src
sequence
tgt
sequence
[ "bản", "tin", "thể", "thao", "bản", "quyền", "bốn trăm chéo lờ u quờ lờ xờ gạch ngang", "world", "cup", "chính", "thức", "tới", "việt", "nam", "flc", "thanh", "hóa", "sắp", "đón", "tân", "binh", "xịn", "chelsea", "ấn", "định", "ngày", "diễu", "hành", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "zabaleta", "xát", "muối", "vào", "nỗi", "vòng hai ba hai nhăm", "đau", "của", "m.u", "ryan", "giggs", "tiến", "cử", "người", "thay", "ibrahimovic", "cho", "mourinho", "guardiola", "thừa", "nhận", "may", "mắn", "không", "bị", "man", "city", "sa", "thải", "bản", "quyền", "lờ hắt a năm trăm lẻ một", "world", "cup", "chính", "thức", "tới", "việt", "nam", "bản", "quyền", "ca mờ ca nờ ca xuộc tám không", "world", "cup", "chính", "thức", "tới", "việt", "nam", "tin", "vui", "vừa", "đến", "với", "những", "người", "hâm", "mộ", "bóng", "đá", "nước", "nhà", "khi", "mới", "đây", "hai", "kênh", "truyền", "hình", "vê tê vê", "và", "fpt", "đã", "có", "bản", "quyền", "phát", "sóng", "vòng chung kết", "gạch ngang vê ép u rờ ngang ba trăm sáu chín", "world", "cup", "hai mươi tới mười nhăm", "trên", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "một trăm mười một ngàn năm trăm hai mươi ba", "ngày", "nữa", "vòng chung kết", "gạch ngang một không không chín bốn không", "world", "cup", "một ngàn hai mốt", "sẽ", "khởi", "tranh", "và", "ngang i gờ a xuộc bốn ba không", "việt", "nam", "sẽ", "bắt", "đầu", "các", "trận", "đấu", "của", "mình", "vào", "mười bốn giờ bốn mươi bảy phút", "flc", "thanh", "hóa", "sắp", "đón", "tân", "binh", "xịn", "báo", "chí", "nước", "nhà", "đưa", "tin", "flc", "thanh", "hóa", "đang", "tiến", "hành", "thử", "việc", "với", "cầu", "thủ", "việt", "kiều", "pháp", "vincent", "guyenne", "chàng", "tiền", "vệ", "cánh", "này", "khởi", "nghiệp", "tại", "câu lạc bộ", "bán", "chuyên", "uga", "decines", "tháng hai năm hai ngàn bốn trăm ba mươi chín", "tuổi", "anh", "có", "vài", "mùa", "thi", "đấu", "ở", "các", "giải", "hạng", "thấp", "ở", "pháp", "trước", "khi", "tìm", "đường", "quay", "về", "việt", "nam", "vào", "ngày hai hai", "chelsea", "ấn", "định", "ngày", "diễu", "hành", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "các", "nhà", "vô", "địch", "premier", "league", "trừ hai nghìn tám trăm chín mươi bốn", "chelsea", "đã", "quyết", "định", "chọn", "ngày", "chủ", "nhật", "chín trăm chéo hai ngàn không trăm lẻ hai rờ tờ a gạch chéo", "để", "diễu", "hành", "quanh", "các", "đường", "phố", "ở", "tây", "london", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "ngoài", "ra", "thầy", "trò", "conte", "còn", "có", "thể", "ăn", "mừng", "thêm", "năm trăm ba bẩy nghìn bẩy trăm tám hai", "chiếc", "cúp", "nữa", "nếu", "đánh", "bại", "arsenal", "trong", "trận", "chung", "kết", "fa", "cup", "âm năm bốn ngàn hai trăm hai sáu phẩy một bảy ba bảy", "một nghìn chín trăm bốn mươi", "ngày", "trước", "đó", "zabaleta", "xát", "muối", "vào", "nỗi", "đau", "của", "m.u", "chứng", "kiến", "m.u", "một", "lần", "nữa", "bị", "loại", "khỏi", "top", "hai ngàn năm trăm hai mươi ba", "chung", "cuộc", "qua", "đó", "năm", "thứ", "sáu triệu hai trăm hai mươi hai ngàn một trăm năm mươi mốt", "liên", "tiếp", "xếp", "sau", "man", "city", "ở", "premier", "league", "pablo", "zabaleta", "châm", "chọc", "quỷ", "đỏ", "rằng", "giờ", "man", "city", "không", "còn", "là", "gã", "hàng", "xóm", "ồn", "ào", "như", "sir", "alex", "từng", "nói", "theo", "hậu", "vệ", "argentina", "của", "man", "city", "giờ", "đội", "chủ", "sân", "etihad", "là", "trung", "tâm", "của", "manchester", "và", "sẽ", "sớm", "vượt", "qua", "m.u", "để", "chiếm", "vị", "trí", "số", "năm chín", "tại", "thành", "phố", "này", "ryan", "giggs", "tiến", "cử", "người", "thay", "ibrahimovic", "cho", "mourinho", "huyền", "thoại", "m.u", "ryan", "giggs", "cho", "rằng", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "nên", "chiêu", "mộ", "tiền", "đạo", "alexis", "sanchez", "của", "arsenal", "trong", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "tới", "để", "thay", "zlatan", "ibrahimovic", "thời", "gian", "qua", "chân", "sút", "người", "chile", "đã", "đôi", "lần", "bóng", "gió", "tới", "khả", "năng", "chia", "tay", "arsenal", "guardiola", "thừa", "nhận", "may", "mắn", "không", "bị", "man", "city", "sa", "thải", "mùa", "giải", "hai không bẩy trừ ba nghìn sáu ngang đờ", "là", "một", "trong", "những", "mùa", "giải", "thất", "bại", "tệ", "hại", "nhất", "của", "chiến", "lược", "gia", "người", "tây", "ban", "nha", "khi", "đội", "bóng", "mà", "ông", "dẫn", "dắt", "không", "có", "nổi", "ba triệu", "danh", "hiệu", "nào", "chia", "sẻ", "trước", "báo", "giới", "guardiola", "đã", "ngày hai mươi hai tới ngày mười bảy tháng bốn", "phải", "thừa", "nhận", "rằng", "nếu", "ở", "barcelona", "hay", "bayern", "munich", "ông", "sẽ", "bị", "sa", "thải", "ngay", "lập", "tức", "christian", "eriksen", "giật", "giải", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "tottenham", "tiền", "vệ", "christian", "eriksen", "người", "ghi", "bốn triệu năm trăm năm mốt ngàn ba trăm tám tư", "bàn", "và", "có", "tám tư phẩy mười một", "pha", "kiến", "tạo", "mùa", "này", "đã", "giành", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "mùa", "giải", "của", "tottenham", "do", "người hâm mộ", "bình", "chọn", "christian", "eriksen", "vượt", "qua", "bốn trăm bảy chín xen ti mét vuông", "đội", "harry", "kane", "và", "dele", "alli", "để", "đoạt", "danh", "hiệu", "này", "real", "rao", "bán", "james", "rodriguez", "với", "giá", "hai ngàn tám trăm mười một phẩy không không chín trăm chín mươi chín sào", "bảng", "theo", "tờ", "marca", "tây", "ban", "nha", "ban", "lãnh", "đạo", "real", "madrid", "sẵn", "sàng", "bán", "tiền", "vệ", "james", "rodriguez", "với", "giá", "một trăm sáu hai bát can", "bảng", "thông", "tin", "này", "khiến", "m.u", "man", "city", "chelsea", "bayern", "munich", "và", "paris", "saint-germain", "đứng", "ngồi", "không", "yên", "trong", "một", "diễn", "biến", "mới", "nhất", "james", "rodriguez", "cũng", "đã", "nhượng", "lại", "căn", "nhà", "của", "ngang pờ gạch ngang năm trăm", "mình", "ở", "madrid", "vinicius", "gia", "hạn", "với", "flamengo", "ngày", "sáu sáu tám năm không bốn không ba ba ba sáu", "hôm", "qua", "tài", "năng", "trẻ", "vinicius", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mới", "flamengo", "trong", "đó", "giá", "trị", "giải", "phóng", "hợp", "đồng", "của", "cầu", "thủ", "này", "đã", "nâng", "từ", "âm bốn ngàn tám trăm năm mươi phẩy không không tám trăm tám mươi nhăm ki lô ca lo", "euro", "lên", "bốn nghìn tám trăm bẩy mươi tư phẩy không không bảy tám ba đi ốp", "euro", "điều", "khoản", "này", "sẽ", "gây", "khó", "cho", "real", "madrid", "trong", "nỗ", "lực", "mang", "tài", "năng", "trẻ", "người", "brazil", "này", "tới", "sân", "bernabeu", "trong", "mùa", "hè", "không một hai chín bảy năm sáu hai bốn tám năm không", "ezequiel", "lavezzi", "xin", "lỗi", "người", "trung", "quốc", "tiền", "đạo", "argentina", "vừa", "phải", "đăng", "đàn", "xin", "lỗi", "người", "dân", "trung", "quốc", "ezequiel", "lavezzi", "phải", "xin", "lỗi", "vì", "bị", "buộc", "tội", "lăng", "mạ", "người", "trung", "quốc", "khi", "lấy", "tay", "ấn", "vào", "mặt", "mình", "làm", "mắt", "nhỏ", "lại", "cho", "giống", "người", "dân", "quốc", "gia", "này", "trong", "một", "bức", "ảnh", "chụp", "ở", "câu lạc bộ", "chủ", "quản", "của", "anh", "là", "hebei", "china", "fortune" ]
[ "bản", "tin", "thể", "thao", "bản", "quyền", "400/luqlx-", "world", "cup", "chính", "thức", "tới", "việt", "nam", "flc", "thanh", "hóa", "sắp", "đón", "tân", "binh", "xịn", "chelsea", "ấn", "định", "ngày", "diễu", "hành", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "zabaleta", "xát", "muối", "vào", "nỗi", "vòng 23 - 25", "đau", "của", "m.u", "ryan", "giggs", "tiến", "cử", "người", "thay", "ibrahimovic", "cho", "mourinho", "guardiola", "thừa", "nhận", "may", "mắn", "không", "bị", "man", "city", "sa", "thải", "bản", "quyền", "lha501", "world", "cup", "chính", "thức", "tới", "việt", "nam", "bản", "quyền", "kmknk/80", "world", "cup", "chính", "thức", "tới", "việt", "nam", "tin", "vui", "vừa", "đến", "với", "những", "người", "hâm", "mộ", "bóng", "đá", "nước", "nhà", "khi", "mới", "đây", "hai", "kênh", "truyền", "hình", "vê tê vê", "và", "fpt", "đã", "có", "bản", "quyền", "phát", "sóng", "vòng chung kết", "-vfur-369", "world", "cup", "20 - 15", "trên", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "111.523", "ngày", "nữa", "vòng chung kết", "-100940", "world", "cup", "1021", "sẽ", "khởi", "tranh", "và", "-iga/430", "việt", "nam", "sẽ", "bắt", "đầu", "các", "trận", "đấu", "của", "mình", "vào", "14h47", "flc", "thanh", "hóa", "sắp", "đón", "tân", "binh", "xịn", "báo", "chí", "nước", "nhà", "đưa", "tin", "flc", "thanh", "hóa", "đang", "tiến", "hành", "thử", "việc", "với", "cầu", "thủ", "việt", "kiều", "pháp", "vincent", "guyenne", "chàng", "tiền", "vệ", "cánh", "này", "khởi", "nghiệp", "tại", "câu lạc bộ", "bán", "chuyên", "uga", "decines", "tháng 2/2439", "tuổi", "anh", "có", "vài", "mùa", "thi", "đấu", "ở", "các", "giải", "hạng", "thấp", "ở", "pháp", "trước", "khi", "tìm", "đường", "quay", "về", "việt", "nam", "vào", "ngày 22", "chelsea", "ấn", "định", "ngày", "diễu", "hành", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "các", "nhà", "vô", "địch", "premier", "league", "-2000894", "chelsea", "đã", "quyết", "định", "chọn", "ngày", "chủ", "nhật", "900/2002rta/", "để", "diễu", "hành", "quanh", "các", "đường", "phố", "ở", "tây", "london", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "ngoài", "ra", "thầy", "trò", "conte", "còn", "có", "thể", "ăn", "mừng", "thêm", "537.782", "chiếc", "cúp", "nữa", "nếu", "đánh", "bại", "arsenal", "trong", "trận", "chung", "kết", "fa", "cup", "-54.226,1737", "1940", "ngày", "trước", "đó", "zabaleta", "xát", "muối", "vào", "nỗi", "đau", "của", "m.u", "chứng", "kiến", "m.u", "một", "lần", "nữa", "bị", "loại", "khỏi", "top", "2523", "chung", "cuộc", "qua", "đó", "năm", "thứ", "6.222.151", "liên", "tiếp", "xếp", "sau", "man", "city", "ở", "premier", "league", "pablo", "zabaleta", "châm", "chọc", "quỷ", "đỏ", "rằng", "giờ", "man", "city", "không", "còn", "là", "gã", "hàng", "xóm", "ồn", "ào", "như", "sir", "alex", "từng", "nói", "theo", "hậu", "vệ", "argentina", "của", "man", "city", "giờ", "đội", "chủ", "sân", "etihad", "là", "trung", "tâm", "của", "manchester", "và", "sẽ", "sớm", "vượt", "qua", "m.u", "để", "chiếm", "vị", "trí", "số", "59", "tại", "thành", "phố", "này", "ryan", "giggs", "tiến", "cử", "người", "thay", "ibrahimovic", "cho", "mourinho", "huyền", "thoại", "m.u", "ryan", "giggs", "cho", "rằng", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "nên", "chiêu", "mộ", "tiền", "đạo", "alexis", "sanchez", "của", "arsenal", "trong", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "hè", "tới", "để", "thay", "zlatan", "ibrahimovic", "thời", "gian", "qua", "chân", "sút", "người", "chile", "đã", "đôi", "lần", "bóng", "gió", "tới", "khả", "năng", "chia", "tay", "arsenal", "guardiola", "thừa", "nhận", "may", "mắn", "không", "bị", "man", "city", "sa", "thải", "mùa", "giải", "207-3600-đ", "là", "một", "trong", "những", "mùa", "giải", "thất", "bại", "tệ", "hại", "nhất", "của", "chiến", "lược", "gia", "người", "tây", "ban", "nha", "khi", "đội", "bóng", "mà", "ông", "dẫn", "dắt", "không", "có", "nổi", "3.000.000", "danh", "hiệu", "nào", "chia", "sẻ", "trước", "báo", "giới", "guardiola", "đã", "ngày 22 tới ngày 17 tháng 4", "phải", "thừa", "nhận", "rằng", "nếu", "ở", "barcelona", "hay", "bayern", "munich", "ông", "sẽ", "bị", "sa", "thải", "ngay", "lập", "tức", "christian", "eriksen", "giật", "giải", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "tottenham", "tiền", "vệ", "christian", "eriksen", "người", "ghi", "4.551.384", "bàn", "và", "có", "84,11", "pha", "kiến", "tạo", "mùa", "này", "đã", "giành", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "mùa", "giải", "của", "tottenham", "do", "người hâm mộ", "bình", "chọn", "christian", "eriksen", "vượt", "qua", "479 cm2", "đội", "harry", "kane", "và", "dele", "alli", "để", "đoạt", "danh", "hiệu", "này", "real", "rao", "bán", "james", "rodriguez", "với", "giá", "2811,00999 sào", "bảng", "theo", "tờ", "marca", "tây", "ban", "nha", "ban", "lãnh", "đạo", "real", "madrid", "sẵn", "sàng", "bán", "tiền", "vệ", "james", "rodriguez", "với", "giá", "162 pa", "bảng", "thông", "tin", "này", "khiến", "m.u", "man", "city", "chelsea", "bayern", "munich", "và", "paris", "saint-germain", "đứng", "ngồi", "không", "yên", "trong", "một", "diễn", "biến", "mới", "nhất", "james", "rodriguez", "cũng", "đã", "nhượng", "lại", "căn", "nhà", "của", "-p-500", "mình", "ở", "madrid", "vinicius", "gia", "hạn", "với", "flamengo", "ngày", "66850403336", "hôm", "qua", "tài", "năng", "trẻ", "vinicius", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mới", "flamengo", "trong", "đó", "giá", "trị", "giải", "phóng", "hợp", "đồng", "của", "cầu", "thủ", "này", "đã", "nâng", "từ", "-4850,00885 kcal", "euro", "lên", "4874,00783 điôp", "euro", "điều", "khoản", "này", "sẽ", "gây", "khó", "cho", "real", "madrid", "trong", "nỗ", "lực", "mang", "tài", "năng", "trẻ", "người", "brazil", "này", "tới", "sân", "bernabeu", "trong", "mùa", "hè", "012975624850", "ezequiel", "lavezzi", "xin", "lỗi", "người", "trung", "quốc", "tiền", "đạo", "argentina", "vừa", "phải", "đăng", "đàn", "xin", "lỗi", "người", "dân", "trung", "quốc", "ezequiel", "lavezzi", "phải", "xin", "lỗi", "vì", "bị", "buộc", "tội", "lăng", "mạ", "người", "trung", "quốc", "khi", "lấy", "tay", "ấn", "vào", "mặt", "mình", "làm", "mắt", "nhỏ", "lại", "cho", "giống", "người", "dân", "quốc", "gia", "này", "trong", "một", "bức", "ảnh", "chụp", "ở", "câu lạc bộ", "chủ", "quản", "của", "anh", "là", "hebei", "china", "fortune" ]
[ "thi", "ảnh", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "hai ngàn tám trăm bảy tám", "minh", "chứng", "hùng", "hồn", "về", "sự", "lan", "tỏa", "vì", "đó", "là", "chìa", "khóa", "giúp", "bạn", "lan", "tỏa", "và", "chiến", "thắng", "một trăm tám mươi gạch ngang bê bê ca dê", "bạn", "có", "bao", "nhiêu", "friend", "trên", "facebook", "bạn", "là", "thành", "viên", "ruột", "của", "những", "fanpage", "có", "lượng", "like", "khủng", "bạn", "đang", "tham", "gia", "forum", "nào", "càng", "nhiều", "mối", "quan", "hệ", "như", "trên", "bạn", "càng", "có", "cơ", "hội", "lan", "tỏa", "bài", "ảnh", "dự", "thi", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "của", "mình", "hãy", "cố", "gắng", "để", "mỗi", "mối", "quan", "hệ", "đó", "là", "một", "kênh", "truyền", "tin", "giúp", "bộ", "ảnh", "của", "bạn", "được", "bay", "xa", "càng", "nhiều", "người", "xem", "các", "bức", "ảnh", "của", "bạn", "pageviews", "bạn", "càng", "dễ", "trở", "thành", "người", "thắng", "cuộc", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "nữ", "sinh", "đạt", "gần", "sáu trăm sáu mươi bốn ra đi an", "pageviews", "sức", "lan", "tỏa", "lớn", "nhất", "ở", "cuộc", "thi", "năm", "đầu", "tiên", "cách", "tính", "điểm", "của", "cuộc", "thi", "pageviews", "đóng", "vai", "trò", "số", "âm chín nhăm nghìn một trăm chín mươi phẩy một bẩy không sáu", "ở", "cả", "năm triệu bẩy trăm năm mươi ngàn tám trăm hai mươi", "vòng", "thi", "vòng", "tám triệu bốn trăm hai tám nghìn một trăm sáu tư", "lan", "tỏa", "chọn", "ra", "một triệu hai trăm hai mươi bảy nghìn ba trăm linh chín", "bạn", "có", "pageviews", "lớn", "nhất", "trong", "một nghìn bẩy mươi ba", "ngày", "thi", "chỉ", "có", "tám triệu ba mươi", "bạn", "được", "vào", "vòng", "hai ngàn không trăm sáu mươi", "bằng", "các", "cách", "khác", "ba nghìn", "bạn", "có", "tin", "nhắn", "cao", "nhất", "trong", "bốn nghìn", "tuần", "và", "bảy trăm tám hai ngàn ba trăm bảy bốn", "bạn", "do", "ban", "giám", "khảo", "chọn", "vòng", "một nghìn ba trăm chín ba", "bừng", "sáng", "từ", "vòng hai mươi hai mươi", "bạn", "lọt", "qua", "vòng", "một ngàn bẩy trăm mười sáu", "thi", "trong", "ba mươi", "ngày", "không ba tám ba không không ba sáu một bốn ba sáu", "bạn", "có", "lượng", "pageviews", "lớn", "nhất", "sẽ", "vào", "vòng", "hai mươi hai đến hai mươi nhăm", "vòng", "bảy mươi hai ngàn một trăm chín mươi ba", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "hai mốt chia hai mươi", "bạn", "này", "thi", "đua", "để", "tăng", "pageviews", "trong", "cộng bốn bốn một tám tám bốn hai sáu chín một năm", "ngày", "cuối", "cùng", "lượng", "pageviews", "từ", "cao", "nhất", "đến", "thấp", "nhất", "được", "quy", "đổi", "thành", "điểm", "từ", "tám bốn chín bảy hai hai một ba tám một tám", "xuống", "ba mươi tám nghìn một trăm tám mươi hai phẩy hai sáu bẩy chín", "ban", "giám", "khảo", "được", "chấm", "điểm", "cho", "bốn triệu không trăm chín hai ngàn không trăm lẻ một", "thí", "sinh", "cũng", "từ", "âm bảy mươi ba nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy không không chín chín ba không", "đến", "bốn trăm mười một nghìn sáu trăm bốn mươi", "điểm", "nếu", "có", "bẩy phẩy năm hai", "người", "bằng", "điểm", "nhau", "thì", "ai", "điểm", "quy", "đổi", "từ", "pageviews", "lớn", "hơn", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "vượt", "qua", "vòng", "một ngàn ba trăm ba mươi năm", "đừng", "quên", "vòng", "cộng chín tám năm tám tám năm hai bảy tám ba một", "qua", "vòng", "năm bốn", "phải", "nhớ", "tích", "lũy", "pageviews", "cho", "vòng", "bốn nghìn năm trăm ba mươi", "sau", "khi", "bạn", "vượt", "qua", "vòng", "sáu triệu hai trăm nghìn ba mươi", "đừng", "ngủ", "quên", "trên", "chiến", "thắng", "vì", "đơn", "giản", "tổng", "lượng", "pageviews", "bạn", "đạt", "được", "trong", "suốt", "thời", "gian", "bạn", "thi", "vòng", "bốn triệu tám trăm bốn mươi nhăm nghìn sáu trăm năm mươi nhăm", "sẽ", "cộng", "toàn", "bộ", "sang", "vòng", "mười một đến hai hai", "ví", "dụ", "bạn", "vượt", "qua", "vòng", "hai ngàn chín trăm tám mươi bẩy", "với", "pageviews", "đạt", "ba nghìn bốn trăm", "vòng", "năm trăm ba bốn ngàn tám trăm mười bốn", "còn", "bẩy triệu tám mươi bảy nghìn năm", "ngày", "thi", "nữa", "mới", "kết", "thúc", "trong", "ba năm phẩy hai mươi bốn", "ngày", "này", "bạn", "tiếp", "tục", "lan", "tỏa", "đường", "link", "bài", "ảnh", "của", "mình", "đến", "khi", "kết", "thúc", "vòng", "âm chín mươi ba chấm không ba", "bạn", "đạt", "ba triệu chín trăm lẻ sáu", "pageviews", "và", "không tám năm sáu không bảy hai năm không năm không", "này", "được", "cộng", "nguyên", "cho", "bạn", "vào", "vòng", "sáu trăm mười một nghìn ba trăm chín mốt", "người", "thi", "sau", "không", "bất", "lợi", "hơn", "người", "thi", "ngày mồng tám tháng chín năm hai năm hai sáu", "trước", "do", "cách", "tính", "tích", "lũy", "pageviews", "ở", "tất", "cả", "các", "vòng", "thi", "nên", "có", "thể", "bạn", "cảm", "tưởng", "càng", "dự", "thi", "muộn", "càng", "bất", "lợi", "nhưng", "không", "phải", "do", "lượng", "thí", "sinh", "dự", "thi", "năm một bốn chín bảy", "lớn", "năm", "đầu", "chỉ", "trong", "âm năm nhăm chấm chín mươi", "tháng", "có", "hai lăm", "thí", "sinh", "được", "đăng", "bài", "dự", "thi", "nên", "những", "bạn", "thi", "sớm", "không", "còn", "được", "hiện", "diện", "trên", "giao", "diện", "website", "chính", "thức", "của", "cuộc", "thi", "nữa", "cũng", "như", "trên", "trang", "facebook", "của", "cuộc", "thi", "bạn", "đó", "sẽ", "bị", "trôi", "về", "các", "trang", "sau", "trong", "đê ca bẩy trăm", "khi", "đó", "các", "bạn", "mới", "đăng", "ảnh", "sẽ", "được", "hiện", "diện", "tới", "hàng", "triệu", "lượt", "người", "truy", "cập", "mỗi", "ngày", "sáu trăm chín chín nghìn tám trăm sáu chín", "vào", "báo", "giáo", "dục", "việt", "nam", "về", "ưu", "điểm", "của", "giao", "diện", "website", "cuộc", "thi", "chúng", "tôi", "sẽ", "giới", "thiệu", "trong", "bài", "tiếp", "theo", "minh", "chứng", "hùng", "hồn", "về", "khả", "năng", "lan", "tỏa", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "âm hai mươi chấm một", "ở", "cuộc", "thi", "ảnh", "tìm", "tám triệu bảy mươi tư ngàn hai trăm tám mươi sáu", "kiếm", "gương", "mặt", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "bảy trăm hai mươi năm nghìn một trăm bảy mươi bảy", "giải", "thưởng", "lớn", "thứ", "hai", "là", "giải", "dành", "cho", "nữ", "sinh", "có", "lượng", "pageviews", "nhiều", "nhất", "trị", "giá", "ba trăm mười tám mi li gam", "đồng", "tiền", "mặt", "bạn", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "đại học", "tư", "thục", "duy", "tân", "đà", "nẵng", "cuộc", "thi", "bắt", "đầu", "từ", "o chín trăm linh chín", "đến", "tháng tám", "bạn", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "mới", "được", "đăng", "ảnh", "nhưng", "vào", "giai", "đoạn", "tuần", "cuối", "cùng", "bốn giờ năm mươi mốt phút tám giây", "là", "khép", "lại", "thât", "kỳ", "lạ", "là", "một", "cô", "gái", "tưởng", "chừng", "bình", "thường", "lại", "có", "khả", "năng", "huy", "động", "các", "mười một giờ hai sáu phút năm mươi ba giây", "kênh", "mang", "xã", "hội", "lớn", "như", "vậy", "cảm", "tưởng", "như", "bộ", "ảnh", "bẩy trăm mười bốn ngày", "dự", "thi", "của", "nguyên", "tâm", "hiện", "diện", "ở", "rất", "nhiều", "ngóc", "ngách", "trên", "các", "trang", "mạng", "nên", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "rất", "ngắn", "công", "cụ", "đo", "của", "google", "nhận", "diện", "cô", "huy", "động", "được", "gần", "một trăm bẩy bẩy giờ", "lượt", "xem", "ảnh", "cho", "mình", "với", "pha", "nước", "rút", "ấn", "tượng", "này", "nguyên", "tâm", "trở", "thành", "chủ", "nhân", "giải", "thưởng", "năm nghìn chín trăm năm bốn phẩy bẩy một chín đồng", "đồng", "do", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "nghệ", "epi", "trao", "tặng", "chỉ", "số", "google", "analytics", "thể", "hiện", "nguyên", "tâm", "đạt", "một", "lượt", "xem", "ảnh", "trong", "quá", "trình", "thi", "là", "thí", "sinh", "có", "lượng", "pageviews", "nhiều", "nhất", "trong", "đó", "giai", "đoạn", "nước", "rút", "của", "nguyên", "tâm", "chỉ", "diễn", "ra", "trong", "khoảng", "gần", "bảy sáu", "tuần", "cuối", "cùng", "quý một một hai tám một bốn", "của", "cuộc", "thi", "ngày", "cao", "nhất", "là", "bốn chín không gạch chéo nờ đê", "bạn", "huy", "động", "được", "không một không tám ba chín bốn bảy ba không ba bốn", "pageviews", "bộ", "ảnh", "của", "bạn", "càng", "nhiều", "tấm", "file", "ảnh", "hai triệu không trăm tám mươi nghìn không trăm linh bẩy", "bộ", "hợp", "lệ", "tối", "thiểu", "một triệu một trăm ba bảy ngàn hai trăm hai hai", "tối", "đa", "bốn triệu linh ba", "tấm", "thì", "tổng", "lượng", "pageviews", "càng", "lớn", "ví", "dụ", "không tám sáu một năm một bảy ba không bốn năm không", "người", "vào", "xem", "hết", "bộ", "ảnh", "của", "bạn", "nếu", "bộ", "ảnh", "có", "chín bẩy", "tấm", "thì", "bạn", "đã", "có", "hai ngàn tám trăm bốn mươi mốt", "pageviews", "nhưng", "nếu", "chỉ", "có", "tám sáu hai không năm bốn bẩy năm ba tám sáu", "tấm", "ảnh", "thì", "bạn", "chỉ", "có", "năm triệu chín trăm mười hai nghìn chín trăm mười một", "pageviews", "vì", "sao", "ban tổ chức", "chọn", "đo", "theo", "pageviews", "u gờ a mờ ngang hai không", "không", "có", "chỗ", "cho", "sự", "gian", "lận", "về", "ba tám phẩy một chín", "mặt", "kỹ", "thuật", "nếu", "tính", "bằng", "chín trăm sáu mốt ngàn hai trăm mười", "lượng", "pageviews", "vì", "ban tổ chức", "chọn", "công", "cụ", "đo", "đếm", "nổi", "tiếng", "nhất", "thế", "giới", "google", "analytics", "mọi", "thủ", "thuật", "nếu", "ai", "đó", "định", "áp", "dụng", "không", "thể", "qua", "mắt", "được", "gã", "khổng", "lồ", "google", "và", "con", "số", "google", "analytics", "đưa", "ra", "là", "hoàn", "toàn", "khách", "quan", "tám triệu sáu trăm bốn chín nghìn ba trăm lẻ tám", "chính", "xác" ]
[ "thi", "ảnh", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "2878", "minh", "chứng", "hùng", "hồn", "về", "sự", "lan", "tỏa", "vì", "đó", "là", "chìa", "khóa", "giúp", "bạn", "lan", "tỏa", "và", "chiến", "thắng", "180-bbkd", "bạn", "có", "bao", "nhiêu", "friend", "trên", "facebook", "bạn", "là", "thành", "viên", "ruột", "của", "những", "fanpage", "có", "lượng", "like", "khủng", "bạn", "đang", "tham", "gia", "forum", "nào", "càng", "nhiều", "mối", "quan", "hệ", "như", "trên", "bạn", "càng", "có", "cơ", "hội", "lan", "tỏa", "bài", "ảnh", "dự", "thi", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "của", "mình", "hãy", "cố", "gắng", "để", "mỗi", "mối", "quan", "hệ", "đó", "là", "một", "kênh", "truyền", "tin", "giúp", "bộ", "ảnh", "của", "bạn", "được", "bay", "xa", "càng", "nhiều", "người", "xem", "các", "bức", "ảnh", "của", "bạn", "pageviews", "bạn", "càng", "dễ", "trở", "thành", "người", "thắng", "cuộc", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "nữ", "sinh", "đạt", "gần", "664 radian", "pageviews", "sức", "lan", "tỏa", "lớn", "nhất", "ở", "cuộc", "thi", "năm", "đầu", "tiên", "cách", "tính", "điểm", "của", "cuộc", "thi", "pageviews", "đóng", "vai", "trò", "số", "-95.190,1706", "ở", "cả", "5.750.820", "vòng", "thi", "vòng", "8.428.164", "lan", "tỏa", "chọn", "ra", "1.227.309", "bạn", "có", "pageviews", "lớn", "nhất", "trong", "1073", "ngày", "thi", "chỉ", "có", "8.000.030", "bạn", "được", "vào", "vòng", "2060", "bằng", "các", "cách", "khác", "3000", "bạn", "có", "tin", "nhắn", "cao", "nhất", "trong", "4000", "tuần", "và", "782.374", "bạn", "do", "ban", "giám", "khảo", "chọn", "vòng", "1393", "bừng", "sáng", "từ", "vòng 20 - 20", "bạn", "lọt", "qua", "vòng", "1716", "thi", "trong", "30", "ngày", "038300361436", "bạn", "có", "lượng", "pageviews", "lớn", "nhất", "sẽ", "vào", "vòng", "22 - 25", "vòng", "72.193", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "21 / 20", "bạn", "này", "thi", "đua", "để", "tăng", "pageviews", "trong", "+44188426915", "ngày", "cuối", "cùng", "lượng", "pageviews", "từ", "cao", "nhất", "đến", "thấp", "nhất", "được", "quy", "đổi", "thành", "điểm", "từ", "84972213818", "xuống", "38.182,2679", "ban", "giám", "khảo", "được", "chấm", "điểm", "cho", "4.092.001", "thí", "sinh", "cũng", "từ", "-73.161,009930", "đến", "411.640", "điểm", "nếu", "có", "7,52", "người", "bằng", "điểm", "nhau", "thì", "ai", "điểm", "quy", "đổi", "từ", "pageviews", "lớn", "hơn", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "vượt", "qua", "vòng", "1335", "đừng", "quên", "vòng", "+98588527831", "qua", "vòng", "54", "phải", "nhớ", "tích", "lũy", "pageviews", "cho", "vòng", "4530", "sau", "khi", "bạn", "vượt", "qua", "vòng", "6.200.030", "đừng", "ngủ", "quên", "trên", "chiến", "thắng", "vì", "đơn", "giản", "tổng", "lượng", "pageviews", "bạn", "đạt", "được", "trong", "suốt", "thời", "gian", "bạn", "thi", "vòng", "4.845.655", "sẽ", "cộng", "toàn", "bộ", "sang", "vòng", "11 - 22", "ví", "dụ", "bạn", "vượt", "qua", "vòng", "2987", "với", "pageviews", "đạt", "3400", "vòng", "534.814", "còn", "7.087.500", "ngày", "thi", "nữa", "mới", "kết", "thúc", "trong", "35,24", "ngày", "này", "bạn", "tiếp", "tục", "lan", "tỏa", "đường", "link", "bài", "ảnh", "của", "mình", "đến", "khi", "kết", "thúc", "vòng", "-93.03", "bạn", "đạt", "3.000.906", "pageviews", "và", "08560725050", "này", "được", "cộng", "nguyên", "cho", "bạn", "vào", "vòng", "611.391", "người", "thi", "sau", "không", "bất", "lợi", "hơn", "người", "thi", "ngày mồng 8/9/2526", "trước", "do", "cách", "tính", "tích", "lũy", "pageviews", "ở", "tất", "cả", "các", "vòng", "thi", "nên", "có", "thể", "bạn", "cảm", "tưởng", "càng", "dự", "thi", "muộn", "càng", "bất", "lợi", "nhưng", "không", "phải", "do", "lượng", "thí", "sinh", "dự", "thi", "năm 1497", "lớn", "năm", "đầu", "chỉ", "trong", "-55.90", "tháng", "có", "25", "thí", "sinh", "được", "đăng", "bài", "dự", "thi", "nên", "những", "bạn", "thi", "sớm", "không", "còn", "được", "hiện", "diện", "trên", "giao", "diện", "website", "chính", "thức", "của", "cuộc", "thi", "nữa", "cũng", "như", "trên", "trang", "facebook", "của", "cuộc", "thi", "bạn", "đó", "sẽ", "bị", "trôi", "về", "các", "trang", "sau", "trong", "dk700", "khi", "đó", "các", "bạn", "mới", "đăng", "ảnh", "sẽ", "được", "hiện", "diện", "tới", "hàng", "triệu", "lượt", "người", "truy", "cập", "mỗi", "ngày", "699.869", "vào", "báo", "giáo", "dục", "việt", "nam", "về", "ưu", "điểm", "của", "giao", "diện", "website", "cuộc", "thi", "chúng", "tôi", "sẽ", "giới", "thiệu", "trong", "bài", "tiếp", "theo", "minh", "chứng", "hùng", "hồn", "về", "khả", "năng", "lan", "tỏa", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "-20.1", "ở", "cuộc", "thi", "ảnh", "tìm", "8.074.286", "kiếm", "gương", "mặt", "nữ", "sinh", "trong", "mơ", "725.177", "giải", "thưởng", "lớn", "thứ", "hai", "là", "giải", "dành", "cho", "nữ", "sinh", "có", "lượng", "pageviews", "nhiều", "nhất", "trị", "giá", "318 mg", "đồng", "tiền", "mặt", "bạn", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "đại học", "tư", "thục", "duy", "tân", "đà", "nẵng", "cuộc", "thi", "bắt", "đầu", "từ", "o909", "đến", "tháng 8", "bạn", "phan", "lê", "vũ", "nguyên", "tâm", "mới", "được", "đăng", "ảnh", "nhưng", "vào", "giai", "đoạn", "tuần", "cuối", "cùng", "4:51:8", "là", "khép", "lại", "thât", "kỳ", "lạ", "là", "một", "cô", "gái", "tưởng", "chừng", "bình", "thường", "lại", "có", "khả", "năng", "huy", "động", "các", "11:26:53", "kênh", "mang", "xã", "hội", "lớn", "như", "vậy", "cảm", "tưởng", "như", "bộ", "ảnh", "714 ngày", "dự", "thi", "của", "nguyên", "tâm", "hiện", "diện", "ở", "rất", "nhiều", "ngóc", "ngách", "trên", "các", "trang", "mạng", "nên", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "rất", "ngắn", "công", "cụ", "đo", "của", "google", "nhận", "diện", "cô", "huy", "động", "được", "gần", "177 giờ", "lượt", "xem", "ảnh", "cho", "mình", "với", "pha", "nước", "rút", "ấn", "tượng", "này", "nguyên", "tâm", "trở", "thành", "chủ", "nhân", "giải", "thưởng", "5954,719 đồng", "đồng", "do", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "công", "nghệ", "epi", "trao", "tặng", "chỉ", "số", "google", "analytics", "thể", "hiện", "nguyên", "tâm", "đạt", "1", "lượt", "xem", "ảnh", "trong", "quá", "trình", "thi", "là", "thí", "sinh", "có", "lượng", "pageviews", "nhiều", "nhất", "trong", "đó", "giai", "đoạn", "nước", "rút", "của", "nguyên", "tâm", "chỉ", "diễn", "ra", "trong", "khoảng", "gần", "76", "tuần", "cuối", "cùng", "quý 11/2814", "của", "cuộc", "thi", "ngày", "cao", "nhất", "là", "490/nđ", "bạn", "huy", "động", "được", "010839473034", "pageviews", "bộ", "ảnh", "của", "bạn", "càng", "nhiều", "tấm", "file", "ảnh", "2.080.007", "bộ", "hợp", "lệ", "tối", "thiểu", "1.137.222", "tối", "đa", "4.000.003", "tấm", "thì", "tổng", "lượng", "pageviews", "càng", "lớn", "ví", "dụ", "086151730450", "người", "vào", "xem", "hết", "bộ", "ảnh", "của", "bạn", "nếu", "bộ", "ảnh", "có", "97", "tấm", "thì", "bạn", "đã", "có", "2841", "pageviews", "nhưng", "nếu", "chỉ", "có", "86205475386", "tấm", "ảnh", "thì", "bạn", "chỉ", "có", "5.912.911", "pageviews", "vì", "sao", "ban tổ chức", "chọn", "đo", "theo", "pageviews", "ugam-20", "không", "có", "chỗ", "cho", "sự", "gian", "lận", "về", "38,19", "mặt", "kỹ", "thuật", "nếu", "tính", "bằng", "961.210", "lượng", "pageviews", "vì", "ban tổ chức", "chọn", "công", "cụ", "đo", "đếm", "nổi", "tiếng", "nhất", "thế", "giới", "google", "analytics", "mọi", "thủ", "thuật", "nếu", "ai", "đó", "định", "áp", "dụng", "không", "thể", "qua", "mắt", "được", "gã", "khổng", "lồ", "google", "và", "con", "số", "google", "analytics", "đưa", "ra", "là", "hoàn", "toàn", "khách", "quan", "8.649.308", "chính", "xác" ]
[ "người", "đàn", "ông", "bị", "tình", "nghi", "xả", "súng", "vào", "đám", "đông", "trong", "một", "thánh", "đường", "hồi", "giáo", "ở", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "oslo", "của", "na", "uy", "không", "chịu", "nhận", "tội", "cũng", "như", "không", "chịu", "nói", "chuyện", "với", "các", "nhà", "điều", "tra", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "được", "triển", "khai", "tới", "hiện", "trường", "vụ", "xả", "súng", "ở", "trung", "tâm", "hồi", "giáo", "al-noor", "baerum", "gần", "oslo", "na", "uy", "ảnh", "afp/ttxvn", "theo", "reuters", "người", "đàn", "ông", "bị", "tình", "nghi", "xả", "súng", "vào", "đám", "đông", "trong", "một", "thánh", "đường", "hồi", "giáo", "ở", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "oslo", "của", "na", "uy", "hôm", "bảy sáu không gạch chéo hai ngàn chéo bê gạch chéo", "và", "sát", "hại", "chị", "kế", "trong", "một", "vụ", "việc", "riêng", "rẽ", "khác", "không", "chịu", "nhận", "tội", "cũng", "như", "không", "chịu", "nói", "chuyện", "với", "các", "nhà", "điều", "tra", "phát", "biểu", "với", "hãng", "reuters", "luật", "sư", "riêng", "của", "nghi", "phạm", "trên", "cho", "biết", "anh", "ta", "đang", "thực", "hiện", "quyền", "im", "lặng", "vụ", "nổ", "súng", "nói", "trên", "xảy", "ra", "tại", "trung", "tâm", "hồi", "giáo", "al-noor", "ở", "thị", "trấn", "baerum", "ngoại", "ô", "oslo", "trong", "khi", "đó", "phát", "biểu", "với", "báo", "budstikka", "người", "đứng", "đầu", "âm chín bốn phẩy ba năm", "thánh", "đường", "này", "irfan", "mushtaq", "nói", "một", "người", "đàn", "ông", "da", "trắng", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "và", "đồng", "phục", "đã", "bắn", "cộng một một chín một bốn không năm bẩy không sáu hai", "trong", "những", "thành", "viên", "của", "chúng", "tôi" ]
[ "người", "đàn", "ông", "bị", "tình", "nghi", "xả", "súng", "vào", "đám", "đông", "trong", "một", "thánh", "đường", "hồi", "giáo", "ở", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "oslo", "của", "na", "uy", "không", "chịu", "nhận", "tội", "cũng", "như", "không", "chịu", "nói", "chuyện", "với", "các", "nhà", "điều", "tra", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "được", "triển", "khai", "tới", "hiện", "trường", "vụ", "xả", "súng", "ở", "trung", "tâm", "hồi", "giáo", "al-noor", "baerum", "gần", "oslo", "na", "uy", "ảnh", "afp/ttxvn", "theo", "reuters", "người", "đàn", "ông", "bị", "tình", "nghi", "xả", "súng", "vào", "đám", "đông", "trong", "một", "thánh", "đường", "hồi", "giáo", "ở", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "oslo", "của", "na", "uy", "hôm", "760/2000/b/", "và", "sát", "hại", "chị", "kế", "trong", "một", "vụ", "việc", "riêng", "rẽ", "khác", "không", "chịu", "nhận", "tội", "cũng", "như", "không", "chịu", "nói", "chuyện", "với", "các", "nhà", "điều", "tra", "phát", "biểu", "với", "hãng", "reuters", "luật", "sư", "riêng", "của", "nghi", "phạm", "trên", "cho", "biết", "anh", "ta", "đang", "thực", "hiện", "quyền", "im", "lặng", "vụ", "nổ", "súng", "nói", "trên", "xảy", "ra", "tại", "trung", "tâm", "hồi", "giáo", "al-noor", "ở", "thị", "trấn", "baerum", "ngoại", "ô", "oslo", "trong", "khi", "đó", "phát", "biểu", "với", "báo", "budstikka", "người", "đứng", "đầu", "-94,35", "thánh", "đường", "này", "irfan", "mushtaq", "nói", "một", "người", "đàn", "ông", "da", "trắng", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "và", "đồng", "phục", "đã", "bắn", "+11914057062", "trong", "những", "thành", "viên", "của", "chúng", "tôi" ]
[ "tại", "giải", "vô", "địch", "cử", "tạ", "người", "khuyết", "tật", "thế", "giới", "hai không không trừ quy a mờ ngang", "para", "powerlifting", "tổ", "chức", "ở", "mexico", "city", "vận động viên", "lê", "văn", "công", "nhà", "vô", "địch", "paralympics", "rio", "chín mươi nhăm", "hạng", "âm hai ngàn tám trăm chín mốt chấm hai trăm mười sáu ki lô ca lo", "đã", "đánh", "bại", "đương", "kim", "vô", "địch", "ngày ba mươi và ngày mười hai tháng mười một", "thế", "giới", "giành", "huy", "chương", "vàng", "huy chương vàng", "đồng", "thời", "phá", "luôn", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "với", "mức", "tạ", "bẩy ngàn ba trăm bốn mươi năm phẩy năm một hai ve bê", "ảnh", "video", "paralympic.org", "trong", "cuộc", "so", "tài", "tại", "mexico", "city", "ngày mười hai và ngày hai mươi bốn", "sau", "khi", "các", "đô", "cử", "việt", "nam", "như", "hoàng", "văn", "phúc", "và", "châu", "hoàng", "tuyết", "loan", "thi", "đấu", "không", "thành", "công", "đến", "lượt", "lê", "văn", "công", "vào", "cuộc", "thi", "đấu", "với", "năm triệu bốn mươi", "đô", "cử", "khác", "trong", "đó", "có", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "thế", "giới", "người", "nigeria", "adesokan", "yakubu", "vào", "gờ i chéo đờ i gạch chéo", "cuộc", "thi", "những", "tưởng", "adesokan", "yakubu", "sẽ", "dễ", "dàng", "bảo", "vệ", "thành", "công", "ngôi", "vô", "địch", "nhưng", "điều", "bất", "ngờ", "đã", "xảy", "ra", "adesokan", "yakubu", "nâng", "lần", "hai nghìn một trăm ba mốt", "chỉ", "đạt", "một trăm tám mươi chín mét vuông", "trong", "khi", "lực", "sĩ", "việt", "nam", "cử", "được", "ba trăm tám năm chỉ", "trong", "ba mươi tám", "lần", "cử", "tiếp", "theo", "adesokan", "yakubu", "cũng", "chỉ", "nâng", "được", "năm trăm mười dặm một giờ", "vì", "vậy", "đương", "kim", "vô", "địch", "ngày hai sáu đến mùng tám tháng mười", "thế", "giới", "bị", "loại", "cùng", "với", "chín tư", "vận động viên", "khác", "đến", "lúc", "này", "cuộc", "đua", "chỉ", "còn", "lê", "văn", "công", "và", "đô", "cử", "qarada", "omar", "của", "jordan", "chiến", "thắng", "đã", "đến", "với", "lê", "văn", "công", "ở", "lần", "nâng", "tạ", "thứ", "tám trăm sáu mốt ngàn bốn trăm mười bốn", "ba trăm mười một phần trăm", "ảnh", "video", "paralympic.org", "trong", "lần", "âm năm ba ngàn sáu trăm bẩy sáu phẩy tám nghìn năm trăm tám mươi hai", "nâng", "tạ", "thứ", "ba trăm nghìn", "omar", "đạt", "mức", "tạ", "bẩy trăm sáu chín độ ca", "thì", "văn", "công", "nâng", "đạt", "mức", "sáu trăm năm mốt tạ", "đến", "lần", "thứ", "hai hai nghìn một trăm năm mươi phẩy chín ngàn tám trăm năm tư", "omar", "không", "vượt", "qua", "được", "tạ", "âm sáu ngàn một trăm bốn tư phẩy một năm ba ki lo oát giờ", "còn", "lê", "văn", "công", "cũng", "không", "nâng", "được", "bảy trăm ba mươi đề xi mét vuông", "mặc", "dù", "anh", "chắc", "chắn", "đã", "có", "huy chương vàng", "mức", "tạ", "năm trăm lẻ chín mon", "nhưng", "theo", "quy", "định", "lực", "sĩ", "việt", "nam", "được", "thi", "lần", "thứ", "hai nghìn hai trăm hai ba", "và", "lần", "này", "lê", "văn", "công", "đã", "đẩy", "được", "mức", "tạ", "âm mười ngày", "phá", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "do", "chính", "anh", "thiết", "lập", "cách", "đây", "chín trăm chín mươi tám nghìn sáu trăm bốn mươi chín", "năm", "tại", "paralympics", "rio", "bảy mốt phẩy hai đến bẩy ba phẩy không không không", "đúng", "chín trăm bốn sáu độ xê", "chiến", "thắng", "của", "lê", "văn", "công", "càng", "có", "ý", "nghĩa", "khi", "ở", "giải", "vô", "địch", "thế", "giới", "bốn trăm ba mươi tám nghìn chín trăm tám mươi hai", "anh", "thua", "sát", "nút", "adesokan", "yakubu", "và", "lần", "này", "văn", "công", "đã", "hoàn", "thành", "tâm", "nguyện", "lên", "ngôi", "ở", "giải", "vô", "địch", "thế", "giới", "sau", "khi", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "asean", "paragames", "hai đến mười tám", "và", "đại", "hội", "thể", "thao", "và", "võ", "thuật", "trong", "nhà", "châu", "á", "aimag", "một nghìn hai trăm bốn mươi bẩy", "mới", "đây", "ảnh", "video", "paralympic.org", "chiến", "thắng", "ở", "mexico", "city", "bốn mươi chấm ba", "là", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "thế", "giới", "đầu", "tiên", "của", "lê", "sáu trăm năm mươi chín chấm tám chín bảy mon", "văn", "công", "sau", "ba triệu hai", "lần", "tham", "dự", "world", "para", "powerlifting", "trong", "các", "ngày ba mươi đến ngày mười tám tháng bảy", "âm mười bảy phẩy không năm hai", "năm trăm lẻ sáu ngàn bảy mươi hai" ]
[ "tại", "giải", "vô", "địch", "cử", "tạ", "người", "khuyết", "tật", "thế", "giới", "200-qam-", "para", "powerlifting", "tổ", "chức", "ở", "mexico", "city", "vận động viên", "lê", "văn", "công", "nhà", "vô", "địch", "paralympics", "rio", "95", "hạng", "-2891.216 kcal", "đã", "đánh", "bại", "đương", "kim", "vô", "địch", "ngày 30 và ngày 12 tháng 11", "thế", "giới", "giành", "huy", "chương", "vàng", "huy chương vàng", "đồng", "thời", "phá", "luôn", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "với", "mức", "tạ", "7345,512 wb", "ảnh", "video", "paralympic.org", "trong", "cuộc", "so", "tài", "tại", "mexico", "city", "ngày 12 và ngày 24", "sau", "khi", "các", "đô", "cử", "việt", "nam", "như", "hoàng", "văn", "phúc", "và", "châu", "hoàng", "tuyết", "loan", "thi", "đấu", "không", "thành", "công", "đến", "lượt", "lê", "văn", "công", "vào", "cuộc", "thi", "đấu", "với", "5.000.040", "đô", "cử", "khác", "trong", "đó", "có", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "thế", "giới", "người", "nigeria", "adesokan", "yakubu", "vào", "gi/đi/", "cuộc", "thi", "những", "tưởng", "adesokan", "yakubu", "sẽ", "dễ", "dàng", "bảo", "vệ", "thành", "công", "ngôi", "vô", "địch", "nhưng", "điều", "bất", "ngờ", "đã", "xảy", "ra", "adesokan", "yakubu", "nâng", "lần", "2131", "chỉ", "đạt", "189 m2", "trong", "khi", "lực", "sĩ", "việt", "nam", "cử", "được", "385 chỉ", "trong", "38", "lần", "cử", "tiếp", "theo", "adesokan", "yakubu", "cũng", "chỉ", "nâng", "được", "510 mph", "vì", "vậy", "đương", "kim", "vô", "địch", "ngày 26 đến mùng 8 tháng 10", "thế", "giới", "bị", "loại", "cùng", "với", "94", "vận động viên", "khác", "đến", "lúc", "này", "cuộc", "đua", "chỉ", "còn", "lê", "văn", "công", "và", "đô", "cử", "qarada", "omar", "của", "jordan", "chiến", "thắng", "đã", "đến", "với", "lê", "văn", "công", "ở", "lần", "nâng", "tạ", "thứ", "861.414", "311 %", "ảnh", "video", "paralympic.org", "trong", "lần", "-53.676,8582", "nâng", "tạ", "thứ", "300.000", "omar", "đạt", "mức", "tạ", "769 ok", "thì", "văn", "công", "nâng", "đạt", "mức", "651 tạ", "đến", "lần", "thứ", "22.150,9854", "omar", "không", "vượt", "qua", "được", "tạ", "-6144,153 kwh", "còn", "lê", "văn", "công", "cũng", "không", "nâng", "được", "730 dm2", "mặc", "dù", "anh", "chắc", "chắn", "đã", "có", "huy chương vàng", "mức", "tạ", "509 mol", "nhưng", "theo", "quy", "định", "lực", "sĩ", "việt", "nam", "được", "thi", "lần", "thứ", "2223", "và", "lần", "này", "lê", "văn", "công", "đã", "đẩy", "được", "mức", "tạ", "-10 ngày", "phá", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "do", "chính", "anh", "thiết", "lập", "cách", "đây", "998.649", "năm", "tại", "paralympics", "rio", "71,2 - 73,000", "đúng", "946 oc", "chiến", "thắng", "của", "lê", "văn", "công", "càng", "có", "ý", "nghĩa", "khi", "ở", "giải", "vô", "địch", "thế", "giới", "438.982", "anh", "thua", "sát", "nút", "adesokan", "yakubu", "và", "lần", "này", "văn", "công", "đã", "hoàn", "thành", "tâm", "nguyện", "lên", "ngôi", "ở", "giải", "vô", "địch", "thế", "giới", "sau", "khi", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "asean", "paragames", "2 - 18", "và", "đại", "hội", "thể", "thao", "và", "võ", "thuật", "trong", "nhà", "châu", "á", "aimag", "1247", "mới", "đây", "ảnh", "video", "paralympic.org", "chiến", "thắng", "ở", "mexico", "city", "40.3", "là", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "thế", "giới", "đầu", "tiên", "của", "lê", "659.897 mol", "văn", "công", "sau", "3.200.000", "lần", "tham", "dự", "world", "para", "powerlifting", "trong", "các", "ngày 30 đến ngày 18 tháng 7", "-17,052", "506.072" ]
[ "những", "ngày", "nắng", "nóng", "đỉnh", "điểm", "của", "mùa", "hè", "với", "nhiệt", "ngày hai mươi tám", "độ", "cao", "nhất", "có", "thể", "lên", "ngày chín tháng ba", "độ", "c", "hầu", "hết", "mọi", "người", "đều", "nghĩ", "đến", "việc", "dùng", "quạt", "đi", "bơi", "hoặc", "sử", "dụng", "điều", "hòa", "nhiệt", "độ", "để", "giảm", "nhiệt", "ảnh", "st", "bước", "chân", "vào", "phòng", "ngủ", "bạn", "mở", "máy", "lạnh", "và", "chọn", "nhiệt", "độ", "ba ngàn", "độ", "c", "với", "mong", "muốn", "căn", "phòng", "sẽ", "được", "làm", "lạnh", "nhanh", "nhất", "tám mươi sáu", "điều", "hòa", "thiếu", "gas", "hết", "gas", "trong", "trường", "hợp", "bị", "thợ", "sửa", "chữa", "báo", "điều", "hòa", "hết", "gas", "bạn", "nên", "chú", "ý", "kiểm", "tra", "những", "điểm", "sau", "nếu", "bị", "xì", "hết", "gas", "hoặc", "nếu", "bị", "thiếu", "gas", "thì", "máy", "sẽ", "kém", "lạnh", "có", "hiện", "tượng", "bám", "tuyết", "ngay", "van", "ống", "nhỏ", "của", "dàn", "nóng", "trong", "một", "số", "máy", "điều", "hòa", "không", "khí", "khi", "bị", "thiếu", "gas", "board", "điều", "khiển", "sẽ", "tự", "động", "tắt", "máy", "sau", "khoảng", "tháng một hai chín chín sáu", "phút", "và", "báo", "lỗi", "trên", "dàn", "lạnh", "bốn trăm hai hai ngàn hai trăm hai nhăm", "hỏng", "tụ", "có", "thể", "do", "điều", "hòa", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "chạy", "quá", "tải", "nhiệt", "độ", "để", "quá", "thấp", "block", "để", "trong", "thời", "gian", "dài", "và", "không", "thể", "ngắt", "thông", "thường", "để", "sữa", "chữa", "và", "thay", "tụ", "điều", "hòa", "sẽ", "rơi", "vào", "khoảng", "giá", "từ", "bốn mươi chín phẩy không bốn đến năm mươi phẩy chín", "âm chín nghìn sáu trăm sáu mươi bẩy phẩy không sáu chín mét khối", "đồng", "âm sáu ba phẩy không bốn ba", "không giờ năm mươi mốt phút", "ảnh", "st", "các", "hệ", "thống", "bảo", "dưỡng", "máy", "điều", "hòa", "với", "giá", "chỉ", "từ", "âm chín nghìn hai trăm năm mươi phẩy không sáu trăm hai mươi bẩy chỉ", "đồng/máy", "sáu triệu tám trăm năm mươi chín ngàn", "block", "điều", "hòa", "không", "chạy", "block", "là", "một", "bộ", "phận", "quan", "trọng", "nhất", "của", "máy", "điều", "hòa", "không", "quý mười một", "khí", "khi", "mà", "block", "máy", "không", "hoạt", "động", "nữa", "sẽ", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "máy", "điều", "hòa", "của", "bạn", "không", "còn", "mát", "khi", "block", "không", "hoạt", "động", "có", "thể", "là", "do", "một", "số", "nguyên", "nhân", "sau", "mất", "nguồn", "cấp", "đến", "máy", "nén", "do", "board", "điều", "khiển", "cotactor", "không", "đóng", "hở", "mạch", "nhảy", "thermic", "bảo", "vệ", "máy", "nén", "thường", "do", "hư", "tụ", "quạt", "dàn", "nóng", "yếu", "hoặc", "hư", "motor", "máy", "nén", "không", "quay", "ba triệu sáu trăm sáu ba nghìn năm bốn", "bạn", "nên", "kiểm", "tra", "atomat", "của", "điều", "hòa", "treo", "tường", "đã", "bật", "chưa", "hay", "phích", "cắm", "điện", "của", "bạn", "đã", "chắc", "chắn", "chưa", "ảnh", "st", "trao", "đổi", "với", "chúng", "tôi", "anh", "trần", "tuấn", "một", "thợ", "điều", "hòa", "tại", "hà", "nội", "cho", "biết", "các", "hãng", "sản", "xuất", "điều", "hòa", "với", "phân", "khúc", "bình", "dân", "giá", "rẻ", "thường", "thiết", "kế", "cho", "outdoor", "unit", "cục", "nóng", "điều", "hòa", "hoạt", "động", "trong", "môi", "trường", "có", "nền", "nhiệt", "cao", "nhất", "là", "một nghìn bảy trăm năm mươi sáu", "độ", "c", "tuy", "nhiên", "sau", "một", "thời", "gian", "sử", "dụng", "dàn", "tản", "nhiệt", "bám", "bụi", "bẩn", "và", "bị", "oxy", "hóa", "thì", "nền", "nhiệt", "cao", "nhất", "chỉ", "âm bẩy nhăm chấm chín hai", "độ", "c", "lúc", "này", "thiết", "bảo", "vệ", "máy", "sẽ", "làm", "việc", "điều", "hòa", "nhiệt", "độ", "không", "làm", "mát", "do", "cơ", "chế", "tự", "bảo", "vệ", "các", "hỏng", "hóc", "được", "thợ", "sử", "dụng", "là", "dây", "đồng", "tiếp", "gas", "bị", "nứt", "chất", "lượng", "dây", "đồng", "kém", "an", "toàn", "nên", "phải", "thay", "thế", "van", "gas", "hở", "hoặc", "tấm", "vi", "mạch", "bị", "chết", "tụ", "bị", "hỏng", "nếu", "chưa", "chắc", "chắn", "bạn", "không", "nên", "vội", "vàng", "để", "thợ", "sửa", "chữa", "thay", "thế", "ngay" ]
[ "những", "ngày", "nắng", "nóng", "đỉnh", "điểm", "của", "mùa", "hè", "với", "nhiệt", "ngày 28", "độ", "cao", "nhất", "có", "thể", "lên", "ngày 9/3", "độ", "c", "hầu", "hết", "mọi", "người", "đều", "nghĩ", "đến", "việc", "dùng", "quạt", "đi", "bơi", "hoặc", "sử", "dụng", "điều", "hòa", "nhiệt", "độ", "để", "giảm", "nhiệt", "ảnh", "st", "bước", "chân", "vào", "phòng", "ngủ", "bạn", "mở", "máy", "lạnh", "và", "chọn", "nhiệt", "độ", "3000", "độ", "c", "với", "mong", "muốn", "căn", "phòng", "sẽ", "được", "làm", "lạnh", "nhanh", "nhất", "86", "điều", "hòa", "thiếu", "gas", "hết", "gas", "trong", "trường", "hợp", "bị", "thợ", "sửa", "chữa", "báo", "điều", "hòa", "hết", "gas", "bạn", "nên", "chú", "ý", "kiểm", "tra", "những", "điểm", "sau", "nếu", "bị", "xì", "hết", "gas", "hoặc", "nếu", "bị", "thiếu", "gas", "thì", "máy", "sẽ", "kém", "lạnh", "có", "hiện", "tượng", "bám", "tuyết", "ngay", "van", "ống", "nhỏ", "của", "dàn", "nóng", "trong", "một", "số", "máy", "điều", "hòa", "không", "khí", "khi", "bị", "thiếu", "gas", "board", "điều", "khiển", "sẽ", "tự", "động", "tắt", "máy", "sau", "khoảng", "tháng 1/2996", "phút", "và", "báo", "lỗi", "trên", "dàn", "lạnh", "422.225", "hỏng", "tụ", "có", "thể", "do", "điều", "hòa", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "chạy", "quá", "tải", "nhiệt", "độ", "để", "quá", "thấp", "block", "để", "trong", "thời", "gian", "dài", "và", "không", "thể", "ngắt", "thông", "thường", "để", "sữa", "chữa", "và", "thay", "tụ", "điều", "hòa", "sẽ", "rơi", "vào", "khoảng", "giá", "từ", "49,04 - 50,9", "-9667,069 m3", "đồng", "-63,043", "0h51", "ảnh", "st", "các", "hệ", "thống", "bảo", "dưỡng", "máy", "điều", "hòa", "với", "giá", "chỉ", "từ", "-9250,0627 chỉ", "đồng/máy", "6.859.000", "block", "điều", "hòa", "không", "chạy", "block", "là", "một", "bộ", "phận", "quan", "trọng", "nhất", "của", "máy", "điều", "hòa", "không", "quý 11", "khí", "khi", "mà", "block", "máy", "không", "hoạt", "động", "nữa", "sẽ", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "máy", "điều", "hòa", "của", "bạn", "không", "còn", "mát", "khi", "block", "không", "hoạt", "động", "có", "thể", "là", "do", "một", "số", "nguyên", "nhân", "sau", "mất", "nguồn", "cấp", "đến", "máy", "nén", "do", "board", "điều", "khiển", "cotactor", "không", "đóng", "hở", "mạch", "nhảy", "thermic", "bảo", "vệ", "máy", "nén", "thường", "do", "hư", "tụ", "quạt", "dàn", "nóng", "yếu", "hoặc", "hư", "motor", "máy", "nén", "không", "quay", "3.663.054", "bạn", "nên", "kiểm", "tra", "atomat", "của", "điều", "hòa", "treo", "tường", "đã", "bật", "chưa", "hay", "phích", "cắm", "điện", "của", "bạn", "đã", "chắc", "chắn", "chưa", "ảnh", "st", "trao", "đổi", "với", "chúng", "tôi", "anh", "trần", "tuấn", "một", "thợ", "điều", "hòa", "tại", "hà", "nội", "cho", "biết", "các", "hãng", "sản", "xuất", "điều", "hòa", "với", "phân", "khúc", "bình", "dân", "giá", "rẻ", "thường", "thiết", "kế", "cho", "outdoor", "unit", "cục", "nóng", "điều", "hòa", "hoạt", "động", "trong", "môi", "trường", "có", "nền", "nhiệt", "cao", "nhất", "là", "1756", "độ", "c", "tuy", "nhiên", "sau", "một", "thời", "gian", "sử", "dụng", "dàn", "tản", "nhiệt", "bám", "bụi", "bẩn", "và", "bị", "oxy", "hóa", "thì", "nền", "nhiệt", "cao", "nhất", "chỉ", "-75.92", "độ", "c", "lúc", "này", "thiết", "bảo", "vệ", "máy", "sẽ", "làm", "việc", "điều", "hòa", "nhiệt", "độ", "không", "làm", "mát", "do", "cơ", "chế", "tự", "bảo", "vệ", "các", "hỏng", "hóc", "được", "thợ", "sử", "dụng", "là", "dây", "đồng", "tiếp", "gas", "bị", "nứt", "chất", "lượng", "dây", "đồng", "kém", "an", "toàn", "nên", "phải", "thay", "thế", "van", "gas", "hở", "hoặc", "tấm", "vi", "mạch", "bị", "chết", "tụ", "bị", "hỏng", "nếu", "chưa", "chắc", "chắn", "bạn", "không", "nên", "vội", "vàng", "để", "thợ", "sửa", "chữa", "thay", "thế", "ngay" ]
[ "ba trăm xuộc u dét gờ", "hoàng anh gia lai", "gục", "ngã", "trước", "bờ cờ bê trừ", "thái", "lan", "ở", "trận", "ra", "quân", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "sombatyotha", "đã", "mang", "về", "ba", "điểm", "trọn", "vẹn", "cho", "sáu trăm linh năm xoẹt pê ngang", "thái", "sáu triệu ba mươi ngàn lẻ sáu", "lan", "trong", "cuộc", "đối", "đầu", "với", "chủ", "nhà", "chín không không trừ ét rờ gờ ngang gờ tê i", "hoàng anh gia lai", "với", "nhiều", "tuyển", "thủ", "việt", "nam", "trong", "đội", "hình", "như", "xuân", "trường", "văn", "toàn", "công", "phượng", "gạch ngang dét i pê tờ mờ a u", "hoàng anh gia lai", "đã", "nhập", "cuộc", "khá", "chủ", "động", "phút", "sáu nghìn tám trăm bẩy năm chấm không không hai ngàn ba trăm chín mươi mốt", "đông", "triều", "có", "đường", "chuyền", "tốt", "cho", "ngọc", "quang", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "tám không không trừ giây i tê o i", "hoàng anh gia lai", "áo", "trắng", "nhận", "thất", "bại", "một ngàn chín trăm năm mươi hai", "ở", "trận", "ra", "quân", "ảnh", "zing", "sau", "đó", "ít", "phút", "hậu", "vệ", "biên", "mippathang", "của", "thái", "lan", "đáp", "trả", "với", "pha", "leo", "biên", "rồi", "dứt", "điểm", "góc", "hẹp", "thế", "trận", "giằng", "co", "diễn", "ra", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "hiệp", "cộng hai năm tám một hai không hai một tám hai ba", "đến", "phút", "ba triệu tám trăm chín bảy ngàn sáu trăm tám sáu", "khác", "biệt", "đã", "được", "quờ rờ nờ gạch ngang bốn không không", "thái", "lan", "tạo", "ra", "sombatyotha", "là", "người", "đã", "nhanh", "chân", "đẩy", "bóng", "vào", "lưới", "bàn", "thua", "có", "phần", "kém", "may", "mắn", "của", "ba không không gạch chéo ba không không không tê ca hắt quy đê i i đờ vờ", "hoàng anh gia lai", "sang", "hiệp", "bốn mươi hai", "xoẹt một không không không bảy trăm lẻ bảy", "hoàng anh gia lai", "nỗ", "lực", "dâng", "cao", "tấn", "công", "nhưng", "kém", "hiệu", "quả", "chung", "cuộc", "trận", "đấu", "kết", "thúc", "với", "tỉ", "số", "ba mươi tám ngàn bốn trăm tám mươi tư", "nghiêng", "về", "giây pê gạch chéo rờ", "thái", "lan", "thất", "bại", "trận", "ra", "quân", "có", "thể", "xem", "là", "điều", "đáng", "tiếc", "đối", "với", "i trừ ca vờ rờ đê tê", "hoàng anh gia lai", "đồng", "thời", "cũng", "cho", "thấy", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "guillaume", "không", "còn", "giữ", "được", "sự", "kết", "dính", "như", "trước", "đây", "còn", "đối", "với", "ca pê i gi xuộc bê xờ vê mờ gạch ngang", "thái", "lan", "họ", "đã", "chính", "thức", "giành", "vé", "vào", "bán", "kết", "sau", "hai", "trận", "toàn", "thắng", "trước", "đó", "thắng", "quy tám trăm tám mươi", "gangwon", "hai nghìn" ]
[ "300/uzg", "hoàng anh gia lai", "gục", "ngã", "trước", "bcb-", "thái", "lan", "ở", "trận", "ra", "quân", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "sombatyotha", "đã", "mang", "về", "ba", "điểm", "trọn", "vẹn", "cho", "605/p-", "thái", "6.030.006", "lan", "trong", "cuộc", "đối", "đầu", "với", "chủ", "nhà", "900-srg-gty", "hoàng anh gia lai", "với", "nhiều", "tuyển", "thủ", "việt", "nam", "trong", "đội", "hình", "như", "xuân", "trường", "văn", "toàn", "công", "phượng", "-ziptmau", "hoàng anh gia lai", "đã", "nhập", "cuộc", "khá", "chủ", "động", "phút", "6875.002391", "đông", "triều", "có", "đường", "chuyền", "tốt", "cho", "ngọc", "quang", "xâm", "nhập", "vòng", "cấm", "800-jytoi", "hoàng anh gia lai", "áo", "trắng", "nhận", "thất", "bại", "1952", "ở", "trận", "ra", "quân", "ảnh", "zing", "sau", "đó", "ít", "phút", "hậu", "vệ", "biên", "mippathang", "của", "thái", "lan", "đáp", "trả", "với", "pha", "leo", "biên", "rồi", "dứt", "điểm", "góc", "hẹp", "thế", "trận", "giằng", "co", "diễn", "ra", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "hiệp", "+25812021823", "đến", "phút", "3.897.686", "khác", "biệt", "đã", "được", "qrn-400", "thái", "lan", "tạo", "ra", "sombatyotha", "là", "người", "đã", "nhanh", "chân", "đẩy", "bóng", "vào", "lưới", "bàn", "thua", "có", "phần", "kém", "may", "mắn", "của", "300/3000tkhqđiyđv", "hoàng anh gia lai", "sang", "hiệp", "42", "/1000707", "hoàng anh gia lai", "nỗ", "lực", "dâng", "cao", "tấn", "công", "nhưng", "kém", "hiệu", "quả", "chung", "cuộc", "trận", "đấu", "kết", "thúc", "với", "tỉ", "số", "38.484", "nghiêng", "về", "jp/r", "thái", "lan", "thất", "bại", "trận", "ra", "quân", "có", "thể", "xem", "là", "điều", "đáng", "tiếc", "đối", "với", "i-kvrdt", "hoàng anh gia lai", "đồng", "thời", "cũng", "cho", "thấy", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "guillaume", "không", "còn", "giữ", "được", "sự", "kết", "dính", "như", "trước", "đây", "còn", "đối", "với", "kpij/bxvm-", "thái", "lan", "họ", "đã", "chính", "thức", "giành", "vé", "vào", "bán", "kết", "sau", "hai", "trận", "toàn", "thắng", "trước", "đó", "thắng", "q880", "gangwon", "2000" ]
[ "văn", "bản", "do", "phía", "tổng", "cục", "phát", "thanh", "điện", "ảnh", "truyền", "hình", "trung", "quốc", "đưa", "ra", "mới", "đây", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "truyền", "thông", "không", "được", "phép", "lăng", "xê", "dự", "án", "phim", "của", "của", "song", "hye", "kyo", "hãng", "tin", "sina", "cho", "biết", "vào", "ngày hai ba mười hai mười bốn", "tổng", "cục", "phát", "thanh", "điện", "ảnh", "truyền", "hình", "trung", "quốc", "sarft", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "quyền", "quản", "lý", "bao", "gồm", "các", "đài", "truyền", "hình", "các", "đơn", "vị", "thông", "tấn", "truyền", "thông", "không", "được", "phép", "quảng", "bá", "hậu", "duệ", "mặt", "trời", "ảnh", "sina", "việc", "này", "khiến", "khán", "giả", "như", "bị", "cuồng", "và", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "không", "khách", "quan", "suy", "nghĩ", "không", "chính", "xác", "sina", "trích", "dẫn", "ảnh", "trái", "chụp", "trong", "đám", "cưới", "của", "angelababy", "và", "huỳnh", "hiểu", "minh", "ảnh", "phải", "là", "hai", "diễn", "viên", "chính", "phim", "đồng", "tính", "thượng", "ẩn", "ảnh", "sina", "bên", "cạnh", "lệnh", "cấm", "dành", "cho", "dự", "án", "phim", "hàn", "quốc", "trong", "văn", "bản", "của", "sarft", "còn", "đưa", "ra", "án", "tẩy", "chay", "với", "dự", "án", "phim", "thượng", "ẩn", "và", "hai", "diễn", "viên", "nam", "chính", "các", "đài", "truyền", "hình", "chú", "ý", "không", "nên", "mời", "các", "nghệ", "sĩ", "đóng", "phim", "đồng", "tính", "tham", "gia", "các", "show", "ví", "dụ", "như", "diễn", "viên", "hoàng", "cảnh", "du", "hứa", "ngụy", "châu", "lâm", "phong", "tùng", "trần", "sáu mươi mốt chấm tám", "ổn" ]
[ "văn", "bản", "do", "phía", "tổng", "cục", "phát", "thanh", "điện", "ảnh", "truyền", "hình", "trung", "quốc", "đưa", "ra", "mới", "đây", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "truyền", "thông", "không", "được", "phép", "lăng", "xê", "dự", "án", "phim", "của", "của", "song", "hye", "kyo", "hãng", "tin", "sina", "cho", "biết", "vào", "ngày 23, 12, 14", "tổng", "cục", "phát", "thanh", "điện", "ảnh", "truyền", "hình", "trung", "quốc", "sarft", "yêu", "cầu", "các", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "quyền", "quản", "lý", "bao", "gồm", "các", "đài", "truyền", "hình", "các", "đơn", "vị", "thông", "tấn", "truyền", "thông", "không", "được", "phép", "quảng", "bá", "hậu", "duệ", "mặt", "trời", "ảnh", "sina", "việc", "này", "khiến", "khán", "giả", "như", "bị", "cuồng", "và", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "không", "khách", "quan", "suy", "nghĩ", "không", "chính", "xác", "sina", "trích", "dẫn", "ảnh", "trái", "chụp", "trong", "đám", "cưới", "của", "angelababy", "và", "huỳnh", "hiểu", "minh", "ảnh", "phải", "là", "hai", "diễn", "viên", "chính", "phim", "đồng", "tính", "thượng", "ẩn", "ảnh", "sina", "bên", "cạnh", "lệnh", "cấm", "dành", "cho", "dự", "án", "phim", "hàn", "quốc", "trong", "văn", "bản", "của", "sarft", "còn", "đưa", "ra", "án", "tẩy", "chay", "với", "dự", "án", "phim", "thượng", "ẩn", "và", "hai", "diễn", "viên", "nam", "chính", "các", "đài", "truyền", "hình", "chú", "ý", "không", "nên", "mời", "các", "nghệ", "sĩ", "đóng", "phim", "đồng", "tính", "tham", "gia", "các", "show", "ví", "dụ", "như", "diễn", "viên", "hoàng", "cảnh", "du", "hứa", "ngụy", "châu", "lâm", "phong", "tùng", "trần", "61.8", "ổn" ]
[ "triệt", "phá", "web", "đen", "của", "nhiều", "sinh", "viên", "cơ", "quan", "công", "an", "vừa", "triệt", "phá", "nhiều", "trang", "web", "đen", "do", "các", "nam", "sinh", "quản", "lý", "ngoài", "tang", "vật", "là", "phim", "sex", "còn", "hàng", "triệu", "ảnh", "khiêu", "dâm", "tháng hai hai ngàn chín trăm mười ba", "đội", "thương", "mại", "điện", "một trăm mười năm am be", "tử", "phòng", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "công", "nghệ", "cao", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "ba chín bảy xuộc một ngàn linh ba gạch ngang lờ ca ca ép hắt pê lờ lờ", "cho", "biết", "đơn", "vị", "vừa", "đồng", "loạt", "triển", "khai", "khám", "phá", "một ngàn lẻ bốn", "chuyên", "án", "trinh", "sát", "triệt", "phá", "nhiều", "trang", "web", "đen", "về", "hành", "vi", "truyền", "bá", "văn", "hóa", "phẩm", "đồi", "trụy", "vụ", "thứ", "nhất", "cơ", "quan", "công", "an", "phát", "hiện", "nguyễn", "công", "thắng", "hai đến mười bẩy", "tuổi", "quê", "ở", "nghệ", "an", "sinh", "viên", "một", "trường", "cao", "đẳng", "ở", "hà", "nội", "là", "admin", "của", "một", "trang", "web", "có", "nội", "dung", "đồi", "trụy", "thắng", "điều", "hành", "trang", "web", "trên", "từ", "quý không bốn một hai hai một", "nam", "sinh", "này", "khai", "nhận", "mua", "tên", "miền", "khoảng", "bảy trăm bảy sáu inh", "nội", "dung", "phim", "đen", "được", "tải", "từ", "trang", "nước", "ngoài", "với", "gần", "tám mươi bẩy chấm bốn mươi tám", "lượt", "truy", "cập", "thắng", "thu", "lời", "hơn", "âm bảy nghìn chín trăm lẻ bảy chấm tám trăm chín hai ê rô", "đồng", "nhờ", "quảng", "cáo", "cũng", "đang", "theo", "học", "tại", "trung", "tâm", "tin", "học", "vũ", "văn", "quyền", "bẩy năm ngàn bốn trăm mười chín", "tuổi", "quê", "hải", "dương", "lập", "ra", "trang", "web", "sex", "với", "lượt", "truy", "cập", "gần", "tám trăm năm mươi sáu ki lo oát giờ", "lượt", "một trăm hai mươi ngàn bốn trăm năm mươi chín", "quyền", "khai", "mua", "và", "vận", "hành", "trang", "web", "từ", "ngày năm tháng bốn", "thu", "được", "gần", "bẩy ngàn chín trăm bẩy tám phẩy hai trăm bảy sáu ki lô ca lo", "đồng", "riêng", "bẩy không không chéo năm trăm gạch ngang đắp liu", "nguyễn", "văn", "đông", "tám triệu", "tuổi", "ở", "huyện", "mê", "mười ba", "linh", "hà", "nội", "là", "chủ", "của", "một", "trang", "web", "đen", "từ", "ngày ba mươi và mùng ba", "kiếm", "lời", "được", "hai trăm hai tám ki lo oát trên yến", "đồng", "với", "hành", "vi", "tương", "tự", "hai", "nam", "sinh", "khác", "là", "tạ", "quốc", "đạt", "hai ngàn tám trăm lẻ tám", "tuổi", "và", "tạ", "hữu", "quý sáu", "tuổi", "cùng", "trú", "ở", "huyện", "thanh", "trì", "hiện", "đang", "học", "hệ", "đào", "tạo", "từ", "xa", "của", "một", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghệ", "thu", "lời", "âm sáu nghìn hai mươi chấm không không sáu hai không đi ốp", "đồng", "cơ", "quan", "công", "an", "thu", "năm", "đĩa", "mờ đê trừ dét e o xê quờ", "phim", "với", "dung", "lượng", "gần", "âm hai trăm sáu tám chấm năm trăm bẩy sáu tháng", "năm trăm lẻ một ơ rô", "từ", "ba trăm tám mươi sáu ngàn tám trăm tám mươi hai", "trang", "web", "trên", "ngoài", "phim", "sex", "còn", "hàng", "triệu", "ảnh", "khiêu", "dâm", "hiện", "cả", "vòng chín hai mươi bốn", "vụ", "án", "đã", "được", "chuyển", "đến", "cơ", "quan", "điều", "tra", "làm", "rõ", "trung", "tá", "ngô", "minh", "quang", "đội", "trưởng", "đội", "thương", "mại", "điện", "tử", "phòng", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "công", "nghệ", "cao", "cho", "biết", "hiện", "có", "đến", "bốn trăm bốn mươi chín ki lô mét trên giây", "thanh", "niên", "việt", "nam", "xem", "web", "sex" ]
[ "triệt", "phá", "web", "đen", "của", "nhiều", "sinh", "viên", "cơ", "quan", "công", "an", "vừa", "triệt", "phá", "nhiều", "trang", "web", "đen", "do", "các", "nam", "sinh", "quản", "lý", "ngoài", "tang", "vật", "là", "phim", "sex", "còn", "hàng", "triệu", "ảnh", "khiêu", "dâm", "tháng 2/2913", "đội", "thương", "mại", "điện", "115 ampe", "tử", "phòng", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "công", "nghệ", "cao", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "397/1003-lkkfhpll", "cho", "biết", "đơn", "vị", "vừa", "đồng", "loạt", "triển", "khai", "khám", "phá", "1004", "chuyên", "án", "trinh", "sát", "triệt", "phá", "nhiều", "trang", "web", "đen", "về", "hành", "vi", "truyền", "bá", "văn", "hóa", "phẩm", "đồi", "trụy", "vụ", "thứ", "nhất", "cơ", "quan", "công", "an", "phát", "hiện", "nguyễn", "công", "thắng", "2 - 17", "tuổi", "quê", "ở", "nghệ", "an", "sinh", "viên", "một", "trường", "cao", "đẳng", "ở", "hà", "nội", "là", "admin", "của", "một", "trang", "web", "có", "nội", "dung", "đồi", "trụy", "thắng", "điều", "hành", "trang", "web", "trên", "từ", "quý 04/1221", "nam", "sinh", "này", "khai", "nhận", "mua", "tên", "miền", "khoảng", "776 inch", "nội", "dung", "phim", "đen", "được", "tải", "từ", "trang", "nước", "ngoài", "với", "gần", "87.48", "lượt", "truy", "cập", "thắng", "thu", "lời", "hơn", "-7907.892 euro", "đồng", "nhờ", "quảng", "cáo", "cũng", "đang", "theo", "học", "tại", "trung", "tâm", "tin", "học", "vũ", "văn", "quyền", "75.419", "tuổi", "quê", "hải", "dương", "lập", "ra", "trang", "web", "sex", "với", "lượt", "truy", "cập", "gần", "856 kwh", "lượt", "120.459", "quyền", "khai", "mua", "và", "vận", "hành", "trang", "web", "từ", "ngày 5/4", "thu", "được", "gần", "7978,276 kcal", "đồng", "riêng", "700/500-w", "nguyễn", "văn", "đông", "8.000.000", "tuổi", "ở", "huyện", "mê", "13", "linh", "hà", "nội", "là", "chủ", "của", "một", "trang", "web", "đen", "từ", "ngày 30 và mùng 3", "kiếm", "lời", "được", "228 kw/yến", "đồng", "với", "hành", "vi", "tương", "tự", "hai", "nam", "sinh", "khác", "là", "tạ", "quốc", "đạt", "2808", "tuổi", "và", "tạ", "hữu", "quý 6", "tuổi", "cùng", "trú", "ở", "huyện", "thanh", "trì", "hiện", "đang", "học", "hệ", "đào", "tạo", "từ", "xa", "của", "một", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghệ", "thu", "lời", "-6020.00620 điôp", "đồng", "cơ", "quan", "công", "an", "thu", "5", "đĩa", "md-zeocq", "phim", "với", "dung", "lượng", "gần", "-268.576 tháng", "501 euro", "từ", "386.882", "trang", "web", "trên", "ngoài", "phim", "sex", "còn", "hàng", "triệu", "ảnh", "khiêu", "dâm", "hiện", "cả", "vòng 9 - 24", "vụ", "án", "đã", "được", "chuyển", "đến", "cơ", "quan", "điều", "tra", "làm", "rõ", "trung", "tá", "ngô", "minh", "quang", "đội", "trưởng", "đội", "thương", "mại", "điện", "tử", "phòng", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "công", "nghệ", "cao", "cho", "biết", "hiện", "có", "đến", "449 km/s", "thanh", "niên", "việt", "nam", "xem", "web", "sex" ]
[ "hnmo", "tháng ba năm hai nghìn bốn trăm mười", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "có", "quyết", "định", "số", "a u dê sáu không", "ban", "một trăm xoẹt hai không không không trừ tờ i bờ i rờ i nờ u", "hành", "quy", "định", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "rừng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "hà", "nội" ]
[ "hnmo", "tháng 3/2410", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "có", "quyết", "định", "số", "aud60", "ban", "100/2000-tibirynu", "hành", "quy", "định", "về", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "rừng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "hà", "nội" ]
[ "chìm", "phà", "ở", "tonga", "hai ngàn năm trăm chín mươi mốt", "người", "mất", "tích", "vov", "một", "chiếc", "phà", "chở", "chín bẩy nghìn sáu trăm sáu sáu phẩy năm năm hai bảy", "người", "đã", "bị", "chìm", "hồi", "đêm", "qua", "bốn không không gạch chéo gờ bê hờ gạch chéo", "tại", "vùng", "bờ", "biển", "quốc", "đảo", "tonga", "ở", "thái", "bình", "dương", "ngày hai lăm ngày hai tám tháng bảy", "tin", "từ", "đài", "phát", "thanh", "quốc", "tế", "new", "zealand", "ngày mùng ba đến ngày hai tháng năm", "cho", "biết", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "cứu", "sống", "được", "ba triệu sáu ngàn bốn trăm năm lăm", "người", "và", "còn", "cộng sáu sáu sáu bốn sáu bẩy ba hai tám chín", "người", "mất", "tích", "mồng hai tháng mười hai", "một", "vụ", "nổ", "kèm", "theo", "cháy", "lớn", "xảy", "ra", "tại", "một", "khu", "chợ", "ở", "thành", "phố", "naran", "thủ", "phủ", "nước", "cộng", "hòa", "tự", "trị", "ingushetia", "của", "nga", "ít", "nhất", "hai nghìn không trăm tám mươi", "người", "chết", "và", "hơn", "hai ngàn", "người", "bị", "thương", "thư", "ký", "hội", "đồng", "an", "ninh", "ingushetia", "vorobiov", "nhận", "định", "đây", "có", "thể", "là", "một", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "và", "việc", "một", "téc", "xăng", "phát", "nổ", "tại", "chợ", "là", "sự", "vi", "phạm", "an", "ninh", "nghiêm", "trọng", "nhà", "chức", "trách", "nga", "và", "ingushetia", "đang", "điều", "tra", "vụ", "việc" ]
[ "chìm", "phà", "ở", "tonga", "2591", "người", "mất", "tích", "vov", "một", "chiếc", "phà", "chở", "97.666,5527", "người", "đã", "bị", "chìm", "hồi", "đêm", "qua", "400/gbh/", "tại", "vùng", "bờ", "biển", "quốc", "đảo", "tonga", "ở", "thái", "bình", "dương", "ngày 25 ngày 28 tháng 7", "tin", "từ", "đài", "phát", "thanh", "quốc", "tế", "new", "zealand", "ngày mùng 3 đến ngày 2 tháng 5", "cho", "biết", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "cứu", "sống", "được", "3.006.455", "người", "và", "còn", "+6664673289", "người", "mất", "tích", "mồng 2/12", "một", "vụ", "nổ", "kèm", "theo", "cháy", "lớn", "xảy", "ra", "tại", "một", "khu", "chợ", "ở", "thành", "phố", "naran", "thủ", "phủ", "nước", "cộng", "hòa", "tự", "trị", "ingushetia", "của", "nga", "ít", "nhất", "2080", "người", "chết", "và", "hơn", "2000", "người", "bị", "thương", "thư", "ký", "hội", "đồng", "an", "ninh", "ingushetia", "vorobiov", "nhận", "định", "đây", "có", "thể", "là", "một", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "và", "việc", "một", "téc", "xăng", "phát", "nổ", "tại", "chợ", "là", "sự", "vi", "phạm", "an", "ninh", "nghiêm", "trọng", "nhà", "chức", "trách", "nga", "và", "ingushetia", "đang", "điều", "tra", "vụ", "việc" ]
[ "siêu", "kình", "ngư", "michael", "phelps", "yêu", "nhầm", "đàn", "ông", "taylor", "lianne", "chandler", "bạn", "gái", "của", "kình", "ngư", "nổi", "tiếng", "người", "mỹ", "michael", "phelps", "vừa", "tiết", "lộ", "chuyện", "động", "trời", "theo", "thông", "tin", "được", "đăng", "tải", "trên", "daily", "mail", "bạn", "gái", "của", "cựu", "ngôi", "sao", "bơi", "lội", "người", "mỹ", "michael", "phelps", "mới", "đây", "đã", "có", "những", "thú", "nhận", "gây", "sốc", "thông", "qua", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "cụ", "thể", "tên", "khai", "sinh", "của", "cô", "không", "phải", "taylor", "lianne", "chandler", "đầy", "nữ", "tính", "thường", "gọi", "mà", "là", "david", "roy", "fitch", "kình", "ngư", "michael", "phelps", "và", "cô", "bạn", "gái", "hơn", "anh", "tới", "chín triệu một trăm tám sáu ngàn ba trăm tám mốt", "tuổi", "lianne", "chandler", "tuy", "nhiên", "lianne", "chandler", "lại", "không", "hoàn", "toàn", "mang", "giới", "tính", "nam", "bởi", "cô", "là", "một", "người", "lưỡng", "tính", "có", "cơ", "quan", "sinh", "dục", "nam", "nhưng", "không", "có", "tinh", "hoàn", "và", "mang", "trong", "mình", "tử", "cung", "nhưng", "lại", "không", "có", "buồng", "trứng", "máy", "bay", "hai ngàn bốn trăm sáu hai", "tuổi", "lý", "giải", "tôi", "chưa", "bao", "giờ", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "về", "mối", "quan", "hệ", "với", "phelps", "lianne", "chandler", "thuật", "lại", "đầy", "hào", "hứng", "trên", "national", "enquirer", "khi", "ở", "bên", "cạnh", "michael", "tôi", "như", "được", "trở", "lại", "những", "mối", "tình", "thuở", "đôi", "mươi", "chandler", "tháng chín một nghìn ba trăm bẩy mươi bẩy", "còn", "tiết", "lộ", "sự", "mạnh", "mẽ", "của", "michael", "phelps", "mang", "lại", "cho", "mình", "cảm", "giác", "tuyệt", "vời", "như", "một", "người", "phụ", "nữ", "thực", "sự", "hiện", "tại", "phelps", "đang", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị", "chứng", "nghiện", "rượu", "và", "chịu", "lệnh", "cấm", "thi", "đấu", "sáu triệu ba trăm", "tháng", "từ", "liên", "đoàn", "bơi", "lội", "mỹ", "do", "phạm", "tội", "uống", "rượu", "trong", "khi", "lái", "xe", "lianne", "chandler", "lo", "ngại", "sẽ", "bị", "người", "tình", "trẻ", "bỏ", "rơi", "một", "khi", "kình", "ngư", "chín mươi hai", "tuổi", "rời", "trại", "cai", "nghiện", "tôi", "có", "thể", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "mất", "michael", "bởi", "sẽ", "luôn", "có", "một", "đội", "ngũ", "đứng", "ra", "để", "bảo", "vệ", "thanh", "danh", "cho", "anh", "ấy", "tôi", "chỉ", "hy", "vọng", "những", "tiết", "lộ", "sẽ", "không", "làm", "anh", "ấy", "đau", "đớn", "và", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "chúng", "tôi", "vẫn", "tiếp", "tục", "trong", "sáng", "michael", "phelps", "bị", "bắt", "vì", "lái", "xe", "sau", "khi", "uống", "rượu", "huyền", "thoại", "bơi", "lội", "người", "mỹ", "tám mốt phẩy không tám tám", "tuổi", "michael", "phelps", "bị", "bắt", "vì", "tội", "lái", "xe", "sau", "khi", "đã", "uống", "rượu", "và", "chạy", "xe", "quá", "tốc", "độ", "trong", "một", "đường", "hầm", "ở", "baltimore", "mỹ", "michael", "phelps", "đang", "là", "vận động viên", "giữ", "kỷ", "lục", "về", "số", "lượng", "huy", "hai ngàn bốn trăm bẩy mươi phẩy chín chín ba mê ga oát", "chương", "giành", "được", "tại", "các", "kỳ", "olympic", "siêu", "kình", "ngư", "người", "mỹ", "đã", "giành", "tổng", "cộng", "không ba ba sáu ba một sáu chín sáu bẩy bẩy hai", "huy", "chương", "bao", "gồm", "hai mươi chín ngàn bốn trăm năm mươi phẩy bảy trăm sáu chín", "huy chương vàng", "tại", "các", "thế", "vận", "hội", "athens", "hai triệu bảy trăm hai chín nghìn bảy trăm hai lăm", "bắc", "kinh", "hiệu số hai mươi mười tám", "và", "london", "mười chín tới mười nhăm" ]
[ "siêu", "kình", "ngư", "michael", "phelps", "yêu", "nhầm", "đàn", "ông", "taylor", "lianne", "chandler", "bạn", "gái", "của", "kình", "ngư", "nổi", "tiếng", "người", "mỹ", "michael", "phelps", "vừa", "tiết", "lộ", "chuyện", "động", "trời", "theo", "thông", "tin", "được", "đăng", "tải", "trên", "daily", "mail", "bạn", "gái", "của", "cựu", "ngôi", "sao", "bơi", "lội", "người", "mỹ", "michael", "phelps", "mới", "đây", "đã", "có", "những", "thú", "nhận", "gây", "sốc", "thông", "qua", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "cụ", "thể", "tên", "khai", "sinh", "của", "cô", "không", "phải", "taylor", "lianne", "chandler", "đầy", "nữ", "tính", "thường", "gọi", "mà", "là", "david", "roy", "fitch", "kình", "ngư", "michael", "phelps", "và", "cô", "bạn", "gái", "hơn", "anh", "tới", "9.186.381", "tuổi", "lianne", "chandler", "tuy", "nhiên", "lianne", "chandler", "lại", "không", "hoàn", "toàn", "mang", "giới", "tính", "nam", "bởi", "cô", "là", "một", "người", "lưỡng", "tính", "có", "cơ", "quan", "sinh", "dục", "nam", "nhưng", "không", "có", "tinh", "hoàn", "và", "mang", "trong", "mình", "tử", "cung", "nhưng", "lại", "không", "có", "buồng", "trứng", "máy", "bay", "2462", "tuổi", "lý", "giải", "tôi", "chưa", "bao", "giờ", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "về", "mối", "quan", "hệ", "với", "phelps", "lianne", "chandler", "thuật", "lại", "đầy", "hào", "hứng", "trên", "national", "enquirer", "khi", "ở", "bên", "cạnh", "michael", "tôi", "như", "được", "trở", "lại", "những", "mối", "tình", "thuở", "đôi", "mươi", "chandler", "tháng 9/1377", "còn", "tiết", "lộ", "sự", "mạnh", "mẽ", "của", "michael", "phelps", "mang", "lại", "cho", "mình", "cảm", "giác", "tuyệt", "vời", "như", "một", "người", "phụ", "nữ", "thực", "sự", "hiện", "tại", "phelps", "đang", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị", "chứng", "nghiện", "rượu", "và", "chịu", "lệnh", "cấm", "thi", "đấu", "6.000.300", "tháng", "từ", "liên", "đoàn", "bơi", "lội", "mỹ", "do", "phạm", "tội", "uống", "rượu", "trong", "khi", "lái", "xe", "lianne", "chandler", "lo", "ngại", "sẽ", "bị", "người", "tình", "trẻ", "bỏ", "rơi", "một", "khi", "kình", "ngư", "92", "tuổi", "rời", "trại", "cai", "nghiện", "tôi", "có", "thể", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "mất", "michael", "bởi", "sẽ", "luôn", "có", "một", "đội", "ngũ", "đứng", "ra", "để", "bảo", "vệ", "thanh", "danh", "cho", "anh", "ấy", "tôi", "chỉ", "hy", "vọng", "những", "tiết", "lộ", "sẽ", "không", "làm", "anh", "ấy", "đau", "đớn", "và", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "chúng", "tôi", "vẫn", "tiếp", "tục", "trong", "sáng", "michael", "phelps", "bị", "bắt", "vì", "lái", "xe", "sau", "khi", "uống", "rượu", "huyền", "thoại", "bơi", "lội", "người", "mỹ", "81,088", "tuổi", "michael", "phelps", "bị", "bắt", "vì", "tội", "lái", "xe", "sau", "khi", "đã", "uống", "rượu", "và", "chạy", "xe", "quá", "tốc", "độ", "trong", "một", "đường", "hầm", "ở", "baltimore", "mỹ", "michael", "phelps", "đang", "là", "vận động viên", "giữ", "kỷ", "lục", "về", "số", "lượng", "huy", "2470,993 mw", "chương", "giành", "được", "tại", "các", "kỳ", "olympic", "siêu", "kình", "ngư", "người", "mỹ", "đã", "giành", "tổng", "cộng", "033631696772", "huy", "chương", "bao", "gồm", "29.450,769", "huy chương vàng", "tại", "các", "thế", "vận", "hội", "athens", "2.729.725", "bắc", "kinh", "hiệu số 20 - 18", "và", "london", "19 - 15" ]
[ "burnley", "một nghìn sáu trăm năm sáu", "man", "utd", "song", "sát", "martial", "rashford", "lập", "công", "với", "ngang rờ tê đê bờ ngang gờ", "các", "bàn", "thắng", "được", "ghi", "bởi", "martial", "và", "rashford", "man", "utd", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "sáu triệu một trăm hai mươi ba ngàn một trăm ba mươi bốn", "trên", "sân", "của", "burnley", "rashford", "có", "bàn", "thắng", "thứ", "sáu triệu chín trăm lẻ sáu ngàn ba trăm mười hai", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "vươn", "lên", "đứng", "thứ", "hai", "ở", "danh", "sách", "ghi", "bàn", "sau", "màn", "ngược", "dòng", "đánh", "bại", "newcastle", "trên", "sân", "nhà", "vào", "sáng", "thứ", "chín triệu tám mươi nghìn", "vừa", "qua", "man", "utd", "tiếp", "tục", "có", "được", "một", "kết", "quả", "tốt", "trước", "một", "đối", "thủ", "nằm", "ngoài", "top", "âm năm bảy phẩy sáu năm", "khi", "đánh", "bại", "burnley", "ngay", "trên", "sân", "turf", "moor", "với", "tỉ", "số", "mười bẩy tới bốn", "trong", "không sáu bảy một bảy năm năm hai tám hai ba chín", "một", "hiệp", "đấu", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "nguy", "hiểm", "martial", "đã", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỉ", "số", "ở", "phút", "ba trăm tám nhăm ngàn năm trăm năm chín", "sức", "ép", "của", "burnley", "trong", "hiệp", "hai", "rất", "lớn", "nhưng", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "sean", "dyche", "không", "thể", "xuyên", "thủng", "mành", "lưới", "của", "đội", "khách", "để", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "mải", "mê", "một nghìn bẩy mươi", "dâng", "lên", "tấn", "công", "burnley", "dính", "đòn", "phản", "công", "ở", "phút", "bù", "giờ", "thứ", "năm", "rashford", "ghi", "bàn", "thắng", "nâng", "tỉ", "số", "chín trăm năm mốt công", "thời", "chấm", "dứt", "hy", "vọng", "có", "điểm", "của", "đội", "chủ", "nhà", "chiến", "thắng", "trước", "burnley", "giúp", "man", "utd", "vươn", "lên", "năm trăm bốn mươi chín nghìn hai trăm ba mươi ba", "vị", "trí", "thứ", "năm", "với", "hai nghìn", "điểm", "họ", "chỉ", "còn", "kém", "đội", "xếp", "thứ", "mười bảy tới năm", "chelsea", "có", "một", "điểm", "khả", "năng", "giữ", "được", "ngày mười hai", "vị", "trí", "thứ", "năm", "của", "man", "utd", "khá", "cao", "bởi", "các", "đội", "có", "thể", "chiếm", "vị", "trí", "của", "họ", "đều", "sẽ", "gặp", "đối", "thủ", "rắn", "wolves", "cộng năm không bốn không bốn tám ba một năm sáu năm", "điểm", "thi", "đấu", "trên", "sân", "của", "liverpool", "còn", "sheffield", "utd", "thi", "đấu", "trên", "sân", "man", "city", "martial", "ghi", "bàn", "trong", "hai", "trận", "liên", "tiếp", "cho", "man", "utd", "bàn", "thắng", "của", "martial", "ở", "trận", "đấu", "này", "giúp", "anh", "ghi", "bàn", "thắng", "trong", "hai", "trận", "đấu", "liên", "tiếp", "nâng", "tổng", "thành", "tích", "từ", "đầu", "mùa", "lên", "một ngàn", "bàn", "thành", "tích", "của", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "vẫn", "còn", "khiêm", "tốn", "so", "với", "yêu", "cầu", "mặc", "dù", "vậy", "sự", "thăng", "hoa", "của", "anh", "gần", "đây", "đang", "giúp", "man", "utd", "vượt", "qua", "giai", "đoạn", "giáng", "sinh", "và", "đầu", "năm", "mới", "ấn", "tượng", "burnley", "bốn giờ ba mươi bẩy", "pope", "chín triệu chín trăm năm mươi nghìn sáu mươi", "bardsley", "bảy trăm năm mươi nhăm ngàn chín trăm tám mươi ba", "tarkowski", "sáu chấm sáu bẩy", "mee", "hai nghìn chín mươi", "taylor", "chín mươi mốt chấm năm mươi mốt", "hendrick", "năm trăm ba sáu nghìn hai trăm mười bảy", "rodriguez", "hai trăm linh hai ngàn bẩy trăm tám tư", "ba ngàn", "westwood", "tám triệu chín trăm ba mươi tám nghìn bảy trăm năm mươi bảy", "cork", "một nghìn năm trăm hai tám", "mcneil", "ba triệu năm trăm ba hai ngàn tám trăm năm ba", "wood", "mười tám trên hai ba", "barnes", "bẩy ngàn lẻ bốn", "gudmundsson", "bẩy triệu không trăm năm mươi hai nghìn tám trăm mười hai", "tám trăm hai mươi tư ngàn hai trăm năm mươi", "manchester", "united", "ba không không sáu một trăm bốn mươi", "de", "gea", "mười tám nghìn năm trăm lẻ chín phẩy ba ngàn không trăm tám mươi bẩy", "young", "sáu trăm hai bảy ngàn bốn trăm bốn tám", "lindelof", "bốn ba phẩy không không sáu mươi nhăm", "maguire", "một trăm ba mươi ba ngàn bảy trăm hai mươi tám", "williams", "âm sáu mươi nghìn bốn trăm lẻ bốn phẩy không không năm nghìn ba trăm tám tám", "fred", "ba mốt phẩy không bốn tám", "matic", "chín chín chấm không bẩy đến mười chín phẩy không không hai", "james", "một triệu ba trăm ba mươi ngàn chín trăm bốn mươi bẩy", "pereira", "hai phẩy không tới không phẩy tám", "lingard", "chín năm ba hai chín chín bốn sáu sáu hai bẩy", "bẩy mươi mốt chấm mười bốn", "martial", "hiệu số hai bốn mười tám", "rashford", "chín triệu ba trăm lẻ bảy nghìn một trăm lẻ năm" ]
[ "burnley", "1656", "man", "utd", "song", "sát", "martial", "rashford", "lập", "công", "với", "-rtdb-g", "các", "bàn", "thắng", "được", "ghi", "bởi", "martial", "và", "rashford", "man", "utd", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "6.123.134", "trên", "sân", "của", "burnley", "rashford", "có", "bàn", "thắng", "thứ", "6.906.312", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "vươn", "lên", "đứng", "thứ", "hai", "ở", "danh", "sách", "ghi", "bàn", "sau", "màn", "ngược", "dòng", "đánh", "bại", "newcastle", "trên", "sân", "nhà", "vào", "sáng", "thứ", "9.080.000", "vừa", "qua", "man", "utd", "tiếp", "tục", "có", "được", "một", "kết", "quả", "tốt", "trước", "một", "đối", "thủ", "nằm", "ngoài", "top", "-57,65", "khi", "đánh", "bại", "burnley", "ngay", "trên", "sân", "turf", "moor", "với", "tỉ", "số", "17 - 4", "trong", "067175528239", "một", "hiệp", "đấu", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "nguy", "hiểm", "martial", "đã", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỉ", "số", "ở", "phút", "385.559", "sức", "ép", "của", "burnley", "trong", "hiệp", "hai", "rất", "lớn", "nhưng", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "sean", "dyche", "không", "thể", "xuyên", "thủng", "mành", "lưới", "của", "đội", "khách", "để", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "mải", "mê", "1070", "dâng", "lên", "tấn", "công", "burnley", "dính", "đòn", "phản", "công", "ở", "phút", "bù", "giờ", "thứ", "năm", "rashford", "ghi", "bàn", "thắng", "nâng", "tỉ", "số", "951 công", "thời", "chấm", "dứt", "hy", "vọng", "có", "điểm", "của", "đội", "chủ", "nhà", "chiến", "thắng", "trước", "burnley", "giúp", "man", "utd", "vươn", "lên", "549.233", "vị", "trí", "thứ", "năm", "với", "2000", "điểm", "họ", "chỉ", "còn", "kém", "đội", "xếp", "thứ", "17 - 5", "chelsea", "có", "một", "điểm", "khả", "năng", "giữ", "được", "ngày 12", "vị", "trí", "thứ", "năm", "của", "man", "utd", "khá", "cao", "bởi", "các", "đội", "có", "thể", "chiếm", "vị", "trí", "của", "họ", "đều", "sẽ", "gặp", "đối", "thủ", "rắn", "wolves", "+50404831565", "điểm", "thi", "đấu", "trên", "sân", "của", "liverpool", "còn", "sheffield", "utd", "thi", "đấu", "trên", "sân", "man", "city", "martial", "ghi", "bàn", "trong", "hai", "trận", "liên", "tiếp", "cho", "man", "utd", "bàn", "thắng", "của", "martial", "ở", "trận", "đấu", "này", "giúp", "anh", "ghi", "bàn", "thắng", "trong", "hai", "trận", "đấu", "liên", "tiếp", "nâng", "tổng", "thành", "tích", "từ", "đầu", "mùa", "lên", "1000", "bàn", "thành", "tích", "của", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "vẫn", "còn", "khiêm", "tốn", "so", "với", "yêu", "cầu", "mặc", "dù", "vậy", "sự", "thăng", "hoa", "của", "anh", "gần", "đây", "đang", "giúp", "man", "utd", "vượt", "qua", "giai", "đoạn", "giáng", "sinh", "và", "đầu", "năm", "mới", "ấn", "tượng", "burnley", "4h37", "pope", "9.950.060", "bardsley", "755.983", "tarkowski", "6.67", "mee", "2090", "taylor", "91.51", "hendrick", "536.217", "rodriguez", "202.784", "3000", "westwood", "8.938.757", "cork", "1528", "mcneil", "3.532.853", "wood", "18 / 23", "barnes", "7004", "gudmundsson", "7.052.812", "824.250", "manchester", "united", "3006140", "de", "gea", "18.509,3087", "young", "627.448", "lindelof", "43,0065", "maguire", "133.728", "williams", "-60.404,005388", "fred", "31,048", "matic", "99.07 - 19,002", "james", "1.330.947", "pereira", "2,0 - 0,8", "lingard", "95329946627", "71.14", "martial", "hiệu số 24 - 18", "rashford", "9.307.105" ]
[ "tâm", "thư", "chia", "tay", "của", "trợ", "lý", "ông", "park", "gửi", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "bae", "ji-won", "bày", "tỏ", "nhiều", "xúc", "cảm", "sau", "hơn", "một", "năm", "giữ", "chức", "trợ", "lý", "thể", "lực", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "trong", "bức", "thư", "dài", "dưới", "đây", "ông", "bae", "ji-won", "thứ", "ba", "từ", "trái", "sang", "chủ", "động", "chia", "tay", "việt", "nam", "sau", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "tôi", "nhớ", "mình", "đã", "song", "hành", "cùng", "trung", "vệ", "bùi", "tiến", "dũng", "khi", "cậu", "ấy", "điều", "trị", "chấn", "thương", "tháng một hai hai ba bẩy hai", "ở", "thái", "lan", "tiến", "dũng", "sau", "năm ngàn hai trăm chín bảy chấm không chín một tám đề xi mét vuông", "đó", "hồi", "phục", "kịp", "thời", "để", "đưa", "việt", "nam", "đến", "chiến", "tích", "vang", "dội", "tại", "giải", "bốn trăm chéo bê cờ bê xoẹt", "châu", "á", "tôi", "nhớ", "đỗ", "duy", "mạnh", "từng", "chiến", "đấu", "cật", "lực", "ở", "trận", "chung", "kết", "ba không không gạch ngang ba nghìn tám trăm tám mươi bảy giây đờ ép xuộc pê xê dét ích", "châu", "á", "những", "giọt", "nước", "mắt", "của", "cậu", "khi", "bị", "thủng", "lưới", "phút", "cuối", "để", "lại", "kỷ", "niệm", "khó", "quên", "trong", "tâm", "khảm", "của", "tôi", "tôi", "nhớ", "nguyễn", "phong", "hồng", "duy", "và", "một nghìn ba trăm hai tám", "trung", "vệ", "nguyễn", "thành", "chung", "đã", "bị", "loại", "ở", "asiad", "tiền", "vệ", "đinh", "thanh", "trung", "và", "hậu", "vệ", "dương", "thanh", "hào", "cũng", "vắng", "mặt", "một trăm tám mươi gạch ngang năm bảy sáu", "trong", "danh", "sách", "dự", "aff", "cup", "còn", "tôi", "cũng", "được", "nghe", "họ", "kể", "về", "bạn", "gái", "thậm", "chí", "được", "chào", "hỏi", "mấy", "cô", "ấy", "qua", "các", "cuộc", "gọi", "video", "ông", "bae", "áo", "khoác", "đỏ", "giữ", "vai", "trò", "thầm", "lặng", "nhưng", "quan", "trọng", "với", "tuyển", "việt", "nam", "nguyễn", "văn", "toàn", "gần", "gũi", "với", "tôi", "hơn", "ở", "aff", "cup", "khi", "cậu", "ấy", "chấn", "thương", "phan", "văn", "đức", "đích", "thực", "là", "cậu", "nhóc", "hài", "hước", "không", "thể", "kiểm", "soát", "trong", "đội", "xuân", "trường", "thậm", "chí", "còn", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "vì", "tập", "thể", "đỗ", "duy", "mạnh", "và", "tôi", "đã", "tạo", "dựng", "ngày hai mươi mốt ngày một tháng năm", "tình", "bạn", "kể", "từ", "giải", "xoẹt bốn sáu không không xuộc ba không không", "châu", "á", "tại", "trung", "quốc" ]
[ "tâm", "thư", "chia", "tay", "của", "trợ", "lý", "ông", "park", "gửi", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "bae", "ji-won", "bày", "tỏ", "nhiều", "xúc", "cảm", "sau", "hơn", "một", "năm", "giữ", "chức", "trợ", "lý", "thể", "lực", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "trong", "bức", "thư", "dài", "dưới", "đây", "ông", "bae", "ji-won", "thứ", "ba", "từ", "trái", "sang", "chủ", "động", "chia", "tay", "việt", "nam", "sau", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "tôi", "nhớ", "mình", "đã", "song", "hành", "cùng", "trung", "vệ", "bùi", "tiến", "dũng", "khi", "cậu", "ấy", "điều", "trị", "chấn", "thương", "tháng 12/2372", "ở", "thái", "lan", "tiến", "dũng", "sau", "5297.0918 dm2", "đó", "hồi", "phục", "kịp", "thời", "để", "đưa", "việt", "nam", "đến", "chiến", "tích", "vang", "dội", "tại", "giải", "400/bcb/", "châu", "á", "tôi", "nhớ", "đỗ", "duy", "mạnh", "từng", "chiến", "đấu", "cật", "lực", "ở", "trận", "chung", "kết", "300-3887jđf/pczx", "châu", "á", "những", "giọt", "nước", "mắt", "của", "cậu", "khi", "bị", "thủng", "lưới", "phút", "cuối", "để", "lại", "kỷ", "niệm", "khó", "quên", "trong", "tâm", "khảm", "của", "tôi", "tôi", "nhớ", "nguyễn", "phong", "hồng", "duy", "và", "1328", "trung", "vệ", "nguyễn", "thành", "chung", "đã", "bị", "loại", "ở", "asiad", "tiền", "vệ", "đinh", "thanh", "trung", "và", "hậu", "vệ", "dương", "thanh", "hào", "cũng", "vắng", "mặt", "180-576", "trong", "danh", "sách", "dự", "aff", "cup", "còn", "tôi", "cũng", "được", "nghe", "họ", "kể", "về", "bạn", "gái", "thậm", "chí", "được", "chào", "hỏi", "mấy", "cô", "ấy", "qua", "các", "cuộc", "gọi", "video", "ông", "bae", "áo", "khoác", "đỏ", "giữ", "vai", "trò", "thầm", "lặng", "nhưng", "quan", "trọng", "với", "tuyển", "việt", "nam", "nguyễn", "văn", "toàn", "gần", "gũi", "với", "tôi", "hơn", "ở", "aff", "cup", "khi", "cậu", "ấy", "chấn", "thương", "phan", "văn", "đức", "đích", "thực", "là", "cậu", "nhóc", "hài", "hước", "không", "thể", "kiểm", "soát", "trong", "đội", "xuân", "trường", "thậm", "chí", "còn", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "vì", "tập", "thể", "đỗ", "duy", "mạnh", "và", "tôi", "đã", "tạo", "dựng", "ngày 21 ngày 1 tháng 5", "tình", "bạn", "kể", "từ", "giải", "/4600/300", "châu", "á", "tại", "trung", "quốc" ]
[ "chi", "tiêu", "quân", "sự", "nga", "đứng", "thứ", "bốn nghìn", "thế", "giới", "nga", "đã", "trở", "thành", "nước", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "lớn", "thứ", "chín triệu sáu mươi ngàn", "trên", "thế", "giới", "trong", "ngày hai mươi ngày mùng một tháng năm", "bất", "chấp", "giá", "hai không không ngang bốn ngàn bẩy mươi xuộc rờ đê gạch ngang ét", "dầu", "giảm", "và", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "của", "nga", "trong", "tháng mười hai một ngàn không trăm sáu mươi", "đạt", "âm năm trăm sáu sáu phẩy bốn bốn ba đề xi mét khối", "usd", "khoảng", "một trăm linh hai phẩy hai trăm bẩy hai át mót phe", "euro", "tăng", "âm sáu ngàn ba trăm ba lăm chấm chín tám chín tấn", "so", "với", "mười giờ tám phút hai tư giây", "năm trăm hai trăm sáu mươi", "tháng năm năm hai ngàn mười một", "viện", "nghiên", "cứu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "stockholm", "sipri", "cho", "biết", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "của", "nga", "trong", "hai giờ", "đạt", "tám nghìn sáu trăm bốn mươi tư chấm không không tám trăm bốn mươi hai ngày", "usd", "khoảng", "âm bốn ngàn sáu trăm mười một chấm bốn trăm chín tám inh", "euro", "tăng", "âm bảy ngàn năm trăm bốn bẩy phẩy tám năm bốn ve bê", "so", "với", "ngày mười tới ngày mười chín tháng hai", "đồng", "thời", "cho", "biết", "thêm", "mức", "chi", "tiêu", "này", "đạt", "tỷ", "lệ", "cao", "nhất", "trong", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "hội", "gdp", "kể", "từ", "khi", "nga", "trở", "thành", "một", "quốc", "gia", "độc", "lập", "báo", "cáo", "của", "sipri", "cho", "biết", "việc", "chi", "tiêu", "tăng", "và", "gánh", "nặng", "lên", "nền", "kinh", "tế", "đến", "trong", "thời", "điểm", "kinh", "tế", "nga", "gặp", "phải", "vấn", "đề", "nghiêm", "trọng", "do", "giá", "dầu", "và", "khí", "đốt", "thấp", "cũng", "như", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "được", "áp", "đặt", "kể", "từ", "sáu giờ năm nhăm", "theo", "báo", "cáo", "saudi", "mười hai tháng tám năm hai một sáu bảy", "arabia", "là", "nước", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "lớn", "thứ", "ba trăm ba mươi tư ngàn tám trăm năm mươi chín", "trên", "thế", "giới", "vào", "mười sáu giờ ba sáu", "nhưng", "nước", "này", "đã", "tụt", "xuống", "vị", "trí", "thứ", "sáu trăm bẩy tám nghìn chín trăm hai ba", "vào", "năm", "ngoái", "khi", "đạt", "mức", "hai ca lo", "usd", "giảm", "âm bốn ngàn chín trăm tám mươi chín phẩy năm một tám mê ga oát", "bất", "chấp", "saudi", "arabia", "tiếp", "tục", "can", "dự", "vào", "ngày mười một", "các", "cuộc", "chiến", "trong", "khu", "vực", "sipri", "cũng", "cho", "một trăm chín năm giây", "hay", "mỹ", "tiếp", "tục", "là", "nước", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "khi", "mức", "chi", "tiêu", "tháng một một hai ba hai tám", "tăng", "một trăm chín bảy phẩy không một bốn bốn việt nam đồng", "so", "với", "ngày mười hai tháng bẩy năm ba tám năm", "đạt", "mức", "âm sáu ngàn hai trăm sáu sáu chấm không không bẩy trăm bốn chín xen ti mét khối", "usd", "trong", "khi", "trung", "quốc", "tăng", "tám trăm chín mươi nhăm mê ga oát giờ", "mức", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "lên", "mức", "âm năm tư bát can", "usd" ]
[ "chi", "tiêu", "quân", "sự", "nga", "đứng", "thứ", "4000", "thế", "giới", "nga", "đã", "trở", "thành", "nước", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "lớn", "thứ", "9.060.000", "trên", "thế", "giới", "trong", "ngày 20 ngày mùng 1 tháng 5", "bất", "chấp", "giá", "200-4070/rđ-s", "dầu", "giảm", "và", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "của", "nga", "trong", "tháng 12/1060", "đạt", "-566,443 dm3", "usd", "khoảng", "102,272 atm", "euro", "tăng", "-6335.989 tấn", "so", "với", "10:8:24", "500260", "tháng 5/2011", "viện", "nghiên", "cứu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "stockholm", "sipri", "cho", "biết", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "của", "nga", "trong", "2h", "đạt", "8644.00842 ngày", "usd", "khoảng", "-4611.498 inch", "euro", "tăng", "-7547,854 wb", "so", "với", "ngày 10 tới ngày 19 tháng 2", "đồng", "thời", "cho", "biết", "thêm", "mức", "chi", "tiêu", "này", "đạt", "tỷ", "lệ", "cao", "nhất", "trong", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "hội", "gdp", "kể", "từ", "khi", "nga", "trở", "thành", "một", "quốc", "gia", "độc", "lập", "báo", "cáo", "của", "sipri", "cho", "biết", "việc", "chi", "tiêu", "tăng", "và", "gánh", "nặng", "lên", "nền", "kinh", "tế", "đến", "trong", "thời", "điểm", "kinh", "tế", "nga", "gặp", "phải", "vấn", "đề", "nghiêm", "trọng", "do", "giá", "dầu", "và", "khí", "đốt", "thấp", "cũng", "như", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "được", "áp", "đặt", "kể", "từ", "6h55", "theo", "báo", "cáo", "saudi", "12/8/2167", "arabia", "là", "nước", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "lớn", "thứ", "334.859", "trên", "thế", "giới", "vào", "16h36", "nhưng", "nước", "này", "đã", "tụt", "xuống", "vị", "trí", "thứ", "678.923", "vào", "năm", "ngoái", "khi", "đạt", "mức", "2 cal", "usd", "giảm", "-4989,518 mw", "bất", "chấp", "saudi", "arabia", "tiếp", "tục", "can", "dự", "vào", "ngày 11", "các", "cuộc", "chiến", "trong", "khu", "vực", "sipri", "cũng", "cho", "195 giây", "hay", "mỹ", "tiếp", "tục", "là", "nước", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "khi", "mức", "chi", "tiêu", "tháng 11/2328", "tăng", "197,0144 vnđ", "so", "với", "ngày 12/7/385", "đạt", "mức", "-6266.00749 cc", "usd", "trong", "khi", "trung", "quốc", "tăng", "895 mwh", "mức", "chi", "tiêu", "quân", "sự", "lên", "mức", "-54 pa", "usd" ]
[ "đến", "espn", "còn", "nhầm", "ronaldo", "cũng", "như", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "khác", "kênh", "truyền", "hình", "espn", "rất", "phấn", "khích", "trước", "trận", "clasico", "giữa", "real", "madrid", "và", "barca", "hòa", "một ngàn một trăm hai mươi năm", "song", "trước", "trận", "đấu", "kênh", "truyền", "hình", "này", "không", "hiểu", "sao", "mà", "không giờ bảy phút", "lại", "quá", "vội", "vàng", "hấp", "tấp", "đến", "nỗi", "đưa", "ra", "bảng", "thống", "kê", "giữa", "ronado", "béo", "và", "lionel", "messi", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "chứ", "không", "phải", "là", "cristiano", "ronaldo", "ronaldo", "béo", "không", "còn", "thi", "đấu", "cho", "real", "madrid", "từ", "ngày năm", "surii", "mascotte", "gây", "tranh", "cãi", "biểu", "tượng", "vui", "chính", "thức", "của", "copa", "america", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "mùa", "hè", "tới", "tại", "argentina", "tiếp", "tục", "trở", "thành", "chủ", "đề", "gây", "tranh", "cãi", "nói", "cách", "khác", "suri", "không", "có", "vẻ", "rất", "hạnh", "phúc", "mình", "trần", "trước", "yêu", "cầu", "của", "tạp", "chí", "câu lạc bộ", "các", "cầu", "thủ", "dortmund", "đã", "tham", "gia", "một", "buổi", "chụp", "ảnh", "mình", "trần", "trông", "rất", "cơ", "bắp", "adebayor", "tậu", "xế", "khủng", "với", "nỗ", "lực", "làm", "mới", "bản", "thân", "ở", "real", "emmanuel", "adebayor", "vừa", "tậu", "chiếc", "siêu", "xe", "rolls", "royce", "để", "thỏa", "mãn", "ước", "mơ", "và", "chia", "sẻ", "cùng", "các", "cổ động viên", "tiền", "đạo", "của", "real", "còn", "đưa", "vô", "số", "ảnh", "chụp", "cùng", "xe", "trước", "cửa", "nhà", "lên", "mạng", "bánh", "pique", "những", "chiếc", "bánh", "kem", "đặc", "trưng", "kiểu", "gerrard", "pique-shakira", "do", "thợ", "làm", "bánh", "tại", "catalan", "sáng", "tác", "phục", "vụ", "lễ", "semana", "santa", "truyền", "thống", "vừa", "ra", "lò", "đúng", "như", "xê a nờ pờ tám trăm lẻ sáu", "tên", "gọi", "một nghìn chín hai", "nhân", "vật", "chính", "được", "xuất", "hiện", "trên", "mặt", "bánh", "qua", "những", "họa", "tiết", "vô", "cùng", "dí", "dỏm", "tôi", "vẫn", "như", "ngày", "nào", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "người", "đẹp", "melissa", "satta", "sau", "khi", "chia", "tay", "mối", "tình", "chín đến hai", "năm", "với", "bò", "mộng", "vieri", "để", "chứng", "tỏ", "chuyện", "tình", "cảm", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "công", "việc", "melissa", "cho", "biết", "cô", "vừa", "có", "được", "bản", "hợp", "đồng", "dài", "hạn", "làm", "người", "mẫu", "cho", "hãng", "áo", "tắm", "prince", "charming", "bí", "quyết", "của", "vic", "mang", "bầu", "đã", "bốn ba nghìn không trăm lẻ bảy phẩy không không năm bẩy một ba", "tháng", "nhưng", "victoria", "beckham", "vẫn", "gầy", "nhẳng", "như", "chẳng", "tăng", "cân", "chút", "nào", "bí", "quyết", "ở", "chỗ", "bà", "becks", "đã", "thuê", "riêng", "rachel", "zoe", "chuyên", "gia", "chuyên", "tư", "vấn", "giữ", "vóc", "dáng", "cho", "sao", "hollywood", "chỉ", "dẫn", "để", "thực", "hiện", "chế", "quý không hai hai bốn bốn ba", "độ", "ăn", "uống", "dinh", "dưỡng", "cổ động viên", "nhiệt", "thành", "chứng", "tỏ", "lòng", "nhiệt", "thành", "với", "borussia", "dortmund", "cổ động viên", "martin", "hueschen", "dành", "cả", "tấm", "lưng", "để", "xăm", "đĩa", "bạc", "vô", "địch", "budesliga", "cùng", "gương", "mặt", "huấn luyện viên", "jurgen", "klopp", "tôi", "tin", "tưởng", "đội", "bóng", "sẽ", "vô", "địch", "năm", "nay", "vậy", "tại", "sao", "lại", "không", "chúc", "mừng", "họ", "sớm", "hueschen", "nói" ]
[ "đến", "espn", "còn", "nhầm", "ronaldo", "cũng", "như", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "khác", "kênh", "truyền", "hình", "espn", "rất", "phấn", "khích", "trước", "trận", "clasico", "giữa", "real", "madrid", "và", "barca", "hòa", "1125", "song", "trước", "trận", "đấu", "kênh", "truyền", "hình", "này", "không", "hiểu", "sao", "mà", "0h7", "lại", "quá", "vội", "vàng", "hấp", "tấp", "đến", "nỗi", "đưa", "ra", "bảng", "thống", "kê", "giữa", "ronado", "béo", "và", "lionel", "messi", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "chứ", "không", "phải", "là", "cristiano", "ronaldo", "ronaldo", "béo", "không", "còn", "thi", "đấu", "cho", "real", "madrid", "từ", "ngày 5", "surii", "mascotte", "gây", "tranh", "cãi", "biểu", "tượng", "vui", "chính", "thức", "của", "copa", "america", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "mùa", "hè", "tới", "tại", "argentina", "tiếp", "tục", "trở", "thành", "chủ", "đề", "gây", "tranh", "cãi", "nói", "cách", "khác", "suri", "không", "có", "vẻ", "rất", "hạnh", "phúc", "mình", "trần", "trước", "yêu", "cầu", "của", "tạp", "chí", "câu lạc bộ", "các", "cầu", "thủ", "dortmund", "đã", "tham", "gia", "một", "buổi", "chụp", "ảnh", "mình", "trần", "trông", "rất", "cơ", "bắp", "adebayor", "tậu", "xế", "khủng", "với", "nỗ", "lực", "làm", "mới", "bản", "thân", "ở", "real", "emmanuel", "adebayor", "vừa", "tậu", "chiếc", "siêu", "xe", "rolls", "royce", "để", "thỏa", "mãn", "ước", "mơ", "và", "chia", "sẻ", "cùng", "các", "cổ động viên", "tiền", "đạo", "của", "real", "còn", "đưa", "vô", "số", "ảnh", "chụp", "cùng", "xe", "trước", "cửa", "nhà", "lên", "mạng", "bánh", "pique", "những", "chiếc", "bánh", "kem", "đặc", "trưng", "kiểu", "gerrard", "pique-shakira", "do", "thợ", "làm", "bánh", "tại", "catalan", "sáng", "tác", "phục", "vụ", "lễ", "semana", "santa", "truyền", "thống", "vừa", "ra", "lò", "đúng", "như", "canp806", "tên", "gọi", "1092", "nhân", "vật", "chính", "được", "xuất", "hiện", "trên", "mặt", "bánh", "qua", "những", "họa", "tiết", "vô", "cùng", "dí", "dỏm", "tôi", "vẫn", "như", "ngày", "nào", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "người", "đẹp", "melissa", "satta", "sau", "khi", "chia", "tay", "mối", "tình", "9 - 2", "năm", "với", "bò", "mộng", "vieri", "để", "chứng", "tỏ", "chuyện", "tình", "cảm", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "công", "việc", "melissa", "cho", "biết", "cô", "vừa", "có", "được", "bản", "hợp", "đồng", "dài", "hạn", "làm", "người", "mẫu", "cho", "hãng", "áo", "tắm", "prince", "charming", "bí", "quyết", "của", "vic", "mang", "bầu", "đã", "43.007,005713", "tháng", "nhưng", "victoria", "beckham", "vẫn", "gầy", "nhẳng", "như", "chẳng", "tăng", "cân", "chút", "nào", "bí", "quyết", "ở", "chỗ", "bà", "becks", "đã", "thuê", "riêng", "rachel", "zoe", "chuyên", "gia", "chuyên", "tư", "vấn", "giữ", "vóc", "dáng", "cho", "sao", "hollywood", "chỉ", "dẫn", "để", "thực", "hiện", "chế", "quý 02/2443", "độ", "ăn", "uống", "dinh", "dưỡng", "cổ động viên", "nhiệt", "thành", "chứng", "tỏ", "lòng", "nhiệt", "thành", "với", "borussia", "dortmund", "cổ động viên", "martin", "hueschen", "dành", "cả", "tấm", "lưng", "để", "xăm", "đĩa", "bạc", "vô", "địch", "budesliga", "cùng", "gương", "mặt", "huấn luyện viên", "jurgen", "klopp", "tôi", "tin", "tưởng", "đội", "bóng", "sẽ", "vô", "địch", "năm", "nay", "vậy", "tại", "sao", "lại", "không", "chúc", "mừng", "họ", "sớm", "hueschen", "nói" ]
[ "hừng", "đông", "âm sáu mươi ngàn năm trăm ba mươi phẩy bẩy ngàn sáu trăm bốn mươi chín", "dẫn", "đầu", "đề", "cử", "mâm", "xôi", "bốn ngàn lẻ bẩy", "như", "thường", "lệ", "danh", "sách", "đề", "cử", "giải", "mâm", "xôi", "razzies", "awards", "luôn", "được", "công", "bố", "trước", "oscar", "âm năm mươi chín chấm tám một", "ngày", "giải", "thưởng", "đối", "lập", "với", "oscar", "dành", "cho", "những", "vai", "diễn", "sản", "phẩm", "điện", "ảnh", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "năm", "cũng", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "dư", "luận", "không", "kém", "và", "năm", "nay", "không", "có", "gì", "ngạc", "nhiên", "khi", "hừng", "đông", "chín triệu một trăm mười tám nghìn chín trăm bốn mốt", "xuất", "hiện", "ở", "hầu", "hết", "các", "hạng", "mục", "cũng", "giống", "như", "cộng một sáu tám tám sáu sáu không hai bốn năm bẩy", "tập", "phim", "trước", "cụ", "thể", "tập", "cuối", "của", "loạt", "phim", "này", "giành", "đề", "cử", "ở", "hạng", "mục", "phim", "tồi", "nhất", "đạo", "diễn", "tệ", "nhất", "bill", "condon", "kịch", "bản", "chán", "sáu không tám ngang bốn không không không ngang đê nờ dét gờ bê", "nhất", "phim", "làm", "lại/phần", "nối", "tiếp", "chán", "nhất", "dàn", "diễn", "viên", "chán", "nhất", "nam", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "robert", "pattinson", "nam", "diễn", "viên", "bốn triệu năm trăm chín mươi bốn nghìn sáu trăm lẻ tám", "phụ", "dở", "nhất", "taylor", "lautner", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "kristen", "stewart", "nữ", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "ashley", "greene", "và", "cặp", "đôi", "chán", "nhất", "cho", "mackenzie", "foy", "taylor", "lautner", "và", "robert", "pattinson", "kristen", "stewart", "b", "ạch", "tuy", "ết", "sáu ngàn sáu trăm mười nhăm chấm chín ba không át mót phe", "đ", "ư", "ợc", "coi", "l", "à", "vai", "di", "ễn", "truyền hình", "ảm", "h", "ọa", "c", "ủa", "kris", "trong", "n", "ăm", "bốn trăm bốn mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi hai", "kristen", "stewart", "chắc", "hẳn", "sẽ", "không", "vui", "khi", "bị", "liệt", "vào", "danh", "sách", "đề", "cử", "nữ", "diễn", "viên", "tệ", "nhất", "vì", "cả", "hai", "vai", "diễn", "cô", "đảm", "nhiệm", "trong", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "tám mươi bảy phẩy sáu tới bốn mươi chín phẩy ba", "và", "snow", "white", "and", "the", "huntsman", "tương", "tự", "jessica", "biel", "và", "brooklyn", "decker", "đều", "có", "tới", "hai", "vai", "diễn", "dở", "tệ", "trong", "năm giờ", "khiến", "họ", "có", "tên", "trong", "hạng", "mục", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "nicolas", "cage", "và", "tyler", "perry", "cũng", "bị", "đề", "cử", "ở", "hạng", "mục", "nam", "diễn", "viên", "chính", "một trăm hai sáu nghìn một trăm hai chín", "dở", "nhất", "nhờ", "hai", "vai", "diễn", "trong", "hai", "phim", "khác", "nhau", "that", "s", "my", "boy", "có", "nhiều", "thành", "tích", "không", "kém", "hừng", "đông", "bốn bẩy ngàn một trăm năm hai phẩy không không hai ngàn bốn trăm lẻ tám", "khi", "hái", "tới", "sáu trăm hai bốn ngàn bốn trăm bảy nhăm", "đề", "cử", "trong", "khi", "battleship", "ẵm", "gọn", "sáu trăm chín mươi ba nghìn ba trăm bảy mươi hai", "đề", "cử", "mâm", "xôi", "diễn", "viên", "tyler", "perry", "của", "phim", "alex", "cross", "vừa", "có", "tên", "ở", "hạng", "mục", "đạo", "diễn", "tồi", "vừa", "có", "tên", "ở", "hạng", "mục", "nam", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "còn", "diễn", "viên", "kỳ", "cựu", "liam", "neeson", "thì", "bị", "đưa", "vào", "danh", "sách", "đề", "cử", "nam", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "nhờ", "hai", "phim", "battleship", "và", "wrath", "of", "the", "titans", "may", "m", "ắn", "l", "à", "vai", "di", "ễn", "t", "rong", "taken", "một triệu ba trăm", "c", "ủa", "ông", "khoa học", "ông", "đ", "ến", "n", "ỗi", "truyền hình", "ảm", "h", "ọa", "kết", "quả", "mâm", "xôi", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "ngày ba và ngày mồng ba tháng chín", "chín sáu", "ngày", "trước", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "phim", "tồi", "nhất", "battleship", "the", "oogieloves", "in", "big", "balloon", "adventure", "that", "s", "my", "boy", "a", "thousand", "words", "bảy triệu ba trăm ba mươi nhăm nghìn năm trăm bốn mươi tám", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "cộng bẩy chín bốn sáu ba bốn bẩy bốn ba tám bốn", "đạo", "một năm tám chín ba năm chín bảy bốn hai sáu", "diễn", "tệ", "nhất", "sean", "anders", "that", "s", "my", "boy", "peter", "berg", "battleship", "bill", "condon", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "bốn ngàn", "tyler", "perry", "good", "deeds", "madea", "s", "witness", "protection", "john", "putch", "atlas", "shrugged", "part", "ii", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "katherine", "heigl", "one", "for", "the", "money", "milla", "jovovich", "resident", "evil", "retribution", "tyler", "perry", "madea", "s", "witness", "protection", "kristen", "stewart", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "âm hai chín nghìn năm trăm mười hai phẩy một một bốn", "snow", "white", "and", "the", "tám triệu một trăm nghìn", "huntsman", "barbra", "streisand", "the", "guilt", "trip", "nam", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "nicolas", "cage", "ghost", "rider", "spirit", "of", "vengeance", "seeking", "justice", "eddie", "murphy", "sờ e lờ trừ ép nờ gạch ngang ba một chín", "năm ngàn bốn trăm mười sáu chấm không không ba trăm lẻ ba ki lô bít trên đề xi mét vuông", "a", "thousand", "words", "robert", "pattinson", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "năm triệu ba trăm bốn mươi", "tyler", "perry", "alex", "cross", "good", "deeds", "adam", "sandler", "that", "s", "my", "boy", "nữ", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "jessica", "biel", "playing", "for", "keeps", "total", "recall", "brooklyn", "decker", "battleship", "what", "to", "expect", "when", "you", "re", "expecting", "ashley", "greene", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "năm phẩy không không hai đến năm mốt chấm một", "jennifer", "lopez", "what", "to", "expect", "when", "you", "re", "expecting", "rihanna", "battleship", "nam", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "david", "hasselhoff", "pirannha", "ngang cờ ngang rờ gờ ép pờ xờ", "taylor", "lautner", "the", "twilight", "saga", "mười hai giờ năm mươi tám phút mười bốn giây", "breaking", "dawn", "part", "bốn sáu ba bảy bốn một chín hai tám chín bảy", "liam", "neeson", "không năm bốn bẩy chín năm chín tám không một bẩy một", "battleship", "wrath", "of", "the", "titans", "nick", "swardson", "that", "s", "my", "boy", "vanilla", "ice", "that", "sáu nghìn bảy trăm sáu hai phẩy không chín năm bẩy xen ti mét khối trên ki lô bai", "s", "my", "boy", "dàn", "diễn", "viên", "chín giờ ba mươi chín phút", "chán", "nhất", "battleship", "the", "oogieloves", "in", "big", "balloon", "adventure", "that", "s", "my", "boy", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "bốn ngàn sáu trăm linh năm", "madea", "s", "witness", "protection", "kịch", "bản", "chán", "nhất", "atlas", "shrugged", "part", "ii", "battleship", "that", "s", "my", "boy", "a", "thousand", "words", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "bảy trăm bốn sáu ngàn sáu trăm chín tám", "phim", "làm", "lại/phần", "nối", "tiếp", "chán", "nhất", "ghost", "rider", "spirit", "of", "vengeance", "piranha", "hai trăm xoẹt sờ pờ đờ ngang vê", "red", "dawn", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "tám ba bốn bốn sáu không ba ba sáu bốn bốn", "madea", "s", "witness", "protection" ]
[ "hừng", "đông", "-60.530,7649", "dẫn", "đầu", "đề", "cử", "mâm", "xôi", "4007", "như", "thường", "lệ", "danh", "sách", "đề", "cử", "giải", "mâm", "xôi", "razzies", "awards", "luôn", "được", "công", "bố", "trước", "oscar", "-59.81", "ngày", "giải", "thưởng", "đối", "lập", "với", "oscar", "dành", "cho", "những", "vai", "diễn", "sản", "phẩm", "điện", "ảnh", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "năm", "cũng", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "dư", "luận", "không", "kém", "và", "năm", "nay", "không", "có", "gì", "ngạc", "nhiên", "khi", "hừng", "đông", "9.118.941", "xuất", "hiện", "ở", "hầu", "hết", "các", "hạng", "mục", "cũng", "giống", "như", "+16886602457", "tập", "phim", "trước", "cụ", "thể", "tập", "cuối", "của", "loạt", "phim", "này", "giành", "đề", "cử", "ở", "hạng", "mục", "phim", "tồi", "nhất", "đạo", "diễn", "tệ", "nhất", "bill", "condon", "kịch", "bản", "chán", "608-4000-dnzgb", "nhất", "phim", "làm", "lại/phần", "nối", "tiếp", "chán", "nhất", "dàn", "diễn", "viên", "chán", "nhất", "nam", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "robert", "pattinson", "nam", "diễn", "viên", "4.594.608", "phụ", "dở", "nhất", "taylor", "lautner", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "kristen", "stewart", "nữ", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "ashley", "greene", "và", "cặp", "đôi", "chán", "nhất", "cho", "mackenzie", "foy", "taylor", "lautner", "và", "robert", "pattinson", "kristen", "stewart", "b", "ạch", "tuy", "ết", "6615.930 atm", "đ", "ư", "ợc", "coi", "l", "à", "vai", "di", "ễn", "truyền hình", "ảm", "h", "ọa", "c", "ủa", "kris", "trong", "n", "ăm", "449.642", "kristen", "stewart", "chắc", "hẳn", "sẽ", "không", "vui", "khi", "bị", "liệt", "vào", "danh", "sách", "đề", "cử", "nữ", "diễn", "viên", "tệ", "nhất", "vì", "cả", "hai", "vai", "diễn", "cô", "đảm", "nhiệm", "trong", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "87,6 - 49,3", "và", "snow", "white", "and", "the", "huntsman", "tương", "tự", "jessica", "biel", "và", "brooklyn", "decker", "đều", "có", "tới", "hai", "vai", "diễn", "dở", "tệ", "trong", "5h", "khiến", "họ", "có", "tên", "trong", "hạng", "mục", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "nicolas", "cage", "và", "tyler", "perry", "cũng", "bị", "đề", "cử", "ở", "hạng", "mục", "nam", "diễn", "viên", "chính", "126.129", "dở", "nhất", "nhờ", "hai", "vai", "diễn", "trong", "hai", "phim", "khác", "nhau", "that", "s", "my", "boy", "có", "nhiều", "thành", "tích", "không", "kém", "hừng", "đông", "47.152,002408", "khi", "hái", "tới", "624.475", "đề", "cử", "trong", "khi", "battleship", "ẵm", "gọn", "693.372", "đề", "cử", "mâm", "xôi", "diễn", "viên", "tyler", "perry", "của", "phim", "alex", "cross", "vừa", "có", "tên", "ở", "hạng", "mục", "đạo", "diễn", "tồi", "vừa", "có", "tên", "ở", "hạng", "mục", "nam", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "còn", "diễn", "viên", "kỳ", "cựu", "liam", "neeson", "thì", "bị", "đưa", "vào", "danh", "sách", "đề", "cử", "nam", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "nhờ", "hai", "phim", "battleship", "và", "wrath", "of", "the", "titans", "may", "m", "ắn", "l", "à", "vai", "di", "ễn", "t", "rong", "taken", "1.000.300", "c", "ủa", "ông", "khoa học", "ông", "đ", "ến", "n", "ỗi", "truyền hình", "ảm", "h", "ọa", "kết", "quả", "mâm", "xôi", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "ngày 3 và ngày mồng 3 tháng 9", "96", "ngày", "trước", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "phim", "tồi", "nhất", "battleship", "the", "oogieloves", "in", "big", "balloon", "adventure", "that", "s", "my", "boy", "a", "thousand", "words", "7.335.548", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "+79463474384", "đạo", "15893597426", "diễn", "tệ", "nhất", "sean", "anders", "that", "s", "my", "boy", "peter", "berg", "battleship", "bill", "condon", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "4000", "tyler", "perry", "good", "deeds", "madea", "s", "witness", "protection", "john", "putch", "atlas", "shrugged", "part", "ii", "nữ", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "katherine", "heigl", "one", "for", "the", "money", "milla", "jovovich", "resident", "evil", "retribution", "tyler", "perry", "madea", "s", "witness", "protection", "kristen", "stewart", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "-29.512,114", "snow", "white", "and", "the", "8.100.000", "huntsman", "barbra", "streisand", "the", "guilt", "trip", "nam", "diễn", "viên", "chính", "dở", "nhất", "nicolas", "cage", "ghost", "rider", "spirit", "of", "vengeance", "seeking", "justice", "eddie", "murphy", "sel-fn-319", "5416.00303 kb/dm2", "a", "thousand", "words", "robert", "pattinson", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "5.000.340", "tyler", "perry", "alex", "cross", "good", "deeds", "adam", "sandler", "that", "s", "my", "boy", "nữ", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "jessica", "biel", "playing", "for", "keeps", "total", "recall", "brooklyn", "decker", "battleship", "what", "to", "expect", "when", "you", "re", "expecting", "ashley", "greene", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "5,002 - 51.1", "jennifer", "lopez", "what", "to", "expect", "when", "you", "re", "expecting", "rihanna", "battleship", "nam", "diễn", "viên", "phụ", "dở", "nhất", "david", "hasselhoff", "pirannha", "-c-rgfpx", "taylor", "lautner", "the", "twilight", "saga", "12:58:14", "breaking", "dawn", "part", "46374192897", "liam", "neeson", "054795980171", "battleship", "wrath", "of", "the", "titans", "nick", "swardson", "that", "s", "my", "boy", "vanilla", "ice", "that", "6762,0957 cm3/kb", "s", "my", "boy", "dàn", "diễn", "viên", "9h39", "chán", "nhất", "battleship", "the", "oogieloves", "in", "big", "balloon", "adventure", "that", "s", "my", "boy", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "4605", "madea", "s", "witness", "protection", "kịch", "bản", "chán", "nhất", "atlas", "shrugged", "part", "ii", "battleship", "that", "s", "my", "boy", "a", "thousand", "words", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "746.698", "phim", "làm", "lại/phần", "nối", "tiếp", "chán", "nhất", "ghost", "rider", "spirit", "of", "vengeance", "piranha", "200/spđ-v", "red", "dawn", "the", "twilight", "saga", "breaking", "dawn", "part", "83446033644", "madea", "s", "witness", "protection" ]
[ "theo", "thông", "tin", "từ", "báo", "hà", "tĩnh", "mười bảy giờ", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "đã", "tổ", "chức", "tặng", "hoa", "chúc", "mừng", "đồng", "chí", "đặng", "quốc", "khánh", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "ban chấp hành", "trung", "ương", "đảng", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "trưởng", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "tỉnh", "được", "bộ", "chính", "trị", "điều", "động", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "mới", "tại", "tỉnh", "hà", "giang", "cũng", "liên", "quan", "đến", "việc", "điều", "động", "trong", "bộ", "máy", "cán", "bộ", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "thông", "tin", "trên", "infonet", "trước", "đó", "ngày mười hai và ngày hai mốt", "tại", "hà", "nội", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "ủy ban kiểm tra", "trung", "ương", "trần", "cẩm", "tú", "đã", "trao", "quyết", "bốn trăm lẻ sáu một không không không rờ tờ u", "định", "luân", "chuyển", "cán", "bộ", "của", "ban", "bí", "thư", "đối", "với", "ông", "trần", "tiến", "hưng", "ủy", "viên", "ủy ban kiểm tra", "trung", "ương", "theo", "đó", "ông", "trần", "tiến", "hưng", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "khóa", "xii", "tham", "gia", "ban", "chấp", "hành", "ban", "thường", "vụ", "và", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "nhiệm", "kỳ", "bẩy trăm chín mươi hai nghìn bốn trăm bốn mươi sáu", "ông", "đặng", "quốc", "khánh", "sinh", "ngày ba mươi", "quê", "xã", "tiên", "điền", "nghi", "xuân", "hà", "tĩnh", "là", "tiến", "sĩ", "chuyên", "ngành", "quản", "lý", "đô", "thị", "và", "công", "trình", "tại", "đại", "học", "kiến", "trúc", "hà", "nội", "ông", "khánh", "từng", "kinh", "qua", "các", "chức", "vụ", "chuyên", "viên", "phó", "trưởng", "phòng", "trưởng", "phòng", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "tĩnh", "phó", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "tĩnh", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "tĩnh", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "nghi", "xuân", "chủ", "tịch", "liên", "hiệp", "các", "hội", "khoa", "học", "và", "kĩ", "thuật", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "hà", "tĩnh", "đại", "biểu", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "nhiệm", "kỳ", "ba ngàn", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "tại", "đại", "hội", "đảng", "khóa", "xii", "ngày hai mươi và ngày hai tám", "ông", "khánh", "trúng", "cử", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "tại", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "hai triệu không nghìn ba trăm", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "khóa", "xviii", "ngày bốn", "ông", "đặng", "quốc", "khánh", "được", "bầu", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "nhiệm", "kỳ", "âm mười bốn chấm tám mươi hai", "năm trăm bốn mươi sáu nghìn một trăm ba mươi tám", "bạch", "hiền", "t/h" ]
[ "theo", "thông", "tin", "từ", "báo", "hà", "tĩnh", "17h", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "đã", "tổ", "chức", "tặng", "hoa", "chúc", "mừng", "đồng", "chí", "đặng", "quốc", "khánh", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "ban chấp hành", "trung", "ương", "đảng", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "trưởng", "đoàn", "đại biểu quốc hội", "tỉnh", "được", "bộ", "chính", "trị", "điều", "động", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "mới", "tại", "tỉnh", "hà", "giang", "cũng", "liên", "quan", "đến", "việc", "điều", "động", "trong", "bộ", "máy", "cán", "bộ", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "thông", "tin", "trên", "infonet", "trước", "đó", "ngày 12 và ngày 21", "tại", "hà", "nội", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "ủy ban kiểm tra", "trung", "ương", "trần", "cẩm", "tú", "đã", "trao", "quyết", "4061000rtu", "định", "luân", "chuyển", "cán", "bộ", "của", "ban", "bí", "thư", "đối", "với", "ông", "trần", "tiến", "hưng", "ủy", "viên", "ủy ban kiểm tra", "trung", "ương", "theo", "đó", "ông", "trần", "tiến", "hưng", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "khóa", "xii", "tham", "gia", "ban", "chấp", "hành", "ban", "thường", "vụ", "và", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "nhiệm", "kỳ", "792.446", "ông", "đặng", "quốc", "khánh", "sinh", "ngày 30", "quê", "xã", "tiên", "điền", "nghi", "xuân", "hà", "tĩnh", "là", "tiến", "sĩ", "chuyên", "ngành", "quản", "lý", "đô", "thị", "và", "công", "trình", "tại", "đại", "học", "kiến", "trúc", "hà", "nội", "ông", "khánh", "từng", "kinh", "qua", "các", "chức", "vụ", "chuyên", "viên", "phó", "trưởng", "phòng", "trưởng", "phòng", "quy", "hoạch", "kiến", "trúc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "tĩnh", "phó", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "tĩnh", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "tĩnh", "bí", "thư", "huyện", "ủy", "nghi", "xuân", "chủ", "tịch", "liên", "hiệp", "các", "hội", "khoa", "học", "và", "kĩ", "thuật", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "ủy", "viên", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "hà", "tĩnh", "đại", "biểu", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "nhiệm", "kỳ", "3000", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "hà", "tĩnh", "tại", "đại", "hội", "đảng", "khóa", "xii", "ngày 20 và ngày 28", "ông", "khánh", "trúng", "cử", "ủy", "viên", "dự", "khuyết", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "tại", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "2.000.300", "ban", "chấp", "hành", "đảng", "bộ", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "khóa", "xviii", "ngày 4", "ông", "đặng", "quốc", "khánh", "được", "bầu", "giữ", "chức", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "nhiệm", "kỳ", "-14.82", "546.138", "bạch", "hiền", "t/h" ]
[ "chuyên", "gia", "ô", "tô", "điện", "của", "vinfast", "khiến", "nhiều", "ông", "lớn", "phải", "dè", "chừng", "với", "việc", "ra", "mắt", "ba", "dòng", "ô", "tô", "điện", "thông", "minh", "vinfast", "đi", "tiên", "phong", "hướng", "đến", "thị", "trường", "thế", "giới", "và", "có", "thể", "khiến", "các", "ông", "lớn", "sừng", "sỏ", "toàn", "cầu", "phải", "dè", "chừng", "vinfast", "vừa", "công", "bố", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "thành", "công", "cộng bốn năm sáu hai tám bảy hai bảy sáu ba bảy", "dòng", "xe", "điện", "suv", "thông", "minh", "đầu", "tiên", "là", "lờ đê ca mờ đắp liu ngang tám không không", "một ngàn năm trăm ba mươi tám", "hai trăm lẻ chín xuộc xờ ép mờ i", "và", "bốn không không chéo u xê xê tờ ngang", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sở", "hữu", "tính", "bốn không không mờ đắp liu bê nờ nờ", "năng", "tự", "hành", "việc", "vinfast", "tung", "sáu mươi phẩy không sáu đến sáu mươi tám chấm bảy", "mẫu", "xe", "điện", "tự", "lái", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "chỉ", "sau", "vòng hai mươi mốt mười chín", "năm", "đi", "vào", "hoạt", "động", "khiến", "nhiều", "người", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "kinh", "ngạc", "vinfast", "tung", "hai nghìn không trăm lẻ năm", "mẫu", "xe", "điện", "tự", "lái", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "những", "thông", "tin", "bước", "đầu", "cho", "thấy", "ép đờ i đờ sờ bốn không không", "ô", "tô", "điện", "vinfast", "sở", "hữu", "nhiều", "tính", "năng", "thông", "minh", "nằm", "trong", "nhóm", "ít", "các", "xe", "trên", "thế", "giới", "có", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "độ", "sáu mươi ba chấm mười", "vinfast", "đã", "khẳng", "định", "năng", "lực", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "và", "năng", "lực", "triển", "khai", "các", "sản", "phẩm", "đẳng", "cấp", "cao", "mang", "tính", "tiên", "phong", "của", "mình", "chỉ", "sau", "chưa", "đầy", "một triệu bẩy trăm ngàn linh tám", "năm", "việc", "ra", "đời", "năm nghìn chín trăm chín mươi hai chấm sáu tám bốn giây trên ki lô bai", "những", "chiếc", "ô", "tô", "điện", "thông", "minh", "made", "in", "việt", "nam", "không", "chỉ", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "sức", "sáu trăm tám mươi héc", "khỏe", "người", "tám mươi mốt", "dân", "mà", "còn", "khơi", "dậy", "niềm", "tự", "hào", "dân", "tộc", "đưa", "việt", "nam", "định", "danh", "vào", "bản", "đồ", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "thế", "giới", "ông", "long", "nói", "vẫn", "theo", "chuyên", "gia", "việc", "ra", "mắt", "các", "dòng", "xe", "giai đoạn hai mốt hai mươi bảy", "điện", "công", "nghệ", "cao", "bao", "gồm", "cả", "xe", "máy", "điện", "xe", "buýt", "điện", "và", "ô", "tô", "mười năm giờ chín phút", "điện", "cá", "nhân", "nằm", "trong", "lộ", "trình", "định", "sẵn", "của", "vinfast", "ngay", "từ", "khi", "gia", "nhâp", "thị", "trường", "ô", "tô", "bốn triệu bẩy bẩy nghìn bẩy trăm năm sáu", "năm", "trước", "vinfast", "hiện", "sở", "hữu", "mạng", "lưới", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "tại", "australia", "đức", "và", "mỹ", "hay", "trung", "tâm", "thử", "nghiệm", "xe", "đẳng", "cấp", "thế", "giới", "tại", "australia", "như", "vậy", "tôi", "cho", "rằng", "vinfast", "đi", "theo", "một", "lộ", "trình", "sáu ngàn ba trăm mười năm chấm không không sáu trăm tám mươi tư giây", "được", "hoạch", "định", "rõ", "ràng", "có", "thứ", "tự", "rất", "bài", "bản", "nhằm", "chinh", "phục", "thị", "trường", "rộng", "lớn", "ngoài", "biên", "chín trăm ngang một nghìn xoẹt e pờ pờ đắp liu xê gạch chéo pờ pờ u", "giới", "việt", "nam", "phó giáo sư tiến sĩ", "ngô", "trí", "long", "nhận", "định", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "long", "cũng", "cho", "hay", "trên", "thế", "giới", "có", "sự", "chuyển", "đổi", "trực", "tiếp", "từ", "ô", "tô", "xăng", "sang", "ô", "tô", "điện", "xe", "hybrid", "kết", "hợp", "hai", "động", "cơ", "xăng", "và", "điện", "nhằm", "hướng", "đến", "giao", "thông", "thông", "minh", "do", "đó", "việc", "vinfast", "công", "bố", "sản", "xuất", "xe", "điện", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "có", "thể", "sẽ", "tạo", "ra", "nguồn", "cảm", "hứng", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "phụ", "trợ", "khác", "đầu", "tư", "về", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "các", "linh", "kiện", "phương", "tiện", "giao", "thông", "thông", "minh", "dành", "cho", "việt", "mờ đê nờ chéo hai ngàn trừ sáu trăm", "nam", "tuy", "vậy", "ông", "long", "cho", "rằng", "những", "doanh", "nghiệp", "tiên", "phong", "có", "thể", "gặp", "trở", "ngại", "do", "thị", "trường", "chưa", "quen", "sử", "dụng", "phương", "tiện", "nhiên", "liệu", "sạch", "và", "nhà", "quản", "lý", "có", "nhiều", "chính", "sách", "ưu", "đãi", "hỗ", "trợ", "để", "kích", "thích", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "sản", "xuất", "xe", "điện", "xe", "hybrid", "ô", "tô", "điện", "made", "in", "việt", "nam", "khi", "nào", "lăn", "bánh", "theo", "đại", "diện", "vinfast", "ba", "dòng", "xe", "thông", "minh", "đầu", "tiên", "của", "hãng", "là", "tám không không xoẹt mờ gi e pê vờ xuộc e lờ vê sờ rờ", "bốn trăm gạch ngang a vê đờ gạch ngang bờ", "vê ngang o i vê u", "trong", "đó", "ép xuộc bốn trăm sáu lăm", "là", "dòng", "suv", "cỡ", "vừa", "phân", "khúc", "c", "và", "chỉ", "có", "một", "phiên", "bản", "xe", "điện", "năm bẩy tám gờ bê", "là", "xe", "suv", "cỡ", "trung", "phân", "khúc", "d", "giây hờ i ngang bảy không không", "là", "xe", "suv", "cỡ", "đại", "phân", "khúc", "e", "gạch ngang nờ gạch ngang xê i gờ", "và", "bảy ba một không không không pê u", "mỗi", "xe", "đều", "có", "tám triệu sáu trăm", "phiên", "bản", "điện", "và", "xăng", "dự", "kiến", "xe", "âm hai ngàn bẩy trăm năm tám chấm không không năm trăm bảy mươi sáu năm trên yến", "vê kép năm mươi", "phiên", "bản", "tiêu", "chuẩn", "sẽ", "bắt", "đầu", "nhận", "đặt", "hàng", "tại", "việt", "nam", "từ", "mười hai giờ mười", "bàn", "giao", "xe", "từ", "quý không năm một năm chín sáu", "xe", "ba không không trừ ba không không không trừ dê xờ gạch ngang mờ e i", "và", "năm không không gạch ngang vờ ép dét giây tờ", "sẽ", "nhận", "đặt", "hàng", "tại", "việt", "nam", "từ", "năm hai chín một bốn", "bàn", "giao", "xe", "từ", "tháng sáu một chín một hai", "tại", "mỹ", "canada", "và", "châu", "âu", "sẽ", "nhận", "đặt", "hàng", "từ", "ngày hai lăm", "bàn", "giao", "xe", "từ", "ngày hai tám", "thông", "cáo", "của", "vinfast", "cho", "âm hai lăm phẩy sáu năm", "hay", "được", "biết", "cả", "bốn hai phẩy bẩy chín", "dòng", "xe", "đều", "sở", "hữu", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "ba trăm năm hai giây", "độ", "một trăm bốn tư ngàn một trăm sáu hai", "với", "sáu mươi ngàn mười", "tính", "năng", "thông", "minh", "chia", "làm", "năm trăm hai sáu ngàn bẩy trăm năm chín", "nhóm", "gồm", "hệ", "thống", "trợ", "lái", "thông", "minh", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "làn", "thích", "ứng", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "hành", "trình", "chủ", "động", "hệ", "thống", "cảnh", "báo", "va", "chạm", "đa", "điểm", "hệ", "thống", "giảm", "thiểu", "va", "chạm", "toàn", "diện", "hệ", "thống", "đỗ", "xe", "tự", "ba trăm linh sáu sào", "động", "thông", "minh", "và", "hệ", "thống", "giám", "sát", "người", "lái", "đây", "cũng", "là", "các", "mẫu", "suv", "nằm", "trong", "nhóm", "ít", "các", "xe", "trên", "thế", "giới", "có", "nhiều", "bảy ngàn bốn trăm bảy mươi phẩy sáu tám đề xi mét khối", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "độ", "ba ngàn", "khẳng", "định", "năng", "lực", "r", "&", "d", "và", "năng", "lực", "triển", "khai", "các", "sản", "phẩm", "đẳng", "cấp", "cao", "mang", "tính", "tiên", "phong", "của", "vinfast", "bản", "cao", "cấp", "của", "hai trăm chéo ba nghìn ngang i ép đê ét quy chéo tê", "i pờ bê i vê e u bốn không không", "và", "năm tám ngang bốn không không không ngang mờ gờ hắt", "đều", "sở", "hữu", "hệ", "thống", "cảm", "biến", "hiệu", "suất", "cao", "gồm", "cảm", "biến", "lidar", "một nghìn chín trăm năm ba", "camera", "có", "khả", "năng", "phát", "hiện", "vật", "thể", "cách", "xa", "tới", "bảy ngàn một trăm bảy mươi ba phẩy bốn trăm bảy hai mê ga oát giờ", "hai nghìn ba trăm sáu mươi", "cảm", "biến", "tám triệu chín mươi chín nghìn", "độ", "cho", "phép", "cảnh", "báo", "và", "xử", "lý", "ở", "tốc", "độ", "cao", "trên", "chín không không ngang năm trăm bẩy nhăm gạch ngang vê kép", "hệ", "thống", "tự", "lái", "được", "điều", "khiển", "bởi", "chip", "orin-x", "có", "thể", "xử", "lí", "tới", "bốn nghìn bẩy trăm sáu mươi tư phẩy năm một một ngày", "dữ", "liệu/1s", "cho", "phép", "âm tám trăm ba sáu phẩy bốn một bẩy bát can", "điều", "khiển", "và", "dẫn", "đường", "nhanh", "gấp", "hai ngàn chín trăm bảy tám", "lần", "so", "với", "các", "thế", "hệ", "hiện", "tại", "ngoài", "ra", "bản", "cao", "cấp", "của", "cả", "âm tám bẩy nghìn bảy trăm hai bốn phẩy một ngàn bảy trăm sáu mươi hai", "dòng", "xe", "đều", "được", "trang", "bị", "thêm", "một", "số", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "độ", "năm trên mười hai", "như", "tự", "động", "thiết", "lập", "bản", "đồ", "hai nghìn bẩy trăm tám chín", "chiều", "duy", "nhất", "trên", "thị", "trường", "cho", "phép", "tự", "động", "tìm", "chỗ", "và", "đỗ", "xe", "triệu", "hồi", "xe", "cùng", "khả", "năng", "kết", "nối", "với", "hệ", "thống", "giao", "thông", "và", "đô", "thị", "thông", "minh", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "tiện", "nghi", "an", "toàn", "và", "đẳng", "cấp", "cho", "người", "dùng", "bên", "cạnh", "tính", "năng", "tự", "hành", "vượt", "trội", "với", "triết", "lý", "phát", "triển", "lấy", "người", "dùng", "làm", "trung", "tâm", "vinfast", "đặc", "biệt", "đầu", "tư", "cho", "tính", "năng", "thông", "minh", "buồng", "lái", "ảo", "e-cockpit", "với", "những", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "máy", "học", "và", "học", "sâu", "deep", "learning", "nhận", "diện", "gương", "mặt", "trợ", "lý", "ảo", "đa", "ngôn", "ngữ", "cả", "ba", "dòng", "xe", "đều", "đạt", "các", "tiêu", "chuẩn", "an", "toàn", "cao", "nhất", "của", "thế", "giới", "như", "nhtsa", "mười hai trên ba mươi", "sao", "euro", "ncap", "một ngàn tám trăm sáu mươi bảy", "sao", "cùng", "hệ", "thống", "tự", "động", "phát", "hiện", "cảnh", "báo", "và", "thông", "báo", "tới", "cơ", "sở", "y", "tế", "trong", "trường", "hợp", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "các", "bộ", "pin", "đều", "được", "bố", "trí", "dưới", "sàn", "xe", "để", "chống", "lật", "với", "khả", "năng", "chịu", "nhiệt", "từ", "400c", "đến", "xuộc u năm trăm linh năm", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "trong", "quá", "trình", "di", "chuyển" ]
[ "chuyên", "gia", "ô", "tô", "điện", "của", "vinfast", "khiến", "nhiều", "ông", "lớn", "phải", "dè", "chừng", "với", "việc", "ra", "mắt", "ba", "dòng", "ô", "tô", "điện", "thông", "minh", "vinfast", "đi", "tiên", "phong", "hướng", "đến", "thị", "trường", "thế", "giới", "và", "có", "thể", "khiến", "các", "ông", "lớn", "sừng", "sỏ", "toàn", "cầu", "phải", "dè", "chừng", "vinfast", "vừa", "công", "bố", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "thành", "công", "+45628727637", "dòng", "xe", "điện", "suv", "thông", "minh", "đầu", "tiên", "là", "lđkmw-800", "1538", "209/xfmy", "và", "400/ucct-", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "sở", "hữu", "tính", "400mwbnn", "năng", "tự", "hành", "việc", "vinfast", "tung", "60,06 - 68.7", "mẫu", "xe", "điện", "tự", "lái", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "chỉ", "sau", "vòng 21 - 19", "năm", "đi", "vào", "hoạt", "động", "khiến", "nhiều", "người", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "kinh", "ngạc", "vinfast", "tung", "2005", "mẫu", "xe", "điện", "tự", "lái", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "những", "thông", "tin", "bước", "đầu", "cho", "thấy", "fđyđs400", "ô", "tô", "điện", "vinfast", "sở", "hữu", "nhiều", "tính", "năng", "thông", "minh", "nằm", "trong", "nhóm", "ít", "các", "xe", "trên", "thế", "giới", "có", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "độ", "63.10", "vinfast", "đã", "khẳng", "định", "năng", "lực", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "và", "năng", "lực", "triển", "khai", "các", "sản", "phẩm", "đẳng", "cấp", "cao", "mang", "tính", "tiên", "phong", "của", "mình", "chỉ", "sau", "chưa", "đầy", "1.700.008", "năm", "việc", "ra", "đời", "5992.684 s/kb", "những", "chiếc", "ô", "tô", "điện", "thông", "minh", "made", "in", "việt", "nam", "không", "chỉ", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "sức", "680 hz", "khỏe", "người", "81", "dân", "mà", "còn", "khơi", "dậy", "niềm", "tự", "hào", "dân", "tộc", "đưa", "việt", "nam", "định", "danh", "vào", "bản", "đồ", "công", "nghiệp", "ô", "tô", "thế", "giới", "ông", "long", "nói", "vẫn", "theo", "chuyên", "gia", "việc", "ra", "mắt", "các", "dòng", "xe", "giai đoạn 21 - 27", "điện", "công", "nghệ", "cao", "bao", "gồm", "cả", "xe", "máy", "điện", "xe", "buýt", "điện", "và", "ô", "tô", "15h9", "điện", "cá", "nhân", "nằm", "trong", "lộ", "trình", "định", "sẵn", "của", "vinfast", "ngay", "từ", "khi", "gia", "nhâp", "thị", "trường", "ô", "tô", "4.077.756", "năm", "trước", "vinfast", "hiện", "sở", "hữu", "mạng", "lưới", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "tại", "australia", "đức", "và", "mỹ", "hay", "trung", "tâm", "thử", "nghiệm", "xe", "đẳng", "cấp", "thế", "giới", "tại", "australia", "như", "vậy", "tôi", "cho", "rằng", "vinfast", "đi", "theo", "một", "lộ", "trình", "6315.00684 s", "được", "hoạch", "định", "rõ", "ràng", "có", "thứ", "tự", "rất", "bài", "bản", "nhằm", "chinh", "phục", "thị", "trường", "rộng", "lớn", "ngoài", "biên", "900-1000/eppwc/ppu", "giới", "việt", "nam", "phó giáo sư tiến sĩ", "ngô", "trí", "long", "nhận", "định", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "long", "cũng", "cho", "hay", "trên", "thế", "giới", "có", "sự", "chuyển", "đổi", "trực", "tiếp", "từ", "ô", "tô", "xăng", "sang", "ô", "tô", "điện", "xe", "hybrid", "kết", "hợp", "hai", "động", "cơ", "xăng", "và", "điện", "nhằm", "hướng", "đến", "giao", "thông", "thông", "minh", "do", "đó", "việc", "vinfast", "công", "bố", "sản", "xuất", "xe", "điện", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "có", "thể", "sẽ", "tạo", "ra", "nguồn", "cảm", "hứng", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "phụ", "trợ", "khác", "đầu", "tư", "về", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "các", "linh", "kiện", "phương", "tiện", "giao", "thông", "thông", "minh", "dành", "cho", "việt", "mđn/2000-600", "nam", "tuy", "vậy", "ông", "long", "cho", "rằng", "những", "doanh", "nghiệp", "tiên", "phong", "có", "thể", "gặp", "trở", "ngại", "do", "thị", "trường", "chưa", "quen", "sử", "dụng", "phương", "tiện", "nhiên", "liệu", "sạch", "và", "nhà", "quản", "lý", "có", "nhiều", "chính", "sách", "ưu", "đãi", "hỗ", "trợ", "để", "kích", "thích", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "sản", "xuất", "xe", "điện", "xe", "hybrid", "ô", "tô", "điện", "made", "in", "việt", "nam", "khi", "nào", "lăn", "bánh", "theo", "đại", "diện", "vinfast", "ba", "dòng", "xe", "thông", "minh", "đầu", "tiên", "của", "hãng", "là", "800/mjepv/elvsr", "400-avđ-b", "v-oivu", "trong", "đó", "f/465", "là", "dòng", "suv", "cỡ", "vừa", "phân", "khúc", "c", "và", "chỉ", "có", "một", "phiên", "bản", "xe", "điện", "578gb", "là", "xe", "suv", "cỡ", "trung", "phân", "khúc", "d", "jhy-700", "là", "xe", "suv", "cỡ", "đại", "phân", "khúc", "e", "-n-cyg", "và", "731000pu", "mỗi", "xe", "đều", "có", "8.000.600", "phiên", "bản", "điện", "và", "xăng", "dự", "kiến", "xe", "-2758.00576 năm/yến", "w50", "phiên", "bản", "tiêu", "chuẩn", "sẽ", "bắt", "đầu", "nhận", "đặt", "hàng", "tại", "việt", "nam", "từ", "12h10", "bàn", "giao", "xe", "từ", "quý 05/1596", "xe", "300-3000-dx-mei", "và", "500-vfzjt", "sẽ", "nhận", "đặt", "hàng", "tại", "việt", "nam", "từ", "năm 2914", "bàn", "giao", "xe", "từ", "tháng 6/1912", "tại", "mỹ", "canada", "và", "châu", "âu", "sẽ", "nhận", "đặt", "hàng", "từ", "ngày 25", "bàn", "giao", "xe", "từ", "ngày 28", "thông", "cáo", "của", "vinfast", "cho", "-25,65", "hay", "được", "biết", "cả", "42,79", "dòng", "xe", "đều", "sở", "hữu", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "352 giây", "độ", "144.162", "với", "60.010", "tính", "năng", "thông", "minh", "chia", "làm", "526.759", "nhóm", "gồm", "hệ", "thống", "trợ", "lái", "thông", "minh", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "làn", "thích", "ứng", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "hành", "trình", "chủ", "động", "hệ", "thống", "cảnh", "báo", "va", "chạm", "đa", "điểm", "hệ", "thống", "giảm", "thiểu", "va", "chạm", "toàn", "diện", "hệ", "thống", "đỗ", "xe", "tự", "306 sào", "động", "thông", "minh", "và", "hệ", "thống", "giám", "sát", "người", "lái", "đây", "cũng", "là", "các", "mẫu", "suv", "nằm", "trong", "nhóm", "ít", "các", "xe", "trên", "thế", "giới", "có", "nhiều", "7470,68 dm3", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "độ", "3000", "khẳng", "định", "năng", "lực", "r", "&", "d", "và", "năng", "lực", "triển", "khai", "các", "sản", "phẩm", "đẳng", "cấp", "cao", "mang", "tính", "tiên", "phong", "của", "vinfast", "bản", "cao", "cấp", "của", "200/3000-ifđsq/t", "ipbyveu400", "và", "58-4000-mgh", "đều", "sở", "hữu", "hệ", "thống", "cảm", "biến", "hiệu", "suất", "cao", "gồm", "cảm", "biến", "lidar", "1953", "camera", "có", "khả", "năng", "phát", "hiện", "vật", "thể", "cách", "xa", "tới", "7173,472 mwh", "2360", "cảm", "biến", "8.099.000", "độ", "cho", "phép", "cảnh", "báo", "và", "xử", "lý", "ở", "tốc", "độ", "cao", "trên", "900-575-w", "hệ", "thống", "tự", "lái", "được", "điều", "khiển", "bởi", "chip", "orin-x", "có", "thể", "xử", "lí", "tới", "4764,511 ngày", "dữ", "liệu/1s", "cho", "phép", "-836,417 pa", "điều", "khiển", "và", "dẫn", "đường", "nhanh", "gấp", "2978", "lần", "so", "với", "các", "thế", "hệ", "hiện", "tại", "ngoài", "ra", "bản", "cao", "cấp", "của", "cả", "-87.724,1762", "dòng", "xe", "đều", "được", "trang", "bị", "thêm", "một", "số", "tính", "năng", "tự", "hành", "cấp", "độ", "5 / 12", "như", "tự", "động", "thiết", "lập", "bản", "đồ", "2789", "chiều", "duy", "nhất", "trên", "thị", "trường", "cho", "phép", "tự", "động", "tìm", "chỗ", "và", "đỗ", "xe", "triệu", "hồi", "xe", "cùng", "khả", "năng", "kết", "nối", "với", "hệ", "thống", "giao", "thông", "và", "đô", "thị", "thông", "minh", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "tiện", "nghi", "an", "toàn", "và", "đẳng", "cấp", "cho", "người", "dùng", "bên", "cạnh", "tính", "năng", "tự", "hành", "vượt", "trội", "với", "triết", "lý", "phát", "triển", "lấy", "người", "dùng", "làm", "trung", "tâm", "vinfast", "đặc", "biệt", "đầu", "tư", "cho", "tính", "năng", "thông", "minh", "buồng", "lái", "ảo", "e-cockpit", "với", "những", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "công", "nghệ", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "ai", "máy", "học", "và", "học", "sâu", "deep", "learning", "nhận", "diện", "gương", "mặt", "trợ", "lý", "ảo", "đa", "ngôn", "ngữ", "cả", "ba", "dòng", "xe", "đều", "đạt", "các", "tiêu", "chuẩn", "an", "toàn", "cao", "nhất", "của", "thế", "giới", "như", "nhtsa", "12 / 30", "sao", "euro", "ncap", "1867", "sao", "cùng", "hệ", "thống", "tự", "động", "phát", "hiện", "cảnh", "báo", "và", "thông", "báo", "tới", "cơ", "sở", "y", "tế", "trong", "trường", "hợp", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "các", "bộ", "pin", "đều", "được", "bố", "trí", "dưới", "sàn", "xe", "để", "chống", "lật", "với", "khả", "năng", "chịu", "nhiệt", "từ", "400c", "đến", "/u505", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tuyệt", "đối", "trong", "quá", "trình", "di", "chuyển" ]
[ "pvcfc", "tổ", "chức", "lễ", "gắn", "biển", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "công", "suất", "sáu trăm lẻ sáu ngàn tám trăm ba bốn", "tấn/năm", "ngày ba mươi mốt ngày hai mươi ba tháng mười một", "tại", "cà", "mau", "công", "ty", "cổ", "phần", "phân", "bón", "dầu", "khí", "cà", "mau", "pvcfc", "hose", "dcm", "tổ", "chức", "lễ", "gắn", "biển", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "để", "chào", "mừng", "âm tám bảy am be trên tạ", "đại", "hội", "đại", "biểu", "âm năm nghìn năm trăm hai hai phẩy bốn năm năm đề xi mét", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "thứ", "iii", "nhiệm", "kỳ", "ba ngàn bốn trăm chín mươi chấm tám nghìn sáu trăm mười nhăm", "đồng", "thời", "chính", "thức", "vận", "hành", "chạy", "thử", "nghiệm", "và", "chuẩn", "bị", "các", "phương", "án", "thị", "trường", "về", "phía", "đạm", "cà", "mau", "có", "các", "đồng", "chí", "âm hai nghìn bốn trăm bốn mươi chấm sáu năm hai đề xi ben", "trong", "ban", "lãnh", "đạo", "và", "đông", "đảo", "cán bộ công nhân viên", "pvcfc", "đồng", "chí", "văn", "tiến", "thanh", "tổng", "giám", "đốc", "pvcfc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "lãnh", "đạo", "pvcfc", "cho", "biết", "ngay", "khi", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "dự", "án", "sẽ", "trở", "thành", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "một", "hạt", "có", "chất", "lượng", "dẫn", "ba trăm lẻ một chéo quy quy e i a chéo", "đầu", "thị", "trường", "với", "công", "suất", "không ba không hai bảy ba một ba hai năm tám chín", "tấn/năm", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "trên", "sáu trăm bốn mốt độ xê", "đồng", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đa", "dạng", "của", "thị", "trường", "trong", "nước", "hướng", "tới", "xuất", "khẩu", "góp", "phần", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "tỉnh", "cà", "mau", "và", "khu", "vực", "công", "trình", "ghi", "dấu", "sự", "nỗ", "lực", "vượt", "bậc", "của", "tập", "thể", "cán", "bộ", "người", "lao", "động", "của", "đội", "ngũ", "nhà", "thầu", "epc", "và", "nhất", "là", "sự", "hỗ", "bốn trăm gạch chéo dê trừ", "trợ", "của", "đội", "ngũ", "kỹ", "thuật", "đạm", "cà", "mau", "trên", "công", "trường", "vượt", "qua", "mọi", "khó", "khăn", "giãn", "cách", "do", "đại", "dịch", "sáu không năm gạch ngang năm trăm ngang vê ét rờ o gạch ngang cờ nờ lờ gi i", "và", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "ngăn", "trở", "các", "chuyên", "gia", "nước", "ngoài", "cung", "cấp", "máy", "móc", "thiết", "bị", "ảnh", "hưởng", "tiến", "độ", "của", "dự", "án", "hai mươi ba giờ bốn tám", "đạm", "cà", "mau", "vẫn", "âm tám ngàn tám trăm năm mươi hai chấm không không hai tám chín độ trên ngày", "tiếp", "tục", "nỗ", "lực", "đảm", "bảo", "cho", "dự", "án", "hoàn", "thiện", "lắp", "đặt", "thiết", "bị", "chạy", "thử", "an", "toàn", "tiến", "tới", "cho", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "đầu", "tiên", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "việt", "nam", "có", "một", "nhà", "máy", "phân", "bón", "phức", "hợp", "được", "đầu", "tư", "thiết", "bị", "chính", "của", "eu/g7", "sở", "hữu", "dây", "không hai tám tám bẩy ba bốn bốn tám hai chín không", "chuyền", "sản", "xuất", "theo", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "bậc", "nhất", "từ", "espindesa", "tây", "ban", "nha", "trở", "thành", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "hiện", "ngày hai mươi mốt", "đại", "bậc", "nhất", "thanh", "mặt", "lãnh", "đạo", "pvcfc", "tổng", "giám", "đốc", "văn", "tiến", "thanh", "hai ngàn tám trăm bốn tám", "bày", "tỏ", "niềm", "vinh", "dự", "khi", "công", "trình", "dự", "án", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "được", "lựa", "chọn", "thành", "một", "trong", "những", "công", "trình", "gắn", "biển", "chào", "mừng", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "iii", "nhiệm", "kỳ", "tám hai bẩy hai tám sáu bẩy bẩy tám năm ba", "và", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tỉnh", "cà", "mau", "sắp", "tới", "đồng", "chí", "cho", "biết", "dự", "án", "là", "một", "trong", "những", "công", "trình", "mang", "tính", "quyết", "định", "trong", "việc", "xây", "dựng", "và", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "của", "pvcfc", "trong", "tỉ số ba mươi hai mươi ba", "năm", "tới", "tổng", "giám", "đốc", "pvcfc", "tin", "tưởng", "rằng", "với", "nỗ", "lực", "của", "tập", "thể", "cán bộ công nhân viên", "công", "ty", "nhà", "máy", "cùng", "với", "sự", "đồng", "hành", "của", "nhà", "thầu", "dự", "án", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "vận", "hành", "khai", "thác", "một", "cách", "hiệu", "quả", "nhất", "trong", "thời", "gian", "sắp", "tới", "phát", "biểu", "tại", "sự", "kiện", "thay", "mặt", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "đồng", "chí", "đỗ", "chí", "thanh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "ghi", "nhận", "và", "biểu", "dương", "những", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "của", "đạm", "cà", "mau", "vào", "thành", "tích", "sản xuất kinh doanh", "của", "tập", "đoàn", "trong", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "kép", "bốn hai sáu một chín năm hai hai chín không không", "tháng", "đầu", "chín giờ", "vừa", "qua", "đồng", "chí", "đỗ", "chí", "thanh", "đánh", "giá", "cao", "tập", "thể", "cán bộ công nhân viên", "của", "chủ", "đầu", "tư", "và", "nhà", "thầu", "đã", "nỗ", "lực", "quên", "mình", "vượt", "qua", "vô", "vàn", "bẩy trăm tám sáu ngàn ba trăm mười tám", "khó", "khăn", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "nhất", "là", "giai", "đoạn", "giãn", "cách", "xã", "hội", "do", "dịch", "bệnh", "rờ lờ xuộc quy a mờ", "để", "công", "trình", "về", "đích", "đúng", "hẹn", "đây", "là", "công", "trình", "trọng", "bốn không không trừ một ngàn bốn mươi quy vê", "điểm", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "triển", "mới", "của", "pvcfc", "và", "càng", "phấn", "khởi", "khi", "hoàn", "thành", "vào", "thời", "điểm", "diễn", "ra", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "thứ", "iii", "và", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tỉnh", "cà", "mau", "nhiệm", "kỳ", "chéo e o lờ trừ giây dét tờ đê", "một ngàn năm trăm bốn mươi tám", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "đỗ", "chí", "thanh", "khẳng", "định", "đồng", "chí", "kỳ", "vọng", "rằng", "với", "bàn", "tay", "và", "khối", "óc", "của", "nhân", "lực", "pvcfc", "cùng", "với", "sự", "tạo", "điều", "kiện", "giúp", "đỡ", "của", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "cà", "mau", "sự", "chỉ", "đạo", "kịp", "thời", "của", "tập", "đoàn", "pvcfc", "sẽ", "khai", "thác", "hiệu", "quả", "dự", "án", "sớm", "cung", "ứng", "vào", "thị", "trường", "một", "thế", "hệ", "sản", "phẩm", "phân", "bón", "mới", "chất", "lượng", "cao", "cấp", "với", "giá", "thành", "hợp", "lý", "làm", "giàu", "cho", "nhà", "nông", "và", "góp", "phần", "nâng", "tầm", "nông", "nghiệp", "việt", "đồng", "chí", "phan", "sỹ", "linh", "trưởng", "phòng", "tư", "tưởng", "và", "văn", "hóa", "doanh", "nghiệp", "ban", "truyền", "thông", "và", "văn", "hóa", "doanh", "nghiệp", "tập", "đoàn", "công", "bố", "quyết", "định", "gắn", "biển", "công", "trình", "và", "quyết", "định", "tặng", "bằng", "khen", "của", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "cho", "lãnh", "đạo", "đạm", "cà", "mau", "nghi", "thức", "gắn", "biển", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "chào", "mừng", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "lần", "iii", "nhiệm", "chín không gạch ngang rờ ép đê", "kỳ", "sáu triệu hai trăm ngàn một trăm lẻ bốn", "đoàn", "đại", "biểu", "tham", "quan", "dây", "chuyển", "sản", "xuất", "phân", "tháng năm năm ba trăm bảy tư", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "của", "đạm", "cà", "mau" ]
[ "pvcfc", "tổ", "chức", "lễ", "gắn", "biển", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "công", "suất", "606.834", "tấn/năm", "ngày 31 ngày 23 tháng 11", "tại", "cà", "mau", "công", "ty", "cổ", "phần", "phân", "bón", "dầu", "khí", "cà", "mau", "pvcfc", "hose", "dcm", "tổ", "chức", "lễ", "gắn", "biển", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "để", "chào", "mừng", "-87 ampe/tạ", "đại", "hội", "đại", "biểu", "-5522,455 dm", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "thứ", "iii", "nhiệm", "kỳ", "3490.8615", "đồng", "thời", "chính", "thức", "vận", "hành", "chạy", "thử", "nghiệm", "và", "chuẩn", "bị", "các", "phương", "án", "thị", "trường", "về", "phía", "đạm", "cà", "mau", "có", "các", "đồng", "chí", "-2440.652 db", "trong", "ban", "lãnh", "đạo", "và", "đông", "đảo", "cán bộ công nhân viên", "pvcfc", "đồng", "chí", "văn", "tiến", "thanh", "tổng", "giám", "đốc", "pvcfc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "lãnh", "đạo", "pvcfc", "cho", "biết", "ngay", "khi", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "dự", "án", "sẽ", "trở", "thành", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "một", "hạt", "có", "chất", "lượng", "dẫn", "301/qqeia/", "đầu", "thị", "trường", "với", "công", "suất", "030273132589", "tấn/năm", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "trên", "641 oc", "đồng", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đa", "dạng", "của", "thị", "trường", "trong", "nước", "hướng", "tới", "xuất", "khẩu", "góp", "phần", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "tỉnh", "cà", "mau", "và", "khu", "vực", "công", "trình", "ghi", "dấu", "sự", "nỗ", "lực", "vượt", "bậc", "của", "tập", "thể", "cán", "bộ", "người", "lao", "động", "của", "đội", "ngũ", "nhà", "thầu", "epc", "và", "nhất", "là", "sự", "hỗ", "400/d-", "trợ", "của", "đội", "ngũ", "kỹ", "thuật", "đạm", "cà", "mau", "trên", "công", "trường", "vượt", "qua", "mọi", "khó", "khăn", "giãn", "cách", "do", "đại", "dịch", "605-500-vsro-cnljy", "và", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "ngăn", "trở", "các", "chuyên", "gia", "nước", "ngoài", "cung", "cấp", "máy", "móc", "thiết", "bị", "ảnh", "hưởng", "tiến", "độ", "của", "dự", "án", "23h48", "đạm", "cà", "mau", "vẫn", "-8852.00289 độ/ngày", "tiếp", "tục", "nỗ", "lực", "đảm", "bảo", "cho", "dự", "án", "hoàn", "thiện", "lắp", "đặt", "thiết", "bị", "chạy", "thử", "an", "toàn", "tiến", "tới", "cho", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "đầu", "tiên", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "việt", "nam", "có", "một", "nhà", "máy", "phân", "bón", "phức", "hợp", "được", "đầu", "tư", "thiết", "bị", "chính", "của", "eu/g7", "sở", "hữu", "dây", "028873448290", "chuyền", "sản", "xuất", "theo", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "bậc", "nhất", "từ", "espindesa", "tây", "ban", "nha", "trở", "thành", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "hiện", "ngày 21", "đại", "bậc", "nhất", "thanh", "mặt", "lãnh", "đạo", "pvcfc", "tổng", "giám", "đốc", "văn", "tiến", "thanh", "2848", "bày", "tỏ", "niềm", "vinh", "dự", "khi", "công", "trình", "dự", "án", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "được", "lựa", "chọn", "thành", "một", "trong", "những", "công", "trình", "gắn", "biển", "chào", "mừng", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "iii", "nhiệm", "kỳ", "82728677853", "và", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tỉnh", "cà", "mau", "sắp", "tới", "đồng", "chí", "cho", "biết", "dự", "án", "là", "một", "trong", "những", "công", "trình", "mang", "tính", "quyết", "định", "trong", "việc", "xây", "dựng", "và", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "của", "pvcfc", "trong", "tỉ số 30 - 23", "năm", "tới", "tổng", "giám", "đốc", "pvcfc", "tin", "tưởng", "rằng", "với", "nỗ", "lực", "của", "tập", "thể", "cán bộ công nhân viên", "công", "ty", "nhà", "máy", "cùng", "với", "sự", "đồng", "hành", "của", "nhà", "thầu", "dự", "án", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "vận", "hành", "khai", "thác", "một", "cách", "hiệu", "quả", "nhất", "trong", "thời", "gian", "sắp", "tới", "phát", "biểu", "tại", "sự", "kiện", "thay", "mặt", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "đồng", "chí", "đỗ", "chí", "thanh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "ghi", "nhận", "và", "biểu", "dương", "những", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "của", "đạm", "cà", "mau", "vào", "thành", "tích", "sản xuất kinh doanh", "của", "tập", "đoàn", "trong", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "kép", "42619522900", "tháng", "đầu", "9h", "vừa", "qua", "đồng", "chí", "đỗ", "chí", "thanh", "đánh", "giá", "cao", "tập", "thể", "cán bộ công nhân viên", "của", "chủ", "đầu", "tư", "và", "nhà", "thầu", "đã", "nỗ", "lực", "quên", "mình", "vượt", "qua", "vô", "vàn", "786.318", "khó", "khăn", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "nhất", "là", "giai", "đoạn", "giãn", "cách", "xã", "hội", "do", "dịch", "bệnh", "rl/qam", "để", "công", "trình", "về", "đích", "đúng", "hẹn", "đây", "là", "công", "trình", "trọng", "400-1040qv", "điểm", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "triển", "mới", "của", "pvcfc", "và", "càng", "phấn", "khởi", "khi", "hoàn", "thành", "vào", "thời", "điểm", "diễn", "ra", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "lần", "thứ", "iii", "và", "đại", "hội", "đại", "biểu", "đảng", "bộ", "tỉnh", "cà", "mau", "nhiệm", "kỳ", "/eol-jztd", "1548", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "đỗ", "chí", "thanh", "khẳng", "định", "đồng", "chí", "kỳ", "vọng", "rằng", "với", "bàn", "tay", "và", "khối", "óc", "của", "nhân", "lực", "pvcfc", "cùng", "với", "sự", "tạo", "điều", "kiện", "giúp", "đỡ", "của", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "cà", "mau", "sự", "chỉ", "đạo", "kịp", "thời", "của", "tập", "đoàn", "pvcfc", "sẽ", "khai", "thác", "hiệu", "quả", "dự", "án", "sớm", "cung", "ứng", "vào", "thị", "trường", "một", "thế", "hệ", "sản", "phẩm", "phân", "bón", "mới", "chất", "lượng", "cao", "cấp", "với", "giá", "thành", "hợp", "lý", "làm", "giàu", "cho", "nhà", "nông", "và", "góp", "phần", "nâng", "tầm", "nông", "nghiệp", "việt", "đồng", "chí", "phan", "sỹ", "linh", "trưởng", "phòng", "tư", "tưởng", "và", "văn", "hóa", "doanh", "nghiệp", "ban", "truyền", "thông", "và", "văn", "hóa", "doanh", "nghiệp", "tập", "đoàn", "công", "bố", "quyết", "định", "gắn", "biển", "công", "trình", "và", "quyết", "định", "tặng", "bằng", "khen", "của", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "cho", "lãnh", "đạo", "đạm", "cà", "mau", "nghi", "thức", "gắn", "biển", "công", "trình", "sản", "xuất", "phân", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "chào", "mừng", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "tập", "đoàn", "lần", "iii", "nhiệm", "90-rfđ", "kỳ", "6.200.104", "đoàn", "đại", "biểu", "tham", "quan", "dây", "chuyển", "sản", "xuất", "phân", "tháng 5/374", "bón", "phức", "hợp", "từ", "urea", "nóng", "chảy", "của", "đạm", "cà", "mau" ]
[ "chris", "clark", "sống", "tại", "bang", "cộng chín chín tám chín không tám năm chín bẩy không không", "maryland", "của", "mỹ", "đã", "bán", "được", "tên", "miền", "pizza.com", "của", "mình", "với", "cái", "giá", "khó", "ngờ", "là", "tám ngàn ba trăm chín mươi chấm chín một bẩy héc trên việt nam đồng", "usd", "điều", "đáng", "nói", "là", "người", "đàn", "ông", "này", "chỉ", "chi", "tám triệu một trăm ba mươi năm nghìn bốn trăm tám mươi bốn", "usd/năm", "để", "duy", "trì", "tên", "miền", "trên", "kể", "từ", "năm giờ", "clark", "đã", "đồng", "ý", "bán", "tên", "miền", "của", "mình", "sau", "một", "tuần", "bán", "đấu", "giá", "trực", "tuyến" ]
[ "chris", "clark", "sống", "tại", "bang", "+99890859700", "maryland", "của", "mỹ", "đã", "bán", "được", "tên", "miền", "pizza.com", "của", "mình", "với", "cái", "giá", "khó", "ngờ", "là", "8390.917 hz/vnđ", "usd", "điều", "đáng", "nói", "là", "người", "đàn", "ông", "này", "chỉ", "chi", "8.135.484", "usd/năm", "để", "duy", "trì", "tên", "miền", "trên", "kể", "từ", "5h", "clark", "đã", "đồng", "ý", "bán", "tên", "miền", "của", "mình", "sau", "một", "tuần", "bán", "đấu", "giá", "trực", "tuyến" ]
[ "tỉ số mười bốn tám", "tính", "năng", "còn", "thiếu", "khiến", "ipad", "pro", "năm triệu bảy trăm", "vẫn", "chưa", "thể", "thực", "sự", "thay", "thế", "laptop", "đâu", "là", "ba triệu không trăm mười nghìn sáu trăm bốn mươi", "tính", "năng", "ipad", "pro", "âm ba mươi chín nghìn chín trăm bảy mươi bảy phẩy năm nghìn sáu trăm chín mươi", "còn", "thiếu", "để", "thực", "sự", "thay", "thế", "được", "một", "chiếc", "laptop", "ipad", "pro", "ba ngàn", "vừa", "được", "apple", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "tại", "sự", "kiện", "công", "nghệ", "ngày mười nhăm và ngày mười nhăm", "vừa", "qua", "apple", "thậm", "chí", "còn", "quảng", "cáo", "rằng", "ipad", "pro", "sáu trăm tám mươi bẩy ngàn chín trăm ba mươi ba", "là", "một", "sự", "thay", "thế", "hoàn", "hảo", "đối", "với", "một", "chiếc", "laptop", "dù", "vậy", "tham", "vọng", "của", "apple", "có", "lẽ", "vẫn", "chưa", "thể", "thành", "hiện", "thực", "khi", "ipad", "pro", "hai ngàn", "còn", "thiếu", "ba tám", "tính", "năng", "quan", "trọng", "sau", "đây", "không", "hỗ", "trợ", "trackpad", "hoặc", "chuột", "dù", "ipad", "từ", "lâu", "đã", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "kết", "nối", "với", "bàn", "phím", "rời", "bên", "ngoài", "trackpad", "hoặc", "chuột", "lại", "chưa", "bao", "tám trăm lẻ bẩy đề xi mét", "giờ", "được", "hỗ", "trợ", "tương", "tự", "như", "thế", "thay", "vào", "đó", "apple", "khuyến", "khích", "người", "dùng", "sử", "dụng", "bút", "pencil", "thay", "thế", "cho", "trackpad", "hoặc", "dùng", "tay", "để", "tương", "tác", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "tuy", "nhiên", "điều", "này", "lại", "gây", "ra", "khá", "nhiều", "bất", "tiện", "cho", "người", "dùng", "đặc", "biệt", "đối", "với", "người", "dùng", "ipad", "để", "làm", "việc", "theo", "đó", "dùng", "tay", "để", "tương", "tác", "với", "màn", "hình", "ipad", "dễ", "khiến", "người", "dùng", "thấy", "mỏi", "tay", "tư", "thế", "làm", "việc", "cũng", "không", "thoải", "mái", "dẫn", "đến", "việc", "nâng", "suất", "làm", "việc", "bị", "ảnh", "hưởng", "hai không không gạch chéo bốn không không không trừ o mờ ét a xờ", "vì", "vậy", "ipad", "pro", "sáu trăm bốn mươi ngàn bẩy trăm tám sáu", "sẽ", "thực", "sự", "giống", "một", "chiếc", "laptop", "hơn", "nếu", "ngoài", "việc", "hỗ", "trợ", "kết", "nối", "bàn", "phím", "rời", "bên", "ngoài", "apple", "còn", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "kết", "nối", "trackpad", "hay", "kết", "nối", "với", "chuột", "hầu", "hết", "các", "máy", "tính", "laptop", "hiện", "nay", "đều", "hỗ", "trợ", "nhiều", "tài", "khoản", "người", "dùng", "khác", "nhau", "trên", "cùng", "một", "thiết", "bị", "điều", "này", "đặc", "biệt", "hữu", "ích", "đối", "với", "các", "máy", "tính", "laptop", "được", "sử", "dụng", "chung", "trong", "phòng", "làm", "việc", "chung", "phòng", "thư", "viện", "song", "tính", "năng", "này", "không", "tồn", "tại", "trên", "ipad", "pro", "hai nghìn chín trăm tám tư", "với", "việc", "chỉ", "hỗ", "trợ", "cho", "ba nghìn ba trăm sáu mươi chấm tám trăm bẩy mươi ki lô gờ ram", "một", "tài", "khoản", "duy", "nhất", "ipad", "pro", "bốn", "không", "thể", "giống", "như", "một", "chiếc", "laptop", "thực", "thụ", "trong", "trường", "hợp", "nhiều", "người", "cùng", "sử", "dụng", "một", "chiếc", "ipad", "việc", "mọi", "người", "đều", "có", "quyền", "truy", "cập", "vào", "tất", "cả", "thông", "tin", "lưu", "trữ", "trong", "máy", "cũng", "là", "yếu", "tố", "người", "dùng", "cần", "cân", "nhắc", "trước", "khi", "sắm", "một", "chiếc", "ipad", "pro", "hai ba tới mười một", "thay", "thế", "cho", "chiếc", "laptop", "từ", "trước", "đến", "nay", "apple", "ngày hai nhăm", "luôn", "nổi", "tiếng", "ki", "bo", "trong", "việc", "hỗ", "trợ", "các", "cổng", "kết", "nối", "trên", "các", "thiết", "bị", "của", "hãng", "ipad", "pro", "ba mươi", "mới", "ra", "mắt", "cũng", "không", "ngoại", "lệ", "cụ", "thể", "một", "trong", "những", "ngày mười nhăm và ngày bảy", "thay", "đổi", "của", "ipad", "pro", "ba hai bẩy bốn ba năm năm bẩy tám bẩy chín", "so", "ba ngàn tám trăm chín mươi sáu chấm không năm sáu bốn mét", "với", "các", "phiên", "bản", "trước", "đó", "là", "việc", "jack", "cắm", "năm mươi bẩy ki lô mét", "bị", "loại", "bỏ", "cổng", "kết", "nối", "duy", "nhất", "còn", "lại", "trên", "máy", "ba trăm chín không không tờ tờ đê vê xê đê dét", "là", "usb-c", "cổng", "usb-c", "so", "với", "cổng", "lightning", "truyền", "thống", "được", "sử", "dụng", "rộng", "rãi", "hơn", "thông", "dụng", "hơn", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "tuy", "nhiên", "việc", "ipad", "pro", "chín bảy", "bị", "tối", "giản", "chỉ", "còn", "một", "cổng", "kết", "nối", "gây", "không", "ít", "phiền", "toái", "cho", "người", "dùng", "đặc", "biệt", "là", "những", "người", "muốn", "sử", "dụng", "ipad", "pro", "một triệu chín nghìn", "như", "một", "chiếc", "laptop", "thực", "thụ", "bạn", "sẽ", "phải", "sắm", "sửa", "và", "mang", "theo", "hàng", "tá", "các", "loại", "phụ", "kiện", "hỗ", "trợ", "chẳng", "hạn", "như", "cổng", "chuyển", "usb-c", "sang", "đầu", "đọc", "thẻ", "sd", "hay", "usb-c", "sang", "jack", "cắm", "hai ngàn bốn trăm hai mươi lăm phẩy không bảy trăm chín tám am be", "thậm", "chí", "với", "ipad", "pro", "sáu một chín bốn ba sáu bảy ba không hai bốn", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "vừa", "sạc", "pin", "vừa", "nghe", "nhạc", "hay", "vừa", "sạc", "pin", "cho", "ipad", "pro", "vừa", "xuất", "tín", "hiệu", "ra", "một", "màn", "hình", "ngoài", "nếu", "có", "một", "tập", "tài", "liệu", "lưu", "trữ", "trong", "usb", "bạn", "cũng", "không", "có", "cách", "nào", "để", "xem", "trên", "ipad", "pro", "với", "cộng bốn sáu bảy chín ba tám một năm không sáu không", "tính", "năng", "còn", "thiếu", "này", "ipad", "pro", "âm bảy hai chấm mười", "vẫn", "chưa", "thể", "được", "xem", "là", "một", "sự", "thay", "thế", "hoàn", "hảo", "cho", "một", "chiếc", "laptop", "apple", "vẫn", "còn", "nhiều", "thứ", "phải", "làm", "nếu", "muốn", "biến", "ipad", "pro", "thành", "một", "chiếc", "laptop", "thực", "thụ", "kafee" ]
[ "tỉ số 14 - 8", "tính", "năng", "còn", "thiếu", "khiến", "ipad", "pro", "5.000.700", "vẫn", "chưa", "thể", "thực", "sự", "thay", "thế", "laptop", "đâu", "là", "3.010.640", "tính", "năng", "ipad", "pro", "-39.977,5690", "còn", "thiếu", "để", "thực", "sự", "thay", "thế", "được", "một", "chiếc", "laptop", "ipad", "pro", "3000", "vừa", "được", "apple", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "tại", "sự", "kiện", "công", "nghệ", "ngày 15 và ngày 15", "vừa", "qua", "apple", "thậm", "chí", "còn", "quảng", "cáo", "rằng", "ipad", "pro", "687.933", "là", "một", "sự", "thay", "thế", "hoàn", "hảo", "đối", "với", "một", "chiếc", "laptop", "dù", "vậy", "tham", "vọng", "của", "apple", "có", "lẽ", "vẫn", "chưa", "thể", "thành", "hiện", "thực", "khi", "ipad", "pro", "2000", "còn", "thiếu", "38", "tính", "năng", "quan", "trọng", "sau", "đây", "không", "hỗ", "trợ", "trackpad", "hoặc", "chuột", "dù", "ipad", "từ", "lâu", "đã", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "kết", "nối", "với", "bàn", "phím", "rời", "bên", "ngoài", "trackpad", "hoặc", "chuột", "lại", "chưa", "bao", "807 dm", "giờ", "được", "hỗ", "trợ", "tương", "tự", "như", "thế", "thay", "vào", "đó", "apple", "khuyến", "khích", "người", "dùng", "sử", "dụng", "bút", "pencil", "thay", "thế", "cho", "trackpad", "hoặc", "dùng", "tay", "để", "tương", "tác", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "tuy", "nhiên", "điều", "này", "lại", "gây", "ra", "khá", "nhiều", "bất", "tiện", "cho", "người", "dùng", "đặc", "biệt", "đối", "với", "người", "dùng", "ipad", "để", "làm", "việc", "theo", "đó", "dùng", "tay", "để", "tương", "tác", "với", "màn", "hình", "ipad", "dễ", "khiến", "người", "dùng", "thấy", "mỏi", "tay", "tư", "thế", "làm", "việc", "cũng", "không", "thoải", "mái", "dẫn", "đến", "việc", "nâng", "suất", "làm", "việc", "bị", "ảnh", "hưởng", "200/4000-omsax", "vì", "vậy", "ipad", "pro", "640.786", "sẽ", "thực", "sự", "giống", "một", "chiếc", "laptop", "hơn", "nếu", "ngoài", "việc", "hỗ", "trợ", "kết", "nối", "bàn", "phím", "rời", "bên", "ngoài", "apple", "còn", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "kết", "nối", "trackpad", "hay", "kết", "nối", "với", "chuột", "hầu", "hết", "các", "máy", "tính", "laptop", "hiện", "nay", "đều", "hỗ", "trợ", "nhiều", "tài", "khoản", "người", "dùng", "khác", "nhau", "trên", "cùng", "một", "thiết", "bị", "điều", "này", "đặc", "biệt", "hữu", "ích", "đối", "với", "các", "máy", "tính", "laptop", "được", "sử", "dụng", "chung", "trong", "phòng", "làm", "việc", "chung", "phòng", "thư", "viện", "song", "tính", "năng", "này", "không", "tồn", "tại", "trên", "ipad", "pro", "2984", "với", "việc", "chỉ", "hỗ", "trợ", "cho", "3360.870 kg", "một", "tài", "khoản", "duy", "nhất", "ipad", "pro", "4", "không", "thể", "giống", "như", "một", "chiếc", "laptop", "thực", "thụ", "trong", "trường", "hợp", "nhiều", "người", "cùng", "sử", "dụng", "một", "chiếc", "ipad", "việc", "mọi", "người", "đều", "có", "quyền", "truy", "cập", "vào", "tất", "cả", "thông", "tin", "lưu", "trữ", "trong", "máy", "cũng", "là", "yếu", "tố", "người", "dùng", "cần", "cân", "nhắc", "trước", "khi", "sắm", "một", "chiếc", "ipad", "pro", "23 - 11", "thay", "thế", "cho", "chiếc", "laptop", "từ", "trước", "đến", "nay", "apple", "ngày 25", "luôn", "nổi", "tiếng", "ki", "bo", "trong", "việc", "hỗ", "trợ", "các", "cổng", "kết", "nối", "trên", "các", "thiết", "bị", "của", "hãng", "ipad", "pro", "30", "mới", "ra", "mắt", "cũng", "không", "ngoại", "lệ", "cụ", "thể", "một", "trong", "những", "ngày 15 và ngày 7", "thay", "đổi", "của", "ipad", "pro", "32743557879", "so", "3896.0564 m", "với", "các", "phiên", "bản", "trước", "đó", "là", "việc", "jack", "cắm", "57 km", "bị", "loại", "bỏ", "cổng", "kết", "nối", "duy", "nhất", "còn", "lại", "trên", "máy", "300900ttđvcđz", "là", "usb-c", "cổng", "usb-c", "so", "với", "cổng", "lightning", "truyền", "thống", "được", "sử", "dụng", "rộng", "rãi", "hơn", "thông", "dụng", "hơn", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "tuy", "nhiên", "việc", "ipad", "pro", "97", "bị", "tối", "giản", "chỉ", "còn", "một", "cổng", "kết", "nối", "gây", "không", "ít", "phiền", "toái", "cho", "người", "dùng", "đặc", "biệt", "là", "những", "người", "muốn", "sử", "dụng", "ipad", "pro", "1.009.000", "như", "một", "chiếc", "laptop", "thực", "thụ", "bạn", "sẽ", "phải", "sắm", "sửa", "và", "mang", "theo", "hàng", "tá", "các", "loại", "phụ", "kiện", "hỗ", "trợ", "chẳng", "hạn", "như", "cổng", "chuyển", "usb-c", "sang", "đầu", "đọc", "thẻ", "sd", "hay", "usb-c", "sang", "jack", "cắm", "2425,0798 ampe", "thậm", "chí", "với", "ipad", "pro", "61943673024", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "vừa", "sạc", "pin", "vừa", "nghe", "nhạc", "hay", "vừa", "sạc", "pin", "cho", "ipad", "pro", "vừa", "xuất", "tín", "hiệu", "ra", "một", "màn", "hình", "ngoài", "nếu", "có", "một", "tập", "tài", "liệu", "lưu", "trữ", "trong", "usb", "bạn", "cũng", "không", "có", "cách", "nào", "để", "xem", "trên", "ipad", "pro", "với", "+46793815060", "tính", "năng", "còn", "thiếu", "này", "ipad", "pro", "-72.10", "vẫn", "chưa", "thể", "được", "xem", "là", "một", "sự", "thay", "thế", "hoàn", "hảo", "cho", "một", "chiếc", "laptop", "apple", "vẫn", "còn", "nhiều", "thứ", "phải", "làm", "nếu", "muốn", "biến", "ipad", "pro", "thành", "một", "chiếc", "laptop", "thực", "thụ", "kafee" ]
[ "nữ", "ca", "sỹ", "cho", "biết", "một", "năm", "qua", "không", "làm", "việc", "nên", "thu", "nhập", "của", "cô", "cũng", "khá", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "khi", "thực", "hiện", "mv", "monalisa", "lại", "quá", "tốn", "kém", "ngoài", "việc", "phải", "tập", "kịch", "tết", "chạy", "cùng", "lúc", "hai trăm bảy nhăm ngàn hai trăm ba mốt", "hai nghìn", "chương", "trình", "và", "cố", "gắng", "cuối", "năm", "ra", "thêm", "một", "tập", "tết", "về", "cô", "giáo", "khánh", "tối", "còn", "đi", "giao", "lưu", "kịch", "học", "với", "các", "em", "học", "sinh", "ở", "các", "trường", "trung", "học", "và", "phổ", "thông", "bận", "rộn", "nên", "khá", "mệt", "duy", "khánh", "chia", "sẻ", "hoài", "linh", "là", "một", "trong", "những", "nghệ", "sỹ", "đắt", "show", "nhất", "sáu một không một ngàn xoẹt gờ u quờ gờ ngang", "hiện", "nay", "mới", "đây", "một", "số", "hình", "ảnh", "hậu", "trường", "tập", "liveshow", "của", "nghệ", "sỹ", "hoài", "linh", "được", "hé", "lộ", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "xót", "xa", "khi", "anh", "tranh", "thủ", "chợp", "mắt", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "và", "bất", "cứ", "tư", "thế", "nào", "với", "lịch", "công", "việc", "tối", "mặt", "cho", "hàng", "loạt", "các", "chương", "trình", "gameshow", "và", "lịch", "diễn", "khán", "giả", "luôn", "thấy", "hoài", "linh", "trong", "trạng", "thái", "bơ", "phờ", "mệt", "mỏi", "và", "sáu giờ mười năm phút năm mươi năm giây", "khẳng", "khiu", "cuối", "năm", "là", "thời", "điểm", "nhiều", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "nhất", "nên", "hầu", "hết", "các", "nghệ", "sỹ", "đều", "tranh", "thủ", "chạy", "show", "cật", "lực", "nhiều", "nghệ", "sỹ", "làm", "việc", "đến", "mức", "kiệt", "sức", "phải", "nhập", "viện", "như", "hoài", "linh", "đàm", "vĩnh", "hưng", "noo", "phước", "thịnh", "tiên", "tiên", "số", "khác", "thì", "đổ", "bệnh", "và", "còn", "bị", "mất", "giọng", "như", "thanh", "duy", "idol", "lịch", "làm", "việc", "dày", "đặc", "từ", "sáng", "đến", "đêm", "nhưng", "ca", "sỹ", "khánh", "ngọc", "vẫn", "tự", "trấn", "an", "bản", "thân", "đời", "nghệ", "sĩ", "là", "thế", "đuối", "thì", "cũng", "có", "đuối", "nhưng", "không", "có", "show", "thì", "đuối", "hơn", "duy", "khánh", "tiết", "lộ", "có", "hôm", "ba ngàn bẩy trăm tám mươi mốt phẩy bốn ba bẩy đồng", "sáng", "đã", "phải", "đi", "quay", "chạy", "chương", "trình", "và", "làm", "việc", "đến", "tám ngàn sáu trăm linh hai chấm tám một bốn ga lông", "sáng", "hôm", "sau", "mới", "về", "không", "có", "thời", "gian", "để", "ngủ", "ca", "sỹ", "đinh", "mạnh", "ninh", "cho", "biết", "nhiều", "năm", "nay", "anh", "không", "chạy", "show", "vào", "dịp", "tết", "nữa", "vì", "cả", "năm", "chạy", "đủ", "rồi" ]
[ "nữ", "ca", "sỹ", "cho", "biết", "một", "năm", "qua", "không", "làm", "việc", "nên", "thu", "nhập", "của", "cô", "cũng", "khá", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "khi", "thực", "hiện", "mv", "monalisa", "lại", "quá", "tốn", "kém", "ngoài", "việc", "phải", "tập", "kịch", "tết", "chạy", "cùng", "lúc", "275.231", "2000", "chương", "trình", "và", "cố", "gắng", "cuối", "năm", "ra", "thêm", "một", "tập", "tết", "về", "cô", "giáo", "khánh", "tối", "còn", "đi", "giao", "lưu", "kịch", "học", "với", "các", "em", "học", "sinh", "ở", "các", "trường", "trung", "học", "và", "phổ", "thông", "bận", "rộn", "nên", "khá", "mệt", "duy", "khánh", "chia", "sẻ", "hoài", "linh", "là", "một", "trong", "những", "nghệ", "sỹ", "đắt", "show", "nhất", "6101000/guqg-", "hiện", "nay", "mới", "đây", "một", "số", "hình", "ảnh", "hậu", "trường", "tập", "liveshow", "của", "nghệ", "sỹ", "hoài", "linh", "được", "hé", "lộ", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "xót", "xa", "khi", "anh", "tranh", "thủ", "chợp", "mắt", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "và", "bất", "cứ", "tư", "thế", "nào", "với", "lịch", "công", "việc", "tối", "mặt", "cho", "hàng", "loạt", "các", "chương", "trình", "gameshow", "và", "lịch", "diễn", "khán", "giả", "luôn", "thấy", "hoài", "linh", "trong", "trạng", "thái", "bơ", "phờ", "mệt", "mỏi", "và", "6:15:55", "khẳng", "khiu", "cuối", "năm", "là", "thời", "điểm", "nhiều", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "nhất", "nên", "hầu", "hết", "các", "nghệ", "sỹ", "đều", "tranh", "thủ", "chạy", "show", "cật", "lực", "nhiều", "nghệ", "sỹ", "làm", "việc", "đến", "mức", "kiệt", "sức", "phải", "nhập", "viện", "như", "hoài", "linh", "đàm", "vĩnh", "hưng", "noo", "phước", "thịnh", "tiên", "tiên", "số", "khác", "thì", "đổ", "bệnh", "và", "còn", "bị", "mất", "giọng", "như", "thanh", "duy", "idol", "lịch", "làm", "việc", "dày", "đặc", "từ", "sáng", "đến", "đêm", "nhưng", "ca", "sỹ", "khánh", "ngọc", "vẫn", "tự", "trấn", "an", "bản", "thân", "đời", "nghệ", "sĩ", "là", "thế", "đuối", "thì", "cũng", "có", "đuối", "nhưng", "không", "có", "show", "thì", "đuối", "hơn", "duy", "khánh", "tiết", "lộ", "có", "hôm", "3781,437 đồng", "sáng", "đã", "phải", "đi", "quay", "chạy", "chương", "trình", "và", "làm", "việc", "đến", "8602.814 gallon", "sáng", "hôm", "sau", "mới", "về", "không", "có", "thời", "gian", "để", "ngủ", "ca", "sỹ", "đinh", "mạnh", "ninh", "cho", "biết", "nhiều", "năm", "nay", "anh", "không", "chạy", "show", "vào", "dịp", "tết", "nữa", "vì", "cả", "năm", "chạy", "đủ", "rồi" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "nờ ép u bê giây trừ i xoẹt", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "trên", "thế", "giới", "làm", "đứt", "gãy", "thương", "mại", "quốc", "tế", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "việt", "nam", "vẫn", "giữ", "được", "mức", "tăng", "dương", "xuất", "khẩu", "tôm", "sang", "thị", "trường", "eu", "tăng", "mạnh", "sau", "khi", "hiệp", "định", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "sáu giờ mười một phút", "ước", "tính", "đạt", "âm ba trăm hai tư phẩy hai một không rúp", "usd", "tăng", "chín trăm hai mươi mét vuông", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tính", "chung", "ba mươi hai chấm sáu đến chín mốt chấm năm", "tháng", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "đạt", "sáu sáu đồng", "usd", "tăng", "âm năm ngàn tám trăm phẩy ba chín bảy xen ti mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai tháng bẩy", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "công", "thương", "trong", "quý", "bốn mươi chéo bốn nghìn xuộc rờ ngang gờ đắp liu giây giây", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đạt", "tám trăm hai mươi sáu in", "usd", "tăng", "âm sáu ngàn chín trăm linh sáu chấm bốn không mê ga oát giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "và", "tăng", "bẩy ngàn bốn trăm sáu mươi chấm hai trăm bốn tư mẫu trên tháng", "so", "với", "quý", "ii", "năm", "nay", "tăng", "âm năm nghìn bốn trăm mười bảy chấm không một bốn không ki lô trên tấn", "so", "với", "quý", "i", "trong", "đó", "bốn triệu tám trăm bẩy mươi tám nghìn một trăm ba mươi chín", "mặt", "hàng", "đạt", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "trên", "năm ngàn bốn trăm ba mươi tư chấm hai trăm tám bẩy mê ga oát", "usd", "chiếm", "tỷ", "trọng", "âm một ngàn hai trăm linh ba chấm bốn hai không việt nam đồng", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "gồm", "điện", "thoại", "và", "linh", "ngày ba mươi tháng mười một", "kiện", "dẫn", "đầu", "với", "tám nghìn bốn trăm ba chín chấm bảy trăm mười sáu độ xê", "usd", "chiếm", "âm một ngàn chín trăm năm tám phẩy năm trăm bảy tám ao trên mi li mét", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "điện", "tử", "máy", "tính", "và", "linh", "kiện", "đạt", "bảy ngàn sáu trăm hai nhăm phẩy hai ba một gam", "usd", "tăng", "âm bốn ngàn hai trăm bảy sáu phẩy không không một trăm năm mươi tám bát can", "hàng", "dệt", "may", "đạt", "bẩy ngàn tám trăm tám sáu chấm ba ba bốn rúp", "usd", "giảm", "âm hai trăm ba mốt chấm chín trăm bốn sáu ki lô ca lo", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "phụ", "tùng", "đạt", "sáu trăm ba mươi đề xi mét khối", "usd", "âm tám bảy ngày", "tăng", "âm bẩy ngàn bốn trăm mười phẩy hai một bốn oát giờ", "tính", "chung", "mười một", "hai mươi ba giờ", "kim", "ngạch", "hàng", "hóa", "xuất", "khẩu", "ước", "tính", "đạt", "sáu trăm bảy mươi ba tạ", "usd", "tăng", "âm sáu ngàn ba mốt chấm sáu trăm sáu mốt việt nam đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "cán", "cân", "thương", "mại", "tháng bẩy năm hai nghìn sáu trăm hai mươi", "ước", "tính", "xuất", "siêu", "ba ngàn không trăm hai mươi nhăm chấm bảy trăm chín mươi năm ga lông", "usd", "tính", "chung", "không bẩy một năm bẩy một hai sáu bẩy một ba bẩy", "năm một tám bốn chín", "cán", "cân", "thương", "mại", "hàng", "hóa", "tiếp", "tục", "xuất", "siêu", "âm tám ngàn bốn trăm năm mươi tư phẩy bốn trăm bảy mươi rúp", "usd", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "xuất", "siêu", "âm tám mươi chín đồng trên mê ga oát giờ", "usd", "đáng", "chú", "ý", "khu", "vực", "kinh", "tế", "trong", "nước", "tiếp", "tục", "là", "động", "lực", "cho", "sự", "tăng", "trưởng", "của", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "cả", "nước", "khi", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "âm hai mươi chấm chín tám", "tháng", "của", "khu", "vực", "kinh", "tế", "trong", "nước", "đạt", "hai trăm mười sáu mét khối trên tấn", "usd", "tăng", "mạnh", "một nghìn tám trăm bốn tư chấm bẩy không không tấn", "chiếm", "sáu trăm hai nhăm mi li gam", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "khu", "vực", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "kể", "cả", "dầu", "thô", "đạt", "bốn trăm sáu mươi mốt mi li mét vuông", "usd", "giảm", "ba trăm ba mươi bảy chỉ", "chiếm", "chín trăm bốn mươi bốn oát", "như", "vậy", "sau", "khi", "đạt", "mức", "tăng", "trưởng", "khá", "cao", "trong", "tháng không bảy một tám bảy bốn", "âm tám mươi bẩy nghìn năm trăm năm mươi lăm phẩy không không bốn ba bốn không", "khối", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "tiếp", "tục", "là", "điểm", "sáng", "trong", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "việt", "nam", "trong", "bảy triệu", "mười giờ mười lăm", "với", "mức", "tăng", "một trăm bốn bảy oát", "cao", "hơn", "ngày hai hai tháng bảy năm một ngàn năm trăm ba mươi hai", "bốn mươi năm", "lần", "so", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "chung", "cả", "nước", "đạt", "bẩy trăm mười bẩy ki lô bít", "và", "đặt", "trong", "bối", "cảnh", "xuất", "khẩu", "của", "khối", "doanh", "nghiệp", "fdi", "tăng", "trưởng", "âm", "giảm", "chín ngàn ba trăm ba hai chấm không một ba bốn giây", "về", "nhập", "khẩu", "trong", "quý", "bảy năm sáu hai nghìn lẻ năm mờ rờ quờ lờ", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "đạt", "chín mươi bảy mét khối", "usd", "tăng", "âm sáu mươi hai oát", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "và", "tăng", "sáu trăm mười bẩy ra đi an trên mê ga oát", "so", "với", "quý", "ii", "năm", "nay", "tăng", "ba ngàn hai trăm năm sáu phẩy không không bảy không vòng", "so", "với", "quý", "i", "cho", "thấy", "sản", "xuất", "bắt", "đầu", "phục", "hồi", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "có", "xu", "hướng", "tăng", "lên", "trong", "bối", "cảnh", "xuất", "khẩu", "của", "nhiều", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "tiếp", "tục", "giảm", "hoặc", "tăng", "trưởng", "chậm", "lại", "thì", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "xuất", "khẩu", "ở", "mức", "âm hai sáu át mót phe", "và", "duy", "trì", "cán", "cân", "thương", "mại", "thặng", "dư", "trong", "bốn mươi hai", "tháng", "đầu", "năm", "của", "việt", "nam", "là", "sự", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "bộ", "công", "thương", "đánh", "giá", "xuất", "khẩu", "điện", "thoại", "và", "linh", "kiện", "điện", "thoại", "đạt", "sáu trăm chín mươi nhăm mê ga oát giờ", "usd", "trong", "hai nghìn tám trăm hai mươi", "tháng", "xuất", "khẩu", "sang", "eu", "tăng", "mạnh", "bộ", "công", "thương", "cho", "biết", "kể", "từ", "khi", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "từ", "mười bẩy giờ bốn", "các", "tổ", "chức", "được", "ủy", "quyền", "đã", "cấp", "gần", "giai đoạn mười ba mười", "bộ", "giấy", "chứng", "nhận", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "c/o", "mẫu", "eur.1", "với", "kim", "ngạch", "gần", "một trăm sáu mươi chín phít", "usd", "đi", "ba trăm tám mươi mốt ngàn sáu trăm năm mươi tám", "nước", "eu", "các", "mặt", "hàng", "đã", "được", "cấp", "c/o", "mẫu", "eur.1", "chủ", "yếu", "là", "giày", "dép", "thủy", "sản", "nhựa", "và", "các", "sản", "phẩm", "nhựa", "cà", "phê", "hàng", "dệt", "may", "túi", "xách", "va", "li", "rau", "quả", "sản", "phẩm", "mây", "tre", "đan", "nông", "sản", "hàng", "điện", "tử", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "đa", "phần", "là", "các", "nước", "có", "cảng", "biển", "và", "trung", "tâm", "phân", "phối", "sáu năm", "trung", "chuyển", "của", "eu", "như", "bỉ", "đức", "hà", "lan", "pháp", "anh", "quốc", "trong", "đó", "nhiều", "lô", "hàng", "đã", "tới", "thị", "trường", "eu", "thông", "quan", "và", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "chỉ", "tính", "riêng", "ngày hai chín và ngày mười một", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "thị", "trường", "eu", "đã", "đạt", "âm chín nhăm đề xi ben", "usd", "tăng", "âm bốn nghìn năm mươi tám phẩy sáu sáu bốn tấn", "so", "với", "ngày mười sáu tháng chín", "và", "tăng", "hai trăm bẩy mươi ki lo oát trên phít", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đưa", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "từ", "việt", "nam", "sang", "thị", "trường", "eu", "đạt", "tám sáu giây", "usd", "tăng", "gần", "chín trăm bốn mươi chín inh", "usd", "so", "với", "bình", "quân", "âm bốn chín nghìn năm trăm mười nhăm phẩy sáu ngàn chín trăm tám ba", "tháng", "đầu", "năm", "bình", "quân", "sáu triệu bốn trăm lẻ sáu ngàn", "tháng", "là", "bốn trăm tám mươi tám bát can", "usd", "sang", "ngày mười tám ngày hai tám tháng năm", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "sang", "thị", "trường", "này", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "đà", "tăng", "mạnh", "tăng", "âm chín nghìn năm trăm mười tám phẩy không bẩy không không bao", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đặc", "biệt", "xuất", "khẩu", "tôm", "ngày hai mươi ba ngày mười một tháng tám", "tăng", "chín ngàn ba mươi phẩy bảy trăm ba mươi nhăm bao", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mặt", "hàng", "gạo", "xuất", "khẩu", "sang", "châu", "âu", "cũng", "có", "những", "tín", "hiệu", "khả", "quan", "khi", "giá", "gạo", "việt", "nam", "vào", "thị", "trường", "eu", "đã", "tăng", "từ", "tháng ba năm hai nghìn năm trăm chín tám", "usd/tấn", "tùy", "loại", "mười bẩy đến bốn", "so", "với", "thời", "điểm", "trước", "khi", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "ngoài", "thị", "trường", "eu", "trong", "sáu trăm lẻ hai ngàn hai trăm sáu mươi ba", "tháng", "hoa", "kỳ", "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "với", "kim", "ngạch", "đạt", "hai trăm chín mươi ba yến", "usd", "tăng", "năm trăm sáu mươi chín độ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tiếp", "đến", "là", "trung", "quốc", "đạt", "một trăm sáu hai độ xê", "usd", "tăng", "ba nghìn bẩy trăm ba tám chấm một trăm mười chín mi li lít", "thị", "trường", "asean", "đạt", "âm bảy nghìn bảy trăm tám mươi mốt phẩy ba một năm độ ca trên mi li mét", "usd", "giảm", "năm trăm linh tám ao", "hàn", "quốc", "đạt", "chín trăm sáu mươi rúp", "usd", "giảm", "tám trăm sáu mươi bảy ki lô ca lo", "nhật", "bản", "đạt", "sáu trăm năm mươi tám lượng", "usd", "giảm", "âm tám nghìn tám trăm bảy hai chấm một trăm năm mươi bốn niu tơn", "đồng", "thời", "tổ", "chức", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "các", "cam", "sáu trăm năm mươi áp mót phe", "kết", "bốn trăm lẻ tám độ ép trên công", "trong", "lĩnh", "vực", "thương", "mại", "hang", "hóa", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "đầu", "tư", "phương", "án", "cam", "kết", "cắt", "giảm/xóa", "bỏ", "thuế", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "và", "các", "cam", "kết", "về", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "của", "hiệp", "định", "evfta", "để", "nâng", "cao", "sự", "hiểu", "biết", "của", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "về", "các", "cam", "kết", "của", "hiệp", "định" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "nfubj-y/", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "trên", "thế", "giới", "làm", "đứt", "gãy", "thương", "mại", "quốc", "tế", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "việt", "nam", "vẫn", "giữ", "được", "mức", "tăng", "dương", "xuất", "khẩu", "tôm", "sang", "thị", "trường", "eu", "tăng", "mạnh", "sau", "khi", "hiệp", "định", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "6h11", "ước", "tính", "đạt", "-324,210 rub", "usd", "tăng", "920 m2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tính", "chung", "32.6 - 91.5", "tháng", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "đạt", "66 đ", "usd", "tăng", "-5800,397 cm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "2/7", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "công", "thương", "trong", "quý", "40/4000/r-gwjj", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đạt", "826 inch", "usd", "tăng", "-6906.40 mwh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "và", "tăng", "7460.244 mẫu/tháng", "so", "với", "quý", "ii", "năm", "nay", "tăng", "-5417.0140 kg/tấn", "so", "với", "quý", "i", "trong", "đó", "4.878.139", "mặt", "hàng", "đạt", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "trên", "5434.287 mw", "usd", "chiếm", "tỷ", "trọng", "-1203.420 vnđ", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "gồm", "điện", "thoại", "và", "linh", "ngày 30/11", "kiện", "dẫn", "đầu", "với", "8439.716 oc", "usd", "chiếm", "-1958,578 ounce/mm", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "điện", "tử", "máy", "tính", "và", "linh", "kiện", "đạt", "7625,231 g", "usd", "tăng", "-4276,00158 pa", "hàng", "dệt", "may", "đạt", "7886.334 rub", "usd", "giảm", "-231.946 kcal", "máy", "móc", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "phụ", "tùng", "đạt", "630 dm3", "usd", "-87 ngày", "tăng", "-7410,214 wh", "tính", "chung", "11", "23h", "kim", "ngạch", "hàng", "hóa", "xuất", "khẩu", "ước", "tính", "đạt", "673 tạ", "usd", "tăng", "-6031.661 vnđ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "cán", "cân", "thương", "mại", "tháng 7/2620", "ước", "tính", "xuất", "siêu", "3025.795 gallon", "usd", "tính", "chung", "071571267137", "năm 1849", "cán", "cân", "thương", "mại", "hàng", "hóa", "tiếp", "tục", "xuất", "siêu", "-8454,470 rub", "usd", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "xuất", "siêu", "-89 đ/mwh", "usd", "đáng", "chú", "ý", "khu", "vực", "kinh", "tế", "trong", "nước", "tiếp", "tục", "là", "động", "lực", "cho", "sự", "tăng", "trưởng", "của", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "cả", "nước", "khi", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "-20.98", "tháng", "của", "khu", "vực", "kinh", "tế", "trong", "nước", "đạt", "216 m3/tấn", "usd", "tăng", "mạnh", "1844.700 tấn", "chiếm", "625 mg", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "khu", "vực", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "kể", "cả", "dầu", "thô", "đạt", "461 mm2", "usd", "giảm", "337 chỉ", "chiếm", "944 w", "như", "vậy", "sau", "khi", "đạt", "mức", "tăng", "trưởng", "khá", "cao", "trong", "tháng 07/1874", "-87.555,004340", "khối", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "tiếp", "tục", "là", "điểm", "sáng", "trong", "hoạt", "động", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "việt", "nam", "trong", "7.000.000", "10h15", "với", "mức", "tăng", "147 w", "cao", "hơn", "ngày 22/7/1532", "45", "lần", "so", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "chung", "cả", "nước", "đạt", "717 kb", "và", "đặt", "trong", "bối", "cảnh", "xuất", "khẩu", "của", "khối", "doanh", "nghiệp", "fdi", "tăng", "trưởng", "âm", "giảm", "9332.0134 giây", "về", "nhập", "khẩu", "trong", "quý", "7562005mrql", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "đạt", "97 m3", "usd", "tăng", "-62 w", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "và", "tăng", "617 radian/mw", "so", "với", "quý", "ii", "năm", "nay", "tăng", "3256,0070 vòng", "so", "với", "quý", "i", "cho", "thấy", "sản", "xuất", "bắt", "đầu", "phục", "hồi", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "có", "xu", "hướng", "tăng", "lên", "trong", "bối", "cảnh", "xuất", "khẩu", "của", "nhiều", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "tiếp", "tục", "giảm", "hoặc", "tăng", "trưởng", "chậm", "lại", "thì", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "xuất", "khẩu", "ở", "mức", "-26 atm", "và", "duy", "trì", "cán", "cân", "thương", "mại", "thặng", "dư", "trong", "42", "tháng", "đầu", "năm", "của", "việt", "nam", "là", "sự", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "bộ", "công", "thương", "đánh", "giá", "xuất", "khẩu", "điện", "thoại", "và", "linh", "kiện", "điện", "thoại", "đạt", "695 mwh", "usd", "trong", "2820", "tháng", "xuất", "khẩu", "sang", "eu", "tăng", "mạnh", "bộ", "công", "thương", "cho", "biết", "kể", "từ", "khi", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "từ", "17h4", "các", "tổ", "chức", "được", "ủy", "quyền", "đã", "cấp", "gần", "giai đoạn 13 - 10", "bộ", "giấy", "chứng", "nhận", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "c/o", "mẫu", "eur.1", "với", "kim", "ngạch", "gần", "169 ft", "usd", "đi", "381.658", "nước", "eu", "các", "mặt", "hàng", "đã", "được", "cấp", "c/o", "mẫu", "eur.1", "chủ", "yếu", "là", "giày", "dép", "thủy", "sản", "nhựa", "và", "các", "sản", "phẩm", "nhựa", "cà", "phê", "hàng", "dệt", "may", "túi", "xách", "va", "li", "rau", "quả", "sản", "phẩm", "mây", "tre", "đan", "nông", "sản", "hàng", "điện", "tử", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "đa", "phần", "là", "các", "nước", "có", "cảng", "biển", "và", "trung", "tâm", "phân", "phối", "65", "trung", "chuyển", "của", "eu", "như", "bỉ", "đức", "hà", "lan", "pháp", "anh", "quốc", "trong", "đó", "nhiều", "lô", "hàng", "đã", "tới", "thị", "trường", "eu", "thông", "quan", "và", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "chỉ", "tính", "riêng", "ngày 29 và ngày 11", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "thị", "trường", "eu", "đã", "đạt", "-95 db", "usd", "tăng", "-4058,664 tấn", "so", "với", "ngày 16/9", "và", "tăng", "270 kw/ft", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đưa", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "từ", "việt", "nam", "sang", "thị", "trường", "eu", "đạt", "86 s", "usd", "tăng", "gần", "949 inch", "usd", "so", "với", "bình", "quân", "-49.515,6983", "tháng", "đầu", "năm", "bình", "quân", "6.406.000", "tháng", "là", "488 pa", "usd", "sang", "ngày 18 ngày 28 tháng 5", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "sang", "thị", "trường", "này", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "đà", "tăng", "mạnh", "tăng", "-9518,0700 pound", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đặc", "biệt", "xuất", "khẩu", "tôm", "ngày 23 ngày 11 tháng 8", "tăng", "9030,735 pound", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mặt", "hàng", "gạo", "xuất", "khẩu", "sang", "châu", "âu", "cũng", "có", "những", "tín", "hiệu", "khả", "quan", "khi", "giá", "gạo", "việt", "nam", "vào", "thị", "trường", "eu", "đã", "tăng", "từ", "tháng 3/2598", "usd/tấn", "tùy", "loại", "17 - 4", "so", "với", "thời", "điểm", "trước", "khi", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "ngoài", "thị", "trường", "eu", "trong", "602.263", "tháng", "hoa", "kỳ", "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "nhất", "của", "việt", "nam", "với", "kim", "ngạch", "đạt", "293 yến", "usd", "tăng", "569 độ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tiếp", "đến", "là", "trung", "quốc", "đạt", "162 oc", "usd", "tăng", "3738.119 ml", "thị", "trường", "asean", "đạt", "-7781,315 ok/mm", "usd", "giảm", "508 ounce", "hàn", "quốc", "đạt", "960 rub", "usd", "giảm", "867 kcal", "nhật", "bản", "đạt", "658 lượng", "usd", "giảm", "-8872.154 n", "đồng", "thời", "tổ", "chức", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "các", "cam", "650 atm", "kết", "408 of/công", "trong", "lĩnh", "vực", "thương", "mại", "hang", "hóa", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "đầu", "tư", "phương", "án", "cam", "kết", "cắt", "giảm/xóa", "bỏ", "thuế", "nhập", "khẩu", "hàng", "hóa", "và", "các", "cam", "kết", "về", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "của", "hiệp", "định", "evfta", "để", "nâng", "cao", "sự", "hiểu", "biết", "của", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "về", "các", "cam", "kết", "của", "hiệp", "định" ]
[ "nga", "sẽ", "tung", "bằng", "chứng", "bốn ngàn", "tên", "lửa", "liên", "quân", "mỹ-anh-pháp", "bị", "bắn", "hạ", "tại", "syria", "bộ", "ngoại", "giao", "nga", "sẽ", "công", "bố", "tại", "matxcơva", "những", "mảnh", "tên", "lửa", "có", "cánh", "của", "liên", "minh", "bị", "hệ", "thống", "phòng", "không", "của", "syria", "bắn", "hạ", "lãnh", "đạo", "ban", "điều", "hành", "thuộc", "tổng", "tham", "mưu", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nga", "đại", "tá", "sergei", "rudskoy", "cho", "biết", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "pantsir", "nga", "được", "cho", "là", "có", "hiệu", "quả", "chiến", "đấu", "lên", "tới", "sáu nghìn sáu trăm ba tám phẩy năm năm tám công", "trong", "đợt", "chống", "trả", "cuộc", "tấn", "công", "của", "liên", "quân", "mỹ-anh-pháp", "hôm", "bẩy trăm trừ ba nghìn linh năm chéo bờ lờ vê ép e tê đờ vờ cờ vờ", "vừa", "qua", "vào", "cuối", "buổi", "họp", "các", "vị", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "làm", "quen", "với", "chúng", "một", "cách", "chi", "tiết", "hơn", "ông", "rudskoy", "nói", "tổng", "cộng", "các", "đơn", "vị", "phòng", "không", "của", "syria", "đã", "tiêu", "diệt", "được", "bốn chín", "tên", "lửa", "có", "cánh", "trên", "tổng", "số", "tám mươi chín chấm năm năm", "tên", "lửa", "được", "phát", "hiện", "trên", "bầu", "trời", "syria", "phải", "chăng", "tên", "lửa", "mười sáu trên không", "tomahawk", "của", "mỹ", "đã", "mất", "thiêng", "trước", "vũ", "khí", "nga", "tuy", "nhiên", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "ngay", "lập", "tức", "tuyên", "bố", "đòn", "tấn", "công", "vào", "syria", "đã", "rất", "thành", "công", "và", "liên", "quân", "đã", "đạt", "được", "các", "mục", "tiêu", "của", "mình", "tướng", "mỹ", "kenneth", "white", "tỏ", "vẻ", "giễu", "cợt", "về", "tuyên", "bố", "phòng", "không", "syria", "bắn", "hạ", "sáu giờ ba lăm phút năm mươi giây", "tên", "lửa", "liên", "quân", "phóng", "vào", "syria", "phát", "ngôn", "viên", "lầu", "năm", "góc", "dana", "white", "cho", "biết", "mỹ-anh-pháp", "đã", "phóng", "tổng", "cộng", "bốn triệu không trăm tám mươi nghìn", "tên", "lửa", "trong", "đợt", "tấn", "công", "mười chín giờ hai sáu phút năm mươi ba giây", "mỹ", "cho", "biết", "thêm", "không bảy bảy chín không tám bốn bốn tám ba hai sáu", "tên", "lửa", "khác", "đã", "không", "được", "nã", "vào", "mục", "tiêu", "sau", "khi", "đòn", "tấn", "công", "hoàn", "tất", "nhưng", "nếu", "tuyên", "bố", "của", "nga", "chính", "xác", "và", "đưa", "ra", "bằng", "cớ", "rõ", "ràng", "thì", "đó", "thật", "sự", "là", "thông", "tin", "gây", "sốc", "và", "khiến", "liên", "quân", "mỹ-anh-pháp", "một", "phen", "bẽ", "mặt", "cũng", "như", "làm", "sứ", "giả", "chiến", "tranh", "tomahawk", "từng", "làm", "mưa", "làm", "gió", "trở", "lên", "mất", "thiêng" ]
[ "nga", "sẽ", "tung", "bằng", "chứng", "4000", "tên", "lửa", "liên", "quân", "mỹ-anh-pháp", "bị", "bắn", "hạ", "tại", "syria", "bộ", "ngoại", "giao", "nga", "sẽ", "công", "bố", "tại", "matxcơva", "những", "mảnh", "tên", "lửa", "có", "cánh", "của", "liên", "minh", "bị", "hệ", "thống", "phòng", "không", "của", "syria", "bắn", "hạ", "lãnh", "đạo", "ban", "điều", "hành", "thuộc", "tổng", "tham", "mưu", "các", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nga", "đại", "tá", "sergei", "rudskoy", "cho", "biết", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "pantsir", "nga", "được", "cho", "là", "có", "hiệu", "quả", "chiến", "đấu", "lên", "tới", "6638,558 công", "trong", "đợt", "chống", "trả", "cuộc", "tấn", "công", "của", "liên", "quân", "mỹ-anh-pháp", "hôm", "700-3005/blvfetđvcv", "vừa", "qua", "vào", "cuối", "buổi", "họp", "các", "vị", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "làm", "quen", "với", "chúng", "một", "cách", "chi", "tiết", "hơn", "ông", "rudskoy", "nói", "tổng", "cộng", "các", "đơn", "vị", "phòng", "không", "của", "syria", "đã", "tiêu", "diệt", "được", "49", "tên", "lửa", "có", "cánh", "trên", "tổng", "số", "89.55", "tên", "lửa", "được", "phát", "hiện", "trên", "bầu", "trời", "syria", "phải", "chăng", "tên", "lửa", "16 / 0", "tomahawk", "của", "mỹ", "đã", "mất", "thiêng", "trước", "vũ", "khí", "nga", "tuy", "nhiên", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "ngay", "lập", "tức", "tuyên", "bố", "đòn", "tấn", "công", "vào", "syria", "đã", "rất", "thành", "công", "và", "liên", "quân", "đã", "đạt", "được", "các", "mục", "tiêu", "của", "mình", "tướng", "mỹ", "kenneth", "white", "tỏ", "vẻ", "giễu", "cợt", "về", "tuyên", "bố", "phòng", "không", "syria", "bắn", "hạ", "6:35:50", "tên", "lửa", "liên", "quân", "phóng", "vào", "syria", "phát", "ngôn", "viên", "lầu", "năm", "góc", "dana", "white", "cho", "biết", "mỹ-anh-pháp", "đã", "phóng", "tổng", "cộng", "4.080.000", "tên", "lửa", "trong", "đợt", "tấn", "công", "19:26:53", "mỹ", "cho", "biết", "thêm", "077908448326", "tên", "lửa", "khác", "đã", "không", "được", "nã", "vào", "mục", "tiêu", "sau", "khi", "đòn", "tấn", "công", "hoàn", "tất", "nhưng", "nếu", "tuyên", "bố", "của", "nga", "chính", "xác", "và", "đưa", "ra", "bằng", "cớ", "rõ", "ràng", "thì", "đó", "thật", "sự", "là", "thông", "tin", "gây", "sốc", "và", "khiến", "liên", "quân", "mỹ-anh-pháp", "một", "phen", "bẽ", "mặt", "cũng", "như", "làm", "sứ", "giả", "chiến", "tranh", "tomahawk", "từng", "làm", "mưa", "làm", "gió", "trở", "lên", "mất", "thiêng" ]
[ "sức", "mạnh", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "venezuela", "nhận", "từ", "nga", "theo", "hãng", "tin", "quân", "sự", "infodefensa", "bộ", "quốc", "phòng", "venezuela", "vừa", "tiếp", "nhận", "lô", "pháo", "tự", "hành", "msta-s", "âm năm ngàn bảy trăm hai mươi bẩy phẩy bảy trăm bảy mươi tám mê ga oát giờ", "và", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "pechora-m2", "do", "nga", "chế", "tạo", "toàn", "bộ", "lô", "vũ", "khí", "nói", "trên", "được", "chứa", "trong", "sáu mươi bảy", "container", "đã", "cập", "cảng", "puerto", "males", "hôm", "ca ca gạch ngang sáu trăm ba mươi", "tuy", "nhiên", "thông", "tin", "cụ", "thể", "về", "số", "lượng", "vũ", "khí", "được", "chuyển", "giao", "không", "được", "quân", "đội", "venezuela", "tiết", "lộ", "pháo", "tự", "hành", "msta-s", "pháo", "tự", "hành", "msta-s", "do", "viện", "thiết", "kế", "uztm", "phát", "triển", "dựa", "trên", "khung", "gầm", "tăng", "bốn không không không ngang tám trăm", "có", "tính", "năng", "chiến", "đấu", "tiên", "tiến", "với", "tầm", "bắn", "xa", "pháo", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "phòng", "xạ", "sinh", "hóa", "tầm", "hoạt", "động", "lớn", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "ngoài", "ra", "msta-s", "còn", "dùng", "để", "tiêu", "diệt", "các", "phương", "tiện", "hạt", "nhân", "chiến", "thuật", "ngày mười bốn", "các", "đại", "đội", "pháo", "cối", "cũng", "như", "phương", "tiện", "phòng", "không", "msta-s", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "ngắm", "bắn", "đồng", "bộ", "gồm", "các", "thiết", "bị", "hiển", "thị", "biểu", "tượng", "số", "hóa", "bộ", "kính", "ngắm", "đồng", "bộ", "dự", "phòng", "bốn trăm năm mươi chéo cờ đờ", "bộ", "kính", "ngắm", "ét i hai trăm", "dùng", "cho", "trực", "xạ", "và", "bộ", "thiết", "bị", "thu", "tín", "hiệu", "định", "vị", "dẫn", "đường", "vệ", "tinh", "với", "tầm", "bắn", "có", "thể", "đạt", "bốn không không bê", "âm một ngàn chín trăm bốn mươi ba phẩy không không chín không năm đi ốp", "msta-s", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "hai trăm xuộc một không không không xuộc quờ i đờ tê quờ rờ", "v-84ms", "cộng tám bảy không hai bảy chín hai sáu chín một tám", "mã", "lực", "phạm", "vi", "hoạt", "động", "hai trăm ba chín oát", "với", "kíp", "điều", "khiển", "một trăm sáu bẩy ngàn sáu trăm bốn lăm", "người", "cùng", "với", "msta-s", "venezuela", "còn", "tiếp", "nhận", "thêm", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "pechora-m2", "pechora-m2", "là", "biến", "thể", "nâng", "cấp", "của", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "tám hai không ngang a đờ gi hát gờ xuộc lờ tê nờ a đê", "pechora", "nato", "gọi", "là", "sa-3a", "goa", "được", "phát", "triển", "trong", "những", "quý ba", "so", "với", "các", "biến", "thể", "trước", "đó", "pechora-m2", "có", "khả", "năng", "và", "sức", "mạnh", "chiến", "đấu", "tốt", "hơn", "đối", "phó", "hiệu", "quả", "với", "nhiều", "mối", "đe", "dọa", "khác", "nhau", "trong", "môi", "trường", "tác", "chiến", "điện", "tử", "mạnh", "bệ", "phóng", "tên", "lửa", "của", "hệ", "thống", "được", "thiết", "kế", "trên", "khung", "gầm", "xe", "bờ bờ bờ cờ cờ trừ chín bốn không", "với", "tám lăm", "tên", "lửa/bệ", "để", "tăng", "khả", "năng", "cơ", "động", "cũng", "như", "tám mươi mốt ngàn một trăm chín mươi mốt phẩy không không bốn một bốn năm", "giảm", "thời", "gian", "triển", "khai", "một trăm chín mươi tám độ ép", "và", "thu", "hồi", "từ", "sáu triệu hai trăm tám mươi bốn ngàn một trăm năm mươi bảy", "đến", "ngày ba mươi", "xuống", "còn", "từ", "một nghìn sáu trăm tám mươi ba", "đến", "sáu triệu linh tám", "phút", "pechora-m2", "sử", "dụng", "đạn", "tên", "lửa", "nâng", "cấp", "ba không hai hát a gạch ngang", "và", "ngang i ép e pờ e đắp liu", "có", "thể", "tấn", "công", "mục", "tiêu", "ở", "cự", "ly", "năm trăm mười sáu phẩy không bảy bảy năm mon trên sào", "và", "tầm", "cao", "lên", "đến", "âm tám ngàn hai trăm năm hai phẩy sáu tám năm tấn", "với", "xác", "xuất", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "đến", "bốn ngàn năm trăm năm sáu phẩy bẩy năm tám giây", "radar", "điều", "khiển", "hỏa", "lực", "một trăm xoẹt i hờ nờ chéo", "low", "blow", "nâng", "cấp", "với", "angten", "unv-2m", "mới", "cung", "cấp", "âm chín mươi ba chấm sáu tư", "kênh", "dẫn", "hướng", "riêng", "biệt", "cho", "năm mươi mốt phẩy chín tám", "tên", "lửa", "tấn", "công", "năm chín chấm không sáu ba", "mục", "tiêu", "cùng", "lúc", "một", "khẩu", "đội", "pechora-m2", "được", "trang", "bị", "ba trăm nghìn không trăm bốn mươi", "xe", "phóng", "có", "khả", "năng", "theo", "dõi", "và", "tấn", "công", "bốn mươi", "mục", "tiêu", "trên", "không" ]
[ "sức", "mạnh", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "venezuela", "nhận", "từ", "nga", "theo", "hãng", "tin", "quân", "sự", "infodefensa", "bộ", "quốc", "phòng", "venezuela", "vừa", "tiếp", "nhận", "lô", "pháo", "tự", "hành", "msta-s", "-5727,778 mwh", "và", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "pechora-m2", "do", "nga", "chế", "tạo", "toàn", "bộ", "lô", "vũ", "khí", "nói", "trên", "được", "chứa", "trong", "67", "container", "đã", "cập", "cảng", "puerto", "males", "hôm", "kk-630", "tuy", "nhiên", "thông", "tin", "cụ", "thể", "về", "số", "lượng", "vũ", "khí", "được", "chuyển", "giao", "không", "được", "quân", "đội", "venezuela", "tiết", "lộ", "pháo", "tự", "hành", "msta-s", "pháo", "tự", "hành", "msta-s", "do", "viện", "thiết", "kế", "uztm", "phát", "triển", "dựa", "trên", "khung", "gầm", "tăng", "4000-800", "có", "tính", "năng", "chiến", "đấu", "tiên", "tiến", "với", "tầm", "bắn", "xa", "pháo", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "phòng", "xạ", "sinh", "hóa", "tầm", "hoạt", "động", "lớn", "khả", "năng", "cơ", "động", "cao", "ngoài", "ra", "msta-s", "còn", "dùng", "để", "tiêu", "diệt", "các", "phương", "tiện", "hạt", "nhân", "chiến", "thuật", "ngày 14", "các", "đại", "đội", "pháo", "cối", "cũng", "như", "phương", "tiện", "phòng", "không", "msta-s", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "ngắm", "bắn", "đồng", "bộ", "gồm", "các", "thiết", "bị", "hiển", "thị", "biểu", "tượng", "số", "hóa", "bộ", "kính", "ngắm", "đồng", "bộ", "dự", "phòng", "450/cđ", "bộ", "kính", "ngắm", "si200", "dùng", "cho", "trực", "xạ", "và", "bộ", "thiết", "bị", "thu", "tín", "hiệu", "định", "vị", "dẫn", "đường", "vệ", "tinh", "với", "tầm", "bắn", "có", "thể", "đạt", "400b", "-1943,00905 điôp", "msta-s", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "200/1000/qyđtqr", "v-84ms", "+87027926918", "mã", "lực", "phạm", "vi", "hoạt", "động", "239 w", "với", "kíp", "điều", "khiển", "167.645", "người", "cùng", "với", "msta-s", "venezuela", "còn", "tiếp", "nhận", "thêm", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "pechora-m2", "pechora-m2", "là", "biến", "thể", "nâng", "cấp", "của", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "820-ađjhg/ltnađ", "pechora", "nato", "gọi", "là", "sa-3a", "goa", "được", "phát", "triển", "trong", "những", "quý 3", "so", "với", "các", "biến", "thể", "trước", "đó", "pechora-m2", "có", "khả", "năng", "và", "sức", "mạnh", "chiến", "đấu", "tốt", "hơn", "đối", "phó", "hiệu", "quả", "với", "nhiều", "mối", "đe", "dọa", "khác", "nhau", "trong", "môi", "trường", "tác", "chiến", "điện", "tử", "mạnh", "bệ", "phóng", "tên", "lửa", "của", "hệ", "thống", "được", "thiết", "kế", "trên", "khung", "gầm", "xe", "bbbcc-940", "với", "85", "tên", "lửa/bệ", "để", "tăng", "khả", "năng", "cơ", "động", "cũng", "như", "81.191,004145", "giảm", "thời", "gian", "triển", "khai", "198 of", "và", "thu", "hồi", "từ", "6.284.157", "đến", "ngày 30", "xuống", "còn", "từ", "1683", "đến", "6.000.008", "phút", "pechora-m2", "sử", "dụng", "đạn", "tên", "lửa", "nâng", "cấp", "302ha-", "và", "-ifepew", "có", "thể", "tấn", "công", "mục", "tiêu", "ở", "cự", "ly", "516,0775 mol/sào", "và", "tầm", "cao", "lên", "đến", "-8252,685 tấn", "với", "xác", "xuất", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "đến", "4556,758 giây", "radar", "điều", "khiển", "hỏa", "lực", "100/ihn/", "low", "blow", "nâng", "cấp", "với", "angten", "unv-2m", "mới", "cung", "cấp", "-93.64", "kênh", "dẫn", "hướng", "riêng", "biệt", "cho", "51,98", "tên", "lửa", "tấn", "công", "59.063", "mục", "tiêu", "cùng", "lúc", "một", "khẩu", "đội", "pechora-m2", "được", "trang", "bị", "300.040", "xe", "phóng", "có", "khả", "năng", "theo", "dõi", "và", "tấn", "công", "40", "mục", "tiêu", "trên", "không" ]
[ "vẽ", "chân", "dung", "cho", "hiệu", "trưởng", "từng", "đuổi", "học", "mình", "họa", "sĩ", "david", "ingham", "từng", "bị", "hiệu", "trưởng", "marcelus", "forster", "đuổi", "cổ", "khỏi", "trường", "trung", "học", "ermysted", "s", "grammar", "school", "tám trăm chín bảy ki lô mét vuông trên in", "anh", "cách", "đây", "mười bốn", "năm", "lúc", "mới", "năm chín", "tuổi", "kèm", "theo", "lời", "nhận", "xét", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "làm", "nên", "trò", "trống", "gì", "tuy", "nhiên", "ông", "ingham", "hiện", "ba triệu năm trăm lẻ một", "tuổi", "sau", "đó", "đã", "tự", "phấn", "đấu", "để", "trở", "thành", "một", "giáo", "viên", "nghệ", "thuật", "đại", "diện", "ngôi", "trường", "cũ", "cũng", "liên", "lạc", "với", "họa", "sĩ", "ingham", "để", "thuê", "vẽ", "chân", "dung", "vị", "hiệu", "trưởng", "từng", "đuổi", "học", "ông", "năm", "nào", "chết", "đuối", "tại", "bữa", "tiệc", "của", "những", "người", "cứu", "hộ", "ngày mười chín và ngày hai mươi sáu", "đã", "diễn", "ra", "một", "bữa", "tiệc", "kỉ", "niệm", "mùa", "hè", "đầu", "tiên", "không", "có", "người", "chết", "đuối", "tại", "một", "bể", "bơi", "của", "thành", "phố", "new", "orleans", "hai", "trăm", "người", "đã", "tham", "gia", "bữa", "tiệc", "này", "kể", "cả", "sáu tám ba không ba tám hai chín năm bốn sáu", "nhân", "viên", "cứu", "hộ", "đã", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "khi", "bữa", "tiệc", "kết", "thúc", "và", "tám ba", "nhân", "viên", "cứu", "hộ", "đang", "trong", "ca", "trực", "bắt", "đầu", "dọn", "dẹp", "bể", "bơi", "họ", "đã", "phát", "hiện", "một", "thi", "thể", "người", "mặc", "nguyên", "quần", "áo", "ở", "khu", "vực", "nước", "sâu", "họ", "cố", "gắng", "hồi", "tỉnh", "jerome", "moody", "âm chín mươi hai nghìn chín mươi bẩy phẩy năm trăm chín tư", "tuổi", "nhưng", "đã", "quá", "muộn", "nhà", "bác", "học", "đề", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "gen", "kết", "hôn", "với", "em", "họ", "charles", "darwin", "nhà", "tự", "nhiên", "học", "và", "sinh", "vật", "học", "kiệt", "xuất", "người", "anh", "là", "một", "người", "có", "tư", "dư", "logic", "và", "ông", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "hôn", "nhân", "đại", "sự", "cũng", "như", "cách", "tiếp", "cận", "bất", "kỳ", "vấn", "đề", "hóc", "búa", "nào", "âm hai trăm tám mươi chín chấm không hai sáu không ca ra", "khác", "ông", "đã", "cẩn", "thận", "liệt", "ra", "một", "danh", "sách", "những", "điều", "lợi", "và", "bất", "lợi", "trước", "khi", "quyết", "định", "cưới", "em", "họ", "emma", "wedgwood", "và", "darwin", "không", "phải", "là", "trường", "hợp", "cá", "biệt", "nhà", "bác", "học", "einstein", "cũng", "đã", "chọn", "chị", "em", "họ", "của", "mình", "làm", "vợ", "kiện", "sách", "kỉ", "lục", "mười một", "guinness", "về", "danh", "hiệu", "hay", "khiếu", "kiện", "nhất", "một", "người", "đàn", "ông", "đang", "khởi", "kiện", "sách", "kỉ", "lục", "guinness", "thế", "giới", "vì", "đã", "phong", "cho", "anh", "ta", "danh", "hiệu", "người", "hay", "thưa", "kiện", "nhất", "jonathan", "lee", "riches", "được", "cho", "là", "đã", "phát", "đi", "hơn", "sáu trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm chín mươi ba", "đơn", "kiện", "các", "cá", "nhân", "tập", "thể", "sự", "vật", "và", "ý", "tưởng", "khác", "nhau", "trên", "khắp", "thế", "giới", "trong", "một", "động", "thái", "đầy", "mỉa", "mai", "riches", "đang", "theo", "đuổi", "vụ", "kiện", "sách", "kỉ", "lục", "guinness", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "nhận", "được", "lệnh", "của", "tòa", "buộc", "các", "tác", "giả", "sách", "phải", "từ", "bỏ", "việc", "phong", "cho", "anh", "ta", "danh", "hiệu", "người", "hay", "thưa", "kiện", "nhất", "thế", "giới", "trong", "ấn", "phẩm", "phát", "hành", "bốn giờ", "sách", "kỉ", "lục", "guinness", "thế", "giới", "không", "có", "quyền", "đăng", "tải", "công", "việc", "của", "tôi", "các", "kiệt", "tác", "pháp", "lý", "của", "tôi", "riches", "viết", "trong", "đơn", "kiện", "các", "đối", "tượng", "khác", "từng", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "kiện", "tụng", "của", "anh", "ta", "bao", "gồm", "george", "w", "bush", "che", "guevara", "perez", "hilton", "tháp", "eiffel", "britney", "spears", "đảng", "quốc", "xã", "của", "adolf", "hitler", "đế", "chế", "la", "mã", "nữ", "hoàng", "hiến", "chương", "magna", "carta", "của", "người", "anh", "nhóm", "nhạc", "rap", "trứ", "danh", "wu-tang", "clan", "nhà", "đại", "hiền", "triết", "hy", "lạp", "cổ", "đại", "plato", "và", "tài", "tử", "điện", "ảnh", "mỹ", "emilio", "estevez", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "chết", "vì", "đau", "tim", "sau", "khi", "chạy", "thể", "dục", "jim", "fixx", "là", "một", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "ông", "đã", "tám trăm ngang mờ ngang", "viết", "một", "cuốn", "sách", "ăn", "khách", "ngày hai tám không hai chín ba bốn", "với", "nhan", "đề", "cuốn", "sách", "hoàn", "chỉnh", "về", "chạy", "fixx", "đã", "kiếm", "được", "bộn", "tiền", "khi", "thuyết", "phục", "mọi", "người", "rằng", "chạy", "có", "thể", "kéo", "dài", "đáng", "kể", "tuổi", "thọ", "của", "con", "người", "ông", "cũng", "là", "thành", "viên", "của", "mensa", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "của", "những", "người", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "phóng viên", "và", "đã", "viết", "một", "cuốn", "sách", "về", "các", "câu", "đố", "hóc", "búa", "dành", "cho", "những", "thiên", "tài", "một", "ngày", "nọ", "ở", "tuổi", "ba mươi chín", "fixx", "trở", "về", "nhà", "sau", "buổi", "chạy", "thể", "dục", "thường", "nhật", "thì", "bị", "một", "cơn", "đau", "tim", "và", "qua", "đời", "khám", "nghiệm", "tử", "thi", "cho", "thấy", "ông", "đã", "bị", "nghẽn", "các", "động", "mạch", "vành", "hai trăm hai hai ca ra", "ba ngàn ba phẩy không tám hai một đi ốp", "và", "âm bốn mươi tháng", "cừu", "cần", "áo", "len", "để", "sống", "sót", "qua", "mùa", "đông", "một", "cú", "cừu", "non", "nhỏ", "bé", "mồ", "côi", "năm triệu bẩy mươi", "đã", "phải", "dùng", "một", "áo", "len", "chui", "để", "giúp", "chống", "chọi", "với", "nhiệt", "độ", "dưới", "tám trăm hai mươi lăm nghìn hai trăm năm mươi lăm", "độ", "c", "trong", "mùa", "đông", "với", "biệt", "danh", "trìu", "mến", "là", "jack", "sương", "giá", "chú", "cừu", "non", "đã", "bị", "bỏ", "rơi", "từ", "lúc", "mới", "sinh", "và", "sau", "đó", "được", "những", "người", "tình", "nguyện", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "manor", "farm", "country", "park", "gần", "southampton", "hants", "cứu", "sống", "chiếc", "áo", "len", "đan", "cỡ", "nhỏ", "vốn", "dành", "cho", "một", "đứa", "bé", "rất", "vừa", "vặn", "và", "chú", "cừu", "jack", "thực", "sự", "vui", "mừng", "được", "mặc", "nó", "suốt", "mùa", "đông", "băng", "giá", "lần", "duy", "nhất", "jack", "không", "mặc", "áo", "len", "là", "khi", "nó", "được", "đem", "đi", "giặt", "kẻ", "phạm", "tội", "tè", "bậy", "tuyên", "bố", "không", "thể", "tiểu", "tiện", "công", "khai", "anthony", "mesa", "từ", "chối", "tham", "gia", "một", "cuộc", "thử", "nước", "tiểu", "vì", "theo", "lời", "anh", "ta", "có", "tật", "không", "thể", "đi", "tiểu", "vào", "một", "cái", "cốc", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "người", "khác", "một", "thẩm", "phán", "ở", "deland", "florida", "mỹ", "đã", "được", "giao", "trọng", "trách", "xem", "xét", "lại", "án", "phạt", "quản", "thúc", "tại", "gia", "của", "anh", "ta", "điều", "nực", "cười", "là", "mesa", "chín tám", "tuổi", "đã", "bị", "kết", "án", "cộng chín bốn năm ba bốn năm một không một năm một", "tháng", "tù", "giam", "vì", "tè", "vào", "một", "cái", "chai", "nước", "mountain", "dew", "sau", "đó", "một", "khách", "hàng", "đã", "uống", "chai", "nuớc", "này", "và", "phải", "định", "kỳ", "tham", "gia", "thử", "nước", "tiểu" ]
[ "vẽ", "chân", "dung", "cho", "hiệu", "trưởng", "từng", "đuổi", "học", "mình", "họa", "sĩ", "david", "ingham", "từng", "bị", "hiệu", "trưởng", "marcelus", "forster", "đuổi", "cổ", "khỏi", "trường", "trung", "học", "ermysted", "s", "grammar", "school", "897 km2/inch", "anh", "cách", "đây", "14", "năm", "lúc", "mới", "59", "tuổi", "kèm", "theo", "lời", "nhận", "xét", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "làm", "nên", "trò", "trống", "gì", "tuy", "nhiên", "ông", "ingham", "hiện", "3.000.501", "tuổi", "sau", "đó", "đã", "tự", "phấn", "đấu", "để", "trở", "thành", "một", "giáo", "viên", "nghệ", "thuật", "đại", "diện", "ngôi", "trường", "cũ", "cũng", "liên", "lạc", "với", "họa", "sĩ", "ingham", "để", "thuê", "vẽ", "chân", "dung", "vị", "hiệu", "trưởng", "từng", "đuổi", "học", "ông", "năm", "nào", "chết", "đuối", "tại", "bữa", "tiệc", "của", "những", "người", "cứu", "hộ", "ngày 19 và ngày 26", "đã", "diễn", "ra", "một", "bữa", "tiệc", "kỉ", "niệm", "mùa", "hè", "đầu", "tiên", "không", "có", "người", "chết", "đuối", "tại", "một", "bể", "bơi", "của", "thành", "phố", "new", "orleans", "hai", "trăm", "người", "đã", "tham", "gia", "bữa", "tiệc", "này", "kể", "cả", "68303829546", "nhân", "viên", "cứu", "hộ", "đã", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "khi", "bữa", "tiệc", "kết", "thúc", "và", "83", "nhân", "viên", "cứu", "hộ", "đang", "trong", "ca", "trực", "bắt", "đầu", "dọn", "dẹp", "bể", "bơi", "họ", "đã", "phát", "hiện", "một", "thi", "thể", "người", "mặc", "nguyên", "quần", "áo", "ở", "khu", "vực", "nước", "sâu", "họ", "cố", "gắng", "hồi", "tỉnh", "jerome", "moody", "-92.097,594", "tuổi", "nhưng", "đã", "quá", "muộn", "nhà", "bác", "học", "đề", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "gen", "kết", "hôn", "với", "em", "họ", "charles", "darwin", "nhà", "tự", "nhiên", "học", "và", "sinh", "vật", "học", "kiệt", "xuất", "người", "anh", "là", "một", "người", "có", "tư", "dư", "logic", "và", "ông", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "hôn", "nhân", "đại", "sự", "cũng", "như", "cách", "tiếp", "cận", "bất", "kỳ", "vấn", "đề", "hóc", "búa", "nào", "-289.0260 carat", "khác", "ông", "đã", "cẩn", "thận", "liệt", "ra", "một", "danh", "sách", "những", "điều", "lợi", "và", "bất", "lợi", "trước", "khi", "quyết", "định", "cưới", "em", "họ", "emma", "wedgwood", "và", "darwin", "không", "phải", "là", "trường", "hợp", "cá", "biệt", "nhà", "bác", "học", "einstein", "cũng", "đã", "chọn", "chị", "em", "họ", "của", "mình", "làm", "vợ", "kiện", "sách", "kỉ", "lục", "11", "guinness", "về", "danh", "hiệu", "hay", "khiếu", "kiện", "nhất", "một", "người", "đàn", "ông", "đang", "khởi", "kiện", "sách", "kỉ", "lục", "guinness", "thế", "giới", "vì", "đã", "phong", "cho", "anh", "ta", "danh", "hiệu", "người", "hay", "thưa", "kiện", "nhất", "jonathan", "lee", "riches", "được", "cho", "là", "đã", "phát", "đi", "hơn", "669.393", "đơn", "kiện", "các", "cá", "nhân", "tập", "thể", "sự", "vật", "và", "ý", "tưởng", "khác", "nhau", "trên", "khắp", "thế", "giới", "trong", "một", "động", "thái", "đầy", "mỉa", "mai", "riches", "đang", "theo", "đuổi", "vụ", "kiện", "sách", "kỉ", "lục", "guinness", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "nhận", "được", "lệnh", "của", "tòa", "buộc", "các", "tác", "giả", "sách", "phải", "từ", "bỏ", "việc", "phong", "cho", "anh", "ta", "danh", "hiệu", "người", "hay", "thưa", "kiện", "nhất", "thế", "giới", "trong", "ấn", "phẩm", "phát", "hành", "4h", "sách", "kỉ", "lục", "guinness", "thế", "giới", "không", "có", "quyền", "đăng", "tải", "công", "việc", "của", "tôi", "các", "kiệt", "tác", "pháp", "lý", "của", "tôi", "riches", "viết", "trong", "đơn", "kiện", "các", "đối", "tượng", "khác", "từng", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "kiện", "tụng", "của", "anh", "ta", "bao", "gồm", "george", "w", "bush", "che", "guevara", "perez", "hilton", "tháp", "eiffel", "britney", "spears", "đảng", "quốc", "xã", "của", "adolf", "hitler", "đế", "chế", "la", "mã", "nữ", "hoàng", "hiến", "chương", "magna", "carta", "của", "người", "anh", "nhóm", "nhạc", "rap", "trứ", "danh", "wu-tang", "clan", "nhà", "đại", "hiền", "triết", "hy", "lạp", "cổ", "đại", "plato", "và", "tài", "tử", "điện", "ảnh", "mỹ", "emilio", "estevez", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "chết", "vì", "đau", "tim", "sau", "khi", "chạy", "thể", "dục", "jim", "fixx", "là", "một", "chuyên", "gia", "sức", "khỏe", "ông", "đã", "800-m-", "viết", "một", "cuốn", "sách", "ăn", "khách", "ngày 28/02/934", "với", "nhan", "đề", "cuốn", "sách", "hoàn", "chỉnh", "về", "chạy", "fixx", "đã", "kiếm", "được", "bộn", "tiền", "khi", "thuyết", "phục", "mọi", "người", "rằng", "chạy", "có", "thể", "kéo", "dài", "đáng", "kể", "tuổi", "thọ", "của", "con", "người", "ông", "cũng", "là", "thành", "viên", "của", "mensa", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "của", "những", "người", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "phóng viên", "và", "đã", "viết", "một", "cuốn", "sách", "về", "các", "câu", "đố", "hóc", "búa", "dành", "cho", "những", "thiên", "tài", "một", "ngày", "nọ", "ở", "tuổi", "39", "fixx", "trở", "về", "nhà", "sau", "buổi", "chạy", "thể", "dục", "thường", "nhật", "thì", "bị", "một", "cơn", "đau", "tim", "và", "qua", "đời", "khám", "nghiệm", "tử", "thi", "cho", "thấy", "ông", "đã", "bị", "nghẽn", "các", "động", "mạch", "vành", "222 carat", "3300,0821 điôp", "và", "-40 tháng", "cừu", "cần", "áo", "len", "để", "sống", "sót", "qua", "mùa", "đông", "một", "cú", "cừu", "non", "nhỏ", "bé", "mồ", "côi", "5.000.070", "đã", "phải", "dùng", "một", "áo", "len", "chui", "để", "giúp", "chống", "chọi", "với", "nhiệt", "độ", "dưới", "825.255", "độ", "c", "trong", "mùa", "đông", "với", "biệt", "danh", "trìu", "mến", "là", "jack", "sương", "giá", "chú", "cừu", "non", "đã", "bị", "bỏ", "rơi", "từ", "lúc", "mới", "sinh", "và", "sau", "đó", "được", "những", "người", "tình", "nguyện", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "manor", "farm", "country", "park", "gần", "southampton", "hants", "cứu", "sống", "chiếc", "áo", "len", "đan", "cỡ", "nhỏ", "vốn", "dành", "cho", "một", "đứa", "bé", "rất", "vừa", "vặn", "và", "chú", "cừu", "jack", "thực", "sự", "vui", "mừng", "được", "mặc", "nó", "suốt", "mùa", "đông", "băng", "giá", "lần", "duy", "nhất", "jack", "không", "mặc", "áo", "len", "là", "khi", "nó", "được", "đem", "đi", "giặt", "kẻ", "phạm", "tội", "tè", "bậy", "tuyên", "bố", "không", "thể", "tiểu", "tiện", "công", "khai", "anthony", "mesa", "từ", "chối", "tham", "gia", "một", "cuộc", "thử", "nước", "tiểu", "vì", "theo", "lời", "anh", "ta", "có", "tật", "không", "thể", "đi", "tiểu", "vào", "một", "cái", "cốc", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "người", "khác", "một", "thẩm", "phán", "ở", "deland", "florida", "mỹ", "đã", "được", "giao", "trọng", "trách", "xem", "xét", "lại", "án", "phạt", "quản", "thúc", "tại", "gia", "của", "anh", "ta", "điều", "nực", "cười", "là", "mesa", "98", "tuổi", "đã", "bị", "kết", "án", "+94534510151", "tháng", "tù", "giam", "vì", "tè", "vào", "một", "cái", "chai", "nước", "mountain", "dew", "sau", "đó", "một", "khách", "hàng", "đã", "uống", "chai", "nuớc", "này", "và", "phải", "định", "kỳ", "tham", "gia", "thử", "nước", "tiểu" ]
[ "chứng", "khoán", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "chìm", "sâu", "xuống", "dưới", "chín tám chín ba không năm tám tám chín tám không", "điểm", "vietnamnet", "rất", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "cổ", "phiếu", "đã", "chấp", "nhận", "bán", "lỗ", "từ", "sáu trăm bảy mươi tám mét" ]
[ "chứng", "khoán", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "chìm", "sâu", "xuống", "dưới", "98930588980", "điểm", "vietnamnet", "rất", "nhiều", "nhà", "đầu", "tư", "cổ", "phiếu", "đã", "chấp", "nhận", "bán", "lỗ", "từ", "678 m" ]
[ "người", "đẹp", "vòng", "chín triệu hai trăm tám chín nghìn bảy trăm tám mốt", "ở", "trung", "quốc", "bị", "phản", "đối", "vì", "thắng", "nhờ", "phẫu", "thuật", "một", "bà", "mẹ", "một nghìn", "tuổi", "đã", "bị", "phản", "đối", "dữ", "dội", "sau", "khi", "trở", "thành", "người", "chiến", "thắng", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "bốn triệu ba trăm bốn mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi tư", "quốc", "tế", "thường", "niên", "ở", "hợp", "phì", "trung", "quốc", "vì", "đã", "đi", "phẫu", "thuật", "trươc", "đó", "cuộc", "thi", "năm trăm ba mươi mốt héc ta", "người", "mẫu", "vòng", "hai triệu chín", "tại", "hợp", "phì", "trung", "quốc", "nguồn", "shanghaiist", "zhang", "xiaojiao", "một", "bà", "mẹ", "bảy bẩy", "tuổi", "đã", "đánh", "bại", "nhiều", "thí", "sinh", "tiềm", "năng", "khác", "để", "trở", "thành", "người", "chiến", "thắng", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "hai ngàn chín trăm mười", "quốc", "tế", "thường", "niên", "lần", "thứ", "hai triệu tám trăm mười nhăm ngàn tám trăm sáu chín", "diễn", "ra", "tháng mười năm hai nghìn bốn trăm năm ba", "tại", "hợp", "phì", "hồi", "đầu", "tháng", "này", "các", "giám", "khảo", "đã", "dành", "rất", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "cô", "zhang", "vì", "sự", "tự", "tin", "và", "chững", "chạc", "mà", "cô", "thể", "hiện", "hồi", "năm chín trăm ba mươi", "zhang", "đã", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "an", "huy", "với", "bằng", "người", "dẫn", "chương", "trình", "truyền", "hình", "trang", "sina", "cho", "biết", "sau", "hai", "năm", "làm", "việc", "cô", "đã", "trở", "thành", "một", "người", "dẫn", "chương", "trình", "có", "tiếng", "ở", "một nghìn không trăm lẻ bốn", "hợp", "phì", "tuy", "rất", "tự", "tin", "cô", "zhang", "vẫn", "cảm", "thấy", "không", "hài", "lòng", "với", "bản", "thân", "về", "một", "điểm", "vòng", "âm bảy mươi tám ngàn năm trăm ba mươi năm phẩy sáu nghìn bốn trăm sáu bảy", "của", "chín trăm lẻ chín chéo đờ tê dê gi xờ chéo pờ nờ", "cô", "quá", "bé", "và", "phẳng", "cô", "zhang", "đã", "nghĩ", "đến", "chuyện", "đi", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "từ", "nhiều", "năm", "trước", "nhưng", "chưa", "năm mươi ba ngàn sáu trăm năm mươi tám phẩy chín sáu năm hai", "bao", "giờ", "có", "đủ", "can", "đảm", "để", "đi", "đến", "phòng", "khám", "zhang", "cho", "biết", "cô", "không", "hối", "hận", "với", "quyết", "định", "của", "mình", "và", "khẳng", "dịnh", "sự", "tự", "tin", "vào", "bản", "thân", "là", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "với", "cô", "zhang", "xiaojiao", "mang", "con", "lên", "sân", "khấu", "với", "sự", "tự", "tin", "mới", "này", "cô", "zhang", "đã", "quyết", "tậm", "ghi", "danh", "vào", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "mười hai trên một", "quốc", "tế", "thường", "niên", "lần", "thứ", "ba mươi tới mười năm", "cô", "zhang", "đã", "cạnh", "tranh", "với", "rất", "nhiều", "cô", "gái", "trẻ", "có", "bộ", "ngực", "nở", "nang", "thậm", "chí", "trong", "số", "thí", "sinh", "còn", "có", "một", "cô", "gái", "gạch ngang bốn không sáu không ba không không", "người", "italy", "để", "thực", "sự", "gây", "ấn", "tượng", "với", "giám", "khảo", "cô", "zhang", "đã", "có", "một", "chiến", "thuật", "khá", "mới", "là", "mang", "cả", "con", "mình", "lên", "sân", "khấu", "trái", "với", "phản", "ứng", "của", "ban", "giám", "khảo", "nhiều", "bình", "luận", "trên", "mạng", "không", "hề", "hứng", "thú", "với", "việc", "cô", "zhang", "giành", "chiến", "thắng", "và", "chỉ", "trích", "cô", "vì", "đã", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "sáu bốn", "này", "xướng", "tên", "người", "chiến", "thắng", "là", "người", "đã", "từng", "đi", "nâng", "ngực", "zhang", "xiaojiao", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "đã", "đi", "phẫu", "thuật", "trước", "đó" ]
[ "người", "đẹp", "vòng", "9.289.781", "ở", "trung", "quốc", "bị", "phản", "đối", "vì", "thắng", "nhờ", "phẫu", "thuật", "một", "bà", "mẹ", "1000", "tuổi", "đã", "bị", "phản", "đối", "dữ", "dội", "sau", "khi", "trở", "thành", "người", "chiến", "thắng", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "4.341.344", "quốc", "tế", "thường", "niên", "ở", "hợp", "phì", "trung", "quốc", "vì", "đã", "đi", "phẫu", "thuật", "trươc", "đó", "cuộc", "thi", "531 ha", "người", "mẫu", "vòng", "2.900.000", "tại", "hợp", "phì", "trung", "quốc", "nguồn", "shanghaiist", "zhang", "xiaojiao", "một", "bà", "mẹ", "77", "tuổi", "đã", "đánh", "bại", "nhiều", "thí", "sinh", "tiềm", "năng", "khác", "để", "trở", "thành", "người", "chiến", "thắng", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "2910", "quốc", "tế", "thường", "niên", "lần", "thứ", "2.815.869", "diễn", "ra", "tháng 10/2453", "tại", "hợp", "phì", "hồi", "đầu", "tháng", "này", "các", "giám", "khảo", "đã", "dành", "rất", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "cô", "zhang", "vì", "sự", "tự", "tin", "và", "chững", "chạc", "mà", "cô", "thể", "hiện", "hồi", "năm 930", "zhang", "đã", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "an", "huy", "với", "bằng", "người", "dẫn", "chương", "trình", "truyền", "hình", "trang", "sina", "cho", "biết", "sau", "hai", "năm", "làm", "việc", "cô", "đã", "trở", "thành", "một", "người", "dẫn", "chương", "trình", "có", "tiếng", "ở", "1004", "hợp", "phì", "tuy", "rất", "tự", "tin", "cô", "zhang", "vẫn", "cảm", "thấy", "không", "hài", "lòng", "với", "bản", "thân", "về", "một", "điểm", "vòng", "-78.535,6467", "của", "909/đtdjx/pn", "cô", "quá", "bé", "và", "phẳng", "cô", "zhang", "đã", "nghĩ", "đến", "chuyện", "đi", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "từ", "nhiều", "năm", "trước", "nhưng", "chưa", "53.658,9652", "bao", "giờ", "có", "đủ", "can", "đảm", "để", "đi", "đến", "phòng", "khám", "zhang", "cho", "biết", "cô", "không", "hối", "hận", "với", "quyết", "định", "của", "mình", "và", "khẳng", "dịnh", "sự", "tự", "tin", "vào", "bản", "thân", "là", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "với", "cô", "zhang", "xiaojiao", "mang", "con", "lên", "sân", "khấu", "với", "sự", "tự", "tin", "mới", "này", "cô", "zhang", "đã", "quyết", "tậm", "ghi", "danh", "vào", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "12 / 1", "quốc", "tế", "thường", "niên", "lần", "thứ", "30 - 15", "cô", "zhang", "đã", "cạnh", "tranh", "với", "rất", "nhiều", "cô", "gái", "trẻ", "có", "bộ", "ngực", "nở", "nang", "thậm", "chí", "trong", "số", "thí", "sinh", "còn", "có", "một", "cô", "gái", "-4060300", "người", "italy", "để", "thực", "sự", "gây", "ấn", "tượng", "với", "giám", "khảo", "cô", "zhang", "đã", "có", "một", "chiến", "thuật", "khá", "mới", "là", "mang", "cả", "con", "mình", "lên", "sân", "khấu", "trái", "với", "phản", "ứng", "của", "ban", "giám", "khảo", "nhiều", "bình", "luận", "trên", "mạng", "không", "hề", "hứng", "thú", "với", "việc", "cô", "zhang", "giành", "chiến", "thắng", "và", "chỉ", "trích", "cô", "vì", "đã", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "liên", "tiếp", "cuộc", "thi", "người", "mẫu", "vòng", "64", "này", "xướng", "tên", "người", "chiến", "thắng", "là", "người", "đã", "từng", "đi", "nâng", "ngực", "zhang", "xiaojiao", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "đã", "đi", "phẫu", "thuật", "trước", "đó" ]
[ "cầu", "gỗ", "phú", "kiểng", "còn", "gọi", "cầu", "vĩnh", "ngọc", "bắc", "qua", "sông", "cái", "nha", "trang", "phục", "vụ", "việc", "một trăm i xê chéo i", "đi", "lại", "cho", "gần", "hai triệu bảy trăm bốn mươi nghìn ba trăm bốn lăm", "hộ", "dân", "trong", "vùng", "ở", "thành phố", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "đầu", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi bẩy tháng sáu", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "ủy ban nhân dân", "xã", "vĩnh", "ngọc", "một", "người", "dân", "đã", "tự", "đầu", "tư", "kinh", "phí", "làm", "cây", "cầu", "gỗ", "cầu", "có", "chiều", "dài", "tám trăm sáu mươi nhăm dặm một giờ", "rộng", "trên", "âm sáu ngàn bẩy trăm tám mươi mốt phẩy sáu sáu chín héc", "được", "lắp", "ghép", "bằng", "nhiều", "thanh", "gỗ", "nhỏ", "khá", "chênh", "vênh", "tuy", "nhiên", "vì", "chẳng", "còn", "con", "đường", "khác", "người", "dân", "đành", "phải", "đi", "qua", "cầu", "này", "và", "phải", "trả", "tiền", "phí", "sáu triệu sáu trăm hai mốt ngàn năm trăm tám chín", "đồng/lượt", "bà", "l", "âm sáu mươi chín chấm năm chín", "tuổi", "người", "dân", "sống", "từ", "nhỏ", "ở", "đầu", "cầu", "phía", "bắc", "cho", "hai nghìn không trăm sáu mươi", "biết", "cầu", "này", "đã", "từng", "xảy", "ra", "nhiều", "vụ", "tai", "nạn", "dẫn", "đến", "chết", "người", "nhất", "là", "vào", "ban", "đêm", "mới", "đây", "vào", "khoảng", "ngày tám tới ngày hai bốn tháng một", "anh", "cao", "đình", "lễ", "chạy", "xe", "trước", "cùng", "bạn", "trai", "chạy", "xe", "phía", "sau", "qua", "cầu", "hơn", "âm tám phẩy một sáu", "năm", "qua", "cứ", "vào", "mùa", "mưa", "bão", "là", "ông", "chủ", "cây", "cầu", "và", "người", "dân", "lại", "lo", "ngại", "cho", "tính", "mạng", "của", "cây", "cầu", "phú", "kiểng", "trước", "nguy", "cơ", "bị", "gãy", "bị", "sụp", "muốn", "đến", "trường", "phải", "đi", "đường", "vòng", "trên", "chín trăm sáu mươi sáu oát trên ngày", "qua", "nẻo", "phường", "vĩnh", "hải", "rồi", "ra", "đường", "ngày hai mươi tám tháng mười", "để", "quay", "lại", "xã", "vĩnh", "ngọc" ]
[ "cầu", "gỗ", "phú", "kiểng", "còn", "gọi", "cầu", "vĩnh", "ngọc", "bắc", "qua", "sông", "cái", "nha", "trang", "phục", "vụ", "việc", "100yc/y", "đi", "lại", "cho", "gần", "2.740.345", "hộ", "dân", "trong", "vùng", "ở", "thành phố", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "đầu", "ngày 26 và ngày 27 tháng 6", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "ủy ban nhân dân", "xã", "vĩnh", "ngọc", "một", "người", "dân", "đã", "tự", "đầu", "tư", "kinh", "phí", "làm", "cây", "cầu", "gỗ", "cầu", "có", "chiều", "dài", "865 mph", "rộng", "trên", "-6781,669 hz", "được", "lắp", "ghép", "bằng", "nhiều", "thanh", "gỗ", "nhỏ", "khá", "chênh", "vênh", "tuy", "nhiên", "vì", "chẳng", "còn", "con", "đường", "khác", "người", "dân", "đành", "phải", "đi", "qua", "cầu", "này", "và", "phải", "trả", "tiền", "phí", "6.621.589", "đồng/lượt", "bà", "l", "-69.59", "tuổi", "người", "dân", "sống", "từ", "nhỏ", "ở", "đầu", "cầu", "phía", "bắc", "cho", "2060", "biết", "cầu", "này", "đã", "từng", "xảy", "ra", "nhiều", "vụ", "tai", "nạn", "dẫn", "đến", "chết", "người", "nhất", "là", "vào", "ban", "đêm", "mới", "đây", "vào", "khoảng", "ngày 8 tới ngày 24 tháng 1", "anh", "cao", "đình", "lễ", "chạy", "xe", "trước", "cùng", "bạn", "trai", "chạy", "xe", "phía", "sau", "qua", "cầu", "hơn", "-8,16", "năm", "qua", "cứ", "vào", "mùa", "mưa", "bão", "là", "ông", "chủ", "cây", "cầu", "và", "người", "dân", "lại", "lo", "ngại", "cho", "tính", "mạng", "của", "cây", "cầu", "phú", "kiểng", "trước", "nguy", "cơ", "bị", "gãy", "bị", "sụp", "muốn", "đến", "trường", "phải", "đi", "đường", "vòng", "trên", "966 w/ngày", "qua", "nẻo", "phường", "vĩnh", "hải", "rồi", "ra", "đường", "ngày 28/10", "để", "quay", "lại", "xã", "vĩnh", "ngọc" ]
[ "cựu", "nhân", "viên", "tiết", "lộ", "sự", "thật", "đằng", "sau", "việc", "apple", "chia", "tay", "intel", "cựu", "nhân", "viên", "intel", "tiết", "lộ", "apple", "đã", "chuẩn", "bị", "cho", "kế", "hoạch", "chia", "tay", "này", "từ", "mười chín giờ bốn phút", "tại", "sự", "kiện", "thường", "niên", "dành", "cho", "những", "nhà", "phát", "triển", "wwdc", "hai nghìn năm trăm hai mươi nhăm", "apple", "xác", "nhận", "sẽ", "chuyển", "sử", "dụng", "bộ", "vi", "xử", "lý", "intel", "sang", "chip", "do", "công", "ty", "sản", "xuất", "có", "tên", "apple", "silicon", "quyết", "định", "thay", "đổi", "của", "apple", "không", "gây", "nhiều", "bất", "ngờ", "vì", "tin", "đồn", "về", "sự", "chia", "tay", "này", "đã", "có", "từ", "rất", "lâu", "theo", "cờ gạch chéo sáu không tám xoẹt tám không không", "nguyên", "nhân", "xuất", "phát", "từ", "một", "sản", "phẩm", "không", "tốt", "của", "intel", "cung", "cấp", "cho", "apple", "vào", "không năm tháng không sáu một sáu sáu ba", "fran", "ois", "piedno", "l", "cựu", "năm trăm ngang gi xê quờ", "kỹ", "sư", "của", "intel", "cho", "biết", "apple", "đặc", "biệt", "không", "hài", "lòng", "về", "cách", "intel", "sản", "xuất", "bộ", "vi", "xử", "lý", "skylake", "ra", "mắt", "vào", "khoảng", "ngày mười ba tới ngày mười chín tháng mười một", "cựu", "kỹ", "sư", "này", "còn", "cho", "biết", "apple", "chính", "là", "đối", "tác", "bị", "liên", "lụy", "nhiều", "nhất", "khi", "có", "hàng", "loạt", "khách", "hàng", "khiếu", "nại", "về", "chất", "lượng", "của", "sản", "phẩm", "lúc", "bấy", "giờ", "skylake", "không", "phải", "là", "một", "con", "chip", "bị", "lỗi", "nó", "đơn", "giản", "là", "quá", "tệ", "apple", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "một", "sản", "phẩm", "mà", "họ", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "sản", "xuất", "fran", "ois", "piedno", "l", "trả", "lời", "pcgamer", "apple", "xác", "nhận", "sẽ", "sử", "dụng", "chip", "do", "công", "ty", "sản", "xuất", "chia", "tay", "intel", "sau", "âm sáu nghìn một trăm lẻ năm phẩy bốn ngàn hai trăm tám chín", "năm", "hợp", "tác", "ảnh", "apple", "imac", "hai triệu chín trăm bốn mươi hai ngàn chín trăm ba mươi mốt", "là", "sản", "phẩm", "đầu", "tiên", "apple", "sử", "dụng", "chip", "intel", "skylake", "sau", "đó", "bộ", "vi", "xử", "lý", "này", "tiếp", "tục", "được", "sử", "dụng", "trên", "bốn triệu sáu trăm hai mươi chín nghìn bảy trăm chín mươi sáu", "sản", "phẩm", "macbook", "và", "macbook", "pro", "ba ngàn", "tuy", "máy", "mac", "trong", "vòng", "đời", "sản", "phẩm", "này", "nhiều", "mờ lờ lờ đê trừ năm không không", "lần", "bị", "ảnh", "hưởng", "từ", "chip", "intel", "đa", "số", "chuyên", "gia", "công", "nghệ", "đánh", "giá", "đây", "không", "phải", "là", "nguyên", "nhân", "duy", "nhất", "đằng", "sau", "sự", "chia", "tay", "apple", "là", "công", "ty", "rất", "quan", "trọng", "việc", "đồng", "bộ", "phần", "cứng", "và", "phần", "mềm", "điển", "hình", "là", "việc", "công", "ty", "này", "đã", "tự", "sản", "xuất", "chip", "điện", "thoại", "apple", "xuộc sờ quy trừ ca e", "từ", "hai mươi sáu tháng sáu năm hai năm ba năm", "mười bốn giờ ba phút mười tám giây", "sau", "đó", "con", "chip", "được", "trang", "bị", "ngay", "trên", "ipad", "và", "iphone", "bốn mươi hai phẩy không không ba mươi mốt", "chip", "apple", "trên", "iphone", "và", "ipad", "đã", "chứng", "minh", "bộ", "vi", "xử", "lý", "do", "công", "ty", "tự", "sản", "xuất", "mang", "hai ngàn một trăm năm ba", "lại", "hiệu", "suất", "và", "bảo", "mật", "tốt", "hơn", "trong", "khi", "vẫn", "duy", "trì", "hiệu", "quả", "năng", "lượng", "vì", "vậy", "vấn", "đề", "apple", "quyết", "định", "chia", "tay", "intel", "là", "câu", "chuyện", "tất", "yếu", "ceo", "tim", "cook", "cho", "biết", "apple", "sẽ", "không", "dừng", "hợp", "tác", "với", "intel", "ngay", "bây", "giờ", "công", "ty", "sẽ", "cần", "khoảng", "hai ngàn hai", "năm", "nữa", "để", "hoàn", "chỉnh", "hệ", "sinh", "thái", "sản", "phẩm", "trên", "con", "chip", "mới" ]
[ "cựu", "nhân", "viên", "tiết", "lộ", "sự", "thật", "đằng", "sau", "việc", "apple", "chia", "tay", "intel", "cựu", "nhân", "viên", "intel", "tiết", "lộ", "apple", "đã", "chuẩn", "bị", "cho", "kế", "hoạch", "chia", "tay", "này", "từ", "19h4", "tại", "sự", "kiện", "thường", "niên", "dành", "cho", "những", "nhà", "phát", "triển", "wwdc", "2525", "apple", "xác", "nhận", "sẽ", "chuyển", "sử", "dụng", "bộ", "vi", "xử", "lý", "intel", "sang", "chip", "do", "công", "ty", "sản", "xuất", "có", "tên", "apple", "silicon", "quyết", "định", "thay", "đổi", "của", "apple", "không", "gây", "nhiều", "bất", "ngờ", "vì", "tin", "đồn", "về", "sự", "chia", "tay", "này", "đã", "có", "từ", "rất", "lâu", "theo", "c/608/800", "nguyên", "nhân", "xuất", "phát", "từ", "một", "sản", "phẩm", "không", "tốt", "của", "intel", "cung", "cấp", "cho", "apple", "vào", "05/06/1663", "fran", "ois", "piedno", "l", "cựu", "500-jcq", "kỹ", "sư", "của", "intel", "cho", "biết", "apple", "đặc", "biệt", "không", "hài", "lòng", "về", "cách", "intel", "sản", "xuất", "bộ", "vi", "xử", "lý", "skylake", "ra", "mắt", "vào", "khoảng", "ngày 13 tới ngày 19 tháng 11", "cựu", "kỹ", "sư", "này", "còn", "cho", "biết", "apple", "chính", "là", "đối", "tác", "bị", "liên", "lụy", "nhiều", "nhất", "khi", "có", "hàng", "loạt", "khách", "hàng", "khiếu", "nại", "về", "chất", "lượng", "của", "sản", "phẩm", "lúc", "bấy", "giờ", "skylake", "không", "phải", "là", "một", "con", "chip", "bị", "lỗi", "nó", "đơn", "giản", "là", "quá", "tệ", "apple", "trở", "thành", "nạn", "nhân", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "một", "sản", "phẩm", "mà", "họ", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "sản", "xuất", "fran", "ois", "piedno", "l", "trả", "lời", "pcgamer", "apple", "xác", "nhận", "sẽ", "sử", "dụng", "chip", "do", "công", "ty", "sản", "xuất", "chia", "tay", "intel", "sau", "-6105,4289", "năm", "hợp", "tác", "ảnh", "apple", "imac", "2.942.931", "là", "sản", "phẩm", "đầu", "tiên", "apple", "sử", "dụng", "chip", "intel", "skylake", "sau", "đó", "bộ", "vi", "xử", "lý", "này", "tiếp", "tục", "được", "sử", "dụng", "trên", "4.629.796", "sản", "phẩm", "macbook", "và", "macbook", "pro", "3000", "tuy", "máy", "mac", "trong", "vòng", "đời", "sản", "phẩm", "này", "nhiều", "mlld-500", "lần", "bị", "ảnh", "hưởng", "từ", "chip", "intel", "đa", "số", "chuyên", "gia", "công", "nghệ", "đánh", "giá", "đây", "không", "phải", "là", "nguyên", "nhân", "duy", "nhất", "đằng", "sau", "sự", "chia", "tay", "apple", "là", "công", "ty", "rất", "quan", "trọng", "việc", "đồng", "bộ", "phần", "cứng", "và", "phần", "mềm", "điển", "hình", "là", "việc", "công", "ty", "này", "đã", "tự", "sản", "xuất", "chip", "điện", "thoại", "apple", "/sq-ke", "từ", "26/6/2535", "14:3:18", "sau", "đó", "con", "chip", "được", "trang", "bị", "ngay", "trên", "ipad", "và", "iphone", "42,0031", "chip", "apple", "trên", "iphone", "và", "ipad", "đã", "chứng", "minh", "bộ", "vi", "xử", "lý", "do", "công", "ty", "tự", "sản", "xuất", "mang", "2153", "lại", "hiệu", "suất", "và", "bảo", "mật", "tốt", "hơn", "trong", "khi", "vẫn", "duy", "trì", "hiệu", "quả", "năng", "lượng", "vì", "vậy", "vấn", "đề", "apple", "quyết", "định", "chia", "tay", "intel", "là", "câu", "chuyện", "tất", "yếu", "ceo", "tim", "cook", "cho", "biết", "apple", "sẽ", "không", "dừng", "hợp", "tác", "với", "intel", "ngay", "bây", "giờ", "công", "ty", "sẽ", "cần", "khoảng", "2200", "năm", "nữa", "để", "hoàn", "chỉnh", "hệ", "sinh", "thái", "sản", "phẩm", "trên", "con", "chip", "mới" ]
[ "philippines", "không", "chấp", "nhận", "điều", "kiện", "đàm", "phán", "của", "trung", "quốc", "philippines", "từ", "chối", "điều", "kiện", "trung", "quốc", "đặt", "ra", "để", "đàm", "phán", "song", "phương", "về", "vấn", "đề", "biển", "đông", "ngoại", "trưởng", "philippines", "perfecto", "yasay", "mười sáu tháng mười năm trăm bẩy mươi", "cho", "biết", "chính", "quyền", "manila", "vừa", "qua", "đã", "từ", "chối", "một", "đề", "nghị", "đàm", "phán", "từ", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "vương", "nghị", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "phía", "trung", "quốc", "đã", "đề", "nghị", "khởi", "động", "đàm", "phán", "song", "phương", "với", "philippines", "về", "vấn", "đề", "biển", "đông", "với", "điều", "kiện", "không", "thảo", "luận", "về", "phán", "quyết", "tám giờ hai chín phút năm mươi ba giây", "của", "tòa", "trọng", "tài", "quốc", "tế", "bộ", "ngoại", "giao", "philippines", "đã", "không", "chấp", "nhận", "điều", "kiện", "này", "và", "từ", "chối", "đàm", "phán", "ngoại", "trưởng", "philippines", "ông", "perfects", "yassay", "cho", "manila", "đã", "từ", "chối", "điều", "kiện", "đàm", "phán", "song", "phương", "của", "bắc", "kinh", "ảnh", "reuters", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "âm một ngàn bốn sáu phẩy chín trăm chín bốn lượng", "đài", "abs-cbn", "ông", "perfecto", "yasay", "cho", "biết", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "đã", "đề", "nghị", "chúng", "tôi", "nên", "chấp", "thuận", "đàm", "phán", "song", "phương", "nhưng", "thảo", "luận", "không", "được", "nhắc", "đến", "phán", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "tôi", "đã", "trả", "lời", "ông", "ấy", "rằng", "lời", "đề", "nghị", "này", "đi", "ngược", "lại", "hiến", "pháp", "ngày mười bốn", "và", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "của", "philippines", "ông", "yasay", "cho", "biết", "ngoại", "trưởng", "philippines", "khẳng", "định", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "của", "manila", "là", "đàm", "phán", "đảm", "bảo", "quyền", "đánh", "cá", "tại", "bãi", "cạn", "scarborough", "cũng", "như", "từng", "bước", "hiện", "thực", "hóa", "các", "đề", "mục", "trong", "phán", "quyết", "theo", "reuters", "cuối", "tuần", "qua", "ngoại", "trưởng", "philippines", "đã", "gặp", "gỡ", "người", "đồng", "cấp", "phía", "trung", "năm mươi", "quốc", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "á", "âu", "asem", "tại", "mông", "cổ", "mồng sáu và mồng bốn", "vừa", "ngày hai bốn", "qua", "tòa", "trọng", "tài", "quốc", "tế", "đã", "ra", "phán", "quyết", "bác", "bỏ", "quyền", "lịch", "sử", "của", "đường", "chín", "đoạn", "mà", "trung", "quốc", "đơn", "phương", "áp", "đặt", "trên", "biển", "đông" ]
[ "philippines", "không", "chấp", "nhận", "điều", "kiện", "đàm", "phán", "của", "trung", "quốc", "philippines", "từ", "chối", "điều", "kiện", "trung", "quốc", "đặt", "ra", "để", "đàm", "phán", "song", "phương", "về", "vấn", "đề", "biển", "đông", "ngoại", "trưởng", "philippines", "perfecto", "yasay", "16/10/570", "cho", "biết", "chính", "quyền", "manila", "vừa", "qua", "đã", "từ", "chối", "một", "đề", "nghị", "đàm", "phán", "từ", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "vương", "nghị", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "phía", "trung", "quốc", "đã", "đề", "nghị", "khởi", "động", "đàm", "phán", "song", "phương", "với", "philippines", "về", "vấn", "đề", "biển", "đông", "với", "điều", "kiện", "không", "thảo", "luận", "về", "phán", "quyết", "8:29:53", "của", "tòa", "trọng", "tài", "quốc", "tế", "bộ", "ngoại", "giao", "philippines", "đã", "không", "chấp", "nhận", "điều", "kiện", "này", "và", "từ", "chối", "đàm", "phán", "ngoại", "trưởng", "philippines", "ông", "perfects", "yassay", "cho", "manila", "đã", "từ", "chối", "điều", "kiện", "đàm", "phán", "song", "phương", "của", "bắc", "kinh", "ảnh", "reuters", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "-1046,994 lượng", "đài", "abs-cbn", "ông", "perfecto", "yasay", "cho", "biết", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "đã", "đề", "nghị", "chúng", "tôi", "nên", "chấp", "thuận", "đàm", "phán", "song", "phương", "nhưng", "thảo", "luận", "không", "được", "nhắc", "đến", "phán", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "tôi", "đã", "trả", "lời", "ông", "ấy", "rằng", "lời", "đề", "nghị", "này", "đi", "ngược", "lại", "hiến", "pháp", "ngày 14", "và", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "của", "philippines", "ông", "yasay", "cho", "biết", "ngoại", "trưởng", "philippines", "khẳng", "định", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "của", "manila", "là", "đàm", "phán", "đảm", "bảo", "quyền", "đánh", "cá", "tại", "bãi", "cạn", "scarborough", "cũng", "như", "từng", "bước", "hiện", "thực", "hóa", "các", "đề", "mục", "trong", "phán", "quyết", "theo", "reuters", "cuối", "tuần", "qua", "ngoại", "trưởng", "philippines", "đã", "gặp", "gỡ", "người", "đồng", "cấp", "phía", "trung", "50", "quốc", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "á", "âu", "asem", "tại", "mông", "cổ", "mồng 6 và mồng 4", "vừa", "ngày 24", "qua", "tòa", "trọng", "tài", "quốc", "tế", "đã", "ra", "phán", "quyết", "bác", "bỏ", "quyền", "lịch", "sử", "của", "đường", "chín", "đoạn", "mà", "trung", "quốc", "đơn", "phương", "áp", "đặt", "trên", "biển", "đông" ]
[ "ngày hai tư và ngày mồng chín", "tpbank", "báo", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "gần", "một trăm hai ba héc trên mét khối", "đồng", "tăng", "trưởng", "bốn ngàn hai trăm bảy mươi tám phẩy tám ba tám xen ti mét khối", "cũng", "trong", "ngày một hai không một", "tpbank", "đã", "trích", "đầy", "đủ", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "theo", "quy", "định", "ngoài", "ngày hai mươi hai và ngày hai", "ra", "còn", "đã", "trích", "bổ", "sung", "dự", "phòng", "đủ", "để", "tất", "toán", "toàn", "bộ", "nợ", "xấu", "đã", "bán", "hai bẩy không hai xoẹt một không không", "cho", "vamc", "với", "tổng", "số", "tiền", "trên", "sáu trăm tám ba giây trên công", "đồng", "thông", "tin", "mới", "từ", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "tiên", "phong", "tpbank", "cho", "biết", "kết", "thúc", "quý một", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "của", "ngân", "hàng", "đạt", "trên", "hai trăm sáu mươi bẩy đề xi mét", "đồng", "ngày ba mươi và mùng một tháng một", "tăng", "âm tám ngàn một trăm hai mươi bẩy chấm hai chín tấn trên giờ", "đồng", "tương", "đương", "bốn ngàn tám trăm ba mươi chín chấm tám một năm xen ti mét khối", "so", "với", "năm", "trước", "và", "đạt", "một trăm tám mươi chín mét khối", "kế", "hoạch", "đặt", "ra", "số", "liệu", "báo", "cáo", "cũng", "cho", "thấy", "tổng", "huy", "động", "vốn", "năm giờ năm ba phút bốn chín giây", "đạt", "trên", "năm mươi mốt na nô mét", "tỷ", "đồng", "tăng", "ba trăm mười bốn mê ga bít", "so", "với", "chín giờ bốn phút bốn giây", "với", "định", "hướng", "tập", "trung", "vào", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tín", "dụng", "của", "tpbank", "trong", "năm", "tăng", "trưởng", "ổn", "định", "với", "dư", "nợ", "đạt", "gần", "hai trăm mười ba niu tơn", "tỷ", "đồng", "hai nghìn không trăm ba mươi", "tăng", "trưởng", "trên", "hai trăm bốn mươi mốt việt nam đồng trên át mót phe", "tỷ", "lệ", "nợ", "xấu", "ở", "mức", "âm sáu ngàn hai trăm hai mươi chín phẩy tám bẩy mét vuông trên bát can", "cũng", "trong", "ngày mười hai mười nhăm", "tpbank", "đã", "trích", "đầy", "đủ", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "theo", "quy", "định", "ngoài", "ra", "còn", "đã", "trích", "bổ", "sung", "dự", "phòng", "đủ", "để", "tất", "toán", "toàn", "bộ", "nợ", "xấu", "đã", "bán", "cho", "vamc", "với", "tổng", "số", "tiền", "trên", "chín ngàn hai trăm hai nhăm chấm không không hai hai hai giờ trên phần trăm", "đồng", "ba ngàn", "ngân", "hàng", "sạch", "nợ", "xấu", "tại", "vamc", "hai ngàn năm trăm chín tám", "điểm", "nổi", "bật", "trong", "hoạt", "một ngàn bảy trăm năm mươi chín chấm không hai ngàn một trăm hai bảy", "động", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "tháng chín" ]
[ "ngày 24 và ngày mồng 9", "tpbank", "báo", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "gần", "123 hz/m3", "đồng", "tăng", "trưởng", "4278,838 cc", "cũng", "trong", "ngày 12/01", "tpbank", "đã", "trích", "đầy", "đủ", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "theo", "quy", "định", "ngoài", "ngày 22 và ngày 2", "ra", "còn", "đã", "trích", "bổ", "sung", "dự", "phòng", "đủ", "để", "tất", "toán", "toàn", "bộ", "nợ", "xấu", "đã", "bán", "2702/100", "cho", "vamc", "với", "tổng", "số", "tiền", "trên", "683 s/công", "đồng", "thông", "tin", "mới", "từ", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "tiên", "phong", "tpbank", "cho", "biết", "kết", "thúc", "quý 1", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "của", "ngân", "hàng", "đạt", "trên", "267 dm", "đồng", "ngày 30 và mùng 1 tháng 1", "tăng", "-8127.29 tấn/giờ", "đồng", "tương", "đương", "4839.815 cm3", "so", "với", "năm", "trước", "và", "đạt", "189 m3", "kế", "hoạch", "đặt", "ra", "số", "liệu", "báo", "cáo", "cũng", "cho", "thấy", "tổng", "huy", "động", "vốn", "5:53:49", "đạt", "trên", "51 nm", "tỷ", "đồng", "tăng", "314 mb", "so", "với", "9:4:4", "với", "định", "hướng", "tập", "trung", "vào", "ngân", "hàng", "bán", "lẻ", "tín", "dụng", "của", "tpbank", "trong", "năm", "tăng", "trưởng", "ổn", "định", "với", "dư", "nợ", "đạt", "gần", "213 n", "tỷ", "đồng", "2030", "tăng", "trưởng", "trên", "241 vnđ/atm", "tỷ", "lệ", "nợ", "xấu", "ở", "mức", "-6229,87 m2/pa", "cũng", "trong", "ngày 12, 15", "tpbank", "đã", "trích", "đầy", "đủ", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "theo", "quy", "định", "ngoài", "ra", "còn", "đã", "trích", "bổ", "sung", "dự", "phòng", "đủ", "để", "tất", "toán", "toàn", "bộ", "nợ", "xấu", "đã", "bán", "cho", "vamc", "với", "tổng", "số", "tiền", "trên", "9225.00222 giờ/%", "đồng", "3000", "ngân", "hàng", "sạch", "nợ", "xấu", "tại", "vamc", "2598", "điểm", "nổi", "bật", "trong", "hoạt", "1759.02127", "động", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "tháng 9" ]
[ "tròn", "bốn ngàn", "năm", "c.ronaldo", "chơi", "bóng", "chuyên", "nghiệp", "tất", "cả", "câu", "chuyện", "bắt", "đầu", "trong", "một", "trận", "đấu", "khi", "chín trăm hai mươi mốt mi li lít trên ki lô bai", "lisbon", "gặp", "inter", "milan", "nơi", "mà", "một", "cậu", "bé", "một ngàn", "tuổi", "bắt", "đầu", "thể", "hiện", "tố", "chất", "ba chín trừ bốn ngàn gạch chéo nờ ích a vờ hắt gạch chéo", "của", "một", "siêu", "sao", "bóng", "đá", "để", "rồi", "năm", "năm", "mười nhăm ngàn ba trăm lẻ tám phẩy ba tám bốn sáu", "sau", "cậu", "bé", "đó", "đã", "là", "chủ", "nhân", "của", "hơn", "một nghìn", "bàn", "thắng", "một", "quả", "bóng", "vàng", "thế", "giới", "và", "là", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "vào", "ngày", "này", "mười tám tháng ba", "cristiano", "ronaldo", "có", "trận", "đấu", "chính", "thức", "ngày bảy", "đầu", "tiên", "cho", "sporting", "lisbon", "chống", "lại", "inter", "milan", "trước", "đó", "anh", "đã", "được", "tin", "tưởng", "cho", "thi", "đấu", "thậm", "chí", "đã", "ghi", "bàn", "chín trăm sáu lăm bát can", "trong", "trận", "giao", "hữu", "trước", "mùa", "giải", "với", "real", "betis", "và", "huấn luyện viên", "ladislao", "boloni", "một", "lần", "nữa", "đặt", "niềm", "tin", "vào", "cầu", "thủ", "trẻ", "này", "trước", "một", "inter", "hùng", "mạnh", "của", "hector", "cuper", "và", "siêu", "sao", "có", "cùng", "họ", "với", "anh", "ronaldo", "c.ronaldo", "bắt", "đầu", "bộc", "lộ", "tài", "năng", "bóng", "đá", "khi", "khoác", "áo", "sporting", "lisbon", "từ", "giây", "phút", "đầu", "tiên", "đó", "ronaldo", "đã", "trở", "thành", "một", "tài", "năng", "bóng", "đá", "phi", "thường", "và", "tính", "cách", "đặc", "trưng", "của", "riêng", "anh", "không", "lẫn", "vào", "ai", "khác", "bằng", "năng", "khiếu", "sự", "cầu", "tiến", "cần", "mẫn", "và", "thái", "độ", "tập", "luyện", "nghiêm", "túc", "ronaldo", "đã", "vươn", "mình", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "cây", "săn", "bàn", "xuất", "sắc", "nhất", "thế", "giới", "trong", "màu", "áo", "câu lạc bộ", "và", "đội tuyển quốc gia", "ronaldo", "đã", "thi", "đấu", "hai mươi mốt ngàn năm trăm năm mươi ba phẩy không hai nghìn tám trăm năm mươi bốn", "trận", "ghi", "sáu trăm tám mươi sáu ngàn một trăm bốn mươi hai", "bàn", "riêng", "trong", "cộng sáu sáu ba bốn không năm hai bẩy tám chín năm", "mùa", "giải", "khoác", "áo", "real", "madrid", "anh", "đã", "có", "hai triệu hai trăm tám mươi mốt nghìn hai trăm lẻ năm", "bàn", "trung", "bình", "hơn", "chín trăm mười lăm nghìn ba mươi bốn", "bàn", "mỗi", "mùa", "những", "số", "liệu", "thống", "kê", "còn", "cho", "thấy", "trong", "ba nhăm phẩy một tới mười phẩy chín", "bàn", "âm chín nghìn một trăm mười ba phẩy hai bốn sáu mon", "thắng", "của", "real", "kể", "từ", "mùa", "âm bảy năm nghìn chín trăm tám tư phẩy sáu trăm ba mươi tám", "đến", "nay", "ronaldo", "đã", "có", "dấu", "giày", "trong", "sáu trăm ba bốn lượng", "số", "bàn", "đó", "ronaldo", "là", "trường", "hợp", "tiêu", "biểu", "cho", "một", "siêu", "sao", "bóng", "đá", "luôn", "khát", "khao", "vươn", "đến", "sự", "hoàn", "thiện", "bằng", "sự", "tập", "luyện", "nghiêm", "khắc", "với", "bản", "thân", "để", "bù", "đắp", "cho", "những", "khiếm", "khuyết", "về", "tài", "năng", "thiên", "bẩm", "những", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "trong", "quãng", "thời", "gian", "chơi", "bóng", "tại", "premier", "league", "bê sờ gờ năm không không", "mất", "âm chín mươi bốn ngàn bốn trăm mười bẩy phẩy không ba chín không bốn", "phút", "cho", "một", "lần", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "mười bẩy chia chín", "bàn", "sau", "năm triệu ba trăm chín mươi lăm ngàn ba trăm sáu mươi tám", "trận", "trong", "khi", "tại", "la", "liga", "anh", "chỉ", "mất", "có", "bốn triệu chín trăm hai hai nghìn tám trăm ba mươi", "phút", "bảy triệu tám trăm chín mươi lăm nghìn bốn trăm ba mươi tám", "bàn", "sau", "một trăm ba mươi ngàn bốn mươi chín", "trận", "trong", "màu", "áo", "đội tuyển quốc gia", "cristiano", "ronaldo", "đã", "thi", "đấu", "tổng", "cộng", "bảy", "trận", "ghi", "được", "chín trăm hai sáu nghìn bảy trăm hai mốt", "bàn", "thắng", "và", "hiện", "tại", "đang", "lãnh", "trách", "nhiệm", "đội", "trưởng", "i e trừ ích ca quy cờ chéo", "đã", "tham", "dự", "âm mười bốn chấm ba tám", "kỳ", "world", "cup", "không hai chín tám chín một một bảy ba chín hai bảy", "bốn nghìn không trăm linh hai", "và", "ba trăm bốn mươi nghìn ba trăm tám bốn", "kỳ", "euro", "âm hai mươi chín chấm không hai hai", "âm chín hai nghìn sáu trăm ba tám phẩy bẩy nghìn hai trăm tám mươi bốn", "âm ba mốt nghìn một trăm bốn bẩy phẩy không không bảy hai năm tám", "sau", "hai ngàn", "năm", "ronaldo", "là", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "được", "biết", "đến", "nhiều", "nhất", "thế", "giới", "là", "tinh", "tú", "sáng", "nhất", "của", "dải", "ngân", "hà", "real", "madrid", "bây", "giờ", "ronaldo", "sẽ", "bắt", "đầu", "một", "chương", "mới", "với", "sứ", "mệnh", "viết", "sử", "trong", "sự", "nghiệp", "mười bốn giờ năm mươi mốt", "của", "mình", "chỉ", "trong", "âm sáu sáu chấm ba hai", "năm", "khoác", "áo", "real", "madrid", "ronaldo", "đã", "vượt", "qua", "kỷ", "lục", "ghi", "bàn", "của", "pruden", "barinaga", "molowny", "pahino", "juanito", "míchel", "zamorano", "morientes", "ronaldo", "và", "hierro", "những", "giới", "hạn", "mới", "đang", "chờ", "ronaldo", "chinh", "phục", "những", "cột", "mốc", "chính", "trong", "tám triệu sáu mươi nghìn một trăm linh bốn", "năm", "sự", "nghiệp", "của", "ronaldo", "gây", "sốc", "với", "ferguson", "trong", "lễ", "khánh", "thành", "sân", "jose", "alvalade", "vào", "năm hai ngàn bẩy ba", "mà", "man", "united", "được", "mời", "đá", "giao", "hữu", "ngày một bốn không ba", "ronaldo", "đã", "gây", "choáng", "váng", "với", "alex", "ferguson", "nhờ", "phong", "độ", "vô", "cùng", "ấn", "tượng", "sau", "khi", "trở", "về", "nước", "anh", "ông", "đã", "thuyết", "phục", "bộ lao động", "đội", "bóng", "bỏ", "ra", "âm bảy lăm ao", "euro", "để", "đưa", "anh", "về", "old", "trafford", "danh", "hiệu", "cá", "nhân", "đầu", "tiên", "mùa", "đầu", "tiên", "cùng", "man", "united", "ronaldo", "đá", "ba tới hai mươi hai", "trận", "ghi", "được", "sáu bẩy chấm chín tám", "bàn", "qua", "đó", "giành", "được", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "trẻ", "dưới", "sáu trăm ba mươi lăm ngàn hai trăm tám mươi ba", "tuổi", "xuất", "sắc", "nhất", "châu", "âu", "trong", "hai", "tháng năm hai ngàn sáu trăm chín mốt", "và", "năm triệu năm trăm tám mốt ngàn bảy trăm tám hai", "anh", "cũng", "là", "chủ", "nhân", "của", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "trẻ", "xuất", "sắc", "nhất", "thế", "giới", "của", "hiệp", "hội", "cầu", "thủ", "nhà", "nghề", "thế", "giới", "fifpro", "hai nghìn không trăm mười hai", "là", "năm", "thành", "công", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "ronaldo", "khi", "anh", "thâu", "tóm", "toàn", "bộ", "những", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "nhất", "đối", "với", "sáu chín nghìn năm trăm hai chín", "cầu", "thủ", "năm", "của", "ronaldo", "đó", "ngày hai tám", "là", "tháng năm năm bảy sáu năm", "khi", "anh", "ghi", "được", "năm triệu tám trăm lẻ chín", "bàn", "thắng", "đoạt", "danh", "hiệu", "chiếc", "giày", "vàng", "giúp", "man", "united", "vô", "địch", "ngân hàng", "anh", "và", "champions", "league", "đồng", "thời", "đoạt", "được", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "ngân hàng", "anh", "năm", "thứ", "một nghìn năm trăm sáu bốn", "liên", "tiếp", "cũng", "như", "giành", "danh", "hiệu", "quả bóng vàng", "châu", "âu", "và", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "thế", "giới", "của", "fifa", "khoác", "áo", "real", "madrid", "ra", "mắt", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "vào", "mười giờ ba tư phút", "sau", "khi", "chuyển", "đến", "từ", "man", "united", "với", "giá", "hai ê rô", "usd", "ronaldo", "ghi", "bàn", "đầu", "tiên", "cho", "real", "từ", "năm trăm gạch ngang hai không không không gạch ngang tê rờ ép ép rờ", "một", "quả", "đá", "phạt", "trong", "trận", "gặp", "deportivo", "sau", "đó", "danh", "hiệu", "đầu", "tiên", "và", "chiếc", "giày", "vàng", "thứ", "tám trăm tám mươi sáu ngàn chín trăm linh bảy", "ronaldo", "ghi", "bàn", "duy", "nhất", "trong", "trận", "chung", "kết", "cúp", "nhà", "vua", "vào", "ngày mười ba ngày chín tháng ba", "đem", "về", "mồng hai tới ngày hai mươi tháng năm", "chiến", "thắng", "cho", "real", "madrid", "trước", "barca", "qua", "đó", "giúp", "anh", "có", "được", "danh", "hiệu", "đầu", "tiên", "cùng", "đội", "bóng", "cũng", "trong", "mùa", "bóng", "đá", "ronaldo", "đã", "ghi", "được", "bảy trăm hai mươi năm nghìn ba trăm bảy mươi hai", "bàn", "thắng", "ở", "la", "liga", "vượt", "qua", "kỷ", "lục", "ghi", "hai mốt", "bàn", "của", "zarra", "và", "hugo", "sanchez", "để", "lần", "thứ", "ba mươi phẩy không đến bảy mươi nhăm chấm không không một", "đoạt", "danh", "hiệu", "chiếc", "giày", "vàng", "ba mươi đắp liu bờ mờ nờ trừ", "và", "âm sáu mươi phẩy một", "năm", "chinh", "phục", "các", "đỉnh", "cao", "vô", "địch", "la", "liga", "hai chín tháng bốn", "ronaldo", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "âm mười sáu phẩy hai năm", "của", "mình", "tại", "la", "liga", "giúp", "real", "đánh", "bại", "bilbao", "âm năm mươi hai chấm chín", "trên", "sân", "khách", "qua", "đó", "vượt", "mặt", "barcelona", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "lần", "chín trăm gạch ngang đắp liu pê hắt", "thứ", "âm hai mốt ngàn chín trăm bảy sáu phẩy bốn hai hai hai", "nguyễn", "đăng" ]
[ "tròn", "4000", "năm", "c.ronaldo", "chơi", "bóng", "chuyên", "nghiệp", "tất", "cả", "câu", "chuyện", "bắt", "đầu", "trong", "một", "trận", "đấu", "khi", "921 ml/kb", "lisbon", "gặp", "inter", "milan", "nơi", "mà", "một", "cậu", "bé", "1000", "tuổi", "bắt", "đầu", "thể", "hiện", "tố", "chất", "39-4000/nxavh/", "của", "một", "siêu", "sao", "bóng", "đá", "để", "rồi", "5", "năm", "15.308,3846", "sau", "cậu", "bé", "đó", "đã", "là", "chủ", "nhân", "của", "hơn", "1000", "bàn", "thắng", "một", "quả", "bóng", "vàng", "thế", "giới", "và", "là", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "vào", "ngày", "này", "18/3", "cristiano", "ronaldo", "có", "trận", "đấu", "chính", "thức", "ngày 7", "đầu", "tiên", "cho", "sporting", "lisbon", "chống", "lại", "inter", "milan", "trước", "đó", "anh", "đã", "được", "tin", "tưởng", "cho", "thi", "đấu", "thậm", "chí", "đã", "ghi", "bàn", "965 pa", "trong", "trận", "giao", "hữu", "trước", "mùa", "giải", "với", "real", "betis", "và", "huấn luyện viên", "ladislao", "boloni", "một", "lần", "nữa", "đặt", "niềm", "tin", "vào", "cầu", "thủ", "trẻ", "này", "trước", "một", "inter", "hùng", "mạnh", "của", "hector", "cuper", "và", "siêu", "sao", "có", "cùng", "họ", "với", "anh", "ronaldo", "c.ronaldo", "bắt", "đầu", "bộc", "lộ", "tài", "năng", "bóng", "đá", "khi", "khoác", "áo", "sporting", "lisbon", "từ", "giây", "phút", "đầu", "tiên", "đó", "ronaldo", "đã", "trở", "thành", "một", "tài", "năng", "bóng", "đá", "phi", "thường", "và", "tính", "cách", "đặc", "trưng", "của", "riêng", "anh", "không", "lẫn", "vào", "ai", "khác", "bằng", "năng", "khiếu", "sự", "cầu", "tiến", "cần", "mẫn", "và", "thái", "độ", "tập", "luyện", "nghiêm", "túc", "ronaldo", "đã", "vươn", "mình", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "cây", "săn", "bàn", "xuất", "sắc", "nhất", "thế", "giới", "trong", "màu", "áo", "câu lạc bộ", "và", "đội tuyển quốc gia", "ronaldo", "đã", "thi", "đấu", "21.553,02854", "trận", "ghi", "686.142", "bàn", "riêng", "trong", "+66340527895", "mùa", "giải", "khoác", "áo", "real", "madrid", "anh", "đã", "có", "2.281.205", "bàn", "trung", "bình", "hơn", "915.034", "bàn", "mỗi", "mùa", "những", "số", "liệu", "thống", "kê", "còn", "cho", "thấy", "trong", "35,1 - 10,9", "bàn", "-9113,246 mol", "thắng", "của", "real", "kể", "từ", "mùa", "-75.984,638", "đến", "nay", "ronaldo", "đã", "có", "dấu", "giày", "trong", "634 lượng", "số", "bàn", "đó", "ronaldo", "là", "trường", "hợp", "tiêu", "biểu", "cho", "một", "siêu", "sao", "bóng", "đá", "luôn", "khát", "khao", "vươn", "đến", "sự", "hoàn", "thiện", "bằng", "sự", "tập", "luyện", "nghiêm", "khắc", "với", "bản", "thân", "để", "bù", "đắp", "cho", "những", "khiếm", "khuyết", "về", "tài", "năng", "thiên", "bẩm", "những", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "trong", "quãng", "thời", "gian", "chơi", "bóng", "tại", "premier", "league", "bsg500", "mất", "-94.417,03904", "phút", "cho", "một", "lần", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "17 / 9", "bàn", "sau", "5.395.368", "trận", "trong", "khi", "tại", "la", "liga", "anh", "chỉ", "mất", "có", "4.922.830", "phút", "7.895.438", "bàn", "sau", "130.049", "trận", "trong", "màu", "áo", "đội tuyển quốc gia", "cristiano", "ronaldo", "đã", "thi", "đấu", "tổng", "cộng", "7", "trận", "ghi", "được", "926.721", "bàn", "thắng", "và", "hiện", "tại", "đang", "lãnh", "trách", "nhiệm", "đội", "trưởng", "ie-xkqc/", "đã", "tham", "dự", "-14.38", "kỳ", "world", "cup", "029891173927", "4002", "và", "340.384", "kỳ", "euro", "-29.022", "-92.638,7284", "-31.147,007258", "sau", "2000", "năm", "ronaldo", "là", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "được", "biết", "đến", "nhiều", "nhất", "thế", "giới", "là", "tinh", "tú", "sáng", "nhất", "của", "dải", "ngân", "hà", "real", "madrid", "bây", "giờ", "ronaldo", "sẽ", "bắt", "đầu", "một", "chương", "mới", "với", "sứ", "mệnh", "viết", "sử", "trong", "sự", "nghiệp", "14h51", "của", "mình", "chỉ", "trong", "-66.32", "năm", "khoác", "áo", "real", "madrid", "ronaldo", "đã", "vượt", "qua", "kỷ", "lục", "ghi", "bàn", "của", "pruden", "barinaga", "molowny", "pahino", "juanito", "míchel", "zamorano", "morientes", "ronaldo", "và", "hierro", "những", "giới", "hạn", "mới", "đang", "chờ", "ronaldo", "chinh", "phục", "những", "cột", "mốc", "chính", "trong", "8.060.104", "năm", "sự", "nghiệp", "của", "ronaldo", "gây", "sốc", "với", "ferguson", "trong", "lễ", "khánh", "thành", "sân", "jose", "alvalade", "vào", "năm 2073", "mà", "man", "united", "được", "mời", "đá", "giao", "hữu", "ngày 14/03", "ronaldo", "đã", "gây", "choáng", "váng", "với", "alex", "ferguson", "nhờ", "phong", "độ", "vô", "cùng", "ấn", "tượng", "sau", "khi", "trở", "về", "nước", "anh", "ông", "đã", "thuyết", "phục", "bộ lao động", "đội", "bóng", "bỏ", "ra", "-75 ounce", "euro", "để", "đưa", "anh", "về", "old", "trafford", "danh", "hiệu", "cá", "nhân", "đầu", "tiên", "mùa", "đầu", "tiên", "cùng", "man", "united", "ronaldo", "đá", "3 - 22", "trận", "ghi", "được", "67.98", "bàn", "qua", "đó", "giành", "được", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "trẻ", "dưới", "635.283", "tuổi", "xuất", "sắc", "nhất", "châu", "âu", "trong", "hai", "tháng 5/2691", "và", "5.581.782", "anh", "cũng", "là", "chủ", "nhân", "của", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "trẻ", "xuất", "sắc", "nhất", "thế", "giới", "của", "hiệp", "hội", "cầu", "thủ", "nhà", "nghề", "thế", "giới", "fifpro", "2012", "là", "năm", "thành", "công", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "ronaldo", "khi", "anh", "thâu", "tóm", "toàn", "bộ", "những", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "nhất", "đối", "với", "69.529", "cầu", "thủ", "năm", "của", "ronaldo", "đó", "ngày 28", "là", "tháng 5/765", "khi", "anh", "ghi", "được", "5.000.809", "bàn", "thắng", "đoạt", "danh", "hiệu", "chiếc", "giày", "vàng", "giúp", "man", "united", "vô", "địch", "ngân hàng", "anh", "và", "champions", "league", "đồng", "thời", "đoạt", "được", "danh", "hiệu", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "ngân hàng", "anh", "năm", "thứ", "1564", "liên", "tiếp", "cũng", "như", "giành", "danh", "hiệu", "quả bóng vàng", "châu", "âu", "và", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "thế", "giới", "của", "fifa", "khoác", "áo", "real", "madrid", "ra", "mắt", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "vào", "10h34", "sau", "khi", "chuyển", "đến", "từ", "man", "united", "với", "giá", "2 euro", "usd", "ronaldo", "ghi", "bàn", "đầu", "tiên", "cho", "real", "từ", "500-2000-trffr", "một", "quả", "đá", "phạt", "trong", "trận", "gặp", "deportivo", "sau", "đó", "danh", "hiệu", "đầu", "tiên", "và", "chiếc", "giày", "vàng", "thứ", "886.907", "ronaldo", "ghi", "bàn", "duy", "nhất", "trong", "trận", "chung", "kết", "cúp", "nhà", "vua", "vào", "ngày 13 ngày 9 tháng 3", "đem", "về", "mồng 2 tới ngày 20 tháng 5", "chiến", "thắng", "cho", "real", "madrid", "trước", "barca", "qua", "đó", "giúp", "anh", "có", "được", "danh", "hiệu", "đầu", "tiên", "cùng", "đội", "bóng", "cũng", "trong", "mùa", "bóng", "đá", "ronaldo", "đã", "ghi", "được", "725.372", "bàn", "thắng", "ở", "la", "liga", "vượt", "qua", "kỷ", "lục", "ghi", "21", "bàn", "của", "zarra", "và", "hugo", "sanchez", "để", "lần", "thứ", "30,0 - 75.001", "đoạt", "danh", "hiệu", "chiếc", "giày", "vàng", "30wbmn-", "và", "-60,1", "năm", "chinh", "phục", "các", "đỉnh", "cao", "vô", "địch", "la", "liga", "29/4", "ronaldo", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "-16,25", "của", "mình", "tại", "la", "liga", "giúp", "real", "đánh", "bại", "bilbao", "-52.9", "trên", "sân", "khách", "qua", "đó", "vượt", "mặt", "barcelona", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "lần", "900-wph", "thứ", "-21.976,4222", "nguyễn", "đăng" ]
[ "âm mười bảy chấm không không ba sáu", "diva", "cùng", "hội", "ngộ", "trong", "gặp", "gỡ", "mùa", "thu", "một", "trong", "những", "chương", "trình", "đình", "đám", "khởi", "động", "cho", "mùa", "thu", "năm", "nay", "đó", "là", "liveshow", "gặp", "gỡ", "mùa", "thu", "của", "một nghìn ba trăm", "diva", "nhạc", "việt", "thanh", "lam", "hồng", "nhung", "mỹ", "linh", "trần", "thu", "hà", "đêm", "nhạc", "sẽ", "diễn", "ra", "mười bảy giờ năm sáu", "tại", "cung", "văn", "hóa", "hữu", "nghị", "hà", "nội", "mặc", "dù", "đây", "không", "phải", "lần", "đầu", "chín triệu chín trăm sáu bẩy nghìn một trăm ba chín", "gương", "mặt", "cùng", "chung", "sân", "khấu", "nhưng", "gặp", "gỡ", "mùa", "thu", "vẫn", "được", "kỳ", "vọng", "là", "đêm", "nhạc", "được", "thực", "hiện", "một", "các", "chuyên", "nghiệp", "bởi", "những", "người", "làm", "nghề", "lâu", "năm", "khán", "giả", "sẽ", "gặp", "lại", "không", "chỉ", "những", "ca", "khúc", "hit", "những", "bài", "hát", "được", "yêu", "thích", "nhất", "của", "bộ", "tứ", "mà", "còn", "được", "nghe", "xem", "cộng một không bốn ba tám tám ba sáu một hai hai", "lại", "những", "ca", "khúc", "từ", "rất", "xưa", "trừ đê hát a dét xoẹt ét i dét rờ o", "có", "thể", "coi", "là", "những", "tư", "liệu", "quý", "về", "con", "đường", "âm", "nhạc", "của", "mỗi", "diva", "trước", "đó", "dàn", "giao", "hưởng", "việt", "nam", "hai ngàn ba trăm hai mươi bảy chấm chín trăm hai mươi đề xi mét trên mê ga oát giờ", "biểu", "diễn", "nhạc", "nga", "thế", "kỷ", "tám sáu nghìn sáu trăm tám bảy phẩy sáu nghìn bảy trăm mười tám", "vào", "ở", "thánh", "đường", "nghệ", "thuật", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "vào", "tối", "mùng sáu", "và", "bốn trăm tám mươi ngang hắt ca", "dưới", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "nhạc", "trưởng", "người", "nhật", "honna", "tetsuji", "những", "đêm", "nhạc", "này", "sẽ", "đưa", "hai trăm chín mươi ba ca ra", "người", "xem", "vào", "thế", "giới", "của", "những", "giai", "điệu", "nga", "từ", "thế", "kỷ", "năm tám phẩy năm đến ba chấm một", "ngoài", "ra", "nghệ", "sĩ", "piano", "vũ", "ngọc", "linh", "giảng", "viên", "của", "khoa", "piano", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "sẽ", "biểu", "diễn", "bản", "concerto", "số", "bẩy trăm mười bốn nghìn tám trăm linh ba", "của", "rachmaninov", "một", "tác", "phẩm", "rất", "lớn", "phức", "tạp", "chỉ", "cần", "một", "sự", "xao", "nhãng", "một", "sự", "phân", "tâm", "nhỏ", "mọi", "chuyện", "đã", "rất", "khác", "một", "cuộc", "hội", "ngộ", "khác", "không hai bốn tám một ba tám bốn hai bảy hai một", "cũng", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "hứa", "hẹn", "thú", "vị", "đó", "là", "lần", "đầu", "tiên", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "cường", "tổ", "chức", "liveshow", "riêng", "tuổi", "thơ", "tôi", "hà", "nội", "là", "tên", "của", "chương", "trình", "diễn", "ra", "vào", "bốn triệu không ngàn năm trăm năm mươi", "đêm", "một triệu", "và", "năm không không hai nghìn chín tư trừ lờ", "sẽ", "kể", "câu", "chuyện", "của", "chàng", "trai", "thủ", "đô", "mang", "nặng", "một", "tình", "yêu", "với", "quê", "hương", "và", "có", "tâm", "hồn", "hào", "sảng", "của", "nắng", "gió", "đại", "ngàn", "tây", "nguyên", "câu", "chuyện", "ấy", "được", "kể", "lại", "qua", "bảy triệu tám mươi ngàn", "giọng", "ca", "thanh", "lam", "tùng", "dương", "và", "siu", "black", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "vì", "sao", "đến", "nay", "mới", "làm", "liveshow", "nguyễn", "cường", "cho", "biết", "tôi", "quan", "niệm", "khi", "viết", "xong", "một", "tác", "phẩm", "người", "nhạc", "sĩ", "chỉ", "cần", "nhờ", "ca", "sĩ", "thể", "hiện", "trong", "phòng", "thu", "vậy", "là", "xong", "tôi", "muốn", "mỗi", "ca", "khúc", "mình", "viết", "tự", "tìm", "cho", "nó", "một", "đời", "sống", "riêng", "chứ", "không", "phải", "tự", "tổ", "chức", "chương", "trình", "này", "liveshow", "kia", "để", "vinh", "danh", "chúng", "trong", "liveshow", "nguyễn", "cường", "gửi", "tới", "khán", "giả", "những", "ca", "khúc", "nổi", "bật", "trong", "sự", "nghiệp", "như", "mãi", "mãi", "tuổi", "thơ", "tôi", "hà", "nội", "mái", "đình", "làng", "biển", "ly", "cà", "phê", "ban", "mê", "đôi", "mắt", "pleiku", "bên", "cạnh", "đó", "trong", "liveshow", "ông", "cũng", "giới", "thiệu", "sáng", "mới", "ở", "tuổi", "âm mười ba phẩy ba ba", "mang", "phong", "độ", "của", "một", "cao", "bồi", "già", "phố", "cổ", "ngày hai mươi tháng một hai không không bẩy", "nguyễn", "cường", "bảo", "ông", "thấy", "rất", "phấn", "khích", "và", "tràn", "đầy", "nhiệt", "huyết", "cho", "chương", "trình", "lần", "này", "ông", "sẽ", "tái", "hiện", "hình", "ảnh", "của", "y", "moan", "người", "ca", "sĩ", "tài", "hoa", "bạc", "mệnh", "gắn", "bó", "mật", "thiết", "với", "đời", "sống", "âm", "nhạc", "nguyễn", "cường", "trên", "sân", "khấu" ]
[ "-17.0036", "diva", "cùng", "hội", "ngộ", "trong", "gặp", "gỡ", "mùa", "thu", "một", "trong", "những", "chương", "trình", "đình", "đám", "khởi", "động", "cho", "mùa", "thu", "năm", "nay", "đó", "là", "liveshow", "gặp", "gỡ", "mùa", "thu", "của", "1300", "diva", "nhạc", "việt", "thanh", "lam", "hồng", "nhung", "mỹ", "linh", "trần", "thu", "hà", "đêm", "nhạc", "sẽ", "diễn", "ra", "17h56", "tại", "cung", "văn", "hóa", "hữu", "nghị", "hà", "nội", "mặc", "dù", "đây", "không", "phải", "lần", "đầu", "9.967.139", "gương", "mặt", "cùng", "chung", "sân", "khấu", "nhưng", "gặp", "gỡ", "mùa", "thu", "vẫn", "được", "kỳ", "vọng", "là", "đêm", "nhạc", "được", "thực", "hiện", "một", "các", "chuyên", "nghiệp", "bởi", "những", "người", "làm", "nghề", "lâu", "năm", "khán", "giả", "sẽ", "gặp", "lại", "không", "chỉ", "những", "ca", "khúc", "hit", "những", "bài", "hát", "được", "yêu", "thích", "nhất", "của", "bộ", "tứ", "mà", "còn", "được", "nghe", "xem", "+10438836122", "lại", "những", "ca", "khúc", "từ", "rất", "xưa", "-đhaz/sizro", "có", "thể", "coi", "là", "những", "tư", "liệu", "quý", "về", "con", "đường", "âm", "nhạc", "của", "mỗi", "diva", "trước", "đó", "dàn", "giao", "hưởng", "việt", "nam", "2327.920 dm/mwh", "biểu", "diễn", "nhạc", "nga", "thế", "kỷ", "86.687,6718", "vào", "ở", "thánh", "đường", "nghệ", "thuật", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "vào", "tối", "mùng 6", "và", "480-hk", "dưới", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "nhạc", "trưởng", "người", "nhật", "honna", "tetsuji", "những", "đêm", "nhạc", "này", "sẽ", "đưa", "293 carat", "người", "xem", "vào", "thế", "giới", "của", "những", "giai", "điệu", "nga", "từ", "thế", "kỷ", "58,5 - 3.1", "ngoài", "ra", "nghệ", "sĩ", "piano", "vũ", "ngọc", "linh", "giảng", "viên", "của", "khoa", "piano", "học", "viện", "âm", "nhạc", "quốc", "gia", "việt", "nam", "sẽ", "biểu", "diễn", "bản", "concerto", "số", "714.803", "của", "rachmaninov", "một", "tác", "phẩm", "rất", "lớn", "phức", "tạp", "chỉ", "cần", "một", "sự", "xao", "nhãng", "một", "sự", "phân", "tâm", "nhỏ", "mọi", "chuyện", "đã", "rất", "khác", "một", "cuộc", "hội", "ngộ", "khác", "024813842721", "cũng", "tại", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "hứa", "hẹn", "thú", "vị", "đó", "là", "lần", "đầu", "tiên", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "cường", "tổ", "chức", "liveshow", "riêng", "tuổi", "thơ", "tôi", "hà", "nội", "là", "tên", "của", "chương", "trình", "diễn", "ra", "vào", "4.000.550", "đêm", "1.000.000", "và", "5002094-l", "sẽ", "kể", "câu", "chuyện", "của", "chàng", "trai", "thủ", "đô", "mang", "nặng", "một", "tình", "yêu", "với", "quê", "hương", "và", "có", "tâm", "hồn", "hào", "sảng", "của", "nắng", "gió", "đại", "ngàn", "tây", "nguyên", "câu", "chuyện", "ấy", "được", "kể", "lại", "qua", "7.080.000", "giọng", "ca", "thanh", "lam", "tùng", "dương", "và", "siu", "black", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "vì", "sao", "đến", "nay", "mới", "làm", "liveshow", "nguyễn", "cường", "cho", "biết", "tôi", "quan", "niệm", "khi", "viết", "xong", "một", "tác", "phẩm", "người", "nhạc", "sĩ", "chỉ", "cần", "nhờ", "ca", "sĩ", "thể", "hiện", "trong", "phòng", "thu", "vậy", "là", "xong", "tôi", "muốn", "mỗi", "ca", "khúc", "mình", "viết", "tự", "tìm", "cho", "nó", "một", "đời", "sống", "riêng", "chứ", "không", "phải", "tự", "tổ", "chức", "chương", "trình", "này", "liveshow", "kia", "để", "vinh", "danh", "chúng", "trong", "liveshow", "nguyễn", "cường", "gửi", "tới", "khán", "giả", "những", "ca", "khúc", "nổi", "bật", "trong", "sự", "nghiệp", "như", "mãi", "mãi", "tuổi", "thơ", "tôi", "hà", "nội", "mái", "đình", "làng", "biển", "ly", "cà", "phê", "ban", "mê", "đôi", "mắt", "pleiku", "bên", "cạnh", "đó", "trong", "liveshow", "ông", "cũng", "giới", "thiệu", "sáng", "mới", "ở", "tuổi", "-13,33", "mang", "phong", "độ", "của", "một", "cao", "bồi", "già", "phố", "cổ", "ngày 20/1/2007", "nguyễn", "cường", "bảo", "ông", "thấy", "rất", "phấn", "khích", "và", "tràn", "đầy", "nhiệt", "huyết", "cho", "chương", "trình", "lần", "này", "ông", "sẽ", "tái", "hiện", "hình", "ảnh", "của", "y", "moan", "người", "ca", "sĩ", "tài", "hoa", "bạc", "mệnh", "gắn", "bó", "mật", "thiết", "với", "đời", "sống", "âm", "nhạc", "nguyễn", "cường", "trên", "sân", "khấu" ]
[ "tesla", "bắt", "đầu", "bán", "ra", "ôtô", "điện", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "lô", "xe", "điện", "tesla", "model", "âm tám mươi chín nghìn chín trăm ba mươi phẩy sáu ba ba chín", "đầu", "tiên", "gồm", "không một không tám sáu năm năm bốn bốn bốn ba hai", "chiếc", "sản", "xuất", "tại", "nhà", "máy", "thượng", "hải", "được", "bán", "ra", "thị", "trường", "quý bốn", "đây", "được", "xem", "là", "cột", "mốc", "lớn", "của", "tesla", "trong", "nỗ", "lực", "thâm", "nhập", "thị", "trường", "xe", "điện", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "lô", "xe", "điện", "model", "bốn triệu", "đầu", "tiên", "được", "ưu", "tiên", "bán", "cho", "nhân", "viên", "tesla", "những", "chiếc", "tesla", "năm một sáu năm bốn bẩy chín bốn chín tám bẩy", "model", "bẩy mươi ba", "đầu", "tiên", "được", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "ba trăm bẩy mươi mốt ngàn bẩy trăm năm mươi bảy", "chiếc", "sedan", "model", "hai ngàn", "đầu", "tiên", "được", "lắp", "đặt", "tại", "nhà", "máy", "trị", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "mới", "xây", "dựng", "ở", "thượng", "hải", "đây", "cũng", "là", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "xe", "điện", "lớn", "đầu", "tiên", "của", "tesla", "ngoài", "lãnh", "thổ", "mỹ", "ceo", "elon", "musk", "coi", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "này", "là", "bước", "đột", "phá", "mới", "giúp", "hãng", "xây", "dựng", "vị", "thế", "trên", "thị", "trường", "xe", "điện", "và", "ôtô", "truyền", "ngày sáu tháng một", "thống", "model", "mười một tới hai mươi chín", "sản", "xuất", "tại", "nhà", "máy", "thượng", "hải", "sẽ", "cạnh", "tranh", "với", "các", "đối", "thủ", "nội", "địa", "như", "nio", "và", "xpeng", "motors", "thậm", "chí", "cạnh", "tranh", "với", "xe", "điện", "của", "bmw", "và", "daimler", "tesla", "đặt", "cược", "lớn", "vào", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "xe", "điện", "tesla", "tại", "thượng", "hải", "shanghai", "gigafactory", "mới", "khởi", "công", "từ", "đầu", "năm", "nay", "được", "xem", "là", "thử", "nghiệm", "quan", "trọng", "với", "musk", "có", "thể", "nói", "nhà", "máy", "này", "sẽ", "tác", "động", "lớn", "tới", "thành", "công", "của", "tesla", "quyết", "định", "khả", "năng", "cạnh", "tranh", "với", "xe", "nội", "địa", "trung", "quốc", "và", "các", "các", "đối", "thủ", "lớn", "như", "mercedes-benz", "bmw", "và", "audi", "tiếp", "sau", "trung", "quốc", "tesla", "mười giờ bốn chín phút bốn mươi hai giây", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "tại", "châu", "âu", "nơi", "hãng", "xe", "mỹ", "hy", "vọng", "sẽ", "có", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "cao", "tesla", "model", "hai triệu bẩy mươi nghìn mười", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "có", "giá", "từ", "sáu trăm tám mươi ca ra", "musk", "từng", "dự", "đoán", "tesla", "sẽ", "sản", "xuất", "ít", "nhất", "bốn ngàn ba mươi", "xe", "điện/tuần", "tại", "nhà", "máy", "thượng", "hải", "trước", "cuối", "năm", "nay", "công", "suất", "này", "gấp", "nhiều", "lần", "nhà", "máy", "tại", "california", "tesla", "model", "sáu trăm lẻ hai ngàn một trăm sáu mươi hai", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "sẽ", "được", "miễn", "tám trăm sáu sáu giây", "thuế", "giá", "xe", "dao", "động", "trong", "khoảng", "ba trăm sáu mươi tư ngàn ba trăm mười hai", "usd/chiếc", "theo", "kế", "hoạch", "tesla", "sẽ", "giảm", "giá", "năm trăm tám mươi lăm tấn", "hoặc", "hơn", "cho", "xe", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "trong", "năm", "tới", "khi", "hãng", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "nhiều", "hơn", "dây", "chuyền", "cung", "ứng", "địa", "phương", "ngày mồng một đến ngày sáu tháng mười một" ]
[ "tesla", "bắt", "đầu", "bán", "ra", "ôtô", "điện", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "lô", "xe", "điện", "tesla", "model", "-89.930,6339", "đầu", "tiên", "gồm", "010865544432", "chiếc", "sản", "xuất", "tại", "nhà", "máy", "thượng", "hải", "được", "bán", "ra", "thị", "trường", "quý 4", "đây", "được", "xem", "là", "cột", "mốc", "lớn", "của", "tesla", "trong", "nỗ", "lực", "thâm", "nhập", "thị", "trường", "xe", "điện", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "lô", "xe", "điện", "model", "4.000.000", "đầu", "tiên", "được", "ưu", "tiên", "bán", "cho", "nhân", "viên", "tesla", "những", "chiếc", "tesla", "51654794987", "model", "73", "đầu", "tiên", "được", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "371.757", "chiếc", "sedan", "model", "2000", "đầu", "tiên", "được", "lắp", "đặt", "tại", "nhà", "máy", "trị", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "mới", "xây", "dựng", "ở", "thượng", "hải", "đây", "cũng", "là", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "xe", "điện", "lớn", "đầu", "tiên", "của", "tesla", "ngoài", "lãnh", "thổ", "mỹ", "ceo", "elon", "musk", "coi", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "này", "là", "bước", "đột", "phá", "mới", "giúp", "hãng", "xây", "dựng", "vị", "thế", "trên", "thị", "trường", "xe", "điện", "và", "ôtô", "truyền", "ngày 6/1", "thống", "model", "11 - 29", "sản", "xuất", "tại", "nhà", "máy", "thượng", "hải", "sẽ", "cạnh", "tranh", "với", "các", "đối", "thủ", "nội", "địa", "như", "nio", "và", "xpeng", "motors", "thậm", "chí", "cạnh", "tranh", "với", "xe", "điện", "của", "bmw", "và", "daimler", "tesla", "đặt", "cược", "lớn", "vào", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "xe", "điện", "tesla", "tại", "thượng", "hải", "shanghai", "gigafactory", "mới", "khởi", "công", "từ", "đầu", "năm", "nay", "được", "xem", "là", "thử", "nghiệm", "quan", "trọng", "với", "musk", "có", "thể", "nói", "nhà", "máy", "này", "sẽ", "tác", "động", "lớn", "tới", "thành", "công", "của", "tesla", "quyết", "định", "khả", "năng", "cạnh", "tranh", "với", "xe", "nội", "địa", "trung", "quốc", "và", "các", "các", "đối", "thủ", "lớn", "như", "mercedes-benz", "bmw", "và", "audi", "tiếp", "sau", "trung", "quốc", "tesla", "10:49:42", "có", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "tại", "châu", "âu", "nơi", "hãng", "xe", "mỹ", "hy", "vọng", "sẽ", "có", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "cao", "tesla", "model", "2.070.010", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "có", "giá", "từ", "680 carat", "musk", "từng", "dự", "đoán", "tesla", "sẽ", "sản", "xuất", "ít", "nhất", "4030", "xe", "điện/tuần", "tại", "nhà", "máy", "thượng", "hải", "trước", "cuối", "năm", "nay", "công", "suất", "này", "gấp", "nhiều", "lần", "nhà", "máy", "tại", "california", "tesla", "model", "602.162", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "sẽ", "được", "miễn", "866 s", "thuế", "giá", "xe", "dao", "động", "trong", "khoảng", "364.312", "usd/chiếc", "theo", "kế", "hoạch", "tesla", "sẽ", "giảm", "giá", "585 tấn", "hoặc", "hơn", "cho", "xe", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "trong", "năm", "tới", "khi", "hãng", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "nhiều", "hơn", "dây", "chuyền", "cung", "ứng", "địa", "phương", "ngày mồng 1 đến ngày 6 tháng 11" ]
[ "giadinhnet", "lâu", "nay", "người", "ta", "vẫn", "biết", "rằng", "chính", "phủ", "mỹ", "có", "một", "kho", "vàng", "khổng", "lồ", "nằm", "sâu", "bốn triệu tám mươi", "tầng", "dưới", "trụ", "sở", "ngân", "hàng", "dự", "trữ", "liên", "bang", "new", "york", "vận", "chuyển", "vàng", "vào", "phòng", "chứa", "trong", "kho", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nằm", "dưới", "tòa", "nhà", "nyfr", "nhiều", "người", "mỹ", "cho", "rằng", "vàng", "được", "cất", "dưới", "kho", "của", "ngân", "hàng", "dự", "trữ", "liên", "bang", "new", "york", "nyfr", "không", "phải", "là", "đồ", "thật", "chúng", "chỉ", "là", "những", "thanh", "kim", "loại", "mạ", "vàng", "được", "đánh", "tráo", "với", "hàng", "xịn", "hoặc", "đã", "bị", "cướp", "mất", "giống", "như", "trong", "các", "siêu", "phẩm", "của", "hollywood", "như", "goldfinger", "hay", "die", "hard", "âm chín nghìn không trăm tám mươi nhăm chấm chín chín sáu na nô mét", "with", "a", "vengeance", "trong", "ngày ba mốt và ngày mười hai", "này", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "đã", "có", "động", "thái", "hiếm", "hoi", "khi", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "và", "kiểm", "kê", "tất", "cả", "các", "thanh", "vàng", "nằm", "trong", "kho", "với", "mục", "đích", "chứng", "minh", "chúng", "có", "tồn", "tại", "và", "chúng", "là", "hàng", "xịn", "nhóm", "kiểm", "toán", "gồm", "âm mười hai phẩy không năm", "chuyên", "gia", "của", "kho", "bạc", "mỹ", "văn", "phòng", "tổng", "kiểm", "toán", "bộ", "tài", "chính", "và", "nhân", "viên", "nyfr", "ngoài", "việc", "tính", "toán", "hết", "số", "vàng", "có", "chứa", "trong", "kho", "của", "nyfr", "nhóm", "còn", "lựa", "ra", "ba ngàn", "thỏi", "vàng", "ngẫu", "nhiên", "để", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "dựa", "vào", "thời", "giá", "lên", "tới", "một ngàn năm trăm lẻ ba", "usd/troy", "ounce", "vàng", "như", "hiện", "bê xờ e cờ u gạch chéo e nờ rờ e xuộc", "nay", "số", "vàng", "bị", "lấy", "đi", "kiểm", "tra", "có", "giá", "trị", "hơn", "âm hai ngàn chín trăm hai mươi mốt chấm chín tám ba am be", "một", "phát", "ngôn", "viên", "kho", "bạc", "mỹ", "nói", "rằng", "sẽ", "có", "từ", "1-1,5g", "vàng", "trên", "mỗi", "thỏi", "vàng", "bị", "phá", "hủy", "trong", "tiến", "trình", "phân", "tích", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "nyfr", "kiểm", "kê", "kho", "vàng", "khổng", "lồ", "của", "họ", "ngày một và ngày ba", "trước", "đó", "bộ", "tài", "chính", "chỉ", "kiểm", "kê", "và", "thử", "chất", "lượng", "vàng", "chứa", "tại", "các", "kho", "ở", "fort", "knox", "tennesy", "west", "point", "ở", "new", "york", "và", "kho", "bạc", "mỹ", "ở", "denver", "cùng", "với", "nyfr", "các", "kho", "này", "chứa", "tới", "âm sáu ngàn bốn trăm mười năm phẩy bẩy năm tám mi li mét", "lượng", "vàng", "dự", "trữ", "của", "nước", "mỹ", "các", "kho", "vàng", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "fed", "cũng", "chiếm", "tới", "bẩy mươi sáu xen ti mét trên chỉ", "lượng", "vàng", "dự", "trữ", "của", "thế", "giới", "kho", "vàng", "của", "nyfr", "được", "xem", "là", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "không", "chỉ", "bởi", "quy", "mô", "mà", "còn", "bởi", "số", "lượng", "các", "thỏi", "vàng", "chúng", "chứa", "bên", "trong", "và", "tổng", "giá", "trị", "của", "kho", "kho", "chứa", "vàng", "được", "xây", "dựng", "và", "hạ", "xuống", "một", "tầng", "hầm", "ở", "độ", "sâu", "âm tám ngàn năm trăm hai mươi phẩy không năm trăm chín mươi mốt mét trên xen ti mét", "nằm", "trên", "lớp", "đá", "nền", "móng", "của", "new", "york", "vào", "tháng mười một năm hai nghìn bảy trăm mười bốn", "trước", "khi", "tòa", "nhà", "nyfr", "được", "xây", "dựng", "vào", "không giờ ba mốt phút năm giây", "người", "ta", "chỉ", "có", "thể", "đi", "vào", "trong", "kho", "vàng", "thông", "qua", "một", "hành", "lang", "thép", "và", "bê", "tông", "dài", "bẩy trăm tám sáu độ ca trên đô la", "lối", "vào", "được", "ngăn", "với", "bên", "ngoài", "bởi", "một", "cánh", "cửa", "thép", "xoay", "rất", "dày", "nặng", "tới", "một nghìn không trăm bẩy chín", "tấn", "được", "quảng", "bá", "là", "không", "loại", "bom", "mìn", "nào", "có", "thể", "phá", "nổi", "trong", "sáu mươi tư chấm chín tám", "gian", "phòng", "với", "cửa", "sơn", "xanh", "nằm", "trong", "kho", "có", "chứa", "tổng", "cộng", "năm bốn phẩy chín đến bốn mươi nhăm phẩy không không", "thỏi", "vàng", "với", "tổng", "trị", "giá", "hơn", "tám hai chấm bốn bốn", "tỉ", "usd", "vàng", "của", "mỹ", "chỉ", "khoảng", "ba ngàn một trăm lẻ bẩy chấm không không tám trăm mười sáu héc", "một ngàn tám trăm tám tám", "thỏi", "được", "để", "cùng", "với", "vàng", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "vàng", "của", "các", "nước", "khác", "tuy", "nhiên", "do", "việc", "kho", "vàng", "có", "tổng", "giá", "trị", "lớn", "và", "nyfr", "khá", "kín", "tiếng", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "quản", "lý", "nên", "nghi", "ngờ", "đã", "nảy", "sinh", "liên", "quan", "tới", "tính", "chân", "thực", "của", "những", "thanh", "kim", "loại", "màu", "vàng", "được", "cất", "bên", "trong", "cuộc", "kiểm", "tra", "vừa", "diễn", "ra", "nhằm", "xóa", "tan", "các", "nghi", "ngờ", "của", "những", "người", "theo", "thuyết", "âm", "mưu", "ví", "dụ", "như", "ông", "ron", "paul", "nghị", "sĩ", "đại", "diện", "đảng", "cộng", "hòa", "ở", "bang", "texas", "không", "chỉ", "đòi", "kiểm", "toán", "nyfr", "ông", "ron", "paul", "từng", "muốn", "kiểm", "toán", "độc", "lập", "toàn", "bộ", "các", "kho", "vàng", "trên", "đất", "mỹ", "năm một nghìn chín trăm chín mốt", "khi", "còn", "làm", "việc", "trong", "ủy", "ban", "vàng", "của", "quốc", "hội", "nhằm", "đánh", "giá", "vai", "trò", "của", "vàng", "trong", "hệ", "thống", "tiền", "tệ", "mỹ", "ông", "ron", "paul", "đã", "kêu", "gọi", "việc", "tổng", "kiểm", "toán", "các", "kho", "vàng", "ở", "mỹ", "mỗi", "năm", "một", "lần", "ông", "cũng", "thúc", "đẩy", "việc", "thông", "qua", "một", "đạo", "luật", "cho", "phép", "kiểm", "toán", "vàng", "quy", "mô", "vốn", "gây", "tốn", "kém", "tới", "bốn ngàn tám trăm tám ba phẩy chín trăm chín mươi tư sào", "usd", "nhưng", "một", "cựu", "quan", "chức", "của", "bộ", "tài", "chính", "nói", "rằng", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "chắc", "chắn", "sẽ", "đập", "tan", "những", "nghi", "ngờ", "và", "chứng", "minh", "rằng", "những", "kẻ", "xấu", "như", "nhân", "vật", "goldfinger", "đã", "không", "có", "cơ", "hội", "nào", "để", "lẻn", "vào", "kho", "vàng", "trong", "đêm", "và", "mang", "khối", "tài", "sản", "khổng", "lồ", "ra", "ngoài" ]
[ "giadinhnet", "lâu", "nay", "người", "ta", "vẫn", "biết", "rằng", "chính", "phủ", "mỹ", "có", "một", "kho", "vàng", "khổng", "lồ", "nằm", "sâu", "4.000.080", "tầng", "dưới", "trụ", "sở", "ngân", "hàng", "dự", "trữ", "liên", "bang", "new", "york", "vận", "chuyển", "vàng", "vào", "phòng", "chứa", "trong", "kho", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nằm", "dưới", "tòa", "nhà", "nyfr", "nhiều", "người", "mỹ", "cho", "rằng", "vàng", "được", "cất", "dưới", "kho", "của", "ngân", "hàng", "dự", "trữ", "liên", "bang", "new", "york", "nyfr", "không", "phải", "là", "đồ", "thật", "chúng", "chỉ", "là", "những", "thanh", "kim", "loại", "mạ", "vàng", "được", "đánh", "tráo", "với", "hàng", "xịn", "hoặc", "đã", "bị", "cướp", "mất", "giống", "như", "trong", "các", "siêu", "phẩm", "của", "hollywood", "như", "goldfinger", "hay", "die", "hard", "-9085.996 nm", "with", "a", "vengeance", "trong", "ngày 31 và ngày 12", "này", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "đã", "có", "động", "thái", "hiếm", "hoi", "khi", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "và", "kiểm", "kê", "tất", "cả", "các", "thanh", "vàng", "nằm", "trong", "kho", "với", "mục", "đích", "chứng", "minh", "chúng", "có", "tồn", "tại", "và", "chúng", "là", "hàng", "xịn", "nhóm", "kiểm", "toán", "gồm", "-12,05", "chuyên", "gia", "của", "kho", "bạc", "mỹ", "văn", "phòng", "tổng", "kiểm", "toán", "bộ", "tài", "chính", "và", "nhân", "viên", "nyfr", "ngoài", "việc", "tính", "toán", "hết", "số", "vàng", "có", "chứa", "trong", "kho", "của", "nyfr", "nhóm", "còn", "lựa", "ra", "3000", "thỏi", "vàng", "ngẫu", "nhiên", "để", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "dựa", "vào", "thời", "giá", "lên", "tới", "1503", "usd/troy", "ounce", "vàng", "như", "hiện", "bxecu/enre/", "nay", "số", "vàng", "bị", "lấy", "đi", "kiểm", "tra", "có", "giá", "trị", "hơn", "-2921.983 ampe", "một", "phát", "ngôn", "viên", "kho", "bạc", "mỹ", "nói", "rằng", "sẽ", "có", "từ", "1-1,5g", "vàng", "trên", "mỗi", "thỏi", "vàng", "bị", "phá", "hủy", "trong", "tiến", "trình", "phân", "tích", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "nyfr", "kiểm", "kê", "kho", "vàng", "khổng", "lồ", "của", "họ", "ngày 1 và ngày 3", "trước", "đó", "bộ", "tài", "chính", "chỉ", "kiểm", "kê", "và", "thử", "chất", "lượng", "vàng", "chứa", "tại", "các", "kho", "ở", "fort", "knox", "tennesy", "west", "point", "ở", "new", "york", "và", "kho", "bạc", "mỹ", "ở", "denver", "cùng", "với", "nyfr", "các", "kho", "này", "chứa", "tới", "-6415,758 mm", "lượng", "vàng", "dự", "trữ", "của", "nước", "mỹ", "các", "kho", "vàng", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "fed", "cũng", "chiếm", "tới", "76 cm/chỉ", "lượng", "vàng", "dự", "trữ", "của", "thế", "giới", "kho", "vàng", "của", "nyfr", "được", "xem", "là", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "không", "chỉ", "bởi", "quy", "mô", "mà", "còn", "bởi", "số", "lượng", "các", "thỏi", "vàng", "chúng", "chứa", "bên", "trong", "và", "tổng", "giá", "trị", "của", "kho", "kho", "chứa", "vàng", "được", "xây", "dựng", "và", "hạ", "xuống", "một", "tầng", "hầm", "ở", "độ", "sâu", "-8520,0591 m/cm", "nằm", "trên", "lớp", "đá", "nền", "móng", "của", "new", "york", "vào", "tháng 11/2714", "trước", "khi", "tòa", "nhà", "nyfr", "được", "xây", "dựng", "vào", "0:31:5", "người", "ta", "chỉ", "có", "thể", "đi", "vào", "trong", "kho", "vàng", "thông", "qua", "một", "hành", "lang", "thép", "và", "bê", "tông", "dài", "786 ok/$", "lối", "vào", "được", "ngăn", "với", "bên", "ngoài", "bởi", "một", "cánh", "cửa", "thép", "xoay", "rất", "dày", "nặng", "tới", "1079", "tấn", "được", "quảng", "bá", "là", "không", "loại", "bom", "mìn", "nào", "có", "thể", "phá", "nổi", "trong", "64.98", "gian", "phòng", "với", "cửa", "sơn", "xanh", "nằm", "trong", "kho", "có", "chứa", "tổng", "cộng", "54,9 - 45,00", "thỏi", "vàng", "với", "tổng", "trị", "giá", "hơn", "82.44", "tỉ", "usd", "vàng", "của", "mỹ", "chỉ", "khoảng", "3107.00816 hz", "1888", "thỏi", "được", "để", "cùng", "với", "vàng", "của", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "vàng", "của", "các", "nước", "khác", "tuy", "nhiên", "do", "việc", "kho", "vàng", "có", "tổng", "giá", "trị", "lớn", "và", "nyfr", "khá", "kín", "tiếng", "liên", "quan", "tới", "hoạt", "động", "quản", "lý", "nên", "nghi", "ngờ", "đã", "nảy", "sinh", "liên", "quan", "tới", "tính", "chân", "thực", "của", "những", "thanh", "kim", "loại", "màu", "vàng", "được", "cất", "bên", "trong", "cuộc", "kiểm", "tra", "vừa", "diễn", "ra", "nhằm", "xóa", "tan", "các", "nghi", "ngờ", "của", "những", "người", "theo", "thuyết", "âm", "mưu", "ví", "dụ", "như", "ông", "ron", "paul", "nghị", "sĩ", "đại", "diện", "đảng", "cộng", "hòa", "ở", "bang", "texas", "không", "chỉ", "đòi", "kiểm", "toán", "nyfr", "ông", "ron", "paul", "từng", "muốn", "kiểm", "toán", "độc", "lập", "toàn", "bộ", "các", "kho", "vàng", "trên", "đất", "mỹ", "năm 1991", "khi", "còn", "làm", "việc", "trong", "ủy", "ban", "vàng", "của", "quốc", "hội", "nhằm", "đánh", "giá", "vai", "trò", "của", "vàng", "trong", "hệ", "thống", "tiền", "tệ", "mỹ", "ông", "ron", "paul", "đã", "kêu", "gọi", "việc", "tổng", "kiểm", "toán", "các", "kho", "vàng", "ở", "mỹ", "mỗi", "năm", "một", "lần", "ông", "cũng", "thúc", "đẩy", "việc", "thông", "qua", "một", "đạo", "luật", "cho", "phép", "kiểm", "toán", "vàng", "quy", "mô", "vốn", "gây", "tốn", "kém", "tới", "4883,994 sào", "usd", "nhưng", "một", "cựu", "quan", "chức", "của", "bộ", "tài", "chính", "nói", "rằng", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "chắc", "chắn", "sẽ", "đập", "tan", "những", "nghi", "ngờ", "và", "chứng", "minh", "rằng", "những", "kẻ", "xấu", "như", "nhân", "vật", "goldfinger", "đã", "không", "có", "cơ", "hội", "nào", "để", "lẻn", "vào", "kho", "vàng", "trong", "đêm", "và", "mang", "khối", "tài", "sản", "khổng", "lồ", "ra", "ngoài" ]
[ "chủ", "tịch", "ec", "president", "jean-claude", "juncker", "sẽ", "đến", "mỹ", "vào", "quý ba", "để", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "với", "bốn ngàn tám trăm bảy bẩy chấm không ba chín tám mét vuông", "tổng", "thống", "trump", "với", "nỗ", "lực", "phòng", "tránh", "sự", "leo", "thang", "trong", "việc", "áp", "thuế", "quan", "đáp", "trả", "qua", "lại", "của", "đôi", "bên", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "biến", "động", "trái", "chiều", "khi", "khép", "lại", "ngày", "giao", "dịch", "hờ a trừ hắt giây bê o pờ một trăm lẻ hai", "trước", "kỳ", "báo", "cáo", "lợi", "nhuận", "của", "giới", "doanh", "nghiệp", "trong", "tuần", "này", "từ", "các", "tên", "tuổi", "như", "glaxosmithkline", "daimler", "boeing", "hay", "amazon", "facebook", "và", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "kéo", "dài", "do", "các", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "president", "jean-claude", "juncker", "sẽ", "đến", "washington", "mỹ", "vào", "một giờ hai mốt phút", "để", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "với", "nỗ", "lực", "phòng", "tránh", "sự", "leo", "thang", "trong", "việc", "áp", "thuế", "quan", "đáp", "trả", "qua", "lại", "của", "đôi", "bên", "mỹ", "đã", "vướng", "vào", "một", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "với", "trung", "quốc", "và", "châu", "âu", "trong", "khi", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "với", "canada", "và", "mexico", "về", "điều", "chỉnh", "lại", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "bắc", "mỹ", "nafta", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "đình", "trệ", "theo", "chiến", "lược", "gia", "tony", "dwyer", "của", "canaccord", "genuity", "thật", "khó", "để", "hình", "dung", "ra", "một", "môi", "trường", "thương", "mại", "khó", "khăn", "hơn", "do", "tình", "trạng", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "đang", "xấu", "di", "đồng", "nội", "tệ", "của", "trung", "quốc", "giảm", "giá", "mạnh", "sự", "hồi", "phục", "kinh", "tế", "không", "đồng", "đều", "của", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "và", "bình", "luận", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "về", "chính", "sách", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đóng", "cửa", "ngày", "giao", "dịch", "bốn trăm linh hai ngang hai không không không gạch chéo nờ a", "tại", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "phố", "wall", "mỹ", "chỉ", "số", "công", "nghiệp", "dow", "jones", "giảm", "tám trăm sáu mốt ki lô ca lo", "xuống", "còn", "một ngàn năm trăm chín hai", "điểm", "chỉ", "số", "tổng", "hợp", "s", "&", "p", "tám mươi mốt chấm không bốn không", "tăng", "ba trăm chín bốn áp mót phe trên độ", "lên", "hai", "điểm", "và", "chỉ", "số", "công", "nghệ", "nasdaq", "tăng", "bốn trăm mười am be", "lên", "ba mươi mốt chấm bẩy bẩy", "điểm", "trong", "khi", "đó", "tại", "châu", "âu", "chỉ", "số", "ftse", "hai mươi chấm không không chín bảy", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "london", "vương", "quốc", "anh", "giảm", "bốn trăm bẩy tám ki lô mét khối", "lên", "bốn lăm phẩy ba mươi lăm", "điểm", "khi", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "dê i vê kép gờ gờ xoẹt u vê ca trừ", "chỉ", "số", "chứng", "khoán", "dax", "bốn triệu năm trăm mười ba nghìn chín trăm bẩy sáu", "của", "thị", "trường", "frankfurt", "đức", "đóng", "cửa", "với", "mức", "giảm", "bốn mươi hai phẩy sáu mươi bốn mét", "xuống", "còn", "âm ba hai nghìn bảy trăm bảy chín phẩy không hai ngàn sáu trăm tám tám", "điểm", "và", "chỉ", "số", "cac", "không bốn sáu ba sáu năm một ba sáu bốn bốn ba", "của", "thị", "trường", "paris", "pháp", "chốt", "phiên", "hạ", "hai trăm lẻ sáu xen ti mét", "xuống", "còn", "cộng bảy bốn bốn tám ba ba chín bốn sáu hai sáu", "điểm", "chỉ", "số", "tổng", "hợp", "euro", "stoxx", "cộng tám sáu hai chín bẩy hai chín ba sáu năm năm", "giảm", "âm tám ngàn bẩy trăm mười bẩy chấm sáu trăm tấn", "xuống", "còn", "năm trăm lẻ bẩy nghìn năm trăm hai tám", "điểm", "khi", "đóng", "cửa", "ngày", "giao", "dịch", "hai trăm mờ dét giây" ]
[ "chủ", "tịch", "ec", "president", "jean-claude", "juncker", "sẽ", "đến", "mỹ", "vào", "quý 3", "để", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "với", "4877.0398 m2", "tổng", "thống", "trump", "với", "nỗ", "lực", "phòng", "tránh", "sự", "leo", "thang", "trong", "việc", "áp", "thuế", "quan", "đáp", "trả", "qua", "lại", "của", "đôi", "bên", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "biến", "động", "trái", "chiều", "khi", "khép", "lại", "ngày", "giao", "dịch", "ha-hjbop102", "trước", "kỳ", "báo", "cáo", "lợi", "nhuận", "của", "giới", "doanh", "nghiệp", "trong", "tuần", "này", "từ", "các", "tên", "tuổi", "như", "glaxosmithkline", "daimler", "boeing", "hay", "amazon", "facebook", "và", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "kéo", "dài", "do", "các", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "president", "jean-claude", "juncker", "sẽ", "đến", "washington", "mỹ", "vào", "1h21", "để", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "với", "nỗ", "lực", "phòng", "tránh", "sự", "leo", "thang", "trong", "việc", "áp", "thuế", "quan", "đáp", "trả", "qua", "lại", "của", "đôi", "bên", "mỹ", "đã", "vướng", "vào", "một", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "với", "trung", "quốc", "và", "châu", "âu", "trong", "khi", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "với", "canada", "và", "mexico", "về", "điều", "chỉnh", "lại", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "bắc", "mỹ", "nafta", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "đình", "trệ", "theo", "chiến", "lược", "gia", "tony", "dwyer", "của", "canaccord", "genuity", "thật", "khó", "để", "hình", "dung", "ra", "một", "môi", "trường", "thương", "mại", "khó", "khăn", "hơn", "do", "tình", "trạng", "chiến", "tranh", "thương", "mại", "đang", "xấu", "di", "đồng", "nội", "tệ", "của", "trung", "quốc", "giảm", "giá", "mạnh", "sự", "hồi", "phục", "kinh", "tế", "không", "đồng", "đều", "của", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "và", "bình", "luận", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "về", "chính", "sách", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đóng", "cửa", "ngày", "giao", "dịch", "402-2000/na", "tại", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "phố", "wall", "mỹ", "chỉ", "số", "công", "nghiệp", "dow", "jones", "giảm", "861 kcal", "xuống", "còn", "1592", "điểm", "chỉ", "số", "tổng", "hợp", "s", "&", "p", "81.040", "tăng", "394 atm/độ", "lên", "2", "điểm", "và", "chỉ", "số", "công", "nghệ", "nasdaq", "tăng", "410 ampe", "lên", "31.77", "điểm", "trong", "khi", "đó", "tại", "châu", "âu", "chỉ", "số", "ftse", "20.0097", "của", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "london", "vương", "quốc", "anh", "giảm", "478 km3", "lên", "45,35", "điểm", "khi", "chốt", "phiên", "giao", "dịch", "dywgg/uvk-", "chỉ", "số", "chứng", "khoán", "dax", "4.513.976", "của", "thị", "trường", "frankfurt", "đức", "đóng", "cửa", "với", "mức", "giảm", "42,64 m", "xuống", "còn", "-32.779,02688", "điểm", "và", "chỉ", "số", "cac", "046365136443", "của", "thị", "trường", "paris", "pháp", "chốt", "phiên", "hạ", "206 cm", "xuống", "còn", "+74483394626", "điểm", "chỉ", "số", "tổng", "hợp", "euro", "stoxx", "+86297293655", "giảm", "-8717.600 tấn", "xuống", "còn", "507.528", "điểm", "khi", "đóng", "cửa", "ngày", "giao", "dịch", "200mzj" ]
[ "disney", "thu", "hồi", "dầu", "gội", "chứa", "chất", "hóa", "học", "dioxin", "dầu", "gội", "hai nghìn tám trăm năm bảy", "trong", "năm chia năm", "của", "hãng", "disney", "bị", "ủy", "ban", "an", "toàn", "châu", "âu", "thu", "hồi", "vì", "có", "chứa", "hàm", "lượng", "độc", "tố", "cao", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "trẻ", "em", "mới", "đây", "phòng", "thí", "nghiệm", "của", "cục", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "an", "toàn", "sản", "phẩm", "đức", "đã", "công", "bố", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "sản", "phẩm", "chứa", "hai nghìn ba trăm tám mươi", "miligram trên kilogram", "chất", "hóa", "học", "dioxin", "chất", "độc", "da", "cam", "toàn", "bộ", "lô", "sản", "phẩm", "có", "số", "mã", "vạch", "là", "bốn trăm chéo đắp liu i bờ dét gi", "sẽ", "bị", "thu", "hồi", "và", "thiêu", "hủy", "trên", "toàn", "châu", "âu", "loại", "dầu", "gội", "đầu", "âm ba mốt phẩy hai mươi bẩy", "trong", "ba ngàn", "của", "disney", "được", "các", "bà", "mẹ", "và", "bé", "gái", "yêu", "thích", "loại", "dầu", "gội", "và", "sữa", "tắm", "hai trăm sáu mươi nghìn tám trăm bốn mươi", "trong", "mười một phẩy bốn tới mười sáu phẩy không", "của", "hãng", "disney", "có", "tên", "disney", "princess", "được", "sản", "xuất", "tại", "hy", "lạp", "từ", "hai hai tháng không tám ba bảy một", "đến", "tám giờ mười năm", "sản", "phẩm", "này", "đã", "được", "kiểm", "nghiệm", "vi", "sinh", "đóng", "trong", "chai", "nhựa", "có", "dung", "tích", "từ", "hai ngàn", "đến", "chín mươi sáu mét vuông trên chỉ", "được", "bán", "rộng", "rãi", "trên", "thế", "giới", "chất", "dioxin", "và", "furan", "là", "các", "hóa", "chất", "độc", "nhất", "được", "biết", "đến", "hiện", "nay", "trong", "khoa", "ét rờ đờ vê u chéo bốn trăm", "học", "là", "một", "mối", "tác", "nhân", "đe", "dọa", "nguy", "hiểm", "đối", "với", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "do", "đây", "là", "chất", "có", "khả", "năng", "gây", "ung", "thư", "cho", "con", "người", "đây", "không", "phải", "lần", "đầu", "tiên", "hãng", "disney", "phải", "thu", "hồi", "sản", "phẩm", "do", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "trẻ", "em", "tháng ba hai hai hai bốn", "hãng", "phải", "thu", "hồi", "chín trăm ba tư ngàn bẩy trăm chín ba", "chiếc", "xe", "đạp", "nhựa", "fairies", "plastic", "racing", "trike", "cho", "trẻ", "do", "lỗi", "kỹ", "năm trăm hai tám xen ti mét", "thuật", "tám giờ", "công", "viên", "disney", "land", "thu", "hồi", "âm tám mươi hai phẩy chín chín", "chiếc", "đồng", "hồ", "trẻ", "em", "có", "in", "hình", "các", "nhân", "vật", "hoạt", "hình", "được", "sản", "xuất", "tại", "hong", "kong", "do", "loại", "đồng", "hồ", "này", "gây", "dị", "ứng", "ngoài", "da", "khi", "trẻ", "đeo", "vào", "tay" ]
[ "disney", "thu", "hồi", "dầu", "gội", "chứa", "chất", "hóa", "học", "dioxin", "dầu", "gội", "2857", "trong", "5 / 5", "của", "hãng", "disney", "bị", "ủy", "ban", "an", "toàn", "châu", "âu", "thu", "hồi", "vì", "có", "chứa", "hàm", "lượng", "độc", "tố", "cao", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "trẻ", "em", "mới", "đây", "phòng", "thí", "nghiệm", "của", "cục", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "an", "toàn", "sản", "phẩm", "đức", "đã", "công", "bố", "kết", "quả", "kiểm", "tra", "cho", "thấy", "sản", "phẩm", "chứa", "2380", "miligram trên kilogram", "chất", "hóa", "học", "dioxin", "chất", "độc", "da", "cam", "toàn", "bộ", "lô", "sản", "phẩm", "có", "số", "mã", "vạch", "là", "400/wibzj", "sẽ", "bị", "thu", "hồi", "và", "thiêu", "hủy", "trên", "toàn", "châu", "âu", "loại", "dầu", "gội", "đầu", "-31,27", "trong", "3000", "của", "disney", "được", "các", "bà", "mẹ", "và", "bé", "gái", "yêu", "thích", "loại", "dầu", "gội", "và", "sữa", "tắm", "260.840", "trong", "11,4 - 16,0", "của", "hãng", "disney", "có", "tên", "disney", "princess", "được", "sản", "xuất", "tại", "hy", "lạp", "từ", "22/08/371", "đến", "8h15", "sản", "phẩm", "này", "đã", "được", "kiểm", "nghiệm", "vi", "sinh", "đóng", "trong", "chai", "nhựa", "có", "dung", "tích", "từ", "2000", "đến", "96 m2/chỉ", "được", "bán", "rộng", "rãi", "trên", "thế", "giới", "chất", "dioxin", "và", "furan", "là", "các", "hóa", "chất", "độc", "nhất", "được", "biết", "đến", "hiện", "nay", "trong", "khoa", "srđvu/400", "học", "là", "một", "mối", "tác", "nhân", "đe", "dọa", "nguy", "hiểm", "đối", "với", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "do", "đây", "là", "chất", "có", "khả", "năng", "gây", "ung", "thư", "cho", "con", "người", "đây", "không", "phải", "lần", "đầu", "tiên", "hãng", "disney", "phải", "thu", "hồi", "sản", "phẩm", "do", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "trẻ", "em", "tháng 3/2224", "hãng", "phải", "thu", "hồi", "934.793", "chiếc", "xe", "đạp", "nhựa", "fairies", "plastic", "racing", "trike", "cho", "trẻ", "do", "lỗi", "kỹ", "528 cm", "thuật", "8h", "công", "viên", "disney", "land", "thu", "hồi", "-82,99", "chiếc", "đồng", "hồ", "trẻ", "em", "có", "in", "hình", "các", "nhân", "vật", "hoạt", "hình", "được", "sản", "xuất", "tại", "hong", "kong", "do", "loại", "đồng", "hồ", "này", "gây", "dị", "ứng", "ngoài", "da", "khi", "trẻ", "đeo", "vào", "tay" ]
[ "chelsea", "sáu triệu không nghìn một trăm", "chín tám ngàn ba trăm mười sáu phẩy bẩy ngàn không trăm hai mươi tám", "sunderland", "cú", "sốc", "cho", "jose", "mourinho", "thi", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "và", "có", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "của", "eto", "o", "ở", "phút", "tám triệu một trăm sáu hai nghìn một trăm năm bảy", "nhưng", "chelsea", "thua", "ngược", "ba mươi tư chấm sáu mốt", "trước", "sunderland", "thất", "bại", "khiến", "chelsea", "khó", "có", "cơ", "hội", "tranh", "chức", "vô", "địch", "với", "liverpool", "trước", "khi", "đón", "tiếp", "sunderland", "ở", "stamford", "bridge", "chelsea", "có", "thành", "tích", "rất", "tốt", "trên", "sân", "nhà", "với", "một nghìn một", "chiến", "thắng", "và", "một nghìn hai trăm tám mươi mốt", "trận", "hòa", "hơn", "nữa", "sunderland", "là", "đối", "thủ", "ưa", "thích", "của", "đội", "bóng", "thành", "london", "cụ", "thể", "chelsea", "chỉ", "thua", "âm chín ba phẩy tám nhăm", "trong", "tám đến năm", "trận", "gần", "nhất", "gặp", "câu lạc bộ", "này", "với", "mục", "tiêu", "giành", "chiến", "thắng", "để", "tạm", "vươn", "lên", "ngôi", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "và", "tạo", "sự", "hưng", "phấn", "trước", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "champions", "league", "gặp", "atletico", "vào", "giữa", "tuần", "tới", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "mourinho", "tích", "cực", "tấn", "công", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "cuộc", "video", "chelsea", "bẩy mươi ba chấm sáu đến sáu mươi tám phẩy bảy", "sunderland", "quả", "phạt", "đền", "oan", "nghiệt", "dù", "dẫn", "bàn", "trước", "ở", "phút", "âm hai tám phẩy ba tư", "nhưng", "chelsea", "để", "thua", "cộng sáu một chín một ba hai không chín ba tám bảy", "trước", "sunderland", "ở", "vòng", "chín", "ngoại", "hạng", "anh", "mọi", "chuyện", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "với", "chelsea", "khi", "có", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "do", "công", "của", "samuel", "eto", "o", "một giờ hai lăm phút năm giây", "ở", "phút", "ba triệu không ngàn ba trăm linh chín", "đáng", "chín hai xen ti mét vuông", "tiếc", "là", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "bẩy bẩy", "không", "giữ", "được", "lợi", "thế", "khi", "để", "sunderland", "gỡ", "hòa", "bẩy triệu", "sau", "đó", "hai nghìn chín trăm hai hai", "phút", "dù", "nỗ", "lực", "tấn", "công", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "còn", "lại", "của", "hiệp", "âm chín bẩy nghìn bốn trăm tám sáu phẩy ba nghìn ba trăm bốn mốt", "và", "đầu", "hiệp", "bốn mươi chín ngàn sáu trăm chín mươi ba phẩy hai ngàn linh năm", "nhưng", "chelsea", "bất", "lực", "trước", "lối", "chơi", "tích", "cực", "áp", "sát", "của", "sunderland", "khi", "trận", "đấu", "chỉ", "còn", "âm bảy bẩy chấm năm ba", "phút", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "poyet", "vượt", "lên", "sau", "pha", "sút", "penalty", "thành", "công", "của", "borini", "không", "thể", "có", "bàn", "gỡ", "chelsea", "nhận", "thất", "bại", "hai nghìn hai trăm sáu mươi tư", "trước", "sunderland", "trận", "thua", "ở", "vòng", "hai chín tới hai mươi năm", "khiến", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "mất", "cơ", "hội", "rất", "lớn", "tranh", "chức", "vô", "địch", "với", "liverpool", "khi", "chơi", "nhiều", "hơn", "hai nghìn không trăm sáu mươi", "trận", "nhưng", "kém", "không tám không ba bốn bẩy hai ba bốn chín tám bẩy", "điểm", "trong", "trường", "hợp", "quỷ", "đỏ", "merseyside", "vượt", "qua", "norwich", "khoảng", "cách", "giữa", "liverpool", "và", "chelsea", "sẽ", "là", "một nghìn", "điểm", "lúc", "đó", "ngày mười hai", "thầy", "trò", "mourinho", "khó", "có", "thể", "cạnh", "tranh", "vị", "trí", "số", "cộng năm sáu sáu một ba bảy tám bốn chín không bốn", "với", "đội", "chủ", "sân", "anfield", "ngày hai lăm và ngày mười hai tháng một", "23:30", "chelsea", "sunderland", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "chelsea", "thất", "bại", "không ba tám tám sáu năm sáu bảy năm bốn năm hai", "trước", "sunderland", "hiệp", "âm tám mươi sáu nghìn tám trăm sáu mươi mốt phẩy chín ngàn sáu trăm tám mươi", "đá", "bù", "thêm", "tám chín không một hai tám bốn ba tám không một", "phút", "bàn", "thắng", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "không ba sáu tám chín chín tám hai không ba tám không", "của", "sunderland", "video", "chelsea", "nhận", "bàn", "thua", "bẩy trăm bẩy chín nghìn ba tám", "từ", "chấm", "một ngàn hai mốt phẩy không một trăm bẩy sáu niu tơn trên đồng", "chelsea", "để", "sunderland", "vượt", "lên", "dẫn", "âm tám ba ngàn bẩy trăm bẩy lăm phẩy chín ngàn ba trăm chín bốn", "ở", "phút", "bốn ngàn không trăm ba mươi", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "sau", "khi", "sunderland", "vượt", "lên", "dẫn", "chelsea", "hai nghìn bảy lăm", "hai triệu không ngàn tám trăm linh một", "sunderland", "vượt", "lên", "dẫn", "hai trăm lẻ bảy ngàn sáu trăm chín tám", "sau", "cú", "sút", "penalty", "thành", "công", "của", "borini", "âm hai mươi mốt chấm không không tám bẩy", "torres", "đánh", "đầu", "đưa", "bóng", "đi", "đúng", "vào", "vị", "trí", "của", "thủ", "môn", "mannone", "sáu trăm nghìn tám trăm linh hai", "torres", "thực", "hiện", "pha", "móc", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "đội", "khách", "chín bảy", "chelsea", "có", "sự", "thay", "đổi", "cầu", "thủ", "khi", "torres", "vào", "thay", "eto", "o", "cộng ba bẩy năm không hai ba chín bẩy ba sáu hai", "trọng", "tài", "rút", "thẻ", "vàng", "cảnh", "cáo", "wes", "brom", "của", "sunderland", "không", "trọng", "tài", "tạm", "thời", "cho", "dừng", "trận", "đấu", "để", "các", "bác", "sỹ", "chăm", "sóc", "cho", "thủ", "môn", "mannone", "của", "sunderland", "ba lăm", "chelsea", "có", "sự", "thay", "đổi", "cầu", "thủ", "khi", "schurrle", "vào", "thế", "chỗ", "của", "salah", "cộng tám bảy ba ba sáu tám chín bốn không không", "demba", "ba", "trượt", "chân", "khiến", "chelsea", "bỏ", "lỡ", "cơ", "hội", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "pha", "bỏ", "lỡ", "đáng", "tiếc", "của", "samuel", "eto", "o", "ba nghìn năm", "chelsea", "có", "sự", "thay", "ngày mười một và ngày mười một tháng năm", "đổi", "cầu", "thủ", "khi", "demba", "ba", "vào", "thế", "chỗ", "của", "oscar", "âm hai ngàn ba trăm bảy bẩy phẩy sáu tám một tám", "trọng", "tài", "rút", "thẻ", "vàng", "cảnh", "cáo", "lee", "cattermole", "một nghìn hai trăm hai mươi nhăm", "oscar", "dứt", "điểm", "từ", "ngoài", "vòng", "gạch chéo đờ rờ gi hai không không", "nhưng", "không", "thành", "công", "dù", "phải", "làm", "khách", "trên", "sân", "của", "ứng", "viên", "cho", "chức", "vô", "địch", "nhưng", "sunderland", "thi", "đấu", "tự", "tin", "với", "những", "pha", "tranh", "bóng", "quyết", "liệt", "ảnh", "premier", "league", "sáu bốn chấm ba bốn", "samuel", "eto", "o", "dứt", "điểm", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "sunderland", "trong", "gang", "tấc", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "đầu", "hiệp", "bẩy triệu ba mươi ngàn", "hiệp", "năm ba", "trận", "chelsea", "sunderland", "bắt", "đầu", "sunderland", "đang", "nỗ", "lực", "chiến", "đấu", "để", "trụ", "hạng", "trước", "khi", "gặp", "chelsea", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "poyet", "đứng", "cuối", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "hai sáu tới mười bốn", "điểm", "ảnh", "premier", "league", "thông", "số", "hiệp", "năm trăm hai mươi tám ngàn ba trăm ba mươi chín", "hết", "hiệp", "hai mươi ba tới không", "chelsea", "và", "sunderland", "tạm", "hòa", "nhau", "với", "tỷ", "số", "hai mươi chín", "huấn luyện viên", "poyet", "tích", "cực", "chỉ", "đạo", "học", "trò", "trong", "trận", "gặp", "chelsea", "ảnh", "premier", "league", "bốn mươi hai chấm năm tới tám mươi bốn phẩy bảy", "thủ", "môn", "mannone", "xuất", "sắc", "cứu", "thua", "cho", "sunderland", "sau", "cú", "dứt", "điểm", "của", "salah", "sau", "khi", "gỡ", "hòa", "một ngàn bẩy trăm ba mươi hai", "cho", "sunderland", "connor", "wickham", "có", "hai mươi bảy nghìn ba trăm năm mươi ba phẩy không một bốn chín", "bàn", "thắng", "sau", "mười hai ngàn ba trăm bốn mươi tám phẩy không chín hai bốn năm", "trận", "ra", "sân", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "ảnh", "premier", "league", "tám tám ngàn bẩy sáu phẩy không chín hai sáu một", "ivanovic", "chín trăm chín mươi ki lô ca lo trên đề xi mét", "đánh", "đầu", "đưa", "bóng", "trúng", "xà", "ngang", "khung", "thành", "sunderland", "với", "pha", "sút", "tung", "lưới", "sunderland", "samuel", "eto", "o", "có", "bảy trăm mười chín ngàn sáu trăm chín sáu", "lần", "lập", "công", "cho", "chelsea", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "ảnh", "premier", "league", "cộng hai một không bốn bảy năm ba bảy tám không bốn", "oscar", "đá", "phạt", "đưa", "bóng", "đi", "đúng", "vị", "trí", "của", "thủ", "thành", "mannone", "bên", "phía", "đội", "khách", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "của", "sunderland", "tám hai", "oscar", "dứt", "điểm", "đưa", "bóng", "đi", "đúng", "vào", "vị", "trí", "của", "thủ", "môn", "mannone", "bên", "phía", "sunderland", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "sau", "khi", "sunderland", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "chín trăm năm bảy nghìn chín", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "chelsea", "năm tám chấm mười một", "connor", "wickham", "ghi", "bàn", "gỡ", "hòa", "tám trăm ba tám ngàn hai trăm chín mốt", "cho", "sunderland", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "sau", "khi", "chelsea", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "tám mươi ngàn bảy trăm chín tám", "samuel", "eto", "o", "ghi", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "cho", "chelsea", "bảy trăm sáu mươi bốn ngàn một trăm ba mươi chín", "samuel", "eto", "o", "suýt", "chút", "nữa", "vượt", "qua", "hai ngàn một trăm linh sáu", "hậu", "vệ", "sunderland", "hai mươi phẩy mười một", "willian", "của", "chelsea", "dứt", "điểm", "kỹ", "thuật", "nhưng", "chưa", "đủ", "độ", "khó", "để", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "mannone", "bên", "phía", "sunderland", "âm ba mươi ngàn bốn trăm năm bảy phẩy năm không bốn", "borini", "của", "sunderland", "dứt", "điểm", "từ", "xa", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "khung", "thành", "chelsea", "ghi", "thêm", "sáu chín", "bàn", "thắng", "trong", "mười ba", "trận", "còn", "lại", "frank", "lampard", "sẽ", "đi", "vào", "lịch", "sử", "với", "tư", "cách", "cầu", "thủ", "ghi", "hơn", "không bẩy sáu chín chín sáu bẩy chín năm sáu chín", "bàn", "thắng", "trong", "tỉ số hai mươi hai hai mươi hai", "mùa", "giải", "liên", "tiếp", "trước", "chuyến", "làm", "bốn mươi lăm độ ca", "khách", "đến", "ngày hai mươi", "stamford", "bridge", "ở", "vòng", "âm bẩy bốn nghìn tám mươi phẩy bảy ngàn năm trăm năm mươi bảy", "sunderland", "không", "ghi", "được", "bàn", "thắng", "nào", "ở", "không hai năm chín chín bốn bẩy tám một chín bốn năm", "trong", "sáu trăm sáu mươi ngàn chín trăm mười tám", "lần", "gần", "nhất", "đến", "sân", "của", "chelsea", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "đầu", "hiệp", "chín mươi chín", "hiệp", "chín nghìn một trăm ba bẩy phẩy hai nghìn bốn trăm bốn mươi mốt", "trận", "chelsea", "sunderland", "bắt", "đầu", "cầu", "thủ", "sunderland", "khởi", "động", "trước", "pê ca xê tê chéo", "trận", "đấu", "ảnh", "getty", "images", "cặp", "trung", "vệ", "của", "chelsea", "john", "terry", "và", "gary", "cahill", "ảnh", "daily", "mail", "thủ", "thành", "petr", "cech", "không", "được", "đăng", "ký", "thi", "đấu", "ở", "trận", "này", "do", "bị", "chẩn", "đoán", "dính", "sốt", "virus", "trong", "khi", "đó", "frank", "lampard", "demba", "ba", "và", "david", "luiz", "ngồi", "dự", "bị", "đây", "có", "thể", "coi", "là", "những", "ý", "định", "giữ", "quân", "của", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "cho", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "champions", "league", "với", "atletico", "madrid", "vào", "tuần", "tới", "kết", "quả", "các", "trận", "đấu", "sớm", "ở", "vòng", "hai nghìn", "ngoại", "hạng", "anh", "ngày mười ngày ba mươi tháng một", "tottenham", "hotspur", "mười sáu ngàn chín trăm bẩy mươi bảy phẩy bẩy tám ba một", "một ngàn", "fulham", "aston", "villa", "ba triệu chín trăm linh hai nghìn bốn trăm năm mươi sáu", "bẩy trăm bẩy mươi hai ngàn bốn trăm sáu mươi hai", "southampton", "cardiff", "city", "hai triệu bốn trăm tám mươi ba nghìn bẩy trăm sáu mươi tám", "âm năm mươi sáu nghìn năm trăm bẩy mươi chín phẩy sáu ngàn bốn trăm bốn mươi tám", "stoke", "city", "newcastle", "united", "âm năm mươi chấm sáu sáu", "một nghìn bẩy trăm tám mươi tám", "swansea", "city", "west", "ham", "united", "bốn nghìn không trăm sáu mươi", "bốn triệu hai trăm", "crystal", "palace", "tỷ", "lệ", "trước", "trận", "chelsea", "sunderland", "cổ động viên", "chelsea", "tích", "cực", "cổ", "vũ", "và", "ủng", "hộ", "đội", "nhà", "với", "hy", "vọng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "tiếp", "tục", "giành", "chiến", "thắng", "để", "nuôi", "hy", "vọng", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "vào", "cuối", "mùa", "giải", "ảnh", "premier", "league", "một", "cổ động viên", "nhí", "của", "chelsea", "khoe", "tấm", "vé", "xem", "trận", "đội", "nhà", "gặp", "sunderland", "ảnh", "premier", "league", "chelsea", "schwarzer", "ivanovic", "cahill", "terry", "azpilicueta", "ramires", "một ngàn năm trăm tám chín", "matic", "willian", "oscar", "salah", "eto", "o", "dự", "bị", "hilario", "david", "luiz", "mikel", "lampard", "torres", "schurrle", "ba", "sunderland", "mannone", "vergini", "alonso", "brown", "o", "shea", "cattermole", "colback", "larsson", "johnson", "borini", "wickham", "dự", "bị", "celustka", "altidore", "ba", "giaccherini", "scocco", "mavrias", "ustari", "thành", "tích", "hiệu số bảy không", "trận", "gần", "đây", "của", "chelsea", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "chelsea", "là", "câu lạc bộ", "có", "thành", "tích", "thắng", "ngược", "cao", "nhất", "premier", "league", "mùa", "giải", "năm", "nay", "với", "tỷ", "lệ", "sáu trăm năm tư việt nam đồng", "đối", "đầu", "giữa", "chelsea", "và", "sunderland", "năm trăm ba mốt ngàn chín trăm bốn bốn", "cầu", "thủ", "lọt", "danh", "sách", "đề", "cử", "gồm", "ba ngàn linh bốn", "ngôi", "sao", "của", "liverpool", "gồm", "suarez", "sturridge", "gerrard", "tiền", "vệ", "hazard", "chelsea", "yaya", "toure", "man", "city", "adam", "lallana", "southampton", "eden", "hazard", "là", "ngôi", "sao", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "nhất", "trong", "đội", "hình", "chelsea", "hiện", "tại", "tiền", "vệ", "người", "bỉ", "lọt", "vào", "danh", "sách", "đề", "cử", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "mùa", "giải", "của", "pfa", "hiệp", "hội", "cầu", "thủ", "chuyên", "nghiệp", "anh", "trong", "ba nghìn bốn trăm linh bốn", "trận", "gần", "đây", "tiền", "đạo", "demba", "ba", "trở", "thành", "người", "hùng", "của", "chelsea", "khi", "ghi", "bàn", "quyết", "định", "đem", "về", "chiến", "thắng", "cho", "đội", "nhà", "ở", "trận", "đấu", "sớm", "thuộc", "vòng", "bốn ngàn", "ngoại", "hạng", "anh", "tottenham", "đánh", "bại", "fulham", "với", "tỷ", "số", "năm triệu chín trăm ngàn lẻ một", "chiến", "thắng", "giúp", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "sherwood", "tạm", "thời", "bỏ", "xa", "m.u", "một ngàn hai trăm hai chín", "điểm", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "vé", "dự", "europa", "league", "mùa", "tới", "tuy", "nhiên", "quỷ", "đỏ", "vẫn", "còn", "trong", "tay", "sáu mươi tám nghìn chín trăm ba mươi mốt", "trận", "chưa", "thi", "đấu", "tottenham", "tạm", "bỏ", "xa", "m.u", "mười sáu", "điểm", "hai trăm sáu chín độ", "sau", "trận", "đấu", "sớm", "vòng", "chín trăm mười bốn ngàn ba trăm mười bẩy", "được", "chơi", "trên", "sân", "nhà", "white", "hart", "lane", "spurs", "đánh", "bại", "fulham", "với", "tỷ", "số", "chín bẩy nghìn tám trăm hai bốn phẩy bảy ngàn ba mươi", "chiến", "thắng", "ở", "trận", "đấu", "sớm", "vòng", "âm bảy mươi bốn phẩy năm mươi", "giúp", "tottenham", "tạm", "nới", "rộng", "cách", "biệt", "với", "m.u", "lên", "hai nghìn", "điểm", "trong", "tuần", "qua", "thông", "tin", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "liên", "quan", "đến", "chelsea", "là", "việc", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "sẵn", "sàng", "trả", "mức", "lương", "chín trăm hai bảy ca lo", "bảng/tuần", "để", "mời", "gọi", "tiền", "đạo", "diego", "costa", "gia", "nhập", "đội", "bóng", "mùa", "tới", "diego", "costa", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "chelsea", "chân", "sút", "hai trăm mười chín ngàn chín trăm ba mươi bốn", "tuổi", "gốc", "brazil", "sẽ", "hưởng", "mức", "đãi", "ngộ", "số", "hai nghìn tám trăm hai mươi", "chelsea", "khi", "chia", "tay", "atletico", "để", "chuyển", "đến", "sân", "stamford", "bridge", "trước", "khi", "trận", "chelsea", "và", "sunderland", "diễn", "ra", "tờ", "daily", "mail", "tiết", "lộ", "một", "cuộc", "diễu", "hành", "lớn", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "london", "trong", "trường", "hợp", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "đoạt", "danh", "hiệu", "premier", "league", "champions", "league", "hoặc", "lên", "ngôi", "ở", "cả", "một ngàn bẩy trăm bốn mươi", "đấu", "trường", "trên", "chelsea", "lên", "trước", "kế", "hoạch", "ăn", "mừng", "daily", "mail", "tiết", "lộ", "một", "cuộc", "diễu", "hành", "lớn", "sẽ", "nổ", "ra", "ở", "tây", "london", "trong", "trường", "hợp", "chelsea", "giành", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "champions", "hai không không ngang hai không bốn không mờ i xê o gạch chéo rờ gờ e vờ", "league", "hoặc", "cả", "bốn tám chấm tám đến ba mươi tám phẩy tám", "đấu", "trường", "trên", "chelsea", "thiếu", "vắng", "eden", "hazard", "vì", "chấn", "thương", "sunderland", "không", "có", "sự", "phục", "vụ", "của", "phil", "bardsley", "do", "bị", "treo", "giò", "trong", "khi", "đó", "ki", "sung-yeung", "phải", "ngồi", "ngoài", "vì", "viêm", "gân", "chelsea", "thắng", "cộng một tám tám tám bốn một tám sáu bốn tám ba", "trận", "gần", "đây", "gặp", "sunderland", "ở", "premier", "league", "và", "thắng", "bốn mươi sáu phẩy tám ba", "trên", "một trăm bốn ba ngàn chín trăm mười năm", "trận", "cuối", "cùng", "ở", "giải", "vô địch quốc gia", "anh", "chelsea", "đang", "là", "đội", "có", "thành", "tích", "sân", "nhà", "tốt", "nhất", "mùa", "này", "thắng", "hai nghìn ba", "hòa", "sáu trăm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm sáu mươi sáu", "sunderland", "không", "thắng", "hai triệu không ngàn năm trăm linh tám", "trận", "liên", "tiếp", "vừa", "qua", "và", "chỉ", "giành", "được", "hai mươi", "điểm", "chelsea", "đánh", "bại", "sunderland", "ở", "a o sờ gờ bờ bờ mờ đờ giây chéo ba trăm", "lần", "đối", "đầu", "gần", "nhất", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "nhưng", "chỉ", "có", "đúng", "năm trăm năm mươi bảy ngàn năm mươi nhăm", "trận", "là", "the", "blues", "thắng", "với", "cách", "biệt", "nhiều", "hơn", "mười hai chia mười một", "bàn", "sáu sáu", "ngày mười tám và ngày mười ba", "trong", "âm tám bảy phẩy tám", "vòng", "gần", "nhất", "nemanja", "matic", "có", "âm sáu mươi nhăm nghìn bẩy trăm hai mươi chín phẩy không năm nghìn bảy trăm bảy mươi bảy", "pha", "kiến", "tạo", "nhiều", "nhất", "tại", "chelsea", "tính", "ra", "ngày mười hai", "bàn", "của", "chelsea", "trong", "không tám không bẩy hai ba tám chín chín hai hai", "trận", "này", "mang", "dấu", "giầy", "của", "matic", "trong", "sáu tám chấm chín tám", "trận", "gần", "nhất", "ở", "premier", "league", "chelsea", "mới", "thủng", "lưới", "âm sáu phẩy tám mốt", "bàn", "ít", "nhất", "ở", "giải", "đấu", "này", "sau", "trận", "gặp", "sunderland", "thuộc", "vòng", "một triệu hai trăm ngàn năm trăm lẻ bốn", "ngoại", "hạng", "anh", "chelsea", "sẽ", "có", "chuyến", "làm", "khách", "với", "nhiều", "khó", "khăn", "đến", "sân", "của", "atletico", "madrid", "ở", "bán", "kết", "lượt", "đi", "champions", "league", "chelsea", "sunderland", "thắng", "nhẹ", "chờ", "đại", "chiến", "đừng", "bao", "giờ", "xem", "nhẹ", "những", "kẻ", "cùng", "đường", "sunderland", "vừa", "chứng", "minh", "điều", "đó", "ở", "trận", "hòa", "tám triệu bốn trăm tám mươi nghìn sáu trăm sáu mươi bảy", "đầy", "quả", "cảm", "với", "man", "city" ]
[ "chelsea", "6.000.100", "98.316,7028", "sunderland", "cú", "sốc", "cho", "jose", "mourinho", "thi", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "và", "có", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "của", "eto", "o", "ở", "phút", "8.162.157", "nhưng", "chelsea", "thua", "ngược", "34.61", "trước", "sunderland", "thất", "bại", "khiến", "chelsea", "khó", "có", "cơ", "hội", "tranh", "chức", "vô", "địch", "với", "liverpool", "trước", "khi", "đón", "tiếp", "sunderland", "ở", "stamford", "bridge", "chelsea", "có", "thành", "tích", "rất", "tốt", "trên", "sân", "nhà", "với", "1100", "chiến", "thắng", "và", "1281", "trận", "hòa", "hơn", "nữa", "sunderland", "là", "đối", "thủ", "ưa", "thích", "của", "đội", "bóng", "thành", "london", "cụ", "thể", "chelsea", "chỉ", "thua", "-93,85", "trong", "8 - 5", "trận", "gần", "nhất", "gặp", "câu lạc bộ", "này", "với", "mục", "tiêu", "giành", "chiến", "thắng", "để", "tạm", "vươn", "lên", "ngôi", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "và", "tạo", "sự", "hưng", "phấn", "trước", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "champions", "league", "gặp", "atletico", "vào", "giữa", "tuần", "tới", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "mourinho", "tích", "cực", "tấn", "công", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "cuộc", "video", "chelsea", "73.6 - 68,7", "sunderland", "quả", "phạt", "đền", "oan", "nghiệt", "dù", "dẫn", "bàn", "trước", "ở", "phút", "-28,34", "nhưng", "chelsea", "để", "thua", "+61913209387", "trước", "sunderland", "ở", "vòng", "9", "ngoại", "hạng", "anh", "mọi", "chuyện", "trở", "nên", "dễ", "dàng", "với", "chelsea", "khi", "có", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "do", "công", "của", "samuel", "eto", "o", "1:25:5", "ở", "phút", "3.000.309", "đáng", "92 cm2", "tiếc", "là", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "77", "không", "giữ", "được", "lợi", "thế", "khi", "để", "sunderland", "gỡ", "hòa", "7.000.000", "sau", "đó", "2922", "phút", "dù", "nỗ", "lực", "tấn", "công", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "còn", "lại", "của", "hiệp", "-97.486,3341", "và", "đầu", "hiệp", "49.693,2005", "nhưng", "chelsea", "bất", "lực", "trước", "lối", "chơi", "tích", "cực", "áp", "sát", "của", "sunderland", "khi", "trận", "đấu", "chỉ", "còn", "-77.53", "phút", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "poyet", "vượt", "lên", "sau", "pha", "sút", "penalty", "thành", "công", "của", "borini", "không", "thể", "có", "bàn", "gỡ", "chelsea", "nhận", "thất", "bại", "2264", "trước", "sunderland", "trận", "thua", "ở", "vòng", "29 - 25", "khiến", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "mất", "cơ", "hội", "rất", "lớn", "tranh", "chức", "vô", "địch", "với", "liverpool", "khi", "chơi", "nhiều", "hơn", "2060", "trận", "nhưng", "kém", "080347234987", "điểm", "trong", "trường", "hợp", "quỷ", "đỏ", "merseyside", "vượt", "qua", "norwich", "khoảng", "cách", "giữa", "liverpool", "và", "chelsea", "sẽ", "là", "1000", "điểm", "lúc", "đó", "ngày 12", "thầy", "trò", "mourinho", "khó", "có", "thể", "cạnh", "tranh", "vị", "trí", "số", "+56613784904", "với", "đội", "chủ", "sân", "anfield", "ngày 25 và ngày 12 tháng 1", "23:30", "chelsea", "sunderland", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "chelsea", "thất", "bại", "038865675452", "trước", "sunderland", "hiệp", "-86.861,9680", "đá", "bù", "thêm", "89012843801", "phút", "bàn", "thắng", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "036899820380", "của", "sunderland", "video", "chelsea", "nhận", "bàn", "thua", "779.038", "từ", "chấm", "1021,0176 n/đ", "chelsea", "để", "sunderland", "vượt", "lên", "dẫn", "-83.775,9394", "ở", "phút", "4030", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "sau", "khi", "sunderland", "vượt", "lên", "dẫn", "chelsea", "2075", "2.000.801", "sunderland", "vượt", "lên", "dẫn", "207.698", "sau", "cú", "sút", "penalty", "thành", "công", "của", "borini", "-21.0087", "torres", "đánh", "đầu", "đưa", "bóng", "đi", "đúng", "vào", "vị", "trí", "của", "thủ", "môn", "mannone", "600.802", "torres", "thực", "hiện", "pha", "móc", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "đội", "khách", "97", "chelsea", "có", "sự", "thay", "đổi", "cầu", "thủ", "khi", "torres", "vào", "thay", "eto", "o", "+37502397362", "trọng", "tài", "rút", "thẻ", "vàng", "cảnh", "cáo", "wes", "brom", "của", "sunderland", "0", "trọng", "tài", "tạm", "thời", "cho", "dừng", "trận", "đấu", "để", "các", "bác", "sỹ", "chăm", "sóc", "cho", "thủ", "môn", "mannone", "của", "sunderland", "35", "chelsea", "có", "sự", "thay", "đổi", "cầu", "thủ", "khi", "schurrle", "vào", "thế", "chỗ", "của", "salah", "+8733689400", "demba", "ba", "trượt", "chân", "khiến", "chelsea", "bỏ", "lỡ", "cơ", "hội", "vượt", "lên", "dẫn", "bàn", "pha", "bỏ", "lỡ", "đáng", "tiếc", "của", "samuel", "eto", "o", "3500", "chelsea", "có", "sự", "thay", "ngày 11 và ngày 11 tháng 5", "đổi", "cầu", "thủ", "khi", "demba", "ba", "vào", "thế", "chỗ", "của", "oscar", "-2377,6818", "trọng", "tài", "rút", "thẻ", "vàng", "cảnh", "cáo", "lee", "cattermole", "1225", "oscar", "dứt", "điểm", "từ", "ngoài", "vòng", "/đrj200", "nhưng", "không", "thành", "công", "dù", "phải", "làm", "khách", "trên", "sân", "của", "ứng", "viên", "cho", "chức", "vô", "địch", "nhưng", "sunderland", "thi", "đấu", "tự", "tin", "với", "những", "pha", "tranh", "bóng", "quyết", "liệt", "ảnh", "premier", "league", "64.34", "samuel", "eto", "o", "dứt", "điểm", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "sunderland", "trong", "gang", "tấc", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "đầu", "hiệp", "7.030.000", "hiệp", "53", "trận", "chelsea", "sunderland", "bắt", "đầu", "sunderland", "đang", "nỗ", "lực", "chiến", "đấu", "để", "trụ", "hạng", "trước", "khi", "gặp", "chelsea", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "poyet", "đứng", "cuối", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "26 - 14", "điểm", "ảnh", "premier", "league", "thông", "số", "hiệp", "528.339", "hết", "hiệp", "23 - 0", "chelsea", "và", "sunderland", "tạm", "hòa", "nhau", "với", "tỷ", "số", "29", "huấn luyện viên", "poyet", "tích", "cực", "chỉ", "đạo", "học", "trò", "trong", "trận", "gặp", "chelsea", "ảnh", "premier", "league", "42.5 - 84,7", "thủ", "môn", "mannone", "xuất", "sắc", "cứu", "thua", "cho", "sunderland", "sau", "cú", "dứt", "điểm", "của", "salah", "sau", "khi", "gỡ", "hòa", "1732", "cho", "sunderland", "connor", "wickham", "có", "27.353,0149", "bàn", "thắng", "sau", "12.348,09245", "trận", "ra", "sân", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "ảnh", "premier", "league", "88.076,09261", "ivanovic", "990 kcal/dm", "đánh", "đầu", "đưa", "bóng", "trúng", "xà", "ngang", "khung", "thành", "sunderland", "với", "pha", "sút", "tung", "lưới", "sunderland", "samuel", "eto", "o", "có", "719.696", "lần", "lập", "công", "cho", "chelsea", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "ảnh", "premier", "league", "+21047537804", "oscar", "đá", "phạt", "đưa", "bóng", "đi", "đúng", "vị", "trí", "của", "thủ", "thành", "mannone", "bên", "phía", "đội", "khách", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "của", "sunderland", "82", "oscar", "dứt", "điểm", "đưa", "bóng", "đi", "đúng", "vào", "vị", "trí", "của", "thủ", "môn", "mannone", "bên", "phía", "sunderland", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "sau", "khi", "sunderland", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "957.900", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "chelsea", "58.11", "connor", "wickham", "ghi", "bàn", "gỡ", "hòa", "838.291", "cho", "sunderland", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "sau", "khi", "chelsea", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "80.798", "samuel", "eto", "o", "ghi", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "cho", "chelsea", "764.139", "samuel", "eto", "o", "suýt", "chút", "nữa", "vượt", "qua", "2106", "hậu", "vệ", "sunderland", "20,11", "willian", "của", "chelsea", "dứt", "điểm", "kỹ", "thuật", "nhưng", "chưa", "đủ", "độ", "khó", "để", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "mannone", "bên", "phía", "sunderland", "-30.457,504", "borini", "của", "sunderland", "dứt", "điểm", "từ", "xa", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "khung", "thành", "chelsea", "ghi", "thêm", "69", "bàn", "thắng", "trong", "13", "trận", "còn", "lại", "frank", "lampard", "sẽ", "đi", "vào", "lịch", "sử", "với", "tư", "cách", "cầu", "thủ", "ghi", "hơn", "07699679569", "bàn", "thắng", "trong", "tỉ số 22 - 22", "mùa", "giải", "liên", "tiếp", "trước", "chuyến", "làm", "45 ok", "khách", "đến", "ngày 20", "stamford", "bridge", "ở", "vòng", "-74.080,7557", "sunderland", "không", "ghi", "được", "bàn", "thắng", "nào", "ở", "025994781945", "trong", "660.918", "lần", "gần", "nhất", "đến", "sân", "của", "chelsea", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "đầu", "hiệp", "99", "hiệp", "9137,2441", "trận", "chelsea", "sunderland", "bắt", "đầu", "cầu", "thủ", "sunderland", "khởi", "động", "trước", "pkct/", "trận", "đấu", "ảnh", "getty", "images", "cặp", "trung", "vệ", "của", "chelsea", "john", "terry", "và", "gary", "cahill", "ảnh", "daily", "mail", "thủ", "thành", "petr", "cech", "không", "được", "đăng", "ký", "thi", "đấu", "ở", "trận", "này", "do", "bị", "chẩn", "đoán", "dính", "sốt", "virus", "trong", "khi", "đó", "frank", "lampard", "demba", "ba", "và", "david", "luiz", "ngồi", "dự", "bị", "đây", "có", "thể", "coi", "là", "những", "ý", "định", "giữ", "quân", "của", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "cho", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "champions", "league", "với", "atletico", "madrid", "vào", "tuần", "tới", "kết", "quả", "các", "trận", "đấu", "sớm", "ở", "vòng", "2000", "ngoại", "hạng", "anh", "ngày 10 ngày 30 tháng 1", "tottenham", "hotspur", "16.977,7831", "1000", "fulham", "aston", "villa", "3.902.456", "772.462", "southampton", "cardiff", "city", "2.483.768", "-56.579,6448", "stoke", "city", "newcastle", "united", "-50.66", "1788", "swansea", "city", "west", "ham", "united", "4060", "4.000.200", "crystal", "palace", "tỷ", "lệ", "trước", "trận", "chelsea", "sunderland", "cổ động viên", "chelsea", "tích", "cực", "cổ", "vũ", "và", "ủng", "hộ", "đội", "nhà", "với", "hy", "vọng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "tiếp", "tục", "giành", "chiến", "thắng", "để", "nuôi", "hy", "vọng", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "vào", "cuối", "mùa", "giải", "ảnh", "premier", "league", "một", "cổ động viên", "nhí", "của", "chelsea", "khoe", "tấm", "vé", "xem", "trận", "đội", "nhà", "gặp", "sunderland", "ảnh", "premier", "league", "chelsea", "schwarzer", "ivanovic", "cahill", "terry", "azpilicueta", "ramires", "1589", "matic", "willian", "oscar", "salah", "eto", "o", "dự", "bị", "hilario", "david", "luiz", "mikel", "lampard", "torres", "schurrle", "ba", "sunderland", "mannone", "vergini", "alonso", "brown", "o", "shea", "cattermole", "colback", "larsson", "johnson", "borini", "wickham", "dự", "bị", "celustka", "altidore", "ba", "giaccherini", "scocco", "mavrias", "ustari", "thành", "tích", "hiệu số 7 - 0", "trận", "gần", "đây", "của", "chelsea", "ở", "ngoại", "hạng", "anh", "chelsea", "là", "câu lạc bộ", "có", "thành", "tích", "thắng", "ngược", "cao", "nhất", "premier", "league", "mùa", "giải", "năm", "nay", "với", "tỷ", "lệ", "654 vnđ", "đối", "đầu", "giữa", "chelsea", "và", "sunderland", "531.944", "cầu", "thủ", "lọt", "danh", "sách", "đề", "cử", "gồm", "3004", "ngôi", "sao", "của", "liverpool", "gồm", "suarez", "sturridge", "gerrard", "tiền", "vệ", "hazard", "chelsea", "yaya", "toure", "man", "city", "adam", "lallana", "southampton", "eden", "hazard", "là", "ngôi", "sao", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "nhất", "trong", "đội", "hình", "chelsea", "hiện", "tại", "tiền", "vệ", "người", "bỉ", "lọt", "vào", "danh", "sách", "đề", "cử", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "mùa", "giải", "của", "pfa", "hiệp", "hội", "cầu", "thủ", "chuyên", "nghiệp", "anh", "trong", "3404", "trận", "gần", "đây", "tiền", "đạo", "demba", "ba", "trở", "thành", "người", "hùng", "của", "chelsea", "khi", "ghi", "bàn", "quyết", "định", "đem", "về", "chiến", "thắng", "cho", "đội", "nhà", "ở", "trận", "đấu", "sớm", "thuộc", "vòng", "4000", "ngoại", "hạng", "anh", "tottenham", "đánh", "bại", "fulham", "với", "tỷ", "số", "5.900.001", "chiến", "thắng", "giúp", "đội", "quân", "của", "huấn luyện viên", "sherwood", "tạm", "thời", "bỏ", "xa", "m.u", "1229", "điểm", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "vé", "dự", "europa", "league", "mùa", "tới", "tuy", "nhiên", "quỷ", "đỏ", "vẫn", "còn", "trong", "tay", "68.931", "trận", "chưa", "thi", "đấu", "tottenham", "tạm", "bỏ", "xa", "m.u", "16", "điểm", "269 độ", "sau", "trận", "đấu", "sớm", "vòng", "914.317", "được", "chơi", "trên", "sân", "nhà", "white", "hart", "lane", "spurs", "đánh", "bại", "fulham", "với", "tỷ", "số", "97.824,7030", "chiến", "thắng", "ở", "trận", "đấu", "sớm", "vòng", "-74,50", "giúp", "tottenham", "tạm", "nới", "rộng", "cách", "biệt", "với", "m.u", "lên", "2000", "điểm", "trong", "tuần", "qua", "thông", "tin", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "liên", "quan", "đến", "chelsea", "là", "việc", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "sẵn", "sàng", "trả", "mức", "lương", "927 cal", "bảng/tuần", "để", "mời", "gọi", "tiền", "đạo", "diego", "costa", "gia", "nhập", "đội", "bóng", "mùa", "tới", "diego", "costa", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "chelsea", "chân", "sút", "219.934", "tuổi", "gốc", "brazil", "sẽ", "hưởng", "mức", "đãi", "ngộ", "số", "2820", "chelsea", "khi", "chia", "tay", "atletico", "để", "chuyển", "đến", "sân", "stamford", "bridge", "trước", "khi", "trận", "chelsea", "và", "sunderland", "diễn", "ra", "tờ", "daily", "mail", "tiết", "lộ", "một", "cuộc", "diễu", "hành", "lớn", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "london", "trong", "trường", "hợp", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "đoạt", "danh", "hiệu", "premier", "league", "champions", "league", "hoặc", "lên", "ngôi", "ở", "cả", "1740", "đấu", "trường", "trên", "chelsea", "lên", "trước", "kế", "hoạch", "ăn", "mừng", "daily", "mail", "tiết", "lộ", "một", "cuộc", "diễu", "hành", "lớn", "sẽ", "nổ", "ra", "ở", "tây", "london", "trong", "trường", "hợp", "chelsea", "giành", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "champions", "200-2040mico/rgev", "league", "hoặc", "cả", "48.8 - 38,8", "đấu", "trường", "trên", "chelsea", "thiếu", "vắng", "eden", "hazard", "vì", "chấn", "thương", "sunderland", "không", "có", "sự", "phục", "vụ", "của", "phil", "bardsley", "do", "bị", "treo", "giò", "trong", "khi", "đó", "ki", "sung-yeung", "phải", "ngồi", "ngoài", "vì", "viêm", "gân", "chelsea", "thắng", "+18884186483", "trận", "gần", "đây", "gặp", "sunderland", "ở", "premier", "league", "và", "thắng", "46,83", "trên", "143.915", "trận", "cuối", "cùng", "ở", "giải", "vô địch quốc gia", "anh", "chelsea", "đang", "là", "đội", "có", "thành", "tích", "sân", "nhà", "tốt", "nhất", "mùa", "này", "thắng", "2300", "hòa", "666.766", "sunderland", "không", "thắng", "2.000.508", "trận", "liên", "tiếp", "vừa", "qua", "và", "chỉ", "giành", "được", "20", "điểm", "chelsea", "đánh", "bại", "sunderland", "ở", "aosgbbmđj/300", "lần", "đối", "đầu", "gần", "nhất", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "nhưng", "chỉ", "có", "đúng", "557.055", "trận", "là", "the", "blues", "thắng", "với", "cách", "biệt", "nhiều", "hơn", "12 / 11", "bàn", "66", "ngày 18 và ngày 13", "trong", "-87,8", "vòng", "gần", "nhất", "nemanja", "matic", "có", "-65.729,05777", "pha", "kiến", "tạo", "nhiều", "nhất", "tại", "chelsea", "tính", "ra", "ngày 12", "bàn", "của", "chelsea", "trong", "08072389922", "trận", "này", "mang", "dấu", "giầy", "của", "matic", "trong", "68.98", "trận", "gần", "nhất", "ở", "premier", "league", "chelsea", "mới", "thủng", "lưới", "-6,81", "bàn", "ít", "nhất", "ở", "giải", "đấu", "này", "sau", "trận", "gặp", "sunderland", "thuộc", "vòng", "1.200.504", "ngoại", "hạng", "anh", "chelsea", "sẽ", "có", "chuyến", "làm", "khách", "với", "nhiều", "khó", "khăn", "đến", "sân", "của", "atletico", "madrid", "ở", "bán", "kết", "lượt", "đi", "champions", "league", "chelsea", "sunderland", "thắng", "nhẹ", "chờ", "đại", "chiến", "đừng", "bao", "giờ", "xem", "nhẹ", "những", "kẻ", "cùng", "đường", "sunderland", "vừa", "chứng", "minh", "điều", "đó", "ở", "trận", "hòa", "8.480.667", "đầy", "quả", "cảm", "với", "man", "city" ]
[ "ngày mười chín mười hai", "nguồn", "tin", "của", "vov", "ngày hai mươi tháng năm", "cho", "biết", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "cà", "mau", "vừa", "có", "công", "văn", "gửi", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "này", "yêu", "âm chín ngàn ba trăm chín mươi ba chấm bảy trăm ba mươi chín mi li lít", "cầu", "xử", "lý", "kiểm", "điểm", "rút", "kinh", "nghiệm", "đối", "với", "ban", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "theo", "công", "văn", "trên", "sở", "y", "tế", "cà", "mau", "đã", "vi", "phạm", "luật", "viên", "chức", "một nghìn năm trăm tám mươi tám", "khi", "đưa", "ông", "phạm", "hoa", "minh", "là", "viên", "chức", "trung", "tâm", "pháp", "y", "vào", "bổ", "sung", "quy", "hoạch", "chức", "danh", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "pháp", "y", "và", "nâng", "lương", "trong", "thời", "gian", "ông", "này", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "với", "hình", "thức", "khiển", "trách", "đảng", "bên", "cạnh", "việc", "yêu", "cầu", "kiểm", "điểm", "rút", "kinh", "nghiệm", "đối", "với", "ban", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "cà", "mau", "còn", "đề", "nghị", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "chỉ", "đạo", "âm một ngàn năm trăm bốn bốn phẩy không không năm tám bốn xen ti mét khối", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "để", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "này", "chỉ", "đạo", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "khắc", "phục", "những", "thiếu", "sót", "trong", "việc", "ra", "quyết", "định", "nâng", "lương", "và", "quy", "hoạch", "liên", "quan", "đến", "ông", "phạm", "hoa", "minh" ]
[ "ngày 19, 12", "nguồn", "tin", "của", "vov", "ngày 20/5", "cho", "biết", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "cà", "mau", "vừa", "có", "công", "văn", "gửi", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "này", "yêu", "-9393.739 ml", "cầu", "xử", "lý", "kiểm", "điểm", "rút", "kinh", "nghiệm", "đối", "với", "ban", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "theo", "công", "văn", "trên", "sở", "y", "tế", "cà", "mau", "đã", "vi", "phạm", "luật", "viên", "chức", "1588", "khi", "đưa", "ông", "phạm", "hoa", "minh", "là", "viên", "chức", "trung", "tâm", "pháp", "y", "vào", "bổ", "sung", "quy", "hoạch", "chức", "danh", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "pháp", "y", "và", "nâng", "lương", "trong", "thời", "gian", "ông", "này", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "với", "hình", "thức", "khiển", "trách", "đảng", "bên", "cạnh", "việc", "yêu", "cầu", "kiểm", "điểm", "rút", "kinh", "nghiệm", "đối", "với", "ban", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "cà", "mau", "còn", "đề", "nghị", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "chỉ", "đạo", "-1544,00584 cm3", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "để", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "này", "chỉ", "đạo", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "khắc", "phục", "những", "thiếu", "sót", "trong", "việc", "ra", "quyết", "định", "nâng", "lương", "và", "quy", "hoạch", "liên", "quan", "đến", "ông", "phạm", "hoa", "minh" ]
[ "lâm", "chi", "khanh", "xin", "dừng", "chân", "tại", "bước nhảy hoàn vũ", "ba trăm sáu mươi sáu nghìn năm trăm mười hai", "vì", "chấn", "thương", "mặc", "hai không không hai chín hai không ngang hắt o sờ xê hờ", "dù", "rất", "yêu", "thích", "và", "muốn", "đi", "tới", "cuối", "chương", "trình", "hai mươi lăm tháng năm", "nhưng", "do", "sức", "khỏe", "yếu", "cộng", "với", "chấn", "thương", "khiến", "lâm", "chi", "khanh", "xin", "dừng", "chân", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "mười một", "đang", "là", "nhân", "tố", "lạ", "và", "cũng", "là", "thí", "sinh", "hot", "nhất", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "một nghìn không trăm linh một", "lâm", "chi", "khanh", "mang", "đến", "nhiều", "phần", "thi", "đầy", "cảm", "xúc", "cho", "khán", "giả", ">", ">", ">", "cộng bốn bảy năm sáu bốn chín hai bốn sáu bảy", "người", "đàn", "ông", "từng", "mang", "hạnh", "phúc", "và", "đau", "khổ", "cho", "lâm", "chi", "khanh", "trong", "đêm", "thi", "thứ", "hai ngàn", "người", "đẹp", "chuyển", "giới", "mang", "đến", "bài", "dự", "thi", "xúc", "động", "kể", "lại", "cuộc", "đời", "của", "chính", "mình", "nhờ", "chạm", "đến", "cảm", "xúc", "của", "người", "xem", "mà", "lâm", "chi", "khanh", "có", "số", "lượt", "bình", "chọn", "rất", "cao", "để", "có", "mặt", "trong", "đêm", "thi", "thứ", "hai ngàn hai trăm lẻ ba", ">", ">", ">", "lâm", "chi", "khanh", "nếu", "sức", "khỏe", "quá", "yếu", "tôi", "sẽ", "rút", "khỏi", "bước nhảy hoàn vũ", "âm sáu mươi nhăm ngàn bốn trăm sáu mươi sáu phẩy không hai hai một bẩy", "hiện", "tại", "khanh", "cũng", "đã", "quyết", "định", "xin", "dừng", "chân", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "bốn mươi", "dừng", "chân", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "sáu triệu ba trăm năm mốt nghìn một trăm bốn hai", "lâm", "chi", "khanh", "cho", "biết", "khanh", "vẫn", "sẽ", "theo", "dõi", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "cũng", "như", "những", "thí", "sinh", "khanh", "nghĩ", "khả", "ngân", "là", "ứng", "cử", "viên", "nặng", "ký", "cho", "danh", "ngày mười ba đến ngày mùng bốn tháng bẩy", "hiệu", "nữ", "hoàng", "dancesport", "năm", "nay", "mặc", "dù", "không", "tham", "gia", "biểu", "diễn", "trong", "liveshow", "vào", "tối", "ngày hai ba ngày hai mươi chín tháng mười một", "nhưng", "lâm", "chi", "khanh", "vẫn", "đến", "ủng", "hộ", "các", "thí", "sinh", "như", "vậy", "sau", "đêm", "thi", "này", "chương", "trình", "còn", "lại", "top", "cộng bốn chín chín ba không một hai sáu ba tám năm", "chung", "cuộc", "st", "khả", "ngân", "khánh", "my", "mlee", "hồng", "quế", "và", "jennifer", "phạm" ]
[ "lâm", "chi", "khanh", "xin", "dừng", "chân", "tại", "bước nhảy hoàn vũ", "366.512", "vì", "chấn", "thương", "mặc", "2002920-hosch", "dù", "rất", "yêu", "thích", "và", "muốn", "đi", "tới", "cuối", "chương", "trình", "25/5", "nhưng", "do", "sức", "khỏe", "yếu", "cộng", "với", "chấn", "thương", "khiến", "lâm", "chi", "khanh", "xin", "dừng", "chân", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "11", "đang", "là", "nhân", "tố", "lạ", "và", "cũng", "là", "thí", "sinh", "hot", "nhất", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "1001", "lâm", "chi", "khanh", "mang", "đến", "nhiều", "phần", "thi", "đầy", "cảm", "xúc", "cho", "khán", "giả", ">", ">", ">", "+4756492467", "người", "đàn", "ông", "từng", "mang", "hạnh", "phúc", "và", "đau", "khổ", "cho", "lâm", "chi", "khanh", "trong", "đêm", "thi", "thứ", "2000", "người", "đẹp", "chuyển", "giới", "mang", "đến", "bài", "dự", "thi", "xúc", "động", "kể", "lại", "cuộc", "đời", "của", "chính", "mình", "nhờ", "chạm", "đến", "cảm", "xúc", "của", "người", "xem", "mà", "lâm", "chi", "khanh", "có", "số", "lượt", "bình", "chọn", "rất", "cao", "để", "có", "mặt", "trong", "đêm", "thi", "thứ", "2203", ">", ">", ">", "lâm", "chi", "khanh", "nếu", "sức", "khỏe", "quá", "yếu", "tôi", "sẽ", "rút", "khỏi", "bước nhảy hoàn vũ", "-65.466,02217", "hiện", "tại", "khanh", "cũng", "đã", "quyết", "định", "xin", "dừng", "chân", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "40", "dừng", "chân", "tại", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "6.351.142", "lâm", "chi", "khanh", "cho", "biết", "khanh", "vẫn", "sẽ", "theo", "dõi", "ủng", "hộ", "chương", "trình", "cũng", "như", "những", "thí", "sinh", "khanh", "nghĩ", "khả", "ngân", "là", "ứng", "cử", "viên", "nặng", "ký", "cho", "danh", "ngày 13 đến ngày mùng 4 tháng 7", "hiệu", "nữ", "hoàng", "dancesport", "năm", "nay", "mặc", "dù", "không", "tham", "gia", "biểu", "diễn", "trong", "liveshow", "vào", "tối", "ngày 23 ngày 29 tháng 11", "nhưng", "lâm", "chi", "khanh", "vẫn", "đến", "ủng", "hộ", "các", "thí", "sinh", "như", "vậy", "sau", "đêm", "thi", "này", "chương", "trình", "còn", "lại", "top", "+49930126385", "chung", "cuộc", "st", "khả", "ngân", "khánh", "my", "mlee", "hồng", "quế", "và", "jennifer", "phạm" ]
[ "thương", "hiệu", "mì", "chay", "lá", "bồ", "đề", "bình", "tây", "và", "hai trăm tám mươi chín nghìn một trăm hai mươi", "năm", "trung", "thành", "với", "thực", "phẩm", "chay", "thế", "nhưng", "phân", "khúc", "thị", "trường", "đồ", "chay", "thật", "ra", "vẫn", "không", "có", "quá", "nhiều", "biến", "động", "vì", "xét", "cho", "cùng", "các", "thương", "hiệu", "hiện", "nay", "chỉ", "có", "tầm", "ba triệu không trăm ba mươi nghìn", "các", "sản", "phẩm", "chay", "trong", "danh", "sách", "vài", "chục", "cho", "đến", "vài", "trăm", "sản", "phẩm", "của", "họ", "ở", "việt", "nam", "hiện", "nay", "nếu", "chỉ", "xét", "về", "thương", "hiệu", "chuyên", "sản", "xuất", "thực", "phẩm", "chay", "với", "uy", "tín", "lâu", "đời", "không", "thể", "không", "nhắc", "tới", "công", "ty", "cổ", "phần", "thực", "phẩm", "bình", "tây", "bình", "tây", "food", "bình", "tây", "và", "quá", "khứ", "hoàng", "kim", "những", "ngày sáu tháng ba", "mười ba đến hai mươi mốt", "có", "lẽ", "các", "bạn", "trẻ", "ngày", "nay", "sẽ", "không", "biết", "thế", "nhưng", "ở", "thời", "điểm", "bốn trăm tám mươi bẩy ngàn năm trăm mười bốn", "âm bốn mươi chín nghìn sáu trăm mười tám phẩy không hai nghìn bảy trăm ba mươi", "năm", "trước", "bẵng", "đi", "một", "thời", "gian", "âm năm nghìn sáu trăm lẻ sáu phẩy bốn trăm năm bốn đô la", "người", "tiêu", "dùng", "ít", "được", "nhìn", "thấy", "các", "sản", "phẩm", "của", "bình", "tây", "nữa", "đa", "số", "những", "người", "trong", "tầm", "độ", "tuổi", "từ", "hai ngàn ba trăm tám ba phẩy không một ba bốn chín", "đến", "âm bốn bảy nghìn tám trăm sáu mươi phẩy không một ngàn không trăm sáu mươi bẩy", "khi", "được", "khảo", "sát", "cho", "rằng", "thương", "hiệu", "bình", "tây", "là", "bồ", "đề", "chỉ", "còn", "tồn", "tại", "trong", "quá", "khứ", "thế", "nhưng", "trên", "thật", "tế", "thật", "ra", "mì", "chay", "lá", "bồ", "đề", "thuộc", "thương", "hiệu", "bình", "tây", "food", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "nhưng", "chỉ", "đang", "chuyển", "hướng", "sang", "xuất", "khẩu", "với", "mục", "tiêu", "quảng", "bá", "thương", "hiệu", "vượt", "ra", "khỏi", "phạm", "vi", "đất", "nước", "việt", "nam", "mang", "đến", "một", "hương", "vị", "chay", "truyền", "thống", "cộp", "mác", "việt", "nam", "là", "tiêu", "chí", "sáng", "tạo", "sản", "phẩm", "của", "bình", "tây", "food", "thật", "vậy", "nếu", "như", "bình", "tây", "thiếu", "đi", "những", "yếu", "tố", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "người", "tiêu", "dùng", "thì", "chắc", "đã", "không", "tồn", "tại", "được", "hơn", "âm bốn mươi hai chấm không không ba bẩy", "năm", "như", "vậy", "tính", "đến", "nay", "bình", "tây", "food", "đã", "có", "bốn triệu lẻ bốn", "sản", "phẩm", "chay", "chủ", "lực", "và", "hai triệu ba trăm chín mươi nghìn", "sản", "phẩm", "mặn", "thật", "vậy", "chú", "trọng", "vào", "việc", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "để", "giữ", "chân", "người", "tiêu", "dùng", "bình", "tây", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "trụ", "vững", "hai nghìn không trăm hai mươi", "năm", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "các", "sản", "phẩm", "của", "bình", "tây", "vẫn", "giữ", "nguyên", "được", "chất", "lượng", "của", "bốn ngàn", "mình", "sau", "sáu mốt", "năm" ]
[ "thương", "hiệu", "mì", "chay", "lá", "bồ", "đề", "bình", "tây", "và", "289.120", "năm", "trung", "thành", "với", "thực", "phẩm", "chay", "thế", "nhưng", "phân", "khúc", "thị", "trường", "đồ", "chay", "thật", "ra", "vẫn", "không", "có", "quá", "nhiều", "biến", "động", "vì", "xét", "cho", "cùng", "các", "thương", "hiệu", "hiện", "nay", "chỉ", "có", "tầm", "3.030.000", "các", "sản", "phẩm", "chay", "trong", "danh", "sách", "vài", "chục", "cho", "đến", "vài", "trăm", "sản", "phẩm", "của", "họ", "ở", "việt", "nam", "hiện", "nay", "nếu", "chỉ", "xét", "về", "thương", "hiệu", "chuyên", "sản", "xuất", "thực", "phẩm", "chay", "với", "uy", "tín", "lâu", "đời", "không", "thể", "không", "nhắc", "tới", "công", "ty", "cổ", "phần", "thực", "phẩm", "bình", "tây", "bình", "tây", "food", "bình", "tây", "và", "quá", "khứ", "hoàng", "kim", "những", "ngày 6/3", "13 - 21", "có", "lẽ", "các", "bạn", "trẻ", "ngày", "nay", "sẽ", "không", "biết", "thế", "nhưng", "ở", "thời", "điểm", "487.514", "-49.618,02730", "năm", "trước", "bẵng", "đi", "một", "thời", "gian", "-5606,454 $", "người", "tiêu", "dùng", "ít", "được", "nhìn", "thấy", "các", "sản", "phẩm", "của", "bình", "tây", "nữa", "đa", "số", "những", "người", "trong", "tầm", "độ", "tuổi", "từ", "2383,01349", "đến", "-47.860,01067", "khi", "được", "khảo", "sát", "cho", "rằng", "thương", "hiệu", "bình", "tây", "là", "bồ", "đề", "chỉ", "còn", "tồn", "tại", "trong", "quá", "khứ", "thế", "nhưng", "trên", "thật", "tế", "thật", "ra", "mì", "chay", "lá", "bồ", "đề", "thuộc", "thương", "hiệu", "bình", "tây", "food", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "nhưng", "chỉ", "đang", "chuyển", "hướng", "sang", "xuất", "khẩu", "với", "mục", "tiêu", "quảng", "bá", "thương", "hiệu", "vượt", "ra", "khỏi", "phạm", "vi", "đất", "nước", "việt", "nam", "mang", "đến", "một", "hương", "vị", "chay", "truyền", "thống", "cộp", "mác", "việt", "nam", "là", "tiêu", "chí", "sáng", "tạo", "sản", "phẩm", "của", "bình", "tây", "food", "thật", "vậy", "nếu", "như", "bình", "tây", "thiếu", "đi", "những", "yếu", "tố", "đặc", "biệt", "thu", "hút", "người", "tiêu", "dùng", "thì", "chắc", "đã", "không", "tồn", "tại", "được", "hơn", "-42.0037", "năm", "như", "vậy", "tính", "đến", "nay", "bình", "tây", "food", "đã", "có", "4.000.004", "sản", "phẩm", "chay", "chủ", "lực", "và", "2.390.000", "sản", "phẩm", "mặn", "thật", "vậy", "chú", "trọng", "vào", "việc", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "để", "giữ", "chân", "người", "tiêu", "dùng", "bình", "tây", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "trụ", "vững", "2020", "năm", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "các", "sản", "phẩm", "của", "bình", "tây", "vẫn", "giữ", "nguyên", "được", "chất", "lượng", "của", "4000", "mình", "sau", "61", "năm" ]
[ "một hai bẩy không ngang hai không một", "giành", "tấm", "vé", "đầu", "tiên", "vào", "chung", "kết", "olympia", "năm", "thứ", "tám mươi ba", "phong", "độ", "thi", "đấu", "ổn", "định", "cùng", "chiến", "thuật", "tốt", "giúp", "nguyễn", "hữu", "quang", "nhật", "mang", "cầu", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "ba ngàn không trăm ba ba", "về", "với", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "video", "quang", "nhật", "dẫn", "đầu", "đoàn", "leo", "núi", "sau", "vòng", "thi", "khởi", "động", "với", "mười bẩy tháng chín năm năm trăm mười ba", "câu", "trả", "lời", "đúng", "đại", "diện", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "ghi", "được", "hai nghìn ba mươi", "điểm", "dẫn", "đầu", "sau", "vòng", "thi", "đầu", "tiên", "cùng", "bạn", "chơi", "quốc", "đạt", "bốn", "chàng", "trai", "xuất", "sắc", "sau", "âm mười bốn phẩy không chín mươi bẩy", "trận", "đấu", "tuần", "tháng", "trong", "quý", "i", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "hai mươi hai trên hai nhăm", "đã", "gặp", "nhau", "trong", "chương", "trình", "phát", "sóng", "ngày hai mươi tám tới ngày hai tháng tám", "đó", "là", "trần", "minh", "thảo", "trung học phổ thông", "phạm", "văn", "đồng", "quảng", "ngãi", "hoàng", "quốc", "đạt", "trung học phổ thông", "nguyễn", "trân", "bình", "định", "phạm", "trần", "hồng", "phát", "trung học phổ thông", "trần", "văn", "quan", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "và", "nguyễn", "hữu", "quang", "nhật", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "hiệu số hai mốt hai mươi", "sự", "ngang", "tài", "sức", "của", "không", "chàng", "trai", "cũng", "như", "tính", "chất", "của", "cuộc", "thi", "là", "tìm", "ra", "gương", "mặt", "đầu", "tiên", "vào", "chung", "kết", "năm", "khiến", "khán", "giả", "hồi", "hộp", "ngay", "từ", "đầu", "chương", "trình", "quang", "nhật", "và", "quốc", "đạt", "là", "hai", "thí", "sinh", "khởi", "động", "tốt", "nhất", "với", "ngày mười bốn tháng hai hai nghìn chín mươi bốn", "câu", "trả", "lời", "đúng", "xếp", "sau", "là", "minh", "thảo", "ghi", "được", "chín mốt ngàn hai trăm bảy mốt phẩy không không ba mươi sáu", "điểm", "hồng", "phát", "có", "bảy trăm bảy tám nghìn ba trăm ba chín", "điểm", "quang", "nhật", "là", "thí", "sinh", "mang", "cầu", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "chín mươi chấm không không bốn hai", "về", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "ảnh", "fanpage", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "tuy", "nhiên", "tám trăm bẩy mươi chín nghìn ba trăm bẩy mươi năm", "chàng", "trai", "sớm", "phải", "dừng", "cuộc", "chơi", "do", "đưa", "ra", "đáp", "án", "sai", "sau", "đó", "quang", "nhật", "giải", "được", "ô", "từ", "khóa", "ghi", "thêm", "một trăm ba mươi tám ngàn bảy trăm năm mươi mốt", "điểm", "và", "vươn", "lên", "dẫn", "đầu", "đoàn", "leo", "núi", "với", "hai không tám bẩy chín không sáu không ba bẩy không", "điểm", "lúc", "này", "quốc", "đạt", "có", "ba triệu bẩy trăm ba mươi ba nghìn năm trăm chín mươi hai", "điểm", "minh", "thảo", "mười tới hai mươi mốt", "điểm", "và", "hồng", "phát", "năm mươi hai", "điểm", "sau", "một nghìn chín trăm tám mươi ba", "câu", "hỏi", "thứ", "tự", "trong", "đoàn", "leo", "núi", "có", "chút", "thay", "đổi", "quốc", "đạt", "vươn", "lên", "dẫn", "đầu", "với", "bốn mươi tám ngàn bốn trăm mười lăm phẩy sáu ba một", "điểm", "quang", "nhật", "bám", "sát", "với", "chín mươi phẩy không không mười", "điểm", "minh", "thảo", "có", "tám triệu không nghìn sáu trăm", "điểm", "và", "hồng", "phát", "một trăm mười bốn ngàn năm trăm tám hai", "điểm", "cậu", "rưng", "rưng", "nói", "rằng", "hy", "vọng", "những", "năm", "sau", "có", "học", "sinh", "lần", "thứ", "hai ngàn bẩy trăm chín chín", "đem", "cầu", "truyền", "hình", "về", "quảng", "ngãi", "với", "âm bốn tư ngàn tám trăm năm ba phẩy bốn ngàn năm trăm ba mươi sáu", "điểm", "dẫn", "đầu", "quốc", "đạt", "là", "ứng", "viên", "nặng", "ký", "cho", "vòng", "nguyệt", "quế", "tại", "cuộc", "thi", "quý", "i", "cậu", "thận", "trọng", "chọn", "gói", "năm trăm hai mốt nghìn một trăm chín nhăm", "điểm", "và", "để", "mất", "ba ngàn", "điểm", "quan", "trọng", "vào", "tay", "quang", "nhật", "video", "quang", "nhật", "ghi", "sáu tới năm", "điểm", "ở", "gói", "câu", "hỏi", "về", "đích", "với", "vờ lờ u chéo tê o o rờ xuộc ba trăm", "câu", "trả", "lời", "chính", "xác", "nam", "sinh", "đà", "nẵng", "mang", "về", "chín trăm tám mốt ngàn hai trăm sáu mốt", "điểm", "cuối", "cùng", "chính", "thức", "giành", "vòng", "nguyệt", "quế", "cuộc", "thi", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "quý", "i", "quang", "nhật", "dành", "chín bẩy phẩy một đến tám mươi chấm không không", "điểm", "ở", "gói", "câu", "hỏi", "của", "bạn", "chơi", "hồng", "phát", "bám", "rất", "sát", "thí", "sinh", "tạm", "dẫn", "đầu", "hoàng", "quốc", "đạt", "với", "khoảng", "cách", "chỉ", "là", "cộng ba không sáu hai tám không bảy chín chín bảy một", "điểm", "vờ rờ gi pờ pờ chéo bốn nghìn linh sáu ngang ba không không", "chọn", "gói", "câu", "hỏi", "an", "toàn", "bảy mươi sáu ngàn tám trăm bốn mươi", "điểm", "và", "hoàn", "thành", "trọn", "vẹn", "với", "xuộc ba ngàn ba trăm", "câu", "trả", "lời", "đúng", "khi", "tín", "hiệu", "báo", "kết", "thúc", "thời", "lượng", "dành", "cho", "câu", "hỏi", "cuối", "cùng", "vừa", "vang", "lên", "mc", "diệp", "chi", "tuyên", "bố", "cầu", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "một nghìn không trăm lẻ tám", "đã", "về", "với", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "quang", "nhật", "trở", "về", "trong", "vòng", "tay", "và", "cái", "ôm", "thật", "chặt", "từ", "cộng một ba tám chín một chín hai năm không không bốn", "bạn", "chơi", "với", "bảy hai nghìn bảy trăm bốn chín phẩy năm tám không bốn", "điểm", "nhật", "là", "học", "sinh", "đầu", "tiên", "mang", "vinh", "dự", "về", "cho", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "kết", "quả", "chung", "cuộc", "của", "quốc", "đạt", "là", "mười bẩy trên hai", "điểm", "minh", "thảo", "bẩy trăm chín mươi ngàn", "điểm", "và", "hồng", "phát", "chín triệu chín trăm lẻ chín ngàn", "điểm", "cử", "chỉ", "ba chín phít", "đẹp", "năm ba", "chàng", "trai", "dành", "cho", "nhau", "ở", "cuối", "chương", "trình", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "phát", "sóng", "hai ba giờ ba tám" ]
[ "1270-201", "giành", "tấm", "vé", "đầu", "tiên", "vào", "chung", "kết", "olympia", "năm", "thứ", "83", "phong", "độ", "thi", "đấu", "ổn", "định", "cùng", "chiến", "thuật", "tốt", "giúp", "nguyễn", "hữu", "quang", "nhật", "mang", "cầu", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "3033", "về", "với", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "video", "quang", "nhật", "dẫn", "đầu", "đoàn", "leo", "núi", "sau", "vòng", "thi", "khởi", "động", "với", "17/9/513", "câu", "trả", "lời", "đúng", "đại", "diện", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "ghi", "được", "2030", "điểm", "dẫn", "đầu", "sau", "vòng", "thi", "đầu", "tiên", "cùng", "bạn", "chơi", "quốc", "đạt", "bốn", "chàng", "trai", "xuất", "sắc", "sau", "-14,097", "trận", "đấu", "tuần", "tháng", "trong", "quý", "i", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "22 / 25", "đã", "gặp", "nhau", "trong", "chương", "trình", "phát", "sóng", "ngày 28 tới ngày 2 tháng 8", "đó", "là", "trần", "minh", "thảo", "trung học phổ thông", "phạm", "văn", "đồng", "quảng", "ngãi", "hoàng", "quốc", "đạt", "trung học phổ thông", "nguyễn", "trân", "bình", "định", "phạm", "trần", "hồng", "phát", "trung học phổ thông", "trần", "văn", "quan", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "và", "nguyễn", "hữu", "quang", "nhật", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "hiệu số 21 - 20", "sự", "ngang", "tài", "sức", "của", "0", "chàng", "trai", "cũng", "như", "tính", "chất", "của", "cuộc", "thi", "là", "tìm", "ra", "gương", "mặt", "đầu", "tiên", "vào", "chung", "kết", "năm", "khiến", "khán", "giả", "hồi", "hộp", "ngay", "từ", "đầu", "chương", "trình", "quang", "nhật", "và", "quốc", "đạt", "là", "hai", "thí", "sinh", "khởi", "động", "tốt", "nhất", "với", "ngày 14/2/2094", "câu", "trả", "lời", "đúng", "xếp", "sau", "là", "minh", "thảo", "ghi", "được", "91.271,0036", "điểm", "hồng", "phát", "có", "778.339", "điểm", "quang", "nhật", "là", "thí", "sinh", "mang", "cầu", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "90.0042", "về", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "ảnh", "fanpage", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "tuy", "nhiên", "879.375", "chàng", "trai", "sớm", "phải", "dừng", "cuộc", "chơi", "do", "đưa", "ra", "đáp", "án", "sai", "sau", "đó", "quang", "nhật", "giải", "được", "ô", "từ", "khóa", "ghi", "thêm", "138.751", "điểm", "và", "vươn", "lên", "dẫn", "đầu", "đoàn", "leo", "núi", "với", "20879060370", "điểm", "lúc", "này", "quốc", "đạt", "có", "3.733.592", "điểm", "minh", "thảo", "10 - 21", "điểm", "và", "hồng", "phát", "52", "điểm", "sau", "1983", "câu", "hỏi", "thứ", "tự", "trong", "đoàn", "leo", "núi", "có", "chút", "thay", "đổi", "quốc", "đạt", "vươn", "lên", "dẫn", "đầu", "với", "48.415,631", "điểm", "quang", "nhật", "bám", "sát", "với", "90,0010", "điểm", "minh", "thảo", "có", "8.000.600", "điểm", "và", "hồng", "phát", "114.582", "điểm", "cậu", "rưng", "rưng", "nói", "rằng", "hy", "vọng", "những", "năm", "sau", "có", "học", "sinh", "lần", "thứ", "2799", "đem", "cầu", "truyền", "hình", "về", "quảng", "ngãi", "với", "-44.853,4536", "điểm", "dẫn", "đầu", "quốc", "đạt", "là", "ứng", "viên", "nặng", "ký", "cho", "vòng", "nguyệt", "quế", "tại", "cuộc", "thi", "quý", "i", "cậu", "thận", "trọng", "chọn", "gói", "521.195", "điểm", "và", "để", "mất", "3000", "điểm", "quan", "trọng", "vào", "tay", "quang", "nhật", "video", "quang", "nhật", "ghi", "6 - 5", "điểm", "ở", "gói", "câu", "hỏi", "về", "đích", "với", "vlu/toor/300", "câu", "trả", "lời", "chính", "xác", "nam", "sinh", "đà", "nẵng", "mang", "về", "981.261", "điểm", "cuối", "cùng", "chính", "thức", "giành", "vòng", "nguyệt", "quế", "cuộc", "thi", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "quý", "i", "quang", "nhật", "dành", "97,1 - 80.00", "điểm", "ở", "gói", "câu", "hỏi", "của", "bạn", "chơi", "hồng", "phát", "bám", "rất", "sát", "thí", "sinh", "tạm", "dẫn", "đầu", "hoàng", "quốc", "đạt", "với", "khoảng", "cách", "chỉ", "là", "+30628079971", "điểm", "vrjpp/4006-300", "chọn", "gói", "câu", "hỏi", "an", "toàn", "76.840", "điểm", "và", "hoàn", "thành", "trọn", "vẹn", "với", "/3000300", "câu", "trả", "lời", "đúng", "khi", "tín", "hiệu", "báo", "kết", "thúc", "thời", "lượng", "dành", "cho", "câu", "hỏi", "cuối", "cùng", "vừa", "vang", "lên", "mc", "diệp", "chi", "tuyên", "bố", "cầu", "truyền", "hình", "đầu", "tiên", "của", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "1008", "đã", "về", "với", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "đà", "nẵng", "quang", "nhật", "trở", "về", "trong", "vòng", "tay", "và", "cái", "ôm", "thật", "chặt", "từ", "+13891925004", "bạn", "chơi", "với", "72.749,5804", "điểm", "nhật", "là", "học", "sinh", "đầu", "tiên", "mang", "vinh", "dự", "về", "cho", "trung học phổ thông", "phan", "châu", "trinh", "kết", "quả", "chung", "cuộc", "của", "quốc", "đạt", "là", "17 / 2", "điểm", "minh", "thảo", "790.000", "điểm", "và", "hồng", "phát", "9.909.000", "điểm", "cử", "chỉ", "39 ft", "đẹp", "53", "chàng", "trai", "dành", "cho", "nhau", "ở", "cuối", "chương", "trình", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "phát", "sóng", "23h38" ]
[ "bị", "vu", "khống", "trùm", "sòng", "bạc", "đòi", "bồi", "thường", "bốn trăm tám mươi tám mê ga oát giờ", "usd", "tòa", "án", "nên", "buộc", "nhà", "sản", "xuất", "phim", "khiên", "dâm", "joe", "francis", "bồi", "thường", "cho", "tỷ", "phú", "steve", "wynn", "hơn", "năm trăm hai chín héc", "usd", "vì", "đã", "vu", "khống", "ông", "trùm", "sòng", "bạc", "đe", "dọa", "giết", "và", "chôn", "mình", "ở", "sa", "mạc", "luật", "sư", "barry", "langberg", "đại", "một trăm lẻ hai một chín sáu năm xoẹt ích mờ o gạch chéo u ét i đắp liu bê", "diện", "của", "wynn", "cho", "biết", "vào", "hôm", "thứ", "năm bốn", "vừa", "qua", "luật", "sư", "này", "đã", "đề", "nghị", "mức", "phạt", "khủng", "trên", "trong", "vụ", "kiện", "vu", "khống", "steve", "wynn", "theo", "đó", "francis", "đã", "cáo", "buộc", "ông", "wynn", "đe", "dọa", "sẽ", "giết", "ông", "vì", "khoản", "nợ", "cờ", "bạc", "trị", "giá", "hai trăm hai mươi bốn ga lông", "usd", "francis", "khẳng", "định", "nhà", "sản", "xuất", "đĩa", "nhạc", "quincy", "jones", "chỉ", "cho", "ông", "một", "loạt", "email", "có", "nội", "dung", "đe", "dọa", "từ", "tỷ", "phú", "wynn", "nhưng", "ông", "lại", "chưa", "đọc", "và", "cũng", "không", "đưa", "ra", "được", "chứng", "cớ", "wynn", "ngay", "lập", "tức", "đã", "bác", "bỏ", "cáo", "buộc", "của", "francis", "và", "cho", "rằng", "hành", "động", "này", "đã", "làm", "tổn", "thương", "nghiêm", "trọng", "đến", "danh", "tiếng", "của", "ông", "và", "dẫn", "đến", "một", "ba triệu", "cuộc", "điều", "tra", "tốn", "kém", "từ", "các", "nhà", "quản", "lý", "sòng", "bạc", "nevada", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "thứ", "hai", "bồi", "thẩm", "đoàn", "sẽ", "tiến", "hành", "thảo", "luận", "về", "việc", "tỷ", "phú", "wynn", "có", "được", "nhận", "đền", "bù", "hay", "không", "và", "nếu", "có", "thì", "con", "số", "sẽ", "là", "bao", "nhiêu", "luật", "sư", "barry", "chín bảy phẩy không không hai năm", "langberg", "đã", "cáo", "buộc", "francis", "đã", "bịa", "đặt", "ra", "những", "lời", "đe", "dọa", "khi", "chỉ", "ra", "rằng", "francis", "không", "hề", "có", "bằng", "chứng", "về", "bất", "cứ", "một", "email", "nào", "từ", "tỷ", "phú", "trong", "khi", "đó", "có", "rất", "nhiều", "người", "có", "thể", "chứng", "thực", "vụ", "việc", "của", "wynn", "luật", "sư", "mười một giờ hai sáu phút sáu mươi giây", "cho", "rằng", "francis", "có", "bảy trăm năm lăm mi li mét", "âm", "mưu", "đen", "tối", "khi", "nhắc", "lại", "vụ", "việc", "trên", "good", "morning", "america", "vào", "tuần", "trước", "không", "những", "thế", "sau", "phiên", "điều", "trần", "francis", "cũng", "đã", "khẳng", "định", "về", "lời", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "wynn", "đã", "đe", "dọa", "ông", "về", "khoản", "nợ", "cờ", "bạc", "bốn trăm sáu ba giờ", "usd", "mà", "mình", "thua", "lỗ", "trong", "một", "khách", "sạn", "của", "wynn", "với", "hãng", "tin", "người", "nổi", "tiếng", "tmz", "luật", "sư", "langberg", "cho", "rằng", "đây", "là", "một", "hành", "động", "xuất", "phát", "từ", "lý", "do", "quá", "đơn", "giản", "ông", "ta", "không", "muốn", "trả", "khoản", "nợ", "ba ngàn bẩy trăm năm mươi sáu chấm tám hai sáu chỉ", "usd", "đó", "cũng", "theo", "luật", "sư", "này", "thì", "francis", "phải", "bồi", "thường", "cho", "những", "tổn", "thất", "danh", "dự", "mà", "ông", "gây", "ra", "cho", "ngài", "hai trăm bảy bẩy đề xi mét khối", "tỷ", "phú", "wynn", "cho", "biết", "ông", "định", "sẽ", "dành", "hết", "số", "tiền", "nhận", "được", "sau", "vụ", "kiện", "cho", "một tám tháng một không sáu sáu không", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "tỷ", "phú", "steve", "wynn", "luật", "sư", "phía", "francis", "aaron", "aftergood", "cho", "rằng", "có", "thể", "hai", "người", "đang", "nói", "đúng", "nhưng", "francis", "đã", "bị", "người", "hàng", "xóm", "jones", "làm", "lạc", "lối", "francis", "khẳng", "định", "ông", "đã", "nghe", "về", "những", "lời", "đe", "dọa", "đó", "từ", "jones", "nhưng", "ông", "này", "bác", "bỏ", "nói", "về", "khoản", "bồi", "thường", "khủng", "aftergood", "lập", "luận", "rằng", "tỷ", "phú", "wynn", "đã", "không", "chỉ", "ra", "rằng", "ông", "phải", "gánh", "chịu", "bất", "cứ", "sự", "thiệt", "hại", "nào", "do", "vụ", "việc", "luật", "xê rờ chéo bảy mươi", "sư", "langberg", "phản", "pháo", "khi", "cho", "rằng", "francis", "đã", "quá", "sai", "lầm", "khi", "thách", "thức", "wynn", "một", "tỷ", "phú", "có", "đủ", "nguồn", "lực", "để", "chống", "lại", "vụ", "kiện", "tuy", "nhiên", "ông", "cũng", "khẳng", "định", "wynn", "đã", "chịu", "sự", "tổn", "thất", "đáng", "kể", "về", "danh", "tiếng", "và", "những", "cáo", "buộc", "của", "francis", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "rắc", "rối", "cho", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "sòng", "bạc", "của", "wynn" ]
[ "bị", "vu", "khống", "trùm", "sòng", "bạc", "đòi", "bồi", "thường", "488 mwh", "usd", "tòa", "án", "nên", "buộc", "nhà", "sản", "xuất", "phim", "khiên", "dâm", "joe", "francis", "bồi", "thường", "cho", "tỷ", "phú", "steve", "wynn", "hơn", "529 hz", "usd", "vì", "đã", "vu", "khống", "ông", "trùm", "sòng", "bạc", "đe", "dọa", "giết", "và", "chôn", "mình", "ở", "sa", "mạc", "luật", "sư", "barry", "langberg", "đại", "1021965/xmo/usywb", "diện", "của", "wynn", "cho", "biết", "vào", "hôm", "thứ", "54", "vừa", "qua", "luật", "sư", "này", "đã", "đề", "nghị", "mức", "phạt", "khủng", "trên", "trong", "vụ", "kiện", "vu", "khống", "steve", "wynn", "theo", "đó", "francis", "đã", "cáo", "buộc", "ông", "wynn", "đe", "dọa", "sẽ", "giết", "ông", "vì", "khoản", "nợ", "cờ", "bạc", "trị", "giá", "224 gallon", "usd", "francis", "khẳng", "định", "nhà", "sản", "xuất", "đĩa", "nhạc", "quincy", "jones", "chỉ", "cho", "ông", "một", "loạt", "email", "có", "nội", "dung", "đe", "dọa", "từ", "tỷ", "phú", "wynn", "nhưng", "ông", "lại", "chưa", "đọc", "và", "cũng", "không", "đưa", "ra", "được", "chứng", "cớ", "wynn", "ngay", "lập", "tức", "đã", "bác", "bỏ", "cáo", "buộc", "của", "francis", "và", "cho", "rằng", "hành", "động", "này", "đã", "làm", "tổn", "thương", "nghiêm", "trọng", "đến", "danh", "tiếng", "của", "ông", "và", "dẫn", "đến", "một", "3.000.000", "cuộc", "điều", "tra", "tốn", "kém", "từ", "các", "nhà", "quản", "lý", "sòng", "bạc", "nevada", "trong", "ngày", "hôm", "nay", "thứ", "hai", "bồi", "thẩm", "đoàn", "sẽ", "tiến", "hành", "thảo", "luận", "về", "việc", "tỷ", "phú", "wynn", "có", "được", "nhận", "đền", "bù", "hay", "không", "và", "nếu", "có", "thì", "con", "số", "sẽ", "là", "bao", "nhiêu", "luật", "sư", "barry", "97,0025", "langberg", "đã", "cáo", "buộc", "francis", "đã", "bịa", "đặt", "ra", "những", "lời", "đe", "dọa", "khi", "chỉ", "ra", "rằng", "francis", "không", "hề", "có", "bằng", "chứng", "về", "bất", "cứ", "một", "email", "nào", "từ", "tỷ", "phú", "trong", "khi", "đó", "có", "rất", "nhiều", "người", "có", "thể", "chứng", "thực", "vụ", "việc", "của", "wynn", "luật", "sư", "11:26:60", "cho", "rằng", "francis", "có", "755 mm", "âm", "mưu", "đen", "tối", "khi", "nhắc", "lại", "vụ", "việc", "trên", "good", "morning", "america", "vào", "tuần", "trước", "không", "những", "thế", "sau", "phiên", "điều", "trần", "francis", "cũng", "đã", "khẳng", "định", "về", "lời", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "wynn", "đã", "đe", "dọa", "ông", "về", "khoản", "nợ", "cờ", "bạc", "463 giờ", "usd", "mà", "mình", "thua", "lỗ", "trong", "một", "khách", "sạn", "của", "wynn", "với", "hãng", "tin", "người", "nổi", "tiếng", "tmz", "luật", "sư", "langberg", "cho", "rằng", "đây", "là", "một", "hành", "động", "xuất", "phát", "từ", "lý", "do", "quá", "đơn", "giản", "ông", "ta", "không", "muốn", "trả", "khoản", "nợ", "3756.826 chỉ", "usd", "đó", "cũng", "theo", "luật", "sư", "này", "thì", "francis", "phải", "bồi", "thường", "cho", "những", "tổn", "thất", "danh", "dự", "mà", "ông", "gây", "ra", "cho", "ngài", "277 dm3", "tỷ", "phú", "wynn", "cho", "biết", "ông", "định", "sẽ", "dành", "hết", "số", "tiền", "nhận", "được", "sau", "vụ", "kiện", "cho", "18/10/660", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "tỷ", "phú", "steve", "wynn", "luật", "sư", "phía", "francis", "aaron", "aftergood", "cho", "rằng", "có", "thể", "hai", "người", "đang", "nói", "đúng", "nhưng", "francis", "đã", "bị", "người", "hàng", "xóm", "jones", "làm", "lạc", "lối", "francis", "khẳng", "định", "ông", "đã", "nghe", "về", "những", "lời", "đe", "dọa", "đó", "từ", "jones", "nhưng", "ông", "này", "bác", "bỏ", "nói", "về", "khoản", "bồi", "thường", "khủng", "aftergood", "lập", "luận", "rằng", "tỷ", "phú", "wynn", "đã", "không", "chỉ", "ra", "rằng", "ông", "phải", "gánh", "chịu", "bất", "cứ", "sự", "thiệt", "hại", "nào", "do", "vụ", "việc", "luật", "cr/70", "sư", "langberg", "phản", "pháo", "khi", "cho", "rằng", "francis", "đã", "quá", "sai", "lầm", "khi", "thách", "thức", "wynn", "một", "tỷ", "phú", "có", "đủ", "nguồn", "lực", "để", "chống", "lại", "vụ", "kiện", "tuy", "nhiên", "ông", "cũng", "khẳng", "định", "wynn", "đã", "chịu", "sự", "tổn", "thất", "đáng", "kể", "về", "danh", "tiếng", "và", "những", "cáo", "buộc", "của", "francis", "có", "thể", "gây", "ra", "những", "rắc", "rối", "cho", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "sòng", "bạc", "của", "wynn" ]
[ "chinhphu.vn", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "văn", "ninh", "giao", "hội", "đồng", "tiền", "lương", "quốc", "gia", "nghiên", "cứu", "tham", "vấn", "ý", "kiến", "của", "các", "bộ", "cơ", "quan", "các", "chuyên", "gia", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "để", "xây", "dựng", "đề", "án", "thành", "lập", "ủy", "ban", "năng", "suất", "lao", "động", "theo", "quy", "định", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "cần", "chú", "ý", "làm", "rõ", "sự", "cần", "thiết", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "loại", "hình", "tổ", "chức", "vị", "trí", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "quyền", "hạn", "và", "mối", "quan", "hệ", "của", "ủy", "ban", "năng", "suất", "lao", "động", "với", "hội", "đồng", "tiền", "lương", "quốc", "gia", "và", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "mờ pê gờ bê bốn không hai chín sáu trăm linh năm", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "xem", "xét", "trong", "quý", "iv", "mười sáu giờ năm ba phút năm mươi hai giây", "trước", "đó", "hội", "đồng", "tiền", "lương", "quốc", "gia", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "chính", "phủ", "khuyến", "nghị", "phương", "án", "điều", "chỉnh", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "ngày mười bảy và ngày hai mươi sáu", "trong", "đó", "có", "đề", "nghị", "về", "việc", "thành", "lập", "ủy", "ban", "năng", "suất", "lao", "động", "chín ngàn hai trăm bảy mươi mốt phẩy một không bốn na nô mét", "để", "nghiên", "cứu", "đánh", "giá", "về", "năng", "suất", "lao", "động", "của", "người", "lao", "động", "làm", "căn", "cứ", "xây", "dựng", "phương", "án", "điều", "chỉnh", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "hàng", "năm", "bảo", "đảm", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "lý", "giữa", "tăng", "năng", "suất", "lao", "động", "và", "tăng", "tiền", "lương", "bộ", "lao", "động-thương", "binh", "và", "xã", "hội", "cho", "biết", "tám trăm năm mươi lăm ki lô mét", "qua", "nghiên", "cứu", "kinh", "nghiệm", "cộng bốn tám hai bốn không hai năm năm năm hai năm", "của", "một", "số", "nước", "trên", "thế", "giới", "cho", "thấy", "nhiều", "nước", "phát", "triển", "như", "mỹ", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "tê bờ gi hờ", "malaysia", "singapore", "philippines", "đều", "có", "quý mười một", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "chuyên", "sâu", "về", "năng", "suất", "lao", "động" ]
[ "chinhphu.vn", "phó", "thủ", "tướng", "vũ", "văn", "ninh", "giao", "hội", "đồng", "tiền", "lương", "quốc", "gia", "nghiên", "cứu", "tham", "vấn", "ý", "kiến", "của", "các", "bộ", "cơ", "quan", "các", "chuyên", "gia", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "để", "xây", "dựng", "đề", "án", "thành", "lập", "ủy", "ban", "năng", "suất", "lao", "động", "theo", "quy", "định", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "cần", "chú", "ý", "làm", "rõ", "sự", "cần", "thiết", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "loại", "hình", "tổ", "chức", "vị", "trí", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "quyền", "hạn", "và", "mối", "quan", "hệ", "của", "ủy", "ban", "năng", "suất", "lao", "động", "với", "hội", "đồng", "tiền", "lương", "quốc", "gia", "và", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "mpgb4029605", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "xem", "xét", "trong", "quý", "iv", "16:53:52", "trước", "đó", "hội", "đồng", "tiền", "lương", "quốc", "gia", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "chính", "phủ", "khuyến", "nghị", "phương", "án", "điều", "chỉnh", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "ngày 17 và ngày 26", "trong", "đó", "có", "đề", "nghị", "về", "việc", "thành", "lập", "ủy", "ban", "năng", "suất", "lao", "động", "9271,104 nm", "để", "nghiên", "cứu", "đánh", "giá", "về", "năng", "suất", "lao", "động", "của", "người", "lao", "động", "làm", "căn", "cứ", "xây", "dựng", "phương", "án", "điều", "chỉnh", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "hàng", "năm", "bảo", "đảm", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "lý", "giữa", "tăng", "năng", "suất", "lao", "động", "và", "tăng", "tiền", "lương", "bộ", "lao", "động-thương", "binh", "và", "xã", "hội", "cho", "biết", "855 km", "qua", "nghiên", "cứu", "kinh", "nghiệm", "+48240255525", "của", "một", "số", "nước", "trên", "thế", "giới", "cho", "thấy", "nhiều", "nước", "phát", "triển", "như", "mỹ", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "tbjh", "malaysia", "singapore", "philippines", "đều", "có", "quý 11", "cơ", "quan", "nghiên", "cứu", "chuyên", "sâu", "về", "năng", "suất", "lao", "động" ]
[ "avicii", "sao", "sáng", "âm", "nhạc", "lụi", "tàn", "vì", "rượu", "và", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "avicii", "đã", "vĩnh", "viễn", "ra", "đi", "trong", "sự", "mười tám giờ mười ba", "tiếc", "thương", "của", "người", "thân", "và", "người", "hâm", "mộ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tháng bảy", "hit", "cực", "khủng", "wake", "me", "up", "của", "avicii", "khiến", "cả", "thế", "giới", "chấn", "động", "những", "giai", "điệu", "trong", "bài", "hát", "đầy", "hăng", "say", "và", "nhiệt", "huyết", "giống", "như", "những", "gì", "tác", "giả", "chín mươi lăm ngàn năm trăm tám mươi lăm phẩy hai nghìn chín trăm ba bảy", "tuổi", "đang", "trải", "qua", "ngày mười ba tới ngày hai năm tháng bốn", "cả", "thế", "giới", "sửng", "sốt", "khi", "nghe", "tin", "anh", "qua", "đời", "trước", "khi", "bộ", "phim", "về", "cuộc", "đời", "của", "anh", "ra", "mắt", "avicii", "true", "stories", "là", "một", "cái", "nhìn", "khác", "về", "cuộc", "đời", "của", "avicii", "sau", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "nhưng", "anh", "lại", "không", "thể", "sống", "đến", "khi", "bộ", "phim", "được", "ra", "mắt", "khán", "giả", "vào", "ngày ba một không sáu", "tới", "đây", "avicii", "tên", "thật", "là", "born", "tim", "bergling", "sinh", "hai mươi hai giờ năm mươi hai", "là", "một", "dj", "kiêm", "nhà", "sản", "xuất", "nhạc", "bằng", "những", "giai", "điệu", "âm", "nhạc", "đầy", "mê", "hoặc", "avicii", "và", "nhiều", "dj", "nổi", "tiếng", "khác", "đã", "nâng", "tầm", "cho", "âm", "nhạc", "điện", "tử", "lên", "thành", "một", "nền", "văn", "hóa", "đại", "chúng", "cho", "giới", "trẻ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "avicii", "đã", "sống", "lao", "động", "miệt", "mài", "để", "giành", "lấy", "giải", "thưởng", "cũng", "như", "tiếng", "tăm", "khiến", "anh", "được", "hâm", "mộ", "không", "khác", "gì", "những", "ca", "sĩ", "nhạc", "pop", "đình", "đám", "avicii", "bắt", "đầu", "làm", "nhạc", "từ", "khi", "còn", "là", "một", "cậu", "thiếu", "niên", "single", "đầu", "tiên", "của", "anh", "được", "ra", "mắt", "vào", "ngày hai sáu không ba hai hai không", "sau", "những", "thành", "âm một nghìn không trăm tám mươi chấm một trăm năm mươi hai đồng", "công", "vào", "năm giờ ba hai phút ba mươi tám giây", "anh", "quyết", "định", "ký", "hợp", "đồng", "với", "emi", "sau", "đó", "chín triệu chín trăm ba mươi chín ngàn năm trăm tám mươi bẩy", "năm", "avicii", "bắt", "đầu", "có", "tên", "tuổi", "trong", "làng", "edm", "thế", "giới", "với", "hit", "levels", "nhiều", "người", "không", "biết", "rằng", "nghệ", "danh", "avicii", "được", "chọn", "vì", "tên", "thật", "của", "anh", "đã", "có", "người", "khác", "bẩy trăm mười hai mon", "đặt", "mất", "khi", "bắt", "đầu", "đăng", "nhạc", "lên", "myspace", "vào", "mười bẩy giờ", "anh", "giải", "thích", "rằng", "avicii", "là", "tầng", "thấp", "nhất", "dưới", "địa", "ngục", "riêng", "cái", "tên", "đã", "cho", "ngầm", "cho", "thấy", "những", "áp", "lực", "mà", "dj", "này", "phải", "chịu", "đựng", "đến", "nay", "avicii", "đã", "giành", "ba triệu bẩy trăm chín mươi chín ngàn ba trăm linh năm", "giải", "một thành viên", "musc", "awards", "năm mươi nhăm", "giải", "billboard", "music", "award", "và", "hai mươi phẩy hai đến tám tư chấm chín", "đề", "cử", "grammy", "cái", "chết", "của", "avicii", "diễn", "ra", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "anh", "được", "đề", "cử", "billboard", "music", "award", "cho", "album", "nhạc", "dance/electronic", "avicii", "bốn nghìn không trăm lẻ sáu", "đã", "ra", "mắt", "vào", "tám giờ ba mươi bẩy", "sau", "những", "phút", "giây", "thăng", "hoa", "hào", "nhoáng", "trước", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "không", "nhiều", "người", "biết", "rằng", "avicii", "đang", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "nghiêm", "trọng", "với", "sức", "khỏe", "trước", "đây", "avicii", "đã", "từng", "phải", "cắt", "bỏ", "túi", "mật", "và", "ruột", "thừa", "vào", "hai tháng chín một một năm bốn", "một", "loạt", "tour", "phải", "hủy", "bỏ", "để", "anh", "có", "thể", "hồi", "phục", "lối", "sống", "rock", "n", "roll", "của", "anh", "dừng", "lại", "vĩnh", "viễn", "vào", "ba giờ không phút", "avicii", "tuyên", "bố", "sẽ", "nghỉ", "đi", "tour", "dài", "ngày", "để", "tập", "trung", "vào", "sức", "khỏe", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "với", "tạp", "chí", "gq", "vào", "ngày hai mươi và ngày mười bốn", "anh", "cho", "biết", "tôi", "muốn", "uống", "rượu", "nhưng", "tôi", "sợ", "những", "thứ", "khiến", "mình", "mất", "kiểm", "soát", "dù", "avicii", "đã", "ra", "đi", "nhưng", "âm", "nhạc", "của", "anh", "vẫn", "sẽ", "chín không không ngang hờ lờ", "truyền", "cảm", "hứng", "tích", "cực", "cho", "sáu mươi ngàn một trăm bảy bẩy phẩy hai nghìn bảy trăm ba chín", "vô", "số", "người", "trẻ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "mãi", "mãi", "về", "sau", "tạm", "biệt", "aviciii" ]
[ "avicii", "sao", "sáng", "âm", "nhạc", "lụi", "tàn", "vì", "rượu", "và", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "avicii", "đã", "vĩnh", "viễn", "ra", "đi", "trong", "sự", "18h13", "tiếc", "thương", "của", "người", "thân", "và", "người", "hâm", "mộ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tháng 7", "hit", "cực", "khủng", "wake", "me", "up", "của", "avicii", "khiến", "cả", "thế", "giới", "chấn", "động", "những", "giai", "điệu", "trong", "bài", "hát", "đầy", "hăng", "say", "và", "nhiệt", "huyết", "giống", "như", "những", "gì", "tác", "giả", "95.585,2937", "tuổi", "đang", "trải", "qua", "ngày 13 tới ngày 25 tháng 4", "cả", "thế", "giới", "sửng", "sốt", "khi", "nghe", "tin", "anh", "qua", "đời", "trước", "khi", "bộ", "phim", "về", "cuộc", "đời", "của", "anh", "ra", "mắt", "avicii", "true", "stories", "là", "một", "cái", "nhìn", "khác", "về", "cuộc", "đời", "của", "avicii", "sau", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "nhưng", "anh", "lại", "không", "thể", "sống", "đến", "khi", "bộ", "phim", "được", "ra", "mắt", "khán", "giả", "vào", "ngày 31/06", "tới", "đây", "avicii", "tên", "thật", "là", "born", "tim", "bergling", "sinh", "22h52", "là", "một", "dj", "kiêm", "nhà", "sản", "xuất", "nhạc", "bằng", "những", "giai", "điệu", "âm", "nhạc", "đầy", "mê", "hoặc", "avicii", "và", "nhiều", "dj", "nổi", "tiếng", "khác", "đã", "nâng", "tầm", "cho", "âm", "nhạc", "điện", "tử", "lên", "thành", "một", "nền", "văn", "hóa", "đại", "chúng", "cho", "giới", "trẻ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "avicii", "đã", "sống", "lao", "động", "miệt", "mài", "để", "giành", "lấy", "giải", "thưởng", "cũng", "như", "tiếng", "tăm", "khiến", "anh", "được", "hâm", "mộ", "không", "khác", "gì", "những", "ca", "sĩ", "nhạc", "pop", "đình", "đám", "avicii", "bắt", "đầu", "làm", "nhạc", "từ", "khi", "còn", "là", "một", "cậu", "thiếu", "niên", "single", "đầu", "tiên", "của", "anh", "được", "ra", "mắt", "vào", "ngày 26/03/220", "sau", "những", "thành", "-1080.152 đ", "công", "vào", "5:32:38", "anh", "quyết", "định", "ký", "hợp", "đồng", "với", "emi", "sau", "đó", "9.939.587", "năm", "avicii", "bắt", "đầu", "có", "tên", "tuổi", "trong", "làng", "edm", "thế", "giới", "với", "hit", "levels", "nhiều", "người", "không", "biết", "rằng", "nghệ", "danh", "avicii", "được", "chọn", "vì", "tên", "thật", "của", "anh", "đã", "có", "người", "khác", "712 mol", "đặt", "mất", "khi", "bắt", "đầu", "đăng", "nhạc", "lên", "myspace", "vào", "17h", "anh", "giải", "thích", "rằng", "avicii", "là", "tầng", "thấp", "nhất", "dưới", "địa", "ngục", "riêng", "cái", "tên", "đã", "cho", "ngầm", "cho", "thấy", "những", "áp", "lực", "mà", "dj", "này", "phải", "chịu", "đựng", "đến", "nay", "avicii", "đã", "giành", "3.799.305", "giải", "một thành viên", "musc", "awards", "55", "giải", "billboard", "music", "award", "và", "20,2 - 84.9", "đề", "cử", "grammy", "cái", "chết", "của", "avicii", "diễn", "ra", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "anh", "được", "đề", "cử", "billboard", "music", "award", "cho", "album", "nhạc", "dance/electronic", "avicii", "4006", "đã", "ra", "mắt", "vào", "8h37", "sau", "những", "phút", "giây", "thăng", "hoa", "hào", "nhoáng", "trước", "ánh", "đèn", "sân", "khấu", "không", "nhiều", "người", "biết", "rằng", "avicii", "đang", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "nghiêm", "trọng", "với", "sức", "khỏe", "trước", "đây", "avicii", "đã", "từng", "phải", "cắt", "bỏ", "túi", "mật", "và", "ruột", "thừa", "vào", "2/9/1154", "một", "loạt", "tour", "phải", "hủy", "bỏ", "để", "anh", "có", "thể", "hồi", "phục", "lối", "sống", "rock", "n", "roll", "của", "anh", "dừng", "lại", "vĩnh", "viễn", "vào", "3h0", "avicii", "tuyên", "bố", "sẽ", "nghỉ", "đi", "tour", "dài", "ngày", "để", "tập", "trung", "vào", "sức", "khỏe", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "với", "tạp", "chí", "gq", "vào", "ngày 20 và ngày 14", "anh", "cho", "biết", "tôi", "muốn", "uống", "rượu", "nhưng", "tôi", "sợ", "những", "thứ", "khiến", "mình", "mất", "kiểm", "soát", "dù", "avicii", "đã", "ra", "đi", "nhưng", "âm", "nhạc", "của", "anh", "vẫn", "sẽ", "900-hl", "truyền", "cảm", "hứng", "tích", "cực", "cho", "60.177,2739", "vô", "số", "người", "trẻ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "mãi", "mãi", "về", "sau", "tạm", "biệt", "aviciii" ]
[ "trong", "bài", "diễn", "văn", "được", "thông", "báo", "từ", "nhiều", "tháng", "qua", "và", "rất", "được", "chờ", "đợi", "không", "chỉ", "tại", "nước", "pháp", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "đã", "đưa", "ra", "một", "loạt", "các", "đề", "xuất", "cải", "cách", "được", "đánh", "giá", "là", "rất", "táo", "bạo", "và", "tham", "vọng", "với", "mục", "tiêu", "là", "thay", "đổi", "toàn", "diện", "liên", "minh", "châu", "âu", "trong", "âm sáu phẩy không không chín mươi chín", "năm", "tới", "ông", "macron", "muốn", "liên", "minh", "châu", "âu", "có", "một", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "riêng", "hình", "thành", "một", "tờ gi i gờ gạch ngang gi xờ rờ ép bờ xoẹt hai trăm lẻ ba", "học", "thuyết", "quân", "sự", "riêng", "và", "thành", "lập", "một", "lực", "lượng", "can", "thiệp", "riêng", "để", "sẵn", "sàng", "phản", "ứng", "trước", "mọi", "mối", "đe", "dọa", "về", "an", "ninh", "trong", "khu", "vực", "để", "đối", "phó", "với", "các", "đe", "dọa", "khủng", "bố", "ông", "macron", "đề", "xuất", "lập", "ra", "một", "viện", "kiểm", "sát", "châu", "âu", "chuyên", "xét", "xử", "các", "tội", "phạm", "dạng", "này", "ba không hai ích ngang sờ vê u", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "đang", "có", "tham", "vọng", "thay", "đổi", "toàn", "diện", "eu", "trong", "âm năm chín phẩy ba một", "năm", "tới", "ảnh", "minh", "họa", "ap", "trong", "lĩnh", "vực", "thể", "chế", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "ông", "macron", "công", "khai", "tuyên", "bố", "ủng", "hộ", "quan", "điểm", "năm triệu bẩy trăm linh ba ngàn chín trăm hai mươi bẩy", "châu", "âu", "nhiều", "tốc", "độ", "tức", "là", "chia", "hai trăm lẻ ba nghìn bảy trăm", "thành", "viên", "liên", "minh", "châu", "âu", "thành", "các", "nhóm", "khác", "nhau", "tùy", "theo", "trình", "độ", "phát", "bảy trăm sáu mươi ba ki lo oát", "triển", "và", "cam", "kết", "hội", "nhập", "vào", "khối", "nhóm", "đóng", "vai", "trò", "cốt", "lõi", "sẽ", "là", "các", "nước", "tây", "âu", "vốn", "là", "thành", "viên", "sáng", "lập", "liên", "minh", "như", "pháp", "đức", "bỉ", "hà", "lan", "italy", "luxemburg", "trong", "khi", "nhóm", "vòng", "ngoài", "chủ", "yếu", "gồm", "các", "thành", "viên", "mới", "gia", "nhập", "liên", "minh", "mà", "đa", "số", "đến", "từ", "đông", "âu", "như", "ba", "lan", "hungaria", "hay", "slovakia", "cũng", "liên", "quan", "đến", "cải", "cách", "thể", "chế", "ông", "macron", "đề", "xuất", "ngay", "từ", "kỳ", "bầu", "cử", "nghị", "viện", "châu", "âu", "tới", "vào", "ngày mười bảy và ngày hai mươi tám", "các", "cử", "tri", "châu", "âu", "sẽ", "bầu", "theo", "các", "danh", "sách", "tranh", "cử", "liên", "quốc", "gia", "thay", "vì", "theo", "từng", "nước", "như", "hiện", "nay", "và", "số", "lượng", "ủy", "viên", "trong", "ủy", "ban", "châu", "âu", "sẽ", "giảm", "xuống", "còn", "mười sáu tới mười ba", "người", "tức", "chỉ", "gần", "một", "nửa", "so", "với", "con", "số", "không bốn không bảy bốn bốn bảy tám bốn chín sáu ba", "người", "hiện", "nay", "đối", "với", "các", "chủ", "đề", "quan", "trọng", "khác", "ông", "macron", "đề", "xuất", "lập", "cảnh", "bẩy ngàn chín trăm mười hai chấm tám trăm sáu mươi ba mon trên ra đi an", "sát", "biên", "phòng", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "để", "kiểm", "soát", "làn", "sóng", "tị", "nạn", "về", "kinh", "tế", "tổng", "thống", "pháp", "muốn", "lập", "một", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "của", "khu", "vực", "đồng", "tiền", "hai trăm lẻ năm xoẹt rờ", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "đánh", "thuế", "mạnh", "hơn", "vào", "các", "giao", "dịch", "tài", "chính", "tăng", "thuế", "môi", "trường", "và", "thuế", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "tế", "số", "nhằm", "tạo", "nguồn", "thu", "mạnh", "cho", "ngân", "sách", "của", "eurozone", "tuyên", "bố", "chín ngàn một trăm bốn chín chấm bốn không chín mê ga oát", "khi", "đưa", "ra", "các", "đề", "xuất", "cải", "cách", "được", "đánh", "giá", "là", "cực", "kỳ", "tham", "vọng", "này", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "nhận", "định", "hiện", "châu", "âu", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "thách", "thức", "kinh", "tế", "và", "địa", "chính", "trị", "to", "lớn", "và", "châu", "âu", "không", "có", "lựa", "chọn", "nào", "khác", "ngoài", "việc", "phải", "thay", "đổi", "nếu", "muốn", "tồn", "tại", "trước", "sức", "mạnh", "của", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "trong", "các", "thập", "kỷ", "tới", "ông", "macron", "cũng", "nhấn", "mạnh", "tất", "cả", "các", "cải", "cách", "này", "đều", "không", "thể", "thành", "công", "nếu", "không", "có", "sự", "hợp", "tác", "pháp-đức", "và", "âm bốn nghìn chín trăm tám mươi tư phẩy không không năm sáu ba tháng", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "này", "sẽ", "luôn", "phải", "là", "đầu", "tàu", "mang", "tính", "tiên", "phong", "nhằm", "vực", "dậy", "châu", "âu", "tuy", "nhiên", "giới", "phân", "tích", "đều", "nhận", "định", "kết", "quả", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "liên", "bang", "mới", "đây", "tại", "đức", "đang", "khiến", "cho", "các", "tham", "vọng", "của", "ông", "macron", "gặp", "nhiều", "trở", "ngại", "hơn", "việc", "đảng", "dân", "chủ", "cơ", "đốc", "giáo", "cdu", "của", "bà", "angela", "merkel", "thắng", "khiêm", "tốn", "hơn", "so", "với", "dự", "đoán", "khiến", "vị", "thế", "chính", "trị", "của", "đảng", "này", "và", "bà", "merkel", "suy", "yếu", "và", "một", "trong", "các", "đảng", "dự", "kiến", "có", "thể", "liên", "minh", "với", "cdu", "là", "đảng", "dân", "chủ", "tự", "do", "fdp", "lại", "phản", "đối", "rất", "mạnh", "các", "quan", "điểm", "về", "châu", "âu", "của", "ông", "macron", "ngoài", "ra", "khó", "khăn", "trong", "việc", "thành", "lập", "chính", "phủ", "liên", "minh", "khiến", "bà", "merkel", "hiện", "không", "coi", "các", "cải", "cách", "châu", "âu", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "giống", "như", "ông", "macron", "phản", "ứng", "đầu", "tiên", "từ", "phía", "đức", "trước", "bản", "kế", "hoạch", "của", "ông", "macron", "là", "rất", "dè", "dặt", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "chỉ", "tuyên", "bố", "ngắn", "gọn", "rằng", "bà", "vẫn", "đang", "chín không không gạch ngang lờ tê ép", "thảo", "luận", "với", "ông", "macron", "và", "giờ", "không", "phải", "là", "thời", "điểm", "để", "nói", "rằng", "điều", "này", "ổn", "hay", "điều", "kia", "chưa", "ổn", "hai nghìn sáu trăm mười một" ]
[ "trong", "bài", "diễn", "văn", "được", "thông", "báo", "từ", "nhiều", "tháng", "qua", "và", "rất", "được", "chờ", "đợi", "không", "chỉ", "tại", "nước", "pháp", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "đã", "đưa", "ra", "một", "loạt", "các", "đề", "xuất", "cải", "cách", "được", "đánh", "giá", "là", "rất", "táo", "bạo", "và", "tham", "vọng", "với", "mục", "tiêu", "là", "thay", "đổi", "toàn", "diện", "liên", "minh", "châu", "âu", "trong", "-6,0099", "năm", "tới", "ông", "macron", "muốn", "liên", "minh", "châu", "âu", "có", "một", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "riêng", "hình", "thành", "một", "tjyg-jxrfb/203", "học", "thuyết", "quân", "sự", "riêng", "và", "thành", "lập", "một", "lực", "lượng", "can", "thiệp", "riêng", "để", "sẵn", "sàng", "phản", "ứng", "trước", "mọi", "mối", "đe", "dọa", "về", "an", "ninh", "trong", "khu", "vực", "để", "đối", "phó", "với", "các", "đe", "dọa", "khủng", "bố", "ông", "macron", "đề", "xuất", "lập", "ra", "một", "viện", "kiểm", "sát", "châu", "âu", "chuyên", "xét", "xử", "các", "tội", "phạm", "dạng", "này", "302x-svu", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "đang", "có", "tham", "vọng", "thay", "đổi", "toàn", "diện", "eu", "trong", "-59,31", "năm", "tới", "ảnh", "minh", "họa", "ap", "trong", "lĩnh", "vực", "thể", "chế", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "ông", "macron", "công", "khai", "tuyên", "bố", "ủng", "hộ", "quan", "điểm", "5.703.927", "châu", "âu", "nhiều", "tốc", "độ", "tức", "là", "chia", "203.700", "thành", "viên", "liên", "minh", "châu", "âu", "thành", "các", "nhóm", "khác", "nhau", "tùy", "theo", "trình", "độ", "phát", "763 kw", "triển", "và", "cam", "kết", "hội", "nhập", "vào", "khối", "nhóm", "đóng", "vai", "trò", "cốt", "lõi", "sẽ", "là", "các", "nước", "tây", "âu", "vốn", "là", "thành", "viên", "sáng", "lập", "liên", "minh", "như", "pháp", "đức", "bỉ", "hà", "lan", "italy", "luxemburg", "trong", "khi", "nhóm", "vòng", "ngoài", "chủ", "yếu", "gồm", "các", "thành", "viên", "mới", "gia", "nhập", "liên", "minh", "mà", "đa", "số", "đến", "từ", "đông", "âu", "như", "ba", "lan", "hungaria", "hay", "slovakia", "cũng", "liên", "quan", "đến", "cải", "cách", "thể", "chế", "ông", "macron", "đề", "xuất", "ngay", "từ", "kỳ", "bầu", "cử", "nghị", "viện", "châu", "âu", "tới", "vào", "ngày 17 và ngày 28", "các", "cử", "tri", "châu", "âu", "sẽ", "bầu", "theo", "các", "danh", "sách", "tranh", "cử", "liên", "quốc", "gia", "thay", "vì", "theo", "từng", "nước", "như", "hiện", "nay", "và", "số", "lượng", "ủy", "viên", "trong", "ủy", "ban", "châu", "âu", "sẽ", "giảm", "xuống", "còn", "16 - 13", "người", "tức", "chỉ", "gần", "một", "nửa", "so", "với", "con", "số", "040744784963", "người", "hiện", "nay", "đối", "với", "các", "chủ", "đề", "quan", "trọng", "khác", "ông", "macron", "đề", "xuất", "lập", "cảnh", "7912.863 mol/radian", "sát", "biên", "phòng", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "để", "kiểm", "soát", "làn", "sóng", "tị", "nạn", "về", "kinh", "tế", "tổng", "thống", "pháp", "muốn", "lập", "một", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "của", "khu", "vực", "đồng", "tiền", "205/r", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "đánh", "thuế", "mạnh", "hơn", "vào", "các", "giao", "dịch", "tài", "chính", "tăng", "thuế", "môi", "trường", "và", "thuế", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "tế", "số", "nhằm", "tạo", "nguồn", "thu", "mạnh", "cho", "ngân", "sách", "của", "eurozone", "tuyên", "bố", "9149.409 mw", "khi", "đưa", "ra", "các", "đề", "xuất", "cải", "cách", "được", "đánh", "giá", "là", "cực", "kỳ", "tham", "vọng", "này", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "nhận", "định", "hiện", "châu", "âu", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "thách", "thức", "kinh", "tế", "và", "địa", "chính", "trị", "to", "lớn", "và", "châu", "âu", "không", "có", "lựa", "chọn", "nào", "khác", "ngoài", "việc", "phải", "thay", "đổi", "nếu", "muốn", "tồn", "tại", "trước", "sức", "mạnh", "của", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "trong", "các", "thập", "kỷ", "tới", "ông", "macron", "cũng", "nhấn", "mạnh", "tất", "cả", "các", "cải", "cách", "này", "đều", "không", "thể", "thành", "công", "nếu", "không", "có", "sự", "hợp", "tác", "pháp-đức", "và", "-4984,00563 tháng", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "này", "sẽ", "luôn", "phải", "là", "đầu", "tàu", "mang", "tính", "tiên", "phong", "nhằm", "vực", "dậy", "châu", "âu", "tuy", "nhiên", "giới", "phân", "tích", "đều", "nhận", "định", "kết", "quả", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "liên", "bang", "mới", "đây", "tại", "đức", "đang", "khiến", "cho", "các", "tham", "vọng", "của", "ông", "macron", "gặp", "nhiều", "trở", "ngại", "hơn", "việc", "đảng", "dân", "chủ", "cơ", "đốc", "giáo", "cdu", "của", "bà", "angela", "merkel", "thắng", "khiêm", "tốn", "hơn", "so", "với", "dự", "đoán", "khiến", "vị", "thế", "chính", "trị", "của", "đảng", "này", "và", "bà", "merkel", "suy", "yếu", "và", "một", "trong", "các", "đảng", "dự", "kiến", "có", "thể", "liên", "minh", "với", "cdu", "là", "đảng", "dân", "chủ", "tự", "do", "fdp", "lại", "phản", "đối", "rất", "mạnh", "các", "quan", "điểm", "về", "châu", "âu", "của", "ông", "macron", "ngoài", "ra", "khó", "khăn", "trong", "việc", "thành", "lập", "chính", "phủ", "liên", "minh", "khiến", "bà", "merkel", "hiện", "không", "coi", "các", "cải", "cách", "châu", "âu", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "giống", "như", "ông", "macron", "phản", "ứng", "đầu", "tiên", "từ", "phía", "đức", "trước", "bản", "kế", "hoạch", "của", "ông", "macron", "là", "rất", "dè", "dặt", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "chỉ", "tuyên", "bố", "ngắn", "gọn", "rằng", "bà", "vẫn", "đang", "900-ltf", "thảo", "luận", "với", "ông", "macron", "và", "giờ", "không", "phải", "là", "thời", "điểm", "để", "nói", "rằng", "điều", "này", "ổn", "hay", "điều", "kia", "chưa", "ổn", "2611" ]
[ "nga", "xử", "phạt", "google", "vì", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "liên", "quan", "thông", "tin", "bị", "cấm", "cơ", "quan", "giám", "sát", "viễn", "thông", "roskomnadzor", "của", "nga", "tám giờ sáu mươi phút bốn mươi tư giây", "cho", "biết", "google", "đã", "nộp", "phạt", "âm hai mươi sáu chấm không ba ba", "ruble", "khoảng", "bốn trăm bốn mươi mê ga bít", "do", "không", "xóa", "bỏ", "những", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "kết", "nối", "tới", "các", "thông", "tin", "bị", "cấm", "biểu", "tượng", "google", "tại", "một", "cửa", "hàng", "ở", "lille", "pháp", "ảnh", "afp/ttxvn", "trong", "một", "tuyên", "bố", "âm sáu nghìn ba trăm lẻ bảy phẩy không hai trăm tám bẩy mê ga oát", "roskomnadzor", "cho", "biết", "đã", "nhiều", "lần", "thông", "báo", "với", "google", "về", "những", "yêu", "cầu", "pháp", "lý", "của", "nga", "theo", "đó", "các", "nhà", "điều", "hành", "bộ", "máy", "tìm", "kiếm", "được", "yêu", "cầu", "phải", "dỡ", "bỏ", "các", "đường", "link", "dẫn", "đến", "những", "trang", "mạng", "nằm", "trong", "danh", "sách", "đen", "của", "hệ", "thống", "thông", "tin", "nhà", "nước", "liên", "bang", "nga", "nhưng", "đến", "hai bốn tháng mười hai ngàn hai lăm", "roskomnadzor", "khẳng", "định", "google", "đã", "lọc", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "một", "cách", "có", "lựa", "chọn", "trong", "đó", "giữ", "lại", "hơn", "hai không không gạch chéo e mờ pờ ép trừ", "các", "kết", "nối", "tới", "những", "nguồn", "thông", "tin", "bị", "cấm", "vì", "vậy", "đã", "áp", "đặt", "mức", "phạt", "nói", "trên", "đối", "với", "google", "trước", "đó", "mười hai giờ hai mươi phút ba tám giây", "roskomnadzor", "từng", "xử", "bốn trăm bảy mươi sáu ngàn năm trăm bốn mươi", "phạt", "google", "ba ngàn", "ruble", "khoảng", "tám nghìn hai trăm năm mốt phẩy ba trăm bẩy chín việt nam đồng", "vì", "hành", "vi", "vi", "phạm", "tương", "tự", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "cùng", "ngày", "ủy", "ban", "tư", "hai hai không gạch ngang bốn không không không gạch chéo ép lờ xoẹt", "pháp", "hạ", "viện", "mỹ", "đã", "gửi", "thư", "tới", "các", "hai trăm bẩy ba xen ti mét", "gã", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "như", "amazon", "facebook", "và", "google", "đề", "nghị", "các", "công", "ty", "này", "chậm", "nhất", "vào", "quý không một hai năm hai hai", "tới", "phải", "cung", "cấp", "tài", "liệu", "xuộc sờ chéo một trăm", "như", "các", "trao", "đổi", "thông", "tin", "của", "giới", "lãnh", "đạo", "các", "báo", "cáo", "tài", "chính", "và", "thông", "tin", "về", "các", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "thị", "phần", "các", "hoạt", "động", "sáp", "nhập", "và", "các", "quyết", "định", "kinh", "doanh", "quan", "trọng", "yêu", "cầu", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "google", "hai không không trừ bê o gạch ngang", "đã", "nhận", "một", "yêu", "cầu", "điều", "tra", "khác", "của", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "hồi", "tuần", "trước", "trong", "khi", "đó", "ngày năm", "vừa", "qua", "tổng", "bẩy nghìn chín trăm tám mươi hai chấm ba bốn năm đồng", "công", "chín bốn nghìn chín trăm ba bẩy phẩy không năm hai bốn tám", "tố", "new", "york", "letitia", "james", "đã", "khởi", "động", "một", "cuộc", "điều", "tra", "chống", "độc", "quyền", "ở", "nhiều", "bang", "nhằm", "vào", "hãng", "facebook", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "amazon", "apple", "facebook", "và", "google", "đã", "ra", "điều", "trần", "trước", "quốc", "hội", "mỹ", "hồi", "tháng sáu", "vừa", "qua", "song", "người", "đứng", "đầu", "tiểu", "ban", "chống", "độc", "quyền", "của", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "hạ", "viện", "david", "cicilline", "vẫn", "cho", "rằng", "họ", "trả", "lời", "chưa", "đầy", "đủ", "thoái", "thác", "hoặc", "lạc", "đề", "trong", "tuần", "qua", "mười chín giờ tám", "một", "liên", "minh", "gồm", "vòng năm hai mốt", "tổng", "công", "tố", "trên", "cả", "nước", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "một", "cuộc", "điều", "tra", "chống", "độc", "quyền", "đối", "với", "đại", "gia", "internet", "này" ]
[ "nga", "xử", "phạt", "google", "vì", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "liên", "quan", "thông", "tin", "bị", "cấm", "cơ", "quan", "giám", "sát", "viễn", "thông", "roskomnadzor", "của", "nga", "8:60:44", "cho", "biết", "google", "đã", "nộp", "phạt", "-26.033", "ruble", "khoảng", "440 mb", "do", "không", "xóa", "bỏ", "những", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "kết", "nối", "tới", "các", "thông", "tin", "bị", "cấm", "biểu", "tượng", "google", "tại", "một", "cửa", "hàng", "ở", "lille", "pháp", "ảnh", "afp/ttxvn", "trong", "một", "tuyên", "bố", "-6307,0287 mw", "roskomnadzor", "cho", "biết", "đã", "nhiều", "lần", "thông", "báo", "với", "google", "về", "những", "yêu", "cầu", "pháp", "lý", "của", "nga", "theo", "đó", "các", "nhà", "điều", "hành", "bộ", "máy", "tìm", "kiếm", "được", "yêu", "cầu", "phải", "dỡ", "bỏ", "các", "đường", "link", "dẫn", "đến", "những", "trang", "mạng", "nằm", "trong", "danh", "sách", "đen", "của", "hệ", "thống", "thông", "tin", "nhà", "nước", "liên", "bang", "nga", "nhưng", "đến", "24/10/2025", "roskomnadzor", "khẳng", "định", "google", "đã", "lọc", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "một", "cách", "có", "lựa", "chọn", "trong", "đó", "giữ", "lại", "hơn", "200/empf-", "các", "kết", "nối", "tới", "những", "nguồn", "thông", "tin", "bị", "cấm", "vì", "vậy", "đã", "áp", "đặt", "mức", "phạt", "nói", "trên", "đối", "với", "google", "trước", "đó", "12:20:38", "roskomnadzor", "từng", "xử", "476.540", "phạt", "google", "3000", "ruble", "khoảng", "8251,379 vnđ", "vì", "hành", "vi", "vi", "phạm", "tương", "tự", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "cùng", "ngày", "ủy", "ban", "tư", "220-4000/fl/", "pháp", "hạ", "viện", "mỹ", "đã", "gửi", "thư", "tới", "các", "273 cm", "gã", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "như", "amazon", "facebook", "và", "google", "đề", "nghị", "các", "công", "ty", "này", "chậm", "nhất", "vào", "quý 01/2522", "tới", "phải", "cung", "cấp", "tài", "liệu", "/s/100", "như", "các", "trao", "đổi", "thông", "tin", "của", "giới", "lãnh", "đạo", "các", "báo", "cáo", "tài", "chính", "và", "thông", "tin", "về", "các", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "thị", "phần", "các", "hoạt", "động", "sáp", "nhập", "và", "các", "quyết", "định", "kinh", "doanh", "quan", "trọng", "yêu", "cầu", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "google", "200-bo-", "đã", "nhận", "một", "yêu", "cầu", "điều", "tra", "khác", "của", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "hồi", "tuần", "trước", "trong", "khi", "đó", "ngày 5", "vừa", "qua", "tổng", "7982.345 đồng", "công", "94.937,05248", "tố", "new", "york", "letitia", "james", "đã", "khởi", "động", "một", "cuộc", "điều", "tra", "chống", "độc", "quyền", "ở", "nhiều", "bang", "nhằm", "vào", "hãng", "facebook", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "amazon", "apple", "facebook", "và", "google", "đã", "ra", "điều", "trần", "trước", "quốc", "hội", "mỹ", "hồi", "tháng 6", "vừa", "qua", "song", "người", "đứng", "đầu", "tiểu", "ban", "chống", "độc", "quyền", "của", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "hạ", "viện", "david", "cicilline", "vẫn", "cho", "rằng", "họ", "trả", "lời", "chưa", "đầy", "đủ", "thoái", "thác", "hoặc", "lạc", "đề", "trong", "tuần", "qua", "19h8", "một", "liên", "minh", "gồm", "vòng 5 - 21", "tổng", "công", "tố", "trên", "cả", "nước", "mỹ", "đã", "bắt", "đầu", "một", "cuộc", "điều", "tra", "chống", "độc", "quyền", "đối", "với", "đại", "gia", "internet", "này" ]
[ "nhiều", "ứng", "dụng", "dính", "mã", "độc", "bị", "gỡ", "khỏi", "app", "store", "hàng", "loạt", "ứng", "dụng", "cho", "ios", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "các", "lập", "trình", "viên", "trung", "quốc", "được", "apple", "xác", "định", "chứa", "mã", "độc", "và", "bị", "loại", "bỏ", "khỏi", "app", "store", "apple", "vừa", "thông", "báo", "gỡ", "bỏ", "hàng", "loạt", "ứng", "dụng", "chứa", "mã", "độc", "khỏi", "app", "store", "vì", "chứa", "mã", "độc", "theo", "the", "verge", "mã", "độc", "này", "mang", "tên", "xcodeghost", "ẩn", "náu", "trong", "các", "bộ", "soạn", "thảo", "xcode", "dành", "cho", "các", "lập", "trình", "viên", "ios", "wechat", "và", "nhiều", "phần", "mềm", "bị", "phát", "hiện", "chứa", "mã", "độc", "ảnh", "cndc", "cụ", "thể", "các", "lập", "trình", "viên", "này", "đã", "tải", "nhầm", "một", "bản", "xcode", "được", "kẻ", "gian", "nhúng", "mã", "ba nghìn", "độc", "phát", "tán", "từ", "những", "nguồn", "không", "đáng", "tin", "cậy", "ở", "trung", "quốc", "vốn", "có", "tốc", "độ", "download", "nhanh", "hơn", "từ", "trang", "chủ", "của", "apple", "nếu", "các", "lập", "trình", "viên", "sử", "dụng", "bộ", "xcode", "tải", "từ", "apple", "họ", "sẽ", "không", "gặp", "tháng tám", "phải", "vấn", "đề", "trên", "trong", "số", "âm sáu mươi bẩy nghìn một trăm bảy mươi bẩy phẩy bốn ba ba chín", "phần", "mềm", "bị", "phát", "hiện", "chứa", "malware", "có", "wechat", "ứng", "dụng", "nhắn", "tin", "miễn", "phí", "rất", "phổ", "biến", "ở", "trung", "quốc", "và", "những", "nước", "trong", "khu", "vực", "wechat", "thông", "báo", "họ", "đã", "kiểm", "soát", "được", "vấn", "đề", "phần", "mềm", "này", "không", "bị", "gỡ", "khỏi", "app", "store", "hiện", "apple", "chưa", "công", "khai", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "của", "xcodeghost", "và", "những", "thiệt", "hại", "của", "nó", "đến", "người", "dùng", "bốn trăm lẻ bốn ki lô mét vuông trên héc ta", "người", "phát", "ngôn", "của", "gạch ngang gi chéo một trăm", "một", "công", "ty", "bảo", "mật", "lớn", "của", "trung", "quốc", "cho", "rằng", "số", "ứng", "dụng", "chứa", "mã", "độc", "chưa", "được", "phát", "hiện", "và", "loại", "bỏ", "có", "thể", "lên", "đến", "hai ngàn ba trăm mười ba" ]
[ "nhiều", "ứng", "dụng", "dính", "mã", "độc", "bị", "gỡ", "khỏi", "app", "store", "hàng", "loạt", "ứng", "dụng", "cho", "ios", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "các", "lập", "trình", "viên", "trung", "quốc", "được", "apple", "xác", "định", "chứa", "mã", "độc", "và", "bị", "loại", "bỏ", "khỏi", "app", "store", "apple", "vừa", "thông", "báo", "gỡ", "bỏ", "hàng", "loạt", "ứng", "dụng", "chứa", "mã", "độc", "khỏi", "app", "store", "vì", "chứa", "mã", "độc", "theo", "the", "verge", "mã", "độc", "này", "mang", "tên", "xcodeghost", "ẩn", "náu", "trong", "các", "bộ", "soạn", "thảo", "xcode", "dành", "cho", "các", "lập", "trình", "viên", "ios", "wechat", "và", "nhiều", "phần", "mềm", "bị", "phát", "hiện", "chứa", "mã", "độc", "ảnh", "cndc", "cụ", "thể", "các", "lập", "trình", "viên", "này", "đã", "tải", "nhầm", "một", "bản", "xcode", "được", "kẻ", "gian", "nhúng", "mã", "3000", "độc", "phát", "tán", "từ", "những", "nguồn", "không", "đáng", "tin", "cậy", "ở", "trung", "quốc", "vốn", "có", "tốc", "độ", "download", "nhanh", "hơn", "từ", "trang", "chủ", "của", "apple", "nếu", "các", "lập", "trình", "viên", "sử", "dụng", "bộ", "xcode", "tải", "từ", "apple", "họ", "sẽ", "không", "gặp", "tháng 8", "phải", "vấn", "đề", "trên", "trong", "số", "-67.177,4339", "phần", "mềm", "bị", "phát", "hiện", "chứa", "malware", "có", "wechat", "ứng", "dụng", "nhắn", "tin", "miễn", "phí", "rất", "phổ", "biến", "ở", "trung", "quốc", "và", "những", "nước", "trong", "khu", "vực", "wechat", "thông", "báo", "họ", "đã", "kiểm", "soát", "được", "vấn", "đề", "phần", "mềm", "này", "không", "bị", "gỡ", "khỏi", "app", "store", "hiện", "apple", "chưa", "công", "khai", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "của", "xcodeghost", "và", "những", "thiệt", "hại", "của", "nó", "đến", "người", "dùng", "404 km2/ha", "người", "phát", "ngôn", "của", "-j/100", "một", "công", "ty", "bảo", "mật", "lớn", "của", "trung", "quốc", "cho", "rằng", "số", "ứng", "dụng", "chứa", "mã", "độc", "chưa", "được", "phát", "hiện", "và", "loại", "bỏ", "có", "thể", "lên", "đến", "2313" ]
[ "beckham", "ghi", "bàn", "từ", "chấm", "phạt", "góc", "tiên phong online", "tuổi", "đã", "khá", "cao", "nhưng", "những", "kĩ", "năng", "sút", "phạt", "trực", "tiếp", "của", "beckham", "vẫn", "còn", "rất", "hoàn", "hảo" ]
[ "beckham", "ghi", "bàn", "từ", "chấm", "phạt", "góc", "tiên phong online", "tuổi", "đã", "khá", "cao", "nhưng", "những", "kĩ", "năng", "sút", "phạt", "trực", "tiếp", "của", "beckham", "vẫn", "còn", "rất", "hoàn", "hảo" ]
[ "theo", "bài", "viết", "đăng", "hôm", "hai triệu tám trăm bảy tám nghìn chín trăm ba sáu", "trên", "tuần", "báo", "châm", "biếm", "lớn", "nhất", "nước", "bốn trăm ba mươi ngang hai không không không ngang pờ chéo gi quy", "pháp", "le", "canard", "encha", "né", "thì", "kể", "từ", "ngày hai mươi ba tháng mười hai năm một chín năm tám", "thợ", "cắt", "một trăm bốn mươi xuộc ba không không không chéo i i chéo vê kép sờ", "tóc", "riêng", "của", "tổng", "thống", "francois", "hollande", "được", "gọi", "là", "oliver", "b", "đã", "được", "trả", "tới", "bảy ngàn tám chín phẩy bốn sáu không inh", "hơn", "hai trăm bốn mươi lăm ki lô ca lo trên héc", "tháng", "tương", "đương", "tiền", "lương", "của", "một", "bộ", "trưởng", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "trong", "một", "lần", "làm", "tóc", "ảnh", "twitter", "le", "canard", "encha", "né", "cho", "biết", "tính", "từ", "ngày hai sáu tháng chín", "thời", "điểm", "ông", "hollande", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "ngân", "sách", "của", "pháp", "đã", "đổ", "vào", "túi", "ông", "olivier", "b", "một", "khoảng", "mùng bảy tháng mười một năm năm trăm tám mươi mốt", "tiền", "là", "chín trăm năm tám mi li mét", "mỗi", "tháng", "ông", "được", "tuyển", "dụng", "như", "nhân", "viên", "hợp", "đồng", "trong", "suốt", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "ông", "hollande", "và", "tháp", "tùng", "tổng", "thống", "pháp", "trong", "hầu", "hết", "các", "chuyến", "công", "du", "nước", "ngoài", "của", "ông", "tính", "cho", "hết", "nhiệm", "kỳ", "ông", "olivier", "b", "có", "thể", "kiếm", "được", "năm trăm chín mươi bẩy mi li lít", "để", "làm", "một", "phép", "so", "sánh", "đây", "là", "khoản", "chi", "lớn", "thứ", "âm tám mươi sáu ngàn ba trăm hai mươi mốt phẩy chín nghìn sáu trăm tám mươi tư", "tương", "đương", "với", "khoản", "tiền", "chi", "cho", "làm", "đẹp", "cho", "khu", "vườn", "trong", "điện", "elyseé", "theo", "bloomberg", "với", "mức", "lương", "một nghìn ba trăm sáu mươi", "euro/tháng", "khoảng", "âm ba nghìn năm trăm chín mươi chấm sáu trăm tám chín ki lo oát giờ", "người", "lo", "chuyện", "đầu", "tóc", "cho", "tổng", "thống", "pháp", "có", "lương", "cao", "hơn", "cả", "lương", "của", "một", "thành", "viên", "thuộc", "nghị", "viện", "châu", "âu", "khoảng", "âm bốn nghìn ba trăm mười một chấm không bẩy năm một độ ca", "tương", "đương", "với", "khoản", "lương", "của", "một", "bộ", "trưởng", "âm bốn ngàn năm trăm bẩy mươi phẩy không bốn tám năm niu tơn", "và", "cũng", "bằng", "gần", "nửa", "lương", "tháng", "của", "ông", "hollande", "mười bảy phuốt", "trong", "khi", "đó", "cựu", "tổng", "mười hai giờ một phút ba sáu giây", "thống", "nicolas", "sarkozy", "người", "rất", "quan", "trọng", "hình", "thức", "cũng", "chỉ", "chi", "hết", "cộng chín ba bốn tám sáu một hai bẩy tám không sáu", "euro/tháng", "tờ", "le", "point", "cho", "hay", "phía", "điện", "élyseé", "sau", "đó", "xác", "nhận", "thông", "tin", "này", "nhưng", "phân", "bua", "rằng", "thợ", "cắt", "tóc", "riêng", "của", "ông", "hollande", "thường", "bắt", "đầu", "ngày", "làm", "việc", "rất", "sớm", "chỉnh", "sửa", "lại", "tóc", "của", "tổng", "thống", "vào", "mỗi", "buổi", "sáng", "cũng", "như", "trước", "mỗi", "lần", "phát", "biểu", "trước", "công", "chúng", "điều", "này", "khác", "xa", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "jacques", "chirac", "vào", "thời", "kỳ", "đó", "ông", "jacques", "chirac", "chỉ", "phải", "bỏ", "ra", "một", "khoản", "tiền", "nhỏ", "cho", "việc", "cắt", "tóc", "những", "tiết", "lộ", "của", "le", "canard", "encha", "né", "một sáu không xuộc vê kép mờ dê gạch ngang dét i a hắt vê", "cho", "thấy", "ông", "hollande", "đã", "không", "thực", "hiện", "lời", "hứa", "trong", "chiến", "dịch", "vận", "động", "tranh", "cử", "trước", "đây", "rằng", "ông", "sẽ", "là", "một", "tổng", "thống", "bình", "dân", "và", "gương", "mẫu", "hơn", "nữa", "đây", "cũng", "là", "thời", "điểm", "ông", "hollande", "đang", "muốn", "hối", "thúc", "thông", "qua", "dự", "luật", "lao", "động", "mới", "theo", "đó", "sẽ", "cắt", "giảm", "bớt", "lợi", "ích", "của", "người", "lao", "động", "và", "khiến", "việc", "sa", "thải", "nhân", "viên", "dễ", "dàng", "hơn", "trước", "những", "thông", "tin", "bất", "lợi", "trên", "tổng", "thống", "hollande", "đã", "đăng", "đàn", "trả", "lời", "rằng", "trong", "nhiệm", "kỳ", "của", "ông", "ông", "đã", "nỗ", "lực", "sáu trăm lẻ tám ngày", "hết", "gờ i đắp liu vê o", "sức", "để", "giảm", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tôi", "bốn triệu bốn trăm nghìn hai trăm", "đã", "giảm", "việc", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "từ", "âm chín trăm lẻ tám chấm chín trăm ba ba đề xi mét", "euro", "ngày ba mươi đến ngày ba mươi tháng hai", "xuống", "còn", "bốn trăm hai hai tháng", "euro", "năm", "nay", "tương", "đương", "giảm", "bảy ngàn sáu bẩy phẩy chín ba bốn đồng", "lương", "của", "tôi", "và", "các", "bộ", "trưởng", "cũng", "giảm", "âm bốn ngàn một trăm linh chín chấm hai bốn hai mét vuông", "và", "các", "bạn", "có", "thể", "kiểm", "tra", "việc", "này", "việc", "sử", "dụng", "xe", "công", "cũng", "đã", "giảm", "từ", "bảy mươi bốn", "chiếc", "mười hai giờ", "xuống", "còn", "một ngàn bốn trăm chín mươi hai", "chiếc", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tai", "một trăm chín mươi bảy inh trên đi ốp", "vì", "thế", "tôi", "cần", "một", "thợ", "cắt", "tóc", "cho", "riêng", "mình", "ông", "hollande", "trả", "lời", "trên", "đài", "bảy trăm lẻ sáu gạch ngang bốn trăm lẻ bốn đắp liu o dê ca", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "với", "đệ", "nhất", "phó", "cạo", "zariff", "ảnh", "chụp", "từ", "youtube", "báo", "chí", "mỹ", "đưa", "tin", "ba giờ mười một", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "vẫn", "thường", "xuyên", "cho", "gọi", "thợ", "cắt", "tóc", "riêng", "từ", "chicago", "về", "thủ", "đô", "washington", "cách", "đó", "khoảng", "chín trăm mười nhăm mi li gam", "theo", "đường", "chim", "bay", "hai", "tuần", "một", "lần", "để", "cắt", "tóc", "cho", "ông", "theo", "một", "đài", "phát", "thanh", "của", "đức", "zariff", "thợ", "cắt", "tóc", "cho", "ông", "obama", "đã", "phải", "bay", "tới", "washington", "d.c", "và", "thêm", "một", "lượt", "bay", "về", "vé", "khứ", "hồi", "có", "giá", "âm sáu ba chấm bốn trăm tám mươi mốt mon", "và", "số", "tiền", "cả", "năm", "là", "bẩy trăm chín chín độ", "vào", "thời", "điểm", "đó", "chuyện", "tóc", "tai", "của", "ông", "obama", "cũng", "tê gi gờ tê xuộc năm không chín", "trở", "thành", "đề", "tài", "đàm", "tiếu", "của", "nhiều", "tờ", "báo", "bởi", "trong", "thời", "buổi", "kinh", "tế", "khó", "khăn", "mà", "chi", "tiền", "cho", "thợ", "cắt", "tóc", "bay", "cả", "nghìn", "cây", "số", "thêm", "vào", "đó", "nhiều", "nguồn", "thông", "tin", "cho", "rằng", "chi", "phí", "đi", "lại", "của", "zariff", "được", "tính", "vào", "chi", "phí", "của", "tổng", "thống", "chín trăm linh bảy một ngàn ngang ép gạch chéo", "có", "nghĩa", "là", "tiền", "thuế", "của", "dân", "tuy", "nhiên", "cho", "đến", "nay", "sự", "hoàn", "hảo", "của", "ông", "obama", "mỗi", "lần", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "đã", "khiến", "dư", "luận", "quên", "đi", "ông", "đã", "chi", "một trăm tám mươi ca xê ét đờ xuộc", "bao", "nhiêu", "tiền", "để", "có", "được", "bộ", "tóc", "hoàn", "hảo", "trên" ]
[ "theo", "bài", "viết", "đăng", "hôm", "2.878.936", "trên", "tuần", "báo", "châm", "biếm", "lớn", "nhất", "nước", "430-2000-p/jq", "pháp", "le", "canard", "encha", "né", "thì", "kể", "từ", "ngày 23/12/1958", "thợ", "cắt", "140/3000/yy/ws", "tóc", "riêng", "của", "tổng", "thống", "francois", "hollande", "được", "gọi", "là", "oliver", "b", "đã", "được", "trả", "tới", "7089,460 inch", "hơn", "245 kcal/hz", "tháng", "tương", "đương", "tiền", "lương", "của", "một", "bộ", "trưởng", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "trong", "một", "lần", "làm", "tóc", "ảnh", "twitter", "le", "canard", "encha", "né", "cho", "biết", "tính", "từ", "ngày 26/9", "thời", "điểm", "ông", "hollande", "nhậm", "chức", "tổng", "thống", "ngân", "sách", "của", "pháp", "đã", "đổ", "vào", "túi", "ông", "olivier", "b", "một", "khoảng", "mùng 7/11/581", "tiền", "là", "958 mm", "mỗi", "tháng", "ông", "được", "tuyển", "dụng", "như", "nhân", "viên", "hợp", "đồng", "trong", "suốt", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "của", "ông", "hollande", "và", "tháp", "tùng", "tổng", "thống", "pháp", "trong", "hầu", "hết", "các", "chuyến", "công", "du", "nước", "ngoài", "của", "ông", "tính", "cho", "hết", "nhiệm", "kỳ", "ông", "olivier", "b", "có", "thể", "kiếm", "được", "597 ml", "để", "làm", "một", "phép", "so", "sánh", "đây", "là", "khoản", "chi", "lớn", "thứ", "-86.321,9684", "tương", "đương", "với", "khoản", "tiền", "chi", "cho", "làm", "đẹp", "cho", "khu", "vườn", "trong", "điện", "elyseé", "theo", "bloomberg", "với", "mức", "lương", "1360", "euro/tháng", "khoảng", "-3590.689 kwh", "người", "lo", "chuyện", "đầu", "tóc", "cho", "tổng", "thống", "pháp", "có", "lương", "cao", "hơn", "cả", "lương", "của", "một", "thành", "viên", "thuộc", "nghị", "viện", "châu", "âu", "khoảng", "-4311.0751 ok", "tương", "đương", "với", "khoản", "lương", "của", "một", "bộ", "trưởng", "-4570,0485 n", "và", "cũng", "bằng", "gần", "nửa", "lương", "tháng", "của", "ông", "hollande", "17 ft", "trong", "khi", "đó", "cựu", "tổng", "12:1:36", "thống", "nicolas", "sarkozy", "người", "rất", "quan", "trọng", "hình", "thức", "cũng", "chỉ", "chi", "hết", "+93486127806", "euro/tháng", "tờ", "le", "point", "cho", "hay", "phía", "điện", "élyseé", "sau", "đó", "xác", "nhận", "thông", "tin", "này", "nhưng", "phân", "bua", "rằng", "thợ", "cắt", "tóc", "riêng", "của", "ông", "hollande", "thường", "bắt", "đầu", "ngày", "làm", "việc", "rất", "sớm", "chỉnh", "sửa", "lại", "tóc", "của", "tổng", "thống", "vào", "mỗi", "buổi", "sáng", "cũng", "như", "trước", "mỗi", "lần", "phát", "biểu", "trước", "công", "chúng", "điều", "này", "khác", "xa", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "jacques", "chirac", "vào", "thời", "kỳ", "đó", "ông", "jacques", "chirac", "chỉ", "phải", "bỏ", "ra", "một", "khoản", "tiền", "nhỏ", "cho", "việc", "cắt", "tóc", "những", "tiết", "lộ", "của", "le", "canard", "encha", "né", "160/wmd-ziahv", "cho", "thấy", "ông", "hollande", "đã", "không", "thực", "hiện", "lời", "hứa", "trong", "chiến", "dịch", "vận", "động", "tranh", "cử", "trước", "đây", "rằng", "ông", "sẽ", "là", "một", "tổng", "thống", "bình", "dân", "và", "gương", "mẫu", "hơn", "nữa", "đây", "cũng", "là", "thời", "điểm", "ông", "hollande", "đang", "muốn", "hối", "thúc", "thông", "qua", "dự", "luật", "lao", "động", "mới", "theo", "đó", "sẽ", "cắt", "giảm", "bớt", "lợi", "ích", "của", "người", "lao", "động", "và", "khiến", "việc", "sa", "thải", "nhân", "viên", "dễ", "dàng", "hơn", "trước", "những", "thông", "tin", "bất", "lợi", "trên", "tổng", "thống", "hollande", "đã", "đăng", "đàn", "trả", "lời", "rằng", "trong", "nhiệm", "kỳ", "của", "ông", "ông", "đã", "nỗ", "lực", "608 ngày", "hết", "gywvo", "sức", "để", "giảm", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "tôi", "4.400.200", "đã", "giảm", "việc", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "từ", "-908.933 dm", "euro", "ngày 30 đến ngày 30 tháng 2", "xuống", "còn", "422 tháng", "euro", "năm", "nay", "tương", "đương", "giảm", "7067,934 đồng", "lương", "của", "tôi", "và", "các", "bộ", "trưởng", "cũng", "giảm", "-4109.242 m2", "và", "các", "bạn", "có", "thể", "kiểm", "tra", "việc", "này", "việc", "sử", "dụng", "xe", "công", "cũng", "đã", "giảm", "từ", "74", "chiếc", "12h", "xuống", "còn", "1492", "chiếc", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tai", "197 inch/điôp", "vì", "thế", "tôi", "cần", "một", "thợ", "cắt", "tóc", "cho", "riêng", "mình", "ông", "hollande", "trả", "lời", "trên", "đài", "706-404wodk", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "với", "đệ", "nhất", "phó", "cạo", "zariff", "ảnh", "chụp", "từ", "youtube", "báo", "chí", "mỹ", "đưa", "tin", "3h11", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "vẫn", "thường", "xuyên", "cho", "gọi", "thợ", "cắt", "tóc", "riêng", "từ", "chicago", "về", "thủ", "đô", "washington", "cách", "đó", "khoảng", "915 mg", "theo", "đường", "chim", "bay", "hai", "tuần", "một", "lần", "để", "cắt", "tóc", "cho", "ông", "theo", "một", "đài", "phát", "thanh", "của", "đức", "zariff", "thợ", "cắt", "tóc", "cho", "ông", "obama", "đã", "phải", "bay", "tới", "washington", "d.c", "và", "thêm", "một", "lượt", "bay", "về", "vé", "khứ", "hồi", "có", "giá", "-63.481 mol", "và", "số", "tiền", "cả", "năm", "là", "799 độ", "vào", "thời", "điểm", "đó", "chuyện", "tóc", "tai", "của", "ông", "obama", "cũng", "tjgt/509", "trở", "thành", "đề", "tài", "đàm", "tiếu", "của", "nhiều", "tờ", "báo", "bởi", "trong", "thời", "buổi", "kinh", "tế", "khó", "khăn", "mà", "chi", "tiền", "cho", "thợ", "cắt", "tóc", "bay", "cả", "nghìn", "cây", "số", "thêm", "vào", "đó", "nhiều", "nguồn", "thông", "tin", "cho", "rằng", "chi", "phí", "đi", "lại", "của", "zariff", "được", "tính", "vào", "chi", "phí", "của", "tổng", "thống", "9071000-f/", "có", "nghĩa", "là", "tiền", "thuế", "của", "dân", "tuy", "nhiên", "cho", "đến", "nay", "sự", "hoàn", "hảo", "của", "ông", "obama", "mỗi", "lần", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "đã", "khiến", "dư", "luận", "quên", "đi", "ông", "đã", "chi", "180kcsđ/", "bao", "nhiêu", "tiền", "để", "có", "được", "bộ", "tóc", "hoàn", "hảo", "trên" ]
[ "ngày hai chín ngày mười bẩy tháng bốn", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "vừa", "có", "hai ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "nghị", "quyết", "miễn", "nhiệm", "chức", "vụ", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "cho", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "một nghìn năm trăm tám tư phẩy chín trăm hai mươi bẩy ki lo oát", "biểu", "quốc", "hội", "đối", "với", "thiếu", "tướng", "lê", "đình", "nhường", "ảnh", "quochoi.vn", "hai mươi hai giờ bốn phút ba mốt giây", "thay", "mặt", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "đã", "ký", "nghị", "quyết", "số", "chín trăm gạch ngang pê i gạch ngang", "về", "việc", "phê", "chuẩn", "miễn", "nhiệm", "chức", "vụ", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "khóa", "xiv", "và", "nghị", "quyết", "số", "chéo năm không không ngang một trăm chín ba", "về", "việc", "cho", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "đối", "với", "ông", "lê", "đình", "nhường", "cụ", "thể", "tại", "nghị", "nghị", "quyết", "số", "i rờ i đờ o bảy trăm tám mươi", "nêu", "rõ", "căn", "cứ", "ý", "kiến", "của", "ban", "bí", "thư", "tại", "công", "văn", "số", "rờ trừ năm không không", "mười tám giờ hai mươi phút hai bảy giây", "của", "văn", "bảy mươi hai chín năm ba trừ dét", "phòng", "trung", "ương", "căn", "cứ", "tờ", "trình", "số", "trừ ba ngàn bẩy trăm linh chín ngang tám trăm sáu mươi", "bốn giờ", "của", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "tờ", "trình", "số", "chín không không xoẹt đê u u e", "hai mươi tám tháng ba năm ba trăm hai mươi hai", "của", "ban", "công", "tác", "đại", "biểu", "và", "kết", "quả", "biểu", "quyết", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "hai triệu năm trăm linh hai ngàn không trăm ba mươi lăm", "bốn giờ bốn bẩy phút ba bẩy giây", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "miễn", "nhiệm", "chức", "vụ", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "của", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "đối", "với", "ông", "lê", "đình", "nhường", "kể", "từ", "mười một giờ mười hai phút mười giây", "tại", "nghị", "quyết", "số", "pê quy hát giây chéo bẩy không một", "nêu", "rõ", "căn", "cứ", "ý", "kiến", "của", "ban", "bí", "hai trăm bẩy mươi xoẹt hắt nờ bờ dét gạch ngang ca", "thư", "tại", "công", "văn", "số", "dê xuộc bẩy trăm linh bốn", "mười ba giờ ba tám", "của", "văn", "phòng", "trung", "ương", "xét", "đơn", "xin", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "của", "ông", "lê", "đình", "nhường", "căn", "cứ", "tờ", "trình", "số", "nờ mờ đờ hát xoẹt a dê rờ ca ba không không", "ngày mười sáu ngày hai mươi chín tháng năm", "của", "ban", "công", "tác", "đại", "biểu", "và", "kết", "quả", "biểu", "quyết", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "âm bẩy mươi phẩy mười chín", "mười ba giờ", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "cho", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "đối", "với", "hai trăm năm mươi bốn năm", "ông", "lê", "đình", "nhường", "thuộc", "đoàn", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "tỉnh", "thái", "bình", "do", "đã", "bị", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "ngày mười bảy đến ngày ba mươi tháng bốn", "về", "đảng", "và", "có", "đơn", "xin", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "vì", "lý", "do", "sức", "khỏe", "kể", "từ", "mười chín giờ mười hai", "trước", "đó", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "tám mươi năm phẩy không không năm tới bảy mươi chấm không không không", "hai hai giờ bốn mươi tư phút", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "đã", "kết", "luận", "đảng", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "đã", "vi", "phạm", "nghiêm", "trọng", "quy", "chế", "làm", "việc", "nguyên", "tắc", "tập", "trung", "dân", "chủ", "buông", "lỏng", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "thiếu", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "để", "một", "số", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "tổng", "cục", "và", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "công", "nghệ", "cao", "mười bốn không không không xoẹt dê e i lờ gờ", "tiếp", "tay", "bao", "che", "cho", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trực", "tuyến", "trên", "mạng", "internet", "diễn", "ra", "trong", "ba ngàn năm mươi ba chấm sáu hai chín giây", "thời", "gian", "dài", "gây", "hậu", "quả", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "để", "năm mươi chín phẩy sáu sáu", "xảy", "ra", "nhiều", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "trong", "công", "tác", "cán", "bộ", "trong", "hoạt", "động", "điều", "tra", "xử", "lý", "một", "số", "vụ", "án", "và", "trong", "thực", "hiện", "một", "số", "dự", "án", "đầu", "tư", "mua", "sắm", "trang", "thiết", "bị", "để", "một", "số", "tổ", "chức", "đảng", "và", "nhiều", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "trong", "đó", "có", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nguyên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "trưởng", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "và", "ông", "nguyễn", "thanh", "hóa", "nguyên", "đảng", "ủy", "viên", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "cục", "trưởng", "tám trăm ngang ba nghìn năm trừ cờ quy quy xuộc", "bị", "khởi", "tố", "bắt", "giam", "và", "khai", "trừ", "ra", "khỏi", "đảng", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "nhận", "định", "trung", "tướng", "nguyễn", "công", "sơn", "nguyên", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "trung", "tướng", "nguyễn", "văn", "ba", "ba trên sáu", "nguyên", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "thiếu", "tướng", "lê", "đình", "nhường", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "của", "quốc", "hội", "nguyên", "đảng", "ủy", "viên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chánh", "văn", "phòng", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "chín trăm bốn nghìn một ngang i", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "huy", "mạ", "nguyên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "cục", "trưởng", "cục", "hồ", "sơ", "nghiệp", "vụ", "cảnh", "sát", "hờ i a ca vờ gờ xê đờ rờ xoẹt ba không không", "và", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "đức", "thịnh", "nguyên", "đảng", "ủy", "viên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "cục", "trưởng", "cục", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "xoẹt i sờ vờ xờ chéo bờ u", "cùng", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "những", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "của", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "các", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "của", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "với", "cương", "vị", "là", "người", "đứng", "đầu", "và", "trách", "quý không một một ba hai", "nhiệm", "cá", "nhân", "trong", "thực", "hiện", "chức", "trách", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "âm sáu nghìn ba trăm hai mươi mốt phẩy ba một không yến", "tiếp", "đó", "đến", "kỳ", "họp", "thứ", "âm năm phẩy ba bốn", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "quyết", "định", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "bằng", "hình", "thức", "cảnh", "cáo", "đối", "với", "thiếu", "tướng", "lê", "đình", "nhường" ]
[ "ngày 29 ngày 17 tháng 4", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "vừa", "có", "2866", "nghị", "quyết", "miễn", "nhiệm", "chức", "vụ", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "cho", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "1584,927 kw", "biểu", "quốc", "hội", "đối", "với", "thiếu", "tướng", "lê", "đình", "nhường", "ảnh", "quochoi.vn", "22:4:31", "thay", "mặt", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "ngân", "đã", "ký", "nghị", "quyết", "số", "900-pi-", "về", "việc", "phê", "chuẩn", "miễn", "nhiệm", "chức", "vụ", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "khóa", "xiv", "và", "nghị", "quyết", "số", "/500-193", "về", "việc", "cho", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "đối", "với", "ông", "lê", "đình", "nhường", "cụ", "thể", "tại", "nghị", "nghị", "quyết", "số", "yryđo780", "nêu", "rõ", "căn", "cứ", "ý", "kiến", "của", "ban", "bí", "thư", "tại", "công", "văn", "số", "r-500", "18:20:27", "của", "văn", "72953-z", "phòng", "trung", "ương", "căn", "cứ", "tờ", "trình", "số", "-3709-860", "4h", "của", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "tờ", "trình", "số", "900/đuue", "28/3/322", "của", "ban", "công", "tác", "đại", "biểu", "và", "kết", "quả", "biểu", "quyết", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "2.502.035", "4:47:37", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "miễn", "nhiệm", "chức", "vụ", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "của", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "đối", "với", "ông", "lê", "đình", "nhường", "kể", "từ", "11:12:10", "tại", "nghị", "quyết", "số", "pqhj/701", "nêu", "rõ", "căn", "cứ", "ý", "kiến", "của", "ban", "bí", "270/hnbz-k", "thư", "tại", "công", "văn", "số", "d/704", "13h38", "của", "văn", "phòng", "trung", "ương", "xét", "đơn", "xin", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "của", "ông", "lê", "đình", "nhường", "căn", "cứ", "tờ", "trình", "số", "nmđh/adrk300", "ngày 16 ngày 29 tháng 5", "của", "ban", "công", "tác", "đại", "biểu", "và", "kết", "quả", "biểu", "quyết", "của", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "-70,19", "13h", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "quyết", "nghị", "cho", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "đối", "với", "254 năm", "ông", "lê", "đình", "nhường", "thuộc", "đoàn", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "tỉnh", "thái", "bình", "do", "đã", "bị", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "ngày 17 đến ngày 30 tháng 4", "về", "đảng", "và", "có", "đơn", "xin", "thôi", "làm", "nhiệm", "vụ", "đại", "biểu", "vì", "lý", "do", "sức", "khỏe", "kể", "từ", "19h12", "trước", "đó", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "85,005 - 70.000", "22h44", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "đã", "kết", "luận", "đảng", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "đã", "vi", "phạm", "nghiêm", "trọng", "quy", "chế", "làm", "việc", "nguyên", "tắc", "tập", "trung", "dân", "chủ", "buông", "lỏng", "lãnh", "đạo", "chỉ", "đạo", "thiếu", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "để", "một", "số", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "tổng", "cục", "và", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "công", "nghệ", "cao", "104000/deylg", "tiếp", "tay", "bao", "che", "cho", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trực", "tuyến", "trên", "mạng", "internet", "diễn", "ra", "trong", "3053.629 giây", "thời", "gian", "dài", "gây", "hậu", "quả", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "để", "59,66", "xảy", "ra", "nhiều", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "trong", "công", "tác", "cán", "bộ", "trong", "hoạt", "động", "điều", "tra", "xử", "lý", "một", "số", "vụ", "án", "và", "trong", "thực", "hiện", "một", "số", "dự", "án", "đầu", "tư", "mua", "sắm", "trang", "thiết", "bị", "để", "một", "số", "tổ", "chức", "đảng", "và", "nhiều", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "trong", "đó", "có", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nguyên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "trưởng", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "và", "ông", "nguyễn", "thanh", "hóa", "nguyên", "đảng", "ủy", "viên", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "cục", "trưởng", "800-3500-cqq/", "bị", "khởi", "tố", "bắt", "giam", "và", "khai", "trừ", "ra", "khỏi", "đảng", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "nhận", "định", "trung", "tướng", "nguyễn", "công", "sơn", "nguyên", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "trung", "tướng", "nguyễn", "văn", "ba", "3 / 6", "nguyên", "ủy", "viên", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "thiếu", "tướng", "lê", "đình", "nhường", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "và", "an", "ninh", "của", "quốc", "hội", "nguyên", "đảng", "ủy", "viên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chánh", "văn", "phòng", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "9004100-i", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "huy", "mạ", "nguyên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "cục", "trưởng", "cục", "hồ", "sơ", "nghiệp", "vụ", "cảnh", "sát", "hiakvgcđr/300", "và", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "đức", "thịnh", "nguyên", "đảng", "ủy", "viên", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "cục", "trưởng", "cục", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "/ysvx/bu", "cùng", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "những", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "của", "đảng", "ủy", "tổng", "cục", "chịu", "trách", "nhiệm", "về", "các", "vi", "phạm", "khuyết", "điểm", "của", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "với", "cương", "vị", "là", "người", "đứng", "đầu", "và", "trách", "quý 01/132", "nhiệm", "cá", "nhân", "trong", "thực", "hiện", "chức", "trách", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "-6321,310 yến", "tiếp", "đó", "đến", "kỳ", "họp", "thứ", "-5,34", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "quyết", "định", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "bằng", "hình", "thức", "cảnh", "cáo", "đối", "với", "thiếu", "tướng", "lê", "đình", "nhường" ]
[ "chuyện", "showbiz", "cát", "phượng", "đáp", "trả", "tin", "đồn", "kiều", "minh", "tuấn", "ngoại", "tình", "chuyện", "showbiz", "trong", "ngày", "cát", "phượng", "đáp", "một nghìn bẩy trăm ba ba", "trả", "tin", "kiều", "minh", "tuấn", "ngoại", "tình", "con", "gái", "mai", "phương", "được", "hỗ", "trợ", "học", "phí", "đặng", "thu", "thảo", "lấy", "lại", "vóc", "dáng", "fbnv", "mới", "nhất", "nghệ", "sĩ", "quốc", "thuận", "cho", "biết", "bé", "lavie", "con", "gái", "mai", "phương", "được", "hỗ", "trợ", "toàn", "bộ", "học", "phí", "tại", "một", "trường", "quốc", "tế", "cho", "đến", "khi", "bé", "học", "hết", "lớp", "mười bốn trên tám", "vtc", "news", "fbnv", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "năm ba năm không ba hai chín sáu không một", "đặng", "thu", "thảo", "diện", "chiếc", "đầm", "màu", "xanh", "da", "trời", "nhã", "nhặn", "và", "tôn", "dáng", "fbnv", "hoa", "hậu", "dương", "thùy", "linh", "chia", "sẻ", "nhiều", "lúc", "cô", "stress", "vì", "không", "biết", "phải", "sắp", "xếp", "lịch", "làm", "việc", "thế", "nào", "để", "chu", "toàn", "việc", "chăm", "sóc", "tổ", "ấm", "vov.vn", "fbnv", "vợ", "chồng", "cô", "dời", "kế", "hoạch", "chụp", "ảnh", "cưới", "ở", "châu", "âu", "từ", "ngày mười lăm mười tám hai mốt", "sang", "năm", "sau", "bốn ngàn năm mươi", "vnexpress", "hai mươi giờ chín phút ba năm giây", "song", "hye", "kyo", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "incheon", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "ở", "ẩn", "hình", "ảnh", "song", "hye", "kyo", "để", "tóc", "ngắn", "cùng", "phong", "cách", "thời", "trang", "trẻ", "trung", "cá", "tính", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "một không không chín trăm hai mươi ngang vê kép xê gạch ngang ca cờ đê gờ lờ", "điều", "khiển", "ôtô", "khi", "đang", "say", "rượu", "chồng", "của", "diễn", "viên", "park", "hae", "ba triệu tám bảy ngàn", "mi", "ông", "hwang", "min", "mất", "lái", "và", "tông", "vào", "xe", "tải", "làm", "hai", "diễn", "viên", "ngồi", "trong", "xe", "tử", "nạn", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "mồng tám", "diễn", "viên", "họ", "park", "khóc", "nghẹn", "ngào", "hai", "nghệ", "sĩ", "đã", "qua", "đời", "đều", "là", "những", "hậu", "bối", "mà", "tôi", "rất", "yêu", "thương", "ngoisao.net", "cựu", "hoa", "hậu", "anh", "danielle", "lloyd", "và", "vị", "hôn", "phu", "michael", "o", "neill", "có", "chuyến", "du", "lịch", "lãng", "mạn", "tại", "bãi", "biển", "dubai", "vov.vn", "nữ", "diễn", "viên", "asia", "argento", "đã", "bị", "nhà", "sản", "xuất", "chương", "trình", "x", "factor", "italy", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "sau", "khi", "bị", "cáo", "buộc", "tấn", "công", "tình", "dét nờ đờ vờ i ét vờ xuộc bốn trăm", "dục", "bạn", "diễn", "nam", "một ngàn chín trăm linh chín", "tuổi", "một ngàn", "năm", "trước", "vietnamnet" ]
[ "chuyện", "showbiz", "cát", "phượng", "đáp", "trả", "tin", "đồn", "kiều", "minh", "tuấn", "ngoại", "tình", "chuyện", "showbiz", "trong", "ngày", "cát", "phượng", "đáp", "1733", "trả", "tin", "kiều", "minh", "tuấn", "ngoại", "tình", "con", "gái", "mai", "phương", "được", "hỗ", "trợ", "học", "phí", "đặng", "thu", "thảo", "lấy", "lại", "vóc", "dáng", "fbnv", "mới", "nhất", "nghệ", "sĩ", "quốc", "thuận", "cho", "biết", "bé", "lavie", "con", "gái", "mai", "phương", "được", "hỗ", "trợ", "toàn", "bộ", "học", "phí", "tại", "một", "trường", "quốc", "tế", "cho", "đến", "khi", "bé", "học", "hết", "lớp", "14 / 8", "vtc", "news", "fbnv", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "5350329601", "đặng", "thu", "thảo", "diện", "chiếc", "đầm", "màu", "xanh", "da", "trời", "nhã", "nhặn", "và", "tôn", "dáng", "fbnv", "hoa", "hậu", "dương", "thùy", "linh", "chia", "sẻ", "nhiều", "lúc", "cô", "stress", "vì", "không", "biết", "phải", "sắp", "xếp", "lịch", "làm", "việc", "thế", "nào", "để", "chu", "toàn", "việc", "chăm", "sóc", "tổ", "ấm", "vov.vn", "fbnv", "vợ", "chồng", "cô", "dời", "kế", "hoạch", "chụp", "ảnh", "cưới", "ở", "châu", "âu", "từ", "ngày 15, 18, 21", "sang", "năm", "sau", "4050", "vnexpress", "20:9:35", "song", "hye", "kyo", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "incheon", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "ở", "ẩn", "hình", "ảnh", "song", "hye", "kyo", "để", "tóc", "ngắn", "cùng", "phong", "cách", "thời", "trang", "trẻ", "trung", "cá", "tính", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "100920-wc-kcđgl", "điều", "khiển", "ôtô", "khi", "đang", "say", "rượu", "chồng", "của", "diễn", "viên", "park", "hae", "3.087.000", "mi", "ông", "hwang", "min", "mất", "lái", "và", "tông", "vào", "xe", "tải", "làm", "hai", "diễn", "viên", "ngồi", "trong", "xe", "tử", "nạn", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "mồng 8", "diễn", "viên", "họ", "park", "khóc", "nghẹn", "ngào", "hai", "nghệ", "sĩ", "đã", "qua", "đời", "đều", "là", "những", "hậu", "bối", "mà", "tôi", "rất", "yêu", "thương", "ngoisao.net", "cựu", "hoa", "hậu", "anh", "danielle", "lloyd", "và", "vị", "hôn", "phu", "michael", "o", "neill", "có", "chuyến", "du", "lịch", "lãng", "mạn", "tại", "bãi", "biển", "dubai", "vov.vn", "nữ", "diễn", "viên", "asia", "argento", "đã", "bị", "nhà", "sản", "xuất", "chương", "trình", "x", "factor", "italy", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "sau", "khi", "bị", "cáo", "buộc", "tấn", "công", "tình", "znđvysv/400", "dục", "bạn", "diễn", "nam", "1909", "tuổi", "1000", "năm", "trước", "vietnamnet" ]
[ "kỳ", "bảy triệu chín trăm sáu mươi mốt nghìn linh năm", "trò", "hạ", "độc", "của", "nữ", "nhân", "viên", "cấp", "dưỡng", "chiều", "muộn", "ngày mười một", "nhà", "ăn", "tập", "thể", "của", "trường", "tiểu", "học", "trung", "học", "số", "âm tám mươi tám ngàn sáu trăm bẩy mươi lăm phẩy ba nghìn sáu trăm chín mươi bảy", "tp.kiev", "ukraine", "đông", "khác", "thường", "do", "một", "số", "người", "nán", "lại", "chờ", "nhận", "ứng", "lương", "kỳ", "không chín tám tám hai một sáu chín ba tám bốn", "bữa", "ăn", "có", "món", "súp", "kiều", "mạch", "nấu", "thịt", "gà", "và", "gan", "gà", "chiên", "ăn", "kèm", "rau", "cùng", "khoai", "tây", "nghiền", "nhân", "viên", "cấp", "dưỡng", "tamara", "ivanhiuchina", "khoảng", "một ngàn sáu trăm năm chín", "tuổi", "cầm", "muôi", "múc", "súp", "ra", "đĩa", "rồi", "đứng", "tựa", "cửa", "quan", "sát", "lũ", "trẻ", "và", "người", "lớn", "ăn", "trên", "môi", "thoáng", "nụ", "cười", "lạnh", "lẽo", "trong", "bốn bẩy nghìn hai trăm lẻ chín phẩy một tám hai sáu", "ngày", "tiếp", "theo", "tất", "cả", "những", "người", "ba triệu tám trăm nghìn hai", "dùng", "bữa", "chiều", "hôm", "ấy", "lần", "lượt", "nhập", "viện", "do", "đau", "nhức", "bảy nghìn một trăm hai hai phẩy một trăm bẩy ba dặm một giờ", "cơ", "bắp", "liệt", "tứ", "chi", "nôn", "mửa", "dữ", "dội", "ban", "đầu", "họ", "được", "chẩn", "đoán", "mắc", "cộng chín bảy tám một hai bốn ba bảy một năm năm", "loại", "bệnh", "cúm", "chưa", "từng", "gặp", "sau", "đó", "lần", "lượt", "hai ngàn chín trăm hai lăm", "người", "qua", "đời", "trong", "đó", "có", "tám trăm tám mươi ba ngàn chín trăm chín mươi", "học", "sinh", "học sinh", "âm hai mươi sáu chấm một sáu", "người", "phải", "nhập", "viện", "điều", "trị", "nhiều", "mười chín giờ", "tháng", "vài", "người", "tàn", "phế", "suốt", "đời", "khám", "nghiệm", "tử", "thi", "xác", "định", "các", "nạn", "nhân", "chết", "do", "trúng", "độc", "thalium", "theo", "điều", "tra", "viên", "từ", "ngày ba và ngày mười bốn tháng chín", "đến", "mười ba giờ", "tại", "trường", "xảy", "ra", "nhiều", "sự", "việc", "nghiêm", "trọng", "nữ", "bí", "thư", "chi", "bộ", "qua", "đời", "đột", "ngột", "sau", "đó", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "nhiễm", "căn", "bệnh", "bí", "ẩn", "suýt", "chết", "rồi", "tới", "bảy tám", "học sinh", "cùng", "mắc", "bệnh", "với", "những", "triệu", "chứng", "tương", "tự", "tóc", "rụng", "hết", "gần", "nhất", "là", "cái", "chết", "bất", "ngờ", "của", "nữ", "y", "sĩ", "giám", "sát", "bếp", "ăn", "nathaliuma", "kukharenko", "sau", "bữa", "tiệc", "mừng", "tháng bảy", "với", "triệu", "chứng", "giống", "các", "nạn", "nhân", "hôm", "bốn nghìn", "nguyên", "nhân", "tử", "vong", "ghi", "trong", "giấy", "chứng", "tử", "là", "trụy", "tim", "mạch", "theo", "các", "điều", "tra", "viên", "có", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "những", "sự", "việc", "đáng", "buồn", "trên", "với", "nhân", "viên", "cấp", "dưỡng", "tamara", "ivanhiuchina", "mới", "nhận", "việc", "từ", "ngày bảy tháng tám", "người", "phụ", "nữ", "này", "tính", "tình", "xấc", "xược", "nhiều", "lần", "vi", "cộng bảy bảy tám hai hai một sáu một không tám chín", "phạm", "quy", "định", "nhà", "bếp", "trong", "khi", "đó", "bí", "thư", "chi", "bộ", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "và", "y", "sĩ", "giám", "sát", "trở", "thành", "cái", "gai", "trong", "mắt", "ivanhiuchina", "khi", "họ", "thường", "xuyên", "nhắc", "nhở", "bà", "ta", "cơ", "quan", "điều", "tra", "quyết", "định", "khai", "quật", "tử", "thi", "kukharenko", "để", "khám", "nghiệm", "và", "kết", "luận", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "do", "trúng", "độc", "thalium", "xem", "xét", "hồ", "sơ", "cá", "nhân", "của", "ivanhiuchina", "cơ", "quan", "điều", "tra", "phát", "hiện", "nhiều", "điều", "bất", "thường", "người", "phụ", "nữ", "này", "từng", "đi", "tù", "về", "tội", "đầu", "cơ", "và", "xin", "vào", "làm", "ở", "trường", "số", "một trăm lẻ tám ngàn ba trăm bẩy mươi hai", "bằng", "hồ", "sơ", "giả", "người", "chồng", "đầu", "tiên", "của", "nữ", "cấp", "dưỡng", "chết", "đột", "ngột", "hai nghìn sáu trăm mười một", "tháng", "sau", "khi", "cưới", "chồng", "thứ", "bốn mươi mốt chấm không không bảy hai", "từ", "khỏe", "mạnh", "trở", "nên", "ốm", "yếu", "trong", "khi", "bố", "mẹ", "chồng", "chết", "cách", "nhau", "không ba bốn ba chín hai hai không tám sáu chín tám", "ngày", "khám", "nhà", "ivanhiuchina", "cảnh", "sát", "tìm", "thấy", "trong", "ngăn", "kéo", "chiếc", "máy", "may", "hiệu", "singer", "lọ", "thủy", "tinh", "nhỏ", "xíu", "đựng", "chất", "lỏng", "màu", "vàng", "ngà", "theo", "ivanhiuchina", "đó", "là", "lọ", "dầu", "nhờn", "dùng", "bôi", "trơn", "máy", "may", "tuy", "nhiên", "điều", "tra", "viên", "ngạc", "viên", "vì", "nó", "rất", "nặng", "sau", "đó", "nhân", "viên", "phòng", "thí", "nghiệm", "phát", "hiện", "chất", "lỏng", "trong", "lọ", "là", "hỗn", "hợp", "của", "cộng sáu ba không ba chín một chín bốn sáu hai không", "loại", "axít", "gốc", "thalium", "thường", "gọi", "một giờ", "là", "dung", "dịch", "clerici", "độc", "chất", "dùng", "trong", "ngành", "khai", "khoáng", "để", "thử", "đá", "quý", "nặng", "gấp", "năm trăm bảy mươi ngàn một trăm sáu sáu", "lần", "nước", "tamara", "ivanhiuchina", "bị", "bắt", "ivanhiuchina", "khai", "đã", "bỏ", "dung", "dịch", "clerichi", "vào", "thức", "ăn", "trong", "bữa", "hai mốt giờ bảy phút mười nhăm giây", "với", "lý", "do", "trừng", "phạt", "số", "học sinh", "mấy", "hôm", "trước", "từng", "từ", "chối", "sắp", "xếp", "lại", "bàn", "ghế", "trong", "âm tám ngàn năm trăm ba mươi bảy chấm bẩy tư mi li gam trên mét", "phòng", "ăn", "theo", "lệnh", "của", "mụ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "tìm", "ra", "người", "cung", "cấp", "dung", "dịch", "clerichi", "cho", "ivanhiuchina", "là", "chín ngàn năm trăm năm mươi mốt phẩy tám một bẩy đô la", "không bẩy chín không sáu không sáu năm ba năm chín một", "nữ", "nhân", "viên", "phòng", "thí", "nghiệm", "tại", "bốn mươi năm", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "địa", "chất", "ở", "kiev", "người", "này", "khai", "ivanhiuchina", "xin", "clerici", "để", "diệt", "chuột", "và", "trong", "một triệu một trăm hai mươi sáu nghìn ba trăm tám mươi mốt", "năm", "qua", "bà", "ta", "đã", "nhận", "khoảng", "chín mốt", "lần", "dung", "dịch", "trên", "với", "số", "lượng", "lên", "tới", "gần", "ba tám hai bảy năm chín không chín ba một không", "lít", "phối", "hợp", "với", "đồng", "nghiệp", "ở", "các", "thành", "không bốn tám ba sáu hai ba sáu bảy hai sáu một", "phố", "khác", "cơ", "quan", "điều", "tra", "hình", "sự", "kiev", "phát", "hiện", "ivanhiuchina", "đã", "chia", "sẻ", "số", "hóa", "chất", "ấy", "cho", "chị", "gái", "nina", "cha", "và", "mẹ", "ruột", "mình", "để", "đầu", "độc", "khoảng", "chín mươi hai chấm chín chín", "người", "trong", "đó", "có", "hai mươi hai tới mười tám", "người", "tử", "vong", "để", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trả", "thù", "hoặc", "đơn", "giản", "chỉ", "vì", "gai", "mắt", "ivanhiuchina", "khai", "mụ", "xin", "vào", "trường", "số", "cộng bẩy bốn không sáu năm ba năm một hai tám bẩy", "làm", "chân", "rửa", "chén", "dù", "lương", "thấp", "nhưng", "có", "thể", "lấy", "thức", "ăn", "thừa", "của", "học", "sinh", "đem", "về", "nuôi", "hơn", "chục", "con", "heo", "và", "chín tám phẩy bốn", "con", "gà", "thay", "vì", "phải", "mua", "ở", "nơi", "khác", "với", "chi", "phí", "một nghìn sáu trăm bảy mươi", "rúp/tháng", "ivanhiuchina", "khai", "vụ", "đầu", "độc", "hôm", "hai triệu không ngàn hai trăm năm mươi", "thực", "ra", "là", "nhằm", "vào", "người", "phụ", "trách", "bếp", "nora", "sau", "khi", "bà", "này", "cảnh", "cáo", "ivanhiuchina", "vì", "tội", "lén", "tắt", "điện", "tủ", "đông", "nhà", "bếp", "trước", "khi", "về", "để", "tăng", "cơ", "hội", "xin", "thực", "phẩm", "hỏng", "nhằm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "ivanhiuchina", "đã", "bỏ", "thuốc", "độc", "vào", "đĩa", "súp", "của", "người", "chồng", "đầu", "tiên", "nhưng", "anh", "ta", "thoát", "chết", "hy", "hữu", "ivanhiuchina", "làm", "thủ", "tục", "chuyển", "sở", "hữu", "và", "bán", "nhà", "của", "chồng", "để", "dọn", "tới", "kiev", "ivanhiuchina", "cưới", "người", "chồng", "thứ", "hai", "nhỏ", "hơn", "năm triệu năm trăm sáu ba nghìn bốn trăm mười", "tuổi", "cũng", "vì", "vụ", "lợi", "sau", "khi", "cha", "mẹ", "chồng", "bán", "nhà", "ở", "krasnodar", "và", "mua", "căn", "nhà", "có", "vườn", "tược", "ở", "kiev", "để", "ở", "gần", "con", "trai", "ivanhiuchina", "nhăm", "nhe", "làm", "chủ", "nhưng", "bị", "cha", "mẹ", "chồng", "dọa", "từ", "chối", "thừa", "kế", "nếu", "mụ", "không", "sinh", "được", "con", "chỉ", "nhờ", "vài", "giọt", "clerici", "bố", "chồng", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "nhưng", "không", "qua", "khỏi", "trong", "đám", "tang", "thấy", "mẹ", "chồng", "lả", "đi", "ivanhiuchina", "lấy", "cớ", "đưa", "thuốc", "trợ", "tim", "để", "tiếp", "tục", "đầu", "độc", "bà", "nhờ", "chồng", "của", "ivanhiuchina", "đứng", "ra", "dàn", "xếp", "mọi", "việc", "mới", "êm", "xuôi", "anh", "ta", "chỉ", "nhận", "tám trăm bẩy mươi ngàn ba trăm ba mốt", "ra", "chân", "tướng", "của", "vợ", "khi", "ivanhiuchina", "bị", "bắt", "tử", "thi", "của", "song", "thân", "được", "khai", "quật", "và", "xác", "nhận", "họ", "chết", "do", "trúng", "độc", "thalium", "bản", "thân", "chồng", "của", "ivanhiuchina", "cũng", "bị", "vợ", "đầu", "độc", "với", "liều", "lượng", "nhỏ", "chất", "này", "để", "anh", "ta", "yếu", "sức", "dần", "đi", "trong", "vòng", "cộng tám năm bốn một bảy tám tám bốn ba ba hai", "năm", "bắt", "đầu", "từ", "hai nghìn", "ivanhiuchina", "đã", "bỏ", "thuốc", "độc", "cho", "âm bốn mươi nhăm ngàn bốn trăm tám mươi nhăm phẩy bẩy năm bốn năm", "người", "khiến", "ba triệu năm ngàn", "người", "thiệt", "mạng", "chị", "gái", "và", "cha", "mẹ", "của", "mụ", "đầu", "độc", "hai mốt trên hai", "người", "làm", "chết", "ba trăm lẻ tám ngàn mười bốn", "người", "có", "khi", "chỉ", "để", "trả", "thù", "những", "người", "hàng", "xóm", "do", "khó", "chịu", "với", "âm", "thanh", "lớn", "phát", "ra", "từ", "máy", "thu", "hình", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "tamara", "ivanhiuchina", "cùng", "cha", "mẹ", "và", "chị", "gái", "kéo", "dài", "tám triệu ba trăm chín mươi ngàn năm trăm năm mốt", "năm", "kết", "thúc", "bằng", "bản", "án", "tử", "hình", "dành", "cho", "mụ", "trong", "khi", "cha", "mẹ", "mụ", "lãnh", "án", "một trăm chín chín ngàn năm tư", "và", "chín tám", "năm", "cô", "chị", "không sáu bảy chín năm một sáu chín chín hai sáu năm", "năm", "tù", "với", "những", "tội", "ác", "tày", "trời", "tamara", "ivanhiuchina", "là", "một trăm ba mươi nghìn không trăm bảy mươi tư", "trong", "cộng bẩy hai bẩy bốn một năm chín sáu ba năm sáu", "nữ", "phạm", "nhân", "và", "là", "người", "cuối", "cùng", "bị", "thi", "hành", "án", "tử", "hình", "trong", "lịch", "sử", "án", "hình", "sự", "liên", "xô", "kể", "từ", "sau", "hai mươi ba giờ" ]
[ "kỳ", "7.961.005", "trò", "hạ", "độc", "của", "nữ", "nhân", "viên", "cấp", "dưỡng", "chiều", "muộn", "ngày 11", "nhà", "ăn", "tập", "thể", "của", "trường", "tiểu", "học", "trung", "học", "số", "-88.675,3697", "tp.kiev", "ukraine", "đông", "khác", "thường", "do", "một", "số", "người", "nán", "lại", "chờ", "nhận", "ứng", "lương", "kỳ", "09882169384", "bữa", "ăn", "có", "món", "súp", "kiều", "mạch", "nấu", "thịt", "gà", "và", "gan", "gà", "chiên", "ăn", "kèm", "rau", "cùng", "khoai", "tây", "nghiền", "nhân", "viên", "cấp", "dưỡng", "tamara", "ivanhiuchina", "khoảng", "1659", "tuổi", "cầm", "muôi", "múc", "súp", "ra", "đĩa", "rồi", "đứng", "tựa", "cửa", "quan", "sát", "lũ", "trẻ", "và", "người", "lớn", "ăn", "trên", "môi", "thoáng", "nụ", "cười", "lạnh", "lẽo", "trong", "47.209,1826", "ngày", "tiếp", "theo", "tất", "cả", "những", "người", "3.800.200", "dùng", "bữa", "chiều", "hôm", "ấy", "lần", "lượt", "nhập", "viện", "do", "đau", "nhức", "7122,173 mph", "cơ", "bắp", "liệt", "tứ", "chi", "nôn", "mửa", "dữ", "dội", "ban", "đầu", "họ", "được", "chẩn", "đoán", "mắc", "+97812437155", "loại", "bệnh", "cúm", "chưa", "từng", "gặp", "sau", "đó", "lần", "lượt", "2925", "người", "qua", "đời", "trong", "đó", "có", "883.990", "học", "sinh", "học sinh", "-26.16", "người", "phải", "nhập", "viện", "điều", "trị", "nhiều", "19h", "tháng", "vài", "người", "tàn", "phế", "suốt", "đời", "khám", "nghiệm", "tử", "thi", "xác", "định", "các", "nạn", "nhân", "chết", "do", "trúng", "độc", "thalium", "theo", "điều", "tra", "viên", "từ", "ngày 3 và ngày 14 tháng 9", "đến", "13h", "tại", "trường", "xảy", "ra", "nhiều", "sự", "việc", "nghiêm", "trọng", "nữ", "bí", "thư", "chi", "bộ", "qua", "đời", "đột", "ngột", "sau", "đó", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "nhiễm", "căn", "bệnh", "bí", "ẩn", "suýt", "chết", "rồi", "tới", "78", "học sinh", "cùng", "mắc", "bệnh", "với", "những", "triệu", "chứng", "tương", "tự", "tóc", "rụng", "hết", "gần", "nhất", "là", "cái", "chết", "bất", "ngờ", "của", "nữ", "y", "sĩ", "giám", "sát", "bếp", "ăn", "nathaliuma", "kukharenko", "sau", "bữa", "tiệc", "mừng", "tháng 7", "với", "triệu", "chứng", "giống", "các", "nạn", "nhân", "hôm", "4000", "nguyên", "nhân", "tử", "vong", "ghi", "trong", "giấy", "chứng", "tử", "là", "trụy", "tim", "mạch", "theo", "các", "điều", "tra", "viên", "có", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "những", "sự", "việc", "đáng", "buồn", "trên", "với", "nhân", "viên", "cấp", "dưỡng", "tamara", "ivanhiuchina", "mới", "nhận", "việc", "từ", "ngày 7/8", "người", "phụ", "nữ", "này", "tính", "tình", "xấc", "xược", "nhiều", "lần", "vi", "+77822161089", "phạm", "quy", "định", "nhà", "bếp", "trong", "khi", "đó", "bí", "thư", "chi", "bộ", "chủ", "tịch", "công", "đoàn", "và", "y", "sĩ", "giám", "sát", "trở", "thành", "cái", "gai", "trong", "mắt", "ivanhiuchina", "khi", "họ", "thường", "xuyên", "nhắc", "nhở", "bà", "ta", "cơ", "quan", "điều", "tra", "quyết", "định", "khai", "quật", "tử", "thi", "kukharenko", "để", "khám", "nghiệm", "và", "kết", "luận", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "do", "trúng", "độc", "thalium", "xem", "xét", "hồ", "sơ", "cá", "nhân", "của", "ivanhiuchina", "cơ", "quan", "điều", "tra", "phát", "hiện", "nhiều", "điều", "bất", "thường", "người", "phụ", "nữ", "này", "từng", "đi", "tù", "về", "tội", "đầu", "cơ", "và", "xin", "vào", "làm", "ở", "trường", "số", "108.372", "bằng", "hồ", "sơ", "giả", "người", "chồng", "đầu", "tiên", "của", "nữ", "cấp", "dưỡng", "chết", "đột", "ngột", "2611", "tháng", "sau", "khi", "cưới", "chồng", "thứ", "41.0072", "từ", "khỏe", "mạnh", "trở", "nên", "ốm", "yếu", "trong", "khi", "bố", "mẹ", "chồng", "chết", "cách", "nhau", "034392208698", "ngày", "khám", "nhà", "ivanhiuchina", "cảnh", "sát", "tìm", "thấy", "trong", "ngăn", "kéo", "chiếc", "máy", "may", "hiệu", "singer", "lọ", "thủy", "tinh", "nhỏ", "xíu", "đựng", "chất", "lỏng", "màu", "vàng", "ngà", "theo", "ivanhiuchina", "đó", "là", "lọ", "dầu", "nhờn", "dùng", "bôi", "trơn", "máy", "may", "tuy", "nhiên", "điều", "tra", "viên", "ngạc", "viên", "vì", "nó", "rất", "nặng", "sau", "đó", "nhân", "viên", "phòng", "thí", "nghiệm", "phát", "hiện", "chất", "lỏng", "trong", "lọ", "là", "hỗn", "hợp", "của", "+63039194620", "loại", "axít", "gốc", "thalium", "thường", "gọi", "1h", "là", "dung", "dịch", "clerici", "độc", "chất", "dùng", "trong", "ngành", "khai", "khoáng", "để", "thử", "đá", "quý", "nặng", "gấp", "570.166", "lần", "nước", "tamara", "ivanhiuchina", "bị", "bắt", "ivanhiuchina", "khai", "đã", "bỏ", "dung", "dịch", "clerichi", "vào", "thức", "ăn", "trong", "bữa", "21:7:15", "với", "lý", "do", "trừng", "phạt", "số", "học sinh", "mấy", "hôm", "trước", "từng", "từ", "chối", "sắp", "xếp", "lại", "bàn", "ghế", "trong", "-8537.74 mg/m", "phòng", "ăn", "theo", "lệnh", "của", "mụ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "tìm", "ra", "người", "cung", "cấp", "dung", "dịch", "clerichi", "cho", "ivanhiuchina", "là", "9551,817 $", "079060653591", "nữ", "nhân", "viên", "phòng", "thí", "nghiệm", "tại", "45", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "địa", "chất", "ở", "kiev", "người", "này", "khai", "ivanhiuchina", "xin", "clerici", "để", "diệt", "chuột", "và", "trong", "1.126.381", "năm", "qua", "bà", "ta", "đã", "nhận", "khoảng", "91", "lần", "dung", "dịch", "trên", "với", "số", "lượng", "lên", "tới", "gần", "38275909310", "lít", "phối", "hợp", "với", "đồng", "nghiệp", "ở", "các", "thành", "048362367261", "phố", "khác", "cơ", "quan", "điều", "tra", "hình", "sự", "kiev", "phát", "hiện", "ivanhiuchina", "đã", "chia", "sẻ", "số", "hóa", "chất", "ấy", "cho", "chị", "gái", "nina", "cha", "và", "mẹ", "ruột", "mình", "để", "đầu", "độc", "khoảng", "92.99", "người", "trong", "đó", "có", "22 - 18", "người", "tử", "vong", "để", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "trả", "thù", "hoặc", "đơn", "giản", "chỉ", "vì", "gai", "mắt", "ivanhiuchina", "khai", "mụ", "xin", "vào", "trường", "số", "+74065351287", "làm", "chân", "rửa", "chén", "dù", "lương", "thấp", "nhưng", "có", "thể", "lấy", "thức", "ăn", "thừa", "của", "học", "sinh", "đem", "về", "nuôi", "hơn", "chục", "con", "heo", "và", "98,4", "con", "gà", "thay", "vì", "phải", "mua", "ở", "nơi", "khác", "với", "chi", "phí", "1670", "rúp/tháng", "ivanhiuchina", "khai", "vụ", "đầu", "độc", "hôm", "2.000.250", "thực", "ra", "là", "nhằm", "vào", "người", "phụ", "trách", "bếp", "nora", "sau", "khi", "bà", "này", "cảnh", "cáo", "ivanhiuchina", "vì", "tội", "lén", "tắt", "điện", "tủ", "đông", "nhà", "bếp", "trước", "khi", "về", "để", "tăng", "cơ", "hội", "xin", "thực", "phẩm", "hỏng", "nhằm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "ivanhiuchina", "đã", "bỏ", "thuốc", "độc", "vào", "đĩa", "súp", "của", "người", "chồng", "đầu", "tiên", "nhưng", "anh", "ta", "thoát", "chết", "hy", "hữu", "ivanhiuchina", "làm", "thủ", "tục", "chuyển", "sở", "hữu", "và", "bán", "nhà", "của", "chồng", "để", "dọn", "tới", "kiev", "ivanhiuchina", "cưới", "người", "chồng", "thứ", "hai", "nhỏ", "hơn", "5.563.410", "tuổi", "cũng", "vì", "vụ", "lợi", "sau", "khi", "cha", "mẹ", "chồng", "bán", "nhà", "ở", "krasnodar", "và", "mua", "căn", "nhà", "có", "vườn", "tược", "ở", "kiev", "để", "ở", "gần", "con", "trai", "ivanhiuchina", "nhăm", "nhe", "làm", "chủ", "nhưng", "bị", "cha", "mẹ", "chồng", "dọa", "từ", "chối", "thừa", "kế", "nếu", "mụ", "không", "sinh", "được", "con", "chỉ", "nhờ", "vài", "giọt", "clerici", "bố", "chồng", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "nhưng", "không", "qua", "khỏi", "trong", "đám", "tang", "thấy", "mẹ", "chồng", "lả", "đi", "ivanhiuchina", "lấy", "cớ", "đưa", "thuốc", "trợ", "tim", "để", "tiếp", "tục", "đầu", "độc", "bà", "nhờ", "chồng", "của", "ivanhiuchina", "đứng", "ra", "dàn", "xếp", "mọi", "việc", "mới", "êm", "xuôi", "anh", "ta", "chỉ", "nhận", "870.331", "ra", "chân", "tướng", "của", "vợ", "khi", "ivanhiuchina", "bị", "bắt", "tử", "thi", "của", "song", "thân", "được", "khai", "quật", "và", "xác", "nhận", "họ", "chết", "do", "trúng", "độc", "thalium", "bản", "thân", "chồng", "của", "ivanhiuchina", "cũng", "bị", "vợ", "đầu", "độc", "với", "liều", "lượng", "nhỏ", "chất", "này", "để", "anh", "ta", "yếu", "sức", "dần", "đi", "trong", "vòng", "+85417884332", "năm", "bắt", "đầu", "từ", "2000", "ivanhiuchina", "đã", "bỏ", "thuốc", "độc", "cho", "-45.485,7545", "người", "khiến", "3.005.000", "người", "thiệt", "mạng", "chị", "gái", "và", "cha", "mẹ", "của", "mụ", "đầu", "độc", "21 / 2", "người", "làm", "chết", "308.014", "người", "có", "khi", "chỉ", "để", "trả", "thù", "những", "người", "hàng", "xóm", "do", "khó", "chịu", "với", "âm", "thanh", "lớn", "phát", "ra", "từ", "máy", "thu", "hình", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "tamara", "ivanhiuchina", "cùng", "cha", "mẹ", "và", "chị", "gái", "kéo", "dài", "8.390.551", "năm", "kết", "thúc", "bằng", "bản", "án", "tử", "hình", "dành", "cho", "mụ", "trong", "khi", "cha", "mẹ", "mụ", "lãnh", "án", "199.054", "và", "98", "năm", "cô", "chị", "067951699265", "năm", "tù", "với", "những", "tội", "ác", "tày", "trời", "tamara", "ivanhiuchina", "là", "130.074", "trong", "+72741596356", "nữ", "phạm", "nhân", "và", "là", "người", "cuối", "cùng", "bị", "thi", "hành", "án", "tử", "hình", "trong", "lịch", "sử", "án", "hình", "sự", "liên", "xô", "kể", "từ", "sau", "23h" ]
[ "tập", "đoàn", "quý không chín một hai năm năm", "fpt", "xây", "dựng", "nơi", "làm", "việc", "cho", "âm năm mươi nhăm ngàn một trăm mười hai phẩy năm ngàn ba trăm lẻ một", "nhân", "lực", "ngành", "mười tám đến hai mươi ba", "công", "nghệ", "thông", "tin", "ngày mười ba và ngày mười bảy", "tập", "đoàn", "fpt", "đã", "khởi", "công", "tổ", "hợp", "fpt", "tower", "quy", "mô", "âm bốn ngàn chín trăm bẩy ba phẩy không không ba trăm tám hai ngày", "tại", "khu", "vực", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "công", "trình", "hoàn", "thành", "sẽ", "là", "nơi", "cung", "cấp", "chỗ", "làm", "việc", "cho", "khoảng", "chín", "nhân", "lực", "ngành", "công nghệ thông tin", "đây", "là", "tổ", "hợp", "cộng ba tám không một chín năm bốn sáu một hai một", "văn", "phòng", "làm", "việc", "campus", "thứ", "bẩy triệu hai trăm sáu mươi chín ngàn năm trăm mười lăm", "của", "fpt", "và", "cũng", "là", "công", "trình", "có", "diện", "tích", "xây", "dựng", "lớn", "nhất", "của", "tập", "đoàn", "tám giờ ba mươi phút hai mươi tư giây", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "nằm", "ở", "vị", "trí", "đắc", "địa", "hai chấm không sáu sáu", "tại", "khu", "vực", "quận", "cầu", "giấy", "gần", "kề", "với", "khu", "công nghệ thông tin", "tập", "trung", "đầu", "tiên", "của", "hà", "nội", "fpt", "tower", "được", "thiết", "kế", "mô", "phỏng", "hình", "khối", "logo", "của", "fpt", "fpt", "tower", "gồm", "hai", "tòa", "nhà", "cao", "ba nghìn", "tầng", "và", "một triệu ba trăm ba mươi ngàn bốn trăm lẻ ba", "tầng", "cùng", "văn", "phòng", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "hiện", "đại", "cao", "năm triệu ba mươi ngàn hai mươi", "tầng", "lễ", "khởi", "công", "xây", "dựng", "fpt", "tower", "tại", "quận", "cầu", "giấy", "bên", "cạnh", "thiết", "kế", "và", "sử", "dụng", "các", "vật", "liệu", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "fpt", "tower", "còn", "có", "hệ", "thống", "sân", "vườn", "cảnh", "quan", "với", "nhiều", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tạo", "không", "gian", "thư", "giãn", "cho", "cán bộ công nhân viên", "làm", "việc", "đồng", "thời", "kết", "nối", "với", "công", "viên", "cầu", "giấy", "góp", "phần", "tạo", "nên", "khoảng", "không", "gian", "xanh", "chéo sáu trăm bốn mươi xuộc ba trăm", "rất", "cần", "thiết", "trong", "đô", "thị", "tính", "đến", "mười chín giờ", "fpt", "có", "gần", "một nghìn một trăm bốn hai", "cán bộ nhân viên", "làm", "việc", "tại", "âm bốn mươi sáu ngàn một trăm bảy mươi lăm phẩy không bốn ngàn bẩy trăm hai bẩy", "quốc", "gia", "trên", "toàn", "cầu", "tăng", "âm một ngàn năm trăm chín hai chấm không chín trăm bảy mươi bảy mê ga oát giờ trên xen ti mét vuông", "so", "với", "hai mươi giờ mười hai", "chiếm", "gần", "hai ngàn bẩy trăm sáu mươi sáu chấm không không năm trăm năm mươi hai độ", "tổng", "lao", "động", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "phần", "mềm", "nội", "dung", "số", "dịch", "vụ", "công nghệ thông tin", "của", "việt", "nam", "theo", "ông", "bùi", "quang", "ngọc", "tổng", "giám", "đốc", "fpt", "trong", "sáu mươi bốn", "năm", "gần", "đây", "quy", "mô", "nhân", "sự", "của", "fpt", "luôn", "tăng", "trưởng", "gần", "mười tám pao", "năm", "dự", "kiến", "trong", "giai", "đoạn", "một tới mười sáu", "hai trăm ba bốn nghìn bẩy trăm sáu hai", "fpt", "vẫn", "giữ", "vững", "mức", "tăng", "trưởng", "khoảng", "bốn nghìn bẩy trăm ba mươi chấm hai trăm tám ba mi li lít", "và", "đạt", "quy", "mô", "hơn", "hai lăm phẩy bảy năm", "người", "vào", "hai mươi tư tháng hai", "mười ba giờ bốn mươi hai phút", "do", "đó", "fpt", "đã", "và", "luôn", "tiên", "phong", "hai mươi mốt giờ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tại", "việt", "nam", "các", "khu", "tổ", "hợp", "đại", "học", "và", "công", "viên", "phần", "mềm", "theo", "hai mốt", "mô", "hình", "campus", "của", "các", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "lớn", "trên", "thế", "giới", "chúng", "tôi", "kỳ", "vọng", "fpt", "tower", "sẽ", "góp", "phần", "phát", "triển", "hệ", "sinh", "thái", "công", "nghệ", "của", "việt", "nam", "đặc", "biệt", "trong", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "lần", "thứ", "tư" ]
[ "tập", "đoàn", "quý 09/1255", "fpt", "xây", "dựng", "nơi", "làm", "việc", "cho", "-55.112,5301", "nhân", "lực", "ngành", "18 - 23", "công", "nghệ", "thông", "tin", "ngày 13 và ngày 17", "tập", "đoàn", "fpt", "đã", "khởi", "công", "tổ", "hợp", "fpt", "tower", "quy", "mô", "-4973,00382 ngày", "tại", "khu", "vực", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "công", "trình", "hoàn", "thành", "sẽ", "là", "nơi", "cung", "cấp", "chỗ", "làm", "việc", "cho", "khoảng", "9", "nhân", "lực", "ngành", "công nghệ thông tin", "đây", "là", "tổ", "hợp", "+38019546121", "văn", "phòng", "làm", "việc", "campus", "thứ", "7.269.515", "của", "fpt", "và", "cũng", "là", "công", "trình", "có", "diện", "tích", "xây", "dựng", "lớn", "nhất", "của", "tập", "đoàn", "8:30:24", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "nằm", "ở", "vị", "trí", "đắc", "địa", "2.066", "tại", "khu", "vực", "quận", "cầu", "giấy", "gần", "kề", "với", "khu", "công nghệ thông tin", "tập", "trung", "đầu", "tiên", "của", "hà", "nội", "fpt", "tower", "được", "thiết", "kế", "mô", "phỏng", "hình", "khối", "logo", "của", "fpt", "fpt", "tower", "gồm", "hai", "tòa", "nhà", "cao", "3000", "tầng", "và", "1.330.403", "tầng", "cùng", "văn", "phòng", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "hiện", "đại", "cao", "5.030.020", "tầng", "lễ", "khởi", "công", "xây", "dựng", "fpt", "tower", "tại", "quận", "cầu", "giấy", "bên", "cạnh", "thiết", "kế", "và", "sử", "dụng", "các", "vật", "liệu", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "fpt", "tower", "còn", "có", "hệ", "thống", "sân", "vườn", "cảnh", "quan", "với", "nhiều", "cây", "xanh", "thảm", "cỏ", "tạo", "không", "gian", "thư", "giãn", "cho", "cán bộ công nhân viên", "làm", "việc", "đồng", "thời", "kết", "nối", "với", "công", "viên", "cầu", "giấy", "góp", "phần", "tạo", "nên", "khoảng", "không", "gian", "xanh", "/640/300", "rất", "cần", "thiết", "trong", "đô", "thị", "tính", "đến", "19h", "fpt", "có", "gần", "1142", "cán bộ nhân viên", "làm", "việc", "tại", "-46.175,04727", "quốc", "gia", "trên", "toàn", "cầu", "tăng", "-1592.0977 mwh/cm2", "so", "với", "20h12", "chiếm", "gần", "2766.00552 độ", "tổng", "lao", "động", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "phần", "mềm", "nội", "dung", "số", "dịch", "vụ", "công nghệ thông tin", "của", "việt", "nam", "theo", "ông", "bùi", "quang", "ngọc", "tổng", "giám", "đốc", "fpt", "trong", "64", "năm", "gần", "đây", "quy", "mô", "nhân", "sự", "của", "fpt", "luôn", "tăng", "trưởng", "gần", "18 pound", "năm", "dự", "kiến", "trong", "giai", "đoạn", "1 - 16", "234.762", "fpt", "vẫn", "giữ", "vững", "mức", "tăng", "trưởng", "khoảng", "4730.283 ml", "và", "đạt", "quy", "mô", "hơn", "25,75", "người", "vào", "24/2", "13h42", "do", "đó", "fpt", "đã", "và", "luôn", "tiên", "phong", "21h", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tại", "việt", "nam", "các", "khu", "tổ", "hợp", "đại", "học", "và", "công", "viên", "phần", "mềm", "theo", "21", "mô", "hình", "campus", "của", "các", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "lớn", "trên", "thế", "giới", "chúng", "tôi", "kỳ", "vọng", "fpt", "tower", "sẽ", "góp", "phần", "phát", "triển", "hệ", "sinh", "thái", "công", "nghệ", "của", "việt", "nam", "đặc", "biệt", "trong", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "lần", "thứ", "tư" ]
[ "uber", "hợp", "tác", "nasa", "phát", "triển", "taxi", "bay", "uber", "tiếp", "tục", "nhắm", "tới", "bầu", "trời", "bằng", "cách", "hợp", "tác", "với", "cơ", "quan", "hàng", "không", "và", "vũ", "hai trăm năm mươi sáu nghìn một trăm lẻ hai", "trụ", "mỹ", "nasa", "theo", "cnn", "taxi", "bay", "của", "uber", "dự", "kiến", "sẽ", "cất", "cánh", "vào", "ngày hai sáu", "ông", "jeff", "holden", "giám", "đốc", "sản", "phẩm", "của", "uber", "trong", "một", "hội", "nghị", "công", "nghệ", "được", "tổ", "chức", "ở", "lisbon", "bồ", "đào", "nha", "mới", "đây", "cho", "biết", "công", "ty", "ông", "đã", "hợp", "tác", "với", "nasa", "để", "phát", "triển", "hệ", "thống", "quản", "lý", "không", "lưu", "cho", "chương", "trình", "taxi", "o xê mờ bảy trăm", "bay", "được", "biết", "hãng", "chia", "sẻ", "xe", "có", "trụ", "sở", "tại", "san", "francisco", "mỹ", "cũng", "thỏa", "thuận", "làm", "việc", "với", "các", "công", "ty", "hàng", "không", "khác", "nhưng", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "uber", "phối", "hợp", "chính", "thức", "với", "một", "cơ", "quan", "liên", "bang", "của", "mỹ", "cái", "bắt", "tay", "giữa", "uber", "và", "nasa", "là", "một", "phần", "trong", "hiệp", "định", "hành", "động", "không", "gian", "vũ", "trụ", "của", "nasa", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "hệ", "thống", "không", "người", "lái", "bay", "ở", "độ", "cao", "thấp", "đây", "chính", "là", "bước", "đi", "cần", "thiết", "để", "dự", "án", "uberair", "trở", "thành", "hiện", "thực", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "là", "làm", "cho", "việc", "vận", "chuyển", "nhanh", "chóng", "và", "ít", "tốn", "kém", "hơn", "ông", "holden", "nói", "uber", "từng", "tiết", "lộ", "kế", "hoạch", "giới", "thiệu", "đội", "taxi", "bay", "uberair", "hồi", "tháng", "một nghìn một trăm linh chín", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "holden", "mạng", "lưới", "taxi", "bay", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "không", "thể", "hoạt", "động", "sớm", "ít", "nhất", "cho", "đến", "ngày hai tám tháng bảy năm hai nghìn sáu trăm năm ba", "ở", "các", "thành", "phố", "thử", "nghiệm", "đã", "được", "thông", "báo", "trước", "đó", "như", "los", "angeles", "dallas", "và", "dubai", "với", "lưu", "lượng", "xe", "lưu", "thông", "khổng", "lồ", "và", "thường", "xuyên", "bị", "tắc", "đường", "los", "âm năm mươi ba ngàn hai trăm ba mươi hai phẩy hai bảy bảy bảy", "angeles", "được", "đánh", "giá", "sẽ", "là", "nơi", "thử", "nghiệm", "thú", "vị", "cho", "các", "loại", "xe", "bay", "uber", "ước", "tính", "chuyến", "đi", "bằng", "taxi", "bay", "từ", "sân", "bay", "los", "angeles", "đến", "staples", "center", "sẽ", "giảm", "từ", "tháng không ba một bốn sáu sáu", "ngày mười bốn và ngày mùng bảy", "âm chín lăm nghìn năm ba phẩy năm ngàn bẩy trăm mười năm", "phút", "xuống", "còn", "ít", "hơn", "năm trăm linh ba ngàn chín trăm chín lăm", "phút", "so", "với", "khi", "sử", "dụng", "ô", "tô", "thông", "thường", "mức", "giá", "cho", "dịch", "vụ", "taxi", "bay", "dự", "kiến", "sẽ", "tương", "đương", "với", "dịch", "vụ", "uberx", "của", "công", "ty" ]
[ "uber", "hợp", "tác", "nasa", "phát", "triển", "taxi", "bay", "uber", "tiếp", "tục", "nhắm", "tới", "bầu", "trời", "bằng", "cách", "hợp", "tác", "với", "cơ", "quan", "hàng", "không", "và", "vũ", "256.102", "trụ", "mỹ", "nasa", "theo", "cnn", "taxi", "bay", "của", "uber", "dự", "kiến", "sẽ", "cất", "cánh", "vào", "ngày 26", "ông", "jeff", "holden", "giám", "đốc", "sản", "phẩm", "của", "uber", "trong", "một", "hội", "nghị", "công", "nghệ", "được", "tổ", "chức", "ở", "lisbon", "bồ", "đào", "nha", "mới", "đây", "cho", "biết", "công", "ty", "ông", "đã", "hợp", "tác", "với", "nasa", "để", "phát", "triển", "hệ", "thống", "quản", "lý", "không", "lưu", "cho", "chương", "trình", "taxi", "ocm700", "bay", "được", "biết", "hãng", "chia", "sẻ", "xe", "có", "trụ", "sở", "tại", "san", "francisco", "mỹ", "cũng", "thỏa", "thuận", "làm", "việc", "với", "các", "công", "ty", "hàng", "không", "khác", "nhưng", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "uber", "phối", "hợp", "chính", "thức", "với", "một", "cơ", "quan", "liên", "bang", "của", "mỹ", "cái", "bắt", "tay", "giữa", "uber", "và", "nasa", "là", "một", "phần", "trong", "hiệp", "định", "hành", "động", "không", "gian", "vũ", "trụ", "của", "nasa", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "hệ", "thống", "không", "người", "lái", "bay", "ở", "độ", "cao", "thấp", "đây", "chính", "là", "bước", "đi", "cần", "thiết", "để", "dự", "án", "uberair", "trở", "thành", "hiện", "thực", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "là", "làm", "cho", "việc", "vận", "chuyển", "nhanh", "chóng", "và", "ít", "tốn", "kém", "hơn", "ông", "holden", "nói", "uber", "từng", "tiết", "lộ", "kế", "hoạch", "giới", "thiệu", "đội", "taxi", "bay", "uberair", "hồi", "tháng", "1109", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "holden", "mạng", "lưới", "taxi", "bay", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "không", "thể", "hoạt", "động", "sớm", "ít", "nhất", "cho", "đến", "ngày 28/7/2653", "ở", "các", "thành", "phố", "thử", "nghiệm", "đã", "được", "thông", "báo", "trước", "đó", "như", "los", "angeles", "dallas", "và", "dubai", "với", "lưu", "lượng", "xe", "lưu", "thông", "khổng", "lồ", "và", "thường", "xuyên", "bị", "tắc", "đường", "los", "-53.232,2777", "angeles", "được", "đánh", "giá", "sẽ", "là", "nơi", "thử", "nghiệm", "thú", "vị", "cho", "các", "loại", "xe", "bay", "uber", "ước", "tính", "chuyến", "đi", "bằng", "taxi", "bay", "từ", "sân", "bay", "los", "angeles", "đến", "staples", "center", "sẽ", "giảm", "từ", "tháng 03/1466", "ngày 14 và ngày mùng 7", "-95.053,5715", "phút", "xuống", "còn", "ít", "hơn", "503.995", "phút", "so", "với", "khi", "sử", "dụng", "ô", "tô", "thông", "thường", "mức", "giá", "cho", "dịch", "vụ", "taxi", "bay", "dự", "kiến", "sẽ", "tương", "đương", "với", "dịch", "vụ", "uberx", "của", "công", "ty" ]
[ "câu lạc bộ", "hà", "nội", "hạ", "hai giờ", "hoàng anh gia lai", "một nghìn sáu trăm hai mươi chín", "trong", "trận", "cầu", "có", "một trăm bốn mươi nhăm nghìn bốn trăm sáu mươi", "thẻ", "đỏ", "thất", "bại", "sáu ba ba một một hai không chín bốn bốn", "của", "hoàng anh gia lai", "trước", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "quang", "hải", "ghi", "bàn", "đầu", "tiên", "tại", "v.league", "âm bốn mốt phẩy sáu hai", "tấm", "thẻ", "đỏ", "cho", "mỗi", "bên", "là", "những", "điểm", "nhấn", "trong", "trận", "đại", "chiến", "ở", "hàng", "đẫy", "tối", "nay", "i ét hắt rờ bờ chéo quy đê i vê kép ép", "highlights", "hà", "nội", "hai triệu tám trăm chín tám nghìn", "hoàng anh gia lai", "mưa", "bàn", "thắng", "chiến", "thắng", "một nghìn chín mươi", "sao", "trước", "đội", "bóng", "phố", "núi", "trong", "trận", "đấu", "bù", "vòng", "hai mươi chín", "giúp", "cho", "đại", "diện", "của", "thủ", "đô", "tạm", "thời", "vươn", "lên", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "trên", "bảng xếp hạng", "v.league", "năm triệu bốn trăm bẩy mươi tư ngàn ba trăm bẩy mươi tư", "hai", "đội", "bóng", "đang", "sở", "hữu", "trong", "đội", "hình", "năm triệu bốn trăm bẩy mươi mốt ngàn chín trăm năm mươi hai", "tuyển", "thủ", "hai không bốn pờ tờ tờ u pờ ngang đờ o đờ a pờ", "việt", "nam", "mười hai nghìn hai mươi phẩy tám nghìn bảy trăm bốn ba", "người", "thuộc", "biên", "chế", "hà", "nội", "một nghìn bảy năm", "người", "khác", "thuộc", "đội", "hình", "gia", "lai", "đấy", "là", "lý", "do", "nhiều", "người", "gọi", "âm bảy ngàn một trăm sáu ba chấm bốn trăm chín tư héc", "cuộc", "đối", "đầu", "này", "là", "nội", "chiến", "tám trăm bảy mươi ba không không năm ngang dê đê gi i", "việt", "nam", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "bất", "lực", "trong", "không hai chín bốn bốn một ba chín sáu bảy chín sáu", "phút", "đầu", "đội", "trưởng", "văn", "quyết", "thậm", "chí", "còn", "sút", "hỏng", "phạt", "đền", "phút", "bốn trăm bốn mươi hai ngàn một trăm sáu mươi lăm", "ngân", "văn", "đại", "phải", "là", "người", "mở", "tỷ", "số", "cho", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "anh", "cũng", "là", "một", "cựu", "tuyển", "thủ", "hai trăm ba mươi hai nghìn trừ gờ mờ chéo", "việt", "nam", "từng", "cùng", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "góp", "mặt", "trong", "chiến", "dịch", "asiad", "bốn nghìn", "bước", "vào", "hiệp", "hai", "phải", "thi", "bốn bảy", "đấu", "ít", "hơn", "hai ngàn sáu trăm ba mươi lăm", "người", "gia", "lai", "sụp", "đổ", "nhanh", "chóng", "người", "mang", "cơn", "ác", "mộng", "tới", "cho", "đội", "bóng", "phố", "núi", "ở", "trận", "này", "là", "ngoại", "binh", "oseni", "anh", "ghi", "hai ngàn tám trăm ba nhăm", "trong", "tổng", "số", "bốn tám nghìn tám mươi phẩy bẩy chín ba ba", "bàn", "của", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "đây", "là", "thất", "bại", "nặng", "nề", "nhất", "của", "gia", "lai", "trước", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "trong", "âm bốn mươi tám phẩy không bảy bảy", "năm", "trở", "lại", "đây", "người", "hùng", "ba không bẩy gạch ngang xờ a quy vê kép bờ e", "việt", "nam", "quang", "hải", "được", "tung", "vào", "sân", "ở", "giữa", "hiệp", "hai", "anh", "cũng", "đã", "tìm", "được", "bàn", "thắng", "đầu", "tiên", "cho", "mình", "tại", "v.league", "mùa", "này", "sau", "bẩy triệu chín", "trận", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "có", "chín triệu bẩy mươi nghìn", "chiến", "thắng", "họ", "sẽ", "là", "ứng", "cử", "viên", "hàng", "đầu", "cho", "ngôi", "vô", "địch", "v.league", "mùa", "này" ]
[ "câu lạc bộ", "hà", "nội", "hạ", "2h", "hoàng anh gia lai", "1629", "trong", "trận", "cầu", "có", "145.460", "thẻ", "đỏ", "thất", "bại", "6331120944", "của", "hoàng anh gia lai", "trước", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "quang", "hải", "ghi", "bàn", "đầu", "tiên", "tại", "v.league", "-41,62", "tấm", "thẻ", "đỏ", "cho", "mỗi", "bên", "là", "những", "điểm", "nhấn", "trong", "trận", "đại", "chiến", "ở", "hàng", "đẫy", "tối", "nay", "yshrb/qđywf", "highlights", "hà", "nội", "2.898.000", "hoàng anh gia lai", "mưa", "bàn", "thắng", "chiến", "thắng", "1090", "sao", "trước", "đội", "bóng", "phố", "núi", "trong", "trận", "đấu", "bù", "vòng", "29", "giúp", "cho", "đại", "diện", "của", "thủ", "đô", "tạm", "thời", "vươn", "lên", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "trên", "bảng xếp hạng", "v.league", "5.474.374", "hai", "đội", "bóng", "đang", "sở", "hữu", "trong", "đội", "hình", "5.471.952", "tuyển", "thủ", "204pttup-đođap", "việt", "nam", "12.020,8743", "người", "thuộc", "biên", "chế", "hà", "nội", "1075", "người", "khác", "thuộc", "đội", "hình", "gia", "lai", "đấy", "là", "lý", "do", "nhiều", "người", "gọi", "-7163.494 hz", "cuộc", "đối", "đầu", "này", "là", "nội", "chiến", "8703005-dđjy", "việt", "nam", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "bất", "lực", "trong", "029441396796", "phút", "đầu", "đội", "trưởng", "văn", "quyết", "thậm", "chí", "còn", "sút", "hỏng", "phạt", "đền", "phút", "442.165", "ngân", "văn", "đại", "phải", "là", "người", "mở", "tỷ", "số", "cho", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "anh", "cũng", "là", "một", "cựu", "tuyển", "thủ", "2302000-gm/", "việt", "nam", "từng", "cùng", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "góp", "mặt", "trong", "chiến", "dịch", "asiad", "4000", "bước", "vào", "hiệp", "hai", "phải", "thi", "47", "đấu", "ít", "hơn", "2635", "người", "gia", "lai", "sụp", "đổ", "nhanh", "chóng", "người", "mang", "cơn", "ác", "mộng", "tới", "cho", "đội", "bóng", "phố", "núi", "ở", "trận", "này", "là", "ngoại", "binh", "oseni", "anh", "ghi", "2835", "trong", "tổng", "số", "48.080,7933", "bàn", "của", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "đây", "là", "thất", "bại", "nặng", "nề", "nhất", "của", "gia", "lai", "trước", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "trong", "-48,077", "năm", "trở", "lại", "đây", "người", "hùng", "307-xaqwbe", "việt", "nam", "quang", "hải", "được", "tung", "vào", "sân", "ở", "giữa", "hiệp", "hai", "anh", "cũng", "đã", "tìm", "được", "bàn", "thắng", "đầu", "tiên", "cho", "mình", "tại", "v.league", "mùa", "này", "sau", "7.900.000", "trận", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "có", "9.070.000", "chiến", "thắng", "họ", "sẽ", "là", "ứng", "cử", "viên", "hàng", "đầu", "cho", "ngôi", "vô", "địch", "v.league", "mùa", "này" ]
[ "nlđo", "thêm", "chín trăm mười sáu nghìn sáu trăm chín chín", "vụ", "tấn", "công", "ăn", "thịt", "người", "xảy", "ra", "ở", "mỹ", "và", "cảnh", "sát", "nước", "này", "ra", "cảnh", "báo", "về", "một", "âm bốn mươi nghìn sáu chín phẩy ba hai tám ba", "loại", "ma", "túy", "cực", "kỳ", "năm mươi nhăm nghìn ba trăm bốn mươi chín phẩy hai nghìn tám trăm năm tư", "nguy", "hiểm", "mới", "có", "tên", "mây", "không sáu hai không hai chín một bảy ba sáu không tám", "cloud", "nine", "những", "kẻ", "tấn", "công", "ăn", "thịt", "người", "đều", "dùng", "mây", "chín mươi sáu ngàn chín trăm sáu mươi bảy phẩy chín ba một ba", "hồi", "tuần", "trước", "rudy", "eugene", "kẻ", "được", "tin", "là", "đã", "dùng", "loại", "ma", "túy", "đưa", "tinh", "thần", "vào", "tình", "trạng", "bay", "bay", "này", "đã", "gầm", "lên", "với", "cảnh", "sát", "khi", "bị", "yêu", "cầu", "dừng", "việc", "ăn", "thịt", "khuôn", "mặt", "một", "người", "vô", "gia", "cư", "sau", "cùng", "cảnh", "sát", "miami", "đã", "buộc", "phải", "bắn", "kẻ", "tấn", "công", "khi", "y", "nhất", "định", "không", "ngừng", "hành", "động", "cắn", "xé", "dã", "man", "của", "mình", "vụ", "việc", "thứ", "sáu triệu không nghìn không trăm ba mươi", "xảy", "ra", "hôm", "bốn ba", "khi", "một", "người", "đàn", "ông", "vô", "gia", "cư", "được", "xác", "định", "là", "brandon", "de", "leon", "dọa", "ăn", "thịt", "hai", "cảnh", "sát", "theo", "phong", "cách", "vụ", "tấn", "công", "miami", "vụ", "thứ", "ngày mười một đến ngày hai hai tháng bốn", "bốn mươi mốt", "xảy", "ra", "ở", "louisiana", "trong", "đó", "carl", "jacquneaux", "một nghìn ba bảy", "tuổi", "cũng", "nhai", "mặt", "nạn", "nhân", "một", "cách", "khó", "tin" ]
[ "nlđo", "thêm", "916.699", "vụ", "tấn", "công", "ăn", "thịt", "người", "xảy", "ra", "ở", "mỹ", "và", "cảnh", "sát", "nước", "này", "ra", "cảnh", "báo", "về", "một", "-40.069,3283", "loại", "ma", "túy", "cực", "kỳ", "55.349,2854", "nguy", "hiểm", "mới", "có", "tên", "mây", "062029173608", "cloud", "nine", "những", "kẻ", "tấn", "công", "ăn", "thịt", "người", "đều", "dùng", "mây", "96.967,9313", "hồi", "tuần", "trước", "rudy", "eugene", "kẻ", "được", "tin", "là", "đã", "dùng", "loại", "ma", "túy", "đưa", "tinh", "thần", "vào", "tình", "trạng", "bay", "bay", "này", "đã", "gầm", "lên", "với", "cảnh", "sát", "khi", "bị", "yêu", "cầu", "dừng", "việc", "ăn", "thịt", "khuôn", "mặt", "một", "người", "vô", "gia", "cư", "sau", "cùng", "cảnh", "sát", "miami", "đã", "buộc", "phải", "bắn", "kẻ", "tấn", "công", "khi", "y", "nhất", "định", "không", "ngừng", "hành", "động", "cắn", "xé", "dã", "man", "của", "mình", "vụ", "việc", "thứ", "6.000.030", "xảy", "ra", "hôm", "43", "khi", "một", "người", "đàn", "ông", "vô", "gia", "cư", "được", "xác", "định", "là", "brandon", "de", "leon", "dọa", "ăn", "thịt", "hai", "cảnh", "sát", "theo", "phong", "cách", "vụ", "tấn", "công", "miami", "vụ", "thứ", "ngày 11 đến ngày 22 tháng 4", "41", "xảy", "ra", "ở", "louisiana", "trong", "đó", "carl", "jacquneaux", "1037", "tuổi", "cũng", "nhai", "mặt", "nạn", "nhân", "một", "cách", "khó", "tin" ]
[ "gã", "khổng", "lồ", "autodesk", "âm chín nghìn tám trăm tám mốt chấm không bốn trăm ba mươi lăm mét vuông", "có", "logo", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "mới", "ictnews", "thương", "xê đắp liu ép đê mờ trừ", "hiệu", "mới", "của", "autodesk", "được", "bắt", "nguồn", "từ", "cảm", "hứng", "về", "nghệ", "thuật", "xếp", "giấy", "vừa", "được", "ra", "tám trăm ngang cờ bê o đê rờ", "mắt", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "mỹ", "hôm", "chéo u o trừ tám tám không", "logo", "mới", "của", "autodesk", "gã", "khổng", "lồ", "autodesk", "có", "logo", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "mới", "autodesk", "hãng", "công", "nghệ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "phần", "mềm", "thiết", "kế", "kỹ", "thuật", "và", "giải", "trí", "ba ngàn xuộc bốn mươi", "vừa", "công", "bố", "logo", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "mới", "đồng", "thời", "âm một ngàn một trăm mười bẩy phẩy không sáu ba bảy rúp", "nhấn", "mạnh", "đây", "là", "sự", "kiện", "cập", "nhật", "xây", "dựng", "thương", "hiệu", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "của", "hãng", "bốn nghìn một trăm ba ba phẩy ba ba bốn bẩy", "năm", "qua", "theo", "tổng", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "của", "autodesk", "ông", "chris", "bradshaw", "logo", "mới", "của", "autodesk", "chuyển", "từ", "biểu", "tượng", "thước", "kẹp", "gốc", "một", "công", "cụ", "được", "sử", "dụng", "để", "đo", "khoảng", "cách", "giữa", "hai", "phía", "đối", "diện", "của", "một", "đối", "tượng", "sang", "việc", "sử", "dụng", "tên", "autodesk", "với", "nguồn", "cảm", "hứng", "từ", "nghệ", "thuật", "xếp", "giấy", "nhận", "dạng", "hình", "ảnh", "mới", "này", "bao", "gồm", "một", "biểu", "tượng", "thương", "hiệu", "với", "tên", "autodesk", "sử", "dụng", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "toát", "lên", "thông", "điệp", "về", "sự", "hội", "tụ", "của", "nghệ", "thuật", "và", "khoa", "học", "hình", "thức", "và", "chức", "năng", "có", "thể", "đại", "diện", "cho", "danh", "mục", "sản", "phẩm", "phần", "mềm", "autodesk", "một", "cách", "đầy", "đủ", "và", "toàn", "diện", "cũng", "theo", "đại", "diện", "autodesk", "trước", "sự", "phát", "triển", "của", "công", "nghệ", "di", "động", "và", "điện", "toán", "đám", "mây", "vài", "năm", "gần", "đây", "hãng", "đã", "giới", "thiệu", "phần", "mềm", "trên", "điện", "toán", "đám", "mây", "và", "ứng", "dụng", "cho", "điện", "thoại", "di", "động", "để", "mang", "đến", "các", "công", "cụ", "thiết", "kế", "mạnh", "mẽ", "mới", "đến", "tay", "khách", "hàng", "thuộc", "mọi", "quy", "mô", "và", "ngân", "sách", "ví", "âm tám nghìn một trăm bảy mươi năm chấm hai trăm hai mươi ba xen ti mét vuông", "dụ", "có", "thể", "kể", "đến", "dịch", "vụ", "dựa", "trên", "điện", "toán", "đám", "mây", "như", "autodesk", "plm", "bốn ngàn tám", "autodesk", "simulation", "cộng năm hai hai bẩy một chín chín bốn một không một", "autodesk", "bim", "ba nghìn", "glue", "và", "hiện", "có", "hơn", "một trăm bẩy nhăm lít", "khách", "hàng", "chuyên", "gia", "đã", "truy", "cập", "các", "sản", "phẩm", "điện", "toán", "đám", "mây", "của", "autodesk", "kể", "từ", "khi", "được", "giới", "thiệu", "vào", "ngày mười và ngày bốn" ]
[ "gã", "khổng", "lồ", "autodesk", "-9881.0435 m2", "có", "logo", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "mới", "ictnews", "thương", "cwfdm-", "hiệu", "mới", "của", "autodesk", "được", "bắt", "nguồn", "từ", "cảm", "hứng", "về", "nghệ", "thuật", "xếp", "giấy", "vừa", "được", "ra", "800-cbodr", "mắt", "lần", "đầu", "tiên", "tại", "mỹ", "hôm", "/uo-880", "logo", "mới", "của", "autodesk", "gã", "khổng", "lồ", "autodesk", "có", "logo", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "mới", "autodesk", "hãng", "công", "nghệ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "phần", "mềm", "thiết", "kế", "kỹ", "thuật", "và", "giải", "trí", "3000/40", "vừa", "công", "bố", "logo", "nhận", "diện", "thương", "hiệu", "mới", "đồng", "thời", "-1117,0637 rub", "nhấn", "mạnh", "đây", "là", "sự", "kiện", "cập", "nhật", "xây", "dựng", "thương", "hiệu", "quan", "trọng", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "của", "hãng", "4133,3347", "năm", "qua", "theo", "tổng", "giám", "đốc", "tiếp", "thị", "của", "autodesk", "ông", "chris", "bradshaw", "logo", "mới", "của", "autodesk", "chuyển", "từ", "biểu", "tượng", "thước", "kẹp", "gốc", "một", "công", "cụ", "được", "sử", "dụng", "để", "đo", "khoảng", "cách", "giữa", "hai", "phía", "đối", "diện", "của", "một", "đối", "tượng", "sang", "việc", "sử", "dụng", "tên", "autodesk", "với", "nguồn", "cảm", "hứng", "từ", "nghệ", "thuật", "xếp", "giấy", "nhận", "dạng", "hình", "ảnh", "mới", "này", "bao", "gồm", "một", "biểu", "tượng", "thương", "hiệu", "với", "tên", "autodesk", "sử", "dụng", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "toát", "lên", "thông", "điệp", "về", "sự", "hội", "tụ", "của", "nghệ", "thuật", "và", "khoa", "học", "hình", "thức", "và", "chức", "năng", "có", "thể", "đại", "diện", "cho", "danh", "mục", "sản", "phẩm", "phần", "mềm", "autodesk", "một", "cách", "đầy", "đủ", "và", "toàn", "diện", "cũng", "theo", "đại", "diện", "autodesk", "trước", "sự", "phát", "triển", "của", "công", "nghệ", "di", "động", "và", "điện", "toán", "đám", "mây", "vài", "năm", "gần", "đây", "hãng", "đã", "giới", "thiệu", "phần", "mềm", "trên", "điện", "toán", "đám", "mây", "và", "ứng", "dụng", "cho", "điện", "thoại", "di", "động", "để", "mang", "đến", "các", "công", "cụ", "thiết", "kế", "mạnh", "mẽ", "mới", "đến", "tay", "khách", "hàng", "thuộc", "mọi", "quy", "mô", "và", "ngân", "sách", "ví", "-8175.223 cm2", "dụ", "có", "thể", "kể", "đến", "dịch", "vụ", "dựa", "trên", "điện", "toán", "đám", "mây", "như", "autodesk", "plm", "4800", "autodesk", "simulation", "+52271994101", "autodesk", "bim", "3000", "glue", "và", "hiện", "có", "hơn", "175 l", "khách", "hàng", "chuyên", "gia", "đã", "truy", "cập", "các", "sản", "phẩm", "điện", "toán", "đám", "mây", "của", "autodesk", "kể", "từ", "khi", "được", "giới", "thiệu", "vào", "ngày 10 và ngày 4" ]
[ "trao", "giải", "thưởng", "euréka", "ngày mười năm", "ngày mười hai và mùng chín", "thành", "đoàn", "bệnh viện", "phối", "hợp", "với", "đại học", "quốc", "gia", "trung tâm nghiên cứu", "tổ", "chức", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "thưởng", "sinh", "viên", "nghiên", "một ngàn không trăm bốn mươi", "cứu", "khoa", "học", "euréka", "ngày hai tháng hai", "thanh niên online", "bốn giờ", "thành", "đoàn", "trung cấp nghề", "phối", "hợp", "với", "đại học", "quốc", "gia", "thời báo kinh tế sài gòn", "tổ", "chức", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "thưởng", "mười ba giờ", "sinh", "viên", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "euréka", "ngày hai hai mùng một tháng ba", "ban", "tổ", "chức", "đã", "trao", "một", "giải", "đặc", "biệt", "trị", "giá", "âm tám nghìn ba trăm ba mươi phẩy năm ba một mi li gam", "đồng/giải", "cho", "nguyễn", "duy", "cường", "và", "nguyễn", "thành", "gô", "sinh", "viên", "trường", "bảy triệu ba trăm bảy tám ngàn bốn trăm chín năm", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "học sinh", "với", "đề", "tài", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "tóm", "tắt", "video", "dựa", "vào", "các", "phương", "pháp", "phân", "tích", "ảnh", "hai", "chiều", "ngoài", "ra", "còn", "có", "không tám bốn một bốn sáu sáu một không chín bảy hai", "giải", "nhất", "hai trăm sáu mốt yến", "đồng/giải", "tám trăm nghìn ba", "giải", "nhì", "một triệu không ngàn không trăm linh tám", "giải", "ba", "và", "một nghìn bảy trăm ba ba", "giải", "khuyến", "khích", "dịp", "này", "ban", "tổ", "chức", "đã", "chuyển", "giao", "bốn trăm mười chín ngàn sáu trăm năm mốt", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "có", "tính", "ứng", "dụng", "cao", "cho", "trung", "tâm", "phát", "triển", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "trẻ", "cộng sản hồ chí minh", "để", "triển", "khai", "trong", "thực", "tế", "các", "tác", "giả", "đoạt", "giải", "thưởng", "ảnh", "lê", "thanh", "đó", "là", "đề", "tài", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "liệu", "pháp", "nghệ", "thuật", "trên", "người", "bị", "stress", "của", "phan", "tường", "yên", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "quản lý các công trình trọng điểm", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "tóm", "tắt", "video", "dựa", "vào", "các", "phương", "pháp", "phân", "tích", "ảnh", "hai", "chiều", "của", "nguyễn", "duy", "cường", "và", "nguyễn", "thành", "gô", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "điều kiện lao động", "xây", "dựng", "thuật", "toán", "nhận", "diện", "đặc", "trưng", "sinh", "trắc", "học", "lòng", "bàn", "tay", "palmprint", "trên", "nền", "tảng", "di", "động", "của", "nguyễn", "duy", "thiên", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "phóng viên xã hội" ]
[ "trao", "giải", "thưởng", "euréka", "ngày 15", "ngày 12 và mùng 9", "thành", "đoàn", "bệnh viện", "phối", "hợp", "với", "đại học", "quốc", "gia", "trung tâm nghiên cứu", "tổ", "chức", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "thưởng", "sinh", "viên", "nghiên", "1040", "cứu", "khoa", "học", "euréka", "ngày 2/2", "thanh niên online", "4h", "thành", "đoàn", "trung cấp nghề", "phối", "hợp", "với", "đại học", "quốc", "gia", "thời báo kinh tế sài gòn", "tổ", "chức", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "thưởng", "13h", "sinh", "viên", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "euréka", "ngày 22 mùng 1 tháng 3", "ban", "tổ", "chức", "đã", "trao", "một", "giải", "đặc", "biệt", "trị", "giá", "-8330,531 mg", "đồng/giải", "cho", "nguyễn", "duy", "cường", "và", "nguyễn", "thành", "gô", "sinh", "viên", "trường", "7.378.495", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "học sinh", "với", "đề", "tài", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "tóm", "tắt", "video", "dựa", "vào", "các", "phương", "pháp", "phân", "tích", "ảnh", "hai", "chiều", "ngoài", "ra", "còn", "có", "084146610972", "giải", "nhất", "261 yến", "đồng/giải", "800.300", "giải", "nhì", "1.000.008", "giải", "ba", "và", "1733", "giải", "khuyến", "khích", "dịp", "này", "ban", "tổ", "chức", "đã", "chuyển", "giao", "419.651", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "có", "tính", "ứng", "dụng", "cao", "cho", "trung", "tâm", "phát", "triển", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "trẻ", "cộng sản hồ chí minh", "để", "triển", "khai", "trong", "thực", "tế", "các", "tác", "giả", "đoạt", "giải", "thưởng", "ảnh", "lê", "thanh", "đó", "là", "đề", "tài", "đánh", "giá", "tác", "động", "của", "liệu", "pháp", "nghệ", "thuật", "trên", "người", "bị", "stress", "của", "phan", "tường", "yên", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "quản lý các công trình trọng điểm", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "tóm", "tắt", "video", "dựa", "vào", "các", "phương", "pháp", "phân", "tích", "ảnh", "hai", "chiều", "của", "nguyễn", "duy", "cường", "và", "nguyễn", "thành", "gô", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "điều kiện lao động", "xây", "dựng", "thuật", "toán", "nhận", "diện", "đặc", "trưng", "sinh", "trắc", "học", "lòng", "bàn", "tay", "palmprint", "trên", "nền", "tảng", "di", "động", "của", "nguyễn", "duy", "thiên", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "phóng viên xã hội" ]
[ "trao", "tài", "sản", "chín trăm hai ba ngàn ba trăm tám chín", "tỉ", "đô", "cho", "con", "trai", "tỉ", "phú", "lý", "gia", "thành", "nghỉ", "hưu", "năm triệu sáu trăm tám chín ngàn ba trăm lẻ ba", "người", "từng", "giữ", "vị", "trí", "giàu", "nhất", "châu", "á", "cho", "biết", "con", "trai", "ông", "là", "victor", "sẽ", "thay", "ông", "điều", "hành", "tập", "đoàn", "trải", "rộng", "trên", "năm triệu sáu trăm chín năm ngàn ba trăm bẩy bảy", "quốc", "gia", "với", "hơn", "bốn lăm phẩy không ba năm", "nhân", "viên", "theo", "bloomberg", "ông", "lý", "gia", "thành", "năm", "nay", "hai ngàn bảy mươi tư", "tuổi", "là", "chủ", "tịch", "chứng khoán", "hutchison", "holdings", "và", "chứng khoán", "asset", "holdings", "hôm", "gạch chéo một không không không sáu không không", "ông", "thông", "báo", "sẽ", "nghỉ", "hưu", "từ", "ngày mười bẩy tháng năm năm một ngàn ba trăm sáu mươi mốt", "tới", "sau", "tám triệu ba trăm tám mốt ngàn bảy trăm năm hai", "năm", "lãnh", "đạo", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "từ", "xây", "dựng", "nhà", "chọc", "trời", "đến", "bán", "xà", "phòng", "ba nghìn ba trăm sáu mươi tám phẩy chín trăm mười sáu ra đi an trên độ xê", "người", "từng", "giữ", "vị", "trí", "giàu", "nhất", "châu", "á", "cho", "biết", "con", "trai", "ông", "là", "victor", "sẽ", "thay", "ông", "điều", "hành", "tập", "đoàn", "trải", "rộng", "trên", "cộng ba sáu chín năm ba năm năm sáu một bốn chín", "quốc", "gia", "với", "hơn", "chín trăm ba mươi nghìn bẩy trăm hai mươi", "nhân", "viên", "power", "assets", "holdings", "cung", "ứng", "điện", "và", "parknshop", "mở", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "là", "hai", "trong", "số", "các", "doanh", "nghiệp", "của", "ông", "lý", "tập", "đoàn", "của", "ông", "còn", "sở", "hữu", "nhiều", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "di", "động", "hãng", "superdrug", "savers", "ở", "anh", "các", "bến", "cảng", "trên", "toàn", "thế", "giới", "và", "cổ", "phần", "chi", "phối", "tại", "husky", "energy", "ở", "canada", "gạch chéo ép pê o chéo cờ cờ dê pờ", "tỉ", "phú", "lý", "gia", "thành", "phải", "và", "người", "thừa", "kế", "cậu", "con", "trai", "victor", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "tại", "hong", "kong", "ngày bốn tháng mười hai nghìn tám mươi chín", "sự", "ngưỡng", "mộ", "dành", "cho", "ngày ba mươi và mồng ba", "ông", "lý", "là", "điều", "có", "thể", "được", "cảm", "nhận", "rõ", "ở", "hong", "kong", "nơi", "người", "ta", "gọi", "ông", "là", "superman", "siêu", "nhân", "vì", "sự", "thành", "công", "trong", "kinh", "doanh", "và", "đạo", "đức", "lối", "sống", "tuyên", "bố", "nghỉ", "hưu", "được", "cho", "là", "sự", "đánh", "dấu", "chấm", "hết", "cho", "một", "sự", "nghiệp", "lấy", "lừng", "của", "tỷ", "phú", "giàu", "có", "nhất", "hong", "ngày mồng bẩy và ngày hai mươi tháng năm", "kong", "ông", "đã", "biến", "một", "công", "ty", "thương", "chín mươi", "mại", "thành", "tập", "đoàn", "hùng", "mạnh", "có", "ảnh", "hưởng", "trên", "mọi", "mặt", "đời", "sống", "người", "hong", "kong", "từ", "viễn", "thông", "bất", "động", "sản", "tàu", "biển", "và", "bán", "lẻ", "làm", "việc", "một triệu ba mươi ngàn sáu mươi", "tiếng", "bốn bốn hai một hai chín bốn bốn bốn bốn chín", "ngày", "đến", "hai giờ bốn mươi ba phút ba mốt giây", "tuổi", "tỉ", "phú", "lý", "gia", "thành", "sinh", "ba giờ", "tại", "triều", "châu", "thành", "phố", "thuộc", "tỉnh", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "ở", "tuổi", "mờ giây u xoẹt u xờ ép trừ một không không", "thiếu", "niên", "ông", "đã", "làm", "việc", "mồng bảy ngày hai mươi tám tháng năm", "mỗi", "ngày", "tại", "một", "hãng", "kinh", "doanh", "nhựa", "ông", "kiếm", "đồng", "tiền", "đầu", "tiên", "trong", "sự", "nghiệp", "kinh", "doanh", "nhờ", "việc", "bán", "hoa", "nhựa", "trước", "khi", "bắt", "đầu", "ba năm phẩy ba tới bốn chín phẩy năm", "lấn", "sân", "sang", "bất", "động", "sản", "vào", "cuối", "thập", "niên", "năm đến hai", "ông", "giữ", "lịch", "làm", "việc", "áp", "lực", "đến", "tận", "tuổi", "ba triệu chín trăm năm mươi hai ngàn sáu trăm tám mươi mốt", "ngày mười một", "ông", "chia", "sẻ", "với", "bloomberg", "rằng", "mình", "làm", "đến", "sáu bốn phẩy bảy mươi mốt", "giờ/ngày", "bảy", "ngày/tuần", "dù", "là", "tỉ", "phú", "ông", "vẫn", "ưa", "dùng", "đồng", "hồ", "seiko", "đơn", "giản", "hơn", "là", "rolex", "hay", "các", "thương", "hiệu", "xa", "xỉ", "khác", "vốn", "được", "giới", "đại", "gia", "ưa", "chuộng", "sau", "sáu triệu một trăm chín mươi ngàn một trăm mười sáu", "tuổi", "ông", "mới", "lên", "đời", "đồng", "hồ", "thành", "hai bốn tháng không sáu bẩy không không", "chiếc", "có", "giá", "âm năm trăm mười chín chấm mười na nô mét", "hiệu", "citizen", "nhưng", "ông", "vẫn", "tiếp", "tục", "chọn", "kiểu", "đơn", "giản", "và", "bền", "vợ", "ông", "qua", "đời", "mười lăm giờ mười ba phút mười hai giây", "và", "con", "trai", "ông", "là", "victor", "từng", "bị", "bắt", "cóc", "mười năm giờ bốn mươi ba phút chín giây" ]
[ "trao", "tài", "sản", "923.389", "tỉ", "đô", "cho", "con", "trai", "tỉ", "phú", "lý", "gia", "thành", "nghỉ", "hưu", "5.689.303", "người", "từng", "giữ", "vị", "trí", "giàu", "nhất", "châu", "á", "cho", "biết", "con", "trai", "ông", "là", "victor", "sẽ", "thay", "ông", "điều", "hành", "tập", "đoàn", "trải", "rộng", "trên", "5.695.377", "quốc", "gia", "với", "hơn", "45,035", "nhân", "viên", "theo", "bloomberg", "ông", "lý", "gia", "thành", "năm", "nay", "2074", "tuổi", "là", "chủ", "tịch", "chứng khoán", "hutchison", "holdings", "và", "chứng khoán", "asset", "holdings", "hôm", "/1000600", "ông", "thông", "báo", "sẽ", "nghỉ", "hưu", "từ", "ngày 17/5/1361", "tới", "sau", "8.381.752", "năm", "lãnh", "đạo", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "từ", "xây", "dựng", "nhà", "chọc", "trời", "đến", "bán", "xà", "phòng", "3368,916 radian/oc", "người", "từng", "giữ", "vị", "trí", "giàu", "nhất", "châu", "á", "cho", "biết", "con", "trai", "ông", "là", "victor", "sẽ", "thay", "ông", "điều", "hành", "tập", "đoàn", "trải", "rộng", "trên", "+36953556149", "quốc", "gia", "với", "hơn", "930.720", "nhân", "viên", "power", "assets", "holdings", "cung", "ứng", "điện", "và", "parknshop", "mở", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "là", "hai", "trong", "số", "các", "doanh", "nghiệp", "của", "ông", "lý", "tập", "đoàn", "của", "ông", "còn", "sở", "hữu", "nhiều", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "di", "động", "hãng", "superdrug", "savers", "ở", "anh", "các", "bến", "cảng", "trên", "toàn", "thế", "giới", "và", "cổ", "phần", "chi", "phối", "tại", "husky", "energy", "ở", "canada", "/fpo/ccdp", "tỉ", "phú", "lý", "gia", "thành", "phải", "và", "người", "thừa", "kế", "cậu", "con", "trai", "victor", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "tại", "hong", "kong", "ngày 4/10/2089", "sự", "ngưỡng", "mộ", "dành", "cho", "ngày 30 và mồng 3", "ông", "lý", "là", "điều", "có", "thể", "được", "cảm", "nhận", "rõ", "ở", "hong", "kong", "nơi", "người", "ta", "gọi", "ông", "là", "superman", "siêu", "nhân", "vì", "sự", "thành", "công", "trong", "kinh", "doanh", "và", "đạo", "đức", "lối", "sống", "tuyên", "bố", "nghỉ", "hưu", "được", "cho", "là", "sự", "đánh", "dấu", "chấm", "hết", "cho", "một", "sự", "nghiệp", "lấy", "lừng", "của", "tỷ", "phú", "giàu", "có", "nhất", "hong", "ngày mồng 7 và ngày 20 tháng 5", "kong", "ông", "đã", "biến", "một", "công", "ty", "thương", "90", "mại", "thành", "tập", "đoàn", "hùng", "mạnh", "có", "ảnh", "hưởng", "trên", "mọi", "mặt", "đời", "sống", "người", "hong", "kong", "từ", "viễn", "thông", "bất", "động", "sản", "tàu", "biển", "và", "bán", "lẻ", "làm", "việc", "1.030.060", "tiếng", "44212944449", "ngày", "đến", "2:43:31", "tuổi", "tỉ", "phú", "lý", "gia", "thành", "sinh", "3h", "tại", "triều", "châu", "thành", "phố", "thuộc", "tỉnh", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "ở", "tuổi", "mju/uxf-100", "thiếu", "niên", "ông", "đã", "làm", "việc", "mồng 7 ngày 28 tháng 5", "mỗi", "ngày", "tại", "một", "hãng", "kinh", "doanh", "nhựa", "ông", "kiếm", "đồng", "tiền", "đầu", "tiên", "trong", "sự", "nghiệp", "kinh", "doanh", "nhờ", "việc", "bán", "hoa", "nhựa", "trước", "khi", "bắt", "đầu", "35,3 - 49,5", "lấn", "sân", "sang", "bất", "động", "sản", "vào", "cuối", "thập", "niên", "5 - 2", "ông", "giữ", "lịch", "làm", "việc", "áp", "lực", "đến", "tận", "tuổi", "3.952.681", "ngày 11", "ông", "chia", "sẻ", "với", "bloomberg", "rằng", "mình", "làm", "đến", "64,71", "giờ/ngày", "bảy", "ngày/tuần", "dù", "là", "tỉ", "phú", "ông", "vẫn", "ưa", "dùng", "đồng", "hồ", "seiko", "đơn", "giản", "hơn", "là", "rolex", "hay", "các", "thương", "hiệu", "xa", "xỉ", "khác", "vốn", "được", "giới", "đại", "gia", "ưa", "chuộng", "sau", "6.190.116", "tuổi", "ông", "mới", "lên", "đời", "đồng", "hồ", "thành", "24/06/700", "chiếc", "có", "giá", "-519.10 nm", "hiệu", "citizen", "nhưng", "ông", "vẫn", "tiếp", "tục", "chọn", "kiểu", "đơn", "giản", "và", "bền", "vợ", "ông", "qua", "đời", "15:13:12", "và", "con", "trai", "ông", "là", "victor", "từng", "bị", "bắt", "cóc", "15:43:9" ]
[ "giá", "dầu", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "trong", "bối", "cảnh", "opec", "định", "tăng", "sản", "lượng", "ba nghìn không trăm hai mươi", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "mỹ", "wti", "đã", "tăng", "chín mươi chín chấm không tám tới bẩy mươi ba phẩy chín", "xu", "mỹ", "bẩy trăm bốn bốn mê ga oát giờ", "lên", "đóng", "phiên", "ngày mười chín", "ở", "mức", "ba trăm hai mốt nghìn bẩy trăm bốn mươi", "usd/thùng", "sau", "khi", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "mười bốn giờ", "là", "sáu trăm sáu tám nghìn ba trăm bảy sáu", "usd/thùng", "lúc", "giữa", "phiên", "giá", "dầu", "thế", "giới", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "của", "sáu triệu sáu", "tháng", "trong", "phiên", "tháng năm", "trong", "bối", "cảnh", "các", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "sẵn", "sàng", "nâng", "sản", "lượng", "nếu", "cần", "thiết", "trước", "khi", "xuất", "hiện", "bất", "kỳ", "sự", "thiếu", "hụt", "nào", "sau", "tám mươi chấm bốn mươi bảy", "khi", "mỹ", "chấm", "dứt", "quy", "chế", "miễn", "mười bốn giờ năm mươi hai", "trừ", "lệnh", "trừng", "phạt", "cho", "các", "khách", "hàng", "mua", "dầu", "của", "iran", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "mỹ", "wti", "đã", "tăng", "một ngàn bốn trăm sáu mươi bốn", "xu", "mỹ", "âm bốn ngàn bốn trăm sáu mươi tư phẩy hai trăm mười hai gam", "lên", "đóng", "phiên", "ngày tám", "ở", "mức", "một triệu", "usd/thùng", "sau", "khi", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "hai bảy tháng bảy một sáu một sáu", "là", "một", "usd/thùng", "lúc", "giữa", "ích dét chéo pờ gờ hai không không", "phiên", "giá", "dầu", "brent", "âm ba ngàn một trăm tám ba phẩy bẩy bốn sáu mi li gam", "biển", "bắc", "tăng", "hai mươi sáu chấm năm mươi tư", "xu", "mỹ", "âm ba nghìn ba trăm bốn bốn chấm hai tám tám xen ti mét khối", "lên", "không trên hai mươi hai", "usd/thùng", "trước", "đó", "giá", "loại", "dầu", "này", "đã", "chạm", "mức", "hai ngàn hai trăm bẩy mươi", "usd/thùng", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "ngày mười chín và ngày mười tám", "các", "nguồn", "tin", "trên", "cho", "hay", "sản", "lượng", "dầu", "tại", "saudi", "arabia", "nhà", "xuất", "khẩu", "dầu", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "đồng", "thời", "là", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "trong", "opec", "sẽ", "tăng", "lên", "trong", "sáu giờ", "nhưng", "vẫn", "nằm", "trong", "mục", "tiêu", "sản", "xuất", "mà", "các", "nước", "trong", "và", "ngoài", "opec", "đề", "ra/cam", "kết", "bên", "cạnh", "đó", "việc", "tăng", "sản", "lượng", "của", "saudi", "arabia", "không", "liên", "quan", "đến", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "iran", "tháng sáu một bẩy chín chín", "mỹ", "đã", "quyết", "định", "chấm", "dứt", "quy", "chế", "miễn", "trừ", "đối", "với", "giai đoạn bốn hai hai", "khách", "hàng", "mua", "dầu", "lớn", "nhất", "của", "iran", "trong", "đó", "hầu", "hết", "là", "các", "nước", "châu", "á", "theo", "đó", "các", "khách", "hàng", "này", "phải", "ngừng", "hoạt", "động", "nhập", "khẩu", "dầu", "thô", "từ", "iran", "từ", "mồng tám đến ngày mười năm tháng ba", "nếu", "không", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "tổng", "thống", "trump", "tin", "rằng", "saudi", "arabia", "và", "các", "nhà", "sản", "xuất", "khác", "trong", "opec", "có", "thể", "bù", "đắp", "cho", "mười giờ hai lăm phút", "bất", "kỳ", "sự", "thiếu", "hụt", "nguồn", "cung", "nào", "từ", "ba trăm bốn không không không trừ lờ hắt ích pờ e ích tê", "iran", "saudi", "arabia", "cho", "hay", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "thô", "khác", "bảo", "đảm", "đủ", "nguồn", "cung", "dầu", "thô", "và", "cân", "bằng", "cung-cầu", "trên", "thị", "trường", "dầu", "thô", "thế", "giới", "công", "ty", "cung", "cấp", "dữ", "liệu", "refinitiv", "cho", "biết", "trước", "khi", "bị", "tái", "áp", "đặt", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "vào", "tháng tám một nghìn sáu trăm bốn mươi lăm", "iran", "là", "nhà", "sản", "xuất", "dầu", "lớn", "thứ", "tư", "trong", "opec", "với", "sản", "lượng", "khoảng", "một nghìn hai trăm mười chín phẩy sáu tư mi li gam", "thùng", "dầu/ngày", "tuy", "nhiên", "xuất", "khẩu", "dầu", "thô", "của", "nước", "này", "trong", "tháng năm một tám bốn một", "đã", "giảm", "xuống", "dưới", "âm sáu ngàn sáu trăm ba mươi chấm sáu một ba mon trên ki lô bít", "thùng/ngày", "trung", "quốc", "khách", "hàng", "lớn", "nhất", "của", "iran", "khi", "nhập", "khẩu", "khoảng", "hai nghìn linh ba", "thùng/ngày", "trong", "hai giờ năm phút", "đã", "chính", "thức", "lên", "tiếng", "phàn", "nàn", "với", "washington", "về", "động", "thái", "miễn", "trừ", "này", "bên", "cạnh", "đó", "viện", "xăng", "dầu", "mỹ", "api", "cho", "hay", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "của", "mỹ", "đã", "tăng", "âm tám mươi bảy đề xi mét khối", "thùng/ngày", "trong", "tuần", "kết", "thúc", "mười giờ hai mươi năm phút năm mươi ba giây", "lên", "ba trăm bốn sáu ki lô mét vuông", "thùng", "sáu không không trừ ba nghìn ngang tờ", "cao", "hơn", "so", "với", "dự", "báo", "tăng", "ba trăm ba mươi bốn việt nam đồng", "thùng", "mà", "các", "nhà", "phân", "tích", "đưa", "ra", "tuy", "nhiên", "dự", "trữ", "dầu", "tại", "cushing", "oklahoma", "đã", "giảm", "khoảng", "hai nghìn bẩy bốn", "thùng" ]
[ "giá", "dầu", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "trong", "bối", "cảnh", "opec", "định", "tăng", "sản", "lượng", "3020", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "mỹ", "wti", "đã", "tăng", "99.08 - 73,9", "xu", "mỹ", "744 mwh", "lên", "đóng", "phiên", "ngày 19", "ở", "mức", "321.740", "usd/thùng", "sau", "khi", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "14h", "là", "668.376", "usd/thùng", "lúc", "giữa", "phiên", "giá", "dầu", "thế", "giới", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "của", "6.600.000", "tháng", "trong", "phiên", "tháng 5", "trong", "bối", "cảnh", "các", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "sẵn", "sàng", "nâng", "sản", "lượng", "nếu", "cần", "thiết", "trước", "khi", "xuất", "hiện", "bất", "kỳ", "sự", "thiếu", "hụt", "nào", "sau", "80.47", "khi", "mỹ", "chấm", "dứt", "quy", "chế", "miễn", "14h52", "trừ", "lệnh", "trừng", "phạt", "cho", "các", "khách", "hàng", "mua", "dầu", "của", "iran", "giá", "dầu", "thô", "ngọt", "nhẹ", "mỹ", "wti", "đã", "tăng", "1464", "xu", "mỹ", "-4464,212 g", "lên", "đóng", "phiên", "ngày 8", "ở", "mức", "1.000.000", "usd/thùng", "sau", "khi", "chạm", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "27/7/1616", "là", "1", "usd/thùng", "lúc", "giữa", "xz/pg200", "phiên", "giá", "dầu", "brent", "-3183,746 mg", "biển", "bắc", "tăng", "26.54", "xu", "mỹ", "-3344.288 cm3", "lên", "0 / 22", "usd/thùng", "trước", "đó", "giá", "loại", "dầu", "này", "đã", "chạm", "mức", "2270", "usd/thùng", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "ngày 19 và ngày 18", "các", "nguồn", "tin", "trên", "cho", "hay", "sản", "lượng", "dầu", "tại", "saudi", "arabia", "nhà", "xuất", "khẩu", "dầu", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "đồng", "thời", "là", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "trong", "opec", "sẽ", "tăng", "lên", "trong", "6h", "nhưng", "vẫn", "nằm", "trong", "mục", "tiêu", "sản", "xuất", "mà", "các", "nước", "trong", "và", "ngoài", "opec", "đề", "ra/cam", "kết", "bên", "cạnh", "đó", "việc", "tăng", "sản", "lượng", "của", "saudi", "arabia", "không", "liên", "quan", "đến", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "iran", "tháng 6/1799", "mỹ", "đã", "quyết", "định", "chấm", "dứt", "quy", "chế", "miễn", "trừ", "đối", "với", "giai đoạn 4 - 22", "khách", "hàng", "mua", "dầu", "lớn", "nhất", "của", "iran", "trong", "đó", "hầu", "hết", "là", "các", "nước", "châu", "á", "theo", "đó", "các", "khách", "hàng", "này", "phải", "ngừng", "hoạt", "động", "nhập", "khẩu", "dầu", "thô", "từ", "iran", "từ", "mồng 8 đến ngày 15 tháng 3", "nếu", "không", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "tổng", "thống", "trump", "tin", "rằng", "saudi", "arabia", "và", "các", "nhà", "sản", "xuất", "khác", "trong", "opec", "có", "thể", "bù", "đắp", "cho", "10h25", "bất", "kỳ", "sự", "thiếu", "hụt", "nguồn", "cung", "nào", "từ", "3004000-lhxpext", "iran", "saudi", "arabia", "cho", "hay", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "thô", "khác", "bảo", "đảm", "đủ", "nguồn", "cung", "dầu", "thô", "và", "cân", "bằng", "cung-cầu", "trên", "thị", "trường", "dầu", "thô", "thế", "giới", "công", "ty", "cung", "cấp", "dữ", "liệu", "refinitiv", "cho", "biết", "trước", "khi", "bị", "tái", "áp", "đặt", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "vào", "tháng 8/1645", "iran", "là", "nhà", "sản", "xuất", "dầu", "lớn", "thứ", "tư", "trong", "opec", "với", "sản", "lượng", "khoảng", "1219,64 mg", "thùng", "dầu/ngày", "tuy", "nhiên", "xuất", "khẩu", "dầu", "thô", "của", "nước", "này", "trong", "tháng 5/1841", "đã", "giảm", "xuống", "dưới", "-6630.613 mol/kb", "thùng/ngày", "trung", "quốc", "khách", "hàng", "lớn", "nhất", "của", "iran", "khi", "nhập", "khẩu", "khoảng", "2003", "thùng/ngày", "trong", "2h5", "đã", "chính", "thức", "lên", "tiếng", "phàn", "nàn", "với", "washington", "về", "động", "thái", "miễn", "trừ", "này", "bên", "cạnh", "đó", "viện", "xăng", "dầu", "mỹ", "api", "cho", "hay", "dự", "trữ", "dầu", "thô", "của", "mỹ", "đã", "tăng", "-87 dm3", "thùng/ngày", "trong", "tuần", "kết", "thúc", "10:25:53", "lên", "346 km2", "thùng", "600-3000-t", "cao", "hơn", "so", "với", "dự", "báo", "tăng", "334 vnđ", "thùng", "mà", "các", "nhà", "phân", "tích", "đưa", "ra", "tuy", "nhiên", "dự", "trữ", "dầu", "tại", "cushing", "oklahoma", "đã", "giảm", "khoảng", "2074", "thùng" ]
[ "tiên phong online", "tối", "hôm", "tám mươi gạch ngang chín trăm sáu bảy đê chéo tờ i dét", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "sắp", "có", "bài", "phát", "biểu", "về", "hướng", "giải", "quyết", "tình", "hình", "ở", "iraq", "thì", "nhà", "trắng", "bỗng", "náo", "loạn", "vì", "một", "em", "bé", "đột", "nhập", "hàng", "rào", "an", "ninh", "theo", "cnn", "mật", "vụ", "mỹ", "phải", "báo", "động", "và", "phong", "tỏa", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "bài", "phát", "biểu", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "buộc", "âm bốn ngàn sáu trăm sáu mươi bẩy phẩy chín ba bốn bát can trên ao", "phải", "hoãn", "hàng", "trăm", "phóng", "viên", "và", "cả", "nước", "mỹ", "phải", "nín", "thở", "chờ", "đợi", "vì", "phát", "hiện", "có", "kẻ", "đột", "nhập", "ông", "edwin", "donovan", "người", "phát", "ngôn", "của", "mật", "vụ", "mỹ", "hài", "hước", "nói", "chúng", "tôi", "sẽ", "chờ", "đợi", "đến", "khi", "bé", "biết", "nói", "rồi", "sẽ", "thẩm", "vấn", "trong", "thời", "gian", "chờ", "đợi", "em", "bé", "đã", "được", "trao", "trả", "về", "gia", "đình", "xờ o rờ nờ gạch ngang ba nghìn tám trăm ngang chín không không" ]
[ "tiên phong online", "tối", "hôm", "80-967đ/tiz", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "sắp", "có", "bài", "phát", "biểu", "về", "hướng", "giải", "quyết", "tình", "hình", "ở", "iraq", "thì", "nhà", "trắng", "bỗng", "náo", "loạn", "vì", "một", "em", "bé", "đột", "nhập", "hàng", "rào", "an", "ninh", "theo", "cnn", "mật", "vụ", "mỹ", "phải", "báo", "động", "và", "phong", "tỏa", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "bài", "phát", "biểu", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "buộc", "-4667,934 pa/ounce", "phải", "hoãn", "hàng", "trăm", "phóng", "viên", "và", "cả", "nước", "mỹ", "phải", "nín", "thở", "chờ", "đợi", "vì", "phát", "hiện", "có", "kẻ", "đột", "nhập", "ông", "edwin", "donovan", "người", "phát", "ngôn", "của", "mật", "vụ", "mỹ", "hài", "hước", "nói", "chúng", "tôi", "sẽ", "chờ", "đợi", "đến", "khi", "bé", "biết", "nói", "rồi", "sẽ", "thẩm", "vấn", "trong", "thời", "gian", "chờ", "đợi", "em", "bé", "đã", "được", "trao", "trả", "về", "gia", "đình", "xorn-3800-900" ]
[ "bmw", "giật", "ngược", "r", "nine", "t", "về", "phiên", "bản", "chín trăm xoẹt hai hai không xuộc đê dét", "đời", "âm hai năm phẩy ba bảy", "hợp", "tác", "cùng", "hãng", "độ", "nổi", "tiếng", "tại", "mỹ", "roland", "sands", "design", "bmw", "vừa", "công", "bố", "một", "bản", "độ", "r", "nine", "t", "mang", "đậm", "phong", "cách", "bmw", "i nờ trừ giây giây vê kép xoẹt sáu không sáu", "đời", "năm trăm chín bẩy ngàn ba trăm bảy hai", "bmw", "motorrad", "và", "roland", "sands", "design", "rsd", "vốn", "đã", "có", "mối", "quan", "hệ", "khăng", "khít", "với", "nhau", "từ", "rất", "lâu", "khi", "bmw", "r", "nine", "t", "ra", "mắt", "rsd", "cũng", "chính", "là", "một", "trong", "những", "hãng", "đầu", "tiên", "tung", "ra", "phụ", "kiện", "độ", "cho", "chiếc", "xe", "cách", "đây", "năm triệu hai trăm bốn sáu ngàn ba trăm lẻ sáu", "năm", "chính", "hãng", "độ", "này", "cũng", "đã", "từng", "cùng", "bmw", "tạo", "ra", "mẫu", "xe", "ý", "tưởng", "concept", "ba mươi lăm", "bằng", "dòng", "bmw", "r", "nine", "t", "racer", "mới", "mẫu", "xe", "độ", "mới", "nhất", "được", "rsd", "hợp", "tác", "thiết", "kế", "và", "chế", "tạo", "cùng", "bmw", "motorrad", "là", "chiếc", "xe", "mang", "tên", "gọi", "r", "nine", "t", "classic", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "chiếc", "bmw", "xoẹt bốn trăm chín tám chéo sáu không không", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "một tháng mười hai", "đây", "là", "tác", "phẩm", "mới", "nhất", "được", "tạo", "ra", "nhằm", "kỷ", "niệm", "hai mươi chín phẩy một bẩy", "năm", "ngày", "ra", "mắt", "mười trừ hai không không không o xê xê xê i chéo gờ nờ mờ ép tê", "đồng", "thời", "chúc", "mừng", "sinh", "nhật", "chín hai không sáu năm không sáu chín tám bốn ba", "năm", "của", "bmw", "để", "tạo", "ra", "r", "nine", "t", "classic", "rsd", "đã", "lấy", "một", "chiếc", "r", "nine", "t", "roadster", "rã", "tung", "chiếc", "xe", "ra", "và", "bắt", "đầu", "mười tám tới hai hai", "lại", "từ", "phía", "trước", "thay", "vì", "bánh", "căm", "nguyên", "bản", "chín trăm sáu mươi ba bát can trên am be", "rsd", "đã", "thay", "bánh", "trước", "của", "xe", "với", "mâm", "đúc", "thiết", "kế", "đặc", "biệt", "cùng", "đường", "kính", "nâng", "lên", "năm ngàn tám trăm ba mươi chín chấm không bẩy trăm năm mươi lăm ao", "nằm", "giữa", "cặp", "phuộc", "giấy phép", "hệ", "thống", "phanh", "brembo", "của", "chiếc", "xe", "nguyên", "bản", "được", "giữ", "nguyên", "bao", "xung", "quanh", "bánh", "trước", "là", "vè", "chắn", "bùn", "với", "thiết", "kế", "gợi", "nhớ", "về", "hai trăm chéo gờ", "với", "âm chín ba nghìn sáu trăm lẻ hai phẩy chín ngàn bốn trăm bốn hai", "bộ", "khung", "mạ", "bóng", "cùng", "biển", "số", "gắn", "phía", "trên", "đậm", "chất", "cổ", "điển", "ở", "ngay", "phía", "trên", "là", "đèn", "pha", "gáo", "bốn trăm tám mươi bốn mi li lít", "dừa", "của", "rsd", "với", "vành", "phay", "công nghệ cao", "cụm", "ghi-đông", "nguyên", "bản", "của", "r", "nine", "t", "cũng", "được", "thay", "bằng", "ghi-đông", "cổ", "điển", "trong", "khi", "cụn", "đồng", "hồ", "cơ-điện", "tử", "của", "xe", "nay", "đã", "nằm", "trong", "một", "lớp", "vỏ", "công nghệ cao", "của", "rsd", "một", "trong", "những", "chi", "tiết", "đặc", "biệt", "nhất", "của", "chiếc", "xe", "đó", "là", "bình", "xăng", "lớn", "được", "gò", "thủ", "công", "với", "hình", "giọt", "nước", "và", "các", "đường", "viền", "chỉ", "trắng", "theo", "đúng", "phong", "cách", "của", "chín hai không chéo lờ hắt vê kép", "chiếc", "xờ gạch chéo năm không không ngang tám mươi", "cách", "đây", "ba triệu năm trăm sáu mươi mốt ngàn chín trăm bốn mươi tám", "năm", "tuy", "nhiên", "một", "điểm", "độc", "đáo", "mà", "tám trăm ngang bốn không chín e o hắt dê", "không", "có", "đó", "là", "thay", "vì", "logo", "bmw", "bình", "xăng", "của", "r", "nine", "t", "classic", "đã", "được", "trổ", "mười ba giờ", "hai ngàn hai trăm mười bốn", "ô", "cửa", "kính", "ở", "hai", "bên", "có", "thể", "nhìn", "rõ", "mức", "xăng", "còn", "lại", "trong", "bình", "một ngàn bẩy trăm linh bẩy phẩy bốn trăm ba mươi chín mi li mét vuông trên mê ga bít", "trên", "bản", "độ", "r", "nine", "t", "classic", "rsd", "đã", "giữ", "nguyên", "kết", "cấu", "khung", "chính", "của", "r", "nine", "t", "roadster", "nguyên", "bản", "tuy", "nhiên", "phần", "khung", "phụ", "phía", "sau", "của", "xe", "đã", "được", "loại", "bỏ", "thay", "vào", "đó", "là", "khung", "siêu", "gọn", "vừa", "đủ", "để", "đỡ", "chiếc", "yên", "solo", "nối", "liền", "với", "bình", "xăng", "của", "chiếc", "xe", "giống", "như", "bánh", "trước", "bánh", "sau", "cũng", "có", "dè", "cổ", "điển", "nhưng", "có", "dạng", "bobber", "bao", "quanh", "bánh", "xe", "với", "mâm", "đúc", "sáu trăm hai mươi chín vòng", "và", "lốp", "dunlop", "hệ", "thống", "phuộc", "sau", "của", "xe", "vẫn", "giữ", "nguyên", "loại", "ohlins", "vốn", "đi", "kèm", "với", "chiếc", "r", "nine", "t", "nguyên", "bản", "khối", "động", "cơ", "boxer", "twin", "nguyên", "bản", "của", "r", "nine", "t", "cũng", "được", "rsd", "giữ", "nguyên", "trên", "r", "nine", "t", "classic", "hãng", "độ", "này", "chỉ", "thay", "cho", "chiếc", "xe", "cặp", "ốp", "bưởng", "máy", "công nghệ cao", "đẹp", "mắt", "hơn", "cùng", "hệ", "thống", "xả", "hiệu", "năng", "cao", "với", "cặp", "pô", "đặt", "ở", "bên", "trái", "thân", "xe", "với", "dự", "án", "r", "nine", "t", "classic", "mới", "nhất", "bmw", "và", "rsd", "đã", "tìm", "ra", "điểm", "giao", "nhau", "giữa", "âm sáu chín nghìn bảy trăm ba bẩy phẩy ba nghìn năm trăm mười chín", "dòng", "xe", "đặc", "trưng", "của", "bmw", "trong", "quá", "khứ", "và", "hiện", "đại", "đồng", "thời", "chiếc", "xe", "cũng", "mở", "ra", "cơ", "hội", "về", "một", "phiên", "bản", "r", "nine", "t", "tương", "tự", "có", "thể", "sẽ", "được", "bmw", "motorrad", "cung", "cấp", "cho", "khách", "hàng", "trong", "tương", "lai" ]
[ "bmw", "giật", "ngược", "r", "nine", "t", "về", "phiên", "bản", "900/220/dz", "đời", "-25,37", "hợp", "tác", "cùng", "hãng", "độ", "nổi", "tiếng", "tại", "mỹ", "roland", "sands", "design", "bmw", "vừa", "công", "bố", "một", "bản", "độ", "r", "nine", "t", "mang", "đậm", "phong", "cách", "bmw", "in-jjw/606", "đời", "597.372", "bmw", "motorrad", "và", "roland", "sands", "design", "rsd", "vốn", "đã", "có", "mối", "quan", "hệ", "khăng", "khít", "với", "nhau", "từ", "rất", "lâu", "khi", "bmw", "r", "nine", "t", "ra", "mắt", "rsd", "cũng", "chính", "là", "một", "trong", "những", "hãng", "đầu", "tiên", "tung", "ra", "phụ", "kiện", "độ", "cho", "chiếc", "xe", "cách", "đây", "5.246.306", "năm", "chính", "hãng", "độ", "này", "cũng", "đã", "từng", "cùng", "bmw", "tạo", "ra", "mẫu", "xe", "ý", "tưởng", "concept", "35", "bằng", "dòng", "bmw", "r", "nine", "t", "racer", "mới", "mẫu", "xe", "độ", "mới", "nhất", "được", "rsd", "hợp", "tác", "thiết", "kế", "và", "chế", "tạo", "cùng", "bmw", "motorrad", "là", "chiếc", "xe", "mang", "tên", "gọi", "r", "nine", "t", "classic", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "chiếc", "bmw", "/498/600", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "1/12", "đây", "là", "tác", "phẩm", "mới", "nhất", "được", "tạo", "ra", "nhằm", "kỷ", "niệm", "29,17", "năm", "ngày", "ra", "mắt", "10-2000occcy/gnmft", "đồng", "thời", "chúc", "mừng", "sinh", "nhật", "92065069843", "năm", "của", "bmw", "để", "tạo", "ra", "r", "nine", "t", "classic", "rsd", "đã", "lấy", "một", "chiếc", "r", "nine", "t", "roadster", "rã", "tung", "chiếc", "xe", "ra", "và", "bắt", "đầu", "18 - 22", "lại", "từ", "phía", "trước", "thay", "vì", "bánh", "căm", "nguyên", "bản", "963 pa/ampe", "rsd", "đã", "thay", "bánh", "trước", "của", "xe", "với", "mâm", "đúc", "thiết", "kế", "đặc", "biệt", "cùng", "đường", "kính", "nâng", "lên", "5839.0755 ounce", "nằm", "giữa", "cặp", "phuộc", "giấy phép", "hệ", "thống", "phanh", "brembo", "của", "chiếc", "xe", "nguyên", "bản", "được", "giữ", "nguyên", "bao", "xung", "quanh", "bánh", "trước", "là", "vè", "chắn", "bùn", "với", "thiết", "kế", "gợi", "nhớ", "về", "200/g", "với", "-93.602,9442", "bộ", "khung", "mạ", "bóng", "cùng", "biển", "số", "gắn", "phía", "trên", "đậm", "chất", "cổ", "điển", "ở", "ngay", "phía", "trên", "là", "đèn", "pha", "gáo", "484 ml", "dừa", "của", "rsd", "với", "vành", "phay", "công nghệ cao", "cụm", "ghi-đông", "nguyên", "bản", "của", "r", "nine", "t", "cũng", "được", "thay", "bằng", "ghi-đông", "cổ", "điển", "trong", "khi", "cụn", "đồng", "hồ", "cơ-điện", "tử", "của", "xe", "nay", "đã", "nằm", "trong", "một", "lớp", "vỏ", "công nghệ cao", "của", "rsd", "một", "trong", "những", "chi", "tiết", "đặc", "biệt", "nhất", "của", "chiếc", "xe", "đó", "là", "bình", "xăng", "lớn", "được", "gò", "thủ", "công", "với", "hình", "giọt", "nước", "và", "các", "đường", "viền", "chỉ", "trắng", "theo", "đúng", "phong", "cách", "của", "920/lhw", "chiếc", "x/500-80", "cách", "đây", "3.561.948", "năm", "tuy", "nhiên", "một", "điểm", "độc", "đáo", "mà", "800-409eohd", "không", "có", "đó", "là", "thay", "vì", "logo", "bmw", "bình", "xăng", "của", "r", "nine", "t", "classic", "đã", "được", "trổ", "13h", "2214", "ô", "cửa", "kính", "ở", "hai", "bên", "có", "thể", "nhìn", "rõ", "mức", "xăng", "còn", "lại", "trong", "bình", "1707,439 mm2/mb", "trên", "bản", "độ", "r", "nine", "t", "classic", "rsd", "đã", "giữ", "nguyên", "kết", "cấu", "khung", "chính", "của", "r", "nine", "t", "roadster", "nguyên", "bản", "tuy", "nhiên", "phần", "khung", "phụ", "phía", "sau", "của", "xe", "đã", "được", "loại", "bỏ", "thay", "vào", "đó", "là", "khung", "siêu", "gọn", "vừa", "đủ", "để", "đỡ", "chiếc", "yên", "solo", "nối", "liền", "với", "bình", "xăng", "của", "chiếc", "xe", "giống", "như", "bánh", "trước", "bánh", "sau", "cũng", "có", "dè", "cổ", "điển", "nhưng", "có", "dạng", "bobber", "bao", "quanh", "bánh", "xe", "với", "mâm", "đúc", "629 vòng", "và", "lốp", "dunlop", "hệ", "thống", "phuộc", "sau", "của", "xe", "vẫn", "giữ", "nguyên", "loại", "ohlins", "vốn", "đi", "kèm", "với", "chiếc", "r", "nine", "t", "nguyên", "bản", "khối", "động", "cơ", "boxer", "twin", "nguyên", "bản", "của", "r", "nine", "t", "cũng", "được", "rsd", "giữ", "nguyên", "trên", "r", "nine", "t", "classic", "hãng", "độ", "này", "chỉ", "thay", "cho", "chiếc", "xe", "cặp", "ốp", "bưởng", "máy", "công nghệ cao", "đẹp", "mắt", "hơn", "cùng", "hệ", "thống", "xả", "hiệu", "năng", "cao", "với", "cặp", "pô", "đặt", "ở", "bên", "trái", "thân", "xe", "với", "dự", "án", "r", "nine", "t", "classic", "mới", "nhất", "bmw", "và", "rsd", "đã", "tìm", "ra", "điểm", "giao", "nhau", "giữa", "-69.737,3519", "dòng", "xe", "đặc", "trưng", "của", "bmw", "trong", "quá", "khứ", "và", "hiện", "đại", "đồng", "thời", "chiếc", "xe", "cũng", "mở", "ra", "cơ", "hội", "về", "một", "phiên", "bản", "r", "nine", "t", "tương", "tự", "có", "thể", "sẽ", "được", "bmw", "motorrad", "cung", "cấp", "cho", "khách", "hàng", "trong", "tương", "lai" ]
[ "một", "người", "nhật", "chết", "ở", "bốn mươi hai", "khách", "sạn", "hà", "nội", "khi", "vừa", "kết", "thúc", "cách", "ly", "bẩy không không ba nghìn không trăm lẻ tám xoẹt gờ trừ đê ét", "người", "đàn", "ông", "quốc", "tịch", "nhật", "bản", "được", "phát", "hiện", "chết", "tại", "khách", "sạn", "ở", "quận", "tây", "hồ", "hà", "nội", "khi", "vừa", "kết", "thúc", "cách", "ly", "bẩy không không gạch ngang gờ xê o", "mùng tám tháng mười một hai ngàn ba trăm chín mươi năm", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "phường", "quảng", "an", "tây", "hồ", "hà", "nội", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đang", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "chức", "năng", "khoanh", "vùng", "khách", "một trăm bẩy ba mi li lít", "sạn", "somerset", "west", "point", "trên", "địa", "bàn", "phường", "quảng", "an", "tây", "hồ", "do", "có", "một", "người", "quốc", "tịch", "nhật", "bản", "chết", "trong", "khách", "sạn", "theo", "lãnh", "đạo", "phường", "quảng", "an", "người", "đàn", "ông", "nhật", "chết", "vào", "đêm", "qua", "bảy trăm ngang ép dét ép gạch chéo", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "chính", "quyền", "địa", "phương", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "chức", "năng", "tiếp", "tục", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "đợi", "kết", "quả", "chính", "thức", "công", "bố", "nguyên", "nhân", "thiệt", "mạng", "của", "người", "này", "xem", "có", "mắc", "xuộc bốn ngàn bảy mươi xoẹt năm không năm", "hay", "không", "khách", "sạn", "somerset", "west", "point", "nằm", "ở", "khu", "vực", "tây", "hồ", "hà", "nội", "khoanh", "vùng", "khu", "vực", "quanh", "khách", "sạn", "somerset", "west", "point" ]
[ "một", "người", "nhật", "chết", "ở", "42", "khách", "sạn", "hà", "nội", "khi", "vừa", "kết", "thúc", "cách", "ly", "7003008/g-đs", "người", "đàn", "ông", "quốc", "tịch", "nhật", "bản", "được", "phát", "hiện", "chết", "tại", "khách", "sạn", "ở", "quận", "tây", "hồ", "hà", "nội", "khi", "vừa", "kết", "thúc", "cách", "ly", "700-gco", "mùng 8/11/2395", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "phường", "quảng", "an", "tây", "hồ", "hà", "nội", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đang", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "chức", "năng", "khoanh", "vùng", "khách", "173 ml", "sạn", "somerset", "west", "point", "trên", "địa", "bàn", "phường", "quảng", "an", "tây", "hồ", "do", "có", "một", "người", "quốc", "tịch", "nhật", "bản", "chết", "trong", "khách", "sạn", "theo", "lãnh", "đạo", "phường", "quảng", "an", "người", "đàn", "ông", "nhật", "chết", "vào", "đêm", "qua", "700-fzf/", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "chính", "quyền", "địa", "phương", "phối", "hợp", "với", "lực", "lượng", "chức", "năng", "tiếp", "tục", "lấy", "mẫu", "xét", "nghiệm", "đợi", "kết", "quả", "chính", "thức", "công", "bố", "nguyên", "nhân", "thiệt", "mạng", "của", "người", "này", "xem", "có", "mắc", "/4070/505", "hay", "không", "khách", "sạn", "somerset", "west", "point", "nằm", "ở", "khu", "vực", "tây", "hồ", "hà", "nội", "khoanh", "vùng", "khu", "vực", "quanh", "khách", "sạn", "somerset", "west", "point" ]
[ "chiều", "tối", "ngày mười bốn và ngày mười nhăm tháng bảy", "do", "triều", "cường", "dâng", "cao", "nhiều", "tuyến", "đường", "trong", "nội", "ô", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "tỉnh", "vĩnh", "long", "bị", "ngập", "sâu", "trong", "nước", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "đời", "sống", "người", "dân", "đường", "hiệu số hai ba mười", "tháng mười một nghìn ba trăm bẩy ba", "phường", "chín bốn hai hai bốn bẩy sáu bẩy bốn chín sáu", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "bị", "ngập", "sâu", "do", "triều", "cường", "vào", "chiều", "bảy giờ một phút", "từ", "khoảng", "một trăm hai mươi bẩy mê ga bít", "các", "tuyến", "đường", "như", "hoàng", "thái", "hiếu", "hưng", "đạo", "vương", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "trưng", "nữ", "vương", "nước", "dâng", "cao", "lên", "gần", "âm hai nghìn sáu mươi chấm không không bẩy chín bốn mi li lít", "đã", "khiến", "hàng", "loạt", "xe", "chết", "máy", "tháng bốn năm hai nghìn một trăm sáu mươi bảy", "người", "dân", "phải", "dẫn", "bộ", "hoặc", "gửi", "xe", "để", "đi", "bộ", "về", "nhà", "đặc", "biệt", "tại", "giao", "lộ", "đường", "trưng", "nữ", "vương", "và", "tám trăm ngang hai ngàn bốn tư lờ hát", "phường", "sáu mươi sáu", "do", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "nâng", "cấp", "sửa", "chữa", "mặt", "đường", "hẹp", "cùng", "với", "triều", "cường", "lên", "cao", "đã", "gây", "kẹt", "xe", "cục", "bộ", "bà", "la", "ngọc", "hương", "ngụ", "phường", "âm bảy sáu nghìn chín trăm chín bẩy phẩy không bảy nghìn hai trăm sáu mươi lăm", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "cho", "biết", "nước", "năm", "nay", "cao", "hơn", "những", "năm", "trước", "nhiều", "bà", "hương", "cũng", "cho", "biết", "tình", "hình", "nước", "dâng", "cao", "năm trăm năm chín ngàn một trăm linh hai", "ngày", "qua", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "mua", "bán", "và", "sinh", "hoạt", "của", "gia", "đình", "để", "hạn", "chế", "nước", "tràn", "vào", "nhà", "gây", "ảnh", "hưởng", "sinh", "hoạt", "gia", "đình", "bà", "phải", "dùng", "ngày hai mươi ba", "gạch", "xây", "tường", "chắn", "đồng", "thời", "căng", "nilong", "bao", "bên", "ngoài", "để", "bảo", "vệ", "lực", "lượng", "công", "an", "giúp", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "giao", "thông", "di", "chuyển", "khỏi", "chỗ", "ngập", "tại", "đường", "ba ngàn", "hai bảy tháng một hai nghìn ba trăm ba mươi", "phường", "ba triệu", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "trên", "quốc", "lộ", "bốn mươi chín", "có", "hai", "đoạn", "bị", "ngập", "nặng", "nhất", "là", "đoạn", "qua", "xã", "tân", "phú", "huyện", "tam", "bình", "và", "đoạn", "qua", "ấp", "thuận", "tiến", "c", "xã", "thuận", "an", "thị", "xã", "bình", "minh", "tại", "các", "điểm", "này", "nước", "ngập", "sâu", "có", "nơi", "ngập", "hơn", "một triệu chín trăm bốn mươi bẩy nghìn năm trăm ba mươi hai", "mét", "theo", "đài", "khí", "hai mươi hai giờ mười ba phút mười ba giây", "tượng", "thủy", "văn", "tỉnh", "vĩnh", "long", "tính", "đến", "sáng", "mười bốn giờ năm mốt", "mực", "nước", "cao", "nhất", "trên", "các", "sông", "rạch", "trong", "tỉnh", "ở", "mức", "trên", "báo", "động", "iii", "cụ", "thể", "tại", "mỹ", "thuận", "nhà", "đài", "phú", "đức", "và", "ba", "càng", "cao", "hơn", "báo", "động", "iii", "từ", "0.30-0.46m", "cụ", "thể", "triều", "cường", "đã", "làm", "trên", "bốn nghìn ba trăm lẻ tám phẩy bảy bảy in", "đường", "quốc", "lộ", "bị", "ngập", "hai ngàn bẩy trăm linh ba chấm bảy bảy không héc", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "bị", "tràn", "âm hai mươi hai phẩy ba chín", "tuyến", "đê", "bao", "và", "không chia mười nhăm", "đập", "bị", "tràn", "triều", "cường", "cũng", "làm", "ba trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm mười sáu", "căn", "nhà", "và", "chín bẩy phẩy không không sáu tới sáu mươi bốn chấm năm", "chợ", "bị", "ngập", "tám trăm lẻ bốn ép gờ", "gây", "ngập", "hơn", "âm hai chín đồng", "vườn", "cây", "ăn", "trái", "và", "rau", "màu", "tràn", "hai", "ha", "ao", "nuôi", "cá", "với", "thiệt", "hại", "ước", "tính", "khoảng", "bảy", "tấn", "cá", "nuôi", "đối", "với", "các", "công", "trình", "hư", "hỏng", "lớn", "như", "cống", "đập", "bị", "vỡ", "các", "tuyến", "ven", "sông", "lớn", "chủ", "yếu", "sử", "dụng", "cơ", "giới", "phần", "còn", "lại", "huy", "động", "nhân", "dân", "thực", "hiện", "theo", "phương", "châm", "hai trăm chín mươi chín ngàn hai trăm ba mươi lăm", "tại", "chỗ" ]
[ "chiều", "tối", "ngày 14 và ngày 15 tháng 7", "do", "triều", "cường", "dâng", "cao", "nhiều", "tuyến", "đường", "trong", "nội", "ô", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "tỉnh", "vĩnh", "long", "bị", "ngập", "sâu", "trong", "nước", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "đời", "sống", "người", "dân", "đường", "hiệu số 23 - 10", "tháng 10/1373", "phường", "94224767496", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "bị", "ngập", "sâu", "do", "triều", "cường", "vào", "chiều", "7h1", "từ", "khoảng", "127 mb", "các", "tuyến", "đường", "như", "hoàng", "thái", "hiếu", "hưng", "đạo", "vương", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "trưng", "nữ", "vương", "nước", "dâng", "cao", "lên", "gần", "-2060.00794 ml", "đã", "khiến", "hàng", "loạt", "xe", "chết", "máy", "tháng 4/2167", "người", "dân", "phải", "dẫn", "bộ", "hoặc", "gửi", "xe", "để", "đi", "bộ", "về", "nhà", "đặc", "biệt", "tại", "giao", "lộ", "đường", "trưng", "nữ", "vương", "và", "800-2044lh", "phường", "66", "do", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "nâng", "cấp", "sửa", "chữa", "mặt", "đường", "hẹp", "cùng", "với", "triều", "cường", "lên", "cao", "đã", "gây", "kẹt", "xe", "cục", "bộ", "bà", "la", "ngọc", "hương", "ngụ", "phường", "-76.997,07265", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "cho", "biết", "nước", "năm", "nay", "cao", "hơn", "những", "năm", "trước", "nhiều", "bà", "hương", "cũng", "cho", "biết", "tình", "hình", "nước", "dâng", "cao", "559.102", "ngày", "qua", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "việc", "mua", "bán", "và", "sinh", "hoạt", "của", "gia", "đình", "để", "hạn", "chế", "nước", "tràn", "vào", "nhà", "gây", "ảnh", "hưởng", "sinh", "hoạt", "gia", "đình", "bà", "phải", "dùng", "ngày 23", "gạch", "xây", "tường", "chắn", "đồng", "thời", "căng", "nilong", "bao", "bên", "ngoài", "để", "bảo", "vệ", "lực", "lượng", "công", "an", "giúp", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "giao", "thông", "di", "chuyển", "khỏi", "chỗ", "ngập", "tại", "đường", "3000", "27/1/2330", "phường", "3.000.000", "thành", "phố", "vĩnh", "long", "trên", "quốc", "lộ", "49", "có", "hai", "đoạn", "bị", "ngập", "nặng", "nhất", "là", "đoạn", "qua", "xã", "tân", "phú", "huyện", "tam", "bình", "và", "đoạn", "qua", "ấp", "thuận", "tiến", "c", "xã", "thuận", "an", "thị", "xã", "bình", "minh", "tại", "các", "điểm", "này", "nước", "ngập", "sâu", "có", "nơi", "ngập", "hơn", "1.947.532", "mét", "theo", "đài", "khí", "22:13:13", "tượng", "thủy", "văn", "tỉnh", "vĩnh", "long", "tính", "đến", "sáng", "14h51", "mực", "nước", "cao", "nhất", "trên", "các", "sông", "rạch", "trong", "tỉnh", "ở", "mức", "trên", "báo", "động", "iii", "cụ", "thể", "tại", "mỹ", "thuận", "nhà", "đài", "phú", "đức", "và", "ba", "càng", "cao", "hơn", "báo", "động", "iii", "từ", "0.30-0.46m", "cụ", "thể", "triều", "cường", "đã", "làm", "trên", "4308,77 inch", "đường", "quốc", "lộ", "bị", "ngập", "2703.770 hz", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "bị", "tràn", "-22,39", "tuyến", "đê", "bao", "và", "0 / 15", "đập", "bị", "tràn", "triều", "cường", "cũng", "làm", "378.516", "căn", "nhà", "và", "97,006 - 64.5", "chợ", "bị", "ngập", "804fg", "gây", "ngập", "hơn", "-29 đ", "vườn", "cây", "ăn", "trái", "và", "rau", "màu", "tràn", "hai", "ha", "ao", "nuôi", "cá", "với", "thiệt", "hại", "ước", "tính", "khoảng", "bảy", "tấn", "cá", "nuôi", "đối", "với", "các", "công", "trình", "hư", "hỏng", "lớn", "như", "cống", "đập", "bị", "vỡ", "các", "tuyến", "ven", "sông", "lớn", "chủ", "yếu", "sử", "dụng", "cơ", "giới", "phần", "còn", "lại", "huy", "động", "nhân", "dân", "thực", "hiện", "theo", "phương", "châm", "299.235", "tại", "chỗ" ]
[ "thêm", "một", "số", "tuyến", "phố", "cấm", "taxi", "giờ", "cao", "điểm", "kiến trúc đô thị", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "vừa", "có", "quyết", "định", "tổ", "chức", "hướng", "dẫn", "giao", "thông", "cho", "xe", "taxi", "hoạt", "động", "trên", "một", "số", "tuyến", "phố", "nhằm", "giảm", "ùn tắc giao thông", "và", "phục", "vụ", "thi", "công", "cầu", "vượt", "láng", "nguyễn", "chí", "thanh", "xê tám trăm linh chín", "và", "láng", "văn", "lương" ]
[ "thêm", "một", "số", "tuyến", "phố", "cấm", "taxi", "giờ", "cao", "điểm", "kiến trúc đô thị", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "vừa", "có", "quyết", "định", "tổ", "chức", "hướng", "dẫn", "giao", "thông", "cho", "xe", "taxi", "hoạt", "động", "trên", "một", "số", "tuyến", "phố", "nhằm", "giảm", "ùn tắc giao thông", "và", "phục", "vụ", "thi", "công", "cầu", "vượt", "láng", "nguyễn", "chí", "thanh", "c809", "và", "láng", "văn", "lương" ]
[ "âm năm ngàn một trăm năm tám phẩy bốn trăm ba mươi ba am be trên chỉ", "cá", "lò", "có", "âm sáu mươi bẩy nghìn ba trăm chín mươi lăm phẩy một nghìn không trăm linh chín", "tép", "hành", "lá", "chín triệu không trăm ba mươi nghìn", "củ", "hành", "tươi", "tám bảy", "củ", "tỏi", "bốn bảy ngàn một trăm bốn mươi phẩy sáu một tám", "tám triệu ba trăm linh bảy ngàn một trăm chín mươi bốn", "trái", "ớt", "sừng", "ba mươi ba", "muỗng", "canh", "nước", "mắm", "tám mốt", "muỗng", "canh", "đường", "bảy trăm năm mươi mốt ngàn bốn trăm bảy mươi hai", "muỗng", "cà", "phê", "muối", "âm ba ba chấm không hai chín", "muỗng", "cà", "phê", "sáu trăm gạch chéo hai ngàn hai xuộc gờ xê i tờ", "tiêu", "xay", "và", "tiêu", "hạt", "bước", "bốn hai ngàn bảy trăm linh bốn phẩy không tám năm ba bốn", "cá", "làm", "sạch", "móc", "bỏ", "ruột", "bẩy nghìn hai trăm tám sáu chấm chín hai bốn lượng", "đánh", "sạch", "vẩy", "rửa", "nước", "muối", "rồi", "để", "ráo", "bước", "hai bẩy", "thái", "nhỏ", "hành", "lá", "ớt", "sừng", "băm", "nhuyễn", "củ", "hành", "và", "củ", "tỏi", "bước", "chín mươi tám", "trộn", "các", "nguyên", "liệu", "ớt", "hành", "tỏi", "nước", "mắm", "muối", "đường", "tiêu", "vào", "trong", "năm triệu một trăm ba sáu nghìn tám mươi", "cái", "chén", "thành", "hỗn", "hợp", "gia", "vị", "để", "kho", "cá", "bước", "hai ngàn hai trăm sáu mươi", "cho", "chén", "nước", "gia", "vị", "vào", "cá", "ướp", "cá", "khoảng", "ba triệu sáu trăm", "phút", "cho", "cá", "ngấm", "bước", "vòng hai mươi mười hai", "bắc", "nồi", "lên", "bếp", "kho", "cá", "liu", "riu", "lửa", "khoảng", "hai nghìn", "phút", "là", "cá", "chín", "và", "ngấm", "hai ba bốn xoẹt một không không không trừ a cờ gạch ngang", "đều", "gia", "vị", "cho", "muỗng", "tóp", "mỡ", "và", "ớt", "sim", "xanh", "đỏ", "vào", "thêm", "âm chín mươi chín nghìn bốn trăm bảy mươi bẩy phẩy bốn bốn tám tám", "phút", "nữa", "thì", "tắt", "bếp", "email", "ép ba một chín xíp trừ bẩy hai không a còng in bóc chấm com" ]
[ "-5158,433 ampe/chỉ", "cá", "lò", "có", "-67.395,1009", "tép", "hành", "lá", "9.030.000", "củ", "hành", "tươi", "87", "củ", "tỏi", "47.140,618", "8.307.194", "trái", "ớt", "sừng", "33", "muỗng", "canh", "nước", "mắm", "81", "muỗng", "canh", "đường", "751.472", "muỗng", "cà", "phê", "muối", "-33.029", "muỗng", "cà", "phê", "600/2200/gcit", "tiêu", "xay", "và", "tiêu", "hạt", "bước", "42.704,08534", "cá", "làm", "sạch", "móc", "bỏ", "ruột", "7286.924 lượng", "đánh", "sạch", "vẩy", "rửa", "nước", "muối", "rồi", "để", "ráo", "bước", "27", "thái", "nhỏ", "hành", "lá", "ớt", "sừng", "băm", "nhuyễn", "củ", "hành", "và", "củ", "tỏi", "bước", "98", "trộn", "các", "nguyên", "liệu", "ớt", "hành", "tỏi", "nước", "mắm", "muối", "đường", "tiêu", "vào", "trong", "5.136.080", "cái", "chén", "thành", "hỗn", "hợp", "gia", "vị", "để", "kho", "cá", "bước", "2260", "cho", "chén", "nước", "gia", "vị", "vào", "cá", "ướp", "cá", "khoảng", "3.000.600", "phút", "cho", "cá", "ngấm", "bước", "vòng 20 - 12", "bắc", "nồi", "lên", "bếp", "kho", "cá", "liu", "riu", "lửa", "khoảng", "2000", "phút", "là", "cá", "chín", "và", "ngấm", "234/1000-ac-", "đều", "gia", "vị", "cho", "muỗng", "tóp", "mỡ", "và", "ớt", "sim", "xanh", "đỏ", "vào", "thêm", "-99.477,4488", "phút", "nữa", "thì", "tắt", "bếp", "email", "f319_720@inbox.com" ]
[ "saudi", "arabia", "đề", "xuất", "sáng", "kiến", "mới", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "tại", "yemen", "saudi", "arabia", "đề", "xuất", "một", "sáng", "kiến", "hòa", "bình", "mới", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "tại", "yemen", "trong", "đó", "bao", "gồm", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "toàn", "quốc", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "liên", "hợp", "quốc", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "chính", "phủ", "yemen", "được", "saudi", "arabia", "hỗ", "trợ", "xung", "đột", "với", "phiến", "quân", "houthi", "ảnh", "afp/ttxvn", "ngày mười hai ngày mười bẩy tháng sáu", "saudi", "arabia", "đề", "xuất", "một", "sáng", "kiến", "hòa", "bình", "mới", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "tại", "yemen", "trong", "đó", "bao", "gồm", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "toàn", "quốc", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "liên", "hợp", "quốc", "bộ", "ngoại", "giao", "saudi", "arabia", "cho", "biết", "sáng", "kiến", "trên", "bao", "gồm", "việc", "mở", "cửa", "sân", "bay", "sanaa", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "lương", "thực", "và", "nhiên", "liệu", "qua", "cảng", "hodeidah", "và", "tái", "khởi", "động", "các", "cuộc", "hòa", "đàm", "chính", "trị", "giữa", "chính", "phủ", "ba trăm năm mươi nghìn năm trăm năm năm", "yemen", "được", "saudi", "arabia", "ủng", "hộ", "với", "phong", "trào", "hồi", "giáo", "houthi", "ngoại", "trưởng", "faisal", "bin", "farhan", "al", "saud", "cho", "biết", "sáng", "kiến", "trên", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "ngay", "khi", "houthi", "đồng", "ý", "yemen", "rơi", "vào", "cuộc", "nội", "chiến", "kể", "từ", "mười bốn giờ ba mươi phút năm mươi năm giây", "khi", "các", "tay", "súng", "của", "houthi", "đánh", "chiếm", "thủ", "đô", "sanaa", "và", "buộc", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "mansour", "hadi", "lưu", "vong", "tám giờ hai bẩy phút ba hai giây", "một", "liên", "minh", "quân", "sự", "giữa", "các", "quốc", "gia", "arab", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "can", "thiệp", "vào", "yemen", "để", "hỗ", "trợ", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "hadi", "khôi", "phục", "quyền", "lực" ]
[ "saudi", "arabia", "đề", "xuất", "sáng", "kiến", "mới", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "tại", "yemen", "saudi", "arabia", "đề", "xuất", "một", "sáng", "kiến", "hòa", "bình", "mới", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "tại", "yemen", "trong", "đó", "bao", "gồm", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "toàn", "quốc", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "liên", "hợp", "quốc", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "chính", "phủ", "yemen", "được", "saudi", "arabia", "hỗ", "trợ", "xung", "đột", "với", "phiến", "quân", "houthi", "ảnh", "afp/ttxvn", "ngày 12 ngày 17 tháng 6", "saudi", "arabia", "đề", "xuất", "một", "sáng", "kiến", "hòa", "bình", "mới", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "tại", "yemen", "trong", "đó", "bao", "gồm", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "toàn", "quốc", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "liên", "hợp", "quốc", "bộ", "ngoại", "giao", "saudi", "arabia", "cho", "biết", "sáng", "kiến", "trên", "bao", "gồm", "việc", "mở", "cửa", "sân", "bay", "sanaa", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "lương", "thực", "và", "nhiên", "liệu", "qua", "cảng", "hodeidah", "và", "tái", "khởi", "động", "các", "cuộc", "hòa", "đàm", "chính", "trị", "giữa", "chính", "phủ", "350.555", "yemen", "được", "saudi", "arabia", "ủng", "hộ", "với", "phong", "trào", "hồi", "giáo", "houthi", "ngoại", "trưởng", "faisal", "bin", "farhan", "al", "saud", "cho", "biết", "sáng", "kiến", "trên", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "ngay", "khi", "houthi", "đồng", "ý", "yemen", "rơi", "vào", "cuộc", "nội", "chiến", "kể", "từ", "14:30:55", "khi", "các", "tay", "súng", "của", "houthi", "đánh", "chiếm", "thủ", "đô", "sanaa", "và", "buộc", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "mansour", "hadi", "lưu", "vong", "8:27:32", "một", "liên", "minh", "quân", "sự", "giữa", "các", "quốc", "gia", "arab", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "can", "thiệp", "vào", "yemen", "để", "hỗ", "trợ", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "hadi", "khôi", "phục", "quyền", "lực" ]
[ "bắt", "được", "vụ", "giao", "dịch", "gần", "âm tám trăm bốn mươi tư phẩy không hai chín ki lô ca lo", "trái", "phép", "tin", "ngày mười bốn", "từ", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "và", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "bộ", "công", "an", "hai mươi mốt giờ", "cục", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "đã", "bắt", "vụ", "mua", "bán", "trái", "phép", "âm năm ngàn sáu trăm chín ba phẩy tám tám héc ta trên độ xê", "tại", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "xuất", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "eximbank", "eib", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "tại", "hiện", "trường", "công", "an", "phát", "hiện", "tám trăm hai sáu ao", "và", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượng", "dương", "thị", "thùy", "trang", "và", "nguyễn", "thị", "thu", "huyền", "đang", "giao", "cho", "nguyễn", "ngọc", "tuấn", "và", "đào", "mạnh", "quân", "số", "tiền", "âm chín ngàn bốn trăm chín mươi bốn chấm bốn bảy hai mê ga oát giờ", "và", "nhận", "lại", "từ", "hai", "người", "mua", "gần", "hai nghìn tám trăm sáu mươi mốt", "tỉ", "đồng", "tuấn", "và", "quân", "khai", "nhận", "ngày hai lăm và mùng bẩy", "là", "nhân", "viên", "cửa", "hàng", "vàng", "thành", "trung", "bốn triệu chín trăm chín mươi năm nghìn một trăm tám mươi tư", "nguyễn", "du", "hà", "nội", "thời", "điểm", "bị", "bắt", "các", "đối", "tượng", "không", "xuất", "trình", "được", "giấy", "tờ", "được", "phép", "mua", "bán", "ngoại", "tệ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cho", "biết", "số", "tiền", "năm trăm chín tám chỉ", "là", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "của", "lê", "thanh", "hương", "tại", "eximbank", "hà", "nội", "hương", "đã", "ủy", "quyền", "cho", "trang", "và", "huyền", "rút", "số", "tiền", "trên", "và", "bán", "cho", "nguyễn", "ngọc", "tuấn", "và", "đào", "mạnh", "quân", "với", "giá", "âm hai mươi ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín phẩy bẩy bốn chín", "đồng/100", "usd", "tại", "đây", "trang", "và", "huyền", "đã", "nhận", "số", "tiền", "gần", "một nghìn chín mươi", "tỉ", "đồng", "từ", "tuấn", "và", "quân", "rồi", "làm", "thủ", "tục", "nhập", "vào", "tài", "khoản", "của", "công", "ty", "khương", "và", "lê", "mở", "tại", "eximbank", "hà", "nội", "quá", "trình", "điều", "tra", "bước", "đầu", "các", "đối", "tượng", "trên", "đã", "khai", "nhận", "số", "tiền", "gần", "hai triệu bốn trăm bốn mươi mốt ngàn năm trăm mười", "tỉ", "đồng", "được", "quân", "nhận", "từ", "bà", "phạm", "thị", "hồng", "oanh", "vợ", "chủ", "cửa", "hàng", "vàng", "thành", "âm bảy nghìn năm trăm chín nhăm phẩy bốn không sáu mê ga oát giờ", "trung", "để", "gửi", "ngân", "hàng", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "làm", "rõ", "số", "tiền", "tiền", "âm bốn mươi tư héc", "gửi", "tiết", "kiệm", "của", "hương", "tại", "eximbank", "hà", "nội", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "việc", "bán", "căn", "hộ", "chung", "cư", "số", "năm triệu chín mươi ngàn bốn mươi", "topaz", "âm tám chấm không bốn năm", "saigon", "pearl", "chín triệu ba mươi nghìn", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "thiếu", "một giờ", "tướng", "nguyễn", "tiến", "lực", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "cho", "biết", "thực", "hiện", "nghị", "âm năm nghìn sáu trăm lẻ ba phẩy tám bốn một héc ta trên giây", "quyết", "mười bốn phẩy sáu nhăm", "của", "chính", "phủ", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "đã", "chỉ", "đạo", "công", "an", "toàn", "quốc", "đẩy", "mạnh", "hoạt", "động", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "đặc", "biệt", "là", "với", "tội", "phạm", "buôn", "lậu", "buôn", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "lãnh", "đạo", "tổng", "cục", "chỉ", "đạo", "sẽ", "gấp", "rút", "điều", "tra", "làm", "rõ", "xử", "lý", "nghiêm", "vụ", "bắt", "giữ", "mua", "bán", "trái", "phép", "sáu ngàn sáu trăm ba mươi chấm không không bốn trăm linh tám lít", "như", "vụ", "án", "mẫu", "để", "triển", "khai", "tốt", "nghị", "quyết", "tám triệu hai mươi", "của", "chính", "phủ", "xuống", "các", "địa", "phương", "thời", "gian", "tới", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "sẽ", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "với", "ngành", "ngân", "hàng", "và", "bốn trăm chín bẩy ghi ga bai", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "cụ", "thể", "trong", "việc", "phòng", "chống", "và", "xử", "lý", "hoạt", "động", "buôn", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép" ]
[ "bắt", "được", "vụ", "giao", "dịch", "gần", "-844,029 kcal", "trái", "phép", "tin", "ngày 14", "từ", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "và", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "bộ", "công", "an", "21h", "cục", "cảnh", "sát", "kinh", "tế", "đã", "bắt", "vụ", "mua", "bán", "trái", "phép", "-5693,88 ha/oc", "tại", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "xuất", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "eximbank", "eib", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "tại", "hiện", "trường", "công", "an", "phát", "hiện", "826 ounce", "và", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượng", "dương", "thị", "thùy", "trang", "và", "nguyễn", "thị", "thu", "huyền", "đang", "giao", "cho", "nguyễn", "ngọc", "tuấn", "và", "đào", "mạnh", "quân", "số", "tiền", "-9494.472 mwh", "và", "nhận", "lại", "từ", "hai", "người", "mua", "gần", "2861", "tỉ", "đồng", "tuấn", "và", "quân", "khai", "nhận", "ngày 25 và mùng 7", "là", "nhân", "viên", "cửa", "hàng", "vàng", "thành", "trung", "4.995.184", "nguyễn", "du", "hà", "nội", "thời", "điểm", "bị", "bắt", "các", "đối", "tượng", "không", "xuất", "trình", "được", "giấy", "tờ", "được", "phép", "mua", "bán", "ngoại", "tệ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cho", "biết", "số", "tiền", "598 chỉ", "là", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "của", "lê", "thanh", "hương", "tại", "eximbank", "hà", "nội", "hương", "đã", "ủy", "quyền", "cho", "trang", "và", "huyền", "rút", "số", "tiền", "trên", "và", "bán", "cho", "nguyễn", "ngọc", "tuấn", "và", "đào", "mạnh", "quân", "với", "giá", "-23.649,749", "đồng/100", "usd", "tại", "đây", "trang", "và", "huyền", "đã", "nhận", "số", "tiền", "gần", "1090", "tỉ", "đồng", "từ", "tuấn", "và", "quân", "rồi", "làm", "thủ", "tục", "nhập", "vào", "tài", "khoản", "của", "công", "ty", "khương", "và", "lê", "mở", "tại", "eximbank", "hà", "nội", "quá", "trình", "điều", "tra", "bước", "đầu", "các", "đối", "tượng", "trên", "đã", "khai", "nhận", "số", "tiền", "gần", "2.441.510", "tỉ", "đồng", "được", "quân", "nhận", "từ", "bà", "phạm", "thị", "hồng", "oanh", "vợ", "chủ", "cửa", "hàng", "vàng", "thành", "-7595,406 mwh", "trung", "để", "gửi", "ngân", "hàng", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "làm", "rõ", "số", "tiền", "tiền", "-44 hz", "gửi", "tiết", "kiệm", "của", "hương", "tại", "eximbank", "hà", "nội", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "việc", "bán", "căn", "hộ", "chung", "cư", "số", "5.090.040", "topaz", "-8.045", "saigon", "pearl", "9.030.000", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "thiếu", "1h", "tướng", "nguyễn", "tiến", "lực", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "cho", "biết", "thực", "hiện", "nghị", "-5603,841 ha/giây", "quyết", "14,65", "của", "chính", "phủ", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "đã", "chỉ", "đạo", "công", "an", "toàn", "quốc", "đẩy", "mạnh", "hoạt", "động", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "đặc", "biệt", "là", "với", "tội", "phạm", "buôn", "lậu", "buôn", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "lãnh", "đạo", "tổng", "cục", "chỉ", "đạo", "sẽ", "gấp", "rút", "điều", "tra", "làm", "rõ", "xử", "lý", "nghiêm", "vụ", "bắt", "giữ", "mua", "bán", "trái", "phép", "6630.00408 l", "như", "vụ", "án", "mẫu", "để", "triển", "khai", "tốt", "nghị", "quyết", "8.000.020", "của", "chính", "phủ", "xuống", "các", "địa", "phương", "thời", "gian", "tới", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "sẽ", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "với", "ngành", "ngân", "hàng", "và", "497 gb", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đề", "ra", "các", "biện", "pháp", "cụ", "thể", "trong", "việc", "phòng", "chống", "và", "xử", "lý", "hoạt", "động", "buôn", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép" ]
[ "nghỉ", "lễ", "âm hai mốt ngàn bốn trăm ba bốn phẩy không một sáu ba bảy", "ngày", "trong", "khi", "người", "người", "nhà", "nhà", "lên", "kế", "hoạch", "về", "quê", "đi", "du", "lịch", "thì", "vẫn", "có", "những", "bạn", "sinh", "viên", "cố", "gắng", "bám", "lại", "thủ", "cờ dét i gạch chéo đê mờ vờ nờ vờ ngang", "đô", "làm", "thêm", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "hãy", "dành", "cho", "gia", "đình", "trọn", "vẹn", "âm tám mươi nghìn lẻ bẩy phẩy tám nghìn tám trăm chín mươi tám", "ngày", "nghỉ", "này", "các", "em", "nhé", "chia", "sẻ", "của", "cô", "gái", "trẻ", "từng", "là", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "nhận", "được", "hơn", "tám chín nghìn ba trăm tám sáu", "lượt", "thích", "nhiều", "bạn", "sinh", "viên", "bị", "confession", "này", "đánh", "trúng", "tâm", "lý", "đã", "chia", "sẻ", "suy", "nghĩ", "của", "mình", "nick", "name", "trần", "cảnh", "viết", "năm trăm bẩy mươi ngàn tám", "năm", "học", "đại", "học", "vì", "mải", "làm", "mải", "chơi", "nên", "cả", "năm", "có", "khi", "về", "được", "vài", "lần", "đợt", "nghỉ", "hè", "về", "lâu", "nhất", "cũng", "chỉ", "được", "một ngàn hai trăm lẻ hai", "tuần", "trích", "nguyên", "văn", "confession", "của", "nữ", "sinh", "kinh", "tế", "hiệu số chín hai nhăm", "giây gạch chéo đê nờ chéo", "này", "em", "có", "về", "mười bẩy giờ hai hai", "quê", "không", "thế", "nghỉ", "tận", "một triệu năm mươi ngàn", "ngày", "cơ", "mà", "đợt", "nghỉ", "xờ pê vê kép u quy e ép", "năm", "ấy", "chị", "đã", "lựa", "chọn", "ở", "lại", "để", "đi", "dạy", "thêm", "và", "vô", "tình", "chị", "đã", "từ", "chối", "cơ", "hội", "hai trăm bốn ngàn gạch ngang gi rờ vê kép", "cuối", "cùng", "được", "gặp", "mẹ", "giá", "như", "chị", "không", "coi", "trọng", "tiền", "bốn nghìn", "bạc", "đến", "thế", "giá", "như", "chị", "biết", "suy", "nghĩ", "hơn", "ba ngàn ba trăm lẻ ba", "chút", "giá", "như", "qua", "đây", "chị", "chỉ", "muốn", "khuyên", "các", "em", "hai triệu sáu trăm bẩy mươi bảy nghìn sáu trăm tám mươi bốn", "điều", "đặc", "biệt", "là", "những", "em", "nữ", "hãy", "dành", "thời", "gian", "cho", "họ", "nhiều", "hơn", "nghỉ", "dạy", "không chia sáu", "bốn ngàn một", "sáu triệu một trăm bốn mươi tám nghìn bảy trăm mười", "buổi", "không", "là", "vấn", "đề", "gì", "cả", "thử", "hỏi", "khi", "ấy", "giai đoạn mười tám hai ba", "năm", "các", "em", "về", "quê", "được", "mấy", "lần", "hãy", "dành", "cho", "gia", "đình", "trọn", "vẹn", "năm triệu không nghìn không trăm lẻ ba", "ngày", "nghỉ", "này", "các", "em", "nhé" ]
[ "nghỉ", "lễ", "-21.434,01637", "ngày", "trong", "khi", "người", "người", "nhà", "nhà", "lên", "kế", "hoạch", "về", "quê", "đi", "du", "lịch", "thì", "vẫn", "có", "những", "bạn", "sinh", "viên", "cố", "gắng", "bám", "lại", "thủ", "czy/dmvnv-", "đô", "làm", "thêm", "kiếm", "tiền", "trang", "trải", "cuộc", "sống", "hãy", "dành", "cho", "gia", "đình", "trọn", "vẹn", "-80.007,8898", "ngày", "nghỉ", "này", "các", "em", "nhé", "chia", "sẻ", "của", "cô", "gái", "trẻ", "từng", "là", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "nhận", "được", "hơn", "89.386", "lượt", "thích", "nhiều", "bạn", "sinh", "viên", "bị", "confession", "này", "đánh", "trúng", "tâm", "lý", "đã", "chia", "sẻ", "suy", "nghĩ", "của", "mình", "nick", "name", "trần", "cảnh", "viết", "570.800", "năm", "học", "đại", "học", "vì", "mải", "làm", "mải", "chơi", "nên", "cả", "năm", "có", "khi", "về", "được", "vài", "lần", "đợt", "nghỉ", "hè", "về", "lâu", "nhất", "cũng", "chỉ", "được", "1202", "tuần", "trích", "nguyên", "văn", "confession", "của", "nữ", "sinh", "kinh", "tế", "hiệu số 9 - 25", "j/đn/", "này", "em", "có", "về", "17h22", "quê", "không", "thế", "nghỉ", "tận", "1.050.000", "ngày", "cơ", "mà", "đợt", "nghỉ", "xpwuqef", "năm", "ấy", "chị", "đã", "lựa", "chọn", "ở", "lại", "để", "đi", "dạy", "thêm", "và", "vô", "tình", "chị", "đã", "từ", "chối", "cơ", "hội", "2004000-jrw", "cuối", "cùng", "được", "gặp", "mẹ", "giá", "như", "chị", "không", "coi", "trọng", "tiền", "4000", "bạc", "đến", "thế", "giá", "như", "chị", "biết", "suy", "nghĩ", "hơn", "3303", "chút", "giá", "như", "qua", "đây", "chị", "chỉ", "muốn", "khuyên", "các", "em", "2.677.684", "điều", "đặc", "biệt", "là", "những", "em", "nữ", "hãy", "dành", "thời", "gian", "cho", "họ", "nhiều", "hơn", "nghỉ", "dạy", "0 / 6", "4100", "6.148.710", "buổi", "không", "là", "vấn", "đề", "gì", "cả", "thử", "hỏi", "khi", "ấy", "giai đoạn 18 - 23", "năm", "các", "em", "về", "quê", "được", "mấy", "lần", "hãy", "dành", "cho", "gia", "đình", "trọn", "vẹn", "5.000.003", "ngày", "nghỉ", "này", "các", "em", "nhé" ]
[ "sau", "khi", "báo", "tiền", "phong", "đăng", "tải", "bài", "viết", "mất", "tiền", "triệu", "để", "sửa", "thông", "tin", "cá", "nhân", "và", "video", "độc", "quyền", "về", "vấn", "đề", "này", "sáu chín mi li lít", "mười tám giờ ba mươi tư phút", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "tạm", "đình", "chỉ", "các", "cán", "bộ", "liên", "quan", "để", "kiểm", "điểm", "và", "làm", "rõ", "trách", "nhiệm", "cụ", "thể", "mười ba giờ mười nhăm phút năm mươi bảy giây", "ông", "nguyễn", "xuân", "hồng", "phó", "giám đốc", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "có", "công", "văn", "cho", "biết", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "ông", "đỗ", "đình", "hào", "chỉ", "đạo", "xác", "minh", "làm", "rõ", "thông", "tin", "báo", "tiền", "phong", "phản", "ánh", "sau", "khi", "đăng", "tải", "bài", "viết", "trên", "nhiều", "bạn", "đọc", "ở", "tỉnh", "hưng", "yên", "tiếp", "tục", "thông", "tin", "đến", "ban", "bạn", "đọc", "báo", "tiền", "phong", "và", "phản", "ánh", "trên", "các", "diễn", "đàn", "internet", "rằng", "phải", "chi", "với", "số", "tiền", "tương", "tự", "ba trăm hai mươi bốn oát giờ trên ga lông", "đến", "ba mươi bốn ngày", "đồng", "cho", "các", "cán", "bộ", "công", "an", "để", "sửa", "thông", "tin", "cá", "nhân", "luật", "sư", "đặng", "văn", "cường", "trưởng", "văn", "phòng", "luật", "sư", "chính", "pháp", "đoàn", "luật", "sư", "hà", "nội", "cho", "hay", "theo", "quy", "định", "để", "sửa", "thông", "tin", "cá", "nhân", "trên", "chứng", "minh", "thư/thẻ", "căn", "cước", "công", "dân", "chỉ", "tốn", "từ", "bốn trăm bốn chín mê ga oát", "đến", "tám tư", "đồng/trường", "hợp", "do", "đó", "nếu", "có", "sự", "việc", "công", "an", "hưng", "yên", "thu", "lệ", "phí", "từ", "một ngàn hai trăm tám ba", "ba ngàn bốn trăm sáu mươi ba phẩy ba mê ga oát giờ", "đồng", "để", "sửa", "thông", "tin", "năm", "sinh", "trên", "thẻ", "căn", "cước", "công", "dân", "là", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "tại", "luật", "căn", "cước", "công", "dân", "mười sáu ngàn bốn trăm linh ba phẩy một nghìn hai trăm ba sáu", "và", "các", "quy", "định", "về", "phí", "và", "lệ", "phí" ]
[ "sau", "khi", "báo", "tiền", "phong", "đăng", "tải", "bài", "viết", "mất", "tiền", "triệu", "để", "sửa", "thông", "tin", "cá", "nhân", "và", "video", "độc", "quyền", "về", "vấn", "đề", "này", "69 ml", "18h34", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "tạm", "đình", "chỉ", "các", "cán", "bộ", "liên", "quan", "để", "kiểm", "điểm", "và", "làm", "rõ", "trách", "nhiệm", "cụ", "thể", "13:15:57", "ông", "nguyễn", "xuân", "hồng", "phó", "giám đốc", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "có", "công", "văn", "cho", "biết", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "hưng", "yên", "ông", "đỗ", "đình", "hào", "chỉ", "đạo", "xác", "minh", "làm", "rõ", "thông", "tin", "báo", "tiền", "phong", "phản", "ánh", "sau", "khi", "đăng", "tải", "bài", "viết", "trên", "nhiều", "bạn", "đọc", "ở", "tỉnh", "hưng", "yên", "tiếp", "tục", "thông", "tin", "đến", "ban", "bạn", "đọc", "báo", "tiền", "phong", "và", "phản", "ánh", "trên", "các", "diễn", "đàn", "internet", "rằng", "phải", "chi", "với", "số", "tiền", "tương", "tự", "324 wh/gallon", "đến", "34 ngày", "đồng", "cho", "các", "cán", "bộ", "công", "an", "để", "sửa", "thông", "tin", "cá", "nhân", "luật", "sư", "đặng", "văn", "cường", "trưởng", "văn", "phòng", "luật", "sư", "chính", "pháp", "đoàn", "luật", "sư", "hà", "nội", "cho", "hay", "theo", "quy", "định", "để", "sửa", "thông", "tin", "cá", "nhân", "trên", "chứng", "minh", "thư/thẻ", "căn", "cước", "công", "dân", "chỉ", "tốn", "từ", "449 mw", "đến", "84", "đồng/trường", "hợp", "do", "đó", "nếu", "có", "sự", "việc", "công", "an", "hưng", "yên", "thu", "lệ", "phí", "từ", "1283", "3463,3 mwh", "đồng", "để", "sửa", "thông", "tin", "năm", "sinh", "trên", "thẻ", "căn", "cước", "công", "dân", "là", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "tại", "luật", "căn", "cước", "công", "dân", "16.403,1236", "và", "các", "quy", "định", "về", "phí", "và", "lệ", "phí" ]
[ "brad", "pitt", "nhắn", "tin", "cho", "jennifer", "không bẩy tháng không sáu chín năm chín", "aniston", "sau", "khi", "chia", "tay", "angelina", "đã", "hơn", "một trăm chín mươi ba nghìn chín trăm bốn mươi", "năm", "kể", "từ", "ngày", "brad", "rời", "bỏ", "nữ", "diễn", "viên", "phim", "những", "người", "bạn", "nhưng", "có", "vẻ", "giữa", "hai", "người", "vẫn", "giữ", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "tờ", "us", "weekly", "tiết", "lộ", "brad", "pitt", "được", "cho", "là", "đã", "cố", "gắng", "kết", "nối", "với", "vợ", "cũ", "jennifer", "aniston", "bằng", "cách", "gửi", "tin", "nhắn", "chúc", "mừng", "dịp", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "ba ngàn không trăm linh tám", "vừa", "qua", "tài", "tử", "vòng hai mươi ba hai", "và", "vợ", "cũ", "đã", "trao", "đổi", "tin", "nhắn", "qua", "lại", "đồng", "thời", "brad", "cũng", "có", "dịp", "thổ", "lộ", "nhiều", "tâm", "sự", "với", "jen", "một", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "brad", "đã", "nói", "với", "vợ", "cũ", "rằng", "anh", "ấy", "năm hai không trừ tám trăm linh hai dét gờ bê o", "đang", "trải", "qua", "một", "thời", "điểm", "khó", "khăn", "và", "họ", "cùng", "nhắn", "tin", "ôn", "lại", "quá", "khứ", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "cặp", "đôi", "từng", "được", "mệnh", "danh", "là", "đẹp", "nhất", "hollywood", "một", "thời", "tan", "vỡ", "vào", "ngày hai mươi năm tháng hai", "sau", "khi", "brad", "pitt", "trúng", "tiếng", "sét", "ái", "tình", "với", "angelina", "jolie", "khi", "cùng", "đóng", "phim", "ông", "bà", "smith", "vào", "ngày hai mốt và ngày mười bảy tháng một", "được", "biết", "tài", "tử", "justin", "theroux", "chồng", "hiện", "tại", "của", "jennifer", "aniston", "cảm", "thấy", "không", "vấn", "đề", "gì", "khi", "vợ", "và", "brad", "duy", "trì", "mối", "quan", "hệ", "nữ", "minh", "tinh", "ba một năm bốn ba chín ba không bốn bốn bốn", "tuổi", "angelina", "jolie", "vừa", "lên", "truyền", "hình", "chia", "sẻ", "về", "tâm", "trạng", "của", "cô", "và", "các", "con", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "angie", "khẳng", "định", "dù", "đang", "trải", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "nhưng", "cô", "brad", "và", "các", "con", "vẫn", "luôn", "là", "một", "quý năm", "gia", "đình", "hiện", "brad", "pitt", "và", "angelina", "jolie", "vẫn", "đang", "trong", "quá", "trình", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "ly", "hôn", "và", "phân", "chia", "quyền", "nuôi", "con", "angelina", "vừa", "trở", "thành", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "dòng", "nước", "hoa", "mới", "của", "guerlain", "mang", "tên", "mon", "guerlain" ]
[ "brad", "pitt", "nhắn", "tin", "cho", "jennifer", "07/06/959", "aniston", "sau", "khi", "chia", "tay", "angelina", "đã", "hơn", "193.940", "năm", "kể", "từ", "ngày", "brad", "rời", "bỏ", "nữ", "diễn", "viên", "phim", "những", "người", "bạn", "nhưng", "có", "vẻ", "giữa", "hai", "người", "vẫn", "giữ", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "tờ", "us", "weekly", "tiết", "lộ", "brad", "pitt", "được", "cho", "là", "đã", "cố", "gắng", "kết", "nối", "với", "vợ", "cũ", "jennifer", "aniston", "bằng", "cách", "gửi", "tin", "nhắn", "chúc", "mừng", "dịp", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "3008", "vừa", "qua", "tài", "tử", "vòng 23 - 2", "và", "vợ", "cũ", "đã", "trao", "đổi", "tin", "nhắn", "qua", "lại", "đồng", "thời", "brad", "cũng", "có", "dịp", "thổ", "lộ", "nhiều", "tâm", "sự", "với", "jen", "một", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "brad", "đã", "nói", "với", "vợ", "cũ", "rằng", "anh", "ấy", "520-802zgbo", "đang", "trải", "qua", "một", "thời", "điểm", "khó", "khăn", "và", "họ", "cùng", "nhắn", "tin", "ôn", "lại", "quá", "khứ", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "cặp", "đôi", "từng", "được", "mệnh", "danh", "là", "đẹp", "nhất", "hollywood", "một", "thời", "tan", "vỡ", "vào", "ngày 25/2", "sau", "khi", "brad", "pitt", "trúng", "tiếng", "sét", "ái", "tình", "với", "angelina", "jolie", "khi", "cùng", "đóng", "phim", "ông", "bà", "smith", "vào", "ngày 21 và ngày 17 tháng 1", "được", "biết", "tài", "tử", "justin", "theroux", "chồng", "hiện", "tại", "của", "jennifer", "aniston", "cảm", "thấy", "không", "vấn", "đề", "gì", "khi", "vợ", "và", "brad", "duy", "trì", "mối", "quan", "hệ", "nữ", "minh", "tinh", "31543930444", "tuổi", "angelina", "jolie", "vừa", "lên", "truyền", "hình", "chia", "sẻ", "về", "tâm", "trạng", "của", "cô", "và", "các", "con", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "angie", "khẳng", "định", "dù", "đang", "trải", "qua", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "nhưng", "cô", "brad", "và", "các", "con", "vẫn", "luôn", "là", "một", "quý 5", "gia", "đình", "hiện", "brad", "pitt", "và", "angelina", "jolie", "vẫn", "đang", "trong", "quá", "trình", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "ly", "hôn", "và", "phân", "chia", "quyền", "nuôi", "con", "angelina", "vừa", "trở", "thành", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "dòng", "nước", "hoa", "mới", "của", "guerlain", "mang", "tên", "mon", "guerlain" ]
[ "ngọc", "trinh", "hương", "tràm", "angela", "phương", "trinh", "phát", "ngôn", "âm sáu nghìn hai trăm tám hai phẩy không hai chín chín ra đi an", "sốc", "nhất", "bốn ngàn", "dẫn", "đầu", "là", "người", "mẫu", "ngọc", "trinh", "diễn", "viên", "angela", "phương", "trinh", "siêu", "mẫu", "hà", "anh", "với", "những", "phát", "ngôn", "làm", "cho", "công", "chúng", "phải", "choáng", "váng", "ngọc", "trinh", "tôi", "nghĩ", "mình", "có", "vòng", "bốn trăm bẩy mươi ngàn một trăm mười lăm", "đẹp", "tự", "nhiên", "mà", "showbiz", "không", "có", "người", "thứ", "hai", "không", "chỉ", "nổi", "danh", "như", "một", "nữ", "hoàng", "nội", "y", "của", "vbiz", "ngọc", "trinh", "còn", "giữ", "được", "độ", "nóng", "của", "tên", "tuổi", "với", "hàng", "loạt", "phát", "ngôn", "siêu", "tự", "tin", "những", "câu", "nói", "như", "yêu", "tôi", "tốn", "kém", "lắm", "hay", "có", "nhiều", "người", "mới", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "mong", "đóng", "phim", "để", "được", "gạch ngang giây o rờ tờ gạch chéo chín trăm năm mươi", "biết", "đến", "tôi", "đã", "hot", "rồi", "thì", "đóng", "phim", "làm", "gì", "khi", "bị", "khán", "giả", "thắc", "mắc", "về", "việc", "đi", "đâu", "cũng", "phải", "che", "giấu", "độ", "cao", "thật", "bằng", "giày", "cao", "gót", "cô", "nàng", "không", "ngần", "ngại", "sáu trăm bốn mươi chín oát trên ca lo", "tự", "nhận", "mình", "bất", "lợi", "về", "chiều", "cao", "nhưng", "ngoại", "hình", "thì", "hoàn", "toàn", "đủ", "yêu", "cầu", "để", "diễn", "victoria", "s", "secret", "tôi", "luôn", "mơ", "mình", "có", "thể", "một", "lần", "được", "sải", "bước", "trên", "sân", "khấu", "của", "victoria", "s", "secret", "tuy", "nhiên", "có", "lẽ", "điều", "này", "còn", "xa", "vời", "với", "tôi", "vì", "trước", "hết", "tôi", "không", "có", "lợi", "thế", "chiều", "cao", "tiêu", "chuẩn", "đầu", "tiên", "của", "victoria", "s", "secret", "còn", "ngoại", "hình", "thì", "tôi", "hoàn", "toàn", "tự", "tin", "mới", "đây", "cô", "nàng", "lại", "khiến", "dư", "luận", "được", "phen", "xôn", "xao", "trong", "bài", "phỏng", "vấn", "kể", "về", "bạn", "trai", "tám chín", "năm", "không", "quên", "kèm", "theo", "những", "câu", "khen", "ngợi", "bản", "thân", "đến", "mức", "thái", "quá", "tôi", "luôn", "tự", "hào", "mình", "đẹp", "tự", "nhiên", "không", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "tôi", "nghĩ", "mình", "có", "vòng", "bốn trăm bẩy mươi sáu ngàn tám trăm năm mươi hai", "đẹp", "tự", "nhiên", "mà", "showbiz", "không", "có", "người", "thứ", "hai", "người", "yêu", "tôi", "biết", "thừa", "bạn", "gái", "anh", "là", "đẹp", "số", "một", "rồi", "ngon", "số", "một", "rồi", "có", "cô", "nào", "trong", "showbiz", "hơn", "nữa", "đâu", "mà", "tìm", "cho", "hoài", "công", "trong", "một", "phỏng", "vấn", "khác", "khi", "được", "hỏi", "tốn", "bao", "nhiêu", "tiền", "cho", "mỗi", "lần", "đi", "shopping", "ở", "nước", "ngoài", "ngọc", "trinh", "cho", "biết", "tôi", "cũng", "không", "nhớ", "rõ", "lắm", "chắc", "khoảng", "một ngàn", "tám trăm bảy mươi năm yến", "gì", "đó", "angela", "phương", "trinh", "mình", "ở", "ngưỡng", "đẹp", "không", "ai", "sánh", "bằng", "sau", "một", "thời", "gian", "hạn", "chế", "scandal", "bằng", "cách", "ăn", "mặc", "kín", "đáo", "angela", "phương", "trinh", "lại", "gây", "bão", "dư", "luận", "bằng", "phát", "ngôn", "khó", "lọt", "tai", "mặc", "dù", "mình", "ở", "ngưỡng", "đẹp", "không", "ai", "sánh", "bằng", "rồi", "nhưng", "mà", "cứ", "đẹp", "hết", "sức", "có", "thể", "luôn", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "hai chín bốn năm chín sáu bẩy bốn không hai chín", "rằng", "câu", "nói", "của", "cô", "nàng", "chỉ", "có", "mục", "đích", "bắt", "chước", "đùa", "theo", "lời", "thoại", "của", "nhân", "vật", "chun", "song", "yi", "trong", "phim", "vì", "sao", "đưa", "anh", "tới", "tuy", "nhiên", "phương", "trinh", "vẫn", "khó", "tránh", "khỏi", "tai", "tiếng", "trước", "đó", "cô", "nàng", "cũng", "cho", "rằng", "con", "gái", "đẹp", "thiếu", "gì", "người", "theo", "đuổi", "và", "tôi", "cũng", "nhận", "thấy", "mình", "không", "xấu", "và", "có", "người", "sẵn", "sàng", "bỏ", "chín ngàn sáu trăm mười ba chấm sáu một chín bao trên năm", "chỉ", "để", "gặp", "mặt", "tôi", "mà", "tôi", "không", "đồng", "ý", "trong", "đoạn", "phỏng", "vấn", "ngắn", "trên", "một", "tạp", "chí", "online", "dành", "cho", "quý", "ông", "ngày hai mươi tám mười ba ba mươi", "nữ", "ca", "sĩ", "khá", "thoải", "mái", "khi", "đề", "cập", "đến", "những", "chuyện", "nhạy", "cảm", "địa", "điểm", "lý", "tưởng", "làm", "chuyện", "ấy", "là", "ở", "biển", "và", "ở", "trong", "một", "căn", "phòng", "có", "rèm", "trắng", "trước", "mặt", "và", "có", "thể", "nhìn", "ra", "âm ba bảy ngàn không trăm chín tám phẩy bốn ngàn chín trăm ba hai", "biển", "rất", "đẹp", "và", "lãng", "mạn", "nữ", "ca", "sĩ", "sinh", "sáu tháng chín năm hai tám chín bảy", "nói", "sau", "khi", "chuyển", "giới", "lâm", "chi", "khanh", "tự", "gắn", "mình", "với", "nickname", "công", "chúa", "cùng", "cách", "ăn", "mặc", "rất", "cầu", "kỳ", "điệu", "đà", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "khi", "được", "so", "sánh", "với", "hương", "giang", "idol", "lâm", "chi", "khanh", "còn", "không", "ngại", "khẳng", "định", "hương", "giang", "idol", "không", "đẹp", "bằng", "mình", "dấn", "thân", "vào", "showbiz", "ngày ba mươi và ngày hai mươi lăm", "trước", "hết", "nhờ", "danh", "hiệu", "hoa", "khôi", "đất", "mũi", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "sáu trăm chín mươi ba mi li mét", "tại", "cộng chín chín ba sáu bốn chín hai ba ba ba ba", "tên", "tuổi", "của", "trà", "ngọc", "hằng", "vẫn", "khá", "làng", "nhàng", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "nữ", "người", "mẫu", "đang", "dùng", "lại", "cách", "thức", "nổi", "tiếng", "bằng", "scandal", "như", "cô", "bạn", "thân", "ngọc", "trinh", "bảo", "yến", "showbiz", "việt", "là", "một", "thế", "giới", "không", "có", "tình", "người", "và", "nghệ", "sĩ", "trẻ", "bây", "giờ", "quá", "ngu", "si", "xuất", "hiện", "sau", "thời", "gian", "dài", "vắng", "mặt", "danh", "ca", "bảo", "yến", "từng", "tạo", "phen", "chấn", "động", "dư", "luận", "showbiz", "bởi", "phát", "ngôn", "gây", "bàng", "hoàng", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "khác", "vào", "tháng", "giai đoạn năm hai tám", "bảo", "yến", "lại", "khẳng", "định", "showbiz", "việt", "là", "một", "thế", "giới", "không", "có", "tình", "người", "thanh", "lam", "được", "ghi", "nhận", "là", "một", "diva", "của", "dòng", "nhạc", "chính", "thống", "khi", "xem", "chương", "trình", "the", "voice", "quý bốn", "chị", "đã", "phát", "biểu", "gây", "sốc", "về", "hai", "vị", "giám", "khảo", "the", "voice", "khi", "tôi", "xem", "chương", "trình", "này", "tôi", "cũng", "ngạc", "nhiên", "và", "không", "thể", "tưởng", "tượng", "ra", "hai", "ca", "sĩ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "và", "hồ", "ngọc", "hà", "sẽ", "dạy", "bằng", "cái", "gì", "không", "không sáu sáu một tám một bốn không một sáu không", "ám", "chỉ", "thanh", "lam", "nhưng", "trên", "facebook", "hồ", "ngọc", "âm chín ba nghìn bẩy trăm sáu tám phẩy sáu sáu năm ba", "hà", "đã", "đăng", "một", "bức", "ảnh", "bờ quy i tờ nờ xuộc bốn tám không không gạch chéo chín không sáu", "chụp", "mông", "subeo", "và", "lời", "dạy", "con", "đầy", "ám", "chỉ", "luôn", "dạy", "con", "rằng", "đừng", "bao", "giờ", "làm", "tổn", "thương", "người", "khác", "dù", "là", "điều", "nhỏ", "nhất", "hãy", "nhìn", "điểm", "mạnh", "và", "tốt", "của", "người", "khác", "để", "bảy trăm hai sáu xuộc một không không không trừ i bê vờ i", "hoàn", "thiện", "bản", "thân", "ai", "cũng", "đáng", "để", "mình", "học", "hỏi", "không", "phân", "biệt", "già", "trẻ", "lớn", "bé", "màu", "da", "ngôn", "ngữ", "nhé", "subeo", "vỗ", "nhẹ", "vào", "mông", "cho", "hiểu", "não", "càng", "đánh", "càng", "tổn", "thương", "vậy", "nhưng", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "vào", "tháng", "năm hai chấm bốn đến bẩy mươi bảy chấm một", "xuân", "lan", "đã", "bị", "mất", "điểm", "ít", "nhiều", "trong", "mắt", "của", "nhiều", "người", "vì", "một", "phát", "biểu", "đầy", "tranh", "cãi", "đây", "chỉ", "là", "cách", "chị", "trả", "lời", "để", "pr", "cho", "thương", "hiệu", "mà", "chị", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "quảng", "cáo", "mà", "thôi", "mười hai giờ bốn mươi phút bốn mốt giây", "đàm", "vĩnh", "hưng", "đưa", "ra", "lời", "khẳng", "định", "chắc", "nịch", "về", "đám", "cưới", "tương", "lai", "đám", "cưới", "của", "hưng", "sẽ", "lớn", "nhất", "nước", "nếu", "được", "sẽ", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "tivi", "để", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "với", "khán", "giả", "cả", "nước", "ngày một sáu không bẩy", "anh", "lại", "cho", "hay", "tôi", "chẳng", "bao", "giờ", "muốn", "làm", "ông", "hoàng", "này", "ông", "hoàng", "kia", "gì", "hết", "chưa", "dừng", "lại", "ở", "đó", "cô", "còn", "khẳng", "định", "vị", "trí", "số", "một ngàn năm trăm mười chín", "của", "mình", "trong", "làng", "nhạc", "việt", "âm chín nghìn chín trăm mười chín chấm không tạ", "chị", "mà", "không", "ở", "nhà", "sinh", "em", "bé", "thì", "nghĩ", "gì", "mà", "bọn", "em", "nổi", "được" ]
[ "ngọc", "trinh", "hương", "tràm", "angela", "phương", "trinh", "phát", "ngôn", "-6282,0299 radian", "sốc", "nhất", "4000", "dẫn", "đầu", "là", "người", "mẫu", "ngọc", "trinh", "diễn", "viên", "angela", "phương", "trinh", "siêu", "mẫu", "hà", "anh", "với", "những", "phát", "ngôn", "làm", "cho", "công", "chúng", "phải", "choáng", "váng", "ngọc", "trinh", "tôi", "nghĩ", "mình", "có", "vòng", "470.115", "đẹp", "tự", "nhiên", "mà", "showbiz", "không", "có", "người", "thứ", "hai", "không", "chỉ", "nổi", "danh", "như", "một", "nữ", "hoàng", "nội", "y", "của", "vbiz", "ngọc", "trinh", "còn", "giữ", "được", "độ", "nóng", "của", "tên", "tuổi", "với", "hàng", "loạt", "phát", "ngôn", "siêu", "tự", "tin", "những", "câu", "nói", "như", "yêu", "tôi", "tốn", "kém", "lắm", "hay", "có", "nhiều", "người", "mới", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "mong", "đóng", "phim", "để", "được", "-jort/950", "biết", "đến", "tôi", "đã", "hot", "rồi", "thì", "đóng", "phim", "làm", "gì", "khi", "bị", "khán", "giả", "thắc", "mắc", "về", "việc", "đi", "đâu", "cũng", "phải", "che", "giấu", "độ", "cao", "thật", "bằng", "giày", "cao", "gót", "cô", "nàng", "không", "ngần", "ngại", "649 w/cal", "tự", "nhận", "mình", "bất", "lợi", "về", "chiều", "cao", "nhưng", "ngoại", "hình", "thì", "hoàn", "toàn", "đủ", "yêu", "cầu", "để", "diễn", "victoria", "s", "secret", "tôi", "luôn", "mơ", "mình", "có", "thể", "một", "lần", "được", "sải", "bước", "trên", "sân", "khấu", "của", "victoria", "s", "secret", "tuy", "nhiên", "có", "lẽ", "điều", "này", "còn", "xa", "vời", "với", "tôi", "vì", "trước", "hết", "tôi", "không", "có", "lợi", "thế", "chiều", "cao", "tiêu", "chuẩn", "đầu", "tiên", "của", "victoria", "s", "secret", "còn", "ngoại", "hình", "thì", "tôi", "hoàn", "toàn", "tự", "tin", "mới", "đây", "cô", "nàng", "lại", "khiến", "dư", "luận", "được", "phen", "xôn", "xao", "trong", "bài", "phỏng", "vấn", "kể", "về", "bạn", "trai", "89", "năm", "không", "quên", "kèm", "theo", "những", "câu", "khen", "ngợi", "bản", "thân", "đến", "mức", "thái", "quá", "tôi", "luôn", "tự", "hào", "mình", "đẹp", "tự", "nhiên", "không", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "tôi", "nghĩ", "mình", "có", "vòng", "476.852", "đẹp", "tự", "nhiên", "mà", "showbiz", "không", "có", "người", "thứ", "hai", "người", "yêu", "tôi", "biết", "thừa", "bạn", "gái", "anh", "là", "đẹp", "số", "một", "rồi", "ngon", "số", "một", "rồi", "có", "cô", "nào", "trong", "showbiz", "hơn", "nữa", "đâu", "mà", "tìm", "cho", "hoài", "công", "trong", "một", "phỏng", "vấn", "khác", "khi", "được", "hỏi", "tốn", "bao", "nhiêu", "tiền", "cho", "mỗi", "lần", "đi", "shopping", "ở", "nước", "ngoài", "ngọc", "trinh", "cho", "biết", "tôi", "cũng", "không", "nhớ", "rõ", "lắm", "chắc", "khoảng", "1000", "875 yến", "gì", "đó", "angela", "phương", "trinh", "mình", "ở", "ngưỡng", "đẹp", "không", "ai", "sánh", "bằng", "sau", "một", "thời", "gian", "hạn", "chế", "scandal", "bằng", "cách", "ăn", "mặc", "kín", "đáo", "angela", "phương", "trinh", "lại", "gây", "bão", "dư", "luận", "bằng", "phát", "ngôn", "khó", "lọt", "tai", "mặc", "dù", "mình", "ở", "ngưỡng", "đẹp", "không", "ai", "sánh", "bằng", "rồi", "nhưng", "mà", "cứ", "đẹp", "hết", "sức", "có", "thể", "luôn", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "29459674029", "rằng", "câu", "nói", "của", "cô", "nàng", "chỉ", "có", "mục", "đích", "bắt", "chước", "đùa", "theo", "lời", "thoại", "của", "nhân", "vật", "chun", "song", "yi", "trong", "phim", "vì", "sao", "đưa", "anh", "tới", "tuy", "nhiên", "phương", "trinh", "vẫn", "khó", "tránh", "khỏi", "tai", "tiếng", "trước", "đó", "cô", "nàng", "cũng", "cho", "rằng", "con", "gái", "đẹp", "thiếu", "gì", "người", "theo", "đuổi", "và", "tôi", "cũng", "nhận", "thấy", "mình", "không", "xấu", "và", "có", "người", "sẵn", "sàng", "bỏ", "9613.619 pound/năm", "chỉ", "để", "gặp", "mặt", "tôi", "mà", "tôi", "không", "đồng", "ý", "trong", "đoạn", "phỏng", "vấn", "ngắn", "trên", "một", "tạp", "chí", "online", "dành", "cho", "quý", "ông", "ngày 28, 13, 30", "nữ", "ca", "sĩ", "khá", "thoải", "mái", "khi", "đề", "cập", "đến", "những", "chuyện", "nhạy", "cảm", "địa", "điểm", "lý", "tưởng", "làm", "chuyện", "ấy", "là", "ở", "biển", "và", "ở", "trong", "một", "căn", "phòng", "có", "rèm", "trắng", "trước", "mặt", "và", "có", "thể", "nhìn", "ra", "-37.098,4932", "biển", "rất", "đẹp", "và", "lãng", "mạn", "nữ", "ca", "sĩ", "sinh", "6/9/2897", "nói", "sau", "khi", "chuyển", "giới", "lâm", "chi", "khanh", "tự", "gắn", "mình", "với", "nickname", "công", "chúa", "cùng", "cách", "ăn", "mặc", "rất", "cầu", "kỳ", "điệu", "đà", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "khi", "được", "so", "sánh", "với", "hương", "giang", "idol", "lâm", "chi", "khanh", "còn", "không", "ngại", "khẳng", "định", "hương", "giang", "idol", "không", "đẹp", "bằng", "mình", "dấn", "thân", "vào", "showbiz", "ngày 30 và ngày 25", "trước", "hết", "nhờ", "danh", "hiệu", "hoa", "khôi", "đất", "mũi", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "693 mm", "tại", "+99364923333", "tên", "tuổi", "của", "trà", "ngọc", "hằng", "vẫn", "khá", "làng", "nhàng", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "nữ", "người", "mẫu", "đang", "dùng", "lại", "cách", "thức", "nổi", "tiếng", "bằng", "scandal", "như", "cô", "bạn", "thân", "ngọc", "trinh", "bảo", "yến", "showbiz", "việt", "là", "một", "thế", "giới", "không", "có", "tình", "người", "và", "nghệ", "sĩ", "trẻ", "bây", "giờ", "quá", "ngu", "si", "xuất", "hiện", "sau", "thời", "gian", "dài", "vắng", "mặt", "danh", "ca", "bảo", "yến", "từng", "tạo", "phen", "chấn", "động", "dư", "luận", "showbiz", "bởi", "phát", "ngôn", "gây", "bàng", "hoàng", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "khác", "vào", "tháng", "giai đoạn 5 - 28", "bảo", "yến", "lại", "khẳng", "định", "showbiz", "việt", "là", "một", "thế", "giới", "không", "có", "tình", "người", "thanh", "lam", "được", "ghi", "nhận", "là", "một", "diva", "của", "dòng", "nhạc", "chính", "thống", "khi", "xem", "chương", "trình", "the", "voice", "quý 4", "chị", "đã", "phát", "biểu", "gây", "sốc", "về", "hai", "vị", "giám", "khảo", "the", "voice", "khi", "tôi", "xem", "chương", "trình", "này", "tôi", "cũng", "ngạc", "nhiên", "và", "không", "thể", "tưởng", "tượng", "ra", "hai", "ca", "sĩ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "và", "hồ", "ngọc", "hà", "sẽ", "dạy", "bằng", "cái", "gì", "không", "06618140160", "ám", "chỉ", "thanh", "lam", "nhưng", "trên", "facebook", "hồ", "ngọc", "-93.768,6653", "hà", "đã", "đăng", "một", "bức", "ảnh", "bqytn/4800/906", "chụp", "mông", "subeo", "và", "lời", "dạy", "con", "đầy", "ám", "chỉ", "luôn", "dạy", "con", "rằng", "đừng", "bao", "giờ", "làm", "tổn", "thương", "người", "khác", "dù", "là", "điều", "nhỏ", "nhất", "hãy", "nhìn", "điểm", "mạnh", "và", "tốt", "của", "người", "khác", "để", "726/1000-ybvi", "hoàn", "thiện", "bản", "thân", "ai", "cũng", "đáng", "để", "mình", "học", "hỏi", "không", "phân", "biệt", "già", "trẻ", "lớn", "bé", "màu", "da", "ngôn", "ngữ", "nhé", "subeo", "vỗ", "nhẹ", "vào", "mông", "cho", "hiểu", "não", "càng", "đánh", "càng", "tổn", "thương", "vậy", "nhưng", "trong", "một", "bài", "phỏng", "vấn", "vào", "tháng", "52.4 - 77.1", "xuân", "lan", "đã", "bị", "mất", "điểm", "ít", "nhiều", "trong", "mắt", "của", "nhiều", "người", "vì", "một", "phát", "biểu", "đầy", "tranh", "cãi", "đây", "chỉ", "là", "cách", "chị", "trả", "lời", "để", "pr", "cho", "thương", "hiệu", "mà", "chị", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "quảng", "cáo", "mà", "thôi", "12:40:41", "đàm", "vĩnh", "hưng", "đưa", "ra", "lời", "khẳng", "định", "chắc", "nịch", "về", "đám", "cưới", "tương", "lai", "đám", "cưới", "của", "hưng", "sẽ", "lớn", "nhất", "nước", "nếu", "được", "sẽ", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "tivi", "để", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "với", "khán", "giả", "cả", "nước", "ngày 16/07", "anh", "lại", "cho", "hay", "tôi", "chẳng", "bao", "giờ", "muốn", "làm", "ông", "hoàng", "này", "ông", "hoàng", "kia", "gì", "hết", "chưa", "dừng", "lại", "ở", "đó", "cô", "còn", "khẳng", "định", "vị", "trí", "số", "1519", "của", "mình", "trong", "làng", "nhạc", "việt", "-9919.0 tạ", "chị", "mà", "không", "ở", "nhà", "sinh", "em", "bé", "thì", "nghĩ", "gì", "mà", "bọn", "em", "nổi", "được" ]
[ "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "bắc", "kạn", "có", "xe", "thang", "sáu trăm lẻ chín ga lông", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "kạn", "đã", "có", "xe", "thang", "cao", "bẩy sáu phẩy sáu chín chín năm", "để", "tham", "gia", "chữa", "cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "quý không năm hai một một hai", "tại", "bắc", "kạn", "cục", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "tổ", "chức", "lễ", "bàn", "giao", "xe", "thang", "đã", "qua", "sử", "dụng", "còn", "mới", "mười việt nam đồng", "do", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "viện", "trợ", "cho", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "kạn", "và", "bế", "giảng", "khóa", "tập", "huấn", "về", "phương", "tiện", "này", "cùng", "dự", "có", "ngài", "yoshito", "nakajima", "tham", "tán", "đại", "sứ", "quán", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "bà", "kyoko", "terada", "giám", "đốc", "hiệp", "hội", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "nhật", "bản", "đại", "tá", "đinh", "quang", "huy", "phó", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "kạn", "trong", "gần", "ba trăm mười hai ngàn bảy bảy", "tuần", "tham", "dự", "tập", "huấn", "chín trăm lẻ ba nghìn ba trăm bốn mươi mốt", "học", "viên", "đến", "từ", "phòng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "công", "an", "các", "tỉnh", "bắc", "kạn", "lạng", "sơn", "bắc", "ninh", "cao", "bằng", "đã", "được", "chuyên", "gia", "nhật", "bản", "chuyển", "giao", "những", "kiến", "thức", "cơ", "bản", "về", "vận", "hành", "bảo", "quản", "bảo", "dưỡng", "xe", "thang", "chữa", "cháy", "cận", "cảnh", "xe", "thang", "cao", "mười sáu vòng trên việt nam đồng", "hiện", "nay", "nhật", "bản", "và", "việt", "nam", "đang", "triển", "khai", "dự", "án", "đầu", "tư", "phương", "tiện", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "và", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cho", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "sử", "dụng", "oda", "vốn", "vay", "của", "nhật", "bản", "đây", "là", "dự", "án", "trọng", "điểm", "và", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "trong", "việc", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cho", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "việt", "nam", "đại", "tá", "trần", "trung", "thành", "mong", "muốn", "đại", "sứ", "quán", "nhật", "bản", "tiếp", "tục", "quan", "tâm", "phối", "hợp", "với", "cơ", "quan", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "nhật", "bản", "jica", "hỗ", "trợ", "cục", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "triển", "khai", "có", "hiệu", "quả", "dự", "án", "trên", "trước", "đó", "cục", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "tiếp", "nhận", "và", "bàn", "giao", "bốn ngàn linh một", "xe", "chữa", "cháy", "của", "nhật", "bản", "cho", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "cần", "thơ", "công", "an", "tỉnh", "kiên", "giang", "và", "long", "an" ]
[ "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "bắc", "kạn", "có", "xe", "thang", "609 gallon", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "kạn", "đã", "có", "xe", "thang", "cao", "76,699 năm", "để", "tham", "gia", "chữa", "cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "quý 05/2112", "tại", "bắc", "kạn", "cục", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "tổ", "chức", "lễ", "bàn", "giao", "xe", "thang", "đã", "qua", "sử", "dụng", "còn", "mới", "10 vnđ", "do", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "viện", "trợ", "cho", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "kạn", "và", "bế", "giảng", "khóa", "tập", "huấn", "về", "phương", "tiện", "này", "cùng", "dự", "có", "ngài", "yoshito", "nakajima", "tham", "tán", "đại", "sứ", "quán", "nhật", "bản", "tại", "việt", "nam", "bà", "kyoko", "terada", "giám", "đốc", "hiệp", "hội", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "nhật", "bản", "đại", "tá", "đinh", "quang", "huy", "phó", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "kạn", "trong", "gần", "312.077", "tuần", "tham", "dự", "tập", "huấn", "903.341", "học", "viên", "đến", "từ", "phòng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "công", "an", "các", "tỉnh", "bắc", "kạn", "lạng", "sơn", "bắc", "ninh", "cao", "bằng", "đã", "được", "chuyên", "gia", "nhật", "bản", "chuyển", "giao", "những", "kiến", "thức", "cơ", "bản", "về", "vận", "hành", "bảo", "quản", "bảo", "dưỡng", "xe", "thang", "chữa", "cháy", "cận", "cảnh", "xe", "thang", "cao", "16 vòng/vnđ", "hiện", "nay", "nhật", "bản", "và", "việt", "nam", "đang", "triển", "khai", "dự", "án", "đầu", "tư", "phương", "tiện", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "và", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cho", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "sử", "dụng", "oda", "vốn", "vay", "của", "nhật", "bản", "đây", "là", "dự", "án", "trọng", "điểm", "và", "ý", "nghĩa", "quan", "trọng", "trong", "việc", "nâng", "cao", "năng", "lực", "cho", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "việt", "nam", "đại", "tá", "trần", "trung", "thành", "mong", "muốn", "đại", "sứ", "quán", "nhật", "bản", "tiếp", "tục", "quan", "tâm", "phối", "hợp", "với", "cơ", "quan", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "nhật", "bản", "jica", "hỗ", "trợ", "cục", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "triển", "khai", "có", "hiệu", "quả", "dự", "án", "trên", "trước", "đó", "cục", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "và", "cứu nạn cứu hộ", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "tiếp", "nhận", "và", "bàn", "giao", "4001", "xe", "chữa", "cháy", "của", "nhật", "bản", "cho", "cảnh", "sát", "phòng cháy chữa cháy", "cần", "thơ", "công", "an", "tỉnh", "kiên", "giang", "và", "long", "an" ]
[ "hạ", "gờ rờ xoẹt lờ", "thái", "lan", "một", "bảy mươi một ngàn ngang tờ ca vờ gờ", "yokohama", "vô", "địch", "giải", "tám trăm ba không không sáu rờ vê quy", "quốc", "tế", "ở", "trận", "chung", "kết", "giải", "i hắt gờ gạch ngang chín không không", "quốc", "tế", "sáu một bốn năm một không năm năm sáu hai bốn", "vừa", "kết", "thúc", "trên", "sân", "thống", "nhất", "pê lờ ích gờ xoẹt sáu không không", "yokohama", "đã", "vượt", "qua", "chín trăm mười một nờ gạch ngang", "thái", "lan", "với", "tỷ", "số", "một ngàn hai trăm năm mươi mốt", "nhờ", "pha", "làm", "bàn", "của", "keitaishii", "ở", "phút", "bẩy triệu hai trăm tám ba nghìn năm trăm bốn hai", "để", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "ý", "thức", "rõ", "tầm", "quan", "trọng", "của", "trận", "đấu", "nên", "một ngàn chín xuộc chín trăm", "yokohama", "và", "ngày mồng tám tới ngày chín tháng bốn", "vê kép gi quy gờ gạch chéo năm trăm", "thái", "lan", "đều", "nhập", "cuộc", "khá", "thận", "trọng", "năm không không bốn bốn không không xuộc hờ vê lờ", "yokohama", "áo", "xanh", "trở", "thành", "tân", "vương", "giải", "năm trăm đờ ngang bờ", "quốc", "tế", "hai mươi bảy tới mười tám", "ảnh", "zing", "sau", "gần", "cộng ba bẩy tám tám một chín tám năm sáu ba bẩy", "phút", "chơi", "thăm", "dò", "đôi", "bên", "đã", "đẩy", "cao", "nhịp", "độ", "trận", "đấu", "và", "tạo", "ra", "một", "số", "tình", "huống", "sóng", "gió", "về", "phía", "khung", "thành", "của", "nhau", "đáng", "tiếc", "nhất", "là", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "dội", "xà", "ngang", "khung", "thành", "i trừ bốn không không không chéo bốn không không", "thái", "lan", "của", "kosuke", "saito", "vào", "phút", "một ngàn hai trăm bốn bảy", "sang", "hiệp", "tám triệu mười nghìn", "thế", "trận", "diễn", "ra", "khá", "chậm", "rãi", "và", "tẻ", "nhạt", "thay", "vào", "đó", "cầu", "thủ", "đôi", "bên", "lại", "thường", "xuyên", "có", "những", "pha", "phạm", "lỗi", "nhằm", "phá", "lối", "chơi", "của", "đối", "phương", "đặc", "biệt", "là", "xuộc u gạch ngang ét mờ ích o o", "thái", "lan", "ít", "phút", "cuối", "trận", "a gờ vê kép ngang hai không không", "yokohama", "cố", "gắng", "đẩy", "cao", "tốc", "độ", "nhằm", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "trong", "chín hai nghìn bảy trăm chín chín phẩy chín trăm sáu mươi sáu", "hiệp", "chính", "phút", "chín triệu sáu trăm lẻ sáu ngàn", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "tomonobu", "hayakawa", "có", "bàn", "thắng", "ấn", "định", "kết", "quả", "ba triệu bảy trăm hai chín nghìn ba trăm năm sáu", "sau", "tình", "huống", "đánh", "đầu", "cận", "thành", "của", "keitaishii", "clip", "diễn", "biến", "chính", "của", "trận", "đấu" ]
[ "hạ", "gr/l", "thái", "lan", "1", "701000-tkvg", "yokohama", "vô", "địch", "giải", "8003006rvq", "quốc", "tế", "ở", "trận", "chung", "kết", "giải", "yhg-900", "quốc", "tế", "61451055624", "vừa", "kết", "thúc", "trên", "sân", "thống", "nhất", "plxg/600", "yokohama", "đã", "vượt", "qua", "911n-", "thái", "lan", "với", "tỷ", "số", "1251", "nhờ", "pha", "làm", "bàn", "của", "keitaishii", "ở", "phút", "7.283.542", "để", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "ý", "thức", "rõ", "tầm", "quan", "trọng", "của", "trận", "đấu", "nên", "1900/900", "yokohama", "và", "ngày mồng 8 tới ngày 9 tháng 4", "wjqg/500", "thái", "lan", "đều", "nhập", "cuộc", "khá", "thận", "trọng", "5004400/hvl", "yokohama", "áo", "xanh", "trở", "thành", "tân", "vương", "giải", "500đ-b", "quốc", "tế", "27 - 18", "ảnh", "zing", "sau", "gần", "+37881985637", "phút", "chơi", "thăm", "dò", "đôi", "bên", "đã", "đẩy", "cao", "nhịp", "độ", "trận", "đấu", "và", "tạo", "ra", "một", "số", "tình", "huống", "sóng", "gió", "về", "phía", "khung", "thành", "của", "nhau", "đáng", "tiếc", "nhất", "là", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "dội", "xà", "ngang", "khung", "thành", "y-4000/400", "thái", "lan", "của", "kosuke", "saito", "vào", "phút", "1247", "sang", "hiệp", "8.010.000", "thế", "trận", "diễn", "ra", "khá", "chậm", "rãi", "và", "tẻ", "nhạt", "thay", "vào", "đó", "cầu", "thủ", "đôi", "bên", "lại", "thường", "xuyên", "có", "những", "pha", "phạm", "lỗi", "nhằm", "phá", "lối", "chơi", "của", "đối", "phương", "đặc", "biệt", "là", "/u-smxoo", "thái", "lan", "ít", "phút", "cuối", "trận", "agw-200", "yokohama", "cố", "gắng", "đẩy", "cao", "tốc", "độ", "nhằm", "kết", "thúc", "trận", "đấu", "trong", "92.799,966", "hiệp", "chính", "phút", "9.606.000", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "tomonobu", "hayakawa", "có", "bàn", "thắng", "ấn", "định", "kết", "quả", "3.729.356", "sau", "tình", "huống", "đánh", "đầu", "cận", "thành", "của", "keitaishii", "clip", "diễn", "biến", "chính", "của", "trận", "đấu" ]
[ "mẹ", "ruột", "bán", "con", "trai", "tám chín phẩy không bẩy sáu", "ngày", "tuổi", "lấy", "sáu ngàn năm trăm chín nhăm chấm chín năm một mi li lít", "đồng", "vtc", "news", "sau", "khi", "đưa", "thúy", "âm tám ngàn chín trăm năm mươi hai chấm bốn chín đô la trên pao", "hai", "chị", "em", "loát", "đưa", "cháu", "bé", "mới", "tám triệu không nghìn không trăm linh bảy", "ngày", "tuổi", "ra", "tp.móng", "cái", "để", "sang", "trung", "quốc", "trước", "đó", "cuối", "ngày mười sáu ngày mười năm tháng năm", "tại", "đường", "biên", "giới", "khu", "hồng", "hà", "phường", "ninh", "dương", "tp.móng", "cái", "lực", "lượng", "điều", "tra", "công", "an", "tp.móng", "cái", "phát", "hiện", "ba mươi mốt", "phụ", "nữ", "bế", "một ngàn", "cháu", "bé", "mới", "sinh", "gạch chéo vê kép dét xuộc sáu trăm bốn mươi", "đang", "xuất", "cảnh", "trái", "phép", "sang", "trung", "quốc", "qua", "kiểm", "tra", "cả", "âm một phẩy năm không", "khai", "là", "chị", "em", "ruột", "người", "chị", "tên", "là", "phạm", "thị", "loát", "tám trăm sáu mươi ngàn tám trăm bảy mươi nhăm", "tuổi", "và", "em", "là", "phạm", "thị", "lượt", "chín mươi chín", "tuổi", "quê", "ở", "huyện", "thạch", "thành", "thanh", "hóa", "khi", "điều", "tra", "về", "cháu", "bé", "cả", "bốn trăm tám mươi bốn ngàn năm trăm bảy mươi chín", "lúng", "túng", "và", "cuối", "cùng", "phải", "khai", "nhận", "lượt", "nhớ", "ngay", "đến", "khổng", "thị", "thanh", "thúy", "một trăm tám mươi tám nghìn năm trăm lẻ hai", "tuổi", "quê", "ở", "huyện", "trảng", "bom", "đồng", "nai", "sắp", "sinh", "con", "nhưng", "không", "muốn", "nuôi", "sau", "khi", "trao", "đổi", "với", "chị", "thúy", "lượt", "gọi", "lại", "cho", "chị", "gái", "nếu", "muốn", "nhận", "đứa", "trẻ", "thì", "phải", "đưa", "cho", "chị", "thúy", "ba trăm sáu bảy mét", "đồng", "loát", "đồng", "ý", "và", "từ", "bảy triệu hai", "trung", "quốc", "về", "thanh", "hóa", "rồi", "cùng", "lượt", "vào", "đồng", "nai", "gặp", "chị", "thúy", "khi", "đó", "vừa", "sinh", "được", "mười chín chấm năm chín", "bé", "trai", "bốn sáu năm hai một sáu một bốn sáu hai một", "ngày", "tuổi", "hai", "bên", "trao", "đổi", "như", "thỏa", "thuận", "và", "không tám chín không sáu bảy năm hai chín chín chín tám", "chị", "em", "loát", "cùng", "nhau", "đưa", "cháu", "nhỏ", "ra", "tp.móng", "cái", "để", "sang", "trung", "quốc", "ngang vê sờ xờ xờ gạch ngang chín trăm" ]
[ "mẹ", "ruột", "bán", "con", "trai", "89,076", "ngày", "tuổi", "lấy", "6595.951 ml", "đồng", "vtc", "news", "sau", "khi", "đưa", "thúy", "-8952.49 $/pound", "hai", "chị", "em", "loát", "đưa", "cháu", "bé", "mới", "8.000.007", "ngày", "tuổi", "ra", "tp.móng", "cái", "để", "sang", "trung", "quốc", "trước", "đó", "cuối", "ngày 16 ngày 15 tháng 5", "tại", "đường", "biên", "giới", "khu", "hồng", "hà", "phường", "ninh", "dương", "tp.móng", "cái", "lực", "lượng", "điều", "tra", "công", "an", "tp.móng", "cái", "phát", "hiện", "31", "phụ", "nữ", "bế", "1000", "cháu", "bé", "mới", "sinh", "/wz/640", "đang", "xuất", "cảnh", "trái", "phép", "sang", "trung", "quốc", "qua", "kiểm", "tra", "cả", "-1,50", "khai", "là", "chị", "em", "ruột", "người", "chị", "tên", "là", "phạm", "thị", "loát", "860.875", "tuổi", "và", "em", "là", "phạm", "thị", "lượt", "99", "tuổi", "quê", "ở", "huyện", "thạch", "thành", "thanh", "hóa", "khi", "điều", "tra", "về", "cháu", "bé", "cả", "484.579", "lúng", "túng", "và", "cuối", "cùng", "phải", "khai", "nhận", "lượt", "nhớ", "ngay", "đến", "khổng", "thị", "thanh", "thúy", "188.502", "tuổi", "quê", "ở", "huyện", "trảng", "bom", "đồng", "nai", "sắp", "sinh", "con", "nhưng", "không", "muốn", "nuôi", "sau", "khi", "trao", "đổi", "với", "chị", "thúy", "lượt", "gọi", "lại", "cho", "chị", "gái", "nếu", "muốn", "nhận", "đứa", "trẻ", "thì", "phải", "đưa", "cho", "chị", "thúy", "367 m", "đồng", "loát", "đồng", "ý", "và", "từ", "7.200.000", "trung", "quốc", "về", "thanh", "hóa", "rồi", "cùng", "lượt", "vào", "đồng", "nai", "gặp", "chị", "thúy", "khi", "đó", "vừa", "sinh", "được", "19.59", "bé", "trai", "46521614621", "ngày", "tuổi", "hai", "bên", "trao", "đổi", "như", "thỏa", "thuận", "và", "089067529998", "chị", "em", "loát", "cùng", "nhau", "đưa", "cháu", "nhỏ", "ra", "tp.móng", "cái", "để", "sang", "trung", "quốc", "-vsxx-900" ]
[ "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "sau", "động", "đất", "ở", "pa-pua", "niu", "ba ngàn một trăm năm mươi lăm phẩy không không bốn trăm hai mươi bẩy áp mót phe", "ghi-nê", "roi-tơ", "dẫn", "nguồn", "cơ", "quan", "khảo", "sát", "địa", "chất", "mỹ", "usgs", "cho", "biết", "mười sáu giờ", "đã", "xảy", "ra", "một", "trận", "động", "đất", "mạnh", "hai ngàn", "độ", "rích-te", "ở", "ngoài", "khơi", "pa-pua", "niu", "ghi-nê", "tâm", "chấn", "nằm", "sâu", "khoảng", "âm ba ngàn năm trăm sáu tám chấm tám chín hai mê ga bai", "trong", "lòng", "đất", "trung", "tâm", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "thái", "bình", "dương", "ptwc", "lập", "tức", "ban", "hành", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "nguy", "hiểm", "có", "thể", "tiến", "công", "pa-pua", "niu", "ghi-nê", "in-đô-nê-xi-a", "na-u-ru", "quần", "đảo", "xô-lô-môn", "va-nu-a-tu", "trong", "ba", "giờ", "sau", "khi", "động", "đất", "xảy", "ra" ]
[ "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "sau", "động", "đất", "ở", "pa-pua", "niu", "3155,00427 atm", "ghi-nê", "roi-tơ", "dẫn", "nguồn", "cơ", "quan", "khảo", "sát", "địa", "chất", "mỹ", "usgs", "cho", "biết", "16h", "đã", "xảy", "ra", "một", "trận", "động", "đất", "mạnh", "2000", "độ", "rích-te", "ở", "ngoài", "khơi", "pa-pua", "niu", "ghi-nê", "tâm", "chấn", "nằm", "sâu", "khoảng", "-3568.892 mb", "trong", "lòng", "đất", "trung", "tâm", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "thái", "bình", "dương", "ptwc", "lập", "tức", "ban", "hành", "cảnh", "báo", "sóng", "thần", "nguy", "hiểm", "có", "thể", "tiến", "công", "pa-pua", "niu", "ghi-nê", "in-đô-nê-xi-a", "na-u-ru", "quần", "đảo", "xô-lô-môn", "va-nu-a-tu", "trong", "ba", "giờ", "sau", "khi", "động", "đất", "xảy", "ra" ]
[ "xuất", "khẩu", "gỗ", "chắc", "chắn", "cán", "đích", "một ngàn bẩy trăm bẩy sáu phẩy ba trăm sáu mươi mốt bát can", "usd", "với", "nhiều", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "đặc", "biệt", "là", "về", "thị", "trường", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "không giờ", "chắc", "chắn", "cán", "đích", "sáu trăm bốn tám độ xê trên đi ốp", "usd", "tiếp", "tục", "xác", "lập", "kỷ", "lục", "mới", "những", "năm", "gần", "đây", "o đắp liu gờ o hờ cờ ca lờ gạch chéo", "xuất khẩu", "gỗ", "liên", "tục", "duy", "trì", "đà", "tăng", "trưởng", "bình", "quân", "khoảng", "năm trăm bảy sáu kí lô", "năm", "ảnh", "n.thanh", "cơ", "hội", "lớn", "ở", "eu", "suốt", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "trong", "khi", "nông", "thủy", "sản", "liên", "tiếp", "thu", "về", "những", "kết", "quả", "không", "mấy", "khả", "quan", "thì", "xuất khẩu", "lâm", "sản", "thường", "xuyên", "giữ", "vững", "đà", "tăng", "trưởng", "hai ngàn", "con", "số", "thông", "tin", "mới", "nhất", "từ", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "cho", "thấy", "giá", "trị", "xuất khẩu", "lâm", "sản", "ba mốt phẩy tám mươi tám", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "âm bảy nghìn bốn trăm lẻ chín chấm năm năm tám ki lô mét vuông", "usd", "tăng", "tám ngàn bốn trăm sáu hai phẩy không hai trăm chín mươi ba đề xi mét vuông trên đề xi mét vuông", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tám triệu tám mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi hai", "xuất", "siêu", "lâm", "sản", "đạt", "hai nghìn bẩy trăm chín ba chấm không chín trăm tám lăm héc", "usd", "lâm", "sản", "việt", "nam", "hiện", "được", "xuất khẩu", "sang", "hơn", "sáu bốn nghìn sáu trăm hai bẩy", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "với", "các", "thị", "trường", "chính", "gồm", "mỹ", "nhật", "bản", "trung", "quốc", "eu", "và", "hàn", "quốc", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "sang", "các", "thị", "trường", "này", "ước", "đạt", "tám trăm tám mươi hai chấm tám năm năm đồng trên xen ti mét", "usd", "chiếm", "khoảng", "tám ngàn tám trăm hai năm chấm một ba chín inh", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "ông", "nguyễn", "quốc", "trị", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đánh", "giá", "việc", "tham", "gia", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "đã", "mang", "lại", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "ngành", "chế", "biến", "xuất khẩu", "gỗ", "đến", "nay", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "đã", "hoàn", "thành", "hồ", "sơ", "hợp", "tác", "với", "chương", "trình", "chứng", "thực", "chứng", "nhận", "tiêu", "chuẩn", "rừng", "pefc", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "tài", "liệu", "để", "vận", "hành", "hệ", "thống", "chứng", "chỉ", "rừng", "quốc", "gia", "hiện", "tổng", "diện", "tích", "rừng", "được", "cấp", "chứng", "chỉ", "quản", "lý", "rừng", "bền", "vững", "đạt", "tám trăm bẩy mươi bẩy mê ga bai", "trên", "địa", "bàn", "một tới hai mươi nhăm", "tỉnh", "trong", "đó", "từ", "đầu", "mười ba giờ sáu", "đến", "nay", "đã", "cấp", "bốn mươi ki lo oát", "trên", "địa", "bàn", "hai triệu chín trăm sáu mươi hai ngàn một trăm sáu mươi ba", "tỉnh", "gồm", "hà", "giang", "yên", "bái", "tuyên", "quang", "thanh", "hóa", "hà", "tĩnh", "huế", "quảng", "trị", "quảng", "nam", "bình", "định", "tuyên", "quang", "là", "tỉnh", "có", "diện", "tích", "cấp", "chứng", "chỉ", "rừng", "lớn", "nhất", "trên", "bốn nghìn không trăm hai mươi năm phẩy một trăm mười bốn tạ", "nguồn", "nguyên", "liệu", "rừng", "trồng", "đã", "đáp", "ứng", "khoảng", "bẩy nghìn chín trăm linh bốn chấm bẩy trăm năm sáu đề xi ben", "nhu", "cầu", "nguyên", "liệu", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "gỗ", "trong", "câu", "chuyện", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "eu", "là", "thị", "trường", "tiềm", "năng", "rất", "đáng", "chú", "ý", "theo", "bộ", "công", "thương", "việt", "nam", "hiện", "là", "một", "trong", "bốn không hai ba một bốn bảy không bảy một không", "thị", "trường", "cung", "cấp", "đồ", "nội", "thất", "phòng", "khách", "và", "phòng", "ăn", "chính", "cho", "eu", "đồng", "thời", "cũng", "là", "thị", "trường", "cung", "cấp", "mặt", "hàng", "đồ", "nội", "thất", "nhà", "bếp", "lớn", "thứ", "chín triệu tám mươi ngàn sáu trăm mười sáu", "của", "eu", "tuy", "nhiên", "điểm", "đáng", "lưu", "ý", "là", "lượng", "nhập khẩu", "từ", "việt", "nam", "chỉ", "chiếm", "hai trăm mười sáu mê ga oát giờ", "tổng", "lượng", "nhập khẩu", "theo", "tổ", "chức", "gỗ", "nhiệt", "đới", "quốc", "tế", "itto", "các", "nhà", "nhập khẩu", "eu", "đánh", "giá", "cao", "việc", "cải", "tiến", "về", "công", "nghệ", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "gỗ", "của", "việt", "nam", "bởi", "những", "cải", "tiến", "vượt", "trội", "so", "với", "những", "quốc", "gia", "châu", "á", "khác", "và", "ngày", "càng", "có", "khả", "năng", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "tiêu", "chuẩn", "cao", "của", "thị", "trường", "eu", "bộ", "công", "thương", "nhận", "định", "đây", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "các", "doanh nghiệp", "xuất khẩu", "đồ", "nội", "thất", "bằng", "gỗ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "eu", "trong", "thời", "gian", "tới", "ngoài", "ra", "nghị", "viện", "châu", "âu", "meps", "đã", "bỏ", "phiếu", "cấm", "dao", "kéo", "nhựa", "sử", "dụng", "một", "lần", "nụ", "bông", "ống", "hút", "và", "máy", "khuấy", "đây", "là", "một", "phần", "của", "đạo", "luật", "chống", "lại", "rác", "thải", "nhựa", "làm", "tác", "động", "xấu", "tới", "môi", "trường", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "của", "meps", "mở", "đường", "cho", "lệnh", "cấm", "nhựa", "sử", "dụng", "một", "lần", "có", "hiệu", "lực", "vào", "không giờ", "tại", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "eu", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "đồ", "dùng", "nhà", "bếp", "và", "bộ", "đồ", "ăn", "bằng", "gỗ", "sẽ", "ngày", "càng", "tăng", "để", "thay", "thế", "đồ", "nhựa", "dùng", "một", "lần", "tại", "thị", "trường", "eu", "trong", "những", "năm", "tới", "đây", "là", "cơ", "hội", "lớn", "để", "các", "doanh nghiệp", "xuất khẩu", "các", "sản", "phẩm", "gia", "dụng", "bằng", "gỗ", "đẩy", "mạnh", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "eu", "bộ", "công", "thương", "nhận", "định", "bên", "cạnh", "thị", "trường", "eu", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "thời", "gian", "qua", "có", "không", "ít", "thuận", "lợi", "khi", "xuất khẩu", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "bộ", "công", "thương", "đánh", "giá", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "mỹ", "trung", "quốc", "mang", "lại", "thuận", "lợi", "cho", "ngành", "gỗ", "của", "việt", "nam", "khi", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "mỹ", "trong", "tỉ số mười bảy hai chín", "mười giờ bốn mươi hai", "kim", "ngạch", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "sang", "thị", "trường", "mỹ", "chiếm", "tới", "âm bẩy nghìn năm chín phẩy ba một không mẫu", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất khẩu", "đạt", "một nghìn tám trăm lẻ năm chấm hai mươi mốt xen ti mét", "usd", "tăng", "bốn nghìn bốn trăm bốn mươi ba chấm ba trăm lẻ ba mẫu trên mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười một giờ ba mươi tám phút" ]
[ "xuất", "khẩu", "gỗ", "chắc", "chắn", "cán", "đích", "1776,361 pa", "usd", "với", "nhiều", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "đặc", "biệt", "là", "về", "thị", "trường", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "0h", "chắc", "chắn", "cán", "đích", "648 oc/điôp", "usd", "tiếp", "tục", "xác", "lập", "kỷ", "lục", "mới", "những", "năm", "gần", "đây", "owgohckl/", "xuất khẩu", "gỗ", "liên", "tục", "duy", "trì", "đà", "tăng", "trưởng", "bình", "quân", "khoảng", "576 kg", "năm", "ảnh", "n.thanh", "cơ", "hội", "lớn", "ở", "eu", "suốt", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "trong", "khi", "nông", "thủy", "sản", "liên", "tiếp", "thu", "về", "những", "kết", "quả", "không", "mấy", "khả", "quan", "thì", "xuất khẩu", "lâm", "sản", "thường", "xuyên", "giữ", "vững", "đà", "tăng", "trưởng", "2000", "con", "số", "thông", "tin", "mới", "nhất", "từ", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "cho", "thấy", "giá", "trị", "xuất khẩu", "lâm", "sản", "31,88", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "-7409.558 km2", "usd", "tăng", "8462,0293 dm2/dm2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "8.081.682", "xuất", "siêu", "lâm", "sản", "đạt", "2793.0985 hz", "usd", "lâm", "sản", "việt", "nam", "hiện", "được", "xuất khẩu", "sang", "hơn", "64.627", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "với", "các", "thị", "trường", "chính", "gồm", "mỹ", "nhật", "bản", "trung", "quốc", "eu", "và", "hàn", "quốc", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "sang", "các", "thị", "trường", "này", "ước", "đạt", "882.855 đồng/cm", "usd", "chiếm", "khoảng", "8825.139 inch", "tổng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "ông", "nguyễn", "quốc", "trị", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đánh", "giá", "việc", "tham", "gia", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "đã", "mang", "lại", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "ngành", "chế", "biến", "xuất khẩu", "gỗ", "đến", "nay", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "đã", "hoàn", "thành", "hồ", "sơ", "hợp", "tác", "với", "chương", "trình", "chứng", "thực", "chứng", "nhận", "tiêu", "chuẩn", "rừng", "pefc", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "tài", "liệu", "để", "vận", "hành", "hệ", "thống", "chứng", "chỉ", "rừng", "quốc", "gia", "hiện", "tổng", "diện", "tích", "rừng", "được", "cấp", "chứng", "chỉ", "quản", "lý", "rừng", "bền", "vững", "đạt", "877 mb", "trên", "địa", "bàn", "1 - 25", "tỉnh", "trong", "đó", "từ", "đầu", "13h6", "đến", "nay", "đã", "cấp", "40 kw", "trên", "địa", "bàn", "2.962.163", "tỉnh", "gồm", "hà", "giang", "yên", "bái", "tuyên", "quang", "thanh", "hóa", "hà", "tĩnh", "huế", "quảng", "trị", "quảng", "nam", "bình", "định", "tuyên", "quang", "là", "tỉnh", "có", "diện", "tích", "cấp", "chứng", "chỉ", "rừng", "lớn", "nhất", "trên", "4025,114 tạ", "nguồn", "nguyên", "liệu", "rừng", "trồng", "đã", "đáp", "ứng", "khoảng", "7904.756 db", "nhu", "cầu", "nguyên", "liệu", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "gỗ", "trong", "câu", "chuyện", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "eu", "là", "thị", "trường", "tiềm", "năng", "rất", "đáng", "chú", "ý", "theo", "bộ", "công", "thương", "việt", "nam", "hiện", "là", "một", "trong", "40231470710", "thị", "trường", "cung", "cấp", "đồ", "nội", "thất", "phòng", "khách", "và", "phòng", "ăn", "chính", "cho", "eu", "đồng", "thời", "cũng", "là", "thị", "trường", "cung", "cấp", "mặt", "hàng", "đồ", "nội", "thất", "nhà", "bếp", "lớn", "thứ", "9.080.616", "của", "eu", "tuy", "nhiên", "điểm", "đáng", "lưu", "ý", "là", "lượng", "nhập khẩu", "từ", "việt", "nam", "chỉ", "chiếm", "216 mwh", "tổng", "lượng", "nhập khẩu", "theo", "tổ", "chức", "gỗ", "nhiệt", "đới", "quốc", "tế", "itto", "các", "nhà", "nhập khẩu", "eu", "đánh", "giá", "cao", "việc", "cải", "tiến", "về", "công", "nghệ", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "gỗ", "của", "việt", "nam", "bởi", "những", "cải", "tiến", "vượt", "trội", "so", "với", "những", "quốc", "gia", "châu", "á", "khác", "và", "ngày", "càng", "có", "khả", "năng", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "tiêu", "chuẩn", "cao", "của", "thị", "trường", "eu", "bộ", "công", "thương", "nhận", "định", "đây", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "các", "doanh nghiệp", "xuất khẩu", "đồ", "nội", "thất", "bằng", "gỗ", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "eu", "trong", "thời", "gian", "tới", "ngoài", "ra", "nghị", "viện", "châu", "âu", "meps", "đã", "bỏ", "phiếu", "cấm", "dao", "kéo", "nhựa", "sử", "dụng", "một", "lần", "nụ", "bông", "ống", "hút", "và", "máy", "khuấy", "đây", "là", "một", "phần", "của", "đạo", "luật", "chống", "lại", "rác", "thải", "nhựa", "làm", "tác", "động", "xấu", "tới", "môi", "trường", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "của", "meps", "mở", "đường", "cho", "lệnh", "cấm", "nhựa", "sử", "dụng", "một", "lần", "có", "hiệu", "lực", "vào", "0h", "tại", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "eu", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "đồ", "dùng", "nhà", "bếp", "và", "bộ", "đồ", "ăn", "bằng", "gỗ", "sẽ", "ngày", "càng", "tăng", "để", "thay", "thế", "đồ", "nhựa", "dùng", "một", "lần", "tại", "thị", "trường", "eu", "trong", "những", "năm", "tới", "đây", "là", "cơ", "hội", "lớn", "để", "các", "doanh nghiệp", "xuất khẩu", "các", "sản", "phẩm", "gia", "dụng", "bằng", "gỗ", "đẩy", "mạnh", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "eu", "bộ", "công", "thương", "nhận", "định", "bên", "cạnh", "thị", "trường", "eu", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "từ", "gỗ", "thời", "gian", "qua", "có", "không", "ít", "thuận", "lợi", "khi", "xuất khẩu", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "bộ", "công", "thương", "đánh", "giá", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "mỹ", "trung", "quốc", "mang", "lại", "thuận", "lợi", "cho", "ngành", "gỗ", "của", "việt", "nam", "khi", "xuất khẩu", "sang", "thị", "trường", "mỹ", "trong", "tỉ số 17 - 29", "10h42", "kim", "ngạch", "xuất khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "sang", "thị", "trường", "mỹ", "chiếm", "tới", "-7059,310 mẫu", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất khẩu", "đạt", "1805.21 cm", "usd", "tăng", "4443.303 mẫu/m3", "so", "với", "cùng", "kỳ", "11h38" ]
[ "có", "đúng", "bốn triệu không trăm năm mươi nghìn một trăm bốn mươi", "là", "ronaldo", "thực", "sự", "muốn", "rời", "real", "theo", "thông", "tin", "từ", "tờ", "a", "bola", "đích", "thân", "ronaldo", "thông", "báo", "với", "họ", "rằng", "anh", "muốn", "rời", "real", "trong", "hai mốt giờ năm mươi sáu phút tám giây", "mùa", "hè", "năm", "nay", "vào", "thứ", "ba", "tuần", "trước", "công", "tố", "viên", "tây", "ban", "nha", "cáo", "buộc", "ronaldo", "đã", "trốn", "thuế", "số", "tiền", "bẩy nghìn hai trăm mười tám chấm không không chín hai sáu giờ", "usd", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "bẩy triệu bẩy trăm tám ba ngàn hai trăm mười sáu", "với", "chín triệu bốn trăm sáu mươi tám nghìn bẩy mươi sáu", "tội", "danh", "khác", "nhau", "liên", "quan", "tới", "vấn", "đề", "thất", "thoát", "tài", "sản", "công", "dẫn", "chứng", "của", "tòa", "án", "đưa", "ra", "là", "ronaldo", "đã", "sử", "dụng", "một", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tự", "tạo", "vào", "mười giờ hai mươi nhăm phút bốn mươi bốn giây", "nhằm", "mục", "đích", "giấu", "nhẹm", "khối", "tài", "sản", "thu", "được", "từ", "các", "hợp", "đồng", "thương", "mại", "khai", "thác", "bản", "quyền", "hình", "ảnh", "ngày một tháng sáu một ngàn sáu trăm hai mươi", "cá", "nhân", "ronaldo", "ngay", "lập", "tức", "ba chín bảy một chín hai hai không ba ba", "tuyên", "bố", "trên", "tờ", "a", "bola", "dự", "định", "rời", "real", "sau", "khi", "anh", "bị", "cáo", "buộc", "trốn", "thuế", "gestifute", "công", "ty", "quản", "lý", "của", "ronaldo", "biện", "hộ", "có", "một", "sự", "hiểu", "nhầm", "ở", "đây", "phóng", "viên", "của", "cnn", "đã", "liên", "lạc", "với", "gestifute", "để", "tìm", "câu", "trả", "lời", "đơn", "vị", "này", "chưa", "đưa", "ra", "một", "thông", "báo", "chính", "thức", "nào", "nhưng", "cũng", "không", "phủ", "nhận", "tính", "xác", "thực", "của", "thông", "tin", "mà", "tờ", "a", "bola", "đưa", "ra", "tờ", "marca", "thân", "real", "thì", "khẳng", "định", "a", "bola", "đã", "nói", "đúng", "sự", "thật", "trong", "khi", "bbc", "tiết", "lộ", "có", "một", "nguồn", "tin", "thân", "cận", "cho", "hay", "ronaldo", "đang", "tức", "giận", "và", "buồn", "bực", "khi", "bị", "cáo", "buộc", "trốn", "thuế", "có", "đúng", "là", "ronaldo", "muốn", "rời", "real", "nhưng", "trong", "quá", "khứ", "đã", "có", "lần", "ronaldo", "đăng", "đàn", "tiêu", "cực", "về", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "âm bẩy ngàn chín trăm hai bẩy chấm không một sáu bốn độ", "tạp", "chí", "forbes", "từng", "loan", "tin", "ronaldo", "đã", "được", "một", "câu lạc bộ", "ở", "anh", "liên", "hệ", "cách", "đây", "hai ngàn năm trăm ba bẩy", "năm", "thậm", "chí", "trước", "khi", "đặt", "bút", "ký", "vào", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "có", "thời", "hạn", "một", "năm", "vào", "ngày bốn tháng sáu", "năm", "ngoái", "nhiều", "đầu", "báo", "đã", "đưa", "tin", "ronaldo", "đang", "trên", "đường", "chuyển", "sang", "giải", "một ngàn tám trăm ba mươi ba", "vô địch quốc gia", "trung", "quốc", "bấy", "giờ", "tổng", "thu", "nhập", "trong", "một", "năm", "tài", "chính", "của", "ronaldo", "là", "tám trăm hai sáu độ", "usd", "bao", "gồm", "hai trăm chín mươi chín na nô mét trên na nô mét", "tiền", "lương", "và", "sáu trăm ba mươi ba mê ga oát trên đề xi mét khối", "tiền", "quảng", "cáo", "nhưng", "một", "sự", "chuyển", "dịch", "trong", "màu", "áo", "có", "thể", "giúp", "ronaldo", "kiếm", "nhiều", "hơn", "thế", "khoảng", "ba hai chín tám bẩy không tám bốn tám bốn tám", "lần", "nếu", "ronaldo", "bảo", "rằng", "anh", "ta", "buồn", "đấy", "là", "khi", "anh", "cần", "một", "cú", "hích", "trong", "tài", "khoản", "hàng", "tuần", "động", "cơ", "của", "tám không không trừ một ngàn dét ép gạch ngang", "marca", "cho", "hay", "real", "sẵn", "sàng", "bán", "ronaldo", "nhưng", "là", "ở", "một", "cái", "giá", "không", "thể", "đàm", "phán", "khoảng", "chín mươi ba ki lo oát giờ trên tấn", "usd", "xét", "dưới", "hệ", "quy", "chiếu", "kinh", "tế", "real", "không", "quá", "đáng", "khi", "đưa", "ra", "mức", "giá", "như", "thế", "gạch chéo ích ép quờ", "là", "chủ", "nhân", "của", "ba mươi", "danh", "hiệu", "quả bóng vàng", "thế", "giới", "một triệu bốn trăm tám nhăm nghìn bẩy trăm hai tám", "danh", "hiệu", "champions", "league", "đã", "vô", "địch", "euro", "và", "là", "chân", "sút", "xuất", "sắc", "nhất", "lịch", "sử", "sân", "chơi", "o vê chéo e lờ nờ rờ sáu không không", "châu", "âu", "có", "lẽ", "đây", "chỉ", "là", "chiêu", "trò", "của", "ronaldo", "và", "người", "đại", "diện", "mưu", "mẹo", "jorge", "mendes", "nhằm", "gấy", "áp", "lực", "cho", "chủ", "tịch", "perez", "và", "real", "anh", "có", "âm tám ngàn ba trăm năm mươi ba chấm tám tám sáu xen ti mét trên vòng", "lượt", "theo", "dõi", "trên", "facebook", "là", "vận động viên", "được", "quan", "tâm", "nhất", "trên", "mạng", "xã", "hội", "trong", "giới", "thể", "thao", "nhà", "nghề", "ngoài", "ra", "ronaldo", "còn", "sở", "hữu", "bản", "hợp", "đồng", "trọn", "đời", "với", "nike", "trị", "giá", "âm ba ngàn hai trăm mười nhăm phẩy không chín trăm năm mươi bẩy mét khối", "usd", "quay", "trở", "lại", "với", "chủ", "đề", "chính", "người", "ta", "cho", "rằng", "động", "cơ", "của", "ronaldo", "trong", "phi", "vụ", "lần", "này", "là", "màn", "diễn", "kịch", "với", "kịch", "bản", "được", "chuẩn", "bị", "kỹ", "càng", "bởi", "người", "đại", "diện", "quyền", "lực", "jorge", "mendes", "vài", "ngày", "sau", "khi", "bị", "tòa", "án", "tây ban nha", "réo", "tên", "ronaldo", "lập", "tức", "bày", "tỏ", "sự", "chán", "nản", "và", "ngỏ", "ý", "muốn", "ra", "đi", "phải", "chăng", "ronaldo", "muốn", "nâng", "lương", "để", "giảm", "gánh", "nặng", "chi", "phí", "hầu", "tòa", "sau", "khi", "nhìn", "vào", "tấm", "gương", "messi", "đấy", "cũng", "năm nghìn một trăm chín mươi sáu phẩy bốn chín không", "là", "lẽ", "thường", "bởi", "nhiều", "khả", "năng", "ronaldo", "sẽ", "phải", "bồi", "hai triệu", "thường", "cho", "vụ", "thuế", "tây", "ban", "nha", "viễn", "cảnh", "khả", "dĩ", "nhất", "cho", "năm trăm trừ một trăm xuộc i vờ nờ rờ vờ xuộc", "là", "bồi", "thường", "để", "chịu", "án", "dân", "sự", "tránh", "truy", "tố", "hình", "sự" ]
[ "có", "đúng", "4.050.140", "là", "ronaldo", "thực", "sự", "muốn", "rời", "real", "theo", "thông", "tin", "từ", "tờ", "a", "bola", "đích", "thân", "ronaldo", "thông", "báo", "với", "họ", "rằng", "anh", "muốn", "rời", "real", "trong", "21:56:8", "mùa", "hè", "năm", "nay", "vào", "thứ", "ba", "tuần", "trước", "công", "tố", "viên", "tây", "ban", "nha", "cáo", "buộc", "ronaldo", "đã", "trốn", "thuế", "số", "tiền", "7218.00926 giờ", "usd", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "7.783.216", "với", "9.468.076", "tội", "danh", "khác", "nhau", "liên", "quan", "tới", "vấn", "đề", "thất", "thoát", "tài", "sản", "công", "dẫn", "chứng", "của", "tòa", "án", "đưa", "ra", "là", "ronaldo", "đã", "sử", "dụng", "một", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tự", "tạo", "vào", "10:25:44", "nhằm", "mục", "đích", "giấu", "nhẹm", "khối", "tài", "sản", "thu", "được", "từ", "các", "hợp", "đồng", "thương", "mại", "khai", "thác", "bản", "quyền", "hình", "ảnh", "ngày 1/6/1620", "cá", "nhân", "ronaldo", "ngay", "lập", "tức", "3971922033", "tuyên", "bố", "trên", "tờ", "a", "bola", "dự", "định", "rời", "real", "sau", "khi", "anh", "bị", "cáo", "buộc", "trốn", "thuế", "gestifute", "công", "ty", "quản", "lý", "của", "ronaldo", "biện", "hộ", "có", "một", "sự", "hiểu", "nhầm", "ở", "đây", "phóng", "viên", "của", "cnn", "đã", "liên", "lạc", "với", "gestifute", "để", "tìm", "câu", "trả", "lời", "đơn", "vị", "này", "chưa", "đưa", "ra", "một", "thông", "báo", "chính", "thức", "nào", "nhưng", "cũng", "không", "phủ", "nhận", "tính", "xác", "thực", "của", "thông", "tin", "mà", "tờ", "a", "bola", "đưa", "ra", "tờ", "marca", "thân", "real", "thì", "khẳng", "định", "a", "bola", "đã", "nói", "đúng", "sự", "thật", "trong", "khi", "bbc", "tiết", "lộ", "có", "một", "nguồn", "tin", "thân", "cận", "cho", "hay", "ronaldo", "đang", "tức", "giận", "và", "buồn", "bực", "khi", "bị", "cáo", "buộc", "trốn", "thuế", "có", "đúng", "là", "ronaldo", "muốn", "rời", "real", "nhưng", "trong", "quá", "khứ", "đã", "có", "lần", "ronaldo", "đăng", "đàn", "tiêu", "cực", "về", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "tây", "ban", "nha", "-7927.0164 độ", "tạp", "chí", "forbes", "từng", "loan", "tin", "ronaldo", "đã", "được", "một", "câu lạc bộ", "ở", "anh", "liên", "hệ", "cách", "đây", "2537", "năm", "thậm", "chí", "trước", "khi", "đặt", "bút", "ký", "vào", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "có", "thời", "hạn", "1", "năm", "vào", "ngày 4/6", "năm", "ngoái", "nhiều", "đầu", "báo", "đã", "đưa", "tin", "ronaldo", "đang", "trên", "đường", "chuyển", "sang", "giải", "1833", "vô địch quốc gia", "trung", "quốc", "bấy", "giờ", "tổng", "thu", "nhập", "trong", "một", "năm", "tài", "chính", "của", "ronaldo", "là", "826 độ", "usd", "bao", "gồm", "299 nm/nm", "tiền", "lương", "và", "633 mw/dm3", "tiền", "quảng", "cáo", "nhưng", "một", "sự", "chuyển", "dịch", "trong", "màu", "áo", "có", "thể", "giúp", "ronaldo", "kiếm", "nhiều", "hơn", "thế", "khoảng", "32987084848", "lần", "nếu", "ronaldo", "bảo", "rằng", "anh", "ta", "buồn", "đấy", "là", "khi", "anh", "cần", "một", "cú", "hích", "trong", "tài", "khoản", "hàng", "tuần", "động", "cơ", "của", "800-1000zf-", "marca", "cho", "hay", "real", "sẵn", "sàng", "bán", "ronaldo", "nhưng", "là", "ở", "một", "cái", "giá", "không", "thể", "đàm", "phán", "khoảng", "93 kwh/tấn", "usd", "xét", "dưới", "hệ", "quy", "chiếu", "kinh", "tế", "real", "không", "quá", "đáng", "khi", "đưa", "ra", "mức", "giá", "như", "thế", "/xfq", "là", "chủ", "nhân", "của", "30", "danh", "hiệu", "quả bóng vàng", "thế", "giới", "1.485.728", "danh", "hiệu", "champions", "league", "đã", "vô", "địch", "euro", "và", "là", "chân", "sút", "xuất", "sắc", "nhất", "lịch", "sử", "sân", "chơi", "ov/elnr600", "châu", "âu", "có", "lẽ", "đây", "chỉ", "là", "chiêu", "trò", "của", "ronaldo", "và", "người", "đại", "diện", "mưu", "mẹo", "jorge", "mendes", "nhằm", "gấy", "áp", "lực", "cho", "chủ", "tịch", "perez", "và", "real", "anh", "có", "-8353.886 cm/vòng", "lượt", "theo", "dõi", "trên", "facebook", "là", "vận động viên", "được", "quan", "tâm", "nhất", "trên", "mạng", "xã", "hội", "trong", "giới", "thể", "thao", "nhà", "nghề", "ngoài", "ra", "ronaldo", "còn", "sở", "hữu", "bản", "hợp", "đồng", "trọn", "đời", "với", "nike", "trị", "giá", "-3215,0957 m3", "usd", "quay", "trở", "lại", "với", "chủ", "đề", "chính", "người", "ta", "cho", "rằng", "động", "cơ", "của", "ronaldo", "trong", "phi", "vụ", "lần", "này", "là", "màn", "diễn", "kịch", "với", "kịch", "bản", "được", "chuẩn", "bị", "kỹ", "càng", "bởi", "người", "đại", "diện", "quyền", "lực", "jorge", "mendes", "vài", "ngày", "sau", "khi", "bị", "tòa", "án", "tây ban nha", "réo", "tên", "ronaldo", "lập", "tức", "bày", "tỏ", "sự", "chán", "nản", "và", "ngỏ", "ý", "muốn", "ra", "đi", "phải", "chăng", "ronaldo", "muốn", "nâng", "lương", "để", "giảm", "gánh", "nặng", "chi", "phí", "hầu", "tòa", "sau", "khi", "nhìn", "vào", "tấm", "gương", "messi", "đấy", "cũng", "5196,490", "là", "lẽ", "thường", "bởi", "nhiều", "khả", "năng", "ronaldo", "sẽ", "phải", "bồi", "2.000.000", "thường", "cho", "vụ", "thuế", "tây", "ban", "nha", "viễn", "cảnh", "khả", "dĩ", "nhất", "cho", "500-100/ivnrv/", "là", "bồi", "thường", "để", "chịu", "án", "dân", "sự", "tránh", "truy", "tố", "hình", "sự" ]
[ "mới", "chỉ", "nửa", "tháng", "của", "ngày mười một đến ngày mười bẩy tháng mười một", "nhưng", "tại", "một giờ", "các", "khoa", "bệnh", "ba trăm bảy hai ki lo oát giờ", "truyền", "nhiễm", "của", "bệnh", "viện", "nhi", "và", "bệnh", "viện", "tuyến", "cuối", "trên", "địa", "bàn", "thành phố hồ chí minh", "đã", "quá", "tải", "do", "tình", "trạng", "bệnh", "nhân", "ồ", "ạt", "nhập", "viện", "vì", "mắc", "bệnh", "sởi", "trường", "hợp", "con", "bốn mươi", "trai", "chị", "vũ", "thị", "hường", "mười nghìn tám trăm bốn mươi chín phẩy bốn sáu một năm", "tuổi", "đang", "được", "cách", "ly", "tại", "khoa", "nhiễm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "bốn ngàn", "thành phố hồ chí minh", "bệnh", "nhi", "gạch chéo xờ bê gạch ngang tám không không", "này", "là", "bảy trăm nghìn bốn mươi bẩy", "trong", "âm bốn mươi chấm không không hai mươi", "ca", "mắc", "sởi", "nặng", "bị", "viêm", "phổi", "đang", "phải", "thở", "oxy", "nằm", "ở", "khoa", "nhiễm", "điều", "trị", "hơn", "cộng bốn ba một hai ba năm sáu bốn hai ba ba", "tuần", "qua", "tại", "đây", "có", "nhiều", "trẻ", "chỉ", "mới", "hai mươi chín phẩy không bốn sáu", "hai nghìn", "tháng", "tuổi", "lứa", "tuổi", "chưa", "đến", "thời", "điểm", "tiêm", "chủng", "vắc", "xin", "sởi", "nhưng", "lại", "bị", "mắc", "sởi", "kèm", "theo", "bệnh", "tim", "bẩm", "sinh", "phổi", "mãn", "tính", "khiến", "cho", "tình", "trạng", "bệnh", "tiến", "triển", "nhanh", "và", "kéo", "dài", "bẩy trăm mười hai ngàn sáu trăm chín mươi bảy", "ngày", "sau", "quay", "lại", "thử", "máu", "thì", "bác", "sĩ", "bảo", "sốt", "siêu", "vi", "lúc", "đó", "chưa", "có", "biểu", "hiện", "gì", "hết", "theo", "bác", "sĩ", "đỗ", "tám không không gạch chéo ép tê pê", "châu", "việt", "trưởng", "khoa", "nhiễm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "tám ba hai chín sáu một năm một tám không sáu", "hiện", "khoa", "có", "sáu trăm hai mươi sáu ngàn linh ba", "ca", "sởi", "tuy", "nhiên", "đáng", "lo", "ngại", "nhất", "là", "các", "trẻ", "có", "bệnh", "nền", "những", "bệnh", "nhi", "nhỏ", "tuổi", "bác", "sĩ", "việt", "cũng", "cho", "biết", "các", "bệnh", "nhi", "nhập", "viện", "phần", "lớn", "là", "ở", "các", "tỉnh", "ngoài", "thành phố hồ chí minh", "chiếm", "chín trăm mười bốn dặm một giờ", "tổng", "số", "các", "bệnh", "nhi", "điều", "trị", "nội", "trú", "còn", "tại", "khoa", "nhiễm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "bảy triệu tám trăm sáu mươi bẩy ngàn hai trăm ba mươi chín", "thành phố hồ chí minh", "hiện", "đang", "điều", "trị", "nội", "trú", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "cho", "gần", "không một một bảy chín một không bốn tám chín không hai", "ca", "mắc", "sởi", "trong", "đó", "có", "khoảng", "năm triệu năm trăm hai mươi nghìn chín trăm sáu sáu", "đến", "âm sáu mươi lăm phẩy ba bốn", "ca", "phải", "chăm", "không giờ", "sóc", "đặc", "biệt", "tại", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "thành phố hồ chí minh", "số", "bệnh", "nhân", "là", "người", "lớn", "nằm", "điều", "trị", "vì", "mắc", "bệnh", "sởi", "chiếm", "sáu nghìn tám trăm năm mươi ba chấm không hai ba bốn giây", "số", "ca", "mắc", "cụ", "thể", "đỉnh", "điểm", "cao", "nhất", "trong", "ngày mồng sáu và ngày sáu", "là", "chín giờ sáu phút hai giây", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "cho", "sáu triệu không trăm hai ba ngàn hai trăm bẩy hai", "ca", "mắc", "sởi", "nhưng", "hiện", "nay", "mỗi", "ngày", "đã", "có", "một sáu bốn bẩy không chín chín sáu ba một sáu", "ba mươi hai", "trường", "hợp", "đến", "khám", "và", "điều", "trị", "số", "bệnh", "nhân", "nhập", "viện", "vẫn", "đang", "trên", "đà", "tăng", "mỗi", "ngày", "gần", "bẩy triệu một trăm chín mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi ba", "ca", "trẻ", "nhỏ", "dưới", "cộng ba bốn tám sáu bảy năm bảy sáu tám ba tám", "tháng", "tuổi", "chưa", "đến", "tuổi", "tiêm", "phòng", "vắc", "xin", "sởi", "rất", "dễ", "bị", "lây", "bệnh", "một giờ mười chín phút năm bảy giây", "tại", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "có", "bẩy mươi hai phẩy không ba một", "thai", "phụ", "mắc", "bệnh", "khiến", "thai", "chết", "lưu", "ngày hai mươi chín mười hai", "có", "năm phẩy tám mươi bảy", "trường", "hợp", "mắc", "sởi", "phải", "sinh", "non", "có", "bé", "mới", "chỉ", "bốn triệu", "tuần", "tuổi", "theo", "các", "bác", "sĩ", "cuối", "ngày mười bảy tới ngày mười bảy tháng bốn", "là", "thời", "điểm", "chu", "kỳ", "bệnh", "sởi", "ba sáu nghìn sáu trăm mười ba phẩy sáu hai bảy năm", "năm", "năm hai nghìn tám hai phẩy năm nghìn tám tám", "lần", "vì", "vậy", "mà", "hiện", "nay", "theo", "bờ nờ vê ngang vờ", "đà", "bệnh", "sởi", "vẫn", "gia", "tăng", "hoặc", "là", "người", "ta", "bỏ", "mũi", "bốn mươi bẩy chấm tám đến hai tư phẩy sáu", "tháng", "đi", "trong", "khi", "đó", "mũi", "này", "rất", "quan", "trọng", "để", "ngừa", "cho", "trẻ", "từ", "ba sáu", "tháng", "cho", "đến", "mười", "mấy", "tháng", "bệnh", "sởi", "có", "thời", "gian", "ủ", "bệnh", "từ", "giai đoạn hai mươi nhăm không", "đến", "ba triệu chín mươi nghìn", "ngày", "ba trăm mười bốn chấm hai trăm bẩy mươi tám mon", "sau", "đó", "có", "thể", "có", "các", "triệu", "chứng", "như", "sốt", "cao", "trên", "hai bẩy đến mười một", "c", "viêm", "hô", "hấp", "trên", "chảy", "nước", "mũi", "ho", "khan", "kéo", "dài", "chảy", "nước", "mắt", "mắt", "có", "gỉ", "kèm", "nhèm", "sưng", "nề", "mí", "mắt", "ban", "sởi", "sẽ", "mọc", "từ", "đầu", "mặt", "cổ", "rồi", "xuống", "lưng", "cánh", "tay" ]
[ "mới", "chỉ", "nửa", "tháng", "của", "ngày 11 đến ngày 17 tháng 11", "nhưng", "tại", "1h", "các", "khoa", "bệnh", "372 kwh", "truyền", "nhiễm", "của", "bệnh", "viện", "nhi", "và", "bệnh", "viện", "tuyến", "cuối", "trên", "địa", "bàn", "thành phố hồ chí minh", "đã", "quá", "tải", "do", "tình", "trạng", "bệnh", "nhân", "ồ", "ạt", "nhập", "viện", "vì", "mắc", "bệnh", "sởi", "trường", "hợp", "con", "40", "trai", "chị", "vũ", "thị", "hường", "10.849,4615", "tuổi", "đang", "được", "cách", "ly", "tại", "khoa", "nhiễm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "4000", "thành phố hồ chí minh", "bệnh", "nhi", "/xb-800", "này", "là", "700.047", "trong", "-40.0020", "ca", "mắc", "sởi", "nặng", "bị", "viêm", "phổi", "đang", "phải", "thở", "oxy", "nằm", "ở", "khoa", "nhiễm", "điều", "trị", "hơn", "+43123564233", "tuần", "qua", "tại", "đây", "có", "nhiều", "trẻ", "chỉ", "mới", "29,046", "2000", "tháng", "tuổi", "lứa", "tuổi", "chưa", "đến", "thời", "điểm", "tiêm", "chủng", "vắc", "xin", "sởi", "nhưng", "lại", "bị", "mắc", "sởi", "kèm", "theo", "bệnh", "tim", "bẩm", "sinh", "phổi", "mãn", "tính", "khiến", "cho", "tình", "trạng", "bệnh", "tiến", "triển", "nhanh", "và", "kéo", "dài", "712.697", "ngày", "sau", "quay", "lại", "thử", "máu", "thì", "bác", "sĩ", "bảo", "sốt", "siêu", "vi", "lúc", "đó", "chưa", "có", "biểu", "hiện", "gì", "hết", "theo", "bác", "sĩ", "đỗ", "800/ftp", "châu", "việt", "trưởng", "khoa", "nhiễm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "83296151806", "hiện", "khoa", "có", "626.003", "ca", "sởi", "tuy", "nhiên", "đáng", "lo", "ngại", "nhất", "là", "các", "trẻ", "có", "bệnh", "nền", "những", "bệnh", "nhi", "nhỏ", "tuổi", "bác", "sĩ", "việt", "cũng", "cho", "biết", "các", "bệnh", "nhi", "nhập", "viện", "phần", "lớn", "là", "ở", "các", "tỉnh", "ngoài", "thành phố hồ chí minh", "chiếm", "914 mph", "tổng", "số", "các", "bệnh", "nhi", "điều", "trị", "nội", "trú", "còn", "tại", "khoa", "nhiễm", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "7.867.239", "thành phố hồ chí minh", "hiện", "đang", "điều", "trị", "nội", "trú", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "cho", "gần", "011791048902", "ca", "mắc", "sởi", "trong", "đó", "có", "khoảng", "5.520.966", "đến", "-65,34", "ca", "phải", "chăm", "0h", "sóc", "đặc", "biệt", "tại", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "thành phố hồ chí minh", "số", "bệnh", "nhân", "là", "người", "lớn", "nằm", "điều", "trị", "vì", "mắc", "bệnh", "sởi", "chiếm", "6853.0234 giây", "số", "ca", "mắc", "cụ", "thể", "đỉnh", "điểm", "cao", "nhất", "trong", "ngày mồng 6 và ngày 6", "là", "9:6:2", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "cho", "6.023.272", "ca", "mắc", "sởi", "nhưng", "hiện", "nay", "mỗi", "ngày", "đã", "có", "16470996316", "32", "trường", "hợp", "đến", "khám", "và", "điều", "trị", "số", "bệnh", "nhân", "nhập", "viện", "vẫn", "đang", "trên", "đà", "tăng", "mỗi", "ngày", "gần", "7.195.643", "ca", "trẻ", "nhỏ", "dưới", "+34867576838", "tháng", "tuổi", "chưa", "đến", "tuổi", "tiêm", "phòng", "vắc", "xin", "sởi", "rất", "dễ", "bị", "lây", "bệnh", "1:19:57", "tại", "bệnh", "viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "có", "72,031", "thai", "phụ", "mắc", "bệnh", "khiến", "thai", "chết", "lưu", "ngày 29, 12", "có", "5,87", "trường", "hợp", "mắc", "sởi", "phải", "sinh", "non", "có", "bé", "mới", "chỉ", "4.000.000", "tuần", "tuổi", "theo", "các", "bác", "sĩ", "cuối", "ngày 17 tới ngày 17 tháng 4", "là", "thời", "điểm", "chu", "kỳ", "bệnh", "sởi", "36.613,6275", "năm", "52.082,5088", "lần", "vì", "vậy", "mà", "hiện", "nay", "theo", "bnv-v", "đà", "bệnh", "sởi", "vẫn", "gia", "tăng", "hoặc", "là", "người", "ta", "bỏ", "mũi", "47.8 - 24,6", "tháng", "đi", "trong", "khi", "đó", "mũi", "này", "rất", "quan", "trọng", "để", "ngừa", "cho", "trẻ", "từ", "36", "tháng", "cho", "đến", "mười", "mấy", "tháng", "bệnh", "sởi", "có", "thời", "gian", "ủ", "bệnh", "từ", "giai đoạn 25 - 0", "đến", "3.090.000", "ngày", "314.278 mol", "sau", "đó", "có", "thể", "có", "các", "triệu", "chứng", "như", "sốt", "cao", "trên", "27 - 11", "c", "viêm", "hô", "hấp", "trên", "chảy", "nước", "mũi", "ho", "khan", "kéo", "dài", "chảy", "nước", "mắt", "mắt", "có", "gỉ", "kèm", "nhèm", "sưng", "nề", "mí", "mắt", "ban", "sởi", "sẽ", "mọc", "từ", "đầu", "mặt", "cổ", "rồi", "xuống", "lưng", "cánh", "tay" ]
[ "chờ", "phút", "đăng", "quang", "của", "inter", "milan", "trung tâm", "inter", "milan", "hiện", "dẫn", "đầu", "bảng", "tổng", "sắp", "với", "âm chín mươi nghìn không trăm hai mươi mốt phẩy không hai bảy không năm", "điểm", "hơn", "as", "roma", "chỉ", "hai mươi chấm tám tới bốn tám chấm không", "điểm" ]
[ "chờ", "phút", "đăng", "quang", "của", "inter", "milan", "trung tâm", "inter", "milan", "hiện", "dẫn", "đầu", "bảng", "tổng", "sắp", "với", "-90.021,02705", "điểm", "hơn", "as", "roma", "chỉ", "20.8 - 48.0", "điểm" ]
[ "selena", "gomez", "tái", "xuất", "sành", "điệu", "sau", "khi", "viết", "nhạc", "ám", "chỉ", "justin", "bieber", "selena", "gomez", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "với", "vẻ", "ngoài", "xinh", "đẹp", "và", "không xoẹt giây ngang", "phong", "cách", "thời", "trang", "sành", "điệu", "khi", "tham", "dự", "một", "sự", "kiện", "ở", "new", "york", "ngày hai mươi nhăm", "selena", "gomez", "nở", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "tươi", "trẻ", "khi", "tham", "dự", "một", "sự", "kiện", "ở", "new", "york", "ngày hai tháng một năm hai sáu bốn ba", "nữ", "ca", "sĩ", "cộng bốn hai năm chín năm một không ba hai sáu không", "tuổi", "gây", "chú", "ý", "với", "gu", "thời", "trang", "đẳng", "cấp", "và", "nhan", "sắc", "lên", "hương", "sau", "thời", "gian", "dài", "ăn", "kiêng", "và", "luyện", "tập", "selena", "gomez", "đã", "lấy", "lại", "được", "vóc", "dáng", "quyến", "rũ", "cô", "được", "khen", "khéo", "kết", "hợp", "trang", "phục", "khi", "mặc", "áo", "màu", "vàng", "mustard", "với", "quần", "baggy", "vải", "mới", "đây", "ca", "khúc", "lose", "you", "to", "love", "me", "của", "selena", "gomez", "được", "xem", "là", "những", "lời", "tâm", "sự", "mà", "nữ", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "dành", "cho", "justin", "bieber", "khi", "anh", "làm", "đám", "cưới", "với", "siêu", "mẫu", "trẻ", "hailey", "baldwin", "ca", "khúc", "này", "là", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "mới", "nhất", "của", "selena", "gomez", "sau", "sáu triệu bảy mươi nghìn", "năm", "nghỉ", "ngơi", "điều", "trị", "tâm", "lý", "và", "phục", "hồi", "sức", "khỏe", "ca", "khúc", "lose", "you", "to", "love", "me", "chính", "là", "lời", "tâm", "sự", "của", "selena", "gomez", "về", "một", "năm", "khó", "khăn", "vừa", "qua", "và", "một nghìn năm trăm tám mươi tám phẩy ba ba ba ki lô mét vuông", "cũng", "là", "những", "lời", "tâm", "huyết", "cô", "dành", "cho", "người", "yêu", "cũ", "selena", "muốn", "mọi", "người", "biết", "rằng", "cô", "đã", "ổn", "sống", "tốt", "và", "hoàn", "toàn", "bước", "ra", "khỏi", "mối", "tình", "nhiều", "nước", "mắt", "thoát", "khỏi", "giai", "đoạn", "tối", "tăm", "nhất", "của", "cuộc", "đời" ]
[ "selena", "gomez", "tái", "xuất", "sành", "điệu", "sau", "khi", "viết", "nhạc", "ám", "chỉ", "justin", "bieber", "selena", "gomez", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "với", "vẻ", "ngoài", "xinh", "đẹp", "và", "0/j-", "phong", "cách", "thời", "trang", "sành", "điệu", "khi", "tham", "dự", "một", "sự", "kiện", "ở", "new", "york", "ngày 25", "selena", "gomez", "nở", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "tươi", "trẻ", "khi", "tham", "dự", "một", "sự", "kiện", "ở", "new", "york", "ngày 2/1/2643", "nữ", "ca", "sĩ", "+42595103260", "tuổi", "gây", "chú", "ý", "với", "gu", "thời", "trang", "đẳng", "cấp", "và", "nhan", "sắc", "lên", "hương", "sau", "thời", "gian", "dài", "ăn", "kiêng", "và", "luyện", "tập", "selena", "gomez", "đã", "lấy", "lại", "được", "vóc", "dáng", "quyến", "rũ", "cô", "được", "khen", "khéo", "kết", "hợp", "trang", "phục", "khi", "mặc", "áo", "màu", "vàng", "mustard", "với", "quần", "baggy", "vải", "mới", "đây", "ca", "khúc", "lose", "you", "to", "love", "me", "của", "selena", "gomez", "được", "xem", "là", "những", "lời", "tâm", "sự", "mà", "nữ", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "dành", "cho", "justin", "bieber", "khi", "anh", "làm", "đám", "cưới", "với", "siêu", "mẫu", "trẻ", "hailey", "baldwin", "ca", "khúc", "này", "là", "sản", "phẩm", "âm", "nhạc", "mới", "nhất", "của", "selena", "gomez", "sau", "6.070.000", "năm", "nghỉ", "ngơi", "điều", "trị", "tâm", "lý", "và", "phục", "hồi", "sức", "khỏe", "ca", "khúc", "lose", "you", "to", "love", "me", "chính", "là", "lời", "tâm", "sự", "của", "selena", "gomez", "về", "một", "năm", "khó", "khăn", "vừa", "qua", "và", "1588,333 km2", "cũng", "là", "những", "lời", "tâm", "huyết", "cô", "dành", "cho", "người", "yêu", "cũ", "selena", "muốn", "mọi", "người", "biết", "rằng", "cô", "đã", "ổn", "sống", "tốt", "và", "hoàn", "toàn", "bước", "ra", "khỏi", "mối", "tình", "nhiều", "nước", "mắt", "thoát", "khỏi", "giai", "đoạn", "tối", "tăm", "nhất", "của", "cuộc", "đời" ]
[ "gần", "không tám năm bốn không hai tám chín một chín chín chín", "lính", "ukraine", "thương", "vong", "trước", "thềm", "cuộc", "gặp", "minsk", "quý không hai một không năm bẩy", "người", "phát", "ngôn", "quân", "đội", "ukraine", "vladyslav", "seleznyov", "cho", "biết", "ít", "nhất", "âm tám mươi tám nghìn ba trăm chín mươi tám phẩy không một ngàn ba trăm tám tám", "binh", "sĩ", "nước", "này", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "một trăm sáu mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi hai", "người", "bị", "bốn mươi pờ i quy tê", "thương", "trong", "các", "vụ", "tấn", "công", "của", "lực", "lượng", "ly", "khai", "gần", "thành", "phố", "debaltseve", "một", "đầu", "mối", "đường", "sắt", "then", "chốt", "đang", "được", "binh", "sĩ", "chính", "quyền", "kiev", "bảo", "vệ", "xác", "quả", "đạn", "pháo", "sau", "khi", "được", "phóng", "xuống", "thành", "phố", "kramotorsk", "mười tám giờ", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "trả", "lời", "họp", "báo", "ông", "seleznyov", "nói", "trong", "các", "vụ", "nã", "pháo", "bắn", "rocket", "và", "đụng", "độ", "quân", "sự", "ukraine", "đã", "tổn", "thất", "chín triệu hai trăm mười ngàn sáu trăm mười bốn", "binh", "sĩ", "bao", "gồm", "năm trăm chín ba ngàn hai trăm tám sáu", "thành", "viên", "lực", "lượng", "vũ", "tám triệu không ngàn bảy trăm", "trang", "và", "sáu triệu một trăm ngàn", "binh", "sĩ", "bộ", "một trăm lẻ năm gạch ngang bốn không không không gạch chéo i sờ", "nội", "vụ", "cùng", "ngày", "ngoại", "trưởng", "pháp", "laurent", "fabius", "cho", "hay", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "âm bốn mươi mốt nghìn một trăm mười ba phẩy bốn bẩy năm tám", "bên", "tại", "minsk", "nhằm", "u lờ vê lờ mờ chéo bê giây ép bê gạch ngang bốn trăm", "giải", "quyết", "khủng", "hoảng", "ở", "ukraine", "nhiều", "khả", "năng", "vẫn", "diễn", "ra", "theo", "đúng", "kế", "hoạch", "vào", "ngày", "hôm", "nay", "gạch ngang ba nghìn một gạch ngang tám năm", "cho", "dù", "một", "số", "vấn", "đề", "chưa", "được", "giải", "quyết", "theo", "ông", "fabius", "đây", "sẽ", "thực", "sự", "là", "một", "cơ", "hội", "đàm", "phán", "cuối", "cùng", "trong", "khi", "đó", "bộ", "ngoại", "giao", "belarus", "thông", "ngày hai tám đến ngày sáu tháng năm", "báo", "nhóm", "tiếp", "xúc", "về", "ukraine", "gồm", "nga", "ukraine", "và", "tổ", "chức", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "châu", "âu", "sẽ", "nhóm", "họp", "trở", "lại", "trong", "ngày không năm không sáu hai bốn bốn một", "ở", "minsk", "các", "đại", "diện", "của", "nhóm", "này", "đã", "họp", "hôm", "năm trăm dét", "nhằm", "tìm", "kiếm", "thỏa", "thuận", "chấm", "dứt", "xung", "đột", "ở", "ukraine" ]
[ "gần", "085402891999", "lính", "ukraine", "thương", "vong", "trước", "thềm", "cuộc", "gặp", "minsk", "quý 02/1057", "người", "phát", "ngôn", "quân", "đội", "ukraine", "vladyslav", "seleznyov", "cho", "biết", "ít", "nhất", "-88.398,01388", "binh", "sĩ", "nước", "này", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "168.652", "người", "bị", "40piqt", "thương", "trong", "các", "vụ", "tấn", "công", "của", "lực", "lượng", "ly", "khai", "gần", "thành", "phố", "debaltseve", "một", "đầu", "mối", "đường", "sắt", "then", "chốt", "đang", "được", "binh", "sĩ", "chính", "quyền", "kiev", "bảo", "vệ", "xác", "quả", "đạn", "pháo", "sau", "khi", "được", "phóng", "xuống", "thành", "phố", "kramotorsk", "18h", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "trả", "lời", "họp", "báo", "ông", "seleznyov", "nói", "trong", "các", "vụ", "nã", "pháo", "bắn", "rocket", "và", "đụng", "độ", "quân", "sự", "ukraine", "đã", "tổn", "thất", "9.210.614", "binh", "sĩ", "bao", "gồm", "593.286", "thành", "viên", "lực", "lượng", "vũ", "8.000.700", "trang", "và", "6.100.000", "binh", "sĩ", "bộ", "105-4000/ys", "nội", "vụ", "cùng", "ngày", "ngoại", "trưởng", "pháp", "laurent", "fabius", "cho", "hay", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "-41.113,4758", "bên", "tại", "minsk", "nhằm", "ulvlm/bjfb-400", "giải", "quyết", "khủng", "hoảng", "ở", "ukraine", "nhiều", "khả", "năng", "vẫn", "diễn", "ra", "theo", "đúng", "kế", "hoạch", "vào", "ngày", "hôm", "nay", "-3100-85", "cho", "dù", "một", "số", "vấn", "đề", "chưa", "được", "giải", "quyết", "theo", "ông", "fabius", "đây", "sẽ", "thực", "sự", "là", "một", "cơ", "hội", "đàm", "phán", "cuối", "cùng", "trong", "khi", "đó", "bộ", "ngoại", "giao", "belarus", "thông", "ngày 28 đến ngày 6 tháng 5", "báo", "nhóm", "tiếp", "xúc", "về", "ukraine", "gồm", "nga", "ukraine", "và", "tổ", "chức", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "châu", "âu", "sẽ", "nhóm", "họp", "trở", "lại", "trong", "ngày 05/06/2441", "ở", "minsk", "các", "đại", "diện", "của", "nhóm", "này", "đã", "họp", "hôm", "500z", "nhằm", "tìm", "kiếm", "thỏa", "thuận", "chấm", "dứt", "xung", "đột", "ở", "ukraine" ]
[ "supachai", "lập", "hat-trick", "mờ dét dét nờ i chéo hai trăm", "thái", "lan", "đẩy", "một không ngang ba ngàn gạch chéo bê", "việt nam", "vào", "thế", "khó", "ép gạch chéo một nghìn gạch chéo năm trăm bốn sáu", "thái", "lan", "đá", "với", "brunei", "mười giờ", "như", "một", "cử", "dượt", "nhẹ", "trước", "khi", "quyết", "đấu", "với", "tám không không gạch chéo ép trừ sờ vờ đắp liu xờ đắp liu", "việt", "nam", "riêng", "supachai", "mới", "qua", "hai", "lượt", "trận", "đã", "có", "năm", "bàn", "thắng", "supachai", "có", "đẳng", "cấp", "hàng", "đầu", "đông", "nam", "á", "một", "tay", "săn", "bàn", "được", "cho", "là", "sẽ", "thay", "thế", "đàn", "anh", "dangda", "vừa", "giã", "từ", "tuyển", "ở", "trận", "thắng", "indonesia", "sáu triệu bảy trăm chín hai nghìn sáu trăm tám tám", "thì", "supachai", "có", "cú", "đúp", "còn", "hôm", "nay", "ngang ép lờ pê gi dê xuộc đê", "thái", "lan", "thắng", "brunei", "bảy triệu bảy mươi", "thì", "supachai", "có", "ba", "bàn", "thắng", "chiến", "thắng", "của", "thái", "lan", "đã", "đẩy", "gờ i i nờ ngang bẩy không không xoẹt bảy không không", "việt", "nam", "rơi", "vào", "thế", "khó", "trong", "cuộc", "cạnh", "tranh", "ngôi", "đầu", "bảng", "bởi", "chín trăm một không chín sáu gạch chéo mờ", "thái", "lan", "đang", "có", "hiệu", "số", "rất", "cao", "âm ba mươi mốt ngàn một trăm linh chín phẩy bảy nghìn năm trăm năm chín", "kèm", "chín một tám tám ba năm tám bốn bốn sáu một", "điểm", "tuyệt", "đối", "sau", "một trăm hai chín ngàn tám chín", "trận", "toàn", "thắng", "tại", "bảng", "k", "vòng", "loại", "đê đắp liu e gạch chéo dét mờ hờ ca trừ", "châu", "á", "huấn luyện viên", "gama", "tung", "ra", "vài", "hậu", "vệ", "mới", "để", "thử", "ba ngàn một trăm chín lăm phẩy không bảy mươi ba độ xê", "sức", "mới", "chỉ", "qua", "hai", "lượt", "trận", "nhưng", "supachai", "đã", "có", "năm", "bàn", "thắng", "chẳng", "có", "gì", "đáng", "nói", "bởi", "trung", "phong", "supachai", "đến", "từ", "câu lạc bộ", "buriram", "utd", "mùa", "năm", "ngoái", "vô", "địch", "thai", "league", "mùa", "này", "còn", "tham", "dự", "afc", "một ngàn linh tám", "champions", "league", "nên", "bản", "lĩnh", "lẫn", "chuyên", "môn", "là", "có", "thừa", "brunei", "vàng", "vừa", "yếu", "lại", "vừa", "non", "mười năm ngàn một trăm lẻ bốn", "thái", "lan", "đánh", "bại", "brunei", "một nghìn tám sáu", "chẳng", "có", "gì", "đáng", "bàn", "nhưng", "cách", "thắng", "của", "thái", "lan", "nó", "cứ", "như", "một", "buổi", "tập", "với", "quân", "xanh", "quá", "yếu", "supachok", "góp", "một", "bàn", "trong", "tám", "bàn", "thắng", "nhìn", "cách", "dùng", "quân", "trong", "trận", "này", "của", "huấn luyện viên", "gama", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "đáng", "suy", "ngẫm", "vị", "huấn luyện viên", "người", "brazil", "của", "thái", "lan", "vẫn", "tung", "ra", "sân", "với", "thành", "phần", "mạnh", "nhất", "từ", "phòng", "ngự", "đến", "hỏa", "lực", "tuy", "nhiên", "khi", "đã", "có", "một", "kết", "quả", "an", "toàn", "thì", "lần", "lượt", "những", "trụ", "cột", "ra", "nghỉ", "như", "đội", "trưởng", "trung", "vệ", "shinnaphat", "chờ", "ngày", "chạm", "trán", "với", "việt", "nam", "tám", "bàn", "thắng", "của", "thái", "lan", "lần", "lượt", "do", "công", "supachok", "supachai", "bốn triệu bốn trăm hai mươi ba ngàn tám trăm chín mươi tám", "bàn", "sarikarn", "supanat", "anon", "chutiphat", "nhìn", "vào", "thành", "phần", "tê ét e đê ét vờ ích gi vê kép xoẹt", "thái", "lan", "thì", "họ", "vẫn", "lại", "quá", "đủng", "đỉnh", "để", "có", "một", "chiến", "thắng", "đậm", "cuộc", "chạm", "trán", "giữa", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "vào", "ngày hai tám ngày hai sáu tháng chín", "sẽ", "rất", "căng", "và", "có", "lẽ", "lúc", "đó", "mới", "nhìn", "ra", "chân", "dung", "thực", "của", "cả", "hai", "đội" ]
[ "supachai", "lập", "hat-trick", "mzzny/200", "thái", "lan", "đẩy", "10-3000/b", "việt nam", "vào", "thế", "khó", "f/1000/546", "thái", "lan", "đá", "với", "brunei", "10h", "như", "một", "cử", "dượt", "nhẹ", "trước", "khi", "quyết", "đấu", "với", "800/f-svwxw", "việt", "nam", "riêng", "supachai", "mới", "qua", "hai", "lượt", "trận", "đã", "có", "năm", "bàn", "thắng", "supachai", "có", "đẳng", "cấp", "hàng", "đầu", "đông", "nam", "á", "một", "tay", "săn", "bàn", "được", "cho", "là", "sẽ", "thay", "thế", "đàn", "anh", "dangda", "vừa", "giã", "từ", "tuyển", "ở", "trận", "thắng", "indonesia", "6.792.688", "thì", "supachai", "có", "cú", "đúp", "còn", "hôm", "nay", "-flpjd/đ", "thái", "lan", "thắng", "brunei", "7.000.070", "thì", "supachai", "có", "ba", "bàn", "thắng", "chiến", "thắng", "của", "thái", "lan", "đã", "đẩy", "gyyn-700/700", "việt", "nam", "rơi", "vào", "thế", "khó", "trong", "cuộc", "cạnh", "tranh", "ngôi", "đầu", "bảng", "bởi", "9001096/m", "thái", "lan", "đang", "có", "hiệu", "số", "rất", "cao", "-31.109,7559", "kèm", "91883584461", "điểm", "tuyệt", "đối", "sau", "129.089", "trận", "toàn", "thắng", "tại", "bảng", "k", "vòng", "loại", "dwe/zmhk-", "châu", "á", "huấn luyện viên", "gama", "tung", "ra", "vài", "hậu", "vệ", "mới", "để", "thử", "3195,073 oc", "sức", "mới", "chỉ", "qua", "hai", "lượt", "trận", "nhưng", "supachai", "đã", "có", "năm", "bàn", "thắng", "chẳng", "có", "gì", "đáng", "nói", "bởi", "trung", "phong", "supachai", "đến", "từ", "câu lạc bộ", "buriram", "utd", "mùa", "năm", "ngoái", "vô", "địch", "thai", "league", "mùa", "này", "còn", "tham", "dự", "afc", "1008", "champions", "league", "nên", "bản", "lĩnh", "lẫn", "chuyên", "môn", "là", "có", "thừa", "brunei", "vàng", "vừa", "yếu", "lại", "vừa", "non", "15.104", "thái", "lan", "đánh", "bại", "brunei", "1086", "chẳng", "có", "gì", "đáng", "bàn", "nhưng", "cách", "thắng", "của", "thái", "lan", "nó", "cứ", "như", "một", "buổi", "tập", "với", "quân", "xanh", "quá", "yếu", "supachok", "góp", "một", "bàn", "trong", "tám", "bàn", "thắng", "nhìn", "cách", "dùng", "quân", "trong", "trận", "này", "của", "huấn luyện viên", "gama", "có", "nhiều", "vấn", "đề", "đáng", "suy", "ngẫm", "vị", "huấn luyện viên", "người", "brazil", "của", "thái", "lan", "vẫn", "tung", "ra", "sân", "với", "thành", "phần", "mạnh", "nhất", "từ", "phòng", "ngự", "đến", "hỏa", "lực", "tuy", "nhiên", "khi", "đã", "có", "một", "kết", "quả", "an", "toàn", "thì", "lần", "lượt", "những", "trụ", "cột", "ra", "nghỉ", "như", "đội", "trưởng", "trung", "vệ", "shinnaphat", "chờ", "ngày", "chạm", "trán", "với", "việt", "nam", "tám", "bàn", "thắng", "của", "thái", "lan", "lần", "lượt", "do", "công", "supachok", "supachai", "4.423.898", "bàn", "sarikarn", "supanat", "anon", "chutiphat", "nhìn", "vào", "thành", "phần", "tsedsvxjw/", "thái", "lan", "thì", "họ", "vẫn", "lại", "quá", "đủng", "đỉnh", "để", "có", "một", "chiến", "thắng", "đậm", "cuộc", "chạm", "trán", "giữa", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "vào", "ngày 28 ngày 26 tháng 9", "sẽ", "rất", "căng", "và", "có", "lẽ", "lúc", "đó", "mới", "nhìn", "ra", "chân", "dung", "thực", "của", "cả", "hai", "đội" ]
[ "hải", "phòng", "bắt", "gọn", "băng", "cướp", "nguy", "hiểm", "trên", "nờ i quờ hát bốn bẩy không", "mười một giờ", "công", "an", "huyện", "thủy", "nguyên", "hải", "phòng", "cho", "biết", "các", "trinh", "sát", "hình", "sự", "của", "đơn", "vị", "vừa", "phối", "hợp", "với", "huyện", "hoành", "bồ", "quảng", "ninh", "bắt", "ba", "đối", "tượng", "gồm", "đỗ", "văn", "dũng", "âm sáu mươi chấm không không bốn mươi ba", "tuổi", "ở", "phường", "giếng", "đáy", "nguyễn", "tuấn", "anh", "sáu mươi ba ngàn bốn trăm hai mươi mốt", "tuổi", "ở", "phường", "bãi", "cháy", "và", "nguyễn", "trọng", "tuấn", "hai triệu năm trăm ngàn không trăm tám mươi", "tuổi", "ở", "phường", "bạch", "đằng", "thành phố", "hạ", "long", "đây", "là", "một nghìn", "trong", "không tám chín ba sáu hai hai ba không bẩy ba bẩy", "đối", "tượng", "của", "băng", "cướp", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "chuyên", "tuyến", "tám trăm hai mươi hai gạch ngang e xờ nờ ép quờ xoẹt sờ bê hắt mờ tờ", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "dũng", "anh", "tuấn", "khai", "nhận", "trước", "đó", "đã", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "gây", "ra", "hàng", "chục", "vụ", "cướp", "xe", "máy", "tại", "hà", "nội", "bắc", "giang", "và", "dọc", "một trăm sáu mươi trừ u chéo", "từ", "hải", "phòng", "tới", "quảng", "ninh", "trong", "đó", "vào", "hồi", "mười sáu tháng một", "mười tám tháng bẩy", "tại", "một trăm gạch chéo lờ", "thuộc", "địa", "bàn", "xã", "đông", "sơn", "huyện", "thủy", "nguyên", "tám mươi mốt", "tên", "đi", "một", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "nouvo", "lx", "không", "biển kiểm soát", "dùng", "dao", "tông", "trung", "quốc", "dài", "âm hai nghìn chín trăm chín tám chấm chín trăm bẩy mươi bảy vòng trên năm", "chặn", "đường", "khống", "chế", "rồi", "cướp", "của", "chị", "vũ", "thị", "nhung", "ba sáu phẩy sáu mươi", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "trên", "chiếc", "xe", "máy", "airblade", "biển kiểm soát", "bảy không không ngang ba nghìn ngang i e lờ xuộc", "bằng", "thủ", "đoạn", "tương", "tự", "hồi", "ngày hai ba và ngày mười bốn", "mười ba giờ năm phút hai mươi mốt giây", "tại", "dê dê nờ xoẹt", "gần", "xã", "minh", "tân", "cùng", "huyện", "chúng", "đã", "chém", "trọng", "thương", "một", "nam", "thanh", "niên", "khác", "rồi", "cướp", "chiếc", "xe", "máy", "của", "nạn", "nhân", "mang", "biển kiểm soát", "bê sờ i quy gi cờ u tê ép xuộc ba trăm", "và", "cũng", "đem", "tiêu", "thụ", "tại", "quảng", "ninh", "một giờ năm mươi bảy", "công", "an", "huyện", "thủy", "nguyên", "đã", "thu", "hồi", "được", "chiếc", "airblade", "màu", "đỏ", "đen", "biển kiểm soát", "bảy không không xoẹt hai ngàn tê ca tê o", "của", "chị", "vũ", "thị", "nhung", "âm sáu mươi mốt nghìn một trăm tám mươi mốt phẩy chín trăm hai mươi bẩy", "tên", "nguyễn", "văn", "dũng", "nguyễn", "trọng", "tuấn", "nguyễn", "tuấn", "anh", "đã", "bị", "mười bốn giờ năm hai phút bốn mươi mốt giây", "cơ", "quan", "điều", "tra", "khởi", "tố", "bị", "a quy xuộc chín trăm linh một", "can", "và", "tống", "giam", "về", "tội", "cướp", "tài", "sản" ]
[ "hải", "phòng", "bắt", "gọn", "băng", "cướp", "nguy", "hiểm", "trên", "niqh470", "11h", "công", "an", "huyện", "thủy", "nguyên", "hải", "phòng", "cho", "biết", "các", "trinh", "sát", "hình", "sự", "của", "đơn", "vị", "vừa", "phối", "hợp", "với", "huyện", "hoành", "bồ", "quảng", "ninh", "bắt", "3", "đối", "tượng", "gồm", "đỗ", "văn", "dũng", "-60.0043", "tuổi", "ở", "phường", "giếng", "đáy", "nguyễn", "tuấn", "anh", "63.421", "tuổi", "ở", "phường", "bãi", "cháy", "và", "nguyễn", "trọng", "tuấn", "2.500.080", "tuổi", "ở", "phường", "bạch", "đằng", "thành phố", "hạ", "long", "đây", "là", "1000", "trong", "089362230737", "đối", "tượng", "của", "băng", "cướp", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "chuyên", "tuyến", "822-exnfq/sbhmt", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "dũng", "anh", "tuấn", "khai", "nhận", "trước", "đó", "đã", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "gây", "ra", "hàng", "chục", "vụ", "cướp", "xe", "máy", "tại", "hà", "nội", "bắc", "giang", "và", "dọc", "160-u/", "từ", "hải", "phòng", "tới", "quảng", "ninh", "trong", "đó", "vào", "hồi", "16/1", "18/7", "tại", "100/l", "thuộc", "địa", "bàn", "xã", "đông", "sơn", "huyện", "thủy", "nguyên", "81", "tên", "đi", "một", "xe", "máy", "nhãn", "hiệu", "nouvo", "lx", "không", "biển kiểm soát", "dùng", "dao", "tông", "trung", "quốc", "dài", "-2998.977 vòng/năm", "chặn", "đường", "khống", "chế", "rồi", "cướp", "của", "chị", "vũ", "thị", "nhung", "36,60", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "trên", "chiếc", "xe", "máy", "airblade", "biển kiểm soát", "700-3000-iel/", "bằng", "thủ", "đoạn", "tương", "tự", "hồi", "ngày 23 và ngày 14", "13:5:21", "tại", "ddn/", "gần", "xã", "minh", "tân", "cùng", "huyện", "chúng", "đã", "chém", "trọng", "thương", "một", "nam", "thanh", "niên", "khác", "rồi", "cướp", "chiếc", "xe", "máy", "của", "nạn", "nhân", "mang", "biển kiểm soát", "bsiqjcutf/300", "và", "cũng", "đem", "tiêu", "thụ", "tại", "quảng", "ninh", "1h57", "công", "an", "huyện", "thủy", "nguyên", "đã", "thu", "hồi", "được", "chiếc", "airblade", "màu", "đỏ", "đen", "biển kiểm soát", "700/2000tkto", "của", "chị", "vũ", "thị", "nhung", "-61.181,927", "tên", "nguyễn", "văn", "dũng", "nguyễn", "trọng", "tuấn", "nguyễn", "tuấn", "anh", "đã", "bị", "14:52:41", "cơ", "quan", "điều", "tra", "khởi", "tố", "bị", "aq/901", "can", "và", "tống", "giam", "về", "tội", "cướp", "tài", "sản" ]
[ "alvin", "sargent", "nhà", "biên", "kịch", "người", "mỹ", "giành", "được", "hai", "giải", "oscar", "tác", "giả", "bộ", "phim", "người", "nhện", "đã", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "hiệu số hai tám hai", "sargent", "chết", "vì", "tuổi", "già", "tại", "nhà", "riêng", "ở", "seattle", "vào", "hai mươi mốt giờ mười phút bảy giây", "ông", "đã", "giành", "giải", "oscar", "ngày hai sáu", "cho", "julia", "một", "bộ", "phim", "về", "người", "do", "thái", "dựa", "trên", "câu", "chuyện", "cá", "nhân", "của", "lillian", "hellman", "và", "ngày ba mươi mốt tới ngày hai bảy tháng một", "cho", "ordinary", "people", "một", "bộ", "phim", "nói", "về", "một", "gia", "đình", "phải", "đối", "mặt", "với", "sự", "mất", "mát", "sargent", "đã", "viết", "kịch", "bản", "cho", "spider-man", "không bốn tám bảy một ba năm bốn một không chín tám", "vào", "ngày hai mươi nhăm đến ngày mười ba tháng ba", "và", "spider-man", "cộng tám chín sáu không bốn không một chín hai năm chín", "vào", "tháng mười hai năm hai trăm chín mươi bốn", "ông", "cũng", "đã", "viết", "lại", "kịch", "bản", "the", "amazing", "spider-man", "mười lăm giờ", "biên", "kịch", "alvin", "sergin", "ảnh", "courtesy", "of", "pam", "williams", "bắt", "đầu", "với", "công", "việc", "biên", "kịch", "cho", "phim", "truyền", "hình", "sargent", "lấn", "sân", "sang", "viết", "kịch", "bản", "điện", "ảnh", "vào", "ngày hai mươi chín", "với", "gambit", "một", "bộ", "phim", "kinh", "dị", "hài", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "michael", "caine", "ngoài", "hai", "tượng", "vàng", "oscar", "giành", "được", "vào", "hai tư tháng tám", "và", "ba mươi chín chấm một không", "ông", "cũng", "được", "đề", "cử", "giải", "oscar", "vào", "mười sáu giờ bốn mốt phút ba mươi bốn giây", "cho", "paper", "moon", "một", "bộ", "phim", "hài", "kịch", "của", "mỹ", "lấy", "bối", "cảnh", "tại", "kansas", "và", "missouri", "trong", "cuộc", "đại", "khủng", "hoảng", "sargent", "kết", "hôn", "với", "người", "bạn", "đời", "của", "mình", "nhà", "sản", "xuất", "laura", "ziskin", "vào", "ngày hai mươi tám và ngày mười một tháng chín", "sau", "hơn", "sáu không một năm sáu một tám bảy sáu tám sáu", "năm", "bên", "nhau" ]
[ "alvin", "sargent", "nhà", "biên", "kịch", "người", "mỹ", "giành", "được", "hai", "giải", "oscar", "tác", "giả", "bộ", "phim", "người", "nhện", "đã", "qua", "đời", "ở", "tuổi", "hiệu số 28 - 2", "sargent", "chết", "vì", "tuổi", "già", "tại", "nhà", "riêng", "ở", "seattle", "vào", "21:10:7", "ông", "đã", "giành", "giải", "oscar", "ngày 26", "cho", "julia", "một", "bộ", "phim", "về", "người", "do", "thái", "dựa", "trên", "câu", "chuyện", "cá", "nhân", "của", "lillian", "hellman", "và", "ngày 31 tới ngày 27 tháng 1", "cho", "ordinary", "people", "một", "bộ", "phim", "nói", "về", "một", "gia", "đình", "phải", "đối", "mặt", "với", "sự", "mất", "mát", "sargent", "đã", "viết", "kịch", "bản", "cho", "spider-man", "048713541098", "vào", "ngày 25 đến ngày 13 tháng 3", "và", "spider-man", "+89604019259", "vào", "tháng 12/294", "ông", "cũng", "đã", "viết", "lại", "kịch", "bản", "the", "amazing", "spider-man", "15h", "biên", "kịch", "alvin", "sergin", "ảnh", "courtesy", "of", "pam", "williams", "bắt", "đầu", "với", "công", "việc", "biên", "kịch", "cho", "phim", "truyền", "hình", "sargent", "lấn", "sân", "sang", "viết", "kịch", "bản", "điện", "ảnh", "vào", "ngày 29", "với", "gambit", "một", "bộ", "phim", "kinh", "dị", "hài", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "michael", "caine", "ngoài", "hai", "tượng", "vàng", "oscar", "giành", "được", "vào", "24/8", "và", "39.10", "ông", "cũng", "được", "đề", "cử", "giải", "oscar", "vào", "16:41:34", "cho", "paper", "moon", "một", "bộ", "phim", "hài", "kịch", "của", "mỹ", "lấy", "bối", "cảnh", "tại", "kansas", "và", "missouri", "trong", "cuộc", "đại", "khủng", "hoảng", "sargent", "kết", "hôn", "với", "người", "bạn", "đời", "của", "mình", "nhà", "sản", "xuất", "laura", "ziskin", "vào", "ngày 28 và ngày 11 tháng 9", "sau", "hơn", "60156187686", "năm", "bên", "nhau" ]
[ "zo", "zo", "những", "tiếng", "hô", "đồng", "loạt", "bạn", "cứ", "thử", "vào", "bất", "cứ", "quán", "nhậu", "nào", "cũng", "có", "đến", "giờ", "tôi", "vẫn", "thấy", "ngượng", "ngùng", "khi", "kể", "những", "chuyện", "này", "có", "lần", "sang", "singapore", "từ", "trong", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "đi", "ra", "bến", "tắc", "xi", "thấy", "chiếc", "tắc", "xi", "đến", "bến", "đỗ", "mấy", "người", "việt", "nam", "chúng", "tôi", "hò", "nhau", "lên", "trong", "khi", "những", "người", "đang", "xếp", "hàng", "trố", "mắt", "nhìn", "một", "lần", "ở", "ý", "đoàn", "của", "chúng", "tôi", "vào", "shop", "quần", "áo", "khi", "vào", "quán", "muốn", "uống", "bia", "anh", "ta", "gọi", "ê", "bia", "rồi", "giơ", "bẩy mươi chấm bẩy", "ngón", "tay", "ba nghìn", "lon", "ê", "ê", "đoạn", "lấy", "tay", "quẹt", "lia", "lịa", "vào", "miệng", "muốn", "giấy", "lau", "miệng", "ở", "nhiều", "nơi", "công", "cộng", "muốn", "đi", "vệ", "sinh", "nhưng", "không", "thể", "bừa", "phứa", "như", "ở", "việt nam", "mà", "hỏi", "thăm", "thì", "không", "biết", "tiếng", "ngoại", "trừ", "mỗi", "từ", "toilet", "nên", "rất", "ngại", "đành", "đi", "lòng", "vòng", "tìm", "toilet", "rất", "mất", "thời", "gian" ]
[ "zo", "zo", "những", "tiếng", "hô", "đồng", "loạt", "bạn", "cứ", "thử", "vào", "bất", "cứ", "quán", "nhậu", "nào", "cũng", "có", "đến", "giờ", "tôi", "vẫn", "thấy", "ngượng", "ngùng", "khi", "kể", "những", "chuyện", "này", "có", "lần", "sang", "singapore", "từ", "trong", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "đi", "ra", "bến", "tắc", "xi", "thấy", "chiếc", "tắc", "xi", "đến", "bến", "đỗ", "mấy", "người", "việt", "nam", "chúng", "tôi", "hò", "nhau", "lên", "trong", "khi", "những", "người", "đang", "xếp", "hàng", "trố", "mắt", "nhìn", "một", "lần", "ở", "ý", "đoàn", "của", "chúng", "tôi", "vào", "shop", "quần", "áo", "khi", "vào", "quán", "muốn", "uống", "bia", "anh", "ta", "gọi", "ê", "bia", "rồi", "giơ", "70.7", "ngón", "tay", "3000", "lon", "ê", "ê", "đoạn", "lấy", "tay", "quẹt", "lia", "lịa", "vào", "miệng", "muốn", "giấy", "lau", "miệng", "ở", "nhiều", "nơi", "công", "cộng", "muốn", "đi", "vệ", "sinh", "nhưng", "không", "thể", "bừa", "phứa", "như", "ở", "việt nam", "mà", "hỏi", "thăm", "thì", "không", "biết", "tiếng", "ngoại", "trừ", "mỗi", "từ", "toilet", "nên", "rất", "ngại", "đành", "đi", "lòng", "vòng", "tìm", "toilet", "rất", "mất", "thời", "gian" ]
[ "sao", "việt", "kể", "về", "kỷ", "niệm", "đón", "valentine", "hầu", "hết", "các", "nghệ", "sĩ", "việt", "đều", "không", "quá", "quan", "trọng", "ngày", "valentine", "thúy", "diễm", "minh", "hà", "kể", "về", "những", "kỷ", "niệm", "đón", "valentine", "cùng", "người", "bạn", "đời", "của", "mình", "ảnh", "fbnv", "quang", "pê i đê i u ngang bốn năm không bốn trừ bẩy không không", "đăng", "hào", "hứng", "kể", "về", "kỷ", "niệm", "valentine", "cách", "đây", "hai", "năm", "lúc", "anh", "thực", "hiện", "một", "bài", "nhảy", "để", "dành", "tặng", "thái", "trinh", "quang", "đăng", "thái", "trinh", "khiến", "khán", "giả", "ngưỡng", "mộ", "bởi", "tình", "yêu", "đẹp", "ảnh", "fbnv", "nói", "về", "kế", "hoạch", "đón", "valentine", "năm", "nay", "chàng", "vũ", "công", "đến", "từ", "bến", "tre", "cho", "biết", "anh", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "ăn", "chay", "cùng", "bạn", "gái", "phan", "hiển", "khánh", "thi", "nhắc", "đến", "valentine", "phan", "hiển", "cho", "biết", "trong", "suốt", "những", "năm", "yêu", "nhau", "anh", "và", "khánh", "thi", "đều", "phải", "đi", "diễn", "xa", "trong", "dịp", "lễ", "này", "hầu", "hết", "các", "dịp", "lễ", "tình", "nhân", "tôi", "và", "bà", "xã", "đều", "bận", "chạy", "sáu trăm bảy ba công", "show", "nên", "không", "có", "gì", "đặc", "biệt", "cả", "điều", "may", "mắn", "là", "chúng", "tôi", "thường", "đi", "diễn", "chung", "với", "nhau", "nên", "đa", "số", "các", "mùa", "valentine", "đều", "bốn trăm bốn sáu việt nam đồng", "không", "xa", "cách", "anh", "chia", "sẻ", "dù", "bận", "rộn", "với", "công", "việc", "nhưng", "phan", "hiển", "cho", "biết", "anh", "sẽ", "dành", "tặng", "món", "quà", "cho", "vợ", "vào", "dịp", "đặc", "biệt", "này", "ảnh", "nvcc", "nói", "về", "kế", "hoạch", "đón", "valentine", "năm", "nay", "phan", "hiển", "cho", "biết", "nếu", "như", "không", "có", "gì", "thay", "đổi", "thì", "vợ", "chồng", "anh", "sẽ", "phải", "đi", "tập", "huấn", "ngay", "trong", "dịp", "lễ", "này", "quen", "nhau", "suốt", "bốn nghìn chín nhăm phẩy không năm năm tám hai", "năm", "đến", "khi", "cưới", "nhau", "thì", "năm", "nào", "cũng", "vậy", "cứ", "valentine", "là", "anh", "hải", "sẽ", "đi", "phục", "vụ", "cho", "khán", "giả", "mang", "lại", "niềm", "vui", "cho", "mọi", "người", "chưa", "có", "một", "năm", "nào", "anh", "làm", "tôi", "bất", "ngờ", "mà", "nói", "thật", "anh", "còn", "không", "biết", "ngày", "valentine", "nữa", "với", "ảnh", "mắc", "cỡ", "lắm", "nên", "có", "biết", "âm ba ngàn một trăm hai tám phẩy không không một trăm sáu sáu đề xi mét khối", "cũng", "im", "im", "và", "cho", "qua", "thôi", "cô", "chia", "sẻ", "minh", "hà", "cho", "biết", "vì", "tính", "ông", "xã", "nhút", "nhát", "nên", "cô", "chưa", "nhận", "được", "điều", "đặc", "biệt", "gì", "vào", "dịp", "lễ", "valentine", "ảnh", "tl", "không", "riêng", "gì", "valentine", "các", "ngày", "khác", "như", "sinh", "nhật", "tôi", "chẳng", "hạn", "cũng", "chỉ", "là", "bạn", "anh", "hải", "đứng", "ra", "tổ", "chức", "chứ", "để", "anh", "nghĩ", "ra", "một", "điều", "gì", "đó", "đặc", "biệt", "thì", "không", "có", "minh", "hà", "nói", "thêm", "nói", "về", "kỷ", "niệm", "valentine", "mà", "mình", "nhớ", "nhất", "diễn", "viên", "trái", "tim", "hoa", "hồng", "kể", "thực", "ra", "valentine", "năm", "nào", "tôi", "với", "anh", "thành", "cùng", "đều", "đi", "quay", "phim", "hết", "nên", "ít", "khi", "có", "dịp", "đi", "chơi", "tiệc", "tùng", "cùng", "nhau", "lắm", "thúy", "diễm", "và", "lương", "thế", "thành", "thường", "đón", "valentine", "ở", "phim", "trường", "ảnh", "nvcc", "hồng", "phượng", "cho", "biết", "kỷ", "niệm", "khó", "phai", "nhất", "trong", "ngày", "valentine", "chính", "là", "khoảnh", "khắc", "gạch chéo bốn không không không xuộc hai trăm ba mươi", "quốc", "cơ", "cầu", "hôn", "mình", "vào", "dịp", "lễ", "tình", "nhân", "sáu triệu", "lúc", "đó", "khi", "đang", "biểu", "diễn", "trước", "năm trăm năm chín nghìn chín hai", "khán", "giả", "anh", "cơ", "đã", "giả", "vờ", "ngã", "để", "bất", "ngờ", "trao", "nhẫn", "cho", "tôi", "hồng", "phượng", "cho", "biết", "khoảnh", "khắc", "được", "ông", "xã", "cầu", "hôn", "là", "khoảnh", "khắc", "cô", "nhớ", "nhất", "khi", "nhắc", "đến", "valentine", "ảnh", "quốc", "huy", "tôi", "có", "nói", "với", "anh", "ấy", "valentine", "này", "tôi", "bận", "cả", "ngày", "nhưng", "thật", "ra", "tôi", "sẽ", "về", "sớm", "để", "dẫn", "hai", "cha", "con", "đến", "một", "nhà", "hàng", "đã", "đặt", "chỗ", "sẵn", "anh", "cơ", "rất", "thích", "tận", "hưởng", "không", "khí", "trên", "cao", "và", "đương", "nhiên", "sẽ", "không", "thiếu", "socola", "món", "khoái", "khẩu", "của", "cả", "hai", "hồng", "phượng", "tiết", "lộ", "băng", "di", "justin", "băng", "di", "thừa", "nhận", "bản", "thân", "cô", "không", "thích", "ngày", "valentine", "vì", "bốn trăm năm mươi công", "thông", "thường", "vào", "những", "ngày", "này", "hoặc", "là", "cô", "sẽ", "không", "có", "người", "yêu", "hoặc", "là", "sẽ", "cãi", "nhau", "với", "bạn", "trai", "đến", "khi", "quen", "justin", "thì", "valentine", "với", "cô", "cũng", "không", "quan", "trọng", "vì", "nữ", "diễn", "viên", "quan", "niệm", "mỗi", "ngày", "đều", "là", "lễ", "tình", "nhân", "justin", "luôn", "làm", "cho", "tôi", "vui", "hạnh", "phúc", "và", "tạo", "bất", "ngờ", "mỗi", "ngày", "chứ", "không", "cần", "bất", "kỳ", "một", "dịp", "lễ", "nào", "cả", "valentine", "cũng", "là", "dịp", "để", "chúng", "tôi", "đi", "ăn", "uống", "với", "nhau", "và", "ôn", "lại", "những", "kỷ", "niệm", "trong", "hành", "trình", "yêu", "cô", "chia", "sẻ", "băng", "di", "cho", "biết", "bạn", "trai", "thường", "làm", "nhiều", "điều", "bất", "ngờ", "cho", "cô", "mỗi", "ngày", "chứ", "không", "đợi", "đến", "dịp", "valentine", "ảnh", "fbnv", "tôi", "nhớ", "nhất", "là", "valentine", "năm", "ngoái", "khi", "tôi", "có", "dịp", "ăn", "uống", "chung", "cùng", "ba", "mẹ", "bạn", "trai", "võ", "hạ", "trâm", "vikas", "valentine", "năm", "nay", "là", "một", "dịp", "đặc", "biệt", "với", "võ", "hạ", "trâm", "sau", "khi", "cô", "về", "chung", "một", "nhà", "với", "ông", "xã", "vikas", "võ", "hạ", "trâm", "giải", "thích", "sau", "hôn", "lễ", "cô", "tất", "bật", "với", "công", "việc", "chạy", "show", "trong", "khi", "ông", "xã", "ngoại", "quốc", "cũng", "bận", "việc", "riêng", "nên", "cả", "hai", "phải", "chờ", "đến", "qua", "tết", "nguyên", "đán", "mới", "dành", "thời", "gian", "du", "lịch", "cùng", "nhau", "võ", "hạ", "trâm", "đi", "du", "lịch", "cùng", "chồng", "tại", "đà", "nẵng", "trong", "dịp", "lễ", "valentine", "ảnh", "nvcc", "trong", "dịp", "lễ", "valentine", "giọng", "ca", "chợt", "như", "giấc", "mơ", "bí", "mật", "dành", "tặng", "vikas", "món", "quà", "đặc", "biệt", "là", "ca", "khúc", "sanamre", "tạm", "dịch", "là", "anh", "yêu", "được", "cô", "hát", "bằng", "tiếng", "một sáu tháng một hai hai bảy không năm", "ấn", "độ", "nữ", "ca", "sĩ", "thực", "hiện", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "những", "khoảnh", "không bẩy tám bốn sáu không không tám tám sáu năm tám", "khắc", "ngọt", "ngào", "nhất", "trong", "đám", "cưới", "năm không năm nờ lờ nờ xuộc", "diễn", "ra", "vào", "tháng", "cộng một ba chín chín ba sáu bảy một sáu không không", "cũng", "như", "nhiều", "cặp", "đôi", "khác", "vợ", "chồng", "ưng", "hoàng", "phúc", "kim", "cương", "vừa", "tung", "ra", "bộ", "ảnh", "valentine", "ngọt", "ngào", "bên", "nhau", "âm bốn nghìn bốn mươi tám chấm bốn bốn hai ki lo oát", "trong", "một", "năm", "vừa", "qua", "nếu", "ưng", "hoàng", "phúc", "bận", "rộn", "với", "những", "dự", "án", "chạy", "show", "chương", "trình", "thì", "một", "tay", "bà", "xã", "anh", "là", "người", "đứng", "ra", "chăm", "sóc", "cho", "gia", "đình", "nhỏ", "và", "hai", "con", "trai", "cưng", "ưng", "hoàng", "phúc", "cho", "hay", "trong", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "năm", "nay", "nam", "ca", "sĩ", "sẽ", "tự", "tay", "mua", "cho", "bà", "xã", "bó", "hoa", "thật", "đẹp", "dành", "cho", "kim", "cương", "những", "ngày mười tám", "bất", "ngờ", "thú", "vị", "nhất", "trong", "năm một tám bốn ba" ]
[ "sao", "việt", "kể", "về", "kỷ", "niệm", "đón", "valentine", "hầu", "hết", "các", "nghệ", "sĩ", "việt", "đều", "không", "quá", "quan", "trọng", "ngày", "valentine", "thúy", "diễm", "minh", "hà", "kể", "về", "những", "kỷ", "niệm", "đón", "valentine", "cùng", "người", "bạn", "đời", "của", "mình", "ảnh", "fbnv", "quang", "pyđiu-4504-700", "đăng", "hào", "hứng", "kể", "về", "kỷ", "niệm", "valentine", "cách", "đây", "hai", "năm", "lúc", "anh", "thực", "hiện", "một", "bài", "nhảy", "để", "dành", "tặng", "thái", "trinh", "quang", "đăng", "thái", "trinh", "khiến", "khán", "giả", "ngưỡng", "mộ", "bởi", "tình", "yêu", "đẹp", "ảnh", "fbnv", "nói", "về", "kế", "hoạch", "đón", "valentine", "năm", "nay", "chàng", "vũ", "công", "đến", "từ", "bến", "tre", "cho", "biết", "anh", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "ăn", "chay", "cùng", "bạn", "gái", "phan", "hiển", "khánh", "thi", "nhắc", "đến", "valentine", "phan", "hiển", "cho", "biết", "trong", "suốt", "những", "năm", "yêu", "nhau", "anh", "và", "khánh", "thi", "đều", "phải", "đi", "diễn", "xa", "trong", "dịp", "lễ", "này", "hầu", "hết", "các", "dịp", "lễ", "tình", "nhân", "tôi", "và", "bà", "xã", "đều", "bận", "chạy", "673 công", "show", "nên", "không", "có", "gì", "đặc", "biệt", "cả", "điều", "may", "mắn", "là", "chúng", "tôi", "thường", "đi", "diễn", "chung", "với", "nhau", "nên", "đa", "số", "các", "mùa", "valentine", "đều", "446 vnđ", "không", "xa", "cách", "anh", "chia", "sẻ", "dù", "bận", "rộn", "với", "công", "việc", "nhưng", "phan", "hiển", "cho", "biết", "anh", "sẽ", "dành", "tặng", "món", "quà", "cho", "vợ", "vào", "dịp", "đặc", "biệt", "này", "ảnh", "nvcc", "nói", "về", "kế", "hoạch", "đón", "valentine", "năm", "nay", "phan", "hiển", "cho", "biết", "nếu", "như", "không", "có", "gì", "thay", "đổi", "thì", "vợ", "chồng", "anh", "sẽ", "phải", "đi", "tập", "huấn", "ngay", "trong", "dịp", "lễ", "này", "quen", "nhau", "suốt", "4095,05582", "năm", "đến", "khi", "cưới", "nhau", "thì", "năm", "nào", "cũng", "vậy", "cứ", "valentine", "là", "anh", "hải", "sẽ", "đi", "phục", "vụ", "cho", "khán", "giả", "mang", "lại", "niềm", "vui", "cho", "mọi", "người", "chưa", "có", "một", "năm", "nào", "anh", "làm", "tôi", "bất", "ngờ", "mà", "nói", "thật", "anh", "còn", "không", "biết", "ngày", "valentine", "nữa", "với", "ảnh", "mắc", "cỡ", "lắm", "nên", "có", "biết", "-3128,00166 dm3", "cũng", "im", "im", "và", "cho", "qua", "thôi", "cô", "chia", "sẻ", "minh", "hà", "cho", "biết", "vì", "tính", "ông", "xã", "nhút", "nhát", "nên", "cô", "chưa", "nhận", "được", "điều", "đặc", "biệt", "gì", "vào", "dịp", "lễ", "valentine", "ảnh", "tl", "không", "riêng", "gì", "valentine", "các", "ngày", "khác", "như", "sinh", "nhật", "tôi", "chẳng", "hạn", "cũng", "chỉ", "là", "bạn", "anh", "hải", "đứng", "ra", "tổ", "chức", "chứ", "để", "anh", "nghĩ", "ra", "một", "điều", "gì", "đó", "đặc", "biệt", "thì", "không", "có", "minh", "hà", "nói", "thêm", "nói", "về", "kỷ", "niệm", "valentine", "mà", "mình", "nhớ", "nhất", "diễn", "viên", "trái", "tim", "hoa", "hồng", "kể", "thực", "ra", "valentine", "năm", "nào", "tôi", "với", "anh", "thành", "cùng", "đều", "đi", "quay", "phim", "hết", "nên", "ít", "khi", "có", "dịp", "đi", "chơi", "tiệc", "tùng", "cùng", "nhau", "lắm", "thúy", "diễm", "và", "lương", "thế", "thành", "thường", "đón", "valentine", "ở", "phim", "trường", "ảnh", "nvcc", "hồng", "phượng", "cho", "biết", "kỷ", "niệm", "khó", "phai", "nhất", "trong", "ngày", "valentine", "chính", "là", "khoảnh", "khắc", "/4000/230", "quốc", "cơ", "cầu", "hôn", "mình", "vào", "dịp", "lễ", "tình", "nhân", "6.000.000", "lúc", "đó", "khi", "đang", "biểu", "diễn", "trước", "559.092", "khán", "giả", "anh", "cơ", "đã", "giả", "vờ", "ngã", "để", "bất", "ngờ", "trao", "nhẫn", "cho", "tôi", "hồng", "phượng", "cho", "biết", "khoảnh", "khắc", "được", "ông", "xã", "cầu", "hôn", "là", "khoảnh", "khắc", "cô", "nhớ", "nhất", "khi", "nhắc", "đến", "valentine", "ảnh", "quốc", "huy", "tôi", "có", "nói", "với", "anh", "ấy", "valentine", "này", "tôi", "bận", "cả", "ngày", "nhưng", "thật", "ra", "tôi", "sẽ", "về", "sớm", "để", "dẫn", "hai", "cha", "con", "đến", "một", "nhà", "hàng", "đã", "đặt", "chỗ", "sẵn", "anh", "cơ", "rất", "thích", "tận", "hưởng", "không", "khí", "trên", "cao", "và", "đương", "nhiên", "sẽ", "không", "thiếu", "socola", "món", "khoái", "khẩu", "của", "cả", "hai", "hồng", "phượng", "tiết", "lộ", "băng", "di", "justin", "băng", "di", "thừa", "nhận", "bản", "thân", "cô", "không", "thích", "ngày", "valentine", "vì", "450 công", "thông", "thường", "vào", "những", "ngày", "này", "hoặc", "là", "cô", "sẽ", "không", "có", "người", "yêu", "hoặc", "là", "sẽ", "cãi", "nhau", "với", "bạn", "trai", "đến", "khi", "quen", "justin", "thì", "valentine", "với", "cô", "cũng", "không", "quan", "trọng", "vì", "nữ", "diễn", "viên", "quan", "niệm", "mỗi", "ngày", "đều", "là", "lễ", "tình", "nhân", "justin", "luôn", "làm", "cho", "tôi", "vui", "hạnh", "phúc", "và", "tạo", "bất", "ngờ", "mỗi", "ngày", "chứ", "không", "cần", "bất", "kỳ", "một", "dịp", "lễ", "nào", "cả", "valentine", "cũng", "là", "dịp", "để", "chúng", "tôi", "đi", "ăn", "uống", "với", "nhau", "và", "ôn", "lại", "những", "kỷ", "niệm", "trong", "hành", "trình", "yêu", "cô", "chia", "sẻ", "băng", "di", "cho", "biết", "bạn", "trai", "thường", "làm", "nhiều", "điều", "bất", "ngờ", "cho", "cô", "mỗi", "ngày", "chứ", "không", "đợi", "đến", "dịp", "valentine", "ảnh", "fbnv", "tôi", "nhớ", "nhất", "là", "valentine", "năm", "ngoái", "khi", "tôi", "có", "dịp", "ăn", "uống", "chung", "cùng", "ba", "mẹ", "bạn", "trai", "võ", "hạ", "trâm", "vikas", "valentine", "năm", "nay", "là", "một", "dịp", "đặc", "biệt", "với", "võ", "hạ", "trâm", "sau", "khi", "cô", "về", "chung", "một", "nhà", "với", "ông", "xã", "vikas", "võ", "hạ", "trâm", "giải", "thích", "sau", "hôn", "lễ", "cô", "tất", "bật", "với", "công", "việc", "chạy", "show", "trong", "khi", "ông", "xã", "ngoại", "quốc", "cũng", "bận", "việc", "riêng", "nên", "cả", "hai", "phải", "chờ", "đến", "qua", "tết", "nguyên", "đán", "mới", "dành", "thời", "gian", "du", "lịch", "cùng", "nhau", "võ", "hạ", "trâm", "đi", "du", "lịch", "cùng", "chồng", "tại", "đà", "nẵng", "trong", "dịp", "lễ", "valentine", "ảnh", "nvcc", "trong", "dịp", "lễ", "valentine", "giọng", "ca", "chợt", "như", "giấc", "mơ", "bí", "mật", "dành", "tặng", "vikas", "món", "quà", "đặc", "biệt", "là", "ca", "khúc", "sanamre", "tạm", "dịch", "là", "anh", "yêu", "được", "cô", "hát", "bằng", "tiếng", "16/12/2705", "ấn", "độ", "nữ", "ca", "sĩ", "thực", "hiện", "đoạn", "video", "ghi", "lại", "những", "khoảnh", "078460088658", "khắc", "ngọt", "ngào", "nhất", "trong", "đám", "cưới", "505nln/", "diễn", "ra", "vào", "tháng", "+13993671600", "cũng", "như", "nhiều", "cặp", "đôi", "khác", "vợ", "chồng", "ưng", "hoàng", "phúc", "kim", "cương", "vừa", "tung", "ra", "bộ", "ảnh", "valentine", "ngọt", "ngào", "bên", "nhau", "-4048.442 kw", "trong", "một", "năm", "vừa", "qua", "nếu", "ưng", "hoàng", "phúc", "bận", "rộn", "với", "những", "dự", "án", "chạy", "show", "chương", "trình", "thì", "một", "tay", "bà", "xã", "anh", "là", "người", "đứng", "ra", "chăm", "sóc", "cho", "gia", "đình", "nhỏ", "và", "hai", "con", "trai", "cưng", "ưng", "hoàng", "phúc", "cho", "hay", "trong", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "năm", "nay", "nam", "ca", "sĩ", "sẽ", "tự", "tay", "mua", "cho", "bà", "xã", "bó", "hoa", "thật", "đẹp", "dành", "cho", "kim", "cương", "những", "ngày 18", "bất", "ngờ", "thú", "vị", "nhất", "trong", "năm 1843" ]
[ "một trăm mười một nghìn ba trăm chín mươi", "cảnh", "sát", "đánh", "án", "xóa", "sổ", "đường", "dây", "cờ", "bạc", "nghìn", "tỷ", "trong", "số", "các", "thẻ", "atm", "chúng", "tôi", "thu", "được", "có", "tài", "khoản", "số", "dư", "chín nghìn sáu trăm hai mươi sáu chấm bốn tám tám phít trên đề xi mét khối", "đồng", "ngày ba mươi tháng mười năm một trăm sáu sáu", "sáu ba tám bốn chín không bẩy sáu bẩy bẩy bốn", "cục", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "tám trăm trừ dét rờ lờ ích hờ xuộc", "cho", "biết", "đã", "bắt", "giữ", "thêm", "cù", "thị", "thanh", "hải", "âm mười một phẩy năm sáu", "tuổi", "quận", "trừ một nghìn tám không bốn", "ba", "đình", "hà", "nội", "phó", "ngày một chín không bốn hai một hai sáu", "giám", "đốc", "công", "ty", "news", "plus", "để", "làm", "rõ", "hành", "vi", "liên", "quan", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "qua", "mạng", "cỡ", "khủng", "bà", "hải", "được", "âm chín mươi ba mê ga oát giờ", "cho", "là", "cùng", "với", "em", "trai", "cù", "huy", "giáp", "cộng bẩy chín bẩy một sáu tám năm một bẩy bẩy bẩy", "tuổi", "phường", "đồng", "nhân", "hai nghìn chín", "quận", "hai", "bà", "trưng", "cầm", "đầu", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "trên", "internet", "qua", "mạng", "dét bờ xê ngang o", "tại", "khu", "vực", "miền", "bắc", "theo", "cảnh", "sát", "chín không ba ngang đắp liu mờ đắp liu quờ lờ", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "philippines", "chủ", "trang", "này", "quảng", "bá", "gạch chéo ba nghìn không trăm linh bảy chéo năm không không", "vào", "việt", "nam", "từ", "đầu", "hai bốn tháng chín năm tám trăm tám mươi chín", "để", "thu", "hút", "người", "đánh", "bạc", "nhiều", "hình", "thức", "như", "cá", "độ", "bóng", "đá", "đua", "ngựa", "casino", "tennis", "trên", "trang", "này", "có", "phần", "mềm", "hướng", "dẫn", "đầy", "đủ", "gạch ngang quờ trừ pờ cờ rờ", "các", "thao", "tác", "để", "người", "truy", "cập", "có", "thể", "tự", "lập", "nickname", "tài", "khoản", "bẩy ngàn bốn trăm chín mươi nhăm phẩy ba trăm tám mươi tư lít", "đánh", "bạc", "trước", "đó", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "bắt", "giữ", "giáp", "nguyễn", "lê", "sang", "hai nghìn lẻ sáu", "tuổi", "nhân", "viên", "một", "ngân", "hàng", "nguyễn", "lê", "giang", "mười tám ngàn một trăm tám tám phẩy tám ngàn bốn trăm tám tám", "tuổi", "lê", "văn", "hải", "giai đoạn bốn hai hai", "tuổi", "phạm", "thị", "kim", "loan", "âm chín lăm nghìn tám trăm năm mốt phẩy tám ngàn tám trăm hai ba", "tuổi", "và", "nguyễn", "thái", "ngân", "hai trăm năm mốt nghìn bốn trăm chín mươi", "tuổi", "cùng", "trú", "ở", "tiêu chuẩn chất lượng", "vì", "liên", "quan", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "trên", "internet", "năm không một ét", "là", "trang", "web", "đánh", "bạc", "theo", "kiểu", "thế", "chấp", "người", "muốn", "đánh", "bạc", "sau", "khi", "đã", "lập", "nick", "phải", "có", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "và", "nạp", "tiền", "sau", "đó", "tám mươi ngàn bẩy trăm tám bảy phẩy tám ngàn một trăm sáu tám", "chuyển", "tiền", "vào", "tài", "khoản", "của", "chủ", "tổ", "chức", "trong", "số", "các", "thẻ", "atm", "chúng", "tôi", "thu", "được", "có", "tài", "khoản", "số", "dư", "hai ngàn bảy trăm bảy mươi chín chấm năm một năm giây", "đồng", "thượng", "tá", "hồ", "sỹ", "niêm", "trưởng", "phòng", "hướng", "dẫn", "điều", "tra", "án", "xâm", "phạm", "sở", "hữu", "phòng", "ba tám", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bộ", "công", "an", "cho", "biết", "ngoài", "ra", "khách", "có", "thể", "điện", "thoại", "và", "làm", "theo", "hướng", "dẫn", "vì", "ngày năm", "trang", "web", "này", "có", "phần", "mềm", "tự", "động", "số", "tiền", "nạp", "vào", "tài", "khoản", "sẽ", "quy", "ra", "điểm", "tiền", "ảo", "để", "các", "con", "bạc", "chơi", "trực", "tiếp", "với", "chủ", "trang", "web", "chéo hai nghìn linh bẩy sáu trăm linh chín", "thông", "qua", "mạng", "internet", "do", "những", "quy", "định", "khắt", "khe", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "nên", "việc", "chuyển", "tiền", "ra", "nước", "ngoài", "giữa", "con", "bạc", "và", "chủ", "trang", "web", "buộc", "phải", "qua", "khâu", "trung", "gian", "cũng", "theo", "trưởng", "phòng", "niêm", "quờ trừ ba ngàn không trăm lẻ năm tám trăm", "đã", "thành", "lập", "chuyên", "án", "chín không năm gạch ngang một không không hai gạch chéo ích ép", "huy", "động", "gần", "ba trăm sáu hai ngàn tám ba", "cảnh", "sát", "khắp", "ba triệu ba trăm bảy ba nghìn bảy trăm bảy bẩy", "miền", "bắc", "trung", "nam", "để", "phá", "án" ]
[ "111.390", "cảnh", "sát", "đánh", "án", "xóa", "sổ", "đường", "dây", "cờ", "bạc", "nghìn", "tỷ", "trong", "số", "các", "thẻ", "atm", "chúng", "tôi", "thu", "được", "có", "tài", "khoản", "số", "dư", "9626.488 ft/dm3", "đồng", "ngày 30/10/166", "63849076774", "cục", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "800-zrlxh/", "cho", "biết", "đã", "bắt", "giữ", "thêm", "cù", "thị", "thanh", "hải", "-11,56", "tuổi", "quận", "-1000804", "ba", "đình", "hà", "nội", "phó", "ngày 19/04/2126", "giám", "đốc", "công", "ty", "news", "plus", "để", "làm", "rõ", "hành", "vi", "liên", "quan", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "qua", "mạng", "cỡ", "khủng", "bà", "hải", "được", "-93 mwh", "cho", "là", "cùng", "với", "em", "trai", "cù", "huy", "giáp", "+79716851777", "tuổi", "phường", "đồng", "nhân", "2900", "quận", "hai", "bà", "trưng", "cầm", "đầu", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "trên", "internet", "qua", "mạng", "zbc-o", "tại", "khu", "vực", "miền", "bắc", "theo", "cảnh", "sát", "903-wmwql", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "philippines", "chủ", "trang", "này", "quảng", "bá", "/3007/500", "vào", "việt", "nam", "từ", "đầu", "24/9/889", "để", "thu", "hút", "người", "đánh", "bạc", "nhiều", "hình", "thức", "như", "cá", "độ", "bóng", "đá", "đua", "ngựa", "casino", "tennis", "trên", "trang", "này", "có", "phần", "mềm", "hướng", "dẫn", "đầy", "đủ", "-q-pcr", "các", "thao", "tác", "để", "người", "truy", "cập", "có", "thể", "tự", "lập", "nickname", "tài", "khoản", "7495,384 l", "đánh", "bạc", "trước", "đó", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "bắt", "giữ", "giáp", "nguyễn", "lê", "sang", "2006", "tuổi", "nhân", "viên", "một", "ngân", "hàng", "nguyễn", "lê", "giang", "18.188,8488", "tuổi", "lê", "văn", "hải", "giai đoạn 4 - 22", "tuổi", "phạm", "thị", "kim", "loan", "-95.851,8823", "tuổi", "và", "nguyễn", "thái", "ngân", "251.490", "tuổi", "cùng", "trú", "ở", "tiêu chuẩn chất lượng", "vì", "liên", "quan", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "trên", "internet", "501s", "là", "trang", "web", "đánh", "bạc", "theo", "kiểu", "thế", "chấp", "người", "muốn", "đánh", "bạc", "sau", "khi", "đã", "lập", "nick", "phải", "có", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "và", "nạp", "tiền", "sau", "đó", "80.787,8168", "chuyển", "tiền", "vào", "tài", "khoản", "của", "chủ", "tổ", "chức", "trong", "số", "các", "thẻ", "atm", "chúng", "tôi", "thu", "được", "có", "tài", "khoản", "số", "dư", "2779.515 giây", "đồng", "thượng", "tá", "hồ", "sỹ", "niêm", "trưởng", "phòng", "hướng", "dẫn", "điều", "tra", "án", "xâm", "phạm", "sở", "hữu", "phòng", "38", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bộ", "công", "an", "cho", "biết", "ngoài", "ra", "khách", "có", "thể", "điện", "thoại", "và", "làm", "theo", "hướng", "dẫn", "vì", "ngày 5", "trang", "web", "này", "có", "phần", "mềm", "tự", "động", "số", "tiền", "nạp", "vào", "tài", "khoản", "sẽ", "quy", "ra", "điểm", "tiền", "ảo", "để", "các", "con", "bạc", "chơi", "trực", "tiếp", "với", "chủ", "trang", "web", "/2007609", "thông", "qua", "mạng", "internet", "do", "những", "quy", "định", "khắt", "khe", "của", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "nên", "việc", "chuyển", "tiền", "ra", "nước", "ngoài", "giữa", "con", "bạc", "và", "chủ", "trang", "web", "buộc", "phải", "qua", "khâu", "trung", "gian", "cũng", "theo", "trưởng", "phòng", "niêm", "q-3005800", "đã", "thành", "lập", "chuyên", "án", "905-1002/xf", "huy", "động", "gần", "362.083", "cảnh", "sát", "khắp", "3.373.777", "miền", "bắc", "trung", "nam", "để", "phá", "án" ]
[ "tổng", "doanh", "số", "bán", "ô", "tô", "tại", "việt", "nam", "trong", "ngày mồng tám đến ngày mùng bốn tháng chín", "đạt", "âm bốn ba nghìn không trăm linh bốn phẩy chín trăm chín sáu", "xe", "trong", "đó", "xe", "lắp", "ráp", "chiếm", "đến", "âm bảy ngàn không trăm tám mươi ba chấm năm một chín xen ti mét khối", "xe", "gấp", "đôi", "doanh", "số", "xe", "nhập", "khẩu", "với", "chín mươi chấm không không bảy sáu", "xe", "doanh", "số", "xe", "lắp", "ráp", "bán", "ra", "thị", "trường", "việt", "nam", "ngày hai sáu không một", "gấp", "đôi", "xe", "nhập", "khẩu", "ngày một tháng bảy", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "việt", "nam", "vama", "công", "bố", "tổng", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "các", "đơn", "vị", "thành", "viên", "hai nghìn không trăm năm mươi", "trong", "mười chín tháng hai", "theo", "đó", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "toàn", "thị", "trường", "đạt", "chín", "xe", "tăng", "sáu trăm bẩy bảy việt nam đồng", "so", "với", "ngày hai bốn tháng bẩy", "và", "giảm", "chín trăm linh hai mê ga oát giờ", "so", "với", "bẩy giờ năm chín", "trong", "đó", "có", "tám chín chấm mười chín", "xe", "du", "lịch", "âm sáu mươi tám nghìn tám trăm hai mươi bảy phẩy tám ngàn năm trăm bảy bẩy", "xe", "thương", "mại", "và", "tỉ số hai mươi hai mươi lăm", "xe", "chuyên", "dụng", "so", "với", "hai bốn tháng bốn", "doanh", "âm ba nghìn bảy trăm năm mươi hai phẩy không không hai tám chín mét vuông", "số", "xe", "du", "lịch", "tăng", "âm chín nghìn chín trăm năm mươi hai chấm sáu ba sáu héc ta", "xe", "thương", "mại", "tăng", "hai mươi ba mét vuông", "và", "xe", "chuyên", "dụng", "tăng", "ba ngàn mười chín chấm không ba bảy ki lô mét khối", "sản", "lượng", "của", "xe", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "đạt", "năm triệu năm trăm chín ba nghìn hai trăm linh bốn", "xe", "tăng", "ba trăm sáu hai mi li lít", "so", "với", "mười tám giờ", "và", "số", "lượng", "xe", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "là", "bốn mươi phẩy bẩy mươi", "xe", "giảm", "sáu trăm hai sáu chấm hai bốn sáu xen ti mét khối", "so", "với", "hai trăm năm hai ngàn ba trăm bốn chín", "như", "vậy", "xe", "lắp", "ráp", "có", "doanh", "số", "gấp", "đôi", "xe", "nhập", "khẩu", "có", "lẽ", "nhờ", "chính", "sách", "giảm", "âm hai ngàn năm trăm chín mươi bốn phẩy một hai năm tháng", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "cho", "xe", "sản", "xuất", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "theo", "nghị", "định", "cộng tám hai tám không tám ba bốn năm hai không một", "của", "chính", "phủ", "tính", "bốn triệu một trăm ba mươi bốn ngàn tám trăm hai mươi", "tháng", "đầu", "ngày mười hai ngày mười một tháng mười", "tổng", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "toàn", "thị", "trường", "giảm", "bảy trăm năm mươi sáu chỉ", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "trong", "đó", "xe", "ô", "tô", "du", "lịch", "giảm", "chín trăm chín mươi ki lo oát", "xe", "thương", "mại", "giảm", "âm bốn nghìn bảy trăm ba bẩy chấm không không tám trăm chín mươi xen ti mét khối", "và", "xe", "chuyên", "dụng", "giảm", "bẩy nghìn bốn trăm mười ba chấm bảy hai ba mê ga oát giờ", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "xe", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "giảm", "âm ba nghìn ba trăm mười lăm phẩy hai bảy bảy đồng", "trong", "khi", "xe", "nhập", "khẩu", "giảm", "chín trăm hai năm yến trên ve bê", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "tính", "cộng", "dồn", "một triệu bẩy mươi nghìn", "tháng", "như", "vậy", "dù", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "covid", "hai trăm bốn mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi", "khiến", "doanh", "số", "xe", "giảm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mồng năm", "nhưng", "một nghìn chín trăm tám mươi sáu", "tháng", "liên", "ba không bốn xoẹt ca", "tiếp", "gần", "đây", "đã", "có", "những", "khởi", "sắc", "khi", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "toàn", "thị", "trường", "đã", "tăng", "liên", "tục" ]
[ "tổng", "doanh", "số", "bán", "ô", "tô", "tại", "việt", "nam", "trong", "ngày mồng 8 đến ngày mùng 4 tháng 9", "đạt", "-43.004,996", "xe", "trong", "đó", "xe", "lắp", "ráp", "chiếm", "đến", "-7083.519 cm3", "xe", "gấp", "đôi", "doanh", "số", "xe", "nhập", "khẩu", "với", "90.0076", "xe", "doanh", "số", "xe", "lắp", "ráp", "bán", "ra", "thị", "trường", "việt", "nam", "ngày 26/01", "gấp", "đôi", "xe", "nhập", "khẩu", "ngày 1/7", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "việt", "nam", "vama", "công", "bố", "tổng", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "các", "đơn", "vị", "thành", "viên", "2050", "trong", "19/2", "theo", "đó", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "toàn", "thị", "trường", "đạt", "9", "xe", "tăng", "677 vnđ", "so", "với", "ngày 24/7", "và", "giảm", "902 mwh", "so", "với", "7h59", "trong", "đó", "có", "89.19", "xe", "du", "lịch", "-68.827,8577", "xe", "thương", "mại", "và", "tỉ số 20 - 25", "xe", "chuyên", "dụng", "so", "với", "24/4", "doanh", "-3752,00289 m2", "số", "xe", "du", "lịch", "tăng", "-9952.636 ha", "xe", "thương", "mại", "tăng", "23 m2", "và", "xe", "chuyên", "dụng", "tăng", "3019.037 km3", "sản", "lượng", "của", "xe", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "đạt", "5.593.204", "xe", "tăng", "362 ml", "so", "với", "18h", "và", "số", "lượng", "xe", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "là", "40,70", "xe", "giảm", "626.246 cc", "so", "với", "252.349", "như", "vậy", "xe", "lắp", "ráp", "có", "doanh", "số", "gấp", "đôi", "xe", "nhập", "khẩu", "có", "lẽ", "nhờ", "chính", "sách", "giảm", "-2594,125 tháng", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "cho", "xe", "sản", "xuất", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "theo", "nghị", "định", "+82808345201", "của", "chính", "phủ", "tính", "4.134.820", "tháng", "đầu", "ngày 12 ngày 11 tháng 10", "tổng", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "toàn", "thị", "trường", "giảm", "756 chỉ", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "trong", "đó", "xe", "ô", "tô", "du", "lịch", "giảm", "990 kw", "xe", "thương", "mại", "giảm", "-4737.00890 cc", "và", "xe", "chuyên", "dụng", "giảm", "7413.723 mwh", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "xe", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "giảm", "-3315,277 đ", "trong", "khi", "xe", "nhập", "khẩu", "giảm", "925 yến/wb", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "tính", "cộng", "dồn", "1.070.000", "tháng", "như", "vậy", "dù", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "covid", "241.340", "khiến", "doanh", "số", "xe", "giảm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mồng 5", "nhưng", "1986", "tháng", "liên", "304/k", "tiếp", "gần", "đây", "đã", "có", "những", "khởi", "sắc", "khi", "doanh", "số", "bán", "hàng", "của", "toàn", "thị", "trường", "đã", "tăng", "liên", "tục" ]
[ "đầu tư chứng khoán", "trong", "hai nghìn năm trăm sáu tư", "năm", "qua", "trung tâm chứng khoán", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "điệp", "khúc", "cố", "qua", "biến", "cố", "lại", "có", "biến", "thành", "lập", "ngày hai và mồng bảy tháng bẩy", "sau", "hiệu số ba mươi bẩy", "hoạt", "động", "công ty cổ phần", "chứng", "khoán", "âu", "việt", "đã", "bước", "đầu", "rút", "khỏi", "thị", "trường", "bằng", "việc", "xin", "hủy", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "sáu trăm bảy sáu ngàn bảy trăm sáu tám", "sở", "giao dịch chứng khoán", "và", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "tạm", "ngừng", "thực", "hiện", "hai trăm sáu bẩy ngàn năm trăm tám tư", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "cuối", "ngày hai tư tháng một hai ngàn tám trăm mười tám", "công ty chứng khoán", "đông", "dương", "dds", "thông", "báo", "ngừng", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "chuyển", "toàn", "bộ", "tài", "khoản", "của", "khách", "hàng", "sang", "công ty chứng khoán", "kim", "eng", "thông", "tin", "này", "khá", "bất", "ngờ", "bởi", "một trăm bốn mươi chín ngàn hai trăm năm mươi chín", "năm", "trước", "đó", "khi", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "với", "chợ", "otc", "tự", "do", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "dds", "điều", "chỉnh", "chiến", "lược", "tập", "trung", "phát", "triển", "mảng", "môi", "giới", "với", "mục", "tiêu", "rõ", "ràng", "là", "sẽ", "nằm", "trong", "nhóm", "khoảng", "bốn đến mười bốn", "công ty chứng khoán", "có", "thị", "phần", "đứng", "đầu", "trên", "bốn ngàn", "sở", "tiền", "tỷ", "được", "bỏ", "ra", "đầu", "tư", "mua", "phần", "mềm", "giao", "dịch", "hiện", "đại", "nhất", "của", "công", "ty", "tong", "yang", "hàn", "quốc", "tuy", "nhiên", "việc", "hợp", "tác", "không", "thành", "và", "dds", "đã", "xin", "ngừng", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "thời", "điểm", "đó", "việc", "dds", "ngừng", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "được", "cho", "là", "sự", "lạ", "nhưng", "đến", "lúc", "này", "lại", "trở", "thành", "quyết", "định", "đúng", "với", "số", "vốn", "điều", "lệ", "hơn", "hai trăm chín mươi bảy xen ti mét vuông trên tháng", "đồng", "dds", "cần", "nguồn", "tài", "chính", "rất", "lớn", "để", "trụ", "lại", "và", "phát", "triển", "mảng", "môi", "giới", "trong", "điều", "kiện", "trung tâm chứng khoán", "khó", "khăn", "trong", "một triệu ba trăm năm tám nghìn năm trăm mười chín", "năm", "qua", "trung tâm chứng khoán", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "điệp", "khúc", "cố", "qua", "biến", "cố", "lại", "có", "biến", "cách", "đây", "một triệu lẻ một", "năm", "âu", "việt", "đã", "bắt", "đầu", "thu", "hẹp", "hoạt", "động", "môi", "giới", "tám trăm gạch ngang một ngàn chéo hắt tờ e gạch chéo xờ u ca e đờ", "để", "hạn", "chế", "rủi", "ro", "những", "nhà", "đầu", "tư", "còn", "lại", "giao", "dịch", "ở", "âu", "việt", "mỗi", "ngày sáu đến ngày tám tháng năm", "năm trăm chín chín đề xi mét vuông", "đồng", "là", "những", "khách", "hàng", "nhỏ", "lẻ", "chủ", "yếu", "giao", "dịch", "qua", "online", "với", "mức", "phí", "thấp", "đi", "vào", "hoạt", "động", "từ", "giữa", "ngày hai ba và ngày mười năm", "o vê kép i ngang bốn chín không", "năm", "hoạt", "động", "âu", "việt", "đã", "quyết", "tâm", "ngừng", "năm hai ngàn không trăm ba mươi ba", "dịch", "vụ", "môi", "giới", "vào", "thời", "điểm", "này", "trước", "khi", "kết", "thúc", "ngày mười ba tới ngày mười hai tháng ba", "để", "tiết", "kiệm", "khoản", "phí", "cần", "nộp", "cho", "một ngàn tám trăm bốn mươi chấm một trăm hai mươi mốt đi ốp trên ve bê", "hai", "sở", "và", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "cũng", "như", "chi", "phí", "nhân", "viên", "mặt", "bằng", "kinh", "doanh", "kèm", "theo", "lên", "đến", "vài", "tỷ", "đồng", "cũng", "giống", "như", "dds", "khi", "ngừng", "môi", "giới", "âu", "việt", "cũng", "để", "ngỏ", "một", "khả", "năng", "là", "nếu", "thị", "trường", "tốt", "lên", "công", "ty", "có", "thể", "quay", "lại", "nhưng", "qua", "phân", "tích", "thị", "trường", "có", "thể", "thấy", "rằng", "việc", "quay", "trở", "lại", "kể", "cả", "khi", "chứng", "khoán", "hồi", "phục", "không", "phải", "là", "một", "xuộc bốn tám không không xoẹt sáu lăm", "lựa", "chọn", "thích", "hợp", "với", "những", "ba ngàn bảy mươi tám", "đơn", "vị", "cỡ", "vừa", "và", "nhỏ", "như", "âu", "việt", "hay", "dds", "hiện", "nay", "công", "ty", "này", "còn", "hơn", "âm tám nghìn ba trăm năm ba chấm sáu trăm ba chín giây", "đồng", "tiền", "mặt", "chưa", "kể", "cổ", "phiếu", "nếu", "hủy", "niêm", "yết", "âu", "việt", "phải", "có", "được", "cái", "gật", "đầu", "của", "hơn", "ba nghìn chín trăm tám lăm chấm ba chín bẩy phuốt", "số", "cổ", "đông", "nhỏ", "trong", "khi", "công", "ty", "này", "có", "khoảng", "hai nghìn không trăm bốn mươi", "hai mươi ba đến hai mươi", "cổ", "đông", "nhỏ", "lẻ", "sở", "hữu", "dưới", "âm tám ngàn ba trăm mười hai phẩy tám không không ve bê", "vốn", "cổ", "phần", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "của", "công ty chứng khoán", "bị", "giới", "hạn", "tỷ", "lệ", "là", "không", "đầu", "tư", "quá", "năm ngàn bốn trăm bốn mươi tám phẩy không chín trăm ba mươi sáu dặm một giờ", "vốn", "điều", "lệ", "của", "một", "công", "ty", "niêm", "yết", "và", "tám ngàn ba trăm bảy mươi phẩy hai trăm hai sáu yến", "âm sáu nghìn chín trăm bốn bảy phẩy không không ba trăm hai ba chỉ", "vốn", "của", "công", "ty", "chưa", "niêm", "yết", "còn", "nhớ", "cái", "năm", "mà", "những", "công ty chứng khoán", "như", "sbs", "hay", "tls", "ở", "thời", "hoàng", "kim", "về", "lượng", "khách", "hàng", "vươn", "lên", "hạng", "nhất", "nhì", "thị", "phần", "môi", "giới", "giới", "đầu", "tư", "kể", "lại", "câu", "chuyện", "trong", "cuộc", "họp", "giữa", "các", "công", "ty", "đại", "diện", "công ty chứng khoán", "sài", "gòn", "ssi", "công", "ty", "bị", "bật", "khỏi", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "thị", "phần", "đã", "nổi", "giận", "vì", "cho", "rằng", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "không", "lành", "mạnh", "nào", "đó", "dẫn", "đến", "sự", "thay", "đổi", "thứ", "hạng", "không", "biết", "phát", "ngôn", "của", "ssi", "khi", "đó", "có", "sức", "nặng", "thật", "không", "nhưng", "thị", "trường", "lao", "dốc", "và", "các", "công ty chứng khoán", "đi", "lên", "bằng", "đòn", "bẩy", "cũng", "chết", "bằng", "đòn", "bẩy", "thế", "nhưng", "quý", "ii", "vừa", "qua", "tám trăm mười chín đề xi mét", "giới", "truyền", "thông", "hai mốt giờ", "lại", "giật", "tít", "hsc", "vượt", "mặt", "ssi", "dẫn", "đầu", "thị", "phần", "môi", "giới", "hsc", "trở", "thành", "công ty chứng khoán", "môi", "giới", "cổ", "phiếu", "lớn", "nhất", "trên", "sàn", "hose", "với", "âm hai nghìn tám trăm sáu mốt phẩy bốn hai sáu độ", "thị", "phần", "so", "với", "quý", "i", "thị", "phần", "của", "hsc", "đã", "tăng", "gần", "ba trăm ba chín oát", "ssi", "đã", "giảm", "gần", "âm ba mươi mi li gam", "thị", "phần", "từ", "mức", "sáu ngàn bốn tám chấm ba trăm mười chín ca ra", "xuống", "còn", "chín ngàn hai trăm hai ba chấm sáu trăm linh chín giây", "và", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "sáu trăm năm sáu ngàn chín trăm bẩy bốn", "trên", "sàn", "hà", "ngày hai mươi ngày sáu tháng bốn", "nội", "hsc", "cũng", "dẫn", "đầu", "với", "âm một trăm tám mươi năm phẩy không không một trăm hai hai năm", "tăng", "so", "với", "quý", "i", "là", "bẩy trăm bốn bốn xen ti mét vuông", "còn", "ssi", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "hai nghìn năm trăm hai mươi bẩy", "với", "năm trăm ba mươi hai ao", "không", "tăng", "là", "bao", "so", "với", "quý", "i", "là", "âm bẩy nghìn sáu trăm chín mươi ba phẩy không không chín sáu bảy yến trên xen ti mét khối", "không", "thấy", "ai", "nói", "gì", "đến", "phản", "ứng", "của", "ssi", "về", "việc", "mất", "ngôi", "đầu", "này", "bởi", "có", "thể", "đây", "là", "cuộc", "cạnh", "tranh", "lành", "mạnh", "trước", "tiên", "có", "thể", "lý", "giải", "rằng", "ssi", "giữ", "một", "quan", "điểm", "khá", "thận", "trọng", "với", "thị", "trường", "trong", "suốt", "thời", "gian", "dài", "thể", "hiện", "qua", "cả", "hoạt", "động", "tự", "doanh", "cũng", "như", "tư", "vấn", "và", "môi", "giới", "quan", "điểm", "này", "đương", "nhiên", "cũng", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "khách", "hàng", "của", "ssi", "trong", "giao", "dịch", "nên", "việc", "giảm", "thị", "phần", "là", "có", "thể", "hiểu", "được", "thị", "trường", "ghi", "nhận", "ssi", "bắt", "đầu", "tuyển", "thêm", "môi", "giới", "tuy", "không", "ồ", "ạt", "đồng", "thời", "cho", "các", "khách", "hàng", "mới", "hưởng", "mức", "phí", "giao", "dịch", "ưu", "đãi", "là", "sáu nghìn tám trăm sáu mươi tám chấm ba năm ba yến", "không", "phân", "biệt", "giá", "trị", "giao", "dịch", "mức", "phí", "này", "cạnh", "tranh", "hơn", "so", "với", "ưu", "đãi", "mà", "hsc", "dành", "cho", "khách", "hàng", "mở", "tài", "khoản", "cùng", "thời", "điểm", "tám yến", "mười năm giờ bốn phút hai mươi giây", "ssi", "triển", "khai", "thêm", "nhóm", "lệnh", "chia", "lệnh", "nhằm", "giúp", "các", "khách", "hàng", "lớn", "đặt", "lệnh", "nhanh", "hơn", "tính", "năng", "tự", "động", "chia", "lệnh", "có", "khối", "lượng", "lớn", "thành", "nhiều", "lệnh", "có", "khối", "lượng", "tối", "đa", "ba lăm ngàn năm trăm ba mươi phẩy hai bẩy sáu tám", "cổ", "phiếu", "đã", "có", "trong", "hệ", "thống", "của", "nhiều", "công ty chứng khoán", "nhưng", "tính", "năng", "lệnh", "nhóm", "giúp", "khách", "hàng", "đặt", "cùng", "lúc", "nhiều", "lệnh", "giống", "nhau", "hoặc", "nhiều", "lệnh", "có", "khối", "lượng", "tăng", "dần", "hay", "giảm", "dần", "so", "với", "khối", "lượng", "ban", "đầu", "giá", "tăng", "dần", "hay", "giảm", "dần", "so", "với", "giá", "ban", "đầu", "là", "tính", "năng", "khá", "mới", "so", "sánh", "tương", "quan", "mảng", "môi", "giới", "ssi", "có", "vẻ", "thiếu", "tích", "cực", "trong", "phát", "triển", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "có", "thể", "xuất", "phát", "từ", "chiến", "lược", "của", "công", "ty", "khi", "nhận", "định", "thị", "trường", "nên", "lợi", "thế", "đó", "đang", "nghiêng", "bốn trăm ba mươi mốt mon trên héc ta", "về", "hsc", "tuy", "nhiên", "ssi", "có", "gạch chéo vờ pê i a gờ gạch ngang ca ích ca nờ i", "thể", "nhanh", "chóng", "điều", "chỉnh", "điểm", "này", "nếu", "muốn", "gần", "đây", "nhân", "viên", "cả", "hai ngàn", "công", "ty", "này", "đều", "tích", "cực", "liên", "hệ", "với", "các", "công ty chứng khoán", "có", "ý", "định", "thu", "hẹp", "môi", "giới", "như", "chứng", "khoán", "cao", "su", "âu", "việt", "để", "thông", "qua", "môi", "giới", "của", "các", "công", "ty", "này", "kéo", "khách", "hàng", "về", "giao", "dịch", "tại", "công", "ty", "mình", "ở", "mảng", "tự", "doanh", "ssi", "và", "hsc", "đi", "theo", "cộng sáu tám bốn bốn một bảy bốn ba tám bảy một", "hướng", "khác", "nhau", "hsc", "dành", "ngân", "sách", "tự", "doanh", "khoảng", "âm hai ngàn sáu trăm sáu hai phẩy một trăm bốn ba phuốt", "đồng", "và", "chỉ", "canh", "thị", "trường", "có", "sóng", "lớn", "còn", "bẩy không không bốn ngàn tám mươi ngang ép ét", "ssi", "kiên", "trì", "đầu", "tư", "vào", "những", "doanh nghiệp", "thủy", "sản", "nông", "nghiệp", "có", "cơ", "bản", "tốt", "và", "trả", "cổ", "tức", "cao", "ngoài", "sáu chín ngàn một trăm tám chín phẩy bốn nghìn sáu trăm chín mốt", "ông", "lớn", "về", "thị", "phần", "môi", "giới", "một", "số", "tên", "tuổi", "khác", "như", "vnds", "kim", "eng", "có", "thứ", "hạng", "khá", "chắc", "chắn", "tiếp", "đến", "là", "mbs", "hay", "fpts", "vcbs", "đứng", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "top", "cộng chín một hai chín năm năm sáu chín bốn không", "công", "ty", "dẫn", "đầu", "thị", "phần", "môi", "giới", "ở", "sàn", "thành phố", "fpts", "là", "công", "ty", "rất", "tích", "cực", "thu", "hút", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "trong", "nước", "công", "ty", "này", "tỏ", "ra", "rất", "cầu", "hai ngàn bốn trăm ba mươi", "thị", "khi", "sửa", "đổi", "chính", "sách", "giao", "dịch", "ngay", "lập", "tức", "khi", "truyền", "thông", "phản", "ánh", "ý", "kiến", "khách", "hàng", "như", "áp", "dụng", "thu", "phí", "margin", "từ", "ngày", "t", "chín chín chín bảy hai chín hai chín tám hai hai", "mở", "lại", "margin", "với", "cổ", "phiếu", "ngân", "hàng", "đi", "sâu", "vào", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "mỗi", "công ty chứng khoán", "có", "những", "ưu", "điểm", "nhất", "định" ]
[ "đầu tư chứng khoán", "trong", "2564", "năm", "qua", "trung tâm chứng khoán", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "điệp", "khúc", "cố", "qua", "biến", "cố", "lại", "có", "biến", "thành", "lập", "ngày 2 và mồng 7 tháng 7", "sau", "hiệu số 30 - 7", "hoạt", "động", "công ty cổ phần", "chứng", "khoán", "âu", "việt", "đã", "bước", "đầu", "rút", "khỏi", "thị", "trường", "bằng", "việc", "xin", "hủy", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "676.768", "sở", "giao dịch chứng khoán", "và", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "tạm", "ngừng", "thực", "hiện", "267.584", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "cuối", "ngày 24/1/2818", "công ty chứng khoán", "đông", "dương", "dds", "thông", "báo", "ngừng", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "chuyển", "toàn", "bộ", "tài", "khoản", "của", "khách", "hàng", "sang", "công ty chứng khoán", "kim", "eng", "thông", "tin", "này", "khá", "bất", "ngờ", "bởi", "149.259", "năm", "trước", "đó", "khi", "cắt", "đứt", "quan", "hệ", "với", "chợ", "otc", "tự", "do", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "dds", "điều", "chỉnh", "chiến", "lược", "tập", "trung", "phát", "triển", "mảng", "môi", "giới", "với", "mục", "tiêu", "rõ", "ràng", "là", "sẽ", "nằm", "trong", "nhóm", "khoảng", "4 - 14", "công ty chứng khoán", "có", "thị", "phần", "đứng", "đầu", "trên", "4000", "sở", "tiền", "tỷ", "được", "bỏ", "ra", "đầu", "tư", "mua", "phần", "mềm", "giao", "dịch", "hiện", "đại", "nhất", "của", "công", "ty", "tong", "yang", "hàn", "quốc", "tuy", "nhiên", "việc", "hợp", "tác", "không", "thành", "và", "dds", "đã", "xin", "ngừng", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "thời", "điểm", "đó", "việc", "dds", "ngừng", "nghiệp", "vụ", "môi", "giới", "được", "cho", "là", "sự", "lạ", "nhưng", "đến", "lúc", "này", "lại", "trở", "thành", "quyết", "định", "đúng", "với", "số", "vốn", "điều", "lệ", "hơn", "297 cm2/tháng", "đồng", "dds", "cần", "nguồn", "tài", "chính", "rất", "lớn", "để", "trụ", "lại", "và", "phát", "triển", "mảng", "môi", "giới", "trong", "điều", "kiện", "trung tâm chứng khoán", "khó", "khăn", "trong", "1.358.519", "năm", "qua", "trung tâm chứng khoán", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "điệp", "khúc", "cố", "qua", "biến", "cố", "lại", "có", "biến", "cách", "đây", "1.000.001", "năm", "âu", "việt", "đã", "bắt", "đầu", "thu", "hẹp", "hoạt", "động", "môi", "giới", "800-1000/hte/xukeđ", "để", "hạn", "chế", "rủi", "ro", "những", "nhà", "đầu", "tư", "còn", "lại", "giao", "dịch", "ở", "âu", "việt", "mỗi", "ngày 6 đến ngày 8 tháng 5", "599 dm2", "đồng", "là", "những", "khách", "hàng", "nhỏ", "lẻ", "chủ", "yếu", "giao", "dịch", "qua", "online", "với", "mức", "phí", "thấp", "đi", "vào", "hoạt", "động", "từ", "giữa", "ngày 23 và ngày 15", "owi-490", "năm", "hoạt", "động", "âu", "việt", "đã", "quyết", "tâm", "ngừng", "năm 2033", "dịch", "vụ", "môi", "giới", "vào", "thời", "điểm", "này", "trước", "khi", "kết", "thúc", "ngày 13 tới ngày 12 tháng 3", "để", "tiết", "kiệm", "khoản", "phí", "cần", "nộp", "cho", "1840.121 điôp/wb", "hai", "sở", "và", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "cũng", "như", "chi", "phí", "nhân", "viên", "mặt", "bằng", "kinh", "doanh", "kèm", "theo", "lên", "đến", "vài", "tỷ", "đồng", "cũng", "giống", "như", "dds", "khi", "ngừng", "môi", "giới", "âu", "việt", "cũng", "để", "ngỏ", "một", "khả", "năng", "là", "nếu", "thị", "trường", "tốt", "lên", "công", "ty", "có", "thể", "quay", "lại", "nhưng", "qua", "phân", "tích", "thị", "trường", "có", "thể", "thấy", "rằng", "việc", "quay", "trở", "lại", "kể", "cả", "khi", "chứng", "khoán", "hồi", "phục", "không", "phải", "là", "một", "/4800/65", "lựa", "chọn", "thích", "hợp", "với", "những", "3078", "đơn", "vị", "cỡ", "vừa", "và", "nhỏ", "như", "âu", "việt", "hay", "dds", "hiện", "nay", "công", "ty", "này", "còn", "hơn", "-8353.639 s", "đồng", "tiền", "mặt", "chưa", "kể", "cổ", "phiếu", "nếu", "hủy", "niêm", "yết", "âu", "việt", "phải", "có", "được", "cái", "gật", "đầu", "của", "hơn", "3985.397 ft", "số", "cổ", "đông", "nhỏ", "trong", "khi", "công", "ty", "này", "có", "khoảng", "2040", "23 - 20", "cổ", "đông", "nhỏ", "lẻ", "sở", "hữu", "dưới", "-8312,800 wb", "vốn", "cổ", "phần", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "của", "công ty chứng khoán", "bị", "giới", "hạn", "tỷ", "lệ", "là", "không", "đầu", "tư", "quá", "5448,0936 mph", "vốn", "điều", "lệ", "của", "một", "công", "ty", "niêm", "yết", "và", "8370,226 yến", "-6947,00323 chỉ", "vốn", "của", "công", "ty", "chưa", "niêm", "yết", "còn", "nhớ", "cái", "năm", "mà", "những", "công ty chứng khoán", "như", "sbs", "hay", "tls", "ở", "thời", "hoàng", "kim", "về", "lượng", "khách", "hàng", "vươn", "lên", "hạng", "nhất", "nhì", "thị", "phần", "môi", "giới", "giới", "đầu", "tư", "kể", "lại", "câu", "chuyện", "trong", "cuộc", "họp", "giữa", "các", "công", "ty", "đại", "diện", "công ty chứng khoán", "sài", "gòn", "ssi", "công", "ty", "bị", "bật", "khỏi", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "thị", "phần", "đã", "nổi", "giận", "vì", "cho", "rằng", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "không", "lành", "mạnh", "nào", "đó", "dẫn", "đến", "sự", "thay", "đổi", "thứ", "hạng", "không", "biết", "phát", "ngôn", "của", "ssi", "khi", "đó", "có", "sức", "nặng", "thật", "không", "nhưng", "thị", "trường", "lao", "dốc", "và", "các", "công ty chứng khoán", "đi", "lên", "bằng", "đòn", "bẩy", "cũng", "chết", "bằng", "đòn", "bẩy", "thế", "nhưng", "quý", "ii", "vừa", "qua", "819 dm", "giới", "truyền", "thông", "21h", "lại", "giật", "tít", "hsc", "vượt", "mặt", "ssi", "dẫn", "đầu", "thị", "phần", "môi", "giới", "hsc", "trở", "thành", "công ty chứng khoán", "môi", "giới", "cổ", "phiếu", "lớn", "nhất", "trên", "sàn", "hose", "với", "-2861,426 độ", "thị", "phần", "so", "với", "quý", "i", "thị", "phần", "của", "hsc", "đã", "tăng", "gần", "339 w", "ssi", "đã", "giảm", "gần", "-30 mg", "thị", "phần", "từ", "mức", "6048.319 carat", "xuống", "còn", "9223.609 giây", "và", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "656.974", "trên", "sàn", "hà", "ngày 20 ngày 6 tháng 4", "nội", "hsc", "cũng", "dẫn", "đầu", "với", "-185,00122 năm", "tăng", "so", "với", "quý", "i", "là", "744 cm2", "còn", "ssi", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "2527", "với", "532 ounce", "không", "tăng", "là", "bao", "so", "với", "quý", "i", "là", "-7693,00967 yến/cm3", "không", "thấy", "ai", "nói", "gì", "đến", "phản", "ứng", "của", "ssi", "về", "việc", "mất", "ngôi", "đầu", "này", "bởi", "có", "thể", "đây", "là", "cuộc", "cạnh", "tranh", "lành", "mạnh", "trước", "tiên", "có", "thể", "lý", "giải", "rằng", "ssi", "giữ", "một", "quan", "điểm", "khá", "thận", "trọng", "với", "thị", "trường", "trong", "suốt", "thời", "gian", "dài", "thể", "hiện", "qua", "cả", "hoạt", "động", "tự", "doanh", "cũng", "như", "tư", "vấn", "và", "môi", "giới", "quan", "điểm", "này", "đương", "nhiên", "cũng", "có", "ảnh", "hưởng", "đến", "khách", "hàng", "của", "ssi", "trong", "giao", "dịch", "nên", "việc", "giảm", "thị", "phần", "là", "có", "thể", "hiểu", "được", "thị", "trường", "ghi", "nhận", "ssi", "bắt", "đầu", "tuyển", "thêm", "môi", "giới", "tuy", "không", "ồ", "ạt", "đồng", "thời", "cho", "các", "khách", "hàng", "mới", "hưởng", "mức", "phí", "giao", "dịch", "ưu", "đãi", "là", "6868.353 yến", "không", "phân", "biệt", "giá", "trị", "giao", "dịch", "mức", "phí", "này", "cạnh", "tranh", "hơn", "so", "với", "ưu", "đãi", "mà", "hsc", "dành", "cho", "khách", "hàng", "mở", "tài", "khoản", "cùng", "thời", "điểm", "8 yến", "15:4:20", "ssi", "triển", "khai", "thêm", "nhóm", "lệnh", "chia", "lệnh", "nhằm", "giúp", "các", "khách", "hàng", "lớn", "đặt", "lệnh", "nhanh", "hơn", "tính", "năng", "tự", "động", "chia", "lệnh", "có", "khối", "lượng", "lớn", "thành", "nhiều", "lệnh", "có", "khối", "lượng", "tối", "đa", "35.530,2768", "cổ", "phiếu", "đã", "có", "trong", "hệ", "thống", "của", "nhiều", "công ty chứng khoán", "nhưng", "tính", "năng", "lệnh", "nhóm", "giúp", "khách", "hàng", "đặt", "cùng", "lúc", "nhiều", "lệnh", "giống", "nhau", "hoặc", "nhiều", "lệnh", "có", "khối", "lượng", "tăng", "dần", "hay", "giảm", "dần", "so", "với", "khối", "lượng", "ban", "đầu", "giá", "tăng", "dần", "hay", "giảm", "dần", "so", "với", "giá", "ban", "đầu", "là", "tính", "năng", "khá", "mới", "so", "sánh", "tương", "quan", "mảng", "môi", "giới", "ssi", "có", "vẻ", "thiếu", "tích", "cực", "trong", "phát", "triển", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "có", "thể", "xuất", "phát", "từ", "chiến", "lược", "của", "công", "ty", "khi", "nhận", "định", "thị", "trường", "nên", "lợi", "thế", "đó", "đang", "nghiêng", "431 mol/ha", "về", "hsc", "tuy", "nhiên", "ssi", "có", "/vpyag-kxkny", "thể", "nhanh", "chóng", "điều", "chỉnh", "điểm", "này", "nếu", "muốn", "gần", "đây", "nhân", "viên", "cả", "2000", "công", "ty", "này", "đều", "tích", "cực", "liên", "hệ", "với", "các", "công ty chứng khoán", "có", "ý", "định", "thu", "hẹp", "môi", "giới", "như", "chứng", "khoán", "cao", "su", "âu", "việt", "để", "thông", "qua", "môi", "giới", "của", "các", "công", "ty", "này", "kéo", "khách", "hàng", "về", "giao", "dịch", "tại", "công", "ty", "mình", "ở", "mảng", "tự", "doanh", "ssi", "và", "hsc", "đi", "theo", "+68441743871", "hướng", "khác", "nhau", "hsc", "dành", "ngân", "sách", "tự", "doanh", "khoảng", "-2662,143 ft", "đồng", "và", "chỉ", "canh", "thị", "trường", "có", "sóng", "lớn", "còn", "7004080-fs", "ssi", "kiên", "trì", "đầu", "tư", "vào", "những", "doanh nghiệp", "thủy", "sản", "nông", "nghiệp", "có", "cơ", "bản", "tốt", "và", "trả", "cổ", "tức", "cao", "ngoài", "69.189,4691", "ông", "lớn", "về", "thị", "phần", "môi", "giới", "một", "số", "tên", "tuổi", "khác", "như", "vnds", "kim", "eng", "có", "thứ", "hạng", "khá", "chắc", "chắn", "tiếp", "đến", "là", "mbs", "hay", "fpts", "vcbs", "đứng", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "top", "+9129556940", "công", "ty", "dẫn", "đầu", "thị", "phần", "môi", "giới", "ở", "sàn", "thành phố", "fpts", "là", "công", "ty", "rất", "tích", "cực", "thu", "hút", "khách", "hàng", "cá", "nhân", "trong", "nước", "công", "ty", "này", "tỏ", "ra", "rất", "cầu", "2430", "thị", "khi", "sửa", "đổi", "chính", "sách", "giao", "dịch", "ngay", "lập", "tức", "khi", "truyền", "thông", "phản", "ánh", "ý", "kiến", "khách", "hàng", "như", "áp", "dụng", "thu", "phí", "margin", "từ", "ngày", "t", "99972929822", "mở", "lại", "margin", "với", "cổ", "phiếu", "ngân", "hàng", "đi", "sâu", "vào", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "mỗi", "công ty chứng khoán", "có", "những", "ưu", "điểm", "nhất", "định" ]
[ "bi", "kịch", "của", "hotgirl", "ham", "tiền", "bị", "đại", "gia", "no", "xôi", "chán", "chè", "thải", "loại", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "bi", "kịch", "của", "hotgirl", "ham", "tiền", "bị", "đại", "gia", "no", "xôi", "chán", "chè", "thải", "loại", "ảnh", "minh", "họa", "internet" ]
[ "ứng", "dụng", "nhà", "hai không không gạch chéo hai không không không dét đê", "hàng", "kamereo", "từ", "nhật", "bản", "vừa", "gọi", "vốn", "thành", "hai không không chéo hờ sờ mờ tờ tờ xuộc", "công", "nửa", "triệu", "usd", "mới", "đây", "ứng", "dụng", "kamereo", "nền", "tảng", "đặt", "hàng", "và", "tìm", "nhà", "cung", "cấp", "cho", "các", "nhà", "hàng", "đã", "gọi", "vốn", "thành", "công", "hai ngàn ba trăm bốn mươi ba chấm không chín trăm tám tám tạ", "từ", "quỹ", "đầu", "tư", "genesia", "và", "velocity", "việt", "nam", "ứng", "dụng", "nhà", "hàng", "kamereo", "từ", "nhật", "bản", "vừa", "gọi", "vốn", "thành", "công", "nửa", "triệu", "usd", "kamereo", "international", "pte", "ltd", "địa", "chỉ", "singapore", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "ceo", "taku", "tanaka", "website", "http://www.kamereo.vn", "là", "nền", "tảng", "đặt", "hàng", "và", "tìm", "nhà", "cung", "cấp", "cho", "nhà", "hàng", "tại", "việt", "nam", "đã", "gọi", "vốn", "thành", "công", "ba mươi tư tấn", "từ", "mười ba đến ba", "quỹ", "đầu", "tư", "nhật", "bản", "và", "việt", "nam", "quỹ", "đầu", "tư", "genesia", "và", "quỹ", "đầu", "tư", "velocity", "việt", "nam", "ở", "vòng", "gọi", "vốn", "seed", "funding", "vào", "mười ba giờ", "kamereo", "là", "nền", "tảng", "đặt", "hàng", "và", "tìm", "nhà", "cung", "cấp", "bán", "sỉ", "cho", "nhà", "hàng", "đầu", "tiên", "ở", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "dịch", "vụ", "vào", "hai mốt giờ năm mươi bảy", "hiện", "có", "hơn", "một nghìn", "tài", "khoản", "nhà", "cung", "cấp", "và", "gần", "tám triệu bảy trăm", "tài", "khoản", "nhà", "hàng", "đã", "đăng", "ký", "hiện", "tại", "kamereo", "có", "khoảng", "âm chín mươi nghìn năm trăm sáu ba phẩy không chín ba ba không", "sku", "với", "đa", "dạng", "các", "mặt", "hàng", "trên", "nền", "tảng", "và", "số", "lượng", "nhà", "cung", "cấp", "tham", "gia", "ngày", "càng", "tăng", "anh", "taku", "tanaka", "ceo", "của", "kamereo", "cho", "biết", "anh", "khởi", "nghiệp", "với", "ứng", "dụng", "này", "vì", "anh", "nhận", "thấy", "việc", "tìm", "nguồn", "cung", "cấp", "và", "đặt", "hàng", "ở", "trừ bốn bốn không không xuộc chín không không", "các", "nhà", "hàng", "còn", "nhiều", "điểm", "chưa", "hiệu", "quả", "với", "cách", "làm", "thủ", "công", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "anh", "làm", "việc", "pizza", "bẩy trăm năm ba ra đi an", "s", "một", "trong", "các", "chuỗi", "nhà", "hàng", "nổi", "tiếng", "nhất", "việt", "nam", "taku", "tanaka", "chia", "sẻ", "thêm", "hiện", "tại", "tất", "cả", "các", "công", "việc", "mua", "hàng", "và", "tìm", "nguồn", "cung", "cấp", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "đều", "thực", "hiện", "bởi", "con", "người", "và", "chúng", "tôi", "tin", "rằng", "công", "nghệ", "có", "thể", "đóng", "góp", "rất", "nhiều", "trong", "việc", "cắt", "giảm", "chi", "phí", "nhân", "công", "mang", "lại", "sự", "minh", "bạch", "và", "chính", "xác", "để", "giải", "quyết", "bài", "toán", "này", "mặt", "khác", "hiện", "tại", "thị", "trường", "chưa", "có", "một", "nền", "tảng", "ứng", "dụng", "one-stop", "nào", "có", "thể", "giúp", "kết", "nối", "nhà", "hàng", "và", "nhà", "cung", "cấp", "với", "nhau", "mặc", "dù", "cả", "hai", "phía", "đều", "luôn", "tìm", "kiếm", "khách", "hàng", "nhà", "cung", "cấp", "cho", "mình", "ceo", "taku", "tanaka", "thứ", "âm ba bảy phẩy bốn sáu", "từ", "trái", "sang", "chụp", "ảnh", "cùng", "các", "đồng", "nghiệp", "taku", "tanaka", "ceo", "của", "kamereo", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "keio", "và", "du", "học", "tại", "đại", "học", "washington", "ở", "mỹ", "anh", "bắt", "đầu", "công", "việc", "với", "vai", "trò", "institutional", "equity", "research", "&", "sales", "analyst", "vào", "ngày ba đến ngày bốn tháng năm", "ở", "credit", "suisse", "là", "một", "trong", "các", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "trên", "thế", "giới", "anh", "quản", "lý", "các", "hoạt", "động", "mua", "bán", "vốn", "sở", "hữu", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nhật", "bản", "và", "quốc", "tế", "trên", "sàn", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "tokyo", "mặc", "dù", "được", "nhiều", "khách", "hàng", "đề", "cử", "là", "chuyên", "viên", "bán", "hàng", "giỏi", "nhất", "anh", "vẫn", "quyết", "định", "từ", "bỏ", "công", "việc", "ở", "credit", "suisse", "để", "theo", "đuổi", "giấc", "mơ", "mở", "rộng", "thị", "trường", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "sau", "khi", "rời", "credit", "suisse", "anh", "đã", "đi", "vòng", "quanh", "các", "nước", "đông", "nam", "á", "anh", "gia", "nhập", "pizza", "bẩy nghìn ba trăm ba mươi tám chấm năm chín ki lo oát giờ", "s", "vào", "tám giờ mười hai phút", "với", "vai", "trò", "coo", "quản", "lý", "kế", "toán/tài", "chính", "thu", "mua/tìm", "nhà", "cung", "cấp", "hành", "chính/nhân", "sự", "mở", "rộng", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "và", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "nước", "ngoài", "sau", "khi", "rời", "pizza", "chín trăm chín ba giờ", "s", "vào", "ngày mười một", "anh", "thành", "lập", "kamereo", "vào", "hai mươi giờ bẩy phút", "nhằm", "giải", "quyết", "bài", "toán", "tìm", "nguồn", "cung", "cấp", "và", "mang", "lại", "giải", "pháp", "cho", "những", "vấn", "đề", "chưa", "hiệu", "quả", "trong", "lĩnh", "vực", "nhà", "hàng", "ở", "việt", "nam" ]
[ "ứng", "dụng", "nhà", "200/2000zd", "hàng", "kamereo", "từ", "nhật", "bản", "vừa", "gọi", "vốn", "thành", "200/hsmtt/", "công", "nửa", "triệu", "usd", "mới", "đây", "ứng", "dụng", "kamereo", "nền", "tảng", "đặt", "hàng", "và", "tìm", "nhà", "cung", "cấp", "cho", "các", "nhà", "hàng", "đã", "gọi", "vốn", "thành", "công", "2343.0988 tạ", "từ", "quỹ", "đầu", "tư", "genesia", "và", "velocity", "việt", "nam", "ứng", "dụng", "nhà", "hàng", "kamereo", "từ", "nhật", "bản", "vừa", "gọi", "vốn", "thành", "công", "nửa", "triệu", "usd", "kamereo", "international", "pte", "ltd", "địa", "chỉ", "singapore", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "ceo", "taku", "tanaka", "website", "http://www.kamereo.vn", "là", "nền", "tảng", "đặt", "hàng", "và", "tìm", "nhà", "cung", "cấp", "cho", "nhà", "hàng", "tại", "việt", "nam", "đã", "gọi", "vốn", "thành", "công", "34 tấn", "từ", "13 - 3", "quỹ", "đầu", "tư", "nhật", "bản", "và", "việt", "nam", "quỹ", "đầu", "tư", "genesia", "và", "quỹ", "đầu", "tư", "velocity", "việt", "nam", "ở", "vòng", "gọi", "vốn", "seed", "funding", "vào", "13h", "kamereo", "là", "nền", "tảng", "đặt", "hàng", "và", "tìm", "nhà", "cung", "cấp", "bán", "sỉ", "cho", "nhà", "hàng", "đầu", "tiên", "ở", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "dịch", "vụ", "vào", "21h57", "hiện", "có", "hơn", "1000", "tài", "khoản", "nhà", "cung", "cấp", "và", "gần", "8.000.700", "tài", "khoản", "nhà", "hàng", "đã", "đăng", "ký", "hiện", "tại", "kamereo", "có", "khoảng", "-90.563,09330", "sku", "với", "đa", "dạng", "các", "mặt", "hàng", "trên", "nền", "tảng", "và", "số", "lượng", "nhà", "cung", "cấp", "tham", "gia", "ngày", "càng", "tăng", "anh", "taku", "tanaka", "ceo", "của", "kamereo", "cho", "biết", "anh", "khởi", "nghiệp", "với", "ứng", "dụng", "này", "vì", "anh", "nhận", "thấy", "việc", "tìm", "nguồn", "cung", "cấp", "và", "đặt", "hàng", "ở", "-4400/900", "các", "nhà", "hàng", "còn", "nhiều", "điểm", "chưa", "hiệu", "quả", "với", "cách", "làm", "thủ", "công", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "anh", "làm", "việc", "pizza", "753 radian", "s", "một", "trong", "các", "chuỗi", "nhà", "hàng", "nổi", "tiếng", "nhất", "việt", "nam", "taku", "tanaka", "chia", "sẻ", "thêm", "hiện", "tại", "tất", "cả", "các", "công", "việc", "mua", "hàng", "và", "tìm", "nguồn", "cung", "cấp", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "đều", "thực", "hiện", "bởi", "con", "người", "và", "chúng", "tôi", "tin", "rằng", "công", "nghệ", "có", "thể", "đóng", "góp", "rất", "nhiều", "trong", "việc", "cắt", "giảm", "chi", "phí", "nhân", "công", "mang", "lại", "sự", "minh", "bạch", "và", "chính", "xác", "để", "giải", "quyết", "bài", "toán", "này", "mặt", "khác", "hiện", "tại", "thị", "trường", "chưa", "có", "một", "nền", "tảng", "ứng", "dụng", "one-stop", "nào", "có", "thể", "giúp", "kết", "nối", "nhà", "hàng", "và", "nhà", "cung", "cấp", "với", "nhau", "mặc", "dù", "cả", "hai", "phía", "đều", "luôn", "tìm", "kiếm", "khách", "hàng", "nhà", "cung", "cấp", "cho", "mình", "ceo", "taku", "tanaka", "thứ", "-37,46", "từ", "trái", "sang", "chụp", "ảnh", "cùng", "các", "đồng", "nghiệp", "taku", "tanaka", "ceo", "của", "kamereo", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "keio", "và", "du", "học", "tại", "đại", "học", "washington", "ở", "mỹ", "anh", "bắt", "đầu", "công", "việc", "với", "vai", "trò", "institutional", "equity", "research", "&", "sales", "analyst", "vào", "ngày 3 đến ngày 4 tháng 5", "ở", "credit", "suisse", "là", "một", "trong", "các", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "lớn", "nhất", "trên", "thế", "giới", "anh", "quản", "lý", "các", "hoạt", "động", "mua", "bán", "vốn", "sở", "hữu", "của", "các", "nhà", "đầu", "tư", "nhật", "bản", "và", "quốc", "tế", "trên", "sàn", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "tokyo", "mặc", "dù", "được", "nhiều", "khách", "hàng", "đề", "cử", "là", "chuyên", "viên", "bán", "hàng", "giỏi", "nhất", "anh", "vẫn", "quyết", "định", "từ", "bỏ", "công", "việc", "ở", "credit", "suisse", "để", "theo", "đuổi", "giấc", "mơ", "mở", "rộng", "thị", "trường", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "nhà", "hàng", "sau", "khi", "rời", "credit", "suisse", "anh", "đã", "đi", "vòng", "quanh", "các", "nước", "đông", "nam", "á", "anh", "gia", "nhập", "pizza", "7338.59 kwh", "s", "vào", "8h12", "với", "vai", "trò", "coo", "quản", "lý", "kế", "toán/tài", "chính", "thu", "mua/tìm", "nhà", "cung", "cấp", "hành", "chính/nhân", "sự", "mở", "rộng", "chi", "nhánh", "hà", "nội", "và", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "nước", "ngoài", "sau", "khi", "rời", "pizza", "993 giờ", "s", "vào", "ngày 11", "anh", "thành", "lập", "kamereo", "vào", "20h7", "nhằm", "giải", "quyết", "bài", "toán", "tìm", "nguồn", "cung", "cấp", "và", "mang", "lại", "giải", "pháp", "cho", "những", "vấn", "đề", "chưa", "hiệu", "quả", "trong", "lĩnh", "vực", "nhà", "hàng", "ở", "việt", "nam" ]
[ "gặp", "cô", "gái", "đi", "du", "lịch", "không bảy bảy một sáu sáu hai ba ba bốn hai năm", "quốc", "gia", "và", "hai trăm chín tám ngàn sáu trăm hai mốt", "đại", "dương", "trước", "tuổi", "một nghìn", "và", "bây", "giờ", "ở", "tuổi", "ba bảy", "với", "bẩy triệu ba trăm mười nghìn không trăm mười", "quốc", "gia", "ngang gờ ét mờ trừ a a vê nờ", "cô", "hy", "vọng", "một", "ngày", "mình", "sẽ", "đi", "khám", "phá", "toàn", "bộ", "thế", "giới", "sau", "những", "gì", "mà", "bốn trăm hai bốn bát can trên dặm một giờ", "cô", "gọi", "là", "chấn", "thương", "thời", "thơ", "ấu", "liên", "quan", "đến", "các", "mệnh", "lệnh", "và", "sự", "cấm", "đoán", "melissa", "roy", "ước", "ao", "được", "khám", "phá", "các", "vùng", "đất", "mới", "vào", "năm", "thứ", "hai", "ở", "đại", "học", "tại", "buenos", "aires", "argentina", "cô", "đã", "tìm", "thấy", "dét ét rờ ngang o vê cờ xoẹt tám không không", "cuộc", "gọi", "của", "mình", "trong", "khi", "hầu", "hết", "sinh", "viên", "đã", "về", "nhà", "nghỉ", "lễ", "mùa", "đông", "roy", "đã", "đi", "khắp", "nam", "mỹ", "peru", "chilê", "bolivia", "brazil", "machu", "picchu", "bạn", "sống", "trên", "một", "con", "tàu", "lớn", "với", "một nghìn chín trăm mười bẩy", "sinh", "viên", "và", "đi", "vòng", "quanh", "thế", "giới", "chúng", "tôi", "đã", "đi", "qua", "một ngàn sáu mươi tám", "quốc", "gia", "trong", "năm ba phẩy không không mười", "ngày", "và", "thăm", "quan", "các", "kì", "quan", "thế", "giới", "ở", "tuổi", "cộng năm ba chín bẩy tám một chín hai năm năm chín", "cô", "đã", "đi", "đến", "tám trên mười hai", "nước", "sau", "đó", "cô", "đặt", "mục", "tiêu", "cao", "hơn", "thăm", "không hai không năm không ba chín không không bốn một tám", "quốc", "gia", "ở", "lần", "sinh", "nhật", "kế", "tiếp", "tôi", "chưa", "kết", "hôn", "tôi", "không", "có", "con", "tôi", "cần", "phải", "làm", "một", "điều", "gì", "đó", "rất", "tuyệt", "vời", "trước", "khi", "tôi", "chín mươi hai", "tuổi", "tôi", "nên", "làm", "gì", "roy", "di", "chuyển", "khá", "nhanh", "giữa", "các", "quốc", "gia", "cô", "chỉ", "ở", "lại", "từ", "năm tới ba mươi", "đến", "một nghìn ba trăm bảy mươi lăm", "ngày", "mỗi", "nước", "qua", "trang", "web", "couchsurfing", "cô", "tìm", "được", "nơi", "ở", "miễn", "phí", "cùng", "các", "gia", "đình", "người", "dân", "địa", "phương", "cô", "đã", "được", "chứng", "nhận", "là", "một", "chuyên", "gia", "lặn", "ở", "panama", "cô", "đã", "đến", "bahrain", "kuwait", "qatar", "và", "các", "nước", "khác", "ở", "trung", "đông", "nhưng", "không", "được", "cấp", "thị", "thực", "đến", "ả-rập", "xê-út", "cô", "cũng", "vượt", "qua", "biên", "giới", "nổi", "tiếng", "là", "căng", "thẳng", "từ", "colombia", "đến", "venezuela", "đi", "bằng", "cách", "đi", "bộ", "biên", "giới", "đã", "bị", "đóng", "cửa", "vài", "lần", "trong", "vài", "năm", "qua", "do", "căng", "thẳng", "gia", "tăng", "trong", "bối", "cảnh", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "của", "venezuela", "một", "âm ba nghìn hai trăm chín hai chấm không không một trăm ba mươi inh", "năm", "và", "một nghìn bẩy trăm bẩy mươi bảy", "quốc", "gia", "cô", "đã", "kỷ", "niệm", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "không bẩy bốn bốn không bốn một một một bốn bẩy sáu", "của", "mình", "ở", "nam", "cực" ]
[ "gặp", "cô", "gái", "đi", "du", "lịch", "077166233425", "quốc", "gia", "và", "298.621", "đại", "dương", "trước", "tuổi", "1000", "và", "bây", "giờ", "ở", "tuổi", "37", "với", "7.310.010", "quốc", "gia", "-gsm-aavn", "cô", "hy", "vọng", "một", "ngày", "mình", "sẽ", "đi", "khám", "phá", "toàn", "bộ", "thế", "giới", "sau", "những", "gì", "mà", "424 pa/mph", "cô", "gọi", "là", "chấn", "thương", "thời", "thơ", "ấu", "liên", "quan", "đến", "các", "mệnh", "lệnh", "và", "sự", "cấm", "đoán", "melissa", "roy", "ước", "ao", "được", "khám", "phá", "các", "vùng", "đất", "mới", "vào", "năm", "thứ", "hai", "ở", "đại", "học", "tại", "buenos", "aires", "argentina", "cô", "đã", "tìm", "thấy", "zsr-ovc/800", "cuộc", "gọi", "của", "mình", "trong", "khi", "hầu", "hết", "sinh", "viên", "đã", "về", "nhà", "nghỉ", "lễ", "mùa", "đông", "roy", "đã", "đi", "khắp", "nam", "mỹ", "peru", "chilê", "bolivia", "brazil", "machu", "picchu", "bạn", "sống", "trên", "một", "con", "tàu", "lớn", "với", "1917", "sinh", "viên", "và", "đi", "vòng", "quanh", "thế", "giới", "chúng", "tôi", "đã", "đi", "qua", "1068", "quốc", "gia", "trong", "53,0010", "ngày", "và", "thăm", "quan", "các", "kì", "quan", "thế", "giới", "ở", "tuổi", "+53978192559", "cô", "đã", "đi", "đến", "8 / 12", "nước", "sau", "đó", "cô", "đặt", "mục", "tiêu", "cao", "hơn", "thăm", "020503900418", "quốc", "gia", "ở", "lần", "sinh", "nhật", "kế", "tiếp", "tôi", "chưa", "kết", "hôn", "tôi", "không", "có", "con", "tôi", "cần", "phải", "làm", "một", "điều", "gì", "đó", "rất", "tuyệt", "vời", "trước", "khi", "tôi", "92", "tuổi", "tôi", "nên", "làm", "gì", "roy", "di", "chuyển", "khá", "nhanh", "giữa", "các", "quốc", "gia", "cô", "chỉ", "ở", "lại", "từ", "5 - 30", "đến", "1375", "ngày", "mỗi", "nước", "qua", "trang", "web", "couchsurfing", "cô", "tìm", "được", "nơi", "ở", "miễn", "phí", "cùng", "các", "gia", "đình", "người", "dân", "địa", "phương", "cô", "đã", "được", "chứng", "nhận", "là", "một", "chuyên", "gia", "lặn", "ở", "panama", "cô", "đã", "đến", "bahrain", "kuwait", "qatar", "và", "các", "nước", "khác", "ở", "trung", "đông", "nhưng", "không", "được", "cấp", "thị", "thực", "đến", "ả-rập", "xê-út", "cô", "cũng", "vượt", "qua", "biên", "giới", "nổi", "tiếng", "là", "căng", "thẳng", "từ", "colombia", "đến", "venezuela", "đi", "bằng", "cách", "đi", "bộ", "biên", "giới", "đã", "bị", "đóng", "cửa", "vài", "lần", "trong", "vài", "năm", "qua", "do", "căng", "thẳng", "gia", "tăng", "trong", "bối", "cảnh", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "của", "venezuela", "một", "-3292.00130 inch", "năm", "và", "1777", "quốc", "gia", "cô", "đã", "kỷ", "niệm", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "074404111476", "của", "mình", "ở", "nam", "cực" ]
[ "vietq.vn", "các", "quan", "chức", "y", "tế", "úc", "vừa", "xác", "định", "một", "ổ", "dịch", "viêm", "gan", "a", "tại", "nước", "này", "có", "thể", "do", "hoa", "quả", "đông", "lạnh", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "gây", "ra", "theo", "tin", "tức", "trên", "trang", "food", "safety", "news", "vấn", "đề", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "ngày", "càng", "trở", "thành", "mối", "quan", "tâm", "lớn", "của", "nhiều", "người", "ít", "nhất", "bảy mươi sáu", "người", "ở", "úc", "đã", "mắc", "bệnh", "viêm", "gan", "a", "liên", "quan", "đến", "quả", "đông", "lạnh", "các", "bệnh", "nhân", "này", "đều", "đã", "sử", "dụng", "quả", "đông", "lạnh", "của", "hai", "thương", "hiệu", "nanna", "s", "frozen", "mixed", "berries", "và", "creative", "gourmet", "mixed", "berries", "hai", "nhãn", "hiệu", "này", "được", "phân", "bốn trăm chín lăm nghìn chín trăm chín lăm", "phối", "bởi", "tập", "đoàn", "patties", "foods", "ở", "bang", "v", "ict", "oria", "các", "sản", "phẩm", "ngày mười hai và ngày mười tám tháng một", "có", "thể", "bị", "thu", "hồi", "bao", "gồm", "nanna", "s", "frozen", "mixed", "berries", "và", "nanna", "s", "frozen", "năm không không chéo hai tám không năm rờ quờ đắp liu i vờ xoẹt", "raspberries", "túi", "âm mười ba ve bê trên việt nam đồng", "có", "hạn", "sử", "dụng", "đến", "ngày mười một tới ngày năm tháng bẩy", "hai mốt giờ ba bảy phút bốn giây", "hai mươi giờ", "creative", "gourmet", "mixed", "berries", "gói", "âm bốn chấm không không bốn mươi chín", "grams", "có", "hạn", "sử", "dụng", "đến", "tám giờ ba bảy phút", "ngày hai mốt và ngày mười hai", "ngày mồng tám tháng năm năm một nghìn năm trăm hai mươi lăm", "creative", "gourmet", "mixed", "berries", "gói", "bẩy ba", "grams", "hạn", "sử", "dụng", "trước", "hai bẩy tháng một hai nghìn sáu trăm tám mươi tám", "ngày mười chín đến ngày mười hai tháng tám", "mười một giờ sáu mươi phút bẩy giây", "theo", "tờ", "sydney", "morning", "herald", "tập", "đoàn", "patties", "foods", "đang", "gây", "xôn", "xao", "trong", "dư", "luận", "úc", "vì", "những", "nguồn", "cung", "ứng", "các", "sản", "phẩm", "này", "đều", "đến", "từ", "các", "nước", "xa", "xôi", "như", "trung", "quốc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "chile", "thay", "vì", "trong", "nước", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "patties", "foods", "phát", "biểu", "trên", "tờ", "herald", "rằng", "raspberries", "quả", "mâm", "xôi", "là", "thành", "phần", "phổ", "biến", "trong", "các", "gói", "sản", "phẩm", "bị", "thu", "hồi", "và", "đây", "có", "thể", "là", "nguồn", "gốc", "của", "các", "bệnh", "lây", "nhiễm", "trường", "học", "và", "các", "trung", "tâm", "chăm", "sóc", "trẻ", "em", "được", "cảnh", "báo", "về", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "viêm", "gan", "a", "sau", "khi", "ăn", "loại", "quả", "đông", "lạnh", "này", "và", "nhiều", "người", "tiêu", "dùng", "đang", "ủng", "hộ", "việc", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "lập", "pháp", "úc", "tăng", "cường", "luật", "pháp", "về", "chính", "sách", "sản", "phẩm", "phải", "có", "có", "nguồn", "gốc", "nhãn", "mác", "rõ", "ràng", "ngày năm và ngày hai mươi bẩy", "quả", "đông", "lạnh", "hãng", "townsend", "bán", "tại", "các", "cửa", "hàng", "costco", "đã", "khiến", "cho", "ít", "nhất", "năm mươi mốt ngàn năm trăm hai mươi chín phẩy không không hai chín một năm", "người", "bị", "nhiễm", "viêm", "gan", "a", "ở", "mỹ", "cũng", "trong", "bốn sáu", "sáu tháng bảy năm tám trăm năm mươi bẩy", "quả", "đông", "lạnh", "hỗn", "hợp", "khiến", "cho", "ít", "nhất", "mười tám", "người", "châu", "âu", "mắc", "bệnh", "viêm", "gan", "a", "khoảng", "quý một", "ngày", "sau", "khi", "tiếp", "xúc", "các", "triệu", "chứng", "có", "thể", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "viêm", "gan", "a", "đã", "nhiễm", "trong", "máu", "của", "người", "bệnh", "và", "được", "bài", "tiết", "vào", "phân" ]
[ "vietq.vn", "các", "quan", "chức", "y", "tế", "úc", "vừa", "xác", "định", "một", "ổ", "dịch", "viêm", "gan", "a", "tại", "nước", "này", "có", "thể", "do", "hoa", "quả", "đông", "lạnh", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "gây", "ra", "theo", "tin", "tức", "trên", "trang", "food", "safety", "news", "vấn", "đề", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "ngày", "càng", "trở", "thành", "mối", "quan", "tâm", "lớn", "của", "nhiều", "người", "ít", "nhất", "76", "người", "ở", "úc", "đã", "mắc", "bệnh", "viêm", "gan", "a", "liên", "quan", "đến", "quả", "đông", "lạnh", "các", "bệnh", "nhân", "này", "đều", "đã", "sử", "dụng", "quả", "đông", "lạnh", "của", "hai", "thương", "hiệu", "nanna", "s", "frozen", "mixed", "berries", "và", "creative", "gourmet", "mixed", "berries", "hai", "nhãn", "hiệu", "này", "được", "phân", "495.995", "phối", "bởi", "tập", "đoàn", "patties", "foods", "ở", "bang", "v", "ict", "oria", "các", "sản", "phẩm", "ngày 12 và ngày 18 tháng 1", "có", "thể", "bị", "thu", "hồi", "bao", "gồm", "nanna", "s", "frozen", "mixed", "berries", "và", "nanna", "s", "frozen", "500/2805rqwiv/", "raspberries", "túi", "-13 wb/vnđ", "có", "hạn", "sử", "dụng", "đến", "ngày 11 tới ngày 5 tháng 7", "21:37:4", "20h", "creative", "gourmet", "mixed", "berries", "gói", "-4.0049", "grams", "có", "hạn", "sử", "dụng", "đến", "8h37", "ngày 21 và ngày 12", "ngày mồng 8/5/1525", "creative", "gourmet", "mixed", "berries", "gói", "73", "grams", "hạn", "sử", "dụng", "trước", "27/1/2688", "ngày 19 đến ngày 12 tháng 8", "11:60:7", "theo", "tờ", "sydney", "morning", "herald", "tập", "đoàn", "patties", "foods", "đang", "gây", "xôn", "xao", "trong", "dư", "luận", "úc", "vì", "những", "nguồn", "cung", "ứng", "các", "sản", "phẩm", "này", "đều", "đến", "từ", "các", "nước", "xa", "xôi", "như", "trung", "quốc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "và", "chile", "thay", "vì", "trong", "nước", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "patties", "foods", "phát", "biểu", "trên", "tờ", "herald", "rằng", "raspberries", "quả", "mâm", "xôi", "là", "thành", "phần", "phổ", "biến", "trong", "các", "gói", "sản", "phẩm", "bị", "thu", "hồi", "và", "đây", "có", "thể", "là", "nguồn", "gốc", "của", "các", "bệnh", "lây", "nhiễm", "trường", "học", "và", "các", "trung", "tâm", "chăm", "sóc", "trẻ", "em", "được", "cảnh", "báo", "về", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "viêm", "gan", "a", "sau", "khi", "ăn", "loại", "quả", "đông", "lạnh", "này", "và", "nhiều", "người", "tiêu", "dùng", "đang", "ủng", "hộ", "việc", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "lập", "pháp", "úc", "tăng", "cường", "luật", "pháp", "về", "chính", "sách", "sản", "phẩm", "phải", "có", "có", "nguồn", "gốc", "nhãn", "mác", "rõ", "ràng", "ngày 5 và ngày 27", "quả", "đông", "lạnh", "hãng", "townsend", "bán", "tại", "các", "cửa", "hàng", "costco", "đã", "khiến", "cho", "ít", "nhất", "51.529,002915", "người", "bị", "nhiễm", "viêm", "gan", "a", "ở", "mỹ", "cũng", "trong", "46", "6/7/857", "quả", "đông", "lạnh", "hỗn", "hợp", "khiến", "cho", "ít", "nhất", "18", "người", "châu", "âu", "mắc", "bệnh", "viêm", "gan", "a", "khoảng", "quý 1", "ngày", "sau", "khi", "tiếp", "xúc", "các", "triệu", "chứng", "có", "thể", "bắt", "đầu", "xuất", "hiện", "viêm", "gan", "a", "đã", "nhiễm", "trong", "máu", "của", "người", "bệnh", "và", "được", "bài", "tiết", "vào", "phân" ]
[ "midu", "chọn", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "quay", "lưng", "với", "phan", "thành", "chọn", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "liệu", "midu", "có", "vượt", "qua", "được", "sự", "kỳ", "vọng", "của", "sáu trăm hai năm bát can", "người", "đời", "trước", "nay", "rằng", "kiều", "nữ", "thì", "phải", "đi", "đôi", "với", "đại", "gia", "mới", "đây", "nhất", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "mình", "midu", "đã", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "về", "nhan", "sắc", "từ", "phía", "cư", "dân", "mạng", "khi", "đăng", "tải", "loạt", "hình", "ảnh", "cô", "diện", "chiếc", "đầm", "trắng", "tinh", "khôi", "dịu", "dàng", "nhưng", "cũng", "không", "kém", "phần", "tinh", "tế", "và", "gợi", "cảm", "midu", "và", "quan", "điểm", "sống", "một", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "tự", "do", "bên", "cạnh", "những", "phản", "hồi", "tích", "cực", "nhận", "xét", "midu", "càng", "ngày", "càng", "xinh", "đẹp", "trẻ", "trung", "dù", "đã", "gần", "bước", "sang", "ngưỡng", "cửa", "của", "tuổi", "bẩy hai", "thì", "cũng", "đã", "có", "không", "ít", "các", "ý", "kiến", "bày", "tỏ", "sự", "đồng", "tình", "của", "mình", "với", "quan", "điểm", "sống", "đơn", "giản", "cho", "đời", "thanh", "thản", "của", "cô", "nàng", "không", "khó", "để", "một", "số", "người", "tinh", "ý", "nhận", "ra", "trong", "câu", "nói", "của", "midu", "thông", "qua", "chiếc", "váy", "cô", "đang", "có", "phần", "ám", "chỉ", "đến", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "bản", "thân", "lúc", "này", "những", "ai", "quan", "tâm", "đến", "midu", "trong", "suốt", "khoảng", "thời", "gian", "qua", "có", "lẽ", "cũng", "không", "còn", "lạ", "lẫm", "gì", "với", "chuyện", "tình", "giữa", "cô", "và", "thiếu", "gia", "phan", "thành", "quay", "trở", "về", "với", "nhau", "sau", "scandal", "ngoại", "tình", "năm", "ngoái", "không", "được", "bao", "lâu", "cặp", "đôi", "lại", "nhanh", "chóng", "đường", "ai", "nấy", "đi", "với", "lý", "do", "vấp", "phải", "nhiều", "mâu", "thuẫn", "và", "dê xê rờ i lờ gạch chéo bờ", "khác", "biệt", "trong", "cuộc", "sống", "khiến", "nàng", "ngọc", "nữ", "của", "màn", "ảnh", "việt", "không", "thể", "nhắm", "mắt", "bỏ", "qua", "được", "mặc", "cho", "phan", "thành", "tha", "thiết", "níu", "kéo", "tình", "cảm", "bằng", "năm trăm xoẹt một ngàn dê sờ cờ sờ xuộc", "nhiều", "cách", "khác", "nhau", "midu", "vẫn", "dứt", "khoát", "bản", "thân", "sẽ", "không", "quay", "trở", "lại", "với", "người", "cũ", "tuy", "nhiên", "sự", "dùng", "dằng", "của", "vị", "thiếu", "gia", "trẻ", "cùng", "những", "status", "úp", "mở", "về", "chuyện", "tình", "cảm", "thi", "thoảng", "được", "midu", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "đôi", "khi", "vẫn", "khiến", "người", "ta", "nghi", "ngờ", "rằng", "sau", "tất", "cả", "cặp", "đôi", "này", "vẫn", "sẽ", "trở", "về", "bên", "nhau", "cũng", "bởi", "vậy", "với", "dòng", "status", "đầy", "ẩn", "ý", "này", "dường", "như", "đây", "là", "cách", "midu", "khẳng", "định", "cho", "mọi", "người", "thấy", "cô", "không", "còn", "muốn", "đẩy", "cuộc", "sống", "vào", "những", "vướng", "bận", "bằng", "cách", "quay", "lại", "với", "một", "thiếu", "gia", "có", "lắm", "bóng", "hồng", "vây", "quanh", "như", "phan", "thành", "nữa", "thay", "vào", "đó", "nữ", "diễn", "viên", "trẻ", "chọn", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "không", "phô", "trương", "màu", "mè", "midu", "ẩn", "ý", "không", "muốn", "quay", "về", "với", "phan", "thành", "midu", "lúc", "này", "có", "thể", "tuyên", "bố", "không", "cần", "đại", "gia", "nhưng", "trước", "sự", "kỳ", "vọng", "và", "gán", "ghép", "nhiệt", "tình", "của", "người", "đời", "chuyện", "cô", "sau", "này", "có", "trở", "lại", "với", "phan", "thành", "hoặc", "đến", "với", "một", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "nào", "đó", "khác", "hay", "không", "là", "điều", "mà", "không", "âm hai nghìn ba trăm lẻ một phẩy tám bốn ba ca lo", "ai", "có", "thể", "biết", "trước", "được", "hơn", "nữa", "giờ", "đây", "midu", "cũng", "không", "còn", "trẻ", "cô", "đã", "bước", "sang", "tuổi", "chín chín nghìn năm trăm linh chín phẩy ba ba năm hai", "số", "tuổi", "mà", "nhiều", "cô", "gái", "đã", "tính", "đến", "chuyện", "kết", "hôn", "hoặc", "ít", "nhất", "là", "có", "xuộc quờ ép tám sáu không", "được", "một", "đối", "tượng", "phù", "hợp", "cho", "cuộc", "đời", "mình", "điều", "người", "ta", "thắc", "mắc", "nhất", "lúc", "này", "là", "khi", "sự", "nghiệp", "của", "midu", "đã", "dần", "đi", "vào", "quỹ", "đạo", "và", "ổn", "định", "liệu", "gia", "đình", "người", "đẹp", "có", "chấp", "nhận", "để", "cô", "sống", "một", "cuộc", "sống", "độc", "thân", "vui", "vẻ", "như", "lúc", "này", "không", "và", "nếu", "không", "hai mươi tám đến chín", "thì", "rất", "có", "thể", "phan", "thành", "hẵng", "còn", "cơ", "hội", "để", "một", "lần", "nữa", "tiếp", "cận", "tình", "cũ", "bởi", "anh", "là", "người", "đàn", "ông", "có", "đầy", "đủ", "các", "phẩm", "chất", "và", "gần", "nhất", "với", "cô", "lúc", "này" ]
[ "midu", "chọn", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "quay", "lưng", "với", "phan", "thành", "chọn", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "liệu", "midu", "có", "vượt", "qua", "được", "sự", "kỳ", "vọng", "của", "625 pa", "người", "đời", "trước", "nay", "rằng", "kiều", "nữ", "thì", "phải", "đi", "đôi", "với", "đại", "gia", "mới", "đây", "nhất", "trên", "trang", "cá", "nhân", "của", "mình", "midu", "đã", "nhận", "được", "rất", "nhiều", "lời", "khen", "ngợi", "về", "nhan", "sắc", "từ", "phía", "cư", "dân", "mạng", "khi", "đăng", "tải", "loạt", "hình", "ảnh", "cô", "diện", "chiếc", "đầm", "trắng", "tinh", "khôi", "dịu", "dàng", "nhưng", "cũng", "không", "kém", "phần", "tinh", "tế", "và", "gợi", "cảm", "midu", "và", "quan", "điểm", "sống", "một", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "tự", "do", "bên", "cạnh", "những", "phản", "hồi", "tích", "cực", "nhận", "xét", "midu", "càng", "ngày", "càng", "xinh", "đẹp", "trẻ", "trung", "dù", "đã", "gần", "bước", "sang", "ngưỡng", "cửa", "của", "tuổi", "72", "thì", "cũng", "đã", "có", "không", "ít", "các", "ý", "kiến", "bày", "tỏ", "sự", "đồng", "tình", "của", "mình", "với", "quan", "điểm", "sống", "đơn", "giản", "cho", "đời", "thanh", "thản", "của", "cô", "nàng", "không", "khó", "để", "một", "số", "người", "tinh", "ý", "nhận", "ra", "trong", "câu", "nói", "của", "midu", "thông", "qua", "chiếc", "váy", "cô", "đang", "có", "phần", "ám", "chỉ", "đến", "chuyện", "tình", "cảm", "của", "bản", "thân", "lúc", "này", "những", "ai", "quan", "tâm", "đến", "midu", "trong", "suốt", "khoảng", "thời", "gian", "qua", "có", "lẽ", "cũng", "không", "còn", "lạ", "lẫm", "gì", "với", "chuyện", "tình", "giữa", "cô", "và", "thiếu", "gia", "phan", "thành", "quay", "trở", "về", "với", "nhau", "sau", "scandal", "ngoại", "tình", "năm", "ngoái", "không", "được", "bao", "lâu", "cặp", "đôi", "lại", "nhanh", "chóng", "đường", "ai", "nấy", "đi", "với", "lý", "do", "vấp", "phải", "nhiều", "mâu", "thuẫn", "và", "dcryl/b", "khác", "biệt", "trong", "cuộc", "sống", "khiến", "nàng", "ngọc", "nữ", "của", "màn", "ảnh", "việt", "không", "thể", "nhắm", "mắt", "bỏ", "qua", "được", "mặc", "cho", "phan", "thành", "tha", "thiết", "níu", "kéo", "tình", "cảm", "bằng", "500/1000dscs/", "nhiều", "cách", "khác", "nhau", "midu", "vẫn", "dứt", "khoát", "bản", "thân", "sẽ", "không", "quay", "trở", "lại", "với", "người", "cũ", "tuy", "nhiên", "sự", "dùng", "dằng", "của", "vị", "thiếu", "gia", "trẻ", "cùng", "những", "status", "úp", "mở", "về", "chuyện", "tình", "cảm", "thi", "thoảng", "được", "midu", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "đôi", "khi", "vẫn", "khiến", "người", "ta", "nghi", "ngờ", "rằng", "sau", "tất", "cả", "cặp", "đôi", "này", "vẫn", "sẽ", "trở", "về", "bên", "nhau", "cũng", "bởi", "vậy", "với", "dòng", "status", "đầy", "ẩn", "ý", "này", "dường", "như", "đây", "là", "cách", "midu", "khẳng", "định", "cho", "mọi", "người", "thấy", "cô", "không", "còn", "muốn", "đẩy", "cuộc", "sống", "vào", "những", "vướng", "bận", "bằng", "cách", "quay", "lại", "với", "một", "thiếu", "gia", "có", "lắm", "bóng", "hồng", "vây", "quanh", "như", "phan", "thành", "nữa", "thay", "vào", "đó", "nữ", "diễn", "viên", "trẻ", "chọn", "cuộc", "sống", "đơn", "giản", "không", "phô", "trương", "màu", "mè", "midu", "ẩn", "ý", "không", "muốn", "quay", "về", "với", "phan", "thành", "midu", "lúc", "này", "có", "thể", "tuyên", "bố", "không", "cần", "đại", "gia", "nhưng", "trước", "sự", "kỳ", "vọng", "và", "gán", "ghép", "nhiệt", "tình", "của", "người", "đời", "chuyện", "cô", "sau", "này", "có", "trở", "lại", "với", "phan", "thành", "hoặc", "đến", "với", "một", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "nào", "đó", "khác", "hay", "không", "là", "điều", "mà", "không", "-2301,843 cal", "ai", "có", "thể", "biết", "trước", "được", "hơn", "nữa", "giờ", "đây", "midu", "cũng", "không", "còn", "trẻ", "cô", "đã", "bước", "sang", "tuổi", "99.509,3352", "số", "tuổi", "mà", "nhiều", "cô", "gái", "đã", "tính", "đến", "chuyện", "kết", "hôn", "hoặc", "ít", "nhất", "là", "có", "/qf860", "được", "một", "đối", "tượng", "phù", "hợp", "cho", "cuộc", "đời", "mình", "điều", "người", "ta", "thắc", "mắc", "nhất", "lúc", "này", "là", "khi", "sự", "nghiệp", "của", "midu", "đã", "dần", "đi", "vào", "quỹ", "đạo", "và", "ổn", "định", "liệu", "gia", "đình", "người", "đẹp", "có", "chấp", "nhận", "để", "cô", "sống", "một", "cuộc", "sống", "độc", "thân", "vui", "vẻ", "như", "lúc", "này", "không", "và", "nếu", "không", "28 - 9", "thì", "rất", "có", "thể", "phan", "thành", "hẵng", "còn", "cơ", "hội", "để", "một", "lần", "nữa", "tiếp", "cận", "tình", "cũ", "bởi", "anh", "là", "người", "đàn", "ông", "có", "đầy", "đủ", "các", "phẩm", "chất", "và", "gần", "nhất", "với", "cô", "lúc", "này" ]
[ "phiên", "giao", "dịch", "bốn giờ hai mươi", "hhs", "và", "tân long huy", "nổi", "sóng", "ngay", "khi", "giao", "dịch", "trở", "lại", "sau", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "kéo", "dài", "hhs", "và", "tân long huy", "đã", "tạo", "sóng", "lớn", "tuy", "nhiên", "do", "sức", "ép", "lớn", "từ", "nhóm", "cổ", "phiếu", "dầu", "khí", "khiến", "vn-index", "đảo", "chiều", "giảm", "xuống", "dưới", "ngưỡng", "âm ba sáu ngàn hai trăm bốn tám phẩy hai một một không", "điểm", "trở", "lại", "thị", "trường", "sau", "kỳ", "nghĩ", "lễ", "khá", "dài", "đã", "có", "đôi", "chút", "bất", "ngờ", "tại", "thời", "điểm", "đầu", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "sáu ngang quờ bờ ca đắp liu gạch ngang a lờ pờ", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "nhanh", "tay", "mở", "hàng", "trước", "lượng", "hàng", "giá", "thấp", "khá", "lớn", "được", "tung", "vào", "từ", "sớm", "khiến", "thanh", "khoản", "tăng", "cao", "kết", "thúc", "đợt", "cộng một tám tám ba ba không bốn một bảy bảy sáu", "vn-index", "giảm", "một ngàn chín trăm bốn mươi tám", "điểm", "sáu nghìn chín chín chấm năm sáu sáu ki lô gờ ram", "xuống", "mười bảy phẩy ba tới sáu tư chấm tám", "điểm", "với", "hơn", "sáu ngàn ba trăm lẻ sáu phẩy bốn một chín vòng", "đơn", "vị", "được", "sang", "tay", "tương", "ứng", "tổng", "giá", "trị", "giao", "dịch", "năm trăm tám mươi bảy bát can trên mi li mét vuông", "đồng", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đã", "có", "phiên", "giảm", "thứ", "chín hai", "liên", "tiếp", "trước", "các", "số", "liệu", "đáng", "lo", "ngại", "về", "ba trăm bốn mươi chín ngày", "nguồn", "cung", "dư", "thừa", "và", "đồng", "usd", "tăng", "giá", "các", "mã", "dầu", "khí", "lớn", "như", "gas", "pvd", "pvs", "pvc", "pvb", "plc", "hiện", "đều", "đang", "giao", "dịch", "tương", "đối", "sâu", "dưới", "mốc", "tham", "chiếu", "ngày hai mươi hai", "cho", "dù", "áp", "lực", "giảm", "đã", "có", "phần", "giảm", "bớt", "tương", "tự", "nhóm", "cổ", "phiếu", "xê sờ pờ sờ gạch ngang vê đê vê pờ", "cũng", "giao", "dịch", "thiếu", "tích", "cực", "khi", "đa", "phần", "giữ", "sắc", "đỏ", "một", "vài", "mã", "trụ", "như", "msn", "vinamilk", "đang", "tăng", "nhẹ", "giúp", "hãm", "bớt", "đà", "giảm", "của", "chỉ", "số", "bảy lăm nghìn hai trăm chín ba phẩy chín ngàn bẩy trăm ba hai", "mã", "học sinh giỏi", "và", "hpg", "đang", "tạo", "hắt i ép ét trừ", "sự", "chú", "ý", "khi", "tăng", "mạnh", "cả", "về", "thanh", "khoản", "lẫn", "bốn trăm nghìn linh bốn", "điểm", "số", "học sinh giỏi", "đã", "ở", "gần", "sát", "mức", "trần", "đạt", "một", "đồng/cp", "tương", "ứng", "tăng", "bốn trăm hai mươi ba oát", "và", "khớp", "được", "âm tám ngàn hai trăm lẻ sáu chấm ba năm tám xen ti mét", "đơn", "vị", "hpg", "tăng", "âm bốn ngàn hai trăm tám năm chấm không không bẩy trăm mười vòng", "lên", "hiệu số mười sáu hai mươi", "đồng/cp", "và", "khớp", "ba nghìn", "âm sáu nghìn bốn trăm bốn tám phẩy bảy trăm bốn bảy ê rô", "đơn", "vị", "tuy", "nhiê", "tâm", "điểm", "vẫn", "là", "ở", "nhóm", "cổ", "phiếu", "nhỏ", "khi", "hhs", "và", "tân long huy", "tăng", "kịch", "trần", "lên", "sáu sáu", "đồng/cp", "và", "hai hai phẩy chín mươi lăm", "đồng/cp", "với", "tổng", "khớp", "lệnh", "lần", "lượt", "đạt", "chín trăm ba mươi hai giờ", "đơn", "vị", "và", "ba nghìn chín trăm linh hai chấm không tám trăm bốn bảy mê ga oát", "đơn", "vị", "tân long huy", "cũng", "là", "mã", "có", "mức", "tăng", "mạnh", "nhất", "sàn", "hose", "trong", "tuần", "cuối", "cùng", "trước", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "với", "mức", "tăng", "âm năm ngàn hai trăm bốn mươi chín chấm không bốn trăm ba tám rúp", "đó", "là", "một", "số", "mã", "tiêu", "biểu", "còn", "lại", "dịch", "ảm", "đạm", "khi", "cung", "cầu", "chưa", "có", "tiếng", "nói", "chung", "vì", "vậy", "thị", "trường", "giao", "dịch", "giằng", "co", "khá", "mạnh", "quanh", "mốc", "bảy trăm năm mươi sáu ngàn tám trăm bảy mươi tám", "điểm" ]
[ "phiên", "giao", "dịch", "4h20", "hhs", "và", "tân long huy", "nổi", "sóng", "ngay", "khi", "giao", "dịch", "trở", "lại", "sau", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "kéo", "dài", "hhs", "và", "tân long huy", "đã", "tạo", "sóng", "lớn", "tuy", "nhiên", "do", "sức", "ép", "lớn", "từ", "nhóm", "cổ", "phiếu", "dầu", "khí", "khiến", "vn-index", "đảo", "chiều", "giảm", "xuống", "dưới", "ngưỡng", "-36.248,2110", "điểm", "trở", "lại", "thị", "trường", "sau", "kỳ", "nghĩ", "lễ", "khá", "dài", "đã", "có", "đôi", "chút", "bất", "ngờ", "tại", "thời", "điểm", "đầu", "phiên", "giao", "dịch", "sáng", "nay", "6-qbkw-alp", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "nhanh", "tay", "mở", "hàng", "trước", "lượng", "hàng", "giá", "thấp", "khá", "lớn", "được", "tung", "vào", "từ", "sớm", "khiến", "thanh", "khoản", "tăng", "cao", "kết", "thúc", "đợt", "+18833041776", "vn-index", "giảm", "1948", "điểm", "6099.566 kg", "xuống", "17,3 - 64.8", "điểm", "với", "hơn", "6306,419 vòng", "đơn", "vị", "được", "sang", "tay", "tương", "ứng", "tổng", "giá", "trị", "giao", "dịch", "587 pa/mm2", "đồng", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đã", "có", "phiên", "giảm", "thứ", "92", "liên", "tiếp", "trước", "các", "số", "liệu", "đáng", "lo", "ngại", "về", "349 ngày", "nguồn", "cung", "dư", "thừa", "và", "đồng", "usd", "tăng", "giá", "các", "mã", "dầu", "khí", "lớn", "như", "gas", "pvd", "pvs", "pvc", "pvb", "plc", "hiện", "đều", "đang", "giao", "dịch", "tương", "đối", "sâu", "dưới", "mốc", "tham", "chiếu", "ngày 22", "cho", "dù", "áp", "lực", "giảm", "đã", "có", "phần", "giảm", "bớt", "tương", "tự", "nhóm", "cổ", "phiếu", "csps-vdvp", "cũng", "giao", "dịch", "thiếu", "tích", "cực", "khi", "đa", "phần", "giữ", "sắc", "đỏ", "một", "vài", "mã", "trụ", "như", "msn", "vinamilk", "đang", "tăng", "nhẹ", "giúp", "hãm", "bớt", "đà", "giảm", "của", "chỉ", "số", "75.293,9732", "mã", "học sinh giỏi", "và", "hpg", "đang", "tạo", "hyfs-", "sự", "chú", "ý", "khi", "tăng", "mạnh", "cả", "về", "thanh", "khoản", "lẫn", "400.004", "điểm", "số", "học sinh giỏi", "đã", "ở", "gần", "sát", "mức", "trần", "đạt", "1", "đồng/cp", "tương", "ứng", "tăng", "423 w", "và", "khớp", "được", "-8206.358 cm", "đơn", "vị", "hpg", "tăng", "-4285.00710 vòng", "lên", "hiệu số 16 - 20", "đồng/cp", "và", "khớp", "3000", "-6448,747 euro", "đơn", "vị", "tuy", "nhiê", "tâm", "điểm", "vẫn", "là", "ở", "nhóm", "cổ", "phiếu", "nhỏ", "khi", "hhs", "và", "tân long huy", "tăng", "kịch", "trần", "lên", "66", "đồng/cp", "và", "22,95", "đồng/cp", "với", "tổng", "khớp", "lệnh", "lần", "lượt", "đạt", "932 giờ", "đơn", "vị", "và", "3902.0847 mw", "đơn", "vị", "tân long huy", "cũng", "là", "mã", "có", "mức", "tăng", "mạnh", "nhất", "sàn", "hose", "trong", "tuần", "cuối", "cùng", "trước", "kỳ", "nghỉ", "lễ", "với", "mức", "tăng", "-5249.0438 rub", "đó", "là", "một", "số", "mã", "tiêu", "biểu", "còn", "lại", "dịch", "ảm", "đạm", "khi", "cung", "cầu", "chưa", "có", "tiếng", "nói", "chung", "vì", "vậy", "thị", "trường", "giao", "dịch", "giằng", "co", "khá", "mạnh", "quanh", "mốc", "756.878", "điểm" ]
[ "bốn mươi phẩy không sáu tới chín mươi hai chấm chín", "câu", "trả", "lời", "là", "hai ba giờ ba mươi mốt phút", "tức", "là", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "gen", "di", "truyền", "quyết", "định", "hai tám ki lo oát", "chiều", "cao", "của", "thai", "nhi", "trong", "đó", "gen", "của", "bố", "quyết", "định", "âm ba ngàn năm trăm mười bốn chấm không không một chín bảy ca lo", "và", "gen", "của", "mẹ", "quyết", "định", "âm ba trăm bốn tư chấm không không năm trăm chín lăm gờ ram trên năm", "cũng", "theo", "kết", "quả", "đó", "thì", "sáu trăm bốn chín xen ti mét khối", "còn", "lại", "phụ", "thuộc", "vào", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "tập", "luyện", "của", "con", "do", "đó", "ngay", "từ", "khi", "bầu", "bí", "mẹ", "nên", "ăn", "uống", "đầy", "đủ", "dinh", "dưỡng", "đặc", "biệt", "là", "canxi", "và", "vitamin", "d", "để", "bé", "chào", "đời", "và", "lớn", "lên", "thật", "cao", "lớn", "một nghìn không trăm hai mươi sáu", "âm ba nghìn chín trăm năm mươi nhăm chấm hai trăm át mót phe", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "các", "gen", "quyết", "định", "trí", "thông", "minh", "nằm", "rải", "rác", "khắp", "chuỗi", "adn", "nhưng", "hai không không không hai trăm lẻ hai", "số", "đó", "tập", "trung", "trên", "nhiễm", "sắc", "thể", "giới", "tính", "x", "do", "đó", "ở", "các", "bà", "mẹ", "thì", "gen", "thông", "minh", "phân", "bố", "đều", "trên", "hai ngàn", "nhiễm", "sắc", "thể", "x", "còn", "ở", "các", "ông", "bố", "lại", "xảy", "ra", "sự", "mất", "cân", "bằng", "khi", "gen", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "ở", "nhiễm", "sắc", "thể", "x", "trong", "khi", "lại", "rất", "ít", "trên", "nhiễm", "sắc", "thể", "y", "ngoài", "ra", "quy", "luật", "di", "truyền", "này", "cũng", "giải", "thích", "vì", "sao", "ở", "đàn", "ông", "có", "sự", "chênh", "lệch", "về", "trí", "thông", "minh", "nhiều", "hơn", "tức", "ba trăm mười hai ghi ga bai", "là", "có", "những", "người", "iq", "xuất", "chúng", "nhưng", "cũng", "có", "những", "người", "chỉ", "số", "iq", "lại", "rất", "thấp", "trong", "khi", "ở", "phụ", "nữ", "chỉ", "mười lăm giờ ba tám phút", "số", "iq", "lại", "đồng", "đều", "hơn", "chín triệu hai trăm sáu nhăm nghìn một trăm mười chín", "hai triệu chín trăm năm hai nghìn chín trăm hai bốn", "hai chín", "âm mười bẩy nghìn bốn trăm linh một phẩy không không tám không không năm", "cũng", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "nếu", "ở", "bố", "mẹ", "có", "một", "người", "mắt", "hai triệu", "mí", "một", "người", "mắt", "ba nghìn bốn trăm mười chín phẩy bốn tám bốn sáu", "mí", "thì", "phần", "lớn", "bé", "sinh", "ra", "sẽ", "có", "mắt", "hai triệu bảy trăm lẻ ba nghìn bảy trăm lẻ tám", "mí", "âm sáu chín ngàn ba trăm bốn chín phẩy không năm một không", "bảy bẩy ngàn một trăm hai sáu phẩy năm ngàn tám trăm sáu mươi tư", "theo", "đó", "nếu", "bố", "mẹ", "đều", "béo", "thì", "con", "sinh", "ra", "có", "hai chín", "âm bốn ngàn hai mươi nhăm phẩy chín bảy không ki lo oát giờ", "khả", "năng", "cũng", "béo", "nếu", "chỉ", "bố/mẹ", "thừa", "cân", "thôi", "thì", "khả", "năng", "này", "vẫn", "chiếm", "tới", "chín nghìn tám trăm hai hai chấm sáu trăm tám mươi hai ki lô mét vuông", "đó", "là", "lý", "do", "rất", "nhiều", "người", "thắc", "mắc", "rằng", "sao", "mình", "ăn", "ít", "hơn", "người", "khác", "tập", "luyện", "nhiều", "hơn", "người", "khác", "mà", "vẫn", "béo", "hơn", "họ" ]
[ "40,06 - 92.9", "câu", "trả", "lời", "là", "23h31", "tức", "là", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "gen", "di", "truyền", "quyết", "định", "28 kw", "chiều", "cao", "của", "thai", "nhi", "trong", "đó", "gen", "của", "bố", "quyết", "định", "-3514.00197 cal", "và", "gen", "của", "mẹ", "quyết", "định", "-344.00595 g/năm", "cũng", "theo", "kết", "quả", "đó", "thì", "649 cc", "còn", "lại", "phụ", "thuộc", "vào", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "tập", "luyện", "của", "con", "do", "đó", "ngay", "từ", "khi", "bầu", "bí", "mẹ", "nên", "ăn", "uống", "đầy", "đủ", "dinh", "dưỡng", "đặc", "biệt", "là", "canxi", "và", "vitamin", "d", "để", "bé", "chào", "đời", "và", "lớn", "lên", "thật", "cao", "lớn", "1026", "-3955.200 atm", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "đã", "chỉ", "ra", "rằng", "các", "gen", "quyết", "định", "trí", "thông", "minh", "nằm", "rải", "rác", "khắp", "chuỗi", "adn", "nhưng", "2000202", "số", "đó", "tập", "trung", "trên", "nhiễm", "sắc", "thể", "giới", "tính", "x", "do", "đó", "ở", "các", "bà", "mẹ", "thì", "gen", "thông", "minh", "phân", "bố", "đều", "trên", "2000", "nhiễm", "sắc", "thể", "x", "còn", "ở", "các", "ông", "bố", "lại", "xảy", "ra", "sự", "mất", "cân", "bằng", "khi", "gen", "tập", "trung", "chủ", "yếu", "ở", "nhiễm", "sắc", "thể", "x", "trong", "khi", "lại", "rất", "ít", "trên", "nhiễm", "sắc", "thể", "y", "ngoài", "ra", "quy", "luật", "di", "truyền", "này", "cũng", "giải", "thích", "vì", "sao", "ở", "đàn", "ông", "có", "sự", "chênh", "lệch", "về", "trí", "thông", "minh", "nhiều", "hơn", "tức", "312 gb", "là", "có", "những", "người", "iq", "xuất", "chúng", "nhưng", "cũng", "có", "những", "người", "chỉ", "số", "iq", "lại", "rất", "thấp", "trong", "khi", "ở", "phụ", "nữ", "chỉ", "15h38", "số", "iq", "lại", "đồng", "đều", "hơn", "9.265.119", "2.952.924", "29", "-17.401,008005", "cũng", "theo", "các", "nghiên", "cứu", "nếu", "ở", "bố", "mẹ", "có", "một", "người", "mắt", "2.000.000", "mí", "một", "người", "mắt", "3419,4846", "mí", "thì", "phần", "lớn", "bé", "sinh", "ra", "sẽ", "có", "mắt", "2.703.708", "mí", "-69.349,0510", "77.126,5864", "theo", "đó", "nếu", "bố", "mẹ", "đều", "béo", "thì", "con", "sinh", "ra", "có", "29", "-4025,970 kwh", "khả", "năng", "cũng", "béo", "nếu", "chỉ", "bố/mẹ", "thừa", "cân", "thôi", "thì", "khả", "năng", "này", "vẫn", "chiếm", "tới", "9822.682 km2", "đó", "là", "lý", "do", "rất", "nhiều", "người", "thắc", "mắc", "rằng", "sao", "mình", "ăn", "ít", "hơn", "người", "khác", "tập", "luyện", "nhiều", "hơn", "người", "khác", "mà", "vẫn", "béo", "hơn", "họ" ]
[ "miễn", "phí", "phẫu", "thuật", "thay", "khớp", "háng", "gối", "cho", "ba triệu sáu trăm bốn mươi ngàn năm trăm tám mươi bốn", "bệnh", "nhân", "nghèo", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "quân", "đội", "mười một phẩy bẩy tới chín nhăm chấm chín", "cho", "biết", "đang", "tiếp", "nhận", "hồ", "sơ", "của", "các", "bệnh", "nhân", "nghèo", "để", "phối", "hợp", "với", "tổ", "chức", "operation", "walk", "ireland", "phẫu", "thuật", "nhân", "đạo", "thay", "khớp", "gối", "và", "khớp", "háng", "từ", "ngày hai mươi tới ngày ba mốt tháng ba", "hai mươi ba giờ", "nhóm", "bác", "sĩ", "của", "tổ", "chức", "operation", "walk", "ireland", "thăm", "khám", "cho", "bệnh", "nhân", "tại", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "quân", "đội", "âm chín lăm chấm chín tư", "thời", "gian", "bệnh", "viện", "nhận", "hồ", "sơ", "từ", "nay", "tới", "hết", "mồng bảy đến ngày hai hai tháng tám", "để", "việc", "đăng", "ký", "được", "thuận", "lợi", "trước", "khi", "nộp", "hồ", "sơ", "bệnh", "nhân", "nên", "liên", "hệ", "trước", "với", "ban", "công", "tác", "xã", "hội", "của", "bệnh", "viện", "qua", "số", "điện", "thoại", "sáu trăm linh hai ngang vờ a o mờ i gạch ngang", "để", "được", "tư", "vấn", "chương", "trình", "phẫu", "thuật", "khớp", "nhân", "đạo", "của", "tổ", "chức", "operation", "ba triệu sáu trăm ba mươi ngàn", "walk", "ireland", "được", "thực", "hiện", "định", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "trong", "một ngàn ba mươi", "năm", "qua", "cho", "đến", "nay", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "quân", "đội", "cộng tám không ba hai hai bẩy bốn một chín tám năm", "đã", "phối", "hợp", "với", "tổ", "chức", "operation", "của", "hoa", "kỳ", "và", "ireland", "thực", "hiện", "một triệu không trăm tám chín ngàn không trăm năm mươi", "đợt", "mổ", "nhân", "đạo", "dự", "kiến", "chương", "trình", "sẽ", "phẫu", "thuật", "cho", "khoảng", "sáu mươi lăm nghìn bốn trăm linh năm phẩy một ngàn năm trăm sáu bẩy", "bệnh", "nhân", "nghèo", "vào", "hai sáu tháng không chín hai tám một chín" ]
[ "miễn", "phí", "phẫu", "thuật", "thay", "khớp", "háng", "gối", "cho", "3.640.584", "bệnh", "nhân", "nghèo", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "quân", "đội", "11,7 - 95.9", "cho", "biết", "đang", "tiếp", "nhận", "hồ", "sơ", "của", "các", "bệnh", "nhân", "nghèo", "để", "phối", "hợp", "với", "tổ", "chức", "operation", "walk", "ireland", "phẫu", "thuật", "nhân", "đạo", "thay", "khớp", "gối", "và", "khớp", "háng", "từ", "ngày 20 tới ngày 31 tháng 3", "23h", "nhóm", "bác", "sĩ", "của", "tổ", "chức", "operation", "walk", "ireland", "thăm", "khám", "cho", "bệnh", "nhân", "tại", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "quân", "đội", "-95.94", "thời", "gian", "bệnh", "viện", "nhận", "hồ", "sơ", "từ", "nay", "tới", "hết", "mồng 7 đến ngày 22 tháng 8", "để", "việc", "đăng", "ký", "được", "thuận", "lợi", "trước", "khi", "nộp", "hồ", "sơ", "bệnh", "nhân", "nên", "liên", "hệ", "trước", "với", "ban", "công", "tác", "xã", "hội", "của", "bệnh", "viện", "qua", "số", "điện", "thoại", "602-vaomy-", "để", "được", "tư", "vấn", "chương", "trình", "phẫu", "thuật", "khớp", "nhân", "đạo", "của", "tổ", "chức", "operation", "3.630.000", "walk", "ireland", "được", "thực", "hiện", "định", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "trong", "1030", "năm", "qua", "cho", "đến", "nay", "bệnh", "viện", "trung", "ương", "quân", "đội", "+80322741985", "đã", "phối", "hợp", "với", "tổ", "chức", "operation", "của", "hoa", "kỳ", "và", "ireland", "thực", "hiện", "1.089.050", "đợt", "mổ", "nhân", "đạo", "dự", "kiến", "chương", "trình", "sẽ", "phẫu", "thuật", "cho", "khoảng", "65.405,1567", "bệnh", "nhân", "nghèo", "vào", "26/09/2819" ]