src
sequence
tgt
sequence
[ "người", "brazil", "cần", "cái", "ăn", "không", "cần", "world", "cup", "những", "bức", "tranh", "graffiti", "đường", "phố", "ấn", "tượng", "và", "đầy", "ý", "nghĩa", "phản", "ánh", "một", "mặt", "trái", "đầy", "chua", "xót", "sau", "sự", "hào", "nhoáng", "của", "sự", "kiện", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "hành", "ba triệu năm trăm hai mươi hai nghìn tám trăm năm mươi ba", "tinh", "world", "cup", "tại", "brazil", "chỉ", "còn", "không hai sáu tám một chín ba hai tám không một sáu", "tuần", "nữa", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "đất", "nước", "brazil", "tuy", "nhiên", "người", "dân", "nghèo", "trên", "đất", "nước", "này", "vẫn", "không", "ngừng", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "lên", "án", "chính", "phủ", "và", "tẩy", "chay", "world", "cup", "hơn", "nữa", "sau", "mỗi", "mùa", "world", "cup", "sự", "phân", "biệt", "giàu", "nghèo", "càng", "rõ", "rệt", "thêm", "ảnh", "reuters", "tôi", "cần", "cái", "ăn", "không", "cần", "bóng", "đá", "need", "food", "not", "fooball", "là", "thông", "điệp", "đắng", "cay", "được", "người", "dân", "nghèo", "brazil", "muốn", "truyền", "tải", "trước", "thềm", "world", "cup", "ảnh", "reuters", "chính", "phủ", "brazil", "đổ", "cả", "núi", "tiền", "để", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "các", "sân", "vận", "động", "các", "công", "trình", "công", "cộng", "hệ", "thống", "an", "ninh", "trong", "khi", "tại", "các", "khu", "ổ", "chuột", "những", "đứa", "trẻ", "vẫn", "nheo", "nhóc", "vì", "đói", "bức", "tranh", "được", "nghệ", "sĩ", "đường", "phố", "paulo", "ito", "vẽ", "trên", "lối", "vào", "một", "ngôi", "trường", "tại", "sao", "paulo", "ảnh", "afp", "world", "cup", "một trăm bốn mươi ngàn chín trăm chín năm", "chỉ", "là", "một", "công", "cụ", "cho", "những", "kẻ", "giàu", "có", "và", "tham", "lam", "bắt", "tay", "nhau", "kiếm", "tiền", "bức", "tranh", "được", "vẽ", "trên", "tường", "ga", "tàu", "điện", "ngầm", "maracan", "dẫn", "tới", "sân", "vận", "động", "maracana", "ảnh", "afp", "bé", "ryan", "vòng ba mười bốn", "tuổi", "ngồi", "gặm", "mẩu", "bánh", "mì", "trước", "bức", "tranh", "sơn", "bảy trăm bảy bảy ngàn bốn trăm tám mốt", "khổng", "lồ", "phản", "đối", "world", "cup", "ảnh", "reuters", "một", "người", "dân", "vô", "gia", "cư", "rảo", "bước", "qua", "bức", "tranh", "có", "thông", "điệp", "fifa", "go", "fifa", "hãy", "biến", "đi", "được", "vẽ", "trên", "bức", "tường", "cũ", "nát", "tại", "rio", "de", "janeiro", "ảnh", "reuters", "bức", "tranh", "cổ", "động", "world", "cup", "tại", "rio", "de", "janeiro", "đã", "bị", "người", "dân", "vẽ", "bậy", "và", "biến", "ngày mồng một tháng chín", "tướng", "ảnh", "afp", "những", "công", "trình", "hạ", "tầng", "chuẩn", "bị", "world", "cup", "đang", "mọc", "lên", "đối", "lập", "với", "giọt", "nước", "mắt", "của", "đứa", "nhỏ", "đang", "rớt", "xuống", "ảnh", "reuters", "một", "bức", "tranh", "sinh", "động", "phản", "đối", "world", "cup", "khác", "tại", "rio", "de", "janeiro", "ảnh", "reuters", "fifa", "đem", "quả", "lựu", "đạn", "mang", "tên", "world", "cup", "tới", "làm", "khổ", "người", "dân", "brazil", "world", "cup", "cúp", "vàng", "vinh", "quang", "bóng", "đá", "để", "làm", "gì", "khi", "những", "thứ", "đó", "đâu", "thể", "khiến", "những", "đứa", "trẻ", "đói", "có", "cái", "ăn" ]
[ "người", "brazil", "cần", "cái", "ăn", "không", "cần", "world", "cup", "những", "bức", "tranh", "graffiti", "đường", "phố", "ấn", "tượng", "và", "đầy", "ý", "nghĩa", "phản", "ánh", "một", "mặt", "trái", "đầy", "chua", "xót", "sau", "sự", "hào", "nhoáng", "của", "sự", "kiện", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "hành", "3.522.853", "tinh", "world", "cup", "tại", "brazil", "chỉ", "còn", "026819328016", "tuần", "nữa", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "đất", "nước", "brazil", "tuy", "nhiên", "người", "dân", "nghèo", "trên", "đất", "nước", "này", "vẫn", "không", "ngừng", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "lên", "án", "chính", "phủ", "và", "tẩy", "chay", "world", "cup", "hơn", "nữa", "sau", "mỗi", "mùa", "world", "cup", "sự", "phân", "biệt", "giàu", "nghèo", "càng", "rõ", "rệt", "thêm", "ảnh", "reuters", "tôi", "cần", "cái", "ăn", "không", "cần", "bóng", "đá", "need", "food", "not", "fooball", "là", "thông", "điệp", "đắng", "cay", "được", "người", "dân", "nghèo", "brazil", "muốn", "truyền", "tải", "trước", "thềm", "world", "cup", "ảnh", "reuters", "chính", "phủ", "brazil", "đổ", "cả", "núi", "tiền", "để", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "các", "sân", "vận", "động", "các", "công", "trình", "công", "cộng", "hệ", "thống", "an", "ninh", "trong", "khi", "tại", "các", "khu", "ổ", "chuột", "những", "đứa", "trẻ", "vẫn", "nheo", "nhóc", "vì", "đói", "bức", "tranh", "được", "nghệ", "sĩ", "đường", "phố", "paulo", "ito", "vẽ", "trên", "lối", "vào", "một", "ngôi", "trường", "tại", "sao", "paulo", "ảnh", "afp", "world", "cup", "140.995", "chỉ", "là", "một", "công", "cụ", "cho", "những", "kẻ", "giàu", "có", "và", "tham", "lam", "bắt", "tay", "nhau", "kiếm", "tiền", "bức", "tranh", "được", "vẽ", "trên", "tường", "ga", "tàu", "điện", "ngầm", "maracan", "dẫn", "tới", "sân", "vận", "động", "maracana", "ảnh", "afp", "bé", "ryan", "vòng 3 - 14", "tuổi", "ngồi", "gặm", "mẩu", "bánh", "mì", "trước", "bức", "tranh", "sơn", "777.481", "khổng", "lồ", "phản", "đối", "world", "cup", "ảnh", "reuters", "một", "người", "dân", "vô", "gia", "cư", "rảo", "bước", "qua", "bức", "tranh", "có", "thông", "điệp", "fifa", "go", "fifa", "hãy", "biến", "đi", "được", "vẽ", "trên", "bức", "tường", "cũ", "nát", "tại", "rio", "de", "janeiro", "ảnh", "reuters", "bức", "tranh", "cổ", "động", "world", "cup", "tại", "rio", "de", "janeiro", "đã", "bị", "người", "dân", "vẽ", "bậy", "và", "biến", "ngày mồng 1/9", "tướng", "ảnh", "afp", "những", "công", "trình", "hạ", "tầng", "chuẩn", "bị", "world", "cup", "đang", "mọc", "lên", "đối", "lập", "với", "giọt", "nước", "mắt", "của", "đứa", "nhỏ", "đang", "rớt", "xuống", "ảnh", "reuters", "một", "bức", "tranh", "sinh", "động", "phản", "đối", "world", "cup", "khác", "tại", "rio", "de", "janeiro", "ảnh", "reuters", "fifa", "đem", "quả", "lựu", "đạn", "mang", "tên", "world", "cup", "tới", "làm", "khổ", "người", "dân", "brazil", "world", "cup", "cúp", "vàng", "vinh", "quang", "bóng", "đá", "để", "làm", "gì", "khi", "những", "thứ", "đó", "đâu", "thể", "khiến", "những", "đứa", "trẻ", "đói", "có", "cái", "ăn" ]
[ "ông", "trùm", "ma", "túy", "không", "bao", "giờ", "ngủ", "mười", "đêm", "ở", "cùng", "một", "nơi", "sa", "lưới", "nhà", "chức", "trách", "mexico", "vào", "đầu", "năm giờ", "đã", "đột", "kích", "một nghìn bốn trăm bốn mươi bảy", "căn", "nhà", "trong", "mười bốn giờ ba chín", "đồng", "hồ", "và", "bắt", "được", "trùm", "ma", "túy", "jose", "antonio", "yepez", "bí", "danh", "el", "marro", "và", "đám", "tay", "chân", "đáng", "nói", "trùm", "el", "marro", "duy", "trì", "nguyên", "tắc", "không", "bao", "giờ", "ngủ", "hai ngàn sáu trăm sáu mươi tám", "đêm", "ở", "cùng", "một", "nơi", "trùm", "ma", "túy", "jose", "antonio", "yepez", "bị", "bắt", "giữ", "yepez", "là", "trùm", "băng", "nhóm", "santa", "rosa", "de", "lima", "có", "trụ", "sở", "tại", "guanajuato", "bang", "có", "nền", "công", "nghiệp", "khá", "phát", "triển", "ở", "mexico", "nhưng", "bốn giờ", "santa", "rosa", "de", "lima", "đang", "tham", "gia", "vào", "một", "cuộc", "đấu", "tranh", "giành", "quyền", "lực", "để", "kiểm", "soát", "bang", "này", "với", "băng", "jalisco", "thế", "hệ", "mới", "cjng", "một", "trong", "những", "băng", "đảng", "mạnh", "và", "bạo", "lực", "nhất", "mexico", "trong", "chiến", "dịch", "bắt", "giữ", "yepez", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "andres", "manuel", "lopez", "obrador", "đã", "điều", "âm năm tư phẩy không không tám sáu", "chiếc", "trực", "thăng", "cougar", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "và", "hàng", "trăm", "binh", "sĩ", "hai ngàn bảy trăm bốn mươi", "nhân", "viên", "an", "ninh", "khác", "đã", "được", "triển", "khai", "để", "duy", "trì", "sự", "an", "toàn", "của", "người", "dân", "ở", "các", "đô", "thị", "đó", "bộ", "trưởng", "sandoval", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "đến", "năm trăm chín mươi bảy tấn", "hai mốt giờ sáu phút bốn mươi bẩy giây", "tại", "thành", "phố", "juventino", "rosas", "nhà", "chức", "trách", "đã", "bắt", "giữ", "hai nghìn tám trăm bốn mốt", "người", "đàn", "ông", "và", "năm trăm tám mươi lăm ngàn tám trăm mười chín", "phụ", "nữ", "bao", "gồm", "yepez", "gạch ngang hai nghìn ba trăm gạch chéo hai không không", "đồng", "thời", "thu", "giữ", "một", "số", "vũ", "khí", "súng", "phóng", "lựu", "khoảng", "chín trăm bốn mươi tám đề xi mét khối trên xen ti mét", "tiền", "mặt", "và", "giải", "cứu", "một", "phụ", "nữ", "ba chín ngàn hai trăm sáu chín", "tuổi", "hai không không một bốn trăm", "bị", "bắt", "cóc", "vụ", "bắt", "ông", "trùm", "yepez", "lần", "này", "tổng", "thống", "andrés", "manuel", "lópez", "obrador", "ra", "tay", "quyết", "liệt", "để", "lấy", "lại", "điểm", "khi", "ngày sáu và ngày mười", "năm", "ngoái", "chính", "quyền", "của", "ông", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "bắt", "được", "con", "trai", "của", "trùm", "ma", "túy", "khét", "tiếng", "joaquin", "el", "chapo", "guzman", "ở", "bang", "miền", "tây", "sinaloa", "nhưng", "chỉ", "giữ", "trong", "vài", "tiếng", "ngắn", "ngủi", "rồi", "lại", "thả", "ra", "tổng", "thống", "mexico", "đổ", "lỗi", "cho", "các", "quan", "chức", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đứng", "đằng", "sau", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "ông", "trùm", "yepez", "và", "băng", "đảng", "santa", "rosa", "de", "lima", "làm", "sao", "mà", "băng", "đảng", "này", "phát", "triển", "đến", "mức", "guanajuato", "trở", "thành", "bang", "bạo", "lực", "nhất", "đất", "nước", "sáu trăm chín tư na nô mét", "số", "vụ", "giết", "người", "trên", "cả", "nước", "là", "ở", "guanajuato", "hiện", "âm ba ngàn ba trăm bảy mươi chấm một ba bốn mi li mét vuông", "giờ", "tỷ", "lệ", "này", "tăng", "lên", "âm tám nghìn ba trăm sáu bốn phẩy bẩy trăm lẻ chín ki lô mét khối", "sao", "có", "thể", "tăng", "như", "vậy", "nguồn", "cơn", "dẫn", "đến", "bạo", "lực", "ở", "bang", "guanajuato", "hãng", "tin", "el", "universal", "của", "mexico", "dẫn", "nguồn", "tin", "tình", "báo", "cho", "hay", "một", "khi", "yepez", "bị", "bắt", "giam", "có", "thể", "cha", "anh", "ta", "juan", "rodolfo", "yépez", "và", "anh", "trai", "rodolfo", "yépez", "tiếp", "quản", "chỉ", "đạo", "băng", "nhóm", "juan", "rodolfo", "yépez", "đã", "bị", "bắt", "bẩy trăm hai mươi hai phẩy ba ba bảy đề xi mét khối", "hôm", "ba triệu ba ngàn bảy mươi", "tại", "thành", "phố", "celajuato", "của", "celaya", "khi", "đang", "lái", "một", "chiếc", "xe", "từng", "bị", "đánh", "cắp", "nhưng", "juan", "rodolfo", "yépez", "đã", "được", "phép", "tại", "ngoại", "theo", "phán", "quyết", "của", "một", "thẩm", "phán", "vào", "ngày hai sáu", "do", "không", "có", "vụ", "kiện", "nào", "chống", "lại", "ông", "âm tám nhăm ki lo oát giờ", "ta", "mặc", "dù", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "ông", "này", "có", "ngày ba mươi", "liên", "quan", "đến", "các", "hoạt", "động", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "tổng", "thống", "lópez", "obrador", "trước", "đây", "cũng", "đã", "kêu", "gọi", "một", "cuộc", "điều", "tra", "sau", "khi", "một", "thẩm", "phán", "hồi", "sáu tháng sáu", "quyết", "định", "thả", "mẹ", "của", "yeépez", "maría", "ortiz", "em", "gái", "anh", "ta", "juana", "yépez", "và", "một", "người", "anh", "em", "họ", "có", "tên", "rosalba", "cả", "cộng tám một tám ba chín hai bảy bốn một năm bốn", "người", "này", "cùng", "ba trăm bảy sáu ngàn hai trăm sáu tám", "thành", "viên", "băng", "nhóm", "bị", "bắt", "trong", "một", "cuộc", "đột", "kích", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "ông", "trùm", "yepez", "băng", "santa", "rosa", "de", "lima", "đã", "vươn", "lên", "thống", "trị", "bang", "guanajuato", "nhờ", "hoạt", "động", "đánh", "cắp", "nhiên", "liệu", "từ", "các", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "do", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "doanh", "petróleos", "mexicanos", "mexico", "oil", "vận", "hành", "yepez", "cũng", "đánh", "bại", "các", "băng", "đảng", "địa", "phương", "trên", "thị", "trường", "buôn", "lậu", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "vào", "ngày mười bẩy tháng năm một nghìn chín trăm chín mươi", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "santa", "rosa", "de", "lima", "bốn trăm linh bốn ao", "đã", "thu", "hút", "sự", "xuộc đê u gi xê xuộc gờ quờ ích", "chú", "ý", "jalisco", "thế", "hệ", "mới", "và", "thủ", "lĩnh", "của", "nó", "nemeio", "el", "mencho", "oseguera", "người", "cũng", "muốn", "chen", "chân", "vào", "thị", "trường", "kinh", "doanh", "béo", "bở", "trong", "khu", "vực", "hệ", "quả", "là", "el", "marro", "tuyên", "chiến", "với", "el", "mencho", "tạo", "nên", "một", "trong", "những", "cuộc", "tranh", "giành", "ảnh", "hưởng", "giữa", "bẩy trăm bốn bốn ngàn hai trăm bốn mốt", "băng", "nhóm", "sừng", "sỏ", "nhất", "và", "đẩy", "bang", "guanajuato", "một", "nơi", "từng", "tương", "đối", "yên", "bình", "thành", "mặt", "trận", "đẫm", "máu", "bạo", "lực", "giữa", "tám triệu sáu mươi nghìn", "tập", "đoàn", "tội", "phạm", "lớn", "này", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "hai ngàn chín trăm ba chín", "người", "bị", "sát", "hại", "ở", "guanajuato", "tính", "đến", "ngày hai ba và ngày hai mươi hai" ]
[ "ông", "trùm", "ma", "túy", "không", "bao", "giờ", "ngủ", "10", "đêm", "ở", "cùng", "một", "nơi", "sa", "lưới", "nhà", "chức", "trách", "mexico", "vào", "đầu", "5h", "đã", "đột", "kích", "1447", "căn", "nhà", "trong", "14h39", "đồng", "hồ", "và", "bắt", "được", "trùm", "ma", "túy", "jose", "antonio", "yepez", "bí", "danh", "el", "marro", "và", "đám", "tay", "chân", "đáng", "nói", "trùm", "el", "marro", "duy", "trì", "nguyên", "tắc", "không", "bao", "giờ", "ngủ", "2668", "đêm", "ở", "cùng", "một", "nơi", "trùm", "ma", "túy", "jose", "antonio", "yepez", "bị", "bắt", "giữ", "yepez", "là", "trùm", "băng", "nhóm", "santa", "rosa", "de", "lima", "có", "trụ", "sở", "tại", "guanajuato", "bang", "có", "nền", "công", "nghiệp", "khá", "phát", "triển", "ở", "mexico", "nhưng", "4h", "santa", "rosa", "de", "lima", "đang", "tham", "gia", "vào", "một", "cuộc", "đấu", "tranh", "giành", "quyền", "lực", "để", "kiểm", "soát", "bang", "này", "với", "băng", "jalisco", "thế", "hệ", "mới", "cjng", "một", "trong", "những", "băng", "đảng", "mạnh", "và", "bạo", "lực", "nhất", "mexico", "trong", "chiến", "dịch", "bắt", "giữ", "yepez", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "andres", "manuel", "lopez", "obrador", "đã", "điều", "-54,0086", "chiếc", "trực", "thăng", "cougar", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "và", "hàng", "trăm", "binh", "sĩ", "2740", "nhân", "viên", "an", "ninh", "khác", "đã", "được", "triển", "khai", "để", "duy", "trì", "sự", "an", "toàn", "của", "người", "dân", "ở", "các", "đô", "thị", "đó", "bộ", "trưởng", "sandoval", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "đến", "597 tấn", "21:6:47", "tại", "thành", "phố", "juventino", "rosas", "nhà", "chức", "trách", "đã", "bắt", "giữ", "2841", "người", "đàn", "ông", "và", "585.819", "phụ", "nữ", "bao", "gồm", "yepez", "-2300/200", "đồng", "thời", "thu", "giữ", "một", "số", "vũ", "khí", "súng", "phóng", "lựu", "khoảng", "948 dm3/cm", "tiền", "mặt", "và", "giải", "cứu", "một", "phụ", "nữ", "39.269", "tuổi", "2001400", "bị", "bắt", "cóc", "vụ", "bắt", "ông", "trùm", "yepez", "lần", "này", "tổng", "thống", "andrés", "manuel", "lópez", "obrador", "ra", "tay", "quyết", "liệt", "để", "lấy", "lại", "điểm", "khi", "ngày 6 và ngày 10", "năm", "ngoái", "chính", "quyền", "của", "ông", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "bắt", "được", "con", "trai", "của", "trùm", "ma", "túy", "khét", "tiếng", "joaquin", "el", "chapo", "guzman", "ở", "bang", "miền", "tây", "sinaloa", "nhưng", "chỉ", "giữ", "trong", "vài", "tiếng", "ngắn", "ngủi", "rồi", "lại", "thả", "ra", "tổng", "thống", "mexico", "đổ", "lỗi", "cho", "các", "quan", "chức", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đứng", "đằng", "sau", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "ông", "trùm", "yepez", "và", "băng", "đảng", "santa", "rosa", "de", "lima", "làm", "sao", "mà", "băng", "đảng", "này", "phát", "triển", "đến", "mức", "guanajuato", "trở", "thành", "bang", "bạo", "lực", "nhất", "đất", "nước", "694 nm", "số", "vụ", "giết", "người", "trên", "cả", "nước", "là", "ở", "guanajuato", "hiện", "-3370.134 mm2", "giờ", "tỷ", "lệ", "này", "tăng", "lên", "-8364,709 km3", "sao", "có", "thể", "tăng", "như", "vậy", "nguồn", "cơn", "dẫn", "đến", "bạo", "lực", "ở", "bang", "guanajuato", "hãng", "tin", "el", "universal", "của", "mexico", "dẫn", "nguồn", "tin", "tình", "báo", "cho", "hay", "một", "khi", "yepez", "bị", "bắt", "giam", "có", "thể", "cha", "anh", "ta", "juan", "rodolfo", "yépez", "và", "anh", "trai", "rodolfo", "yépez", "tiếp", "quản", "chỉ", "đạo", "băng", "nhóm", "juan", "rodolfo", "yépez", "đã", "bị", "bắt", "722,337 dm3", "hôm", "3.003.070", "tại", "thành", "phố", "celajuato", "của", "celaya", "khi", "đang", "lái", "một", "chiếc", "xe", "từng", "bị", "đánh", "cắp", "nhưng", "juan", "rodolfo", "yépez", "đã", "được", "phép", "tại", "ngoại", "theo", "phán", "quyết", "của", "một", "thẩm", "phán", "vào", "ngày 26", "do", "không", "có", "vụ", "kiện", "nào", "chống", "lại", "ông", "-85 kwh", "ta", "mặc", "dù", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "ông", "này", "có", "ngày 30", "liên", "quan", "đến", "các", "hoạt", "động", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "tổng", "thống", "lópez", "obrador", "trước", "đây", "cũng", "đã", "kêu", "gọi", "một", "cuộc", "điều", "tra", "sau", "khi", "một", "thẩm", "phán", "hồi", "6/6", "quyết", "định", "thả", "mẹ", "của", "yeépez", "maría", "ortiz", "em", "gái", "anh", "ta", "juana", "yépez", "và", "một", "người", "anh", "em", "họ", "có", "tên", "rosalba", "cả", "+81839274154", "người", "này", "cùng", "376.268", "thành", "viên", "băng", "nhóm", "bị", "bắt", "trong", "một", "cuộc", "đột", "kích", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "ông", "trùm", "yepez", "băng", "santa", "rosa", "de", "lima", "đã", "vươn", "lên", "thống", "trị", "bang", "guanajuato", "nhờ", "hoạt", "động", "đánh", "cắp", "nhiên", "liệu", "từ", "các", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "do", "công", "ty", "dầu", "khí", "quốc", "doanh", "petróleos", "mexicanos", "mexico", "oil", "vận", "hành", "yepez", "cũng", "đánh", "bại", "các", "băng", "đảng", "địa", "phương", "trên", "thị", "trường", "buôn", "lậu", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "vào", "ngày 17/5/1990", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "santa", "rosa", "de", "lima", "404 ounce", "đã", "thu", "hút", "sự", "/dujc/gqx", "chú", "ý", "jalisco", "thế", "hệ", "mới", "và", "thủ", "lĩnh", "của", "nó", "nemeio", "el", "mencho", "oseguera", "người", "cũng", "muốn", "chen", "chân", "vào", "thị", "trường", "kinh", "doanh", "béo", "bở", "trong", "khu", "vực", "hệ", "quả", "là", "el", "marro", "tuyên", "chiến", "với", "el", "mencho", "tạo", "nên", "một", "trong", "những", "cuộc", "tranh", "giành", "ảnh", "hưởng", "giữa", "744.241", "băng", "nhóm", "sừng", "sỏ", "nhất", "và", "đẩy", "bang", "guanajuato", "một", "nơi", "từng", "tương", "đối", "yên", "bình", "thành", "mặt", "trận", "đẫm", "máu", "bạo", "lực", "giữa", "8.060.000", "tập", "đoàn", "tội", "phạm", "lớn", "này", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "2939", "người", "bị", "sát", "hại", "ở", "guanajuato", "tính", "đến", "ngày 23 và ngày 22" ]
[ "cuộc", "thi", "tô", "màu", "colour", "me", "marathon", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "nhiều", "độc", "giả", "họa", "sĩ", "công", "ty", "cổ", "phần", "văn", "hóa", "và", "truyền", "thông", "nhã", "nam", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "tô", "màu", "nhanh", "theo", "nhóm", "mang", "tên", "colour", "me", "marathon", "tại", "nhã", "nam", "thư", "quán", "phú", "nhuận", "ủy viên ban chấp hành", "trong", "ba nghìn sáu trăm năm mươi", "bốn giờ năm hai phút", "&", "tháng mười hai", "các", "nhóm", "từ", "âm mười chín phẩy chín chín", "một nghìn bẩy chín", "người", "sẽ", "tô", "màu", "hoàn", "chỉnh", "tác", "phẩm", "mình", "đã", "lựa", "chọn", "trong", "vòng", "ba giờ", "tranh", "được", "sử", "dụng", "trong", "cuộc", "thi", "lần", "này", "là", "từ", "tác", "phẩm", "mới", "ngày mười năm hai mươi mốt", "nhất", "sắp", "được", "phát", "hành", "của", "nữ", "họa", "sĩ", "millie", "marotta", "thiên", "đường", "nhiệt", "đới", "một", "số", "tác", "phẩm", "tô", "màu", "dành", "cho", "người", "lớn", "đã", "được", "phát", "hành", "ở", "việt nam", "vương", "quốc", "muôn", "loài", "millie", "marotta", "một", "ngày", "đẹp", "trời", "park", "young-mi", "bộ", "sách", "mê", "mẩn", "cùng", "muôn", "thú", "vũ", "trụ", "thu", "nhỏ", "rực", "rỡ", "kỳ", "ảo", "với", "hoa", "cảm", "hứng", "sắc", "màu", "mười năm giờ ba mươi mốt phút năm mươi hai giây", "của", "tháng hai một nghìn chín trăm lẻ tám", "valentina", "harper", "và", "sắp", "tới", "là", "thiên", "đường", "nhiệt", "đới", "millie", "marotta", "cuốn", "sách", "mới", "sắp", "ra", "mắt", "của", "tác", "giả", "tony", "buổi", "sáng", "quý không bốn bốn sáu chín", "khởi", "đầu", "là", "một", "ngày ba mươi và ngày bốn", "fan", "page", "trên", "facebook", "tony", "buổi", "sáng", "tác", "giả", "sở", "hữu", "của", "fan", "page", "này", "không", "xuất", "hiện", "nhân", "thân", "để", "xác", "định", "thông", "tin", "ai", "đang", "quản", "lý", "thường", "chia", "sẻ", "những", "câu", "chuyện", "trong", "cuộc", "sống", "trong", "kinh", "doanh", "bằng", "cách", "kể", "chuyện", "hài", "hước", "dí", "dỏm", "trên", "đường", "băng", "tập", "hợp", "những", "bài", "viết", "được", "yêu", "thích", "trên", "facebook", "của", "tony", "buổi", "sáng", "được", "chọn", "lọc", "và", "tổng", "hợp", "với", "mục", "đích", "chủ", "đề", "nhằm", "mang", "đến", "kiến", "thức", "động", "lực", "và", "năng", "lượng", "cho", "bạn", "trẻ", "vào", "đời", "với", "cộng bốn chín ba một bốn năm sáu bảy sáu năm chín", "phần", "chuẩn", "bị", "hành", "trang", "trong", "phòng", "chờ", "sân", "bay", "và", "lên", "máy", "bay", "nhà xuất bản", "trẻ", "giá", "bìa", "hai trăm sáu mươi nhăm đề xi mét khối", "nhân", "vật", "duy", "chín triệu bốn trăm linh chín ngàn tám mươi", "tuổi", "tóc", "undercut", "thân", "hình", "sáu", "múi", "cuồn", "cuộn", "là", "thư", "ký", "tòa", "hai ngàn một trăm chín chín phẩy không không năm một tám héc trên đồng", "soạn", "một", "tạp", "chí", "giải", "trí", "có", "tiếng", "nhà xuất bản", "thời", "đại", "giá", "bìa", "âm hai mươi chín đề xi ben" ]
[ "cuộc", "thi", "tô", "màu", "colour", "me", "marathon", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "nhiều", "độc", "giả", "họa", "sĩ", "công", "ty", "cổ", "phần", "văn", "hóa", "và", "truyền", "thông", "nhã", "nam", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "tô", "màu", "nhanh", "theo", "nhóm", "mang", "tên", "colour", "me", "marathon", "tại", "nhã", "nam", "thư", "quán", "phú", "nhuận", "ủy viên ban chấp hành", "trong", "3650", "4h52", "&", "tháng 12", "các", "nhóm", "từ", "-19,99", "1079", "người", "sẽ", "tô", "màu", "hoàn", "chỉnh", "tác", "phẩm", "mình", "đã", "lựa", "chọn", "trong", "vòng", "3h", "tranh", "được", "sử", "dụng", "trong", "cuộc", "thi", "lần", "này", "là", "từ", "tác", "phẩm", "mới", "ngày 15, 21", "nhất", "sắp", "được", "phát", "hành", "của", "nữ", "họa", "sĩ", "millie", "marotta", "thiên", "đường", "nhiệt", "đới", "một", "số", "tác", "phẩm", "tô", "màu", "dành", "cho", "người", "lớn", "đã", "được", "phát", "hành", "ở", "việt nam", "vương", "quốc", "muôn", "loài", "millie", "marotta", "một", "ngày", "đẹp", "trời", "park", "young-mi", "bộ", "sách", "mê", "mẩn", "cùng", "muôn", "thú", "vũ", "trụ", "thu", "nhỏ", "rực", "rỡ", "kỳ", "ảo", "với", "hoa", "cảm", "hứng", "sắc", "màu", "15:31:52", "của", "tháng 2/1908", "valentina", "harper", "và", "sắp", "tới", "là", "thiên", "đường", "nhiệt", "đới", "millie", "marotta", "cuốn", "sách", "mới", "sắp", "ra", "mắt", "của", "tác", "giả", "tony", "buổi", "sáng", "quý 04/469", "khởi", "đầu", "là", "một", "ngày 30 và ngày 4", "fan", "page", "trên", "facebook", "tony", "buổi", "sáng", "tác", "giả", "sở", "hữu", "của", "fan", "page", "này", "không", "xuất", "hiện", "nhân", "thân", "để", "xác", "định", "thông", "tin", "ai", "đang", "quản", "lý", "thường", "chia", "sẻ", "những", "câu", "chuyện", "trong", "cuộc", "sống", "trong", "kinh", "doanh", "bằng", "cách", "kể", "chuyện", "hài", "hước", "dí", "dỏm", "trên", "đường", "băng", "tập", "hợp", "những", "bài", "viết", "được", "yêu", "thích", "trên", "facebook", "của", "tony", "buổi", "sáng", "được", "chọn", "lọc", "và", "tổng", "hợp", "với", "mục", "đích", "chủ", "đề", "nhằm", "mang", "đến", "kiến", "thức", "động", "lực", "và", "năng", "lượng", "cho", "bạn", "trẻ", "vào", "đời", "với", "+49314567659", "phần", "chuẩn", "bị", "hành", "trang", "trong", "phòng", "chờ", "sân", "bay", "và", "lên", "máy", "bay", "nhà xuất bản", "trẻ", "giá", "bìa", "265 dm3", "nhân", "vật", "duy", "9.409.080", "tuổi", "tóc", "undercut", "thân", "hình", "sáu", "múi", "cuồn", "cuộn", "là", "thư", "ký", "tòa", "2199,00518 hz/đ", "soạn", "một", "tạp", "chí", "giải", "trí", "có", "tiếng", "nhà xuất bản", "thời", "đại", "giá", "bìa", "-29 db" ]
[ "khe", "cửa", "hẹp", "cho", "asus", "zenfone", "ở", "nhóm", "di", "động", "cao", "cấp", "một", "số", "chuyên", "gia", "bán", "lẻ", "cho", "rằng", "nhóm", "di", "động", "cao", "cấp", "hiện", "đã", "chật", "chội", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "những", "cái", "tên", "mới", "như", "asus", "asus", "vừa", "chính", "thức", "ra", "mắt", "zenfone", "thế", "hệ", "thứ", "một ngàn hai trăm hai bảy", "nổi", "bật", "trong", "đó", "là", "mẫu", "zenfone", "âm tám nghìn bốn trăm năm mươi mốt chấm không không chín nghìn chín trăm lẻ tám", "deluxe", "hướng", "đến", "phân", "khúc", "cao", "cấp", "model", "này", "được", "định", "giá", "từ", "chín trăm lẻ sáu độ", "với", "cấu", "hình", "mạnh", "mẽ", "bao", "gồm", "chip", "snapdragon", "bốn ngàn không trăm lẻ bẩy", "tốc", "độ", "cộng bốn ba năm sáu không sáu một một ba sáu tám", "ghi ga héc", "camera", "bốn bốn", "megapixel", "tùy", "chọn", "ram", "hai ngàn ba trăm mười bốn phẩy một trăm ba tám lít", "và", "dung", "lượng", "lưu", "trữ", "tối", "đa", "bốn nghìn chín mươi nhăm phẩy bảy trăm bảy tám xen ti mét vuông", "năm", "đầu", "tiên", "họ", "tấn", "công", "thị", "trường", "bằng", "những", "chiếc", "zenfone", "giá", "siêu", "rẻ", "từ", "âm chín nghìn bẩy trăm năm mươi ba phẩy bảy hai hai đô la", "để", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "toàn", "thị", "trường", "từ", "trái", "qua", "phải", "lần", "lượt", "là", "zenfone", "bẩy triệu hai trăm năm mươi tư ngàn sáu trăm ba mươi bẩy", "ultra", "zenfone", "âm năm mươi ngàn năm trăm chín mươi mốt phẩy bảy ngàn tám trăm sáu mươi năm", "và", "một nghìn một trăm bảy tám", "zenfone", "một trăm ba mươi chín ngàn năm trăm chín mươi tám", "deluxe", "ảnh", "engadget", "sang", "hai ngàn tám mươi", "họ", "tiến", "lên", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "với", "lập", "luận", "những", "chiếc", "smartphone", "âm ba nghìn chín trăm hai mươi sáu phẩy một trăm lẻ năm rúp", "giá", "ba trăm hai mươi vòng", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "nhu", "cầu", "trải", "nghiệm", "của", "người", "dùng", "năm", "thứ", "một triệu ba trăm bảy mươi bảy ngàn không trăm hai mươi sáu", "họ", "lần", "đầu", "tiên", "giới", "thiệu", "một", "chiếc", "di", "động", "được", "xem", "là", "cao", "cấp", "như", "một", "thông", "điệp", "gửi", "đến", "thị", "trường", "rằng", "hãng", "đã", "sẵn", "sàng", "tham", "chiến", "ở", "mọi", "phân", "khúc", "asus", "đang", "nâng", "mình", "lên", "một", "tầm", "cao", "mới", "ông", "mai", "triều", "nguyên", "giám", "đốc", "hệ", "thống", "bán", "lẻ", "mai", "nguyên", "nhận", "định", "với", "những", "sản", "phẩm", "mới", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "về", "thiết", "kế", "asus", "mang", "đến", "sự", "phấn", "khích", "nhất", "định", "cho", "người", "dùng", "và", "giới", "kinh", "doanh", "trong", "nước", "asus", "sẽ", "ở", "đâu", "trên", "thị", "trường", "tôi", "kỳ", "vọng", "vào", "zenfone", "cộng hai chín hai không một chín hai bốn bảy bốn bốn", "deluxe", "và", "ultra", "hai", "năm", "gần", "đây", "phân", "khúc", "cao", "cấp", "là", "cuộc", "chơi", "riêng", "của", "samsung", "và", "apple", "asus", "có", "thể", "đem", "lại", "luồng", "gió", "mới", "cho", "phân", "khúc", "này", "với", "cuộc", "lột", "xác", "về", "thiết", "kế", "cấu", "hình", "cao", "cấp", "đi", "kèm", "mức", "giá", "hợp", "lý", "zenfone", "có", "thể", "tạo", "ra", "bất", "ngờ", "anh", "nguyễn", "lạc", "huy", "đại", "diện", "hệ", "thống", "cellphones", "nhận", "định", "theo", "anh", "này", "asus", "là", "một", "thương", "hiệu", "quen", "thuộc", "với", "người", "việt", "hơn", "hẳn", "những", "xiaomi", "hay", "huawei", "nên", "việc", "tiến", "lên", "phân", "khúc", "cao", "cấp", "là", "có", "thể", "tuy", "nhiên", "về", "cơ", "bản", "giới", "kinh", "doanh", "cho", "rằng", "việc", "asus", "có", "thể", "lần", "đầu", "xuất", "hiện", "và", "nhanh", "chóng", "thành", "công", "ở", "nhóm", "di", "động", "cao", "cấp", "là", "khá", "mơ", "mộng", "phân", "khúc", "di", "động", "cao", "cấp", "ở", "việt", "nam", "hiện", "rất", "chật", "chội", "với", "hàng", "loạt", "cái", "tên", "đình", "đám", "như", "apple", "samsung", "sony", "htc", "lg", "đó", "là", "chưa", "kể", "phân", "khúc", "này", "có", "dấu", "hiệu", "bão", "hòa", "trong", "khoảng", "gần", "hai nghìn chín trăm năm mươi ba", "năm", "qua", "chẳng", "hạn", "asus", "zenfone", "tám triệu năm trăm ba mươi chín nghìn tám trăm ba mươi hai", "deluxe", "có", "giá", "bán", "sáu nghìn tám trăm sáu tư chấm bảy lăm héc", "về", "việt", "nam", "là", "sáu trăm mười ba ngày", "đồng", "tại", "việt", "nam", "khách", "hàng", "vẫn", "chưa", "quen", "mua", "smartphone", "asus", "với", "giá", "này", "muốn", "bán", "smartphone", "cao", "cấp", "thương", "hiệu", "phải", "mạnh", "asus", "chưa", "có", "được", "điều", "này", "ông", "mai", "triều", "nguyên", "cho", "hay", "theo", "dự", "đoán", "của", "ông", "nguyên", "có", "thể", "asus", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "sản", "phẩm", "zenfone", "một nghìn năm", "vốn", "là", "model", "có", "giá", "rẻ", "nhất", "trong", "bộ", "bẩy triệu sáu trăm mười bẩy", "trong", "khi", "đó", "zenfone", "hai sáu", "deluxe", "và", "mẫu", "ultra", "sẽ", "phục", "vụ", "mục", "đích", "quảng", "bá", "thương", "hiệu", "là", "chính", "zenfone", "sáu trăm tám mươi ngàn năm trăm năm mươi chín", "model", "giá", "rẻ", "nhất", "trong", "bộ", "năm trăm bảy mươi ba ngàn mười nhăm", "có", "thể", "là", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "của", "asus", "trong", "năm", "nay", "zenfone", "mười bẩy chia không", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "kỳ", "xuộc chín trăm lẻ bốn hai trăm", "vọng", "lớn", "hơn", "hẳn", "thế", "hệ", "thứ", "mười hai chấm ba", "tuy", "nhiên", "giới", "bán", "lẻ", "tin", "rằng", "nó", "khó", "tái", "lập", "kỳ", "tích", "của", "mẫu", "zenfone", "đời", "đầu", "mặc", "dù", "vẫn", "có", "chỗ", "đứng", "trên", "thị", "trường", "zenfone", "hai nghìn một trăm bốn tư", "có", "cơ", "hội", "ở", "nhóm", "tầm", "trung", "nhưng", "với", "mức", "giá", "đồn", "đoán", "là", "khoảng", "bảy trăm tám mươi mốt nghìn sáu trăm chín mươi ba", "âm chín sáu độ", "đồng", "nó", "sẽ", "gặp", "nhiều", "đối", "âm mười bốn phẩy tám tư", "thủ", "thị", "trường", "đã", "khác", "nhiều", "so", "với", "chín bốn", "năm", "trước", "samsung", "năm", "nay", "ra", "nhiều", "sản", "phẩm", "tốt", "đầu", "tư", "mạnh", "về", "mặt", "hình", "ảnh", "ông", "nguyên", "nhận", "xét", "đồng", "quan", "điểm", "này", "anh", "nguyễn", "lạc", "huy", "cho", "rằng", "asus", "sẽ", "không", "chiếm", "lĩnh", "thị", "trường", "dễ", "dàng", "như", "ngày mười bẩy", "bởi", "sự", "cạnh", "tranh", "trên", "thị", "trường", "rất", "gay", "gắt", "tuy", "nhiên", "thương", "hiệu", "sản", "phẩm", "asus", "nổi", "tiếng", "với", "sự", "bền", "bỉ", "và", "cấu", "hình", "tốt", "so", "với", "tầm", "giá", "nhiều", "chuyên", "gia", "lĩnh", "vực", "di", "động", "trong", "nước", "dự", "đoán", "asus", "sẽ", "ra", "mắt", "thêm", "một", "vài", "model", "zenfone", "bẩy triệu bốn trăm chín mươi sáu ngàn ba trăm mười chín", "nữa", "với", "bước", "giá", "thấp", "hơn", "để", "phủ", "kín", "thị", "trường" ]
[ "khe", "cửa", "hẹp", "cho", "asus", "zenfone", "ở", "nhóm", "di", "động", "cao", "cấp", "một", "số", "chuyên", "gia", "bán", "lẻ", "cho", "rằng", "nhóm", "di", "động", "cao", "cấp", "hiện", "đã", "chật", "chội", "không", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "những", "cái", "tên", "mới", "như", "asus", "asus", "vừa", "chính", "thức", "ra", "mắt", "zenfone", "thế", "hệ", "thứ", "1227", "nổi", "bật", "trong", "đó", "là", "mẫu", "zenfone", "-8451.009908", "deluxe", "hướng", "đến", "phân", "khúc", "cao", "cấp", "model", "này", "được", "định", "giá", "từ", "906 độ", "với", "cấu", "hình", "mạnh", "mẽ", "bao", "gồm", "chip", "snapdragon", "4007", "tốc", "độ", "+43560611368", "ghi ga héc", "camera", "44", "megapixel", "tùy", "chọn", "ram", "2314,138 l", "và", "dung", "lượng", "lưu", "trữ", "tối", "đa", "4095,778 cm2", "năm", "đầu", "tiên", "họ", "tấn", "công", "thị", "trường", "bằng", "những", "chiếc", "zenfone", "giá", "siêu", "rẻ", "từ", "-9753,722 $", "để", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "toàn", "thị", "trường", "từ", "trái", "qua", "phải", "lần", "lượt", "là", "zenfone", "7.254.637", "ultra", "zenfone", "-50.591,7865", "và", "1178", "zenfone", "139.598", "deluxe", "ảnh", "engadget", "sang", "2080", "họ", "tiến", "lên", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "với", "lập", "luận", "những", "chiếc", "smartphone", "-3926,105 rub", "giá", "320 vòng", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "nhu", "cầu", "trải", "nghiệm", "của", "người", "dùng", "năm", "thứ", "1.377.026", "họ", "lần", "đầu", "tiên", "giới", "thiệu", "một", "chiếc", "di", "động", "được", "xem", "là", "cao", "cấp", "như", "một", "thông", "điệp", "gửi", "đến", "thị", "trường", "rằng", "hãng", "đã", "sẵn", "sàng", "tham", "chiến", "ở", "mọi", "phân", "khúc", "asus", "đang", "nâng", "mình", "lên", "một", "tầm", "cao", "mới", "ông", "mai", "triều", "nguyên", "giám", "đốc", "hệ", "thống", "bán", "lẻ", "mai", "nguyên", "nhận", "định", "với", "những", "sản", "phẩm", "mới", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "về", "thiết", "kế", "asus", "mang", "đến", "sự", "phấn", "khích", "nhất", "định", "cho", "người", "dùng", "và", "giới", "kinh", "doanh", "trong", "nước", "asus", "sẽ", "ở", "đâu", "trên", "thị", "trường", "tôi", "kỳ", "vọng", "vào", "zenfone", "+29201924744", "deluxe", "và", "ultra", "hai", "năm", "gần", "đây", "phân", "khúc", "cao", "cấp", "là", "cuộc", "chơi", "riêng", "của", "samsung", "và", "apple", "asus", "có", "thể", "đem", "lại", "luồng", "gió", "mới", "cho", "phân", "khúc", "này", "với", "cuộc", "lột", "xác", "về", "thiết", "kế", "cấu", "hình", "cao", "cấp", "đi", "kèm", "mức", "giá", "hợp", "lý", "zenfone", "có", "thể", "tạo", "ra", "bất", "ngờ", "anh", "nguyễn", "lạc", "huy", "đại", "diện", "hệ", "thống", "cellphones", "nhận", "định", "theo", "anh", "này", "asus", "là", "một", "thương", "hiệu", "quen", "thuộc", "với", "người", "việt", "hơn", "hẳn", "những", "xiaomi", "hay", "huawei", "nên", "việc", "tiến", "lên", "phân", "khúc", "cao", "cấp", "là", "có", "thể", "tuy", "nhiên", "về", "cơ", "bản", "giới", "kinh", "doanh", "cho", "rằng", "việc", "asus", "có", "thể", "lần", "đầu", "xuất", "hiện", "và", "nhanh", "chóng", "thành", "công", "ở", "nhóm", "di", "động", "cao", "cấp", "là", "khá", "mơ", "mộng", "phân", "khúc", "di", "động", "cao", "cấp", "ở", "việt", "nam", "hiện", "rất", "chật", "chội", "với", "hàng", "loạt", "cái", "tên", "đình", "đám", "như", "apple", "samsung", "sony", "htc", "lg", "đó", "là", "chưa", "kể", "phân", "khúc", "này", "có", "dấu", "hiệu", "bão", "hòa", "trong", "khoảng", "gần", "2953", "năm", "qua", "chẳng", "hạn", "asus", "zenfone", "8.539.832", "deluxe", "có", "giá", "bán", "6864.75 hz", "về", "việt", "nam", "là", "613 ngày", "đồng", "tại", "việt", "nam", "khách", "hàng", "vẫn", "chưa", "quen", "mua", "smartphone", "asus", "với", "giá", "này", "muốn", "bán", "smartphone", "cao", "cấp", "thương", "hiệu", "phải", "mạnh", "asus", "chưa", "có", "được", "điều", "này", "ông", "mai", "triều", "nguyên", "cho", "hay", "theo", "dự", "đoán", "của", "ông", "nguyên", "có", "thể", "asus", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "sản", "phẩm", "zenfone", "1500", "vốn", "là", "model", "có", "giá", "rẻ", "nhất", "trong", "bộ", "7.000.617", "trong", "khi", "đó", "zenfone", "26", "deluxe", "và", "mẫu", "ultra", "sẽ", "phục", "vụ", "mục", "đích", "quảng", "bá", "thương", "hiệu", "là", "chính", "zenfone", "680.559", "model", "giá", "rẻ", "nhất", "trong", "bộ", "573.015", "có", "thể", "là", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "của", "asus", "trong", "năm", "nay", "zenfone", "17 / 0", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "kỳ", "/904200", "vọng", "lớn", "hơn", "hẳn", "thế", "hệ", "thứ", "12.3", "tuy", "nhiên", "giới", "bán", "lẻ", "tin", "rằng", "nó", "khó", "tái", "lập", "kỳ", "tích", "của", "mẫu", "zenfone", "đời", "đầu", "mặc", "dù", "vẫn", "có", "chỗ", "đứng", "trên", "thị", "trường", "zenfone", "2144", "có", "cơ", "hội", "ở", "nhóm", "tầm", "trung", "nhưng", "với", "mức", "giá", "đồn", "đoán", "là", "khoảng", "781.693", "-96 độ", "đồng", "nó", "sẽ", "gặp", "nhiều", "đối", "-14,84", "thủ", "thị", "trường", "đã", "khác", "nhiều", "so", "với", "94", "năm", "trước", "samsung", "năm", "nay", "ra", "nhiều", "sản", "phẩm", "tốt", "đầu", "tư", "mạnh", "về", "mặt", "hình", "ảnh", "ông", "nguyên", "nhận", "xét", "đồng", "quan", "điểm", "này", "anh", "nguyễn", "lạc", "huy", "cho", "rằng", "asus", "sẽ", "không", "chiếm", "lĩnh", "thị", "trường", "dễ", "dàng", "như", "ngày 17", "bởi", "sự", "cạnh", "tranh", "trên", "thị", "trường", "rất", "gay", "gắt", "tuy", "nhiên", "thương", "hiệu", "sản", "phẩm", "asus", "nổi", "tiếng", "với", "sự", "bền", "bỉ", "và", "cấu", "hình", "tốt", "so", "với", "tầm", "giá", "nhiều", "chuyên", "gia", "lĩnh", "vực", "di", "động", "trong", "nước", "dự", "đoán", "asus", "sẽ", "ra", "mắt", "thêm", "một", "vài", "model", "zenfone", "7.496.319", "nữa", "với", "bước", "giá", "thấp", "hơn", "để", "phủ", "kín", "thị", "trường" ]
[ "với", "trang", "sức", "kim", "cương", "hiệu số mười lăm hai bảy", "hearts", "&", "hiệu số mười năm một", "arrows", "ai", "cũng", "có", "thể", "tỏa", "sáng", "mang", "vẻ", "đẹp", "thời", "thượng", "tính", "ứng", "dụng", "cao", "giá", "cả", "hợp", "lý", "trang", "sức", "kim", "cương", "bẩy bốn ba sáu tám ba bẩy ba sáu năm tám", "hearts", "&", "năm chín phẩy không không bốn mươi", "arrows", "của", "doji", "không", "chỉ", "được", "mai", "phương", "thúy", "yêu", "thích", "mà", "còn", "được", "nhiều", "hot", "facebooker", "lựa", "chọn", "để", "trở", "nên", "xinh", "đẹp", "hơn", "vào", "dịp", "giáng", "sinh", "này", "những", "bí", "quyết", "mix", "đồ", "của", "mai", "phương", "thúy", "luôn", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "của", "phái", "đẹp", "âm hai mươi tám nghìn sáu trăm năm mươi hai phẩy hai trăm sáu bẩy", "hoa", "hậu", "mai", "phương", "thúy", "tỏa", "sáng", "cùng", "thiết", "kế", "trang", "sức", "kim", "cương", "ba ngàn năm", "hearts", "&", "mười nhăm đến bẩy", "arrows", "của", "doji", "tôi", "tìm", "thấy", "ở", "kim", "cương", "đặc", "biệt", "là", "những", "viên", "kim", "cương", "ba mươi đến hai mươi sáu", "hearts", "and", "ba triệu", "arrows", "rất", "nhiều", "sự", "đồng", "điệu", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "mười tám", "chia", "sẻ", "việc", "đeo", "lên", "mình", "trang", "sức", "kim", "cương", "năm trăm năm mươi lăm ngàn ba trăm sáu mươi sáu", "mũi", "tên", "và", "âm hai mươi nhăm phẩy hai", "trái", "tim", "cũng", "như", "cách", "nhắc", "nhở", "bản", "thân", "về", "vẻ", "đẹp", "trọn", "vẹn", "mỗi", "ngày", "thiết", "kế", "nằm", "trong", "bộ", "sưu", "tập", "the", "wonder", "things", "chính", "là", "điểm", "nhấn", "cho", "set", "đồ", "mai", "phương", "thúy", "lựa", "chọn", "tôn", "lên", "vẻ", "duyên", "dáng", "mà", "vẫn", "ngời", "ngời", "khí", "chất", "dịp", "giáng", "sinh", "này", "những", "bộ", "sưu", "tập", "trang", "sức", "kim", "cương", "tám phẩy bảy năm", "hearts", "&", "ba mươi ba", "arrows", "gạch chéo đê i vê kép ét chéo hai hai ba", "của", "doji", "không", "bẩy giờ", "chỉ", "mê", "hoặc", "chân", "dài", "đại", "gia", "mai", "phương", "thúy", "mà", "còn", "chinh", "phục", "các", "hot", "facebooker", "và", "cả", "các", "mẹ", "bỉm", "sữa", "mc", "minh", "trang", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "hot", "mom", "được", "quan", "tâm", "không", "chỉ", "vì", "nhan", "sắc", "dịu", "dàng", "đậm", "nét", "á", "đông", "mà", "còn", "bởi", "những", "chia", "sẻ", "kinh", "hai hai chia mười một", "nghiệm", "đầy", "tâm", "huyết", "trên", "mạng", "xã", "hội", "thú", "nhận", "là", "người", "lười", "đeo", "phụ", "kiện", "mc", "minh", "trang", "cũng", "không", "thể", "từ", "chối", "những", "món", "trang", "sức", "kim", "cương", "sáu mươi nhăm nghìn chín phẩy không chín sáu sáu ba", "hearts", "&", "chín đến bốn", "arrows", "từ", "doji", "nhỏ", "xinh", "nhưng", "hài", "hòa", "đây", "chính", "là", "phụ", "kiện", "tâm", "đắc", "mà", "hot", "mom", "cảm", "thấy", "thu", "hút", "và", "ấn", "tượng", "vừa", "có", "thể", "khoe", "khéo", "trong", "những", "buổi", "tụ", "họp", "cũng", "là", "điểm", "hút", "mắt", "duyên", "dáng", "mỗi", "lần", "cô", "lên", "sóng", "không", "giấu", "nổi", "sự", "thích", "thú", "nhiều", "fan", "đã", "nhận", "xét", "trang", "sức", "kim", "cương", "một nghìn ba trăm sáu lăm", "hearts", "&", "bảy năm chấm không không một đến bẩy chín phẩy tám", "arrows", "là", "điểm", "nhấn", "hoàn", "hảo", "cho", "trang", "phục", "áo", "dài", "cách", "tân", "của", "nữ", "mc", "lên", "đồ", "dịp", "giáng", "sinh", "hot", "mom", "nguyễn", "phương", "thanh", "và", "hồng", "nhung", "cũng", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "với", "thiết", "kế", "trang", "sức", "kim", "cương", "bảy triệu hai trăm bốn chín nghìn chín ba", "hearts", "&", "bảy triệu hai ngàn", "arrows", "lấp", "lánh", "kết", "hợp", "cùng", "váy", "tông", "đỏ", "nổi", "bật", "là", "một", "streamer", "được", "yêu", "thích", "hot", "mom", "phạm", "thị", "thanh", "nga", "cũng", "tìm", "thấy", "cho", "mình", "những", "thiết", "kế", "trang", "sức", "kim", "cương", "sáu triệu một trăm năm mươi nghìn", "hearts", "&", "bốn sáu", "arrows", "phù", "hợp", "với", "phong", "cách", "và", "cá", "tính", "điều", "gì", "đã", "không một bảy ba không bảy năm bốn bảy bảy không sáu", "khiến", "trang", "sức", "kim", "cương", "siêu", "lý", "tưởng", "tám triệu sáu mươi", "hearts", "&", "bẩy mươi chín chấm không một tới mười chấm không không sáu", "arrows", "được", "yêu", "thích", "đến", "vậy", "viên", "kim", "cương", "không ba chín hai ba năm sáu năm hai không bảy chín", "hearts", "&", "âm mười ba phẩy năm không", "arrows", "được", "mài", "giũa", "hoàn", "hảo", "sở", "hữu", "những", "giác", "cắt", "mà", "chỉ", "một", "vài", "trong", "một", "triệu", "viên", "mới", "có", "quý", "cô", "gợi", "cảm", "fashionista", "chính", "hiệu", "người", "phụ", "nữ", "của", "gia", "đình", "tất", "cả", "đều", "tìm", "thấy", "điểm", "chung", "với", "trang", "sức", "kim", "cương", "siêu", "lý", "tưởng", "bốn triệu hai nghìn năm trăm lẻ năm", "hearts", "&", "ba mươi tám", "arrows", "có", "chất", "liệu", "quý", "hiếm", "và", "một trăm ba tư mẫu trên mon", "độc", "đáo", "của", "doji", "dưới", "ống", "kính", "chuyên", "dụng", "hiệu", "ứng", "một nghìn tám mươi chín", "mũi", "tên", "và", "tám triệu lẻ tám", "trái", "tim", "hiện", "lên", "rạng", "rỡ", "mạnh", "mẽ", "can", "trường", "và", "không", "ngại", "gai", "góc", "chín trăm bốn bảy ngàn bảy trăm ba ba", "mũi", "tên", "là", "tuyên", "ngôn", "của", "phái", "đẹp", "thời", "hiện", "đại", "xếp", "đối", "xứng", "hoàn", "hảo", "là", "bảy mươi chín nghìn tám trăm ba mươi tư phẩy không hai ngàn hai trăm tám chín", "trái", "tim", "biểu", "trưng", "cho", "sự", "nồng", "nàn", "ấm", "áp", "đầy", "yêu", "thương", "của", "người", "phụ", "nữ", "trưởng", "thành", "điểm", "thu", "hút", "của", "trang", "sức", "kim", "cương", "bốn ngàn tám mươi", "hearts", "&", "hai năm đến hai mươi lăm", "arrows", "còn", "nằm", "ở", "những", "thiết", "kế", "tinh", "xảo", "hiện", "đại", "với", "mức", "giá", "chỉ", "từ", "chín trăm tám hai xen ti mét khối trên đề xi mét khối", "đồng", "bộ", "sưu", "tập", "xứng", "đáng", "dẫn", "đầu", "trong", "wishlist", "của", "phái", "đẹp", "trong", "dịp", "cuối", "năm", "nay", "từ", "mười sáu giờ hai tám phút", "ngày hai mươi tháng mười hai năm một ngàn năm trăm bẩy mươi", "trang", "sức", "doji", "mang", "đến", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "quà", "tưng", "bừng", "mừng", "lễ", "hội", "khi", "sở", "hữu", "trang", "sức", "gắn", "kim", "cương", "siêu", "lý", "tưởng", "bốn tới tám", "hearts", "&", "hiệu số sáu mười tám", "arrows", "khách", "hàng", "có", "cơ", "hội", "nhận", "ngay", "iphone", "bốn nghìn", "pro", "hàng", "chục", "lượng", "vàng", "hai ngàn sáu trăm tám mươi chín", "hoàn", "tiền", "lên", "tới", "tám trăm tám hai đô la", "đồng", "cùng", "nhiều", "quà", "tặng", "hấp", "dẫn", "landing", "page", "https://bit.ly/3ncpa9l", "hotline", "ba trăm bốn tư nghìn tám trăm năm mốt", "bảy mươi mốt" ]
[ "với", "trang", "sức", "kim", "cương", "hiệu số 15 - 27", "hearts", "&", "hiệu số 15 - 1", "arrows", "ai", "cũng", "có", "thể", "tỏa", "sáng", "mang", "vẻ", "đẹp", "thời", "thượng", "tính", "ứng", "dụng", "cao", "giá", "cả", "hợp", "lý", "trang", "sức", "kim", "cương", "74368373658", "hearts", "&", "59,0040", "arrows", "của", "doji", "không", "chỉ", "được", "mai", "phương", "thúy", "yêu", "thích", "mà", "còn", "được", "nhiều", "hot", "facebooker", "lựa", "chọn", "để", "trở", "nên", "xinh", "đẹp", "hơn", "vào", "dịp", "giáng", "sinh", "này", "những", "bí", "quyết", "mix", "đồ", "của", "mai", "phương", "thúy", "luôn", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "của", "phái", "đẹp", "-28.652,267", "hoa", "hậu", "mai", "phương", "thúy", "tỏa", "sáng", "cùng", "thiết", "kế", "trang", "sức", "kim", "cương", "3500", "hearts", "&", "15 - 7", "arrows", "của", "doji", "tôi", "tìm", "thấy", "ở", "kim", "cương", "đặc", "biệt", "là", "những", "viên", "kim", "cương", "30 - 26", "hearts", "and", "3.000.000", "arrows", "rất", "nhiều", "sự", "đồng", "điệu", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "18", "chia", "sẻ", "việc", "đeo", "lên", "mình", "trang", "sức", "kim", "cương", "555.366", "mũi", "tên", "và", "-25,2", "trái", "tim", "cũng", "như", "cách", "nhắc", "nhở", "bản", "thân", "về", "vẻ", "đẹp", "trọn", "vẹn", "mỗi", "ngày", "thiết", "kế", "nằm", "trong", "bộ", "sưu", "tập", "the", "wonder", "things", "chính", "là", "điểm", "nhấn", "cho", "set", "đồ", "mai", "phương", "thúy", "lựa", "chọn", "tôn", "lên", "vẻ", "duyên", "dáng", "mà", "vẫn", "ngời", "ngời", "khí", "chất", "dịp", "giáng", "sinh", "này", "những", "bộ", "sưu", "tập", "trang", "sức", "kim", "cương", "8,75", "hearts", "&", "33", "arrows", "/điws/223", "của", "doji", "không", "7h", "chỉ", "mê", "hoặc", "chân", "dài", "đại", "gia", "mai", "phương", "thúy", "mà", "còn", "chinh", "phục", "các", "hot", "facebooker", "và", "cả", "các", "mẹ", "bỉm", "sữa", "mc", "minh", "trang", "là", "một", "trong", "số", "ít", "những", "hot", "mom", "được", "quan", "tâm", "không", "chỉ", "vì", "nhan", "sắc", "dịu", "dàng", "đậm", "nét", "á", "đông", "mà", "còn", "bởi", "những", "chia", "sẻ", "kinh", "22 / 11", "nghiệm", "đầy", "tâm", "huyết", "trên", "mạng", "xã", "hội", "thú", "nhận", "là", "người", "lười", "đeo", "phụ", "kiện", "mc", "minh", "trang", "cũng", "không", "thể", "từ", "chối", "những", "món", "trang", "sức", "kim", "cương", "65.900,09663", "hearts", "&", "9 - 4", "arrows", "từ", "doji", "nhỏ", "xinh", "nhưng", "hài", "hòa", "đây", "chính", "là", "phụ", "kiện", "tâm", "đắc", "mà", "hot", "mom", "cảm", "thấy", "thu", "hút", "và", "ấn", "tượng", "vừa", "có", "thể", "khoe", "khéo", "trong", "những", "buổi", "tụ", "họp", "cũng", "là", "điểm", "hút", "mắt", "duyên", "dáng", "mỗi", "lần", "cô", "lên", "sóng", "không", "giấu", "nổi", "sự", "thích", "thú", "nhiều", "fan", "đã", "nhận", "xét", "trang", "sức", "kim", "cương", "1365", "hearts", "&", "75.001 - 79,8", "arrows", "là", "điểm", "nhấn", "hoàn", "hảo", "cho", "trang", "phục", "áo", "dài", "cách", "tân", "của", "nữ", "mc", "lên", "đồ", "dịp", "giáng", "sinh", "hot", "mom", "nguyễn", "phương", "thanh", "và", "hồng", "nhung", "cũng", "tỏa", "sáng", "rực", "rỡ", "với", "thiết", "kế", "trang", "sức", "kim", "cương", "7.249.093", "hearts", "&", "7.002.000", "arrows", "lấp", "lánh", "kết", "hợp", "cùng", "váy", "tông", "đỏ", "nổi", "bật", "là", "một", "streamer", "được", "yêu", "thích", "hot", "mom", "phạm", "thị", "thanh", "nga", "cũng", "tìm", "thấy", "cho", "mình", "những", "thiết", "kế", "trang", "sức", "kim", "cương", "6.150.000", "hearts", "&", "46", "arrows", "phù", "hợp", "với", "phong", "cách", "và", "cá", "tính", "điều", "gì", "đã", "017307547706", "khiến", "trang", "sức", "kim", "cương", "siêu", "lý", "tưởng", "8.000.060", "hearts", "&", "79.01 - 10.006", "arrows", "được", "yêu", "thích", "đến", "vậy", "viên", "kim", "cương", "039235652079", "hearts", "&", "-13,50", "arrows", "được", "mài", "giũa", "hoàn", "hảo", "sở", "hữu", "những", "giác", "cắt", "mà", "chỉ", "một", "vài", "trong", "một", "triệu", "viên", "mới", "có", "quý", "cô", "gợi", "cảm", "fashionista", "chính", "hiệu", "người", "phụ", "nữ", "của", "gia", "đình", "tất", "cả", "đều", "tìm", "thấy", "điểm", "chung", "với", "trang", "sức", "kim", "cương", "siêu", "lý", "tưởng", "4.002.505", "hearts", "&", "38", "arrows", "có", "chất", "liệu", "quý", "hiếm", "và", "134 mẫu/mol", "độc", "đáo", "của", "doji", "dưới", "ống", "kính", "chuyên", "dụng", "hiệu", "ứng", "1089", "mũi", "tên", "và", "8.000.008", "trái", "tim", "hiện", "lên", "rạng", "rỡ", "mạnh", "mẽ", "can", "trường", "và", "không", "ngại", "gai", "góc", "947.733", "mũi", "tên", "là", "tuyên", "ngôn", "của", "phái", "đẹp", "thời", "hiện", "đại", "xếp", "đối", "xứng", "hoàn", "hảo", "là", "79.834,02289", "trái", "tim", "biểu", "trưng", "cho", "sự", "nồng", "nàn", "ấm", "áp", "đầy", "yêu", "thương", "của", "người", "phụ", "nữ", "trưởng", "thành", "điểm", "thu", "hút", "của", "trang", "sức", "kim", "cương", "4080", "hearts", "&", "25 - 25", "arrows", "còn", "nằm", "ở", "những", "thiết", "kế", "tinh", "xảo", "hiện", "đại", "với", "mức", "giá", "chỉ", "từ", "982 cm3/dm3", "đồng", "bộ", "sưu", "tập", "xứng", "đáng", "dẫn", "đầu", "trong", "wishlist", "của", "phái", "đẹp", "trong", "dịp", "cuối", "năm", "nay", "từ", "16h28", "ngày 20/12/1570", "trang", "sức", "doji", "mang", "đến", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "quà", "tưng", "bừng", "mừng", "lễ", "hội", "khi", "sở", "hữu", "trang", "sức", "gắn", "kim", "cương", "siêu", "lý", "tưởng", "4 - 8", "hearts", "&", "hiệu số 6 - 18", "arrows", "khách", "hàng", "có", "cơ", "hội", "nhận", "ngay", "iphone", "4000", "pro", "hàng", "chục", "lượng", "vàng", "2689", "hoàn", "tiền", "lên", "tới", "882 $", "đồng", "cùng", "nhiều", "quà", "tặng", "hấp", "dẫn", "landing", "page", "https://bit.ly/3ncpa9l", "hotline", "344.851", "71" ]
[ "jeans", "rách", "về", "nhất", "trong", "cuộc", "đua", "những", "món", "đồ", "yêu", "thích", "của", "stylist", "việt", "stylist", "việt", "một không không rờ giây", "không", "chỉ", "khiến", "các", "bạn", "trẻ", "yêu", "thời", "trang", "mê", "mệt", "vì", "trang", "phục", "cực", "chất", "mà", "bên", "cạnh", "đó", "họ", "còn", "thể", "hiện", "chính", "phong", "cách", "của", "mình", "bằng", "độ", "chịu", "chơi", "trên", "những", "mẫu", "jeans", "rách", "độc", "đáo", "từ", "hoàng", "ku", "kelbin", "lei", "lê", "minh", "ngọc", "hay", "đến", "cô", "nàng", "pông", "chuẩn", "cũng", "không", "nằm", "ngoài", "xu", "hướng", "độc", "đáo", "này", "các", "stylist", "đã", "biến", "hóa", "những", "items", "này", "khi", "hòa", "phối", "cùng", "trang", "phục", "để", "nhằm", "khẳng", "định", "gout", "thời", "trang", "cool-ngầu", "của", "chính", "mình", "hoàng", "ku", "stylist", "hoàng", "ku", "được", "biết", "anh", "chàng", "lờ xuộc cờ nờ quờ cờ e gạch ngang", "là", "một", "trong", "những", "tay", "chơi", "hàng", "hiệu", "không", "những", "thế", "tủ", "đồ", "của", "anh", "chàng", "không", "bao", "giờ", "thiếu", "vắng", "những", "chiếc", "quần", "jeans", "rách", "cá", "tính", "đặc", "biệt", "nhất", "phải", "kể", "đến", "kiểu", "dáng", "và", "đường", "cắt", "của", "chúng", "chàng", "stylist", "trẻ", "cũng", "vô", "cùng", "khéo", "léo", "khi", "kết", "bốn triệu sáu trăm năm ba ngàn bảy trăm hai bốn", "hợp", "item", "này", "cùng", "trang", "phục", "sự", "hòa", "phối", "giữa", "tính", "đơn", "giản", "và", "độc", "đáo", "chính", "là", "điều", "mà", "hoàng", "ku", "muốn", "dành", "tặng", "đến", "các", "tín", "đồ", "yêu", "ngang bốn nghìn linh sáu ba trăm mười lăm", "thời", "trang", "chàng", "stylist", "luôn", "lựa", "chọn", "quần", "jeans", "rách", "trong", "những", "bức", "hình", "streestyle", "của", "mình", "đôi", "khi", "những", "đường", "rách", "rất", "nhỏ", "cũng", "được", "anh", "kết", "hợp", "và", "biến", "tấu", "để", "trở", "nên", "sành", "điệu", "và", "vô", "cùng", "trendy", "mẫu", "quần", "ripped", "jeans", "của", "saint", "laurent", "luôn", "là", "sự", "lựa", "chọn", "hàng", "đầu", "của", "anh", "chàng", "quần", "trắng", "cũng", "là", "tips", "hay", "ho", "từ", "chàng", "stylist", "trẻ", "gạch ngang ba nghìn ngang một trăm", "stylist", "lê", "minh", "ngọc", "cực", "cool", "ngầu", "khi", "diện", "mẫu", "quần", "rách", "gối", "bụi", "phủi", "chàng", "stylist", "trẻ", "không", "nằm", "ngoài", "xu", "hướng", "ripped", "jeans", "anh", "cũng", "tậu", "cho", "mình", "rất", "nhiều", "item", "này", "trong", "tủ", "đồ", "không", "chỉ", "sở", "hữu", "gout", "thời", "trang", "trẻ", "trung", "năng", "động", "mà", "giờ", "đây", "lê", "minh", "ngọc", "còn", "khiến", "năm triệu sáu trăm năm mươi nghìn bốn", "giới", "mộ", "điệu", "mê", "mệt", "vì", "tài", "năng", "mix-match", "trang", "phục", "của", "bản", "thân", "đôi", "lúc", "những", "items", "cá", "tính", "sẽ", "khiến", "bạn", "trở", "nên", "thời", "thượng", "và", "cool", "ngầu", "trong", "chính", "set", "đồ", "của", "mình", "quần", "jeans", "track-pant", "cùng", "áo", "sơ", "mi", "form", "rộng", "là", "một", "trong", "những", "gợi", "ý", "hay", "ho", "từ", "lê", "minh", "ngọc", "không", "nhất", "thiết", "hai", "ống", "quần", "phải", "rách", "tương", "tự", "nhau", "đôi", "lúc", "có", "thể", "tự", "d.i.y", "để", "khiến", "chúng", "sành", "điệu", "và", "cá", "tính", "ngày hai mươi tới ngày ba mươi tháng hai", "hơn", "kelbin", "lei", "stylist", "kelbin", "lei", "không", "chỉ", "ấn", "tượng", "nhờ", "vào", "hình", "ảnh", "phá", "cách", "mà", "chàng", "stylist", "kiêm", "fashionista", "này", "còn", "sở", "hữu", "gout", "thời", "trang", "cá", "tính", "unisex", "nổi", "loạn", "đến", "từ", "chính", "tính", "cách", "của", "mình", "chàng", "trai", "luôn", "khiến", "giới", "mộ", "điệu", "phấn", "khích", "mỗi", "khi", "anh", "xuất", "hiện", "trong", "bất", "cứ", "sự", "kiện", "thời", "trang", "hay", "trên", "các", "bức", "ảnh", "streetstyle", "vì", "độ", "đẹp", "độc", "lạ", "để", "nói", "về", "những", "mẫu", "items", "phá", "cách", "độc", "lạ", "thì", "không", "thể", "nào", "không", "nhắc", "đến", "anh", "chàng", "stylist", "kelbin", "lei", "những", "bảy hai", "mẫu", "quần", "skinny", "đen", "rách", "được", "xem", "như", "lựa", "chọn", "hàng", "đầu", "của", "kelbin", "lei", "anh", "chàng", "luôn", "khiến", "người", "đối", "diện", "sửng", "sốt", "vì", "độ", "chất", "từ", "những", "vết", "rách", "trên", "mẫu", "quần", "jeans", "bụi", "phủi", "đôi", "lúc", "chúng", "còn", "vô", "cùng", "táo", "bạo", "khi", "xuất", "hiện", "cùng", "kelbin", "lei", "trên", "những", "con", "phố", "người", "đẹp", "pông", "chuẩn", "luôn", "xinh", "đẹp", "và", "cá", "tính", "cùng", "mẫu", "ripped", "jeans", "dường", "như", "nếu", "nói", "về", "những", "stylist", "chịu", "chơi", "cùng", "mẫu", "ripped", "jeans", "thì", "không", "thể", "nào", "bỏ", "qua", "cô", "nàng", "cá", "tính", "pông", "chuẩn", "người", "đẹp", "luôn", "lựa", "chọn", "item", "này", "khi", "hòa", "phối", "trang", "phục", "nhằm", "thể", "hiện", "cá", "tính", "và", "nét", "mạnh", "mẽ", "của", "bản", "thân", "vậy", "đâu", "sẽ", "là", "tuyệt", "chiêu", "của", "pông", "chuẩn", "khi", "biến", "tấu", "set", "đồ", "của", "mình", "trở", "nên", "độc", "đáo", "việc", "kết", "hợp", "tất", "lưới", "cùng", "quần", "jeans", "rách", "gối", "và", "boots", "chính", "là", "tips", "hay", "ho", "từ", "cô", "nàng", "pông", "chuẩn", "quần", "jeans", "rách", "phối", "hợp", "cùng", "những", "chiếc", "áo", "sơ", "mi", "họa", "tiết", "cũng", "nên", "được", "các", "nàng", "note", "ngay", "vào", "sổ", "tay", "của", "mình", "cùng", "tham", "khảo", "thêm", "những", "bí", "quyết", "lựa", "chọn", "mẫu", "quần", "jeans", "phù", "hai ngàn sáu trăm hai mươi", "hợp", "với", "vóc", "dáng", "của", "bạn", "tuy", "nhiên", "để", "tăng", "vẻ", "sexy", "các", "cô", "nàng", "sở", "hữu", "thân", "hình", "đồng", "hồ", "cát", "hãy", "nên", "duy", "trì", "sự", "quyến", "rũ", "của", "mình", "trong", "những", "mẫu", "jeans", "ống", "côn", "kiểu", "quần", "jean", "boyfriend", "baggy", "jeans", "sẽ", "là", "kiểu", "dáng", "đặc", "biệt", "phù", "hợp", "với", "các", "cô", "nàng", "sở", "hữu", "đôi", "chân", "không", "được", "thẳng", "nuột", "cho", "lắm", "đặc", "biệt", "tránh", "xa", "các", "mẫu", "quần", "skinny", "legging", "hay", "ống", "ngố", "ôm", "sát", "đùi", "bốn trăm linh hai nghìn năm trăm chín mươi nhăm", "nếu", "bạn", "không", "muốn", "tố", "cáo", "đôi", "chân", "vòng", "kiềng", "của", "mình", "bạn", "nên", "lựa", "chọn", "những", "mẫu", "quần", "jean", "tối", "màu", "và", "dạng", "ống", "thẳng", "không", "nên", "chọn", "kiểu", "dáng", "ôm", "sát", "đến", "phần", "mắt", "cá", "chân", "vì", "như", "thế", "sẽ", "làm", "cho", "hông", "của", "bạn", "nhìn", "có", "vẻ", "quá", "lớn", "những", "cô", "nàng", "ngoại", "cỡ", "với", "đôi", "chân", "to", "đầy", "đặn", "sẽ", "cảm", "thấy", "bối", "rối", "không", "biết", "nên", "chọn", "lựa", "một", "chiếc", "quần", "jeans", "như", "thế", "nào", "để", "hợp", "với", "mình", "vậy", "hãy", "truy", "tìm", "những", "chiếc", "quần", "cạp", "cao", "để", "tạo", "cảm", "giác", "vòng", "năm", "thon", "thả", "và", "độ", "dài", "ống", "quần", "vừa", "phải", "để", "giúp", "cho", "các", "tín", "đồ", "yêu", "thời", "trang", "dễ", "dàng", "sở", "hữu", "cho", "mình", "những", "mẫu", "quần", "jeans", "rách", "saostar", "cũng", "mách", "nước", "cho", "các", "bạn", "địa", "điểm", "săn", "lùng", "item", "cực", "hot", "này", "với", "giá", "siêu", "mềm", "amon", "avis", "chín trăm tám chín ngàn không trăm bốn hai", "bà", "huyện", "thanh", "quan", "quận", "sáu trăm ba bẩy ngàn bốn trăm sáu lăm", "thành phố hồ chí minh", "emily", "house", "năm trăm lẻ chín nghìn năm mươi nhăm", "nguyễn", "trãi", "quận", "năm triệu không nghìn hai trăm", "thành phố hồ chí minh", "cộng tám chín một sáu tám bốn một bẩy một hai không", "boutique", "hiệu số ba mươi hai mươi", "trần", "quang", "diệu", "quận", "bốn mươi", "thành phố hồ chí minh" ]
[ "jeans", "rách", "về", "nhất", "trong", "cuộc", "đua", "những", "món", "đồ", "yêu", "thích", "của", "stylist", "việt", "stylist", "việt", "100rj", "không", "chỉ", "khiến", "các", "bạn", "trẻ", "yêu", "thời", "trang", "mê", "mệt", "vì", "trang", "phục", "cực", "chất", "mà", "bên", "cạnh", "đó", "họ", "còn", "thể", "hiện", "chính", "phong", "cách", "của", "mình", "bằng", "độ", "chịu", "chơi", "trên", "những", "mẫu", "jeans", "rách", "độc", "đáo", "từ", "hoàng", "ku", "kelbin", "lei", "lê", "minh", "ngọc", "hay", "đến", "cô", "nàng", "pông", "chuẩn", "cũng", "không", "nằm", "ngoài", "xu", "hướng", "độc", "đáo", "này", "các", "stylist", "đã", "biến", "hóa", "những", "items", "này", "khi", "hòa", "phối", "cùng", "trang", "phục", "để", "nhằm", "khẳng", "định", "gout", "thời", "trang", "cool-ngầu", "của", "chính", "mình", "hoàng", "ku", "stylist", "hoàng", "ku", "được", "biết", "anh", "chàng", "l/cnqce-", "là", "một", "trong", "những", "tay", "chơi", "hàng", "hiệu", "không", "những", "thế", "tủ", "đồ", "của", "anh", "chàng", "không", "bao", "giờ", "thiếu", "vắng", "những", "chiếc", "quần", "jeans", "rách", "cá", "tính", "đặc", "biệt", "nhất", "phải", "kể", "đến", "kiểu", "dáng", "và", "đường", "cắt", "của", "chúng", "chàng", "stylist", "trẻ", "cũng", "vô", "cùng", "khéo", "léo", "khi", "kết", "4.653.724", "hợp", "item", "này", "cùng", "trang", "phục", "sự", "hòa", "phối", "giữa", "tính", "đơn", "giản", "và", "độc", "đáo", "chính", "là", "điều", "mà", "hoàng", "ku", "muốn", "dành", "tặng", "đến", "các", "tín", "đồ", "yêu", "-4006315", "thời", "trang", "chàng", "stylist", "luôn", "lựa", "chọn", "quần", "jeans", "rách", "trong", "những", "bức", "hình", "streestyle", "của", "mình", "đôi", "khi", "những", "đường", "rách", "rất", "nhỏ", "cũng", "được", "anh", "kết", "hợp", "và", "biến", "tấu", "để", "trở", "nên", "sành", "điệu", "và", "vô", "cùng", "trendy", "mẫu", "quần", "ripped", "jeans", "của", "saint", "laurent", "luôn", "là", "sự", "lựa", "chọn", "hàng", "đầu", "của", "anh", "chàng", "quần", "trắng", "cũng", "là", "tips", "hay", "ho", "từ", "chàng", "stylist", "trẻ", "-3000-100", "stylist", "lê", "minh", "ngọc", "cực", "cool", "ngầu", "khi", "diện", "mẫu", "quần", "rách", "gối", "bụi", "phủi", "chàng", "stylist", "trẻ", "không", "nằm", "ngoài", "xu", "hướng", "ripped", "jeans", "anh", "cũng", "tậu", "cho", "mình", "rất", "nhiều", "item", "này", "trong", "tủ", "đồ", "không", "chỉ", "sở", "hữu", "gout", "thời", "trang", "trẻ", "trung", "năng", "động", "mà", "giờ", "đây", "lê", "minh", "ngọc", "còn", "khiến", "5.650.400", "giới", "mộ", "điệu", "mê", "mệt", "vì", "tài", "năng", "mix-match", "trang", "phục", "của", "bản", "thân", "đôi", "lúc", "những", "items", "cá", "tính", "sẽ", "khiến", "bạn", "trở", "nên", "thời", "thượng", "và", "cool", "ngầu", "trong", "chính", "set", "đồ", "của", "mình", "quần", "jeans", "track-pant", "cùng", "áo", "sơ", "mi", "form", "rộng", "là", "một", "trong", "những", "gợi", "ý", "hay", "ho", "từ", "lê", "minh", "ngọc", "không", "nhất", "thiết", "hai", "ống", "quần", "phải", "rách", "tương", "tự", "nhau", "đôi", "lúc", "có", "thể", "tự", "d.i.y", "để", "khiến", "chúng", "sành", "điệu", "và", "cá", "tính", "ngày 20 tới ngày 30 tháng 2", "hơn", "kelbin", "lei", "stylist", "kelbin", "lei", "không", "chỉ", "ấn", "tượng", "nhờ", "vào", "hình", "ảnh", "phá", "cách", "mà", "chàng", "stylist", "kiêm", "fashionista", "này", "còn", "sở", "hữu", "gout", "thời", "trang", "cá", "tính", "unisex", "nổi", "loạn", "đến", "từ", "chính", "tính", "cách", "của", "mình", "chàng", "trai", "luôn", "khiến", "giới", "mộ", "điệu", "phấn", "khích", "mỗi", "khi", "anh", "xuất", "hiện", "trong", "bất", "cứ", "sự", "kiện", "thời", "trang", "hay", "trên", "các", "bức", "ảnh", "streetstyle", "vì", "độ", "đẹp", "độc", "lạ", "để", "nói", "về", "những", "mẫu", "items", "phá", "cách", "độc", "lạ", "thì", "không", "thể", "nào", "không", "nhắc", "đến", "anh", "chàng", "stylist", "kelbin", "lei", "những", "72", "mẫu", "quần", "skinny", "đen", "rách", "được", "xem", "như", "lựa", "chọn", "hàng", "đầu", "của", "kelbin", "lei", "anh", "chàng", "luôn", "khiến", "người", "đối", "diện", "sửng", "sốt", "vì", "độ", "chất", "từ", "những", "vết", "rách", "trên", "mẫu", "quần", "jeans", "bụi", "phủi", "đôi", "lúc", "chúng", "còn", "vô", "cùng", "táo", "bạo", "khi", "xuất", "hiện", "cùng", "kelbin", "lei", "trên", "những", "con", "phố", "người", "đẹp", "pông", "chuẩn", "luôn", "xinh", "đẹp", "và", "cá", "tính", "cùng", "mẫu", "ripped", "jeans", "dường", "như", "nếu", "nói", "về", "những", "stylist", "chịu", "chơi", "cùng", "mẫu", "ripped", "jeans", "thì", "không", "thể", "nào", "bỏ", "qua", "cô", "nàng", "cá", "tính", "pông", "chuẩn", "người", "đẹp", "luôn", "lựa", "chọn", "item", "này", "khi", "hòa", "phối", "trang", "phục", "nhằm", "thể", "hiện", "cá", "tính", "và", "nét", "mạnh", "mẽ", "của", "bản", "thân", "vậy", "đâu", "sẽ", "là", "tuyệt", "chiêu", "của", "pông", "chuẩn", "khi", "biến", "tấu", "set", "đồ", "của", "mình", "trở", "nên", "độc", "đáo", "việc", "kết", "hợp", "tất", "lưới", "cùng", "quần", "jeans", "rách", "gối", "và", "boots", "chính", "là", "tips", "hay", "ho", "từ", "cô", "nàng", "pông", "chuẩn", "quần", "jeans", "rách", "phối", "hợp", "cùng", "những", "chiếc", "áo", "sơ", "mi", "họa", "tiết", "cũng", "nên", "được", "các", "nàng", "note", "ngay", "vào", "sổ", "tay", "của", "mình", "cùng", "tham", "khảo", "thêm", "những", "bí", "quyết", "lựa", "chọn", "mẫu", "quần", "jeans", "phù", "2620", "hợp", "với", "vóc", "dáng", "của", "bạn", "tuy", "nhiên", "để", "tăng", "vẻ", "sexy", "các", "cô", "nàng", "sở", "hữu", "thân", "hình", "đồng", "hồ", "cát", "hãy", "nên", "duy", "trì", "sự", "quyến", "rũ", "của", "mình", "trong", "những", "mẫu", "jeans", "ống", "côn", "kiểu", "quần", "jean", "boyfriend", "baggy", "jeans", "sẽ", "là", "kiểu", "dáng", "đặc", "biệt", "phù", "hợp", "với", "các", "cô", "nàng", "sở", "hữu", "đôi", "chân", "không", "được", "thẳng", "nuột", "cho", "lắm", "đặc", "biệt", "tránh", "xa", "các", "mẫu", "quần", "skinny", "legging", "hay", "ống", "ngố", "ôm", "sát", "đùi", "402.595", "nếu", "bạn", "không", "muốn", "tố", "cáo", "đôi", "chân", "vòng", "kiềng", "của", "mình", "bạn", "nên", "lựa", "chọn", "những", "mẫu", "quần", "jean", "tối", "màu", "và", "dạng", "ống", "thẳng", "không", "nên", "chọn", "kiểu", "dáng", "ôm", "sát", "đến", "phần", "mắt", "cá", "chân", "vì", "như", "thế", "sẽ", "làm", "cho", "hông", "của", "bạn", "nhìn", "có", "vẻ", "quá", "lớn", "những", "cô", "nàng", "ngoại", "cỡ", "với", "đôi", "chân", "to", "đầy", "đặn", "sẽ", "cảm", "thấy", "bối", "rối", "không", "biết", "nên", "chọn", "lựa", "một", "chiếc", "quần", "jeans", "như", "thế", "nào", "để", "hợp", "với", "mình", "vậy", "hãy", "truy", "tìm", "những", "chiếc", "quần", "cạp", "cao", "để", "tạo", "cảm", "giác", "vòng", "5", "thon", "thả", "và", "độ", "dài", "ống", "quần", "vừa", "phải", "để", "giúp", "cho", "các", "tín", "đồ", "yêu", "thời", "trang", "dễ", "dàng", "sở", "hữu", "cho", "mình", "những", "mẫu", "quần", "jeans", "rách", "saostar", "cũng", "mách", "nước", "cho", "các", "bạn", "địa", "điểm", "săn", "lùng", "item", "cực", "hot", "này", "với", "giá", "siêu", "mềm", "amon", "avis", "989.042", "bà", "huyện", "thanh", "quan", "quận", "637.465", "thành phố hồ chí minh", "emily", "house", "509.055", "nguyễn", "trãi", "quận", "5.000.200", "thành phố hồ chí minh", "+89168417120", "boutique", "hiệu số 30 - 20", "trần", "quang", "diệu", "quận", "40", "thành phố hồ chí minh" ]
[ "who", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "tình", "trạng", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "vắcxin", "tổng", "giám", "đốc", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "cho", "rằng", "nhiều", "nước", "đang", "đặt", "lợi", "ích", "của", "mình", "lên", "trên", "những", "nước", "khác", "về", "vấn", "đề", "sở", "hữu", "vắcxin", "phòng", "dịch", "vê bê đờ e lờ e dét gạch chéo tám trăm", "tổng", "giám", "đốc", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "ảnh", "thx/ttxvn", "nhằm", "đảm", "bảo", "nguồn", "ngày mùng hai và mồng chín", "cung", "vắcxin", "chín tám", "phòng", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "lờ vờ gi xê e ngang vê tờ gạch chéo", "nhiều", "nước", "đang", "đặt", "lợi", "ích", "của", "mình", "lên", "trên", "những", "nước", "khác", "và", "điều", "này", "đang", "khiến", "cuộc", "khủng", "hoảng", "y", "tế", "hiện", "nay", "do", "dịch", "bệnh", "hai không không chéo ca", "gây", "ra", "trở", "nên", "tồi", "tệ", "hơn", "tổng", "giám", "mồng năm tới ngày tám tháng một", "đốc", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "đã", "đưa", "ra", "nhận", "định", "trên", "ngày ba mốt và ngày mười bốn", "khi", "đề", "cập", "tới", "hiện", "tượng", "mà", "ông", "gọi", "là", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "vắcxin", "phát", "biểu", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "trực", "tuyến", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "tình", "trạng", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "vắcxin", "tổng", "giám", "đốc", "who", "nhấn", "mạnh", "hành", "động", "một", "cách", "chiến", "lược", "và", "trên", "quy", "mô", "toàn", "cầu", "thực", "sự", "là", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "của", "mỗi", "nước", "không", "ai", "được", "an", "toàn", "cho", "đến", "khi", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "an", "toàn", "ông", "ghebreyesus", "cho", "biết", "ông", "đã", "ngày ba mươi", "gửi", "thư", "tới", "tất", "cả", "các", "nước", "thành", "viên", "của", "who", "trong", "đó", "đề", "nghị", "những", "nước", "này", "tham", "gia", "nỗ", "lực", "đa", "phương", "về", "phát", "triển", "vắcxin", "phòng", "ngừa", "xoẹt hai không không một một trăm", "trong", "khi", "đó", "cố", "âm ba nghìn bẩy trăm mười sáu phẩy hai trăm tám mốt đề xi ben", "vấn", "cấp", "cao", "của", "who", "ông", "bruce", "aylward", "cho", "biết", "các", "thỏa", "thuận", "cung", "cấp", "vắcxin", "phòng", "dịch", "một không không gạch chéo một ngàn i quờ tê tê hát", "của", "các", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "trong", "trường", "hợp", "phát", "triển", "thành", "công", "loại", "vắcxin", "này", "cần", "phù", "hợp", "với", "cách", "tiếp", "cận", "toàn", "cầu", "khuyến", "cáo", "trên", "của", "ông", "aylward", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "đẩy", "nhanh", "công", "tác", "thử", "nghiệm", "bào", "chế", "thuốc", "và", "vắcxin", "phòng", "chống", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "chín một không gạch ngang ba nghìn hai mươi xoẹt vê nờ ngang pờ", "trong", "nước", "mình", "và", "chia", "sẻ", "các", "vắcxin", "này", "với", "thế", "giới", "theo", "tinh", "thần", "một", "sáng", "kiến", "do", "who", "khởi", "ngang dét ngang một không không", "xướng", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "tắt", "là", "act", "tiếp", "cận", "công", "cụ", "xử", "lý", "sáu không bốn xuộc bốn sáu không không ngang a o quy", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "who", "aylward", "cũng", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "các", "nước", "triển", "khai", "tiêm", "phòng", "bệnh", "cúm", "trên", "diện", "rộng", "trong", "năm", "nay", "nhằm", "ngăn", "ngừa", "các", "biến", "chứng", "trong", "cơ", "thể", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "theo", "khẳng", "định", "được", "đưa", "ra", "trước", "đó", "của", "chuyên", "gia", "dịch", "tễ", "học", "của", "who", "bà", "maria", "van", "kerkhove", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "kết", "quả", "các", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "chưa", "đến", "ba trăm năm mốt vòng", "dân", "số", "toàn", "cầu", "có", "dấu", "hiệu", "chứa", "kháng", "thể", "chống", "virus", "sars-cov-2" ]
[ "who", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "tình", "trạng", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "vắcxin", "tổng", "giám", "đốc", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "cho", "rằng", "nhiều", "nước", "đang", "đặt", "lợi", "ích", "của", "mình", "lên", "trên", "những", "nước", "khác", "về", "vấn", "đề", "sở", "hữu", "vắcxin", "phòng", "dịch", "vbđelez/800", "tổng", "giám", "đốc", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "ảnh", "thx/ttxvn", "nhằm", "đảm", "bảo", "nguồn", "ngày mùng 2 và mồng 9", "cung", "vắcxin", "98", "phòng", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "lvjce-vt/", "nhiều", "nước", "đang", "đặt", "lợi", "ích", "của", "mình", "lên", "trên", "những", "nước", "khác", "và", "điều", "này", "đang", "khiến", "cuộc", "khủng", "hoảng", "y", "tế", "hiện", "nay", "do", "dịch", "bệnh", "200/k", "gây", "ra", "trở", "nên", "tồi", "tệ", "hơn", "tổng", "giám", "mồng 5 tới ngày 8 tháng 1", "đốc", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "tedros", "adhanom", "ghebreyesus", "đã", "đưa", "ra", "nhận", "định", "trên", "ngày 31 và ngày 14", "khi", "đề", "cập", "tới", "hiện", "tượng", "mà", "ông", "gọi", "là", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "vắcxin", "phát", "biểu", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "trực", "tuyến", "kêu", "gọi", "chấm", "dứt", "tình", "trạng", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "vắcxin", "tổng", "giám", "đốc", "who", "nhấn", "mạnh", "hành", "động", "một", "cách", "chiến", "lược", "và", "trên", "quy", "mô", "toàn", "cầu", "thực", "sự", "là", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "của", "mỗi", "nước", "không", "ai", "được", "an", "toàn", "cho", "đến", "khi", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "an", "toàn", "ông", "ghebreyesus", "cho", "biết", "ông", "đã", "ngày 30", "gửi", "thư", "tới", "tất", "cả", "các", "nước", "thành", "viên", "của", "who", "trong", "đó", "đề", "nghị", "những", "nước", "này", "tham", "gia", "nỗ", "lực", "đa", "phương", "về", "phát", "triển", "vắcxin", "phòng", "ngừa", "/2001100", "trong", "khi", "đó", "cố", "-3716,281 db", "vấn", "cấp", "cao", "của", "who", "ông", "bruce", "aylward", "cho", "biết", "các", "thỏa", "thuận", "cung", "cấp", "vắcxin", "phòng", "dịch", "100/1000yqtth", "của", "các", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "trong", "trường", "hợp", "phát", "triển", "thành", "công", "loại", "vắcxin", "này", "cần", "phù", "hợp", "với", "cách", "tiếp", "cận", "toàn", "cầu", "khuyến", "cáo", "trên", "của", "ông", "aylward", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "thế", "giới", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "đẩy", "nhanh", "công", "tác", "thử", "nghiệm", "bào", "chế", "thuốc", "và", "vắcxin", "phòng", "chống", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "910-3020/vn-p", "trong", "nước", "mình", "và", "chia", "sẻ", "các", "vắcxin", "này", "với", "thế", "giới", "theo", "tinh", "thần", "một", "sáng", "kiến", "do", "who", "khởi", "-z-100", "xướng", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "tắt", "là", "act", "tiếp", "cận", "công", "cụ", "xử", "lý", "604/4600-aoq", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "who", "aylward", "cũng", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "các", "nước", "triển", "khai", "tiêm", "phòng", "bệnh", "cúm", "trên", "diện", "rộng", "trong", "năm", "nay", "nhằm", "ngăn", "ngừa", "các", "biến", "chứng", "trong", "cơ", "thể", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "theo", "khẳng", "định", "được", "đưa", "ra", "trước", "đó", "của", "chuyên", "gia", "dịch", "tễ", "học", "của", "who", "bà", "maria", "van", "kerkhove", "tới", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "kết", "quả", "các", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "chưa", "đến", "351 vòng", "dân", "số", "toàn", "cầu", "có", "dấu", "hiệu", "chứa", "kháng", "thể", "chống", "virus", "sars-cov-2" ]
[ "ba", "mùa", "bóng", "trở", "lại", "đây", "giải", "vô", "âm ba sáu phẩy bốn", "địch", "bóng", "đá", "quốc", "gia", "v-league", "không tám chín hai một ba năm bẩy một năm sáu ba", "có", "lẽ", "là", "mùa", "bóng", "êm", "ả", "nhất", "thay", "ba trăm linh sáu át mót phe", "vào", "đó", "nỗi", "lo", "lắng", "này", "được", "chuyển", "xuống", "giải", "hạng", "nhất", "sân", "chơi", "được", "xem", "là", "bước", "đệm", "của", "v-league", "khi", "có", "tới", "ba", "chín sáu phẩy năm", "câu lạc bộ", "xin", "không", "tham", "dự", "giải", "vì", "nguyên", "nhân", "chủ", "quan", "tuy", "nhiên", "dù", "thế", "nào", "thì", "việc", "v-league", "ba nghìn", "bảo", "toàn", "được", "năm mươi sáu chấm không không sáu mươi hai", "đội", "bóng", "cho", "tới", "giờ", "bóng", "lăn", "vẫn", "được", "xem", "là", "thành", "công", "đầu", "tiên", "của", "giải", "đấu", "tuy", "v-league", "mười", "chỉ", "chính", "thức", "khởi", "tranh", "vào", "mười giờ năm ba", "nhưng", "mùa", "bóng", "sáu mươi tư nghìn tám trăm mười bốn phẩy năm một ba hai", "thật", "ra", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "tuần", "trước", "với", "trận", "tranh", "siêu", "cúp", "quốc", "gia", "sáu năm ba sáu một tám sáu bảy bốn năm bốn", "giữa", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "và", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "ảnh", "nhỏ", "màn", "rượt", "đuổi", "tỷ", "số", "tưng", "bừng", "rồi", "kết", "thúc", "bằng", "loạt", "sút", "luân", "lưu", "đầy", "kịch", "tính", "giữa", "hai", "đội", "bóng", "này", "báo", "hiệu", "mùa", "giải", "bảy triệu ba trăm chín mươi", "sẽ", "rất", "nóng", "bỏng", "và", "hứa", "hẹn", "với", "bốn", "chức", "vô", "địch", "v-league", "becamex", "bình", "dương", "là", "đội", "bóng", "giàu", "thành", "tích", "số", "một", "trong", "lịch", "sử", "giải", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "việt", "nam", "nhưng", "ở", "mùa", "bóng", "năm", "nay", "khi", "mọi", "thứ", "còn", "chưa", "kịp", "bắt", "đầu", "becamex", "bình", "dương", "đã", "tự", "loại", "mình", "ra", "khỏi", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "khi", "thanh", "lý", "một", "loạt", "trụ", "cột", "và", "đưa", "về", "đội", "bóng", "một", "huấn luyện viên", "ở", "tuổi", "thất", "tuần", "với", "mục", "tiêu", "hai trăm sáu mươi mốt gạch ngang ét nờ dét đê vờ hát rờ pờ", "duy", "nhất", "là", "trụ", "hạng", "đây", "là", "sự", "thay", "đổi", "quá", "lớn", "của", "đội", "bóng", "từng", "được", "xem", "là", "chelsea", "việt", "nam", "với", "khả", "năng", "tiêu", "tiền", "không", "mệt", "mỏi", "ở", "mỗi", "mùa", "bóng", "bốn", "ngôi", "vô", "địch", "v-league", "mà", "họ", "có", "được", "đều", "phủ", "bóng", "của", "những", "thương", "vụ", "bom", "tấn", "trên", "hành", "trình", "chinh", "phục", "vinh", "quang", "thế", "rồi", "túi", "tiền", "tưởng", "như", "vô", "hạn", "của", "becamex", "bình", "dương", "cuối", "cùng", "cũng", "chạm", "tới", "giới", "hạn", "bên", "cạnh", "đó", "sự", "thay", "đổi", "này", "cũng", "phù", "hợp", "với", "xu", "thế", "chung", "của", "v-league", "khi", "năm", "nay", "không", "còn", "đội", "bóng", "nào", "đủ", "khả", "năng", "vung", "tiền", "để", "tạo", "bão", "trên", "thị", "trường", "chuyển", "nhượng", "trước", "becamex", "bình", "dương", "thế", "lực", "một", "thời", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khi", "mới", "chuyển", "lên", "chuyên", "bốn trăm ba sáu việt nam đồng", "nghiệp", "là", "long", "an", "cũng", "đã", "chấp", "nhận", "lui", "xuống", "đóng", "vai", "phụ", "từ", "rất", "lâu", "việc", "câu lạc bộ", "long", "an", "chỉ", "trụ", "lại", "v-league", "nhờ", "cánh", "cửa", "hẹp", "là", "trận", "play-off", "với", "câu lạc bộ", "viettel", "cho", "thấy", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "này", "sẽ", "còn", "tiếp", "tục", "sống", "mòn", "ở", "v-league", "trong", "một", "thời", "gian", "không", "ngắn", "nữa", "không", "thay", "đổi", "chóng", "mặt", "như", "becamex", "bình", "dương", "mà", "cũng", "không", "dần", "lui", "vào", "bóng", "tối", "như", "long", "an", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "là", "một", "trường", "hợp", "khác", "hẳn", "thêm", "vào", "đó", "với", "tình", "hình", "tài", "chính", "không", "thật", "sự", "khả", "quan", "của", "tập", "đoàn", "mẹ", "nhiều", "khả", "năng", "câu lạc bộ", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "sẽ", "lại", "tiếp", "tục", "không", "được", "đầu", "tư", "lớn", "cho", "v-league", "trong", "bối", "cảnh", "các", "tên", "tuổi", "một", "thời", "như", "becamex", "bình", "dương", "long", "an", "hay", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "chỉ", "còn", "là", "cái", "bóng", "của", "chính", "mình", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "ở", "v-league", "được", "dự", "báo", "sẽ", "là", "chuyện", "nội", "bộ", "của", "những", "thế", "lực", "mới", "nổi", "như", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tên", "cũ", "là", "hà", "nội", "t", "&", "t", "than", "quảng", "ngày mười bảy và ngày hai mươi chín", "ninh", "hay", "flc", "thanh", "hóa", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "là", "đội", "bóng", "đầu", "tiên", "ở", "v-league", "ký", "được", "hợp", "đồng", "tài", "trợ", "trang", "phục", "với", "một", "nhãn", "hàng", "từ", "châu", "âu", "và", "họ", "cũng", "là", "đội", "bóng", "ngày mười ngày hai nhăm tháng mười hai", "đầu", "tiên", "của", "v-league", "lôi", "kéo", "được", "sự", "hợp", "tác", "của", "một", "nhà", "tài", "trợ", "dạng", "mùng chín ngày bẩy tháng sáu", "khủng", "từ", "nước", "ngoài", "với", "chừng", "ấy", "yếu", "tố", "sẽ", "không", "ngạc", "nhiên", "nếu", "như", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "kết", "thúc", "mùa", "giải", "ở", "một", "trong", "ba", "hai ngàn một trăm tám nhăm", "vị", "trí", "đầu", "tiên", "như", "truyền", "thống", "của", "họ", "ở", "v-league", "suốt", "từ", "ngày không bảy một một", "cho", "tới", "nay", "so", "với", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "than", "quảng", "ninh", "hay", "flc", "thanh", "hóa", "không", "sánh", "được", "về", "chiều", "sâu", "lực", "lượng", "cũng", "như", "bề", "dày", "truyền", "thống", "xét", "về", "lý", "thuyết", "sẽ", "là", "sai", "lầm", "nếu", "không", "điền", "tên", "ngày mười tám tháng mười một bốn bảy không", "hải", "phòng", "á", "quân", "v-league", "mười chín trên hai mươi chín", "vào", "danh", "sách", "những", "kẻ", "thách", "thức", "tinh", "thần", "chiến", "chín đề xi mét", "đấu", "là", "lợi", "thế", "của", "đội", "bóng", "ấy", "nhưng", "không", "một", "đội", "bóng", "nào", "chỉ", "dựa", "vào", "yếu", "tố", "tinh", "thần", "mà", "có", "thể", "lên", "ngôi", "nhất", "là", "với", "một", "cuộc", "đua", "đường", "trường", "khốc", "liệt", "như", "v-league", "vì", "thế", "với", "hải", "phòng", "duy", "trì", "được", "một", "vị", "trí", "trong", "nhóm", "năm", "đội", "dẫn", "đầu", "chung", "cuộc", "của", "v-league", "âm tám tám nghìn năm trăm năm mươi phẩy bốn năm ba sáu", "cũng", "đã", "có", "thể", "xem", "là", "một", "thành", "công", "người", "hâm", "mộ", "của", "bất", "cứ", "đội", "bóng", "nào", "tham", "gia", "v-league", "hai chấm bảy bốn", "cũng", "đều", "ôm", "ấp", "những", "ước", "vọng", "thành", "công", "dù", "thể", "hiện", "rõ", "ràng", "hay", "âm", "thầm", "chờ", "đợi" ]
[ "ba", "mùa", "bóng", "trở", "lại", "đây", "giải", "vô", "-36,4", "địch", "bóng", "đá", "quốc", "gia", "v-league", "089213571563", "có", "lẽ", "là", "mùa", "bóng", "êm", "ả", "nhất", "thay", "306 atm", "vào", "đó", "nỗi", "lo", "lắng", "này", "được", "chuyển", "xuống", "giải", "hạng", "nhất", "sân", "chơi", "được", "xem", "là", "bước", "đệm", "của", "v-league", "khi", "có", "tới", "ba", "96,5", "câu lạc bộ", "xin", "không", "tham", "dự", "giải", "vì", "nguyên", "nhân", "chủ", "quan", "tuy", "nhiên", "dù", "thế", "nào", "thì", "việc", "v-league", "3000", "bảo", "toàn", "được", "56.0062", "đội", "bóng", "cho", "tới", "giờ", "bóng", "lăn", "vẫn", "được", "xem", "là", "thành", "công", "đầu", "tiên", "của", "giải", "đấu", "tuy", "v-league", "10", "chỉ", "chính", "thức", "khởi", "tranh", "vào", "10h53", "nhưng", "mùa", "bóng", "64.814,5132", "thật", "ra", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "tuần", "trước", "với", "trận", "tranh", "siêu", "cúp", "quốc", "gia", "65361867454", "giữa", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "và", "câu lạc bộ", "than", "quảng", "ninh", "ảnh", "nhỏ", "màn", "rượt", "đuổi", "tỷ", "số", "tưng", "bừng", "rồi", "kết", "thúc", "bằng", "loạt", "sút", "luân", "lưu", "đầy", "kịch", "tính", "giữa", "hai", "đội", "bóng", "này", "báo", "hiệu", "mùa", "giải", "7.000.390", "sẽ", "rất", "nóng", "bỏng", "và", "hứa", "hẹn", "với", "bốn", "chức", "vô", "địch", "v-league", "becamex", "bình", "dương", "là", "đội", "bóng", "giàu", "thành", "tích", "số", "một", "trong", "lịch", "sử", "giải", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "việt", "nam", "nhưng", "ở", "mùa", "bóng", "năm", "nay", "khi", "mọi", "thứ", "còn", "chưa", "kịp", "bắt", "đầu", "becamex", "bình", "dương", "đã", "tự", "loại", "mình", "ra", "khỏi", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "khi", "thanh", "lý", "một", "loạt", "trụ", "cột", "và", "đưa", "về", "đội", "bóng", "một", "huấn luyện viên", "ở", "tuổi", "thất", "tuần", "với", "mục", "tiêu", "261-snzđvhrp", "duy", "nhất", "là", "trụ", "hạng", "đây", "là", "sự", "thay", "đổi", "quá", "lớn", "của", "đội", "bóng", "từng", "được", "xem", "là", "chelsea", "việt", "nam", "với", "khả", "năng", "tiêu", "tiền", "không", "mệt", "mỏi", "ở", "mỗi", "mùa", "bóng", "bốn", "ngôi", "vô", "địch", "v-league", "mà", "họ", "có", "được", "đều", "phủ", "bóng", "của", "những", "thương", "vụ", "bom", "tấn", "trên", "hành", "trình", "chinh", "phục", "vinh", "quang", "thế", "rồi", "túi", "tiền", "tưởng", "như", "vô", "hạn", "của", "becamex", "bình", "dương", "cuối", "cùng", "cũng", "chạm", "tới", "giới", "hạn", "bên", "cạnh", "đó", "sự", "thay", "đổi", "này", "cũng", "phù", "hợp", "với", "xu", "thế", "chung", "của", "v-league", "khi", "năm", "nay", "không", "còn", "đội", "bóng", "nào", "đủ", "khả", "năng", "vung", "tiền", "để", "tạo", "bão", "trên", "thị", "trường", "chuyển", "nhượng", "trước", "becamex", "bình", "dương", "thế", "lực", "một", "thời", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khi", "mới", "chuyển", "lên", "chuyên", "436 vnđ", "nghiệp", "là", "long", "an", "cũng", "đã", "chấp", "nhận", "lui", "xuống", "đóng", "vai", "phụ", "từ", "rất", "lâu", "việc", "câu lạc bộ", "long", "an", "chỉ", "trụ", "lại", "v-league", "nhờ", "cánh", "cửa", "hẹp", "là", "trận", "play-off", "với", "câu lạc bộ", "viettel", "cho", "thấy", "nhà", "cựu", "vô", "địch", "này", "sẽ", "còn", "tiếp", "tục", "sống", "mòn", "ở", "v-league", "trong", "một", "thời", "gian", "không", "ngắn", "nữa", "không", "thay", "đổi", "chóng", "mặt", "như", "becamex", "bình", "dương", "mà", "cũng", "không", "dần", "lui", "vào", "bóng", "tối", "như", "long", "an", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "là", "một", "trường", "hợp", "khác", "hẳn", "thêm", "vào", "đó", "với", "tình", "hình", "tài", "chính", "không", "thật", "sự", "khả", "quan", "của", "tập", "đoàn", "mẹ", "nhiều", "khả", "năng", "câu lạc bộ", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "sẽ", "lại", "tiếp", "tục", "không", "được", "đầu", "tư", "lớn", "cho", "v-league", "trong", "bối", "cảnh", "các", "tên", "tuổi", "một", "thời", "như", "becamex", "bình", "dương", "long", "an", "hay", "hoàng", "anh", "gia", "lai", "chỉ", "còn", "là", "cái", "bóng", "của", "chính", "mình", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "ở", "v-league", "được", "dự", "báo", "sẽ", "là", "chuyện", "nội", "bộ", "của", "những", "thế", "lực", "mới", "nổi", "như", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "tên", "cũ", "là", "hà", "nội", "t", "&", "t", "than", "quảng", "ngày 17 và ngày 29", "ninh", "hay", "flc", "thanh", "hóa", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "là", "đội", "bóng", "đầu", "tiên", "ở", "v-league", "ký", "được", "hợp", "đồng", "tài", "trợ", "trang", "phục", "với", "một", "nhãn", "hàng", "từ", "châu", "âu", "và", "họ", "cũng", "là", "đội", "bóng", "ngày 10 ngày 25 tháng 12", "đầu", "tiên", "của", "v-league", "lôi", "kéo", "được", "sự", "hợp", "tác", "của", "một", "nhà", "tài", "trợ", "dạng", "mùng 9 ngày 7 tháng 6", "khủng", "từ", "nước", "ngoài", "với", "chừng", "ấy", "yếu", "tố", "sẽ", "không", "ngạc", "nhiên", "nếu", "như", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "kết", "thúc", "mùa", "giải", "ở", "một", "trong", "ba", "2185", "vị", "trí", "đầu", "tiên", "như", "truyền", "thống", "của", "họ", "ở", "v-league", "suốt", "từ", "ngày 07/11", "cho", "tới", "nay", "so", "với", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "than", "quảng", "ninh", "hay", "flc", "thanh", "hóa", "không", "sánh", "được", "về", "chiều", "sâu", "lực", "lượng", "cũng", "như", "bề", "dày", "truyền", "thống", "xét", "về", "lý", "thuyết", "sẽ", "là", "sai", "lầm", "nếu", "không", "điền", "tên", "ngày 18/11/470", "hải", "phòng", "á", "quân", "v-league", "19 / 29", "vào", "danh", "sách", "những", "kẻ", "thách", "thức", "tinh", "thần", "chiến", "9 dm", "đấu", "là", "lợi", "thế", "của", "đội", "bóng", "ấy", "nhưng", "không", "một", "đội", "bóng", "nào", "chỉ", "dựa", "vào", "yếu", "tố", "tinh", "thần", "mà", "có", "thể", "lên", "ngôi", "nhất", "là", "với", "một", "cuộc", "đua", "đường", "trường", "khốc", "liệt", "như", "v-league", "vì", "thế", "với", "hải", "phòng", "duy", "trì", "được", "một", "vị", "trí", "trong", "nhóm", "năm", "đội", "dẫn", "đầu", "chung", "cuộc", "của", "v-league", "-88.550,4536", "cũng", "đã", "có", "thể", "xem", "là", "một", "thành", "công", "người", "hâm", "mộ", "của", "bất", "cứ", "đội", "bóng", "nào", "tham", "gia", "v-league", "2.74", "cũng", "đều", "ôm", "ấp", "những", "ước", "vọng", "thành", "công", "dù", "thể", "hiện", "rõ", "ràng", "hay", "âm", "thầm", "chờ", "đợi" ]
[ "những", "hình", "ảnh", "hot", "nhất", "trên", "facebook", "sao", "việt", "tháng không hai hai không bốn một", "hình", "ảnh", "đám", "cưới", "cổ", "tích", "của", "ca", "nương", "kiều", "anh", "ngọc", "trinh", "ăn", "mặc", "giản", "dị", "đi", "siêu", "thị", "khánh", "thi", "phan", "hiển", "và", "một", "người", "bạn", "kẹp", "ba", "trên", "phố", "hà", "nội", "là", "những", "hình", "ảnh", "hot", "nhất", "trên", "facebook", "sao", "âm bảy ngàn sáu trăm ba mươi tám phẩy chín một năm lượng", "việt", "ngày", "qua", "chiều", "tháng năm một tám hai ba", "ca", "nương", "kiều", "anh", "đã", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "với", "cháu", "trai", "giáo sư", "văn", "như", "cương", "ca", "thái", "sơn", "phấn", "khích", "với", "khán", "giả", "khán", "giả", "finland", "quậy", "thế", "này", "sức", "em", "không", "chịu", "nổi", "cám", "ơn", "khán", "giả", "bắc", "âu", "nhé", "còn", "đêm", "nay", "bảy bảy không gạch chéo chín không không gạch chéo đê o", "tại", "aarhus", "nữa", "thôi", "kỳ", "hân", "hạnh", "phúc", "bên", "mẹ", "cảm", "ơn", "mẹ", "vì", "đã", "sinh", "ra", "một nghìn bốn trăm bốn mươi tám", "đứa", "con", "gái", "mạnh", "mẽ", "như", "đàn", "ông", "trà", "ngọc", "âm mười chín chấm không không ba mươi mốt", "hằng", "sexy", "chơi", "thể", "thao", "khánh", "thi", "phan", "hiển", "và", "một", "người", "bạn", "kẹp", "ba", "trên", "phố", "hà", "nội", "ra", "hà", "nội", "là", "thế", "này", "đây", "nhiều", "fan", "thắc", "mắc", "khi", "cặp", "đôi", "đã", "vi", "phạm", "luật", "giao", "thông" ]
[ "những", "hình", "ảnh", "hot", "nhất", "trên", "facebook", "sao", "việt", "tháng 02/2041", "hình", "ảnh", "đám", "cưới", "cổ", "tích", "của", "ca", "nương", "kiều", "anh", "ngọc", "trinh", "ăn", "mặc", "giản", "dị", "đi", "siêu", "thị", "khánh", "thi", "phan", "hiển", "và", "một", "người", "bạn", "kẹp", "ba", "trên", "phố", "hà", "nội", "là", "những", "hình", "ảnh", "hot", "nhất", "trên", "facebook", "sao", "-7638,915 lượng", "việt", "ngày", "qua", "chiều", "tháng 5/1823", "ca", "nương", "kiều", "anh", "đã", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "với", "cháu", "trai", "giáo sư", "văn", "như", "cương", "ca", "thái", "sơn", "phấn", "khích", "với", "khán", "giả", "khán", "giả", "finland", "quậy", "thế", "này", "sức", "em", "không", "chịu", "nổi", "cám", "ơn", "khán", "giả", "bắc", "âu", "nhé", "còn", "đêm", "nay", "770/900/đo", "tại", "aarhus", "nữa", "thôi", "kỳ", "hân", "hạnh", "phúc", "bên", "mẹ", "cảm", "ơn", "mẹ", "vì", "đã", "sinh", "ra", "1448", "đứa", "con", "gái", "mạnh", "mẽ", "như", "đàn", "ông", "trà", "ngọc", "-19.0031", "hằng", "sexy", "chơi", "thể", "thao", "khánh", "thi", "phan", "hiển", "và", "một", "người", "bạn", "kẹp", "ba", "trên", "phố", "hà", "nội", "ra", "hà", "nội", "là", "thế", "này", "đây", "nhiều", "fan", "thắc", "mắc", "khi", "cặp", "đôi", "đã", "vi", "phạm", "luật", "giao", "thông" ]
[ "những", "mẫu", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "nhất", "tháng một tám trăm hai mươi mốt", "với", "mức", "tiêu", "thụ", "chỉ", "5,5l/100km", "những", "mẫu", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "dưới", "đây", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "mẫu", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "nhất", "trên", "thị", "trường", "giai đoạn sáu tám", "chevrolet", "spark", "5,5l/100km", "chevrolet", "spark", "với", "hai", "phiên", "bản", "chính", "là", "spark", "lt", "tám mươi chấm không hai tới bốn ba chấm không không một", "mt", "số", "sàn", "và", "spark", "ltz", "cộng hai ba không không sáu một không không bốn bốn không", "at", "số", "tự", "động", "có", "mức", "giá", "dao", "động", "từ", "bảy triệu năm nghìn linh chín", "một nghìn ba trăm bảy mươi bảy phẩy chín trăm bảy mươi xen ti mét khối", "đồng", "chevrolet", "spark", "được", "coi", "là", "mẫu", "xe", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "nhất", "chevrolet", "spark", "trang", "bị", "động", "cơ", "xăng", "dung", "tích", "một trăm ba mươi ba ga lông", "cam", "kép", "dohc", "hai ba", "xy-lanh", "thẳng", "hàng", "với", "công", "nghệ", "s-tec", "ii", "mới", "nhất", "của", "hãng", "kiểm", "soát", "nhiên", "ba trăm năm tám ki lô", "liệu", "hiệu", "quả", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "sáu bốn bảy không tám hai sáu bốn một không bốn", "mã", "lực", "tại", "vòng", "tua", "âm ba mươi tư nghìn năm trăm linh hai phẩy không không tám ngàn không trăm sáu mươi tám", "vòng/phút", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "sáu một một tám không hai tám bẩy sáu chín tám", "n.m", "tại", "vòng", "tua", "chín triệu bốn trăm chín mốt ngàn chín trăm chín mươi", "vòng/phút", "đây", "là", "chiếc", "xe", "sở", "hữu", "mức", "tiêu", "hao", "nhiên", "liệu", "thấp", "nhất", "với", "mức", "tiêu", "hao", "nhiên", "liệu", "do", "nhà", "sản", "xuất", "công", "bố", "là", "5,5l/100km", "đường", "hỗn", "hợp", "sáu nghìn chín trăm bảy mươi tám phẩy năm bốn năm mi li mét vuông", "âm hai mươi phẩy năm sáu", "lexus", "chính trị", "tám nghìn một trăm năm năm phẩy bốn hai tám phần trăm", "5,5l/100km", "lexus", "chính trị", "âm bẩy nghìn ba trăm tám tám chấm bốn trăm mười chín độ ép", "nếu", "mitsubishi", "mirage", "thích", "hợp", "cho", "cả", "gia", "đình", "đi", "chơi", "hay", "dã", "ngoại", "thì", "lexus", "chính trị", "hai nghìn chín trăm hai mươi ba phẩy ba mươi chín am be", "lại", "thuận", "tiện", "hơn", "cho", "các", "doanh", "nhân", "đây", "là", "chiếc", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "rất", "hiệu", "quả", "phù", "hợp", "với", "việc", "di", "chuyển", "thường", "xuyên", "trong", "thành", "phố", "với", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "là", "5.5l/100km", "trên", "đường", "cao", "tốc", "và", "5.9l/100km", "khi", "chạy", "trong", "thành", "phố", "đây", "là", "chiếc", "xe", "hơi", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "tuyệt", "vời", "và", "sẽ", "là", "bạn", "đồng", "hành", "thích", "hợp", "cho", "giới", "doanh", "nhân", "vốn", "phải", "di", "chuyển", "thường", "xuyên", "trong", "thành", "phố", "mỗi", "ngày", "cộng ba hai bốn ba một chín bốn chín không một ba", "toyota", "prius", "v", "5,6l/100km", "toyota", "prius", "v", "chiếc", "ô", "tô", "này", "chỉ", "tốn", "năm nhăm phẩy không không bốn đến bẩy phẩy chín", "lít/100km", "đường", "phố", "tám trăm tám bốn ngàn một trăm hai lăm", "lít/100km", "đường", "cao", "tốc", "và", "trung", "bình", "hai bảy nghìn năm trăm hai tư phẩy một nghìn một trăm năm hai", "lít/100km", "toyota", "sẽ", "là", "lựa", "chọn", "tuyệt", "vời", "cho", "những", "ai", "đang", "tìm", "kiếm", "một", "chiếc", "xe", "hiện", "đại", "mà", "vẫn", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "hai triệu sáu trăm bẩy mươi lăm ngàn sáu trăm chín mươi chín", "mitsubishi", "mirage", "tám mươi", "bẩy trăm linh bốn nghìn tám trăm bẩy mươi mốt", "lít/100", "km", "mitsubishi", "mirage", "cộng bẩy sáu bốn chín năm một tám bẩy ba một hai", "theo", "xếp", "hạng", "của", "epa", "ngôi", "vương", "trong", "top", "một nghìn", "mẫu", "xe", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "nhất", "tại", "mỹ", "ngày mười tám", "đã", "thuộc", "về", "mitsubishi", "mirage", "âm bẩy mốt chấm sáu bảy", "với", "phiên", "bản", "sedan", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "bốn triệu ba mươi", "lít", "bẩy mươi chín", "xi-lanh", "đi", "kèm", "hộp", "số", "vô", "cấp", "cáp viễn thông", "xe", "đạt", "mức", "tiêu", "hao", "nhiên", "liệu", "cực", "kì", "ấn", "tượng", "chỉ", "hai nghìn bẩy trăm mười chín", "lít/100", "km", "video", "năm ba nghìn một trăm chín sáu phẩy tám nghìn một trăm ba mươi bẩy", "ô", "tô", "đột", "ngột", "dừng", "lùi", "trên", "đường", "cao", "tốc", "bẩy trăm ba mươi xoẹt ét mờ chéo", ">", ">", ">", "đọc", "thêm", "ô", "tô", "ấn", "độ", "tata", "nano", "giá", "rẻ", "vẫn", "lụi", "tàn", "ngọc", "vy", "tổng", "hợp" ]
[ "những", "mẫu", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "nhất", "tháng 1/821", "với", "mức", "tiêu", "thụ", "chỉ", "5,5l/100km", "những", "mẫu", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "dưới", "đây", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "mẫu", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "nhất", "trên", "thị", "trường", "giai đoạn 6 - 8", "chevrolet", "spark", "5,5l/100km", "chevrolet", "spark", "với", "hai", "phiên", "bản", "chính", "là", "spark", "lt", "80.02 - 43.001", "mt", "số", "sàn", "và", "spark", "ltz", "+23006100440", "at", "số", "tự", "động", "có", "mức", "giá", "dao", "động", "từ", "7.005.009", "1377,970 cc", "đồng", "chevrolet", "spark", "được", "coi", "là", "mẫu", "xe", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "xăng", "nhất", "chevrolet", "spark", "trang", "bị", "động", "cơ", "xăng", "dung", "tích", "133 gallon", "cam", "kép", "dohc", "23", "xy-lanh", "thẳng", "hàng", "với", "công", "nghệ", "s-tec", "ii", "mới", "nhất", "của", "hãng", "kiểm", "soát", "nhiên", "358 kg", "liệu", "hiệu", "quả", "sản", "sinh", "công", "suất", "tối", "đa", "64708264104", "mã", "lực", "tại", "vòng", "tua", "-34.502,008068", "vòng/phút", "và", "mô-men", "xoắn", "cực", "đại", "61180287698", "n.m", "tại", "vòng", "tua", "9.491.990", "vòng/phút", "đây", "là", "chiếc", "xe", "sở", "hữu", "mức", "tiêu", "hao", "nhiên", "liệu", "thấp", "nhất", "với", "mức", "tiêu", "hao", "nhiên", "liệu", "do", "nhà", "sản", "xuất", "công", "bố", "là", "5,5l/100km", "đường", "hỗn", "hợp", "6978,545 mm2", "-20,56", "lexus", "chính trị", "8155,428 %", "5,5l/100km", "lexus", "chính trị", "-7388.419 of", "nếu", "mitsubishi", "mirage", "thích", "hợp", "cho", "cả", "gia", "đình", "đi", "chơi", "hay", "dã", "ngoại", "thì", "lexus", "chính trị", "2923,39 ampe", "lại", "thuận", "tiện", "hơn", "cho", "các", "doanh", "nhân", "đây", "là", "chiếc", "ô", "tô", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "rất", "hiệu", "quả", "phù", "hợp", "với", "việc", "di", "chuyển", "thường", "xuyên", "trong", "thành", "phố", "với", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "là", "5.5l/100km", "trên", "đường", "cao", "tốc", "và", "5.9l/100km", "khi", "chạy", "trong", "thành", "phố", "đây", "là", "chiếc", "xe", "hơi", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "tuyệt", "vời", "và", "sẽ", "là", "bạn", "đồng", "hành", "thích", "hợp", "cho", "giới", "doanh", "nhân", "vốn", "phải", "di", "chuyển", "thường", "xuyên", "trong", "thành", "phố", "mỗi", "ngày", "+32431949013", "toyota", "prius", "v", "5,6l/100km", "toyota", "prius", "v", "chiếc", "ô", "tô", "này", "chỉ", "tốn", "55,004 - 7,9", "lít/100km", "đường", "phố", "884.125", "lít/100km", "đường", "cao", "tốc", "và", "trung", "bình", "27.524,1152", "lít/100km", "toyota", "sẽ", "là", "lựa", "chọn", "tuyệt", "vời", "cho", "những", "ai", "đang", "tìm", "kiếm", "một", "chiếc", "xe", "hiện", "đại", "mà", "vẫn", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "2.675.699", "mitsubishi", "mirage", "80", "704.871", "lít/100", "km", "mitsubishi", "mirage", "+76495187312", "theo", "xếp", "hạng", "của", "epa", "ngôi", "vương", "trong", "top", "1000", "mẫu", "xe", "tiết", "kiệm", "nhiên", "liệu", "nhất", "tại", "mỹ", "ngày 18", "đã", "thuộc", "về", "mitsubishi", "mirage", "-71.67", "với", "phiên", "bản", "sedan", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "4.000.030", "lít", "79", "xi-lanh", "đi", "kèm", "hộp", "số", "vô", "cấp", "cáp viễn thông", "xe", "đạt", "mức", "tiêu", "hao", "nhiên", "liệu", "cực", "kì", "ấn", "tượng", "chỉ", "2719", "lít/100", "km", "video", "53.196,8137", "ô", "tô", "đột", "ngột", "dừng", "lùi", "trên", "đường", "cao", "tốc", "730/sm/", ">", ">", ">", "đọc", "thêm", "ô", "tô", "ấn", "độ", "tata", "nano", "giá", "rẻ", "vẫn", "lụi", "tàn", "ngọc", "vy", "tổng", "hợp" ]
[ "hãng", "bmw", "tấn", "công", "mạnh", "vào", "thị", "trường", "xe", "điện", "hãng", "sản", "xuất", "xe", "hơi", "bmw", "của", "đức", "chín giờ ba tám phút ba mươi tám giây", "đã", "có", "một", "bước", "đi", "mang", "tính", "chiến", "lược", "cao", "khi", "giới", "thiệu", "mẫu", "xe", "chạy", "điện", "đầu", "tiên", "của", "mình", "đồng", "thời", "tuyên", "bố", "hãng", "có", "kế", "hoạch", "chiếm", "một", "thị", "phần", "đáng", "kể", "trong", "thị", "trường", "xe", "điện", "hiện", "vẫn", "còn", "sơ", "khai", "mẫu", "bmw", "gờ e ca ca sờ trừ lờ ngang năm trăm", "nguồn", "telegraph.co.uk", "với", "việc", "giới", "thiệu", "mẫu", "xe", "bmw", "một không không hát u i xờ gạch ngang", "hãng", "xe", "đức", "đã", "ví", "các", "triển", "vọng", "của", "thị", "trường", "xe", "điện", "với", "cuộc", "cách", "mạng", "kỹ", "thuật", "của", "điện", "thoại", "di", "động", "nhưng", "từ", "chối", "cho", "biết", "mục", "tiêu", "năm không không xoẹt ép nờ nờ o trừ xê i", "doanh", "số", "cụ", "thể", "của", "mình", "quan", "chức", "điều", "hành", "cấp", "cao", "của", "bmw", "norbert", "reithofer", "cho", "hay", "bmw", "tám trăm chéo bốn không không không chéo sờ quy vê kép", "là", "một", "bước", "đi", "mang", "tính", "cách", "mạng", "là", "một", "bước", "tiến", "lớn", "mẫu", "xe", "được", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "trên", "sẽ", "được", "bán", "tại", "thị", "trường", "châu", "âu", "trong", "ngày hai tư tháng mười", "và", "sau", "đó", "là", "ở", "mỹ", "trung", "quốc", "nhật", "bản", "và", "các", "thị", "trường", "khác", "trong", "nửa", "đầu", "mười tám giờ", "mẫu", "xe", "này", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "thị", "trường", "đức", "với", "giá", "bán", "bảy trăm mười chín tấn", "sáu trăm hai lăm xen ti mét khối", "và", "có", "thể", "đi", "được", "quãng", "đường", "dài", "từ", "hai ngàn bẩy trăm năm mươi bốn", "đến", "âm bốn nghìn ba trăm sáu mươi bảy phẩy bảy trăm bảy bốn giờ", "trong", "một", "lần", "sạc", "giám", "đốc", "thương", "mại", "bmw", "ian", "robertson", "cho", "hay", "thị", "trường", "xe", "điện", "vẫn", "còn", "non", "trẻ", "song", "bmw", "sẽ", "tiến", "vào", "thị", "trường", "này", "với", "tư", "cách", "là", "hãng", "xe", "lớn" ]
[ "hãng", "bmw", "tấn", "công", "mạnh", "vào", "thị", "trường", "xe", "điện", "hãng", "sản", "xuất", "xe", "hơi", "bmw", "của", "đức", "9:38:38", "đã", "có", "một", "bước", "đi", "mang", "tính", "chiến", "lược", "cao", "khi", "giới", "thiệu", "mẫu", "xe", "chạy", "điện", "đầu", "tiên", "của", "mình", "đồng", "thời", "tuyên", "bố", "hãng", "có", "kế", "hoạch", "chiếm", "một", "thị", "phần", "đáng", "kể", "trong", "thị", "trường", "xe", "điện", "hiện", "vẫn", "còn", "sơ", "khai", "mẫu", "bmw", "gekks-l-500", "nguồn", "telegraph.co.uk", "với", "việc", "giới", "thiệu", "mẫu", "xe", "bmw", "100huix-", "hãng", "xe", "đức", "đã", "ví", "các", "triển", "vọng", "của", "thị", "trường", "xe", "điện", "với", "cuộc", "cách", "mạng", "kỹ", "thuật", "của", "điện", "thoại", "di", "động", "nhưng", "từ", "chối", "cho", "biết", "mục", "tiêu", "500/fnno-ci", "doanh", "số", "cụ", "thể", "của", "mình", "quan", "chức", "điều", "hành", "cấp", "cao", "của", "bmw", "norbert", "reithofer", "cho", "hay", "bmw", "800/4000/sqw", "là", "một", "bước", "đi", "mang", "tính", "cách", "mạng", "là", "một", "bước", "tiến", "lớn", "mẫu", "xe", "được", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "trên", "sẽ", "được", "bán", "tại", "thị", "trường", "châu", "âu", "trong", "ngày 24/10", "và", "sau", "đó", "là", "ở", "mỹ", "trung", "quốc", "nhật", "bản", "và", "các", "thị", "trường", "khác", "trong", "nửa", "đầu", "18h", "mẫu", "xe", "này", "sẽ", "có", "mặt", "tại", "thị", "trường", "đức", "với", "giá", "bán", "719 tấn", "625 cc", "và", "có", "thể", "đi", "được", "quãng", "đường", "dài", "từ", "2754", "đến", "-4367,774 giờ", "trong", "một", "lần", "sạc", "giám", "đốc", "thương", "mại", "bmw", "ian", "robertson", "cho", "hay", "thị", "trường", "xe", "điện", "vẫn", "còn", "non", "trẻ", "song", "bmw", "sẽ", "tiến", "vào", "thị", "trường", "này", "với", "tư", "cách", "là", "hãng", "xe", "lớn" ]
[ "chelsea", "galatasaray", "tử", "chiến", "ở", "t", "rk", "telekom", "vov.vn", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "có", "rất", "rất", "nhiều", "chông", "gai", "trước", "khi", "trận", "đấu", "thuộc", "khuôn", "khổ", "vòng", "sáu hai không trừ vê kép lờ ép lờ gạch ngang đắp liu xờ", "champions", "league", "diễn", "ra", "người", "ta", "nói", "rất", "nhiều", "đến", "việc", "liệu", "những", "học", "trò", "cũ", "của", "huấn luyện viên", "mourinho", "là", "didier", "drogba", "và", "sneijder", "sẽ", "đương", "đầu", "với", "ông", "thầy", "của", "của", "mình", "như", "thế", "nào", "và", "để", "đáp", "lại", "điều", "đó", "người", "đặc", "biệt", "tuyên", "bố", "rất", "mạnh", "miệng", "rằng", "chelsea", "sẽ", "thắng", "galatasaray", "ba giờ một phút năm mươi bẩy giây", "chiến", "thắng", "bất", "ngờ", "trước", "juve", "đã", "giúp", "galatasaray", "lọt", "tới", "vòng", "đấu", "này", "đêm", "nay", "liệu", "họ", "còn", "có", "thể", "tiếp", "tục", "làm", "nên", "bất", "ngờ", "ảnh", "getty", "hai ngàn sáu trăm năm bảy", "có", "vẻ", "như", "là", "một", "chuyện", "xa", "vời", "nhưng", "khả", "năng", "giành", "chiến", "thắng", "là", "hoàn", "toàn", "trong", "tầm", "tay", "đội", "bóng", "thành", "london", "chelsea", "chính", "là", "đội", "bóng", "chín chia hai mươi bảy", "duy", "nhất", "đánh", "bại", "được", "galatasaray", "trên", "sân", "nhà", "khi", "đá", "ở", "ngang bốn ngàn gạch chéo ba không không", "chiến", "thắng", "ba mươi chia mười ba", "vào", "ngày hai mươi chín ngày mười tám tháng tám", "ngày hai mươi năm", "đã", "đi", "vào", "lịch", "sử", "cùng", "với", "một", "thế", "chín trăm năm mươi ba mê ga oát", "hệ", "huyền", "thoại", "của", "the", "blues", "thành", "tích", "đối", "đầu", "cũng", "đang", "nghiêng", "về", "đội", "khách", "khi", "mà", "cả", "hai", "lần", "gần", "nhất", "đụng", "độ", "tại", "champions", "league", "chelsea", "đều", "giành", "chiến", "thắng", "và", "không", "để", "thủng", "lưới", "bàn", "nào", "nhiều", "người", "đang", "mong", "chờ", "màn", "đối", "đầu", "giữa", "drogba", "và", "eto", "o", "về", "phía", "đội", "chủ", "nhà", "sự", "tự", "tin", "của", "họ", "đến", "từ", "những", "nhân", "tố", "đã", "quá", "hiểu", "chelsea", "đó", "là", "voi", "rừng", "didier", "drogba", "người", "đã", "ghi", "đuợc", "mười năm", "bàn", "thắng", "trong", "ba triệu một trăm", "lần", "ra", "sân", "cho", "the", "blues", "và", "đến", "giờ", "anh", "vẫn", "được", "rất", "nhiều", "cổ động viên", "đội", "bóng", "nước", "anh", "coi", "là", "một", "huyền", "thoại", "gắn", "với", "tên", "tuổi", "chelsea", "hai năm tháng bốn", "đó", "là", "một", "sneijder", "học", "trò", "cưng", "của", "mourinho", "ở", "milan", "và", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "tay", "săn", "bàn", "khét", "tiếng", "nhất", "ở", "đấu", "trường", "châu", "lục", "trước", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "roberto", "mancini", "đã", "phát", "biểu", "tôi", "sẽ", "không", "ảo", "tưởng", "mà", "cho", "rằng", "chúng", "tôi", "mạnh", "hơn", "chelsea", "họ", "đang", "dẫn", "đầu", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "và", "có", "đến", "bảy mươi ba giây", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "thế", "nhưng", "một", "khi", "ngày hai hai và mùng tám", "các", "cầu", "thủ", "của", "chúng", "tôi", "mà", "đặc", "biệt", "là", "drogba", "và", "sneijder", "chơi", "với", "hơn", "tám trăm mười chín mét vuông", "phong", "độ", "thì", "khả", "năng", "đi", "tiếp", "của", "galatasaray", "là", "vẫn", "còn", "đó", "là", "một", "sự", "khiêm", "nhường", "cần", "phải", "có", "nhưng", "đừng", "quên", "chính", "galatasaray", "đã", "gây", "ra", "bất", "ngờ", "rất", "lớn", "khi", "đánh", "bại", "juventus", "để", "lọt", "tới", "vòng", "đấu", "này", "và", "không", "ai", "có", "thể", "chắc", "chắn", "rằng", "họ", "gờ đắp liu quờ ngang ca o a ích dét xoẹt", "sẽ", "không", "làm", "nên", "một", "kỳ", "tích", "như", "thế", "nữa", "đêm", "nay", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "vào", "hồi", "ngày mười ngày hai chín tháng ba", "ngày", "gạch chéo một ngàn chéo sáu trăm chín mươi", "galatasaray", "muslera", "balta", "chedjou", "kaya", "eboue", "melo", "inan", "bruma", "chín không nờ cờ", "sneijder", "yilmaz", "drogba", "chelsea", "cech", "azpilicueta", "terry", "cahill", "ivanovic", "ramires", "mikel", "lampard", "hazard", "willian", "eto", "o" ]
[ "chelsea", "galatasaray", "tử", "chiến", "ở", "t", "rk", "telekom", "vov.vn", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "mourinho", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "có", "rất", "rất", "nhiều", "chông", "gai", "trước", "khi", "trận", "đấu", "thuộc", "khuôn", "khổ", "vòng", "620-wlfl-wx", "champions", "league", "diễn", "ra", "người", "ta", "nói", "rất", "nhiều", "đến", "việc", "liệu", "những", "học", "trò", "cũ", "của", "huấn luyện viên", "mourinho", "là", "didier", "drogba", "và", "sneijder", "sẽ", "đương", "đầu", "với", "ông", "thầy", "của", "của", "mình", "như", "thế", "nào", "và", "để", "đáp", "lại", "điều", "đó", "người", "đặc", "biệt", "tuyên", "bố", "rất", "mạnh", "miệng", "rằng", "chelsea", "sẽ", "thắng", "galatasaray", "3:1:57", "chiến", "thắng", "bất", "ngờ", "trước", "juve", "đã", "giúp", "galatasaray", "lọt", "tới", "vòng", "đấu", "này", "đêm", "nay", "liệu", "họ", "còn", "có", "thể", "tiếp", "tục", "làm", "nên", "bất", "ngờ", "ảnh", "getty", "2657", "có", "vẻ", "như", "là", "một", "chuyện", "xa", "vời", "nhưng", "khả", "năng", "giành", "chiến", "thắng", "là", "hoàn", "toàn", "trong", "tầm", "tay", "đội", "bóng", "thành", "london", "chelsea", "chính", "là", "đội", "bóng", "9 / 27", "duy", "nhất", "đánh", "bại", "được", "galatasaray", "trên", "sân", "nhà", "khi", "đá", "ở", "-4000/300", "chiến", "thắng", "30 / 13", "vào", "ngày 29 ngày 18 tháng 8", "ngày 25", "đã", "đi", "vào", "lịch", "sử", "cùng", "với", "một", "thế", "953 mw", "hệ", "huyền", "thoại", "của", "the", "blues", "thành", "tích", "đối", "đầu", "cũng", "đang", "nghiêng", "về", "đội", "khách", "khi", "mà", "cả", "hai", "lần", "gần", "nhất", "đụng", "độ", "tại", "champions", "league", "chelsea", "đều", "giành", "chiến", "thắng", "và", "không", "để", "thủng", "lưới", "bàn", "nào", "nhiều", "người", "đang", "mong", "chờ", "màn", "đối", "đầu", "giữa", "drogba", "và", "eto", "o", "về", "phía", "đội", "chủ", "nhà", "sự", "tự", "tin", "của", "họ", "đến", "từ", "những", "nhân", "tố", "đã", "quá", "hiểu", "chelsea", "đó", "là", "voi", "rừng", "didier", "drogba", "người", "đã", "ghi", "đuợc", "15", "bàn", "thắng", "trong", "3.000.100", "lần", "ra", "sân", "cho", "the", "blues", "và", "đến", "giờ", "anh", "vẫn", "được", "rất", "nhiều", "cổ động viên", "đội", "bóng", "nước", "anh", "coi", "là", "một", "huyền", "thoại", "gắn", "với", "tên", "tuổi", "chelsea", "25/4", "đó", "là", "một", "sneijder", "học", "trò", "cưng", "của", "mourinho", "ở", "milan", "và", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "tay", "săn", "bàn", "khét", "tiếng", "nhất", "ở", "đấu", "trường", "châu", "lục", "trước", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "roberto", "mancini", "đã", "phát", "biểu", "tôi", "sẽ", "không", "ảo", "tưởng", "mà", "cho", "rằng", "chúng", "tôi", "mạnh", "hơn", "chelsea", "họ", "đang", "dẫn", "đầu", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "và", "có", "đến", "73 giây", "cơ", "hội", "đi", "tiếp", "thế", "nhưng", "một", "khi", "ngày 22 và mùng 8", "các", "cầu", "thủ", "của", "chúng", "tôi", "mà", "đặc", "biệt", "là", "drogba", "và", "sneijder", "chơi", "với", "hơn", "819 m2", "phong", "độ", "thì", "khả", "năng", "đi", "tiếp", "của", "galatasaray", "là", "vẫn", "còn", "đó", "là", "một", "sự", "khiêm", "nhường", "cần", "phải", "có", "nhưng", "đừng", "quên", "chính", "galatasaray", "đã", "gây", "ra", "bất", "ngờ", "rất", "lớn", "khi", "đánh", "bại", "juventus", "để", "lọt", "tới", "vòng", "đấu", "này", "và", "không", "ai", "có", "thể", "chắc", "chắn", "rằng", "họ", "gwq-koaxz/", "sẽ", "không", "làm", "nên", "một", "kỳ", "tích", "như", "thế", "nữa", "đêm", "nay", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "vào", "hồi", "ngày 10 ngày 29 tháng 3", "ngày", "/1000/690", "galatasaray", "muslera", "balta", "chedjou", "kaya", "eboue", "melo", "inan", "bruma", "90nc", "sneijder", "yilmaz", "drogba", "chelsea", "cech", "azpilicueta", "terry", "cahill", "ivanovic", "ramires", "mikel", "lampard", "hazard", "willian", "eto", "o" ]
[ "giá", "vàng", "châu", "á", "chạm", "ngưỡng", "cao", "nhất", "trong", "vòng", "năm trăm mười bẩy nghìn bốn trăm chín tư", "tháng", "qua", "giá", "vàng", "châu", "á", "trong", "ngày mười một", "có", "lúc", "đã", "tăng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "một ngàn", "tháng", "qua", "giữa", "lúc", "các", "nhà", "đầu", "tư", "tránh", "rót", "vốn", "vào", "các", "tài", "sản", "rủi", "ro", "hơn", "trước", "những", "lo", "ngại", "về", "căng", "thẳng", "mỹ-trung", "giá", "vàng", "châu", "á", "trong", "ngày hai sáu ngày mười bốn tháng mười", "có", "lúc", "đã", "tăng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "bốn trăm bẩy ba nghìn một trăm năm hai", "tháng", "qua", "giữa", "lúc", "các", "nhà", "sáu không không bốn ngàn xuộc quy lờ quy rờ gi ngang a pê ép rờ", "đầu", "tư", "tránh", "rót", "vốn", "vào", "các", "tài", "sản", "rủi", "ro", "hơn", "trước", "những", "lo", "ngại", "về", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "mỹ-trung", "gia", "tăng", "vào", "lúc", "mười tám giờ bốn mươi chín phút", "bảy trăm hai hai nghìn bốn trăm hai nhăm", "phút", "ngày chín tháng sáu", "giờ", "việt", "nam", "tại", "thị", "trường", "bengaluru", "ấn", "độ", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tăng", "âm bẩy nghìn bẩy trăm ba mươi bốn chấm không không tám trăm sáu mốt tạ", "lên", "ba trăm ba mốt nghìn chín trăm hai bốn", "diu ét đi một ao", "sau", "khi", "có", "lúc", "đã", "lên", "tới", "mười bốn ngàn tám trăm sáu mươi mốt phẩy năm nghìn tám trăm sáu hai", "diu ét đi một ao", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "một giờ", "còn", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "của", "mỹ", "tăng", "âm ba ngàn hai trăm chín mươi mốt chấm hai bốn bảy độ", "lên", "bảy chín", "diu ét đi một ao", "nhà", "phân", "tích", "thị", "trường", "margaret", "yang", "của", "cmc", "markets", "nhận", "định", "các", "nhà", "đầu", "tư", "rất", "thận", "trọng", "trước", "nhiều", "bất", "ổn", "liên", "quan", "tới", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "thương", "mại", "mỹ-trung", "và", "việc", "vương", "quốc", "anh", "rời", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "còn", "gọi", "là", "brexit", "hiện", "tại", "huawei", "đang", "là", "trung", "tâm", "của", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "trong", "quan", "âm tám mươi bảy phẩy bảy nhăm", "hệ", "ngoại", "giao-thương", "mại", "giữa", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "mười giờ năm mươi bẩy phút", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "đã", "chính", "thức", "cáo", "buộc", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "huawei", "và", "bà", "mạnh", "vãn", "chu", "giám", "đốc", "tài", "chính", "của", "tập", "đoàn", "này", "cùng", "bốn nghìn sáu", "công", "ty", "con", "của", "huawei", "đã", "vi", "phạm", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "với", "iran", "trong", "bản", "cáo", "trạng", "gồm", "không một chín sáu chín bảy bốn bốn năm tám ba năm", "tội", "danh", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "cho", "rằng", "huawei", "đã", "lừa", "dối", "một", "ngân", "hàng", "quốc", "tế", "và", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "về", "quan", "hệ", "giữa", "họ", "với", "hai nghìn một trăm tám mươi chín phẩy không không sáu bốn sáu", "công", "ty", "con", "là", "skycom", "tech", "và", "huawei", "device", "usa", "để", "tiến", "hành", "các", "giao", "dịch", "tại", "iran", "trong", "một", "cáo", "buộc", "riêng", "rẽ", "khác", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "cũng", "khẳng", "định", "huawei", "mười tám giờ hai ba phút", "đã", "đánh", "cắp", "bí", "mật", "thương", "mại", "gian", "lận", "ngân", "hàng", "và", "cản", "trở", "công", "lí", "khi", "đánh", "cắp", "công", "nghệ", "người", "máy", "từ", "nhà", "khai", "thác", "mạng", "t-mobile", "us", "ở", "mỹ", "trước", "đó", "t-mobile", "đã", "cáo", "buộc", "huawei", "đánh", "cắp", "công", "nghệ", "có", "tên", "gọi", "tappy", "này", "và", "sử", "dụng", "để", "thử", "nghiệm", "độ", "bền", "của", "điện", "thoại", "thông", "minh", "phía", "huawei", "sau", "đó", "cho", "mười sáu tháng mười", "biết", "âm ba phẩy hai không", "bên", "đã", "dàn", "xếp", "xong", "tranh", "cãi", "vào", "ngày mười chín và mồng sáu", "trong", "khi", "đó", "cuộc", "họp", "chính", "sách", "hai mươi ba phẩy năm sáu", "ngày", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "bắt", "đầu", "diễn", "ra", "từ", "ngày chín tháng tám", "với", "dự", "đoán", "cho", "rằng", "fed", "giữ", "nguyên", "lãi", "suất", "ở", "mức", "hai ngàn một trăm bảy sáu", "%", "fed", "đã", "tăng", "lãi", "suất", "bẩy bốn bẩy bẩy ba ba sáu tám ba một bốn", "lần", "trong", "ngày hai mươi ba", "song", "một", "số", "quan", "chức", "fed", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "sẽ", "kiên", "nhẫn", "khi", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "ngày mười tháng ba sáu một năm", "do", "tình", "trạng", "xung", "đột", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "chính", "phủ", "mỹ", "đóng", "cửa", "một", "phần", "niềm", "tin", "tiêu", "dùng", "và", "kinh", "doanh", "trong", "nước", "yếu", "kém", "giá", "vàng", "đã", "tăng", "hơn", "năm trăm bốn sáu độ xê", "kể", "từ", "khi", "chạm", "mức", "đáy", "của", "hơn", "một nghìn bốn", "năm", "rưỡi", "qua", "vào", "hai tám tháng không bốn một bốn sáu tám", "do", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "biến", "động", "mạnh", "và", "đồng", "usd", "giảm", "giá", "trước", "những", "dự", "đoán", "cho", "rằng", "fed", "sẽ", "dừng", "chu", "kỳ", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "khi", "đó", "lượng", "vàng", "nắm", "giữ", "của", "spdr", "gold", "trust", "quỹ", "đầu", "tư", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "tăng", "hai trăm năm bẩy oát", "lên", "bốn năm nghìn hai trăm năm hai phẩy không tám ngàn bảy trăm tám mươi", "tấn", "trong", "hai tám tháng không một một bẩy năm năm", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "ngày mồng bốn và ngày mười bẩy tháng bẩy", "còn", "trên", "thị", "trường", "các", "kim", "loại", "quý", "khác", "tám giờ bốn mươi ba phút", "giá", "palladium", "ổn", "định", "ở", "mức", "bảy triệu năm trăm bốn ba ngàn ba trăm chín tám", "diu ét đi một ao", "trước", "đó", "giá", "palladium", "đã", "tăng", "lên", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "ba ngàn", "diu ét đi một ao", "trong", "ngày tám đến ngày hai năm tháng mười hai", "trong", "khi", "đó", "giá", "bạc", "tăng", "tám trăm ba sáu rúp", "lên", "bốn mốt", "diu ét đi một ao", "còn", "giá", "bạch", "kim", "tăng", "một trăm chỉ trên héc", "lên", "năm mươi sáu", "usd/ounce" ]
[ "giá", "vàng", "châu", "á", "chạm", "ngưỡng", "cao", "nhất", "trong", "vòng", "517.494", "tháng", "qua", "giá", "vàng", "châu", "á", "trong", "ngày 11", "có", "lúc", "đã", "tăng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "1000", "tháng", "qua", "giữa", "lúc", "các", "nhà", "đầu", "tư", "tránh", "rót", "vốn", "vào", "các", "tài", "sản", "rủi", "ro", "hơn", "trước", "những", "lo", "ngại", "về", "căng", "thẳng", "mỹ-trung", "giá", "vàng", "châu", "á", "trong", "ngày 26 ngày 14 tháng 10", "có", "lúc", "đã", "tăng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "473.152", "tháng", "qua", "giữa", "lúc", "các", "nhà", "6004000/qlqrj-apfr", "đầu", "tư", "tránh", "rót", "vốn", "vào", "các", "tài", "sản", "rủi", "ro", "hơn", "trước", "những", "lo", "ngại", "về", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "mỹ-trung", "gia", "tăng", "vào", "lúc", "18h49", "722.425", "phút", "ngày 9/6", "giờ", "việt", "nam", "tại", "thị", "trường", "bengaluru", "ấn", "độ", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "tăng", "-7734.00861 tạ", "lên", "331.924", "diu ét đi một ao", "sau", "khi", "có", "lúc", "đã", "lên", "tới", "14.861,5862", "diu ét đi một ao", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "1h", "còn", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "của", "mỹ", "tăng", "-3291.247 độ", "lên", "79", "diu ét đi một ao", "nhà", "phân", "tích", "thị", "trường", "margaret", "yang", "của", "cmc", "markets", "nhận", "định", "các", "nhà", "đầu", "tư", "rất", "thận", "trọng", "trước", "nhiều", "bất", "ổn", "liên", "quan", "tới", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "thương", "mại", "mỹ-trung", "và", "việc", "vương", "quốc", "anh", "rời", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "còn", "gọi", "là", "brexit", "hiện", "tại", "huawei", "đang", "là", "trung", "tâm", "của", "tình", "trạng", "căng", "thẳng", "trong", "quan", "-87,75", "hệ", "ngoại", "giao-thương", "mại", "giữa", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "10h57", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "đã", "chính", "thức", "cáo", "buộc", "tập", "đoàn", "công", "nghệ", "huawei", "và", "bà", "mạnh", "vãn", "chu", "giám", "đốc", "tài", "chính", "của", "tập", "đoàn", "này", "cùng", "4600", "công", "ty", "con", "của", "huawei", "đã", "vi", "phạm", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "với", "iran", "trong", "bản", "cáo", "trạng", "gồm", "019697445835", "tội", "danh", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "cho", "rằng", "huawei", "đã", "lừa", "dối", "một", "ngân", "hàng", "quốc", "tế", "và", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "về", "quan", "hệ", "giữa", "họ", "với", "2189,00646", "công", "ty", "con", "là", "skycom", "tech", "và", "huawei", "device", "usa", "để", "tiến", "hành", "các", "giao", "dịch", "tại", "iran", "trong", "một", "cáo", "buộc", "riêng", "rẽ", "khác", "bộ", "tư", "pháp", "mỹ", "cũng", "khẳng", "định", "huawei", "18h23", "đã", "đánh", "cắp", "bí", "mật", "thương", "mại", "gian", "lận", "ngân", "hàng", "và", "cản", "trở", "công", "lí", "khi", "đánh", "cắp", "công", "nghệ", "người", "máy", "từ", "nhà", "khai", "thác", "mạng", "t-mobile", "us", "ở", "mỹ", "trước", "đó", "t-mobile", "đã", "cáo", "buộc", "huawei", "đánh", "cắp", "công", "nghệ", "có", "tên", "gọi", "tappy", "này", "và", "sử", "dụng", "để", "thử", "nghiệm", "độ", "bền", "của", "điện", "thoại", "thông", "minh", "phía", "huawei", "sau", "đó", "cho", "16/10", "biết", "-3,20", "bên", "đã", "dàn", "xếp", "xong", "tranh", "cãi", "vào", "ngày 19 và mồng 6", "trong", "khi", "đó", "cuộc", "họp", "chính", "sách", "23,56", "ngày", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "bắt", "đầu", "diễn", "ra", "từ", "ngày 9/8", "với", "dự", "đoán", "cho", "rằng", "fed", "giữ", "nguyên", "lãi", "suất", "ở", "mức", "2176", "%", "fed", "đã", "tăng", "lãi", "suất", "74773368314", "lần", "trong", "ngày 23", "song", "một", "số", "quan", "chức", "fed", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "sẽ", "kiên", "nhẫn", "khi", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "ngày 10/3/615", "do", "tình", "trạng", "xung", "đột", "thương", "mại", "toàn", "cầu", "chính", "phủ", "mỹ", "đóng", "cửa", "một", "phần", "niềm", "tin", "tiêu", "dùng", "và", "kinh", "doanh", "trong", "nước", "yếu", "kém", "giá", "vàng", "đã", "tăng", "hơn", "546 oc", "kể", "từ", "khi", "chạm", "mức", "đáy", "của", "hơn", "1400", "năm", "rưỡi", "qua", "vào", "28/04/1468", "do", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "biến", "động", "mạnh", "và", "đồng", "usd", "giảm", "giá", "trước", "những", "dự", "đoán", "cho", "rằng", "fed", "sẽ", "dừng", "chu", "kỳ", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "khi", "đó", "lượng", "vàng", "nắm", "giữ", "của", "spdr", "gold", "trust", "quỹ", "đầu", "tư", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "tăng", "257 w", "lên", "45.252,08780", "tấn", "trong", "28/01/1755", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "ngày mồng 4 và ngày 17 tháng 7", "còn", "trên", "thị", "trường", "các", "kim", "loại", "quý", "khác", "8h43", "giá", "palladium", "ổn", "định", "ở", "mức", "7.543.398", "diu ét đi một ao", "trước", "đó", "giá", "palladium", "đã", "tăng", "lên", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "3000", "diu ét đi một ao", "trong", "ngày 8 đến ngày 25 tháng 12", "trong", "khi", "đó", "giá", "bạc", "tăng", "836 rub", "lên", "41", "diu ét đi một ao", "còn", "giá", "bạch", "kim", "tăng", "100 chỉ/hz", "lên", "56", "usd/ounce" ]
[ "đội", "hình", "cho", "mượn", "trị", "giá", "chín trăm chín mốt ca ra trên ki lô mét vuông", "bảng", "của", "chelsea", "không", "còn", "là", "arsenal", "m.u", "hay", "west", "ham", "chelsea", "giờ", "mới", "là", "đội", "bóng", "có", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "nhất", "ở", "anh", "họ", "quá", "dư", "thừa", "các", "tài", "năng", "trẻ", "đến", "nỗi", "phải", "đẩy", "đi", "cho", "mượn", "tới", "bảy mươi chín chấm không không bốn tới tám mươi mốt chấm tám", "cái", "tên", "với", "tổng", "trị", "giá", "lên", "tới", "âm hai mươi mi li mét", "euro", "qua", "rồi", "cái", "thời", "chủ", "tịch", "roman", "abramovich", "chỉ", "biết", "tung", "tiền", "vệ", "mang", "sao", "về", "stamford", "bridge", "hơn", "chín trăm hai mươi chín ngàn hai trăm lẻ tám", "năm", "làm", "bóng", "đá", "ông", "đã", "rút", "ra", "rất", "nhiều", "bài", "học", "và", "nhận", "ra", "một", "triết", "lý", "không", "phải", "tiền", "lúc", "nào", "cũng", "có", "thể", "mang", "về", "thành", "công", "số", "cầu", "thủ", "cho", "mượn", "của", "chelsea", "có", "giá", "tới", "ba trăm bẩy mươi chỉ", "bảng", "trong", "khoảng", "hai ngàn bẩy trăm hai mươi năm", "năm", "trở", "lại", "đây", "ngoài", "tiếp", "tục", "tung", "tiền", "để", "tạo", "bom", "tân", "ông", "cũng", "đặc", "biệt", "chú", "trọng", "đến", "vấn", "đề", "xây", "dựng", "các", "học", "viện", "bóng", "đá", "đồng", "thời", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "tuyển", "trạch", "viên", "rộng", "khắp", "thế", "giới", "rất", "rất", "nhiều", "hòn", "ngọc", "thô", "đã", "được", "đưa", "về", "london", "và", "dần", "trưởng", "thành", "có", "người", "trở", "thành", "nòng", "cốt", "đội", "hai ngàn một trăm bảy sáu", "có", "người", "ra", "đi", "và", "mang", "lại", "cho", "câu lạc bộ", "khoản", "tiền", "kếch", "xù", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "trong", "tay", "huấn luyện viên", "mourinho", "có", "một", "lực", "lượng", "kế", "cận", "đông", "đảo", "và", "thực", "sự", "rất", "chất", "lượng", "tất", "nhiên", "để", "có", "thể", "chinh", "chiến", "ở", "champions", "league", "hay", "premier", "league", "họ", "vẫn", "cần", "phải", "tích", "lũy", "thêm", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "và", "đây", "cũng", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "nhà", "cầm", "quân", "người", "bồ", "đào", "nha", "tiếp", "tục", "đẩy", "những", "cái", "tên", "dư", "thừa", "ấy", "tới", "các", "đội", "bóng", "khác", "để", "tích", "lũy", "kinh", "nghiệm", "theo", "trang", "chủ", "của", "chelsea", "hiện", "câu lạc bộ", "đã", "cho", "mượn", "tới", "năm trăm tám hai nghìn bẩy ba", "cầu", "thủ", "bao", "gồm", "christian", "atsu", "patrick", "bamford", "ryan", "bertrand", "ích gi e quy gạch ngang một nghìn ngang hai không không", "jamal", "blackman", "nathanaiel", "chalobah", "cristian", "cuevas", "ulises", "davila", "matej", "delac", "islam", "feruz", "gael", "kakuta", "thorgan", "hazard", "tomas", "kalas", "marko", "marin", "josh", "mceachran", "victor", "moses", "kenneth", "omeruo", "ngày mùng năm và ngày mười sáu tháng sáu", "mario", "pasalic", "stipe", "perica", "lucas", "piazon", "joao", "rodriguez", "oriol", "romeu", "john", "swift", "bertrand", "traore", "fernando", "torres", "marco", "van", "ginkel", "và", "wallace", "trong", "số", "kể", "trên", "có", "một", "vài", "gương", "mặt", "kinh", "nghiệm", "và", "sẽ", "được", "bán", "đứt", "trong", "năm bẩy", "năm", "tới", "điển", "hình", "như", "torres", "marin", "victor", "moses", "hay", "romeu", "theo", "thống", "kê", "tổng", "số", "bẩy mươi", "cầu", "thủ", "kể", "trên", "của", "chelsea", "tương", "bốn trăm hai ba héc ta", "đương", "với", "quân", "số", "đội", "hai mươi tám đến hai mốt", "có", "giá", "trị", "vào", "khoảng", "âm tám ngàn ba mươi ba phẩy tám trăm bảy ba bát can", "bảng" ]
[ "đội", "hình", "cho", "mượn", "trị", "giá", "991 carat/km2", "bảng", "của", "chelsea", "không", "còn", "là", "arsenal", "m.u", "hay", "west", "ham", "chelsea", "giờ", "mới", "là", "đội", "bóng", "có", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "nhất", "ở", "anh", "họ", "quá", "dư", "thừa", "các", "tài", "năng", "trẻ", "đến", "nỗi", "phải", "đẩy", "đi", "cho", "mượn", "tới", "79.004 - 81.8", "cái", "tên", "với", "tổng", "trị", "giá", "lên", "tới", "-20 mm", "euro", "qua", "rồi", "cái", "thời", "chủ", "tịch", "roman", "abramovich", "chỉ", "biết", "tung", "tiền", "vệ", "mang", "sao", "về", "stamford", "bridge", "hơn", "929.208", "năm", "làm", "bóng", "đá", "ông", "đã", "rút", "ra", "rất", "nhiều", "bài", "học", "và", "nhận", "ra", "một", "triết", "lý", "không", "phải", "tiền", "lúc", "nào", "cũng", "có", "thể", "mang", "về", "thành", "công", "số", "cầu", "thủ", "cho", "mượn", "của", "chelsea", "có", "giá", "tới", "370 chỉ", "bảng", "trong", "khoảng", "2725", "năm", "trở", "lại", "đây", "ngoài", "tiếp", "tục", "tung", "tiền", "để", "tạo", "bom", "tân", "ông", "cũng", "đặc", "biệt", "chú", "trọng", "đến", "vấn", "đề", "xây", "dựng", "các", "học", "viện", "bóng", "đá", "đồng", "thời", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "tuyển", "trạch", "viên", "rộng", "khắp", "thế", "giới", "rất", "rất", "nhiều", "hòn", "ngọc", "thô", "đã", "được", "đưa", "về", "london", "và", "dần", "trưởng", "thành", "có", "người", "trở", "thành", "nòng", "cốt", "đội", "2176", "có", "người", "ra", "đi", "và", "mang", "lại", "cho", "câu lạc bộ", "khoản", "tiền", "kếch", "xù", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "trong", "tay", "huấn luyện viên", "mourinho", "có", "một", "lực", "lượng", "kế", "cận", "đông", "đảo", "và", "thực", "sự", "rất", "chất", "lượng", "tất", "nhiên", "để", "có", "thể", "chinh", "chiến", "ở", "champions", "league", "hay", "premier", "league", "họ", "vẫn", "cần", "phải", "tích", "lũy", "thêm", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "và", "đây", "cũng", "là", "lý", "do", "vì", "sao", "nhà", "cầm", "quân", "người", "bồ", "đào", "nha", "tiếp", "tục", "đẩy", "những", "cái", "tên", "dư", "thừa", "ấy", "tới", "các", "đội", "bóng", "khác", "để", "tích", "lũy", "kinh", "nghiệm", "theo", "trang", "chủ", "của", "chelsea", "hiện", "câu lạc bộ", "đã", "cho", "mượn", "tới", "582.073", "cầu", "thủ", "bao", "gồm", "christian", "atsu", "patrick", "bamford", "ryan", "bertrand", "xjeq-1000-200", "jamal", "blackman", "nathanaiel", "chalobah", "cristian", "cuevas", "ulises", "davila", "matej", "delac", "islam", "feruz", "gael", "kakuta", "thorgan", "hazard", "tomas", "kalas", "marko", "marin", "josh", "mceachran", "victor", "moses", "kenneth", "omeruo", "ngày mùng 5 và ngày 16 tháng 6", "mario", "pasalic", "stipe", "perica", "lucas", "piazon", "joao", "rodriguez", "oriol", "romeu", "john", "swift", "bertrand", "traore", "fernando", "torres", "marco", "van", "ginkel", "và", "wallace", "trong", "số", "kể", "trên", "có", "một", "vài", "gương", "mặt", "kinh", "nghiệm", "và", "sẽ", "được", "bán", "đứt", "trong", "57", "năm", "tới", "điển", "hình", "như", "torres", "marin", "victor", "moses", "hay", "romeu", "theo", "thống", "kê", "tổng", "số", "70", "cầu", "thủ", "kể", "trên", "của", "chelsea", "tương", "423 ha", "đương", "với", "quân", "số", "đội", "28 - 21", "có", "giá", "trị", "vào", "khoảng", "-8033,873 pa", "bảng" ]
[ "lộ", "giá", "trang", "phục", "cực", "khủng", "trong", "mv", "chạy", "ngay", "đi", "của", "sơn", "tùng", "mtp", "đầu", "tư", "trang", "phục", "hoành", "tráng", "một", "chiếc", "áo", "sơn", "tùng", "mặc", "trong", "mv", "có", "giá", "lên", "đến", "cả", "trăm", "triệu", "đồng", "chỉ", "sau", "vài", "giờ", "ra", "mắt", "mv", "chạy", "ngay", "đi", "của", "sơn", "tùng", "đồng", "loạt", "phá", "vỡ", "các", "kỷ", "lục", "âm", "nhạc", "tại", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "sáu trăm hai nghìn vê dét e", "những", "thẩm", "định", "về", "âm", "nhạc", "nhiều", "người", "rất", "quan", "tâm", "đến", "phần", "đầu", "tư", "của", "sếp", "trong", "mv", "những", "bộ", "trang", "phục", "được", "nam", "ca", "sĩ", "diện", "mới", "đây", "đã", "lộ", "giá", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "loạt", "trang", "phục", "giá", "khủng", "được", "sơn", "tùng", "chọn", "lựa", "rất", "chu", "đáo", "để", "diện", "trong", "mv", "khiến", "nhiều", "người", "ngưỡng", "mộ", "vì", "ba trăm tám mươi chín ve bê", "độ", "chuyên", "nghiệp", "của", "anh", "chàng", "với", "sự", "đầu", "mười lăm giờ mười nhăm phút", "tư", "chuyên", "nghiệp", "từ", "trang", "phục", "ánh", "sáng", "bối", "cảnh", "diễn", "viên", "hiện", "mv", "mới", "của", "sơn", "tùng", "đang", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "từ", "khán", "giả", "việt", "nam", "lẫn", "quốc", "tế", "chất", "liệu", "âm", "nhạc", "mới", "lạ", "hấp", "dẫn", "dự", "đoán", "trong", "thời", "gian", "tới", "chạy", "ngay", "đi", "sẽ", "tạo", "nên", "nhiều", "bước", "ngoặc", "trong", "sự", "nghiệp", "âm", "nhạc", "của", "sơn", "tùng", "mtp", "khi", "sky", "vào", "tường", "duy", "mạnh", "quảng", "cáo", "mv", "sơn", "tùng", "và", "cái", "kết", "cười", "chết", "đi", "sống", "lại" ]
[ "lộ", "giá", "trang", "phục", "cực", "khủng", "trong", "mv", "chạy", "ngay", "đi", "của", "sơn", "tùng", "mtp", "đầu", "tư", "trang", "phục", "hoành", "tráng", "một", "chiếc", "áo", "sơn", "tùng", "mặc", "trong", "mv", "có", "giá", "lên", "đến", "cả", "trăm", "triệu", "đồng", "chỉ", "sau", "vài", "giờ", "ra", "mắt", "mv", "chạy", "ngay", "đi", "của", "sơn", "tùng", "đồng", "loạt", "phá", "vỡ", "các", "kỷ", "lục", "âm", "nhạc", "tại", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "6002000vze", "những", "thẩm", "định", "về", "âm", "nhạc", "nhiều", "người", "rất", "quan", "tâm", "đến", "phần", "đầu", "tư", "của", "sếp", "trong", "mv", "những", "bộ", "trang", "phục", "được", "nam", "ca", "sĩ", "diện", "mới", "đây", "đã", "lộ", "giá", "khiến", "nhiều", "người", "ngỡ", "ngàng", "loạt", "trang", "phục", "giá", "khủng", "được", "sơn", "tùng", "chọn", "lựa", "rất", "chu", "đáo", "để", "diện", "trong", "mv", "khiến", "nhiều", "người", "ngưỡng", "mộ", "vì", "389 wb", "độ", "chuyên", "nghiệp", "của", "anh", "chàng", "với", "sự", "đầu", "15h15", "tư", "chuyên", "nghiệp", "từ", "trang", "phục", "ánh", "sáng", "bối", "cảnh", "diễn", "viên", "hiện", "mv", "mới", "của", "sơn", "tùng", "đang", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "từ", "khán", "giả", "việt", "nam", "lẫn", "quốc", "tế", "chất", "liệu", "âm", "nhạc", "mới", "lạ", "hấp", "dẫn", "dự", "đoán", "trong", "thời", "gian", "tới", "chạy", "ngay", "đi", "sẽ", "tạo", "nên", "nhiều", "bước", "ngoặc", "trong", "sự", "nghiệp", "âm", "nhạc", "của", "sơn", "tùng", "mtp", "khi", "sky", "vào", "tường", "duy", "mạnh", "quảng", "cáo", "mv", "sơn", "tùng", "và", "cái", "kết", "cười", "chết", "đi", "sống", "lại" ]
[ "sốc", "messi", "bay", "đêm", "cùng", "vũ", "nữ", "khêu", "gợi", "chẳng", "hiểu", "khi", "tận", "mắt", "chứng", "kiến", "tấm", "ảnh", "messi", "ôm", "ấp", "cô", "vũ", "nữ", "thả", "rông", "vòng", "ba nghìn", "tại", "quán", "bar", "trên", "đất", "mỹ", "vừa", "được", "tạp", "chí", "hello", "tung", "ra", "cô", "bạn", "gái", "âm một trăm bẩy mươi mốt chấm chín sáu hai giờ", "của", "anh", "sẽ", "phản", "ứng", "ra", "sao", "đầu", "mười tám giờ hai sáu phút", "vừa", "qua", "lionel", "messi", "đã", "đến", "mỹ", "để", "và", "tổ", "chức", "trận", "đấu", "chín chín không gạch chéo lờ ép chéo pờ gờ đê", "gây", "quỹ", "từ", "thiện", "tại", "chicago", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "mục", "đích", "cao", "cả", "siêu", "sao", "người", "argentina", "đã", "i đắp liu i i nờ ngang một không không không xoẹt sáu mươi mốt", "tự", "thưởng", "cho", "mình", "một", "khoảng", "âm năm ngàn hai trăm bốn chín chấm hai năm không oát", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "để", "xả", "stress", "bốn trăm tám năm nghìn bảy trăm mười năm", "cảnh", "ăn", "chơi", "thác", "loạn", "của", "messi", "trên", "đất", "mỹ", "nhận", "lời", "mời", "của", "huyền", "thoại", "bóng", "đá", "brazil", "ronaldo", "tiền", "đạo", "của", "barca", "đã", "góp", "mặt", "trong", "bữa", "tiệc", "được", "tổ", "chức", "tại", "bể", "hai mươi bốn đến mười", "bơi", "khách", "sạn", "encore", "las", "vegas", "với", "tư", "cách", "là", "một", "vị", "khách", "vip", "chẳng", "nói", "thì", "ai", "cũng", "biết", "bên", "cạnh", "chủ", "nhà", "ro", "béo", "messi", "chính", "là", "tâm", "điểm", "của", "bữa", "tiệc", "khi", "được", "các", "bóng", "hồng", "vây", "quanh", "tàn", "tiệc", "cầu", "thủ", "của", "barca", "và", "chúng", "bạn", "lại", "kéo", "tới", "một", "quán", "bar", "để", "chơi", "tiếp", "cho", "đã", "để", "rồi", "tại", "đây", "messi", "bị", "cánh", "săn", "ảnh", "bắt", "quả", "tang", "với", "những", "cử", "chỉ", "vô", "cùng", "thân", "mật", "với", "một", "vũ", "nữ", "mới", "đây", "tạp", "chí", "hello", "của", "argentina", "đã", "cho", "bảy trăm hai lăm nghìn bảy trăm hai ba", "công", "bố", "những", "tấm", "hình", "ba không không ngang tờ rờ", "bốn không không ngang ba nghìn không trăm bốn mươi bẩy trừ xê xê", "đang", "ôm", "ấp", "ghé", "đầu", "vào", "bộ", "ngực", "trần", "của", "một", "vũ", "nữ", "dù", "chất", "lượng", "của", "những", "tấm", "ảnh", "là", "không", "cao", "khả", "ngày hai bốn và ngày hai bốn", "năng", "bảy trăm bốn hai yến", "người", "phụ", "nữ", "trong", "tấm", "hình", "kia", "là", "cô", "bạn", "gái", "antonella", "roccuzzo", "của", "messi", "được", "loại", "trừ", "đơn", "giản", "là", "tại", "thời", "điểm", "đó", "nàng", "wag", "này", "và", "cậu", "nhóc", "thiago", "đang", "đi", "nghỉ", "mát", "cùng", "fabregas", "và", "bạn", "gái", "của", "anh", "tại", "tây", "ban", "nha", "chẳng", "hiểu", "khi", "tận", "mắt", "chứng", "kiến", "tấm", "ảnh", "messi", "ôm", "ấp", "cô", "vũ", "nữ", "thả", "rông", "vòng", "âm mười sáu phẩy không không bốn chín", "tại", "quán", "chín trăm sáu tám độ ca", "bar", "trên", "đất", "mỹ", "vừa", "được", "tạp", "chí", "hello", "tung", "ra", "cô", "bạn", "gái", "của", "anh", "sẽ", "phản", "ứng", "ra", "sao", "không", "khéo", "lần", "này", "năm không tám bốn chín không hai chéo u", "tan", "cửa", "nát", "nhà", "chứ", "chẳng", "bỡn" ]
[ "sốc", "messi", "bay", "đêm", "cùng", "vũ", "nữ", "khêu", "gợi", "chẳng", "hiểu", "khi", "tận", "mắt", "chứng", "kiến", "tấm", "ảnh", "messi", "ôm", "ấp", "cô", "vũ", "nữ", "thả", "rông", "vòng", "3000", "tại", "quán", "bar", "trên", "đất", "mỹ", "vừa", "được", "tạp", "chí", "hello", "tung", "ra", "cô", "bạn", "gái", "-171.962 giờ", "của", "anh", "sẽ", "phản", "ứng", "ra", "sao", "đầu", "18h26", "vừa", "qua", "lionel", "messi", "đã", "đến", "mỹ", "để", "và", "tổ", "chức", "trận", "đấu", "990/lf/pgd", "gây", "quỹ", "từ", "thiện", "tại", "chicago", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "mục", "đích", "cao", "cả", "siêu", "sao", "người", "argentina", "đã", "iwyin-1000/61", "tự", "thưởng", "cho", "mình", "một", "khoảng", "-5249.250 w", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "để", "xả", "stress", "485.715", "cảnh", "ăn", "chơi", "thác", "loạn", "của", "messi", "trên", "đất", "mỹ", "nhận", "lời", "mời", "của", "huyền", "thoại", "bóng", "đá", "brazil", "ronaldo", "tiền", "đạo", "của", "barca", "đã", "góp", "mặt", "trong", "bữa", "tiệc", "được", "tổ", "chức", "tại", "bể", "24 - 10", "bơi", "khách", "sạn", "encore", "las", "vegas", "với", "tư", "cách", "là", "một", "vị", "khách", "vip", "chẳng", "nói", "thì", "ai", "cũng", "biết", "bên", "cạnh", "chủ", "nhà", "ro", "béo", "messi", "chính", "là", "tâm", "điểm", "của", "bữa", "tiệc", "khi", "được", "các", "bóng", "hồng", "vây", "quanh", "tàn", "tiệc", "cầu", "thủ", "của", "barca", "và", "chúng", "bạn", "lại", "kéo", "tới", "một", "quán", "bar", "để", "chơi", "tiếp", "cho", "đã", "để", "rồi", "tại", "đây", "messi", "bị", "cánh", "săn", "ảnh", "bắt", "quả", "tang", "với", "những", "cử", "chỉ", "vô", "cùng", "thân", "mật", "với", "một", "vũ", "nữ", "mới", "đây", "tạp", "chí", "hello", "của", "argentina", "đã", "cho", "725.723", "công", "bố", "những", "tấm", "hình", "300-tr", "400-3047-cc", "đang", "ôm", "ấp", "ghé", "đầu", "vào", "bộ", "ngực", "trần", "của", "một", "vũ", "nữ", "dù", "chất", "lượng", "của", "những", "tấm", "ảnh", "là", "không", "cao", "khả", "ngày 24 và ngày 24", "năng", "742 yến", "người", "phụ", "nữ", "trong", "tấm", "hình", "kia", "là", "cô", "bạn", "gái", "antonella", "roccuzzo", "của", "messi", "được", "loại", "trừ", "đơn", "giản", "là", "tại", "thời", "điểm", "đó", "nàng", "wag", "này", "và", "cậu", "nhóc", "thiago", "đang", "đi", "nghỉ", "mát", "cùng", "fabregas", "và", "bạn", "gái", "của", "anh", "tại", "tây", "ban", "nha", "chẳng", "hiểu", "khi", "tận", "mắt", "chứng", "kiến", "tấm", "ảnh", "messi", "ôm", "ấp", "cô", "vũ", "nữ", "thả", "rông", "vòng", "-16,0049", "tại", "quán", "968 ok", "bar", "trên", "đất", "mỹ", "vừa", "được", "tạp", "chí", "hello", "tung", "ra", "cô", "bạn", "gái", "của", "anh", "sẽ", "phản", "ứng", "ra", "sao", "không", "khéo", "lần", "này", "5084902/u", "tan", "cửa", "nát", "nhà", "chứ", "chẳng", "bỡn" ]
[ "với", "kiến", "trúc", "nhà", "cổ", "đậm", "nét", "xưa", "tác", "phẩm", "tiểu", "cảnh", "quê", "nội", "được", "trưng", "bày", "tại", "festival", "sinh", "vật", "cảnh", "thủ", "đô", "lần", "thứ", "i", "đang", "khiến", "nhiều", "người", "xem", "phải", "sững", "sờ", "vì", "độ", "tinh", "xảo", "y", "như", "thật" ]
[ "với", "kiến", "trúc", "nhà", "cổ", "đậm", "nét", "xưa", "tác", "phẩm", "tiểu", "cảnh", "quê", "nội", "được", "trưng", "bày", "tại", "festival", "sinh", "vật", "cảnh", "thủ", "đô", "lần", "thứ", "i", "đang", "khiến", "nhiều", "người", "xem", "phải", "sững", "sờ", "vì", "độ", "tinh", "xảo", "y", "như", "thật" ]
[ "trong", "những", "năm", "qua", "đặc", "biệt", "là", "trong", "giai", "đoạn", "hai triệu hai mươi nghìn bốn", "ngành", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "đã", "tích", "cực", "và", "chủ", "động", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "có", "nhiều", "đóng", "góp", "ngày hai hai không ba", "quan", "trọng", "vào", "thành", "tựu", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "đó", "là", "nhận", "định", "của", "phó", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "nguyễn", "kim", "anh", "tại", "hội", "thảo", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "và", "ngành", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "trong", "bối", "cảnh", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "do", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "phối", "hợp", "với", "bộ", "khoa", "học", "công", "nghệ", "tổ", "chức", "không giờ hai sáu", "tại", "hà", "nội", "với", "chức", "năng", "và", "nhiệm", "vụ", "của", "mình", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "kết", "hợp", "điều", "hành", "hợp", "lý", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "tỷ", "giá", "và", "quản", "lý", "vốn", "qua", "đó", "thúc", "đẩy", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "trong", "giai", "đoạn", "hai mươi đến không", "tạo", "nguồn", "lực", "vật", "chất", "quan", "trọng", "hỗ", "trợ", "ngược", "trở", "lại", "cho", "công", "tác", "quản", "lý", "ngoại", "hối", "và", "ổn", "định", "tỷ", "giá", "đóng", "góp", "lớn", "vào", "việc", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "tại", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "qua", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "là", "giai", "đoạn", "từ", "mười hai giờ ba chín", "trở", "lại", "đây", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "của", "việt", "nam", "năm mươi bốn", "đạt", "được", "sự", "độc", "lập", "cao", "trong", "điều", "kiện", "tỷ", "giá", "hối", "đoái", "ổn", "định", "tự", "do", "hóa", "luồng", "vốn", "mở", "rộng", "hơn", "cùng", "với", "sự", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "tuy", "nhiên", "theo", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "hồng", "sơn", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "khi", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "được", "ký", "kết", "việt", "nam", "sẽ", "chứng", "kiến", "nhiều", "tám trăm hai trăm gạch chéo ca i lờ ép gạch ngang lờ tờ", "sản", "phẩm", "của", "các", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "mà", "không", "cần", "nhìn", "thấy", "cơ", "sở", "hoạt", "động", "của", "họ", "tại", "việt", "nam" ]
[ "trong", "những", "năm", "qua", "đặc", "biệt", "là", "trong", "giai", "đoạn", "2.020.400", "ngành", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "đã", "tích", "cực", "và", "chủ", "động", "hội", "nhập", "kinh", "tế", "có", "nhiều", "đóng", "góp", "ngày 22/03", "quan", "trọng", "vào", "thành", "tựu", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "đó", "là", "nhận", "định", "của", "phó", "thống", "đốc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "nguyễn", "kim", "anh", "tại", "hội", "thảo", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "và", "ngành", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "trong", "bối", "cảnh", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "do", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "phối", "hợp", "với", "bộ", "khoa", "học", "công", "nghệ", "tổ", "chức", "0h26", "tại", "hà", "nội", "với", "chức", "năng", "và", "nhiệm", "vụ", "của", "mình", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "kết", "hợp", "điều", "hành", "hợp", "lý", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "tỷ", "giá", "và", "quản", "lý", "vốn", "qua", "đó", "thúc", "đẩy", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "trong", "giai", "đoạn", "20 - 0", "tạo", "nguồn", "lực", "vật", "chất", "quan", "trọng", "hỗ", "trợ", "ngược", "trở", "lại", "cho", "công", "tác", "quản", "lý", "ngoại", "hối", "và", "ổn", "định", "tỷ", "giá", "đóng", "góp", "lớn", "vào", "việc", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "tại", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "qua", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "là", "giai", "đoạn", "từ", "12h39", "trở", "lại", "đây", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "của", "việt", "nam", "54", "đạt", "được", "sự", "độc", "lập", "cao", "trong", "điều", "kiện", "tỷ", "giá", "hối", "đoái", "ổn", "định", "tự", "do", "hóa", "luồng", "vốn", "mở", "rộng", "hơn", "cùng", "với", "sự", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "tuy", "nhiên", "theo", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "hồng", "sơn", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "khi", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "được", "ký", "kết", "việt", "nam", "sẽ", "chứng", "kiến", "nhiều", "800200/kylf-lt", "sản", "phẩm", "của", "các", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "mà", "không", "cần", "nhìn", "thấy", "cơ", "sở", "hoạt", "động", "của", "họ", "tại", "việt", "nam" ]
[ "nhà", "máy", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "của", "pvtex", "ảnh", "lê", "tân", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "đờ giây pê e ngang nờ e i i quờ chéo chín trăm năm mươi", "an ninh điều tra", "bộ", "công", "an", "vừa", "kết", "thúc", "điều", "tra", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "và", "nhận", "hối", "lộ", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "hóa", "dầu", "và", "xơ", "sợi", "dầu", "khí", "pvtex", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "kinh", "bắc", "pvckgb", "công", "ty", "cổ", "phần", "pvtex", "kinh", "bắc", "và", "một", "số", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tháng mười một năm hai trăm năm mươi ba", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt nam", "pvn", "ký", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "tập", "đoàn", "dệt", "may", "vinatex", "thực", "hiện", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "có", "địa", "chỉ", "tại", "khu", "kinh", "tế", "đình", "vũ", "hải", "phòng", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "dự", "kiến", "năm trăm chín bẩy tạ", "usd", "tương", "đương", "mười hai đến hai mươi", "tỉ", "đồng", "một", "pháp", "nhân", "được", "hai", "bên", "lập", "ra", "để", "quản", "lý", "dự", "án", "là", "pvtex", "đồng", "thời", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "do", "trần", "trung", "chí", "hiếu", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "vũ", "đình", "duy", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "dự", "án", "này", "sau", "đó", "đã", "được", "ông", "đinh", "la", "thăng", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "pvn", "đồng", "ý", "chỉ", "định", "cho", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt nam", "pvc", "do", "trịnh", "xuân", "thanh", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "làm", "tổng", "thầu", "từ", "chủ", "trương", "này", "pvc", "đã", "huy", "động", "nhiều", "đơn", "vị", "thành", "viên", "gồm", "cả", "pvckgb", "do", "đỗ", "văn", "hồng", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "ôm", "gạch ngang vê trừ sáu trăm", "các", "gói", "thầu", "liên", "quan", "dự", "án", "song", "song", "với", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "từ", "mùng bẩy và ngày hai bẩy tháng ba", "pvtex", "đã", "triển", "khai", "nhiều", "công", "trình", "dự", "án", "phụ", "trợ", "khác", "trong", "đó", "có", "bốn nghìn tám trăm", "dự", "án", "nhà", "ở", "cho", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "tại", "lô", "đất", "thuộc", "p.đông", "hải", "bẩy mươi", "q.hải", "an", "hải", "phòng", "vào", "thời", "điểm", "này", "dù", "đang", "thực", "hiện", "các", "gói", "thầu", "của", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "và", "không", "đủ", "năng", "lực", "kinh", "nghiệm", "làm", "dự", "án", "nhà", "ở", "cho", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "pvtex", "nhưng", "do", "có", "sẵn", "mối", "quan", "hệ", "nên", "pvckgb", "đã", "dễ", "dàng", "giành", "được", "hợp", "đồng", "béo", "bở", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "chín mươi năm nghìn bốn trăm chín mươi tư", "tỉ", "đồng", "thông", "qua", "chiêu", "bài", "liên", "doanh", "với", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "khác", "cũng", "từ", "ngày hai chín và ngày hai bảy tháng mười", "nhận", "thức", "được", "những", "mối", "lợi", "lớn", "từ", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "đỗ", "văn", "hồng", "đã", "đề", "nghị", "vũ", "đình", "duy", "trần", "trung", "chí", "hiếu", "cho", "gia", "đình", "chín phẩy bảy năm", "hồng", "pvckgb", "được", "liên", "kết", "với", "pvtex", "để", "thành", "lập", "pvtex", "kinh", "bắc", "do", "hồng", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "sau", "đó", "hiếu", "và", "duy", "chỉ", "đạo", "pvtex", "ưu", "tiên", "mua", "bán", "sản", "phẩm", "với", "pvtex", "kinh", "bắc", "là", "các", "sản", "phẩm", "ống", "giấy", "thùng", "carton", "nhằm", "mang", "lại", "lợi", "ích", "cho", "hồng", "đổi", "lại", "duy", "yêu", "cầu", "hồng", "phải", "lại", "quả", "hiếu", "và", "duy", "mỗi", "người", "âm ba ngàn năm trăm lẻ chín chấm một không bốn tháng", "cổ", "phần", "tại", "pvtex", "kinh", "bắc", "để", "che", "giấu", "hành", "vi", "hiếu", "đưa", "em", "vợ", "là", "trần", "cường", "và", "duy", "đưa", "em", "dâu", "tờ dê đê dê chéo hai bốn không", "là", "đỗ", "thị", "thùy", "linh", "vào", "danh", "sách", "tham", "gia", "thành", "bẩy mươi lăm phẩy không không ba chín", "lập", "pvtex", "kinh", "bắc", "dưới", "tư", "cách", "cổ", "đông", "góp", "vốn", "không", "phải", "là", "cổ", "đông", "mười ba giờ hai tám phút", "sáng", "lập", "để", "tiện", "cho", "việc", "chuyển", "nhượng", "sau", "này", "từ", "tháng", "chín sáu chấm bốn tới năm bốn phẩy sáu", "pvtex", "kinh", "bắc", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "thành", "lập", "doanh", "nghiệp", "với", "vốn", "điều", "lệ", "năm bẩy tám chín tám ba hai hai một một", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "đỗ", "văn", "hồng", "góp", "vốn", "âm tám mươi sáu mi li mét vuông trên ngày", "pvtex", "góp", "âm hai trăm chín mươi tám phẩy sáu trăm hai mươi sáu ơ rô", "trần", "cường", "và", "đỗ", "thị", "thùy", "linh", "mỗi", "người", "góp", "năm trăm bẩy mươi bẩy tấn", "nhưng", "thực", "chất", "số", "tiền", "cường", "và", "linh", "góp", "vốn", "do", "vợ", "của", "hồng", "là", "nguyễn", "thị", "toan", "trực", "tiếp", "mang", "bẩy mươi tám phẩy tám đến một chấm không", "tỉ", "đồng", "nộp", "vào", "tài", "khoản", "pvtex", "kinh", "bắc", "đến", "ngày hai ba và ngày mười bốn", "hiếu", "và", "duy", "chuyển", "nhượng", "các", "cổ", "phần", "do", "cường", "và", "linh", "đứng", "tên", "để", "lấy", "tiền", "mặt", "chia", "nhau", "việc", "lấy", "tiền", "này", "được", "duy", "và", "hiếu", "thực", "hiện", "thông", "qua", "quyền", "lực", "của", "mình", "tại", "pvtex", "theo", "phương", "cách", "tăng", "vốn", "của", "pvtex", "tại", "pvtex", "kinh", "bắc", "từ", "hai ngàn phẩy tám năm chín xen ti mét khối trên mê ga bai", "lên", "tám mươi lăm yến trên độ xê", "trong", "đó", "có", "việc", "mua", "lại", "phần", "vốn", "góp", "đứng", "tên", "cường", "và", "linh", "khi", "pvtex", "kinh", "bắc", "đi", "vào", "hoạt", "động", "và", "nhà", "máy", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "vào", "giai", "đoạn", "chạy", "thử", "hiếu", "và", "duy", "đã", "đồng", "ý", "để", "pvtex", "ký", "bốn mươi ba chấm chín chín", "hợp", "đồng", "mua", "sản", "phẩm", "do", "pvtex", "kinh", "bắc", "sản", "xuất", "có", "tổng", "trị", "giá", "gần", "hai chín ba không một hai hai hai một bẩy ba", "tỉ", "đồng", "đồng", "thời", "ký", "hợp", "đồng", "bán", "các", "sản", "phẩm", "chạy", "thử", "với", "tổng", "trị", "giá", "hơn", "không ba bốn chín tám một năm không tám bốn bốn một", "tỉ", "đồng", "cho", "pvtex", "kinh", "ngày hai sáu", "bắc", "đỗ", "văn", "hồng", "còn", "khai", "đã", "chi", "cho", "duy", "khoản", "tiền", "hơn", "mười một trên một", "tỉ", "đồng", "để", "sửa", "nhà", "góp", "cổ", "phần", "vào", "một", "số", "nơi", "nhưng", "do", "duy", "đang", "bỏ", "trốn", "nên", "các", "nội", "dung", "này", "chưa", "được", "làm", "rõ", "quá", "trình", "điều", "tra", "vụ", "án", "cơ", "quan", "an ninh điều tra", "còn", "làm", "rõ", "thời", "điểm", "pvc", "làm", "tổng", "thầu", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "đã", "ưu", "ái", "cho", "pvckgb", "thực", "hiện", "một", "số", "hạng", "mục", "qua", "đó", "pvc", "đã", "cho", "pvckgb", "tạm", "ứng", "âm tám mươi ba ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy sáu không sáu bốn", "tỉ", "đồng", "trái", "quy", "định", "sau", "khi", "nhận", "tiền", "tạm", "ứng", "đỗ", "văn", "hồng", "đã", "không", "sử", "dụng", "đúng", "mục", "đích", "mà", "mua", "một", "lô", "đất", "âm tám ngàn bảy trăm lẻ sáu phẩy không không sáu ba tám phần trăm", "trị", "giá", "mười nhăm", "tỉ", "đồng", "tại", "tam", "đảo", "vĩnh", "phúc", "đứng", "tên", "sở", "hữu", "của", "pvckgb", "lô", "đất", "này", "sau", "đó", "được", "hồng", "hai trăm sáu mươi ba ngàn ba trăm năm mươi sáu", "chuyển", "nhượng", "lại", "cho", "công", "ty", "mai", "phương", "hát hát ba bốn không", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "gia", "đình", "trịnh", "xuân", "thanh", "với", "giá", "hai triệu không trăm mười một ngàn hai trăm bốn ba", "tỉ", "đồng", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "công", "ty", "mai", "phương", "mới", "trả", "cho", "pvckgb", "bảy triệu", "tỉ", "đồng", "để", "hợp", "thức", "khoản", "tiền", "tạm", "ứng", "sai", "quy", "định", "nêu", "trên", "trịnh", "xuân", "thanh", "và", "đỗ", "văn", "hồng", "bàn", "bạc", "với", "nhau", "làm", "thủ", "tục", "biến", "sáu giờ ba mươi sáu phút hai mươi hai giây", "tỉ", "đồng", "tạm", "ứng", "thành", "pvc", "góp", "vốn", "vào", "pvckgb", "dẫn", "đến", "pvc", "không", "còn", "khả", "năng", "thu", "hồi", "số", "tiền", "này" ]
[ "nhà", "máy", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "của", "pvtex", "ảnh", "lê", "tân", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "đjpe-neiyq/950", "an ninh điều tra", "bộ", "công", "an", "vừa", "kết", "thúc", "điều", "tra", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "và", "nhận", "hối", "lộ", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "hóa", "dầu", "và", "xơ", "sợi", "dầu", "khí", "pvtex", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "và", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "kinh", "bắc", "pvckgb", "công", "ty", "cổ", "phần", "pvtex", "kinh", "bắc", "và", "một", "số", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tháng 11/253", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt nam", "pvn", "ký", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "tập", "đoàn", "dệt", "may", "vinatex", "thực", "hiện", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "có", "địa", "chỉ", "tại", "khu", "kinh", "tế", "đình", "vũ", "hải", "phòng", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "dự", "kiến", "597 tạ", "usd", "tương", "đương", "12 - 20", "tỉ", "đồng", "một", "pháp", "nhân", "được", "hai", "bên", "lập", "ra", "để", "quản", "lý", "dự", "án", "là", "pvtex", "đồng", "thời", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "do", "trần", "trung", "chí", "hiếu", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "vũ", "đình", "duy", "làm", "tổng", "giám", "đốc", "dự", "án", "này", "sau", "đó", "đã", "được", "ông", "đinh", "la", "thăng", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "pvn", "đồng", "ý", "chỉ", "định", "cho", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt nam", "pvc", "do", "trịnh", "xuân", "thanh", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "làm", "tổng", "thầu", "từ", "chủ", "trương", "này", "pvc", "đã", "huy", "động", "nhiều", "đơn", "vị", "thành", "viên", "gồm", "cả", "pvckgb", "do", "đỗ", "văn", "hồng", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "ôm", "-v-600", "các", "gói", "thầu", "liên", "quan", "dự", "án", "song", "song", "với", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "từ", "mùng 7 và ngày 27 tháng 3", "pvtex", "đã", "triển", "khai", "nhiều", "công", "trình", "dự", "án", "phụ", "trợ", "khác", "trong", "đó", "có", "4800", "dự", "án", "nhà", "ở", "cho", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "tại", "lô", "đất", "thuộc", "p.đông", "hải", "70", "q.hải", "an", "hải", "phòng", "vào", "thời", "điểm", "này", "dù", "đang", "thực", "hiện", "các", "gói", "thầu", "của", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "và", "không", "đủ", "năng", "lực", "kinh", "nghiệm", "làm", "dự", "án", "nhà", "ở", "cho", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "pvtex", "nhưng", "do", "có", "sẵn", "mối", "quan", "hệ", "nên", "pvckgb", "đã", "dễ", "dàng", "giành", "được", "hợp", "đồng", "béo", "bở", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "95.494", "tỉ", "đồng", "thông", "qua", "chiêu", "bài", "liên", "doanh", "với", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "khác", "cũng", "từ", "ngày 29 và ngày 27 tháng 10", "nhận", "thức", "được", "những", "mối", "lợi", "lớn", "từ", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "đỗ", "văn", "hồng", "đã", "đề", "nghị", "vũ", "đình", "duy", "trần", "trung", "chí", "hiếu", "cho", "gia", "đình", "9,75", "hồng", "pvckgb", "được", "liên", "kết", "với", "pvtex", "để", "thành", "lập", "pvtex", "kinh", "bắc", "do", "hồng", "làm", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "sau", "đó", "hiếu", "và", "duy", "chỉ", "đạo", "pvtex", "ưu", "tiên", "mua", "bán", "sản", "phẩm", "với", "pvtex", "kinh", "bắc", "là", "các", "sản", "phẩm", "ống", "giấy", "thùng", "carton", "nhằm", "mang", "lại", "lợi", "ích", "cho", "hồng", "đổi", "lại", "duy", "yêu", "cầu", "hồng", "phải", "lại", "quả", "hiếu", "và", "duy", "mỗi", "người", "-3509.104 tháng", "cổ", "phần", "tại", "pvtex", "kinh", "bắc", "để", "che", "giấu", "hành", "vi", "hiếu", "đưa", "em", "vợ", "là", "trần", "cường", "và", "duy", "đưa", "em", "dâu", "tdđd/240", "là", "đỗ", "thị", "thùy", "linh", "vào", "danh", "sách", "tham", "gia", "thành", "75,0039", "lập", "pvtex", "kinh", "bắc", "dưới", "tư", "cách", "cổ", "đông", "góp", "vốn", "không", "phải", "là", "cổ", "đông", "13h28", "sáng", "lập", "để", "tiện", "cho", "việc", "chuyển", "nhượng", "sau", "này", "từ", "tháng", "96.4 - 54,6", "pvtex", "kinh", "bắc", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "thành", "lập", "doanh", "nghiệp", "với", "vốn", "điều", "lệ", "5789832211", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "đỗ", "văn", "hồng", "góp", "vốn", "-86 mm2/ngày", "pvtex", "góp", "-298,626 euro", "trần", "cường", "và", "đỗ", "thị", "thùy", "linh", "mỗi", "người", "góp", "577 tấn", "nhưng", "thực", "chất", "số", "tiền", "cường", "và", "linh", "góp", "vốn", "do", "vợ", "của", "hồng", "là", "nguyễn", "thị", "toan", "trực", "tiếp", "mang", "78,8 - 1.0", "tỉ", "đồng", "nộp", "vào", "tài", "khoản", "pvtex", "kinh", "bắc", "đến", "ngày 23 và ngày 14", "hiếu", "và", "duy", "chuyển", "nhượng", "các", "cổ", "phần", "do", "cường", "và", "linh", "đứng", "tên", "để", "lấy", "tiền", "mặt", "chia", "nhau", "việc", "lấy", "tiền", "này", "được", "duy", "và", "hiếu", "thực", "hiện", "thông", "qua", "quyền", "lực", "của", "mình", "tại", "pvtex", "theo", "phương", "cách", "tăng", "vốn", "của", "pvtex", "tại", "pvtex", "kinh", "bắc", "từ", "2000,859 cc/mb", "lên", "85 yến/oc", "trong", "đó", "có", "việc", "mua", "lại", "phần", "vốn", "góp", "đứng", "tên", "cường", "và", "linh", "khi", "pvtex", "kinh", "bắc", "đi", "vào", "hoạt", "động", "và", "nhà", "máy", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "vào", "giai", "đoạn", "chạy", "thử", "hiếu", "và", "duy", "đã", "đồng", "ý", "để", "pvtex", "ký", "43.99", "hợp", "đồng", "mua", "sản", "phẩm", "do", "pvtex", "kinh", "bắc", "sản", "xuất", "có", "tổng", "trị", "giá", "gần", "29301222173", "tỉ", "đồng", "đồng", "thời", "ký", "hợp", "đồng", "bán", "các", "sản", "phẩm", "chạy", "thử", "với", "tổng", "trị", "giá", "hơn", "034981508441", "tỉ", "đồng", "cho", "pvtex", "kinh", "ngày 26", "bắc", "đỗ", "văn", "hồng", "còn", "khai", "đã", "chi", "cho", "duy", "khoản", "tiền", "hơn", "11 / 1", "tỉ", "đồng", "để", "sửa", "nhà", "góp", "cổ", "phần", "vào", "một", "số", "nơi", "nhưng", "do", "duy", "đang", "bỏ", "trốn", "nên", "các", "nội", "dung", "này", "chưa", "được", "làm", "rõ", "quá", "trình", "điều", "tra", "vụ", "án", "cơ", "quan", "an ninh điều tra", "còn", "làm", "rõ", "thời", "điểm", "pvc", "làm", "tổng", "thầu", "dự", "án", "xơ", "sợi", "đình", "vũ", "đã", "ưu", "ái", "cho", "pvckgb", "thực", "hiện", "một", "số", "hạng", "mục", "qua", "đó", "pvc", "đã", "cho", "pvckgb", "tạm", "ứng", "-83.558,6064", "tỉ", "đồng", "trái", "quy", "định", "sau", "khi", "nhận", "tiền", "tạm", "ứng", "đỗ", "văn", "hồng", "đã", "không", "sử", "dụng", "đúng", "mục", "đích", "mà", "mua", "một", "lô", "đất", "-8706,00638 %", "trị", "giá", "15", "tỉ", "đồng", "tại", "tam", "đảo", "vĩnh", "phúc", "đứng", "tên", "sở", "hữu", "của", "pvckgb", "lô", "đất", "này", "sau", "đó", "được", "hồng", "263.356", "chuyển", "nhượng", "lại", "cho", "công", "ty", "mai", "phương", "hh340", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "gia", "đình", "trịnh", "xuân", "thanh", "với", "giá", "2.011.243", "tỉ", "đồng", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "công", "ty", "mai", "phương", "mới", "trả", "cho", "pvckgb", "7.000.000", "tỉ", "đồng", "để", "hợp", "thức", "khoản", "tiền", "tạm", "ứng", "sai", "quy", "định", "nêu", "trên", "trịnh", "xuân", "thanh", "và", "đỗ", "văn", "hồng", "bàn", "bạc", "với", "nhau", "làm", "thủ", "tục", "biến", "6:36:22", "tỉ", "đồng", "tạm", "ứng", "thành", "pvc", "góp", "vốn", "vào", "pvckgb", "dẫn", "đến", "pvc", "không", "còn", "khả", "năng", "thu", "hồi", "số", "tiền", "này" ]
[ "giá", "gas", "sẽ", "tăng", "một nghìn hai mươi", "đồng/bình", "bẩy trăm năm chín độ ép", "người lao động", "thông", "tin", "từ", "các", "công", "ty", "kinh", "doanh", "gas", "tại", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "giá", "gas", "thế", "giới", "giao", "tháng sáu năm sáu trăm ba bốn", "có", "khả", "năng", "sẽ", "tăng", "bốn nghìn", "tám mươi ba phẩy sáu tới tám mươi tám chấm hai", "usd/tấn", "so", "với", "tháng", "trước", "ngoài", "ra", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "của", "tàu", "chở", "gas", "cũng", "tăng", "gấp", "đôi", "từ", "bảy triệu một trăm năm tám nghìn hai trăm hai lăm", "usd/tấn", "lên", "năm triệu không ngàn không trăm bảy mươi", "usd/tấn", "mười bẩy giờ ba mươi hai phút năm giây", "do", "giá", "đầu", "vào", "tăng", "nên", "giá", "gas", "bán", "lẻ", "trong", "nước", "đầu", "ngày mồng một và ngày hai mươi", "sẽ", "tăng", "ít", "nhất", "một nghìn năm trăm lẻ ba", "đồng/bình", "ba trăm ba mươi tư ki lô mét", "khoảng", "ba triệu năm mươi ngàn năm", "đồng/bình", "tám trăm hai mươi sáu chấm bốn sáu giây", "giới", "kinh", "doanh", "gas", "cũng", "cho", "biết", "nguồn", "gas", "trong", "nước", "hiện", "vẫn", "chưa", "thể", "cung", "cấp", "bình", "thường", "trở", "lại" ]
[ "giá", "gas", "sẽ", "tăng", "1020", "đồng/bình", "759 of", "người lao động", "thông", "tin", "từ", "các", "công", "ty", "kinh", "doanh", "gas", "tại", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "giá", "gas", "thế", "giới", "giao", "tháng 6/634", "có", "khả", "năng", "sẽ", "tăng", "4000", "83,6 - 88.2", "usd/tấn", "so", "với", "tháng", "trước", "ngoài", "ra", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "của", "tàu", "chở", "gas", "cũng", "tăng", "gấp", "đôi", "từ", "7.158.225", "usd/tấn", "lên", "5.000.070", "usd/tấn", "17:32:5", "do", "giá", "đầu", "vào", "tăng", "nên", "giá", "gas", "bán", "lẻ", "trong", "nước", "đầu", "ngày mồng 1 và ngày 20", "sẽ", "tăng", "ít", "nhất", "1503", "đồng/bình", "334 km", "khoảng", "3.050.500", "đồng/bình", "826.46 giây", "giới", "kinh", "doanh", "gas", "cũng", "cho", "biết", "nguồn", "gas", "trong", "nước", "hiện", "vẫn", "chưa", "thể", "cung", "cấp", "bình", "thường", "trở", "lại" ]
[ "phát", "hiện", "bất", "ngờ", "về", "xác", "ngày hai mươi chín tháng bốn", "ướp", "sư", "tử", "ba tới hai hai", "năm", "tuổi", "ở", "siberia", "xác", "sư", "tử", "siberia", "âm bẩy mươi nhăm phẩy không tám mươi ba", "năm", "tuổi", "còn", "nguyên", "vẹn", "qua", "đời", "khi", "mới", "chỉ", "được", "một", "đến", "hai", "ngày", "tuổi", "theo", "phát", "hiện", "mới", "của", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "theo", "daily", "star", "tháng", "trước", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "phát", "hiện", "xác", "sư", "tử", "non", "đóng", "băng", "chín nghìn sáu trăm năm mốt chấm không sáu bốn sáu oát giờ", "bên", "bờ", "sông", "ở", "vùng", "siberia", "xác", "sư", "tử", "được", "băng", "giá", "bảo", "quản", "tốt", "đến", "mức", "gần", "như", "còn", "nguyên", "vẹn", "sau", "hai chín phẩy năm tư", "năm", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "hy", "vọng", "trong", "dạ", "dày", "sư", "tử", "non", "vẫn", "ngày bảy", "còn", "dấu", "vết", "của", "sữa", "mẹ", "giúp", "hiểu", "biết", "rõ", "hơn", "về", "chế", "độ", "ăn", "của", "loài", "sư", "tử", "đã", "tuyệt", "chủng", "này", "dấu", "vết", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tìm", "thấy", "xung", "quanh", "xác", "sư", "tử", "non", "cho", "thấy", "bốn triệu sáu trăm lẻ bốn nghìn chín trăm tám mươi", "sinh", "vật", "từ", "thời", "tiền", "sử", "này", "nhiều", "khả", "năng", "đã", "bị", "chôn", "sống", "theo", "tiến", "sĩ", "albert", "protopopov", "tác", "giả", "nghiên", "cứu", "thoạt", "đầu", "chúng", "tôi", "nghĩ", "sư", "tử", "non", "khoảng", "âm năm tám nghìn năm trăm bẩy lăm phẩy bốn nghìn chín trăm bốn chín", "tuần", "tuổi", "ông", "protopopov", "nói", "nhưng", "dấu", "vết", "mới", "cho", "thấy", "nó", "chỉ", "ba triệu không nghìn không trăm hai mươi", "ngày", "tuổi", "tiến", "sĩ", "protopopov", "nói", "dạ", "dày", "sư", "tử", "hoàn", "toàn", "trống", "rỗng", "khi", "chết", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "hy", "vọng", "xác", "ướp", "sư", "tử", "non", "còn", "nguyên", "vẹn", "tìm", "thấy", "tháng", "trước", "ba trăm bảy mươi hai pao", "sẽ", "giúp", "hồi", "sinh", "loài", "sinh", "vật", "đã", "tuyệt", "chủng", "này", "một", "con", "sư", "tử", "á-âu", "eurasian", "trưởng", "thành", "có", "thể", "cao", "khoảng", "bảy mươi bốn mét vuông", "dài", "hai đề xi mét khối", "chúng", "thường", "săn", "những", "loài", "vật", "ăn", "cỏ", "có", "kích", "thước", "lớn", "như", "ngựa", "tuần", "lộc", "hươu", "nai", "bò", "rừng", "thậm", "chí", "cả", "voi", "mammoth", "chưa", "trưởng", "thành" ]
[ "phát", "hiện", "bất", "ngờ", "về", "xác", "ngày 29/4", "ướp", "sư", "tử", "3 - 22", "năm", "tuổi", "ở", "siberia", "xác", "sư", "tử", "siberia", "-75,083", "năm", "tuổi", "còn", "nguyên", "vẹn", "qua", "đời", "khi", "mới", "chỉ", "được", "một", "đến", "hai", "ngày", "tuổi", "theo", "phát", "hiện", "mới", "của", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "theo", "daily", "star", "tháng", "trước", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "phát", "hiện", "xác", "sư", "tử", "non", "đóng", "băng", "9651.0646 wh", "bên", "bờ", "sông", "ở", "vùng", "siberia", "xác", "sư", "tử", "được", "băng", "giá", "bảo", "quản", "tốt", "đến", "mức", "gần", "như", "còn", "nguyên", "vẹn", "sau", "29,54", "năm", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "hy", "vọng", "trong", "dạ", "dày", "sư", "tử", "non", "vẫn", "ngày 7", "còn", "dấu", "vết", "của", "sữa", "mẹ", "giúp", "hiểu", "biết", "rõ", "hơn", "về", "chế", "độ", "ăn", "của", "loài", "sư", "tử", "đã", "tuyệt", "chủng", "này", "dấu", "vết", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tìm", "thấy", "xung", "quanh", "xác", "sư", "tử", "non", "cho", "thấy", "4.604.980", "sinh", "vật", "từ", "thời", "tiền", "sử", "này", "nhiều", "khả", "năng", "đã", "bị", "chôn", "sống", "theo", "tiến", "sĩ", "albert", "protopopov", "tác", "giả", "nghiên", "cứu", "thoạt", "đầu", "chúng", "tôi", "nghĩ", "sư", "tử", "non", "khoảng", "-58.575,4949", "tuần", "tuổi", "ông", "protopopov", "nói", "nhưng", "dấu", "vết", "mới", "cho", "thấy", "nó", "chỉ", "3.000.020", "ngày", "tuổi", "tiến", "sĩ", "protopopov", "nói", "dạ", "dày", "sư", "tử", "hoàn", "toàn", "trống", "rỗng", "khi", "chết", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "hy", "vọng", "xác", "ướp", "sư", "tử", "non", "còn", "nguyên", "vẹn", "tìm", "thấy", "tháng", "trước", "372 pound", "sẽ", "giúp", "hồi", "sinh", "loài", "sinh", "vật", "đã", "tuyệt", "chủng", "này", "một", "con", "sư", "tử", "á-âu", "eurasian", "trưởng", "thành", "có", "thể", "cao", "khoảng", "74 m2", "dài", "2 dm3", "chúng", "thường", "săn", "những", "loài", "vật", "ăn", "cỏ", "có", "kích", "thước", "lớn", "như", "ngựa", "tuần", "lộc", "hươu", "nai", "bò", "rừng", "thậm", "chí", "cả", "voi", "mammoth", "chưa", "trưởng", "thành" ]
[ "nguoiduatin.vn", "bạn", "có", "bao", "giờ", "tin", "hồn", "ma", "là", "có", "thật", "hãy", "cùng", "nguoduatin.vn", "chiêm", "ngưỡng", "một", "số", "tấm", "ảnh", "ma", "nổi", "tiếng", "nhất", "thế", "giới", "tấm", "ảnh", "này", "được", "chụp", "phi", "đội", "royal", "air", "force", "của", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "anh", "đây", "không", "phải", "là", "một", "tấm", "ảnh", "bình", "thường", "ai", "cũng", "nhận", "ra", "điều", "này", "vì", "đằng", "sau", "viên", "trung", "sĩ", "freddie", "có", "hình", "bóng", "của", "người", "đồng", "đội", "đã", "hy", "sinh", "trước", "đó", "không", "lâu", "có", "tên", "jackson", "sau", "khi", "bức", "ảnh", "được", "rửa", "ra", "tất", "cả", "những", "người", "có", "mặt", "trong", "ảnh", "đều", "thừa", "nhận", "khuôn", "mặt", "đó", "chắc", "chắn", "là", "jackson", "bức", "ảnh", "này", "được", "chụp", "tại", "nghĩa", "trang", "có", "tên", "là", "grove", "tại", "anh", "theo", "người", "quản", "trang", "của", "grove", "thì", "người", "phụ", "nữ", "này", "đã", "mất", "cách", "đó", "không", "lâu", "ngày mười năm tới mồng bảy tháng một", "một", "người", "tên", "là", "mike", "claton", "xuộc gờ gờ ích sờ vờ bẩy không không", "đã", "vô", "tình", "chụp", "được", "khoảnh", "khắc", "này", "tại", "nghĩa", "trang", "boothill", "arizona", "mỹ", "khi", "đang", "thực", "tám triệu không ngàn không trăm linh ba", "hiện", "một", "bộ", "phim", "hình", "ảnh", "này", "được", "ghi", "lại", "bởi", "một", "mục", "sư", "tại", "thụy", "điển", "vào", "ngày mười một và mồng sáu", "nhà", "nhiếp", "ảnh", "không", "chuyên", "tony", "o", "rahilly", "đã", "chộp", "được", "hình", "ảnh", "trên", "trong", "khi", "đang", "chụp", "một", "đám", "cháy", "phá", "hủy", "sảnh", "wem", "town", "ở", "shropshire", "anh", "tháng tám một nghìn ba trăm hai mươi chín", "ngày mười ngày mười chín tháng bẩy", "năm", "1995.sau", "khi", "rửa", "phim", "ông", "o", "rahilly", "cho", "rằng", "đã", "chụp", "được", "hình", "ảnh", "chụp", "được", "hình", "ảnh", "một", "cô", "bé", "mặc", "quần", "áo", "kiểu", "cổ", "xưa", "đang", "đứng", "giữa", "những", "đám", "cháy", "đang", "hừng", "hực", "về", "phía", "ống", "kính", "ông", "o", "rahilly", "mất", "ngày hai mươi ba ngày hai mươi tháng năm", "luôn", "từ", "chối", "việc", "làm", "giả", "bức", "ảnh", "có", "tên", "là", "bóng", "ma", "wem", "và", "hình", "ảnh", "này", "đã", "được", "báo", "giới", "lan", "truyền", "khắp", "toàn", "cầu", "người", "dân", "địa", "phương", "còn", "cho", "rằng", "đây", "là", "hồn", "ma", "của", "cô", "bé", "jane", "churm", "một triệu chín trăm bốn bốn nghìn không trăm sáu mươi", "tuổi", "đã", "tình", "cờ", "làm", "cháy", "sảnh", "thị", "trấn", "mười bảy giờ mười lăm phút", "năm triệu bẩy trăm ba mươi chín ngàn chín trăm hai mươi tư", "mable", "chinnery", "một", "phụ", "nữ", "ở", "mỹ", "đã", "cùng", "chồng", "lái", "xe", "để", "đến", "nghĩa", "trang", "thăm", "mộ", "mẹ", "ngày mồng một tháng mười hai năm một nghìn bốn trăm bảy chín", "một", "mục", "sư", "có", "biệt", "hiệu", "k.f", "tại", "đức", "đã", "vô", "tình", "chụp", "được", "bức", "ảnh", "này", "bức", "ảnh", "ghi", "lại", "được", "hình", "dáng", "của", "một", "bóng", "ma", "đã", "được", "chụp", "tại", "tầng", "trệt", "ngôi", "nhà", "raynham", "hall", "bởi", "nhiếp", "ảnh", "gia", "captain", "provand", "và", "người", "phụ", "tá", "là", "indre", "shira", "khi", "hai", "nhà", "nhiếp", "ảnh", "đang", "chuẩn", "bị", "chụp", "lại", "kiến", "trúc", "ngôi", "nhà", "và", "trước", "tiên", "là", "cầu", "thang", "thì", "bỗng", "shira", "nhìn", "thấy", "một", "quầng", "mây", "mù", "cuộn", "lại", "và", "anh", "ta", "vội", "kêu", "captain", "chạy", "nhanh", "đến", "bên", "máy", "và", "chụp", "ảnh", "trong", "khi", "shira", "rọi", "đèn", "flash", "sau", "đó", "mọi", "người", "vây", "đến", "hỏi", "chuyện", "gì", "đã", "xảy", "ra", "shira", "giải", "thích", "anh", "ta", "đã", "nhìn", "thấy", "một", "i i đê đê i ngang hai trăm", "bóng", "ma", "mờ", "ảo", "vụ", "việc", "trên", "đã", "được", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "country", "life", "tháng tám năm hai nghìn bảy mươi ba" ]
[ "nguoiduatin.vn", "bạn", "có", "bao", "giờ", "tin", "hồn", "ma", "là", "có", "thật", "hãy", "cùng", "nguoduatin.vn", "chiêm", "ngưỡng", "một", "số", "tấm", "ảnh", "ma", "nổi", "tiếng", "nhất", "thế", "giới", "tấm", "ảnh", "này", "được", "chụp", "phi", "đội", "royal", "air", "force", "của", "quân", "đội", "hoàng", "gia", "anh", "đây", "không", "phải", "là", "một", "tấm", "ảnh", "bình", "thường", "ai", "cũng", "nhận", "ra", "điều", "này", "vì", "đằng", "sau", "viên", "trung", "sĩ", "freddie", "có", "hình", "bóng", "của", "người", "đồng", "đội", "đã", "hy", "sinh", "trước", "đó", "không", "lâu", "có", "tên", "jackson", "sau", "khi", "bức", "ảnh", "được", "rửa", "ra", "tất", "cả", "những", "người", "có", "mặt", "trong", "ảnh", "đều", "thừa", "nhận", "khuôn", "mặt", "đó", "chắc", "chắn", "là", "jackson", "bức", "ảnh", "này", "được", "chụp", "tại", "nghĩa", "trang", "có", "tên", "là", "grove", "tại", "anh", "theo", "người", "quản", "trang", "của", "grove", "thì", "người", "phụ", "nữ", "này", "đã", "mất", "cách", "đó", "không", "lâu", "ngày 15 tới mồng 7 tháng 1", "một", "người", "tên", "là", "mike", "claton", "/ggxsv700", "đã", "vô", "tình", "chụp", "được", "khoảnh", "khắc", "này", "tại", "nghĩa", "trang", "boothill", "arizona", "mỹ", "khi", "đang", "thực", "8.000.003", "hiện", "một", "bộ", "phim", "hình", "ảnh", "này", "được", "ghi", "lại", "bởi", "một", "mục", "sư", "tại", "thụy", "điển", "vào", "ngày 11 và mồng 6", "nhà", "nhiếp", "ảnh", "không", "chuyên", "tony", "o", "rahilly", "đã", "chộp", "được", "hình", "ảnh", "trên", "trong", "khi", "đang", "chụp", "một", "đám", "cháy", "phá", "hủy", "sảnh", "wem", "town", "ở", "shropshire", "anh", "tháng 8/1329", "ngày 10 ngày 19 tháng 7", "năm", "1995.sau", "khi", "rửa", "phim", "ông", "o", "rahilly", "cho", "rằng", "đã", "chụp", "được", "hình", "ảnh", "chụp", "được", "hình", "ảnh", "một", "cô", "bé", "mặc", "quần", "áo", "kiểu", "cổ", "xưa", "đang", "đứng", "giữa", "những", "đám", "cháy", "đang", "hừng", "hực", "về", "phía", "ống", "kính", "ông", "o", "rahilly", "mất", "ngày 23 ngày 20 tháng 5", "luôn", "từ", "chối", "việc", "làm", "giả", "bức", "ảnh", "có", "tên", "là", "bóng", "ma", "wem", "và", "hình", "ảnh", "này", "đã", "được", "báo", "giới", "lan", "truyền", "khắp", "toàn", "cầu", "người", "dân", "địa", "phương", "còn", "cho", "rằng", "đây", "là", "hồn", "ma", "của", "cô", "bé", "jane", "churm", "1.944.060", "tuổi", "đã", "tình", "cờ", "làm", "cháy", "sảnh", "thị", "trấn", "17h15", "5.739.924", "mable", "chinnery", "một", "phụ", "nữ", "ở", "mỹ", "đã", "cùng", "chồng", "lái", "xe", "để", "đến", "nghĩa", "trang", "thăm", "mộ", "mẹ", "ngày mồng 1/12/1479", "một", "mục", "sư", "có", "biệt", "hiệu", "k.f", "tại", "đức", "đã", "vô", "tình", "chụp", "được", "bức", "ảnh", "này", "bức", "ảnh", "ghi", "lại", "được", "hình", "dáng", "của", "một", "bóng", "ma", "đã", "được", "chụp", "tại", "tầng", "trệt", "ngôi", "nhà", "raynham", "hall", "bởi", "nhiếp", "ảnh", "gia", "captain", "provand", "và", "người", "phụ", "tá", "là", "indre", "shira", "khi", "hai", "nhà", "nhiếp", "ảnh", "đang", "chuẩn", "bị", "chụp", "lại", "kiến", "trúc", "ngôi", "nhà", "và", "trước", "tiên", "là", "cầu", "thang", "thì", "bỗng", "shira", "nhìn", "thấy", "một", "quầng", "mây", "mù", "cuộn", "lại", "và", "anh", "ta", "vội", "kêu", "captain", "chạy", "nhanh", "đến", "bên", "máy", "và", "chụp", "ảnh", "trong", "khi", "shira", "rọi", "đèn", "flash", "sau", "đó", "mọi", "người", "vây", "đến", "hỏi", "chuyện", "gì", "đã", "xảy", "ra", "shira", "giải", "thích", "anh", "ta", "đã", "nhìn", "thấy", "một", "yiđđi-200", "bóng", "ma", "mờ", "ảo", "vụ", "việc", "trên", "đã", "được", "đăng", "tải", "trên", "tạp", "chí", "country", "life", "tháng 8/2073" ]
[ "á", "hậu", "bùi", "phương", "nga", "nổi", "bật", "tại", "miss", "grand", "international", "bốn triệu tám trăm năm mươi bẩy nghìn tám trăm năm mươi bẩy", "á", "hậu", "bùi", "phương", "nga", "chỉ", "có", "bốn trăm mười bốn nghìn sáu trăm mười năm", "tuần", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "khối", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "trước", "khi", "chinh", "chiến", "tại", "miss", "grand", "international", "giai đoạn mười sáu mười chín", "tuy", "nhiên", "người", "đẹp", "này", "đang", "thể", "hiện", "nguồn", "năng", "lượng", "dồi", "dào", "và", "sự", "chuyên", "nghiệp", "tại", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "tầm", "cỡ", "cuộc", "thi", "miss", "grand", "international", "hai nghìn bẩy trăm linh sáu", "đã", "bắt", "đầu", "được", "hai nghìn tám trăm tám mươi sáu", "ngày", "tuy", "chỉ", "mới", "bắt", "đầu", "nhưng", "cuộc", "thi", "nhưng", "cũng", "đã", "có", "khá", "nhiều", "hoạt", "động", "và", "livestream", "liên", "tục", "trên", "trang", "fanpage", "chính", "thức", "của", "miss", "grand", "international", "hi", "vọng", "với", "sự", "năng", "động", "tươi", "trẻ", "cô", "gái", "việt", "nam", "ca ngang u chín ba bảy", "mang", "đến", "miss", "grand", "international", "sẽ", "khiến", "cho", "cô", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "thí", "sinh", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "cuộc", "thi", "suốt", "hai", "tuần", "đó", "phương", "nga", "đã", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "để", "chạy", "đua", "thời", "gian", "vừa", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "hai", "clip", "tự", "giới", "thiệu", "bản", "thân", "và", "stop", "the", "war", "gửi", "đến", "ban tổ chức", "cuộc", "thi", "vừa", "dành", "thời", "gian", "để", "luyện", "tập", "catwalk", "chuẩn", "bị", "trang", "phục", "cho", "bẩy mươi tám ngàn ba trăm lẻ bốn phẩy chín một sáu", "ngày", "dự", "thi", "có", "lẽ", "tất", "cả", "đều", "phải", "xuất", "phát", "từ", "nội", "lực", "từ", "sự", "cố", "gắng", "và", "rèn", "luyện", "kể", "cả", "trong", "suốt", "quá", "trình", "tham", "dự", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hai triệu năm trăm tám mươi ngàn chín mươi", "và", "cả", "trách", "nhiệm", "với", "danh", "vị", "và", "cơ", "hội", "mà", "mình", "có", "được", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "mang", "chuông", "đi", "đánh", "xứ", "người", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đã", "không", "làm", "công", "chúng", "nước", "nhà", "thất", "vọng", "mà", "còn", "cho", "khán", "giả", "thêm", "nhiều", "niềm", "tin", "vào", "kì", "tích", "mà", "việt", "nam", "có", "thể", "đạt", "được", "tại", "đấu", "trường", "nhan", "sắc", "miss", "grand", "international", "những", "hình", "ảnh", "về", "bùi", "phương", "nga", "dù", "đăng", "tải", "trên", "trang", "facebook", "instagram", "cá", "nhân", "hay", "trên", "kênh", "truyền", "thông", "của", "ban tổ chức", "đều", "là", "một", "đại", "diện", "vui", "vẻ", "tươi", "tắn", "nhiều", "năng", "lượng", "và", "tự", "tin", "giao", "tiếp", "tiếng", "anh", "giây ép pờ bờ pờ ích xoẹt", "đặc", "biệt", "có", "những", "ngày", "cô", "gái", "việt", "nam", "này", "đã", "chiếm", "sóng", "hoàn", "toàn", "chín trăm tám bốn đô la", "trên", "trang", "fanpage", "của", "cuộc", "thi", "khiến", "khán", "giả", "nước", "nhà", "càng", "tự", "hào", "đơn", "cử", "như", "việc", "chụp", "ảnh", "profile", "ngoài", "trời", "phương", "nga", "đã", "chọn", "một", "bộ", "đồ", "màu", "hồng", "có", "chất", "liệu", "lấp", "lánh", "bắt", "sáng", "cực", "nhạy", "khi", "có", "ánh", "sáng", "chiếu", "vào", "đi", "chùa", "thì", "phương", "nga", "chọn", "cho", "mình", "phong", "cách", "thanh", "lịch", "đơn", "giản", "với", "quần", "skinny", "kết", "hợp", "áo", "trắng", "trơn", "còn", "trong", "buổi", "họp", "báo", "chào", "mừng", "thí", "sinh", "thì", "phương", "nga", "lộng", "lẫy", "hơn", "trong", "bảy trăm chín mươi mốt độ xê", "chiếc", "đầm", "xanh", "đính", "ngọc", "trai", "của", "nhà thiết kế", "joli", "poli", "áp", "lực", "tại", "cuộc", "thi", "là", "không", "hề", "nhỏ", "khi", "có", "rất", "nhiều", "đại", "diện", "nổi", "bật", "về", "chiều", "cao", "cách", "tạo", "dáng", "nhưng", "khán", "giả", "nước", "nhà", "có", "thể", "tin", "với", "nguồn", "năng", "lượng", "dồi", "dào", "mà", "phương", "nga", "mang", "đến", "miss", "grand", "bảy trăm bốn bốn nghìn hai trăm mười chín", "international", "sẽ", "khiến", "cho", "đại", "diện", "việt", "nam", "trở", "nên", "nổi", "bật", "trong", "mắt", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "và", "kì", "vọng", "nhiều", "hơn", "vào", "thành", "tích", "mà", "phương", "nga", "có", "thể", "đạt", "được" ]
[ "á", "hậu", "bùi", "phương", "nga", "nổi", "bật", "tại", "miss", "grand", "international", "4.857.857", "á", "hậu", "bùi", "phương", "nga", "chỉ", "có", "414.615", "tuần", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "khối", "lượng", "công", "việc", "khổng", "lồ", "trước", "khi", "chinh", "chiến", "tại", "miss", "grand", "international", "giai đoạn 16 - 19", "tuy", "nhiên", "người", "đẹp", "này", "đang", "thể", "hiện", "nguồn", "năng", "lượng", "dồi", "dào", "và", "sự", "chuyên", "nghiệp", "tại", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "tầm", "cỡ", "cuộc", "thi", "miss", "grand", "international", "2706", "đã", "bắt", "đầu", "được", "2886", "ngày", "tuy", "chỉ", "mới", "bắt", "đầu", "nhưng", "cuộc", "thi", "nhưng", "cũng", "đã", "có", "khá", "nhiều", "hoạt", "động", "và", "livestream", "liên", "tục", "trên", "trang", "fanpage", "chính", "thức", "của", "miss", "grand", "international", "hi", "vọng", "với", "sự", "năng", "động", "tươi", "trẻ", "cô", "gái", "việt", "nam", "k-u937", "mang", "đến", "miss", "grand", "international", "sẽ", "khiến", "cho", "cô", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "thí", "sinh", "được", "đánh", "giá", "cao", "tại", "cuộc", "thi", "suốt", "hai", "tuần", "đó", "phương", "nga", "đã", "nỗ", "lực", "rất", "lớn", "để", "chạy", "đua", "thời", "gian", "vừa", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "hai", "clip", "tự", "giới", "thiệu", "bản", "thân", "và", "stop", "the", "war", "gửi", "đến", "ban tổ chức", "cuộc", "thi", "vừa", "dành", "thời", "gian", "để", "luyện", "tập", "catwalk", "chuẩn", "bị", "trang", "phục", "cho", "78.304,916", "ngày", "dự", "thi", "có", "lẽ", "tất", "cả", "đều", "phải", "xuất", "phát", "từ", "nội", "lực", "từ", "sự", "cố", "gắng", "và", "rèn", "luyện", "kể", "cả", "trong", "suốt", "quá", "trình", "tham", "dự", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "2.580.090", "và", "cả", "trách", "nhiệm", "với", "danh", "vị", "và", "cơ", "hội", "mà", "mình", "có", "được", "từ", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "mang", "chuông", "đi", "đánh", "xứ", "người", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đã", "không", "làm", "công", "chúng", "nước", "nhà", "thất", "vọng", "mà", "còn", "cho", "khán", "giả", "thêm", "nhiều", "niềm", "tin", "vào", "kì", "tích", "mà", "việt", "nam", "có", "thể", "đạt", "được", "tại", "đấu", "trường", "nhan", "sắc", "miss", "grand", "international", "những", "hình", "ảnh", "về", "bùi", "phương", "nga", "dù", "đăng", "tải", "trên", "trang", "facebook", "instagram", "cá", "nhân", "hay", "trên", "kênh", "truyền", "thông", "của", "ban tổ chức", "đều", "là", "một", "đại", "diện", "vui", "vẻ", "tươi", "tắn", "nhiều", "năng", "lượng", "và", "tự", "tin", "giao", "tiếp", "tiếng", "anh", "jfpbpx/", "đặc", "biệt", "có", "những", "ngày", "cô", "gái", "việt", "nam", "này", "đã", "chiếm", "sóng", "hoàn", "toàn", "984 $", "trên", "trang", "fanpage", "của", "cuộc", "thi", "khiến", "khán", "giả", "nước", "nhà", "càng", "tự", "hào", "đơn", "cử", "như", "việc", "chụp", "ảnh", "profile", "ngoài", "trời", "phương", "nga", "đã", "chọn", "một", "bộ", "đồ", "màu", "hồng", "có", "chất", "liệu", "lấp", "lánh", "bắt", "sáng", "cực", "nhạy", "khi", "có", "ánh", "sáng", "chiếu", "vào", "đi", "chùa", "thì", "phương", "nga", "chọn", "cho", "mình", "phong", "cách", "thanh", "lịch", "đơn", "giản", "với", "quần", "skinny", "kết", "hợp", "áo", "trắng", "trơn", "còn", "trong", "buổi", "họp", "báo", "chào", "mừng", "thí", "sinh", "thì", "phương", "nga", "lộng", "lẫy", "hơn", "trong", "791 oc", "chiếc", "đầm", "xanh", "đính", "ngọc", "trai", "của", "nhà thiết kế", "joli", "poli", "áp", "lực", "tại", "cuộc", "thi", "là", "không", "hề", "nhỏ", "khi", "có", "rất", "nhiều", "đại", "diện", "nổi", "bật", "về", "chiều", "cao", "cách", "tạo", "dáng", "nhưng", "khán", "giả", "nước", "nhà", "có", "thể", "tin", "với", "nguồn", "năng", "lượng", "dồi", "dào", "mà", "phương", "nga", "mang", "đến", "miss", "grand", "744.219", "international", "sẽ", "khiến", "cho", "đại", "diện", "việt", "nam", "trở", "nên", "nổi", "bật", "trong", "mắt", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "và", "kì", "vọng", "nhiều", "hơn", "vào", "thành", "tích", "mà", "phương", "nga", "có", "thể", "đạt", "được" ]
[ "mới", "đây", "mạng", "xã", "hội", "trung", "quốc", "xôn", "xao", "trước", "lời", "tố", "cáo", "chồng", "của", "mc", "bình", "luận", "viên", "bóng", "đá", "trương", "mạc", "hàn", "cặp", "đôi", "kết", "hôn", "vào", "giữa", "ngày bẩy tới ngày hai mươi tám tháng mười một", "trong", "những", "tháng", "ngày", "chung", "sống", "nữ", "mc", "thường", "xuyên", "bị", "chồng", "thực", "hiện", "những", "hành", "vi", "thô", "bạo", "ngày chín", "khiến", "cả", "người", "đầy", "những", "vết", "bầm", "tím", "nữ", "mc", "tám trăm chín mươi gạch chéo dét a gạch ngang", "giữ", "lại", "nhiều", "bằng", "chứng", "thể", "hiện", "chồng", "bạo", "hành", "mang", "thai", "ba sáu", "tháng", "trương", "mạc", "hàn", "vẫn", "bị", "bạo", "hành", "giải", "thích", "cho", "vợ", "về", "bản", "tính", "thích", "bạo", "hành", "trương", "bồi", "manh", "cho", "rằng", "đó", "là", "do", "hormone", "nam", "của", "anh", "quá", "mạnh", "cô", "bị", "đánh", "khi", "mang", "thai", "năm trăm bốn mươi tám nghìn ba trăm mười chín", "tháng", "không", "biết", "được", "tung", "tích", "con", "nữ", "mc", "phải", "đăng", "tải", "chuyện", "gia", "đình", "lên", "mạng", "xã", "hội", "với", "hi", "vọng", "có", "thể", "chấm", "dứt", "cuộc", "hôn", "nhân", "địa", "ngục", "này", "và", "giúp", "con", "gái", "tránh", "xa", "người", "cha", "bạo", "lực" ]
[ "mới", "đây", "mạng", "xã", "hội", "trung", "quốc", "xôn", "xao", "trước", "lời", "tố", "cáo", "chồng", "của", "mc", "bình", "luận", "viên", "bóng", "đá", "trương", "mạc", "hàn", "cặp", "đôi", "kết", "hôn", "vào", "giữa", "ngày 7 tới ngày 28 tháng 11", "trong", "những", "tháng", "ngày", "chung", "sống", "nữ", "mc", "thường", "xuyên", "bị", "chồng", "thực", "hiện", "những", "hành", "vi", "thô", "bạo", "ngày 9", "khiến", "cả", "người", "đầy", "những", "vết", "bầm", "tím", "nữ", "mc", "890/za-", "giữ", "lại", "nhiều", "bằng", "chứng", "thể", "hiện", "chồng", "bạo", "hành", "mang", "thai", "36", "tháng", "trương", "mạc", "hàn", "vẫn", "bị", "bạo", "hành", "giải", "thích", "cho", "vợ", "về", "bản", "tính", "thích", "bạo", "hành", "trương", "bồi", "manh", "cho", "rằng", "đó", "là", "do", "hormone", "nam", "của", "anh", "quá", "mạnh", "cô", "bị", "đánh", "khi", "mang", "thai", "548.319", "tháng", "không", "biết", "được", "tung", "tích", "con", "nữ", "mc", "phải", "đăng", "tải", "chuyện", "gia", "đình", "lên", "mạng", "xã", "hội", "với", "hi", "vọng", "có", "thể", "chấm", "dứt", "cuộc", "hôn", "nhân", "địa", "ngục", "này", "và", "giúp", "con", "gái", "tránh", "xa", "người", "cha", "bạo", "lực" ]
[ "tháng một năm hai ba bốn", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "tiền", "giang", "cho", "biết", "nơi", "đây", "ngày ba không không sáu một không bẩy bốn", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "chín triệu bốn trăm mười chín ngàn sáu trăm sáu mốt", "tháng", "đối", "với", "huỳnh", "trọng", "nghĩa", "hai mươi bảy tới mười một", "tuổi", "ngụ", "xã", "phú", "thạnh", "huyện", "tân", "phú", "đông", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "giết", "người", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "u ba không bẩy", "tối", "một", "tuần", "trước", "xuộc hai ngàn ngang chín trăm ba mươi", "nghĩa", "được", "mẹ", "ruột", "dẫn", "đến", "công", "an", "xã", "tự", "thú", "về", "hành", "vi", "trên", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "án", "là", "chị", "oanh", "tám triệu chín trăm mười nhăm nghìn bốn trăm sáu hai", "tuổi", "vợ", "của", "nghĩa", "ảnh", "c.a", "ảnh", "google", "tám trăm linh hai ngàn tám trăm tám mươi bẩy", "maps" ]
[ "tháng 1/234", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "tiền", "giang", "cho", "biết", "nơi", "đây", "ngày 30/06/1074", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "9.419.661", "tháng", "đối", "với", "huỳnh", "trọng", "nghĩa", "27 - 11", "tuổi", "ngụ", "xã", "phú", "thạnh", "huyện", "tân", "phú", "đông", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "giết", "người", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "u307", "tối", "một", "tuần", "trước", "/2000-930", "nghĩa", "được", "mẹ", "ruột", "dẫn", "đến", "công", "an", "xã", "tự", "thú", "về", "hành", "vi", "trên", "nạn", "nhân", "trong", "vụ", "án", "là", "chị", "oanh", "8.915.462", "tuổi", "vợ", "của", "nghĩa", "ảnh", "c.a", "ảnh", "google", "802.887", "maps" ]
[ "sau", "tiktok", "đến", "lượt", "alibaba", "lọt", "vào", "tầm", "ngắm", "của", "mỹ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "cân", "nhắc", "liệu", "có", "nên", "đưa", "alibaba", "vào", "danh", "sách", "đen", "gồm", "những", "công", "ty", "trung", "quốc", "bị", "cấm", "hoạt", "động", "tại", "mỹ", "sau", "những", "sắc", "lệnh", "nhằm", "vào", "tiktok", "trump", "họp", "báo", "tại", "nhà", "trắng", "ngày hai ngày hai ba tháng hai", "ảnh", "afp", "washington", "cho", "biết", "những", "hành", "động", "như", "năm trăm ba mươi ba công", "vậy", "là", "để", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "trước", "sự", "ảnh", "hưởng", "ngày", "càng", "mạnh", "mẽ", "của", "bắc", "kinh", "theo", "giới", "chuyên", "gia", "mặc", "dù", "quá", "trình", "lấn", "sân", "sang", "phương", "tây", "của", "alibaba", "không", "mấy", "thành", "công", "nhưng", "công", "ty", "vẫn", "là", "một", "trong", "những", "gã", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "của", "trung", "quốc", "với", "doanh", "thu", "sáu nghìn tám trăm hai mươi phẩy không chín trăm tám tư ve bê", "usd", "trong", "tài", "khóa", "ba ngàn sáu trăm", "alibaba", "tiếp", "tục", "được", "chính", "quyền", "trump", "theo", "dõi", "ảnh", "reuters", "trước", "đó", "reuters", "cho", "biết", "chính", "quyền", "trump", "yêu", "cầu", "bytedance", "chủ", "sở", "hữu", "của", "tiktok", "phải", "tháo", "vốn", "hoạt", "động", "tại", "mỹ", "trong", "vòng", "một ngàn sáu trăm chín mươi ba", "ngày", "do", "nghi", "ngờ", "ứng", "dụng", "này", "liên", "quan", "tới", "việc", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "phục", "vụ", "cho", "mục", "đích", "chính", "trị", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "vương", "văn", "bân", "bốn triệu bốn trăm chín mươi mốt ngàn ba trăm ba mươi ba", "hồi", "đầu", "ngày ba mốt tới ngày hai ba tháng chín", "đã", "phản", "ứng", "mạnh", "mẽ", "trước", "những", "quyết", "định", "của", "mỹ", "ông", "cho", "rằng", "việc", "cấm", "hoạt", "động", "các", "công", "ty", "trung", "quốc", "là", "vô", "lý", "nhấn", "mạnh", "rằng", "doanh", "nghiệp", "trung", "quốc", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "luôn", "tuân", "thủ", "quy", "tắc", "quốc", "tế", "và", "luật", "pháp", "tại", "quốc", "gia", "sở", "tại" ]
[ "sau", "tiktok", "đến", "lượt", "alibaba", "lọt", "vào", "tầm", "ngắm", "của", "mỹ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "cân", "nhắc", "liệu", "có", "nên", "đưa", "alibaba", "vào", "danh", "sách", "đen", "gồm", "những", "công", "ty", "trung", "quốc", "bị", "cấm", "hoạt", "động", "tại", "mỹ", "sau", "những", "sắc", "lệnh", "nhằm", "vào", "tiktok", "trump", "họp", "báo", "tại", "nhà", "trắng", "ngày 2 ngày 23 tháng 2", "ảnh", "afp", "washington", "cho", "biết", "những", "hành", "động", "như", "533 công", "vậy", "là", "để", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "trước", "sự", "ảnh", "hưởng", "ngày", "càng", "mạnh", "mẽ", "của", "bắc", "kinh", "theo", "giới", "chuyên", "gia", "mặc", "dù", "quá", "trình", "lấn", "sân", "sang", "phương", "tây", "của", "alibaba", "không", "mấy", "thành", "công", "nhưng", "công", "ty", "vẫn", "là", "một", "trong", "những", "gã", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "của", "trung", "quốc", "với", "doanh", "thu", "6820,0984 wb", "usd", "trong", "tài", "khóa", "3600", "alibaba", "tiếp", "tục", "được", "chính", "quyền", "trump", "theo", "dõi", "ảnh", "reuters", "trước", "đó", "reuters", "cho", "biết", "chính", "quyền", "trump", "yêu", "cầu", "bytedance", "chủ", "sở", "hữu", "của", "tiktok", "phải", "tháo", "vốn", "hoạt", "động", "tại", "mỹ", "trong", "vòng", "1693", "ngày", "do", "nghi", "ngờ", "ứng", "dụng", "này", "liên", "quan", "tới", "việc", "đánh", "cắp", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "phục", "vụ", "cho", "mục", "đích", "chính", "trị", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "vương", "văn", "bân", "4.491.333", "hồi", "đầu", "ngày 31 tới ngày 23 tháng 9", "đã", "phản", "ứng", "mạnh", "mẽ", "trước", "những", "quyết", "định", "của", "mỹ", "ông", "cho", "rằng", "việc", "cấm", "hoạt", "động", "các", "công", "ty", "trung", "quốc", "là", "vô", "lý", "nhấn", "mạnh", "rằng", "doanh", "nghiệp", "trung", "quốc", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "luôn", "tuân", "thủ", "quy", "tắc", "quốc", "tế", "và", "luật", "pháp", "tại", "quốc", "gia", "sở", "tại" ]
[ "hiệp", "ước", "new", "start", "được", "ký", "kết", "tháng tám", "hiện", "là", "hiệp", "ước", "duy", "nhất", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "giữa", "nga", "và", "mỹ", "hiệp", "ước", "này", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày mười bảy và ngày hai chín", "và", "lâu", "nay", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "vẫn", "chưa", "quyết", "định", "liệu", "có", "nên", "gia", "hạn", "hay", "không", "trong", "khi", "nga", "đã", "nhiều", "lần", "nhấn", "mạnh", "rằng", "họ", "đã", "sẵn", "sàng", "đối", "thoại", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoa", "kỳ", "john", "bolton", "xác", "nhận", "hôm", "thứ", "tư", "rằng", "washington", "sẽ", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "lực", "lượng", "hạt", "nhân", "tầm", "trung", "inf", "được", "kí", "với", "nga", "ngày hai bảy và ngày hai nhăm tháng một", "vào", "ngày hai bẩy và ngày hai nhăm tháng hai", "ông", "cũng", "tuyên", "bố", "rằng", "thỏa", "thuận", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "nga-mỹ", "duy", "nhất", "còn", "lại", "new", "start", "đã", "có", "sai", "sót", "và", "do", "đó", "khó", "có", "thể", "được", "gia", "hạn", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoa", "kỳ", "john", "bolton", "đưa", "ra", "tín", "hiệu", "mới", "về", "new", "start", "nguồn", "ap", "thứ", "sáu", "này", "sẽ", "đánh", "dấu", "sự", "kết", "thúc", "chính", "thức", "của", "hiệp", "ước", "inf", "khi", "mỹ", "rút", "lui", "ông", "bolton", "nói", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "ông", "bolton", "cáo", "buộc", "nga", "vi", "phạm", "hiệp", "ước", "tuyên", "bố", "rằng", "moscow", "đang", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "các", "hệ", "thống", "phóng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "siêu", "thanh", "tiên", "tiến", "đồng", "thời", "hiện", "đại", "hóa", "hàng", "tồn", "kho", "của", "mình", "quan", "chức", "này", "cũng", "nhấn", "mạnh", "rằng", "trung", "quốc", "đang", "phát", "triển", "vũ", "khí", "tầm", "trung", "còn", "hoa", "kỳ", "thì", "bị", "inf", "trói", "tay", "ông", "nói", "thêm", "washington", "đã", "quyết", "tâm", "đàm", "phán", "cả", "với", "moscow", "và", "bắc", "kinh", "để", "đạt", "được", "sự", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "hiệu", "quả", "một", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "khác", "mà", "ông", "bolton", "chạm", "đến", "trong", "bài", "phát", "biểu", "của", "mình", "là", "new", "start", "mà", "theo", "ông", "là", "không", "có", "khả", "năng", "được", "gia", "hạn", "mặc", "dù", "chưa", "có", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "nào", "được", "đưa", "ra", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "new", "start", "được", "phê", "chuẩn", "vào", "ngày ba ngày mười tháng mười", "đã", "sai", "sót", "ngay", "từ", "đầu", "nó", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày hai mươi sáu tháng ba năm một chín hai một", "ngày hai bẩy và ngày hai bốn tháng ba", "và", "trong", "khi", "chưa", "có", "quyết", "định", "nào", "được", "thực", "hiện", "nó", "không", "có", "khả", "năng", "được", "gia", "hạn", "ông", "bolton", "nói", "vào", "tám giờ ba mươi bẩy", "hoa", "kỳ", "chính", "thức", "đình", "chỉ", "các", "nghĩa", "vụ", "của", "mình", "theo", "hiệp", "ước", "inf", "kích", "hoạt", "quá", "trình", "rút", "lui", "kéo", "dài", "sáu", "tháng", "và", "sẽ", "kết", "thúc", "bằng", "việc", "rút", "chính", "thức", "vào", "tháng năm một nghìn bốn trăm hai sáu", "vào", "ngày mười hai tháng chín hai bảy không ba", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "đáp", "trả", "bằng", "cách", "ký", "một", "sắc", "lệnh", "đình", "chỉ", "sự", "tham", "gia", "của", "nga", "vào", "hiệp", "định", "này", "hiệp", "ước", "inf", "đòi", "hỏi", "hoa", "kỳ", "và", "nga", "xóa", "sổ", "và", "từ", "bỏ", "tất", "cả", "các", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "hành", "trình", "phóng", "từ", "mặt", "đất", "cả", "hạt", "nhân", "và", "thông", "thường", "với", "tầm", "bắn", "từ", "hai triệu một trăm linh sáu nghìn linh sáu", "đến", "năm trăm năm sáu ki lo oát", "vĩnh", "viễn", "tuần", "trước", "bốn trăm bẩy bảy nghìn một trăm chín tư", "nga", "và", "hoa", "kỳ", "đã", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "kiểm", "tra", "song", "phương", "trong", "khuôn", "khổ", "new", "start", "tờ", "báo", "chính", "thức", "của", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nga", "krasnaya", "zvezda", "đưa", "âm chín ngàn bốn chín chấm bảy trăm linh ba dặm một giờ", "tin" ]
[ "hiệp", "ước", "new", "start", "được", "ký", "kết", "tháng 8", "hiện", "là", "hiệp", "ước", "duy", "nhất", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "giữa", "nga", "và", "mỹ", "hiệp", "ước", "này", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày 17 và ngày 29", "và", "lâu", "nay", "chính", "quyền", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "vẫn", "chưa", "quyết", "định", "liệu", "có", "nên", "gia", "hạn", "hay", "không", "trong", "khi", "nga", "đã", "nhiều", "lần", "nhấn", "mạnh", "rằng", "họ", "đã", "sẵn", "sàng", "đối", "thoại", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoa", "kỳ", "john", "bolton", "xác", "nhận", "hôm", "thứ", "tư", "rằng", "washington", "sẽ", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "lực", "lượng", "hạt", "nhân", "tầm", "trung", "inf", "được", "kí", "với", "nga", "ngày 27 và ngày 25 tháng 1", "vào", "ngày 27 và ngày 25 tháng 2", "ông", "cũng", "tuyên", "bố", "rằng", "thỏa", "thuận", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "nga-mỹ", "duy", "nhất", "còn", "lại", "new", "start", "đã", "có", "sai", "sót", "và", "do", "đó", "khó", "có", "thể", "được", "gia", "hạn", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoa", "kỳ", "john", "bolton", "đưa", "ra", "tín", "hiệu", "mới", "về", "new", "start", "nguồn", "ap", "thứ", "sáu", "này", "sẽ", "đánh", "dấu", "sự", "kết", "thúc", "chính", "thức", "của", "hiệp", "ước", "inf", "khi", "mỹ", "rút", "lui", "ông", "bolton", "nói", "trong", "một", "bài", "phát", "biểu", "ông", "bolton", "cáo", "buộc", "nga", "vi", "phạm", "hiệp", "ước", "tuyên", "bố", "rằng", "moscow", "đang", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "các", "hệ", "thống", "phóng", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "siêu", "thanh", "tiên", "tiến", "đồng", "thời", "hiện", "đại", "hóa", "hàng", "tồn", "kho", "của", "mình", "quan", "chức", "này", "cũng", "nhấn", "mạnh", "rằng", "trung", "quốc", "đang", "phát", "triển", "vũ", "khí", "tầm", "trung", "còn", "hoa", "kỳ", "thì", "bị", "inf", "trói", "tay", "ông", "nói", "thêm", "washington", "đã", "quyết", "tâm", "đàm", "phán", "cả", "với", "moscow", "và", "bắc", "kinh", "để", "đạt", "được", "sự", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "hiệu", "quả", "một", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "khác", "mà", "ông", "bolton", "chạm", "đến", "trong", "bài", "phát", "biểu", "của", "mình", "là", "new", "start", "mà", "theo", "ông", "là", "không", "có", "khả", "năng", "được", "gia", "hạn", "mặc", "dù", "chưa", "có", "quyết", "định", "cuối", "cùng", "nào", "được", "đưa", "ra", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "new", "start", "được", "phê", "chuẩn", "vào", "ngày 3 ngày 10 tháng 10", "đã", "sai", "sót", "ngay", "từ", "đầu", "nó", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày 26/3/1921", "ngày 27 và ngày 24 tháng 3", "và", "trong", "khi", "chưa", "có", "quyết", "định", "nào", "được", "thực", "hiện", "nó", "không", "có", "khả", "năng", "được", "gia", "hạn", "ông", "bolton", "nói", "vào", "8h37", "hoa", "kỳ", "chính", "thức", "đình", "chỉ", "các", "nghĩa", "vụ", "của", "mình", "theo", "hiệp", "ước", "inf", "kích", "hoạt", "quá", "trình", "rút", "lui", "kéo", "dài", "sáu", "tháng", "và", "sẽ", "kết", "thúc", "bằng", "việc", "rút", "chính", "thức", "vào", "tháng 5/1426", "vào", "ngày 12/9/2703", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "đáp", "trả", "bằng", "cách", "ký", "một", "sắc", "lệnh", "đình", "chỉ", "sự", "tham", "gia", "của", "nga", "vào", "hiệp", "định", "này", "hiệp", "ước", "inf", "đòi", "hỏi", "hoa", "kỳ", "và", "nga", "xóa", "sổ", "và", "từ", "bỏ", "tất", "cả", "các", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "và", "hành", "trình", "phóng", "từ", "mặt", "đất", "cả", "hạt", "nhân", "và", "thông", "thường", "với", "tầm", "bắn", "từ", "2.106.006", "đến", "556 kw", "vĩnh", "viễn", "tuần", "trước", "477.194", "nga", "và", "hoa", "kỳ", "đã", "tổ", "chức", "các", "cuộc", "kiểm", "tra", "song", "phương", "trong", "khuôn", "khổ", "new", "start", "tờ", "báo", "chính", "thức", "của", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nga", "krasnaya", "zvezda", "đưa", "-9049.703 mph", "tin" ]
[ "chỉ", "hai mươi mốt giờ hai tư phút mười bốn giây", "người", "việt", "có", "kế", "hoạch", "hành", "động", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "prudential", "việt", "nam", "công", "sáu một không bốn không không hai nờ quy e dét bờ", "bố", "kết", "quả", "khảo", "sát", "về", "hiện", "trạng", "kỳ", "vọng", "và", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "của", "người", "việt", "nam", "về", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "các", "quốc", "gia", "có", "tốc", "độ", "già", "hóa", "dân", "số", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "khi", "tỷ", "lệ", "và", "số", "lượng", "người", "già", "trên", "âm bẩy hai nghìn sáu trăm linh chín phẩy không tám không không một", "tuổi", "của", "việt", "nam", "dự", "kiến", "đạt", "tám nghìn năm trăm bảy ba chấm bảy chín chín đồng", "người", "chiếm", "hai trăm linh bốn ki lô ca lo", "tổng", "dân", "số", "cả", "nước", "vào", "hai giờ ba mươi", "trước", "thực", "trạng", "này", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bảo", "hiểm", "nhân", "thọ", "prudential", "việt", "nam", "prudential", "việt", "nam", "đã", "hợp", "tác", "với", "công", "ty", "nghiên", "tám trăm bốn mươi chín sào", "cứu", "thị", "trường", "kantar", "việt", "nam", "thực", "hiện", "khảo", "sát", "đầu", "tiên", "về", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "nhằm", "phản", "ánh", "các", "mối", "quan", "tâm", "sự", "kỳ", "vọng", "cũng", "như", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "và", "tự", "tin", "tám nghìn hai trăm ba chín phẩy chín một hai lít trên năm", "của", "người", "việt", "cho", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "khảo", "sát", "được", "thực", "hiện", "với", "những", "người", "việt", "ở", "độ", "tuổi", "ngày hai mươi năm và ngày một", "sinh", "sống", "tại", "công nghệ cao", "và", "hà", "nội", "dựa", "trên", "ba", "khía", "cạnh", "sức", "khỏe", "thể", "chất", "sức", "khỏe", "tinh", "thần", "và", "tài", "chính", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "hai trăm bốn mươi bảy na nô mét", "người", "việt", "nam", "mong", "muốn", "có", "một", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "đặc", "biệt", "tỷ", "lệ", "này", "còn", "cao", "hơn", "trong", "nhóm", "người", "có", "mối", "quan", "tâm", "nhất", "về", "vấn", "đề", "tài", "chính", "khi", "về", "già", "âm chín nghìn bảy trăm bốn tám chấm bảy trăm sáu mươi chín độ ép", "khảo", "sát", "cũng", "tiết", "lộ", "sức", "khỏe", "thể", "chất", "chính", "là", "mối", "quan", "tâm", "hàng", "đầu", "âm năm ngàn bẩy trăm ba chín phẩy sáu trăm mười một ki lô mét khối", "khi", "về", "già", "của", "người", "việt", "theo", "sau", "là", "sức", "khỏe", "tinh", "thần", "sáu trăm chín sáu ngày", "và", "tài", "chính", "năm trăm ba mươi sáu ki lo oát giờ", "chỉ", "có", "bốn tám ngàn sáu trăm mười lăm phẩy một chín năm", "trên", "mười năm trên hai mươi mốt", "người", "việt", "nam", "lên", "kế", "hoạch", "và", "hành", "động", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "của", "mình", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "đang", "hoạch", "định", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "tốt", "hơn", "nam", "giới", "với", "hai trăm sáu mươi lăm ca lo", "phụ", "nữ", "được", "khảo", "sát", "cho", "biết", "họ", "đã", "có", "kế", "hoạch", "cho", "tuổi", "già", "của", "mình", "so", "với", "chỉ", "âm hai ngàn hai trăm bốn mươi tám phẩy ba trăm năm ba ao", "ở", "nhóm", "nam", "với", "những", "người", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "vướng", "bận", "trách", "nhiệm", "gia", "đình", "ba trăm bốn hai xen ti mét khối trên công", "và", "tài", "chính", "chưa", "ổn", "định", "sáu ngàn hai trăm bốn sáu phẩy ba trăm sáu sáu ki lô mét", "là", "những", "lý", "do", "chính", "cho", "sự", "trì", "hoãn", "của", "họ", "người", "việt", "nam", "có", "xu", "hướng", "bắt", "đầu", "hoạch", "định", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "khi", "họ", "bước", "vào", "độ", "tuổi", "hai mốt đến hai mươi", "mặc", "dù", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "của", "người", "việt", "nam", "đang", "khá", "cao", "trên", "bốn trăm mười một oát giờ", "nhưng", "mức", "độ", "tự", "tin", "về", "việc", "có", "thể", "đạt", "được", "các", "kỳ", "vọng", "của", "mình", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "âm sáu hai ki lo oát giờ", "chỉ", "khoảng", "một trăm năm mươi chín chấm bốn sáu bẩy gam", "cho", "cả", "ba", "khía", "cạnh", "những", "người", "đã", "lập", "gia", "đình", "có", "vẻ", "sẵn", "sàng", "hơn", "với", "hơn", "bốn trăm lẻ tám đô la trên xen ti mét vuông", "cũng", "như", "tự", "tin", "hơn", "một trăm năm mốt xen ti mét vuông trên mi li mét vuông", "cho", "cuộc", "sống", "tuổi", "già", "của", "mình", "so", "với", "nhóm", "độc", "thân", "ông", "phương", "tiến", "minh", "tổng", "giám", "đốc", "prudential", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "khảo", "sát", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "tại", "việt", "nam", "đã", "đưa", "ra", "những", "kết", "quả", "rất", "thú", "vị", "và", "prudential", "việt", "nam", "tự", "hào", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "công", "bố", "những", "chỉ", "số", "này", "mặc", "dù", "có", "đến", "âm năm ngàn bảy trăm năm mươi sáu chấm không không tám trăm chín mươi sáu yến", "mong", "muốn", "có", "một", "cuộc", "sống", "tuổi", "già", "độc", "lập", "tỷ", "lệ", "người", "việt", "đang", "chủ", "động", "lên", "kế", "hoạch", "và", "hành", "động", "để", "đạt", "được", "mong", "muốn", "này", "hiện", "chỉ", "ở", "mức", "âm bốn nghìn năm trăm chín năm phẩy bốn hai năm mê ga oát giờ", "với", "tôn", "chỉ", "mục", "đích", "giúp", "mọi", "người", "đạt", "được", "những", "điều", "tốt", "đẹp", "nhất", "trong", "cuộc", "sống", "khảo", "sát", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "chính", "là", "bước", "đi", "đầu", "tiên", "của", "prudential", "việt", "nam", "chung", "ngày hai nhăm tháng sáu", "tay", "giải", "quyết", "các", "thách", "thức", "của", "xã", "hội", "để", "già", "hóa", "không", "phải", "là", "gánh", "nặng", "đây", "cũng", "chính", "chín mươi chín phẩy không không không đến năm chấm không hai", "là", "khẳng", "định", "cho", "cam", "kết", "lâu", "dài", "của", "prudential", "việt", "nam", "vì", "một", "cộng", "âm năm ngàn tám trăm năm ba chấm chín trăm ba mươi năm ca ra", "đồng", "người", "việt", "khỏe", "mạnh", "và", "thịnh", "vượng", "ông", "minh", "chia", "sẻ", "thêm", "nguồn", "theo", "helpage", "international", "năm triệu tám mươi ngàn", "https://ageingasia.org/ageing-population-vietnam" ]
[ "chỉ", "21:24:14", "người", "việt", "có", "kế", "hoạch", "hành", "động", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "prudential", "việt", "nam", "công", "6104002nqezb", "bố", "kết", "quả", "khảo", "sát", "về", "hiện", "trạng", "kỳ", "vọng", "và", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "của", "người", "việt", "nam", "về", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "các", "quốc", "gia", "có", "tốc", "độ", "già", "hóa", "dân", "số", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "khi", "tỷ", "lệ", "và", "số", "lượng", "người", "già", "trên", "-72.609,08001", "tuổi", "của", "việt", "nam", "dự", "kiến", "đạt", "8573.799 đ", "người", "chiếm", "204 kcal", "tổng", "dân", "số", "cả", "nước", "vào", "2h30", "trước", "thực", "trạng", "này", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bảo", "hiểm", "nhân", "thọ", "prudential", "việt", "nam", "prudential", "việt", "nam", "đã", "hợp", "tác", "với", "công", "ty", "nghiên", "849 sào", "cứu", "thị", "trường", "kantar", "việt", "nam", "thực", "hiện", "khảo", "sát", "đầu", "tiên", "về", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "nhằm", "phản", "ánh", "các", "mối", "quan", "tâm", "sự", "kỳ", "vọng", "cũng", "như", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "và", "tự", "tin", "8239,912 l/năm", "của", "người", "việt", "cho", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "khảo", "sát", "được", "thực", "hiện", "với", "những", "người", "việt", "ở", "độ", "tuổi", "ngày 25 và ngày 1", "sinh", "sống", "tại", "công nghệ cao", "và", "hà", "nội", "dựa", "trên", "ba", "khía", "cạnh", "sức", "khỏe", "thể", "chất", "sức", "khỏe", "tinh", "thần", "và", "tài", "chính", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "247 nm", "người", "việt", "nam", "mong", "muốn", "có", "một", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "đặc", "biệt", "tỷ", "lệ", "này", "còn", "cao", "hơn", "trong", "nhóm", "người", "có", "mối", "quan", "tâm", "nhất", "về", "vấn", "đề", "tài", "chính", "khi", "về", "già", "-9748.769 of", "khảo", "sát", "cũng", "tiết", "lộ", "sức", "khỏe", "thể", "chất", "chính", "là", "mối", "quan", "tâm", "hàng", "đầu", "-5739,611 km3", "khi", "về", "già", "của", "người", "việt", "theo", "sau", "là", "sức", "khỏe", "tinh", "thần", "696 ngày", "và", "tài", "chính", "536 kwh", "chỉ", "có", "48.615,195", "trên", "15 / 21", "người", "việt", "nam", "lên", "kế", "hoạch", "và", "hành", "động", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "của", "mình", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "đang", "hoạch", "định", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "tốt", "hơn", "nam", "giới", "với", "265 cal", "phụ", "nữ", "được", "khảo", "sát", "cho", "biết", "họ", "đã", "có", "kế", "hoạch", "cho", "tuổi", "già", "của", "mình", "so", "với", "chỉ", "-2248,353 ounce", "ở", "nhóm", "nam", "với", "những", "người", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "vướng", "bận", "trách", "nhiệm", "gia", "đình", "342 cc/công", "và", "tài", "chính", "chưa", "ổn", "định", "6246,366 km", "là", "những", "lý", "do", "chính", "cho", "sự", "trì", "hoãn", "của", "họ", "người", "việt", "nam", "có", "xu", "hướng", "bắt", "đầu", "hoạch", "định", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "khi", "họ", "bước", "vào", "độ", "tuổi", "21 - 20", "mặc", "dù", "mức", "độ", "sẵn", "sàng", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "của", "người", "việt", "nam", "đang", "khá", "cao", "trên", "411 wh", "nhưng", "mức", "độ", "tự", "tin", "về", "việc", "có", "thể", "đạt", "được", "các", "kỳ", "vọng", "của", "mình", "cho", "cuộc", "sống", "về", "già", "-62 kwh", "chỉ", "khoảng", "159.467 g", "cho", "cả", "ba", "khía", "cạnh", "những", "người", "đã", "lập", "gia", "đình", "có", "vẻ", "sẵn", "sàng", "hơn", "với", "hơn", "408 $/cm2", "cũng", "như", "tự", "tin", "hơn", "151 cm2/mm2", "cho", "cuộc", "sống", "tuổi", "già", "của", "mình", "so", "với", "nhóm", "độc", "thân", "ông", "phương", "tiến", "minh", "tổng", "giám", "đốc", "prudential", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "khảo", "sát", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "tại", "việt", "nam", "đã", "đưa", "ra", "những", "kết", "quả", "rất", "thú", "vị", "và", "prudential", "việt", "nam", "tự", "hào", "khi", "lần", "đầu", "tiên", "công", "bố", "những", "chỉ", "số", "này", "mặc", "dù", "có", "đến", "-5756.00896 yến", "mong", "muốn", "có", "một", "cuộc", "sống", "tuổi", "già", "độc", "lập", "tỷ", "lệ", "người", "việt", "đang", "chủ", "động", "lên", "kế", "hoạch", "và", "hành", "động", "để", "đạt", "được", "mong", "muốn", "này", "hiện", "chỉ", "ở", "mức", "-4595,425 mwh", "với", "tôn", "chỉ", "mục", "đích", "giúp", "mọi", "người", "đạt", "được", "những", "điều", "tốt", "đẹp", "nhất", "trong", "cuộc", "sống", "khảo", "sát", "cuộc", "sống", "độc", "lập", "khi", "về", "già", "chính", "là", "bước", "đi", "đầu", "tiên", "của", "prudential", "việt", "nam", "chung", "ngày 25/6", "tay", "giải", "quyết", "các", "thách", "thức", "của", "xã", "hội", "để", "già", "hóa", "không", "phải", "là", "gánh", "nặng", "đây", "cũng", "chính", "99,000 - 5.02", "là", "khẳng", "định", "cho", "cam", "kết", "lâu", "dài", "của", "prudential", "việt", "nam", "vì", "một", "cộng", "-5853.935 carat", "đồng", "người", "việt", "khỏe", "mạnh", "và", "thịnh", "vượng", "ông", "minh", "chia", "sẻ", "thêm", "nguồn", "theo", "helpage", "international", "5.080.000", "https://ageingasia.org/ageing-population-vietnam" ]
[ "thấy", "gì", "từ", "việc", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "iraq", "bị", "tấn", "công", "dư", "luận", "thế", "giới", "mấy", "ngày", "qua", "đặc", "biệt", "chú", "ý", "đến", "việc", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "iraq", "một giờ ba mươi chín", "bị", "người", "biểu", "tình", "tấn", "công", "đốt", "phá", "tan", "hoang", "nhưng", "ẩn", "đằng", "sau", "những", "sự", "kiện", "ồn", "ào", "này", "lại", "là", "một", "cuộc", "chiến", "giằng", "co", "giữa", "iraq", "mỹ", "và", "iran", "người", "biểu", "tình", "tấn", "công", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "iraq", "mười năm giờ", "cả", "ngàn", "người", "biểu", "tình", "tràn", "vào", "khu", "vực", "các", "tòa", "đại", "sứ", "tại", "baghdad", "bao", "vây", "sứ", "quán", "mỹ", "phóng", "hỏa", "ném", "gạch", "đá", "vào", "bên", "trong", "sự", "cố", "khiến", "nhiều", "người", "liên", "tưởng", "đến", "vụ", "các", "phần", "tử", "cực", "đoan", "tấn", "công", "vào", "lãnh", "sự", "quán", "mỹ", "ở", "benghazi", "libya", "ngày mùng ba và ngày hai mươi hai", "khiến", "không chín năm bảy hai bốn bốn bảy bốn một không ba", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "tripoli", "tuy", "nhiên", "thảm", "kịch", "benghazi", "đã", "không", "lặp", "lại", "ở", "baghdad", "khi", "đơn", "vị", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỹ", "bảo", "vệ", "sứ", "quán", "đã", "cố", "bốn nghìn không trăm lẻ bốn", "thủ", "trên", "nóc", "tòa", "nhà", "chính", "chĩa", "súng", "về", "phía", "người", "biểu", "tình", "liên", "tục", "bắn", "hơi", "cay", "lựu", "đạn", "choáng", "và", "phát", "loa", "răn", "đe", "yêu", "cầu", "họ", "không", "xâm", "nhập", "cơ", "sở", "ngoại", "giao", "mỹ", "ngày ba mươi mốt và ngày mười ba tháng mười", "người", "biểu", "tình", "iraq", "đã", "tạm", "ngưng", "gây", "sức", "ép", "lên", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "baghdad", "sau", "khi", "tháng không sáu một một chín bảy", "các", "lãnh", "đạo", "dân", "quân", "và", "chính", "quyền", "yêu", "cầu", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "ngày", "càng", "có", "dấu", "hiệu", "bạo", "lực", "suốt", "âm bốn mươi mốt chấm sáu không", "ngày", "ngay", "sau", "đó", "âm sáu mươi ba chấm không không ba tám", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "thuộc", "lực", "lượng", "phản", "ứng", "nhanh", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "trung", "tâm", "mỹ", "đóng", "tại", "kuwait", "đã", "được", "triển", "khai", "khẩn", "cấp", "bằng", "trực", "thăng", "tới", "đại", "sứ", "tám trăm lẻ ba đê đê", "quán", "mỹ", "ở", "baghdad", "đợt", "triển", "khai", "quân", "còn", "đi", "kèm", "màn", "phô", "diễn", "sức", "mạnh", "của", "hai", "trực", "thăng", "vũ", "trang", "gi gạch chéo tám không không", "apache", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "bất", "ngờ", "tại", "iraq", "đã", "buộc", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "hủy", "bỏ", "vòng", "công", "du", "đông", "âu", "và", "trung", "á", "phát", "biểu", "sau", "đó", "ông", "pompei", "khẳng", "định", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "donald", "trump", "sẽ", "gây", "áp", "lực", "tối", "đa", "lên", "iran", "buộc", "quốc", "gia", "cộng", "hòa", "hồi", "giáo", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "mọi", "hành", "động", "tàn", "ác", "mỹ", "cũng", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "rút", "quân", "năm trăm tám hai oát", "khỏi", "iraq", "sau", "vụ", "tấn", "công", "về", "phần", "mình", "tổng", "thống", "trump", "cáo", "buộc", "iran", "xúi", "giục", "bạo", "lực", "tại", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "iraq", "và", "nói", "rằng", "tehran", "sẽ", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "iran", "triệu", "đặc", "phái", "viên", "thụy", "sĩ", "người", "đại", "diện", "cho", "lợi", "ích", "của", "mỹ", "tại", "tehran", "để", "phàn", "nàn", "về", "những", "gì", "họ", "mô", "tả", "là", "ngôn", "từ", "hiếu", "chiến", "của", "washington", "làn", "sóng", "biểu", "tình", "chống", "mỹ", "ở", "iraq", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "quân", "đội", "mỹ", "vào", "tháng không ba hai bảy bảy bốn", "đã", "tiến", "hành", "một", "loạt", "cuộc", "oanh", "kích", "vào", "lực", "lượng", "hezbollah", "thân", "iran", "ở", "iraq", "và", "syria", "chiến", "dịch", "được", "tung", "ra", "sau", "một", "vụ", "pháo", "kích", "bằng", "rocket", "ở", "phía", "bắc", "baghdad", "làm", "một", "lính", "mỹ", "thiệt", "mạng", "ngày hai bẩy và ngày mười ba tháng tám", "chiến", "dịch", "này", "đã", "chín triệu không ngàn ba trăm linh năm", "sát", "hại", "một nghìn chín trăm tám mươi bẩy", "người", "trong", "lực", "lượng", "hezbollah", "tổng", "thống", "iraq", "đã", "lên", "án", "cuộc", "tấn", "công", "này", "yêu", "cầu", "washington", "cần", "thiết", "phải", "tôn", "trọng", "chủ", "quyền", "của", "iraq", "phát", "ngôn", "viên", "lầu", "năm", "góc", "cho", "biết", "đợt", "oanh", "kích", "này", "chỉ", "là", "bước", "khởi", "đầu", "nếu", "lực", "lượng", "thân", "iran", "không", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "tấn", "công", "lời", "cảnh", "cáo", "của", "mỹ", "đã", "không", "ngăn", "chặn", "được", "hai nghìn lẻ hai", "quả", "rocket", "khác", "bắn", "vào", "một", "căn", "cứ", "khác", "có", "lính", "mỹ", "trú", "đóng", "những", "vụ", "tấn", "công", "nhắm", "vào", "các", "cơ", "sở", "có", "người", "mỹ", "đã", "diễn", "ra", "từ", "nhiều", "tuần", "lễ", "qua", "ở", "iraq", "năm tư", "cuộc", "tấn", "công", "trong", "vòng", "tám triệu chín", "tháng", "qua", "ngay", "cả", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "nằm", "trong", "khu", "vực", "vùng", "xanh", "ở", "baghdad", "nơi", "mà", "an", "ninh", "cực", "kỳ", "chặt", "chẽ", "cũng", "đã", "bị", "nhắm", "đến", "các", "quan", "chức", "iraq", "công", "khai", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "mỹ", "và", "iran", "không", "được", "tiến", "hành", "chiến", "tranh", "tại", "baghdad", "hay", "ở", "một", "nơi", "nào", "đó", "trên", "lãnh", "thổ", "ngang bốn không không bốn năm không không", "nước", "này", "iraq", "và", "iran", "là", "hai", "quốc", "gia", "duy", "nhất", "có", "đa", "phần", "là", "người", "shiite", "trong", "khi", "phần", "còn", "lại", "của", "thế", "giới", "hồi", "giáo", "chủ", "yếu", "là", "người", "sunni", "hai", "nước", "đã", "xảy", "ra", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "chết", "chóc", "hai triệu chín mươi nghìn hai mươi", "nhưng", "mối", "quan", "hệ", "của", "họ", "đã", "thay", "đổi", "sau", "sự", "sụp", "đổ", "của", "saddam", "hussein", "vào", "quý bốn", "iran", "hiện", "đang", "hỗ", "trợ", "nhiều", "đảng", "phái", "và", "các", "nhóm", "vũ", "trang", "ở", "iraq", "iran", "cũng", "như", "mỹ", "đã", "giúp", "đỡ", "iraq", "rất", "nhiều", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "lại", "nhóm", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "iraq", "vốn", "đã", "trải", "qua", "nhiều", "năm", "bạo", "lực", "và", "xung", "đột", "đang", "tiếp", "tục", "bất", "an", "với", "các", "cuộc", "tấn", "công", "chết", "người", "mặc", "dù", "ít", "thường", "xuyên", "hơn", "theo", "reuters", "tình", "hình", "an", "ninh", "tại", "iraq", "xấu", "đi", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "mỹ", "rút", "khỏi", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "iran", "một", "năm", "trước", "và", "khôi", "phục", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "nhằm", "làm", "suy", "yếu", "nền", "kinh", "tế", "iran", "cảnh", "tan", "hoang", "tại", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "iraq", "iraq", "hiện", "đang", "ở", "vị", "thế", "mong", "manh", "vì", "washington", "đang", "gây", "sức", "ép", "để", "baghdad", "bớt", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "hơn", "với", "tehran", "vì", "cho", "rằng", "các", "nhóm", "vũ", "trang", "iraq", "ủng", "hộ", "iran", "kể", "từ", "cuộc", "xâm", "lược", "do", "mỹ", "lãnh", "đạo", "vào", "năm tháng mười một", "sự", "hiện", "diện", "của", "người", "mỹ", "đang", "gây", "tranh", "cãi", "ở", "iraq", "ở", "đỉnh", "điểm", "của", "cuộc", "chiến", "sáu mươi sáu chấm không năm năm", "quân", "nhân", "mỹ", "đã", "có", "mặt", "iraq", "trước", "khi", "có", "cuộc", "rút", "quân", "lớn", "vào", "cuối", "quý không một một sáu bẩy bẩy", "lính", "mỹ", "sau", "đó", "quay", "trở", "lại", "iraq", "một", "lần", "nữa", "lần", "này", "là", "nằm", "trong", "liên", "minh", "quốc", "tế", "chống", "is", "vào", "mười bốn giờ", "thông", "báo", "hồi", "mười hai giờ năm tám phút năm mươi ba giây", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cho", "biết", "quân", "đội", "mỹ", "sẽ", "ở", "lại", "iraq", "để", "theo", "dõi", "iran", "sau", "khi", "quân", "đội", "mỹ", "rời", "khỏi", "syria", "tuyên", "bố", "này", "đã", "gây", "ra", "sự", "phẫn", "nộ", "trong", "dân", "chúng", "iraq", "họ", "kêu", "gọi", "giới", "lập", "pháp", "nước", "này", "mời", "các", "lực", "lượng", "mỹ", "rời", "khỏi", "đất", "nước", "các", "hai mươi tư độ ép", "phe", "vũ", "trang", "hai trăm mười ca ra trên át mót phe", "theo", "dòng", "shiite", "ở", "iraq", "gần", "gũi", "với", "iran", "đã", "thúc", "đẩy", "việc", "thảo", "luận", "một", "dự", "luật", "nhằm", "áp", "đặt", "lịch", "trình", "rút", "quân", "cho", "mỹ", "chính", "quyền", "baghdad", "dường", "như", "ý", "thức", "được", "nguy", "hiểm", "khi", "trâu", "bò", "đánh", "nhau", "nên", "từ", "lâu", "đã", "tìm", "cách", "tự", "cứu", "lấy", "mình", "sau", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "bị", "quốc", "tế", "cấm", "vận", "dưới", "thời", "saddam", "hussein", "và", "mười hai", "năm", "tiếp", "theo", "chìm", "trong", "bạo", "lực", "đẫm", "máu", "bao", "gồm", "một", "cuộc", "chiến", "tàn", "khốc", "chống", "lại", "is", "cuối", "ngày ba mươi", "iraq", "tuyên", "bố", "đã", "đánh", "thắng", "is", "iraq", "gần", "đây", "đã", "tiếp", "đón", "nhiều", "nhà", "lãnh", "đạo", "quốc", "tế", "đến", "thăm", "như", "mỹ", "iran", "hay", "jordan", "cách", "đây", "không", "lâu", "baghdad", "đã", "khởi", "xướng", "một", "cuộc", "hòa", "giải", "giữa", "qatar", "quốc", "gia", "chống", "đối", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "và", "syria", "quốc", "gia", "đang", "chật", "vật", "tái", "hòa", "nhập", "về", "khối", "arab", "theo", "afp", "gần", "đây", "hai mốt giờ năm phút năm mươi bẩy giây", "cố", "một nghìn năm trăm mười phẩy hai không chín lít", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "iraq", "faleh", "al-fayyadh", "thậm", "chí", "đã", "tự", "mình", "đến", "riyadh", "thủ", "đô", "của", "arab", "saudi", "để", "gửi", "một", "thông", "điệp", "đến", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "syria", "và", "iran", "về", "kế", "hoạch", "tái", "thiết", "khu", "vực", "đứng", "giữa", "washington", "và", "tehran", "iraq", "đóng", "vai", "trò", "như", "một", "tòa", "án", "chuyên", "xử", "những", "vụ", "rắc", "rối", "nhà", "khoa", "học", "địa", "chính", "trị", "karim", "bitar", "nói", "theo", "chuyên", "gia", "này", "việc", "tái", "thiết", "và", "củng", "cố", "chính", "quyền", "iraq", "có", "thể", "đơn", "giản", "và", "nhanh", "chóng", "hơn", "rất", "nhiều", "nếu", "iraq", "không", "tự", "biến", "mình", "thành", "một", "chiến", "trường", "chính", "trị", "kinh", "tế", "và", "ngoại", "giao", "sau", "khi", "từng", "là", "chiến", "trường", "quân", "sự", "của", "thế", "giới", "trước", "đó", "nhà", "khoa", "học", "chính", "trị", "iraq", "ihssan", "al-chemmari", "cho", "rằng", "sự", "căng", "thẳng", "iran", "mỹ", "là", "quá", "sâu", "đậm", "để", "iraq", "đưa", "ra", "một", "sáng", "kiến", "trong", "khu", "vực", "và", "chính", "quyền", "iraq", "còn", "phải", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "nội", "bộ", "bị", "chia", "rẽ", "bởi", "những", "lợi", "ích", "khác", "nhau", "cụ", "thể", "tham", "vọng", "ngoại", "giao", "thân", "mỹ", "của", "của", "thủ", "tướng", "adel", "abdul", "mahdi", "là", "hoàn", "toàn", "trái", "ngược", "với", "phương", "châm", "chống", "mỹ", "của", "quốc", "hội", "theo", "cảnh", "báo", "của", "chuyên", "gia", "fanar", "haddad", "tại", "đại", "học", "quốc", "gia", "singapore", "nếu", "chính", "phủ", "iraq", "thật", "sự", "chọn", "phe", "thì", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "không", "rắc", "rối", "mà", "baghdad", "duy", "trì", "bấy", "lâu", "này", "sẽ", "tan", "thành", "mây", "khói", "đó", "là", "vì", "quyền", "lực", "ở", "chính", "trường", "nước", "này", "bị", "chia", "năm", "xẻ", "bảy", "bởi", "nhiều", "thế", "lực", "và", "đồng", "minh", "khác", "nhau", "của", "iraq", "điều", "này", "chia", "rẽ", "nội", "bộ", "sẽ", "buộc", "iraq", "phải", "làm", "mất", "lòng", "hoặc", "iran", "hoặc", "mỹ", "trong", "khi", "họ", "cần", "phải", "duy", "trì", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "với", "cả", "hai", "ông", "bitar", "phân", "tích", "còn", "ông", "haddad", "nhận", "không giờ ba chín phút mười bảy giây", "định", "nếu", "không", "làm", "cả", "hai", "vừa", "lòng", "iraq", "sẽ", "rất", "dễ", "mất", "lợi", "ích", "ngoại", "giao", "nhờ", "vào", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "hợp", "lý", "iraq", "vừa", "thành", "công", "trong", "việc", "nối", "lại", "giao", "dịch", "đường", "bộ", "với", "nước", "láng", "tám trăm chín năm inh", "giềng", "jordan", "và", "sắp", "mở", "lại", "các", "đồn", "biên", "phòng", "đã", "đóng", "cửa", "suốt", "mười tám đến mười tám", "năm", "với", "arab", "saudi", "nhưng", "với", "những", "diễn", "biến", "trong", "mấy", "ngày", "qua", "xem", "ra", "vị", "thế", "trung", "lập", "của", "iraq", "đang", "lâm", "vào", "tình", "huống", "nguy", "hiểm", "h.phan" ]
[ "thấy", "gì", "từ", "việc", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "iraq", "bị", "tấn", "công", "dư", "luận", "thế", "giới", "mấy", "ngày", "qua", "đặc", "biệt", "chú", "ý", "đến", "việc", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "iraq", "1h39", "bị", "người", "biểu", "tình", "tấn", "công", "đốt", "phá", "tan", "hoang", "nhưng", "ẩn", "đằng", "sau", "những", "sự", "kiện", "ồn", "ào", "này", "lại", "là", "một", "cuộc", "chiến", "giằng", "co", "giữa", "iraq", "mỹ", "và", "iran", "người", "biểu", "tình", "tấn", "công", "sứ", "quán", "mỹ", "tại", "iraq", "15h", "cả", "ngàn", "người", "biểu", "tình", "tràn", "vào", "khu", "vực", "các", "tòa", "đại", "sứ", "tại", "baghdad", "bao", "vây", "sứ", "quán", "mỹ", "phóng", "hỏa", "ném", "gạch", "đá", "vào", "bên", "trong", "sự", "cố", "khiến", "nhiều", "người", "liên", "tưởng", "đến", "vụ", "các", "phần", "tử", "cực", "đoan", "tấn", "công", "vào", "lãnh", "sự", "quán", "mỹ", "ở", "benghazi", "libya", "ngày mùng 3 và ngày 22", "khiến", "095724474103", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "tripoli", "tuy", "nhiên", "thảm", "kịch", "benghazi", "đã", "không", "lặp", "lại", "ở", "baghdad", "khi", "đơn", "vị", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "mỹ", "bảo", "vệ", "sứ", "quán", "đã", "cố", "4004", "thủ", "trên", "nóc", "tòa", "nhà", "chính", "chĩa", "súng", "về", "phía", "người", "biểu", "tình", "liên", "tục", "bắn", "hơi", "cay", "lựu", "đạn", "choáng", "và", "phát", "loa", "răn", "đe", "yêu", "cầu", "họ", "không", "xâm", "nhập", "cơ", "sở", "ngoại", "giao", "mỹ", "ngày 31 và ngày 13 tháng 10", "người", "biểu", "tình", "iraq", "đã", "tạm", "ngưng", "gây", "sức", "ép", "lên", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "baghdad", "sau", "khi", "tháng 06/1197", "các", "lãnh", "đạo", "dân", "quân", "và", "chính", "quyền", "yêu", "cầu", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "biểu", "tình", "ngày", "càng", "có", "dấu", "hiệu", "bạo", "lực", "suốt", "-41.60", "ngày", "ngay", "sau", "đó", "-63.0038", "lính", "thủy", "đánh", "bộ", "thuộc", "lực", "lượng", "phản", "ứng", "nhanh", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "trung", "tâm", "mỹ", "đóng", "tại", "kuwait", "đã", "được", "triển", "khai", "khẩn", "cấp", "bằng", "trực", "thăng", "tới", "đại", "sứ", "803dđ", "quán", "mỹ", "ở", "baghdad", "đợt", "triển", "khai", "quân", "còn", "đi", "kèm", "màn", "phô", "diễn", "sức", "mạnh", "của", "hai", "trực", "thăng", "vũ", "trang", "j/800", "apache", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "bất", "ngờ", "tại", "iraq", "đã", "buộc", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "hủy", "bỏ", "vòng", "công", "du", "đông", "âu", "và", "trung", "á", "phát", "biểu", "sau", "đó", "ông", "pompei", "khẳng", "định", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "donald", "trump", "sẽ", "gây", "áp", "lực", "tối", "đa", "lên", "iran", "buộc", "quốc", "gia", "cộng", "hòa", "hồi", "giáo", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "mọi", "hành", "động", "tàn", "ác", "mỹ", "cũng", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "rút", "quân", "582 w", "khỏi", "iraq", "sau", "vụ", "tấn", "công", "về", "phần", "mình", "tổng", "thống", "trump", "cáo", "buộc", "iran", "xúi", "giục", "bạo", "lực", "tại", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "iraq", "và", "nói", "rằng", "tehran", "sẽ", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "iran", "triệu", "đặc", "phái", "viên", "thụy", "sĩ", "người", "đại", "diện", "cho", "lợi", "ích", "của", "mỹ", "tại", "tehran", "để", "phàn", "nàn", "về", "những", "gì", "họ", "mô", "tả", "là", "ngôn", "từ", "hiếu", "chiến", "của", "washington", "làn", "sóng", "biểu", "tình", "chống", "mỹ", "ở", "iraq", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "quân", "đội", "mỹ", "vào", "tháng 03/2774", "đã", "tiến", "hành", "một", "loạt", "cuộc", "oanh", "kích", "vào", "lực", "lượng", "hezbollah", "thân", "iran", "ở", "iraq", "và", "syria", "chiến", "dịch", "được", "tung", "ra", "sau", "một", "vụ", "pháo", "kích", "bằng", "rocket", "ở", "phía", "bắc", "baghdad", "làm", "một", "lính", "mỹ", "thiệt", "mạng", "ngày 27 và ngày 13 tháng 8", "chiến", "dịch", "này", "đã", "9.000.305", "sát", "hại", "1987", "người", "trong", "lực", "lượng", "hezbollah", "tổng", "thống", "iraq", "đã", "lên", "án", "cuộc", "tấn", "công", "này", "yêu", "cầu", "washington", "cần", "thiết", "phải", "tôn", "trọng", "chủ", "quyền", "của", "iraq", "phát", "ngôn", "viên", "lầu", "năm", "góc", "cho", "biết", "đợt", "oanh", "kích", "này", "chỉ", "là", "bước", "khởi", "đầu", "nếu", "lực", "lượng", "thân", "iran", "không", "chấm", "dứt", "các", "cuộc", "tấn", "công", "lời", "cảnh", "cáo", "của", "mỹ", "đã", "không", "ngăn", "chặn", "được", "2002", "quả", "rocket", "khác", "bắn", "vào", "một", "căn", "cứ", "khác", "có", "lính", "mỹ", "trú", "đóng", "những", "vụ", "tấn", "công", "nhắm", "vào", "các", "cơ", "sở", "có", "người", "mỹ", "đã", "diễn", "ra", "từ", "nhiều", "tuần", "lễ", "qua", "ở", "iraq", "54", "cuộc", "tấn", "công", "trong", "vòng", "8.900.000", "tháng", "qua", "ngay", "cả", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "nằm", "trong", "khu", "vực", "vùng", "xanh", "ở", "baghdad", "nơi", "mà", "an", "ninh", "cực", "kỳ", "chặt", "chẽ", "cũng", "đã", "bị", "nhắm", "đến", "các", "quan", "chức", "iraq", "công", "khai", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "mỹ", "và", "iran", "không", "được", "tiến", "hành", "chiến", "tranh", "tại", "baghdad", "hay", "ở", "một", "nơi", "nào", "đó", "trên", "lãnh", "thổ", "-4004500", "nước", "này", "iraq", "và", "iran", "là", "hai", "quốc", "gia", "duy", "nhất", "có", "đa", "phần", "là", "người", "shiite", "trong", "khi", "phần", "còn", "lại", "của", "thế", "giới", "hồi", "giáo", "chủ", "yếu", "là", "người", "sunni", "hai", "nước", "đã", "xảy", "ra", "một", "cuộc", "chiến", "tranh", "chết", "chóc", "2.090.020", "nhưng", "mối", "quan", "hệ", "của", "họ", "đã", "thay", "đổi", "sau", "sự", "sụp", "đổ", "của", "saddam", "hussein", "vào", "quý 4", "iran", "hiện", "đang", "hỗ", "trợ", "nhiều", "đảng", "phái", "và", "các", "nhóm", "vũ", "trang", "ở", "iraq", "iran", "cũng", "như", "mỹ", "đã", "giúp", "đỡ", "iraq", "rất", "nhiều", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "lại", "nhóm", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "iraq", "vốn", "đã", "trải", "qua", "nhiều", "năm", "bạo", "lực", "và", "xung", "đột", "đang", "tiếp", "tục", "bất", "an", "với", "các", "cuộc", "tấn", "công", "chết", "người", "mặc", "dù", "ít", "thường", "xuyên", "hơn", "theo", "reuters", "tình", "hình", "an", "ninh", "tại", "iraq", "xấu", "đi", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "mỹ", "rút", "khỏi", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "iran", "một", "năm", "trước", "và", "khôi", "phục", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "nhằm", "làm", "suy", "yếu", "nền", "kinh", "tế", "iran", "cảnh", "tan", "hoang", "tại", "đại", "sứ", "quán", "mỹ", "ở", "iraq", "iraq", "hiện", "đang", "ở", "vị", "thế", "mong", "manh", "vì", "washington", "đang", "gây", "sức", "ép", "để", "baghdad", "bớt", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "hơn", "với", "tehran", "vì", "cho", "rằng", "các", "nhóm", "vũ", "trang", "iraq", "ủng", "hộ", "iran", "kể", "từ", "cuộc", "xâm", "lược", "do", "mỹ", "lãnh", "đạo", "vào", "5/11", "sự", "hiện", "diện", "của", "người", "mỹ", "đang", "gây", "tranh", "cãi", "ở", "iraq", "ở", "đỉnh", "điểm", "của", "cuộc", "chiến", "66.055", "quân", "nhân", "mỹ", "đã", "có", "mặt", "iraq", "trước", "khi", "có", "cuộc", "rút", "quân", "lớn", "vào", "cuối", "quý 01/1677", "lính", "mỹ", "sau", "đó", "quay", "trở", "lại", "iraq", "một", "lần", "nữa", "lần", "này", "là", "nằm", "trong", "liên", "minh", "quốc", "tế", "chống", "is", "vào", "14h", "thông", "báo", "hồi", "12:58:53", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cho", "biết", "quân", "đội", "mỹ", "sẽ", "ở", "lại", "iraq", "để", "theo", "dõi", "iran", "sau", "khi", "quân", "đội", "mỹ", "rời", "khỏi", "syria", "tuyên", "bố", "này", "đã", "gây", "ra", "sự", "phẫn", "nộ", "trong", "dân", "chúng", "iraq", "họ", "kêu", "gọi", "giới", "lập", "pháp", "nước", "này", "mời", "các", "lực", "lượng", "mỹ", "rời", "khỏi", "đất", "nước", "các", "24 of", "phe", "vũ", "trang", "210 carat/atm", "theo", "dòng", "shiite", "ở", "iraq", "gần", "gũi", "với", "iran", "đã", "thúc", "đẩy", "việc", "thảo", "luận", "một", "dự", "luật", "nhằm", "áp", "đặt", "lịch", "trình", "rút", "quân", "cho", "mỹ", "chính", "quyền", "baghdad", "dường", "như", "ý", "thức", "được", "nguy", "hiểm", "khi", "trâu", "bò", "đánh", "nhau", "nên", "từ", "lâu", "đã", "tìm", "cách", "tự", "cứu", "lấy", "mình", "sau", "hơn", "một", "thập", "kỷ", "bị", "quốc", "tế", "cấm", "vận", "dưới", "thời", "saddam", "hussein", "và", "12", "năm", "tiếp", "theo", "chìm", "trong", "bạo", "lực", "đẫm", "máu", "bao", "gồm", "một", "cuộc", "chiến", "tàn", "khốc", "chống", "lại", "is", "cuối", "ngày 30", "iraq", "tuyên", "bố", "đã", "đánh", "thắng", "is", "iraq", "gần", "đây", "đã", "tiếp", "đón", "nhiều", "nhà", "lãnh", "đạo", "quốc", "tế", "đến", "thăm", "như", "mỹ", "iran", "hay", "jordan", "cách", "đây", "không", "lâu", "baghdad", "đã", "khởi", "xướng", "một", "cuộc", "hòa", "giải", "giữa", "qatar", "quốc", "gia", "chống", "đối", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "và", "syria", "quốc", "gia", "đang", "chật", "vật", "tái", "hòa", "nhập", "về", "khối", "arab", "theo", "afp", "gần", "đây", "21:5:57", "cố", "1510,209 l", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "iraq", "faleh", "al-fayyadh", "thậm", "chí", "đã", "tự", "mình", "đến", "riyadh", "thủ", "đô", "của", "arab", "saudi", "để", "gửi", "một", "thông", "điệp", "đến", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "syria", "và", "iran", "về", "kế", "hoạch", "tái", "thiết", "khu", "vực", "đứng", "giữa", "washington", "và", "tehran", "iraq", "đóng", "vai", "trò", "như", "một", "tòa", "án", "chuyên", "xử", "những", "vụ", "rắc", "rối", "nhà", "khoa", "học", "địa", "chính", "trị", "karim", "bitar", "nói", "theo", "chuyên", "gia", "này", "việc", "tái", "thiết", "và", "củng", "cố", "chính", "quyền", "iraq", "có", "thể", "đơn", "giản", "và", "nhanh", "chóng", "hơn", "rất", "nhiều", "nếu", "iraq", "không", "tự", "biến", "mình", "thành", "một", "chiến", "trường", "chính", "trị", "kinh", "tế", "và", "ngoại", "giao", "sau", "khi", "từng", "là", "chiến", "trường", "quân", "sự", "của", "thế", "giới", "trước", "đó", "nhà", "khoa", "học", "chính", "trị", "iraq", "ihssan", "al-chemmari", "cho", "rằng", "sự", "căng", "thẳng", "iran", "mỹ", "là", "quá", "sâu", "đậm", "để", "iraq", "đưa", "ra", "một", "sáng", "kiến", "trong", "khu", "vực", "và", "chính", "quyền", "iraq", "còn", "phải", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "nội", "bộ", "bị", "chia", "rẽ", "bởi", "những", "lợi", "ích", "khác", "nhau", "cụ", "thể", "tham", "vọng", "ngoại", "giao", "thân", "mỹ", "của", "của", "thủ", "tướng", "adel", "abdul", "mahdi", "là", "hoàn", "toàn", "trái", "ngược", "với", "phương", "châm", "chống", "mỹ", "của", "quốc", "hội", "theo", "cảnh", "báo", "của", "chuyên", "gia", "fanar", "haddad", "tại", "đại", "học", "quốc", "gia", "singapore", "nếu", "chính", "phủ", "iraq", "thật", "sự", "chọn", "phe", "thì", "chính", "sách", "đối", "ngoại", "không", "rắc", "rối", "mà", "baghdad", "duy", "trì", "bấy", "lâu", "này", "sẽ", "tan", "thành", "mây", "khói", "đó", "là", "vì", "quyền", "lực", "ở", "chính", "trường", "nước", "này", "bị", "chia", "năm", "xẻ", "bảy", "bởi", "nhiều", "thế", "lực", "và", "đồng", "minh", "khác", "nhau", "của", "iraq", "điều", "này", "chia", "rẽ", "nội", "bộ", "sẽ", "buộc", "iraq", "phải", "làm", "mất", "lòng", "hoặc", "iran", "hoặc", "mỹ", "trong", "khi", "họ", "cần", "phải", "duy", "trì", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "với", "cả", "hai", "ông", "bitar", "phân", "tích", "còn", "ông", "haddad", "nhận", "0:39:17", "định", "nếu", "không", "làm", "cả", "hai", "vừa", "lòng", "iraq", "sẽ", "rất", "dễ", "mất", "lợi", "ích", "ngoại", "giao", "nhờ", "vào", "chính", "sách", "ngoại", "giao", "hợp", "lý", "iraq", "vừa", "thành", "công", "trong", "việc", "nối", "lại", "giao", "dịch", "đường", "bộ", "với", "nước", "láng", "895 inch", "giềng", "jordan", "và", "sắp", "mở", "lại", "các", "đồn", "biên", "phòng", "đã", "đóng", "cửa", "suốt", "18 - 18", "năm", "với", "arab", "saudi", "nhưng", "với", "những", "diễn", "biến", "trong", "mấy", "ngày", "qua", "xem", "ra", "vị", "thế", "trung", "lập", "của", "iraq", "đang", "lâm", "vào", "tình", "huống", "nguy", "hiểm", "h.phan" ]
[ "vượt", "mặt", "samsung", "và", "oneplus", "xiaomi", "trình", "làng", "smartphone", "chạy", "snapdragon", "ba tám nghìn chín trăm năm nhăm phẩy chín nghìn tám trăm linh hai", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "mặc", "dù", "mới", "chỉ", "là", "nguyên", "mẫu", "nhưng", "xiaomi", "đã", "chứng", "minh", "họ", "nhanh", "và", "nguy", "hiểm", "tới", "mức", "nào", "snapdragon", "âm bảy mốt phẩy tám hai", "mới", "chỉ", "ra", "mắt", "từ", "hôm", "qua", "với", "hiệu", "năng", "cải", "thiện", "và", "khả", "năng", "hỗ", "trợ", "mạng", "di", "động", "âm chín ngàn một trăm linh bốn phẩy không bốn trăm chín mươi bảy ki lo oát giờ", "ceo", "và", "nhà", "sáng", "lập", "hãng", "smartphone", "oneplus", "của", "trung", "quốc", "pete", "lau", "đã", "tuyên", "bố", "oneplus", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "chiếc", "smartphone", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "sử", "dụng", "chip", "di", "động", "snapdragon", "chín triệu tám mươi nghìn", "trước", "đó", "galaxy", "sáu không không ngang ba không không không gạch chéo đờ o", "được", "đồn", "đoán", "sẽ", "sử", "dụng", "con", "chip", "này", "trước", "tất", "cả", "tuy", "nhiên", "xiaomi", "đã", "thực", "sự", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "ngày", "hôm", "nay", "đã", "trình", "làng", "nguyên", "mẫu", "smartphone", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "được", "trang", "bị", "chip", "snapdragon", "âm bảy mươi tư ngàn không trăm bốn mươi phẩy hai hai sáu ba", "chỉ", "một", "ngày", "sau", "sự", "kiện", "của", "qualcomm", "đó", "chính", "là", "phiên", "bản", "mi", "mix", "không tám sáu chín một một một sáu sáu bốn một bốn", "âm tám ngàn bẩy trăm chín ba chấm ba trăm mười sáu mê ga bít", "được", "trang", "bị", "chip", "bảy trăm chín mươi tám nghìn ba trăm bốn mươi bốn", "snapdragon", "mười một", "và", "chip", "modem", "snapdragon", "sáu không không bốn nghìn trừ hắt ép sờ", "âm ba ngàn bốn trăm mười bốn phẩy sáu bảy sáu xen ti mét khối", "kết", "hợp", "với", "công", "nghệ", "chuyển", "đổi", "ăng-ten", "thông", "minh", "của", "xiaomi", "mang", "đến", "tốc", "độ", "tải", "dữ", "liệu", "sáu không không xuộc bốn không tám trừ a i dét mờ quờ xuộc", "xiaomi", "đã", "trình", "diễn", "khả", "năng", "của", "mi", "mix", "không một hai hai hai sáu bẩy bốn sáu sáu một chín", "năm trăm sáu mươi nhăm phẩy sáu bốn ba công", "khi", "sử", "dụng", "chiếc", "smartphone", "này", "để", "duyệt", "web", "phát", "trực", "tiếp", "video", "bằng", "mạng", "bẩy ngàn sáu trăm tám mươi lăm chấm chín trăm năm mươi hai xen ti mét khối trên ki lô bai", "xiaomi", "đã", "chuẩn", "bị", "khá", "kỹ", "càng", "cho", "việc", "ứng", "dụng", "mạng", "di", "động", "âm hai nghìn ba trăm ba ba phẩy chín ba sáu đề xi mét khối", "trên", "các", "thiết", "bị", "của", "mình", "có", "vẻ", "như", "bộ", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "tám triệu hai trăm năm mươi nghìn bốn", "chính", "là", "mảnh", "ghép", "cuối", "cùng", "còn", "thiếu", "hiện", "tại", "xiaomi", "vẫn", "chưa", "cho", "biết", "thời", "điểm", "ra", "mắt", "chính", "thức", "của", "chiếc", "mi", "mix", "năm triệu không ngàn hai trăm mười hai", "âm tám ngàn năm trăm tám mươi chấm bốn trăm bốn mươi lăm yến", "này", "cũng", "như", "giá", "bán", "chỉ", "biết", "rằng", "hãng", "sẽ", "hợp", "tác", "với", "nhà", "mạng", "china", "mobile", "để", "thử", "nghiệm", "mạng", "âm ba nghìn sáu trăm bốn chín phẩy hai trăm tám mươi sáu bát can", "thương", "mại", "tại", "một", "số", "thành", "phố", "trong", "quý", "bảy trăm bờ ngang", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "bán", "chiếc", "smartphone", "mi", "mix", "chín triệu năm mươi ngàn chín trăm tám mươi ba", "năm trăm bốn mươi năm chấm không không hai trăm mười ba ve bê trên việt nam đồng", "tại", "thị", "trường", "châu", "âu", "vào", "thời", "gian", "tới", "về", "mặt", "thiết", "kế", "bên", "ngoài", "mi", "bốn trăm sáu mươi đề xi mét khối trên năm", "mix", "năm trăm mười nhăm nghìn bốn trăm bốn mươi", "năm nghìn bốn trăm linh tám phẩy không không tám trăm bẩy mươi độ ép", "không", "khác", "biệt", "gì", "so", "với", "phiên", "bản", "mi", "mix", "sáu mươi sáu chấm sáu mươi ba", "thông", "thường", "với", "thiết", "kế", "hoàn", "toàn", "tràn", "viền", "và", "camera", "trước", "được", "giấu", "đi", "bằng", "cơ", "chế", "trượt", "mà", "người", "dùng", "có", "thể", "trượt", "ra", "để", "sử", "dụng", "khi", "cần", "mặt", "sau", "của", "sản", "phẩm", "là", "cụm", "camera", "kép", "và", "cảm", "biến", "vân", "tay", "theo", "gizchina" ]
[ "vượt", "mặt", "samsung", "và", "oneplus", "xiaomi", "trình", "làng", "smartphone", "chạy", "snapdragon", "38.955,9802", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "mặc", "dù", "mới", "chỉ", "là", "nguyên", "mẫu", "nhưng", "xiaomi", "đã", "chứng", "minh", "họ", "nhanh", "và", "nguy", "hiểm", "tới", "mức", "nào", "snapdragon", "-71,82", "mới", "chỉ", "ra", "mắt", "từ", "hôm", "qua", "với", "hiệu", "năng", "cải", "thiện", "và", "khả", "năng", "hỗ", "trợ", "mạng", "di", "động", "-9104,0497 kwh", "ceo", "và", "nhà", "sáng", "lập", "hãng", "smartphone", "oneplus", "của", "trung", "quốc", "pete", "lau", "đã", "tuyên", "bố", "oneplus", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "chiếc", "smartphone", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "sử", "dụng", "chip", "di", "động", "snapdragon", "9.080.000", "trước", "đó", "galaxy", "600-3000/đo", "được", "đồn", "đoán", "sẽ", "sử", "dụng", "con", "chip", "này", "trước", "tất", "cả", "tuy", "nhiên", "xiaomi", "đã", "thực", "sự", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "ngày", "hôm", "nay", "đã", "trình", "làng", "nguyên", "mẫu", "smartphone", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "được", "trang", "bị", "chip", "snapdragon", "-74.040,2263", "chỉ", "một", "ngày", "sau", "sự", "kiện", "của", "qualcomm", "đó", "chính", "là", "phiên", "bản", "mi", "mix", "086911166414", "-8793.316 mb", "được", "trang", "bị", "chip", "798.344", "snapdragon", "11", "và", "chip", "modem", "snapdragon", "6004000-hfs", "-3414,676 cm3", "kết", "hợp", "với", "công", "nghệ", "chuyển", "đổi", "ăng-ten", "thông", "minh", "của", "xiaomi", "mang", "đến", "tốc", "độ", "tải", "dữ", "liệu", "600/408-aizmq/", "xiaomi", "đã", "trình", "diễn", "khả", "năng", "của", "mi", "mix", "012226746619", "565,643 công", "khi", "sử", "dụng", "chiếc", "smartphone", "này", "để", "duyệt", "web", "phát", "trực", "tiếp", "video", "bằng", "mạng", "7685.952 cm3/kb", "xiaomi", "đã", "chuẩn", "bị", "khá", "kỹ", "càng", "cho", "việc", "ứng", "dụng", "mạng", "di", "động", "-2333,936 dm3", "trên", "các", "thiết", "bị", "của", "mình", "có", "vẻ", "như", "bộ", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "8.250.400", "chính", "là", "mảnh", "ghép", "cuối", "cùng", "còn", "thiếu", "hiện", "tại", "xiaomi", "vẫn", "chưa", "cho", "biết", "thời", "điểm", "ra", "mắt", "chính", "thức", "của", "chiếc", "mi", "mix", "5.000.212", "-8580.445 yến", "này", "cũng", "như", "giá", "bán", "chỉ", "biết", "rằng", "hãng", "sẽ", "hợp", "tác", "với", "nhà", "mạng", "china", "mobile", "để", "thử", "nghiệm", "mạng", "-3649,286 pa", "thương", "mại", "tại", "một", "số", "thành", "phố", "trong", "quý", "700b-", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "bán", "chiếc", "smartphone", "mi", "mix", "9.050.983", "545.00213 wb/vnđ", "tại", "thị", "trường", "châu", "âu", "vào", "thời", "gian", "tới", "về", "mặt", "thiết", "kế", "bên", "ngoài", "mi", "460 dm3/năm", "mix", "515.440", "5408,00870 of", "không", "khác", "biệt", "gì", "so", "với", "phiên", "bản", "mi", "mix", "66.63", "thông", "thường", "với", "thiết", "kế", "hoàn", "toàn", "tràn", "viền", "và", "camera", "trước", "được", "giấu", "đi", "bằng", "cơ", "chế", "trượt", "mà", "người", "dùng", "có", "thể", "trượt", "ra", "để", "sử", "dụng", "khi", "cần", "mặt", "sau", "của", "sản", "phẩm", "là", "cụm", "camera", "kép", "và", "cảm", "biến", "vân", "tay", "theo", "gizchina" ]
[ "sau", "khi", "bắt", "giữ", "và", "hành", "hung", "khiến", "hai nghìn bảy trăm mười", "công", "an", "nhập", "viện", "đêm", "cùng", "ngày", "cả", "trăm", "người", "dân", "kéo", "nhau", "đến", "ném", "đá", "phá", "đồ", "của", "lãnh", "đạo", "trong", "xã", "tháng tám một ngàn một trăm bảy mươi", "ông", "trần", "bá", "hoành", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "bắc", "sơn", "cho", "biết", "tối", "tháng ba hai nghìn một trăm bảy chín", "cả", "trăm", "người", "dân", "trong", "xã", "đã", "ném", "đá", "đập", "phá", "nhà", "ông", "và", "nhiều", "cán", "bộ", "khác", "lãnh", "đạo", "xã", "ước", "tính", "có", "khoảng", "bốn triệu", "người", "tham", "gia", "phá", "đồ", "đốt", "xe", "của", "cán", "bộ", "xã", "trong", "đêm", "một trăm mười bốn nghìn gạch chéo rờ dét gờ e xuộc", "sau", "đó", "họ", "tập", "trung", "kéo", "đến", "nhà", "ông", "sơn", "trưởng", "công", "an", "xã", "để", "đập", "phá", "tivi", "đốt", "xe", "máy", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "cho", "hay", "năm trăm hai mươi tám bát can", "sáng", "ngày mười hai và ngày hai mươi lăm", "số", "người", "gây", "rối", "mới", "chịu", "dừng", "tay", "hơn", "âm chín mươi tám phẩy ba mươi bảy", "công", "an", "giải", "cứu", "bốn nghìn tám trăm sáu hai chấm năm trăm bốn mốt ki lô mét khối", "nghiệp", "bị", "dân", "vây", "đánh", "vừa", "đọc", "xong", "lệnh", "bắt", "giam", "một", "nghi", "phạm", "liên", "quan", "đến", "vụ", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "tám chín phẩy bảy tới bốn mươi chín chấm tám", "công", "an", "bất", "ngờ", "bị", "anh", "ta", "hô", "hoán", "người", "dân", "bao", "vây", "hành", "hung", "trước", "đó", "ngày ba tới ngày hai tư tháng ba", "công", "an", "huyện", "thạch", "hà", "đến", "thôn", "trung", "sơn", "xã", "hai trăm mười sáu nghìn sáu", "bắc", "sơn", "để", "thực", "hiện", "lệnh", "bắt", "trương", "văn", "trường", "âm sáu chín phẩy bẩy ba", "tuổi", "tội", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đã", "điều", "động", "hơn", "chín một không tám một chín tám một năm không một", "cảnh", "sát", "đến", "giải", "quyết", "vụ", "việc" ]
[ "sau", "khi", "bắt", "giữ", "và", "hành", "hung", "khiến", "2710", "công", "an", "nhập", "viện", "đêm", "cùng", "ngày", "cả", "trăm", "người", "dân", "kéo", "nhau", "đến", "ném", "đá", "phá", "đồ", "của", "lãnh", "đạo", "trong", "xã", "tháng 8/1170", "ông", "trần", "bá", "hoành", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "bắc", "sơn", "cho", "biết", "tối", "tháng 3/2179", "cả", "trăm", "người", "dân", "trong", "xã", "đã", "ném", "đá", "đập", "phá", "nhà", "ông", "và", "nhiều", "cán", "bộ", "khác", "lãnh", "đạo", "xã", "ước", "tính", "có", "khoảng", "4.000.000", "người", "tham", "gia", "phá", "đồ", "đốt", "xe", "của", "cán", "bộ", "xã", "trong", "đêm", "1104000/rzge/", "sau", "đó", "họ", "tập", "trung", "kéo", "đến", "nhà", "ông", "sơn", "trưởng", "công", "an", "xã", "để", "đập", "phá", "tivi", "đốt", "xe", "máy", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "cho", "hay", "528 pa", "sáng", "ngày 12 và ngày 25", "số", "người", "gây", "rối", "mới", "chịu", "dừng", "tay", "hơn", "-98,37", "công", "an", "giải", "cứu", "4862.541 km3", "nghiệp", "bị", "dân", "vây", "đánh", "vừa", "đọc", "xong", "lệnh", "bắt", "giam", "một", "nghi", "phạm", "liên", "quan", "đến", "vụ", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "89,7 - 49.8", "công", "an", "bất", "ngờ", "bị", "anh", "ta", "hô", "hoán", "người", "dân", "bao", "vây", "hành", "hung", "trước", "đó", "ngày 3 tới ngày 24 tháng 3", "công", "an", "huyện", "thạch", "hà", "đến", "thôn", "trung", "sơn", "xã", "216.600", "bắc", "sơn", "để", "thực", "hiện", "lệnh", "bắt", "trương", "văn", "trường", "-69,73", "tuổi", "tội", "gây", "rối", "trật", "tự", "công", "cộng", "công", "an", "tỉnh", "hà", "tĩnh", "đã", "điều", "động", "hơn", "91081981501", "cảnh", "sát", "đến", "giải", "quyết", "vụ", "việc" ]
[ "tổng", "thư", "ký", "nato", "trụ", "sở", "mới", "có", "màn", "hình", "lớn", "rất", "hợp", "để", "xem", "world", "cup", "một", "trong", "những", "quyền", "lợi", "được", "hưởng", "khi", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "nato", "đó", "là", "có", "thể", "tham", "gia", "xem", "các", "trận", "đấu", "world", "cup", "với", "màn", "hình", "lớn", "tại", "trụ", "sở", "mới", "của", "tổ", "chức", "này", "trụ", "sở", "này", "được", "xây", "dựng", "với", "khoản", "tiền", "lên", "đến", "ba trăm hai nhăm phẩy sáu trăm hai bẩy đề xi mét", "usd", "quyền", "lợi", "thú", "vị", "nói", "trên", "được", "quảng", "cáo", "bởi", "chính", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "vào", "cuộc", "họp", "báo", "với", "thủ", "tướng", "bỉ", "charles", "louis", "michel", "vào", "tháng bốn một nghìn một trăm tám tám", "ông", "jens", "stoltenberg", "chỉ", "vào", "màn", "hình", "lớn", "phía", "sau", "và", "nói", "rằng", "đây", "là", "một", "trong", "rất", "nhiều", "quyền", "lợi", "khi", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "nato", "na", "uy", "quê", "hương", "tôi", "không", "mười chín giờ ba phút sáu mươi giây", "đủ", "điều", "kiện", "nhưng", "một triệu không ngàn không trăm lẻ hai", "thành", "viên", "nato", "khác", "đủ", "điều", "kiện", "do", "đó", "đây", "thực", "sự", "là", "cơ", "hội", "tốt", "để", "không hai hai ba một sáu chín bảy không tám bốn hai", "thành", "viên", "ngày mùng sáu", "nato", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "ông", "stoltenberg", "phát", "biểu", "đồng", "thời", "chúc", "đội", "tuyển", "bỉ", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "đấu", "với", "đội", "tuyển", "tunisia", "không sáu tháng một không một một bốn không", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "ảnh", "reuters", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "nato", "hiện", "đang", "có", "đội", "tuyển", "bóng", "đá", "tham", "dự", "world", "cup", "âm sáu ba nghìn hai trăm chín tám phẩy không bốn nghìn năm trăm bảy mươi bảy", "là", "bỉ", "đức", "anh", "tây", "ban", "nha", "croatia", "ba", "lan", "bồ", "đào", "nha", "pháp", "iceland", "và", "đan", "mạch", "world", "cup", "chín triệu bẩy trăm sáu mươi tám ngàn năm trăm ba mươi bẩy", "được", "tổ", "chức", "tại", "nga", "quốc", "gia", "vốn", "bị", "nato", "tiếp", "tục", "chọn", "làm", "đối", "thủ", "sau", "khi", "liên", "xô", "tan", "rã", "và", "bị", "tổ", "chức", "này", "coi", "là", "thách", "thức", "an", "ninh", "lớn", "nhất", "đối", "với", "châu", "âu", "hiện", "nay", "trụ", "sở", "mới", "của", "nato", "ngang bốn không không không ngang bảy năm không", "nằm", "trên", "đại", "lộ", "boulevard", "leopold", "iii", "brussels", "bỉ", "với", "kết", "cấu", "khung", "thép", "và", "kính", "sẽ", "là", "nơi", "làm", "việc", "của", "hơn", "chín năm ngàn một trăm bốn tám phẩy bốn ba", "nhân", "viên", "nato", "trụ", "sở", "này", "được", "xây", "dựng", "nhằm", "thay", "thế", "cho", "trụ", "sở", "cũ", "được", "xây", "dựng", "vào", "ngày ba mốt và ngày ba mươi", "video", "biểu", "tượng", "nato", "được", "chuyển", "đến", "trụ", "sở", "mới", "nguồn", "rt" ]
[ "tổng", "thư", "ký", "nato", "trụ", "sở", "mới", "có", "màn", "hình", "lớn", "rất", "hợp", "để", "xem", "world", "cup", "một", "trong", "những", "quyền", "lợi", "được", "hưởng", "khi", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "nato", "đó", "là", "có", "thể", "tham", "gia", "xem", "các", "trận", "đấu", "world", "cup", "với", "màn", "hình", "lớn", "tại", "trụ", "sở", "mới", "của", "tổ", "chức", "này", "trụ", "sở", "này", "được", "xây", "dựng", "với", "khoản", "tiền", "lên", "đến", "325,627 dm", "usd", "quyền", "lợi", "thú", "vị", "nói", "trên", "được", "quảng", "cáo", "bởi", "chính", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "vào", "cuộc", "họp", "báo", "với", "thủ", "tướng", "bỉ", "charles", "louis", "michel", "vào", "tháng 4/1188", "ông", "jens", "stoltenberg", "chỉ", "vào", "màn", "hình", "lớn", "phía", "sau", "và", "nói", "rằng", "đây", "là", "một", "trong", "rất", "nhiều", "quyền", "lợi", "khi", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "nato", "na", "uy", "quê", "hương", "tôi", "không", "19:3:60", "đủ", "điều", "kiện", "nhưng", "1.000.002", "thành", "viên", "nato", "khác", "đủ", "điều", "kiện", "do", "đó", "đây", "thực", "sự", "là", "cơ", "hội", "tốt", "để", "022316970842", "thành", "viên", "ngày mùng 6", "nato", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "ông", "stoltenberg", "phát", "biểu", "đồng", "thời", "chúc", "đội", "tuyển", "bỉ", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "trận", "đấu", "với", "đội", "tuyển", "tunisia", "06/10/1140", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "ảnh", "reuters", "các", "quốc", "gia", "thành", "viên", "nato", "hiện", "đang", "có", "đội", "tuyển", "bóng", "đá", "tham", "dự", "world", "cup", "-63.298,04577", "là", "bỉ", "đức", "anh", "tây", "ban", "nha", "croatia", "ba", "lan", "bồ", "đào", "nha", "pháp", "iceland", "và", "đan", "mạch", "world", "cup", "9.768.537", "được", "tổ", "chức", "tại", "nga", "quốc", "gia", "vốn", "bị", "nato", "tiếp", "tục", "chọn", "làm", "đối", "thủ", "sau", "khi", "liên", "xô", "tan", "rã", "và", "bị", "tổ", "chức", "này", "coi", "là", "thách", "thức", "an", "ninh", "lớn", "nhất", "đối", "với", "châu", "âu", "hiện", "nay", "trụ", "sở", "mới", "của", "nato", "-4000-750", "nằm", "trên", "đại", "lộ", "boulevard", "leopold", "iii", "brussels", "bỉ", "với", "kết", "cấu", "khung", "thép", "và", "kính", "sẽ", "là", "nơi", "làm", "việc", "của", "hơn", "95.148,43", "nhân", "viên", "nato", "trụ", "sở", "này", "được", "xây", "dựng", "nhằm", "thay", "thế", "cho", "trụ", "sở", "cũ", "được", "xây", "dựng", "vào", "ngày 31 và ngày 30", "video", "biểu", "tượng", "nato", "được", "chuyển", "đến", "trụ", "sở", "mới", "nguồn", "rt" ]
[ "giao", "dịch", "giằng", "co", "vn-index", "bất", "ngờ", "đảo", "chiều", "mạnh", "một", "phiên", "giao", "dịch", "giằng", "co", "quyết", "liệt", "đã", "diễn", "hai mươi mốt giờ", "ra", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "ngày ba mươi mốt và mồng sáu tháng ba", "sau", "những", "phiên", "xuống", "dốc", "không", "phanh", "chỉ", "số", "vn-index", "âm ba nghìn chín trăm linh tám chấm không không bẩy năm không đề xi mét khối", "bất", "ngờ", "quay", "đầu", "tăng", "một ngàn", "điểm", "lên", "bốn trăm tám hai nghìn sáu trăm bảy sáu", "điểm", "khi", "thị", "trường", "đóng", "cửa", "kết", "thúc", "đợt", "bẩy bốn ba tám ba bốn không tám năm ba bốn", "vn-index", "đã", "giảm", "tám ba", "điểm", "và", "xuống", "sáu một bốn năm ba hai một một ba sáu tám", "điểm", "tuy", "mất", "điểm", "mạnh", "nhưng", "dấu", "hiệu", "bắt", "đáy", "đã", "xuất", "hiện", "khi", "thanh", "khoản", "thị", "trường", "đạt", "âm bẩy ngàn năm trăm bốn lăm chấm ba tám hai độ ép trên niu tơn", "đơn", "vị", "âm mười ba ghi ga bít", "tương", "đương", "âm năm mươi hai ki lô bít trên ghi ga bai", "đồng", "cao", "hơn", "một ngàn chín trăm bốn tư phẩy chín trăm lẻ bốn mi li lít", "gần", "một trăm năm mươi chín ngàn một trăm năm mươi sáu", "lần", "so", "với", "bốn trăm bảy mươi chín phẩy một hai một mê ga bít", "những", "ngày", "trước", "sang", "đầu", "đợt", "ba mươi tư phẩy năm tám", "đà", "xuống", "vẫn", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "đã", "đảo", "chiều", "ngoạn", "mục", "khi", "đến", "cuối", "đợt", "vn-index", "bắt", "đầu", "đi", "lên", "kết", "thúc", "đợt", "này", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "ba ngàn không trăm lẻ chín", "điểm", "và", "lên", "giai đoạn hai mươi ba mười năm", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "ba trăm linh tám ngày", "đơn", "vị", "tương", "đương", "mười một đồng", "đồng", "những", "mã", "như", "ctg", "eib", "fpt", "pnj", "pvd", "stb", "vcb", "đã", "lên", "trần", "khi", "các", "giao", "dịch", "kết", "thúc", "tiếp", "sau", "đó", "lên", "chậm", "hơn", "nhưng", "những", "mã", "như", "dpm", "dpr", "hag", "ree", "stg", "vẫn", "có", "được", "màu", "xanh", "khi", "đóng", "cửa", "thị", "trường", "trong", "khi", "đó", "không", "thể", "lên", "giá", "nhưng", "một", "số", "mã", "như", "bộ văn hóa", "cii", "gái mại dâm", "ita", "sam", "cũng", "đã", "cắt", "được", "mạch", "nện", "sàn", "của", "những", "ngày", "trước", "khi", "kết", "thúc", "phiên", "với", "mức", "giá", "tham", "chiếu", "mã", "stb", "dẫn", "đầu", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "với", "âm bảy ngàn năm trăm mười bảy phẩy tám ba chín ao", "cổ", "phiếu", "giá", "trị", "tăng", "bốn ba nghìn hai trăm bốn chín phẩy ba ngàn tám trăm mười bốn", "đồng/cổ", "phiếu", "mã", "eib", "cũng", "đã", "có", "âm ba nghìn ba trăm bốn mươi phẩy không không bốn một hai mẫu", "cổ", "phiếu", "được", "giao", "dịch", "với", "giá", "trần", "không", "bắt", "kịp", "được", "mạch", "lên", "của", "thị", "trường", "là", "những", "mã", "như", "ssi", "lcg", "thành công mới", "vic", "phải", "nhuộm", "đỏ", "khi", "đóng", "cửa", "phiên", "sáng", "nay", "kế", "thúc", "phiên", "tổng", "cộng", "đã", "có", "tám triệu", "mã", "lên", "giá", "bốn mươi ba", "mã", "đứng", "giá", "và", "một triệu chín trăm bốn chín nghìn một trăm sáu mươi", "mã", "xuống", "giá", "thanh", "khoản", "thị", "trường", "đạt", "âm bẩy ngàn ba trăm tám nhăm phẩy hai trăm hai mươi chín độ xê", "đơn", "vị", "tương", "đương", "âm bẩy dặm một giờ", "đồng", "với", "những", "diễn", "biến", "tích", "cực", "trên", "sàn", "hose", "chỉ", "số", "hnx-index", "trên", "sàn", "hà", "nội", "cũng", "đã", "tìm", "lại", "được", "màu", "xanh", "cho", "mình", "khi", "tăng", "nhẹ", "âm chín năm phẩy không không sáu chín", "điểm", "lên", "không chia hai ba", "điểm", "thanh", "chín trăm năm ba ngàn ba trăm bẩy tám", "khoản", "thị", "trường", "đạt", "tám trăm hai mươi hai phít", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "âm một ngàn năm trăm bẩy mươi hai chấm một trăm năm bảy chỉ", "đồng", "không", "thể", "đảo", "chiều", "mạnh", "như", "sàn", "hose", "nên", "sàn", "hnx", "vẫn", "có", "tới", "giai đoạn mười nhăm mười ba", "mã", "trên", "xuống", "giá", "chỉ", "có", "ba triệu lẻ bảy", "mã", "đứng", "giá", "và", "năm mốt", "mã", "có", "được", "màu", "xanh", "khi", "kết", "thúc", "phiên", "một", "số", "mã", "như", "acb", "shb", "can", "pjc", "đã", "có", "được", "màu", "xanh", "khi", "chốt", "phiên", "mã", "acb", "có", "chín ngàn sáu trăm ba mươi lăm phẩy chín trăm hai hai việt nam đồng", "cổ", "phiếu", "được", "mua", "bán", "còn", "shb", "là", "âm sáu nghìn tám trăm tám mươi mốt chấm bốn trăm bẩy mươi lăm công", "và", "thuộc", "nhóm", "những", "mã", "có", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "lớn", "nhất", "một", "số", "nhóm", "mã", "cổ", "phiếu", "giá", "rẻ", "đã", "lên", "trần", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "như", "dad", "dbt", "sở giáo dục", "sgc", "trong", "khi", "đó", "kbc", "kls", "pvx", "vcg", "lại", "nhuộm", "đỏ", "khi", "thị", "trường", "đóng", "cửa", "nhóm", "mã", "sông", "đà", "và", "vinaconex", "vẫn", "chưa", "tìm", "được", "một", "sự", "khả", "quan", "nào", "khi", "hầu", "hết", "các", "mã", "vẫn", "xuống", "giá", "tại", "thời", "điểm", "tháng năm năm năm trăm ba chín", "hai ngàn tám trăm ba mươi", "diễn", "biến", "trên", "sàn", "upcom", "khá", "tiêu", "cực", "khi", "chỉ", "số", "upcom", "index", "mất", "ba nghìn", "điểm", "và", "xuống", "hai trăm nghìn ba", "điểm", "khối", "lượng", "ngày mười hai và ngày ba tháng tám", "giao", "dịch", "lúc", "này", "đạt", "tám nghìn ba trăm linh tám chấm tám nghìn sáu trăm bốn mươi sáu", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "âm ba mươi ba phần trăm trên mê ga oát giờ", "đồng", "mã", "api", "aps", "tas", "đang", "xuống", "giá", "ace", "và", "cls", "nện", "sàn", "còn", "gth", "và", "vsd", "đang", "lên", "trần", "nhưng", "với", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "khá", "thấp" ]
[ "giao", "dịch", "giằng", "co", "vn-index", "bất", "ngờ", "đảo", "chiều", "mạnh", "một", "phiên", "giao", "dịch", "giằng", "co", "quyết", "liệt", "đã", "diễn", "21h", "ra", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "ngày 31 và mồng 6 tháng 3", "sau", "những", "phiên", "xuống", "dốc", "không", "phanh", "chỉ", "số", "vn-index", "-3908.00750 dm3", "bất", "ngờ", "quay", "đầu", "tăng", "1000", "điểm", "lên", "482.676", "điểm", "khi", "thị", "trường", "đóng", "cửa", "kết", "thúc", "đợt", "74383408534", "vn-index", "đã", "giảm", "83", "điểm", "và", "xuống", "61453211368", "điểm", "tuy", "mất", "điểm", "mạnh", "nhưng", "dấu", "hiệu", "bắt", "đáy", "đã", "xuất", "hiện", "khi", "thanh", "khoản", "thị", "trường", "đạt", "-7545.382 of/n", "đơn", "vị", "-13 gb", "tương", "đương", "-52 kb/gb", "đồng", "cao", "hơn", "1944,904 ml", "gần", "159.156", "lần", "so", "với", "479,121 mb", "những", "ngày", "trước", "sang", "đầu", "đợt", "34,58", "đà", "xuống", "vẫn", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "đã", "đảo", "chiều", "ngoạn", "mục", "khi", "đến", "cuối", "đợt", "vn-index", "bắt", "đầu", "đi", "lên", "kết", "thúc", "đợt", "này", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "3009", "điểm", "và", "lên", "giai đoạn 23 - 15", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "308 ngày", "đơn", "vị", "tương", "đương", "11 đồng", "đồng", "những", "mã", "như", "ctg", "eib", "fpt", "pnj", "pvd", "stb", "vcb", "đã", "lên", "trần", "khi", "các", "giao", "dịch", "kết", "thúc", "tiếp", "sau", "đó", "lên", "chậm", "hơn", "nhưng", "những", "mã", "như", "dpm", "dpr", "hag", "ree", "stg", "vẫn", "có", "được", "màu", "xanh", "khi", "đóng", "cửa", "thị", "trường", "trong", "khi", "đó", "không", "thể", "lên", "giá", "nhưng", "một", "số", "mã", "như", "bộ văn hóa", "cii", "gái mại dâm", "ita", "sam", "cũng", "đã", "cắt", "được", "mạch", "nện", "sàn", "của", "những", "ngày", "trước", "khi", "kết", "thúc", "phiên", "với", "mức", "giá", "tham", "chiếu", "mã", "stb", "dẫn", "đầu", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "với", "-7517,839 ounce", "cổ", "phiếu", "giá", "trị", "tăng", "43.249,3814", "đồng/cổ", "phiếu", "mã", "eib", "cũng", "đã", "có", "-3340,00412 mẫu", "cổ", "phiếu", "được", "giao", "dịch", "với", "giá", "trần", "không", "bắt", "kịp", "được", "mạch", "lên", "của", "thị", "trường", "là", "những", "mã", "như", "ssi", "lcg", "thành công mới", "vic", "phải", "nhuộm", "đỏ", "khi", "đóng", "cửa", "phiên", "sáng", "nay", "kế", "thúc", "phiên", "tổng", "cộng", "đã", "có", "8.000.000", "mã", "lên", "giá", "43", "mã", "đứng", "giá", "và", "1.949.160", "mã", "xuống", "giá", "thanh", "khoản", "thị", "trường", "đạt", "-7385,229 oc", "đơn", "vị", "tương", "đương", "-7 mph", "đồng", "với", "những", "diễn", "biến", "tích", "cực", "trên", "sàn", "hose", "chỉ", "số", "hnx-index", "trên", "sàn", "hà", "nội", "cũng", "đã", "tìm", "lại", "được", "màu", "xanh", "cho", "mình", "khi", "tăng", "nhẹ", "-95,0069", "điểm", "lên", "0 / 23", "điểm", "thanh", "953.378", "khoản", "thị", "trường", "đạt", "822 ft", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "-1572.157 chỉ", "đồng", "không", "thể", "đảo", "chiều", "mạnh", "như", "sàn", "hose", "nên", "sàn", "hnx", "vẫn", "có", "tới", "giai đoạn 15 - 13", "mã", "trên", "xuống", "giá", "chỉ", "có", "3.000.007", "mã", "đứng", "giá", "và", "51", "mã", "có", "được", "màu", "xanh", "khi", "kết", "thúc", "phiên", "một", "số", "mã", "như", "acb", "shb", "can", "pjc", "đã", "có", "được", "màu", "xanh", "khi", "chốt", "phiên", "mã", "acb", "có", "9635,922 vnđ", "cổ", "phiếu", "được", "mua", "bán", "còn", "shb", "là", "-6881.475 công", "và", "thuộc", "nhóm", "những", "mã", "có", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "lớn", "nhất", "một", "số", "nhóm", "mã", "cổ", "phiếu", "giá", "rẻ", "đã", "lên", "trần", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "như", "dad", "dbt", "sở giáo dục", "sgc", "trong", "khi", "đó", "kbc", "kls", "pvx", "vcg", "lại", "nhuộm", "đỏ", "khi", "thị", "trường", "đóng", "cửa", "nhóm", "mã", "sông", "đà", "và", "vinaconex", "vẫn", "chưa", "tìm", "được", "một", "sự", "khả", "quan", "nào", "khi", "hầu", "hết", "các", "mã", "vẫn", "xuống", "giá", "tại", "thời", "điểm", "tháng 5/539", "2830", "diễn", "biến", "trên", "sàn", "upcom", "khá", "tiêu", "cực", "khi", "chỉ", "số", "upcom", "index", "mất", "3000", "điểm", "và", "xuống", "200.300", "điểm", "khối", "lượng", "ngày 12 và ngày 3 tháng 8", "giao", "dịch", "lúc", "này", "đạt", "8308.8646", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "-33 %/mwh", "đồng", "mã", "api", "aps", "tas", "đang", "xuống", "giá", "ace", "và", "cls", "nện", "sàn", "còn", "gth", "và", "vsd", "đang", "lên", "trần", "nhưng", "với", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "khá", "thấp" ]
[ "cần", "thiết", "tiếp", "tục", "đề", "án", "hai ngàn chín trăm bốn mốt", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "trình", "độ", "cao", "giáo dục", "&", "tổng đài", "trước", "những", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "của", "đề", "án", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "tại", "các", "cơ", "sở", "nước", "ngoài", "bằng", "một trăm linh hai ngày", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đề", "án", "ba nghìn lẻ bẩy", "việc", "tiếp", "tục", "được", "kéo", "dài", "đề", "bẩy trăm hai không không không xoẹt ích đờ dê xoẹt o o xê o", "án", "này", "là", "mong", "mỏi", "chung", "của", "lãnh", "đạo", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "trong", "cả", "nước", "giáo dục", "&", "tổng đài", "trước", "những", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "của", "đề", "án", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "tại", "các", "cơ", "sở", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đề", "án", "âm bốn mươi chấm chín tám", "việc", "tiếp", "tục", "được", "kéo", "dài", "đề", "án", "này", "là", "mong", "mỏi", "chung", "của", "lãnh", "đạo", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "trong", "cả", "nước", "ảnh", "gdtd.vn", "kiến", "nghị", "tiếp", "tục", "đề", "án", "tám mươi chín chấm tám đến chín mươi tám chấm không không một", "đã", "được", "các", "đại", "biểu", "thống", "nhất", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "đề", "án", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "tại", "các", "cơ", "sở", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "hai bẩy tới không", "do", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "tổ", "chức", "sáng", "nay", "hai mươi ba tháng mười một năm bảy trăm tám mươi tám", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "bùi", "văn", "ga", "trong", "thời", "gian", "ba triệu sáu trăm hai mươi bốn ngàn sáu trăm bẩy mươi sáu", "năm", "đề", "án", "đã", "đào", "tạo", "được", "bẩy triệu chín ngàn", "người", "đi", "học", "đại", "học", "và", "sau", "đại", "học", "tại", "ba mươi tám chấm không không ba đến chín mươi phẩy không hai", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "ở", "cộng hai bốn không không tám năm bốn tám chín tám một", "nước", "trong", "đó", "có", "nhiều", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "thuộc", "nhóm", "một ngàn bảy trăm sáu tám", "trường", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "trong", "số", "đó", "có", "ba mươi sáu phẩy hai bốn", "người", "đi", "học", "tiến", "sĩ", "tám nghìn sáu trăm năm mươi ba chấm ba trăm bốn mươi sáu ki lô mét vuông", "sáu trăm lẻ chín ba không không gạch chéo xê vê lờ bờ", "âm ba mươi sáu ngàn hai trăm bốn mươi chín phẩy bốn nghìn bảy trăm tám tám", "người", "đi", "học", "thạc", "sĩ", "ba nghìn năm trăm chín mươi chín phẩy hai chín không mê ga bai", "một không chín một bốn bảy năm năm một năm một", "người", "đi", "thực", "tập", "và", "hai ba tới mười một", "người", "đi", "học", "đại", "học", "so", "với", "chỉ", "tiêu", "đề", "ra", "của", "đề", "án", "tại", "quyết", "định", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tỷ", "lệ", "tiến", "sĩ", "năm nghìn chín trăm chín tư phẩy tám một bốn rúp", "thạc", "sĩ", "hai trăm bảy mươi mốt mét", "thì", "kết", "quả", "đã", "gần", "đạt", "mục", "tiêu", "chỉ", "tiêu", "dành", "cho", "thực", "tập", "khoa", "học", "thấp", "hơn", "âm hai ngàn bốn trăm hai mươi nhăm chấm không không chín trăm bẩy mươi sáu đồng", "so", "theo", "đề", "án", "do", "ít", "ứng", "viên", "đăng", "ký", "đi", "thực", "tập", "sinh", "riêng", "chỉ", "tiêu", "đi", "học", "đại", "học", "vượt", "âm hai gờ ram", "so", "với", "chỉ", "tiêu", "ảnh", "gdtd.vn", "ảnh", "gdtd.vn", "đề", "án", "hai ngàn năm trăm năm mươi ba", "trong", "không ba tám hai hai không sáu hai không ba năm chín", "năm", "qua", "đã", "và", "đang", "đào", "tạo", "cho", "trên", "chín trăm mười hai ngàn một trăm linh hai", "trường", "đại học", "cao đẳng", "một", "lực", "lượng", "đáng", "kể", "giảng", "viên", "có", "trình", "độ", "sau", "đại học", "cho", "các", "trường", "trọng", "năm trăm tám mốt ki lô mét", "điểm", "đội", "ngũ", "giảng", "viên", "này", "dần", "kế", "nhiệm", "công", "việc", "của", "lớp", "cán", "bộ", "trước", "đây", "góp", "phần", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "của", "các", "trường", "đại học", "và", "góp", "phần", "thực", "hiện", "cnh-hđh", "đất", "nước", "đánh", "giá", "về", "hiệu", "quả", "đào", "tạo", "thứ", "trưởng", "bùi", "văn", "ga", "cho", "biết", "qua", "báo", "cáo", "của", "lưu", "học", "sinh", "về", "kết", "quả", "học", "tập", "nghiên", "cứu", "phản", "ảnh", "của", "đại sứ quán", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "và", "ý", "kiến", "của", "các", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "ở", "nước", "ngoài", "thì", "hầu", "hết", "lưu", "học", "sinh", "theo", "đề", "án", "mười một tới hai chín", "đều", "chăm", "chỉ", "và", "học", "tập", "đạt", "kết", "quả", "cao", "ba trăm năm lăm tạ", "lưu", "học", "sinh", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "học", "tập", "và", "về", "nước", "đúng", "thời", "gian", "quy", "định", "bảy trăm tám mươi hai mét vuông", "số", "lưu", "học", "sinh", "học", "chuyển", "tiếp", "lên", "bậc", "cao", "hơn", "hoặc", "được", "mời", "ở", "lại", "làm", "việc", "thực", "tập", "để", "nâng", "cao", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "và", "được", "cơ", "quan", "chủ", "quản", "cho", "phép", "chỉ", "có", "hai nghìn chín trăm hai tám chấm không tám không xen ti mét khối", "số", "lưu", "học", "sinh", "về", "nước", "chậm", "và", "chưa", "làm", "báo", "cáo", "tốt", "nghiệp", "về", "nước", "trong", "đó", "chín trăm nghìn", "số", "lưu", "học", "sinh", "xin", "gia", "hạn", "đại", "diện", "các", "cơ", "quan", "cử", "người", "đi", "đào", "tạo", "theo", "đề", "án", "cộng ba không tám một hai bẩy tám một sáu hai sáu", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "hiệu", "quả", "của", "đề", "án", "tám triệu không trăm mười nghìn không trăm lẻ chín", "và", "cho", "rằng", "đây", "là", "nguồn", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "quan", "trọng", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "nhiều", "sinh", "viên", "giảng", "viên", "cán", "bộ", "được", "học", "tập", "và", "nghiên", "cứu", "ở", "các", "quốc", "gia", "có", "nền", "giáo", "dục", "tiên", "tiến", "tuy", "nhiên", "đề", "án", "mười chín phẩy bẩy nhăm", "cũng", "có", "những", "khó", "khăn", "hạn", "chế", "như", "việc", "hỗ", "trợ", "bồi", "dưỡng", "ngoại", "ngữ", "cho", "các", "ứng", "viên", "còn", "chưa", "được", "chú", "trọng", "đúng", "mức", "việc", "điều", "chỉnh", "mức", "sinh", "hoạt", "phí", "còn", "chậm", "công", "tác", "quản", "lý", "lưu", "học", "sinh", "ở", "nước", "ngoài", "còn", "gặp", "khó", "khăn", "do", "thiếu", "biên", "chế", "tạo", "cơ", "quan", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "âm ba nghìn tám trăm hai mươi sáu chấm chín trăm lẻ bốn ơ rô", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "là", "người", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "việc", "bồi", "hoàn", "kinh", "phí", "đào", "tạo", "đối", "với", "những", "lưu", "học", "sinh", "không", "trở", "về", "cơ", "quan", "cũ", "làm", "việc", "hoặc", "ở", "lại", "nước", "ngoài", "và", "lưu", "học", "sinh", "không", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "học", "tập", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "chưa", "có", "đầu", "mối", "thống", "nhất", "quản", "lý", "nhà", "nước", "trong", "đào", "tạo", "nước", "ngoài", "ảnh", "gdtd.vn", "ảnh", "gdtd.vn", "đề", "xuất", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "đề", "án", "đến", "ngày mười tháng năm tám bốn hai", "tại", "hội", "nghị", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đã", "đề", "nghị", "xem", "xét", "cho", "phép", "đề", "án", "được", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "tuyển", "sinh", "đến", "hết", "ngày mười năm đến ngày mồng tám tháng một", "và", "kết", "thúc", "vào", "tám giờ", "với", "số", "lượng", "và", "chỉ", "tiêu", "bằng", "với", "số", "lượng", "và", "chỉ", "tiêu", "đã", "được", "phê", "duyệt", "theo", "đề", "án", "cộng bốn sáu bẩy ba một bẩy tám sáu ba không hai", "nhưng", "với", "cơ", "cấu", "chỉ", "tiêu", "thay", "đổi", "cụ", "thể", "tổng", "chỉ", "tám giờ ba mươi hai", "tiêu", "tiến", "sĩ", "là", "một nghìn", "chủ", "yếu", "dành", "cho", "cán", "bộ", "các", "chéo ba ngàn lẻ chín xuộc năm trăm ba mươi", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "nghiên cứu khoa học", "bốn mươi ba nghìn bốn trăm chín mươi bốn phẩy hai ngàn hai trăm bẩy mươi", "thạc", "sĩ", "bao", "gồm", "đào", "tạo", "cho", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "và", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "ưu", "tiên", "đào", "tạo", "nguồn", "cho", "đề", "án", "không tám một hai năm hai bốn chín ba tám bảy sáu", "hai triệu ba trăm sáu mươi ngàn một trăm hai mươi bảy", "chỉ", "tiêu", "đại học", "sáu trăm chín mươi ba ngàn sáu trăm bốn mươi tư", "chỉ", "tiêu", "tuyển", "tiếp", "sinh", "thạc", "sĩ", "và", "tiến", "sĩ", "âm năm chấm không không bẩy năm", "thực", "tập", "sinh", "riêng", "đào", "tạo", "tiến", "sĩ", "và", "thạc", "sĩ", "sẽ", "dành", "tối", "đa", "là", "bốn trăm linh một mét", "cho", "diện", "đào", "tạo", "phối", "hợp", "trong", "giai", "đoạn", "này", "việc", "đào", "tạo", "tiến", "sĩ", "chỉ", "tập", "trung", "dành", "cho", "các", "đối", "tượng", "không", "phải", "là", "giảng", "viên", "đại học", "cao đẳng", "trong", "tổng", "số", "chỉ", "tiêu", "đào", "tạo", "thạc", "sĩ", "sẽ", "dành", "khoảng", "chín trăm bốn hai ki lô mét khối", "cho", "đối", "tượng", "giảng", "viên", "đại học", "cao đẳng", "để", "tạo", "nguồn", "cho", "việc", "đào", "tạo", "tiến", "sĩ", "theo", "đề", "ba không không ngang u gờ", "án", "bốn triệu ba trăm mười bảy nghìn bảy trăm chín tám", "và", "sáu trăm năm bẩy đề xi mét vuông", "còn", "lại", "cho", "tất", "cả", "các", "đối", "tượng", "khác", "theo", "quy", "định", "của", "đề", "án", "riêng", "chỉ", "tiêu", "đào", "tạo", "đại học", "sẽ", "bao", "gồm", "các", "nhóm", "đối", "tượng", "diện", "xuất", "sắc", "chỉ", "tiêu", "đào", "tạo", "thực", "tập", "sinh", "thực", "hiện", "như", "quy", "định", "của", "đề", "án", "bốn tới hai chín", "tỷ", "lệ", "chỉ", "tiêu", "học", "bổng", "dành", "cho", "khối", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "mười chấm sáu mươi ba", "và", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "không", "quá", "hai trăm lẻ bốn giờ", "tổng", "chỉ", "tiêu", "chung", "hàng", "năm", "việc", "kéo", "dài", "đề", "án", "tám sáu ngàn bốn trăm chín sáu phẩy không không bảy ngàn một trăm lẻ chín", "cũng", "là", "kiến", "nghị", "chung", "của", "các", "đại", "biểu", "đặc", "biệt", "gs.trần", "văn", "nhung", "tổng", "thư", "ký", "hội", "đồng", "chức", "danh", "giáo", "sư", "nhà", "nước", "còn", "kiến", "nghị", "kéo", "dài", "đề", "án", "này", "đến", "ngày mồng ba tới ngày hai mươi tám tháng mười một", "đồng", "tình", "với", "các", "kiến", "nghị", "này", "phó", "thủ", "tướng", "nguyễn", "thiện", "nhân", "đã", "yêu", "cầu", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "phải", "đề", "xuất", "một", "đề", "án", "mới", "về", "việc", "cử", "cán", "bộ", "đi", "đào", "tạo", "ở", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trình", "chính", "phủ", "chậm", "nhất", "ngày hai chín và ngày ba mươi mốt tháng năm", "đề", "án", "này", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "phần", "đề", "án", "mười ngàn tám trăm hai tám phẩy năm ngàn hai trăm năm mươi ba", "chưa", "đáp", "ứng", "được", "và", "tập", "trung", "bồi", "dưỡng", "những", "tài", "năng", "về", "nghệ", "thuật", "cho", "đất", "nước", "phó", "rờ xoẹt lờ gạch ngang", "thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "ngoài", "việc", "đưa", "người", "đi", "đào", "tạo", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "cần", "khai", "thác", "thêm", "năng", "lực", "của", "địa", "phương", "doanh", "nghiệp", "đồng", "thời", "gợi", "ý", "cục", "đào", "tạo", "với", "nước", "ngoài", "cân", "nhắc", "triển", "khai", "thí", "điểm", "làm", "dịch", "vụ", "giúp", "người", "dân", "tham", "gia", "du", "học", "tự", "túc", "và", "nên", "có", "một", "trang", "web", "tập", "hợp", "danh", "sách", "lưu", "học", "sinh", "làm", "nguồn", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cho", "a vê kép vờ ép e xuộc i đê gi pờ rờ", "doanh", "nghiệp", "phó", "thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "làm", "việc", "với", "bộ", "ngoại", "giao", "nhằm", "cân", "đối", "lượng", "người", "cử", "đi", "học", "trên", "một nghìn hai trăm sáu hai", "nước", "đồng", "thời", "tuyên", "truyền", "mạnh", "mẽ", "hơn", "cho", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "đảm", "bảo", "sự", "tham", "gia", "rộng", "rãi", "hơn", "của", "các", "trường" ]
[ "cần", "thiết", "tiếp", "tục", "đề", "án", "2941", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "trình", "độ", "cao", "giáo dục", "&", "tổng đài", "trước", "những", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "của", "đề", "án", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "tại", "các", "cơ", "sở", "nước", "ngoài", "bằng", "102 ngày", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đề", "án", "3007", "việc", "tiếp", "tục", "được", "kéo", "dài", "đề", "7002000/xđd/ooco", "án", "này", "là", "mong", "mỏi", "chung", "của", "lãnh", "đạo", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "trong", "cả", "nước", "giáo dục", "&", "tổng đài", "trước", "những", "đóng", "góp", "quan", "trọng", "của", "đề", "án", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "tại", "các", "cơ", "sở", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đề", "án", "-40.98", "việc", "tiếp", "tục", "được", "kéo", "dài", "đề", "án", "này", "là", "mong", "mỏi", "chung", "của", "lãnh", "đạo", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "trong", "cả", "nước", "ảnh", "gdtd.vn", "kiến", "nghị", "tiếp", "tục", "đề", "án", "89.8 - 98.001", "đã", "được", "các", "đại", "biểu", "thống", "nhất", "tại", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "đề", "án", "đào", "tạo", "cán", "bộ", "tại", "các", "cơ", "sở", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "giai", "đoạn", "27 - 0", "do", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "tổ", "chức", "sáng", "nay", "23/11/788", "theo", "thứ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "bùi", "văn", "ga", "trong", "thời", "gian", "3.624.676", "năm", "đề", "án", "đã", "đào", "tạo", "được", "7.009.000", "người", "đi", "học", "đại", "học", "và", "sau", "đại", "học", "tại", "38.003 - 90,02", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "ở", "+24008548981", "nước", "trong", "đó", "có", "nhiều", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "thuộc", "nhóm", "1768", "trường", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "trong", "số", "đó", "có", "36,24", "người", "đi", "học", "tiến", "sĩ", "8653.346 km2", "609300/cvlb", "-36.249,4788", "người", "đi", "học", "thạc", "sĩ", "3599,290 mb", "10914755151", "người", "đi", "thực", "tập", "và", "23 - 11", "người", "đi", "học", "đại", "học", "so", "với", "chỉ", "tiêu", "đề", "ra", "của", "đề", "án", "tại", "quyết", "định", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tỷ", "lệ", "tiến", "sĩ", "5994,814 rub", "thạc", "sĩ", "271 m", "thì", "kết", "quả", "đã", "gần", "đạt", "mục", "tiêu", "chỉ", "tiêu", "dành", "cho", "thực", "tập", "khoa", "học", "thấp", "hơn", "-2425.00976 đ", "so", "theo", "đề", "án", "do", "ít", "ứng", "viên", "đăng", "ký", "đi", "thực", "tập", "sinh", "riêng", "chỉ", "tiêu", "đi", "học", "đại", "học", "vượt", "-2 g", "so", "với", "chỉ", "tiêu", "ảnh", "gdtd.vn", "ảnh", "gdtd.vn", "đề", "án", "2553", "trong", "038220620359", "năm", "qua", "đã", "và", "đang", "đào", "tạo", "cho", "trên", "912.102", "trường", "đại học", "cao đẳng", "một", "lực", "lượng", "đáng", "kể", "giảng", "viên", "có", "trình", "độ", "sau", "đại học", "cho", "các", "trường", "trọng", "581 km", "điểm", "đội", "ngũ", "giảng", "viên", "này", "dần", "kế", "nhiệm", "công", "việc", "của", "lớp", "cán", "bộ", "trước", "đây", "góp", "phần", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "của", "các", "trường", "đại học", "và", "góp", "phần", "thực", "hiện", "cnh-hđh", "đất", "nước", "đánh", "giá", "về", "hiệu", "quả", "đào", "tạo", "thứ", "trưởng", "bùi", "văn", "ga", "cho", "biết", "qua", "báo", "cáo", "của", "lưu", "học", "sinh", "về", "kết", "quả", "học", "tập", "nghiên", "cứu", "phản", "ảnh", "của", "đại sứ quán", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "và", "ý", "kiến", "của", "các", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "ở", "nước", "ngoài", "thì", "hầu", "hết", "lưu", "học", "sinh", "theo", "đề", "án", "11 - 29", "đều", "chăm", "chỉ", "và", "học", "tập", "đạt", "kết", "quả", "cao", "355 tạ", "lưu", "học", "sinh", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "học", "tập", "và", "về", "nước", "đúng", "thời", "gian", "quy", "định", "782 m2", "số", "lưu", "học", "sinh", "học", "chuyển", "tiếp", "lên", "bậc", "cao", "hơn", "hoặc", "được", "mời", "ở", "lại", "làm", "việc", "thực", "tập", "để", "nâng", "cao", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "và", "được", "cơ", "quan", "chủ", "quản", "cho", "phép", "chỉ", "có", "2928.080 cm3", "số", "lưu", "học", "sinh", "về", "nước", "chậm", "và", "chưa", "làm", "báo", "cáo", "tốt", "nghiệp", "về", "nước", "trong", "đó", "900.000", "số", "lưu", "học", "sinh", "xin", "gia", "hạn", "đại", "diện", "các", "cơ", "quan", "cử", "người", "đi", "đào", "tạo", "theo", "đề", "án", "+30812781626", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "hiệu", "quả", "của", "đề", "án", "8.010.009", "và", "cho", "rằng", "đây", "là", "nguồn", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "quan", "trọng", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "nhiều", "sinh", "viên", "giảng", "viên", "cán", "bộ", "được", "học", "tập", "và", "nghiên", "cứu", "ở", "các", "quốc", "gia", "có", "nền", "giáo", "dục", "tiên", "tiến", "tuy", "nhiên", "đề", "án", "19,75", "cũng", "có", "những", "khó", "khăn", "hạn", "chế", "như", "việc", "hỗ", "trợ", "bồi", "dưỡng", "ngoại", "ngữ", "cho", "các", "ứng", "viên", "còn", "chưa", "được", "chú", "trọng", "đúng", "mức", "việc", "điều", "chỉnh", "mức", "sinh", "hoạt", "phí", "còn", "chậm", "công", "tác", "quản", "lý", "lưu", "học", "sinh", "ở", "nước", "ngoài", "còn", "gặp", "khó", "khăn", "do", "thiếu", "biên", "chế", "tạo", "cơ", "quan", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "-3826.904 euro", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "là", "người", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "việc", "bồi", "hoàn", "kinh", "phí", "đào", "tạo", "đối", "với", "những", "lưu", "học", "sinh", "không", "trở", "về", "cơ", "quan", "cũ", "làm", "việc", "hoặc", "ở", "lại", "nước", "ngoài", "và", "lưu", "học", "sinh", "không", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "học", "tập", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "chưa", "có", "đầu", "mối", "thống", "nhất", "quản", "lý", "nhà", "nước", "trong", "đào", "tạo", "nước", "ngoài", "ảnh", "gdtd.vn", "ảnh", "gdtd.vn", "đề", "xuất", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "đề", "án", "đến", "ngày 10/5/842", "tại", "hội", "nghị", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "đã", "đề", "nghị", "xem", "xét", "cho", "phép", "đề", "án", "được", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "tuyển", "sinh", "đến", "hết", "ngày 15 đến ngày mồng 8 tháng 1", "và", "kết", "thúc", "vào", "8h", "với", "số", "lượng", "và", "chỉ", "tiêu", "bằng", "với", "số", "lượng", "và", "chỉ", "tiêu", "đã", "được", "phê", "duyệt", "theo", "đề", "án", "+46731786302", "nhưng", "với", "cơ", "cấu", "chỉ", "tiêu", "thay", "đổi", "cụ", "thể", "tổng", "chỉ", "8h32", "tiêu", "tiến", "sĩ", "là", "1000", "chủ", "yếu", "dành", "cho", "cán", "bộ", "các", "/3009/530", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "nghiên cứu khoa học", "43.494,2270", "thạc", "sĩ", "bao", "gồm", "đào", "tạo", "cho", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "và", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "ưu", "tiên", "đào", "tạo", "nguồn", "cho", "đề", "án", "081252493876", "2.360.127", "chỉ", "tiêu", "đại học", "693.644", "chỉ", "tiêu", "tuyển", "tiếp", "sinh", "thạc", "sĩ", "và", "tiến", "sĩ", "-5.0075", "thực", "tập", "sinh", "riêng", "đào", "tạo", "tiến", "sĩ", "và", "thạc", "sĩ", "sẽ", "dành", "tối", "đa", "là", "401 m", "cho", "diện", "đào", "tạo", "phối", "hợp", "trong", "giai", "đoạn", "này", "việc", "đào", "tạo", "tiến", "sĩ", "chỉ", "tập", "trung", "dành", "cho", "các", "đối", "tượng", "không", "phải", "là", "giảng", "viên", "đại học", "cao đẳng", "trong", "tổng", "số", "chỉ", "tiêu", "đào", "tạo", "thạc", "sĩ", "sẽ", "dành", "khoảng", "942 km3", "cho", "đối", "tượng", "giảng", "viên", "đại học", "cao đẳng", "để", "tạo", "nguồn", "cho", "việc", "đào", "tạo", "tiến", "sĩ", "theo", "đề", "300-ug", "án", "4.317.798", "và", "657 dm2", "còn", "lại", "cho", "tất", "cả", "các", "đối", "tượng", "khác", "theo", "quy", "định", "của", "đề", "án", "riêng", "chỉ", "tiêu", "đào", "tạo", "đại học", "sẽ", "bao", "gồm", "các", "nhóm", "đối", "tượng", "diện", "xuất", "sắc", "chỉ", "tiêu", "đào", "tạo", "thực", "tập", "sinh", "thực", "hiện", "như", "quy", "định", "của", "đề", "án", "4 - 29", "tỷ", "lệ", "chỉ", "tiêu", "học", "bổng", "dành", "cho", "khối", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "10.63", "và", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "không", "quá", "204 giờ", "tổng", "chỉ", "tiêu", "chung", "hàng", "năm", "việc", "kéo", "dài", "đề", "án", "86.496,007109", "cũng", "là", "kiến", "nghị", "chung", "của", "các", "đại", "biểu", "đặc", "biệt", "gs.trần", "văn", "nhung", "tổng", "thư", "ký", "hội", "đồng", "chức", "danh", "giáo", "sư", "nhà", "nước", "còn", "kiến", "nghị", "kéo", "dài", "đề", "án", "này", "đến", "ngày mồng 3 tới ngày 28 tháng 11", "đồng", "tình", "với", "các", "kiến", "nghị", "này", "phó", "thủ", "tướng", "nguyễn", "thiện", "nhân", "đã", "yêu", "cầu", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "phải", "đề", "xuất", "một", "đề", "án", "mới", "về", "việc", "cử", "cán", "bộ", "đi", "đào", "tạo", "ở", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trình", "chính", "phủ", "chậm", "nhất", "ngày 29 và ngày 31 tháng 5", "đề", "án", "này", "sẽ", "tập", "trung", "vào", "phần", "đề", "án", "10.828,5253", "chưa", "đáp", "ứng", "được", "và", "tập", "trung", "bồi", "dưỡng", "những", "tài", "năng", "về", "nghệ", "thuật", "cho", "đất", "nước", "phó", "r/l-", "thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "ngoài", "việc", "đưa", "người", "đi", "đào", "tạo", "nước", "ngoài", "bằng", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "cần", "khai", "thác", "thêm", "năng", "lực", "của", "địa", "phương", "doanh", "nghiệp", "đồng", "thời", "gợi", "ý", "cục", "đào", "tạo", "với", "nước", "ngoài", "cân", "nhắc", "triển", "khai", "thí", "điểm", "làm", "dịch", "vụ", "giúp", "người", "dân", "tham", "gia", "du", "học", "tự", "túc", "và", "nên", "có", "một", "trang", "web", "tập", "hợp", "danh", "sách", "lưu", "học", "sinh", "làm", "nguồn", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cho", "awvfe/iđjpr", "doanh", "nghiệp", "phó", "thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "làm", "việc", "với", "bộ", "ngoại", "giao", "nhằm", "cân", "đối", "lượng", "người", "cử", "đi", "học", "trên", "1262", "nước", "đồng", "thời", "tuyên", "truyền", "mạnh", "mẽ", "hơn", "cho", "các", "trường", "đại học", "cao đẳng", "đảm", "bảo", "sự", "tham", "gia", "rộng", "rãi", "hơn", "của", "các", "trường" ]
[ "bình", "định", "cụ", "ông", "ba một sáu một tám một năm không ba bẩy một", "tuổi", "trích", "lương", "hưu", "chống", "dịch", "cùng", "với", "sự", "tháng bẩy", "nỗ", "lực", "của", "các", "cấp", "bốn ba không hai bẩy một sáu không một ba chín", "các", "ngành", "trong", "những", "ngày", "qua", "mỗi", "người", "dân", "đều", "tham", "gia", "vào", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "covid", "tám triệu hai trăm linh một ngàn tám trăm hai mươi ba" ]
[ "bình", "định", "cụ", "ông", "31618150371", "tuổi", "trích", "lương", "hưu", "chống", "dịch", "cùng", "với", "sự", "tháng 7", "nỗ", "lực", "của", "các", "cấp", "43027160139", "các", "ngành", "trong", "những", "ngày", "qua", "mỗi", "người", "dân", "đều", "tham", "gia", "vào", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "covid", "8.201.823" ]
[ "nhờ", "ducati", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "bảy triệu một trăm hai mươi chín nghìn một trăm linh bốn", "bớt", "nhạt", "tại", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "bảy triệu ba trăm bốn bốn ngàn hai trăm năm năm", "ducati", "mang", "đến", "cộng năm bảy bảy năm không năm bốn sáu tám chín bốn", "mẫu", "mô", "tô", "đình", "đám", "trong", "đó", "có", "năm năm nghìn bốn trăm hai sáu", "mẫu", "mô", "tô", "mới", "đang", "được", "mong", "chờ", "khiến", "người", "tiêu", "dùng", "không", "thể", "rời", "mắt", "trước", "sự", "nhạt", "nhòa", "tại", "âm bốn nghìn ba trăm mười hai phẩy bẩy trăm bẩy mươi sào", "vietnam", "autoexpo", "âm mười bảy nghìn ba trăm tám mươi phẩy ba không hai hai", "bởi", "hầu", "hết", "các", "gian", "hàng", "đều", "là", "đồ", "tàu", "ducati", "đã", "phần", "nào", "khiến", "cho", "triển", "lãm", "trở", "nên", "sôi", "động", "hơn", "nhờ", "loạt", "mô", "tô", "khủng", "như", "ducati", "panigale", "sáu tám chín chéo bốn nghìn lẻ bảy trừ bê tê o lờ gi", "scrambler", "năm trăm năm mươi nghìn không trăm sáu mươi", "monster", "bốn mươi nghìn ba trăm bốn tám", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "và", "multistrada", "một triệu", "tiếp", "nối", "thành", "công", "khi", "tham", "gia", "triển", "lãm", "xe", "máy", "ngày mười tám hai mươi mốt hai bẩy", "tại", "quy phạm pháp luật", "những", "năm", "trước", "ducati", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "hai nghìn chín trăm năm lăm", "và", "mang", "đến", "trải", "niệm", "the", "sound", "of", "passion", "một", "góc", "gian", "hàng", "của", "ducati", "sau", "giờ", "khai", "mạc", "gian", "sáu trăm tám mươi ba ngàn sáu trăm bốn mươi bảy", "hàng", "của", "ducati", "đã", "khiến", "các", "tín", "đồ", "mô", "tô", "phân", "khối", "ba trăm mười chấm không không sáu trăm lẻ một đề xi mét", "lớn", "tại", "hà", "nội", "mãn", "nhãn", "khi", "được", "trực", "tiếp", "nhìn", "thấy", "mẫu", "panigale", "xê ép bờ ép a gạch chéo bờ đờ gạch ngang năm không không", "specical", "đình", "đám", "duy", "nhất", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "hiện", "nay", "ducati", "panigale", "ba không sáu ngang xê pờ dét vê gạch chéo gờ ích tê nờ", "specical", "ngoài", "ra", "hai", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "nhất", "của", "scrambler", "bốn ngàn", "là", "dòng", "sport", "và", "speciale", "cũng", "được", "trưng", "bày", "rất", "ấn", "tượng", "trong", "gian", "hàng", "trong", "đó", "có", "một", "sân", "khấu", "nhỏ", "riêng", "biệt", "dành", "riêng", "cho", "dòng", "scrambler", "ducati", "scrambler", "tỉ số mười ba tám", "bên", "cạnh", "đó", "ducati", "multistrada", "mười bốn ngàn tám trăm hai mươi phẩy bẩy nghìn bốn trăm sáu ba", "cũng", "đã", "xuất", "hiện", "và", "ra", "mắt", "trong", "triển", "lãm", "lần", "này", "với", "âm sáu ba chấm bốn mốt", "phiên", "bản", "tiêu", "chuẩn", "và", "pikes", "peak", "ducati", "multistrada", "năm trăm ba mươi bẩy ngàn hai trăm chín mươi bẩy", "thêm", "nữa", "không", "thể", "không", "kể", "đến", "mẫu", "naked", "huyền", "thoại", "vừa", "trình", "làng", "tại", "số đăng ký", "là", "monster", "hai ngàn chín chín", "phiên", "bản", "kỷ", "niệm", "chín triệu", "năm", "monster", "với", "bốn năm năm ba hai tám năm sáu tám năm bốn", "màu", "là", "vàng", "đỏ", "và", "đen", "nhám", "ducati", "monster", "bẩy triệu bốn trăm tám mươi sáu nghìn chín trăm hai mươi tám", "ducati", "monster", "một", "không", "chỉ", "ra", "mắt", "xe", "mới", "ducati", "việt", "nam", "năm không không gạch ngang e tê rờ vờ", "còn", "tổ", "chức", "lái", "thử", "xe", "trong", "chín mươi chín nghìn không trăm linh bảy", "ngày", "diễn", "ra", "triển", "lãm", "người", "tiêu", "dùng", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "cầm", "cương", "lái", "thử", "những", "dòng", "xe", "đã", "làm", "nên", "tên", "tuổi", "của", "ducati", "như", "multistrada", "supersport", "monster", "scrambler", "xdiavel", "chiêm", "ngưỡng", "thêm", "những", "chiếc", "mô", "tô", "được", "ducati", "mang", "đến", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "một trăm chín mươi tám ngàn một trăm sáu mươi tám", "ducati", "panigale", "vờ i o ích xoẹt chín không không", "specical", "sport", "ducati", "hypermotard", "ducati", "xdiavel", "ducati", "scrambler", "ducati", "scrambler", "ducati", "mutistrada", "ba triệu không ngàn tám trăm", "ducati", "scrambler" ]
[ "nhờ", "ducati", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "7.129.104", "bớt", "nhạt", "tại", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "7.344.255", "ducati", "mang", "đến", "+57750546894", "mẫu", "mô", "tô", "đình", "đám", "trong", "đó", "có", "55.426", "mẫu", "mô", "tô", "mới", "đang", "được", "mong", "chờ", "khiến", "người", "tiêu", "dùng", "không", "thể", "rời", "mắt", "trước", "sự", "nhạt", "nhòa", "tại", "-4312,770 sào", "vietnam", "autoexpo", "-17.380,3022", "bởi", "hầu", "hết", "các", "gian", "hàng", "đều", "là", "đồ", "tàu", "ducati", "đã", "phần", "nào", "khiến", "cho", "triển", "lãm", "trở", "nên", "sôi", "động", "hơn", "nhờ", "loạt", "mô", "tô", "khủng", "như", "ducati", "panigale", "689/4007-btolj", "scrambler", "550.060", "monster", "40.348", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "và", "multistrada", "1.000.000", "tiếp", "nối", "thành", "công", "khi", "tham", "gia", "triển", "lãm", "xe", "máy", "ngày 18, 21, 27", "tại", "quy phạm pháp luật", "những", "năm", "trước", "ducati", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "2955", "và", "mang", "đến", "trải", "niệm", "the", "sound", "of", "passion", "một", "góc", "gian", "hàng", "của", "ducati", "sau", "giờ", "khai", "mạc", "gian", "683.647", "hàng", "của", "ducati", "đã", "khiến", "các", "tín", "đồ", "mô", "tô", "phân", "khối", "310.00601 dm", "lớn", "tại", "hà", "nội", "mãn", "nhãn", "khi", "được", "trực", "tiếp", "nhìn", "thấy", "mẫu", "panigale", "cfbfa/bđ-500", "specical", "đình", "đám", "duy", "nhất", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "hiện", "nay", "ducati", "panigale", "306-cpzv/gxtn", "specical", "ngoài", "ra", "hai", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "nhất", "của", "scrambler", "4000", "là", "dòng", "sport", "và", "speciale", "cũng", "được", "trưng", "bày", "rất", "ấn", "tượng", "trong", "gian", "hàng", "trong", "đó", "có", "một", "sân", "khấu", "nhỏ", "riêng", "biệt", "dành", "riêng", "cho", "dòng", "scrambler", "ducati", "scrambler", "tỉ số 13 - 8", "bên", "cạnh", "đó", "ducati", "multistrada", "14.820,7463", "cũng", "đã", "xuất", "hiện", "và", "ra", "mắt", "trong", "triển", "lãm", "lần", "này", "với", "-63.41", "phiên", "bản", "tiêu", "chuẩn", "và", "pikes", "peak", "ducati", "multistrada", "537.297", "thêm", "nữa", "không", "thể", "không", "kể", "đến", "mẫu", "naked", "huyền", "thoại", "vừa", "trình", "làng", "tại", "số đăng ký", "là", "monster", "2099", "phiên", "bản", "kỷ", "niệm", "9.000.000", "năm", "monster", "với", "45532856854", "màu", "là", "vàng", "đỏ", "và", "đen", "nhám", "ducati", "monster", "7.486.928", "ducati", "monster", "1", "không", "chỉ", "ra", "mắt", "xe", "mới", "ducati", "việt", "nam", "500-etrv", "còn", "tổ", "chức", "lái", "thử", "xe", "trong", "99.007", "ngày", "diễn", "ra", "triển", "lãm", "người", "tiêu", "dùng", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "cầm", "cương", "lái", "thử", "những", "dòng", "xe", "đã", "làm", "nên", "tên", "tuổi", "của", "ducati", "như", "multistrada", "supersport", "monster", "scrambler", "xdiavel", "chiêm", "ngưỡng", "thêm", "những", "chiếc", "mô", "tô", "được", "ducati", "mang", "đến", "triển", "lãm", "vietnam", "autoexpo", "198.168", "ducati", "panigale", "viox/900", "specical", "sport", "ducati", "hypermotard", "ducati", "xdiavel", "ducati", "scrambler", "ducati", "scrambler", "ducati", "mutistrada", "3.000.800", "ducati", "scrambler" ]
[ "ngôi", "làng", "nhỏ", "bé", "ở", "nagoro", "nhật", "bản", "còn", "biết", "tới", "với", "tên", "gọi", "làng", "bù", "nhìn", "nagoro", "là", "ngôi", "làng", "nhỏ", "heo", "hút", "nằm", "sâu", "trong", "thung", "lũng", "shikoku", "ở", "nhật", "bốn bẩy năm tám một tám tám năm ba năm năm", "bản", "nagoro", "là", "ngôi", "làng", "rất", "hẻo", "lánh", "ở", "nhật", "bản", "bà", "ayano", "làm", "con", "búp", "bê", "vải", "đầu", "tiên", "để", "tưởng", "nhớ", "người", "cha", "quá", "cố", "của", "mình", "dân", "cư", "thưa", "thớt", "hiện", "chỉ", "còn", "bảy mươi", "người", "sống", "trong", "làng", "cách", "đây", "chừng", "một nghìn mười", "năm", "bà", "tsukimi", "ayano", "rời", "osaka", "về", "làng", "bắt", "đầu", "từ", "tháng bốn một hai bẩy tám", "bà", "ayano", "bắt", "tay", "tám nghìn một trăm ba mươi sáu phẩy không bốn sáu bốn mê ga bít", "vào", "làm", "những", "con", "búp", "ngày hai sáu và ngày hai bốn", "bê", "vải", "đầu", "tiên", "với", "kích", "thước", "lớn", "như", "con", "người", "khi", "trong", "làng", "có", "người", "qua", "đời", "hay", "ai", "đó", "lại", "rời", "đi", "nơi", "khác", "bà", "ayano", "sẽ", "làm", "con", "búp", "bê", "để", "thay", "thế", "cho", "vị", "trí", "người", "đó", "theo", "bà", "ayano", "đây", "là", "cách", "giúp", "ngôi", "làng", "bớt", "đi", "sự", "trống", "trải", "đây", "là", "cách", "bà", "ayano", "cảm", "thấy", "ngôi", "làng", "bớt", "hiu", "quạnh", "từ", "ý", "tưởng", "ban", "đầu", "làm", "búp", "bê", "để", "tưởng", "nhớ", "người", "cha", "đã", "khuất", "dần", "dần", "bà", "ayano", "quyết", "tám giờ ba mươi hai", "định", "thực", "hiện", "dự", "án", "búp", "bê", "để", "mô", "phỏng", "tất", "cả", "những", "người", "từng", "sinh", "sống", "tại", "đây", "hơn", "ba", "năm", "trôi", "qua", "đến", "nay", "bà", "đã", "làm", "được", "hơn", "bảy trăm mười bảy ngàn ba trăm mười tám", "con", "búp", "bê", "với", "đủ", "kích", "thước", "khác", "nhau", "đến", "nay", "bà", "đã", "làm", "được", "hơn", "tám trăm hai mươi hai héc", "ba ngàn không trăm hai mươi hai", "con", "búp", "bê", "các", "loại", "từ", "hồ", "câu", "cá", "cho", "tới", "cánh", "đồng", "bến", "xe", "bus", "lớp", "học", "hay", "cả", "trong", "nhà", "ngày năm đến ngày mười tháng tám", "ngôi", "trường", "duy", "nhất", "ở", "nagoro", "cũng", "đóng", "cửa", "vì", "quá", "ít", "học", "sinh", "nhưng", "với", "bà", "ayano", "điều", "này", "chưa", "hai giờ sáu mươi", "kết", "năm không không gạch chéo ép đê nờ giây đờ ca mờ mờ ép bờ", "thúc", "bà", "ayano", "bên", "các", "búp", "bê", "ở", "tuổi", "ba triệu sáu trăm", "bà", "ayano", "vẫn", "miệt", "mài", "duy", "ba giờ bốn mươi", "trì", "thú", "vui", "làm", "búp", "bê", "trong", "suốt", "hơn", "chục", "năm", "qua", "ngôi", "làng", "nagoro", "càng", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "hơn", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "tới", "thăm", "nhờ", "ý", "tưởng", "kỳ", "lạ", "này", "tuy", "nhiên", "chính", "bản", "thân", "bà", "ayano", "cũng", "thừa", "nhận", "không", "phải", "ai", "cũng", "thích", "ý", "tưởng", "này", "có", "người", "cho", "rằng", "những", "con", "búp", "bê", "thật", "đáng", "sợ", "đặc", "biệt", "k", "họ", "phải", "ra", "ngoài", "khi", "trời", "tối" ]
[ "ngôi", "làng", "nhỏ", "bé", "ở", "nagoro", "nhật", "bản", "còn", "biết", "tới", "với", "tên", "gọi", "làng", "bù", "nhìn", "nagoro", "là", "ngôi", "làng", "nhỏ", "heo", "hút", "nằm", "sâu", "trong", "thung", "lũng", "shikoku", "ở", "nhật", "47581885355", "bản", "nagoro", "là", "ngôi", "làng", "rất", "hẻo", "lánh", "ở", "nhật", "bản", "bà", "ayano", "làm", "con", "búp", "bê", "vải", "đầu", "tiên", "để", "tưởng", "nhớ", "người", "cha", "quá", "cố", "của", "mình", "dân", "cư", "thưa", "thớt", "hiện", "chỉ", "còn", "70", "người", "sống", "trong", "làng", "cách", "đây", "chừng", "1010", "năm", "bà", "tsukimi", "ayano", "rời", "osaka", "về", "làng", "bắt", "đầu", "từ", "tháng 4/1278", "bà", "ayano", "bắt", "tay", "8136,0464 mb", "vào", "làm", "những", "con", "búp", "ngày 26 và ngày 24", "bê", "vải", "đầu", "tiên", "với", "kích", "thước", "lớn", "như", "con", "người", "khi", "trong", "làng", "có", "người", "qua", "đời", "hay", "ai", "đó", "lại", "rời", "đi", "nơi", "khác", "bà", "ayano", "sẽ", "làm", "con", "búp", "bê", "để", "thay", "thế", "cho", "vị", "trí", "người", "đó", "theo", "bà", "ayano", "đây", "là", "cách", "giúp", "ngôi", "làng", "bớt", "đi", "sự", "trống", "trải", "đây", "là", "cách", "bà", "ayano", "cảm", "thấy", "ngôi", "làng", "bớt", "hiu", "quạnh", "từ", "ý", "tưởng", "ban", "đầu", "làm", "búp", "bê", "để", "tưởng", "nhớ", "người", "cha", "đã", "khuất", "dần", "dần", "bà", "ayano", "quyết", "8h32", "định", "thực", "hiện", "dự", "án", "búp", "bê", "để", "mô", "phỏng", "tất", "cả", "những", "người", "từng", "sinh", "sống", "tại", "đây", "hơn", "3", "năm", "trôi", "qua", "đến", "nay", "bà", "đã", "làm", "được", "hơn", "717.318", "con", "búp", "bê", "với", "đủ", "kích", "thước", "khác", "nhau", "đến", "nay", "bà", "đã", "làm", "được", "hơn", "822 hz", "3022", "con", "búp", "bê", "các", "loại", "từ", "hồ", "câu", "cá", "cho", "tới", "cánh", "đồng", "bến", "xe", "bus", "lớp", "học", "hay", "cả", "trong", "nhà", "ngày 5 đến ngày 10 tháng 8", "ngôi", "trường", "duy", "nhất", "ở", "nagoro", "cũng", "đóng", "cửa", "vì", "quá", "ít", "học", "sinh", "nhưng", "với", "bà", "ayano", "điều", "này", "chưa", "2h60", "kết", "500/fdnjđkmmfb", "thúc", "bà", "ayano", "bên", "các", "búp", "bê", "ở", "tuổi", "3.000.600", "bà", "ayano", "vẫn", "miệt", "mài", "duy", "3h40", "trì", "thú", "vui", "làm", "búp", "bê", "trong", "suốt", "hơn", "chục", "năm", "qua", "ngôi", "làng", "nagoro", "càng", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "hơn", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "tới", "thăm", "nhờ", "ý", "tưởng", "kỳ", "lạ", "này", "tuy", "nhiên", "chính", "bản", "thân", "bà", "ayano", "cũng", "thừa", "nhận", "không", "phải", "ai", "cũng", "thích", "ý", "tưởng", "này", "có", "người", "cho", "rằng", "những", "con", "búp", "bê", "thật", "đáng", "sợ", "đặc", "biệt", "k", "họ", "phải", "ra", "ngoài", "khi", "trời", "tối" ]
[ "nga", "gần", "như", "đang", "phát", "triển", "một", "thiết", "bị", "phóng", "trượ", "t", "siêu", "thanh", "hgv", "có", "khả", "năng", "mang", "theo", "cả", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "mà", "không", "một", "hệ", "thống", "nào", "của", "mỹ", "có", "thể", "đánh", "bại", "các", "nguồn", "tin", "giấu", "tên", "nắm", "được", "các", "báo", "cáo", "tình", "báo", "của", "mỹ", "nói", "với", "cnbc", "rằng", "nga", "đã", "hai", "lần", "thử", "nghiệm", "một", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "với", "động", "cơ", "hạt", "nhân", "có", "lẽ", "là", "avangard", "vào", "ngày hai ba", "và", "ngày mười tám tới ngày mười bốn tháng một", "vụ", "thử", "tiếp", "theo", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "trong", "mùa", "hè", "ngày hai sáu và ngày mười tám", "theo", "nguồn", "tin", "dựa", "vào", "báo", "cáo", "tình", "báo", "của", "mỹ", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "nga", "đã", "thử", "nghiệm", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "avangard", "trên", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "rs-18a", "nato", "định", "danh", "bốn mươi tư", "là", "quờ pờ quờ gạch ngang sáu trăm", "ảnh", "minh", "họa", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "avangard", "ngoài", "ra", "avangard", "được", "thiết", "kế", "phù", "hợp", "cho", "các", "hoạt", "động", "phản", "công", "trên", "tàu", "mà", "không", "có", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "nào", "của", "mỹ", "hiện", "nay", "có", "thể", "đánh", "bại", "hơn", "nữa", "ngoài", "việc", "có", "khả", "năng", "mang", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "người", "ta", "tin", "rằng", "lực", "va", "đập", "và", "tính", "chính", "xác", "của", "avangard", "đủ", "để", "phá", "hủy", "các", "mục", "tiêu", "tình", "báo", "mỹ", "đưa", "ra", "các", "báo", "cáo", "trên", "vào", "mùa", "xuân", "vừa", "qua", "dự", "đoán", "avangard", "khả", "năng", "sẽ", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vào", "mười bẩy tháng ba bẩy trăm ba mươi mốt", "theo", "nguồn", "tin", "của", "cnbc", "kênh", "truyền", "hình", "của", "mỹ", "không", "nói", "rõ", "liệu", "các", "báo", "cáo", "này", "công", "bố", "trước", "hay", "sau", "khi", "tổng", "thống", "putin", "tiết", "lộ", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "tối", "tân", "mới", "của", "nga", "trong", "bài", "phát", "biểu", "thông", "điệp", "liên", "bang", "hôm", "tỉ số mười năm hai", "ông", "putin", "tiết", "lộ", "vũ", "khí", "siêu", "thanh", "avangard", "trong", "bài", "phát", "biểu", "liên", "bang", "đầu", "tháng ba một nghìn ba trăm sáu mươi", "nguồn", "sputnik", "khi", "đó", "ông", "putin", "đã", "xác", "nhận", "sự", "tồn", "tại", "của", "một", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "gọi", "là", "avangard", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "phóng", "từ", "trên", "không", "kinzhal", "một", "tên", "lửa", "hành", "trình", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "không", "được", "nêu", "tên", "một", "phương", "tiện", "lặn", "ngầm", "không", "người", "lái", "bằng", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "cũng", "không", "được", "nêu", "tên", "ông", "putin", "cho", "hay", "những", "vũ", "khí", "này", "sắp", "đưa", "vào", "vận", "hành", "nhằm", "mục", "ngày mười chín đến ngày mười bẩy tháng năm", "đích", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "cho", "nga", "trong", "bối", "cảnh", "mỹ", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "chống", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "abm", "và", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "liên", "tục", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "quân", "sự", "dọc", "các", "biên", "giới", "phía", "tây", "của", "nga", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "kinzhal", "đã", "xuất", "hiện", "trong", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "ngày", "chiến", "thắng", "chín mươi sáu", "của", "moscow", "hồi", "bẩy trăm lẻ năm nghìn bẩy trăm sáu mươi tám", "vừa", "qua", "cuối", "ngày mười một tháng mười tám trăm mười bẩy", "tư", "lệnh", "bộ", "chỉ", "huy", "chiến", "lược", "mỹ", "john", "hyten", "nói", "trước", "quốc", "hội", "rằng", "không", "có", "hệ", "thống", "nào", "trong", "kho", "vũ", "khí", "của", "mỹ", "có", "khả", "năng", "chặn", "các", "vũ", "khí", "siêu", "thanh", "mới", "của", "nga", "ông", "hyten", "xác", "nhận", "mỹ", "đang", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "năng", "lực", "siêu", "thanh", "của", "nga", "lẫn", "trung", "quốc", "hình", "ảnh", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "kinzhal", "được", "gắn", "trên", "tiêm", "kích", "sáu trăm hai mươi trừ bốn nghìn giây vờ a e", "foxhound", "do", "lực", "lượng", "không", "gian", "vũ", "trụ", "nga", "công", "bố", "hôm", "âm năm mươi chín chấm năm hai", "tổng", "thống", "putin", "xác", "nhận", "cộng một một hai sáu một ba bốn sáu sáu năm tám", "trung", "đoàn", "tên", "lửa", "sẽ", "tiếp", "nhận", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "liên", "lục", "địa", "icbm", "yars", "sau", "khi", "thay", "thế", "tên", "lửa", "topol", "trước", "cuối", "năm", "năm trăm tám bốn phuốt", "nay", "lực", "lượng", "không", "gian", "vũ", "trụ", "nga", "cũng", "sẽ", "được", "nâng", "cấp", "ca bê đê mờ trừ hai không không", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "tu-95ms", "bốn không không ngang bốn ngàn hai mươi xờ u rờ vê kép ca quờ sờ vê o", "có", "trang", "bị", "tên", "lửa", "hạt", "nhân", "và", "tên", "lửa", "thông", "thường", "tầm", "xa", "ba trăm chéo i ca trừ gi bê", "bốn trăm gạch chéo bốn không không không ngang a quờ tê", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "cũng", "hối", "thúc", "ngành", "quốc", "phòng", "chuẩn", "bị", "sản", "xuất", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chống", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "mới", "gờ ép rờ dét nờ chéo ba ngàn lẻ hai chéo tám không sáu", "với", "khả", "năng", "đánh", "chặn", "mọi", "mục", "tiêu", "kể", "cả", "vệ", "tinh", "ở", "khoảng", "cách", "gần", "nga", "quyết", "định", "sản", "xuất", "loại", "vũ", "khí", "mới", "bất", "chấp", "chi", "tiêu", "quốc", "phòng", "của", "nước", "này", "giảm", "chín ngàn hai trăm chín mươi lăm chấm không năm trăm lẻ một rúp", "từ", "năm chia hai ba", "tỉ", "usd", "năm bẩy bẩy năm", "xuống", "cộng chín năm sáu một chín hai chín chín không ba năm", "tỉ", "usd", "mười một giờ mười lăm phút bốn ba giây", "chỉ", "tính", "riêng", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "hạt", "nhân", "dự", "tính", "cũng", "ngốn", "chín triệu năm trăm chín mươi bốn ngàn ba trăm hai mươi ba", "tỉ", "usd", "đến", "ngày mười nhăm", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "đề", "xuất", "tăng", "ngân", "sách", "tài", "chính", "ngày mười tháng ba năm một nghìn hai trăm chín mươi", "lên", "con", "số", "ba trăm hai năm ngàn sáu trăm bẩy chín", "tỉ", "usd" ]
[ "nga", "gần", "như", "đang", "phát", "triển", "một", "thiết", "bị", "phóng", "trượ", "t", "siêu", "thanh", "hgv", "có", "khả", "năng", "mang", "theo", "cả", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "mà", "không", "một", "hệ", "thống", "nào", "của", "mỹ", "có", "thể", "đánh", "bại", "các", "nguồn", "tin", "giấu", "tên", "nắm", "được", "các", "báo", "cáo", "tình", "báo", "của", "mỹ", "nói", "với", "cnbc", "rằng", "nga", "đã", "hai", "lần", "thử", "nghiệm", "một", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "với", "động", "cơ", "hạt", "nhân", "có", "lẽ", "là", "avangard", "vào", "ngày 23", "và", "ngày 18 tới ngày 14 tháng 1", "vụ", "thử", "tiếp", "theo", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "trong", "mùa", "hè", "ngày 26 và ngày 18", "theo", "nguồn", "tin", "dựa", "vào", "báo", "cáo", "tình", "báo", "của", "mỹ", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "nga", "đã", "thử", "nghiệm", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "avangard", "trên", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "rs-18a", "nato", "định", "danh", "44", "là", "qpq-600", "ảnh", "minh", "họa", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "avangard", "ngoài", "ra", "avangard", "được", "thiết", "kế", "phù", "hợp", "cho", "các", "hoạt", "động", "phản", "công", "trên", "tàu", "mà", "không", "có", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "nào", "của", "mỹ", "hiện", "nay", "có", "thể", "đánh", "bại", "hơn", "nữa", "ngoài", "việc", "có", "khả", "năng", "mang", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "người", "ta", "tin", "rằng", "lực", "va", "đập", "và", "tính", "chính", "xác", "của", "avangard", "đủ", "để", "phá", "hủy", "các", "mục", "tiêu", "tình", "báo", "mỹ", "đưa", "ra", "các", "báo", "cáo", "trên", "vào", "mùa", "xuân", "vừa", "qua", "dự", "đoán", "avangard", "khả", "năng", "sẽ", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vào", "17/3/731", "theo", "nguồn", "tin", "của", "cnbc", "kênh", "truyền", "hình", "của", "mỹ", "không", "nói", "rõ", "liệu", "các", "báo", "cáo", "này", "công", "bố", "trước", "hay", "sau", "khi", "tổng", "thống", "putin", "tiết", "lộ", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "tối", "tân", "mới", "của", "nga", "trong", "bài", "phát", "biểu", "thông", "điệp", "liên", "bang", "hôm", "tỉ số 15 - 2", "ông", "putin", "tiết", "lộ", "vũ", "khí", "siêu", "thanh", "avangard", "trong", "bài", "phát", "biểu", "liên", "bang", "đầu", "tháng 3/1360", "nguồn", "sputnik", "khi", "đó", "ông", "putin", "đã", "xác", "nhận", "sự", "tồn", "tại", "của", "một", "thiết", "bị", "phóng", "trượt", "siêu", "thanh", "gọi", "là", "avangard", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "phóng", "từ", "trên", "không", "kinzhal", "một", "tên", "lửa", "hành", "trình", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "không", "được", "nêu", "tên", "một", "phương", "tiện", "lặn", "ngầm", "không", "người", "lái", "bằng", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "cũng", "không", "được", "nêu", "tên", "ông", "putin", "cho", "hay", "những", "vũ", "khí", "này", "sắp", "đưa", "vào", "vận", "hành", "nhằm", "mục", "ngày 19 đến ngày 17 tháng 5", "đích", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "cho", "nga", "trong", "bối", "cảnh", "mỹ", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "chống", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "abm", "và", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "tây", "dương", "nato", "liên", "tục", "tăng", "cường", "hiện", "diện", "quân", "sự", "dọc", "các", "biên", "giới", "phía", "tây", "của", "nga", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "kinzhal", "đã", "xuất", "hiện", "trong", "lễ", "duyệt", "binh", "mừng", "ngày", "chiến", "thắng", "96", "của", "moscow", "hồi", "705.768", "vừa", "qua", "cuối", "ngày 11/10/817", "tư", "lệnh", "bộ", "chỉ", "huy", "chiến", "lược", "mỹ", "john", "hyten", "nói", "trước", "quốc", "hội", "rằng", "không", "có", "hệ", "thống", "nào", "trong", "kho", "vũ", "khí", "của", "mỹ", "có", "khả", "năng", "chặn", "các", "vũ", "khí", "siêu", "thanh", "mới", "của", "nga", "ông", "hyten", "xác", "nhận", "mỹ", "đang", "theo", "dõi", "chặt", "chẽ", "năng", "lực", "siêu", "thanh", "của", "nga", "lẫn", "trung", "quốc", "hình", "ảnh", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "kinzhal", "được", "gắn", "trên", "tiêm", "kích", "620-4000jvae", "foxhound", "do", "lực", "lượng", "không", "gian", "vũ", "trụ", "nga", "công", "bố", "hôm", "-59.52", "tổng", "thống", "putin", "xác", "nhận", "+11261346658", "trung", "đoàn", "tên", "lửa", "sẽ", "tiếp", "nhận", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "liên", "lục", "địa", "icbm", "yars", "sau", "khi", "thay", "thế", "tên", "lửa", "topol", "trước", "cuối", "năm", "584 ft", "nay", "lực", "lượng", "không", "gian", "vũ", "trụ", "nga", "cũng", "sẽ", "được", "nâng", "cấp", "kbđm-200", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "tu-95ms", "400-4020xurwkqsvo", "có", "trang", "bị", "tên", "lửa", "hạt", "nhân", "và", "tên", "lửa", "thông", "thường", "tầm", "xa", "300/ik-jb", "400/4000-aqt", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "cũng", "hối", "thúc", "ngành", "quốc", "phòng", "chuẩn", "bị", "sản", "xuất", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chống", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "mới", "gfrzn/3002/806", "với", "khả", "năng", "đánh", "chặn", "mọi", "mục", "tiêu", "kể", "cả", "vệ", "tinh", "ở", "khoảng", "cách", "gần", "nga", "quyết", "định", "sản", "xuất", "loại", "vũ", "khí", "mới", "bất", "chấp", "chi", "tiêu", "quốc", "phòng", "của", "nước", "này", "giảm", "9295.0501 rub", "từ", "5 / 23", "tỉ", "usd", "năm 775", "xuống", "+95619299035", "tỉ", "usd", "11:15:43", "chỉ", "tính", "riêng", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "hạt", "nhân", "dự", "tính", "cũng", "ngốn", "9.594.323", "tỉ", "usd", "đến", "ngày 15", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đã", "đề", "xuất", "tăng", "ngân", "sách", "tài", "chính", "ngày 10/3/1290", "lên", "con", "số", "325.679", "tỉ", "usd" ]
[ "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "cho", "biết", "tháng mười hai sáu trăm năm ba", "tại", "washington", "hoa", "kỳ", "bộ", "công", "thương", "việt", "nam", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "với", "bộ", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "doc", "và", "đại", "diện", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "ustr", "liên", "quan", "đến", "việc", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "đối", "với", "sản", "phẩm", "tôm", "nhập", "khẩu", "từ", "việt", "nam", "theo", "đó", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "giải", "pháp", "song", "phương", "để", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "tranh", "chấp", "trong", "hai", "vụ", "việt", "nam", "kiện", "hoa", "kỳ", "vi", "phạm", "o lờ gờ i gờ ngang mờ tê trừ", "các", "quy", "định", "của", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "khi", "áp", "dụng", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "đối", "với", "sản", "phẩm", "tôm", "của", "việt", "nam", "cụ", "thể", "doc", "đã", "ban", "hành", "kết", "ngày mồng bảy tháng mười một ngàn bẩy tư", "luận", "sơ", "bộ", "để", "sửa", "lại", "biên", "độ", "phá", "giá", "của", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "thủy", "sản", "minh", "phú", "và", "xem", "xét", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "cho", "minh", "phú", "theo", "kết", "luận", "sơ", "bộ", "của", "doc", "biên", "độ", "phá", "giá", "của", "minh", "phú", "là", "năm trăm bẩy mươi mốt đô la", "có", "nghĩa", "là", "minh", "phú", "không", "bán", "phá", "giá", "sản", "phẩm", "tôm", "vào", "hoa", "kỳ", "đồng", "thời", "doc", "cũng", "đề", "xuất", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "tôm", "cho", "minh", "phú", "vì", "tập", "đoàn", "này", "đã", "thỏa", "mãn", "các", "tiêu", "chí", "về", "việc", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "áp", "thuế", "riêng", "cho", "từng", "công", "năm không không ngang o vê kép gi ép e gạch chéo giây ét ét", "ty", "đồng", "thời", "một", "phần", "thuế", "đã", "tạm", "nộp", "trong", "những", "năm", "trước", "sẽ", "được", "hoàn", "lại", "cho", "minh", "phú", "dự", "tháng một năm một tám tám", "kiến", "lên", "tới", "nhiều", "triệu", "usd", "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "cho", "biết" ]
[ "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "cho", "biết", "tháng 12/653", "tại", "washington", "hoa", "kỳ", "bộ", "công", "thương", "việt", "nam", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "với", "bộ", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "doc", "và", "đại", "diện", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "ustr", "liên", "quan", "đến", "việc", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "đối", "với", "sản", "phẩm", "tôm", "nhập", "khẩu", "từ", "việt", "nam", "theo", "đó", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "giải", "pháp", "song", "phương", "để", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "tranh", "chấp", "trong", "hai", "vụ", "việt", "nam", "kiện", "hoa", "kỳ", "vi", "phạm", "olgyg-mt-", "các", "quy", "định", "của", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "khi", "áp", "dụng", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "đối", "với", "sản", "phẩm", "tôm", "của", "việt", "nam", "cụ", "thể", "doc", "đã", "ban", "hành", "kết", "ngày mồng 7/10/1074", "luận", "sơ", "bộ", "để", "sửa", "lại", "biên", "độ", "phá", "giá", "của", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "thủy", "sản", "minh", "phú", "và", "xem", "xét", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "cho", "minh", "phú", "theo", "kết", "luận", "sơ", "bộ", "của", "doc", "biên", "độ", "phá", "giá", "của", "minh", "phú", "là", "571 $", "có", "nghĩa", "là", "minh", "phú", "không", "bán", "phá", "giá", "sản", "phẩm", "tôm", "vào", "hoa", "kỳ", "đồng", "thời", "doc", "cũng", "đề", "xuất", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "áp", "thuế", "chống", "bán", "phá", "giá", "tôm", "cho", "minh", "phú", "vì", "tập", "đoàn", "này", "đã", "thỏa", "mãn", "các", "tiêu", "chí", "về", "việc", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "áp", "thuế", "riêng", "cho", "từng", "công", "500-owjfe/jss", "ty", "đồng", "thời", "một", "phần", "thuế", "đã", "tạm", "nộp", "trong", "những", "năm", "trước", "sẽ", "được", "hoàn", "lại", "cho", "minh", "phú", "dự", "tháng 1/188", "kiến", "lên", "tới", "nhiều", "triệu", "usd", "cục", "quản", "lý", "cạnh", "tranh", "cho", "biết" ]
[ "charles", "và", "david", "âm bẩy nghìn chín trăm sáu mươi bẩy chấm bốn trăm bốn bốn oát giờ", "koch", "đời", "thứ", "hai", "của", "gia", "tộc", "nhà", "koch", "vương", "tư", "thông", "con", "trai", "tỷ", "phú", "trung", "quốc", "vương", "kiện", "lâm", "antoine", "arnault", "thái", "tử", "lvmh", "chính", "là", "minh", "chứng", "rõ", "ràng", "nhất", "cho", "điều", "này", "thậm", "chí", "có", "người", "còn", "gây", "bê", "bối", "đe", "dọa", "đến", "sự", "an", "nguy", "của", "sản", "nghiệp", "gia", "tộc", "như", "cháu", "trai", "người", "sáng", "lập", "red", "bull", "vorayuth", "yoovidhya", "nổi", "tiếng", "đào", "hoa", "nên", "chẳng", "có", "gì", "lạ", "khi", "hà", "hồng", "sân", "có", "đến", "âm hai mươi phẩy không tám sáu", "người", "con", "hai nghìn hai", "anh", "em", "hà", "siêu", "quỳnh", "hà", "siêu", "phượng", "hà", "siêu", "gia", "hà", "siêu", "nghi", "hà", "du", "long", "hiện", "đang", "nắm", "trong", "tay", "một không bốn gạch chéo mờ giây", "sản", "nghiệp", "của", "gia", "tộc", "họ", "hà", "riêng", "hà", "siêu", "quỳnh", "còn", "được", "ca", "ngợi", "là", "hoàng", "hậu", "sòng", "bạc", "nữ", "tỷ", "phú", "số", "tám triệu bẩy trăm bẩy hai ngàn tám trăm lẻ hai", "hong", "kong", "anh", "được", "mệnh", "danh", "là", "thần", "đồng", "toán", "học", "từ", "bé", "được", "cả", "mit", "mỹ", "và", "đại học", "oxford", "anh", "mời", "học", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "vị", "thiếu", "gia", "này", "đã", "về", "nước", "và", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "phát", "triển", "phần", "mềm", "blockchain", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "nhìn", "hà", "siêu", "hùng", "khó", "ai", "có", "thể", "ngờ", "đây", "là", "một", "trong", "những", "người", "con", "của", "trùm", "sòng", "bạc", "macau", "gia", "tộc", "hilton", "em", "sống", "kín", "tiếng", "lấy", "chồng", "giàu", "chị", "ăn", "chơi", "đến", "mức", "bị", "tước", "quyền", "thừa", "kế", "gia", "tộc", "hilton", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "với", "tập", "đoàn", "khách", "sạn", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "được", "sáng", "lập", "bởi", "conrad", "hilton", "vào", "ngày mười bốn tháng bẩy", "gia", "tộc", "sở", "hữu", "trong", "tay", "đế", "chế", "có", "trị", "giá", "lên", "đến", "cả", "chục", "tỷ", "usd", "này", "dĩ", "nhiên", "con", "cháu", "nhà", "hilton", "luôn", "được", "sống", "trong", "nhung", "lụa", "từ", "bé", "trong", "số", "đó", "nổi", "tiếng", "nhất", "là", "hai", "vị", "tiểu", "thư", "paris", "và", "nicky", "hilton", "nicky", "hilton", "là", "người", "mẫu", "nhà", "thiết", "kế", "thời", "trang", "nữ", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "được", "yêu", "quý", "bậc", "nhất", "hollywood", "dù", "được", "thừa", "kế", "một", "khoản", "kếch", "xù", "từ", "cha", "và", "ông", "nội", "nicky", "vẫn", "không", "ngừng", "học", "tập", "mười một tháng năm hai nghìn năm trăm tám bẩy", "tự", "làm", "việc", "bằng", "sức", "mình", "để", "mở", "và", "quản", "lý", "các", "khách", "sạn", "tiếp", "nối", "truyền", "thống", "kinh", "doanh", "lâu", "đời", "của", "gia", "đình", "cuộc", "sống", "của", "nicky", "càng", "trở", "nên", "viên", "mãn", "hơn", "khi", "cô", "được", "gả", "vào", "nhà", "rothschild", "gia", "tộc", "giàu", "có", "và", "quyền", "lực", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "nicky", "hilton", "cháu", "gái", "người", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "khách", "sạn", "hilton", "gia", "đình", "hạnh", "phúc", "của", "nicky", "hilton", "và", "james", "rothschild", "khác", "với", "người", "em", "không một sáu bảy bốn ba ba chín không ba bốn ba", "ngoan", "hiền", "cô", "chị", "paris", "hilton", "là", "cái", "tên", "khiến", "cả", "gia", "tộc", "phải", "đau", "đầu", "mỗi", "khi", "nhắc", "đến", "vị", "tiểu", "thư", "này", "còn", "lộ", "cả", "clip", "nóng", "với", "bạn", "trai", "lợi", "dụng", "sự", "cố", "này", "để", "tiến", "vào", "hollywood", "rồi", "dần", "sa", "vào", "cuộc", "sống", "phóng", "túng", "đến", "mức", "bị", "gọi", "là", "nữ", "hoàng", "tiệc", "tùng", "hình", "ảnh", "của", "cô", "cháu", "gái", "nhà", "hilton", "luôn", "gắn", "liền", "với", "say", "xỉn", "dùng", "chất", "kích", "thích", "đánh", "nhau", "lái", "xe", "ẩu", "vào", "tù", "ra", "tội", "paris", "hilton", "cảm", "thấy", "quá", "mất", "mặt", "ông", "nội", "paris", "quyết", "định", "truất", "quyền", "thừa", "kế", "của", "cô", "hoàng", "tộc", "brunei", "anh", "là", "quốc", "vương", "được", "dân", "chúng", "kính", "trọng", "em", "biển", "thủ", "công", "quỹ", "đất", "nước", "hoàng", "tộc", "brunei", "là", "một", "trong", "những", "gia", "đình", "hoàng", "tộc", "giàu", "có", "nhất", "trên", "thế", "giới", "với", "khối", "tài", "sản", "chủ", "sáu trăm tám hai ca ra", "yếu", "đến", "từ", "dầu", "mỏ", "và", "khí", "đốt", "cùng", "sinh", "ra", "dưới", "mái", "nhà", "giàu", "sang", "quốc", "vương", "hassanal", "và", "thân", "vương", "jefri", "đều", "là", "những", "tay", "chơi", "tầm", "cỡ", "với", "sở", "thích", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "và", "du", "thuyền", "sang", "chảnh", "thế", "nhưng", "nếu", "quốc", "vương", "hassanal", "được", "dân", "chúng", "hết", "mực", "tôn", "kính", "thì", "em", "trai", "ông", "lại", "không", "gây", "được", "cờ ca tê a chéo tám trăm", "nhiều", "thiện", "cảm", "đối", "với", "người", "brunei", "quốc", "vương", "hassanal", "là", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "tuyệt", "vời", "bởi", "ông", "nổi", "tiếng", "chiều", "dân", "dưới", "sự", "năm triệu", "trị", "vì", "của", "ông", "brunei", "đã", "có", "sự", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "về", "cả", "kinh", "tế", "lẫn", "xã", "hội", "quốc", "vương", "hassanal", "một", "góc", "để", "ferrari", "của", "vua", "hassanal", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "ông", "sở", "hữu", "đến", "bốn nghìn không trăm hai mươi", "chiếc", "siêu", "xe", "khác", "nhau", "trong", "khi", "đó", "thân", "vương", "jefri", "từng", "khiến", "dư", "luận", "sững", "sờ", "khi", "bị", "kết", "tội", "biển", "thủ", "hơn", "âm bốn mốt héc ta", "usd", "tiền", "công", "quỹ", "để", "tiêu", "xài", "cá", "nhân", "mãi", "tới", "ngày hai mươi sáu và ngày hai tư", "quốc", "vương", "brunei", "thuê", "kiểm", "toán", "độc", "lập", "mới", "phát", "hiện", "rằng", "cậu", "em", "trai", "của", "mình", "đã", "vung", "tay", "quá", "trán", "có", "khi", "lên", "tới", "chín ngàn ba trăm mười chấm không không tám năm bốn bốn", "usd/ngày", "thân", "vương", "jefri", "cũng", "nổi", "tiếng", "là", "mua", "kim", "cương", "như", "mua", "rau", "thay", "bồ", "như", "thay", "áo", "thân", "vương", "jefri", "đã", "bỏ", "ra", "không", "dưới", "bốn trăm ba mươi chỉ trên ki lô mét khối", "usd", "để", "mua", "du", "thuyền", "có", "tên", "là", "bầu", "ngực", "này", "cuộc", "sống", "của", "hai", "anh", "em", "william", "và", "harry", "con", "trai", "thái", "tử", "charles", "và", "công", "xoẹt nờ đê pê ét hai trăm sáu mươi", "nương", "diana", "cũng", "không", "phải", "ngoại", "lệ", "từ", "bé", "đến", "lớn", "hoàng", "tử", "william", "chưa", "từng", "khiến", "cho", "gia", "đình", "phải", "năm ngàn ba trăm mười bảy chấm chín ba chín mi li lít", "phiền", "lòng", "hoàng", "tử", "william", "ngoài", "ra", "william", "cũng", "nổi", "tiếng", "là", "người", "thân", "thiện", "với", "truyền", "thông", "anh", "cùng", "vợ", "mình", "công", "nương", "kate", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "của", "mình", "cùng", "các", "con", "tạo", "thành", "hình", "mẫu", "gia", "đình", "lý", "tưởng", "trong", "mắt", "người", "dân", "anh", "quốc", "gia", "đình", "một nghìn sáu bảy", "người", "của", "hoàng", "tử", "william", "và", "công", "nương", "kate", "ngược", "lại", "hoàng", "tử", "harry", "lại", "là", "cái", "tên", "gây", "nhiều", "tranh", "cãi", "tại", "xứ", "sở", "sương", "mù", "khi", "mới", "hai triệu năm trăm tám ba ngàn bốn trăm năm ba", "tuổi", "anh", "thừa", "nhận", "mình", "nghiện", "rượu", "và", "cần", "sa", "harry", "còn", "gây", "gổ", "với", "các", "bệnh", "nhân", "khác", "khi", "được", "thái", "tử", "charles", "đưa", "vào", "trung", "tâm", "cai", "nghiện", "ba ngàn", "năm", "sau", "anh", "khiến", "cả", "hoàng", "gia", "anh", "giận", "dữ", "vì", "để", "lộ", "ảnh", "khỏa", "thân", "trong", "một", "buổi", "bữa", "tiệc", "cùng", "bạn", "bè", "ở", "los", "angeles", "mỹ", "hình", "tượng", "một", "harry", "cao", "quý", "trong", "lòng", "người", "dân", "sụp", "đổ", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "bức", "hình", "ăn", "chơi", "thác", "loạn", "scandal", "tình", "ái", "harry", "nổi", "tiếng", "là", "vị", "hoàng", "tử", "nổi", "loạn", "và", "ăn", "chơi", "nhất", "nước", "anh", "ngay", "cả", "khi", "đã", "yên", "bề", "gia", "thất", "hoàng", "tử", "harry", "vẫn", "bị", "người", "dân", "anh", "chỉ", "trích", "mỗi", "ngày", "a e sờ e chéo đê u gạch chéo chín không không", "họ", "cho", "rằng", "anh", "quá", "ba ngàn ba trăm linh sáu", "nhu", "nhược", "khi", "để", "meghan", "markle", "gây", "náo", "loạn", "hoàng", "gia", "chế", "giễu", "hai", "vợ", "chồng", "chỉ", "biết", "ăn", "bẩy triệu chín mươi ngàn lẻ chín", "bám", "và", "đánh", "bóng", "tên", "tuổi", "giới", "truyền", "thông", "cũng", "không", "có", "thiện", "cảm", "với", "harry", "bởi", "vị", "hoàng", "tử", "này", "luôn", "đổ", "lỗi", "rằng", "họ", "đã", "phá", "nát", "cuộc", "sống", "của", "mình", "vợ", "chồng", "hoàng", "tử", "harry", "meghan", "markle", "hai ba tháng bảy năm một ngàn năm trăm sáu mươi ba" ]
[ "charles", "và", "david", "-7967.444 wh", "koch", "đời", "thứ", "hai", "của", "gia", "tộc", "nhà", "koch", "vương", "tư", "thông", "con", "trai", "tỷ", "phú", "trung", "quốc", "vương", "kiện", "lâm", "antoine", "arnault", "thái", "tử", "lvmh", "chính", "là", "minh", "chứng", "rõ", "ràng", "nhất", "cho", "điều", "này", "thậm", "chí", "có", "người", "còn", "gây", "bê", "bối", "đe", "dọa", "đến", "sự", "an", "nguy", "của", "sản", "nghiệp", "gia", "tộc", "như", "cháu", "trai", "người", "sáng", "lập", "red", "bull", "vorayuth", "yoovidhya", "nổi", "tiếng", "đào", "hoa", "nên", "chẳng", "có", "gì", "lạ", "khi", "hà", "hồng", "sân", "có", "đến", "-20,086", "người", "con", "2200", "anh", "em", "hà", "siêu", "quỳnh", "hà", "siêu", "phượng", "hà", "siêu", "gia", "hà", "siêu", "nghi", "hà", "du", "long", "hiện", "đang", "nắm", "trong", "tay", "104/mj", "sản", "nghiệp", "của", "gia", "tộc", "họ", "hà", "riêng", "hà", "siêu", "quỳnh", "còn", "được", "ca", "ngợi", "là", "hoàng", "hậu", "sòng", "bạc", "nữ", "tỷ", "phú", "số", "8.772.802", "hong", "kong", "anh", "được", "mệnh", "danh", "là", "thần", "đồng", "toán", "học", "từ", "bé", "được", "cả", "mit", "mỹ", "và", "đại học", "oxford", "anh", "mời", "học", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "vị", "thiếu", "gia", "này", "đã", "về", "nước", "và", "làm", "việc", "trong", "lĩnh", "vực", "phát", "triển", "phần", "mềm", "blockchain", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "nhìn", "hà", "siêu", "hùng", "khó", "ai", "có", "thể", "ngờ", "đây", "là", "một", "trong", "những", "người", "con", "của", "trùm", "sòng", "bạc", "macau", "gia", "tộc", "hilton", "em", "sống", "kín", "tiếng", "lấy", "chồng", "giàu", "chị", "ăn", "chơi", "đến", "mức", "bị", "tước", "quyền", "thừa", "kế", "gia", "tộc", "hilton", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "với", "tập", "đoàn", "khách", "sạn", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "được", "sáng", "lập", "bởi", "conrad", "hilton", "vào", "ngày 14/7", "gia", "tộc", "sở", "hữu", "trong", "tay", "đế", "chế", "có", "trị", "giá", "lên", "đến", "cả", "chục", "tỷ", "usd", "này", "dĩ", "nhiên", "con", "cháu", "nhà", "hilton", "luôn", "được", "sống", "trong", "nhung", "lụa", "từ", "bé", "trong", "số", "đó", "nổi", "tiếng", "nhất", "là", "hai", "vị", "tiểu", "thư", "paris", "và", "nicky", "hilton", "nicky", "hilton", "là", "người", "mẫu", "nhà", "thiết", "kế", "thời", "trang", "nữ", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "được", "yêu", "quý", "bậc", "nhất", "hollywood", "dù", "được", "thừa", "kế", "một", "khoản", "kếch", "xù", "từ", "cha", "và", "ông", "nội", "nicky", "vẫn", "không", "ngừng", "học", "tập", "11/5/2587", "tự", "làm", "việc", "bằng", "sức", "mình", "để", "mở", "và", "quản", "lý", "các", "khách", "sạn", "tiếp", "nối", "truyền", "thống", "kinh", "doanh", "lâu", "đời", "của", "gia", "đình", "cuộc", "sống", "của", "nicky", "càng", "trở", "nên", "viên", "mãn", "hơn", "khi", "cô", "được", "gả", "vào", "nhà", "rothschild", "gia", "tộc", "giàu", "có", "và", "quyền", "lực", "nhất", "mọi", "thời", "đại", "nicky", "hilton", "cháu", "gái", "người", "sáng", "lập", "tập", "đoàn", "khách", "sạn", "hilton", "gia", "đình", "hạnh", "phúc", "của", "nicky", "hilton", "và", "james", "rothschild", "khác", "với", "người", "em", "016743390343", "ngoan", "hiền", "cô", "chị", "paris", "hilton", "là", "cái", "tên", "khiến", "cả", "gia", "tộc", "phải", "đau", "đầu", "mỗi", "khi", "nhắc", "đến", "vị", "tiểu", "thư", "này", "còn", "lộ", "cả", "clip", "nóng", "với", "bạn", "trai", "lợi", "dụng", "sự", "cố", "này", "để", "tiến", "vào", "hollywood", "rồi", "dần", "sa", "vào", "cuộc", "sống", "phóng", "túng", "đến", "mức", "bị", "gọi", "là", "nữ", "hoàng", "tiệc", "tùng", "hình", "ảnh", "của", "cô", "cháu", "gái", "nhà", "hilton", "luôn", "gắn", "liền", "với", "say", "xỉn", "dùng", "chất", "kích", "thích", "đánh", "nhau", "lái", "xe", "ẩu", "vào", "tù", "ra", "tội", "paris", "hilton", "cảm", "thấy", "quá", "mất", "mặt", "ông", "nội", "paris", "quyết", "định", "truất", "quyền", "thừa", "kế", "của", "cô", "hoàng", "tộc", "brunei", "anh", "là", "quốc", "vương", "được", "dân", "chúng", "kính", "trọng", "em", "biển", "thủ", "công", "quỹ", "đất", "nước", "hoàng", "tộc", "brunei", "là", "một", "trong", "những", "gia", "đình", "hoàng", "tộc", "giàu", "có", "nhất", "trên", "thế", "giới", "với", "khối", "tài", "sản", "chủ", "682 carat", "yếu", "đến", "từ", "dầu", "mỏ", "và", "khí", "đốt", "cùng", "sinh", "ra", "dưới", "mái", "nhà", "giàu", "sang", "quốc", "vương", "hassanal", "và", "thân", "vương", "jefri", "đều", "là", "những", "tay", "chơi", "tầm", "cỡ", "với", "sở", "thích", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "và", "du", "thuyền", "sang", "chảnh", "thế", "nhưng", "nếu", "quốc", "vương", "hassanal", "được", "dân", "chúng", "hết", "mực", "tôn", "kính", "thì", "em", "trai", "ông", "lại", "không", "gây", "được", "ckta/800", "nhiều", "thiện", "cảm", "đối", "với", "người", "brunei", "quốc", "vương", "hassanal", "là", "một", "nhà", "lãnh", "đạo", "tuyệt", "vời", "bởi", "ông", "nổi", "tiếng", "chiều", "dân", "dưới", "sự", "5.000.000", "trị", "vì", "của", "ông", "brunei", "đã", "có", "sự", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "về", "cả", "kinh", "tế", "lẫn", "xã", "hội", "quốc", "vương", "hassanal", "một", "góc", "để", "ferrari", "của", "vua", "hassanal", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "ông", "sở", "hữu", "đến", "4020", "chiếc", "siêu", "xe", "khác", "nhau", "trong", "khi", "đó", "thân", "vương", "jefri", "từng", "khiến", "dư", "luận", "sững", "sờ", "khi", "bị", "kết", "tội", "biển", "thủ", "hơn", "-41 ha", "usd", "tiền", "công", "quỹ", "để", "tiêu", "xài", "cá", "nhân", "mãi", "tới", "ngày 26 và ngày 24", "quốc", "vương", "brunei", "thuê", "kiểm", "toán", "độc", "lập", "mới", "phát", "hiện", "rằng", "cậu", "em", "trai", "của", "mình", "đã", "vung", "tay", "quá", "trán", "có", "khi", "lên", "tới", "9310.008544", "usd/ngày", "thân", "vương", "jefri", "cũng", "nổi", "tiếng", "là", "mua", "kim", "cương", "như", "mua", "rau", "thay", "bồ", "như", "thay", "áo", "thân", "vương", "jefri", "đã", "bỏ", "ra", "không", "dưới", "430 chỉ/km3", "usd", "để", "mua", "du", "thuyền", "có", "tên", "là", "bầu", "ngực", "này", "cuộc", "sống", "của", "hai", "anh", "em", "william", "và", "harry", "con", "trai", "thái", "tử", "charles", "và", "công", "/nđps260", "nương", "diana", "cũng", "không", "phải", "ngoại", "lệ", "từ", "bé", "đến", "lớn", "hoàng", "tử", "william", "chưa", "từng", "khiến", "cho", "gia", "đình", "phải", "5317.939 ml", "phiền", "lòng", "hoàng", "tử", "william", "ngoài", "ra", "william", "cũng", "nổi", "tiếng", "là", "người", "thân", "thiện", "với", "truyền", "thông", "anh", "cùng", "vợ", "mình", "công", "nương", "kate", "thường", "xuyên", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "của", "mình", "cùng", "các", "con", "tạo", "thành", "hình", "mẫu", "gia", "đình", "lý", "tưởng", "trong", "mắt", "người", "dân", "anh", "quốc", "gia", "đình", "1067", "người", "của", "hoàng", "tử", "william", "và", "công", "nương", "kate", "ngược", "lại", "hoàng", "tử", "harry", "lại", "là", "cái", "tên", "gây", "nhiều", "tranh", "cãi", "tại", "xứ", "sở", "sương", "mù", "khi", "mới", "2.583.453", "tuổi", "anh", "thừa", "nhận", "mình", "nghiện", "rượu", "và", "cần", "sa", "harry", "còn", "gây", "gổ", "với", "các", "bệnh", "nhân", "khác", "khi", "được", "thái", "tử", "charles", "đưa", "vào", "trung", "tâm", "cai", "nghiện", "3000", "năm", "sau", "anh", "khiến", "cả", "hoàng", "gia", "anh", "giận", "dữ", "vì", "để", "lộ", "ảnh", "khỏa", "thân", "trong", "một", "buổi", "bữa", "tiệc", "cùng", "bạn", "bè", "ở", "los", "angeles", "mỹ", "hình", "tượng", "một", "harry", "cao", "quý", "trong", "lòng", "người", "dân", "sụp", "đổ", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "bức", "hình", "ăn", "chơi", "thác", "loạn", "scandal", "tình", "ái", "harry", "nổi", "tiếng", "là", "vị", "hoàng", "tử", "nổi", "loạn", "và", "ăn", "chơi", "nhất", "nước", "anh", "ngay", "cả", "khi", "đã", "yên", "bề", "gia", "thất", "hoàng", "tử", "harry", "vẫn", "bị", "người", "dân", "anh", "chỉ", "trích", "mỗi", "ngày", "aese/du/900", "họ", "cho", "rằng", "anh", "quá", "3306", "nhu", "nhược", "khi", "để", "meghan", "markle", "gây", "náo", "loạn", "hoàng", "gia", "chế", "giễu", "hai", "vợ", "chồng", "chỉ", "biết", "ăn", "7.090.009", "bám", "và", "đánh", "bóng", "tên", "tuổi", "giới", "truyền", "thông", "cũng", "không", "có", "thiện", "cảm", "với", "harry", "bởi", "vị", "hoàng", "tử", "này", "luôn", "đổ", "lỗi", "rằng", "họ", "đã", "phá", "nát", "cuộc", "sống", "của", "mình", "vợ", "chồng", "hoàng", "tử", "harry", "meghan", "markle", "23/7/1563" ]
[ "những", "cột", "mốc", "quan", "trọng", "trong", "sự", "nghiệp", "chính", "trị", "của", "john", "mccain", "ngày ba mươi và ngày ba mươi mốt", "theo", "văn", "phòng", "thượng", "nghị", "sỹ", "mỹ", "john", "mccain", "cho", "biết", "ông", "mccain", "có", "khối", "u", "trong", "não", "và", "đang", "xem", "xét", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "có", "thể", "sẽ", "bao", "gồm", "kết", "hợp", "hóa", "trị", "và", "xạ", "trị", "hãng", "tin", "reuters", "tháng ba năm ba trăm bẩy mươi", "dẫn", "thông", "báo", "của", "văn", "phòng", "thượng", "nghị", "sỹ", "mỹ", "john", "mccain", "cho", "biết", "ông", "mccain", "có", "khối", "u", "trong", "não", "và", "đang", "xem", "xét", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "có", "thể", "sẽ", "bao", "gồm", "kết", "hợp", "hóa", "trị", "và", "xạ", "trị", "vị", "thượng", "nghị", "sỹ", "đảng", "cộng", "hòa", "bốn trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm sáu mươi chín", "tuổi", "hiện", "đang", "dưỡng", "bệnh", "tại", "nhà", "sau", "ca", "phẫu", "thuật", "cục", "máu", "đông", "ở", "trên", "mắt", "trái" ]
[ "những", "cột", "mốc", "quan", "trọng", "trong", "sự", "nghiệp", "chính", "trị", "của", "john", "mccain", "ngày 30 và ngày 31", "theo", "văn", "phòng", "thượng", "nghị", "sỹ", "mỹ", "john", "mccain", "cho", "biết", "ông", "mccain", "có", "khối", "u", "trong", "não", "và", "đang", "xem", "xét", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "có", "thể", "sẽ", "bao", "gồm", "kết", "hợp", "hóa", "trị", "và", "xạ", "trị", "hãng", "tin", "reuters", "tháng 3/370", "dẫn", "thông", "báo", "của", "văn", "phòng", "thượng", "nghị", "sỹ", "mỹ", "john", "mccain", "cho", "biết", "ông", "mccain", "có", "khối", "u", "trong", "não", "và", "đang", "xem", "xét", "các", "phương", "án", "điều", "trị", "có", "thể", "sẽ", "bao", "gồm", "kết", "hợp", "hóa", "trị", "và", "xạ", "trị", "vị", "thượng", "nghị", "sỹ", "đảng", "cộng", "hòa", "463.369", "tuổi", "hiện", "đang", "dưỡng", "bệnh", "tại", "nhà", "sau", "ca", "phẫu", "thuật", "cục", "máu", "đông", "ở", "trên", "mắt", "trái" ]
[ "khai", "trương", "hoạt", "động", "trung tâm chứng khoán", "thành phố hồ chí minh", "vào", "ba giờ", "và", "bắt", "đầu", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "tiên", "không sáu năm bảy tám bốn một sáu một một ba một", "ngày", "sau", "đó", "tính", "đến", "nay", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "đã", "trải", "qua", "hai triệu hai trăm bốn mươi lăm ngàn bốn trăm linh hai", "năm", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "với", "một", "chặng", "đường", "đầy", "cam", "go", "nhưng", "đã", "vươn", "lên", "mạnh", "mẽ", "trong", "một ngàn bốn trăm sáu mươi chín", "năm", "đầu", "giá", "trị", "giao", "dịch", "bình", "quân", "chỉ", "âm tám chín xen ti mét vuông", "đồng/phiên", "âm mười một phẩy một sáu", "năm", "tiếp", "theo", "đạt", "bẩy trăm lẻ hai mét", "đồng/phiên", "tăng", "gấp", "gần", "một nghìn hai mươi", "lần", "số", "lượng", "công", "ty", "niêm", "yết", "tăng", "từ", "một ngàn", "công", "ty", "lên", "hai ngàn", "công", "ty", "với", "mức", "vốn", "hóa", "trên", "âm năm nghìn năm trăm linh tám chấm tám trăm chín ba ki lo oát giờ", "đồng", "chiếm", "trên", "một ngàn tám trăm bốn chín chấm bẩy trăm năm mươi chín am be", "gdp", "tổng", "giá", "trị", "âm một trăm linh tám chấm bảy trăm bốn tám ki lô gờ ram", "vốn", "huy", "động", "trong", "hai mươi tám", "năm", "gần", "đây", "đã", "đạt", "gần", "âm năm nghìn một trăm ba mốt chấm không tám tám một đi ốp", "đồng", "chiếm", "chín nghìn hai trăm mười hai phẩy ba một chín chỉ", "gdp", "trong", "đó", "riêng", "ngày hai mươi ba tháng bốn", "tổng", "giá", "trị", "huy", "động", "vốn", "qua", "trung tâm chứng khoán", "đạt", "bốn ngàn chín trăm năm mươi hai phẩy năm không không ki lo oát giờ", "đồng", "trung tâm chứng khoán", "trở", "thành", "kênh", "huy", "động", "sáu trăm bốn mươi chín yến", "tổng", "giá", "trị", "các", "đợt", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "góp", "phần", "thúc", "đẩy", "nhanh", "việc", "sắp", "xếp", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "theo", "tiến", "trình", "cải", "cách", "nền", "kinh", "tế", "số", "lượng", "các", "tổ", "chức", "trung", "gian", "trên", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "thời", "gian", "đầu", "chỉ", "có", "bảy tám hai không bốn năm hai hai một một ba", "công", "ty", "chứng khoán", "và", "hai ngàn năm trăm sáu mươi", "công", "ty", "quản", "lý", "quỹ", "qlq", "nay", "đã", "tăng", "lên", "một ngàn năm", "công ty chứng khoán", "và", "hai sáu chấm năm bốn", "ctqlq", "số", "lượng", "tài", "khoản", "nhà", "đầu", "tư", "tăng", "mạnh", "từ", "ba mươi bẩy phẩy bốn mươi chín", "tài", "khoản", "lên", "gần", "chín mươi lăm phẩy một đến sáu bảy phẩy hai", "tài", "khoản", "bên", "cạnh", "đó", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "công", "ty", "tài", "chính", "công ty chứng khoán", "ctqlq", "các", "doanh", "nghiệp", "bảo", "hiểm", "quỹ", "đầu", "tư", "tích", "cực", "tham", "gia", "trên", "trung tâm chứng khoán", "góp", "phần", "hình", "thành", "một", "hệ", "thống", "các", "nhà", "đầu", "tư", "chuyên", "nghiệp", "tính", "đến", "nay", "đã", "có", "mười một đến mười sáu", "quỹ", "đầu", "tư", "chứng khoán", "được", "thành", "lập", "và", "hoạt", "động", "với", "tổng", "tài", "sản", "gần", "sáu trăm linh sáu phẩy tám sáu sáu đề xi ben trên đô la", "đồng", "sự", "tham", "gia", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "trên", "trung tâm chứng khoán", "được", "mở", "rộng", "với", "danh", "mục", "đầu", "tư", "đạt", "gần", "một trăm bẩy mươi tư am be", "usd", "và", "trên", "mười nhăm chia hai mươi", "tài", "khoản", "trong", "đó", "có", "trên", "hiệu số hai mươi bẩy tám", "tài", "khoản", "là", "của", "các", "tổ", "chức", "nước", "ngoài", "tăng", "khả", "năng", "hội", "nhập", "chủ", "tịch", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "vũ", "bằng", "khẳng", "định", "những", "thành", "tháng không sáu một ba bốn tám", "tựu", "và", "kết", "quả", "đạt", "được", "trong", "một nghìn sáu trăm lẻ hai", "năm", "qua", "là", "hết", "sức", "to", "lớn", "nhưng", "vẫn", "tồn", "tại", "những", "hạn", "chế", "đắp liu mờ ca gạch ngang đờ e e ca sáu hai không", "cần", "khắc", "phục", "trong", "thời", "gian", "tới", "mười ba giờ", "thủ", "tướng", "đã", "ký", "ban", "hành", "nghị", "định", "số", "ngang hai không không không gạch chéo sáu trăm", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "thành", "lập", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "ngày mười bốn và ngày hai mươi năm", "khai", "trương", "trung tâm giao dich chứng khoán", "thành phố hồ chí minh", "ngày mười một", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "tiên", "tại", "trung tâm giao dich chứng khoán", "thành phố hồ chí minh", "ngày ba mươi và ngày năm", "trung tâm giao dich chứng khoán", "hà", "nội", "chính", "thức", "đi", "vào", "hoạt", "động", "ngày sáu tháng bốn bẩy bốn ba", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "được", "chính", "thức", "thành", "lập", "ngày mười bảy tới mùng năm tháng hai", "chuyển", "đổi", "mô", "hình", "từ", "trung tâm giao dich chứng khoán", "lên", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán" ]
[ "khai", "trương", "hoạt", "động", "trung tâm chứng khoán", "thành phố hồ chí minh", "vào", "3h", "và", "bắt", "đầu", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "tiên", "065784161131", "ngày", "sau", "đó", "tính", "đến", "nay", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "đã", "trải", "qua", "2.245.402", "năm", "hình", "thành", "và", "phát", "triển", "với", "một", "chặng", "đường", "đầy", "cam", "go", "nhưng", "đã", "vươn", "lên", "mạnh", "mẽ", "trong", "1469", "năm", "đầu", "giá", "trị", "giao", "dịch", "bình", "quân", "chỉ", "-89 cm2", "đồng/phiên", "-11,16", "năm", "tiếp", "theo", "đạt", "702 m", "đồng/phiên", "tăng", "gấp", "gần", "1020", "lần", "số", "lượng", "công", "ty", "niêm", "yết", "tăng", "từ", "1000", "công", "ty", "lên", "2000", "công", "ty", "với", "mức", "vốn", "hóa", "trên", "-5508.893 kwh", "đồng", "chiếm", "trên", "1849.759 ampe", "gdp", "tổng", "giá", "trị", "-108.748 kg", "vốn", "huy", "động", "trong", "28", "năm", "gần", "đây", "đã", "đạt", "gần", "-5131.0881 điôp", "đồng", "chiếm", "9212,319 chỉ", "gdp", "trong", "đó", "riêng", "ngày 23/4", "tổng", "giá", "trị", "huy", "động", "vốn", "qua", "trung tâm chứng khoán", "đạt", "4952,500 kwh", "đồng", "trung tâm chứng khoán", "trở", "thành", "kênh", "huy", "động", "649 yến", "tổng", "giá", "trị", "các", "đợt", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "chính", "phủ", "góp", "phần", "thúc", "đẩy", "nhanh", "việc", "sắp", "xếp", "khu", "vực", "doanh nghiệp nhà nước", "theo", "tiến", "trình", "cải", "cách", "nền", "kinh", "tế", "số", "lượng", "các", "tổ", "chức", "trung", "gian", "trên", "trung tâm chứng khoán", "việt", "nam", "thời", "gian", "đầu", "chỉ", "có", "78204522113", "công", "ty", "chứng khoán", "và", "2560", "công", "ty", "quản", "lý", "quỹ", "qlq", "nay", "đã", "tăng", "lên", "1500", "công ty chứng khoán", "và", "26.54", "ctqlq", "số", "lượng", "tài", "khoản", "nhà", "đầu", "tư", "tăng", "mạnh", "từ", "37,49", "tài", "khoản", "lên", "gần", "95,1 - 67,2", "tài", "khoản", "bên", "cạnh", "đó", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "công", "ty", "tài", "chính", "công ty chứng khoán", "ctqlq", "các", "doanh", "nghiệp", "bảo", "hiểm", "quỹ", "đầu", "tư", "tích", "cực", "tham", "gia", "trên", "trung tâm chứng khoán", "góp", "phần", "hình", "thành", "một", "hệ", "thống", "các", "nhà", "đầu", "tư", "chuyên", "nghiệp", "tính", "đến", "nay", "đã", "có", "11 - 16", "quỹ", "đầu", "tư", "chứng khoán", "được", "thành", "lập", "và", "hoạt", "động", "với", "tổng", "tài", "sản", "gần", "606,866 db/$", "đồng", "sự", "tham", "gia", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "trên", "trung tâm chứng khoán", "được", "mở", "rộng", "với", "danh", "mục", "đầu", "tư", "đạt", "gần", "174 ampe", "usd", "và", "trên", "15 / 20", "tài", "khoản", "trong", "đó", "có", "trên", "hiệu số 27 - 8", "tài", "khoản", "là", "của", "các", "tổ", "chức", "nước", "ngoài", "tăng", "khả", "năng", "hội", "nhập", "chủ", "tịch", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "vũ", "bằng", "khẳng", "định", "những", "thành", "tháng 06/1348", "tựu", "và", "kết", "quả", "đạt", "được", "trong", "1602", "năm", "qua", "là", "hết", "sức", "to", "lớn", "nhưng", "vẫn", "tồn", "tại", "những", "hạn", "chế", "wmk-đeek620", "cần", "khắc", "phục", "trong", "thời", "gian", "tới", "13h", "thủ", "tướng", "đã", "ký", "ban", "hành", "nghị", "định", "số", "-2000/600", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "thành", "lập", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "ngày 14 và ngày 25", "khai", "trương", "trung tâm giao dich chứng khoán", "thành phố hồ chí minh", "ngày 11", "phiên", "giao", "dịch", "đầu", "tiên", "tại", "trung tâm giao dich chứng khoán", "thành phố hồ chí minh", "ngày 30 và ngày 5", "trung tâm giao dich chứng khoán", "hà", "nội", "chính", "thức", "đi", "vào", "hoạt", "động", "ngày 6/4/743", "trung", "tâm", "lưu", "ký", "chứng", "khoán", "việt", "nam", "được", "chính", "thức", "thành", "lập", "ngày 17 tới mùng 5 tháng 2", "chuyển", "đổi", "mô", "hình", "từ", "trung tâm giao dich chứng khoán", "lên", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán" ]
[ "clip", "học", "sinh", "trung học cơ sở", "ở", "trà", "vinh", "đánh", "hội", "đồng", "bạn", "bằng", "ghế", "ngay", "trong", "lớp", "đang", "được", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "xã", "hội", "và", "gây", "ra", "làn", "sóng", "bức", "xúc", "phẫn", "nộ", "ngày mười chín đến ngày mùng chín tháng tám", "phóng", "viên", "thanh", "niên", "đã", "đến", "trường", "âm chín nghìn năm trăm mười tám phẩy không sáu trăm tám mươi sáu phuốt", "học", "trên", "để", "tìm", "hiểu", "sự", "việc", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "ngày mười sáu và ngày mồng hai", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "xuất", "hiện", "clip", "cảnh", "nhiều", "học", "sinh", "đánh", "một", "nữ", "sinh", "ngay", "trong", "lớp", "học", "clip", "trên", "được", "cho", "là", "xảy", "ra", "tại", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "tp.trà", "vinh", "tỉnh", "trà", "vinh", "mười bốn tháng sáu năm một nghìn bảy trăm năm chín", "ông", "phan", "thanh", "nguyên", "hiệu", "trưởng", "nhà", "trường", "thừa", "nhận", "vụ", "hành", "hung", "được", "ghi", "hình", "trong", "clip", "đúng", "là", "xảy", "ra", "ở", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "ông", "nguyên", "nói", "chúng", "tôi", "đã", "xem", "clip", "và", "bước", "đầu", "xác", "minh", "được", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "giờ", "chơi", "bảy giờ năm lăm phút ba mươi sáu giây", "tại", "lớp", "e o i gạch ngang o a gạch chéo", "tuy", "nhiên", "các", "em", "học", "sinh", "đã", "giấu", "kín", "và", "vụ", "việc", "chỉ", "bị", "phát", "hiện", "cho", "tới", "khi", "clip", "được", "tung", "lên", "mạng", "ông", "nguyên", "cho", "biết", "thêm", "mười sáu giờ", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "đã", "tiến", "hành", "cho", "mời", "tất", "cả", "học", "sinh", "lớp", "sáu không không trừ o", "lên", "làm", "việc", "đồng", "thời", "mời", "phụ", "huynh", "các", "em", "có", "mặt", "trong", "clip", "qua", "buổi", "làm", "việc", "này", "trường", "đã", "xác", "minh", "ngày mười", "em", "d.t.v", "lớp", "trưởng", "lớp", "bốn mươi hai ngàn chéo vê ép dét e ép lờ a dét o", "cho", "rằng", "em", "n.t.h.p", "không", "nghe", "lời", "lớp", "trưởng", "nên", "vào", "giờ", "ra", "chơi", "sáu ngàn năm trăm mười một phẩy bảy trăm năm mươi ba héc", "v", "kêu", "các", "bạn", "trong", "lớp", "đánh", "p", "và", "em", "n.t.d", "lớp", "i đờ gạch chéo ét một không không", "quay", "phim", "lại", "những", "bạn", "bốn ngàn ba trăm tám mươi bốn chấm một trăm sáu mươi mốt dặm một giờ", "tham", "gia", "đánh", "em", "p", "còn", "ba trăm bốn mươi ngàn một trăm ba mươi sáu", "có", "k.t.n", "lớp", "bốn trăm xoẹt o hờ ca dét mờ trừ giây dét bê gờ", "t.h.g", "lớp", "ba không không ngang một nghìn sáu trăm bờ bờ", "c.k.t", "lớp", "i a tê gạch ngang nờ sờ rờ", "l.t.n", "lớp", "ngày mười sáu", "đặc", "ngày sáu tới ngày hai chín tháng hai", "biệt", "học", "sinh", "nam", "l.t.b.t", "lớp", "dét xuộc a chéo", "là", "người", "đã", "cầm", "cả", "chồng", "ghế", "ném", "vào", "đầu", "p", "sau", "khi", "đánh", "bạn", "v", "và", "các", "bạn", "cùng", "tham", "gia", "đánh", "tiếp", "tục", "hăm", "he", "đe", "dọa", "nên", "n.t.h.p", "không", "dám", "kể", "lại", "sự", "việc", "với", "thầy", "cô", "và", "gia", "đình", "bảy tháng tám", "ông", "nguyễn", "phước", "thành", "cha", "của", "em", "p", "cho", "biết", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "gia", "đình", "không", "hay", "biết", "và", "bản", "thân", "cháu", "p", "cũng", "không", "nói", "mãi", "đến", "hôm", "clip", "xuất", "hiện", "người", "ta", "nói", "ầm", "lên", "thì", "chúng", "tôi", "mới", "biết", "ông", "thành", "bức", "xúc", "ông", "nguyễn", "thành", "nguyện", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "tỉnh", "trà", "vinh", "đã", "nói", "như", "thế", "khi", "được", "hỏi", "về", "vụ", "việc", "trên", "ông", "nguyện", "cho", "biết", "tôi", "nghe", "báo", "sự", "việc", "từ", "hôm", "bảy triệu không trăm lẻ bốn nghìn", "ngay", "sau", "đó", "tôi", "đã", "chỉ", "đạo", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "phải", "làm", "cho", "rõ", "ngay", "để", "xử", "lý", "quý ba", "răn", "đe", "nghiêm", "những", "học", "sinh", "vi", "phạm", "theo", "quy", "chế", "nhà", "trường", "khi", "xem", "clip", "này", "tôi", "cũng", "rất", "bức", "xúc", "và", "thấy", "rằng", "đây", "là", "hành", "động", "không", "chấp", "nhận", "được", "nhất", "là", "lại", "xảy", "ra", "ngay", "trong", "lớp", "học", "ông", "phan", "thanh", "nguyên", "hiệu", "trưởng", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "cho", "biết", "hiện", "nay", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "tiếp", "tục", "kết", "hợp", "cùng", "thầy", "cô", "chủ", "nhiệm", "lớp", "và", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "sự", "việc", "học", "sinh", "đánh", "bạn", "đứng", "thẫn", "thờ", "ở", "một", "góc", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "ông", "nguyễn", "phước", "thành", "cha", "của", "học", "sinh", "p", "nói", "sự", "việc", "dù", "đã", "xảy", "ra", "nhưng", "tôi", "đề", "nghị", "ngành", "giáo", "dục", "phải", "có", "biện", "pháp", "xử", "lý", "để", "tình", "trạng", "này", "không", "tái", "diễn", "nữa" ]
[ "clip", "học", "sinh", "trung học cơ sở", "ở", "trà", "vinh", "đánh", "hội", "đồng", "bạn", "bằng", "ghế", "ngay", "trong", "lớp", "đang", "được", "lan", "truyền", "trên", "mạng", "xã", "hội", "và", "gây", "ra", "làn", "sóng", "bức", "xúc", "phẫn", "nộ", "ngày 19 đến ngày mùng 9 tháng 8", "phóng", "viên", "thanh", "niên", "đã", "đến", "trường", "-9518,0686 ft", "học", "trên", "để", "tìm", "hiểu", "sự", "việc", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "ngày 16 và ngày mồng 2", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "xuất", "hiện", "clip", "cảnh", "nhiều", "học", "sinh", "đánh", "một", "nữ", "sinh", "ngay", "trong", "lớp", "học", "clip", "trên", "được", "cho", "là", "xảy", "ra", "tại", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "tp.trà", "vinh", "tỉnh", "trà", "vinh", "14/6/1759", "ông", "phan", "thanh", "nguyên", "hiệu", "trưởng", "nhà", "trường", "thừa", "nhận", "vụ", "hành", "hung", "được", "ghi", "hình", "trong", "clip", "đúng", "là", "xảy", "ra", "ở", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "ông", "nguyên", "nói", "chúng", "tôi", "đã", "xem", "clip", "và", "bước", "đầu", "xác", "minh", "được", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "giờ", "chơi", "7:55:36", "tại", "lớp", "eoy-oa/", "tuy", "nhiên", "các", "em", "học", "sinh", "đã", "giấu", "kín", "và", "vụ", "việc", "chỉ", "bị", "phát", "hiện", "cho", "tới", "khi", "clip", "được", "tung", "lên", "mạng", "ông", "nguyên", "cho", "biết", "thêm", "16h", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "đã", "tiến", "hành", "cho", "mời", "tất", "cả", "học", "sinh", "lớp", "600-o", "lên", "làm", "việc", "đồng", "thời", "mời", "phụ", "huynh", "các", "em", "có", "mặt", "trong", "clip", "qua", "buổi", "làm", "việc", "này", "trường", "đã", "xác", "minh", "ngày 10", "em", "d.t.v", "lớp", "trưởng", "lớp", "402000/vfzeflazo", "cho", "rằng", "em", "n.t.h.p", "không", "nghe", "lời", "lớp", "trưởng", "nên", "vào", "giờ", "ra", "chơi", "6511,753 hz", "v", "kêu", "các", "bạn", "trong", "lớp", "đánh", "p", "và", "em", "n.t.d", "lớp", "iđ/s100", "quay", "phim", "lại", "những", "bạn", "4384.161 mph", "tham", "gia", "đánh", "em", "p", "còn", "340.136", "có", "k.t.n", "lớp", "400/ohkzm-jzbg", "t.h.g", "lớp", "300-1600bb", "c.k.t", "lớp", "yat-nsr", "l.t.n", "lớp", "ngày 16", "đặc", "ngày 6 tới ngày 29 tháng 2", "biệt", "học", "sinh", "nam", "l.t.b.t", "lớp", "z/a/", "là", "người", "đã", "cầm", "cả", "chồng", "ghế", "ném", "vào", "đầu", "p", "sau", "khi", "đánh", "bạn", "v", "và", "các", "bạn", "cùng", "tham", "gia", "đánh", "tiếp", "tục", "hăm", "he", "đe", "dọa", "nên", "n.t.h.p", "không", "dám", "kể", "lại", "sự", "việc", "với", "thầy", "cô", "và", "gia", "đình", "7/8", "ông", "nguyễn", "phước", "thành", "cha", "của", "em", "p", "cho", "biết", "khi", "sự", "việc", "xảy", "ra", "gia", "đình", "không", "hay", "biết", "và", "bản", "thân", "cháu", "p", "cũng", "không", "nói", "mãi", "đến", "hôm", "clip", "xuất", "hiện", "người", "ta", "nói", "ầm", "lên", "thì", "chúng", "tôi", "mới", "biết", "ông", "thành", "bức", "xúc", "ông", "nguyễn", "thành", "nguyện", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "tỉnh", "trà", "vinh", "đã", "nói", "như", "thế", "khi", "được", "hỏi", "về", "vụ", "việc", "trên", "ông", "nguyện", "cho", "biết", "tôi", "nghe", "báo", "sự", "việc", "từ", "hôm", "7.004.000", "ngay", "sau", "đó", "tôi", "đã", "chỉ", "đạo", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "phải", "làm", "cho", "rõ", "ngay", "để", "xử", "lý", "quý 3", "răn", "đe", "nghiêm", "những", "học", "sinh", "vi", "phạm", "theo", "quy", "chế", "nhà", "trường", "khi", "xem", "clip", "này", "tôi", "cũng", "rất", "bức", "xúc", "và", "thấy", "rằng", "đây", "là", "hành", "động", "không", "chấp", "nhận", "được", "nhất", "là", "lại", "xảy", "ra", "ngay", "trong", "lớp", "học", "ông", "phan", "thanh", "nguyên", "hiệu", "trưởng", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "cho", "biết", "hiện", "nay", "ban", "giám", "hiệu", "nhà", "trường", "tiếp", "tục", "kết", "hợp", "cùng", "thầy", "cô", "chủ", "nhiệm", "lớp", "và", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "sự", "việc", "học", "sinh", "đánh", "bạn", "đứng", "thẫn", "thờ", "ở", "một", "góc", "trường", "trung học cơ sở", "lý", "tự", "trọng", "ông", "nguyễn", "phước", "thành", "cha", "của", "học", "sinh", "p", "nói", "sự", "việc", "dù", "đã", "xảy", "ra", "nhưng", "tôi", "đề", "nghị", "ngành", "giáo", "dục", "phải", "có", "biện", "pháp", "xử", "lý", "để", "tình", "trạng", "này", "không", "tái", "diễn", "nữa" ]
[ "kinh", "dị", "rao", "bán", "mặt", "nạ", "silicon", "như", "mặt", "người", "thật", "giáo dục việt nam", "với", "mức", "giá", "ba ngàn ba trăm", "nhân", "dân", "tệ", "hai triệu không trăm tám bẩy nghìn một trăm năm bốn", "nhân", "dân", "tệ", "tức", "hơn", "âm tám nghìn ba trăm bốn tám chấm ba trăm hai mốt ve bê", "đồng", "chín trăm ba mươi mốt đồng trên sào", "đồng", "nhưng", "chiếc", "mặt", "nạ", "giống", "mặt", "người", "thật", "được", "rao", "bán", "trực", "tuyến", "ở", "trung", "quốc", "đang", "dấy", "lên", "những", "lo", "ngại", "mặt", "nạ", "giống", "da", "người", "thật", "đang", "trở", "thành", "sản", "phẩm", "đắt", "khách", "trên", "internet", "ở", "trung", "quốc", "những", "chiếc", "mặt", "nạ", "silicon", "vốn", "thường", "được", "dùng", "trong", "các", "hãng", "phim", "để", "làm", "đạo", "cụ", "cho", "diễn", "viên", "diễn", "xuất", "thì", "nay", "đã", "có", "thay", "đổi", "để", "giống", "với", "mặt", "người", "thật", "từ", "đường", "nét", "đến", "tông", "màu", "da", "một", "nhà", "cung", "cấp", "trên", "website", "của", "mình", "rao", "bán", "mặt", "nạ", "nửa", "mặt", "tùy", "thuộc", "mười hai giờ", "vào", "chất", "âm bốn nghìn bốn mươi ba phẩy năm chín một năm", "lượng", "các", "mặt", "nạ", "có", "mức", "giá", "từ", "chín triệu bảy trăm linh một ngàn hai trăm bốn hai", "nhân", "dân", "tệ", "bẩy trăm năm mươi hai nghìn tám trăm tám mươi ba", "nhân", "dân", "tệ", "tức", "khoảng", "âm hai ngàn bốn trăm lẻ bẩy chấm không không bẩy trăm chín bảy phuốt", "đồng", "âm tám nghìn năm trăm tám mốt phẩy không không sáu hai không ki lô mét khối trên độ xê", "đồng", "mức", "giá", "bán", "trên", "trang", "web", "phổ", "biến", "ở", "mức", "một nghìn bốn trăm hai mốt", "nhân", "dân", "tệ", "tức", "hơn", "âm ba mươi bẩy độ ép", "đồng", "công", "năm mươi mi li mét vuông", "ty", "này", "cũng", "cho", "hay", "họ", "nhận", "làm", "cả", "mặt", "nạ", "theo", "yêu", "cầu", "và", "không", "đòi", "hỏi", "bất", "cứ", "giấy", "tờ", "gì", "ngoài", "việc", "đóng", "trước", "âm mười chín tấn trên ki lo oát", "chi", "phí", "ông", "wei", "feng", "một", "luật", "sư", "ở", "trùng", "khánh", "cho", "hay", "theo", "quy", "định", "của", "trung", "quốc", "hiện", "nay", "các", "mặt", "nạ", "như", "trên", "không", "phải", "bất", "hợp", "pháp" ]
[ "kinh", "dị", "rao", "bán", "mặt", "nạ", "silicon", "như", "mặt", "người", "thật", "giáo dục việt nam", "với", "mức", "giá", "3300", "nhân", "dân", "tệ", "2.087.154", "nhân", "dân", "tệ", "tức", "hơn", "-8348.321 wb", "đồng", "931 đ/sào", "đồng", "nhưng", "chiếc", "mặt", "nạ", "giống", "mặt", "người", "thật", "được", "rao", "bán", "trực", "tuyến", "ở", "trung", "quốc", "đang", "dấy", "lên", "những", "lo", "ngại", "mặt", "nạ", "giống", "da", "người", "thật", "đang", "trở", "thành", "sản", "phẩm", "đắt", "khách", "trên", "internet", "ở", "trung", "quốc", "những", "chiếc", "mặt", "nạ", "silicon", "vốn", "thường", "được", "dùng", "trong", "các", "hãng", "phim", "để", "làm", "đạo", "cụ", "cho", "diễn", "viên", "diễn", "xuất", "thì", "nay", "đã", "có", "thay", "đổi", "để", "giống", "với", "mặt", "người", "thật", "từ", "đường", "nét", "đến", "tông", "màu", "da", "một", "nhà", "cung", "cấp", "trên", "website", "của", "mình", "rao", "bán", "mặt", "nạ", "nửa", "mặt", "tùy", "thuộc", "12h", "vào", "chất", "-4043,591 năm", "lượng", "các", "mặt", "nạ", "có", "mức", "giá", "từ", "9.701.242", "nhân", "dân", "tệ", "752.883", "nhân", "dân", "tệ", "tức", "khoảng", "-2407.00797 ft", "đồng", "-8581,00620 km3/oc", "đồng", "mức", "giá", "bán", "trên", "trang", "web", "phổ", "biến", "ở", "mức", "1421", "nhân", "dân", "tệ", "tức", "hơn", "-37 of", "đồng", "công", "50 mm2", "ty", "này", "cũng", "cho", "hay", "họ", "nhận", "làm", "cả", "mặt", "nạ", "theo", "yêu", "cầu", "và", "không", "đòi", "hỏi", "bất", "cứ", "giấy", "tờ", "gì", "ngoài", "việc", "đóng", "trước", "-19 tấn/kw", "chi", "phí", "ông", "wei", "feng", "một", "luật", "sư", "ở", "trùng", "khánh", "cho", "hay", "theo", "quy", "định", "của", "trung", "quốc", "hiện", "nay", "các", "mặt", "nạ", "như", "trên", "không", "phải", "bất", "hợp", "pháp" ]
[ "vùng", "gần", "tâm", "bão", "số", "bốn nghìn ba trăm sáu mươi", "có", "gió", "giật", "cấp", "một đến hai tám", "biển", "động", "dữ", "dội", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "bão", "số", "hai nghìn năm trăm bẩy mươi bốn", "ở", "vùng", "biển", "phía", "âm bốn nhăm ngàn năm trăm bốn bảy phẩy không tám trăm năm mươi tư", "đông", "khu", "vực", "bắc", "và", "giữa", "biển", "đông", "có", "mưa", "bão", "gió", "mạnh", "cấp", "ngày ba và mùng một", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "cấp", "bốn giờ năm ba phút", "giật", "cấp", "âm mười nhăm phẩy bảy bảy", "vị", "trí", "và", "đường", "đi", "của", "bão", "số", "hai trăm sáu mươi ngàn ba trăm năm tư", "theo", "trung", "tâm", "dự", "báo", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "quốc", "gia", "hồi", "mười giờ", "tháng chín", "vị", "trí", "tâm", "bão", "số", "năm hai", "ở", "khoảng", "năm triệu năm trăm ba mươi tám nghìn năm trăm ba mươi mốt", "độ", "vĩ", "bắc", "một bảy hai hai hai bốn chín năm tám tám không", "độ", "kinh", "đông", "cách", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "khoảng", "hai nghìn ba trăm mười hai phẩy không sáu trăm mười chín tháng", "về", "phía", "đông", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "hai trăm năm mươi năm nghìn tám trăm sáu mươi", "một ngàn bốn trăm bốn mươi bảy", "km/giờ", "giật", "cấp", "năm trăm ngàn", "bán", "kính", "gió", "mạnh", "từ", "cấp", "sáu mươi phẩy bảy ba", "giật", "từ", "cấp", "hai chín phẩy không không chín không", "trở", "lên", "khoảng", "tám trăm bốn tư chấm không một trăm ba ba độ trên ga lông", "tính", "từ", "tâm", "bão", "bán", "kính", "gió", "mạnh", "từ", "cấp", "một nghìn bảy trăm mười chín", "giật", "từ", "cấp", "sáu triệu không nghìn tám trăm", "trở", "lên", "khoảng", "hai nghìn bốn trăm hai sáu chấm bảy trăm tám mươi ba mét", "tính", "từ", "tâm", "bão", "dự", "báo", "ngày mười một", "từ", "ngày sáu và ngày mười hai", "hai hai tháng không bảy một không hai", "đến", "ngày mười chín", "năm hai bảy sáu bốn", "bão", "số", "năm nhăm phẩy ba bảy", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "sáu trăm bảy lăm tấn", "đến", "tháng một một một một bốn", "ngày mùng hai ngày mùng bảy tháng bốn", "vị", "trí", "tâm", "bão", "ở", "khoảng", "năm mươi", "độ", "vĩ", "bắc", "ba triệu sáu trăm bảy mươi nhăm ngàn năm trăm lẻ sáu", "độ", "kinh", "đông", "cách", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "khoảng", "âm bẩy ngàn hai trăm linh bẩy phẩy không bốn năm giây", "về", "phía", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "bốn sáu phẩy không không sáu sáu", "hai mốt chấm bảy", "km/giờ", "giật", "cấp", "không năm chín hai không ba bốn một bẩy một chín một", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "bão", "số", "bốn trăm bốn mươi bẩy ngàn năm trăm lẻ bốn", "ở", "vùng", "biển", "phía", "đông", "khu", "vực", "bắc", "và", "giữa", "biển", "đông", "có", "mưa", "bão", "gió", "mạnh", "cấp", "sáu giờ", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "cấp", "mười bốn giờ hai sáu", "giật", "cấp", "tám mươi ba", "sóng", "biển", "cao", "từ", "một nghìn hai trăm năm mươi lăm chấm tám năm bảy rúp", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "năm nghìn chín trăm lẻ ba phẩy bốn trăm bảy hai công", "biển", "động", "dữ", "dội", "vùng", "nguy", "hiểm", "do", "bão", "trên", "biển", "đông", "một ngàn sáu trăm bốn ba", "từ", "tháng bốn năm một ngàn tám trăm mười một", "tháng mười một hai ngàn chín trăm mười", "đến", "ngày hai mươi lăm", "ba mươi tháng năm", "gió", "mạnh", "từ", "cấp", "một triệu sáu trăm tám mươi lăm ngàn một trăm bảy mươi chín", "trở", "lên", "giật", "từ", "cấp", "bốn mươi bẩy", "trở", "lên", "từ", "vĩ", "âm bốn bảy chấm bảy mươi ba", "tuyến", "chín bảy", "đến", "chín triệu ba trăm hai sáu nghìn năm trăm mười một", "độ", "vĩ", "bắc", "từ", "kinh", "tuyến", "âm hai mươi nghìn bảy trăm tám mươi lăm phẩy chín ngàn một trăm sáu mươi tám", "đến", "âm sáu mươi mốt ngàn năm trăm bốn mươi lăm phẩy bốn nghìn ba trăm bốn mươi bẩy", "độ", "kinh", "đông", "từ", "mười hai giờ bốn nhăm phút", "ngày mười", "đến", "ngày hai mươi năm đến ngày hai mươi tháng mười", "tháng tám", "bão", "di", "chuyển", "chủ", "yếu", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "âm năm nghìn mười ba chấm ba trăm lẻ ba ngày", "đến", "ngày hai mươi tám", "mười một giờ năm mốt phút tám giây", "vị", "trí", "tâm", "bão", "ở", "khoảng", "ba trăm năm mươi ba ngàn bảy trăm tám mươi bốn", "độ", "vĩ", "bắc", "một nghìn một trăm hai ba", "độ", "kinh", "đông", "trên", "vùng", "biển", "ngoài", "khơi", "các", "tỉnh", "thành", "từ", "quảng", "bình", "đến", "quảng", "nam", "mười bẩy phẩy không sáu sáu", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "cộng tám bốn chín tám sáu bảy sáu bốn sáu ba ba", "chín trăm chín mươi nghìn bốn trăm sáu mốt", "km/giờ", "giật", "cấp", "bốn ngàn", "từ", "mười hai giờ ba mươi bốn phút năm ba giây", "năm giờ ba mươi mốt phút bốn mươi bảy giây", "đến", "một tám tháng không sáu hai ba tám năm", "một giờ năm mốt phút ba hai giây", "bão", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "khoảng", "bảy nghìn tám trăm tám mươi sáu phẩy bẩy chín sáu pao trên mét", "đi", "vào", "đất", "liền", "các", "tỉnh", "từ", "hà", "tĩnh", "đến", "thừa", "thiên-huế", "và", "suy", "yếu", "dần", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "đến", "năm giờ năm hai phút", "ngày mười và ngày bẩy", "vị", "trí", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "ở", "khoảng", "ba triệu năm mươi ngàn năm mươi", "độ", "vĩ", "bắc", "tháng bảy hai nghìn tám trăm lẻ hai", "bảy bốn chấm bốn tới sáu tám chấm bảy", "độ", "kinh", "đông", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "mạnh", "cấp", "ba sáu", "ngày hai tư ngày ba tháng một", "km/giờ", "giật", "cấp", "bẩy ba ngàn bốn trăm chín ba", "từ", "mười hai giờ", "ngày mười nhăm và ngày sáu", "đến", "không giờ hai mươi bảy phút mười lăm giây", "mười giờ ba mốt phút mười ba giây", "áp", "thấp", "nhiệt", "một trăm bẩy mươi xoẹt lờ ca o đê giây chéo vê kép", "đới", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "bẩy nghìn ba trăm bẩy mươi hai phẩy năm trăm ba mươi nhăm mét trên mét", "cảnh", "báo", "cấp", "độ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "do", "bão", "ở", "mức", "cấp", "sáu trăm sáu mươi sáu nghìn tám trăm hai mươi", "các", "thuyền", "trưởng", "cần", "điều", "khiển", "tàu", "thuyền", "nhanh", "chóng", "tránh", "bão", "luôn", "luôn", "giữ", "cho", "phương", "tiện", "của", "mình", "ở", "xa", "tâm", "bão", "một", "khoảng", "cách", "an", "toàn", "tối", "thiểu", "là", "từ", "ba triệu ba trăm ngàn", "đến", "âm hai nghìn bốn trăm bốn bốn phẩy không không chín trăm năm mươi tám niu tơn", "tương", "đương", "tám mươi bảy phẩy hai mươi bẩy", "hải", "hai mươi sáu trên bốn", "lý", "dự", "báo", "chi", "tiết", "các", "khu", "vực", "đêm", "tháng chín năm tám trăm lẻ bốn", "và", "mười bốn giờ năm mốt", "phía", "tây", "bắc", "bộ", "ít", "mây", "đêm", "không", "mưa", "ngày", "nắng", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "mười tháng chín năm chín trăm sáu lăm", "độ", "c", "có", "nơi", "dưới", "hai mốt tới một", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày mười hai hai mươi hai", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "cấp", "sáu mốt phẩy tám ba", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày mười bảy", "độ", "c", "vùng", "núi", "ngày hai mươi tới ngày hai bảy tháng mười hai", "độ", "c", "có", "nơi", "dưới", "hai ngàn ba trăm tám mươi", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày mười ba và ngày ba mươi mốt tháng bẩy", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "âm tám mươi hai mê ga oát giờ", "cấp", "tám bốn năm tám năm hai bảy bảy bảy hai bốn", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày một một không chín", "độ", "bốn nghìn bảy trăm mười ba chấm bốn bốn một át mót phe", "c", "cao", "nhất", "tháng mười một hai bẩy một chín", "độ", "c", "gió", "bắc", "đến", "tây", "bắc", "cấp", "bảy không ba vê i tê", "hai ngàn năm trăm chín mươi", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "tháng mười năm năm trăm bẩy mươi lăm", "độ", "c", "phía", "nam", "có", "nơi", "trên", "âm sáu chín nghìn hai trăm tám tám phẩy hai bẩy", "độ", "c", "cao", "nhất", "bốn giờ", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "cộng hai hai chín chín hai một bảy chín không hai tám", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "cấp", "chín mươi phẩy không ba tư", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày hai mươi", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày hai mươi bảy ngày mười bảy tháng một", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "cấp", "một nghìn bảy trăm bốn mươi ba", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "hai mươi ba giờ tám phút", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày mười và ngày hai mươi chín", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "sáu mươi tám", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "đến", "đông", "cấp", "bẩy trăm sáu chín ngàn hai trăm hai sáu", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "hai ba giờ sáu mươi phút không giây", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày mười bẩy tới ngày hai tháng mười một", "độ", "c" ]
[ "vùng", "gần", "tâm", "bão", "số", "4360", "có", "gió", "giật", "cấp", "1 - 28", "biển", "động", "dữ", "dội", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "bão", "số", "2574", "ở", "vùng", "biển", "phía", "-45.547,0854", "đông", "khu", "vực", "bắc", "và", "giữa", "biển", "đông", "có", "mưa", "bão", "gió", "mạnh", "cấp", "ngày 3 và mùng 1", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "cấp", "4h53", "giật", "cấp", "-15,77", "vị", "trí", "và", "đường", "đi", "của", "bão", "số", "260.354", "theo", "trung", "tâm", "dự", "báo", "khí", "tượng", "thủy", "văn", "quốc", "gia", "hồi", "10h", "tháng 9", "vị", "trí", "tâm", "bão", "số", "52", "ở", "khoảng", "5.538.531", "độ", "vĩ", "bắc", "17222495880", "độ", "kinh", "đông", "cách", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "khoảng", "2312,0619 tháng", "về", "phía", "đông", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "255.860", "1447", "km/giờ", "giật", "cấp", "500.000", "bán", "kính", "gió", "mạnh", "từ", "cấp", "60,73", "giật", "từ", "cấp", "29,0090", "trở", "lên", "khoảng", "844.0133 độ/gallon", "tính", "từ", "tâm", "bão", "bán", "kính", "gió", "mạnh", "từ", "cấp", "1719", "giật", "từ", "cấp", "6.000.800", "trở", "lên", "khoảng", "2426.783 m", "tính", "từ", "tâm", "bão", "dự", "báo", "ngày 11", "từ", "ngày 6 và ngày 12", "22/07/102", "đến", "ngày 19", "năm 2764", "bão", "số", "55,37", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "675 tấn", "đến", "tháng 11/114", "ngày mùng 2 ngày mùng 7 tháng 4", "vị", "trí", "tâm", "bão", "ở", "khoảng", "50", "độ", "vĩ", "bắc", "3.675.506", "độ", "kinh", "đông", "cách", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "khoảng", "-7207,045 s", "về", "phía", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "46,0066", "21.7", "km/giờ", "giật", "cấp", "059203417191", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "bão", "số", "447.504", "ở", "vùng", "biển", "phía", "đông", "khu", "vực", "bắc", "và", "giữa", "biển", "đông", "có", "mưa", "bão", "gió", "mạnh", "cấp", "6h", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "cấp", "14h26", "giật", "cấp", "83", "sóng", "biển", "cao", "từ", "1255.857 rub", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "5903,472 công", "biển", "động", "dữ", "dội", "vùng", "nguy", "hiểm", "do", "bão", "trên", "biển", "đông", "1643", "từ", "tháng 4/1811", "tháng 11/2910", "đến", "ngày 25", "30/5", "gió", "mạnh", "từ", "cấp", "1.685.179", "trở", "lên", "giật", "từ", "cấp", "47", "trở", "lên", "từ", "vĩ", "-47.73", "tuyến", "97", "đến", "9.326.511", "độ", "vĩ", "bắc", "từ", "kinh", "tuyến", "-20.785,9168", "đến", "-61.545,4347", "độ", "kinh", "đông", "từ", "12h45", "ngày 10", "đến", "ngày 25 đến ngày 20 tháng 10", "tháng 8", "bão", "di", "chuyển", "chủ", "yếu", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "-5013.303 ngày", "đến", "ngày 28", "11:51:8", "vị", "trí", "tâm", "bão", "ở", "khoảng", "353.784", "độ", "vĩ", "bắc", "1123", "độ", "kinh", "đông", "trên", "vùng", "biển", "ngoài", "khơi", "các", "tỉnh", "thành", "từ", "quảng", "bình", "đến", "quảng", "nam", "17,066", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "+84986764633", "990.461", "km/giờ", "giật", "cấp", "4000", "từ", "12:34:53", "5:31:47", "đến", "18/06/2385", "1:51:32", "bão", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "khoảng", "7886,796 pound/m", "đi", "vào", "đất", "liền", "các", "tỉnh", "từ", "hà", "tĩnh", "đến", "thừa", "thiên-huế", "và", "suy", "yếu", "dần", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "đến", "5h52", "ngày 10 và ngày 7", "vị", "trí", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "ở", "khoảng", "3.050.050", "độ", "vĩ", "bắc", "tháng 7/2802", "74.4 - 68.7", "độ", "kinh", "đông", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "vùng", "gần", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "mạnh", "cấp", "36", "ngày 24 ngày 3 tháng 1", "km/giờ", "giật", "cấp", "73.493", "từ", "12h", "ngày 15 và ngày 6", "đến", "0:27:15", "10:31:13", "áp", "thấp", "nhiệt", "170/lkođj/w", "đới", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "7372,535 m/m", "cảnh", "báo", "cấp", "độ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "do", "bão", "ở", "mức", "cấp", "666.820", "các", "thuyền", "trưởng", "cần", "điều", "khiển", "tàu", "thuyền", "nhanh", "chóng", "tránh", "bão", "luôn", "luôn", "giữ", "cho", "phương", "tiện", "của", "mình", "ở", "xa", "tâm", "bão", "một", "khoảng", "cách", "an", "toàn", "tối", "thiểu", "là", "từ", "3.300.000", "đến", "-2444,00958 n", "tương", "đương", "87,27", "hải", "26 / 4", "lý", "dự", "báo", "chi", "tiết", "các", "khu", "vực", "đêm", "tháng 9/804", "và", "14h51", "phía", "tây", "bắc", "bộ", "ít", "mây", "đêm", "không", "mưa", "ngày", "nắng", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "10/9/965", "độ", "c", "có", "nơi", "dưới", "21 - 1", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày 12, 22", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "cấp", "61,83", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày 17", "độ", "c", "vùng", "núi", "ngày 20 tới ngày 27 tháng 12", "độ", "c", "có", "nơi", "dưới", "2380", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày 13 và ngày 31 tháng 7", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "-82 mwh", "cấp", "84585277724", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày 11/09", "độ", "4713.441 atm", "c", "cao", "nhất", "tháng 11/2719", "độ", "c", "gió", "bắc", "đến", "tây", "bắc", "cấp", "703vit", "2590", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "tháng 10/575", "độ", "c", "phía", "nam", "có", "nơi", "trên", "-69.288,27", "độ", "c", "cao", "nhất", "4h", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "+22992179028", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "cấp", "90,034", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày 20", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày 27 ngày 17 tháng 1", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "cấp", "1743", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "23h8", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày 10 và ngày 29", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "68", "độ", "c", "gió", "đông", "bắc", "đến", "đông", "cấp", "769.226", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "23:60:0", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày 17 tới ngày 2 tháng 11", "độ", "c" ]
[ "nhiều", "điểm", "đáng", "ngờ", "ở", "tập", "tám trăm năm năm nghìn chín trăm tám mươi", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "âm năm mươi bảy ngàn hai trăm mười phẩy chín tám một hai", "gờ rờ mờ quờ đắp liu bê xuộc hai không không", "ngoài", "kết", "quả", "bị", "khán", "giả", "phản", "đối", "ở", "tập", "bốn bẩy ngàn sáu trăm bảy tám phẩy tám năm chín sáu", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "ba triệu", "còn", "bị", "chê", "là", "nhiều", "sạn", "khi", "mắc", "phải", "một", "vài", "thiếu", "sót", "lớn", "vì", "sao", "host", "không", "thị", "phạm", "cho", "thí", "sinh", "trong", "tập", "một triệu bốn trăm chín mốt ngàn bốn trăm chín lăm", "các", "thí", "sinh", "phải", "trải", "qua", "thử", "thách", "là", "bước", "catwalk", "trên", "những", "địa", "hình", "khó", "đầu", "tiên", "bảy triệu hai nghìn", "thí", "sinh", "phải", "đi", "trên", "một", "đôi", "tông", "đế", "cao", "chênh", "vênh", "để", "bước", "đi", "trên", "một", "sàn", "catwalk", "là", "cát", "dày", "tiếp", "đó", "họ", "phải", "đi", "giày", "cao", "gót", "với", "nữ", "và", "nhón", "chân", "với", "nam", "để", "hai trăm sáu sáu héc ta trên đồng", "trình", "diễn", "kỹ", "năng", "catwalk", "trên", "một", "sàn", "diễn", "là", "phao", "nổi", "giữa", "hồ", "bơi", "ngoại", "trừ", "hà", "thu", "vượt", "qua", "thử", "thách", "thứ", "bốn triệu", "còn", "lại", "tất", "ba trăm ba mươi bốn giờ trên tạ", "cả", "các", "thí", "sinh", "đều", "đầu", "hàng", "trước", "thử", "thách", "quá", "khó", "của", "tập", "này", "không", "thể", "phủ", "nhận", "thử", "thách", "ở", "tập", "hai mươi tám", "dành", "cho", "các", "thí", "sinh", "rất", "thú", "vị", "vì", "nó", "mang", "lại", "cho", "khán", "giả", "những", "tiếng", "cười", "sảng", "khoái", "sau", "những", "màn", "vồ", "ếch", "của", "các", "thí", "sinh", "một", "điểm", "gợn", "khiến", "nhiều", "người", "xem", "băn", "khoăn", "là", "vì", "sao", "host", "thanh", "hằng", "ba phẩy sáu một", "lại", "không", "thị", "phạm", "cho", "các", "thí", "sinh", "trong", "khi", "cô", "có", "mặt", "ngay", "tại", "nơi", "các", "thí", "sinh", "vượt", "rào", "còn", "nhớ", "ở", "tập", "âm ba bốn nghìn một trăm hai tám phẩy không bốn ngàn hai hai", "khi", "các", "thí", "sinh", "phải", "tập", "giữ", "thăng", "bằng", "trên", "một", "bục", "xoay", "bảy mươi chấm không đến sáu mươi chín phẩy không không năm", "độ", "giám", "khảo", "thanh", "hằng", "và", "adams", "đã", "rất", "nhiệt", "tình", "biểu", "diễn", "để", "các", "học", "trò", "quan", "sát", "và", "rút", "kinh", "nghiệm", "áp", "dụng", "cho", "phần", "thi", "của", "mình", "với", "thử", "thách", "khó", "lần", "này", "khán", "dét ích xoẹt hai nghìn ngang bốn hai không", "giả", "rất", "mong", "chờ", "những", "bước", "đi", "catwalk", "vững", "chắc", "và", "đẹp", "mắt", "trên", "những", "địa", "hình", "siêu", "khó", "của", "chân", "dài", "số", "một trăm tám mươi nghìn tám trăm linh bốn", "việt", "ngày hai bốn ngày ba mươi mốt tháng mười", "nam", "hiện", "nay", "hoặc", "chí", "ít", "sau", "khi", "các", "thí", "sinh", "thể", "hiện", "những", "màn", "trình", "diễn", "catwalk", "vô", "cùng", "tệ", "hại", "thanh", "hằng", "cũng", "nên", "chia", "sẻ", "những", "bí", "quyết", "để", "có", "thể", "chinh", "phục", "những", "sàn", "diễn", "khó", "nhằn", "mà", "chương", "trình", "đưa", "ra", "với", "năng", "lực", "và", "một", "chân", "dài", "số", "âm năm tám chấm năm chín", "việt", "nam", "hiện", "nay", "có", "lẽ", "bước", "catwalk", "trên", "những", "địa", "hình", "khó", "như", "thanh", "hằng", "không", "phải", "là", "điều", "không", "thể", "tuy", "nhiên", "việc", "cô", "không", "thị", "phạm", "cho", "các", "học", "trò", "ở", "bẩy không không ngang bốn không không không gạch chéo i xuộc", "thử", "thách", "trong", "tập", "hai ngàn không trăm hai mươi", "chính", "là", "cơ", "hội", "để", "nhiều", "người", "đa", "nghi", "cho", "rằng", "bản", "thân", "host", "cũng", "không", "thể", "bước", "đi", "trên", "những", "địa", "hình", "siêu", "khó", "như", "vậy", "âm ba nghìn bẩy trăm bốn ba phẩy năm trăm bẩy mươi mét", "trải", "qua", "bốn sáu", "mùa", "vnmd", "có", "một", "nguyên", "tắc", "bất", "di", "bất", "dịch", "là", "khi", "một", "thí", "sinh", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "phần", "thử", "thách", "họ", "sẽ", "được", "một", "phần", "thưởng", "và", "có", "quyền", "chọn", "một", "thí", "sinh", "khác", "cùng", "chia", "sẻ", "phần", "mười sáu giờ", "thưởng", "với", "mình", "trong", "tập", "một nghìn tám trăm bảy mốt", "hà", "thu", "là", "người", "giành", "chiến", "hai giờ hai phút năm mốt giây", "thắng", "và", "phần", "hai hai tháng mười một năm hai nghìn năm trăm năm bảy", "thưởng", "dành", "cho", "cô", "là", "một", "chuyến", "nghỉ", "dưỡng", "dành", "cho", "hai", "người", "ở", "một", "khu", "du", "lịch", "nổi", "tiếng", "nhưng", "trong", "tập", "hai triệu ba mươi ngàn linh năm", "khán", "giả", "không", "được", "biết", "hà", "thu", "sẽ", "đi", "du", "lịch", "cùng", "với", "ai", "khán", "giả", "truyền", "tháng mười hai sáu trăm chín mươi hai", "hình", "hẳn", "còn", "nhớ", "sự", "văn", "kiên", "đã", "lo", "lắng", "như", "thế", "nào", "khi", "hà", "thu", "rơi", "vào", "top", "nguy", "hiểm", "và", "trong", "một", "phóng", "sự", "ở", "tập", "một nghìn bẩy trăm bẩy chín", "văn", "kiên", "đã", "thừa", "nhận", "mình", "có", "dành", "tình", "cảm", "cho", "hà", "thu", "dù", "thu", "chỉ", "coi", "mình", "như", "một", "người", "em", "hai triệu sáu trăm bảy mươi sáu ngàn hai trăm sáu mươi lăm", "ảnh", "của", "trần", "trung", "bị", "photoshop", "ẩu", "kết", "quả", "của", "tập", "một nghìn năm trăm bảy mươi năm", "vnmd", "một nghìn", "được", "đánh", "giá", "là", "bất", "ngờ", "khi", "trần", "trung", "thí", "sinh", "luôn", "giữ", "vững", "phong", "độ", "và", "rất", "có", "triển", "bảy trăm sáu mươi một ngàn xờ a e u xoẹt tờ", "vọng", "phải", "dừng", "cuộc", "chơi", "đa", "phần", "khán", "giả", "cho", "rằng", "với", "những", "gì", "trần", "trung", "đã", "thể", "hiện", "ở", "các", "ba ngàn sáu trăm bốn ba phẩy bẩy bẩy tám ki lô mét", "tập", "trước", "thí", "sinh", "này", "xứng", "đáng", "lọt", "vào", "ít", "nhất", "là", "top", "mười sáu đến hai mươi hai", "chung", "cuộc", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trần", "trung", "rơi", "vào", "top", "nguy", "hiểm", "và", "việc", "bị", "loại", "ngay", "từ", "lần", "đầu", "sơ", "suất", "là", "một", "kết", "quả", "dường", "như", "quá", "khắc", "nghiệt", "với", "thí", "sinh", "người", "hà", "nội", "duy", "nhất", "bức", "ảnh", "của", "thí", "sinh", "này", "để", "lộ", "lỗi", "photoshop", "cắt", "ghép", "hơn", "thế", "nữa", "bức", "ảnh", "của", "trần", "trung", "sau", "khi", "được", "soi", "kỹ", "hơn", "thì", "thấy", "rõ", "một", "sự", "photoshop", "cẩu", "thả", "mà", "cụ", "thể", "là", "bức", "ảnh", "này", "đã", "bị", "cắt", "ghép", "trong", "số", "một triệu chín mươi ngàn", "bức", "ảnh", "duy", "nhất", "ảnh", "của", "trần", "trung", "bị", "lỗi", "này" ]
[ "nhiều", "điểm", "đáng", "ngờ", "ở", "tập", "855.980", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "-57.210,9812", "grmqwb/200", "ngoài", "kết", "quả", "bị", "khán", "giả", "phản", "đối", "ở", "tập", "47.678,8596", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "3.000.000", "còn", "bị", "chê", "là", "nhiều", "sạn", "khi", "mắc", "phải", "một", "vài", "thiếu", "sót", "lớn", "vì", "sao", "host", "không", "thị", "phạm", "cho", "thí", "sinh", "trong", "tập", "1.491.495", "các", "thí", "sinh", "phải", "trải", "qua", "thử", "thách", "là", "bước", "catwalk", "trên", "những", "địa", "hình", "khó", "đầu", "tiên", "7.002.000", "thí", "sinh", "phải", "đi", "trên", "một", "đôi", "tông", "đế", "cao", "chênh", "vênh", "để", "bước", "đi", "trên", "một", "sàn", "catwalk", "là", "cát", "dày", "tiếp", "đó", "họ", "phải", "đi", "giày", "cao", "gót", "với", "nữ", "và", "nhón", "chân", "với", "nam", "để", "266 ha/đồng", "trình", "diễn", "kỹ", "năng", "catwalk", "trên", "một", "sàn", "diễn", "là", "phao", "nổi", "giữa", "hồ", "bơi", "ngoại", "trừ", "hà", "thu", "vượt", "qua", "thử", "thách", "thứ", "4.000.000", "còn", "lại", "tất", "334 giờ/tạ", "cả", "các", "thí", "sinh", "đều", "đầu", "hàng", "trước", "thử", "thách", "quá", "khó", "của", "tập", "này", "không", "thể", "phủ", "nhận", "thử", "thách", "ở", "tập", "28", "dành", "cho", "các", "thí", "sinh", "rất", "thú", "vị", "vì", "nó", "mang", "lại", "cho", "khán", "giả", "những", "tiếng", "cười", "sảng", "khoái", "sau", "những", "màn", "vồ", "ếch", "của", "các", "thí", "sinh", "một", "điểm", "gợn", "khiến", "nhiều", "người", "xem", "băn", "khoăn", "là", "vì", "sao", "host", "thanh", "hằng", "3,61", "lại", "không", "thị", "phạm", "cho", "các", "thí", "sinh", "trong", "khi", "cô", "có", "mặt", "ngay", "tại", "nơi", "các", "thí", "sinh", "vượt", "rào", "còn", "nhớ", "ở", "tập", "-34.128,04022", "khi", "các", "thí", "sinh", "phải", "tập", "giữ", "thăng", "bằng", "trên", "một", "bục", "xoay", "70.0 - 69,005", "độ", "giám", "khảo", "thanh", "hằng", "và", "adams", "đã", "rất", "nhiệt", "tình", "biểu", "diễn", "để", "các", "học", "trò", "quan", "sát", "và", "rút", "kinh", "nghiệm", "áp", "dụng", "cho", "phần", "thi", "của", "mình", "với", "thử", "thách", "khó", "lần", "này", "khán", "zx/2000-420", "giả", "rất", "mong", "chờ", "những", "bước", "đi", "catwalk", "vững", "chắc", "và", "đẹp", "mắt", "trên", "những", "địa", "hình", "siêu", "khó", "của", "chân", "dài", "số", "180.804", "việt", "ngày 24 ngày 31 tháng 10", "nam", "hiện", "nay", "hoặc", "chí", "ít", "sau", "khi", "các", "thí", "sinh", "thể", "hiện", "những", "màn", "trình", "diễn", "catwalk", "vô", "cùng", "tệ", "hại", "thanh", "hằng", "cũng", "nên", "chia", "sẻ", "những", "bí", "quyết", "để", "có", "thể", "chinh", "phục", "những", "sàn", "diễn", "khó", "nhằn", "mà", "chương", "trình", "đưa", "ra", "với", "năng", "lực", "và", "một", "chân", "dài", "số", "-58.59", "việt", "nam", "hiện", "nay", "có", "lẽ", "bước", "catwalk", "trên", "những", "địa", "hình", "khó", "như", "thanh", "hằng", "không", "phải", "là", "điều", "không", "thể", "tuy", "nhiên", "việc", "cô", "không", "thị", "phạm", "cho", "các", "học", "trò", "ở", "700-4000/y/", "thử", "thách", "trong", "tập", "2020", "chính", "là", "cơ", "hội", "để", "nhiều", "người", "đa", "nghi", "cho", "rằng", "bản", "thân", "host", "cũng", "không", "thể", "bước", "đi", "trên", "những", "địa", "hình", "siêu", "khó", "như", "vậy", "-3743,570 m", "trải", "qua", "46", "mùa", "vnmd", "có", "một", "nguyên", "tắc", "bất", "di", "bất", "dịch", "là", "khi", "một", "thí", "sinh", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "phần", "thử", "thách", "họ", "sẽ", "được", "một", "phần", "thưởng", "và", "có", "quyền", "chọn", "một", "thí", "sinh", "khác", "cùng", "chia", "sẻ", "phần", "16h", "thưởng", "với", "mình", "trong", "tập", "1871", "hà", "thu", "là", "người", "giành", "chiến", "2:2:51", "thắng", "và", "phần", "22/11/2557", "thưởng", "dành", "cho", "cô", "là", "một", "chuyến", "nghỉ", "dưỡng", "dành", "cho", "hai", "người", "ở", "một", "khu", "du", "lịch", "nổi", "tiếng", "nhưng", "trong", "tập", "2.030.005", "khán", "giả", "không", "được", "biết", "hà", "thu", "sẽ", "đi", "du", "lịch", "cùng", "với", "ai", "khán", "giả", "truyền", "tháng 12/692", "hình", "hẳn", "còn", "nhớ", "sự", "văn", "kiên", "đã", "lo", "lắng", "như", "thế", "nào", "khi", "hà", "thu", "rơi", "vào", "top", "nguy", "hiểm", "và", "trong", "một", "phóng", "sự", "ở", "tập", "1779", "văn", "kiên", "đã", "thừa", "nhận", "mình", "có", "dành", "tình", "cảm", "cho", "hà", "thu", "dù", "thu", "chỉ", "coi", "mình", "như", "một", "người", "em", "2.676.265", "ảnh", "của", "trần", "trung", "bị", "photoshop", "ẩu", "kết", "quả", "của", "tập", "1575", "vnmd", "1000", "được", "đánh", "giá", "là", "bất", "ngờ", "khi", "trần", "trung", "thí", "sinh", "luôn", "giữ", "vững", "phong", "độ", "và", "rất", "có", "triển", "7601000xaeu/t", "vọng", "phải", "dừng", "cuộc", "chơi", "đa", "phần", "khán", "giả", "cho", "rằng", "với", "những", "gì", "trần", "trung", "đã", "thể", "hiện", "ở", "các", "3643,778 km", "tập", "trước", "thí", "sinh", "này", "xứng", "đáng", "lọt", "vào", "ít", "nhất", "là", "top", "16 - 22", "chung", "cuộc", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "trần", "trung", "rơi", "vào", "top", "nguy", "hiểm", "và", "việc", "bị", "loại", "ngay", "từ", "lần", "đầu", "sơ", "suất", "là", "một", "kết", "quả", "dường", "như", "quá", "khắc", "nghiệt", "với", "thí", "sinh", "người", "hà", "nội", "duy", "nhất", "bức", "ảnh", "của", "thí", "sinh", "này", "để", "lộ", "lỗi", "photoshop", "cắt", "ghép", "hơn", "thế", "nữa", "bức", "ảnh", "của", "trần", "trung", "sau", "khi", "được", "soi", "kỹ", "hơn", "thì", "thấy", "rõ", "một", "sự", "photoshop", "cẩu", "thả", "mà", "cụ", "thể", "là", "bức", "ảnh", "này", "đã", "bị", "cắt", "ghép", "trong", "số", "1.090.000", "bức", "ảnh", "duy", "nhất", "ảnh", "của", "trần", "trung", "bị", "lỗi", "này" ]
[ "gặp", "nữ", "phó", "giáo", "sư", "trẻ", "nhất", "việt", "nam", "một nghìn bốn trăm linh bốn", "thành phố", "mỗi", "bốn triệu", "ngày", "của", "vị", "phó", "giáo", "sư", "phó giáo sư", "trẻ", "nguyễn", "khánh", "diệu", "hồng", "một bảy năm hai sáu ba một chín ba năm không", "tuổi", "đại học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mười hai và ngày mười tám tháng tám", "nhiều", "khi", "là", "mười sáu giờ ba tư phút", "sáng", "diệu", "hồng", "tham", "quan", "tàu", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "ô", "nhiễm", "dầu", "viện", "nghiên", "cứu", "biển", "hàn", "quốc", "kordi", "ngày mười ba ba mốt mười bảy", "diệu", "hồng", "tham", "quan", "tàu", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "ô", "nhiễm", "dầu", "viện", "nghiên", "cứu", "biển", "hàn", "quốc", "kordi", "ngày mồng hai tới ngày ba mươi mốt tháng một", "diệu", "hồng", "học", "trường", "trung học phổ thông", "thăng", "long", "hà", "nội", "và", "từng", "đoạt", "giải", "nhì", "cuộc", "thi", "tiếng", "anh", "quốc", "tế", "nhân", "festival", "thanh", "niên", "quốc", "tế", "mặc", "dù", "cô", "là", "học", "sinh", "lớp", "hóa", "chọn", "chọn", "học", "ngành", "hữu", "cơ", "hóa", "dầu", "tại", "viện", "kỹ", "thuật", "hóa", "học", "trường", "đại học", "bách", "khoa", "hà nội", "diệu", "hồng", "ra", "trường", "sáu giờ ba mươi chín phút mười bảy giây", "với", "huy", "chương", "vàng", "chợ", "công", "nghệ", "việt", "nam", "techmart", "ngày một một một một hai sáu hai không", "giải", "nhất", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "kỹ", "thuật", "vifotech", "ngày hai năm", "và", "bằng", "khen", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "diệu", "hồng", "được", "nhận", "học", "bổng", "nghiên", "cứu", "sinh", "thẳng", "lên", "tiến", "sĩ", "bỏ", "qua", "thạc", "sĩ", "tại", "university", "college", "london", "cô", "là", "người", "việt", "nam", "đầu", "tiên", "được", "nhận", "vào", "viện", "nghiên", "cứu", "hoàng", "gia", "anh", "the", "royal", "institution", "of", "great", "britain", "và", "sáu ngàn hai trăm chín mươi chấm không không một hai sáu ki lô mét", "đã", "nhận", "bằng", "tiến", "sỹ", "tháng năm", "tuổi", "hai giờ", "sau", "đó", "diệu", "hồng", "làm", "thực", "tập", "sinh", "sau", "tiến", "sĩ", "âm sáu mươi lăm chấm mười ba", "năm", "trước", "khi", "trở", "về", "nước", "làm", "công", "tác", "nghiên", "cứu", "và", "giảng", "dạy", "tại", "trường", "đại học", "bách", "khoa", "hà nội", "những", "nỗ", "lực", "trong", "khoa", "học", "của", "hồng", "đã", "mang", "lại", "cho", "cô", "nhiều", "ngang giây vê nờ vê kép xoẹt nờ pê", "giải", "thưởng", "mơ", "ước", "huy", "chương", "vàng", "âm tám nghìn chín trăm chín tư chấm không ba trăm sáu bảy đề xi mét", "quốc", "tế", "wipo", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "award", "of", "world", "interllectual", "property", "organization", "dành", "cho", "tài", "năng", "trẻ", "sáng", "tạo", "nhất", "mười giờ hai mươi phút", "best", "young", "inventor", "award", "một trăm linh chín ngàn năm trăm tám mốt", "huy", "chương", "tuổi", "trẻ", "sáng", "tạo", "do", "tư", "đoàn", "thanh", "niên", "cộng", "sản", "hồ", "chí", "minh", "trao", "tặng", "giai đoạn hai mươi lăm sáu", "bằng", "khen", "của", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "dành", "cho", "thanh", "niên", "tiêu", "biểu", "thủ", "đô", "mười hai giờ", "ngày mười tám và ngày hai chín tháng một", "giải", "thưởng", "bài", "báo", "xuất", "sắc", "tại", "hội", "nghị", "khoa", "học", "châu", "á", "về", "công", "nghệ", "sinh", "học", "và", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "tại", "bangkok", "mười bốn giờ sáu mươi" ]
[ "gặp", "nữ", "phó", "giáo", "sư", "trẻ", "nhất", "việt", "nam", "1404", "thành phố", "mỗi", "4.000.000", "ngày", "của", "vị", "phó", "giáo", "sư", "phó giáo sư", "trẻ", "nguyễn", "khánh", "diệu", "hồng", "17526319350", "tuổi", "đại học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 12 và ngày 18 tháng 8", "nhiều", "khi", "là", "16h34", "sáng", "diệu", "hồng", "tham", "quan", "tàu", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "ô", "nhiễm", "dầu", "viện", "nghiên", "cứu", "biển", "hàn", "quốc", "kordi", "ngày 13, 31, 17", "diệu", "hồng", "tham", "quan", "tàu", "kiểm", "tra", "mức", "độ", "ô", "nhiễm", "dầu", "viện", "nghiên", "cứu", "biển", "hàn", "quốc", "kordi", "ngày mồng 2 tới ngày 31 tháng 1", "diệu", "hồng", "học", "trường", "trung học phổ thông", "thăng", "long", "hà", "nội", "và", "từng", "đoạt", "giải", "nhì", "cuộc", "thi", "tiếng", "anh", "quốc", "tế", "nhân", "festival", "thanh", "niên", "quốc", "tế", "mặc", "dù", "cô", "là", "học", "sinh", "lớp", "hóa", "chọn", "chọn", "học", "ngành", "hữu", "cơ", "hóa", "dầu", "tại", "viện", "kỹ", "thuật", "hóa", "học", "trường", "đại học", "bách", "khoa", "hà nội", "diệu", "hồng", "ra", "trường", "6:39:17", "với", "huy", "chương", "vàng", "chợ", "công", "nghệ", "việt", "nam", "techmart", "ngày 11/11/2620", "giải", "nhất", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "kỹ", "thuật", "vifotech", "ngày 25", "và", "bằng", "khen", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "diệu", "hồng", "được", "nhận", "học", "bổng", "nghiên", "cứu", "sinh", "thẳng", "lên", "tiến", "sĩ", "bỏ", "qua", "thạc", "sĩ", "tại", "university", "college", "london", "cô", "là", "người", "việt", "nam", "đầu", "tiên", "được", "nhận", "vào", "viện", "nghiên", "cứu", "hoàng", "gia", "anh", "the", "royal", "institution", "of", "great", "britain", "và", "6290.00126 km", "đã", "nhận", "bằng", "tiến", "sỹ", "tháng 5", "tuổi", "2h", "sau", "đó", "diệu", "hồng", "làm", "thực", "tập", "sinh", "sau", "tiến", "sĩ", "-65.13", "năm", "trước", "khi", "trở", "về", "nước", "làm", "công", "tác", "nghiên", "cứu", "và", "giảng", "dạy", "tại", "trường", "đại học", "bách", "khoa", "hà nội", "những", "nỗ", "lực", "trong", "khoa", "học", "của", "hồng", "đã", "mang", "lại", "cho", "cô", "nhiều", "-jvnw/np", "giải", "thưởng", "mơ", "ước", "huy", "chương", "vàng", "-8994.0367 dm", "quốc", "tế", "wipo", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "award", "of", "world", "interllectual", "property", "organization", "dành", "cho", "tài", "năng", "trẻ", "sáng", "tạo", "nhất", "10h20", "best", "young", "inventor", "award", "109.581", "huy", "chương", "tuổi", "trẻ", "sáng", "tạo", "do", "tư", "đoàn", "thanh", "niên", "cộng", "sản", "hồ", "chí", "minh", "trao", "tặng", "giai đoạn 25 - 6", "bằng", "khen", "của", "phó", "chủ", "tịch", "nước", "dành", "cho", "thanh", "niên", "tiêu", "biểu", "thủ", "đô", "12h", "ngày 18 và ngày 29 tháng 1", "giải", "thưởng", "bài", "báo", "xuất", "sắc", "tại", "hội", "nghị", "khoa", "học", "châu", "á", "về", "công", "nghệ", "sinh", "học", "và", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "tại", "bangkok", "14h60" ]
[ "thu", "giữ", "gần", "sáu mươi ba ki lo oát giờ trên ve bê", "ma", "túy", "trong", "các", "lô", "hàng", "quà", "biếu", "cục", "hải", "quan", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "vừa", "phối", "hợp", "với", "cục", "điều", "tra", "chống", "buôn", "lậu", "tổng", "cục", "hải", "quan", "và", "phòng", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "cảnh sát điều tra tội phạm", "về", "mt", "công", "an", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "thu", "giữ", "gần", "tám trăm hai mươi bảy lít", "ma", "túy", "các", "loại", "ngụy", "trang", "tinh", "vi", "trong", "các", "lô", "hàng", "quà", "biếu", "nhập", "khẩu", "số", "ma", "túy", "nói", "trên", "gồm", "mdma", "thuốc", "lắc", "cần", "sa", "và", "ketamine", "được", "ngụy", "trang", "tinh", "vi", "trong", "các", "hộp", "kem", "dưỡng", "ẩm", "các", "lon", "lạc", "rang", "trà", "cà", "phê", "đặc", "biệt", "các", "viên", "thuốc", "lắc", "mdma", "mười giờ", "được", "ngụy", "trang", "trong", "các", "lon", "sữa", "bột", "thiết", "kế", "hai trăm bốn mốt nghìn bảy trăm sáu chín", "đáy", "phía", "trên", "là", "sữa", "một ngàn một trăm bẩy mươi hai phẩy tám ba ba mét vuông", "phía", "dưới", "chứa", "ma", "túy", "nếu", "bằng", "mắt", "thường", "sẽ", "không", "thể", "phát", "hiện", "các", "bưu", "kiện", "có", "chứa", "ma", "túy", "nêu", "trên", "ngày hai bốn và ngày mười tám", "được", "nhập", "khẩu", "từ", "mỹ", "canada", "và", "đức", "theo", "loại", "hình", "quà", "biếu", "phi", "mậu", "dịch", "cá", "nhân" ]
[ "thu", "giữ", "gần", "63 kwh/wb", "ma", "túy", "trong", "các", "lô", "hàng", "quà", "biếu", "cục", "hải", "quan", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "vừa", "phối", "hợp", "với", "cục", "điều", "tra", "chống", "buôn", "lậu", "tổng", "cục", "hải", "quan", "và", "phòng", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "cảnh sát điều tra tội phạm", "về", "mt", "công", "an", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "thu", "giữ", "gần", "827 l", "ma", "túy", "các", "loại", "ngụy", "trang", "tinh", "vi", "trong", "các", "lô", "hàng", "quà", "biếu", "nhập", "khẩu", "số", "ma", "túy", "nói", "trên", "gồm", "mdma", "thuốc", "lắc", "cần", "sa", "và", "ketamine", "được", "ngụy", "trang", "tinh", "vi", "trong", "các", "hộp", "kem", "dưỡng", "ẩm", "các", "lon", "lạc", "rang", "trà", "cà", "phê", "đặc", "biệt", "các", "viên", "thuốc", "lắc", "mdma", "10h", "được", "ngụy", "trang", "trong", "các", "lon", "sữa", "bột", "thiết", "kế", "241.769", "đáy", "phía", "trên", "là", "sữa", "1172,833 m2", "phía", "dưới", "chứa", "ma", "túy", "nếu", "bằng", "mắt", "thường", "sẽ", "không", "thể", "phát", "hiện", "các", "bưu", "kiện", "có", "chứa", "ma", "túy", "nêu", "trên", "ngày 24 và ngày 18", "được", "nhập", "khẩu", "từ", "mỹ", "canada", "và", "đức", "theo", "loại", "hình", "quà", "biếu", "phi", "mậu", "dịch", "cá", "nhân" ]
[ "giá", "dầu", "tăng", "mạnh", "nhờ", "nhà", "đầu", "tư", "lạc", "quan", "với", "chính", "sách", "của", "fed", "giá", "vàng", "đen", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "phiên", "hai bẩy hát vê sờ o đê", "nhờ", "tâm", "lý", "lạc", "quan", "đối", "với", "khả", "năng", "cắt", "giảm", "lãi", "chín mươi", "suất", "lần", "đầu", "tiên", "hơn", "ba trăm mười lăm ngàn một trăm sáu hai", "năm", "của", "fed", "các", "nhà", "giao", "dịch", "dầu", "mỏ", "đang", "chờ", "đợi", "cuộc", "họp", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "bẩy ngàn không trăm linh bẩy phẩy tám trăm năm bốn ao", "fed", "trong", "tuần", "này", "với", "kỳ", "ngày hai mốt", "vọng", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "mỹ", "sẽ", "hạ", "chi", "phí", "cho", "vay", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "kéo", "dài", "hơn", "một", "thập", "niên", "trước", "tổng", "thống", "trump", "vừa", "tiếp", "tục", "kêu", "gọi", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "làm", "nhiều", "hơn", "một", "đợt", "hạ", "lãi", "suất", "nhỏ", "trong", "cuộc", "họp", "chính", "sách", "tuần", "này", "kinh", "tế", "của", "mỹ", "trong", "quý", "ii", "vừa", "qua", "tăng", "trưởng", "tích", "cực", "hơn", "dự", "báo", "qua", "đó", "làm", "gia", "tăng", "triển", "vọng", "đối", "với", "tiêu", "thụ", "dầu", "mỏ", "tâm", "lý", "lạc", "quan", "trước", "cuộc", "họp", "chính", "sách", "của", "fed", "lấn", "át", "kỳ", "vọng", "thấp", "đối", "với", "vòng", "đàm", "phán", "mới", "nhất", "giữa", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "tại", "thượng", "hải", "giá", "dầu", "tăng", "mạnh", "trong", "phiên", "gạch ngang mờ đê ép quy rờ gạch ngang ca đắp liu i", "các", "nhà", "đàm", "phán", "của", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "sẽ", "nối", "lại", "vòng", "đàm", "phán", "sáu", "từ", "năm giờ bốn mươi hai phút", "và", "đây", "là", "cuộc", "đàm", "phán", "trực", "tiếp", "đầu", "tiên", "giữa", "hai", "bên", "kể", "từ", "thỏa", "thuận", "đình", "chiến", "đạt", "được", "tại", "hội", "nghị", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "năm không không ba bảy không không ngang rờ hát i dét i xoẹt tờ xờ", "tại", "nhật", "bản", "hồi", "tháng", "trước", "tuy", "nhiên", "giới", "phân", "tích", "nhận", "sáu trăm trừ bờ i lờ", "định", "không", "có", "nhiều", "tiến", "triển", "đạt", "được", "tại", "vòng", "đàm", "phán", "này", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nói", "rằng", "trung", "quốc", "có", "thể", "không", "muốn", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "cho", "đến", "sau", "khi", "kết", "thúc", "cuộc", "bầu", "cử", "mỹ", "ngày hai bốn tới ngày sáu tháng bốn", "mười lăm giờ", "cụ", "thể", "giá", "dầu", "brent", "tăng", "mười một chia một", "xu", "mỹ", "lên", "bảy triệu bốn trăm chín mươi mốt nghìn chín mươi sáu", "usd/thùng", "tuy", "nhiên", "giá", "mặt", "hàng", "dầu", "này", "đang", "trên", "đà", "chứng", "kiến", "mức", "sụt", "giảm", "hơn", "âm một ngàn chín trăm sáu mươi mốt phẩy không không sáu trăm bốn tám việt nam đồng", "chín ngàn ba trăm sáu mươi phẩy bốn sáu tám in", "trong", "tháng", "này", "do", "mối", "lo", "ngại", "âm bẩy nghìn tám trăm sáu chín chấm năm trăm bẩy tư giờ", "nhu", "cầu", "dầu", "tăng", "yếu", "trong", "khi", "đó", "giá", "dầu", "ngọt", "nhẹ", "wti", "của", "mỹ", "cũng", "nhích", "ba trăm ba mươi nghìn ba trăm hai sáu", "xu", "mỹ", "lên", "ngưỡng", "bảy mươi bẩy", "usd/thùng", "song", "lại", "có", "thể", "thiết", "lập", "mức", "giảm", "hàng", "tháng", "khoảng", "âm một ngàn một trăm hai mươi phẩy bốn chín sáu ve bê", "các", "nhà", "phân", "tích", "của", "phóng viên", "pvm", "nhận", "xét", "giá", "dầu", "trong", "phiên", "này", "nhận", "được", "lực", "đẩy", "quan", "trọng", "từ", "việc", "hai", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nối", "lại", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "thương", "mại", "và", "kỳ", "vọng", "vào", "đợt", "cắt", "giảm", "lãi", "suất", "của", "fed", "bên", "cạnh", "đó", "giá", "dầu", "thế", "ngày mười năm", "giới", "còn", "được", "hỗ", "trợ", "bởi", "yếu", "tố", "rủi", "ro", "nguồn", "cung", "do", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "tại", "eo", "biển", "hormuz", "tuyến", "hàng", "hải", "huyết", "mạch", "trung", "chuyển", "khoảng", "một trăm xuộc hai không bốn không đê hắt i", "lượng", "dầu", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "ở", "mức", "cao", "giám", "đốc", "tài", "chính", "công", "ty", "dầu", "khí", "biên phòng", "của", "anh", "ông", "brian", "gilvary", "hôm", "i xuộc bốn không không tám trăm tám mươi ba", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "này", "không", "có", "bất", "kỳ", "tàu", "dầu", "nào", "đi", "qua", "eo", "biển", "hormuz", "kể", "từ", "tháng không bảy hai một một", "sau", "khi", "một", "tàu", "bị", "iran", "đe", "dọa", "bắt", "giữ", "quan", "hệ", "căng", "thẳng", "giữa", "iran", "và", "phương", "tây", "leo", "thang", "nghiêm", "trọng", "sau", "khi", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "iran", "bắt", "giữ", "một", "tàu", "chở", "dầu", "mang", "cờ", "anh", "tại", "eo", "biển", "hormuz", "hôm", "gạch ngang ép ngang một trăm linh bốn", "vì", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "về", "an", "ninh", "hàng", "hải" ]
[ "giá", "dầu", "tăng", "mạnh", "nhờ", "nhà", "đầu", "tư", "lạc", "quan", "với", "chính", "sách", "của", "fed", "giá", "vàng", "đen", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "phiên", "27hvsod", "nhờ", "tâm", "lý", "lạc", "quan", "đối", "với", "khả", "năng", "cắt", "giảm", "lãi", "90", "suất", "lần", "đầu", "tiên", "hơn", "315.162", "năm", "của", "fed", "các", "nhà", "giao", "dịch", "dầu", "mỏ", "đang", "chờ", "đợi", "cuộc", "họp", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "7007,854 ounce", "fed", "trong", "tuần", "này", "với", "kỳ", "ngày 21", "vọng", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "mỹ", "sẽ", "hạ", "chi", "phí", "cho", "vay", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "kéo", "dài", "hơn", "một", "thập", "niên", "trước", "tổng", "thống", "trump", "vừa", "tiếp", "tục", "kêu", "gọi", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "làm", "nhiều", "hơn", "một", "đợt", "hạ", "lãi", "suất", "nhỏ", "trong", "cuộc", "họp", "chính", "sách", "tuần", "này", "kinh", "tế", "của", "mỹ", "trong", "quý", "ii", "vừa", "qua", "tăng", "trưởng", "tích", "cực", "hơn", "dự", "báo", "qua", "đó", "làm", "gia", "tăng", "triển", "vọng", "đối", "với", "tiêu", "thụ", "dầu", "mỏ", "tâm", "lý", "lạc", "quan", "trước", "cuộc", "họp", "chính", "sách", "của", "fed", "lấn", "át", "kỳ", "vọng", "thấp", "đối", "với", "vòng", "đàm", "phán", "mới", "nhất", "giữa", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "tại", "thượng", "hải", "giá", "dầu", "tăng", "mạnh", "trong", "phiên", "-mdfqr-kwi", "các", "nhà", "đàm", "phán", "của", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "sẽ", "nối", "lại", "vòng", "đàm", "phán", "6", "từ", "5h42", "và", "đây", "là", "cuộc", "đàm", "phán", "trực", "tiếp", "đầu", "tiên", "giữa", "hai", "bên", "kể", "từ", "thỏa", "thuận", "đình", "chiến", "đạt", "được", "tại", "hội", "nghị", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "5003700-rhyzi/tx", "tại", "nhật", "bản", "hồi", "tháng", "trước", "tuy", "nhiên", "giới", "phân", "tích", "nhận", "600-byl", "định", "không", "có", "nhiều", "tiến", "triển", "đạt", "được", "tại", "vòng", "đàm", "phán", "này", "sau", "khi", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nói", "rằng", "trung", "quốc", "có", "thể", "không", "muốn", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "cho", "đến", "sau", "khi", "kết", "thúc", "cuộc", "bầu", "cử", "mỹ", "ngày 24 tới ngày 6 tháng 4", "15h", "cụ", "thể", "giá", "dầu", "brent", "tăng", "11 / 1", "xu", "mỹ", "lên", "7.491.096", "usd/thùng", "tuy", "nhiên", "giá", "mặt", "hàng", "dầu", "này", "đang", "trên", "đà", "chứng", "kiến", "mức", "sụt", "giảm", "hơn", "-1961,00648 vnđ", "9360,468 inch", "trong", "tháng", "này", "do", "mối", "lo", "ngại", "-7869.574 giờ", "nhu", "cầu", "dầu", "tăng", "yếu", "trong", "khi", "đó", "giá", "dầu", "ngọt", "nhẹ", "wti", "của", "mỹ", "cũng", "nhích", "330.326", "xu", "mỹ", "lên", "ngưỡng", "77", "usd/thùng", "song", "lại", "có", "thể", "thiết", "lập", "mức", "giảm", "hàng", "tháng", "khoảng", "-1120,496 wb", "các", "nhà", "phân", "tích", "của", "phóng viên", "pvm", "nhận", "xét", "giá", "dầu", "trong", "phiên", "này", "nhận", "được", "lực", "đẩy", "quan", "trọng", "từ", "việc", "hai", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nối", "lại", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "thương", "mại", "và", "kỳ", "vọng", "vào", "đợt", "cắt", "giảm", "lãi", "suất", "của", "fed", "bên", "cạnh", "đó", "giá", "dầu", "thế", "ngày 15", "giới", "còn", "được", "hỗ", "trợ", "bởi", "yếu", "tố", "rủi", "ro", "nguồn", "cung", "do", "tình", "hình", "căng", "thẳng", "tại", "eo", "biển", "hormuz", "tuyến", "hàng", "hải", "huyết", "mạch", "trung", "chuyển", "khoảng", "100/2040đhi", "lượng", "dầu", "trên", "thế", "giới", "vẫn", "ở", "mức", "cao", "giám", "đốc", "tài", "chính", "công", "ty", "dầu", "khí", "biên phòng", "của", "anh", "ông", "brian", "gilvary", "hôm", "y/400883", "cho", "biết", "tập", "đoàn", "này", "không", "có", "bất", "kỳ", "tàu", "dầu", "nào", "đi", "qua", "eo", "biển", "hormuz", "kể", "từ", "tháng 07/211", "sau", "khi", "một", "tàu", "bị", "iran", "đe", "dọa", "bắt", "giữ", "quan", "hệ", "căng", "thẳng", "giữa", "iran", "và", "phương", "tây", "leo", "thang", "nghiêm", "trọng", "sau", "khi", "lực", "lượng", "vệ", "binh", "cách", "mạng", "iran", "bắt", "giữ", "một", "tàu", "chở", "dầu", "mang", "cờ", "anh", "tại", "eo", "biển", "hormuz", "hôm", "-f-104", "vì", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "về", "an", "ninh", "hàng", "hải" ]
[ "người", "hùng", "tuyển", "croatia", "và", "một ngàn ba trăm hai tám", "cú", "bốn giờ bảy phút một giây", "sốc", "cuộc", "đời", "danijel", "subasic", "quá", "xuất", "sắc", "trong", "khung", "gỗ", "và", "góp", "công", "lớn", "giúp", "croatia", "giành", "vé", "vào", "chơi", "bán", "kết", "world", "cup", "một nghìn", "nhưng", "ít", "người", "biết", "rằng", "thủ", "thành", "ba mươi bốn", "tuổi", "này", "từng", "nếm", "trải", "những", "cú", "sốc", "lớn", "trong", "cuộc", "đời", "thủ", "thành", "danijel", "subasic", "thành", "công", "của", "đội", "tuyển", "croatia", "tại", "world", "cup", "hai triệu chín trăm linh hai ngàn", "tính", "cho", "tới", "thời", "điểm", "này", "có", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "của", "danijel", "subasic", "vòng", "bảng", "thủ", "thành", "chín trăm tám mươi chín ngàn bốn trăm bẩy mươi chín", "tuổi", "này", "trở", "thành", "điểm", "tựa", "vững", "chắc", "cho", "đồng", "đội", "bằng", "những", "pha", "xử", "lý", "an", "toàn", "làm", "chủ", "khu", "vực", "ét xoẹt lờ pê vờ hắt xuộc", "và", "thường", "xuyên", "có", "những", "pha", "cản", "phá", "xuất", "sắc", "tới", "vòng", "ba không không gờ mờ gờ ép", "và", "tứ", "kết", "subasic", "tỏa", "sáng", "trên", "chấm", "luân", "lưu", "chín nghìn không trăm ba bốn chấm sáu trăm sáu sáu đi ốp", "để", "giúp", "croatia", "lần", "lượt", "loại", "đan", "mạch", "và", "nga", "qua", "đó", "o tờ vê kép sờ nờ e lờ i quy e xoẹt chín hai không", "giành", "vé", "vào", "chơi", "bán", "kết", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "ngày mười bốn", "xuất", "sắc", "và", "bản", "lĩnh", "là", "thế", "nhưng", "ít", "người", "biết", "rằng", "thủ", "thành", "âm tám hai phẩy hai", "tuổi", "này", "đã", "trải", "qua", "nhiều", "thăng", "trầm", "trong", "sự", "nghiệp", "lẫn", "đời", "tư", "cá", "nhân", "thậm", "chí", "từng", "có", "lúc", "suýt", "chia", "tay", "bóng", "đá", "năm", "subasic", "âm bẩy mươi ngàn tám trăm sáu mốt phẩy không không năm bẩy năm chín", "tuổi", "đội", "bóng", "quê", "nhà", "zadar", "của", "anh", "có", "huấn luyện viên", "mới", "ông", "này", "không", "ấn", "tượng", "với", "anh", "chàng", "có", "bố", "gốc", "serbia", "còn", "mẹ", "là", "người", "croatia", "nên", "đẩy", "subasic", "lên", "ghế", "dự", "bị", "thời", "điểm", "đó", "subasic", "đã", "nghĩ", "tới", "chuyện", "từ", "bỏ", "giấc", "mơ", "bóng", "để", "tập", "trung", "cho", "việc", "học", "văn", "hóa", "nhờ", "sự", "chăm", "chỉ", "tập", "luyện", "subasic", "có", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "về", "chuyên", "môn", "và", "được", "đội", "bóng", "hàng", "đầu", "croatia", "là", "hajduk", "split", "chiêu", "mộ", "với", "giá", "bảy nghìn chín trăm sáu mươi sáu phẩy sáu bốn một mê ga bít", "vào", "đầu", "tháng hai một ngàn một trăm ba nhăm", "tuy", "nhiên", "thời", "điểm", "khoác", "áo", "hajduk", "ngày hai mươi ba đến ngày mồng năm tháng mười một", "split", "subasic", "nếm", "trải", "thêm", "một", "cú", "sốc", "lớn", "về", "tình", "cảm", "theo", "đó", "cha", "của", "cô", "bạn", "gái", "antonije", "bozze", "kiên", "quyết", "phản", "đối", "mối", "tình", "giữa", "cô", "và", "subasic", "phải", "mất", "vài", "năm", "yêu", "trong", "bí", "mật", "bozze", "và", "subasic", "mới", "có", "thể", "công", "khai", "chuyện", "tình", "cảm", "hai", "người", "quyết", "định", "thuê", "một", "căn", "hộ", "sống", "chung", "và", "kết", "hôn", "năm", "giữa", "ngày hai hai", "tới", "nay", "họ", "đã", "có", "chung", "với", "nhau", "ba triệu không trăm lẻ năm nghìn không trăm hai mươi", "con", "trai", "và", "sáu triệu bẩy trăm ba mốt nghìn hai", "con", "gái", "những", "ngày", "qua", "bozze", "và", "hai", "con", "đều", "đến", "nga", "để", "cổ", "vũ", "cho", "subasic", "thi", "đấu", "những", "người", "tham", "dự", "cuộc", "ngày bốn tháng sáu", "họp", "báo", "sau", "trận", "croatia-đan", "mạch", "ở", "world", "cup", "bốn mươi chấm tám tới năm mươi ba chấm không hai", "không", "khỏi", "xúc", "động", "khi", "chứng", "kiến", "thủ", "thành", "subasic", "bật", "khóc", "khi", "nhắc", "lại", "chuyện", "về", "người", "đồng", "đội", "cũ", "hrvoje", "custic", "cách", "đây", "tám triệu sáu trăm linh ba ngàn một trăm tám tám", "năm", "hrvoje", "custic", "qua", "đời", "do", "một", "tai", "nạn", "trên", "sân", "bóng", "bên", "đường", "biên", "custic", "năm", "ấy", "mới", "tám không không chéo hai ngàn năm tám ngang cờ vờ u lờ gờ", "không chia hai ba", "tuổi", "đã", "theo", "bóng", "và", "đập", "đầu", "vào", "tường", "cách", "đường", "biên", "chỉ", "hai", "mét", "subasic", "khi", "nhớ", "về", "người", "bạn", "xấu", "số", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "giới", "truyền", "thông", "subasic", "cho", "biết", "chiến", "thắng", "trước", "đan", "mạch", "là", "món", "quà", "để", "tưởng", "nhớ", "một", "người", "bạn", "thân", "của", "anh", "hrvoje", "custic", "thủ", "thành", "xuất", "sắc", "của", "croatia", "đã", "không", "thể", "kìm", "được", "nước", "mắt", "khi", "nhắc", "đến", "custic", "anh", "cho", "biết", "trong", "trận", "gặp", "một nghìn bốn trăm ba mươi", "đan", "mạch", "mỗi", "lần", "cản", "phá", "thành", "công", "được", "một", "quả", "penalty", "anh", "đều", "ngước", "nhìn", "lên", "cao", "và", "nghĩ", "rằng", "custic", "pê đờ gạch ngang o vê pê vê ích", "ở", "trên", "đó", "có", "thể", "chứng", "kiến", "tất", "cả" ]
[ "người", "hùng", "tuyển", "croatia", "và", "1328", "cú", "4:7:1", "sốc", "cuộc", "đời", "danijel", "subasic", "quá", "xuất", "sắc", "trong", "khung", "gỗ", "và", "góp", "công", "lớn", "giúp", "croatia", "giành", "vé", "vào", "chơi", "bán", "kết", "world", "cup", "1000", "nhưng", "ít", "người", "biết", "rằng", "thủ", "thành", "34", "tuổi", "này", "từng", "nếm", "trải", "những", "cú", "sốc", "lớn", "trong", "cuộc", "đời", "thủ", "thành", "danijel", "subasic", "thành", "công", "của", "đội", "tuyển", "croatia", "tại", "world", "cup", "2.902.000", "tính", "cho", "tới", "thời", "điểm", "này", "có", "đóng", "góp", "rất", "lớn", "của", "danijel", "subasic", "vòng", "bảng", "thủ", "thành", "989.479", "tuổi", "này", "trở", "thành", "điểm", "tựa", "vững", "chắc", "cho", "đồng", "đội", "bằng", "những", "pha", "xử", "lý", "an", "toàn", "làm", "chủ", "khu", "vực", "s/lpvh/", "và", "thường", "xuyên", "có", "những", "pha", "cản", "phá", "xuất", "sắc", "tới", "vòng", "300gmgf", "và", "tứ", "kết", "subasic", "tỏa", "sáng", "trên", "chấm", "luân", "lưu", "9034.666 điôp", "để", "giúp", "croatia", "lần", "lượt", "loại", "đan", "mạch", "và", "nga", "qua", "đó", "otwsnelyqe/920", "giành", "vé", "vào", "chơi", "bán", "kết", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "ngày 14", "xuất", "sắc", "và", "bản", "lĩnh", "là", "thế", "nhưng", "ít", "người", "biết", "rằng", "thủ", "thành", "-82,2", "tuổi", "này", "đã", "trải", "qua", "nhiều", "thăng", "trầm", "trong", "sự", "nghiệp", "lẫn", "đời", "tư", "cá", "nhân", "thậm", "chí", "từng", "có", "lúc", "suýt", "chia", "tay", "bóng", "đá", "năm", "subasic", "-70.861,005759", "tuổi", "đội", "bóng", "quê", "nhà", "zadar", "của", "anh", "có", "huấn luyện viên", "mới", "ông", "này", "không", "ấn", "tượng", "với", "anh", "chàng", "có", "bố", "gốc", "serbia", "còn", "mẹ", "là", "người", "croatia", "nên", "đẩy", "subasic", "lên", "ghế", "dự", "bị", "thời", "điểm", "đó", "subasic", "đã", "nghĩ", "tới", "chuyện", "từ", "bỏ", "giấc", "mơ", "bóng", "để", "tập", "trung", "cho", "việc", "học", "văn", "hóa", "nhờ", "sự", "chăm", "chỉ", "tập", "luyện", "subasic", "có", "sự", "tiến", "bộ", "vượt", "bậc", "về", "chuyên", "môn", "và", "được", "đội", "bóng", "hàng", "đầu", "croatia", "là", "hajduk", "split", "chiêu", "mộ", "với", "giá", "7966,641 mb", "vào", "đầu", "tháng 2/1135", "tuy", "nhiên", "thời", "điểm", "khoác", "áo", "hajduk", "ngày 23 đến ngày mồng 5 tháng 11", "split", "subasic", "nếm", "trải", "thêm", "một", "cú", "sốc", "lớn", "về", "tình", "cảm", "theo", "đó", "cha", "của", "cô", "bạn", "gái", "antonije", "bozze", "kiên", "quyết", "phản", "đối", "mối", "tình", "giữa", "cô", "và", "subasic", "phải", "mất", "vài", "năm", "yêu", "trong", "bí", "mật", "bozze", "và", "subasic", "mới", "có", "thể", "công", "khai", "chuyện", "tình", "cảm", "hai", "người", "quyết", "định", "thuê", "một", "căn", "hộ", "sống", "chung", "và", "kết", "hôn", "năm", "giữa", "ngày 22", "tới", "nay", "họ", "đã", "có", "chung", "với", "nhau", "3.005.020", "con", "trai", "và", "6.731.200", "con", "gái", "những", "ngày", "qua", "bozze", "và", "hai", "con", "đều", "đến", "nga", "để", "cổ", "vũ", "cho", "subasic", "thi", "đấu", "những", "người", "tham", "dự", "cuộc", "ngày 4/6", "họp", "báo", "sau", "trận", "croatia-đan", "mạch", "ở", "world", "cup", "40.8 - 53.02", "không", "khỏi", "xúc", "động", "khi", "chứng", "kiến", "thủ", "thành", "subasic", "bật", "khóc", "khi", "nhắc", "lại", "chuyện", "về", "người", "đồng", "đội", "cũ", "hrvoje", "custic", "cách", "đây", "8.603.188", "năm", "hrvoje", "custic", "qua", "đời", "do", "một", "tai", "nạn", "trên", "sân", "bóng", "bên", "đường", "biên", "custic", "năm", "ấy", "mới", "800/2058-cvulg", "0 / 23", "tuổi", "đã", "theo", "bóng", "và", "đập", "đầu", "vào", "tường", "cách", "đường", "biên", "chỉ", "hai", "mét", "subasic", "khi", "nhớ", "về", "người", "bạn", "xấu", "số", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "giới", "truyền", "thông", "subasic", "cho", "biết", "chiến", "thắng", "trước", "đan", "mạch", "là", "món", "quà", "để", "tưởng", "nhớ", "một", "người", "bạn", "thân", "của", "anh", "hrvoje", "custic", "thủ", "thành", "xuất", "sắc", "của", "croatia", "đã", "không", "thể", "kìm", "được", "nước", "mắt", "khi", "nhắc", "đến", "custic", "anh", "cho", "biết", "trong", "trận", "gặp", "1430", "đan", "mạch", "mỗi", "lần", "cản", "phá", "thành", "công", "được", "một", "quả", "penalty", "anh", "đều", "ngước", "nhìn", "lên", "cao", "và", "nghĩ", "rằng", "custic", "pđ-ovpvx", "ở", "trên", "đó", "có", "thể", "chứng", "kiến", "tất", "cả" ]
[ "allibelle", "dịu", "dàng", "chào", "xuân", "một nghìn bốn trăm lẻ bốn", "allibelle", "là", "một", "thương", "hiệu", "túi", "xách", "mới", "của", "mỹ", "được", "thành", "lập", "bởi", "hai", "nhà thiết kế", "kaley", "allison", "jacobs", "và", "jessica", "belle", "maxcy", "tuy", "chưa", "tạo", "dựng", "được", "nhiều", "tiếng", "vang", "nhưng", "những", "mẫu", "thiết", "kế", "độc", "đáo", "của", "hai", "chín trăm mười nghìn năm trăm mười sáu", "cô", "gái", "new", "york", "cũng", "đã", "thu", "hút", "không", "ít", "sự", "chú", "ý", "từ", "những", "tín", "đồ", "thời", "trang", "giá", "thành", "của", "mỗi", "chiếc", "túi", "dao", "động", "trong", "khoảng", "khoảng", "một ngàn hai trăm sáu mươi tám phẩy không không năm trăm mười bảy ga lông", "tới", "hai trăm linh chín công trên héc", "việt nam đồng", "bộ sưu tập", "túi", "xách", "mới", "nhất", "của", "allibelle", "sử", "dụng", "chất", "liệu", "chủ", "đạo", "là", "da", "thuộc", "với", "các", "màu", "sắc", "tươi", "sáng", "như", "kem", "tím", "nhạt", "hồng", "phấn", "cam", "phù", "hợp", "với", "sự", "nhẹ", "nhàng", "tươi", "sờ tê pờ trừ ba trăm", "trẻ", "của", "tiết", "xuân", "hè" ]
[ "allibelle", "dịu", "dàng", "chào", "xuân", "1404", "allibelle", "là", "một", "thương", "hiệu", "túi", "xách", "mới", "của", "mỹ", "được", "thành", "lập", "bởi", "hai", "nhà thiết kế", "kaley", "allison", "jacobs", "và", "jessica", "belle", "maxcy", "tuy", "chưa", "tạo", "dựng", "được", "nhiều", "tiếng", "vang", "nhưng", "những", "mẫu", "thiết", "kế", "độc", "đáo", "của", "hai", "910.516", "cô", "gái", "new", "york", "cũng", "đã", "thu", "hút", "không", "ít", "sự", "chú", "ý", "từ", "những", "tín", "đồ", "thời", "trang", "giá", "thành", "của", "mỗi", "chiếc", "túi", "dao", "động", "trong", "khoảng", "khoảng", "1268,00517 gallon", "tới", "209 công/hz", "việt nam đồng", "bộ sưu tập", "túi", "xách", "mới", "nhất", "của", "allibelle", "sử", "dụng", "chất", "liệu", "chủ", "đạo", "là", "da", "thuộc", "với", "các", "màu", "sắc", "tươi", "sáng", "như", "kem", "tím", "nhạt", "hồng", "phấn", "cam", "phù", "hợp", "với", "sự", "nhẹ", "nhàng", "tươi", "stp-300", "trẻ", "của", "tiết", "xuân", "hè" ]
[ "barcelona", "trả", "giá", "tám trăm tám mươi bốn việt nam đồng trên yến", "euro", "săn", "ibrahimovic" ]
[ "barcelona", "trả", "giá", "884 vnđ/yến", "euro", "săn", "ibrahimovic" ]
[ "sáu ba", "lỗi", "thường", "gặp", "khi", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "nhóm", "trường", "giáo xứ", "mồng bốn đến ngày hai hai tháng ba", "nhóm", "các", "trường", "giáo xứ", "đã", "chỉ", "ra", "những", "lỗi", "thường", "gặp", "của", "các", "thí", "sinh", "khi", "đăng", "ký", "dự", "tuyển", "vào", "nhóm", "trường", "giáo xứ", "ngày mùng năm ngày mười năm tháng bẩy", "đại", "tháng không năm ba ba bốn", "học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "là", "bốn ngàn", "trong", "bảy bảy bảy bảy không tám một không hai ba bảy", "trường", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "thong", "tin", "ma", "nganh", "nhom", "gx.pdf", "963.19k", "ngoài", "ra", "thí", "sinh", "nộp", "nhiều", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", ">", "bốn chín chấm bốn hai", "khi", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "nhóm", "giáo xứ", "điều", "này", "có", "thể", "xảy", "ra", "do", "thí", "sinh", "nộp", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", "tại", "trường", "tuy", "nhiên", "lại", "vẫn", "đăng", "ký", "online", "thông", "qua", "trang", "web", "của", "bộ", "gd-đt", "thí", "sinh", "đã", "nộp", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", "tại", "trường", "a", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "sau", "đó", "sang", "nộp", "phiếu", "nữa", "tại", "trường", "b", "cũng", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "hoặc", "vừa", "nộp", "qua", "bưu", "điện", "vừa", "đăng", "ký", "online", "theo", "quy", "định", "khi", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "các", "trường", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "thí", "sinh", "chỉ", "cần", "nộp", "duy", "nhất", "ba hai phẩy chín đến ba mươi bẩy phẩy ba", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", "video", "dự", "kiến", "điểm", "chuẩn", "vào", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "quý không bảy một ba năm năm" ]
[ "63", "lỗi", "thường", "gặp", "khi", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "nhóm", "trường", "giáo xứ", "mồng 4 đến ngày 22 tháng 3", "nhóm", "các", "trường", "giáo xứ", "đã", "chỉ", "ra", "những", "lỗi", "thường", "gặp", "của", "các", "thí", "sinh", "khi", "đăng", "ký", "dự", "tuyển", "vào", "nhóm", "trường", "giáo xứ", "ngày mùng 5 ngày 15 tháng 7", "đại", "tháng 05/334", "học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "là", "4000", "trong", "77770810237", "trường", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "thong", "tin", "ma", "nganh", "nhom", "gx.pdf", "963.19k", "ngoài", "ra", "thí", "sinh", "nộp", "nhiều", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", ">", "49.42", "khi", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "nhóm", "giáo xứ", "điều", "này", "có", "thể", "xảy", "ra", "do", "thí", "sinh", "nộp", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", "tại", "trường", "tuy", "nhiên", "lại", "vẫn", "đăng", "ký", "online", "thông", "qua", "trang", "web", "của", "bộ", "gd-đt", "thí", "sinh", "đã", "nộp", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", "tại", "trường", "a", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "sau", "đó", "sang", "nộp", "phiếu", "nữa", "tại", "trường", "b", "cũng", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "hoặc", "vừa", "nộp", "qua", "bưu", "điện", "vừa", "đăng", "ký", "online", "theo", "quy", "định", "khi", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "các", "trường", "trong", "nhóm", "giáo xứ", "thí", "sinh", "chỉ", "cần", "nộp", "duy", "nhất", "32,9 - 37,3", "phiếu", "đăng ký xét tuyển", "video", "dự", "kiến", "điểm", "chuẩn", "vào", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "quý 07/1355" ]
[ "cuộc", "di", "cư", "đẹp", "đến", "siêu", "thực", "của", "những", "ngày bảy ngày mười bảy tháng mười một", "con", "sứa", "ở", "palau", "một", "thiên", "đường", "nhiệt", "đới", "giữa", "thái", "bình", "dương", "những", "con", "bướm", "vua", "ở", "mexico", "với", "hành", "trình", "bay", "chín nghìn một trăm năm mươi chín phẩy chín trăm bẩy mươi ki lô mét vuông trên ga lông", "từ", "canada", "và", "mỹ", "cuộc", "di", "cư", "ấn", "tượng", "của", "những", "chú", "hải", "mã", "ở", "svalbard", "na", "uy", "hình", "ảnh", "những", "chú", "cá", "đuối", "ở", "baja", "mexico", "hành", "trình", "di", "cư", "của", "bẩy ngàn năm mươi hai chấm bảy một bảy na nô mét", "chú", "cua", "đỏ", "trên", "đảo", "christmas", "thuộc", "australia", "khung", "cảnh", "ấn", "tượng", "nhìn", "từ", "trên", "cao", "về", "cuộc", "di", "cư", "khổng", "lồ", "của", "những", "chú", "hồng", "hạc", "ở", "bán", "đảo", "yucatán", "mexico", "vẻ", "đẹp", "của", "những", "đàn", "cá", "hồi", "đỏ", "lội", "ngược", "dòng", "để", "đẻ", "trừng", "nơi", "thượng", "nguồn", "ở", "taylor", "creek", "california", "mỹ", "hàng", "triệu", "chú", "bướm", "xanh", "bay", "dập", "dờn", "ở", "tucabaca", "bolivia", "tô", "điểm", "thêm", "cho", "thế", "giới", "tự", "nhiên", "với", "muôn", "vàn", "điều", "kỳ", "diệu", "cuộc", "di", "cư", "của", "những", "chú", "linh", "dương", "ở", "canada", "cảnh", "tượng", "thú", "vị", "về", "hành", "trình", "di", "cư", "của", "những", "chú", "bồ", "nông", "trắng", "tại", "mississippi", "mỹ", "hai mươi ba giờ ba chín phút một giây", "hàng", "năm", "là", "thời", "điểm", "để", "hàng", "trăm", "nghìn", "con", "sếu", "đồi", "cát", "tập", "trung", "tại", "lưu", "vực", "sông", "platte", "trước", "khi", "tiếp", "tục", "hành", "trình", "di", "cư", "về", "bốn mươi chín", "phương", "bắc", "cuộc", "di", "cư", "với", "số", "lượng", "lớn", "của", "những", "con", "chấu", "chấu", "ở", "madagascar", "những", "con", "bọ", "rùa", "ở", "bờ", "biển", "blokhus", "đan", "mạch", "hình", "ảnh", "đẹp", "ngỡ", "ngàng", "của", "những", "đàn", "ngỗng", "tuyết", "ở", "canada", "những", "đàn", "ngựa", "vằn", "ở", "tanzania", "hành", "trình", "di", "cư", "khổng", "lồ", "của", "những", "chú", "chim", "sẻ", "ở", "berlin", "đức" ]
[ "cuộc", "di", "cư", "đẹp", "đến", "siêu", "thực", "của", "những", "ngày 7 ngày 17 tháng 11", "con", "sứa", "ở", "palau", "một", "thiên", "đường", "nhiệt", "đới", "giữa", "thái", "bình", "dương", "những", "con", "bướm", "vua", "ở", "mexico", "với", "hành", "trình", "bay", "9159,970 km2/gallon", "từ", "canada", "và", "mỹ", "cuộc", "di", "cư", "ấn", "tượng", "của", "những", "chú", "hải", "mã", "ở", "svalbard", "na", "uy", "hình", "ảnh", "những", "chú", "cá", "đuối", "ở", "baja", "mexico", "hành", "trình", "di", "cư", "của", "7052.717 nm", "chú", "cua", "đỏ", "trên", "đảo", "christmas", "thuộc", "australia", "khung", "cảnh", "ấn", "tượng", "nhìn", "từ", "trên", "cao", "về", "cuộc", "di", "cư", "khổng", "lồ", "của", "những", "chú", "hồng", "hạc", "ở", "bán", "đảo", "yucatán", "mexico", "vẻ", "đẹp", "của", "những", "đàn", "cá", "hồi", "đỏ", "lội", "ngược", "dòng", "để", "đẻ", "trừng", "nơi", "thượng", "nguồn", "ở", "taylor", "creek", "california", "mỹ", "hàng", "triệu", "chú", "bướm", "xanh", "bay", "dập", "dờn", "ở", "tucabaca", "bolivia", "tô", "điểm", "thêm", "cho", "thế", "giới", "tự", "nhiên", "với", "muôn", "vàn", "điều", "kỳ", "diệu", "cuộc", "di", "cư", "của", "những", "chú", "linh", "dương", "ở", "canada", "cảnh", "tượng", "thú", "vị", "về", "hành", "trình", "di", "cư", "của", "những", "chú", "bồ", "nông", "trắng", "tại", "mississippi", "mỹ", "23:39:1", "hàng", "năm", "là", "thời", "điểm", "để", "hàng", "trăm", "nghìn", "con", "sếu", "đồi", "cát", "tập", "trung", "tại", "lưu", "vực", "sông", "platte", "trước", "khi", "tiếp", "tục", "hành", "trình", "di", "cư", "về", "49", "phương", "bắc", "cuộc", "di", "cư", "với", "số", "lượng", "lớn", "của", "những", "con", "chấu", "chấu", "ở", "madagascar", "những", "con", "bọ", "rùa", "ở", "bờ", "biển", "blokhus", "đan", "mạch", "hình", "ảnh", "đẹp", "ngỡ", "ngàng", "của", "những", "đàn", "ngỗng", "tuyết", "ở", "canada", "những", "đàn", "ngựa", "vằn", "ở", "tanzania", "hành", "trình", "di", "cư", "khổng", "lồ", "của", "những", "chú", "chim", "sẻ", "ở", "berlin", "đức" ]
[ "điểm", "bốn ngàn", "văn", "đầu", "tiên", "của", "khối", "d", "vietnamnet", "tính", "đến", "mười bảy giờ", "điểm", "môn", "văn", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "trường", "đại học", "ngoại", "thương", "cơ", "sở", "hà", "nội", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "có", "một", "điểm", "sáu trăm bẩy bảy ngàn chín trăm sáu mươi", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "bài", "cao", "nhất", "đạt", "bẩy trăm hai hai nghìn chín trăm ba mươi", "điểm", "tính", "đến", "chín giờ", "điểm", "môn", "văn", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "trường", "đại học", "ngoại", "thương", "cơ", "sở", "hà", "nội", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "có", "một triệu sáu trăm linh năm nghìn", "điểm", "âm bốn mươi nghìn chín trăm mười ba phẩy không không bốn tư", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "bài", "cao", "nhất", "đạt", "hai trăm bốn mươi mốt nghìn sáu trăm hai mươi sáu", "điểm", "sau", "khi", "thi", "ảnh", "lad", "đại học", "ngoại", "thương", "hai ngàn năm trăm năm mươi chín", "điểm", "âm bẩy mươi lăm chấm tám năm", "môn", "toán", "trưởng", "phòng", "đào", "tạo", "trường", "đại học", "ngoại", "thương", "lê", "thị", "thu", "thủy", "cho", "biết", "đến", "hôm", "nay", "lờ o pê xoẹt chín trăm sáu mươi một chín không", "nhà", "trường", "đã", "chấm", "xong", "các", "môn", "tự", "luận", "là", "toán", "khối", "a", "và", "d", "văn", "khối", "d", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "môn", "toán", "đã", "có", "hai nghìn năm trăm chín tám", "điểm", "chín triệu bẩy trăm tám mươi bảy nghìn hai trăm tám mươi tám", "khối", "a", "một nghìn bẩy trăm năm mươi chín", "điểm", "và", "khối", "d", "bốn trăm hai sáu nghìn bốn trăm bốn tám", "điểm", "môn", "văn", "điểm", "cao", "nhất", "đạt", "sáu triệu hai trăm bẩy mươi tám ngàn bốn trăm ba mươi lăm", "điểm", "theo", "bà", "thủy", "chưa", "có", "thống", "kê", "chi", "tiết", "điểm", "từng", "khối", "nhưng", "về", "tổng", "âm bốn mươi hai nghìn ba trăm bảy mươi mốt phẩy năm ngàn bẩy trăm chín hai", "thể", "điểm", "đạt", "của", "thí", "sinh", "năm", "nay", "tương", "đương", "tháng một hai ngàn một trăm bốn bảy", "ngày tám", "thí", "sinh", "đạt", "mức", "điểm", "cộng ba hai một hai một sáu hai không một ba bẩy", "điểm", "khối", "a", "mười chín đến hai mốt", "điểm", "khối", "bảy bốn không trừ u đờ", "và", "năm trăm năm ba nghìn không trăm bốn tám", "điểm", "khối", "d2,3,4,6", "được", "vào", "học", "đại học", "ngoại", "thương", "cơ", "sở", "hà", "nội", "đại học khoa học xã hội", "nhân viên", "hà", "nội", "có", "bài", "một ngàn ba trăm lẻ chín", "điểm", "sau", "khi", "chấm", "được", "bẩy trăm ngang bốn không không hai trừ đê ích i", "số", "bài", "thi", "văn", "vào", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại học quốc gia", "hà", "nội", "trưởng", "khoa", "văn", "học", "phó giáo sư", "hà", "văn", "đức", "cho", "biết", "bài", "thi", "điểm", "trung", "bình", "năm", "nay", "sẽ", "cao", "hơn", "năm", "trước", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "bài", "thi", "đạt", "từ", "bốn nghìn bốn mươi", "bảy mươi bẩy", "điểm", "tương", "đối", "nhiều", "điểm", "tám ngàn sáu trăm ba mươi bẩy chấm một hai tám sáu", "tám mươi", "cũng", "nhỉnh", "tám", "hơn", "năm", "trước", "chưa", "có", "điểm", "cộng tám hai hai không bốn năm sáu tám hai không ba", "nào", "đã", "có", "năm mươi ba chấm bốn tới ba mươi mốt phẩy không không sáu", "điểm", "hai nghìn sáu trăm lẻ sáu", "cũng", "đã", "xuất", "hiện", "bài", "điểm", "hai chín chia mười", "chủ", "yếu", "không", "làm", "được", "tham", "gia", "chấm", "thi", "môn", "văn", "cho", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "đại học", "thương", "mại", "học", "viện", "tài", "chính", "đại học", "sân", "khấu", "điện", "ảnh", "đại học", "công", "đoàn", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "và", "trường", "đại học", "sư", "phạm", "ông", "nguyễn", "quang", "ninh", "giảng", "viên", "trường", "đại học", "sư", "phạm", "thông", "tin", "đến", "nay", "nhiều", "trường", "chấm", "xong", "môn", "văn", "khối", "d", "cũng", "chưa", "có", "điểm", "cộng chín tám năm tám hai hai hai không chín ba tám", "nào", "chỉ", "cao", "nhất", "là", "điểm", "một nghìn bốn trăm bẩy sáu", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "có", "một trăm sáu mươi sáu nghìn tám trăm hai mươi ba", "điểm", "ba trăm hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi nhăm", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "một triệu năm trăm ba mươi ngàn", "quốc", "dân", "bài", "cao", "nhất", "đạt", "bốn triệu sáu trăm hai mươi ngàn lẻ hai", "điểm" ]
[ "điểm", "4000", "văn", "đầu", "tiên", "của", "khối", "d", "vietnamnet", "tính", "đến", "17h", "điểm", "môn", "văn", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "trường", "đại học", "ngoại", "thương", "cơ", "sở", "hà", "nội", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "có", "một", "điểm", "677.960", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "bài", "cao", "nhất", "đạt", "722.930", "điểm", "tính", "đến", "9h", "điểm", "môn", "văn", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "trường", "đại học", "ngoại", "thương", "cơ", "sở", "hà", "nội", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "có", "1.605.000", "điểm", "-40.913,0044", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "bài", "cao", "nhất", "đạt", "241.626", "điểm", "sau", "khi", "thi", "ảnh", "lad", "đại học", "ngoại", "thương", "2559", "điểm", "-75.85", "môn", "toán", "trưởng", "phòng", "đào", "tạo", "trường", "đại học", "ngoại", "thương", "lê", "thị", "thu", "thủy", "cho", "biết", "đến", "hôm", "nay", "lop/960190", "nhà", "trường", "đã", "chấm", "xong", "các", "môn", "tự", "luận", "là", "toán", "khối", "a", "và", "d", "văn", "khối", "d", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "môn", "toán", "đã", "có", "2598", "điểm", "9.787.288", "khối", "a", "1759", "điểm", "và", "khối", "d", "426.448", "điểm", "môn", "văn", "điểm", "cao", "nhất", "đạt", "6.278.435", "điểm", "theo", "bà", "thủy", "chưa", "có", "thống", "kê", "chi", "tiết", "điểm", "từng", "khối", "nhưng", "về", "tổng", "-42.371,5792", "thể", "điểm", "đạt", "của", "thí", "sinh", "năm", "nay", "tương", "đương", "tháng 1/2147", "ngày 8", "thí", "sinh", "đạt", "mức", "điểm", "+32121620137", "điểm", "khối", "a", "19 - 21", "điểm", "khối", "740-uđ", "và", "553.048", "điểm", "khối", "d2,3,4,6", "được", "vào", "học", "đại học", "ngoại", "thương", "cơ", "sở", "hà", "nội", "đại học khoa học xã hội", "nhân viên", "hà", "nội", "có", "bài", "1309", "điểm", "sau", "khi", "chấm", "được", "700-4002-đxi", "số", "bài", "thi", "văn", "vào", "trường", "đại học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "đại học quốc gia", "hà", "nội", "trưởng", "khoa", "văn", "học", "phó giáo sư", "hà", "văn", "đức", "cho", "biết", "bài", "thi", "điểm", "trung", "bình", "năm", "nay", "sẽ", "cao", "hơn", "năm", "trước", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "bài", "thi", "đạt", "từ", "4040", "77", "điểm", "tương", "đối", "nhiều", "điểm", "8637.1286", "80", "cũng", "nhỉnh", "8", "hơn", "năm", "trước", "chưa", "có", "điểm", "+82204568203", "nào", "đã", "có", "53.4 - 31,006", "điểm", "2606", "cũng", "đã", "xuất", "hiện", "bài", "điểm", "29 / 10", "chủ", "yếu", "không", "làm", "được", "tham", "gia", "chấm", "thi", "môn", "văn", "cho", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "đại học", "thương", "mại", "học", "viện", "tài", "chính", "đại học", "sân", "khấu", "điện", "ảnh", "đại học", "công", "đoàn", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "và", "trường", "đại học", "sư", "phạm", "ông", "nguyễn", "quang", "ninh", "giảng", "viên", "trường", "đại học", "sư", "phạm", "thông", "tin", "đến", "nay", "nhiều", "trường", "chấm", "xong", "môn", "văn", "khối", "d", "cũng", "chưa", "có", "điểm", "+98582220938", "nào", "chỉ", "cao", "nhất", "là", "điểm", "1476", "học", "viện", "hành", "chính", "quốc", "gia", "có", "166.823", "điểm", "322.525", "trường", "đại học", "kinh", "tế", "1.530.000", "quốc", "dân", "bài", "cao", "nhất", "đạt", "4.620.002", "điểm" ]
[ "nam", "ba nghìn lẻ hai", "tuổi", "có", "được", "nghỉ", "hưu", "sớm", "hà", "nội", "sinh", "mười tám giờ hai mốt phút", "làm", "công", "bốn trăm bẩy tám oát trên mi li lít", "việc", "chạy", "tàu", "trưởng", "dồn", "tại", "ga", "giáp", "bát", "hà", "nội", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "từ", "một năm tháng không chín một tám ba bảy", "đến", "ngày mười bảy và ngày mười sáu", "ngừng", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "thôi", "việc", "theo", "chế", "độ", "lao", "động", "dôi", "dư", "của", "công", "ty", "tháng ba hai nghìn sáu trăm hai mươi", "ông", "trung", "tròn", "ba trăm tám mươi mốt nghìn tám trăm tám mươi hai", "tuổi", "khi", "đó", "ông", "có", "được", "nghỉ", "hưu", "trước", "tuổi", "không", "ông", "sinh", "mười sáu giờ mười phút ba mươi tám giây", "làm", "công", "việc", "chạy", "tàu", "trưởng", "dồn", "tại", "ga", "giáp", "bát", "thuộc", "công", "việc", "nặng", "nhọc", "độc", "hại", "nguy", "hiểm", "loại", "iv", "ông", "tham", "gia", "bảo hiểm xã hội", "từ", "mười giờ không", "đến", "hai mươi hai giờ", "là", "năm triệu chín trăm hai mươi bảy nghìn chín mươi năm", "năm", "bốn mươi sáu", "tháng", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "bảy mươi mốt phẩy ba hai", "luật", "bảo hiểm xã hội", "số", "xuộc mờ dê dét tờ ngang pê giây quy o o", "về", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "người", "lao", "động", "khi", "nghỉ", "việc", "có", "đủ", "cộng chín hai hai sáu năm bảy bốn không bốn bốn một", "năm", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "trở", "lên", "thì", "được", "hưởng", "lương", "hưu", "với", "mức", "thấp", "hơn", "so", "với", "người", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "quy", "định", "tại", "điều", "hai mươi", "nếu", "thuộc", "một", "trong", "các", "trường", "hợp", "sau", "đây", "âm tám ngàn sáu trăm bảy mươi tám chấm không không một ba năm oát", "từ", "mười một giờ ba phút", "nam", "đủ", "năm triệu sáu trăm hai mươi", "tuổi", "nữ", "đủ", "âm ba sáu nghìn năm trăm bảy tám phẩy bốn chín tám hai", "tuổi", "và", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "năm trăm linh một ra đi an trên kí lô", "trở", "lên", "thì", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "sau", "đó", "mỗi", "năm", "tăng", "thêm", "một", "tuổi", "cho", "đến", "hai hai tháng không ba hai năm ba bốn", "trở", "đi", "nam", "đủ", "sáu mươi mốt ngàn ba trăm mười hai", "tuổi", "và", "nữ", "đủ", "năm triệu sáu mươi nghìn lẻ chín", "tuổi", "thì", "mới", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "tám ngàn bảy trăm năm mươi mốt phẩy năm trăm chín mươi sáu xen ti mét khối trên tạ", "trở", "lên", "nam", "mười bảy giờ", "đủ", "giai đoạn hai mươi chín năm", "tuổi", "nữ", "đủ", "hai triệu chín trăm mười một ngàn ba trăm năm hai", "tuổi", "và", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "âm năm ngàn ba trăm năm bẩy phẩy tám mươi hai ca lo", "trở", "lên", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "ba trăm sáu sáu mét vuông", "trở", "lên", "và", "có", "đủ", "bốn nghìn lẻ một", "năm", "trở", "chín trăm bẩy tư đi ốp", "lên", "làm", "nghề", "hoặc", "công", "việc", "đặc", "biệt", "nặng", "nhọc", "độc", "hại", "nguy", "hiểm", "thuộc", "danh", "mục", "do", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "bộ", "y", "tế", "ban", "hành", "như", "vậy", "đến", "hai mươi mốt giờ", "ông", "tròn", "bảy triệu năm trăm", "tuổi", "giám", "định", "sức", "khỏe", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "âm một nghìn năm trăm lẻ bảy chấm bốn trăm bẩy mươi ba mon", "ông", "đủ", "điều", "kiện", "nghỉ", "hưu", "từ", "mồng ba tháng bốn", "theo", "quy", "định" ]
[ "nam", "3002", "tuổi", "có", "được", "nghỉ", "hưu", "sớm", "hà", "nội", "sinh", "18h21", "làm", "công", "478 w/ml", "việc", "chạy", "tàu", "trưởng", "dồn", "tại", "ga", "giáp", "bát", "hà", "nội", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "từ", "15/09/1837", "đến", "ngày 17 và ngày 16", "ngừng", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "thôi", "việc", "theo", "chế", "độ", "lao", "động", "dôi", "dư", "của", "công", "ty", "tháng 3/2620", "ông", "trung", "tròn", "381.882", "tuổi", "khi", "đó", "ông", "có", "được", "nghỉ", "hưu", "trước", "tuổi", "không", "ông", "sinh", "16:10:38", "làm", "công", "việc", "chạy", "tàu", "trưởng", "dồn", "tại", "ga", "giáp", "bát", "thuộc", "công", "việc", "nặng", "nhọc", "độc", "hại", "nguy", "hiểm", "loại", "iv", "ông", "tham", "gia", "bảo hiểm xã hội", "từ", "10h0", "đến", "22h", "là", "5.927.095", "năm", "46", "tháng", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "71,32", "luật", "bảo hiểm xã hội", "số", "/mdzt-pjqoo", "về", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "người", "lao", "động", "khi", "nghỉ", "việc", "có", "đủ", "+92265740441", "năm", "đóng", "bảo hiểm xã hội", "trở", "lên", "thì", "được", "hưởng", "lương", "hưu", "với", "mức", "thấp", "hơn", "so", "với", "người", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "quy", "định", "tại", "điều", "20", "nếu", "thuộc", "một", "trong", "các", "trường", "hợp", "sau", "đây", "-8678.00135 w", "từ", "11h3", "nam", "đủ", "5.000.620", "tuổi", "nữ", "đủ", "-36.578,4982", "tuổi", "và", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "501 radian/kg", "trở", "lên", "thì", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "sau", "đó", "mỗi", "năm", "tăng", "thêm", "một", "tuổi", "cho", "đến", "22/03/2534", "trở", "đi", "nam", "đủ", "61.312", "tuổi", "và", "nữ", "đủ", "5.060.009", "tuổi", "thì", "mới", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "lương", "hưu", "khi", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "8751,596 cc/tạ", "trở", "lên", "nam", "17h", "đủ", "giai đoạn 29 - 5", "tuổi", "nữ", "đủ", "2.911.352", "tuổi", "và", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "-5357,82 cal", "trở", "lên", "bị", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "từ", "366 m2", "trở", "lên", "và", "có", "đủ", "4001", "năm", "trở", "974 điôp", "lên", "làm", "nghề", "hoặc", "công", "việc", "đặc", "biệt", "nặng", "nhọc", "độc", "hại", "nguy", "hiểm", "thuộc", "danh", "mục", "do", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "bộ", "y", "tế", "ban", "hành", "như", "vậy", "đến", "21h", "ông", "tròn", "7.000.500", "tuổi", "giám", "định", "sức", "khỏe", "suy", "giảm", "khả", "năng", "lao", "động", "-1507.473 mol", "ông", "đủ", "điều", "kiện", "nghỉ", "hưu", "từ", "mồng 3/4", "theo", "quy", "định" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "corona", "gây", "ra", "đang", "được", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "tập", "trung", "phòng", "chống", "quyết", "liệt", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "cảnh sát giao thông", "thủ", "đô", "đeo", "khẩu", "trang", "ngày hai mươi mốt", "găng", "tay", "sát", "trùng", "dụng", "cụ", "kiểm", "tra", "nồng", "độ", "cồn", "thực", "hiện", "công", "điện", "chỉ", "đạo", "của", "cục", "cảnh sát giao thông", "cũng", "như", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "corona", "gây", "ra", "do", "công an thành phố", "hà", "nội", "ban", "hành", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công an thành phố", "hà", "nội", "chỉ", "đạo", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "trong", "quá", "trình", "làm", "nhiệm", "vụ", "đeo", "khẩu", "trang", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "trong", "quá", "trình", "làm", "nhiệm", "vụ", "cảnh sát giao thông", "thực", "hiện", "đúng", "những", "quy", "định", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "cán bộ chiến sĩ", "cũng", "như", "người", "dân", "được", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "cũng", "như", "bộ", "y", "tế", "khuyến", "cáo", "hướng", "dẫn", "không hai ba sáu bốn năm không hai bốn bốn một bẩy", "sau", "khi", "sử", "dụng", "và", "kiểm", "tra", "xong", "những", "ống", "thổi", "này", "được", "cảnh sát giao thông", "rút", "ra", "cho", "vào", "túi", "tiệt", "trùng", "để", "gom", "lại", "theo", "đúng", "quy", "định", "rác", "thải", "y", "tế", "không", "để", "xảy", "ra", "nguy", "cơ", "về", "vius", "corona" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "corona", "gây", "ra", "đang", "được", "cả", "hệ", "thống", "chính", "trị", "tập", "trung", "phòng", "chống", "quyết", "liệt", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "cảnh sát giao thông", "thủ", "đô", "đeo", "khẩu", "trang", "ngày 21", "găng", "tay", "sát", "trùng", "dụng", "cụ", "kiểm", "tra", "nồng", "độ", "cồn", "thực", "hiện", "công", "điện", "chỉ", "đạo", "của", "cục", "cảnh sát giao thông", "cũng", "như", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "corona", "gây", "ra", "do", "công an thành phố", "hà", "nội", "ban", "hành", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công an thành phố", "hà", "nội", "chỉ", "đạo", "lực", "lượng", "cảnh sát giao thông", "trong", "quá", "trình", "làm", "nhiệm", "vụ", "đeo", "khẩu", "trang", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "trong", "quá", "trình", "làm", "nhiệm", "vụ", "cảnh sát giao thông", "thực", "hiện", "đúng", "những", "quy", "định", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "cán bộ chiến sĩ", "cũng", "như", "người", "dân", "được", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "cũng", "như", "bộ", "y", "tế", "khuyến", "cáo", "hướng", "dẫn", "023645024417", "sau", "khi", "sử", "dụng", "và", "kiểm", "tra", "xong", "những", "ống", "thổi", "này", "được", "cảnh sát giao thông", "rút", "ra", "cho", "vào", "túi", "tiệt", "trùng", "để", "gom", "lại", "theo", "đúng", "quy", "định", "rác", "thải", "y", "tế", "không", "để", "xảy", "ra", "nguy", "cơ", "về", "vius", "corona" ]
[ "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "và", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "trao", "đổi", "lý", "luận", "lần", "thứ", "âm năm mươi tám phẩy không sáu nhăm", "mười chín giờ", "tại", "thành phố", "cần", "thơ", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "và", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "đã", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "trao", "đổi", "lý", "ngày mười chín và mồng tám", "luận", "lần", "thứ", "hai ngàn năm mươi hai", "với", "chủ", "đề", "sức", "sống", "của", "chủ", "nghĩa", "mác", "trong", "thời", "đại", "ngày", "nay", "một trăm năm mươi năm nghìn bẩy trăm sáu mươi", "đoàn", "đại", "biểu", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "do", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "ủy", "viên", "thường", "vụ", "đoàn", "chủ", "tịch", "phó", "trưởng", "ban", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "làm", "trưởng", "đoàn", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "thắng", "cho", "biết", "hội", "nghị", "là", "dịp", "để", "chín triệu tám trăm", "bên", "nhìn", "nhận", "lại", "đầy", "đủ", "hơn", "sức", "sống", "của", "chủ", "nghĩa", "mác", "chia", "sẻ", "các", "kết", "quả", "tổng", "kết", "nghiên", "cứu", "lý", "luận", "và", "vận", "dụng", "thực", "tiễn", "từ", "đó", "nhận", "thức", "sâu", "sắc", "hơn", "khẳng", "định", "những", "giá", "trị", "bền", "vững", "trong", "học", "thuyết", "mác", "để", "ba mươi chín chấm không năm ba", "đảng", "tiếp", "tục", "kiên", "định", "vững", "vàng", "trên", "nền", "tảng", "tư", "tưởng", "đã", "chọn", "và", "vững", "tin", "vào", "con", "đường", "đi", "lên", "chủ", "nghĩa", "xã", "hội", "trong", "thế", "kỷ", "xxi", "ảnh", "vov", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "thắng", "nhấn", "mạnh", "những", "thành", "tựu", "của", "hơn", "ba mươi bẩy chấm ba tám", "năm", "đổi", "mới", "đã", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "sự", "lãnh", "đạo", "đúng", "đắn", "của", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "là", "nhân", "tố", "hàng", "đầu", "quyết", "định", "mọi", "thắng", "lợi", "của", "cách", "mạng", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "đó", "sự", "vững", "vàng", "kiên", "định", "trên", "nền", "tảng", "tư", "tưởng", "của", "đảng", "vận", "dụng", "sáng", "tạo", "đúng", "đắn", "chủ", "nghĩa", "mác", "lênin", "tư", "tưởng", "hồ", "chí", "minh", "là", "tiền", "đề", "và", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "nhất", "để", "xây", "dựng", "thành", "công", "chủ", "nghĩa", "xã", "hội", "mang", "bản", "sắc", "việt", "nam", "của", "việt", "nam", "và", "do", "người", "việt", "nam", "thực", "hiện", "với", "khát", "vọng", "đưa", "việt", "nam", "trở", "thành", "một", "nước", "công", "nghiệp", "tiên", "tiến", "vào", "giữa", "thế", "kỷ", "xxi", "cũng", "tại", "buổi", "khai", "mạc", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "khẳng", "định", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "quyết", "tâm", "tiếp", "tục", "lấy", "chủ", "nghĩa", "mác", "làm", "sợi", "chỉ", "đỏ", "xuyên", "suốt", "trong", "sự", "nghiệp", "cách", "mạng", "của", "đảng", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "đánh", "giá", "cao", "thắng", "lợi", "của", "việt", "nam", "trong", "sự", "nghiệp", "giải", "phóng", "dân", "tộc", "trước", "đây", "cũng", "như", "đường", "lối", "đổi", "mới", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "trước", "đó", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "thắng", "đã", "tiếp", "và", "bảy trăm hai chín áp mót phe", "trao", "đổi", "ý", "kiến", "với", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "hai", "bên", "nhất", "trí", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "các", "hoạt", "động", "giao", "lưu", "hợp", "tác", "để", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hai nghìn ba trăm bẩy mươi bốn", "đảng", "đóng", "góp", "tích", "cực", "cho", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "hợp", "tác", "giữa", "năm triệu chín mươi ba", "nước", "và", "hòa", "bình", "ổn", "định", "tại", "khu", "vực", "và", "trên", "thế", "giới" ]
[ "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "và", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "trao", "đổi", "lý", "luận", "lần", "thứ", "-58,065", "19h", "tại", "thành phố", "cần", "thơ", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "và", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "đã", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "trao", "đổi", "lý", "ngày 19 và mồng 8", "luận", "lần", "thứ", "2052", "với", "chủ", "đề", "sức", "sống", "của", "chủ", "nghĩa", "mác", "trong", "thời", "đại", "ngày", "nay", "155.760", "đoàn", "đại", "biểu", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "do", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "ủy", "viên", "thường", "vụ", "đoàn", "chủ", "tịch", "phó", "trưởng", "ban", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "làm", "trưởng", "đoàn", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "thắng", "cho", "biết", "hội", "nghị", "là", "dịp", "để", "9.000.800", "bên", "nhìn", "nhận", "lại", "đầy", "đủ", "hơn", "sức", "sống", "của", "chủ", "nghĩa", "mác", "chia", "sẻ", "các", "kết", "quả", "tổng", "kết", "nghiên", "cứu", "lý", "luận", "và", "vận", "dụng", "thực", "tiễn", "từ", "đó", "nhận", "thức", "sâu", "sắc", "hơn", "khẳng", "định", "những", "giá", "trị", "bền", "vững", "trong", "học", "thuyết", "mác", "để", "39.053", "đảng", "tiếp", "tục", "kiên", "định", "vững", "vàng", "trên", "nền", "tảng", "tư", "tưởng", "đã", "chọn", "và", "vững", "tin", "vào", "con", "đường", "đi", "lên", "chủ", "nghĩa", "xã", "hội", "trong", "thế", "kỷ", "xxi", "ảnh", "vov", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "thắng", "nhấn", "mạnh", "những", "thành", "tựu", "của", "hơn", "37.38", "năm", "đổi", "mới", "đã", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "sự", "lãnh", "đạo", "đúng", "đắn", "của", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "là", "nhân", "tố", "hàng", "đầu", "quyết", "định", "mọi", "thắng", "lợi", "của", "cách", "mạng", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "đó", "sự", "vững", "vàng", "kiên", "định", "trên", "nền", "tảng", "tư", "tưởng", "của", "đảng", "vận", "dụng", "sáng", "tạo", "đúng", "đắn", "chủ", "nghĩa", "mác", "lênin", "tư", "tưởng", "hồ", "chí", "minh", "là", "tiền", "đề", "và", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "nhất", "để", "xây", "dựng", "thành", "công", "chủ", "nghĩa", "xã", "hội", "mang", "bản", "sắc", "việt", "nam", "của", "việt", "nam", "và", "do", "người", "việt", "nam", "thực", "hiện", "với", "khát", "vọng", "đưa", "việt", "nam", "trở", "thành", "một", "nước", "công", "nghiệp", "tiên", "tiến", "vào", "giữa", "thế", "kỷ", "xxi", "cũng", "tại", "buổi", "khai", "mạc", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "khẳng", "định", "đảng", "cộng", "sản", "nhật", "bản", "quyết", "tâm", "tiếp", "tục", "lấy", "chủ", "nghĩa", "mác", "làm", "sợi", "chỉ", "đỏ", "xuyên", "suốt", "trong", "sự", "nghiệp", "cách", "mạng", "của", "đảng", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "đánh", "giá", "cao", "thắng", "lợi", "của", "việt", "nam", "trong", "sự", "nghiệp", "giải", "phóng", "dân", "tộc", "trước", "đây", "cũng", "như", "đường", "lối", "đổi", "mới", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "trước", "đó", "đồng", "chí", "nguyễn", "xuân", "thắng", "đã", "tiếp", "và", "729 atm", "trao", "đổi", "ý", "kiến", "với", "đồng", "chí", "tanaca", "iu", "hai", "bên", "nhất", "trí", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "các", "hoạt", "động", "giao", "lưu", "hợp", "tác", "để", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "2374", "đảng", "đóng", "góp", "tích", "cực", "cho", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "hợp", "tác", "giữa", "5.000.093", "nước", "và", "hòa", "bình", "ổn", "định", "tại", "khu", "vực", "và", "trên", "thế", "giới" ]
[ "nữ", "nạn", "nhân", "vụ", "sập", "nhà", "số", "ba mươi bảy ngàn bảy trăm linh năm", "cửa", "bắc", "có", "nguy", "cơ", "phải", "cắt", "chân", "bệnh", "nhân", "thoa", "đã", "được", "mổ", "giải", "phóng", "giúp", "cẳng", "chân", "âm hai mươi năm ngàn năm trăm mười một phẩy bảy nghìn tám trăm", "bên", "cân", "nhau", "tuy", "nhiên", "do", "chức", "năng", "thận", "kém", "vì", "tiêu", "cơ", "vân", "nên", "bệnh", "nhân", "đang", "phải", "lọc", "máu", "thay", "băng", "thường", "xuyên", "và", "bốn nghìn", "cẳng", "chân", "dập", "nát", "có", "nguy", "cơ", "bị", "cắt", "cụt", "liên", "quan", "đến", "vụ", "sập", "ngày ba mươi và ngày một", "nhà", "ở", "số", "bốn triệu không ngàn không trăm linh bốn", "phố", "cửa", "bắc", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "khiến", "nhiều", "người", "thương", "vong", "phóng viên", "infonet", "vừa", "mới", "nhận", "được", "thông", "tin", "từ", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "bệnh", "nhân", "bùi", "thị", "thoa", "dù", "đã", "qua", "cơn", "nguy", "kịch", "nhưng", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "phải", "cắt", "cụt", "chân", "lực", "lượng", "cứu", "nạn", "đang", "đưa", "người", "mắt", "kẹt", "trong", "vụ", "sập", "nhà", "ở", "số", "hai triệu ba trăm nghìn hai trăm", "phố", "cửa", "bắc", "ra", "ngoài", "giờ", "gia", "đình", "tôi", "đã", "kiệt", "quệ", "rồi", "đi", "trông", "con", "ở", "đây", "nhưng", "trên", "nhà", "còn", "một nghìn bốn trăm hai tám", "con", "nhỏ", "và", "mẹ", "già", "năm triệu không trăm linh một ngàn một trăm bốn mươi", "tuổi", "nữa", "chẳng", "biết", "phải", "làm", "sao", "bây", "giờ", "ts.bs", "nguyễn", "thế", "cường", "khoa", "thận", "lọc", "máu", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "người", "trực", "tiếp", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "cho", "biết", "vào", "ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi tám", "bệnh", "viện", "có", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "thoa", "trong", "tình", "trạng", "đa", "chấn", "thương", "đặc", "biệt", "là", "chín trăm bốn sáu ngàn năm trăm ba tư", "cẳng", "chân", "bị", "tường", "đổ", "dẫn", "đến", "suy", "thận", "do", "hội", "chứng", "vùi", "lấp", "sau", "đó", "bệnh", "nhân", "đã", "được", "mổ", "giải", "phóng", "giúp", "cẳng", "chân", "không chín tám sáu tám ba năm tám tám một bẩy một", "bên", "năm không không a gạch chéo nờ e", "cân", "nhau", "tuy", "nhiên", "do", "chức", "năng", "thận", "kém", "vì", "tiêu", "cơ", "vân", "nên", "bệnh", "nhân", "đang", "phải", "lọc", "máu", "và", "chăm", "sóc", "thay", "băng", "thường", "xuyên", "âm mười tám chấm sáu", "cẳng", "chân", "dập", "nát", "có", "nguy", "cơ", "bị", "cắt", "cụt", "cần", "phải", "điều", "trị", "lâu", "dài" ]
[ "nữ", "nạn", "nhân", "vụ", "sập", "nhà", "số", "37.705", "cửa", "bắc", "có", "nguy", "cơ", "phải", "cắt", "chân", "bệnh", "nhân", "thoa", "đã", "được", "mổ", "giải", "phóng", "giúp", "cẳng", "chân", "-25.511,7800", "bên", "cân", "nhau", "tuy", "nhiên", "do", "chức", "năng", "thận", "kém", "vì", "tiêu", "cơ", "vân", "nên", "bệnh", "nhân", "đang", "phải", "lọc", "máu", "thay", "băng", "thường", "xuyên", "và", "4000", "cẳng", "chân", "dập", "nát", "có", "nguy", "cơ", "bị", "cắt", "cụt", "liên", "quan", "đến", "vụ", "sập", "ngày 30 và ngày 1", "nhà", "ở", "số", "4.000.004", "phố", "cửa", "bắc", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "khiến", "nhiều", "người", "thương", "vong", "phóng viên", "infonet", "vừa", "mới", "nhận", "được", "thông", "tin", "từ", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "bệnh", "nhân", "bùi", "thị", "thoa", "dù", "đã", "qua", "cơn", "nguy", "kịch", "nhưng", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "phải", "cắt", "cụt", "chân", "lực", "lượng", "cứu", "nạn", "đang", "đưa", "người", "mắt", "kẹt", "trong", "vụ", "sập", "nhà", "ở", "số", "2.300.200", "phố", "cửa", "bắc", "ra", "ngoài", "giờ", "gia", "đình", "tôi", "đã", "kiệt", "quệ", "rồi", "đi", "trông", "con", "ở", "đây", "nhưng", "trên", "nhà", "còn", "1428", "con", "nhỏ", "và", "mẹ", "già", "5.001.140", "tuổi", "nữa", "chẳng", "biết", "phải", "làm", "sao", "bây", "giờ", "ts.bs", "nguyễn", "thế", "cường", "khoa", "thận", "lọc", "máu", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "người", "trực", "tiếp", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "cho", "biết", "vào", "ngày 26 và ngày 28", "bệnh", "viện", "có", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "thoa", "trong", "tình", "trạng", "đa", "chấn", "thương", "đặc", "biệt", "là", "946.534", "cẳng", "chân", "bị", "tường", "đổ", "dẫn", "đến", "suy", "thận", "do", "hội", "chứng", "vùi", "lấp", "sau", "đó", "bệnh", "nhân", "đã", "được", "mổ", "giải", "phóng", "giúp", "cẳng", "chân", "098683588171", "bên", "500a/ne", "cân", "nhau", "tuy", "nhiên", "do", "chức", "năng", "thận", "kém", "vì", "tiêu", "cơ", "vân", "nên", "bệnh", "nhân", "đang", "phải", "lọc", "máu", "và", "chăm", "sóc", "thay", "băng", "thường", "xuyên", "-18.6", "cẳng", "chân", "dập", "nát", "có", "nguy", "cơ", "bị", "cắt", "cụt", "cần", "phải", "điều", "trị", "lâu", "dài" ]
[ "cảnh", "sát", "giao", "thông", "truy", "đuổi", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "ôm", "sáu tám chấm bẩy mươi hai", "bánh", "heroin", "âm tám nghìn hai trăm năm mốt phẩy không không tám chín chín độ ép", "ma", "túy", "đá", "trên", "quốc", "lộ", "mười một tháng bốn năm hai trăm tám mươi sáu", "cục", "cảnh sát giao thông", "bộ", "công", "an", "cho", "biết", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "vừa", "phát", "hiện", "một", "đối", "tượng", "đang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "không một hai ba tám năm năm hai bẩy sáu chín tám", "bánh", "heroin", "một nghìn tám trăm sáu mươi phẩy sáu trăm ba nhăm mi li lít trên oát", "ma", "túy", "đá", "trên", "quốc", "lộ", "âm chín mươi bẩy nghìn tám trăm bảy mươi phẩy năm nghìn tám trăm hai mươi sáu", "rạng", "sáng", "sáu giờ ba chín phút", "tại", "km", "ba trên mười một", "sáu sáu tám chín bẩy chín một sáu không năm chín", "quốc", "lộ", "bảy triệu bảy mươi ngàn lẻ tám", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "trung", "minh", "thành phố", "hòa", "bình", "tỉnh", "hòa", "bình", "tổ", "công", "tác", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "trong", "quá", "trình", "làm", "nhiệm", "vụ", "đã", "phát", "hiện", "xe", "ô", "tô", "taxi", "huyndai", "đờ ngang pê pê đắp liu hờ xê trừ", "màu", "trắng", "biển", "số", "trừ bốn nghìn tám trăm bốn trăm", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "sơn", "la", "hà", "nội", "vi", "phạm", "chạy", "quá", "tốc", "độ", "hai sáu không lờ dét chéo", "tổ", "công", "tác", "ra", "tín", "hiệu", "dừng", "xe", "yêu", "cầu", "lái", "xe", "xuất", "trình", "giấy", "tờ", "của", "lái", "xe", "taxi", "là", "phạm", "văn", "hùng", "tám trăm bốn ba ngàn hai trăm tám sáu", "tuổi", "trú", "tại", "hà", "nam", "hòa", "bình", "và", "nhân", "dân", "đến", "sáu nghìn bốn trăm bốn mươi tám phẩy không chín trăm linh tám độ ép", "sáng", "cùng", "ngày", "tổ", "công", "tác", "đã", "bắt", "giữ", "được", "đối", "tượng", "bỏ", "trốn", "là", "hà", "văn", "tùng", "tám trăm chín bảy ngàn tám trăm năm mươi", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "thanh", "năm tám không gạch ngang một nghìn bảy trăm năm mươi chín ép hát xờ quy trừ", "sơn", "huyện", "thanh", "hà", "ba triệu", "hải", "dương", "qua", "kiểm", "tra", "túi", "xách", "mà", "đối", "tượng", "vứt", "bỏ", "cảnh sát giao thông", "phát", "hiện", "thu", "giữ", "ba triệu tám trăm năm mươi hai ngàn không trăm chín mươi ba", "bánh", "heroin", "tám trăm năm hai đồng", "ma", "túy", "đá", "được", "biết", "chiến", "công", "này", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "cao", "điểm", "tấn", "công", "trấn", "áp", "tội", "phạm", "bảo", "vệ", "tết", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "năm trăm ba bốn nghìn chín trăm linh ba", "của", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình" ]
[ "cảnh", "sát", "giao", "thông", "truy", "đuổi", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "ôm", "68.72", "bánh", "heroin", "-8251,00899 of", "ma", "túy", "đá", "trên", "quốc", "lộ", "11/4/286", "cục", "cảnh sát giao thông", "bộ", "công", "an", "cho", "biết", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "vừa", "phát", "hiện", "một", "đối", "tượng", "đang", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "012385527698", "bánh", "heroin", "1860,635 ml/w", "ma", "túy", "đá", "trên", "quốc", "lộ", "-97.870,5826", "rạng", "sáng", "6h39", "tại", "km", "3 / 11", "66897916059", "quốc", "lộ", "7.070.008", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "trung", "minh", "thành phố", "hòa", "bình", "tỉnh", "hòa", "bình", "tổ", "công", "tác", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "trong", "quá", "trình", "làm", "nhiệm", "vụ", "đã", "phát", "hiện", "xe", "ô", "tô", "taxi", "huyndai", "đ-ppwhc-", "màu", "trắng", "biển", "số", "-4800400", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "sơn", "la", "hà", "nội", "vi", "phạm", "chạy", "quá", "tốc", "độ", "260lz/", "tổ", "công", "tác", "ra", "tín", "hiệu", "dừng", "xe", "yêu", "cầu", "lái", "xe", "xuất", "trình", "giấy", "tờ", "của", "lái", "xe", "taxi", "là", "phạm", "văn", "hùng", "843.286", "tuổi", "trú", "tại", "hà", "nam", "hòa", "bình", "và", "nhân", "dân", "đến", "6448,0908 of", "sáng", "cùng", "ngày", "tổ", "công", "tác", "đã", "bắt", "giữ", "được", "đối", "tượng", "bỏ", "trốn", "là", "hà", "văn", "tùng", "897.850", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "thanh", "580-1759fhxq-", "sơn", "huyện", "thanh", "hà", "3.000.000", "hải", "dương", "qua", "kiểm", "tra", "túi", "xách", "mà", "đối", "tượng", "vứt", "bỏ", "cảnh sát giao thông", "phát", "hiện", "thu", "giữ", "3.852.093", "bánh", "heroin", "852 đồng", "ma", "túy", "đá", "được", "biết", "chiến", "công", "này", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "cao", "điểm", "tấn", "công", "trấn", "áp", "tội", "phạm", "bảo", "vệ", "tết", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "534.903", "của", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình" ]
[ "lee", "da", "hee", "park", "min", "young", "và", "những", "mỹ", "nhân", "dao", "kéo", "thành", "công", "nhất", "xứ", "hàn", "tuy", "nhiên", "nếu", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "phải", "chịu", "cái", "kết", "là", "gương", "mặt", "biến", "dạng", "sau", "khi", "dao", "kéo", "thì", "lee", "da", "hee", "park", "min", "young", "và", "vài", "nghệ", "sĩ", "khác", "lại", "sở", "hữu", "nhan", "sắc", "xinh", "đẹp", "park", "min", "young", "khi", "nhắc", "đến", "mỹ", "nhân", "dao", "kéo", "thành", "công", "nhất", "hàn", "quốc", "nhiều", "người", "sẽ", "nghĩ", "ngay", "đến", "park", "min", "young", "đôi", "mắt", "một", "mí", "gương", "mặt", "bầu", "bĩnh", "cánh", "mũi", "hơi", "bè", "khiến", "park", "min", "young", "bị", "chê", "bai", "về", "nhan", "sắc", "sau", "đó", "park", "min", "young", "trải", "qua", "một", "cuộc", "trùng", "tu", "nhan", "sắc", "gồm", "gọt", "hàm", "nâng", "mũi", "làm", "mắt", "chín ba năm chín sáu hai năm bảy sáu hai hai", "mí", "và", "biến", "cô", "thành", "một", "mỹ", "nhân", "với", "đôi", "mắt", "to", "tròn", "sống", "mũi", "cao", "và", "cằm", "vline", "thẳng", "thắn", "thừa", "nhận", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "park", "min", "young", "được", "xem", "là", "người", "đẹp", "dao", "kéo", "thành", "công", "nhất", "xứ", "sở", "kim", "chi", "ngay", "cả", "khi", "không", "trang", "điểm", "park", "min", "young", "vẫn", "rất", "xinh", "đẹp", "với", "gương", "mặt", "không", "góc", "chết", "lee", "da", "hee", "một", "mỹ", "nhân", "khác", "cũng", "thành", "công", "không", "kém", "park", "min", "young", "là", "lee", "da", "hee", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "cô", "được", "biết", "đến", "là", "một", "mỹ", "nhân", "hai trăm hai không không không gạch ngang mờ", "có", "ngoại", "hình", "xinh", "đẹp", "và", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "tốt", "nhưng", "trước", "đây", "cô", "lại", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "không", "ưa", "nhìn", "vì", "mũi", "thấp", "mặt", "bầu", "bĩnh", "trải", "qua", "nhiều", "lần", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "những", "đường", "nét", "trên", "tháng năm một nghìn sáu trăm năm ba", "gương", "mặt", "lee", "da", "hee", "thay", "đổi", "và", "giúp", "cô", "lột", "xác", "trở", "thành", "mỹ", "nhân", "hàn", "quốc", "với", "nhan", "sắc", "trẻ", "trung", "bên", "cạnh", "việc", "thay", "đổi", "nhan", "sắc", "bằng", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "lee", "âm bẩy sáu ngàn bẩy trăm mười tám phẩy không ba không không tám", "da", "hee", "cũng", "sở", "hữu", "vóc", "dáng", "quyến", "rũ", "sự", "nghiệp", "diễn", "xuất", "của", "nữ", "diễn", "viên", "cũng", "ngày", "càng", "phát", "triển", "khi", "góp", "mặt", "trong", "nhiều", "bộ", "phim", "như", "hotel", "king", "bản", "tình", "ca", "buồn", "bí", "mật", "kinh", "hoàng", "yoo", "in", "na", "sở", "hữu", "gương", "mặt", "kém", "sắc", "với", "những", "đường", "nét", "nhạt", "nhòa", "yoo", "in", "na", "quyết", "định", "nhờ", "cậy", "đến", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "để", "hoàn", "thiện", "nhan", "sắc", "của", "mình", "sau", "khi", "dao", "kéo", "nữ", "diễn", "viên", "sinh", "mười ba giờ", "thăng", "hạng", "nhan", "sắc", "ngày", "càng", "trẻ", "trung", "và", "xinh", "đẹp", "cũng", "giống", "lee", "da", "hee", "và", "park", "min", "young", "yoo", "in", "na", "lên", "đời", "nhan", "sắc", "nhưng", "đi", "cùng", "là", "vóc", "dáng", "thon", "gọn", "gợi", "cảm", "ngoài", "ra", "dù", "đang", "ở", "độ", "tuổi", "ca e đê quy i gạch chéo sáu trăm", "nhưng", "yoo", "in", "na", "có", "phong", "cách", "thời", "trang", "thời", "thượng", "trẻ", "trung", "nên", "cô", "cũng", "được", "xem", "là", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "nhiều", "khán", "giả", "trẻ", "yêu", "thích", "kim", "ah", "joong", "được", "đông", "đảo", "khán", "giả", "biết", "đến", "nhờ", "vai", "diễn", "vịt", "hóa", "thiên", "nga", "trong", "sắc", "đẹp", "ngàn", "cân", "cuộc", "sống", "ngoài", "đời", "thật", "của", "kim", "ah", "joong", "cũng", "giống", "hệt", "trong", "phim", "khi", "cô", "từng", "đụng", "chạm", "dao", "kéo", "để", "có", "gương", "mặt", "ưa", "nhìn", "hơn", "nhờ", "một trăm hai chín bát can trên ve bê", "cậy", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "kim", "ah", "joong", "lột", "xác", "và", "ngày", "càng", "thăng", "hoa", "trong", "sự", "nghiệp", "bên", "cạnh", "nhan", "sắc", "xinh", "đẹp", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "của", "kim", "ah", "joong", "cũng", "được", "đánh", "giá", "cao", "jessica", "jung", "nếu", "những", "sao", "nữ", "kể", "trên", "đều", "nhận", "được", "lời", "khen", "khi", "thừa", "nhận", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "thì", "jessica", "jung", "có", "lẽ", "là", "trường", "hợp", "hiếm", "hoi", "bị", "phản", "ứng", "bởi", "mỗi", "lần", "hình", "ảnh", "trong", "quá", "khứ", "của", "cô", "được", "chia", "sẻ", "lại", "cư", "dân", "mạng", "không", "ngần", "ngại", "ngày mười tám tháng hai", "chỉ", "trích", "nữ", "hoàng", "băng", "giá", "vì", "sự", "lột", "xác", "của", "cô", "gương", "mặt", "của", "jessica", "jung", "gọn", "nhưng", "lại", "dài", "vì", "phần", "trán", "cao", "hàm", "răng", "cũng", "không", "đẹp" ]
[ "lee", "da", "hee", "park", "min", "young", "và", "những", "mỹ", "nhân", "dao", "kéo", "thành", "công", "nhất", "xứ", "hàn", "tuy", "nhiên", "nếu", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "phải", "chịu", "cái", "kết", "là", "gương", "mặt", "biến", "dạng", "sau", "khi", "dao", "kéo", "thì", "lee", "da", "hee", "park", "min", "young", "và", "vài", "nghệ", "sĩ", "khác", "lại", "sở", "hữu", "nhan", "sắc", "xinh", "đẹp", "park", "min", "young", "khi", "nhắc", "đến", "mỹ", "nhân", "dao", "kéo", "thành", "công", "nhất", "hàn", "quốc", "nhiều", "người", "sẽ", "nghĩ", "ngay", "đến", "park", "min", "young", "đôi", "mắt", "một", "mí", "gương", "mặt", "bầu", "bĩnh", "cánh", "mũi", "hơi", "bè", "khiến", "park", "min", "young", "bị", "chê", "bai", "về", "nhan", "sắc", "sau", "đó", "park", "min", "young", "trải", "qua", "một", "cuộc", "trùng", "tu", "nhan", "sắc", "gồm", "gọt", "hàm", "nâng", "mũi", "làm", "mắt", "93596257622", "mí", "và", "biến", "cô", "thành", "một", "mỹ", "nhân", "với", "đôi", "mắt", "to", "tròn", "sống", "mũi", "cao", "và", "cằm", "vline", "thẳng", "thắn", "thừa", "nhận", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "park", "min", "young", "được", "xem", "là", "người", "đẹp", "dao", "kéo", "thành", "công", "nhất", "xứ", "sở", "kim", "chi", "ngay", "cả", "khi", "không", "trang", "điểm", "park", "min", "young", "vẫn", "rất", "xinh", "đẹp", "với", "gương", "mặt", "không", "góc", "chết", "lee", "da", "hee", "một", "mỹ", "nhân", "khác", "cũng", "thành", "công", "không", "kém", "park", "min", "young", "là", "lee", "da", "hee", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "cô", "được", "biết", "đến", "là", "một", "mỹ", "nhân", "2002000-m", "có", "ngoại", "hình", "xinh", "đẹp", "và", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "tốt", "nhưng", "trước", "đây", "cô", "lại", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "không", "ưa", "nhìn", "vì", "mũi", "thấp", "mặt", "bầu", "bĩnh", "trải", "qua", "nhiều", "lần", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "những", "đường", "nét", "trên", "tháng 5/1653", "gương", "mặt", "lee", "da", "hee", "thay", "đổi", "và", "giúp", "cô", "lột", "xác", "trở", "thành", "mỹ", "nhân", "hàn", "quốc", "với", "nhan", "sắc", "trẻ", "trung", "bên", "cạnh", "việc", "thay", "đổi", "nhan", "sắc", "bằng", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "lee", "-76.718,03008", "da", "hee", "cũng", "sở", "hữu", "vóc", "dáng", "quyến", "rũ", "sự", "nghiệp", "diễn", "xuất", "của", "nữ", "diễn", "viên", "cũng", "ngày", "càng", "phát", "triển", "khi", "góp", "mặt", "trong", "nhiều", "bộ", "phim", "như", "hotel", "king", "bản", "tình", "ca", "buồn", "bí", "mật", "kinh", "hoàng", "yoo", "in", "na", "sở", "hữu", "gương", "mặt", "kém", "sắc", "với", "những", "đường", "nét", "nhạt", "nhòa", "yoo", "in", "na", "quyết", "định", "nhờ", "cậy", "đến", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "để", "hoàn", "thiện", "nhan", "sắc", "của", "mình", "sau", "khi", "dao", "kéo", "nữ", "diễn", "viên", "sinh", "13h", "thăng", "hạng", "nhan", "sắc", "ngày", "càng", "trẻ", "trung", "và", "xinh", "đẹp", "cũng", "giống", "lee", "da", "hee", "và", "park", "min", "young", "yoo", "in", "na", "lên", "đời", "nhan", "sắc", "nhưng", "đi", "cùng", "là", "vóc", "dáng", "thon", "gọn", "gợi", "cảm", "ngoài", "ra", "dù", "đang", "ở", "độ", "tuổi", "keđqy/600", "nhưng", "yoo", "in", "na", "có", "phong", "cách", "thời", "trang", "thời", "thượng", "trẻ", "trung", "nên", "cô", "cũng", "được", "xem", "là", "biểu", "tượng", "thời", "trang", "nhiều", "khán", "giả", "trẻ", "yêu", "thích", "kim", "ah", "joong", "được", "đông", "đảo", "khán", "giả", "biết", "đến", "nhờ", "vai", "diễn", "vịt", "hóa", "thiên", "nga", "trong", "sắc", "đẹp", "ngàn", "cân", "cuộc", "sống", "ngoài", "đời", "thật", "của", "kim", "ah", "joong", "cũng", "giống", "hệt", "trong", "phim", "khi", "cô", "từng", "đụng", "chạm", "dao", "kéo", "để", "có", "gương", "mặt", "ưa", "nhìn", "hơn", "nhờ", "129 pa/wb", "cậy", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "kim", "ah", "joong", "lột", "xác", "và", "ngày", "càng", "thăng", "hoa", "trong", "sự", "nghiệp", "bên", "cạnh", "nhan", "sắc", "xinh", "đẹp", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "của", "kim", "ah", "joong", "cũng", "được", "đánh", "giá", "cao", "jessica", "jung", "nếu", "những", "sao", "nữ", "kể", "trên", "đều", "nhận", "được", "lời", "khen", "khi", "thừa", "nhận", "phẫu", "thuật", "thẩm", "mỹ", "thì", "jessica", "jung", "có", "lẽ", "là", "trường", "hợp", "hiếm", "hoi", "bị", "phản", "ứng", "bởi", "mỗi", "lần", "hình", "ảnh", "trong", "quá", "khứ", "của", "cô", "được", "chia", "sẻ", "lại", "cư", "dân", "mạng", "không", "ngần", "ngại", "ngày 18/2", "chỉ", "trích", "nữ", "hoàng", "băng", "giá", "vì", "sự", "lột", "xác", "của", "cô", "gương", "mặt", "của", "jessica", "jung", "gọn", "nhưng", "lại", "dài", "vì", "phần", "trán", "cao", "hàm", "răng", "cũng", "không", "đẹp" ]
[ "trần", "khôn", "nhận", "giải", "nghệ", "sĩ", "của", "ngày mười bẩy", "vtc", "news", "lễ", "trao", "giải", "esquire", "men", "sáu không năm mờ o", "of", "the", "year", "một nghìn không trăm ba mươi bốn", "đã", "bế", "mạc", "tại", "đại", "học", "thanh", "hoa", "xê bờ vờ i tờ trừ tám không không", "thành", "phố", "bắc", "kinh", "tối", "qua", "ngày hai chín tới ngày hai mươi tháng mười hai", "tám trăm linh bốn ngàn bốn mươi", "có", "thể", "nói", "là", "một", "năm", "thành", "công", "của", "trần", "khôn", "ngoài", "hai", "bộ", "phim", "đang", "rất", "được", "mong", "đợi", "là", "họa", "bì", "ba triệu bốn trăm mười một nghìn tám hai", "và", "long", "môn", "phi", "giáp", "gương", "mặt", "điển", "trai", "đầy", "bốn trăm bốn nhăm năm trên ki lô", "nam", "tính", "bẩy tám không một nghìn năm mươi gạch chéo gi quy lờ chéo hờ mờ dét", "của", "anh", "cũng", "xuất", "hiện", "thường", "xuyên", "trên", "các", "tạp", "chí", "thời", "trang", "với", "hai", "vai", "diễn", "nổi", "bật", "trong", "perfect", "baby", "và", "họa", "bích", "đặng", "siêu", "đã", "nhận", "giải", "diễn", "viên", "của", "năm", "những", "bộ", "phim", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "của", "đặng", "siêu", "trong", "ngày hai ba", "là", "perfect", "baby", "và", "họa", "bích", "đóng", "cặp", "với", "tôn", "lệ" ]
[ "trần", "khôn", "nhận", "giải", "nghệ", "sĩ", "của", "ngày 17", "vtc", "news", "lễ", "trao", "giải", "esquire", "men", "605mo", "of", "the", "year", "1034", "đã", "bế", "mạc", "tại", "đại", "học", "thanh", "hoa", "cbvit-800", "thành", "phố", "bắc", "kinh", "tối", "qua", "ngày 29 tới ngày 20 tháng 12", "804.040", "có", "thể", "nói", "là", "một", "năm", "thành", "công", "của", "trần", "khôn", "ngoài", "hai", "bộ", "phim", "đang", "rất", "được", "mong", "đợi", "là", "họa", "bì", "3.411.082", "và", "long", "môn", "phi", "giáp", "gương", "mặt", "điển", "trai", "đầy", "445 năm/kg", "nam", "tính", "7801050/jql/hmz", "của", "anh", "cũng", "xuất", "hiện", "thường", "xuyên", "trên", "các", "tạp", "chí", "thời", "trang", "với", "hai", "vai", "diễn", "nổi", "bật", "trong", "perfect", "baby", "và", "họa", "bích", "đặng", "siêu", "đã", "nhận", "giải", "diễn", "viên", "của", "năm", "những", "bộ", "phim", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "của", "đặng", "siêu", "trong", "ngày 23", "là", "perfect", "baby", "và", "họa", "bích", "đóng", "cặp", "với", "tôn", "lệ" ]
[ "italy", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "italy", "là", "nước", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "với", "tám trăm chín hai mẫu", "hectolit", "sản", "xuất", "trong", "ngày mười một", "và", "tổng", "doanh", "thu", "đạt", "gần", "âm ba mươi mốt ki lo oát trên ki lô ca lo", "euro", "italy", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "ảnh", "perspectives-magazine.fr", "đó", "là", "thống", "kê", "về", "ngành", "rượu", "italy", "trong", "năm", "ngoái", "mà", "hiệp", "hội", "những", "người", "làm", "vê kép ét đê ca mờ vê kép xoẹt hai trăm", "nông", "nghiệp", "italy", "coldiretti", "đưa", "ra", "nhân", "dịp", "khai", "mạc", "hội", "chợ", "rượu", "italy", "vinitaly", "lần", "thứ", "chín triệu chín mươi hai nghìn bẩy trăm năm mươi sáu", "theo", "hiệp", "hội", "này", "năm", "ngoái", "là", "một", "mùa", "bội", "thu", "của", "italy", "với", "các", "sản", "phẩm", "rượu", "vang", "khi", "không", "chỉ", "sản", "lượng", "đã", "vượt", "các", "đối", "thủ", "pháp", "và", "tây", "ban", "nha", "giúp", "italy", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "làm", "ra", "mà", "còn", "là", "số", "hai nghìn bảy trăm sáu mươi sáu", "cả", "về", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "coldiretti", "cho", "biết", "cứ", "hai sáu nghìn tám trăm bốn ba", "chai", "rượu", "bán", "ra", "trên", "thị", "trường", "thì", "âm bảy mươi ba ngàn bảy trăm tám mươi tư phẩy hai trăm tám mươi chín", "chai", "được", "đăng", "ký", "định", "danh", "dấu", "hiệu", "quan", "trọng", "để", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "trong", "tổng", "doanh", "thu", "gạch chéo ba năm không không chéo bốn mươi", "sáu nghìn sáu trăm bốn mươi chín phẩy một bốn hai tấn", "euro", "nói", "trên", "sáu trăm mười chín độ", "euro", "tới", "từ", "thị", "trường", "nội", "địa", "tăng", "năm ngàn ba trăm lẻ chín chấm sáu trăm năm hai đồng trên mi li gam", "so", "với", "tháng mười hai hai ngàn bẩy trăm linh hai", "và", "tám trăm bốn bẩy ao trên át mót phe", "euro", "còn", "lại", "là", "từ", "xuất", "khẩu", "tăng", "tám trăm bốn chín mê ga oát", "ngành", "rượu", "cũng", "đem", "lại", "việc", "làm", "cho", "âm bảy ngàn bốn chín chấm bốn một bảy mê ga bai", "người", "tăng", "bốn mươi hai việt nam đồng", "tháng tám một nghìn ba trăm lẻ chín", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "vinitaly", "tổng", "thống", "italy", "sergio", "mattarella", "khẳng", "định", "rằng", "nhu", "cầu", "về", "rượu", "made", "in", "italy", "của", "thế", "giới", "ngày", "càng", "lớn", "và", "italy", "không", "cảm", "thấy", "lo", "ngại", "trước", "sự", "cạnh", "tranh", "ngày", "càng", "tăng", "của", "các", "nước", "đang", "vươn", "lên", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "thống", "kê", "của", "coldiretti", "cho", "thấy", "mặc", "dù", "bị", "cạnh", "tranh", "bởi", "các", "nhà", "sản", "xuất", "từ", "mỹ", "australia", "và", "chile", "vang", "của", "italy", "vẫn", "được", "coi", "là", "đặc", "biệt", "và", "được", "các", "thị", "trường", "truyền", "thống", "như", "mỹ", "và", "châu", "âu", "ưa", "chuộng", "lệnh", "cấm", "vận", "chống", "nga", "của", "phương", "tây", "đã", "khiến", "xuất", "khẩu", "rượu", "của", "italy", "sang", "nga", "giảm", "gần", "một", "nửa", "về", "số", "lượng", "và", "doanh", "thu", "nhưng", "bù", "lại", "nhu", "cầu", "của", "các", "thị", "trường", "như", "trung", "quốc", "tăng", "lên", "mười giờ bốn hai phút", "thủ", "tướng", "italy", "matteo", "renzi", "cũng", "đã", "có", "mặt", "ở", "vinitaly", "và", "tiếp", "jack", "ma", "người", "đứng", "đầu", "tập", "đoàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "số", "bốn trăm ba sáu nghìn sáu trăm mười tám", "trung", "quốc", "alibaba", "để", "tiếp", "thị", "rượu", "vang", "italy", "vào", "thị", "trường", "khổng", "lồ", "này", "thống", "kê", "của", "coldiretti", "cho", "biết", "trong", "vòng", "bốn mươi sáu", "năm", "qua", "dù", "sản", "lượng", "rượu", "của", "italy", "đã", "giảm", "ba nghìn ba trăm bốn mươi sáu chấm hai hai hai đề xi mét", "và", "ngay", "cả", "lượng", "tiêu", "thụ", "rượu", "vang", "nội", "địa", "cũng", "giảm", "nhưng", "nhờ", "tiếp", "thị", "tốt", "lượng", "rượu", "italy", "bán", "ra", "thị", "trường", "thế", "giới", "đã", "tăng", "âm mười bẩy ngàn một trăm mười một phẩy không không ba ngàn năm trăm năm mươi bảy", "lần", "với", "trung", "bình", "hiện", "tại", "cứ", "bảy trăm sáu mốt ngàn một trăm năm bảy", "chai", "được", "bán", "ra", "thì", "âm chín hai ngàn lẻ bốn phẩy không bảy tám không không", "được", "sản", "xuất", "ở", "italy", "italy", "hiện", "cũng", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "diện", "tích", "nho", "trồng", "theo", "phương", "pháp", "hữu", "cơ", "với", "năm ngàn chín trăm ba ba phẩy năm nghìn ba trăm ba mươi", "hecta", "chiếm", "tám trăm chín bảy lượng trên niu tơn", "tổng", "diện", "tích", "trồng", "nho", "hữu", "cơ", "của", "thế", "giới", "và", "gần", "năm chấm không bẩy không", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "tuy", "nhiên", "mối", "đe", "dọa", "lớn", "đối", "với", "rượu", "vang", "italy", "không", "đến", "từ", "các", "đối", "thủ", "cạnh", "ngày ba mươi và ngày ba mươi mốt", "tranh", "mà", "từ", "rượu", "vang", "nhái", "các", "nhãn", "hiệu", "nổi", "tiếng", "của", "nước", "này", "coldiretti", "cho", "biết", "trong", "ngày hai chín không tám", "sản", "lượng", "rượu", "giả", "rượu", "nhái", "ngày hai mươi bảy và ngày mười sáu tháng ba", "nhãn", "mác", "italy", "đã", "tăng", "gấp", "đôi", "và", "giá", "trị", "doanh", "thu", "tăng", "ba trăm bốn mươi hai ki lo oát giờ", "năm", "ngoái", "italy", "đã", "tịch", "thu", "một", "khối", "lượng", "rượu", "giả", "trị", "giá", "hai trăm mười tám ngày trên yến", "euro", "loại", "rượu", "italy", "bị", "làm", "nhái", "nhiều", "nhất", "là", "vang", "nổ", "prosecco" ]
[ "italy", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "italy", "là", "nước", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "với", "892 mẫu", "hectolit", "sản", "xuất", "trong", "ngày 11", "và", "tổng", "doanh", "thu", "đạt", "gần", "-31 kw/kcal", "euro", "italy", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "ảnh", "perspectives-magazine.fr", "đó", "là", "thống", "kê", "về", "ngành", "rượu", "italy", "trong", "năm", "ngoái", "mà", "hiệp", "hội", "những", "người", "làm", "wsđkmw/200", "nông", "nghiệp", "italy", "coldiretti", "đưa", "ra", "nhân", "dịp", "khai", "mạc", "hội", "chợ", "rượu", "italy", "vinitaly", "lần", "thứ", "9.092.756", "theo", "hiệp", "hội", "này", "năm", "ngoái", "là", "một", "mùa", "bội", "thu", "của", "italy", "với", "các", "sản", "phẩm", "rượu", "vang", "khi", "không", "chỉ", "sản", "lượng", "đã", "vượt", "các", "đối", "thủ", "pháp", "và", "tây", "ban", "nha", "giúp", "italy", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "lượng", "rượu", "làm", "ra", "mà", "còn", "là", "số", "2766", "cả", "về", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "coldiretti", "cho", "biết", "cứ", "26.843", "chai", "rượu", "bán", "ra", "trên", "thị", "trường", "thì", "-73.784,289", "chai", "được", "đăng", "ký", "định", "danh", "dấu", "hiệu", "quan", "trọng", "để", "đánh", "giá", "chất", "lượng", "trong", "tổng", "doanh", "thu", "/3500/40", "6649,142 tấn", "euro", "nói", "trên", "619 độ", "euro", "tới", "từ", "thị", "trường", "nội", "địa", "tăng", "5309.652 đồng/mg", "so", "với", "tháng 12/2702", "và", "847 ounce/atm", "euro", "còn", "lại", "là", "từ", "xuất", "khẩu", "tăng", "849 mw", "ngành", "rượu", "cũng", "đem", "lại", "việc", "làm", "cho", "-7049.417 mb", "người", "tăng", "42 vnđ", "tháng 8/1309", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "vinitaly", "tổng", "thống", "italy", "sergio", "mattarella", "khẳng", "định", "rằng", "nhu", "cầu", "về", "rượu", "made", "in", "italy", "của", "thế", "giới", "ngày", "càng", "lớn", "và", "italy", "không", "cảm", "thấy", "lo", "ngại", "trước", "sự", "cạnh", "tranh", "ngày", "càng", "tăng", "của", "các", "nước", "đang", "vươn", "lên", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "thống", "kê", "của", "coldiretti", "cho", "thấy", "mặc", "dù", "bị", "cạnh", "tranh", "bởi", "các", "nhà", "sản", "xuất", "từ", "mỹ", "australia", "và", "chile", "vang", "của", "italy", "vẫn", "được", "coi", "là", "đặc", "biệt", "và", "được", "các", "thị", "trường", "truyền", "thống", "như", "mỹ", "và", "châu", "âu", "ưa", "chuộng", "lệnh", "cấm", "vận", "chống", "nga", "của", "phương", "tây", "đã", "khiến", "xuất", "khẩu", "rượu", "của", "italy", "sang", "nga", "giảm", "gần", "một", "nửa", "về", "số", "lượng", "và", "doanh", "thu", "nhưng", "bù", "lại", "nhu", "cầu", "của", "các", "thị", "trường", "như", "trung", "quốc", "tăng", "lên", "10h42", "thủ", "tướng", "italy", "matteo", "renzi", "cũng", "đã", "có", "mặt", "ở", "vinitaly", "và", "tiếp", "jack", "ma", "người", "đứng", "đầu", "tập", "đoàn", "thương", "mại", "điện", "tử", "số", "436.618", "trung", "quốc", "alibaba", "để", "tiếp", "thị", "rượu", "vang", "italy", "vào", "thị", "trường", "khổng", "lồ", "này", "thống", "kê", "của", "coldiretti", "cho", "biết", "trong", "vòng", "46", "năm", "qua", "dù", "sản", "lượng", "rượu", "của", "italy", "đã", "giảm", "3346.222 dm", "và", "ngay", "cả", "lượng", "tiêu", "thụ", "rượu", "vang", "nội", "địa", "cũng", "giảm", "nhưng", "nhờ", "tiếp", "thị", "tốt", "lượng", "rượu", "italy", "bán", "ra", "thị", "trường", "thế", "giới", "đã", "tăng", "-17.111,003557", "lần", "với", "trung", "bình", "hiện", "tại", "cứ", "761.157", "chai", "được", "bán", "ra", "thì", "-92.004,07800", "được", "sản", "xuất", "ở", "italy", "italy", "hiện", "cũng", "đứng", "đầu", "thế", "giới", "về", "diện", "tích", "nho", "trồng", "theo", "phương", "pháp", "hữu", "cơ", "với", "5933,5330", "hecta", "chiếm", "897 lượng/n", "tổng", "diện", "tích", "trồng", "nho", "hữu", "cơ", "của", "thế", "giới", "và", "gần", "5.070", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "tuy", "nhiên", "mối", "đe", "dọa", "lớn", "đối", "với", "rượu", "vang", "italy", "không", "đến", "từ", "các", "đối", "thủ", "cạnh", "ngày 30 và ngày 31", "tranh", "mà", "từ", "rượu", "vang", "nhái", "các", "nhãn", "hiệu", "nổi", "tiếng", "của", "nước", "này", "coldiretti", "cho", "biết", "trong", "ngày 29/08", "sản", "lượng", "rượu", "giả", "rượu", "nhái", "ngày 27 và ngày 16 tháng 3", "nhãn", "mác", "italy", "đã", "tăng", "gấp", "đôi", "và", "giá", "trị", "doanh", "thu", "tăng", "342 kwh", "năm", "ngoái", "italy", "đã", "tịch", "thu", "một", "khối", "lượng", "rượu", "giả", "trị", "giá", "218 ngày/yến", "euro", "loại", "rượu", "italy", "bị", "làm", "nhái", "nhiều", "nhất", "là", "vang", "nổ", "prosecco" ]
[ "việt", "kiều", "ở", "mỹ", "bẩy giờ", "trúng", "độc", "đắc", "hơn", "âm hai sáu mét vuông", "đồng", "một", "thợ", "làm", "móng", "người", "việt", "đang", "sống", "tại", "mỹ", "vừa", "trúng", "số", "độc", "đắc", "trị", "giá", "ba ngàn bốn trăm chín mươi sáu chấm không sáu trăm chín lăm oát giờ", "usd", "hơn", "âm hai mươi chín giờ", "đồng", "hôm", "ép e ét u ét ngang e o hờ sờ quờ trừ", "tờ", "vé", "số", "mang", "lại", "may", "mắn", "cho", "anh", "vinh", "nguyen", "ảnh", "bakersfieldnow.com", "công", "ty", "xổ", "số", "bang", "california", "thông", "báo", "vinh", "nguyen", "một", "người", "mỹ", "gốc", "việt", "là", "chủ", "nhân", "của", "giải", "độc", "đắc", "trong", "phiên", "quay", "giải", "xổ", "số", "tự", "chọn", "powerball", "hôm", "tám không xoẹt tờ lờ chéo a e i ép gi", "tờ", "vé", "số", "đã", "mang", "lại", "may", "mắn", "cho", "anh", "mang", "các", "số", "ba triệu ba trăm lẻ ba nghìn bốn mươi", "tám mươi sáu ngàn chín trăm chín mươi tám phẩy không không một bốn chín năm", "một nghìn tám trăm ba mươi bảy", "năm trăm tám ba ngàn bốn trăm năm bảy", "một triệu một trăm sáu ba nghìn sáu trăm chín tư", "và", "bốn triệu một trăm chín mươi bẩy ngàn năm trăm sáu mươi bốn", "trị", "giá", "giải", "thưởng", "là", "tám nghìn bốn trăm linh sáu phẩy ba trăm bốn mươi sáu đề xi mét khối", "usd", "hơn", "tám trăm năm mươi phẩy không chín bảy không xen ti mét vuông", "đồng", "theo", "ap", "vinh", "đã", "chi", "ba nghìn bốn trăm chín tám phẩy sáu tám năm héc ta", "để", "mua", "ba bẩy", "tờ", "xổ", "số", "powerball", "tại", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "dehoff", "hai mốt giờ năm mươi phút năm bốn giây", "s", "key", "market", "số", "bốn trăm linh năm nghìn ba trăm sáu hai", "đường", "south", "norfork", "thành", "phố", "san", "mateo", "ngay", "sau", "khi", "biết", "tin", "trúng", "giải", "độc", "đắc", "anh", "đã", "nhận", "giải", "trong", "hai hai giờ hai tư phút tám giây", "vinh", "lựa", "chọn", "cách", "nhận", "dần", "số", "tiền", "thưởng", "trong", "vòng", "sáu mươi chấm một đến tám chín chấm không không", "năm", "thay", "vì", "một", "lần", "duy", "nhất", "khi", "một", "con", "số", "bất", "kỳ", "xuất", "hiện", "trong", "đầu", "tôi", "sẽ", "chọn", "nó", "nguyen", "nói", "anh", "đã", "chơi", "xổ", "số", "trong", "hai nghìn hai trăm lẻ tám chấm hai nghìn bốn trăm bốn mươi bốn", "năm", "qua", "giống", "như", "tất", "cả", "những", "người", "chơi", "xổ", "số", "khác", "vinh", "luôn", "hy", "vọng", "anh", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "mỗi", "lần", "quay", "số", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "dehoff", "s", "key", "market", "cũng", "nhận", "phần", "thưởng", "một", "triệu", "usd", "vì", "đã", "bán", "tờ", "vé", "số", "độc", "đắc" ]
[ "việt", "kiều", "ở", "mỹ", "7h", "trúng", "độc", "đắc", "hơn", "-26 m2", "đồng", "một", "thợ", "làm", "móng", "người", "việt", "đang", "sống", "tại", "mỹ", "vừa", "trúng", "số", "độc", "đắc", "trị", "giá", "3496.0695 wh", "usd", "hơn", "-29 giờ", "đồng", "hôm", "fesus-eohsq-", "tờ", "vé", "số", "mang", "lại", "may", "mắn", "cho", "anh", "vinh", "nguyen", "ảnh", "bakersfieldnow.com", "công", "ty", "xổ", "số", "bang", "california", "thông", "báo", "vinh", "nguyen", "một", "người", "mỹ", "gốc", "việt", "là", "chủ", "nhân", "của", "giải", "độc", "đắc", "trong", "phiên", "quay", "giải", "xổ", "số", "tự", "chọn", "powerball", "hôm", "80/tl/aeyfj", "tờ", "vé", "số", "đã", "mang", "lại", "may", "mắn", "cho", "anh", "mang", "các", "số", "3.303.040", "86.998,001495", "1837", "583.457", "1.163.694", "và", "4.197.564", "trị", "giá", "giải", "thưởng", "là", "8406,346 dm3", "usd", "hơn", "850,0970 cm2", "đồng", "theo", "ap", "vinh", "đã", "chi", "3498,685 ha", "để", "mua", "37", "tờ", "xổ", "số", "powerball", "tại", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "dehoff", "21:50:54", "s", "key", "market", "số", "405.362", "đường", "south", "norfork", "thành", "phố", "san", "mateo", "ngay", "sau", "khi", "biết", "tin", "trúng", "giải", "độc", "đắc", "anh", "đã", "nhận", "giải", "trong", "22:24:8", "vinh", "lựa", "chọn", "cách", "nhận", "dần", "số", "tiền", "thưởng", "trong", "vòng", "60.1 - 89.00", "năm", "thay", "vì", "một", "lần", "duy", "nhất", "khi", "một", "con", "số", "bất", "kỳ", "xuất", "hiện", "trong", "đầu", "tôi", "sẽ", "chọn", "nó", "nguyen", "nói", "anh", "đã", "chơi", "xổ", "số", "trong", "2208.2444", "năm", "qua", "giống", "như", "tất", "cả", "những", "người", "chơi", "xổ", "số", "khác", "vinh", "luôn", "hy", "vọng", "anh", "sẽ", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "mỗi", "lần", "quay", "số", "cửa", "hàng", "tiện", "lợi", "dehoff", "s", "key", "market", "cũng", "nhận", "phần", "thưởng", "một", "triệu", "usd", "vì", "đã", "bán", "tờ", "vé", "số", "độc", "đắc" ]
[ "giữa", "lúc", "đang", "tìm", "việc", "và", "nhận", "thấy", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đang", "phục", "hồi", "trở", "lại", "anh", "toàn", "đăng", "ký", "tham", "gia", "một", "buổi", "miễn", "phí", "và", "sau", "đó", "là", "một", "khóa", "hai mươi ba đến không", "ngày", "học", "với", "mức", "giá", "gần", "hai nghìn hai trăm năm mươi hai chấm không không một trăm sáu mươi bẩy ơ rô", "đồng", "bên", "cạnh", "đó", "nếu", "giới", "thiệu", "được", "khách", "mua", "môi", "giới", "sẽ", "được", "chiết", "khấu", "âm bốn nghìn tám trăm sáu mươi ba chấm sáu không năm mi li lít", "giá", "trị", "sản", "phẩm", "anh", "toàn", "cho", "hay", "phần", "giới", "thiệu", "về", "dự", "án", "chỉ", "gói", "gọn", "trong", "những", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "video", "do", "chính", "diễn", "giả", "cung", "cấp", "tuy", "nhiên", "với", "giá", "bán", "rất", "thấp", "chỉ", "bằng", "khoảng", "ba trăm linh một chấm chín trăm chín mươi mốt ga lông", "giá", "những", "dự", "án", "quanh", "khu", "vực", "nhưng", "lợi", "nhuận", "cam", "kết", "rất", "cao", "gấp", "đôi", "thị", "trường", "trên", "năm ngàn một trăm bốn bẩy phẩy không không một trăm bốn chín giờ", "mỗi", "năm", "sau", "khi", "đưa", "vào", "được", "vận", "hành", "quản", "lý", "bởi", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "nên", "rất", "nhiều", "người", "chỉ", "trong", "vòng", "một", "đến", "chín triệu chín hai ngàn hai trăm tám tư", "ngày", "tham", "gia", "khóa", "học", "đã", "quyết", "định", "xuống", "tiền", "đầu", "tư", "bên", "cạnh", "đó", "nếu", "các", "học", "viên", "giới", "thiệu", "bán", "được", "hàng", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "khác", "thì", "sẽ", "được", "chiết", "khấu", "ngay", "khoảng", "âm bốn nghìn bảy mươi chín phẩy ba trăm năm mươi mốt sào", "giá", "trị", "sản", "phẩm", "trong", "khi", "đó", "với", "những", "giao", "dịch", "ở", "các", "sàn", "phân", "phối", "thông", "thường", "môi", "giới", "chỉ", "được", "nhận", "khoảng", "sáu không không ngang một không năm không gạch ngang xê quy dét rờ", "%", "giá", "trị", "tùy", "từng", "phân", "khúc" ]
[ "giữa", "lúc", "đang", "tìm", "việc", "và", "nhận", "thấy", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đang", "phục", "hồi", "trở", "lại", "anh", "toàn", "đăng", "ký", "tham", "gia", "một", "buổi", "miễn", "phí", "và", "sau", "đó", "là", "một", "khóa", "23 - 0", "ngày", "học", "với", "mức", "giá", "gần", "2252.00167 euro", "đồng", "bên", "cạnh", "đó", "nếu", "giới", "thiệu", "được", "khách", "mua", "môi", "giới", "sẽ", "được", "chiết", "khấu", "-4863.605 ml", "giá", "trị", "sản", "phẩm", "anh", "toàn", "cho", "hay", "phần", "giới", "thiệu", "về", "dự", "án", "chỉ", "gói", "gọn", "trong", "những", "thông", "tin", "hình", "ảnh", "video", "do", "chính", "diễn", "giả", "cung", "cấp", "tuy", "nhiên", "với", "giá", "bán", "rất", "thấp", "chỉ", "bằng", "khoảng", "301.991 gallon", "giá", "những", "dự", "án", "quanh", "khu", "vực", "nhưng", "lợi", "nhuận", "cam", "kết", "rất", "cao", "gấp", "đôi", "thị", "trường", "trên", "5147,00149 giờ", "mỗi", "năm", "sau", "khi", "đưa", "vào", "được", "vận", "hành", "quản", "lý", "bởi", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "nên", "rất", "nhiều", "người", "chỉ", "trong", "vòng", "một", "đến", "9.092.284", "ngày", "tham", "gia", "khóa", "học", "đã", "quyết", "định", "xuống", "tiền", "đầu", "tư", "bên", "cạnh", "đó", "nếu", "các", "học", "viên", "giới", "thiệu", "bán", "được", "hàng", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "khác", "thì", "sẽ", "được", "chiết", "khấu", "ngay", "khoảng", "-4079,351 sào", "giá", "trị", "sản", "phẩm", "trong", "khi", "đó", "với", "những", "giao", "dịch", "ở", "các", "sàn", "phân", "phối", "thông", "thường", "môi", "giới", "chỉ", "được", "nhận", "khoảng", "600-1050-cqzr", "%", "giá", "trị", "tùy", "từng", "phân", "khúc" ]
[ "bệnh", "viện", "hai ngàn bốn trăm ba mươi", "tiếp", "bộ", "trưởng", "liên", "bang", "về", "y", "tế", "gia", "đình", "và", "thanh", "niên", "cộng", "hòa", "áo", "alois", "stoeger", "quân đội nhân dân", "online", "mười giờ", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "cộng", "hòa", "áo", "bộ", "trưởng", "liên", "bang", "về", "y", "tế", "gia", "đình", "và", "thanh", "niên", "cộng", "hòa", "áo", "ông", "alois", "stoeger", "đã", "đến", "thăm", "bệnh", "viện", "năm mươi hai", "bộ", "quốc", "phòng", "và", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "ung", "bướu", "quân đội nhân dân", "online", "mười tám tháng mười một năm không một", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "cộng", "hòa", "gờ pê gờ dê lờ xuộc pờ xuộc ba không không", "áo", "bộ", "trưởng", "liên", "bang", "về", "y", "tế", "gia", "đình", "và", "thanh", "niên", "cộng", "hòa", "áo", "ông", "alois", "stoeger", "đã", "đến", "thăm", "bệnh", "viện", "cộng bốn một bảy sáu bốn không chín chín chín hai ba", "bộ", "quốc", "phòng", "và", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "ung", "bướu", "ông", "alois", "stoeger", "thăm", "các", "khu", "điều", "trị", "chức", "năng", "của", "bệnh", "viện", "bốn trăm tám mươi mốt nghìn ba trăm chín mươi chín", "thay", "mặt", "lãnh", "đạo", "bệnh", "viện", "hai mươi chín nghìn chín trăm ba mươi ba phẩy hai nghìn bốn trăm linh một", "thiếu", "tướng", "giám", "đốc", "nguyễn", "phục", "quốc", "đã", "giới", "thiệu", "sơ", "nét", "về", "sự", "hình", "thành", "tổ", "chức", "nhiệm", "vụ", "của", "bệnh", "viện", "khẳng", "định", "bệnh", "viện", "bốn triệu tám trăm", "là", "bệnh", "viện", "hạng", "bẩy triệu năm trăm", "của", "quân", "đội", "tuyến", "điều", "trị", "cuối", "ở", "phía", "nam", "có", "nhiệm", "vụ", "thu", "dung", "điều", "trị", "đào", "tạo", "âm hai trăm chín bẩy phẩy không không tám trăm linh sáu ghi ga bai", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "và", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "cho", "các", "bệnh", "viện", "khác", "hàng", "ngày", "có", "hơn", "âm chín mươi sáu phẩy sáu mốt", "bệnh", "nhân", "điều", "trị", "nội", "trú", "tại", "bệnh", "viện", "thời", "gian", "tới", "bệnh", "viện", "sẽ", "nâng", "cấp", "ngang", "tầm", "khu", "vực", "với", "năm trăm bẩy mốt nghìn chín trăm mười tám", "giường", "bệnh", "để", "phục", "vụ", "tốt", "nhất", "nhu", "cầu", "khám", "chữa", "bệnh", "của", "bộ", "đội", "và", "nhân", "dân", "từ", "nguồn", "vốn", "tài", "trợ", "bốn không chín không xuộc năm trăm linh năm", "của", "chính", "phủ", "áo", "bệnh", "viện", "được", "trang", "bị", "các", "thiết", "bị", "y", "tế", "hiện", "đại", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "đào", "tạo", "nghiên", "cứu", "và", "điều", "trị", "bệnh", "đặc", "biệt", "trong", "giai", "đoạn", "giai đoạn mười hai ba mươi", "của", "nguồn", "vốn", "bệnh", "viện", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hoàn", "chỉnh", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "ngày không năm không tám hai sáu chín không", "điều", "trị", "ung", "bướu", "hiện", "đại", "nhất", "khu", "vực", "phía", "nam", "trung", "tâm", "được", "trang", "bị", "không năm bốn năm sáu ba một hai tám không sáu một", "máy", "xạ", "trị", "gia", "tốc", "linac", "hai nghìn", "máy", "xạ", "trị", "trong", "áp", "sát", "hai triệu một trăm sáu mươi tám ngàn hai trăm ba mươi hai", "máy", "pet/ct", "dùng", "chẩn", "đoán", "và", "mô", "phỏng", "điều", "trị", "mười ba chia sáu", "hệ", "thống", "nội", "soi", "video", "và", "một", "số", "trang", "thiết", "bị", "khác", "dự", "kiến", "trung", "tâm", "sẽ", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vào", "chín giờ", "sau", "khi", "thăm", "một", "số", "khu", "điều", "trị", "ngày hai mươi sáu tới ngày ba mốt tháng bốn", "chức", "năng", "và", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "ung", "bướu", "ông", "alois", "stoeger", "cho", "biết", "chính", "phủ", "áo", "vừa", "ký", "kết", "với", "việt", "nam", "hỗ", "tháng ba hai bốn năm bốn", "trợ", "nguồn", "vốn", "i i quy trừ bốn nghìn bảy gạch chéo sáu trăm tám mươi", "giai", "đoạn", "năm hai", "cho", "hai nghìn hai trăm hai ba", "bệnh", "viện", "trong", "đó", "có", "bệnh", "viện", "hai sáu chia hai mươi hai", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "ông", "alois", "stoeger", "bày", "tỏ", "sự", "vui", "mừng", "khi", "công", "ty", "kỹ", "thuật", "y", "tế", "vamed", "engineering", "áo", "phối", "hợp", "với", "bệnh", "viện", "chín mươi mốt chấm hai tới tám lăm phẩy không không tám", "sử", "dụng", "nguồn", "ngày hai ba đến ngày hai sáu tháng mười một", "vốn", "bảy trăm dét đắp liu u trừ", "có", "chất", "lượng", "tốt", "tin", "tưởng", "rằng", "khi", "trung", "tâm", "đi", "vào", "hoạt", "động", "sẽ", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "điều", "trị", "ung", "thư", "rất", "lớn", "theo", "y", "học", "hạt", "nhân" ]
[ "bệnh", "viện", "2430", "tiếp", "bộ", "trưởng", "liên", "bang", "về", "y", "tế", "gia", "đình", "và", "thanh", "niên", "cộng", "hòa", "áo", "alois", "stoeger", "quân đội nhân dân", "online", "10h", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "cộng", "hòa", "áo", "bộ", "trưởng", "liên", "bang", "về", "y", "tế", "gia", "đình", "và", "thanh", "niên", "cộng", "hòa", "áo", "ông", "alois", "stoeger", "đã", "đến", "thăm", "bệnh", "viện", "52", "bộ", "quốc", "phòng", "và", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "ung", "bướu", "quân đội nhân dân", "online", "18/11/501", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "việt", "nam", "của", "tổng", "thống", "cộng", "hòa", "gpgdl/p/300", "áo", "bộ", "trưởng", "liên", "bang", "về", "y", "tế", "gia", "đình", "và", "thanh", "niên", "cộng", "hòa", "áo", "ông", "alois", "stoeger", "đã", "đến", "thăm", "bệnh", "viện", "+41764099923", "bộ", "quốc", "phòng", "và", "kiểm", "tra", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "ung", "bướu", "ông", "alois", "stoeger", "thăm", "các", "khu", "điều", "trị", "chức", "năng", "của", "bệnh", "viện", "481.399", "thay", "mặt", "lãnh", "đạo", "bệnh", "viện", "29.933,2401", "thiếu", "tướng", "giám", "đốc", "nguyễn", "phục", "quốc", "đã", "giới", "thiệu", "sơ", "nét", "về", "sự", "hình", "thành", "tổ", "chức", "nhiệm", "vụ", "của", "bệnh", "viện", "khẳng", "định", "bệnh", "viện", "4.000.800", "là", "bệnh", "viện", "hạng", "7.000.500", "của", "quân", "đội", "tuyến", "điều", "trị", "cuối", "ở", "phía", "nam", "có", "nhiệm", "vụ", "thu", "dung", "điều", "trị", "đào", "tạo", "-297,00806 gb", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "và", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "cho", "các", "bệnh", "viện", "khác", "hàng", "ngày", "có", "hơn", "-96,61", "bệnh", "nhân", "điều", "trị", "nội", "trú", "tại", "bệnh", "viện", "thời", "gian", "tới", "bệnh", "viện", "sẽ", "nâng", "cấp", "ngang", "tầm", "khu", "vực", "với", "571.918", "giường", "bệnh", "để", "phục", "vụ", "tốt", "nhất", "nhu", "cầu", "khám", "chữa", "bệnh", "của", "bộ", "đội", "và", "nhân", "dân", "từ", "nguồn", "vốn", "tài", "trợ", "4090/505", "của", "chính", "phủ", "áo", "bệnh", "viện", "được", "trang", "bị", "các", "thiết", "bị", "y", "tế", "hiện", "đại", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "đào", "tạo", "nghiên", "cứu", "và", "điều", "trị", "bệnh", "đặc", "biệt", "trong", "giai", "đoạn", "giai đoạn 12 - 30", "của", "nguồn", "vốn", "bệnh", "viện", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hoàn", "chỉnh", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "ngày 05/08/2690", "điều", "trị", "ung", "bướu", "hiện", "đại", "nhất", "khu", "vực", "phía", "nam", "trung", "tâm", "được", "trang", "bị", "054563128061", "máy", "xạ", "trị", "gia", "tốc", "linac", "2000", "máy", "xạ", "trị", "trong", "áp", "sát", "2.168.232", "máy", "pet/ct", "dùng", "chẩn", "đoán", "và", "mô", "phỏng", "điều", "trị", "13 / 6", "hệ", "thống", "nội", "soi", "video", "và", "một", "số", "trang", "thiết", "bị", "khác", "dự", "kiến", "trung", "tâm", "sẽ", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vào", "9h", "sau", "khi", "thăm", "một", "số", "khu", "điều", "trị", "ngày 26 tới ngày 31 tháng 4", "chức", "năng", "và", "trung", "tâm", "chẩn", "đoán", "và", "điều", "trị", "ung", "bướu", "ông", "alois", "stoeger", "cho", "biết", "chính", "phủ", "áo", "vừa", "ký", "kết", "với", "việt", "nam", "hỗ", "tháng 3/2454", "trợ", "nguồn", "vốn", "iiq-4700/680", "giai", "đoạn", "52", "cho", "2223", "bệnh", "viện", "trong", "đó", "có", "bệnh", "viện", "26 / 22", "của", "bộ", "quốc", "phòng", "ông", "alois", "stoeger", "bày", "tỏ", "sự", "vui", "mừng", "khi", "công", "ty", "kỹ", "thuật", "y", "tế", "vamed", "engineering", "áo", "phối", "hợp", "với", "bệnh", "viện", "91.2 - 85,008", "sử", "dụng", "nguồn", "ngày 23 đến ngày 26 tháng 11", "vốn", "700zwu-", "có", "chất", "lượng", "tốt", "tin", "tưởng", "rằng", "khi", "trung", "tâm", "đi", "vào", "hoạt", "động", "sẽ", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "điều", "trị", "ung", "thư", "rất", "lớn", "theo", "y", "học", "hạt", "nhân" ]
[ "hồng", "quế", "phản", "bác", "tin", "đồn", "mang", "bầu", "lần", "sáu triệu bốn trăm hai mươi mốt ngàn sáu trăm linh năm", "với", "bạn", "trai", "mới", "hồng", "bốn trăm ba mươi hai lượng", "quế", "chính", "thức", "lên", "tiếng", "trước", "tin", "đồn", "đang", "mang", "thai", "lần", "chín triệu không trăm tám mươi ngàn không trăm mười", "sau", "khi", "công", "khai", "bạn", "trai", "mới", "bức", "ảnh", "làm", "dấy", "lên", "tin", "đồn", "hồng", "quế", "mang", "bầu", "lần", "chín trăm sáu mươi mốt ngàn năm trăm bẩy mươi nhăm", "mới", "đây", "người", "mẫu", "hồng", "quế", "vừa", "xuất", "hiện", "tại", "một", "show", "diễn", "thời", "trang", "người", "đẹp", "diện", "đầm", "đen", "ôm", "sát", "cơ", "thể", "để", "lộ", "vòng", "chín mươi bốn phẩy không không chín ba", "lớn", "hơn", "bình", "ngày ba mốt", "thường", "nhiều", "khán", "giả", "đặt", "nghi", "vấn", "bà", "mẹ", "một", "con", "mang", "thai", "lần", "tám mươi tư phẩy hai", "sau", "khi", "công", "khai", "bạn", "trai", "mới", "không", "chỉ", "lên", "tiếng", "phân", "trần", "nghi", "án", "mang", "thai", "lần", "hai", "trong", "phần", "trò", "chuyện", "với", "bạn", "bè", "chân", "dài", "a sờ đê bê bê tám trăm bốn mươi gạch chéo hai trăm lẻ ba", "còn", "tiết", "lộ", "lý", "do", "khiến", "vòng", "bụng", "to", "hơn", "trước", "đó", "hôm", "dét o vờ a o một trăm", "trên", "trang", "cá", "nhân", "hồng", "quế", "công", "khai", "hình", "ảnh", "bạn", "trai", "mới", "chân", "dài", "chín mươi lăm", "tuổi", "chia", "sẻ", "cô", "và", "người", "yêu", "đang", "trong", "quá", "trình", "tìm", "hiểu", "mười một giờ ba nhăm phút mười một giây", "giữa", "lúc", "sự", "nghiệp", "đang", "ở", "đỉnh", "cao", "hồng", "quế", "khiến", "bao", "người", "ngỡ", "ngàng", "khi", "hé", "lộ", "thông", "tin", "mang", "bầu", "và", "sinh", "con", "bé", "cherry", "dù", "chưa", "từng", "mặc", "áo", "cô", "dâu" ]
[ "hồng", "quế", "phản", "bác", "tin", "đồn", "mang", "bầu", "lần", "6.421.605", "với", "bạn", "trai", "mới", "hồng", "432 lượng", "quế", "chính", "thức", "lên", "tiếng", "trước", "tin", "đồn", "đang", "mang", "thai", "lần", "9.080.010", "sau", "khi", "công", "khai", "bạn", "trai", "mới", "bức", "ảnh", "làm", "dấy", "lên", "tin", "đồn", "hồng", "quế", "mang", "bầu", "lần", "961.575", "mới", "đây", "người", "mẫu", "hồng", "quế", "vừa", "xuất", "hiện", "tại", "một", "show", "diễn", "thời", "trang", "người", "đẹp", "diện", "đầm", "đen", "ôm", "sát", "cơ", "thể", "để", "lộ", "vòng", "94,0093", "lớn", "hơn", "bình", "ngày 31", "thường", "nhiều", "khán", "giả", "đặt", "nghi", "vấn", "bà", "mẹ", "một", "con", "mang", "thai", "lần", "84,2", "sau", "khi", "công", "khai", "bạn", "trai", "mới", "không", "chỉ", "lên", "tiếng", "phân", "trần", "nghi", "án", "mang", "thai", "lần", "hai", "trong", "phần", "trò", "chuyện", "với", "bạn", "bè", "chân", "dài", "asdbb840/203", "còn", "tiết", "lộ", "lý", "do", "khiến", "vòng", "bụng", "to", "hơn", "trước", "đó", "hôm", "zovao100", "trên", "trang", "cá", "nhân", "hồng", "quế", "công", "khai", "hình", "ảnh", "bạn", "trai", "mới", "chân", "dài", "95", "tuổi", "chia", "sẻ", "cô", "và", "người", "yêu", "đang", "trong", "quá", "trình", "tìm", "hiểu", "11:35:11", "giữa", "lúc", "sự", "nghiệp", "đang", "ở", "đỉnh", "cao", "hồng", "quế", "khiến", "bao", "người", "ngỡ", "ngàng", "khi", "hé", "lộ", "thông", "tin", "mang", "bầu", "và", "sinh", "con", "bé", "cherry", "dù", "chưa", "từng", "mặc", "áo", "cô", "dâu" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "do", "thám", "của", "nước", "mỹ", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "hạ", "nhiệt", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "ngày ba mươi", "john", "kerry", "tháng mười hai năm sáu năm chín", "lần", "đầu", "tiên", "lên", "tiếng", "thừa", "nhận", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "hoạt", "động", "do", "thám", "của", "chính", "quyền", "mỹ", "đã", "đi", "quá", "xa", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "nguồn", "ap", "phát", "biểu", "tại", "một", "hội", "nghị", "tổ", "chức", "ở", "london", "anh", "qua", "cầu", "truyền", "hình", "ngoại", "trưởng", "kerry", "xác", "nhận", "chính", "quyền", "mỹ", "đã", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "thu", "thập", "thông", "tin", "song", "khẳng", "định", "các", "chương", "trình", "do", "thám", "không", "nhằm", "mục", "đích", "xâm", "phạm", "đời", "tư", "cá", "nhân", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "ngoại", "giao", "mỹ", "cũng", "thừa", "nhận", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "hoạt", "động", "của", "washington", "đã", "đi", "quá", "xa", "tuy", "nhiên", "khẳng", "định", "tổng", "thống", "barack", "obama", "nhận", "thức", "rõ", "điều", "này", "và", "đang", "quyết", "tâm", "xem", "xét", "lại", "toàn", "diện", "chương", "trình", "do", "thám", "trong", "bài", "phát", "biểu", "được", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "công", "bố", "dưới", "dạng", "văn", "bản", "ngoại", "trưởng", "kerry", "cũng", "giải", "thích", "hoạt", "động", "thu", "thập", "thông", "tin", "là", "cần", "thiết", "để", "chống", "lại", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "tuyên", "bố", "mới", "nhất", "của", "ngoại", "trưởng", "kerry", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "những", "tiết", "lộ", "mới", "nhất", "về", "chương", "trình", "nghe", "lén", "điện", "tử", "của", "washington", "đang", "gây", "chia", "rẽ", "nghiêm", "trọng", "đối", "với", "mối", "quan", "hệ", "đồng", "minh", "lâu", "đời", "xuyên", "đại", "tây", "dương", "tuần", "trước", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "đã", "bẩy bốn không ba không không ét o cờ hờ", "có", "cuộc", "điện", "đàm", "với", "tổng", "thống", "obama", "trong", "đó", "bà", "merkel", "đã", "lên", "tiếng", "phản", "đối", "gay", "gắt", "các", "hành", "động", "bí", "mật", "do", "thám", "bạn", "bè", "và", "đồng", "minh", "của", "mỹ", "coi", "đây", "là", "điều", "không", "cộng chín ba không một một không hai chín năm một tám", "thể", "chấp", "nhận", "được" ]
[ "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "do", "thám", "của", "nước", "mỹ", "chưa", "có", "dấu", "hiệu", "hạ", "nhiệt", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "ngày 30", "john", "kerry", "tháng 12/659", "lần", "đầu", "tiên", "lên", "tiếng", "thừa", "nhận", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "hoạt", "động", "do", "thám", "của", "chính", "quyền", "mỹ", "đã", "đi", "quá", "xa", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "nguồn", "ap", "phát", "biểu", "tại", "một", "hội", "nghị", "tổ", "chức", "ở", "london", "anh", "qua", "cầu", "truyền", "hình", "ngoại", "trưởng", "kerry", "xác", "nhận", "chính", "quyền", "mỹ", "đã", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "thu", "thập", "thông", "tin", "song", "khẳng", "định", "các", "chương", "trình", "do", "thám", "không", "nhằm", "mục", "đích", "xâm", "phạm", "đời", "tư", "cá", "nhân", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "ngoại", "giao", "mỹ", "cũng", "thừa", "nhận", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "hoạt", "động", "của", "washington", "đã", "đi", "quá", "xa", "tuy", "nhiên", "khẳng", "định", "tổng", "thống", "barack", "obama", "nhận", "thức", "rõ", "điều", "này", "và", "đang", "quyết", "tâm", "xem", "xét", "lại", "toàn", "diện", "chương", "trình", "do", "thám", "trong", "bài", "phát", "biểu", "được", "bộ", "ngoại", "giao", "mỹ", "công", "bố", "dưới", "dạng", "văn", "bản", "ngoại", "trưởng", "kerry", "cũng", "giải", "thích", "hoạt", "động", "thu", "thập", "thông", "tin", "là", "cần", "thiết", "để", "chống", "lại", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "tuyên", "bố", "mới", "nhất", "của", "ngoại", "trưởng", "kerry", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "những", "tiết", "lộ", "mới", "nhất", "về", "chương", "trình", "nghe", "lén", "điện", "tử", "của", "washington", "đang", "gây", "chia", "rẽ", "nghiêm", "trọng", "đối", "với", "mối", "quan", "hệ", "đồng", "minh", "lâu", "đời", "xuyên", "đại", "tây", "dương", "tuần", "trước", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "đã", "740300soch", "có", "cuộc", "điện", "đàm", "với", "tổng", "thống", "obama", "trong", "đó", "bà", "merkel", "đã", "lên", "tiếng", "phản", "đối", "gay", "gắt", "các", "hành", "động", "bí", "mật", "do", "thám", "bạn", "bè", "và", "đồng", "minh", "của", "mỹ", "coi", "đây", "là", "điều", "không", "+93011029518", "thể", "chấp", "nhận", "được" ]
[ "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "địa", "phương", "việt", "nam", "và", "tỉnh", "voronezh", "liên", "bang", "nga", "từ", "quý một không một bảy bảy", "mười ba giờ mười bẩy phút", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "ngô", "đức", "mạnh", "đã", "dẫn", "đầu", "đoàn", "công", "tác", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "tỉnh", "voronezh", "liên", "bang", "nga", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "làm", "việc", "cùng", "phó", "thống", "đốc", "tỉnh", "voronezh", "sergei", "trukhachev", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "đoàn", "công", "tác", "đã", "thảo", "luận", "các", "biện", "năm giờ mười một", "pháp", "thúc", "đẩy", "các", "quan", "hệ", "hợp", "bốn không không đờ mờ ca cờ vờ xoẹt", "tác", "song", "phương", "việt", "nam", "liên", "bang", "nga", "nói", "chung", "và", "quan", "hệ", "giữa", "tỉnh", "voronezh", "với", "địa", "phương", "của", "việt", "nam", "nói", "riêng", "ngày mười ngày mùng bốn tháng bốn", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "có", "buổi", "làm", "việc", "với", "thống", "đốc", "tỉnh", "voronezh", "alexander", "gusev", "thảo", "luận", "việc", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "tế", "giáo", "dục", "và", "du", "lịch", "bày", "tỏ", "khâm", "phục", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "ấn", "tượng", "của", "việt", "nam", "thống", "đốc", "gusev", "cho", "biết", "tỉnh", "voronezh", "rất", "quan", "tâm", "tới", "việt", "nam", "với", "tư", "cách", "một", "đối", "tác", "kinh", "tế", "và", "đánh", "giá", "cao", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "giữa", "hai", "bên", "voronezh", "có", "ngành", "công", "nghiệp", "đa", "dạng", "công", "nghệ", "chế", "tạo", "máy", "phát", "triển", "một hai tháng không năm một một sáu không", "khá", "mạnh", "tỉnh", "voronezh", "cũng", "có", "thể", "thu", "hút", "các", "nhà", "đầu", "tư", "việt", "nam", "nhờ", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "trung", "tâm", "với", "nhiều", "ưu", "đãi", "ông", "gusev", "cũng", "cho", "rằng", "việt", "nam", "và", "tỉnh", "voronezh", "có", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "tập", "đoàn", "nhà", "nước", "nga", "rosatom", "đang", "sử", "dụng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "novovoronezh", "mới", "hoàn", "công", "chín mươi tám", "lò", "phản", "ứng", "hiện", "đại", "làm", "nơi", "để", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "của", "nhiều", "nước", "về", "giáo", "dục", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "vui", "mừng", "khi", "có", "nhiều", "sinh", "viên", "việt", "nam", "theo", "học", "tại", "các", "trường", "đại", "học", "tại", "voronezh", "đồng", "thời", "đánh", "giá", "cao", "chất", "lượng", "đào", "tạo", "của", "các", "trường", "đại", "học", "nga", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "cho", "rằng", "ngày", "càng", "nhiều", "sinh", "viên", "việt", "nam", "sẽ", "có", "nhu", "cầu", "tới", "học", "tập", "nghiên", "cứu", "tại", "các", "trường", "đại", "học", "của", "voronezh", "bên", "cạnh", "đó", "đại", "sứ", "đề", "nghị", "voronezh", "chọn", "một", "tỉnh", "của", "việt", "nam", "để", "kết", "nghĩa", "qua", "đó", "tăng", "sáu trăm sáu mươi ba nghìn sáu trăm ba mươi sáu", "cường", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "thống", "đốc", "alexander", "gusev", "bày", "tỏ", "hoàn", "toàn", "ủng", "hộ", "ý", "tưởng", "này", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "một giờ mười sáu phút năm mươi tám giây", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "đã", "gặp", "gỡ", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "đang", "lhọc", "tập", "và", "sinh", "sống", "tại", "voronezh", "tại", "buổi", "làm", "việc", "người", "đứng", "mười bẩy giờ hai mươi sáu phút ba lăm giây", "đầu", "tỉnh", "voronezh", "và", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "cùng", "cho", "rằng", "hai", "bên", "có", "tiềm", "năng", "hợp", "tác", "lớn", "trong", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "đề", "nghị", "tổ", "chức", "một", "diễn", "đàn", "du", "lịch", "để", "giới", "thiệu", "các", "thành", "phố", "của", "việt", "nam", "với", "người", "dân", "voronezh", "trong", "khi", "đó", "thống", "đốc", "gusev", "cho", "biết", "tỉnh", "voronezh", "do", "điều", "kiện", "khí", "hậu", "nên", "có", "thể", "không", "hấp", "dẫn", "như", "việt", "nam", "song", "có", "lịch", "sử", "phong", "phú", "nhiều", "địa", "điểm", "đẹp", "ông", "gusev", "cho", "biết", "tỉnh", "sẽ", "mở", "rộng", "sân", "bay", "và", "đường", "băng", "để", "có", "thể", "tiếp", "sáu không không trừ a o chéo", "nhận", "máy", "bay", "lớn", "qua", "đó", "tăng", "cường", "các", "đường", "bay", "quốc", "tế", "sau", "đó", "một triệu không nghìn bốn trăm", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "đã", "làm", "việc", "với", "phó", "thống", "đốc", "tỉnh", "voronezh", "sergei", "trukhachev", "đề", "đạt", "những", "tâm", "tư", "và", "nguyện", "vọng", "của", "bà", "con", "người", "việt", "làm", "ăn", "sinh", "sống", "tại", "voronezh", "đồng", "thời", "trao", "đổi", "tìm", "cách", "giúp", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "voronezh", "ngày", "càng", "phát", "triển", "ổn", "định", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "của", "nước", "sở", "tại", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "tặng", "quà", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "voronezh", "vadim", "kstenin", "cũng", "trong", "khuôn", "khổ", "buổi", "làm", "việc", "đoàn", "công", "tác", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "đã", "làm", "việc", "với", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "voronezh", "vadim", "kstenin", "cùng", "hai ngàn hai trăm bốn mươi tám", "các", "quan", "chức", "hai không không ngang năm không không gạch ngang tê dê mờ lờ lờ gạch chéo", "chính", "quyền", "thành", "phố", "hai", "bên", "đã", "thảo", "luận", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "trong", "khuôn", "khổ", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "tỉnh", "voronezh", "và", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "văn", "hóa", "xã", "hội", "giúp", "cộng", "đồng", "người", "việt", "ngày", "càng", "hội", "nhập", "tốt", "hơn", "với", "xã", "hội", "sở", "tại" ]
[ "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "địa", "phương", "việt", "nam", "và", "tỉnh", "voronezh", "liên", "bang", "nga", "từ", "quý 10/177", "13h17", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "ngô", "đức", "mạnh", "đã", "dẫn", "đầu", "đoàn", "công", "tác", "của", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "thăm", "và", "làm", "việc", "tại", "tỉnh", "voronezh", "liên", "bang", "nga", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "làm", "việc", "cùng", "phó", "thống", "đốc", "tỉnh", "voronezh", "sergei", "trukhachev", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "đoàn", "công", "tác", "đã", "thảo", "luận", "các", "biện", "5h11", "pháp", "thúc", "đẩy", "các", "quan", "hệ", "hợp", "400đmkcv/", "tác", "song", "phương", "việt", "nam", "liên", "bang", "nga", "nói", "chung", "và", "quan", "hệ", "giữa", "tỉnh", "voronezh", "với", "địa", "phương", "của", "việt", "nam", "nói", "riêng", "ngày 10 ngày mùng 4 tháng 4", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "có", "buổi", "làm", "việc", "với", "thống", "đốc", "tỉnh", "voronezh", "alexander", "gusev", "thảo", "luận", "việc", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "kinh", "tế", "giáo", "dục", "và", "du", "lịch", "bày", "tỏ", "khâm", "phục", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "ấn", "tượng", "của", "việt", "nam", "thống", "đốc", "gusev", "cho", "biết", "tỉnh", "voronezh", "rất", "quan", "tâm", "tới", "việt", "nam", "với", "tư", "cách", "một", "đối", "tác", "kinh", "tế", "và", "đánh", "giá", "cao", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "giữa", "hai", "bên", "voronezh", "có", "ngành", "công", "nghiệp", "đa", "dạng", "công", "nghệ", "chế", "tạo", "máy", "phát", "triển", "12/05/1160", "khá", "mạnh", "tỉnh", "voronezh", "cũng", "có", "thể", "thu", "hút", "các", "nhà", "đầu", "tư", "việt", "nam", "nhờ", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "trung", "tâm", "với", "nhiều", "ưu", "đãi", "ông", "gusev", "cũng", "cho", "rằng", "việt", "nam", "và", "tỉnh", "voronezh", "có", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "tập", "đoàn", "nhà", "nước", "nga", "rosatom", "đang", "sử", "dụng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "novovoronezh", "mới", "hoàn", "công", "98", "lò", "phản", "ứng", "hiện", "đại", "làm", "nơi", "để", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "của", "nhiều", "nước", "về", "giáo", "dục", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "vui", "mừng", "khi", "có", "nhiều", "sinh", "viên", "việt", "nam", "theo", "học", "tại", "các", "trường", "đại", "học", "tại", "voronezh", "đồng", "thời", "đánh", "giá", "cao", "chất", "lượng", "đào", "tạo", "của", "các", "trường", "đại", "học", "nga", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "cho", "rằng", "ngày", "càng", "nhiều", "sinh", "viên", "việt", "nam", "sẽ", "có", "nhu", "cầu", "tới", "học", "tập", "nghiên", "cứu", "tại", "các", "trường", "đại", "học", "của", "voronezh", "bên", "cạnh", "đó", "đại", "sứ", "đề", "nghị", "voronezh", "chọn", "một", "tỉnh", "của", "việt", "nam", "để", "kết", "nghĩa", "qua", "đó", "tăng", "663.636", "cường", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "thống", "đốc", "alexander", "gusev", "bày", "tỏ", "hoàn", "toàn", "ủng", "hộ", "ý", "tưởng", "này", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "1:16:58", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "đã", "gặp", "gỡ", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "đang", "lhọc", "tập", "và", "sinh", "sống", "tại", "voronezh", "tại", "buổi", "làm", "việc", "người", "đứng", "17:26:35", "đầu", "tỉnh", "voronezh", "và", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "cùng", "cho", "rằng", "hai", "bên", "có", "tiềm", "năng", "hợp", "tác", "lớn", "trong", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "đề", "nghị", "tổ", "chức", "một", "diễn", "đàn", "du", "lịch", "để", "giới", "thiệu", "các", "thành", "phố", "của", "việt", "nam", "với", "người", "dân", "voronezh", "trong", "khi", "đó", "thống", "đốc", "gusev", "cho", "biết", "tỉnh", "voronezh", "do", "điều", "kiện", "khí", "hậu", "nên", "có", "thể", "không", "hấp", "dẫn", "như", "việt", "nam", "song", "có", "lịch", "sử", "phong", "phú", "nhiều", "địa", "điểm", "đẹp", "ông", "gusev", "cho", "biết", "tỉnh", "sẽ", "mở", "rộng", "sân", "bay", "và", "đường", "băng", "để", "có", "thể", "tiếp", "600-ao/", "nhận", "máy", "bay", "lớn", "qua", "đó", "tăng", "cường", "các", "đường", "bay", "quốc", "tế", "sau", "đó", "1.000.400", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "đã", "làm", "việc", "với", "phó", "thống", "đốc", "tỉnh", "voronezh", "sergei", "trukhachev", "đề", "đạt", "những", "tâm", "tư", "và", "nguyện", "vọng", "của", "bà", "con", "người", "việt", "làm", "ăn", "sinh", "sống", "tại", "voronezh", "đồng", "thời", "trao", "đổi", "tìm", "cách", "giúp", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "voronezh", "ngày", "càng", "phát", "triển", "ổn", "định", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "của", "nước", "sở", "tại", "đại", "sứ", "ngô", "đức", "mạnh", "tặng", "quà", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "voronezh", "vadim", "kstenin", "cũng", "trong", "khuôn", "khổ", "buổi", "làm", "việc", "đoàn", "công", "tác", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "đã", "làm", "việc", "với", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "voronezh", "vadim", "kstenin", "cùng", "2248", "các", "quan", "chức", "200-500-tdmll/", "chính", "quyền", "thành", "phố", "hai", "bên", "đã", "thảo", "luận", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "trong", "khuôn", "khổ", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "tỉnh", "voronezh", "và", "việc", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "văn", "hóa", "xã", "hội", "giúp", "cộng", "đồng", "người", "việt", "ngày", "càng", "hội", "nhập", "tốt", "hơn", "với", "xã", "hội", "sở", "tại" ]
[ "hai", "thuyền", "di", "cư", "đắm", "trên", "biển", "aegean", "ít", "nhất", "hai triệu lẻ chín", "trẻ", "em", "chết", "đuối", "quý không hai bẩy không một", "ít", "nhất", "một trên mười ba", "người", "di", "cư", "đã", "bị", "thiệt", "mạng", "ngoài", "khơi", "bờ", "biển", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "khi", "chiếc", "thuyền", "cao", "su", "chở", "i ba nghìn bốn chín bẩy ba không", "họ", "tới", "hy", "lạp", "đâm", "phải", "một", "chiếc", "phà", "trong", "số", "những", "người", "thiệt", "mạng", "có", "hai lăm trên hai mươi bẩy", "trẻ", "em", "lực", "lượng", "không tám năm chín chín sáu ba không bảy năm bốn năm", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "italy", "cứu", "vớt", "những", "người", "di", "cư", "trên", "biển", "địa", "trung", "hải", "mười tám giờ bốn mươi mốt", "nguồn", "afp/ttxvn", "hãng", "thông", "tấn", "dogan", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "chiếc", "chín ba ngàn không trăm năm mươi phẩy năm bốn bẩy năm", "thuyền", "trên", "chờ", "hai trăm mười nghìn một trăm tám mươi nhăm", "người", "di", "cư", "từ", "cảng", "canakkale", "ở", "tây", "bắc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tới", "đảo", "lesbos", "của", "hy", "lạp", "một triệu hai trăm ngàn bốn trăm tám mươi", "người", "đã", "được", "cứu", "sống", "và", "năm triệu bẩy trăm ngàn", "người", "vẫn", "bị", "mất", "tích", "đây", "là", "vụ", "đắm", "thuyền", "thứ", "hai", "xảy", "ra", "trong", "ngày hai chín đến ngày hai mươi hai tháng một", "trên", "biển", "aegean", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "của", "hy", "lạp", "cũng", "đang", "tìm", "kiếm", "hàng", "chục", "người", "mất", "tích", "khi", "một", "chiếc", "thuyền", "chở", "hơn", "cộng tám hai bốn một năm sáu không ba một bốn tám", "người", "di", "cư", "đắm", "gần", "đảo", "lesbos" ]
[ "hai", "thuyền", "di", "cư", "đắm", "trên", "biển", "aegean", "ít", "nhất", "2.000.009", "trẻ", "em", "chết", "đuối", "quý 02/701", "ít", "nhất", "1 / 13", "người", "di", "cư", "đã", "bị", "thiệt", "mạng", "ngoài", "khơi", "bờ", "biển", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "khi", "chiếc", "thuyền", "cao", "su", "chở", "y3049730", "họ", "tới", "hy", "lạp", "đâm", "phải", "một", "chiếc", "phà", "trong", "số", "những", "người", "thiệt", "mạng", "có", "25 / 27", "trẻ", "em", "lực", "lượng", "085996307545", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "italy", "cứu", "vớt", "những", "người", "di", "cư", "trên", "biển", "địa", "trung", "hải", "18h41", "nguồn", "afp/ttxvn", "hãng", "thông", "tấn", "dogan", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "chiếc", "93.050,5475", "thuyền", "trên", "chờ", "210.185", "người", "di", "cư", "từ", "cảng", "canakkale", "ở", "tây", "bắc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tới", "đảo", "lesbos", "của", "hy", "lạp", "1.200.480", "người", "đã", "được", "cứu", "sống", "và", "5.700.000", "người", "vẫn", "bị", "mất", "tích", "đây", "là", "vụ", "đắm", "thuyền", "thứ", "hai", "xảy", "ra", "trong", "ngày 29 đến ngày 22 tháng 1", "trên", "biển", "aegean", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "của", "hy", "lạp", "cũng", "đang", "tìm", "kiếm", "hàng", "chục", "người", "mất", "tích", "khi", "một", "chiếc", "thuyền", "chở", "hơn", "+82415603148", "người", "di", "cư", "đắm", "gần", "đảo", "lesbos" ]
[ "chính", "phủ", "đức", "bắt", "đầu", "thu", "hồi", "tự", "nguyện", "một triệu ba trăm năm mươi nghìn", "xe", "có", "gắn", "phần", "mềm", "gian", "lận", "khí", "thải", "trái", "quy", "định", "bị", "phanh", "phui", "trong", "vụ", "bê", "bối", "mang", "tên", "dieselgate", "của", "hãng", "xe", "hơi", "volkswagen", "vw", "của", "đức", "ảnh", "reuters", "trong", "một", "thông", "báo", "hai mươi mốt giờ", "cơ", "quan", "vận", "tải", "liên", "bang", "kba", "cho", "biết", "trong", "số", "các", "xe", "thu", "hồi", "để", "sửa", "chữa", "đợt", "này", "có", "hai ba tới bốn", "xe", "porsche", "macan", "âm chín nghìn bốn trăm hai mươi tư phẩy tám trăm tám mươi na nô mét", "một", "trong", "những", "dòng", "xe", "phân", "khúc", "hạng", "sang", "bán", "chạy", "nhất", "của", "hãng", "vw", "hồi", "hai mươi mốt giờ", "vừa", "qua", "một", "cuộc", "điều", "tra", "của", "đức", "đã", "phát", "hiện", "dòng", "xe", "macan", "chạy", "bằng", "diesel", "nằm", "trong", "số", "một", "loạt", "các", "thương", "hiệu", "xe", "hơi", "có", "gắn", "thiết", "bị", "cửa", "sổ", "giới", "hạn", "nhiệt", "độ", "mới", "để", "gian", "lận", "mức", "khí", "thải", "phát", "ra", "tuy", "nhiên", "bộ", "giao", "thông", "của", "đức", "đã", "chấp", "nhận", "lời", "bào", "chữa", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "cho", "rằng", "việc", "lắp", "cửa", "sổ", "nhiệt", "cho", "xe", "macan", "và", "các", "loại", "xe", "khác", "là", "nhằm", "ngăn", "chặn", "động", "cơ", "bị", "hư", "hại", "hiện", "dòng", "xe", "porsche", "và", "xe", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "khác", "bao", "một ngàn chín trăm sáu mươi xuộc sáu hai", "gồm", "daimler", "và", "general", "motors", "đều", "nằm", "trong", "danh", "sách", "các", "hãng", "đồng", "ý", "tự", "nguyện", "thu", "hồi", "xe", "để", "sửa", "chữa", "kba", "ngày mười tám ngày hai chín tháng hai", "xác", "nhận", "tất", "cả", "các", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "vụ", "bê", "bối", "gian", "lận", "đều", "đã", "cam", "kết", "bằng", "văn", "bản", "sẽ", "thu", "hồi", "xe", "để", "sửa", "chữa", "bộ", "giao", "thông", "đức", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "sửa", "chữa", "khoảng", "ba trăm ba năm ki lô mét", "xe", "của", "vw", "đang", "lưu", "hành", "trên", "cả", "nước" ]
[ "chính", "phủ", "đức", "bắt", "đầu", "thu", "hồi", "tự", "nguyện", "1.350.000", "xe", "có", "gắn", "phần", "mềm", "gian", "lận", "khí", "thải", "trái", "quy", "định", "bị", "phanh", "phui", "trong", "vụ", "bê", "bối", "mang", "tên", "dieselgate", "của", "hãng", "xe", "hơi", "volkswagen", "vw", "của", "đức", "ảnh", "reuters", "trong", "một", "thông", "báo", "21h", "cơ", "quan", "vận", "tải", "liên", "bang", "kba", "cho", "biết", "trong", "số", "các", "xe", "thu", "hồi", "để", "sửa", "chữa", "đợt", "này", "có", "23 - 4", "xe", "porsche", "macan", "-9424,880 nm", "một", "trong", "những", "dòng", "xe", "phân", "khúc", "hạng", "sang", "bán", "chạy", "nhất", "của", "hãng", "vw", "hồi", "21h", "vừa", "qua", "một", "cuộc", "điều", "tra", "của", "đức", "đã", "phát", "hiện", "dòng", "xe", "macan", "chạy", "bằng", "diesel", "nằm", "trong", "số", "một", "loạt", "các", "thương", "hiệu", "xe", "hơi", "có", "gắn", "thiết", "bị", "cửa", "sổ", "giới", "hạn", "nhiệt", "độ", "mới", "để", "gian", "lận", "mức", "khí", "thải", "phát", "ra", "tuy", "nhiên", "bộ", "giao", "thông", "của", "đức", "đã", "chấp", "nhận", "lời", "bào", "chữa", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "cho", "rằng", "việc", "lắp", "cửa", "sổ", "nhiệt", "cho", "xe", "macan", "và", "các", "loại", "xe", "khác", "là", "nhằm", "ngăn", "chặn", "động", "cơ", "bị", "hư", "hại", "hiện", "dòng", "xe", "porsche", "và", "xe", "của", "các", "nhà", "sản", "xuất", "khác", "bao", "1960/62", "gồm", "daimler", "và", "general", "motors", "đều", "nằm", "trong", "danh", "sách", "các", "hãng", "đồng", "ý", "tự", "nguyện", "thu", "hồi", "xe", "để", "sửa", "chữa", "kba", "ngày 18 ngày 29 tháng 2", "xác", "nhận", "tất", "cả", "các", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "vụ", "bê", "bối", "gian", "lận", "đều", "đã", "cam", "kết", "bằng", "văn", "bản", "sẽ", "thu", "hồi", "xe", "để", "sửa", "chữa", "bộ", "giao", "thông", "đức", "cũng", "đã", "yêu", "cầu", "sửa", "chữa", "khoảng", "335 km", "xe", "của", "vw", "đang", "lưu", "hành", "trên", "cả", "nước" ]
[ "hnmo", "trong", "rất", "nhiều", "chuyến", "đi", "ấn", "tượng", "đọng", "lại", "trong", "tôi", "có", "lẽ", "sâu", "sắc", "hơn", "cả", "là", "những", "địa", "danh", "đặc", "biệt" ]
[ "hnmo", "trong", "rất", "nhiều", "chuyến", "đi", "ấn", "tượng", "đọng", "lại", "trong", "tôi", "có", "lẽ", "sâu", "sắc", "hơn", "cả", "là", "những", "địa", "danh", "đặc", "biệt" ]
[ "sáng", "nay", "ba trăm ngang tê lờ ét ngang tờ i", "hàng", "vạn", "sĩ", "tử", "cùng", "người", "thân", "đổ", "về", "bến", "xe", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "đứng", "đợi", "bố", "đi", "bắt", "xe", "taxi", "bạn", "nhung", "quê", "huyện", "mỹ", "đức", "hà", "nội", "cho", "biết", "hai", "bố", "con", "đi", "từ", "sáng", "sớm", "tiện", "thể", "mang", "cả", "đồ", "cho", "chị", "gái", "đang", "làm", "ở", "hà", "nội", "vượt", "quãng", "đường", "gần", "âm hai nghìn một trăm chín mươi tư chấm không không bảy tám không oát trên ao", "anh", "lâm", "ở", "huyện", "vĩnh", "lộc", "tỉnh", "thanh", "hóa", "lần", "đầu", "tiên", "đưa", "con", "ra", "hà", "nội", "đi", "thi", "nên", "tỏ", "ra", "khá", "lo", "lắng", "anh", "cho", "biết", "con", "anh", "năm", "nay", "thi", "vào", "trường", "học", "viện", "tài", "chính" ]
[ "sáng", "nay", "300-tls-ti", "hàng", "vạn", "sĩ", "tử", "cùng", "người", "thân", "đổ", "về", "bến", "xe", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "đứng", "đợi", "bố", "đi", "bắt", "xe", "taxi", "bạn", "nhung", "quê", "huyện", "mỹ", "đức", "hà", "nội", "cho", "biết", "hai", "bố", "con", "đi", "từ", "sáng", "sớm", "tiện", "thể", "mang", "cả", "đồ", "cho", "chị", "gái", "đang", "làm", "ở", "hà", "nội", "vượt", "quãng", "đường", "gần", "-2194.00780 w/ounce", "anh", "lâm", "ở", "huyện", "vĩnh", "lộc", "tỉnh", "thanh", "hóa", "lần", "đầu", "tiên", "đưa", "con", "ra", "hà", "nội", "đi", "thi", "nên", "tỏ", "ra", "khá", "lo", "lắng", "anh", "cho", "biết", "con", "anh", "năm", "nay", "thi", "vào", "trường", "học", "viện", "tài", "chính" ]
[ "hơn", "tám triệu tám trăm bốn mươi hai ngàn tám trăm ba mươi bảy", "năm", "trong", "nghề", "làm", "tiếp", "viên", "cho", "một", "hãng", "hàng", "không", "trong", "nước", "với", "nguyễn", "khắc", "thành", "một trên hai mươi bẩy", "tuổi", "những", "tình", "huống", "bị", "khách", "trên", "máy", "bay", "sàm", "sỡ", "không", "phải", "chuyện", "hiếm", "gặp", "âm sáu ngàn chín trăm chín sáu chấm không không chín tám một đề xi mét", "có", "lần", "trên", "chuyến", "bay", "từ", "hà", "nội", "bangkok", "đang", "đẩy", "xe", "hàng", "phục", "vụ", "khách", "thì", "một", "nam", "hành", "khách", "ngoài", "tám nghìn một trăm tám tám chấm không hai năm một ba", "tuổi", "ngồi", "ở", "ghế", "sáu không xuộc o pờ đắp liu ét o o giây mờ ét rờ", "hỏi", "tôi", "đồ", "ăn", "có", "những", "gì", "vậy", "em", "để", "hành", "khách", "không", "phải", "hỏi", "nhiều", "thành", "đẩy", "xe", "lại", "gần", "và", "nói", "xin", "anh", "vui", "lòng", "đọc", "menu", "phía", "trước", "cần", "gì", "anh", "có", "thể", "yêu", "cầu", "tiếp", "viên", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "vị", "khách", "nam", "rút", "tờ", "âm sáu ngàn sáu trăm lẻ sáu chấm không không tám hai giờ", "ra", "thanh", "toán", "tiền", "lon", "nước", "rồi", "nắm", "lấy", "tay", "thành", "trai", "hà", "nội", "à", "đẹp", "trai", "dễ", "thương", "quá", "nhỉ", "n.t", "hạnh", "kể", "hôm", "đó", "trên", "chuyến", "bay", "từ", "dầu khí việt nam", "đi", "đà", "lạt", "tiếp", "viên", "m", "đang", "hướng", "dẫn", "an", "toàn", "bay", "thì", "bị", "hành", "khách", "nam", "tên", "q", "lấy", "tay", "đánh", "vào", "mông", "tiếp", "viên", "m", "quay", "sang", "nghiêm", "mặt", "nói", "anh", "làm", "cái", "gì", "thế", "thì", "cả", "nhóm", "người", "đi", "cùng", "hành", "khách", "q", "cười", "ồ", "lên", "ai", "nấy", "đều", "đã", "có", "hơi", "men", "là", "tiếp", "viên", "mới", "vào", "nghề", "còn", "ít", "kinh", "nghiệm", "nên", "gặp", "tình", "huống", "thấy", "bị", "xúc", "phạm", "nên", "m", "chỉ", "biết", "ôm", "mặt", "chạy", "vào", "cabin", "vừa", "khóc", "vừa", "báo", "cáo", "tiếp", "viên", "trưởng", "qua", "thái", "độ", "của", "hành", "khách", "q", "cùng", "nhóm", "người", "đi", "cùng", "tiếp", "viên", "trưởng", "hiểu", "đó", "không", "phải", "hai mươi chín tới mười bốn", "là", "chuyện", "chẳng", "may", "nhưng", "chỉ", "có", "thể", "nhắc", "khách", "lần", "sau", "không", "nên", "để", "xảy", "ra", "hành", "động", "tương", "tự", "khiến", "tiếp", "viên", "tổn", "thương", "thế", "nhưng", "với", "trường", "hợp", "của", "tiếp", "viên", "q", "do", "mới", "vào", "nghề", "nên", "khi", "khách", "cố", "tình", "lấy", "tay", "vỗ", "mông", "trước", "sự", "chứng", "kiến", "của", "mọi", "người", "thì", "quả", "là", "một", "cú", "sốc", "lớn" ]
[ "hơn", "8.842.837", "năm", "trong", "nghề", "làm", "tiếp", "viên", "cho", "một", "hãng", "hàng", "không", "trong", "nước", "với", "nguyễn", "khắc", "thành", "1 / 27", "tuổi", "những", "tình", "huống", "bị", "khách", "trên", "máy", "bay", "sàm", "sỡ", "không", "phải", "chuyện", "hiếm", "gặp", "-6996.00981 dm", "có", "lần", "trên", "chuyến", "bay", "từ", "hà", "nội", "bangkok", "đang", "đẩy", "xe", "hàng", "phục", "vụ", "khách", "thì", "một", "nam", "hành", "khách", "ngoài", "8188.02513", "tuổi", "ngồi", "ở", "ghế", "60/opwsoojmsr", "hỏi", "tôi", "đồ", "ăn", "có", "những", "gì", "vậy", "em", "để", "hành", "khách", "không", "phải", "hỏi", "nhiều", "thành", "đẩy", "xe", "lại", "gần", "và", "nói", "xin", "anh", "vui", "lòng", "đọc", "menu", "phía", "trước", "cần", "gì", "anh", "có", "thể", "yêu", "cầu", "tiếp", "viên", "sẵn", "sàng", "phục", "vụ", "vị", "khách", "nam", "rút", "tờ", "-6606.0082 giờ", "ra", "thanh", "toán", "tiền", "lon", "nước", "rồi", "nắm", "lấy", "tay", "thành", "trai", "hà", "nội", "à", "đẹp", "trai", "dễ", "thương", "quá", "nhỉ", "n.t", "hạnh", "kể", "hôm", "đó", "trên", "chuyến", "bay", "từ", "dầu khí việt nam", "đi", "đà", "lạt", "tiếp", "viên", "m", "đang", "hướng", "dẫn", "an", "toàn", "bay", "thì", "bị", "hành", "khách", "nam", "tên", "q", "lấy", "tay", "đánh", "vào", "mông", "tiếp", "viên", "m", "quay", "sang", "nghiêm", "mặt", "nói", "anh", "làm", "cái", "gì", "thế", "thì", "cả", "nhóm", "người", "đi", "cùng", "hành", "khách", "q", "cười", "ồ", "lên", "ai", "nấy", "đều", "đã", "có", "hơi", "men", "là", "tiếp", "viên", "mới", "vào", "nghề", "còn", "ít", "kinh", "nghiệm", "nên", "gặp", "tình", "huống", "thấy", "bị", "xúc", "phạm", "nên", "m", "chỉ", "biết", "ôm", "mặt", "chạy", "vào", "cabin", "vừa", "khóc", "vừa", "báo", "cáo", "tiếp", "viên", "trưởng", "qua", "thái", "độ", "của", "hành", "khách", "q", "cùng", "nhóm", "người", "đi", "cùng", "tiếp", "viên", "trưởng", "hiểu", "đó", "không", "phải", "29 - 14", "là", "chuyện", "chẳng", "may", "nhưng", "chỉ", "có", "thể", "nhắc", "khách", "lần", "sau", "không", "nên", "để", "xảy", "ra", "hành", "động", "tương", "tự", "khiến", "tiếp", "viên", "tổn", "thương", "thế", "nhưng", "với", "trường", "hợp", "của", "tiếp", "viên", "q", "do", "mới", "vào", "nghề", "nên", "khi", "khách", "cố", "tình", "lấy", "tay", "vỗ", "mông", "trước", "sự", "chứng", "kiến", "của", "mọi", "người", "thì", "quả", "là", "một", "cú", "sốc", "lớn" ]
[ "điện", "thoại", "digno", "rafre", "do", "một", "công", "ty", "nhật", "bản", "giới", "thiệu", "chính", "ba trăm chín mươi ba đề xi ben", "là", "chiếc", "dế", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "có", "thể", "rửa", "sạch", "bằng", "nước", "và", "xà", "phòng", "mà", "không", "sợ", "bị", "hư", "hai chín tháng mười", "hỏng", "là", "sản", "phẩm", "âm chín nghìn chín trăm lẻ bốn chấm ba ngàn chín trăm mười sáu", "vừa", "được", "công", "ty", "kyocera", "telecom", "giới", "thiệu", "chiếc", "điện", "thoại", "mang", "tên", "digno", "rafre", "sử", "dụng", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "chín mươi phẩy không ba sáu", "màn", "hình", "lớn", "bốn nghìn năm trăm bốn mốt phẩy không không năm trăm tám ba rúp trên áp mót phe", "camera", "sau", "trừ pờ o ngang ích i tờ i", "những", "tính", "năng", "trên", "đều", "không", "hề", "thua", "kém", "các", "loại", "điện", "thoại", "di", "động", "đang", "được", "ưa", "chuộng", "hiện", "nay", "điểm", "đặc", "biệt", "khi", "nhắc", "tới", "digno", "rafre", "chính", "là", "khả", "năng", "chống", "nước", "và", "chịu", "được", "xà", "phòng", "do", "thân", "máy", "hoàn", "toàn", "đóng", "kín", "kể", "cả", "phần", "camera", "nên", "người", "dùng", "có", "thể", "thoải", "mái", "rửa", "điện", "thoại", "dưới", "năm không không gạch chéo một nghìn xoẹt rờ xoẹt", "vòi", "nước", "cho", "đến", "khi", "sạch", "thì", "thôi", "xem", "video", "dưới", "để", "đảm", "bảo", "chống", "nước", "tuyệt", "đối", "digno", "rafre", "còn", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "điện", "thoại", "không", "loa", "smart", "sonic", "receiver", "tức", "là", "âm", "thanh", "được", "truyền", "đến", "tai", "người", "nghe", "qua", "các", "rung", "động", "trên", "màn", "hình", "theo", "kyocera", "telecom", "digno", "rafre", "còn", "có", "phần", "vỏ", "nhựa", "có", "cơ", "chế", "tự", "hồi", "phục", "chống", "lại", "các", "vết", "xước", "theo", "như", "quảng", "cáo", "chiếc", "điện", "thoại", "không", "sợ", "nước", "này", "có", "dung", "lượng", "âm năm nghìn hai trăm bốn mươi bốn chấm bẩy trăm năm mươi héc", "bộ", "nhớ", "ram", "năm trăm linh năm lít", "được", "bán", "với", "giá", "hơn", "âm ba nghìn năm trăm tám mươi bảy chấm bốn tám năm héc", "đồng", "tại", "thị", "trường", "nội", "địa" ]
[ "điện", "thoại", "digno", "rafre", "do", "một", "công", "ty", "nhật", "bản", "giới", "thiệu", "chính", "393 db", "là", "chiếc", "dế", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "có", "thể", "rửa", "sạch", "bằng", "nước", "và", "xà", "phòng", "mà", "không", "sợ", "bị", "hư", "29/10", "hỏng", "là", "sản", "phẩm", "-9904.3916", "vừa", "được", "công", "ty", "kyocera", "telecom", "giới", "thiệu", "chiếc", "điện", "thoại", "mang", "tên", "digno", "rafre", "sử", "dụng", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "90,036", "màn", "hình", "lớn", "4541,00583 rub/atm", "camera", "sau", "-po-xity", "những", "tính", "năng", "trên", "đều", "không", "hề", "thua", "kém", "các", "loại", "điện", "thoại", "di", "động", "đang", "được", "ưa", "chuộng", "hiện", "nay", "điểm", "đặc", "biệt", "khi", "nhắc", "tới", "digno", "rafre", "chính", "là", "khả", "năng", "chống", "nước", "và", "chịu", "được", "xà", "phòng", "do", "thân", "máy", "hoàn", "toàn", "đóng", "kín", "kể", "cả", "phần", "camera", "nên", "người", "dùng", "có", "thể", "thoải", "mái", "rửa", "điện", "thoại", "dưới", "500/1000/r/", "vòi", "nước", "cho", "đến", "khi", "sạch", "thì", "thôi", "xem", "video", "dưới", "để", "đảm", "bảo", "chống", "nước", "tuyệt", "đối", "digno", "rafre", "còn", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "điện", "thoại", "không", "loa", "smart", "sonic", "receiver", "tức", "là", "âm", "thanh", "được", "truyền", "đến", "tai", "người", "nghe", "qua", "các", "rung", "động", "trên", "màn", "hình", "theo", "kyocera", "telecom", "digno", "rafre", "còn", "có", "phần", "vỏ", "nhựa", "có", "cơ", "chế", "tự", "hồi", "phục", "chống", "lại", "các", "vết", "xước", "theo", "như", "quảng", "cáo", "chiếc", "điện", "thoại", "không", "sợ", "nước", "này", "có", "dung", "lượng", "-5244.750 hz", "bộ", "nhớ", "ram", "505 l", "được", "bán", "với", "giá", "hơn", "-3587.485 hz", "đồng", "tại", "thị", "trường", "nội", "địa" ]
[ "tuấn", "hưng", "bức", "xúc", "vì", "bị", "bầu", "show", "ép", "giá", "cát-xê", "tượng", "trưng", "ca", "sĩ", "tuấn", "hưng", "vừa", "gây", "chú", "ý", "khi", "chia", "sẻ", "dòng", "trạng", "thái", "trên", "trang", "cá", "nhân", "về", "việc", "anh", "nghi", "âm hai phẩy chín mươi", "ngờ", "bị", "một", "bầu", "show", "sự", "kiện", "lừa", "đảo", "chương", "trình", "được", "tuấn", "hưng", "nhắc", "đến", "diễn", "ra", "tại", "hà", "nội", "vào", "đêm", "một triệu hai trăm mười tám ngàn bốn trăm bốn mươi ba", "do", "có", "một", "show", "khác", "nên", "anh", "đã", "ấn", "định", "lịch", "diễn", "là", "không tám tháng không tám hai hai không năm", "song", "đến", "tận", "hơn", "năm trăm hai mươi mốt ki lô ca lo", "nam", "ca", "sĩ", "vẫn", "chưa", "được", "hát", "nhiều", "khán", "giả", "có", "mặt", "một nghìn năm mươi", "tại", "chương", "trình", "hôm", "bốn mốt", "cũng", "tỏ", "ra", "không", "hài", "lòng", "khi", "không", "xem", "được", "tuấn", "hưng", "biểu", "diễn", "thành", "viên", "thế", "đàm", "viết", "em", "là", "fan", "ruột", "đợi", "anh", "hát", "mãi", "em", "còn", "thấy", "sốt", "ruột", "chương", "trình", "bị", "trễ", "bốn triệu bảy trăm mười năm nghìn hai trăm bảy bảy", "phút", "nên", "dẫn", "đến", "tiết", "mục", "biểu", "diễn", "cũng", "trễ", "theo", "khiến", "nam", "ca", "sĩ", "phải", "hủy", "show", "sau", "sự", "việc", "tuấn", "hưng", "trải", "lòng", "ba ba chấm hai ba", "ca", "sĩ", "sống", "với", "nghề", "nghiệp", "của", "mình", "bao", "năm", "rồi", "mà", "vẫn", "ngây", "ngô", "để", "người", "ta", "cho", "mình", "vào", "bẫy", "cố", "mãi", "mới", "có", "chút", "tên", "chút", "tuổi", "như", "ngày", "hôm", "nay", "vậy", "mà", "mấy", "bầu", "show", "rất", "khéo", "cứ", "quanh", "co", "dùng", "danh", "nghĩa", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "để", "buộc", "chúng", "tôi", "nhận", "cát-xê", "tượng", "trưng", "khổ", "thế", "cơ", "chứ" ]
[ "tuấn", "hưng", "bức", "xúc", "vì", "bị", "bầu", "show", "ép", "giá", "cát-xê", "tượng", "trưng", "ca", "sĩ", "tuấn", "hưng", "vừa", "gây", "chú", "ý", "khi", "chia", "sẻ", "dòng", "trạng", "thái", "trên", "trang", "cá", "nhân", "về", "việc", "anh", "nghi", "-2,90", "ngờ", "bị", "một", "bầu", "show", "sự", "kiện", "lừa", "đảo", "chương", "trình", "được", "tuấn", "hưng", "nhắc", "đến", "diễn", "ra", "tại", "hà", "nội", "vào", "đêm", "1.218.443", "do", "có", "một", "show", "khác", "nên", "anh", "đã", "ấn", "định", "lịch", "diễn", "là", "08/08/2205", "song", "đến", "tận", "hơn", "521 kcal", "nam", "ca", "sĩ", "vẫn", "chưa", "được", "hát", "nhiều", "khán", "giả", "có", "mặt", "1050", "tại", "chương", "trình", "hôm", "41", "cũng", "tỏ", "ra", "không", "hài", "lòng", "khi", "không", "xem", "được", "tuấn", "hưng", "biểu", "diễn", "thành", "viên", "thế", "đàm", "viết", "em", "là", "fan", "ruột", "đợi", "anh", "hát", "mãi", "em", "còn", "thấy", "sốt", "ruột", "chương", "trình", "bị", "trễ", "4.715.277", "phút", "nên", "dẫn", "đến", "tiết", "mục", "biểu", "diễn", "cũng", "trễ", "theo", "khiến", "nam", "ca", "sĩ", "phải", "hủy", "show", "sau", "sự", "việc", "tuấn", "hưng", "trải", "lòng", "33.23", "ca", "sĩ", "sống", "với", "nghề", "nghiệp", "của", "mình", "bao", "năm", "rồi", "mà", "vẫn", "ngây", "ngô", "để", "người", "ta", "cho", "mình", "vào", "bẫy", "cố", "mãi", "mới", "có", "chút", "tên", "chút", "tuổi", "như", "ngày", "hôm", "nay", "vậy", "mà", "mấy", "bầu", "show", "rất", "khéo", "cứ", "quanh", "co", "dùng", "danh", "nghĩa", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "để", "buộc", "chúng", "tôi", "nhận", "cát-xê", "tượng", "trưng", "khổ", "thế", "cơ", "chứ" ]
[ "bốn hai", "cách", "làm", "ăn", "trồng", "bắp", "cải", "nó", "chỉ", "trồng", "có", "hơn", "tám hai năm một năm bẩy bẩy năm chín một hai", "tháng", "tám bẩy không dê dét lờ ích", "là", "đã", "được", "thu", "năng", "suất", "của", "bắp", "cải", "trung", "bình", "cũng", "đạt", "ngày hai mươi mốt", "tấn/ha", "nơi", "thâm", "canh", "năng", "suất", "có", "thể", "lên", "tới", "tám sáu phẩy năm bảy", "tấn/ha", "nó", "ưa", "nhiệt", "độ", "từ", "âm bốn nghìn tám trăm tám chín phẩy sáu ba bốn mét khối", "đất", "đó", "mới", "giàu", "dinh", "dưỡng", "và", "ph", "thường", "từ", "bốn triệu không ngàn không trăm hai mươi bốn", "chúng", "thường", "là", "các", "giống", "lai", "một trăm tám mươi chéo một ngàn gi", "như", "kkcross", "n.scross", "newtop", "sờ ép quờ gạch ngang ba ngàn trừ bốn không bốn", "chín trăm sáu mươi chín gạch ngang bốn ngàn xuộc hờ dét", "tám trăm gi u", "summer", "sáu trăm lẻ một đê lờ", "đó", "là", "các", "giống", "ưu", "việt", "cuốn", "rất", "chặt", "tán", "không", "rộng", "có", "thể", "trồng", "mật", "độ", "dày", "hơn", "các", "giống", "của", "ta", "năng", "suất", "cao", "ta", "các", "thể", "gieo", "hạt", "từ", "ngày hai tám một hai", "đến", "ngày ba mốt", "và", "thu", "hoạch", "từ", "mười ba giờ mười sáu phút năm mươi bẩy giây", "tới", "ngày mười chín tới ngày hai mươi bốn tháng chín", "năm", "sau", "lưu", "ý", "đất", "gieo", "hạt", "phải", "làm", "kỹ", "nhặt", "hết", "cỏ", "dại", "trộn", "đều", "phân", "hoai", "mục", "với", "tro", "bếp", "trước", "khi", "bón", "vào", "đất", "băm", "nhỏ", "đất", "và", "san", "mặt", "luống", "cho", "phẳng", "với", "luống", "âm tám ngàn hai trăm ba mươi hai chấm tám bảy bốn ghi ga bai trên độ ép", "ta", "gieo", "một giờ ba mươi tám", "từ", "năm trăm hai mươi bốn yến", "hạt", "giống", "sau", "quý bảy", "ngày", "khi", "cây", "con", "được", "sáu triệu bốn trăm năm tám nghìn bẩy trăm bẩy tư", "lá", "thật", "là", "có", "thể", "đánh", "đi", "bảy trăm bốn mươi ba phẩy sáu trăm hai hai mét khối", "trồng", "lên", "luống", "cao", "hai trăm bốn lăm sào", "và", "rộng", "khoảng", "âm chín trăm năm mươi tư chấm không ba ba ba ngày trên mẫu", "ta", "trồng", "bắp", "cải", "với", "mật", "độ", "từ", "năm phẩy năm bẩy", "một ngàn năm trăm hai mươi chín", "cây/ha", "nhiều", "nơi", "bà", "con", "đã", "dùng", "màng", "nylon", "để", "phủ", "luống", "trước", "khi", "trồng", "ngoài", "việc", "bón", "lót", "đầy", "đủ", "cho", "từng", "hốc", "ta", "còn", "phải", "bón", "thúc", "tới", "tám nghìn sáu trăm chín mươi hai phẩy ba năm bẩy sáu", "đợt", "cho", "chúng", "tuy", "nhiên", "lân", "và", "kali", "cũng", "rất", "quan", "trọng", "dù", "sao", "việc", "bón", "phân", "cũng", "phải", "kết", "thúc", "trước", "khi", "thu", "hoạch", "ít", "nhất", "âm hai mươi tư nghìn sáu trăm bẩy mươi hai phẩy một không hai bảy", "ngày", "trong", "mùa", "này", "tuy", "rét", "nhưng", "sâu", "bệnh", "cũng", "rất", "nhiều", "đặc", "biệt", "là", "sâu", "tơ", "không một năm chín chín ba bốn chín hai chín một không", "sâu", "khoang", "sâu", "đục", "nõn", "sâu", "xám", "tốt", "nhất", "là", "nên", "dùng", "thuốc", "trừ", "sâu", "sinh", "học", "như", "bt", "để", "diệt" ]
[ "42", "cách", "làm", "ăn", "trồng", "bắp", "cải", "nó", "chỉ", "trồng", "có", "hơn", "82515775912", "tháng", "870dzlx", "là", "đã", "được", "thu", "năng", "suất", "của", "bắp", "cải", "trung", "bình", "cũng", "đạt", "ngày 21", "tấn/ha", "nơi", "thâm", "canh", "năng", "suất", "có", "thể", "lên", "tới", "86,57", "tấn/ha", "nó", "ưa", "nhiệt", "độ", "từ", "-4889,634 m3", "đất", "đó", "mới", "giàu", "dinh", "dưỡng", "và", "ph", "thường", "từ", "4.000.024", "chúng", "thường", "là", "các", "giống", "lai", "180/1000j", "như", "kkcross", "n.scross", "newtop", "sfq-3000-404", "969-4000/hz", "800ju", "summer", "601dl", "đó", "là", "các", "giống", "ưu", "việt", "cuốn", "rất", "chặt", "tán", "không", "rộng", "có", "thể", "trồng", "mật", "độ", "dày", "hơn", "các", "giống", "của", "ta", "năng", "suất", "cao", "ta", "các", "thể", "gieo", "hạt", "từ", "ngày 28/12", "đến", "ngày 31", "và", "thu", "hoạch", "từ", "13:16:57", "tới", "ngày 19 tới ngày 24 tháng 9", "năm", "sau", "lưu", "ý", "đất", "gieo", "hạt", "phải", "làm", "kỹ", "nhặt", "hết", "cỏ", "dại", "trộn", "đều", "phân", "hoai", "mục", "với", "tro", "bếp", "trước", "khi", "bón", "vào", "đất", "băm", "nhỏ", "đất", "và", "san", "mặt", "luống", "cho", "phẳng", "với", "luống", "-8232.874 gb/of", "ta", "gieo", "1h38", "từ", "524 yến", "hạt", "giống", "sau", "quý 7", "ngày", "khi", "cây", "con", "được", "6.458.774", "lá", "thật", "là", "có", "thể", "đánh", "đi", "743,622 m3", "trồng", "lên", "luống", "cao", "245 sào", "và", "rộng", "khoảng", "-954.0333 ngày/mẫu", "ta", "trồng", "bắp", "cải", "với", "mật", "độ", "từ", "5,57", "1529", "cây/ha", "nhiều", "nơi", "bà", "con", "đã", "dùng", "màng", "nylon", "để", "phủ", "luống", "trước", "khi", "trồng", "ngoài", "việc", "bón", "lót", "đầy", "đủ", "cho", "từng", "hốc", "ta", "còn", "phải", "bón", "thúc", "tới", "8692,3576", "đợt", "cho", "chúng", "tuy", "nhiên", "lân", "và", "kali", "cũng", "rất", "quan", "trọng", "dù", "sao", "việc", "bón", "phân", "cũng", "phải", "kết", "thúc", "trước", "khi", "thu", "hoạch", "ít", "nhất", "-24.672,1027", "ngày", "trong", "mùa", "này", "tuy", "rét", "nhưng", "sâu", "bệnh", "cũng", "rất", "nhiều", "đặc", "biệt", "là", "sâu", "tơ", "015993492910", "sâu", "khoang", "sâu", "đục", "nõn", "sâu", "xám", "tốt", "nhất", "là", "nên", "dùng", "thuốc", "trừ", "sâu", "sinh", "học", "như", "bt", "để", "diệt" ]
[ "ông", "trump", "lần", "đầu", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "sau", "tin", "thất", "cử", "sau", "nhiều", "ngày", "chỉ", "ở", "trong", "nhà", "trắng", "và", "lên", "twitter", "đưa", "ra", "những", "cáo", "buộc", "về", "gian", "lận", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "trump", "xuất", "hiện", "trước", "ống", "kính", "khi", "đến", "viếng", "nghĩa", "trang", "arlington", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "vợ", "melania", "trump", "đến", "viếng", "mộ", "liệt", "sĩ", "vô", "danh", "tại", "nghĩa", "trang", "quốc", "gia", "arlington", "hôm", "mồng sáu đến ngày hai mươi ba tháng chín", "đánh", "sáu nghìn chín trăm sáu mươi chấm sáu bẩy một áp mót phe trên át mót phe", "dấu", "lần", "đầu", "tiên", "ông", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "sau", "nhiều", "ngày", "ap", "cho", "hay", "ảnh", "afp", "viếng", "nghĩa", "trang", "arlington", "là", "thông", "lệ", "hàng", "năm", "của", "các", "tổng", "thống", "mỹ", "nhân", "ngày", "cựu", "chiến", "binh", "tại", "nước", "này", "ảnh", "reuters", "ông", "trump", "đã", "không", "nhận", "thua", "ngay", "lập", "tức", "hai ngàn chín", "sau", "khi", "truyền", "thông", "tuyên", "bố", "đối", "thủ", "của", "ông", "cựu", "phó", "tổng", "thống", "joe", "biden", "là", "người", "chiến", "thắng", "cuộc", "bầu", "cử", "một nghìn không trăm tám mươi", "ảnh", "ap", "ngoại", "trừ", "chuyến", "đi", "đến", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "ở", "virginia", "hôm", "hai mươi giờ bảy phút một giây", "ông", "trump", "đã", "ở", "tại", "nhà", "trắng", "kể", "từ", "ngày", "bầu", "cử", "ngày hai mốt", "lần", "cuối", "ông", "xuất", "hiện", "trước", "ống", "kính", "là", "tại", "phòng", "họp", "báo", "ở", "nhà", "trắng", "hôm", "mười hai giờ chín", "ảnh", "reuters", "ông", "trump", "chưa", "có", "bất", "cứ", "tuyên", "bố", "chính", "thức", "nào", "kể", "từ", "khi", "ông", "biden", "được", "tuyên", "bố", "là", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "hôm", "ngày hai sáu", "ảnh", "reuters", "dù", "vậy", "tổng", "thống", "cũng", "đã", "có", "một", "số", "động", "thái", "về", "nhân", "sự", "bao", "gồm", "việc", "sa", "thải", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mark", "esper", "và", "hai giờ", "đưa", "tám triệu không trăm lẻ bảy nghìn", "người", "trung", "thành", "với", "ông", "vào", "các", "vị", "trị", "hàng", "đầu", "ở", "lầu", "năm", "góc", "ảnh", "ap", "việc", "ông", "trump", "chưa", "chấp", "nhận", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đã", "làm", "trì", "hoãn", "quá", "trình", "chuyển", "giao", "quyền", "lực", "tại", "nhà", "trắng", "đội", "ngũ", "của", "ông", "biden", "chưa", "thể", "tiếp", "cận", "ngân", "sách", "cũng", "như", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "tài", "liệu", "phục", "vụ", "việc", "chuyển", "giao", "ảnh", "ap", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "melania", "trump", "đi", "cùng", "chồng", "đến", "nghĩa", "trang", "quốc", "gia", "ảnh", "reuters", "ivanka", "trump", "con", "gái", "lớn", "nhất", "của", "ông", "trump", "đồng", "thời", "là", "cố", "vấn", "cấp", "a u trừ năm trăm", "cao", "tại", "nhà", "trắng", "cũng", "có", "mặt", "tại", "sự", "kiện", "ảnh", "reuters", "theo", "quy", "định", "nhiệm", "kỳ", "của", "ông", "trump", "sẽ", "kết", "thúc", "âm bốn ngàn bốn trăm bẩy mươi mốt phẩy bốn tám hai tạ", "vào", "giai đoạn hai mươi bẩy một", "tháng mười hai năm ba ba bảy", "cũng", "là", "ngày", "tổng", "thống", "mới", "nhậm", "chức", "ảnh", "reuters", "zing", "từ", "mỹ", "bất", "chấp", "kết", "quả", "ông", "trump", "vẫn", "chuẩn", "bị", "cho", "nhiệm", "kỳ", "cộng tám hai bảy bảy sáu bảy năm sáu năm bốn một", "jesse", "hardman", "của", "zing", "cho", "biết", "đã", "âm ba mươi mốt nghìn năm trăm sáu mươi bẩy phẩy chín tám không ba", "ngày", "kể", "từ", "khi", "biden", "được", "công", "bố", "đắc", "cử", "ông", "trump", "tiếp", "tục", "hành", "động", "như", "thể", "sẽ", "có", "nhiệm", "kỳ", "không sáu năm năm tám hai chín sáu bốn ba không năm", "khi", "cho", "nhà", "trắng", "chuẩn", "bị", "ngân", "sách", "năm", "tới" ]
[ "ông", "trump", "lần", "đầu", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "sau", "tin", "thất", "cử", "sau", "nhiều", "ngày", "chỉ", "ở", "trong", "nhà", "trắng", "và", "lên", "twitter", "đưa", "ra", "những", "cáo", "buộc", "về", "gian", "lận", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "trump", "xuất", "hiện", "trước", "ống", "kính", "khi", "đến", "viếng", "nghĩa", "trang", "arlington", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "vợ", "melania", "trump", "đến", "viếng", "mộ", "liệt", "sĩ", "vô", "danh", "tại", "nghĩa", "trang", "quốc", "gia", "arlington", "hôm", "mồng 6 đến ngày 23 tháng 9", "đánh", "6960.671 atm/atm", "dấu", "lần", "đầu", "tiên", "ông", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "sau", "nhiều", "ngày", "ap", "cho", "hay", "ảnh", "afp", "viếng", "nghĩa", "trang", "arlington", "là", "thông", "lệ", "hàng", "năm", "của", "các", "tổng", "thống", "mỹ", "nhân", "ngày", "cựu", "chiến", "binh", "tại", "nước", "này", "ảnh", "reuters", "ông", "trump", "đã", "không", "nhận", "thua", "ngay", "lập", "tức", "2900", "sau", "khi", "truyền", "thông", "tuyên", "bố", "đối", "thủ", "của", "ông", "cựu", "phó", "tổng", "thống", "joe", "biden", "là", "người", "chiến", "thắng", "cuộc", "bầu", "cử", "1080", "ảnh", "ap", "ngoại", "trừ", "chuyến", "đi", "đến", "câu", "lạc", "bộ", "golf", "ở", "virginia", "hôm", "20:7:1", "ông", "trump", "đã", "ở", "tại", "nhà", "trắng", "kể", "từ", "ngày", "bầu", "cử", "ngày 21", "lần", "cuối", "ông", "xuất", "hiện", "trước", "ống", "kính", "là", "tại", "phòng", "họp", "báo", "ở", "nhà", "trắng", "hôm", "12h9", "ảnh", "reuters", "ông", "trump", "chưa", "có", "bất", "cứ", "tuyên", "bố", "chính", "thức", "nào", "kể", "từ", "khi", "ông", "biden", "được", "tuyên", "bố", "là", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "hôm", "ngày 26", "ảnh", "reuters", "dù", "vậy", "tổng", "thống", "cũng", "đã", "có", "một", "số", "động", "thái", "về", "nhân", "sự", "bao", "gồm", "việc", "sa", "thải", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mark", "esper", "và", "2h", "đưa", "8.007.000", "người", "trung", "thành", "với", "ông", "vào", "các", "vị", "trị", "hàng", "đầu", "ở", "lầu", "năm", "góc", "ảnh", "ap", "việc", "ông", "trump", "chưa", "chấp", "nhận", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đã", "làm", "trì", "hoãn", "quá", "trình", "chuyển", "giao", "quyền", "lực", "tại", "nhà", "trắng", "đội", "ngũ", "của", "ông", "biden", "chưa", "thể", "tiếp", "cận", "ngân", "sách", "cũng", "như", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "tài", "liệu", "phục", "vụ", "việc", "chuyển", "giao", "ảnh", "ap", "đệ", "nhất", "phu", "nhân", "melania", "trump", "đi", "cùng", "chồng", "đến", "nghĩa", "trang", "quốc", "gia", "ảnh", "reuters", "ivanka", "trump", "con", "gái", "lớn", "nhất", "của", "ông", "trump", "đồng", "thời", "là", "cố", "vấn", "cấp", "au-500", "cao", "tại", "nhà", "trắng", "cũng", "có", "mặt", "tại", "sự", "kiện", "ảnh", "reuters", "theo", "quy", "định", "nhiệm", "kỳ", "của", "ông", "trump", "sẽ", "kết", "thúc", "-4471,482 tạ", "vào", "giai đoạn 27 - 1", "tháng 12/337", "cũng", "là", "ngày", "tổng", "thống", "mới", "nhậm", "chức", "ảnh", "reuters", "zing", "từ", "mỹ", "bất", "chấp", "kết", "quả", "ông", "trump", "vẫn", "chuẩn", "bị", "cho", "nhiệm", "kỳ", "+82776756541", "jesse", "hardman", "của", "zing", "cho", "biết", "đã", "-31.567,9803", "ngày", "kể", "từ", "khi", "biden", "được", "công", "bố", "đắc", "cử", "ông", "trump", "tiếp", "tục", "hành", "động", "như", "thể", "sẽ", "có", "nhiệm", "kỳ", "065582964305", "khi", "cho", "nhà", "trắng", "chuẩn", "bị", "ngân", "sách", "năm", "tới" ]
[ "sau", "hơn", "mười sáu đến tám", "tháng", "mày", "mò", "chế", "tạo", "lão", "nông", "tư", "sáng", "nguyễn", "văn", "sáng", "ở", "phường", "i", "thành phố", "vị", "thanh", "hậu", "giang", "đã", "cho", "ra", "đời", "chiếc", "máy", "sạ", "lúa", "sạ", "lan", "thế", "hệ", "đầu", "tiên", "ông", "sáng", "cho", "biết", "máy", "hoạt", "động", "bằng", "cách", "dùng", "sức", "gió", "đẩy", "hạt", "lúa", "giống", "bay", "ra", "theo", "một", "họng", "xéo", "bề", "rộng", "lối", "sạ", "không hai chín một không sáu sáu bảy hai ba bốn tám", "âm bốn nghìn bốn trăm chín mươi bốn chấm không hai trăm tám mươi chín đề xi mét", "máy", "có", "thể", "sạ", "từ", "năm triệu", "mười sáu chấm ba tới hai mốt chấm không bốn", "công", "đất/ngày", "rất", "phù", "hợp", "cho", "sản xuất", "cánh", "đồng", "lớn", "hợp", "tác", "xã", "hay", "những", "nông", "dân", "làm", "trang", "trại", "nếu", "muốn", "sạ", "thưa", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "bằng", "một chín ba một bốn không bảy năm năm không ba", "cách", "tăng", "số", "cho", "máy", "chạy", "nhanh", "hơn", "hoặc", "hạn", "chế", "lượng", "giống", "xuống", "bồn", "chứa", "có", "thể", "đựng", "được", "một ngàn bốn trăm chín mươi sáu", "giạ", "lúa", "giống", "đủ", "sạ", "cho", "từ", "bốn không tám bốn bẩy một sáu tám hai không hai", "ba triệu tám mươi nghìn ba", "công", "dự", "kiến", "giá", "bán", "máy", "sạ", "lúa", "made", "in", "tư", "sáng", "từ", "chín triệu năm trăm", "âm hai nghìn sáu trăm bảy tám phẩy bảy trăm mười chín độ xê", "đồng/chiếc", "nếu", "người", "mua", "đã", "có", "sẵn", "dàn", "chạy", "máy", "xới", "tay", "thì", "giá", "có", "thể", "giảm", "dét ca e rờ trừ dét gạch ngang tám trăm" ]
[ "sau", "hơn", "16 - 8", "tháng", "mày", "mò", "chế", "tạo", "lão", "nông", "tư", "sáng", "nguyễn", "văn", "sáng", "ở", "phường", "i", "thành phố", "vị", "thanh", "hậu", "giang", "đã", "cho", "ra", "đời", "chiếc", "máy", "sạ", "lúa", "sạ", "lan", "thế", "hệ", "đầu", "tiên", "ông", "sáng", "cho", "biết", "máy", "hoạt", "động", "bằng", "cách", "dùng", "sức", "gió", "đẩy", "hạt", "lúa", "giống", "bay", "ra", "theo", "một", "họng", "xéo", "bề", "rộng", "lối", "sạ", "029106672348", "-4494.0289 dm", "máy", "có", "thể", "sạ", "từ", "5.000.000", "16.3 - 21.04", "công", "đất/ngày", "rất", "phù", "hợp", "cho", "sản xuất", "cánh", "đồng", "lớn", "hợp", "tác", "xã", "hay", "những", "nông", "dân", "làm", "trang", "trại", "nếu", "muốn", "sạ", "thưa", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "bằng", "19314075503", "cách", "tăng", "số", "cho", "máy", "chạy", "nhanh", "hơn", "hoặc", "hạn", "chế", "lượng", "giống", "xuống", "bồn", "chứa", "có", "thể", "đựng", "được", "1496", "giạ", "lúa", "giống", "đủ", "sạ", "cho", "từ", "40847168202", "3.080.300", "công", "dự", "kiến", "giá", "bán", "máy", "sạ", "lúa", "made", "in", "tư", "sáng", "từ", "9.000.500", "-2678,719 oc", "đồng/chiếc", "nếu", "người", "mua", "đã", "có", "sẵn", "dàn", "chạy", "máy", "xới", "tay", "thì", "giá", "có", "thể", "giảm", "zker-z-800" ]
[ "video", "những", "tình", "huống", "cứu", "thua", "xuất", "thần", "của", "các", "cầu", "thủ", "phòng", "ngự", "nguồn", "video", "youtube/footoz" ]
[ "video", "những", "tình", "huống", "cứu", "thua", "xuất", "thần", "của", "các", "cầu", "thủ", "phòng", "ngự", "nguồn", "video", "youtube/footoz" ]
[ "baodautu.vn", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "với", "khối", "lượng", "lớn", "không", "hề", "đơn", "giản", "bởi", "phải", "có", "tàu", "tải", "trọng", "lớn", "và", "cảng", "nước", "sâu", "trong", "khi", "nguồn", "cung", "hạn", "chế", "vinacomin", "nhập", "khẩu", "than", "nhưng", "đâu", "phải", "ai", "cũng", "muốn", "mua", "than", "của", "chúng", "tôi", "nhập", "chia", "sẻ", "này", "của", "ông", "lê", "minh", "chuẩn", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "than", "khoáng", "sản", "việt", "nam", "vinacomin", "cho", "thấy", "một", "khó", "khăn", "ép dê ca trừ e a trừ", "khác", "trong", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "trong", "nước", "mà", "vinacomin", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "là", "đầu", "mối", "chính", "hiện", "nay", "tháng", "trước", "vinacomin", "đã", "nhập", "khẩu", "một", "xà", "lan", "than", "với", "khối", "lượng", "gần", "một nghìn năm trăm linh hai", "tấn", "qua", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "này", "vinacomin", "nhận", "thấy", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "khối", "lượng", "lớn", "không", "hề", "đơn", "giản", "bởi", "đòi", "hỏi", "phải", "có", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "phù", "hợp", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "vừa", "rồi", "giúp", "vinacomin", "đánh", "giá", "được", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "cần", "có", "để", "phát", "triển", "đắp liu trừ đắp liu quờ ca gạch chéo bẩy trăm", "nhập", "khẩu", "nguồn", "hàng", "này", "ông", "vũ", "mạnh", "hùng", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "vinacomin", "cho", "biết", "với", "nhiệm", "vụ", "chính", "là", "nhập", "khẩu", "than", "để", "cung", "ứng", "cho", "các", "nhà", "máy", "điện", "thì", "gần", "tám triệu năm nghìn linh tám", "tấn", "than", "mà", "vinacomin", "thử", "nhập", "mới", "đây", "chưa", "thấm", "vào", "đâu", "theo", "tính", "toán", "của", "các", "chuyên", "gia", "một", "nhà", "máy", "điện", "có", "công", "suất", "hai trăm năm tám lượng trên tấn", "cần", "khoảng", "ba nghìn", "sáu ngàn bốn trăm năm bẩy phẩy không không hai sáu không bát can", "tấn", "than/năm", "như", "vậy", "nếu", "chỉ", "để", "phục", "vụ", "cho", "một", "nhà", "máy", "điện", "quy", "mô", "sáu trăm tám mươi hai giây", "mà", "dùng", "phương", "tiện", "xà", "lan", "một triệu năm trăm sáu lăm ngàn năm trăm bảy lăm", "tấn", "như", "vậy", "thì", "mỗi", "ngày", "phải", "nhập", "khẩu", "một", "chuyến", "nguyễn", "thành", "sơn", "giám", "đốc", "công", "ty", "năng", "lượng", "sông", "hồng", "cho", "biết", "để", "nhập", "khẩu", "được", "trên", "âm bốn trăm mười hai phẩy không không tám không bốn độ", "tấn", "than/năm", "chúng", "ta", "phải", "có", "tàu", "trọng", "tải", "tối", "thiểu", "trên", "bốn ngàn bốn trăm chín mươi", "tấn", "và", "cảng", "nước", "sâu", "trên", "bảy trăm sáu hai ki lô ca lo", "để", "nhận", "than", "tại", "các", "cảng", "xuất", "khẩu", "của", "australia", "phải", "có", "tàu", "tải", "trọng", "cỡ", "tỉ số hai mươi chín", "tấn", "như", "vậy", "ba trăm hát đờ vê", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "khối", "lượng", "lớn", "khác", "hẳn", "về", "quy", "mô", "tính", "chất", "và", "không", "thể", "so", "sánh", "với", "việc", "tiếp", "nhận", "gần", "cộng ba chín ba năm không bốn sáu tám tám năm tám", "tấn", "than", "mới", "đây", "của", "vinacomin", "trong", "tính", "toán", "khi", "đầu", "tư", "trung", "tâm", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "bình", "thuận", "quý một không hai ba chín năm", "phần", "chi", "phí", "cảng", "nhập", "khẩu", "than", "có", "quy", "mô", "âm hai ngàn bẩy trăm hai tám phẩy chín trăm tám mươi chín oát giờ", "một trăm năm mươi hai mẫu", "tấn/năm", "giai", "đoạn", "i", "cần", "khoảng", "chín ngàn chín trăm hai mươi tám phẩy không không ba bốn chín ra đi an", "usd", "các", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "nguồn", "than", "nhập", "khẩu", "sẽ", "trông", "cậy", "chủ", "yếu", "vào", "các", "thị", "trường", "australia", "và", "indonesia", "bởi", "nếu", "nhập", "khẩu", "than", "từ", "các", "thị", "trường", "xa", "như", "nga", "thì", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "sẽ", "rất", "lớn", "sơn", "gạch chéo vờ gi sờ ép gi trừ ba trăm", "vinacomin", "khó", "có", "thể", "nhập", "khẩu", "được", "nhiều", "hơn", "bốn triệu chín ngàn bẩy mươi", "sáu trăm bốn mươi giây", "tấn/năm", "trong", "khi", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "than", "của", "việt", "nam", "sẽ", "lớn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "con", "số", "đó", "khi", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "than", "của", "việt", "nam", "tăng", "lên", "đến", "sáu trăm chín bẩy mét", "tấn/năm", "năm", "một nghìn một trăm tám mươi", "thì", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "than", "của", "trung", "quốc", "sẽ", "là", "âm ba nghìn sáu trăm năm bẩy chấm bảy trăm lẻ ba át mót phe", "tấn/năm", "tuy", "vậy", "những", "thông", "tin", "mà", "vinacomin", "đưa", "ra", "về", "chuyến", "tàu", "than", "nhập", "khẩu", "mới", "đây", "cho", "thấy", "nhập", "khẩu", "than", "có", "lợi", "hơn", "so", "với", "dùng", "than", "trong", "nước", "giá", "than", "bốn ngàn bốn trăm ba mươi bẩy chấm chín trăm bốn mươi mốt am be", "nhập", "vừa", "qua", "là", "âm sáu mươi mốt chấm năm chín", "usd/tấn", "cộng", "năm trăm trừ dét hắt ca ép gi", "với", "phí", "vận", "chuyển", "về", "đến", "cảng", "cát", "lái", "là", "hai ngàn năm trăm bảy chín", "usd/tấn", "giá", "mỗi", "tấn", "than", "về", "đến", "hai năm đến bẩy", "việt", "nam", "là", "mười bảy tháng mười hai", "âm sáu ngàn sáu trăm tám mươi hai chấm không bốn một sáu ki lô gờ ram", "đây", "là", "than", "tương", "tương", "với", "than", "cám", "hắt mờ dét vê giây ét ép ích", "mà", "vinacomin", "xuất", "khẩu", "với", "giá", "âm tám mươi mốt phẩy mười bảy", "usd/tấn", "trong", "khi", "đó", "nếu", "than", "này", "vận", "chuyển", "từ", "hòn", "gai", "vào", "cát", "lái", "với", "phí", "vận", "chuyển", "ba nhăm phẩy hai bốn", "usd/tấn", "thì", "mức", "giá", "lên", "đến", "tám ba nghìn chín trăm hai nhăm phẩy năm một hai", "usd/tấn", "ông", "chuẩn", "cho", "biết" ]
[ "baodautu.vn", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "với", "khối", "lượng", "lớn", "không", "hề", "đơn", "giản", "bởi", "phải", "có", "tàu", "tải", "trọng", "lớn", "và", "cảng", "nước", "sâu", "trong", "khi", "nguồn", "cung", "hạn", "chế", "vinacomin", "nhập", "khẩu", "than", "nhưng", "đâu", "phải", "ai", "cũng", "muốn", "mua", "than", "của", "chúng", "tôi", "nhập", "chia", "sẻ", "này", "của", "ông", "lê", "minh", "chuẩn", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "than", "khoáng", "sản", "việt", "nam", "vinacomin", "cho", "thấy", "một", "khó", "khăn", "fdk-ea-", "khác", "trong", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "trong", "nước", "mà", "vinacomin", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "là", "đầu", "mối", "chính", "hiện", "nay", "tháng", "trước", "vinacomin", "đã", "nhập", "khẩu", "một", "xà", "lan", "than", "với", "khối", "lượng", "gần", "1502", "tấn", "qua", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "này", "vinacomin", "nhận", "thấy", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "khối", "lượng", "lớn", "không", "hề", "đơn", "giản", "bởi", "đòi", "hỏi", "phải", "có", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "phù", "hợp", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "vừa", "rồi", "giúp", "vinacomin", "đánh", "giá", "được", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "cần", "có", "để", "phát", "triển", "w-wqk/700", "nhập", "khẩu", "nguồn", "hàng", "này", "ông", "vũ", "mạnh", "hùng", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "vinacomin", "cho", "biết", "với", "nhiệm", "vụ", "chính", "là", "nhập", "khẩu", "than", "để", "cung", "ứng", "cho", "các", "nhà", "máy", "điện", "thì", "gần", "8.005.008", "tấn", "than", "mà", "vinacomin", "thử", "nhập", "mới", "đây", "chưa", "thấm", "vào", "đâu", "theo", "tính", "toán", "của", "các", "chuyên", "gia", "một", "nhà", "máy", "điện", "có", "công", "suất", "258 lượng/tấn", "cần", "khoảng", "3000", "6457,00260 pa", "tấn", "than/năm", "như", "vậy", "nếu", "chỉ", "để", "phục", "vụ", "cho", "một", "nhà", "máy", "điện", "quy", "mô", "682 giây", "mà", "dùng", "phương", "tiện", "xà", "lan", "1.565.575", "tấn", "như", "vậy", "thì", "mỗi", "ngày", "phải", "nhập", "khẩu", "một", "chuyến", "nguyễn", "thành", "sơn", "giám", "đốc", "công", "ty", "năng", "lượng", "sông", "hồng", "cho", "biết", "để", "nhập", "khẩu", "được", "trên", "-412,00804 độ", "tấn", "than/năm", "chúng", "ta", "phải", "có", "tàu", "trọng", "tải", "tối", "thiểu", "trên", "4490", "tấn", "và", "cảng", "nước", "sâu", "trên", "762 kcal", "để", "nhận", "than", "tại", "các", "cảng", "xuất", "khẩu", "của", "australia", "phải", "có", "tàu", "tải", "trọng", "cỡ", "tỉ số 20 - 9", "tấn", "như", "vậy", "300hđv", "việc", "nhập", "khẩu", "than", "khối", "lượng", "lớn", "khác", "hẳn", "về", "quy", "mô", "tính", "chất", "và", "không", "thể", "so", "sánh", "với", "việc", "tiếp", "nhận", "gần", "+39350468858", "tấn", "than", "mới", "đây", "của", "vinacomin", "trong", "tính", "toán", "khi", "đầu", "tư", "trung", "tâm", "nhiệt", "điện", "vĩnh", "tân", "bình", "thuận", "quý 10/2395", "phần", "chi", "phí", "cảng", "nhập", "khẩu", "than", "có", "quy", "mô", "-2728,989 wh", "152 mẫu", "tấn/năm", "giai", "đoạn", "i", "cần", "khoảng", "9928,00349 radian", "usd", "các", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "nguồn", "than", "nhập", "khẩu", "sẽ", "trông", "cậy", "chủ", "yếu", "vào", "các", "thị", "trường", "australia", "và", "indonesia", "bởi", "nếu", "nhập", "khẩu", "than", "từ", "các", "thị", "trường", "xa", "như", "nga", "thì", "chi", "phí", "vận", "chuyển", "sẽ", "rất", "lớn", "sơn", "/vjsfj-300", "vinacomin", "khó", "có", "thể", "nhập", "khẩu", "được", "nhiều", "hơn", "4.009.070", "640 giây", "tấn/năm", "trong", "khi", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "than", "của", "việt", "nam", "sẽ", "lớn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "con", "số", "đó", "khi", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "than", "của", "việt", "nam", "tăng", "lên", "đến", "697 m", "tấn/năm", "năm", "1180", "thì", "nhu", "cầu", "nhập", "khẩu", "than", "của", "trung", "quốc", "sẽ", "là", "-3657.703 atm", "tấn/năm", "tuy", "vậy", "những", "thông", "tin", "mà", "vinacomin", "đưa", "ra", "về", "chuyến", "tàu", "than", "nhập", "khẩu", "mới", "đây", "cho", "thấy", "nhập", "khẩu", "than", "có", "lợi", "hơn", "so", "với", "dùng", "than", "trong", "nước", "giá", "than", "4437.941 ampe", "nhập", "vừa", "qua", "là", "-61.59", "usd/tấn", "cộng", "500-zhkfj", "với", "phí", "vận", "chuyển", "về", "đến", "cảng", "cát", "lái", "là", "2579", "usd/tấn", "giá", "mỗi", "tấn", "than", "về", "đến", "25 - 7", "việt", "nam", "là", "17/12", "-6682.0416 kg", "đây", "là", "than", "tương", "tương", "với", "than", "cám", "hmzvjsfx", "mà", "vinacomin", "xuất", "khẩu", "với", "giá", "-81,17", "usd/tấn", "trong", "khi", "đó", "nếu", "than", "này", "vận", "chuyển", "từ", "hòn", "gai", "vào", "cát", "lái", "với", "phí", "vận", "chuyển", "35,24", "usd/tấn", "thì", "mức", "giá", "lên", "đến", "83.925,512", "usd/tấn", "ông", "chuẩn", "cho", "biết" ]
[ "tin", "vắn", "kinh", "tế", "vé", "xe", "tết", "khu", "vực", "miền", "nam", "tăng", "phụ", "thu", "đến", "bảy trăm tám mươi nhăm phẩy không không chín năm sáu mon", "giadinhnet", "vé", "xe", "tết", "ở", "khu", "vực", "này", "được", "bắt", "đầu", "bán", "từ", "mười hai giờ hai chín", "âm", "lịch", "tháng không một hai tám năm không", "âm", "lịch", "vé", "tết", "sẽ", "được", "bán", "trong", "bến", "xe", "miền", "đông", "tại", "quầy", "số", "tám triệu không ngàn không trăm bẩy mươi", "và", "một ngàn hai trăm tám mươi", "tin", "vắn", "kinh", "tế", "vé", "xe", "tết", "khu", "vực", "miền", "nam", "tăng", "phụ", "thu", "đến", "bốn nghìn hai trăm sáu mươi hai phẩy không không bốn năm bốn đề xi ben", "cũng", "tại", "bến", "xe", "miền", "đông", "dự", "báo", "lượng", "khách", "tết", "sẽ", "tăng", "từ", "chín mươi tám chấm sáu chín", "âm ba nghìn bảy trăm bốn ba chấm năm trăm bốn mươi sáu đề xi mét", "so", "với", "tết", "ngày hai mươi bảy tới ngày hai bốn tháng mười", "ngày", "cao", "điểm", "tập", "trung", "khách", "là", "từ", "tám sáu ngàn hai trăm bẩy bẩy phẩy không chín nghìn tám mốt", "một ngàn", "tháng", "chạp", "dự", "kiến", "mỗi", "ngày", "tăng", "hơn", "ba triệu", "lượt/ngày", "m", "anh", "chín giờ năm mươi chín phút năm mươi chín giây", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "linh", "kiện", "lắp", "ráp", "ôtô", "gỗ", "đá", "quý", "cùng", "một", "số", "nhóm", "hàng", "hóa", "khác", "sẽ", "nằm", "trong", "danh", "sách", "tăng", "thuế", "xuất", "nhập", "khẩu", "từ", "không giờ bốn tám phút hai mươi giây", "theo", "đó", "mặt", "hàng", "tấm", "gỗ", "gỗ", "ván", "dải", "gỗ", "dùng", "để", "trang", "trí", "gỗ", "ép", "dạng", "khối", "dạng", "tấm", "thanh", "áp", "dụng", "mức", "thuế", "một nghìn bẩy trăm mười ba phẩy chín bảy sáu tấn", "mặt", "hàng", "đá", "quý", "đá", "quý", "tổng", "hợp", "hoặc", "tái", "tạo", "đã", "hoặc", "chưa", "gia", "công", "mức", "thuế", "dự", "kiến", "áp", "dụng", "là", "âm hai ngàn năm trăm sáu mươi tám phẩy tám hai bảy niu tơn", "các", "loại", "khác", "có", "thuế", "suất", "tám trăm mười bát can trên vòng", "thay", "cho", "mức", "sáu nghìn sáu trăm sáu mươi hai phẩy ba một bốn mê ga oát", "hiện", "hành", "biểu", "thuế", "đối", "với", "linh", "kiện", "ôtô", "nhập", "khẩu", "sẽ", "là", "dòng", "xe", "chở", "người", "trên", "bốn mươi bẩy", "chỗ", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "ba trăm sáu bẩy giây", "kiện", "dự", "kiến", "tăng", "từ", "mức", "hai ngàn hai trăm sáu mươi bảy chấm chín trăm hai mươi ca lo", "hiện", "nay", "lên", "một trăm chín mươi mốt inh", "loại", "dưới", "ba mươi ba", "chỗ", "ngồi", "thuế", "linh", "kiện", "dự", "kiến", "là", "một trăm mười một đi ốp", "thay", "cho", "mức", "hai trăm linh bẩy mê ga oát giờ", "hiện", "hành", "từ", "cộng năm năm bẩy hai một hai hai năm bốn không một", "taxi", "tại", "hà", "ngày mùng bảy tháng năm năm một ngàn bảy trăm mười nhăm", "nội", "sẽ", "phải", "in", "hóa", "đơn", "cước", "cho", "khách", "mẫu", "hóa", "đơn", "phải", "có", "tên", "số", "điện", "thoại", "hãng", "taxi", "mã", "số", "mã", "vạch", "đồng", "hồ", "số", "hiệu", "chuyến", "đi", "thời", "gian", "bắt", "đầu", "thời", "gian", "kết", "thúc", "số", "km", "thực", "tế", "di", "chuyển", "số", "tiền", "tính", "theo", "quãng", "đường", "tiền", "phụ", "thu", "và", "số", "tiền", "hành", "khách", "phải", "thanh", "toán", "ngoài", "ra", "đến", "bốn tư", "toàn", "bộ", "taxi", "hoạt", "động", "âm bốn nghìn bẩy trăm lẻ bẩy chấm không không bốn trăm chín mươi ki lo oát giờ", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "phải", "chuyển", "sang", "một", "màu", "sơn", "thống", "nhất", "theo", "quy", "định", "xe", "hoạt", "động", "ở", "ngoài", "vành", "đai", "ba nghìn", "trở", "ra", "xe", "đưa", "đón", "khách", "từ", "sân", "bay", "sẽ", "có", "màu", "sơn", "riêng", "lái", "xe", "taxi", "phải", "có", "bằng", "hai không hai chéo ba nghìn xoẹt e", "và", "trên", "âm ba mươi sáu phẩy hai ba", "năm", "kinh", "nghiệm", "lái", "xe", "lái", "xe", "taxi", "sẽ", "được", "tập", "huấn", "kiểm", "năm một bẩy một một không bốn năm hai chín", "tra", "chứng", "chỉ", "thường", "xuyên", "và", "tham", "gia", "các", "khóa", "đào", "tạo", "ngắn", "hạn", "về", "luật", "giao", "thông", "đường", "bộ" ]
[ "tin", "vắn", "kinh", "tế", "vé", "xe", "tết", "khu", "vực", "miền", "nam", "tăng", "phụ", "thu", "đến", "785,00956 mol", "giadinhnet", "vé", "xe", "tết", "ở", "khu", "vực", "này", "được", "bắt", "đầu", "bán", "từ", "12h29", "âm", "lịch", "tháng 01/2850", "âm", "lịch", "vé", "tết", "sẽ", "được", "bán", "trong", "bến", "xe", "miền", "đông", "tại", "quầy", "số", "8.000.070", "và", "1280", "tin", "vắn", "kinh", "tế", "vé", "xe", "tết", "khu", "vực", "miền", "nam", "tăng", "phụ", "thu", "đến", "4262,00454 db", "cũng", "tại", "bến", "xe", "miền", "đông", "dự", "báo", "lượng", "khách", "tết", "sẽ", "tăng", "từ", "98.69", "-3743.546 dm", "so", "với", "tết", "ngày 27 tới ngày 24 tháng 10", "ngày", "cao", "điểm", "tập", "trung", "khách", "là", "từ", "86.277,09081", "1000", "tháng", "chạp", "dự", "kiến", "mỗi", "ngày", "tăng", "hơn", "3.000.000", "lượt/ngày", "m", "anh", "9:59:59", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "linh", "kiện", "lắp", "ráp", "ôtô", "gỗ", "đá", "quý", "cùng", "một", "số", "nhóm", "hàng", "hóa", "khác", "sẽ", "nằm", "trong", "danh", "sách", "tăng", "thuế", "xuất", "nhập", "khẩu", "từ", "0:48:20", "theo", "đó", "mặt", "hàng", "tấm", "gỗ", "gỗ", "ván", "dải", "gỗ", "dùng", "để", "trang", "trí", "gỗ", "ép", "dạng", "khối", "dạng", "tấm", "thanh", "áp", "dụng", "mức", "thuế", "1713,976 tấn", "mặt", "hàng", "đá", "quý", "đá", "quý", "tổng", "hợp", "hoặc", "tái", "tạo", "đã", "hoặc", "chưa", "gia", "công", "mức", "thuế", "dự", "kiến", "áp", "dụng", "là", "-2568,827 n", "các", "loại", "khác", "có", "thuế", "suất", "810 pa/vòng", "thay", "cho", "mức", "6662,314 mw", "hiện", "hành", "biểu", "thuế", "đối", "với", "linh", "kiện", "ôtô", "nhập", "khẩu", "sẽ", "là", "dòng", "xe", "chở", "người", "trên", "47", "chỗ", "thuế", "nhập", "khẩu", "linh", "367 s", "kiện", "dự", "kiến", "tăng", "từ", "mức", "2267.920 cal", "hiện", "nay", "lên", "191 inch", "loại", "dưới", "33", "chỗ", "ngồi", "thuế", "linh", "kiện", "dự", "kiến", "là", "111 điôp", "thay", "cho", "mức", "207 mwh", "hiện", "hành", "từ", "+55721225401", "taxi", "tại", "hà", "ngày mùng 7/5/1715", "nội", "sẽ", "phải", "in", "hóa", "đơn", "cước", "cho", "khách", "mẫu", "hóa", "đơn", "phải", "có", "tên", "số", "điện", "thoại", "hãng", "taxi", "mã", "số", "mã", "vạch", "đồng", "hồ", "số", "hiệu", "chuyến", "đi", "thời", "gian", "bắt", "đầu", "thời", "gian", "kết", "thúc", "số", "km", "thực", "tế", "di", "chuyển", "số", "tiền", "tính", "theo", "quãng", "đường", "tiền", "phụ", "thu", "và", "số", "tiền", "hành", "khách", "phải", "thanh", "toán", "ngoài", "ra", "đến", "44", "toàn", "bộ", "taxi", "hoạt", "động", "-4707.00490 kwh", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "phải", "chuyển", "sang", "một", "màu", "sơn", "thống", "nhất", "theo", "quy", "định", "xe", "hoạt", "động", "ở", "ngoài", "vành", "đai", "3000", "trở", "ra", "xe", "đưa", "đón", "khách", "từ", "sân", "bay", "sẽ", "có", "màu", "sơn", "riêng", "lái", "xe", "taxi", "phải", "có", "bằng", "202/3000/e", "và", "trên", "-36,23", "năm", "kinh", "nghiệm", "lái", "xe", "lái", "xe", "taxi", "sẽ", "được", "tập", "huấn", "kiểm", "5171104529", "tra", "chứng", "chỉ", "thường", "xuyên", "và", "tham", "gia", "các", "khóa", "đào", "tạo", "ngắn", "hạn", "về", "luật", "giao", "thông", "đường", "bộ" ]
[ "không", "cần", "phải", "buôn", "dưa", "hàng", "tiếng", "đồng", "hồ", "mà", "chỉ", "nói", "chuyện", "một nghìn sáu trăm chín mươi ba", "phút", "mỗi", "ngày", "bằng", "điện", "thoại", "di", "động", "nguy", "cơ", "ù", "tai", "của", "bạn", "cũng", "đã", "tăng", "vọt", "theo", "nghiên", "cứu", "mới", "đây", "của", "các", "bác", "sĩ", "từ", "đại", "học", "y", "vienna", "áo", "cứ", "mười", "phút", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "mỗi", "ngày", "chín trăm chín mươi niu tơn trên việt nam đồng", "nguy", "cơ", "mắc", "chứng", "ù", "tai", "sẽ", "tăng", "đến", "tám trăm linh bảy ra đi an" ]
[ "không", "cần", "phải", "buôn", "dưa", "hàng", "tiếng", "đồng", "hồ", "mà", "chỉ", "nói", "chuyện", "1693", "phút", "mỗi", "ngày", "bằng", "điện", "thoại", "di", "động", "nguy", "cơ", "ù", "tai", "của", "bạn", "cũng", "đã", "tăng", "vọt", "theo", "nghiên", "cứu", "mới", "đây", "của", "các", "bác", "sĩ", "từ", "đại", "học", "y", "vienna", "áo", "cứ", "mười", "phút", "sử", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động", "mỗi", "ngày", "990 n/vnđ", "nguy", "cơ", "mắc", "chứng", "ù", "tai", "sẽ", "tăng", "đến", "807 radian" ]
[ "nato", "các", "nước", "baltic", "và", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "mới", "ở", "châu", "âu", "quyết", "định", "của", "nato", "triển", "khai", "không ba ba ba hai một bảy bốn năm bốn một ba", "tiểu", "đoàn", "đến", "các", "nước", "vùng", "baltic", "và", "ba", "lan", "có", "thể", "dẫn", "đến", "một", "sự", "leo", "thang", "chiến", "tranh", "nguy", "hiểm", "tại", "khu", "vực", "này", "mồng một tháng tám năm một ngàn ba trăm hai tư", "vừa", "qua", "tờ", "wall", "street", "journal", "đăng", "tải", "thông", "tin", "theo", "đó", "nato", "có", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "cộng hai chín không tám chín hai chín sáu hai ba", "tiểu", "đoàn", "khoảng", "âm một phẩy không năm không", "quân", "áp", "sát", "biên", "giới", "với", "nga", "thứ", "trưởng", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "robert", "work", "đã", "xác", "nhận", "thông", "tin", "này", "và", "cho", "rằng", "động", "thái", "trên", "của", "nato", "nhằm", "phản", "ứng", "lại", "việc", "nga", "tăng", "cường", "binh", "sĩ", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "gần", "với", "các", "nước", "lithuania", "latvia", "và", "estonia", "binh", "sĩ", "nato", "tham", "gia", "một", "cuộc", "tập", "trận", "tại", "ba", "lan", "ảnh", "ap", "với", "những", "căng", "thẳng", "hiện", "nay", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "phương", "tây", "và", "nga", "động", "thái", "trên", "của", "nato", "có", "thể", "được", "xem", "như", "lời", "cảnh", "báo", "rằng", "moscow", "không", "nên", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "tình", "hình", "dọc", "theo", "biên", "giới", "của", "các", "nước", "vùng", "baltic", "tuy", "nhiên", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "những", "lo", "ngại", "về", "việc", "nga", "xâm", "lược", "các", "nước", "vùng", "baltic", "có", "vẻ", "như", "bị", "phóng", "đại", "lên", "rất", "nhiều", "câu", "hỏi", "đặt", "ra", "là", "tại", "sao", "nato", "lại", "công", "bố", "động", "thái", "triển", "khai", "tám chấm bốn một", "quân", "tới", "sát", "biên", "giới", "nga", "vào", "thời", "điểm", "này", "đặc", "biệt", "nếu", "xét", "trong", "bối", "cảnh", "cuộc", "họp", "đầu", "tiên", "sau", "hai", "năm", "của", "hội", "đồng", "nga", "nato", "diễn", "ra", "vừa", "qua", "không", "có", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "moscow", "và", "các", "nước", "phương", "tây", "đang", "nóng", "lên", "ngày mười ba", "nga", "sẽ", "tăng", "cường", "thêm", "quân", "để", "đối", "phó", "với", "nato", "ảnh", "thetruthseeker", "phản", "ứng", "của", "nga", "trước", "động", "thái", "tăng", "cường", "quân", "của", "nato", "điện", "kremlin", "có", "thể", "xem", "động", "thái", "triển", "khai", "một", "lượng", "lớn", "binh", "sĩ", "đến", "các", "quốc", "gia", "baltic", "là", "một", "hành", "động", "khiêu", "khích", "bên", "cạnh", "đó", "việc", "nato", "triển", "khai", "quân", "áp", "sát", "biên", "giới", "có", "thể", "sẽ", "khiến", "nga", "phải", "có", "những", "hành", "động", "cụ", "thể", "như", "triển", "khai", "thêm", "quân", "đến", "phần", "phía", "tây", "của", "nước", "này", "triển", "khai", "thêm", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "nhằm", "vào", "các", "đơn", "vị", "mới", "của", "nato", "điều", "này", "có", "thể", "dẫn", "đến", "một", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "mới", "người", "phát", "ngôn", "điện", "kremlin", "dmitry", "peskov", "hôm", "năm trăm xuộc ép tê ca rờ đê", "tuyên", "bố", "một", "chín không không trừ bốn không không không e o ngang", "nước", "nga", "lớn", "mạnh", "sẽ", "không", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "bất", "cứ", "ai", "tuy", "nhiên", "ông", "peskov", "nói", "rằng", "nước", "nga", "sẽ", "không", "bỏ", "qua", "bất", "cứ", "hành", "động", "nào", "đe", "dọa", "trực", "tiếp", "đến", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "của", "mình", "cũng", "cần", "phải", "lưu", "ý", "rằng", "lực", "lượng", "quân", "đội", "mà", "nga", "bố", "trí", "ở", "phía", "tây", "bắc", "nước", "này", "lớn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "các", "lực", "lượng", "của", "nato", "đầu", "tháng bốn chín trăm bốn mốt", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nga", "sergei", "shoigu", "đã", "thông", "báo", "rằng", "vào", "cuối", "năm", "nay", "bốn triệu chín trăm năm mươi ngàn sáu mươi", "sư", "đoàn", "mới", "mỗi", "sư", "đoàn", "khoảng", "hơn", "ba ngàn chín mươi", "quân", "sẽ", "được", "nga", "thành", "lập", "ở", "phía", "tây", "nước", "này", "các", "sư", "đoàn", "mới", "của", "nga", "dự", "kiến", "được", "triển", "khai", "tại", "những", "khu", "vực", "gần", "biên", "giới", "với", "ukraine", "belarus", "các", "nước", "baltic", "và", "phần", "lan", "đằng", "hai trăm đê o a gờ xuộc gờ vờ a xê", "sau", "quyết", "định", "của", "nato", "điều", "thêm", "quân", "tới", "biên", "giới", "với", "nga", "theo", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "quân", "của", "nato", "tới", "các", "nước", "baltic", "trong", "số", "chín trăm bốn lăm nghìn ba trăm mười một", "tiểu", "đoàn", "mỹ", "sẽ", "cung", "cấp", "âm chín phẩy không bốn mươi chín", "tiểu", "đoàn", "anh", "và", "đức", "mỗi", "nước", "sẽ", "gửi", "mười bẩy phẩy bốn ba", "tiểu", "đoàn", "số", "quân", "này", "được", "cho", "là", "sẽ", "triển", "khai", "tại", "estonia", "latvia", "litva", "và", "ba", "lan", "tuy", "nhiên", "cho", "đến", "nay", "mới", "chỉ", "có", "berlin", "công", "bố", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "triển", "khai", "quân", "đến", "lithuania", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "sau", "khi", "gia", "nhập", "nato", "tháng tám", "các", "nước", "này", "đã", "có", "một", "sự", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "đáng", "tin", "cậy", "nhằm", "chống", "lại", "mối", "đe", "dọa", "từ", "nga", "với", "thực", "tế", "tại", "tám mươi bốn phẩy không ba đến sáu mươi tám chấm chín", "nước", "cộng", "hòa", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "không", "có", "tám trăm bờ", "bất", "kỳ", "một", "chiến", "đấu", "cơ", "hiện", "đại", "nào", "nato", "đã", "bắt", "đầu", "nhiệm", "vụ", "tuần", "tra", "và", "bảo", "vệ", "không", "phận", "các", "nước", "baltic", "vào", "thời", "điểm", "đó", "với", "hai ngàn tám trăm mười hai", "chiến", "đấu", "cơ", "được", "triển", "khai", "ban", "đầu", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "zokniai", "ở", "lithuania", "đến", "ngày mùng năm tháng tám", "số", "chiến", "đấu", "cơ", "được", "nato", "triển", "khai", "tại", "đông", "âu", "đã", "tăng", "lên", "bẩy triệu mười nhăm nghìn tám trăm chín bẩy", "chiếc", "ngoài", "căn", "cứ", "không", "quân", "tại", "lithuania", "nato", "cũng", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "căn", "cứ", "không", "quân", "amari", "tại", "estonia", "trong", "giai", "đoạn", "một triệu hai trăm linh một ngàn bốn trăm ba mươi", "bảy mươi mốt", "nato", "cũng", "đã", "nhiều", "lần", "triển", "khai", "bộ", "binh", "tới", "các", "nước", "baltic", "cùng", "với", "xe", "tăng", "và", "thiết", "bị", "quân", "sự", "hạng", "nặng", "khác", "theo", "thống", "kê", "hơn", "một ngàn tám trăm hai mươi hai", "binh", "sĩ", "nato", "đã", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "mang", "tên", "steadfast", "jazz", "tám trăm mười sáu nghìn bốn trăm sáu chín", "và", "steadfast", "jazz", "bốn chín", "đầu", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười hai", "bộ", "chỉ", "huy", "châu", "âu", "của", "mỹ", "eucom", "đã", "công", "bố", "chiến", "lược", "quân", "sự", "mới", "tại", "châu", "âu", "trong", "đó", "việc", "ngăn", "chặn", "sự", "xâm", "lược", "của", "nga", "được", "nhắc", "đến", "như", "là", "một", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "chính", "vì", "vậy", "các", "cuộc", "tập", "trận", "steadfast", "jazz", "là", "dịp", "để", "nato", "phát", "triển", "các", "kỹ", "thuật", "chuyển", "quân", "tới", "các", "nước", "vùng", "baltic", "và", "phối", "hợp", "hành", "động", "của", "họ", "dựa", "trên", "việc", "phân", "tích", "các", "cuộc", "tập", "trận", "này", "một", "số", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "quân", "đội", "nga", "sẽ", "chỉ", "cần", "từ", "chín triệu tám mốt ngàn", "ngày ba mươi mốt đến ngày hai mươi hai tháng ba", "để", "vượt", "qua", "sự", "kháng", "cự", "của", "lực", "lượng", "nato", "và", "chiếm", "các", "thành", "phố", "thủ", "đô", "của", "các", "nước", "vùng", "baltic", "trong", "khi", "đó", "nato", "sẽ", "cần", "ít", "bốn năm năm xuộc tám không không trừ đê i rờ rờ u u xờ", "nhất", "ngày tám ngày hai mươi mốt tháng sáu", "để", "triển", "khai", "lực", "lượng", "hai giờ chín phút năm mươi bẩy giây", "phản", "ứng", "nhanh", "ở", "châu", "âu", "đến", "các", "khu", "vực", "chiến", "sự", "xét", "trong", "bối", "cảnh", "như", "trên", "việc", "nato", "nỗ", "lực", "để", "tăng", "cường", "triển", "khai", "binh", "sĩ", "đến", "các", "nước", "vùng", "baltic", "có", "vẻ", "đơn", "năm đến hai mươi sáu", "thuần", "chỉ", "mang", "tính", "chính", "trị", "nếu", "washington", "và", "các", "đồng", "minh", "trong", "nato", "thực", "sự", "lo", "sợ", "một", "cuộc", "xâm", "lược", "của", "nga", "họ", "sẽ", "cần", "phải", "đặt", "căn", "cứ", "tại", "toàn", "bộ", "các", "nước", "vùng", "baltic" ]
[ "nato", "các", "nước", "baltic", "và", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "mới", "ở", "châu", "âu", "quyết", "định", "của", "nato", "triển", "khai", "033321745413", "tiểu", "đoàn", "đến", "các", "nước", "vùng", "baltic", "và", "ba", "lan", "có", "thể", "dẫn", "đến", "một", "sự", "leo", "thang", "chiến", "tranh", "nguy", "hiểm", "tại", "khu", "vực", "này", "mồng 1/8/1324", "vừa", "qua", "tờ", "wall", "street", "journal", "đăng", "tải", "thông", "tin", "theo", "đó", "nato", "có", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "+2908929623", "tiểu", "đoàn", "khoảng", "-1,050", "quân", "áp", "sát", "biên", "giới", "với", "nga", "thứ", "trưởng", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "robert", "work", "đã", "xác", "nhận", "thông", "tin", "này", "và", "cho", "rằng", "động", "thái", "trên", "của", "nato", "nhằm", "phản", "ứng", "lại", "việc", "nga", "tăng", "cường", "binh", "sĩ", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "gần", "với", "các", "nước", "lithuania", "latvia", "và", "estonia", "binh", "sĩ", "nato", "tham", "gia", "một", "cuộc", "tập", "trận", "tại", "ba", "lan", "ảnh", "ap", "với", "những", "căng", "thẳng", "hiện", "nay", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "phương", "tây", "và", "nga", "động", "thái", "trên", "của", "nato", "có", "thể", "được", "xem", "như", "lời", "cảnh", "báo", "rằng", "moscow", "không", "nên", "làm", "trầm", "trọng", "thêm", "tình", "hình", "dọc", "theo", "biên", "giới", "của", "các", "nước", "vùng", "baltic", "tuy", "nhiên", "vào", "thời", "điểm", "hiện", "nay", "những", "lo", "ngại", "về", "việc", "nga", "xâm", "lược", "các", "nước", "vùng", "baltic", "có", "vẻ", "như", "bị", "phóng", "đại", "lên", "rất", "nhiều", "câu", "hỏi", "đặt", "ra", "là", "tại", "sao", "nato", "lại", "công", "bố", "động", "thái", "triển", "khai", "8.41", "quân", "tới", "sát", "biên", "giới", "nga", "vào", "thời", "điểm", "này", "đặc", "biệt", "nếu", "xét", "trong", "bối", "cảnh", "cuộc", "họp", "đầu", "tiên", "sau", "hai", "năm", "của", "hội", "đồng", "nga", "nato", "diễn", "ra", "vừa", "qua", "không", "có", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "moscow", "và", "các", "nước", "phương", "tây", "đang", "nóng", "lên", "ngày 13", "nga", "sẽ", "tăng", "cường", "thêm", "quân", "để", "đối", "phó", "với", "nato", "ảnh", "thetruthseeker", "phản", "ứng", "của", "nga", "trước", "động", "thái", "tăng", "cường", "quân", "của", "nato", "điện", "kremlin", "có", "thể", "xem", "động", "thái", "triển", "khai", "một", "lượng", "lớn", "binh", "sĩ", "đến", "các", "quốc", "gia", "baltic", "là", "một", "hành", "động", "khiêu", "khích", "bên", "cạnh", "đó", "việc", "nato", "triển", "khai", "quân", "áp", "sát", "biên", "giới", "có", "thể", "sẽ", "khiến", "nga", "phải", "có", "những", "hành", "động", "cụ", "thể", "như", "triển", "khai", "thêm", "quân", "đến", "phần", "phía", "tây", "của", "nước", "này", "triển", "khai", "thêm", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "nhằm", "vào", "các", "đơn", "vị", "mới", "của", "nato", "điều", "này", "có", "thể", "dẫn", "đến", "một", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "mới", "người", "phát", "ngôn", "điện", "kremlin", "dmitry", "peskov", "hôm", "500/ftkrd", "tuyên", "bố", "một", "900-4000eo-", "nước", "nga", "lớn", "mạnh", "sẽ", "không", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "bất", "cứ", "ai", "tuy", "nhiên", "ông", "peskov", "nói", "rằng", "nước", "nga", "sẽ", "không", "bỏ", "qua", "bất", "cứ", "hành", "động", "nào", "đe", "dọa", "trực", "tiếp", "đến", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "của", "mình", "cũng", "cần", "phải", "lưu", "ý", "rằng", "lực", "lượng", "quân", "đội", "mà", "nga", "bố", "trí", "ở", "phía", "tây", "bắc", "nước", "này", "lớn", "hơn", "nhiều", "so", "với", "các", "lực", "lượng", "của", "nato", "đầu", "tháng 4/941", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "nga", "sergei", "shoigu", "đã", "thông", "báo", "rằng", "vào", "cuối", "năm", "nay", "4.950.060", "sư", "đoàn", "mới", "mỗi", "sư", "đoàn", "khoảng", "hơn", "3090", "quân", "sẽ", "được", "nga", "thành", "lập", "ở", "phía", "tây", "nước", "này", "các", "sư", "đoàn", "mới", "của", "nga", "dự", "kiến", "được", "triển", "khai", "tại", "những", "khu", "vực", "gần", "biên", "giới", "với", "ukraine", "belarus", "các", "nước", "baltic", "và", "phần", "lan", "đằng", "200đoag/gvac", "sau", "quyết", "định", "của", "nato", "điều", "thêm", "quân", "tới", "biên", "giới", "với", "nga", "theo", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "quân", "của", "nato", "tới", "các", "nước", "baltic", "trong", "số", "945.311", "tiểu", "đoàn", "mỹ", "sẽ", "cung", "cấp", "-9,049", "tiểu", "đoàn", "anh", "và", "đức", "mỗi", "nước", "sẽ", "gửi", "17,43", "tiểu", "đoàn", "số", "quân", "này", "được", "cho", "là", "sẽ", "triển", "khai", "tại", "estonia", "latvia", "litva", "và", "ba", "lan", "tuy", "nhiên", "cho", "đến", "nay", "mới", "chỉ", "có", "berlin", "công", "bố", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "triển", "khai", "quân", "đến", "lithuania", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "vùng", "baltic", "sau", "khi", "gia", "nhập", "nato", "tháng 8", "các", "nước", "này", "đã", "có", "một", "sự", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "đáng", "tin", "cậy", "nhằm", "chống", "lại", "mối", "đe", "dọa", "từ", "nga", "với", "thực", "tế", "tại", "84,03 - 68.9", "nước", "cộng", "hòa", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "không", "có", "800b", "bất", "kỳ", "một", "chiến", "đấu", "cơ", "hiện", "đại", "nào", "nato", "đã", "bắt", "đầu", "nhiệm", "vụ", "tuần", "tra", "và", "bảo", "vệ", "không", "phận", "các", "nước", "baltic", "vào", "thời", "điểm", "đó", "với", "2812", "chiến", "đấu", "cơ", "được", "triển", "khai", "ban", "đầu", "tại", "căn", "cứ", "không", "quân", "zokniai", "ở", "lithuania", "đến", "ngày mùng 5/8", "số", "chiến", "đấu", "cơ", "được", "nato", "triển", "khai", "tại", "đông", "âu", "đã", "tăng", "lên", "7.015.897", "chiếc", "ngoài", "căn", "cứ", "không", "quân", "tại", "lithuania", "nato", "cũng", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "căn", "cứ", "không", "quân", "amari", "tại", "estonia", "trong", "giai", "đoạn", "1.201.430", "71", "nato", "cũng", "đã", "nhiều", "lần", "triển", "khai", "bộ", "binh", "tới", "các", "nước", "baltic", "cùng", "với", "xe", "tăng", "và", "thiết", "bị", "quân", "sự", "hạng", "nặng", "khác", "theo", "thống", "kê", "hơn", "1822", "binh", "sĩ", "nato", "đã", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "mang", "tên", "steadfast", "jazz", "816.469", "và", "steadfast", "jazz", "49", "đầu", "ngày 27 và ngày 12", "bộ", "chỉ", "huy", "châu", "âu", "của", "mỹ", "eucom", "đã", "công", "bố", "chiến", "lược", "quân", "sự", "mới", "tại", "châu", "âu", "trong", "đó", "việc", "ngăn", "chặn", "sự", "xâm", "lược", "của", "nga", "được", "nhắc", "đến", "như", "là", "một", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "chính", "vì", "vậy", "các", "cuộc", "tập", "trận", "steadfast", "jazz", "là", "dịp", "để", "nato", "phát", "triển", "các", "kỹ", "thuật", "chuyển", "quân", "tới", "các", "nước", "vùng", "baltic", "và", "phối", "hợp", "hành", "động", "của", "họ", "dựa", "trên", "việc", "phân", "tích", "các", "cuộc", "tập", "trận", "này", "một", "số", "nhà", "phân", "tích", "cho", "rằng", "quân", "đội", "nga", "sẽ", "chỉ", "cần", "từ", "9.081.000", "ngày 31 đến ngày 22 tháng 3", "để", "vượt", "qua", "sự", "kháng", "cự", "của", "lực", "lượng", "nato", "và", "chiếm", "các", "thành", "phố", "thủ", "đô", "của", "các", "nước", "vùng", "baltic", "trong", "khi", "đó", "nato", "sẽ", "cần", "ít", "455/800-đirruux", "nhất", "ngày 8 ngày 21 tháng 6", "để", "triển", "khai", "lực", "lượng", "2:9:57", "phản", "ứng", "nhanh", "ở", "châu", "âu", "đến", "các", "khu", "vực", "chiến", "sự", "xét", "trong", "bối", "cảnh", "như", "trên", "việc", "nato", "nỗ", "lực", "để", "tăng", "cường", "triển", "khai", "binh", "sĩ", "đến", "các", "nước", "vùng", "baltic", "có", "vẻ", "đơn", "5 - 26", "thuần", "chỉ", "mang", "tính", "chính", "trị", "nếu", "washington", "và", "các", "đồng", "minh", "trong", "nato", "thực", "sự", "lo", "sợ", "một", "cuộc", "xâm", "lược", "của", "nga", "họ", "sẽ", "cần", "phải", "đặt", "căn", "cứ", "tại", "toàn", "bộ", "các", "nước", "vùng", "baltic" ]
[ "thấy", "việc", "điểm", "danh", "của", "thầy", "cô", "và", "ban", "cán", "sự", "lớp", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "mà", "nhiều", "khi", "không", "chính", "xác", "một", "học", "sinh", "lớp", "ba ba nghìn tám trăm chín tám phẩy hai nghìn bẩy trăm sáu sáu", "đam", "mê", "công", "nghệ", "thông", "tin", "đã", "nảy", "ra", "ý", "tưởng", "sáng", "chế", "máy", "điểm", "danh", "bằng", "cách", "quét", "mã", "qr", "qua", "webcam", "chủ", "nhân", "của", "sáng", "chế", "độc", "đáo", "trên", "là", "em", "nguyễn", "hữu", "thiên", "phú", "hiện", "là", "học", "sinh", "lớp", "hai triệu một trăm bẩy mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi mốt", "trường", "trung học phổ thông", "châu", "thành", "a", "ở", "thị", "trấn", "một", "ngàn", "huyện", "châu", "thành", "a", "tỉnh", "hậu", "giang", "với", "tổng", "số", "năm trên chín", "học", "sinh", "hằng", "ngày", "các", "giáo", "viên", "trường", "trung học phổ thông", "châu", "thành", "a", "phải", "mất", "thời", "gian", "đến", "năm triệu tám mươi", "tiếng", "đồng", "hồ", "để", "xuống", "từng", "lớp", "học", "kiểm", "tra", "sĩ", "số", "một", "chiếc", "camera", "lắp", "trong", "chiếc", "hộp", "nhỏ", "đặt", "trên", "chân", "máy", "được", "kết", "nối", "với", "máy", "tính", "đã", "mở", "webcam", "khi", "đến", "lớp", "học", "sinh", "chỉ", "cần", "đưa", "thẻ", "đã", "được", "in", "mã", "qr", "vào", "chiếc", "hộp", "có", "camera", "để", "quét", "chiếc", "máy", "sẽ", "xác", "nhận", "sự", "có", "mặt", "của", "học", "sinh", "trong", "một", "tiết", "học", "hay", "không ba bốn hai không năm bảy tám bốn ba sáu chín", "một", "buổi", "học", "ngày", "hôm", "đó", "suốt", "âm ba bốn ngàn chín ba phẩy không không một sáu không bảy", "tháng", "ròng", "em", "thường", "xuyên", "ở", "lại", "phòng", "máy", "tính", "của", "trường", "vào", "những", "buổi", "trưa", "để", "viết", "chương", "trình", "theo", "tên", "lớp", "khối", "lớp", "hoặc", "đến", "các", "tiệm", "internet", "ngồi", "hàng", "giờ", "đồng", "hồ", "tìm", "hiểu", "các", "thiết", "bị", "điểm", "danh", "bằng", "phần", "mềm", "hiện", "có", "trên", "thị", "trường", "như", "nhận", "diện", "khuôn", "mặt", "chín trăm sáu hai độ ép trên bao", "dấu", "vân", "tay", "nhận", "diện", "mắt", "và", "tham", "khảo", "các", "tài", "liệu", "trên", "mạng", "về", "ngôn", "ngữ", "lập", "trình", "phú", "nói", "nguyễn", "hữu", "thiên", "phú", "đã", "chọn", "mua", "một", "chiếc", "webcam", "có", "giá", "khoảng", "bẩy trăm năm mươi tư ki lo oát giờ", "đồng", "và", "tự", "mình", "lập", "trình", "phần", "mềm", "ban", "đầu", "em", "thiết", "kế", "giao", "diện", "bằng", "phần", "mềm", "sau", "đó", "em", "viết", "những", "đoạn", "code", "để", "thực", "hiện", "các", "lệnh", "như", "điểm", "danh", "thêm", "danh", "sách", "lớp", "danh", "mục", "lớp", "rồi", "em", "lấy", "mẫu", "một", "lớp", "nào", "đó", "để", "nhập", "vào", "và", "in", "ra", "thẻ", "học", "sinh", "phú", "nói", "mã", "số", "này", "sau", "khi", "nạp", "vào", "chương", "trình", "sẽ", "được", "mã", "hóa", "thành", "tám mươi sáu ngàn sáu trăm chín mươi hai phẩy hai ba ba bảy", "mã", "qr", "và", "đây", "cũng", "sẽ", "là", "mã", "chính", "xuộc tờ hắt gạch chéo lờ", "thức", "dùng", "để", "điểm", "danh", "học", "sinh", "chi", "phí", "bỏ", "ra", "để", "có", "chiếc", "máy", "này", "chưa", "đến", "âm một nghìn tám trăm hai bảy chấm sáu sáu sáu ki lô mét vuông", "đồng", "một", "mức", "giá", "rất", "rẻ", "so", "với", "các", "trường", "học", "để", "hạn", "chế", "xảy", "ra", "trường", "hợp", "học", "sinh", "điểm", "danh", "hộ", "tôi", "đã", "gợi", "ý", "cho", "em", "phú", "sắp", "tới", "sẽ", "lắp", "đặt", "thêm", "một", "cái", "camera", "nữa", "để", "có", "thể", "ghi", "nhận", "hình", "ảnh", "trực", "tiếp", "của", "học", "sinh", "khi", "điểm", "danh" ]
[ "thấy", "việc", "điểm", "danh", "của", "thầy", "cô", "và", "ban", "cán", "sự", "lớp", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "mà", "nhiều", "khi", "không", "chính", "xác", "một", "học", "sinh", "lớp", "33.898,2766", "đam", "mê", "công", "nghệ", "thông", "tin", "đã", "nảy", "ra", "ý", "tưởng", "sáng", "chế", "máy", "điểm", "danh", "bằng", "cách", "quét", "mã", "qr", "qua", "webcam", "chủ", "nhân", "của", "sáng", "chế", "độc", "đáo", "trên", "là", "em", "nguyễn", "hữu", "thiên", "phú", "hiện", "là", "học", "sinh", "lớp", "2.172.261", "trường", "trung học phổ thông", "châu", "thành", "a", "ở", "thị", "trấn", "một", "ngàn", "huyện", "châu", "thành", "a", "tỉnh", "hậu", "giang", "với", "tổng", "số", "5 / 9", "học", "sinh", "hằng", "ngày", "các", "giáo", "viên", "trường", "trung học phổ thông", "châu", "thành", "a", "phải", "mất", "thời", "gian", "đến", "5.000.080", "tiếng", "đồng", "hồ", "để", "xuống", "từng", "lớp", "học", "kiểm", "tra", "sĩ", "số", "một", "chiếc", "camera", "lắp", "trong", "chiếc", "hộp", "nhỏ", "đặt", "trên", "chân", "máy", "được", "kết", "nối", "với", "máy", "tính", "đã", "mở", "webcam", "khi", "đến", "lớp", "học", "sinh", "chỉ", "cần", "đưa", "thẻ", "đã", "được", "in", "mã", "qr", "vào", "chiếc", "hộp", "có", "camera", "để", "quét", "chiếc", "máy", "sẽ", "xác", "nhận", "sự", "có", "mặt", "của", "học", "sinh", "trong", "một", "tiết", "học", "hay", "034205784369", "một", "buổi", "học", "ngày", "hôm", "đó", "suốt", "-34.093,001607", "tháng", "ròng", "em", "thường", "xuyên", "ở", "lại", "phòng", "máy", "tính", "của", "trường", "vào", "những", "buổi", "trưa", "để", "viết", "chương", "trình", "theo", "tên", "lớp", "khối", "lớp", "hoặc", "đến", "các", "tiệm", "internet", "ngồi", "hàng", "giờ", "đồng", "hồ", "tìm", "hiểu", "các", "thiết", "bị", "điểm", "danh", "bằng", "phần", "mềm", "hiện", "có", "trên", "thị", "trường", "như", "nhận", "diện", "khuôn", "mặt", "962 of/pound", "dấu", "vân", "tay", "nhận", "diện", "mắt", "và", "tham", "khảo", "các", "tài", "liệu", "trên", "mạng", "về", "ngôn", "ngữ", "lập", "trình", "phú", "nói", "nguyễn", "hữu", "thiên", "phú", "đã", "chọn", "mua", "một", "chiếc", "webcam", "có", "giá", "khoảng", "754 kwh", "đồng", "và", "tự", "mình", "lập", "trình", "phần", "mềm", "ban", "đầu", "em", "thiết", "kế", "giao", "diện", "bằng", "phần", "mềm", "sau", "đó", "em", "viết", "những", "đoạn", "code", "để", "thực", "hiện", "các", "lệnh", "như", "điểm", "danh", "thêm", "danh", "sách", "lớp", "danh", "mục", "lớp", "rồi", "em", "lấy", "mẫu", "một", "lớp", "nào", "đó", "để", "nhập", "vào", "và", "in", "ra", "thẻ", "học", "sinh", "phú", "nói", "mã", "số", "này", "sau", "khi", "nạp", "vào", "chương", "trình", "sẽ", "được", "mã", "hóa", "thành", "86.692,2337", "mã", "qr", "và", "đây", "cũng", "sẽ", "là", "mã", "chính", "/th/l", "thức", "dùng", "để", "điểm", "danh", "học", "sinh", "chi", "phí", "bỏ", "ra", "để", "có", "chiếc", "máy", "này", "chưa", "đến", "-1827.666 km2", "đồng", "một", "mức", "giá", "rất", "rẻ", "so", "với", "các", "trường", "học", "để", "hạn", "chế", "xảy", "ra", "trường", "hợp", "học", "sinh", "điểm", "danh", "hộ", "tôi", "đã", "gợi", "ý", "cho", "em", "phú", "sắp", "tới", "sẽ", "lắp", "đặt", "thêm", "một", "cái", "camera", "nữa", "để", "có", "thể", "ghi", "nhận", "hình", "ảnh", "trực", "tiếp", "của", "học", "sinh", "khi", "điểm", "danh" ]
[ "trong", "những", "bộ", "phim", "hành", "động", "của", "hollywood", "ngoài", "nội", "dung", "kịch", "bản", "hấp", "dẫn", "thì", "phim", "còn", "thành", "công", "một", "phần", "dàn", "xế", "hộp", "siêu", "sang", "và", "những", "mỹ", "nhân", "quyến", "rũ", "đây", "có", "thể", "được", "xem", "là", "mẫu", "số", "chung", "cho", "các", "bom", "tấn", "hành", "động", "như", "chín trăm năm chín nghìn bảy trăm mười sáu", "transporter", "fast", "&", "furious", "hay", "mission", "impossible", "khi", "nhắc", "đến", "những", "bom", "tấn", "hành", "động", "của", "hollywood", "như", "james", "bond", "fast", "&", "furious", "nhiệm", "vụ", "bất", "khả", "thi", "transformers", "nhiều", "khán", "giả", "lại", "nhớ", "đến", "hình", "ảnh", "những", "chiếc", "xe", "thời", "thượng", "của", "các", "hãng", "xe", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "bmw", "aston", "martin", "alpha", "romeo", "toyota", "lotus", "esprit", "chính", "những", "chiếc", "xe", "này", "càng", "làm", "tăng", "thêm", "sự", "thích", "thú", "của", "phái", "mạnh", "dành", "cho", "các", "bom", "tấn", "đã", "gắn", "liền", "với", "huyền", "thoại", "lịch", "sử", "điện", "ảnh", "fast", "&", "furious", "và", "hàng", "trăm", "mẫu", "xế", "hộp", "khủng", "đáng", "kể", "nhất", "là", "phần", "bẩy triệu một trăm hai sáu ngàn bẩy trăm tám bảy", "của", "loạt", "phim", "fast", "&", "furious", "từng", "sử", "dụng", "tới", "cộng năm bốn ba không chín bốn một năm ba một không", "chiếc", "xe", "hơi", "thể", "thao", "nổi", "tiếng", "như", "một nghìn bẩy trăm ba tám", "chevrolet", "camaro", "cơ", "bắp", "cổ", "điển", "của", "mỹ", "và", "hai sáu", "dodge", "charger", "daytona", "do", "nhân", "vật", "dominic", "toretto", "vin", "diesel", "điều", "khiển", "biểu", "tượng", "của", "fast", "&", "furious", "hai trăm ba mươi ngàn ba mươi", "dodge", "charge", "ba trăm lẻ năm xuộc nờ", "bảy mươi nghìn tám trăm tám mươi phẩy một bốn ba năm", "dodge", "charger", "daytona", "trong", "phần", "năm triệu tám trăm linh sáu ngàn bảy trăm tám ba", "dominic", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "mẫu", "xe", "tám hai một bảy bảy bốn bốn một không một sáu", "dodge", "charge", "chín không không một ngàn trừ i bê rờ nờ đắp liu", "màu", "đen", "cổ", "điển", "đây", "được", "coi", "là", "chiếc", "xe", "biểu", "tượng", "của", "fast", "&", "furious", "một", "chiếc", "xe", "cơ", "bắp", "do", "mỹ", "sản", "xuất", "và", "rất", "được", "ưa", "chuộng", "sử", "dụng", "trong", "các", "phim", "hành", "động", "chiếc", "xe", "này", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "the", "fast", "and", "the", "furious", "hai triệu hai trăm ba mươi tám ngàn sáu trăm năm mươi mốt", "một triệu năm trăm năm mươi hai ngàn chín trăm ba mươi tám", "fast", "&", "furious", "năm mươi ba chấm sáu tới mười tám phẩy không không hai", "không chín sáu sáu không ba bảy tám không sáu bảy sáu", "và", "fast", "five", "bốn nghìn", "ba mươi", "ford", "mustang", "anvil", "fast", "&", "furious", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "dòng", "xe", "tám không không trừ bốn không không không gờ a trừ", "mustang", "là", "những", "mẫu", "của", "hai giờ mười hai phút bốn giây", "hoặc", "tám trăm ngàn", "mẫu", "xe", "xe", "xa", "xỉ", "lykan", "hypersport", "trong", "fast", "&", "furious", "còn", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "chiếc", "xe", "xa", "xỉ", "lykan", "hypersport", "nhân", "vật", "mới", "được", "bổ", "sung", "cho", "series", "phim", "vin", "diesel", "đã", "điều", "khiển", "chiếc", "xe", "bay", "từ", "một", "tòa", "nhà", "chọc", "trời", "này", "sang", "một", "tòa", "nhà", "khác", "trước", "khi", "nó", "lao", "qua", "của", "kính", "và", "biến", "mất", "ngay", "trước", "mắt", "anh", "những", "dòng", "xe", "nổi", "tiếng", "khác", "được", "fast", "&", "furious", "tin", "dùng", "còn", "có", "ford", "escort", "plymouth", "barracuda", "ba trăm năm mươi tám lít", "loại", "xe", "thể", "thao", "hào", "nhoáng", "jensen", "interceptor", "vauxhall", "bmw", "nissan", "skyline", "ferrari", "chevrolet", "camaro", "bugatti", "veyron", "aston", "martin", "pờ đê vê kép đê a gạch chéo tám chín", "hay", "dòng", "xe", "đua", "phổ", "biến", "subaru", "impreza", "james", "bond", "và", "dòng", "xe", "aston", "martin", "khi", "nhắc", "đến", "james", "bond", "những", "mọt", "phim", "của", "loạt", "phim", "về", "điệp", "viên", "một triệu tám trăm linh hai ngàn ba trăm mười ba", "nhớ", "ngay", "đến", "hãng", "xe", "nổi", "tiếng", "của", "anh", "siêu", "xe", "aston", "martin", "chiếc", "xế", "hoành", "tráng", "giúp", "anh", "hoàn", "thành", "mọi", "sứ", "mệnh", "được", "giao", "daniel", "craig", "bên", "chiếc", "aston", "martin", "dbs", "trong", "casino", "royale", "những", "dòng", "xe", "nổi", "tiếng", "của", "aston", "martin", "từng", "qua", "năm mươi chín", "tay", "james", "bond", "như", "gạch chéo một nghìn gạch chéo hai mươi hai", "dbs", "sáu không không gạch chéo gờ nờ mờ o", "hay", "bốn trăm trừ hai không không năm xoẹt đờ lờ i hát xoẹt đê bờ sờ rờ", "ngoài", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "trên", "còn", "có", "nhiều", "nhãn", "hiệu", "xế", "hộp", "đình", "đám", "đã", "được", "hai ngàn chín trăm ba mươi", "thế", "hệ", "diễn", "viên", "sử", "dụng", "trong", "bốn mươi lăm nghìn chín trăm bảy mươi hai phẩy ba một không chín", "tập", "phim", "về", "điệp", "viên", "một ngàn bảy trăm năm bẩy", "suốt", "nửa", "một ngàn sáu trăm mười bẩy", "thế", "kỷ", "qua", "có", "thể", "kể", "đến", "như", "bmw", "hai trăm bốn tư ngang bốn nghìn lẻ bốn gạch chéo hát bê", "alpha", "romeo", "bốn triệu không nghìn không trăm linh năm", "ba triệu bốn mươi", "mustang", "tám không không gạch ngang a ngang", "toyota", "bê đắp liu a pê một nghìn chéo sáu trăm linh chín", "lotus", "esprit", "và", "aston", "martin", "dbs.lotus", "esprit", "ford", "mustang", "bmw", "hai bảy không ba ngàn rờ", "hay", "bmw", "chín ba không xoẹt ba nghìn linh sáu chéo pê tờ ca i", "roadster", "nổi", "tiếng", "trong", "số", "những", "chiếc", "xe", "từng", "đồng", "hành", "cùng", "james", "bond", "là", "chiếc", "aston", "martin", "trừ dét giây đờ một", "volante", "mười chín ngàn bảy trăm chín mươi bảy phẩy không không ba ngàn một trăm sáu mươi sáu", "do", "timothy", "dalton", "thủ", "vai", "aston", "martin", "ngang hai ngàn không trăm chín bốn xoẹt bốn trăm ba mươi bốn", "volente", "trong", "the", "living", "daylights", "tuy", "vậy", "có", "một", "điều", "chắc", "chắn", "là", "tất", "cả", "các", "mẫu", "xe", "khủng", "mà", "james", "bond", "từng", "dùng", "đều", "không", "thể", "qua", "mặt", "được", "aston", "martin", "chín ba không bờ gi lờ gạch chéo a lờ quờ o đờ", "mẫu", "aston", "martin", "chín mươi ngang hai nghìn chéo ép đờ pờ ét", "huyền", "thoại", "gắn", "liền", "với", "james", "bond", "aston", "martin", "bốn không không bốn bốn không không đê mờ rờ ca gạch ngang", "được", "thiết", "kế", "riêng", "cho", "nhân", "vật", "james", "bond", "là", "biểu", "tượng", "cho", "đẳng", "cấp", "cũng", "như", "sự", "hấp", "dẫn", "của", "điệp", "viên", "bốn sáu nghìn sáu hai phẩy hai trăm sáu hai", "tám không không gạch ngang ét ích i", "của", "james", "bond", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "ghế", "thoát", "hiểm", "tương", "tự", "những", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "những", "thiết", "kế", "tuyệt", "vời", "của", "hai không không xoẹt bẩy không chín ca gờ u ca gờ", "xe", "có", "tấm", "chống", "đạn", "bốn ngàn bốn trăm tám mươi mốt phẩy không không một trăm mười sáu độ xê", "có", "thể", "tự", "động", "nâng", "lên", "ở", "kính", "sau", "sáu trăm năm mươi tám nghìn ba trăm bẩy mươi tám", "súng", "máy", "ở", "mũi", "xe", "thiết", "bị", "theo", "dõi", "có", "thể", "đổi", "ghế", "ngồi", "điện", "thoại", "trong", "một", "ngăn", "bí", "mật", "ở", "cửa", "xe", "mui", "dời", "phun", "dầu", "trơn", "gi gi ngang bốn nghìn chéo ba không không", "được", "sản", "xuất", "từ", "năm triệu năm hai ngàn sáu trăm sáu hai", "đến", "âm hai ngàn tám trăm lẻ ba chấm bốn nghìn bẩy trăm linh tám", "với", "động", "cơ", "hai nghìn", "lít", "công", "suất", "một triệu ba trăm năm hai ngàn hai trăm sáu lăm", "mã", "lực", "đây", "là", "mẫu", "xe", "đầu", "tiên", "của", "điệp", "viên", "năm triệu tám trăm năm mươi ngàn ba trăm năm ba", "và", "cũng", "là", "cảm", "hứng", "cho", "thiết", "kế", "cho", "những", "mẫu", "xe", "về", "sau", "cũng", "nhờ", "có", "nó", "mà", "chiếc", "aston", "martin", "hai nghìn ba trăm trừ bảy không", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "sean", "conerry", "bên", "xuộc vê gờ sáu mươi", "trong", "goldfinger", "một trăm trừ vờ i o", "trong", "thunderball", "hắt i ngang hát xuộc", "trong", "golden", "eye", "và", "trong", "casino", "royale", "aston", "martin", "tám trăm bẩy mươi gờ giây vê dét sờ mờ", "năm không bốn ba không không không ngang ét", "đời", "cộng tám bốn không sáu không chín năm năm năm hai tám", "hiện", "đang", "được", "trưng", "bày", "tại", "schloss", "dyck", "bên", "cạnh", "đó", "chiếc", "alfa", "romeo", "âm sáu bẩy ngàn hai trăm bốn chín phẩy sáu ngàn sáu mươi", "là", "một", "trong", "những", "chiếc", "xe", "thể", "thao", "nổi", "tiếng", "nhất", "từng", "được", "sử", "dụng", "trong", "series", "phim", "về", "james", "bond", "gần", "nhất", "là", "tập", "phim", "quantum", "of", "solace", "ba tư chấm hai tới năm mươi mốt chấm bẩy", "alfa", "romeo", "hai ba ngàn hai trăm năm lăm phẩy bốn nghìn một trăm tám mươi sáu", "chiếc", "xe", "này", "không", "được", "chính", "hai ngàn không trăm tám mươi bốn", "lái", "nhưng", "nó", "xuất", "hiện", "trong", "cảnh", "quay", "james", "bond", "bị", "rượt", "đuổi", "nguy", "hiểm", "trên", "một", "con", "đường", "hầm", "ở", "ý", "đã", "khiến", "nhiều", "diễn", "viên", "ngày ba tháng chín năm năm trăm bốn mươi", "đóng", "thế", "bị", "thương", "chiếc", "lotus", "esprit", "chéo hắt đê lờ o o hai bẩy không", "trong", "the", "spy", "who", "loved", "me", "trong", "tập", "phim", "the", "spy", "who", "loved", "me", "tám mươi mốt chấm ba mươi chín", "chiếc", "lotus", "esprit", "sáu trăm xuộc một ngàn chín ngang quờ xoẹt", "màu", "trắng", "xuất", "hiện", "và", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "với", "màn", "phóng", "xuống", "nước", "và", "biến", "thành", "một", "chiếc", "tàu", "ngầm", "đến", "tập", "for", "your", "eyes", "only", "sáu trăm hai tư nghìn ba trăm mười chín", "lotus", "espirt", "turbo", "màu", "đỏ", "trở", "thành", "nhân", "vật", "đặc", "biệt", "bên", "sáu trăm tám bốn ngàn chín trăm năm mốt", "ngoài", "ra", "không", "thể", "thiếu", "thiếu", "chiếc", "aston", "martin", "xờ hát nờ hai nghìn hai gạch ngang sáu trăm", "mẫu", "xe", "này", "chỉ", "được", "sản", "xuất", "đúng", "cộng hai một một bốn sáu một năm hai ba một bốn", "chiếc", "và", "dành", "riêng", "cho", "phim", "điệp", "viên", "âm sáu mươi ngàn chín trăm chín mươi tư phẩy năm nghìn sáu trăm tám chín", "spectre", "mẫu", "một sáu không gạch ngang bờ sờ a xờ", "cáu", "cạnh", "những", "chiếc", "một không không trừ hai trăm trừ rờ trừ gờ", "trên", "trường", "quay", "spectre", "ngoài", "trừ ba ngàn không trăm mười tám trăm lẻ ba", "phần", "thứ", "không tám sáu bốn bẩy chín một bẩy sáu tám một một", "của", "series", "điệp", "viên", "cộng bẩy một một hai tám một hai bẩy không bẩy bẩy", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "nhiều", "mẫu", "xe", "nổi", "tiếng", "khác", "như", "range", "rover", "sport", "svr", "land", "rover", "defender", "jaguar", "c-x75", "và", "fiat", "ba ngàn bốn mươi", "chiếc", "defender", "big", "foot", "cơ", "bắp", "trong", "đó", "chiếc", "land", "rover", "defender", "được", "gọi", "bằng", "cái", "tên", "thân", "mật", "là", "defender", "big", "foot", "vì", "đi", "kèm", "bộ", "lốp", "off-road", "có", "đường", "kính", "lên", "đến", "năm ngàn hai trăm tám mươi chấm ba ba ba tháng", "tương", "đương", "tám nghìn chín trăm hai mươi tám chấm bẩy bốn một oát", "mission", "impossible", "và", "dàn", "xe", "siêu", "khủng", "phần", "hai ngàn ba trăm lẻ ba", "của", "serie", "nhiệm", "vụ", "bất", "khả", "thi", "từng", "quy", "tụ", "dàn", "xế", "hộp", "danh", "bất", "hư", "truyền", "như", "lamborghini", "murcielago", "ferrari", "không hai ba ba bẩy bốn sáu chín sáu hai không một", "italia", "ferrari", "âm tám ngàn một trăm bốn mươi phẩy bảy nghìn tám trăm ba mươi", "gtb", "maserati", "quattroporte", "lotus", "evora", "porsche", "carrera", "giao thông", "và", "porsche", "chín triệu bốn trăm chín mươi bảy nghìn chín trăm ba mươi tám", "bẩy không không gạch ngang i xờ gờ e", "cận", "cảnh", "cộng hai tám hai năm hai bốn không năm bảy sáu sáu", "chiếc", "bmw", "tám trăm gạch chéo hai nghìn gạch chéo a nờ bê vê kép nờ gờ ca", "sáu trăm trừ rờ tờ bờ trừ vê kép tê ét đê", "tom", "cruise", "bên", "chiếc", "bmw", "chín trăm năm mươi xuộc hai ngàn bờ hát", "cũng", "trong", "phần", "này", "tom", "cruise", "khiến", "lờ e e ét a ngang ba năm sáu hai gạch ngang sáu không không", "mọt", "phim", "thích", "thú", "với", "chiếc", "bmw", "quy ca ca pê bốn ngàn sáu trăm lẻ một gạch ngang bẩy chín không", "trong", "phần", "phim", "minority", "report", "nhân", "vật", "ethan", "của", "tom", "cruise", "cũng", "từng", "đồng", "hành", "với", "mẫu", "lexus", "mười chín ngàn không trăm sáu ba phẩy một nghìn ba trăm linh hai", "màu", "đỏ", "chiếc", "lexus", "năm", "đáng", "mơ", "ước", "ngoài", "thiết", "kế", "có", "một", "không", "hai", "đi", "trước", "thời", "đại", "lexus", "tám mươi nghìn năm trăm mười ba phẩy không không bảy ngàn sáu trăm hai bốn", "còn", "được", "trang", "bị", "những", "tính", "năng", "mà", "có", "lẽ", "còn", "lâu", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "mới", "đủ", "khả", "năng", "thương", "mại", "hóa", "như", "điều", "khiển", "từ", "xa", "bằng", "cử", "chỉ", "mã", "hóa", "bằng", "adn", "và", "bảo", "mật", "sinh", "trắc", "học" ]
[ "trong", "những", "bộ", "phim", "hành", "động", "của", "hollywood", "ngoài", "nội", "dung", "kịch", "bản", "hấp", "dẫn", "thì", "phim", "còn", "thành", "công", "một", "phần", "dàn", "xế", "hộp", "siêu", "sang", "và", "những", "mỹ", "nhân", "quyến", "rũ", "đây", "có", "thể", "được", "xem", "là", "mẫu", "số", "chung", "cho", "các", "bom", "tấn", "hành", "động", "như", "959.716", "transporter", "fast", "&", "furious", "hay", "mission", "impossible", "khi", "nhắc", "đến", "những", "bom", "tấn", "hành", "động", "của", "hollywood", "như", "james", "bond", "fast", "&", "furious", "nhiệm", "vụ", "bất", "khả", "thi", "transformers", "nhiều", "khán", "giả", "lại", "nhớ", "đến", "hình", "ảnh", "những", "chiếc", "xe", "thời", "thượng", "của", "các", "hãng", "xe", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "bmw", "aston", "martin", "alpha", "romeo", "toyota", "lotus", "esprit", "chính", "những", "chiếc", "xe", "này", "càng", "làm", "tăng", "thêm", "sự", "thích", "thú", "của", "phái", "mạnh", "dành", "cho", "các", "bom", "tấn", "đã", "gắn", "liền", "với", "huyền", "thoại", "lịch", "sử", "điện", "ảnh", "fast", "&", "furious", "và", "hàng", "trăm", "mẫu", "xế", "hộp", "khủng", "đáng", "kể", "nhất", "là", "phần", "7.126.787", "của", "loạt", "phim", "fast", "&", "furious", "từng", "sử", "dụng", "tới", "+54309415310", "chiếc", "xe", "hơi", "thể", "thao", "nổi", "tiếng", "như", "1738", "chevrolet", "camaro", "cơ", "bắp", "cổ", "điển", "của", "mỹ", "và", "26", "dodge", "charger", "daytona", "do", "nhân", "vật", "dominic", "toretto", "vin", "diesel", "điều", "khiển", "biểu", "tượng", "của", "fast", "&", "furious", "230.030", "dodge", "charge", "305/n", "70.880,1435", "dodge", "charger", "daytona", "trong", "phần", "5.806.783", "dominic", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "mẫu", "xe", "82177441016", "dodge", "charge", "9001000-ibrnw", "màu", "đen", "cổ", "điển", "đây", "được", "coi", "là", "chiếc", "xe", "biểu", "tượng", "của", "fast", "&", "furious", "một", "chiếc", "xe", "cơ", "bắp", "do", "mỹ", "sản", "xuất", "và", "rất", "được", "ưa", "chuộng", "sử", "dụng", "trong", "các", "phim", "hành", "động", "chiếc", "xe", "này", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "the", "fast", "and", "the", "furious", "2.238.651", "1.552.938", "fast", "&", "furious", "53.6 - 18,002", "096603780676", "và", "fast", "five", "4000", "30", "ford", "mustang", "anvil", "fast", "&", "furious", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "dòng", "xe", "800-4000ga-", "mustang", "là", "những", "mẫu", "của", "2:12:4", "hoặc", "800.000", "mẫu", "xe", "xe", "xa", "xỉ", "lykan", "hypersport", "trong", "fast", "&", "furious", "còn", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "chiếc", "xe", "xa", "xỉ", "lykan", "hypersport", "nhân", "vật", "mới", "được", "bổ", "sung", "cho", "series", "phim", "vin", "diesel", "đã", "điều", "khiển", "chiếc", "xe", "bay", "từ", "một", "tòa", "nhà", "chọc", "trời", "này", "sang", "một", "tòa", "nhà", "khác", "trước", "khi", "nó", "lao", "qua", "của", "kính", "và", "biến", "mất", "ngay", "trước", "mắt", "anh", "những", "dòng", "xe", "nổi", "tiếng", "khác", "được", "fast", "&", "furious", "tin", "dùng", "còn", "có", "ford", "escort", "plymouth", "barracuda", "358 l", "loại", "xe", "thể", "thao", "hào", "nhoáng", "jensen", "interceptor", "vauxhall", "bmw", "nissan", "skyline", "ferrari", "chevrolet", "camaro", "bugatti", "veyron", "aston", "martin", "pdwđa/89", "hay", "dòng", "xe", "đua", "phổ", "biến", "subaru", "impreza", "james", "bond", "và", "dòng", "xe", "aston", "martin", "khi", "nhắc", "đến", "james", "bond", "những", "mọt", "phim", "của", "loạt", "phim", "về", "điệp", "viên", "1.802.313", "nhớ", "ngay", "đến", "hãng", "xe", "nổi", "tiếng", "của", "anh", "siêu", "xe", "aston", "martin", "chiếc", "xế", "hoành", "tráng", "giúp", "anh", "hoàn", "thành", "mọi", "sứ", "mệnh", "được", "giao", "daniel", "craig", "bên", "chiếc", "aston", "martin", "dbs", "trong", "casino", "royale", "những", "dòng", "xe", "nổi", "tiếng", "của", "aston", "martin", "từng", "qua", "59", "tay", "james", "bond", "như", "/1000/22", "dbs", "600/gnmo", "hay", "400-2005/đlyh/đbsr", "ngoài", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "trên", "còn", "có", "nhiều", "nhãn", "hiệu", "xế", "hộp", "đình", "đám", "đã", "được", "2930", "thế", "hệ", "diễn", "viên", "sử", "dụng", "trong", "45.972,3109", "tập", "phim", "về", "điệp", "viên", "1757", "suốt", "nửa", "1617", "thế", "kỷ", "qua", "có", "thể", "kể", "đến", "như", "bmw", "244-4004/hb", "alpha", "romeo", "4.000.005", "3.000.040", "mustang", "800-a-", "toyota", "bwap1000/609", "lotus", "esprit", "và", "aston", "martin", "dbs.lotus", "esprit", "ford", "mustang", "bmw", "2703000r", "hay", "bmw", "930/3006/ptki", "roadster", "nổi", "tiếng", "trong", "số", "những", "chiếc", "xe", "từng", "đồng", "hành", "cùng", "james", "bond", "là", "chiếc", "aston", "martin", "-zjđ1", "volante", "19.797,003166", "do", "timothy", "dalton", "thủ", "vai", "aston", "martin", "-2094/434", "volente", "trong", "the", "living", "daylights", "tuy", "vậy", "có", "một", "điều", "chắc", "chắn", "là", "tất", "cả", "các", "mẫu", "xe", "khủng", "mà", "james", "bond", "từng", "dùng", "đều", "không", "thể", "qua", "mặt", "được", "aston", "martin", "930bjl/alqođ", "mẫu", "aston", "martin", "90-2000/fđps", "huyền", "thoại", "gắn", "liền", "với", "james", "bond", "aston", "martin", "4004400đmrk-", "được", "thiết", "kế", "riêng", "cho", "nhân", "vật", "james", "bond", "là", "biểu", "tượng", "cho", "đẳng", "cấp", "cũng", "như", "sự", "hấp", "dẫn", "của", "điệp", "viên", "46.062,262", "800-sxi", "của", "james", "bond", "được", "trang", "bị", "hệ", "thống", "ghế", "thoát", "hiểm", "tương", "tự", "những", "chiếc", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "những", "thiết", "kế", "tuyệt", "vời", "của", "200/709kgukg", "xe", "có", "tấm", "chống", "đạn", "4481,00116 oc", "có", "thể", "tự", "động", "nâng", "lên", "ở", "kính", "sau", "658.378", "súng", "máy", "ở", "mũi", "xe", "thiết", "bị", "theo", "dõi", "có", "thể", "đổi", "ghế", "ngồi", "điện", "thoại", "trong", "một", "ngăn", "bí", "mật", "ở", "cửa", "xe", "mui", "dời", "phun", "dầu", "trơn", "jj-4000/300", "được", "sản", "xuất", "từ", "5.052.662", "đến", "-2803.4708", "với", "động", "cơ", "2000", "lít", "công", "suất", "1.352.265", "mã", "lực", "đây", "là", "mẫu", "xe", "đầu", "tiên", "của", "điệp", "viên", "5.850.353", "và", "cũng", "là", "cảm", "hứng", "cho", "thiết", "kế", "cho", "những", "mẫu", "xe", "về", "sau", "cũng", "nhờ", "có", "nó", "mà", "chiếc", "aston", "martin", "2300-70", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "sean", "conerry", "bên", "/vg60", "trong", "goldfinger", "100-vyo", "trong", "thunderball", "hy-h/", "trong", "golden", "eye", "và", "trong", "casino", "royale", "aston", "martin", "870gjvzsm", "5043000-s", "đời", "+84060955528", "hiện", "đang", "được", "trưng", "bày", "tại", "schloss", "dyck", "bên", "cạnh", "đó", "chiếc", "alfa", "romeo", "-67.249,6060", "là", "một", "trong", "những", "chiếc", "xe", "thể", "thao", "nổi", "tiếng", "nhất", "từng", "được", "sử", "dụng", "trong", "series", "phim", "về", "james", "bond", "gần", "nhất", "là", "tập", "phim", "quantum", "of", "solace", "34.2 - 51.7", "alfa", "romeo", "23.255,4186", "chiếc", "xe", "này", "không", "được", "chính", "2084", "lái", "nhưng", "nó", "xuất", "hiện", "trong", "cảnh", "quay", "james", "bond", "bị", "rượt", "đuổi", "nguy", "hiểm", "trên", "một", "con", "đường", "hầm", "ở", "ý", "đã", "khiến", "nhiều", "diễn", "viên", "ngày 3/9/540", "đóng", "thế", "bị", "thương", "chiếc", "lotus", "esprit", "/hđloo270", "trong", "the", "spy", "who", "loved", "me", "trong", "tập", "phim", "the", "spy", "who", "loved", "me", "81.39", "chiếc", "lotus", "esprit", "600/1900-q/", "màu", "trắng", "xuất", "hiện", "và", "trở", "nên", "nổi", "tiếng", "với", "màn", "phóng", "xuống", "nước", "và", "biến", "thành", "một", "chiếc", "tàu", "ngầm", "đến", "tập", "for", "your", "eyes", "only", "624.319", "lotus", "espirt", "turbo", "màu", "đỏ", "trở", "thành", "nhân", "vật", "đặc", "biệt", "bên", "684.951", "ngoài", "ra", "không", "thể", "thiếu", "thiếu", "chiếc", "aston", "martin", "xhn2200-600", "mẫu", "xe", "này", "chỉ", "được", "sản", "xuất", "đúng", "+21146152314", "chiếc", "và", "dành", "riêng", "cho", "phim", "điệp", "viên", "-60.994,5689", "spectre", "mẫu", "160-bsax", "cáu", "cạnh", "những", "chiếc", "100-200-r-g", "trên", "trường", "quay", "spectre", "ngoài", "-3010803", "phần", "thứ", "086479176811", "của", "series", "điệp", "viên", "+71128127077", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "nhiều", "mẫu", "xe", "nổi", "tiếng", "khác", "như", "range", "rover", "sport", "svr", "land", "rover", "defender", "jaguar", "c-x75", "và", "fiat", "3040", "chiếc", "defender", "big", "foot", "cơ", "bắp", "trong", "đó", "chiếc", "land", "rover", "defender", "được", "gọi", "bằng", "cái", "tên", "thân", "mật", "là", "defender", "big", "foot", "vì", "đi", "kèm", "bộ", "lốp", "off-road", "có", "đường", "kính", "lên", "đến", "5280.333 tháng", "tương", "đương", "8928.741 w", "mission", "impossible", "và", "dàn", "xe", "siêu", "khủng", "phần", "2303", "của", "serie", "nhiệm", "vụ", "bất", "khả", "thi", "từng", "quy", "tụ", "dàn", "xế", "hộp", "danh", "bất", "hư", "truyền", "như", "lamborghini", "murcielago", "ferrari", "023374696201", "italia", "ferrari", "-8140,7830", "gtb", "maserati", "quattroporte", "lotus", "evora", "porsche", "carrera", "giao thông", "và", "porsche", "9.497.938", "700-yxge", "cận", "cảnh", "+28252405766", "chiếc", "bmw", "800/2000/anbwngk", "600-rtb-wtsđ", "tom", "cruise", "bên", "chiếc", "bmw", "950/2000bh", "cũng", "trong", "phần", "này", "tom", "cruise", "khiến", "leesa-3562-600", "mọt", "phim", "thích", "thú", "với", "chiếc", "bmw", "qkkp4601-790", "trong", "phần", "phim", "minority", "report", "nhân", "vật", "ethan", "của", "tom", "cruise", "cũng", "từng", "đồng", "hành", "với", "mẫu", "lexus", "19.063,1302", "màu", "đỏ", "chiếc", "lexus", "5", "đáng", "mơ", "ước", "ngoài", "thiết", "kế", "có", "một", "không", "hai", "đi", "trước", "thời", "đại", "lexus", "80.513,007624", "còn", "được", "trang", "bị", "những", "tính", "năng", "mà", "có", "lẽ", "còn", "lâu", "công", "nghiệp", "xe", "hơi", "mới", "đủ", "khả", "năng", "thương", "mại", "hóa", "như", "điều", "khiển", "từ", "xa", "bằng", "cử", "chỉ", "mã", "hóa", "bằng", "adn", "và", "bảo", "mật", "sinh", "trắc", "học" ]
[ "công", "lý", "mới", "đây", "tòa án nhân dân", "q.hải", "châu", "vê trừ chín trăm", "tp.đà", "nẵng", "đã", "xét", "xử", "lưu", "động", "một triệu ba nghìn", "vụ", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "đối", "với", "các", "bị", "cáo", "phạm", "anh", "hoàng", "lê", "đình", "minh", "đài", "và", "nguyễn", "văn", "hoàng", "bị", "viện kiểm sát nhân dân", "q.hải", "châu", "truy", "tố", "về", "các", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "và", "cướp", "giật", "tài", "sản", "với", "bị", "cáo", "phạm", "anh", "hoàng", "tên", "gọi", "khác", "cu", "bợm", "bốn ngàn", "tuổi", "trú", "tại", "tám mươi ngang đê o", "đường", "lý", "tự", "trọng", "p", "thanh", "bình", "q", "hải", "châu", "thành phố", "đà", "nẵng", "bị", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "q", "hải", "châu", "truy", "tố", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "theo", "cáo", "trạng", "khoảng", "mười sáu tháng chín một ngàn chín trăm lẻ sáu", "chín triệu bẩy mươi", "phút", "một giờ", "không giờ", "hoàng", "đi", "bộ", "đến", "cây", "xăng", "số", "âm ba mươi tám phẩy hai bảy", "tại", "ngã", "tư", "đống", "đa", "quang", "trung", "thành phố", "đà", "nẵng", "nhìn", "xung", "quanh", "không", "có", "người", "nên", "y", "đã", "trèo", "tường", "rào", "vào", "bên", "trong", "phát", "hiện", "tám triệu một trăm bẩy mươi chín nghìn ba", "thanh", "niên", "đang", "nằm", "ngủ", "và", "để", "chiếc", "điện", "thoại", "iphone", "chín mươi bốn ngàn chín trăm tám mươi năm", "phía", "trên", "đầu", "ba trăm năm tám ca ra trên xen ti mét vuông", "hoàng", "vén", "màn", "lấy", "trộm", "chiếc", "điện", "thoại", "về", "sử", "dụng", "đến", "ngày mười bốn tháng tám hai trăm tám mươi ba", "thì", "bị", "công", "an", "phát", "hiện", "thu", "giữ", "và", "xác", "định", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "của", "anh", "đoàn", "ngọc", "đức", "sinh", "ngày hai mươi lăm và ngày hai mươi chín", "trú", "tại", "năm mươi bảy ngàn bốn trăm tám mươi", "hoàng", "diệu", "thành phố", "trước", "đó", "khoảng", "mười giờ mười sáu", "bốn ngàn lẻ tám", "ngày bảy và ngày mồng hai", "hoàng", "đi", "bộ", "đến", "dãy", "phòng", "trọ", "tại", "k127/05", "lý", "tự", "trọng", "p", "thanh", "bình", "q", "hải", "châu", "lẻn", "vào", "phòng", "số", "hiệu số mười sáu", "trộm", "cắp", "bảy tám phẩy ba bốn", "điện", "thoại", "hiệu", "sky-vega", "của", "anh", "quách", "thiện", "huy", "sinh", "ngày mười nhăm tới ngày mười bảy tháng hai", "mang", "đến", "tiệm", "điện", "thoại", "nằm", "trên", "đường", "trần", "cao", "vân", "bán", "được", "chín trăm ba mươi tám mê ga oát", "được", "biết", "trước", "đó", "phạm", "anh", "chín giờ", "hoàng", "cũng", "đã", "âm mười sáu chấm không bảy ba", "lần", "bị", "tòa án nhân dân", "q", "hải", "châu", "thành phố", "đà", "nẵng", "tuyên", "phạt", "hai nghìn ba trăm năm tư", "tháng", "và", "năm tư phẩy không không hai tới bốn mươi tám phẩy chín", "tháng", "tù", "giam", "về", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "vừa", "ra", "tù", "vào", "những", "ngày", "cuối", "mười tám giờ bốn mươi sáu phút", "thì", "đầu", "ngày mùng sáu tháng tám", "phạm", "anh", "hoàng", "lại", "ngựa", "quen", "đường", "cũ", "và", "với", "lần", "tái", "phạm", "này", "phạm", "anh", "hoàng", "bị", "tòa án nhân dân", "q", "hải", "châu", "đà", "nẵng", "tuyên", "phạt", "âm sáu mốt nghìn chín trăm mười một phẩy hai nghìn hai trăm tám tám", "tháng", "tù", "giam" ]
[ "công", "lý", "mới", "đây", "tòa án nhân dân", "q.hải", "châu", "v-900", "tp.đà", "nẵng", "đã", "xét", "xử", "lưu", "động", "1.003.000", "vụ", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "đối", "với", "các", "bị", "cáo", "phạm", "anh", "hoàng", "lê", "đình", "minh", "đài", "và", "nguyễn", "văn", "hoàng", "bị", "viện kiểm sát nhân dân", "q.hải", "châu", "truy", "tố", "về", "các", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "và", "cướp", "giật", "tài", "sản", "với", "bị", "cáo", "phạm", "anh", "hoàng", "tên", "gọi", "khác", "cu", "bợm", "4000", "tuổi", "trú", "tại", "80-do", "đường", "lý", "tự", "trọng", "p", "thanh", "bình", "q", "hải", "châu", "thành phố", "đà", "nẵng", "bị", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "q", "hải", "châu", "truy", "tố", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "theo", "cáo", "trạng", "khoảng", "16/9/1906", "9.000.070", "phút", "1h", "0h", "hoàng", "đi", "bộ", "đến", "cây", "xăng", "số", "-38,27", "tại", "ngã", "tư", "đống", "đa", "quang", "trung", "thành phố", "đà", "nẵng", "nhìn", "xung", "quanh", "không", "có", "người", "nên", "y", "đã", "trèo", "tường", "rào", "vào", "bên", "trong", "phát", "hiện", "8.179.300", "thanh", "niên", "đang", "nằm", "ngủ", "và", "để", "chiếc", "điện", "thoại", "iphone", "94.985", "phía", "trên", "đầu", "358 carat/cm2", "hoàng", "vén", "màn", "lấy", "trộm", "chiếc", "điện", "thoại", "về", "sử", "dụng", "đến", "ngày 14/8/283", "thì", "bị", "công", "an", "phát", "hiện", "thu", "giữ", "và", "xác", "định", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "của", "anh", "đoàn", "ngọc", "đức", "sinh", "ngày 25 và ngày 29", "trú", "tại", "57.480", "hoàng", "diệu", "thành phố", "trước", "đó", "khoảng", "10h16", "4008", "ngày 7 và ngày mồng 2", "hoàng", "đi", "bộ", "đến", "dãy", "phòng", "trọ", "tại", "k127/05", "lý", "tự", "trọng", "p", "thanh", "bình", "q", "hải", "châu", "lẻn", "vào", "phòng", "số", "hiệu số 10 - 6", "trộm", "cắp", "78,34", "điện", "thoại", "hiệu", "sky-vega", "của", "anh", "quách", "thiện", "huy", "sinh", "ngày 15 tới ngày 17 tháng 2", "mang", "đến", "tiệm", "điện", "thoại", "nằm", "trên", "đường", "trần", "cao", "vân", "bán", "được", "938 mw", "được", "biết", "trước", "đó", "phạm", "anh", "9h", "hoàng", "cũng", "đã", "-16.073", "lần", "bị", "tòa án nhân dân", "q", "hải", "châu", "thành phố", "đà", "nẵng", "tuyên", "phạt", "2354", "tháng", "và", "54,002 - 48,9", "tháng", "tù", "giam", "về", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "vừa", "ra", "tù", "vào", "những", "ngày", "cuối", "18h46", "thì", "đầu", "ngày mùng 6/8", "phạm", "anh", "hoàng", "lại", "ngựa", "quen", "đường", "cũ", "và", "với", "lần", "tái", "phạm", "này", "phạm", "anh", "hoàng", "bị", "tòa án nhân dân", "q", "hải", "châu", "đà", "nẵng", "tuyên", "phạt", "-61.911,2288", "tháng", "tù", "giam" ]
[ "từng", "là", "một", "trong", "những", "đội", "bóng", "sở", "hữu", "nhiều", "ngôi", "sao", "nhất", "ở", "v-league", "nhưng", "giờ", "đây", "thanh", "hóa", "trừ i e giây i i gi đê đắp liu i", "giống", "như", "một", "ngôi", "nhà", "bị", "bỏ", "hoang", "ngay", "sau", "khi", "mùa", "giải", "ba ngàn", "kết", "thúc", "nhà", "tài", "trợ", "rút", "lui", "đẩy", "đội", "bóng", "xứ", "thanh", "năm trăm năm sáu mét", "vào", "cảnh", "lao", "đao", "tài", "chính", "thậm", "chí", "có", "thời", "điểm", "đã", "xuất", "hiện", "thông", "tin", "thanh", "hóa", "bỏ", "v-league", "vì", "không", "giải", "quyết", "được", "vấn", "đề", "tài", "chính", "rất", "may", "là", "sở", "vh", "trung tâm", "&", "du lịch", "tỉnh", "thanh", "hóa", "vẫn", "có", "thể", "cầm", "quý bốn", "cự", "được", "với", "khoản", "ngân", "sách", "eo", "hẹp", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "trốn", "chạy", "khỏi", "thanh", "hóa", "trước", "mùa", "giải", "hai sáu tới mười ba", "tiếp", "tục", "chơi", "ở", "v-league", "nhưng", "phía", "trước", "với", "đội", "bóng", "xứ", "thanh", "là", "những", "ngày", "tháng", "không", "tươi", "sáng", "trước", "mùa", "giải", "mới", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "trụ", "cột", "như", "minh", "tuấn", "đình", "đồng", "omar", "trọng", "hoàng", "rũ", "áo", "ra", "đi", "tìm", "bến", "đỗ", "mới", "ngay", "cả", "thủ", "môn", "thường", "phải", "ngồi", "dự", "bị", "như", "bùi", "tiến", "dũng", "cũng", "kịp", "o lờ lờ e lờ ngang gờ xuộc", "cập", "bến", "hà", "nội", "trước", "ngày", "v-league", "khởi", "tranh", "lực", "lượng", "của", "thanh", "hóa", "hiện", "tại", "chỉ", "còn", "lại", "cái", "tên", "đáng", "chú", "ý", "là", "tiền", "đạo", "rimario", "bên", "cạnh", "việc", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "để", "lèo", "lái", "con", "thuyền", "vượt", "sóng", "dữ", "tình", "hình", "càng", "trở", "nên", "rối", "hơn", "khi", "mới", "đây", "ông", "nguyễn", "trọng", "tháng một hai sáu chín hai", "hoài", "giám", "đốc", "điều", "hành", "câu lạc bộ", "đã", "xin", "từ", "chức", "để", "làm", "trưởng", "giải", "v-league", "hôm", "nay", "thanh", "hóa", "có", "trận", "mở", "màn", "v-league", "với", "đối", "thủ", "b.bình", "dương" ]
[ "từng", "là", "một", "trong", "những", "đội", "bóng", "sở", "hữu", "nhiều", "ngôi", "sao", "nhất", "ở", "v-league", "nhưng", "giờ", "đây", "thanh", "hóa", "-iejiyjđwi", "giống", "như", "một", "ngôi", "nhà", "bị", "bỏ", "hoang", "ngay", "sau", "khi", "mùa", "giải", "3000", "kết", "thúc", "nhà", "tài", "trợ", "rút", "lui", "đẩy", "đội", "bóng", "xứ", "thanh", "556 m", "vào", "cảnh", "lao", "đao", "tài", "chính", "thậm", "chí", "có", "thời", "điểm", "đã", "xuất", "hiện", "thông", "tin", "thanh", "hóa", "bỏ", "v-league", "vì", "không", "giải", "quyết", "được", "vấn", "đề", "tài", "chính", "rất", "may", "là", "sở", "vh", "trung tâm", "&", "du lịch", "tỉnh", "thanh", "hóa", "vẫn", "có", "thể", "cầm", "quý 4", "cự", "được", "với", "khoản", "ngân", "sách", "eo", "hẹp", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "trốn", "chạy", "khỏi", "thanh", "hóa", "trước", "mùa", "giải", "26 - 13", "tiếp", "tục", "chơi", "ở", "v-league", "nhưng", "phía", "trước", "với", "đội", "bóng", "xứ", "thanh", "là", "những", "ngày", "tháng", "không", "tươi", "sáng", "trước", "mùa", "giải", "mới", "hàng", "loạt", "cầu", "thủ", "trụ", "cột", "như", "minh", "tuấn", "đình", "đồng", "omar", "trọng", "hoàng", "rũ", "áo", "ra", "đi", "tìm", "bến", "đỗ", "mới", "ngay", "cả", "thủ", "môn", "thường", "phải", "ngồi", "dự", "bị", "như", "bùi", "tiến", "dũng", "cũng", "kịp", "ollel-g/", "cập", "bến", "hà", "nội", "trước", "ngày", "v-league", "khởi", "tranh", "lực", "lượng", "của", "thanh", "hóa", "hiện", "tại", "chỉ", "còn", "lại", "cái", "tên", "đáng", "chú", "ý", "là", "tiền", "đạo", "rimario", "bên", "cạnh", "việc", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "để", "lèo", "lái", "con", "thuyền", "vượt", "sóng", "dữ", "tình", "hình", "càng", "trở", "nên", "rối", "hơn", "khi", "mới", "đây", "ông", "nguyễn", "trọng", "tháng 12/692", "hoài", "giám", "đốc", "điều", "hành", "câu lạc bộ", "đã", "xin", "từ", "chức", "để", "làm", "trưởng", "giải", "v-league", "hôm", "nay", "thanh", "hóa", "có", "trận", "mở", "màn", "v-league", "với", "đối", "thủ", "b.bình", "dương" ]
[ "vụ", "nữ", "sinh", "nghi", "bị", "hiếp", "dâm", "tập", "thể", "bố", "của", "hai mươi phẩy sáu đến năm mươi tư phẩy hai", "anh", "em", "sinh", "đôi", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "hồng", "cha", "của", "một nghìn một trăm năm mươi", "anh", "em", "sinh", "đôi", "liên", "quan", "đến", "nghi", "án", "hiếp", "dâm", "tập", "thể", "nữ", "sinh", "ở", "quảng", "trị", "cho", "biết", "gia", "đình", "ông", "chỉ", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "hồng", "cho", "không năm một không ba bảy bảy một ba hai chín một", "đứa", "con", "của", "mình", "border", "box", "list", "news", "giai đoạn hai mươi ba", "li.first", "padding-bottom:0", "năm triệu bảy trăm hai mươi ngàn chín trăm ba chín", "có", "thể", "bạn", "quan", "tâm", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "sáu triệu năm trăm năm mốt ngàn chín trăm chín chín", "những", "vật", "dụng", "nào", "được", "mang", "vào", "phòng", "thi", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "năm trăm tám mươi chín nghìn bẩy trăm tám mươi tư", "mách", "thí", "sinh", "cách", "làm", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "môn", "địa", "lý", "đạt", "điểm", "cao", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "sáu mươi nhăm", "quy", "trình", "chấm", "thi", "trắc", "nghiệm", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "ngày mười ba và mồng tám", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "báo", "người", "đưa", "tin", "ông", "lê", "minh", "c", "tám triệu không trăm ba mươi ngàn không trăm hai mươi mốt", "tuổi", "tám trăm bảy mươi sáu đồng", "trú", "thôn", "lệ", "xuyên", "xã", "triệu", "trạch", "huyện", "triệu", "phong", "tỉnh", "quảng", "trị", "bố", "của", "không bảy bảy hai chín chín bảy năm ba ba hai", "nghi", "phạm", "lê", "văn", "minh", "h", "chín năm năm vê ca ngang o", "và", "lê", "văn", "minh", "d", "cho", "biết", "ngày chín tháng mười", "lực", "lượng", "công", "an", "bất", "ngờ", "đến", "nhà", "ông", "và", "đưa", "năm triệu một nghìn chín mươi năm", "đứa", "con", "của", "ông", "đi", "họ", "nói", "là", "mời", "lên", "làm", "việc", "theo", "ông", "c", "sau", "khi", "các", "cán", "bộ", "công", "an", "đến", "nhà", "đưa", "âm bốn mươi hai ngàn tám trăm bảy mươi sáu phẩy một một sáu", "đứa", "con", "của", "ông", "đi", "thì", "ông", "có", "hỏi", "lý", "do", "vì", "sao", "lại", "mời", "các", "cháu", "lên", "làm", "việc", "họ", "nói", "do", "liên", "quan", "đến", "việc", "nhậu", "nhẹt", "gì", "đấy", "chứ", "thật", "sự", "gia", "đình", "ông", "cũng", "chưa", "biết", "chuyện", "gì", "đáng", "lý", "ra", "gia", "đình", "tôi", "phải", "đưa", "âm sáu năm nghìn bốn trăm bảy sáu phẩy không không một trăm chín mươi chín", "cháu", "lên", "trụ", "sở", "công", "an", "để", "làm", "việc", "ngay", "sau", "đó", "vợ", "tôi", "cũng", "được", "mời", "lên", "để", "làm", "giám", "hộ", "cho", "cộng ba bẩy hai hai sáu bẩy bốn sáu chín chín năm", "đứa", "ông", "c", "tâm", "sự", "cũng", "theo", "ông", "c", "cả", "âm năm mươi chấm không không bốn mươi ba", "đứa", "con", "của", "ông", "bình", "thường", "rất", "ít", "khi", "đi", "sáu ngàn bảy trăm bốn hai phẩy không không một chín năm đi ốp", "chơi", "vậy", "mà", "lần", "này", "đi", "lại", "gây", "nên", "họa", "bây", "giờ", "sự", "việc", "đã", "xảy", "ra", "gia", "đình", "ông", "chỉ", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "tháng không một bốn năm sáu", "hồng", "cho", "bốn ngàn", "đứa", "con", "của", "mình", "ngôi", "trường", "nơi", "nữ", "sinh", "p", "đang", "theo", "học", "ảnh", "người", "lao", "động", "khi", "nghe", "thông", "tin", "vụ", "không bốn chín chín chín ba sáu sáu bốn tám một không", "việc", "không", "chỉ", "ông", "dũng", "mà", "bà", "con", "trong", "thôn", "lệ", "xuyên", "cả", "thôn", "có", "không sáu bốn hai ba sáu ba không hai không chín tám", "hộ", "dân", "ai", "cũng", "choáng", "váng", "buồn", "bã", "nhà", "của", "các", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "cũng", "như", "nhà", "của", "nữ", "sinh", "p", "đều", "đóng", "cửa", "nhiều", "ngày", "nay", "trước", "đó", "như", "tuổi", "trẻ", "online", "đã", "thông", "tin", "chiều", "ngày mười sáu và mùng sáu", "em", "n.t.b.p", "tám trăm chín mươi chín ngàn bảy trăm năm mươi sáu", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "triệu", "hòa", "huyện", "triệu", "phong", "đi", "dự", "tiệc", "sinh", "nhật", "một", "người", "bạn", "ở", "thôn", "lệ", "xuyên", "xã", "triệu", "trạch", "cùng", "huyện", "đến", "một nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy không không chín hai hai át mót phe", "em", "p", "được", "đưa", "về", "nhà", "trong", "tình", "trạng", "hôn", "mê", "gia", "đình", "đưa", "em", "p", "đến", "cấp", "cứu", "tại", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "khu", "vực", "bồ", "bản", "huyện", "triệu", "phong", "qua", "thăm", "khám", "y", "bác", "sĩ", "phát", "hiện", "em", "p", "có", "dấu", "hiệu", "bị", "xâm", "hại", "và", "đã", "báo", "cơ", "quan", "công", "an", "sau", "đó", "em", "p", "được", "chuyển", "lên", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "quảng", "trị", "ngày mười bảy tháng tám", "em", "p", "được", "năm trăm năm mươi mét", "cho", "về", "nhà", "đến", "nay", "sức", "khỏe", "đã", "ổn", "định", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "mười tám giờ bốn lăm", "cơ", "quan", "công", "an", "huyện", "triệu", "phong", "tỉnh", "quảng", "trị", "cho", "chín trăm lẻ bốn lượng", "biết", "đơn", "vị", "này", "đã", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "ngày mười bảy và mùng tám", "can", "bắt", "tạm", "giam", "một", "số", "nghi", "phạm", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "hành", "vi", "theo", "báo", "người", "đưa", "tin", "cự", "giải", "t/h", "bạn", "đang", "đọc", "bài", "viết", "vụ", "nữ", "sinh", "nghi", "bị", "hiếp", "dâm", "tập", "thể", "bố", "của", "chín mốt ngàn chín trăm mười tám phẩy bẩy không không năm", "anh", "em", "sinh", "đôi", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "hồng", "tại", "chuyên", "mục", "tin", "trong", "nước", "của", "báo", "đời", "sống", "pháp", "luật" ]
[ "vụ", "nữ", "sinh", "nghi", "bị", "hiếp", "dâm", "tập", "thể", "bố", "của", "20,6 - 54,2", "anh", "em", "sinh", "đôi", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "hồng", "cha", "của", "1150", "anh", "em", "sinh", "đôi", "liên", "quan", "đến", "nghi", "án", "hiếp", "dâm", "tập", "thể", "nữ", "sinh", "ở", "quảng", "trị", "cho", "biết", "gia", "đình", "ông", "chỉ", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "hồng", "cho", "051037713291", "đứa", "con", "của", "mình", "border", "box", "list", "news", "giai đoạn 20 - 3", "li.first", "padding-bottom:0", "5.720.939", "có", "thể", "bạn", "quan", "tâm", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "6.551.999", "những", "vật", "dụng", "nào", "được", "mang", "vào", "phòng", "thi", "kỳ", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "589.784", "mách", "thí", "sinh", "cách", "làm", "bài", "thi", "trắc", "nghiệm", "môn", "địa", "lý", "đạt", "điểm", "cao", "thi", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "65", "quy", "trình", "chấm", "thi", "trắc", "nghiệm", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "ngày 13 và mồng 8", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "báo", "người", "đưa", "tin", "ông", "lê", "minh", "c", "8.030.021", "tuổi", "876 đ", "trú", "thôn", "lệ", "xuyên", "xã", "triệu", "trạch", "huyện", "triệu", "phong", "tỉnh", "quảng", "trị", "bố", "của", "07729975332", "nghi", "phạm", "lê", "văn", "minh", "h", "955vk-o", "và", "lê", "văn", "minh", "d", "cho", "biết", "ngày 9/10", "lực", "lượng", "công", "an", "bất", "ngờ", "đến", "nhà", "ông", "và", "đưa", "5.001.095", "đứa", "con", "của", "ông", "đi", "họ", "nói", "là", "mời", "lên", "làm", "việc", "theo", "ông", "c", "sau", "khi", "các", "cán", "bộ", "công", "an", "đến", "nhà", "đưa", "-42.876,116", "đứa", "con", "của", "ông", "đi", "thì", "ông", "có", "hỏi", "lý", "do", "vì", "sao", "lại", "mời", "các", "cháu", "lên", "làm", "việc", "họ", "nói", "do", "liên", "quan", "đến", "việc", "nhậu", "nhẹt", "gì", "đấy", "chứ", "thật", "sự", "gia", "đình", "ông", "cũng", "chưa", "biết", "chuyện", "gì", "đáng", "lý", "ra", "gia", "đình", "tôi", "phải", "đưa", "-65.476,00199", "cháu", "lên", "trụ", "sở", "công", "an", "để", "làm", "việc", "ngay", "sau", "đó", "vợ", "tôi", "cũng", "được", "mời", "lên", "để", "làm", "giám", "hộ", "cho", "+37226746995", "đứa", "ông", "c", "tâm", "sự", "cũng", "theo", "ông", "c", "cả", "-50.0043", "đứa", "con", "của", "ông", "bình", "thường", "rất", "ít", "khi", "đi", "6742,00195 điôp", "chơi", "vậy", "mà", "lần", "này", "đi", "lại", "gây", "nên", "họa", "bây", "giờ", "sự", "việc", "đã", "xảy", "ra", "gia", "đình", "ông", "chỉ", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "tháng 01/456", "hồng", "cho", "4000", "đứa", "con", "của", "mình", "ngôi", "trường", "nơi", "nữ", "sinh", "p", "đang", "theo", "học", "ảnh", "người", "lao", "động", "khi", "nghe", "thông", "tin", "vụ", "049993664810", "việc", "không", "chỉ", "ông", "dũng", "mà", "bà", "con", "trong", "thôn", "lệ", "xuyên", "cả", "thôn", "có", "064236302098", "hộ", "dân", "ai", "cũng", "choáng", "váng", "buồn", "bã", "nhà", "của", "các", "đối", "tượng", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "cũng", "như", "nhà", "của", "nữ", "sinh", "p", "đều", "đóng", "cửa", "nhiều", "ngày", "nay", "trước", "đó", "như", "tuổi", "trẻ", "online", "đã", "thông", "tin", "chiều", "ngày 16 và mùng 6", "em", "n.t.b.p", "899.756", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "triệu", "hòa", "huyện", "triệu", "phong", "đi", "dự", "tiệc", "sinh", "nhật", "một", "người", "bạn", "ở", "thôn", "lệ", "xuyên", "xã", "triệu", "trạch", "cùng", "huyện", "đến", "1161,00922 atm", "em", "p", "được", "đưa", "về", "nhà", "trong", "tình", "trạng", "hôn", "mê", "gia", "đình", "đưa", "em", "p", "đến", "cấp", "cứu", "tại", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "khu", "vực", "bồ", "bản", "huyện", "triệu", "phong", "qua", "thăm", "khám", "y", "bác", "sĩ", "phát", "hiện", "em", "p", "có", "dấu", "hiệu", "bị", "xâm", "hại", "và", "đã", "báo", "cơ", "quan", "công", "an", "sau", "đó", "em", "p", "được", "chuyển", "lên", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "quảng", "trị", "ngày 17/8", "em", "p", "được", "550 m", "cho", "về", "nhà", "đến", "nay", "sức", "khỏe", "đã", "ổn", "định", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "18h45", "cơ", "quan", "công", "an", "huyện", "triệu", "phong", "tỉnh", "quảng", "trị", "cho", "904 lượng", "biết", "đơn", "vị", "này", "đã", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "khởi", "tố", "bị", "ngày 17 và mùng 8", "can", "bắt", "tạm", "giam", "một", "số", "nghi", "phạm", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "hành", "vi", "theo", "báo", "người", "đưa", "tin", "cự", "giải", "t/h", "bạn", "đang", "đọc", "bài", "viết", "vụ", "nữ", "sinh", "nghi", "bị", "hiếp", "dâm", "tập", "thể", "bố", "của", "91.918,7005", "anh", "em", "sinh", "đôi", "mong", "pháp", "luật", "khoan", "hồng", "tại", "chuyên", "mục", "tin", "trong", "nước", "của", "báo", "đời", "sống", "pháp", "luật" ]
[ "vào", "khoảng", "ngày mười đến ngày hai mươi bẩy tháng bốn", "ca e bốn ba không không gạch chéo chín bẩy không", "tại", "cầu", "vượt", "thái", "hà", "tây", "sơn", "quận", "đống", "đa", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "hy", "hữu", "khi", "một", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "khách", "bất", "đi", "lên", "cầu", "vượt", "rồi", "húc", "đổ", "bốn trăm ba mươi lăm mê ga oát", "thanh", "chắn", "hạn", "chế", "chiều", "cao", "theo", "đó", "vào", "thời", "điểm", "trên", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "khách", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "ngang mờ gờ a vê kép vê xuộc vê vê kép", "hai triệu ba trăm linh một nghìn năm", "lưu", "thông", "trên", "đường", "tây", "sơn", "hướng", "ngã", "tư", "sở", "ngắm", "chiếc", "bồn", "cầu", "đắt", "nhất", "hành", "tinh", "trị", "giá", "gần", "tám trăm năm mươi tám ki lô mét khối", "đồng", "tài", "xế", "taxi", "bị", "nam", "thanh", "niên", "đánh", "túi", "bụi", "ngay", "trên", "phố" ]
[ "vào", "khoảng", "ngày 10 đến ngày 27 tháng 4", "ke4300/970", "tại", "cầu", "vượt", "thái", "hà", "tây", "sơn", "quận", "đống", "đa", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "tai", "nạn", "hy", "hữu", "khi", "một", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "khách", "bất", "đi", "lên", "cầu", "vượt", "rồi", "húc", "đổ", "435 mw", "thanh", "chắn", "hạn", "chế", "chiều", "cao", "theo", "đó", "vào", "thời", "điểm", "trên", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "khách", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "-mgawv/vw", "2.301.500", "lưu", "thông", "trên", "đường", "tây", "sơn", "hướng", "ngã", "tư", "sở", "ngắm", "chiếc", "bồn", "cầu", "đắt", "nhất", "hành", "tinh", "trị", "giá", "gần", "858 km3", "đồng", "tài", "xế", "taxi", "bị", "nam", "thanh", "niên", "đánh", "túi", "bụi", "ngay", "trên", "phố" ]
[ "tạm", "quên", "hình", "tượng", "nam", "thần", "hàn", "quốc", "erik", "hai ngàn ba trăm ba mươi sáu", "là", "phải", "tóc", "dài", "kiếm", "hiệp", "siêu", "ngầu", "thế", "này", "liệu", "bạn", "có", "thích", "thú", "trước", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "này", "của", "erik", "chăng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "trong", "những", "nam", "nghệ", "sĩ", "có", "gout", "ăn", "mặc", "và", "phong", "cách", "chất", "của", "vpop", "erik", "từ", "lâu", "luôn", "xây", "dựng", "cho", "mình", "một", "hình", "tượng", "nam", "thần", "hàn", "quốc", "đẹp", "ngời", "ngời", "thế", "nên", "chắc", "chắn", "fan", "sẽ", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "khi", "chứng", "kiến", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "này", "của", "erik", "đúng", "rồi", "bạn", "không", "hề", "nhìn", "lầm", "đâu", "là", "erik", "nhưng", "với", "mái", "tóc", "dài", "bồng", "bềnh", "đầy", "lãng", "tử", "tạo", "nên", "một", "vẻ", "già", "dặn", "và", "quyến", "rũ", "khó", "tả", "cho", "khuôn", "mặt", "của", "anh", "chàng", "ca", "sĩ", "sinh", "tám giờ bốn mươi chín", "này", "erik", "ngày", "càng", "chững", "chạc", "và", "phong", "độ", "hơn", "có", "vẻ", "như", "cùng", "với", "việc", "thay", "đổi", "tạo", "hình", "hướng", "đến", "chút", "gì", "đó", "gai", "góc", "và", "phong", "trần", "hơn", "âm", "nhạc", "sắp", "tới", "của", "erik", "cũng", "sẽ", "có", "sự", "biến", "chuyển", "ít", "nhiều", "và", "gần", "đây", "nhất", "là", "mình", "chia", "tay", "đi", "đều", "là", "các", "bản", "ballad", "buồn", "thấu", "xương", "nhưng", "không", "quá", "mới", "mẻ", "bấy", "lâu", "nay", "ta", "đã", "vốn", "quá", "quen", "thuộc", "với", "các", "bản", "ballad", "chạm", "đáy", "nỗi", "đau", "của", "erik", "liệu", "sắp", "tới", "sẽ", "là", "phong", "cách", "âm", "nhạc", "nào", "khác", "chăng" ]
[ "tạm", "quên", "hình", "tượng", "nam", "thần", "hàn", "quốc", "erik", "2336", "là", "phải", "tóc", "dài", "kiếm", "hiệp", "siêu", "ngầu", "thế", "này", "liệu", "bạn", "có", "thích", "thú", "trước", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "này", "của", "erik", "chăng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "trong", "những", "nam", "nghệ", "sĩ", "có", "gout", "ăn", "mặc", "và", "phong", "cách", "chất", "của", "vpop", "erik", "từ", "lâu", "luôn", "xây", "dựng", "cho", "mình", "một", "hình", "tượng", "nam", "thần", "hàn", "quốc", "đẹp", "ngời", "ngời", "thế", "nên", "chắc", "chắn", "fan", "sẽ", "không", "khỏi", "bất", "ngờ", "khi", "chứng", "kiến", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "này", "của", "erik", "đúng", "rồi", "bạn", "không", "hề", "nhìn", "lầm", "đâu", "là", "erik", "nhưng", "với", "mái", "tóc", "dài", "bồng", "bềnh", "đầy", "lãng", "tử", "tạo", "nên", "một", "vẻ", "già", "dặn", "và", "quyến", "rũ", "khó", "tả", "cho", "khuôn", "mặt", "của", "anh", "chàng", "ca", "sĩ", "sinh", "8h49", "này", "erik", "ngày", "càng", "chững", "chạc", "và", "phong", "độ", "hơn", "có", "vẻ", "như", "cùng", "với", "việc", "thay", "đổi", "tạo", "hình", "hướng", "đến", "chút", "gì", "đó", "gai", "góc", "và", "phong", "trần", "hơn", "âm", "nhạc", "sắp", "tới", "của", "erik", "cũng", "sẽ", "có", "sự", "biến", "chuyển", "ít", "nhiều", "và", "gần", "đây", "nhất", "là", "mình", "chia", "tay", "đi", "đều", "là", "các", "bản", "ballad", "buồn", "thấu", "xương", "nhưng", "không", "quá", "mới", "mẻ", "bấy", "lâu", "nay", "ta", "đã", "vốn", "quá", "quen", "thuộc", "với", "các", "bản", "ballad", "chạm", "đáy", "nỗi", "đau", "của", "erik", "liệu", "sắp", "tới", "sẽ", "là", "phong", "cách", "âm", "nhạc", "nào", "khác", "chăng" ]
[ "clip", "hai", "bé", "gái", "đánh", "đá", "khách", "du", "lịch", "vì", "không", "được", "cho", "tiền", "tại", "điện thoại di động", "hai", "bé", "gái", "liên", "tục", "quấy", "nhiễu", "nhóm", "du", "khách", "nước", "ngoài", "để", "xin", "tiền", "một", "bé", "ôm", "ghì", "chân", "ngăn", "cản", "vị", "khách", "lên", "taxi", "bé", "còn", "lại", "dùng", "chân", "đá", "nhóm", "du", "khách", "clip", "mạng", "xã", "hội", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "hai", "bé", "gái", "liên", "tục", "quấy", "nhiễu", "nhóm", "du", "khách", "nước", "ngoài", "để", "xin", "tiền", "một", "bé", "ôm", "ghì", "chân", "ngăn", "cản", "vị", "khách", "lên", "taxi", "bé", "còn", "lại", "dùng", "chân", "đá", "nhóm", "du", "khách", "với", "vẻ", "bực", "bội", "hai", "bé", "gái", "chỉ", "chịu", "buông", "tha", "khi", "tài", "xế", "taxi", "xuống", "can", "thiệp", "tuy", "nhiên", "khi", "chiếc", "taxi", "chưa", "kịp", "rời", "đi", "hai", "bé", "gái", "tiếp", "tục", "có", "hành", "động", "bất", "ngờ", "khi", "giơ", "ngón", "tay", "thối", "chĩa", "thẳng", "vào", "phía", "những", "du", "khách", "trên", "xe", "sau", "khi", "đoạn", "clip", "này", "được", "đăng", "tải", "trên", "mạng", "xã", "hội", "rất", "nhiều", "người", "bất", "bình", "về", "thực", "trạng", "trẻ", "em", "chèo", "kéo", "xin", "tiền", "khách", "du", "lịch" ]
[ "clip", "hai", "bé", "gái", "đánh", "đá", "khách", "du", "lịch", "vì", "không", "được", "cho", "tiền", "tại", "điện thoại di động", "hai", "bé", "gái", "liên", "tục", "quấy", "nhiễu", "nhóm", "du", "khách", "nước", "ngoài", "để", "xin", "tiền", "một", "bé", "ôm", "ghì", "chân", "ngăn", "cản", "vị", "khách", "lên", "taxi", "bé", "còn", "lại", "dùng", "chân", "đá", "nhóm", "du", "khách", "clip", "mạng", "xã", "hội", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "hai", "bé", "gái", "liên", "tục", "quấy", "nhiễu", "nhóm", "du", "khách", "nước", "ngoài", "để", "xin", "tiền", "một", "bé", "ôm", "ghì", "chân", "ngăn", "cản", "vị", "khách", "lên", "taxi", "bé", "còn", "lại", "dùng", "chân", "đá", "nhóm", "du", "khách", "với", "vẻ", "bực", "bội", "hai", "bé", "gái", "chỉ", "chịu", "buông", "tha", "khi", "tài", "xế", "taxi", "xuống", "can", "thiệp", "tuy", "nhiên", "khi", "chiếc", "taxi", "chưa", "kịp", "rời", "đi", "hai", "bé", "gái", "tiếp", "tục", "có", "hành", "động", "bất", "ngờ", "khi", "giơ", "ngón", "tay", "thối", "chĩa", "thẳng", "vào", "phía", "những", "du", "khách", "trên", "xe", "sau", "khi", "đoạn", "clip", "này", "được", "đăng", "tải", "trên", "mạng", "xã", "hội", "rất", "nhiều", "người", "bất", "bình", "về", "thực", "trạng", "trẻ", "em", "chèo", "kéo", "xin", "tiền", "khách", "du", "lịch" ]
[ "honda", "air", "blade", "độ", "phong", "cách", "siêu", "xe", "lamborghini", "thích", "sự", "hầm", "hố", "của", "siêu", "xe", "lamborghini", "aventador", "chàng", "trai", "ở", "buôn", "mê", "thuột", "đã", "tự", "chế", "chiếc", "air", "blade", "đời", "tám trăm hai bảy ngàn bốn trăm tám tám", "theo", "phong", "cách", "siêu", "xe", "nước", "ý", "với", "màu", "đen", "mờ", "logo", "bò", "mộng", "và", "dòng", "chữ", "aventador", "ở", "thân", "xe", "cặp", "đèn", "pha", "trước", "độ", "kiểu", "mắt", "tròn", "mắt", "dẹt", "cùng", "logo", "bò", "chéo ép vê chín không không", "mộng", "ở", "đầu", "xe", "toàn", "bộ", "phần", "đầu", "xe", "được", "thay", "mới", "bằng", "dàn", "đầu", "của", "honda", "click", "i", "thái", "lan", "xe", "cũng", "được", "trang", "bị", "đồng", "hồ", "koso", "đo", "bình", "đồng", "hồ", "đo", "tua", "máy", "nắp", "dầu", "kiểu", "la", "bàn", "và", "mồi", "thuốc", "như", "trên", "xe", "hơi", "thắng", "đĩa", "racing", "boy", "trước", "kèm", "dây", "dầu", "morin", "vành", "xe", "yoko", "ngang vờ tờ pờ cờ xoẹt năm trăm năm mươi năm", "có", "giá", "khoảng", "bảy ki lô ca lo", "đồng", "thắng", "đĩa", "sau", "là", "đĩa", "phay", "công nghệ cao", "size", "bảy bẩy phẩy không không tám bẩy", "chiếc", "air", "blade", "độ", "còn", "được", "trang", "bị", "pô", "yoshimura", "mùng ba", "trioval", "giảm", "xóc", "sau", "combiz", "chín không không trừ một nghìn không trăm mười xuộc i gi đắp liu chéo", "phuộc", "trước", "combiz", "gương", "tomok", "gác", "chân", "phay", "công nghệ cao", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "air", "blade", "này", "còn", "có", "đuôi", "mô", "tô", "gác", "chân", "phụ", "dè", "chế", "cánh", "gà", "chế", "và", "yên", "xe", "mỏng", "dòng", "chữ", "aventador", "trên", "thân", "xe", "chủ", "nhân", "của", "chiếc", "xe", "là", "võ", "lê", "trung", "hiếu", "sinh", "một bảy tháng một không một hai năm hai", "ở", "buôn", "mê", "thuột", "hiếu", "chia", "sẻ", "anh", "rất", "thích", "siêu", "xe", "lamborghini", "aventador", "và", "quá", "trình", "độ", "chiếc", "air", "blade", "này", "diễn", "ra", "liên", "tục", "mỗi", "khi", "có", "điều", "kiện", "kể", "từ", "tháng năm", "chiếc", "air", "blade", "nguyên", "bản", "đã", "trải", "qua", "hai", "bản", "độ", "polini", "và", "playboy", "trước", "khi", "độ", "phong", "cách", "siêu", "xe", "lamborghini", "ảnh", "nhim", "khờ" ]
[ "honda", "air", "blade", "độ", "phong", "cách", "siêu", "xe", "lamborghini", "thích", "sự", "hầm", "hố", "của", "siêu", "xe", "lamborghini", "aventador", "chàng", "trai", "ở", "buôn", "mê", "thuột", "đã", "tự", "chế", "chiếc", "air", "blade", "đời", "827.488", "theo", "phong", "cách", "siêu", "xe", "nước", "ý", "với", "màu", "đen", "mờ", "logo", "bò", "mộng", "và", "dòng", "chữ", "aventador", "ở", "thân", "xe", "cặp", "đèn", "pha", "trước", "độ", "kiểu", "mắt", "tròn", "mắt", "dẹt", "cùng", "logo", "bò", "/fv900", "mộng", "ở", "đầu", "xe", "toàn", "bộ", "phần", "đầu", "xe", "được", "thay", "mới", "bằng", "dàn", "đầu", "của", "honda", "click", "i", "thái", "lan", "xe", "cũng", "được", "trang", "bị", "đồng", "hồ", "koso", "đo", "bình", "đồng", "hồ", "đo", "tua", "máy", "nắp", "dầu", "kiểu", "la", "bàn", "và", "mồi", "thuốc", "như", "trên", "xe", "hơi", "thắng", "đĩa", "racing", "boy", "trước", "kèm", "dây", "dầu", "morin", "vành", "xe", "yoko", "-vtpc/555", "có", "giá", "khoảng", "7 kcal", "đồng", "thắng", "đĩa", "sau", "là", "đĩa", "phay", "công nghệ cao", "size", "77,0087", "chiếc", "air", "blade", "độ", "còn", "được", "trang", "bị", "pô", "yoshimura", "mùng 3", "trioval", "giảm", "xóc", "sau", "combiz", "900-1010/yjw/", "phuộc", "trước", "combiz", "gương", "tomok", "gác", "chân", "phay", "công nghệ cao", "ngoài", "ra", "bản", "độ", "air", "blade", "này", "còn", "có", "đuôi", "mô", "tô", "gác", "chân", "phụ", "dè", "chế", "cánh", "gà", "chế", "và", "yên", "xe", "mỏng", "dòng", "chữ", "aventador", "trên", "thân", "xe", "chủ", "nhân", "của", "chiếc", "xe", "là", "võ", "lê", "trung", "hiếu", "sinh", "17/10/1252", "ở", "buôn", "mê", "thuột", "hiếu", "chia", "sẻ", "anh", "rất", "thích", "siêu", "xe", "lamborghini", "aventador", "và", "quá", "trình", "độ", "chiếc", "air", "blade", "này", "diễn", "ra", "liên", "tục", "mỗi", "khi", "có", "điều", "kiện", "kể", "từ", "tháng 5", "chiếc", "air", "blade", "nguyên", "bản", "đã", "trải", "qua", "hai", "bản", "độ", "polini", "và", "playboy", "trước", "khi", "độ", "phong", "cách", "siêu", "xe", "lamborghini", "ảnh", "nhim", "khờ" ]
[ "eu", "được", "coi", "là", "mắt", "bão", "có", "thể", "gây", "ra", "cơn", "bão", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "thế", "giới", "mới", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "thuộc", "nhóm", "các", "bốn mươi mốt", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "brics", "bàn", "thảo", "cách", "thức", "tham", "gia", "cứu", "giúp", "một", "số", "nước", "con", "nợ", "ở", "eu", "thoát", "khỏi", "tình", "trạng", "bị", "tháng hai", "vỡ", "nợ", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "hai", "ngày", "mới", "đây", "tại", "ba", "lan", "của", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "và", "lãnh", "đạo", "các", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "của", "hiệu số mười lăm một", "nước", "thuộc", "khối", "các", "nước", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "với", "sự", "tham", "dự", "lần", "đầu", "của", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "t", "ghết-nơ", "vẫn", "không", "đưa", "ra", "giải", "pháp", "cứu", "hy", "lạp", "đang", "bên", "bờ", "vỡ", "nợ", "nội", "bộ", "các", "nước", "eu", "và", "các", "tổ", "chức", "tài", "chính", "khu", "vực", "không", "ngừng", "chỉ", "trích", "lẫn", "nhau", "đùn", "đẩy", "nhau", "trong", "thời", "điểm", "nước", "sôi", "lửa", "bỏng", "và", "vẫn", "chưa", "tìm", "ra", "được", "tiếng", "nói", "chung", "cho", "các", "giải", "pháp", "để", "trấn", "an", "thị", "trường", "giữa", "eu", "và", "mỹ", "bộc", "lộ", "bất", "đồng", "về", "đánh", "giá", "cũng", "như", "biện", "pháp", "giải", "cứu", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "vả", "lại", "các", "nước", "eu", "phớt", "lờ", "những", "lời", "cảnh", "báo", "và", "đề", "nghị", "sáu không không hai không hai", "của", "ông", "ghết-nơ", "tuyên", "bố", "sẽ", "làm", "theo", "cách", "của", "họ", "và", "không", "muốn", "người", "ngoài", "khu", "vực", "dính", "vào", "vụ", "việc", "này", "kết", "quả", "duy", "nhất", "là", "hội", "nghị", "thỏa", "thuận", "sẽ", "nhóm", "họp", "vào", "năm năm trăm bảy mươi ba", "để", "bàn", "cách", "giải", "ngân", "tiếp", "gói", "cứu", "trợ", "cho", "hy", "lạp", "mắt", "bão", "của", "cuộc", "suy", "thoái", "kinh", "âm bốn nghìn hai trăm bốn bẩy chấm tám bốn không ga lông trên ra đi an", "tế", "toàn", "cầu", "mới", "nằm", "tại", "hy", "lạp", "mặc", "dù", "eu", "và", "các", "cơ", "quan", "tài", "bốn trăm tám mươi bốn chỉ", "chính", "quốc", "tế", "đã", "cho", "vay", "hơn", "âm chín trăm ba mươi chấm không không bảy ba giờ trên mét vuông", "usd", "để", "giải", "quyết", "gánh", "nợ", "khổng", "lồ", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "hy", "lạp", "ê-van-ghê-lốt", "vê-ni-dê-lốt", "thông", "báo", "sau", "cuộc", "họp", "của", "eu", "ở", "ba", "lan", "chính", "phủ", "hy", "lạp", "đã", "có", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "và", "quyết", "định", "sẽ", "áp", "dụng", "gói", "biện", "pháp", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "mới", "nhằm", "giảm", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "ngày hai sáu hai ba", "bao", "gồm", "tinh", "giản", "biên", "chế", "trong", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "tạm", "ngừng", "cấp", "quyết", "định", "nghỉ", "hưu", "từ", "nay", "đến", "ngày bốn", "sáp", "nhập", "hoặc", "đóng", "cửa", "khoảng", "chín mươi tám phẩy không năm chín", "tổ", "chức", "thuộc", "khu", "vực", "nhà", "nước", "thủ", "tướng", "hy", "lạp", "gioóc-giơ", "pa-pan-đrê-u", "đã", "phải", "hoãn", "chuyến", "đi", "mỹ", "tham", "dự", "khóa", "họp", "mới", "của", "đại", "hội", "đồng", "liên hiệp quốc", "để", "ở", "nhà", "đối", "phó", "nguy", "cơ", "vỡ", "nợ", "sau", "ai-len", "và", "hy", "lạp", "căn", "bệnh", "nợ", "công", "đang", "nhức", "nhối", "chính", "trường", "và", "xã", "hội", "i-ta-li-a", "tây", "ban", "nha", "bồ", "đào", "nha", "các", "nền", "kinh", "tế", "đầu", "tàu", "của", "eu", "như", "đức", "anh", "pháp", "buộc", "phải", "cắt", "giảm", "chi", "tiêu", "công", "trong", "khi", "nền", "kinh", "tế", "hồi", "phục", "yếu", "và", "chậm", "chạp", "eu", "phải", "hạ", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "trong", "nửa", "cuối", "ngày mùng bảy ngày mười hai tháng bốn", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "tại", "eu", "đang", "dần", "đến", "đỉnh", "liên", "minh", "tiền", "tệ", "châu", "âu", "emu", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "đổ", "vỡ", "trước", "tình", "hình", "đó", "thủ", "tướng", "đức", "a", "méc-ken", "tuyên", "bố", "eu", "đang", "cố", "gắng", "hết", "sức", "để", "cứu", "vãn", "tình", "hình", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "đẩy", "hy", "lạp", "ra", "khỏi", "eu", "là", "sai", "lầm", "nhưng", "tổng", "thống", "mỹ", "b", "ô-ba-ma", "nói", "thẳng", "rằng", "châu", "âu", "chính", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "khủng", "hoảng", "nợ", "trên", "toàn", "cầu", "hy", "lạp", "là", "mối", "lo", "đầu", "tiên", "nhưng", "nếu", "i-ta-li-a", "và", "tây", "ban", "nha", "bị", "thị", "sáu trăm gạch ngang ba không không sáu ngang ích ích ích a ích", "trường", "tài", "chính", "tiến", "công", "thì", "tình", "thế", "sẽ", "nghiêm", "trọng", "hơn", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "cho", "biết", "fed", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "bốn", "ngân", "hàng", "lớn", "gồm", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "ngân", "hàng", "anh", "ngân", "hàng", "nhật", "bản", "và", "ngân", "hàng", "quốc", "gia", "thụy", "sĩ", "bơm", "một", "khối", "lượng", "lớn", "đồng", "usd", "vào", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "mùa", "hè", "vừa", "diễn", "ra", "tại", "trung", "quốc", "nhiều", "đại", "biểu", "đã", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "trung", "quốc", "với", "vai", "trò", "là", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "hai", "thế", "giới", "sẽ", "hỗ", "trợ", "các", "nước", "châu", "âu", "thông", "qua", "việc", "mua", "trái", "phiếu", "để", "giúp", "họ", "và", "cả", "khu", "vực", "sớm", "bước", "qua", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "khóa", "họp", "thứ", "bốn trăm mười ba nghìn chín trăm chín sáu", "của", "đại", "hội", "đồng", "liên hiệp quốc", "tại", "phiên", "khai", "mạc", "mười năm giờ sáu mươi phút hai hai giây", "đã", "đưa", "ra", "lời", "kêu", "gọi", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "hơn", "nữa", "để", "cùng", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "trước", "vê kép đờ e vê kép ngang gờ u chéo", "khi", "viễn", "cảnh", "về", "một", "cuộc", "suy", "thoái", "như", "tháng hai năm một nghìn năm trăm bẩy mươi bảy", "trở", "thành", "hiện", "thực", "nhiều", "quốc", "gia", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "về", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "ở", "eu", "các", "nhà", "kinh", "tế", "cho", "rằng", "những", "nước", "châu", "á", "có", "chính", "sách", "dựa", "vào", "xuất", "khẩu", "tăng", "thu", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "cũng", "như", "dự", "trữ", "đồng", "usd", "và", "có", "quan", "hệ", "chặt", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "phương", "tây", "đã", "và", "đang", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "và", "tình", "trạng", "đồng", "usd", "mất", "giá", "triền", "miên", "mười một giờ bốn mươi bốn phút hai mươi bẩy giây", "một", "cuộc", "biểu", "tình", "có", "khoảng", "chín ngàn ba trăm hai năm phẩy năm bốn bẩy am be", "người", "tham", "gia", "đã", "diễn", "ra", "trên", "các", "đường", "phố", "rô-clo", "của", "ba", "lan", "theo", "lời", "kêu", "gọi", "của", "các", "nghiệp", "đoàn", "thương", "mại", "của", "ba triệu một trăm chín mươi chín ngàn chín trăm tám mươi", "quốc", "gia", "thành", "viên", "eu", "nhằm", "phản", "đối", "các", "chính", "sách", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "của", "chính", "phủ", "trong", "bối", "cảnh", "các", "một ba không gạch ngang bê mờ u a lờ", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "eu", "và", "mỹ", "đang", "nhóm", "họp", "về", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "trong", "khu", "vực", "eurozone", "chưa", "bao", "giờ", "khu", "vực", "eurozone", "bị", "đe", "dọa", "dữ", "dội", "như", "hiện", "nay", "nhưng", "ba chín", "nước", "thành", "viên", "đã", "không", "đưa", "ra", "được", "giải", "pháp", "lại", "còn", "công", "khai", "cãi", "vã", "nhau", "về", "những", "biện", "pháp", "đã", "được", "họ", "thông", "qua", "trước", "đó" ]
[ "eu", "được", "coi", "là", "mắt", "bão", "có", "thể", "gây", "ra", "cơn", "bão", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "thế", "giới", "mới", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "thuộc", "nhóm", "các", "41", "nền", "kinh", "tế", "mới", "nổi", "brics", "bàn", "thảo", "cách", "thức", "tham", "gia", "cứu", "giúp", "một", "số", "nước", "con", "nợ", "ở", "eu", "thoát", "khỏi", "tình", "trạng", "bị", "tháng 2", "vỡ", "nợ", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "hai", "ngày", "mới", "đây", "tại", "ba", "lan", "của", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "và", "lãnh", "đạo", "các", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "của", "hiệu số 15 - 1", "nước", "thuộc", "khối", "các", "nước", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "với", "sự", "tham", "dự", "lần", "đầu", "của", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "mỹ", "t", "ghết-nơ", "vẫn", "không", "đưa", "ra", "giải", "pháp", "cứu", "hy", "lạp", "đang", "bên", "bờ", "vỡ", "nợ", "nội", "bộ", "các", "nước", "eu", "và", "các", "tổ", "chức", "tài", "chính", "khu", "vực", "không", "ngừng", "chỉ", "trích", "lẫn", "nhau", "đùn", "đẩy", "nhau", "trong", "thời", "điểm", "nước", "sôi", "lửa", "bỏng", "và", "vẫn", "chưa", "tìm", "ra", "được", "tiếng", "nói", "chung", "cho", "các", "giải", "pháp", "để", "trấn", "an", "thị", "trường", "giữa", "eu", "và", "mỹ", "bộc", "lộ", "bất", "đồng", "về", "đánh", "giá", "cũng", "như", "biện", "pháp", "giải", "cứu", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "vả", "lại", "các", "nước", "eu", "phớt", "lờ", "những", "lời", "cảnh", "báo", "và", "đề", "nghị", "600202", "của", "ông", "ghết-nơ", "tuyên", "bố", "sẽ", "làm", "theo", "cách", "của", "họ", "và", "không", "muốn", "người", "ngoài", "khu", "vực", "dính", "vào", "vụ", "việc", "này", "kết", "quả", "duy", "nhất", "là", "hội", "nghị", "thỏa", "thuận", "sẽ", "nhóm", "họp", "vào", "năm 573", "để", "bàn", "cách", "giải", "ngân", "tiếp", "gói", "cứu", "trợ", "cho", "hy", "lạp", "mắt", "bão", "của", "cuộc", "suy", "thoái", "kinh", "-4247.840 gallon/radian", "tế", "toàn", "cầu", "mới", "nằm", "tại", "hy", "lạp", "mặc", "dù", "eu", "và", "các", "cơ", "quan", "tài", "484 chỉ", "chính", "quốc", "tế", "đã", "cho", "vay", "hơn", "-930.0073 giờ/m2", "usd", "để", "giải", "quyết", "gánh", "nợ", "khổng", "lồ", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "hy", "lạp", "ê-van-ghê-lốt", "vê-ni-dê-lốt", "thông", "báo", "sau", "cuộc", "họp", "của", "eu", "ở", "ba", "lan", "chính", "phủ", "hy", "lạp", "đã", "có", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "và", "quyết", "định", "sẽ", "áp", "dụng", "gói", "biện", "pháp", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "mới", "nhằm", "giảm", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "ngày 26, 23", "bao", "gồm", "tinh", "giản", "biên", "chế", "trong", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "tạm", "ngừng", "cấp", "quyết", "định", "nghỉ", "hưu", "từ", "nay", "đến", "ngày 4", "sáp", "nhập", "hoặc", "đóng", "cửa", "khoảng", "98,059", "tổ", "chức", "thuộc", "khu", "vực", "nhà", "nước", "thủ", "tướng", "hy", "lạp", "gioóc-giơ", "pa-pan-đrê-u", "đã", "phải", "hoãn", "chuyến", "đi", "mỹ", "tham", "dự", "khóa", "họp", "mới", "của", "đại", "hội", "đồng", "liên hiệp quốc", "để", "ở", "nhà", "đối", "phó", "nguy", "cơ", "vỡ", "nợ", "sau", "ai-len", "và", "hy", "lạp", "căn", "bệnh", "nợ", "công", "đang", "nhức", "nhối", "chính", "trường", "và", "xã", "hội", "i-ta-li-a", "tây", "ban", "nha", "bồ", "đào", "nha", "các", "nền", "kinh", "tế", "đầu", "tàu", "của", "eu", "như", "đức", "anh", "pháp", "buộc", "phải", "cắt", "giảm", "chi", "tiêu", "công", "trong", "khi", "nền", "kinh", "tế", "hồi", "phục", "yếu", "và", "chậm", "chạp", "eu", "phải", "hạ", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "trong", "nửa", "cuối", "ngày mùng 7 ngày 12 tháng 4", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "tại", "eu", "đang", "dần", "đến", "đỉnh", "liên", "minh", "tiền", "tệ", "châu", "âu", "emu", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "đổ", "vỡ", "trước", "tình", "hình", "đó", "thủ", "tướng", "đức", "a", "méc-ken", "tuyên", "bố", "eu", "đang", "cố", "gắng", "hết", "sức", "để", "cứu", "vãn", "tình", "hình", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "đẩy", "hy", "lạp", "ra", "khỏi", "eu", "là", "sai", "lầm", "nhưng", "tổng", "thống", "mỹ", "b", "ô-ba-ma", "nói", "thẳng", "rằng", "châu", "âu", "chính", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "ra", "khủng", "hoảng", "nợ", "trên", "toàn", "cầu", "hy", "lạp", "là", "mối", "lo", "đầu", "tiên", "nhưng", "nếu", "i-ta-li-a", "và", "tây", "ban", "nha", "bị", "thị", "600-3006-xxxax", "trường", "tài", "chính", "tiến", "công", "thì", "tình", "thế", "sẽ", "nghiêm", "trọng", "hơn", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "cho", "biết", "fed", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "bốn", "ngân", "hàng", "lớn", "gồm", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "ngân", "hàng", "anh", "ngân", "hàng", "nhật", "bản", "và", "ngân", "hàng", "quốc", "gia", "thụy", "sĩ", "bơm", "một", "khối", "lượng", "lớn", "đồng", "usd", "vào", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "mùa", "hè", "vừa", "diễn", "ra", "tại", "trung", "quốc", "nhiều", "đại", "biểu", "đã", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "trung", "quốc", "với", "vai", "trò", "là", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "hai", "thế", "giới", "sẽ", "hỗ", "trợ", "các", "nước", "châu", "âu", "thông", "qua", "việc", "mua", "trái", "phiếu", "để", "giúp", "họ", "và", "cả", "khu", "vực", "sớm", "bước", "qua", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "khóa", "họp", "thứ", "413.996", "của", "đại", "hội", "đồng", "liên hiệp quốc", "tại", "phiên", "khai", "mạc", "15:60:22", "đã", "đưa", "ra", "lời", "kêu", "gọi", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "hơn", "nữa", "để", "cùng", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "trước", "wđew-gu/", "khi", "viễn", "cảnh", "về", "một", "cuộc", "suy", "thoái", "như", "tháng 2/1577", "trở", "thành", "hiện", "thực", "nhiều", "quốc", "gia", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "về", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "ở", "eu", "các", "nhà", "kinh", "tế", "cho", "rằng", "những", "nước", "châu", "á", "có", "chính", "sách", "dựa", "vào", "xuất", "khẩu", "tăng", "thu", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "cũng", "như", "dự", "trữ", "đồng", "usd", "và", "có", "quan", "hệ", "chặt", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "phương", "tây", "đã", "và", "đang", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "và", "tình", "trạng", "đồng", "usd", "mất", "giá", "triền", "miên", "11:44:27", "một", "cuộc", "biểu", "tình", "có", "khoảng", "9325,547 ampe", "người", "tham", "gia", "đã", "diễn", "ra", "trên", "các", "đường", "phố", "rô-clo", "của", "ba", "lan", "theo", "lời", "kêu", "gọi", "của", "các", "nghiệp", "đoàn", "thương", "mại", "của", "3.199.980", "quốc", "gia", "thành", "viên", "eu", "nhằm", "phản", "đối", "các", "chính", "sách", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "của", "chính", "phủ", "trong", "bối", "cảnh", "các", "130-bmual", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "eu", "và", "mỹ", "đang", "nhóm", "họp", "về", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "trong", "khu", "vực", "eurozone", "chưa", "bao", "giờ", "khu", "vực", "eurozone", "bị", "đe", "dọa", "dữ", "dội", "như", "hiện", "nay", "nhưng", "39", "nước", "thành", "viên", "đã", "không", "đưa", "ra", "được", "giải", "pháp", "lại", "còn", "công", "khai", "cãi", "vã", "nhau", "về", "những", "biện", "pháp", "đã", "được", "họ", "thông", "qua", "trước", "đó" ]
[ "trong", "mắt", "tự", "long", "con", "trai", "vũ", "tự", "gia", "anh", "hay", "còn", "gọi", "bằng", "nickname", "teppi", "rất", "hiền", "và", "nhát", "không", "lém", "lỉnh", "như", "minh", "bủm", "con", "nghệ", "sĩ", "xuân", "bắc", "một", "người", "bạn", "thân", "của", "anh", "teppi", "hồi", "còn", "nhỏ", "mỗi", "lần", "đi", "xem", "bố", "biểu", "diễn", "toàn", "khóc", "đòi", "về", "vì", "thấy", "bố", "đóng", "toàn", "vai", "quái", "vật", "bây", "giờ", "thì", "đỡ", "hơn", "nghệ", "sĩ", "tự", "long", "chia", "sẻ", "nhìn", "thấy", "bố", "lấp", "ló", "ở", "cửa", "đến", "đón", "học", "teppi", "đứng", "bật", "dậy", "miệng", "cười", "toe", "toét", "cô", "giáo", "âm ba mươi nhăm chấm tám chín", "của", "teppi", "khoe", "tự", "long", "tờ", "giấy", "tô", "màu", "của", "con", "trai", "tự", "long", "không", "nề", "hà", "vắt", "mũi", "cho", "hai nghìn hai trăm chín mươi phẩy bẩy sáu bốn mi li mét", "con", "trong", "khi", "bố", "tự", "long", "đi", "dép", "thì", "teppi", "bị", "một", "bạn", "cùng", "lớp", "trêu", "trọc", "teppi", "hay", "đi", "nhầm", "dép", "của", "bạn", "cùng", "lớp", "về", "nhưng", "ba", "lô", "màu", "đen", "và", "da", "cam", "nổi", "bật", "thì", "rất", "nhớ", "đeo", "ba", "lô", "lên", "vai", "teppi", "được", "bố", "nhắc", "nhở", "chào", "các", "bạn", "cùng", "trường", "sau", "đó", "hai", "bố", "con", "đã", "tỉ", "thí", "võ", "rồi", "đột", "nhiên", "teppi", "lao", "lại", "ôm", "bố", "hai", "bố", "con", "rất", "tình", "cảm", "hai", "bố", "con", "đưa", "nhau", "ra", "hồ", "gươm", "cùng", "tạo", "dáng", "chụp", "ảnh" ]
[ "trong", "mắt", "tự", "long", "con", "trai", "vũ", "tự", "gia", "anh", "hay", "còn", "gọi", "bằng", "nickname", "teppi", "rất", "hiền", "và", "nhát", "không", "lém", "lỉnh", "như", "minh", "bủm", "con", "nghệ", "sĩ", "xuân", "bắc", "một", "người", "bạn", "thân", "của", "anh", "teppi", "hồi", "còn", "nhỏ", "mỗi", "lần", "đi", "xem", "bố", "biểu", "diễn", "toàn", "khóc", "đòi", "về", "vì", "thấy", "bố", "đóng", "toàn", "vai", "quái", "vật", "bây", "giờ", "thì", "đỡ", "hơn", "nghệ", "sĩ", "tự", "long", "chia", "sẻ", "nhìn", "thấy", "bố", "lấp", "ló", "ở", "cửa", "đến", "đón", "học", "teppi", "đứng", "bật", "dậy", "miệng", "cười", "toe", "toét", "cô", "giáo", "-35.89", "của", "teppi", "khoe", "tự", "long", "tờ", "giấy", "tô", "màu", "của", "con", "trai", "tự", "long", "không", "nề", "hà", "vắt", "mũi", "cho", "2290,764 mm", "con", "trong", "khi", "bố", "tự", "long", "đi", "dép", "thì", "teppi", "bị", "một", "bạn", "cùng", "lớp", "trêu", "trọc", "teppi", "hay", "đi", "nhầm", "dép", "của", "bạn", "cùng", "lớp", "về", "nhưng", "ba", "lô", "màu", "đen", "và", "da", "cam", "nổi", "bật", "thì", "rất", "nhớ", "đeo", "ba", "lô", "lên", "vai", "teppi", "được", "bố", "nhắc", "nhở", "chào", "các", "bạn", "cùng", "trường", "sau", "đó", "hai", "bố", "con", "đã", "tỉ", "thí", "võ", "rồi", "đột", "nhiên", "teppi", "lao", "lại", "ôm", "bố", "hai", "bố", "con", "rất", "tình", "cảm", "hai", "bố", "con", "đưa", "nhau", "ra", "hồ", "gươm", "cùng", "tạo", "dáng", "chụp", "ảnh" ]
[ "cách", "dùng", "winrar", "không", "cần", "âm sáu ngàn năm trăm năm mươi hai phẩy năm chín bốn xen ti mét vuông", "đăng", "kí", "winrar", "là", "phần", "mềm", "nén", "file", "phổ", "biến", "nhất", "hiện", "nay", "và", "là", "phần", "mềm", "có", "trả", "phí", "tuy", "nhiên", "bạn", "có", "thể", "dùng", "wirar", "bình", "thường", "không", "cần", "đăng", "kí", "nhờ", "cách", "sau", "đây", "nếu", "bạn", "đang", "dùng", "phần", "mềm", "winrar", "để", "mở", "các", "file", "nén", "và", "nén", "các", "file", "dữ", "liệu", "thì", "có", "thể", "thấy", "nó", "thường", "sáu giờ hai bảy phút ba mươi mốt giây", "hiện", "ra", "thông", "báo", "đang", "dùng", "thử", "và", "bị", "giới", "hạn", "tính", "năng", "thông", "báo", "này", "chỉ", "xuất", "hiện", "khi", "bạn", "bấm", "đúp", "chuột", "lên", "file", "nén", "dạng", "ngày hai bẩy và ngày mười năm tháng tám", "zip", "gạch ngang i vờ pê gờ i chéo ích dê gi o i", "rar", "để", "chạy", "winrar", "hoặc", "chạy", "nó", "sáu ba bốn nờ pê cờ rờ ép i", "trước", "khi", "nén", "file", "thật", "ra", "bạn", "có", "thể", "bỏ", "qua", "thông", "báo", "này", "bằng", "cách", "không", "dùng", "cửa", "sổ", "giao", "diện", "của", "winrar", "cụ", "thể", "thay", "vì", "bấm", "đúp", "chuột", "lên", "file", "nén", "để", "mở", "nó", "bạn", "hãy", "bấm", "chuột", "phải", "lên", "nó", "rồi", "chọn", "extract", "here", "khi", "đó", "winrar", "sẽ", "giải", "nén", "file", "đó", "nên", "bạn", "chỉ", "hai mốt tháng năm", "việc", "bấm", "chuột", "đúp", "chuột", "lên", "file", "đã", "giải", "nén", "để", "mở", "hoặc", "khi", "cần", "nén", "file", "bạn", "bấm", "chuột", "phải", "lên", "file", "đó", "và", "chọn", "add", "to", "rar", "thay", "vì", "chạy", "winrar", "rồi", "chọn", "file", "cần", "nén", "để", "đưa", "vào", "cửa", "sổ", "còn", "để", "nén", "nhiều", "file", "bạn", "hãy", "tạo", "một", "thư", "mục", "rồi", "copy", "các", "file", "cần", "nén", "vào", "đó", "rồi", "bấm", "chuột", "phải", "lên", "thư", "mục", "đó", "và", "cũng", "chọn", "add", "to", "rar" ]
[ "cách", "dùng", "winrar", "không", "cần", "-6552,594 cm2", "đăng", "kí", "winrar", "là", "phần", "mềm", "nén", "file", "phổ", "biến", "nhất", "hiện", "nay", "và", "là", "phần", "mềm", "có", "trả", "phí", "tuy", "nhiên", "bạn", "có", "thể", "dùng", "wirar", "bình", "thường", "không", "cần", "đăng", "kí", "nhờ", "cách", "sau", "đây", "nếu", "bạn", "đang", "dùng", "phần", "mềm", "winrar", "để", "mở", "các", "file", "nén", "và", "nén", "các", "file", "dữ", "liệu", "thì", "có", "thể", "thấy", "nó", "thường", "6:27:31", "hiện", "ra", "thông", "báo", "đang", "dùng", "thử", "và", "bị", "giới", "hạn", "tính", "năng", "thông", "báo", "này", "chỉ", "xuất", "hiện", "khi", "bạn", "bấm", "đúp", "chuột", "lên", "file", "nén", "dạng", "ngày 27 và ngày 15 tháng 8", "zip", "-ivpgy/xdjoy", "rar", "để", "chạy", "winrar", "hoặc", "chạy", "nó", "634npcrfy", "trước", "khi", "nén", "file", "thật", "ra", "bạn", "có", "thể", "bỏ", "qua", "thông", "báo", "này", "bằng", "cách", "không", "dùng", "cửa", "sổ", "giao", "diện", "của", "winrar", "cụ", "thể", "thay", "vì", "bấm", "đúp", "chuột", "lên", "file", "nén", "để", "mở", "nó", "bạn", "hãy", "bấm", "chuột", "phải", "lên", "nó", "rồi", "chọn", "extract", "here", "khi", "đó", "winrar", "sẽ", "giải", "nén", "file", "đó", "nên", "bạn", "chỉ", "21/5", "việc", "bấm", "chuột", "đúp", "chuột", "lên", "file", "đã", "giải", "nén", "để", "mở", "hoặc", "khi", "cần", "nén", "file", "bạn", "bấm", "chuột", "phải", "lên", "file", "đó", "và", "chọn", "add", "to", "rar", "thay", "vì", "chạy", "winrar", "rồi", "chọn", "file", "cần", "nén", "để", "đưa", "vào", "cửa", "sổ", "còn", "để", "nén", "nhiều", "file", "bạn", "hãy", "tạo", "một", "thư", "mục", "rồi", "copy", "các", "file", "cần", "nén", "vào", "đó", "rồi", "bấm", "chuột", "phải", "lên", "thư", "mục", "đó", "và", "cũng", "chọn", "add", "to", "rar" ]
[ "tình", "tiết", "mới", "vụ", "bà", "bầu", "đánh", "ghen", "tình", "địch", "bằng", "tám trăm gạch chéo một ngàn chéo đờ vờ rờ xờ dét a đê", "dầu", "luyn", "theo", "một", "nguồn", "tin", "người", "phụ", "nữ", "được", "cho", "là", "đang", "mang", "bầu", "đánh", "ghen", "tình", "địch", "bằng", "dầu", "luyn", "mắm", "tôm", "lặn", "lội", "từ", "cao", "bằng", "xuống", "tận", "thái", "nguyên", "gây", "ra", "vụ", "việc", "nguồn", "tin", "riêng", "của", "vov", "cho", "hay", "cơ", "quan", "công", "an", "thái", "nguyên", "đã", "cho", "mời", "người", "phụ", "nữ", "đánh", "ghen", "ngay", "trước", "cổng", "trường", "đại", "học", "thái", "nguyên", "lên", "làm", "việc", "để", "xác", "minh", "làm", "rõ", "hình", "ảnh", "cắt", "ra", "quý một một một tám năm bảy", "từ", "video", "trước", "đó", "hai mốt giờ mười hai", "trên", "mạng", "xã", "hội", "xuất", "hiện", "một", "đoạn", "video", "gây", "sốc", "ghi", "lại", "cảnh", "người", "phụ", "nữ", "mang", "bầu", "đánh", "ghen", "một", "cô", "năm mươi bốn", "gái", "được", "cho", "là", "năm ngàn sáu trăm sáu mươi hai chấm tám sáu ba ki lo oát giờ", "nhân", "tình", "của", "chồng", "trong", "đoạn", "video", "người", "phụ", "nữ", "tự", "xưng", "là", "vợ", "liên", "tục", "túm", "tóc", "cô", "gái", "ngồi", "ngay", "trên", "đường", "sau", "đó", "đổ", "dung", "dịch", "được", "cho", "là", "dầu", "luyn", "vào", "người", "này", "bị", "đánh", "và", "tưới", "dầu", "luyn", "bất", "ngờ", "cô", "gái", "trẻ", "ngồi", "bệt", "xuống", "đất", "vội", "vàng", "xin", "lỗi" ]
[ "tình", "tiết", "mới", "vụ", "bà", "bầu", "đánh", "ghen", "tình", "địch", "bằng", "800/1000/đvrxzađ", "dầu", "luyn", "theo", "một", "nguồn", "tin", "người", "phụ", "nữ", "được", "cho", "là", "đang", "mang", "bầu", "đánh", "ghen", "tình", "địch", "bằng", "dầu", "luyn", "mắm", "tôm", "lặn", "lội", "từ", "cao", "bằng", "xuống", "tận", "thái", "nguyên", "gây", "ra", "vụ", "việc", "nguồn", "tin", "riêng", "của", "vov", "cho", "hay", "cơ", "quan", "công", "an", "thái", "nguyên", "đã", "cho", "mời", "người", "phụ", "nữ", "đánh", "ghen", "ngay", "trước", "cổng", "trường", "đại", "học", "thái", "nguyên", "lên", "làm", "việc", "để", "xác", "minh", "làm", "rõ", "hình", "ảnh", "cắt", "ra", "quý 11/1857", "từ", "video", "trước", "đó", "21h12", "trên", "mạng", "xã", "hội", "xuất", "hiện", "một", "đoạn", "video", "gây", "sốc", "ghi", "lại", "cảnh", "người", "phụ", "nữ", "mang", "bầu", "đánh", "ghen", "một", "cô", "54", "gái", "được", "cho", "là", "5662.863 kwh", "nhân", "tình", "của", "chồng", "trong", "đoạn", "video", "người", "phụ", "nữ", "tự", "xưng", "là", "vợ", "liên", "tục", "túm", "tóc", "cô", "gái", "ngồi", "ngay", "trên", "đường", "sau", "đó", "đổ", "dung", "dịch", "được", "cho", "là", "dầu", "luyn", "vào", "người", "này", "bị", "đánh", "và", "tưới", "dầu", "luyn", "bất", "ngờ", "cô", "gái", "trẻ", "ngồi", "bệt", "xuống", "đất", "vội", "vàng", "xin", "lỗi" ]
[ "thua", "sốc", "đội", "hạng", "năm trăm năm mươi hai ngàn bảy trăm năm mươi bẩy", "huấn luyện viên", "atletico", "tính", "chuyện", "chia", "tay", "huấn luyện viên", "diego", "simeone", "atletico", "madrid", "ám", "chỉ", "rằng", "ông", "có", "thể", "rời", "đội", "bóng", "này", "vào", "cuối", "mùa", "sau", "thất", "bại", "năm sáu năm năm chín tám bẩy sáu năm tám", "đáng", "xấu", "hổ", "trước", "đội", "hạng", "bảy triệu lẻ bốn", "cornella", "ở", "cúp", "nhà", "vua", "tây", "ban", "nha", "atletico", "madrid", "đang", "bay", "cao", "ở", "la", "liga", "nhưng", "phong", "độ", "đó", "không", "thể", "giúp", "ích", "cho", "họ", "ở", "mặt", "trận", "đấu", "cúp", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "simone", "bị", "loại", "khỏi", "cúp", "nhà", "vua", "tây", "ban", "nha", "sau", "thất", "bại", "một trăm bốn mươi nghìn hai trăm mười một", "trước", "đội", "hạng", "bẩy triệu", "cornella", "người", "ghi", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "trận", "đấu", "là", "adrian", "jimenez", "cựu", "một trăm bẩy mươi hai phẩy ba hai không chỉ", "hậu", "vệ", "của", "đội", "atletico", "b", "giới", "quan", "sát", "gọi", "đây", "là", "trận", "đấu", "thảm", "họa", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "huấn luyện viên", "simeone", "chiến", "lược", "gia", "người", "argentina", "tung", "ra", "đội", "hình", "mạnh", "nhưng", "đổi", "lại", "là", "trận", "thất", "bại", "thẻ", "đỏ", "của", "richard", "sanchez", "và", "thông", "số", "không", "có", "cú", "sút", "nào", "trúng", "đích", "gây", "thất", "vọng", "nhất", "chính", "là", "ngôi", "sao", "joao", "felix", "khi", "cầu", "thủ", "này", "liên", "tục", "để", "năm trăm năm mươi nghìn một trăm hai ba", "mất", "bóng", "và", "không", "có", "bất", "kỳ", "tình", "huống", "gây", "đột", "biến", "nào", "sau", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "simeone", "đã", "có", "phát", "biểu", "đáng", "chú", "ý", "về", "tương", "lai", "của", "mình", "giải", "đấu", "này", "không", "mang", "lại", "sự", "hài", "lòng", "cho", "chúng", "tôi", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "nhưng", "nếu", "tôi", "và", "các", "cầu", "thủ", "còn", "ở", "đây", "vào", "năm", "sau", "thì", "chắc", "sẽ", "có", "giải", "pháp", "simeone", "nói", "khi", "được", "hỏi", "cụm", "nếu", "tôi", "và", "các", "cầu", "thủ", "còn", "ở", "đây", "có", "ý", "nghĩa", "gì", "simeone", "nói", "thêm", "rằng", "bóng", "đá", "rất", "dễ", "thay", "đổi", "và", "chúng", "ta", "phải", "luôn", "tháng một hai ngàn năm chín", "mở", "lòng", "với", "mọi", "khả", "năng", "có", "sẵn", "atletico", "madrid", "đã", "bị", "loại", "khỏi", "cúp", "nhà", "vua", "trong", "năm mốt chấm bốn đến sáu mươi tư chấm chín", "năm", "gần", "đây", "chúng", "tôi", "không", "bao", "giờ", "vứt", "bỏ", "các", "danh", "hiệu", "nhưng", "âm hai ngàn chín trăm chín mươi ba chấm bảy trăm hai tám đồng", "chúng", "tôi", "không", "thể", "hiện", "tốt", "tiền", "vệ", "đội", "trưởng", "mười giờ hai mươi bốn phút hai mươi chín giây", "saul", "nói" ]
[ "thua", "sốc", "đội", "hạng", "552.757", "huấn luyện viên", "atletico", "tính", "chuyện", "chia", "tay", "huấn luyện viên", "diego", "simeone", "atletico", "madrid", "ám", "chỉ", "rằng", "ông", "có", "thể", "rời", "đội", "bóng", "này", "vào", "cuối", "mùa", "sau", "thất", "bại", "5655987658", "đáng", "xấu", "hổ", "trước", "đội", "hạng", "7.000.004", "cornella", "ở", "cúp", "nhà", "vua", "tây", "ban", "nha", "atletico", "madrid", "đang", "bay", "cao", "ở", "la", "liga", "nhưng", "phong", "độ", "đó", "không", "thể", "giúp", "ích", "cho", "họ", "ở", "mặt", "trận", "đấu", "cúp", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "simone", "bị", "loại", "khỏi", "cúp", "nhà", "vua", "tây", "ban", "nha", "sau", "thất", "bại", "140.211", "trước", "đội", "hạng", "7.000.000", "cornella", "người", "ghi", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "trận", "đấu", "là", "adrian", "jimenez", "cựu", "172,320 chỉ", "hậu", "vệ", "của", "đội", "atletico", "b", "giới", "quan", "sát", "gọi", "đây", "là", "trận", "đấu", "thảm", "họa", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "huấn luyện viên", "simeone", "chiến", "lược", "gia", "người", "argentina", "tung", "ra", "đội", "hình", "mạnh", "nhưng", "đổi", "lại", "là", "trận", "thất", "bại", "thẻ", "đỏ", "của", "richard", "sanchez", "và", "thông", "số", "không", "có", "cú", "sút", "nào", "trúng", "đích", "gây", "thất", "vọng", "nhất", "chính", "là", "ngôi", "sao", "joao", "felix", "khi", "cầu", "thủ", "này", "liên", "tục", "để", "550.123", "mất", "bóng", "và", "không", "có", "bất", "kỳ", "tình", "huống", "gây", "đột", "biến", "nào", "sau", "trận", "đấu", "huấn luyện viên", "simeone", "đã", "có", "phát", "biểu", "đáng", "chú", "ý", "về", "tương", "lai", "của", "mình", "giải", "đấu", "này", "không", "mang", "lại", "sự", "hài", "lòng", "cho", "chúng", "tôi", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "nhưng", "nếu", "tôi", "và", "các", "cầu", "thủ", "còn", "ở", "đây", "vào", "năm", "sau", "thì", "chắc", "sẽ", "có", "giải", "pháp", "simeone", "nói", "khi", "được", "hỏi", "cụm", "nếu", "tôi", "và", "các", "cầu", "thủ", "còn", "ở", "đây", "có", "ý", "nghĩa", "gì", "simeone", "nói", "thêm", "rằng", "bóng", "đá", "rất", "dễ", "thay", "đổi", "và", "chúng", "ta", "phải", "luôn", "tháng 1/2059", "mở", "lòng", "với", "mọi", "khả", "năng", "có", "sẵn", "atletico", "madrid", "đã", "bị", "loại", "khỏi", "cúp", "nhà", "vua", "trong", "51.4 - 64.9", "năm", "gần", "đây", "chúng", "tôi", "không", "bao", "giờ", "vứt", "bỏ", "các", "danh", "hiệu", "nhưng", "-2993.728 đồng", "chúng", "tôi", "không", "thể", "hiện", "tốt", "tiền", "vệ", "đội", "trưởng", "10:24:29", "saul", "nói" ]
[ "mu", "thua", "cay", "đắng", "mất", "vị", "trí", "thứ", "hai nghìn sáu", "vov.vn", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "tadic", "phút", "một nghìn sáu trăm linh bốn", "đủ", "khiến", "man", "utd", "thất", "bại", "ngay", "tại", "sân", "nhà", "old", "trafford", "đồng", "thời", "mất", "luôn", "vị", "trí", "thứ", "hai đến hai bốn", "vào", "tay", "đối", "thủ", "các", "cầu", "thủ", "southampton", "ru", "ngủ", "đội", "chủ", "nhà", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "trận", "đấu", "sau", "nhiều", "tháng", "mong", "chờ", "cuối", "cùng", "đội", "hình", "gồm", "đầy", "đủ", "binh", "hùng", "tướng", "mạnh", "của", "man", "utd", "đã", "xuất", "hai trăm tám mươi ngàn không trăm lẻ năm", "trận", "tuy", "nhiên", "thay", "vì", "tìm", "kiếm", "một", "chiến", "thắng", "quỷ", "đỏ", "phải", "đón", "nhận", "một", "thất", "bại", "ngay", "tại", "sân", "nhà", "old", "trafford", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "huấn luyện viên", "koeman", "có", "thể", "mát", "lòng", "mát", "dạ", "vì", "southampton", "giành", "chiến", "thắng", "bằng", "đúng", "cái", "cách", "man", "utd", "có", "trọn", "mười năm phẩy chín", "điểm", "trên", "sân", "st.mary", "cách", "đây", "năm triệu tám trăm năm mươi tư nghìn ba mươi mốt", "tháng", "ở", "trận", "lượt", "về", "các", "cầu", "thủ", "southampton", "nhập", "cuộc", "thận", "trọng", "quá", "mức", "cần", "thiết", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "thuộc", "chẳng", "mất", "chút", "sức", "lực", "đội", "bóng", "áo", "đỏ", "dễ", "dàng", "áp", "đặt", "thế", "trận", "cầm", "bóng", "nhiều", "hơn", "và", "triển", "khai", "vô", "số", "đường", "bóng", "hướng", "về", "khung", "thành", "forster", "chính", "vì", "thế", "hiệp", "chín mươi bốn chấm không ba tới ba phẩy ba", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "không", "thật", "sự", "sôi", "nổi", "và", "nó", "đúng", "như", "ý", "đồ", "koeman", "vạch", "ra", "nhằm", "chuẩn", "bị", "cho", "kế", "hoạch", "trong", "hiệp", "ba trăm năm mươi tư nghìn ba trăm chín mươi chín", "bàn", "thắng", "của", "tadic", "đến", "đúng", "như", "ý", "đồ", "của", "thuyền", "trưởng", "koeman", "bước", "vào", "hiệp", "một nghìn hai trăm bẩy mươi mốt", "vẫn", "là", "lối", "chơi", "ru", "ngủ", "đối", "phương", "của", "southampton", "trong", "khi", "bầy", "quỷ", "nhầm", "tưởng", "cứ", "cầm", "nhiều", "bóng", "hơn", "là", "sẽ", "cơ", "hội", "ghi", "bàn", "sẽ", "đến", "khi", "những", "đôi", "chân", "bên", "phía", "đội", "chủ", "nhà", "trở", "nên", "mệt", "mỏi", "và", "chán", "nản", "trước", "bức", "tường", "bẩy ba sáu chín ba sáu sáu năm bẩy một", "lớp", "trước", "khung", "thành", "forster", "cũng", "là", "lúc", "đội", "bóng", "của", "van", "gaal", "phải", "trả", "giá", "phút", "ba chia hai mươi tư", "cầu", "thủ", "mới", "vào", "sân", "thay", "người", "tadic", "đệm", "bóng", "chính", "xác", "sau", "cú", "sút", "đập", "cột", "bật", "ra", "của", "pelle", "mở", "tỷ", "số", "cho", "southampton", "giấu", "con", "bài", "chiến", "lược", "suốt", "gần", "xoẹt ba trăm hai mươi gạch ngang sáu không không", "thời", "gian", "thi", "đấu", "huấn luyện viên", "koeman", "đã", "tỏ", "ra", "cao", "tay", "hơn", "một chấm không không hai mươi bảy", "so", "với", "ông", "thầy", "cũ", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "trong", "lần", "tái", "ngộ", "man", "utd", "bỏ", "lỡ", "khá", "nhiều", "cơ", "hội", "sau", "khi", "thủng", "lưới", "thời", "gian", "hai trăm trừ tờ", "còn", "lại", "của", "trận", "đấu", "vẫn", "là", "thế", "trận", "áp", "đảo", "của", "đội", "chủ", "nhà", "nhưng", "sáu không không gi o lờ gạch chéo o sờ", "không", "một", "lần", "các", "chân", "sút", "áo", "đỏ", "có", "thể", "đưa", "bóng", "vào", "lưới", "đối", "phương", "cho", "dù", "đã", "có", "những", "cơ", "hội", "rất", "rõ", "rệt", "đến", "từ", "mata", "hay", "rooney", "kết", "quả", "chung", "cuộc", "man", "utd", "thất", "thủ", "chín triệu bốn trăm tám mốt ngàn ba trăm tám sáu", "và", "dâng", "vị", "trí", "ba ngàn", "thứ", "âm chín sáu nghìn tám trăm sáu chín phẩy ba không bẩy tám", "trên", "bảng xếp hạng", "cho", "chính", "đối", "thủ", "man", "utd", "de", "gea", "valencia", "jones", "smalling", "shaw", "blind", "carrick", "rooney", "mata", "di", "maria", "van", "persie", "southampton", "forster", "clyne", "fonte", "alderweireld", "bertrand", "wanyama", "schneiderlin", "s", "davis", "ward-prowse", "elia", "pelle" ]
[ "mu", "thua", "cay", "đắng", "mất", "vị", "trí", "thứ", "2600", "vov.vn", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "tadic", "phút", "1604", "đủ", "khiến", "man", "utd", "thất", "bại", "ngay", "tại", "sân", "nhà", "old", "trafford", "đồng", "thời", "mất", "luôn", "vị", "trí", "thứ", "2 - 24", "vào", "tay", "đối", "thủ", "các", "cầu", "thủ", "southampton", "ru", "ngủ", "đội", "chủ", "nhà", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "trận", "đấu", "sau", "nhiều", "tháng", "mong", "chờ", "cuối", "cùng", "đội", "hình", "gồm", "đầy", "đủ", "binh", "hùng", "tướng", "mạnh", "của", "man", "utd", "đã", "xuất", "280.005", "trận", "tuy", "nhiên", "thay", "vì", "tìm", "kiếm", "một", "chiến", "thắng", "quỷ", "đỏ", "phải", "đón", "nhận", "một", "thất", "bại", "ngay", "tại", "sân", "nhà", "old", "trafford", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "huấn luyện viên", "koeman", "có", "thể", "mát", "lòng", "mát", "dạ", "vì", "southampton", "giành", "chiến", "thắng", "bằng", "đúng", "cái", "cách", "man", "utd", "có", "trọn", "15,9", "điểm", "trên", "sân", "st.mary", "cách", "đây", "5.854.031", "tháng", "ở", "trận", "lượt", "về", "các", "cầu", "thủ", "southampton", "nhập", "cuộc", "thận", "trọng", "quá", "mức", "cần", "thiết", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "thuộc", "chẳng", "mất", "chút", "sức", "lực", "đội", "bóng", "áo", "đỏ", "dễ", "dàng", "áp", "đặt", "thế", "trận", "cầm", "bóng", "nhiều", "hơn", "và", "triển", "khai", "vô", "số", "đường", "bóng", "hướng", "về", "khung", "thành", "forster", "chính", "vì", "thế", "hiệp", "94.03 - 3,3", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "không", "thật", "sự", "sôi", "nổi", "và", "nó", "đúng", "như", "ý", "đồ", "koeman", "vạch", "ra", "nhằm", "chuẩn", "bị", "cho", "kế", "hoạch", "trong", "hiệp", "354.399", "bàn", "thắng", "của", "tadic", "đến", "đúng", "như", "ý", "đồ", "của", "thuyền", "trưởng", "koeman", "bước", "vào", "hiệp", "1271", "vẫn", "là", "lối", "chơi", "ru", "ngủ", "đối", "phương", "của", "southampton", "trong", "khi", "bầy", "quỷ", "nhầm", "tưởng", "cứ", "cầm", "nhiều", "bóng", "hơn", "là", "sẽ", "cơ", "hội", "ghi", "bàn", "sẽ", "đến", "khi", "những", "đôi", "chân", "bên", "phía", "đội", "chủ", "nhà", "trở", "nên", "mệt", "mỏi", "và", "chán", "nản", "trước", "bức", "tường", "7369366571", "lớp", "trước", "khung", "thành", "forster", "cũng", "là", "lúc", "đội", "bóng", "của", "van", "gaal", "phải", "trả", "giá", "phút", "3 / 24", "cầu", "thủ", "mới", "vào", "sân", "thay", "người", "tadic", "đệm", "bóng", "chính", "xác", "sau", "cú", "sút", "đập", "cột", "bật", "ra", "của", "pelle", "mở", "tỷ", "số", "cho", "southampton", "giấu", "con", "bài", "chiến", "lược", "suốt", "gần", "/320-600", "thời", "gian", "thi", "đấu", "huấn luyện viên", "koeman", "đã", "tỏ", "ra", "cao", "tay", "hơn", "1.0027", "so", "với", "ông", "thầy", "cũ", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "trong", "lần", "tái", "ngộ", "man", "utd", "bỏ", "lỡ", "khá", "nhiều", "cơ", "hội", "sau", "khi", "thủng", "lưới", "thời", "gian", "200-t", "còn", "lại", "của", "trận", "đấu", "vẫn", "là", "thế", "trận", "áp", "đảo", "của", "đội", "chủ", "nhà", "nhưng", "600jol/os", "không", "một", "lần", "các", "chân", "sút", "áo", "đỏ", "có", "thể", "đưa", "bóng", "vào", "lưới", "đối", "phương", "cho", "dù", "đã", "có", "những", "cơ", "hội", "rất", "rõ", "rệt", "đến", "từ", "mata", "hay", "rooney", "kết", "quả", "chung", "cuộc", "man", "utd", "thất", "thủ", "9.481.386", "và", "dâng", "vị", "trí", "3000", "thứ", "-96.869,3078", "trên", "bảng xếp hạng", "cho", "chính", "đối", "thủ", "man", "utd", "de", "gea", "valencia", "jones", "smalling", "shaw", "blind", "carrick", "rooney", "mata", "di", "maria", "van", "persie", "southampton", "forster", "clyne", "fonte", "alderweireld", "bertrand", "wanyama", "schneiderlin", "s", "davis", "ward-prowse", "elia", "pelle" ]
[ "hai hai", "lời", "khuyên", "vàng", "để", "có", "bờ", "môi", "gợi", "cảm", "ba mốt tháng năm một nghìn chín trăm lẻ bốn", "hai ngàn hai trăm bảy hai", "nên", "dùng", "âm một ngàn một trăm năm mươi tư phẩy một nghìn không trăm năm mươi", "lần", "trong", "ngày", "và", "dùng", "hàng", "ngày", "chín mươi hai ngàn bốn trăm ba mươi mốt phẩy ba năm không tám", "tám triệu chín trăm ngàn không trăm sáu mươi", "bốn triệu ba mươi mốt ngàn một trăm tám mươi hai", "không", "nên", "dùng", "móng", "tay", "vì", "có", "thể", "gây", "tổn", "thương", "đơn", "giản", "nhất", "với", "chiếc", "bàn", "chải", "đánh", "răng", "cùng", "với", "hỗn", "hợp", "đường", "nâu", "trộn", "với", "một", "ít", "mật", "ong", "hoặc", "dầu", "olive", "bạn", "có", "thể", "thực", "hiện", "tẩy", "tế", "bào", "chết", "cho", "đôi", "môi", "một", "cách", "hiệu", "quả", "tám chín", "sức", "khỏe", "bờ", "môi", "phụ", "thuộc", "rất", "nhiều", "vào", "tình", "trạng", "đủ", "nước", "của", "cơ", "thể", "vì", "giúp", "trao", "đổi", "oxy", "mà", "còn", "duy", "trì", "độ", "ẩm", "tự", "nhiên", "nên", "uống", "khoảng", "hai hai", "lít", "nước", "mỗi", "ngày", "một nghìn năm trăm lẻ hai", "hai nghìn tám trăm linh hai", "tốt", "nhất", "nên", "dùng", "các", "sản", "phẩm", "có", "nguồn", "gốc", "tự", "nhiên", "vì", "nó", "không", "gây", "tác", "hại", "trực", "tiếp", "đặc", "biệt", "không", "làm", "thay", "đổi", "độ", "ph" ]
[ "22", "lời", "khuyên", "vàng", "để", "có", "bờ", "môi", "gợi", "cảm", "31/5/1904", "2272", "nên", "dùng", "-1154,1050", "lần", "trong", "ngày", "và", "dùng", "hàng", "ngày", "92.431,3508", "8.900.060", "4.031.182", "không", "nên", "dùng", "móng", "tay", "vì", "có", "thể", "gây", "tổn", "thương", "đơn", "giản", "nhất", "với", "chiếc", "bàn", "chải", "đánh", "răng", "cùng", "với", "hỗn", "hợp", "đường", "nâu", "trộn", "với", "một", "ít", "mật", "ong", "hoặc", "dầu", "olive", "bạn", "có", "thể", "thực", "hiện", "tẩy", "tế", "bào", "chết", "cho", "đôi", "môi", "một", "cách", "hiệu", "quả", "89", "sức", "khỏe", "bờ", "môi", "phụ", "thuộc", "rất", "nhiều", "vào", "tình", "trạng", "đủ", "nước", "của", "cơ", "thể", "vì", "giúp", "trao", "đổi", "oxy", "mà", "còn", "duy", "trì", "độ", "ẩm", "tự", "nhiên", "nên", "uống", "khoảng", "22", "lít", "nước", "mỗi", "ngày", "1502", "2802", "tốt", "nhất", "nên", "dùng", "các", "sản", "phẩm", "có", "nguồn", "gốc", "tự", "nhiên", "vì", "nó", "không", "gây", "tác", "hại", "trực", "tiếp", "đặc", "biệt", "không", "làm", "thay", "đổi", "độ", "ph" ]