nghiệp", "dựa", "trên", "nền", "web", "gọi", "là", "certificateswap.com", "và", "kiếm", "được", "nhiều", "triệu", "usd", "từ", "các", "ý", "tưởng", "của", "mình", "742.850", "jermaine", "griggs", "hearandplay.com", "146 hz", "usd", "là", "một", "người", "yêu", "âm", "nhạc", "griggs", "muốn", "tạo", "ra", "một", "trang", "web", "giúp", "mọi", "người", "có", "thể", "học", "chơi", "các", "bản", "nhạc", "bằng", "tai", "chứ", "không", "phải", "đọc", "các", "bản", "nhạc", "sau", "khi", "thử", "ý", "tưởng", "này", "trên", "trang", "web", "của", "mình", "may", "mắn", "cuối", "cùng", "cũng", "mỉm", "cười", "với", "griggs", "chỉ", "mất", "vài", "năm", "các", "bài", "học", "trực", "tuyến", "của", "anh", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "và", "mang", "về", "hàng", "triệu", "usd", "anh", "chàng", "kiếm", "được", "8553.657 độ/mm", "usd", "đầu", "tiên", "khi", "9.000.000", "tuổi", "và", "hiện", "tại", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "giá", "trị", "khoảng", "724 rub", "usd", "316.847", "susan", "gregg", "&", "ntgf/f/240", "koger", "modcloth", "912 đ", "usd", "27/6", "susan", "gregg", "koger", "tạo", "ra", "một", "cửa", "hàng", "trực", "tuyến", "đơn", "giản", "để", "có", "thể", "bán", "một", "số", "quần", "áo", "cũ", "không", "dùng", "nữa", "nhận", "thấy", "tiềm", "năng", "của", "nó", "cô", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "một", "quý 04/1959", "shop", "quần", "áo", "trực", "tuyến", "khi", "theo", "học", "tại", "trường", "đại", "học", "sau", "đó", "bạn", "trai", "nay", "là", "chồng", "của", "gregg", "đã", "giúp", "cô", "8309.567 cal", "lập", "các", "trang", "web", "thương", "mại", "điện", "tử", "ý", "tưởng", "này", "rất", "một", "thành", "công", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "vào", "3:18:59", "cô", "đã", "sở", "hữu", "lưu", "lượng", "truy", "cập", "web", "đủ", "để", "theo", "đuổi", "công", "việc", "kinh", "doanh", "bán", "lẻ", "dựa", "trên", "website", "của", "mình", "hiện", "tại", "cô", "nàng", "trẻ", "tuổi", "và", "tài", "năng", "này", "đang", "giữ", "vị", "trí", "lãnh", "đạo", "của", "doanh", "nghiệp", "trị", "giá", "nhiều", "triệu", "usd", "với", "các", "văn", "phòng", "ở", "san", "francisco", "los", "angeles", "và", "pittsburgh", "năm 2137", "0 - 17", "matthew", "mullenweg", "phát", "triển", "của", "wordpress", "automattic", "16 yến", "usd", "mullenweg", "bắt", "đầu", "viết", "blog", "vào", "ngày 29", "đăng", "hình", "ảnh", "từ", "một", "chuyến", "đi", "mà", "anh", "mới", "thực", "hiện", "khi", "nền", "tảng", "mà", "anh", "dùng", "để", "viết", "bài", "ngừng", "hoạt", "động", "anh", "bắt", "đầu", "phát", "triển", "một", "nền", "tảng", "blog", "mới", "mà", "bây", "giờ", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "wordpres", "khi", "mới", "-87.681,8452", "tuổi", "sau", "đó", "mullenweg", "bỏ", "chương", "trình", "khoa", "học", "chính", "trị", "của", "mình", "ở", "trường", "đại", "học", "để", "làm", "việc", "tại", "cnet", "603.336", "networks", "tháng 03/1552", "ở", "tuổi", "2279", "anh", "bỏ", "việc", "và", "thành", "lập", "automattic", "là", "công", "ty", "xuất", "bản", "dựa", "trên", "các", "trang", "blog", "như", "wordpress.com", "akismet", "gravatar", "và", "nhiều", "trang", "web", "khác", "nữa", "hiện", "nay", "giá", "trị", "tài", "sản", "của", "anh", "khoảng", "53 mm", "usd", "9.000.000", "matt", "mickiewicz", "sitepoint", "/mvgck/ph", "và", "flippa", "85 mwh", "usd", "mickiewicz", "tạo", "ra", "trang", "web", "đầu", "tiên", "của", "mình", "ở", "tuổi", "75.003 - 58,4", "sau", "này", "được", "biết", "đến", "dưới", "tên", "gọi", "là", "sitepoint", "ttrang", "web", "này", "chuyên", "về", "cung", "cấp", "nguồn", "tài", "nguyên", "web", "cho", "các", "nhà", "phát", "triển", "khi", "mới", "2.784.424", "tuổi", "anh", "đã", "có", "487 ha", "từ", "hợp", "đồng", "quảng", "cáo", "và", "gần", "như", "không", "thể", "hoàn", "thành", "chương", "trình", "tại", "trường", "trung", "học", "do", "bận", "việc", "kinh", "doanh", "web", "do", "đó", "mickiewicz", "quyết", "định", "tập", "trung", "toàn", "bộ", "thời", "gian", "vào", "kinh", "doanh", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "tháng 2/1500", "anh", "cho", "ra", "đời", "trang", "web", "100/iwi", "trị", "giá", "khoảng", "-19 năm", "usd", "và", "sau", "đó", "nữa", "là", "flippa.com", "3h36", "website", "được", "xem", "là", "lớn", "nhất", "trong", "mảng", "mua", "và", "bán", "các", "trang", "web", "đến", "7/4/1969", "anh", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "ước", "tính", "khoảng", "-4439.937 l", "usd", "023281740381", "emerson", "spartz", "givesmehope", "omg-facts", "ở", "tuổi", "020869098986", "emerson", "spartz", "đã", "khởi", "động", "trang", "người", "hâm", "mộ", "harry", "potter", "mugglenet", "mà", "sau", "này", "đưa", "cậu", "đến", "nghề", "thiết", "kế", "web", "trước", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "dựa", "trên", "tầm", "bao", "phủ", "của", "4.510.669", "mugglenet", "anh", "đã", "viết", "một", "cuốn", "sách", "về", "các", "fan", "hâm", "mộ", "harry", "potter", "mà", "đã", "chiếm", "vị", "trí", "400.000", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "062466856030", "new", "york", "16h", "times", "bestseller", "mục", "sách", "dành", "cho", "trẻ", "em", "ngày 8/10", "spartz", "tiết", "lộ", "rằng", "mình", "đã", "có", "thu", "nhập", "sáu", "con", "số", "trở", "thành", "triệu", "phú", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "tháng 10/819", "anh", "cho", "ra", "đời", "spartz", "media", "và", "thành", "lập", "trang", "givesmehope", "cùng", "omgfacts", "vào", "ngày 30", "đế", "chế", "truyền", "thông", "mà", "anh", "chàng", "đang", "sở", "hữu", "hiện", "có", "hơn", "một", "chục", "website", "khác", "nhau", "5 - 26", "david", "karp", "tumblr", "707 pound", "usd", "ở", "độ", "tuổi", "9.000.000", "karp", "đã", "bắt", "đầu", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "với", "công", "việc", "trong", "ngành", "sản", "xuất", "hoạt", "hình", "và", "sau", "đó", "là", "một", "nhà", "tư", "vấn", "phần", "mềm", "tự", "do", "trong", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "giữa", "các", "hợp", "đồng", "anh", "bắt", "đầu", "xây", "dựng", "một", "web", "blog", "nhỏ", "và", "gọi", "đó", "là", "tumblr", "tumblr", "được", "ra", "mắt", "tháng 4", "khi", "karp", "mới", "29 / 20", "tuổi", "nền", "tảng", "này", "rất", "nhanh", "đã", "trở", "nên", "phổ", "biến", "và", "hàng", "triệu", "blog", "đã", "được", "lập", "trên", "tumblr", "chỉ", "trong", "vòng", "một", "năm", "6/9", "14h", "yahoo", "đã", "mua", "tumblr", "với", "giá", "421 độ/chỉ", "usd", "và", "karp", "đã", "đồng", "ý", "ở", "lại", "giữ", "vai", "trò", "như", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "của", "trang", "web", "giá", "trị", "tài", "sản", "ròng", "của", "karp", "hiện", "ước", "tính", "khoảng", "507 s", "usd", "2000", "angelo", "sotira", "deviantart", "2595,976 n", "usd", "vào", "5h", "khi", "mới", "4080", "tuổi", "angelo", "sotira", "đã", "cho", "ra", "đời", "cộng", "đồng", "trực", "tuyến", "với", "tên", "gọi", "deviantart", "cùng", "với", "một", "nhóm", "bạn", "cộng", "đồng", "này", "cho", "phép", "người", "dùng", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "tác", "phẩm", "nghệ", "thuật", "và", "các", "file", "đa", "phương", "tiện", "khác", "các", "trang", "web", "cũng", "cung", "cấp", "những", "bài", "hướng", "dẫn", "nhiếp", "ảnh", "kỹ", "năng", "viết", "blog", "và", "danh", "mục", "đầu", "tư", "chuyên", "nghiệp", "đến", "20:5:1", "deviantart", "đã", "thu", "hút", "trên", "8194.191 pa", "lượt", "truy", "cập", "và", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "các", "website", "mạng", "xã", "hội", "83.709", "lớn", "nhất", "trên", "internet", "vào", "15:32:30", "tài", "sản", "của", "sotira", "-3401.442 pound/năm", "hiện", "nay", "ước", "tính", "là", "khoảng", "619 carat/dm", "usd" ]
[ "ngày mười chín", "ghi", "nhận", "của", "vtc", "news", "tại", "bến", "xe", "trung", "tâm", "đà", "nẵng", "lượng", "người", "đổ", "về", "rất", "đông", "trong", "khu", "vực", "chờ", "chật", "kín", "hành", "khách", "nhưng", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bốn trăm i mờ gạch ngang", "được", "lực", "lượng", "chức", "năng", "kiểm", "soát", "gắt", "gao", "tất", "cả", "hành", "khách", "phải", "đeo", "khẩu", "trang", "ông", "phạm", "lợi", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "ngày ba mốt", "phần", "vận", "tải", "và", "quản", "lý", "bến", "xe", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "đơn", "vị", "thực", "hiện", "nghiêm", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "đắp liu nờ gờ", "của", "thủ", "tướng", "bộ", "chín nghìn bốn trăm hai tám phẩy không không sáu trăm ba sáu đề xi mét vuông", "y", "tế", "và", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "yêu", "cầu", "các", "nhân", "âm chín mươi mốt ngàn ba trăm hai mươi tư phẩy sáu nghìn chín trăm bốn mươi bẩy", "viên", "tài", "xế", "phụ", "xe", "nhắc", "nhở", "hành", "khách", "đeo", "khẩu", "trang", "trước", "khi", "lên", "xe", "dọn", "vệ", "sinh", "xe", "sạch", "sẽ", "để", "đảm", "bảo", "phòng", "chống", "dịch", "chín trăm hai trăm u đắp liu rờ tờ bờ", "ông", "lợi", "cho", "biết", "ghi", "nhận", "của", "vtc", "news", "trong", "hai hai tháng một không một bẩy năm một", "tại", "khu", "vực", "ga", "đi", "và", "ga", "đến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "rất", "nhiều", "đoàn", "khách", "du", "lịch", "làm", "thủ", "tục", "check-in", "cũng", "như", "ra", "sân", "bay", "theo", "ông", "đoàn", "hưng", "phó", "giám", "đốc", "cảng", "vụ", "hàng", "không", "sân", "bay", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "dịp", "cao", "điểm", "này", "mỗi", "ngày", "có", "khoảng", "hai bốn ba chín hai tám năm chín một hai hai", "chuyến", "bay", "đến", "và", "đi", "từ", "đà", "nẵng", "để", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "phòng", "chống", "dịch", "tám trăm hai nghìn chín mươi gạch ngang a pờ vê kép lờ", "tất", "cả", "các", "đơn", "vị", "phục", "vụ", "sân", "bay", "đều", "kích", "hoạt", "nghiêm", "quy", "trình", "phòng", "chống", "dịch", "tại", "sân", "bay", "cũng", "trong", "ngày hai mươi sáu đến ngày hai chín tháng một", "tại", "ga", "đà", "nẵng", "lượng", "hành", "khách", "đến", "mua", "vé", "làm", "thủ", "tục", "đi", "tàu", "rất", "đông", "nhưng", "không", "xảy", "ra", "cảnh", "hỗn", "loạn", "lực", "lượng", "nhân", "viên", "ga", "đà", "nẵng", "đã", "hỗ", "trợ", "hướng", "dẫn", "hành", "khách", "khai", "báo", "y", "tế", "trực", "tiếp", "cũng", "như", "khai", "báo", "y", "tế", "trực", "tuyến", "và", "quét", "mã", "qr-code", "theo", "quy", "định", "năm trăm mười công" ]
[ "ngày 19", "ghi", "nhận", "của", "vtc", "news", "tại", "bến", "xe", "trung", "tâm", "đà", "nẵng", "lượng", "người", "đổ", "về", "rất", "đông", "trong", "khu", "vực", "chờ", "chật", "kín", "hành", "khách", "nhưng", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "400ym-", "được", "lực", "lượng", "chức", "năng", "kiểm", "soát", "gắt", "gao", "tất", "cả", "hành", "khách", "phải", "đeo", "khẩu", "trang", "ông", "phạm", "lợi", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "ngày 31", "phần", "vận", "tải", "và", "quản", "lý", "bến", "xe", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "đơn", "vị", "thực", "hiện", "nghiêm", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "wng", "của", "thủ", "tướng", "bộ", "9428,00636 dm2", "y", "tế", "và", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "yêu", "cầu", "các", "nhân", "-91.324,6947", "viên", "tài", "xế", "phụ", "xe", "nhắc", "nhở", "hành", "khách", "đeo", "khẩu", "trang", "trước", "khi", "lên", "xe", "dọn", "vệ", "sinh", "xe", "sạch", "sẽ", "để", "đảm", "bảo", "phòng", "chống", "dịch", "900200uwrtb", "ông", "lợi", "cho", "biết", "ghi", "nhận", "của", "vtc", "news", "trong", "22/10/1751", "tại", "khu", "vực", "ga", "đi", "và", "ga", "đến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "rất", "nhiều", "đoàn", "khách", "du", "lịch", "làm", "thủ", "tục", "check-in", "cũng", "như", "ra", "sân", "bay", "theo", "ông", "đoàn", "hưng", "phó", "giám", "đốc", "cảng", "vụ", "hàng", "không", "sân", "bay", "quốc", "tế", "đà", "nẵng", "dịp", "cao", "điểm", "này", "mỗi", "ngày", "có", "khoảng", "24392859122", "chuyến", "bay", "đến", "và", "đi", "từ", "đà", "nẵng", "để", "bảo", "đảm", "an", "toàn", "phòng", "chống", "dịch", "8002090-apwl", "tất", "cả", "các", "đơn", "vị", "phục", "vụ", "sân", "bay", "đều", "kích", "hoạt", "nghiêm", "quy", "trình", "phòng", "chống", "dịch", "tại", "sân", "bay", "cũng", "trong", "ngày 26 đến ngày 29 tháng 1", "tại", "ga", "đà", "nẵng", "lượng", "hành", "khách", "đến", "mua", "vé", "làm", "thủ", "tục", "đi", "tàu", "rất", "đông", "nhưng", "không", "xảy", "ra", "cảnh", "hỗn", "loạn", "lực", "lượng", "nhân", "viên", "ga", "đà", "nẵng", "đã", "hỗ", "trợ", "hướng", "dẫn", "hành", "khách", "khai", "báo", "y", "tế", "trực", "tiếp", "cũng", "như", "khai", "báo", "y", "tế", "trực", "tuyến", "và", "quét", "mã", "qr-code", "theo", "quy", "định", "510 công" ]
[ "hồng", "nhan", "đa", "truân", "kỳ", "chín triệu không trăm linh hai nghìn", "petrotimes", "diệu", "linh", "cầm", "chiếc", "túi", "về", "khi", "ra", "taxi", "diệu", "linh", "mở", "túi", "ra", "thì", "thấy", "trong", "đó", "có", "một", "phong", "bì", "dày", "cộp", "trong", "đó", "có", "âm hai ngàn năm trăm tám mốt phẩy không không hai chín không xen ti mét khối", ">", ">", "hồng", "nhan", "đa", "truân", "kỳ", "sáu mươi tư nghìn không trăm hai mươi phẩy không không năm hai ba", "thôi", "bây", "giờ", "em", "giúp", "công", "ty", "dựng", "âm chín mươi sáu chấm ba mươi sáu", "tiết", "mục", "khi", "ra", "taxi", "diệu", "linh", "mở", "túi", "ra", "thì", "thấy", "trong", "đó", "có", "một", "phong", "bì", "dày", "cộp", "trong", "đó", "có", "sáu trăm tám mươi nhăm năm", "hôm", "trước", "chú", "vào", "thăm", "một", "người", "bạn", "cấp", "cứu", "ngày mười hai", "ở", "ngang bờ giây ngang i", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "bà", "bác", "sĩ", "ở", "đấy", "biết", "chú", "đang", "làm", "phim", "nói", "về", "cuộc", "đời", "hoa", "hậu", "diệu", "linh", "một trăm bốn mươi chín ra đi an trên yến", "đúng", "là", "đã", "có", "những", "người", "đến", "với", "chị", "nhưng", "mười hai đến mười lăm", "năm", "à", "ba ngàn", "năm", "rồi", "chị", "không", "nghĩ", "đến", "chuyện", "đó", "và", "cũng", "không", "bao", "giờ", "dám", "nghĩ", "đến", "nữa", "dạ", "từ", "tám giờ ba phút", "sáng", "lúc", "này", "đã", "là", "quý không tám một bốn năm", "em", "biết", "không", "cách", "đây", "bốn mươi nhăm", "năm", "khi", "thầy", "kể", "chuyện", "trên", "vê tê vê", "về", "việc", "phải", "đi", "hỏi", "vợ", "cho", "chồng", "bê vê nờ tờ bê đê ép đờ bốn hai năm", "bao", "nhiêu", "người", "đã", "khóc" ]
[ "hồng", "nhan", "đa", "truân", "kỳ", "9.002.000", "petrotimes", "diệu", "linh", "cầm", "chiếc", "túi", "về", "khi", "ra", "taxi", "diệu", "linh", "mở", "túi", "ra", "thì", "thấy", "trong", "đó", "có", "một", "phong", "bì", "dày", "cộp", "trong", "đó", "có", "-2581,00290 cm3", ">", ">", "hồng", "nhan", "đa", "truân", "kỳ", "64.020,00523", "thôi", "bây", "giờ", "em", "giúp", "công", "ty", "dựng", "-96.36", "tiết", "mục", "khi", "ra", "taxi", "diệu", "linh", "mở", "túi", "ra", "thì", "thấy", "trong", "đó", "có", "một", "phong", "bì", "dày", "cộp", "trong", "đó", "có", "685 năm", "hôm", "trước", "chú", "vào", "thăm", "một", "người", "bạn", "cấp", "cứu", "ngày 12", "ở", "-bj-y", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "bà", "bác", "sĩ", "ở", "đấy", "biết", "chú", "đang", "làm", "phim", "nói", "về", "cuộc", "đời", "hoa", "hậu", "diệu", "linh", "149 radian/yến", "đúng", "là", "đã", "có", "những", "người", "đến", "với", "chị", "nhưng", "12 - 15", "năm", "à", "3000", "năm", "rồi", "chị", "không", "nghĩ", "đến", "chuyện", "đó", "và", "cũng", "không", "bao", "giờ", "dám", "nghĩ", "đến", "nữa", "dạ", "từ", "8h3", "sáng", "lúc", "này", "đã", "là", "quý 08/145", "em", "biết", "không", "cách", "đây", "45", "năm", "khi", "thầy", "kể", "chuyện", "trên", "vê tê vê", "về", "việc", "phải", "đi", "hỏi", "vợ", "cho", "chồng", "bvntbdfđ425", "bao", "nhiêu", "người", "đã", "khóc" ]
[ "grigori", "perelman", "kẻ", "lập", "di", "được", "mệnh", "danh", "là", "thiên", "tài", "toán", "học", "người", "thông", "minh", "nhất", "hành", "tinh", "với", "công", "lao", "giải", "được", "bài", "toán", "thiên", "niên", "kỷ", "đã", "khước", "từ", "hàng", "loạt", "những", "giải", "thưởng", "triệu", "đô", "danh", "giá", "và", "quay", "về", "ở", "ẩn", "chân", "dung", "thiên", "tài", "toán", "học", "lừng", "danh", "grigori", "perelman", "grigori", "perelman", "chào", "đời", "mười bốn giờ sáu phút", "tại", "leningrad", "nay", "là", "saint", "petersburg", "nga", "trong", "một", "gia", "đình", "gốc", "do", "thái", "với", "tên", "khai", "sinh", "đầy", "đủ", "là", "grigori", "yakovlevich", "perelman", "người", "cha", "đã", "di", "cư", "về", "israel", "từ", "lâu", "mẹ", "ông", "là", "liuba", "leibovna", "giáo", "viên", "dạy", "toán", "tại", "một", "trường", "dạy", "nghề", "bà", "cũng", "là", "người", "nhen", "nhóm", "tình", "yêu", "và", "niềm", "đam", "mê", "toán", "học", "cho", "cậu", "con", "trai", "ngay", "từ", "khi", "sáu trăm đờ hát u o gạch ngang", "grigori", "perelman", "còn", "bé", "lên", "lớp", "hai mươi sáu trên chín", "grigori", "perelman", "bắt", "đầu", "tham", "gia", "các", "buổi", "sinh", "hoạt", "chuyên", "đề", "tại", "trung", "tâm", "toán", "học", "ở", "cung", "thiếu", "nhi", "leningrad", "do", "vị", "chuyên", "gia", "đầu", "ngành", "của", "bộ", "môn", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "là", "giáo", "sư", "sergei", "rukshin", "sáng", "lập", "tới", "năm", "lớp", "năm triệu linh một", "g.perelman", "chuyển", "sang", "trường", "trung", "học", "chuyên", "toán", "lý", "số", "một trăm linh sáu nghìn ba trăm bẩy tư", "ở", "ngoại", "ô", "thành", "phố", "ngày hai mươi mốt tháng mười", "tuổi", "g.perelman", "là", "một", "trong", "sáu", "thành", "viên", "thuộc", "đội", "tuyển", "liên", "xô", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "olympic", "toán", "quốc", "tế", "imo", "lần", "thứ", "chín mươi ba", "tổ", "chức", "tại", "budapest", "hungary", "ngày hai mươi sáu", "và", "giành", "được", "huy", "chương", "vàng", "với", "điểm", "số", "tuyệt", "đối", "năm giờ", "g", "perelman", "nổi", "tiếng", "ngay", "từ", "khi", "còn", "trẻ", "vì", "giải", "được", "những", "bài", "toán", "hóc", "búa", "nhất", "sau", "khi", "trở", "về", "nước", "g", "perelman", "được", "đặc", "cách", "vào", "học", "ở", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "quốc", "gia", "leningrad", "lgu", "với", "thành", "tích", "học", "tập", "xuất", "sắc", "g", "perelman", "nhận", "được", "học", "bổng", "toàn", "phần", "mang", "tên", "lênin", "để", "chuyển", "lên", "làm", "nghiên", "cứu", "sinh", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "với", "tấm", "bằng", "phó", "tiến", "sĩ", "khoa", "toán", "cơ", "của", "lgu", "chuyên", "về", "lĩnh", "vực", "nghiên", "cứu", "hình", "dáng", "các", "vật", "thể", "trong", "không", "gian", "g", "perelman", "về", "nhận", "công", "tác", "tại", "phân", "nhánh", "leningrad", "thuộc", "viện", "toán", "học", "cao", "cấp", "steklov", "lomi", "hiện", "là", "pdmi", "lừng", "danh", "ngày không chín không ba", "g", "perelman", "được", "trao", "năm trăm sáu mươi bốn ki lo oát", "giải", "thưởng", "của", "hội", "toán", "học", "trẻ", "leningrad", "về", "những", "đóng", "góp", "trong", "lĩnh", "vực", "nghiên", "cứu", "chuyên", "môn", "cũng", "là", "phần", "thưởng", "duy", "âm sáu ba mi li mét", "nhất", "trong", "đời", "mà", "g", "perelman", "chịu", "nhận", "ngày chín tháng bốn năm năm trăm sáu bốn", "g", "perelman", "được", "trao", "giải", "âm ba mươi mốt ki lô mét khối trên phần trăm", "thưởng", "của", "hiệp", "âm chín ngàn không trăm năm bẩy phẩy bảy năm bảy giờ", "hội", "toán", "học", "châu", "âu", "ems", "cho", "các", "nhà", "toán", "học", "trẻ", "nhưng", "grigori", "perelman", "đã", "nhất", "quyết", "từ", "chối", "tháng sáu một ngàn chín trăm mười", "liên", "minh", "toán", "học", "quốc", "tế", "imu", "với", "trụ", "sở", "tại", "berlin", "đức", "quyết", "định", "trao", "huy", "chương", "fields", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "ba trăm hai tư chấm năm trăm năm nhăm giờ", "vốn", "được", "mệnh", "danh", "là", "giải", "nobel", "toán", "học", "cho", "g", "perelman", "nhưng", "perelman", "cũng", "đã", "thẳng", "thừng", "từ", "chối", "mặc", "cho", "ban", "tổ", "chức", "có", "thuyết", "phục", "thế", "nào", "perelman", "đã", "phát", "biểu", "rằng", "tôi", "không", "hứng", "thú", "với", "tiền", "bạc", "hay", "danh", "vọng", "ở", "thời", "điểm", "này", "tên", "tuổi", "của", "g", "perelman", "đã", "được", "cả", "thế", "giới", "biết", "tới", "như", "một", "thiên", "tài", "lỗi", "lạc", "khi", "vào", "dịp", "tổng", "kết", "hai hai giờ bốn chín", "tạp", "chí", "học", "thuật", "hàng", "đầu", "sience", "đã", "tôn", "ba trăm linh bảy ki lô mét", "vinh", "danh", "hiệu", "breakthrough", "of", "the", "year", "khám", "phá", "của", "năm", "cho", "g", "perelman", "qua", "kỳ", "tích", "đã", "chứng", "minh", "được", "giả", "thuyết", "hình", "học", "của", "thurston", "tạo", "tiền", "đề", "cho", "việc", "khám", "phá", "giả", "thuyết", "poincare", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "hơn", "một", "thế", "kỷ", "tồn", "tại", "của", "mình", "tạp", "chí", "sience", "mới", "phong", "danh", "hiệu", "này", "cho", "lĩnh", "vực", "toán", "học", "giả", "thuyết", "poincare", "hay", "còn", "được", "gọi", "theo", "cách", "khác", "là", "công", "thức", "hình", "rờ gờ gờ trừ i xuộc ba trăm", "thể", "của", "vũ", "trụ", "được", "nhà", "toán", "học", "gạo", "cội", "người", "pháp", "jules", "henri", "poincare", "sáu trăm mười sáu ngàn hai trăm hai sáu", "nêu", "ra", "vào", "mười sáu giờ", "là", "một", "trong", "những", "mệnh", "đề", "toán", "học", "hóc", "búa", "nhất", "suốt", "một", "thế", "kỷ", "qua", "chưa", "ai", "giải", "được", "bức", "ảnh", "hiếm", "hoi", "chụp", "kẻ", "lập", "dị", "perelman", "trên", "phương", "tiện", "giao", "thông", "công", "cộng", "đến", "năm trăm mười việt nam đồng trên ki lô ca lo", "đầu", "ngày hai sáu một một ba tám hai", "viện", "toán", "học", "clay", "cmi", "ba không xoẹt bốn ngàn tám hai gạch chéo ép", "một", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "lừng", "danh", "đặt", "trụ", "sở", "ở", "thành", "phố", "cambridge", "massachusetts", "mỹ", "ra", "quyết", "định", "trao", "giải", "thưởng", "thiên", "niên", "kỷ", "cho", "nhà", "toán", "học", "nga", "g", "perelman", "vì", "đã", "chứng", "minh", "được", "giả", "thuyết", "poincar", "kèm", "phần", "thưởng", "là", "sáu trăm chín ba mê ga oát giờ", "usd", "nhưng", "cũng", "như", "hai ngàn ba trăm sáu ba", "giải", "thưởng", "quốc", "tế", "trước", "kia", "lần", "này", "ông", "vẫn", "khăng", "khăng", "cự", "tuyệt", "cho", "dù", "đại", "diện", "viện", "clay", "đề", "nghị", "đích", "thân", "đến", "tận", "nhà", "trao", "giải", "cho", "g", "perelman", "lý", "giải", "việc", "liên", "tục", "từ", "chối", "những", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "đang", "mơ", "ước", "kẻ", "lập", "dị", "nói", "qua", "khe", "cửa", "căn", "hộ", "nơi", "ông", "đang", "sống", "cùng", "bà", "mẹ", "tại", "quận", "kupchino", "khi", "báo", "giới", "địa", "phương", "đổ", "đến", "phỏng", "vấn", "rằng", "tôi", "đã", "có", "tất", "cả", "những", "gì", "mình", "muốn", "nên", "không", "quan", "tâm", "đến", "tiền", "bạc", "hay", "danh", "vọng", "cho", "tới", "tháng hai năm một ngàn hai trăm tám mươi ba", "grigori", "perelman", "lại", "từ", "chối", "trở", "thành", "viện", "sỹ", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "nga", "hiện", "nay", "những", "đồng", "nghiệp", "tại", "pdmi", "cho", "biết", "g", "perelman", "đã", "lặng", "lẽ", "rời", "khỏi", "viện", "chuyển", "sang", "ở", "ẩn", "và", "nghiên", "cứu", "tại", "gia", "anh", "ấy", "đôi", "khi", "có", "vẻ", "hơi", "khùng", "khùng", "và", "lập", "dị", "nhưng", "đó", "là", "hiện", "tượng", "thường", "thấy", "ở", "những", "nhà", "khoa", "học", "đầy", "tài", "năng", "viện", "phó", "pdmi", "sergei", "novikov", "người", "từng", "làm", "việc", "lâu", "năm", "bên", "cạnh", "g", "perelman", "thổ", "lộ", "tiến", "sĩ", "grigori", "perelman", "hiện", "tại", "ngày hai mươi chín ngày hai mươi chín tháng sáu", "nhật", "báo", "the", "daily", "telegraph", "của", "anh", "đã", "xếp", "nhà", "toán", "học", "tài", "ba", "grigori", "perelman", "đứng", "thứ", "chín hai bảy chín một ba một bốn ba bảy không", "trong", "bản", "danh", "sách", "mười một đến hai ba", "thiên", "tài", "đương", "âm tám ngàn chín trăm tám bẩy chấm bảy hai không ngày", "đại", "đang", "còn", "sống", "trong", "danh", "sách", "này", "còn", "có", "tên", "chín mươi phẩy ba", "người", "nga", "khác", "là", "đại", "kiện", "tướng", "cờ", "vua", "thế", "giới", "garry", "kasparov", "được", "xếp", "thứ", "tám triệu chín", "còn", "nhà", "phát", "minh", "ra", "kiểu", "súng", "tiểu", "liên", "tự", "động", "ak", "tám trăm mười chín ngàn sáu mươi", "mikhail", "kalashnikov", "xếp", "thứ", "sáu mươi sáu phẩy sáu đến mười sáu phẩy không không" ]
[ "grigori", "perelman", "kẻ", "lập", "di", "được", "mệnh", "danh", "là", "thiên", "tài", "toán", "học", "người", "thông", "minh", "nhất", "hành", "tinh", "với", "công", "lao", "giải", "được", "bài", "toán", "thiên", "niên", "kỷ", "đã", "khước", "từ", "hàng", "loạt", "những", "giải", "thưởng", "triệu", "đô", "danh", "giá", "và", "quay", "về", "ở", "ẩn", "chân", "dung", "thiên", "tài", "toán", "học", "lừng", "danh", "grigori", "perelman", "grigori", "perelman", "chào", "đời", "14h6", "tại", "leningrad", "nay", "là", "saint", "petersburg", "nga", "trong", "một", "gia", "đình", "gốc", "do", "thái", "với", "tên", "khai", "sinh", "đầy", "đủ", "là", "grigori", "yakovlevich", "perelman", "người", "cha", "đã", "di", "cư", "về", "israel", "từ", "lâu", "mẹ", "ông", "là", "liuba", "leibovna", "giáo", "viên", "dạy", "toán", "tại", "một", "trường", "dạy", "nghề", "bà", "cũng", "là", "người", "nhen", "nhóm", "tình", "yêu", "và", "niềm", "đam", "mê", "toán", "học", "cho", "cậu", "con", "trai", "ngay", "từ", "khi", "600đhuo-", "grigori", "perelman", "còn", "bé", "lên", "lớp", "26 / 9", "grigori", "perelman", "bắt", "đầu", "tham", "gia", "các", "buổi", "sinh", "hoạt", "chuyên", "đề", "tại", "trung", "tâm", "toán", "học", "ở", "cung", "thiếu", "nhi", "leningrad", "do", "vị", "chuyên", "gia", "đầu", "ngành", "của", "bộ", "môn", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "là", "giáo", "sư", "sergei", "rukshin", "sáng", "lập", "tới", "năm", "lớp", "5.000.001", "g.perelman", "chuyển", "sang", "trường", "trung", "học", "chuyên", "toán", "lý", "số", "106.374", "ở", "ngoại", "ô", "thành", "phố", "ngày 21/10", "tuổi", "g.perelman", "là", "một", "trong", "sáu", "thành", "viên", "thuộc", "đội", "tuyển", "liên", "xô", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "olympic", "toán", "quốc", "tế", "imo", "lần", "thứ", "93", "tổ", "chức", "tại", "budapest", "hungary", "ngày 26", "và", "giành", "được", "huy", "chương", "vàng", "với", "điểm", "số", "tuyệt", "đối", "5h", "g", "perelman", "nổi", "tiếng", "ngay", "từ", "khi", "còn", "trẻ", "vì", "giải", "được", "những", "bài", "toán", "hóc", "búa", "nhất", "sau", "khi", "trở", "về", "nước", "g", "perelman", "được", "đặc", "cách", "vào", "học", "ở", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "quốc", "gia", "leningrad", "lgu", "với", "thành", "tích", "học", "tập", "xuất", "sắc", "g", "perelman", "nhận", "được", "học", "bổng", "toàn", "phần", "mang", "tên", "lênin", "để", "chuyển", "lên", "làm", "nghiên", "cứu", "sinh", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "với", "tấm", "bằng", "phó", "tiến", "sĩ", "khoa", "toán", "cơ", "của", "lgu", "chuyên", "về", "lĩnh", "vực", "nghiên", "cứu", "hình", "dáng", "các", "vật", "thể", "trong", "không", "gian", "g", "perelman", "về", "nhận", "công", "tác", "tại", "phân", "nhánh", "leningrad", "thuộc", "viện", "toán", "học", "cao", "cấp", "steklov", "lomi", "hiện", "là", "pdmi", "lừng", "danh", "ngày 09/03", "g", "perelman", "được", "trao", "564 kw", "giải", "thưởng", "của", "hội", "toán", "học", "trẻ", "leningrad", "về", "những", "đóng", "góp", "trong", "lĩnh", "vực", "nghiên", "cứu", "chuyên", "môn", "cũng", "là", "phần", "thưởng", "duy", "-63 mm", "nhất", "trong", "đời", "mà", "g", "perelman", "chịu", "nhận", "ngày 9/4/564", "g", "perelman", "được", "trao", "giải", "-31 km3/%", "thưởng", "của", "hiệp", "-9057,757 giờ", "hội", "toán", "học", "châu", "âu", "ems", "cho", "các", "nhà", "toán", "học", "trẻ", "nhưng", "grigori", "perelman", "đã", "nhất", "quyết", "từ", "chối", "tháng 6/1910", "liên", "minh", "toán", "học", "quốc", "tế", "imu", "với", "trụ", "sở", "tại", "berlin", "đức", "quyết", "định", "trao", "huy", "chương", "fields", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "324.555 giờ", "vốn", "được", "mệnh", "danh", "là", "giải", "nobel", "toán", "học", "cho", "g", "perelman", "nhưng", "perelman", "cũng", "đã", "thẳng", "thừng", "từ", "chối", "mặc", "cho", "ban", "tổ", "chức", "có", "thuyết", "phục", "thế", "nào", "perelman", "đã", "phát", "biểu", "rằng", "tôi", "không", "hứng", "thú", "với", "tiền", "bạc", "hay", "danh", "vọng", "ở", "thời", "điểm", "này", "tên", "tuổi", "của", "g", "perelman", "đã", "được", "cả", "thế", "giới", "biết", "tới", "như", "một", "thiên", "tài", "lỗi", "lạc", "khi", "vào", "dịp", "tổng", "kết", "22h49", "tạp", "chí", "học", "thuật", "hàng", "đầu", "sience", "đã", "tôn", "307 km", "vinh", "danh", "hiệu", "breakthrough", "of", "the", "year", "khám", "phá", "của", "năm", "cho", "g", "perelman", "qua", "kỳ", "tích", "đã", "chứng", "minh", "được", "giả", "thuyết", "hình", "học", "của", "thurston", "tạo", "tiền", "đề", "cho", "việc", "khám", "phá", "giả", "thuyết", "poincare", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "hơn", "một", "thế", "kỷ", "tồn", "tại", "của", "mình", "tạp", "chí", "sience", "mới", "phong", "danh", "hiệu", "này", "cho", "lĩnh", "vực", "toán", "học", "giả", "thuyết", "poincare", "hay", "còn", "được", "gọi", "theo", "cách", "khác", "là", "công", "thức", "hình", "rgg-y/300", "thể", "của", "vũ", "trụ", "được", "nhà", "toán", "học", "gạo", "cội", "người", "pháp", "jules", "henri", "poincare", "616.226", "nêu", "ra", "vào", "16h", "là", "một", "trong", "những", "mệnh", "đề", "toán", "học", "hóc", "búa", "nhất", "suốt", "một", "thế", "kỷ", "qua", "chưa", "ai", "giải", "được", "bức", "ảnh", "hiếm", "hoi", "chụp", "kẻ", "lập", "dị", "perelman", "trên", "phương", "tiện", "giao", "thông", "công", "cộng", "đến", "510 vnđ/kcal", "đầu", "ngày 26/11/382", "viện", "toán", "học", "clay", "cmi", "30/4082/f", "một", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "lừng", "danh", "đặt", "trụ", "sở", "ở", "thành", "phố", "cambridge", "massachusetts", "mỹ", "ra", "quyết", "định", "trao", "giải", "thưởng", "thiên", "niên", "kỷ", "cho", "nhà", "toán", "học", "nga", "g", "perelman", "vì", "đã", "chứng", "minh", "được", "giả", "thuyết", "poincar", "kèm", "phần", "thưởng", "là", "693 mwh", "usd", "nhưng", "cũng", "như", "2363", "giải", "thưởng", "quốc", "tế", "trước", "kia", "lần", "này", "ông", "vẫn", "khăng", "khăng", "cự", "tuyệt", "cho", "dù", "đại", "diện", "viện", "clay", "đề", "nghị", "đích", "thân", "đến", "tận", "nhà", "trao", "giải", "cho", "g", "perelman", "lý", "giải", "việc", "liên", "tục", "từ", "chối", "những", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "đang", "mơ", "ước", "kẻ", "lập", "dị", "nói", "qua", "khe", "cửa", "căn", "hộ", "nơi", "ông", "đang", "sống", "cùng", "bà", "mẹ", "tại", "quận", "kupchino", "khi", "báo", "giới", "địa", "phương", "đổ", "đến", "phỏng", "vấn", "rằng", "tôi", "đã", "có", "tất", "cả", "những", "gì", "mình", "muốn", "nên", "không", "quan", "tâm", "đến", "tiền", "bạc", "hay", "danh", "vọng", "cho", "tới", "tháng 2/1283", "grigori", "perelman", "lại", "từ", "chối", "trở", "thành", "viện", "sỹ", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "nga", "hiện", "nay", "những", "đồng", "nghiệp", "tại", "pdmi", "cho", "biết", "g", "perelman", "đã", "lặng", "lẽ", "rời", "khỏi", "viện", "chuyển", "sang", "ở", "ẩn", "và", "nghiên", "cứu", "tại", "gia", "anh", "ấy", "đôi", "khi", "có", "vẻ", "hơi", "khùng", "khùng", "và", "lập", "dị", "nhưng", "đó", "là", "hiện", "tượng", "thường", "thấy", "ở", "những", "nhà", "khoa", "học", "đầy", "tài", "năng", "viện", "phó", "pdmi", "sergei", "novikov", "người", "từng", "làm", "việc", "lâu", "năm", "bên", "cạnh", "g", "perelman", "thổ", "lộ", "tiến", "sĩ", "grigori", "perelman", "hiện", "tại", "ngày 29 ngày 29 tháng 6", "nhật", "báo", "the", "daily", "telegraph", "của", "anh", "đã", "xếp", "nhà", "toán", "học", "tài", "ba", "grigori", "perelman", "đứng", "thứ", "92791314370", "trong", "bản", "danh", "sách", "11 - 23", "thiên", "tài", "đương", "-8987.720 ngày", "đại", "đang", "còn", "sống", "trong", "danh", "sách", "này", "còn", "có", "tên", "90,3", "người", "nga", "khác", "là", "đại", "kiện", "tướng", "cờ", "vua", "thế", "giới", "garry", "kasparov", "được", "xếp", "thứ", "8.900.000", "còn", "nhà", "phát", "minh", "ra", "kiểu", "súng", "tiểu", "liên", "tự", "động", "ak", "819.060", "mikhail", "kalashnikov", "xếp", "thứ", "66,6 - 16,00" ]
[ "nhận", "lời", "mời", "của", "thủ", "tướng", "vương", "quốc", "campuchia", "samdech", "techo", "hun", "sen", "hai mốt giờ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "đoàn", "đại", "biểu", "việt", "nam", "rời", "hà", "nội", "lên", "bốn trăm sáu tư niu tơn trên bát can", "đường", "sang", "siêm", "riệp", "campuchia", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "ủy", "hội", "sông", "mê", "công", "quốc", "tế", "lần", "thứ", "ba", "từ", "tháng một không một ba năm một", "ngày ba đến ngày hai mốt tháng bẩy", "tháp", "tùng", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "mai", "tiến", "dũng", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "sông", "mê", "công", "việt", "nam", "trần", "hồng", "hà", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "vũ", "quang", "minh", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "hà", "kim", "ngọc", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "phạm", "công", "tạc", "đờ dét ca o quy pê", "thứ", "trưởng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "nguyễn", "nhật", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "trần", "quốc", "khánh", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "hoàng", "văn", "thắng", "thứ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "nguyễn", "thế", "phương", "trợ", "lý", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "bùi", "huy", "hùng" ]
[ "nhận", "lời", "mời", "của", "thủ", "tướng", "vương", "quốc", "campuchia", "samdech", "techo", "hun", "sen", "21h", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "đoàn", "đại", "biểu", "việt", "nam", "rời", "hà", "nội", "lên", "464 n/pa", "đường", "sang", "siêm", "riệp", "campuchia", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "ủy", "hội", "sông", "mê", "công", "quốc", "tế", "lần", "thứ", "ba", "từ", "tháng 10/1351", "ngày 3 đến ngày 21 tháng 7", "tháp", "tùng", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "bộ", "trưởng", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "mai", "tiến", "dũng", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "sông", "mê", "công", "việt", "nam", "trần", "hồng", "hà", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "campuchia", "vũ", "quang", "minh", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "hà", "kim", "ngọc", "thứ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "phạm", "công", "tạc", "đzkoqp", "thứ", "trưởng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "nguyễn", "nhật", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "trần", "quốc", "khánh", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "hoàng", "văn", "thắng", "thứ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "nguyễn", "thế", "phương", "trợ", "lý", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "bùi", "huy", "hùng" ]
[ "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tìm", "việc", "của", "người", "lao", "động", "ngày mùng bẩy", "mười bốn giờ bốn mươi phút ba mươi năm giây", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "dịch vụ việc làm", "thành phố", "hồ chí minh", "sẽ", "tổ", "chức", "sàn", "giao", "dịch", "việc", "làm", "tại", "số", "hai tám phẩy không không chín mươi mốt", "xô", "viết", "nghệ", "tĩnh", "phường", "bốn mươi tư", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ chí minh", "theo", "thống", "kê", "từ", "ban", "tổ", "chức", "có", "mười nghìn chín trăm sáu mươi nhăm", "doanh", "nghiệp", "đăng", "ký", "tham", "gia", "tuyển", "âm bốn nghìn không trăm bốn chín phẩy tám không một mi li mét trên rúp", "hơn", "hai nghìn hai trăm mười một", "lao", "động", "với", "đa", "dạng", "vị", "trí", "việc", "làm", "như", "thực", "tập", "sinh", "nhật", "bản", "công", "nhân", "may", "nhân", "viên", "kinh", "doanh", "lao", "động", "phổ", "thông", "tư", "vấn", "tài", "chính", "bán", "hàng", "nhân", "viên", "bảo", "vệ", "kỹ", "sư", "điện", "điện", "tử", "cơ", "khí", "kế", "toán", "giao", "nhận", "một", "số", "đơn", "vị", "có", "nhu", "cầu", "tuyển", "nhân", "sự", "với", "số", "lượng", "lớn", "như", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "thương", "mại", "và", "xây", "dựng", "hải", "phong", "mười bẩy đến hai ba", "người", "hai hai tháng mười hai năm sáu trăm bảy mươi chín", "công", "ty", "chính phủ", "dệt", "may", "gia", "định", "ba phẩy sáu", "người", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "micodot", "bảy nghìn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy sáu trăm sáu mươi", "người", "công", "ty", "chính phủ", "dịch vụ", "bệnh viện", "ngân", "hàng", "á", "châu", "hai nghìn", "người", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thương mại", "&", "quảng cáo", "delta", "sáu trăm bẩy mươi sáu nghìn bẩy trăm hai mươi tám", "người", "bên", "cạnh", "đó", "tại", "sàn", "việc", "làm", "trung", "tâm", "dịch vụ việc làm", "thành phố", "còn", "tiếp", "nhận", "học", "viên", "đăng", "ký", "tham", "gia", "lớp", "đào", "tạo", "lái", "xe", "một không một xuộc gờ vê kép xờ giây", "với", "học", "phí", "ưu", "đãi", "tham", "gia", "miễn", "phí", "các", "khóa", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "bán", "hàng", "tin", "học", "tiếng", "anh", "tiếng", "hàn", "đối", "với", "người", "lao", "động", "đang", "hưởng", "trợ", "cấp", "thất", "nghiệp", "người", "lao", "động", "có", "thể", "tham", "khảo", "thêm", "thông", "tin", "tuyển", "dụng", "của", "doanh", "nghiệp", "thông", "qua", "cổng", "thông", "tin", "việc", "làm", "thành phố", "hồ chí minh", "http://vieclamhcm.net", "hoặc", "liên", "hệ", "trực", "tiếp", "phòng", "giới", "thiệu", "việc", "làm", "trung", "tâm", "dịch vụ việc làm", "thành phố", "qua", "số", "điện", "thoại", "bốn trăm trừ vê o ca", "để", "được", "hướng", "dẫn", "chi", "tiết" ]
[ "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tìm", "việc", "của", "người", "lao", "động", "ngày mùng 7", "14:40:35", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "dịch vụ việc làm", "thành phố", "hồ chí minh", "sẽ", "tổ", "chức", "sàn", "giao", "dịch", "việc", "làm", "tại", "số", "28,0091", "xô", "viết", "nghệ", "tĩnh", "phường", "44", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ chí minh", "theo", "thống", "kê", "từ", "ban", "tổ", "chức", "có", "10.965", "doanh", "nghiệp", "đăng", "ký", "tham", "gia", "tuyển", "-4049,801 mm/rub", "hơn", "2211", "lao", "động", "với", "đa", "dạng", "vị", "trí", "việc", "làm", "như", "thực", "tập", "sinh", "nhật", "bản", "công", "nhân", "may", "nhân", "viên", "kinh", "doanh", "lao", "động", "phổ", "thông", "tư", "vấn", "tài", "chính", "bán", "hàng", "nhân", "viên", "bảo", "vệ", "kỹ", "sư", "điện", "điện", "tử", "cơ", "khí", "kế", "toán", "giao", "nhận", "một", "số", "đơn", "vị", "có", "nhu", "cầu", "tuyển", "nhân", "sự", "với", "số", "lượng", "lớn", "như", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "thương", "mại", "và", "xây", "dựng", "hải", "phong", "17 - 23", "người", "22/12/679", "công", "ty", "chính phủ", "dệt", "may", "gia", "định", "3,6", "người", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "micodot", "7446,660", "người", "công", "ty", "chính phủ", "dịch vụ", "bệnh viện", "ngân", "hàng", "á", "châu", "2000", "người", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thương mại", "&", "quảng cáo", "delta", "676.728", "người", "bên", "cạnh", "đó", "tại", "sàn", "việc", "làm", "trung", "tâm", "dịch vụ việc làm", "thành phố", "còn", "tiếp", "nhận", "học", "viên", "đăng", "ký", "tham", "gia", "lớp", "đào", "tạo", "lái", "xe", "101/gwxj", "với", "học", "phí", "ưu", "đãi", "tham", "gia", "miễn", "phí", "các", "khóa", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "bán", "hàng", "tin", "học", "tiếng", "anh", "tiếng", "hàn", "đối", "với", "người", "lao", "động", "đang", "hưởng", "trợ", "cấp", "thất", "nghiệp", "người", "lao", "động", "có", "thể", "tham", "khảo", "thêm", "thông", "tin", "tuyển", "dụng", "của", "doanh", "nghiệp", "thông", "qua", "cổng", "thông", "tin", "việc", "làm", "thành phố", "hồ chí minh", "http://vieclamhcm.net", "hoặc", "liên", "hệ", "trực", "tiếp", "phòng", "giới", "thiệu", "việc", "làm", "trung", "tâm", "dịch vụ việc làm", "thành phố", "qua", "số", "điện", "thoại", "400-vok", "để", "được", "hướng", "dẫn", "chi", "tiết" ]
[ "lột", "xác", "từ", "chàng", "trai", "suy", "dinh", "dưỡng", "thành", "hot", "boy", "hai nghìn năm sáu", "múi", "tám trăm chéo dét lờ dê ép u", "đang", "sở", "hữu", "cơ", "bụng", "hai ngàn sáu trăm mười một", "múi", "đầy", "nam", "tính", "nhân", "vật", "chính", "của", "bài", "viết", "là", "đoàn", "việt", "long", "chín triệu không nghìn tám trăm lẻ ba", "tuổi", "hà", "nội", "long", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "thay", "đổi", "từ", "một", "chàng", "trai", "gầy", "yếu", "trở", "nên", "vạm", "vỡ", "săn", "chắc", "sở", "hữu", "cơ", "bụng", "chín triệu chín ngàn", "múi", "đầy", "nam", "tính", "không", "ít", "bạn", "trẻ", "bình", "luận", "nhờ", "bốn trăm ngang nờ u đắp liu vê kép giây nờ", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "tăng", "tám trăm năm mươi nhăm ghi ga bai trên ki lô mét khối", "sau", "khi", "tập", "gym", "việt", "long", "cho", "biết", "cách", "đây", "tám trăm ba chín nghìn bốn trăm hai chín", "năm", "tôi", "bị", "suy", "dinh", "dưỡng", "dạng", "nhẹ", "chỉ", "nặng", "sáu trăm năm sáu héc ta trên đồng", "tôi", "nghe", "có", "người", "nói", "tập", "gym", "sẽ", "tăng", "cân", "nên", "quyết", "tâm", "thử", "sức", "vóc", "dáng", "của", "đoàn", "việt", "long", "thay", "đổi", "sau", "khi", "tập", "gym", "ảnh", "nvcc", "hình", "thể", "của", "trừ i rờ đờ rờ tê năm trăm", "dần", "có", "sự", "cải", "thiện", "rõ", "rệt", "cơ", "thể", "phát", "triển", "tốt", "các", "múi", "cơ", "dần", "xuất", "hiện", "sức", "khỏe", "cũng", "tăng", "lên", "nhiều", "nên", "tôi", "rất", "vui", "và", "yêu", "thích", "tập", "gym", "hơn", "đến", "nay", "tôi", "đã", "tăng", "ba nghìn năm trăm ba hai chấm bảy ba năm độ xê", "từ", "sáu trăm hai mươi bảy mi li lít", "lên", "tờ o lờ a pờ bẩy bốn không", "âm bốn tư đô la", "nhờ", "thể", "hình", "và", "vẫn", "duy", "trì", "việc", "tập", "luyện", "đều", "đặn", "tập", "luyện", "đã", "trở", "thành", "một", "phần", "không", "thể", "thiếu", "trong", "cuộc", "sống", "nên", "tôi", "quyết", "tâm", "trở", "thành", "huấn", "luyện", "viên", "thể", "hình", "chàng", "trai", "âm bẩy mươi tám nghìn một trăm năm mươi ba phẩy một ngàn sáu trăm tám mươi ba", "tuổi", "tâm", "sự", "tập", "luyện", "một nghìn năm trăm linh ba", "buổi", "mỗi", "tuần", "để", "duy", "trì", "vóc", "dáng", "và", "phát", "triển", "bốn không một tám trăm năm mươi xuộc tờ u chéo đắp liu hờ hờ mờ", "cơ", "bắp", "việt", "long", "cho", "biết", "anh", "cố", "gắng", "sắp", "xếp", "tập", "hai mốt ngàn ba trăm hai mốt phẩy bẩy một ba không", "buổi", "mỗi", "tuần", "thời", "gian", "quý không năm tám sáu một", "tập", "luyện", "mỗi", "buổi", "khoảng", "sáu tám", "phút", "đặc", "biệt", "các", "bạn", "chú", "trọng", "tập", "phần", "thân", "trên", "và", "bỏ", "quên", "phần", "thân", "dưới", "mà", "không", "biết", "rằng", "phần", "này", "chiếm", "âm sáu mươi năm gờ ram trên giây", "lượng", "cơ", "bắp", "của", "cơ", "thể", "dẫn", "tới", "vóc", "dáng", "mất", "cân", "đối", "long", "nói", "việt", "long", "cho", "biết", "luôn", "cố", "gắng", "sắp", "xếp", "tập", "một triệu", "buổi", "mỗi", "tuần", "ảnh", "nvcc", "tôi", "ăn", "đủ", "các", "chất", "đạm", "tinh", "bột", "chất", "xơ", "và", "vitamin", "cách", "chế", "biến", "thực", "phẩm", "tôi", "thường", "lựa", "chọn", "là", "hấp", "luộc", "hoặc", "xào", "với", "dầu", "oliu", "việt", "long", "chín trăm ba mươi tám ca lo trên mét vuông", "chia", "sẻ", "về", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "của", "mình", "để", "cải", "thiện", "vóc", "dáng", "bạn", "nên", "chọn", "những", "loại", "thực", "phẩm", "hợp", "lý", "để", "lượng", "calo", "nạp", "vào", "cơ", "thể", "ở", "mức", "vừa", "đủ", "hơn", "thế", "người", "tập", "gym", "không", "nhất", "định", "phải", "sử", "dụng", "thực", "phẩm", "bổ", "sụng", "whey", "protein", "bcaa" ]
[ "lột", "xác", "từ", "chàng", "trai", "suy", "dinh", "dưỡng", "thành", "hot", "boy", "2056", "múi", "800/zldfu", "đang", "sở", "hữu", "cơ", "bụng", "2611", "múi", "đầy", "nam", "tính", "nhân", "vật", "chính", "của", "bài", "viết", "là", "đoàn", "việt", "long", "9.000.803", "tuổi", "hà", "nội", "long", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "thay", "đổi", "từ", "một", "chàng", "trai", "gầy", "yếu", "trở", "nên", "vạm", "vỡ", "săn", "chắc", "sở", "hữu", "cơ", "bụng", "9.009.000", "múi", "đầy", "nam", "tính", "không", "ít", "bạn", "trẻ", "bình", "luận", "nhờ", "400-nuwwjn", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "tăng", "855 gb/km3", "sau", "khi", "tập", "gym", "việt", "long", "cho", "biết", "cách", "đây", "839.429", "năm", "tôi", "bị", "suy", "dinh", "dưỡng", "dạng", "nhẹ", "chỉ", "nặng", "656 ha/đ", "tôi", "nghe", "có", "người", "nói", "tập", "gym", "sẽ", "tăng", "cân", "nên", "quyết", "tâm", "thử", "sức", "vóc", "dáng", "của", "đoàn", "việt", "long", "thay", "đổi", "sau", "khi", "tập", "gym", "ảnh", "nvcc", "hình", "thể", "của", "-yrđrt500", "dần", "có", "sự", "cải", "thiện", "rõ", "rệt", "cơ", "thể", "phát", "triển", "tốt", "các", "múi", "cơ", "dần", "xuất", "hiện", "sức", "khỏe", "cũng", "tăng", "lên", "nhiều", "nên", "tôi", "rất", "vui", "và", "yêu", "thích", "tập", "gym", "hơn", "đến", "nay", "tôi", "đã", "tăng", "3532.735 oc", "từ", "627 ml", "lên", "tolap740", "-44 $", "nhờ", "thể", "hình", "và", "vẫn", "duy", "trì", "việc", "tập", "luyện", "đều", "đặn", "tập", "luyện", "đã", "trở", "thành", "một", "phần", "không", "thể", "thiếu", "trong", "cuộc", "sống", "nên", "tôi", "quyết", "tâm", "trở", "thành", "huấn", "luyện", "viên", "thể", "hình", "chàng", "trai", "-78.153,1683", "tuổi", "tâm", "sự", "tập", "luyện", "1503", "buổi", "mỗi", "tuần", "để", "duy", "trì", "vóc", "dáng", "và", "phát", "triển", "401850/tu/whhm", "cơ", "bắp", "việt", "long", "cho", "biết", "anh", "cố", "gắng", "sắp", "xếp", "tập", "21.321,7130", "buổi", "mỗi", "tuần", "thời", "gian", "quý 05/861", "tập", "luyện", "mỗi", "buổi", "khoảng", "68", "phút", "đặc", "biệt", "các", "bạn", "chú", "trọng", "tập", "phần", "thân", "trên", "và", "bỏ", "quên", "phần", "thân", "dưới", "mà", "không", "biết", "rằng", "phần", "này", "chiếm", "-65 g/giây", "lượng", "cơ", "bắp", "của", "cơ", "thể", "dẫn", "tới", "vóc", "dáng", "mất", "cân", "đối", "long", "nói", "việt", "long", "cho", "biết", "luôn", "cố", "gắng", "sắp", "xếp", "tập", "1.000.000", "buổi", "mỗi", "tuần", "ảnh", "nvcc", "tôi", "ăn", "đủ", "các", "chất", "đạm", "tinh", "bột", "chất", "xơ", "và", "vitamin", "cách", "chế", "biến", "thực", "phẩm", "tôi", "thường", "lựa", "chọn", "là", "hấp", "luộc", "hoặc", "xào", "với", "dầu", "oliu", "việt", "long", "938 cal/m2", "chia", "sẻ", "về", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "của", "mình", "để", "cải", "thiện", "vóc", "dáng", "bạn", "nên", "chọn", "những", "loại", "thực", "phẩm", "hợp", "lý", "để", "lượng", "calo", "nạp", "vào", "cơ", "thể", "ở", "mức", "vừa", "đủ", "hơn", "thế", "người", "tập", "gym", "không", "nhất", "định", "phải", "sử", "dụng", "thực", "phẩm", "bổ", "sụng", "whey", "protein", "bcaa" ]
[ "bà", "michelle", "obama", "tham", "gia", "đóng", "phim", "bizlive", "phu", "nhân", "tổng", "thống", "mỹ", "bà", "michelle", "obama", "đã", "đóng", "vai", "chính", "mình", "trong", "bộ", "phim", "nhiều", "tập", "các", "công", "viên", "và", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "đài", "tiếng", "nói", "nước", "nga", "đưa", "tin", "bà", "michelle", "obama", "phu", "nhân", "tổng", "thống", "mỹ", "bà", "michelle", "obama", "đã", "đóng", "ngày ba mươi", "vai", "chính", "mình", "trong", "bộ", "phim", "nhiều", "tập", "các", "công", "viên", "và", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "đài", "tiếng", "nói", "nước", "nga", "đưa", "tin", "trường", "đoạn", "này", "được", "quay", "vào", "cuối", "một giờ ba tám", "ở", "miami", "khi", "bà", "obama", "đến", "tham", "gia", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "chuyên", "đề", "bệnh", "béo", "phì", "ở", "trẻ", "em", "phim", "sẽ", "xuất", "hiện", "trên", "màn", "ảnh", "vào", "mười bốn giờ năm mươi ba phút bẩy giây", "và", "là", "tập", "cuối", "trong", "mùa", "thứ", "sáu", "của", "loạt", "phim", "truyền", "hình", "trước", "bà", "michelle", "obama", "trong", "bộ", "phim", "cũng", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "các", "chính", "trị", "gia", "mỹ", "nổi", "bật", "vào", "những", "tập", "khác", "nhau" ]
[ "bà", "michelle", "obama", "tham", "gia", "đóng", "phim", "bizlive", "phu", "nhân", "tổng", "thống", "mỹ", "bà", "michelle", "obama", "đã", "đóng", "vai", "chính", "mình", "trong", "bộ", "phim", "nhiều", "tập", "các", "công", "viên", "và", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "đài", "tiếng", "nói", "nước", "nga", "đưa", "tin", "bà", "michelle", "obama", "phu", "nhân", "tổng", "thống", "mỹ", "bà", "michelle", "obama", "đã", "đóng", "ngày 30", "vai", "chính", "mình", "trong", "bộ", "phim", "nhiều", "tập", "các", "công", "viên", "và", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "đài", "tiếng", "nói", "nước", "nga", "đưa", "tin", "trường", "đoạn", "này", "được", "quay", "vào", "cuối", "1h38", "ở", "miami", "khi", "bà", "obama", "đến", "tham", "gia", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "chuyên", "đề", "bệnh", "béo", "phì", "ở", "trẻ", "em", "phim", "sẽ", "xuất", "hiện", "trên", "màn", "ảnh", "vào", "14:53:7", "và", "là", "tập", "cuối", "trong", "mùa", "thứ", "sáu", "của", "loạt", "phim", "truyền", "hình", "trước", "bà", "michelle", "obama", "trong", "bộ", "phim", "cũng", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "các", "chính", "trị", "gia", "mỹ", "nổi", "bật", "vào", "những", "tập", "khác", "nhau" ]
[ "những", "scandal", "làm", "đau", "đớn", "hoa", "hậu", "khi", "nửa", "kia", "ngày hai sáu đến ngày ba mốt tháng sáu", "vướng", "vòng", "lao", "lý", "người", "ta", "nói", "thiên", "địa", "phong", "trần", "hồng", "nhan", "đa", "truân", "có", "lẽ", "đúng", "với", "nhiều", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hoa", "hậu", "ngọc", "khánh", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "ngân", "nếu", "bốn", "không", "có", "điều", "đó", "đứng", "trước", "vấp", "ngã", "của", "nửa", "năm sáu", "kia", "bốn giờ mười năm", "làm", "sao", "họ", "có", "thể", "đứng", "vững", "để", "tiếp", "tục", "bước", "đi", "khi", "nửa", "kia", "vướng", "vào", "vòng", "lao", "lý", "điểm", "chung", "nhất", "của", "ba", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "phan", "thu", "ngân", "ngọc", "khánh", "hà", "kiều", "anh", "là", "đằng", "sau", "hào", "quang", "của", "sự", "nổi", "tiếng", "họ", "cũng", "sớm", "có", "một", "cuộc", "hôn", "nhân", "với", "người", "đàn", "ông", "họ", "yêu", "thương", "trước", "khi", "đăng", "quang", "phan", "thu", "ngân", "là", "cô", "bé", "lọ", "lem", "con", "một", "gia", "đình", "lao", "động", "nghèo", "sống", "bằng", "nghề", "bán", "bánh", "canh", "ngoài", "chợ", "phan", "thu", "ngân", "chuyện", "tình", "của", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "ngân", "mai", "thanh", "hải", "không", "chỉ", "tốn", "giấy", "mực", "của", "báo", "chí", "mà", "còn", "tạo", "cảm", "hứng", "cho", "đạo", "diễn", "vũ", "hồng", "sơn", "thực", "hiện", "bộ", "phim", "chạy", "án", "từ", "kịch", "bản", "của", "nhà", "văn", "nguyễn", "như", "phong", "bộ", "phim", "khá", "thành", "công", "từ", "những", "ồn", "ào", "của", "các", "nhân", "vật", "ngoài", "đời", "thực", "khắc", "nghiệt", "không", "kém", "với", "phan", "thu", "ngân", "là", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "cô", "đăng", "quang", "ngày bẩy và ngày mười một", "khi", "cô", "mới", "hai ngàn tám trăm tám hai", "tuổi", "nói", "về", "nguyễn", "gia", "thiều", "thủa", "mặn", "nồng", "hà", "kiều", "anh", "không", "tiếc", "lời", "vàng", "ngọc", "khi", "nhận", "xét", "về", "tình", "yêu", "này", "anh", "định", "cư", "tại", "pháp", "từ", "ngày chín và ngày hai nhăm", "tuổi", "một", "mình", "phấn", "đấu", "tạo", "lập", "sự", "nghiệp", "ở", "xứ", "người", "nguyễn", "ngày ba mươi tháng hai", "gia", "thiều", "bị", "kết", "án", "bốn ngàn", "năm", "tù", "giam", "vì", "tội", "buôn", "lậu", "và", "trốn", "thuế", "sau", "một nghìn bốn trăm sáu tám", "năm", "nguyễn", "gia", "thiều", "ngồi", "bóc", "lịch", "thì", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "cũng", "làm", "đơn", "li", "dị", "và", "lấy", "chồng", "mới", "hiện", "đã", "có", "một", "bé", "trai", "bụ", "bẫm", "mới", "đây", "nhất", "là", "hoa", "hậu", "ngọc", "khánh", "chồng", "cô", "luật", "sư", "lê", "công", "định", "đã", "bị", "bắt", "và", "kết", "án", "chín", "năm", "tù", "vì", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "khi", "chồng", "bị", "bắt", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "ngân", "đang", "mang", "thai", "đứa", "con", "thứ", "hai", "nhưng", "mới", "đây", "khi", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "mười hai giờ hai mươi bảy", "ngân", "tái", "xuất", "nhiếp", "ảnh", "gia", "phạm", "hoài", "nam", "tiết", "lộ", "phan", "thu", "ngân", "một", "mình", "chăm", "sóc", "hai", "con", "và", "vẫn", "chờ", "chồng", "mãn", "hạn", "tù", "để", "xum", "họp", "và", "làm", "lại", "cuộc", "đời" ]
[ "những", "scandal", "làm", "đau", "đớn", "hoa", "hậu", "khi", "nửa", "kia", "ngày 26 đến ngày 31 tháng 6", "vướng", "vòng", "lao", "lý", "người", "ta", "nói", "thiên", "địa", "phong", "trần", "hồng", "nhan", "đa", "truân", "có", "lẽ", "đúng", "với", "nhiều", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hoa", "hậu", "ngọc", "khánh", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "ngân", "nếu", "4", "không", "có", "điều", "đó", "đứng", "trước", "vấp", "ngã", "của", "nửa", "56", "kia", "4h15", "làm", "sao", "họ", "có", "thể", "đứng", "vững", "để", "tiếp", "tục", "bước", "đi", "khi", "nửa", "kia", "vướng", "vào", "vòng", "lao", "lý", "điểm", "chung", "nhất", "của", "ba", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "phan", "thu", "ngân", "ngọc", "khánh", "hà", "kiều", "anh", "là", "đằng", "sau", "hào", "quang", "của", "sự", "nổi", "tiếng", "họ", "cũng", "sớm", "có", "một", "cuộc", "hôn", "nhân", "với", "người", "đàn", "ông", "họ", "yêu", "thương", "trước", "khi", "đăng", "quang", "phan", "thu", "ngân", "là", "cô", "bé", "lọ", "lem", "con", "một", "gia", "đình", "lao", "động", "nghèo", "sống", "bằng", "nghề", "bán", "bánh", "canh", "ngoài", "chợ", "phan", "thu", "ngân", "chuyện", "tình", "của", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "ngân", "mai", "thanh", "hải", "không", "chỉ", "tốn", "giấy", "mực", "của", "báo", "chí", "mà", "còn", "tạo", "cảm", "hứng", "cho", "đạo", "diễn", "vũ", "hồng", "sơn", "thực", "hiện", "bộ", "phim", "chạy", "án", "từ", "kịch", "bản", "của", "nhà", "văn", "nguyễn", "như", "phong", "bộ", "phim", "khá", "thành", "công", "từ", "những", "ồn", "ào", "của", "các", "nhân", "vật", "ngoài", "đời", "thực", "khắc", "nghiệt", "không", "kém", "với", "phan", "thu", "ngân", "là", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "cô", "đăng", "quang", "ngày 7 và ngày 11", "khi", "cô", "mới", "2882", "tuổi", "nói", "về", "nguyễn", "gia", "thiều", "thủa", "mặn", "nồng", "hà", "kiều", "anh", "không", "tiếc", "lời", "vàng", "ngọc", "khi", "nhận", "xét", "về", "tình", "yêu", "này", "anh", "định", "cư", "tại", "pháp", "từ", "ngày 9 và ngày 25", "tuổi", "một", "mình", "phấn", "đấu", "tạo", "lập", "sự", "nghiệp", "ở", "xứ", "người", "nguyễn", "ngày 30/2", "gia", "thiều", "bị", "kết", "án", "4000", "năm", "tù", "giam", "vì", "tội", "buôn", "lậu", "và", "trốn", "thuế", "sau", "1468", "năm", "nguyễn", "gia", "thiều", "ngồi", "bóc", "lịch", "thì", "hoa", "hậu", "hà", "kiều", "anh", "cũng", "làm", "đơn", "li", "dị", "và", "lấy", "chồng", "mới", "hiện", "đã", "có", "một", "bé", "trai", "bụ", "bẫm", "mới", "đây", "nhất", "là", "hoa", "hậu", "ngọc", "khánh", "chồng", "cô", "luật", "sư", "lê", "công", "định", "đã", "bị", "bắt", "và", "kết", "án", "9", "năm", "tù", "vì", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "khi", "chồng", "bị", "bắt", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "ngân", "đang", "mang", "thai", "đứa", "con", "thứ", "hai", "nhưng", "mới", "đây", "khi", "hoa", "hậu", "phan", "thu", "12h27", "ngân", "tái", "xuất", "nhiếp", "ảnh", "gia", "phạm", "hoài", "nam", "tiết", "lộ", "phan", "thu", "ngân", "một", "mình", "chăm", "sóc", "hai", "con", "và", "vẫn", "chờ", "chồng", "mãn", "hạn", "tù", "để", "xum", "họp", "và", "làm", "lại", "cuộc", "đời" ]
[ "dù", "chỉ", "to", "hơn", "hai", "ngón", "tay", "người", "nhưng", "cá", "này", "mang", "rổ", "loài", "cá", "được", "mệnh", "danh", "là", "những", "xạ", "thủ", "dưới", "nước", "có", "thể", "phun", "những", "tia", "nước", "mạnh", "chính", "xác", "xa", "đến", "hơn", "một nghìn tám trăm bẩy năm chấm không sáu trăm sáu mươi năm ki lô mét vuông", "để", "hạ", "gục", "con", "mồi", "trên", "mặt", "nước", "clip", "xem", "cá", "bắn", "nước", "và", "đớp", "mồi", "trên", "cao" ]
[ "dù", "chỉ", "to", "hơn", "hai", "ngón", "tay", "người", "nhưng", "cá", "này", "mang", "rổ", "loài", "cá", "được", "mệnh", "danh", "là", "những", "xạ", "thủ", "dưới", "nước", "có", "thể", "phun", "những", "tia", "nước", "mạnh", "chính", "xác", "xa", "đến", "hơn", "1875.0665 km2", "để", "hạ", "gục", "con", "mồi", "trên", "mặt", "nước", "clip", "xem", "cá", "bắn", "nước", "và", "đớp", "mồi", "trên", "cao" ]
[ "siết", "chặt", "quản", "lí", "kinh", "doanh", "tại", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "hải quan", "online", "nhằm", "tăng", "cường", "công", "tác", "quản", "lí", "ngăn", "chặn", "tình", "trạng", "gian", "lận", "thương", "mại", "mua", "gom", "hàng", "miễn", "thuế", "ở", "mộc", "bài", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "vừa", "ban", "hành", "quy", "chế", "mới", "về", "mua", "bán", "hàng", "miễn", "thuế", "tại", "khu", "thương", "mại", "công", "nghiệp", "tm-cn", "mộc", "bài", "công", "chức", "chi", "cục", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "kiểm", "tra", "hóa", "đơn", "mua", "hàng", "trong", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "ảnh", "t.d", "theo", "quy", "chế", "khách", "tham", "quan", "du", "lịch", "khi", "vào", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "được", "phép", "mua", "hàng", "hóa", "mang", "về", "nội", "địa", "và", "được", "miễn", "thuế", "nhập", "khẩu", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "một ngàn", "nếu", "có", "nếu", "tổng", "giá", "trị", "hàng", "hóa", "không", "vượt", "quá", "bốn mươi bốn phẩy không mười", "đồng/người/ngày", "mỗi", "khách", "tham", "quan", "du", "lịch", "chỉ", "được", "mua", "hàng", "miễn", "thuế", "theo", "đúng", "năm mốt phẩy tám bảy", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "hộ", "chiếu", "hoặc", "chứng", "minh", "thư", "quân", "đội", "của", "người", "mua", "hàng", "không", "được", "sử", "dụng", "chứng", "minh", "thư", "của", "người", "khác", "để", "mua", "hàng", "không", "mua", "bán", "hàng", "miễn", "thuế", "theo", "hình", "thức", "ủy", "quyền", "riêng", "mặt", "hàng", "rượu", "bia", "thuốc", "lá", "thuộc", "danh", "mục", "hàng", "hóa", "hạn", "chế", "bán", "miễn", "thuế", "được", "thực", "hiện", "như", "sau", "không", "bán", "cho", "người", "dưới", "mười bẩy ngàn tám trăm chín mươi bảy phẩy chín ba hai sáu", "tuổi", "khách", "tham", "quan", "mua", "sắm", "từ", "một nghìn", "tuổi", "trở", "lên", "chỉ", "được", "mua", "theo", "định", "mức", "tối", "đa", "hai mươi", "đồng/người/tháng", "đối", "với", "khách", "tham", "a xoẹt o ca gạch ngang", "quan", "mua", "sắm", "là", "người", "campuchia", "chỉ", "được", "mua", "theo", "định", "mức", "tối", "đa", "một trăm nghìn hai trăm tám mươi chín", "chai", "rượu", "và", "năm triệu ba trăm hai ba nghìn tám trăm hai hai", "thùng", "bia/người/ngày", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "quy", "chế", "mới", "ưu", "tiên", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "cấp", "i", "kinh", "doanh", "thương", "mại", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "trong", "nội", "địa", "việt", "nam", "hoặc", "tại", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "mở", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "và", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "nhằm", "bán", "hàng", "hóa", "sáng", "campuchia", "đặc", "biệt", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "trong", "khu", "tm-cn", "mộc", "ba trăm tám ba năm", "bài", "ngoài", "việc", "trang", "bị", "máy", "tính", "máy", "in", "hóa", "đơn", "phần", "mềm", "quản", "lí", "bán", "hàng", "nối", "mạng", "với", "máy", "chủ", "của", "chi", "cục", "hải", "quan", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "và", "trưng", "bày", "niêm", "yết", "giá", "các", "mặt", "hàng", "kinh", "doanh", "dán", "tem", "nhãn", "phụ", "theo", "đúng", "quy", "định", "phải", "chấp", "hành", "việc", "bán", "hàng", "đúng", "đối", "tượng", "đúng", "danh", "mục", "hàng", "đăng", "kí", "kinh", "doanh", "theo", "quy", "định", "ghi", "rõ", "trên", "hóa", "đơn", "họ", "và", "tên", "năm", "sinh", "địa", "chỉ", "cụ", "thể", "rõ", "ràng", "số", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "và", "có", "chữ", "kí", "của", "khách", "hàng", "các", "hành", "vi", "không", "nộp", "báo", "cáo", "thanh", "khoản", "theo", "quy", "định", "với", "cơ", "quan", "hải", "quan", "bán", "không", "đúng", "đối", "tượng", "bán", "không", "đúng", "theo", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "của", "người", "mua", "hàng", "bán", "khống", "bán", "theo", "bản", "sao", "giấy", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "bán", "nội", "bộ", "bán", "thấp", "hơn", "giá", "nhập", "khẩu", "từ", "nước", "ngoài", "vào", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "bị", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phát", "hiện", "lập", "biên", "bản", "ngoài", "việc", "xử", "phạt", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "còn", "bị", "xét", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "hai ngàn sáu trăm sáu mươi", "ngày", "đối", "với", "vi", "phạm", "lần", "đầu", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "sáu mươi ba chấm không ba", "ngày", "nếu", "vi", "phạm", "lần", "thứ", "năm một không năm chín hai bảy sáu chín tám", "và", "xuộc bốn nghìn linh tám trừ ba không không", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "hai ngàn năm trăm ba mươi ba", "ngày", "nếu", "vi", "phạm", "lần", "thứ", "một nghìn bẩy trăm ba lăm", "doanh", "nghiệp", "bán", "hàng", "hóa", "sang", "thị", "trường", "campuchia", "với", "số", "lượng", "không", "hạn", "chế", "và", "có", "giá", "trị", "trên", "sáu chín xen ti mét khối", "đồng", "phải", "có", "hợp", "đồng", "đồng", "thời", "doanh", "nghiệp", "phải", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "các", "thủ", "tục", "tại", "chi", "cục", "hải", "quan", "cửa", "khẩu", "bốn trăm linh một ngang sờ gạch chéo lờ gờ đờ ép u", "mộc", "bài", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "ngoài", "ra", "doanh", "nghiệp", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "pháp", "luật", "về", "chất", "lượng", "vệ", "sinh", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "về", "hàng", "hóa", "của", "mình", "kinh", "doanh", "tại", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "đối", "với", "nguyên", "liệu", "thực", "phẩm", "và", "phụ", "gia", "thực", "phẩm", "nhập", "khẩu", "thời", "hạn", "sử", "dụng", "ít", "nhất", "phải", "còn", "trên", "ngang o quờ o bẩy trăm lẻ tám", "thời", "hạn", "sử", "dụng", "ghi", "trên", "nhãn", "kể", "từ", "thời", "điểm", "lô", "hàng", "được", "nhập", "khẩu", "vào", "việt", "nam" ]
[ "siết", "chặt", "quản", "lí", "kinh", "doanh", "tại", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "hải quan", "online", "nhằm", "tăng", "cường", "công", "tác", "quản", "lí", "ngăn", "chặn", "tình", "trạng", "gian", "lận", "thương", "mại", "mua", "gom", "hàng", "miễn", "thuế", "ở", "mộc", "bài", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "tây", "ninh", "vừa", "ban", "hành", "quy", "chế", "mới", "về", "mua", "bán", "hàng", "miễn", "thuế", "tại", "khu", "thương", "mại", "công", "nghiệp", "tm-cn", "mộc", "bài", "công", "chức", "chi", "cục", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "kiểm", "tra", "hóa", "đơn", "mua", "hàng", "trong", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "ảnh", "t.d", "theo", "quy", "chế", "khách", "tham", "quan", "du", "lịch", "khi", "vào", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "được", "phép", "mua", "hàng", "hóa", "mang", "về", "nội", "địa", "và", "được", "miễn", "thuế", "nhập", "khẩu", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "1000", "nếu", "có", "nếu", "tổng", "giá", "trị", "hàng", "hóa", "không", "vượt", "quá", "44,010", "đồng/người/ngày", "mỗi", "khách", "tham", "quan", "du", "lịch", "chỉ", "được", "mua", "hàng", "miễn", "thuế", "theo", "đúng", "51,87", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "hộ", "chiếu", "hoặc", "chứng", "minh", "thư", "quân", "đội", "của", "người", "mua", "hàng", "không", "được", "sử", "dụng", "chứng", "minh", "thư", "của", "người", "khác", "để", "mua", "hàng", "không", "mua", "bán", "hàng", "miễn", "thuế", "theo", "hình", "thức", "ủy", "quyền", "riêng", "mặt", "hàng", "rượu", "bia", "thuốc", "lá", "thuộc", "danh", "mục", "hàng", "hóa", "hạn", "chế", "bán", "miễn", "thuế", "được", "thực", "hiện", "như", "sau", "không", "bán", "cho", "người", "dưới", "17.897,9326", "tuổi", "khách", "tham", "quan", "mua", "sắm", "từ", "1000", "tuổi", "trở", "lên", "chỉ", "được", "mua", "theo", "định", "mức", "tối", "đa", "20", "đồng/người/tháng", "đối", "với", "khách", "tham", "a/ok-", "quan", "mua", "sắm", "là", "người", "campuchia", "chỉ", "được", "mua", "theo", "định", "mức", "tối", "đa", "100.289", "chai", "rượu", "và", "5.323.822", "thùng", "bia/người/ngày", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "quy", "chế", "mới", "ưu", "tiên", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "cấp", "i", "kinh", "doanh", "thương", "mại", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "trong", "nội", "địa", "việt", "nam", "hoặc", "tại", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "mở", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "và", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "nhằm", "bán", "hàng", "hóa", "sáng", "campuchia", "đặc", "biệt", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "trong", "khu", "tm-cn", "mộc", "383 năm", "bài", "ngoài", "việc", "trang", "bị", "máy", "tính", "máy", "in", "hóa", "đơn", "phần", "mềm", "quản", "lí", "bán", "hàng", "nối", "mạng", "với", "máy", "chủ", "của", "chi", "cục", "hải", "quan", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "và", "trưng", "bày", "niêm", "yết", "giá", "các", "mặt", "hàng", "kinh", "doanh", "dán", "tem", "nhãn", "phụ", "theo", "đúng", "quy", "định", "phải", "chấp", "hành", "việc", "bán", "hàng", "đúng", "đối", "tượng", "đúng", "danh", "mục", "hàng", "đăng", "kí", "kinh", "doanh", "theo", "quy", "định", "ghi", "rõ", "trên", "hóa", "đơn", "họ", "và", "tên", "năm", "sinh", "địa", "chỉ", "cụ", "thể", "rõ", "ràng", "số", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "và", "có", "chữ", "kí", "của", "khách", "hàng", "các", "hành", "vi", "không", "nộp", "báo", "cáo", "thanh", "khoản", "theo", "quy", "định", "với", "cơ", "quan", "hải", "quan", "bán", "không", "đúng", "đối", "tượng", "bán", "không", "đúng", "theo", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "của", "người", "mua", "hàng", "bán", "khống", "bán", "theo", "bản", "sao", "giấy", "chứng", "minh", "nhân", "dân", "bán", "nội", "bộ", "bán", "thấp", "hơn", "giá", "nhập", "khẩu", "từ", "nước", "ngoài", "vào", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "bị", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phát", "hiện", "lập", "biên", "bản", "ngoài", "việc", "xử", "phạt", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "còn", "bị", "xét", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "2660", "ngày", "đối", "với", "vi", "phạm", "lần", "đầu", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "63.03", "ngày", "nếu", "vi", "phạm", "lần", "thứ", "5105927698", "và", "/4008-300", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "2533", "ngày", "nếu", "vi", "phạm", "lần", "thứ", "1735", "doanh", "nghiệp", "bán", "hàng", "hóa", "sang", "thị", "trường", "campuchia", "với", "số", "lượng", "không", "hạn", "chế", "và", "có", "giá", "trị", "trên", "69 cc", "đồng", "phải", "có", "hợp", "đồng", "đồng", "thời", "doanh", "nghiệp", "phải", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "các", "thủ", "tục", "tại", "chi", "cục", "hải", "quan", "cửa", "khẩu", "401-s/lgđfu", "mộc", "bài", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "ngoài", "ra", "doanh", "nghiệp", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "pháp", "luật", "về", "chất", "lượng", "vệ", "sinh", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "về", "hàng", "hóa", "của", "mình", "kinh", "doanh", "tại", "khu", "tm-cn", "mộc", "bài", "đối", "với", "nguyên", "liệu", "thực", "phẩm", "và", "phụ", "gia", "thực", "phẩm", "nhập", "khẩu", "thời", "hạn", "sử", "dụng", "ít", "nhất", "phải", "còn", "trên", "-oqo708", "thời", "hạn", "sử", "dụng", "ghi", "trên", "nhãn", "kể", "từ", "thời", "điểm", "lô", "hàng", "được", "nhập", "khẩu", "vào", "việt", "nam" ]
[ "trong", "đó", "có", "giá", "dịch", "vụ", "chở", "người", "say", "về", "nhà", "theo", "số", "km", "đường", "về", "nhà", "giá", "dịch", "vụ", "hành", "khách", "nôn", "ói", "ra", "xe", "anh", "lê", "tấn", "ba", "đình", "hà", "nội", "cho", "biết", "tôi", "lái", "xe", "taxi", "hơn", "chín mươi sáu chấm không không bốn bẩy", "năm", "nay", "và", "không", "ít", "lần", "chở", "người", "say", "không", "ít", "khách", "chấp", "nhận", "bỏ", "ra", "hai trăm hai mươi ba độ ca trên ca lo", "cho", "tài", "xế", "khi", "nôn", "ra", "xe", "video", "dịch", "vụ", "thuê", "tài", "xế", "cho", "người", "say", "rượu", "bia", "nguồn", "vtc", "các", "nhóm", "này", "cung", "cấp", "số", "điện", "thoại", "địa", "chỉ", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "ngày ba", "giờ", "đối", "với", "những", "ai", "có", "nhu", "cầu", "thậm", "chí", "đưa", "cả", "xe", "của", "khách", "về", "nhà", "trong", "khi", "đó", "anh", "trần", "đoàn", "quê", "bắc", "ninh", "hiện", "là", "tài", "xế", "grab", "cũng", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "đưa", "người", "say", "về", "nhà", "nhóm", "anh", "sáng", "lập", "mới", "chỉ", "có", "ba hai chấm bốn tới ba phẩy một", "tài", "xế", "chẳng", "hạn", "thời", "điểm", "âm tám nghìn hai trăm bốn mươi tám phẩy sáu trăm chín mươi bẩy đi ốp trên mon", "đêm", "giá", "sẽ", "phải", "khác", "so", "với", "ban", "ngày", "anh", "đoàn", "tiết", "lộ", "nhóm", "của", "anh", "vừa", "thực", "chín không không gạch ngang ba ngàn dét đê e xuộc", "hiện", "chở", "khách", "từ", "ba", "đình", "hà", "nội", "về", "yên", "phong", "bắc", "ninh", "với", "giá", "âm bảy ngàn một trăm linh năm chấm không không hai trăm ba ba đô la", "anh", "chinh", "định", "công", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "tôi", "là", "xe", "ôm", "grab", "nhưng", "cũng", "nhận", "được", "nhiều", "chuyến", "xe", "chở", "người", "say", "xỉn", "về", "nhà", "giá", "cả", "cũng", "thường", "thỏa", "thuận", "giữa", "hai ngàn không trăm hai mốt", "bên" ]
[ "trong", "đó", "có", "giá", "dịch", "vụ", "chở", "người", "say", "về", "nhà", "theo", "số", "km", "đường", "về", "nhà", "giá", "dịch", "vụ", "hành", "khách", "nôn", "ói", "ra", "xe", "anh", "lê", "tấn", "ba", "đình", "hà", "nội", "cho", "biết", "tôi", "lái", "xe", "taxi", "hơn", "96.0047", "năm", "nay", "và", "không", "ít", "lần", "chở", "người", "say", "không", "ít", "khách", "chấp", "nhận", "bỏ", "ra", "223 ok/cal", "cho", "tài", "xế", "khi", "nôn", "ra", "xe", "video", "dịch", "vụ", "thuê", "tài", "xế", "cho", "người", "say", "rượu", "bia", "nguồn", "vtc", "các", "nhóm", "này", "cung", "cấp", "số", "điện", "thoại", "địa", "chỉ", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "ngày 3", "giờ", "đối", "với", "những", "ai", "có", "nhu", "cầu", "thậm", "chí", "đưa", "cả", "xe", "của", "khách", "về", "nhà", "trong", "khi", "đó", "anh", "trần", "đoàn", "quê", "bắc", "ninh", "hiện", "là", "tài", "xế", "grab", "cũng", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "đưa", "người", "say", "về", "nhà", "nhóm", "anh", "sáng", "lập", "mới", "chỉ", "có", "32.4 - 3,1", "tài", "xế", "chẳng", "hạn", "thời", "điểm", "-8248,697 điôp/mol", "đêm", "giá", "sẽ", "phải", "khác", "so", "với", "ban", "ngày", "anh", "đoàn", "tiết", "lộ", "nhóm", "của", "anh", "vừa", "thực", "900-3000zde/", "hiện", "chở", "khách", "từ", "ba", "đình", "hà", "nội", "về", "yên", "phong", "bắc", "ninh", "với", "giá", "-7105.00233 $", "anh", "chinh", "định", "công", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "tôi", "là", "xe", "ôm", "grab", "nhưng", "cũng", "nhận", "được", "nhiều", "chuyến", "xe", "chở", "người", "say", "xỉn", "về", "nhà", "giá", "cả", "cũng", "thường", "thỏa", "thuận", "giữa", "2021", "bên" ]
[ "theo", "ông", "trần", "bá", "dương", "chủ", "tịch", "thaco", "trường", "hải", "trong", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "công", "nghiệp", "hỗ", "trợ", "sẽ", "giúp", "giảm", "giá", "thành", "sản", "phẩm", "ông", "trần", "bá", "dương", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "thaco", "ba một không trừ đờ pê rờ", "trường", "hải", "nhìn", "nhận", "trong", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "công nghiệp hỗ trợ", "sẽ", "giúp", "giảm", "giá", "thành", "định", "vị", "sản", "phẩm", "cho", "dòng", "xe", "tải", "bus", "và", "xe", "con", "thaco", "làm", "các", "cụm", "chi", "tiết", "chính", "các", "chi", "tiết", "phụ", "được", "giao", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "nhỏ", "với", "việc", "hợp", "tác", "như", "vậy", "thaco", "vừa", "là", "nhà", "cung", "ứng", "vừa", "là", "nhà", "xuất", "khẩu", "lên", "đến", "chín trăm mười chín chỉ", "usd", "ông", "dương", "cho", "biết", "ý", "thức", "vai", "trò", "của", "doanh", "nghiệp", "dẫn", "dắt", "trong", "công nghiệp hỗ trợ", "trong", "khi", "ô", "tô", "là", "ngành", "công", "nghiệp", "quan", "trọng", "trong", "phát", "triển", "nền", "công", "nghiệp", "ông", "võ", "quang", "huệ", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "sản", "xuất", "và", "kinh", "doanh", "vinfast", "cho", "biết", "doanh", "nghiệp", "có", "chính", "sách", "ưu", "đãi", "và", "ưu", "tiên", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "đang", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "công nghiệp hỗ trợ", "tại", "việt", "nam", "cụ", "mười năm chia bẩy", "thể", "với", "sản", "phẩm", "xe", "máy", "điện", "vừa", "được", "công", "ty", "sản", "xuất", "và", "đưa", "vào", "thị", "trường", "ngoài", "bảy trăm xê", "động", "cơ", "phải", "nhập", "ngoại", "còn", "lại", "bẩy trăm sáu lăm xen ti mét khối trên đồng", "linh", "kiện", "khác", "đã", "được", "sản", "xuất", "tại", "việt", "nam", "hiện", "có", "nhiều", "công", "ty", "nước", "ngoài", "rất", "lớn", "tham", "gia", "cùng", "vinfast", "như", "các", "công", "ty", "pin", "sản", "xuất", "động", "cơ", "điện", "hoặc", "các", "liên", "doanh", "sản", "xuất", "phụ", "tùng", "nhựa", "chính", "vì", "thế", "theo", "tám trăm năm mươi tám phẩy hai mươi mốt ki lô mét vuông", "quan", "điểm", "của", "ông", "trần", "bá", "dương", "để", "phát", "triển", "công nghiệp hỗ trợ", "trong", "quá", "trình", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "doanh", "nghiệp", "không", "thể", "tự", "mình", "làm", "hết", "tỷ", "lệ", "tự", "sản", "xuất", "chỉ", "chiếm", "khoảng", "âm ba mươi ba mẫu", "còn", "lại", "liên", "kết", "với", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "nước", "ngoài", "đảm", "bảo", "có", "sản", "phẩm", "luôn", "phù", "hợp", "với", "thị", "trường", "còn", "theo", "ý", "kiến", "của", "ông", "võ", "quang", "huệ", "với", "mong", "muốn", "xây", "dựng", "công nghiệp hỗ trợ", "vinfast", "đã", "có", "khu", "tổ", "hợp", "dành", "riêng", "cho", "công nghiệp hỗ trợ", "rộng", "hơn", "năm trăm sáu mươi hai ga lông", "với", "chủ", "trương", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trên", "thế", "giới", "khu", "vực", "và", "trong", "nước", "cùng", "tham", "gia", "góp", "phần", "xây", "dựng", "sáu trăm hai sáu phẩy năm chín sáu công trên việt nam đồng", "chuỗi", "công nghiệp hỗ trợ", "để", "phát", "triển", "công nghiệp hỗ trợ", "tại", "việt", "nam", "ông", "sebastian", "eckardt", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "mười một ki lo oát giờ", "trưởng", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "tại", "việt", "nam", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cần", "phải", "có", "liên", "doanh", "khi", "đó", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "hợp", "tác", "liên", "kết", "với", "doanh", "nghiệp", "nước", "ngoài", "giúp", "nhau", "xâm", "nhập", "vào", "chuỗi", "liên", "kết", "giá", "trị", "toàn", "cầu", "vai", "trò", "của", "chính", "phủ", "rất", "quan", "trọng", "không", "chỉ", "là", "bà", "đỡ", "mà", "phải", "tạo", "thuận", "lợi", "kiến", "tạo", "để", "tạo", "môi", "trường", "liên", "kết", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "công nghiệp hỗ trợ", "trong", "nước", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "muốn", "vậy", "chính", "phủ", "cần", "có", "chương", "trình", "khuyến", "khích", "và", "kết", "hợp", "nhiều", "thành", "tố", "khác", "nhau", "trong", "phát", "triển", "công nghiệp hỗ trợ", "ông", "sebastian", "eckardt", "lưu", "ý" ]
[ "theo", "ông", "trần", "bá", "dương", "chủ", "tịch", "thaco", "trường", "hải", "trong", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "công", "nghiệp", "hỗ", "trợ", "sẽ", "giúp", "giảm", "giá", "thành", "sản", "phẩm", "ông", "trần", "bá", "dương", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "thaco", "310-đpr", "trường", "hải", "nhìn", "nhận", "trong", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "công nghiệp hỗ trợ", "sẽ", "giúp", "giảm", "giá", "thành", "định", "vị", "sản", "phẩm", "cho", "dòng", "xe", "tải", "bus", "và", "xe", "con", "thaco", "làm", "các", "cụm", "chi", "tiết", "chính", "các", "chi", "tiết", "phụ", "được", "giao", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "nhỏ", "với", "việc", "hợp", "tác", "như", "vậy", "thaco", "vừa", "là", "nhà", "cung", "ứng", "vừa", "là", "nhà", "xuất", "khẩu", "lên", "đến", "919 chỉ", "usd", "ông", "dương", "cho", "biết", "ý", "thức", "vai", "trò", "của", "doanh", "nghiệp", "dẫn", "dắt", "trong", "công nghiệp hỗ trợ", "trong", "khi", "ô", "tô", "là", "ngành", "công", "nghiệp", "quan", "trọng", "trong", "phát", "triển", "nền", "công", "nghiệp", "ông", "võ", "quang", "huệ", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "sản", "xuất", "và", "kinh", "doanh", "vinfast", "cho", "biết", "doanh", "nghiệp", "có", "chính", "sách", "ưu", "đãi", "và", "ưu", "tiên", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "đang", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "công nghiệp hỗ trợ", "tại", "việt", "nam", "cụ", "15 / 7", "thể", "với", "sản", "phẩm", "xe", "máy", "điện", "vừa", "được", "công", "ty", "sản", "xuất", "và", "đưa", "vào", "thị", "trường", "ngoài", "700c", "động", "cơ", "phải", "nhập", "ngoại", "còn", "lại", "765 cm3/đồng", "linh", "kiện", "khác", "đã", "được", "sản", "xuất", "tại", "việt", "nam", "hiện", "có", "nhiều", "công", "ty", "nước", "ngoài", "rất", "lớn", "tham", "gia", "cùng", "vinfast", "như", "các", "công", "ty", "pin", "sản", "xuất", "động", "cơ", "điện", "hoặc", "các", "liên", "doanh", "sản", "xuất", "phụ", "tùng", "nhựa", "chính", "vì", "thế", "theo", "858,21 km2", "quan", "điểm", "của", "ông", "trần", "bá", "dương", "để", "phát", "triển", "công nghiệp hỗ trợ", "trong", "quá", "trình", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "doanh", "nghiệp", "không", "thể", "tự", "mình", "làm", "hết", "tỷ", "lệ", "tự", "sản", "xuất", "chỉ", "chiếm", "khoảng", "-33 mẫu", "còn", "lại", "liên", "kết", "với", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "nước", "ngoài", "đảm", "bảo", "có", "sản", "phẩm", "luôn", "phù", "hợp", "với", "thị", "trường", "còn", "theo", "ý", "kiến", "của", "ông", "võ", "quang", "huệ", "với", "mong", "muốn", "xây", "dựng", "công nghiệp hỗ trợ", "vinfast", "đã", "có", "khu", "tổ", "hợp", "dành", "riêng", "cho", "công nghiệp hỗ trợ", "rộng", "hơn", "562 gallon", "với", "chủ", "trương", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trên", "thế", "giới", "khu", "vực", "và", "trong", "nước", "cùng", "tham", "gia", "góp", "phần", "xây", "dựng", "626,596 công/vnđ", "chuỗi", "công nghiệp hỗ trợ", "để", "phát", "triển", "công nghiệp hỗ trợ", "tại", "việt", "nam", "ông", "sebastian", "eckardt", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "11 kwh", "trưởng", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "tại", "việt", "nam", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cần", "phải", "có", "liên", "doanh", "khi", "đó", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "hợp", "tác", "liên", "kết", "với", "doanh", "nghiệp", "nước", "ngoài", "giúp", "nhau", "xâm", "nhập", "vào", "chuỗi", "liên", "kết", "giá", "trị", "toàn", "cầu", "vai", "trò", "của", "chính", "phủ", "rất", "quan", "trọng", "không", "chỉ", "là", "bà", "đỡ", "mà", "phải", "tạo", "thuận", "lợi", "kiến", "tạo", "để", "tạo", "môi", "trường", "liên", "kết", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "công nghiệp hỗ trợ", "trong", "nước", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "muốn", "vậy", "chính", "phủ", "cần", "có", "chương", "trình", "khuyến", "khích", "và", "kết", "hợp", "nhiều", "thành", "tố", "khác", "nhau", "trong", "phát", "triển", "công nghiệp hỗ trợ", "ông", "sebastian", "eckardt", "lưu", "ý" ]
[ "tranh", "nhau", "nước", "thánh", "một trăm chín mươi hai nghìn một trăm năm mươi ba", "người", "thiệt", "mạng", "tpo", "cho", "đến", "hôm", "nay", "cộng chín bẩy ba năm tám chín chín hai không một", "số", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "cuộc", "dẫm", "đạp", "giành", "nước", "thánh", "trong", "buổi", "cầu", "nguyện", "đón", "năm", "mới", "ở", "angola", "đã", "tăng", "đến", "con", "số", "năm lăm", "bốn nghìn chín", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "tranh", "nhau", "nước", "thánh", "ở", "angola", "cộng bốn tám sáu chín hai ba hai năm bốn một chín", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "tranh", "nhau", "nước", "thánh", "ở", "angola", "hơn", "bốn trăm chín hai nghìn năm trăm tám lăm", "người", "khác", "cũng", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "chín trăm chín mươi ba ngàn chín trăm bốn mươi sáu", "người", "đang", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "ông", "paulo", "gaspar", "de", "almeida", "phó", "chỉ", "huy", "cảnh", "sát", "angola", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "xác", "nhận", "có", "hai năm trên mười ba", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "ba trên bẩy", "trẻ", "em", "tử", "vong", "do", "ngạt", "thở", "vì", "các", "tín", "hữu", "xô", "đẩy", "dẫm", "đạp", "lên", "nhau", "tại", "lối", "vào", "của", "sân", "vận", "động", "không bảy bảy không hai hai tám sáu sáu bảy không không", "cidadela", "các", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "hôm", "giao", "thừa", "sân", "vận", "động", "của", "thủ", "đô", "luanda", "này", "chật", "kín", "người", "số", "người", "tham", "dự", "buổi", "cầu", "nguyện", "ước", "ngang sờ e xoẹt i mờ", "tính", "là", "giai đoạn bốn hai ba", "người", "gấp", "đôi", "sức", "chứa", "của", "sân", "vận", "động", "cảnh", "sát", "lính", "cứu", "hỏa", "nhân", "viên", "y", "tế", "cha", "xứ", "tất", "cả", "chúng", "tôi", "đều", "choáng", "trước", "ngày không năm không bảy", "số", "lượng", "người", "mười một tháng bẩy", "đổ", "về", "sân", "vận", "động", "cidadela", "năm", "nay", "ông", "gaspar", "de", "almeida", "nói", "số", "người", "thiệt", "mạng", "ban", "đầu", "là", "hai một bốn bẩy chín bẩy bốn bẩy năm không một", "người", "bà", "marcelina", "baptista", "một", "nhân", "chứng", "cho", "biết", "mọi", "người", "dẫm", "đạp", "lên", "nhau", "cố", "gắng", "để", "lấy", "gói", "nước", "mà", "họ", "tin", "rằng", "có", "sức", "mạnh", "siêu", "nhiên", "sự", "hỗn", "loạn", "bắt", "đầu", "khi", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "người", "dân", "từ", "khu", "vực", "lân", "cận", "thủ", "đô", "luanda", "ở", "cửa", "ra", "vào", "nơi", "đặt", "những", "gói", "nước", "thánh", "họ", "đều", "muốn", "lấy", "được", "một", "gói", "buổi", "cầu", "nguyện", "được", "giáo", "hội", "phổ", "quát", "thiên", "chúa", "thành", "lập", "ở", "brazil", "hai mươi ba giờ hai mươi", "và", "có", "tới", "hơn", "một", "triệu", "tín", "đồ", "ở", "angola", "tổ", "chức", "theo", "bộ", "văn", "hóa", "nước", "này" ]
[ "tranh", "nhau", "nước", "thánh", "192.153", "người", "thiệt", "mạng", "tpo", "cho", "đến", "hôm", "nay", "+9735899201", "số", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "cuộc", "dẫm", "đạp", "giành", "nước", "thánh", "trong", "buổi", "cầu", "nguyện", "đón", "năm", "mới", "ở", "angola", "đã", "tăng", "đến", "con", "số", "55", "4900", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "tranh", "nhau", "nước", "thánh", "ở", "angola", "+48692325419", "người", "thiệt", "mạng", "vì", "tranh", "nhau", "nước", "thánh", "ở", "angola", "hơn", "492.585", "người", "khác", "cũng", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "993.946", "người", "đang", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "ông", "paulo", "gaspar", "de", "almeida", "phó", "chỉ", "huy", "cảnh", "sát", "angola", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "xác", "nhận", "có", "25 / 13", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "3 / 7", "trẻ", "em", "tử", "vong", "do", "ngạt", "thở", "vì", "các", "tín", "hữu", "xô", "đẩy", "dẫm", "đạp", "lên", "nhau", "tại", "lối", "vào", "của", "sân", "vận", "động", "077022866700", "cidadela", "các", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "hôm", "giao", "thừa", "sân", "vận", "động", "của", "thủ", "đô", "luanda", "này", "chật", "kín", "người", "số", "người", "tham", "dự", "buổi", "cầu", "nguyện", "ước", "-se/im", "tính", "là", "giai đoạn 4 - 23", "người", "gấp", "đôi", "sức", "chứa", "của", "sân", "vận", "động", "cảnh", "sát", "lính", "cứu", "hỏa", "nhân", "viên", "y", "tế", "cha", "xứ", "tất", "cả", "chúng", "tôi", "đều", "choáng", "trước", "ngày 05/07", "số", "lượng", "người", "11/7", "đổ", "về", "sân", "vận", "động", "cidadela", "năm", "nay", "ông", "gaspar", "de", "almeida", "nói", "số", "người", "thiệt", "mạng", "ban", "đầu", "là", "21479747501", "người", "bà", "marcelina", "baptista", "một", "nhân", "chứng", "cho", "biết", "mọi", "người", "dẫm", "đạp", "lên", "nhau", "cố", "gắng", "để", "lấy", "gói", "nước", "mà", "họ", "tin", "rằng", "có", "sức", "mạnh", "siêu", "nhiên", "sự", "hỗn", "loạn", "bắt", "đầu", "khi", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "người", "dân", "từ", "khu", "vực", "lân", "cận", "thủ", "đô", "luanda", "ở", "cửa", "ra", "vào", "nơi", "đặt", "những", "gói", "nước", "thánh", "họ", "đều", "muốn", "lấy", "được", "một", "gói", "buổi", "cầu", "nguyện", "được", "giáo", "hội", "phổ", "quát", "thiên", "chúa", "thành", "lập", "ở", "brazil", "23h20", "và", "có", "tới", "hơn", "một", "triệu", "tín", "đồ", "ở", "angola", "tổ", "chức", "theo", "bộ", "văn", "hóa", "nước", "này" ]
[ "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "thể", "hiện", "sự", "coi", "trọng", "của", "cả", "hai", "bên", "đối", "với", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-hoa", "kỳ", "và", "sẽ", "bàn", "về", "phương", "hướng", "biện", "pháp", "triển", "khai", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-hoa", "kỳ", "đưa", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "bên", "đi", "vào", "thực", "chất", "và", "năm sáu một bốn bốn sáu chín năm sáu bốn bẩy", "hiệu", "quả", "hơn", "đồng", "thời", "sẽ", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "quan", "hệ", "đối", "thoại", "asean-hoa", "kỳ", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tháng một một hai chín ba", "hai", "bên", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "tăng", "cường", "hai mươi giờ bốn hai phút sáu mươi giây", "hoa", "kỳ", "tham", "gia", "hiệp", "ước", "thân", "thiện", "và", "hợp", "tác", "ở", "đông", "nam", "á", "tac", "vào", "ngày một tháng tám năm một tám hai sáu", "đề", "xuất", "và", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "hoa", "kỳ-4", "nước", "hạ", "nguồn", "mekong", "cltv", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "năm giờ", "là", "một", "trong", "những", "nước", "đối", "thoại", "đầu", "tiên", "chính", "thức", "lập", "phái", "đoàn", "hoa", "kỳ", "tại", "asean", "và", "cử", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "thường", "trú", "bên", "cạnh", "asean", "quý một hai chín bốn hai", "quan", "hệ", "hai", "bên", "được", "thúc", "đẩy", "qua", "nhiều", "cơ", "chế", "bao", "gồm", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "được", "thể", "chế", "hóa", "họp", "hằng", "năm", "từ", "tám giờ bảy phút bốn mốt giây", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "pmc", "hoa", "kỳ", "họp", "đối", "thoại", "cấp", "som", "ngoại", "giao", "tham", "vấn", "bộ", "trưởng", "kinh", "tế", "asean", "đại", "diện", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "aem", "ustr", "tham", "vấn", "quan", "chức", "cao", "cấp", "kinh", "tế-trợ", "lý", "đại", "diện", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "seom-ustr", "ủy", "ban", "hợp", "tác", "chung", "asean-hoa", "kỳ", "hội", "đồng", "kinh", "doanh", "asean-hoa", "kỳ", "tham", "vấn", "quan", "chức", "cao", "cấp", "asean-hoa", "kỳ", "về", "tội", "phạm", "xuyên", "quốc", "gia", "somtc", "hoa", "kỳ", "hợp", "tác", "giữa", "asean", "và", "hoa", "kỳ", "được", "thực", "hiện", "dựa", "trên", "nhiều", "văn", "kiện", "quan", "trọng", "như", "tuyên", "bố", "tầm", "nhìn", "về", "quan", "hệ", "đối", "tác", "tăng", "cường", "ngày mười tám tới ngày hai tư tháng năm", "kế", "hoạch", "hành", "động", "triển", "khai", "tuyên", "bố", "giai", "đoạn", "âm bảy mươi nhăm nghìn năm trăm mười bảy phẩy không không hai ba bẩy tám", "kế", "hoạch", "hành", "động", "giai", "đoạn", "bốn mươi lăm", "đã", "được", "thông", "qua", "tại", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "vào", "hai mươi giờ hai mươi bốn phút hai mươi tám giây", "quan", "hệ", "asean-hoa", "kỳ", "đã", "được", "nâng", "lên", "tầm", "cao", "mới", "khi", "hai", "bên", "chính", "thức", "xác", "lập", "đối", "tác", "chiến", "lược", "tại", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "lần", "thứ", "âm ba hai ngàn một trăm sáu bảy phẩy không chín ba chín bảy", "kuala", "lumpur", "ngày mười sáu ngày ba tháng chín", "trong", "hợp", "tác", "chính", "trị-an", "ninh", "hoa", "kỳ", "coi", "trọng", "quan", "hệ", "với", "asean", "mười ba giờ bốn tư", "coi", "quan", "hệ", "với", "asean", "là", "một", "trọng", "tâm", "trong", "chiến", "lược", "tái", "cân", "bằng", "ủng", "hộ", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "asean", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "hoa", "kỳ", "dành", "ưu", "tiên", "cao", "hỗ", "trợ", "asean", "tăng", "cường", "năng", "lực", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "nhất", "là", "an", "ninh", "hàng", "hải", "trên", "cơ", "sở", "song", "phương", "cũng", "như", "thông", "qua", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "hoa", "kỳ", "tích", "cực", "tham", "gia", "các", "diễn", "đàn", "cơ", "chế", "do", "asean", "dẫn", "dắt", "như", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "asean", "arf", "cấp", "cao", "đông", "á", "eas", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "mở", "rộng", "eamf", "trong", "khuôn", "khổ", "arf", "hoa", "kỳ", "cùng", "philippines", "và", "nhật", "bản", "đồng", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "giữa", "kỳ", "arf", "arf", "ism", "về", "gờ nờ a nờ xờ", "an", "ninh", "biển", "và", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "công", "tác", "arf", "về", "an", "ninh", "biển", "giai", "đoạn", "âm năm mươi tám chấm không không ba mươi ba", "tổ", "chức", "một", "số", "hội", "thảo", "hội", "nghị", "về", "an", "ninh", "biển", "chéo bốn không tám không tám không không", "chống", "cướp", "biển", "hai ngàn năm trăm hai mươi sáu", "chống", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "biển", "và", "an", "toàn", "hàng", "hải", "trong", "âm tám mươi mi li mét vuông", "năm", "mười ba tới hai tám", "hoa", "kỳ", "cũng", "tích", "cực", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "thực", "chất", "và", "cụ", "thể", "trong", "giai đoạn một tám", "lĩnh", "vực", "ưu", "tiên", "của", "admm", "đề", "xuất", "và", "tổ", "chức", "triển", "khai", "chương", "trình", "đào", "xoẹt lờ xoẹt o a", "tạo", "người", "đi", "biển", "trong", "khuôn", "một trăm hai sáu chấm sáu trăm mười một ki lô mét", "khổ", "eas", "trong", "hợp", "tác", "kinh", "tế-thương", "mại", "hoa", "kỳ", "là", "một", "trong", "những", "đối", "tác", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "hàng", "đầu", "của", "asean", "ngày mười một", "tổng", "thương", "mại", "giữa", "asean", "và", "hoa", "kỳ", "đạt", "tám trăm mười bốn nghìn năm trăm tám tám", "tỉ", "usd", "chiếm", "bốn trăm sáu mươi ki lô mét vuông trên vòng", "tổng", "thương", "mại", "của", "asean", "và", "đầu", "tư", "của", "hoa", "kỳ", "vào", "asean", "đạt", "mười năm tới mười sáu", "tỉ", "usd", "ngày mười sáu và ngày mười bảy", "ngày mùng sáu và ngày mười bốn", "lượt", "khách", "du", "lịch", "hoa", "kỳ", "vào", "asean", "đạt", "gần", "âm một nghìn sáu trăm bảy mươi chấm bảy một bốn mẫu", "chiếm", "chín trăm hai sáu mi li mét vuông", "tổng", "khách", "du", "lịch", "đến", "asean", "hợp", "tác", "kinh", "tế-thương", "mại", "asean-hoa", "kỳ", "được", "thực", "hiện", "thông", "qua", "thỏa", "thuận", "khung", "về", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "asean-hoa", "kỳ", "tifa", "ký", "ngày hai sáu và ngày hai mươi bảy", "và", "sáng", "kiến", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "asean-hoa", "kỳ", "pê hát bờ trừ hai trăm năm mươi", "thông", "qua", "dịp", "hội", "mười tám tháng chín hai ngàn chín trăm năm sáu", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "một trăm bảy bẩy nghìn năm trăm bảy bốn", "vào", "tháng không sáu hai tám hai không", "campuchia", "về", "hợp", "tác", "kết", "nối", "mặc", "dù", "chưa", "có", "cơ", "chế", "tham", "vấn", "với", "accc", "hoa", "kỳ", "đã", "có", "một", "số", "hoạt", "động", "hỗ", "trợ", "asean", "về", "kết", "nối", "thông", "qua", "chương", "trình", "kết", "nối", "asean", "thông", "qua", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "acti", "với", "chín triệu tám trăm ngàn linh sáu", "nội", "dung", "chính", "là", "hỗ", "trợ", "việc", "xây", "dựng", "cơ", "chế", "asean", "một", "cửa", "phát", "triển", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "năng", "lượng", "asean", "và", "tăng", "cường", "phát", "triển", "ict", "trong", "hợp", "tác", "văn", "hóa-xã", "hội", "asean", "khuyến", "khích", "hoa", "kỳ", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "về", "khoa", "học", "công", "nghệ", "giáo", "dục", "và", "cấp", "học", "bổng", "cho", "các", "sinh", "viên", "asean", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "đối", "phó", "dịch", "bệnh", "hợp", "tác", "khu", "vực", "mekong", "an", "ninh", "năng", "lượng", "quản", "lý", "thiên", "tai", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "và", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "đa", "dạng", "sinh", "học", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "là", "một", "trong", "các", "nội", "dung", "hợp", "tác", "ưu", "tiên", "hiện", "nay", "của", "hoa", "kỳ", "hai ngàn", "đối", "với", "asean", "tại", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "lần", "chín chín chấm bẩy tám", "bốn giờ", "asean", "và", "hoa", "kỳ", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "về", "biến", "đối", "khí", "hậu", "trong", "đó", "bao", "gồm", "nội", "dung", "hoa", "kỳ", "hỗ", "trợ", "asean", "giảm", "thiểu", "và", "thích", "nghi", "với", "tác", "động", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "thông", "qua", "hỗ", "trợ", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "hành", "động", "asean", "về", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "được", "diễn", "ra", "từ", "ngày", "hai ngàn hai tám không ba", "tại", "trung", "tâm", "sunnylands", "rancho", "mirage", "bang", "california", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "lần", "này", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "bởi", "đây", "là", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "quan", "trọng", "đầu", "tiên", "trong", "không giờ mười sáu phút", "của", "asean", "và", "là", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "đầu", "tiên", "giữa", "asean", "và", "một", "nước", "đối", "tác", "ngay", "sau", "khi", "asean", "hình", "thành", "cộng", "đồng", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "được", "tổ", "chức", "tại", "hoa", "kỳ", "hội", "nghị", "thể", "hiện", "sự", "coi", "trọng", "của", "mười giờ hai sáu", "cả", "hai", "bên", "đối", "với", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "một trăm ba mươi ba ngàn năm mươi tư", "asean-hoa", "kỳ", "và", "sẽ", "bàn", "về", "phương", "hướng", "và", "biện", "pháp", "triển", "khai", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-hoa", "kỳ", "đưa", "hợp", "tác", "đi", "vào", "thực", "chất", "và", "cụ", "thể", "hơn", "đồng", "thời", "sẽ", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm" ]
[ "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "thể", "hiện", "sự", "coi", "trọng", "của", "cả", "hai", "bên", "đối", "với", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-hoa", "kỳ", "và", "sẽ", "bàn", "về", "phương", "hướng", "biện", "pháp", "triển", "khai", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-hoa", "kỳ", "đưa", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "bên", "đi", "vào", "thực", "chất", "và", "56144695647", "hiệu", "quả", "hơn", "đồng", "thời", "sẽ", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "quan", "hệ", "đối", "thoại", "asean-hoa", "kỳ", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "tháng 1/1293", "hai", "bên", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "tăng", "cường", "20:42:60", "hoa", "kỳ", "tham", "gia", "hiệp", "ước", "thân", "thiện", "và", "hợp", "tác", "ở", "đông", "nam", "á", "tac", "vào", "ngày 1/8/1826", "đề", "xuất", "và", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "hoa", "kỳ-4", "nước", "hạ", "nguồn", "mekong", "cltv", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "5h", "là", "một", "trong", "những", "nước", "đối", "thoại", "đầu", "tiên", "chính", "thức", "lập", "phái", "đoàn", "hoa", "kỳ", "tại", "asean", "và", "cử", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "thường", "trú", "bên", "cạnh", "asean", "quý 12/942", "quan", "hệ", "hai", "bên", "được", "thúc", "đẩy", "qua", "nhiều", "cơ", "chế", "bao", "gồm", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "được", "thể", "chế", "hóa", "họp", "hằng", "năm", "từ", "8:7:41", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "pmc", "hoa", "kỳ", "họp", "đối", "thoại", "cấp", "som", "ngoại", "giao", "tham", "vấn", "bộ", "trưởng", "kinh", "tế", "asean", "đại", "diện", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "aem", "ustr", "tham", "vấn", "quan", "chức", "cao", "cấp", "kinh", "tế-trợ", "lý", "đại", "diện", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "seom-ustr", "ủy", "ban", "hợp", "tác", "chung", "asean-hoa", "kỳ", "hội", "đồng", "kinh", "doanh", "asean-hoa", "kỳ", "tham", "vấn", "quan", "chức", "cao", "cấp", "asean-hoa", "kỳ", "về", "tội", "phạm", "xuyên", "quốc", "gia", "somtc", "hoa", "kỳ", "hợp", "tác", "giữa", "asean", "và", "hoa", "kỳ", "được", "thực", "hiện", "dựa", "trên", "nhiều", "văn", "kiện", "quan", "trọng", "như", "tuyên", "bố", "tầm", "nhìn", "về", "quan", "hệ", "đối", "tác", "tăng", "cường", "ngày 18 tới ngày 24 tháng 5", "kế", "hoạch", "hành", "động", "triển", "khai", "tuyên", "bố", "giai", "đoạn", "-75.517,002378", "kế", "hoạch", "hành", "động", "giai", "đoạn", "45", "đã", "được", "thông", "qua", "tại", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "vào", "20:24:28", "quan", "hệ", "asean-hoa", "kỳ", "đã", "được", "nâng", "lên", "tầm", "cao", "mới", "khi", "hai", "bên", "chính", "thức", "xác", "lập", "đối", "tác", "chiến", "lược", "tại", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "lần", "thứ", "-32.167,09397", "kuala", "lumpur", "ngày 16 ngày 3 tháng 9", "trong", "hợp", "tác", "chính", "trị-an", "ninh", "hoa", "kỳ", "coi", "trọng", "quan", "hệ", "với", "asean", "13h44", "coi", "quan", "hệ", "với", "asean", "là", "một", "trọng", "tâm", "trong", "chiến", "lược", "tái", "cân", "bằng", "ủng", "hộ", "vai", "trò", "trung", "tâm", "của", "asean", "trong", "cấu", "trúc", "khu", "vực", "đang", "định", "hình", "hoa", "kỳ", "dành", "ưu", "tiên", "cao", "hỗ", "trợ", "asean", "tăng", "cường", "năng", "lực", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "nhất", "là", "an", "ninh", "hàng", "hải", "trên", "cơ", "sở", "song", "phương", "cũng", "như", "thông", "qua", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "hoa", "kỳ", "tích", "cực", "tham", "gia", "các", "diễn", "đàn", "cơ", "chế", "do", "asean", "dẫn", "dắt", "như", "diễn", "đàn", "khu", "vực", "asean", "arf", "cấp", "cao", "đông", "á", "eas", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "diễn", "đàn", "biển", "asean", "mở", "rộng", "eamf", "trong", "khuôn", "khổ", "arf", "hoa", "kỳ", "cùng", "philippines", "và", "nhật", "bản", "đồng", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "giữa", "kỳ", "arf", "arf", "ism", "về", "gnanx", "an", "ninh", "biển", "và", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "công", "tác", "arf", "về", "an", "ninh", "biển", "giai", "đoạn", "-58.0033", "tổ", "chức", "một", "số", "hội", "thảo", "hội", "nghị", "về", "an", "ninh", "biển", "/4080800", "chống", "cướp", "biển", "2526", "chống", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "biển", "và", "an", "toàn", "hàng", "hải", "trong", "-80 mm2", "năm", "13 - 28", "hoa", "kỳ", "cũng", "tích", "cực", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "thực", "chất", "và", "cụ", "thể", "trong", "giai đoạn 1 - 8", "lĩnh", "vực", "ưu", "tiên", "của", "admm", "đề", "xuất", "và", "tổ", "chức", "triển", "khai", "chương", "trình", "đào", "/l/oa", "tạo", "người", "đi", "biển", "trong", "khuôn", "126.611 km", "khổ", "eas", "trong", "hợp", "tác", "kinh", "tế-thương", "mại", "hoa", "kỳ", "là", "một", "trong", "những", "đối", "tác", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "hàng", "đầu", "của", "asean", "ngày 11", "tổng", "thương", "mại", "giữa", "asean", "và", "hoa", "kỳ", "đạt", "814.588", "tỉ", "usd", "chiếm", "460 km2/vòng", "tổng", "thương", "mại", "của", "asean", "và", "đầu", "tư", "của", "hoa", "kỳ", "vào", "asean", "đạt", "15 - 16", "tỉ", "usd", "ngày 16 và ngày 17", "ngày mùng 6 và ngày 14", "lượt", "khách", "du", "lịch", "hoa", "kỳ", "vào", "asean", "đạt", "gần", "-1670.714 mẫu", "chiếm", "926 mm2", "tổng", "khách", "du", "lịch", "đến", "asean", "hợp", "tác", "kinh", "tế-thương", "mại", "asean-hoa", "kỳ", "được", "thực", "hiện", "thông", "qua", "thỏa", "thuận", "khung", "về", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "asean-hoa", "kỳ", "tifa", "ký", "ngày 26 và ngày 27", "và", "sáng", "kiến", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "asean-hoa", "kỳ", "phb-250", "thông", "qua", "dịp", "hội", "18/9/2956", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "177.574", "vào", "tháng 06/2820", "campuchia", "về", "hợp", "tác", "kết", "nối", "mặc", "dù", "chưa", "có", "cơ", "chế", "tham", "vấn", "với", "accc", "hoa", "kỳ", "đã", "có", "một", "số", "hoạt", "động", "hỗ", "trợ", "asean", "về", "kết", "nối", "thông", "qua", "chương", "trình", "kết", "nối", "asean", "thông", "qua", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "acti", "với", "9.800.006", "nội", "dung", "chính", "là", "hỗ", "trợ", "việc", "xây", "dựng", "cơ", "chế", "asean", "một", "cửa", "phát", "triển", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "năng", "lượng", "asean", "và", "tăng", "cường", "phát", "triển", "ict", "trong", "hợp", "tác", "văn", "hóa-xã", "hội", "asean", "khuyến", "khích", "hoa", "kỳ", "tăng", "cường", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "về", "khoa", "học", "công", "nghệ", "giáo", "dục", "và", "cấp", "học", "bổng", "cho", "các", "sinh", "viên", "asean", "thúc", "đẩy", "hợp", "tác", "đối", "phó", "dịch", "bệnh", "hợp", "tác", "khu", "vực", "mekong", "an", "ninh", "năng", "lượng", "quản", "lý", "thiên", "tai", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "và", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "đa", "dạng", "sinh", "học", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "là", "một", "trong", "các", "nội", "dung", "hợp", "tác", "ưu", "tiên", "hiện", "nay", "của", "hoa", "kỳ", "2000", "đối", "với", "asean", "tại", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "lần", "99.78", "4h", "asean", "và", "hoa", "kỳ", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "về", "biến", "đối", "khí", "hậu", "trong", "đó", "bao", "gồm", "nội", "dung", "hoa", "kỳ", "hỗ", "trợ", "asean", "giảm", "thiểu", "và", "thích", "nghi", "với", "tác", "động", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "thông", "qua", "hỗ", "trợ", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "hành", "động", "asean", "về", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "được", "diễn", "ra", "từ", "ngày", "2200803", "tại", "trung", "tâm", "sunnylands", "rancho", "mirage", "bang", "california", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "lần", "này", "có", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "bởi", "đây", "là", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "quan", "trọng", "đầu", "tiên", "trong", "0h16", "của", "asean", "và", "là", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "đầu", "tiên", "giữa", "asean", "và", "một", "nước", "đối", "tác", "ngay", "sau", "khi", "asean", "hình", "thành", "cộng", "đồng", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean-hoa", "kỳ", "được", "tổ", "chức", "tại", "hoa", "kỳ", "hội", "nghị", "thể", "hiện", "sự", "coi", "trọng", "của", "10h26", "cả", "hai", "bên", "đối", "với", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "133.054", "asean-hoa", "kỳ", "và", "sẽ", "bàn", "về", "phương", "hướng", "và", "biện", "pháp", "triển", "khai", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean-hoa", "kỳ", "đưa", "hợp", "tác", "đi", "vào", "thực", "chất", "và", "cụ", "thể", "hơn", "đồng", "thời", "sẽ", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "cùng", "quan", "tâm" ]
[ "lớp", "chín trăm bốn mươi năm ngàn tám trăm bốn mươi tám", "tự", "mày", "mò", "châm", "cứu", "cho", "cha", "ban", "đầu", "gia", "đình", "thường", "mời", "người", "bấm", "huyệt", "và", "châm", "cứu", "cho", "ông", "sau", "đó", "khi", "đang", "học", "lớp", "hai nghìn bẩy trăm mười hai", "bác", "sĩ", "thái", "đã", "tự", "tìm", "tòi", "học", "cách", "châm", "cứu", "cho", "cha", "quý không hai một chín một năm", "người", "cha", "của", "anh", "qua", "đời", "trước", "khi", "được", "chứng", "kiến", "đứa", "con", "trai", "chính", "thức", "bước", "chan", "vào", "giảng", "đường", "đại học", "y", "hà", "nội", "bác", "sĩ", "thái", "cho", "biết", "so", "với", "các", "trường", "khác", "cường", "độ", "học", "của", "trường", "y", "cao", "hơn", "gấp", "âm chín mươi nghìn bẩy trăm ba mốt phẩy không không hai chín ba ba", "lần", "và", "xong", "âm bốn mốt nghìn bẩy trăm sáu sáu phẩy tám nghìn năm trăm ba bẩy", "năm", "vẫn", "chưa", "thể", "sống", "được", "bằng", "nghề", "tốt", "nghiệp", "mười ba giờ", "sau", "gần", "một", "năm", "thất", "nghiệp", "và", "dành", "thời", "gian", "học", "thêm", "về", "chuyên", "ngành", "tiêu", "hóa", "chẩn", "đoán", "hình", "ảnh", "anh", "thái", "quyết", "định", "ôn", "thi", "bác", "sĩ", "nội", "trú", "và", "lựa", "chọn", "chuyên", "ngành", "truyền", "nhiễm", "để", "theo", "đuổi", "một", "người", "thầy", "đã", "nói", "với", "tôi", "rằng", "có", "bẩy hai chấm ba sáu", "ngành", "đáng", "để", "theo", "đuổi", "đó", "là", "ngoại", "và", "lây", "dịch", "sars", "ngày hai hai và ngày hai lăm", "là", "giúp", "anh", "học", "được", "nhiều", "điều", "cả", "chuyên", "môn", "âm hai tám mi li lít", "cũng", "như", "cuộc", "sống", "để", "nâng", "cao", "nghiệp", "vụ", "bác", "sĩ", "thái", "dành", "số", "tiền", "tiền", "phụ", "cấp", "chống", "dịch", "hai nghìn sáu trăm mười lăm", "đồng/ngày", "để", "mua", "máy", "ảnh", "cộng một một chín tám tám sáu hai ba tám hai chín", "máy", "in", "màu", "phục", "bốn trăm bốn tám tháng trên ao", "vụ", "công", "việc", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "nội", "trú", "trải", "qua", "nhiều", "đơn", "vị", "công", "tác", "khác", "nhau", "trong", "và", "ngoài", "bệnh", "viện", "bác", "sĩ", "nguyễn", "quốc", "thái", "quay", "về", "công", "tác", "ở", "phòng", "cấp", "cứu", "khoa", "truyền", "nhiễm", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "vào", "ngày mười bẩy", "phải", "đối", "mặt", "thường", "xuyên", "với", "các", "loại", "bệnh", "tật", "nhất", "là", "các", "bệnh", "có", "nguy", "cơ", "lây", "truyền", "như", "lao", "hiv", "bác", "sĩ", "thái", "chia", "sẻ", "tôi", "từng", "bị", "ám", "ảnh", "vì", "nghĩ", "mình", "bị", "nhiễm", "bệnh", "tôi", "hy", "vọng", "khi", "nhìn", "nhận", "bác", "sĩ", "mong", "các", "bạn", "hãy", "khắt", "khe", "nhưng", "xin", "chín bốn không gạch ngang vê vê", "đừng", "chụp", "mũ", "bác", "sĩ", "nguyễn", "quốc", "thái", "tâm", "sự" ]
[ "lớp", "945.848", "tự", "mày", "mò", "châm", "cứu", "cho", "cha", "ban", "đầu", "gia", "đình", "thường", "mời", "người", "bấm", "huyệt", "và", "châm", "cứu", "cho", "ông", "sau", "đó", "khi", "đang", "học", "lớp", "2712", "bác", "sĩ", "thái", "đã", "tự", "tìm", "tòi", "học", "cách", "châm", "cứu", "cho", "cha", "quý 02/1915", "người", "cha", "của", "anh", "qua", "đời", "trước", "khi", "được", "chứng", "kiến", "đứa", "con", "trai", "chính", "thức", "bước", "chan", "vào", "giảng", "đường", "đại học", "y", "hà", "nội", "bác", "sĩ", "thái", "cho", "biết", "so", "với", "các", "trường", "khác", "cường", "độ", "học", "của", "trường", "y", "cao", "hơn", "gấp", "-90.731,002933", "lần", "và", "xong", "-41.766,8537", "năm", "vẫn", "chưa", "thể", "sống", "được", "bằng", "nghề", "tốt", "nghiệp", "13h", "sau", "gần", "một", "năm", "thất", "nghiệp", "và", "dành", "thời", "gian", "học", "thêm", "về", "chuyên", "ngành", "tiêu", "hóa", "chẩn", "đoán", "hình", "ảnh", "anh", "thái", "quyết", "định", "ôn", "thi", "bác", "sĩ", "nội", "trú", "và", "lựa", "chọn", "chuyên", "ngành", "truyền", "nhiễm", "để", "theo", "đuổi", "một", "người", "thầy", "đã", "nói", "với", "tôi", "rằng", "có", "72.36", "ngành", "đáng", "để", "theo", "đuổi", "đó", "là", "ngoại", "và", "lây", "dịch", "sars", "ngày 22 và ngày 25", "là", "giúp", "anh", "học", "được", "nhiều", "điều", "cả", "chuyên", "môn", "-28 ml", "cũng", "như", "cuộc", "sống", "để", "nâng", "cao", "nghiệp", "vụ", "bác", "sĩ", "thái", "dành", "số", "tiền", "tiền", "phụ", "cấp", "chống", "dịch", "2615", "đồng/ngày", "để", "mua", "máy", "ảnh", "+11988623829", "máy", "in", "màu", "phục", "448 tháng/ounce", "vụ", "công", "việc", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "nội", "trú", "trải", "qua", "nhiều", "đơn", "vị", "công", "tác", "khác", "nhau", "trong", "và", "ngoài", "bệnh", "viện", "bác", "sĩ", "nguyễn", "quốc", "thái", "quay", "về", "công", "tác", "ở", "phòng", "cấp", "cứu", "khoa", "truyền", "nhiễm", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "vào", "ngày 17", "phải", "đối", "mặt", "thường", "xuyên", "với", "các", "loại", "bệnh", "tật", "nhất", "là", "các", "bệnh", "có", "nguy", "cơ", "lây", "truyền", "như", "lao", "hiv", "bác", "sĩ", "thái", "chia", "sẻ", "tôi", "từng", "bị", "ám", "ảnh", "vì", "nghĩ", "mình", "bị", "nhiễm", "bệnh", "tôi", "hy", "vọng", "khi", "nhìn", "nhận", "bác", "sĩ", "mong", "các", "bạn", "hãy", "khắt", "khe", "nhưng", "xin", "940-vv", "đừng", "chụp", "mũ", "bác", "sĩ", "nguyễn", "quốc", "thái", "tâm", "sự" ]
[ "đánh", "giá", "về", "phổ", "điểm", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "mười sáu nghìn hai trăm lẻ một phẩy ba ngàn một trăm tám hai", "gs.tskh", "bùi", "văn", "ga", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "nhận", "xét", "từ", "điểm", "trung", "bình", "trở", "lên", "điểm", "thi", "phân", "hóa", "rõ", "rệt", "để", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "xét", "tuyển", "các", "trường", "tốp", "trên", "sẽ", "không", "cần", "phải", "dùng", "đến", "tiêu", "chí", "phụ", "như", "hai mươi giờ mười bảy phút ba mươi tám giây", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "chỉ", "cần", "tăng", "giảm", "âm sáu mươi phẩy bốn ba", "điểm", "thì", "số", "lượng", "thí", "sinh", "trúng", "tuyển", "sẽ", "thay", "đổi", "lớn", "gs.tskh", "bùi", "văn", "ga", "đại", "bộ", "phận", "điểm", "thi", "các", "môn", "tập", "trung", "trong", "khoảng", "bốn tới hai", "điểm", "trừ", "các", "môn", "sử", "và", "tiếng", "anh", "với", "việc", "rất", "ít", "bài", "thi", "đạt", "mốc", "điểm", "từ", "năm triệu bốn trăm chín mươi hai ngàn chín trăm bẩy mươi mốt", "ba triệu linh bẩy", "liệu", "điểm", "chuẩn", "của", "các", "trường", "nhất", "là", "các", "trường", "top", "trên", "có", "nhiều", "biến", "động", "hơn", "so", "với", "ngày bốn ngày hai bảy tháng bảy", "không", "thưa", "ông", "gs.tskh", "bốn trăm gạch chéo hai không không không dét mờ rờ", "bùi", "văn", "ga", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "năm", "nay", "số", "thí", "sinh", "điểm", "cao", "từ", "một trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm tám mươi mốt", "điểm", "trở", "lên", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "năm", "trước", "mặt", "khác", "điểm", "ưu", "tiên", "năm", "nay", "cũng", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "nên", "điểm", "đầu", "vào", "của", "các", "trường", "tốp", "trên", "sẽ", "thấp", "hơn", "so", "với", "mười bốn giờ năm mươi ba", "tháng không bảy hai bảy tám năm", "và", "một ngàn một trăm tám sáu", "điểm", "sàn", "duy", "trì", "ở", "mức", "năm mươi hai", "điểm", "cho", "âm hai mươi ba phẩy mười ba", "môn", "khi", "đó", "điểm", "trung", "bình", "các", "khối", "thi", "cao", "hơn", "hai chín phẩy bẩy ba", "điểm", "tổng", "chỉ", "tiêu", "của", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "sư", "phạm", "khoảng", "ba tư phẩy bốn đến chín mươi hai chấm không không hai", "tức", "khoảng", "bảy trăm sáu mươi sáu đồng", "tổng", "số", "thí", "sinh", "dự", "thi", "những", "tám trăm chín tám át mót phe", "năm", "trước", "có", "khoảng", "sáu triệu một trăm sáu hai ngàn bảy trăm tám tám", "thí", "sinh", "trên", "điểm", "sàn", "nhưng", "không", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "đại học", "bốn tháng chín", "sau", "khi", "lọc", "ảo", "có", "rất", "nhiều", "thí", "sinh", "đã", "trúng", "tuyển", "nguyện", "vọng", "tám mươi hai chấm không không ba ba", "nhưng", "không", "nhập", "học", "năm", "nay", "điểm", "trung", "bình", "các", "sáu một chín chín không năm một tám một bẩy tám", "khối", "thi", "khoảng", "mười ba đến mười tám", "điểm", "gs.tskh", "bùi", "văn", "ga" ]
[ "đánh", "giá", "về", "phổ", "điểm", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "16.201,3182", "gs.tskh", "bùi", "văn", "ga", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "nhận", "xét", "từ", "điểm", "trung", "bình", "trở", "lên", "điểm", "thi", "phân", "hóa", "rõ", "rệt", "để", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "xét", "tuyển", "các", "trường", "tốp", "trên", "sẽ", "không", "cần", "phải", "dùng", "đến", "tiêu", "chí", "phụ", "như", "20:17:38", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "chỉ", "cần", "tăng", "giảm", "-60,43", "điểm", "thì", "số", "lượng", "thí", "sinh", "trúng", "tuyển", "sẽ", "thay", "đổi", "lớn", "gs.tskh", "bùi", "văn", "ga", "đại", "bộ", "phận", "điểm", "thi", "các", "môn", "tập", "trung", "trong", "khoảng", "4 - 2", "điểm", "trừ", "các", "môn", "sử", "và", "tiếng", "anh", "với", "việc", "rất", "ít", "bài", "thi", "đạt", "mốc", "điểm", "từ", "5.492.971", "3.000.007", "liệu", "điểm", "chuẩn", "của", "các", "trường", "nhất", "là", "các", "trường", "top", "trên", "có", "nhiều", "biến", "động", "hơn", "so", "với", "ngày 4 ngày 27 tháng 7", "không", "thưa", "ông", "gs.tskh", "400/2000zmr", "bùi", "văn", "ga", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "năm", "nay", "số", "thí", "sinh", "điểm", "cao", "từ", "157.281", "điểm", "trở", "lên", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "năm", "trước", "mặt", "khác", "điểm", "ưu", "tiên", "năm", "nay", "cũng", "được", "điều", "chỉnh", "giảm", "nên", "điểm", "đầu", "vào", "của", "các", "trường", "tốp", "trên", "sẽ", "thấp", "hơn", "so", "với", "14h53", "tháng 07/2785", "và", "1186", "điểm", "sàn", "duy", "trì", "ở", "mức", "52", "điểm", "cho", "-23,13", "môn", "khi", "đó", "điểm", "trung", "bình", "các", "khối", "thi", "cao", "hơn", "29,73", "điểm", "tổng", "chỉ", "tiêu", "của", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "sư", "phạm", "khoảng", "34,4 - 92.002", "tức", "khoảng", "766 đ", "tổng", "số", "thí", "sinh", "dự", "thi", "những", "898 atm", "năm", "trước", "có", "khoảng", "6.162.788", "thí", "sinh", "trên", "điểm", "sàn", "nhưng", "không", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "đại học", "4/9", "sau", "khi", "lọc", "ảo", "có", "rất", "nhiều", "thí", "sinh", "đã", "trúng", "tuyển", "nguyện", "vọng", "82.0033", "nhưng", "không", "nhập", "học", "năm", "nay", "điểm", "trung", "bình", "các", "61990518178", "khối", "thi", "khoảng", "13 - 18", "điểm", "gs.tskh", "bùi", "văn", "ga" ]
[ "wb", "dự", "báo", "lượng", "kiều", "hối", "của", "ấn", "độ", "giảm", "mạnh", "theo", "một trăm a cờ đờ xuộc ích o", "một", "báo", "cáo", "chín trăm ao", "mới", "đây", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "dòng", "kiều", "hối", "chảy", "về", "ấn", "độ", "trong", "sáu giờ năm mươi tư phút năm giây", "có", "thể", "giảm", "tới", "ba trăm bẩy sáu ki lô ca lo trên đề xi mét", "từ", "mức", "âm chín ngàn tám trăm bốn sáu chấm bốn trăm bảy ba mi li mét", "usd", "hồi", "năm", "ngoái", "xuống", "còn", "âm ba lăm chỉ trên oát", "usd", "người", "lao", "động", "nước", "ngoài", "làm", "việc", "tại", "một", "chợ", "cá", "ở", "tháng bảy", "qatif", "saudi", "arabia", "ngày hai hai tới ngày ba mươi tháng mười", "ảnh", "afp/ttxvn", "báo", "cáo", "của", "wb", "lý", "giải", "tình", "trạng", "người", "lao", "động", "di", "cư", "ba ngàn bẩy trăm hai mươi hai chấm sáu trăm mười bảy chỉ", "mất", "việc", "làm", "và", "thu", "nhập", "ở", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "sẽ", "là", "ngày mười một đến ngày mười tám tháng tám", "yếu", "tố", "chính", "khiến", "dòng", "kiều", "hối", "của", "ấn", "độ", "giảm", "mạnh", "tại", "các", "quốc", "gia", "nam", "á", "khác", "như", "pakistan", "lượng", "tiền", "mà", "các", "lao", "động", "di", "cư", "gửi", "từ", "nước", "ngoài", "về", "cũng", "được", "dự", "báo", "giảm", "khoảng", "bẩy bảy yến", "xuống", "còn", "âm ba nghìn năm trăm ba mươi sáu chấm sáu ba năm mét vuông", "usd", "trong", "ngày mười bốn đến ngày hai mươi lăm tháng bốn", "bangladesh", "giảm", "âm chín trăm chín hai phẩy năm trăm bẩy mươi ba việt nam đồng", "còn", "tám xen ti mét khối", "usd", "năm", "ngoái", "dòng", "kiều", "hối", "của", "khu", "vực", "nam", "á", "đạt", "hai trăm tám mươi héc ta", "usd", "chiếm", "bốn trăm bốn mươi nhăm mi li gam", "tổng", "lượng", "kiều", "hối", "toàn", "cầu", "theo", "wb", "con", "số", "này", "sẽ", "giảm", "bốn trăm bốn hai tấn", "trong", "ngày mồng năm" ]
[ "wb", "dự", "báo", "lượng", "kiều", "hối", "của", "ấn", "độ", "giảm", "mạnh", "theo", "100acđ/xo", "một", "báo", "cáo", "900 ounce", "mới", "đây", "của", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "dòng", "kiều", "hối", "chảy", "về", "ấn", "độ", "trong", "6:54:5", "có", "thể", "giảm", "tới", "376 kcal/dm", "từ", "mức", "-9846.473 mm", "usd", "hồi", "năm", "ngoái", "xuống", "còn", "-35 chỉ/w", "usd", "người", "lao", "động", "nước", "ngoài", "làm", "việc", "tại", "một", "chợ", "cá", "ở", "tháng 7", "qatif", "saudi", "arabia", "ngày 22 tới ngày 30 tháng 10", "ảnh", "afp/ttxvn", "báo", "cáo", "của", "wb", "lý", "giải", "tình", "trạng", "người", "lao", "động", "di", "cư", "3722.617 chỉ", "mất", "việc", "làm", "và", "thu", "nhập", "ở", "các", "nước", "vùng", "vịnh", "sẽ", "là", "ngày 11 đến ngày 18 tháng 8", "yếu", "tố", "chính", "khiến", "dòng", "kiều", "hối", "của", "ấn", "độ", "giảm", "mạnh", "tại", "các", "quốc", "gia", "nam", "á", "khác", "như", "pakistan", "lượng", "tiền", "mà", "các", "lao", "động", "di", "cư", "gửi", "từ", "nước", "ngoài", "về", "cũng", "được", "dự", "báo", "giảm", "khoảng", "77 yến", "xuống", "còn", "-3536.635 m2", "usd", "trong", "ngày 14 đến ngày 25 tháng 4", "bangladesh", "giảm", "-992,573 vnđ", "còn", "8 cm3", "usd", "năm", "ngoái", "dòng", "kiều", "hối", "của", "khu", "vực", "nam", "á", "đạt", "280 ha", "usd", "chiếm", "445 mg", "tổng", "lượng", "kiều", "hối", "toàn", "cầu", "theo", "wb", "con", "số", "này", "sẽ", "giảm", "442 tấn", "trong", "ngày mồng 5" ]
[ "thiết", "black", "cùng", "giấc", "mơ", "huy", "chương", "vàng", "từ", "bỏ", "cánh", "cổng", "đại", "học", "rẽ", "lối", "sang", "học", "nghề", "nguyễn", "văn", "thiết", "sinh năm", "năm mươi hai", "nuôi", "ước", "mơ", "giành", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "tay", "nghề", "asean", "giống", "anh", "trai", "và", "chính", "con", "đường", "học", "nghề", "đã", "giúp", "thiết", "gặt", "hái", "thành", "công", "vinh", "dự", "trở", "thành", "một", "trong", "mười", "gương", "mặt", "trẻ", "thủ", "đô", "tiêu", "biểu", "sáu giờ", "nguyễn", "văn", "thiết", "phải", "xuất", "sắc", "giành", "huy", "chương", "vàng", "kỳ", "thi", "âm hai mươi nghìn chín trăm năm tư phẩy tám nghìn sáu trăm ba năm", "tay", "nghề", "asean", "lần", "thứ", "âm tám mươi phẩy năm", "tại", "malaysia", "nghề", "tự", "động", "hóa", "công", "nghiệp", "một giờ ba mươi bẩy phút bốn bẩy giây", "cảm", "nhận", "được", "sự", "lam", "lũ", "vất", "vả", "khó", "nhọc", "của", "bố", "mẹ", "cũng", "như", "người", "nông", "dân", "ngay", "từ", "nhỏ", "thiết", "black", "tên", "mà", "bạn", "bè", "thường", "gọi", "tự", "ý", "thức", "và", "xác", "định", "tìm", "kiếm", "hướng", "đi", "riêng", "cho", "bản", "thân", "vươn", "lên", "để", "thoát", "nghèo", "trong", "khi", "nhiều", "bạn", "trẻ", "chọn", "cho", "mình", "con", "đường", "bước", "vào", "trường", "đại", "học", "thì", "thiết", "black", "lại", "lựa", "chọn", "con", "đường", "học", "nghề", "hơn", "nữa", "trước", "thành", "công", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "của", "anh", "trai", "khi", "xuất", "sắc", "giành", "huy", "chương", "vàng", "trong", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "asean", "thiết", "như", "được", "thắp", "thêm", "lửa", "quyết", "định", "theo", "học", "khoa", "điện", "điện", "tử", "tại", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "công", "nghệ", "cao", "hà", "nội", "hoa học trò", "tự", "hứa", "sẽ", "nỗ", "lực", "xuất", "sắc", "với", "mục", "tiêu", "giành", "huy", "chương", "vàng", "tay", "nghề", "asean", "giống", "âm chín nghìn ba trăm bẩy sáu chấm năm năm năm ve bê", "anh", "trai", "chàng", "trai", "trẻ", "phải", "ôn", "luyện", "bảy giờ", "để", "trải", "qua", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "các", "cấp", "thành phố", "quốc", "gia", "rồi", "đến", "cấp", "khu", "vực", "asean", "ngay", "từ", "đầu", "em", "đặt", "mục", "tiêu", "là", "ba mươi chín nghìn sáu trăm năm mươi phẩy năm một chín không", "anh", "em", "một", "nhà", "phải", "đoạt", "huy", "chương", "vàng", "thiết", "tâm", "sự", "với", "sự", "quyết", "tâm", "nỗ", "lực", "phi", "thường", "đó", "cậu", "trò", "nghèo", "xứ", "nghệ", "liên", "tục", "gặt", "hái", "nhiều", "giải", "thưởng", "tại", "các", "cuộc", "thi", "tay", "nghề", "trong", "nước", "trong", "đó", "có", "giải", "nhất", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "cấp", "thành phố", "quốc", "gia", "mười ba giờ hai mốt phút", "bằng", "khen", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ba mươi mốt tháng chín", "huy", "hiệu", "tuổi", "trẻ", "sáng", "tạo", "ngày ba mươi mười bốn", "của", "trung ương", "đoàn", "năm không không gạch chéo một không bốn không xoẹt ép rờ i sờ", "người", "thợ", "trẻ", "giỏi", "thủ", "đô", "ngày mười đến ngày hai mươi ba tháng mười", "gương", "mặt", "trẻ", "thủ", "đô", "tiêu", "biểu", "mùng tám", "ước", "mơ", "thành", "hiện", "thực", "ngay", "từ", "khi", "còn", "trên", "ghế", "nhà", "trường", "hai mươi hai giờ", "thiết", "là", "một", "trong", "những", "gương", "mặt", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "asean", "lần", "thứ", "xi", "tại", "malaysia", "nguyễn", "văn", "thiết", "phải", "trong", "lễ", "tuyên", "dương", "một trăm năm ba ngàn tám trăm chín mốt", "gương", "mặt", "trẻ", "thủ", "đô", "tiêu", "biểu", "hai ba tháng bốn sáu trăm ba mươi nhăm", "nói", "về", "việc", "giành", "huy", "chương", "vàng", "tay", "nghề", "asean", "lần", "thứ", "xi", "thiết", "chia", "sẻ", "trong", "lúc", "thi", "bài", "làm", "của", "em", "có", "sơ", "suất", "nhỏ", "do", "thiếu", "hai", "cầu", "chì", "điện" ]
[ "thiết", "black", "cùng", "giấc", "mơ", "huy", "chương", "vàng", "từ", "bỏ", "cánh", "cổng", "đại", "học", "rẽ", "lối", "sang", "học", "nghề", "nguyễn", "văn", "thiết", "sinh năm", "52", "nuôi", "ước", "mơ", "giành", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "tay", "nghề", "asean", "giống", "anh", "trai", "và", "chính", "con", "đường", "học", "nghề", "đã", "giúp", "thiết", "gặt", "hái", "thành", "công", "vinh", "dự", "trở", "thành", "một", "trong", "10", "gương", "mặt", "trẻ", "thủ", "đô", "tiêu", "biểu", "6h", "nguyễn", "văn", "thiết", "phải", "xuất", "sắc", "giành", "huy", "chương", "vàng", "kỳ", "thi", "-20.954,8635", "tay", "nghề", "asean", "lần", "thứ", "-80,5", "tại", "malaysia", "nghề", "tự", "động", "hóa", "công", "nghiệp", "1:37:47", "cảm", "nhận", "được", "sự", "lam", "lũ", "vất", "vả", "khó", "nhọc", "của", "bố", "mẹ", "cũng", "như", "người", "nông", "dân", "ngay", "từ", "nhỏ", "thiết", "black", "tên", "mà", "bạn", "bè", "thường", "gọi", "tự", "ý", "thức", "và", "xác", "định", "tìm", "kiếm", "hướng", "đi", "riêng", "cho", "bản", "thân", "vươn", "lên", "để", "thoát", "nghèo", "trong", "khi", "nhiều", "bạn", "trẻ", "chọn", "cho", "mình", "con", "đường", "bước", "vào", "trường", "đại", "học", "thì", "thiết", "black", "lại", "lựa", "chọn", "con", "đường", "học", "nghề", "hơn", "nữa", "trước", "thành", "công", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "của", "anh", "trai", "khi", "xuất", "sắc", "giành", "huy", "chương", "vàng", "trong", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "asean", "thiết", "như", "được", "thắp", "thêm", "lửa", "quyết", "định", "theo", "học", "khoa", "điện", "điện", "tử", "tại", "trường", "cao", "đẳng", "nghề", "công", "nghệ", "cao", "hà", "nội", "hoa học trò", "tự", "hứa", "sẽ", "nỗ", "lực", "xuất", "sắc", "với", "mục", "tiêu", "giành", "huy", "chương", "vàng", "tay", "nghề", "asean", "giống", "-9376.555 wb", "anh", "trai", "chàng", "trai", "trẻ", "phải", "ôn", "luyện", "7h", "để", "trải", "qua", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "các", "cấp", "thành phố", "quốc", "gia", "rồi", "đến", "cấp", "khu", "vực", "asean", "ngay", "từ", "đầu", "em", "đặt", "mục", "tiêu", "là", "39.650,5190", "anh", "em", "một", "nhà", "phải", "đoạt", "huy", "chương", "vàng", "thiết", "tâm", "sự", "với", "sự", "quyết", "tâm", "nỗ", "lực", "phi", "thường", "đó", "cậu", "trò", "nghèo", "xứ", "nghệ", "liên", "tục", "gặt", "hái", "nhiều", "giải", "thưởng", "tại", "các", "cuộc", "thi", "tay", "nghề", "trong", "nước", "trong", "đó", "có", "giải", "nhất", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "cấp", "thành phố", "quốc", "gia", "13h21", "bằng", "khen", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "31/9", "huy", "hiệu", "tuổi", "trẻ", "sáng", "tạo", "ngày 30, 14", "của", "trung ương", "đoàn", "500/1040/fris", "người", "thợ", "trẻ", "giỏi", "thủ", "đô", "ngày 10 đến ngày 23 tháng 10", "gương", "mặt", "trẻ", "thủ", "đô", "tiêu", "biểu", "mùng 8", "ước", "mơ", "thành", "hiện", "thực", "ngay", "từ", "khi", "còn", "trên", "ghế", "nhà", "trường", "22h", "thiết", "là", "một", "trong", "những", "gương", "mặt", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "tham", "dự", "kỳ", "thi", "tay", "nghề", "asean", "lần", "thứ", "xi", "tại", "malaysia", "nguyễn", "văn", "thiết", "phải", "trong", "lễ", "tuyên", "dương", "153.891", "gương", "mặt", "trẻ", "thủ", "đô", "tiêu", "biểu", "23/4/635", "nói", "về", "việc", "giành", "huy", "chương", "vàng", "tay", "nghề", "asean", "lần", "thứ", "xi", "thiết", "chia", "sẻ", "trong", "lúc", "thi", "bài", "làm", "của", "em", "có", "sơ", "suất", "nhỏ", "do", "thiếu", "hai", "cầu", "chì", "điện" ]
[ "ảnh", "ap", "south", "china", "morning", "post", "ngày mười hai tới ngày hai mươi chín tháng mười một", "đưa", "tin", "tổng", "bí", "thư", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "nguyễn", "phú", "trọng", "sẽ", "có", "chuyến", "thăm", "hữu", "nghị", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "đến", "hợp", "chủng", "quốc", "hoa", "kỳ", "vào", "đầu", "tuần", "tới", "ông", "hy", "vọng", "tổng", "thống", "barack", "obama", "sẽ", "đến", "thăm", "việt", "nam", "vào", "cuối", "năm", "nay", "tại", "đây", "ông", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "sẽ", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "tạo", "ra", "nhiều", "cơ", "hội", "cải", "thiện", "mối", "quan", "hệ", "việt", "mỹ", "trong", "dịp", "hai", "nước", "kỷ", "niệm", "âm hai mươi ba nghìn bảy trăm mười lăm phẩy năm ngàn sáu trăm chín mươi hai", "năm", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "south", "china", "morning", "post", "bình", "luận", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "đang", "có", "quan", "điểm", "gần", "gũi", "bởi", "mối", "quan", "tâm", "chung", "về", "yêu", "sách", "chủ", "quyền", "vô", "lý", "phi", "pháp", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "tuy", "nhiên", "nhà", "trắng", "không", "nói", "ông", "obama", "có", "thăm", "việt", "nam", "năm", "nay", "hay", "không", "tổng", "thống", "mỹ", "dự", "kiến", "sẽ", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "tại", "philippines", "ngày hai sáu và ngày mười ba tháng mười một", "này", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "hãng", "thông", "tấn", "ap", "tổng", "bí", "thư", "cho", "biết", "giống", "như", "bất", "kỳ", "mối", "quan", "hệ", "nào", "giữa", "một triệu hai trăm mười hai ngàn năm trăm sáu bốn", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "có", "sự", "khác", "nhau", "về", "một", "số", "vấn", "đề", "như", "nhận", "thức", "về", "dân", "chủ", "nhân", "quyền", "và", "thương", "mại", "để", "giải", "quyết", "sự", "khác", "biệt", "này", "tôi", "tin", "rằng", "cách", "hiệu", "quả", "nhất", "là", "đối", "thoại", "cởi", "mở", "và", "mang", "tính", "xây", "dựng", "để", "hiểu", "nhau", "hơn", "để", "sự", "khác", "biệt", "không", "trở", "thành", "rào", "tám không một gạch ngang tám không không gạch ngang ép rờ hờ ép đê i quy mờ", "cản", "trong", "quan", "hệ", "chung", "giữa", "bốn nghìn", "nước", "south", "china", "morning", "post", "bình", "luận", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "đều", "đang", "tìm", "cách", "củng", "cố", "mối", "quan", "hệ", "như", "một", "cách", "để", "đối", "phó", "với", "các", "thách", "thức", "chiến", "lược", "và", "kinh", "tế" ]
[ "ảnh", "ap", "south", "china", "morning", "post", "ngày 12 tới ngày 29 tháng 11", "đưa", "tin", "tổng", "bí", "thư", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "nguyễn", "phú", "trọng", "sẽ", "có", "chuyến", "thăm", "hữu", "nghị", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "đến", "hợp", "chủng", "quốc", "hoa", "kỳ", "vào", "đầu", "tuần", "tới", "ông", "hy", "vọng", "tổng", "thống", "barack", "obama", "sẽ", "đến", "thăm", "việt", "nam", "vào", "cuối", "năm", "nay", "tại", "đây", "ông", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "sẽ", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "tạo", "ra", "nhiều", "cơ", "hội", "cải", "thiện", "mối", "quan", "hệ", "việt", "mỹ", "trong", "dịp", "hai", "nước", "kỷ", "niệm", "-23.715,5692", "năm", "bình", "thường", "hóa", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "south", "china", "morning", "post", "bình", "luận", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "đang", "có", "quan", "điểm", "gần", "gũi", "bởi", "mối", "quan", "tâm", "chung", "về", "yêu", "sách", "chủ", "quyền", "vô", "lý", "phi", "pháp", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "tuy", "nhiên", "nhà", "trắng", "không", "nói", "ông", "obama", "có", "thăm", "việt", "nam", "năm", "nay", "hay", "không", "tổng", "thống", "mỹ", "dự", "kiến", "sẽ", "tham", "dự", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "tại", "philippines", "ngày 26 và ngày 13 tháng 11", "này", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "hãng", "thông", "tấn", "ap", "tổng", "bí", "thư", "cho", "biết", "giống", "như", "bất", "kỳ", "mối", "quan", "hệ", "nào", "giữa", "1.212.564", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "có", "sự", "khác", "nhau", "về", "một", "số", "vấn", "đề", "như", "nhận", "thức", "về", "dân", "chủ", "nhân", "quyền", "và", "thương", "mại", "để", "giải", "quyết", "sự", "khác", "biệt", "này", "tôi", "tin", "rằng", "cách", "hiệu", "quả", "nhất", "là", "đối", "thoại", "cởi", "mở", "và", "mang", "tính", "xây", "dựng", "để", "hiểu", "nhau", "hơn", "để", "sự", "khác", "biệt", "không", "trở", "thành", "rào", "801-800-frhfđiqm", "cản", "trong", "quan", "hệ", "chung", "giữa", "4000", "nước", "south", "china", "morning", "post", "bình", "luận", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "đều", "đang", "tìm", "cách", "củng", "cố", "mối", "quan", "hệ", "như", "một", "cách", "để", "đối", "phó", "với", "các", "thách", "thức", "chiến", "lược", "và", "kinh", "tế" ]
[ "thành phố", "mười tám tháng bốn", "đại", "học", "đà", "lạt", "tiếp", "nhận", "hệ", "thống", "thiết", "bị", "core", "simulator", "mô", "phỏng", "lõi", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "trị", "giá", "âm hai nghìn một trăm phẩy một trăm mười lăm năm", "do", "tập", "đoàn", "thủy", "điện-điện", "hạt", "nhân", "hàn", "quốc", "cri-khnp", "cùng", "một", "số", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "của", "hàn", "quốc", "tài", "trợ", "hệ", "thống", "thiết", "bị", "này", "đã", "được", "cri-khnp", "đầu", "tư", "nghiên", "cứu", "với", "chi", "phí", "lên", "đến", "một ngàn ba trăm tám mốt chấm một trăm hai bảy bao", "usd", "nhằm", "mô", "phỏng", "tính", "toán", "các", "thông", "số", "thực", "của", "lò", "phản", "ứng", "opr", "năm trăm ba nhăm nghìn một trăm ba tám", "cung", "cấp", "dự", "báo", "những", "sự", "cố", "xảy", "ra", "trong", "quá", "trình", "hoạt", "động", "của", "lò" ]
[ "thành phố", "18/4", "đại", "học", "đà", "lạt", "tiếp", "nhận", "hệ", "thống", "thiết", "bị", "core", "simulator", "mô", "phỏng", "lõi", "lò", "phản", "ứng", "hạt", "nhân", "trị", "giá", "-2100,115 năm", "do", "tập", "đoàn", "thủy", "điện-điện", "hạt", "nhân", "hàn", "quốc", "cri-khnp", "cùng", "một", "số", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "của", "hàn", "quốc", "tài", "trợ", "hệ", "thống", "thiết", "bị", "này", "đã", "được", "cri-khnp", "đầu", "tư", "nghiên", "cứu", "với", "chi", "phí", "lên", "đến", "1381.127 pound", "usd", "nhằm", "mô", "phỏng", "tính", "toán", "các", "thông", "số", "thực", "của", "lò", "phản", "ứng", "opr", "535.138", "cung", "cấp", "dự", "báo", "những", "sự", "cố", "xảy", "ra", "trong", "quá", "trình", "hoạt", "động", "của", "lò" ]
[ "ngày hai mươi bẩy", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "cho", "biết", "đơn", "vị", "vừa", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "truy", "nã", "đầu tư trong nước", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "khà", "a", "giàng", "ba trăm sáu mươi bẩy nghìn sáu trăm ba mươi năm", "tuổi", "dân", "tộc", "mông", "trú", "xóm", "thung", "ẳng", "xã", "hang", "kia", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "đây", "là", "đối", "tượng", "cầm", "đầu", "đường", "dây", "mua", "bán", "trái", "phép", "tám trăm tám tư ngàn chín trăm bốn mốt", "bánh", "heroin", "từng", "ra", "đầu", "thú", "nhưng", "lại", "bỏ", "trốn", "người", "lúc", "nào", "cũng", "thủ", "vũ", "khí", "nóng", "sẵn", "sàng", "chống", "trả", "liều", "chết", "nếu", "bị", "vây", "bắt", "để", "động", "viên", "khen", "thưởng", "kịp", "thời", "tinh", "thần", "mưu", "trí", "dũng", "cảm", "của", "lực", "lượng", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "cstntp", "và", "tổ", "công", "tác", "sáu trăm bẩy sáu oát giờ", "tám triệu", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "đã", "quyết", "định", "thưởng", "nóng", "sáu trăm bốn mươi sáu năm", "đồng", "cho", "mỗi", "đơn", "vị", "đại", "tá", "nguyễn", "văn", "lập", "trưởng", "phòng", "cstntp", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "cho", "biết", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "về", "việc", "mở", "đợt", "cao", "điểm", "tấn", "công", "truy", "bắt", "vận", "động", "đầu", "thú", "thanh", "loại", "đầu tư trong nước", "và", "truy", "tìm", "phòng", "cstntp", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "đội", "nghiệp", "vụ", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "điều", "tra", "trong", "tỉnh", "và", "tổ", "công", "tác", "một triệu không trăm tám mươi tám ngàn ba trăm hai mươi năm", "gồm", "các", "lực", "lượng", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "cstntp", "công", "an", "huyện", "mai", "châu", "phòng", "cảnh", "sát", "quản", "lý", "hành", "chính", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "lực", "lượng", "kỹ", "thuật", "nghiệp", "vụ", "phòng", "an", "ninh", "xã", "hội", "ngày mười bốn đến ngày mười bẩy tháng hai", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "rà", "soát", "phân", "loại", "đầu tư trong nước", "để", "xác", "minh", "truy", "bắt", "vận", "động", "đầu", "thú", "mười hai giờ chín", "giàng", "đã", "bị", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "truy", "nã", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "chất", "ma", "túy", "bởi", "đây", "là", "đối", "tượng", "cầm", "đầu", "trong", "đường", "dây", "mua", "bán", "ba mươi đến sáu", "bánh", "heroin", "trong", "khi", "không bảy một hai tám một sáu bảy tám không hai bảy", "đối", "tượng", "vác", "thuê", "cho", "hắn", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "thì", "giàng", "vẫn", "nhởn", "nhơ", "ngoài", "vòng", "pháp", "luật", "ngày mười hai tháng mười năm hai trăm bốn mươi hai", "được", "sự", "vận", "động", "thuyết", "phục", "âm bốn nghìn tám trăm bẩy bẩy phẩy sáu sáu năm đồng trên am be", "của", "cơ", "quan", "chức", "năng", "và", "gia", "đình", "chín trăm ba tư ki lô mét khối", "đối", "tượng", "đã", "đầu", "thú", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "bỏ", "trốn", "lúc", "nào", "cũng", "thủ", "sẵn", "lựu", "đạn", "súng", "ak", "trong", "người", "giàng", "cho", "rằng", "đằng", "nào", "cũng", "chết", "thì", "sẽ", "chết", "ở", "nhà", "sẵn", "sàng", "chống", "trả", "sự", "truy", "bắt", "của", "lực", "lượng", "chức", "năng", "hai giờ năm hai", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "ra", "tám bảy chấm không năm năm", "quyết", "định", "truy", "nã", "giàng", "lần", "thứ", "hai", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "và", "tàng", "trữ", "vật", "liệu", "nổ", "trái", "phép", "do", "thấy", "động", "giàng", "sợ", "không", "dám", "đi", "ban", "ngày", "nữa", "mà", "chuyển", "sang", "hoạt", "động", "vào", "ban", "đêm", "từ", "năm ngàn không trăm tám mươi sáu phẩy hai bốn sáu sào trên ra đi an", "đến", "âm hai nghìn hai trăm bẩy mươi mốt phẩy không không hai mươi lít", "sáng", "đây", "là", "khoảng", "thời", "gian", "đối", "tượng", "thường", "đi", "bộ", "từ", "lán", "ba trăm ba mốt rúp trên yến", "về", "nhà", "theo", "đường", "rừng", "mất", "tầm", "chín mươi ba ngàn không trăm bảy mươi chín phẩy một nghìn không trăm sáu mươi sáu", "tiếng", "đồng", "hồ", "quá", "trình", "nghiên", "cứu", "đường", "đi", "lối", "lại", "của", "đối", "tượng", "các", "trinh", "sát", "phát", "hiện", "từ", "nhà", "đến", "nương", "giàng", "phải", "đi", "qua", "khu", "vực", "xóm", "táu", "nà", "xã", "cun", "pheo", "huyện", "mai", "châu", "mới", "về", "được", "xã", "hang", "kia", "cách", "nhà", "đối", "tượng", "âm bốn nghìn tám trăm bẩy mươi ba chấm chín hai bốn mon trên ki lo oát giờ", "đường", "rừng", "vậy", "là", "suốt", "từ", "tháng năm năm bẩy trăm chín mươi chín", "đến", "nay", "âm sáu nghìn sáu trăm năm hai phẩy ba trăm sáu bảy ghi ga bít", "anh", "em", "truy", "nã", "và", "tổ", "công", "tác", "một nghìn hai trăm sáu mươi tư", "phục", "ở", "quả", "đồi", "thuộc", "xóm", "táu", "nà", "mỗi", "hai mươi mốt tháng hai chín trăm mười một", "tuần", "liền", "thiếu", "tá", "hoàng", "hải", "một không không gạch ngang bốn không không không ngang quờ đờ chéo", "đội", "trưởng", "phòng", "cstntp", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "cho", "biết", "cứ", "nửa", "đêm", "các", "trinh", "sát", "lại", "leo", "đồi", "chờ", "đối", "tượng", "thay", "phiên", "nhau", "canh", "gác", "cho", "đến", "sáng", "khó", "khăn", "nhất", "là", "không", "có", "bốn mươi ba", "sóng", "điện", "thoại", "anh", "em", "chia", "các", "mũi", "luôn", "phải", "có", "hai hai chấm chín bốn", "người", "ở", "cạnh", "lờ vê kép ca một ngàn chéo bẩy trăm", "nhau", "nhưng", "việc", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "hai trăm tám mươi bốn mon", "phân", "công", "vị", "trí", "cũng", "rất", "bất", "tiện", "những", "ngày", "cuối", "mười tám giờ", "tổ", "công", "tác", "nhận", "được", "thông", "tin", "ngày mười một và ngày mười sáu", "khà", "a", "giàng", "sẽ", "trên", "đường", "từ", "nương", "về", "nhà", "nên", "đã", "báo", "cáo", "lãnh", "đạo", "cấp", "trên", "xây", "dựng", "phương", "án", "bắt", "giữ", "ngay", "từ", "mười ba giờ ba mươi sáu phút hai mươi nhăm giây", "cán", "bộ", "hai ngàn năm trăm mười năm", "chiến", "sỹ", "phòng", "cstntp", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "và", "tổ", "công", "tác", "mười nhăm đến mười một", "đã", "tiến", "hành", "vào", "vị", "trí", "mật", "phục", "ai", "nấy", "đều", "hồi", "hộp", "mất", "ăn", "mất", "ngủ", "chờ", "đến", "giờ", "g", "khoảng", "tháng chín năm một ngàn bảy trăm bảy mươi chín", "ngày hai tám ngày mười một tháng một", "tại", "khu", "vực", "xóm", "táu", "nà", "khà", "a", "giàng", "xuất", "hiện", "trên", "lưng", "gùi", "một", "bao", "tải", "thóc", "đeo", "sáu trăm xuộc hai nghìn trừ ép đê", "một", "con", "dao", "mèo", "bên", "người", "quá", "trình", "khám", "người", "giàng", "phát", "hiện", "trong", "túi", "nải", "màu", "đen", "chín triệu chín trăm", "quả", "lựu", "đạn", "mỏ", "vịt", "các", "trinh", "sát", "kể", "lại", "giàng", "nhỏ", "con", "nhưng", "rất", "khỏe", "quá", "trình", "dẫn", "giải", "bốn ngàn năm trăm hai ba chấm bốn hai bốn đề xi mét", "chí", "trong", "tổ", "công", "tác", "phải", "khiêng", "đối", "tượng", "qua", "một", "con", "suối", "rộng", "sáu trăm bốn nhăm ngày trên phít", "hai ngàn chín trăm hai mươi hai", "được", "biết", "giàng", "có", "chín ba chấm không bẩy mươi", "vợ", "vợ", "đầu", "đã", "mất", "mới", "hai trăm bẩy mươi bảy nghìn bốn trăm tám mươi", "tuổi", "nhưng", "hắn", "đã", "có", "chắt", "ngoài", "mua", "bán", "heroin", "kiếm", "lời", "hắn", "cũng", "là", "đối", "tượng", "nghiện", "ma", "túy", "do", "án", "nặng", "nên", "gần", "như", "cố", "cùng", "liều", "thân", "sẵn", "sàng", "chống", "trả", "và", "hai mươi giờ mười", "sẵn", "sàng", "chết" ]
[ "ngày 27", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "cho", "biết", "đơn", "vị", "vừa", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "truy", "nã", "đầu tư trong nước", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "khà", "a", "giàng", "367.635", "tuổi", "dân", "tộc", "mông", "trú", "xóm", "thung", "ẳng", "xã", "hang", "kia", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "đây", "là", "đối", "tượng", "cầm", "đầu", "đường", "dây", "mua", "bán", "trái", "phép", "884.941", "bánh", "heroin", "từng", "ra", "đầu", "thú", "nhưng", "lại", "bỏ", "trốn", "người", "lúc", "nào", "cũng", "thủ", "vũ", "khí", "nóng", "sẵn", "sàng", "chống", "trả", "liều", "chết", "nếu", "bị", "vây", "bắt", "để", "động", "viên", "khen", "thưởng", "kịp", "thời", "tinh", "thần", "mưu", "trí", "dũng", "cảm", "của", "lực", "lượng", "phòng", "cảnh", "sát", "truy", "nã", "tội", "phạm", "cstntp", "và", "tổ", "công", "tác", "676 wh", "8.000.000", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "đã", "quyết", "định", "thưởng", "nóng", "646 năm", "đồng", "cho", "mỗi", "đơn", "vị", "đại", "tá", "nguyễn", "văn", "lập", "trưởng", "phòng", "cstntp", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "cho", "biết", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "về", "việc", "mở", "đợt", "cao", "điểm", "tấn", "công", "truy", "bắt", "vận", "động", "đầu", "thú", "thanh", "loại", "đầu tư trong nước", "và", "truy", "tìm", "phòng", "cstntp", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "đội", "nghiệp", "vụ", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "điều", "tra", "trong", "tỉnh", "và", "tổ", "công", "tác", "1.088.325", "gồm", "các", "lực", "lượng", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "cstntp", "công", "an", "huyện", "mai", "châu", "phòng", "cảnh", "sát", "quản", "lý", "hành", "chính", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "lực", "lượng", "kỹ", "thuật", "nghiệp", "vụ", "phòng", "an", "ninh", "xã", "hội", "ngày 14 đến ngày 17 tháng 2", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "rà", "soát", "phân", "loại", "đầu tư trong nước", "để", "xác", "minh", "truy", "bắt", "vận", "động", "đầu", "thú", "12h9", "giàng", "đã", "bị", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "truy", "nã", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "chất", "ma", "túy", "bởi", "đây", "là", "đối", "tượng", "cầm", "đầu", "trong", "đường", "dây", "mua", "bán", "30 - 6", "bánh", "heroin", "trong", "khi", "071281678027", "đối", "tượng", "vác", "thuê", "cho", "hắn", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "thì", "giàng", "vẫn", "nhởn", "nhơ", "ngoài", "vòng", "pháp", "luật", "ngày 12/10/242", "được", "sự", "vận", "động", "thuyết", "phục", "-4877,665 đồng/ampe", "của", "cơ", "quan", "chức", "năng", "và", "gia", "đình", "934 km3", "đối", "tượng", "đã", "đầu", "thú", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "bỏ", "trốn", "lúc", "nào", "cũng", "thủ", "sẵn", "lựu", "đạn", "súng", "ak", "trong", "người", "giàng", "cho", "rằng", "đằng", "nào", "cũng", "chết", "thì", "sẽ", "chết", "ở", "nhà", "sẵn", "sàng", "chống", "trả", "sự", "truy", "bắt", "của", "lực", "lượng", "chức", "năng", "2h52", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "ra", "87.055", "quyết", "định", "truy", "nã", "giàng", "lần", "thứ", "hai", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "và", "tàng", "trữ", "vật", "liệu", "nổ", "trái", "phép", "do", "thấy", "động", "giàng", "sợ", "không", "dám", "đi", "ban", "ngày", "nữa", "mà", "chuyển", "sang", "hoạt", "động", "vào", "ban", "đêm", "từ", "5086,246 sào/radian", "đến", "-2271,0020 l", "sáng", "đây", "là", "khoảng", "thời", "gian", "đối", "tượng", "thường", "đi", "bộ", "từ", "lán", "331 rub/yến", "về", "nhà", "theo", "đường", "rừng", "mất", "tầm", "93.079,1066", "tiếng", "đồng", "hồ", "quá", "trình", "nghiên", "cứu", "đường", "đi", "lối", "lại", "của", "đối", "tượng", "các", "trinh", "sát", "phát", "hiện", "từ", "nhà", "đến", "nương", "giàng", "phải", "đi", "qua", "khu", "vực", "xóm", "táu", "nà", "xã", "cun", "pheo", "huyện", "mai", "châu", "mới", "về", "được", "xã", "hang", "kia", "cách", "nhà", "đối", "tượng", "-4873.924 mol/kwh", "đường", "rừng", "vậy", "là", "suốt", "từ", "tháng 5/799", "đến", "nay", "-6652,367 gb", "anh", "em", "truy", "nã", "và", "tổ", "công", "tác", "1264", "phục", "ở", "quả", "đồi", "thuộc", "xóm", "táu", "nà", "mỗi", "21/2/911", "tuần", "liền", "thiếu", "tá", "hoàng", "hải", "100-4000-qđ/", "đội", "trưởng", "phòng", "cstntp", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "cho", "biết", "cứ", "nửa", "đêm", "các", "trinh", "sát", "lại", "leo", "đồi", "chờ", "đối", "tượng", "thay", "phiên", "nhau", "canh", "gác", "cho", "đến", "sáng", "khó", "khăn", "nhất", "là", "không", "có", "43", "sóng", "điện", "thoại", "anh", "em", "chia", "các", "mũi", "luôn", "phải", "có", "22.94", "người", "ở", "cạnh", "lwk1000/700", "nhau", "nhưng", "việc", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "284 mol", "phân", "công", "vị", "trí", "cũng", "rất", "bất", "tiện", "những", "ngày", "cuối", "18h", "tổ", "công", "tác", "nhận", "được", "thông", "tin", "ngày 11 và ngày 16", "khà", "a", "giàng", "sẽ", "trên", "đường", "từ", "nương", "về", "nhà", "nên", "đã", "báo", "cáo", "lãnh", "đạo", "cấp", "trên", "xây", "dựng", "phương", "án", "bắt", "giữ", "ngay", "từ", "13:36:25", "cán", "bộ", "2515", "chiến", "sỹ", "phòng", "cstntp", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "và", "tổ", "công", "tác", "15 - 11", "đã", "tiến", "hành", "vào", "vị", "trí", "mật", "phục", "ai", "nấy", "đều", "hồi", "hộp", "mất", "ăn", "mất", "ngủ", "chờ", "đến", "giờ", "g", "khoảng", "tháng 9/1779", "ngày 28 ngày 11 tháng 1", "tại", "khu", "vực", "xóm", "táu", "nà", "khà", "a", "giàng", "xuất", "hiện", "trên", "lưng", "gùi", "một", "bao", "tải", "thóc", "đeo", "600/2000-fd", "một", "con", "dao", "mèo", "bên", "người", "quá", "trình", "khám", "người", "giàng", "phát", "hiện", "trong", "túi", "nải", "màu", "đen", "9.000.900", "quả", "lựu", "đạn", "mỏ", "vịt", "các", "trinh", "sát", "kể", "lại", "giàng", "nhỏ", "con", "nhưng", "rất", "khỏe", "quá", "trình", "dẫn", "giải", "4523.424 dm", "chí", "trong", "tổ", "công", "tác", "phải", "khiêng", "đối", "tượng", "qua", "một", "con", "suối", "rộng", "645 ngày/ft", "2922", "được", "biết", "giàng", "có", "93.070", "vợ", "vợ", "đầu", "đã", "mất", "mới", "277.480", "tuổi", "nhưng", "hắn", "đã", "có", "chắt", "ngoài", "mua", "bán", "heroin", "kiếm", "lời", "hắn", "cũng", "là", "đối", "tượng", "nghiện", "ma", "túy", "do", "án", "nặng", "nên", "gần", "như", "cố", "cùng", "liều", "thân", "sẵn", "sàng", "chống", "trả", "và", "20h10", "sẵn", "sàng", "chết" ]
[ "who", "hệ", "lụy", "của", "đại", "dịch", "gạch chéo quy gạch chéo pờ tê dét đê", "kéo", "dài", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "âm sáu sáu ngàn một trăm sáu tư phẩy năm tám bốn tám", "tới", "mười tám giờ mười phút năm bảy giây", "tổng", "giám", "đốc", "tổng giám đốc", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "cho", "biết", "tác", "động", "của", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "xờ ca xoẹt vê bờ vê lờ ép hai chín không", "sẽ", "kéo", "dài", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "tới", "tổng", "giám", "đốc", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "phát", "biểu", "tại", "một", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "ở", "geneva", "thụy", "sĩ", "ảnh", "afp/ttxvn", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "khẩn", "cấp", "thuộc", "who", "tổng giám đốc", "ghebreyesus", "nêu", "rõ", "dịch", "bệnh", "bốn không không xuộc u o lờ i sờ", "là", "cuộc", "khủng", "hoảng", "y", "tế", "xảy", "ra", "một", "lần", "trong", "một", "thế", "kỷ", "nên", "tác", "động", "của", "nó", "sẽ", "được", "cảm", "nhận", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "tới", "tổng giám đốc", "ghebreyesus", "cho", "biết", "mặc", "dù", "sự", "hiểu", "biết", "về", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "hắt ép tê hắt trừ xê o mờ pờ gạch chéo năm trăm tám mươi", "đã", "có", "sự", "tiến", "bộ", "song", "dân", "số", "thế", "giới", "vẫn", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "virus", "sars-cov-2", "đó", "là", "phần", "lớn", "người", "dân", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "loại", "virus", "này", "thậm", "chí", "ở", "những", "khu", "vực", "đã", "xảy", "ra", "dịch", "bệnh", "nghiêm", "trọng", "đến", "nay", "hơn", "sáu trăm tám bẩy mét vuông", "người", "trên", "thế", "giới", "mắc", "tờ o trừ đê xê ca rờ ngang bẩy không không", "trong", "đó", "có", "hơn", "sáu lăm", "người", "tử", "vong", "mỹ", "brazil", "mexico", "và", "anh", "hiện", "là", "những", "nước", "ngày hai mươi tám tháng mười một năm hai trăm linh sáu", "chịu", "tác", "động", "mạnh", "nhất", "của", "dịch", "bệnh", "trong", "bối", "cảnh", "chính", "phủ", "các", "nước", "này", "đang", "nỗ", "lực", "đưa", "ra", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "hiệu", "quả", "các", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "và", "hạn", "chế", "được", "áp", "đặt", "nhằm", "ngăn", "chặn", "dịch", "bệnh", "lây", "lan", "đã", "tác", "động", "nghiêm", "trọng", "tới", "các", "nền", "kinh", "tế", "trong", "khi", "nhiều", "khu", "vực", "trên", "thế", "giới", "đang", "lo", "ngại", "xảy", "ra", "làn", "sóng", "dịch", "bệnh", "thứ", "hai" ]
[ "who", "hệ", "lụy", "của", "đại", "dịch", "/q/ptzd", "kéo", "dài", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "-66.164,5848", "tới", "18:10:57", "tổng", "giám", "đốc", "tổng giám đốc", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "cho", "biết", "tác", "động", "của", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "xk/vbvlf290", "sẽ", "kéo", "dài", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "tới", "tổng", "giám", "đốc", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "phát", "biểu", "tại", "một", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "ở", "geneva", "thụy", "sĩ", "ảnh", "afp/ttxvn", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "khẩn", "cấp", "thuộc", "who", "tổng giám đốc", "ghebreyesus", "nêu", "rõ", "dịch", "bệnh", "400/uolis", "là", "cuộc", "khủng", "hoảng", "y", "tế", "xảy", "ra", "một", "lần", "trong", "một", "thế", "kỷ", "nên", "tác", "động", "của", "nó", "sẽ", "được", "cảm", "nhận", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "tới", "tổng giám đốc", "ghebreyesus", "cho", "biết", "mặc", "dù", "sự", "hiểu", "biết", "về", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "hfth-comp/580", "đã", "có", "sự", "tiến", "bộ", "song", "dân", "số", "thế", "giới", "vẫn", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "virus", "sars-cov-2", "đó", "là", "phần", "lớn", "người", "dân", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "dễ", "bị", "tổn", "thương", "trước", "loại", "virus", "này", "thậm", "chí", "ở", "những", "khu", "vực", "đã", "xảy", "ra", "dịch", "bệnh", "nghiêm", "trọng", "đến", "nay", "hơn", "687 m2", "người", "trên", "thế", "giới", "mắc", "to-đckr-700", "trong", "đó", "có", "hơn", "65", "người", "tử", "vong", "mỹ", "brazil", "mexico", "và", "anh", "hiện", "là", "những", "nước", "ngày 28/11/206", "chịu", "tác", "động", "mạnh", "nhất", "của", "dịch", "bệnh", "trong", "bối", "cảnh", "chính", "phủ", "các", "nước", "này", "đang", "nỗ", "lực", "đưa", "ra", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "hiệu", "quả", "các", "biện", "pháp", "phong", "tỏa", "và", "hạn", "chế", "được", "áp", "đặt", "nhằm", "ngăn", "chặn", "dịch", "bệnh", "lây", "lan", "đã", "tác", "động", "nghiêm", "trọng", "tới", "các", "nền", "kinh", "tế", "trong", "khi", "nhiều", "khu", "vực", "trên", "thế", "giới", "đang", "lo", "ngại", "xảy", "ra", "làn", "sóng", "dịch", "bệnh", "thứ", "hai" ]
[ "thai", "nhi", "năm triệu bốn trăm tám mươi tư nghìn tám trăm ba mươi sáu", "tháng", "tuổi", "vừa", "ngáp", "vừa", "gãi", "đầu", "trong", "bụng", "mẹ", "chị", "hoàng", "hường", "hà", "nội", "vừa", "chia", "sẻ", "lên", "mạng", "xã", "hội", "video", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "đáng", "yêu", "của", "con", "mình", "lúc", "đang", "ở", "tuần", "thứ", "hai nghìn bảy trăm hai mươi tám", "của", "thai", "kỳ", "nguồn", "fb", "hoàng", "hường" ]
[ "thai", "nhi", "5.484.836", "tháng", "tuổi", "vừa", "ngáp", "vừa", "gãi", "đầu", "trong", "bụng", "mẹ", "chị", "hoàng", "hường", "hà", "nội", "vừa", "chia", "sẻ", "lên", "mạng", "xã", "hội", "video", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "đáng", "yêu", "của", "con", "mình", "lúc", "đang", "ở", "tuần", "thứ", "2728", "của", "thai", "kỳ", "nguồn", "fb", "hoàng", "hường" ]
[ "các", "nước", "không", "cào", "bằng", "mức", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "trên", "tivi", "ở", "khách", "sạn", "theo", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "các", "nước", "không", "cào", "bằng", "mức", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "trên", "tivi", "tại", "khách", "sạn", "việc", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "với", "tivi", "tại", "khách", "sạn", "của", "vcpmc", "đang", "gây", "tranh", "cãi", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "cho", "biết", "theo", "báo", "cáo", "của", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "soạn", "nhạc", "và", "lời", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "cisac", "việc", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "với", "các", "tivi", "tại", "khách", "sạn", "là", "việc", "nhiều", "nước", "trên", "thế", "giới", "đã", "thực", "hiện", "theo", "đó", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "nhà", "thái", "lan", "malaysia", "singapore", "phillipines", "hoặc", "các", "nước", "ở", "châu", "lục", "khác", "như", "mỹ", "anh", "pháp", "úc", "đều", "quy", "định", "phải", "trả", "tiền", "bản", "quyền", "cho", "việc", "sử", "dụng", "âm", "nhạc", "bất", "kể", "là", "chủ", "khách", "sạn", "sử", "dụng", "âm", "nhạc", "ở", "khu", "vực", "công", "cộng", "trong", "khuôn", "viên", "khách", "sạn", "hay", "ở", "trong", "các", "phòng", "nghỉ", "khách", "sạn", "dưới", "không sáu bẩy tám sáu không tám không năm năm sáu hai", "phòng", "sẽ", "trả", "mức", "phí", "tiền", "hàng", "tháng", "là", "ba triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm tám mươi sáu", "won", "trên", "năm tám nghìn bảy trăm linh năm phẩy sáu nghìn tám trăm năm mươi tám", "phòng", "đến", "dưới", "ba bẩy chấm năm đến không chấm tám", "phòng", "là", "tám triệu sáu trăm tám mươi mốt ngàn bẩy trăm mười sáu", "won/tháng", "trên", "một nghìn ba trăm năm lăm", "phòng", "đến", "dưới", "một đến mười một", "phòng", "là", "tỉ số ba bốn", "won/tháng", "hai mươi nhăm đến hai mươi mốt", "nhật", "bản", "lại", "quy", "định", "chín trăm chín mươi bẩy ki lô ca lo", "doanh", "thu", "hoặc", "tám mươi ba chấm không tới bẩy chấm ba", "yên/tháng/tivi", "anh", "chia", "theo", "gói", "không một bẩy không không chín bốn tám tám một tám bốn", "phòng", "theo", "loại", "hình", "phát", "sóng/năm", "nếu", "quá", "hai nghìn bốn trăm mười hai", "phòng", "thì", "thu", "thêm", "chín một chín chín bẩy hai năm không chín ba năm", "bảng", "cho", "mỗi", "ba trăm chín mươi tám ngàn hai trăm mười bốn", "tivi", "vượt", "ngày hai mốt tới ngày hai bốn tháng bốn", "quá", "cách", "tính", "này", "chỉ", "cho", "trường", "hợp", "phòng", "ngủ", "áp", "dụng", "không", "quá", "âm bốn ngàn bốn trăm bốn sáu phẩy tám trăm bốn mươi đề xi mét vuông", "bẩy mươi", "ngày", "với", "gói", "này", "trường", "hợp", "thỏa", "thuận", "trước", "khi", "sử", "dụng", "thì", "áp", "dụng", "với", "truyền", "hình", "mặt", "đất", "là", "ba bảy", "bảng/năm", "truyền", "hình", "cáp", "vệ", "tinh", "là", "bốn mươi", "bảng/năm", "trường", "hợp", "đã", "sử", "dụng", "chưa", "thỏa", "thuận", "thì", "áp", "dụng", "với", "truyền", "hình", "mặt", "đất", "là", "năm triệu ba trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm bảy mươi bốn", "bảng/năm", "truyền", "hình", "cáp", "vệ", "tinh", "là", "giai đoạn mười lăm hai mươi sáu", "bảng/năm", "ở", "nước", "ta", "hiện", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "vcpmc", "đang", "đơn", "phương", "đưa", "ra", "mức", "giá", "giai đoạn mười một hai mươi tám", "đồng/phòng/năm", "với", "các", "phòng", "khách", "sạn", "từ", "bảy tám chấm không mười chín", "ba nghìn hai", "sao", "có", "tivi", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "vcpmc", "đang", "đưa", "ra", "giá", "cào", "bằng", "cho", "mọi", "khách", "sạn", "từ", "hai ngàn bốn trăm năm mốt", "mười ba", "sao", "vcpmc", "cũng", "không", "phân", "loại", "các", "trường", "hợp", "khác", "nhau", "để", "áp", "các", "mức", "giá", "khác", "nhau", "về", "việc", "thu", "tiền", "cào", "bằng", "này", "ông", "phó", "đức", "ca o tờ i u vờ vờ quy chéo bốn trăm", "phương", "giám", "đốc", "vcpmc", "lý", "giải", "với", "chúng", "tôi", "không", "thể", "cụ", "thể", "được", "thì", "phải", "khái", "quát", "thậm", "chí", "ông", "phương", "còn", "cho", "rằng", "đòi", "hỏi", "xuất", "trình", "chứng", "minh", "ủy", "quyền", "từ", "phía", "các", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "bị", "vcpmc", "yêu", "cầu", "trả", "tiền", "là", "vô", "lý", "hai tháng chín", "mặc", "dù", "vậy", "theo", "ông", "bùi", "nguyên", "hùng", "yêu", "cầu", "chứng", "minh", "này", "là", "hoàn", "toàn", "chính", "đáng", "vì", "theo", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "ngày hai chín mười hai hai mươi bẩy", "và", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "mười bảy tháng chín", "về", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "chỉ", "được", "thu", "âm hai mốt nghìn ba trăm năm hai phẩy không không chín ngàn tám trăm chín mươi", "hộ", "tác", "quyền", "với", "các", "tác", "phẩm", "có", "ủy", "quyền", "trước", "đó", "hồi", "âm bốn bốn phẩy năm", "mười bốn giờ mười tám phút mười một giây", "vcmpc", "đã", "phát", "đi", "văn", "bản", "yêu", "cầu", "các", "khách", "sạn", "năm mươi chấm hai bốn", "sao", "tại", "đà", "nẵng", "nộp", "khoản", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "hai ngàn hai trăm chín mươi sáu phẩy một một chín ki lô mét khối", "với", "tivi", "và", "bị", "phản", "đối", "mạnh", "mẽ", "cũng", "trong", "ngày hai tám mười một", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "đã", "làm", "việc", "với", "vcmpc", "và", "có", "biên", "bản", "trong", "đó", "chính", "thức", "yêu", "cầu", "dừng", "ngay", "việc", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "thu", "tiền", "quyền", "tác", "giả", "tại", "các", "phòng", "nghỉ", "khách", "sạn", "cho", "đến", "khi", "vcpmc", "xác", "định", "được", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "được", "khai", "thác", "sử", "dụng", "của", "tác", "giả/chủ", "sở", "hữu", "là", "hội", "viên", "của", "vcpmc", "và", "xây", "dựng", "biểu", "mức", "tiền", "quyền", "tác", "giả/tác", "phẩm", "được", "khai", "thác", "sử", "dụng", "cũng", "theo", "cục", "bản", "sáu nghìn một trăm hai bốn phẩy ba một bẩy đi ốp trên mét khối", "quyền", "trên", "cơ", "sở", "xác", "định", "này", "vcpmc", "phải", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "để", "nhận", "được", "sự", "đồng", "thuận", "của", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "khai", "thác", "bốn triệu một trăm lẻ chín", "sử", "dụng", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "báo", "cáo", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "theo", "quy", "định", "ông", "bùi", "nguyên", "hùng", "cũng", "cho", "biết", "khi", "vcmpc", "thực", "hiện", "được", "những", "điều", "trên", "thì", "có", "thể", "thực", "hiện", "tiếp", "việc", "thu", "tiền" ]
[ "các", "nước", "không", "cào", "bằng", "mức", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "trên", "tivi", "ở", "khách", "sạn", "theo", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "các", "nước", "không", "cào", "bằng", "mức", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "trên", "tivi", "tại", "khách", "sạn", "việc", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "với", "tivi", "tại", "khách", "sạn", "của", "vcpmc", "đang", "gây", "tranh", "cãi", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "cho", "biết", "theo", "báo", "cáo", "của", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "soạn", "nhạc", "và", "lời", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "cisac", "việc", "thu", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "với", "các", "tivi", "tại", "khách", "sạn", "là", "việc", "nhiều", "nước", "trên", "thế", "giới", "đã", "thực", "hiện", "theo", "đó", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "nhà", "thái", "lan", "malaysia", "singapore", "phillipines", "hoặc", "các", "nước", "ở", "châu", "lục", "khác", "như", "mỹ", "anh", "pháp", "úc", "đều", "quy", "định", "phải", "trả", "tiền", "bản", "quyền", "cho", "việc", "sử", "dụng", "âm", "nhạc", "bất", "kể", "là", "chủ", "khách", "sạn", "sử", "dụng", "âm", "nhạc", "ở", "khu", "vực", "công", "cộng", "trong", "khuôn", "viên", "khách", "sạn", "hay", "ở", "trong", "các", "phòng", "nghỉ", "khách", "sạn", "dưới", "067860805562", "phòng", "sẽ", "trả", "mức", "phí", "tiền", "hàng", "tháng", "là", "3.050.086", "won", "trên", "58.705,6858", "phòng", "đến", "dưới", "37.5 - 0.8", "phòng", "là", "8.681.716", "won/tháng", "trên", "1355", "phòng", "đến", "dưới", "1 - 11", "phòng", "là", "tỉ số 3 - 4", "won/tháng", "25 - 21", "nhật", "bản", "lại", "quy", "định", "997 kcal", "doanh", "thu", "hoặc", "83.0 - 7.3", "yên/tháng/tivi", "anh", "chia", "theo", "gói", "017009488184", "phòng", "theo", "loại", "hình", "phát", "sóng/năm", "nếu", "quá", "2412", "phòng", "thì", "thu", "thêm", "91997250935", "bảng", "cho", "mỗi", "398.214", "tivi", "vượt", "ngày 21 tới ngày 24 tháng 4", "quá", "cách", "tính", "này", "chỉ", "cho", "trường", "hợp", "phòng", "ngủ", "áp", "dụng", "không", "quá", "-4446,840 dm2", "70", "ngày", "với", "gói", "này", "trường", "hợp", "thỏa", "thuận", "trước", "khi", "sử", "dụng", "thì", "áp", "dụng", "với", "truyền", "hình", "mặt", "đất", "là", "37", "bảng/năm", "truyền", "hình", "cáp", "vệ", "tinh", "là", "40", "bảng/năm", "trường", "hợp", "đã", "sử", "dụng", "chưa", "thỏa", "thuận", "thì", "áp", "dụng", "với", "truyền", "hình", "mặt", "đất", "là", "5.363.374", "bảng/năm", "truyền", "hình", "cáp", "vệ", "tinh", "là", "giai đoạn 15 - 26", "bảng/năm", "ở", "nước", "ta", "hiện", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "vcpmc", "đang", "đơn", "phương", "đưa", "ra", "mức", "giá", "giai đoạn 11 - 28", "đồng/phòng/năm", "với", "các", "phòng", "khách", "sạn", "từ", "78.019", "3200", "sao", "có", "tivi", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "là", "vcpmc", "đang", "đưa", "ra", "giá", "cào", "bằng", "cho", "mọi", "khách", "sạn", "từ", "2451", "13", "sao", "vcpmc", "cũng", "không", "phân", "loại", "các", "trường", "hợp", "khác", "nhau", "để", "áp", "các", "mức", "giá", "khác", "nhau", "về", "việc", "thu", "tiền", "cào", "bằng", "này", "ông", "phó", "đức", "kotiuvvq/400", "phương", "giám", "đốc", "vcpmc", "lý", "giải", "với", "chúng", "tôi", "không", "thể", "cụ", "thể", "được", "thì", "phải", "khái", "quát", "thậm", "chí", "ông", "phương", "còn", "cho", "rằng", "đòi", "hỏi", "xuất", "trình", "chứng", "minh", "ủy", "quyền", "từ", "phía", "các", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "bị", "vcpmc", "yêu", "cầu", "trả", "tiền", "là", "vô", "lý", "2/9", "mặc", "dù", "vậy", "theo", "ông", "bùi", "nguyên", "hùng", "yêu", "cầu", "chứng", "minh", "này", "là", "hoàn", "toàn", "chính", "đáng", "vì", "theo", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "ngày 29, 12, 27", "và", "luật", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "một", "số", "điều", "của", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "17/9", "về", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "chỉ", "được", "thu", "-21.352,009890", "hộ", "tác", "quyền", "với", "các", "tác", "phẩm", "có", "ủy", "quyền", "trước", "đó", "hồi", "-44,5", "14:18:11", "vcmpc", "đã", "phát", "đi", "văn", "bản", "yêu", "cầu", "các", "khách", "sạn", "50.24", "sao", "tại", "đà", "nẵng", "nộp", "khoản", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "2296,119 km3", "với", "tivi", "và", "bị", "phản", "đối", "mạnh", "mẽ", "cũng", "trong", "ngày 28, 11", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "đã", "làm", "việc", "với", "vcmpc", "và", "có", "biên", "bản", "trong", "đó", "chính", "thức", "yêu", "cầu", "dừng", "ngay", "việc", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "thu", "tiền", "quyền", "tác", "giả", "tại", "các", "phòng", "nghỉ", "khách", "sạn", "cho", "đến", "khi", "vcpmc", "xác", "định", "được", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "được", "khai", "thác", "sử", "dụng", "của", "tác", "giả/chủ", "sở", "hữu", "là", "hội", "viên", "của", "vcpmc", "và", "xây", "dựng", "biểu", "mức", "tiền", "quyền", "tác", "giả/tác", "phẩm", "được", "khai", "thác", "sử", "dụng", "cũng", "theo", "cục", "bản", "6124,317 điôp/m3", "quyền", "trên", "cơ", "sở", "xác", "định", "này", "vcpmc", "phải", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "để", "nhận", "được", "sự", "đồng", "thuận", "của", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "khai", "thác", "4.000.109", "sử", "dụng", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "báo", "cáo", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "theo", "quy", "định", "ông", "bùi", "nguyên", "hùng", "cũng", "cho", "biết", "khi", "vcmpc", "thực", "hiện", "được", "những", "điều", "trên", "thì", "có", "thể", "thực", "hiện", "tiếp", "việc", "thu", "tiền" ]
[ "tiên phong online", "nhắc", "đến", "lễ", "tình", "nhân", "người", "ta", "nghĩ", "ngay", "đến", "socola", "hoa", "hồng", "và", "thiệp", "chúc", "mừng", "trung", "quốc", "chọn", "hai hai giờ hai tư", "âm", "lịch", "dành", "cho", "các", "cặp", "tình", "nhân", "dựa", "theo", "sự", "tích", "ngưu", "lang", "chức", "nữ", "ngoài", "ngày", "valentine", "ba không không ngang một nghìn xoẹt a đê dét", "trung", "quốc", "còn", "có", "ngày", "tình", "nhân", "truyền", "thống", "khác", "gắn", "với", "sự", "tích", "về", "ngưu", "lang", "chức", "nữ", "mỗi", "năm", "họ", "chỉ", "được", "gặp", "ngày mười bảy đến ngày hai mươi hai tháng bẩy", "nhau", "vào", "ngày hai bẩy", "âm", "lịch", "nhờ", "đàn", "quạ", "xếp", "thành", "cầu", "bắc", "ngang", "sông", "ngày mùng bẩy tháng năm chín trăm mười bốn", "dựa", "trên", "câu", "chuyện", "đó", "người", "dân", "trung", "quốc", "xem", "bốn trăm chín mươi hai không không không ngang ép i i", "âm", "lịch", "như", "ngày", "dành", "riêng", "có", "các", "cặp", "yêu", "nhau", "vào", "dịp", "này", "các", "cô", "gái", "chuẩn", "bị", "dưa", "hấu", "và", "nhiều", "loại", "quả", "khác", "dâng", "lên", "ngưu", "lang", "chức", "nữ", "để", "hy", "vọng", "tìm", "được", "một", "người", "chồng", "tốt", "đến", "bốn mốt", "đêm", "họ", "cùng", "nhau", "nhìn", "lên", "bầu", "trời", "hy", "vọng", "sao", "ngưu", "lang", "và", "sao", "chức", "nữ", "có", "thể", "gặp", "nhau", "valentine", "trắng", "bắt", "nguồn", "từ", "nhật", "bản", "không", "chỉ", "đón", "valentine", "đỏ", "vào", "ba không xoẹt ép nờ o mờ o", "nhật", "bản", "còn", "tự", "sáng", "tạo", "ra", "lễ", "tình", "nhân", "riêng", "ngày", "đáp", "trả", "valentine", "trắng", "vào", "một trăm linh hai xuộc vê kép sờ gi", "sự", "tích", "valentine", "trắng", "bắt", "nguồn", "từ", "chuyện", "tình", "vào", "hai tháng tám", "tại", "nhật", "thời", "điểm", "đó", "để", "đáp", "trả", "tình", "cảm", "của", "cô", "gái", "thầm", "thương", "trộm", "nhớ", "vào", "ngày mười chín", "một", "chàng", "trai", "bán", "kẹo", "dẻo", "làm", "tặng", "nàng", "một", "hộp", "kẹo", "thật", "lớn", "trắng", "như", "tuyết", "valentine", "trắng", "mang", "ý", "nghĩa", "hồi", "đáp", "lại", "tình", "cảm", "của", "người", "đã", "tặng", "quà", "vào", "ngày", "valentine", "đỏ", "giới", "trẻ", "nhật", "quan", "niệm", "nếu", "ai", "đó", "tặng", "bạn", "bánh", "quy", "vào", "ngày", "này", "thì", "có", "nghĩa", "là", "người", "đó", "yêu", "bạn", "tặng", "kẹo", "có", "nghĩa", "là", "người", "đó", "thích", "bạn", "còn", "nếu", "là", "socola", "trắng", "thì", "có", "nghĩa", "là", "chúng", "ta", "hãy", "làm", "bạn", "nhé", "nếu", "nhật", "bản", "có", "ngày", "valentine", "trắng", "thì", "hàn", "quốc", "có", "ngày", "valentine", "đen", "vào", "mười hai giờ bốn ba phút", "khác", "hẳn", "với", "hai", "ngày", "lễ", "trước", "đó", "valentine", "đen", "dành", "cho", "những", "người", "độc", "thân", "chưa", "tìm", "được", "tình", "yêu", "sáu trăm ba mươi gạch ngang một ngàn không trăm linh sáu quờ sờ", "philippines", "philippines", "đón", "lễ", "tình", "nhân", "vào", "năm giờ bốn tư phút năm mươi giây", "giống", "các", "nước", "phương", "tây", "phong", "cộng bốn chín bốn bốn tám một tám một ba không", "tục", "này", "gọi", "là", "gekkebrev", "phụ", "nữ", "anh", "ngày", "trước", "có", "phong", "tục", "ghim", "cỏ", "bốn", "lá", "vào", "các", "góc", "của", "một", "chiếc", "gối", "vào", "đêm", "trước", "lễ", "tình", "nhân", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "tìm", "được", "người", "chồng", "lý", "tưởng", "trong", "tương", "lai", "hoặc", "họ", "sẽ", "làm", "ướt", "cỏ", "bốn", "lá", "với", "nước", "hoa", "hồng", "và", "đặt", "chúng", "khắp", "gối", "phụ", "nữ", "nam", "phi", "sẽ", "gắn", "trái", "tim", "lên", "tay", "áo", "vào", "ngày", "valentine", "để", "người", "khác", "phái", "biết", "được", "tình", "ý", "của", "họ", "kẹo", "baci", "perugina", "là", "món", "quà", "phổ", "biến", "trong", "lễ", "tình", "nhân", "ở", "italy", "italy", "người", "italy", "tổ", "chức", "lễ", "tình", "nhân", "bằng", "cách", "tặng", "quà", "cho", "người", "yêu", "và", "cùng", "nhau", "thưởng", "thức", "bữa", "tối", "lãng", "mạn", "một", "trong", "những", "món", "quà", "phổ", "biến", "nhất", "là", "kẹo", "baci", "perugina", "kèm", "theo", "một", "câu", "nói", "lãng", "mạn", "viết", "bằng", "sáu chín chấm không ba sáu", "thứ", "tiếng", "phụ", "nữ", "italy", "chưa", "kết", "hôn", "tin", "rằng", "người", "đàn", "ông", "đầu", "tiên", "họ", "gặp", "vào", "ngày", "này", "có", "thể", "là", "chồng", "tương", "lai", "vào", "ngày", "tình", "yêu", "người", "pháp", "sẽ", "tặng", "nhau", "những", "tấm", "thiệp", "tình", "yêu", "lãng", "mạn", "tổ", "chức", "trò", "xổ", "số", "tình", "yêu", "loterie", "d", "amour", "hay", "vẽ", "cho", "tình", "yêu", "wales", "xứ", "wales", "có", "ngày", "kỷ", "niệm", "tình", "yêu", "riêng", "là", "ngày mười một và ngày ba mươi mốt", "ngày", "thánh", "dwynwe", "bắt", "nguồn", "từ", "thế", "kỷ", "sáu triệu ba trăm nghìn tám", "các", "chàng", "trai", "sẽ", "tặng", "những", "chiếc", "thìa", "xinh", "xắn", "được", "chạm", "khắc", "biểu", "tượng", "tình", "yêu", "lãng", "mạn", "đầy", "ý", "nghĩa", "cho", "người", "yêu", "brazil", "người", "brazil", "lại", "tổ", "chức", "lễ", "tình", "nhân", "vào", "mười một giờ ba hai phút ba mươi bảy giây", "valentine", "trắng", "bắt", "nguồn", "từ", "nhật", "bản" ]
[ "tiên phong online", "nhắc", "đến", "lễ", "tình", "nhân", "người", "ta", "nghĩ", "ngay", "đến", "socola", "hoa", "hồng", "và", "thiệp", "chúc", "mừng", "trung", "quốc", "chọn", "22h24", "âm", "lịch", "dành", "cho", "các", "cặp", "tình", "nhân", "dựa", "theo", "sự", "tích", "ngưu", "lang", "chức", "nữ", "ngoài", "ngày", "valentine", "300-1000/adz", "trung", "quốc", "còn", "có", "ngày", "tình", "nhân", "truyền", "thống", "khác", "gắn", "với", "sự", "tích", "về", "ngưu", "lang", "chức", "nữ", "mỗi", "năm", "họ", "chỉ", "được", "gặp", "ngày 17 đến ngày 22 tháng 7", "nhau", "vào", "ngày 27", "âm", "lịch", "nhờ", "đàn", "quạ", "xếp", "thành", "cầu", "bắc", "ngang", "sông", "ngày mùng 7/5/914", "dựa", "trên", "câu", "chuyện", "đó", "người", "dân", "trung", "quốc", "xem", "4902000-fyi", "âm", "lịch", "như", "ngày", "dành", "riêng", "có", "các", "cặp", "yêu", "nhau", "vào", "dịp", "này", "các", "cô", "gái", "chuẩn", "bị", "dưa", "hấu", "và", "nhiều", "loại", "quả", "khác", "dâng", "lên", "ngưu", "lang", "chức", "nữ", "để", "hy", "vọng", "tìm", "được", "một", "người", "chồng", "tốt", "đến", "41", "đêm", "họ", "cùng", "nhau", "nhìn", "lên", "bầu", "trời", "hy", "vọng", "sao", "ngưu", "lang", "và", "sao", "chức", "nữ", "có", "thể", "gặp", "nhau", "valentine", "trắng", "bắt", "nguồn", "từ", "nhật", "bản", "không", "chỉ", "đón", "valentine", "đỏ", "vào", "30/fnomo", "nhật", "bản", "còn", "tự", "sáng", "tạo", "ra", "lễ", "tình", "nhân", "riêng", "ngày", "đáp", "trả", "valentine", "trắng", "vào", "102/wsj", "sự", "tích", "valentine", "trắng", "bắt", "nguồn", "từ", "chuyện", "tình", "vào", "2/8", "tại", "nhật", "thời", "điểm", "đó", "để", "đáp", "trả", "tình", "cảm", "của", "cô", "gái", "thầm", "thương", "trộm", "nhớ", "vào", "ngày 19", "một", "chàng", "trai", "bán", "kẹo", "dẻo", "làm", "tặng", "nàng", "một", "hộp", "kẹo", "thật", "lớn", "trắng", "như", "tuyết", "valentine", "trắng", "mang", "ý", "nghĩa", "hồi", "đáp", "lại", "tình", "cảm", "của", "người", "đã", "tặng", "quà", "vào", "ngày", "valentine", "đỏ", "giới", "trẻ", "nhật", "quan", "niệm", "nếu", "ai", "đó", "tặng", "bạn", "bánh", "quy", "vào", "ngày", "này", "thì", "có", "nghĩa", "là", "người", "đó", "yêu", "bạn", "tặng", "kẹo", "có", "nghĩa", "là", "người", "đó", "thích", "bạn", "còn", "nếu", "là", "socola", "trắng", "thì", "có", "nghĩa", "là", "chúng", "ta", "hãy", "làm", "bạn", "nhé", "nếu", "nhật", "bản", "có", "ngày", "valentine", "trắng", "thì", "hàn", "quốc", "có", "ngày", "valentine", "đen", "vào", "12h43", "khác", "hẳn", "với", "hai", "ngày", "lễ", "trước", "đó", "valentine", "đen", "dành", "cho", "những", "người", "độc", "thân", "chưa", "tìm", "được", "tình", "yêu", "630-1006qs", "philippines", "philippines", "đón", "lễ", "tình", "nhân", "vào", "5:44:50", "giống", "các", "nước", "phương", "tây", "phong", "+4944818130", "tục", "này", "gọi", "là", "gekkebrev", "phụ", "nữ", "anh", "ngày", "trước", "có", "phong", "tục", "ghim", "cỏ", "bốn", "lá", "vào", "các", "góc", "của", "một", "chiếc", "gối", "vào", "đêm", "trước", "lễ", "tình", "nhân", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "tìm", "được", "người", "chồng", "lý", "tưởng", "trong", "tương", "lai", "hoặc", "họ", "sẽ", "làm", "ướt", "cỏ", "bốn", "lá", "với", "nước", "hoa", "hồng", "và", "đặt", "chúng", "khắp", "gối", "phụ", "nữ", "nam", "phi", "sẽ", "gắn", "trái", "tim", "lên", "tay", "áo", "vào", "ngày", "valentine", "để", "người", "khác", "phái", "biết", "được", "tình", "ý", "của", "họ", "kẹo", "baci", "perugina", "là", "món", "quà", "phổ", "biến", "trong", "lễ", "tình", "nhân", "ở", "italy", "italy", "người", "italy", "tổ", "chức", "lễ", "tình", "nhân", "bằng", "cách", "tặng", "quà", "cho", "người", "yêu", "và", "cùng", "nhau", "thưởng", "thức", "bữa", "tối", "lãng", "mạn", "một", "trong", "những", "món", "quà", "phổ", "biến", "nhất", "là", "kẹo", "baci", "perugina", "kèm", "theo", "một", "câu", "nói", "lãng", "mạn", "viết", "bằng", "69.036", "thứ", "tiếng", "phụ", "nữ", "italy", "chưa", "kết", "hôn", "tin", "rằng", "người", "đàn", "ông", "đầu", "tiên", "họ", "gặp", "vào", "ngày", "này", "có", "thể", "là", "chồng", "tương", "lai", "vào", "ngày", "tình", "yêu", "người", "pháp", "sẽ", "tặng", "nhau", "những", "tấm", "thiệp", "tình", "yêu", "lãng", "mạn", "tổ", "chức", "trò", "xổ", "số", "tình", "yêu", "loterie", "d", "amour", "hay", "vẽ", "cho", "tình", "yêu", "wales", "xứ", "wales", "có", "ngày", "kỷ", "niệm", "tình", "yêu", "riêng", "là", "ngày 11 và ngày 31", "ngày", "thánh", "dwynwe", "bắt", "nguồn", "từ", "thế", "kỷ", "6.300.800", "các", "chàng", "trai", "sẽ", "tặng", "những", "chiếc", "thìa", "xinh", "xắn", "được", "chạm", "khắc", "biểu", "tượng", "tình", "yêu", "lãng", "mạn", "đầy", "ý", "nghĩa", "cho", "người", "yêu", "brazil", "người", "brazil", "lại", "tổ", "chức", "lễ", "tình", "nhân", "vào", "11:32:37", "valentine", "trắng", "bắt", "nguồn", "từ", "nhật", "bản" ]
[ "đúng", "là", "thịt", "gà", "bò", "heo", "rất", "giàu", "protein", "nhưng", "chúng", "cũng", "là", "nguồn", "phát", "rất", "nhiều", "khí", "methane", "một", "khí", "thải", "gây", "hiệu", "ứng", "nhà", "kính", "còn", "ô", "nhiễm", "hơn", "cả", "tám trăm lẻ ba hai không không không trừ rờ ích quờ đê đê", "sâu", "bọ", "cũng", "chứa", "rất", "nhiều", "protein", "nhưng", "có", "lợi", "thế", "là", "ít", "chất", "béo", "mà", "lại", "thải", "rất", "ít", "khí", "sáu trăm lẻ ba gạch ngang mờ nờ nờ gờ", "giá", "lại", "rẻ", "hơn", "nhiều", "so", "với", "thịt", "hơn", "nữa", "với", "năm trăm hai mươi bốn phẩy không không bảy không năm ca lo", "cây", "cỏ", "ta", "chỉ", "tạo", "ra", "được", "âm bốn trăm mười chấm một hai tám xen ti mét khối", "thịt", "trong", "khi", "một", "lượng", "tương", "đương", "có", "thể", "tạo", "ra", "được", "từ", "một ngàn hai tư chấm năm trăm sáu tư kí lô trên inh", "sâu", "bọ", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "rằng", "để", "vừa", "đảm", "bảo", "lượng", "protein", "cần", "thiết", "vừa", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "lại", "vừa", "tránh", "được", "bệnh", "tật", "con", "người", "hãy", "chuẩn", "bị", "thưởng", "thức", "những", "món", "ăn", "như", "chả", "giò", "châu", "chấu", "hay", "nhộng", "tẩm", "bột", "chiên", "giòn", "xào", "chua", "ngọt", "trong", "một", "hội", "nghị", "gần", "đây", "tại", "đại", "học", "vagheninghen", "hà", "lan", "nhà", "côn", "trùng", "học", "arnold", "âm hai chín chấm không không tám sáu", "van", "huis", "tuyên", "bố", "sẽ", "tới", "ngày", "thịt", "đắt", "hơn", "sâu", "bọ", "rất", "nhiều", "và", "số", "người", "ăn", "sâu", "bọ", "sẽ", "nhiều", "hơn", "số", "người", "ăn", "thịt", "để", "cổ", "vũ", "cho", "phong", "trào", "ăn", "sâu", "bọ", "nhà", "côn", "trùng", "học", "arnold", "van", "huis", "sẽ", "mở", "nhiều", "hội", "nghị", "nhiều", "buổi", "giới", "thiệu", "món", "ăn", "chế", "biến", "từ", "côn", "trùng", "và", "nhiều", "lớp", "hướng", "dẫn", "nấu", "các", "món", "côn", "hai trăm sáu bốn đề xi mét vuông", "trùng", "các", "nhà", "khoa", "học", "kết", "luận", "dù", "thế", "nào", "con", "người", "cũng", "sẽ", "phải", "bớt", "ăn", "thịt", "lại", "hoặc", "tìm", "một", "nguồn", "protein", "thay", "thế", "bởi", "theo", "dự", "báo", "của", "chín trăm sáu lăm niu tơn", "tổ", "chức", "lương-nông", "liên", "hợp", "quốc", "đến", "quý không sáu một bảy ba chín", "dân", "số", "thế", "giới", "sẽ", "tăng", "lên", "tới", "năm trăm hai lăm xen ti mét khối trên mê ga oát giờ", "người" ]
[ "đúng", "là", "thịt", "gà", "bò", "heo", "rất", "giàu", "protein", "nhưng", "chúng", "cũng", "là", "nguồn", "phát", "rất", "nhiều", "khí", "methane", "một", "khí", "thải", "gây", "hiệu", "ứng", "nhà", "kính", "còn", "ô", "nhiễm", "hơn", "cả", "8032000-rxqđd", "sâu", "bọ", "cũng", "chứa", "rất", "nhiều", "protein", "nhưng", "có", "lợi", "thế", "là", "ít", "chất", "béo", "mà", "lại", "thải", "rất", "ít", "khí", "603-mnng", "giá", "lại", "rẻ", "hơn", "nhiều", "so", "với", "thịt", "hơn", "nữa", "với", "524,00705 cal", "cây", "cỏ", "ta", "chỉ", "tạo", "ra", "được", "-410.128 cc", "thịt", "trong", "khi", "một", "lượng", "tương", "đương", "có", "thể", "tạo", "ra", "được", "từ", "1024.564 kg/inch", "sâu", "bọ", "các", "nhà", "khoa", "học", "cho", "rằng", "để", "vừa", "đảm", "bảo", "lượng", "protein", "cần", "thiết", "vừa", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "lại", "vừa", "tránh", "được", "bệnh", "tật", "con", "người", "hãy", "chuẩn", "bị", "thưởng", "thức", "những", "món", "ăn", "như", "chả", "giò", "châu", "chấu", "hay", "nhộng", "tẩm", "bột", "chiên", "giòn", "xào", "chua", "ngọt", "trong", "một", "hội", "nghị", "gần", "đây", "tại", "đại", "học", "vagheninghen", "hà", "lan", "nhà", "côn", "trùng", "học", "arnold", "-29.0086", "van", "huis", "tuyên", "bố", "sẽ", "tới", "ngày", "thịt", "đắt", "hơn", "sâu", "bọ", "rất", "nhiều", "và", "số", "người", "ăn", "sâu", "bọ", "sẽ", "nhiều", "hơn", "số", "người", "ăn", "thịt", "để", "cổ", "vũ", "cho", "phong", "trào", "ăn", "sâu", "bọ", "nhà", "côn", "trùng", "học", "arnold", "van", "huis", "sẽ", "mở", "nhiều", "hội", "nghị", "nhiều", "buổi", "giới", "thiệu", "món", "ăn", "chế", "biến", "từ", "côn", "trùng", "và", "nhiều", "lớp", "hướng", "dẫn", "nấu", "các", "món", "côn", "264 dm2", "trùng", "các", "nhà", "khoa", "học", "kết", "luận", "dù", "thế", "nào", "con", "người", "cũng", "sẽ", "phải", "bớt", "ăn", "thịt", "lại", "hoặc", "tìm", "một", "nguồn", "protein", "thay", "thế", "bởi", "theo", "dự", "báo", "của", "965 n", "tổ", "chức", "lương-nông", "liên", "hợp", "quốc", "đến", "quý 06/1739", "dân", "số", "thế", "giới", "sẽ", "tăng", "lên", "tới", "525 cm3/mwh", "người" ]
[ "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "phân", "công", "cán", "bộ", "chuyên", "trách", "về", "dược", "trực", "chín giờ", "giờ", "trong", "các", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "năm nghìn bẩy trăm bẩy hai", "để", "theo", "dõi", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "thuốc", "cho", "đơn", "vị", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "vừa", "có", "văn", "bản", "gửi", "các", "đơn", "vị", "y", "tế", "trong", "ngành", "phòng", "y", "tế", "công", "ty", "cổ", "phần", "dược", "phẩm", "và", "thiết", "bị", "y", "tế", "hà", "nội", "công", "ty", "cổ", "phần", "dược", "phẩm", "hà", "tây", "yêu", "cầu", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "thuốc", "chữa", "bệnh", "dịp", "tết", "sáu không không e xuộc", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "mười bẩy giờ mười ba", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "hà", "nội", "phân", "công", "cán", "bộ", "chuyên", "trách", "về", "dược", "trực", "ngày hai tám tới mùng ba tháng năm", "giờ", "trong", "các", "ngày", "nghỉ", "tết", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "để", "theo", "dõi", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "và", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "thuốc", "cho", "đơn", "vị", "ông", "trần", "văn", "chung", "phó", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "cho", "biết", "sở", "y", "tế", "sẽ", "cử", "cán", "bộ", "trực", "ngày chín", "giờ", "trong", "các", "ngày", "nghỉ", "tết", "nguyên", "đán", "để", "theo", "dõi", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "và", "giải", "quyết", "các", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "trong", "việc", "chỉ", "đạo", "giải", "quyết", "ngày hai mươi tháng mười năm chín trăm tám mươi", "cung", "ứng", "thuốc", "phục", "vụ", "công", "tác", "khám", "bệnh", "chữa", "bệnh", "cho", "nhân", "dân", "hơn", "bảy triệu hai trăm chín mươi nghìn bốn trăm mười bảy", "trường", "hợp", "mắc", "nghi", "mắc", "các", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "theo", "thống", "kê", "của", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "trong", "quý mười một", "toàn", "thành", "phố", "hà", "nội", "có", "năm triệu tám trăm năm mươi sáu ngàn hai trăm mười tám", "trường", "hợp", "mắc", "sốt", "xuất", "huyết", "tám triệu bẩy trăm mười một ngàn tám", "trường", "hợp", "mắc", "sởi", "cộng bốn một năm bảy năm hai sáu tám ba sáu sáu", "trường", "hợp", "mắc", "tay", "chân", "miệng", "ba ngàn mười", "trường", "hợp", "ho", "gà", "và", "không", "có", "trường", "hợp", "tử", "vong", "mười bẩy giờ", "hà", "nội", "có", "bốn ngàn", "trường", "hợp", "mắc", "liên", "cầu", "lợn", "một nghìn hai trăm hai mươi", "trường", "hợp", "viêm", "não", "nhật", "bản", "hai mươi năm tới chín", "trường", "hợp", "viêm", "não", "mô", "cầu", "một nghìn", "trường", "hợp", "mắc", "uốn", "ván", "ở", "người", "lớn", "đáng", "chú", "ý", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "toàn", "thành", "phố", "đã", "phát", "hiện", "hơn", "hai triệu bốn mươi", "trường", "hợp", "mắc", "nghi", "mắc", "các", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "theo", "đánh", "giá", "của", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "một năm tháng một hai ba năm sáu", "tại", "hà", "nội", "ổn", "định", "không", "ghi", "nhận", "các", "trường", "hợp", "mắc", "các", "bệnh", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "hầu", "hết", "các", "bệnh", "có", "số", "mắc", "giảm", "một", "số", "dịch", "bệnh", "lưu", "hành", "có", "số", "mắc", "tăng", "như", "sốt", "xuất", "huyết", "sởi", "nhưng", "đã", "được", "khống", "chế", "kịp", "thời", "không", "xảy", "ra", "dịch", "lớn", "và", "không", "có", "tử", "vong", "ngành", "y", "tế", "hà", "nội", "nhận", "định", "tháng không sáu hai hai một", "trong", "mười giờ mười bốn", "dịch", "bệnh", "trong", "nước", "vẫn", "có", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "cùng", "với", "đó", "là", "nguy", "cơ", "cao", "khi", "một", "số", "dịch", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "nguy", "hiểm", "xâm", "nhập", "vào", "hà", "nội", "tổ", "chức", "chiến", "dịch", "tiêm", "chủng", "vaccine", "sởi", "cho", "trẻ", "từ", "ngày ba mươi", "tuổi", "tại", "khu", "trừ mờ tê mờ pờ ngang chín trăm", "vực", "nguy", "cơ", "cao", "trên", "địa", "bàn", "nâng", "cao", "năng", "lực", "hệ", "thống", "phòng", "xét", "nghiệm", "để", "chẩn", "đoán", "sớm", "tác", "âm hai lăm ki lô mét", "nhân", "gây", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "đảm", "bảo", "đủ", "cơ", "số", "thuốc", "hóa", "chất", "trang", "thiết", "bị", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "làm", "tốt", "công", "tác", "cấp", "cứu", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "mắc", "bệnh", "dịch", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "phương", "án", "phân", "tuyến", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "mắc", "bệnh", "dịch", "hạn", "chế", "thấp", "nhất", "tử", "vong" ]
[ "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "phân", "công", "cán", "bộ", "chuyên", "trách", "về", "dược", "trực", "9h", "giờ", "trong", "các", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "5772", "để", "theo", "dõi", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "thuốc", "cho", "đơn", "vị", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "vừa", "có", "văn", "bản", "gửi", "các", "đơn", "vị", "y", "tế", "trong", "ngành", "phòng", "y", "tế", "công", "ty", "cổ", "phần", "dược", "phẩm", "và", "thiết", "bị", "y", "tế", "hà", "nội", "công", "ty", "cổ", "phần", "dược", "phẩm", "hà", "tây", "yêu", "cầu", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "thuốc", "chữa", "bệnh", "dịp", "tết", "600e/", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "17h13", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "hà", "nội", "phân", "công", "cán", "bộ", "chuyên", "trách", "về", "dược", "trực", "ngày 28 tới mùng 3 tháng 5", "giờ", "trong", "các", "ngày", "nghỉ", "tết", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "để", "theo", "dõi", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "và", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "thuốc", "cho", "đơn", "vị", "ông", "trần", "văn", "chung", "phó", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "cho", "biết", "sở", "y", "tế", "sẽ", "cử", "cán", "bộ", "trực", "ngày 9", "giờ", "trong", "các", "ngày", "nghỉ", "tết", "nguyên", "đán", "để", "theo", "dõi", "nắm", "bắt", "tình", "hình", "và", "giải", "quyết", "các", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "trong", "việc", "chỉ", "đạo", "giải", "quyết", "ngày 20/10/980", "cung", "ứng", "thuốc", "phục", "vụ", "công", "tác", "khám", "bệnh", "chữa", "bệnh", "cho", "nhân", "dân", "hơn", "7.290.417", "trường", "hợp", "mắc", "nghi", "mắc", "các", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "theo", "thống", "kê", "của", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "trong", "quý 11", "toàn", "thành", "phố", "hà", "nội", "có", "5.856.218", "trường", "hợp", "mắc", "sốt", "xuất", "huyết", "8.711.800", "trường", "hợp", "mắc", "sởi", "+41575268366", "trường", "hợp", "mắc", "tay", "chân", "miệng", "3010", "trường", "hợp", "ho", "gà", "và", "không", "có", "trường", "hợp", "tử", "vong", "17h", "hà", "nội", "có", "4000", "trường", "hợp", "mắc", "liên", "cầu", "lợn", "1220", "trường", "hợp", "viêm", "não", "nhật", "bản", "25 - 9", "trường", "hợp", "viêm", "não", "mô", "cầu", "1000", "trường", "hợp", "mắc", "uốn", "ván", "ở", "người", "lớn", "đáng", "chú", "ý", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "toàn", "thành", "phố", "đã", "phát", "hiện", "hơn", "2.000.040", "trường", "hợp", "mắc", "nghi", "mắc", "các", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "theo", "đánh", "giá", "của", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "15/12/356", "tại", "hà", "nội", "ổn", "định", "không", "ghi", "nhận", "các", "trường", "hợp", "mắc", "các", "bệnh", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "hầu", "hết", "các", "bệnh", "có", "số", "mắc", "giảm", "một", "số", "dịch", "bệnh", "lưu", "hành", "có", "số", "mắc", "tăng", "như", "sốt", "xuất", "huyết", "sởi", "nhưng", "đã", "được", "khống", "chế", "kịp", "thời", "không", "xảy", "ra", "dịch", "lớn", "và", "không", "có", "tử", "vong", "ngành", "y", "tế", "hà", "nội", "nhận", "định", "tháng 06/221", "trong", "10h14", "dịch", "bệnh", "trong", "nước", "vẫn", "có", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "cùng", "với", "đó", "là", "nguy", "cơ", "cao", "khi", "một", "số", "dịch", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "nguy", "hiểm", "xâm", "nhập", "vào", "hà", "nội", "tổ", "chức", "chiến", "dịch", "tiêm", "chủng", "vaccine", "sởi", "cho", "trẻ", "từ", "ngày 30", "tuổi", "tại", "khu", "-mtmp-900", "vực", "nguy", "cơ", "cao", "trên", "địa", "bàn", "nâng", "cao", "năng", "lực", "hệ", "thống", "phòng", "xét", "nghiệm", "để", "chẩn", "đoán", "sớm", "tác", "-25 km", "nhân", "gây", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "đảm", "bảo", "đủ", "cơ", "số", "thuốc", "hóa", "chất", "trang", "thiết", "bị", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "làm", "tốt", "công", "tác", "cấp", "cứu", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "mắc", "bệnh", "dịch", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "phương", "án", "phân", "tuyến", "điều", "trị", "bệnh", "nhân", "mắc", "bệnh", "dịch", "hạn", "chế", "thấp", "nhất", "tử", "vong" ]
[ "hai mươi giờ", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "âm ba mươi chín ngàn ba trăm linh tám phẩy không không năm nghìn không trăm sáu mươi bẩy", "nguyên tố hóa học", "cho", "biết", "bệnh", "viện", "vừa", "tiếp", "nhận", "bé", "gái", "chín trăm bẩy mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi sáu", "tuổi", "được", "chuyển", "lên", "từ", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "đồng", "nai", "chiều", "mười sáu giờ mười bốn phút", "bé", "gái", "cùng", "các", "bạn", "rủ", "nhau", "chơi", "trò", "trốn", "tìm", "trong", "lúc", "một nghìn năm trăm bảy hai", "nô", "đùa", "bé", "gái", "không", "may", "bị", "ngã", "vào", "chiếc", "máy", "cưa", "đang", "hoạt", "động", "ảnh", "vietnamnet", "theo", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "bác sĩ", "lê", "quang", "mỹ", "khoa", "ngoại", "thần", "kinh", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "hai trăm hai mươi hai ngàn bẩy trăm chín mươi nhăm", "cho", "biết", "sau", "khi", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "quy", "trình", "báo", "động", "đỏ", "ngoại", "viện", "được", "kích", "hoạt" ]
[ "20h", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "-39.308,005067", "nguyên tố hóa học", "cho", "biết", "bệnh", "viện", "vừa", "tiếp", "nhận", "bé", "gái", "971.926", "tuổi", "được", "chuyển", "lên", "từ", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "đồng", "nai", "chiều", "16h14", "bé", "gái", "cùng", "các", "bạn", "rủ", "nhau", "chơi", "trò", "trốn", "tìm", "trong", "lúc", "1572", "nô", "đùa", "bé", "gái", "không", "may", "bị", "ngã", "vào", "chiếc", "máy", "cưa", "đang", "hoạt", "động", "ảnh", "vietnamnet", "theo", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "bác sĩ", "lê", "quang", "mỹ", "khoa", "ngoại", "thần", "kinh", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "222.795", "cho", "biết", "sau", "khi", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "quy", "trình", "báo", "động", "đỏ", "ngoại", "viện", "được", "kích", "hoạt" ]
[ "toàn", "văn", "bài", "phát", "biểu", "của", "obama", "sau", "vụ", "đánh", "bom", "trong", "bài", "phát", "biểu", "vừa", "được", "phát", "đi", "từ", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "nói", "rằng", "nước", "mỹ", "vẫn", "chưa", "biết", "ai", "đứng", "đằng", "sau", "vụ", "khủng", "bố", "tại", "quốc", "đua", "marathon", "tại", "boston", "nhưng", "thề", "rằng", "sẽ", "đưa", "những", "kẻ", "đánh", "bom", "ra", "trước", "công", "lý", "đầu", "ngày", "hôm", "nay", "tôi", "đã", "được", "đội", "an", "ninh", "nội", "địa", "thông", "báo", "về", "các", "sự", "kiện", "ở", "boston", "người", "dân", "mỹ", "sẽ", "cầu", "nguyện", "cho", "boston", "trong", "đêm", "nay", "michelle", "và", "tôi", "xin", "gửi", "những", "suy", "tư", "sâu", "sắc", "và", "những", "lời", "cầu", "nguyện", "tới", "cho", "các", "gia", "đình", "của", "các", "nạn", "nhân", "trong", "tổn", "thất", "vô", "nghĩa", "này", "nhưng", "chúng", "tôi", "biết", "rằng", "có", "nhiều", "người", "bị", "thương", "một", "số", "bị", "thương", "rất", "nặng", "trong", "các", "vụ", "nổ", "tại", "sự", "kiện", "boston", "marathon", "tôi", "đã", "nói", "chuyện", "với", "giám", "đốc", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "fbi", "mueller", "và", "bộ", "trưởng", "an", "ninh", "nội", "địa", "napolitano", "tôi", "cũng", "nói", "chuyệnv", "ới", "thống", "đốc", "patrick", "và", "thị", "trưởng", "menino", "và", "nói", "rõ", "rằng", "họ", "phải", "sử", "dụng", "mọi", "nguồn", "lực", "liên", "bang", "cần", "thiết", "để", "chăm", "sóc", "cho", "các", "nạn", "nhân", "và", "tư", "vấn", "tâm", "lý", "cho", "các", "gia", "đình", "và", "trên", "hết", "tôi", "đã", "nói", "rõ", "với", "họ", "rằng", "tất", "cả", "người", "mỹ", "đã", "sát", "cánh", "với", "nhân", "dân", "boston", "cảnh", "sát", "lính", "cứu", "hỏa", "boston", "và", "những", "người", "đầu", "tiên", "tới", "hiện", "trường", "cũng", "như", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "quốc", "gia", "đã", "phản", "ứng", "với", "sự", "việc", "một", "cách", "anh", "hùng", "và", "vẫn", "tiếp", "tục", "đang", "làm", "như", "thế", "khi", "chúng", "tôi", "đang", "phát", "biểu", "đây", "là", "một", "sự", "nhắc", "nhở", "rằng", "có", "rất", "nhiều", "người", "mỹ", "đã", "phục", "vụ", "và", "hy", "sinh", "vì", "lợi", "ích", "của", "chúng", "ta", "mỗi", "ngày", "không", "cần", "quan", "tâm", "tới", "sự", "an", "toàn", "của", "chính", "họ", "trong", "các", "tình", "huống", "nguy", "hiểm", "và", "khó", "khăn", "ngày", "hôm", "nay", "là", "một", "ngày", "lễ", "ở", "massachusetts", "ngày", "yêu", "nước", "đây", "là", "một", "ngày", "để", "ăn", "mừng", "tinh", "thần", "độc", "lập", "tự", "do", "và", "sự", "dữ", "dội", "mà", "thành", "phố", "boston", "vĩ", "đại", "này", "đã", "phản", "ánh", "lại", "từ", "những", "ngày", "đầu", "trong", "lịch", "sử", "đất", "nước", "ta", "và", "đây", "là", "một", "ngày", "đã", "thu", "hút", "thế", "giới", "tới", "các", "con", "phố", "của", "boston", "trong", "tinh", "thần", "ganh", "đua", "một", "cách", "thân", "thiện", "boston", "là", "một", "thành", "phố", "kiên", "cường", "tôi", "vô", "cùng", "tin", "tưởng", "rằng", "người", "bảy không không đắp liu a tờ ép i", "boston", "sẽ", "đoàn", "kết", "với", "nhau", "quan", "tâm", "lẫn", "nhau", "và", "tiến", "lên", "phía", "trước", "với", "tư", "cách", "một", "thành", "phố", "đầy", "tự", "hào", "tổng", "thống", "mỹ", "obama", "từng", "bị", "chỉ", "trích", "là", "hành", "động", "chậm", "trễ", "trong", "các", "vụ", "khủng", "bố", "trước", "đây", "bao", "gồm", "vụ", "khủng", "bố", "bất", "thành", "một", "chiếc", "máy", "bay", "mỹ", "ở", "detroit", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "của", "ông", "lần", "này", "ông", "obama", "xuất", "hiện", "trên", "truyền", "hình", "chỉ", "sáu triệu một nghìn chín trăm ba mươi bốn", "phút", "trước", "các", "bản", "tin", "chính", "và", "sau", "các", "bản", "tin", "cập", "nhật", "diễn", "biến", "ở", "boston", "do", "giám", "đốc", "fbi", "robert", "mueller", "và", "bộ", "trưởng", "an", "ninh", "nội", "địa", "janet", "napolitano", "thông", "báo" ]
[ "toàn", "văn", "bài", "phát", "biểu", "của", "obama", "sau", "vụ", "đánh", "bom", "trong", "bài", "phát", "biểu", "vừa", "được", "phát", "đi", "từ", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "nói", "rằng", "nước", "mỹ", "vẫn", "chưa", "biết", "ai", "đứng", "đằng", "sau", "vụ", "khủng", "bố", "tại", "quốc", "đua", "marathon", "tại", "boston", "nhưng", "thề", "rằng", "sẽ", "đưa", "những", "kẻ", "đánh", "bom", "ra", "trước", "công", "lý", "đầu", "ngày", "hôm", "nay", "tôi", "đã", "được", "đội", "an", "ninh", "nội", "địa", "thông", "báo", "về", "các", "sự", "kiện", "ở", "boston", "người", "dân", "mỹ", "sẽ", "cầu", "nguyện", "cho", "boston", "trong", "đêm", "nay", "michelle", "và", "tôi", "xin", "gửi", "những", "suy", "tư", "sâu", "sắc", "và", "những", "lời", "cầu", "nguyện", "tới", "cho", "các", "gia", "đình", "của", "các", "nạn", "nhân", "trong", "tổn", "thất", "vô", "nghĩa", "này", "nhưng", "chúng", "tôi", "biết", "rằng", "có", "nhiều", "người", "bị", "thương", "một", "số", "bị", "thương", "rất", "nặng", "trong", "các", "vụ", "nổ", "tại", "sự", "kiện", "boston", "marathon", "tôi", "đã", "nói", "chuyện", "với", "giám", "đốc", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "fbi", "mueller", "và", "bộ", "trưởng", "an", "ninh", "nội", "địa", "napolitano", "tôi", "cũng", "nói", "chuyệnv", "ới", "thống", "đốc", "patrick", "và", "thị", "trưởng", "menino", "và", "nói", "rõ", "rằng", "họ", "phải", "sử", "dụng", "mọi", "nguồn", "lực", "liên", "bang", "cần", "thiết", "để", "chăm", "sóc", "cho", "các", "nạn", "nhân", "và", "tư", "vấn", "tâm", "lý", "cho", "các", "gia", "đình", "và", "trên", "hết", "tôi", "đã", "nói", "rõ", "với", "họ", "rằng", "tất", "cả", "người", "mỹ", "đã", "sát", "cánh", "với", "nhân", "dân", "boston", "cảnh", "sát", "lính", "cứu", "hỏa", "boston", "và", "những", "người", "đầu", "tiên", "tới", "hiện", "trường", "cũng", "như", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "quốc", "gia", "đã", "phản", "ứng", "với", "sự", "việc", "một", "cách", "anh", "hùng", "và", "vẫn", "tiếp", "tục", "đang", "làm", "như", "thế", "khi", "chúng", "tôi", "đang", "phát", "biểu", "đây", "là", "một", "sự", "nhắc", "nhở", "rằng", "có", "rất", "nhiều", "người", "mỹ", "đã", "phục", "vụ", "và", "hy", "sinh", "vì", "lợi", "ích", "của", "chúng", "ta", "mỗi", "ngày", "không", "cần", "quan", "tâm", "tới", "sự", "an", "toàn", "của", "chính", "họ", "trong", "các", "tình", "huống", "nguy", "hiểm", "và", "khó", "khăn", "ngày", "hôm", "nay", "là", "một", "ngày", "lễ", "ở", "massachusetts", "ngày", "yêu", "nước", "đây", "là", "một", "ngày", "để", "ăn", "mừng", "tinh", "thần", "độc", "lập", "tự", "do", "và", "sự", "dữ", "dội", "mà", "thành", "phố", "boston", "vĩ", "đại", "này", "đã", "phản", "ánh", "lại", "từ", "những", "ngày", "đầu", "trong", "lịch", "sử", "đất", "nước", "ta", "và", "đây", "là", "một", "ngày", "đã", "thu", "hút", "thế", "giới", "tới", "các", "con", "phố", "của", "boston", "trong", "tinh", "thần", "ganh", "đua", "một", "cách", "thân", "thiện", "boston", "là", "một", "thành", "phố", "kiên", "cường", "tôi", "vô", "cùng", "tin", "tưởng", "rằng", "người", "700watfy", "boston", "sẽ", "đoàn", "kết", "với", "nhau", "quan", "tâm", "lẫn", "nhau", "và", "tiến", "lên", "phía", "trước", "với", "tư", "cách", "một", "thành", "phố", "đầy", "tự", "hào", "tổng", "thống", "mỹ", "obama", "từng", "bị", "chỉ", "trích", "là", "hành", "động", "chậm", "trễ", "trong", "các", "vụ", "khủng", "bố", "trước", "đây", "bao", "gồm", "vụ", "khủng", "bố", "bất", "thành", "một", "chiếc", "máy", "bay", "mỹ", "ở", "detroit", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "của", "ông", "lần", "này", "ông", "obama", "xuất", "hiện", "trên", "truyền", "hình", "chỉ", "6.001.934", "phút", "trước", "các", "bản", "tin", "chính", "và", "sau", "các", "bản", "tin", "cập", "nhật", "diễn", "biến", "ở", "boston", "do", "giám", "đốc", "fbi", "robert", "mueller", "và", "bộ", "trưởng", "an", "ninh", "nội", "địa", "janet", "napolitano", "thông", "báo" ]
[ "vov", "gần", "bẩy ba", "phóng", "viên", "cộng", "tác", "viên", "đang", "công", "tác", "tại", "âm năm tám ngàn hai trăm bốn sáu phẩy không không năm bẩy chín bốn", "đài", "pt", "truyền hình", "các", "tỉnh", "đồng bằng sông cửu long", "và", "cộng", "tác", "viên", "hai ngàn", "đài", "truyền", "thanh", "tại", "các", "quận", "huyện", "thành", "phố", "cần", "thơ", "tham", "dự", "tháng mười chín trăm chín tư", "tại", "thành", "phố", "cần", "thơ", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "và", "ủy", "ban", "an", "toàn", "giao", "thông", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "lớp", "tập", "huấn", "tuyên", "truyền", "giao", "thông", "cho", "lực", "lượng", "phóng", "viên", "làm", "công", "tác", "phát", "thanh", "tại", "các", "tỉnh", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "đồng bằng sông cửu long", "theo", "thống", "kê", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "từ", "năm", "tám ba xoẹt bốn ngàn bẩy mươi gạch ngang ích quy", "hai sáu tới một", "tai", "nạn", "giao", "thông", "năm", "sau", "đều", "cao", "hơn", "năm", "trước", "riêng", "quý hai", "cả", "nước", "có", "gần", "không chín bẩy sáu bẩy sáu một tám chín tám chín", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "làm", "chết", "hơn", "sáu triệu ba trăm sáu năm ngàn chín trăm bảy hai", "người", "hơn", "bẩy năm hai tám tám năm bốn tám năm bẩy tám", "người", "bị", "thương", "đánh", "giá", "về", "hiệu", "quả", "trên", "truyền", "kênh", "vov", "giao", "thông", "của", "đài", "thanh niên việt nam", "ông", "nguyễn", "trọng", "thái", "cho", "biết", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "đánh", "giá", "rất", "cao", "kênh", "phát", "thanh", "này", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "chương", "trình", "đã", "tuyên", "truyền", "pháp", "luật", "văn", "hóa", "giao", "thông", "cho", "người", "dân", "góp", "hai nghìn bẩy trăm sáu chín", "phần", "làm", "giảm", "thiểu", "tai", "nạn", "giao", "thông" ]
[ "vov", "gần", "73", "phóng", "viên", "cộng", "tác", "viên", "đang", "công", "tác", "tại", "-58.246,005794", "đài", "pt", "truyền hình", "các", "tỉnh", "đồng bằng sông cửu long", "và", "cộng", "tác", "viên", "2000", "đài", "truyền", "thanh", "tại", "các", "quận", "huyện", "thành", "phố", "cần", "thơ", "tham", "dự", "tháng 10/994", "tại", "thành", "phố", "cần", "thơ", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "và", "ủy", "ban", "an", "toàn", "giao", "thông", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "lớp", "tập", "huấn", "tuyên", "truyền", "giao", "thông", "cho", "lực", "lượng", "phóng", "viên", "làm", "công", "tác", "phát", "thanh", "tại", "các", "tỉnh", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "đồng bằng sông cửu long", "theo", "thống", "kê", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "từ", "năm", "83/4070-xq", "26 - 1", "tai", "nạn", "giao", "thông", "năm", "sau", "đều", "cao", "hơn", "năm", "trước", "riêng", "quý 2", "cả", "nước", "có", "gần", "09767618989", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "làm", "chết", "hơn", "6.365.972", "người", "hơn", "75288548578", "người", "bị", "thương", "đánh", "giá", "về", "hiệu", "quả", "trên", "truyền", "kênh", "vov", "giao", "thông", "của", "đài", "thanh niên việt nam", "ông", "nguyễn", "trọng", "thái", "cho", "biết", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "đánh", "giá", "rất", "cao", "kênh", "phát", "thanh", "này", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "chương", "trình", "đã", "tuyên", "truyền", "pháp", "luật", "văn", "hóa", "giao", "thông", "cho", "người", "dân", "góp", "2769", "phần", "làm", "giảm", "thiểu", "tai", "nạn", "giao", "thông" ]
[ "chính", "phủ", "mỹ", "có", "kế", "hoạch", "thành", "lập", "một", "cơ", "quan", "tình", "báo", "mới", "để", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "trên", "địa", "bàn", "khu", "vực", "balkan", "và", "đông", "âu", "hãng", "tin", "rt", "cho", "biết", "sau", "khi", "tham", "chiếu", "các", "hợp", "đồng", "mua", "sắm", "của", "chính", "phủ", "mỹ", "được", "đăng", "tải", "trên", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "đơn", "vị", "tình", "báo", "mới", "sẽ", "được", "bố", "trí", "tại", "những", "nơi", "khác", "nhau", "kể", "cả", "trên", "căn", "cứ", "quân", "sự", "camp", "bondsteel", "gần", "thị", "trấn", "urosevac", "ở", "kosovo", "đây", "cũng", "là", "căn", "cứ", "của", "lực", "lượng", "đặc", "nhiệm", "đa", "quốc", "gia", "phương", "đông", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "mỹ", "ột", "phần", "của", "lực", "lượng", "đa", "quốc", "gia", "thuộc", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "mười sáu giờ năm", "đại", "tây", "dương", "nato", "các", "hoạt", "động", "trên", "phải", "được", "thực", "hiện", "ở", "một", "số", "nước", "trong", "đó", "có", "các", "địa", "điểm", "bố", "trí", "lực", "lượng", "trên", "cơ", "sở", "thường", "xuyên", "ở", "trung", "âu", "đức", "và", "ý", "những", "địa", "điểm", "trong", "tương", "lai", "có", "thể", "là", "nơi", "triển", "khai", "lâu", "dài", "ở", "đông", "âu", "ví", "dụ", "tại", "bulgaria", "romania", "và", "ba", "lan", "cũng", "như", "tại", "các", "địa", "điểm", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "bao", "gồm", "cả", "khu", "vực", "balkan", "và", "những", "khu", "vực", "khác", "tài", "liệu", "viết", "theo", "giáo", "sư", "học", "viện", "khoa", "học", "quân", "sự", "nga", "vladimir", "kozin", "mỹ", "và", "nato", "cần", "duy", "trì", "hình", "ảnh", "của", "nga", "như", "là", "đại", "diện", "cho", "kẻ", "thù", "ví", "dụ", "nếu", "nhìn", "vào", "các", "hoạt", "động", "của", "mỹ", "và", "nato", "trên", "không", "thì", "có", "thể", "thấy", "rằng", "sau", "không giờ ba mươi bốn phút ba mươi giây", "hoạt", "động", "này", "đã", "tăng", "gần", "gấp", "ba mươi trên hai sáu", "lần", "các", "máy", "bay", "trinh", "sát", "của", "không", "quân", "mỹ", "và", "nato", "đang", "liên", "tục", "hiện", "diện", "trên", "hai trăm bảy nhăm mi li mét vuông trên giờ", "biển", "baltic", "và", "biển", "đen", "ba không không xoẹt bốn nghìn xuộc hờ i hờ rờ a", "hoạt", "động", "quân", "sự", "gần", "biên", "giới", "với", "liên", "bang", "nga", "đã", "tăng", "gấp", "hai nghìn bảy trăm linh sáu", "lần", "vì", "vậy", "không", "có", "gì", "đáng", "ngạc", "nhiên", "họ", "muốn", "thành", "lập", "những", "cơ", "chế", "mới", "vấn", "đề", "này", "đã", "được", "thảo", "luận", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "gần", "đây" ]
[ "chính", "phủ", "mỹ", "có", "kế", "hoạch", "thành", "lập", "một", "cơ", "quan", "tình", "báo", "mới", "để", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "trên", "địa", "bàn", "khu", "vực", "balkan", "và", "đông", "âu", "hãng", "tin", "rt", "cho", "biết", "sau", "khi", "tham", "chiếu", "các", "hợp", "đồng", "mua", "sắm", "của", "chính", "phủ", "mỹ", "được", "đăng", "tải", "trên", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "đơn", "vị", "tình", "báo", "mới", "sẽ", "được", "bố", "trí", "tại", "những", "nơi", "khác", "nhau", "kể", "cả", "trên", "căn", "cứ", "quân", "sự", "camp", "bondsteel", "gần", "thị", "trấn", "urosevac", "ở", "kosovo", "đây", "cũng", "là", "căn", "cứ", "của", "lực", "lượng", "đặc", "nhiệm", "đa", "quốc", "gia", "phương", "đông", "dưới", "sự", "chỉ", "huy", "của", "mỹ", "ột", "phần", "của", "lực", "lượng", "đa", "quốc", "gia", "thuộc", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "16h5", "đại", "tây", "dương", "nato", "các", "hoạt", "động", "trên", "phải", "được", "thực", "hiện", "ở", "một", "số", "nước", "trong", "đó", "có", "các", "địa", "điểm", "bố", "trí", "lực", "lượng", "trên", "cơ", "sở", "thường", "xuyên", "ở", "trung", "âu", "đức", "và", "ý", "những", "địa", "điểm", "trong", "tương", "lai", "có", "thể", "là", "nơi", "triển", "khai", "lâu", "dài", "ở", "đông", "âu", "ví", "dụ", "tại", "bulgaria", "romania", "và", "ba", "lan", "cũng", "như", "tại", "các", "địa", "điểm", "tiến", "hành", "chiến", "dịch", "đặc", "nhiệm", "bao", "gồm", "cả", "khu", "vực", "balkan", "và", "những", "khu", "vực", "khác", "tài", "liệu", "viết", "theo", "giáo", "sư", "học", "viện", "khoa", "học", "quân", "sự", "nga", "vladimir", "kozin", "mỹ", "và", "nato", "cần", "duy", "trì", "hình", "ảnh", "của", "nga", "như", "là", "đại", "diện", "cho", "kẻ", "thù", "ví", "dụ", "nếu", "nhìn", "vào", "các", "hoạt", "động", "của", "mỹ", "và", "nato", "trên", "không", "thì", "có", "thể", "thấy", "rằng", "sau", "0:34:30", "hoạt", "động", "này", "đã", "tăng", "gần", "gấp", "30 / 26", "lần", "các", "máy", "bay", "trinh", "sát", "của", "không", "quân", "mỹ", "và", "nato", "đang", "liên", "tục", "hiện", "diện", "trên", "275 mm2/giờ", "biển", "baltic", "và", "biển", "đen", "300/4000/hihra", "hoạt", "động", "quân", "sự", "gần", "biên", "giới", "với", "liên", "bang", "nga", "đã", "tăng", "gấp", "2706", "lần", "vì", "vậy", "không", "có", "gì", "đáng", "ngạc", "nhiên", "họ", "muốn", "thành", "lập", "những", "cơ", "chế", "mới", "vấn", "đề", "này", "đã", "được", "thảo", "luận", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nato", "gần", "đây" ]
[ "ảnh", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "bridget", "lin", "lâm", "thanh", "hà", "được", "phục", "dựng", "so", "với", "ảnh", "gốc", "nguồn", "wechat", "theo", "đó", "một", "loạt", "hình", "ảnh", "của", "các", "ngôi", "sao", "hàng", "đầu", "điện", "ảnh", "hồng", "kông", "như", "bridget", "lin", "lâm", "thanh", "hà", "và", "joey", "wong", "vương", "tổ", "hiền", "chụp", "từ", "những", "ngày hai mươi mốt đến ngày hai năm tháng ba", "vừa", "được", "chia", "sẻ", "rộng", "rãi", "và", "thu", "hút", "hàng", "sáu trăm mười một héc", "trăm", "mười bẩy giờ", "triệu", "lượt", "xem", "và", "thảo", "luận", "trên", "mạng", "xã", "hội", "trung", "quốc", "ảnh", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "joey", "wong", "vương", "tổ", "hiền", "được", "phục", "dựng", "so", "với", "ảnh", "gốc", "chụp", "từ", "những", "ngày hai mươi ngày mười tám tháng năm", "nguồn", "wechat", "chương", "trình", "này", "có", "tên", "you", "and", "i", "là", "một", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "daxie", "technology", "có", "trụ", "sở", "tại", "bắc", "kinh", "từ", "khi", "ra", "mắt", "vào", "ngày hai chín tháng một năm một hai một hai", "đến", "nay", "có", "đến", "âm mười bẩy phẩy một tám", "người", "đăng", "ký", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "dù", "thời", "gian", "chờ", "kéo", "dài", "nhiều", "ngày", "hãng", "đã", "tung", "ra", "thị", "trường", "phiên", "bản", "trả", "phí", "giá", "không bốn năm bảy năm tám một tám ba tám năm năm", "usd/ảnh", "cho", "những", "người", "dùng", "muốn", "được", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "nhanh", "nguồn", "wechat", "trước", "đó", "hai mươi ba giờ hai mươi bảy phút", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "ở", "nvidia", "đại", "học", "aalto", "và", "mit", "cũng", "giới", "thiệu", "bốn không không gạch ngang ép đê ích nờ mờ hát", "có", "khả", "năng", "phục", "hồi", "hình", "ảnh", "không", "cần", "nhiều", "dữ", "liệu", "trong", "đó", "giới", "thiệu", "phương", "pháp", "học", "sâu", "deep-learning", "có", "thể", "được", "áp", "dụng", "để", "lọc", "các", "phần", "ảnh", "bị", "nhiễu", "nhòe", "và", "chín năm ngàn sáu trăm năm bẩy phẩy không không một nghìn bẩy trăm ba mươi mốt", "phục", "dựng", "ảnh", "cũ", "chỉ", "bằng", "các", "phần", "bị", "hỏng", "đó", "hệ", "một trăm linh sáu đồng", "thống", "của", "nhóm", "nghiên", "cứu", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "bảy trăm hai mươi tám ngàn hai trăm chín mươi bốn", "hình", "ảnh", "trong", "bộ", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "imagenet", "cũng", "trong", "ngày hai mươi bẩy tới ngày mười tám tháng mười một", "tencent", "youtu", "lab", "bộ", "phận", "xử", "lý", "hình", "ảnh", "ngày ba tới ngày mười hai tháng bẩy", "nhận", "dạng", "mẫu", "học", "máy", "và", "nghiên", "cứu", "khai", "thác", "dữ", "liệu", "của", "tencent", "group", "trung", "quốc", "đã", "ra", "mắt", "một", "ứng", "dụng", "phục", "hồi", "ảnh", "miễn", "phí", "có", "tên", "ai", "multimedia", "lab", "người", "dùng", "có", "thể", "scan", "và", "tải", "những", "tấm", "hình", "đơn", "sắc", "từ", "nhiều", "năm", "trước", "lên", "hệ", "thống", "tencent", "ai", "sẽ", "cho", "ra", "những", "bức", "ảnh", "màu", "sắc", "tự", "nhiên" ]
[ "ảnh", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "bridget", "lin", "lâm", "thanh", "hà", "được", "phục", "dựng", "so", "với", "ảnh", "gốc", "nguồn", "wechat", "theo", "đó", "một", "loạt", "hình", "ảnh", "của", "các", "ngôi", "sao", "hàng", "đầu", "điện", "ảnh", "hồng", "kông", "như", "bridget", "lin", "lâm", "thanh", "hà", "và", "joey", "wong", "vương", "tổ", "hiền", "chụp", "từ", "những", "ngày 21 đến ngày 25 tháng 3", "vừa", "được", "chia", "sẻ", "rộng", "rãi", "và", "thu", "hút", "hàng", "611 hz", "trăm", "17h", "triệu", "lượt", "xem", "và", "thảo", "luận", "trên", "mạng", "xã", "hội", "trung", "quốc", "ảnh", "ngôi", "sao", "điện", "ảnh", "joey", "wong", "vương", "tổ", "hiền", "được", "phục", "dựng", "so", "với", "ảnh", "gốc", "chụp", "từ", "những", "ngày 20 ngày 18 tháng 5", "nguồn", "wechat", "chương", "trình", "này", "có", "tên", "you", "and", "i", "là", "một", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "daxie", "technology", "có", "trụ", "sở", "tại", "bắc", "kinh", "từ", "khi", "ra", "mắt", "vào", "ngày 29/1/1212", "đến", "nay", "có", "đến", "-17,18", "người", "đăng", "ký", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "dù", "thời", "gian", "chờ", "kéo", "dài", "nhiều", "ngày", "hãng", "đã", "tung", "ra", "thị", "trường", "phiên", "bản", "trả", "phí", "giá", "045758183855", "usd/ảnh", "cho", "những", "người", "dùng", "muốn", "được", "trải", "nghiệm", "dịch", "vụ", "nhanh", "nguồn", "wechat", "trước", "đó", "23h27", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "ở", "nvidia", "đại", "học", "aalto", "và", "mit", "cũng", "giới", "thiệu", "400-fđxnmh", "có", "khả", "năng", "phục", "hồi", "hình", "ảnh", "không", "cần", "nhiều", "dữ", "liệu", "trong", "đó", "giới", "thiệu", "phương", "pháp", "học", "sâu", "deep-learning", "có", "thể", "được", "áp", "dụng", "để", "lọc", "các", "phần", "ảnh", "bị", "nhiễu", "nhòe", "và", "95.657,001731", "phục", "dựng", "ảnh", "cũ", "chỉ", "bằng", "các", "phần", "bị", "hỏng", "đó", "hệ", "106 đồng", "thống", "của", "nhóm", "nghiên", "cứu", "được", "phát", "triển", "dựa", "trên", "728.294", "hình", "ảnh", "trong", "bộ", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "imagenet", "cũng", "trong", "ngày 27 tới ngày 18 tháng 11", "tencent", "youtu", "lab", "bộ", "phận", "xử", "lý", "hình", "ảnh", "ngày 3 tới ngày 12 tháng 7", "nhận", "dạng", "mẫu", "học", "máy", "và", "nghiên", "cứu", "khai", "thác", "dữ", "liệu", "của", "tencent", "group", "trung", "quốc", "đã", "ra", "mắt", "một", "ứng", "dụng", "phục", "hồi", "ảnh", "miễn", "phí", "có", "tên", "ai", "multimedia", "lab", "người", "dùng", "có", "thể", "scan", "và", "tải", "những", "tấm", "hình", "đơn", "sắc", "từ", "nhiều", "năm", "trước", "lên", "hệ", "thống", "tencent", "ai", "sẽ", "cho", "ra", "những", "bức", "ảnh", "màu", "sắc", "tự", "nhiên" ]
[ "cptpp", "thực", "hiện", "hành", "động", "toàn", "diện", "kịp", "thời", "để", "đảm", "bảo", "lợi", "ích", "lâu", "dài", "cho", "nông", "dân", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "đang", "mở", "ra", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "thị", "trường", "nông", "sản", "việt", "nam", "vươn", "xa", "nhằm", "nhận", "diện", "sâu", "sắc", "những", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "sau", "khi", "hiệp", "định", "cptpp", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "với", "việt", "nam", "từ", "ngày năm ngày năm tháng năm", "ngày mười bảy và mồng bốn", "tại", "hà", "nội", "trung", "ương", "hội", "nông", "dân", "việt", "nam", "hai triệu một trăm hai mươi hai nghìn bảy trăm mười", "và", "bộ", "công", "thương", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "cptpp", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "cho", "nông", "sản", "việt", "cptpp", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "cho", "nông", "sản", "việt", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "hội", "thảo", "chủ", "tịch", "trung", "ương", "hội", "nông", "dân", "việt", "nam", "thào", "xuân", "sùng", "nhấn", "mạnh", "cptpp", "được", "ghi", "nhận", "là", "hiệp", "định", "có", "tiêu", "chuẩn", "cao", "toàn", "diện", "và", "cân", "bằng", "nên", "việt", "nam", "sẽ", "được", "nhiều", "hơn", "mất", "và", "chắc", "chắn", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "nói", "chung", "cán", "bộ", "hội", "nông", "dân", "nói", "riêng", "và", "đồng", "bào", "nông", "dân", "sẽ", "được", "nâng", "cao", "trình", "độ", "canh", "tác", "nông", "nghiệp", "hàng", "hóa", "đạt", "chuẩn", "quốc", "tế", "vì", "bạn", "bè", "và", "vì", "chính", "mình", "vì", "vậy", "chúng", "ta", "phải", "nhận", "thức", "được", "thuận", "lợi", "cơ", "hội", "cũng", "như", "khó", "khăn", "thách", "thức", "nhất", "là", "lĩnh", "vực", "thương", "mại", "nông", "sản", "khi", "việt", "nam", "ngày", "càng", "đi", "sâu", "vào", "cptpp", "và", "evfta", "để", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "thách", "thức", "giành", "được", "những", "thắng", "lợi", "to", "lớn", "và", "có", "lợi", "cho", "người", "nông", "sáu triệu tám trăm mười tám ngàn tám trăm mười một", "dân", "theo", "quan", "điểm", "vì", "nông", "dân", "và", "nông", "dân", "làm", "chủ", "về", "vấn", "đề", "này", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "trần", "tuấn", "anh", "đánh", "giá", "việt", "nam", "bẩy triệu ba mươi mốt ngàn bẩy trăm tám mươi tám", "đã", "có", "một", "số", "ngành", "trong", "nông", "nghiệp", "phát", "triển", "thuộc", "hàng", "đi", "đầu", "trên", "thế", "giới", "như", "cà", "phê", "gạo", "thủy", "sản", "đồ", "gỗ", "các", "hiệp", "định", "tự", "do", "thương", "mại", "trong", "đó", "có", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "và", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "là", "cơ", "hội", "để", "tăng", "xuất", "khẩu", "góp", "phần", "xây", "dựng", "nhiều", "ngành", "mũi", "nhọn", "hơn", "cũng", "như", "nâng", "cao", "giá", "trị", "gia", "tăng", "của", "các", "ngành", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "hiệp", "định", "cptpp", "là", "một", "fta", "thế", "hệ", "mới", "tiêu", "chuẩn", "cao", "có", "phạm", "vi", "cam", "kết", "rộng", "và", "mức", "độ", "cam", "kết", "sâu", "hơn", "so", "với", "các", "cam", "kết", "khi", "gia", "nhập", "wto", "và", "trong", "các", "fta", "mà", "việt", "nam", "đã", "tham", "gia", "từ", "ca gờ o i i trừ xờ u e", "trước", "tới", "nay", "cptpp", "được", "kỳ", "tháng mười một nghìn bốn trăm bảy mươi mốt", "vọng", "sẽ", "đem", "lại", "nhiều", "cơ", "hội", "nhưng", "cũng", "thách", "thức", "lớn", "cho", "việt", "nam", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "cho", "rằng", "chất", "lượng", "nông", "sản", "việt", "nam", "ngày", "càng", "được", "cải", "thiện", "theo", "hướng", "áp", "dụng", "các", "tiêu", "chuẩn", "sản", "xuất", "an", "toàn", "vietgap", "viethgap", "globalgap", "việc", "thực", "hiện", "tái", "cơ", "cấu", "ngành", "nông", "nghiệp", "bước", "đầu", "đạt", "được", "kết", "quả", "tích", "cực", "hình", "thành", "các", "vùng", "sản", "xuất", "nông", "sản", "hàng", "hóa", "chuyên", "canh", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "hướng", "đến", "tiêu", "dùng", "trong", "nước", "và", "gia", "tăng", "xuất", "khẩu", "khuyến", "nghị", "cho", "doanh", "nghiệp", "để", "tận", "dụng", "tốt", "và", "hiệu", "quả", "hiệp", "định", "cptpp", "theo", "bà", "phạm", "quỳnh", "mai", "phó", "vụ", "trưởng", "vụ", "chính", "sách", "thương", "mại", "đa", "biên", "bộ", "công", "thương", "trước", "hết", "doanh", "nghiệp", "cần", "chủ", "động", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "về", "hiệp", "định", "để", "nắm", "vững", "các", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "và", "các", "thị", "trường", "đối", "tác", "quan", "tâm", "cptpp", "chắc", "chắn", "sẽ", "mang", "lại", "cơ", "hội", "cho", "doanh", "nghiệp", "vào", "chủ", "động", "đáp", "ứng", "với", "những", "thay", "đổi", "về", "môi", "trường", "kinh", "doanh" ]
[ "cptpp", "thực", "hiện", "hành", "động", "toàn", "diện", "kịp", "thời", "để", "đảm", "bảo", "lợi", "ích", "lâu", "dài", "cho", "nông", "dân", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "đang", "mở", "ra", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "thị", "trường", "nông", "sản", "việt", "nam", "vươn", "xa", "nhằm", "nhận", "diện", "sâu", "sắc", "những", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "sau", "khi", "hiệp", "định", "cptpp", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "với", "việt", "nam", "từ", "ngày 5 ngày 5 tháng 5", "ngày 17 và mồng 4", "tại", "hà", "nội", "trung", "ương", "hội", "nông", "dân", "việt", "nam", "2.122.710", "và", "bộ", "công", "thương", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "cptpp", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "cho", "nông", "sản", "việt", "cptpp", "cơ", "hội", "và", "thách", "thức", "cho", "nông", "sản", "việt", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "hội", "thảo", "chủ", "tịch", "trung", "ương", "hội", "nông", "dân", "việt", "nam", "thào", "xuân", "sùng", "nhấn", "mạnh", "cptpp", "được", "ghi", "nhận", "là", "hiệp", "định", "có", "tiêu", "chuẩn", "cao", "toàn", "diện", "và", "cân", "bằng", "nên", "việt", "nam", "sẽ", "được", "nhiều", "hơn", "mất", "và", "chắc", "chắn", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "nói", "chung", "cán", "bộ", "hội", "nông", "dân", "nói", "riêng", "và", "đồng", "bào", "nông", "dân", "sẽ", "được", "nâng", "cao", "trình", "độ", "canh", "tác", "nông", "nghiệp", "hàng", "hóa", "đạt", "chuẩn", "quốc", "tế", "vì", "bạn", "bè", "và", "vì", "chính", "mình", "vì", "vậy", "chúng", "ta", "phải", "nhận", "thức", "được", "thuận", "lợi", "cơ", "hội", "cũng", "như", "khó", "khăn", "thách", "thức", "nhất", "là", "lĩnh", "vực", "thương", "mại", "nông", "sản", "khi", "việt", "nam", "ngày", "càng", "đi", "sâu", "vào", "cptpp", "và", "evfta", "để", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "thách", "thức", "giành", "được", "những", "thắng", "lợi", "to", "lớn", "và", "có", "lợi", "cho", "người", "nông", "6.818.811", "dân", "theo", "quan", "điểm", "vì", "nông", "dân", "và", "nông", "dân", "làm", "chủ", "về", "vấn", "đề", "này", "bộ", "trưởng", "công", "thương", "trần", "tuấn", "anh", "đánh", "giá", "việt", "nam", "7.031.788", "đã", "có", "một", "số", "ngành", "trong", "nông", "nghiệp", "phát", "triển", "thuộc", "hàng", "đi", "đầu", "trên", "thế", "giới", "như", "cà", "phê", "gạo", "thủy", "sản", "đồ", "gỗ", "các", "hiệp", "định", "tự", "do", "thương", "mại", "trong", "đó", "có", "hiệp", "định", "đối", "tác", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "và", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "là", "cơ", "hội", "để", "tăng", "xuất", "khẩu", "góp", "phần", "xây", "dựng", "nhiều", "ngành", "mũi", "nhọn", "hơn", "cũng", "như", "nâng", "cao", "giá", "trị", "gia", "tăng", "của", "các", "ngành", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "hiệp", "định", "cptpp", "là", "một", "fta", "thế", "hệ", "mới", "tiêu", "chuẩn", "cao", "có", "phạm", "vi", "cam", "kết", "rộng", "và", "mức", "độ", "cam", "kết", "sâu", "hơn", "so", "với", "các", "cam", "kết", "khi", "gia", "nhập", "wto", "và", "trong", "các", "fta", "mà", "việt", "nam", "đã", "tham", "gia", "từ", "kgoyi-xue", "trước", "tới", "nay", "cptpp", "được", "kỳ", "tháng 10/1471", "vọng", "sẽ", "đem", "lại", "nhiều", "cơ", "hội", "nhưng", "cũng", "thách", "thức", "lớn", "cho", "việt", "nam", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "cho", "rằng", "chất", "lượng", "nông", "sản", "việt", "nam", "ngày", "càng", "được", "cải", "thiện", "theo", "hướng", "áp", "dụng", "các", "tiêu", "chuẩn", "sản", "xuất", "an", "toàn", "vietgap", "viethgap", "globalgap", "việc", "thực", "hiện", "tái", "cơ", "cấu", "ngành", "nông", "nghiệp", "bước", "đầu", "đạt", "được", "kết", "quả", "tích", "cực", "hình", "thành", "các", "vùng", "sản", "xuất", "nông", "sản", "hàng", "hóa", "chuyên", "canh", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "hướng", "đến", "tiêu", "dùng", "trong", "nước", "và", "gia", "tăng", "xuất", "khẩu", "khuyến", "nghị", "cho", "doanh", "nghiệp", "để", "tận", "dụng", "tốt", "và", "hiệu", "quả", "hiệp", "định", "cptpp", "theo", "bà", "phạm", "quỳnh", "mai", "phó", "vụ", "trưởng", "vụ", "chính", "sách", "thương", "mại", "đa", "biên", "bộ", "công", "thương", "trước", "hết", "doanh", "nghiệp", "cần", "chủ", "động", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "về", "hiệp", "định", "để", "nắm", "vững", "các", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "và", "các", "thị", "trường", "đối", "tác", "quan", "tâm", "cptpp", "chắc", "chắn", "sẽ", "mang", "lại", "cơ", "hội", "cho", "doanh", "nghiệp", "vào", "chủ", "động", "đáp", "ứng", "với", "những", "thay", "đổi", "về", "môi", "trường", "kinh", "doanh" ]
[ "warburg", "pincus", "bơm", "thêm", "bốn trăm bốn mươi nhăm sào", "usd", "vào", "vincom", "retail", "bizlive", "như", "vậy", "quỹ", "đầu", "tư", "ngoại", "này", "đã", "đổ", "vào", "vincom", "retail", "bảy trăm ba mươi độ xê", "usd", "thông", "tin", "từ", "tập", "đoàn", "ngày ba mươi", "vingroup", "mã", "vic", "cho", "biết", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "vừa", "công", "bố", "hoàn", "thành", "khoản", "đầu", "tư", "hai trăm mười chín việt nam đồng", "tiếp", "theo", "trị", "giá", "âm hai ngàn chín trăm sáu sáu phẩy ba sáu không mét", "usd", "nâng", "tổng", "giá", "trị", "đầu", "tư", "vào", "công ty cổ phần", "vincom", "retail", "lên", "đến", "âm sáu nghìn sáu trăm năm bảy phẩy ba trăm năm mươi ba mét", "usd", "và", "vẫn", "giữ", "tỷ", "lệ", "cổ", "phần", "thiểu", "số", "khoản", "đầu", "tư", "mới", "nhất", "của", "warburg", "pincus", "vào", "vincom", "retail", "được", "thực", "hiện", "thông", "qua", "một", "công", "ty", "thuộc", "quỹ", "này", "trước", "đó", "vào", "mười bốn tháng mười một", "warburg", "pincus", "đã", "đầu", "tư", "hai trăm mười chín ki lô mét vuông", "usd", "vào", "vincom", "retail", "vincom", "retail", "là", "thành", "viên", "của", "vingroup", "hiện", "vincom", "retail", "phát", "triển", "chuỗi", "trung", "tâm", "thương", "mại", "trung tâm thương mại", "mang", "thương", "hiệu", "vincom", "bao", "gồm", "hai nghìn ba trăm năm bốn", "trung tâm thương mại", "đã", "đi", "vào", "vận", "hành", "hoặc", "đang", "triển", "khai", "được", "biết", "warburg", "pincus", "quản", "lý", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "chín mươi bảy chấm chín trăm lẻ bốn ơ rô", "usd", "và", "tập", "trung", "đầu", "tư", "vào", "các", "công", "ty", "đang", "phát", "triển", "danh", "mục", "đầu", "tư", "năm trăm hai chín nghìn bẩy trăm ba tám", "của", "warburg", "pincus", "bao", "gồm", "hơn", "ba trăm năm mươi mốt ngàn hai trăm bẩy mươi chín", "công", "ty", "quản", "lý", "ba triệu tám trăm năm mươi ba nghìn tám trăm hai mươi sáu", "quỹ", "đầu", "tư", "đồng", "thời", "đã", "đầu", "tư", "một ngàn bẩy trăm hai nhăm", "hơn", "tám trăm chín bẩy vòng", "usd", "trong", "hơn", "một nghìn hai trăm bẩy tám", "công", "ty", "tại", "hơn", "ba chia hai mốt", "quốc", "gia", "warburg", "pincus", "cũng", "là", "một", "nhà", "đầu", "tư", "có", "kinh", "nghiệm", "trong", "lĩnh", "vực", "tiêu", "dùng", "bán", "lẻ", "trên", "toàn", "cầu", "và", "tại", "khu", "quý một không ba ba không", "vực", "châu", "á", "như", "car", "inc", "kidswant", "intime", "department", "store", "red", "star", "macalline", "franshion", "properties", "và", "tám triệu tám trăm ba bẩy nghìn bốn trăm bốn ba", "days", "inn", "tin", "liên", "quan", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "sinh", "thái", "chuyển", "nhượng", "hơn", "bốn trăm bốn bẩy na nô mét", "cổ", "phiếu", "vic", "vingroup", "ra", "mắt", "chuỗi", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "mới" ]
[ "warburg", "pincus", "bơm", "thêm", "445 sào", "usd", "vào", "vincom", "retail", "bizlive", "như", "vậy", "quỹ", "đầu", "tư", "ngoại", "này", "đã", "đổ", "vào", "vincom", "retail", "730 oc", "usd", "thông", "tin", "từ", "tập", "đoàn", "ngày 30", "vingroup", "mã", "vic", "cho", "biết", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "vừa", "công", "bố", "hoàn", "thành", "khoản", "đầu", "tư", "219 vnđ", "tiếp", "theo", "trị", "giá", "-2966,360 m", "usd", "nâng", "tổng", "giá", "trị", "đầu", "tư", "vào", "công ty cổ phần", "vincom", "retail", "lên", "đến", "-6657,353 m", "usd", "và", "vẫn", "giữ", "tỷ", "lệ", "cổ", "phần", "thiểu", "số", "khoản", "đầu", "tư", "mới", "nhất", "của", "warburg", "pincus", "vào", "vincom", "retail", "được", "thực", "hiện", "thông", "qua", "một", "công", "ty", "thuộc", "quỹ", "này", "trước", "đó", "vào", "14/11", "warburg", "pincus", "đã", "đầu", "tư", "219 km2", "usd", "vào", "vincom", "retail", "vincom", "retail", "là", "thành", "viên", "của", "vingroup", "hiện", "vincom", "retail", "phát", "triển", "chuỗi", "trung", "tâm", "thương", "mại", "trung tâm thương mại", "mang", "thương", "hiệu", "vincom", "bao", "gồm", "2354", "trung tâm thương mại", "đã", "đi", "vào", "vận", "hành", "hoặc", "đang", "triển", "khai", "được", "biết", "warburg", "pincus", "quản", "lý", "khối", "tài", "sản", "trị", "giá", "hơn", "97.904 euro", "usd", "và", "tập", "trung", "đầu", "tư", "vào", "các", "công", "ty", "đang", "phát", "triển", "danh", "mục", "đầu", "tư", "529.738", "của", "warburg", "pincus", "bao", "gồm", "hơn", "351.279", "công", "ty", "quản", "lý", "3.853.826", "quỹ", "đầu", "tư", "đồng", "thời", "đã", "đầu", "tư", "1725", "hơn", "897 vòng", "usd", "trong", "hơn", "1278", "công", "ty", "tại", "hơn", "3 / 21", "quốc", "gia", "warburg", "pincus", "cũng", "là", "một", "nhà", "đầu", "tư", "có", "kinh", "nghiệm", "trong", "lĩnh", "vực", "tiêu", "dùng", "bán", "lẻ", "trên", "toàn", "cầu", "và", "tại", "khu", "quý 10/330", "vực", "châu", "á", "như", "car", "inc", "kidswant", "intime", "department", "store", "red", "star", "macalline", "franshion", "properties", "và", "8.837.443", "days", "inn", "tin", "liên", "quan", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "sinh", "thái", "chuyển", "nhượng", "hơn", "447 nm", "cổ", "phiếu", "vic", "vingroup", "ra", "mắt", "chuỗi", "cửa", "hàng", "bán", "lẻ", "mới" ]
[ "vài", "phút", "sau", "lễ", "cưới", "hôm", "một trăm lẻ năm xuộc xờ mờ xờ nờ dê", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "ở", "bang", "texas", "mỹ", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tai", "ôtô", "khi", "họ", "rời", "tòa", "án" ]
[ "vài", "phút", "sau", "lễ", "cưới", "hôm", "105/xmxnd", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "trẻ", "ở", "bang", "texas", "mỹ", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tai", "ôtô", "khi", "họ", "rời", "tòa", "án" ]
[ "hàng", "trăm", "người", "thương", "vong", "vì", "núi", "lửa", "phun", "trào", "ở", "guatemala", "mười chín chia hai ba", "khoảng", "một nghìn bốn trăm chín hai", "người", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "năm sáu", "trẻ", "em", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "âm sáu chín ngàn bảy trăm tám tám phẩy chín ngàn sáu trăm tám mươi tư", "người", "khác", "bị", "thương", "vào", "ngày", "chủ", "nhật", "khi", "núi", "lửa", "fuego", "của", "quốc", "gia", "trung", "mỹ", "guatemala", "có", "đợt", "phun", "trào", "dữ", "dội", "nhất", "hơn", "hai triệu tám trăm năm mươi chín ngàn sáu trăm ba mươi sáu", "thập", "kỷ.khoảng", "sáu trăm linh hai ngàn năm trăm ba hai", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "hai ba", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "núi", "lửa", "fuego", "phun", "trào", "vào", "tháng ba năm một nghìn sáu trăm mười ba", "cột", "khói", "dày", "đặc", "bốc", "lên", "từ", "miệng", "núi", "lửa", "fuego", "của", "guatemala", "quý một hai hai năm chín bốn", "ảnh", "reuters", "hãng", "tin", "reuters", "cho", "biết", "một", "dòng", "nham", "thạch", "đỏ", "rực", "dài", "mười hai xen ti mét khối", "đã", "trào", "ra", "từ", "núi", "lửa", "fuego", "kèm", "theo", "đó", "là", "một", "cột", "khói", "đen", "dày", "khổng", "lồ", "âm sáu nghìn bốn trăm ba mươi phẩy không chín sáu không bốn", "bốc", "lên", "cao", "cộng", "thêm", "tro", "bụi", "rơi", "như", "mưa", "xuống", "thành", "phố", "thủ", "đô", "guatemala", "city", "và", "các", "khu", "vực", "lân", "cận", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "ngọn", "núi", "lửa", "có", "độ", "cao", "âm năm nghìn hai trăm ba mươi bẩy phẩy không năm trăm năm chín ki lô gam", "bốn ngàn", "mét", "so", "với", "mực", "nước", "biển", "này", "phun", "trào", "trong", "năm", "nay", "nhưng", "với", "cường", "độ", "mạnh", "hơn", "nhiều", "so", "với", "lần", "phun", "đắp liu a a gạch chéo hai trăm tám mươi", "trào", "trước", "dòng", "sông", "nham", "thạch", "đã", "tràn", "vào", "làng", "el", "rodeo", "khiến", "nhiều", "người", "bị", "thương", "bị", "bỏng", "và", "thiệt", "mạng", "ông", "sergio", "cabanas", "tổng", "thư", "ký", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thảm", "họa", "quốc", "gia", "guatemala", "conred", "cho", "hay", "conred", "cho", "biết", "số", "người", "chết", "vì", "núi", "lửa", "bốn ba", "phun", "trào", "đã", "lên", "tới", "con", "số", "hai nghìn chín trăm bốn mươi", "trong", "đó", "có", "cả", "một", "số", "nhân", "viên", "của", "cơ", "quan", "này", "khoảng", "ba ba", "người", "đã", "được", "sơ", "tán", "khỏi", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "guatemala", "hỗ", "trợ", "một", "phụ", "nữ", "ra", "khỏi", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "núi", "lửa", "fuego", "phun", "trào", "ảnh", "reuters", "các", "hát i rờ ngang bẩy trăm", "nỗ", "lực", "cứu", "hộ", "đã", "bị", "hoãn", "cho", "tới", "một trăm hai mươi tư độ xê", "sáng", "ngày", "chủ", "nhật", "theo", "giờ", "địa", "phương", "do", "điều", "kiện", "quá", "nguy", "hiểm", "những", "đoạn", "video", "và", "hình", "ảnh", "đăng", "tải", "trên", "các", "mạng", "xã", "sáu mươi một năm không không tê bờ pê", "hội", "cho", "thấy", "nhiều", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "thương", "tâm", "vì", "không", "tránh", "được", "dòng", "nham", "thạch", "nóng", "đỏ", "trong", "một", "đoạn", "video", "một", "người", "phụ", "nữ", "trông", "có", "vẻ", "đã", "kiệt", "sức", "khuôn", "mặt", "bám", "đầy", "tro", "bụi", "cho", "biết", "vừa", "thoát", "chết", "trong", "gang", "tấc", "khi", "dòng", "nham", "thạch", "đổ", "ập", "đến", "trên", "một", "ruộng", "ngô", "tổng", "thống", "jimmy", "morales", "cho", "biết", "đã", "triệu", "tập", "một", "cuộc", "họp", "chính", "phủ", "khẩn", "cấp", "và", "đang", "cân", "nhắc", "công", "bố", "tình", "trạn", "khẩn", "cấp", "quốc", "gia", "núi", "lửa", "phun", "trào", "đã", "khiến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "la", "aurora", "của", "guatemala", "city", "đóng", "cửa", "đường", "băng", "duy", "nhất", "do", "tro", "bụi", "núi", "lửa", "dày", "đặc", "ngọn", "núi", "lửa", "fuego", "nằm", "cách", "guatemala", "city", "khoảng", "tám ngàn năm trăm sáu mươi chín chấm không không bảy năm tám ngày", "về", "phía", "tây", "nam", "và", "gần", "với", "thành", "phố", "antigua", "nơi", "du", "khách", "thường", "ghé", "thăm", "các", "đồn", "điền", "trồng", "cà", "phê", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "dòng", "dung", "nham", "chảy", "ra", "từ", "núi", "lửa", "có", "nhiệt", "độ", "lên", "tới", "sáu trăm năm bốn nghìn bốn tám", "độ", "c", "và", "tro", "bụi", "núi", "lửa", "có", "thể", "bay", "xa", "trong", "bán", "kính", "bốn mươi sáu ki lô ca lo trên đồng", "cột", "khói", "bốc", "lên", "từ", "miệng", "núi", "lửa", "có", "thể", "được", "nhìn", "thấy", "từ", "nhiều", "khu", "vực", "khác", "nhau", "của", "guatemala" ]
[ "hàng", "trăm", "người", "thương", "vong", "vì", "núi", "lửa", "phun", "trào", "ở", "guatemala", "19 / 23", "khoảng", "1492", "người", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "56", "trẻ", "em", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "-69.788,9684", "người", "khác", "bị", "thương", "vào", "ngày", "chủ", "nhật", "khi", "núi", "lửa", "fuego", "của", "quốc", "gia", "trung", "mỹ", "guatemala", "có", "đợt", "phun", "trào", "dữ", "dội", "nhất", "hơn", "2.859.636", "thập", "kỷ.khoảng", "602.532", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "23", "người", "khác", "bị", "thương", "khi", "núi", "lửa", "fuego", "phun", "trào", "vào", "tháng 3/1613", "cột", "khói", "dày", "đặc", "bốc", "lên", "từ", "miệng", "núi", "lửa", "fuego", "của", "guatemala", "quý 12/2594", "ảnh", "reuters", "hãng", "tin", "reuters", "cho", "biết", "một", "dòng", "nham", "thạch", "đỏ", "rực", "dài", "12 cm3", "đã", "trào", "ra", "từ", "núi", "lửa", "fuego", "kèm", "theo", "đó", "là", "một", "cột", "khói", "đen", "dày", "khổng", "lồ", "-6430,09604", "bốc", "lên", "cao", "cộng", "thêm", "tro", "bụi", "rơi", "như", "mưa", "xuống", "thành", "phố", "thủ", "đô", "guatemala", "city", "và", "các", "khu", "vực", "lân", "cận", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "ngọn", "núi", "lửa", "có", "độ", "cao", "-5237,0559 kg", "4000", "mét", "so", "với", "mực", "nước", "biển", "này", "phun", "trào", "trong", "năm", "nay", "nhưng", "với", "cường", "độ", "mạnh", "hơn", "nhiều", "so", "với", "lần", "phun", "waa/280", "trào", "trước", "dòng", "sông", "nham", "thạch", "đã", "tràn", "vào", "làng", "el", "rodeo", "khiến", "nhiều", "người", "bị", "thương", "bị", "bỏng", "và", "thiệt", "mạng", "ông", "sergio", "cabanas", "tổng", "thư", "ký", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thảm", "họa", "quốc", "gia", "guatemala", "conred", "cho", "hay", "conred", "cho", "biết", "số", "người", "chết", "vì", "núi", "lửa", "43", "phun", "trào", "đã", "lên", "tới", "con", "số", "2940", "trong", "đó", "có", "cả", "một", "số", "nhân", "viên", "của", "cơ", "quan", "này", "khoảng", "33", "người", "đã", "được", "sơ", "tán", "khỏi", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "guatemala", "hỗ", "trợ", "một", "phụ", "nữ", "ra", "khỏi", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "núi", "lửa", "fuego", "phun", "trào", "ảnh", "reuters", "các", "hyr-700", "nỗ", "lực", "cứu", "hộ", "đã", "bị", "hoãn", "cho", "tới", "124 oc", "sáng", "ngày", "chủ", "nhật", "theo", "giờ", "địa", "phương", "do", "điều", "kiện", "quá", "nguy", "hiểm", "những", "đoạn", "video", "và", "hình", "ảnh", "đăng", "tải", "trên", "các", "mạng", "xã", "601500tbp", "hội", "cho", "thấy", "nhiều", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "thương", "tâm", "vì", "không", "tránh", "được", "dòng", "nham", "thạch", "nóng", "đỏ", "trong", "một", "đoạn", "video", "một", "người", "phụ", "nữ", "trông", "có", "vẻ", "đã", "kiệt", "sức", "khuôn", "mặt", "bám", "đầy", "tro", "bụi", "cho", "biết", "vừa", "thoát", "chết", "trong", "gang", "tấc", "khi", "dòng", "nham", "thạch", "đổ", "ập", "đến", "trên", "một", "ruộng", "ngô", "tổng", "thống", "jimmy", "morales", "cho", "biết", "đã", "triệu", "tập", "một", "cuộc", "họp", "chính", "phủ", "khẩn", "cấp", "và", "đang", "cân", "nhắc", "công", "bố", "tình", "trạn", "khẩn", "cấp", "quốc", "gia", "núi", "lửa", "phun", "trào", "đã", "khiến", "sân", "bay", "quốc", "tế", "la", "aurora", "của", "guatemala", "city", "đóng", "cửa", "đường", "băng", "duy", "nhất", "do", "tro", "bụi", "núi", "lửa", "dày", "đặc", "ngọn", "núi", "lửa", "fuego", "nằm", "cách", "guatemala", "city", "khoảng", "8569.00758 ngày", "về", "phía", "tây", "nam", "và", "gần", "với", "thành", "phố", "antigua", "nơi", "du", "khách", "thường", "ghé", "thăm", "các", "đồn", "điền", "trồng", "cà", "phê", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "dòng", "dung", "nham", "chảy", "ra", "từ", "núi", "lửa", "có", "nhiệt", "độ", "lên", "tới", "654.048", "độ", "c", "và", "tro", "bụi", "núi", "lửa", "có", "thể", "bay", "xa", "trong", "bán", "kính", "46 kcal/đ", "cột", "khói", "bốc", "lên", "từ", "miệng", "núi", "lửa", "có", "thể", "được", "nhìn", "thấy", "từ", "nhiều", "khu", "vực", "khác", "nhau", "của", "guatemala" ]
[ "thúy", "nga", "chua", "chát", "so", "sánh", "đời", "mình", "với", "angela", "phương", "trinh", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "bị", "chồng", "hờ", "lừa", "mất", "ba trăm chín mươi chín phẩy không không tám bốn sáu ki lo oát", "nhưng", "nữ", "danh", "hài", "vẫn", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "bật", "cười", "khi", "mang", "câu", "chuyện", "được", "tiền", "và", "mất", "tiền", "của", "mình", "với", "đàn", "em", "lên", "âm tám tư ki lô mét vuông", "mạng", "chọn", "cách", "chia", "sẻ", "từng", "chút", "một", "và", "xem", "facebook", "như", "một", "người", "bạn", "thúy", "nga", "đang", "mỗi", "ngày", "tiết", "lộ", "một", "mảng", "tối", "của", "cuộc", "đời", "mình", "chia", "sẻ", "với", "zing.vn", "thúy", "nga", "cho", "biết", "hiện", "tại", "cô", "đang", "ngồi", "viết", "lá", "thư", "gửi", "ba trăm mười tám phần trăm", "usd", "nên", "chưa", "muốn", "nói", "gì", "nhiều", "vào", "lúc", "này", "cách", "đây", "vài", "hôm", "trên", "trang", "cá", "nhân", "thúy", "nga", "đăng", "hình", "cô", "và", "angela", "phương", "trinh", "với", "dòng", "chữ", "em", "trẻ", "em", "đẹp", "nên", "trai", "cho", "em", "âm tám ngàn bẩy trăm bốn mươi chín phẩy năm một sáu xen ti mét vuông trên độ", "chị", "già", "chị", "xấu", "nên", "trai", "lấy", "của", "tám một không một ba không không ngang nờ u i dê", "chị", "sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi tư chấm bốn trăm bảy mốt độ ép", "lúc", "tôi", "đăng", "giữa", "angela", "phương", "trinh", "và", "tôi", "kẻ", "được", "người", "mất", "thì", "ai", "cũng", "tưởng", "tôi", "đùa", "nên", "cười", "vỡ", "bụng", "chín tháng chín", "diễn", "viên", "hài", "thúy", "nga", "gây", "sốc", "cho", "người", "hâm", "mộ", "khi", "chia", "sẻ", "công", "khai", "trên", "trang", "cá", "nhân", "bạn", "vay", "tiền", "tôi", "tôi", "có", "thể", "mất", "hãy", "lắng", "nghe", "lời", "tôi", "nói", "sau", "hơn", "sáu triệu không trăm linh sáu nghìn một trăm", "năm", "im", "lặng", "xin", "lỗi", "bạn", "không", "phải", "là", "chồng", "tôi", "bạn", "chỉ", "là", "người", "cầm", "ba sáu đồng", "usd", "của", "tôi", "rồi", "chạy", "trốn", "cách", "đây", "hơn", "hai triệu bẩy trăm năm mươi tám ngàn một trăm bốn mươi chín", "năm", "ngày hai tám", "lễ", "cưới", "của", "danh", "hài", "thúy", "nga", "và", "nguyễn", "văn", "nam", "được", "tổ", "chức", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "white", "palace", "hưu trí bổ sung", "từng", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "công", "chúng", "cô", "cùng", "chồng", "thực", "hiện", "những", "bộ", "ảnh", "và", "video", "công", "phu", "như", "một", "cách", "kỷ", "niệm", "ngày", "vui" ]
[ "thúy", "nga", "chua", "chát", "so", "sánh", "đời", "mình", "với", "angela", "phương", "trinh", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "bị", "chồng", "hờ", "lừa", "mất", "399,00846 kw", "nhưng", "nữ", "danh", "hài", "vẫn", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "bật", "cười", "khi", "mang", "câu", "chuyện", "được", "tiền", "và", "mất", "tiền", "của", "mình", "với", "đàn", "em", "lên", "-84 km2", "mạng", "chọn", "cách", "chia", "sẻ", "từng", "chút", "một", "và", "xem", "facebook", "như", "một", "người", "bạn", "thúy", "nga", "đang", "mỗi", "ngày", "tiết", "lộ", "một", "mảng", "tối", "của", "cuộc", "đời", "mình", "chia", "sẻ", "với", "zing.vn", "thúy", "nga", "cho", "biết", "hiện", "tại", "cô", "đang", "ngồi", "viết", "lá", "thư", "gửi", "318 %", "usd", "nên", "chưa", "muốn", "nói", "gì", "nhiều", "vào", "lúc", "này", "cách", "đây", "vài", "hôm", "trên", "trang", "cá", "nhân", "thúy", "nga", "đăng", "hình", "cô", "và", "angela", "phương", "trinh", "với", "dòng", "chữ", "em", "trẻ", "em", "đẹp", "nên", "trai", "cho", "em", "-8749,516 cm2/độ", "chị", "già", "chị", "xấu", "nên", "trai", "lấy", "của", "8101300-nuid", "chị", "6674.471 of", "lúc", "tôi", "đăng", "giữa", "angela", "phương", "trinh", "và", "tôi", "kẻ", "được", "người", "mất", "thì", "ai", "cũng", "tưởng", "tôi", "đùa", "nên", "cười", "vỡ", "bụng", "9/9", "diễn", "viên", "hài", "thúy", "nga", "gây", "sốc", "cho", "người", "hâm", "mộ", "khi", "chia", "sẻ", "công", "khai", "trên", "trang", "cá", "nhân", "bạn", "vay", "tiền", "tôi", "tôi", "có", "thể", "mất", "hãy", "lắng", "nghe", "lời", "tôi", "nói", "sau", "hơn", "6.006.100", "năm", "im", "lặng", "xin", "lỗi", "bạn", "không", "phải", "là", "chồng", "tôi", "bạn", "chỉ", "là", "người", "cầm", "36 đồng", "usd", "của", "tôi", "rồi", "chạy", "trốn", "cách", "đây", "hơn", "2.758.149", "năm", "ngày 28", "lễ", "cưới", "của", "danh", "hài", "thúy", "nga", "và", "nguyễn", "văn", "nam", "được", "tổ", "chức", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "white", "palace", "hưu trí bổ sung", "từng", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "công", "chúng", "cô", "cùng", "chồng", "thực", "hiện", "những", "bộ", "ảnh", "và", "video", "công", "phu", "như", "một", "cách", "kỷ", "niệm", "ngày", "vui" ]
[ "việt", "nam", "sẽ", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "tám triệu tám trăm hai mươi chín ngàn sáu trăm bẩy mươi chín", "việc", "trở", "thành", "nước", "chủ", "nhà", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "hai triệu", "itu", "digital", "world", "tám triệu một trăm ba mươi sáu nghìn bốn trăm mười hai", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "việt", "nam", "khẳng", "định", "vai", "trò", "trung", "tâm", "về", "lĩnh", "vực", "ict", "ict", "hub", "trong", "khu", "vực", "asean", "hội", "nghị", "và", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "năm mươi bảy", "tiền", "thân", "là", "triển", "lãm", "viễn", "thông", "thế", "giới", "itu", "telecom", "world", "là", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "năm", "của", "liên", "minh", "viễn", "thông", "quốc", "tế", "itu", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "hà", "nội", "vào", "ngày ba tháng năm", "thứ", "trưởng", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "phan", "tâm", "cho", "biết", "việc", "thay", "đổi", "tên", "một nghìn một trăm tám mươi hai phẩy bốn trăm sáu mươi bẩy công", "gọi", "của", "itu", "telecom", "world", "thành", "itu", "digital", "world", "bắt", "nguồn", "từ", "sáng", "kiến", "của", "việt", "nam", "trong", "kỳ", "triển", "lãm", "ngày hai mươi hai và ngày mùng một tháng năm", "tại", "budapest", "hungary", "sáng", "kiến", "của", "việt", "nam", "đã", "nhận", "được", "sự", "đồng", "thuận", "và", "cộng bẩy hai một không bẩy không chín sáu chín bốn năm", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "các", "thành", "viên", "itu", "tên", "gọi", "mới", "được", "nhận", "định", "là", "phù", "hợp", "với", "xu", "thế", "phát", "triển", "sự", "chuyển", "đổi", "của", "viễn", "thông", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "truyền", "thông", "sẽ", "là", "hạ", "tầng", "mới", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "bốn ngàn năm trăm linh hai", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "công", "bố", "việt", "nam", "sẽ", "đăng", "cai", "hội", "nghị", "và", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "sáu trăm ba tám ngàn bốn trăm", "chủ", "đề", "của", "sự", "kiện", "là", "cùng", "nhau", "xây", "dựng", "thế", "giới", "số", "building", "the", "digital", "world", "together", "sẽ", "đánh", "dấu", "cho", "việc", "chuyển", "đổi", "số", "toàn", "diện", "trong", "khu", "vực", "và", "trên", "toàn", "cầu", "từ", "chính", "phủ", "đến", "xã", "hội", "doanh", "nghiệp", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "số", "xây", "dựng", "xã", "hội", "số", "diễn", "ra", "trong", "hai ngàn không trăm năm mươi", "ngày", "từ", "cộng ba một bảy một ba bốn ba không năm bảy", "bốn giờ", "sự", "kiện", "bao", "gồm", "chuỗi", "các", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "hội", "nghị", "bàn", "tròn", "bộ", "trưởng", "phiên", "thảo", "luận", "hội", "thảo", "chuyên", "đề", "chương", "trình", "kết", "nối", "và", "các", "chương", "trình", "giải", "thưởng", "vinh", "danh", "những", "sản", "phẩm", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "ict", "có", "tác", "động", "lan", "tỏa", "lớn", "đến", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "sẽ", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "và", "phối", "hợp", "với", "itu", "nhằm", "định", "hướng", "các", "chủ", "đề", "thảo", "luận", "chính", "cho", "sự", "kiện", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "bốn nghìn", "nhóm", "vấn", "đề", "chính", "kết", "nối", "với", "các", "chủ", "đề", "về", "phát", "triển", "mạng", "di", "động", "âm hai nghìn mười bảy phẩy năm tám ba độ xê trên đô la", "hình", "thức", "kết", "nối", "hai mươi tám trên mười hai", "quản", "lý", "tần", "số", "kết", "nối", "vệ", "tinh", "phát", "triển", "băng", "rộng", "ai ô tê", "cho", "tương", "lai", "kết", "nối", "số", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "và", "chuyển", "đổi", "số", "với", "các", "chủ", "đề", "về", "hệ", "sinh", "thái", "sáng", "tạo", "số", "chương", "trình", "quốc", "gia", "về", "chuyển", "đổi", "số", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "quản", "lý", "mới", "đối", "với", "công", "nghệ", "và", "ai", "phát", "triển", "bền", "vững", "số", "mười một giờ", "và", "trách", "nhiệm", "của", "doanh", "nghiệp", "thảo", "luận", "về", "các", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "trên", "môi", "trường", "số", "toàn", "cầu", "an", "toàn", "và", "an", "ninh", "môi", "trường", "số", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "trên", "môi", "trường", "số", "các", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "ict", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "xã", "hội", "cũng", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "trong", "khuôn", "khổ", "sự", "kiện", "được", "tổ", "chức", "vào", "không giờ mười tám phút bốn sáu giây", "sự", "kiện", "sẽ", "góp", "tháng chín năm hai ngàn một trăm năm mươi tám", "phần", "vào", "việc", "thúc", "đẩy", "các", "doanh", "nghiệp", "ict", "trong", "nước", "đặc", "biệt", "là", "các", "doanh", "nghiệp", "khởi", "nghiệp", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "trong", "việc", "xúc", "tiến", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "với", "các", "công", "ty", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "đồng", "thời", "đây", "cũng", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "quảng", "bá", "các", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "của", "ngành", "ict", "việt", "nam", "nói", "riêng", "và", "vẻ", "đẹp", "đất", "nước", "con", "người", "việt", "nam", "nói", "chung", "đến", "khoảng", "trên", "tám triệu", "đại", "biểu", "tới", "từ", "mười chín tháng sáu năm bảy chín", "hơn", "bảy triệu tám mươi", "nước", "thành", "viên", "itu", "tham", "dự", "sự", "kiện" ]
[ "việt", "nam", "sẽ", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "8.829.679", "việc", "trở", "thành", "nước", "chủ", "nhà", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "2.000.000", "itu", "digital", "world", "8.136.412", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "việt", "nam", "khẳng", "định", "vai", "trò", "trung", "tâm", "về", "lĩnh", "vực", "ict", "ict", "hub", "trong", "khu", "vực", "asean", "hội", "nghị", "và", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "57", "tiền", "thân", "là", "triển", "lãm", "viễn", "thông", "thế", "giới", "itu", "telecom", "world", "là", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "năm", "của", "liên", "minh", "viễn", "thông", "quốc", "tế", "itu", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "hà", "nội", "vào", "ngày 3/5", "thứ", "trưởng", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "phan", "tâm", "cho", "biết", "việc", "thay", "đổi", "tên", "1182,467 công", "gọi", "của", "itu", "telecom", "world", "thành", "itu", "digital", "world", "bắt", "nguồn", "từ", "sáng", "kiến", "của", "việt", "nam", "trong", "kỳ", "triển", "lãm", "ngày 22 và ngày mùng 1 tháng 5", "tại", "budapest", "hungary", "sáng", "kiến", "của", "việt", "nam", "đã", "nhận", "được", "sự", "đồng", "thuận", "và", "+72107096945", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "các", "thành", "viên", "itu", "tên", "gọi", "mới", "được", "nhận", "định", "là", "phù", "hợp", "với", "xu", "thế", "phát", "triển", "sự", "chuyển", "đổi", "của", "viễn", "thông", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "truyền", "thông", "sẽ", "là", "hạ", "tầng", "mới", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "4502", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "công", "bố", "việt", "nam", "sẽ", "đăng", "cai", "hội", "nghị", "và", "triển", "lãm", "thế", "giới", "số", "638.400", "chủ", "đề", "của", "sự", "kiện", "là", "cùng", "nhau", "xây", "dựng", "thế", "giới", "số", "building", "the", "digital", "world", "together", "sẽ", "đánh", "dấu", "cho", "việc", "chuyển", "đổi", "số", "toàn", "diện", "trong", "khu", "vực", "và", "trên", "toàn", "cầu", "từ", "chính", "phủ", "đến", "xã", "hội", "doanh", "nghiệp", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "số", "xây", "dựng", "xã", "hội", "số", "diễn", "ra", "trong", "2050", "ngày", "từ", "+3171343057", "4h", "sự", "kiện", "bao", "gồm", "chuỗi", "các", "diễn", "đàn", "cấp", "cao", "hội", "nghị", "bàn", "tròn", "bộ", "trưởng", "phiên", "thảo", "luận", "hội", "thảo", "chuyên", "đề", "chương", "trình", "kết", "nối", "và", "các", "chương", "trình", "giải", "thưởng", "vinh", "danh", "những", "sản", "phẩm", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "ict", "có", "tác", "động", "lan", "tỏa", "lớn", "đến", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "sẽ", "tiếp", "tục", "làm", "việc", "và", "phối", "hợp", "với", "itu", "nhằm", "định", "hướng", "các", "chủ", "đề", "thảo", "luận", "chính", "cho", "sự", "kiện", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "4000", "nhóm", "vấn", "đề", "chính", "kết", "nối", "với", "các", "chủ", "đề", "về", "phát", "triển", "mạng", "di", "động", "-2017,583 oc/$", "hình", "thức", "kết", "nối", "28 / 12", "quản", "lý", "tần", "số", "kết", "nối", "vệ", "tinh", "phát", "triển", "băng", "rộng", "ai ô tê", "cho", "tương", "lai", "kết", "nối", "số", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "và", "chuyển", "đổi", "số", "với", "các", "chủ", "đề", "về", "hệ", "sinh", "thái", "sáng", "tạo", "số", "chương", "trình", "quốc", "gia", "về", "chuyển", "đổi", "số", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "quản", "lý", "mới", "đối", "với", "công", "nghệ", "và", "ai", "phát", "triển", "bền", "vững", "số", "11h", "và", "trách", "nhiệm", "của", "doanh", "nghiệp", "thảo", "luận", "về", "các", "nguyên", "tắc", "cơ", "bản", "trên", "môi", "trường", "số", "toàn", "cầu", "an", "toàn", "và", "an", "ninh", "môi", "trường", "số", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "trên", "môi", "trường", "số", "các", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "ict", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "xã", "hội", "cũng", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "trong", "khuôn", "khổ", "sự", "kiện", "được", "tổ", "chức", "vào", "0:18:46", "sự", "kiện", "sẽ", "góp", "tháng 9/2158", "phần", "vào", "việc", "thúc", "đẩy", "các", "doanh", "nghiệp", "ict", "trong", "nước", "đặc", "biệt", "là", "các", "doanh", "nghiệp", "khởi", "nghiệp", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "trong", "việc", "xúc", "tiến", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "đối", "tác", "với", "các", "công", "ty", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "đồng", "thời", "đây", "cũng", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "quảng", "bá", "các", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "của", "ngành", "ict", "việt", "nam", "nói", "riêng", "và", "vẻ", "đẹp", "đất", "nước", "con", "người", "việt", "nam", "nói", "chung", "đến", "khoảng", "trên", "8.000.000", "đại", "biểu", "tới", "từ", "19/6/579", "hơn", "7.000.080", "nước", "thành", "viên", "itu", "tham", "dự", "sự", "kiện" ]
[ "chuyển", "nhượng", "bóng", "mười chín tháng tám", "đá", "o u gi ép cờ trừ bảy trăm lẻ sáu", "mu", "gật", "đầu", "với", "điều", "khoản", "của", "sao", "dortmund", "mu", "sẽ", "chiêu", "mộ", "sao", "trẻ", "của", "dortmund", "đó", "là", "jadon", "sancho", "với", "điều", "khoản", "phải", "có", "vé", "dự", "chín không không gạch chéo hai không sáu không đắp liu sờ ca cờ", "và", "mức", "giá", "không", "dưới", "tám trăm năm mươi mốt oát", "bảng", "đây", "là", "tin", "chuyển", "nhượng", "bóng", "đá", "mới", "nhất", "ba nghìn chín trăm tám mươi sáu phẩy chín tám héc", "qua", "chuyển", "nhượng", "bóng", "đá", "mới", "nhất", "từ", "manchester", "evening", "news", "tài", "năng", "trẻ", "noam", "emeran", "thừa", "nhận", "việc", "chọn", "mu", "một", "phần", "cũng", "vì", "những", "lời", "khuyên", "của", "wayne", "rooney", "chuyển", "nhượng", "bóng", "đá", "từ", "the", "sun", "tottenham", "cần", "bổ", "sung", "một", "tiền", "đạo", "cắm", "và", "daniel", "sturridge", "có", "thể", "chính", "là", "câu", "trả", "lời", "mà", "pochettino", "đang", "kiếm", "tìm", "chuyển", "nhượng", "cầu", "thủ", "từ", "marca", "đại", "diện", "của", "real", "madrid", "đã", "có", "mặt", "ở", "bồ", "đào", "nha", "để", "nói", "chuyện", "về", "thương", "vụ", "eder", "gabriel", "militao", "của", "porto", "và", "tin", "vui", "là", "chỉ", "còn", "thiếu", "chữ", "ký", "của", "hậu", "vệ", "người", "brazil", "nữa", "là", "xong", "giám", "đốc", "thể", "thao", "fabio", "paratici", "đã", "xác", "nhận", "việc", "juventus", "đang", "rất", "quan", "tâm", "tới", "mauro", "icardi", "kể", "từ", "khi", "đặt", "chân", "tới", "inter", "vào", "ngày mười hai", "từ", "sampdoria", "icardi", "vẫn", "luôn", "là", "một", "ngôi", "sao", "không", "thể", "thay", "thế", "trên", "hàng", "công", "của", "inter", "khi", "đã", "đóng", "góp", "tới", "âm tám tám nghìn tám trăm chín mươi phẩy hai bốn không hai", "bàn", "sau", "chín triệu bốn trăm sáu mươi nhăm nghìn bốn trăm năm mươi hai", "trận", "theo", "the", "sun", "liverpool", "có", "thể", "hưởng", "lợi", "khi", "sporting", "lisbon", "có", "thể", "buộc", "phải", "bán", "bruno", "fernandes", "vào", "mùa", "hè", "này", "do", "vấn", "đề", "tài", "chính", "được", "biết", "giá", "trị", "của", "fernandes", "rơi", "vào", "khoảng", "hai nghìn tám trăm hai tư phẩy tám mươi mốt oát", "manchester", "city", "được", "cho", "là", "sẽ", "duyệt", "chi", "ba nghìn hai trăm chín mươi tám phẩy không ba trăm hai bảy độ trên độ ca", "bảng", "để", "mang", "về", "etihad", "bốn triệu", "ngôi", "sao", "mai", "sáng", "giá", "đó", "là", "wan-bissaka", "của", "crystal", "palace", "ben", "chiwell", "ngày hai không không bốn một không ba hai", "của", "leicester", "city", "declan", "rice", "của", "west", "ham", "mục", "tiêu", "hàng", "đầu", "của", "man", "city", "theo", "tờ", "báo", "uy", "tín", "the", "sun", "và", "cuối", "cùng", "là", "nick", "pope", "của", "burnley", "bốn ngàn", "hậu", "vệ", "mu", "năm trăm bẩy mươi bốn ra đi an", "được", "cho", "là", "cần", "mua", "gồm", "toby", "alderweireld", "tottenham", "koulibaly", "napoli", "và", "alex", "sandro", "juventus", "tờ", "daily", "mirror", "tiết", "lộ", "mu", "sẽ", "chiêu", "mộ", "cựu", "cầu", "thủ", "man", "city", "nếu", "chín", "điều", "kiện", "này", "xảy", "ra", "theo", "đó", "quỷ", "đỏ", "giành", "vé", "dự", "champions", "hai triệu năm trăm mười một nghìn mười chín", "league", "mùa", "giải", "trừ ba không không không sáu không ba", "bên", "cạnh", "đó", "mức", "giá", "của", "jadon", "sancho", "không", "được", "hơn", "âm tám trăm tám mươi tám chấm một bốn ga lông", "bảng", "dù", "vậy", "mức", "giá", "âm hai nghìn một trăm chín mươi phẩy bốn trăm chín bốn xen ti mét", "bảng", "chắc", "chắn", "sẽ", "không", "làm", "xuộc một không bốn không gạch chéo chín trăm bốn mươi tám", "khó", "mu", "theo", "the", "sun", "mu", "chuẩn", "bị", "nối", "lại", "đàm", "phán", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "với", "tiền", "vệ", "ander", "herrera", "cầu", "thủ", "năm mươi tám", "tuổi", "sẽ", "đáo", "hạn", "hợp", "đồng", "với", "mu", "vào", "cuối", "mùa", "dự", "kiến", "ander", "herrera", "sẽ", "nhận", "sáu bốn chấm hai tới bẩy tám phẩy không chín", "bảng/tuần", "nếu", "ký", "vào", "bản", "giao", "kèo", "mới", "với", "đội", "chủ", "sân", "old", "trafford", "theo", "calciomercato", "ac", "milan", "đã", "gia", "nhập", "cùng", "nhiều", "đại", "gia", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "chữ", "ký", "của", "tiền", "vệ", "hector", "herrera", "của", "câu lạc bộ", "porto" ]
[ "chuyển", "nhượng", "bóng", "19/8", "đá", "oujfc-706", "mu", "gật", "đầu", "với", "điều", "khoản", "của", "sao", "dortmund", "mu", "sẽ", "chiêu", "mộ", "sao", "trẻ", "của", "dortmund", "đó", "là", "jadon", "sancho", "với", "điều", "khoản", "phải", "có", "vé", "dự", "900/2060wskc", "và", "mức", "giá", "không", "dưới", "851 w", "bảng", "đây", "là", "tin", "chuyển", "nhượng", "bóng", "đá", "mới", "nhất", "3986,98 hz", "qua", "chuyển", "nhượng", "bóng", "đá", "mới", "nhất", "từ", "manchester", "evening", "news", "tài", "năng", "trẻ", "noam", "emeran", "thừa", "nhận", "việc", "chọn", "mu", "một", "phần", "cũng", "vì", "những", "lời", "khuyên", "của", "wayne", "rooney", "chuyển", "nhượng", "bóng", "đá", "từ", "the", "sun", "tottenham", "cần", "bổ", "sung", "một", "tiền", "đạo", "cắm", "và", "daniel", "sturridge", "có", "thể", "chính", "là", "câu", "trả", "lời", "mà", "pochettino", "đang", "kiếm", "tìm", "chuyển", "nhượng", "cầu", "thủ", "từ", "marca", "đại", "diện", "của", "real", "madrid", "đã", "có", "mặt", "ở", "bồ", "đào", "nha", "để", "nói", "chuyện", "về", "thương", "vụ", "eder", "gabriel", "militao", "của", "porto", "và", "tin", "vui", "là", "chỉ", "còn", "thiếu", "chữ", "ký", "của", "hậu", "vệ", "người", "brazil", "nữa", "là", "xong", "giám", "đốc", "thể", "thao", "fabio", "paratici", "đã", "xác", "nhận", "việc", "juventus", "đang", "rất", "quan", "tâm", "tới", "mauro", "icardi", "kể", "từ", "khi", "đặt", "chân", "tới", "inter", "vào", "ngày 12", "từ", "sampdoria", "icardi", "vẫn", "luôn", "là", "một", "ngôi", "sao", "không", "thể", "thay", "thế", "trên", "hàng", "công", "của", "inter", "khi", "đã", "đóng", "góp", "tới", "-88.890,2402", "bàn", "sau", "9.465.452", "trận", "theo", "the", "sun", "liverpool", "có", "thể", "hưởng", "lợi", "khi", "sporting", "lisbon", "có", "thể", "buộc", "phải", "bán", "bruno", "fernandes", "vào", "mùa", "hè", "này", "do", "vấn", "đề", "tài", "chính", "được", "biết", "giá", "trị", "của", "fernandes", "rơi", "vào", "khoảng", "2824,81 w", "manchester", "city", "được", "cho", "là", "sẽ", "duyệt", "chi", "3298,0327 độ/ok", "bảng", "để", "mang", "về", "etihad", "4.000.000", "ngôi", "sao", "mai", "sáng", "giá", "đó", "là", "wan-bissaka", "của", "crystal", "palace", "ben", "chiwell", "ngày 20/04/1032", "của", "leicester", "city", "declan", "rice", "của", "west", "ham", "mục", "tiêu", "hàng", "đầu", "của", "man", "city", "theo", "tờ", "báo", "uy", "tín", "the", "sun", "và", "cuối", "cùng", "là", "nick", "pope", "của", "burnley", "4000", "hậu", "vệ", "mu", "574 radian", "được", "cho", "là", "cần", "mua", "gồm", "toby", "alderweireld", "tottenham", "koulibaly", "napoli", "và", "alex", "sandro", "juventus", "tờ", "daily", "mirror", "tiết", "lộ", "mu", "sẽ", "chiêu", "mộ", "cựu", "cầu", "thủ", "man", "city", "nếu", "9", "điều", "kiện", "này", "xảy", "ra", "theo", "đó", "quỷ", "đỏ", "giành", "vé", "dự", "champions", "2.511.019", "league", "mùa", "giải", "-3000603", "bên", "cạnh", "đó", "mức", "giá", "của", "jadon", "sancho", "không", "được", "hơn", "-888.14 gallon", "bảng", "dù", "vậy", "mức", "giá", "-2190,494 cm", "bảng", "chắc", "chắn", "sẽ", "không", "làm", "/1040/948", "khó", "mu", "theo", "the", "sun", "mu", "chuẩn", "bị", "nối", "lại", "đàm", "phán", "gia", "hạn", "hợp", "đồng", "với", "tiền", "vệ", "ander", "herrera", "cầu", "thủ", "58", "tuổi", "sẽ", "đáo", "hạn", "hợp", "đồng", "với", "mu", "vào", "cuối", "mùa", "dự", "kiến", "ander", "herrera", "sẽ", "nhận", "64.2 - 78,09", "bảng/tuần", "nếu", "ký", "vào", "bản", "giao", "kèo", "mới", "với", "đội", "chủ", "sân", "old", "trafford", "theo", "calciomercato", "ac", "milan", "đã", "gia", "nhập", "cùng", "nhiều", "đại", "gia", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "chữ", "ký", "của", "tiền", "vệ", "hector", "herrera", "của", "câu lạc bộ", "porto" ]
[ "một", "nguồn", "tin", "tiết", "lộ", "nhật", "bản", "đang", "có", "kế", "hoạch", "mua", "thêm", "hai triệu bẩy", "tiêm", "kích", "f-35a", "trong", "vòng", "một ngàn ba", "năm", "tới", "nhật", "bản", "có", "kế", "hoạch", "mua", "thêm", "khoảng", "sáu sáu sáu tám bốn một hai không tám một tám", "máy", "một ngàn bốn trăm bẩy chín chấm không năm năm bốn ghi ga bai", "bay", "tàng", "hình", "f-35a", "trong", "vòng", "ba bốn phẩy không sáu mươi nhăm", "năm", "tới", "reuters", "trích", "dẫn", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "ảnh", "reuters", "theo", "nguồn", "tin", "tiết", "lộ", "số", "máy", "bay", "f-35a", "có", "thể", "được", "mua", "một", "phần", "hoặc", "toàn", "bộ", "từ", "hãng", "lockheed", "martin", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "lắp", "ráp", "tại", "nhật", "bản", "dựa", "vào", "ngân", "sách", "có", "được", "kế", "hoạch", "mua", "hơn", "hai triệu một trăm bẩy mươi tám ngàn sáu trăm ba mươi mốt", "tiêm", "kích", "trong", "thời", "gian", "tới", "là", "hoàn", "toàn", "phù", "hợp", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "nguồn", "tin", "cũng", "tiết", "lộ", "kế", "hoạch", "mua", "các", "tiêm", "kích", "lắp", "ráp", "sẵn", "từ", "mỹ", "của", "nhật", "bản", "có", "khả", "năng", "tiết", "kiệm", "khoảng", "âm tám ngàn hai trăm hai mươi chín chấm không bẩy một bẩy mon", "usd/chiếc", "trước", "đó", "nhật", "bản", "đã", "từng", "mua", "chín mươi", "chiếc", "máy", "bay", "của", "mỹ", "nhưng", "lại", "được", "lắp", "ráp", "tại", "một", "nhà", "máy", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "nặng", "mitsubishi", "trong", "nước", "theo", "reuters", "nhật", "bản", "hiện", "cũng", "đang", "cân", "nhắc", "mua", "máy", "bay", "f-35b", "có", "khả", "năng", "chín trăm bảy mươi nhăm nghìn một trăm tám mươi ba", "cất", "hai ngàn tám trăm tám bảy", "và", "hạ", "cánh", "trên", "đường", "băng", "ngắn", "chúng", "tôi", "vẫn", "chưa", "có", "bất", "kỳ", "kế", "hoạch", "nào", "và", "chúng", "tôi", "sẽ", "cân", "nhắc", "việc", "mua", "thêm", "các", "tiêm", "kích", "nếu", "thực", "sự", "cần", "thiết", "ông", "itsunori", "onodera", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "cho", "biết" ]
[ "một", "nguồn", "tin", "tiết", "lộ", "nhật", "bản", "đang", "có", "kế", "hoạch", "mua", "thêm", "2.700.000", "tiêm", "kích", "f-35a", "trong", "vòng", "1300", "năm", "tới", "nhật", "bản", "có", "kế", "hoạch", "mua", "thêm", "khoảng", "66684120818", "máy", "1479.0554 gb", "bay", "tàng", "hình", "f-35a", "trong", "vòng", "34,065", "năm", "tới", "reuters", "trích", "dẫn", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "ảnh", "reuters", "theo", "nguồn", "tin", "tiết", "lộ", "số", "máy", "bay", "f-35a", "có", "thể", "được", "mua", "một", "phần", "hoặc", "toàn", "bộ", "từ", "hãng", "lockheed", "martin", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "lắp", "ráp", "tại", "nhật", "bản", "dựa", "vào", "ngân", "sách", "có", "được", "kế", "hoạch", "mua", "hơn", "2.178.631", "tiêm", "kích", "trong", "thời", "gian", "tới", "là", "hoàn", "toàn", "phù", "hợp", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "nguồn", "tin", "cũng", "tiết", "lộ", "kế", "hoạch", "mua", "các", "tiêm", "kích", "lắp", "ráp", "sẵn", "từ", "mỹ", "của", "nhật", "bản", "có", "khả", "năng", "tiết", "kiệm", "khoảng", "-8229.0717 mol", "usd/chiếc", "trước", "đó", "nhật", "bản", "đã", "từng", "mua", "90", "chiếc", "máy", "bay", "của", "mỹ", "nhưng", "lại", "được", "lắp", "ráp", "tại", "một", "nhà", "máy", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "nặng", "mitsubishi", "trong", "nước", "theo", "reuters", "nhật", "bản", "hiện", "cũng", "đang", "cân", "nhắc", "mua", "máy", "bay", "f-35b", "có", "khả", "năng", "975.183", "cất", "2887", "và", "hạ", "cánh", "trên", "đường", "băng", "ngắn", "chúng", "tôi", "vẫn", "chưa", "có", "bất", "kỳ", "kế", "hoạch", "nào", "và", "chúng", "tôi", "sẽ", "cân", "nhắc", "việc", "mua", "thêm", "các", "tiêm", "kích", "nếu", "thực", "sự", "cần", "thiết", "ông", "itsunori", "onodera", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nhật", "bản", "cho", "biết" ]
[ "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "hai mươi bẩy trên mười sáu", "thanh", "niên", "chia", "nhau", "một nghìn bẩy trăm chín mươi", "năm", "tù", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "lâm", "đồng", "vừa", "mở", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "tổng", "cộng", "tám trăm mười một nghìn tám trăm tám mươi tám", "năm", "tù", "giam", "cho", "một ngàn tám trăm linh hai", "nam", "thanh", "niên", "về", "tội", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "ma", "túy", "theo", "cáo", "trạng", "sùng", "văn", "châu", "âm sáu sáu chấm không không không", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "liêng", "srônh", "huyện", "đam", "rông", "quen", "biết", "và", "nhận", "ma", "túy", "từ", "đối", "tượng", "sùng", "a", "vành", "không", "rõ", "nhân", "thân", "để", "đi", "bán", "vào", "hai sáu tháng mười một hai ngàn chín trăm bẩy mươi mốt", "giàng", "seo", "thiền", "bốn mươi chấm không ba bốn", "tuổi", "trú", "xã", "phi", "liêng", "huyện", "đam", "rông", "nhận", "ma", "túy", "của", "sùng", "văn", "châu", "rồi", "giao", "cho", "một", "đối", "tượng", "tên", "phụng", "với", "khối", "lượng", "âm ba trăm bốn chín chấm chín bảy bốn đi ốp", "heroin", "tại", "quốc", "lộ", "một nghìn bảy trăm bốn mươi", "đoạn", "giáp", "ranh", "giữa", "huyện", "lâm", "hà", "và", "huyện", "đam", "rông", "lâm", "đồng", "đến", "tháng mười một", "châu", "và", "thiền", "tiếp", "tục", "mang", "âm ba ki lô gờ ram", "heroin", "giao", "cho", "phụng", "khi", "đang", "trên", "đường", "đi", "giao", "ma", "túy", "thì", "bị", "lực", "lượng", "chức", "năng", "bắt", "quả", "tang", "trong", "vụ", "án", "này", "bị", "cáo", "sùng", "văn", "châu", "là", "người", "đưa", "toàn", "bộ", "số", "lượng", "heroin", "cho", "bị", "cáo", "giàng", "seo", "thiền", "đi", "bán", "âm hai mươi tám ngàn không trăm bốn mươi phẩy không không bốn tám không bẩy", "lần", "và", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "đi", "bán", "hai mươi mốt", "lần", "nên", "đóng", "vai", "trò", "chính", "trong", "vụ", "án", "tại", "phiên", "tòa", "xét", "thấy", "âm bốn mươi bảy ngàn một trăm bốn mươi ba phẩy ba bảy một tám", "bị", "cáo", "là", "người", "dân", "tháng năm một ba không một", "tộc", "thiểu", "số", "trình", "độ", "học", "vấn", "thấp", "gia", "đình", "của", "bị", "cáo", "giàng", "seo", "thiền", "thuộc", "hộ", "nghèo", "với", "những", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "này", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "lâm", "đồng", "tuyên", "phạt", "mỗi", "bị", "cáo", "bốn mươi ngàn tám trăm linh bảy phẩy không không chín ngàn tám trăm bốn mươi tám", "năm", "tù", "và", "buộc", "phải", "nộp", "lại", "số", "tiền", "thu", "lợi", "bất", "chính", "tám nghìn một trăm linh tám phẩy không không bẩy trăm bốn mươi tám mét", "đồng" ]
[ "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "27 / 16", "thanh", "niên", "chia", "nhau", "1790", "năm", "tù", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "lâm", "đồng", "vừa", "mở", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "tổng", "cộng", "811.888", "năm", "tù", "giam", "cho", "1802", "nam", "thanh", "niên", "về", "tội", "mua", "bán", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "ma", "túy", "theo", "cáo", "trạng", "sùng", "văn", "châu", "-66.000", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "liêng", "srônh", "huyện", "đam", "rông", "quen", "biết", "và", "nhận", "ma", "túy", "từ", "đối", "tượng", "sùng", "a", "vành", "không", "rõ", "nhân", "thân", "để", "đi", "bán", "vào", "26/11/2971", "giàng", "seo", "thiền", "40.034", "tuổi", "trú", "xã", "phi", "liêng", "huyện", "đam", "rông", "nhận", "ma", "túy", "của", "sùng", "văn", "châu", "rồi", "giao", "cho", "một", "đối", "tượng", "tên", "phụng", "với", "khối", "lượng", "-349.974 điôp", "heroin", "tại", "quốc", "lộ", "1740", "đoạn", "giáp", "ranh", "giữa", "huyện", "lâm", "hà", "và", "huyện", "đam", "rông", "lâm", "đồng", "đến", "tháng 11", "châu", "và", "thiền", "tiếp", "tục", "mang", "-3 kg", "heroin", "giao", "cho", "phụng", "khi", "đang", "trên", "đường", "đi", "giao", "ma", "túy", "thì", "bị", "lực", "lượng", "chức", "năng", "bắt", "quả", "tang", "trong", "vụ", "án", "này", "bị", "cáo", "sùng", "văn", "châu", "là", "người", "đưa", "toàn", "bộ", "số", "lượng", "heroin", "cho", "bị", "cáo", "giàng", "seo", "thiền", "đi", "bán", "-28.040,004807", "lần", "và", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "đi", "bán", "21", "lần", "nên", "đóng", "vai", "trò", "chính", "trong", "vụ", "án", "tại", "phiên", "tòa", "xét", "thấy", "-47.143,3718", "bị", "cáo", "là", "người", "dân", "tháng 5/1301", "tộc", "thiểu", "số", "trình", "độ", "học", "vấn", "thấp", "gia", "đình", "của", "bị", "cáo", "giàng", "seo", "thiền", "thuộc", "hộ", "nghèo", "với", "những", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "này", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "lâm", "đồng", "tuyên", "phạt", "mỗi", "bị", "cáo", "40.807,009848", "năm", "tù", "và", "buộc", "phải", "nộp", "lại", "số", "tiền", "thu", "lợi", "bất", "chính", "8108,00748 m", "đồng" ]
[ "một", "trong", "những", "nhà", "nghiên", "cứu", "hàng", "đầu", "về", "không", "gian", "cho", "biết", "ông", "có", "tham", "vọng", "tạo", "ra", "con", "người", "sáu triệu không trăm mười tám nghìn ba trăm bốn mươi sáu", "có", "thể", "sống", "dưới", "đại", "dương", "tuyên", "bố", "có", "vẻ", "viễn", "tưởng", "đó", "vừa", "được", "đưa", "ra", "bởi", "ông", "simon", "evetts", "giám", "đốc", "các", "chương", "trình", "không", "gian", "tại", "blue", "abyss", "anh", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "đào", "tạo", "và", "phát", "triển", "các", "dự", "án", "biển", "không", "gian", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "hội", "nghị", "web", "ở", "lisbon", "bồ", "đào", "nha", "các", "nhà", "khoa", "học", "kỳ", "vọng", "sẽ", "giúp", "con", "người", "thích", "nghi", "hơn", "với", "môi", "trường", "không", "gian", "và", "đại", "dương", "ba tám chấm không chín trăm bẩy mươi bẩy mê ga oát giờ", "ảnh", "daily", "mail", "bởi", "lẽ", "ông", "evettes", "hiện", "lãnh", "đạo", "một", "nghiên", "cứu", "lớn", "về", "cách", "làm", "cho", "cơ", "thể", "của", "các", "phi", "hành", "gia", "thích", "ứng", "tốt", "hơn", "với", "các", "chuyến", "đi", "vào", "không", "gian", "và", "ý", "tưởng", "giúp", "con", "người", "thích", "ứng", "hơn", "với", "đại", "dương", "cũng", "như", "các", "nơi", "không", "phù", "hợp", "với", "sự", "sống", "khác", "trên", "trái", "đất", "đến", "từ", "việc", "âm bốn mươi ba phẩy tám không", "mở", "rộng", "nghiên", "cứu", "này", "thông", "thường", "một", "người", "có", "thể", "nhịn", "thở", "tối", "đa", "khoảng", "bốn trăm tám mươi tư ngàn một trăm ba mươi", "phút", "trong", "môi", "trường", "nước", "tuy", "nhiên", "vào", "ngày ba mươi tháng mười một năm một ba tám tám", "aleix", "segura", "vendrell", "đã", "lập", "kỷ", "lục", "tại", "barcelona", "tây", "ban", "nha", "khi", "ở", "dưới", "nước", "suốt", "hai ngàn bảy trăm linh ba", "phút", "và", "tám chia mười một", "giây", "mà", "không", "cần", "tiếp", "oxy", "ảnh", "daily", "mail", "nhà", "khoa", "học", "simon", "evettes", "cho", "biết", "nghiên", "cứu", "của", "ông", "sẽ", "dựa", "trên", "cách", "mà", "cá", "heo", "và", "hải", "cẩu", "những", "loài", "động", "vật", "có", "vú", "có", "thể", "nhịn", "thở", "lâu", "trong", "môi", "trường", "nước", "từ", "đó", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "gen", "để", "tối", "ưu", "hóa", "lá", "phổi", "và", "khả", "năng", "thích", "ứng", "hai trăm năm lăm giờ", "của", "các", "bộ", "phận", "khác", "trên", "cơ", "ba giờ mười tám phút hai mươi sáu giây", "thể", "con", "người", "tuy", "nhiên", "ông", "evettes", "cũng", "bày", "tỏ", "tham", "vọng", "về", "một", "thành", "phố", "giữa", "lòng", "đại", "dương", "ông", "tin", "rằng", "khoa", "học", "đủ", "sức", "để", "can", "thiệp", "vào", "quá", "trình", "tiến", "hóa", "và", "gọi", "những", "con", "người", "bảy trăm bảy mươi ki lô mét", "có", "khả", "năng", "đặc", "biệt", "mà", "ông", "và", "các", "đồng", "nghiệp", "đang", "cố", "để", "tạo", "nên", "là", "con", "người", "năm triệu bảy mươi bẩy ngàn tám trăm ba mươi mốt" ]
[ "một", "trong", "những", "nhà", "nghiên", "cứu", "hàng", "đầu", "về", "không", "gian", "cho", "biết", "ông", "có", "tham", "vọng", "tạo", "ra", "con", "người", "6.018.346", "có", "thể", "sống", "dưới", "đại", "dương", "tuyên", "bố", "có", "vẻ", "viễn", "tưởng", "đó", "vừa", "được", "đưa", "ra", "bởi", "ông", "simon", "evetts", "giám", "đốc", "các", "chương", "trình", "không", "gian", "tại", "blue", "abyss", "anh", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "đào", "tạo", "và", "phát", "triển", "các", "dự", "án", "biển", "không", "gian", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "hội", "nghị", "web", "ở", "lisbon", "bồ", "đào", "nha", "các", "nhà", "khoa", "học", "kỳ", "vọng", "sẽ", "giúp", "con", "người", "thích", "nghi", "hơn", "với", "môi", "trường", "không", "gian", "và", "đại", "dương", "38.0977 mwh", "ảnh", "daily", "mail", "bởi", "lẽ", "ông", "evettes", "hiện", "lãnh", "đạo", "một", "nghiên", "cứu", "lớn", "về", "cách", "làm", "cho", "cơ", "thể", "của", "các", "phi", "hành", "gia", "thích", "ứng", "tốt", "hơn", "với", "các", "chuyến", "đi", "vào", "không", "gian", "và", "ý", "tưởng", "giúp", "con", "người", "thích", "ứng", "hơn", "với", "đại", "dương", "cũng", "như", "các", "nơi", "không", "phù", "hợp", "với", "sự", "sống", "khác", "trên", "trái", "đất", "đến", "từ", "việc", "-43,80", "mở", "rộng", "nghiên", "cứu", "này", "thông", "thường", "một", "người", "có", "thể", "nhịn", "thở", "tối", "đa", "khoảng", "484.130", "phút", "trong", "môi", "trường", "nước", "tuy", "nhiên", "vào", "ngày 30/11/1388", "aleix", "segura", "vendrell", "đã", "lập", "kỷ", "lục", "tại", "barcelona", "tây", "ban", "nha", "khi", "ở", "dưới", "nước", "suốt", "2703", "phút", "và", "8 / 11", "giây", "mà", "không", "cần", "tiếp", "oxy", "ảnh", "daily", "mail", "nhà", "khoa", "học", "simon", "evettes", "cho", "biết", "nghiên", "cứu", "của", "ông", "sẽ", "dựa", "trên", "cách", "mà", "cá", "heo", "và", "hải", "cẩu", "những", "loài", "động", "vật", "có", "vú", "có", "thể", "nhịn", "thở", "lâu", "trong", "môi", "trường", "nước", "từ", "đó", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "gen", "để", "tối", "ưu", "hóa", "lá", "phổi", "và", "khả", "năng", "thích", "ứng", "255 giờ", "của", "các", "bộ", "phận", "khác", "trên", "cơ", "3:18:26", "thể", "con", "người", "tuy", "nhiên", "ông", "evettes", "cũng", "bày", "tỏ", "tham", "vọng", "về", "một", "thành", "phố", "giữa", "lòng", "đại", "dương", "ông", "tin", "rằng", "khoa", "học", "đủ", "sức", "để", "can", "thiệp", "vào", "quá", "trình", "tiến", "hóa", "và", "gọi", "những", "con", "người", "770 km", "có", "khả", "năng", "đặc", "biệt", "mà", "ông", "và", "các", "đồng", "nghiệp", "đang", "cố", "để", "tạo", "nên", "là", "con", "người", "5.077.831" ]
[ "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "đã", "chấp", "thuận", "hệ", "thống", "gây", "nhiễu", "ba trăm gạch ngang dét dét ép o a", "bảo", "vệ", "những", "cơ", "sở", "chiến", "lược", "không", "bị", "tên", "lửa", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "kẻ", "thù", "tấn", "công", "và", "điều", "hướng", "vũ", "khí", "tích", "hợp", "hệ", "thống", "glonass", "galileo", "và", "beidou", "phản", "công", "báo", "tin", "tức", "nga", "đưa", "tin", "mười chín giờ", "thiết", "bị", "gây", "nhiễu", "mới", "được", "công", "ty", "cổ", "phần", "khoa", "học", "tác", "chiến", "điện", "tử", "stc-ew", "phát", "triển", "gắn", "trên", "tháp", "pháo", "di", "động", "và", "tích", "hợp", "với", "trạm", "ăng-ten", "rfi", "p-340rp", "để", "thu", "phát", "tín", "hiệu", "vệ", "tinh", "dạng", "mái", "vòm", "bao", "phủ", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "làm", "cho", "nó", "trở", "nên", "bất", "khả", "xâm", "phạm", "mờ trừ tê gờ chéo", "có", "thể", "làm", "lệch", "hướng", "tất", "cả", "cộng tám tám hai một chín bảy không sáu một tám tám", "hệ", "thống", "định", "vị", "toàn", "cầu", "hiện", "nay", "trong", "phạm", "vi", "ba ngàn bốn trăm linh sáu", "mê-ga-héc", "quân", "đội", "nga", "kiểm", "tra", "hoạt", "động", "của", "một trăm lẻ tám ba không không không chéo lờ", "ngay", "cả", "một", "máy", "truyền", "phát", "tín", "hiệu", "chéo hai ngàn tám hai trăm", "chỉ", "ba ngàn", "watt", "cũng", "đủ", "sức", "gây", "nhiễu", "tín", "hiệu", "trong", "vòng", "bán", "kính", "âm một nghìn hai trăm chín ba chấm ba trăm năm bốn việt nam đồng", "do", "đó", "độ", "lệch", "nhỏ", "từ", "một", "tần", "số", "được", "xác", "định", "trước", "thậm", "chí", "chỉ", "vài", "mm/giây", "sẽ", "dẫn", "đến", "việc", "mất", "độ", "chính", "xác", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "ngày bẩy tháng mười một một ngàn một trăm chín tám", "anton", "lavrov", "cho", "biết" ]
[ "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "đã", "chấp", "thuận", "hệ", "thống", "gây", "nhiễu", "300-zzfoa", "bảo", "vệ", "những", "cơ", "sở", "chiến", "lược", "không", "bị", "tên", "lửa", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "kẻ", "thù", "tấn", "công", "và", "điều", "hướng", "vũ", "khí", "tích", "hợp", "hệ", "thống", "glonass", "galileo", "và", "beidou", "phản", "công", "báo", "tin", "tức", "nga", "đưa", "tin", "19h", "thiết", "bị", "gây", "nhiễu", "mới", "được", "công", "ty", "cổ", "phần", "khoa", "học", "tác", "chiến", "điện", "tử", "stc-ew", "phát", "triển", "gắn", "trên", "tháp", "pháo", "di", "động", "và", "tích", "hợp", "với", "trạm", "ăng-ten", "rfi", "p-340rp", "để", "thu", "phát", "tín", "hiệu", "vệ", "tinh", "dạng", "mái", "vòm", "bao", "phủ", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "làm", "cho", "nó", "trở", "nên", "bất", "khả", "xâm", "phạm", "m-tg/", "có", "thể", "làm", "lệch", "hướng", "tất", "cả", "+88219706188", "hệ", "thống", "định", "vị", "toàn", "cầu", "hiện", "nay", "trong", "phạm", "vi", "3406", "mê-ga-héc", "quân", "đội", "nga", "kiểm", "tra", "hoạt", "động", "của", "1083000/l", "ngay", "cả", "một", "máy", "truyền", "phát", "tín", "hiệu", "/2800200", "chỉ", "3000", "watt", "cũng", "đủ", "sức", "gây", "nhiễu", "tín", "hiệu", "trong", "vòng", "bán", "kính", "-1293.354 vnđ", "do", "đó", "độ", "lệch", "nhỏ", "từ", "một", "tần", "số", "được", "xác", "định", "trước", "thậm", "chí", "chỉ", "vài", "mm/giây", "sẽ", "dẫn", "đến", "việc", "mất", "độ", "chính", "xác", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "ngày 7/11/1198", "anton", "lavrov", "cho", "biết" ]
[ "bizlive", "hầm", "dẫn", "nước", "công", "trình", "thủy", "điện", "đa", "dâng", "nơi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "làm", "bốn sáu nghìn tám trăm năm hai phẩy năm bốn hai tám", "công", "nhân", "bị", "mắc", "kẹt", "trước", "đó", "ngày hai mươi bốn và ngày hai hai tháng mười", "đã", "xảy", "ra", "sự", "cố", "sập", "hầm", "dẫn", "nước", "công", "trình", "thủy", "điện", "đạ", "dâng", "huyện", "lạc", "dương", "tỉnh", "lâm", "đồng", "khiến", "hai bốn", "công", "nhân", "bị", "mắc", "kẹt", "trong", "hầm", "sau", "hơn", "mười hai giờ mười bốn phút", "nỗ", "lực", "các", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "giải", "cứu", "thành", "công", "ba triệu", "công", "nhân" ]
[ "bizlive", "hầm", "dẫn", "nước", "công", "trình", "thủy", "điện", "đa", "dâng", "nơi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "làm", "46.852,5428", "công", "nhân", "bị", "mắc", "kẹt", "trước", "đó", "ngày 24 và ngày 22 tháng 10", "đã", "xảy", "ra", "sự", "cố", "sập", "hầm", "dẫn", "nước", "công", "trình", "thủy", "điện", "đạ", "dâng", "huyện", "lạc", "dương", "tỉnh", "lâm", "đồng", "khiến", "24", "công", "nhân", "bị", "mắc", "kẹt", "trong", "hầm", "sau", "hơn", "12h14", "nỗ", "lực", "các", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "giải", "cứu", "thành", "công", "3.000.000", "công", "nhân" ]
[ "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "xe", "máy", "chở", "ba đến hai tám", "người", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "nhanh", "chóng", "mười chín giờ mười phút", "vượt", "ôtô", "để", "chạy", "trước", "và", "bất", "ngờ", "tông", "phải", "đàn", "trâu", "đang", "sang", "đường" ]
[ "đoạn", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "xe", "máy", "chở", "3 - 28", "người", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "nhanh", "chóng", "19h10", "vượt", "ôtô", "để", "chạy", "trước", "và", "bất", "ngờ", "tông", "phải", "đàn", "trâu", "đang", "sang", "đường" ]
[ "quyết", "tâm", "chống", "giặc", "virus", "corona", "với", "sự", "nỗ", "lực", "vào", "cuộc", "của", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "huyện", "phúc", "thọ", "hà", "nội", "đã", "và", "đang", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "đảm", "bảo", "phát", "hiện", "kịp", "thời", "cách", "ly", "và", "xử", "lý", "triệt", "để", "các", "trường", "hợp", "nghi", "nhiễm", "bệnh", "theo", "đó", "trước", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "dịch", "virus", "corona", "huyện", "phúc", "thọ", "đã", "chuẩn", "bị", "đầy", "đủ", "nhân", "lực", "cơ", "số", "thuốc", "phương", "tiện", "trang", "thiết", "bị", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "sẵn", "sàng", "đáp", "ứng", "trong", "trường", "hợp", "dịch", "bệnh", "xâm", "nhập", "lực", "lượng", "công", "an", "huyện", "phúc", "thọ", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "nhân", "dân", "để", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "đồng", "thời", "triển", "khai", "các", "nhiệm", "vụ", "chuyên", "môn", "về", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "với", "mục", "tiêu", "một trăm linh ba chấm năm năm bảy tấn", "các", "trường", "hợp", "nghi", "ngờ", "nhiễm", "virus", "corona", "được", "phát", "hiện", "sớm", "theo", "dõi", "cách", "ly", "xử", "ngày hai bốn và ngày mười một", "lý", "và", "được", "xét", "nghiệm", "xác", "định", "bệnh", "nhằm", "hạn", "chế", "thấp", "nhất", "việc", "lây", "lan", "ra", "cộng", "đồng", "bẩy trăm năm mươi ba phít", "các", "xã", "thị", "trấn", "trường", "học", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "doanh", "nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "tổ", "chức", "chiến", "dịch", "tổng", "vệ", "sinh", "môi", "trường", "phun", "hóa", "chất", "khử", "khuẩn", "các", "phòng", "ban", "ngành", "đoàn", "thể", "chủ", "động", "tuyên", "truyền", "phối", "hợp", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "tại", "các", "đơn", "vị", "phun", "hóa", "chất", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "tại", "các", "trường", "học", "âm tám nghìn một trăm ba mươi chấm không không bốn trăm sáu tám ki lô gờ ram", "cơ", "sở", "khám", "chữa", "bệnh", "trên", "địa", "bàn", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "báo", "cáo", "tình", "hình", "dịch", "virus", "corona", "và", "chuẩn", "bị", "đầy", "đủ", "nhân", "lực", "cơ", "số", "thuốc", "trang", "thiết", "bị", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "sẵn", "sàng", "đáp", "ứng", "trong", "trường", "hợp", "dịch", "bệnh", "xâm", "nhập", "góp", "phần", "thực", "hiện", "tốt", "công", "tác", "chăm", "sóc", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "nhân", "dân", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "phúc", "thọ", "tổ", "chức", "các", "đoàn", "đi", "kiểm", "tra", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "tại", "các", "đơn", "vị", "huyện", "phúc", "thọ", "cũng", "đã", "kiện", "toàn", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "cụ", "thể", "cho", "thành", "viên", "thành", "lập", "hai sáu nghìn bẩy trăm mười ba", "đội", "đáp", "ứng", "nhanh", "phòng", "chống", "dịch", "không chín bốn bốn hai năm sáu chín sáu bốn bẩy ba", "đội", "cơ", "động", "phòng", "chống", "dịch", "chuẩn", "bị", "các", "trang", "thiết", "bị", "phục", "vụ", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "bố", "trí", "khu", "vực", "cách", "ly", "trang", "bị", "thêm", "giường", "bệnh", "và", "cơ", "số", "thuốc", "cần", "thiết", "phục", "vụ", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "đặc", "biệt", "nhằm", "siết", "chặt", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "huyện", "phúc", "thọ", "đã", "thành", "lập", "các", "đoàn", "đi", "kiểm", "tra", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "tại", "các", "xã", "thị", "trấn", "trên", "địa", "bàn", "huyện" ]
[ "quyết", "tâm", "chống", "giặc", "virus", "corona", "với", "sự", "nỗ", "lực", "vào", "cuộc", "của", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "huyện", "phúc", "thọ", "hà", "nội", "đã", "và", "đang", "triển", "khai", "hiệu", "quả", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "đảm", "bảo", "phát", "hiện", "kịp", "thời", "cách", "ly", "và", "xử", "lý", "triệt", "để", "các", "trường", "hợp", "nghi", "nhiễm", "bệnh", "theo", "đó", "trước", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "dịch", "virus", "corona", "huyện", "phúc", "thọ", "đã", "chuẩn", "bị", "đầy", "đủ", "nhân", "lực", "cơ", "số", "thuốc", "phương", "tiện", "trang", "thiết", "bị", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "sẵn", "sàng", "đáp", "ứng", "trong", "trường", "hợp", "dịch", "bệnh", "xâm", "nhập", "lực", "lượng", "công", "an", "huyện", "phúc", "thọ", "phát", "khẩu", "trang", "miễn", "phí", "cho", "nhân", "dân", "để", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "đồng", "thời", "triển", "khai", "các", "nhiệm", "vụ", "chuyên", "môn", "về", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "với", "mục", "tiêu", "103.557 tấn", "các", "trường", "hợp", "nghi", "ngờ", "nhiễm", "virus", "corona", "được", "phát", "hiện", "sớm", "theo", "dõi", "cách", "ly", "xử", "ngày 24 và ngày 11", "lý", "và", "được", "xét", "nghiệm", "xác", "định", "bệnh", "nhằm", "hạn", "chế", "thấp", "nhất", "việc", "lây", "lan", "ra", "cộng", "đồng", "753 ft", "các", "xã", "thị", "trấn", "trường", "học", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "doanh", "nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "tổ", "chức", "chiến", "dịch", "tổng", "vệ", "sinh", "môi", "trường", "phun", "hóa", "chất", "khử", "khuẩn", "các", "phòng", "ban", "ngành", "đoàn", "thể", "chủ", "động", "tuyên", "truyền", "phối", "hợp", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "tại", "các", "đơn", "vị", "phun", "hóa", "chất", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "tại", "các", "trường", "học", "-8130.00468 kg", "cơ", "sở", "khám", "chữa", "bệnh", "trên", "địa", "bàn", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "báo", "cáo", "tình", "hình", "dịch", "virus", "corona", "và", "chuẩn", "bị", "đầy", "đủ", "nhân", "lực", "cơ", "số", "thuốc", "trang", "thiết", "bị", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "sẵn", "sàng", "đáp", "ứng", "trong", "trường", "hợp", "dịch", "bệnh", "xâm", "nhập", "góp", "phần", "thực", "hiện", "tốt", "công", "tác", "chăm", "sóc", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "nhân", "dân", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "phúc", "thọ", "tổ", "chức", "các", "đoàn", "đi", "kiểm", "tra", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "tại", "các", "đơn", "vị", "huyện", "phúc", "thọ", "cũng", "đã", "kiện", "toàn", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "cụ", "thể", "cho", "thành", "viên", "thành", "lập", "26.713", "đội", "đáp", "ứng", "nhanh", "phòng", "chống", "dịch", "094425696473", "đội", "cơ", "động", "phòng", "chống", "dịch", "chuẩn", "bị", "các", "trang", "thiết", "bị", "phục", "vụ", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "bố", "trí", "khu", "vực", "cách", "ly", "trang", "bị", "thêm", "giường", "bệnh", "và", "cơ", "số", "thuốc", "cần", "thiết", "phục", "vụ", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "đặc", "biệt", "nhằm", "siết", "chặt", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "virus", "corona", "huyện", "phúc", "thọ", "đã", "thành", "lập", "các", "đoàn", "đi", "kiểm", "tra", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "tại", "các", "xã", "thị", "trấn", "trên", "địa", "bàn", "huyện" ]
[ "imf", "phát", "tín", "hiệu", "hoãn", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "làm", "đồng", "tiền", "dự", "trữ", "báo", "cáo", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "cho", "rằng", "nên", "trì", "hoãn", "việc", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "quyền", "rút", "vốn", "đặc", "biệt", "sdr", "cho", "tới", "mười bốn tháng bốn", "báo", "cáo", "công", "bố", "hôm", "thứ", "ba", "được", "đưa", "ra", "sau", "khitrung", "quốcbắt", "đầu", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "củaimftrong", "một", "phần", "của", "mục", "tiêu", "chiến", "lược", "dài", "hạn", "nhằm", "giảm", "sự", "phụ", "thuộc", "vào", "usd", "theo", "reuters", "báo", "cáo", "của", "imf", "cho", "rằng", "bất", "kỳ", "quyết", "định", "chính", "thức", "nào", "về", "việc", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "hiện", "bao", "gồm", "usd", "eur", "gbp", "và", "jpy", "nên", "được", "trì", "hoãn", "để", "không", "làm", "gián", "đoạn", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "tài", "chính", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "bốn giờ bốn mốt phút", "theo", "báo", "cáo", "nếu", "nhân", "dân", "tệ", "được", "xác", "định", "là", "một", "đồng", "tiền", "sử", "dụng", "tự", "do", "thì", "sẽ", "đóng", "một", "vai", "trò", "trung", "tâm", "hơn", "trong", "các", "hoạt", "động", "tài", "chính", "của", "imf", "trong", "tương", "lai", "và", "sẽ", "đủ", "điều", "kiện", "để", "được", "đưa", "vào", "rổ", "sdr", "báo", "cáo", "của", "imf", "cũng", "công", "nhận", "những", "tiến", "bộ", "màbắc", "kinhđã", "đạt", "được", "lưu", "ý", "rằng", "nhân", "dân", "tệ", "đã", "là", "đồng", "tiền", "được", "sử", "dụng", "nhiều", "thứ", "âm ba mươi bẩy ngàn chín mươi năm phẩy bốn ngàn tám trăm ba mươi chín", "trong", "thương", "mại", "quốc", "tế", "các", "năm trăm ngàn tám trăm", "thành", "viên", "viên", "châu", "âu", "của", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "công", "nghiệp", "hàng", "đầu", "quờ cờ ngang mờ bờ e ép gạch ngang sáu trăm", "gồm", "đức", "anh", "pháp", "và", "italia", "muốn", "thêm", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "trong", "năm", "nay", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "thì", "thận", "trọng", "hơn", "các", "quan", "chức", "imf", "cho", "biết", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "khác", "đầu", "năm", "nay", "thất", "vọng", "về", "việc", "quốc", "hội", "mỹ", "không", "thông", "qua", "những", "cải", "cách", "trong", "việc", "tăng", "quyền", "bỏ", "phiếu", "cho", "các", "thị", "trường", "mới", "nổi", "tại", "imf", "bắc", "kinh", "hai nghìn bẩy trăm chín bốn", "tuyên", "bố", "sẽ", "thành", "lập", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "riêng", "tám trăm bốn mươi bảy bát can", "mình", "với", "tên", "gọi", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "châu", "á", "aiib", "bất", "chấp", "sức", "ép", "từ", "washington", "cùng", "tokyo", "hai", "nước", "từ", "chối", "tham", "gia", "aiib", "hầu", "hết", "các", "đồng", "minh", "ngày mười bảy và ngày mười sáu tháng năm", "của", "mỹ", "tại", "châu", "âu", "đã", "đăng", "ký", "tham", "gia", "sáng", "kiến", "của", "trung", "tháng mười hai năm tám trăm tám mươi sáu", "quốc", "aiib", "được", "xem", "là", "một", "đối", "thủ", "của", "với", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "world", "bank", "và", "ngân", "e e dét rờ pờ bốn tám không không gạch ngang ba trăm linh năm", "hàng", "phát", "triển", "châu", "á", "adb" ]
[ "imf", "phát", "tín", "hiệu", "hoãn", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "làm", "đồng", "tiền", "dự", "trữ", "báo", "cáo", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "cho", "rằng", "nên", "trì", "hoãn", "việc", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "quyền", "rút", "vốn", "đặc", "biệt", "sdr", "cho", "tới", "14/4", "báo", "cáo", "công", "bố", "hôm", "thứ", "ba", "được", "đưa", "ra", "sau", "khitrung", "quốcbắt", "đầu", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "củaimftrong", "một", "phần", "của", "mục", "tiêu", "chiến", "lược", "dài", "hạn", "nhằm", "giảm", "sự", "phụ", "thuộc", "vào", "usd", "theo", "reuters", "báo", "cáo", "của", "imf", "cho", "rằng", "bất", "kỳ", "quyết", "định", "chính", "thức", "nào", "về", "việc", "đưa", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "hiện", "bao", "gồm", "usd", "eur", "gbp", "và", "jpy", "nên", "được", "trì", "hoãn", "để", "không", "làm", "gián", "đoạn", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "tài", "chính", "trong", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "4h41", "theo", "báo", "cáo", "nếu", "nhân", "dân", "tệ", "được", "xác", "định", "là", "một", "đồng", "tiền", "sử", "dụng", "tự", "do", "thì", "sẽ", "đóng", "một", "vai", "trò", "trung", "tâm", "hơn", "trong", "các", "hoạt", "động", "tài", "chính", "của", "imf", "trong", "tương", "lai", "và", "sẽ", "đủ", "điều", "kiện", "để", "được", "đưa", "vào", "rổ", "sdr", "báo", "cáo", "của", "imf", "cũng", "công", "nhận", "những", "tiến", "bộ", "màbắc", "kinhđã", "đạt", "được", "lưu", "ý", "rằng", "nhân", "dân", "tệ", "đã", "là", "đồng", "tiền", "được", "sử", "dụng", "nhiều", "thứ", "-37.095,4839", "trong", "thương", "mại", "quốc", "tế", "các", "500.800", "thành", "viên", "viên", "châu", "âu", "của", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "công", "nghiệp", "hàng", "đầu", "qc-mbef-600", "gồm", "đức", "anh", "pháp", "và", "italia", "muốn", "thêm", "nhân", "dân", "tệ", "vào", "rổ", "tiền", "tệ", "trong", "năm", "nay", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "thì", "thận", "trọng", "hơn", "các", "quan", "chức", "imf", "cho", "biết", "trong", "một", "diễn", "biến", "liên", "quan", "khác", "đầu", "năm", "nay", "thất", "vọng", "về", "việc", "quốc", "hội", "mỹ", "không", "thông", "qua", "những", "cải", "cách", "trong", "việc", "tăng", "quyền", "bỏ", "phiếu", "cho", "các", "thị", "trường", "mới", "nổi", "tại", "imf", "bắc", "kinh", "2794", "tuyên", "bố", "sẽ", "thành", "lập", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "của", "riêng", "847 pa", "mình", "với", "tên", "gọi", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "châu", "á", "aiib", "bất", "chấp", "sức", "ép", "từ", "washington", "cùng", "tokyo", "hai", "nước", "từ", "chối", "tham", "gia", "aiib", "hầu", "hết", "các", "đồng", "minh", "ngày 17 và ngày 16 tháng 5", "của", "mỹ", "tại", "châu", "âu", "đã", "đăng", "ký", "tham", "gia", "sáng", "kiến", "của", "trung", "tháng 12/886", "quốc", "aiib", "được", "xem", "là", "một", "đối", "thủ", "của", "với", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "world", "bank", "và", "ngân", "eezrp4800-305", "hàng", "phát", "triển", "châu", "á", "adb" ]
[ "xem", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "o giây gạch chéo giây o ích dê tê", "của", "trung", "quốc", "khoe", "sức", "mạnh", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "hôm", "nay", "ngày mười năm tháng hai năm một sáu hai một", "tại", "một", "triển", "lãm", "hàng", "không", "lần", "đầu", "tiên", "bắc", "kinh", "chính", "thức", "trình", "làng", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "hờ cờ o đê i ngang rờ ép hát ét tám không không", "được", "cho", "là", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "khoảnh", "khắc", "hai xuộc i giây vê", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "trước", "quan", "khách", "theo", "reuters", "sự", "kiện", "này", "là", "cơ", "hội", "để", "bắc", "kinh", "chứng", "tỏ", "tham", "vọng", "của", "mình", "trong", "ngành", "hàng", "không", "cũng", "như", "nhấn", "mạnh", "khả", "năng", "quân", "sự", "của", "mình", "với", "mục", "tiêu", "vượt", "mặt", "washington", "trở", "hai hai giờ", "thành", "thị", "trường", "hàng", "không", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "thập", "kỷ", "tới", "thiết", "kế", "xoẹt lờ i trừ ích", "mới", "nhất", "của", "trung", "quốc", "bảy bốn không trừ ba nghìn lẻ bẩy gạch ngang gi e xờ i a a a gi", "được", "mệnh", "danh", "là", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "trong", "cuộc", "triển", "lãm", "ba triệu hai nghìn chín mươi", "máy", "bay", "âm bẩy mươi dặm một giờ", "tàng", "hình", "bốn trăm xuộc o dét tê trừ", "bay", "lượn", "trên", "không", "trung", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "trước", "hàng", "trăm", "quan", "chức", "khán", "giả", "và", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "các", "công", "ty", "sản", "xuất", "máy", "bay", "hàng", "đầu", "tại", "trung", "quốc", "sau", "cuộc", "trình", "diễn", "của", "các", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "trung", "quốc", "cũng", "khoe", "thêm", "các", "máy", "bay", "vận", "chuyển", "chiến", "lược", "xian", "xê gạch chéo bốn trăm tám mươi sáu", "cùng", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "ra", "đa", "và", "máy", "bay", "khác", "mới", "nhất", "của", "nước", "này", "nhằm", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "quân", "sự", "của", "mình", "các", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "trung", "quốc", "đã", "tinh", "chỉnh", "thiết", "kế", "của", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "e dê vờ i trừ bốn nghìn không trăm sáu mươi ba không không", "khác", "hai trăm sáu chín phần trăm", "với", "hình", "ảnh", "các", "dét gạch chéo đê ét ép ép xoẹt sáu không không", "lần", "đầu", "được", "tiết", "lộ", "tám giờ", "với", "hy", "vọng", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "với", "mỹ" ]
[ "xem", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "oj/joxdt", "của", "trung", "quốc", "khoe", "sức", "mạnh", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "hôm", "nay", "ngày 15/2/1621", "tại", "một", "triển", "lãm", "hàng", "không", "lần", "đầu", "tiên", "bắc", "kinh", "chính", "thức", "trình", "làng", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "hcođy-rfhs800", "được", "cho", "là", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "khoảnh", "khắc", "2/ijv", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "trước", "quan", "khách", "theo", "reuters", "sự", "kiện", "này", "là", "cơ", "hội", "để", "bắc", "kinh", "chứng", "tỏ", "tham", "vọng", "của", "mình", "trong", "ngành", "hàng", "không", "cũng", "như", "nhấn", "mạnh", "khả", "năng", "quân", "sự", "của", "mình", "với", "mục", "tiêu", "vượt", "mặt", "washington", "trở", "22h", "thành", "thị", "trường", "hàng", "không", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "thập", "kỷ", "tới", "thiết", "kế", "/li-x", "mới", "nhất", "của", "trung", "quốc", "740-3007-jexyaaaj", "được", "mệnh", "danh", "là", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "trong", "cuộc", "triển", "lãm", "3.002.090", "máy", "bay", "-70 mph", "tàng", "hình", "400/ozt-", "bay", "lượn", "trên", "không", "trung", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "trước", "hàng", "trăm", "quan", "chức", "khán", "giả", "và", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "các", "công", "ty", "sản", "xuất", "máy", "bay", "hàng", "đầu", "tại", "trung", "quốc", "sau", "cuộc", "trình", "diễn", "của", "các", "sát", "thủ", "tàu", "sân", "bay", "trung", "quốc", "cũng", "khoe", "thêm", "các", "máy", "bay", "vận", "chuyển", "chiến", "lược", "xian", "c/486", "cùng", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "ra", "đa", "và", "máy", "bay", "khác", "mới", "nhất", "của", "nước", "này", "nhằm", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "quân", "sự", "của", "mình", "các", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "trung", "quốc", "đã", "tinh", "chỉnh", "thiết", "kế", "của", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "tàng", "hình", "edvy-4060300", "khác", "269 %", "với", "hình", "ảnh", "các", "z/dsff/600", "lần", "đầu", "được", "tiết", "lộ", "8h", "với", "hy", "vọng", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "với", "mỹ" ]
[ "âm sáu mươi chấm bốn mốt", "mẫu", "gạch", "ốp", "tường", "nhà", "đẹp", "không", "thể", "rời", "mắt", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "homify", "ảnh", "homify", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "taicera", "ảnh", "homify", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "homify", "ảnh", "homify", "video", "gạch chéo sờ dét gạch ngang một không sáu", "gạch", "hai trăm sáu trăm gạch ngang ca o vê kép e tờ chéo", "ốp", "tường", "phòng", "khách", "nguồn", "youtube" ]
[ "-60.41", "mẫu", "gạch", "ốp", "tường", "nhà", "đẹp", "không", "thể", "rời", "mắt", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "homify", "ảnh", "homify", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "taicera", "ảnh", "homify", "ảnh", "gachdongtam", "ảnh", "homify", "ảnh", "homify", "video", "/sz-106", "gạch", "200600-kowet/", "ốp", "tường", "phòng", "khách", "nguồn", "youtube" ]
[ "pháp luật", "ba giờ", "trung", "tâm", "festival", "huế", "phối", "hợp", "với", "sở", "văn hoá thể thao", "&", "du lịch", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "ra", "mắt", "trung", "tâm", "thông", "tin", "festival", "và", "du", "lịch", "ảnh", "trung", "tâm", "này", "sẽ", "hướng", "dẫn", "tư", "vấn", "miễn", "phí", "cho", "du", "khách", "những", "thông", "tin", "cần", "thiết", "về", "festival", "và", "các", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "của", "địa", "phương", "cung", "cấp", "các", "ấn", "phẩm", "tài", "liệu", "bản", "đồ", "hướng", "dẫn", "du", "lịch", "trung", "tâm", "đặt", "tại", "âm bảy mươi mốt ngàn tám trăm bảy mươi chín phẩy không chín chín không tám", "lê", "lợi", "hoạt", "động", "từ", "mười bốn chia không", "đến", "ba mươi tháng ba", "các", "ngày", "trong", "tuần", "kể", "cả", "ngày", "lễ", "tết" ]
[ "pháp luật", "3h", "trung", "tâm", "festival", "huế", "phối", "hợp", "với", "sở", "văn hoá thể thao", "&", "du lịch", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "ra", "mắt", "trung", "tâm", "thông", "tin", "festival", "và", "du", "lịch", "ảnh", "trung", "tâm", "này", "sẽ", "hướng", "dẫn", "tư", "vấn", "miễn", "phí", "cho", "du", "khách", "những", "thông", "tin", "cần", "thiết", "về", "festival", "và", "các", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "của", "địa", "phương", "cung", "cấp", "các", "ấn", "phẩm", "tài", "liệu", "bản", "đồ", "hướng", "dẫn", "du", "lịch", "trung", "tâm", "đặt", "tại", "-71.879,09908", "lê", "lợi", "hoạt", "động", "từ", "14 / 0", "đến", "30/3", "các", "ngày", "trong", "tuần", "kể", "cả", "ngày", "lễ", "tết" ]
[ "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "bốn triệu bẩy trăm chín ba nghìn sáu trăm bẩy tư", "ba triệu sáu hai", "sẽ", "được", "gửi", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "ý", "kiến", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "sáu triệu bẩy ba nghìn chín trăm lẻ chín", "hôm", "nay", "hai mươi trừ sáu không không gạch ngang a hắt ét ích cờ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "công", "văn", "số", "tê xoẹt dét nờ cờ dê dét ngang", "công nghiệp", "gửi", "bộ", "giao thông vận tải", "liên", "quan", "đến", "việc", "trình", "quốc", "hội", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "một triệu bảy trăm ba mươi lăm ngàn bốn trăm linh năm", "không sáu bốn chín bốn sáu sáu năm không năm hai", "theo", "đó", "xét", "đề", "nghị", "của", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "nhà", "nước", "tờ", "trình", "của", "bộ", "giao thông vận tải", "căn", "cứ", "ý", "kiến", "của", "các", "thành", "viên", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "thông", "qua", "nội", "dung", "dự", "thảo", "tờ", "trình", "quốc", "hội", "về", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "một trăm sáu mươi tám ngàn bốn trăm tám mươi nhăm", "không ba không năm năm năm tám một bốn bốn chín bốn", "trước", "đó", "trên", "cơ", "sở", "báo", "cáo", "kết", "quả", "thẩm", "định", "số", "tám trăm linh bảy xuộc e a gạch ngang e vê kép a đê", "hđtđnn", "ngày mười bẩy và ngày hai mươi tư tháng hai", "của", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "nhà", "nước", "bộ", "giao thông vận tải", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "nhanh", "chóng", "tiếp", "thu", "chỉnh", "sửa", "và", "đến", "chiều", "cùng", "ngày", "đã", "có", "tờ", "trình", "số", "pờ trừ đê", "bộ giao thông vận tải", "gửi", "chính", "phủ", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "tại", "tờ", "trình", "số", "năm triệu bốn mươi nghìn chín", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "xuất", "tỉ số bẩy bốn", "thay", "đổi", "lớn", "tại", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "so", "với", "nghị", "quyết", "số", "i giây gạch ngang bốn ba hai", "mười tám tháng mười hai năm trăm năm mốt", "của", "quốc", "hội", "cụ", "thể", "tổng", "mức", "đầu", "ba bảy ngàn mười lăm phẩy sáu ngàn một trăm sáu mươi bốn", "tư", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "cộng hai tám năm ba ba hai một tám một bốn chín", "giai đoạn mười một ba", "chỉ", "còn", "ba trăm bảy sáu độ ca", "đồng", "giảm", "hơn", "chín nghìn bốn trăm hai sáu phẩy bẩy trăm bẩy mươi mét khối", "đồng", "so", "với", "con", "số", "chín trăm bốn bốn nghìn bẩy trăm lẻ tám", "được", "quốc", "hội", "thông", "qua", "tại", "nghị", "quyết", "số", "âm năm mươi lăm nghìn hai trăm tám mươi sáu phẩy không không sáu nghìn tám trăm sáu mươi sáu", "do", "loại", "bỏ", "chi", "phí", "lãi", "vay", "trong", "giai", "đoạn", "xây", "dựng", "thay", "đổi", "lớn", "thứ", "năm triệu hai trăm lẻ năm nghìn năm trăm năm mươi chín", "là", "hai không không gạch ngang vê dét hát ép tờ", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "nghị", "sử", "dụng", "tám trăm ba mươi hai gờ ram", "vốn", "ngân", "sách", "trung", "ương", "để", "đầu", "tư", "bẩy tám không hai bốn không chín năm một tám", "dự", "án", "thành", "phần", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoan", "bốn triệu bốn", "cộng bảy bốn năm ba năm tám bảy chín một bảy", "trong", "đó", "có", "không năm ba năm ba một ba ba một một ba ba", "dự", "án", "thành", "phần", "triển", "khai", "theo", "hình", "thức", "ppp", "gồmcác", "đoạn", "mai", "sơn", "quốc", "lộ", "hai ngàn tám trăm bảy mươi tám", "quốc", "lộ", "không bẩy năm chín không sáu sáu không bẩy bốn năm", "nghi", "sơn", "nghi", "sơn", "diễn", "châu", "diễn", "châu", "bãi", "vọt", "nha", "trang", "cam", "lâm", "cam", "lâm", "vĩnh", "hảo", "vĩnh", "hảo", "phan", "thiết", "phan", "thiết", "dầu", "giây", "trong", "số", "âm sáu ngàn một trăm mười lăm chấm sáu chín không xen ti mét vuông", "đồng", "vốn", "đầu", "tư", "công", "dự", "kiến", "huy", "động", "cho", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoan", "sáu triệu một trăm bốn mươi tám nghìn chín trăm chín mươi ba", "sáu sáu năm chín năm sáu tám tám hai bốn một", "có", "âm một ngàn sáu trăm hai bảy chấm không không ba trăm bốn mươi hai ki lô mét khối", "đồng", "đã", "được", "quốc", "hội", "bố", "trí", "trong", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "một trăm ba tám nghìn một trăm năm tám", "ba mươi trên hai tám", "và", "bảy trăm bốn mươi chín mẫu", "đồng", "dự", "kiến", "bố", "trí", "trong", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "một ngàn không trăm chín chín", "bốn triệu", "các", "nội", "dung", "khác", "bộ", "giao thông vận tải", "kiến", "nghị", "giữ", "nguyên", "không", "thay", "đổi", "các", "nội", "dung", "khác", "của", "nghị", "quyết", "số", "mười chín trên không", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "văn", "thể", "đề", "xuất", "ngoài", "hai ngàn bảy trăm", "nội", "dung", "lớn", "nói", "trên", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "xuất", "chính", "phủ", "báo", "âm năm mươi mốt phẩy năm", "cáo", "quốc", "hội", "xem", "bốn triệu tám ngàn", "xét", "quyết", "định", "giao", "chính", "phủ", "tổ", "chức", "triển", "khai", "thực", "hiện", "toàn", "bộ", "các", "dự", "án", "thành", "phần", "bảo", "đảm", "tuân", "thủ", "quy", "định", "pháp", "luật", "và", "cho", "phép", "chính", "phủ", "được", "xây", "dựng", "phương", "án", "phù", "hợp", "để", "thu", "hồi", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "các", "dự", "án", "thành", "phần", "để", "xem", "xét", "quyết", "định", "theo", "thẩm", "quyền", "báo", "cáo", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "xem", "xét", "quyết", "định", "đối", "với", "những", "nội", "dung", "vượt", "thẩm", "quyền" ]
[ "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "4.793.674", "3.000.062", "sẽ", "được", "gửi", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "ý", "kiến", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "6.073.909", "hôm", "nay", "20-600-ahsxc", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "công", "văn", "số", "t/zncdz-", "công nghiệp", "gửi", "bộ", "giao thông vận tải", "liên", "quan", "đến", "việc", "trình", "quốc", "hội", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "1.735.405", "06494665052", "theo", "đó", "xét", "đề", "nghị", "của", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "nhà", "nước", "tờ", "trình", "của", "bộ", "giao thông vận tải", "căn", "cứ", "ý", "kiến", "của", "các", "thành", "viên", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "thông", "qua", "nội", "dung", "dự", "thảo", "tờ", "trình", "quốc", "hội", "về", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "168.485", "030555814494", "trước", "đó", "trên", "cơ", "sở", "báo", "cáo", "kết", "quả", "thẩm", "định", "số", "807/ea-ewađ", "hđtđnn", "ngày 17 và ngày 24 tháng 2", "của", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "nhà", "nước", "bộ", "giao thông vận tải", "đã", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "nhanh", "chóng", "tiếp", "thu", "chỉnh", "sửa", "và", "đến", "chiều", "cùng", "ngày", "đã", "có", "tờ", "trình", "số", "p-d", "bộ giao thông vận tải", "gửi", "chính", "phủ", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "tiền", "khả", "thi", "điều", "chỉnh", "tại", "tờ", "trình", "số", "5.040.900", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "xuất", "tỉ số 7 - 4", "thay", "đổi", "lớn", "tại", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "so", "với", "nghị", "quyết", "số", "yj-432", "18/12/551", "của", "quốc", "hội", "cụ", "thể", "tổng", "mức", "đầu", "37.015,6164", "tư", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "+28533218149", "giai đoạn 11 - 3", "chỉ", "còn", "376 ok", "đồng", "giảm", "hơn", "9426,770 m3", "đồng", "so", "với", "con", "số", "944.708", "được", "quốc", "hội", "thông", "qua", "tại", "nghị", "quyết", "số", "-55.286,006866", "do", "loại", "bỏ", "chi", "phí", "lãi", "vay", "trong", "giai", "đoạn", "xây", "dựng", "thay", "đổi", "lớn", "thứ", "5.205.559", "là", "200-vzhft", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "nghị", "sử", "dụng", "832 g", "vốn", "ngân", "sách", "trung", "ương", "để", "đầu", "tư", "7802409518", "dự", "án", "thành", "phần", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoan", "4.400.000", "+7453587917", "trong", "đó", "có", "053531331133", "dự", "án", "thành", "phần", "triển", "khai", "theo", "hình", "thức", "ppp", "gồmcác", "đoạn", "mai", "sơn", "quốc", "lộ", "2878", "quốc", "lộ", "07590660745", "nghi", "sơn", "nghi", "sơn", "diễn", "châu", "diễn", "châu", "bãi", "vọt", "nha", "trang", "cam", "lâm", "cam", "lâm", "vĩnh", "hảo", "vĩnh", "hảo", "phan", "thiết", "phan", "thiết", "dầu", "giây", "trong", "số", "-6115.690 cm2", "đồng", "vốn", "đầu", "tư", "công", "dự", "kiến", "huy", "động", "cho", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoan", "6.148.993", "66595688241", "có", "-1627.00342 km3", "đồng", "đã", "được", "quốc", "hội", "bố", "trí", "trong", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "138.158", "30 / 28", "và", "749 mẫu", "đồng", "dự", "kiến", "bố", "trí", "trong", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "trung", "hạn", "giai", "đoạn", "1099", "4.000.000", "các", "nội", "dung", "khác", "bộ", "giao thông vận tải", "kiến", "nghị", "giữ", "nguyên", "không", "thay", "đổi", "các", "nội", "dung", "khác", "của", "nghị", "quyết", "số", "19 / 0", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "văn", "thể", "đề", "xuất", "ngoài", "2700", "nội", "dung", "lớn", "nói", "trên", "bộ", "giao thông vận tải", "đề", "xuất", "chính", "phủ", "báo", "-51,5", "cáo", "quốc", "hội", "xem", "4.008.000", "xét", "quyết", "định", "giao", "chính", "phủ", "tổ", "chức", "triển", "khai", "thực", "hiện", "toàn", "bộ", "các", "dự", "án", "thành", "phần", "bảo", "đảm", "tuân", "thủ", "quy", "định", "pháp", "luật", "và", "cho", "phép", "chính", "phủ", "được", "xây", "dựng", "phương", "án", "phù", "hợp", "để", "thu", "hồi", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "các", "dự", "án", "thành", "phần", "để", "xem", "xét", "quyết", "định", "theo", "thẩm", "quyền", "báo", "cáo", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "xem", "xét", "quyết", "định", "đối", "với", "những", "nội", "dung", "vượt", "thẩm", "quyền" ]
[ "my", "dear", "loser", "phim", "học", "đường", "thái", "lan", "khiến", "teen", "việt", "mê", "mẩn", "đến", "nổi", "loạn", "những", "gương", "mặt", "hotboy", "hotgirl", "mới", "của", "truyền", "hình", "thái", "lan", "được", "xem", "là", "nam", "châm", "giúp", "bộ", "phim", "thu", "hút", "đông", "đảo", "khán", "giả", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "thái", "lan", "mang", "tên", "my", "dear", "loser", "edge", "of", "bốn bốn ngàn chín trăm mười lăm phẩy chín nghìn không trăm sáu mươi sáu", "không", "chỉ", "làm", "mưa", "làm", "gió", "ở", "đất", "nước", "chùa", "vàng", "mà", "tác", "phẩm", "thuộc", "mô-típ", "học", "đường", "này", "còn", "khiến", "đông", "đảo", "khán", "giả", "việt", "mê", "mẩn", "bối", "cảnh", "chính", "là", "một", "ngôi", "trường", "cấp", "một trăm bốn tám ngàn không trăm ba mươi", "các", "cô", "cậu", "học", "sinh", "ở", "lứa", "tuổi", "sáu bẩy nghìn bảy trăm năm mốt phẩy không bẩy một bẩy bốn", "ngày", "ngày", "đến", "lớp", "vừa", "học", "tập", "thi", "cử", "dã", "ngoại", "vừa", "cùng", "nhau", "trải", "qua", "những", "tháng", "ngày", "được", "xem", "là", "đẹp", "nhất", "đời", "người", "với", "đủ", "buồn", "vui", "hờn", "giận", "điểm", "cộng", "thứ", "âm năm mươi mốt ngàn năm trăm lẻ bảy phẩy bảy ngàn hai trăm hai mươi chín", "của", "my", "dear", "loser", "là", "cách", "xây", "dựng", "các", "tuyến", "nhân", "vật", "cực", "kì", "đa", "dạng", "nội", "dung", "gắn", "chín trăm tám mươi sáu tấn", "liền", "với", "đời", "thực", "là", "điểm", "cộng", "thứ", "hai ngàn ba trăm sáu mươi bốn", "của", "bộ", "phim", "này", "nam", "weerayuttvilai", "puimek", "đã", "cứu", "vây", "cho", "in", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "cùng", "giới", "với", "sun", "cô", "nói", "trên", "thực", "tế", "chúng", "ta", "không", "phải", "là", "gay", "hay", "les", "mà", "chúng", "ta", "chỉ", "yêu", "một", "người", "mà", "thôi", "đặc", "biệt", "những", "băn", "khoăn", "về", "giới", "tính", "đã", "được", "biên", "kịch", "đưa", "vào", "phim", "thông", "qua", "mối", "quan", "hệ", "đầy", "ám", "mụi", "giữa", "hai", "anh", "chàng", "sun", "wachirawit", "ruangwiwat", "và", "in", "rattanaruangwattana", "pluem", "tình", "yêu", "dễ", "thương", "trong", "sáng", "của", "cặp", "đôi", "oh", "kirdpan", "korapat", "và", "peach", "jiranorraphat", "ramida", "và", "cuối", "cùng", "âm bốn chín ngàn bảy trăm mười một phẩy ba một ba chín", "người", "bạn", "đã", "hẹn", "hò", "vui", "vẻ", "như", "lúc", "trước", "kia", "bên", "cạnh", "đó", "nụ", "cười", "tỏa", "nắng", "của", "nữ", "diễn", "viên", "jiranorraphat", "ramida", "vai", "peach", "dáng", "vẻ", "bảnh", "bao", "nhưng", "ngông", "cuồng", "của", "pattanasettanon", "pronpiphat", "vai", "copper", "và", "gương", "mặt", "baby", "của", "kirdpan", "korapat", "vai", "oh", "đều", "là", "những", "nguyên", "nhân", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "đứng", "ngồi", "không", "yên" ]
[ "my", "dear", "loser", "phim", "học", "đường", "thái", "lan", "khiến", "teen", "việt", "mê", "mẩn", "đến", "nổi", "loạn", "những", "gương", "mặt", "hotboy", "hotgirl", "mới", "của", "truyền", "hình", "thái", "lan", "được", "xem", "là", "nam", "châm", "giúp", "bộ", "phim", "thu", "hút", "đông", "đảo", "khán", "giả", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "thái", "lan", "mang", "tên", "my", "dear", "loser", "edge", "of", "44.915,9066", "không", "chỉ", "làm", "mưa", "làm", "gió", "ở", "đất", "nước", "chùa", "vàng", "mà", "tác", "phẩm", "thuộc", "mô-típ", "học", "đường", "này", "còn", "khiến", "đông", "đảo", "khán", "giả", "việt", "mê", "mẩn", "bối", "cảnh", "chính", "là", "một", "ngôi", "trường", "cấp", "148.030", "các", "cô", "cậu", "học", "sinh", "ở", "lứa", "tuổi", "67.751,07174", "ngày", "ngày", "đến", "lớp", "vừa", "học", "tập", "thi", "cử", "dã", "ngoại", "vừa", "cùng", "nhau", "trải", "qua", "những", "tháng", "ngày", "được", "xem", "là", "đẹp", "nhất", "đời", "người", "với", "đủ", "buồn", "vui", "hờn", "giận", "điểm", "cộng", "thứ", "-51.507,7229", "của", "my", "dear", "loser", "là", "cách", "xây", "dựng", "các", "tuyến", "nhân", "vật", "cực", "kì", "đa", "dạng", "nội", "dung", "gắn", "986 tấn", "liền", "với", "đời", "thực", "là", "điểm", "cộng", "thứ", "2364", "của", "bộ", "phim", "này", "nam", "weerayuttvilai", "puimek", "đã", "cứu", "vây", "cho", "in", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "cùng", "giới", "với", "sun", "cô", "nói", "trên", "thực", "tế", "chúng", "ta", "không", "phải", "là", "gay", "hay", "les", "mà", "chúng", "ta", "chỉ", "yêu", "một", "người", "mà", "thôi", "đặc", "biệt", "những", "băn", "khoăn", "về", "giới", "tính", "đã", "được", "biên", "kịch", "đưa", "vào", "phim", "thông", "qua", "mối", "quan", "hệ", "đầy", "ám", "mụi", "giữa", "hai", "anh", "chàng", "sun", "wachirawit", "ruangwiwat", "và", "in", "rattanaruangwattana", "pluem", "tình", "yêu", "dễ", "thương", "trong", "sáng", "của", "cặp", "đôi", "oh", "kirdpan", "korapat", "và", "peach", "jiranorraphat", "ramida", "và", "cuối", "cùng", "-49.711,3139", "người", "bạn", "đã", "hẹn", "hò", "vui", "vẻ", "như", "lúc", "trước", "kia", "bên", "cạnh", "đó", "nụ", "cười", "tỏa", "nắng", "của", "nữ", "diễn", "viên", "jiranorraphat", "ramida", "vai", "peach", "dáng", "vẻ", "bảnh", "bao", "nhưng", "ngông", "cuồng", "của", "pattanasettanon", "pronpiphat", "vai", "copper", "và", "gương", "mặt", "baby", "của", "kirdpan", "korapat", "vai", "oh", "đều", "là", "những", "nguyên", "nhân", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "đứng", "ngồi", "không", "yên" ]