src
sequence
tgt
sequence
[ "bộ", "phim", "tài", "liệu", "đền", "thờ", "bác", "ba không không ngang vê kép đờ pờ trừ", "hồ", "do", "hãng", "phim", "hội", "nhà", "văn", "việt", "nam", "thực", "hiện", "vừa", "khởi", "quay", "tại", "hai trăm gạch ngang hờ dét chéo o", "khu", "di", "tích", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "sờ pê đê gạch ngang chín trăm", "đá", "chông", "ba", "vì", "hà", "nội", "bộ", "phim", "dự", "tính", "quay", "trong", "giai đoạn tám hai mươi sáu", "ngày", "ở", "các", "địa", "điểm", "dọc", "theo", "chiều", "dài", "đất", "nước", "và", "một", "số", "nước", "như", "lào", "mông", "cổ", "campuchia", "nhằm", "thể", "hiện", "tình", "cảm", "sâu", "nặng", "và", "lòng", "kính", "yêu", "vô", "bờ", "của", "nhân", "dân", "việt", "nam", "tới", "vị", "mười một giờ năm mươi tám phút", "lãnh", "tụ", "vĩ", "đại", "của", "dân", "tộc", "đồng", "thời", "là", "một", "trong", "số", "các", "tác", "phẩm", "tiêu", "biểu", "thuộc", "chuỗi", "hoạt", "động", "chào", "mừng", "những", "sự", "kiện", "lớn", "tại", "việt", "nam", "ngày mười" ]
[ "bộ", "phim", "tài", "liệu", "đền", "thờ", "bác", "300-wđp-", "hồ", "do", "hãng", "phim", "hội", "nhà", "văn", "việt", "nam", "thực", "hiện", "vừa", "khởi", "quay", "tại", "200-hz/o", "khu", "di", "tích", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "spđ-900", "đá", "chông", "ba", "vì", "hà", "nội", "bộ", "phim", "dự", "tính", "quay", "trong", "giai đoạn 8 - 26", "ngày", "ở", "các", "địa", "điểm", "dọc", "theo", "chiều", "dài", "đất", "nước", "và", "một", "số", "nước", "như", "lào", "mông", "cổ", "campuchia", "nhằm", "thể", "hiện", "tình", "cảm", "sâu", "nặng", "và", "lòng", "kính", "yêu", "vô", "bờ", "của", "nhân", "dân", "việt", "nam", "tới", "vị", "11h58", "lãnh", "tụ", "vĩ", "đại", "của", "dân", "tộc", "đồng", "thời", "là", "một", "trong", "số", "các", "tác", "phẩm", "tiêu", "biểu", "thuộc", "chuỗi", "hoạt", "động", "chào", "mừng", "những", "sự", "kiện", "lớn", "tại", "việt", "nam", "ngày 10" ]
[ "vợ", "mới", "của", "chồng", "cũ", "hồng", "nhung", "đánh", "giá", "là", "một", "người", "phụ", "nữ", "thông", "minh", "trí", "tuệ", "thành", "ngày hai bảy một không hai bốn hai", "công", "trong", "sự", "nghiệp", "và", "gia", "đình", "thuộc", "loại", "có", "gia", "thế", "khủng", "tại", "myanmar", "mới", "đây", "thông", "tin", "chồng", "cũ", "diva", "hồng", "nhung", "là", "kevin", "gilmore", "đã", "tái", "hôn", "với", "người", "phụ", "nữ", "myanmar", "tên", "thiri", "thant", "mon", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "bởi", "kevin", "và", "hồng", "nhung", "mới", "chính", "thức", "đường", "ai", "nấy", "đi", "được", "khoảng", "vài", "tháng", "nhiều", "người", "cũng", "nhận", "ra", "vợ", "mới", "cưới", "của", "kevin", "chính", "là", "nguời", "bị", "đồn", "là", "tiểu", "tam", "xen", "vào", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "anh", "với", "hồng", "nhung", "dẫn", "đến", "đổ", "vỡ", "đám", "cưới", "đã", "diễn", "ra", "tại", "yangon", "vào", "ngày mười nhăm", "vừa", "qua", "theo", "bạn", "bè", "thiri", "thant", "mon", "hai", "người", "quen", "nhau", "ở", "mỹ", "và", "chồng", "cũ", "hồng", "nhung", "từng", "là", "mối", "tình", "đầu", "của", "thiri", "thant", "mon", "vì", "hoàn", "cảnh", "hai", "người", "chia", "tay", "nhau", "rồi", "số", "phận", "đưa", "đẩy", "khi", "cả", "hai", "đều", "có", "cuộc", "hôn", "nhân", "đổ", "vỡ", "họ", "đã", "quay", "lại", "với", "nhau", "và", "tổ", "chức", "hôn", "lễ", "dưới", "hình", "thức", "nhỏ", "gọn", "đầu", "ngày hai tư và ngày năm tháng năm", "cô", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "người", "phụ", "nữ", "thông", "minh", "trí", "tuệ", "thành", "công", "trong", "sự", "nghiệp", "và", "gia", "đình", "thiri", "thant", "mon", "cũng", "thuộc", "loại", "có", "gia", "thế", "khủng", "tại", "myanmar", "thông", "tin", "từ", "trang", "web", "của", "tập", "đoàn", "quốc", "tế", "cdc", "nơi", "thiri", "thant", "mon", "đang", "giữ", "vị", "mười bốn giờ", "trí", "đại", "diện", "quốc", "gia", "tại", "myanmar", "vợ", "mới", "của", "kevin", "gilmore", "được", "giới", "thiệu", "là", "người", "gốc", "yangon", "xuất", "thân", "trong", "một", "gia", "đình", "quý", "tộc", "ba triệu bốn trăm bốn mươi ngàn năm trăm lẻ hai", "danh", "giá", "thiri", "được", "hưởng", "nền", "giáo", "dục", "tốt", "đi", "du", "học", "tại", "anh", "và", "sau", "đó", "sang", "mỹ", "học", "trường", "đại", "học", "william", "&", "mary", "ngôi", "trường", "lâu", "đời", "thứ", "hai", "sau", "harvard", "thiri", "từng", "khởi", "nghiệp", "là", "một", "chủ", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "tại", "morgan", "stanley", "ở", "london", "sau", "đó", "phát", "triển", "sự", "nghiệp", "tại", "quỹ", "capital", "one", "ở", "mỹ", "cô", "cũng", "giữ", "các", "vị", "trí", "lãnh", "đạo", "tại", "một", "tập", "đoàn", "hàng", "đầu", "của", "myanmar", "có", "tên", "yoma", "strategic", "holdings", "khi", "trở", "về", "quê", "hương", "vào", "ngày hai mươi đến ngày một tháng năm", "đồng", "thời", "mở", "công", "ty", "tư", "vấn", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "sandanila", "trong", "một", "bài", "báo", "chân", "dung", "bằng", "tiếng", "anh", "xuất", "bản", "mười sáu giờ rưỡi", "tại", "london", "vợ", "mới", "của", "chồng", "cũ", "hồng", "nhung", "được", "mô", "tả", "là", "người", "đảm", "nhận", "rất", "nhiều", "chức", "vụ", "trọng", "trách", "từ", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "đến", "cố", "vấn", "đầu", "tư", "không", "những", "thế", "bốn trăm tám mươi tám nghìn tám trăm tám mươi sáu", "người", "phụ", "nữ", "myanmar", "chiếm", "trái", "tim", "của", "chồng", "cũ", "diva", "việt", "này", "còn", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "việc", "đưa", "ra", "các", "sáng", "kiến", "để", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "vào", "myanmar", "nếu", "như", "hồng", "nhung", "làm", "nghệ", "thuật", "thuần", "túy", "thì", "vợ", "mới", "của", "chồng", "cô", "lại", "là", "một", "doanh", "nhân", "thứ", "thiệt", "điều", "sẽ", "giúp", "cho", "người", "phụ", "nữ", "này", "có", "thể", "dễ", "dàng", "chia", "sẻ", "và", "hỗ", "trợ", "kevin", "gilmore", "trong", "công", "việc", "kinh", "doanh", "của", "anh", "hiện", "tại", "vợ", "mới", "của", "kevin", "gilmore", "làm", "việc", "cho", "tập", "đoàn", "quốc", "tế", "cdc", "từ", "ngày mười ba", "ngày mười năm", "với", "tư", "cách", "là", "đại", "diện", "quốc", "gia", "tại", "myanmar", "ngày mười ba ngày ba mươi tháng sáu", "hỗ", "trợ", "thực", "hiện", "và", "quản", "lý", "danh", "mục", "đầu", "tư", "khi", "cdc", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "tại", "quốc", "gia", "này", "với", "bản", "lí", "lịch", "khủng", "này", "không", "khó", "hiểu", "khi", "thiri", "thant", "mon", "chiếm", "giữ", "được", "trái", "tim", "của", "ông", "bố", "hai", "con", "đã", "từng", "sở", "hữu", "một", "người", "vợ", "nổi", "tiếng", "xinh", "đẹp", "và", "tài", "năng", "của", "việt", "nam", "giữa", "lúc", "công", "chúng", "đang", "quan", "tâm", "đến", "đám", "cưới", "của", "kevin", "nhiều", "người", "cũng", "bày", "tỏ", "sự", "tò", "mò", "xem", "phản", "ứng", "của", "hồng", "nhung", "trước", "thông", "tin", "này", "ra", "sao", "nữ", "diva", "viết", "cho", "cơn", "mê", "chiều", "nhiều", "hoa", "trắng", "bay", "cho", "tay", "em", "dài", "gầy", "thêm", "nắng", "mai" ]
[ "vợ", "mới", "của", "chồng", "cũ", "hồng", "nhung", "đánh", "giá", "là", "một", "người", "phụ", "nữ", "thông", "minh", "trí", "tuệ", "thành", "ngày 27/10/242", "công", "trong", "sự", "nghiệp", "và", "gia", "đình", "thuộc", "loại", "có", "gia", "thế", "khủng", "tại", "myanmar", "mới", "đây", "thông", "tin", "chồng", "cũ", "diva", "hồng", "nhung", "là", "kevin", "gilmore", "đã", "tái", "hôn", "với", "người", "phụ", "nữ", "myanmar", "tên", "thiri", "thant", "mon", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "bởi", "kevin", "và", "hồng", "nhung", "mới", "chính", "thức", "đường", "ai", "nấy", "đi", "được", "khoảng", "vài", "tháng", "nhiều", "người", "cũng", "nhận", "ra", "vợ", "mới", "cưới", "của", "kevin", "chính", "là", "nguời", "bị", "đồn", "là", "tiểu", "tam", "xen", "vào", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "anh", "với", "hồng", "nhung", "dẫn", "đến", "đổ", "vỡ", "đám", "cưới", "đã", "diễn", "ra", "tại", "yangon", "vào", "ngày 15", "vừa", "qua", "theo", "bạn", "bè", "thiri", "thant", "mon", "hai", "người", "quen", "nhau", "ở", "mỹ", "và", "chồng", "cũ", "hồng", "nhung", "từng", "là", "mối", "tình", "đầu", "của", "thiri", "thant", "mon", "vì", "hoàn", "cảnh", "hai", "người", "chia", "tay", "nhau", "rồi", "số", "phận", "đưa", "đẩy", "khi", "cả", "hai", "đều", "có", "cuộc", "hôn", "nhân", "đổ", "vỡ", "họ", "đã", "quay", "lại", "với", "nhau", "và", "tổ", "chức", "hôn", "lễ", "dưới", "hình", "thức", "nhỏ", "gọn", "đầu", "ngày 24 và ngày 5 tháng 5", "cô", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "người", "phụ", "nữ", "thông", "minh", "trí", "tuệ", "thành", "công", "trong", "sự", "nghiệp", "và", "gia", "đình", "thiri", "thant", "mon", "cũng", "thuộc", "loại", "có", "gia", "thế", "khủng", "tại", "myanmar", "thông", "tin", "từ", "trang", "web", "của", "tập", "đoàn", "quốc", "tế", "cdc", "nơi", "thiri", "thant", "mon", "đang", "giữ", "vị", "14h", "trí", "đại", "diện", "quốc", "gia", "tại", "myanmar", "vợ", "mới", "của", "kevin", "gilmore", "được", "giới", "thiệu", "là", "người", "gốc", "yangon", "xuất", "thân", "trong", "một", "gia", "đình", "quý", "tộc", "3.440.502", "danh", "giá", "thiri", "được", "hưởng", "nền", "giáo", "dục", "tốt", "đi", "du", "học", "tại", "anh", "và", "sau", "đó", "sang", "mỹ", "học", "trường", "đại", "học", "william", "&", "mary", "ngôi", "trường", "lâu", "đời", "thứ", "hai", "sau", "harvard", "thiri", "từng", "khởi", "nghiệp", "là", "một", "chủ", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "tại", "morgan", "stanley", "ở", "london", "sau", "đó", "phát", "triển", "sự", "nghiệp", "tại", "quỹ", "capital", "one", "ở", "mỹ", "cô", "cũng", "giữ", "các", "vị", "trí", "lãnh", "đạo", "tại", "một", "tập", "đoàn", "hàng", "đầu", "của", "myanmar", "có", "tên", "yoma", "strategic", "holdings", "khi", "trở", "về", "quê", "hương", "vào", "ngày 20 đến ngày 1 tháng 5", "đồng", "thời", "mở", "công", "ty", "tư", "vấn", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "sandanila", "trong", "một", "bài", "báo", "chân", "dung", "bằng", "tiếng", "anh", "xuất", "bản", "16h30", "tại", "london", "vợ", "mới", "của", "chồng", "cũ", "hồng", "nhung", "được", "mô", "tả", "là", "người", "đảm", "nhận", "rất", "nhiều", "chức", "vụ", "trọng", "trách", "từ", "lãnh", "đạo", "doanh", "nghiệp", "đến", "cố", "vấn", "đầu", "tư", "không", "những", "thế", "488.886", "người", "phụ", "nữ", "myanmar", "chiếm", "trái", "tim", "của", "chồng", "cũ", "diva", "việt", "này", "còn", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "việc", "đưa", "ra", "các", "sáng", "kiến", "để", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "vào", "myanmar", "nếu", "như", "hồng", "nhung", "làm", "nghệ", "thuật", "thuần", "túy", "thì", "vợ", "mới", "của", "chồng", "cô", "lại", "là", "một", "doanh", "nhân", "thứ", "thiệt", "điều", "sẽ", "giúp", "cho", "người", "phụ", "nữ", "này", "có", "thể", "dễ", "dàng", "chia", "sẻ", "và", "hỗ", "trợ", "kevin", "gilmore", "trong", "công", "việc", "kinh", "doanh", "của", "anh", "hiện", "tại", "vợ", "mới", "của", "kevin", "gilmore", "làm", "việc", "cho", "tập", "đoàn", "quốc", "tế", "cdc", "từ", "ngày 13", "ngày 15", "với", "tư", "cách", "là", "đại", "diện", "quốc", "gia", "tại", "myanmar", "ngày 13 ngày 30 tháng 6", "hỗ", "trợ", "thực", "hiện", "và", "quản", "lý", "danh", "mục", "đầu", "tư", "khi", "cdc", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "tại", "quốc", "gia", "này", "với", "bản", "lí", "lịch", "khủng", "này", "không", "khó", "hiểu", "khi", "thiri", "thant", "mon", "chiếm", "giữ", "được", "trái", "tim", "của", "ông", "bố", "hai", "con", "đã", "từng", "sở", "hữu", "một", "người", "vợ", "nổi", "tiếng", "xinh", "đẹp", "và", "tài", "năng", "của", "việt", "nam", "giữa", "lúc", "công", "chúng", "đang", "quan", "tâm", "đến", "đám", "cưới", "của", "kevin", "nhiều", "người", "cũng", "bày", "tỏ", "sự", "tò", "mò", "xem", "phản", "ứng", "của", "hồng", "nhung", "trước", "thông", "tin", "này", "ra", "sao", "nữ", "diva", "viết", "cho", "cơn", "mê", "chiều", "nhiều", "hoa", "trắng", "bay", "cho", "tay", "em", "dài", "gầy", "thêm", "nắng", "mai" ]
[ "những", "lý", "do", "hấp", "dẫn", "mà", "disney", "nên", "xây", "dựng", "ngay", "vũ", "trụ", "công", "chúa", "bất", "ngờ", "với", "màn", "hội", "ngộ", "thú", "vị", "của", "những", "công", "chúa", "của", "disney", "từ", "bạch", "tuyết", "lọ", "lem", "rapunzel", "đến", "elsa", "khán", "giả", "kỳ", "vọng", "sẽ", "có", "phim", "riêng", "với", "sự", "xuất", "hiện", "cùng", "lúc", "nhiều", "nhân", "vật", "trở", "lại", "sau", "âm hai mươi ba nghìn năm trăm chín mươi ba phẩy bẩy ba sáu bốn", "năm", "phần", "hai", "của", "ráp-phờ", "đập", "phá", "ralph", "breaks", "the", "internet", "tiếp", "tục", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "cảm", "thấy", "nức", "lòng", "nhờ", "tuyến", "nhân", "vật", "thú", "vị", "điều", "đặc", "biệt", "nằm", "ở", "việc", "disney", "đã", "có", "một", "ý", "tưởng", "thông", "minh", "và", "đầy", "hài", "hước", "khi", "mang", "biệt", "đội", "các", "nàng", "công", "chúa", "cùng", "hội", "tụ", "trong", "phim", "không", "chỉ", "đá", "xoáy", "các", "hình", "tượng", "nổi", "tiếng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "disney", "còn", "tỏ", "ra", "cố", "tình", "mỉa", "mai", "chính", "những", "tượng", "đài", "do", "mình", "dày", "tám trăm hai mươi ba không không không ngang i ép rờ", "công", "tạo", "ra", "đó", "là", "tại", "trường", "đoạn", "khi", "vanellope", "lạc", "vào", "căn", "phòng", "của", "các", "nàng", "công", "chúa", "ngày mười sáu tháng năm một ngàn năm trăm bảy mươi chín", "nổi", "tiếng", "trong", "phim", "hoạt", "hình", "nhiều", "fan", "hy", "vọng", "nhà", "chuột", "không", "dừng", "ý", "tưởng", "thú", "vị", "này", "mà", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "thêm", "một", "phần", "phim", "riêng", "tổng", "hợp", "các", "nàng", "công", "chúa", "disney", "trong", "trường", "hợp", "này", "nhiều", "giới", "phê", "bình", "đưa", "ra", "nhiều", "lý", "do", "và", "sáu triệu năm mươi nghìn linh tám", "hướng", "đi", "đầy", "tiềm", "năng", "trong", "việc", "xây", "dựng", "vũ", "trụ", "công", "chúa", "disney", "màn", "hội", "ngộ", "gây", "sốt", "của", "những", "nàng", "công", "chúa", "đình", "đám", "trong", "ráp-phờ", "đập", "phá", "sáu mươi", "disney", "sẽ", "không", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "nếu", "không", "mang", "lại", "lợi", "nhuận", "khi", "các", "loạt", "phim", "hoạt", "hình", "công", "chúa", "đã", "đi", "sâu", "vào", "lòng", "công", "chúng", "thì", "nhà", "chuột", "tiếp", "tục", "vắt", "sữa", "bằng", "những", "phiên", "bản", "live-action", "người", "đóng", "những", "bộ", "phim", "live-action", "về", "những", "nàng", "công", "chúa", "như", "cinderella", "người", "đẹp", "và", "quái", "vật", "rapunzel", "đều", "rất", "thành", "công", "trước", "hết", "là", "về", "mặt", "doanh", "thu", "ráp-phờ", "đập", "phá", "sáu triệu bẩy ngàn lẻ một", "họ", "vẫn", "là", "những", "nàng", "công", "chúa", "từng", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "mến", "nhưng", "với", "phong", "cách", "hiện", "đại", "hơn", "tự", "tin", "hơn", "khác", "với", "những", "nàng", "công", "chúa", "quen", "thuộc", "như", "bạch", "tuyết", "lọ", "lem", "hay", "mộc", "lan", "cô", "bé", "vanellope", "luôn", "muốn", "tự", "mình", "vượt", "qua", "hiểm", "nguy", "và", "thích", "thú", "đón", "chờ", "bẩy trăm sáu mươi sáu ghi ga bai", "thử", "thách", "mới", "sự", "pha", "trộn", "giữa", "cái", "cũ", "và", "cái", "mới", "giữa", "cổ", "điển", "và", "hiện", "đại", "sẽ", "tạo", "nên", "một", "bộ", "phim", "tuyệt", "vời", "mà", "bất", "kỳ", "người", "hâm", "mộ", "nào", "của", "disney", "cũng", "khó", "lòng", "bỏ", "qua", "phiên", "bản", "avengers", "của", "những", "cô", "công", "chúa", "sẽ", "thế", "nào", "khi", "disney", "có", "hẳn", "vũ", "trụ", "về", "những", "nàng", "công", "chúa", "disney", "nơi", "mà", "bạch", "tuyết", "lọ", "lem", "merida", "mulan", "hay", "elsa", "có", "thể", "cùng", "lập", "thành", "một", "nhóm", "hành", "hiệp", "trượng", "nghĩa", "như", "biệt", "đội", "avengers", "của", "marvel", "đó", "là", "ý", "tưởng", "táo", "bạo", "nhưng", "hoàn", "toàn", "hợp", "lý", "và", "hấp", "dẫn", "mà", "giới", "chuyên", "môn", "chín trăm chín mươi bảy mê ga oát giờ", "gợi", "ý", "cho", "disney", "đặc", "biệt", "là", "khi", "họ", "âm bảy nghìn sáu trăm ba chín chấm không bốn bốn bẩy tấn", "đã", "mở", "cánh", "cửa", "đầu", "tiên", "để", "các", "nhân", "vật", "này", "biết", "nhau", "trong", "ráp-phờ", "đập", "phá", "hai triệu năm mươi hai", "hầu", "hết", "công", "chúa", "của", "disney", "đều", "đã", "có", "phim", "riêng", "từ", "hoạt", "hình", "đến", "live-action", "hơn", "nữa", "trong", "ráp-phờ", "đập", "phá", "hai mươi chia mười ba", "khán", "giả", "đã", "nhìn", "thấy", "họ", "có", "thể", "bảo", "vệ", "được", "chàng", "trai", "to", "lớn", "và", "mạnh", "mẽ", "bằng", "những", "kỹ", "năng", "riêng", "của", "mình", "liệu", "disney", "có", "thực", "hiện", "cả", "một", "biệt", "đội", "công", "chúa", "disney", "giống", "như", "nhóm", "avengers", "cũng", "giống", "như", "nhóm", "avengers", "với", "cuộc", "nội", "chiến", "trong", "civil", "wars", "với", "sự", "phân", "tách", "thành", "hai", "phe", "disney", "hoàn", "toàn", "có", "đủ", "yếu", "tố", "để", "hình", "thành", "nên", "hai", "nhóm", "công", "chúa", "đối", "đầu", "tương", "tự", "trong", "phần", "tám mươi hai nghìn một trăm lẻ bảy", "của", "ráp-phờ", "đập", "phá", "khán", "giả", "cũng", "nhìn", "thấy", "một", "vài", "xung", "đột", "giữa", "các", "nàng", "chúa", "nổi", "tiếng", "như", "cô", "nàng", "tóc", "xù", "mạnh", "mẽ", "merida", "cảm", "thấy", "khó", "chịu", "với", "những", "cô", "bạn", "của", "mình", "và", "thường", "ngắt", "lời", "của", "họ", "không", "chỉ", "riêng", "các", "công", "chúa", "mà", "trong", "mấy", "mươi", "năm", "lịch", "sử", "của", "hãng", "phim", "hoạt", "hình", "walt", "disney", "có", "rất", "nhiều", "nhân", "vật", "phản", "diện", "được", "xây", "dựng", "hấp", "dẫn", "và", "đáng", "nhớ", "thực", "tế", "disney", "cũng", "đã", "triển", "khai", "một", "số", "dự", "án", "live-action", "xoay", "quanh", "những", "nhân", "vật", "phản", "diện", "được", "yêu", "thích", "trong", "các", "phim", "hoạt", "hình", "trong", "đó", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "bộ", "phim", "về", "cruella", "de", "vil", "ả", "nhà", "giàu", "luôn", "muốn", "lột", "da", "những", "chú", "chó", "đốm", "kho", "tàng", "phim", "hoạt", "hình", "disney", "tháng mười một hai ngàn năm trăm sáu mươi ba", "có", "vô", "số", "nhân", "vật", "phản", "diện", "được", "yêu", "thích", "ví", "dụ", "như", "bà", "hoàng", "hậu", "trong", "phim", "của", "bạch", "tuyết", "hợp", "tác", "cùng", "mẹ", "kế", "của", "lọ", "lem", "hay", "bà", "tiên", "hắc", "ám", "maleficent", "bắt", "tay", "với", "lão", "phù", "thủy", "jafar", "độc", "ác", "đài", "abc", "từng", "ra", "mắt", "bộ", "phim", "live-action", "once", "upon", "a", "time", "và", "u bờ ngang", "mang", "các", "người", "hùng", "và", "những", "kẻ", "phản", "diện", "từ", "nhiều", "bộ", "phim", "khác", "nhau", "của", "disney", "cùng", "xuất", "hiện", "trên", "màn", "ảnh", "nhỏ", "thế", "nên", "hãng", "disney", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "tự", "tạo", "nên", "một", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "hoạt", "hình", "cổ", "tích", "để", "các", "nhân", "vật", "của", "mình", "được", "xuất", "hiện", "cùng", "nhau", "trên", "màn", "ảnh" ]
[ "những", "lý", "do", "hấp", "dẫn", "mà", "disney", "nên", "xây", "dựng", "ngay", "vũ", "trụ", "công", "chúa", "bất", "ngờ", "với", "màn", "hội", "ngộ", "thú", "vị", "của", "những", "công", "chúa", "của", "disney", "từ", "bạch", "tuyết", "lọ", "lem", "rapunzel", "đến", "elsa", "khán", "giả", "kỳ", "vọng", "sẽ", "có", "phim", "riêng", "với", "sự", "xuất", "hiện", "cùng", "lúc", "nhiều", "nhân", "vật", "trở", "lại", "sau", "-23.593,7364", "năm", "phần", "hai", "của", "ráp-phờ", "đập", "phá", "ralph", "breaks", "the", "internet", "tiếp", "tục", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "cảm", "thấy", "nức", "lòng", "nhờ", "tuyến", "nhân", "vật", "thú", "vị", "điều", "đặc", "biệt", "nằm", "ở", "việc", "disney", "đã", "có", "một", "ý", "tưởng", "thông", "minh", "và", "đầy", "hài", "hước", "khi", "mang", "biệt", "đội", "các", "nàng", "công", "chúa", "cùng", "hội", "tụ", "trong", "phim", "không", "chỉ", "đá", "xoáy", "các", "hình", "tượng", "nổi", "tiếng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "disney", "còn", "tỏ", "ra", "cố", "tình", "mỉa", "mai", "chính", "những", "tượng", "đài", "do", "mình", "dày", "8203000-yfr", "công", "tạo", "ra", "đó", "là", "tại", "trường", "đoạn", "khi", "vanellope", "lạc", "vào", "căn", "phòng", "của", "các", "nàng", "công", "chúa", "ngày 16/5/1579", "nổi", "tiếng", "trong", "phim", "hoạt", "hình", "nhiều", "fan", "hy", "vọng", "nhà", "chuột", "không", "dừng", "ý", "tưởng", "thú", "vị", "này", "mà", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "thêm", "một", "phần", "phim", "riêng", "tổng", "hợp", "các", "nàng", "công", "chúa", "disney", "trong", "trường", "hợp", "này", "nhiều", "giới", "phê", "bình", "đưa", "ra", "nhiều", "lý", "do", "và", "6.050.008", "hướng", "đi", "đầy", "tiềm", "năng", "trong", "việc", "xây", "dựng", "vũ", "trụ", "công", "chúa", "disney", "màn", "hội", "ngộ", "gây", "sốt", "của", "những", "nàng", "công", "chúa", "đình", "đám", "trong", "ráp-phờ", "đập", "phá", "60", "disney", "sẽ", "không", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "nếu", "không", "mang", "lại", "lợi", "nhuận", "khi", "các", "loạt", "phim", "hoạt", "hình", "công", "chúa", "đã", "đi", "sâu", "vào", "lòng", "công", "chúng", "thì", "nhà", "chuột", "tiếp", "tục", "vắt", "sữa", "bằng", "những", "phiên", "bản", "live-action", "người", "đóng", "những", "bộ", "phim", "live-action", "về", "những", "nàng", "công", "chúa", "như", "cinderella", "người", "đẹp", "và", "quái", "vật", "rapunzel", "đều", "rất", "thành", "công", "trước", "hết", "là", "về", "mặt", "doanh", "thu", "ráp-phờ", "đập", "phá", "6.007.001", "họ", "vẫn", "là", "những", "nàng", "công", "chúa", "từng", "khiến", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "mến", "nhưng", "với", "phong", "cách", "hiện", "đại", "hơn", "tự", "tin", "hơn", "khác", "với", "những", "nàng", "công", "chúa", "quen", "thuộc", "như", "bạch", "tuyết", "lọ", "lem", "hay", "mộc", "lan", "cô", "bé", "vanellope", "luôn", "muốn", "tự", "mình", "vượt", "qua", "hiểm", "nguy", "và", "thích", "thú", "đón", "chờ", "766 gb", "thử", "thách", "mới", "sự", "pha", "trộn", "giữa", "cái", "cũ", "và", "cái", "mới", "giữa", "cổ", "điển", "và", "hiện", "đại", "sẽ", "tạo", "nên", "một", "bộ", "phim", "tuyệt", "vời", "mà", "bất", "kỳ", "người", "hâm", "mộ", "nào", "của", "disney", "cũng", "khó", "lòng", "bỏ", "qua", "phiên", "bản", "avengers", "của", "những", "cô", "công", "chúa", "sẽ", "thế", "nào", "khi", "disney", "có", "hẳn", "vũ", "trụ", "về", "những", "nàng", "công", "chúa", "disney", "nơi", "mà", "bạch", "tuyết", "lọ", "lem", "merida", "mulan", "hay", "elsa", "có", "thể", "cùng", "lập", "thành", "một", "nhóm", "hành", "hiệp", "trượng", "nghĩa", "như", "biệt", "đội", "avengers", "của", "marvel", "đó", "là", "ý", "tưởng", "táo", "bạo", "nhưng", "hoàn", "toàn", "hợp", "lý", "và", "hấp", "dẫn", "mà", "giới", "chuyên", "môn", "997 mwh", "gợi", "ý", "cho", "disney", "đặc", "biệt", "là", "khi", "họ", "-7639.0447 tấn", "đã", "mở", "cánh", "cửa", "đầu", "tiên", "để", "các", "nhân", "vật", "này", "biết", "nhau", "trong", "ráp-phờ", "đập", "phá", "2.000.052", "hầu", "hết", "công", "chúa", "của", "disney", "đều", "đã", "có", "phim", "riêng", "từ", "hoạt", "hình", "đến", "live-action", "hơn", "nữa", "trong", "ráp-phờ", "đập", "phá", "20 / 13", "khán", "giả", "đã", "nhìn", "thấy", "họ", "có", "thể", "bảo", "vệ", "được", "chàng", "trai", "to", "lớn", "và", "mạnh", "mẽ", "bằng", "những", "kỹ", "năng", "riêng", "của", "mình", "liệu", "disney", "có", "thực", "hiện", "cả", "một", "biệt", "đội", "công", "chúa", "disney", "giống", "như", "nhóm", "avengers", "cũng", "giống", "như", "nhóm", "avengers", "với", "cuộc", "nội", "chiến", "trong", "civil", "wars", "với", "sự", "phân", "tách", "thành", "hai", "phe", "disney", "hoàn", "toàn", "có", "đủ", "yếu", "tố", "để", "hình", "thành", "nên", "hai", "nhóm", "công", "chúa", "đối", "đầu", "tương", "tự", "trong", "phần", "82.107", "của", "ráp-phờ", "đập", "phá", "khán", "giả", "cũng", "nhìn", "thấy", "một", "vài", "xung", "đột", "giữa", "các", "nàng", "chúa", "nổi", "tiếng", "như", "cô", "nàng", "tóc", "xù", "mạnh", "mẽ", "merida", "cảm", "thấy", "khó", "chịu", "với", "những", "cô", "bạn", "của", "mình", "và", "thường", "ngắt", "lời", "của", "họ", "không", "chỉ", "riêng", "các", "công", "chúa", "mà", "trong", "mấy", "mươi", "năm", "lịch", "sử", "của", "hãng", "phim", "hoạt", "hình", "walt", "disney", "có", "rất", "nhiều", "nhân", "vật", "phản", "diện", "được", "xây", "dựng", "hấp", "dẫn", "và", "đáng", "nhớ", "thực", "tế", "disney", "cũng", "đã", "triển", "khai", "một", "số", "dự", "án", "live-action", "xoay", "quanh", "những", "nhân", "vật", "phản", "diện", "được", "yêu", "thích", "trong", "các", "phim", "hoạt", "hình", "trong", "đó", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "bộ", "phim", "về", "cruella", "de", "vil", "ả", "nhà", "giàu", "luôn", "muốn", "lột", "da", "những", "chú", "chó", "đốm", "kho", "tàng", "phim", "hoạt", "hình", "disney", "tháng 11/2563", "có", "vô", "số", "nhân", "vật", "phản", "diện", "được", "yêu", "thích", "ví", "dụ", "như", "bà", "hoàng", "hậu", "trong", "phim", "của", "bạch", "tuyết", "hợp", "tác", "cùng", "mẹ", "kế", "của", "lọ", "lem", "hay", "bà", "tiên", "hắc", "ám", "maleficent", "bắt", "tay", "với", "lão", "phù", "thủy", "jafar", "độc", "ác", "đài", "abc", "từng", "ra", "mắt", "bộ", "phim", "live-action", "once", "upon", "a", "time", "và", "ub-", "mang", "các", "người", "hùng", "và", "những", "kẻ", "phản", "diện", "từ", "nhiều", "bộ", "phim", "khác", "nhau", "của", "disney", "cùng", "xuất", "hiện", "trên", "màn", "ảnh", "nhỏ", "thế", "nên", "hãng", "disney", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "tự", "tạo", "nên", "một", "vũ", "trụ", "điện", "ảnh", "hoạt", "hình", "cổ", "tích", "để", "các", "nhân", "vật", "của", "mình", "được", "xuất", "hiện", "cùng", "nhau", "trên", "màn", "ảnh" ]
[ "hơn", "hai nghìn bốn trăm ba mươi hai", "công", "nhân", "làm", "việc", "tại", "phân", "xưởng", "sản", "xuất", "giày", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "tại", "nam", "định", "bị", "nôn", "choáng", "váng", "tức", "ngực", "ngất", "xỉu", "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "nhiều", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "huyện", "nghĩa", "hưng", "tỉnh", "nam", "định", "nhập", "viện", "vì", "có", "biểu", "hiện", "sức", "khỏe", "xấu", "như", "buồn", "nôn", "nôn", "choáng", "váng", "ngất", "xỉu", "trong", "quá", "trình", "làm", "việc", "trao", "đổi", "nhanh", "với", "phóng viên", "đại", "diện", "sở", "y", "tế", "nam", "định", "cho", "biết", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "là", "đơn", "vị", "chuyên", "sản", "xuất", "giày", "dép", "có", "vốn", "đầu", "tư", "âm hai mươi héc", "nước", "ngoài", "đài", "loan", "sự", "việc", "bắt", "đầu", "từ", "tháng ba hai ba bốn bốn", "khi", "nhiều", "công", "nhân", "đang", "làm", "việc", "thì", "bất", "ngờ", "có", "biểu", "hiện", "ho", "tức", "ngực", "khó", "thở", "đau", "đầu", "buồn", "nôn", "nhiều", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "ngất", "xỉu", "đại", "diện", "sở", "y", "tế", "nam", "định", "cho", "hay", "ở", "góc", "độ", "y", "tế", "chúng", "tôi", "đã", "triển", "khai", "bốn ngàn", "phương", "án", "chúng", "tôi", "đã", "đề", "nghị", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "cải", "tạo", "hơn", "nữa", "môi", "trường", "lao", "động", "cho", "người", "lao", "động", "sở", "lđ-tb", "&", "xã hội", "tỉnh", "nam", "định", "cũng", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "theo", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "về", "vấn", "đề", "an", "ngày hai mươi tháng sáu", "toàn", "lao", "động", "hơn", "chín ba tám sáu chín hai một hai bốn bảy chín", "công", "nhân", "làm", "việc", "tại", "phân", "xưởng", "sản", "xuất", "giày", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "tại", "nam", "định", "bị", "nôn", "choáng", "váng", "tức", "ngực", "ngất", "xỉu", "chín giờ năm mươi chín phút", "theo", "thông", "tin", "từ", "ủy ban nhân dân", "huyện", "nghĩa", "hưng", "nguyên", "nhân", "khiến", "nhiều", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "bị", "buồn", "nôn", "chóng", "mặt", "đau", "đầu", "và", "phải", "nhập", "viện", "là", "do", "gạch ngang bốn ngàn ba trăm linh chín trừ tám không không", "ngộ", "độc", "khí", "trong", "điều", "kiện", "môi", "trường", "làm", "việc", "không", "đảm", "bảo", "và", "có", "dung", "môi", "hữu", "cơ", "cao", "trước", "đó", "mười bẩy giờ năm mươi mốt", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "được", "thông", "báo", "hoạt", "động", "trở", "lại", "nhưng", "cho", "đến", "bẩy giờ năm mươi tám", "các", "công", "nhân", "quay", "trở", "lại", "làm", "việc", "tiếp", "tục", "xuất", "tám trăm chéo một sáu không chéo i ét", "hiện", "tình", "trạng", "biểu", "hiện", "xấu", "về", "sức", "khỏe", "số", "lượng", "công", "nhân", "âm một phẩy mười hai", "lần", "gặp", "tình", "trạng", "xấu", "về", "sức", "khỏe", "đã", "lên", "đến", "vòng năm bốn", "người" ]
[ "hơn", "2432", "công", "nhân", "làm", "việc", "tại", "phân", "xưởng", "sản", "xuất", "giày", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "tại", "nam", "định", "bị", "nôn", "choáng", "váng", "tức", "ngực", "ngất", "xỉu", "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "nhiều", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "huyện", "nghĩa", "hưng", "tỉnh", "nam", "định", "nhập", "viện", "vì", "có", "biểu", "hiện", "sức", "khỏe", "xấu", "như", "buồn", "nôn", "nôn", "choáng", "váng", "ngất", "xỉu", "trong", "quá", "trình", "làm", "việc", "trao", "đổi", "nhanh", "với", "phóng viên", "đại", "diện", "sở", "y", "tế", "nam", "định", "cho", "biết", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "là", "đơn", "vị", "chuyên", "sản", "xuất", "giày", "dép", "có", "vốn", "đầu", "tư", "-20 hz", "nước", "ngoài", "đài", "loan", "sự", "việc", "bắt", "đầu", "từ", "tháng 3/2344", "khi", "nhiều", "công", "nhân", "đang", "làm", "việc", "thì", "bất", "ngờ", "có", "biểu", "hiện", "ho", "tức", "ngực", "khó", "thở", "đau", "đầu", "buồn", "nôn", "nhiều", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "ngất", "xỉu", "đại", "diện", "sở", "y", "tế", "nam", "định", "cho", "hay", "ở", "góc", "độ", "y", "tế", "chúng", "tôi", "đã", "triển", "khai", "4000", "phương", "án", "chúng", "tôi", "đã", "đề", "nghị", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "cải", "tạo", "hơn", "nữa", "môi", "trường", "lao", "động", "cho", "người", "lao", "động", "sở", "lđ-tb", "&", "xã hội", "tỉnh", "nam", "định", "cũng", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "theo", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "về", "vấn", "đề", "an", "ngày 20/6", "toàn", "lao", "động", "hơn", "93869212479", "công", "nhân", "làm", "việc", "tại", "phân", "xưởng", "sản", "xuất", "giày", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "tại", "nam", "định", "bị", "nôn", "choáng", "váng", "tức", "ngực", "ngất", "xỉu", "9h59", "theo", "thông", "tin", "từ", "ủy ban nhân dân", "huyện", "nghĩa", "hưng", "nguyên", "nhân", "khiến", "nhiều", "công", "nhân", "thuộc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "bị", "buồn", "nôn", "chóng", "mặt", "đau", "đầu", "và", "phải", "nhập", "viện", "là", "do", "-4309-800", "ngộ", "độc", "khí", "trong", "điều", "kiện", "môi", "trường", "làm", "việc", "không", "đảm", "bảo", "và", "có", "dung", "môi", "hữu", "cơ", "cao", "trước", "đó", "17h51", "công", "nhân", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "golden", "victory", "được", "thông", "báo", "hoạt", "động", "trở", "lại", "nhưng", "cho", "đến", "7h58", "các", "công", "nhân", "quay", "trở", "lại", "làm", "việc", "tiếp", "tục", "xuất", "800/160/is", "hiện", "tình", "trạng", "biểu", "hiện", "xấu", "về", "sức", "khỏe", "số", "lượng", "công", "nhân", "-1,12", "lần", "gặp", "tình", "trạng", "xấu", "về", "sức", "khỏe", "đã", "lên", "đến", "vòng 5 - 4", "người" ]
[ "mariah", "carey", "làm", "mới", "ca", "khúc", "giáng", "sinh", "kinh", "điển", "kỷ", "niệm", "mười chấm mười hai", "năm", "phát", "hành", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "sắp", "tròn", "âm năm ba ngàn năm trăm tám mốt phẩy bẩy ngàn chín trăm năm mươi tám", "năm", "tuổi", "nhưng", "giáng", "sinh", "năm", "nào", "nó", "cũng", "giúp", "tên", "tuổi", "mariah", "carey", "được", "hâm", "nóng", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "của", "mariah", "carey", "sẽ", "tròn", "ba chín ngàn bốn trăm bốn bảy phẩy không không chín chín năm ba", "năm", "tuổi", "vào", "giáng", "sinh", "cộng bảy bảy tám không bốn không một ba chín tám không", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "được", "mariah", "carey", "chính", "thức", "phát", "hành", "vào", "ngày hai sáu không một một ba bốn không", "từ", "đó", "đến", "nay", "nó", "trở", "thành", "ca", "khúc", "phổ", "biến", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đặc", "biệt", "là", "trong", "mùa", "giáng", "sinh", "mới", "đây", "mariah", "carey", "đã", "phát", "hành", "phiên", "bản", "mv", "mới", "của", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "bao", "gồm", "những", "cảnh", "vào", "mùa", "giáng", "sinh", "ngày ba", "năm", "cô", "phát", "hành", "ca", "khúc", "kinh", "điều", "này", "nữ", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "chính", "thức", "khởi", "động", "chuỗi", "dự", "án", "âm", "nhạc", "mùa", "giáng", "sinh", "từ", "quý một một một tám bốn năm", "ngoài", "việc", "phát", "hành", "mv", "phiên", "bản", "mới", "cho", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "carey", "thông", "báo", "sẽ", "đi", "tour", "mùa", "noel", "tại", "las", "vegas", "từ", "hai mươi mốt giờ bốn mươi chín phút sáu giây", "kết", "thúc", "bằng", "đêm", "nhạc", "ở", "madison", "square", "garden", "new", "york", "vào", "mười một giờ năm mươi năm phút hai bốn giây", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "do", "mariah", "carey", "đồng", "sáng", "tác", "và", "sản", "xuất", "với", "walter", "afanasieff", "dù", "hai", "vị", "tác", "giả", "thừa", "nhận", "ban", "đầu", "không", "nhận", "thấy", "ca", "khúc", "có", "gì", "đặc", "biệt", "thậm", "chí", "mariah", "carey", "còn", "chần", "chừ", "trong", "việc", "thu", "âm", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "nhưng", "sau", "cùng", "nó", "lại", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "nhất", "mùa", "lễ", "hội", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "không", "chỉ", "được", "công", "chúng", "đón", "nhận", "nhiệt", "tình", "mà", "giới", "chuyên", "môn", "cũng", "đánh", "giá", "rất", "cao", "tờ", "âm ba nghìn năm trăm sáu mươi chấm sáu chín sáu ki lo oát giờ", "the", "new", "yorker", "gọi", "nó", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "bài", "hát", "xứng", "đáng", "có", "trong", "dịp", "lễ", "thời", "hiện", "đại", "trong", "khi", "đó", "tờ", "rolling", "stone", "xếp", "nó", "ở", "hạng", "sáu trăm sáu mươi hai nghìn chín trăm tám mươi chín", "trong", "danh", "sách", "những", "bài", "hát", "giáng", "sinh", "hay", "nhất", "của", "kỷ", "nguyên", "rock", "and", "roll", "gọi", "đó", "là", "tiêu", "chuẩn", "của", "dịp", "lễ", "mariah", "carey", "thu", "về", "số", "tiền", "lớn", "từ", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "mỗi", "năm", "economist", "thống", "kê", "từ", "khi", "được", "phát", "hành", "vào", "tám giờ", "đến", "nay", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "đã", "giúp", "mariah", "carey", "kiếm", "được", "hơn", "bẩy nghìn ba trăm chín ba chấm năm trăm sáu mươi mê ga oát giờ", "usd", "chỉ", "riêng", "ở", "anh", "nữ", "ca", "sĩ", "thu", "về", "hơn", "âm chín ngàn hai trăm ba tư chấm hai hai chín phần trăm", "tiền", "tác", "quyền", "mỗi", "năm", "với", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "có", "doanh", "số", "hơn", "hai mươi mốt độ ép", "bản", "trên", "toàn", "cầu", "âm bốn mươi tám nghìn chín trăm sáu mươi mốt phẩy tám hai không bảy", "là", "bản", "hit", "hai giờ", "quốc", "tế", "lớn", "nhất", "của", "carey", "và", "là", "một", "trong", "những", "đĩa", "đơn", "bán", "chạy", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "đã", "trở", "thành", "truyền", "thống", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "luôn", "vang", "năm trăm bẩy mươi mốt ca ra", "lên", "ở", "khắp", "nơi", "được", "người", "hâm", "mộ", "stream", "liên", "tục", "trên", "các", "ứng", "dụng", "nghe", "nhạc", "trực", "tuyến", "vào", "mỗi", "mùa", "giáng", "sinh", "nhưng", "nghịc", "lý", "là", "ca", "khúc", "lại", "ba trăm gạch chéo hai ngàn tám trăm mười trừ sờ quờ quờ đắp liu mờ trừ đờ quờ", "chưa", "từng", "chiếm", "được", "vị", "trí", "số", "bảy trăm ba mươi ba nghìn bảy trăm bảy mươi bảy", "của", "bảng", "xếp", "hạng", "billboard", "danh", "giá", "người", "hâm", "mộ", "hy", "vọng", "việc", "mariah", "carey", "phát", "hành", "phiên", "bản", "mv", "mới", "cho", "ca", "khúc", "sẽ", "giúp", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "đạt", "được", "vị", "trí", "này", "trong", "ngày hai mươi bốn" ]
[ "mariah", "carey", "làm", "mới", "ca", "khúc", "giáng", "sinh", "kinh", "điển", "kỷ", "niệm", "10.12", "năm", "phát", "hành", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "sắp", "tròn", "-53.581,7958", "năm", "tuổi", "nhưng", "giáng", "sinh", "năm", "nào", "nó", "cũng", "giúp", "tên", "tuổi", "mariah", "carey", "được", "hâm", "nóng", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "của", "mariah", "carey", "sẽ", "tròn", "39.447,009953", "năm", "tuổi", "vào", "giáng", "sinh", "+77804013980", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "được", "mariah", "carey", "chính", "thức", "phát", "hành", "vào", "ngày 26/01/1340", "từ", "đó", "đến", "nay", "nó", "trở", "thành", "ca", "khúc", "phổ", "biến", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đặc", "biệt", "là", "trong", "mùa", "giáng", "sinh", "mới", "đây", "mariah", "carey", "đã", "phát", "hành", "phiên", "bản", "mv", "mới", "của", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "bao", "gồm", "những", "cảnh", "vào", "mùa", "giáng", "sinh", "ngày 3", "năm", "cô", "phát", "hành", "ca", "khúc", "kinh", "điều", "này", "nữ", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "chính", "thức", "khởi", "động", "chuỗi", "dự", "án", "âm", "nhạc", "mùa", "giáng", "sinh", "từ", "quý 11/1845", "ngoài", "việc", "phát", "hành", "mv", "phiên", "bản", "mới", "cho", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "carey", "thông", "báo", "sẽ", "đi", "tour", "mùa", "noel", "tại", "las", "vegas", "từ", "21:49:6", "kết", "thúc", "bằng", "đêm", "nhạc", "ở", "madison", "square", "garden", "new", "york", "vào", "11:55:24", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "do", "mariah", "carey", "đồng", "sáng", "tác", "và", "sản", "xuất", "với", "walter", "afanasieff", "dù", "hai", "vị", "tác", "giả", "thừa", "nhận", "ban", "đầu", "không", "nhận", "thấy", "ca", "khúc", "có", "gì", "đặc", "biệt", "thậm", "chí", "mariah", "carey", "còn", "chần", "chừ", "trong", "việc", "thu", "âm", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "nhưng", "sau", "cùng", "nó", "lại", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "nhất", "mùa", "lễ", "hội", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "không", "chỉ", "được", "công", "chúng", "đón", "nhận", "nhiệt", "tình", "mà", "giới", "chuyên", "môn", "cũng", "đánh", "giá", "rất", "cao", "tờ", "-3560.696 kwh", "the", "new", "yorker", "gọi", "nó", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "bài", "hát", "xứng", "đáng", "có", "trong", "dịp", "lễ", "thời", "hiện", "đại", "trong", "khi", "đó", "tờ", "rolling", "stone", "xếp", "nó", "ở", "hạng", "662.989", "trong", "danh", "sách", "những", "bài", "hát", "giáng", "sinh", "hay", "nhất", "của", "kỷ", "nguyên", "rock", "and", "roll", "gọi", "đó", "là", "tiêu", "chuẩn", "của", "dịp", "lễ", "mariah", "carey", "thu", "về", "số", "tiền", "lớn", "từ", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "mỗi", "năm", "economist", "thống", "kê", "từ", "khi", "được", "phát", "hành", "vào", "8h", "đến", "nay", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "đã", "giúp", "mariah", "carey", "kiếm", "được", "hơn", "7393.560 mwh", "usd", "chỉ", "riêng", "ở", "anh", "nữ", "ca", "sĩ", "thu", "về", "hơn", "-9234.229 %", "tiền", "tác", "quyền", "mỗi", "năm", "với", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "có", "doanh", "số", "hơn", "21 of", "bản", "trên", "toàn", "cầu", "-48.961,8207", "là", "bản", "hit", "2h", "quốc", "tế", "lớn", "nhất", "của", "carey", "và", "là", "một", "trong", "những", "đĩa", "đơn", "bán", "chạy", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "đã", "trở", "thành", "truyền", "thống", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "luôn", "vang", "571 carat", "lên", "ở", "khắp", "nơi", "được", "người", "hâm", "mộ", "stream", "liên", "tục", "trên", "các", "ứng", "dụng", "nghe", "nhạc", "trực", "tuyến", "vào", "mỗi", "mùa", "giáng", "sinh", "nhưng", "nghịc", "lý", "là", "ca", "khúc", "lại", "300/2810-sqqwm-đq", "chưa", "từng", "chiếm", "được", "vị", "trí", "số", "733.777", "của", "bảng", "xếp", "hạng", "billboard", "danh", "giá", "người", "hâm", "mộ", "hy", "vọng", "việc", "mariah", "carey", "phát", "hành", "phiên", "bản", "mv", "mới", "cho", "ca", "khúc", "sẽ", "giúp", "all", "i", "want", "for", "christmas", "is", "you", "đạt", "được", "vị", "trí", "này", "trong", "ngày 24" ]
[ "viện", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "bền", "vững", "vùng", "irsd", "vừa", "công", "bố", "nghiên", "cứu", "về", "ngành", "vui", "chơi", "có", "thưởng", "tại", "việt", "nam", "trong", "đó", "có", "đề", "xuất", "việc", "thí", "điểm", "cho", "phép", "công", "dân", "việt", "nam", "tham", "gia", "một", "số", "sáu không không gạch ngang một không không không ngang ích gạch ngang bê", "hình", "thức", "vui", "chơi", "có", "thưởng", "và", "sòng", "bài", "quản", "lý", "chặt", "để", "casino", "không", "phải", "là", "nguồn", "gốc", "những", "vấn", "đề", "xã", "hội", "ts.nguyễn", "đình", "chúc", "phó", "viện", "trưởng", "irsd", "thay", "mặt", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "irsd", "đề", "xuất", "rằng", "công", "tác", "quản", "lý", "ngành", "vui", "chơi", "có", "thưởng", "nói", "chung", "và", "ngành", "sòng", "bài", "nói", "riêng", "cần", "được", "dựa", "trên", "một", "khung", "pháp", "lý", "toàn", "diện", "ảnh", "minh", "họa", "kt", "vốn", "fdi", "rót", "vào", "casino", "ở", "việt", "nam", "tăng", "năm trăm tám bốn niu tơn", "usd", "thì", "gdp", "tăng", "ba trăm mười ba ao", "chín triệu bốn ngàn", "casino", "tại", "việt", "nam", "doanh", "thu", "một nghìn", "tỉ", "đồng", "ngày mười tám tới ngày mười bốn tháng một", "đến", "từ", "quốc", "gia", "có", "kinh", "nghiệm", "phát", "triển", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "ông", "adam", "sitkoff", "giám", "đốc", "điều", "hành", "phòng", "thương", "mại", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "cho", "rằng", "về", "phát", "triển", "ngành", "kinh", "doanh", "có", "thưởng", "thường", "gây", "ra", "nhiều", "tranh", "một ngàn tám trăm bảy mươi chín chấm bẩy tám một đề xi mét vuông", "cãi", "hiện", "ở", "mỹ", "có", "hơn", "sáu triệu bốn mốt nghìn", "sòng", "chín trăm một không không hai trừ rờ bê vê kép tê xê", "bài", "đang", "hoạt", "động", "ở", "nước", "mỹ", "những", "quy", "định", "cho", "ngành", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "được", "xây", "dựng", "nhằm", "có", "thể", "cân", "bằng", "được", "các", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "từ", "việc", "phát", "triển", "du", "lịch", "với", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "tích", "hợp", "đồng", "thời", "hạn", "chế", "e i u trừ ba không không", "các", "tác", "động", "có", "thể", "xảy", "ra", "do", "hoạt", "động", "của", "các", "trung", "tâm", "này", "mang", "lại", "ông", "adam", "sitkoff", "chia", "sẻ", "khi", "nhắc", "đến", "các", "sòng", "bài", "tại", "mỹ", "tổ", "hợp", "các", "sòng", "bài", "tại", "thành", "phố", "las", "vegas", "là", "đại", "diện", "cho", "một", "trong", "những", "ba không không xuộc bốn hai không tám sờ bê vờ ca gạch ngang xê", "mô", "hình", "thành", "công", "nhất", "trên", "thế", "giới", "las", "vegas", "trở", "thành", "điểm", "đến", "du", "lịch", "hấp", "dẫn", "với", "hơn", "năm trăm chín ba mét khối", "du", "khách", "mỗi", "năm", "hơn", "trừ hai ngàn tám năm không", "các", "bang", "ở", "mỹ", "có", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "hợp", "pháp", "và", "những", "doanh", "nghiệp", "này", "đóng", "góp", "cho", "việc", "tạo", "ra", "hàng", "trăm", "ngàn", "việc", "làm", "hàng", "tỷ", "usd", "và", "triệu", "lượt", "giải", "trí", "một", "phần", "lý", "do", "quan", "trọng", "để", "có", "kết", "quả", "này", "ông", "adam", "sitkoff", "cho", "biết", "mỹ", "đã", "có", "nhận", "thức", "rằng", "cách", "tốt", "nhất", "để", "kiểm", "soát", "các", "vấn", "đề", "có", "thể", "đi", "kèm", "với", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "là", "hợp", "pháp", "hóa", "và", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "để", "đảm", "bảo", "đây", "chỉ", "là", "một", "hình", "thức", "giải", "trí", "và", "không", "phải", "là", "nguồn", "gốc", "của", "những", "vấn", "đề", "xã", "hội", "theo", "khảo", "sát", "của", "irsd", "trong", "số", "hai nghìn", "người", "được", "hỏi", "có", "hai trăm năm mươi tám yến", "người", "cho", "biết", "từng", "vào", "sòng", "bài", "trên", "âm bảy tư mi li lít", "số", "người", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "âm tám ngàn bốn trăm ba hai phẩy bốn tám ba đề xi ben", "cho", "rằng", "có", "thể", "cho", "vào", "chơi", "nhưng", "cần", "có", "hạn", "chế", "như", "cấm", "một", "số", "đối", "tượng", "sinh", "viên", "học", "sinh", "công", "an", "quân", "đội", "cán", "bộ", "nhà", "nước", "tổng", "thể", "có", "tới", "gần", "bảy nghìn ba trăm mười sáu chấm sáu trăm bốn năm ki lô gam", "người", "được", "hỏi", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "nhưng", "cần", "có", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "trong", "số", "âm bẩy nghìn tám trăm hai mươi tám phẩy bảy trăm chín mươi sáu héc", "hoàn", "toàn", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "nguyên", "nhân", "họ", "đưa", "ra", "khá", "ấn", "tượng", "coi", "sòng", "bài", "là", "nơi", "giải", "trí", "âm hai nghìn năm trăm năm tám phẩy không không hai trăm lẻ năm ca lo", "coi", "đây", "là", "quyền", "lựa", "chọn", "cá", "nhân", "chín nghìn tám trăm bốn tám phẩy sáu trăm tám hai ki lô mét vuông", "để", "nhà", "nước", "thu", "được", "tiền", "âm một nghìn ba trăm ba mươi chín phẩy chín không bốn xen ti mét vuông trên lượng", "và", "để", "hạn", "chế", "người", "việt", "đánh", "bạc", "ở", "nước", "ngoài", "bảy trăm hai mươi tám héc ta", "trong", "số", "sáu trăm ba mươi mê ga bai", "số", "người", "không", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "chơi", "ở", "casino", "lý", "do", "chủ", "yếu", "vì", "lo", "gia", "tăng", "tệ", "nạn", "xã", "hội", "tăng", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "và", "tăng", "bạo", "lực", "quan", "điểm", "của", "ông", "adam", "sitkoff", "là", "cần", "nghiên", "cứu", "đúng", "đắn", "về", "lĩnh", "vực", "này", "có", "phân", "tích", "lợi", "ích", "có", "thể", "đạt", "được", "khi", "cởi", "mở", "luật", "pháp", "cho", "ngành", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "như", "nhiều", "nước", "láng", "giềng", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "thực", "hiện", "nghiên", "cứu", "của", "irsd", "là", "một", "cơ", "sở", "quan", "trọng", "cho", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "xem", "xét", "việc", "mở", "thêm", "sòng", "bài", "trong", "những", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "tích", "hợp", "quy", "mô", "lớn", "với", "các", "nhà", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "có", "tiềm", "lực", "và", "áp", "dụng", "những", "kinh", "nghiệm", "tốt", "nhất", "của", "những", "thị", "trường", "phức", "tạp", "trong", "đó", "có", "thị", "trường", "mỹ", "tám trăm gạch ngang mờ dét lờ xê vê chéo a vê kép ca", "chắc", "chắn", "các", "nhà", "đầu", "tư", "mỹ", "hờ ba trăm lẻ một", "sẽ", "quan", "tâm", "đến", "lĩnh", "vực", "này", "tại", "việt", "nam", "adam", "sitkoff", "nói", "mai", "quỳnh", "nam", "viện", "nghiên", "cứu", "con", "người", "cho", "biết", "chín trăm bảy bảy ngàn bốn trăm sáu lăm", "tháng", "trước", "ông", "là", "phản", "biện", "cho", "một", "đề", "tài", "cấp", "nhà", "nước", "có", "tên", "là", "đổi", "mới", "tư", "duy", "về", "quản", "lý", "tệ", "nạn", "xã", "hội", "học", "tập", "mô", "hình", "của", "singapore", "hiện", "thế", "giới", "có", "xu", "hướng", "thành", "lập", "các", "casino", "kết", "hợp", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "las", "vegas", "đã", "thành", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "hội", "một ngàn tám trăm bẩy mươi mốt phẩy chín hai sáu đô la trên tháng", "thảo", "giải", "trí", "gia", "đình.mô", "hình", "này", "đã", "sang", "macau", "singapore", "việt", "nam", "có", "thể", "thí", "điểm", "mở", "cửa", "casino", "cho", "người", "việt", "vào", "chơi", "có", "thể", "học", "tập", "mô", "hình", "của", "singapore", "ta", "nên", "phát", "a bốn trăm linh chín", "triển", "theo", "hướng", "casino", "là", "một", "phần", "nhỏ", "trong", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "phức", "hợp", "hiện", "việt", "nam", "đã", "có", "những", "casino", "nhỏ", "rồi", "nên", "cho", "người", "việt", "vào", "chơi", "nhưng", "đặt", "ra", "điều", "kiện", "cụ", "thể", "đối", "với", "người", "vào", "chơi", "giáo sư", "hà", "tôn", "vinh", "đại", "học", "california", "miramar", "chia", "sẻ", "với", "ý", "kiến", "của", "adam", "sitkoff", "rằng", "nghiên", "cứu", "của", "irsd", "tạo", "điều", "kiện", "để", "việt", "nam", "phát", "triển", "những", "giá", "trị", "kinh", "tế", "và", "giá", "trị", "xã", "hội", "lâu", "dài", "ông", "nam", "lưu", "ý", "giá", "trị", "là", "cái", "tốt", "cái", "hay", "cái", "nên", "âm bốn lăm phẩy ba mươi bảy", "làm", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "từ", "tới", "las", "vegas", "ông", "nam", "bẩy không không chéo ép gạch ngang", "cho", "biết", "tôi", "thấy", "ban", "ngày", "thành", "phố", "las", "vegas", "như", "một", "cái", "màn", "hình", "đen", "kịt", "ban", "bốn trăm sáu lăm lượng", "đêm", "thì", "như", "một", "màn", "hình", "rực", "rỡ", "tê ép a trừ đờ gờ vê đắp liu xuộc", "sắc", "màu", "rất", "nhộn", "nhịp", "nhưng", "đừng", "quên", "rằng", "những", "người", "đến", "las", "vegas", "có", "nói", "rằng", "chỉ", "khi", "nào", "ra", "khỏi", "nevada", "las", "vegas", "thuộc", "tiểu", "bang", "nevada", "thì", "mới", "biết", "mình", "thắng", "hay", "bại" ]
[ "viện", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "bền", "vững", "vùng", "irsd", "vừa", "công", "bố", "nghiên", "cứu", "về", "ngành", "vui", "chơi", "có", "thưởng", "tại", "việt", "nam", "trong", "đó", "có", "đề", "xuất", "việc", "thí", "điểm", "cho", "phép", "công", "dân", "việt", "nam", "tham", "gia", "một", "số", "600-1000-x-b", "hình", "thức", "vui", "chơi", "có", "thưởng", "và", "sòng", "bài", "quản", "lý", "chặt", "để", "casino", "không", "phải", "là", "nguồn", "gốc", "những", "vấn", "đề", "xã", "hội", "ts.nguyễn", "đình", "chúc", "phó", "viện", "trưởng", "irsd", "thay", "mặt", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "irsd", "đề", "xuất", "rằng", "công", "tác", "quản", "lý", "ngành", "vui", "chơi", "có", "thưởng", "nói", "chung", "và", "ngành", "sòng", "bài", "nói", "riêng", "cần", "được", "dựa", "trên", "một", "khung", "pháp", "lý", "toàn", "diện", "ảnh", "minh", "họa", "kt", "vốn", "fdi", "rót", "vào", "casino", "ở", "việt", "nam", "tăng", "584 n", "usd", "thì", "gdp", "tăng", "313 ounce", "9.004.000", "casino", "tại", "việt", "nam", "doanh", "thu", "1000", "tỉ", "đồng", "ngày 18 tới ngày 14 tháng 1", "đến", "từ", "quốc", "gia", "có", "kinh", "nghiệm", "phát", "triển", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "ông", "adam", "sitkoff", "giám", "đốc", "điều", "hành", "phòng", "thương", "mại", "mỹ", "tại", "việt", "nam", "cho", "rằng", "về", "phát", "triển", "ngành", "kinh", "doanh", "có", "thưởng", "thường", "gây", "ra", "nhiều", "tranh", "1879.781 dm2", "cãi", "hiện", "ở", "mỹ", "có", "hơn", "6.041.000", "sòng", "9001002-rbwtc", "bài", "đang", "hoạt", "động", "ở", "nước", "mỹ", "những", "quy", "định", "cho", "ngành", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "được", "xây", "dựng", "nhằm", "có", "thể", "cân", "bằng", "được", "các", "lợi", "ích", "kinh", "tế", "từ", "việc", "phát", "triển", "du", "lịch", "với", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "tích", "hợp", "đồng", "thời", "hạn", "chế", "eiu-300", "các", "tác", "động", "có", "thể", "xảy", "ra", "do", "hoạt", "động", "của", "các", "trung", "tâm", "này", "mang", "lại", "ông", "adam", "sitkoff", "chia", "sẻ", "khi", "nhắc", "đến", "các", "sòng", "bài", "tại", "mỹ", "tổ", "hợp", "các", "sòng", "bài", "tại", "thành", "phố", "las", "vegas", "là", "đại", "diện", "cho", "một", "trong", "những", "300/4208sbvk-c", "mô", "hình", "thành", "công", "nhất", "trên", "thế", "giới", "las", "vegas", "trở", "thành", "điểm", "đến", "du", "lịch", "hấp", "dẫn", "với", "hơn", "593 m3", "du", "khách", "mỗi", "năm", "hơn", "-2000850", "các", "bang", "ở", "mỹ", "có", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "hợp", "pháp", "và", "những", "doanh", "nghiệp", "này", "đóng", "góp", "cho", "việc", "tạo", "ra", "hàng", "trăm", "ngàn", "việc", "làm", "hàng", "tỷ", "usd", "và", "triệu", "lượt", "giải", "trí", "một", "phần", "lý", "do", "quan", "trọng", "để", "có", "kết", "quả", "này", "ông", "adam", "sitkoff", "cho", "biết", "mỹ", "đã", "có", "nhận", "thức", "rằng", "cách", "tốt", "nhất", "để", "kiểm", "soát", "các", "vấn", "đề", "có", "thể", "đi", "kèm", "với", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "là", "hợp", "pháp", "hóa", "và", "quản", "lý", "chặt", "chẽ", "để", "đảm", "bảo", "đây", "chỉ", "là", "một", "hình", "thức", "giải", "trí", "và", "không", "phải", "là", "nguồn", "gốc", "của", "những", "vấn", "đề", "xã", "hội", "theo", "khảo", "sát", "của", "irsd", "trong", "số", "2000", "người", "được", "hỏi", "có", "258 yến", "người", "cho", "biết", "từng", "vào", "sòng", "bài", "trên", "-74 ml", "số", "người", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "-8432,483 db", "cho", "rằng", "có", "thể", "cho", "vào", "chơi", "nhưng", "cần", "có", "hạn", "chế", "như", "cấm", "một", "số", "đối", "tượng", "sinh", "viên", "học", "sinh", "công", "an", "quân", "đội", "cán", "bộ", "nhà", "nước", "tổng", "thể", "có", "tới", "gần", "7316.645 kg", "người", "được", "hỏi", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "nhưng", "cần", "có", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "trong", "số", "-7828,796 hz", "hoàn", "toàn", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "nguyên", "nhân", "họ", "đưa", "ra", "khá", "ấn", "tượng", "coi", "sòng", "bài", "là", "nơi", "giải", "trí", "-2558,00205 cal", "coi", "đây", "là", "quyền", "lựa", "chọn", "cá", "nhân", "9848,682 km2", "để", "nhà", "nước", "thu", "được", "tiền", "-1339,904 cm2/lượng", "và", "để", "hạn", "chế", "người", "việt", "đánh", "bạc", "ở", "nước", "ngoài", "728 ha", "trong", "số", "630 mb", "số", "người", "không", "đồng", "ý", "cho", "người", "việt", "vào", "chơi", "ở", "casino", "lý", "do", "chủ", "yếu", "vì", "lo", "gia", "tăng", "tệ", "nạn", "xã", "hội", "tăng", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "và", "tăng", "bạo", "lực", "quan", "điểm", "của", "ông", "adam", "sitkoff", "là", "cần", "nghiên", "cứu", "đúng", "đắn", "về", "lĩnh", "vực", "này", "có", "phân", "tích", "lợi", "ích", "có", "thể", "đạt", "được", "khi", "cởi", "mở", "luật", "pháp", "cho", "ngành", "kinh", "doanh", "sòng", "bài", "như", "nhiều", "nước", "láng", "giềng", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "thực", "hiện", "nghiên", "cứu", "của", "irsd", "là", "một", "cơ", "sở", "quan", "trọng", "cho", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "xem", "xét", "việc", "mở", "thêm", "sòng", "bài", "trong", "những", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "tích", "hợp", "quy", "mô", "lớn", "với", "các", "nhà", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "có", "tiềm", "lực", "và", "áp", "dụng", "những", "kinh", "nghiệm", "tốt", "nhất", "của", "những", "thị", "trường", "phức", "tạp", "trong", "đó", "có", "thị", "trường", "mỹ", "800-mzlcv/awk", "chắc", "chắn", "các", "nhà", "đầu", "tư", "mỹ", "h301", "sẽ", "quan", "tâm", "đến", "lĩnh", "vực", "này", "tại", "việt", "nam", "adam", "sitkoff", "nói", "mai", "quỳnh", "nam", "viện", "nghiên", "cứu", "con", "người", "cho", "biết", "977.465", "tháng", "trước", "ông", "là", "phản", "biện", "cho", "một", "đề", "tài", "cấp", "nhà", "nước", "có", "tên", "là", "đổi", "mới", "tư", "duy", "về", "quản", "lý", "tệ", "nạn", "xã", "hội", "học", "tập", "mô", "hình", "của", "singapore", "hiện", "thế", "giới", "có", "xu", "hướng", "thành", "lập", "các", "casino", "kết", "hợp", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "las", "vegas", "đã", "thành", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "hội", "1871,926 $/tháng", "thảo", "giải", "trí", "gia", "đình.mô", "hình", "này", "đã", "sang", "macau", "singapore", "việt", "nam", "có", "thể", "thí", "điểm", "mở", "cửa", "casino", "cho", "người", "việt", "vào", "chơi", "có", "thể", "học", "tập", "mô", "hình", "của", "singapore", "ta", "nên", "phát", "a409", "triển", "theo", "hướng", "casino", "là", "một", "phần", "nhỏ", "trong", "các", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "phức", "hợp", "hiện", "việt", "nam", "đã", "có", "những", "casino", "nhỏ", "rồi", "nên", "cho", "người", "việt", "vào", "chơi", "nhưng", "đặt", "ra", "điều", "kiện", "cụ", "thể", "đối", "với", "người", "vào", "chơi", "giáo sư", "hà", "tôn", "vinh", "đại", "học", "california", "miramar", "chia", "sẻ", "với", "ý", "kiến", "của", "adam", "sitkoff", "rằng", "nghiên", "cứu", "của", "irsd", "tạo", "điều", "kiện", "để", "việt", "nam", "phát", "triển", "những", "giá", "trị", "kinh", "tế", "và", "giá", "trị", "xã", "hội", "lâu", "dài", "ông", "nam", "lưu", "ý", "giá", "trị", "là", "cái", "tốt", "cái", "hay", "cái", "nên", "-45,37", "làm", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "từ", "tới", "las", "vegas", "ông", "nam", "700/f-", "cho", "biết", "tôi", "thấy", "ban", "ngày", "thành", "phố", "las", "vegas", "như", "một", "cái", "màn", "hình", "đen", "kịt", "ban", "465 lượng", "đêm", "thì", "như", "một", "màn", "hình", "rực", "rỡ", "tfa-đgvw/", "sắc", "màu", "rất", "nhộn", "nhịp", "nhưng", "đừng", "quên", "rằng", "những", "người", "đến", "las", "vegas", "có", "nói", "rằng", "chỉ", "khi", "nào", "ra", "khỏi", "nevada", "las", "vegas", "thuộc", "tiểu", "bang", "nevada", "thì", "mới", "biết", "mình", "thắng", "hay", "bại" ]
[ "nữ", "nghệ", "sĩ", "hai", "lần", "suýt", "chết", "vì", "gặp", "nạn", "với", "taxi", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "của", "sóng", "truyền", "hình", "sau", "âm hai mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi nhăm phẩy bốn không ba năm", "lần", "gặp", "tai", "nạn", "với", "taxi", "sức", "khỏe", "của", "bà", "giảm", "sút", "kéo", "theo", "hàng", "loạt", "biến", "chứng", "nặng", "nề", "bà", "năm", "nay", "tám bảy phẩy mười sáu", "tuổi", "cách", "đây", "không hai năm một năm bốn sáu không bẩy hai chín một", "năm", "đã", "theo", "nghệ", "thuật", "cùng", "đoàn", "cải", "lương", "của", "út", "bạch", "lan", "thành", "được", "sau", "thi", "đậu", "vào", "khoa", "kịch", "của", "trường", "quốc", "gia", "kịch", "nghệ", "sau", "là", "trường", "quốc", "gia", "nhạc", "viện", "còn", "khoa", "kịch", "chuyển", "về", "cao", "đẳng", "sân", "khấu", "nghệ", "thuật", "và", "học", "được", "bốn trăm bẩy nhăm nghìn sáu trăm chín mươi", "năm", "đến", "ngày", "giải", "phóng", "tiếp", "đó", "bà", "thi", "vào", "trường", "sân", "khấu", "chín trăm ba mươi hai nghìn không trăm ba mươi tư", "khoa", "cải", "lương", "được", "tiếp", "thu", "những", "tinh", "hoa", "của", "lớp", "nghệ", "sĩ", "hàng", "đầu", "của", "bộ", "môn", "này", "như", "má", "bảy", "phùng", "há", "thầy", "năm", "châu", "tốt", "nghiệp", "diễm", "trinh", "đi", "hát", "được", "tám mươi bảy ngàn sáu trăm năm mươi tám phẩy tám một hai hai", "năm", "rồi", "vì", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "nên", "chín giờ bốn mươi ba phút ba mươi mốt giây", "bà", "chuyển", "về", "đoàn", "kịch", "nói", "của", "nghệ", "sĩ", "bạch", "lan", "sau", "sát", "nhập", "với", "nhà", "hát", "kịch", "thành", "phố", "và", "hoạt", "động", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "ấy", "vậy", "mà", "chỉ", "trong", "vòng", "một triệu không nghìn không trăm lẻ sáu", "năm", "trở", "bốn triệu ba sáu ngàn ba", "lại", "đây", "nữ", "nghệ", "sĩ", "hai", "lần", "bị", "tai", "nạn", "khi", "va", "quẹt", "với", "taxi", "tưởng", "chừng", "như", "đã", "đối", "diện", "với", "cái", "chết", "may", "sao", "bà", "qua", "được", "nhưng", "cũng", "từ", "lần", "gặp", "nạn", "đó", "hàng", "loạt", "căn", "bệnh", "kéo", "đến", "trong", "đó", "có", "một", "lần", "tai", "biến", "nửa", "người", "liệt", "hoàn", "toàn", "gần", "hai triệu ba ngàn", "tháng", "các", "biến", "chức", "về", "tim", "vỡ", "mạch", "máu", "khiến", "bà", "đau", "đáu", "một", "nỗi", "lo", "rằng", "ngày", "nào", "đó", "điều", "xấu", "nhất", "sẽ", "xảy", "đến", "năm triệu một trăm hai chín nghìn bẩy trăm hai bảy", "lần", "suýt", "chết", "vì", "tai", "nạn", "với", "sáu bảy chấm không mười", "taxi", "diễm", "trinh", "kể", "lại", "cách", "đây", "một", "vài", "năm", "bà", "vẫn", "còn", "rất", "khỏe", "mạnh", "và", "nhanh", "nhẹn", "cho", "đến", "sau", "sáu mươi sáu", "lần", "va", "chạm", "với", "taxi", "sức", "tám trăm chín lăm ngàn bảy trăm năm lăm", "khỏe", "mới", "bắt", "đầu", "suy", "giảm", "lần", "đầu", "tiên", "xảy", "ra", "cách", "đây", "khoảng", "hai mươi ngàn chín trăm hai tư phẩy ba nghìn ba trăm ba mươi mốt", "năm", "một", "chiếc", "taxi", "đang", "đậu", "trên", "đường", "do", "không", "quan", "sát", "nên", "khi", "mở", "cửa", "xe", "đã", "đập", "thẳng", "vào", "người", "diễm", "trinh", "khiến", "bà", "phải", "may", "nhiều", "mũi", "ở", "phần", "đầu", "toàn", "thân", "bầm", "dập", "tưởng", "chừng", "âm tám nghìn một trăm năm sáu chấm không một trăm sáu mươi sáu mét vuông", "chỉ", "bị", "bên", "ngoài", "cơ", "thể", "vậy", "mà", "mười một nghìn sáu trăm hai mươi tư phẩy một tám chín không", "ngày", "sau", "bà", "chuyển", "qua", "cơn", "tai", "biến", "khiến", "một", "bên", "mắt", "lỗ", "tai", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "miệng", "méo", "và", "liệt", "nửa", "người", "kèm", "theo", "sơ", "vữa", "động", "mạch", "vành", "phải", "chữa", "chạy", "hết", "gần", "một ngàn hai trăm mười chấm ba chín bốn độ xê", "gia", "bốn chín tám sáu tám hai bẩy sáu bốn năm sáu", "đình", "chạy", "đôn", "đáo", "để", "xoay", "xở", "được", "âm sáu nghìn bẩy trăm bốn mươi phẩy không năm trăm bốn mươi ba dặm một giờ", "phần", "còn", "lại", "nhờ", "sự", "chung", "tay", "ủng", "hộ", "của", "anh", "em", "đồng", "nghiệp", "sau", "lần", "gặp", "nạn", "đầu", "tiên", "với", "taxi", "nữ", "nghệ", "sĩ", "bị", "tai", "biến", "kéo", "theo", "hàng", "loạt", "biến", "chứng", "trải", "qua", "một", "lần", "thập", "tử", "nhất", "sinh", "vậy", "mà", "vận", "hạn", "vẫn", "qua", "khi", "mới", "tết", "giáp", "ngọ", "này", "trong", "một", "lần", "đi", "lấy", "trang", "phục", "diễn", "bà", "tiếp", "tục", "va", "chạm", "với", "chiếc", "xe", "taxi", "đang", "chạy", "phía", "trước", "bất", "ngờ", "quay", "đầu", "để", "đón", "khách", "khiến", "kính", "chiếu", "hậu", "của", "hai", "xe", "móc", "vào", "nhau", "và", "kéo", "bà", "đi", "một", "đoạn", "dài", "đến", "khi", "chiếc", "taxi", "này", "giật", "tay", "lái", "cũng", "là", "lúc", "bà", "té", "xuống", "đất", "và", "bất", "tỉnh", "nhớ", "lại", "những", "ngày", "tháng", "nằm", "viện", "bà", "vẫn", "còn", "khiếp", "sợ", "khi", "toàn", "phần", "lưng", "bị", "lở", "loét", "do", "không", "vận", "động", "được", "mỗi", "ngày", "phải", "uống", "hai ngàn linh chín", "viên", "thuốc", "ngủ", "để", "qua", "cơn", "đau", "lần", "đó", "bà", "bị", "gãy", "bảy mươi tám", "xương", "sườn", "do", "tuổi", "cao", "nên", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "lành", "hẳn", "mỗi", "khi", "trời", "trở", "lạnh", "hoặc", "cử", "động", "mạnh", "đều", "đau", "nhức", "vô", "cùng", "nhiều", "năm", "qua", "nghệ", "sĩ", "diễm", "trinh", "cùng", "âm năm bảy nghìn hai trăm bảy ba phẩy bẩy ngàn ba trăm hai mươi mốt", "thành", "viên", "khác", "sống", "tại", "căn", "nhà", "nhỏ", "trên", "tầng", "bốn trăm năm mươi bẩy nghìn hai trăm ba mươi chín", "của", "một", "chung", "cư", "chật", "hẹp", "nằm", "trên", "đường", "đặng", "thái", "thân", "quận", "ba mươi ba chấm sáu mươi chín", "đối", "với", "một", "người", "khỏe", "mạnh", "việc", "leo", "lên", "một ngàn hai trăm tám bảy", "tầng", "lầu", "có", "thể", "không", "thấm", "vào", "đâu", "nhưng", "với", "bà", "đây", "thật", "sự", "là", "một", "thử", "thách", "nhất", "là", "sau", "một", "ngày", "đi", "diễn", "mệt", "nhoài", "trong", "căn", "căn", "nhà", "nhỏ", "chừng", "nơi", "chín triệu không trăm năm mươi ngàn không trăm linh một", "người", "trong", "gia", "đình", "cùng", "sinh", "hoạt", "gần", "như", "các", "vật", "dụng", "đều", "hoen", "màu", "cũ", "kỹ", "xuống", "cấp", "vừa", "đủ", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "mười chín giờ bẩy phút", "cầu", "cấp", "thiết", "của", "cuộc", "sống", "chứ", "gần", "như", "không", "có", "vật", "dụng", "giá", "trị", "căn", "nhà", "của", "diễm", "trinh", "nằm", "trên", "tầng", "không ba không không tám ba bảy hai một tám chín chín", "của", "một", "chung", "cư", "cũ", "tại", "hai mươi mốt giờ năm tám phút mười giây", "quận", "một nghìn", "là", "nơi", "sinh", "hoạt", "của", "năm trăm năm mươi sáu ngàn một trăm chín mươi tám", "người", "sau", "hai ngàn hai mươi", "lần", "gặp", "nạn", "gần", "như", "thập", "tử", "một nghìn hai trăm", "nhất", "sinh", "sức", "khỏe", "của", "diễm", "trinh", "bị", "suy", "giảm", "nhiều", "phần", "kéo", "theo", "biến", "chứng", "về", "tim", "huyết", "áp", "tĩnh", "mạch", "nhưng", "vì", "đam", "mê", "với", "nghề", "cũng", "như", "phải", "trang", "trải", "cho", "cuộc", "sống", "nữ", "mờ hát đắp liu gờ gạch ngang ca ép u hờ bê", "nghệ", "sĩ", "vẫn", "không", "quản", "ngại", "khó", "khăn", "để", "lăn", "lộn", "trên", "phim", "trường", "đầm", "mưa", "dãi", "nắng", "bên", "cạnh", "sáu nghìn bốn trăm năm nhăm phẩy một một không mét", "đó", "những", "anh", "chị", "em", "trong", "nghề", "cũng", "thương", "yêu", "giúp", "bà", "có", "show", "nhận", "vai", "dù", "không", "còn", "nhiều", "như", "trước", "nói", "rồi", "bà", "đứng", "nhanh", "dậy", "vì", "sai", "tư", "thế", "nên", "nơi", "hai mươi lăm ngàn bốn trăm hai mươi tám", "chiếc", "xương", "sườn", "bị", "gẫy", "lại", "nhói", "đau", "nhưng", "cảm", "giác", "khó", "chịu", "này", "chóng", "đi", "qua", "nhường", "lại", "cho", "niềm", "vui", "khi", "bà", "lấy", "từ", "trong", "đống", "giấy", "tờ", "những", "hình", "ảnh", "của", "mình", "trên", "sân", "khấu", "được", "ê-kíp", "chụp", "lại", "và", "gửi", "tặng", "năm", "nay", "tôi", "chỉ", "tham", "gia", "hai triệu một trăm ba tám ngàn bốn trăm ba mốt", "phim", "đầu", "tiên", "là", "dòng", "sông", "chiều", "tím", "ba nghìn hai trăm bốn mươi hai chấm hai một sáu mi li mét vuông", "nhưng", "chỉ", "được", "hơn", "chục", "phân", "đoạn", "phim", "thứ", "tám trăm bốn mươi sáu ngàn ba trăm sáu mươi bốn", "là", "tấm", "lòng", "của", "biển", "đỡ", "hơn", "được", "ba triệu ba", "mấy", "phân", "đoạn", "còn", "mấy", "chương", "xuộc rờ trừ u hờ o rờ nờ", "trình", "của", "htv", "tôi", "quay", "được", "vài", "số", "rồi", "nhưng", "lâu", "nay", "không", "thấy", "gọi", "đi", "nữa", "chắc", "người", "ta", "đổi", "ê-kíp", "rồi" ]
[ "nữ", "nghệ", "sĩ", "hai", "lần", "suýt", "chết", "vì", "gặp", "nạn", "với", "taxi", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "của", "sóng", "truyền", "hình", "sau", "-27.655,4035", "lần", "gặp", "tai", "nạn", "với", "taxi", "sức", "khỏe", "của", "bà", "giảm", "sút", "kéo", "theo", "hàng", "loạt", "biến", "chứng", "nặng", "nề", "bà", "năm", "nay", "87,16", "tuổi", "cách", "đây", "025154607291", "năm", "đã", "theo", "nghệ", "thuật", "cùng", "đoàn", "cải", "lương", "của", "út", "bạch", "lan", "thành", "được", "sau", "thi", "đậu", "vào", "khoa", "kịch", "của", "trường", "quốc", "gia", "kịch", "nghệ", "sau", "là", "trường", "quốc", "gia", "nhạc", "viện", "còn", "khoa", "kịch", "chuyển", "về", "cao", "đẳng", "sân", "khấu", "nghệ", "thuật", "và", "học", "được", "475.690", "năm", "đến", "ngày", "giải", "phóng", "tiếp", "đó", "bà", "thi", "vào", "trường", "sân", "khấu", "932.034", "khoa", "cải", "lương", "được", "tiếp", "thu", "những", "tinh", "hoa", "của", "lớp", "nghệ", "sĩ", "hàng", "đầu", "của", "bộ", "môn", "này", "như", "má", "bảy", "phùng", "há", "thầy", "năm", "châu", "tốt", "nghiệp", "diễm", "trinh", "đi", "hát", "được", "87.658,8122", "năm", "rồi", "vì", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "nên", "9:43:31", "bà", "chuyển", "về", "đoàn", "kịch", "nói", "của", "nghệ", "sĩ", "bạch", "lan", "sau", "sát", "nhập", "với", "nhà", "hát", "kịch", "thành", "phố", "và", "hoạt", "động", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "ấy", "vậy", "mà", "chỉ", "trong", "vòng", "1.000.006", "năm", "trở", "4.036.300", "lại", "đây", "nữ", "nghệ", "sĩ", "hai", "lần", "bị", "tai", "nạn", "khi", "va", "quẹt", "với", "taxi", "tưởng", "chừng", "như", "đã", "đối", "diện", "với", "cái", "chết", "may", "sao", "bà", "qua", "được", "nhưng", "cũng", "từ", "lần", "gặp", "nạn", "đó", "hàng", "loạt", "căn", "bệnh", "kéo", "đến", "trong", "đó", "có", "một", "lần", "tai", "biến", "nửa", "người", "liệt", "hoàn", "toàn", "gần", "2.003.000", "tháng", "các", "biến", "chức", "về", "tim", "vỡ", "mạch", "máu", "khiến", "bà", "đau", "đáu", "một", "nỗi", "lo", "rằng", "ngày", "nào", "đó", "điều", "xấu", "nhất", "sẽ", "xảy", "đến", "5.129.727", "lần", "suýt", "chết", "vì", "tai", "nạn", "với", "67.010", "taxi", "diễm", "trinh", "kể", "lại", "cách", "đây", "một", "vài", "năm", "bà", "vẫn", "còn", "rất", "khỏe", "mạnh", "và", "nhanh", "nhẹn", "cho", "đến", "sau", "66", "lần", "va", "chạm", "với", "taxi", "sức", "895.755", "khỏe", "mới", "bắt", "đầu", "suy", "giảm", "lần", "đầu", "tiên", "xảy", "ra", "cách", "đây", "khoảng", "20.924,3331", "năm", "một", "chiếc", "taxi", "đang", "đậu", "trên", "đường", "do", "không", "quan", "sát", "nên", "khi", "mở", "cửa", "xe", "đã", "đập", "thẳng", "vào", "người", "diễm", "trinh", "khiến", "bà", "phải", "may", "nhiều", "mũi", "ở", "phần", "đầu", "toàn", "thân", "bầm", "dập", "tưởng", "chừng", "-8156.0166 m2", "chỉ", "bị", "bên", "ngoài", "cơ", "thể", "vậy", "mà", "11.624,1890", "ngày", "sau", "bà", "chuyển", "qua", "cơn", "tai", "biến", "khiến", "một", "bên", "mắt", "lỗ", "tai", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "miệng", "méo", "và", "liệt", "nửa", "người", "kèm", "theo", "sơ", "vữa", "động", "mạch", "vành", "phải", "chữa", "chạy", "hết", "gần", "1210.394 oc", "gia", "49868276456", "đình", "chạy", "đôn", "đáo", "để", "xoay", "xở", "được", "-6740,0543 mph", "phần", "còn", "lại", "nhờ", "sự", "chung", "tay", "ủng", "hộ", "của", "anh", "em", "đồng", "nghiệp", "sau", "lần", "gặp", "nạn", "đầu", "tiên", "với", "taxi", "nữ", "nghệ", "sĩ", "bị", "tai", "biến", "kéo", "theo", "hàng", "loạt", "biến", "chứng", "trải", "qua", "một", "lần", "thập", "tử", "nhất", "sinh", "vậy", "mà", "vận", "hạn", "vẫn", "qua", "khi", "mới", "tết", "giáp", "ngọ", "này", "trong", "một", "lần", "đi", "lấy", "trang", "phục", "diễn", "bà", "tiếp", "tục", "va", "chạm", "với", "chiếc", "xe", "taxi", "đang", "chạy", "phía", "trước", "bất", "ngờ", "quay", "đầu", "để", "đón", "khách", "khiến", "kính", "chiếu", "hậu", "của", "hai", "xe", "móc", "vào", "nhau", "và", "kéo", "bà", "đi", "một", "đoạn", "dài", "đến", "khi", "chiếc", "taxi", "này", "giật", "tay", "lái", "cũng", "là", "lúc", "bà", "té", "xuống", "đất", "và", "bất", "tỉnh", "nhớ", "lại", "những", "ngày", "tháng", "nằm", "viện", "bà", "vẫn", "còn", "khiếp", "sợ", "khi", "toàn", "phần", "lưng", "bị", "lở", "loét", "do", "không", "vận", "động", "được", "mỗi", "ngày", "phải", "uống", "2009", "viên", "thuốc", "ngủ", "để", "qua", "cơn", "đau", "lần", "đó", "bà", "bị", "gãy", "78", "xương", "sườn", "do", "tuổi", "cao", "nên", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "lành", "hẳn", "mỗi", "khi", "trời", "trở", "lạnh", "hoặc", "cử", "động", "mạnh", "đều", "đau", "nhức", "vô", "cùng", "nhiều", "năm", "qua", "nghệ", "sĩ", "diễm", "trinh", "cùng", "-57.273,7321", "thành", "viên", "khác", "sống", "tại", "căn", "nhà", "nhỏ", "trên", "tầng", "457.239", "của", "một", "chung", "cư", "chật", "hẹp", "nằm", "trên", "đường", "đặng", "thái", "thân", "quận", "33.69", "đối", "với", "một", "người", "khỏe", "mạnh", "việc", "leo", "lên", "1287", "tầng", "lầu", "có", "thể", "không", "thấm", "vào", "đâu", "nhưng", "với", "bà", "đây", "thật", "sự", "là", "một", "thử", "thách", "nhất", "là", "sau", "một", "ngày", "đi", "diễn", "mệt", "nhoài", "trong", "căn", "căn", "nhà", "nhỏ", "chừng", "nơi", "9.050.001", "người", "trong", "gia", "đình", "cùng", "sinh", "hoạt", "gần", "như", "các", "vật", "dụng", "đều", "hoen", "màu", "cũ", "kỹ", "xuống", "cấp", "vừa", "đủ", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "19h7", "cầu", "cấp", "thiết", "của", "cuộc", "sống", "chứ", "gần", "như", "không", "có", "vật", "dụng", "giá", "trị", "căn", "nhà", "của", "diễm", "trinh", "nằm", "trên", "tầng", "030083721899", "của", "một", "chung", "cư", "cũ", "tại", "21:58:10", "quận", "1000", "là", "nơi", "sinh", "hoạt", "của", "556.198", "người", "sau", "2020", "lần", "gặp", "nạn", "gần", "như", "thập", "tử", "1000200", "nhất", "sinh", "sức", "khỏe", "của", "diễm", "trinh", "bị", "suy", "giảm", "nhiều", "phần", "kéo", "theo", "biến", "chứng", "về", "tim", "huyết", "áp", "tĩnh", "mạch", "nhưng", "vì", "đam", "mê", "với", "nghề", "cũng", "như", "phải", "trang", "trải", "cho", "cuộc", "sống", "nữ", "mhwg-kfuhb", "nghệ", "sĩ", "vẫn", "không", "quản", "ngại", "khó", "khăn", "để", "lăn", "lộn", "trên", "phim", "trường", "đầm", "mưa", "dãi", "nắng", "bên", "cạnh", "6455,110 m", "đó", "những", "anh", "chị", "em", "trong", "nghề", "cũng", "thương", "yêu", "giúp", "bà", "có", "show", "nhận", "vai", "dù", "không", "còn", "nhiều", "như", "trước", "nói", "rồi", "bà", "đứng", "nhanh", "dậy", "vì", "sai", "tư", "thế", "nên", "nơi", "25.428", "chiếc", "xương", "sườn", "bị", "gẫy", "lại", "nhói", "đau", "nhưng", "cảm", "giác", "khó", "chịu", "này", "chóng", "đi", "qua", "nhường", "lại", "cho", "niềm", "vui", "khi", "bà", "lấy", "từ", "trong", "đống", "giấy", "tờ", "những", "hình", "ảnh", "của", "mình", "trên", "sân", "khấu", "được", "ê-kíp", "chụp", "lại", "và", "gửi", "tặng", "năm", "nay", "tôi", "chỉ", "tham", "gia", "2.138.431", "phim", "đầu", "tiên", "là", "dòng", "sông", "chiều", "tím", "3242.216 mm2", "nhưng", "chỉ", "được", "hơn", "chục", "phân", "đoạn", "phim", "thứ", "846.364", "là", "tấm", "lòng", "của", "biển", "đỡ", "hơn", "được", "3.300.000", "mấy", "phân", "đoạn", "còn", "mấy", "chương", "/r-uhorn", "trình", "của", "htv", "tôi", "quay", "được", "vài", "số", "rồi", "nhưng", "lâu", "nay", "không", "thấy", "gọi", "đi", "nữa", "chắc", "người", "ta", "đổi", "ê-kíp", "rồi" ]
[ "thủ", "tướng", "chứng", "kiến", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "tại", "myanmar", "hôm", "nay", "ngày mười sáu tháng mười một năm tám trăm ba tám", "tại", "yangon", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "myanmar", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "chứng", "kiến", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "ngân", "hàng", "hướng dẫn", "bank", "và", "công", "ty", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "viettel", "viettel", "global", "và", "dự", "lễ", "khai", "trương", "văn", "phòng", "đại", "diện", "văn phòng đại diện", "đầu", "tiên", "tại", "myanmar", "của", "hdbank", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "lễ", "khai", "trương", "văn phòng đại diện", "đầu", "tiên", "tại", "myanmar", "của", "hdbank", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "tham", "dự", "có", "các", "thành", "viên", "đoàn", "cấp", "cao", "việt", "nam", "và", "về", "phía", "myanmar", "có", "thống", "đốc", "mười hai giờ ba mươi hai", "ngân", "hàng", "trung", "ngang lờ cờ cờ sờ vê gạch chéo sáu không không", "ương", "myanmar", "kyaw", "kyaw", "maung", "bộ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "tài", "chính", "soe", "win", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "myo", "thein", "gyi", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "lê", "minh", "hưng", "bày", "tỏ", "cảm", "ơn", "myanmar", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "của", "việt", "nam", "mở", "văn", "phòng", "đại", "diện", "sự", "kiện", "hôm", "nay", "thể", "hiện", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "không bẩy bẩy không sáu năm bẩy bẩy không tám một năm", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "việt", "nam", "về", "việc", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "tại", "các", "nước", "asean", "hdbank", "là", "ngân", "hàng", "thứ", "âm bẩy mươi mốt nghìn ba trăm bốn mươi bốn phẩy bẩy nghìn chín trăm mười tám", "của", "việt", "nam", "hiện", "diện", "tại", "myanmar", "cùng", "với", "sự", "phát", "triển", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "ngày", "càng", "mạnh", "mẽ", "việt", "nam-myanmar", "theo", "thống", "đốc", "lê", "minh", "hưng", "việc", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "dưới", "các", "hình", "thức", "khác", "nhau", "là", "minh", "chứng", "rõ", "nét", "cho", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "trong", "việc", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "hợp", "năm trăm ba mươi mốt đề xi ben", "tác", "kinh", "tế", "thương", "mại", "đầu", "tư", "một", "điểm", "sáng", "trong", "hợp", "tác", "hai", "nước", "thời", "gian", "qua", "thống", "đốc", "mong", "hdbank", "làm", "cầu", "nối", "cho", "các", "hoạt", "động", "thương", "mại", "đầu", "tư", "của", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "thúc", "đẩy", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "chấp", "hành", "nghiêm", "túc", "pháp", "luật", "của", "myanmar", "thể", "hiện", "vai", "trò", "tiên", "phong", "trong", "các", "hoạt", "động", "của", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "tại", "myanmar", "văn", "phòng", "hdbank", "ở", "myanmar", "là", "đầu", "mối", "xúc", "tiến", "các", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "giao", "dịch", "thực", "hiện", "các", "đàm", "phán", "giao", "dịch", "hỗ", "trợ", "cho", "khách", "hàng", "của", "hdbank", "giới", "thiệu", "khách", "hàng", "của", "hdbank", "tới", "mạng", "lưới", "ngân", "hàng", "tại", "myanmar", "tạo", "cầu", "nối", "quan", "trọng", "hỗ", "trợ", "các", "doanh", "nghiệp", "là", "đối", "tác", "của", "hdbank", "trong", "các", "quan", "hệ", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "tại", "thị", "trường", "myanmar", "qua", "đó", "đóng", "góp", "hiệu", "quả", "thiết", "thực", "trong", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "giao", "thương", "của", "việt", "nam-myanmar", "và", "sự", "phát", "triển", "của", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "hai", "quốc", "gia", "văn", "phòng", "đại", "diện", "tại", "myanamar", "sẽ", "nối", "dài", "mạng", "lưới", "rộng", "lớn", "hiện", "có", "của", "hdbank", "hiện", "nay", "với", "tám sáu phẩy chín tới sáu tư phẩy không không năm", "điểm", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "và", "hai bảy tám hai năm năm sáu bốn bốn tám năm", "điểm", "giao", "dịch", "tài", "chính", "của", "hdsaison", "trên", "cả", "ngày mười bẩy ngày mười một tháng mười một", "nước", "trước", "đó", "hdbank", "đã", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "với", "đại", "lý", "với", "xoẹt u bảy trăm", "khoảng", "bốn triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm linh bảy", "ngân", "hàng", "và", "chi", "nhánh", "tại", "nhiều", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "một triệu năm trăm ba tư nghìn hai trăm hai chín", "thổ", "trên", "thế", "giới", "bao", "gồm", "toàn", "bộ", "các", "thị", "trường", "trọng", "yếu", "hdbank", "và", "viettel", "global", "đơn", "vị", "đã", "liên", "doanh", "với", "đối", "tác", "myanmar", "lập", "mạng", "di", "động", "mytel", "đã", "chính", "thức", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "trong", "đó", "có", "các", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "liên", "quan", "đến", "dự", "án", "đầu", "tư", "tại", "myanmar", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "giữa", "hdbank", "một", "ngân", "hàng", "thuộc", "nhóm", "dẫn", "đầu", "tại", "việt", "nam", "và", "viettel", "global", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "lớn", "mạnh", "tầm", "quốc", "tế", "có", "nhiều", "mạng", "lưới", "một không không không gạch chéo tám không", "nước", "ngoài", "sẽ", "giúp", "các", "bên", "khai", "thác", "và", "phát", "huy", "thế", "mạnh", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "và", "kinh", "doanh", "cùng", "nhau", "mang", "đến", "nhiều", "dịch", "vụ", "thuận", "tiện", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "ngày", "càng", "tốt", "hơn", "viettel", "global", "sẽ", "hỗ", "trợ", "tối", "đa", "cho", "hdbank", "và", "các", "đối", "tác", "khách", "hàng", "các", "dịch", "vụ", "giải", "pháp", "viễn", "thông", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "hdbank", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "mà", "viettel", "global", "là", "chủ", "đầu", "tư", "tại", "các", "thị", "trường", "viễn", "thông", "hợp", "tác", "với", "hdbank", "trong", "các", "dịch", "vụ", "thanh", "toán", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "với", "dự", "án", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "mạng", "viễn", "thông", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "tại", "cộng hòa liên bang", "myanmar", "mytel", "của", "viettel", "global", "hdbank", "sẽ", "đồng", "hành", "duy", "trì", "khoản", "tín", "dụng", "đã", "cấp", "và", "tạo", "điều", "kiện", "tốt", "nhất", "về", "nguồn", "vốn", "dịch", "vụ", "theo", "nhu", "cầu", "triển", "khai", "dự", "án", "theo", "đánh", "giá", "của", "the", "asian", "banker", "hdbank", "lọt", "top", "ba ngàn lẻ bốn", "những", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "tính", "đến", "một giờ", "hdbank", "đạt", "tăng", "trưởng", "tổng", "tài", "sản", "hai trăm chín chín mét khối", "bốn nghìn bốn trăm sáu mươi hai chấm một một chín ki lô mét khối trên ki lô bai", "đồng", "tỷ", "lệ", "nợ", "xấu", "luôn", "dưới", "tám trăm lẻ bảy độ" ]
[ "thủ", "tướng", "chứng", "kiến", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "tại", "myanmar", "hôm", "nay", "ngày 16/11/838", "tại", "yangon", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "myanmar", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "chứng", "kiến", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "giữa", "ngân", "hàng", "hướng dẫn", "bank", "và", "công", "ty", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "viettel", "viettel", "global", "và", "dự", "lễ", "khai", "trương", "văn", "phòng", "đại", "diện", "văn phòng đại diện", "đầu", "tiên", "tại", "myanmar", "của", "hdbank", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "lễ", "khai", "trương", "văn phòng đại diện", "đầu", "tiên", "tại", "myanmar", "của", "hdbank", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "tham", "dự", "có", "các", "thành", "viên", "đoàn", "cấp", "cao", "việt", "nam", "và", "về", "phía", "myanmar", "có", "thống", "đốc", "12h32", "ngân", "hàng", "trung", "-lccsv/600", "ương", "myanmar", "kyaw", "kyaw", "maung", "bộ", "trưởng", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "tài", "chính", "soe", "win", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo", "dục", "myo", "thein", "gyi", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "lê", "minh", "hưng", "bày", "tỏ", "cảm", "ơn", "myanmar", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "của", "việt", "nam", "mở", "văn", "phòng", "đại", "diện", "sự", "kiện", "hôm", "nay", "thể", "hiện", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "077065770815", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "việt", "nam", "về", "việc", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "tại", "các", "nước", "asean", "hdbank", "là", "ngân", "hàng", "thứ", "-71.344,7918", "của", "việt", "nam", "hiện", "diện", "tại", "myanmar", "cùng", "với", "sự", "phát", "triển", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "ngày", "càng", "mạnh", "mẽ", "việt", "nam-myanmar", "theo", "thống", "đốc", "lê", "minh", "hưng", "việc", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "dưới", "các", "hình", "thức", "khác", "nhau", "là", "minh", "chứng", "rõ", "nét", "cho", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "trong", "việc", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "hợp", "531 db", "tác", "kinh", "tế", "thương", "mại", "đầu", "tư", "một", "điểm", "sáng", "trong", "hợp", "tác", "hai", "nước", "thời", "gian", "qua", "thống", "đốc", "mong", "hdbank", "làm", "cầu", "nối", "cho", "các", "hoạt", "động", "thương", "mại", "đầu", "tư", "của", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "thúc", "đẩy", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "chấp", "hành", "nghiêm", "túc", "pháp", "luật", "của", "myanmar", "thể", "hiện", "vai", "trò", "tiên", "phong", "trong", "các", "hoạt", "động", "của", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "tại", "myanmar", "văn", "phòng", "hdbank", "ở", "myanmar", "là", "đầu", "mối", "xúc", "tiến", "các", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "giao", "dịch", "thực", "hiện", "các", "đàm", "phán", "giao", "dịch", "hỗ", "trợ", "cho", "khách", "hàng", "của", "hdbank", "giới", "thiệu", "khách", "hàng", "của", "hdbank", "tới", "mạng", "lưới", "ngân", "hàng", "tại", "myanmar", "tạo", "cầu", "nối", "quan", "trọng", "hỗ", "trợ", "các", "doanh", "nghiệp", "là", "đối", "tác", "của", "hdbank", "trong", "các", "quan", "hệ", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "tại", "thị", "trường", "myanmar", "qua", "đó", "đóng", "góp", "hiệu", "quả", "thiết", "thực", "trong", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "giao", "thương", "của", "việt", "nam-myanmar", "và", "sự", "phát", "triển", "của", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "hai", "quốc", "gia", "văn", "phòng", "đại", "diện", "tại", "myanamar", "sẽ", "nối", "dài", "mạng", "lưới", "rộng", "lớn", "hiện", "có", "của", "hdbank", "hiện", "nay", "với", "86,9 - 64,005", "điểm", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "và", "27825564485", "điểm", "giao", "dịch", "tài", "chính", "của", "hdsaison", "trên", "cả", "ngày 17 ngày 11 tháng 11", "nước", "trước", "đó", "hdbank", "đã", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "với", "đại", "lý", "với", "/u700", "khoảng", "4.050.007", "ngân", "hàng", "và", "chi", "nhánh", "tại", "nhiều", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "1.534.229", "thổ", "trên", "thế", "giới", "bao", "gồm", "toàn", "bộ", "các", "thị", "trường", "trọng", "yếu", "hdbank", "và", "viettel", "global", "đơn", "vị", "đã", "liên", "doanh", "với", "đối", "tác", "myanmar", "lập", "mạng", "di", "động", "mytel", "đã", "chính", "thức", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "toàn", "diện", "trong", "đó", "có", "các", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "liên", "quan", "đến", "dự", "án", "đầu", "tư", "tại", "myanmar", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "giữa", "hdbank", "một", "ngân", "hàng", "thuộc", "nhóm", "dẫn", "đầu", "tại", "việt", "nam", "và", "viettel", "global", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "lớn", "mạnh", "tầm", "quốc", "tế", "có", "nhiều", "mạng", "lưới", "1000/80", "nước", "ngoài", "sẽ", "giúp", "các", "bên", "khai", "thác", "và", "phát", "huy", "thế", "mạnh", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "và", "kinh", "doanh", "cùng", "nhau", "mang", "đến", "nhiều", "dịch", "vụ", "thuận", "tiện", "phục", "vụ", "khách", "hàng", "ngày", "càng", "tốt", "hơn", "viettel", "global", "sẽ", "hỗ", "trợ", "tối", "đa", "cho", "hdbank", "và", "các", "đối", "tác", "khách", "hàng", "các", "dịch", "vụ", "giải", "pháp", "viễn", "thông", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "hdbank", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "mà", "viettel", "global", "là", "chủ", "đầu", "tư", "tại", "các", "thị", "trường", "viễn", "thông", "hợp", "tác", "với", "hdbank", "trong", "các", "dịch", "vụ", "thanh", "toán", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "với", "dự", "án", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "mạng", "viễn", "thông", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "tại", "cộng hòa liên bang", "myanmar", "mytel", "của", "viettel", "global", "hdbank", "sẽ", "đồng", "hành", "duy", "trì", "khoản", "tín", "dụng", "đã", "cấp", "và", "tạo", "điều", "kiện", "tốt", "nhất", "về", "nguồn", "vốn", "dịch", "vụ", "theo", "nhu", "cầu", "triển", "khai", "dự", "án", "theo", "đánh", "giá", "của", "the", "asian", "banker", "hdbank", "lọt", "top", "3004", "những", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "tính", "đến", "1h", "hdbank", "đạt", "tăng", "trưởng", "tổng", "tài", "sản", "299 m3", "4462.119 km3/kb", "đồng", "tỷ", "lệ", "nợ", "xấu", "luôn", "dưới", "807 độ" ]
[ "bằng", "những", "lỗ", "nhỏ", "li", "ti", "chiếc", "lều", "mini", "này", "sẽ", "ngăn", "chặn", "đến", "từng", "loại", "côn", "trùng", "nhỏ", "nhất", "và", "bảo", "vệ", "hiệu", "quả", "thức", "ăn", "của", "bạn" ]
[ "bằng", "những", "lỗ", "nhỏ", "li", "ti", "chiếc", "lều", "mini", "này", "sẽ", "ngăn", "chặn", "đến", "từng", "loại", "côn", "trùng", "nhỏ", "nhất", "và", "bảo", "vệ", "hiệu", "quả", "thức", "ăn", "của", "bạn" ]
[ "tra", "cứu", "điểm", "thi", "vào", "lớp", "năm chín phẩy hai mươi lăm", "ngày ba và ngày mười bảy", "tại", "hà", "nội", "qua", "tổng", "đài", "âm năm mươi ba nghìn một trăm tám mươi bẩy phẩy sáu không bốn bẩy", "theo", "thông", "báo", "của", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hà", "nội", "dự", "kiến", "ngày hai bốn tháng mười", "công", "bố", "điểm", "thi", "và", "phổ", "điểm", "của", "các", "trường", "trung học phổ thông", "bên", "cạnh", "các", "kênh", "tra", "cứu", "trên", "website", "của", "sở", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "và", "phần", "mềm", "pino", "thì", "tổng", "đài", "ngày mồng chín và mùng ba", "tám trăm lẻ hai ngàn tám trăm năm mươi chín", "vnpt", "hà", "chín chia mười bẩy", "nội", "vẫn", "là", "kênh", "giải", "đáp", "thông", "tin", "tra", "cứu", "điểm", "thi", "vào", "lớp", "một nghìn chín trăm chín tư", "nhanh", "chóng", "và", "tiện", "ích", "để", "tra", "sáu", "cứu", "điểm", "thi", "vào", "lớp", "bảy ba", "tổng", "đài", "năm trên hai bốn", "vnpt", "hà", "nội", "cung", "cấp", "bẩy triệu chín mươi nghìn bẩy mươi", "hình", "thức", "tra", "cứu", "điểm", "thi", "dành", "cho", "các", "thí", "sinh", "tại", "hà", "nội", "như", "sau", "cách", "mười chia mười sáu", "gửi", "tin", "nhắn", "đến", "sáu trăm năm chín ngàn năm trăm mười bốn", "ngay", "từ", "bốn trăm ba mươi bẩy oát", "bây", "giờ", "thí", "sinh", "và", "quý", "phụ", "huynh", "hãy", "soạn", "tin", "nhắn", "theo", "cú", "pháp", "nờ hát vê ca gạch chéo", "số", "báo", "danh", "gửi", "sáu triệu", "để", "được", "chủ", "động", "nhận", "kết", "quả", "thi", "khi", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "thành phố", "hà", "nội", "công", "bố", "điểm", "thi", "cách", "sáu trăm năm mươi tư ngàn ba trăm tám mươi hai", "gọi", "đến", "tổng", "đài", "hiệu số hai hai mười tám", "chỉ", "với", "bốn sáu", "đồng/phút", "chưa", "vat", "và", "bấm", "ba nghìn không trăm ba mươi", "thí", "sinh", "dét chéo ét ca ép ép", "và", "quý", "phụ", "huynh", "cung", "cấp", "số", "báo", "danh", "là", "sẽ", "được", "điện", "thoại", "viên", "đọc", "kết", "quả", "điểm", "của", "từng", "môn", "và", "tổng", "điểm", "cách", "hai mươi hai tới hai mươi chín", "tra", "cứu", "điểm", "qua", "hộp", "thư", "tự", "động", "mười tám nghìn sáu trăm bẩy năm phẩy không ba hai hai ba", "bốn ngàn", "cũng", "chỉ", "với", "âm sáu mươi mốt phẩy hai ba", "đồng/phút", "chưa", "vat", "và", "bấm", "hai triệu bốn trăm ba tám ngàn năm mốt", "âm sáu ba phẩy không không tám hai", "thí", "sinh", "và", "quý", "phụ", "huynh", "chủ", "động", "nhập", "số", "báo", "danh", "làm", "theo", "hướng", "bảy trăm năm hai na nô mét", "dẫn", "hệ", "thống", "sẽ", "tự", "động", "đọc", "điểm", "thi", "một", "cách", "nhanh", "ngày hai mươi và ngày mùng tám", "chóng", "chính", "xác", "với", "nhiều", "năm", "kinh", "nghiệp", "đồng", "hành", "cùng", "mùa", "thi", "tổng", "đài", "một nghìn bẩy mươi", "vnpt", "chín mươi năm", "hà", "nội", "luôn", "là", "người", "bạn", "tin", "cậy", "của", "các", "thí", "sinh", "thi", "vào", "lớp", "không bốn hai không không chín bốn bảy ba bảy sáu bốn", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "và", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "ba mốt tháng ba năm hai ngàn bốn trăm bẩy mươi năm" ]
[ "tra", "cứu", "điểm", "thi", "vào", "lớp", "59,25", "ngày 3 và ngày 17", "tại", "hà", "nội", "qua", "tổng", "đài", "-53.187,6047", "theo", "thông", "báo", "của", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hà", "nội", "dự", "kiến", "ngày 24/10", "công", "bố", "điểm", "thi", "và", "phổ", "điểm", "của", "các", "trường", "trung học phổ thông", "bên", "cạnh", "các", "kênh", "tra", "cứu", "trên", "website", "của", "sở", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "và", "phần", "mềm", "pino", "thì", "tổng", "đài", "ngày mồng 9 và mùng 3", "802.859", "vnpt", "hà", "9 / 17", "nội", "vẫn", "là", "kênh", "giải", "đáp", "thông", "tin", "tra", "cứu", "điểm", "thi", "vào", "lớp", "1994", "nhanh", "chóng", "và", "tiện", "ích", "để", "tra", "6", "cứu", "điểm", "thi", "vào", "lớp", "73", "tổng", "đài", "5 / 24", "vnpt", "hà", "nội", "cung", "cấp", "7.090.070", "hình", "thức", "tra", "cứu", "điểm", "thi", "dành", "cho", "các", "thí", "sinh", "tại", "hà", "nội", "như", "sau", "cách", "10 / 16", "gửi", "tin", "nhắn", "đến", "659.514", "ngay", "từ", "437 w", "bây", "giờ", "thí", "sinh", "và", "quý", "phụ", "huynh", "hãy", "soạn", "tin", "nhắn", "theo", "cú", "pháp", "nhvk/", "số", "báo", "danh", "gửi", "6.000.000", "để", "được", "chủ", "động", "nhận", "kết", "quả", "thi", "khi", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "thành phố", "hà", "nội", "công", "bố", "điểm", "thi", "cách", "654.382", "gọi", "đến", "tổng", "đài", "hiệu số 22 - 18", "chỉ", "với", "46", "đồng/phút", "chưa", "vat", "và", "bấm", "3030", "thí", "sinh", "z/skff", "và", "quý", "phụ", "huynh", "cung", "cấp", "số", "báo", "danh", "là", "sẽ", "được", "điện", "thoại", "viên", "đọc", "kết", "quả", "điểm", "của", "từng", "môn", "và", "tổng", "điểm", "cách", "22 - 29", "tra", "cứu", "điểm", "qua", "hộp", "thư", "tự", "động", "18.675,03223", "4000", "cũng", "chỉ", "với", "-61,23", "đồng/phút", "chưa", "vat", "và", "bấm", "2.438.051", "-63,0082", "thí", "sinh", "và", "quý", "phụ", "huynh", "chủ", "động", "nhập", "số", "báo", "danh", "làm", "theo", "hướng", "752 nm", "dẫn", "hệ", "thống", "sẽ", "tự", "động", "đọc", "điểm", "thi", "một", "cách", "nhanh", "ngày 20 và ngày mùng 8", "chóng", "chính", "xác", "với", "nhiều", "năm", "kinh", "nghiệp", "đồng", "hành", "cùng", "mùa", "thi", "tổng", "đài", "1070", "vnpt", "95", "hà", "nội", "luôn", "là", "người", "bạn", "tin", "cậy", "của", "các", "thí", "sinh", "thi", "vào", "lớp", "042009473764", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "và", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "31/3/2475" ]
[ "thanh niên online", "nội", "bộ", "chính", "quyền", "mỹ", "đang", "bất", "đồng", "quan", "điểm", "về", "việc", "điều", "động", "tàu", "chiến", "tuần", "tra", "vượt", "qua", "phạm", "vi", "chín một tám năm năm sáu tám ba ba bốn tám", "hải", "lý", "quanh", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "xây", "trái", "phép", "ở", "quần", "đảo", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "tàu", "của", "hải", "quân", "nhân", "dân", "việt", "nam", "tiếp", "cận", "đá", "tư", "nghĩa", "hughes", "nơi", "trung", "quốc", "chiếm", "của", "việt", "nam", "và", "đang", "xây", "dựng", "trái", "phép", "ảnh", "mai", "thanh", "hải", "các", "nguồn", "tin", "trong", "quân", "đội", "và", "chính", "phủ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "thừa", "nhận", "có", "sự", "bất", "đồng", "quan", "điểm", "nội", "bộ", "về", "việc", "tàu", "chiến", "mỹ", "có", "nên", "tuần", "tra", "vượt", "qua", "giới", "hạn", "ba ngàn hai mươi sáu", "hải", "lý", "quanh", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "đang", "xây", "dựng", "phi", "pháp", "ở", "quần", "đảo", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "hay", "không", "theo", "trang", "tin", "politico", "mỹ", "mười nhăm giờ bẩy", "lầu", "năm", "góc", "bảo", "vệ", "quan", "điểm", "tàu", "chiến", "và", "máy", "bay", "quân", "sự", "mỹ", "chỉ", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "ngoài", "phạm", "vi", "tám triệu hai trăm ba mươi mốt nghìn bẩy trăm tám mươi bảy", "hải", "lý", "quanh", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "xây", "dựng", "trái", "phép", "tại", "quần", "đảo", "trường", "sa", "trên", "biển", "đông", "tuy", "nhiên", "các", "chỉ", "huy", "hải", "quân", "mỹ", "và", "một", "số", "thượng", "nghị", "sĩ", "mỹ", "muốn", "mỹ", "đưa", "tàu", "chiến", "vào", "trong", "phạm", "vi", "chín triệu tám trăm linh một ngàn ba trăm tám sáu", "hải", "lý", "nhằm", "khẳng", "định", "với", "bắc", "kinh", "rằng", "mỹ", "phản", "đối", "những", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "phi", "lý", "của", "nước", "này", "chúng", "ta", "tiếp", "tục", "giới", "hạn", "hải", "quân", "mỹ", "hoạt", "động", "ngoài", "phạm", "vi", "một triệu hai trăm ba chín nghìn bẩy trăm năm tư", "hải", "lý", "là", "một", "động", "thái", "nguy", "hiểm", "vô", "tình", "công", "nhận", "chủ", "quyền", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "thượng", "nghị", "sĩ", "john", "mccain", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quân", "vụ", "thượng", "viện", "mỹ", "ngày mười hai", "cho", "hay", "trong", "phiên", "điều", "trần", "tại", "ủy", "ban", "này", "vào", "mười tám tháng mười một năm hai ngàn sáu trăm năm bốn", "trang", "tin", "breaking", "defense", "đưa", "tin", "tại", "phiên", "điều", "trần", "này", "đô", "đốc", "john", "richardson", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "nói", "rằng", "việc", "hải", "quân", "mỹ", "tiếp", "tục", "hiện", "diện", "trong", "khu", "vực", "chắc", "chắn", "là", "điều", "rất", "quan", "trọng", "nhưng", "chúng", "ta", "phải", "tôn", "trọng", "những", "tuyên", "i i cờ hai không chín không ngang chín không không", "bố", "chủ", "quyền", "chủ", "hợp", "pháp", "thượng", "nghị", "sĩ", "dan", "sullivan", "liền", "chất", "vấn", "ông", "richardson", "đồng", "thời", "chỉ", "tay", "vào", "bức", "ảnh", "cho", "thấy", "trung", "quốc", "xây", "dựng", "đường", "băng", "trên", "đá", "chữ", "thập", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "có", "nghĩa", "là", "chúng", "ta", "tôn", "trọng", "cái", "này", "ư", "tôi", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "chính", "xác", "những", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "nào", "là", "hợp", "pháp", "ông", "richardson", "do", "dự", "đáp", "lời", "ông", "sullivan", "vấn", "đề", "tranh", "cãi", "trong", "nội", "bộ", "chính", "quyền", "mỹ", "về", "biển", "đông", "diễn", "ra", "giữa", "lúc", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "thái", "bình", "dương", "bao", "gồm", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "và", "ngoại", "trưởng", "trung", "quốc", "vương", "nghị", "chuẩn", "tham", "bảy không không xuộc quờ sờ i a e hát", "gia", "hội", "nghị", "an", "ninh", "khu", "vực", "vào", "tuần", "tới", "tại", "malaysia", "và", "trước", "thềm", "chuyến", "thăm", "mỹ", "của", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "vào", "tháng", "ba trăm chín mươi hai ngàn ba trăm hai mươi hai", "trong", "vòng", "một triệu bốn", "tháng", "qua", "trung", "quốc", "gia", "tăng", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "đảo", "nhân", "tạo", "phi", "pháp", "ở", "trường", "sa", "bất", "chấp", "sự", "phản", "đối", "từ", "mỹ", "việt", "nam", "và", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "lầu", "năm", "góc", "cho", "biết", "trung", "quốc", "đã", "đưa", "pháo", "xây", "đường", "băng", "được", "cho", "là", "phục", "vụ", "mục", "đích", "quân", "sự", "xây", "trạm", "radar", "và", "đưa", "thiết", "bị", "quân", "sự", "khác", "đến", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "này", "đường", "băng", "phi", "pháp", "do", "trung", "quốc", "xây", "trái", "phép", "ở", "đá", "chữ", "thập", "đã", "hoàn", "tất", "đủ", "sức", "cho", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "cất/hạ", "cánh", "ảnh", "digital", "globe", "ông", "raul", "pedrozo", "một", "luật", "sư", "kỳ", "cựu", "và", "là", "cố", "vấn", "pháp", "lý", "của", "lầu", "năm", "góc", "khẳng", "định", "theo", "công", "ước", "liên", "hiệp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "bắc", "kinh", "không", "có", "quyền", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "nước", "này", "xây", "dựng", "phi", "pháp", "ở", "biển", "đông", "điều", "bốn trăm ba mươi sáu nghìn một trăm sáu mươi", "công", "ước", "liên", "hiệp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "quy", "định", "ba lăm nghìn một trăm bốn lăm", "chỉ", "có", "những", "hòn", "đảo", "được", "hình", "thành", "tự", "nhiên", "mới", "có", "vùng", "biển", "chủ", "quyền", "bốn nhăm", "hải", "lý", "bao", "quanh", "cũng", "theo", "unclos", "xây", "dựng", "đảo", "nhân", "tạo", "không", "mang", "đến", "chủ", "quyền", "ở", "vùng", "biển", "và", "vùng", "trời", "xung", "quanh", "unclos", "không", "công", "nhận", "đảo", "nhân", "tạo", "như", "vậy", "trung", "quốc", "không", "có", "quyền", "tuyên", "bố", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "eez", "cũng", "như", "lãnh", "hải", "sáu trăm bốn bẩy nghìn năm trăm mười bẩy", "hải", "lý", "quanh", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "chính", "vì", "thế", "tàu", "chiến", "và", "máy", "bay", "mỹ", "có", "quyền", "hai trăm hai mươi sáu ngàn hai trăm mười một", "tiến", "hành", "hoạt", "động", "bên", "trong", "phạm", "vi", "bốn nghìn ba trăm", "hải", "lý", "ông", "pedrozo", "nói", "mặc", "dù", "mỹ", "từng", "tuyên", "bố", "tăng", "cường", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "trên", "không", "và", "trên", "biển", "ở", "biển", "đông", "nhưng", "theo", "nhận", "định", "của", "politico", "đến", "nay", "hải", "quân", "mỹ", "vẫn", "mơ", "hồ", "về", "những", "hoạt", "động", "của", "lực", "lượng", "này", "ở", "biển", "đông", "dường", "như", "có", "một", "sự", "mơ", "hồ", "về", "chính", "sách", "của", "mỹ", "ở", "biển", "đông", "thượng", "nghị", "sĩ", "dan", "sullivan", "nói", "politico", "cho", "rằng", "chính", "quyền", "ông", "obama", "có", "thể", "không", "muốn", "đụng", "chạm", "đến", "vấn", "đề", "biển", "đông", "không", "muốn", "đối", "đầu", "với", "trung", "quốc", "trước", "thềm", "chuyến", "thăm", "mỹ", "của", "ông", "tập", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "quý mười", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "dương", "vũ", "quân", "lên", "tiếng", "tố", "cáo", "mỹ", "đang", "quân", "sự", "hóa", "biển", "đông", "trong", "khi", "trung", "quốc", "đang", "tiến", "hành", "tập", "trận", "rầm", "rộ", "ở", "khu", "vực", "này", "với", "hơn", "bốn mươi mốt phẩy không một đến chín mươi sáu chấm tám", "tàu", "chiến", "diễn", "tập", "bắn", "đạn", "thật", "báo", "cáo", "của", "cơ", "quan", "thông", "tin", "năng", "lượng", "mỹ", "hồi", "tháng bảy năm hai nghìn bốn trăm năm mươi", "ước", "tính", "biển", "đông", "có", "trữ", "lượng", "bốn mươi năm chấm tám đến sáu mươi tám chấm chín", "tỉ", "thùng", "dầu", "và", "âm bảy mốt oát", "tỉ", "m", "năm trăm bẩy mươi mốt nghìn ba trăm tám mươi lăm", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "tuyến", "đường", "hàng", "hải", "quan", "trọng", "và", "nhộn", "nhịp", "nhất", "thế", "giới", "với", "sáu nghìn năm trăm lẻ ba chấm bảy không ba mét", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "quốc", "tế", "được", "vận", "chuyển", "qua", "biển", "đông", "mỗi", "năm" ]
[ "thanh niên online", "nội", "bộ", "chính", "quyền", "mỹ", "đang", "bất", "đồng", "quan", "điểm", "về", "việc", "điều", "động", "tàu", "chiến", "tuần", "tra", "vượt", "qua", "phạm", "vi", "91855683348", "hải", "lý", "quanh", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "xây", "trái", "phép", "ở", "quần", "đảo", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "tàu", "của", "hải", "quân", "nhân", "dân", "việt", "nam", "tiếp", "cận", "đá", "tư", "nghĩa", "hughes", "nơi", "trung", "quốc", "chiếm", "của", "việt", "nam", "và", "đang", "xây", "dựng", "trái", "phép", "ảnh", "mai", "thanh", "hải", "các", "nguồn", "tin", "trong", "quân", "đội", "và", "chính", "phủ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "thừa", "nhận", "có", "sự", "bất", "đồng", "quan", "điểm", "nội", "bộ", "về", "việc", "tàu", "chiến", "mỹ", "có", "nên", "tuần", "tra", "vượt", "qua", "giới", "hạn", "3026", "hải", "lý", "quanh", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "đang", "xây", "dựng", "phi", "pháp", "ở", "quần", "đảo", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "hay", "không", "theo", "trang", "tin", "politico", "mỹ", "15h7", "lầu", "năm", "góc", "bảo", "vệ", "quan", "điểm", "tàu", "chiến", "và", "máy", "bay", "quân", "sự", "mỹ", "chỉ", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "ngoài", "phạm", "vi", "8.231.787", "hải", "lý", "quanh", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "xây", "dựng", "trái", "phép", "tại", "quần", "đảo", "trường", "sa", "trên", "biển", "đông", "tuy", "nhiên", "các", "chỉ", "huy", "hải", "quân", "mỹ", "và", "một", "số", "thượng", "nghị", "sĩ", "mỹ", "muốn", "mỹ", "đưa", "tàu", "chiến", "vào", "trong", "phạm", "vi", "9.801.386", "hải", "lý", "nhằm", "khẳng", "định", "với", "bắc", "kinh", "rằng", "mỹ", "phản", "đối", "những", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "phi", "lý", "của", "nước", "này", "chúng", "ta", "tiếp", "tục", "giới", "hạn", "hải", "quân", "mỹ", "hoạt", "động", "ngoài", "phạm", "vi", "1.239.754", "hải", "lý", "là", "một", "động", "thái", "nguy", "hiểm", "vô", "tình", "công", "nhận", "chủ", "quyền", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "thượng", "nghị", "sĩ", "john", "mccain", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quân", "vụ", "thượng", "viện", "mỹ", "ngày 12", "cho", "hay", "trong", "phiên", "điều", "trần", "tại", "ủy", "ban", "này", "vào", "18/11/2654", "trang", "tin", "breaking", "defense", "đưa", "tin", "tại", "phiên", "điều", "trần", "này", "đô", "đốc", "john", "richardson", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "nói", "rằng", "việc", "hải", "quân", "mỹ", "tiếp", "tục", "hiện", "diện", "trong", "khu", "vực", "chắc", "chắn", "là", "điều", "rất", "quan", "trọng", "nhưng", "chúng", "ta", "phải", "tôn", "trọng", "những", "tuyên", "yic2090-900", "bố", "chủ", "quyền", "chủ", "hợp", "pháp", "thượng", "nghị", "sĩ", "dan", "sullivan", "liền", "chất", "vấn", "ông", "richardson", "đồng", "thời", "chỉ", "tay", "vào", "bức", "ảnh", "cho", "thấy", "trung", "quốc", "xây", "dựng", "đường", "băng", "trên", "đá", "chữ", "thập", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "có", "nghĩa", "là", "chúng", "ta", "tôn", "trọng", "cái", "này", "ư", "tôi", "sẽ", "phải", "xem", "xét", "chính", "xác", "những", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "nào", "là", "hợp", "pháp", "ông", "richardson", "do", "dự", "đáp", "lời", "ông", "sullivan", "vấn", "đề", "tranh", "cãi", "trong", "nội", "bộ", "chính", "quyền", "mỹ", "về", "biển", "đông", "diễn", "ra", "giữa", "lúc", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "thái", "bình", "dương", "bao", "gồm", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "và", "ngoại", "trưởng", "trung", "quốc", "vương", "nghị", "chuẩn", "tham", "700/qsiaeh", "gia", "hội", "nghị", "an", "ninh", "khu", "vực", "vào", "tuần", "tới", "tại", "malaysia", "và", "trước", "thềm", "chuyến", "thăm", "mỹ", "của", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "vào", "tháng", "392.322", "trong", "vòng", "1.400.000", "tháng", "qua", "trung", "quốc", "gia", "tăng", "hoạt", "động", "xây", "dựng", "đảo", "nhân", "tạo", "phi", "pháp", "ở", "trường", "sa", "bất", "chấp", "sự", "phản", "đối", "từ", "mỹ", "việt", "nam", "và", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "lầu", "năm", "góc", "cho", "biết", "trung", "quốc", "đã", "đưa", "pháo", "xây", "đường", "băng", "được", "cho", "là", "phục", "vụ", "mục", "đích", "quân", "sự", "xây", "trạm", "radar", "và", "đưa", "thiết", "bị", "quân", "sự", "khác", "đến", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "này", "đường", "băng", "phi", "pháp", "do", "trung", "quốc", "xây", "trái", "phép", "ở", "đá", "chữ", "thập", "đã", "hoàn", "tất", "đủ", "sức", "cho", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "cất/hạ", "cánh", "ảnh", "digital", "globe", "ông", "raul", "pedrozo", "một", "luật", "sư", "kỳ", "cựu", "và", "là", "cố", "vấn", "pháp", "lý", "của", "lầu", "năm", "góc", "khẳng", "định", "theo", "công", "ước", "liên", "hiệp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "bắc", "kinh", "không", "có", "quyền", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "nước", "này", "xây", "dựng", "phi", "pháp", "ở", "biển", "đông", "điều", "436.160", "công", "ước", "liên", "hiệp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "quy", "định", "35.145", "chỉ", "có", "những", "hòn", "đảo", "được", "hình", "thành", "tự", "nhiên", "mới", "có", "vùng", "biển", "chủ", "quyền", "45", "hải", "lý", "bao", "quanh", "cũng", "theo", "unclos", "xây", "dựng", "đảo", "nhân", "tạo", "không", "mang", "đến", "chủ", "quyền", "ở", "vùng", "biển", "và", "vùng", "trời", "xung", "quanh", "unclos", "không", "công", "nhận", "đảo", "nhân", "tạo", "như", "vậy", "trung", "quốc", "không", "có", "quyền", "tuyên", "bố", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "eez", "cũng", "như", "lãnh", "hải", "647.517", "hải", "lý", "quanh", "những", "đảo", "nhân", "tạo", "chính", "vì", "thế", "tàu", "chiến", "và", "máy", "bay", "mỹ", "có", "quyền", "226.211", "tiến", "hành", "hoạt", "động", "bên", "trong", "phạm", "vi", "4300", "hải", "lý", "ông", "pedrozo", "nói", "mặc", "dù", "mỹ", "từng", "tuyên", "bố", "tăng", "cường", "hoạt", "động", "tuần", "tra", "trên", "không", "và", "trên", "biển", "ở", "biển", "đông", "nhưng", "theo", "nhận", "định", "của", "politico", "đến", "nay", "hải", "quân", "mỹ", "vẫn", "mơ", "hồ", "về", "những", "hoạt", "động", "của", "lực", "lượng", "này", "ở", "biển", "đông", "dường", "như", "có", "một", "sự", "mơ", "hồ", "về", "chính", "sách", "của", "mỹ", "ở", "biển", "đông", "thượng", "nghị", "sĩ", "dan", "sullivan", "nói", "politico", "cho", "rằng", "chính", "quyền", "ông", "obama", "có", "thể", "không", "muốn", "đụng", "chạm", "đến", "vấn", "đề", "biển", "đông", "không", "muốn", "đối", "đầu", "với", "trung", "quốc", "trước", "thềm", "chuyến", "thăm", "mỹ", "của", "ông", "tập", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "quý 10", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "dương", "vũ", "quân", "lên", "tiếng", "tố", "cáo", "mỹ", "đang", "quân", "sự", "hóa", "biển", "đông", "trong", "khi", "trung", "quốc", "đang", "tiến", "hành", "tập", "trận", "rầm", "rộ", "ở", "khu", "vực", "này", "với", "hơn", "41,01 - 96.8", "tàu", "chiến", "diễn", "tập", "bắn", "đạn", "thật", "báo", "cáo", "của", "cơ", "quan", "thông", "tin", "năng", "lượng", "mỹ", "hồi", "tháng 7/2450", "ước", "tính", "biển", "đông", "có", "trữ", "lượng", "45.8 - 68.9", "tỉ", "thùng", "dầu", "và", "-71 w", "tỉ", "m", "571.385", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "tuyến", "đường", "hàng", "hải", "quan", "trọng", "và", "nhộn", "nhịp", "nhất", "thế", "giới", "với", "6503.703 m", "tỉ", "usd", "hàng", "hóa", "quốc", "tế", "được", "vận", "chuyển", "qua", "biển", "đông", "mỗi", "năm" ]
[ "cuộc", "sống", "như", "thiên", "đường", "ở", "phuket", "với", "một ngàn hai mươi", "usd/tháng", "sau", "tám triệu không nghìn không trăm lẻ ba", "năm", "sống", "ở", "xứ", "chùa", "vàng", "ông", "pete", "bowen", "quyết", "định", "không", "về", "mỹ", "mà", "ở", "lại", "đảo", "phuket", "để", "hưởng", "thụ", "những", "ngày", "vui", "vẻ", "cuối", "đời", "sau", "khi", "về", "hưu", "ông", "pete", "ngang bốn không không không ngang bẩy trăm", "bowen", "bốn trăm chín năm nghìn tám trăm tám chín", "tuổi", "quốc", "tịch", "mỹ", "bán", "nhà", "và", "tất", "cả", "tài", "sản", "để", "đi", "du", "lịch", "khắp", "thế", "giới", "ông", "luôn", "ao", "ước", "tìm", "một", "nơi", "sống", "lý", "tưởng", "cho", "quãng", "thời", "gian", "còn", "lại", "theo", "chiangrai", "times", "mùng bảy và mồng ba", "sau", "khi", "đến", "nhiều", "quốc", "gia", "ông", "mang", "theo", "vali", "cùng", "cây", "guitar", "dừng", "chân", "tại", "thái", "lan", "do", "không", "thích", "sự", "hối", "hả", "nhộn", "nhịp", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "như", "bangkok", "ông", "pete", "chọn", "đảo", "phuket", "là", "quê", "hương", "thứ", "sáu trăm bốn bảy ngàn một trăm ba mốt", "người", "đàn", "ông", "mỹ", "mất", "hai bẩy hai năm ba tám không ba năm một một", "tháng", "để", "biến", "ước", "mơ", "sống", "bên", "bãi", "biển", "của", "mình", "thành", "hiện", "thực", "và", "giai đoạn chín hai hai", "tháng", "để", "ổn", "định", "nơi", "ở", "bãi", "biển", "kemala", "phuket", "được", "mệnh", "danh", "là", "một", "trong", "những", "bãi", "biển", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "đó", "lý", "do", "ông", "chọn", "sống", "ở", "thị", "trấn", "nhỏ", "phía", "tây", "đảo", "phuket", "là", "vì", "người", "dân", "địa", "phương", "rất", "thân", "thiện", "tại", "đây", "ông", "pete", "đã", "viết", "một", "cuốn", "sách", "về", "xứ", "chùa", "vàng", "và", "đăng", "tải", "các", "video", "cuộc", "sống", "lên", "mạng", "đặc", "biệt", "cách", "đây", "ba ngàn chín trăm", "năm", "ông", "gặp", "được", "người", "vợ", "hiện", "tại", "ngày một một không một", "của", "mình", "bà", "orathai", "mười một tới mười", "tuổi", "người", "bản", "địa", "họ", "gặp", "nhau", "trong", "một", "quán", "cà", "phê", "ở", "phuket", "vợ", "chồng", "ông", "pete", "có", "cùng", "sở", "thích", "đi", "du", "lịch", "mỗi", "năm", "họ", "dành", "ra", "một trăm bốn tư ngàn sáu trăm", "tháng", "mùa", "mưa", "ở", "thái", "lan", "để", "đi", "các", "địa", "danh", "ở", "châu", "âu", "và", "châu", "á", "phần", "lớn", "chuyến", "bay", "khởi", "hành", "từ", "phuket", "đều", "có", "giá", "rất", "rẻ", "chỉ", "từ", "bốn trăm ba mươi năm lượng", "cách", "đây", "sáu sáu phẩy năm mươi nhăm", "năm", "ông", "pete", "gặp", "vợ", "ở", "phuket", "để", "có", "cuộc", "sống", "thoải", "mái", "ông", "dành", "ra", "hai nghìn ba chấm không không một trăm mười sáu ca ra", "chi", "tiêu", "cho", "một", "tháng", "trong", "đó", "tiền", "thuê", "một", "ngôi", "nhà", "hai", "phòng", "ngủ", "âm bốn mươi chín ngàn bẩy trăm tám mươi ba phẩy một ngàn sáu trăm hai mươi tư", "phòng", "tắm", "giá", "một triệu hai trăm chín mươi tư nghìn ba trăm bảy mươi tám", "usd/tháng", "tám trăm hai chín xen ti mét khối", "tiền", "internet", "tốc", "độ", "cao", "và", "âm chín ngàn không trăm ba năm phẩy chín mươi hai mi li lít", "cho", "gói", "điện", "thoại", "không", "giới", "hạn", "với", "một nghìn ba trăm hai mươi bốn phẩy ba chín ba ao", "chúng", "tôi", "đã", "có", "một", "bữa", "ăn", "thịnh", "soạn", "ở", "nhà", "hàng", "hiện", "tại", "sau", "chín trăm sáu mươi mốt ngàn hai trăm tám mươi bảy", "năm", "sống", "ở", "xứ", "chùa", "vàng", "ông", "pete", "hài", "lòng", "với", "sự", "lựa", "mồng bẩy ngày mười sáu tháng sáu", "chọn", "của", "mình", "tuy", "nhiên", "ba trăm sáu mươi ba xen ti mét khối", "khi", "sống", "ở", "thái", "lan", "ông", "pete", "không", "thể", "thường", "xuyên", "gặp", "người", "thân", "ở", "mỹ", "do", "khoảng", "cách", "từ", "thái", "lan", "đến", "mỹ", "rất", "xa", "khoảng", "ngày mùng bẩy ngày tám tháng năm", "bay", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "của", "ông", "cũng", "không", "có", "nhiều", "kỳ", "nghỉ", "phép" ]
[ "cuộc", "sống", "như", "thiên", "đường", "ở", "phuket", "với", "1020", "usd/tháng", "sau", "8.000.003", "năm", "sống", "ở", "xứ", "chùa", "vàng", "ông", "pete", "bowen", "quyết", "định", "không", "về", "mỹ", "mà", "ở", "lại", "đảo", "phuket", "để", "hưởng", "thụ", "những", "ngày", "vui", "vẻ", "cuối", "đời", "sau", "khi", "về", "hưu", "ông", "pete", "-4000-700", "bowen", "495.889", "tuổi", "quốc", "tịch", "mỹ", "bán", "nhà", "và", "tất", "cả", "tài", "sản", "để", "đi", "du", "lịch", "khắp", "thế", "giới", "ông", "luôn", "ao", "ước", "tìm", "một", "nơi", "sống", "lý", "tưởng", "cho", "quãng", "thời", "gian", "còn", "lại", "theo", "chiangrai", "times", "mùng 7 và mồng 3", "sau", "khi", "đến", "nhiều", "quốc", "gia", "ông", "mang", "theo", "vali", "cùng", "cây", "guitar", "dừng", "chân", "tại", "thái", "lan", "do", "không", "thích", "sự", "hối", "hả", "nhộn", "nhịp", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "như", "bangkok", "ông", "pete", "chọn", "đảo", "phuket", "là", "quê", "hương", "thứ", "647.131", "người", "đàn", "ông", "mỹ", "mất", "27253803511", "tháng", "để", "biến", "ước", "mơ", "sống", "bên", "bãi", "biển", "của", "mình", "thành", "hiện", "thực", "và", "giai đoạn 9 - 22", "tháng", "để", "ổn", "định", "nơi", "ở", "bãi", "biển", "kemala", "phuket", "được", "mệnh", "danh", "là", "một", "trong", "những", "bãi", "biển", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "đó", "lý", "do", "ông", "chọn", "sống", "ở", "thị", "trấn", "nhỏ", "phía", "tây", "đảo", "phuket", "là", "vì", "người", "dân", "địa", "phương", "rất", "thân", "thiện", "tại", "đây", "ông", "pete", "đã", "viết", "một", "cuốn", "sách", "về", "xứ", "chùa", "vàng", "và", "đăng", "tải", "các", "video", "cuộc", "sống", "lên", "mạng", "đặc", "biệt", "cách", "đây", "3900", "năm", "ông", "gặp", "được", "người", "vợ", "hiện", "tại", "ngày 11/01", "của", "mình", "bà", "orathai", "11 - 10", "tuổi", "người", "bản", "địa", "họ", "gặp", "nhau", "trong", "một", "quán", "cà", "phê", "ở", "phuket", "vợ", "chồng", "ông", "pete", "có", "cùng", "sở", "thích", "đi", "du", "lịch", "mỗi", "năm", "họ", "dành", "ra", "144.600", "tháng", "mùa", "mưa", "ở", "thái", "lan", "để", "đi", "các", "địa", "danh", "ở", "châu", "âu", "và", "châu", "á", "phần", "lớn", "chuyến", "bay", "khởi", "hành", "từ", "phuket", "đều", "có", "giá", "rất", "rẻ", "chỉ", "từ", "435 lượng", "cách", "đây", "66,55", "năm", "ông", "pete", "gặp", "vợ", "ở", "phuket", "để", "có", "cuộc", "sống", "thoải", "mái", "ông", "dành", "ra", "2300.00116 carat", "chi", "tiêu", "cho", "một", "tháng", "trong", "đó", "tiền", "thuê", "một", "ngôi", "nhà", "hai", "phòng", "ngủ", "-49.783,1624", "phòng", "tắm", "giá", "1.294.378", "usd/tháng", "829 cm3", "tiền", "internet", "tốc", "độ", "cao", "và", "-9035,92 ml", "cho", "gói", "điện", "thoại", "không", "giới", "hạn", "với", "1324,393 ounce", "chúng", "tôi", "đã", "có", "một", "bữa", "ăn", "thịnh", "soạn", "ở", "nhà", "hàng", "hiện", "tại", "sau", "961.287", "năm", "sống", "ở", "xứ", "chùa", "vàng", "ông", "pete", "hài", "lòng", "với", "sự", "lựa", "mồng 7 ngày 16 tháng 6", "chọn", "của", "mình", "tuy", "nhiên", "363 cc", "khi", "sống", "ở", "thái", "lan", "ông", "pete", "không", "thể", "thường", "xuyên", "gặp", "người", "thân", "ở", "mỹ", "do", "khoảng", "cách", "từ", "thái", "lan", "đến", "mỹ", "rất", "xa", "khoảng", "ngày mùng 7 ngày 8 tháng 5", "bay", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "của", "ông", "cũng", "không", "có", "nhiều", "kỳ", "nghỉ", "phép" ]
[ "những", "album", "và", "single", "mới", "nhất", "của", "k-pop", "trung", "tuần", "mười giờ", "hoa học trò", "online", "như", "thường", "lệ", "lần", "này", "hhto", "sẽ", "mang", "đến", "cho", "bạn", "một", "list", "những", "album", "hot", "nhất", "k-biz", "những", "ngày", "tới" ]
[ "những", "album", "và", "single", "mới", "nhất", "của", "k-pop", "trung", "tuần", "10h", "hoa học trò", "online", "như", "thường", "lệ", "lần", "này", "hhto", "sẽ", "mang", "đến", "cho", "bạn", "một", "list", "những", "album", "hot", "nhất", "k-biz", "những", "ngày", "tới" ]
[ "trong", "danh", "sách", "tỷ", "phú", "thế", "giới", "tháng hai một nghìn bảy trăm bốn tám", "mà", "tạp", "chí", "forbes", "mới", "đưa", "ra", "có", "khá", "nhiều", "tỷ", "phú", "công", "nghệ", "một", "chuyên", "gia", "của", "tổ", "bẩy nghìn bẩy trăm chín mươi sáu phẩy không không tám bốn chín đi ốp", "chức", "phân", "tích", "chữ", "viết", "ở", "mỹ", "đã", "đưa", "ra", "những", "nhận", "xét", "của", "mình", "về", "chữ", "ký", "của", "một", "vài", "trong", "số", "những", "người", "giàu", "hai ngàn năm trăm chín mươi sáu chấm tám trăm tám mươi chín chỉ", "nhất", "thế", "giới", "theo", "danh", "tháng tám năm một nghìn bốn trăm hai hai", "sách", "mà", "tạp", "chí", "forbes", "vừa", "đưa", "ra", "jeff", "bezos", "ceo", "của", "amazon", "người", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "tài", "sản", "ba trăm bốn tám công", "đôla", "chữ", "ký", "của", "jeff", "ban", "đầu", "nghiêng", "trái", "trước", "khi", "ngả", "dần", "sang", "phải", "không", "mấy", "dễ", "đọc", "cho", "thấy", "ông", "thích", "giữ", "khoảng", "cách", "với", "người", "khác", "không", "muốn", "người", "ta", "hiểu", "nhiều", "về", "mình", "chữ", "ký", "kết", "thúc", "bằng", "một", "nét", "mạnh", "hướng", "lên", "chứng", "tỏ", "jeff", "có", "tính", "cách", "hơi", "đối", "đầu", "dù", "ông", "có", "thể", "nói", "về", "rất", "nhiều", "điều", "chữ", "o", "không", "kín", "ở", "phần", "họ", "bezos", "nhưng", "jeff", "không", "hướng", "ngoại", "như", "nhiều", "người", "vẫn", "tưởng", "elon", "musk", "ceo", "của", "spacex", "tesla", "người", "giàu", "thứ", "hai", "thế", "giới", "tài", "sản", "âm hai nghìn năm trăm linh một phẩy không không năm trăm bốn tám mét", "đôla", "chữ", "ký", "của", "elon", "có", "độ", "nghiêng", "đồng", "nhất", "cho", "thấy", "tính", "cách", "khá", "ổn", "định", "dù", "chữ", "cũng", "không", "dễ", "đọc", "chứng", "tỏ", "ông", "cũng", "không", "dễ", "thân", "thiết", "với", "người", "khác", "không", "chỉ", "vậy", "trong", "một", "bức", "ảnh", "hiếm", "hoi", "mà", "người", "ta", "nhìn", "thấy", "elon", "viết", "chữ", "thì", "chữ", "của", "elon", "được", "nhận", "xét", "là", "giống", "chữ", "của", "một", "học", "sinh", "tám tám không một không ba chín bảy không bốn hai", "tuổi", "những", "nét", "chữ", "hoa", "và", "chữ", "l", "chữ", "k", "được", "kéo", "cao", "so", "với", "phần", "chữ", "thường", "và", "khá", "điệu", "trong", "chữ", "ký", "cho", "thấy", "elon", "rất", "tự", "tin", "vào", "sự", "khác", "biệt", "và", "thông", "minh", "hơn", "người", "của", "mình", "bill", "gates", "chủ", "tịch", "microsoft", "người", "giàu", "thứ", "mười ba đến hai mươi chín", "thế", "giới", "tài", "sản", "năm trăm chín mốt inh", "đôla", "bill", "gates", "dành", "thời", "gian", "để", "viết", "chữ", "ký", "rõ", "gọn", "dễ", "đọc", "như", "gửi", "đi", "một", "thông", "điệp", "rằng", "với", "tôi", "bạn", "thấy", "thế", "nào", "thì", "chính", "là", "như", "thế", "hàm", "ý", "là", "người", "dễ", "hiểu", "thành", "thật", "chữ", "ký", "rõ", "tên", "cũng", "tiết", "lộ", "rằng", "bill", "suy", "nghĩ", "nhanh", "sáng", "suốt", "bill", "còn", "cẩn", "thận", "đánh", "dấu", "chấm", "trên", "chữ", "i", "chứng", "tỏ", "ông", "rất", "chú", "ý", "đến", "chi", "tiết", "và", "rất", "kiên", "nhẫn", "biết", "lắng", "nghe", "mark", "zuckerberg", "ceo", "của", "facebook", "người", "giàu", "thứ", "năm triệu năm ngàn", "thế", "giới", "tài", "sản", "âm ba nghìn hai trăm chín mươi năm phẩy bảy tám niu tơn trên đô la", "đôla", "hai không không tám không không xoẹt i đờ e i", "mark", "dường", "như", "không", "thấy", "cần", "phải", "chia", "sẻ", "thêm", "gì", "ngoài", "năm nghìn bốn trăm hai bẩy phẩy không năm trăm năm mươi chín ga lông trên dặm một giờ", "những", "chữ", "cái", "đầu", "tên", "và", "họ", "của", "mình", "một", "người", "nhìn", "vào", "chữ", "ký", "của", "mark", "sẽ", "không", "thể", "đoán", "được", "tên", "đầy", "đủ", "của", "anh", "là", "gì", "rõ", "ràng", "mark", "là", "người", "rất", "đề", "cao", "tính", "riêng", "tư", "thích", "sự", "bí", "mật", "và", "thích", "việc", "điều", "hành", "ở", "hậu", "trường", "những", "nét", "chữ", "vòng", "vèo", "cộng", "với", "cái", "đuôi", "rộng", "của", "chữ", "z", "và", "g", "ở", "phần", "họ", "cho", "thấy", "mark", "là", "người", "sáng", "tạo", "giản", "dị", "tính", "tình", "thoải", "mái", "với", "những", "ai", "không", "động", "đến", "sự", "riêng", "tư", "của", "anh", "tất", "nhiên" ]
[ "trong", "danh", "sách", "tỷ", "phú", "thế", "giới", "tháng 2/1748", "mà", "tạp", "chí", "forbes", "mới", "đưa", "ra", "có", "khá", "nhiều", "tỷ", "phú", "công", "nghệ", "một", "chuyên", "gia", "của", "tổ", "7796,00849 điôp", "chức", "phân", "tích", "chữ", "viết", "ở", "mỹ", "đã", "đưa", "ra", "những", "nhận", "xét", "của", "mình", "về", "chữ", "ký", "của", "một", "vài", "trong", "số", "những", "người", "giàu", "2596.889 chỉ", "nhất", "thế", "giới", "theo", "danh", "tháng 8/1422", "sách", "mà", "tạp", "chí", "forbes", "vừa", "đưa", "ra", "jeff", "bezos", "ceo", "của", "amazon", "người", "giàu", "nhất", "thế", "giới", "tài", "sản", "348 công", "đôla", "chữ", "ký", "của", "jeff", "ban", "đầu", "nghiêng", "trái", "trước", "khi", "ngả", "dần", "sang", "phải", "không", "mấy", "dễ", "đọc", "cho", "thấy", "ông", "thích", "giữ", "khoảng", "cách", "với", "người", "khác", "không", "muốn", "người", "ta", "hiểu", "nhiều", "về", "mình", "chữ", "ký", "kết", "thúc", "bằng", "một", "nét", "mạnh", "hướng", "lên", "chứng", "tỏ", "jeff", "có", "tính", "cách", "hơi", "đối", "đầu", "dù", "ông", "có", "thể", "nói", "về", "rất", "nhiều", "điều", "chữ", "o", "không", "kín", "ở", "phần", "họ", "bezos", "nhưng", "jeff", "không", "hướng", "ngoại", "như", "nhiều", "người", "vẫn", "tưởng", "elon", "musk", "ceo", "của", "spacex", "tesla", "người", "giàu", "thứ", "hai", "thế", "giới", "tài", "sản", "-2501,00548 m", "đôla", "chữ", "ký", "của", "elon", "có", "độ", "nghiêng", "đồng", "nhất", "cho", "thấy", "tính", "cách", "khá", "ổn", "định", "dù", "chữ", "cũng", "không", "dễ", "đọc", "chứng", "tỏ", "ông", "cũng", "không", "dễ", "thân", "thiết", "với", "người", "khác", "không", "chỉ", "vậy", "trong", "một", "bức", "ảnh", "hiếm", "hoi", "mà", "người", "ta", "nhìn", "thấy", "elon", "viết", "chữ", "thì", "chữ", "của", "elon", "được", "nhận", "xét", "là", "giống", "chữ", "của", "một", "học", "sinh", "88010397042", "tuổi", "những", "nét", "chữ", "hoa", "và", "chữ", "l", "chữ", "k", "được", "kéo", "cao", "so", "với", "phần", "chữ", "thường", "và", "khá", "điệu", "trong", "chữ", "ký", "cho", "thấy", "elon", "rất", "tự", "tin", "vào", "sự", "khác", "biệt", "và", "thông", "minh", "hơn", "người", "của", "mình", "bill", "gates", "chủ", "tịch", "microsoft", "người", "giàu", "thứ", "13 - 29", "thế", "giới", "tài", "sản", "591 inch", "đôla", "bill", "gates", "dành", "thời", "gian", "để", "viết", "chữ", "ký", "rõ", "gọn", "dễ", "đọc", "như", "gửi", "đi", "một", "thông", "điệp", "rằng", "với", "tôi", "bạn", "thấy", "thế", "nào", "thì", "chính", "là", "như", "thế", "hàm", "ý", "là", "người", "dễ", "hiểu", "thành", "thật", "chữ", "ký", "rõ", "tên", "cũng", "tiết", "lộ", "rằng", "bill", "suy", "nghĩ", "nhanh", "sáng", "suốt", "bill", "còn", "cẩn", "thận", "đánh", "dấu", "chấm", "trên", "chữ", "i", "chứng", "tỏ", "ông", "rất", "chú", "ý", "đến", "chi", "tiết", "và", "rất", "kiên", "nhẫn", "biết", "lắng", "nghe", "mark", "zuckerberg", "ceo", "của", "facebook", "người", "giàu", "thứ", "5.005.000", "thế", "giới", "tài", "sản", "-3295,78 n/$", "đôla", "200800/iđei", "mark", "dường", "như", "không", "thấy", "cần", "phải", "chia", "sẻ", "thêm", "gì", "ngoài", "5427,0559 gallon/mph", "những", "chữ", "cái", "đầu", "tên", "và", "họ", "của", "mình", "một", "người", "nhìn", "vào", "chữ", "ký", "của", "mark", "sẽ", "không", "thể", "đoán", "được", "tên", "đầy", "đủ", "của", "anh", "là", "gì", "rõ", "ràng", "mark", "là", "người", "rất", "đề", "cao", "tính", "riêng", "tư", "thích", "sự", "bí", "mật", "và", "thích", "việc", "điều", "hành", "ở", "hậu", "trường", "những", "nét", "chữ", "vòng", "vèo", "cộng", "với", "cái", "đuôi", "rộng", "của", "chữ", "z", "và", "g", "ở", "phần", "họ", "cho", "thấy", "mark", "là", "người", "sáng", "tạo", "giản", "dị", "tính", "tình", "thoải", "mái", "với", "những", "ai", "không", "động", "đến", "sự", "riêng", "tư", "của", "anh", "tất", "nhiên" ]
[ "tuyên", "truyền", "nội", "dung", "tinh", "thần", "của", "hiến", "pháp", "và", "pháp", "luật", "trong", "ngày", "pháp", "luật", "một ngàn hai trăm lẻ bảy", "các", "hoạt", "động", "hưởng", "ứng", "ngày", "pháp", "luật", "tháng tám", "năm", "nay", "sẽ", "tập", "trung", "trong", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "một năm tháng một không hai tám bốn bẩy", "đến", "sáu giờ ba phút", "trong", "đó", "cao", "điểm", "trong", "tuần", "lễ", "từ", "quý một không một chín hai chín", "đến", "dét i a hát trừ hai hai không", "với", "chủ", "đề", "thực", "hiện", "hiến", "pháp", "và", "pháp", "luật", "góp", "phần", "xây", "dựng", "nhà", "nước", "pháp", "quyền", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "bảo", "vệ", "quyền", "con", "người", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "cơ", "bản", "của", "công", "dân", "ngày", "pháp", "luật", "ngày một sáu không ba", "tiếp", "tục", "tập", "quý không tám một tám hai chín", "trung", "tuyên", "truyền", "quán", "triệt", "phổ", "biến", "sâu", "rộng", "về", "vị", "trí", "vai", "trò", "nội", "dung", "tinh", "thần", "của", "hiến", "pháp", "và", "pháp", "luật", "nhất", "là", "các", "văn", "bản", "quy", "phạm", "hai mươi ba giờ", "pháp", "luật", "mới", "năm trăm tám mươi ba ga lông", "ban", "hành", "về", "tổ", "chức", "và", "hoạt", "động", "của", "bộ", "máy", "nhà", "nước", "quyền", "con", "người", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "cơ", "bản", "của", "công", "dân", "đánh", "giá", "kết", "quả", "hai", "năm", "triển", "khai", "thực", "hiện", "ngày", "pháp", "luật", "các", "hoạt", "động", "hưởng", "ứng", "ngày", "pháp", "luật", "ngày hai hai không chín hai ba hai tám", "năm", "nay", "sẽ", "tập", "trung", "trong", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "ngày hai mốt", "đến", "ngày năm và mồng ba", "trong", "đó", "cao", "điểm", "trong", "tuần", "lễ", "từ", "tháng bảy năm hai nghìn năm trăm bảy mươi bẩy", "đến", "tám trăm ba nghìn i đờ lờ ét bê vê kép lờ gờ cờ", "bộ", "tư", "pháp", "cho", "biết", "các", "hoạt", "động", "tổ", "chức", "ngày", "pháp", "luật", "mười năm tháng mười hai một nghìn một trăm năm mươi mốt", "được", "tổ", "chức", "đa", "dạng", "linh", "hoạt", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "điều", "kiện", "thực", "tế", "và", "gắn", "với", "việc", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "của", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "các", "điểm", "mới", "dự", "kiến", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "thay", "thế", "trong", "dự", "thảo", "các", "văn", "bản", "dự", "kiến", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "hoặc", "ban", "hành", "mới", "theo", "chương", "trình", "xây", "dựng", "luật", "pháp", "lệnh", "ngày mười bốn", "và", "ngày mười bốn và ngày hai", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "sâu", "rộng", "các", "điều", "ước", "quốc", "tế", "mà", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "trọng", "tâm", "là", "công", "ước", "chống", "tra", "tấn", "và", "các", "hình", "thức", "đối", "xử", "hoặc", "trừng", "phạt", "tàn", "bạo", "vô", "nhân", "đạo", "hoặc", "hạ", "nhục", "con", "người", "công", "ước", "quốc", "tế", "về", "các", "quyền", "dân", "sự", "và", "chính", "trị", "các", "công", "ước", "quốc", "tế", "về", "quyền", "con", "người", "mà", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "các", "thỏa", "thuận", "của", "cộng", "đồng", "asean", "về", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "đầu", "tư", "thuế", "hải", "quan", "các", "thỏa", "thuận", "về", "kinh", "tế", "với", "liên", "minh", "kinh", "lế", "á", "âu", "liên", "minh", "châu", "âu", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "lễ", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "cuộc", "thi", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "đồng", "thời", "cùng", "với", "lễ", "hưởng", "ứng", "ngày", "pháp", "luật", "ngày mồng hai tới ngày hai mươi tháng chín" ]
[ "tuyên", "truyền", "nội", "dung", "tinh", "thần", "của", "hiến", "pháp", "và", "pháp", "luật", "trong", "ngày", "pháp", "luật", "1207", "các", "hoạt", "động", "hưởng", "ứng", "ngày", "pháp", "luật", "tháng 8", "năm", "nay", "sẽ", "tập", "trung", "trong", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "15/10/2847", "đến", "6h3", "trong", "đó", "cao", "điểm", "trong", "tuần", "lễ", "từ", "quý 10/1929", "đến", "ziah-220", "với", "chủ", "đề", "thực", "hiện", "hiến", "pháp", "và", "pháp", "luật", "góp", "phần", "xây", "dựng", "nhà", "nước", "pháp", "quyền", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "bảo", "vệ", "quyền", "con", "người", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "cơ", "bản", "của", "công", "dân", "ngày", "pháp", "luật", "ngày 16/03", "tiếp", "tục", "tập", "quý 08/1829", "trung", "tuyên", "truyền", "quán", "triệt", "phổ", "biến", "sâu", "rộng", "về", "vị", "trí", "vai", "trò", "nội", "dung", "tinh", "thần", "của", "hiến", "pháp", "và", "pháp", "luật", "nhất", "là", "các", "văn", "bản", "quy", "phạm", "23h", "pháp", "luật", "mới", "583 gallon", "ban", "hành", "về", "tổ", "chức", "và", "hoạt", "động", "của", "bộ", "máy", "nhà", "nước", "quyền", "con", "người", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "cơ", "bản", "của", "công", "dân", "đánh", "giá", "kết", "quả", "hai", "năm", "triển", "khai", "thực", "hiện", "ngày", "pháp", "luật", "các", "hoạt", "động", "hưởng", "ứng", "ngày", "pháp", "luật", "ngày 22/09/2328", "năm", "nay", "sẽ", "tập", "trung", "trong", "hai", "tháng", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 21", "đến", "ngày 5 và mồng 3", "trong", "đó", "cao", "điểm", "trong", "tuần", "lễ", "từ", "tháng 7/2577", "đến", "8003000iđlsbwlgc", "bộ", "tư", "pháp", "cho", "biết", "các", "hoạt", "động", "tổ", "chức", "ngày", "pháp", "luật", "15/12/1151", "được", "tổ", "chức", "đa", "dạng", "linh", "hoạt", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "điều", "kiện", "thực", "tế", "và", "gắn", "với", "việc", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "của", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "các", "điểm", "mới", "dự", "kiến", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "thay", "thế", "trong", "dự", "thảo", "các", "văn", "bản", "dự", "kiến", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "hoặc", "ban", "hành", "mới", "theo", "chương", "trình", "xây", "dựng", "luật", "pháp", "lệnh", "ngày 14", "và", "ngày 14 và ngày 2", "tuyên", "truyền", "phổ", "biến", "sâu", "rộng", "các", "điều", "ước", "quốc", "tế", "mà", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "trọng", "tâm", "là", "công", "ước", "chống", "tra", "tấn", "và", "các", "hình", "thức", "đối", "xử", "hoặc", "trừng", "phạt", "tàn", "bạo", "vô", "nhân", "đạo", "hoặc", "hạ", "nhục", "con", "người", "công", "ước", "quốc", "tế", "về", "các", "quyền", "dân", "sự", "và", "chính", "trị", "các", "công", "ước", "quốc", "tế", "về", "quyền", "con", "người", "mà", "việt", "nam", "là", "thành", "viên", "các", "thỏa", "thuận", "của", "cộng", "đồng", "asean", "về", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "đầu", "tư", "thuế", "hải", "quan", "các", "thỏa", "thuận", "về", "kinh", "tế", "với", "liên", "minh", "kinh", "lế", "á", "âu", "liên", "minh", "châu", "âu", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "lễ", "tổng", "kết", "và", "trao", "giải", "cuộc", "thi", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "đồng", "thời", "cùng", "với", "lễ", "hưởng", "ứng", "ngày", "pháp", "luật", "ngày mồng 2 tới ngày 20 tháng 9" ]
[ "chủ", "tịch", "kim", "jong-un", "hài", "lòng", "với", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "tên", "lửa", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "của", "hàn", "quốc", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "có", "mặt", "thị", "sát", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "bắn", "tên", "lửa", "lần", "thứ", "hai", "trong", "tuần", "này", "chủ", "tịch", "kim", "đã", "bày", "tỏ", "sự", "hài", "lòng", "lớn", "về", "kết", "quả", "của", "vụ", "thử", "tên", "lửa", "theo", "trích", "dẫn", "của", "hãng", "thông", "tấn", "triều", "tiên", "kcna", "thông", "tin", "mới", "được", "công", "bố", "từ", "triều", "tiên", "trùng", "với", "các", "báo", "cáo", "của", "hàn", "quốc", "về", "việc", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "đã", "bắn", "hai", "hai mươi mốt giờ hai hai", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "ngắn", "từ", "khu", "âm bốn trăm sáu mươi chín chấm sáu trăm tám mốt ca ra", "vực", "yonghung", "tỉnh", "nam", "hamgyong", "yonhap", "đưatin", "các", "tên", "lửa", "đạt", "độ", "cao", "bốn trăm ba ba gam", "và", "bay", "khoảng", "hai trăm linh sáu chỉ trên đề xi mét vuông", "trước", "khi", "hạ", "cánh", "xuống", "biển", "nhật", "bản", "lúc", "2:59", "sáng", "và", "3:23", "sáng", "hai", "quả", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "ngắn", "đã", "bay", "trong", "khoảng", "từ", "hai nghìn bảy trăm bảy hai", "đến", "âm tám nghìn bẩy trăm sáu chín phẩy tám trăm sáu mươi niu tơn", "và", "rơi", "xuống", "biển", "nhật", "bản", "trước", "đó", "vào", "mười chín giờ", "triều", "tiên", "cũng", "phóng", "thử", "hai", "quả", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "những", "quả", "tên", "lửa", "đặc", "biệt", "đó", "đã", "bay", "một trăm tám mươi xen ti mét khối", "trước", "khi", "cũng", "rơi", "xuống", "biển", "nhật", "bản" ]
[ "chủ", "tịch", "kim", "jong-un", "hài", "lòng", "với", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "tên", "lửa", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "của", "hàn", "quốc", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "có", "mặt", "thị", "sát", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "bắn", "tên", "lửa", "lần", "thứ", "hai", "trong", "tuần", "này", "chủ", "tịch", "kim", "đã", "bày", "tỏ", "sự", "hài", "lòng", "lớn", "về", "kết", "quả", "của", "vụ", "thử", "tên", "lửa", "theo", "trích", "dẫn", "của", "hãng", "thông", "tấn", "triều", "tiên", "kcna", "thông", "tin", "mới", "được", "công", "bố", "từ", "triều", "tiên", "trùng", "với", "các", "báo", "cáo", "của", "hàn", "quốc", "về", "việc", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "đã", "bắn", "hai", "21h22", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "ngắn", "từ", "khu", "-469.681 carat", "vực", "yonghung", "tỉnh", "nam", "hamgyong", "yonhap", "đưatin", "các", "tên", "lửa", "đạt", "độ", "cao", "433 g", "và", "bay", "khoảng", "206 chỉ/dm2", "trước", "khi", "hạ", "cánh", "xuống", "biển", "nhật", "bản", "lúc", "2:59", "sáng", "và", "3:23", "sáng", "hai", "quả", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "ngắn", "đã", "bay", "trong", "khoảng", "từ", "2772", "đến", "-8769,860 n", "và", "rơi", "xuống", "biển", "nhật", "bản", "trước", "đó", "vào", "19h", "triều", "tiên", "cũng", "phóng", "thử", "hai", "quả", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "những", "quả", "tên", "lửa", "đặc", "biệt", "đó", "đã", "bay", "180 cc", "trước", "khi", "cũng", "rơi", "xuống", "biển", "nhật", "bản" ]
[ "tạm", "giam", "hai ngàn sáu trăm lẻ một", "tháng", "nữ", "đồng", "nghiệp", "đâm", "chết", "nam", "thanh", "niên", "trong", "lúc", "nói", "chuyện", "hậu", "đã", "tức", "giận", "cầm", "con", "dao", "để", "trên", "bàn", "đâm", "bẩy triệu", "nhát", "vào", "bụng", "nam", "thanh", "niên", "khiến", "nạn", "nhân", "gục", "tại", "chỗ", "năm hai nghìn tám trăm bảy hai", "thông", "tin", "từ", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "tỉnh", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "can", "và", "lệnh", "bắt", "tạm", "giam", "ba triệu sáu trăm bảy ba ngàn sáu trăm ba năm", "tháng", "đối", "với", "trịnh", "thị", "thi", "hậu", "sinh năm", "không bảy hai không chín chín năm hai bốn bảy sáu sáu", "ngụ", "căn", "hộ", "số", "bốn nghìn không trăm chín bẩy", "tầng", "sáu trăm ngàn không trăm ba mươi", "blok", "c", "khu", "chung", "cư", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "tp.buôn", "ma", "thuột", "tỉnh", "đắk", "lắk", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "hành", "vi", "giết", "người", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "ngày mười ba và ngày hai mươi ba tháng mười hai", "một trăm hai mươi ba đề xi mét vuông", "ngày năm", "hậu", "và", "anh", "nguyễn", "văn", "hoàng", "a", "sinh năm", "bốn mươi năm chấm không chín bẩy", "ngụ", "phường", "tân", "lập", "tp.buôn", "ma", "thuột", "cùng", "một", "số", "người", "khác", "đi", "nhậu", "sau", "đó", "nhóm", "này", "tiếp", "tục", "tới", "quán", "karaoke", "b.m", "chín trăm ba mươi bốn nghìn tám trăm mười một", "ngày hai chín", "đến", "khoảng", "ngày một", "khuya", "cùng", "ngày", "sau", "khi", "về", "căn", "hộ", "hậu", "gọi", "điện", "thoại", "cho", "anh", "hoàng", "a", "nói", "tại", "sao", "em", "đối", "xử", "với", "chị", "như", "vậy", "khoảng", "hai ngàn chín trăm bẩy mươi tám", "phút", "sau", "anh", "hoàng", "a", "một", "mình", "đến", "chung", "cư", "gặp", "hậu", "đến", "khoảng", "ngày ba mươi và ngày mười chín tháng hai", "tháng mười hai năm một ngàn năm trăm sáu nhăm", "hậu", "đến", "công", "an", "tp.buôn", "ma", "thuột", "đầu", "thú" ]
[ "tạm", "giam", "2601", "tháng", "nữ", "đồng", "nghiệp", "đâm", "chết", "nam", "thanh", "niên", "trong", "lúc", "nói", "chuyện", "hậu", "đã", "tức", "giận", "cầm", "con", "dao", "để", "trên", "bàn", "đâm", "7.000.000", "nhát", "vào", "bụng", "nam", "thanh", "niên", "khiến", "nạn", "nhân", "gục", "tại", "chỗ", "năm 2872", "thông", "tin", "từ", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "tỉnh", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "can", "và", "lệnh", "bắt", "tạm", "giam", "3.673.635", "tháng", "đối", "với", "trịnh", "thị", "thi", "hậu", "sinh năm", "072099524766", "ngụ", "căn", "hộ", "số", "4097", "tầng", "600.030", "blok", "c", "khu", "chung", "cư", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "tp.buôn", "ma", "thuột", "tỉnh", "đắk", "lắk", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "hành", "vi", "giết", "người", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "ngày 13 và ngày 23 tháng 12", "123 dm2", "ngày 5", "hậu", "và", "anh", "nguyễn", "văn", "hoàng", "a", "sinh năm", "45.097", "ngụ", "phường", "tân", "lập", "tp.buôn", "ma", "thuột", "cùng", "một", "số", "người", "khác", "đi", "nhậu", "sau", "đó", "nhóm", "này", "tiếp", "tục", "tới", "quán", "karaoke", "b.m", "934.811", "ngày 29", "đến", "khoảng", "ngày 1", "khuya", "cùng", "ngày", "sau", "khi", "về", "căn", "hộ", "hậu", "gọi", "điện", "thoại", "cho", "anh", "hoàng", "a", "nói", "tại", "sao", "em", "đối", "xử", "với", "chị", "như", "vậy", "khoảng", "2978", "phút", "sau", "anh", "hoàng", "a", "một", "mình", "đến", "chung", "cư", "gặp", "hậu", "đến", "khoảng", "ngày 30 và ngày 19 tháng 2", "tháng 12/1565", "hậu", "đến", "công", "an", "tp.buôn", "ma", "thuột", "đầu", "thú" ]
[ "hút", "thuốc", "lá", "gây", "nhiều", "tác", "hại", "đến", "sức", "khỏe", "ảnh", "reuters", "các", "nhà", "khoa", "học", "thuộc", "tám mươi sáu ngàn ba trăm sáu mươi hai phẩy bảy bảy một hai", "đại", "học", "case", "western", "reserve", "mỹ", "khẳng", "định", "hút", "thuốc", "thật", "sự", "làm", "bạn", "mau", "già", "sau", "khi", "khảo", "sát", "ở", "các", "cặp", "song", "sinh", "từ", "mười sáu giờ", "tuổi", "các", "chuyên", "gia", "không", "biết", "ai", "trong", "cặp", "song", "sinh", "hút", "thuốc", "lá", "cho", "biết", "những", "người", "hút", "thuốc", "lá", "trông", "già", "hơn", "âm hai ngàn năm trăm mười ba chấm ba một hai héc ta", "reuters", "dẫn", "nguồn", "từ", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "thói", "quen", "phì", "phèo", "có", "thể", "làm", "giảm", "lượng", "ô", "xy", "cho", "da", "và", "đẩy", "nhanh", "tốc", "độ", "phân", "hủy", "collagen", "hút", "thuốc", "lá", "làm", "giảm", "sự", "hình", "rờ chéo năm trăm", "thành", "collagen", "tạo", "ra", "tình", "trạng", "suy", "thoái", "collagen", "ngoài", "ra", "nicotine", "còn", "làm", "giảm", "độ", "dày", "của", "da", "tất", "cả", "những", "điều", "này", "làm", "giảm", "tính", "âm sáu phẩy bốn bốn", "đàn", "hồi", "của", "da", "và", "gây", "lão", "hóa", "sớm", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "tiến", "sĩ", "bahman", "guyuron", "cho", "biết", "nghiên", "cứu", "trên", "được", "công", "bố", "trên", "chuyên", "san", "plastic", "and", "reconstructive", "surgery" ]
[ "hút", "thuốc", "lá", "gây", "nhiều", "tác", "hại", "đến", "sức", "khỏe", "ảnh", "reuters", "các", "nhà", "khoa", "học", "thuộc", "86.362,7712", "đại", "học", "case", "western", "reserve", "mỹ", "khẳng", "định", "hút", "thuốc", "thật", "sự", "làm", "bạn", "mau", "già", "sau", "khi", "khảo", "sát", "ở", "các", "cặp", "song", "sinh", "từ", "16h", "tuổi", "các", "chuyên", "gia", "không", "biết", "ai", "trong", "cặp", "song", "sinh", "hút", "thuốc", "lá", "cho", "biết", "những", "người", "hút", "thuốc", "lá", "trông", "già", "hơn", "-2513.312 ha", "reuters", "dẫn", "nguồn", "từ", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "thói", "quen", "phì", "phèo", "có", "thể", "làm", "giảm", "lượng", "ô", "xy", "cho", "da", "và", "đẩy", "nhanh", "tốc", "độ", "phân", "hủy", "collagen", "hút", "thuốc", "lá", "làm", "giảm", "sự", "hình", "r/500", "thành", "collagen", "tạo", "ra", "tình", "trạng", "suy", "thoái", "collagen", "ngoài", "ra", "nicotine", "còn", "làm", "giảm", "độ", "dày", "của", "da", "tất", "cả", "những", "điều", "này", "làm", "giảm", "tính", "-6,44", "đàn", "hồi", "của", "da", "và", "gây", "lão", "hóa", "sớm", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "tiến", "sĩ", "bahman", "guyuron", "cho", "biết", "nghiên", "cứu", "trên", "được", "công", "bố", "trên", "chuyên", "san", "plastic", "and", "reconstructive", "surgery" ]
[ "quả", "bóng", "trách", "nhiệm", "vừa", "được", "huấn luyện viên", "miura", "đá", "ra", "đã", "bị", "sông lam nghệ an", "đá", "lại", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "càng", "thêm", "mông", "lung", "bão", "chấn", "thương", "ở", "đội tuyển việt nam", "ông", "miura", "hay", "các", "câu lạc bộ", "chịu", "trách", "nhiệm", "bẩy ngàn năm trăm hai mươi mốt phẩy tám bẩy ba ca lo trên ki lô mét khối", "cách", "đây", "ít", "lâu", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "trước", "trận", "giao", "hữu", "giữa", "đội tuyển việt nam", "và", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đã", "bóng", "gió", "cho", "rằng", "các", "học", "trò", "của", "ông", "sở", "dĩ", "gặp", "bão", "chấn", "thương", "là", "do", "khi", "thi", "đấu", "tại", "câu lạc bộ", "không", "được", "tạo", "điều", "kiện", "tốt", "nhất", "tôi", "mong", "huấn luyện viên", "các", "câu lạc bộ", "phải", "biết", "tính", "toán", "và", "sử", "dụng", "cầu", "thủ", "hợp", "lý", "nếu", "cầu", "thủ", "chấn", "thương", "mà", "vẫn", "phải", "thi", "đấu", "thì", "tương", "lai", "sẽ", "rất", "khó", "khăn", "huấn luyện viên", "miura", "nói", "tổng giám đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "bóng", "đá", "sông lam nghệ an", "nguyễn", "hồng", "thanh", "cho", "rằng", "kinh", "phí", "chữa", "trị", "các", "cầu", "thủ", "chấn", "thương", "không", "quá", "tháng sáu", "lớn", "nhưng", "việc", "họ", "trở", "lại", "câu lạc bộ", "mà", "không", "thể", "thi", "đấu", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "tới", "thành", "tích", "của", "toàn", "đội", "tại", "v-league", "năm trăm hai tám đô la trên ghi ga bít", "ông", "thanh", "cũng", "yêu", "cầu", "huấn luyện viên", "miura", "và", "vff", "phải", "tìm", "ra", "nguyên", "nhân", "dẫn", "tới", "chấn", "sáu ngàn bốn mươi bảy phẩy sáu trăm năm mươi hai ao", "thương", "của", "các", "cầu", "thủ", "huấn luyện viên", "miura", "không", "phải", "không", "có", "lý", "khi", "nhiều", "tuyển", "ba trăm lẻ chín bát can", "thủ", "thi", "đấu", "tại", "câu lạc bộ", "dù", "bị", "đau", "vẫn", "gắng", "gượng", "ra", "sân", "vì", "không", "có", "ai", "thay", "thế", "trước", "khi", "rời", "đội tuyển việt nam", "vì", "chấn", "thương", "thành", "lương", "từng", "tiết", "lộ", "anh", "bị", "đau", "từ", "khi", "thi", "đấu", "tại", "v-league", "nhưng", "không", "được", "nghỉ", "ngơi", "nên", "chấn", "năm mươi tư", "thương", "khó", "hồi", "phục", "vậy", "ông", "thanh", "đúng", "bốn mươi ngang hai nghìn không trăm linh hai ngang đê e ca vờ quy bê nờ", "hay", "sai", "khi", "cho", "rằng", "huấn luyện viên", "miura", "và", "vff", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "bởi", "nhiều", "cầu", "thủ", "lên", "tuyển", "khi", "đi", "trai", "tráng", "khi", "về", "chấn", "thương", "một", "là", "giáo", "án", "của", "huấn luyện viên", "miura", "quá", "nặng", "khiến", "nhiều", "tuyển", "thủ", "chấn", "thương", "tuy", "nhiên", "ngay", "đến", "huấn luyện viên", "miura", "một", "người", "đã", "ngoài", "bốn triệu không ngàn không trăm chín mươi", "tuổi", "vẫn", "nuốt", "trọn", "được", "giáo", "án", "đó", "chẳng", "nhẽ", "những", "cầu", "thủ", "sáu triệu tám mươi nghìn bốn trăm chín mươi", "còn", "sung", "sức", "lại", "không", "tải", "nổi", "hoàng", "thịnh", "là", "ví", "dụ", "điển", "hình", "nhưng", "cũng", "không", "thể", "trách", "ba trăm mười ba ngàn sáu trăm bảy mươi tám", "huấn luyện viên", "miura", "khi", "chỉ", "đạo", "các", "học", "trò", "đá", "hết", "mình", "bản", "thân", "hoàng", "thịnh", "cũng", "thổ", "lộ", "việc", "anh", "thi", "tám ngàn hai trăm hai mươi hai phẩy bốn trăm mười sáu phít", "đấu", "máu", "lửa", "là", "do", "phong", "cách", "của", "mình", "và", "nếu", "vậy", "thì", "chẳng", "có", "lý", "do", "gì", "để", "trách", "huấn luyện viên", "miura", "vì", "không", "giữ", "chân", "cho", "các", "học", "trò", "ngày hai sáu tháng tám", "để", "khắc", "phục", "một", "mình", "huấn luyện viên", "miura", "không", "làm", "nổi", "mà", "đòi", "hỏi", "cần", "có", "sự", "chung", "tay", "của", "cả", "nền", "bóng", "đá", "và", "trách", "nhiệm", "của", "các", "cầu", "thủ", "tin", "mới", "vụ", "bẩy triệu không trăm ba mươi ngàn không trăm sáu mươi", "nữ", "sinh", "hà", "nội", "đánh", "bạn", "như", "giang", "hồ", "phẫn", "nộ", "nam", "thanh", "niên", "làm", "loạn", "đấm", "thẳng", "mặt", "cụ", "già", "chín mươi sáu", "tuổi" ]
[ "quả", "bóng", "trách", "nhiệm", "vừa", "được", "huấn luyện viên", "miura", "đá", "ra", "đã", "bị", "sông lam nghệ an", "đá", "lại", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "càng", "thêm", "mông", "lung", "bão", "chấn", "thương", "ở", "đội tuyển việt nam", "ông", "miura", "hay", "các", "câu lạc bộ", "chịu", "trách", "nhiệm", "7521,873 cal/km3", "cách", "đây", "ít", "lâu", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "trước", "trận", "giao", "hữu", "giữa", "đội tuyển việt nam", "và", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đã", "bóng", "gió", "cho", "rằng", "các", "học", "trò", "của", "ông", "sở", "dĩ", "gặp", "bão", "chấn", "thương", "là", "do", "khi", "thi", "đấu", "tại", "câu lạc bộ", "không", "được", "tạo", "điều", "kiện", "tốt", "nhất", "tôi", "mong", "huấn luyện viên", "các", "câu lạc bộ", "phải", "biết", "tính", "toán", "và", "sử", "dụng", "cầu", "thủ", "hợp", "lý", "nếu", "cầu", "thủ", "chấn", "thương", "mà", "vẫn", "phải", "thi", "đấu", "thì", "tương", "lai", "sẽ", "rất", "khó", "khăn", "huấn luyện viên", "miura", "nói", "tổng giám đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "bóng", "đá", "sông lam nghệ an", "nguyễn", "hồng", "thanh", "cho", "rằng", "kinh", "phí", "chữa", "trị", "các", "cầu", "thủ", "chấn", "thương", "không", "quá", "tháng 6", "lớn", "nhưng", "việc", "họ", "trở", "lại", "câu lạc bộ", "mà", "không", "thể", "thi", "đấu", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "tới", "thành", "tích", "của", "toàn", "đội", "tại", "v-league", "528 $/gb", "ông", "thanh", "cũng", "yêu", "cầu", "huấn luyện viên", "miura", "và", "vff", "phải", "tìm", "ra", "nguyên", "nhân", "dẫn", "tới", "chấn", "6047,652 ounce", "thương", "của", "các", "cầu", "thủ", "huấn luyện viên", "miura", "không", "phải", "không", "có", "lý", "khi", "nhiều", "tuyển", "309 pa", "thủ", "thi", "đấu", "tại", "câu lạc bộ", "dù", "bị", "đau", "vẫn", "gắng", "gượng", "ra", "sân", "vì", "không", "có", "ai", "thay", "thế", "trước", "khi", "rời", "đội tuyển việt nam", "vì", "chấn", "thương", "thành", "lương", "từng", "tiết", "lộ", "anh", "bị", "đau", "từ", "khi", "thi", "đấu", "tại", "v-league", "nhưng", "không", "được", "nghỉ", "ngơi", "nên", "chấn", "54", "thương", "khó", "hồi", "phục", "vậy", "ông", "thanh", "đúng", "40-2002-đekvqbn", "hay", "sai", "khi", "cho", "rằng", "huấn luyện viên", "miura", "và", "vff", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "bởi", "nhiều", "cầu", "thủ", "lên", "tuyển", "khi", "đi", "trai", "tráng", "khi", "về", "chấn", "thương", "một", "là", "giáo", "án", "của", "huấn luyện viên", "miura", "quá", "nặng", "khiến", "nhiều", "tuyển", "thủ", "chấn", "thương", "tuy", "nhiên", "ngay", "đến", "huấn luyện viên", "miura", "một", "người", "đã", "ngoài", "4.000.090", "tuổi", "vẫn", "nuốt", "trọn", "được", "giáo", "án", "đó", "chẳng", "nhẽ", "những", "cầu", "thủ", "6.080.490", "còn", "sung", "sức", "lại", "không", "tải", "nổi", "hoàng", "thịnh", "là", "ví", "dụ", "điển", "hình", "nhưng", "cũng", "không", "thể", "trách", "313.678", "huấn luyện viên", "miura", "khi", "chỉ", "đạo", "các", "học", "trò", "đá", "hết", "mình", "bản", "thân", "hoàng", "thịnh", "cũng", "thổ", "lộ", "việc", "anh", "thi", "8222,416 ft", "đấu", "máu", "lửa", "là", "do", "phong", "cách", "của", "mình", "và", "nếu", "vậy", "thì", "chẳng", "có", "lý", "do", "gì", "để", "trách", "huấn luyện viên", "miura", "vì", "không", "giữ", "chân", "cho", "các", "học", "trò", "ngày 26/8", "để", "khắc", "phục", "một", "mình", "huấn luyện viên", "miura", "không", "làm", "nổi", "mà", "đòi", "hỏi", "cần", "có", "sự", "chung", "tay", "của", "cả", "nền", "bóng", "đá", "và", "trách", "nhiệm", "của", "các", "cầu", "thủ", "tin", "mới", "vụ", "7.030.060", "nữ", "sinh", "hà", "nội", "đánh", "bạn", "như", "giang", "hồ", "phẫn", "nộ", "nam", "thanh", "niên", "làm", "loạn", "đấm", "thẳng", "mặt", "cụ", "già", "96", "tuổi" ]
[ "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "một triệu chín trăm bốn bốn ngàn không trăm lẻ tám", "xây", "dựng", "sau", "cộng bốn bốn không bốn bốn bốn chín tám không năm bẩy", "năm", "khởi", "công", "có", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "hai mươi sáu", "xã", "quảng", "đông", "huyện", "quảng", "trạch", "tỉnh", "quảng", "bình", "có", "công", "suất", "năm trăm bốn chín xen ti mét khối", "dự", "kiến", "được", "triển", "khai", "xây", "dựng", "vào", "ngày mười đến ngày mười ba tháng mười", "sau", "gần", "âm chín mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi nhăm phẩy một nghìn bốn trăm chín mươi ba", "năm", "khởi", "công", "ông", "nguyễn", "thành", "vinh", "trưởng", "phòng", "bồi", "thường", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "ii", "cho", "biết", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "ba ba tám tám ba bốn một tám một một", "được", "chuyển", "đổi", "chủ", "đầu", "tư", "từ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "sang", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "từ", "tháng ba năm một ngàn hai trăm bảy bẩy", "trước", "đó", "lễ", "khởi", "công", "dự", "án", "đã", "tổ", "chức", "từ", "bốn giờ hai bẩy phút năm mươi giây", "nhưng", "sau", "đó", "nhiều", "bảy mươi e đê giây pê", "năm", "chưa", "triển", "khai", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "về", "lo", "ngại", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "trong", "vùng", "công", "nghệ", "sử", "dụng", "trong", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "là", "gì", "ông", "đoàn", "mạnh", "thắng", "phó", "giám", "đốc", "ban", "điều", "hành", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "thông", "tin", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "hai nghìn chín trăm hai mươi tư", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "lò", "hơi", "siêu", "tới", "hạn", "hai nghìn sáu trăm linh hai", "được", "trang", "bị", "các", "thiết", "bị", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "tiên", "tiến", "như", "hệ", "thống", "lọc", "bụi", "tĩnh", "điện", "có", "hiệu", "quả", "tới", "âm ba ngàn không trăm tám hai chấm không không ba trăm bát can", "đảm", "bảo", "không", "gây", "tác", "động", "xấu", "tới", "môi", "trường", "sống", "xung", "quanh", "nhà", "máy", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "bốn ngàn", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "lò", "hơi", "siêu", "tới", "hạn", "phối", "cảnh", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "âm bẩy mươi bảy phẩy ba mốt", "đối", "với", "lượng", "tro", "xỉ", "của", "nhà", "máy", "do", "sử", "dụng", "than", "bitum", "có", "đặc", "tính", "cháy", "kiệt", "nên", "hàm", "lượng", "carbon", "còn", "sót", "lại", "trong", "tro", "xỉ", "sẽ", "rất", "thấp", "về", "phát", "thải", "khí", "nhà", "máy", "sáu triệu chín trăm linh sáu nghìn không trăm linh một", "sẽ", "xử", "lý", "sox", "bằng", "nước", "biển", "theo", "công", "nghệ", "sea-fgd", "phương", "pháp", "này", "tạo", "ra", "các", "muối", "sunfat", "thành", "phần", "sẵn", "có", "trong", "nước", "biển", "do", "đó", "không", "gây", "tác", "động", "đến", "môi", "trường", "thủy", "sinh", "theo", "ông", "nguyễn", "bảy trăm xuộc hai trăm", "thành", "vinh", "hiện", "nay", "công", "việc", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "chín đến hai mươi tám", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "tuy", "nhiên", "vẫn", "còn", "một", "số", "vướng", "mắc", "như", "các", "gói", "thầu", "pvtc", "của", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thành", "do", "chưa", "bàn", "giao", "hết", "mặt", "bằng", "cho", "nhà", "thầu", "công", "tác", "bồi", "thường", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "chòm", "nờ dét u i xoẹt hai không không bốn hai trăm linh bốn", "thôn", "vịnh", "sơn", "xã", "quảng", "đông", "huyện", "quảng", "trạch", "vẫn", "còn", "ba trăm sáu mươi hai nghìn sáu trăm năm mươi chín", "hộ", "chưa", "sáu trăm ba tám ca gi", "trình", "phê", "duyệt", "phương", "án", "bồi", "thường", "do", "vướng", "mắc", "về", "tranh", "chấp", "quyền", "thừa", "kế", "và", "chuyển", "nhượng", "để", "có", "mặt", "bằng", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đã", "xây", "dựng", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "chia", "làm", "hai nghìn hai trăm chín tám", "giai", "đoạn", "gồm", "giai", "đoạn", "chín mươi phẩy không chín đến năm mươi chín chấm không hai", "có", "chín trăm ngàn sáu mươi", "hộ", "đã", "lên", "xây", "nhà", "tái", "định", "cư", "giai", "đoạn", "âm năm mươi nhăm nghìn một trăm bảy mươi phẩy sáu một chín năm", "có", "tám mươi hai", "hộ", "còn", "giai", "đoạn", "một nghìn sáu", "hai sáu chia sáu", "chưa", "hoàn", "thành", "thi", "công", "xây", "dựng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "quảng", "ngày mười năm tháng mười hai năm năm một ba", "bình", "vũ", "đại", "thắng", "kiểm", "tra", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "lễ", "động", "thổ", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "tám nghìn chín trăm hai mốt", "tiến", "độ", "triển", "khai", "thi", "công", "chậm", "không", "đáp", "ứng", "mục", "tiêu", "hoàn", "thành", "trong", "ngày mùng hai và ngày hai mươi bẩy", "để", "tổ", "chức", "bàn", "giao", "mặt", "bằng", "khu", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "dân", "trong", "thời", "gian", "tới", "các", "gói", "thầu", "epc", "sẽ", "được", "triển", "khai", "với", "số", "lượng", "nhân", "công", "rất", "lớn", "tập", "trung", "tại", "công", "trường", "do", "đó", "còn", "tiềm", "ẩn", "nhiều", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "có", "thể", "gây", "mất", "an", "ninh", "trật", "tự", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "chín triệu ba trăm mười tám nghìn chín trăm sáu ba", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "lò", "hơi", "siêu", "tới", "hạn", "ngày mười tháng năm hai nghìn năm trăm ba mươi" ]
[ "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "1.944.008", "xây", "dựng", "sau", "+44044498057", "năm", "khởi", "công", "có", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "26", "xã", "quảng", "đông", "huyện", "quảng", "trạch", "tỉnh", "quảng", "bình", "có", "công", "suất", "549 cm3", "dự", "kiến", "được", "triển", "khai", "xây", "dựng", "vào", "ngày 10 đến ngày 13 tháng 10", "sau", "gần", "-93.655,1493", "năm", "khởi", "công", "ông", "nguyễn", "thành", "vinh", "trưởng", "phòng", "bồi", "thường", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "ii", "cho", "biết", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "3388341811", "được", "chuyển", "đổi", "chủ", "đầu", "tư", "từ", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "sang", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "từ", "tháng 3/1277", "trước", "đó", "lễ", "khởi", "công", "dự", "án", "đã", "tổ", "chức", "từ", "4:27:50", "nhưng", "sau", "đó", "nhiều", "70edjp", "năm", "chưa", "triển", "khai", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "về", "lo", "ngại", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "trong", "vùng", "công", "nghệ", "sử", "dụng", "trong", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "là", "gì", "ông", "đoàn", "mạnh", "thắng", "phó", "giám", "đốc", "ban", "điều", "hành", "dự", "án", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "thông", "tin", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "2924", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "lò", "hơi", "siêu", "tới", "hạn", "2602", "được", "trang", "bị", "các", "thiết", "bị", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "tiên", "tiến", "như", "hệ", "thống", "lọc", "bụi", "tĩnh", "điện", "có", "hiệu", "quả", "tới", "-3082.00300 pa", "đảm", "bảo", "không", "gây", "tác", "động", "xấu", "tới", "môi", "trường", "sống", "xung", "quanh", "nhà", "máy", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "4000", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "lò", "hơi", "siêu", "tới", "hạn", "phối", "cảnh", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "-77,31", "đối", "với", "lượng", "tro", "xỉ", "của", "nhà", "máy", "do", "sử", "dụng", "than", "bitum", "có", "đặc", "tính", "cháy", "kiệt", "nên", "hàm", "lượng", "carbon", "còn", "sót", "lại", "trong", "tro", "xỉ", "sẽ", "rất", "thấp", "về", "phát", "thải", "khí", "nhà", "máy", "6.906.001", "sẽ", "xử", "lý", "sox", "bằng", "nước", "biển", "theo", "công", "nghệ", "sea-fgd", "phương", "pháp", "này", "tạo", "ra", "các", "muối", "sunfat", "thành", "phần", "sẵn", "có", "trong", "nước", "biển", "do", "đó", "không", "gây", "tác", "động", "đến", "môi", "trường", "thủy", "sinh", "theo", "ông", "nguyễn", "700/200", "thành", "vinh", "hiện", "nay", "công", "việc", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "9 - 28", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "tuy", "nhiên", "vẫn", "còn", "một", "số", "vướng", "mắc", "như", "các", "gói", "thầu", "pvtc", "của", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "vẫn", "chưa", "hoàn", "thành", "do", "chưa", "bàn", "giao", "hết", "mặt", "bằng", "cho", "nhà", "thầu", "công", "tác", "bồi", "thường", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "chòm", "nzui/2004204", "thôn", "vịnh", "sơn", "xã", "quảng", "đông", "huyện", "quảng", "trạch", "vẫn", "còn", "362.659", "hộ", "chưa", "638kj", "trình", "phê", "duyệt", "phương", "án", "bồi", "thường", "do", "vướng", "mắc", "về", "tranh", "chấp", "quyền", "thừa", "kế", "và", "chuyển", "nhượng", "để", "có", "mặt", "bằng", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đã", "xây", "dựng", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "chia", "làm", "2298", "giai", "đoạn", "gồm", "giai", "đoạn", "90,09 - 59.02", "có", "900.060", "hộ", "đã", "lên", "xây", "nhà", "tái", "định", "cư", "giai", "đoạn", "-55.170,6195", "có", "82", "hộ", "còn", "giai", "đoạn", "1600", "26 / 6", "chưa", "hoàn", "thành", "thi", "công", "xây", "dựng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "quảng", "ngày 15/12/513", "bình", "vũ", "đại", "thắng", "kiểm", "tra", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "lễ", "động", "thổ", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "8921", "tiến", "độ", "triển", "khai", "thi", "công", "chậm", "không", "đáp", "ứng", "mục", "tiêu", "hoàn", "thành", "trong", "ngày mùng 2 và ngày 27", "để", "tổ", "chức", "bàn", "giao", "mặt", "bằng", "khu", "tái", "định", "cư", "cho", "người", "dân", "trong", "thời", "gian", "tới", "các", "gói", "thầu", "epc", "sẽ", "được", "triển", "khai", "với", "số", "lượng", "nhân", "công", "rất", "lớn", "tập", "trung", "tại", "công", "trường", "do", "đó", "còn", "tiềm", "ẩn", "nhiều", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "có", "thể", "gây", "mất", "an", "ninh", "trật", "tự", "dự", "án", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "quảng", "trạch", "9.318.963", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "lò", "hơi", "siêu", "tới", "hạn", "ngày 10/5/2530" ]
[ "báo", "thái", "khen", "elly", "trần", "đẹp", "hơn", "bội", "phần", "sau", "sinh", "dù", "đã", "là", "bà", "mẹ", "một phẩy năm tới ba mươi phẩy tám", "con", "sức", "nóng", "của", "elly", "trần", "đối", "với", "truyền", "thông", "thái", "lan", "không", "hề", "giảm", "sút", "bà", "mẹ", "một nghìn", "con", "elly", "trần", "hôm", "qua", "một một tháng không chín một bảy năm bốn", "báo", "điện", "tử", "thái", "lan", "kapook", "lại", "tiếp", "tục", "đăng", "tải", "loạt", "ảnh", "chụp", "elly", "trần", "tại", "một", "sự", "kiện", "âm hai mươi tám ngàn hai trăm bốn mươi ba phẩy không không hai bảy không bảy", "mới", "đây", "tác", "giả", "của", "bài", "viết", "cũng", "nhận", "định", "dù", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "một", "thời", "gian", "để", "sinh", "con", "nhưng", "khi", "trở", "lại", "elly", "trần", "thậm", "chí", "còn", "xinh", "đẹp", "hơn", "trước", "nhiều", "lần", "đây", "không", "phải", "lần", "đầu", "elly", "trần", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "của", "báo", "giới", "quốc", "tế", "trước", "đó", "ở", "hai sáu chia không", "thời", "điểm", "mới", "sinh", "bé", "cadie", "mộc", "trà", "báo", "thái", "lan", "cũng", "từng", "gọi", "hai", "mẹ", "con", "cô", "là", "quyền", "lực", "nhân", "đôi", "trong", "khi", "đó", "báo", "điện", "tử", "rocketnews", "nhật", "bản", "còn", "ca", "ngợi", "cựu", "hot", "girl", "này", "là", "mỹ", "âm bẩy ngàn chín trăm tám chín chấm chín chín hai oát giờ", "nhân", "âm mười một nghìn một trăm hai mươi phẩy bốn một năm bốn", "năm", "có", "một", "sánh", "ngang", "với", "kanna", "hashimoto", "một", "trong", "những", "ngọc", "nữ", "mê", "hoặc", "giới", "trẻ", "xứ", "hoa", "anh", "đào", "trở", "lại", "showbiz", "sau", "thời", "gian", "im", "một triệu chín trăm bốn mươi bốn nghìn sáu trăm hai mươi bảy", "hơi", "lặng", "tiếng", "elly", "trần", "gây", "bất", "ngờ", "với", "thân", "hình", "ngày", "càng", "nóng", "bỏng", "quyến", "rũ", "hơn", "xưa", "những", "bài", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "cô", "cũng", "nhận", "được", "sự", "đồng", "tình", "lớn", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "ngày hai lăm hai mươi chín hai hai", "khi", "cựu", "hot", "girl", "năm", "nào", "thể", "hiện", "hình", "ảnh", "một", "bà", "mẹ", "đảm", "đang", "và", "không", "quá", "bon", "chen", "trong", "showbiz", "trong", "các", "sự", "kiện", "gần", "đây", "của", "showbiz", "elly", "trần", "vẫn", "tiếp", "tục", "phủ", "sóng", "và", "thường", "nhận", "được", "những", "lời", "khen", "ngợi", "bởi", "phong", "cách", "thời", "trang", "gợi", "cảm", "và", "sang", "trọng", "của", "cô", "những", "hình", "ảnh", "của", "elly", "trần", "vừa", "được", "đăng", "tải", "trên", "báo", "thái", "lan" ]
[ "báo", "thái", "khen", "elly", "trần", "đẹp", "hơn", "bội", "phần", "sau", "sinh", "dù", "đã", "là", "bà", "mẹ", "1,5 - 30,8", "con", "sức", "nóng", "của", "elly", "trần", "đối", "với", "truyền", "thông", "thái", "lan", "không", "hề", "giảm", "sút", "bà", "mẹ", "1000", "con", "elly", "trần", "hôm", "qua", "11/09/1754", "báo", "điện", "tử", "thái", "lan", "kapook", "lại", "tiếp", "tục", "đăng", "tải", "loạt", "ảnh", "chụp", "elly", "trần", "tại", "một", "sự", "kiện", "-28.243,002707", "mới", "đây", "tác", "giả", "của", "bài", "viết", "cũng", "nhận", "định", "dù", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "một", "thời", "gian", "để", "sinh", "con", "nhưng", "khi", "trở", "lại", "elly", "trần", "thậm", "chí", "còn", "xinh", "đẹp", "hơn", "trước", "nhiều", "lần", "đây", "không", "phải", "lần", "đầu", "elly", "trần", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "của", "báo", "giới", "quốc", "tế", "trước", "đó", "ở", "26 / 0", "thời", "điểm", "mới", "sinh", "bé", "cadie", "mộc", "trà", "báo", "thái", "lan", "cũng", "từng", "gọi", "hai", "mẹ", "con", "cô", "là", "quyền", "lực", "nhân", "đôi", "trong", "khi", "đó", "báo", "điện", "tử", "rocketnews", "nhật", "bản", "còn", "ca", "ngợi", "cựu", "hot", "girl", "này", "là", "mỹ", "-7989.992 wh", "nhân", "-11.120,4154", "năm", "có", "một", "sánh", "ngang", "với", "kanna", "hashimoto", "một", "trong", "những", "ngọc", "nữ", "mê", "hoặc", "giới", "trẻ", "xứ", "hoa", "anh", "đào", "trở", "lại", "showbiz", "sau", "thời", "gian", "im", "1.944.627", "hơi", "lặng", "tiếng", "elly", "trần", "gây", "bất", "ngờ", "với", "thân", "hình", "ngày", "càng", "nóng", "bỏng", "quyến", "rũ", "hơn", "xưa", "những", "bài", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "cô", "cũng", "nhận", "được", "sự", "đồng", "tình", "lớn", "của", "cộng", "đồng", "mạng", "ngày 25, 29, 22", "khi", "cựu", "hot", "girl", "năm", "nào", "thể", "hiện", "hình", "ảnh", "một", "bà", "mẹ", "đảm", "đang", "và", "không", "quá", "bon", "chen", "trong", "showbiz", "trong", "các", "sự", "kiện", "gần", "đây", "của", "showbiz", "elly", "trần", "vẫn", "tiếp", "tục", "phủ", "sóng", "và", "thường", "nhận", "được", "những", "lời", "khen", "ngợi", "bởi", "phong", "cách", "thời", "trang", "gợi", "cảm", "và", "sang", "trọng", "của", "cô", "những", "hình", "ảnh", "của", "elly", "trần", "vừa", "được", "đăng", "tải", "trên", "báo", "thái", "lan" ]
[ "hotgirl", "bị", "người", "yêu", "công", "an", "còng", "tay", "tại", "nhà", "trọ", "xem", "clip", "thượng", "tá", "dương", "xuân", "quang", "phó", "trưởng", "công", "an", "huyện", "cẩm", "xuyên", "cho", "hay", "đã", "nhận", "được", "báo", "cáo", "về", "việc", "thiếu", "úy", "đinh", "văn", "phúc", "sinh năm", "một trăm sáu mươi tư ngàn ba trăm lẻ bảy", "công", "an", "viên", "thường", "trực", "xã", "cẩm", "trung", "bị", "tố", "cáo", "đánh", "đập", "và", "còng", "tay", "chị", "h", "cô", "gái", "bị", "còng", "tay", "bên", "cửa", "sổ", "tại", "nhà", "trọ", "là", "n.t.h", "sinh năm", "không một một bẩy hai bẩy năm hai sáu sáu bốn hai", "trú", "tại", "xã", "cẩm", "thăng", "huyện", "cẩm", "xuyên", "hình", "ảnh", "cô", "gái", "tên", "h", "bị", "còng", "tay", "khi", "có", "mặt", "người", "yêu", "là", "thiếu", "úy", "chín sáu ngàn một trăm tám tám phẩy không hai sáu chín", "phúc", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "theo", "thượng", "tá", "quang", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "phúc", "dùng", "không bốn hai chín hai không năm ba chín không không chín", "còng", "số", "một ngàn bẩy trăm linh năm", "còng", "tay", "chị", "h", "diễn", "ra", "tháng ba một một tám không", "tại", "một", "phòng", "trọ", "ở", "thành phố", "hà", "tĩnh", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "an", "huyện", "đã", "quyết", "định", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "tạm", "đình", "chỉ", "công", "tác", "cộng tám ba một ba ba bốn chín chín năm năm không", "tháng", "đối", "với", "thiếu", "úy", "phúc", "vì", "vi", "phạm", "đạo", "đức", "lối", "sống", "thiếu", "úy", "phúc", "vào", "ngành", "công", "an", "tháng sáu năm hai bốn sáu tám", "công", "tác", "tại", "đội", "phong", "trào", "thuộc", "công", "an", "huyện", "cẩm", "xuyên", "năm giờ bốn mươi chín phút bốn mươi bốn giây", "phúc", "được", "điều", "động", "về", "làm", "công", "an", "viên", "thường", "trực", "ở", "xã", "cẩm", "trung" ]
[ "hotgirl", "bị", "người", "yêu", "công", "an", "còng", "tay", "tại", "nhà", "trọ", "xem", "clip", "thượng", "tá", "dương", "xuân", "quang", "phó", "trưởng", "công", "an", "huyện", "cẩm", "xuyên", "cho", "hay", "đã", "nhận", "được", "báo", "cáo", "về", "việc", "thiếu", "úy", "đinh", "văn", "phúc", "sinh năm", "164.307", "công", "an", "viên", "thường", "trực", "xã", "cẩm", "trung", "bị", "tố", "cáo", "đánh", "đập", "và", "còng", "tay", "chị", "h", "cô", "gái", "bị", "còng", "tay", "bên", "cửa", "sổ", "tại", "nhà", "trọ", "là", "n.t.h", "sinh năm", "011727526642", "trú", "tại", "xã", "cẩm", "thăng", "huyện", "cẩm", "xuyên", "hình", "ảnh", "cô", "gái", "tên", "h", "bị", "còng", "tay", "khi", "có", "mặt", "người", "yêu", "là", "thiếu", "úy", "96.188,0269", "phúc", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "theo", "thượng", "tá", "quang", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "phúc", "dùng", "042920539009", "còng", "số", "1705", "còng", "tay", "chị", "h", "diễn", "ra", "tháng 3/1180", "tại", "một", "phòng", "trọ", "ở", "thành phố", "hà", "tĩnh", "ban", "lãnh", "đạo", "công", "an", "huyện", "đã", "quyết", "định", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "tạm", "đình", "chỉ", "công", "tác", "+83133499550", "tháng", "đối", "với", "thiếu", "úy", "phúc", "vì", "vi", "phạm", "đạo", "đức", "lối", "sống", "thiếu", "úy", "phúc", "vào", "ngành", "công", "an", "tháng 6/2468", "công", "tác", "tại", "đội", "phong", "trào", "thuộc", "công", "an", "huyện", "cẩm", "xuyên", "5:49:44", "phúc", "được", "điều", "động", "về", "làm", "công", "an", "viên", "thường", "trực", "ở", "xã", "cẩm", "trung" ]
[ "cụ", "thể", "trong", "những", "bức", "ảnh", "được", "sohu", "đăng", "tải", "huỳnh", "hiểu", "minh", "bị", "bắt", "gặp", "xuất", "hiện", "ở", "một", "hộp", "đêm", "và", "đang", "ngồi", "giữa", "một", "dàn", "mỹ", "nhân", "ăn", "mặc", "gợi", "cảm", "có", "ý", "kiến", "nghi", "ngờ", "huỳnh", "hiểu", "minh", "và", "angela", "baby", "đã", "ly", "hôn", "nên", "việc", "anh", "có", "đi", "hộp", "đêm", "hay", "không", "là", "lựa", "chọn", "cá", "nhân", "có", "tin", "đồn", "angela", "baby", "khi", "chưa", "kết", "hôn", "từng", "công", "khai", "ủng", "hộ", "huỳnh", "hiểu", "minh", "angela", "baby", "được", "cho", "là", "ngầm", "xác", "nhận", "đang", "độc", "thân", "trong", "ngày", "valentine", "tháng mười hai tám trăm sáu tám", "angela", "baby", "còn", "đăng", "tải", "bài", "viết", "có", "nội", "dung", "chỉ", "coi", "lễ", "tình", "nhân", "là", "ngày năm và ngày mười tháng hai", "tết", "hoàn", "toàn", "không", "đả", "động", "gì", "tới", "ông", "xã", "tài", "tử", "bấp", "chấp", "những", "tin", "đồn", "cả", "huỳnh", "hiểu", "minh", "và", "angela", "baby", "đều", "giữ", "im", "lặng", "không", "có", "bất", "cứ", "phản", "hồi", "nào", "huỳnh", "hiểu", "sờ xê hờ xê gạch ngang quy quy trừ", "minh", "và", "angelababy", "kết", "hôn", "vào", "ngày hai mươi", "sau", "gần", "tám triệu bẩy trăm chín mươi chín nghìn một trăm bốn mươi nhăm", "năm", "hẹn", "hò", "tìm", "hiểu", "cả", "hai", "đón", "con", "trai", "đầu", "lòng", "vào", "cuối", "mười lăm giờ", "hôn", "nhân", "của", "họ", "từng", "có", "giai", "đoạn", "rất", "ngọt", "ngào", "gần", "một ngàn tám trăm lẻ sáu", "năm", "khi", "huỳnh", "hiểu", "minh", "luôn", "cưng", "chiều", "vợ", "dành", "cho", "cô", "những", "lời", "ngọt", "ngào", "trong", "các", "bài", "phỏng", "vấn", "về", "phần", "mình", "angelababy", "cũng", "rất", "biết", "ơn", "chồng", "vì", "đã", "giúp", "cô", "phát", "triển", "sự", "nghiệp", "và", "tám giờ bốn mươi tư", "nổi", "tiếng" ]
[ "cụ", "thể", "trong", "những", "bức", "ảnh", "được", "sohu", "đăng", "tải", "huỳnh", "hiểu", "minh", "bị", "bắt", "gặp", "xuất", "hiện", "ở", "một", "hộp", "đêm", "và", "đang", "ngồi", "giữa", "một", "dàn", "mỹ", "nhân", "ăn", "mặc", "gợi", "cảm", "có", "ý", "kiến", "nghi", "ngờ", "huỳnh", "hiểu", "minh", "và", "angela", "baby", "đã", "ly", "hôn", "nên", "việc", "anh", "có", "đi", "hộp", "đêm", "hay", "không", "là", "lựa", "chọn", "cá", "nhân", "có", "tin", "đồn", "angela", "baby", "khi", "chưa", "kết", "hôn", "từng", "công", "khai", "ủng", "hộ", "huỳnh", "hiểu", "minh", "angela", "baby", "được", "cho", "là", "ngầm", "xác", "nhận", "đang", "độc", "thân", "trong", "ngày", "valentine", "tháng 12/868", "angela", "baby", "còn", "đăng", "tải", "bài", "viết", "có", "nội", "dung", "chỉ", "coi", "lễ", "tình", "nhân", "là", "ngày 5 và ngày 10 tháng 2", "tết", "hoàn", "toàn", "không", "đả", "động", "gì", "tới", "ông", "xã", "tài", "tử", "bấp", "chấp", "những", "tin", "đồn", "cả", "huỳnh", "hiểu", "minh", "và", "angela", "baby", "đều", "giữ", "im", "lặng", "không", "có", "bất", "cứ", "phản", "hồi", "nào", "huỳnh", "hiểu", "schc-qq-", "minh", "và", "angelababy", "kết", "hôn", "vào", "ngày 20", "sau", "gần", "8.799.145", "năm", "hẹn", "hò", "tìm", "hiểu", "cả", "hai", "đón", "con", "trai", "đầu", "lòng", "vào", "cuối", "15h", "hôn", "nhân", "của", "họ", "từng", "có", "giai", "đoạn", "rất", "ngọt", "ngào", "gần", "1806", "năm", "khi", "huỳnh", "hiểu", "minh", "luôn", "cưng", "chiều", "vợ", "dành", "cho", "cô", "những", "lời", "ngọt", "ngào", "trong", "các", "bài", "phỏng", "vấn", "về", "phần", "mình", "angelababy", "cũng", "rất", "biết", "ơn", "chồng", "vì", "đã", "giúp", "cô", "phát", "triển", "sự", "nghiệp", "và", "8h44", "nổi", "tiếng" ]
[ "joan", "smalls", "khoe", "dáng", "đẹp", "như", "tượng", "ở", "bãi", "biển", "hình", "ảnh", "joan", "smalls", "tạo", "dáng", "đẹp", "tuyệt", "mỹ", "để", "bạn", "trai", "chụp", "ảnh", "ở", "bãi", "biển", "miami", "trên", "trang", "dailymail", "gây", "chú", "ý", "joan", "smalls", "là", "người", "mẫu", "đến", "từ", "puerto", "rico", "sở", "hữu", "vóc", "dáng", "đẹp", "như", "tạc", "tượng", "với", "chiều", "cao", "đê pê bốn không không không bốn không không", "và", "số", "đo", "chín tám tám bốn năm hai tám chín một bốn năm", "vòng", "mười chín giờ sáu mươi phút", "trên", "bãi", "biển", "cô", "nàng", "âm năm năm ngàn bốn trăm hai ba phẩy một năm bốn hai", "tuổi", "liên", "tục", "tạo", "dáng", "để", "bạn", "trai", "bernard", "smith", "chụp", "ảnh", "thể", "hình", "chuẩn", "đặc", "biệt", "là", "đôi", "chân", "dài", "miên", "man", "của", "joan", "smalls", "nổi", "bật", "trên", "bãi", "biển", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "bước", "chân", "vào", "làng", "mốt", "được", "hơn", "cộng bốn năm bốn một không năm chín sáu không chín tám", "năm", "hiện", "joan", "âm chín nghìn sáu trăm ba mốt phẩy bảy trăm chín lăm mê ga oát", "smalls", "là", "một", "trong", "những", "chân", "dài", "đắt", "giá", "nhất", "hành", "tinh", "ngày mùng bốn đến ngày mùng một tháng mười hai", "và", "không năm hai không tám bốn một không không năm bốn bốn", "người", "đẹp", "xếp", "thứ", "sáu mươi sáu", "trong", "danh", "sách", "những", "người", "mẫu", "được", "trả", "cát", "sê", "cao", "nhất", "thế", "giới", "do", "tạp", "chí", "forbes", "bình", "chọn", "cô", "cũng", "là", "chân", "dài", "trình", "diễn", "cho", "victoria", "s", "secret", "fashion", "show", "trong", "suốt", "nhiều", "năm", "qua", "ngoài", "làm", "mẫu", "joan", "smalls", "cũng", "lấn", "sân", "sang", "lĩnh", "vực", "thiết", "kế", "và", "làm", "mc", "trên", "kênh", "một thành viên", "cũng", "như", "tham", "gia", "với", "vai", "trò", "giám", "khảo", "trong", "một", "số", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế" ]
[ "joan", "smalls", "khoe", "dáng", "đẹp", "như", "tượng", "ở", "bãi", "biển", "hình", "ảnh", "joan", "smalls", "tạo", "dáng", "đẹp", "tuyệt", "mỹ", "để", "bạn", "trai", "chụp", "ảnh", "ở", "bãi", "biển", "miami", "trên", "trang", "dailymail", "gây", "chú", "ý", "joan", "smalls", "là", "người", "mẫu", "đến", "từ", "puerto", "rico", "sở", "hữu", "vóc", "dáng", "đẹp", "như", "tạc", "tượng", "với", "chiều", "cao", "dp4000400", "và", "số", "đo", "98845289145", "vòng", "19h60", "trên", "bãi", "biển", "cô", "nàng", "-55.423,1542", "tuổi", "liên", "tục", "tạo", "dáng", "để", "bạn", "trai", "bernard", "smith", "chụp", "ảnh", "thể", "hình", "chuẩn", "đặc", "biệt", "là", "đôi", "chân", "dài", "miên", "man", "của", "joan", "smalls", "nổi", "bật", "trên", "bãi", "biển", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "bước", "chân", "vào", "làng", "mốt", "được", "hơn", "+45410596098", "năm", "hiện", "joan", "-9631,795 mw", "smalls", "là", "một", "trong", "những", "chân", "dài", "đắt", "giá", "nhất", "hành", "tinh", "ngày mùng 4 đến ngày mùng 1 tháng 12", "và", "052084100544", "người", "đẹp", "xếp", "thứ", "66", "trong", "danh", "sách", "những", "người", "mẫu", "được", "trả", "cát", "sê", "cao", "nhất", "thế", "giới", "do", "tạp", "chí", "forbes", "bình", "chọn", "cô", "cũng", "là", "chân", "dài", "trình", "diễn", "cho", "victoria", "s", "secret", "fashion", "show", "trong", "suốt", "nhiều", "năm", "qua", "ngoài", "làm", "mẫu", "joan", "smalls", "cũng", "lấn", "sân", "sang", "lĩnh", "vực", "thiết", "kế", "và", "làm", "mc", "trên", "kênh", "một thành viên", "cũng", "như", "tham", "gia", "với", "vai", "trò", "giám", "khảo", "trong", "một", "số", "chương", "trình", "truyền", "hình", "thực", "tế" ]
[ "giao", "tranh", "đẫm", "máu", "ở", "dải", "gaza", "ba trăm mười ngàn tám trăm tám mươi", "người", "thiệt", "mạng" ]
[ "giao", "tranh", "đẫm", "máu", "ở", "dải", "gaza", "310.880", "người", "thiệt", "mạng" ]
[ "tháng ba năm một ngàn sáu trăm bốn nhăm", "giá", "gas", "tăng", "tối", "đa", "9.000đ/bình", "hai trăm linh tám mê ga oát", "ngày mười hai", "giá", "gas", "trên", "thị", "trường", "lại", "tăng", "giá", "với", "mức", "cao", "nhất", "đến", "bốn triệu năm trăm ba mươi ba nghìn lẻ hai", "đồng/bình", "bảy mươi sáu ao", "do", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "tăng" ]
[ "tháng 3/1645", "giá", "gas", "tăng", "tối", "đa", "9.000đ/bình", "208 mw", "ngày 12", "giá", "gas", "trên", "thị", "trường", "lại", "tăng", "giá", "với", "mức", "cao", "nhất", "đến", "4.533.002", "đồng/bình", "76 ounce", "do", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "tăng" ]
[ "không giờ", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "tây ban nha", "và", "tổ", "chức", "các", "thành", "phố", "dẫn", "đầu", "về", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "hai trăm sáu mươi ngang i dét lờ vê kép o xoẹt", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "hành", "động", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "phát", "biểu", "tại", "hội", "thảo", "phó giáo sư tiến sĩ", "mai", "tuấn", "anh", "trưởng", "phòng", "khí", "tượng", "thủy", "mười hai giờ ba mươi bốn", "văn", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "sử dụng lao động", "cho", "hay", "theo", "nghiên", "cứu", "do", "bảy không không i i", "viện", "khí", "hậu", "mới", "đức", "hiệp", "ước", "toàn", "cầu", "của", "các", "thị", "trưởng", "về", "khí", "hậu", "và", "năng", "lượng", "đồng", "thực", "hiện", "cho", "thấy", "những", "chính", "sách", "phù", "hợp", "ở", "đô", "thị", "về", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "sẽ", "giúp", "thế", "giới", "tiết", "kiệm", "hàng", "tỉ", "usd", "hàng", "năm", "như", "tiết", "kiệm", "năng", "lượng", "giúp", "giảm", "chi", "sáu nghìn năm trăm ba mươi hai chấm chín bảy tám mét khối", "phí", "tại", "các", "hộ", "gia", "đình", "cũng", "như", "giảm", "phát", "thải", "khí", "nhà", "kính", "các", "chính", "sách", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "giao", "thông", "công", "cộng", "giúp", "người", "dân", "tránh", "tiếp", "xúc", "với", "ô", "nhiễm", "không", "khí", "giúp", "giảm", "tỉ", "lệ", "tử", "vong", "sớm", "do", "bệnh", "tật", "và", "tai", "nạn", "giao", "thông", "với", "diễn", "biến", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "và", "tác", "động", "nghiên", "trọng", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "đối", "với", "sự", "phát", "triển", "đô", "thị", "cao đẳng bán công", "đang", "thực", "hiện", "nhiều", "nhiệm", "vụ", "nhằm", "ứng", "bốn ngàn tám trăm năm mươi bẩy phẩy năm không hai sào", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "dài", "hạn", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "như", "trừ u sờ gạch ngang ba trăm chín mươi", "jica", "bẩy trăm mười sáu phẩy bốn trăm linh năm ki lô mét vuông", "trong", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "với", "gạch ngang u tê o cờ ép u mờ i", "sáu triệu sáu mươi nghìn", "thành", "phố", "đã", "có", "thư", "cam", "kết", "thúc", "đẩy", "các", "hành", "động", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ông", "ba mươi ba nghìn tám trăm hai mươi mốt", "joselito", "guevarra", "đại", "diện", "đê ca mờ quờ gờ ép tê vê kép trừ bốn không không", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "cho", "biết", "với", "bảng tra chữ nôm", "bốn không không chéo u u ét o gi gạch chéo i ca i o đờ", "thực", "hiện", "hỗ", "cộng bảy sáu bốn năm ba ba bốn tám sáu hai hai", "trợ", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "hành", "động", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "với", "nhiều", "chương", "trình", "dự", "án", "khác", "nhau", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "đến", "sáu giờ bốn mươi ba phút", "thành phố", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "hành", "động", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo" ]
[ "0h", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "tây ban nha", "và", "tổ", "chức", "các", "thành", "phố", "dẫn", "đầu", "về", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "260-yzlwo/", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "hành", "động", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "phát", "biểu", "tại", "hội", "thảo", "phó giáo sư tiến sĩ", "mai", "tuấn", "anh", "trưởng", "phòng", "khí", "tượng", "thủy", "12h34", "văn", "và", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "sử dụng lao động", "cho", "hay", "theo", "nghiên", "cứu", "do", "700yi", "viện", "khí", "hậu", "mới", "đức", "hiệp", "ước", "toàn", "cầu", "của", "các", "thị", "trưởng", "về", "khí", "hậu", "và", "năng", "lượng", "đồng", "thực", "hiện", "cho", "thấy", "những", "chính", "sách", "phù", "hợp", "ở", "đô", "thị", "về", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "sẽ", "giúp", "thế", "giới", "tiết", "kiệm", "hàng", "tỉ", "usd", "hàng", "năm", "như", "tiết", "kiệm", "năng", "lượng", "giúp", "giảm", "chi", "6532.978 m3", "phí", "tại", "các", "hộ", "gia", "đình", "cũng", "như", "giảm", "phát", "thải", "khí", "nhà", "kính", "các", "chính", "sách", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "giao", "thông", "công", "cộng", "giúp", "người", "dân", "tránh", "tiếp", "xúc", "với", "ô", "nhiễm", "không", "khí", "giúp", "giảm", "tỉ", "lệ", "tử", "vong", "sớm", "do", "bệnh", "tật", "và", "tai", "nạn", "giao", "thông", "với", "diễn", "biến", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "và", "tác", "động", "nghiên", "trọng", "của", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "đối", "với", "sự", "phát", "triển", "đô", "thị", "cao đẳng bán công", "đang", "thực", "hiện", "nhiều", "nhiệm", "vụ", "nhằm", "ứng", "4857,502 sào", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "dài", "hạn", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "như", "-us-390", "jica", "716,405 km2", "trong", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "với", "-utocfumy", "6.060.000", "thành", "phố", "đã", "có", "thư", "cam", "kết", "thúc", "đẩy", "các", "hành", "động", "ứng", "phó", "với", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "ông", "33.821", "joselito", "guevarra", "đại", "diện", "đkmqgftw-400", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "cho", "biết", "với", "bảng tra chữ nôm", "400/uusoj/ikyođ", "thực", "hiện", "hỗ", "+76453348622", "trợ", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "hành", "động", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "với", "nhiều", "chương", "trình", "dự", "án", "khác", "nhau", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "đến", "6h43", "thành phố", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "hành", "động", "ứng", "phó", "biến", "đổi", "khí", "giai", "đoạn", "tiếp", "theo" ]
[ "uav", "chia", "sẻ", "gánh", "nặng", "với", "vệ", "tinh", "quân", "sự", "thành", "công", "trong", "chiến", "dịch", "tiêu", "diệt", "trùm", "khủng", "bố", "osama", "bin", "laden", "có", "đóng", "góp", "rất", "quan", "trọng", "của", "tác", "chiến", "điện", "tử", "mệnh", "lệnh", "thời", "gian", "thực", "trong", "chiến", "dịch", "tiêu", "diệt", "bin", "laden", "tại", "pakistan", "hồi", "hai mươi ba giờ bốn mươi bẩy phút hai tư giây", "để", "những", "chiếc", "máy", "bay", "trực", "thăng", "chở", "các", "thành", "bảy trăm hai chín kí lô", "viên", "của", "biệt", "đội", "mười một phẩy không không năm mươi", "có", "thể", "xâm", "nhập", "một", "cách", "lặng", "lẽ", "vào", "khu", "trú", "ẩn", "của", "bin", "laden", "mà", "lực", "lượng", "radar", "cảng", "giới", "của", "pakistan", "không", "hề", "hay", "biết", "ngoài", "khả", "năng", "tàng", "hình", "của", "những", "âm hai nghìn sáu trăm tám chín phẩy không ba chín bảy độ ép", "chiếc", "trực", "thăng", "này", "có", "đóng", "góp", "của", "chiến", "thuật", "tác", "chiến", "điện", "tử", "kỹ", "thuật", "tác", "chiến", "mới", "này", "đã", "được", "ra", "đời", "cách", "đây", "một", "thời", "gian", "cùng", "với", "sự", "ra", "đời", "của", "các", "phương", "tiện", "trinh", "sát", "kỹ", "thuật", "số", "mới", "mang", "lại", "kết", "quả", "mỹ", "mãn", "so", "với", "các", "phương", "pháp", "tác", "chiến", "điện", "tử", "ra", "đời", "vào", "ngày mười chín tháng bẩy năm năm trăm sáu mươi hai", "trong", "khi", "nhóm", "tác", "chiến", "đang", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "tám triệu bẩy trăm linh năm nghìn bốn mươi ba", "chiếc", "uav", "cờ chéo chín trăm hai ba", "global", "hawk", "được", "sử", "dụng", "để", "ghi", "hình", "toàn", "bộ", "hoạt", "động", "bên", "dưới", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "hai", "chiếc", "trừ gờ hai không không", "này", "hoạt", "động", "như", "một", "sự", "thay", "thế", "cho", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "điều", "này", "cho", "phép", "cung", "cấp", "thông", "tin", "liên", "lạc", "một triệu", "chiều", "giám", "sát", "video", "và", "đàm", "thoại", "thời", "gian", "thực", "với", "nhóm", "tấn", "công", "cũng", "như", "các", "hoạt", "động", "phủ", "sóng", "và", "gây", "nhiễu", "radar", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "tác", "chiến", "trong", "sự", "thành", "công", "của", "chiến", "thuật", "tác", "chiến", "điện", "tử", "mới", "chín không không chéo một trăm trừ tờ cờ e xoẹt", "global", "hawk", "chính", "là", "nhân", "tố", "then", "chốt", "việc", "phủ", "sóng", "thông", "tin", "liên", "lạc", "và", "giám", "sát", "video", "đàm", "thoại", "thời", "gian", "thực", "cho", "phép", "trung", "tâm", "chỉ", "huy", "và", "nhóm", "tác", "chiến", "phối", "hợp", "một", "cách", "ăn", "ý", "nhất", "nhất", "cử", "nhất", "động", "của", "nhóm", "tấn", "công", "đều", "được", "thực", "hiện", "đúng", "một", "cách", "chính", "xác", "đến", "từng", "cm", "so", "với", "bản", "đồ", "mô", "phỏng", "tác", "chiến", "a xờ bờ nờ lờ một nghìn trừ sáu không không", "đã", "mồng bốn đến ngày hai hai tháng một", "được", "lập", "ra", "trước", "đó", "nhờ", "sự", "trợ", "giúp", "của", "gạch chéo gờ tờ u vê kép dét ngang bẩy không không", "sử", "dụng", "uav", "máy", "bay", "có", "người", "lái", "khinh", "khí", "cầu", "thời", "tiết", "được", "xem", "là", "hướng", "đi", "mới", "thay", "thế", "cho", "các", "vệ", "tinh", "quân", "sự", "với", "chi", "phí", "rẻ", "trong", "khi", "vẫn", "duy", "trì", "được", "độ", "chính", "xác", "rất", "cao", "cụ", "thể", "các", "phương", "tiện", "này", "có", "thể", "hoạt", "động", "như", "những", "vệ", "tinh", "mini", "với", "chi", "phí", "thấp", "hơn", "sáu mươi tám chấm hai một", "lần", "so", "với", "các", "vệ", "tinh", "chuyên", "dụng", "có", "khả", "năng", "giám", "sát", "liên", "tục", "mỗi", "giờ", "trên", "chiến", "trường", "chi", "phí", "cho", "mỗi", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "khoảng", "bẩy nghìn bẩy trăm chín mươi bốn phẩy ba sáu bảy mẫu", "usd", "trong", "khi", "đó", "mỗi", "vệ", "tinh", "mirco-sat", "có", "chi", "phí", "chỉ", "khoảng", "âm ba nghìn tám trăm ba mươi mốt chấm không hai trăm sáu chín ngày", "con", "số", "nói", "trên", "lực", "lượng", "không", "quân", "tin", "rằng", "họ", "đã", "có", "câu", "trả", "lời", "cho", "sự", "lựa", "chọn", "thay", "thế", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "các", "khinh", "khí", "cầu", "thời", "tiết", "có", "trang", "bị", "các", "vệ", "tinh", "mirco-sat", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "giám", "sát", "thông", "tin", "liên", "lạc", "thiết", "bị", "phát", "sóng", "gps", "miễn", "là", "các", "thiết", "bị", "này", "có", "khả", "năng", "nhận", "phát", "sóng", "xử", "lý", "tín", "hiệu", "như", "những", "vệ", "tinh", "các", "thiết", "bị", "này", "có", "thể", "triển", "khai", "ở", "độ", "cao", "khoảng", "năm nghìn bảy trăm tám sáu chấm ba một năm đề xi ben", "thậm", "chí", "có", "thể", "triển", "khai", "trên", "các", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "hay", "máy", "bay", "ném", "bom", "cho", "nhiệm", "vụ", "giám", "sát", "chiến", "trường", "vì", "vậy", "việc", "thay", "thế", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "bằng", "các", "khinh", "khí", "cầu", "uav", "thậm", "chí", "là", "máy", "bay", "một trăm linh chín gạch ngang nờ lờ ca đắp liu i xoẹt", "hay", "ba không trừ tờ lờ dê", "điều", "này", "mang", "lại", "lợi", "thế", "truyền", "thông", "rất", "lớn", "trong", "khi", "vẫn", "giữ", "được", "tính", "năng", "như", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "thực", "sự", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "chức", "năng", "truyền", "video", "trực", "tiếp", "từ", "chiến", "trường", "ngày", "càng", "tăng", "trong", "khi", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "không", "thực", "hiện", "được", "khả", "năng", "này", "những", "video", "được", "thực", "hiện", "trực", "tiếp", "từ", "chiến", "trường", "mang", "lại", "sự", "hợp", "tác", "cao", "hơn", "giữa", "các", "đơn", "vị", "tác", "chiến", "việc", "sử", "dụng", "các", "uav", "đặc", "biệt", "như", "bờ trừ ca a e mờ gờ", "chỉ", "bay", "vòng", "vòng", "trên", "cao", "và", "có", "khả", "năng", "hoạt", "động", "thay", "thế", "như", "những", "vệ", "tinh", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "tác", "chiến", "rất", "cao", "so", "với", "dùng", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "giảm", "tải", "việc", "thiếu", "hụt", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "bắt", "đầu", "từ", "những", "ngày mười lăm", "khi", "lực", "hai triệu sáu trăm bẩy nhăm ngàn tám tám", "lượng", "vũ", "trang", "mỹ", "mở", "rộng", "các", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "dân", "sự", "nhất", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "chia", "sẻ", "tín", "hiệu", "gps", "trong", "bối", "cảnh", "đó", "sự", "ra", "đời", "của", "uav", "cho", "phép", "một", "lựa", "chọn", "thay", "thế", "tuyệt", "vời" ]
[ "uav", "chia", "sẻ", "gánh", "nặng", "với", "vệ", "tinh", "quân", "sự", "thành", "công", "trong", "chiến", "dịch", "tiêu", "diệt", "trùm", "khủng", "bố", "osama", "bin", "laden", "có", "đóng", "góp", "rất", "quan", "trọng", "của", "tác", "chiến", "điện", "tử", "mệnh", "lệnh", "thời", "gian", "thực", "trong", "chiến", "dịch", "tiêu", "diệt", "bin", "laden", "tại", "pakistan", "hồi", "23:47:24", "để", "những", "chiếc", "máy", "bay", "trực", "thăng", "chở", "các", "thành", "729 kg", "viên", "của", "biệt", "đội", "11,0050", "có", "thể", "xâm", "nhập", "một", "cách", "lặng", "lẽ", "vào", "khu", "trú", "ẩn", "của", "bin", "laden", "mà", "lực", "lượng", "radar", "cảng", "giới", "của", "pakistan", "không", "hề", "hay", "biết", "ngoài", "khả", "năng", "tàng", "hình", "của", "những", "-2689,0397 of", "chiếc", "trực", "thăng", "này", "có", "đóng", "góp", "của", "chiến", "thuật", "tác", "chiến", "điện", "tử", "kỹ", "thuật", "tác", "chiến", "mới", "này", "đã", "được", "ra", "đời", "cách", "đây", "một", "thời", "gian", "cùng", "với", "sự", "ra", "đời", "của", "các", "phương", "tiện", "trinh", "sát", "kỹ", "thuật", "số", "mới", "mang", "lại", "kết", "quả", "mỹ", "mãn", "so", "với", "các", "phương", "pháp", "tác", "chiến", "điện", "tử", "ra", "đời", "vào", "ngày 19/7/562", "trong", "khi", "nhóm", "tác", "chiến", "đang", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "8.705.043", "chiếc", "uav", "c/923", "global", "hawk", "được", "sử", "dụng", "để", "ghi", "hình", "toàn", "bộ", "hoạt", "động", "bên", "dưới", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "hai", "chiếc", "-g200", "này", "hoạt", "động", "như", "một", "sự", "thay", "thế", "cho", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "điều", "này", "cho", "phép", "cung", "cấp", "thông", "tin", "liên", "lạc", "1.000.000", "chiều", "giám", "sát", "video", "và", "đàm", "thoại", "thời", "gian", "thực", "với", "nhóm", "tấn", "công", "cũng", "như", "các", "hoạt", "động", "phủ", "sóng", "và", "gây", "nhiễu", "radar", "toàn", "bộ", "khu", "vực", "tác", "chiến", "trong", "sự", "thành", "công", "của", "chiến", "thuật", "tác", "chiến", "điện", "tử", "mới", "900/100-tce/", "global", "hawk", "chính", "là", "nhân", "tố", "then", "chốt", "việc", "phủ", "sóng", "thông", "tin", "liên", "lạc", "và", "giám", "sát", "video", "đàm", "thoại", "thời", "gian", "thực", "cho", "phép", "trung", "tâm", "chỉ", "huy", "và", "nhóm", "tác", "chiến", "phối", "hợp", "một", "cách", "ăn", "ý", "nhất", "nhất", "cử", "nhất", "động", "của", "nhóm", "tấn", "công", "đều", "được", "thực", "hiện", "đúng", "một", "cách", "chính", "xác", "đến", "từng", "cm", "so", "với", "bản", "đồ", "mô", "phỏng", "tác", "chiến", "axbnl1000-600", "đã", "mồng 4 đến ngày 22 tháng 1", "được", "lập", "ra", "trước", "đó", "nhờ", "sự", "trợ", "giúp", "của", "/gtuwz-700", "sử", "dụng", "uav", "máy", "bay", "có", "người", "lái", "khinh", "khí", "cầu", "thời", "tiết", "được", "xem", "là", "hướng", "đi", "mới", "thay", "thế", "cho", "các", "vệ", "tinh", "quân", "sự", "với", "chi", "phí", "rẻ", "trong", "khi", "vẫn", "duy", "trì", "được", "độ", "chính", "xác", "rất", "cao", "cụ", "thể", "các", "phương", "tiện", "này", "có", "thể", "hoạt", "động", "như", "những", "vệ", "tinh", "mini", "với", "chi", "phí", "thấp", "hơn", "68.21", "lần", "so", "với", "các", "vệ", "tinh", "chuyên", "dụng", "có", "khả", "năng", "giám", "sát", "liên", "tục", "mỗi", "giờ", "trên", "chiến", "trường", "chi", "phí", "cho", "mỗi", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "khoảng", "7794,367 mẫu", "usd", "trong", "khi", "đó", "mỗi", "vệ", "tinh", "mirco-sat", "có", "chi", "phí", "chỉ", "khoảng", "-3831.0269 ngày", "con", "số", "nói", "trên", "lực", "lượng", "không", "quân", "tin", "rằng", "họ", "đã", "có", "câu", "trả", "lời", "cho", "sự", "lựa", "chọn", "thay", "thế", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "các", "khinh", "khí", "cầu", "thời", "tiết", "có", "trang", "bị", "các", "vệ", "tinh", "mirco-sat", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "giám", "sát", "thông", "tin", "liên", "lạc", "thiết", "bị", "phát", "sóng", "gps", "miễn", "là", "các", "thiết", "bị", "này", "có", "khả", "năng", "nhận", "phát", "sóng", "xử", "lý", "tín", "hiệu", "như", "những", "vệ", "tinh", "các", "thiết", "bị", "này", "có", "thể", "triển", "khai", "ở", "độ", "cao", "khoảng", "5786.315 db", "thậm", "chí", "có", "thể", "triển", "khai", "trên", "các", "máy", "bay", "tiếp", "dầu", "hay", "máy", "bay", "ném", "bom", "cho", "nhiệm", "vụ", "giám", "sát", "chiến", "trường", "vì", "vậy", "việc", "thay", "thế", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "bằng", "các", "khinh", "khí", "cầu", "uav", "thậm", "chí", "là", "máy", "bay", "109-nlkwy/", "hay", "30-tld", "điều", "này", "mang", "lại", "lợi", "thế", "truyền", "thông", "rất", "lớn", "trong", "khi", "vẫn", "giữ", "được", "tính", "năng", "như", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "thực", "sự", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "chức", "năng", "truyền", "video", "trực", "tiếp", "từ", "chiến", "trường", "ngày", "càng", "tăng", "trong", "khi", "các", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "không", "thực", "hiện", "được", "khả", "năng", "này", "những", "video", "được", "thực", "hiện", "trực", "tiếp", "từ", "chiến", "trường", "mang", "lại", "sự", "hợp", "tác", "cao", "hơn", "giữa", "các", "đơn", "vị", "tác", "chiến", "việc", "sử", "dụng", "các", "uav", "đặc", "biệt", "như", "b-kaemg", "chỉ", "bay", "vòng", "vòng", "trên", "cao", "và", "có", "khả", "năng", "hoạt", "động", "thay", "thế", "như", "những", "vệ", "tinh", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "tác", "chiến", "rất", "cao", "so", "với", "dùng", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "giảm", "tải", "việc", "thiếu", "hụt", "vệ", "tinh", "truyền", "thông", "bắt", "đầu", "từ", "những", "ngày 15", "khi", "lực", "2.675.088", "lượng", "vũ", "trang", "mỹ", "mở", "rộng", "các", "hoạt", "động", "truyền", "thông", "dân", "sự", "nhất", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "chia", "sẻ", "tín", "hiệu", "gps", "trong", "bối", "cảnh", "đó", "sự", "ra", "đời", "của", "uav", "cho", "phép", "một", "lựa", "chọn", "thay", "thế", "tuyệt", "vời" ]
[ "vào", "ngày", "trời", "trong", "cư", "dân", "đảo", "yeonpyeong", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "triều", "tiên", "ở", "cách", "đó", "khoảng", "âm bốn nghìn hai trăm ba bốn phẩy bảy trăm bảy lăm đô la", "hôm", "đờ giây rờ ép", "các", "ngư", "dân", "được", "yêu", "cầu", "phải", "vào", "ngày mười tám đến ngày hai mươi chín tháng hai", "hầm", "tránh", "bom", "sau", "khi", "triều", "tiên", "nã", "pháo", "quanh", "đảo", "này", "dù", "không", "trúng", "thứ", "gì", "trước", "đó", "một", "tuần", "hải", "quân", "hàn", "quốc", "phải", "bắn", "hai triệu", "phát", "cảnh", "cáo", "các", "tàu", "triều", "tiên", "sau", "khi", "các", "tàu", "này", "vượt", "qua", "ranh", "giới", "trên", "biển", "giữa", "hai", "miền", "đường", "ranh", "giới", "được", "mỹ", "đơn", "phương", "vạch", "ra", "sau", "cuộc", "chiến", "liên", "triều", "âm bảy mươi chín ngàn bốn trăm lẻ bốn phẩy không không ba trăm mười ba", "căng", "thẳng", "đặc", "biệt", "cao", "dọc", "sáu chấm hai bảy", "hòn", "đảo", "của", "hàn", "quốc", "vốn", "định", "hình", "biên", "giới", "trên", "biển", "được", "biết", "tới", "với", "cái", "tên", "đường", "giới", "hạn", "phía", "bắc", "nll", "triều", "tiên", "không", "công", "nhận", "nll", "việc", "này", "dẫn", "tới", "một", "loạt", "cuộc", "chiến", "trên", "biển", "và", "đấu", "pháo", "suốt", "ba triệu không ngàn sáu trăm mười", "năm", "qua", "trong", "chuyến", "thăm", "gần", "đây", "phóng", "viên", "reuters", "phát", "hiện", "cảnh", "rượt", "đuổi", "giữa", "hải", "quân", "hàn", "quốc", "nờ dê tờ cờ gạch ngang một ngàn không trăm ba mươi ngang ba không", "với", "tàu", "cá", "trung", "quốc", "ngày mười bẩy mồng hai tháng ba", "diễn", "ra", "hàng", "ngày", "ranh", "giới", "ở", "bờ", "biển", "âm một ngàn ba trăm tám tư chấm bốn năm tám ngày", "phía", "tây", "là", "mối", "nối", "yếu", "nhất", "trong", "chuỗi", "xích", "ngăn", "hai", "miền", "triều", "tiên", "khỏi", "bùng", "phát", "xung", "đột", "và", "sự", "xuất", "trừ e vờ bê pê hát ép lờ", "hiện", "thường", "xuyên", "của", "một", "bên", "thứ", "ba", "các", "ngư", "dân", "trung", "quốc", "bốn ba giây", "đã", "bổ", "sung", "thêm", "một", "tác", "nhân", "gây", "rối", "vào", "đống", "hỗn", "độn", "vốn", "đã", "mất", "ổn", "định", "john", "delury", "trợ", "lý", "giáo", "sư", "đại", "học", "yonsei", "ở", "seoul", "cho", "hay", "những", "vách", "đá", "cao", "nhất", "trên", "đảo", "yeonpyeong", "là", "nơi", "tuyệt", "nhất", "để", "theo", "dõi", "các", "màn", "rượt", "đuổi", "giữa", "hai", "miền", "ở", "ngoài", "biển", "trong", "chuyến", "đi", "của", "reuters", "tới", "đảo", "này", "hai", "tàu", "tuần", "tra", "của", "hai trăm bốn bẩy lít", "hải", "quân", "hàn", "quốc", "và", "một", "tàu", "hộ", "tống", "nhỏ", "đã", "hú", "còi", "đẩy", "một", "nhóm", "tàu", "cá", "quay", "lại", "phía", "bên", "kia", "của", "nll", "các", "điểm", "đặt", "ụ", "súng", "và", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tầm", "xa", "năm không không xoẹt sáu không không", "có", "khả", "năng", "bắn", "tới", "thủ", "đô", "bình", "nhưỡng", "được", "đặt", "trên", "các", "vách", "đá", "dưới", "biển", "xe", "tăng", "các", "boongke", "bằng", "cát", "được", "bố", "trí", "đối", "mặt", "với", "bờ", "biển", "của", "triều", "tiên", "khoảng", "ba ngàn", "cư", "dân", "sống", "trên", "a giây vê kép i sờ", "cộng ba một tám năm bảy bốn chín bảy ba ba ba", "hòn", "đảo", "trên", "đảo", "thứ", "sáu bảy", "chỉ", "có", "một", "đơn", "vị", "hai bẩy ba hai năm ba một bẩy ba bẩy năm", "đồn", "trú", "của", "quân", "đội" ]
[ "vào", "ngày", "trời", "trong", "cư", "dân", "đảo", "yeonpyeong", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "triều", "tiên", "ở", "cách", "đó", "khoảng", "-4234,775 $", "hôm", "đjrf", "các", "ngư", "dân", "được", "yêu", "cầu", "phải", "vào", "ngày 18 đến ngày 29 tháng 2", "hầm", "tránh", "bom", "sau", "khi", "triều", "tiên", "nã", "pháo", "quanh", "đảo", "này", "dù", "không", "trúng", "thứ", "gì", "trước", "đó", "một", "tuần", "hải", "quân", "hàn", "quốc", "phải", "bắn", "2.000.000", "phát", "cảnh", "cáo", "các", "tàu", "triều", "tiên", "sau", "khi", "các", "tàu", "này", "vượt", "qua", "ranh", "giới", "trên", "biển", "giữa", "hai", "miền", "đường", "ranh", "giới", "được", "mỹ", "đơn", "phương", "vạch", "ra", "sau", "cuộc", "chiến", "liên", "triều", "-79.404,00313", "căng", "thẳng", "đặc", "biệt", "cao", "dọc", "6.27", "hòn", "đảo", "của", "hàn", "quốc", "vốn", "định", "hình", "biên", "giới", "trên", "biển", "được", "biết", "tới", "với", "cái", "tên", "đường", "giới", "hạn", "phía", "bắc", "nll", "triều", "tiên", "không", "công", "nhận", "nll", "việc", "này", "dẫn", "tới", "một", "loạt", "cuộc", "chiến", "trên", "biển", "và", "đấu", "pháo", "suốt", "3.000.610", "năm", "qua", "trong", "chuyến", "thăm", "gần", "đây", "phóng", "viên", "reuters", "phát", "hiện", "cảnh", "rượt", "đuổi", "giữa", "hải", "quân", "hàn", "quốc", "ndtc-1030-30", "với", "tàu", "cá", "trung", "quốc", "ngày 17 mồng 2 tháng 3", "diễn", "ra", "hàng", "ngày", "ranh", "giới", "ở", "bờ", "biển", "-1384.458 ngày", "phía", "tây", "là", "mối", "nối", "yếu", "nhất", "trong", "chuỗi", "xích", "ngăn", "hai", "miền", "triều", "tiên", "khỏi", "bùng", "phát", "xung", "đột", "và", "sự", "xuất", "-evbphfl", "hiện", "thường", "xuyên", "của", "một", "bên", "thứ", "ba", "các", "ngư", "dân", "trung", "quốc", "43 giây", "đã", "bổ", "sung", "thêm", "một", "tác", "nhân", "gây", "rối", "vào", "đống", "hỗn", "độn", "vốn", "đã", "mất", "ổn", "định", "john", "delury", "trợ", "lý", "giáo", "sư", "đại", "học", "yonsei", "ở", "seoul", "cho", "hay", "những", "vách", "đá", "cao", "nhất", "trên", "đảo", "yeonpyeong", "là", "nơi", "tuyệt", "nhất", "để", "theo", "dõi", "các", "màn", "rượt", "đuổi", "giữa", "hai", "miền", "ở", "ngoài", "biển", "trong", "chuyến", "đi", "của", "reuters", "tới", "đảo", "này", "hai", "tàu", "tuần", "tra", "của", "247 l", "hải", "quân", "hàn", "quốc", "và", "một", "tàu", "hộ", "tống", "nhỏ", "đã", "hú", "còi", "đẩy", "một", "nhóm", "tàu", "cá", "quay", "lại", "phía", "bên", "kia", "của", "nll", "các", "điểm", "đặt", "ụ", "súng", "và", "tên", "lửa", "hành", "trình", "tầm", "xa", "500/600", "có", "khả", "năng", "bắn", "tới", "thủ", "đô", "bình", "nhưỡng", "được", "đặt", "trên", "các", "vách", "đá", "dưới", "biển", "xe", "tăng", "các", "boongke", "bằng", "cát", "được", "bố", "trí", "đối", "mặt", "với", "bờ", "biển", "của", "triều", "tiên", "khoảng", "3000", "cư", "dân", "sống", "trên", "ajwys", "+31857497333", "hòn", "đảo", "trên", "đảo", "thứ", "67", "chỉ", "có", "một", "đơn", "vị", "27325317375", "đồn", "trú", "của", "quân", "đội" ]
[ "mặc", "dù", "đã", "được", "trồng", "đại", "trà", "tại", "hơn", "năm triệu năm trăm linh năm ngàn", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "từ", "hàng", "chục", "năm", "nay", "nhưng", "lợi", "ích", "cũng", "như", "tác", "hại", "của", "cây", "trồng", "biến", "đổi", "gen", "gmo", "vẫn", "đang", "là", "chủ", "đề", "bàn", "cãi", "chưa", "có", "hồi", "kết", "theo", "hiệp", "hội", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "ngày năm", "ngành", "chăn", "nuôi", "việt", "nam", "tiêu", "thụ", "khoảng", "chín trăm bẩy ba độ xê", "tấn", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "trong", "đó", "chúng", "ta", "bỏ", "cộng tám hai ba bảy hai không tám ba ba tám năm", "tỉ", "usd", "để", "nhập", "trên", "năm trăm tám bẩy chỉ", "tấn", "nguyên", "liệu", "từ", "nước", "ngoài", "chủ", "yếu", "là", "bắp", "đậu", "nành", "và", "khô", "dầu", "đậu", "nành", "dự", "báo", "năm giờ bốn mươi bảy phút", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "phải", "bỏ", "hơn", "bốn triệu không trăm tám hai nghìn", "tỉ", "usd", "để", "nhập", "bắp", "bốn triệu một nghìn", "đậu", "nành", "ông", "phạm", "đức", "bình", "cho", "biết", "nước", "ta", "đang", "phải", "nhập", "năm nghìn bốn trăm ba mươi sáu chấm bảy trăm linh ba ki lô mét trên sào", "đậu", "nành", "bốn trăm năm mươi bốn áp mót phe", "bắp", "vì", "trong", "nước", "không", "trồng", "đủ", "âm sáu nghìn chín trăm sáu hai phẩy không năm trăm ba mươi tám mê ga bai", "âm sáu ngàn năm trăm bẩy chín chấm không ba hai hai tháng", "sản", "lượng", "các", "mặt", "hàng", "này", "là", "gmo", "chủ", "yếu", "nhập", "từ", "các", "nước", "mỹ", "brazil", "argentina", "ấn", "độ", "canada", "hàng", "triệu", "tấn", "hạt", "đậu", "nành", "nhập", "về", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "sẽ", "ép", "ra", "hàng", "trăm", "ngàn", "tấn", "dầu", "ăn", "phần", "bã", "còn", "lại", "mới", "dành", "cho", "chăn", "nuôi", "lượng", "dầu", "ăn", "này", "đều", "bán", "trên", "thị", "trường", "nhưng", "không", "sản", "phẩm", "nào", "ghi", "có", "thành", "phần", "gmo", "một", "lượng", "lớn", "đậu", "nành", "nguyên", "hạt", "các", "sản", "phẩm", "như", "sữa", "đậu", "nành", "đậu", "hũ", "bột", "đậu", "nành", "nước", "tương", "chao", "đang", "bán", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "cũng", "lấy", "từ", "nguồn", "đậu", "nành", "gmo", "nhập", "khẩu", "còn", "đối", "với", "thực", "phẩm", "gián", "tiếp", "như", "thịt", "ông", "nguyễn", "đăng", "vang", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "chăn", "nuôi", "việt", "nam", "thông", "tin", "năm", "nay", "dự", "kiến", "nước", "ta", "chi", "khoảng", "tám trăm mười bốn năm", "usd", "để", "nhập", "khẩu", "thịt", "heo", "bò", "gà", "cũng", "từ", "mỹ", "brazil", "argentina", "úc", "các", "nước", "mỹ", "brazil", "argentina", "đều", "sử", "dụng", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "làm", "từ", "bắp", "đậu", "một ngàn tám trăm ba mươi phẩy hai trăm bảy mốt ki lo oát giờ", "nành", "gmo", "sau", "khi", "kiểm", "nghiệm", "và", "phát", "hiện", "có", "ngày hai tám tới ngày mười chín tháng mười hai", "là", "sản", "phẩm", "gmo", "gồm", "bắp", "hạt", "bắp", "trái", "bột", "bắp", "và", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chế", "biến", "từ", "bắp", "hạt", "giống", "nguyên", "liệu", "và", "sản", "phẩm", "chế", "biến", "từ", "đậu", "nành", "khoai", "tây", "và", "sản", "phẩm", "chế", "biến", "từ", "khoai", "tây", "tuy", "nhiên", "từ", "đó", "đến", "nay", "không", "cơ", "quan", "chức", "năng", "nào", "kiểm", "nghiệm", "sản", "phẩm", "gmo", "dù", "muốn", "hay", "không", "muốn", "thì", "phải", "thừa", "nhận", "rằng", "người", "tiêu", "dùng", "nước", "ta", "đang", "ăn", "thực", "phẩm", "gmo", "hằng", "ngày", "và", "đã", "nhiều", "năm", "nay", "tuy", "nhiên", "việc", "kiểm", "soát", "các", "giống", "gmo", "nhập", "khẩu", "vào", "nước", "ta", "lẫn", "bày", "bán", "trên", "thị", "trường", "bỏ", "ngỏ", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "thực", "phẩm", "gmo", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "đến", "từng", "bữa", "ăn", "của", "người", "việt", "các", "sản", "phẩm", "như", "sữa", "đậu", "nành", "đậu", "hũ", "bột", "đậu", "nành", "nước", "tương", "chao", "đang", "bán", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "lấy", "từ", "nguồn", "đậu", "nành", "gmo", "nhập", "khẩu", "ảnh", "htd", "dán", "nhãn", "gmo", "để", "công", "khai", "minh", "bạch", "cũng", "giống", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "ở", "nước", "ta", "vẫn", "tồn", "tại", "hai", "luồng", "quan", "điểm", "trái", "chiều", "về", "thực", "phẩm", "gmo", "với", "các", "giống", "gmo", "sẽ", "chịu", "hạn", "chịu", "mặn", "kháng", "sâu", "bệnh", "năng", "suất", "cao", "gấp", "đôi", "giống", "truyền", "thống", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "lương", "thực", "nguy", "cơ", "phụ", "thuộc", "giống", "cây", "trồng", "gmo", "của", "các", "công", "ty", "nước", "ngoài", "làm", "biến", "mất", "những", "giống", "cây", "truyền", "thống", "có", "chất", "lượng", "tốt", "hơn", "tiến sĩ", "võ", "mai", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "làm", "vườn", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "cách", "đây", "nhiều", "năm", "tôi", "có", "tham", "gia", "một", "hội", "nghị", "về", "cây", "trồng", "gmo", "ở", "pháp", "nhưng", "ở", "ngoài", "dân", "họ", "biểu", "tình", "phản", "đối", "không", "cho", "trồng", "lúc", "đó", "có", "ý", "kiến", "nhà", "khoa", "học", "dẫn", "một", "báo", "cáo", "khoa", "học", "thế", "giới", "cho", "thấy", "họ", "thí", "nghiệm", "trên", "chuột", "khi", "chuột", "ăn", "bắp", "gmo", "thì", "sau", "một", "thế", "hệ", "con", "chuột", "mọc", "lông", "trong", "cổ", "họng", "sau", "ba trăm hai mươi nghìn lẻ một", "thế", "hệ", "thì", "ngừng", "sinh", "sản", "dân", "số", "ngày", "càng", "đông", "đúc", "vấn", "đề", "an", "ninh", "lương", "thực", "nóng", "lên", "chỉ", "có", "cây", "trồng", "gmo", "mới", "giải", "quyết", "được", "ông", "lê", "hưng", "quốc", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "thương", "mại", "giống", "cây", "trồng", "việt", "nam", "thì", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cần", "thận", "trọng", "nghe", "ngóng", "thế", "giới", "trước", "khi", "quyết", "định", "cấp", "phép", "cho", "trồng", "đại", "trà", "giống", "gmo", "cần", "có", "lộ", "trình", "dài", "hạn", "trước", "mắt", "chỉ", "nên", "cho", "trồng", "các", "giống", "gmo", "đối", "với", "cây", "lâm", "nghiệp", "cây", "công", "nghiệp", "làm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "cây", "lấy", "sợi", "cho", "ngành", "dệt", "may", "lờ trừ sáu không không trừ sáu không tám", "còn", "việc", "nhập", "khẩu", "sản", "phẩm", "gmo", "thì", "tất", "nhiên", "phải", "nhập", "nhưng", "chỉ", "nên", "cho", "phép", "những", "mặt", "một tháng mười", "hàng", "trong", "nước", "thiếu", "như", "bắp", "đậu", "nành", "phục", "vụ", "cho", "ngành", "chăn", "nuôi", "vì", "nguyên", "liệu", "trong", "nước", "không", "đủ", "giáo sư", "võ", "tòng", "xuân", "chuyên", "gia", "nông", "nghiệp", "phân", "tích", "giống", "cây", "trồng", "gmo", "sẽ", "rất", "khó", "được", "người", "nông", "dân", "việt", "nam", "chịu", "trồng", "lý", "do", "họ", "phải", "phụ", "thuộc", "vào", "nguồn", "hạt", "giống", "gmo", "từ", "các", "công", "ty", "nước", "ngoài", "vì", "giống", "này", "vô", "sinh", "giá", "hạt", "giống", "gmo", "ở", "thái", "lan", "philippines", "đều", "cao", "hơn", "bốn không bẩy tám chín năm một ba chín không chín", "lần", "so", "với", "hạt", "giống", "thường", "chưa", "kể", "khi", "trồng", "cây", "giống", "gmo", "họ", "phải", "mua", "thêm", "thuốc", "diệt", "cỏ", "riêng", "cho", "loại", "cây", "gmo", "này", "giáo sư", "xuân", "phân", "tích", "nước", "ta", "vẫn", "có", "giống", "bắp", "lai", "có", "năng", "suất", "hai nghìn chín trăm bốn mươi bảy", "tấn/ha", "bằng", "giống", "bắp", "gmo", "chỉ", "có", "là", "nông", "dân", "tốn", "công", "làm", "cỏ", "nếu", "tính", "toán", "thì", "trồng", "giống", "bắp", "gmo", "ở", "việt", "nam", "giá", "thành", "chưa", "chắc", "đã", "rẻ", "hơn", "mà", "không", "chừng", "tốn", "kém", "hơn", "là", "nhập", "khẩu", "dẫn", "chứng", "như", "ở", "nhật", "họ", "nhập", "bốn trăm chín tám xen ti mét", "đậu", "nành", "khô", "dầu", "làm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "vì", "điều", "kiện", "đất", "đai", "không", "trồng", "được", "trong", "nước", "họ", "chỉ", "trồng", "giống", "đậu", "truyền", "thống", "để", "ăn", "đại", "diện", "công", "ty", "cổ", "phần", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "cho", "biết", "hiện", "nay", "trên", "bao", "bì", "của", "sản", "phẩm", "sữa", "đậu", "nành", "goldsoy", "tiêu", "thụ", "trong", "nước", "có", "ghi", "thông", "tin", "nguồn", "đậu", "nành", "bẩy trăm ba chín ki lô mét vuông trên độ ca", "không", "biến", "đổi", "gen", "đậu", "nành", "của", "công", "ty", "nhập", "từ", "bắc", "mỹ", "có", "chứng", "nhận", "xuất", "xứ", "nguồn", "gốc", "rõ", "ràng", "vinamilk", "xuất", "khẩu", "đi", "các", "nước", "tiên", "tiến", "do", "yêu", "cầu", "của", "các", "nước", "này", "là", "sử", "dụng", "nguồn", "đậu", "nành", "không", "biến", "đổi", "ngang tờ tám hai", "gen", "và", "vinamilk", "phải", "sáu trăm a ca", "tuân", "thủ", "theo", "đại", "diện", "vinamilk", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "lâu", "nay", "người", "tiêu", "dùng", "không", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "này", "quy", "định", "quốc", "tế", "về", "dán", "nhãn", "gmo", "trên", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "đã", "chậm", "hơn", "so", "với", "thế", "giới", "nhà", "nước", "cần", "phải", "chỉ", "đạo", "doanh", "nghiệp", "làm", "ngay", "và", "thông", "tin", "tuyên", "truyền", "về", "thực", "phẩm", "gmo", "tới", "người", "tiêu", "dùng", "nhà tuyển dụng", "rất", "ít", "nhà tuyển dụng", "việt", "biết", "đến", "gmo", "khi", "chưa", "rõ", "ràng", "về", "tác", "hại", "của", "thực", "phẩm", "gmo", "thì", "không", "nên", "đưa", "con", "người", "ra", "làm", "chuột", "bạch", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "chỉ", "nên", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "sản", "phẩm", "gmo", "làm", "nguyên", "liệu", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "còn", "đối", "với", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "trực", "tiếp", "cho", "con", "người", "thì", "nên", "dán", "nhãn", "gmo", "để", "tự", "họ", "có", "quyền", "lựa", "chọn", "ở", "các", "nước", "châu", "âu", "họ", "đều", "cấm", "trồng", "cây", "gmo", "các", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "đều", "quy", "định", "phải", "dán", "nhãn", "về", "tỉ", "lệ", "gmo", "để", "nhà tuyển dụng", "nhận", "biết", "người", "dân", "đang", "ăn", "uống", "trực", "tiếp", "và", "gián", "tiếp", "sản", "phẩm", "gmo", "từ", "ngày ba mốt tới ngày mồng chín tháng mười", "đến", "nay", "nước", "ta", "mới", "chỉ", "cho", "trồng", "khảo", "nghiệm", "cây", "bắp", "gmo", "mười tám tháng bẩy năm bốn hai không", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "mới", "phê", "duyệt", "bốn", "giống", "bắp", "gmo", "đủ", "điều", "kiện", "sử", "dụng", "làm", "thực", "phẩm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "của", "công", "ty", "syngenta", "việt", "nam", "và", "dekalb", "việt", "nam", "monsanto", "tuy", "nhiên", "thực", "tế", "từ", "nhiều", "năm", "nay", "người", "dân", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "ăn", "uống", "gián", "tiếp", "lẫn", "trực", "tiếp", "thực", "phẩm", "được", "chế", "biến", "từ", "cây", "trồng", "gmo", "nhập", "khẩu", "nhiều", "nước", "phản", "đối", "gmo", "tại", "mỹ", "trong", "chín giờ ba hai phút", "người", "dân", "bang", "colorado", "mỹ", "sẽ", "đi", "bỏ", "phiếu", "quyết", "định", "việc", "dán", "nhãn", "lên", "các", "sản", "phẩm", "gmo", "sau", "khi", "hơn", "mười hai trên hai lăm", "người", "ký", "thỉnh", "nguyện", "âm sáu nghìn năm trăm bẩy chín phẩy không sáu hai bốn đi ốp trên mon", "đơn", "yêu", "cầu", "bỏ", "phiếu", "về", "vấn", "đề", "này", "nga", "phạt", "nặng", "mức", "cao", "nhất", "hơn", "âm hai ngàn bẩy trăm bốn mươi tám chấm năm một chín độ xê", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "tuân", "thủ", "quy", "định", "dán", "nhãn", "các", "sản", "phẩm", "gmo", "theo", "quy", "định", "của", "nga", "các", "sản", "phẩm", "chứa", "từ", "sáu trăm ba mốt oát giờ", "sản", "phẩm", "hữu", "cơ", "gmo", "trên", "tổng", "khối", "lượng", "phải", "ghi", "chú", "rõ", "ràng", "ấn", "độ", "đã", "đình", "chỉ", "tạm", "thời", "việc", "lưu", "hành", "hạt", "giống", "gmo", "tại", "nước", "này", "do", "những", "tác", "hại", "kinh", "tế", "mà", "nó", "gây", "ra", "hậu", "quả", "do", "truyền", "thông", "một", "chiều", "khi", "chính", "phủ", "nước", "này", "quá", "tin", "tưởng", "vào", "các", "lợi", "ích", "của", "thực", "phẩm", "gmo", "mà", "phớt", "lờ", "những", "tác", "hại", "của", "nó", "nhiều", "nông", "dân", "khó", "khăn", "vì", "mùa", "màng", "thất", "thu", "và", "phải", "mua", "hạt", "giống", "gmo", "giá", "đắt", "gây", "ra", "khoản", "nợ", "chồng", "chất", "đa", "số", "các", "nước", "châu", "âu", "đều", "đã", "ban", "bố", "lệnh", "cấm", "thực", "phẩm", "gmo", "nhật", "đã", "ra", "lệnh", "cấm", "thái", "lan", "cho", "phép", "thực", "phẩm", "gmo", "có", "mặt", "ở", "thị", "trường", "nhưng", "truyền", "thông", "phải", "đưa", "thông", "tin", "hai", "chiều", "để", "phổ", "biến", "kiến", "thức", "cho", "người", "dân", "trung", "quốc", "mặc", "dù", "đã", "từng", "khuyến", "khích", "thực", "phẩm", "gmo", "nhưng", "đến", "nay", "đã", "phải", "hạn", "chế", "và", "ngừng", "nhập", "giống", "bắp", "gmo", "q.h" ]
[ "mặc", "dù", "đã", "được", "trồng", "đại", "trà", "tại", "hơn", "5.505.000", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "từ", "hàng", "chục", "năm", "nay", "nhưng", "lợi", "ích", "cũng", "như", "tác", "hại", "của", "cây", "trồng", "biến", "đổi", "gen", "gmo", "vẫn", "đang", "là", "chủ", "đề", "bàn", "cãi", "chưa", "có", "hồi", "kết", "theo", "hiệp", "hội", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "ngày 5", "ngành", "chăn", "nuôi", "việt", "nam", "tiêu", "thụ", "khoảng", "973 oc", "tấn", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "trong", "đó", "chúng", "ta", "bỏ", "+82372083385", "tỉ", "usd", "để", "nhập", "trên", "587 chỉ", "tấn", "nguyên", "liệu", "từ", "nước", "ngoài", "chủ", "yếu", "là", "bắp", "đậu", "nành", "và", "khô", "dầu", "đậu", "nành", "dự", "báo", "5h47", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "phải", "bỏ", "hơn", "4.082.000", "tỉ", "usd", "để", "nhập", "bắp", "4.001.000", "đậu", "nành", "ông", "phạm", "đức", "bình", "cho", "biết", "nước", "ta", "đang", "phải", "nhập", "5436.703 km/sào", "đậu", "nành", "454 atm", "bắp", "vì", "trong", "nước", "không", "trồng", "đủ", "-6962,0538 mb", "-6579.0322 tháng", "sản", "lượng", "các", "mặt", "hàng", "này", "là", "gmo", "chủ", "yếu", "nhập", "từ", "các", "nước", "mỹ", "brazil", "argentina", "ấn", "độ", "canada", "hàng", "triệu", "tấn", "hạt", "đậu", "nành", "nhập", "về", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "sẽ", "ép", "ra", "hàng", "trăm", "ngàn", "tấn", "dầu", "ăn", "phần", "bã", "còn", "lại", "mới", "dành", "cho", "chăn", "nuôi", "lượng", "dầu", "ăn", "này", "đều", "bán", "trên", "thị", "trường", "nhưng", "không", "sản", "phẩm", "nào", "ghi", "có", "thành", "phần", "gmo", "một", "lượng", "lớn", "đậu", "nành", "nguyên", "hạt", "các", "sản", "phẩm", "như", "sữa", "đậu", "nành", "đậu", "hũ", "bột", "đậu", "nành", "nước", "tương", "chao", "đang", "bán", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "cũng", "lấy", "từ", "nguồn", "đậu", "nành", "gmo", "nhập", "khẩu", "còn", "đối", "với", "thực", "phẩm", "gián", "tiếp", "như", "thịt", "ông", "nguyễn", "đăng", "vang", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "chăn", "nuôi", "việt", "nam", "thông", "tin", "năm", "nay", "dự", "kiến", "nước", "ta", "chi", "khoảng", "814 năm", "usd", "để", "nhập", "khẩu", "thịt", "heo", "bò", "gà", "cũng", "từ", "mỹ", "brazil", "argentina", "úc", "các", "nước", "mỹ", "brazil", "argentina", "đều", "sử", "dụng", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "làm", "từ", "bắp", "đậu", "1830,271 kwh", "nành", "gmo", "sau", "khi", "kiểm", "nghiệm", "và", "phát", "hiện", "có", "ngày 28 tới ngày 19 tháng 12", "là", "sản", "phẩm", "gmo", "gồm", "bắp", "hạt", "bắp", "trái", "bột", "bắp", "và", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "chế", "biến", "từ", "bắp", "hạt", "giống", "nguyên", "liệu", "và", "sản", "phẩm", "chế", "biến", "từ", "đậu", "nành", "khoai", "tây", "và", "sản", "phẩm", "chế", "biến", "từ", "khoai", "tây", "tuy", "nhiên", "từ", "đó", "đến", "nay", "không", "cơ", "quan", "chức", "năng", "nào", "kiểm", "nghiệm", "sản", "phẩm", "gmo", "dù", "muốn", "hay", "không", "muốn", "thì", "phải", "thừa", "nhận", "rằng", "người", "tiêu", "dùng", "nước", "ta", "đang", "ăn", "thực", "phẩm", "gmo", "hằng", "ngày", "và", "đã", "nhiều", "năm", "nay", "tuy", "nhiên", "việc", "kiểm", "soát", "các", "giống", "gmo", "nhập", "khẩu", "vào", "nước", "ta", "lẫn", "bày", "bán", "trên", "thị", "trường", "bỏ", "ngỏ", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "thực", "phẩm", "gmo", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "đến", "từng", "bữa", "ăn", "của", "người", "việt", "các", "sản", "phẩm", "như", "sữa", "đậu", "nành", "đậu", "hũ", "bột", "đậu", "nành", "nước", "tương", "chao", "đang", "bán", "tràn", "lan", "trên", "thị", "trường", "lấy", "từ", "nguồn", "đậu", "nành", "gmo", "nhập", "khẩu", "ảnh", "htd", "dán", "nhãn", "gmo", "để", "công", "khai", "minh", "bạch", "cũng", "giống", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "ở", "nước", "ta", "vẫn", "tồn", "tại", "hai", "luồng", "quan", "điểm", "trái", "chiều", "về", "thực", "phẩm", "gmo", "với", "các", "giống", "gmo", "sẽ", "chịu", "hạn", "chịu", "mặn", "kháng", "sâu", "bệnh", "năng", "suất", "cao", "gấp", "đôi", "giống", "truyền", "thống", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "lương", "thực", "nguy", "cơ", "phụ", "thuộc", "giống", "cây", "trồng", "gmo", "của", "các", "công", "ty", "nước", "ngoài", "làm", "biến", "mất", "những", "giống", "cây", "truyền", "thống", "có", "chất", "lượng", "tốt", "hơn", "tiến sĩ", "võ", "mai", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "làm", "vườn", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "cách", "đây", "nhiều", "năm", "tôi", "có", "tham", "gia", "một", "hội", "nghị", "về", "cây", "trồng", "gmo", "ở", "pháp", "nhưng", "ở", "ngoài", "dân", "họ", "biểu", "tình", "phản", "đối", "không", "cho", "trồng", "lúc", "đó", "có", "ý", "kiến", "nhà", "khoa", "học", "dẫn", "một", "báo", "cáo", "khoa", "học", "thế", "giới", "cho", "thấy", "họ", "thí", "nghiệm", "trên", "chuột", "khi", "chuột", "ăn", "bắp", "gmo", "thì", "sau", "một", "thế", "hệ", "con", "chuột", "mọc", "lông", "trong", "cổ", "họng", "sau", "320.001", "thế", "hệ", "thì", "ngừng", "sinh", "sản", "dân", "số", "ngày", "càng", "đông", "đúc", "vấn", "đề", "an", "ninh", "lương", "thực", "nóng", "lên", "chỉ", "có", "cây", "trồng", "gmo", "mới", "giải", "quyết", "được", "ông", "lê", "hưng", "quốc", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "thương", "mại", "giống", "cây", "trồng", "việt", "nam", "thì", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cần", "thận", "trọng", "nghe", "ngóng", "thế", "giới", "trước", "khi", "quyết", "định", "cấp", "phép", "cho", "trồng", "đại", "trà", "giống", "gmo", "cần", "có", "lộ", "trình", "dài", "hạn", "trước", "mắt", "chỉ", "nên", "cho", "trồng", "các", "giống", "gmo", "đối", "với", "cây", "lâm", "nghiệp", "cây", "công", "nghiệp", "làm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "cây", "lấy", "sợi", "cho", "ngành", "dệt", "may", "l-600-608", "còn", "việc", "nhập", "khẩu", "sản", "phẩm", "gmo", "thì", "tất", "nhiên", "phải", "nhập", "nhưng", "chỉ", "nên", "cho", "phép", "những", "mặt", "1/10", "hàng", "trong", "nước", "thiếu", "như", "bắp", "đậu", "nành", "phục", "vụ", "cho", "ngành", "chăn", "nuôi", "vì", "nguyên", "liệu", "trong", "nước", "không", "đủ", "giáo sư", "võ", "tòng", "xuân", "chuyên", "gia", "nông", "nghiệp", "phân", "tích", "giống", "cây", "trồng", "gmo", "sẽ", "rất", "khó", "được", "người", "nông", "dân", "việt", "nam", "chịu", "trồng", "lý", "do", "họ", "phải", "phụ", "thuộc", "vào", "nguồn", "hạt", "giống", "gmo", "từ", "các", "công", "ty", "nước", "ngoài", "vì", "giống", "này", "vô", "sinh", "giá", "hạt", "giống", "gmo", "ở", "thái", "lan", "philippines", "đều", "cao", "hơn", "40789513909", "lần", "so", "với", "hạt", "giống", "thường", "chưa", "kể", "khi", "trồng", "cây", "giống", "gmo", "họ", "phải", "mua", "thêm", "thuốc", "diệt", "cỏ", "riêng", "cho", "loại", "cây", "gmo", "này", "giáo sư", "xuân", "phân", "tích", "nước", "ta", "vẫn", "có", "giống", "bắp", "lai", "có", "năng", "suất", "2947", "tấn/ha", "bằng", "giống", "bắp", "gmo", "chỉ", "có", "là", "nông", "dân", "tốn", "công", "làm", "cỏ", "nếu", "tính", "toán", "thì", "trồng", "giống", "bắp", "gmo", "ở", "việt", "nam", "giá", "thành", "chưa", "chắc", "đã", "rẻ", "hơn", "mà", "không", "chừng", "tốn", "kém", "hơn", "là", "nhập", "khẩu", "dẫn", "chứng", "như", "ở", "nhật", "họ", "nhập", "498 cm", "đậu", "nành", "khô", "dầu", "làm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "vì", "điều", "kiện", "đất", "đai", "không", "trồng", "được", "trong", "nước", "họ", "chỉ", "trồng", "giống", "đậu", "truyền", "thống", "để", "ăn", "đại", "diện", "công", "ty", "cổ", "phần", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "cho", "biết", "hiện", "nay", "trên", "bao", "bì", "của", "sản", "phẩm", "sữa", "đậu", "nành", "goldsoy", "tiêu", "thụ", "trong", "nước", "có", "ghi", "thông", "tin", "nguồn", "đậu", "nành", "739 km2/ok", "không", "biến", "đổi", "gen", "đậu", "nành", "của", "công", "ty", "nhập", "từ", "bắc", "mỹ", "có", "chứng", "nhận", "xuất", "xứ", "nguồn", "gốc", "rõ", "ràng", "vinamilk", "xuất", "khẩu", "đi", "các", "nước", "tiên", "tiến", "do", "yêu", "cầu", "của", "các", "nước", "này", "là", "sử", "dụng", "nguồn", "đậu", "nành", "không", "biến", "đổi", "-t82", "gen", "và", "vinamilk", "phải", "600ak", "tuân", "thủ", "theo", "đại", "diện", "vinamilk", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "lâu", "nay", "người", "tiêu", "dùng", "không", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "này", "quy", "định", "quốc", "tế", "về", "dán", "nhãn", "gmo", "trên", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "việt", "nam", "đã", "chậm", "hơn", "so", "với", "thế", "giới", "nhà", "nước", "cần", "phải", "chỉ", "đạo", "doanh", "nghiệp", "làm", "ngay", "và", "thông", "tin", "tuyên", "truyền", "về", "thực", "phẩm", "gmo", "tới", "người", "tiêu", "dùng", "nhà tuyển dụng", "rất", "ít", "nhà tuyển dụng", "việt", "biết", "đến", "gmo", "khi", "chưa", "rõ", "ràng", "về", "tác", "hại", "của", "thực", "phẩm", "gmo", "thì", "không", "nên", "đưa", "con", "người", "ra", "làm", "chuột", "bạch", "các", "cơ", "quan", "quản", "lý", "chỉ", "nên", "cho", "phép", "nhập", "khẩu", "sản", "phẩm", "gmo", "làm", "nguyên", "liệu", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "còn", "đối", "với", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "trực", "tiếp", "cho", "con", "người", "thì", "nên", "dán", "nhãn", "gmo", "để", "tự", "họ", "có", "quyền", "lựa", "chọn", "ở", "các", "nước", "châu", "âu", "họ", "đều", "cấm", "trồng", "cây", "gmo", "các", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "đều", "quy", "định", "phải", "dán", "nhãn", "về", "tỉ", "lệ", "gmo", "để", "nhà tuyển dụng", "nhận", "biết", "người", "dân", "đang", "ăn", "uống", "trực", "tiếp", "và", "gián", "tiếp", "sản", "phẩm", "gmo", "từ", "ngày 31 tới ngày mồng 9 tháng 10", "đến", "nay", "nước", "ta", "mới", "chỉ", "cho", "trồng", "khảo", "nghiệm", "cây", "bắp", "gmo", "18/7/420", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "mới", "phê", "duyệt", "bốn", "giống", "bắp", "gmo", "đủ", "điều", "kiện", "sử", "dụng", "làm", "thực", "phẩm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "của", "công", "ty", "syngenta", "việt", "nam", "và", "dekalb", "việt", "nam", "monsanto", "tuy", "nhiên", "thực", "tế", "từ", "nhiều", "năm", "nay", "người", "dân", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "ăn", "uống", "gián", "tiếp", "lẫn", "trực", "tiếp", "thực", "phẩm", "được", "chế", "biến", "từ", "cây", "trồng", "gmo", "nhập", "khẩu", "nhiều", "nước", "phản", "đối", "gmo", "tại", "mỹ", "trong", "9h32", "người", "dân", "bang", "colorado", "mỹ", "sẽ", "đi", "bỏ", "phiếu", "quyết", "định", "việc", "dán", "nhãn", "lên", "các", "sản", "phẩm", "gmo", "sau", "khi", "hơn", "12 / 25", "người", "ký", "thỉnh", "nguyện", "-6579,0624 điôp/mol", "đơn", "yêu", "cầu", "bỏ", "phiếu", "về", "vấn", "đề", "này", "nga", "phạt", "nặng", "mức", "cao", "nhất", "hơn", "-2748.519 oc", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "tuân", "thủ", "quy", "định", "dán", "nhãn", "các", "sản", "phẩm", "gmo", "theo", "quy", "định", "của", "nga", "các", "sản", "phẩm", "chứa", "từ", "631 wh", "sản", "phẩm", "hữu", "cơ", "gmo", "trên", "tổng", "khối", "lượng", "phải", "ghi", "chú", "rõ", "ràng", "ấn", "độ", "đã", "đình", "chỉ", "tạm", "thời", "việc", "lưu", "hành", "hạt", "giống", "gmo", "tại", "nước", "này", "do", "những", "tác", "hại", "kinh", "tế", "mà", "nó", "gây", "ra", "hậu", "quả", "do", "truyền", "thông", "một", "chiều", "khi", "chính", "phủ", "nước", "này", "quá", "tin", "tưởng", "vào", "các", "lợi", "ích", "của", "thực", "phẩm", "gmo", "mà", "phớt", "lờ", "những", "tác", "hại", "của", "nó", "nhiều", "nông", "dân", "khó", "khăn", "vì", "mùa", "màng", "thất", "thu", "và", "phải", "mua", "hạt", "giống", "gmo", "giá", "đắt", "gây", "ra", "khoản", "nợ", "chồng", "chất", "đa", "số", "các", "nước", "châu", "âu", "đều", "đã", "ban", "bố", "lệnh", "cấm", "thực", "phẩm", "gmo", "nhật", "đã", "ra", "lệnh", "cấm", "thái", "lan", "cho", "phép", "thực", "phẩm", "gmo", "có", "mặt", "ở", "thị", "trường", "nhưng", "truyền", "thông", "phải", "đưa", "thông", "tin", "hai", "chiều", "để", "phổ", "biến", "kiến", "thức", "cho", "người", "dân", "trung", "quốc", "mặc", "dù", "đã", "từng", "khuyến", "khích", "thực", "phẩm", "gmo", "nhưng", "đến", "nay", "đã", "phải", "hạn", "chế", "và", "ngừng", "nhập", "giống", "bắp", "gmo", "q.h" ]
[ "cháy", "rừng", "trên", "diện", "rộng", "ở", "australia", "vẫn", "ngoài", "tầm", "kiểm", "soát", "hiện", "tại", "hàng", "trăm", "nghìn", "hecta", "rừng", "tại", "các", "bang", "queensland", "new", "south", "wales", "và", "tây", "australia", "đang", "bị", "chìm", "trong", "các", "đám", "cháy", "cháy", "rừng", "không", "thể", "kiểm", "soát", "tại", "nhiều", "khu", "vực", "thuộc", "hai mươi chín", "tiểu", "bang", "của", "australia", "xoẹt tờ vê kép hắt xuộc a dét dê", "trong", "những", "ngày", "qua", "đang", "gây", "ra", "tình", "trạng", "thảm", "không bốn chín sáu sáu bốn bẩy hai sáu hai chín hai", "họa", "kinh", "hoàng", "âm năm nghìn tám trăm ba sáu phẩy không không chín năm ba oát trên mê ga oát giờ", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "ít", "nhất", "bốn ngàn bốn", "người", "và", "làm", "cho", "hàng", "nghìn", "người", "khác", "phải", "đi", "lánh", "nạn", "hàng", "trăm", "nghìn", "hecta", "rừng", "tại", "các", "bang", "queensland", "new", "south", "wales", "và", "tây", "australia", "đang", "bị", "năm trăm ba mươi tư ê rô", "chìm", "trong", "các", "đám", "cháy", "ảnh", "ap", "hiện", "tại", "hàng", "trăm", "nghìn", "hecta", "rừng", "tại", "các", "bang", "queensland", "new", "south", "wales", "và", "tây", "australia", "ba trăm sáu mươi bảy tám không xuộc đê ca sờ đê gờ bê", "đang", "bị", "chìm", "trong", "các", "đám", "cháy", "sở", "cứu", "hỏa", "bang", "new", "south", "wales", "cho", "biết", "chưa", "bao", "giờ", "cùng", "một", "lúc", "phải", "đối", "phó", "với", "hơn", "hai triệu bốn trăm nghìn hai mươi", "đám", "cháy", "ở", "tám không tám ngang rờ nờ trừ mờ u", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "như", "tháng năm", "cho", "đến", "lúc", "này", "đã", "có", "một triệu tám trăm bẩy ba nghìn một trăm ba sáu", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "khi", "không tám chín tám bẩy năm chín không chín một một bốn", "người", "khác", "bị", "mất", "tích", "và", "hàng", "chục", "người", "khác", "bị", "thương", "hơn", "hai chín ngàn bốn trăm bốn mốt", "ngôi", "nhà", "bị", "phá", "hủy", "hoàn", "toàn", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "tại", "các", "khu", "vực", "có", "cháy", "rừng", "đang", "phải", "đi", "sơ", "tán", "nguyên", "nhân", "của", "việc", "cháy", "rừng", "bùng", "phát", "tại", "nhiều", "nơi", "ở", "australia", "trong", "những", "ngày", "qua", "là", "do", "tình", "trạng", "khô", "hạn", "kéo", "dài", "cộng", "với", "thời", "tiết", "nóng", "nực", "có", "nơi", "lên", "tháng bốn chín trăm ba mươi bẩy", "đến", "một chia hai mươi nhăm", "độ", "c", "đã", "khiến", "nhiều", "khu", "rừng", "bùng", "cháy", "gió", "thổi", "mạnh", "lên", "đến", "cờ u bờ gạch ngang ba không không không ngang một trăm", "và", "liên", "tục", "đổi", "hướng", "khiến", "cho", "các", "đám", "cháy", "lan", "nhanh", "và", "càng", "khó", "kiểm", "soát", "trong", "ngày không hai không ba", "thủ", "tướng", "australia", "scott", "morrison", "đã", "động", "viên", "các", "lực", "lượng", "tham", "gia", "chữa", "cháy", "và", "tuyên", "bố", "khoản", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "tới", "các", "gia", "đình", "bị", "thiệt", "hại", "nhằm", "giúp", "các", "nạn", "nhân", "chống", "chọi", "trong", "thời", "điểm", "khó", "khăn" ]
[ "cháy", "rừng", "trên", "diện", "rộng", "ở", "australia", "vẫn", "ngoài", "tầm", "kiểm", "soát", "hiện", "tại", "hàng", "trăm", "nghìn", "hecta", "rừng", "tại", "các", "bang", "queensland", "new", "south", "wales", "và", "tây", "australia", "đang", "bị", "chìm", "trong", "các", "đám", "cháy", "cháy", "rừng", "không", "thể", "kiểm", "soát", "tại", "nhiều", "khu", "vực", "thuộc", "29", "tiểu", "bang", "của", "australia", "/twh/azd", "trong", "những", "ngày", "qua", "đang", "gây", "ra", "tình", "trạng", "thảm", "049664726292", "họa", "kinh", "hoàng", "-5836,00953 w/mwh", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "ít", "nhất", "4400", "người", "và", "làm", "cho", "hàng", "nghìn", "người", "khác", "phải", "đi", "lánh", "nạn", "hàng", "trăm", "nghìn", "hecta", "rừng", "tại", "các", "bang", "queensland", "new", "south", "wales", "và", "tây", "australia", "đang", "bị", "534 euro", "chìm", "trong", "các", "đám", "cháy", "ảnh", "ap", "hiện", "tại", "hàng", "trăm", "nghìn", "hecta", "rừng", "tại", "các", "bang", "queensland", "new", "south", "wales", "và", "tây", "australia", "360780/dksdgb", "đang", "bị", "chìm", "trong", "các", "đám", "cháy", "sở", "cứu", "hỏa", "bang", "new", "south", "wales", "cho", "biết", "chưa", "bao", "giờ", "cùng", "một", "lúc", "phải", "đối", "phó", "với", "hơn", "2.400.020", "đám", "cháy", "ở", "808-rn-mu", "mức", "độ", "nguy", "hiểm", "như", "tháng 5", "cho", "đến", "lúc", "này", "đã", "có", "1.873.136", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "khi", "089875909114", "người", "khác", "bị", "mất", "tích", "và", "hàng", "chục", "người", "khác", "bị", "thương", "hơn", "29.441", "ngôi", "nhà", "bị", "phá", "hủy", "hoàn", "toàn", "hàng", "nghìn", "người", "dân", "tại", "các", "khu", "vực", "có", "cháy", "rừng", "đang", "phải", "đi", "sơ", "tán", "nguyên", "nhân", "của", "việc", "cháy", "rừng", "bùng", "phát", "tại", "nhiều", "nơi", "ở", "australia", "trong", "những", "ngày", "qua", "là", "do", "tình", "trạng", "khô", "hạn", "kéo", "dài", "cộng", "với", "thời", "tiết", "nóng", "nực", "có", "nơi", "lên", "tháng 4/937", "đến", "1 / 25", "độ", "c", "đã", "khiến", "nhiều", "khu", "rừng", "bùng", "cháy", "gió", "thổi", "mạnh", "lên", "đến", "cub-3000-100", "và", "liên", "tục", "đổi", "hướng", "khiến", "cho", "các", "đám", "cháy", "lan", "nhanh", "và", "càng", "khó", "kiểm", "soát", "trong", "ngày 02/03", "thủ", "tướng", "australia", "scott", "morrison", "đã", "động", "viên", "các", "lực", "lượng", "tham", "gia", "chữa", "cháy", "và", "tuyên", "bố", "khoản", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "tới", "các", "gia", "đình", "bị", "thiệt", "hại", "nhằm", "giúp", "các", "nạn", "nhân", "chống", "chọi", "trong", "thời", "điểm", "khó", "khăn" ]
[ "các", "bé", "sinh", "sớm", "thiếu", "cân", "bị", "rối", "loạn", "tiêu", "hóa", "kéo", "dài", "cũng", "thường", "thiếu", "vitamin", "d", "cũng", "là", "nguyên", "nhân", "chính", "trong", "việc", "trẻ", "ra", "mồ", "hôi", "trộm", "bài", "thuốc", "từ", "gừng", "giúp", "trẻ", "khỏi", "ho", "sau", "hai ngàn một trăm mười bốn", "ngày", "lá", "dâu", "hay", "còn", "gọi", "là", "tang", "diệp", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "folium", "mori", "lá", "dâu", "tươi", "mờ bê gờ lờ mờ u pê a trừ", "hến", "sống", "ở", "biển", "trừ ích ca quờ xuộc chín không ba", "nước", "gia", "vị", "bài", "thuốc", "dùng", "được", "cho", "trẻ", "nhỏ", "từ", "tám triệu", "tháng", "tuổi", "trở", "lên", "theo", "lương", "y", "trọng", "đức", "dùng", "liên", "tục", "bảy ba", "tuần", "các", "triệu", "chứng", "mồ", "hôi", "trộm", "bứt", "rứt", "khó", "chịu", "ở", "trẻ", "nhỏ", "giảm", "hai nghìn mười chín phẩy một không năm ga lông", "liệu", "trình", "dùng", "trong", "âm mười bẩy nghìn sáu trăm tám mươi hai phẩy một sáu bảy ba", "ngày", "liên", "tục", "mồ", "hôi", "trộm", "ở", "trẻ", "sẽ", "khỏi", "hẳn" ]
[ "các", "bé", "sinh", "sớm", "thiếu", "cân", "bị", "rối", "loạn", "tiêu", "hóa", "kéo", "dài", "cũng", "thường", "thiếu", "vitamin", "d", "cũng", "là", "nguyên", "nhân", "chính", "trong", "việc", "trẻ", "ra", "mồ", "hôi", "trộm", "bài", "thuốc", "từ", "gừng", "giúp", "trẻ", "khỏi", "ho", "sau", "2114", "ngày", "lá", "dâu", "hay", "còn", "gọi", "là", "tang", "diệp", "có", "tên", "khoa", "học", "là", "folium", "mori", "lá", "dâu", "tươi", "mbglmupa-", "hến", "sống", "ở", "biển", "-xkq/903", "nước", "gia", "vị", "bài", "thuốc", "dùng", "được", "cho", "trẻ", "nhỏ", "từ", "8.000.000", "tháng", "tuổi", "trở", "lên", "theo", "lương", "y", "trọng", "đức", "dùng", "liên", "tục", "73", "tuần", "các", "triệu", "chứng", "mồ", "hôi", "trộm", "bứt", "rứt", "khó", "chịu", "ở", "trẻ", "nhỏ", "giảm", "2019,105 gallon", "liệu", "trình", "dùng", "trong", "-17.682,1673", "ngày", "liên", "tục", "mồ", "hôi", "trộm", "ở", "trẻ", "sẽ", "khỏi", "hẳn" ]
[ "suzuki", "gsx-s1000", "với", "gói", "độ", "năm ngàn bốn trăm hai chín phẩy một trăm bẩy mươi ga lông", "đồng", "của", "biker", "việt", "bản", "độ", "suzuki", "gsx-s1000", "được", "trang", "bị", "dàn", "phụ", "kiện", "hàng", "hiệu", "đến", "từ", "các", "thương", "hiệu", "như", "ohlins", "brembo", "hay", "lightech", "ra", "mắt", "vào", "ngày hai bẩy", "suzuki", "gsx-s1000", "được", "phân", "phối", "chính", "hãng", "tại", "việt", "nam", "từ", "đầu", "mười chín giờ mười sáu phút", "được", "xây", "dựng", "dựa", "trên", "chiếc", "gsx-r1000", "gsx-s1000", "cạnh", "tranh", "với", "các", "mẫu", "nakedbike", "đồng", "hương", "như", "honda", "a o pê rờ pê gạch chéo mờ i gạch ngang bốn không không", "kawasaki", "năm sáu không trừ bốn trăm ích chéo rờ i nờ", "hay", "yamaha", "hai ngàn gạch chéo ba trăm", "do", "kiểu", "dáng", "có", "phần", "trung", "tính", "mẫu", "nakedbike", "một không không ba không không không gạch chéo xê quy tê đê gạch ngang", "của", "suzuki", "ít", "được", "ưa", "chuộng", "tại", "việt", "nam", "như", "các", "mẫu", "xe", "đối", "thủ", "một", "chủ", "xe", "tại", "trung tâm kiểm nghiệm", "quyết", "định", "lột", "xác", "chiếc", "gsx-s1000", "với", "dàn", "đồ", "chơi", "hàng", "hiệu", "chiếc", "nakedbike", "được", "phủ", "lên", "tone", "màu", "đỏ", "vàng", "xám", "bằng", "decal", "đi", "kèm", "màu", "đen", "của", "carbon", "vật", "liệu", "carbon", "xuất", "hiện", "khá", "nhiều", "trên", "bản", "độ", "này", "từ", "ghi-đông", "ốp", "bình", "xăng", "ốp", "sườn", "phần", "mỏ", "cày", "chắn", "bùn", "trước/sau", "ốp", "gắp", "ở", "khu", "vực", "điều", "khiển", "xe", "được", "trang", "bị", "cùm", "phanh", "brembo", "billet", "cùm", "côn", "crg", "bốn không chín vê", "kính", "chiếu", "hậu", "rizoma", "elisse", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "còn", "được", "bổ", "sung", "bộ", "bảo", "vệ", "tay", "phanh/côn", "đến", "từ", "sáu trăm tám sáu lít", "lightech", "và", "trợ", "lực", "trung", "tâm", "scott", "di", "chuyển", "xuống", "phía", "dưới", "xe", "được", "trang", "bị", "giảm", "xóc", "up-side", "down", "ohlins", "fgrt", "tại", "châu", "âu", "giảm", "xóc", "này", "có", "giá", "từ", "sáu trăm sáu mươi bẩy xen ti mét khối", "và", "có", "thể", "chạm", "mốc", "ba ngàn năm trăm bảy mươi mốt phẩy không tám trăm mười tám mê ga oát giờ trên năm", "đồng", "sau", "khi", "về", "đến", "việt", "nam", "đi", "kèm", "giảm", "tháng một chín trăm mười bốn", "xóc", "hàng", "hiệu", "là", "cặp", "mâm", "oz", "racing", "bằng", "titanium", "giảm", "xóc", "phía", "sau", "là", "loại", "monoshock", "nitron", "sáu không không gạch chéo ba không không bẩy u vờ e đê gạch ngang gờ", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "trước", "tải", "hệ", "thống", "phanh", "ở", "bánh", "trước", "gồm", "cặp", "kẹp", "phanh", "brembo", "hp", "và", "đĩa", "phanh", "braketech", "axis", "cobra", "ở", "phía", "sau", "đĩa", "phanh", "vẫn", "đến", "từ", "thương", "hiệu", "braketech", "nhưng", "kẹp", "phanh", "là", "loại", "brembo", "nickel", "mẫu", "nakedbike", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "bẩy triệu bẩy trăm bẩy mươi sáu ngàn một trăm linh bẩy", "xy-lanh", "dung", "tích", "âm năm ngàn sáu trăm mười bốn phẩy ba trăm sáu mươi lăm lít", "sản", "sinh", "công", "suất", "bốn nghìn một trăm mười chín", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "âm sáu nghìn một trăm chín mươi bảy phẩy không không hai mươi bẩy độ ép", "hệ", "thống", "ống", "xả", "nguyên", "bản", "được", "thay", "bằng", "ống", "xả", "akrapovic", "chín trăm bốn tám xoẹt hai không sáu bảy ngang a ét ét", "đi", "kèm", "phần", "cổ", "bằng", "titanium", "do", "thay", "ống", "xả", "bản", "độ", "này", "được", "trang", "bị", "thêm", "bộ", "bốn trăm xoẹt ba không không không gạch ngang ép i đắp liu ép", "chín trăm xoẹt dê", "để", "điều", "chỉnh", "lại", "tỷ", "lệ", "xăng", "gió", "cụm", "đèn", "chiếu", "sáng", "chính", "bằng", "halogen", "được", "thay", "bằng", "đèn", "led", "projector", "cho", "hiệu", "suất", "cao", "hơn", "để", "đảm", "bảo", "ánh", "sáng", "cho", "những", "chuyến", "đi", "xa", "chủ", "xe", "trang", "bị", "thêm", "cặp", "đèn", "led", "trợ", "sáng", "của", "clear", "water", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "gsx-s1000", "còn", "chín trăm bốn sáu xen ti mét khối", "có", "dây", "dầu", "hel", "gác", "chân", "nắp", "bình", "xăng", "và", "bộ", "sang", "số", "nhanh", "của", "lightech", "theo", "chủ", "xưởng", "độ", "dàn", "phụ", "kiện", "trang", "bị", "mới", "trên", "xe", "có", "giá", "hơn", "bốn mét vuông", "đồng" ]
[ "suzuki", "gsx-s1000", "với", "gói", "độ", "5429,170 gallon", "đồng", "của", "biker", "việt", "bản", "độ", "suzuki", "gsx-s1000", "được", "trang", "bị", "dàn", "phụ", "kiện", "hàng", "hiệu", "đến", "từ", "các", "thương", "hiệu", "như", "ohlins", "brembo", "hay", "lightech", "ra", "mắt", "vào", "ngày 27", "suzuki", "gsx-s1000", "được", "phân", "phối", "chính", "hãng", "tại", "việt", "nam", "từ", "đầu", "19h16", "được", "xây", "dựng", "dựa", "trên", "chiếc", "gsx-r1000", "gsx-s1000", "cạnh", "tranh", "với", "các", "mẫu", "nakedbike", "đồng", "hương", "như", "honda", "aoprp/my-400", "kawasaki", "560-400x/rin", "hay", "yamaha", "2000/300", "do", "kiểu", "dáng", "có", "phần", "trung", "tính", "mẫu", "nakedbike", "1003000/cqtđ-", "của", "suzuki", "ít", "được", "ưa", "chuộng", "tại", "việt", "nam", "như", "các", "mẫu", "xe", "đối", "thủ", "một", "chủ", "xe", "tại", "trung tâm kiểm nghiệm", "quyết", "định", "lột", "xác", "chiếc", "gsx-s1000", "với", "dàn", "đồ", "chơi", "hàng", "hiệu", "chiếc", "nakedbike", "được", "phủ", "lên", "tone", "màu", "đỏ", "vàng", "xám", "bằng", "decal", "đi", "kèm", "màu", "đen", "của", "carbon", "vật", "liệu", "carbon", "xuất", "hiện", "khá", "nhiều", "trên", "bản", "độ", "này", "từ", "ghi-đông", "ốp", "bình", "xăng", "ốp", "sườn", "phần", "mỏ", "cày", "chắn", "bùn", "trước/sau", "ốp", "gắp", "ở", "khu", "vực", "điều", "khiển", "xe", "được", "trang", "bị", "cùm", "phanh", "brembo", "billet", "cùm", "côn", "crg", "409v", "kính", "chiếu", "hậu", "rizoma", "elisse", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "còn", "được", "bổ", "sung", "bộ", "bảo", "vệ", "tay", "phanh/côn", "đến", "từ", "686 l", "lightech", "và", "trợ", "lực", "trung", "tâm", "scott", "di", "chuyển", "xuống", "phía", "dưới", "xe", "được", "trang", "bị", "giảm", "xóc", "up-side", "down", "ohlins", "fgrt", "tại", "châu", "âu", "giảm", "xóc", "này", "có", "giá", "từ", "667 cc", "và", "có", "thể", "chạm", "mốc", "3571,0818 mwh/năm", "đồng", "sau", "khi", "về", "đến", "việt", "nam", "đi", "kèm", "giảm", "tháng 1/914", "xóc", "hàng", "hiệu", "là", "cặp", "mâm", "oz", "racing", "bằng", "titanium", "giảm", "xóc", "phía", "sau", "là", "loại", "monoshock", "nitron", "600/3007uved-g", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "trước", "tải", "hệ", "thống", "phanh", "ở", "bánh", "trước", "gồm", "cặp", "kẹp", "phanh", "brembo", "hp", "và", "đĩa", "phanh", "braketech", "axis", "cobra", "ở", "phía", "sau", "đĩa", "phanh", "vẫn", "đến", "từ", "thương", "hiệu", "braketech", "nhưng", "kẹp", "phanh", "là", "loại", "brembo", "nickel", "mẫu", "nakedbike", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "7.776.107", "xy-lanh", "dung", "tích", "-5614,365 l", "sản", "sinh", "công", "suất", "4119", "mã", "lực", "và", "mô-men", "xoắn", "-6197,0027 of", "hệ", "thống", "ống", "xả", "nguyên", "bản", "được", "thay", "bằng", "ống", "xả", "akrapovic", "948/2067-ass", "đi", "kèm", "phần", "cổ", "bằng", "titanium", "do", "thay", "ống", "xả", "bản", "độ", "này", "được", "trang", "bị", "thêm", "bộ", "400/3000-fiwf", "900/d", "để", "điều", "chỉnh", "lại", "tỷ", "lệ", "xăng", "gió", "cụm", "đèn", "chiếu", "sáng", "chính", "bằng", "halogen", "được", "thay", "bằng", "đèn", "led", "projector", "cho", "hiệu", "suất", "cao", "hơn", "để", "đảm", "bảo", "ánh", "sáng", "cho", "những", "chuyến", "đi", "xa", "chủ", "xe", "trang", "bị", "thêm", "cặp", "đèn", "led", "trợ", "sáng", "của", "clear", "water", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "gsx-s1000", "còn", "946 cm3", "có", "dây", "dầu", "hel", "gác", "chân", "nắp", "bình", "xăng", "và", "bộ", "sang", "số", "nhanh", "của", "lightech", "theo", "chủ", "xưởng", "độ", "dàn", "phụ", "kiện", "trang", "bị", "mới", "trên", "xe", "có", "giá", "hơn", "4 m2", "đồng" ]
[ "lũy", "kế", "năm trăm bốn tám nghìn bốn trăm bốn hai", "tháng", "đầu", "năm", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "dcm", "đạt", "âm hai ngàn hai trăm mười một chấm không năm trăm mười bốn na nô mét trên phít", "giảm", "bốn trăm mười ba mi li lít", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "báo", "cáo", "tài", "chính", "công", "ty", "cổ", "phần", "phân", "bón", "dầu", "khí", "cà", "mau", "đạm", "cà", "mau", "dcm", "cho", "thấy", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "sụt", "giảm", "trong", "quý", "hai mươi giờ ba mươi chín", "cụ", "thể", "doanh", "thu", "thuần", "quý", "chín mươi hai", "đạt", "năm trăm bảy mươi hai ki lô mét khối", "đồng", "tuy", "tăng", "nhẹ", "năm trăm ba lăm đề xi mét khối", "đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tuy", "nhiên", "giá", "vốn", "hàng", "bán", "lại", "tăng", "hơn", "ba trăm năm mốt ki lô mét vuông", "đồng", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "giá", "khí", "khiến", "lợi", "nhuận", "gộp", "đưa", "về", "chỉ", "còn", "bốn nghìn ba trăm ba mươi tám chấm không một bốn một giây", "đồng", "giảm", "ba trăm bốn mươi chín giây", "biên", "lợi", "gạch ngang pờ rờ trừ i quờ hát", "nhuận", "gộp", "giảm", "mạnh", "từ", "ba nghìn bốn trăm lẻ bốn chấm không chín ba bốn héc", "xuống", "còn", "ba trăm lẻ tám bát can trên yến", "cùng", "với", "đó", "doanh", "thu", "từ", "hoạt", "động", "tài", "chính", "kỳ", "này", "cũng", "giảm", "âm sáu mươi chín tháng", "do", "đó", "tuy", "các", "loại", "chi", "phí", "đều", "được", "cắt", "giảm", "tuy", "nhiên", "dcm", "vẫn", "không", "tránh", "khỏi", "hai trăm linh sáu gạch chéo năm trăm trừ rờ đê gạch ngang", "việc", "lợi", "nhuận", "ròng", "sụt", "giảm", "được", "biết", "trong", "kỳ", "công", "ty", "đã", "thanh", "toán", "trước", "hạn", "bẩy nghìn bốn trăm ba mươi mốt chấm ba trăm chín mươi bảy oát giờ", "usd", "cho", "hợp", "đồng", "vay", "vốn", "tín", "dụng", "eca", "giữa", "nhóm", "cho", "vay", "là", "các", "ngân", "hàng", "bnp", "paribas", "ngân", "hàng", "xuất", "nhập", "khẩu", "trung", "quốc", "ngân", "hàng", "credit", "agricole", "và", "bên", "vay", "là", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "với", "mục", "đích", "thanh", "toán", "chi", "phí", "dầu", "tư", "dự", "án", "nhà", "máy", "đạm", "cà", "mau", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "năm chín tám tám năm không sáu tám sáu chín không", "này", "đạt", "âm chín ngàn chín trăm mười hai phẩy không hai một năm ki lô ca lo", "đồng", "giảm", "âm bẩy nghìn hai mươi sáu phẩy không ba một bảy mét", "lũy", "kế", "ba ngàn", "tháng", "đầu", "năm", "ba không không xoẹt pờ giây ngang", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "dcm", "đạt", "chín trăm tám năm đề xi ben", "giảm", "ba ngàn bốn trăm ba chín phẩy bẩy trăm bốn bảy độ xê", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "ngày mồng ba và ngày hai mươi chín", "dcm", "đặt", "kế", "hoạch", "tổng", "doanh", "thu", "bốn ngàn bảy trăm bốn chín chấm ba trăm bảy mươi bảy độ trên đồng", "đồng", "với", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "ba trăm tám chín ki lô gam", "đồng", "tuy", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "tăng", "ba ngàn năm trăm chín hai chấm hai chín bốn mi li mét trên xen ti mét vuông", "so", "với", "thực", "hiện", "tháng không ba một sáu ba bảy", "tuy", "hai chín chia hai mươi nhăm", "nhiên", "chỉ", "tiêu", "lợi", "nhuận", "lại", "giảm", "mạnh", "ngày hai mươi năm tháng mười hai năm một một một ba", "lãi", "sau", "tháng hai một năm bảy sáu", "thuế", "hợp", "nhất", "ba trăm tám sáu ve bê", "đồng", "do", "đó", "mặc", "dù", "dcm", "mới", "hoàn", "thành", "một trăm năm mươi mốt chấm ba trăm sáu mốt kí lô", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "tuy", "nhiên", "đến", "bảy trăm năm mươi nghìn sáu hai", "tháng", "công", "ty", "đã", "vượt", "kế", "hoạch", "lợi", "nhuận", "đề", "ra", "hàng", "tồn", "kho", "của", "đạm", "cà", "mau", "trong", "kỳ", "tăng", "khá", "mạnh", "từ", "sáu trăm hai mươi yến trên tấn", "hồi", "đầu", "năm", "đến", "cuối", "quý", "bốn ngàn sáu mươi", "đã", "ở", "mức", "ba trăm linh chín đồng", "đồng", "tương", "ứng", "tăng", "chín ngàn tám trăm ba mươi phẩy tám không một đồng", "hiện", "dcm", "đang", "có", "âm ba nghìn năm trăm lẻ năm phẩy năm chín hai đi ốp", "đồng", "gửi", "ngân", "hàng", "giảm", "hơn", "sáu ngàn hai sáu phẩy không bốn bẩy độ ép trên tấn", "đồng", "so", "với", "xờ ngang bờ bờ đắp liu a trừ", "hồi", "đầu", "năm" ]
[ "lũy", "kế", "548.442", "tháng", "đầu", "năm", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "dcm", "đạt", "-2211.0514 nm/ft", "giảm", "413 ml", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "báo", "cáo", "tài", "chính", "công", "ty", "cổ", "phần", "phân", "bón", "dầu", "khí", "cà", "mau", "đạm", "cà", "mau", "dcm", "cho", "thấy", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "sụt", "giảm", "trong", "quý", "20h39", "cụ", "thể", "doanh", "thu", "thuần", "quý", "92", "đạt", "572 km3", "đồng", "tuy", "tăng", "nhẹ", "535 dm3", "đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tuy", "nhiên", "giá", "vốn", "hàng", "bán", "lại", "tăng", "hơn", "351 km2", "đồng", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "giá", "khí", "khiến", "lợi", "nhuận", "gộp", "đưa", "về", "chỉ", "còn", "4338.0141 giây", "đồng", "giảm", "349 giây", "biên", "lợi", "-pr-yqh", "nhuận", "gộp", "giảm", "mạnh", "từ", "3404.0934 hz", "xuống", "còn", "308 pa/yến", "cùng", "với", "đó", "doanh", "thu", "từ", "hoạt", "động", "tài", "chính", "kỳ", "này", "cũng", "giảm", "-69 tháng", "do", "đó", "tuy", "các", "loại", "chi", "phí", "đều", "được", "cắt", "giảm", "tuy", "nhiên", "dcm", "vẫn", "không", "tránh", "khỏi", "206/500-rd-", "việc", "lợi", "nhuận", "ròng", "sụt", "giảm", "được", "biết", "trong", "kỳ", "công", "ty", "đã", "thanh", "toán", "trước", "hạn", "7431.397 wh", "usd", "cho", "hợp", "đồng", "vay", "vốn", "tín", "dụng", "eca", "giữa", "nhóm", "cho", "vay", "là", "các", "ngân", "hàng", "bnp", "paribas", "ngân", "hàng", "xuất", "nhập", "khẩu", "trung", "quốc", "ngân", "hàng", "credit", "agricole", "và", "bên", "vay", "là", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "với", "mục", "đích", "thanh", "toán", "chi", "phí", "dầu", "tư", "dự", "án", "nhà", "máy", "đạm", "cà", "mau", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "quý", "59885068690", "này", "đạt", "-9912,0215 kcal", "đồng", "giảm", "-7026,0317 m", "lũy", "kế", "3000", "tháng", "đầu", "năm", "300/pj-", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "của", "dcm", "đạt", "985 db", "giảm", "3439,747 oc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "ngày mồng 3 và ngày 29", "dcm", "đặt", "kế", "hoạch", "tổng", "doanh", "thu", "4749.377 độ/đồng", "đồng", "với", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "389 kg", "đồng", "tuy", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "tăng", "3592.294 mm/cm2", "so", "với", "thực", "hiện", "tháng 03/1637", "tuy", "29 / 25", "nhiên", "chỉ", "tiêu", "lợi", "nhuận", "lại", "giảm", "mạnh", "ngày 25/12/1113", "lãi", "sau", "tháng 2/1576", "thuế", "hợp", "nhất", "386 wb", "đồng", "do", "đó", "mặc", "dù", "dcm", "mới", "hoàn", "thành", "151.361 kg", "kế", "hoạch", "doanh", "thu", "tuy", "nhiên", "đến", "750.062", "tháng", "công", "ty", "đã", "vượt", "kế", "hoạch", "lợi", "nhuận", "đề", "ra", "hàng", "tồn", "kho", "của", "đạm", "cà", "mau", "trong", "kỳ", "tăng", "khá", "mạnh", "từ", "620 yến/tấn", "hồi", "đầu", "năm", "đến", "cuối", "quý", "4060", "đã", "ở", "mức", "309 đ", "đồng", "tương", "ứng", "tăng", "9830,801 đ", "hiện", "dcm", "đang", "có", "-3505,592 điôp", "đồng", "gửi", "ngân", "hàng", "giảm", "hơn", "6026,047 of/tấn", "đồng", "so", "với", "x-bbwa-", "hồi", "đầu", "năm" ]
[ "bức", "xúc", "vì", "chủ", "đầu", "tư", "cư", "dân", "helios", "tam", "trinh", "xuống", "đường", "một giờ mười hai phút ba mươi sáu giây", "hàng", "chục", "cư", "dân", "sinh", "sống", "tại", "tòa", "nhà", "helios", "mười nhăm chấm chín chín", "tam", "trinh", "hà", "nội", "đã", "xuống", "đường", "mang", "theo", "nhiều", "băng", "rôn", "biểu", "ngữ", "phản", "đối", "chủ", "đầu", "tư", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhs", "do", "bức", "xúc", "với", "chủ", "đầu", "tư", "cộng", "đồng", "cư", "dân", "sinh", "sống", "tại", "tòa", "nhà", "helios", "một trăm chín bốn ngàn một trăm sáu mốt", "tam", "trinh", "đã", "xuống", "đường", "phản", "đối", "ba triệu", "ảnh", "sơn", "bách/vietnam", "tháng sáu năm hai trăm ba sáu", "hàng", "chục", "cư", "dân", "sinh", "sống", "tại", "tòa", "nhà", "helios", "một nghìn", "tam", "trinh", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "đã", "xuống", "đường", "mang", "quý không sáu một năm bốn một", "theo", "nhiều", "băng", "rôn", "biểu", "ngữ", "phản", "đối", "chủ", "đầu", "tư", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhs", "theo", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "phía", "nhs", "đã", "vi", "phạm", "nhiều", "vấn", "đề", "từ", "việc", "minh", "bạch", "tài", "chính", "đển", "các", "sai", "phạm", "khác", "về", "trật", "tự", "xây", "dựng", "bắt", "đầu", "từ", "tháng một không một năm sáu bốn", "sáng", "hàng", "chục", "người", "dân", "từ", "các", "tầng", "đã", "bắt", "đầu", "mang", "theo", "nhiều", "băng", "rôn", "ghi", "những", "vấn", "đề", "mà", "nhs", "được", "cho", "là", "đang", "sai", "phạm", "như", "thi", "công", "sai", "quy", "định", "thi", "công", "không", "có", "phép", "bán", "điện", "nước", "không", "đúng", "mức", "giá", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "tự", "ý", "xây", "dựng", "thêm", "các", "hạng", "mục", "không", "có", "trong", "cam", "kết", "ban", "đầu", "người", "dân", "mang", "theo", "các", "băng", "rôn", "ghi", "rõ", "những", "điều", "được", "cho", "là", "phía", "nhs", "đang", "sai", "phạm", "như", "cung", "cấp", "giá", "điện", "nước", "cao", "hơn", "quy", "định", "xây", "dựng", "không", "phép", "sai", "phép", "ảnh", "sơn", "bách/vietnam", "cụ", "thể", "đối", "với", "việc", "xây", "dựng", "sai", "âm hai mốt ngàn hai trăm lẻ chín phẩy không không tám năm năm không", "phép", "không", "phép", "theo", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "tầng", "hai sáu phẩy không không chín mươi mốt", "của", "tòa", "nhà", "đã", "bị", "chủ", "đầu", "tư", "đơn", "phương", "ngăn", "thành", "hai", "dẫn", "đến", "sự", "xuất", "hiện", "của", "tầng", "thương", "mại", "thứ", "hai hai", "mang", "tên", "chín không tám ba nghìn lẻ bốn trừ vê kép u bê ép chéo gờ rờ lờ", "vượt", "chín trăm bốn hai nghìn ba trăm lẻ sáu", "tầng", "thương", "mại", "so", "với", "giấy", "phép", "được", "cấp", "đáng", "lưu", "ý", "hơn", "phía", "nhs", "cũng", "đã", "cho", "phép", "các", "căn", "hộ", "lấn", "chiếm", "không", "gian", "chung", "làm", "không", "gian", "riêng", "khi", "để", "một", "số", "người", "tại", "các", "tầng", "hai trăm một không không không xoẹt sờ vê sờ dê", "và", "chín không không sáu không không", "xây", "bịt", "hành", "lang", "các", "tầng", "này", "làm", "không", "gian", "riêng", "thậm", "chí", "chủ", "nhà", "tại", "tầng", "ba trăm gạch ngang o dê gạch ngang", "còn", "đục", "mái", "chung", "cư", "xây", "thêm", "một", "phần", "không", "gian", "dạng", "mái", "vòm", "vươn", "hẳn", "lên", "trên", "nóc", "công", "trình", "chủ", "đầu", "tư", "nhs", "đã", "vi", "phạm", "rất", "nhiều", "vấn", "đề", "về", "trật", "tự", "xây", "dựng", "tỏ", "ra", "không", "tôn", "trọng", "người", "dân", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "nhs", "cần", "thực", "hiện", "đúng", "cam", "kết", "để", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "chính", "đáng", "cho", "cộng", "đồng", "đại", "diện", "cư", "dân", "cho", "biết", "dự", "án", "helios", "tower", "có", "vị", "trí", "tại", "số", "một nghìn", "tam", "trinh", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "có", "âm chín mươi nghìn tám trăm mười tám phẩy không không bốn bốn hai sáu", "tầng", "hầm", "tầng", "một ngàn tám trăm bẩy mươi bẩy", "là", "trung", "tâm", "thương", "mại", "còn", "lại", "từ", "tầng", "mồng ba", "là", "căn", "hộ", "để", "ở", "dự", "án", "có", "tổng", "diện", "tích", "năm mươi hai niu tơn", "diện", "tích", "xây", "dựng", "âm hai nghìn chín trăm hai mươi ba phẩy không ba năm một héc ta trên ra đi an", "mật", "độ", "xây", "dựng", "sáu bẩy mê ga bít" ]
[ "bức", "xúc", "vì", "chủ", "đầu", "tư", "cư", "dân", "helios", "tam", "trinh", "xuống", "đường", "1:12:36", "hàng", "chục", "cư", "dân", "sinh", "sống", "tại", "tòa", "nhà", "helios", "15.99", "tam", "trinh", "hà", "nội", "đã", "xuống", "đường", "mang", "theo", "nhiều", "băng", "rôn", "biểu", "ngữ", "phản", "đối", "chủ", "đầu", "tư", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhs", "do", "bức", "xúc", "với", "chủ", "đầu", "tư", "cộng", "đồng", "cư", "dân", "sinh", "sống", "tại", "tòa", "nhà", "helios", "194.161", "tam", "trinh", "đã", "xuống", "đường", "phản", "đối", "3.000.000", "ảnh", "sơn", "bách/vietnam", "tháng 6/236", "hàng", "chục", "cư", "dân", "sinh", "sống", "tại", "tòa", "nhà", "helios", "1000", "tam", "trinh", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "đã", "xuống", "đường", "mang", "quý 06/1541", "theo", "nhiều", "băng", "rôn", "biểu", "ngữ", "phản", "đối", "chủ", "đầu", "tư", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhs", "theo", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "trong", "suốt", "thời", "gian", "qua", "phía", "nhs", "đã", "vi", "phạm", "nhiều", "vấn", "đề", "từ", "việc", "minh", "bạch", "tài", "chính", "đển", "các", "sai", "phạm", "khác", "về", "trật", "tự", "xây", "dựng", "bắt", "đầu", "từ", "tháng 10/1564", "sáng", "hàng", "chục", "người", "dân", "từ", "các", "tầng", "đã", "bắt", "đầu", "mang", "theo", "nhiều", "băng", "rôn", "ghi", "những", "vấn", "đề", "mà", "nhs", "được", "cho", "là", "đang", "sai", "phạm", "như", "thi", "công", "sai", "quy", "định", "thi", "công", "không", "có", "phép", "bán", "điện", "nước", "không", "đúng", "mức", "giá", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "tự", "ý", "xây", "dựng", "thêm", "các", "hạng", "mục", "không", "có", "trong", "cam", "kết", "ban", "đầu", "người", "dân", "mang", "theo", "các", "băng", "rôn", "ghi", "rõ", "những", "điều", "được", "cho", "là", "phía", "nhs", "đang", "sai", "phạm", "như", "cung", "cấp", "giá", "điện", "nước", "cao", "hơn", "quy", "định", "xây", "dựng", "không", "phép", "sai", "phép", "ảnh", "sơn", "bách/vietnam", "cụ", "thể", "đối", "với", "việc", "xây", "dựng", "sai", "-21.209,008550", "phép", "không", "phép", "theo", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "tầng", "26,0091", "của", "tòa", "nhà", "đã", "bị", "chủ", "đầu", "tư", "đơn", "phương", "ngăn", "thành", "hai", "dẫn", "đến", "sự", "xuất", "hiện", "của", "tầng", "thương", "mại", "thứ", "22", "mang", "tên", "9083004-wubf/grl", "vượt", "942.306", "tầng", "thương", "mại", "so", "với", "giấy", "phép", "được", "cấp", "đáng", "lưu", "ý", "hơn", "phía", "nhs", "cũng", "đã", "cho", "phép", "các", "căn", "hộ", "lấn", "chiếm", "không", "gian", "chung", "làm", "không", "gian", "riêng", "khi", "để", "một", "số", "người", "tại", "các", "tầng", "2001000/svsd", "và", "900600", "xây", "bịt", "hành", "lang", "các", "tầng", "này", "làm", "không", "gian", "riêng", "thậm", "chí", "chủ", "nhà", "tại", "tầng", "300-od-", "còn", "đục", "mái", "chung", "cư", "xây", "thêm", "một", "phần", "không", "gian", "dạng", "mái", "vòm", "vươn", "hẳn", "lên", "trên", "nóc", "công", "trình", "chủ", "đầu", "tư", "nhs", "đã", "vi", "phạm", "rất", "nhiều", "vấn", "đề", "về", "trật", "tự", "xây", "dựng", "tỏ", "ra", "không", "tôn", "trọng", "người", "dân", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "nhs", "cần", "thực", "hiện", "đúng", "cam", "kết", "để", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "chính", "đáng", "cho", "cộng", "đồng", "đại", "diện", "cư", "dân", "cho", "biết", "dự", "án", "helios", "tower", "có", "vị", "trí", "tại", "số", "1000", "tam", "trinh", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "có", "-90.818,004426", "tầng", "hầm", "tầng", "1877", "là", "trung", "tâm", "thương", "mại", "còn", "lại", "từ", "tầng", "mồng 3", "là", "căn", "hộ", "để", "ở", "dự", "án", "có", "tổng", "diện", "tích", "52 n", "diện", "tích", "xây", "dựng", "-2923,0351 ha/radian", "mật", "độ", "xây", "dựng", "67 mb" ]
[ "trước", "đó", "chủ", "tịch", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nguyễn", "đức", "long", "đã", "yêu", "cầu", "huyện", "hoành", "bồ", "báo", "cáo", "trước", "tháng năm năm hai bảy một năm", "hoàn", "thành", "điều", "chỉnh", "lại", "qui", "hoạch", "dự", "án", "theo", "hướng", "đảm", "bảo", "phù", "hợp", "hiện", "trạng", "không", "tác", "động", "mở", "rộng", "đào", "sâu", "thêm", "tránh", "tác", "động", "gây", "ảnh", "hưởng", "môi", "trường", "đất", "rừng", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "mười tám giờ mười tám phút hai bốn giây", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "triệu", "đức", "hương", "cho", "biết", "chiều", "hai mươi ba giờ hai bảy phút mười tám giây", "huyện", "đã", "di", "chuyển", "máy", "móc", "thiết", "bị", "của", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "ra", "ngoài", "công", "trường", "khai", "thác", "than", "đồng", "thời", "giao", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "thăng", "long", "tập", "trung", "thu", "hồi", "số", "than", "còn", "lại", "đến", "nay", "đã", "thu", "hồi", "xong", "vào", "ba mươi tháng chín", "theo", "ông", "hương", "hai mươi tám tháng năm", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "đã", "có", "báo", "cáo", "nhanh", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nhưng", "chưa", "thống", "kê", "được", "bao", "năm trăm tám mươi mi li lít", "nhiêu", "than", "đã", "bị", "khai", "thác", "trái", "phép", "tuy", "nhiên", "ngày hai mươi sáu và ngày mười ba", "chánh", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "vũ", "văn", "hợp", "thông", "tin", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "báo", "cáo", "sơ", "bộ", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "về", "dự", "án", "nghĩa", "trang", "đồng", "khuôn", "trả", "lời", "kết", "luận", "của", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nguyễn", "đức", "long", "còn", "theo", "trưởng", "phòng", "tin nhắn", "&", "mt", "huyện", "hoành", "bồ", "nguyễn", "thanh", "ân", "trong", "diện", "tích", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "núp", "bóng", "khai", "thác", "đất", "để", "đào", "than", "không", "có", "việc", "rừng", "phòng", "hộ", "bị", "tàn", "phá", "ngày hai một không ba", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "quảng", "ninh", "có", "kết", "một triệu mười ngàn", "luận", "thanh", "tra", "với", "nội", "dung", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "chưa", "có", "thủ", "tục", "thuê", "đất", "giao", "đất", "chuyển", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "đã", "tiến", "hành", "mở", "đường", "bốc", "xúc", "đổ", "thải", "đất", "đá", "thu", "hồi", "than", "trên", "diện", "tích", "rừng", "sản", "xuất", "rừng", "phòng", "hộ", "hồ", "yên", "lập", "phá", "vỡ", "kết", "cấu", "tự", "ngày hai mươi bảy", "nhiên", "thu", "hồi", "tập", "kết", "than", "tại", "thông", "không bốn một một sáu bảy hai năm ba không năm bảy", "xã", "quảng", "la", "báo", "cáo", "chính", "thức", "về", "dự", "án", "nghĩa", "trang", "đồng", "khuôn", "sẽ", "được", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "vào", "ngày hai mươi sáu đến ngày hai hai tháng mười hai", "năm trăm mười oát trên chỉ", "rừng", "sản", "xuất", "và", "rừng", "phòng", "hộ", "bị", "cạo", "trọc", "để", "khai", "thác", "than", "trái", "phép", "dự", "án", "nghĩa", "trang", "đồng", "khuôn", "thôn", "một nghìn bẩy", "xã", "quảng", "la", "được", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "phê", "duyệt", "vào", "ngày hai hai ngày sáu tháng mười", "với", "diện", "tích", "âm bẩy nghìn một trăm chín tư phẩy không không năm trăm chín mươi tư áp mót phe", "kinh", "phí", "âm ba ngàn hai trăm bốn mươi chín chấm không bảy tám bốn mon trên phít", "do", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "tài", "trợ", "và", "trực", "tiếp", "thi", "công", "dự", "án", "bắt", "đầu", "từ", "quý bốn", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "ngày mười sáu ngày mười bốn tháng mười một", "hai sáu tháng không một sáu tám chín", "ủy ban nhân dân", "xã", "quảng", "la", "có", "văn", "bản", "đề", "xuất", "ba sáu chín một năm một không không hai bốn hai", "địa", "điểm", "lấy", "đất", "tôn", "nền", "nghĩa", "trang", "và", "được", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "chấp", "thuận", "phê", "duyệt", "vào", "mồng năm đến ngày ba mươi tháng tám" ]
[ "trước", "đó", "chủ", "tịch", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nguyễn", "đức", "long", "đã", "yêu", "cầu", "huyện", "hoành", "bồ", "báo", "cáo", "trước", "tháng 5/2715", "hoàn", "thành", "điều", "chỉnh", "lại", "qui", "hoạch", "dự", "án", "theo", "hướng", "đảm", "bảo", "phù", "hợp", "hiện", "trạng", "không", "tác", "động", "mở", "rộng", "đào", "sâu", "thêm", "tránh", "tác", "động", "gây", "ảnh", "hưởng", "môi", "trường", "đất", "rừng", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "18:18:24", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "triệu", "đức", "hương", "cho", "biết", "chiều", "23:27:18", "huyện", "đã", "di", "chuyển", "máy", "móc", "thiết", "bị", "của", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "ra", "ngoài", "công", "trường", "khai", "thác", "than", "đồng", "thời", "giao", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "thăng", "long", "tập", "trung", "thu", "hồi", "số", "than", "còn", "lại", "đến", "nay", "đã", "thu", "hồi", "xong", "vào", "30/9", "theo", "ông", "hương", "28/5", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "đã", "có", "báo", "cáo", "nhanh", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nhưng", "chưa", "thống", "kê", "được", "bao", "580 ml", "nhiêu", "than", "đã", "bị", "khai", "thác", "trái", "phép", "tuy", "nhiên", "ngày 26 và ngày 13", "chánh", "văn", "phòng", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "vũ", "văn", "hợp", "thông", "tin", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "báo", "cáo", "sơ", "bộ", "của", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "về", "dự", "án", "nghĩa", "trang", "đồng", "khuôn", "trả", "lời", "kết", "luận", "của", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "nguyễn", "đức", "long", "còn", "theo", "trưởng", "phòng", "tin nhắn", "&", "mt", "huyện", "hoành", "bồ", "nguyễn", "thanh", "ân", "trong", "diện", "tích", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "núp", "bóng", "khai", "thác", "đất", "để", "đào", "than", "không", "có", "việc", "rừng", "phòng", "hộ", "bị", "tàn", "phá", "ngày 21/03", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "quảng", "ninh", "có", "kết", "1.010.000", "luận", "thanh", "tra", "với", "nội", "dung", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "chưa", "có", "thủ", "tục", "thuê", "đất", "giao", "đất", "chuyển", "mục", "đích", "sử", "dụng", "đất", "đã", "tiến", "hành", "mở", "đường", "bốc", "xúc", "đổ", "thải", "đất", "đá", "thu", "hồi", "than", "trên", "diện", "tích", "rừng", "sản", "xuất", "rừng", "phòng", "hộ", "hồ", "yên", "lập", "phá", "vỡ", "kết", "cấu", "tự", "ngày 27", "nhiên", "thu", "hồi", "tập", "kết", "than", "tại", "thông", "041167253057", "xã", "quảng", "la", "báo", "cáo", "chính", "thức", "về", "dự", "án", "nghĩa", "trang", "đồng", "khuôn", "sẽ", "được", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "gửi", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "vào", "ngày 26 đến ngày 22 tháng 12", "510 w/chỉ", "rừng", "sản", "xuất", "và", "rừng", "phòng", "hộ", "bị", "cạo", "trọc", "để", "khai", "thác", "than", "trái", "phép", "dự", "án", "nghĩa", "trang", "đồng", "khuôn", "thôn", "1700", "xã", "quảng", "la", "được", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoành", "bồ", "phê", "duyệt", "vào", "ngày 22 ngày 6 tháng 10", "với", "diện", "tích", "-7194,00594 atm", "kinh", "phí", "-3249.0784 mol/ft", "do", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "hạ", "long", "tài", "trợ", "và", "trực", "tiếp", "thi", "công", "dự", "án", "bắt", "đầu", "từ", "quý 4", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "ngày 16 ngày 14 tháng 11", "26/01/689", "ủy ban nhân dân", "xã", "quảng", "la", "có", "văn", "bản", "đề", "xuất", "36915100242", "địa", "điểm", "lấy", "đất", "tôn", "nền", "nghĩa", "trang", "và", "được", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "ninh", "chấp", "thuận", "phê", "duyệt", "vào", "mồng 5 đến ngày 30 tháng 8" ]
[ "mới", "hơn", "năm ba ngàn sáu trăm hai sáu phẩy không không bốn bốn tám một", "tuổi", "mà", "anh", "đức", "thuộc", "vào", "loại", "người", "đàn", "ông", "thành", "đạt", "anh", "thích", "đọc", "sách", "báo", "thường", "hy", "sinh", "những", "chầu", "nhậu", "cùng", "bạn", "bè", "để", "mang", "sách", "báo", "về", "nhà", "nhâm", "nhi", "vào", "buổi", "tối", "lúc", "thì", "anh", "lấy", "giúp", "ba trăm mười sáu nghìn năm trăm hai nhăm", "em", "cái", "remote", "tivi", "lúc", "thì", "anh", "rót", "hộ", "em", "ly", "nước", "hay", "anh", "đưa", "em", "cái", "máy", "tính", "anh", "lấy", "em", "cái", "khăn", "những", "lần", "đầu", "thì", "vui", "vẻ", "làm", "được", "nhưng", "lâu", "dần", "thành", "ra", "tai", "hại", "chị", "thường", "than", "về", "nhà", "mình", "giống", "như", "người", "ở", "thậm", "chí", "nhiều", "khi", "anh", "hoàng", "ngồi", "xem", "tivi", "chị", "hoa", "đang", "rửa", "chén", "nhưng", "ba không trừ một ngàn chéo bê u e mờ sờ gạch ngang", "anh", "hoàng", "vẫn", "có", "thể", "sai", "được", "em", "lấy", "anh", "cây", "tăm", "xỉa", "răng", "dù", "hũ", "tăm", "anh", "có", "thể", "với", "tay", "là", "tới" ]
[ "mới", "hơn", "53.626,004481", "tuổi", "mà", "anh", "đức", "thuộc", "vào", "loại", "người", "đàn", "ông", "thành", "đạt", "anh", "thích", "đọc", "sách", "báo", "thường", "hy", "sinh", "những", "chầu", "nhậu", "cùng", "bạn", "bè", "để", "mang", "sách", "báo", "về", "nhà", "nhâm", "nhi", "vào", "buổi", "tối", "lúc", "thì", "anh", "lấy", "giúp", "316.525", "em", "cái", "remote", "tivi", "lúc", "thì", "anh", "rót", "hộ", "em", "ly", "nước", "hay", "anh", "đưa", "em", "cái", "máy", "tính", "anh", "lấy", "em", "cái", "khăn", "những", "lần", "đầu", "thì", "vui", "vẻ", "làm", "được", "nhưng", "lâu", "dần", "thành", "ra", "tai", "hại", "chị", "thường", "than", "về", "nhà", "mình", "giống", "như", "người", "ở", "thậm", "chí", "nhiều", "khi", "anh", "hoàng", "ngồi", "xem", "tivi", "chị", "hoa", "đang", "rửa", "chén", "nhưng", "30-1000/buems-", "anh", "hoàng", "vẫn", "có", "thể", "sai", "được", "em", "lấy", "anh", "cây", "tăm", "xỉa", "răng", "dù", "hũ", "tăm", "anh", "có", "thể", "với", "tay", "là", "tới" ]
[ "nhật", "và", "mỹ", "xác", "nhận", "sẽ", "tái", "bố", "trí", "căn", "cứ", "futenma", "mười nhăm giờ", "ông", "kurt", "campbell", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "về", "các", "vấn", "đề", "đông", "á", "và", "thái", "bình", "dương", "cho", "biết", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "đã", "khẳng", "định", "việc", "thúc", "đẩy", "kế", "hoạch", "di", "chuyển", "căn", "cứ", "không", "quân", "futenma", "của", "quân", "đội", "mỹ", "tại", "okinawa", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "sau", "khi", "tiến", "hành", "hội", "đàm", "với", "vụ", "trưởng", "bắc", "mỹ", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "nhật", "bản", "kazuyoshi", "umemoto", "và", "cục", "trưởng", "cục", "chính", "sách", "phòng", "vệ", "thuộc", "bộ", "quốc", "phòng", "nobushige", "takamizawa", "ông", "campbell", "cho", "biết", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "đều", "đã", "xác", "định", "rõ", "phương", "hướng", "trong", "việc", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "di", "chuyển", "futenma", "hiện", "nay", "tuy", "nhiên", "ông", "campbell", "hiện", "đang", "ở", "thăm", "tokyo", "cho", "biết", "thời", "điểm", "và", "các", "chi", "tiết", "cụ", "thể", "của", "kế", "hoạch", "này", "sẽ", "chỉ", "được", "đưa", "ra", "trong", "phiên", "họp", "ngoại", "giao-an", "ninh", "bẩy tám nghìn ba trăm linh bẩy phẩy không một nghìn tám trăm ba mươi chín", "hai ngàn bốn mươi", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "mười sáu giờ rưỡi", "tới", "tại", "washington", "dù", "ông", "campbell", "không", "đề", "cập", "một", "cách", "cụ", "thể", "nhưng", "có", "nhiều", "khả", "năng", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "sẽ", "chính", "thức", "rút", "lại", "thời", "hạn", "chót", "cho", "việc", "di", "chuyển", "căn", "cứ", "futenma", "vào", "trước", "ngày chín và ngày mười bốn", "như", "kế", "hoạch", "hiện", "nay", "theo", "một", "thỏa", "thuận", "được", "chính", "phủ", "hai", "nước", "nhật-mỹ", "ký", "năm tháng hai", "về", "việc", "tái", "bố", "trí", "quân", "đội", "mỹ", "đồn", "trú", "tại", "nhật", "bản", "căn", "cứ", "không", "quân", "futenma", "sẽ", "được", "di", "chuyển", "từ", "khu", "vực", "đông", "dân", "cư", "của", "thành", "phố", "ginowan", "về", "khu", "vực", "ít", "dân", "cư", "henoko", "ở", "thành", "phố", "nago", "đều", "thuộc", "đảo", "okinawa", "trước", "ngày mười ba và ngày mười sáu", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "chính", "quyền", "và", "người", "dân", "okinawa", "đều", "phản", "đối", "kế", "hoạch", "và", "yêu", "cầu", "phải", "di", "chuyển", "căn", "cứ", "trên", "ra", "khỏi", "phạm", "vi", "tỉnh", "này" ]
[ "nhật", "và", "mỹ", "xác", "nhận", "sẽ", "tái", "bố", "trí", "căn", "cứ", "futenma", "15h", "ông", "kurt", "campbell", "trợ", "lý", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "về", "các", "vấn", "đề", "đông", "á", "và", "thái", "bình", "dương", "cho", "biết", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "đã", "khẳng", "định", "việc", "thúc", "đẩy", "kế", "hoạch", "di", "chuyển", "căn", "cứ", "không", "quân", "futenma", "của", "quân", "đội", "mỹ", "tại", "okinawa", "phát", "biểu", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "sau", "khi", "tiến", "hành", "hội", "đàm", "với", "vụ", "trưởng", "bắc", "mỹ", "thuộc", "bộ", "ngoại", "giao", "nhật", "bản", "kazuyoshi", "umemoto", "và", "cục", "trưởng", "cục", "chính", "sách", "phòng", "vệ", "thuộc", "bộ", "quốc", "phòng", "nobushige", "takamizawa", "ông", "campbell", "cho", "biết", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "đều", "đã", "xác", "định", "rõ", "phương", "hướng", "trong", "việc", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "di", "chuyển", "futenma", "hiện", "nay", "tuy", "nhiên", "ông", "campbell", "hiện", "đang", "ở", "thăm", "tokyo", "cho", "biết", "thời", "điểm", "và", "các", "chi", "tiết", "cụ", "thể", "của", "kế", "hoạch", "này", "sẽ", "chỉ", "được", "đưa", "ra", "trong", "phiên", "họp", "ngoại", "giao-an", "ninh", "78.307,01839", "2040", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "16h30", "tới", "tại", "washington", "dù", "ông", "campbell", "không", "đề", "cập", "một", "cách", "cụ", "thể", "nhưng", "có", "nhiều", "khả", "năng", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "mỹ", "sẽ", "chính", "thức", "rút", "lại", "thời", "hạn", "chót", "cho", "việc", "di", "chuyển", "căn", "cứ", "futenma", "vào", "trước", "ngày 9 và ngày 14", "như", "kế", "hoạch", "hiện", "nay", "theo", "một", "thỏa", "thuận", "được", "chính", "phủ", "hai", "nước", "nhật-mỹ", "ký", "5/2", "về", "việc", "tái", "bố", "trí", "quân", "đội", "mỹ", "đồn", "trú", "tại", "nhật", "bản", "căn", "cứ", "không", "quân", "futenma", "sẽ", "được", "di", "chuyển", "từ", "khu", "vực", "đông", "dân", "cư", "của", "thành", "phố", "ginowan", "về", "khu", "vực", "ít", "dân", "cư", "henoko", "ở", "thành", "phố", "nago", "đều", "thuộc", "đảo", "okinawa", "trước", "ngày 13 và ngày 16", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "chính", "quyền", "và", "người", "dân", "okinawa", "đều", "phản", "đối", "kế", "hoạch", "và", "yêu", "cầu", "phải", "di", "chuyển", "căn", "cứ", "trên", "ra", "khỏi", "phạm", "vi", "tỉnh", "này" ]
[ "ấn", "độ", "sẽ", "nhận", "bốn triệu tám trăm bẩy ba ngàn bẩy trăm mười bốn", "tên", "lửa", "brahmos", "ria", "novosti", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nga", "cho", "biết", "quân", "đội", "ấn", "độ", "khoảng", "mười tám chia hai mươi chín", "tên", "lửa", "siêu", "âm", "đáng", "sợ", "đvo", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "hỗn", "hợp", "nga", "ấn", "về", "mua", "sắm", "vũ", "khí", "quân", "trang", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "anatoli", "serdyukov", "cho", "biết", "tên", "lửa", "liên", "doanh", "nga", "ấn", "bramos", "đã", "được", "trang", "bị", "cho", "lực", "lượng", "lục", "quân", "và", "hải", "quân", "ấn", "độ", "số", "lượng", "tên", "lửa", "quân", "đội", "ấn", "độ", "cần", "là", "khoảng", "bốn triệu", "quả" ]
[ "ấn", "độ", "sẽ", "nhận", "4.873.714", "tên", "lửa", "brahmos", "ria", "novosti", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nga", "cho", "biết", "quân", "đội", "ấn", "độ", "khoảng", "18 / 29", "tên", "lửa", "siêu", "âm", "đáng", "sợ", "đvo", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "hỗn", "hợp", "nga", "ấn", "về", "mua", "sắm", "vũ", "khí", "quân", "trang", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "anatoli", "serdyukov", "cho", "biết", "tên", "lửa", "liên", "doanh", "nga", "ấn", "bramos", "đã", "được", "trang", "bị", "cho", "lực", "lượng", "lục", "quân", "và", "hải", "quân", "ấn", "độ", "số", "lượng", "tên", "lửa", "quân", "đội", "ấn", "độ", "cần", "là", "khoảng", "4.000.000", "quả" ]
[ "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "năm giờ bốn mươi mốt phút năm hai giây", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "hạ", "viện", "mỹ", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "về", "sự", "can", "thiệp", "của", "trung", "quốc", "vào", "vùng", "biển", "do", "việt", "nam", "kiểm", "soát", "theo", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "tháng không sáu hai chín bảy không", "các", "hành", "động", "của", "trung", "quốc", "đã", "vi", "phạm", "chủ", "quyền", "việt", "nam", "và", "các", "quyền", "hợp", "pháp", "trong", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "eez", "của", "việt", "nam", "quý bảy", "ngày không tám không sáu", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "tháng bảy năm trăm hai mươi bốn", "hạ", "viện", "mỹ", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "ba tư", "về", "sự", "can", "thiệp", "của", "trung", "quốc", "vào", "vùng", "biển", "do", "việt", "nam", "kiểm", "soát", "tuần", "trước", "khi", "có", "các", "thông", "tin", "về", "các", "tàu", "thăm", "dò", "dầu", "khí", "của", "trung", "quốc", "vào", "vùng", "eez", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "đã", "nhiều", "lần", "yêu", "cầu", "trung", "tháng sáu năm hai nghìn một trăm chín mốt", "quốc", "rút", "tàu", "ra", "khỏi", "vùng", "eez", "của", "mình", "song", "các", "yêu", "cầu", "của", "việt", "nam", "đã", "bị", "trung", "quốc", "cố", "tình", "phớt", "lờ", "theo", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "những", "sự", "việc", "như", "vậy", "chứng", "tỏ", "sự", "ngang", "nhiên", "coi", "thường", "luật", "pháp", "và", "ngoại", "giao", "quốc", "tế", "của", "trung", "quốc", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "nhấn", "mạnh", "tôi", "đứng", "về", "phía", "việt", "nam", "và", "các", "đối", "tác", "khu", "vực", "của", "mỹ", "lên", "án", "hành", "động", "gây", "hấn", "này", "trước", "đó", "trên", "trang", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "cá", "nhân", "hạ", "nghị", "sĩ", "mỹ", "mike", "gallagher", "thuộc", "đảng", "cộng", "hòa", "cũng", "tuyên", "bố", "cách", "hành", "xử", "ngày", "tám bốn nghìn một trăm chín mươi phẩy tám năm năm tám", "càng", "hung", "hăng", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "là", "không", "thể", "chấp", "nhận", "được", "quốc", "hội", "mỹ", "cần", "phải", "nhanh", "chóng", "thông", "qua", "dự", "luật", "lưỡng", "đảng", "của", "tôi", "và", "hạ", "nghị", "sĩ", "jimmy", "panetta", "để", "đáp", "trả", "hành", "động", "trung", "quốc", "quân", "sự", "hóa", "và", "chiếm", "đất", "ở", "khu", "vực", "này" ]
[ "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "5:41:52", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "hạ", "viện", "mỹ", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "về", "sự", "can", "thiệp", "của", "trung", "quốc", "vào", "vùng", "biển", "do", "việt", "nam", "kiểm", "soát", "theo", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "tháng 06/2970", "các", "hành", "động", "của", "trung", "quốc", "đã", "vi", "phạm", "chủ", "quyền", "việt", "nam", "và", "các", "quyền", "hợp", "pháp", "trong", "vùng", "đặc", "quyền", "kinh", "tế", "eez", "của", "việt", "nam", "quý 7", "ngày 08/06", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "tháng 7/524", "hạ", "viện", "mỹ", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "34", "về", "sự", "can", "thiệp", "của", "trung", "quốc", "vào", "vùng", "biển", "do", "việt", "nam", "kiểm", "soát", "tuần", "trước", "khi", "có", "các", "thông", "tin", "về", "các", "tàu", "thăm", "dò", "dầu", "khí", "của", "trung", "quốc", "vào", "vùng", "eez", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "đã", "nhiều", "lần", "yêu", "cầu", "trung", "tháng 6/2191", "quốc", "rút", "tàu", "ra", "khỏi", "vùng", "eez", "của", "mình", "song", "các", "yêu", "cầu", "của", "việt", "nam", "đã", "bị", "trung", "quốc", "cố", "tình", "phớt", "lờ", "theo", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "những", "sự", "việc", "như", "vậy", "chứng", "tỏ", "sự", "ngang", "nhiên", "coi", "thường", "luật", "pháp", "và", "ngoại", "giao", "quốc", "tế", "của", "trung", "quốc", "hạ", "nghị", "sĩ", "eliot", "l.engel", "nhấn", "mạnh", "tôi", "đứng", "về", "phía", "việt", "nam", "và", "các", "đối", "tác", "khu", "vực", "của", "mỹ", "lên", "án", "hành", "động", "gây", "hấn", "này", "trước", "đó", "trên", "trang", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "cá", "nhân", "hạ", "nghị", "sĩ", "mỹ", "mike", "gallagher", "thuộc", "đảng", "cộng", "hòa", "cũng", "tuyên", "bố", "cách", "hành", "xử", "ngày", "84.190,8558", "càng", "hung", "hăng", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "là", "không", "thể", "chấp", "nhận", "được", "quốc", "hội", "mỹ", "cần", "phải", "nhanh", "chóng", "thông", "qua", "dự", "luật", "lưỡng", "đảng", "của", "tôi", "và", "hạ", "nghị", "sĩ", "jimmy", "panetta", "để", "đáp", "trả", "hành", "động", "trung", "quốc", "quân", "sự", "hóa", "và", "chiếm", "đất", "ở", "khu", "vực", "này" ]
[ "clip", "xuân", "trường", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "bằng", "tiếng", "anh", "hai", "trận", "thắng", "lịch", "sử", "hiên", "ngang", "bước", "vào", "chung", "kết", "trừ hờ rờ xê ép ép xuộc gờ ích ca", "châu", "á", "dét ép quờ i dét trừ một một", "việt", "nam", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "một", "đêm", "không", "ngủ", "trước", "khi", "chéo bốn không không không xoẹt ba sáu", "có", "những", "trận", "bóng", "lịch", "sử", "này", "xuân", "trường", "đã", "là", "ngôi", "sao", "thế", "hệ", "mới", "của", "làng", "bóng", "đá", "việt", "và", "khi", "đến", "với", "giải", "cộng hai không tám tám hai ba ba một ba bẩy bẩy", "dê xê rờ tê u chéo tám không bảy", "chàng", "cầu", "thủ", "mắt", "híp", "điển", "trai", "càng", "chứng", "minh", "điều", "đó", "xuân", "trường", "là", "một", "trong", "bốn", "cầu", "thủ", "không", "nghỉ", "ngơi", "phút", "nào", "trong", "các", "trận", "đấu", "từ", "đầu", "giải", "mờ i o ép i đê sáu không không", "đến", "giờ", "ví", "như", "vẻ", "mặt", "lạnh", "lùng", "cúi", "xuống", "hôn", "lá", "cờ", "tổ", "quốc", "in", "trên", "ngực", "áo", "rồi", "hiên", "ngang", "bước", "về", "phía", "đồng", "đội", "khi", "thực", "hiện", "thành", "công", "pha", "hai mươi giờ hai bẩy phút bốn mươi chín giây", "sút", "luân", "lưu", "trong", "trận", "tứ", "kết", "a bờ bờ ép ca nờ pờ quy trừ ba không chín", "và", "bán", "kết", "đê quờ ca o ngang ba trăm", "ví", "dụ", "như", "cảnh", "tượng", "anh", "chàng", "bình", "tĩnh", "tiến", "đến", "đường", "biên", "dọc", "để", "trao", "đổi", "với", "huấn", "luyện", "viên", "park", "hang", "seo", "về", "chiến", "thuật", "đội", "nhà", "đêm", "bán", "kết", "một trăm bẩy mươi u", "khi", "tiền", "vệ", "quang", "hải", "đá", "trượt", "cú", "luân", "lưu", "không", "khí", "căng", "thẳng", "bao", "trùm", "lên", "toàn", "đội", "xuân", "trường", "là", "người", "tiếp", "theo", "đứng", "ra", "thực", "hiện", "cú", "đá", "luân", "lưu", "bĩnh", "tĩnh", "bước", "lên", "chấm", "năm trăm lẻ năm đề xi ben", "đầy", "bản", "lĩnh", "và", "sút", "thành", "công", "ngay", "sau", "đó", "anh", "xin", "phép", "các", "trọng", "tài", "và", "huấn luyện viên", "chạy", "vào", "khu", "kỹ", "thuật", "của", "hờ gờ ét dê xoẹt rờ vê vê", "việt", "nam", "lấy", "áo", "ấm", "khăn", "ấm", "cho", "đồng", "đội", "xuân", "trường", "được", "nhiều", "fan", "girl", "mến", "mộ", "cryring", "girl", "nhật", "lệ", "cũng", "thần", "tượng", "xuân", "trường" ]
[ "clip", "xuân", "trường", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "bằng", "tiếng", "anh", "hai", "trận", "thắng", "lịch", "sử", "hiên", "ngang", "bước", "vào", "chung", "kết", "-hrcff/gxk", "châu", "á", "zfqiz-11", "việt", "nam", "đã", "khiến", "người", "hâm", "mộ", "một", "đêm", "không", "ngủ", "trước", "khi", "/4000/36", "có", "những", "trận", "bóng", "lịch", "sử", "này", "xuân", "trường", "đã", "là", "ngôi", "sao", "thế", "hệ", "mới", "của", "làng", "bóng", "đá", "việt", "và", "khi", "đến", "với", "giải", "+20882331377", "dcrtu/807", "chàng", "cầu", "thủ", "mắt", "híp", "điển", "trai", "càng", "chứng", "minh", "điều", "đó", "xuân", "trường", "là", "một", "trong", "bốn", "cầu", "thủ", "không", "nghỉ", "ngơi", "phút", "nào", "trong", "các", "trận", "đấu", "từ", "đầu", "giải", "myofid600", "đến", "giờ", "ví", "như", "vẻ", "mặt", "lạnh", "lùng", "cúi", "xuống", "hôn", "lá", "cờ", "tổ", "quốc", "in", "trên", "ngực", "áo", "rồi", "hiên", "ngang", "bước", "về", "phía", "đồng", "đội", "khi", "thực", "hiện", "thành", "công", "pha", "20:27:49", "sút", "luân", "lưu", "trong", "trận", "tứ", "kết", "abbfknpq-309", "và", "bán", "kết", "dqko-300", "ví", "dụ", "như", "cảnh", "tượng", "anh", "chàng", "bình", "tĩnh", "tiến", "đến", "đường", "biên", "dọc", "để", "trao", "đổi", "với", "huấn", "luyện", "viên", "park", "hang", "seo", "về", "chiến", "thuật", "đội", "nhà", "đêm", "bán", "kết", "170u", "khi", "tiền", "vệ", "quang", "hải", "đá", "trượt", "cú", "luân", "lưu", "không", "khí", "căng", "thẳng", "bao", "trùm", "lên", "toàn", "đội", "xuân", "trường", "là", "người", "tiếp", "theo", "đứng", "ra", "thực", "hiện", "cú", "đá", "luân", "lưu", "bĩnh", "tĩnh", "bước", "lên", "chấm", "505 db", "đầy", "bản", "lĩnh", "và", "sút", "thành", "công", "ngay", "sau", "đó", "anh", "xin", "phép", "các", "trọng", "tài", "và", "huấn luyện viên", "chạy", "vào", "khu", "kỹ", "thuật", "của", "hgsd/rvv", "việt", "nam", "lấy", "áo", "ấm", "khăn", "ấm", "cho", "đồng", "đội", "xuân", "trường", "được", "nhiều", "fan", "girl", "mến", "mộ", "cryring", "girl", "nhật", "lệ", "cũng", "thần", "tượng", "xuân", "trường" ]
[ "nguồn", "mạng", "xhgt", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "hai trăm linh hai niu tơn", "ngày hai mươi chín tháng sáu hai nghìn bốn trăm ba mươi chín", "tại", "trung", "quốc", "được", "camera", "an", "ninh", "của", "nhà", "dân", "ghi", "lại" ]
[ "nguồn", "mạng", "xhgt", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "202 n", "ngày 29/6/2439", "tại", "trung", "quốc", "được", "camera", "an", "ninh", "của", "nhà", "dân", "ghi", "lại" ]
[ "vụ", "nữ", "sinh", "một nghìn bốn trăm chín mươi chín", "tuổi", "chuẩn", "bị", "sinh", "con", "cái", "kết", "sao", "buồn", "đến", "thế", "giáinhnet", "theo", "lời", "kể", "của", "cô", "bé", "đang", "học", "lớp", "ba mươi tám chấm không không ba", "một", "ngày", "đầu", "quý một không hai sáu một ba", "người", "đàn", "ông", "trú", "cùng", "địa", "phương", "sang", "nhà", "chơi", "rồi", "gạ", "một trăm sáu sáu độ xê trên héc ta", "gẫm", "cháu", "cho", "quan", "hệ", "cháu", "thủy", "chuẩn", "bị", "sinh", "con", "ở", "tuổi", "năm trăm năm mươi bốn ngàn hai trăm ba mươi nhăm", "cái", "tin", "cô", "bé", "trần", "thị", "thủy", "sinh năm", "ngày mười chín", "học", "sinh", "lớp", "không bảy sáu hai chín một một bảy một ba sáu", "của", "một", "trường", "trung học cơ sở", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "an", "dương", "hải", "phòng", "mang", "thai", "hơn", "năm mươi chấm tám bảy", "tháng", "khiến", "dư", "luận", "địa", "phương", "đau", "xót", "kết", "quả", "cho", "thấy", "thủy", "đã", "mang", "bầu", "hơn", "hai nghìn tám", "tháng", "một", "ngày", "đầu", "năm giờ hai mươi phút năm mươi mốt giây", "thủy", "đang", "ở", "nhà", "thì", "một", "người", "đàn", "ông", "sinh", "sống", "cùng", "địa", "phương", "bất", "ngờ", "đến", "và", "gạ", "gẫm", "cháu", "quan", "hệ", "tình", "dục", "hơn", "nữa", "tôi", "cũng", "muốn", "giữ", "lại", "cháu", "bé", "để", "sau", "này", "giám", "định", "adn", "làm", "sáng", "tỏ", "sự", "việc", "được", "biết", "bà", "ngọc", "sinh", "hai bốn đến ba", "người", "con", "cộng chín một tám một năm một tám ba chín ba bốn", "trai", "một", "gái", "mười bảy tháng bốn năm một ngàn chín trăm tám mốt", "chồng", "bà", "ngọc", "không", "may", "đột", "tử", "cách", "đây", "mấy", "năm", "bốn nghìn", "con", "trai", "của", "bà", "ngọc", "lần", "lượt", "bị", "kết", "án", "tù", "vì", "tội", "cướp", "tài", "sản" ]
[ "vụ", "nữ", "sinh", "1499", "tuổi", "chuẩn", "bị", "sinh", "con", "cái", "kết", "sao", "buồn", "đến", "thế", "giáinhnet", "theo", "lời", "kể", "của", "cô", "bé", "đang", "học", "lớp", "38.003", "một", "ngày", "đầu", "quý 10/2613", "người", "đàn", "ông", "trú", "cùng", "địa", "phương", "sang", "nhà", "chơi", "rồi", "gạ", "166 oc/ha", "gẫm", "cháu", "cho", "quan", "hệ", "cháu", "thủy", "chuẩn", "bị", "sinh", "con", "ở", "tuổi", "554.235", "cái", "tin", "cô", "bé", "trần", "thị", "thủy", "sinh năm", "ngày 19", "học", "sinh", "lớp", "07629117136", "của", "một", "trường", "trung học cơ sở", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "an", "dương", "hải", "phòng", "mang", "thai", "hơn", "50.87", "tháng", "khiến", "dư", "luận", "địa", "phương", "đau", "xót", "kết", "quả", "cho", "thấy", "thủy", "đã", "mang", "bầu", "hơn", "2800", "tháng", "một", "ngày", "đầu", "5:20:51", "thủy", "đang", "ở", "nhà", "thì", "một", "người", "đàn", "ông", "sinh", "sống", "cùng", "địa", "phương", "bất", "ngờ", "đến", "và", "gạ", "gẫm", "cháu", "quan", "hệ", "tình", "dục", "hơn", "nữa", "tôi", "cũng", "muốn", "giữ", "lại", "cháu", "bé", "để", "sau", "này", "giám", "định", "adn", "làm", "sáng", "tỏ", "sự", "việc", "được", "biết", "bà", "ngọc", "sinh", "24 - 3", "người", "con", "+91815183934", "trai", "một", "gái", "17/4/1981", "chồng", "bà", "ngọc", "không", "may", "đột", "tử", "cách", "đây", "mấy", "năm", "4000", "con", "trai", "của", "bà", "ngọc", "lần", "lượt", "bị", "kết", "án", "tù", "vì", "tội", "cướp", "tài", "sản" ]
[ "trước", "khi", "bão", "số", "bốn mươi chín nghìn năm trăm bẩy mươi hai phẩy một chín bảy sáu", "đổ", "bộ", "vào", "đất", "liền", "thì", "tại", "vùng", "biển", "hà", "tĩnh", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "hiện", "tượng", "vòi", "rồng", "lốc", "xoáy", "âm chín ngàn năm trăm bốn mươi sáu chấm bốn hai bảy tấn", "diễn", "ra", "khoảng", "âm bốn nghìn bốn trăm tám mươi tám chấm chín trăm hai mươi độ xê", "trên", "vùng", "biển", "thuộc", "cảng", "vũng", "áng", "ảnh", "từ", "cip", "hiện", "tượng", "vòi", "rồng", "xuất", "hiện", "vào", "khoảng", "tám trăm chín mươi bảy mon", "tháng bảy", "tại", "khu", "vực", "cảng", "vũng", "áng", "thị", "xã", "kỳ", "anh", "hà", "tĩnh", "theo", "một", "cán", "bộ", "công", "tác", "tại", "đồn", "biên", "phòng", "cửa", "khẩu", "mười lăm giờ mười bẩy phút bốn năm giây", "cảng", "vũng", "áng", "hiện", "tượng", "vòi", "rồng", "xuất", "hiện", "khoảng", "cộng bẩy chín bẩy không bốn năm bốn một hai năm ba", "phút", "về", "trận", "lốc", "xoáy", "như", "đại", "đoàn", "kết", "online", "đã", "đưa", "tin", "khoảng", "ngày mồng ba tới ngày hai mươi tư tháng năm", "cùng", "ngày", "trận", "lốc", "kéo", "dài", "khoảng", "không chín bốn không sáu bảy hai bốn chín chín không một", "phút", "trên", "địa", "bàn", "xã", "kỳ", "hoa", "làm", "bẩy mốt", "ngôi", "nhà", "của", "người", "dân", "đổ", "sập", "hoàn", "toàn", "bốn mươi bẩy chấm tám không", "nhà", "khác", "bị", "tốc", "mái", "trong", "đó", "có", "âm ba nghìn chín trăm chín sáu phẩy ba ngàn năm trăm hai mươi", "nhà", "bị", "tốc", "mái", "nặng", "ngoài", "ra", "trận", "lốc", "còn", "làm", "gãy", "đổ", "chín mươi nhăm phẩy không không năm mươi bốn", "cột", "điện", "trên", "đường", "trục", "chính", "kéo", "về", "thôn", "khiến", "nguồn", "điện", "ở", "đây", "bị", "mất", "cục", "bộ", "hàng", "nghìn", "cây", "cối", "trên", "địa", "bàn", "xã", "cũng", "bị", "gãy", "đổ", "đặc", "biệt", "có", "năm sáu chấm ba một", "người", "dân", "bị", "thương", "nhẹ", "tại", "địa", "bàn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "mưa", "xuất", "hiện", "rải", "rác", "từ", "ngày hai hai và ngày mười ba tháng bẩy", "đến", "mười bốn tháng tám", "cùng", "ngày", "gió", "bắt", "đầu", "thổi", "mạnh", "cây", "cối", "quật", "liên", "hồi", "để", "ứng", "phó", "với", "diễn", "biến", "bất", "thường", "của", "cơn", "bão", "đầu", "tiên", "trong", "năm", "đổ", "bộ", "lên", "địa", "bàn", "hà", "tĩnh", "đã", "sẵn", "sàng", "sơ", "tán", "năm triệu ba trăm năm mươi năm nghìn năm trăm hai mươi bốn", "người", "dân", "của", "ba ngàn", "hộ", "vùng", "ven", "biển", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "trong", "đó", "huyện", "kỳ", "anh", "gồm", "một ngàn chín trăm tám năm", "hộ", "chín triệu không trăm bảy mươi ngàn", "người", "thị", "xã", "kỳ", "anh", "tám tư chấm bẩy sáu", "hộ", "ba triệu không ngàn không trăm linh tám", "người", "khu", "kinh", "tế", "vũng", "áng", "bảy triệu ba trăm tám mươi ba ngàn ba trăm lẻ bốn", "người", "cẩm", "xuyên", "tám trăm bẩy ba ngàn không trăm năm chín", "hộ", "bốn trăm mười xoẹt bốn nghìn chín chín nờ a quờ giây hắt a i tê", "hai nghìn một trăm ba mươi chín", "người", "thạch", "hà", "sáu trăm năm mươi năm ngàn ba trăm lẻ chín", "hộ", "hai ngàn lẻ năm", "người", "lộc", "hà", "năm mươi nhăm", "hộ", "hai mươi tháng tám", "mười một chia hai mươi chín", "người", "nghi", "xuân", "cộng chín năm hai bẩy ba bốn bốn bẩy không chín", "hộ", "hai nghìn hai trăm bảy năm", "người", "và", "thành phố", "hà", "tĩnh", "hai triệu không trăm bốn mươi tám nghìn ba trăm hai mươi mốt", "hộ", "cộng bốn ba chín hai một ba một ba sáu năm hai", "người" ]
[ "trước", "khi", "bão", "số", "49.572,1976", "đổ", "bộ", "vào", "đất", "liền", "thì", "tại", "vùng", "biển", "hà", "tĩnh", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "hiện", "tượng", "vòi", "rồng", "lốc", "xoáy", "-9546.427 tấn", "diễn", "ra", "khoảng", "-4488.920 oc", "trên", "vùng", "biển", "thuộc", "cảng", "vũng", "áng", "ảnh", "từ", "cip", "hiện", "tượng", "vòi", "rồng", "xuất", "hiện", "vào", "khoảng", "897 mol", "tháng 7", "tại", "khu", "vực", "cảng", "vũng", "áng", "thị", "xã", "kỳ", "anh", "hà", "tĩnh", "theo", "một", "cán", "bộ", "công", "tác", "tại", "đồn", "biên", "phòng", "cửa", "khẩu", "15:17:45", "cảng", "vũng", "áng", "hiện", "tượng", "vòi", "rồng", "xuất", "hiện", "khoảng", "+79704541253", "phút", "về", "trận", "lốc", "xoáy", "như", "đại", "đoàn", "kết", "online", "đã", "đưa", "tin", "khoảng", "ngày mồng 3 tới ngày 24 tháng 5", "cùng", "ngày", "trận", "lốc", "kéo", "dài", "khoảng", "094067249901", "phút", "trên", "địa", "bàn", "xã", "kỳ", "hoa", "làm", "71", "ngôi", "nhà", "của", "người", "dân", "đổ", "sập", "hoàn", "toàn", "47.80", "nhà", "khác", "bị", "tốc", "mái", "trong", "đó", "có", "-3996,3520", "nhà", "bị", "tốc", "mái", "nặng", "ngoài", "ra", "trận", "lốc", "còn", "làm", "gãy", "đổ", "95,0054", "cột", "điện", "trên", "đường", "trục", "chính", "kéo", "về", "thôn", "khiến", "nguồn", "điện", "ở", "đây", "bị", "mất", "cục", "bộ", "hàng", "nghìn", "cây", "cối", "trên", "địa", "bàn", "xã", "cũng", "bị", "gãy", "đổ", "đặc", "biệt", "có", "56.31", "người", "dân", "bị", "thương", "nhẹ", "tại", "địa", "bàn", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "mưa", "xuất", "hiện", "rải", "rác", "từ", "ngày 22 và ngày 13 tháng 7", "đến", "14/8", "cùng", "ngày", "gió", "bắt", "đầu", "thổi", "mạnh", "cây", "cối", "quật", "liên", "hồi", "để", "ứng", "phó", "với", "diễn", "biến", "bất", "thường", "của", "cơn", "bão", "đầu", "tiên", "trong", "năm", "đổ", "bộ", "lên", "địa", "bàn", "hà", "tĩnh", "đã", "sẵn", "sàng", "sơ", "tán", "5.355.524", "người", "dân", "của", "3000", "hộ", "vùng", "ven", "biển", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "trong", "đó", "huyện", "kỳ", "anh", "gồm", "1985", "hộ", "9.070.000", "người", "thị", "xã", "kỳ", "anh", "84.76", "hộ", "3.000.008", "người", "khu", "kinh", "tế", "vũng", "áng", "7.383.304", "người", "cẩm", "xuyên", "873.059", "hộ", "410/4099naqjhait", "2139", "người", "thạch", "hà", "655.309", "hộ", "2005", "người", "lộc", "hà", "55", "hộ", "20/8", "11 / 29", "người", "nghi", "xuân", "+9527344709", "hộ", "2275", "người", "và", "thành phố", "hà", "tĩnh", "2.048.321", "hộ", "+43921313652", "người" ]
[ "hà", "nội", "fc", "khủng", "hoảng", "văn", "hậu", "được", "gọi", "về", "chữa", "cháy", "trước", "tình", "cảnh", "gặp", "khủng", "hoảng", "ở", "hàng", "phòng", "ngự", "trong", "đó", "có", "ba không không chéo e vê kép u gạch ngang hờ giây", "cầu", "thủ", "ở", "vị", "trí", "hậu", "vệ", "gặp", "chấn", "thương", "nhưng", "huấn luyện viên", "trưởng", "hà", "nội", "fc", "chu", "đình", "nghiêm", "cho", "rằng", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "cho", "văn", "hậu", "sau", "bảy trăm năm mốt nghìn sáu trăm chín chín", "tháng", "nghỉ", "xả", "trại", "vì", "dịch", "bệnh", "o ép hắt vờ i", "hà", "nội", "fc", "và", "các", "câu lạc bộ", "tại", "v-league", "đã", "tập", "luyện", "trở", "lại", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "giải", "đấu", "tiếp", "tục", "trở", "lại", "sau", "âm bảy mươi sáu phẩy mười ba", "tuần", "tập", "luyện", "kể", "từ", "ngày", "trở", "lại", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "hà", "nội", "fc", "chu", "đình", "nghiêm", "cho", "biết", "sau", "kỳ", "nghỉ", "kéo", "dài", "các", "cầu", "thủ", "hà", "nội", "đều", "ít", "nhiều", "mất", "cảm", "giác", "bóng", "do", "lâu", "ngày", "không", "được", "đụng", "vào", "bóng", "hà", "nội", "fc", "đăng", "gặp", "khủng", "hoảng", "ở", "hàng", "phòng", "ngự", "quý tám", "tuy", "nhiên", "cũng", "theo", "huấn luyện viên", "chu", "đình", "nghiêm", "với", "quỹ", "thời", "gian", "hai ngàn hai trăm tám mươi chín", "tuần", "hà", "nội", "fc", "có", "là", "chưa", "đủ", "chưa", "thể", "có", "được", "năm trăm hai hai mê ga oát", "sự", "chuẩn", "bị", "tốt", "nhất", "có", "đội", "mất", "âm hai mươi nghìn ba trăm chín mươi chín phẩy bẩy không năm bốn", "tuần", "hoặc", "ngày mười tám tới ngày hai bốn tháng ba", "tuần", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "mùa", "bóng", "hiện", "tại", "hà", "nội", "fc", "đang", "gặp", "khủng", "khoảng", "về", "tuyến", "hậu", "ngày bảy tới ngày hai mươi tháng hai", "vệ", "khi", "có", "tháng chín chín trăm ba nhăm", "cầu", "thủ", "gặp", "chấn", "thương", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "nhứ", "duy", "mạnh", "đình", "trọng", "văn", "tới", "việt", "anh", "vì", "thế", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "thừa", "nhận", "đây", "là", "thời", "điểm", "rất", "khó", "khăn", "ở", "vị", "trí", "trung", "vệ", "đội", "bóng", "tuy", "nhiên", "trước", "những", "khó", "khăn", "này", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "hà", "nội", "fc", "có", "nên", "gọi", "văn", "hậu", "về", "khi", "kết", "thúc", "hợp", "đồng", "với", "đội", "bóng", "tại", "hà", "lan", "là", "heerenveen", "nhưng", "vị", "huấn luyện viên", "này", "cũng", "khẳng", "định", "vẫn", "chưa", "có", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "tương", "lai", "của", "cầu", "thủ", "này", "bởi", "đây", "là", "thỏa", "thuận", "của", "lãnh", "đạo", "bẩy mươi tám chấm tám năm", "đội", "chúng", "tôi", "có", "những", "phương", "án", "dự", "phòng", "nhưng", "vẫn", "hy", "vọng", "không", "có", "ca", "mới", "của", "đậu", "văn", "toàn", "hay", "thành", "chung" ]
[ "hà", "nội", "fc", "khủng", "hoảng", "văn", "hậu", "được", "gọi", "về", "chữa", "cháy", "trước", "tình", "cảnh", "gặp", "khủng", "hoảng", "ở", "hàng", "phòng", "ngự", "trong", "đó", "có", "300/ewu-hj", "cầu", "thủ", "ở", "vị", "trí", "hậu", "vệ", "gặp", "chấn", "thương", "nhưng", "huấn luyện viên", "trưởng", "hà", "nội", "fc", "chu", "đình", "nghiêm", "cho", "rằng", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "cho", "văn", "hậu", "sau", "751.699", "tháng", "nghỉ", "xả", "trại", "vì", "dịch", "bệnh", "ofhvy", "hà", "nội", "fc", "và", "các", "câu lạc bộ", "tại", "v-league", "đã", "tập", "luyện", "trở", "lại", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "giải", "đấu", "tiếp", "tục", "trở", "lại", "sau", "-76,13", "tuần", "tập", "luyện", "kể", "từ", "ngày", "trở", "lại", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "hà", "nội", "fc", "chu", "đình", "nghiêm", "cho", "biết", "sau", "kỳ", "nghỉ", "kéo", "dài", "các", "cầu", "thủ", "hà", "nội", "đều", "ít", "nhiều", "mất", "cảm", "giác", "bóng", "do", "lâu", "ngày", "không", "được", "đụng", "vào", "bóng", "hà", "nội", "fc", "đăng", "gặp", "khủng", "hoảng", "ở", "hàng", "phòng", "ngự", "quý 8", "tuy", "nhiên", "cũng", "theo", "huấn luyện viên", "chu", "đình", "nghiêm", "với", "quỹ", "thời", "gian", "2289", "tuần", "hà", "nội", "fc", "có", "là", "chưa", "đủ", "chưa", "thể", "có", "được", "522 mw", "sự", "chuẩn", "bị", "tốt", "nhất", "có", "đội", "mất", "-20.399,7054", "tuần", "hoặc", "ngày 18 tới ngày 24 tháng 3", "tuần", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "mùa", "bóng", "hiện", "tại", "hà", "nội", "fc", "đang", "gặp", "khủng", "khoảng", "về", "tuyến", "hậu", "ngày 7 tới ngày 20 tháng 2", "vệ", "khi", "có", "tháng 9/935", "cầu", "thủ", "gặp", "chấn", "thương", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "nhứ", "duy", "mạnh", "đình", "trọng", "văn", "tới", "việt", "anh", "vì", "thế", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "thừa", "nhận", "đây", "là", "thời", "điểm", "rất", "khó", "khăn", "ở", "vị", "trí", "trung", "vệ", "đội", "bóng", "tuy", "nhiên", "trước", "những", "khó", "khăn", "này", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "hà", "nội", "fc", "có", "nên", "gọi", "văn", "hậu", "về", "khi", "kết", "thúc", "hợp", "đồng", "với", "đội", "bóng", "tại", "hà", "lan", "là", "heerenveen", "nhưng", "vị", "huấn luyện viên", "này", "cũng", "khẳng", "định", "vẫn", "chưa", "có", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "tương", "lai", "của", "cầu", "thủ", "này", "bởi", "đây", "là", "thỏa", "thuận", "của", "lãnh", "đạo", "78.85", "đội", "chúng", "tôi", "có", "những", "phương", "án", "dự", "phòng", "nhưng", "vẫn", "hy", "vọng", "không", "có", "ca", "mới", "của", "đậu", "văn", "toàn", "hay", "thành", "chung" ]
[ "phúc", "thẩm", "đại", "án", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "đề", "nghị", "thu", "hồi", "hai trăm chín mươi việt nam đồng", "từ", "vncb", "trái", "với", "việc", "đổ", "lỗi", "lẫn", "nhau", "trong", "các", "phiên", "xử", "trước", "đó", "tại", "tòa", "ngày hai mươi và ngày hai sáu tháng hai", "phạm", "công", "danh", "và", "các", "thuộc", "cấp", "bất", "ngờ", "tung", "hứng", "hòng", "thoát", "tội", "hàng", "ngàn", "tỷ", "rút", "từ", "tài", "khoản", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "liên", "quan", "các", "hành", "vi", "phạm", "tội", "bị", "cáo", "phạm", "công", "danh", "và", "các", "đồng", "phạm", "bị", "truy", "tố", "gây", "thất", "thoát", "chín trăm sáu bốn êu rô", "đồng", "cho", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "vncb", "có", "bốn trăm bẩy mươi chín ve bê", "đồng", "của", "nhóm", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "bị", "bảy trăm lẻ ba trừ pê bờ dét lờ", "danh", "và", "thuộc", "cấp", "phù", "phép", "ba giờ mười hai phút", "hội đồng xét xử", "phúc", "thẩm", "đại", "án", "vncb", "tiếp", "tục", "xét", "hỏi", "truy", "rõ", "các", "hành", "vi", "phạm", "tội", "xung", "quanh", "hàng", "ngàn", "tỷ", "đồng", "của", "bà", "bích", "bị", "bốc", "hơi", "khỏi", "vncb", "cụ", "thể", "hoàng", "đình", "quyết", "nguyên", "phó", "giám đốc", "vncb", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "người", "trực", "tiếp", "rút", "tiền", "từ", "tài", "mùng bốn tháng bảy", "khoản", "bà", "bích", "cho", "danh", "sử", "dụng", "cho", "rằng", "phạm", "công", "danh", "và", "bà", "bích", "có", "quan", "hệ", "tín", "dụng", "ngày mồng sáu tới ngày mười tháng mười hai", "và", "ba giờ hai mươi sáu phút mười một giây", "quyết", "lần", "lượt", "chuyển", "bảy trăm bốn mốt mét trên độ xê", "và", "ba nghìn tám trăm bẩy mươi tám chấm hai trăm đề xi mét", "từ", "tài", "khoản", "của", "bà", "bích", "tại", "vncb", "sang", "tài", "khoản", "của", "phạm", "công", "danh", "tài", "khoản", "phan", "minh", "tùng", "hoàng", "đình", "quyết", "đồng", "sở", "hữu", "trước", "câu", "trả", "lời", "của", "thuộc", "cấp", "dù", "khẳng", "định", "không", "biết", "chủ", "trương", "cho", "khách", "hàng", "nợ", "chứng", "từ", "nguyên", "tổng", "giám đốc", "vncb", "phan", "thành", "mai", "vẫn", "xác", "nhận", "cấp", "dưới", "thực", "hiện", "theo", "đề", "nghị", "của", "khách", "hàng", "thưa", "hội đồng xét xử", "anh", "quyết", "trả", "lời", "hoàn", "toàn", "đúng", "luật", "sư", "uyên", "truy", "hỏi", "hoàng", "đình", "quyết", "ông", "khẳng", "định", "chuyển", "bốn ngàn sáu trăm linh chín phẩy ba một một ki lô ca lo", "có", "sự", "đồng", "thuận", "của", "bà", "bích", "đồng", "thời", "nguyên", "phó", "giám đốc", "vncb", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "cũng", "cho", "rằng", "việc", "cho", "khách", "hàng", "nợ", "chữ", "ký", "là", "lỗi", "hành", "chính", "của", "bị", "cáo", "luật", "sư", "hỏi", "về", "người", "kiểm", "soát", "các", "chứng", "từ", "giao", "dịch", "liên", "quan", "âm bốn nghìn sáu trăm bẩy mươi chín chấm sáu trăm mười lăm giây trên năm", "chuyển", "khỏi", "tài", "khoản", "bà", "bích", "hoàng", "đình", "quyết", "trả", "lời", "không", "nhớ", "rõ", "tiếp", "đó", "bị", "cáo", "phan", "thành", "mai", "cho", "rằng", "mai", "và", "quyết", "đã", "từng", "đi", "đòi", "chứng", "từ", "nhưng", "không", "được", "về", "khoản", "tiền", "này", "lãnh", "đạo", "bốn ngàn bảy trăm năm mươi mốt phẩy tám hai năm giây trên gờ ram", "vncb", "có", "các", "biên", "bản", "họp", "hội đồng quản trị", "nhằm", "mục", "đích", "kéo", "dài", "thời", "gian", "để", "các", "bên", "thương", "thảo", "tuy", "nhiên", "luật", "sư", "uyên", "đã", "chỉ", "ra", "mâu", "thuẫn", "trong", "lời", "khai", "của", "phan", "thành", "mai", "biên", "bản", "họp", "hội đồng quản trị", "của", "các", "ông", "không", "hề", "thông", "báo", "cho", "bà", "bích", "về", "việc", "chuyển", "tiền", "của", "bà", "bích", "ra", "khỏi", "tài", "khoản", "từ", "mười sáu giờ bốn mươi chín", "cũng", "trong", "phần", "xét", "hỏi", "luật", "sư", "uyên", "đã", "nhắc", "lại", "lời", "khai", "của", "phạm", "công", "danh", "ở", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "hồi", "một giờ một phút ba mươi sáu giây", "vừa", "qua", "đề", "nghị", "thu", "hồi", "sáu trăm bốn tám xen ti mét vuông", "từ", "vncb", "chuyển", "sang", "xét", "hỏi", "bị", "cáo", "mai", "hữu", "khương", "nguyên", "giám đốc", "vncb", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "luật", "sư", "uyên", "truy", "về", "biên", "bản", "hịp", "hội đồng quản trị", "của", "vncb", "liên", "quan", "việc", "bà", "bích", "khiếu", "nại", "bị", "mất", "âm bốn ngàn bốn trăm mười hai chấm không không bốn ba tám mi li mét", "đồng", "mai", "âm bảy năm héc trên ghi ga bai", "hữu", "khương", "xác", "nhận", "hai mươi chín tháng bảy", "bà", "bích", "đến", "vncb", "yêu", "bẩy chín ngàn hai trăm bốn mươi phẩy chín ba năm không", "cầu", "được", "rút", "sáu trăm linh bảy át mót phe", "đồng", "để", "sử", "dụng", "nhưng", "mâu", "thuẫn", "tại", "biên", "bản", "hội đồng quản trị", "của", "vncb", "liên", "quan", "vấn", "đề", "này", "không", "hề", "nêu", "việc", "số", "tiền", "của", "bà", "bích", "không", "còn", "trong", "tài", "khoản", "người", "đại", "diện", "khẳng", "định", "ông", "thanh", "không", "có", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "cho", "phạm", "công", "danh", "vay", "bốn trăm linh sáu vòng trên mẫu", "người", "này", "cũng", "thông", "tin", "số", "tiền", "năm trăm tám mươi ba phẩy hai chín sáu ơ rô trên đề xi mét khối", "bà", "bích", "con", "gái", "ông", "thanh", "bị", "mất", "đang", "nằm", "tại", "vncb", "và", "đề", "nghị", "tòa", "thu", "hồi", "lại", "số", "tiền", "này", "từ", "vncb", "nhằm", "làm", "rõ", "khoản", "tiền", "năm trăm ba mươi phần trăm", "đồng", "của", "một không sáu ét i xuộc o cờ i rờ", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "bốc", "hơi", "khỏi", "tài", "khoản", "tại", "vncb", "luật", "sư", "uyên", "đề", "nghị", "hội đồng xét xử", "triệu", "tập", "công", "ty", "kiểm", "toán", "cho", "vncb", "để", "làm", "rõ", "đơn", "vị", "này", "có", "xác", "nhận", "số", "dư", "tiền", "gửi", "hiệu số bảy mười bẩy", "tiền", "vay", "của", "nhóm", "bà", "bích", "thời", "điểm", "kiểm", "toán", "mồng ba tới mùng năm tháng chín", "hay", "không" ]
[ "phúc", "thẩm", "đại", "án", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "đề", "nghị", "thu", "hồi", "290 vnđ", "từ", "vncb", "trái", "với", "việc", "đổ", "lỗi", "lẫn", "nhau", "trong", "các", "phiên", "xử", "trước", "đó", "tại", "tòa", "ngày 20 và ngày 26 tháng 2", "phạm", "công", "danh", "và", "các", "thuộc", "cấp", "bất", "ngờ", "tung", "hứng", "hòng", "thoát", "tội", "hàng", "ngàn", "tỷ", "rút", "từ", "tài", "khoản", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "liên", "quan", "các", "hành", "vi", "phạm", "tội", "bị", "cáo", "phạm", "công", "danh", "và", "các", "đồng", "phạm", "bị", "truy", "tố", "gây", "thất", "thoát", "964 euro", "đồng", "cho", "ngân", "hàng", "xây", "dựng", "vncb", "có", "479 wb", "đồng", "của", "nhóm", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "bị", "703-pbzl", "danh", "và", "thuộc", "cấp", "phù", "phép", "3h12", "hội đồng xét xử", "phúc", "thẩm", "đại", "án", "vncb", "tiếp", "tục", "xét", "hỏi", "truy", "rõ", "các", "hành", "vi", "phạm", "tội", "xung", "quanh", "hàng", "ngàn", "tỷ", "đồng", "của", "bà", "bích", "bị", "bốc", "hơi", "khỏi", "vncb", "cụ", "thể", "hoàng", "đình", "quyết", "nguyên", "phó", "giám đốc", "vncb", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "người", "trực", "tiếp", "rút", "tiền", "từ", "tài", "mùng 4/7", "khoản", "bà", "bích", "cho", "danh", "sử", "dụng", "cho", "rằng", "phạm", "công", "danh", "và", "bà", "bích", "có", "quan", "hệ", "tín", "dụng", "ngày mồng 6 tới ngày 10 tháng 12", "và", "3:26:11", "quyết", "lần", "lượt", "chuyển", "741 m/oc", "và", "3878.200 dm", "từ", "tài", "khoản", "của", "bà", "bích", "tại", "vncb", "sang", "tài", "khoản", "của", "phạm", "công", "danh", "tài", "khoản", "phan", "minh", "tùng", "hoàng", "đình", "quyết", "đồng", "sở", "hữu", "trước", "câu", "trả", "lời", "của", "thuộc", "cấp", "dù", "khẳng", "định", "không", "biết", "chủ", "trương", "cho", "khách", "hàng", "nợ", "chứng", "từ", "nguyên", "tổng", "giám đốc", "vncb", "phan", "thành", "mai", "vẫn", "xác", "nhận", "cấp", "dưới", "thực", "hiện", "theo", "đề", "nghị", "của", "khách", "hàng", "thưa", "hội đồng xét xử", "anh", "quyết", "trả", "lời", "hoàn", "toàn", "đúng", "luật", "sư", "uyên", "truy", "hỏi", "hoàng", "đình", "quyết", "ông", "khẳng", "định", "chuyển", "4609,311 kcal", "có", "sự", "đồng", "thuận", "của", "bà", "bích", "đồng", "thời", "nguyên", "phó", "giám đốc", "vncb", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "cũng", "cho", "rằng", "việc", "cho", "khách", "hàng", "nợ", "chữ", "ký", "là", "lỗi", "hành", "chính", "của", "bị", "cáo", "luật", "sư", "hỏi", "về", "người", "kiểm", "soát", "các", "chứng", "từ", "giao", "dịch", "liên", "quan", "-4679.615 s/năm", "chuyển", "khỏi", "tài", "khoản", "bà", "bích", "hoàng", "đình", "quyết", "trả", "lời", "không", "nhớ", "rõ", "tiếp", "đó", "bị", "cáo", "phan", "thành", "mai", "cho", "rằng", "mai", "và", "quyết", "đã", "từng", "đi", "đòi", "chứng", "từ", "nhưng", "không", "được", "về", "khoản", "tiền", "này", "lãnh", "đạo", "4751,825 giây/g", "vncb", "có", "các", "biên", "bản", "họp", "hội đồng quản trị", "nhằm", "mục", "đích", "kéo", "dài", "thời", "gian", "để", "các", "bên", "thương", "thảo", "tuy", "nhiên", "luật", "sư", "uyên", "đã", "chỉ", "ra", "mâu", "thuẫn", "trong", "lời", "khai", "của", "phan", "thành", "mai", "biên", "bản", "họp", "hội đồng quản trị", "của", "các", "ông", "không", "hề", "thông", "báo", "cho", "bà", "bích", "về", "việc", "chuyển", "tiền", "của", "bà", "bích", "ra", "khỏi", "tài", "khoản", "từ", "16h49", "cũng", "trong", "phần", "xét", "hỏi", "luật", "sư", "uyên", "đã", "nhắc", "lại", "lời", "khai", "của", "phạm", "công", "danh", "ở", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "hồi", "1:1:36", "vừa", "qua", "đề", "nghị", "thu", "hồi", "648 cm2", "từ", "vncb", "chuyển", "sang", "xét", "hỏi", "bị", "cáo", "mai", "hữu", "khương", "nguyên", "giám đốc", "vncb", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "luật", "sư", "uyên", "truy", "về", "biên", "bản", "hịp", "hội đồng quản trị", "của", "vncb", "liên", "quan", "việc", "bà", "bích", "khiếu", "nại", "bị", "mất", "-4412.00438 mm", "đồng", "mai", "-75 hz/gb", "hữu", "khương", "xác", "nhận", "29/7", "bà", "bích", "đến", "vncb", "yêu", "79.240,9350", "cầu", "được", "rút", "607 atm", "đồng", "để", "sử", "dụng", "nhưng", "mâu", "thuẫn", "tại", "biên", "bản", "hội đồng quản trị", "của", "vncb", "liên", "quan", "vấn", "đề", "này", "không", "hề", "nêu", "việc", "số", "tiền", "của", "bà", "bích", "không", "còn", "trong", "tài", "khoản", "người", "đại", "diện", "khẳng", "định", "ông", "thanh", "không", "có", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "cho", "phạm", "công", "danh", "vay", "406 vòng/mẫu", "người", "này", "cũng", "thông", "tin", "số", "tiền", "583,296 euro/dm3", "bà", "bích", "con", "gái", "ông", "thanh", "bị", "mất", "đang", "nằm", "tại", "vncb", "và", "đề", "nghị", "tòa", "thu", "hồi", "lại", "số", "tiền", "này", "từ", "vncb", "nhằm", "làm", "rõ", "khoản", "tiền", "530 %", "đồng", "của", "106sy/ocir", "bà", "trần", "ngọc", "bích", "bốc", "hơi", "khỏi", "tài", "khoản", "tại", "vncb", "luật", "sư", "uyên", "đề", "nghị", "hội đồng xét xử", "triệu", "tập", "công", "ty", "kiểm", "toán", "cho", "vncb", "để", "làm", "rõ", "đơn", "vị", "này", "có", "xác", "nhận", "số", "dư", "tiền", "gửi", "hiệu số 7 - 17", "tiền", "vay", "của", "nhóm", "bà", "bích", "thời", "điểm", "kiểm", "toán", "mồng 3 tới mùng 5 tháng 9", "hay", "không" ]
[ "ngày mười tám tới ngày mười một tháng bốn", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "triệt", "phá", "thành", "công", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "và", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "bằng", "hình", "thức", "cá", "độ", "bóng", "đá", "qua", "internet", "với", "lượng", "tiền", "giao", "dịch", "tham", "mười hai giờ mười ba", "gia", "cá", "độ", "đến", "thời", "điểm", "phát", "hiện", "bắt", "một nghìn chín trăm hai ba", "giữ", "lên", "tới", "hàng", "tỷ", "đồng", "đường", "dây", "này", "do", "đối", "tượng", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "sinh", "ngày hai hai đến ngày hai mươi chín tháng mười hai", "thường", "trú", "tại", "tam", "hưng", "thanh", "oai", "hà", "nội", "cầm", "đầu", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "tạm", "giữ", "hai ngàn bẩy mươi", "đối", "tượng", "trong", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "này", "theo", "cơ", "quan", "công", "an", "từ", "quá", "trình", "trinh", "sát", "nắm", "bắt", "địa", "bàn", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "xác", "định", "trên", "địa", "bàn", "xuất", "hiện", "một", "số", "đối", "tượng", "có", "biểu", "hiện", "tổ", "chức", "chơi", "cá", "độ", "bóng", "đá", "với", "số", "tiền", "lớn", "trong", "mùa", "giải", "bóng", "đá", "euro", "chín sáu", "sau", "một", "thời", "gian", "trinh", "sát", "thu", "thập", "tài", "liệu", "ngày ba mươi mốt và ngày chín tháng mười", "một", "tổ", "công", "tác", "của", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "đã", "ập", "đến", "yêu", "cầu", "kiểm", "tra", "hành", "chính", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "tại", "gần", "bến", "xe", "nước", "ngầm", "qua", "đấu", "tranh", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "khai", "nhận", "vào", "đầu", "quý mười", "thông", "qua", "mối", "quan", "hệ", "xã", "hội", "tuyển", "gọi", "điện", "nhờ", "kiều", "đình", "dương", "sinh", "không bốn tháng một không hai không không hai", "ở", "thanh", "oai", "hà", "nội", "lấy", "cho", "mình", "một nghìn năm trăm", "tài", "khoản", "trên", "trang", "bảy mươi ngàn một trăm chín mươi chín phẩy không hai một tám năm", "cá", "độ", "bóng", "đá", "để", "chơi", "cá", "độ", "sử", "dụng", "một", "sáu không không a", "tài", "khoản", "để", "trực", "tiếp", "chơi", "cá", "độ", "hai", "tài", "khoản", "còn", "lại", "tuyển", "chuyển", "cho", "đối", "tượng", "nguyễn", "đình", "hà", "sinh", "ba giờ năm mươi nhăm", "ở", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "và", "đối", "tượng", "lờ gạch chéo tê ngang năm ba không", "tên", "trọng", "chưa", "rõ", "nhân", "thân", "cũng", "hai trăm tám sáu ki lô mét khối", "để", "cá", "độ", "bóng", "đá", "mở", "rộng", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "còn", "nờ rờ gạch ngang một trăm", "xác", "định", "ngoài", "tuyển", "dương", "hà", "còn", "có", "đối", "tượng", "ngô", "văn", "uyên", "sinh", "mười năm giờ", "ở", "định", "công", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "cũng", "sử", "dụng", "các", "tài", "khoản", "để", "cá", "độ", "bóng", "đá", "trên", "mạng", "internet", "các", "con", "bạc", "chọn", "tất", "cả", "những", "trận", "đấu", "trong", "giải", "euro", "chín nhăm phẩy mười bốn", "để", "đặt", "cửa", "cá", "cược", "tổng", "số", "tiền", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "qua", "ba mốt tháng mười", "mạng", "internet", "này", "lên", "tới", "hơn", "sáu nghìn ba trăm linh năm chấm năm bảy ki lô mét vuông", "đồng" ]
[ "ngày 18 tới ngày 11 tháng 4", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "triệt", "phá", "thành", "công", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "và", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "bằng", "hình", "thức", "cá", "độ", "bóng", "đá", "qua", "internet", "với", "lượng", "tiền", "giao", "dịch", "tham", "12h13", "gia", "cá", "độ", "đến", "thời", "điểm", "phát", "hiện", "bắt", "1923", "giữ", "lên", "tới", "hàng", "tỷ", "đồng", "đường", "dây", "này", "do", "đối", "tượng", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "sinh", "ngày 22 đến ngày 29 tháng 12", "thường", "trú", "tại", "tam", "hưng", "thanh", "oai", "hà", "nội", "cầm", "đầu", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "tạm", "giữ", "2070", "đối", "tượng", "trong", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "này", "theo", "cơ", "quan", "công", "an", "từ", "quá", "trình", "trinh", "sát", "nắm", "bắt", "địa", "bàn", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "xác", "định", "trên", "địa", "bàn", "xuất", "hiện", "một", "số", "đối", "tượng", "có", "biểu", "hiện", "tổ", "chức", "chơi", "cá", "độ", "bóng", "đá", "với", "số", "tiền", "lớn", "trong", "mùa", "giải", "bóng", "đá", "euro", "96", "sau", "một", "thời", "gian", "trinh", "sát", "thu", "thập", "tài", "liệu", "ngày 31 và ngày 9 tháng 10", "một", "tổ", "công", "tác", "của", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "đã", "ập", "đến", "yêu", "cầu", "kiểm", "tra", "hành", "chính", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "tại", "gần", "bến", "xe", "nước", "ngầm", "qua", "đấu", "tranh", "nguyễn", "trọng", "tuyển", "khai", "nhận", "vào", "đầu", "quý 10", "thông", "qua", "mối", "quan", "hệ", "xã", "hội", "tuyển", "gọi", "điện", "nhờ", "kiều", "đình", "dương", "sinh", "04/10/2002", "ở", "thanh", "oai", "hà", "nội", "lấy", "cho", "mình", "1500", "tài", "khoản", "trên", "trang", "70.199,02185", "cá", "độ", "bóng", "đá", "để", "chơi", "cá", "độ", "sử", "dụng", "một", "600a", "tài", "khoản", "để", "trực", "tiếp", "chơi", "cá", "độ", "hai", "tài", "khoản", "còn", "lại", "tuyển", "chuyển", "cho", "đối", "tượng", "nguyễn", "đình", "hà", "sinh", "3h55", "ở", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "và", "đối", "tượng", "l/t-530", "tên", "trọng", "chưa", "rõ", "nhân", "thân", "cũng", "286 km3", "để", "cá", "độ", "bóng", "đá", "mở", "rộng", "điều", "tra", "công", "an", "quận", "hoàng", "mai", "còn", "nr-100", "xác", "định", "ngoài", "tuyển", "dương", "hà", "còn", "có", "đối", "tượng", "ngô", "văn", "uyên", "sinh", "15h", "ở", "định", "công", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "cũng", "sử", "dụng", "các", "tài", "khoản", "để", "cá", "độ", "bóng", "đá", "trên", "mạng", "internet", "các", "con", "bạc", "chọn", "tất", "cả", "những", "trận", "đấu", "trong", "giải", "euro", "95,14", "để", "đặt", "cửa", "cá", "cược", "tổng", "số", "tiền", "đường", "dây", "cá", "độ", "bóng", "đá", "qua", "31/10", "mạng", "internet", "này", "lên", "tới", "hơn", "6305.57 km2", "đồng" ]
[ "bí", "ẩn", "thảm", "án", "đau", "lòng", "âm hai ba ngàn bảy mốt phẩy không không tám sáu một tám", "năm", "trước", "ở", "làng", "vũ", "đại", "vtc", "news", "trần", "ngày hai hai hai mươi", "văn", "sửu", "đã", "dùng", "dao", "giết", "vợ", "và", "hiệu số mười một hai mươi", "con", "ruột", "sau", "đó", "tự", "mổ", "bụng", "cắt", "đứt", "ruột", "mình", "trước", "mặt", "hàng", "trăm", "người", "dân", "kỳ", "bốn mươi nghìn không trăm ba mươi tư phẩy không không bốn ngàn bẩy trăm ba mươi mốt", "ký", "ức", "đau", "lòngnhắc", "đến", "làng", "vũ", "đại", "người", "dân", "cả", "năm trăm sáu mươi chín ca lo", "nước", "đều", "biết", "đến", "câu", "chuyện", "xoay", "quanh", "chín một ba ba bốn bảy sáu bốn ba một bốn", "nhân", "vật", "trong", "văn", "chương", "là", "chí", "phèo", "thị", "nở", "và", "bá", "kiến", "toàn", "bộ", "bốn mốt ngàn ba trăm hai chín phẩy không không năm ngàn ba trăm năm mươi", "mạng", "người", "chết", "thảm", "chưa", "rõ", "hai ngàn linh bẩy", "nguyên", "nhân", "thảm", "án", "ấy", "xảy", "ra", "cách", "nay", "đã", "hơn", "mười ba", "năm", "nhưng", "mỗi", "lần", "nhắc", "đến", "người", "dân", "làng", "đại", "hoàng", "vẫn", "rùng", "mình", "sợ", "hãi", "nếu", "câu", "chuyện", "chí", "phèo", "giết", "bá", "kiến", "rồi", "tự", "mổ", "bụng", "mình", "tự", "tử", "là", "hình", "ảnh", "của", "văn", "chương", "do", "nhà", "văn", "sáng", "tạo", "ra", "thì", "chuyện", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "làng", "đại", "hoàng", "giết", "một", "lúc", "năm triệu năm trăm mười chín ngàn không trăm sáu mươi mốt", "mạng", "người", "thân", "rồi", "tự", "rạch", "bụng", "moi", "ruột", "mình", "là", "chuyện", "có", "thật.câu", "chuyện", "khủng", "khiếp", "ấy", "đã", "ám", "ảnh", "người", "dân", "quá", "nặng", "nề", "mà", "thời", "gian", "nửa", "kiếp", "người", "vẫn", "chưa", "xóa", "được", "những", "người", "chỉ", "đường", "bảo", "ngôi", "nhà", "ấy", "bỏ", "hoang", "người", "thì", "bảo", "thi", "thoảng", "có", "người", "ở", "dân", "làng", "không", "nắm", "rõ", "vì", "bảy trăm chín bảy ngàn tám trăm năm lăm", "năm", "nay", "từ", "khi", "thảm", "án", "xảy", "ra", "chẳng", "mấy", "ai", "dám", "đặt", "chân", "đến", "con", "ngõ", "ấy", "chứ", "đừng", "nói", "đến", "chuyện", "vào", "ngôi", "nhà", "lúp", "bốn nghìn không trăm lẻ ba", "xúp", "giữa", "mảnh", "vườn", "hoang", "để", "xem", "có", "ai", "đến", "ở", "hay", "không", "chỉ", "có", "một nghìn tám mươi bẩy", "cái", "ghế", "nên", "người", "đứng", "người", "ngồi", "tôi", "là", "thứ", "sáu triệu sáu nghìn tám", "trong", "nhà", "năm", "nay", "tôi", "cũng", "một ngàn hai trăm linh bẩy", "rồi", "em", "gái", "tôi", "sinh", "tháng không sáu hai năm bốn bẩy", "tuổi", "âm năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi ba phẩy không không năm một bốn ba", "mới", "lấy", "được", "chồng", "tôi", "chỉ", "biết", "đó", "là", "một", "thằng", "ngỗ", "ngược", "nóng", "tính", "nó", "là", "hiện", "thân", "của", "chí", "phèo", "ở", "cái", "làng", "này", "nhưng", "lý", "do", "gì", "nó", "giết", "em", "gái", "tôi", "giết", "cả", "hai ngàn năm trăm tám sáu", "đứa", "cháu", "của", "tôi", "thì", "tôi", "không", "thể", "nào", "giải", "thích", "được", "sau", "đó", "tôi", "lại", "ra", "hải", "phòng", "ngôi", "nhà", "này", "bỏ", "hoang", "không", "ai", "dám", "ở", "ngày ba mươi và ngày hai hai", "con", "trai", "tôi", "bán", "nhà", "ở", "phủ", "lý", "về", "đây", "ở", "rồi", "đưa", "tôi", "về", "theo", "lời", "cụ", "thạc", "cậu", "em", "rể", "của", "ông", "tên", "là", "trần", "văn", "sửu", "đã", "giết", "em", "gái", "ông", "cùng", "bốn bốn năm tám tám không bốn ba tám sáu ba", "đứa", "cháu", "ngoan", "ngoãn" ]
[ "bí", "ẩn", "thảm", "án", "đau", "lòng", "-23.071,008618", "năm", "trước", "ở", "làng", "vũ", "đại", "vtc", "news", "trần", "ngày 22, 20", "văn", "sửu", "đã", "dùng", "dao", "giết", "vợ", "và", "hiệu số 11 - 20", "con", "ruột", "sau", "đó", "tự", "mổ", "bụng", "cắt", "đứt", "ruột", "mình", "trước", "mặt", "hàng", "trăm", "người", "dân", "kỳ", "40.034,004731", "ký", "ức", "đau", "lòngnhắc", "đến", "làng", "vũ", "đại", "người", "dân", "cả", "569 cal", "nước", "đều", "biết", "đến", "câu", "chuyện", "xoay", "quanh", "91334764314", "nhân", "vật", "trong", "văn", "chương", "là", "chí", "phèo", "thị", "nở", "và", "bá", "kiến", "toàn", "bộ", "41.329,005350", "mạng", "người", "chết", "thảm", "chưa", "rõ", "2007", "nguyên", "nhân", "thảm", "án", "ấy", "xảy", "ra", "cách", "nay", "đã", "hơn", "13", "năm", "nhưng", "mỗi", "lần", "nhắc", "đến", "người", "dân", "làng", "đại", "hoàng", "vẫn", "rùng", "mình", "sợ", "hãi", "nếu", "câu", "chuyện", "chí", "phèo", "giết", "bá", "kiến", "rồi", "tự", "mổ", "bụng", "mình", "tự", "tử", "là", "hình", "ảnh", "của", "văn", "chương", "do", "nhà", "văn", "sáng", "tạo", "ra", "thì", "chuyện", "một", "người", "đàn", "ông", "ở", "làng", "đại", "hoàng", "giết", "một", "lúc", "5.519.061", "mạng", "người", "thân", "rồi", "tự", "rạch", "bụng", "moi", "ruột", "mình", "là", "chuyện", "có", "thật.câu", "chuyện", "khủng", "khiếp", "ấy", "đã", "ám", "ảnh", "người", "dân", "quá", "nặng", "nề", "mà", "thời", "gian", "nửa", "kiếp", "người", "vẫn", "chưa", "xóa", "được", "những", "người", "chỉ", "đường", "bảo", "ngôi", "nhà", "ấy", "bỏ", "hoang", "người", "thì", "bảo", "thi", "thoảng", "có", "người", "ở", "dân", "làng", "không", "nắm", "rõ", "vì", "797.855", "năm", "nay", "từ", "khi", "thảm", "án", "xảy", "ra", "chẳng", "mấy", "ai", "dám", "đặt", "chân", "đến", "con", "ngõ", "ấy", "chứ", "đừng", "nói", "đến", "chuyện", "vào", "ngôi", "nhà", "lúp", "4003", "xúp", "giữa", "mảnh", "vườn", "hoang", "để", "xem", "có", "ai", "đến", "ở", "hay", "không", "chỉ", "có", "1087", "cái", "ghế", "nên", "người", "đứng", "người", "ngồi", "tôi", "là", "thứ", "6.006.800", "trong", "nhà", "năm", "nay", "tôi", "cũng", "1207", "rồi", "em", "gái", "tôi", "sinh", "tháng 06/2547", "tuổi", "-52.423,005143", "mới", "lấy", "được", "chồng", "tôi", "chỉ", "biết", "đó", "là", "một", "thằng", "ngỗ", "ngược", "nóng", "tính", "nó", "là", "hiện", "thân", "của", "chí", "phèo", "ở", "cái", "làng", "này", "nhưng", "lý", "do", "gì", "nó", "giết", "em", "gái", "tôi", "giết", "cả", "2586", "đứa", "cháu", "của", "tôi", "thì", "tôi", "không", "thể", "nào", "giải", "thích", "được", "sau", "đó", "tôi", "lại", "ra", "hải", "phòng", "ngôi", "nhà", "này", "bỏ", "hoang", "không", "ai", "dám", "ở", "ngày 30 và ngày 22", "con", "trai", "tôi", "bán", "nhà", "ở", "phủ", "lý", "về", "đây", "ở", "rồi", "đưa", "tôi", "về", "theo", "lời", "cụ", "thạc", "cậu", "em", "rể", "của", "ông", "tên", "là", "trần", "văn", "sửu", "đã", "giết", "em", "gái", "ông", "cùng", "44588043863", "đứa", "cháu", "ngoan", "ngoãn" ]
[ "google", "đang", "trêu", "tức", "người", "dùng", "google", "glass", "theo", "nội", "dung", "được", "đăng", "tải", "trên", "google", "plus", "mới", "đây", "cho", "hay", "google", "sẽ", "bắt", "đầu", "tung", "sáu triệu tám trăm hai năm ngàn chín trăm ba chín", "ra", "các", "model", "kính", "thông", "minh", "google", "glass", "với", "năm trăm bảy mươi tám ki lo oát", "dung", "lượng", "ram", "để", "cải", "thiện", "gờ gạch ngang e rờ lờ lờ ca gạch ngang ba không không", "hiệu", "năng", "hơn", "nữa", "cho", "sản", "phẩm", "nội", "dung", "này", "đã", "khiến", "không", "ít", "người", "dùng", "đang", "sở", "hữu", "các", "model", "smartglass", "hiện", "tại", "cảm", "thấy", "bị", "trêu", "tức", "vì", "những", "sản", "phẩm", "mà", "họ", "sử", "dụng", "hiện", "tại", "chỉ", "hỗ", "trợ", "dung", "lượng", "ram", "ở", "mức", "âm một ngàn một trăm chín bẩy phẩy hai không một độ", "một", "số", "khách", "hàng", "đã", "yêu", "cầu", "google", "nâng", "cấp", "miễn", "phí", "các", "sản", "phẩm", "hiện", "tại", "lên", "năm trăm chín mươi sáu oát giờ", "dung", "lượng", "ram", "như", "những", "model", "mới", "mà", "hãng", "sắp", "tung", "ra", "thị", "trường", "về", "phía", "google", "dường", "như", "hãng", "không", "mặn", "mà", "với", "việc", "nâng", "cấp", "phần", "cứng", "cho", "người", "dùng", "google", "glass", "hiện", "tại", "đại", "diện", "của", "google", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "các", "thiết", "bị", "song", "người", "dùng", "hiện", "tại", "vẫn", "có", "thể", "nhận", "được", "những", "cải", "tiến", "từ", "hãng", "thông", "qua", "các", "bản", "cập", "nhật", "phần", "mềm", "hiện", "tại", "google", "đang", "tiến", "hành", "nâng", "cấp", "google", "glass", "cả", "về", "phần", "mềm", "cũng", "như", "phần", "cứng", "theo", "như", "hãng", "cho", "biết", "các", "mẫu", "smartglass", "sẽ", "được", "bổ", "sung", "thêm", "năm trăm bốn mươi bẩy nghìn bốn trăm chín mươi ba", "tính", "năng", "hỗ", "trợ", "xác", "định", "khuôn", "hình", "khi", "chụp", "ảnh", "bản", "nâng", "cấp", "vê kép rờ hắt u i gạch chéo mờ xoẹt tám trăm", "phần", "mềm", "còn", "được", "tích", "hợp", "thêm", "hai", "thẻ", "google", "now", "mới", "trong", "đó", "một", "thẻ", "có", "tháng ba ba trăm bốn mươi tư", "tác", "dụng", "âm năm ngàn chín trăm bảy chín phẩy không tám không bẩy mi li mét vuông", "nhắc", "nhở", "người", "dùng", "vị", "trí", "đậu", "xe", "của", "họ" ]
[ "google", "đang", "trêu", "tức", "người", "dùng", "google", "glass", "theo", "nội", "dung", "được", "đăng", "tải", "trên", "google", "plus", "mới", "đây", "cho", "hay", "google", "sẽ", "bắt", "đầu", "tung", "6.825.939", "ra", "các", "model", "kính", "thông", "minh", "google", "glass", "với", "578 kw", "dung", "lượng", "ram", "để", "cải", "thiện", "g-erllk-300", "hiệu", "năng", "hơn", "nữa", "cho", "sản", "phẩm", "nội", "dung", "này", "đã", "khiến", "không", "ít", "người", "dùng", "đang", "sở", "hữu", "các", "model", "smartglass", "hiện", "tại", "cảm", "thấy", "bị", "trêu", "tức", "vì", "những", "sản", "phẩm", "mà", "họ", "sử", "dụng", "hiện", "tại", "chỉ", "hỗ", "trợ", "dung", "lượng", "ram", "ở", "mức", "-1197,201 độ", "một", "số", "khách", "hàng", "đã", "yêu", "cầu", "google", "nâng", "cấp", "miễn", "phí", "các", "sản", "phẩm", "hiện", "tại", "lên", "596 wh", "dung", "lượng", "ram", "như", "những", "model", "mới", "mà", "hãng", "sắp", "tung", "ra", "thị", "trường", "về", "phía", "google", "dường", "như", "hãng", "không", "mặn", "mà", "với", "việc", "nâng", "cấp", "phần", "cứng", "cho", "người", "dùng", "google", "glass", "hiện", "tại", "đại", "diện", "của", "google", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "các", "thiết", "bị", "song", "người", "dùng", "hiện", "tại", "vẫn", "có", "thể", "nhận", "được", "những", "cải", "tiến", "từ", "hãng", "thông", "qua", "các", "bản", "cập", "nhật", "phần", "mềm", "hiện", "tại", "google", "đang", "tiến", "hành", "nâng", "cấp", "google", "glass", "cả", "về", "phần", "mềm", "cũng", "như", "phần", "cứng", "theo", "như", "hãng", "cho", "biết", "các", "mẫu", "smartglass", "sẽ", "được", "bổ", "sung", "thêm", "547.493", "tính", "năng", "hỗ", "trợ", "xác", "định", "khuôn", "hình", "khi", "chụp", "ảnh", "bản", "nâng", "cấp", "wrhui/m/800", "phần", "mềm", "còn", "được", "tích", "hợp", "thêm", "hai", "thẻ", "google", "now", "mới", "trong", "đó", "một", "thẻ", "có", "tháng 3/344", "tác", "dụng", "-5979,0807 mm2", "nhắc", "nhở", "người", "dùng", "vị", "trí", "đậu", "xe", "của", "họ" ]
[ "quảng", "cáo", "condotel", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "là", "sai", "luật", "trước", "hàng", "loạt", "quảng", "cáo", "condotel", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "ông", "phấn", "khẳng", "định", "đó", "là", "thông", "tin", "không", "chính", "xác", "condotel", "virgo", "nha", "trang", "được", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thương", "mại", "virgo", "nha", "trang", "đầu", "tư", "và", "xây", "dựng", "trước", "hàng", "loạt", "quảng", "cáo", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "của", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "căn", "hộ", "nghỉ", "dưỡng", "condotel", "ông", "mai", "văn", "phấn", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "ký", "thống", "kê", "tổng", "cục", "đất", "đai", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "khẳng", "định", "đó", "là", "thông", "tin", "không", "chính", "xác", "thưa", "ông", "thời", "bốn trăm chín bốn ki lô trên mê ga bai", "gian", "qua", "hàng", "loạt", "dự", "án", "condotel", "quảng", "bá", "rầm", "rộ", "sẽ", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "cho", "khách", "hàng", "khi", "mua", "căn", "hộ", "theo", "tôi", "được", "biết", "tới", "nay", "cả", "nước", "chưa", "có", "dự", "án", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "condotel", "mười nhăm tháng bẩy sáu hai năm", "nào", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "quyền", "sở", "hữu", "nhà", "ở", "và", "tài", "sản", "khác", "gắn", "liền", "với", "đất", "sổ", "đỏ", "hiện", "mới", "chỉ", "có", "một", "vài", "dự", "năm trăm linh năm tám chín không", "án", "nghỉ", "dưỡng", "tại", "khánh", "hòa", "âm bốn nghìn sáu trăm chín chín phẩy không không năm ba năm tháng", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "sở", "hữu", "đối", "với", "tài", "sáu trăm tám mươi bốn héc ta trên ghi ga bít", "sản", "hình", "thành", "trên", "đất", "có", "thời", "hạn", "một triệu", "năm", "chứ", "cũng", "không", "phải", "sở", "hữu", "vĩnh", "viễn", "tuy", "nhiên", "dưới", "góc", "độ", "doanh", "nghiệp", "để", "bán", "được", "sản", "phẩm", "thời", "gian", "qua", "nhiều", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "nghỉ", "dưỡng", "condotel", "đã", "có", "những", "nội", "dung", "quảng", "cáo", "không", "minh", "bạch", "không", "đúng", "với", "mục", "đích", "dự", "án", "đã", "được", "phê", "duyệt", "bảy trăm hai mươi sáu bát can", "vậy", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "các", "bảy không không trừ ba nghìn ba trăm lẻ bẩy xê tê xờ o e chéo mờ", "dự", "án", "condotel", "đã", "hình", "thành", "và", "rao", "bán", "có", "cơ", "hội", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "không", "thưa", "ông", "hiện", "còn", "có", "những", "dự", "án", "hỗn", "hợp", "tại", "các", "khu", "vực", "đã", "được", "quy", "hoạch", "là", "khu", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "nhưng", "chủ", "đầu", "tư", "lại", "công", "bố", "nhiều", "loại", "sản", "phẩm", "bất", "động", "sản", "như", "khách", "sạn", "căn", "hộ", "condotel", "căn", "hộ", "chung", "cư", "nhà", "phố", "biệt", "thự", "mà", "người", "mua", "được", "cư", "trú", "hai nghìn chín trăm hai tám", "lâu", "dài", "có", "sổ", "đỏ", "ổn", "định", "lâu", "dài", "dẫn", "đến", "gây", "nhầm", "lẫn", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "thứ", "cấp", "là", "quyền", "sở", "hữu", "căn", "hộ", "condotel", "không giờ bảy phút ba mươi tám giây", "và", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "cũng", "tương", "tự", "căn", "hộ", "chung", "cư", "nhà", "ở", "theo", "khoản", "một ngàn", "điều", "chín mươi sáu chấm không không không tới chín sáu phẩy hai", "luật", "đất", "đai", "hai mươi", "về", "thời", "hạn", "giao", "đất", "cho", "thuê", "đất", "đối", "với", "các", "tổ", "chức", "để", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "không", "quá", "bốn ngàn lẻ năm", "năm", "tại", "những", "vùng", "khó", "khăn", "thì", "không", "quá", "một trăm", "năm", "mới", "đây", "tháng một năm hai nghìn không trăm chín nhăm", "tại", "cuộc", "họp", "âm sáu bẩy ngàn năm trăm chín bẩy phẩy sáu ngàn bảy trăm chín mươi năm", "bên", "giữa", "đại", "diện", "bộ", "xây", "dựng", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "và", "hiệp", "hội", "bất", "động", "sản", "việt", "nam", "cũng", "đã", "đi", "tới", "thống", "nhất", "đối", "với", "các", "dự", "án", "condotel", "đã", "hình", "thành", "phải", "theo", "quy", "định", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "chỉ", "được", "cấp", "quyền", "sở", "hữu", "có", "thời", "hạn", "mà", "thôi", "nếu", "thay", "đổi", "quy", "hoạch", "cấp", "tỉnh", "sẽ", "phải", "làm", "hồ", "sơ", "gửi", "lên", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "tuy", "nhiên", "việc", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "cho", "condotel", "vẫn", "là", "nhu", "cầu", "có", "thực", "để", "condotel", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "cần", "phải", "có", "sự", "đánh", "giá", "và", "chỉnh", "sửa", "đồng", "bộ", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "liên", "quan", "tới", "đất", "đai", "xây", "dựng", "tài", "chính", "lấy", "ví", "dụ", "chỉ", "riêng", "một", "yếu", "tố", "có", "chấp", "nhận", "đơn", "vị", "ở", "trên", "đất", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "hay", "không", "cũng", "là", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "về", "phía", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "xuất", "phát", "từ", "mong", "muốn", "của", "người", "mua", "condotel", "được", "sở", "hữu", "căn", "hộ", "vĩnh", "viễn", "nội", "dung", "này", "cũng", "đã", "được", "đặt", "ra", "và", "đưa", "ngày ba mươi mốt ngày hai mươi chín tháng bốn", "vào", "chương", "trình", "sửa", "đổi", "luật", "đất", "đai", "trong", "bốn giờ" ]
[ "quảng", "cáo", "condotel", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "là", "sai", "luật", "trước", "hàng", "loạt", "quảng", "cáo", "condotel", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "ông", "phấn", "khẳng", "định", "đó", "là", "thông", "tin", "không", "chính", "xác", "condotel", "virgo", "nha", "trang", "được", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thương", "mại", "virgo", "nha", "trang", "đầu", "tư", "và", "xây", "dựng", "trước", "hàng", "loạt", "quảng", "cáo", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "của", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "căn", "hộ", "nghỉ", "dưỡng", "condotel", "ông", "mai", "văn", "phấn", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "ký", "thống", "kê", "tổng", "cục", "đất", "đai", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "khẳng", "định", "đó", "là", "thông", "tin", "không", "chính", "xác", "thưa", "ông", "thời", "494 kg/mb", "gian", "qua", "hàng", "loạt", "dự", "án", "condotel", "quảng", "bá", "rầm", "rộ", "sẽ", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "cho", "khách", "hàng", "khi", "mua", "căn", "hộ", "theo", "tôi", "được", "biết", "tới", "nay", "cả", "nước", "chưa", "có", "dự", "án", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "condotel", "15/7/625", "nào", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "quyền", "sở", "hữu", "nhà", "ở", "và", "tài", "sản", "khác", "gắn", "liền", "với", "đất", "sổ", "đỏ", "hiện", "mới", "chỉ", "có", "một", "vài", "dự", "505890", "án", "nghỉ", "dưỡng", "tại", "khánh", "hòa", "-4699,00535 tháng", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "sở", "hữu", "đối", "với", "tài", "684 ha/gb", "sản", "hình", "thành", "trên", "đất", "có", "thời", "hạn", "1.000.000", "năm", "chứ", "cũng", "không", "phải", "sở", "hữu", "vĩnh", "viễn", "tuy", "nhiên", "dưới", "góc", "độ", "doanh", "nghiệp", "để", "bán", "được", "sản", "phẩm", "thời", "gian", "qua", "nhiều", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "nghỉ", "dưỡng", "condotel", "đã", "có", "những", "nội", "dung", "quảng", "cáo", "không", "minh", "bạch", "không", "đúng", "với", "mục", "đích", "dự", "án", "đã", "được", "phê", "duyệt", "726 pa", "vậy", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "các", "700-3307ctxoe/m", "dự", "án", "condotel", "đã", "hình", "thành", "và", "rao", "bán", "có", "cơ", "hội", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "không", "thưa", "ông", "hiện", "còn", "có", "những", "dự", "án", "hỗn", "hợp", "tại", "các", "khu", "vực", "đã", "được", "quy", "hoạch", "là", "khu", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "nhưng", "chủ", "đầu", "tư", "lại", "công", "bố", "nhiều", "loại", "sản", "phẩm", "bất", "động", "sản", "như", "khách", "sạn", "căn", "hộ", "condotel", "căn", "hộ", "chung", "cư", "nhà", "phố", "biệt", "thự", "mà", "người", "mua", "được", "cư", "trú", "2928", "lâu", "dài", "có", "sổ", "đỏ", "ổn", "định", "lâu", "dài", "dẫn", "đến", "gây", "nhầm", "lẫn", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "thứ", "cấp", "là", "quyền", "sở", "hữu", "căn", "hộ", "condotel", "0:7:38", "và", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "cũng", "tương", "tự", "căn", "hộ", "chung", "cư", "nhà", "ở", "theo", "khoản", "1000", "điều", "96.000 - 96,2", "luật", "đất", "đai", "20", "về", "thời", "hạn", "giao", "đất", "cho", "thuê", "đất", "đối", "với", "các", "tổ", "chức", "để", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "không", "quá", "4005", "năm", "tại", "những", "vùng", "khó", "khăn", "thì", "không", "quá", "100", "năm", "mới", "đây", "tháng 1/2095", "tại", "cuộc", "họp", "-67.597,6795", "bên", "giữa", "đại", "diện", "bộ", "xây", "dựng", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "và", "hiệp", "hội", "bất", "động", "sản", "việt", "nam", "cũng", "đã", "đi", "tới", "thống", "nhất", "đối", "với", "các", "dự", "án", "condotel", "đã", "hình", "thành", "phải", "theo", "quy", "định", "pháp", "luật", "hiện", "hành", "chỉ", "được", "cấp", "quyền", "sở", "hữu", "có", "thời", "hạn", "mà", "thôi", "nếu", "thay", "đổi", "quy", "hoạch", "cấp", "tỉnh", "sẽ", "phải", "làm", "hồ", "sơ", "gửi", "lên", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "tuy", "nhiên", "việc", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "cho", "condotel", "vẫn", "là", "nhu", "cầu", "có", "thực", "để", "condotel", "được", "cấp", "sổ", "đỏ", "vĩnh", "viễn", "cần", "phải", "có", "sự", "đánh", "giá", "và", "chỉnh", "sửa", "đồng", "bộ", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "liên", "quan", "tới", "đất", "đai", "xây", "dựng", "tài", "chính", "lấy", "ví", "dụ", "chỉ", "riêng", "một", "yếu", "tố", "có", "chấp", "nhận", "đơn", "vị", "ở", "trên", "đất", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "hay", "không", "cũng", "là", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "về", "phía", "bộ", "tin nhắn", "&", "mt", "xuất", "phát", "từ", "mong", "muốn", "của", "người", "mua", "condotel", "được", "sở", "hữu", "căn", "hộ", "vĩnh", "viễn", "nội", "dung", "này", "cũng", "đã", "được", "đặt", "ra", "và", "đưa", "ngày 31 ngày 29 tháng 4", "vào", "chương", "trình", "sửa", "đổi", "luật", "đất", "đai", "trong", "4h" ]
[ "rạng", "ngày mười ba ngày hai mốt tháng mười một", "trong", "lúc", "tuần", "tra", "vũ", "trang", "công", "an", "phường", "iii", "thành", "phố", "vị", "thanh", "năm ngàn tám trăm mười bảy phẩy không hai trăm mười tám ca ra", "hậu", "giang", "đã", "phát", "hiện", "và", "bắt", "quả", "tang", "ba triệu chín mươi ngàn chín", "đối", "tượng", "đang", "sử", "dụng", "xung", "điện", "đánh", "bắt", "thủy", "sản", "tại", "khu", "vực", "vòng năm một", "phường", "iii", "theo", "đó", "hai", "đối", "tượng", "bị", "phát", "hiện", "và", "bắt", "giữ", "là", "đó", "là", "quách", "văn", "nghiệp", "sinh", "ngày hai mươi bảy", "và", "nguyễn", "trường", "giang", "sinh", "mười tám giờ hai mươi lăm phút", "cùng", "ngụ", "ấp", "bảy mươi sáu chấm không chín đến bốn mươi bốn chấm hai", "xã", "vị", "tân", "thành", "phố", "vị", "thanh", "công", "an", "phường", "iii", "đã", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "mời", "các", "đối", "tượng", "về", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "làm", "việc", "trong", "quá", "trình", "làm", "việc", "lực", "lượng", "chức", "năng", "cũng", "thu", "giữ", "không tám chín một chín năm hai bốn hai không bảy không", "vỏ", "máy", "composite", "hai triệu mười", "máy", "thủy", "động", "cơ", "hiệu", "honda", "bốn trăm mười sáu ép vê a ép i mờ i", "hai ngàn hai trăm hai mươi tư", "bộ", "xung", "điện", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "một nghìn không trăm tám mươi bốn", "bình", "ắc", "quy", "một trăm linh một ki lô mét khối", "và", "nhiều", "dụng", "cụ", "liên", "quan", "dùng", "để", "đánh", "bắt", "thủy", "sản", "cùng", "khoảng", "âm chín mươi lăm ra đi an", "cá", "các", "loại", "ngày hai tháng ba một trăm năm sáu" ]
[ "rạng", "ngày 13 ngày 21 tháng 11", "trong", "lúc", "tuần", "tra", "vũ", "trang", "công", "an", "phường", "iii", "thành", "phố", "vị", "thanh", "5817,0218 carat", "hậu", "giang", "đã", "phát", "hiện", "và", "bắt", "quả", "tang", "3.090.900", "đối", "tượng", "đang", "sử", "dụng", "xung", "điện", "đánh", "bắt", "thủy", "sản", "tại", "khu", "vực", "vòng 5 - 1", "phường", "iii", "theo", "đó", "hai", "đối", "tượng", "bị", "phát", "hiện", "và", "bắt", "giữ", "là", "đó", "là", "quách", "văn", "nghiệp", "sinh", "ngày 27", "và", "nguyễn", "trường", "giang", "sinh", "18h25", "cùng", "ngụ", "ấp", "76.09 - 44.2", "xã", "vị", "tân", "thành", "phố", "vị", "thanh", "công", "an", "phường", "iii", "đã", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "mời", "các", "đối", "tượng", "về", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "làm", "việc", "trong", "quá", "trình", "làm", "việc", "lực", "lượng", "chức", "năng", "cũng", "thu", "giữ", "089195242070", "vỏ", "máy", "composite", "2.000.010", "máy", "thủy", "động", "cơ", "hiệu", "honda", "416fvafymi", "2224", "bộ", "xung", "điện", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "1084", "bình", "ắc", "quy", "101 km3", "và", "nhiều", "dụng", "cụ", "liên", "quan", "dùng", "để", "đánh", "bắt", "thủy", "sản", "cùng", "khoảng", "-95 radian", "cá", "các", "loại", "ngày 2/3/156" ]
[ "vtc", "news", "người", "tiêu", "dùng", "kỳ", "vọng", "giá", "sữa", "sẽ", "giảm", "khi", "bộ", "tài", "chính", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "quyết", "liệt", "như", "quản", "lý", "giá", "và", "cách", "đăng", "ký", "kê", "khai", "giá", "nhập", "khẩu", "xử", "phạt", "hành", "chính", "khi", "vi", "phạm", "vtc", "news", "người", "tiêu", "dùng", "kỳ", "vọng", "giá", "sữa", "sẽ", "giảm", "khi", "bộ", "tài", "chính", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "quyết", "liệt", "như", "quản", "lý", "giá", "và", "cách", "đăng", "ký", "kê", "khai", "giá", "nhập", "khẩu", "xử", "phạt", "hành", "chính", "khi", "vi", "phạm", "xem", "clip", "loading", "the", "player" ]
[ "vtc", "news", "người", "tiêu", "dùng", "kỳ", "vọng", "giá", "sữa", "sẽ", "giảm", "khi", "bộ", "tài", "chính", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "quyết", "liệt", "như", "quản", "lý", "giá", "và", "cách", "đăng", "ký", "kê", "khai", "giá", "nhập", "khẩu", "xử", "phạt", "hành", "chính", "khi", "vi", "phạm", "vtc", "news", "người", "tiêu", "dùng", "kỳ", "vọng", "giá", "sữa", "sẽ", "giảm", "khi", "bộ", "tài", "chính", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "quyết", "liệt", "như", "quản", "lý", "giá", "và", "cách", "đăng", "ký", "kê", "khai", "giá", "nhập", "khẩu", "xử", "phạt", "hành", "chính", "khi", "vi", "phạm", "xem", "clip", "loading", "the", "player" ]
[ "top", "ba ba phẩy sáu mươi tám", "tiểu", "bang", "có", "giá", "nhà", "đắt", "đỏ", "nhất", "tại", "mỹ", "dưới", "đây", "là", "top", "tỉ số ba hai mươi", "tiểu", "bang", "tại", "mỹ", "có", "giá", "nhà", "trung", "bình", "đắt", "nhất", "theo", "dữ", "liệu", "thông", "kế", "của", "zvel", "sáu trăm mười sáu ngàn sáu trăm ba mươi sáu", "hawaii", "giá", "niêm", "ngày ba", "yết", "trung", "bình", "năm mươi tám am be", "ảnh", "phillip", "b", "espinasse/shutterstock", "một nghìn", "washington", "dc", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "tám nghìn tám trăm hai mươi sáu phẩy không không một một bảy mon trên mi li mét", "ảnh", "jon", "bilous/shutterstock", "bốn hai ngàn sáu trăm sáu tám phẩy không ba ngàn bốn trăm bốn tư", "california", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "ba trăm hai chín phuốt", "ảnh", "irina", "klyuchnikova/shutterstock", "một ngàn hai", "massachusetts", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "âm hai ngàn năm trăm mười sáu chấm ba bốn ba mê ga oát", "ảnh", "bill", "damon/flickr", "cộng hai chín tám không bốn chín một bốn tám không bốn", "colorado", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "tám trăm lẻ ba áp mót phe", "ảnh", "shutterstock", "cộng sáu sáu không ba sáu sáu một chín không chín tám", "washington", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "năm trăm bốn lăm oát giờ", "ảnh", "lucy", "autrey", "wilson/shutterstock", "bẩy tám nghìn chín trăm bốn hai phẩy một ngàn bốn trăm chín mươi ba", "new", "york", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "âm hai ngàn một trăm sáu tám phẩy mười một ơ rô trên ki lo oát", "ảnh", "phillip", "b", "espinasse/shutterstock", "tám triệu hai mươi ngàn linh chín", "oregon", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "tám mươi tư phít trên tháng", "ảnh", "shutterstock", "âm bốn mươi bốn phẩy bảy mốt", "utah", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "âm sáu trăm chín mươi chín phẩy tám trăm ba sáu mi li mét", "ảnh", "carolyn", "dietrich/shutterstock", "tám triệu bốn trăm nghìn một", "new", "jersey", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "chín ngàn lẻ chín chấm năm chín hai ki lo oát" ]
[ "top", "33,68", "tiểu", "bang", "có", "giá", "nhà", "đắt", "đỏ", "nhất", "tại", "mỹ", "dưới", "đây", "là", "top", "tỉ số 3 - 20", "tiểu", "bang", "tại", "mỹ", "có", "giá", "nhà", "trung", "bình", "đắt", "nhất", "theo", "dữ", "liệu", "thông", "kế", "của", "zvel", "616.636", "hawaii", "giá", "niêm", "ngày 3", "yết", "trung", "bình", "58 ampe", "ảnh", "phillip", "b", "espinasse/shutterstock", "1000", "washington", "dc", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "8826,00117 mol/mm", "ảnh", "jon", "bilous/shutterstock", "42.668,03444", "california", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "329 ft", "ảnh", "irina", "klyuchnikova/shutterstock", "1200", "massachusetts", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "-2516.343 mw", "ảnh", "bill", "damon/flickr", "+29804914804", "colorado", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "803 atm", "ảnh", "shutterstock", "+66036619098", "washington", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "545 wh", "ảnh", "lucy", "autrey", "wilson/shutterstock", "78.942,1493", "new", "york", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "-2168,11 euro/kw", "ảnh", "phillip", "b", "espinasse/shutterstock", "8.020.009", "oregon", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "84 ft/tháng", "ảnh", "shutterstock", "-44,71", "utah", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "-699,836 mm", "ảnh", "carolyn", "dietrich/shutterstock", "8.400.100", "new", "jersey", "giá", "niêm", "yết", "trung", "bình", "9009.592 kw" ]
[ "cuối", "ba giờ", "ban", "thường", "vụ", "hội", "nhạc", "sĩ", "việt", "nam", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "trao", "đổi", "về", "nhiều", "sáu giờ", "vấn", "đề", "trong", "đó", "có", "nhắc", "tới", "việc", "cần", "phải", "đổi", "mới", "hoạt", "động", "của", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "vcpmc", "tại", "cuộc", "họp", "này", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "bày", "tỏ", "nguyện", "vọng", "xin", "rút", "khỏi", "vị", "trí", "giám", "đốc", "vcpmc", "lý", "do", "tác", "giả", "hồ", "trên", "núi", "đưa", "ra", "là", "năm", "nay", "ông", "bước", "sang", "tuổi", "âm ba tám chấm không không hai ba", "tuổi", "cao", "và", "muốn", "dành", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "người", "đứng", "đầu", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "đề", "xuất", "người", "thay", "thế", "mình", "là", "nhạc", "sĩ", "đinh", "trung", "bảy triệu bảy ngàn ba trăm ba mươi năm", "cẩn", "người", "đang", "giữ", "vị", "trí", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "phía", "nam", "của", "vcpmc", "các", "thành", "viên", "trong", "ban", "chấp", "hành", "hội", "nhạc", "sĩ", "việt", "nam", "đồng", "ý", "với", "đề", "xuất", "rút", "khỏi", "vị", "trí", "bảy trăm ba chín công trên ki lo oát giờ", "giám", "đốc", "vcpmc", "của", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "sinh", "mười sáu giờ", "ông", "là", "tác", "giả", "của", "nhiều", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "như", "hồ", "trên", "núi", "một", "thoáng", "tây", "hồ", "chảy", "đi", "sông", "ơi", "huyền", "thoại", "hồi", "núi", "cốc", "ông", "giữ", "chức", "giám", "đốc", "vcpmc", "từ", "ngày ba mươi", "trong", "suốt", "hơn", "hai ba tới mười năm", "năm", "qua", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "rất", "quyết", "liệt", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "ông", "từng", "đích", "thân", "vào", "đà", "nẵng", "yêu", "cầu", "ban", "tổ", "chức", "liveshow", "khánh", "ly", "thanh", "toán", "tiền", "tác", "quyền", "cho", "các", "tác", "phẩm", "của", "nhạc", "sĩ", "trịnh", "công", "sơn", "được", "trình", "diễn", "trong", "đêm", "nhạc", "bên", "cạnh", "đấy", "cũng", "có", "nhiều", "tranh", "cãi", "về", "ngày mười năm tháng mười hai năm hai năm hai sáu", "tính", "pháp", "lý", "xung", "quanh", "việc", "thu", "phí", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "của", "vcpmc", "video", "bãi", "đỗ", "xe", "trung", "tâm", "sức", "khỏe", "cũng", "có", "thể", "bị", "thu", "phí", "tác", "quyền", "ngày mười lăm", "âm", "nhạc" ]
[ "cuối", "3h", "ban", "thường", "vụ", "hội", "nhạc", "sĩ", "việt", "nam", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "trao", "đổi", "về", "nhiều", "6h", "vấn", "đề", "trong", "đó", "có", "nhắc", "tới", "việc", "cần", "phải", "đổi", "mới", "hoạt", "động", "của", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "vcpmc", "tại", "cuộc", "họp", "này", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "bày", "tỏ", "nguyện", "vọng", "xin", "rút", "khỏi", "vị", "trí", "giám", "đốc", "vcpmc", "lý", "do", "tác", "giả", "hồ", "trên", "núi", "đưa", "ra", "là", "năm", "nay", "ông", "bước", "sang", "tuổi", "-38.0023", "tuổi", "cao", "và", "muốn", "dành", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "người", "đứng", "đầu", "trung", "tâm", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "đề", "xuất", "người", "thay", "thế", "mình", "là", "nhạc", "sĩ", "đinh", "trung", "7.007.335", "cẩn", "người", "đang", "giữ", "vị", "trí", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "phía", "nam", "của", "vcpmc", "các", "thành", "viên", "trong", "ban", "chấp", "hành", "hội", "nhạc", "sĩ", "việt", "nam", "đồng", "ý", "với", "đề", "xuất", "rút", "khỏi", "vị", "trí", "739 công/kwh", "giám", "đốc", "vcpmc", "của", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "sinh", "16h", "ông", "là", "tác", "giả", "của", "nhiều", "ca", "khúc", "nổi", "tiếng", "như", "hồ", "trên", "núi", "một", "thoáng", "tây", "hồ", "chảy", "đi", "sông", "ơi", "huyền", "thoại", "hồi", "núi", "cốc", "ông", "giữ", "chức", "giám", "đốc", "vcpmc", "từ", "ngày 30", "trong", "suốt", "hơn", "23 - 15", "năm", "qua", "nhạc", "sĩ", "phó", "đức", "phương", "rất", "quyết", "liệt", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "ông", "từng", "đích", "thân", "vào", "đà", "nẵng", "yêu", "cầu", "ban", "tổ", "chức", "liveshow", "khánh", "ly", "thanh", "toán", "tiền", "tác", "quyền", "cho", "các", "tác", "phẩm", "của", "nhạc", "sĩ", "trịnh", "công", "sơn", "được", "trình", "diễn", "trong", "đêm", "nhạc", "bên", "cạnh", "đấy", "cũng", "có", "nhiều", "tranh", "cãi", "về", "ngày 15/12/2526", "tính", "pháp", "lý", "xung", "quanh", "việc", "thu", "phí", "tác", "quyền", "âm", "nhạc", "của", "vcpmc", "video", "bãi", "đỗ", "xe", "trung", "tâm", "sức", "khỏe", "cũng", "có", "thể", "bị", "thu", "phí", "tác", "quyền", "ngày 15", "âm", "nhạc" ]
[ "hòa", "nhạc", "đương", "đại", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hai giờ tám phút ba năm giây", "tại", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "pháp", "ba triệu năm trăm chín mươi sáu nghìn tám trăm tám mươi chín", "tràng", "tiền", "sẽ", "diễn", "ra", "hòa", "nhạc", "của", "nhóm", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hnme", "nhóm", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hnme", "ngày mười tám ngày mười ba tháng bốn", "tại", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "pháp", "một triệu", "tràng", "tiền", "sẽ", "năm trăm chín chín nghìn năm trăm tám bảy", "diễn", "ra", "hòa", "nhạc", "của", "nhóm", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hnme", "hnme", "là", "nhóm", "nhạc", "được", "thành", "lập", "mồng hai", "theo", "sáng", "kiến", "của", "nhà", "soạn", "nhạc", "vũ", "nhật", "tân", "trần", "kim", "ngọc", "nghệ", "sĩ", "violon", "phạm", "trường", "sơn", "và", "nhạc", "trưởng", "jeff", "von", "der", "smith", "với", "mục", "tiêu", "đưa", "âm", "nhạc", "đương", "đại", "việt", "nam", "và", "thế", "giới", "đến", "với", "công", "chúng", "việt", "nam", "đồng", "thời", "trở", "thành", "một", "đại", "sứ", "của", "âm", "nhạc", "đương", "đại", "việt", "nam", "trên", "trường", "quốc", "tế" ]
[ "hòa", "nhạc", "đương", "đại", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "2:8:35", "tại", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "pháp", "3.596.889", "tràng", "tiền", "sẽ", "diễn", "ra", "hòa", "nhạc", "của", "nhóm", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hnme", "nhóm", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hnme", "ngày 18 ngày 13 tháng 4", "tại", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "pháp", "1.000.000", "tràng", "tiền", "sẽ", "599.587", "diễn", "ra", "hòa", "nhạc", "của", "nhóm", "hanoi", "new", "music", "ensemble", "hnme", "hnme", "là", "nhóm", "nhạc", "được", "thành", "lập", "mồng 2", "theo", "sáng", "kiến", "của", "nhà", "soạn", "nhạc", "vũ", "nhật", "tân", "trần", "kim", "ngọc", "nghệ", "sĩ", "violon", "phạm", "trường", "sơn", "và", "nhạc", "trưởng", "jeff", "von", "der", "smith", "với", "mục", "tiêu", "đưa", "âm", "nhạc", "đương", "đại", "việt", "nam", "và", "thế", "giới", "đến", "với", "công", "chúng", "việt", "nam", "đồng", "thời", "trở", "thành", "một", "đại", "sứ", "của", "âm", "nhạc", "đương", "đại", "việt", "nam", "trên", "trường", "quốc", "tế" ]
[ "đào", "tạo", "về", "du", "lịch", "theo", "chương", "trình", "welcom", "host", "thanh niên online", "một", "khóa", "học", "cấp", "tốc", "về", "đào", "tạo", "du", "lịch", "vừa", "được", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "phan", "thiết", "trong", "hai", "ngày hai năm một một", "sáu hai năm sáu một tám tám hai một ba một", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "các", "hãng", "lữ", "hành", "giáo", "sư", "ở", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "london", "và", "newcastle", "anh", "quốc" ]
[ "đào", "tạo", "về", "du", "lịch", "theo", "chương", "trình", "welcom", "host", "thanh niên online", "một", "khóa", "học", "cấp", "tốc", "về", "đào", "tạo", "du", "lịch", "vừa", "được", "tổ", "chức", "tại", "thành", "phố", "phan", "thiết", "trong", "hai", "ngày 25/11", "62561882131", "với", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "các", "hãng", "lữ", "hành", "giáo", "sư", "ở", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "london", "và", "newcastle", "anh", "quốc" ]
[ "ấn", "tượng", "bà", "mẹ", "hai ba không không ngang bẩy trăm", "trẻ", "đẹp", "như", "gái", "chín mươi lăm ngàn một trăm chín mươi bẩy", "với", "làn", "da", "láng", "mịn", "gu", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "bà", "xu", "min", "âm hai nhăm chấm bảy sáu", "tuổi", "người", "trung", "quốc", "thường", "bị", "mười hai giờ hai mươi phút năm mươi bẩy giây", "nhầm", "là", "chị", "em", "với", "chính", "cô", "con", "gái", "sáu trăm sáu mươi bẩy ngàn sáu trăm linh năm", "tuổi", "của", "mình", "ảnh", "daily", "mail", "bà", "đã", "được", "trang", "web", "tin", "tức", "trung", "quốc", "qq.com", "gọi", "là", "một", "vẻ", "đẹp", "kỳ", "diệu", "bà", "thường", "xuyên", "truy", "cập", "mạng", "internet", "để", "không", "cảm", "thấy", "lạc", "hậu", "ảnh", "daily", "mail", "còn", "về", "chồng", "của", "bà", "ông", "huang", "nói", "rằng", "ông", "luôn", "cảm", "thấy", "tự", "hào", "khi", "sánh", "bước", "cùng", "người", "vợ", "trẻ", "trung", "của", "mình", "vợ", "tôi", "vốn", "đã", "xinh", "đẹp", "cô", "ấy", "lại", "rất", "thích", "chăm", "sóc", "da", "ông", "chia", "sẻ", "nhưng", "điều", "quan", "trọng", "hơn", "cô", "ấy", "là", "một", "người", "rất", "hào", "phóng", "biết", "cách", "chăm", "sóc", "bản", "thân", "và", "thường", "xuyên", "đi", "ngủ", "lúc", "sáu ngàn hai trăm năm mươi hai phẩy năm trăm năm bẩy ghi ga bít" ]
[ "ấn", "tượng", "bà", "mẹ", "2300-700", "trẻ", "đẹp", "như", "gái", "95.197", "với", "làn", "da", "láng", "mịn", "gu", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "bà", "xu", "min", "-25.76", "tuổi", "người", "trung", "quốc", "thường", "bị", "12:20:57", "nhầm", "là", "chị", "em", "với", "chính", "cô", "con", "gái", "667.605", "tuổi", "của", "mình", "ảnh", "daily", "mail", "bà", "đã", "được", "trang", "web", "tin", "tức", "trung", "quốc", "qq.com", "gọi", "là", "một", "vẻ", "đẹp", "kỳ", "diệu", "bà", "thường", "xuyên", "truy", "cập", "mạng", "internet", "để", "không", "cảm", "thấy", "lạc", "hậu", "ảnh", "daily", "mail", "còn", "về", "chồng", "của", "bà", "ông", "huang", "nói", "rằng", "ông", "luôn", "cảm", "thấy", "tự", "hào", "khi", "sánh", "bước", "cùng", "người", "vợ", "trẻ", "trung", "của", "mình", "vợ", "tôi", "vốn", "đã", "xinh", "đẹp", "cô", "ấy", "lại", "rất", "thích", "chăm", "sóc", "da", "ông", "chia", "sẻ", "nhưng", "điều", "quan", "trọng", "hơn", "cô", "ấy", "là", "một", "người", "rất", "hào", "phóng", "biết", "cách", "chăm", "sóc", "bản", "thân", "và", "thường", "xuyên", "đi", "ngủ", "lúc", "6252,557 gb" ]
[ "y", "tá", "hải", "quân", "mỹ", "lôi", "trẻ", "sơ", "sinh", "ra", "nhảy", "theo", "nhạc", "rap", "gây", "phẫn", "nộ", "hai", "nhân", "viên", "y", "tế", "tại", "một", "bệnh", "viện", "quân", "đội", "ở", "florida", "mỹ", "đã", "bị", "chỉ", "trích", "sau", "khi", "mang", "trẻ", "sơ", "sinh", "ra", "đùa", "nghịch", "làm", "những", "cử", "chỉ", "khiêu", "dâm", "và", "gọi", "đứa", "năm triệu sáu trăm nghìn bốn mươi", "trẻ", "là", "tiểu", "quỷ", "một", "video", "phát", "tán", "trên", "mạng", "xã", "hội", "cho", "thấy", "hình", "ảnh", "nữ", "nhân", "viên", "hải", "quân", "ở", "bệnh", "viện", "jacksonville", "đeo", "găng", "tay", "và", "chăm", "sóc", "cho", "trẻ", "sơ", "sinh", "bằng", "cách", "túm", "vào", "nách", "đứa", "trẻ", "di", "chuyển", "cánh", "tay", "và", "cơ", "thể", "theo", "điệu", "nhạc", "abc", "news", "báo", "cáo", "rằng", "hình", "ảnh", "này", "được", "đăng", "tải", "từ", "tài", "khoản", "snapchat", "của", "một", "trong", "số", "những", "nhân", "viên", "y", "tế", "hải", "quân", "ở", "florida", "bài", "viết", "cũng", "cho", "biết", "y", "tá", "hải", "quân", "và", "bạn", "của", "cô", "này", "đã", "ép", "em", "bé", "sơ", "sinh", "nhảy", "theo", "nhạc", "nhạc", "rap", "thay", "vì", "chăm", "sóc", "trẻ", "cẩn", "thận", "ảnh", "twitter", "ông", "brenda", "malone", "phát", "ngôn", "viên", "của", "văn", "phòng", "y", "khoa", "và", "phẫu", "thuật", "hải", "quân", "mỹ", "phụ", "trách", "giám", "sát", "một", "số", "bệnh", "viện", "trên", "khắp", "cả", "nước", "nói", "rằng", "các", "nhân", "viên", "là", "quân", "nhân", "o sờ lờ giây bốn ngàn gạch ngang chín không không", "hoặc", "nhân", "viên", "y", "tế", "của", "hải", "quân", "chứ", "không", "phải", "y", "tá", "malone", "cho", "biết", "họ", "vẫn", "còn", "làm", "việc", "tại", "bệnh", "viện", "jacksonville", "florida", "nhưng", "không", "còn", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "trực", "tiếp", "nữa", "ngoài", "ra", "tướng", "forrest", "faison", "nói", "rằng", "ông", "đã", "ra", "lệnh", "cho", "các", "sĩ", "quan", "chỉ", "huy", "đảm", "bảo", "rằng", "không", "có", "thêm", "hình", "ảnh", "nào", "của", "các", "bệnh", "nhân", "xuất", "hiện", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "xã", "hội", "ông", "faison", "cũng", "cấm", "nhân", "viên", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "cá", "nhân", "tại", "các", "khu", "vực", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "thậm", "chí", "nhân", "viên", "y", "tế", "còn", "giơ", "ngón", "tay", "giữa", "trong", "đoạn", "chín trăm chín mươi ba đề xi mét trên ca ra", "video", "ảnh", "twitters", "hành", "vi", "không", "chuyên", "nghiệp", "và", "không", "phù", "hợp", "với", "cả", "hai", "giá", "trị", "cốt", "lõi", "của", "chúng", "ta", "về", "danh", "dự", "lòng", "dũng", "cảm", "và", "cam", "kết", "cũng", "như", "đạo", "đức", "y", "khoa", "vi", "phạm", "lời", "tuyên", "thệ", "mà", "chúng", "ta", "đã", "dành", "cho", "nghề", "nghiệp", "ông", "faison", "nói", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "malone", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "hình", "sự", "hải", "quân", "mỹ", "đang", "xem", "xét", "xử", "lý", "một nghìn hai trăm năm mươi mốt", "nhân", "viên", "y", "tế", "này", "trước", "pháp", "luật", "không", "chỉ", "giới", "chức", "trách", "cộng", "đồng", "mạng", "xã", "hội", "cũng", "đã", "lên", "tiếng", "phản", "đối", "hành", "vi", "được", "cho", "là", "vô", "nhân", "đạo", "của", "một ngàn năm trăm lẻ tám", "nữ", "y", "tá", "jane", "agerton", "một", "người", "làm", "trong", "ngành", "y", "cho", "biết", "họ", "cần", "bị", "rút", "thẻ", "hành", "nghề", "theo", "stripe" ]
[ "y", "tá", "hải", "quân", "mỹ", "lôi", "trẻ", "sơ", "sinh", "ra", "nhảy", "theo", "nhạc", "rap", "gây", "phẫn", "nộ", "hai", "nhân", "viên", "y", "tế", "tại", "một", "bệnh", "viện", "quân", "đội", "ở", "florida", "mỹ", "đã", "bị", "chỉ", "trích", "sau", "khi", "mang", "trẻ", "sơ", "sinh", "ra", "đùa", "nghịch", "làm", "những", "cử", "chỉ", "khiêu", "dâm", "và", "gọi", "đứa", "5.600.040", "trẻ", "là", "tiểu", "quỷ", "một", "video", "phát", "tán", "trên", "mạng", "xã", "hội", "cho", "thấy", "hình", "ảnh", "nữ", "nhân", "viên", "hải", "quân", "ở", "bệnh", "viện", "jacksonville", "đeo", "găng", "tay", "và", "chăm", "sóc", "cho", "trẻ", "sơ", "sinh", "bằng", "cách", "túm", "vào", "nách", "đứa", "trẻ", "di", "chuyển", "cánh", "tay", "và", "cơ", "thể", "theo", "điệu", "nhạc", "abc", "news", "báo", "cáo", "rằng", "hình", "ảnh", "này", "được", "đăng", "tải", "từ", "tài", "khoản", "snapchat", "của", "một", "trong", "số", "những", "nhân", "viên", "y", "tế", "hải", "quân", "ở", "florida", "bài", "viết", "cũng", "cho", "biết", "y", "tá", "hải", "quân", "và", "bạn", "của", "cô", "này", "đã", "ép", "em", "bé", "sơ", "sinh", "nhảy", "theo", "nhạc", "nhạc", "rap", "thay", "vì", "chăm", "sóc", "trẻ", "cẩn", "thận", "ảnh", "twitter", "ông", "brenda", "malone", "phát", "ngôn", "viên", "của", "văn", "phòng", "y", "khoa", "và", "phẫu", "thuật", "hải", "quân", "mỹ", "phụ", "trách", "giám", "sát", "một", "số", "bệnh", "viện", "trên", "khắp", "cả", "nước", "nói", "rằng", "các", "nhân", "viên", "là", "quân", "nhân", "oslj4000-900", "hoặc", "nhân", "viên", "y", "tế", "của", "hải", "quân", "chứ", "không", "phải", "y", "tá", "malone", "cho", "biết", "họ", "vẫn", "còn", "làm", "việc", "tại", "bệnh", "viện", "jacksonville", "florida", "nhưng", "không", "còn", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "trực", "tiếp", "nữa", "ngoài", "ra", "tướng", "forrest", "faison", "nói", "rằng", "ông", "đã", "ra", "lệnh", "cho", "các", "sĩ", "quan", "chỉ", "huy", "đảm", "bảo", "rằng", "không", "có", "thêm", "hình", "ảnh", "nào", "của", "các", "bệnh", "nhân", "xuất", "hiện", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "xã", "hội", "ông", "faison", "cũng", "cấm", "nhân", "viên", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "cá", "nhân", "tại", "các", "khu", "vực", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhân", "thậm", "chí", "nhân", "viên", "y", "tế", "còn", "giơ", "ngón", "tay", "giữa", "trong", "đoạn", "993 dm/carat", "video", "ảnh", "twitters", "hành", "vi", "không", "chuyên", "nghiệp", "và", "không", "phù", "hợp", "với", "cả", "hai", "giá", "trị", "cốt", "lõi", "của", "chúng", "ta", "về", "danh", "dự", "lòng", "dũng", "cảm", "và", "cam", "kết", "cũng", "như", "đạo", "đức", "y", "khoa", "vi", "phạm", "lời", "tuyên", "thệ", "mà", "chúng", "ta", "đã", "dành", "cho", "nghề", "nghiệp", "ông", "faison", "nói", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "malone", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "hình", "sự", "hải", "quân", "mỹ", "đang", "xem", "xét", "xử", "lý", "1251", "nhân", "viên", "y", "tế", "này", "trước", "pháp", "luật", "không", "chỉ", "giới", "chức", "trách", "cộng", "đồng", "mạng", "xã", "hội", "cũng", "đã", "lên", "tiếng", "phản", "đối", "hành", "vi", "được", "cho", "là", "vô", "nhân", "đạo", "của", "1508", "nữ", "y", "tá", "jane", "agerton", "một", "người", "làm", "trong", "ngành", "y", "cho", "biết", "họ", "cần", "bị", "rút", "thẻ", "hành", "nghề", "theo", "stripe" ]
[ "hai triệu ba trăm hai năm ngàn bẩy trăm bẩy chín", "điều", "không", "thể", "bỏ", "lỡ", "trong", "trận", "everton", "tám mươi hai", "mu", "rooney", "ngó", "lơ", "pogba", "hay", "việc", "pogba", "tặng", "áo", "cho", "cậu", "bé", "nhặt", "bóng", "là", "những", "điều", "không", "thể", "bỏ", "qua", "trong", "trận", "everton", "một nghìn ba trăm lẻ chín", "mu", "âm chín hai phẩy không không tám năm", "wayne", "rooney", "ngó", "lơ", "paul", "pogba", "paul", "pogba", "tỏ", "ra", "thân", "thiện", "và", "bắt", "tay", "từng", "cầu", "thủ", "everton", "khi", "xếp", "hàng", "trong", "đường", "hầm", "trước", "trận", "tuy", "nhiên", "wayne", "rooney", "lại", "làm", "mặt", "lạnh", "và", "không", "hề", "ngó", "ngàng", "tới", "người", "đồng", "đội", "cũ", "hai ngàn bốn sáu", "cả", "gia", "đình", "wayne", "rooney", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "bà", "xã", "coleen", "rooney", "và", "hai nghìn không trăm linh bẩy", "bé", "kai", "kit", "klay", "đều", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "sân", "goodison", "park", "để", "chứng", "kiến", "wayne", "rooney", "đối", "đầu", "đội", "bóng", "cũ", "đáng", "tiếc", "gã", "shrek", "lại", "không", "thể", "hiện", "được", "nhiều", "trong", "ngày", "tái", "ngộ", "mu", "chín trăm năm tám ngàn ba hai", "paul", "pogba", "tặng", "áo", "đấu", "cho", "chú", "bé", "nhặt", "bóng", "paul", "pogba", "đã", "khiến", "một", "cậu", "bé", "nhặt", "bóng", "trên", "sân", "goodison", "park", "phát", "cuồng", "khi", "tặng", "nguyên", "chiếc", "áo", "đấu", "còn", "đẫm", "mồ", "hôi", "sau", "trận", "đấu", "tám trăm chín mươi bốn ngàn chín trăm tám mươi sáu", "theo", "thống", "kê", "của", "daily", "mail", "mu", "luôn", "giành", "chiến", "thắng", "mỗi", "khi", "ghi", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "ở", "premier", "league", "mùa", "này", "âm năm mươi tám nghìn hai trăm bẩy mươi tư phẩy không không một sáu ba", "sam", "allardyce", "là", "đối", "thủ", "ưa", "thích", "của", "jose", "mourinho", "jose", "mourinho", "đang", "sở", "hữu", "thành", "tích", "đối", "đầu", "vượt", "trội", "trước", "sam", "allardyce", "ở", "premier", "league", "với", "hai bảy", "chiến", "thắng", "và", "hai nghìn tám mươi ba", "trận", "hòa" ]
[ "2.325.779", "điều", "không", "thể", "bỏ", "lỡ", "trong", "trận", "everton", "82", "mu", "rooney", "ngó", "lơ", "pogba", "hay", "việc", "pogba", "tặng", "áo", "cho", "cậu", "bé", "nhặt", "bóng", "là", "những", "điều", "không", "thể", "bỏ", "qua", "trong", "trận", "everton", "1309", "mu", "-92,0085", "wayne", "rooney", "ngó", "lơ", "paul", "pogba", "paul", "pogba", "tỏ", "ra", "thân", "thiện", "và", "bắt", "tay", "từng", "cầu", "thủ", "everton", "khi", "xếp", "hàng", "trong", "đường", "hầm", "trước", "trận", "tuy", "nhiên", "wayne", "rooney", "lại", "làm", "mặt", "lạnh", "và", "không", "hề", "ngó", "ngàng", "tới", "người", "đồng", "đội", "cũ", "2046", "cả", "gia", "đình", "wayne", "rooney", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "bà", "xã", "coleen", "rooney", "và", "2007", "bé", "kai", "kit", "klay", "đều", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "sân", "goodison", "park", "để", "chứng", "kiến", "wayne", "rooney", "đối", "đầu", "đội", "bóng", "cũ", "đáng", "tiếc", "gã", "shrek", "lại", "không", "thể", "hiện", "được", "nhiều", "trong", "ngày", "tái", "ngộ", "mu", "958.032", "paul", "pogba", "tặng", "áo", "đấu", "cho", "chú", "bé", "nhặt", "bóng", "paul", "pogba", "đã", "khiến", "một", "cậu", "bé", "nhặt", "bóng", "trên", "sân", "goodison", "park", "phát", "cuồng", "khi", "tặng", "nguyên", "chiếc", "áo", "đấu", "còn", "đẫm", "mồ", "hôi", "sau", "trận", "đấu", "894.986", "theo", "thống", "kê", "của", "daily", "mail", "mu", "luôn", "giành", "chiến", "thắng", "mỗi", "khi", "ghi", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "ở", "premier", "league", "mùa", "này", "-58.274,00163", "sam", "allardyce", "là", "đối", "thủ", "ưa", "thích", "của", "jose", "mourinho", "jose", "mourinho", "đang", "sở", "hữu", "thành", "tích", "đối", "đầu", "vượt", "trội", "trước", "sam", "allardyce", "ở", "premier", "league", "với", "27", "chiến", "thắng", "và", "2083", "trận", "hòa" ]
[ "mở", "cửa", "đón", "fan", "viếng", "mộ", "michael", "jackson", "zing", "người", "hâm", "mộ", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "thăm", "viếng", "mười chín giờ", "mộ", "phần", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "pop", "đúng", "vào", "dịp", "kỷ", "niệm", "cộng sáu ba không bẩy năm năm sáu tám bẩy hai sáu", "năm", "ngày", "anh", "qua", "đời", ">", ">", "mỹ", "xây", "trung", "tâm", "tưởng", "niệm", "michael", "jackson", ">", ">", "người", "hâm", "mộ", "chen", "chúc", "viếng", "mộ", "michael", "jackson", ">", ">", "cuộc", "chiến", "giành", "tài", "bốn phẩy chín một", "sản", "của", "michael", "jackson", "hai giờ", "tới", "phần", "mộ", "của", "michael", "jackson", "ở", "nghĩa", "trang", "tám trăm ba mươi hai độ", "công", "viên", "tưởng", "niệm", "forest", "lawn", "thuộc", "glendale", "sẽ", "mở", "cửa", "đón", "tiếp", "người", "hâm", "mộ", "ngôi", "sao", "của", "thriller", "tới", "viếng", "thăm", "thần", "tượng", "trong", "ngày", "giỗ", "đầu", "tiên", "cảnh", "sát", "trưởng", "của", "glendale", "ông", "tom", "lorenz", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "biết", "chín ngàn tám trăm lẻ chín chấm năm chín một ve bê trên giây", "rằng", "nghĩa", "trang", "forest", "lawn", "và", "gia", "đình", "jackson", "đang", "bàn", "thảo", "một", "vài", "kế", "hoạch", "liên", "quan", "tới", "lễ", "tưởng", "niệm", "chúng", "tôi", "sẽ", "phối", "hợp", "cùng", "ban", "quản", "lý", "nghĩa", "trang", "để", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "cho", "những", "người", "tới", "viếng", "mộ", "michael", "jackson", "cũng", "như", "sự", "an", "toàn", "đối", "với", "những", "người", "thăm", "viếng", "mộ", "phần", "của", "người", "thân", "trong", "thời", "gian", "này", "rất", "nhiều", "ngôi", "sao", "hàng", "đầu", "của", "làng", "giải", "trí", "đang", "yên", "nghỉ", "gần", "khu", "mộ", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "pop", "tài", "tử", "clark", "gable", "hay", "tài", "nữ", "jean", "harlow", "là", "những", "ví", "dụ", "đáng", "kể", "nhất", "tuy", "nhiên", "chẳng", "ai", "cho", "phép", "fan", "của", "michael", "jackson", "lại", "gần", "những", "khu", "vực", "này", "cảnh", "sát", "trưởng", "lorenz", "cho", "biết", "thêm", "tất", "nhiên", "họ", "chỉ", "được", "viếng", "mộ", "trong", "một", "khoảng", "cách", "nhất", "định", "nào", "đó", "kể", "từ", "khi", "michael", "jackson", "nhắm", "mắt", "xuôi", "tay", "những", "rắc", "rối", "xung", "quanh", "gia", "tài", "anh", "để", "lại", "vẫn", "là", "chủ", "đề", "được", "nhiều", "người", "quan", "tâm", "lúc", "sinh", "thời", "chàng", "ca", "sĩ", "của", "heal", "the", "world", "là", "một", "con", "nợ", "với", "những", "khoản", "nợ", "khổng", "lồ", "thậm", "chí", "nhiều", "người", "còn", "tin", "rằng", "michael", "buộc", "lòng", "tham", "gia", "chương", "trình", "ca", "nhạc", "this", "is", "it", "để", "kiếm", "tiền", "trả", "nợ", "thế", "nhưng", "sau", "khi", "qua", "đời", "cái", "tên", "michael", "jackson", "lại", "là", "cỗ", "máy", "hai bảy hai không trừ hai bốn bốn", "in", "tiền", "siêu", "tốc", "giúp", "anh", "thanh", "toán", "không", "ít", "khoản", "nợ", "lớn", "mới", "đây", "luật", "sư", "của", "ông", "joe", "jackson", "cha", "ruột", "michael", "đã", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "những", "người", "liên", "quan", "phải", "công", "khai", "mọi", "khoản", "tiền", "thu", "được", "sau", "cái", "chết", "đột", "ngột", "của", "danh", "ca", "này", "mọi", "thông", "tin", "đều", "được", "giữ", "kín", "công", "chúng", "cần", "được", "biết", "chính", "xác", "gia", "sản", "michael", "để", "lại", "gồm", "những", "gì", "theo", "các", "báo", "cáo", "sau", "cái", "chết", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "pop", "những", "người", "quản", "lý", "ba nghìn tám mươi", "di", "sản", "của", "michael", "ký", "hợp", "đồng", "độc", "quyền", "cùng", "sony", "bản", "hợp", "đồng", "cho", "phép", "hãng", "thu", "âm", "này", "có", "toàn", "quyền", "sử", "dụng", "các", "ca", "khúc", "băng", "ghi", "âm", "thu", "hình", "chưa", "được", "phát", "hành", "của", "michael", "việc", "phát", "hành", "bộ", "phim", "this", "is", "it", "cũng", "giúp", "họ", "thu", "được", "hơn", "âm hai mươi sáu oát", "đôla", "một", "nguồn", "tin", "trong", "cuộc", "tiết", "lộ", "cùng", "tờ", "sunday", "mirror", "của", "anh", "rằng", "michael", "qua", "đời", "giúp", "người", "ta", "kiếm", "được", "trừ ca lờ nờ ép đờ đờ", "khoảng", "bảy trăm năm mươi mốt độ ca", "đôla" ]
[ "mở", "cửa", "đón", "fan", "viếng", "mộ", "michael", "jackson", "zing", "người", "hâm", "mộ", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "thăm", "viếng", "19h", "mộ", "phần", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "pop", "đúng", "vào", "dịp", "kỷ", "niệm", "+63075568726", "năm", "ngày", "anh", "qua", "đời", ">", ">", "mỹ", "xây", "trung", "tâm", "tưởng", "niệm", "michael", "jackson", ">", ">", "người", "hâm", "mộ", "chen", "chúc", "viếng", "mộ", "michael", "jackson", ">", ">", "cuộc", "chiến", "giành", "tài", "4,91", "sản", "của", "michael", "jackson", "2h", "tới", "phần", "mộ", "của", "michael", "jackson", "ở", "nghĩa", "trang", "832 độ", "công", "viên", "tưởng", "niệm", "forest", "lawn", "thuộc", "glendale", "sẽ", "mở", "cửa", "đón", "tiếp", "người", "hâm", "mộ", "ngôi", "sao", "của", "thriller", "tới", "viếng", "thăm", "thần", "tượng", "trong", "ngày", "giỗ", "đầu", "tiên", "cảnh", "sát", "trưởng", "của", "glendale", "ông", "tom", "lorenz", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "biết", "9809.591 wb/s", "rằng", "nghĩa", "trang", "forest", "lawn", "và", "gia", "đình", "jackson", "đang", "bàn", "thảo", "một", "vài", "kế", "hoạch", "liên", "quan", "tới", "lễ", "tưởng", "niệm", "chúng", "tôi", "sẽ", "phối", "hợp", "cùng", "ban", "quản", "lý", "nghĩa", "trang", "để", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "trật", "tự", "cho", "những", "người", "tới", "viếng", "mộ", "michael", "jackson", "cũng", "như", "sự", "an", "toàn", "đối", "với", "những", "người", "thăm", "viếng", "mộ", "phần", "của", "người", "thân", "trong", "thời", "gian", "này", "rất", "nhiều", "ngôi", "sao", "hàng", "đầu", "của", "làng", "giải", "trí", "đang", "yên", "nghỉ", "gần", "khu", "mộ", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "pop", "tài", "tử", "clark", "gable", "hay", "tài", "nữ", "jean", "harlow", "là", "những", "ví", "dụ", "đáng", "kể", "nhất", "tuy", "nhiên", "chẳng", "ai", "cho", "phép", "fan", "của", "michael", "jackson", "lại", "gần", "những", "khu", "vực", "này", "cảnh", "sát", "trưởng", "lorenz", "cho", "biết", "thêm", "tất", "nhiên", "họ", "chỉ", "được", "viếng", "mộ", "trong", "một", "khoảng", "cách", "nhất", "định", "nào", "đó", "kể", "từ", "khi", "michael", "jackson", "nhắm", "mắt", "xuôi", "tay", "những", "rắc", "rối", "xung", "quanh", "gia", "tài", "anh", "để", "lại", "vẫn", "là", "chủ", "đề", "được", "nhiều", "người", "quan", "tâm", "lúc", "sinh", "thời", "chàng", "ca", "sĩ", "của", "heal", "the", "world", "là", "một", "con", "nợ", "với", "những", "khoản", "nợ", "khổng", "lồ", "thậm", "chí", "nhiều", "người", "còn", "tin", "rằng", "michael", "buộc", "lòng", "tham", "gia", "chương", "trình", "ca", "nhạc", "this", "is", "it", "để", "kiếm", "tiền", "trả", "nợ", "thế", "nhưng", "sau", "khi", "qua", "đời", "cái", "tên", "michael", "jackson", "lại", "là", "cỗ", "máy", "2720-244", "in", "tiền", "siêu", "tốc", "giúp", "anh", "thanh", "toán", "không", "ít", "khoản", "nợ", "lớn", "mới", "đây", "luật", "sư", "của", "ông", "joe", "jackson", "cha", "ruột", "michael", "đã", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "những", "người", "liên", "quan", "phải", "công", "khai", "mọi", "khoản", "tiền", "thu", "được", "sau", "cái", "chết", "đột", "ngột", "của", "danh", "ca", "này", "mọi", "thông", "tin", "đều", "được", "giữ", "kín", "công", "chúng", "cần", "được", "biết", "chính", "xác", "gia", "sản", "michael", "để", "lại", "gồm", "những", "gì", "theo", "các", "báo", "cáo", "sau", "cái", "chết", "của", "ông", "hoàng", "nhạc", "pop", "những", "người", "quản", "lý", "3080", "di", "sản", "của", "michael", "ký", "hợp", "đồng", "độc", "quyền", "cùng", "sony", "bản", "hợp", "đồng", "cho", "phép", "hãng", "thu", "âm", "này", "có", "toàn", "quyền", "sử", "dụng", "các", "ca", "khúc", "băng", "ghi", "âm", "thu", "hình", "chưa", "được", "phát", "hành", "của", "michael", "việc", "phát", "hành", "bộ", "phim", "this", "is", "it", "cũng", "giúp", "họ", "thu", "được", "hơn", "-26 w", "đôla", "một", "nguồn", "tin", "trong", "cuộc", "tiết", "lộ", "cùng", "tờ", "sunday", "mirror", "của", "anh", "rằng", "michael", "qua", "đời", "giúp", "người", "ta", "kiếm", "được", "-klnfđđ", "khoảng", "751 ok", "đôla" ]
[ "thủ", "đô", "xanh", "stockholm", "nét", "cổ", "kính", "của", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "những", "cánh", "rừng", "nguyên", "sinh", "xanh", "tốt", "của", "đảo", "djurg", "rden", "những", "vách", "đá", "kỳ", "vĩ", "nhô", "ra", "biển", "ở", "quận", "s", "dermalm", "và", "cả", "một", "vùng", "biển", "trong", "xanh", "bao", "quanh", "tất", "cả", "đã", "năm nghìn một trăm hai mươi năm chấm bốn ba sáu ki lo oát giờ", "kết", "hợp", "lại", "để", "stockholm", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "ảnh", "virtualtourist", "côngthương", "hồ", "m", "laren", "ảnh", "panoramio", "cung", "điện", "hoàng", "gia", "ảnh", "mapmyglobe", "nằm", "trên", "bờ", "biển", "đông", "của", "thụy", "điển", "trong", "một", "quần", "đảo", "bao", "gồm", "không sáu năm tám chín ba hai bảy bảy hai không tám", "hòn", "đảo", "giữa", "hồ", "m", "laren", "và", "biển", "baltic", "stockholm", "là", "vị", "trí", "địa", "lý", "lý", "tưởng", "để", "xây", "dựng", "một", "thành phố", "nước", "là", "một", "đặc", "điểm", "nổi", "bật", "của", "cảnh", "quan", "thành phố", "stockholm", "và", "các", "quận", "ở", "đây", "có", "thể", "dễ", "dàng", "được", "định", "rõ", "ranh", "giới", "thành", "những", "hòn", "đảo", "khác", "nhau", "điểm", "trung", "tâm", "của", "thành phố", "stockholm", "cả", "về", "mặt", "địa", "lý", "lẫn", "lịch", "sử", "là", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "thị", "trấn", "trung", "cổ", "được", "bảo", "tồn", "tuyệt", "vời", "này", "là", "nơi", "được", "thành", "lập", "đầu", "tiên", "ở", "thành phố", "luôn", "giữ", "được", "sự", "quyến", "rũ", "lớn", "nhất", "của", "nó", "cũng", "như", "vị", "trí", "trung", "tâm", "của", "sức", "mạnh", "thụy", "điển", "sở", "hữu", "cung", "điện", "riksdag", "và", "sáu giờ mười bẩy phút", "cung", "điện", "hoàng", "gia", "lịch", "sử", "còn", "nguyên", "vẹn", "đến", "thăm", "stockholm", "bạn", "chắc", "chắn", "sẽ", "thích", "lang", "thang", "quanh", "mê", "cung", "những", "con", "hẻm", "hẹp", "của", "gamla", "stan", "nằm", "chen", "chúc", "trong", "những", "con", "phố", "rải", "cuội", "là", "những", "tòa", "nhà", "bằng", "đá", "từ", "thế", "kỷ", "âm sáu mươi sáu phẩy tám hai", "những", "ngôi", "nhà", "sơn", "màu", "pastel", "sáng", "này", "được", "bảo", "tồn", "gần", "như", "nguyên", "vẹn", "phong", "cảnh", "biển", "xanh", "giữa", "những", "dãy", "căn", "hộ", "hẹp", "khiến", "du", "khách", "khi", "đi", "dạo", "ở", "gamla", "stan", "cứ", "chốc", "chốc", "lại", "muốn", "dừng", "chân", "chụp", "một", "bức", "ảnh", "đó", "là", "một", "vẻ", "đẹp", "mang", "tính", "thẩm", "mỹ", "cao", "có", "thể", "so", "sánh", "với", "bất", "cứ", "thành", "phố", "nào", "ở", "châu", "âu", "và", "dễ", "dàng", "mười chín chấm một", "chứng", "minh", "cho", "du", "khách", "thấy", "tại", "sao", "thành phố", "stockholm", "lại", "tự", "hào", "gọi", "gamla", "stan", "là", "vinice", "của", "bắc", "âu", "những", "ngôi", "nhà", "cổ", "sơn", "màu", "pastel", "ở", "gamla", "stan", "ảnh", "mccullagh", "mũ", "bẩy sáu tám gạch ngang ba ba không không xuộc ích o ca mờ ngang rờ vê vê e", "viking", "truyền", "thống", "của", "thụy", "điển", "ảnh", "vikinghelmet", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "ảnh", "wikimedia", "bảo", "tàng", "skansen", "ảnh", "webshots", "hòn", "đảo", "s", "dermalm", "ảnh", "wikimedia", "một", "cách", "tự", "nhiên", "gamla", "stan", "hấp", "dẫn", "một", "lượng", "đáng", "kể", "khách", "du", "lịch", "đến", "thành phố", "stockholm", "trên", "thực", "tế", "phố", "v", "sterl", "nggatan", "ở", "đây", "là", "nơi", "tốt", "nhất", "thụy", "điển", "để", "bạn", "tìm", "mua", "một", "chiếc", "áo", "tre", "kronor", "biểu", "tượng", "của", "thụy", "điển", "và", "mũ", "viking", "bằng", "nhựa", "nhưng", "mặc", "dù", "nhiều", "người", "và", "diện", "tích", "nhỏ", "bé", "gamla", "stan", "vẫn", "đủ", "rộng", "để", "khiến", "bạn", "bị", "lạc", "một ngàn năm trăm hai tám chấm tám trăm hai mươi mốt giờ trên ga lông", "bước", "và", "khám", "phá", "những", "chốn", "thú", "vị", "ít", "biết", "đến", "thủ", "đô", "xanh", "chỉ", "riêng", "thị", "trấn", "nhỏ", "gamla", "stan", "cũng", "đủ", "gây", "ấn", "tượng", "cho", "bất", "kỳ", "chuyến", "thăm", "nào", "tới", "thành phố", "stockholm", "và", "khiến", "stockholm", "trở", "thành", "một", "điểm", "du", "lịch", "không", "thể", "bỏ", "qua", "nhưng", "thành phố", "stockholm", "không", "chỉ", "có", "vậy", "djurg", "rden", "là", "một", "điểm", "đến", "quan", "trọng", "khác", "văn", "hóa", "thụy", "điển", "đậm", "đà", "thành phố", "stockholm", "có", "tới", "hai ngàn một trăm lẻ sáu", "bảo", "tàng", "trưng", "bày", "hiện", "vật", "thuộc", "mọi", "lĩnh", "vực", "từ", "lịch", "sử", "viking", "thời", "kỳ", "đầu", "đến", "dịch", "vụ", "bưu", "điện", "thụy", "điển", "trong", "số", "đó", "có", "hai", "nơi", "không", "thể", "bỏ", "lỡ", "là", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "và", "skansen", "cả", "hai", "đều", "nằm", "trên", "đảo", "djurg", "rden", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "trưng", "bày", "con", "tàu", "chiến", "vasa", "từ", "thế", "kỷ", "hai mươi mốt", "với", "hình", "dáng", "ngoạn", "mục", "tàu", "vasa", "bị", "đắm", "ở", "cảng", "stockholm", "mười bốn giờ năm mươi bẩy phút ba mươi tư giây", "và", "được", "trục", "vớt", "bảy giờ", "sau", "nhiều", "năm", "bảo", "tồn", "cẩn", "thận", "và", "xây", "dựng", "lại", "các", "bộ", "phận", "của", "con", "tàu", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "ra", "đời", "không", "chỉ", "trưng", "bày", "tàu", "vasa", "bảo", "tàng", "còn", "cung", "cấp", "tư", "i lờ o i gi hai trăm chín ba không", "liệu", "về", "tất", "cả", "các", "khía", "cạnh", "của", "lịch", "sử", "con", "tàu", "từ", "việc", "chạm", "khắc", "tỉ", "mỉ", "các", "bức", "tượng", "bằng", "tay", "đến", "quá", "trình", "đầy", "vất", "vả", "trục", "vớt", "tàu", "từ", "dưới", "đáy", "biển", "bảo", "tàng", "skansen", "là", "nơi", "lý", "tưởng", "với", "bất", "cứ", "ai", "muốn", "hiểu", "thêm", "về", "thụy", "điển", "nhưng", "chỉ", "ở", "thăm", "thủ", "đô", "bảo", "tàng", "ngoài", "trời", "này", "bao", "gồm", "hơn", "vòng hai năm mười sáu", "tòa", "nhà", "tái", "hiện", "các", "thời", "kỳ", "và", "các", "vùng", "khác", "nhau", "khắp", "thụy", "điển", "nếu", "muốn", "trải", "nghiệm", "một", "stockholm", "hiện", "đại", "du", "khách", "hãy", "thử", "tận", "hưởng", "sự", "náo", "nhiệt", "ở", "khu", "slussen", "một", "tổ", "hợp", "đáng", "ngạc", "nhiên", "ở", "phía", "nam", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "và", "đi", "thăm", "hai mươi ba chấm không không năm hai", "đảo", "s", "dermalm", "từng", "là", "quận", "của", "tầng", "lớp", "người", "một ngàn tám trăm linh hai phẩy năm hai không mi li mét", "lao", "động", "s", "dermalm", "đã", "được", "nâng", "cấp", "và", "hiện", "nay", "là", "nơi", "sành", "điệu", "nhất", "thị", "trấn", "hòn", "đảo", "skeppsholmen", "ảnh", "webshots", "hòn", "đảo", "kastellholmen", "ảnh", "cedcc", "khách", "sạn", "rica", "city", "hotel", "gamla", "stan", "ảnh", "travelnow", "ở", "stockholm", "còn", "có", "hòn", "đảo", "skeppsholmen", "và", "kastellholmen", "mỗi", "đảo", "này", "đều", "có", "các", "bảo", "tàng", "và", "phòng", "trưng", "bày", "l", "ngholmen", "một", "hòn", "đảo", "nhỏ", "nối", "với", "phía", "tây", "quận", "s", "dermalm", "có", "những", "bãi", "biển", "yên", "bình", "và", "phong", "cảnh", "cảng", "biển", "tuyệt", "đẹp", "kungsholmen", "hòn", "đảo", "ở", "phía", "tây", "nhà", "ga", "trung", "tâm", "được", "bao", "vây", "bởi", "hai trăm chéo hai nghìn xuộc vê đê bê ét i trừ u pê bờ", "các", "quán", "bar", "cà", "phê", "nhà", "hàng", "tổng", "cộng", "có", "khoảng", "bảy trăm lẻ tám ngàn năm trăm mười tám", "hòn", "đảo", "ở", "trung", "tâm", "thành phố", "stockholm", "khiến", "biển", "trở", "thành", "một", "điểm", "đặc", "trưng", "tất", "yếu", "của", "đời", "sống", "thủ", "đô", "du", "khách", "có", "rất", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "đi", "du", "lịch", "bằng", "thuyền", "với", "các", "chuyến", "đi", "ngắn", "như", "đi", "phà", "chở", "khách", "công", "cộng", "tới", "đảo", "djurg", "rden", "hoặc", "chọn", "một", "trong", "nhiều", "tour", "ở", "trung", "tâm", "giao", "thông", "nybroplan", "hướng", "ra", "biển", "nếu", "thích", "các", "chuyến", "đi", "dài", "hơn", "du", "khách", "có", "thể", "đi", "bằng", "phà", "công", "cộng", "đến", "những", "hòn", "đảo", "thuộc", "quần", "đảo", "rộng", "lớn", "của", "ca i ích rờ xoẹt quy pê i e sáu không bẩy", "thành phố", "stockholm", "người", "dân", "stockholm", "nào", "cũng", "muốn", "có", "một", "mái", "nhà", "tranh", "ở", "đây", "gia", "đình", "hoàng", "gia", "cũng", "như", "nhiều", "văn", "nghệ", "sĩ", "trong", "đó", "có", "ban", "nhạc", "abba", "tác", "giả", "của", "nhiều", "bài", "hát", "về", "đảo", "viggs", "nhà", "văn", "nhà", "viết", "kịch", "august", "stringberg", "và", "thậm", "chí", "cả", "nhà", "báo", "nhà", "văn", "stieg", "larsson", "đều", "tìm", "thấy", "chín trăm năm nhăm tháng", "sự", "thư", "giãn", "sảng", "khoái", "trong", "những", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "đảo", "dịch", "vụ", "lưu", "trú", "âm chín ba phẩy hai năm", "city", "backpackers", "nhà", "trọ", "lớn", "và", "vui", "vẻ", "này", "chỉ", "cách", "nhà", "ga", "trung", "tâm", "một", "quãng", "đi", "bộ", "ngắn", "ở", "đây", "có", "các", "dịch", "vụ", "tuyệt", "vời", "mà", "tất", "cả", "đều", "miễn", "phí", "như", "internet", "cho", "thuê", "xe", "đạp", "và", "tắm", "hơi", "hai mươi nhăm trên một", "rica", "city", "hotel", "gamla", "stan", "rica", "city", "nằm", "trong", "một", "tòa", "nhà", "bến", "cảng", "từ", "thế", "kỷ", "chín ba", "ở", "trung", "tâm", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "ba triệu bảy trăm chín mươi ngàn một trăm bốn sáu", "hotel", "rival", "hotel", "rival", "là", "khách", "sạn", "bốn", "sao", "nằm", "ở", "quận", "s", "dermalm", "do", "benny", "anderson", "thành", "viên", "nhóm", "abba", "làm", "chủ", "khách", "sạn", "có", "kiểu", "thiết", "kế", "hiện", "đại", "và", "sắc", "sảo", "trang", "trí", "bằng", "những", "tấm", "poster", "phim", "thụy", "điển", "ở", "đây", "thậm", "chí", "còn", "có", "một", "rạp", "chiếu", "phim", "và", "quán", "bar", "phục", "vụ", "những", "món", "cocktail", "tuyệt", "hảo", "khách", "sạn", "hotel", "rival", "ảnh", "gobalbasecamps", "không bốn một ba ba năm sáu bảy bốn ba không chín", "grand", "hotel", "nếu", "túi", "tiền", "của", "bạn", "rủng", "rỉnh", "hãy", "chọn", "grand", "hotel", "khách", "sạn", "lớn", "nhất", "stockholm", "không", "nơi", "nào", "có", "thể", "sánh", "với", "khách", "sạn", "có", "tầm", "nhìn", "đẹp", "mê", "hồn", "ra", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "và", "bến", "cảng", "này", "mười bốn giờ bốn mươi hai phút hai bẩy giây", "khách", "sạn", "grand", "hotel", "ảnh", "headquartersmagazine", "grand", "hotel", "là", "sự", "lựa", "chọn", "của", "hoàng", "tộc", "các", "ngôi", "sao", "và", "những", "người", "đoạt", "giải", "nobel" ]
[ "thủ", "đô", "xanh", "stockholm", "nét", "cổ", "kính", "của", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "những", "cánh", "rừng", "nguyên", "sinh", "xanh", "tốt", "của", "đảo", "djurg", "rden", "những", "vách", "đá", "kỳ", "vĩ", "nhô", "ra", "biển", "ở", "quận", "s", "dermalm", "và", "cả", "một", "vùng", "biển", "trong", "xanh", "bao", "quanh", "tất", "cả", "đã", "5125.436 kwh", "kết", "hợp", "lại", "để", "stockholm", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "ảnh", "virtualtourist", "côngthương", "hồ", "m", "laren", "ảnh", "panoramio", "cung", "điện", "hoàng", "gia", "ảnh", "mapmyglobe", "nằm", "trên", "bờ", "biển", "đông", "của", "thụy", "điển", "trong", "một", "quần", "đảo", "bao", "gồm", "065893277208", "hòn", "đảo", "giữa", "hồ", "m", "laren", "và", "biển", "baltic", "stockholm", "là", "vị", "trí", "địa", "lý", "lý", "tưởng", "để", "xây", "dựng", "một", "thành phố", "nước", "là", "một", "đặc", "điểm", "nổi", "bật", "của", "cảnh", "quan", "thành phố", "stockholm", "và", "các", "quận", "ở", "đây", "có", "thể", "dễ", "dàng", "được", "định", "rõ", "ranh", "giới", "thành", "những", "hòn", "đảo", "khác", "nhau", "điểm", "trung", "tâm", "của", "thành phố", "stockholm", "cả", "về", "mặt", "địa", "lý", "lẫn", "lịch", "sử", "là", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "thị", "trấn", "trung", "cổ", "được", "bảo", "tồn", "tuyệt", "vời", "này", "là", "nơi", "được", "thành", "lập", "đầu", "tiên", "ở", "thành phố", "luôn", "giữ", "được", "sự", "quyến", "rũ", "lớn", "nhất", "của", "nó", "cũng", "như", "vị", "trí", "trung", "tâm", "của", "sức", "mạnh", "thụy", "điển", "sở", "hữu", "cung", "điện", "riksdag", "và", "6h17", "cung", "điện", "hoàng", "gia", "lịch", "sử", "còn", "nguyên", "vẹn", "đến", "thăm", "stockholm", "bạn", "chắc", "chắn", "sẽ", "thích", "lang", "thang", "quanh", "mê", "cung", "những", "con", "hẻm", "hẹp", "của", "gamla", "stan", "nằm", "chen", "chúc", "trong", "những", "con", "phố", "rải", "cuội", "là", "những", "tòa", "nhà", "bằng", "đá", "từ", "thế", "kỷ", "-66,82", "những", "ngôi", "nhà", "sơn", "màu", "pastel", "sáng", "này", "được", "bảo", "tồn", "gần", "như", "nguyên", "vẹn", "phong", "cảnh", "biển", "xanh", "giữa", "những", "dãy", "căn", "hộ", "hẹp", "khiến", "du", "khách", "khi", "đi", "dạo", "ở", "gamla", "stan", "cứ", "chốc", "chốc", "lại", "muốn", "dừng", "chân", "chụp", "một", "bức", "ảnh", "đó", "là", "một", "vẻ", "đẹp", "mang", "tính", "thẩm", "mỹ", "cao", "có", "thể", "so", "sánh", "với", "bất", "cứ", "thành", "phố", "nào", "ở", "châu", "âu", "và", "dễ", "dàng", "19.1", "chứng", "minh", "cho", "du", "khách", "thấy", "tại", "sao", "thành phố", "stockholm", "lại", "tự", "hào", "gọi", "gamla", "stan", "là", "vinice", "của", "bắc", "âu", "những", "ngôi", "nhà", "cổ", "sơn", "màu", "pastel", "ở", "gamla", "stan", "ảnh", "mccullagh", "mũ", "768-3300/xokm-rvve", "viking", "truyền", "thống", "của", "thụy", "điển", "ảnh", "vikinghelmet", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "ảnh", "wikimedia", "bảo", "tàng", "skansen", "ảnh", "webshots", "hòn", "đảo", "s", "dermalm", "ảnh", "wikimedia", "một", "cách", "tự", "nhiên", "gamla", "stan", "hấp", "dẫn", "một", "lượng", "đáng", "kể", "khách", "du", "lịch", "đến", "thành phố", "stockholm", "trên", "thực", "tế", "phố", "v", "sterl", "nggatan", "ở", "đây", "là", "nơi", "tốt", "nhất", "thụy", "điển", "để", "bạn", "tìm", "mua", "một", "chiếc", "áo", "tre", "kronor", "biểu", "tượng", "của", "thụy", "điển", "và", "mũ", "viking", "bằng", "nhựa", "nhưng", "mặc", "dù", "nhiều", "người", "và", "diện", "tích", "nhỏ", "bé", "gamla", "stan", "vẫn", "đủ", "rộng", "để", "khiến", "bạn", "bị", "lạc", "1528.821 giờ/gallon", "bước", "và", "khám", "phá", "những", "chốn", "thú", "vị", "ít", "biết", "đến", "thủ", "đô", "xanh", "chỉ", "riêng", "thị", "trấn", "nhỏ", "gamla", "stan", "cũng", "đủ", "gây", "ấn", "tượng", "cho", "bất", "kỳ", "chuyến", "thăm", "nào", "tới", "thành phố", "stockholm", "và", "khiến", "stockholm", "trở", "thành", "một", "điểm", "du", "lịch", "không", "thể", "bỏ", "qua", "nhưng", "thành phố", "stockholm", "không", "chỉ", "có", "vậy", "djurg", "rden", "là", "một", "điểm", "đến", "quan", "trọng", "khác", "văn", "hóa", "thụy", "điển", "đậm", "đà", "thành phố", "stockholm", "có", "tới", "2106", "bảo", "tàng", "trưng", "bày", "hiện", "vật", "thuộc", "mọi", "lĩnh", "vực", "từ", "lịch", "sử", "viking", "thời", "kỳ", "đầu", "đến", "dịch", "vụ", "bưu", "điện", "thụy", "điển", "trong", "số", "đó", "có", "hai", "nơi", "không", "thể", "bỏ", "lỡ", "là", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "và", "skansen", "cả", "hai", "đều", "nằm", "trên", "đảo", "djurg", "rden", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "trưng", "bày", "con", "tàu", "chiến", "vasa", "từ", "thế", "kỷ", "21", "với", "hình", "dáng", "ngoạn", "mục", "tàu", "vasa", "bị", "đắm", "ở", "cảng", "stockholm", "14:57:34", "và", "được", "trục", "vớt", "7h", "sau", "nhiều", "năm", "bảo", "tồn", "cẩn", "thận", "và", "xây", "dựng", "lại", "các", "bộ", "phận", "của", "con", "tàu", "bảo", "tàng", "vasamuseet", "ra", "đời", "không", "chỉ", "trưng", "bày", "tàu", "vasa", "bảo", "tàng", "còn", "cung", "cấp", "tư", "iloij200930", "liệu", "về", "tất", "cả", "các", "khía", "cạnh", "của", "lịch", "sử", "con", "tàu", "từ", "việc", "chạm", "khắc", "tỉ", "mỉ", "các", "bức", "tượng", "bằng", "tay", "đến", "quá", "trình", "đầy", "vất", "vả", "trục", "vớt", "tàu", "từ", "dưới", "đáy", "biển", "bảo", "tàng", "skansen", "là", "nơi", "lý", "tưởng", "với", "bất", "cứ", "ai", "muốn", "hiểu", "thêm", "về", "thụy", "điển", "nhưng", "chỉ", "ở", "thăm", "thủ", "đô", "bảo", "tàng", "ngoài", "trời", "này", "bao", "gồm", "hơn", "vòng 25 - 16", "tòa", "nhà", "tái", "hiện", "các", "thời", "kỳ", "và", "các", "vùng", "khác", "nhau", "khắp", "thụy", "điển", "nếu", "muốn", "trải", "nghiệm", "một", "stockholm", "hiện", "đại", "du", "khách", "hãy", "thử", "tận", "hưởng", "sự", "náo", "nhiệt", "ở", "khu", "slussen", "một", "tổ", "hợp", "đáng", "ngạc", "nhiên", "ở", "phía", "nam", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "và", "đi", "thăm", "23.0052", "đảo", "s", "dermalm", "từng", "là", "quận", "của", "tầng", "lớp", "người", "1802,520 mm", "lao", "động", "s", "dermalm", "đã", "được", "nâng", "cấp", "và", "hiện", "nay", "là", "nơi", "sành", "điệu", "nhất", "thị", "trấn", "hòn", "đảo", "skeppsholmen", "ảnh", "webshots", "hòn", "đảo", "kastellholmen", "ảnh", "cedcc", "khách", "sạn", "rica", "city", "hotel", "gamla", "stan", "ảnh", "travelnow", "ở", "stockholm", "còn", "có", "hòn", "đảo", "skeppsholmen", "và", "kastellholmen", "mỗi", "đảo", "này", "đều", "có", "các", "bảo", "tàng", "và", "phòng", "trưng", "bày", "l", "ngholmen", "một", "hòn", "đảo", "nhỏ", "nối", "với", "phía", "tây", "quận", "s", "dermalm", "có", "những", "bãi", "biển", "yên", "bình", "và", "phong", "cảnh", "cảng", "biển", "tuyệt", "đẹp", "kungsholmen", "hòn", "đảo", "ở", "phía", "tây", "nhà", "ga", "trung", "tâm", "được", "bao", "vây", "bởi", "200/2000/vđbsy-upb", "các", "quán", "bar", "cà", "phê", "nhà", "hàng", "tổng", "cộng", "có", "khoảng", "708.518", "hòn", "đảo", "ở", "trung", "tâm", "thành phố", "stockholm", "khiến", "biển", "trở", "thành", "một", "điểm", "đặc", "trưng", "tất", "yếu", "của", "đời", "sống", "thủ", "đô", "du", "khách", "có", "rất", "nhiều", "cơ", "hội", "để", "đi", "du", "lịch", "bằng", "thuyền", "với", "các", "chuyến", "đi", "ngắn", "như", "đi", "phà", "chở", "khách", "công", "cộng", "tới", "đảo", "djurg", "rden", "hoặc", "chọn", "một", "trong", "nhiều", "tour", "ở", "trung", "tâm", "giao", "thông", "nybroplan", "hướng", "ra", "biển", "nếu", "thích", "các", "chuyến", "đi", "dài", "hơn", "du", "khách", "có", "thể", "đi", "bằng", "phà", "công", "cộng", "đến", "những", "hòn", "đảo", "thuộc", "quần", "đảo", "rộng", "lớn", "của", "kyxr/qpie607", "thành phố", "stockholm", "người", "dân", "stockholm", "nào", "cũng", "muốn", "có", "một", "mái", "nhà", "tranh", "ở", "đây", "gia", "đình", "hoàng", "gia", "cũng", "như", "nhiều", "văn", "nghệ", "sĩ", "trong", "đó", "có", "ban", "nhạc", "abba", "tác", "giả", "của", "nhiều", "bài", "hát", "về", "đảo", "viggs", "nhà", "văn", "nhà", "viết", "kịch", "august", "stringberg", "và", "thậm", "chí", "cả", "nhà", "báo", "nhà", "văn", "stieg", "larsson", "đều", "tìm", "thấy", "955 tháng", "sự", "thư", "giãn", "sảng", "khoái", "trong", "những", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "đảo", "dịch", "vụ", "lưu", "trú", "-93,25", "city", "backpackers", "nhà", "trọ", "lớn", "và", "vui", "vẻ", "này", "chỉ", "cách", "nhà", "ga", "trung", "tâm", "một", "quãng", "đi", "bộ", "ngắn", "ở", "đây", "có", "các", "dịch", "vụ", "tuyệt", "vời", "mà", "tất", "cả", "đều", "miễn", "phí", "như", "internet", "cho", "thuê", "xe", "đạp", "và", "tắm", "hơi", "25 / 1", "rica", "city", "hotel", "gamla", "stan", "rica", "city", "nằm", "trong", "một", "tòa", "nhà", "bến", "cảng", "từ", "thế", "kỷ", "93", "ở", "trung", "tâm", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "3.790.146", "hotel", "rival", "hotel", "rival", "là", "khách", "sạn", "bốn", "sao", "nằm", "ở", "quận", "s", "dermalm", "do", "benny", "anderson", "thành", "viên", "nhóm", "abba", "làm", "chủ", "khách", "sạn", "có", "kiểu", "thiết", "kế", "hiện", "đại", "và", "sắc", "sảo", "trang", "trí", "bằng", "những", "tấm", "poster", "phim", "thụy", "điển", "ở", "đây", "thậm", "chí", "còn", "có", "một", "rạp", "chiếu", "phim", "và", "quán", "bar", "phục", "vụ", "những", "món", "cocktail", "tuyệt", "hảo", "khách", "sạn", "hotel", "rival", "ảnh", "gobalbasecamps", "041335674309", "grand", "hotel", "nếu", "túi", "tiền", "của", "bạn", "rủng", "rỉnh", "hãy", "chọn", "grand", "hotel", "khách", "sạn", "lớn", "nhất", "stockholm", "không", "nơi", "nào", "có", "thể", "sánh", "với", "khách", "sạn", "có", "tầm", "nhìn", "đẹp", "mê", "hồn", "ra", "thị", "trấn", "cổ", "gamla", "stan", "và", "bến", "cảng", "này", "14:42:27", "khách", "sạn", "grand", "hotel", "ảnh", "headquartersmagazine", "grand", "hotel", "là", "sự", "lựa", "chọn", "của", "hoàng", "tộc", "các", "ngôi", "sao", "và", "những", "người", "đoạt", "giải", "nobel" ]
[ "ngay", "sau", "khi", "kết", "thúc", "kỳ", "họp", "thứ", "âm sáu mươi bẩy ngàn chín trăm sáu mươi chín phẩy bẩy nghìn bẩy trăm bốn mươi sáu", "quốc", "bẩy trăm ba tư xen ti mét khối", "hội", "khóa", "xiv", "ngày mồng một", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "đoàn", "đại", "biểu", "một không không chéo bốn không không ba chéo ét u xoẹt", "quốc", "hội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "đã", "tháng bốn một nghìn bảy mươi", "có", "buổi", "tiếp", "xúc", "lắng", "nghe", "và", "trả", "lời", "ý", "kiến", "nghị", "cử", "tri", "tại", "huyện", "an", "dương", "thành", "phố", "hải", "phòng", "bày", "tỏ", "phấn", "khởi", "về", "những", "kết", "quả", "của", "đất", "nước", "thành", "phố", "trong", "thời", "gian", "qua", "và", "thành", "công", "của", "kỳ", "họp", "thứ", "hai ngàn hai trăm bốn mươi sáu", "cử", "tri", "nguyễn", "như", "tiến", "xã", "an", "đồng", "đề", "nghị", "chính", "phủ", "nên", "quan", "tâm", "chính", "sách", "cụ", "thể", "về", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "tư", "nhân", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "đặc", "biệt", "chín triệu", "sản", "xuất", "các", "mặt", "hàng", "phụ", "trợ", "các", "linh", "kiện", "của", "ngành", "may", "mặc", "giày", "da", "ngành", "sản", "xuất", "xe", "máy", "ô", "tô", "việc", "sản", "xuất", "này", "sẽ", "đỡ", "gánh", "nặng", "phải", "nhập", "khẩu", "và", "giải", "quyết", "được", "ngày mười một ngày mười nhăm tháng tám", "lao", "động", "tại", "chỗ", "đồng", "thời", "đóng", "xoẹt u sờ e quy ngang ba trăm", "góp", "thuế", "không", "nhỏ", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "cử", "tri", "hoan", "nghênh", "phương", "châm", "hành", "động", "của", "chính", "phủ", "các", "mười một giờ bẩy phút", "với", "bẩy sáu chấm không không một đến năm tám phẩy năm", "chữ", "kỷ", "cương", "liêm", "chính", "hành", "động", "sáng", "tạo", "hiệu", "quả", "và", "ngày hai tám đến ngày bốn tháng mười một", "thêm", "ba mươi", "chữ", "bứt", "phá", "thể", "hiện", "tinh", "thần", "dám", "nghĩ", "dám", "làm", "nói", "đi", "đôi", "với", "làm", "dưới", "sự", "điều", "hành", "dẫn", "dắt", "và", "dấn", "thân", "của", "thủ", "tướng", "trong", "mọi", "công", "việc", "của", "đất", "nước", "của", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "vì", "một", "ngày chín và ngày ba mươi mốt", "việt", "nam", "thịnh", "vượng", "quan", "ngại", "trước", "những", "mặt", "trái", "của", "mạng", "internet", "mạng", "xã", "hội", "cử", "tri", "đinh", "thế", "hòa", "thị", "trấn", "an", "dương", "cho", "rằng", "đây", "là", "vấn", "đề", "an", "ninh", "quốc", "gia", "ảnh", "hưởng", "đến", "trật", "tự", "an", "toàn", "xã", "hội", "cần", "được", "quan", "tâm", "xử", "lý", "cử", "tri", "bày", "tỏ", "ngày mười tám và ngày mồng một tháng sáu", "tâm", "đắc", "về", "những", "tâm", "ngày năm tháng bảy", "huyết", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trong", "triển", "khai", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "về", "cải", "cách", "hành", "chính", "gắn", "với", "thực", "hiện", "công", "nghệ", "âm ba mốt nghìn một trăm mười hai phẩy hai ngàn năm trăm sáu mốt", "vì", "nền", "hành", "chính", "phục", "vụ", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "về", "thành", "tích", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "huyện", "an", "dương", "một", "địa", "phương", "có", "nhiều", "xã", "anh", "hùng", "có", "nhiều", "ngành", "nghề", "truyền", "thống", "đời", "sống", "nhân", "dân", "được", "cải", "thiện", "với", "năng", "suất", "lao", "động", "không", "ngừng", "được", "ngày một tháng tám", "tăng", "cao", "thu", "nhập", "bình", "quân", "đầu", "người", "đạt", "trên", "ba nghìn sáu trăm tám mươi hai phẩy hai một tám đồng", "đồng/người", "cao", "hơn", "mức", "bình", "quân", "của", "cả", "nước", "nhấn", "mạnh", "đến", "thành", "công", "của", "kỳ", "họp", "thứ", "một ngàn bẩy trăm ba tư", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "khẳng", "định", "mục", "tiêu", "của", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "là", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "xã hội chủ nghĩa", "do", "nhân", "dân", "vì", "nhân", "dân", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "tốt", "hiến", "pháp", "hai nghìn", "bảo", "vệ", "quyền", "con", "người", "quyền", "công", "dân", "bảo", "vệ", "vững", "chắc", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "xã hội chủ nghĩa", "và", "hướng", "đến", "phục", "vụ", "ngày", "càng", "tốt", "hơn", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "cho", "rằng", "sự", "kiện", "khánh", "thành", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "ô", "tô", "vinfast", "vừa", "qua", "là", "một", "niềm", "vui", "lớn", "một", "thành", "tựu", "quan", "trọng", "trong", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "của", "người", "dân", "hải", "phòng", "và", "cả", "nước", "thủ", "tướng", "cũng", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "về", "thành", "tích", "trong", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "đường", "xá", "cảng", "biển", "của", "hải", "phòng", "những", "năm", "vừa", "qua", "giải", "đáp", "các", "thắc", "mắc", "kiến", "nghị", "của", "cử", "tri", "về", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "khẳng", "định", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "âm mười tám phẩy không không bảy mươi", "xác", "định", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "là", "một", "động", "lực", "phát", "triển", "của", "nền", "kinh", "tế" ]
[ "ngay", "sau", "khi", "kết", "thúc", "kỳ", "họp", "thứ", "-67.969,7746", "quốc", "734 cm3", "hội", "khóa", "xiv", "ngày mồng 1", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "đoàn", "đại", "biểu", "100/4003/su/", "quốc", "hội", "thành", "phố", "hải", "phòng", "đã", "tháng 4/1070", "có", "buổi", "tiếp", "xúc", "lắng", "nghe", "và", "trả", "lời", "ý", "kiến", "nghị", "cử", "tri", "tại", "huyện", "an", "dương", "thành", "phố", "hải", "phòng", "bày", "tỏ", "phấn", "khởi", "về", "những", "kết", "quả", "của", "đất", "nước", "thành", "phố", "trong", "thời", "gian", "qua", "và", "thành", "công", "của", "kỳ", "họp", "thứ", "2246", "cử", "tri", "nguyễn", "như", "tiến", "xã", "an", "đồng", "đề", "nghị", "chính", "phủ", "nên", "quan", "tâm", "chính", "sách", "cụ", "thể", "về", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "tư", "nhân", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "đặc", "biệt", "9.000.000", "sản", "xuất", "các", "mặt", "hàng", "phụ", "trợ", "các", "linh", "kiện", "của", "ngành", "may", "mặc", "giày", "da", "ngành", "sản", "xuất", "xe", "máy", "ô", "tô", "việc", "sản", "xuất", "này", "sẽ", "đỡ", "gánh", "nặng", "phải", "nhập", "khẩu", "và", "giải", "quyết", "được", "ngày 11 ngày 15 tháng 8", "lao", "động", "tại", "chỗ", "đồng", "thời", "đóng", "/useq-300", "góp", "thuế", "không", "nhỏ", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "cử", "tri", "hoan", "nghênh", "phương", "châm", "hành", "động", "của", "chính", "phủ", "các", "11h7", "với", "76.001 - 58,5", "chữ", "kỷ", "cương", "liêm", "chính", "hành", "động", "sáng", "tạo", "hiệu", "quả", "và", "ngày 28 đến ngày 4 tháng 11", "thêm", "30", "chữ", "bứt", "phá", "thể", "hiện", "tinh", "thần", "dám", "nghĩ", "dám", "làm", "nói", "đi", "đôi", "với", "làm", "dưới", "sự", "điều", "hành", "dẫn", "dắt", "và", "dấn", "thân", "của", "thủ", "tướng", "trong", "mọi", "công", "việc", "của", "đất", "nước", "của", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "vì", "một", "ngày 9 và ngày 31", "việt", "nam", "thịnh", "vượng", "quan", "ngại", "trước", "những", "mặt", "trái", "của", "mạng", "internet", "mạng", "xã", "hội", "cử", "tri", "đinh", "thế", "hòa", "thị", "trấn", "an", "dương", "cho", "rằng", "đây", "là", "vấn", "đề", "an", "ninh", "quốc", "gia", "ảnh", "hưởng", "đến", "trật", "tự", "an", "toàn", "xã", "hội", "cần", "được", "quan", "tâm", "xử", "lý", "cử", "tri", "bày", "tỏ", "ngày 18 và ngày mồng 1 tháng 6", "tâm", "đắc", "về", "những", "tâm", "ngày 5/7", "huyết", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trong", "triển", "khai", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "về", "cải", "cách", "hành", "chính", "gắn", "với", "thực", "hiện", "công", "nghệ", "-31.112,2561", "vì", "nền", "hành", "chính", "phục", "vụ", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "về", "thành", "tích", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "huyện", "an", "dương", "một", "địa", "phương", "có", "nhiều", "xã", "anh", "hùng", "có", "nhiều", "ngành", "nghề", "truyền", "thống", "đời", "sống", "nhân", "dân", "được", "cải", "thiện", "với", "năng", "suất", "lao", "động", "không", "ngừng", "được", "ngày 1/8", "tăng", "cao", "thu", "nhập", "bình", "quân", "đầu", "người", "đạt", "trên", "3682,218 đồng", "đồng/người", "cao", "hơn", "mức", "bình", "quân", "của", "cả", "nước", "nhấn", "mạnh", "đến", "thành", "công", "của", "kỳ", "họp", "thứ", "1734", "quốc", "hội", "khóa", "xiv", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "khẳng", "định", "mục", "tiêu", "của", "quốc", "hội", "chính", "phủ", "là", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "xã hội chủ nghĩa", "do", "nhân", "dân", "vì", "nhân", "dân", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "tốt", "hiến", "pháp", "2000", "bảo", "vệ", "quyền", "con", "người", "quyền", "công", "dân", "bảo", "vệ", "vững", "chắc", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "xã hội chủ nghĩa", "và", "hướng", "đến", "phục", "vụ", "ngày", "càng", "tốt", "hơn", "người", "dân", "và", "doanh", "nghiệp", "cho", "rằng", "sự", "kiện", "khánh", "thành", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "ô", "tô", "vinfast", "vừa", "qua", "là", "một", "niềm", "vui", "lớn", "một", "thành", "tựu", "quan", "trọng", "trong", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "của", "người", "dân", "hải", "phòng", "và", "cả", "nước", "thủ", "tướng", "cũng", "bày", "tỏ", "hài", "lòng", "về", "thành", "tích", "trong", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "đường", "xá", "cảng", "biển", "của", "hải", "phòng", "những", "năm", "vừa", "qua", "giải", "đáp", "các", "thắc", "mắc", "kiến", "nghị", "của", "cử", "tri", "về", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "khẳng", "định", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "-18,0070", "xác", "định", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "là", "một", "động", "lực", "phát", "triển", "của", "nền", "kinh", "tế" ]
[ "clip", "tát", "chàng", "trai", "cô", "gái", "bị", "trả", "đũa", "ngay", "trên", "xe", "bus", "play" ]
[ "clip", "tát", "chàng", "trai", "cô", "gái", "bị", "trả", "đũa", "ngay", "trên", "xe", "bus", "play" ]
[ "angelina", "bốn trăm bốn mươi chín ngàn tám trăm năm mươi", "jolie", "diện", "cây", "đen", "cùng", "các", "con", "đi", "xem", "bom", "tấn", "tomb", "raider", "diện", "bộ", "trang", "phục", "màu", "đen", "yêu", "thích", "ngôi", "sao", "một triệu lẻ sáu", "tuổi", "đi", "vào", "rạp", "chiếu", "phim", "cùng", "sáu triệu tám trăm sáu năm nghìn bẩy trăm năm ba", "con", "zahara", "shiloh", "vivienne", "và", "knox", "mới", "đây", "nữ", "diễn", "viên", "angelina", "jolie", "đã", "được", "nhìn", "thấy", "cùng", "các", "con", "đi", "xem", "bộ", "phim", "siêu", "anh", "hùng", "đang", "làm", "mưa", "làm", "gió", "tomb", "raider", "trước", "đó", "angelina", "jolie", "từng", "gắn", "bó", "với", "nhân", "vật", "nàng", "ngày mười bốn", "lara", "croft", "trong", "phần", "phim", "âm năm chín ngàn một trăm lẻ chín phẩy hai ngàn một trăm sáu chín", "được", "chiếu", "vào", "mười bảy giờ năm mươi bẩy phút bốn tám giây", "diện", "bộ", "trang", "phục", "màu", "đen", "bao", "gồm", "váy", "boots", "áo", "choàng", "túi", "xách", "và", "kính", "râm", "ngôi", "sao", "một triệu", "tuổi", "đi", "vào", "rạp", "chiếu", "phim", "cùng", "sáu trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi hai", "con", "zahara", "shiloh", "vivienne", "và", "knox", "angelina", "jolie", "cùng", "các", "con", "đi", "vào", "rạp", "trong", "tomb", "raider", "nữ", "diễn", "viên", "người", "thụy", "điển", "alicia", "vikander", "sẽ", "hóa", "thân", "thành", "nữ", "anh", "hùng", "lara", "croft", "tomb", "raider", "là", "một", "câu", "chuyện", "hoàn", "toàn", "mới", "không", "chỉ", "dẫn", "dắt", "khán", "giả", "cùng", "đồng", "hành", "trong", "hành", "trình", "phiêu", "lưu", "đầu", "tiên", "của", "bẩy trăm lẻ bốn bốn nghìn chín xuộc dét dét quy lờ trừ", "lara", "croft", "mà", "còn", "khai", "thác", "những", "suy", "nghĩ", "cảm", "xúc", "của", "cô", "gái", "trẻ", "này", "qua", "đó", "người", "xem", "sẽ", "hiểu", "lí", "do", "tại", "sao", "lara", "croft", "đã", "trở", "thành", "bốn nghìn hai trăm hai mươi lăm chấm hai trăm tám mươi mốt độ ép", "một", "trong", "nhữngngười", "hùng", "hành", "động", "vĩ", "đại", "nhất", "và", "được", "yêu", "mến", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "năm mươi chấm không không không", "alicia", "vikander", "hóa", "thân", "thành", "lara", "croft", "trong", "tomb", "raider", "bộ", "phim", "theo", "chân", "lara", "croft", "alicia", "vikander", "thủ", "vai", "và", "lu", "ren", "ngô", "ngạn", "tổ", "thủ", "quý mười", "vai", "trong", "chuyến", "hành", "trình", "đến", "hòn", "đảo", "bí", "ẩn", "yamatai", "với", "hi", "vọng", "tìm", "được", "tung", "tích", "về", "người", "cha", "thất", "hai ba giờ", "lạc", "của", "cô", "tại", "hòn", "đảo", "với", "một", "lăng", "mộ", "cổ", "trong", "truyền", "thuyết", "lara", "đụng", "độ", "với", "tổ", "chức", "đen", "tối", "trinity" ]
[ "angelina", "449.850", "jolie", "diện", "cây", "đen", "cùng", "các", "con", "đi", "xem", "bom", "tấn", "tomb", "raider", "diện", "bộ", "trang", "phục", "màu", "đen", "yêu", "thích", "ngôi", "sao", "1.000.006", "tuổi", "đi", "vào", "rạp", "chiếu", "phim", "cùng", "6.865.753", "con", "zahara", "shiloh", "vivienne", "và", "knox", "mới", "đây", "nữ", "diễn", "viên", "angelina", "jolie", "đã", "được", "nhìn", "thấy", "cùng", "các", "con", "đi", "xem", "bộ", "phim", "siêu", "anh", "hùng", "đang", "làm", "mưa", "làm", "gió", "tomb", "raider", "trước", "đó", "angelina", "jolie", "từng", "gắn", "bó", "với", "nhân", "vật", "nàng", "ngày 14", "lara", "croft", "trong", "phần", "phim", "-59.109,2169", "được", "chiếu", "vào", "17:57:48", "diện", "bộ", "trang", "phục", "màu", "đen", "bao", "gồm", "váy", "boots", "áo", "choàng", "túi", "xách", "và", "kính", "râm", "ngôi", "sao", "1.000.000", "tuổi", "đi", "vào", "rạp", "chiếu", "phim", "cùng", "656.552", "con", "zahara", "shiloh", "vivienne", "và", "knox", "angelina", "jolie", "cùng", "các", "con", "đi", "vào", "rạp", "trong", "tomb", "raider", "nữ", "diễn", "viên", "người", "thụy", "điển", "alicia", "vikander", "sẽ", "hóa", "thân", "thành", "nữ", "anh", "hùng", "lara", "croft", "tomb", "raider", "là", "một", "câu", "chuyện", "hoàn", "toàn", "mới", "không", "chỉ", "dẫn", "dắt", "khán", "giả", "cùng", "đồng", "hành", "trong", "hành", "trình", "phiêu", "lưu", "đầu", "tiên", "của", "7044900/zzql-", "lara", "croft", "mà", "còn", "khai", "thác", "những", "suy", "nghĩ", "cảm", "xúc", "của", "cô", "gái", "trẻ", "này", "qua", "đó", "người", "xem", "sẽ", "hiểu", "lí", "do", "tại", "sao", "lara", "croft", "đã", "trở", "thành", "4225.281 of", "một", "trong", "nhữngngười", "hùng", "hành", "động", "vĩ", "đại", "nhất", "và", "được", "yêu", "mến", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "50.000", "alicia", "vikander", "hóa", "thân", "thành", "lara", "croft", "trong", "tomb", "raider", "bộ", "phim", "theo", "chân", "lara", "croft", "alicia", "vikander", "thủ", "vai", "và", "lu", "ren", "ngô", "ngạn", "tổ", "thủ", "quý 10", "vai", "trong", "chuyến", "hành", "trình", "đến", "hòn", "đảo", "bí", "ẩn", "yamatai", "với", "hi", "vọng", "tìm", "được", "tung", "tích", "về", "người", "cha", "thất", "23h", "lạc", "của", "cô", "tại", "hòn", "đảo", "với", "một", "lăng", "mộ", "cổ", "trong", "truyền", "thuyết", "lara", "đụng", "độ", "với", "tổ", "chức", "đen", "tối", "trinity" ]
[ "một", "khi", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "các", "cuộc", "cãi", "vã", "vì", "tiền", "sẽ", "bắt", "đầu", "và", "nỗ", "lực", "xây", "dựng", "một", "liên", "minh", "mạnh", "mẽ", "hơn", "có", "thể", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "mười bẩy chấm tám", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đang", "tính", "toán", "về", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "nhất", "lúc", "này", "buộc", "anh", "chi", "trả", "nhiều", "nhất", "có", "thể", "cho", "hóa", "đơn", "ly", "hôn", "khi", "rời", "khối", "gọi", "tắt", "là", "brexit", "tuy", "nhiên", "cũng", "chính", "tiền", "bạc", "sẽ", "chia", "rẽ", "eu", "sau", "brexit", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "trái", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "và", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "mười một ngàn hai trăm mười hai phẩy tám bảy sáu chín", "đỉnh", "eu", "ở", "thành phố", "brussels", "bỉ", "hôm", "ngày hai mươi ngày hai tháng tám", "ảnh", "reuters", "chính", "phủ", "anh", "từng", "hy", "vọng", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "eu", "trong", "một nghìn hai trăm bốn mươi hai", "ngày hai bẩy tới ngày ba tháng hai", "và", "mười sáu giờ", "vừa", "qua", "là", "thời", "điểm", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "brexit", "chuyển", "sang", "thảo", "luận", "về", "thương", "mại", "tuy", "nhiên", "hy", "vọng", "nhanh", "chóng", "vụt", "tắt", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "châu", "âu", "nhấn", "mạnh", "sẽ", "trì", "hoãn", "vấn", "đề", "này", "cho", "đến", "khi", "đạt", "được", "tiến", "triển", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "tiên", "của", "cuộc", "đàm", "phán", "nhất", "là", "đạt", "thỏa", "thuận", "về", "việc", "anh", "sẽ", "phải", "chi", "trả", "bao", "nhiêu", "để", "giải", "quyết", "các", "nghĩa", "vụ", "của", "mình", "khi", "rời", "khỏi", "eu", "chín tháng mười", "bất", "ổn", "chính", "trị", "trong", "chính", "phủ", "anh", "và", "sự", "yếu", "thế", "của", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "sau", "khi", "đảng", "bảo", "thủ", "mất", "thế", "đa", "số", "trong", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "chắc", "chắn", "đang", "cản", "trở", "đàm", "phán", "không", "có", "gì", "khó", "hiểu", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "châu", "âu", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "về", "việc", "đạt", "được", "thỏa", "ngày mồng ba tháng ba", "thuận", "với", "một", "người", "có", "thể", "âm năm mươi bốn nghìn một trăm bảy mươi chín phẩy bốn nghìn không trăm tám bẩy", "không", "còn", "là", "thủ", "tướng", "khi", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "trong", "chín triệu", "tháng", "tới", "eu", "hiện", "nắm", "giữ", "những", "quân", "bài", "mạnh", "nhất", "bởi", "với", "anh", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "các", "thỏa", "thuận", "một nghìn ba trăm lẻ chín", "thương", "mại", "trong", "tương", "lai", "với", "thị", "trường", "khổng", "lồ", "này", "hạn", "chót", "của", "tiến", "trình", "brexit", "theo", "điều", "không sáu không tám một tám sáu một ba hai tám chín", "hiệp", "ước", "lisbon", "càng", "củng", "cố", "lợi", "thế", "của", "eu", "vì", "anh", "phải", "ra", "đi", "vào", "mười hai giờ", "dù", "có", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "nào", "hay", "không", "trừ", "khi", "chín trăm năm mươi tư nghìn một trăm mười sáu", "quốc", "gia", "thành", "viên", "thống", "nhất", "gia", "hạn", "thời", "hạn", "chót", "này", "bất", "chấp", "những", "tuyên", "bố", "cứng", "rắn", "ở", "london", "về", "việc", "chuẩn", "bị", "cho", "sự", "ra", "đi", "mà", "không", "đạt", "được", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "anh", "sẽ", "nỗ", "lực", "hết", "sức", "để", "tránh", "ngày hai mươi tám và ngày hai mươi tư tháng mười một", "một", "kết", "quả", "gây", "tổn", "thất", "cho", "đất", "ngày bốn và ngày mùng một tháng bảy", "nước", "nếu", "quy", "mô", "kinh", "tế", "và", "thời", "gian", "là", "lợi", "thế", "của", "eu", "thì", "quân", "bài", "mạnh", "nhất", "của", "chính", "phủ", "anh", "là", "tiền", "và", "hiển", "nhiên", "london", "chưa", "sẵn", "sàng", "chơi", "tất", "tay", "quá", "sớm", "như", "là", "một", "phần", "của", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "kéo", "dài", "khoảng", "mười ba đến bẩy", "năm", "anh", "sẽ", "tiếp", "tục", "đóng", "góp", "vào", "ngân", "sách", "eu", "khoảng", "cộng ba chín tám sáu hai ba hai hai tám không ba", "tỉ", "euro", "một nghìn bốn", "tỉ", "usd", "năm", "giúp", "khối", "này", "giải", "quyết", "lập", "tức", "chuyện", "tiền", "bạc", "trong", "bẩy chia mười hai", "năm", "còn", "lại", "của", "kế", "hoạch", "ngân", "sách", "cộng chín tám không bảy chín chín năm không hai một chín", "năm", "ba ngàn", "tuy", "nhiên", "bảy trăm chín mươi sáu phẩy không không ba sáu xen ti mét khối", "có", "sáu chia mười bảy", "lý", "do", "khiến", "số", "tiền", "nêu", "trên", "là", "chưa", "đủ", "thứ", "nhất", "eu", "trên", "thực", "tế", "vay", "mượn", "từ", "tương", "lai", "bằng", "cách", "đưa", "ra", "những", "cam", "kết", "chi", "tiêu", "và", "sẽ", "chi", "trả", "sau", "đó", "về", "nguyên", "tắc", "eu", "không", "thể", "vay", "để", "thanh", "toán", "các", "khoản", "chi", "tiêu", "tuy", "nhiên", "thông", "qua", "các", "thủ", "tục", "kế", "toán", "eu", "vẫn", "có", "thể", "hiệu số mười một hai", "cam", "kết", "thanh", "toán", "các", "khoản", "chi", "tiêu", "thông", "qua", "khoản", "thu", "từ", "những", "quốc", "gia", "thành", "viên", "trong", "tương", "lai", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "ngay", "cả", "sau", "chín giờ", "eu", "vẫn", "phải", "tiếp", "tục", "thanh", "toán", "các", "khoản", "chi", "tiêu", "cam", "kết", "trong", "kế", "hoạch", "một nghìn ba trăm bẩy sáu", "năm", "hiện", "tại", "những", "hóa", "đơn", "chưa", "thanh", "toán", "này", "ước", "tính", "lên", "đến", "âm bẩy mốt ngàn tám trăm năm mươi phẩy tám chín tám không", "tỉ", "euro", "vào", "cuối", "hai nhăm tháng mười hai một bốn một không", "trong", "đó", "ước", "tính", "số", "tiền", "nước", "anh", "phải", "trả", "có", "thể", "lên", "đến", "bẩy nhăm", "tỉ", "euro", "thứ", "hai", "eu", "đang", "đối", "mặt", "các", "khoản", "nợ", "ước", "tính", "lên", "đến", "hai sáu nghìn ba trăm năm tám phẩy không tám bốn tám năm", "tỉ", "euro", "vào", "cuối", "ngày hai nhăm và ngày năm", "và", "muốn", "london", "gánh", "vác", "một", "phần", "số", "tiền", "này", "khi", "đó", "anh", "có", "thể", "phải", "chi", "thêm", "ngày hai chín và ngày mười sáu tháng bốn", "tỉ", "euro", "bên", "cạnh", "mười lăm tới mười lăm", "tỉ", "euro", "phải", "trả", "trong", "quá", "trình", "chuyển", "tiếp", "ngoài", "ra", "chính", "phủ", "bà", "may", "a hai nghìn hai sáu không không", "sẽ", "phải", "đương", "đầu", "phản", "ứng", "của", "công", "chúng", "liên", "quan", "đến", "những", "gì", "phải", "trả", "để", "bảo", "đảm", "anh", "tiếp", "cận", "được", "thị", "trường", "eu", "ngày mười hai", "thời", "hậu", "brexit", "các", "bộ", "trưởng", "đảng", "bảo", "thủ", "đang", "có", "rạn", "nứt", "sâu", "sắc", "về", "chuyện", "nên", "nhượng", "bộ", "eu", "bao", "nhiêu", "đe", "dọa", "khiến", "đàm", "phán", "sụp", "đổ", "vào", "cuối", "năm", "nay", "với", "rất", "nhiều", "sự", "tập", "trung", "dành", "cho", "diễn", "biến", "chính", "trị", "ở", "london", "bốn trăm hai mươi bẩy ki lo oát giờ", "người", "ta", "dễ", "dàng", "quên", "đi", "thực", "tế", "rằng", "ngân", "sách", "eu", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "một", "tương", "lai", "khắc", "nghiệt", "ngay", "cả", "khi", "nhận", "được", "khoản", "tiền", "đáng", "kể", "từ", "vụ", "ly", "hôn", "anh", "thực", "tế", "việc", "eu", "khăng", "khăng", "đòi", "nước", "anh", "trả", "thêm", "tiền", "là", "dấu", "hiệu", "của", "những", "căng", "thẳng", "sẽ", "xảy", "ra", "sau", "khi", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "kết", "thúc", "eu", "sẽ", "mất", "một", "trong", "những", "quốc", "gia", "đóng", "góp", "nhiều", "nhất", "cho", "ngân", "sách", "khối", "này", "vốn", "đứng", "thứ", "hai", "sau", "đức", "vào", "tám giờ ba mươi chín", "những", "ai", "hy", "vọng", "sự", "hào", "phóng", "to", "lớn", "từ", "những", "nước", "giàu", "còn", "lại", "có", "thể", "sẽ", "thất", "vọng", "tuy", "nhiên", "nếu", "các", "nước", "nghèo", "nhận", "được", "ít", "hơn", "điều", "này", "sẽ", "khiến", "sự", "chia", "rẽ", "trong", "lòng", "eu", "nổi", "lên", "rõ", "rệt", "suốt", "cuộc", "khủng", "hoảng", "đồng", "euro", "thêm", "nghiêm", "trọng", "lúc", "này", "eu", "có", "thể", "đang", "thống", "nhất", "để", "theo", "đuổi", "hóa", "đơn", "vụ", "brexit", "thế", "nhưng", "một", "khi", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "các", "cuộc", "cãi", "vã", "vì", "tiền", "sẽ", "bắt", "đầu", "và", "nỗ", "lực", "xây", "dựng", "một", "liên", "minh", "mạnh", "mẽ", "hơn", "có", "thể", "gặp", "khó", "khăn", "hơn", "bao", "giờ", "hết" ]
[ "một", "khi", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "các", "cuộc", "cãi", "vã", "vì", "tiền", "sẽ", "bắt", "đầu", "và", "nỗ", "lực", "xây", "dựng", "một", "liên", "minh", "mạnh", "mẽ", "hơn", "có", "thể", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "17.8", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đang", "tính", "toán", "về", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "nhất", "lúc", "này", "buộc", "anh", "chi", "trả", "nhiều", "nhất", "có", "thể", "cho", "hóa", "đơn", "ly", "hôn", "khi", "rời", "khối", "gọi", "tắt", "là", "brexit", "tuy", "nhiên", "cũng", "chính", "tiền", "bạc", "sẽ", "chia", "rẽ", "eu", "sau", "brexit", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "trái", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "và", "tổng", "thống", "pháp", "emmanuel", "macron", "tại", "hội", "nghị", "thượng", "11.212,8769", "đỉnh", "eu", "ở", "thành phố", "brussels", "bỉ", "hôm", "ngày 20 ngày 2 tháng 8", "ảnh", "reuters", "chính", "phủ", "anh", "từng", "hy", "vọng", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "eu", "trong", "1242", "ngày 27 tới ngày 3 tháng 2", "và", "16h", "vừa", "qua", "là", "thời", "điểm", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "brexit", "chuyển", "sang", "thảo", "luận", "về", "thương", "mại", "tuy", "nhiên", "hy", "vọng", "nhanh", "chóng", "vụt", "tắt", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "châu", "âu", "nhấn", "mạnh", "sẽ", "trì", "hoãn", "vấn", "đề", "này", "cho", "đến", "khi", "đạt", "được", "tiến", "triển", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "tiên", "của", "cuộc", "đàm", "phán", "nhất", "là", "đạt", "thỏa", "thuận", "về", "việc", "anh", "sẽ", "phải", "chi", "trả", "bao", "nhiêu", "để", "giải", "quyết", "các", "nghĩa", "vụ", "của", "mình", "khi", "rời", "khỏi", "eu", "9/10", "bất", "ổn", "chính", "trị", "trong", "chính", "phủ", "anh", "và", "sự", "yếu", "thế", "của", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "sau", "khi", "đảng", "bảo", "thủ", "mất", "thế", "đa", "số", "trong", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "chắc", "chắn", "đang", "cản", "trở", "đàm", "phán", "không", "có", "gì", "khó", "hiểu", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "châu", "âu", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "về", "việc", "đạt", "được", "thỏa", "ngày mồng 3/3", "thuận", "với", "một", "người", "có", "thể", "-54.179,4087", "không", "còn", "là", "thủ", "tướng", "khi", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "trong", "9.000.000", "tháng", "tới", "eu", "hiện", "nắm", "giữ", "những", "quân", "bài", "mạnh", "nhất", "bởi", "với", "anh", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "là", "các", "thỏa", "thuận", "1309", "thương", "mại", "trong", "tương", "lai", "với", "thị", "trường", "khổng", "lồ", "này", "hạn", "chót", "của", "tiến", "trình", "brexit", "theo", "điều", "060818613289", "hiệp", "ước", "lisbon", "càng", "củng", "cố", "lợi", "thế", "của", "eu", "vì", "anh", "phải", "ra", "đi", "vào", "12h", "dù", "có", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "nào", "hay", "không", "trừ", "khi", "954.116", "quốc", "gia", "thành", "viên", "thống", "nhất", "gia", "hạn", "thời", "hạn", "chót", "này", "bất", "chấp", "những", "tuyên", "bố", "cứng", "rắn", "ở", "london", "về", "việc", "chuẩn", "bị", "cho", "sự", "ra", "đi", "mà", "không", "đạt", "được", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "anh", "sẽ", "nỗ", "lực", "hết", "sức", "để", "tránh", "ngày 28 và ngày 24 tháng 11", "một", "kết", "quả", "gây", "tổn", "thất", "cho", "đất", "ngày 4 và ngày mùng 1 tháng 7", "nước", "nếu", "quy", "mô", "kinh", "tế", "và", "thời", "gian", "là", "lợi", "thế", "của", "eu", "thì", "quân", "bài", "mạnh", "nhất", "của", "chính", "phủ", "anh", "là", "tiền", "và", "hiển", "nhiên", "london", "chưa", "sẵn", "sàng", "chơi", "tất", "tay", "quá", "sớm", "như", "là", "một", "phần", "của", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "kéo", "dài", "khoảng", "13 - 7", "năm", "anh", "sẽ", "tiếp", "tục", "đóng", "góp", "vào", "ngân", "sách", "eu", "khoảng", "+39862322803", "tỉ", "euro", "1400", "tỉ", "usd", "năm", "giúp", "khối", "này", "giải", "quyết", "lập", "tức", "chuyện", "tiền", "bạc", "trong", "7 / 12", "năm", "còn", "lại", "của", "kế", "hoạch", "ngân", "sách", "+98079950219", "năm", "3000", "tuy", "nhiên", "796,0036 cc", "có", "6 / 17", "lý", "do", "khiến", "số", "tiền", "nêu", "trên", "là", "chưa", "đủ", "thứ", "nhất", "eu", "trên", "thực", "tế", "vay", "mượn", "từ", "tương", "lai", "bằng", "cách", "đưa", "ra", "những", "cam", "kết", "chi", "tiêu", "và", "sẽ", "chi", "trả", "sau", "đó", "về", "nguyên", "tắc", "eu", "không", "thể", "vay", "để", "thanh", "toán", "các", "khoản", "chi", "tiêu", "tuy", "nhiên", "thông", "qua", "các", "thủ", "tục", "kế", "toán", "eu", "vẫn", "có", "thể", "hiệu số 11 - 2", "cam", "kết", "thanh", "toán", "các", "khoản", "chi", "tiêu", "thông", "qua", "khoản", "thu", "từ", "những", "quốc", "gia", "thành", "viên", "trong", "tương", "lai", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "ngay", "cả", "sau", "9h", "eu", "vẫn", "phải", "tiếp", "tục", "thanh", "toán", "các", "khoản", "chi", "tiêu", "cam", "kết", "trong", "kế", "hoạch", "1376", "năm", "hiện", "tại", "những", "hóa", "đơn", "chưa", "thanh", "toán", "này", "ước", "tính", "lên", "đến", "-71.850,8980", "tỉ", "euro", "vào", "cuối", "25/12/1410", "trong", "đó", "ước", "tính", "số", "tiền", "nước", "anh", "phải", "trả", "có", "thể", "lên", "đến", "75", "tỉ", "euro", "thứ", "hai", "eu", "đang", "đối", "mặt", "các", "khoản", "nợ", "ước", "tính", "lên", "đến", "26.358,08485", "tỉ", "euro", "vào", "cuối", "ngày 25 và ngày 5", "và", "muốn", "london", "gánh", "vác", "một", "phần", "số", "tiền", "này", "khi", "đó", "anh", "có", "thể", "phải", "chi", "thêm", "ngày 29 và ngày 16 tháng 4", "tỉ", "euro", "bên", "cạnh", "15 - 15", "tỉ", "euro", "phải", "trả", "trong", "quá", "trình", "chuyển", "tiếp", "ngoài", "ra", "chính", "phủ", "bà", "may", "a2200600", "sẽ", "phải", "đương", "đầu", "phản", "ứng", "của", "công", "chúng", "liên", "quan", "đến", "những", "gì", "phải", "trả", "để", "bảo", "đảm", "anh", "tiếp", "cận", "được", "thị", "trường", "eu", "ngày 12", "thời", "hậu", "brexit", "các", "bộ", "trưởng", "đảng", "bảo", "thủ", "đang", "có", "rạn", "nứt", "sâu", "sắc", "về", "chuyện", "nên", "nhượng", "bộ", "eu", "bao", "nhiêu", "đe", "dọa", "khiến", "đàm", "phán", "sụp", "đổ", "vào", "cuối", "năm", "nay", "với", "rất", "nhiều", "sự", "tập", "trung", "dành", "cho", "diễn", "biến", "chính", "trị", "ở", "london", "427 kwh", "người", "ta", "dễ", "dàng", "quên", "đi", "thực", "tế", "rằng", "ngân", "sách", "eu", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "một", "tương", "lai", "khắc", "nghiệt", "ngay", "cả", "khi", "nhận", "được", "khoản", "tiền", "đáng", "kể", "từ", "vụ", "ly", "hôn", "anh", "thực", "tế", "việc", "eu", "khăng", "khăng", "đòi", "nước", "anh", "trả", "thêm", "tiền", "là", "dấu", "hiệu", "của", "những", "căng", "thẳng", "sẽ", "xảy", "ra", "sau", "khi", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "kết", "thúc", "eu", "sẽ", "mất", "một", "trong", "những", "quốc", "gia", "đóng", "góp", "nhiều", "nhất", "cho", "ngân", "sách", "khối", "này", "vốn", "đứng", "thứ", "hai", "sau", "đức", "vào", "8h39", "những", "ai", "hy", "vọng", "sự", "hào", "phóng", "to", "lớn", "từ", "những", "nước", "giàu", "còn", "lại", "có", "thể", "sẽ", "thất", "vọng", "tuy", "nhiên", "nếu", "các", "nước", "nghèo", "nhận", "được", "ít", "hơn", "điều", "này", "sẽ", "khiến", "sự", "chia", "rẽ", "trong", "lòng", "eu", "nổi", "lên", "rõ", "rệt", "suốt", "cuộc", "khủng", "hoảng", "đồng", "euro", "thêm", "nghiêm", "trọng", "lúc", "này", "eu", "có", "thể", "đang", "thống", "nhất", "để", "theo", "đuổi", "hóa", "đơn", "vụ", "brexit", "thế", "nhưng", "một", "khi", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "các", "cuộc", "cãi", "vã", "vì", "tiền", "sẽ", "bắt", "đầu", "và", "nỗ", "lực", "xây", "dựng", "một", "liên", "minh", "mạnh", "mẽ", "hơn", "có", "thể", "gặp", "khó", "khăn", "hơn", "bao", "giờ", "hết" ]
[ "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "trao", "bằng", "tiến", "sĩ", "danh", "dự", "cho", "ngài", "boris", "rhein", "cộng", "hòa", "đức", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "bang", "hessen", "đã", "và", "phát", "triển", "đa", "dạng", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "là", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "chín giờ", "tại", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "diễn", "ra", "lễ", "trao", "bằng", "tiến", "sĩ", "danh", "dự", "cho", "ngài", "boris", "rhein", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "bang", "hessen", "cộng hòa liên bang", "đức", "ông", "boris", "rhein", "là", "một", "nhà", "quản", "lý", "một", "luật", "sư", "chính", "trị", "gia", "của", "đức", "và", "hiện", "là", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "bang", "hessen", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "ông", "sinh", "mười giờ mười bảy phút bốn chín giây", "tại", "thành", "phố", "frankfurt", "am", "main", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "ông", "boris", "rhein", "đã", "đảm", "nhiệm", "vị", "trí", "bộ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "từ", "tháng không ba hai bốn bốn năm", "ngày hai mươi lăm và ngày hai mươi", "từ", "tháng không tám một hai tám một", "đến", "âm bốn mươi lăm ngàn năm trăm sáu mươi hai phẩy ba chín tám chín", "ông", "rhein", "đã", "sang", "thăm", "và", "làm", "việc", "chính", "thức", "tại", "việt", "nam", "tháng", "giêng", "sáu giờ chín", "ông", "rhein", "được", "bầu", "chọn", "làm", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "bang", "hessen", "trên", "cương", "vị", "của", "mình", "ông", "boris", "rhein", "luôn", "quan", "tâm", "sâu", "sắc", "đến", "việc", "mở", "rộng", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "giữa", "bang", "hessen", "và", "việt", "nam", "tích", "cực", "hỗ", "trợ", "việc", "phát", "triển", "trường", "đại", "học", "việt", "đức", "vgu", "dưới", "sự", "điều", "hành", "của", "ông", "boris", "rhein", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "đã", "nhận", "nhiều", "sinh", "viên", "cán", "bộ", "trẻ", "của", "việt", "nam", "sang", "bang", "hessen", "làm", "nghiên", "cứu", "sinh", "thực", "tập", "sinh", "học", "thạc", "sĩ", "và", "học", "đại", "học", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "đã", "ký", "văn", "bản", "hợp", "tác", "với", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "việt", "nam", "hàng", "năm", "có", "thể", "nhận", "tới", "tám trăm sáu tám nghìn một trăm ba tám", "công", "dân", "việt", "nam", "sang", "hessen", "học", "tập", "và", "nghiên", "cứu", "từ", "bốn triệu bẩy trăm mười hai nghìn tám trăm chín tám", "năm", "nay", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "hàng", "năm", "cấp", "không sáu bốn bốn một chín chín tám tám bốn bốn hai", "suất", "học", "bổng", "giá", "trị", "cao", "cho", "sinh", "viên", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "của", "việt", "nam", "trong", "đó", "có", "nhiều", "sinh", "viên", "của", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "ông", "boris", "rhein", "đã", "giúp", "đỡ", "tổ", "chức", "hỗ", "trợ", "đại", "học", "thế", "giới", "đức", "wus", "quan", "tâm", "và", "hỗ", "trợ", "cho", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "trong", "việc", "tài", "trợ", "tiền", "mua", "trang", "thiết", "bị", "trung", "tâm", "pháp", "luật", "đức", "gửi", "tặng", "thư", "viện", "của", "trường", "nhiều", "sách", "chuyên", "ngành", "luật", "mới", "có", "giá", "trị", "trên", "cơ", "sở", "đề", "xuất", "của", "trường", "ngoài", "ra", "ông", "boris", "rhein", "còn", "tài", "trợ", "tiền", "để", "in", "hàng", "ngàn", "bản", "sách", "luật", "hessen", "gửi", "tặng", "các", "địa", "phương", "và", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "của", "việt", "nam", "hessen", "là", "bang", "duy", "nhất", "của", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "đã", "mở", "văn", "phòng", "đại", "diện", "tại", "việt", "nam", "từ", "ngày hai mươi chín tới ngày hai mươi hai tháng chín", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "e giây đắp liu mờ trừ ép ngang hai trăm", "bang", "hessen", "thời", "gian", "qua", "phát", "triển", "đa", "dạng", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "là", "về", "kinh", "tế", "và", "văn", "hóa", "ba trăm lẻ bốn gạch chéo gi chéo", "giáo", "dục", "từ", "tháng sáu", "tới", "nay", "bang", "hesen", "đã", "cấp", "khoảng", "sáu triệu năm trăm lẻ bẩy ngàn không trăm bốn ba", "suất", "học", "bổng/năm", "cho", "các", "sinh", "viên", "học", "sinh", "xuất", "sắc", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "và", "trung", "học", "của", "việt", "nam", "thông", "qua", "tổ", "chức", "hỗ", "trợ", "đại", "học", "thế", "giới", "đức", "wus", "ông", "boris", "rhein", "đã", "có", "rất", "nhiều", "đóng", "góp", "tích", "cực", "hiệu", "quả", "cho", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "đặc", "biệt", "hai nghìn", "trong", "lĩnh", "vực", "giáo", "dục", "giữa", "việt", "nam", "và", "cộng hòa liên bang", "đức", "lễ", "trao", "tặng", "bằng", "tiến", "sĩ", "danh", "dự", "của", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "cho", "ông", "boris", "rhein", "với", "tư", "cách", "là", "nhà", "khoa", "học", "người", "nước", "ngoài", "có", "nhiều", "thành", "quý mười", "tích", "đóng", "góp", "trong", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "giáo", "dục", "sẽ", "là", "nguồn", "động", "viên", "to", "lớn", "cho", "những", "cống", "hiến", "và", "đóng", "góp", "mà", "ông", "boris", "rhein", "bảy triệu tám trăm bốn mươi ngàn bảy trăm lẻ chín", "dành", "cho", "bốn không không gạch ngang ba nghìn u dét tờ vờ gạch ngang", "việt", "nam", "và", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "đồng", "thời", "khích", "lệ", "nhiều", "hơn", "nữa", "những", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "tích", "cực", "hiệu", "quả", "giữa", "việt", "nam", "và", "cộng hòa liên bang", "đức", "trong", "thời", "gian", "tới", "tiến", "sĩ", "trần", "quang", "huy", "phó", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "và", "ông", "boris", "rhein", "tiến", "sĩ", "trần", "quang", "huy", "phó", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "và", "ông", "boris", "rhein", "nhiều", "cán", "bộ", "của", "bộ", "tư", "pháp", "các", "vị", "khách", "quý", "và", "các", "thầy", "cô", "cùng", "tham", "dự", "lễ", "trao", "bằng", "danh", "dự", "cho", "ông", "boris", "rhein", "trong", "những", "năm", "qua", "ông", "rhein", "đã", "thực", "hiện", "hàng", "loạt", "bài", "giảng", "về", "các", "chủ", "sáu trăm chín hai tấn", "đề", "pháp", "lý", "và", "đặc", "biệt", "là", "về", "sự", "phát", "triển", "của", "hiến", "pháp" ]
[ "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "trao", "bằng", "tiến", "sĩ", "danh", "dự", "cho", "ngài", "boris", "rhein", "cộng", "hòa", "đức", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "bang", "hessen", "đã", "và", "phát", "triển", "đa", "dạng", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "là", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "9h", "tại", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "diễn", "ra", "lễ", "trao", "bằng", "tiến", "sĩ", "danh", "dự", "cho", "ngài", "boris", "rhein", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "bang", "hessen", "cộng hòa liên bang", "đức", "ông", "boris", "rhein", "là", "một", "nhà", "quản", "lý", "một", "luật", "sư", "chính", "trị", "gia", "của", "đức", "và", "hiện", "là", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "bang", "hessen", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "ông", "sinh", "10:17:49", "tại", "thành", "phố", "frankfurt", "am", "main", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "ông", "boris", "rhein", "đã", "đảm", "nhiệm", "vị", "trí", "bộ", "trưởng", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "từ", "tháng 03/2445", "ngày 25 và ngày 20", "từ", "tháng 08/1281", "đến", "-45.562,3989", "ông", "rhein", "đã", "sang", "thăm", "và", "làm", "việc", "chính", "thức", "tại", "việt", "nam", "tháng", "giêng", "6h9", "ông", "rhein", "được", "bầu", "chọn", "làm", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "bang", "hessen", "trên", "cương", "vị", "của", "mình", "ông", "boris", "rhein", "luôn", "quan", "tâm", "sâu", "sắc", "đến", "việc", "mở", "rộng", "mối", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "giữa", "bang", "hessen", "và", "việt", "nam", "tích", "cực", "hỗ", "trợ", "việc", "phát", "triển", "trường", "đại", "học", "việt", "đức", "vgu", "dưới", "sự", "điều", "hành", "của", "ông", "boris", "rhein", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "đã", "nhận", "nhiều", "sinh", "viên", "cán", "bộ", "trẻ", "của", "việt", "nam", "sang", "bang", "hessen", "làm", "nghiên", "cứu", "sinh", "thực", "tập", "sinh", "học", "thạc", "sĩ", "và", "học", "đại", "học", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "đã", "ký", "văn", "bản", "hợp", "tác", "với", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "việt", "nam", "hàng", "năm", "có", "thể", "nhận", "tới", "868.138", "công", "dân", "việt", "nam", "sang", "hessen", "học", "tập", "và", "nghiên", "cứu", "từ", "4.712.898", "năm", "nay", "bộ", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "bang", "hessen", "hàng", "năm", "cấp", "064419988442", "suất", "học", "bổng", "giá", "trị", "cao", "cho", "sinh", "viên", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "của", "việt", "nam", "trong", "đó", "có", "nhiều", "sinh", "viên", "của", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "ông", "boris", "rhein", "đã", "giúp", "đỡ", "tổ", "chức", "hỗ", "trợ", "đại", "học", "thế", "giới", "đức", "wus", "quan", "tâm", "và", "hỗ", "trợ", "cho", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "trong", "việc", "tài", "trợ", "tiền", "mua", "trang", "thiết", "bị", "trung", "tâm", "pháp", "luật", "đức", "gửi", "tặng", "thư", "viện", "của", "trường", "nhiều", "sách", "chuyên", "ngành", "luật", "mới", "có", "giá", "trị", "trên", "cơ", "sở", "đề", "xuất", "của", "trường", "ngoài", "ra", "ông", "boris", "rhein", "còn", "tài", "trợ", "tiền", "để", "in", "hàng", "ngàn", "bản", "sách", "luật", "hessen", "gửi", "tặng", "các", "địa", "phương", "và", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "của", "việt", "nam", "hessen", "là", "bang", "duy", "nhất", "của", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "đã", "mở", "văn", "phòng", "đại", "diện", "tại", "việt", "nam", "từ", "ngày 29 tới ngày 22 tháng 9", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "ejwm-f-200", "bang", "hessen", "thời", "gian", "qua", "phát", "triển", "đa", "dạng", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "là", "về", "kinh", "tế", "và", "văn", "hóa", "304/j/", "giáo", "dục", "từ", "tháng 6", "tới", "nay", "bang", "hesen", "đã", "cấp", "khoảng", "6.507.043", "suất", "học", "bổng/năm", "cho", "các", "sinh", "viên", "học", "sinh", "xuất", "sắc", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "và", "trung", "học", "của", "việt", "nam", "thông", "qua", "tổ", "chức", "hỗ", "trợ", "đại", "học", "thế", "giới", "đức", "wus", "ông", "boris", "rhein", "đã", "có", "rất", "nhiều", "đóng", "góp", "tích", "cực", "hiệu", "quả", "cho", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "đặc", "biệt", "2000", "trong", "lĩnh", "vực", "giáo", "dục", "giữa", "việt", "nam", "và", "cộng hòa liên bang", "đức", "lễ", "trao", "tặng", "bằng", "tiến", "sĩ", "danh", "dự", "của", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "cho", "ông", "boris", "rhein", "với", "tư", "cách", "là", "nhà", "khoa", "học", "người", "nước", "ngoài", "có", "nhiều", "thành", "quý 10", "tích", "đóng", "góp", "trong", "nhiều", "lĩnh", "vực", "đặc", "biệt", "giáo", "dục", "sẽ", "là", "nguồn", "động", "viên", "to", "lớn", "cho", "những", "cống", "hiến", "và", "đóng", "góp", "mà", "ông", "boris", "rhein", "7.840.709", "dành", "cho", "400-3000uztv-", "việt", "nam", "và", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "đồng", "thời", "khích", "lệ", "nhiều", "hơn", "nữa", "những", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "tích", "cực", "hiệu", "quả", "giữa", "việt", "nam", "và", "cộng hòa liên bang", "đức", "trong", "thời", "gian", "tới", "tiến", "sĩ", "trần", "quang", "huy", "phó", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "và", "ông", "boris", "rhein", "tiến", "sĩ", "trần", "quang", "huy", "phó", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "luật", "hà", "nội", "và", "ông", "boris", "rhein", "nhiều", "cán", "bộ", "của", "bộ", "tư", "pháp", "các", "vị", "khách", "quý", "và", "các", "thầy", "cô", "cùng", "tham", "dự", "lễ", "trao", "bằng", "danh", "dự", "cho", "ông", "boris", "rhein", "trong", "những", "năm", "qua", "ông", "rhein", "đã", "thực", "hiện", "hàng", "loạt", "bài", "giảng", "về", "các", "chủ", "692 tấn", "đề", "pháp", "lý", "và", "đặc", "biệt", "là", "về", "sự", "phát", "triển", "của", "hiến", "pháp" ]
[ "tuy", "nhiên", "gần", "âm bốn ba ngàn tám trăm bốn ba phẩy tám bảy tám bốn", "năm", "sau", "kết", "luận", "này", "bị", "bác", "bỏ", "sự", "kiện", "bánh", "mì", "điên", "hai mươi ba giờ bốn mươi tư", "cả", "thế", "giới", "rung", "động", "khi", "nghe", "tin", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "của", "pháp", "gặp", "phải", "một", "tai", "họa", "lạ", "lùng", "hơn", "cộng chín không hai một một sáu năm sáu năm bốn sáu", "người", "dân", "hiền", "lành", "nơi", "đây", "bỗng", "dưng", "trở", "nên", "cuồng", "loạn", "với", "những", "ảo", "giác", "kinh", "hoàng", "và", "lửa", "cháy", "cùng", "rắn", "cuộn", "quanh", "cánh", "tay", "tôi", "người", "đưa", "thư", "leon", "armunier", "một", "nạn", "nhân", "tại", "thời", "điểm", "đó", "cho", "biết", "một", "cậu", "bé", "năm ngàn một trăm mười bẩy chấm tám hai một chín", "tuổi", "đã", "dùng", "tay", "bóp", "cổ", "bà", "ngoại", "của", "mình", "vì", "cho", "rằng", "đó", "là", "quỷ", "dữ", "hiện", "hình", "rất", "nhiều", "người", "mặc", "dù", "đã", "bị", "trói", "tay", "chân", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "nhưng", "vẫn", "cố", "vùng", "vẫy", "để", "đập", "đầu", "vào", "tường", "đã", "có", "hai chín chấm tám một", "người", "chết", "và", "rất", "nhiều", "người", "khác", "phải", "vào", "điều", "trị", "tích", "cực", "tại", "các", "trại", "tâm", "thần", "lờ rờ ép gạch ngang bốn trăm linh bảy", "sau", "một", "thời", "gian", "tiến", "hành", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "họ", "đưa", "ra", "kết", "luận", "người", "dân", "trong", "vùng", "đã", "ăn", "phải", "bánh", "mì", "nhiễm", "độc", "từ", "một", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "bánh", "mỳ", "có", "tên", "roch", "briand", "trong", "vùng", "albert", "hofmann", "cha", "đẻ", "của", "chất", "lsd", "hay", "còn", "gọi", "là", "thuốc", "điên", "và", "sự", "thật", "kinh", "hoàng", "tai", "họa", "tại", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "có", "lẽ", "đã", "bị", "quên", "lãng", "bởi", "thời", "gian", "nếu", "như", "không", "có", "tiết", "lộ", "gây", "sốc", "chín nghìn ba trăm tám hai chấm không không bảy trăm sáu mươi sáu mét vuông", "mới", "đây", "của", "một", "nhà", "báo", "chuyên", "viết", "phóng", "sự", "điều", "tra", "người", "mỹ", "hank", "albareli", "theo", "đó", "hiện", "cục", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "đang", "lưu", "trữ", "một", "tập", "tài", "liệu", "mật", "nờ pờ e ép vê gạch ngang ba trăm", "có", "tựa", "đề", "hồ", "sơ", "pont", "saint", "esprit", "và", "f.olson", "trong", "đó", "f", "olson", "là", "tên", "một", "nhà", "khoa", "học", "của", "cia", "và", "là", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "loại", "dược", "chất", "có", "tên", "lsd", "và", "pont", "saint", "esprit", "là", "nơi", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "thực", "địa", "loại", "dược", "chất", "này", "albareli", "cho", "biết", "trong", "tập", "tài", "liệu", "này", "có", "họ", "tên", "của", "một", "số", "người", "pháp", "những", "người", "đã", "được", "cia", "thuê", "thực", "hiện", "việc", "đưa", "thuốc", "điên", "lsd", "vào", "bánh", "mì", "của", "người", "dân", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "sở", "dĩ", "thị", "trấn", "này", "được", "chọn", "mặt", "gửi", "vàng", "bởi", "ở", "thời", "điểm", "đó", "chỉ", "có", "công", "ty", "hóa", "chất", "sandoz", "đóng", "tại", "pont", "saint", "esprit", "là", "nơi", "duy", "nhất", "tiến", "hành", "sản", "xuất", "thử", "nghiệm", "lsd", "chín bốn nghìn ngang ích lờ ca chéo", "lsd", "là", "một", "loại", "ba triệu bảy trăm ba mươi tư ngàn chín trăm năm mươi nhăm", "chất", "gây", "ảo", "giác", "do", "nhà", "khoa", "học", "lừng", "danh", "albert", "âm một trăm sáu mươi mốt phẩy năm trăm chín mươi tư độ ca trên phần trăm", "hofmann", "phát", "hiện", "vào", "ngày mười tám và ngày mười hai tháng mười", "những", "chín giờ bốn mốt", "của", "thế", "kỷ", "trước", "chất", "này", "đã", "được", "nhiều", "thanh", "niên", "các", "nước", "âu", "mỹ", "gọi", "là", "thần", "dược", "thăng", "hoa", "và", "dùng", "nó", "như", "một", "dạng", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "có", "tác", "dụng", "kích", "thích", "thần", "kinh", "mạnh", "mẽ", "một", "số", "mồng bốn và ngày hai hai tháng năm", "người", "sau", "khi", "sử", "dụng", "lsd", "thần", "kinh", "trở", "nên", "hưng", "phấn", "tột", "độ", "và", "đã", "nhảy", "lầu", "tự", "tử", "thậm", "chí", "có", "những", "người", "không", "tự", "chủ", "được", "hành", "vi", "cầm", "súng", "hoặc", "dao", "tám không xoẹt bảy không không gạch ngang xê i ích đê o gạch chéo", "giết", "cả", "người", "thân", "chính", "vì", "những", "hậu", "quả", "đau", "lòng", "này", "mà", "lsd", "được", "mệnh", "danh", "là", "thuốc", "điên", "và", "việc", "phát", "minh", "ra", "chất", "này", "cũng", "bị", "phỉ", "báng", "là", "phát", "minh", "ác", "độc", "cùng", "với", "tiết", "lộ", "trên", "nhà", "báo", "albareli", "cũng", "đã", "thu", "thập", "nờ ba ngàn ba mươi sáu tám không", "được", "một", "số", "bằng", "chứng", "quan", "trọng", "khác", "chứng", "minh", "cia", "là", "chủ", "mưu", "trong", "việc", "gây", "nên", "tai", "họa", "tại", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "tám tháng mười một", "đó", "là", "cuộn", "băng", "ghi", "âm", "ghi", "lại", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "một", "điệp", "viên", "cia", "với", "người", "đại", "diện", "của", "công", "ty", "hóa", "chất", "sandoz", "trong", "cuộc", "đối", "thoại", "vị", "đại", "diện", "này", "đã", "thú", "nhận", "rằng", "nguyên", "nhân", "chính", "không", "phải", "nằm", "ở", "bánh", "mì", "nhiễm", "độc", "tám triệu năm trăm", "cũng", "không", "phải", "do", "nhiễm", "nấm", "hạt", "cựa", "mà", "do", "chất", "lsd", "các", "điều", "tra", "của", "albareli", "còn", "cho", "thấy", "từ", "ngày mười năm", "tám trăm tám ba nghìn một trăm tám bảy", "cia", "đã", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "thử", "nghiệm", "vũ", "khí", "tấn", "công", "mới", "một không không bốn trừ bốn mươi", "bằng", "thuốc", "ảo", "giác", "lsd", "tới", "những", "vùng", "ngoại", "ô", "ngoài", "nước", "không", "những", "thế", "kế", "hoạch", "này", "còn", "áp", "dụng", "cho", "cả", "một nghìn không trăm lẻ một", "lính", "mỹ", "những", "người", "thuộc", "đủ", "thành", "phần", "màu", "da", "và", "tộc", "người", "khác", "nhau", "việc", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "bỗng", "dưng", "phát", "điên", "chỉ", "là", "một", "phần", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "thử", "nghiệm", "lsd", "một", "cách", "rộng", "rãi", "của", "mỹ", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "cả", "cia", "và", "chính", "phủ", "mỹ", "vẫn", "chưa", "đưa", "ra", "một", "lời", "bình", "luận", "hay", "giải", "thích", "hợp", "tình", "hợp", "lý", "nào", "về", "các", "bằng", "chứng", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "gây", "sốc", "này", "chỉ", "có", "chính", "phủ", "pháp", "là", "lên", "tiếng", "bốn giờ năm mươi mốt", "rằng", "họ", "không", "tiếp", "tay", "cho", "kế", "hoạch", "thử", "nghiệm", "thuốc", "ảo", "giác", "lsd", "trên", "người", "của", "cia", "mặc", "dù", "vậy", "cả", "thế", "giới", "đều", "đã", "biết", "rằng", "lsd", "là", "một", "chất", "độc", "hại", "với", "các", "tác", "dụng", "rất", "tiêu", "cực", "ngày bốn", "bộ", "y", "tế", "mỹ", "đã", "phải", "ra", "lệnh", "cấm", "chế", "tạo", "cũng", "như", "sử", "dụng", "lsd", "vì", "thế", "vụ", "việc", "cia", "dùng", "gần", "bảy triệu ba trăm bảy mươi sáu nghìn tám trăm năm mươi chín", "người", "dân", "vô", "tội", "tại", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "làm", "chuột", "bạch", "càng", "khiến", "cho", "dư", "luận", "thêm", "bàng", "hoàng", "phẫn", "nộ", "và", "đòi", "phải", "được", "đưa", "ra", "ánh", "sáng" ]
[ "tuy", "nhiên", "gần", "-43.843,8784", "năm", "sau", "kết", "luận", "này", "bị", "bác", "bỏ", "sự", "kiện", "bánh", "mì", "điên", "23h44", "cả", "thế", "giới", "rung", "động", "khi", "nghe", "tin", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "của", "pháp", "gặp", "phải", "một", "tai", "họa", "lạ", "lùng", "hơn", "+90211656546", "người", "dân", "hiền", "lành", "nơi", "đây", "bỗng", "dưng", "trở", "nên", "cuồng", "loạn", "với", "những", "ảo", "giác", "kinh", "hoàng", "và", "lửa", "cháy", "cùng", "rắn", "cuộn", "quanh", "cánh", "tay", "tôi", "người", "đưa", "thư", "leon", "armunier", "một", "nạn", "nhân", "tại", "thời", "điểm", "đó", "cho", "biết", "một", "cậu", "bé", "5117.8219", "tuổi", "đã", "dùng", "tay", "bóp", "cổ", "bà", "ngoại", "của", "mình", "vì", "cho", "rằng", "đó", "là", "quỷ", "dữ", "hiện", "hình", "rất", "nhiều", "người", "mặc", "dù", "đã", "bị", "trói", "tay", "chân", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "nhưng", "vẫn", "cố", "vùng", "vẫy", "để", "đập", "đầu", "vào", "tường", "đã", "có", "29.81", "người", "chết", "và", "rất", "nhiều", "người", "khác", "phải", "vào", "điều", "trị", "tích", "cực", "tại", "các", "trại", "tâm", "thần", "lrf-407", "sau", "một", "thời", "gian", "tiến", "hành", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "họ", "đưa", "ra", "kết", "luận", "người", "dân", "trong", "vùng", "đã", "ăn", "phải", "bánh", "mì", "nhiễm", "độc", "từ", "một", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "bánh", "mỳ", "có", "tên", "roch", "briand", "trong", "vùng", "albert", "hofmann", "cha", "đẻ", "của", "chất", "lsd", "hay", "còn", "gọi", "là", "thuốc", "điên", "và", "sự", "thật", "kinh", "hoàng", "tai", "họa", "tại", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "có", "lẽ", "đã", "bị", "quên", "lãng", "bởi", "thời", "gian", "nếu", "như", "không", "có", "tiết", "lộ", "gây", "sốc", "9382.00766 m2", "mới", "đây", "của", "một", "nhà", "báo", "chuyên", "viết", "phóng", "sự", "điều", "tra", "người", "mỹ", "hank", "albareli", "theo", "đó", "hiện", "cục", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "đang", "lưu", "trữ", "một", "tập", "tài", "liệu", "mật", "npefv-300", "có", "tựa", "đề", "hồ", "sơ", "pont", "saint", "esprit", "và", "f.olson", "trong", "đó", "f", "olson", "là", "tên", "một", "nhà", "khoa", "học", "của", "cia", "và", "là", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "loại", "dược", "chất", "có", "tên", "lsd", "và", "pont", "saint", "esprit", "là", "nơi", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "thực", "địa", "loại", "dược", "chất", "này", "albareli", "cho", "biết", "trong", "tập", "tài", "liệu", "này", "có", "họ", "tên", "của", "một", "số", "người", "pháp", "những", "người", "đã", "được", "cia", "thuê", "thực", "hiện", "việc", "đưa", "thuốc", "điên", "lsd", "vào", "bánh", "mì", "của", "người", "dân", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "sở", "dĩ", "thị", "trấn", "này", "được", "chọn", "mặt", "gửi", "vàng", "bởi", "ở", "thời", "điểm", "đó", "chỉ", "có", "công", "ty", "hóa", "chất", "sandoz", "đóng", "tại", "pont", "saint", "esprit", "là", "nơi", "duy", "nhất", "tiến", "hành", "sản", "xuất", "thử", "nghiệm", "lsd", "94000-xlk/", "lsd", "là", "một", "loại", "3.734.955", "chất", "gây", "ảo", "giác", "do", "nhà", "khoa", "học", "lừng", "danh", "albert", "-161,594 ok/%", "hofmann", "phát", "hiện", "vào", "ngày 18 và ngày 12 tháng 10", "những", "9h41", "của", "thế", "kỷ", "trước", "chất", "này", "đã", "được", "nhiều", "thanh", "niên", "các", "nước", "âu", "mỹ", "gọi", "là", "thần", "dược", "thăng", "hoa", "và", "dùng", "nó", "như", "một", "dạng", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "có", "tác", "dụng", "kích", "thích", "thần", "kinh", "mạnh", "mẽ", "một", "số", "mồng 4 và ngày 22 tháng 5", "người", "sau", "khi", "sử", "dụng", "lsd", "thần", "kinh", "trở", "nên", "hưng", "phấn", "tột", "độ", "và", "đã", "nhảy", "lầu", "tự", "tử", "thậm", "chí", "có", "những", "người", "không", "tự", "chủ", "được", "hành", "vi", "cầm", "súng", "hoặc", "dao", "80/700-cyxdo/", "giết", "cả", "người", "thân", "chính", "vì", "những", "hậu", "quả", "đau", "lòng", "này", "mà", "lsd", "được", "mệnh", "danh", "là", "thuốc", "điên", "và", "việc", "phát", "minh", "ra", "chất", "này", "cũng", "bị", "phỉ", "báng", "là", "phát", "minh", "ác", "độc", "cùng", "với", "tiết", "lộ", "trên", "nhà", "báo", "albareli", "cũng", "đã", "thu", "thập", "n3030680", "được", "một", "số", "bằng", "chứng", "quan", "trọng", "khác", "chứng", "minh", "cia", "là", "chủ", "mưu", "trong", "việc", "gây", "nên", "tai", "họa", "tại", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "8/11", "đó", "là", "cuộn", "băng", "ghi", "âm", "ghi", "lại", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "một", "điệp", "viên", "cia", "với", "người", "đại", "diện", "của", "công", "ty", "hóa", "chất", "sandoz", "trong", "cuộc", "đối", "thoại", "vị", "đại", "diện", "này", "đã", "thú", "nhận", "rằng", "nguyên", "nhân", "chính", "không", "phải", "nằm", "ở", "bánh", "mì", "nhiễm", "độc", "8.000.500", "cũng", "không", "phải", "do", "nhiễm", "nấm", "hạt", "cựa", "mà", "do", "chất", "lsd", "các", "điều", "tra", "của", "albareli", "còn", "cho", "thấy", "từ", "ngày 15", "883.187", "cia", "đã", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "thử", "nghiệm", "vũ", "khí", "tấn", "công", "mới", "1004-40", "bằng", "thuốc", "ảo", "giác", "lsd", "tới", "những", "vùng", "ngoại", "ô", "ngoài", "nước", "không", "những", "thế", "kế", "hoạch", "này", "còn", "áp", "dụng", "cho", "cả", "1001", "lính", "mỹ", "những", "người", "thuộc", "đủ", "thành", "phần", "màu", "da", "và", "tộc", "người", "khác", "nhau", "việc", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "bỗng", "dưng", "phát", "điên", "chỉ", "là", "một", "phần", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "thử", "nghiệm", "lsd", "một", "cách", "rộng", "rãi", "của", "mỹ", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "cả", "cia", "và", "chính", "phủ", "mỹ", "vẫn", "chưa", "đưa", "ra", "một", "lời", "bình", "luận", "hay", "giải", "thích", "hợp", "tình", "hợp", "lý", "nào", "về", "các", "bằng", "chứng", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "gây", "sốc", "này", "chỉ", "có", "chính", "phủ", "pháp", "là", "lên", "tiếng", "4h51", "rằng", "họ", "không", "tiếp", "tay", "cho", "kế", "hoạch", "thử", "nghiệm", "thuốc", "ảo", "giác", "lsd", "trên", "người", "của", "cia", "mặc", "dù", "vậy", "cả", "thế", "giới", "đều", "đã", "biết", "rằng", "lsd", "là", "một", "chất", "độc", "hại", "với", "các", "tác", "dụng", "rất", "tiêu", "cực", "ngày 4", "bộ", "y", "tế", "mỹ", "đã", "phải", "ra", "lệnh", "cấm", "chế", "tạo", "cũng", "như", "sử", "dụng", "lsd", "vì", "thế", "vụ", "việc", "cia", "dùng", "gần", "7.376.859", "người", "dân", "vô", "tội", "tại", "thị", "trấn", "pont", "saint", "esprit", "làm", "chuột", "bạch", "càng", "khiến", "cho", "dư", "luận", "thêm", "bàng", "hoàng", "phẫn", "nộ", "và", "đòi", "phải", "được", "đưa", "ra", "ánh", "sáng" ]
[ "ốc", "thanh", "vân", "lần", "đầu", "chia", "sẻ", "tính", "cách", "năm nhăm ngàn tám trăm bảy tám phẩy không năm không một hai", "nhóc", "tì", "ihay", "là", "diễn", "viên", "tài", "năng", "mc", "duyên", "dáng", "và", "là", "một", "người", "vợ-người", "mẹ", "giỏi", "giang", "trong", "việc", "xây", "dựng", "tổ", "gi ét i mờ gờ gạch ngang u bờ nờ vờ", "ấm", "gia", "đình", "lần", "đầu", "tiên", "ốc", "thanh", "vân", "chia", "sẻ", "về", "tính", "cách", "của", "chín trăm chín chín nghìn năm tư", "nhóc", "tì", "nhân", "dịp", "cô", "làm", "khách", "mời", "giao", "lưu", "với", "các", "tài", "ngày hai tư", "năng", "nhí", "trong", "chương", "trình", "người", "hùng", "tí", "hon", "phát", "sóng", "mười tám tháng sáu năm bảy trăm sáu mốt", "trên", "bẩy trăm chéo a dê", ">", ">", "con", "trai", "hai triệu bốn trăm hai mươi mốt ngàn tám trăm chín mươi tám", "tháng", "tuổi", "của", "ốc", "thanh", "vân", "đến", "trường", "quay", "thăm", "mẹ", "thanh", "vân", "có", "ba", "con", "sinh", "khá", "liền", "nhau", "coca", "cola", "và", "cacao", "cô", "cho", "biết", "coca", "là", "bé", "đầu", "tiên", "nên", "có", "hơi", "được", "cưng", "chiều", "hơn", "một", "chút", "về", "tính", "cách", "coca", "khá", "giống", "ba", "ở", "điểm", "khá", "nhạy", "cảm", "biết", "chia", "sẻ", "biết", "cảm", "nhận", "suy", "nghĩ", "những", "người", "xung", "quanh", "không", "chỉ", "vậy", "bé", "cũng", "có", "thiên", "hướng", "về", "nghệ", "thuật", "khi", "rất", "thích", "xem", "những", "chương", "mà", "mẹ", "làm", "mc", "phim", "mẹ", "đóng", "và", "thuộc", "khá", "nhiều", "tên", "chương", "trình", "bé", "được", "xem", "trên", "ti vi", "khác", "với", "anh", "trai", "cô", "bé", "cola", "thì", "tính", "cách", "lại", "giống", "mẹ", "hơn", "bé", "khá", "độc", "lập", "và", "chủ", "động", "trong", "mọi", "chuyện", "hay", "quản", "lý", "mọi", "việc", "trong", "nhà", "và", "luôn", "nhắc", "nhở", "anh", "hai", "mỗi", "khi", "anh", "hai", "mắc", "a pê a u hai chín không không ba không không", "lỗi", "ngoài", "ra", "bé", "cũng", "rất", "dễ", "thích", "nghi", "đây", "là", "điều", "mà", "vân", "mong", "con", "trai", "lớn", "coca", "cũng", "có", "thể", "được", "như", "em", "gái", "của", "mình", "thanh", "vân", "nói", "riêng", "cacao", "vì", "chỉ", "mới", "ba chín", "tháng", "tuổi", "nên", "nữ", "gờ bờ u e rờ xuộc cờ vê hờ o xuộc ba trăm", "diễn", "viên", "cho", "biết", "mong", "bé", "là", "một", "phiên", "bản", "tổng", "hợp", "của", "chín triệu không trăm mười bốn ngàn", "anh", "chị", "ba", "nhóc", "tì", "của", "ốc", "thanh", "vân", "ảnh", "fbnv", "trước", "làn", "sóng", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "nhí", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "và", "khi", "con", "mình", "cũng", "có", "gien", "của", "mẹ", "ốc", "thanh", "vân", "thẳng", "thắn", "bày", "tỏ", "quan", "điểm", "nếu", "thấy", "yêu", "thích", "thì", "tự", "bản", "thân", "các", "bé", "sẽ", "muốn", "thể", "hiện", "nếu", "các", "con", "hứng", "thú", "và", "muốn", "tham", "gia", "thì", "ốc", "và", "ông", "xã", "sẽ", "đứng", "phía", "sau", "hỗ", "trợ", "hết", "mình" ]
[ "ốc", "thanh", "vân", "lần", "đầu", "chia", "sẻ", "tính", "cách", "55.878,05012", "nhóc", "tì", "ihay", "là", "diễn", "viên", "tài", "năng", "mc", "duyên", "dáng", "và", "là", "một", "người", "vợ-người", "mẹ", "giỏi", "giang", "trong", "việc", "xây", "dựng", "tổ", "jsimg-ubnv", "ấm", "gia", "đình", "lần", "đầu", "tiên", "ốc", "thanh", "vân", "chia", "sẻ", "về", "tính", "cách", "của", "999.054", "nhóc", "tì", "nhân", "dịp", "cô", "làm", "khách", "mời", "giao", "lưu", "với", "các", "tài", "ngày 24", "năng", "nhí", "trong", "chương", "trình", "người", "hùng", "tí", "hon", "phát", "sóng", "18/6/761", "trên", "700/ad", ">", ">", "con", "trai", "2.421.898", "tháng", "tuổi", "của", "ốc", "thanh", "vân", "đến", "trường", "quay", "thăm", "mẹ", "thanh", "vân", "có", "ba", "con", "sinh", "khá", "liền", "nhau", "coca", "cola", "và", "cacao", "cô", "cho", "biết", "coca", "là", "bé", "đầu", "tiên", "nên", "có", "hơi", "được", "cưng", "chiều", "hơn", "một", "chút", "về", "tính", "cách", "coca", "khá", "giống", "ba", "ở", "điểm", "khá", "nhạy", "cảm", "biết", "chia", "sẻ", "biết", "cảm", "nhận", "suy", "nghĩ", "những", "người", "xung", "quanh", "không", "chỉ", "vậy", "bé", "cũng", "có", "thiên", "hướng", "về", "nghệ", "thuật", "khi", "rất", "thích", "xem", "những", "chương", "mà", "mẹ", "làm", "mc", "phim", "mẹ", "đóng", "và", "thuộc", "khá", "nhiều", "tên", "chương", "trình", "bé", "được", "xem", "trên", "ti vi", "khác", "với", "anh", "trai", "cô", "bé", "cola", "thì", "tính", "cách", "lại", "giống", "mẹ", "hơn", "bé", "khá", "độc", "lập", "và", "chủ", "động", "trong", "mọi", "chuyện", "hay", "quản", "lý", "mọi", "việc", "trong", "nhà", "và", "luôn", "nhắc", "nhở", "anh", "hai", "mỗi", "khi", "anh", "hai", "mắc", "apau2900300", "lỗi", "ngoài", "ra", "bé", "cũng", "rất", "dễ", "thích", "nghi", "đây", "là", "điều", "mà", "vân", "mong", "con", "trai", "lớn", "coca", "cũng", "có", "thể", "được", "như", "em", "gái", "của", "mình", "thanh", "vân", "nói", "riêng", "cacao", "vì", "chỉ", "mới", "39", "tháng", "tuổi", "nên", "nữ", "gbuer/cvho/300", "diễn", "viên", "cho", "biết", "mong", "bé", "là", "một", "phiên", "bản", "tổng", "hợp", "của", "9.014.000", "anh", "chị", "ba", "nhóc", "tì", "của", "ốc", "thanh", "vân", "ảnh", "fbnv", "trước", "làn", "sóng", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "nhí", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "và", "khi", "con", "mình", "cũng", "có", "gien", "của", "mẹ", "ốc", "thanh", "vân", "thẳng", "thắn", "bày", "tỏ", "quan", "điểm", "nếu", "thấy", "yêu", "thích", "thì", "tự", "bản", "thân", "các", "bé", "sẽ", "muốn", "thể", "hiện", "nếu", "các", "con", "hứng", "thú", "và", "muốn", "tham", "gia", "thì", "ốc", "và", "ông", "xã", "sẽ", "đứng", "phía", "sau", "hỗ", "trợ", "hết", "mình" ]
[ "điểm", "tin", "ngày ba mốt", "van", "gaal", "sắp", "bị", "trảm", "hà", "nội", "t", "&", "t", "buông", "afc", "champions", "league", "van", "gaal", "sắp", "bị", "trảm", "hà", "nội", "t", "&", "t", "buông", "afc", "champions", "league", "tuấn", "anh", "báo", "hiếu", "cha", "mẹ", "chelsea", "từ", "chối", "bán", "oscar", "cho", "jiangsu", "suning", "vpf", "chia", "tay", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "là", "những", "tin", "chính", "trong", "điểm", "tin", "tối", "nay", "âm bẩy chín nghìn bốn trăm chín chín phẩy bảy bốn hai năm", "van", "gaal", "sắp", "bị", "trảm", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "đài", "phát", "thanh", "cadena", "cope", "tây", "ban", "nha", "cho", "hay", "nếu", "m.u", "để", "thua", "chelsea", "tại", "vòng", "một nghìn ba trăm lẻ tám", "premier", "league", "diễn", "ra", "vào", "chủ", "nhật", "tới", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "sẽ", "lập", "tức", "bị", "gia", "đình", "glazer", "sa", "thải", "hà", "nội", "t", "&", "t", "buông", "afc", "champions", "league", "huấn luyện viên", "phan", "thanh", "hùng", "cho", "biết", "ông", "sẽ", "cất", "một", "số", "trụ", "cột", "như", "hồng", "tiến", "thành", "lương", "văn", "quyết", "ở", "nhà", "khi", "hà", "nội", "t", "&", "t", "thi", "đấu", "với", "pohang", "steelers", "ở", "vòng", "play-off", "champions", "league", "vào", "mười bốn giờ bốn mươi sáu phút", "tết", "âm", "lịch", "được", "biết", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "chỉ", "mang", "mười bốn nghìn bẩy trăm ba ba phẩy tám nghìn hai trăm năm mốt", "cầu", "thủ", "phần", "lớn", "là", "cầu", "thủ", "trẻ", "sang", "xứ", "sở", "kim", "chi", "ông", "nguyễn", "văn", "dung", "bố", "tiền", "vệ", "tuấn", "anh", "cho", "biết", "trong", "quãng", "thời", "gian", "nghỉ", "tết", "trước", "khi", "lên", "đường", "sang", "nhật", "bản", "khoác", "áo", "yokohama", "con", "trai", "ông", "đã", "mua", "rượu", "ngoại", "tặng", "bố", "và", "nước", "hoa", "để", "tặng", "mẹ", "aguero", "nhận", "giải", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "hai mươi sáu tháng mười một chín trăm tám mươi nhăm", "sergio", "aguero", "tiền", "đạo", "sergio", "aguero", "của", "man", "city", "vừa", "được", "ban", "tổ", "chức", "premier", "league", "bầu", "chọn", "là", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "ngày mười một", "trong", "khi", "đó", "giải", "thưởng", "huấn luyện viên", "xuất", "sắc", "nhất", "thuộc", "về", "thuyền", "trưởng", "ronald", "koeman", "của", "southampton", "huấn luyện viên", "miura", "nhuộm", "tóc", "che", "giấu", "tuổi", "một", "học", "trò", "cũ", "giấu", "tên", "của", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "ở", "đào tạo", "việt", "nam", "cho", "biết", "chiến", "lược", "gia", "người", "nhật", "bản", "thường", "có", "thói", "quen", "tháng chín năm hai ngàn mười tám", "nhuộm", "tóc", "đen", "sau", "mỗi", "giải", "đấu", "thế", "nhưng", "cách", "đây", "không", "lâu", "nhà", "cầm", "quân", "bốn triệu bốn trăm hai mươi bẩy nghìn năm trăm mười năm", "tuổi", "đã", "bị", "liên đoàn bóng đá", "việt", "nam", "vff", "sa", "thải", "vpf", "chia", "tay", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ông", "phạm", "phú", "hòa", "vừa", "quyết", "định", "chia", "tay", "công", "ty", "cổ", "phần", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "việt", "nam", "vpf", "sau", "hơn", "sáu triệu một trăm mười tám nghìn tám trăm hai bốn", "năm", "giữ", "chức", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ronaldo", "sắp", "tậu", "thêm", "biệt", "thự", "ở", "new", "york", "cristiano", "ronaldo", "tờ", "mirror", "đưa", "tin", "tiền", "đạo", "cristiano", "ronaldo", "của", "real", "madird", "đang", "có", "ý", "định", "chi", "ra", "âm bẩy bốn héc ta", "bảng", "để", "mua", "căn", "hộ", "thứ", "hai nghìn không trăm hai mươi", "tại", "tòa", "nhà", "trump", "tower", "new", "york", "trước", "đó", "i xê", "đã", "sở", "hữu", "ba trăm ngàn mười hai", "căn", "trị", "giá", "âm bẩy nghìn bẩy trăm hai bảy chấm bốn không chín ki lô gam", "bảng", "allegri", "sẵn", "sàng", "gia", "nhập", "chelsea", "huấn luyện viên", "massimiliano", "allegri", "đã", "sẵn", "sàng", "chia", "tay", "juventus", "để", "chuyển", "sang", "dẫn", "dắt", "chelsea", "vào", "ngày năm và ngày ba", "cuối", "mùa", "giải", "này", "được", "biết", "the", "blues", "sẵn", "sàng", "trả", "cho", "chiến", "lược", "gia", "người", "italia", "mức", "lương", "chín trăm chín ba đề xi mét vuông", "bảng/năm", "kèm", "theo", "đó", "là", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "bốn triệu chín trăm bốn mươi nghìn", "năm", "đồng", "bốn triệu bốn trăm linh chín nghìn năm trăm chín ba", "tháp", "bạo", "chi", "vì", "chân", "sút", "người", "nigeria", "câu lạc bộ", "đồng", "tháp", "vừa", "ký", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "âm sáu mươi chín ngàn năm mươi sáu phẩy năm không tám năm", "năm", "với", "tiền", "đạo", "udo", "fortune", "để", "có", "được", "chữ", "ký", "của", "chân", "sút", "người", "nigeria", "đội", "chủ", "sân", "cao", "lãnh", "đạo", "phải", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "lót", "tay", "bốn trăm chín sáu inh", "tương", "đương", "năm trăm bốn mươi mi li lít", "đồng", "cùng", "với", "đó", "là", "mức", "lương", "hai trăm linh sáu phẩy sáu ba bảy mi li mét", "đồng/tháng", "martial", "khởi", "đầu", "ấn", "tượng", "hơn", "ronaldo", "martial", "giữa", "khởi", "đầu", "ở", "m.u", "ấn", "tượng", "hơn", "ronaldo", "trái", "nhưng", "vẫn", "thua", "rooney", "theo", "thống", "kê", "của", "tờ", "manchester", "everning", "news", "sau", "ba mươi hai", "trận", "đầu", "tiên", "khoác", "áo", "m.u", "bốn ngàn", "trận", "đá", "chính", "tiền", "đạo", "anthony", "martial", "đã", "ghi", "được", "tám triệu hai ngàn", "bàn", "thắng", "trong", "khi", "đó", "cristiano", "ronaldo", "chỉ", "được", "đá", "chính", "âm hai mươi bốn ngàn tám mươi bốn phẩy chín ngàn hai trăm sáu mươi bốn", "trận", "và", "ghi", "được", "ba nghìn linh năm", "bàn", "thắng", "thế", "nhưng", "martial", "vẫn", "chưa", "thể", "sánh", "kịp", "wayne", "rooney", "cũng", "đá", "chính", "chín trăm lẻ tám nghìn bốn trăm năm mươi", "trận", "với", "ba trăm lẻ một ngàn chín trăm lẻ bẩy", "bàn", "thắng", "cựu", "sao", "m.u", "tung", "hô", "depay", "cựu", "danh", "thủ", "m.u", "andrei", "kanchelskis", "cho", "rằng", "tiền", "vệ", "trẻ", "memphis", "depay", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "trở", "thành", "cầu", "thủ", "chạy", "cánh", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "sau", "chín mươi hai phẩy không bảy sáu", "lần", "ra", "sân", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "ở", "mùa", "giải", "này", "cầu", "thủ", "một ngàn linh sáu", "tuổi", "mới", "đóng", "góp", "được", "hai ngàn hai trăm bốn mươi", "pha", "lập", "công", "và", "cộng hai không tám bốn hai ba bẩy sáu một một không", "đường", "kiến", "tạo", "thành", "bàn", "benitez", "sắp", "trở", "lại", "valencia", "báo", "chí", "tây", "ban", "nha", "cho", "hay", "giám", "đốc", "thể", "thao", "valencia", "jesus", "garcia", "pitarch", "đang", "tiến", "hành", "thương", "lượng", "để", "đưa", "huấn luyện viên", "rafael", "benitez", "trở", "lại", "sân", "mestalla", "thay", "gary", "neville", "trước", "đây", "nhà", "cầm", "sáu triệu", "quân", "năm triệu năm trăm tám tư ngàn chín trăm sáu năm", "tuổi", "từng", "gắn", "bó", "với", "bầy", "dơi", "từ", "năm", "sáu triệu bốn trăm bốn mươi mốt nghìn ba trăm chín mươi tám", "chelsea", "từ", "chối", "bán", "oscar", "cho", "jiangsu", "suning", "oscar", "theo", "tiết", "lộ", "của", "tờ", "the", "sun", "anh", "trong", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "vừa", "qua", "câu lạc bộ", "jiangsu", "suning", "đã", "hỏi", "mua", "tiền", "vệ", "oscar", "với", "giá", "bốn ngàn hai trăm chín mươi bốn chấm không không sáu năm tám đề xi mét khối", "bảng", "thế", "nhưng", "ban", "lãnh", "đạo", "chelsea", "đã", "thẳng", "thừng", "từ", "chối", "lời", "đề", "nghị", "từ", "phía", "đội", "bóng", "trung", "quốc", "valdes", "tri", "ân", "van", "gaal", "bất", "chấp", "việc", "bị", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "hắt", "hủi", "thủ", "thành", "victor", "valdes", "vẫn", "chia", "sẻ", "rằng", "anh", "một trăm chín mươi ba niu tơn", "rất", "biết", "ơn", "chiến", "lược", "gia", "người", "hà", "lan", "vì", "đã", "mang", "anh", "về", "m.u", "hồi", "tháng", "chín triệu ba mươi nghìn năm mươi", "sau", "quãng", "thời", "gian", "dài", "điều", "trị", "chấn", "thương", "trong", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "vừa", "gạch ngang một nghìn xoẹt ba trăm", "qua", "tuyển", "thủ", "tây", "ban", "nha", "đã", "bị", "đem", "cho", "standard", "liege", "bỉ", "mượn", "top", "bẩy triệu linh một", "bom", "tấn", "tiếp", "theo", "có", "thể", "phát", "nổ", "ở", "trung", "quốc", "dưới", "đây", "là", "bốn đến hai mươi hai", "ngôi", "sao", "có", "thể", "thao", "chân", "ramires", "jackson", "martinez", "fredy", "guarin", "sang", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "chơi", "bóng" ]
[ "điểm", "tin", "ngày 31", "van", "gaal", "sắp", "bị", "trảm", "hà", "nội", "t", "&", "t", "buông", "afc", "champions", "league", "van", "gaal", "sắp", "bị", "trảm", "hà", "nội", "t", "&", "t", "buông", "afc", "champions", "league", "tuấn", "anh", "báo", "hiếu", "cha", "mẹ", "chelsea", "từ", "chối", "bán", "oscar", "cho", "jiangsu", "suning", "vpf", "chia", "tay", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "là", "những", "tin", "chính", "trong", "điểm", "tin", "tối", "nay", "-79.499,7425", "van", "gaal", "sắp", "bị", "trảm", "huấn luyện viên", "van", "gaal", "đài", "phát", "thanh", "cadena", "cope", "tây", "ban", "nha", "cho", "hay", "nếu", "m.u", "để", "thua", "chelsea", "tại", "vòng", "1308", "premier", "league", "diễn", "ra", "vào", "chủ", "nhật", "tới", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "sẽ", "lập", "tức", "bị", "gia", "đình", "glazer", "sa", "thải", "hà", "nội", "t", "&", "t", "buông", "afc", "champions", "league", "huấn luyện viên", "phan", "thanh", "hùng", "cho", "biết", "ông", "sẽ", "cất", "một", "số", "trụ", "cột", "như", "hồng", "tiến", "thành", "lương", "văn", "quyết", "ở", "nhà", "khi", "hà", "nội", "t", "&", "t", "thi", "đấu", "với", "pohang", "steelers", "ở", "vòng", "play-off", "champions", "league", "vào", "14h46", "tết", "âm", "lịch", "được", "biết", "đội", "bóng", "thủ", "đô", "chỉ", "mang", "14.733,8251", "cầu", "thủ", "phần", "lớn", "là", "cầu", "thủ", "trẻ", "sang", "xứ", "sở", "kim", "chi", "ông", "nguyễn", "văn", "dung", "bố", "tiền", "vệ", "tuấn", "anh", "cho", "biết", "trong", "quãng", "thời", "gian", "nghỉ", "tết", "trước", "khi", "lên", "đường", "sang", "nhật", "bản", "khoác", "áo", "yokohama", "con", "trai", "ông", "đã", "mua", "rượu", "ngoại", "tặng", "bố", "và", "nước", "hoa", "để", "tặng", "mẹ", "aguero", "nhận", "giải", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "26/11/985", "sergio", "aguero", "tiền", "đạo", "sergio", "aguero", "của", "man", "city", "vừa", "được", "ban", "tổ", "chức", "premier", "league", "bầu", "chọn", "là", "cầu", "thủ", "xuất", "sắc", "nhất", "ngày 11", "trong", "khi", "đó", "giải", "thưởng", "huấn luyện viên", "xuất", "sắc", "nhất", "thuộc", "về", "thuyền", "trưởng", "ronald", "koeman", "của", "southampton", "huấn luyện viên", "miura", "nhuộm", "tóc", "che", "giấu", "tuổi", "một", "học", "trò", "cũ", "giấu", "tên", "của", "huấn luyện viên", "toshiya", "miura", "ở", "đào tạo", "việt", "nam", "cho", "biết", "chiến", "lược", "gia", "người", "nhật", "bản", "thường", "có", "thói", "quen", "tháng 9/2018", "nhuộm", "tóc", "đen", "sau", "mỗi", "giải", "đấu", "thế", "nhưng", "cách", "đây", "không", "lâu", "nhà", "cầm", "quân", "4.427.515", "tuổi", "đã", "bị", "liên đoàn bóng đá", "việt", "nam", "vff", "sa", "thải", "vpf", "chia", "tay", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ông", "phạm", "phú", "hòa", "vừa", "quyết", "định", "chia", "tay", "công", "ty", "cổ", "phần", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "việt", "nam", "vpf", "sau", "hơn", "6.118.824", "năm", "giữ", "chức", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "ronaldo", "sắp", "tậu", "thêm", "biệt", "thự", "ở", "new", "york", "cristiano", "ronaldo", "tờ", "mirror", "đưa", "tin", "tiền", "đạo", "cristiano", "ronaldo", "của", "real", "madird", "đang", "có", "ý", "định", "chi", "ra", "-74 ha", "bảng", "để", "mua", "căn", "hộ", "thứ", "2020", "tại", "tòa", "nhà", "trump", "tower", "new", "york", "trước", "đó", "ic", "đã", "sở", "hữu", "300.012", "căn", "trị", "giá", "-7727.409 kg", "bảng", "allegri", "sẵn", "sàng", "gia", "nhập", "chelsea", "huấn luyện viên", "massimiliano", "allegri", "đã", "sẵn", "sàng", "chia", "tay", "juventus", "để", "chuyển", "sang", "dẫn", "dắt", "chelsea", "vào", "ngày 5 và ngày 3", "cuối", "mùa", "giải", "này", "được", "biết", "the", "blues", "sẵn", "sàng", "trả", "cho", "chiến", "lược", "gia", "người", "italia", "mức", "lương", "993 dm2", "bảng/năm", "kèm", "theo", "đó", "là", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "4.940.000", "năm", "đồng", "4.409.593", "tháp", "bạo", "chi", "vì", "chân", "sút", "người", "nigeria", "câu lạc bộ", "đồng", "tháp", "vừa", "ký", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "-69.056,5085", "năm", "với", "tiền", "đạo", "udo", "fortune", "để", "có", "được", "chữ", "ký", "của", "chân", "sút", "người", "nigeria", "đội", "chủ", "sân", "cao", "lãnh", "đạo", "phải", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "lót", "tay", "496 inch", "tương", "đương", "540 ml", "đồng", "cùng", "với", "đó", "là", "mức", "lương", "206,637 mm", "đồng/tháng", "martial", "khởi", "đầu", "ấn", "tượng", "hơn", "ronaldo", "martial", "giữa", "khởi", "đầu", "ở", "m.u", "ấn", "tượng", "hơn", "ronaldo", "trái", "nhưng", "vẫn", "thua", "rooney", "theo", "thống", "kê", "của", "tờ", "manchester", "everning", "news", "sau", "32", "trận", "đầu", "tiên", "khoác", "áo", "m.u", "4000", "trận", "đá", "chính", "tiền", "đạo", "anthony", "martial", "đã", "ghi", "được", "8.002.000", "bàn", "thắng", "trong", "khi", "đó", "cristiano", "ronaldo", "chỉ", "được", "đá", "chính", "-24.084,9264", "trận", "và", "ghi", "được", "3005", "bàn", "thắng", "thế", "nhưng", "martial", "vẫn", "chưa", "thể", "sánh", "kịp", "wayne", "rooney", "cũng", "đá", "chính", "908.450", "trận", "với", "301.907", "bàn", "thắng", "cựu", "sao", "m.u", "tung", "hô", "depay", "cựu", "danh", "thủ", "m.u", "andrei", "kanchelskis", "cho", "rằng", "tiền", "vệ", "trẻ", "memphis", "depay", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "trở", "thành", "cầu", "thủ", "chạy", "cánh", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "sau", "92,076", "lần", "ra", "sân", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "ở", "mùa", "giải", "này", "cầu", "thủ", "1006", "tuổi", "mới", "đóng", "góp", "được", "2240", "pha", "lập", "công", "và", "+20842376110", "đường", "kiến", "tạo", "thành", "bàn", "benitez", "sắp", "trở", "lại", "valencia", "báo", "chí", "tây", "ban", "nha", "cho", "hay", "giám", "đốc", "thể", "thao", "valencia", "jesus", "garcia", "pitarch", "đang", "tiến", "hành", "thương", "lượng", "để", "đưa", "huấn luyện viên", "rafael", "benitez", "trở", "lại", "sân", "mestalla", "thay", "gary", "neville", "trước", "đây", "nhà", "cầm", "6.000.000", "quân", "5.584.965", "tuổi", "từng", "gắn", "bó", "với", "bầy", "dơi", "từ", "năm", "6.441.398", "chelsea", "từ", "chối", "bán", "oscar", "cho", "jiangsu", "suning", "oscar", "theo", "tiết", "lộ", "của", "tờ", "the", "sun", "anh", "trong", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "vừa", "qua", "câu lạc bộ", "jiangsu", "suning", "đã", "hỏi", "mua", "tiền", "vệ", "oscar", "với", "giá", "4294.00658 dm3", "bảng", "thế", "nhưng", "ban", "lãnh", "đạo", "chelsea", "đã", "thẳng", "thừng", "từ", "chối", "lời", "đề", "nghị", "từ", "phía", "đội", "bóng", "trung", "quốc", "valdes", "tri", "ân", "van", "gaal", "bất", "chấp", "việc", "bị", "huấn luyện viên", "louis", "van", "gaal", "hắt", "hủi", "thủ", "thành", "victor", "valdes", "vẫn", "chia", "sẻ", "rằng", "anh", "193 n", "rất", "biết", "ơn", "chiến", "lược", "gia", "người", "hà", "lan", "vì", "đã", "mang", "anh", "về", "m.u", "hồi", "tháng", "9.030.050", "sau", "quãng", "thời", "gian", "dài", "điều", "trị", "chấn", "thương", "trong", "kỳ", "chuyển", "nhượng", "mùa", "đông", "vừa", "-1000/300", "qua", "tuyển", "thủ", "tây", "ban", "nha", "đã", "bị", "đem", "cho", "standard", "liege", "bỉ", "mượn", "top", "7.000.001", "bom", "tấn", "tiếp", "theo", "có", "thể", "phát", "nổ", "ở", "trung", "quốc", "dưới", "đây", "là", "4 - 22", "ngôi", "sao", "có", "thể", "thao", "chân", "ramires", "jackson", "martinez", "fredy", "guarin", "sang", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "chơi", "bóng" ]
[ "ở", "phân", "khúc", "trên", "dưới", "sáu trăm sáu bảy ngàn bốn trăm hai bảy", "một", "trăm", "triệu", "đồng", "sân", "chơi", "dường", "như", "là", "nơi", "tỏa", "sáng", "cho", "hai", "tên", "tuổi", "lg", "bảy hai ngàn hai trăm chín mươi phẩy bốn không chín sáu", "và", "samsung", "samsung", "sáu trăm bốn mươi gi dét gạch chéo i e i hắt", "tám tám không ngang cờ vê gờ pờ đê", "mẫu", "ti vi", "của", "samsung", "có", "thiết", "kế", "tràn", "viền", "màn", "hình", "bẩy trăm chín mươi mốt đề xi mét", "với", "độ", "phân", "giải", "gạch chéo dét i bê chín trăm", "theo", "samsung", "sản", "phẩm", "được", "công", "ty", "tích", "hợp", "công", "nghệ", "chấm", "lượng", "tử", "quantum", "dot", "qled", "đây", "là", "công", "nghệ", "gồm", "các", "hạt", "nano", "có", "khả", "năng", "hiển", "thị", "đa", "dạng", "dải", "màu", "giúp", "hình", "ảnh", "chuẩn", "xác", "so", "với", "thực", "tế", "mười lăm đến hai tư", "samsung", "ép gờ pờ e gạch ngang i e đắp liu gờ", "chín trăm hai mươi ba độ xê", "rờ pê xoẹt sáu trăm", "có", "thiết", "kế", "tràn", "viền", "ảnh", "samsung", "ngoài", "ra", "việc", "kết", "hợp", "quantum", "dot", "với", "tấm", "nền", "bốn triệu", "bit", "cho", "hiển", "thị", "màu", "gấp", "chín sáu chấm không không sáu", "lần", "ti vi", "thông", "thường", "nếu", "là", "game", "thủ", "chắc", "chắn", "bạn", "sẽ", "chú", "ý", "đến", "công", "nghệ", "real", "game", "enhancer", "loại", "bỏ", "hiện", "tượng", "chồng", "hình", "rách", "hình", "tăng", "độ", "sắc", "nét", "của", "các", "khung", "hình", "chuyển", "động", "giảm", "hiện", "tượng", "mờ", "nhòe", "trong", "các", "cảnh", "game", "nhanh", "sản", "phẩm", "hiện", "có", "giá", "khoảng", "âm chín hai in", "đồng", "lg", "chín hai không xuộc gi vê bờ e mờ chéo", "sáu trăm lẻ bốn gạch ngang bốn không không không ngang i", "nếu", "ti vi", "bốn trăm lẻ sáu phuốt", "quá", "to", "so", "với", "căn", "phòng", "của", "bạn", "một", "chiếc", "lg", "tám ngàn chín trăm ba mươi tám chấm sáu trăm tám mươi tư ra đi an", "ba trăm ép đắp liu xê u i", "có", "thể", "sẽ", "phù", "hợp", "hơn", "thiết", "bị", "có", "viền", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "chỉ", "bảy trăm chín mươi tám ca lo trên xen ti mét khối", "gần", "bằng", "sáu không không xoẹt ba không chín không gạch chéo mờ xê pờ hắt ca gạch ngang", "iphone", "xr", "kết", "hợp", "cùng", "công", "nghệ", "trừ cờ dê ca gạch ngang mờ pê mờ", "upscaler", "tích", "hợp", "trên", "chip", "xử", "lý", "thông", "minh", "alpha", "hai ngàn năm trăm bốn mươi chín", "thế", "hệ", "âm chín mươi tám phẩy hai bẩy", "lg", "âm sáu mươi sáu sào", "bốn trăm xoẹt bốn không không không trừ hát i hát hát gạch ngang", "có", "viền", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "chỉ", "năm nghìn chín trăm bẩy mươi chín phẩy không ba trăm hai mươi chín héc", "ảnh", "lg", "máy", "có", "tổng", "công", "suất", "loa", "âm năm nghìn ba trăm năm sáu phẩy tám ghi ga bít", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "thông", "minh", "ai", "thinq", "ghi", "nhớ", "các", "chương", "trình", "bạn", "thường", "xem", "từ", "đó", "đề", "xuất", "ra", "các", "chương", "trình", "phù", "hợp", "với", "sở", "thích", "chẳng", "ngày mười sáu tới ngày mười năm tháng ba", "hạn", "như", "phim", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "hoặc", "âm", "nhạc", "tất", "nhiên", "máy", "cũng", "sẽ", "sở", "hữu", "những", "công", "nghệ", "quen", "thuộc", "với", "người", "dùng", "lg", "như", "chuẩn", "âm", "thanh", "dolby", "atmos", "remote", "thông", "minh", "hỗ", "trợ", "tìm", "kiếm", "bằng", "giọng", "nói", "thiết", "bị", "có", "mức", "giá", "khoảng", "chín trăm năm lăm ve bê", "đồng", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "samsung", "bốn một chín gạch ngang a pờ quờ đờ đê a", "chéo ba ngàn không trăm năm mươi gạch chéo bốn trăm", "cũng", "như", "mẫu", "bảy trăm bảy sáu độ ca", "trừ dê i gờ gi ba không không", "chiếc", "năm ngàn bốn trăm ba tư chấm không không chín năm bốn mê ga oát giờ trên giờ", "xoẹt rờ rờ rờ vờ a ngang bảy năm không", "có", "dải", "màu", "phong", "phú", "rực", "rỡ", "nhờ", "công", "nghệ", "màn", "hình", "hai triệu sáu trăm sáu mốt nghìn", "chấm", "lượng", "tử", "quantum", "dot", "để", "tăng", "cường", "độ", "tương", "phản", "độ", "sáng", "màn", "hình", "tám mươi tám chấm hai tới ba ba phẩy không không tám", "nits", "cho", "hình", "ảnh", "có", "độ", "sâu", "hơn", "chế", "độ", "ambient", "biến", "chiếc", "ti vi", "thêm", "sinh", "động", "khi", "trở", "thành", "tác", "phẩm", "nghệ", "thuật", "như", "khung", "ảnh", "tranh", "nghệ", "thuật", "cộng bảy sáu bốn ba bốn bốn ba năm bảy bốn bốn", "đồng", "hồ", "dự", "báo", "thời", "tiết", "ảnh", "samsung", "cuối", "cùng", "hai ngàn tám trăm sáu mươi chín", "chế", "độ", "tap", "view", "chiếu", "nội", "dung", "trên", "điện", "thoại", "lên", "màn", "hình", "ti vi", "chỉ", "với", "một", "thao", "tác", "chạm", "điện", "thoại", "vào", "viền", "ti vi", "sản", "phẩm", "hiện", "có", "giá", "khoảng", "một trăm ba mươi tám xen ti mét", "đồng", "samsung", "bẩy trăm hờ bê", "sáu mươi ngang lờ a e đờ e ngang xê", "vẫn", "với", "thiết", "kế", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "smart", "ti vi", "qled", "samsung", "bốn trăm hai mươi xoẹt một không không không xuộc pê gi xuộc ép nờ", "a ép hờ pờ xuộc nờ sờ rờ", "gây", "choáng", "ngợp", "bởi", "kích", "thước", "lên", "đến", "bốn trăm ba mốt đề xi ben", "ngoài", "ra", "công", "nghệ", "ai", "upscaling", "bốn trăm xuộc hai nghìn chín mươi gạch chéo i gờ hắt i ép chéo pê tê đê o", "giảm", "thiểu", "nhiễu", "hạt", "nâng", "cấp", "hình", "ảnh", "chất", "lượng", "thấp", "lên", "gần", "chuẩn", "sáu trăm lẻ hai xuộc pê", "thiết", "bị", "còn", "có", "khả", "năng", "tự", "động", "tinh", "chỉnh", "độ", "sáng", "âm", "thanh", "phù", "hợp", "với", "nội", "dung", "hiển", "thị", "điều", "kiện", "ánh", "sáng", "trong", "phòng", "với", "bộ", "xử", "lý", "quantum", "bảy không không trừ chín chín không chéo tê cờ mờ i o rờ", "processor", "smart", "ti vi", "qled", "samsung", "một không không không sáu không không", "u a xê đê xoẹt hờ u đắp liu pờ", "gây", "choáng", "ngợp", "bởi", "kích", "thích", "lên", "đến", "một ngàn ba trăm năm bốn phẩy bốn bẩy ba niu tơn", "ảnh", "samsung", "việc", "trang", "bị", "đa", "dạng", "các", "cổng", "kết", "nối", "phổ", "biến", "như", "usb", "hdmi", "optical", "giúp", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "kết", "hợp", "các", "thiết", "bị", "ngoại", "vi", "bạn", "cũng", "có", "thể", "sử", "dụng", "one", "remote", "để", "tìm", "kiếm", "nội", "ngày mười tám và ngày mười hai", "dung", "thuận", "tiện", "hơn", "với", "tính", "năng", "tìm", "kiếm", "giọng", "nói", "tiếng", "việt", "sản", "phẩm", "có", "giá", "niêm", "yết", "khoảng", "sáu trăm mười ba chỉ trên giờ", "đồng", "lg", "cờ quờ gạch ngang đê u a", "hai trăm ba không bốn không xoẹt dét đờ", "máy", "có", "thiết", "kế", "viền", "kim", "loại", "siêu", "mỏng", "chỉ", "bốn nghìn chín trăm bốn mươi mốt chấm tám ba hai ki lô mét khối", "cùng", "chân", "đế", "phủ", "kim", "loại", "kích", "thước", "âm bốn ngàn năm trăm hai ba phẩy không bốn trăm tám mươi hai đề xi mét khối", "khiến", "sản", "phẩm", "không", "chỉ", "để", "nghe", "nhìn", "mà", "còn", "phù", "hợp", "để", "trang", "trí", "cho", "căn", "phòng", "thêm", "phần", "ấn", "tượng", "nhờ", "công", "nghệ", "mà", "lg", "tháng chín năm hai nghìn không trăm tám mốt", "gọi", "là", "ultra", "luminance", "pro", "cho", "sắc", "đen", "sâu", "hơn", "độ", "sáng", "cao", "hơn", "và", "công", "nghệ", "bê rờ một trăm", "cinema", "hdr", "hiển", "thị", "rõ", "nét", "ở", "giữa", "vùng", "sáng", "và", "vùng", "tối", "với", "các", "định", "dạng", "hdr", "kích", "thước", "chín trăm ba mươi chín dặm một giờ", "khiến", "sản", "phẩm", "không", "chỉ", "để", "nghe", "nhìn", "mà", "còn", "phù", "hợp", "để", "trang", "trí", "cho", "căn", "phòng", "ảnh", "lg", "sáu tháng ba một bẩy chín bẩy", "hệ", "điều", "hành", "webos", "âm tám sáu nghìn bốn trăm bốn mốt phẩy một sáu hai năm", "giao", "diện", "dạng", "thẻ", "đơn", "giản", "cài", "sẵn", "nhiều", "ứng", "dụng", "phổ", "biến", "ngoài", "ra", "bạn", "cũng", "có", "thể", "tải", "thêm", "nhiều", "ứng", "dụng", "khác", "như", "zingtv", "thvli", "htv", "spotify", "điều", "khiển", "từ", "xa", "bằng", "smartphone", "thông", "qua", "phần", "mềm", "lg", "ti vi", "plus", "thiết", "bị", "có", "giá", "bán", "khoảng", "chín trăm tám sáu ra đi an", "âm một ngàn hai trăm năm mươi chấm không không ba trăm ba mươi bẩy độ xê", "đồng", "nếu", "muốn", "sở", "hữu", "màn", "hình", "tám nghìn năm trăm mười ba phẩy hai trăm ba mươi chín việt nam đồng trên mê ga bít", "bạn", "phải", "trả", "khoảng", "chín trăm tám tám ngày", "đồng" ]
[ "ở", "phân", "khúc", "trên", "dưới", "667.427", "một", "trăm", "triệu", "đồng", "sân", "chơi", "dường", "như", "là", "nơi", "tỏa", "sáng", "cho", "hai", "tên", "tuổi", "lg", "72.290,4096", "và", "samsung", "samsung", "640jz/ieyh", "880-cvgpđ", "mẫu", "ti vi", "của", "samsung", "có", "thiết", "kế", "tràn", "viền", "màn", "hình", "791 dm", "với", "độ", "phân", "giải", "/zib900", "theo", "samsung", "sản", "phẩm", "được", "công", "ty", "tích", "hợp", "công", "nghệ", "chấm", "lượng", "tử", "quantum", "dot", "qled", "đây", "là", "công", "nghệ", "gồm", "các", "hạt", "nano", "có", "khả", "năng", "hiển", "thị", "đa", "dạng", "dải", "màu", "giúp", "hình", "ảnh", "chuẩn", "xác", "so", "với", "thực", "tế", "15 - 24", "samsung", "fgpe-iewg", "923 oc", "rp/600", "có", "thiết", "kế", "tràn", "viền", "ảnh", "samsung", "ngoài", "ra", "việc", "kết", "hợp", "quantum", "dot", "với", "tấm", "nền", "4.000.000", "bit", "cho", "hiển", "thị", "màu", "gấp", "96.006", "lần", "ti vi", "thông", "thường", "nếu", "là", "game", "thủ", "chắc", "chắn", "bạn", "sẽ", "chú", "ý", "đến", "công", "nghệ", "real", "game", "enhancer", "loại", "bỏ", "hiện", "tượng", "chồng", "hình", "rách", "hình", "tăng", "độ", "sắc", "nét", "của", "các", "khung", "hình", "chuyển", "động", "giảm", "hiện", "tượng", "mờ", "nhòe", "trong", "các", "cảnh", "game", "nhanh", "sản", "phẩm", "hiện", "có", "giá", "khoảng", "-92 inch", "đồng", "lg", "920/jvbem/", "604-4000-i", "nếu", "ti vi", "406 ft", "quá", "to", "so", "với", "căn", "phòng", "của", "bạn", "một", "chiếc", "lg", "8938.684 radian", "300fwcui", "có", "thể", "sẽ", "phù", "hợp", "hơn", "thiết", "bị", "có", "viền", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "chỉ", "798 cal/cm3", "gần", "bằng", "600/3090/mcphk-", "iphone", "xr", "kết", "hợp", "cùng", "công", "nghệ", "-cdk-mpm", "upscaler", "tích", "hợp", "trên", "chip", "xử", "lý", "thông", "minh", "alpha", "2549", "thế", "hệ", "-98,27", "lg", "-66 sào", "400/4000-hyhh-", "có", "viền", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "chỉ", "5979,0329 hz", "ảnh", "lg", "máy", "có", "tổng", "công", "suất", "loa", "-5356,8 gb", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "thông", "minh", "ai", "thinq", "ghi", "nhớ", "các", "chương", "trình", "bạn", "thường", "xem", "từ", "đó", "đề", "xuất", "ra", "các", "chương", "trình", "phù", "hợp", "với", "sở", "thích", "chẳng", "ngày 16 tới ngày 15 tháng 3", "hạn", "như", "phim", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "hoặc", "âm", "nhạc", "tất", "nhiên", "máy", "cũng", "sẽ", "sở", "hữu", "những", "công", "nghệ", "quen", "thuộc", "với", "người", "dùng", "lg", "như", "chuẩn", "âm", "thanh", "dolby", "atmos", "remote", "thông", "minh", "hỗ", "trợ", "tìm", "kiếm", "bằng", "giọng", "nói", "thiết", "bị", "có", "mức", "giá", "khoảng", "955 wb", "đồng", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "samsung", "419-apqđda", "/3050/400", "cũng", "như", "mẫu", "776 ok", "-digj300", "chiếc", "5434.00954 mwh/giờ", "/rrrva-750", "có", "dải", "màu", "phong", "phú", "rực", "rỡ", "nhờ", "công", "nghệ", "màn", "hình", "2.661.000", "chấm", "lượng", "tử", "quantum", "dot", "để", "tăng", "cường", "độ", "tương", "phản", "độ", "sáng", "màn", "hình", "88.2 - 33,008", "nits", "cho", "hình", "ảnh", "có", "độ", "sâu", "hơn", "chế", "độ", "ambient", "biến", "chiếc", "ti vi", "thêm", "sinh", "động", "khi", "trở", "thành", "tác", "phẩm", "nghệ", "thuật", "như", "khung", "ảnh", "tranh", "nghệ", "thuật", "+76434435744", "đồng", "hồ", "dự", "báo", "thời", "tiết", "ảnh", "samsung", "cuối", "cùng", "2869", "chế", "độ", "tap", "view", "chiếu", "nội", "dung", "trên", "điện", "thoại", "lên", "màn", "hình", "ti vi", "chỉ", "với", "một", "thao", "tác", "chạm", "điện", "thoại", "vào", "viền", "ti vi", "sản", "phẩm", "hiện", "có", "giá", "khoảng", "138 cm", "đồng", "samsung", "700hb", "60-laeđe-c", "vẫn", "với", "thiết", "kế", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "smart", "ti vi", "qled", "samsung", "420/1000/pj/fn", "afhp/nsr", "gây", "choáng", "ngợp", "bởi", "kích", "thước", "lên", "đến", "431 db", "ngoài", "ra", "công", "nghệ", "ai", "upscaling", "400/2090/yghyf/ptdo", "giảm", "thiểu", "nhiễu", "hạt", "nâng", "cấp", "hình", "ảnh", "chất", "lượng", "thấp", "lên", "gần", "chuẩn", "602/p", "thiết", "bị", "còn", "có", "khả", "năng", "tự", "động", "tinh", "chỉnh", "độ", "sáng", "âm", "thanh", "phù", "hợp", "với", "nội", "dung", "hiển", "thị", "điều", "kiện", "ánh", "sáng", "trong", "phòng", "với", "bộ", "xử", "lý", "quantum", "700-990/tcmior", "processor", "smart", "ti vi", "qled", "samsung", "1000600", "uacd/huwp", "gây", "choáng", "ngợp", "bởi", "kích", "thích", "lên", "đến", "1354,473 n", "ảnh", "samsung", "việc", "trang", "bị", "đa", "dạng", "các", "cổng", "kết", "nối", "phổ", "biến", "như", "usb", "hdmi", "optical", "giúp", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "kết", "hợp", "các", "thiết", "bị", "ngoại", "vi", "bạn", "cũng", "có", "thể", "sử", "dụng", "one", "remote", "để", "tìm", "kiếm", "nội", "ngày 18 và ngày 12", "dung", "thuận", "tiện", "hơn", "với", "tính", "năng", "tìm", "kiếm", "giọng", "nói", "tiếng", "việt", "sản", "phẩm", "có", "giá", "niêm", "yết", "khoảng", "613 chỉ/giờ", "đồng", "lg", "cq-đua", "2003040/zđ", "máy", "có", "thiết", "kế", "viền", "kim", "loại", "siêu", "mỏng", "chỉ", "4941.832 km3", "cùng", "chân", "đế", "phủ", "kim", "loại", "kích", "thước", "-4523,0482 dm3", "khiến", "sản", "phẩm", "không", "chỉ", "để", "nghe", "nhìn", "mà", "còn", "phù", "hợp", "để", "trang", "trí", "cho", "căn", "phòng", "thêm", "phần", "ấn", "tượng", "nhờ", "công", "nghệ", "mà", "lg", "tháng 9/2081", "gọi", "là", "ultra", "luminance", "pro", "cho", "sắc", "đen", "sâu", "hơn", "độ", "sáng", "cao", "hơn", "và", "công", "nghệ", "br100", "cinema", "hdr", "hiển", "thị", "rõ", "nét", "ở", "giữa", "vùng", "sáng", "và", "vùng", "tối", "với", "các", "định", "dạng", "hdr", "kích", "thước", "939 mph", "khiến", "sản", "phẩm", "không", "chỉ", "để", "nghe", "nhìn", "mà", "còn", "phù", "hợp", "để", "trang", "trí", "cho", "căn", "phòng", "ảnh", "lg", "6/3/1797", "hệ", "điều", "hành", "webos", "-86.441,1625", "giao", "diện", "dạng", "thẻ", "đơn", "giản", "cài", "sẵn", "nhiều", "ứng", "dụng", "phổ", "biến", "ngoài", "ra", "bạn", "cũng", "có", "thể", "tải", "thêm", "nhiều", "ứng", "dụng", "khác", "như", "zingtv", "thvli", "htv", "spotify", "điều", "khiển", "từ", "xa", "bằng", "smartphone", "thông", "qua", "phần", "mềm", "lg", "ti vi", "plus", "thiết", "bị", "có", "giá", "bán", "khoảng", "986 radian", "-1250.00337 oc", "đồng", "nếu", "muốn", "sở", "hữu", "màn", "hình", "8513,239 vnđ/mb", "bạn", "phải", "trả", "khoảng", "988 ngày", "đồng" ]
[ "sập", "trần", "nhà", "hát", "tại", "london", "hai mươi tám trên hai mươi", "người", "bị", "thương", "ít", "nhất", "hai nghìn chín trăm bốn nhăm", "người", "bị", "thương", "bao", "gồm", "chín phẩy bẩy hai", "người", "đang", "nguy", "kịch", "sau", "khi", "một", "phần", "trần", "nhà", "hát", "apollo", "ở", "thủ", "đô", "london", "của", "anh", "đổ", "sập", "trong", "một", "buổi", "diễn", "vào", "hôm", "qua", "một", "nạn", "nhân", "được", "đưa", "lên", "xe", "cấp", "cứu", "sau", "vụ", "sập", "trần", "ảnh", "afp", "afp", "dẫn", "lời", "các", "nhân", "chứng", "kể", "lại", "có", "nghe", "tiếng", "động", "lạ", "trong", "nhà", "hát", "hai ngàn ba trăm sáu mốt", "tuổi", "này", "và", "các", "diễn", "viên", "đã", "hét", "lên", "cảnh", "báo", "nhưng", "khán", "giả", "vẫn", "nghĩ", "đó", "là", "một", "phần", "của", "vở", "diễn", "cho", "đến", "khi", "trần", "nhà", "sập", "xuống", "hơn", "bẩy triệu tám ngàn", "khán", "giả", "mới", "kinh", "hoàng", "tháo", "rờ u nờ sáu không không", "chạy", "chính", "quyền", "london", "cho", "hay", "đã", "huy", "động", "hàng", "chục", "nhân", "viên", "y", "tế", "ba ngàn lẻ bốn", "lính", "cứu", "hỏa", "hàng", "trăm", "cảnh", "sát", "cùng", "năm mươi sáu", "xe", "cứu", "hỏa", "và", "ba ngàn không trăm linh một", "xe", "buýt", "sáu trăm sáu mươi bốn ngàn hai trăm bẩy mươi hai", "tầng", "đến", "hiện", "trường", "ứng", "cứu", "tìm", "hai không ba bốn ngàn e mờ gi rờ ca gi quờ i", "những", "người", "còn", "mắc", "kẹt", "và", "đưa", "các", "nạn", "bốn trăm o rờ", "nhân", "đến", "bệnh", "viện", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "đây", "là", "một", "vụ", "hình", "sự", "nhưng", "chúng", "tôi", "vẫn", "chưa", "có", "kết", "luận", "bbc", "dẫn", "lời", "cảnh", "sát", "trưởng", "london", "paul", "rickett", "nói" ]
[ "sập", "trần", "nhà", "hát", "tại", "london", "28 / 20", "người", "bị", "thương", "ít", "nhất", "2945", "người", "bị", "thương", "bao", "gồm", "9,72", "người", "đang", "nguy", "kịch", "sau", "khi", "một", "phần", "trần", "nhà", "hát", "apollo", "ở", "thủ", "đô", "london", "của", "anh", "đổ", "sập", "trong", "một", "buổi", "diễn", "vào", "hôm", "qua", "một", "nạn", "nhân", "được", "đưa", "lên", "xe", "cấp", "cứu", "sau", "vụ", "sập", "trần", "ảnh", "afp", "afp", "dẫn", "lời", "các", "nhân", "chứng", "kể", "lại", "có", "nghe", "tiếng", "động", "lạ", "trong", "nhà", "hát", "2361", "tuổi", "này", "và", "các", "diễn", "viên", "đã", "hét", "lên", "cảnh", "báo", "nhưng", "khán", "giả", "vẫn", "nghĩ", "đó", "là", "một", "phần", "của", "vở", "diễn", "cho", "đến", "khi", "trần", "nhà", "sập", "xuống", "hơn", "7.008.000", "khán", "giả", "mới", "kinh", "hoàng", "tháo", "run600", "chạy", "chính", "quyền", "london", "cho", "hay", "đã", "huy", "động", "hàng", "chục", "nhân", "viên", "y", "tế", "3004", "lính", "cứu", "hỏa", "hàng", "trăm", "cảnh", "sát", "cùng", "56", "xe", "cứu", "hỏa", "và", "3001", "xe", "buýt", "664.272", "tầng", "đến", "hiện", "trường", "ứng", "cứu", "tìm", "2034000emjrkjqy", "những", "người", "còn", "mắc", "kẹt", "và", "đưa", "các", "nạn", "400or", "nhân", "đến", "bệnh", "viện", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "đây", "là", "một", "vụ", "hình", "sự", "nhưng", "chúng", "tôi", "vẫn", "chưa", "có", "kết", "luận", "bbc", "dẫn", "lời", "cảnh", "sát", "trưởng", "london", "paul", "rickett", "nói" ]
[ "việt", "nam", "xuất", "siêu", "chín trăm hai mươi hai inh", "usd", "cán", "cân", "thương", "mại", "thặng", "dư", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "là", "quốc", "gia", "xuất", "siêu", "với", "trị", "giá", "bốn trăm mười lượng", "usd", "nửa", "đầu", "ngày ba mốt đến ngày hai mươi ba tháng tám", "cán", "cân", "thương", "mại", "thặng", "dư", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "là", "quốc", "gia", "xuất", "siêu", "với", "trị", "giá", "chín trăm tám ba rúp trên niu tơn", "usd", "nửa", "đầu", "năm bốn trăm ba mươi bảy", "tổng", "cục", "hải", "quan", "vừa", "công", "bố", "tình", "hình", "xuất", "nhập", "khẩu", "nửa", "tháng mười hai năm tám trăm sáu mươi", "theo", "đó", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "việt", "nam", "đạt", "hơn", "âm sáu nghìn tám trăm năm mươi bẩy chấm năm trăm mười bốn ve bê", "usd", "tăng", "âm tám nghìn chín trăm hai mốt phẩy một trăm chín sáu ki lô mét vuông", "tương", "ứng", "tăng", "gần", "âm bốn nghìn bốn trăm năm mươi lăm chấm hai trăm ba chín oát giờ", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "giá", "trị", "giá", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "nhóm", "doanh", "nghiệp", "fdi", "đạt", "âm hai nghìn ba trăm chín tám chấm bốn chín bảy tháng", "usd", "chiếm", "năm ngàn bốn trăm chín sáu phẩy không không chín chín hai đề xi mét trên ki lô mét khối", "tổng", "trị", "giá", "xuất", "khẩu", "của", "cả", "nước", "tổng", "trị", "giá", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "đạt", "hơn", "âm bẩy nghìn năm trăm mười bốn phẩy một trăm sáu mươi mốt héc", "usd", "giảm", "nhẹ", "âm bốn nghìn bẩy trăm lẻ ba phẩy một hai sáu ga lông", "tương", "ứng", "giảm", "một trăm linh chín xen ti mét khối", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "khối", "fdi", "đóng", "góp", "khoảng", "năm trăm sáu mươi bẩy pao", "usd", "chiếm", "năm nghìn năm trăm bẩy lăm chấm bảy ba năm yến", "tổng", "trị", "giá", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "chín ba", "nhóm", "hàng", "có", "kim", "ngạch", "lớn", "nhất", "từ", "ngày ba mươi đến ngày mười hai tháng hai", "đến", "ngày hai và ngày mười", "và", "lũy", "kế", "đến", "hết", "mười chín giờ tám phút", "như", "vậy", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "đạt", "gần", "năm trăm bẩy mươi chín ki lo oát", "usd", "tăng", "hai ngàn chín trăm năm tư phẩy bốn chín hai việt nam đồng trên sào", "tương", "ứng", "tăng", "hơn", "hai trăm ba mươi sáu bát can", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "của", "doanh", "nghiệp", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đạt", "hơn", "hai trăm tám mươi ba mi li mét", "usd", "chiếm", "âm một nghìn hai trăm mười hai phẩy sáu năm sáu mi li mét", "tổng", "kim", "tê i quờ ích ép o xoẹt", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "của", "cả", "nước" ]
[ "việt", "nam", "xuất", "siêu", "922 inch", "usd", "cán", "cân", "thương", "mại", "thặng", "dư", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "là", "quốc", "gia", "xuất", "siêu", "với", "trị", "giá", "410 lượng", "usd", "nửa", "đầu", "ngày 31 đến ngày 23 tháng 8", "cán", "cân", "thương", "mại", "thặng", "dư", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "là", "quốc", "gia", "xuất", "siêu", "với", "trị", "giá", "983 rub/n", "usd", "nửa", "đầu", "năm 437", "tổng", "cục", "hải", "quan", "vừa", "công", "bố", "tình", "hình", "xuất", "nhập", "khẩu", "nửa", "tháng 12/860", "theo", "đó", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "của", "việt", "nam", "đạt", "hơn", "-6857.514 wb", "usd", "tăng", "-8921,196 km2", "tương", "ứng", "tăng", "gần", "-4455.239 wh", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "giá", "trị", "giá", "xuất", "khẩu", "hàng", "hóa", "nhóm", "doanh", "nghiệp", "fdi", "đạt", "-2398.497 tháng", "usd", "chiếm", "5496,00992 dm/km3", "tổng", "trị", "giá", "xuất", "khẩu", "của", "cả", "nước", "tổng", "trị", "giá", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "đạt", "hơn", "-7514,161 hz", "usd", "giảm", "nhẹ", "-4703,126 gallon", "tương", "ứng", "giảm", "109 cc", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "khối", "fdi", "đóng", "góp", "khoảng", "567 pound", "usd", "chiếm", "5575.735 yến", "tổng", "trị", "giá", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "93", "nhóm", "hàng", "có", "kim", "ngạch", "lớn", "nhất", "từ", "ngày 30 đến ngày 12 tháng 2", "đến", "ngày 2 và ngày 10", "và", "lũy", "kế", "đến", "hết", "19h8", "như", "vậy", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "đạt", "gần", "579 kw", "usd", "tăng", "2954,492 vnđ/sào", "tương", "ứng", "tăng", "hơn", "236 pa", "usd", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "của", "doanh", "nghiệp", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đạt", "hơn", "283 mm", "usd", "chiếm", "-1212,656 mm", "tổng", "kim", "tyqxfo/", "ngạch", "xuất", "nhập", "khẩu", "của", "cả", "nước" ]
[ "quốc", "hội", "đã", "ngày hai năm và mùng năm tháng hai", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "số", "tám trăm ngang hai không không sáu xoẹt quy ép đê dét gờ", "về", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "hiệu", "lực", "hiệu", "quả", "việc", "thực", "hiện", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "phòng", "chín hai", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "quốc", "hội", "yêu", "cầu", "chính", "phủ", "trong", "chín tháng mười một", "ban", "hành", "chương", "trình", "hành", "động", "quốc", "gia", "vì", "trẻ", "em", "giai", "đoạn", "bảy triệu chín trăm nghìn bảy mươi", "chương", "trình", "phòng", "ngừa", "giảm", "thiểu", "trẻ", "em", "lao", "động", "trái", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "giai", "đoạn", "bốn triệu không ngàn không trăm lẻ bảy", "và", "định", "hướng", "đến", "ngày hai năm một một", "bộ", "chỉ", "tiêu", "thống", "âm bẩy nghìn hai mươi mốt phẩy chín hai một năm", "kê", "về", "tình", "hình", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đối", "với", "các", "hành", "vi", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "trong", "mười tám giờ", "ban", "hành", "chương", "trình", "phòng", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "trong", "môi", "trường", "giáo", "dục", "tăng", "cường", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "pháp", "luật", "kiến", "thức", "kỹ", "năng", "sống", "kỹ", "năng", "tự", "bảo", "vệ", "cho", "học", "sinh", "chú", "trọng", "nhóm", "học", "sinh", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "học", "sinh", "trường", "nội", "trú", "bán", "trú", "nhóm", "trẻ", "em", "có", "nguy", "cơ", "bị", "xâm", "hại", "trang", "bị", "kỹ", "năng", "xử", "lý", "tình", "huống", "cho", "giáo", "viên", "trong", "phòng", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "xây", "dựng", "nội", "dung", "hướng", "dẫn", "học", "sinh", "sử", "dụng", "mạng", "internet", "an", "toàn", "hiệu", "quả", "tháng chín năm trăm năm bẩy", "lồng", "ghép", "nội", "dung", "này", "trong", "chương", "trình", "giáo", "dục", "tin", "học", "bộ", "công", "an", "chỉ", "đạo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "các", "cấp", "bảo", "đảm", "tỷ", "lệ", "thụ", "lý", "tố", "giác", "tin", "báo", "về", "tội", "phạm", "kiến", "nghị", "khởi", "tố", "đối", "với", "các", "vụ", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "đạt", "âm bảy nghìn tám trăm chín mươi bốn chấm không năm sáu bảy oát", "tỷ", "lệ", "giải", "quyết", "tố", "giác", "tin", "báo", "về", "tội", "phạm", "kiến", "nghị", "khởi", "tố", "về", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "đạt", "trên", "một trăm tám mươi hai mét", "âm chín nghìn chín trăm bẩy bẩy chấm không không bẩy tám bốn mi li mét vuông", "các", "vụ", "có", "dấu", "hiệu", "tội", "phạm", "phải", "được", "khởi", "tố", "để", "điều", "tra", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "điều", "tra", "khám", "phá", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "đạt", "trên", "tám trăm tám nhăm mê ga oát giờ trên ve bê", "trong", "đó", "các", "tội", "phạm", "rất", "nghiêm", "trọng", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "đạt", "trên", "sáu ngàn ba trăm mười chín phẩy chín trăm hai mươi sáu xen ti mét vuông", "tổng", "số", "án", "khởi", "tố", "kiềm", "chế", "và", "kéo", "giảm", "từ", "ba nghìn chín mươi hai phẩy hai trăm hai mươi tư ve bê", "đến", "bảy trăm năm mươi năm mét khối trên át mót phe", "các", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "trẻ", "em" ]
[ "quốc", "hội", "đã", "ngày 25 và mùng 5 tháng 2", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "số", "800-2006/qfđzg", "về", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "hiệu", "lực", "hiệu", "quả", "việc", "thực", "hiện", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "phòng", "92", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "quốc", "hội", "yêu", "cầu", "chính", "phủ", "trong", "9/11", "ban", "hành", "chương", "trình", "hành", "động", "quốc", "gia", "vì", "trẻ", "em", "giai", "đoạn", "7.900.070", "chương", "trình", "phòng", "ngừa", "giảm", "thiểu", "trẻ", "em", "lao", "động", "trái", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "giai", "đoạn", "4.000.007", "và", "định", "hướng", "đến", "ngày 25/11", "bộ", "chỉ", "tiêu", "thống", "-7021,921 năm", "kê", "về", "tình", "hình", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đối", "với", "các", "hành", "vi", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "chính", "phủ", "chỉ", "đạo", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "trong", "18h", "ban", "hành", "chương", "trình", "phòng", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "trong", "môi", "trường", "giáo", "dục", "tăng", "cường", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "pháp", "luật", "kiến", "thức", "kỹ", "năng", "sống", "kỹ", "năng", "tự", "bảo", "vệ", "cho", "học", "sinh", "chú", "trọng", "nhóm", "học", "sinh", "có", "hoàn", "cảnh", "đặc", "biệt", "học", "sinh", "trường", "nội", "trú", "bán", "trú", "nhóm", "trẻ", "em", "có", "nguy", "cơ", "bị", "xâm", "hại", "trang", "bị", "kỹ", "năng", "xử", "lý", "tình", "huống", "cho", "giáo", "viên", "trong", "phòng", "chống", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "xây", "dựng", "nội", "dung", "hướng", "dẫn", "học", "sinh", "sử", "dụng", "mạng", "internet", "an", "toàn", "hiệu", "quả", "tháng 9/557", "lồng", "ghép", "nội", "dung", "này", "trong", "chương", "trình", "giáo", "dục", "tin", "học", "bộ", "công", "an", "chỉ", "đạo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "các", "cấp", "bảo", "đảm", "tỷ", "lệ", "thụ", "lý", "tố", "giác", "tin", "báo", "về", "tội", "phạm", "kiến", "nghị", "khởi", "tố", "đối", "với", "các", "vụ", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "đạt", "-7894.0567 w", "tỷ", "lệ", "giải", "quyết", "tố", "giác", "tin", "báo", "về", "tội", "phạm", "kiến", "nghị", "khởi", "tố", "về", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "đạt", "trên", "182 m", "-9977.00784 mm2", "các", "vụ", "có", "dấu", "hiệu", "tội", "phạm", "phải", "được", "khởi", "tố", "để", "điều", "tra", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "điều", "tra", "khám", "phá", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "đạt", "trên", "885 mwh/wb", "trong", "đó", "các", "tội", "phạm", "rất", "nghiêm", "trọng", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "đạt", "trên", "6319,926 cm2", "tổng", "số", "án", "khởi", "tố", "kiềm", "chế", "và", "kéo", "giảm", "từ", "3092,224 wb", "đến", "755 m3/atm", "các", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "trẻ", "em" ]
[ "khởi", "kiện", "tại", "nước", "ngoài", "chỉ", "riêng", "việc", "lập", "hồ", "sơ", "khởi", "kiện", "chi", "phí", "đã", "vào", "khoảng", "âm năm ngàn chín trăm bảy ba chấm không bẩy sáu tháng", "bà", "phạm", "hồng", "hạnh", "vụ", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "thông", "tin", "như", "trên", "tại", "hội", "thảo", "điều", "gì", "cản", "trở", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "sử", "dụng", "các", "công", "cụ", "phòng", "vệ", "thương", "mại", "pvtm", "để", "tự", "bảo", "vệ", "trước", "hàng", "hóa", "nước", "ngoài", "do", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "tổ", "chức", "không giờ bốn sáu phút", "theo", "bà", "hạnh", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đang", "xem", "xét", "có", "nên", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "đối", "với", "sản", "phẩm", "đùi", "gà", "đông", "lạnh", "mỹ", "nhập", "vào", "việt", "nam", "hay", "không", "đùi", "gà", "và", "sản", "phẩm", "gà", "đông", "lạnh", "nhập", "về", "việt", "nam", "hiện", "nay", "chiếm", "thị", "phần", "khoảng", "bảy nghìn ba trăm tám mốt phẩy một năm tám ca lo", "hai bảy việt nam đồng", "đại", "diện", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "cũng", "cho", "rằng", "việc", "giá", "đùi", "gà", "đông", "lạnh", "mỹ", "nhập", "về", "việt", "nam", "chỉ", "khoảng", "hai ngàn chín", "đồng một kí lô gam", "trong", "khi", "đùi", "gà", "của", "việt", "nam", "lên", "tới", "cả", "trăm", "ngàn/kg", "là", "điều", "cần", "phải", "suy", "nghĩ", "ở", "góc", "nhìn", "khác", "bà", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "wto", "và", "hội", "nhập", "vcci", "cho", "rằng", "các", "sản", "phẩm", "gà", "đông", "lạnh", "vào", "việt", "nam", "chiếm", "thị", "phần", "khoảng", "một nghìn tám trăm lẻ tám phẩy không năm một bảy đề xi mét vuông trên độ xê", "âm bảy hai na nô mét", "chưa", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "thị", "trường", "trong", "nước", "song", "căn", "cứ", "để", "khởi", "kiện", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "thì", "cần", "theo", "thông", "lệ", "có", "những", "quốc", "gia", "chỉ", "cần", "cộng", "dồn", "tỉ", "lệ", "các", "sản", "phẩm", "trong", "lĩnh", "vực", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "nếu", "thấy", "vượt", "quá", "số", "lượng", "cho", "phép", "thì", "đã", "có", "thể", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "bà", "trang", "phân", "tích", "một", "số", "ý", "kiến", "khác", "cũng", "nhìn", "nhận", "ba ngàn chín trăm chín mươi sáu chấm bốn trăm chín mươi ba yến", "đùi", "gà", "nhập", "khẩu", "từ", "mỹ", "giá", "chỉ", "âm bảy nghìn sáu tám chấm không bẩy trăm tám mươi dặm một giờ", "thì", "về", "dài", "hạn", "có", "thể", "gây", "khó", "không giờ ba tư phút bốn mươi mốt giây", "khăn", "cho", "ngành", "sản", "xuất", "gia", "cầm", "trong", "nước", "khoảng", "bảy tháng mười một nghìn hai trăm chín ba", "sẽ", "có", "kết", "quả", "rà", "soát", "có", "kết", "quả", "rồi", "chúng", "ta", "mới", "xem", "xét", "khả", "năng", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "pvtm", "bà", "hạnh", "cho", "biết", "ảnh", "htd", "nỗi", "lòng", "taxi", "truyền", "thống", "hiện", "mô", "hình", "dịch", "vụ", "taxi", "uber", "grab", "taxi", "đang", "đe", "dọa", "lớn", "đến", "các", "hãng", "taxi", "truyền", "thống", "bởi", "mức", "giá", "của", "các", "hãng", "taxi", "như", "uber", "grab", "taxi", "đang", "rẻ", "hơn", "so", "với", "sáu không không gạch chéo đê bê u", "taxi", "truyền", "thống", "khoảng", "năm trăm bốn tư rúp", "thậm", "chí", "tám trăm bảy mốt rúp", "mang", "nỗi", "lòng", "của", "các", "hãng", "taxi", "truyền", "thống", "trước", "sự", "bùng", "nổ", "của", "uber", "và", "grab", "taxi", "ông", "nguyễn", "văn", "thanh", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "vận", "tải", "sáu triệu bẩy trăm sáu ba ngàn bốn trăm mười nhăm", "ô-tô", "việt", "nam", "nói", "khi", "các", "dịch", "vụ", "taxi", "nói", "trên", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "được", "người", "dân", "sử", "dụng", "một", "cách", "tiện", "lợi", "do", "áp", "dụng", "các", "tiến", "bộ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "các", "hãng", "taxi", "tại", "ba", "thành", "phố", "lớn", "hà", "nội", "hải", "phòng", "và", "cộng hòa liên bang", "đã", "yêu", "cầu", "hiệp", "hội", "kiện", "uber", "và", "grab", "taxi", "chúng", "tôi", "ngày hai mốt", "khẳng", "định", "đứng", "sau", "uber", "grab", "taxi", "là", "cả", "một", "thế", "lực", "về", "vấn", "đề", "này", "bà", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "phân", "tích", "theo", "các", "quy", "định", "của", "wto", "đối", "với", "việt", "nam", "thì", "pvtm", "chỉ", "áp", "dụng", "đối", "với", "hàng", "hóa", "mà", "chưa", "thể", "áp", "dụng", "đối", "với", "dịch", "vụ", "trong", "khi", "uber", "và", "grab", "taxi", "là", "dịch", "vụ", "đồng", "tình", "bà", "đinh", "thị", "mỹ", "loan", "cho", "rằng", "hiện", "tại", "không", "thể", "kiện", "uber", "và", "grab", "taxi", "vấn", "đề", "này", "không", "tùy", "thuộc", "ở", "năng", "lực", "hay", "các", "trình", "tự", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "hay", "khởi", "kiện", "mà", "hoàn", "toàn", "nằm", "ở", "những", "quy", "định", "có", "tính", "chuẩn", "mực", "quốc", "tế", "sau", "khi", "nghe", "giải", "thích", "ông", "bốn trăm trừ lờ vờ", "thanh", "nhận", "định", "vậy", "các", "hãng", "taxi", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "một", "cách", "là", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "và", "hạ", "giá", "thành", "để", "cạnh", "tranh", "với", "hai", "dịch", "vụ", "taxi", "là", "uber", "và", "grab", "taxi", "nhắc", "lại", "ngày mười ba đến mồng ba tháng năm", "việc", "các", "doanh nghiệp", "xuất", "khẩu", "tôm", "bị", "kiện", "âm tám nghìn không trăm hai năm phẩy tám trăm tám mươi ba độ xê", "phá", "giá", "tại", "mỹ", "trước", "đây", "tám nghìn bốn tám phẩy bốn trăm bốn mươi bảy chỉ", "bà", "trang", "thông", "tin", "rằng", "chỉ", "riêng", "chi", "phí", "thuê", "luật", "sư", "đã", "vào", "khoảng", "chín nghìn hai trăm mười hai chấm sáu trăm ba mươi ba bát can", "thời", "bấy", "giờ", "còn", "khởi", "kiện", "tại", "nước", "ngoài", "chỉ", "riêng", "việc", "lập", "hồ", "sơ", "khởi", "kiện", "chi", "phí", "đã", "vào", "khoảng", "âm tám ngàn bảy trăm hai mươi bảy phẩy không hai không chín mi li mét vuông", "nếu", "theo", "đến", "cùng", "vụ", "kiện", "chi", "phí", "có", "thể", "lên", "tới", "cả", "triệu", "usd", "tính", "đến", "tháng tám chín bốn bốn", "đã", "có", "hàng", "trăm", "loại", "hàng", "hóa", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "bị", "kiện", "phòng", "vệ", "thương", "chín nghìn tám trăm lẻ chín chấm chín trăm ba hai yến", "mại", "chống", "bán", "phá", "giá", "chống", "trợ", "cấp", "tự", "vệ", "ở", "nước", "ngoài", "nhưng", "việt", "nam", "mới", "chỉ", "sử", "dụng", "công", "cụ", "phòng", "vệ", "thương", "mại", "này", "bốn", "lần", "với", "ba", "vụ", "kiện", "tự", "vệ", "và", "một", "vụ", "chống", "phá", "giá" ]
[ "khởi", "kiện", "tại", "nước", "ngoài", "chỉ", "riêng", "việc", "lập", "hồ", "sơ", "khởi", "kiện", "chi", "phí", "đã", "vào", "khoảng", "-5973.076 tháng", "bà", "phạm", "hồng", "hạnh", "vụ", "hợp", "tác", "quốc", "tế", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "thông", "tin", "như", "trên", "tại", "hội", "thảo", "điều", "gì", "cản", "trở", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "sử", "dụng", "các", "công", "cụ", "phòng", "vệ", "thương", "mại", "pvtm", "để", "tự", "bảo", "vệ", "trước", "hàng", "hóa", "nước", "ngoài", "do", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "tổ", "chức", "0h46", "theo", "bà", "hạnh", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đang", "xem", "xét", "có", "nên", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "đối", "với", "sản", "phẩm", "đùi", "gà", "đông", "lạnh", "mỹ", "nhập", "vào", "việt", "nam", "hay", "không", "đùi", "gà", "và", "sản", "phẩm", "gà", "đông", "lạnh", "nhập", "về", "việt", "nam", "hiện", "nay", "chiếm", "thị", "phần", "khoảng", "7381,158 cal", "27 vnđ", "đại", "diện", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "cũng", "cho", "rằng", "việc", "giá", "đùi", "gà", "đông", "lạnh", "mỹ", "nhập", "về", "việt", "nam", "chỉ", "khoảng", "2900", "đồng một kí lô gam", "trong", "khi", "đùi", "gà", "của", "việt", "nam", "lên", "tới", "cả", "trăm", "ngàn/kg", "là", "điều", "cần", "phải", "suy", "nghĩ", "ở", "góc", "nhìn", "khác", "bà", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "wto", "và", "hội", "nhập", "vcci", "cho", "rằng", "các", "sản", "phẩm", "gà", "đông", "lạnh", "vào", "việt", "nam", "chiếm", "thị", "phần", "khoảng", "1808,0517 dm2/oc", "-72 nm", "chưa", "thể", "ảnh", "hưởng", "đến", "thị", "trường", "trong", "nước", "song", "căn", "cứ", "để", "khởi", "kiện", "hoặc", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "thì", "cần", "theo", "thông", "lệ", "có", "những", "quốc", "gia", "chỉ", "cần", "cộng", "dồn", "tỉ", "lệ", "các", "sản", "phẩm", "trong", "lĩnh", "vực", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "nếu", "thấy", "vượt", "quá", "số", "lượng", "cho", "phép", "thì", "đã", "có", "thể", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "bà", "trang", "phân", "tích", "một", "số", "ý", "kiến", "khác", "cũng", "nhìn", "nhận", "3996.493 yến", "đùi", "gà", "nhập", "khẩu", "từ", "mỹ", "giá", "chỉ", "-7068.0780 mph", "thì", "về", "dài", "hạn", "có", "thể", "gây", "khó", "0:34:41", "khăn", "cho", "ngành", "sản", "xuất", "gia", "cầm", "trong", "nước", "khoảng", "7/10/1293", "sẽ", "có", "kết", "quả", "rà", "soát", "có", "kết", "quả", "rồi", "chúng", "ta", "mới", "xem", "xét", "khả", "năng", "thực", "hiện", "giải", "pháp", "pvtm", "bà", "hạnh", "cho", "biết", "ảnh", "htd", "nỗi", "lòng", "taxi", "truyền", "thống", "hiện", "mô", "hình", "dịch", "vụ", "taxi", "uber", "grab", "taxi", "đang", "đe", "dọa", "lớn", "đến", "các", "hãng", "taxi", "truyền", "thống", "bởi", "mức", "giá", "của", "các", "hãng", "taxi", "như", "uber", "grab", "taxi", "đang", "rẻ", "hơn", "so", "với", "600/dbu", "taxi", "truyền", "thống", "khoảng", "544 rub", "thậm", "chí", "871 rub", "mang", "nỗi", "lòng", "của", "các", "hãng", "taxi", "truyền", "thống", "trước", "sự", "bùng", "nổ", "của", "uber", "và", "grab", "taxi", "ông", "nguyễn", "văn", "thanh", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "vận", "tải", "6.763.415", "ô-tô", "việt", "nam", "nói", "khi", "các", "dịch", "vụ", "taxi", "nói", "trên", "hoạt", "động", "tại", "việt", "nam", "được", "người", "dân", "sử", "dụng", "một", "cách", "tiện", "lợi", "do", "áp", "dụng", "các", "tiến", "bộ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "các", "hãng", "taxi", "tại", "ba", "thành", "phố", "lớn", "hà", "nội", "hải", "phòng", "và", "cộng hòa liên bang", "đã", "yêu", "cầu", "hiệp", "hội", "kiện", "uber", "và", "grab", "taxi", "chúng", "tôi", "ngày 21", "khẳng", "định", "đứng", "sau", "uber", "grab", "taxi", "là", "cả", "một", "thế", "lực", "về", "vấn", "đề", "này", "bà", "nguyễn", "thị", "thu", "trang", "phân", "tích", "theo", "các", "quy", "định", "của", "wto", "đối", "với", "việt", "nam", "thì", "pvtm", "chỉ", "áp", "dụng", "đối", "với", "hàng", "hóa", "mà", "chưa", "thể", "áp", "dụng", "đối", "với", "dịch", "vụ", "trong", "khi", "uber", "và", "grab", "taxi", "là", "dịch", "vụ", "đồng", "tình", "bà", "đinh", "thị", "mỹ", "loan", "cho", "rằng", "hiện", "tại", "không", "thể", "kiện", "uber", "và", "grab", "taxi", "vấn", "đề", "này", "không", "tùy", "thuộc", "ở", "năng", "lực", "hay", "các", "trình", "tự", "áp", "dụng", "các", "biện", "pháp", "pvtm", "hay", "khởi", "kiện", "mà", "hoàn", "toàn", "nằm", "ở", "những", "quy", "định", "có", "tính", "chuẩn", "mực", "quốc", "tế", "sau", "khi", "nghe", "giải", "thích", "ông", "400-lv", "thanh", "nhận", "định", "vậy", "các", "hãng", "taxi", "việt", "nam", "chỉ", "còn", "một", "cách", "là", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "và", "hạ", "giá", "thành", "để", "cạnh", "tranh", "với", "hai", "dịch", "vụ", "taxi", "là", "uber", "và", "grab", "taxi", "nhắc", "lại", "ngày 13 đến mồng 3 tháng 5", "việc", "các", "doanh nghiệp", "xuất", "khẩu", "tôm", "bị", "kiện", "-8025,883 oc", "phá", "giá", "tại", "mỹ", "trước", "đây", "8048,447 chỉ", "bà", "trang", "thông", "tin", "rằng", "chỉ", "riêng", "chi", "phí", "thuê", "luật", "sư", "đã", "vào", "khoảng", "9212.633 pa", "thời", "bấy", "giờ", "còn", "khởi", "kiện", "tại", "nước", "ngoài", "chỉ", "riêng", "việc", "lập", "hồ", "sơ", "khởi", "kiện", "chi", "phí", "đã", "vào", "khoảng", "-8727,0209 mm2", "nếu", "theo", "đến", "cùng", "vụ", "kiện", "chi", "phí", "có", "thể", "lên", "tới", "cả", "triệu", "usd", "tính", "đến", "tháng 8/944", "đã", "có", "hàng", "trăm", "loại", "hàng", "hóa", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "bị", "kiện", "phòng", "vệ", "thương", "9809.932 yến", "mại", "chống", "bán", "phá", "giá", "chống", "trợ", "cấp", "tự", "vệ", "ở", "nước", "ngoài", "nhưng", "việt", "nam", "mới", "chỉ", "sử", "dụng", "công", "cụ", "phòng", "vệ", "thương", "mại", "này", "bốn", "lần", "với", "ba", "vụ", "kiện", "tự", "vệ", "và", "một", "vụ", "chống", "phá", "giá" ]
[ "bảy triệu mười sáu ngàn bảy trăm bảy mươi hai", "xu", "hướng", "váy", "cưới", "sang", "trọng", "kiêu", "sa", "dự", "báo", "hot", "nhất", "mùa", "cưới", "hai nghìn một trăm bảy lăm", "cùng", "đắm", "chìm", "trong", "những", "xu", "hướng", "váy", "cưới", "tinh", "tế", "kiêu", "sa", "hot", "nhất", "mùa", "cưới", "hai mươi tám nghìn bốn trăm sáu mươi tư phẩy chín hai chín ba", "bộ", "sưu", "tập", "váy", "cưới", "pre-fall", "không bốn chín bốn không bốn chín bốn bẩy hai ba bẩy", "của", "nhà", "thiết", "kế", "vĩnh", "thụy", "đem", "đến", "nhiều", "sự", "lựa", "chọn", "hoàn", "hảo", "cho", "cô", "dâu", "trong", "ngày", "trọng", "đại", "ngoài", "ra", "váy", "cưới", "hoa", "văn", "ren", "cổ", "điển", "cũng", "là", "xu", "hướng", "váy", "cưới", "bốn mốt", "váy", "đuôi", "cá", "bên", "trong", "phủ", "tùng", "lưới", "có", "kết", "ren", "họa", "tiết", "giúp", "tạo", "eo", "thon", "và", "vòng", "không bốn bảy năm hai sáu năm bốn hai tám không bốn", "đầy", "đặn", "váy", "form", "a", "được", "đính", "kết", "tỉ", "mỉ", "phần", "ngực", "giúp", "trông", "gợi", "cảm", "và", "đầy", "đặn", "hơn", "váy", "cổ", "v", "khoét", "sâu", "trên", "nền", "ren", "pháp", "đê ca e năm không không", "sang", "trọng", "kết", "hợp", "với", "lúp", "voan", "cùng", "họa", "tiết", "giúp", "bạn", "trông", "sang", "trọng", "và", "nổi", "bật", "váy", "lụa", "cúp", "ngực", "giúp", "ngực", "trông", "đầy", "đặn", "hơn", "phù", "hợp", "với", "những", "cô", "dâu", "có", "vòng", "hiệu số mười ba hai bốn", "khiêm", "tốn", "váy", "được", "nhấn", "nhá", "bởi", "chi", "tiết", "tay", "con", "duyên", "dáng", "phần", "than", "lụa", "tơ", "tằm", "nhẹ", "nhàng", "ngày hai mươi lăm đến ngày hai bẩy tháng ba", "thanh", "thoát", "váy", "satin", "cao", "cấp", "những", "mẫu", "váy", "cưới", "với", "chất", "liệu", "satin", "mang", "đến", "một", "vẻ", "đẹp", "sang", "trọng", "và", "cổ", "điển", "những", "cô", "dâu", "với", "vóc", "dáng", "thanh", "mảnh", "sẽ", "rất", "phù", "hợp", "với", "những", "mẫu", "váy", "satin", "mang", "đậm", "phong", "cách", "châu", "âu", "nền", "mười chín tới hai mươi bảy", "nã", "chất", "liệu", "taffa", "hàn", "cao", "cấp", "với", "chi", "tiết", "cổ", "thuyền", "duyên", "dáng", "tay", "bồng", "kết", "hợp", "ngọc", "trai", "phối", "chi", "tiết", "nơ", "to", "bản", "đang", "là", "xu", "hướng", "mới", "nhất", "mùa", "cưới", "hai triệu ba trăm bốn hai nghìn bẩy trăm sáu bốn", "váy", "cưới", "satin", "mang", "âm", "hưởng", "vintage", "huyền", "diệu", "nếu", "cô", "dâu", "là", "người", "hai trăm linh ba a", "yêu", "thời", "trang", "chắc", "chắn", "sẽ", "không", "thể", "làm", "ngơ", "trước", "concept", "này" ]
[ "7.016.772", "xu", "hướng", "váy", "cưới", "sang", "trọng", "kiêu", "sa", "dự", "báo", "hot", "nhất", "mùa", "cưới", "2175", "cùng", "đắm", "chìm", "trong", "những", "xu", "hướng", "váy", "cưới", "tinh", "tế", "kiêu", "sa", "hot", "nhất", "mùa", "cưới", "28.464,9293", "bộ", "sưu", "tập", "váy", "cưới", "pre-fall", "049404947237", "của", "nhà", "thiết", "kế", "vĩnh", "thụy", "đem", "đến", "nhiều", "sự", "lựa", "chọn", "hoàn", "hảo", "cho", "cô", "dâu", "trong", "ngày", "trọng", "đại", "ngoài", "ra", "váy", "cưới", "hoa", "văn", "ren", "cổ", "điển", "cũng", "là", "xu", "hướng", "váy", "cưới", "41", "váy", "đuôi", "cá", "bên", "trong", "phủ", "tùng", "lưới", "có", "kết", "ren", "họa", "tiết", "giúp", "tạo", "eo", "thon", "và", "vòng", "047526542804", "đầy", "đặn", "váy", "form", "a", "được", "đính", "kết", "tỉ", "mỉ", "phần", "ngực", "giúp", "trông", "gợi", "cảm", "và", "đầy", "đặn", "hơn", "váy", "cổ", "v", "khoét", "sâu", "trên", "nền", "ren", "pháp", "dke500", "sang", "trọng", "kết", "hợp", "với", "lúp", "voan", "cùng", "họa", "tiết", "giúp", "bạn", "trông", "sang", "trọng", "và", "nổi", "bật", "váy", "lụa", "cúp", "ngực", "giúp", "ngực", "trông", "đầy", "đặn", "hơn", "phù", "hợp", "với", "những", "cô", "dâu", "có", "vòng", "hiệu số 13 - 24", "khiêm", "tốn", "váy", "được", "nhấn", "nhá", "bởi", "chi", "tiết", "tay", "con", "duyên", "dáng", "phần", "than", "lụa", "tơ", "tằm", "nhẹ", "nhàng", "ngày 25 đến ngày 27 tháng 3", "thanh", "thoát", "váy", "satin", "cao", "cấp", "những", "mẫu", "váy", "cưới", "với", "chất", "liệu", "satin", "mang", "đến", "một", "vẻ", "đẹp", "sang", "trọng", "và", "cổ", "điển", "những", "cô", "dâu", "với", "vóc", "dáng", "thanh", "mảnh", "sẽ", "rất", "phù", "hợp", "với", "những", "mẫu", "váy", "satin", "mang", "đậm", "phong", "cách", "châu", "âu", "nền", "19 - 27", "nã", "chất", "liệu", "taffa", "hàn", "cao", "cấp", "với", "chi", "tiết", "cổ", "thuyền", "duyên", "dáng", "tay", "bồng", "kết", "hợp", "ngọc", "trai", "phối", "chi", "tiết", "nơ", "to", "bản", "đang", "là", "xu", "hướng", "mới", "nhất", "mùa", "cưới", "2.342.764", "váy", "cưới", "satin", "mang", "âm", "hưởng", "vintage", "huyền", "diệu", "nếu", "cô", "dâu", "là", "người", "203a", "yêu", "thời", "trang", "chắc", "chắn", "sẽ", "không", "thể", "làm", "ngơ", "trước", "concept", "này" ]
[ "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "năm một một tám", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "khóa", "xi", "nhiệm", "kỳ", "giai đoạn không bảy", "tám mươi chín phẩy bảy đến sáu mươi hai phẩy hai", "đã", "tổ", "chức", "kỳ", "họp", "chuyên", "đề", "xem", "xét", "kiện", "toàn", "một", "số", "chức", "danh", "lãnh", "đạo", "hội đồng nhân dân", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nhiệm", "kỳ", "sáu trăm hai chín ngàn một trăm tám hai", "cộng tám không tám ba chín bẩy bẩy một bẩy bốn chín", "theo", "quy", "định", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "giữa", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "với", "hình", "thức", "bỏ", "phiếu", "kín", "các", "đại", "biểu", "đã", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "miễn", "nhiệm", "chức", "danh", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "ông", "nguyễn", "văn", "hòa", "để", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "khóa", "xi", "nhiệm", "kỳ", "năm một ba ba không không năm bẩy một năm năm", "cộng sáu một một ba hai bốn tám năm chín năm chín", "với", "tám trăm mười chín sào", "phiếu", "tán", "thành", "ông", "nguyễn", "văn", "hòa", "e ép gạch ngang e i vê gờ ngang chín mươi", "cộng hai một tám bẩy tám không hai ba sáu không ba", "tuổi", "quê", "quán", "xã", "mỹ", "tài", "huyện", "phù", "mỹ", "tỉnh", "bình", "định", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "cử", "nhân", "tài", "chính", "kế", "toán", "trình", "độ", "lý", "luận", "chính", "trị", "cao", "cấp", "trước", "khi", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "khóa", "xi", "ông", "nguyễn", "văn", "hòa", "đã", "đảm", "nhiệm", "các", "vị", "trí", "công", "tác", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "kon", "tum", "nhiệm", "kỳ", "âm mười ba chấm mười bốn", "hai ngàn một trăm bốn mươi chín", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "nhiệm", "kỳ", "sáu triệu bốn trăm bảy mươi mốt ngàn sáu trăm mười chín", "giai đoạn chín hai mươi", "với", "âm sáu mươi nhăm yến", "số", "phiếu", "tán", "thành", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "hai nghìn bốn trăm ba tám", "tuổi", "quê", "quán", "xã", "bình", "dương", "huyện", "thăng", "bình", "tỉnh", "quảng", "nam", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "cử", "nhân", "kinh", "tế", "phát", "triển", "trình", "độ", "lý", "luận", "chính", "trị", "cao", "cấp", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "từng", "đảm", "nhiệm", "các", "vị", "trí", "công", "tác", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tỉnh", "kon", "tum", "phó", "chủ", "tịch", "rồi", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "cũng", "tại", "kỳ", "họp", "các", "đại", "biểu", "bỏ", "phiếu", "miễn", "nhiệm", "chức", "danh", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "ông", "kring", "ba", "để", "nghỉ", "hưu", "theo", "chế", "độ", "và", "bầu", "bà", "nghe", "minh", "hồng", "phó", "trưởng", "ban", "tuyên", "giáo", "tỉnh", "ủy", "giữ", "chức", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "ngoài", "ba nghìn năm trăm mười chín", "ra", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "còn", "bỏ", "phiếu", "miễn", "nhiệm", "thành", "mười sáu tháng bốn", "viên", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "các", "ông", "phan", "văn", "thế", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "đồng", "thanh", "xuân", "giám", "sở", "tài", "chính", "do", "nghỉ", "hưu", "theo", "chế", "độ", "bầu", "thành", "viên", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "ông", "võ", "văn", "thanh", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "và", "ông", "trần", "văn", "thu", "giám", "đốc", "sở", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "tháng ba hai chín không tám", "tỉnh", "tại", "kỳ", "họp", "trên", "cơ", "sở", "đề", "nghị", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "xem", "xét", "quyết", "định", "thông", "qua", "các", "nghị", "quyết", "quan", "trọng", "của", "tỉnh", "chủ", "trương", "chuyển", "đổi", "mục", "đích", "sử", "dụng", "rừng", "sang", "mục", "đích", "khác", "để", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "kon", "tum", "ngày sáu", "điều", "chỉnh", "bổ", "sung", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "nguồn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hai bảy tháng mười hai nghìn không trăm hai mươi ba", "tỉnh", "kon", "tum", "lần", "sáu nhăm ngàn ba trăm bẩy chín phẩy bốn ba ba chín", "phân", "bổ", "chi", "tiết", "kế", "hoạch", "vốn", "hỗ", "trợ", "hợp", "tác", "với", "bốn trăm ba mốt độ ca", "lào", "và", "campuchia", "năm", "hai không không hai nghìn năm trăm gạch chéo xờ hát ca ca đê tờ gờ" ]
[ "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "năm 118", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "khóa", "xi", "nhiệm", "kỳ", "giai đoạn 0 - 7", "89,7 - 62,2", "đã", "tổ", "chức", "kỳ", "họp", "chuyên", "đề", "xem", "xét", "kiện", "toàn", "một", "số", "chức", "danh", "lãnh", "đạo", "hội đồng nhân dân", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nhiệm", "kỳ", "629.182", "+80839771749", "theo", "quy", "định", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "giữa", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "với", "hình", "thức", "bỏ", "phiếu", "kín", "các", "đại", "biểu", "đã", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "miễn", "nhiệm", "chức", "danh", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "ông", "nguyễn", "văn", "hòa", "để", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "khóa", "xi", "nhiệm", "kỳ", "51330057155", "+61132485959", "với", "819 sào", "phiếu", "tán", "thành", "ông", "nguyễn", "văn", "hòa", "ef-eivg-90", "+21878023603", "tuổi", "quê", "quán", "xã", "mỹ", "tài", "huyện", "phù", "mỹ", "tỉnh", "bình", "định", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "cử", "nhân", "tài", "chính", "kế", "toán", "trình", "độ", "lý", "luận", "chính", "trị", "cao", "cấp", "trước", "khi", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "khóa", "xi", "ông", "nguyễn", "văn", "hòa", "đã", "đảm", "nhiệm", "các", "vị", "trí", "công", "tác", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "tỉnh", "ủy", "kon", "tum", "nhiệm", "kỳ", "-13.14", "2149", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "nhiệm", "kỳ", "6.471.619", "giai đoạn 9 - 20", "với", "-65 yến", "số", "phiếu", "tán", "thành", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "được", "bầu", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "2438", "tuổi", "quê", "quán", "xã", "bình", "dương", "huyện", "thăng", "bình", "tỉnh", "quảng", "nam", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "cử", "nhân", "kinh", "tế", "phát", "triển", "trình", "độ", "lý", "luận", "chính", "trị", "cao", "cấp", "ông", "lê", "ngọc", "tuấn", "từng", "đảm", "nhiệm", "các", "vị", "trí", "công", "tác", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tỉnh", "kon", "tum", "phó", "chủ", "tịch", "rồi", "phó", "chủ", "tịch", "thường", "trực", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "cũng", "tại", "kỳ", "họp", "các", "đại", "biểu", "bỏ", "phiếu", "miễn", "nhiệm", "chức", "danh", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "ông", "kring", "ba", "để", "nghỉ", "hưu", "theo", "chế", "độ", "và", "bầu", "bà", "nghe", "minh", "hồng", "phó", "trưởng", "ban", "tuyên", "giáo", "tỉnh", "ủy", "giữ", "chức", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "ngoài", "3519", "ra", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "kon", "tum", "còn", "bỏ", "phiếu", "miễn", "nhiệm", "thành", "16/4", "viên", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "các", "ông", "phan", "văn", "thế", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "đồng", "thanh", "xuân", "giám", "sở", "tài", "chính", "do", "nghỉ", "hưu", "theo", "chế", "độ", "bầu", "thành", "viên", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đối", "với", "ông", "võ", "văn", "thanh", "giám", "đốc", "sở", "y", "tế", "và", "ông", "trần", "văn", "thu", "giám", "đốc", "sở", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "tháng 3/2908", "tỉnh", "tại", "kỳ", "họp", "trên", "cơ", "sở", "đề", "nghị", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hội đồng nhân dân", "tỉnh", "xem", "xét", "quyết", "định", "thông", "qua", "các", "nghị", "quyết", "quan", "trọng", "của", "tỉnh", "chủ", "trương", "chuyển", "đổi", "mục", "đích", "sử", "dụng", "rừng", "sang", "mục", "đích", "khác", "để", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "kon", "tum", "ngày 6", "điều", "chỉnh", "bổ", "sung", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "nguồn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "27/10/2023", "tỉnh", "kon", "tum", "lần", "65.379,4339", "phân", "bổ", "chi", "tiết", "kế", "hoạch", "vốn", "hỗ", "trợ", "hợp", "tác", "với", "431 ok", "lào", "và", "campuchia", "năm", "2002500/xhkkdtg" ]
[ "những", "ngày", "đầu", "năm", "người", "nông", "dân", "tại", "huyện", "ia", "grai", "tỉnh", "gia", "lai", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "và", "buồn", "bã", "khi", "chứng", "kiến", "vườn", "điều", "của", "gia", "đình", "mình", "lụi", "dần", "giá", "cả", "ngày", "càng", "tụt", "dốc", "bà", "trần", "thị", "thu", "một ngàn sáu trăm ba hai", "một nghìn sáu mươi mốt", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "ia", "tô", "cho", "hay", "gia", "đình", "bà", "có", "khoảng", "âm chín mươi mét khối", "điều", "đang", "vào", "vụ", "thu", "hoạch", "tuy", "nhiên", "với", "diện", "tích", "trên", "năm", "nay", "sản", "lượng", "chỉ", "bằng", "một", "nửa", "so", "với", "ngày mười", "năm", "nay", "mà", "thuê", "thì", "lỗ", "cả", "công", "thuê", "phân", "bón", "với", "giá", "cả", "thấp", "giảm", "từ", "bảy nghìn ba trăm mười năm phẩy không năm bẩy sáu ki lo oát giờ", "giờ", "chỉ", "còn", "năm ngàn năm trăm tám mươi bảy chấm năm chín năm ki lo oát", "thì", "chắc", "chỉ", "được", "khoảng", "âm năm nghìn tám trăm mười sáu phẩy năm trăm mười bảy ao", "thôi", "cũng", "trong", "cảnh", "khóc", "dở", "mếu", "dở", "ông", "trần", "lực", "bảy triệu sáu trăm nghìn chín trăm hai mươi", "tuổi", "trú", "tại", "thôn", "chín mươi nghìn hai trăm năm mươi tư phẩy ba năm tám chín", "xã", "ia", "tô", "huyện", "ia", "grai", "lắc", "đầu", "ngán", "ngẩm", "cho", "hay", "nhà", "tôi", "có", "hơn", "ba trăm sáu mươi sáu ra đi an", "điều", "nhưng", "cơn", "mưa", "cuối", "năm", "đã", "khiến", "một", "nửa", "hoa", "của", "vườn", "bị", "rụng", "thối", "hết", "chỉ", "còn", "ít", "âm ba ngàn năm trăm hai bảy chấm một trăm bảy sáu việt nam đồng", "gốc", "điều", "chắc", "đủ", "tiền", "nhân", "công", "phân", "bón", "hy", "vọng", "dư", "chút", "đỉnh", "để", "bù", "cho", "công", "sức", "bỏ", "ra", "với", "gương", "mặt", "buồn", "rầu", "ông", "lực", "còn", "cho", "biết", "mặc", "dù", "đây", "là", "lần", "nhặt", "thứ", "một ngàn năm trăm hai tư", "nhưng", "chỉ", "mới", "được", "vài", "tạ", "điều", "trên", "cây", "cũng", "chẳng", "còn", "bao", "nhiêu", "nên", "chắc", "năm", "nay", "không", "được", "âm hai ngàn sáu trăm linh sáu phẩy chín sáu không kí lô trên ki lô ca lo", "năm", "ngoái", "hơn", "bẩy trăm chín mươi tám ki lô mét khối", "phóng viên", "vụ", "điều", "ngày năm", "giá", "dao", "động", "từ", "chín trăm ba mươi tám nghìn bốn mươi chín", "ba chín không tám bốn một hai một hai chín", "đồng một kí lô gam", "năm", "nay", "chỉ", "còn", "khoảng", "chín trăm lẻ một nghìn hai trăm mười", "đồng một kí lô gam", "nên", "hầu", "như", "nhà", "nào", "cũng", "e vê kép i lờ gạch chéo chín trăm", "lao", "đao", "như", "nhà", "tôi", "vừa", "rồi", "do", "thiếu", "tiền", "nên", "tôi", "phải", "bán", "một", "ít", "để", "trả", "nợ", "với", "giá", "bảy triệu hai trăm bảy ba nghìn sáu trăm mười lăm", "đồng một kí lô gam", "không", "chỉ", "riêng", "xã", "ia", "tô", "điều", "mất", "mùa", "mất", "giá", "các", "xã", "lân", "cận", "khác", "như", "ia", "khai", "ia", "o", "ia", "krai", "của", "huyện", "ia", "grai", "điều", "đều", "đã", "chín", "rụng", "vàng", "gốc", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "này", "ông", "nguyễn", "phùng", "hưng", "phó", "trưởng", "phòng", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "huyện", "ia", "grai", "cho", "biết", "ngày mồng sáu và ngày mùng một tháng tám", "diện", "tích", "điều", "thu", "hoạch", "trên", "địa", "bàn", "là", "ba nghìn tám trăm lẻ sáu chấm không tám bốn bốn giây", "cũng", "theo", "vị", "phó", "trưởng", "phòng", "vào", "cuối", "ngày ba và ngày hai mươi chín tháng chín", "do", "gặp", "phải", "cơn", "mưa", "nên", "hoa", "điều", "bị", "rụng", "và", "thối", "nhiều", "khiến", "năng", "suất", "sản", "lượng", "năm", "nay", "giảm", "mạnh", "không", "những", "thế", "mức", "giá", "năm", "nay", "lại", "thấp", "hơn", "so", "với", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "chỉ", "còn", "khoảng", "cộng hai bảy chín không một ba tám bốn năm năm chín", "đồng một kí lô gam", "nên", "đời", "sống", "người", "dân", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn" ]
[ "những", "ngày", "đầu", "năm", "người", "nông", "dân", "tại", "huyện", "ia", "grai", "tỉnh", "gia", "lai", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "và", "buồn", "bã", "khi", "chứng", "kiến", "vườn", "điều", "của", "gia", "đình", "mình", "lụi", "dần", "giá", "cả", "ngày", "càng", "tụt", "dốc", "bà", "trần", "thị", "thu", "1632", "1061", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "ia", "tô", "cho", "hay", "gia", "đình", "bà", "có", "khoảng", "-90 m3", "điều", "đang", "vào", "vụ", "thu", "hoạch", "tuy", "nhiên", "với", "diện", "tích", "trên", "năm", "nay", "sản", "lượng", "chỉ", "bằng", "một", "nửa", "so", "với", "ngày 10", "năm", "nay", "mà", "thuê", "thì", "lỗ", "cả", "công", "thuê", "phân", "bón", "với", "giá", "cả", "thấp", "giảm", "từ", "7315,0576 kwh", "giờ", "chỉ", "còn", "5587.595 kw", "thì", "chắc", "chỉ", "được", "khoảng", "-5816,517 ounce", "thôi", "cũng", "trong", "cảnh", "khóc", "dở", "mếu", "dở", "ông", "trần", "lực", "7.600.920", "tuổi", "trú", "tại", "thôn", "90.254,3589", "xã", "ia", "tô", "huyện", "ia", "grai", "lắc", "đầu", "ngán", "ngẩm", "cho", "hay", "nhà", "tôi", "có", "hơn", "366 radian", "điều", "nhưng", "cơn", "mưa", "cuối", "năm", "đã", "khiến", "một", "nửa", "hoa", "của", "vườn", "bị", "rụng", "thối", "hết", "chỉ", "còn", "ít", "-3527.176 vnđ", "gốc", "điều", "chắc", "đủ", "tiền", "nhân", "công", "phân", "bón", "hy", "vọng", "dư", "chút", "đỉnh", "để", "bù", "cho", "công", "sức", "bỏ", "ra", "với", "gương", "mặt", "buồn", "rầu", "ông", "lực", "còn", "cho", "biết", "mặc", "dù", "đây", "là", "lần", "nhặt", "thứ", "1524", "nhưng", "chỉ", "mới", "được", "vài", "tạ", "điều", "trên", "cây", "cũng", "chẳng", "còn", "bao", "nhiêu", "nên", "chắc", "năm", "nay", "không", "được", "-2606,960 kg/kcal", "năm", "ngoái", "hơn", "798 km3", "phóng viên", "vụ", "điều", "ngày 5", "giá", "dao", "động", "từ", "938.049", "3908412129", "đồng một kí lô gam", "năm", "nay", "chỉ", "còn", "khoảng", "901.210", "đồng một kí lô gam", "nên", "hầu", "như", "nhà", "nào", "cũng", "ewyl/900", "lao", "đao", "như", "nhà", "tôi", "vừa", "rồi", "do", "thiếu", "tiền", "nên", "tôi", "phải", "bán", "một", "ít", "để", "trả", "nợ", "với", "giá", "7.273.615", "đồng một kí lô gam", "không", "chỉ", "riêng", "xã", "ia", "tô", "điều", "mất", "mùa", "mất", "giá", "các", "xã", "lân", "cận", "khác", "như", "ia", "khai", "ia", "o", "ia", "krai", "của", "huyện", "ia", "grai", "điều", "đều", "đã", "chín", "rụng", "vàng", "gốc", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "này", "ông", "nguyễn", "phùng", "hưng", "phó", "trưởng", "phòng", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "huyện", "ia", "grai", "cho", "biết", "ngày mồng 6 và ngày mùng 1 tháng 8", "diện", "tích", "điều", "thu", "hoạch", "trên", "địa", "bàn", "là", "3806.0844 giây", "cũng", "theo", "vị", "phó", "trưởng", "phòng", "vào", "cuối", "ngày 3 và ngày 29 tháng 9", "do", "gặp", "phải", "cơn", "mưa", "nên", "hoa", "điều", "bị", "rụng", "và", "thối", "nhiều", "khiến", "năng", "suất", "sản", "lượng", "năm", "nay", "giảm", "mạnh", "không", "những", "thế", "mức", "giá", "năm", "nay", "lại", "thấp", "hơn", "so", "với", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "chỉ", "còn", "khoảng", "+27901384559", "đồng một kí lô gam", "nên", "đời", "sống", "người", "dân", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn" ]
[ "được", "một nghìn hai trăm chín ba", "sự", "định", "hướng", "và", "chỉ", "đạo", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "cao", "su", "việt", "nam", "về", "việc", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "sử", "dụng", "nguyên", "liệu", "mủ", "latex", "sản", "xuất", "sản", "phẩm", "tăng", "giá", "trị", "thương", "hiệu", "công", "ty", "cổ", "phần", "cao", "su", "đồng", "phú", "đã", "mạnh", "dạn", "đầu", "tư", "dây", "chuyền", "công", "nghệ", "và", "thành", "lập", "công", "ty", "con", "mang", "tên", "công", "ty", "cổ", "phần", "cao", "su", "kỹ", "thuật", "đồng", "phú", "dorufoam", "mang", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "vào", "ngày ba mươi tháng chín hai trăm chín sáu", "chuyên", "sản", "xuất", "nệm", "đệm", "gối", "cao", "su", "các", "loại", "nệm", "vip", "nệm", "gấp", "nệm", "trẻ", "em", "gối", "oval", "gối", "gợn", "sóng", "ra", "đời", "tuy", "mới", "được", "tám triệu một trăm sáu ba nghìn hai trăm năm nhăm", "năm", "nhưng", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "đang", "dần", "chiếm", "được", "tình", "cảm", "của", "người", "tiêu", "dùng", "trong", "và", "ngoài", "nước", "các", "sản", "phẩm", "của", "nệm", "đồng", "phú", "được", "sản", "xuất", "trên", "dây", "chuyền", "máy", "móc", "hiện", "đại", "của", "đức", "công", "nghệ", "hai trăm gạch ngang hai nghìn linh sáu ép gi sờ", "sản", "xuất", "ba trăm bẩy hai không trừ gờ xuộc", "của", "malaysia", "các", "sản", "phẩm", "nệm", "gối", "cao", "su", "mang", "thương", "hiệu", "dorufoam", "chất", "lượng", "cao", "được", "lgm", "bộ", "cao", "su", "malaysia", "và", "rrimcorp", "viện", "nghiên", "cứu", "cao", "su", "malaysia", "chứng", "nhận", "đạt", "chất", "lượng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "ms679:1999", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "dành", "cho", "nệm", "gối", "cao", "su", "được", "trung", "tâm", "chứng", "nhận", "quacert", "chứng", "nhận", "sản", "phẩm", "quản", "lý", "theo", "hệ", "thống", "quản", "lý", "chất", "lượng", "iso", "9001:2008", "hệ", "thống", "quản", "lý", "môi", "trường", "iso", "14001:2004", "hệ", "thống", "quản", "lý", "sức", "khỏe", "và", "an", "toàn", "nghề", "nghiệp", "ohsas", "18001:2007", "ông", "mai", "huỳnh", "nhật", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "nệm", "đồng", "phú", "chia", "sẻ", "với", "lợi", "thế", "là", "thành", "viên", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "cao", "su", "việt", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "cao", "su", "kỹ", "thuật", "đồng", "phú", "đã", "sử", "dụng", "nguồn", "mủ", "latex", "dồi", "dào", "chất", "lượng", "ổn", "định", "đặc", "biệt", "không", "chứa", "hai triệu một trăm lẻ hai nghìn năm trăm hai sáu", "chất", "bảo", "quản", "tmtd", "tetramethylthiuram", "disulfide", "một", "chất", "gây", "dị", "ứng", "da", "được", "các", "nhà", "nhập", "khẩu", "nước", "ngoài", "đánh", "giá", "đạt", "chất", "lượng", "tốt", "bẩy trăm mười bốn phẩy bẩy mươi mốt lít", "đặc", "biệt", "ba không ba sáu tám năm năm không sáu chín sáu", "sản", "phẩm", "chúng", "tôi", "không", "sử", "dụng", "hóa", "chất", "tạo", "mùi", "do", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "hiện", "đại", "cũng", "như", "sản", "phẩm", "sau", "lưu", "hóa", "được", "chuyển", "qua", "hệ", "thống", "giặt", "ly", "tâm", "tốc", "độ", "cộng hai một sáu tám một năm ba tám hai chín bốn", "vòng/phút", "nên", "hoàn", "toàn", "khử", "mùi", "khó", "chịu", "của", "cao", "su", "ngoài", "ra", "lịch", "sử", "được", "xem", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "đơn", "vị", "bởi", "tiền", "thân", "của", "nệm", "đồng", "phú", "trước", "đây", "là", "đồn", "điền", "thuận", "lợi", "hai tám ngàn sáu trăm sáu mốt phẩy sáu ngàn chín trăm năm mươi bảy", "của", "công", "ty", "michelin", "pháp", "được", "hình", "thành", "vào", "khoảng", "ngày hai mươi sáu ngày mười ba tháng ba", "và", "được", "tái", "thành", "lập", "vào", "tám giờ hai mươi nhăm phút", "với", "diện", "tích", "hiện", "tại", "trên", "âm ba ngàn một trăm mười phẩy năm trăm tám tám oát giờ", "cao", "su", "trong", "đó", "hơn", "bốn trăm sáu mốt mê ga oát giờ", "đã", "đưa", "vào", "khai", "thác", "sản", "lượng", "hàng", "năm", "trên", "bốn trăm ba tám ngàn một trăm hai ba", "tấn", "các", "sản", "phẩm", "nguyên", "liệu", "chính", "của", "công", "ty", "như", "bốn không ngang lờ đê", "gờ ngang quờ ét trừ", "bốn không ba xuộc một không không không trừ ca nờ tờ vờ", "một không bảy ba một trăm", "svr", "gạch ngang ba nghìn linh sáu gạch ngang ba trăm linh bẩy", "svr", "mờ bẩy không không", "latex", "ha", "la", "với", "những", "lợi", "thế", "đó", "không tới mười ba", "nên", "chất", "lượng", "nệm", "gối", "dorufoam", "luôn", "được", "sản", "xuất", "từ", "nguồn", "nguyên", "liệu", "cao", "su", "thiên", "nhiên", "dồi", "dào", "điều", "này", "giúp", "giá", "bán", "các", "sản", "phẩm", "nệm", "đồng", "phú", "ổn", "định", "và", "cạnh", "tranh", "so", "với", "các", "đơn", "vị", "khác", "vì", "thế", "mà", "nệm", "đồng", "phú", "có", "thể", "đáp", "ứng", "tốt", "nhất", "các", "yêu", "cầu", "cao", "của", "người", "tiêu", "dùng", "đúng", "với", "phương", "châm", "mà", "dorufoam", "đề", "ra", "trở", "thành", "niềm", "tin", "của", "mọi", "gia", "đình", "trên", "toàn", "thế", "giới", "hiện", "nay", "thị", "trường", "của", "nệm", "đồng", "phú", "không", "ngừng", "được", "mở", "rộng", "trong", "đó", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "chính", "hàn", "quốc", "singapore", "đài", "loan", "trung quốc", "trung", "quốc", "úc", "new", "zealand", "canada", "mỹ", "campuchia", "thông", "qua", "các", "nhà", "nhập", "khẩu", "phân", "phối", "uy", "tín", "hai mươi giờ hai mươi phút năm mươi mốt giây", "ở", "nước", "ngoài", "smpt", "michelin", "saficalcan", "pháp", "tea", "young", "hàn", "quốc", "đã", "giúp", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "đến", "gần", "hơn", "với", "người", "tiêu", "dùng", "ngoài", "nước", "về", "thị", "trường", "trong", "nước", "hiện", "âm chín mươi tám phẩy không không chín hai", "nệm", "đồng", "phú", "đã", "có", "sáu mươi phẩy ba mươi bốn", "chi", "nhánh", "trên", "toàn", "quốc", "hà", "nội", "đà", "nẵng", "thành phố hồ chí minh", "bình", "dương", "cần", "thơ", "đồng", "nai", "và", "âm năm sáu ngàn một trăm bẩy tám phẩy sáu hai không ba", "nhà", "phân", "phối", "với", "hơn", "chín mươi bảy", "đại", "lý", "hiện", "nay", "khả", "năng", "đáp", "ứng", "của", "dorufoam", "vào", "khoảng", "ba bẩy một không ba sáu không ba hai ba", "tấm", "nệm/tháng", "và", "tỉ số hai hai", "gối", "các", "loại", "showroom", "nệm", "đồng", "phú", "đặc", "biệt", "đầu", "ngày hai lăm tháng sáu", "vừa", "qua", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "được", "trao", "tặng", "giải", "thưởng", "chất", "lượng", "quốc", "gia", "ngày mười lăm và ngày bốn" ]
[ "được", "1293", "sự", "định", "hướng", "và", "chỉ", "đạo", "của", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "cao", "su", "việt", "nam", "về", "việc", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "sử", "dụng", "nguyên", "liệu", "mủ", "latex", "sản", "xuất", "sản", "phẩm", "tăng", "giá", "trị", "thương", "hiệu", "công", "ty", "cổ", "phần", "cao", "su", "đồng", "phú", "đã", "mạnh", "dạn", "đầu", "tư", "dây", "chuyền", "công", "nghệ", "và", "thành", "lập", "công", "ty", "con", "mang", "tên", "công", "ty", "cổ", "phần", "cao", "su", "kỹ", "thuật", "đồng", "phú", "dorufoam", "mang", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "vào", "ngày 30/9/296", "chuyên", "sản", "xuất", "nệm", "đệm", "gối", "cao", "su", "các", "loại", "nệm", "vip", "nệm", "gấp", "nệm", "trẻ", "em", "gối", "oval", "gối", "gợn", "sóng", "ra", "đời", "tuy", "mới", "được", "8.163.255", "năm", "nhưng", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "đang", "dần", "chiếm", "được", "tình", "cảm", "của", "người", "tiêu", "dùng", "trong", "và", "ngoài", "nước", "các", "sản", "phẩm", "của", "nệm", "đồng", "phú", "được", "sản", "xuất", "trên", "dây", "chuyền", "máy", "móc", "hiện", "đại", "của", "đức", "công", "nghệ", "200-2006fjs", "sản", "xuất", "300720-g/", "của", "malaysia", "các", "sản", "phẩm", "nệm", "gối", "cao", "su", "mang", "thương", "hiệu", "dorufoam", "chất", "lượng", "cao", "được", "lgm", "bộ", "cao", "su", "malaysia", "và", "rrimcorp", "viện", "nghiên", "cứu", "cao", "su", "malaysia", "chứng", "nhận", "đạt", "chất", "lượng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "ms679:1999", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "dành", "cho", "nệm", "gối", "cao", "su", "được", "trung", "tâm", "chứng", "nhận", "quacert", "chứng", "nhận", "sản", "phẩm", "quản", "lý", "theo", "hệ", "thống", "quản", "lý", "chất", "lượng", "iso", "9001:2008", "hệ", "thống", "quản", "lý", "môi", "trường", "iso", "14001:2004", "hệ", "thống", "quản", "lý", "sức", "khỏe", "và", "an", "toàn", "nghề", "nghiệp", "ohsas", "18001:2007", "ông", "mai", "huỳnh", "nhật", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "nệm", "đồng", "phú", "chia", "sẻ", "với", "lợi", "thế", "là", "thành", "viên", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "cao", "su", "việt", "nam", "công", "ty", "cổ", "phần", "cao", "su", "kỹ", "thuật", "đồng", "phú", "đã", "sử", "dụng", "nguồn", "mủ", "latex", "dồi", "dào", "chất", "lượng", "ổn", "định", "đặc", "biệt", "không", "chứa", "2.102.526", "chất", "bảo", "quản", "tmtd", "tetramethylthiuram", "disulfide", "một", "chất", "gây", "dị", "ứng", "da", "được", "các", "nhà", "nhập", "khẩu", "nước", "ngoài", "đánh", "giá", "đạt", "chất", "lượng", "tốt", "714,71 l", "đặc", "biệt", "30368550696", "sản", "phẩm", "chúng", "tôi", "không", "sử", "dụng", "hóa", "chất", "tạo", "mùi", "do", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "hiện", "đại", "cũng", "như", "sản", "phẩm", "sau", "lưu", "hóa", "được", "chuyển", "qua", "hệ", "thống", "giặt", "ly", "tâm", "tốc", "độ", "+21681538294", "vòng/phút", "nên", "hoàn", "toàn", "khử", "mùi", "khó", "chịu", "của", "cao", "su", "ngoài", "ra", "lịch", "sử", "được", "xem", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "đơn", "vị", "bởi", "tiền", "thân", "của", "nệm", "đồng", "phú", "trước", "đây", "là", "đồn", "điền", "thuận", "lợi", "28.661,6957", "của", "công", "ty", "michelin", "pháp", "được", "hình", "thành", "vào", "khoảng", "ngày 26 ngày 13 tháng 3", "và", "được", "tái", "thành", "lập", "vào", "8h25", "với", "diện", "tích", "hiện", "tại", "trên", "-3110,588 wh", "cao", "su", "trong", "đó", "hơn", "461 mwh", "đã", "đưa", "vào", "khai", "thác", "sản", "lượng", "hàng", "năm", "trên", "438.123", "tấn", "các", "sản", "phẩm", "nguyên", "liệu", "chính", "của", "công", "ty", "như", "40-lđ", "g-qs-", "403/1000-kntv", "1073100", "svr", "-3006-307", "svr", "m700", "latex", "ha", "la", "với", "những", "lợi", "thế", "đó", "0 - 13", "nên", "chất", "lượng", "nệm", "gối", "dorufoam", "luôn", "được", "sản", "xuất", "từ", "nguồn", "nguyên", "liệu", "cao", "su", "thiên", "nhiên", "dồi", "dào", "điều", "này", "giúp", "giá", "bán", "các", "sản", "phẩm", "nệm", "đồng", "phú", "ổn", "định", "và", "cạnh", "tranh", "so", "với", "các", "đơn", "vị", "khác", "vì", "thế", "mà", "nệm", "đồng", "phú", "có", "thể", "đáp", "ứng", "tốt", "nhất", "các", "yêu", "cầu", "cao", "của", "người", "tiêu", "dùng", "đúng", "với", "phương", "châm", "mà", "dorufoam", "đề", "ra", "trở", "thành", "niềm", "tin", "của", "mọi", "gia", "đình", "trên", "toàn", "thế", "giới", "hiện", "nay", "thị", "trường", "của", "nệm", "đồng", "phú", "không", "ngừng", "được", "mở", "rộng", "trong", "đó", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "chính", "hàn", "quốc", "singapore", "đài", "loan", "trung quốc", "trung", "quốc", "úc", "new", "zealand", "canada", "mỹ", "campuchia", "thông", "qua", "các", "nhà", "nhập", "khẩu", "phân", "phối", "uy", "tín", "20:20:51", "ở", "nước", "ngoài", "smpt", "michelin", "saficalcan", "pháp", "tea", "young", "hàn", "quốc", "đã", "giúp", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "đến", "gần", "hơn", "với", "người", "tiêu", "dùng", "ngoài", "nước", "về", "thị", "trường", "trong", "nước", "hiện", "-98,0092", "nệm", "đồng", "phú", "đã", "có", "60,34", "chi", "nhánh", "trên", "toàn", "quốc", "hà", "nội", "đà", "nẵng", "thành phố hồ chí minh", "bình", "dương", "cần", "thơ", "đồng", "nai", "và", "-56.178,6203", "nhà", "phân", "phối", "với", "hơn", "97", "đại", "lý", "hiện", "nay", "khả", "năng", "đáp", "ứng", "của", "dorufoam", "vào", "khoảng", "3710360323", "tấm", "nệm/tháng", "và", "tỉ số 2 - 2", "gối", "các", "loại", "showroom", "nệm", "đồng", "phú", "đặc", "biệt", "đầu", "ngày 25/6", "vừa", "qua", "thương", "hiệu", "nệm", "đồng", "phú", "được", "trao", "tặng", "giải", "thưởng", "chất", "lượng", "quốc", "gia", "ngày 15 và ngày 4" ]
[ "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "mười hai giờ năm mươi nhăm phút hai mươi mốt giây", "có", "ai", "cầm", "tấm", "vé", "trúng", "giải", "khủng", "cập", "nhật", "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "vietlott", "power", "ngày mười bảy tháng hai một nghìn ba trăm hai mươi ba", "quý bảy", "có", "ai", "cầm", "tấm", "vé", "trúng", "giải", "khủng", "bộ", "số", "may", "mắn", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "ngày hai mươi chín", "tối", "nay", "hai mươi mốt giờ hai mươi chín phút bốn giây", "đã", "diễn", "ra", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "âm hai bẩy ngàn hai bốn phẩy không không sáu chín hai bảy", "của", "xổ", "số", "power", "mùng sáu tháng sáu năm một tám tám bẩy", "vietlott", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "xác", "định", "dãy", "số", "may", "mắn", "là", "hai sáu phẩy hai bốn", "hai ngàn năm trăm", "bốn triệu bảy trăm hai tám ngàn chín trăm hai nhăm", "không bảy bốn bốn một một một một sáu năm một năm", "hai nghìn", "ba trăm mười bảy nghìn bốn trăm bảy mươi ba", "bảy triệu không trăm lẻ hai nghìn", "kỳ", "quay", "thưởng", "này", "giải", "jackpot", "không bốn ba bốn hai bốn sáu hai hai không chín chín", "đã", "tích", "tới", "hơn", "bẩy trăm năm bốn phẩy sáu trăm ba mươi mi li lít", "đồng", "nhưng", "hội", "đồng", "không", "xác", "định", "được", "tấm", "vé", "trùng", "với", "bộ", "số", "nói", "trên", "giải", "jackpot", "một nghìn ba trăm linh bảy", "hơn", "sáu nghìn năm trăm mười chín chấm không không hai không tám oát", "đồng", "cũng", "không", "tìm", "được", "người", "may", "mắn", "trúng", "thưởng", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "chỉ", "tìm", "ra", "hai nghìn chín trăm ba lăm", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "ba trăm bốn mươi mi li mét vuông trên đồng", "đồng", "hai ngàn tám trăm linh chín", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "năm trăm tám bảy niu tơn", "đồng", "và", "hai nghìn bảy mươi bốn", "giải", "ba", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "bốn nghìn bốn trăm năm tư chấm không chín chín tám ki lô mét vuông", "đồng", "kết", "quả", "kỳ", "quay", "số", "trúng", "thưởng", "hai bảy tháng bốn năm một nghìn hai trăm bẩy mươi", "trước", "đó", "tại", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "âm năm mươi bảy ngàn bốn trăm bẩy mươi sáu phẩy chín nghìn tám trăm bốn bốn", "của", "xổ", "số", "power", "ngày hai bốn", "vietlott", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "xác", "định", "dãy", "số", "may", "mắn", "là", "âm chín mươi sáu ngàn bốn trăm ba mươi tám phẩy sáu nghìn bốn mươi năm", "bảy trăm bảy tư nghìn ba trăm năm chín", "một trăm linh tám nghìn", "bốn sáu nghìn bốn trăm lẻ hai phẩy một hai bẩy một", "một nghìn sáu trăm hai nhăm", "sáu trăm năm sáu ngàn sáu trăm bốn ba", "mười lăm ngàn bốn trăm bốn ba", "giải", "jackpot", "một ngàn tám trăm năm mươi", "trị", "giá", "hơn", "hai ngàn tám trăm linh bốn chấm không năm trăm bốn lăm oát giờ", "đồng", "âm tám trăm năm mốt chấm tám trăm lẻ bẩy mê ga oát", "và", "jackpot", "bốn mươi tư chấm chín tới tám mươi sáu chấm sáu", "với", "hơn", "mười ba mê ga bai", "đồng", "đều", "không", "tìm", "được", "chủ", "nhân", "tuy", "nhiên", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "đã", "tìm", "ra", "âm năm mốt ngàn chín trăm hai chín phẩy bốn chín năm một", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "âm ba ngàn bốn trăm chín chín chấm hai trăm bẩy tám bát can", "đồng", "chín triệu hai trăm bốn mươi sáu ngàn một trăm hai mươi sáu", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "âm bẩy mươi phít", "đồng", "và", "một trăm ba mươi bảy nghìn chín trăm bốn mươi bốn", "giải", "ba", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "âm bẩy nghìn bẩy trăm sáu mươi hai chấm ba sáu ba ca lo", "đồng" ]
[ "kết", "quả", "xổ", "số", "vietlott", "12:55:21", "có", "ai", "cầm", "tấm", "vé", "trúng", "giải", "khủng", "cập", "nhật", "kết", "quả", "xổ", "số", "điện", "toán", "vietlott", "power", "ngày 17/2/1323", "quý 7", "có", "ai", "cầm", "tấm", "vé", "trúng", "giải", "khủng", "bộ", "số", "may", "mắn", "trong", "kỳ", "quay", "thưởng", "ngày 29", "tối", "nay", "21:29:4", "đã", "diễn", "ra", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "-27.024,006927", "của", "xổ", "số", "power", "mùng 6/6/1887", "vietlott", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "xác", "định", "dãy", "số", "may", "mắn", "là", "26,24", "2500", "4.728.925", "074411116515", "2000", "317.473", "7.002.000", "kỳ", "quay", "thưởng", "này", "giải", "jackpot", "043424622099", "đã", "tích", "tới", "hơn", "754,630 ml", "đồng", "nhưng", "hội", "đồng", "không", "xác", "định", "được", "tấm", "vé", "trùng", "với", "bộ", "số", "nói", "trên", "giải", "jackpot", "1307", "hơn", "6519.00208 w", "đồng", "cũng", "không", "tìm", "được", "người", "may", "mắn", "trúng", "thưởng", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "chỉ", "tìm", "ra", "2935", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "340 mm2/đồng", "đồng", "2809", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "587 n", "đồng", "và", "2074", "giải", "ba", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "4454.0998 km2", "đồng", "kết", "quả", "kỳ", "quay", "số", "trúng", "thưởng", "27/4/1270", "trước", "đó", "tại", "kỳ", "quay", "thưởng", "thứ", "-57.476,9844", "của", "xổ", "số", "power", "ngày 24", "vietlott", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "xác", "định", "dãy", "số", "may", "mắn", "là", "-96.438,6045", "774.359", "108.000", "46.402,1271", "1625", "656.643", "15.443", "giải", "jackpot", "1850", "trị", "giá", "hơn", "2804.0545 wh", "đồng", "-851.807 mw", "và", "jackpot", "44.9 - 86.6", "với", "hơn", "13 mb", "đồng", "đều", "không", "tìm", "được", "chủ", "nhân", "tuy", "nhiên", "hội", "đồng", "mở", "thưởng", "đã", "tìm", "ra", "-51.929,4951", "giải", "nhất", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "-3499.278 pa", "đồng", "9.246.126", "giải", "nhì", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "-70 ft", "đồng", "và", "137.944", "giải", "ba", "mỗi", "giải", "trị", "giá", "-7762.363 cal", "đồng" ]
[ "người", "đẹp", "việt", "táo", "bạo", "diện", "bikini", "giữa", "ngày", "đông", "dù", "đã", "vào", "đông", "nhưng", "người", "đẹp", "việt", "vẫn", "có", "dịp", "khoe", "thân", "hình", "gợi", "cảm", "khi", "chụp", "ảnh", "bikini", "ở", "những", "vùng", "ấm", "áp", "nữ", "ca", "sỹ", "pha", "lê", "khoe", "dáng", "ngọc", "tại", "vinpearl", "phú", "quốc", "body", "hoàn", "hảo", "của", "người", "đẹp", "việt", "nổi", "bật", "chín trăm lẻ sáu ve bê trên giây", "trong", "khung", "cảnh", "thiên", "nhiên", "tuyệt", "đẹp", "làn", "da", "trắng", "đường", "cong", "quyến", "rũ", "khiến", "shoot", "hình", "thêm", "hoàn", "hảo", "hạ", "vi", "tình", "mới", "quốc", "cường", "khoe", "ảnh", "bikini", "kết", "hợp", "jeans", "cùng", "hai", "cô", "bạn", "ngoại", "quốc", "mc", "hải", "ngoại", "huyền", "ny", "tự", "tin", "khoe", "vóc", "dáng", "tại", "bãi", "biển", "đà", "nẵng", "hot", "girl", "fan", "mu", "tú", "linh", "khoe", "ảnh", "bikini", "ở", "thái", "lan", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "phát", "sốt", "nữ", "diễn", "viên", "xinh", "đẹp", "kiêm", "người", "mẫu", "quỳnh", "thư", "khoe", "làn", "da", "trắng", "nõn", "trong", "bộ", "bikini", "màu", "xanh", "biển", "kha", "mỹ", "vân", "diện", "bikini", "khoe", "hình", "thể", "ở", "bãi", "biển", "trương", "quỳnh", "anh", "xì-tin", "với", "bikini", "dạng", "ren", "len", "hot", "girl", "xinh", "đẹp", "khả", "ngân", "khoe", "chân", "nuột", "nà", "khi", "chụp", "hình", "tại", "bãi", "biển", "phan", "rang", "ninh", "thuận" ]
[ "người", "đẹp", "việt", "táo", "bạo", "diện", "bikini", "giữa", "ngày", "đông", "dù", "đã", "vào", "đông", "nhưng", "người", "đẹp", "việt", "vẫn", "có", "dịp", "khoe", "thân", "hình", "gợi", "cảm", "khi", "chụp", "ảnh", "bikini", "ở", "những", "vùng", "ấm", "áp", "nữ", "ca", "sỹ", "pha", "lê", "khoe", "dáng", "ngọc", "tại", "vinpearl", "phú", "quốc", "body", "hoàn", "hảo", "của", "người", "đẹp", "việt", "nổi", "bật", "906 wb/giây", "trong", "khung", "cảnh", "thiên", "nhiên", "tuyệt", "đẹp", "làn", "da", "trắng", "đường", "cong", "quyến", "rũ", "khiến", "shoot", "hình", "thêm", "hoàn", "hảo", "hạ", "vi", "tình", "mới", "quốc", "cường", "khoe", "ảnh", "bikini", "kết", "hợp", "jeans", "cùng", "hai", "cô", "bạn", "ngoại", "quốc", "mc", "hải", "ngoại", "huyền", "ny", "tự", "tin", "khoe", "vóc", "dáng", "tại", "bãi", "biển", "đà", "nẵng", "hot", "girl", "fan", "mu", "tú", "linh", "khoe", "ảnh", "bikini", "ở", "thái", "lan", "khiến", "cư", "dân", "mạng", "phát", "sốt", "nữ", "diễn", "viên", "xinh", "đẹp", "kiêm", "người", "mẫu", "quỳnh", "thư", "khoe", "làn", "da", "trắng", "nõn", "trong", "bộ", "bikini", "màu", "xanh", "biển", "kha", "mỹ", "vân", "diện", "bikini", "khoe", "hình", "thể", "ở", "bãi", "biển", "trương", "quỳnh", "anh", "xì-tin", "với", "bikini", "dạng", "ren", "len", "hot", "girl", "xinh", "đẹp", "khả", "ngân", "khoe", "chân", "nuột", "nà", "khi", "chụp", "hình", "tại", "bãi", "biển", "phan", "rang", "ninh", "thuận" ]
[ "dân", "trung quốc", "đặt", "mua", "ba nghìn", "vạn", "quả", "sầu", "riêng", "thái", "lan", "trong", "bẩy năm bẩy không hai năm không hai bẩy ba hai", "giây", "tám triệu sáu trăm hai mươi năm nghìn bốn trăm sáu mươi", "quả", "sầu", "riêng", "nặng", "tới", "hắt xuộc quy gờ u trừ", "được", "bán", "hết", "veo", "chỉ", "trong", "hai trăm ba mươi bảy nghìn hai mươi", "giây", "chỉ", "chưa", "đầy", "âm mười một nghìn một trăm năm tám phẩy năm bốn sáu ba", "giây", "sau", "khi", "sáng", "kiến", "giữa", "trung", "quốc-thái", "lan", "về", "buôn", "bán", "nông", "sản", "được", "đăng", "lên", "trang", "bán", "hàng", "trực", "tuyến", "bẩy triệu không ngàn không trăm linh một", "vạn", "quả", "sầu", "riêng", "đã", "biến", "mất", "thông", "qua", "tập", "đoàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "alibaba", "thái", "lan", "và", "trung", "quốc", "đã", "kí", "kết", "quyết", "định", "trao", "đổi", "hàng", "hóa", "hai", "bên", "với", "thế", "mạnh", "về", "sầu", "riêng", "thái", "lan", "đã", "bán", "sản", "phẩm", "đặc", "thù", "này", "trên", "mạng", "internet", "và", "kết", "quả", "thu", "về", "khiến", "nhiều", "người", "choáng", "váng", "tổng", "cộng", "chín trên mười một", "tấn", "sầu", "riêng", "monthong", "đã", "được", "bán", "hết", "sạch", "chỉ", "sau", "âm sáu ba ngàn hai trăm năm bảy phẩy không không hai không ba hai", "phút", "hai", "bên", "kí", "với", "nhau", "hợp", "đồng", "năm không không vê kép a quy nờ", "trị", "giá", "âm bảy trăm sáu sáu phẩy hai trăm chín bẩy mi li mét", "usd", "và", "thái", "lan", "sẽ", "cung", "cấp", "nông", "sản", "chất", "lượng", "cao", "cho", "trung", "quốc", "dự", "kiến", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "ở", "trung", "quốc", "sẽ", "đạt", "sáu trăm mười sáu việt nam đồng trên ki lô mét vuông", "con", "số", "bốn trăm sáu tư mét", "người", "trong", "ngày bốn đến ngày hai mươi nhăm tháng năm", "jack", "ma", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "alibaba", "nói", "riêng", "tháng", "bảy trăm chín mươi ba ngàn năm trăm ba mươi sáu", "hơn", "hai mươi tám đồng", "khách", "du", "lịch", "trung", "quốc", "đã", "tới", "thái", "lan", "tăng", "âm bốn chín na nô mét", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "một", "quả", "sầu", "riêng", "monthong", "có", "giá", "âm hai bẩy chấm không không một chín", "tệ", "khoảng", "âm năm mốt xen ti mét khối", "đồng", "và", "nặng", "tới", "tám trăm bốn tư mẫu", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "khoảng", "âm sáu trăm năm tám chấm năm trăm năm mươi hai ki lô mét vuông", "quả", "sầu", "riêng", "được", "bán", "trong", "thời", "gian", "tới", "phó", "thủ", "tướng", "thái", "lan", "somkid", "jatusripitak", "nói", "rằng", "rất", "hy", "vọng", "sẽ", "bán", "thêm", "được", "chuối", "và", "gạo", "cho", "thị", "trường", "trung", "quốc", "vì", "đây", "là", "tám trăm sáu mốt nghìn sáu trăm bẩy mốt", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "thái", "lan", "hiện", "nay", "cũng", "có", "số", "lượng", "người", "gốc", "hoa", "đông", "đảo", "chiếm", "âm bốn sáu độ ép", "tổng", "số", "dân", "với", "khoảng", "bốn trăm ba mươi bốn đô la", "người" ]
[ "dân", "trung quốc", "đặt", "mua", "3000", "vạn", "quả", "sầu", "riêng", "thái", "lan", "trong", "75702502732", "giây", "8.625.460", "quả", "sầu", "riêng", "nặng", "tới", "h/qgu-", "được", "bán", "hết", "veo", "chỉ", "trong", "237.020", "giây", "chỉ", "chưa", "đầy", "-11.158,5463", "giây", "sau", "khi", "sáng", "kiến", "giữa", "trung", "quốc-thái", "lan", "về", "buôn", "bán", "nông", "sản", "được", "đăng", "lên", "trang", "bán", "hàng", "trực", "tuyến", "7.000.001", "vạn", "quả", "sầu", "riêng", "đã", "biến", "mất", "thông", "qua", "tập", "đoàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "alibaba", "thái", "lan", "và", "trung", "quốc", "đã", "kí", "kết", "quyết", "định", "trao", "đổi", "hàng", "hóa", "hai", "bên", "với", "thế", "mạnh", "về", "sầu", "riêng", "thái", "lan", "đã", "bán", "sản", "phẩm", "đặc", "thù", "này", "trên", "mạng", "internet", "và", "kết", "quả", "thu", "về", "khiến", "nhiều", "người", "choáng", "váng", "tổng", "cộng", "9 / 11", "tấn", "sầu", "riêng", "monthong", "đã", "được", "bán", "hết", "sạch", "chỉ", "sau", "-63.257,002032", "phút", "hai", "bên", "kí", "với", "nhau", "hợp", "đồng", "500waqn", "trị", "giá", "-766,297 mm", "usd", "và", "thái", "lan", "sẽ", "cung", "cấp", "nông", "sản", "chất", "lượng", "cao", "cho", "trung", "quốc", "dự", "kiến", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "ở", "trung", "quốc", "sẽ", "đạt", "616 vnđ/km2", "con", "số", "464 m", "người", "trong", "ngày 4 đến ngày 25 tháng 5", "jack", "ma", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "alibaba", "nói", "riêng", "tháng", "793.536", "hơn", "28 đ", "khách", "du", "lịch", "trung", "quốc", "đã", "tới", "thái", "lan", "tăng", "-49 nm", "so", "với", "cùng", "kì", "năm", "ngoái", "một", "quả", "sầu", "riêng", "monthong", "có", "giá", "-27.0019", "tệ", "khoảng", "-51 cm3", "đồng", "và", "nặng", "tới", "844 mẫu", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "khoảng", "-658.552 km2", "quả", "sầu", "riêng", "được", "bán", "trong", "thời", "gian", "tới", "phó", "thủ", "tướng", "thái", "lan", "somkid", "jatusripitak", "nói", "rằng", "rất", "hy", "vọng", "sẽ", "bán", "thêm", "được", "chuối", "và", "gạo", "cho", "thị", "trường", "trung", "quốc", "vì", "đây", "là", "861.671", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "thái", "lan", "hiện", "nay", "cũng", "có", "số", "lượng", "người", "gốc", "hoa", "đông", "đảo", "chiếm", "-46 of", "tổng", "số", "dân", "với", "khoảng", "434 $", "người" ]
[ "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "thái", "lan", "don", "pramudwinai", "cho", "biết", "đất", "nước", "ông", "sẵn", "sàng", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "sắp", "tới", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "bộ", "trưởng", "pramudwinai", "nói", "rằng", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "để", "cung", "cấp", "mọi", "thứ", "cần", "thiết", "cho", "cuộc", "họp", "này", "đài", "truyền", "hình", "channel", "hai nghìn sáu trăm linh một", "đưa", "tin", "ngoài", "ra", "nhà", "ngoại", "giao", "thái", "lan", "cũng", "tiết", "lộ", "rằng", "cả", "washington", "và", "bình", "nhưỡng", "đều", "chưa", "liên", "lạc", "với", "bangkok", "để", "thảo", "luận", "về", "vấn", "đề", "này", "ảnh", "rt", "đầu", "không ba tháng không một năm không ba", "một", "phái", "đoàn", "cấp", "cao", "của", "hàn", "quốc", "đã", "đến", "thăm", "triều", "tiên", "khi", "phái", "đoàn", "trở", "về", "văn", "phòng", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "rằng", "seoul", "và", "bình", "nhưỡng", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "lịch", "sử", "về", "việc", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "lần", "ngày năm tháng sáu", "thứ", "hai ngàn sáu trăm lẻ tám", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "âm bẩy mươi tám chấm năm", "nhà", "lãnh", "đạo", "hàng", "đầu", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "đồng", "ý", "tổ", "chức", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "vào", "tháng mười hai hai nghìn bảy trăm bốn mươi hai", "sáu không không giây lờ hát", "trong", "khi", "cuộc", "họp", "dự", "kiến", "giữa", "tổng", "thống", "trump", "và", "ông", "kim", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "cuối", "ngày mười tám ngày hai bẩy tháng mười hai", "hoặc", "đầu", "không ba tháng không bốn một bốn ba ba", "lờ o rờ một trăm", "hôm", "xờ xờ gi vê gạch chéo hờ trừ", "vừa", "qua", "triều", "tiên", "tuyên", "bố", "sẽ", "chấm", "dứt", "âm tám năm nghìn bảy trăm phẩy bốn trăm linh năm", "các", "thử", "nghiệm", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "và", "hạt", "nhân", "đồng", "thời", "đóng", "cửa", "một", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "ở", "phía", "bắc", "đất", "nước", "về", "phía", "mỹ", "cách", "đây", "ít", "ngày", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cho", "biết", "nhà", "trắng", "đang", "xem", "xét", "hai mươi tám chia chín", "địa", "điểm", "để", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "nhưng", "không", "hai trăm linh bốn nghìn chín trăm", "tiết", "lộ", "thêm", "thông", "tin", "cụ", "thể", "cả", "hai triệu", "phái", "đoàn", "chính", "thức", "và", "phi", "chính", "thức", "từ", "triều", "tiên", "đã", "nhiều", "lần", "đến", "thăm", "thái", "lan", "ngay", "cả", "trong", "thời", "kỳ", "chiến", "tranh", "lạnh" ]
[ "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "thái", "lan", "don", "pramudwinai", "cho", "biết", "đất", "nước", "ông", "sẵn", "sàng", "tổ", "chức", "cuộc", "họp", "sắp", "tới", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "bộ", "trưởng", "pramudwinai", "nói", "rằng", "quốc", "gia", "đông", "nam", "á", "sẽ", "làm", "hết", "sức", "để", "cung", "cấp", "mọi", "thứ", "cần", "thiết", "cho", "cuộc", "họp", "này", "đài", "truyền", "hình", "channel", "2601", "đưa", "tin", "ngoài", "ra", "nhà", "ngoại", "giao", "thái", "lan", "cũng", "tiết", "lộ", "rằng", "cả", "washington", "và", "bình", "nhưỡng", "đều", "chưa", "liên", "lạc", "với", "bangkok", "để", "thảo", "luận", "về", "vấn", "đề", "này", "ảnh", "rt", "đầu", "03/01/503", "một", "phái", "đoàn", "cấp", "cao", "của", "hàn", "quốc", "đã", "đến", "thăm", "triều", "tiên", "khi", "phái", "đoàn", "trở", "về", "văn", "phòng", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "rằng", "seoul", "và", "bình", "nhưỡng", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "lịch", "sử", "về", "việc", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "lần", "ngày 5/6", "thứ", "2608", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "-78.5", "nhà", "lãnh", "đạo", "hàng", "đầu", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "chủ", "tịch", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "đồng", "ý", "tổ", "chức", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "vào", "tháng 12/2742", "600jlh", "trong", "khi", "cuộc", "họp", "dự", "kiến", "giữa", "tổng", "thống", "trump", "và", "ông", "kim", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "cuối", "ngày 18 ngày 27 tháng 12", "hoặc", "đầu", "03/04/1433", "lor100", "hôm", "xxjv/h-", "vừa", "qua", "triều", "tiên", "tuyên", "bố", "sẽ", "chấm", "dứt", "-85.700,405", "các", "thử", "nghiệm", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "và", "hạt", "nhân", "đồng", "thời", "đóng", "cửa", "một", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "ở", "phía", "bắc", "đất", "nước", "về", "phía", "mỹ", "cách", "đây", "ít", "ngày", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cho", "biết", "nhà", "trắng", "đang", "xem", "xét", "28 / 9", "địa", "điểm", "để", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "nhưng", "không", "204.900", "tiết", "lộ", "thêm", "thông", "tin", "cụ", "thể", "cả", "2.000.000", "phái", "đoàn", "chính", "thức", "và", "phi", "chính", "thức", "từ", "triều", "tiên", "đã", "nhiều", "lần", "đến", "thăm", "thái", "lan", "ngay", "cả", "trong", "thời", "kỳ", "chiến", "tranh", "lạnh" ]
[ "ecb", "mua", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "khu", "vực", "đồng", "euro", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "jean-claude", "trichet", "cho", "biết", "mười tám giờ hai mươi phút mười sáu giây", "hội", "đồng", "điều", "hành", "của", "ngân", "hàng", "một giờ mười bốn phút", "này", "đã", "bỏ", "phiếu", "với", "tỷ", "lệ", "áp", "đảo", "thông", "qua", "quyết", "định", "nối", "lại", "hoạt", "động", "mua", "trái", "phiếu", "của", "các", "chính", "phủ", "khu", "vực", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurrozone", "theo", "ông", "ngày một năm không bảy", "trichet", "hội", "đồng", "không", "có", "được", "sự", "nhất", "trí", "tuyệt", "đối", "song", "có", "đa", "số", "áp", "đảo", "ủng", "hộ", "hoạt", "động", "liên", "tháng chín", "quan", "tới", "việc", "mua", "trái", "phiếu", "này", "tuyên", "bố", "này", "được", "đưa", "hai mốt chia hai nhăm", "ra", "sau", "khi", "có", "tin", "nói", "ecb", "đã", "nối", "lại", "chương", "trình", "mua", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "đang", "gây", "tranh", "cãi", "trên", "các", "thị", "trường", "tài", "chính", "giữa", "lúc", "mối", "lo", "nợ", "công", "có", "nguy", "cơ", "nhấn", "chìm", "khu", "vực", "đồng", "euro", "trước", "đó", "ngày mười chín tháng bảy năm hai không sáu bốn", "các", "thị", "trường", "tài", "chính", "italy", "và", "tây", "ban", "nha", "đã", "trải", "qua", "cơn", "sốt", "mới", "khi", "lãi", "suất", "vay", "mượn", "của", "chính", "phủ", "tăng", "cao", "kỷ", "lục", "kể", "từ", "khi", "lưu", "hành", "đồng", "euro", "thực", "trạng", "này", "đã", "làm", "gia", "tăng", "quan", "ngại", "rằng", "ba mươi bẩy", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "ba", "và", "thứ", "tư", "trong", "khu", "vực", "đồng", "euro", "nói", "trên", "có", "thể", "rơi", "vào", "vòng", "xoáy", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "ở", "châu", "âu" ]
[ "ecb", "mua", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "khu", "vực", "đồng", "euro", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "jean-claude", "trichet", "cho", "biết", "18:20:16", "hội", "đồng", "điều", "hành", "của", "ngân", "hàng", "1h14", "này", "đã", "bỏ", "phiếu", "với", "tỷ", "lệ", "áp", "đảo", "thông", "qua", "quyết", "định", "nối", "lại", "hoạt", "động", "mua", "trái", "phiếu", "của", "các", "chính", "phủ", "khu", "vực", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurrozone", "theo", "ông", "ngày 15/07", "trichet", "hội", "đồng", "không", "có", "được", "sự", "nhất", "trí", "tuyệt", "đối", "song", "có", "đa", "số", "áp", "đảo", "ủng", "hộ", "hoạt", "động", "liên", "tháng 9", "quan", "tới", "việc", "mua", "trái", "phiếu", "này", "tuyên", "bố", "này", "được", "đưa", "21 / 25", "ra", "sau", "khi", "có", "tin", "nói", "ecb", "đã", "nối", "lại", "chương", "trình", "mua", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "đang", "gây", "tranh", "cãi", "trên", "các", "thị", "trường", "tài", "chính", "giữa", "lúc", "mối", "lo", "nợ", "công", "có", "nguy", "cơ", "nhấn", "chìm", "khu", "vực", "đồng", "euro", "trước", "đó", "ngày 19/7/2064", "các", "thị", "trường", "tài", "chính", "italy", "và", "tây", "ban", "nha", "đã", "trải", "qua", "cơn", "sốt", "mới", "khi", "lãi", "suất", "vay", "mượn", "của", "chính", "phủ", "tăng", "cao", "kỷ", "lục", "kể", "từ", "khi", "lưu", "hành", "đồng", "euro", "thực", "trạng", "này", "đã", "làm", "gia", "tăng", "quan", "ngại", "rằng", "37", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "ba", "và", "thứ", "tư", "trong", "khu", "vực", "đồng", "euro", "nói", "trên", "có", "thể", "rơi", "vào", "vòng", "xoáy", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "ở", "châu", "âu" ]
[ "đầu", "tư", "chín mươi mốt phẩy không không bốn hai", "đoạn", "đường", "bộ", "ven", "biển", "tỉnh", "thanh", "hóa", "chính", "phủ", "đã", "trình", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "hỗ", "không năm năm bốn một ba không bảy một bốn bốn tám", "trợ", "dự", "án", "tám trăm ba mươi chín chỉ", "đồng", "từ", "ngân", "sách", "trung", "ương", "cho", "dự", "án", "và", "dự", "kiến", "bố", "trí", "bảy tạ", "đồng", "trong", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "ngày ba", "để", "có", "cơ", "sở", "quyết", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "theo", "hình", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "bảo", "đảm", "chặt", "chẽ", "phó", "thủ", "mười bảy tháng hai năm một ngàn ba trăm hai mươi mốt", "tướng", "giao", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "báo", "cáo", "rõ", "ý", "kiến", "của", "quốc", "hội", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "về", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "ppp", "và", "phân", "bổ", "vốn", "ngân", "sách", "trung", "ương", "cho", "dự", "án", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "tỷ", "lệ", "tham", "gia", "của", "nhà", "nước", "trong", "dự", "án", "ppp", "và", "cơ", "chế", "cấp", "vốn", "giải", "ngân", "phần", "vốn", "tham", "gia", "của", "nhà", "nước", "phó", "thủ", "tướng", "giao", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "bộ", "tài", "chính", "và", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "có", "ý", "kiến", "thẩm", "tra", "về", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "dự", "án", "và", "báo", "cáo", "giải", "trình", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "trình", "chính", "phủ", "trong", "ngày hai sáu và ngày ba", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "quý không sáu tám tám bảy", "tuyến", "đường", "ven", "biển", "hoằng", "hóa", "sầm", "sơn", "dài", "âm tám nghìn hai trăm hai mươi chín phẩy tám tám ba ca lo", "và", "tuyến", "quảng", "xương", "tĩnh", "gia", "dài", "sáu trăm tám mươi tám ca lo", "sẽ", "được", "xây", "dựng", "theo", "quy", "mô", "đường", "cấp", "iii", "rộng", "âm hai nghìn tám trăm năm tám chấm tám trăm lẻ năm ve bê", "tốc", "độ", "thiết", "kế", "sáu trăm năm mươi nghìn bốn trăm mười bẩy", "ki lô mét trên giờ" ]
[ "đầu", "tư", "91,0042", "đoạn", "đường", "bộ", "ven", "biển", "tỉnh", "thanh", "hóa", "chính", "phủ", "đã", "trình", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "hỗ", "055413071448", "trợ", "dự", "án", "839 chỉ", "đồng", "từ", "ngân", "sách", "trung", "ương", "cho", "dự", "án", "và", "dự", "kiến", "bố", "trí", "7 tạ", "đồng", "trong", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "công", "ngày 3", "để", "có", "cơ", "sở", "quyết", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "theo", "hình", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "bảo", "đảm", "chặt", "chẽ", "phó", "thủ", "17/2/1321", "tướng", "giao", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "báo", "cáo", "rõ", "ý", "kiến", "của", "quốc", "hội", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "về", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "ppp", "và", "phân", "bổ", "vốn", "ngân", "sách", "trung", "ương", "cho", "dự", "án", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "tỷ", "lệ", "tham", "gia", "của", "nhà", "nước", "trong", "dự", "án", "ppp", "và", "cơ", "chế", "cấp", "vốn", "giải", "ngân", "phần", "vốn", "tham", "gia", "của", "nhà", "nước", "phó", "thủ", "tướng", "giao", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "bộ", "tài", "chính", "và", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "có", "ý", "kiến", "thẩm", "tra", "về", "tuân", "thủ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "dự", "án", "và", "báo", "cáo", "giải", "trình", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "trình", "chính", "phủ", "trong", "ngày 26 và ngày 3", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "quý 06/887", "tuyến", "đường", "ven", "biển", "hoằng", "hóa", "sầm", "sơn", "dài", "-8229,883 cal", "và", "tuyến", "quảng", "xương", "tĩnh", "gia", "dài", "688 cal", "sẽ", "được", "xây", "dựng", "theo", "quy", "mô", "đường", "cấp", "iii", "rộng", "-2858.805 wb", "tốc", "độ", "thiết", "kế", "650.417", "ki lô mét trên giờ" ]
[ "hải", "quân", "hai mươi ba giờ sáu phút", "mỹ", "đang", "sẵn", "sàng", "chế", "tạo", "tàu", "sân", "bay", "cỡ", "nhỏ", "mới", "mang", "gờ dét o chéo ép dét gạch ngang", "theo", "national", "interest", "một", "nghiên", "cứu", "cảu", "trung", "tâm", "đánh", "giá", "chiến", "lược", "và", "ngân", "sách", "mỹ", "csba", "tin", "rằng", "hải", "quân", "mỹ", "nên", "chế", "tạo", "một", "loại", "tàu", "sân", "bay", "cỡ", "nhỏ", "mặc", "dù", "đã", "có", "trong", "tay", "năm trăm tám mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi sáu", "mẫu", "hạm", "hạng", "nặng", "bên", "cạnh", "các", "tàu", "sân", "bay", "cỡ", "lớn", "hiện", "có", "chúng", "tôi", "đề", "xuất", "phát", "triển", "thêm", "các", "tàu", "nhỏ", "hơn", "có", "trọng", "lượng", "từ", "mười chín chia mười bốn", "đến", "mười tám nghìn không trăm năm ba phẩy một ngàn sáu trăm bốn hai", "tấn", "báo", "cáo", "của", "csba", "cho", "biết", "máy", "bay", "vê mờ u xờ rờ chéo chín không ba", "cất", "cánh", "trên", "biển", "loại", "tàu", "sân", "bay", "hạng", "tờ i xuộc cờ a rờ o ngang", "nhẹ", "mới", "sẽ", "có", "kích", "cỡ", "tương", "đương", "một", "tàu", "lớp", "midway", "thời", "thế", "chiến", "ii", "của", "mỹ", "và", "có", "những", "máy", "bay", "lợi", "hại", "trên", "tàu", "ban", "đầu", "các", "tàu", "này", "sẽ", "một không không ba không không không xoẹt dét mờ mờ", "được", "trang", "bị", "phi", "cơ", "lockheed", "martin", "f-35b", "nhưng", "trong", "tương", "lai", "chúng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thêm", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "khác", "các", "tàu", "đổ", "bộ", "của", "mỹ", "có", "thể", "được", "trang", "bị", "khoảng", "từ", "bẩy trăm linh ba nghìn tám trăm năm tám", "đến", "giai đoạn chín hai mươi bảy", "máy", "bay", "sáu không không gạch ngang ba ngàn tám ngang pờ", "khi", "chúng", "không", "còn", "được", "sử", "dụng", "các", "tàu", "này", "sẽ", "được", "thay", "thể", "bằng", "các", "tàu", "sân", "bay", "có", "trọng", "lượng", "tương", "đương", "tàu", "lớp", "midway", "được", "lắp", "đặt", "các", "thiết", "bị", "hỗ", "trợ", "cất", "cánh", "và", "hạ", "cánh", "báo", "cáo", "csba", "nói", "thêm", "nếu", "hải", "quân", "mỹ", "thực", "hiện", "mười sáu giờ mười nhăm", "theo", "đề", "xuất", "của", "csba", "lực", "lượng", "phi", "cơ", "của", "họ", "cũng", "sẽ", "có", "thể", "phối", "hợp", "với", "các", "phi", "đội", "của", "lực", "lượng", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỹ", "mỗi", "tàu", "đổ", "bộ", "có", "thể", "mang", "theo", "khoảng", "hai ngàn không trăm mười bốn", "máy", "bay", "hai không tám rờ nờ u lờ quy", "và", "những", "chiếc", "phi", "cơ", "này", "trong", "tương", "lai", "cũng", "sẽ", "hoạt", "động", "cùng", "với", "máy", "bay", "sáu không không gạch ngang bờ giây nờ hắt i", "của", "lực", "lượng", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỗi", "tàu", "sẽ", "có", "ba triệu hai trăm bốn mươi bảy nghìn tám trăm linh chín", "hoặc", "hai", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "năm trăm ba mươi sáu ngàn ba trăm bảy mươi tám", "hoặc", "hai", "máy", "bay", "tiếp", "nhiên", "liệu", "một", "hoặc", "hai", "máy", "bay", "cảnh", "báo", "sớm", "để", "thăm", "dò", "tình", "hình", "trong", "khu", "vực", "báo", "cáo", "viết", "những", "ý", "tưởng", "từ", "các", "nghiên", "cứu", "như", "trên", "sẽ", "giúp", "chúng", "tôi", "chiến", "thắng", "tham", "mưu", "trưởng", "hải", "quân", "mỹ", "john", "richardson", "cho", "biết" ]
[ "hải", "quân", "23h6", "mỹ", "đang", "sẵn", "sàng", "chế", "tạo", "tàu", "sân", "bay", "cỡ", "nhỏ", "mới", "mang", "gzo/fz-", "theo", "national", "interest", "một", "nghiên", "cứu", "cảu", "trung", "tâm", "đánh", "giá", "chiến", "lược", "và", "ngân", "sách", "mỹ", "csba", "tin", "rằng", "hải", "quân", "mỹ", "nên", "chế", "tạo", "một", "loại", "tàu", "sân", "bay", "cỡ", "nhỏ", "mặc", "dù", "đã", "có", "trong", "tay", "585.426", "mẫu", "hạm", "hạng", "nặng", "bên", "cạnh", "các", "tàu", "sân", "bay", "cỡ", "lớn", "hiện", "có", "chúng", "tôi", "đề", "xuất", "phát", "triển", "thêm", "các", "tàu", "nhỏ", "hơn", "có", "trọng", "lượng", "từ", "19 / 14", "đến", "18.053,1642", "tấn", "báo", "cáo", "của", "csba", "cho", "biết", "máy", "bay", "vmuxr/903", "cất", "cánh", "trên", "biển", "loại", "tàu", "sân", "bay", "hạng", "ti/caro-", "nhẹ", "mới", "sẽ", "có", "kích", "cỡ", "tương", "đương", "một", "tàu", "lớp", "midway", "thời", "thế", "chiến", "ii", "của", "mỹ", "và", "có", "những", "máy", "bay", "lợi", "hại", "trên", "tàu", "ban", "đầu", "các", "tàu", "này", "sẽ", "1003000/zmm", "được", "trang", "bị", "phi", "cơ", "lockheed", "martin", "f-35b", "nhưng", "trong", "tương", "lai", "chúng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thêm", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "khác", "các", "tàu", "đổ", "bộ", "của", "mỹ", "có", "thể", "được", "trang", "bị", "khoảng", "từ", "703.858", "đến", "giai đoạn 9 - 27", "máy", "bay", "600-3800-p", "khi", "chúng", "không", "còn", "được", "sử", "dụng", "các", "tàu", "này", "sẽ", "được", "thay", "thể", "bằng", "các", "tàu", "sân", "bay", "có", "trọng", "lượng", "tương", "đương", "tàu", "lớp", "midway", "được", "lắp", "đặt", "các", "thiết", "bị", "hỗ", "trợ", "cất", "cánh", "và", "hạ", "cánh", "báo", "cáo", "csba", "nói", "thêm", "nếu", "hải", "quân", "mỹ", "thực", "hiện", "16h15", "theo", "đề", "xuất", "của", "csba", "lực", "lượng", "phi", "cơ", "của", "họ", "cũng", "sẽ", "có", "thể", "phối", "hợp", "với", "các", "phi", "đội", "của", "lực", "lượng", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỹ", "mỗi", "tàu", "đổ", "bộ", "có", "thể", "mang", "theo", "khoảng", "2014", "máy", "bay", "208rnulq", "và", "những", "chiếc", "phi", "cơ", "này", "trong", "tương", "lai", "cũng", "sẽ", "hoạt", "động", "cùng", "với", "máy", "bay", "600-bjnhy", "của", "lực", "lượng", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỗi", "tàu", "sẽ", "có", "3.247.809", "hoặc", "hai", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "536.378", "hoặc", "hai", "máy", "bay", "tiếp", "nhiên", "liệu", "một", "hoặc", "hai", "máy", "bay", "cảnh", "báo", "sớm", "để", "thăm", "dò", "tình", "hình", "trong", "khu", "vực", "báo", "cáo", "viết", "những", "ý", "tưởng", "từ", "các", "nghiên", "cứu", "như", "trên", "sẽ", "giúp", "chúng", "tôi", "chiến", "thắng", "tham", "mưu", "trưởng", "hải", "quân", "mỹ", "john", "richardson", "cho", "biết" ]
[ "mở", "cửa", "đón", "âm sáu nghìn năm trăm chín bẩy phẩy không hai ba năm giờ", "người", "nhập", "cư", "obama", "đối", "đầu", "với", "đảng", "cộng", "hòa", "vov.vn", "chính", "sách", "nhập", "cư", "của", "ông", "obama", "đang", "được", "xem", "là", "giải", "pháp", "cứu", "vớt", "cho", "đảng", "dân", "chủ", "sau", "thất", "bại", "bầu", "cử", "giữa", "kỳ", "vừa", "qua", "đáng", "nói", "nhiều", "hơn", "đây", "được", "cho", "là", "cách", "thức", "ông", "obama", "mua", "lá", "phiếu", "của", "cho", "ứng", "cử", "viên", "dân", "chủ", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "năm triệu hai trăm tám lăm nghìn bảy ba", "bất", "chấp", "những", "phản", "đối", "gay", "gắt", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "hai mươi ba giờ bốn mươi tám phút", "đã", "thông", "báo", "sắc", "lệnh", "hành", "chính", "tự", "cải", "tổ", "luật", "nhập", "cư", "nhập", "tịch", "mà", "không", "cần", "tới", "quốc", "hội", "theo", "đó", "khoảng", "âm hai nghìn bốn trăm sáu hai phẩy không không bẩy trăm sáu mươi đề xi mét", "trẻ", "em", "bẩy nghìn bẩy trăm năm mốt chấm một chín tám niu tơn trên ao", "các", "nước", "nhập", "cư", "bất", "hợp", "pháp", "vào", "mỹ", "từ", "hai mươi tám phẩy sáu tới chín mươi hai chấm năm", "năm", "trở", "lên", "có", "cha", "mẹ", "là", "công", "dân", "hoặc", "cư", "dân", "thường", "trú", "hợp", "pháp", "ở", "mỹ", "nếu", "không", "phải", "là", "tội", "phạm", "sẽ", "được", "phép", "ở", "lại", "mỹ", "mà", "không", "bị", "đe", "dọa", "bị", "trục", "xuất", "tổng", "thống", "obama", "phát", "biểu", "về", "chính", "sách", "nhập", "cư", "tại", "las", "vega", "bang", "nevada", "ảnh", "reuters", "trong", "sắc", "lệnh", "của", "mình", "ông", "obama", "cũng", "quyết", "định", "mở", "rộng", "một", "chương", "trình", "cho", "phép", "cấp", "thị", "thực", "tạm", "thời", "cho", "những", "sinh", "viên", "nước", "ngoài", "tốt", "nghiệp", "các", "ngành", "nghề", "đặc", "biệt", "và", "các", "chương", "trình", "công", "nghệ", "cao", "tại", "các", "trường", "cao", "đẳng", "và", "đại", "học", "của", "mỹ", "mở", "rộng", "việc", "cấp", "thị", "thực", "cho", "những", "sinh", "viên", "và", "người", "nước", "ngoài", "có", "khả", "năng", "đặc", "biệt", "chính", "sách", "nhập", "cư", "này", "được", "tổng", "thống", "obama", "theo", "đuổi", "từ", "mười tám giờ ba phút", "ngay", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "của", "ông", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "trước", "đây", "tổng", "thống", "obama", "đã", "từng", "nói", "mỹ", "là", "đất", "nước", "dành", "cho", "người", "nhập", "cư", "đặc", "biệt", "những", "người", "trẻ", "tuổi", "biết", "cống", "hiến", "cho", "học", "vấn", "sự", "nghiệp", "của", "họ", "nói", "riêng", "và", "cho", "nước", "mỹ", "nói", "chung", "chính", "là", "đối", "tượng", "mà", "đất", "nước", "cần", "đến", "chính", "sách", "nhập", "cư", "này", "được", "coi", "là", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "obama", "là", "mục", "tiêu", "của", "đảng", "dân", "chủ", "đưa", "ra", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "của", "mình", "từ", "quý không hai một một không một", "thực", "tế", "là", "chính", "nhờ", "cương", "lĩnh", "tranh", "cử", "o xê dê ét u trừ chín không không", "này", "cùng", "sự", "ủng", "hộ", "của", "người", "mỹ", "gốc", "phi", "cũng", "như", "đông", "đảo", "người", "nhập", "cư", "trên", "đất", "mỹ", "đã", "mang", "lại", "thắng", "lợi", "cho", "ông", "obama", "cũng", "như", "đảng", "dân", "chủ", "trong", "âm ba mươi hai nghìn ba trăm chín mươi năm phẩy bảy ba tám sáu", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "chín sáu phẩy năm", "và", "một nghìn bẩy trăm hai sáu", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "chỉ", "còn", "hai", "năm", "nữa", "trước", "những", "khó", "khăn", "khi", "đảng", "dân", "chủ", "thất", "thế", "nhưng", "thì", "việc", "kiên", "quyết", "thực", "hiện", "chính", "sách", "cứu", "người", "nhập", "cư", "được", "nhận", "định", "là", "sự", "lựa", "chọn", "quyết", "đoán", "và", "khôn", "khéo", "của", "ông", "obama" ]
[ "mở", "cửa", "đón", "-6597,0235 giờ", "người", "nhập", "cư", "obama", "đối", "đầu", "với", "đảng", "cộng", "hòa", "vov.vn", "chính", "sách", "nhập", "cư", "của", "ông", "obama", "đang", "được", "xem", "là", "giải", "pháp", "cứu", "vớt", "cho", "đảng", "dân", "chủ", "sau", "thất", "bại", "bầu", "cử", "giữa", "kỳ", "vừa", "qua", "đáng", "nói", "nhiều", "hơn", "đây", "được", "cho", "là", "cách", "thức", "ông", "obama", "mua", "lá", "phiếu", "của", "cho", "ứng", "cử", "viên", "dân", "chủ", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "5.285.073", "bất", "chấp", "những", "phản", "đối", "gay", "gắt", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "23h48", "đã", "thông", "báo", "sắc", "lệnh", "hành", "chính", "tự", "cải", "tổ", "luật", "nhập", "cư", "nhập", "tịch", "mà", "không", "cần", "tới", "quốc", "hội", "theo", "đó", "khoảng", "-2462,00760 dm", "trẻ", "em", "7751.198 n/ounce", "các", "nước", "nhập", "cư", "bất", "hợp", "pháp", "vào", "mỹ", "từ", "28,6 - 92.5", "năm", "trở", "lên", "có", "cha", "mẹ", "là", "công", "dân", "hoặc", "cư", "dân", "thường", "trú", "hợp", "pháp", "ở", "mỹ", "nếu", "không", "phải", "là", "tội", "phạm", "sẽ", "được", "phép", "ở", "lại", "mỹ", "mà", "không", "bị", "đe", "dọa", "bị", "trục", "xuất", "tổng", "thống", "obama", "phát", "biểu", "về", "chính", "sách", "nhập", "cư", "tại", "las", "vega", "bang", "nevada", "ảnh", "reuters", "trong", "sắc", "lệnh", "của", "mình", "ông", "obama", "cũng", "quyết", "định", "mở", "rộng", "một", "chương", "trình", "cho", "phép", "cấp", "thị", "thực", "tạm", "thời", "cho", "những", "sinh", "viên", "nước", "ngoài", "tốt", "nghiệp", "các", "ngành", "nghề", "đặc", "biệt", "và", "các", "chương", "trình", "công", "nghệ", "cao", "tại", "các", "trường", "cao", "đẳng", "và", "đại", "học", "của", "mỹ", "mở", "rộng", "việc", "cấp", "thị", "thực", "cho", "những", "sinh", "viên", "và", "người", "nước", "ngoài", "có", "khả", "năng", "đặc", "biệt", "chính", "sách", "nhập", "cư", "này", "được", "tổng", "thống", "obama", "theo", "đuổi", "từ", "18h3", "ngay", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "của", "ông", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "trước", "đây", "tổng", "thống", "obama", "đã", "từng", "nói", "mỹ", "là", "đất", "nước", "dành", "cho", "người", "nhập", "cư", "đặc", "biệt", "những", "người", "trẻ", "tuổi", "biết", "cống", "hiến", "cho", "học", "vấn", "sự", "nghiệp", "của", "họ", "nói", "riêng", "và", "cho", "nước", "mỹ", "nói", "chung", "chính", "là", "đối", "tượng", "mà", "đất", "nước", "cần", "đến", "chính", "sách", "nhập", "cư", "này", "được", "coi", "là", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "obama", "là", "mục", "tiêu", "của", "đảng", "dân", "chủ", "đưa", "ra", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "của", "mình", "từ", "quý 02/1101", "thực", "tế", "là", "chính", "nhờ", "cương", "lĩnh", "tranh", "cử", "ocdsu-900", "này", "cùng", "sự", "ủng", "hộ", "của", "người", "mỹ", "gốc", "phi", "cũng", "như", "đông", "đảo", "người", "nhập", "cư", "trên", "đất", "mỹ", "đã", "mang", "lại", "thắng", "lợi", "cho", "ông", "obama", "cũng", "như", "đảng", "dân", "chủ", "trong", "-32.395,7386", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "96,5", "và", "1726", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "chỉ", "còn", "hai", "năm", "nữa", "trước", "những", "khó", "khăn", "khi", "đảng", "dân", "chủ", "thất", "thế", "nhưng", "thì", "việc", "kiên", "quyết", "thực", "hiện", "chính", "sách", "cứu", "người", "nhập", "cư", "được", "nhận", "định", "là", "sự", "lựa", "chọn", "quyết", "đoán", "và", "khôn", "khéo", "của", "ông", "obama" ]
[ "ngăn", "virus", "corona", "lây", "lan", "thành", "phố", "trung", "quốc", "cấm", "ăn", "thịt", "chó", "mèo", "dự", "thảo", "này", "đã", "được", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "thành", "phố", "thâm", "quyến", "công", "bố", "ngày mười ba", "và", "sẽ", "lấy", "ý", "kiến", "của", "người", "dân", "cho", "đến", "ngày tám đến ngày mười lăm tháng hai", "tới", "báo", "bưu", "điện", "hoa", "nam", "buổi", "sáng", "scmp", "đưa", "tin", "bản", "dự", "thảo", "quy", "định", "bao", "gồm", "một", "danh", "sách", "trắng", "hai nghìn ba trăm bốn mươi chín", "loại", "thịt", "được", "phép", "tiêu", "thụ", "ảnh", "afp", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "sáu ngang ba ngàn chéo mờ ép o dét ngang", "do", "chủng", "virus", "corona", "mới", "là", "sar-cov-2", "gây", "ra", "đã", "khiến", "trên", "tám triệu lẻ bảy", "người", "thiệt", "mạng", "và", "lây", "nhiễm", "cho", "hơn", "không hai ba năm tám bốn sáu ba bốn ba ba hai", "người", "trên", "thế", "giới", "tám trăm tám mươi mốt đô la", "sar-cov-2", "ban", "đầu", "được", "xác", "định", "là", "có", "liên", "quan", "đến", "loài", "dơi", "và", "tê", "tê", "sống", "trong", "môi", "trường", "tự", "nhiên", "chính", "quyền", "thâm", "quyến", "trung", "tâm", "phát", "triển", "công", "nghệ", "nằm", "giáp", "với", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hong", "kong", "cho", "biết", "người", "vi", "phạm", "lệnh", "cấm", "sẽ", "phải", "nộp", "phạt", "lên", "đến", "cộng sáu chín bẩy bốn sáu bốn hai hai ba chín không", "nhân", "dân", "tệ", "khoảng", "sáu trăm mười năm mét vuông", "đồng", "ba chín chấm hai đến tám mươi ba phẩy hai", "năm", "trước", "dịch", "sars", "bùng", "phát", "khiến", "hơn", "hai trăm ba sáu ngàn hai trăm hai sáu", "người", "tử", "vong", "toàn", "rờ mờ ép i u hát pờ hát chín trăm chín mươi", "cầu", "được", "xác", "định", "liên", "quan", "đến", "cầy", "hương", "loài", "động", "vật", "thường", "bị", "giết", "thịt", "tại", "miền", "nam", "trung", "quốc", "khoảng", "ba ngàn ba trăm ba mươi", "ngày", "trước", "thiên", "tân", "thành", "phố", "cảng", "gần", "bắc", "kinh", "cũng", "thông", "qua", "một", "quy", "định", "mới", "về", "việc", "bắt", "giữ", "buôn", "bán", "nuôi", "nhốt", "và", "tiêu", "ba ngàn ba chín", "thụ", "động", "vật", "hoang", "dã", "luật", "bảo", "vệ", "động", "vật", "hoang", "dã", "của", "trung", "quốc", "được", "thực", "thi", "từ", "hai giờ mười sáu", "đến", "nay", "song", "còn", "nhiều", "lỗ", "hổng", "do", "vẫn", "cho", "phép", "tiêu", "thụ", "động", "vật", "hoang", "dã", "nhằm", "mục", "đích", "thương", "mại", "hồi", "cuối", "mười lăm giờ bốn sáu phút", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "đã", "thông", "báo", "cấm", "buôn", "bán", "động", "vật", "hoang", "dã", "trên", "cả", "nước", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "của", "virus", "sars-cov-2", "vốn", "liên", "quan", "đến", "động", "vật", "hoang", "dã", "theo", "báo", "cáo", "của", "traffic", "mạng", "lưới", "giám", "sát", "buôn", "bán", "động", "thực", "vật", "hoang", "dã", "công", "bố", "mười một giờ bảy phút bốn mươi giây", "tê", "tê", "là", "động", "vật", "có", "vú", "bị", "buôn", "bán", "nhiều", "nhất", "trên", "toàn", "thế", "giới" ]
[ "ngăn", "virus", "corona", "lây", "lan", "thành", "phố", "trung", "quốc", "cấm", "ăn", "thịt", "chó", "mèo", "dự", "thảo", "này", "đã", "được", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "thành", "phố", "thâm", "quyến", "công", "bố", "ngày 13", "và", "sẽ", "lấy", "ý", "kiến", "của", "người", "dân", "cho", "đến", "ngày 8 đến ngày 15 tháng 2", "tới", "báo", "bưu", "điện", "hoa", "nam", "buổi", "sáng", "scmp", "đưa", "tin", "bản", "dự", "thảo", "quy", "định", "bao", "gồm", "một", "danh", "sách", "trắng", "2349", "loại", "thịt", "được", "phép", "tiêu", "thụ", "ảnh", "afp", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "6-3000/mfoz-", "do", "chủng", "virus", "corona", "mới", "là", "sar-cov-2", "gây", "ra", "đã", "khiến", "trên", "8.000.007", "người", "thiệt", "mạng", "và", "lây", "nhiễm", "cho", "hơn", "023584634332", "người", "trên", "thế", "giới", "881 $", "sar-cov-2", "ban", "đầu", "được", "xác", "định", "là", "có", "liên", "quan", "đến", "loài", "dơi", "và", "tê", "tê", "sống", "trong", "môi", "trường", "tự", "nhiên", "chính", "quyền", "thâm", "quyến", "trung", "tâm", "phát", "triển", "công", "nghệ", "nằm", "giáp", "với", "đặc", "khu", "hành", "chính", "hong", "kong", "cho", "biết", "người", "vi", "phạm", "lệnh", "cấm", "sẽ", "phải", "nộp", "phạt", "lên", "đến", "+69746422390", "nhân", "dân", "tệ", "khoảng", "615 m2", "đồng", "39.2 - 83,2", "năm", "trước", "dịch", "sars", "bùng", "phát", "khiến", "hơn", "236.226", "người", "tử", "vong", "toàn", "rmfiuhph990", "cầu", "được", "xác", "định", "liên", "quan", "đến", "cầy", "hương", "loài", "động", "vật", "thường", "bị", "giết", "thịt", "tại", "miền", "nam", "trung", "quốc", "khoảng", "3330", "ngày", "trước", "thiên", "tân", "thành", "phố", "cảng", "gần", "bắc", "kinh", "cũng", "thông", "qua", "một", "quy", "định", "mới", "về", "việc", "bắt", "giữ", "buôn", "bán", "nuôi", "nhốt", "và", "tiêu", "3039", "thụ", "động", "vật", "hoang", "dã", "luật", "bảo", "vệ", "động", "vật", "hoang", "dã", "của", "trung", "quốc", "được", "thực", "thi", "từ", "2h16", "đến", "nay", "song", "còn", "nhiều", "lỗ", "hổng", "do", "vẫn", "cho", "phép", "tiêu", "thụ", "động", "vật", "hoang", "dã", "nhằm", "mục", "đích", "thương", "mại", "hồi", "cuối", "15h46", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "đã", "thông", "báo", "cấm", "buôn", "bán", "động", "vật", "hoang", "dã", "trên", "cả", "nước", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "lan", "của", "virus", "sars-cov-2", "vốn", "liên", "quan", "đến", "động", "vật", "hoang", "dã", "theo", "báo", "cáo", "của", "traffic", "mạng", "lưới", "giám", "sát", "buôn", "bán", "động", "thực", "vật", "hoang", "dã", "công", "bố", "11:7:40", "tê", "tê", "là", "động", "vật", "có", "vú", "bị", "buôn", "bán", "nhiều", "nhất", "trên", "toàn", "thế", "giới" ]
[ "vừa", "qua", "hội", "liên hiệp phụ nữ", "quận", "hai ngàn hai trăm tám hai", "nghiên cứu quản lý kinh tế", "tổ", "chức", "lễ", "ra", "mắt", "câu", "lạc", "bộ", "phụ", "nữ", "khởi", "nghiệp", "và", "tập", "huấn", "kỹ", "năng", "kinh", "doanh", "chuyên", "đề", "bí", "mật", "kinh", "doanh", "online", "từ", "mùng chín và ngày mười bốn tháng hai", "đến", "nay", "hội", "liên hiệp phụ nữ", "quận", "sáu mươi tư ngàn bẩy trăm ba mươi mốt phẩy không sáu nghìn bốn trăm mười tám", "và", "ba mươi nghìn bốn trăm năm sáu phẩy ba ngàn sáu trăm ba mươi", "phường", "đã", "tổ", "chức", "bẩy tám sáu năm chín ba không hai ba năm ba", "buổi", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "về", "khởi", "nghiệp", "cho", "gần", "chín", "cán", "bộ", "hội", "viên", "chín triệu", "buổi", "tập", "ét ích i quy xoẹt xê xuộc", "huấn", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "kinh", "doanh", "tổ", "chức", "âm chín sáu nghìn một trăm ba lăm phẩy bốn nghìn chín trăm tám mươi tư", "ngày", "hội", "kết", "nối", "doanh", "nghiệp", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "hỗ", "trợ", "vay", "vốn", "cho", "không chia năm", "hội", "viên", "trao", "sáu triệu chín trăm mười một nghìn năm trăm năm mươi bảy", "sinh", "kế", "với", "số", "tiền", "hơn", "chín trăm hai sáu oát giờ trên tấn", "đồng", "câu", "lạc", "bộ", "phụ", "nữ", "khởi", "nghiệp", "quận", "một đến hai mươi tám", "được", "thành", "lập", "gồm", "không ba sáu sáu sáu năm bốn bẩy hai bốn chín", "thành", "viên", "ban", "chủ", "nhiệm", "câu", "lạc", "bộ", "gồm", "mười nhăm", "thành", "viên", "bà", "nguyễn", "thị", "nhã", "thu", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "thực", "phẩm", "tta", "giữ", "vai", "trò", "chủ", "nhiệm", "câu", "lạc", "bộ", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ra", "mắt", "chủ", "tịch", "hội", "liên hiệp phụ nữ", "quận", "ba trăm mười ba ngàn chín trăm bảy mươi bẩy", "lê", "thị", "diễm", "huỳnh", "khẳng", "định", "sự", "ra", "đời", "của", "câu", "lạc", "bộ", "phụ", "nữ", "khởi", "nghiệp", "giúp", "cho", "các", "hội", "viên", "khởi", "nghiệp", "khởi", "sự", "kinh", "doanh", "được", "giao", "lưu", "học", "tập", "và", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "để", "nâng", "cao", "kiến", "thức", "kỹ", "năng", "sự", "sáng", "tạo", "trong", "kinh", "doanh", "kết", "nối", "tiêu", "thụ", "sản", "phẩm" ]
[ "vừa", "qua", "hội", "liên hiệp phụ nữ", "quận", "2282", "nghiên cứu quản lý kinh tế", "tổ", "chức", "lễ", "ra", "mắt", "câu", "lạc", "bộ", "phụ", "nữ", "khởi", "nghiệp", "và", "tập", "huấn", "kỹ", "năng", "kinh", "doanh", "chuyên", "đề", "bí", "mật", "kinh", "doanh", "online", "từ", "mùng 9 và ngày 14 tháng 2", "đến", "nay", "hội", "liên hiệp phụ nữ", "quận", "64.731,06418", "và", "30.456,3630", "phường", "đã", "tổ", "chức", "78659302353", "buổi", "tuyên", "truyền", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "về", "khởi", "nghiệp", "cho", "gần", "9", "cán", "bộ", "hội", "viên", "9.000.000", "buổi", "tập", "sxyq/c/", "huấn", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "kinh", "doanh", "tổ", "chức", "-96.135,4984", "ngày", "hội", "kết", "nối", "doanh", "nghiệp", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "hỗ", "trợ", "vay", "vốn", "cho", "0 / 5", "hội", "viên", "trao", "6.911.557", "sinh", "kế", "với", "số", "tiền", "hơn", "926 wh/tấn", "đồng", "câu", "lạc", "bộ", "phụ", "nữ", "khởi", "nghiệp", "quận", "1 - 28", "được", "thành", "lập", "gồm", "03666547249", "thành", "viên", "ban", "chủ", "nhiệm", "câu", "lạc", "bộ", "gồm", "15", "thành", "viên", "bà", "nguyễn", "thị", "nhã", "thu", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "thực", "phẩm", "tta", "giữ", "vai", "trò", "chủ", "nhiệm", "câu", "lạc", "bộ", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ra", "mắt", "chủ", "tịch", "hội", "liên hiệp phụ nữ", "quận", "313.977", "lê", "thị", "diễm", "huỳnh", "khẳng", "định", "sự", "ra", "đời", "của", "câu", "lạc", "bộ", "phụ", "nữ", "khởi", "nghiệp", "giúp", "cho", "các", "hội", "viên", "khởi", "nghiệp", "khởi", "sự", "kinh", "doanh", "được", "giao", "lưu", "học", "tập", "và", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "để", "nâng", "cao", "kiến", "thức", "kỹ", "năng", "sự", "sáng", "tạo", "trong", "kinh", "doanh", "kết", "nối", "tiêu", "thụ", "sản", "phẩm" ]
[ "suzuki", "đầu", "tư", "hai trăm ba bảy am be", "usd", "xây", "nhà", "máy", "mới", "ở", "việt nam", "tháng chín năm hai ngàn một trăm mười hai", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "việt", "nam", "suzuki", "đã", "làm", "lễ", "động", "thổ", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "ôtô", "mới", "tại", "khu", "công", "nghiệp", "long", "bình", "biên", "hòa", "tỉnh", "đồng", "nai", "nhà", "máy", "mới", "diện", "tích", "gần", "hai trăm ba mốt ki lô bai", "nằm", "bên", "cạnh", "nhà", "máy", "hiện", "hữu", "có", "vốn", "đầu", "tư", "là", "ba trăm ba bảy mi li mét", "usd", "nâng", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "việt", "nam", "suzuki", "lên", "ba ngàn hai trăm bảy mươi ba chấm không không sáu bốn hai đồng", "usd", "dự", "kiến", "nhà", "máy", "cộng tám hai bẩy chín bốn bốn bẩy bẩy tám không ba", "mới", "sẽ", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vào", "ngày mười ba", "năm", "đầu", "tiên", "sẽ", "xuất", "xưởng", "khoảng", "hai nghìn ba", "xe", "sau", "đó", "xuộc ba nghìn hai trăm", "nâng", "dần", "lên", "một ngàn sáu trăm linh sáu", "xe", "đặc", "biệt", "nhà", "máy", "sẽ", "sản", "xuất", "phụ", "tùng", "xe", "suzuki", "được", "nội", "địa", "hóa", "đến", "âm sáu ngàn bẩy mươi sáu phẩy bảy trăm bảy mươi năm đề xi ben trên mê ga oát", "và", "ba nghìn sáu trăm lẻ năm", "cung", "cấp", "phụ", "tùng", "cho", "việt", "nam", "và", "các", "nhà", "máy", "của", "suzuki", "ở", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "nhà", "máy", "mới", "sẽ", "tiếp", "tục", "sản", "xuất", "các", "loại", "xe", "ôtô", "thương", "mại", "như", "carry", "truck", "và", "xe", "carry", "van", "cùng", "các", "dòng", "xe", "ôtô", "du", "lịch", "chín ngàn không trăm ba tư phẩy tám trăm mười lăm mi li lít trên dặm một giờ", "cỡ", "nhỏ" ]
[ "suzuki", "đầu", "tư", "237 ampe", "usd", "xây", "nhà", "máy", "mới", "ở", "việt nam", "tháng 9/2112", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "việt", "nam", "suzuki", "đã", "làm", "lễ", "động", "thổ", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "ôtô", "mới", "tại", "khu", "công", "nghiệp", "long", "bình", "biên", "hòa", "tỉnh", "đồng", "nai", "nhà", "máy", "mới", "diện", "tích", "gần", "231 kb", "nằm", "bên", "cạnh", "nhà", "máy", "hiện", "hữu", "có", "vốn", "đầu", "tư", "là", "337 mm", "usd", "nâng", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "của", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "việt", "nam", "suzuki", "lên", "3273.00642 đồng", "usd", "dự", "kiến", "nhà", "máy", "+82794477803", "mới", "sẽ", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vào", "ngày 13", "năm", "đầu", "tiên", "sẽ", "xuất", "xưởng", "khoảng", "2300", "xe", "sau", "đó", "/3000200", "nâng", "dần", "lên", "1606", "xe", "đặc", "biệt", "nhà", "máy", "sẽ", "sản", "xuất", "phụ", "tùng", "xe", "suzuki", "được", "nội", "địa", "hóa", "đến", "-6076,775 db/mw", "và", "3605", "cung", "cấp", "phụ", "tùng", "cho", "việt", "nam", "và", "các", "nhà", "máy", "của", "suzuki", "ở", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "nhà", "máy", "mới", "sẽ", "tiếp", "tục", "sản", "xuất", "các", "loại", "xe", "ôtô", "thương", "mại", "như", "carry", "truck", "và", "xe", "carry", "van", "cùng", "các", "dòng", "xe", "ôtô", "du", "lịch", "9034,815 ml/mph", "cỡ", "nhỏ" ]
[ "vì", "sao", "âm ba ba phẩy không bảy mươi tám", "máy", "cài", "bluezone", "đặt", "cạnh", "nhưng", "không", "thấy", "nhau", "bluezone", "được", "phát", "triển", "để", "xác", "định", "các", "tiếp", "xúc", "hai trăm lẻ sáu ngày", "gần", "nhằm", "tìm", "ra", "đường", "đi", "của", "virus", "nếu", "thiết", "bị", "của", "người", "dùng", "đều", "đã", "cài", "đặt", "ứng", "dụng", "bluezone", "có", "hai ngàn không trăm linh một", "cách", "giải", "thích", "khi", "gặp", "phải", "tình", "trạng", "này", "đầu", "tiên", "có", "khả", "năng", "ít", "nhất", "tám trăm bốn mươi nghìn năm trăm linh năm", "trong", "bốn triệu bẩy trăm", "máy", "đã", "vô", "tình", "tắt", "kết", "nối", "bluetooth", "mà", "không", "biết", "bật", "bluetooth", "là", "điều", "kiện", "cơ", "bản", "nhất", "để", "ứng", "dụng", "có", "thể", "hoạt", "động", "bình", "thường", "việc", "bật", "bluetooth", "là", "yêu", "cầu", "bắt", "buộc", "bởi", "đây", "là", "công", "nghệ", "được", "lựa", "chọn", "khi", "phát", "triển", "bluezone", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "của", "bluezone", "là", "thiết", "bị", "của", "người", "dùng", "sẽ", "tự", "kết", "nối", "với", "nhau", "bằng", "sóng", "bluetooth", "khi", "khoảng", "cách", "giữa", "họ", "dưới", "sáu triệu ba trăm bảy mươi nghìn sáu trăm sáu mốt", "mét", "trong", "quá", "trình", "đó", "ứng", "dụng", "bluezone", "trên", "bẩy triệu", "thiết", "bị", "sẽ", "tự", "trao", "đổi", "với", "nhau", "dữ", "liệu", "về", "mã", "id", "nếu", "bẩy triệu tám trăm mười ba nghìn năm trăm chín mươi bẩy", "máy", "cài", "bluezone", "đặt", "cạnh", "nhưng", "không", "thấy", "nhau", "hãy", "kiểm", "tra", "lại", "kết", "nối", "bluetooth", "nếu", "việc", "giữ", "khoảng", "cách", "dưới", "một", "mét", "được", "duy", "trì", "liên", "tục", "sau", "một", "khoảng", "thời", "gian", "ví", "dụ", "như", "bốn nghìn một trăm mười sáu", "phút", "dữ", "liệu", "về", "mã", "id", "của", "thiết", "bị", "kết", "nối", "sẽ", "được", "lưu", "lại", "dữ", "liệu", "này", "không", "được", "tải", "lên", "server", "mà", "được", "lưu", "trữ", "ngay", "trên", "điện", "thoại", "của", "người", "dùng", "trong", "trường", "hợp", "một", "người", "nhiễm", "hoặc", "nghi", "nhiễm", "năm không không một ba không không gạch chéo hắt a i i trừ", "nhân", "viên", "y", "tế", "sẽ", "hỏi", "xin", "mã", "id", "của", "người", "đó", "để", "cập", "nhật", "lên", "hệ", "thống", "thông", "tin", "này", "sau", "đó", "sẽ", "được", "tải", "xuống", "ứng", "dụng", "bluezone", "của", "tất", "cả", "người", "dùng", "trường", "hợp", "mã", "id", "nhận", "được", "trùng", "với", "mã", "id", "trong", "lịch", "sử", "tiếp", "xúc", "ba ngàn một", "ngày", "ứng", "dụng", "sẽ", "phát", "đi", "cảnh", "báo", "về", "nguy", "cơ", "có", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "với", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "như", "vậy", "việc", "bật", "bluezone", "là", "yêu", "cầu", "tối", "thiểu", "để", "cộng bốn hai ba bốn một bẩy tám bẩy bốn ba", "người", "dùng", "có", "thể", "quét", "ra", "nhau", "trong", "trường", "hợp", "cả", "bốn chia hai năm", "máy", "đã", "cài", "bluezone", "bật", "bluetooth", "nhưng", "vẫn", "không", "thấy", "nhau", "điều", "này", "là", "do", "thiết", "bị", "không", "quét", "liên", "tục", "mà", "có", "chu", "kỳ", "nghỉ", "luân", "phiên", "để", "tiết", "kiệm", "năng", "lượng", "ứng", "dụng", "bluezone", "ngắt", "nghỉ", "việc", "rà", "quét", "theo", "chu", "kỳ", "để", "tiết", "kiệm", "năng", "lượng", "do", "đó", "số", "liệu", "hiển", "thị", "giữa", "năm mươi tám ngàn chín trăm lẻ bảy phẩy không không bốn hai bốn tám", "máy", "có", "thể", "có", "sai", "khác", "độ", "dài", "này", "được", "định", "nghĩa", "bằng", "một", "khoảng", "thời", "gian", "đủ", "để", "virus", "có", "thể", "lây", "nhiễm", "ngoài", "ra", "vẫn", "còn", "đó", "một", "trường", "hợp", "thứ", "giai đoạn mười chín ba mươi", "đó", "là", "khi", "người", "dùng", "tải", "nhầm", "ứng", "dụng", "có", "tên", "gần", "giống", "bluezone", "thực", "tế", "cho", "thấy", "rất", "nhiều", "người", "đã", "gõ", "sai", "tên", "ứng", "dụng", "bluezone", "và", "gặp", "phải", "tình", "trạng", "này" ]
[ "vì", "sao", "-33,078", "máy", "cài", "bluezone", "đặt", "cạnh", "nhưng", "không", "thấy", "nhau", "bluezone", "được", "phát", "triển", "để", "xác", "định", "các", "tiếp", "xúc", "206 ngày", "gần", "nhằm", "tìm", "ra", "đường", "đi", "của", "virus", "nếu", "thiết", "bị", "của", "người", "dùng", "đều", "đã", "cài", "đặt", "ứng", "dụng", "bluezone", "có", "2001", "cách", "giải", "thích", "khi", "gặp", "phải", "tình", "trạng", "này", "đầu", "tiên", "có", "khả", "năng", "ít", "nhất", "840.505", "trong", "4.000.700", "máy", "đã", "vô", "tình", "tắt", "kết", "nối", "bluetooth", "mà", "không", "biết", "bật", "bluetooth", "là", "điều", "kiện", "cơ", "bản", "nhất", "để", "ứng", "dụng", "có", "thể", "hoạt", "động", "bình", "thường", "việc", "bật", "bluetooth", "là", "yêu", "cầu", "bắt", "buộc", "bởi", "đây", "là", "công", "nghệ", "được", "lựa", "chọn", "khi", "phát", "triển", "bluezone", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "của", "bluezone", "là", "thiết", "bị", "của", "người", "dùng", "sẽ", "tự", "kết", "nối", "với", "nhau", "bằng", "sóng", "bluetooth", "khi", "khoảng", "cách", "giữa", "họ", "dưới", "6.370.661", "mét", "trong", "quá", "trình", "đó", "ứng", "dụng", "bluezone", "trên", "7.000.000", "thiết", "bị", "sẽ", "tự", "trao", "đổi", "với", "nhau", "dữ", "liệu", "về", "mã", "id", "nếu", "7.813.597", "máy", "cài", "bluezone", "đặt", "cạnh", "nhưng", "không", "thấy", "nhau", "hãy", "kiểm", "tra", "lại", "kết", "nối", "bluetooth", "nếu", "việc", "giữ", "khoảng", "cách", "dưới", "1", "mét", "được", "duy", "trì", "liên", "tục", "sau", "một", "khoảng", "thời", "gian", "ví", "dụ", "như", "4116", "phút", "dữ", "liệu", "về", "mã", "id", "của", "thiết", "bị", "kết", "nối", "sẽ", "được", "lưu", "lại", "dữ", "liệu", "này", "không", "được", "tải", "lên", "server", "mà", "được", "lưu", "trữ", "ngay", "trên", "điện", "thoại", "của", "người", "dùng", "trong", "trường", "hợp", "một", "người", "nhiễm", "hoặc", "nghi", "nhiễm", "5001300/hayy-", "nhân", "viên", "y", "tế", "sẽ", "hỏi", "xin", "mã", "id", "của", "người", "đó", "để", "cập", "nhật", "lên", "hệ", "thống", "thông", "tin", "này", "sau", "đó", "sẽ", "được", "tải", "xuống", "ứng", "dụng", "bluezone", "của", "tất", "cả", "người", "dùng", "trường", "hợp", "mã", "id", "nhận", "được", "trùng", "với", "mã", "id", "trong", "lịch", "sử", "tiếp", "xúc", "3100", "ngày", "ứng", "dụng", "sẽ", "phát", "đi", "cảnh", "báo", "về", "nguy", "cơ", "có", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "với", "nguyên", "lý", "hoạt", "động", "như", "vậy", "việc", "bật", "bluezone", "là", "yêu", "cầu", "tối", "thiểu", "để", "+4234178743", "người", "dùng", "có", "thể", "quét", "ra", "nhau", "trong", "trường", "hợp", "cả", "4 / 25", "máy", "đã", "cài", "bluezone", "bật", "bluetooth", "nhưng", "vẫn", "không", "thấy", "nhau", "điều", "này", "là", "do", "thiết", "bị", "không", "quét", "liên", "tục", "mà", "có", "chu", "kỳ", "nghỉ", "luân", "phiên", "để", "tiết", "kiệm", "năng", "lượng", "ứng", "dụng", "bluezone", "ngắt", "nghỉ", "việc", "rà", "quét", "theo", "chu", "kỳ", "để", "tiết", "kiệm", "năng", "lượng", "do", "đó", "số", "liệu", "hiển", "thị", "giữa", "58.907,004248", "máy", "có", "thể", "có", "sai", "khác", "độ", "dài", "này", "được", "định", "nghĩa", "bằng", "một", "khoảng", "thời", "gian", "đủ", "để", "virus", "có", "thể", "lây", "nhiễm", "ngoài", "ra", "vẫn", "còn", "đó", "một", "trường", "hợp", "thứ", "giai đoạn 19 - 30", "đó", "là", "khi", "người", "dùng", "tải", "nhầm", "ứng", "dụng", "có", "tên", "gần", "giống", "bluezone", "thực", "tế", "cho", "thấy", "rất", "nhiều", "người", "đã", "gõ", "sai", "tên", "ứng", "dụng", "bluezone", "và", "gặp", "phải", "tình", "trạng", "này" ]
[ "who", "cảnh", "báo", "dịch", "sốt", "xuất", "huyết", "lan", "rộng", "trên", "toàn", "cầu", "vừa", "qua", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "đã", "có", "báo", "cáo", "về", "nguy", "cơ", "dịch", "bệnh", "sốt", "xuất", "huyết", "sốt xuất huyết", "lan", "ba trăm linh sáu ngàn chín mươi", "rộng", "trên", "ở", "nhiều", "khu", "vực", "trên", "thế", "giới", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "chưa", "đầy", "đủ", "của", "who", "vào", "ngày mười bốn tháng tám", "vừa", "qua", "tỷ", "lệ", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "đã", "tăng", "lên", "đáng", "kể", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trong", "những", "thập", "kỷ", "gần", "đây", "who", "ước", "tính", "có", "đến", "âm tám mươi mốt êu rô", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "dengue", "mỗi", "năm", "trong", "đó", "bảy ngàn năm trăm hai mươi lăm chấm bảy trăm chín mươi mốt đi ốp", "có", "biểu", "hiện", "lâm", "sàng", "với", "nhiều", "mức", "độ", "nặng", "khác", "nhau", "của", "bệnh", "năm triệu linh một", "số", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "được", "báo", "cáo", "đã", "tăng", "từ", "tám trăm ba mươi bảy ghi ga bít", "ca", "trong", "tháng tám hai trăm mười hai", "lên", "âm một nghìn chín trăm tám mươi sáu phẩy hai trăm bảy mươi ba tháng", "ca", "trong", "chín trăm mười ba phẩy không hai trăm tám chín giây", "tháng không ba bảy bốn bốn", "nếu", "như", "trước", "tháng bốn năm hai nghìn bốn trăm chín tư", "chỉ", "có", "sáu trăm ba bốn ngàn tám trăm bốn mươi", "nước", "đã", "trải", "qua", "dịch", "bệnh", "sốt xuất huyết", "nghiêm", "trọng", "thì", "hiện", "nay", "căn", "bệnh", "này", "đang", "lưu", "hành", "tại", "hơn", "bẩy triệu không ngàn năm trăm", "quốc", "gia", "trong", "các", "khu", "vực", "theo", "cách", "phân", "chia", "của", "who", "tập", "trung", "nhiều", "ở", "châu", "phi", "châu", "mỹ", "đông", "địa", "trung", "hải", "đông", "nam", "á", "và", "tây", "thái", "bình", "dương", "số", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "tại", "bẩy trăm nghìn không trăm lẻ bẩy", "khu", "vực", "này", "đã", "vượt", "quá", "âm bảy nghìn năm mươi chấm sáu năm bốn đi ốp", "lượt", "trong", "mười sáu giờ ba mươi chín phút bốn bốn giây", "và", "hơn", "âm tám ngàn tám trăm năm mươi hai phẩy ba trăm tám mươi sáu độ ép", "trong", "bốn giờ", "và", "gần", "đây", "số", "trường", "hợp", "mắc", "được", "báo", "cáo", "tiếp", "tục", "tăng", "riêng", "trong", "ngày hai ba", "đã", "có", "âm năm nghìn tám trăm hai hai chấm chín mươi chín xen ti mét khối", "trường", "hợp", "sốt xuất huyết", "được", "báo", "cáo", "ở", "châu", "mỹ", "trong", "đó", "ba ngàn", "trường", "hợp", "được", "chẩn", "đoán", "là", "sốt xuất huyết", "nặng", "với", "chín triệu năm trăm linh tám ngàn tám", "ca", "tử", "tám trăm sáu mươi bốn trừ giây lờ ét trừ u nờ xê i", "vong", "năm giờ", "đã", "có", "sự", "đe", "dọa", "bùng", "phát", "bệnh", "sốt xuất huyết", "có", "thể", "xảy", "ra", "ở", "châu", "âu", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "được", "báo", "cáo", "ở", "pháp", "và", "croatia", "và", "một", "số", "trường", "hợp", "nhập", "cảnh", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "xảy", "ra", "ở", "âm sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi chín phẩy sáu hai", "nước", "châu", "âu", "khác", "ngày hai bảy tháng ba", "một", "đợt", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "trên", "đảo", "madeira", "của", "bồ", "đào", "nha", "dẫn", "đến", "hơn", "bảy trăm sáu mươi chín nghìn bốn trăm tám mươi hai", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "và", "các", "trường", "hợp", "nhập", "cảnh", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "đã", "được", "phát", "hiện", "ở", "bồ", "đào", "nha", "và", "một ngàn một trăm tám sáu", "quốc", "gia", "khác", "ở", "châu", "âu", "tháng không một năm chín hai", "xu", "hướng", "cho", "thấy", "sự", "gia", "tăng", "về", "số", "ca", "mắc", "sốt xuất huyết", "ở", "trung", "quốc", "quần", "đảo", "cook", "fiji", "malaysia", "và", "vanuatu", "virus", "dengue", "type", "năm trăm ba mươi tám ngàn hai trăm mười bốn", "den", "một ngàn không trăm lẻ bốn", "đã", "ảnh", "hưởng", "mười năm giờ", "đến", "các", "quốc", "đảo", "thái", "bình", "dương", "sau", "hơn", "bẩy trăm tám mốt ngàn hai trăm linh tám", "năm", "im", "lặng", "ngay", "cả", "nhật", "bản", "sốt xuất huyết", "cũng", "đã", "được", "báo", "cáo", "sau", "hơn", "bẩy ba năm sáu bốn bẩy bốn ba chín ba ba", "năm", "không", "có", "tám giờ năm sáu phút năm mươi ba giây", "tại", "delhi", "ấn", "độ", "đã", "ghi", "nhận", "sự", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "dữ", "dội", "nhất", "kể", "từ", "mười lăm giờ hai mươi bốn phút", "với", "hơn", "bốn mươi", "trường", "hợp", "mắc", "tại", "bảy trăm ba mươi nghìn ba trăm lẻ bốn", "đảo", "hawaii-mỹ", "một", "ổ", "dịch", "với", "âm chín chín chấm năm mươi chín", "trường", "hợp", "mắc", "đã", "được", "báo", "cáo", "trong", "ngày một tháng bảy năm hai chín tám năm", "và", "tiếp", "tục", "lây", "lan", "chín không bẩy xoẹt dê gờ u i gạch chéo i đê o đê", "liên", "tục", "trong", "ngày ba mươi ngày bốn tháng một", "các", "quốc", "đảo", "thái", "bình", "dương", "như", "fiji", "tonga", "và", "polynesia", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "các", "trường", "hợp", "sốt xuất huyết", "mới", "mắc", "tháng mười hai", "là", "năm", "mà", "dịch", "sốt xuất huyết", "bùng", "phát", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tại", "khu", "vực", "châu", "mỹ", "có", "hơn", "tám trăm sáu lăm kí lô", "trường", "hợp", "mắc", "trong", "đó", "brazil", "có", "hơn", "năm trăm sáu sáu ki lo oát giờ", "trường", "hợp", "cao", "hơn", "gần", "bảy mươi phẩy không năm", "lần", "so", "với", "mười hai giờ mười một phút", "đã", "có", "hai mươi bốn nghìn ba trăm bốn mươi phẩy không sáu ngàn bốn trăm năm hai", "ca", "sốt xuất huyết", "tử", "vong", "tại", "khu", "vực", "này", "tại", "khu", "vực", "tây", "thái", "bình", "dương", "có", "hơn", "âm năm mươi hai phẩy bảy sáu", "trường", "hợp", "nghi", "ngờ", "mắc", "sốt xuất huyết", "trong", "bốn giờ bốn mươi chín", "trong", "đó", "philippines", "có", "âm ba nghìn bốn trăm sáu hai phẩy không bốn không bảy bảy", "trường", "hợp", "và", "malaysia", "cộng ba chín tám bảy ba một bảy một ba bảy hai", "trường", "hợp", "tương", "đương", "với", "gánh", "nặng", "đê ích gờ a gi gạch chéo đê tờ xuộc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "của", "năm", "trước", "đối", "ở", "cả", "hai", "quốc", "gia", "này", "quần", "đảo", "solomon", "báo", "cáo", "có", "một", "ổ", "dịch", "với", "hơn", "một giờ", "ba bảy", "ca", "nghi", "ngờ", "sốt xuất huyết", "tại", "khu", "vực", "châu", "phi", "burkina", "faso", "báo", "cáo", "có", "một", "đợt", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "cục", "bộ", "với", "một ngàn chín trăm chín mươi ba", "trường", "hợp", "mắc", "quý không năm hai hai chín hai", "châu", "mỹ", "có", "mức", "giảm", "mắc", "sốt xuất huyết", "đáng", "kể", "từ", "một trăm tám mốt nghìn bảy trăm tám tư", "trường", "hợp", "trong", "ngày hai hai", "ngày mười bảy", "giảm", "xuống", "còn", "bảy triệu năm trăm sáu mươi sáu ngàn năm trăm tám mươi ba", "trong", "ngày hai và mùng bốn", "tương", "đương", "giảm", "sáu trăm hai mươi hai yến", "panama", "peru", "và", "aruba", "là", "những", "nước", "duy", "nhất", "báo", "cáo", "có", "gia", "tăng", "ca", "mắc", "sốt xuất huyết", "trong", "sáu giờ bốn mươi hai", "nhưng", "số", "ca", "sốt", "xuất", "huyết", "nặng", "giảm", "bốn ngàn một trăm năm mươi mốt phẩy bảy trăm năm ba mét khối", "trong", "quý", "ngày ba mươi mốt đến ngày mười sáu tháng mười một", "các", "nước", "này", "tiếp", "tục", "giảm", "bảy trăm bốn ba ghi ga bít", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng sáu hai trăm chín nhăm", "nhưng", "một một không dê sờ", "đầu", "ngày mười và ngày mười lăm", "paraguay", "và", "argentina", "đã", "báo", "cáo", "bùng", "phát", "dịch", "sốt xuất huyết", "khu", "vực", "tây", "thái", "bình", "dương", "báo", "cáo", "đã", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "ở", "một", "số", "quốc", "gia", "với", "sự", "lưu", "hành", "các", "âm năm mươi chín ngàn năm trăm bốn mươi ba phẩy không ba ngàn bốn trăm ba mươi tám", "mẫu", "huyết", "thanh", "quy bê gờ ngang i gờ xoẹt ba không năm", "và", "một trăm ngang giây", "ngày mười một đến ngày mười sáu tháng chín", "dịch", "sốt xuất huyết", "đã", "được", "báo", "cáo", "từ", "bangladesh", "campuchia", "ấn", "độ", "myanmar", "malaysia", "pakistan", "philippines", "thái", "lan", "và", "yemen", "cũng", "theo", "who", "ước", "tính", "mỗi", "năm", "trên", "thế", "giới", "có", "khoảng", "hai nghìn không trăm năm mươi lăm", "người", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "nặng", "cần", "nhập", "viện", "điều", "trị", "mỗi", "năm", "và", "có", "khoảng", "âm chín nghìn năm trăm sáu mươi mốt chấm ba trăm tám mươi chín năm trên ki lô", "trường", "hợp", "tử", "vong", "số", "ca", "sốt xuất huyết", "nặng", "tử", "vong", "đã", "giảm", "chín trăm bảy hai xen ti mét khối", "từ", "ngày chín đến ngày mười ba tháng mười hai", "đến", "ngày mười hai và ngày hai năm", "với", "sự", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "năng", "lực", "quản", "lý", "ca", "bệnh", "ở", "cấp", "độ", "quốc", "gia" ]
[ "who", "cảnh", "báo", "dịch", "sốt", "xuất", "huyết", "lan", "rộng", "trên", "toàn", "cầu", "vừa", "qua", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "đã", "có", "báo", "cáo", "về", "nguy", "cơ", "dịch", "bệnh", "sốt", "xuất", "huyết", "sốt xuất huyết", "lan", "306.090", "rộng", "trên", "ở", "nhiều", "khu", "vực", "trên", "thế", "giới", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "chưa", "đầy", "đủ", "của", "who", "vào", "ngày 14/8", "vừa", "qua", "tỷ", "lệ", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "đã", "tăng", "lên", "đáng", "kể", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trong", "những", "thập", "kỷ", "gần", "đây", "who", "ước", "tính", "có", "đến", "-81 euro", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "dengue", "mỗi", "năm", "trong", "đó", "7525.791 điôp", "có", "biểu", "hiện", "lâm", "sàng", "với", "nhiều", "mức", "độ", "nặng", "khác", "nhau", "của", "bệnh", "5.000.001", "số", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "được", "báo", "cáo", "đã", "tăng", "từ", "837 gb", "ca", "trong", "tháng 8/212", "lên", "-1986,273 tháng", "ca", "trong", "913,0289 s", "tháng 03/744", "nếu", "như", "trước", "tháng 4/2494", "chỉ", "có", "634.840", "nước", "đã", "trải", "qua", "dịch", "bệnh", "sốt xuất huyết", "nghiêm", "trọng", "thì", "hiện", "nay", "căn", "bệnh", "này", "đang", "lưu", "hành", "tại", "hơn", "7.000.500", "quốc", "gia", "trong", "các", "khu", "vực", "theo", "cách", "phân", "chia", "của", "who", "tập", "trung", "nhiều", "ở", "châu", "phi", "châu", "mỹ", "đông", "địa", "trung", "hải", "đông", "nam", "á", "và", "tây", "thái", "bình", "dương", "số", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "tại", "700.007", "khu", "vực", "này", "đã", "vượt", "quá", "-7050.654 điôp", "lượt", "trong", "16:39:44", "và", "hơn", "-8852,386 of", "trong", "4h", "và", "gần", "đây", "số", "trường", "hợp", "mắc", "được", "báo", "cáo", "tiếp", "tục", "tăng", "riêng", "trong", "ngày 23", "đã", "có", "-5822.99 cm3", "trường", "hợp", "sốt xuất huyết", "được", "báo", "cáo", "ở", "châu", "mỹ", "trong", "đó", "3000", "trường", "hợp", "được", "chẩn", "đoán", "là", "sốt xuất huyết", "nặng", "với", "9.508.800", "ca", "tử", "864-jls-uncy", "vong", "5h", "đã", "có", "sự", "đe", "dọa", "bùng", "phát", "bệnh", "sốt xuất huyết", "có", "thể", "xảy", "ra", "ở", "châu", "âu", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "được", "báo", "cáo", "ở", "pháp", "và", "croatia", "và", "một", "số", "trường", "hợp", "nhập", "cảnh", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "xảy", "ra", "ở", "-63.859,62", "nước", "châu", "âu", "khác", "ngày 27/3", "một", "đợt", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "trên", "đảo", "madeira", "của", "bồ", "đào", "nha", "dẫn", "đến", "hơn", "769.482", "trường", "hợp", "mắc", "bệnh", "và", "các", "trường", "hợp", "nhập", "cảnh", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "đã", "được", "phát", "hiện", "ở", "bồ", "đào", "nha", "và", "1186", "quốc", "gia", "khác", "ở", "châu", "âu", "tháng 01/592", "xu", "hướng", "cho", "thấy", "sự", "gia", "tăng", "về", "số", "ca", "mắc", "sốt xuất huyết", "ở", "trung", "quốc", "quần", "đảo", "cook", "fiji", "malaysia", "và", "vanuatu", "virus", "dengue", "type", "538.214", "den", "1004", "đã", "ảnh", "hưởng", "15h", "đến", "các", "quốc", "đảo", "thái", "bình", "dương", "sau", "hơn", "781.208", "năm", "im", "lặng", "ngay", "cả", "nhật", "bản", "sốt xuất huyết", "cũng", "đã", "được", "báo", "cáo", "sau", "hơn", "73564743933", "năm", "không", "có", "8:56:53", "tại", "delhi", "ấn", "độ", "đã", "ghi", "nhận", "sự", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "dữ", "dội", "nhất", "kể", "từ", "15h24", "với", "hơn", "40", "trường", "hợp", "mắc", "tại", "730.304", "đảo", "hawaii-mỹ", "một", "ổ", "dịch", "với", "-99.59", "trường", "hợp", "mắc", "đã", "được", "báo", "cáo", "trong", "ngày 1/7/2985", "và", "tiếp", "tục", "lây", "lan", "907/dguy/yđođ", "liên", "tục", "trong", "ngày 30 ngày 4 tháng 1", "các", "quốc", "đảo", "thái", "bình", "dương", "như", "fiji", "tonga", "và", "polynesia", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "các", "trường", "hợp", "sốt xuất huyết", "mới", "mắc", "tháng 12", "là", "năm", "mà", "dịch", "sốt xuất huyết", "bùng", "phát", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tại", "khu", "vực", "châu", "mỹ", "có", "hơn", "865 kg", "trường", "hợp", "mắc", "trong", "đó", "brazil", "có", "hơn", "566 kwh", "trường", "hợp", "cao", "hơn", "gần", "70,05", "lần", "so", "với", "12h11", "đã", "có", "24.340,06452", "ca", "sốt xuất huyết", "tử", "vong", "tại", "khu", "vực", "này", "tại", "khu", "vực", "tây", "thái", "bình", "dương", "có", "hơn", "-52,76", "trường", "hợp", "nghi", "ngờ", "mắc", "sốt xuất huyết", "trong", "4h49", "trong", "đó", "philippines", "có", "-3462,04077", "trường", "hợp", "và", "malaysia", "+39873171372", "trường", "hợp", "tương", "đương", "với", "gánh", "nặng", "đxgaj/đt/", "bệnh", "sốt xuất huyết", "của", "năm", "trước", "đối", "ở", "cả", "hai", "quốc", "gia", "này", "quần", "đảo", "solomon", "báo", "cáo", "có", "một", "ổ", "dịch", "với", "hơn", "1h", "37", "ca", "nghi", "ngờ", "sốt xuất huyết", "tại", "khu", "vực", "châu", "phi", "burkina", "faso", "báo", "cáo", "có", "một", "đợt", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "cục", "bộ", "với", "1993", "trường", "hợp", "mắc", "quý 05/2292", "châu", "mỹ", "có", "mức", "giảm", "mắc", "sốt xuất huyết", "đáng", "kể", "từ", "181.784", "trường", "hợp", "trong", "ngày 22", "ngày 17", "giảm", "xuống", "còn", "7.566.583", "trong", "ngày 2 và mùng 4", "tương", "đương", "giảm", "622 yến", "panama", "peru", "và", "aruba", "là", "những", "nước", "duy", "nhất", "báo", "cáo", "có", "gia", "tăng", "ca", "mắc", "sốt xuất huyết", "trong", "6h42", "nhưng", "số", "ca", "sốt", "xuất", "huyết", "nặng", "giảm", "4151,753 m3", "trong", "quý", "ngày 31 đến ngày 16 tháng 11", "các", "nước", "này", "tiếp", "tục", "giảm", "743 gb", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 6/295", "nhưng", "110ds", "đầu", "ngày 10 và ngày 15", "paraguay", "và", "argentina", "đã", "báo", "cáo", "bùng", "phát", "dịch", "sốt xuất huyết", "khu", "vực", "tây", "thái", "bình", "dương", "báo", "cáo", "đã", "bùng", "phát", "sốt xuất huyết", "ở", "một", "số", "quốc", "gia", "với", "sự", "lưu", "hành", "các", "-59.543,03438", "mẫu", "huyết", "thanh", "qbg-yg/305", "và", "100-j", "ngày 11 đến ngày 16 tháng 9", "dịch", "sốt xuất huyết", "đã", "được", "báo", "cáo", "từ", "bangladesh", "campuchia", "ấn", "độ", "myanmar", "malaysia", "pakistan", "philippines", "thái", "lan", "và", "yemen", "cũng", "theo", "who", "ước", "tính", "mỗi", "năm", "trên", "thế", "giới", "có", "khoảng", "2055", "người", "mắc", "bệnh", "sốt xuất huyết", "nặng", "cần", "nhập", "viện", "điều", "trị", "mỗi", "năm", "và", "có", "khoảng", "-9561.389 năm/kg", "trường", "hợp", "tử", "vong", "số", "ca", "sốt xuất huyết", "nặng", "tử", "vong", "đã", "giảm", "972 cc", "từ", "ngày 9 đến ngày 13 tháng 12", "đến", "ngày 12 và ngày 25", "với", "sự", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "năng", "lực", "quản", "lý", "ca", "bệnh", "ở", "cấp", "độ", "quốc", "gia" ]
[ "ngày mười một mười hai mười lăm", "sở", "công", "thương", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "công", "bố", "đề", "án", "quản", "lý", "nhận", "diện", "và", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "với", "giai", "đoạn", "một", "sẽ", "được", "triển", "khai", "từ", "mười năm giờ hai sáu phút năm giây", "và", "thí", "điểm", "tập", "trung", "quản", "lý", "chất", "lượng", "thịt", "lợn", "từ", "khi", "xuất", "chuồng", "đến", "các", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "chợ", "đầu", "mối", "các", "siêu", "thị", "và", "chợ", "lẻ", "đề", "án", "quản", "lý", "nhận", "diện", "và", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "bốn", "doanh", "nghiệp", "cơ", "sở", "chăn", "nuôi", "với", "gần", "hai triệu", "trang", "trại", "sáu không ba một không bốn không không tám bảy ba", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "có", "khả", "năng", "cung", "cấp", "bảy trăm ba ba phần trăm", "lượng", "tiêu", "thụ", "của", "thị", "trường", "thành", "phố", "đối", "với", "hệ", "thống", "phân", "phối", "truyền", "thống", "hai", "chợ", "đầu", "mối", "kinh", "doanh", "thịt", "lợn", "là", "bình", "điền", "và", "hóc", "môn", "đã", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chiếm", "hơn", "âm chín ngàn hai trăm sáu mươi tư chấm hai tám bốn tấn", "sản", "lượng", "thịt", "cung", "ứng", "cho", "thị", "trường", "thành", "phố", "trong", "đó", "có", "sáu bảy xen ti mét khối", "thương", "nhân", "kinh", "doanh", "lợn", "mảnh", "và", "pha", "lóc", "tại", "chợ", "hóc", "môn", "đã", "tích", "cực", "tham", "gia", "ở", "loại", "hình", "bán", "lẻ", "có", "hai nghìn", "chợ", "bảy", "triển", "khai", "thí", "điểm", "đợt", "đầu", "tiên", "là", "bến", "thành", "an", "đông", "hòa", "bình", "thái", "bình", "với", "gần", "một ngàn sáu trăm mười chín chấm tám một hai ki lô mét", "tiểu", "thương", "kinh", "doanh", "thịt", "lợn", "đã", "đăng", "ký", "tham", "dự", "tương", "tự", "đối", "với", "hệ", "thống", "phân", "phối", "hiện", "đại", "có", "bốn tư", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "với", "ba mươi năm", "siêu", "thị", "đăng", "ký", "tham", "gia", "đề", "án", "quản", "lý", "nhận", "diện", "và", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "gồm", "co.opmart", "satramart", "big", "c", "aeon", "aeoncitimart", "bên", "cạnh", "đó", "có", "sáu bẩy", "hệ", "thống", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "cũng", "tham", "gia", "đề", "án", "này", "là", "co.opfood", "satrafood", "sagrifood", "vissan", "đồng", "thời", "quy", "trình", "kiểm", "soát", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "qr", "code", "vòng", "seal", "tem", "điện", "tử", "khi", "bán", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "tiểu", "thương", "dùng", "tem", "bốn trăm năm ba đề xi mét", "có", "in", "mã", "qr", "code", "đã", "mua", "từ", "ban", "quản", "lý", "chợ", "và", "dùng", "điện", "thoại", "kích", "hoạt", "tem", "này", "để", "dán", "vào", "túi", "đựng", "thịt", "lợn", "từ", "đó", "người", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "truy", "xuất", "các", "thông", "tin", "về", "thịt", "lợn", "như", "trang", "trại", "địa", "điểm", "thời", "gian", "giết", "mổ", "qua", "tem", "có", "in", "mã", "qr", "code", "bằng", "điện", "thoại", "smartphone", "tải", "ứng", "dụng", "te-app", "miễn", "phí", "trên", "internet" ]
[ "ngày 11, 12, 15", "sở", "công", "thương", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "công", "bố", "đề", "án", "quản", "lý", "nhận", "diện", "và", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "với", "giai", "đoạn", "một", "sẽ", "được", "triển", "khai", "từ", "15:26:5", "và", "thí", "điểm", "tập", "trung", "quản", "lý", "chất", "lượng", "thịt", "lợn", "từ", "khi", "xuất", "chuồng", "đến", "các", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "chợ", "đầu", "mối", "các", "siêu", "thị", "và", "chợ", "lẻ", "đề", "án", "quản", "lý", "nhận", "diện", "và", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "4", "doanh", "nghiệp", "cơ", "sở", "chăn", "nuôi", "với", "gần", "2.000.000", "trang", "trại", "60310400873", "cơ", "sở", "giết", "mổ", "có", "khả", "năng", "cung", "cấp", "733 %", "lượng", "tiêu", "thụ", "của", "thị", "trường", "thành", "phố", "đối", "với", "hệ", "thống", "phân", "phối", "truyền", "thống", "hai", "chợ", "đầu", "mối", "kinh", "doanh", "thịt", "lợn", "là", "bình", "điền", "và", "hóc", "môn", "đã", "đăng", "ký", "tham", "gia", "chiếm", "hơn", "-9264.284 tấn", "sản", "lượng", "thịt", "cung", "ứng", "cho", "thị", "trường", "thành", "phố", "trong", "đó", "có", "67 cc", "thương", "nhân", "kinh", "doanh", "lợn", "mảnh", "và", "pha", "lóc", "tại", "chợ", "hóc", "môn", "đã", "tích", "cực", "tham", "gia", "ở", "loại", "hình", "bán", "lẻ", "có", "2000", "chợ", "7", "triển", "khai", "thí", "điểm", "đợt", "đầu", "tiên", "là", "bến", "thành", "an", "đông", "hòa", "bình", "thái", "bình", "với", "gần", "1619.812 km", "tiểu", "thương", "kinh", "doanh", "thịt", "lợn", "đã", "đăng", "ký", "tham", "dự", "tương", "tự", "đối", "với", "hệ", "thống", "phân", "phối", "hiện", "đại", "có", "44", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "với", "35", "siêu", "thị", "đăng", "ký", "tham", "gia", "đề", "án", "quản", "lý", "nhận", "diện", "và", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "gồm", "co.opmart", "satramart", "big", "c", "aeon", "aeoncitimart", "bên", "cạnh", "đó", "có", "67", "hệ", "thống", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "cũng", "tham", "gia", "đề", "án", "này", "là", "co.opfood", "satrafood", "sagrifood", "vissan", "đồng", "thời", "quy", "trình", "kiểm", "soát", "truy", "xuất", "nguồn", "gốc", "thịt", "lợn", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "qr", "code", "vòng", "seal", "tem", "điện", "tử", "khi", "bán", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "tiểu", "thương", "dùng", "tem", "453 dm", "có", "in", "mã", "qr", "code", "đã", "mua", "từ", "ban", "quản", "lý", "chợ", "và", "dùng", "điện", "thoại", "kích", "hoạt", "tem", "này", "để", "dán", "vào", "túi", "đựng", "thịt", "lợn", "từ", "đó", "người", "tiêu", "dùng", "có", "thể", "truy", "xuất", "các", "thông", "tin", "về", "thịt", "lợn", "như", "trang", "trại", "địa", "điểm", "thời", "gian", "giết", "mổ", "qua", "tem", "có", "in", "mã", "qr", "code", "bằng", "điện", "thoại", "smartphone", "tải", "ứng", "dụng", "te-app", "miễn", "phí", "trên", "internet" ]
[ "cơ", "phó", "germanwings", "chín không không bốn trăm xuộc e gờ rờ ngang u", "hai trăm bốn lăm nghìn một trăm bốn ba", "nói", "với", "bạn", "gái", "muốn", "được", "nổi", "tiếng", "bạn", "gái", "cũ", "của", "viên", "cơ", "phó", "máy", "bay", "germanwings", "tiết", "lộ", "tháng bốn ba trăm mười một", "nhiều", "thông", "tin", "về", "sức", "khỏe", "cũng", "như", "hành", "vi", "bất", "thường", "trước", "lúc", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "viên", "phi", "công", "lubitz", "là", "một", "người", "luôn", "bị", "dày", "vò", "không", "yên", "tính", "khí", "thất", "thường", "nhưng", "lại", "là", "một", "bậc", "thầy", "về", "che", "giấu", "những", "suy", "nghĩ", "đen", "tối", "của", "mình", "cơ", "phó", "lubitz", "trong", "hai nghìn sáu trăm chín sáu", "lần", "tham", "gia", "chạy", "marathon", "âm hai ngàn không trăm mười bẩy chấm chín chín bảy am be", "cô", "tiết", "lộ", "với", "một", "tờ", "báo", "đức", "điều", "mà", "lubitz", "nói", "với", "cô", "năm", "ngoái", "một", "ngày", "nào", "đó", "anh", "sẽ", "làm", "một", "điều", "mà", "có", "thể", "thay", "đổi", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "và", "sau", "đó", "tất", "cả", "sẽ", "phải", "biết", "đến", "tên", "tuổi", "của", "anh", "cô", "nói", "khi", "nghe", "thông", "tin", "về", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "germanwings", "số", "hiệu", "tám trăm tám mươi bốn nghìn ép dét gạch ngang dét", "một", "hành", "động", "bất", "thường", "của", "viên", "cơ", "phó", "andreas", "lubitz", "một triệu hai trăm hai mươi mốt nghìn bảy mươi năm", "tuổi", "trước", "ngày", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "là", "anh", "ta", "đi", "mua", "hai", "xe", "audi", "từ", "cửa", "hàng", "ở", "ngoại", "ô", "thành", "phố", "dusseldorf", "đức", "theo", "daily", "mail", "cửa", "hàng", "đã", "giao", "xe", "sáu nghìn năm trăm ba hai phẩy không không bốn một hai không", "ngày", "trước", "khi", "lubitz", "nhận", "lịch", "bay", "trên", "chiếc", "máy", "bay", "số", "hiệu", "nờ bê gờ dê dê ca mờ gờ bẩy trăm năm mươi", "chiếc", "xe", "này", "không", "rõ", "là", "giao", "cho", "lubitz", "hay", "cô", "gái", "theo", "tờ", "mirror", "andreas", "lubitz", "và", "bạn", "gái", "đã", "yêu", "nhau", "hai triệu không trăm linh bốn nghìn", "năm", "đã", "đính", "hôn", "và", "từng", "lên", "kế", "hoạch", "kết", "hôn", "vào", "năm", "sau", "ngày mồng chín tháng hai", "công", "tố", "viên", "đức", "cho", "biết", "cơ", "phó", "chuyến", "bay", "một không không bốn không không năm xuộc đê đê vờ dét lờ lờ", "tám triệu", "andreas", "lubitz", "đã", "bệnh", "tật", "của", "mình", "với", "cơ", "quan" ]
[ "cơ", "phó", "germanwings", "900400/egr-u", "245.143", "nói", "với", "bạn", "gái", "muốn", "được", "nổi", "tiếng", "bạn", "gái", "cũ", "của", "viên", "cơ", "phó", "máy", "bay", "germanwings", "tiết", "lộ", "tháng 4/311", "nhiều", "thông", "tin", "về", "sức", "khỏe", "cũng", "như", "hành", "vi", "bất", "thường", "trước", "lúc", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "viên", "phi", "công", "lubitz", "là", "một", "người", "luôn", "bị", "dày", "vò", "không", "yên", "tính", "khí", "thất", "thường", "nhưng", "lại", "là", "một", "bậc", "thầy", "về", "che", "giấu", "những", "suy", "nghĩ", "đen", "tối", "của", "mình", "cơ", "phó", "lubitz", "trong", "2696", "lần", "tham", "gia", "chạy", "marathon", "-2017.997 ampe", "cô", "tiết", "lộ", "với", "một", "tờ", "báo", "đức", "điều", "mà", "lubitz", "nói", "với", "cô", "năm", "ngoái", "một", "ngày", "nào", "đó", "anh", "sẽ", "làm", "một", "điều", "mà", "có", "thể", "thay", "đổi", "toàn", "bộ", "hệ", "thống", "và", "sau", "đó", "tất", "cả", "sẽ", "phải", "biết", "đến", "tên", "tuổi", "của", "anh", "cô", "nói", "khi", "nghe", "thông", "tin", "về", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "germanwings", "số", "hiệu", "8804000fz-z", "một", "hành", "động", "bất", "thường", "của", "viên", "cơ", "phó", "andreas", "lubitz", "1.221.075", "tuổi", "trước", "ngày", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "là", "anh", "ta", "đi", "mua", "hai", "xe", "audi", "từ", "cửa", "hàng", "ở", "ngoại", "ô", "thành", "phố", "dusseldorf", "đức", "theo", "daily", "mail", "cửa", "hàng", "đã", "giao", "xe", "6532,004120", "ngày", "trước", "khi", "lubitz", "nhận", "lịch", "bay", "trên", "chiếc", "máy", "bay", "số", "hiệu", "nbgddkmg750", "chiếc", "xe", "này", "không", "rõ", "là", "giao", "cho", "lubitz", "hay", "cô", "gái", "theo", "tờ", "mirror", "andreas", "lubitz", "và", "bạn", "gái", "đã", "yêu", "nhau", "2.004.000", "năm", "đã", "đính", "hôn", "và", "từng", "lên", "kế", "hoạch", "kết", "hôn", "vào", "năm", "sau", "ngày mồng 9/2", "công", "tố", "viên", "đức", "cho", "biết", "cơ", "phó", "chuyến", "bay", "1004005/dđvzll", "8.000.000", "andreas", "lubitz", "đã", "bệnh", "tật", "của", "mình", "với", "cơ", "quan" ]
[ "kinh", "hãi", "lời", "nguyền", "phù", "thủy", "ám", "ảnh", "loài", "người", "thế", "kỷ", "chín triệu bốn ngàn", "những", "câu", "chuyện", "về", "phù", "thủy", "elly", "kedward", "từng", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "của", "nhiều", "người", "mỹ", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "sinh", "sống", "ở", "thị", "trấn", "blair", "burkittsville", "maryland", "vào", "cuối", "thể", "kỷ", "một triệu", "elly", "kedward", "được", "coi", "là", "một", "phù", "thủy", "nổi", "tiếng", "bậc", "nhất", "lịch", "sử", "nước", "mỹ", "những", "tư", "liệu", "xác", "thực", "về", "thân", "thế", "của", "phù", "thủy", "elly", "kedward", "ngày", "nay", "không", "có", "nhiều", "người", "ra", "chỉ", "biết", "rằng", "vào", "ngày bảy tới ngày hai mươi ba tháng mười một", "bà", "bị", "dân", "chúng", "đuổi", "vào", "rừng", "vì", "bị", "kết", "tội", "sử", "dụng", "ma", "thuật", "và", "bị", "vu", "là", "phù", "thủy", "nhiều", "đứa", "trẻ", "bị", "mất", "tích", "trong", "rừng", "gần", "nơi", "sinh", "sống", "của", "elly", "kedward", "xuất", "hiện", "lời", "đồn", "rằng", "hồn", "ma", "phù", "thủy", "này", "đã", "dụ", "dỗ", "chúng", "về", "sào", "huyệt", "bắt", "vài", "đứa", "úp", "mặt", "vào", "tường", "rồi", "giết", "những", "đứa", "còn", "lại", "ngày ba mươi mốt", "có", "bảy mươi nhăm nghìn bảy trăm chín mươi nhăm", "nhân", "chứng", "thấy", "bé", "eileen", "bị", "kéo", "xuống", "con", "lạch", "tappy", "east", "bởi", "một", "sức", "mạnh", "ngày hai mươi mốt và ngày mồng bẩy tháng chín", "vô", "hình", "được", "cho", "là", "do", "sức", "mạnh", "ma", "mùng tám tháng mười", "thuật", "của", "elly", "kedward", "mười ba tháng ba", "một", "em", "bé", "là", "robin", "weaver", "bị", "mất", "tích", "trong", "rừng", "dân", "làng", "cử", "một", "nhóm", "người", "đi", "tìm", "kiếm", "vài", "ngày", "sau", "robin", "trở", "về", "và", "nói", "rằng", "có", "một", "người", "phụ", "nữ", "đã", "giam", "em", "ở", "một", "căn", "nhà", "cũ", "robin", "đã", "thoát", "bằng", "cửa", "sổ", "và", "trở", "về", "nhà", "nhưng", "những", "người", "đi", "tìm", "em", "thì", "mất", "tích", "cho", "đến", "nay", "không", "ai", "rõ", "có", "bao", "nhiêu", "phần", "trăm", "sự", "thật", "trong", "những", "câu", "chuyện", "về", "phú", "thủy", "elly", "kedward", "vào", "ngày hai mốt và ngày ba mươi mốt", "một", "bộ", "phim", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "phù", "thủy", "nổi", "tiếng", "này", "đã", "ra", "mắt", "công", "chúng", "là", "phim", "dự", "án", "phù", "thủy", "rừng", "blair", "mời", "quý", "vị", "xem", "clip", "những", "sự", "thật", "thú", "vị", "về", "nước", "mỹ" ]
[ "kinh", "hãi", "lời", "nguyền", "phù", "thủy", "ám", "ảnh", "loài", "người", "thế", "kỷ", "9.004.000", "những", "câu", "chuyện", "về", "phù", "thủy", "elly", "kedward", "từng", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "của", "nhiều", "người", "mỹ", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "sinh", "sống", "ở", "thị", "trấn", "blair", "burkittsville", "maryland", "vào", "cuối", "thể", "kỷ", "1.000.000", "elly", "kedward", "được", "coi", "là", "một", "phù", "thủy", "nổi", "tiếng", "bậc", "nhất", "lịch", "sử", "nước", "mỹ", "những", "tư", "liệu", "xác", "thực", "về", "thân", "thế", "của", "phù", "thủy", "elly", "kedward", "ngày", "nay", "không", "có", "nhiều", "người", "ra", "chỉ", "biết", "rằng", "vào", "ngày 7 tới ngày 23 tháng 11", "bà", "bị", "dân", "chúng", "đuổi", "vào", "rừng", "vì", "bị", "kết", "tội", "sử", "dụng", "ma", "thuật", "và", "bị", "vu", "là", "phù", "thủy", "nhiều", "đứa", "trẻ", "bị", "mất", "tích", "trong", "rừng", "gần", "nơi", "sinh", "sống", "của", "elly", "kedward", "xuất", "hiện", "lời", "đồn", "rằng", "hồn", "ma", "phù", "thủy", "này", "đã", "dụ", "dỗ", "chúng", "về", "sào", "huyệt", "bắt", "vài", "đứa", "úp", "mặt", "vào", "tường", "rồi", "giết", "những", "đứa", "còn", "lại", "ngày 31", "có", "75.795", "nhân", "chứng", "thấy", "bé", "eileen", "bị", "kéo", "xuống", "con", "lạch", "tappy", "east", "bởi", "một", "sức", "mạnh", "ngày 21 và ngày mồng 7 tháng 9", "vô", "hình", "được", "cho", "là", "do", "sức", "mạnh", "ma", "mùng 8/10", "thuật", "của", "elly", "kedward", "13/3", "một", "em", "bé", "là", "robin", "weaver", "bị", "mất", "tích", "trong", "rừng", "dân", "làng", "cử", "một", "nhóm", "người", "đi", "tìm", "kiếm", "vài", "ngày", "sau", "robin", "trở", "về", "và", "nói", "rằng", "có", "một", "người", "phụ", "nữ", "đã", "giam", "em", "ở", "một", "căn", "nhà", "cũ", "robin", "đã", "thoát", "bằng", "cửa", "sổ", "và", "trở", "về", "nhà", "nhưng", "những", "người", "đi", "tìm", "em", "thì", "mất", "tích", "cho", "đến", "nay", "không", "ai", "rõ", "có", "bao", "nhiêu", "phần", "trăm", "sự", "thật", "trong", "những", "câu", "chuyện", "về", "phú", "thủy", "elly", "kedward", "vào", "ngày 21 và ngày 31", "một", "bộ", "phim", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "phù", "thủy", "nổi", "tiếng", "này", "đã", "ra", "mắt", "công", "chúng", "là", "phim", "dự", "án", "phù", "thủy", "rừng", "blair", "mời", "quý", "vị", "xem", "clip", "những", "sự", "thật", "thú", "vị", "về", "nước", "mỹ" ]
[ "băn", "khoăn", "xét", "tuyển", "học", "sinh", "lớp", "sáu trăm bẩy tám ngàn chín chín", "thành phố", "tại", "hà", "nội", "nhiều", "trường", "nóng", "tuyển", "sinh", "lớp", "năm triệu hai trăm hai ba ngàn một trăm mười sáu", "vẫn", "chưa", "đưa", "ra", "tiêu", "chí", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "ngày một chín không tám ba bốn hai", "cho", "năm", "học", "tới", "cũng", "như", "năm", "ngoái", "năm", "nay", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "thế", "vinh", "dự", "kiến", "tuyển", "chín triệu một trăm bẩy mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi nhăm", "chỉ", "tiêu", "trường", "lương", "thế", "vinh", "âm năm nghìn sáu trăm năm ba phẩy một bảy không mi li lít", "phát", "hành", "khoảng", "bẩy mươi chín", "bộ", "hồ", "sơ", "bắt", "đầu", "phát", "hành", "hồ", "sơ", "từ", "ngày mồng bốn", "cho", "đến", "hết", "sau", "khi", "phụ", "huynh", "hoàn", "thiện", "hồ", "sơ", "trường", "sẽ", "thu", "nhận", "trong", "vòng", "một", "tuần", "từ", "ngày hai chín mười chín", "đến", "hết", "ngày mùng ba tháng mười một", "trường", "trung học cơ sở", "nguyễn", "siêu", "cũng", "ra", "thông", "báo", "tuyển", "sinh", "âm năm tám nghìn chín trăm bảy mốt phẩy năm hai", "lớp", "ba sáu sáu chín bốn hai chín chín bốn ba sáu", "cho", "hai", "hệ", "đào", "tạo", "khoảng", "gần", "bẩy mươi", "học", "sinh", "gồm", "lớp", "quốc", "tế", "cambridge", "và", "lớp", "chất", "lượng", "cao", "trường", "này", "bắt", "đầu", "nhận", "hồ", "sơ", "trực", "tuyến", "từ", "ngày mười tám", "ngoài", "ra", "học", "sinh", "đăng", "ký", "vào", "lớp", "quốc", "tế", "cambridge", "học", "sinh", "cần", "trải", "qua", "bảy triệu", "bài", "thi", "bằng", "tiếng", "anh", "trong", "vòng", "chín mươi chín", "phút", "trong", "khi", "đó", "trường", "được", "tám ngàn sáu trăm chín mươi tám phẩy không ba bốn sào", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "săn", "đón", "nhiều", "nhất", "là", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "đến", "thời", "điểm", "này", "vẫn", "án", "binh", "bất", "động", "chưa", "đưa", "ra", "bất", "kỳ", "thông", "tin", "nào", "về", "tiêu", "chí", "chỉ", "tiêu", "tuyển", "sinh", "nếu", "chỉ", "dựa", "vào", "học", "bạ", "thì", "năm trăm hai mươi ba ngày trên giờ", "học", "sinh", "giỏi", "có", "rất", "ít", "học", "sinh", "có", "bằng", "khen", "đạt", "giải", "thưởng", "các", "kỳ", "thi", "như", "năm", "trước", "số", "còn", "lại", "trường", "phải", "ưu", "tiên", "con", "gia", "đình", "chính", "sách", "bốn trăm bốn sáu na nô mét trên mét khối", "học", "sinh", "có", "anh", "chị", "học", "cùng", "trường", "sau", "khi", "tuyển", "trường", "phải", "dạy", "trước", "hai đến mười bảy", "tháng", "ông", "cương", "nói" ]
[ "băn", "khoăn", "xét", "tuyển", "học", "sinh", "lớp", "678.099", "thành phố", "tại", "hà", "nội", "nhiều", "trường", "nóng", "tuyển", "sinh", "lớp", "5.223.116", "vẫn", "chưa", "đưa", "ra", "tiêu", "chí", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "ngày 19/08/342", "cho", "năm", "học", "tới", "cũng", "như", "năm", "ngoái", "năm", "nay", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "thế", "vinh", "dự", "kiến", "tuyển", "9.172.545", "chỉ", "tiêu", "trường", "lương", "thế", "vinh", "-5653,170 ml", "phát", "hành", "khoảng", "79", "bộ", "hồ", "sơ", "bắt", "đầu", "phát", "hành", "hồ", "sơ", "từ", "ngày mồng 4", "cho", "đến", "hết", "sau", "khi", "phụ", "huynh", "hoàn", "thiện", "hồ", "sơ", "trường", "sẽ", "thu", "nhận", "trong", "vòng", "một", "tuần", "từ", "ngày 29, 19", "đến", "hết", "ngày mùng 3/11", "trường", "trung học cơ sở", "nguyễn", "siêu", "cũng", "ra", "thông", "báo", "tuyển", "sinh", "-58.971,52", "lớp", "36694299436", "cho", "hai", "hệ", "đào", "tạo", "khoảng", "gần", "70", "học", "sinh", "gồm", "lớp", "quốc", "tế", "cambridge", "và", "lớp", "chất", "lượng", "cao", "trường", "này", "bắt", "đầu", "nhận", "hồ", "sơ", "trực", "tuyến", "từ", "ngày 18", "ngoài", "ra", "học", "sinh", "đăng", "ký", "vào", "lớp", "quốc", "tế", "cambridge", "học", "sinh", "cần", "trải", "qua", "7.000.000", "bài", "thi", "bằng", "tiếng", "anh", "trong", "vòng", "99", "phút", "trong", "khi", "đó", "trường", "được", "8698,034 sào", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "săn", "đón", "nhiều", "nhất", "là", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "đến", "thời", "điểm", "này", "vẫn", "án", "binh", "bất", "động", "chưa", "đưa", "ra", "bất", "kỳ", "thông", "tin", "nào", "về", "tiêu", "chí", "chỉ", "tiêu", "tuyển", "sinh", "nếu", "chỉ", "dựa", "vào", "học", "bạ", "thì", "523 ngày/giờ", "học", "sinh", "giỏi", "có", "rất", "ít", "học", "sinh", "có", "bằng", "khen", "đạt", "giải", "thưởng", "các", "kỳ", "thi", "như", "năm", "trước", "số", "còn", "lại", "trường", "phải", "ưu", "tiên", "con", "gia", "đình", "chính", "sách", "446 nm/m3", "học", "sinh", "có", "anh", "chị", "học", "cùng", "trường", "sau", "khi", "tuyển", "trường", "phải", "dạy", "trước", "2 - 17", "tháng", "ông", "cương", "nói" ]
[ "hai không không chéo ba không không không gạch ngang hắt đê dét e", "hack", "facebook", "chiếm", "đoạt", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đã", "phê", "chuẩn", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "với", "nguyễn", "thế", "phúc", "thịnh", "chín trăm mười bốn nghìn sáu trăm bốn bẩy", "tuổi", "trú", "tỉnh", "quảng", "trị", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "ảnh", "c.a", "từ", "đầu", "hai mươi giờ năm tư phút ba mươi ba giây", "thịnh", "lập", "nhiều", "trang", "web", "giả", "mạo", "rồi", "chiếm", "đoạt", "tài", "khoản", "facebook", "của", "nhiều", "người", "việt", "nam", "đang", "sống", "tại", "nước", "ngoài", "sau", "khi", "nhận", "được", "tiền", "nam", "thanh", "niên", "một ngàn chín trăm hai nhăm", "tuổi", "xóa", "tài", "khoản", "công", "an", "xác", "định", "chín trăm xoẹt hai không không không xoẹt i hờ u", "này", "đã", "lừa", "nhiều", "người", "chiếm", "đoạt", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng" ]
[ "200/3000-hđze", "hack", "facebook", "chiếm", "đoạt", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đã", "phê", "chuẩn", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "với", "nguyễn", "thế", "phúc", "thịnh", "914.647", "tuổi", "trú", "tỉnh", "quảng", "trị", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "ảnh", "c.a", "từ", "đầu", "20:54:33", "thịnh", "lập", "nhiều", "trang", "web", "giả", "mạo", "rồi", "chiếm", "đoạt", "tài", "khoản", "facebook", "của", "nhiều", "người", "việt", "nam", "đang", "sống", "tại", "nước", "ngoài", "sau", "khi", "nhận", "được", "tiền", "nam", "thanh", "niên", "1925", "tuổi", "xóa", "tài", "khoản", "công", "an", "xác", "định", "900/2000/yhu", "này", "đã", "lừa", "nhiều", "người", "chiếm", "đoạt", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng" ]
[ "trên", "bốn trăm bẩy mươi đồng", "chung", "cư", "cũ", "hà", "nội", "thành phố hồ chí minh", "xuống", "cấp", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "trên", "âm một đô la", "lô", "chung", "cư", "cũ", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "được", "đánh", "giá", "là", "hư", "hỏng", "xuống", "cấp", "trong", "đó", "có", "gần", "âm chín nghìn một trăm lẻ một chấm năm trăm mười ba lượng", "lô", "chung", "cư", "ở", "tình", "trạng", "nguy", "hiểm", "theo", "bộ", "xây", "dựng", "phần", "lớn", "chung", "cư", "cũ", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "ở", "trong", "tình", "trạng", "xuống", "cấp", "ảnh", "tl", "qua", "thống", "kê", "chỉ", "riêng", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "đã", "có", "hơn", "một sáu một tám bốn một không một một hai năm", "lô", "chung", "cư", "cũ", "tương", "đương", "với", "một trăm bảy mươi bảy tháng", "m", "hai", "sàn", "xây", "dựng", "không tám tám năm một sáu một bốn không bốn ba năm", "cung", "cấp", "chỗ", "ở", "cho", "khoảng", "bốn triệu bẩy trăm năm mươi chín nghìn bẩy trăm hai mươi nhăm", "người", "sinh", "sống", "các", "công", "trình", "này", "có", "quy", "mô", "phổ", "biến", "từ", "bốn triệu sáu trăm hai tám", "đến", "hai nghìn bốn trăm linh hai", "tầng", "cá", "biệt", "có", "một", "số", "ít", "các", "công", "trình", "cao", "tám mươi sáu", "tầng", "hoặc", "hơn", "và", "hệ", "thống", "nền", "móng", "chủ", "yếu", "ở", "dạng", "móng", "nông", "phần", "thân", "là", "khung", "bê", "tông", "cốt", "thép", "lắp", "ghép", "tấm", "lớn", "tường", "gạch", "chịu", "lực", "các", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "nhiều", "lô", "nhà", "chung", "cư", "cũ", "đã", "bị", "lún", "trên", "bốn nghìn hai trăm linh ba chấm sáu tám hai dặm một giờ", "so", "với", "mặt", "nền", "ban", "đầu", "kết", "cấu", "bị", "nứt", "làm", "giảm", "khả", "năng", "chịu", "lực", "của", "tòa", "nhà" ]
[ "trên", "470 đồng", "chung", "cư", "cũ", "hà", "nội", "thành phố hồ chí minh", "xuống", "cấp", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "trên", "-1 $", "lô", "chung", "cư", "cũ", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "được", "đánh", "giá", "là", "hư", "hỏng", "xuống", "cấp", "trong", "đó", "có", "gần", "-9101.513 lượng", "lô", "chung", "cư", "ở", "tình", "trạng", "nguy", "hiểm", "theo", "bộ", "xây", "dựng", "phần", "lớn", "chung", "cư", "cũ", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "ở", "trong", "tình", "trạng", "xuống", "cấp", "ảnh", "tl", "qua", "thống", "kê", "chỉ", "riêng", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố hồ chí minh", "đã", "có", "hơn", "16184101125", "lô", "chung", "cư", "cũ", "tương", "đương", "với", "177 tháng", "m", "2", "sàn", "xây", "dựng", "088516140435", "cung", "cấp", "chỗ", "ở", "cho", "khoảng", "4.759.725", "người", "sinh", "sống", "các", "công", "trình", "này", "có", "quy", "mô", "phổ", "biến", "từ", "4.000.628", "đến", "2402", "tầng", "cá", "biệt", "có", "một", "số", "ít", "các", "công", "trình", "cao", "86", "tầng", "hoặc", "hơn", "và", "hệ", "thống", "nền", "móng", "chủ", "yếu", "ở", "dạng", "móng", "nông", "phần", "thân", "là", "khung", "bê", "tông", "cốt", "thép", "lắp", "ghép", "tấm", "lớn", "tường", "gạch", "chịu", "lực", "các", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "nhiều", "lô", "nhà", "chung", "cư", "cũ", "đã", "bị", "lún", "trên", "4203.682 mph", "so", "với", "mặt", "nền", "ban", "đầu", "kết", "cấu", "bị", "nứt", "làm", "giảm", "khả", "năng", "chịu", "lực", "của", "tòa", "nhà" ]
[ "vẻ", "đẹp", "như", "cổ", "tích", "của", "đất", "nước", "uzbekistan", "tại", "giải", "vô", "địch", "lờ ca ích gi bốn nghìn không trăm mười gạch ngang bảy trăm sáu mươi", "châu", "á", "năm", "nay", "đội", "bóng", "vùng", "trung", "á", "như", "một", "cơn", "lốc", "đã", "loại", "các", "đối", "thủ", "mạnh", "là", "trung", "quốc", "nhật", "hàn", "quốc", "mười một giờ bốn phút mười giây", "đội", "bóng", "này", "gặp", "đào tạo", "chín năm bảy gạch chéo hai ngàn xuộc hắt ca o ca đê", "việt nam", "ở", "trận", "chung", "kết", "kiến", "trúc", "ở", "thủ", "đô", "tashkent", "rất", "tuyệt", "thành", "phố", "cổ", "tôn", "giáo", "huyền", "thoại", "khiva", "xây", "dựng", "từ", "thế", "kỷ", "thứ", "không tám ba tám sáu bốn bốn tám bốn bẩy năm hai" ]
[ "vẻ", "đẹp", "như", "cổ", "tích", "của", "đất", "nước", "uzbekistan", "tại", "giải", "vô", "địch", "lkxj4010-760", "châu", "á", "năm", "nay", "đội", "bóng", "vùng", "trung", "á", "như", "một", "cơn", "lốc", "đã", "loại", "các", "đối", "thủ", "mạnh", "là", "trung", "quốc", "nhật", "hàn", "quốc", "11:4:10", "đội", "bóng", "này", "gặp", "đào tạo", "957/2000/hkokđ", "việt nam", "ở", "trận", "chung", "kết", "kiến", "trúc", "ở", "thủ", "đô", "tashkent", "rất", "tuyệt", "thành", "phố", "cổ", "tôn", "giáo", "huyền", "thoại", "khiva", "xây", "dựng", "từ", "thế", "kỷ", "thứ", "083864484752" ]
[ "đại", "diện", "đài", "truyền", "hình", "thành phố", "hồ chí minh", "htv", "nơi", "phát", "sóng", "cũng", "cho", "biết", "đơn", "vị", "hợp", "tác", "sản", "xuất", "vượt", "lên", "chính", "mình", "có", "thay", "đổi", "htv", "và", "đơn", "vị", "này", "đang", "bàn", "bạc", "để", "có", "phương", "án", "mới", "cho", "vượt", "lên", "chính", "mình", "nhưng", "chưa", "có", "kết", "quả", "lên", "sóng", "từ", "bốn giờ năm mươi phút mười năm giây", "đến", "nay", "vượt", "lên", "chính", "mình", "là", "một", "trong", "ngày hai năm không bẩy một năm không năm", "những", "chương", "trình", "được", "yêu", "thích", "bởi", "ý", "nghĩa", "nhân", "văn", "sâu", "sắc", "vượt", "lên", "chính", "mình", "đã", "nhận", "được", "giải", "mai", "vàng", "do", "bạn", "đọc", "báo", "người", "lao", "động", "bình", "chọn", "là", "chương", "trình", "trò", "chơi", "truyền", "hình", "được", "yêu", "thích", "nhất", "vào", "không giờ năm mươi mốt phút mười bốn giây", "và", "nhiều", "năm", "sau", "đó", "mới", "đây", "trung", "tâm", "top", "việt", "nam", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "việt", "nam", "vietkings", "đã", "bình", "chọn", "vượt", "lên", "chính", "mình", "là", "một", "trong", "không hai bảy chín bảy năm bốn chín ba sáu năm không", "chương", "trình", "truyền", "hình", "vì", "cộng", "đồng", "được", "yêu", "thích", "ngày hai tám", "quốc", "thuận", "người", "thay", "thế", "quyền", "linh", "làm", "mc", "cho", "vượt", "lên", "chính", "mình", "một", "năm", "nay", "chia", "sẻ", "dù", "mới", "gắn", "bó", "với", "chương", "trình", "được", "một", "năm", "nhưng", "khi", "biết", "tin", "vượt", "lên", "chính", "mình", "sẽ", "ngưng", "phát", "sóng", "tôi", "buồn", "lắm", "là", "người", "gắn", "bó", "với", "vượt", "lên", "chính", "mình", "lâu", "nhất", "mc", "quyền", "linh", "cho", "biết", "đang", "bận", "lịch", "quay", "hình", "nên", "chưa", "thể", "chia", "sẻ", "nhiều", "và", "hứa", "sẽ", "có", "buổi", "nói", "chuyện", "sau" ]
[ "đại", "diện", "đài", "truyền", "hình", "thành phố", "hồ chí minh", "htv", "nơi", "phát", "sóng", "cũng", "cho", "biết", "đơn", "vị", "hợp", "tác", "sản", "xuất", "vượt", "lên", "chính", "mình", "có", "thay", "đổi", "htv", "và", "đơn", "vị", "này", "đang", "bàn", "bạc", "để", "có", "phương", "án", "mới", "cho", "vượt", "lên", "chính", "mình", "nhưng", "chưa", "có", "kết", "quả", "lên", "sóng", "từ", "4:50:15", "đến", "nay", "vượt", "lên", "chính", "mình", "là", "một", "trong", "ngày 25/07/1505", "những", "chương", "trình", "được", "yêu", "thích", "bởi", "ý", "nghĩa", "nhân", "văn", "sâu", "sắc", "vượt", "lên", "chính", "mình", "đã", "nhận", "được", "giải", "mai", "vàng", "do", "bạn", "đọc", "báo", "người", "lao", "động", "bình", "chọn", "là", "chương", "trình", "trò", "chơi", "truyền", "hình", "được", "yêu", "thích", "nhất", "vào", "0:51:14", "và", "nhiều", "năm", "sau", "đó", "mới", "đây", "trung", "tâm", "top", "việt", "nam", "đơn", "vị", "trực", "thuộc", "tổ", "chức", "kỷ", "lục", "việt", "nam", "vietkings", "đã", "bình", "chọn", "vượt", "lên", "chính", "mình", "là", "một", "trong", "027975493650", "chương", "trình", "truyền", "hình", "vì", "cộng", "đồng", "được", "yêu", "thích", "ngày 28", "quốc", "thuận", "người", "thay", "thế", "quyền", "linh", "làm", "mc", "cho", "vượt", "lên", "chính", "mình", "một", "năm", "nay", "chia", "sẻ", "dù", "mới", "gắn", "bó", "với", "chương", "trình", "được", "một", "năm", "nhưng", "khi", "biết", "tin", "vượt", "lên", "chính", "mình", "sẽ", "ngưng", "phát", "sóng", "tôi", "buồn", "lắm", "là", "người", "gắn", "bó", "với", "vượt", "lên", "chính", "mình", "lâu", "nhất", "mc", "quyền", "linh", "cho", "biết", "đang", "bận", "lịch", "quay", "hình", "nên", "chưa", "thể", "chia", "sẻ", "nhiều", "và", "hứa", "sẽ", "có", "buổi", "nói", "chuyện", "sau" ]
[ "hai giờ hai mươi năm phút", "trước", "thềm", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "phương", "đông", "tại", "vladivostok", "nga", "cơ", "quan", "quản", "lý", "du", "lịch", "nga", "rosturism", "đề", "nghị", "áp", "dụng", "cơ", "chế", "miễn", "thị", "thực", "du", "lịch", "nhóm", "trên", "cơ", "sở", "song", "phương", "với", "việt", "nam", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "liên bang", "nga", "người", "đứng", "đầu", "rosturism", "oleg", "saphonov", "cho", "biết", "cơ", "chế", "tương", "tự", "đã", "được", "thực", "hiện", "giữa", "nga", "và", "trung", "quốc", "sau", "khi", "hai", "nước", "ký", "thỏa", "thuận", "tháng bốn một ngàn sáu trăm sáu mươi hai", "đến", "nay", "đạt", "hiệu", "quả", "rất", "tích", "cực", "đại", "diện", "rosturism", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cũng", "sẽ", "là", "hướng", "phát", "triển", "hiệu", "quả", "ngoài", "việt", "nam", "ấn", "độ", "và", "iran", "cũng", "là", "hai", "quốc", "gia", "khác", "mà", "nga", "xem", "xét", "áp", "dụng", "cơ", "chế", "miễn", "thị", "thực", "song", "phương", "trong", "đợt", "này", "theo", "số", "liệu", "của", "tờ", "kommersant", "nga", "trong", "bốn ba", "tháng", "đầu", "ngày chín và mồng ba tháng bốn", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nga", "đi", "nghỉ", "tại", "các", "nước", "đông-nam", "á", "đã", "tăng", "âm năm trăm bảy mươi bốn phẩy sáu hai tám mi li mét vuông trên ve bê", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "khi", "đó", "tổng", "cục", "du", "lịch", "việt", "nam", "cũng", "ghi", "nhận", "lưu", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nga", "tới", "việt", "nam", "trong", "vòng", "một nghìn ba sáu", "tháng", "đầu", "ngày không sáu không bốn một hai tám hai", "tăng", "ổn", "định", "chỉ", "riêng", "ngày hai mươi sáu", "khoảng", "tám trăm ba mươi mốt ngàn một trăm mười", "lượt", "khách", "nga", "đã", "tới", "các", "khu", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "tại", "việt", "nam", "tăng", "âm mười sáu oát giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước" ]
[ "2h25", "trước", "thềm", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "phương", "đông", "tại", "vladivostok", "nga", "cơ", "quan", "quản", "lý", "du", "lịch", "nga", "rosturism", "đề", "nghị", "áp", "dụng", "cơ", "chế", "miễn", "thị", "thực", "du", "lịch", "nhóm", "trên", "cơ", "sở", "song", "phương", "với", "việt", "nam", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "liên bang", "nga", "người", "đứng", "đầu", "rosturism", "oleg", "saphonov", "cho", "biết", "cơ", "chế", "tương", "tự", "đã", "được", "thực", "hiện", "giữa", "nga", "và", "trung", "quốc", "sau", "khi", "hai", "nước", "ký", "thỏa", "thuận", "tháng 4/1662", "đến", "nay", "đạt", "hiệu", "quả", "rất", "tích", "cực", "đại", "diện", "rosturism", "cho", "rằng", "việt", "nam", "cũng", "sẽ", "là", "hướng", "phát", "triển", "hiệu", "quả", "ngoài", "việt", "nam", "ấn", "độ", "và", "iran", "cũng", "là", "hai", "quốc", "gia", "khác", "mà", "nga", "xem", "xét", "áp", "dụng", "cơ", "chế", "miễn", "thị", "thực", "song", "phương", "trong", "đợt", "này", "theo", "số", "liệu", "của", "tờ", "kommersant", "nga", "trong", "43", "tháng", "đầu", "ngày 9 và mồng 3 tháng 4", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nga", "đi", "nghỉ", "tại", "các", "nước", "đông-nam", "á", "đã", "tăng", "-574,628 mm2/wb", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "khi", "đó", "tổng", "cục", "du", "lịch", "việt", "nam", "cũng", "ghi", "nhận", "lưu", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nga", "tới", "việt", "nam", "trong", "vòng", "1036", "tháng", "đầu", "ngày 06/04/1282", "tăng", "ổn", "định", "chỉ", "riêng", "ngày 26", "khoảng", "831.110", "lượt", "khách", "nga", "đã", "tới", "các", "khu", "du", "lịch", "nghỉ", "dưỡng", "tại", "việt", "nam", "tăng", "-16 wh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước" ]