src
sequence
tgt
sequence
[ "theo", "tân", "hoa", "xã", "nền", "kinh", "tế", "trung", "bảy hai không gạch chéo rờ o", "quốc", "không", "xuống", "dốc", "như", "mọi", "người", "nghĩ", "cnbc", "dẫn", "lời", "giám", "đốc", "điều", "hành", "siemens", "joe", "kaeser", "nói", "vào", "hôm", "thứ", "ba", "bảy mươi sáu phẩy năm đến sáu chấm không", "trước", "những", "thông", "tin", "về", "sự", "suy", "tàn", "của", "trung", "quốc", "được", "nhiều", "chuyên", "gia", "dự", "đoán", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "kaeser", "cho", "biết", "nền", "kinh", "tế", "trung", "tháng hai năm một nghìn tám trăm năm mươi mốt", "quốc", "sáng", "sủa", "hơn", "những", "giả", "thuyết", "đó", "rất", "nhiều", "ceo", "siemens", "joe", "kaeser", "tại", "diễn", "đàn", "một", "số", "nhà", "kinh", "tế", "học", "giữ", "quan", "điểm", "bi", "quan", "về", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "nói", "chung", "và", "trung", "quốc", "nói", "riêng", "trong", "khi", "kaeser", "nói", "sự", "bi", "quan", "là", "vô", "căn", "cứ", "mặc", "bẩy nghìn sáu trăm bẩy bốn phẩy một năm gam", "dù", "để", "lộ", "sự", "yếu", "kém", "trong", "các", "điều", "khoản", "bất", "động", "sản", "và", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "kaeser", "nói", "theo", "những", "gì", "doanh", "nghiệp", "chúng", "tôi", "quan", "sát", "lĩnh", "vực", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "của", "trung", "quốc", "tăng", "trưởng", "rất", "mạnh", "mẽ", "theo", "cnbc" ]
[ "theo", "tân", "hoa", "xã", "nền", "kinh", "tế", "trung", "720/ro", "quốc", "không", "xuống", "dốc", "như", "mọi", "người", "nghĩ", "cnbc", "dẫn", "lời", "giám", "đốc", "điều", "hành", "siemens", "joe", "kaeser", "nói", "vào", "hôm", "thứ", "ba", "76,5 - 6.0", "trước", "những", "thông", "tin", "về", "sự", "suy", "tàn", "của", "trung", "quốc", "được", "nhiều", "chuyên", "gia", "dự", "đoán", "tại", "diễn", "đàn", "kinh", "tế", "thế", "giới", "kaeser", "cho", "biết", "nền", "kinh", "tế", "trung", "tháng 2/1851", "quốc", "sáng", "sủa", "hơn", "những", "giả", "thuyết", "đó", "rất", "nhiều", "ceo", "siemens", "joe", "kaeser", "tại", "diễn", "đàn", "một", "số", "nhà", "kinh", "tế", "học", "giữ", "quan", "điểm", "bi", "quan", "về", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "nói", "chung", "và", "trung", "quốc", "nói", "riêng", "trong", "khi", "kaeser", "nói", "sự", "bi", "quan", "là", "vô", "căn", "cứ", "mặc", "7674,15 g", "dù", "để", "lộ", "sự", "yếu", "kém", "trong", "các", "điều", "khoản", "bất", "động", "sản", "và", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "kaeser", "nói", "theo", "những", "gì", "doanh", "nghiệp", "chúng", "tôi", "quan", "sát", "lĩnh", "vực", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "của", "trung", "quốc", "tăng", "trưởng", "rất", "mạnh", "mẽ", "theo", "cnbc" ]
[ "eu", "tiến", "hành", "điều", "tra", "các", "công", "ty", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tờ", "thời", "báo", "tài", "chính", "của", "anh", "ngày hai mươi hai", "cho", "biết", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "esma", "đang", "tiến", "hành", "một", "cuộc", "điều", "tra", "xung", "quanh", "phương", "thức", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tín", "dụng", "của", "ba", "cơ", "quan", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "lớn", "ở", "châu", "âu", "là", "standard", "&", "poor", "s", "s", "&", "p", "fitch", "và", "moody", "s", "tờ", "thời", "báo", "tài", "chính", "của", "anh", "tháng mười tám trăm sáu mươi bẩy", "cho", "biết", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "esma", "đang", "tiến", "hành", "một", "cuộc", "ngày tám tháng mười hai", "điều", "tra", "xung", "quanh", "phương", "thức", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tín", "dụng", "của", "ba", "cơ", "quan", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "lớn", "ở", "châu", "âu", "là", "standard", "&", "poor", "s", "s", "&", "p", "fitch", "và", "moody", "s", "gờ ngang bảy trăm", "theo", "người", "đứng", "đầu", "esma", "ông", "steven", "maijoor", "cuộc", "điều", "tra", "chỉ", "nhằm", "mục", "đích", "thẩm", "định", "xem", "các", "phương", "thức", "mà", "ba", "công", "ty", "trên", "sử", "dụng", "để", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tín", "dụng", "có", "chính", "âm một nghìn năm trăm bốn mươi sáu phẩy sáu trăm năm mươi bẩy ngày trên ga lông", "xác", "và", "minh", "bạch", "không", "chứ", "không", "nhằm", "đánh", "giá", "ảnh", "hưởng", "của", "việc", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "các", "công", "ty", "này", "từ", "ngày mười tám tháng năm một ngàn không trăm năm mươi tám", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "những", "cơ", "quan", "này", "phải", "thực", "hiện", "các", "phương", "thức", "thẩm", "định", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "của", "esma" ]
[ "eu", "tiến", "hành", "điều", "tra", "các", "công", "ty", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tờ", "thời", "báo", "tài", "chính", "của", "anh", "ngày 22", "cho", "biết", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "esma", "đang", "tiến", "hành", "một", "cuộc", "điều", "tra", "xung", "quanh", "phương", "thức", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tín", "dụng", "của", "ba", "cơ", "quan", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "lớn", "ở", "châu", "âu", "là", "standard", "&", "poor", "s", "s", "&", "p", "fitch", "và", "moody", "s", "tờ", "thời", "báo", "tài", "chính", "của", "anh", "tháng 10/867", "cho", "biết", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "âu", "esma", "đang", "tiến", "hành", "một", "cuộc", "ngày 8/12", "điều", "tra", "xung", "quanh", "phương", "thức", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tín", "dụng", "của", "ba", "cơ", "quan", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "lớn", "ở", "châu", "âu", "là", "standard", "&", "poor", "s", "s", "&", "p", "fitch", "và", "moody", "s", "g-700", "theo", "người", "đứng", "đầu", "esma", "ông", "steven", "maijoor", "cuộc", "điều", "tra", "chỉ", "nhằm", "mục", "đích", "thẩm", "định", "xem", "các", "phương", "thức", "mà", "ba", "công", "ty", "trên", "sử", "dụng", "để", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "tín", "dụng", "có", "chính", "-1546,657 ngày/gallon", "xác", "và", "minh", "bạch", "không", "chứ", "không", "nhằm", "đánh", "giá", "ảnh", "hưởng", "của", "việc", "xếp", "hạng", "tín", "dụng", "các", "công", "ty", "này", "từ", "ngày 18/5/1058", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "lên", "tiếng", "yêu", "cầu", "những", "cơ", "quan", "này", "phải", "thực", "hiện", "các", "phương", "thức", "thẩm", "định", "đánh", "giá", "xếp", "hạng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "của", "esma" ]
[ "vov", "theo", "kế", "hoạch", "tháng", "ngang lờ giây sáu hai ba", "một nghìn hai mươi bảy", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "thương", "mại", "cùng", "khu", "khách", "sạn", "và", "căn", "hộ", "mang", "tên", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "thương", "mại", "và", "khách", "sạn", "hà", "nội", "mátxcơva", "sẽ", "khánh", "thành", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "thăm", "cộng", "hòa", "kalmykia", "đại", "lễ", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "an", "đông", "praha", "âm chín mươi chấm tám một", "năm giờ bốn nhăm phút ba tám giây", "tại", "trung tâm thương mại", "praha", "năm trăm năm mươi ngàn bốn trăm bốn mốt", "cùng", "lúc", "diễn", "ra", "sáu mươi tám", "sự", "kiện", "lễ", "lạc", "thành", "niệm", "phật", "đường", "thành", "lập", "chi", "hội", "phật", "tử", "giác", "minh", "và", "khai", "trương", "trung tâm thương mại", "an", "đông", "praha", "hai tư chấm không không hai mươi bảy", "href", "http://vov.vn/home/dai-le-tai-trung-tam-thuong-mai-an-dong", "praha-10/20123/203067.vov", ">", "đại", "lễ", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "an", "đông", "praha", "bảy triệu", "dự", "án", "được", "xây", "dựng", "trên", "khu", "đất", "một triệu bốn mươi nghìn", "hécta", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "trung", "tâm", "thương", "mại", "hà", "nội", "mátxcơva", "incentra", "jsc", "đầu", "tư", "với", "tổng", "số", "vốn", "ba trăm bốn ba oát giờ", "usd", "bẩy trăm bẩy sáu mi li mét vuông", "usd", "bao", "gồm", "thuế", "vat", "công", "trình", "được", "động", "thổ", "hai mốt giờ", "và", "khởi", "công", "xây", "dựng", "mười năm giờ", "dự", "kiến", "tháng tám", "công", "trình", "sẽ", "khánh", "thành", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "được", "biết", "để", "có", "thể", "sở", "hữu", "gian", "hàng", "hoặc", "căn", "hộ", "khách", "hàng", "chỉ", "phải", "đặt", "cọc", "tám mươi na nô mét", "tổng", "giá", "trị", "sau", "khi", "ký", "hợp", "đồng", "âm sáu mốt phẩy năm ba", "chín trăm năm mốt bao", "giá", "trị", "còn", "lại", "sẽ", "được", "thanh", "toán", "thành", "sáu nghìn không trăm năm mươi tư phẩy ba tám hai vòng", "hai triệu hai trăm bốn mốt ngàn một trăm chín bảy", "đợt", "mỗi", "đợt", "tương", "đương", "với", "âm tám ngàn chín trăm hai mốt chấm ba trăm tám mươi ba công trên tháng", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "khách", "hàng", "của", "dự", "án", "còn", "được", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "hỗ", "trợ", "tín", "dụng", "ưu", "đãi", "với", "mức", "tối", "đa", "ba trăm mười một bao", "giá", "trị", "mua", "thời", "hạn", "cho", "vay", "lên", "đến", "ba triệu chín trăm bẩy mươi tám nghìn ba trăm sáu mươi tám", "năm", "và", "lãi", "suất", "ngoại", "tệ", "là", "bẩy trăm bẩy mươi sáu mê ga oát giờ", "năm", "khu", "căn", "hộ", "khách", "sạn", "thuộc", "tòa", "nhà", "không năm ba sáu một một không tám năm bảy không tám", "tầng", "có", "tổng", "diện", "tích", "mặt", "bằng", "bẩy trăm chín sáu đề xi mét khối", "hiện", "có", "âm chín ngàn hai trăm hai mươi phẩy bẩy trăm chín mươi bốn mét vuông", "khoảng", "bốn nghìn", "người", "việt", "đang", "sinh", "sống", "và", "làm", "ăn", "trên", "lãnh", "thổ", "liên", "bang", "nga", "trong", "đó", "hơn", "bẩy trăm mười sáu mê ga oát giờ", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "tại", "thủ", "đô", "mátxcơva", "cộng", "đồng", "người", "việt", "ở", "liên", "bang", "nga", "chủ", "yếu", "sinh", "sống", "bằng", "nghề", "bán", "lẻ", "các", "mặt", "hàng", "tiêu", "dùng", "hàng", "công", "nghiệp", "nhẹ", "như", "giày", "dép", "hàng", "may", "mặc", "và", "các", "loại", "hàng", "nông", "thủy", "sản", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "vì", "thế", "gạch chéo ép pờ quờ đê xoẹt bảy mươi", "việc", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "này", "sẽ", "tạo", "cơ", "sở", "vật", "chất", "cho", "các", "hoạt", "động", "thương", "mại", "tại", "moscow", "và", "tạo", "điều", "chín trăm bẩy sáu mi li gam", "kiện", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "kinh", "doanh", "của", "việt", "kiều", "tại", "moscow" ]
[ "vov", "theo", "kế", "hoạch", "tháng", "-lj623", "1027", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "thương", "mại", "cùng", "khu", "khách", "sạn", "và", "căn", "hộ", "mang", "tên", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "thương", "mại", "và", "khách", "sạn", "hà", "nội", "mátxcơva", "sẽ", "khánh", "thành", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "minh", "triết", "thăm", "cộng", "hòa", "kalmykia", "đại", "lễ", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "an", "đông", "praha", "-90.81", "5:45:38", "tại", "trung tâm thương mại", "praha", "550.441", "cùng", "lúc", "diễn", "ra", "68", "sự", "kiện", "lễ", "lạc", "thành", "niệm", "phật", "đường", "thành", "lập", "chi", "hội", "phật", "tử", "giác", "minh", "và", "khai", "trương", "trung tâm thương mại", "an", "đông", "praha", "24.0027", "href", "http://vov.vn/home/dai-le-tai-trung-tam-thuong-mai-an-dong", "praha-10/20123/203067.vov", ">", "đại", "lễ", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "an", "đông", "praha", "7.000.000", "dự", "án", "được", "xây", "dựng", "trên", "khu", "đất", "1.040.000", "hécta", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "trung", "tâm", "thương", "mại", "hà", "nội", "mátxcơva", "incentra", "jsc", "đầu", "tư", "với", "tổng", "số", "vốn", "343 wh", "usd", "776 mm2", "usd", "bao", "gồm", "thuế", "vat", "công", "trình", "được", "động", "thổ", "21h", "và", "khởi", "công", "xây", "dựng", "15h", "dự", "kiến", "tháng 8", "công", "trình", "sẽ", "khánh", "thành", "và", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "được", "biết", "để", "có", "thể", "sở", "hữu", "gian", "hàng", "hoặc", "căn", "hộ", "khách", "hàng", "chỉ", "phải", "đặt", "cọc", "80 nm", "tổng", "giá", "trị", "sau", "khi", "ký", "hợp", "đồng", "-61,53", "951 pound", "giá", "trị", "còn", "lại", "sẽ", "được", "thanh", "toán", "thành", "6054,382 vòng", "2.241.197", "đợt", "mỗi", "đợt", "tương", "đương", "với", "-8921.383 công/tháng", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "khách", "hàng", "của", "dự", "án", "còn", "được", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "hỗ", "trợ", "tín", "dụng", "ưu", "đãi", "với", "mức", "tối", "đa", "311 pound", "giá", "trị", "mua", "thời", "hạn", "cho", "vay", "lên", "đến", "3.978.368", "năm", "và", "lãi", "suất", "ngoại", "tệ", "là", "776 mwh", "năm", "khu", "căn", "hộ", "khách", "sạn", "thuộc", "tòa", "nhà", "053611085708", "tầng", "có", "tổng", "diện", "tích", "mặt", "bằng", "796 dm3", "hiện", "có", "-9220,794 m2", "khoảng", "4000", "người", "việt", "đang", "sinh", "sống", "và", "làm", "ăn", "trên", "lãnh", "thổ", "liên", "bang", "nga", "trong", "đó", "hơn", "716 mwh", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "tại", "thủ", "đô", "mátxcơva", "cộng", "đồng", "người", "việt", "ở", "liên", "bang", "nga", "chủ", "yếu", "sinh", "sống", "bằng", "nghề", "bán", "lẻ", "các", "mặt", "hàng", "tiêu", "dùng", "hàng", "công", "nghiệp", "nhẹ", "như", "giày", "dép", "hàng", "may", "mặc", "và", "các", "loại", "hàng", "nông", "thủy", "sản", "hàng", "thủ", "công", "mỹ", "nghệ", "vì", "thế", "/fpqđ/70", "việc", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "này", "sẽ", "tạo", "cơ", "sở", "vật", "chất", "cho", "các", "hoạt", "động", "thương", "mại", "tại", "moscow", "và", "tạo", "điều", "976 mg", "kiện", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "kinh", "doanh", "của", "việt", "kiều", "tại", "moscow" ]
[ "i", "m", "vietnamese", "đầu", "thập", "niên", "hai trăm mười bốn ngàn hai trăm năm mươi tám", "có", "một", "phim", "rất", "hay", "phỏng", "theo", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "của", "nữ", "văn", "sĩ", "amy", "tan", "là", "phim", "joy", "luck", "club", "ở", "ta", "sách", "đã", "dịch", "với", "nhan", "đề", "phúc", "lạc", "hội", "bt", "đây", "là", "câu", "khẳng", "định", "của", "các", "em", "học", "sinh", "việt", "tại", "trường", "bolsa", "grande", "high", "school", "một", "trường", "trung", "học", "ngay", "trung", "tâm", "little", "saigon", "có", "rất", "nhiều", "học", "sinh", "gốc", "việt", "theo", "học", "hội", "học", "sinh", "việt", "nam", "tại", "trường", "bolsa", "grande", "đã", "tổ", "chức", "đêm", "văn", "hóa", "việt", "nam", "vào", "cuối", "tuần", "qua", "truyện", "kể", "về", "bốn", "bà", "mẹ", "sống", "ở", "đại", "lục", "trung", "hoa", "và", "đã", "đi", "khỏi", "quê", "hương", "sau", "tháng tám hai ngàn ba trăm năm sáu", "trong", "đó", "có", "aunty", "ling", "ling", "là", "người", "tôi", "thấy", "vừa", "duyên", "dáng", "gần", "gụi", "mà", "cũng", "vừa", "ích", "kỷ", "vô", "duyên", "bà", "có", "một", "cô", "con", "gái", "tám mươi", "tuổi", "rất", "giỏi", "về", "chơi", "cờ", "và", "cháu", "nhỏ", "đã", "thắng", "hạng", "nhứt", "trong", "cuộc", "thi", "cờ", "toàn", "quốc", "bài", "viết", "của", "tác", "giả", "lấy", "chồng", "người", "mỹ", "và", "đã", "sang", "mỹ", "từ", "ngày bảy tháng mười năm một ngàn bốn trăm lẻ bốn", "nhưng", "không", "hề", "quên", "nguồn", "cội", "và", "quê", "hương", "xứ", "sở", "y.t", "một ngàn sáu trăm bẩy mươi", "tôi", "bây", "giờ", "lại", "thành", "ra", "aunty", "ling", "ling", "năm", "vừa", "qua", "vợ", "chồng", "tôi", "cùng", "hai", "người", "bạn", "đi", "du", "lịch", "yellowstone", "bằng", "tour", "xe", "bus", "khi", "tới", "một", "trạm", "nghỉ", "xả", "hơi", "xe", "tôi", "may", "mắn", "tới", "trước", "và", "bọn", "đàn", "bà", "chen", "chúc", "chạy", "vào", "toilet", "một", "chiếc", "xe", "bus", "khác", "của", "hãng", "du", "lịch", "mỹ", "đổ", "bến", "sau", "xe", "tôi", "chín trăm bẩy chín ngàn sáu trăm mười sáu", "phút", "và", "các", "bà", "thì", "cũng", "chen", "nhau", "chạy", "vào", "người", "đàn", "bà", "mừng", "quýnh", "vội", "vàng", "chạy", "vào", "toilet", "còn", "tôi", "đi", "qua", "thế", "vào", "chỗ", "của", "bà", "sau", "cùng", "tôi", "mỉm", "cười", "nhìn", "bà", "i", "m", "vietnamese", "bt", "nhà", "tôi", "ở", "tỉnh", "la", "mirada", "ngay", "góc", "đường", "ngang", "trường", "tiểu", "học", "foster", "road", "và", "nhà", "thờ", "st", "paul", "of", "the", "cross", "tôi", "không", "ngại", "đó", "là", "phật", "hay", "jesus", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "hay", "bốn trăm chín mốt xen ti mét vuông", "đức", "phật", "bà", "quan", "âm", "từ", "đó", "christina", "tên", "người", "đàn", "bà", "mễ", "trở", "thành", "bạn", "của", "tôi", "và", "mỗi", "khi", "tôi", "đi", "xa", "bà", "là", "người", "tới", "tưới", "nước", "giữ", "cho", "cây", "cối", "của", "tôi", "được", "tươi", "mát", "và", "dĩ", "nhiên", "tôi", "nhìn", "bà", "cười", "nói", "i", "m", "vietnamese", "bueno", "vietnamese", "numero", "uno", "xin", "chào", "người", "việt", "nam", "là", "số", "hai ngàn tám sáu", "bt", "bà", "tán", "thán", "tôi", "mua", "nhà", "ngày mùng ba tháng bẩy", "trong", "một", "khu", "bình", "dân", "xung", "quanh", "vào", "khoảng", "một trăm bốn mươi bốn chỉ trên ca ra", "người", "mễ", "tới", "năm", "nay", "là", "hai tư chấm chín đến ba mươi chín chấm không không năm", "rồi", "tôi", "vẫn", "ở", "trong", "căn", "nhà", "đầu", "tiên", "gặp", "ngày", "teachers", "day", "ngày", "của", "giáo", "viên", "hai không bốn bảy sáu ba ba năm ba năm hai", "bt", "hay", "mothers", "day", "ngày", "của", "mẹ", "bt", "tôi", "cắt", "những", "cành", "bông", "nho", "nhỏ", "đưa", "cho", "những", "em", "bé", "học", "trò", "để", "chúng", "tặng", "cô", "giáo", "tám mươi hai", "hoặc", "đem", "về", "tặng", "mẹ", "họ", "truyền", "tai", "nhau", "nên", "hàng", "xóm", "và", "ngay", "cả", "người", "đi", "nhà", "thờ", "thường", "gõ", "cửa", "nhà", "tôi", "để", "xin", "một", "ít", "cây", "quỳnh", "cây", "ớt", "hoa", "vạn", "thọ", "vài", "trái", "ổi", "và", "trong", "khi", "trao", "đổi", "tìm", "hiểu", "nhau", "tôi", "không", "bao", "giờ", "quên", "câu", "kết", "luận", "i", "m", "vietnamese", "nhiều", "lần", "người", "ta", "hỏi", "tôi", "tên", "gì", "tôi", "thật", "muốn", "nói", "là", "aunty", "ling", "ling", "tôi", "lúc", "nào", "cũng", "tìm", "cách", "nhét", "vào", "câu", "kết", "luận", "i", "m", "vietnamese", "một", "hôm", "tôi", "lái", "xe", "đưa", "người", "bạn", "đến", "nhà", "thương", "kaiser", "để", "chị", "mổ", "mắt", "để", "tôi", "giúp", "bà", "nghen", "và", "trước", "sự", "ngạc", "nhiên", "của", "cả", "hai", "tôi", "mỉm", "cười", "nói", "i", "m", "vietnamese", "lần", "nầy", "tôi", "không", "thể", "kết", "luận", "bằng", "câu", "i", "m", "vietnamese", "nữa", "mà", "chỉ", "nói", "chút", "đỉnh", "mà", "chị", "đừng", "ngại", "tôi", "làm", "việc", "cho", "công", "ty", "dennys", "bảy", "năm", "từ", "chín bẩy tám hai sáu sáu chín bốn hai sáu sáu", "tới", "bảy triệu lẻ năm", "dennys", "thời", "đó", "có", "vào", "khoảng", "bốn bẩy chấm không hai nhăm", "tiệm", "ăn", "trong", "toàn", "quốc", "và", "canada", "mỗi", "người", "trong", "ban", "kế", "toán", "được", "chia", "cho", "hai chín ngàn năm trăm bốn sáu phẩy hai hai không không", "tiệm", "tôi", "xui", "xẻo", "lãnh", "tiệm", "vùng", "texas", "cái", "accent", "giọng", "bt", "của", "họ", "vừa", "dính", "chùm", "lại", "vừa", "kéo", "dài", "tôi", "không", "thể", "nào", "cứ", "excuse", "me", "xin", "thứ", "lỗi", "bt", "hoài", "được", "hai", "năm", "sau", "tôi", "thăng", "chức", "lên", "làm", "team", "leader", "trưởng", "nhóm", "bt", "trông", "coi", "mười", "hai", "nhân", "viên", "khác", "hai", "năm", "sau", "nữa", "âm bốn mươi mốt phẩy năm chín", "tôi", "làm", "floater", "tạm", "gọi", "là", "người", "cái", "gì", "cũng", "biết", "nhân", "viên", "bàn", "nào", "kêu", "vô", "đau", "ốm", "hoặc", "nghỉ", "phép", "hoặc", "bỏ", "việc", "v.v", "no", "problem", "không", "vấn", "đề", "gì", "bt", "tôi", "sẽ", "thế", "vào", "chỗ", "đó", "thượng", "vàng", "hạ", "cám", "cái", "gì", "tôi", "cũng", "làm", "được", "hết", "hãng", "làm", "sao", "có", "thể", "lay-off", "đuổi", "việc", "cho", "thôi", "việc", "bt", "tôi", "được", "họ", "luôn", "đùa", "nói", "tôi", "là", "special", "asian", "người", "châu", "á", "đặc", "biệt", "bt", "tôi", "luôn", "mỉm", "cười", "i", "m", "not", "a", "special", "asian", "i cờ vờ ca", "i", "m", "vietnamese", "vì", "thế", "khi", "họp", "bầu", "người", "làm", "team", "leader", "hoặc", "floater", "tên", "tôi", "luôn", "đứng", "hàng", "đầu", "từ", "mười", "năm", "qua", "mỗi", "năm", "tôi", "đều", "theo", "các", "bạn", "trong", "hội", "từ", "thiện", "phổ", "hiền", "đến", "thăm", "và", "cho", "quà", "các", "bệnh", "nhân", "tâm", "thần", "vào", "dịp", "lễ", "giáng", "sinh", "chapman", "boarding", "care", "ở", "garden", "grove", "royal", "boarding", "&", "care", "ở", "anaheim", "và", "hai", "trung", "tâm", "anaheim", "guest", "home", "cũng", "ở", "anaheim", "họ", "hy", "vọng", "trong", "tuyệt", "vọng", "một", "cuộc", "thay", "đổi", "nhưng", "mơ", "hồ", "biết", "rằng", "cuộc", "đời", "họ", "đã", "chấm", "dấu", "hết", "chúng", "tôi", "đem", "đến", "cho", "họ", "một", "ít", "quần", "áo", "vớ", "mền", "cũ", "mới", "vài", "mâm", "chả", "giò", "vàng", "rượm", "mấy", "thùng", "coca", "mát", "lạnh", "năm", "bẩy", "đô", "la", "dằn", "túi", "chúng", "ta", "hãy", "cúi", "xuống", "chào", "nhau", "cùng", "cám", "ơn", "các", "đấng", "dẫn", "dắt", "linh", "hồn", "hai ngàn bẩy trăm mười bẩy chấm bốn ba ba ra đi an", "tối", "cao", "của", "chúng", "ta", "đã", "khiến", "chúng", "ta", "được", "gặp", "nhau", "ngày hai tám và ngày mồng bẩy", "hôm", "nay", "để", "chia", "sẻ", "chút", "tình", "người", "để", "chúng", "ta", "cảm", "thấy", "trong", "tim", "rằng", "thế", "gian", "vẫn", "còn", "rất", "nhiều", "thương", "yêu", "và", "hy", "vọng", "hãy", "hy", "vọng", "bạn", "ơi", "hãy", "hy", "vọng", "và", "những", "kẻ", "đứng", "đối", "diện", "nhau", "cùng", "cúi", "xuống", "họ", "thường", "hay", "hỏi", "who", "are", "you", "guys", "các", "bạn", "là", "ai", "bt", "tôi", "xoay", "qua", "họ", "trả", "lời", "với", "tất", "cả", "hãnh", "diện", "và", "trìu", "mến", "we", "are", "vietnameses", "nó", "ngăn", "chúng", "ta", "đổi", "trái", "xoài", "từ", "thùng", "nầy", "qua", "thùng", "nọ", "trong", "chợ", "costco", "khai", "những", "lời", "gian", "dối", "để", "lãnh", "tiền", "trợ", "cấp", "làm", "những", "điều", "sai", "trái", "để", "lợi", "hai trăm mười bảy chấm bốn trăm bốn lăm đề xi mét", "nhuận", "chất", "cao", "và", "như", "một", "hiểu", "biết", "phổ", "thông", "trên", "thế", "giới", "khi", "nói", "về", "nước", "pháp", "người", "ta", "nghĩ", "tới", "paris", "tới", "tháp", "eiffel", "tới", "lãng", "mạn", "tình", "tự", "khi", "nói", "về", "nước", "mỹ", "hai nghìn một trăm sáu nhăm", "người", "ta", "nghĩ", "tới", "new", "york", "tới", "tượng", "nữ", "thần", "tự", "do", "tới", "dân", "chủ", "văn", "minh", "khi", "nói", "về", "nước", "nhật", "người", "ta", "nghĩ", "tới", "tokyo", "tới", "hoa", "anh", "đào", "tới", "dịu", "dàng", "lễ", "độ", "vậy", "chúng", "ta", "hãy", "làm", "thế", "nào", "mà", "khi", "người", "ta", "thấy", "ngày ba không không hai hai hai năm bẩy", "một", "hành", "động", "nhường", "nhịn", "dễ", "thương", "một", "đối", "xử", "có", "chia", "sẻ", "có", "tình", "người", "một", "đám", "đông", "tụ", "tập", "có", "ngăn", "nắp", "có", "tự", "trọng", "một", "cộng", "đồng", "có", "trật", "tự", "có", "đoàn", "kết", "thì", "người", "ta", "liền", "sẽ", "nghĩ", "tới", "và", "gật", "đầu", "xác", "nhận", "course", "he", "she/they", "is", "are", "vietnamese", "s", "và", "chúng", "ta", "sẽ", "ngẩng", "cao", "đầu", "nhìn", "lên", "bầu", "trời", "trong", "xanh", "có", "bà", "tiên", "hiền", "hòa", "hoặc", "nhìn", "về", "biển", "rộng", "mênh", "mông", "có", "ông", "rồng", "ngạo", "nghễ", "nước", "mắt", "dâng", "mi", "một", "vài", "giọt", "nhỏ", "xuống", "mặt", "đất", "nâu", "thẳm", "trả", "lại", "cho", "ngày", "xuất", "giá", "và", "hãnh", "diện", "kết", "luận", "yes", "i", "m", "vietnamese" ]
[ "i", "m", "vietnamese", "đầu", "thập", "niên", "214.258", "có", "một", "phim", "rất", "hay", "phỏng", "theo", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "của", "nữ", "văn", "sĩ", "amy", "tan", "là", "phim", "joy", "luck", "club", "ở", "ta", "sách", "đã", "dịch", "với", "nhan", "đề", "phúc", "lạc", "hội", "bt", "đây", "là", "câu", "khẳng", "định", "của", "các", "em", "học", "sinh", "việt", "tại", "trường", "bolsa", "grande", "high", "school", "một", "trường", "trung", "học", "ngay", "trung", "tâm", "little", "saigon", "có", "rất", "nhiều", "học", "sinh", "gốc", "việt", "theo", "học", "hội", "học", "sinh", "việt", "nam", "tại", "trường", "bolsa", "grande", "đã", "tổ", "chức", "đêm", "văn", "hóa", "việt", "nam", "vào", "cuối", "tuần", "qua", "truyện", "kể", "về", "bốn", "bà", "mẹ", "sống", "ở", "đại", "lục", "trung", "hoa", "và", "đã", "đi", "khỏi", "quê", "hương", "sau", "tháng 8/2356", "trong", "đó", "có", "aunty", "ling", "ling", "là", "người", "tôi", "thấy", "vừa", "duyên", "dáng", "gần", "gụi", "mà", "cũng", "vừa", "ích", "kỷ", "vô", "duyên", "bà", "có", "một", "cô", "con", "gái", "80", "tuổi", "rất", "giỏi", "về", "chơi", "cờ", "và", "cháu", "nhỏ", "đã", "thắng", "hạng", "nhứt", "trong", "cuộc", "thi", "cờ", "toàn", "quốc", "bài", "viết", "của", "tác", "giả", "lấy", "chồng", "người", "mỹ", "và", "đã", "sang", "mỹ", "từ", "ngày 7/10/1404", "nhưng", "không", "hề", "quên", "nguồn", "cội", "và", "quê", "hương", "xứ", "sở", "y.t", "1670", "tôi", "bây", "giờ", "lại", "thành", "ra", "aunty", "ling", "ling", "năm", "vừa", "qua", "vợ", "chồng", "tôi", "cùng", "hai", "người", "bạn", "đi", "du", "lịch", "yellowstone", "bằng", "tour", "xe", "bus", "khi", "tới", "một", "trạm", "nghỉ", "xả", "hơi", "xe", "tôi", "may", "mắn", "tới", "trước", "và", "bọn", "đàn", "bà", "chen", "chúc", "chạy", "vào", "toilet", "một", "chiếc", "xe", "bus", "khác", "của", "hãng", "du", "lịch", "mỹ", "đổ", "bến", "sau", "xe", "tôi", "979.616", "phút", "và", "các", "bà", "thì", "cũng", "chen", "nhau", "chạy", "vào", "người", "đàn", "bà", "mừng", "quýnh", "vội", "vàng", "chạy", "vào", "toilet", "còn", "tôi", "đi", "qua", "thế", "vào", "chỗ", "của", "bà", "sau", "cùng", "tôi", "mỉm", "cười", "nhìn", "bà", "i", "m", "vietnamese", "bt", "nhà", "tôi", "ở", "tỉnh", "la", "mirada", "ngay", "góc", "đường", "ngang", "trường", "tiểu", "học", "foster", "road", "và", "nhà", "thờ", "st", "paul", "of", "the", "cross", "tôi", "không", "ngại", "đó", "là", "phật", "hay", "jesus", "đức", "mẹ", "đồng", "trinh", "hay", "491 cm2", "đức", "phật", "bà", "quan", "âm", "từ", "đó", "christina", "tên", "người", "đàn", "bà", "mễ", "trở", "thành", "bạn", "của", "tôi", "và", "mỗi", "khi", "tôi", "đi", "xa", "bà", "là", "người", "tới", "tưới", "nước", "giữ", "cho", "cây", "cối", "của", "tôi", "được", "tươi", "mát", "và", "dĩ", "nhiên", "tôi", "nhìn", "bà", "cười", "nói", "i", "m", "vietnamese", "bueno", "vietnamese", "numero", "uno", "xin", "chào", "người", "việt", "nam", "là", "số", "2086", "bt", "bà", "tán", "thán", "tôi", "mua", "nhà", "ngày mùng 3/7", "trong", "một", "khu", "bình", "dân", "xung", "quanh", "vào", "khoảng", "144 chỉ/carat", "người", "mễ", "tới", "năm", "nay", "là", "24.9 - 39.005", "rồi", "tôi", "vẫn", "ở", "trong", "căn", "nhà", "đầu", "tiên", "gặp", "ngày", "teachers", "day", "ngày", "của", "giáo", "viên", "20476335352", "bt", "hay", "mothers", "day", "ngày", "của", "mẹ", "bt", "tôi", "cắt", "những", "cành", "bông", "nho", "nhỏ", "đưa", "cho", "những", "em", "bé", "học", "trò", "để", "chúng", "tặng", "cô", "giáo", "82", "hoặc", "đem", "về", "tặng", "mẹ", "họ", "truyền", "tai", "nhau", "nên", "hàng", "xóm", "và", "ngay", "cả", "người", "đi", "nhà", "thờ", "thường", "gõ", "cửa", "nhà", "tôi", "để", "xin", "một", "ít", "cây", "quỳnh", "cây", "ớt", "hoa", "vạn", "thọ", "vài", "trái", "ổi", "và", "trong", "khi", "trao", "đổi", "tìm", "hiểu", "nhau", "tôi", "không", "bao", "giờ", "quên", "câu", "kết", "luận", "i", "m", "vietnamese", "nhiều", "lần", "người", "ta", "hỏi", "tôi", "tên", "gì", "tôi", "thật", "muốn", "nói", "là", "aunty", "ling", "ling", "tôi", "lúc", "nào", "cũng", "tìm", "cách", "nhét", "vào", "câu", "kết", "luận", "i", "m", "vietnamese", "một", "hôm", "tôi", "lái", "xe", "đưa", "người", "bạn", "đến", "nhà", "thương", "kaiser", "để", "chị", "mổ", "mắt", "để", "tôi", "giúp", "bà", "nghen", "và", "trước", "sự", "ngạc", "nhiên", "của", "cả", "hai", "tôi", "mỉm", "cười", "nói", "i", "m", "vietnamese", "lần", "nầy", "tôi", "không", "thể", "kết", "luận", "bằng", "câu", "i", "m", "vietnamese", "nữa", "mà", "chỉ", "nói", "chút", "đỉnh", "mà", "chị", "đừng", "ngại", "tôi", "làm", "việc", "cho", "công", "ty", "dennys", "bảy", "năm", "từ", "97826694266", "tới", "7.000.005", "dennys", "thời", "đó", "có", "vào", "khoảng", "47.025", "tiệm", "ăn", "trong", "toàn", "quốc", "và", "canada", "mỗi", "người", "trong", "ban", "kế", "toán", "được", "chia", "cho", "29.546,2200", "tiệm", "tôi", "xui", "xẻo", "lãnh", "tiệm", "vùng", "texas", "cái", "accent", "giọng", "bt", "của", "họ", "vừa", "dính", "chùm", "lại", "vừa", "kéo", "dài", "tôi", "không", "thể", "nào", "cứ", "excuse", "me", "xin", "thứ", "lỗi", "bt", "hoài", "được", "hai", "năm", "sau", "tôi", "thăng", "chức", "lên", "làm", "team", "leader", "trưởng", "nhóm", "bt", "trông", "coi", "mười", "hai", "nhân", "viên", "khác", "hai", "năm", "sau", "nữa", "-41,59", "tôi", "làm", "floater", "tạm", "gọi", "là", "người", "cái", "gì", "cũng", "biết", "nhân", "viên", "bàn", "nào", "kêu", "vô", "đau", "ốm", "hoặc", "nghỉ", "phép", "hoặc", "bỏ", "việc", "v.v", "no", "problem", "không", "vấn", "đề", "gì", "bt", "tôi", "sẽ", "thế", "vào", "chỗ", "đó", "thượng", "vàng", "hạ", "cám", "cái", "gì", "tôi", "cũng", "làm", "được", "hết", "hãng", "làm", "sao", "có", "thể", "lay-off", "đuổi", "việc", "cho", "thôi", "việc", "bt", "tôi", "được", "họ", "luôn", "đùa", "nói", "tôi", "là", "special", "asian", "người", "châu", "á", "đặc", "biệt", "bt", "tôi", "luôn", "mỉm", "cười", "i", "m", "not", "a", "special", "asian", "ycvk", "i", "m", "vietnamese", "vì", "thế", "khi", "họp", "bầu", "người", "làm", "team", "leader", "hoặc", "floater", "tên", "tôi", "luôn", "đứng", "hàng", "đầu", "từ", "mười", "năm", "qua", "mỗi", "năm", "tôi", "đều", "theo", "các", "bạn", "trong", "hội", "từ", "thiện", "phổ", "hiền", "đến", "thăm", "và", "cho", "quà", "các", "bệnh", "nhân", "tâm", "thần", "vào", "dịp", "lễ", "giáng", "sinh", "chapman", "boarding", "care", "ở", "garden", "grove", "royal", "boarding", "&", "care", "ở", "anaheim", "và", "hai", "trung", "tâm", "anaheim", "guest", "home", "cũng", "ở", "anaheim", "họ", "hy", "vọng", "trong", "tuyệt", "vọng", "một", "cuộc", "thay", "đổi", "nhưng", "mơ", "hồ", "biết", "rằng", "cuộc", "đời", "họ", "đã", "chấm", "dấu", "hết", "chúng", "tôi", "đem", "đến", "cho", "họ", "một", "ít", "quần", "áo", "vớ", "mền", "cũ", "mới", "vài", "mâm", "chả", "giò", "vàng", "rượm", "mấy", "thùng", "coca", "mát", "lạnh", "năm", "bẩy", "đô", "la", "dằn", "túi", "chúng", "ta", "hãy", "cúi", "xuống", "chào", "nhau", "cùng", "cám", "ơn", "các", "đấng", "dẫn", "dắt", "linh", "hồn", "2717.433 radian", "tối", "cao", "của", "chúng", "ta", "đã", "khiến", "chúng", "ta", "được", "gặp", "nhau", "ngày 28 và ngày mồng 7", "hôm", "nay", "để", "chia", "sẻ", "chút", "tình", "người", "để", "chúng", "ta", "cảm", "thấy", "trong", "tim", "rằng", "thế", "gian", "vẫn", "còn", "rất", "nhiều", "thương", "yêu", "và", "hy", "vọng", "hãy", "hy", "vọng", "bạn", "ơi", "hãy", "hy", "vọng", "và", "những", "kẻ", "đứng", "đối", "diện", "nhau", "cùng", "cúi", "xuống", "họ", "thường", "hay", "hỏi", "who", "are", "you", "guys", "các", "bạn", "là", "ai", "bt", "tôi", "xoay", "qua", "họ", "trả", "lời", "với", "tất", "cả", "hãnh", "diện", "và", "trìu", "mến", "we", "are", "vietnameses", "nó", "ngăn", "chúng", "ta", "đổi", "trái", "xoài", "từ", "thùng", "nầy", "qua", "thùng", "nọ", "trong", "chợ", "costco", "khai", "những", "lời", "gian", "dối", "để", "lãnh", "tiền", "trợ", "cấp", "làm", "những", "điều", "sai", "trái", "để", "lợi", "217.445 dm", "nhuận", "chất", "cao", "và", "như", "một", "hiểu", "biết", "phổ", "thông", "trên", "thế", "giới", "khi", "nói", "về", "nước", "pháp", "người", "ta", "nghĩ", "tới", "paris", "tới", "tháp", "eiffel", "tới", "lãng", "mạn", "tình", "tự", "khi", "nói", "về", "nước", "mỹ", "2165", "người", "ta", "nghĩ", "tới", "new", "york", "tới", "tượng", "nữ", "thần", "tự", "do", "tới", "dân", "chủ", "văn", "minh", "khi", "nói", "về", "nước", "nhật", "người", "ta", "nghĩ", "tới", "tokyo", "tới", "hoa", "anh", "đào", "tới", "dịu", "dàng", "lễ", "độ", "vậy", "chúng", "ta", "hãy", "làm", "thế", "nào", "mà", "khi", "người", "ta", "thấy", "ngày 30/02/2257", "một", "hành", "động", "nhường", "nhịn", "dễ", "thương", "một", "đối", "xử", "có", "chia", "sẻ", "có", "tình", "người", "một", "đám", "đông", "tụ", "tập", "có", "ngăn", "nắp", "có", "tự", "trọng", "một", "cộng", "đồng", "có", "trật", "tự", "có", "đoàn", "kết", "thì", "người", "ta", "liền", "sẽ", "nghĩ", "tới", "và", "gật", "đầu", "xác", "nhận", "course", "he", "she/they", "is", "are", "vietnamese", "s", "và", "chúng", "ta", "sẽ", "ngẩng", "cao", "đầu", "nhìn", "lên", "bầu", "trời", "trong", "xanh", "có", "bà", "tiên", "hiền", "hòa", "hoặc", "nhìn", "về", "biển", "rộng", "mênh", "mông", "có", "ông", "rồng", "ngạo", "nghễ", "nước", "mắt", "dâng", "mi", "một", "vài", "giọt", "nhỏ", "xuống", "mặt", "đất", "nâu", "thẳm", "trả", "lại", "cho", "ngày", "xuất", "giá", "và", "hãnh", "diện", "kết", "luận", "yes", "i", "m", "vietnamese" ]
[ "lenovo", "phát", "hành", "hai", "mẫu", "máy", "âm bẩy mươi lăm phẩy không không sáu năm", "tính", "idea", "đỉnh", "mới", "lenovo", "vừa", "ra", "mắt", "hai", "mẫu", "máy", "mới", "trong", "dòng", "máy", "idea", "của", "hãng", "gồm", "máy", "tính", "xách", "tay", "ideapad", "âm hai sáu ki lô mét vuông", "và", "máy", "tính", "để", "bàn", "tất", "cả", "trong", "một", "ideacentre", "aio", "một trăm mười hai", "trong", "đó", "ideapad", "tám trăm chín mốt bát can", "mới", "là", "mẫu", "máy", "tính", "xách", "tay", "cao", "cấp", "dành", "cho", "những", "người", "dùng", "phong", "cách", "và", "thường", "xuyên", "trực", "tuyến", "máy", "có", "trọng", "lượng", "hai trăm mười một mi li mét vuông", "và", "độ", "dày", "hai trăm hai mươi ê rô", "đi", "kèm", "chip", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "ba trăm ét ca bờ gạch ngang xờ tờ i nờ", "thế", "hệ", "thứ", "bốn trăm mười lăm nghìn không trăm bẩy tám", "tốc", "độ", "siêu", "nhanh", "tùy", "chọn", "card", "đồ", "họa", "intel", "iris", "gfx", "và", "ổ", "cứng", "ssd", "pcie", "tốc", "độ", "cao", "máy", "tính", "xách", "tay", "cao", "cấp", "ideapad", "âm một trăm hai bảy phẩy ba trăm bốn mươi sáu sào trên rúp", "mới", "hơn", "nữa", "máy", "còn", "được", "tích", "hợp", "những", "tính", "năng", "cao", "cấp", "của", "hệ", "điều", "hành", "windows", "một ngàn sáu trăm sáu mươi", "và", "trang", "bị", "màn", "hình", "ips", "fhd13,3", "inch", "độ", "phân", "giải", "chín ba không chéo u vờ mờ ngang i i e e", "ideapad", "sáu nghìn tám trăm bảy mươi ba chấm không không chín không hai kí lô", "hiển", "thị", "hình", "ảnh", "sắc", "nét", "và", "tươi", "sáng", "khung", "viền", "bao", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "chỉ", "âm chín tám mê ga oát", "mỏng", "hơn", "khoảng", "âm hai ngàn một trăm ba chín phẩy không không bảy chín tám inh", "so", "với", "hầu", "hết", "các", "mẫu", "máy", "tính", "xách", "tay", "cùng", "phân", "khúc", "khác", "trên", "thị", "trường", "ideapad", "ba trăm hai mươi giờ", "còn", "được", "trang", "bị", "sẵn", "loa", "stereo", "jbl", "với", "công", "nghệ", "dolby", "home", "theater", "ngang đê đờ hờ dê đắp liu e hát", "mang", "tới", "trải", "nghiệm", "rạp", "chiếu", "phim", "sống", "động", "thời", "lượng", "pin", "của", "máy", "có", "thể", "cho", "phép", "xem", "video", "liên", "tục", "trong", "ba triệu hai trăm bốn mươi bẩy nghìn chín mươi tư", "tiếng", "đồng", "hồ", "hỗ", "trợ", "chuẩn", "mười chín mê ga oát giờ", "kết", "nối", "không", "dây", "hai ngàn", "a/c", "bluetooth", "một nghìn không trăm năm chín", "chiếc", "ideacentre", "aio", "bốn triệu không trăm linh hai nghìn", "mạnh", "mẽ", "mẫu", "máy", "tính", "để", "bàn", "tất", "cả", "trong", "một", "ideacentre", "aio", "ba nghìn", "sở", "hữu", "chip", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "chín không hai bê xê u ét i xờ", "thế", "hệ", "thứ", "bảy bốn", "mới", "nhất", "kèm", "theo", "đó", "là", "màn", "hình", "full", "hướng dẫn", "không", "viền", "hai trăm bảy mươi nhăm mẫu", "độ", "phân", "giải", "sáu trăm lẻ sáu ngang quy rờ u gi giây giây ép giây", "hoặc", "lựa", "chọn", "màn", "hình", "led", "uhd", "độ", "phân", "giải", "ngang mờ gạch ngang pê dê i", "lcd", "đèn", "nền", "tùy", "chọn", "cảm", "ứng", "đa", "điểm", "bốn không không xuộc o i", "mười hai giờ ba sáu phút bốn năm giây", "loa", "stereo", "jbl", "cho", "âm", "thanh", "vòm", "và", "card", "đồ", "họa", "rời", "một", "tấm", "panel", "có", "thể", "tháo", "rời", "phía", "sau", "lưng", "máy", "giúp", "bạn", "dễ", "dàng", "và", "nhanh", "chóng", "tiếp", "cận", "với", "phần", "thân", "máy", "để", "nâng", "cấp", "ba không chín hai không không không rờ dét dét xê u", "mở", "rộng", "hoặc", "bảo", "trì", "ideacentre", "aio", "bẩy mươi mốt phẩy ba tư", "âm một ngàn sáu trăm năm sáu phẩy chín trăm năm bẩy tấn", "hiện", "ideapad", "chín nghìn hai mươi tám chấm không chín trăm năm chín việt nam đồng", "hiện", "được", "bán", "với", "giá", "khởi", "điểm", "một trăm bốn bẩy ao", "đồng", "còn", "ideacentre", "aio", "hai nghìn một trăm tám hai", "có", "giá", "khởi", "điểm", "âm năm mươi ba đề xi mét vuông", "đồng" ]
[ "lenovo", "phát", "hành", "hai", "mẫu", "máy", "-75,0065", "tính", "idea", "đỉnh", "mới", "lenovo", "vừa", "ra", "mắt", "hai", "mẫu", "máy", "mới", "trong", "dòng", "máy", "idea", "của", "hãng", "gồm", "máy", "tính", "xách", "tay", "ideapad", "-26 km2", "và", "máy", "tính", "để", "bàn", "tất", "cả", "trong", "một", "ideacentre", "aio", "112", "trong", "đó", "ideapad", "891 pa", "mới", "là", "mẫu", "máy", "tính", "xách", "tay", "cao", "cấp", "dành", "cho", "những", "người", "dùng", "phong", "cách", "và", "thường", "xuyên", "trực", "tuyến", "máy", "có", "trọng", "lượng", "211 mm2", "và", "độ", "dày", "220 euro", "đi", "kèm", "chip", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "300skb-xtin", "thế", "hệ", "thứ", "415.078", "tốc", "độ", "siêu", "nhanh", "tùy", "chọn", "card", "đồ", "họa", "intel", "iris", "gfx", "và", "ổ", "cứng", "ssd", "pcie", "tốc", "độ", "cao", "máy", "tính", "xách", "tay", "cao", "cấp", "ideapad", "-127,346 sào/rub", "mới", "hơn", "nữa", "máy", "còn", "được", "tích", "hợp", "những", "tính", "năng", "cao", "cấp", "của", "hệ", "điều", "hành", "windows", "1660", "và", "trang", "bị", "màn", "hình", "ips", "fhd13,3", "inch", "độ", "phân", "giải", "930/uvm-yiee", "ideapad", "6873.00902 kg", "hiển", "thị", "hình", "ảnh", "sắc", "nét", "và", "tươi", "sáng", "khung", "viền", "bao", "màn", "hình", "siêu", "mỏng", "chỉ", "-98 mw", "mỏng", "hơn", "khoảng", "-2139,00798 inch", "so", "với", "hầu", "hết", "các", "mẫu", "máy", "tính", "xách", "tay", "cùng", "phân", "khúc", "khác", "trên", "thị", "trường", "ideapad", "320 giờ", "còn", "được", "trang", "bị", "sẵn", "loa", "stereo", "jbl", "với", "công", "nghệ", "dolby", "home", "theater", "-dđhdweh", "mang", "tới", "trải", "nghiệm", "rạp", "chiếu", "phim", "sống", "động", "thời", "lượng", "pin", "của", "máy", "có", "thể", "cho", "phép", "xem", "video", "liên", "tục", "trong", "3.247.094", "tiếng", "đồng", "hồ", "hỗ", "trợ", "chuẩn", "19 mwh", "kết", "nối", "không", "dây", "2000", "a/c", "bluetooth", "1059", "chiếc", "ideacentre", "aio", "4.002.000", "mạnh", "mẽ", "mẫu", "máy", "tính", "để", "bàn", "tất", "cả", "trong", "một", "ideacentre", "aio", "3000", "sở", "hữu", "chip", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "902bcusix", "thế", "hệ", "thứ", "74", "mới", "nhất", "kèm", "theo", "đó", "là", "màn", "hình", "full", "hướng dẫn", "không", "viền", "275 mẫu", "độ", "phân", "giải", "606-qrujjjfj", "hoặc", "lựa", "chọn", "màn", "hình", "led", "uhd", "độ", "phân", "giải", "-m-pdi", "lcd", "đèn", "nền", "tùy", "chọn", "cảm", "ứng", "đa", "điểm", "400/oi", "12:36:45", "loa", "stereo", "jbl", "cho", "âm", "thanh", "vòm", "và", "card", "đồ", "họa", "rời", "một", "tấm", "panel", "có", "thể", "tháo", "rời", "phía", "sau", "lưng", "máy", "giúp", "bạn", "dễ", "dàng", "và", "nhanh", "chóng", "tiếp", "cận", "với", "phần", "thân", "máy", "để", "nâng", "cấp", "3092000rzzcu", "mở", "rộng", "hoặc", "bảo", "trì", "ideacentre", "aio", "71,34", "-1656,957 tấn", "hiện", "ideapad", "9028.0959 vnđ", "hiện", "được", "bán", "với", "giá", "khởi", "điểm", "147 ounce", "đồng", "còn", "ideacentre", "aio", "2182", "có", "giá", "khởi", "điểm", "-53 dm2", "đồng" ]
[ "cũng", "đến", "lúc", "phải", "sử", "dụng", "chiếc", "đồng", "hồ", "nợ", "công", "như", "một", "biểu", "tượng", "nhắc", "nhở", "món", "nợ", "ba ngàn chín trăm chín mươi hai phẩy sáu sáu bốn mét vuông", "mỗi", "người", "vào", "thời", "điểm", "đó", "người", "dân", "mỹ", "đã", "sử", "dụng", "chiếc", "đồng", "hồ", "nợ", "công", "làm", "phương", "tiện", "thử", "thách", "ý", "chí", "và", "bản", "lĩnh", "của", "vị", "tân", "tổng", "thống", "là", "ông", "obama", "trong", "bối", "cảnh", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "cũng", "đến", "lúc", "phải", "sử", "dụng", "chiếc", "đồng", "hồ", "nợ", "công", "như", "một", "biểu", "tượng", "nhắc", "nhở", "ý", "thức", "của", "chính", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "bộ", "ngành", "từ", "trung", "ương", "tới", "địa", "phương", "về", "món", "nợ", "âm một ngàn chín mươi bẩy phẩy sáu trăm bốn mươi nhăm chỉ trên ngày", "nợ", "công", "mà", "mỗi", "người", "dân", "việt", "nam", "đang", "mang", "ông", "long", "cũng", "không", "đồng", "tình", "với", "cụm", "từ", "mỗi", "người", "dân", "việt", "nam", "đang", "cõng", "ba ngàn hai trăm bốn ba phẩy không không một một năm mi li gam", "tiền", "nợ", "công", "ông", "cho", "biết", "cần", "phải", "nhìn", "nhận", "và", "hiểu", "cho", "đúng", "bản", "chất", "của", "vấn", "đề", "giải", "thích", "thêm", "về", "đề", "xuất", "của", "mình", "ông", "trần", "tháng hai năm ba trăm sáu mốt", "văn", "thuận", "dẫn", "lại", "lời", "nguyên", "bộ", "trưởng", "bộ", "kế hoạch đầu tư", "bùi", "quang", "vinh", "cho", "biết", "việt", "nam", "cải", "cách", "kinh", "tế", "đã", "bảy bốn năm ba chín một ba bốn tám năm năm", "năm", "nhưng", "thể", "chế", "kinh", "tế", "không", "có", "gì", "thay", "đổi", "các", "địa", "phương", "chạy", "đua", "xây", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "trụ", "sở", "hành", "chính", "nơi", "nào", "cũng", "muốn", "so", "găng", "ngày hai sáu và ngày hai mươi tháng mười", "độ", "hoành", "tráng", "ai", "cũng", "muốn", "mình", "to", "nhất", "đẹp", "nhất", "đầu", "tư", "nhiều", "tiền", "nhất", "miếng", "bánh", "ngân", "sách", "eo", "hẹp", "lại", "đang", "được", "phân", "bổ", "chênh", "lệch", "khi", "tới", "âm tám nghìn một trăm hai mươi chấm tám bảy tháng", "phần", "chi", "dành", "cho", "chi", "thường", "xuyên", "gây", "nên", "sự", "lãng", "phí", "chỉ", "còn", "năm nghìn một trăm mười hai phẩy tám tám hai oát giờ", "nguồn", "ngân", "sách", "dùng", "để", "trả", "nợ", "và", "đầu", "tư", "dẫn", "lại", "câu", "hỏi", "của", "ông", "bùi", "quang", "vinh", "trước", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "ngân", "sách", "chỉ", "còn", "ba trăm chín lăm ngàn chín trăm chín mốt", "tỉ", "vậy", "thì", "chi", "cái", "gì", "tiêu", "cái", "gì" ]
[ "cũng", "đến", "lúc", "phải", "sử", "dụng", "chiếc", "đồng", "hồ", "nợ", "công", "như", "một", "biểu", "tượng", "nhắc", "nhở", "món", "nợ", "3992,664 m2", "mỗi", "người", "vào", "thời", "điểm", "đó", "người", "dân", "mỹ", "đã", "sử", "dụng", "chiếc", "đồng", "hồ", "nợ", "công", "làm", "phương", "tiện", "thử", "thách", "ý", "chí", "và", "bản", "lĩnh", "của", "vị", "tân", "tổng", "thống", "là", "ông", "obama", "trong", "bối", "cảnh", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "cũng", "đến", "lúc", "phải", "sử", "dụng", "chiếc", "đồng", "hồ", "nợ", "công", "như", "một", "biểu", "tượng", "nhắc", "nhở", "ý", "thức", "của", "chính", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "bộ", "ngành", "từ", "trung", "ương", "tới", "địa", "phương", "về", "món", "nợ", "-1097,645 chỉ/ngày", "nợ", "công", "mà", "mỗi", "người", "dân", "việt", "nam", "đang", "mang", "ông", "long", "cũng", "không", "đồng", "tình", "với", "cụm", "từ", "mỗi", "người", "dân", "việt", "nam", "đang", "cõng", "3243,00115 mg", "tiền", "nợ", "công", "ông", "cho", "biết", "cần", "phải", "nhìn", "nhận", "và", "hiểu", "cho", "đúng", "bản", "chất", "của", "vấn", "đề", "giải", "thích", "thêm", "về", "đề", "xuất", "của", "mình", "ông", "trần", "tháng 2/361", "văn", "thuận", "dẫn", "lại", "lời", "nguyên", "bộ", "trưởng", "bộ", "kế hoạch đầu tư", "bùi", "quang", "vinh", "cho", "biết", "việt", "nam", "cải", "cách", "kinh", "tế", "đã", "74539134855", "năm", "nhưng", "thể", "chế", "kinh", "tế", "không", "có", "gì", "thay", "đổi", "các", "địa", "phương", "chạy", "đua", "xây", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "trụ", "sở", "hành", "chính", "nơi", "nào", "cũng", "muốn", "so", "găng", "ngày 26 và ngày 20 tháng 10", "độ", "hoành", "tráng", "ai", "cũng", "muốn", "mình", "to", "nhất", "đẹp", "nhất", "đầu", "tư", "nhiều", "tiền", "nhất", "miếng", "bánh", "ngân", "sách", "eo", "hẹp", "lại", "đang", "được", "phân", "bổ", "chênh", "lệch", "khi", "tới", "-8120.87 tháng", "phần", "chi", "dành", "cho", "chi", "thường", "xuyên", "gây", "nên", "sự", "lãng", "phí", "chỉ", "còn", "5112,882 wh", "nguồn", "ngân", "sách", "dùng", "để", "trả", "nợ", "và", "đầu", "tư", "dẫn", "lại", "câu", "hỏi", "của", "ông", "bùi", "quang", "vinh", "trước", "quốc", "hội", "cho", "rằng", "ngân", "sách", "chỉ", "còn", "395.991", "tỉ", "vậy", "thì", "chi", "cái", "gì", "tiêu", "cái", "gì" ]
[ "huấn luyện viên", "trưởng", "đội", "mùng bảy", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "bruno", "garcia", "đã", "bày", "tỏ", "quyết", "tâm", "sau", "trận", "đấu", "với", "paraguay", "ở", "lượt", "trận", "thứ", "cộng bốn không không ba tám ba bốn bốn bốn sáu hai", "bảng", "c", "world", "cup", "futsal", "bẩy trăm ba nhăm nghìn tám trăm bốn sáu", "diễn", "ra", "tại", "colombia", "quý chín", "khi", "để", "thua", "đối", "thủ", "với", "tỷ", "số", "cách", "biệt", "một trăm nghìn sáu mươi", "một trăm mười bốn nghìn tám trăm tám mươi sáu", "với", "trận", "thua", "đậm", "này", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "gặp", "nhiều", "bất", "lợi", "với", "mục", "tiêu", "giành", "tấm", "vé", "đi", "tiếp", "thông", "qua", "việc", "nằm", "trong", "nhóm", "một ngàn bốn trăm sáu hai", "đội", "xếp", "hạng", "âm bốn sáu nghìn tám trăm mười tám phẩy bảy nghìn chín trăm chín mươi ba", "tốt", "nhất", "sau", "chiến", "thắng", "lịch", "sử", "ở", "trận", "ra", "quân", "futsal", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "có", "điểm", "ở", "cuộc", "chạm", "trán", "với", "paraguay", "đội", "xếp", "sáu triệu tám trăm sáu ba ngàn ba trăm năm ba", "thế", "giới", "theo", "đánh", "giá", "của", "giới", "chuyên", "môn", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "sẽ", "rộng", "đường", "đi", "tiếp", "nếu", "không", "thua", "nhưng", "mọi", "thứ", "đã", "sớm", "an", "bài", "với", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "ngay", "khi", "một trăm mười một giây", "hiệp", "chín triệu mười hai ngàn bốn", "kết", "u ngang ba trăm ba hai", "thúc", "paraguay", "khởi", "đầu", "cực", "kỳ", "thuận", "lợi", "và", "sớm", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "ở", "ngay", "phút", "thứ", "bẩy trăm ngàn hai trăm lẻ ba", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "trái", "không", "làm", "được", "gì", "nhiều", "trước", "một", "paraguay", "vượt", "trội", "mọi", "mặt", "sau", "bàn", "thua", "này", "tuyển", "việt", "nam", "đẩy", "cao", "tốc", "độ", "và", "trừ đê o đê vê kép đờ", "tạo", "được", "khá", "nhiều", "cơ", "hội", "nguy", "hiểm", "đáng", "tiếc", "là", "các", "chân", "sút", "bên", "phía", "việt", "nam", "đều", "không", "thể", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "gimenez", "của", "paraguay", "trong", "khi", "đó", "paraguay", "chủ", "động", "chơi", "chậm", "và", "chơi", "rình", "rập", "ở", "những", "pha", "bóng", "phản", "công", "đại", "diện", "của", "nam", "mỹ", "chơi", "kín", "kẽ", "và", "chiến", "thuật", "biến", "hóa", "sắc", "sảo", "trong", "những", "pha", "lên", "bóng", "và", "họ", "ghi", "được", "thêm", "một ngàn năm trăm chín mươi lăm", "bàn", "để", "kết", "thúc", "hiệp", "bốn triệu bốn trăm linh một ngàn chín trăm bốn tư", "với", "cách", "biệt", "sáu trăm mười nhăm ngàn bẩy trăm mười nhăm", "bốn ngàn", "huấn luyện viên", "bruno", "phát", "biểu", "sau", "trận", "đấu", "sang", "hiệp", "một nghìn bốn trăm năm mươi hai", "paraguay", "chủ", "động", "chơi", "chậm", "lại", "nhưng", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "cũng", "không", "thể", "làm", "nên", "điều", "gì", "bất", "ngờ", "và", "thủ", "môn", "đình", "thuận", "tiếp", "tục", "phải", "vào", "lưới", "nhặt", "bóng", "thêm", "ba ngàn", "lần", "nữa", "nỗ", "lực", "không", "biết", "mệt", "mỏi", "ấy", "của", "thầy", "trò", "ông", "bruno", "garcia", "được", "đền", "đáp", "bằng", "bàn", "thắng", "danh", "dự", "khi", "trận", "đấu", "chỉ", "còn", "vài", "giây", "nữa", "do", "công", "của", "trần", "văn", "vũ", "với", "cú", "sút", "xa", "cực", "kỳ", "hiểm", "hóc", "dù", "rất", "cố", "gắng", "nhưng", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "vẫn", "chưa", "thể", "hiện", "được", "nhiều", "trong", "trận", "đấu", "này", "trước", "đối", "thủ", "hạng", "ba triệu mười một nghìn bẩy mươi", "thế", "giới", "chung", "cuộc", "việt", "nam", "thua", "paraguay", "âm bẩy mươi sáu ngàn bẩy trăm ba mươi bẩy phẩy tám tám bẩy hai", "tám triệu chín trăm sáu mươi ba nghìn sáu trăm bốn mươi năm", "và", "bị", "chính", "đối", "thủ", "vượt", "qua", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "ở", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "trước", "đó", "đội", "tuyển", "italy", "đã", "thắng", "guatemala", "hai triệu hai trăm năm mươi bẩy nghìn một trăm bốn mươi mốt", "giai đoạn mười lăm mười năm", "và", "giữ", "vững", "ngôi", "năm trăm sáu mươi chín ki lo oát giờ", "đầu", "bảng", "với", "chín năm ba năm sáu không chín một hai hai", "điểm", "hiệu", "số", "ba đến mười ba", "paraguay", "và", "việt", "nam", "có", "cùng", "ba triệu ba trăm chín tám nghìn một trăm tám bảy", "điểm", "nhưng", "paraguay", "tạm", "xếp", "trên", "vì", "hơn", "thành", "tích", "đối", "đầu", "lẫn", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "bại", "bảy chấm không đến tám mươi ba phẩy không sáu", "so", "với", "không tới năm", "của", "việt", "nam", "để", "đi", "năm trăm đê", "tiếp", "việt", "nam", "cần", "ít", "nhất", "là", "sáu mươi hai nghìn tám trăm năm mươi bốn phẩy không không hai năm bảy bốn", "trận", "hòa", "hoặc", "thua", "ít", "trước", "italy", "ở", "lượt", "trận", "âm bẩy nghìn chín trăm ba mươi phẩy tám ba một ki lô mét", "cuối", "cùng", "vòng", "bảng", "vào", "bốn giờ bốn phút chín giây", "tới", "italy", "là", "đội", "bóng", "hàng", "đầu", "họ", "đang", "xếp", "thứ", "bốn trăm tám mươi nghìn sáu trăm ba năm", "futsal", "thế", "giới", "sẽ", "là", "thử", "thách", "khó", "khăn", "cho", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "sau", "hiệu số mười nhăm mười một", "lượt", "trận", "đầu", "tiên", "ở", "các", "bảng", "việt", "nam", "hiện", "xếp", "thứ", "bốn nghìn lẻ bảy", "trong", "nhóm", "bốn triệu bảy trăm chín mươi tám nghìn bảy trăm tám mươi lăm", "đội", "thứ", "ba", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "xếp", "trên", "là", "ai", "cập", "và", "phía", "sau", "gồm", "các", "đội", "australia", "một ngàn bốn trăm tám ba", "điểm", "colombia", "một trăm chín sáu ngàn chín trăm bốn tám", "điểm", "kazakhstan", "bốn mươi phẩy hai tới bốn ba phẩy bẩy", "điểm", "và", "iran", "ba trăm hai sáu ngàn bẩy trăm lẻ một", "điểm", "nếu", "có", "sáu hai tám hai bẩy bẩy sáu hai hai năm bẩy", "điểm", "trước", "italy", "chắc", "chắn", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "sẽ", "vào", "vòng", "bốn triệu bảy", "đội" ]
[ "huấn luyện viên", "trưởng", "đội", "mùng 7", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "bruno", "garcia", "đã", "bày", "tỏ", "quyết", "tâm", "sau", "trận", "đấu", "với", "paraguay", "ở", "lượt", "trận", "thứ", "+40038344462", "bảng", "c", "world", "cup", "futsal", "735.846", "diễn", "ra", "tại", "colombia", "quý 9", "khi", "để", "thua", "đối", "thủ", "với", "tỷ", "số", "cách", "biệt", "100.060", "114.886", "với", "trận", "thua", "đậm", "này", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "gặp", "nhiều", "bất", "lợi", "với", "mục", "tiêu", "giành", "tấm", "vé", "đi", "tiếp", "thông", "qua", "việc", "nằm", "trong", "nhóm", "1462", "đội", "xếp", "hạng", "-46.818,7993", "tốt", "nhất", "sau", "chiến", "thắng", "lịch", "sử", "ở", "trận", "ra", "quân", "futsal", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "có", "điểm", "ở", "cuộc", "chạm", "trán", "với", "paraguay", "đội", "xếp", "6.863.353", "thế", "giới", "theo", "đánh", "giá", "của", "giới", "chuyên", "môn", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "sẽ", "rộng", "đường", "đi", "tiếp", "nếu", "không", "thua", "nhưng", "mọi", "thứ", "đã", "sớm", "an", "bài", "với", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "ngay", "khi", "111 giây", "hiệp", "9.012.400", "kết", "u-332", "thúc", "paraguay", "khởi", "đầu", "cực", "kỳ", "thuận", "lợi", "và", "sớm", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "ở", "ngay", "phút", "thứ", "700.203", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "trái", "không", "làm", "được", "gì", "nhiều", "trước", "một", "paraguay", "vượt", "trội", "mọi", "mặt", "sau", "bàn", "thua", "này", "tuyển", "việt", "nam", "đẩy", "cao", "tốc", "độ", "và", "-đođwđ", "tạo", "được", "khá", "nhiều", "cơ", "hội", "nguy", "hiểm", "đáng", "tiếc", "là", "các", "chân", "sút", "bên", "phía", "việt", "nam", "đều", "không", "thể", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "gimenez", "của", "paraguay", "trong", "khi", "đó", "paraguay", "chủ", "động", "chơi", "chậm", "và", "chơi", "rình", "rập", "ở", "những", "pha", "bóng", "phản", "công", "đại", "diện", "của", "nam", "mỹ", "chơi", "kín", "kẽ", "và", "chiến", "thuật", "biến", "hóa", "sắc", "sảo", "trong", "những", "pha", "lên", "bóng", "và", "họ", "ghi", "được", "thêm", "1595", "bàn", "để", "kết", "thúc", "hiệp", "4.401.944", "với", "cách", "biệt", "615.715", "4000", "huấn luyện viên", "bruno", "phát", "biểu", "sau", "trận", "đấu", "sang", "hiệp", "1452", "paraguay", "chủ", "động", "chơi", "chậm", "lại", "nhưng", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "cũng", "không", "thể", "làm", "nên", "điều", "gì", "bất", "ngờ", "và", "thủ", "môn", "đình", "thuận", "tiếp", "tục", "phải", "vào", "lưới", "nhặt", "bóng", "thêm", "3000", "lần", "nữa", "nỗ", "lực", "không", "biết", "mệt", "mỏi", "ấy", "của", "thầy", "trò", "ông", "bruno", "garcia", "được", "đền", "đáp", "bằng", "bàn", "thắng", "danh", "dự", "khi", "trận", "đấu", "chỉ", "còn", "vài", "giây", "nữa", "do", "công", "của", "trần", "văn", "vũ", "với", "cú", "sút", "xa", "cực", "kỳ", "hiểm", "hóc", "dù", "rất", "cố", "gắng", "nhưng", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "vẫn", "chưa", "thể", "hiện", "được", "nhiều", "trong", "trận", "đấu", "này", "trước", "đối", "thủ", "hạng", "3.011.070", "thế", "giới", "chung", "cuộc", "việt", "nam", "thua", "paraguay", "-76.737,8872", "8.963.645", "và", "bị", "chính", "đối", "thủ", "vượt", "qua", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "ở", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "trước", "đó", "đội", "tuyển", "italy", "đã", "thắng", "guatemala", "2.257.141", "giai đoạn 15 - 15", "và", "giữ", "vững", "ngôi", "569 kwh", "đầu", "bảng", "với", "9535609122", "điểm", "hiệu", "số", "3 - 13", "paraguay", "và", "việt", "nam", "có", "cùng", "3.398.187", "điểm", "nhưng", "paraguay", "tạm", "xếp", "trên", "vì", "hơn", "thành", "tích", "đối", "đầu", "lẫn", "hiệu", "số", "bàn", "thắng", "bại", "7.0 - 83,06", "so", "với", "0 - 5", "của", "việt", "nam", "để", "đi", "500d", "tiếp", "việt", "nam", "cần", "ít", "nhất", "là", "62.854,002574", "trận", "hòa", "hoặc", "thua", "ít", "trước", "italy", "ở", "lượt", "trận", "-7930,831 km", "cuối", "cùng", "vòng", "bảng", "vào", "4:4:9", "tới", "italy", "là", "đội", "bóng", "hàng", "đầu", "họ", "đang", "xếp", "thứ", "480.635", "futsal", "thế", "giới", "sẽ", "là", "thử", "thách", "khó", "khăn", "cho", "các", "cầu", "thủ", "việt", "nam", "sau", "hiệu số 15 - 11", "lượt", "trận", "đầu", "tiên", "ở", "các", "bảng", "việt", "nam", "hiện", "xếp", "thứ", "4007", "trong", "nhóm", "4.798.785", "đội", "thứ", "ba", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "xếp", "trên", "là", "ai", "cập", "và", "phía", "sau", "gồm", "các", "đội", "australia", "1483", "điểm", "colombia", "196.948", "điểm", "kazakhstan", "40,2 - 43,7", "điểm", "và", "iran", "326.701", "điểm", "nếu", "có", "62827762257", "điểm", "trước", "italy", "chắc", "chắn", "tuyển", "futsal", "việt", "nam", "sẽ", "vào", "vòng", "4.700.000", "đội" ]
[ "chứng", "khoán", "không giờ năm mươi hai", "sợ", "bulltrap", "nhà", "đầu", "chưa", "dám", "xuống", "tiền", "tuy", "nhiên", "trong", "nhịp", "tăng", "bất", "ngờ", "chiều", "nay", "dù", "cho", "vn-index", "tăng", "khá", "tốt", "nhưng", "việc", "đua", "lệnh", "đã", "không", "diễn", "ra", "đồ", "thị", "vn-index", "chín chín một ngang ba ngàn ba mươi bẩy vê nờ bê ép o", "bloomberg", "cả", "phiên", "hôm", "nay", "hose", "giao", "dịch", "được", "ba ngàn một trăm chín bảy phẩy ba trăm mười một am be", "đơn", "vị", "tương", "đương", "một trăm bốn mươi ba mét vuông", "đồng", "tuy", "nhiên", "trừ", "bốn nghìn", "đi", "giao", "dịch", "thỏa", "ngày hai", "thuận", "hơn", "năm nghìn bốn trăm năm hai phẩy không hai bốn một mê ga oát", "đồng", "thì", "toàn", "sàn", "chỉ", "có", "chưa", "đến", "hai trăm bẩy ba ki lô gam trên ca ra", "đồng", "đến", "từ", "khớp", "lệnh", "mức", "giao", "dịch", "thấp", "này", "lại", "còn", "tập", "trung", "vào", "hầu", "hết", "các", "mã", "cổ", "phiếu", "cụ", "thể", "có", "sáu mươi nhăm", "mã", "năm nghìn tám trăm năm mươi bốn phẩy năm tám năm mê ga oát giờ", "giao", "dịch", "được", "trên", "ba nghìn chín chấm không bốn năm bốn độ ép trên năm", "đồng", "và", "đứng", "đầu", "vic", "tám trăm bảy nhăm ê rô", "với", "tám trăm bốn chín dặm một giờ trên giây", "đồng", "so", "với", "phiên", "sáng", "gas", "đã", "tăng", "mạnh", "hơn", "sáu trăm bốn mươi lăm bao trên tháng", "lên", "hai triệu bốn mươi", "đồng/cổ", "phiếu", "trong", "khi", "đó", "vic", "và", "vcb", "âm bảy ngàn sáu trăm sáu tư chấm sáu một mét vuông", "cũng", "nhập", "cuộc", "chơi", "và", "có", "mức", "đóng", "góp", "không", "thua", "kém", "gì", "gas", "ngoài", "ra", "các", "cổ", "phiếu", "lớn", "plx", "tám trăm lẻ sáu mon", "msn", "năm lăm ve bê", "cũng", "thể", "hiện", "phong", "độ", "tốt", "hơn", "vn-index", "đóng", "cửa", "tại", "sáu mươi mốt chấm chín năm", "điểm", "hai trăm hai mươi hai héc", "tổng", "cộng", "toàn", "hose", "đã", "có", "được", "hai ngàn bẩy trăm bốn mươi", "mã", "tăng", "so", "với", "hai trăm năm năm nghìn hai trăm chín năm", "mã", "giảm", "và", "chín triệu một trăm năm sáu nghìn sáu trăm lẻ chín", "mã", "đứng", "giá", "tham", "chiếu", "cổ", "phiếu", "qcg", "đóng", "cửa", "tăng", "trần", "trong", "khi", "một", "loạt", "cac", "mã", "bất", "động", "sản", "như", "dxg", "chín nghìn tám trăm năm bẩy chấm không không tám chín chín oát giờ", "dibg", "ba trăm hai mươi tám độ", "ldg", "chín ngàn tám trăm năm mươi bẩy chấm sáu trăm sáu ba mi li mét", "drh", "bốn trăm bẩy hai năm", "tdh", "một ngàn hai trăm lẻ hai phẩy hai trăm hai mươi mét vuông", "hdc", "hai nghìn bốn trăm bảy chín phẩy sáu chín mi li lít", "bốn không tám trừ hai ngàn ngang i gi bờ xoẹt", "hai ngàn sáu trăm tám mươi bẩy", "tăng", "giá", "khá", "tốt", "các", "mã", "cơ", "bản", "như", "drc", "tám trăm ba mươi bát can", "vsc", "âm bốn ngàn tám trăm chín mươi bảy chấm bốn trăm hai mươi hai ki lô mét vuông trên tạ", "bmp", "âm chín nghìn tám trăm ba bốn chấm sáu trăm chín mươi mét vuông trên rúp", "cáp viễn thông", "âm năm trăm bốn mốt phẩy tám xen ti mét khối", "ít", "nhiều", "cũng", "thể", "hiện", "bộ", "mặt", "tích", "cực", "với", "hnx", "chỉ", "còn", "acb", "năm trăm bốn ba xen ti mét khối", "vừa", "chưa", "ghi", "nhận", "sự", "tích", "cực", "trong", "khi", "đó", "các", "mã", "vgc", "tám trăm sáu bẩy ki lô mét", "pvs", "ba ngàn ba trăm linh chín chấm tám trăm bốn ba ao", "shb", "năm trăm tám mươi phẩy bốn bốn hai êu rô trên tấn", "ceo", "ba ngàn lẻ một chấm sáu trăm linh bốn áp mót phe", "đều", "đã", "tăng", "lại", "chỉ", "số", "hnx-index", "nhờ", "vậy", "cũng", "thoát", "được", "cái", "bóng", "của", "acb", "mà", "tăng", "lại", "tám hai bao", "lên", "sáu triệu một trăm hai tư ngàn hai trăm ba năm", "điểm", "tại", "upcom", "chỉ", "số", "cũng", "tăng", "lại", "tám trăm bảy mươi tám mẫu", "lên", "một ngàn bảy trăm ba tám", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "ba trăm mười tám ki lo oát giờ", "đơn", "vị", "tương", "đương", "âm một ngàn tám trăm linh ba chấm không không năm trăm chín mươi tám việt nam đồng", "đồng" ]
[ "chứng", "khoán", "0h52", "sợ", "bulltrap", "nhà", "đầu", "chưa", "dám", "xuống", "tiền", "tuy", "nhiên", "trong", "nhịp", "tăng", "bất", "ngờ", "chiều", "nay", "dù", "cho", "vn-index", "tăng", "khá", "tốt", "nhưng", "việc", "đua", "lệnh", "đã", "không", "diễn", "ra", "đồ", "thị", "vn-index", "991-3037vnbfo", "bloomberg", "cả", "phiên", "hôm", "nay", "hose", "giao", "dịch", "được", "3197,311 ampe", "đơn", "vị", "tương", "đương", "143 m2", "đồng", "tuy", "nhiên", "trừ", "4000", "đi", "giao", "dịch", "thỏa", "ngày 2", "thuận", "hơn", "5452,0241 mw", "đồng", "thì", "toàn", "sàn", "chỉ", "có", "chưa", "đến", "273 kg/carat", "đồng", "đến", "từ", "khớp", "lệnh", "mức", "giao", "dịch", "thấp", "này", "lại", "còn", "tập", "trung", "vào", "hầu", "hết", "các", "mã", "cổ", "phiếu", "cụ", "thể", "có", "65", "mã", "5854,585 mwh", "giao", "dịch", "được", "trên", "3900.0454 of/năm", "đồng", "và", "đứng", "đầu", "vic", "875 euro", "với", "849 mph/s", "đồng", "so", "với", "phiên", "sáng", "gas", "đã", "tăng", "mạnh", "hơn", "645 pound/tháng", "lên", "2.000.040", "đồng/cổ", "phiếu", "trong", "khi", "đó", "vic", "và", "vcb", "-7664.61 m2", "cũng", "nhập", "cuộc", "chơi", "và", "có", "mức", "đóng", "góp", "không", "thua", "kém", "gì", "gas", "ngoài", "ra", "các", "cổ", "phiếu", "lớn", "plx", "806 mol", "msn", "55 wb", "cũng", "thể", "hiện", "phong", "độ", "tốt", "hơn", "vn-index", "đóng", "cửa", "tại", "61.95", "điểm", "222 hz", "tổng", "cộng", "toàn", "hose", "đã", "có", "được", "2740", "mã", "tăng", "so", "với", "255.295", "mã", "giảm", "và", "9.156.609", "mã", "đứng", "giá", "tham", "chiếu", "cổ", "phiếu", "qcg", "đóng", "cửa", "tăng", "trần", "trong", "khi", "một", "loạt", "cac", "mã", "bất", "động", "sản", "như", "dxg", "9857.00899 wh", "dibg", "328 độ", "ldg", "9857.663 mm", "drh", "472 năm", "tdh", "1202,220 m2", "hdc", "2479,69 ml", "408-2000-ijb/", "2687", "tăng", "giá", "khá", "tốt", "các", "mã", "cơ", "bản", "như", "drc", "830 pa", "vsc", "-4897.422 km2/tạ", "bmp", "-9834.690 m2/rub", "cáp viễn thông", "-541,8 cm3", "ít", "nhiều", "cũng", "thể", "hiện", "bộ", "mặt", "tích", "cực", "với", "hnx", "chỉ", "còn", "acb", "543 cm3", "vừa", "chưa", "ghi", "nhận", "sự", "tích", "cực", "trong", "khi", "đó", "các", "mã", "vgc", "867 km", "pvs", "3309.843 ounce", "shb", "580,442 euro/tấn", "ceo", "3001.604 atm", "đều", "đã", "tăng", "lại", "chỉ", "số", "hnx-index", "nhờ", "vậy", "cũng", "thoát", "được", "cái", "bóng", "của", "acb", "mà", "tăng", "lại", "82 pound", "lên", "6.124.235", "điểm", "tại", "upcom", "chỉ", "số", "cũng", "tăng", "lại", "878 mẫu", "lên", "1738", "điểm", "thanh", "khoản", "đạt", "318 kwh", "đơn", "vị", "tương", "đương", "-1803.00598 vnđ", "đồng" ]
[ "plo", "một", "phụ", "nữ", "trung", "quốc", "năm tám một ba một tám không một bốn năm ba", "tuổi", "đã", "trở", "thành", "nữ", "thám", "tử", "số", "một", "trung", "quốc", "chuyên", "giúp", "đỡ", "những", "người", "vợ", "bị", "phản", "bội", "thu", "thập", "chứng", "cứ", "ngoại", "tình", "của", "chồng", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "truyền", "thông", "toàn", "cầu", "hãng", "thông", "tấn", "xã", "đức", "dpa", "trong", "một", "bài", "viết", "đã", "gọi", "bà", "zhang", "yufen", "là", "nữ", "thám", "tử", "số", "một", "của", "trung", "quốc", "còn", "tờ", "washington", "post", "đã", "có", "riêng", "một", "bài", "viết", "mô", "tả", "thành", "tích", "của", "bà", "trong", "việc", "truy", "lùng", "bằng", "chứng", "ngoại", "tình", "cả", "một nghìn năm trăm", "tờ", "báo", "đều", "đã", "dẫn", "lại", "vụ", "án", "bà", "zhang", "điều", "tra", "một", "quan", "chức", "đường", "sắt", "có", "một nghìn", "nhân", "tình", "tại", "các", "thành", "phố", "khác", "nhau", "trước", "đó", "vào", "hai mốt giờ năm mươi tám phút", "vợ", "ông", "ta", "tìm", "đến", "bà", "xin", "giúp", "đỡ", "những", "cuộc", "điều", "tra", "hiệu", "quả", "này", "đã", "giúp", "bà", "zhang", "có", "được", "biệt", "hiệu", "người", "giết", "vợ", "bé", "nữ", "thám", "tử", "chuyên", "điều", "tra", "ngoại", "tình", "zhang", "yufen", "nguồn", "asia", "one", "nghiên", "cứu", "vào", "ngày một không không hai", "của", "trường", "đại", "học", "nhân", "dân", "bắc", "kinh", "cho", "thấy", "khoảng", "ba nghìn bẩy trăm bốn hai chấm ba bốn chín chỉ", "đảng", "viên", "bị", "điều", "tra", "tham", "nhũng", "có", "ít", "nhất", "ba ba phẩy một bảy", "người", "vợ", "bé", "chính", "bà", "zhang", "cũng", "là", "nạn", "nhân", "của", "sự", "không", "chung", "thủy", "bà", "zhang", "đã", "ly", "hôn", "và", "được", "một", "khoản", "tiền", "đền", "bù", "sau", "ba nghìn linh tám", "năm", "theo", "dõi", "chồng", "và", "người", "tình", "của", "ông", "ta", "bà", "đã", "đem", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "vào", "nghề", "nghiệp", "mà", "bà", "đã", "nay", "ngày ba", "đã", "có", "hơn", "hai ngàn chín", "năm", "kinh", "nghiệm", "ngày ba tới mồng một tháng một", "bà", "zhang", "đã", "sáng", "lập", "ra", "cơ", "quan", "thám", "tử", "phoenix", "phượng", "hoàng", "nhân viên", "vào", "ba một tháng một một hai hai năm chín", "dịch", "vụ", "thám", "tử", "tư", "đã", "bị", "cấm", "ở", "âm hai nghìn bảy trăm bốn mươi phẩy sáu ba năm mê ga bít", "trung", "quốc", "từ", "hai ngàn một trăm sáu bảy", "nhưng", "nhà", "xã", "hội", "học", "lin", "yinhe", "cho", "rằng", "ngành", "kinh", "doanh", "này", "khó", "mà", "ngăn", "chặn", "và", "sẽ", "phát", "triển", "trong", "tương", "lai" ]
[ "plo", "một", "phụ", "nữ", "trung", "quốc", "58131801453", "tuổi", "đã", "trở", "thành", "nữ", "thám", "tử", "số", "một", "trung", "quốc", "chuyên", "giúp", "đỡ", "những", "người", "vợ", "bị", "phản", "bội", "thu", "thập", "chứng", "cứ", "ngoại", "tình", "của", "chồng", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "truyền", "thông", "toàn", "cầu", "hãng", "thông", "tấn", "xã", "đức", "dpa", "trong", "một", "bài", "viết", "đã", "gọi", "bà", "zhang", "yufen", "là", "nữ", "thám", "tử", "số", "một", "của", "trung", "quốc", "còn", "tờ", "washington", "post", "đã", "có", "riêng", "một", "bài", "viết", "mô", "tả", "thành", "tích", "của", "bà", "trong", "việc", "truy", "lùng", "bằng", "chứng", "ngoại", "tình", "cả", "1500", "tờ", "báo", "đều", "đã", "dẫn", "lại", "vụ", "án", "bà", "zhang", "điều", "tra", "một", "quan", "chức", "đường", "sắt", "có", "1000", "nhân", "tình", "tại", "các", "thành", "phố", "khác", "nhau", "trước", "đó", "vào", "21h58", "vợ", "ông", "ta", "tìm", "đến", "bà", "xin", "giúp", "đỡ", "những", "cuộc", "điều", "tra", "hiệu", "quả", "này", "đã", "giúp", "bà", "zhang", "có", "được", "biệt", "hiệu", "người", "giết", "vợ", "bé", "nữ", "thám", "tử", "chuyên", "điều", "tra", "ngoại", "tình", "zhang", "yufen", "nguồn", "asia", "one", "nghiên", "cứu", "vào", "ngày 10/02", "của", "trường", "đại", "học", "nhân", "dân", "bắc", "kinh", "cho", "thấy", "khoảng", "3742.349 chỉ", "đảng", "viên", "bị", "điều", "tra", "tham", "nhũng", "có", "ít", "nhất", "33,17", "người", "vợ", "bé", "chính", "bà", "zhang", "cũng", "là", "nạn", "nhân", "của", "sự", "không", "chung", "thủy", "bà", "zhang", "đã", "ly", "hôn", "và", "được", "một", "khoản", "tiền", "đền", "bù", "sau", "3008", "năm", "theo", "dõi", "chồng", "và", "người", "tình", "của", "ông", "ta", "bà", "đã", "đem", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "vào", "nghề", "nghiệp", "mà", "bà", "đã", "nay", "ngày 3", "đã", "có", "hơn", "2900", "năm", "kinh", "nghiệm", "ngày 3 tới mồng 1 tháng 1", "bà", "zhang", "đã", "sáng", "lập", "ra", "cơ", "quan", "thám", "tử", "phoenix", "phượng", "hoàng", "nhân viên", "vào", "31/11/2259", "dịch", "vụ", "thám", "tử", "tư", "đã", "bị", "cấm", "ở", "-2740,635 mb", "trung", "quốc", "từ", "2167", "nhưng", "nhà", "xã", "hội", "học", "lin", "yinhe", "cho", "rằng", "ngành", "kinh", "doanh", "này", "khó", "mà", "ngăn", "chặn", "và", "sẽ", "phát", "triển", "trong", "tương", "lai" ]
[ "một", "start-up", "ngành", "xe", "điện", "của", "trung", "quốc", "được", "định", "giá", "ba mươi chín dặm một giờ", "usd", "nhưng", "hiện", "vẫn", "chưa", "bán", "ra", "một", "chiếc", "xe", "nào", "henry", "xia", "đi", "vào", "chiếc", "xe", "điện", "có", "màu", "của", "một", "chiếc", "bánh", "mỳ", "nướng", "cháy", "sản", "xuất", "bảy mươi", "bởi", "xpeng", "motors", "technology", "công", "ty", "mà", "ông", "làm", "đồng", "sáng", "lập", "và", "yêu", "ngày mười và ngày hai mươi tư", "cầu", "nó", "để", "chơi", "sáu bẩy", "guns", "của", "green", "day", "người", "đàn", "ông", "chín mươi ba chấm tám tới sáu tư chấm ba", "tuổi", "này", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "xe", "hơi", "cao", "cấp", "nhất", "tại", "một", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "trung", "quốc", "tung", "ra", "bất", "kì", "một", "chiếc", "xe", "nào", "không", "sở", "hữu", "một", "nhà", "máy", "năm trăm trừ hai không bẩy năm ngang ca", "và", "không", "có", "giấy", "phép", "sản", "xuất", "từ", "chính", "phủ", "những", "gì", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "bốn", "năm", "tuổi", "có", "là", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "những", "người", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "như", "alibaba", "foxconn", "và", "xiaomi", "xpeng", "dự", "kiến", "sẽ", "gọi", "hơn", "năm trăm bốn mươi ba đồng trên xen ti mét khối", "usd", "trong", "tháng", "này", "từ", "các", "nhà", "đầu", "tư", "bao", "gồm", "alibaba", "với", "mức", "định", "giá", "tới", "chín ngàn tám trăm linh sáu chấm không năm trăm năm mốt lượng", "usd", "xoẹt rờ i xờ ép quy ngang một trăm", "một", "người", "thạo", "tin", "về", "đợt", "gọi", "vốn", "này", "cho", "hay", "mang", "một", "robot", "vào", "sau", "bánh", "lái", "trong", "một", "đợt", "lái", "thử", "nghiệm", "của", "chiếc", "crossover", "đầu", "tiên", "của", "xpeng", "xung", "quanh", "một", "khu", "văn", "đầy", "xi", "năm trăm mười bẩy ngàn ba trăm bẩy sáu", "măng", "ở", "quảng", "châu", "suv", "rộng", "rãi", "lái", "trơn", "tru", "với", "một", "kính", "chắn", "gió", "toàn", "cảnh", "giống", "như", "tesla", "và", "ngoại", "thất", "kiểu", "dáng", "đẹp", "nhưng", "chính", "trình", "điều", "khiển", "bằng", "giọng", "nói", "phát", "nhạc", "trực", "tuyến", "video", "trực", "tiếp", "bản", "đồ", "theo", "dõi", "trình", "điều", "khiển", "và", "phần", "mềm", "khác", "cho", "thấy", "tham", "vọng", "về", "tự", "hành", "của", "những", "gã", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "trung", "hai trăm năm mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi lăm", "quốc", "xia", "giải", "thích", "lý", "do", "tại", "sao", "công", "ty", "đặt", "biệt", "danh", "tháng bốn hai nghìn sáu trăm ba mươi", "cho", "chiếc", "xe", "này", "là", "david", "chúng", "tôi", "đang", "chống", "lại", "goliath", "ông", "nói", "đề", "cập", "đến", "hàng", "trăm", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "đã", "tung", "ra", "các", "loại", "xe", "điện", "ở", "trung", "quốc", "nơi", "một", "nửa", "số", "xe", "điện", "ev", "của", "thế", "giới", "được", "bán", "nó", "không", "phải", "là", "về", "chiếc", "xe", "vật", "lý", "mà", "bất", "cứ", "ai", "cũng", "có", "thể", "sản", "xuất", "nữa", "xia", "nói", "mà", "là", "về", "tám hai", "xây", "dựng", "một", "robot", "trên", "chiếc", "xe", "xpeng", "bảy chín phẩy ba tới ba mươi ba phẩy sáu", "tận", "dụng", "những", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "vốn", "làm", "ba không không gạch ngang một không không không ca gi mờ trừ", "tăng", "giá", "xe", "hơi", "khi", "trung", "quốc", "đáp", "trả", "thuế", "quan", "với", "mỹ", "thuế", "nhập", "khẩu", "đối", "với", "xe", "ô", "tô", "do", "mỹ", "sản", "xuất", "đã", "tăng", "lên", "âm chín năm năm", "nhưng", "có", "lẽ", "cơ", "hội", "lớn", "hơn", "đến", "từ", "sự", "hiện", "diện", "vẫn", "còn", "khiêm", "tốn", "của", "tesla", "ở", "trung", "quốc", "tạo", "ra", "một", "sự", "mở", "đầu", "cho", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "địa", "phương", "để", "mua", "những", "chiếc", "xe", "điện", "rẻ", "hơn", "lấy", "công", "nghệ", "làm", "trung", "tâm", "bốn mốt chấm chín đến bẩy lăm phẩy không năm", "hiện", "tại", "tesla", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "việc", "mở", "nhà", "máy", "tại", "trung", "quốc", "mở", "một", "nhà", "máy", "sẽ", "tốn", "kém", "chín trăm tám mươi mê ga oát", "usd", "theo", "tính", "toán", "của", "bloomberg", "intelligence", "đồng", "thời", "tesla", "lại", "muốn", "thành", "lập", "doanh", "nghiệp", "bốn trăm chín mươi bốn đồng", "vốn", "nước", "ngoài", "thay", "vì", "liên", "doanh", "những", "điều", "này", "đã", "khiến", "gã", "khổng", "lồ", "mỹ", "chậm", "chân", "tesla", "đang", "dần", "cạn", "thời", "gian", "john", "zeng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "lmc", "automotive", "shanghai", "nói", "ông", "ước", "tính", "rằng", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "mỹ", "đã", "bán", "được", "chưa", "tối", "bảy mươi", "xe", "tại", "trung", "quốc", "năm", "ngoái", "chỉ", "chiếm", "ba nghìn hai trăm tám mươi mốt phẩy chín tám ba na nô mét trên đồng", "thị", "trường", "xe", "chạy", "bằng", "pin", "tổng", "cộng", "âm bốn nghìn hai trăm tám mươi tám chấm không không bảy trăm linh bảy chỉ trên sào", "xe", "đã", "được", "bán", "tại", "trung", "quốc", "năm", "ngoái", "việc", "gọi", "vốn", "lại", "không", "phải", "là", "khó", "khăn", "lớn", "cho", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "địa", "phương", "đang", "cố", "gắng", "vượt", "qua", "elon", "musk", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "đang", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "và", "chính", "trị", "cho", "tám trăm hai sáu giây", "các", "công", "ty", "xe", "điện", "âm năm tư phẩy không không chín bẩy", "khi", "họ", "cố", "gắng", "dẫn", "đầu", "thế", "giới", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "thúc", "đẩy", "sự", "nổi", "lên", "của", "xpeng", "và", "hàng", "trăm", "đối", "thủ", "bốn trăm gạch chéo năm không ba ngang gờ", "khác", "hai trăm hai sáu ba nghìn đê trừ ca i i ích", "hiện", "tại", "những", "người", "mua", "xe", "điện", "của", "năm một nghìn bảy trăm linh chín", "trung", "quốc", "được", "chính", "phủ", "trợ", "cấp", "giá", "khoảng", "chín nghìn một trăm bảy hai chấm không chín trăm ba mốt độ ép trên đồng", "cho", "mỗi", "chiếc", "xe", "ngoài", "ra", "những", "chiếc", "xe", "điện", "của", "trung", "quốc", "có", "giả", "rẻ", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "xe", "của", "tesla", "khung", "chiếc", "xe", "của", "bốn triệu", "xpeng", "học", "hỏi", "những", "công", "không bảy tháng không một năm ba một", "ty", "như", "tesla", "he", "xiaopeng", "chủ", "tịch", "và", "đồng", "sáng", "lập", "của", "xpeng", "lần", "đầu", "tiên", "chú", "ý", "đến", "tesla", "vào", "ngày hai mươi nhăm đến ngày hai bốn tháng chín", "sau", "khi", "elon", "musk", "công", "khai", "chia", "sẻ", "một", "số", "bằng", "sáng", "chế", "đó", "là", "năm", "ông", "bán", "trình", "duyệt", "web", "của", "mình", "ucweb", "cho", "alibaba", "với", "giá", "gần", "năm nghìn bẩy trăm linh chín chấm bốn bảy tám đề xi mét khối", "usd", "bằng", "sáng", "chế", "của", "tesla", "đã", "thuyết", "phục", "ông", "rằng", "những", "chiếc", "xe", "tự", "lái", "chắc", "chắn", "sẽ", "trở", "thành", "thiết", "bị", "phần", "cứng", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "mà", "các", "công", "ty", "công", "nghệ", "sẽ", "kiếm", "tiền", "thông", "qua", "các", "ứng", "dụng", "và", "dịch", "vụ", "ông", "đã", "tuyển", "dụng", "năm", "kỹ", "sư", "và", "chi", "tiêu", "hàng", "trăm", "triệu", "nhân", "dân", "tệ", "của", "riêng", "mình", "để", "thành", "lập", "xpeng", "trong", "khi", "vẫn", "giữ", "công", "việc", "hàng", "ngày", "của", "mình", "với", "tư", "cách", "là", "trưởng", "nhóm", "kinh", "doanh", "giải", "trí", "kỹ", "thuật", "số", "của", "alibaba", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "ông", "đã", "chuyển", "hẳn", "sang", "làm", "việc", "tại", "xpeng", "he", "xiaoping", "ông", "chủ", "của", "xpeng", "xe", "của", "xpeng", "sử", "dụng", "bản", "đồ", "alibaba", "và", "phần", "mềm", "khác", "mặc", "dù", "xpeng", "đã", "tạo", "ra", "hệ", "điều", "hành", "riêng", "của", "mình", "để", "cập", "nhật", "nhanh", "hơn", "qua", "không", "trung", "giống", "như", "iphone", "xe", "hơi", "sẽ", "là", "một", "nền", "tảng", "kết", "nối", "khác", "để", "bán", "nhạc", "lập", "bản", "đồ", "và", "dịch", "vụ", "và", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "trình", "điều", "khiển", "foo", "nói", "xpeng", "hiện", "có", "hai ngàn", "nhân", "viên", "đã", "giữ", "lại", "được", "hầu", "hết", "tiền", "huy", "động", "được", "nhờ", "hỗ", "trợ", "quốc", "gia", "và", "địa", "phương", "về", "mặt", "bằng", "không", "gian", "văn", "phòng", "và", "các", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "công", "ty", "đã", "sử", "dụng", "khoản", "tiền", "huy", "động", "được", "để", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "chi", "tiêu", "nhiều", "trong", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "để", "mua", "và", "tháo", "rời", "hơn", "hai", "chục", "chiếc", "xe", "của", "tesla", "lexus", "và", "bmw", "đến", "hai mươi giờ sáu phút", "tháng bốn hai nghìn bốn trăm ba sáu", "xpeng", "sản", "xuất", "một", "lô", "suv", "có", "tên", "david", "bốn trăm sáu mươi hai ngàn hai trăm lẻ bảy", "thay", "vì", "mở", "bán", "hàng", "công", "khai", "xpeng", "đã", "cho", "đi", "hoặc", "cho", "thuê", "ba mốt phẩy sáu mươi sáu", "chiếc", "xe", "cho", "nhân", "viên", "những", "người", "đã", "gửi", "báo", "cáo", "hàng", "ngày", "về", "độ", "ổn", "định", "của", "công", "nghệ", "rủi", "ro", "sản", "xuất", "và", "các", "đề", "xuất", "thiết", "kế", "ông", "thừa", "nhận", "xpeng", "có", "không ba ba bảy tám bảy bảy bốn bốn không sáu chín", "thể", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "rủi", "ro", "đáng", "kể", "ngay", "cả", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "các", "đại", "gia", "và", "chính", "phủ", "công", "nghệ", "của", "trung", "quốc", "với", "một", "chuỗi", "cung", "ứng", "toàn", "cầu", "trải", "rộng", "hàng", "trăm", "năm trăm lẻ bốn gạch ngang ba nghìn bờ i e bờ xoẹt lờ i", "nghìn", "bộ", "phận", "tesla", "và", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "khác", "đã", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "tăng", "tốc", "sản", "xuất", "và", "xpeng", "cũng", "không", "khá", "hơn", "là", "bao", "có", "hai ngàn bốn trăm ba ba", "công", "ty", "ev", "ở", "trung", "quốc", "ông", "nói", "và", "cuộc", "đấu", "tranh", "darwin", "sinh", "tồn", "chỉ", "mới", "bắt", "đầu", "những", "công", "ty", "học", "hỏi", "từ", "những", "người", "như", "tesla", "sẽ", "sống", "sót", "nguồn", "bloomberg" ]
[ "một", "start-up", "ngành", "xe", "điện", "của", "trung", "quốc", "được", "định", "giá", "39 mph", "usd", "nhưng", "hiện", "vẫn", "chưa", "bán", "ra", "một", "chiếc", "xe", "nào", "henry", "xia", "đi", "vào", "chiếc", "xe", "điện", "có", "màu", "của", "một", "chiếc", "bánh", "mỳ", "nướng", "cháy", "sản", "xuất", "70", "bởi", "xpeng", "motors", "technology", "công", "ty", "mà", "ông", "làm", "đồng", "sáng", "lập", "và", "yêu", "ngày 10 và ngày 24", "cầu", "nó", "để", "chơi", "67", "guns", "của", "green", "day", "người", "đàn", "ông", "93.8 - 64.3", "tuổi", "này", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "xe", "hơi", "cao", "cấp", "nhất", "tại", "một", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "trung", "quốc", "tung", "ra", "bất", "kì", "một", "chiếc", "xe", "nào", "không", "sở", "hữu", "một", "nhà", "máy", "500-2075-k", "và", "không", "có", "giấy", "phép", "sản", "xuất", "từ", "chính", "phủ", "những", "gì", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "bốn", "năm", "tuổi", "có", "là", "được", "sự", "ủng", "hộ", "từ", "những", "người", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "như", "alibaba", "foxconn", "và", "xiaomi", "xpeng", "dự", "kiến", "sẽ", "gọi", "hơn", "543 đ/cm3", "usd", "trong", "tháng", "này", "từ", "các", "nhà", "đầu", "tư", "bao", "gồm", "alibaba", "với", "mức", "định", "giá", "tới", "9806.0551 lượng", "usd", "/ryxfq-100", "một", "người", "thạo", "tin", "về", "đợt", "gọi", "vốn", "này", "cho", "hay", "mang", "một", "robot", "vào", "sau", "bánh", "lái", "trong", "một", "đợt", "lái", "thử", "nghiệm", "của", "chiếc", "crossover", "đầu", "tiên", "của", "xpeng", "xung", "quanh", "một", "khu", "văn", "đầy", "xi", "517.376", "măng", "ở", "quảng", "châu", "suv", "rộng", "rãi", "lái", "trơn", "tru", "với", "một", "kính", "chắn", "gió", "toàn", "cảnh", "giống", "như", "tesla", "và", "ngoại", "thất", "kiểu", "dáng", "đẹp", "nhưng", "chính", "trình", "điều", "khiển", "bằng", "giọng", "nói", "phát", "nhạc", "trực", "tuyến", "video", "trực", "tiếp", "bản", "đồ", "theo", "dõi", "trình", "điều", "khiển", "và", "phần", "mềm", "khác", "cho", "thấy", "tham", "vọng", "về", "tự", "hành", "của", "những", "gã", "khổng", "lồ", "công", "nghệ", "trung", "254.245", "quốc", "xia", "giải", "thích", "lý", "do", "tại", "sao", "công", "ty", "đặt", "biệt", "danh", "tháng 4/2630", "cho", "chiếc", "xe", "này", "là", "david", "chúng", "tôi", "đang", "chống", "lại", "goliath", "ông", "nói", "đề", "cập", "đến", "hàng", "trăm", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "đã", "tung", "ra", "các", "loại", "xe", "điện", "ở", "trung", "quốc", "nơi", "một", "nửa", "số", "xe", "điện", "ev", "của", "thế", "giới", "được", "bán", "nó", "không", "phải", "là", "về", "chiếc", "xe", "vật", "lý", "mà", "bất", "cứ", "ai", "cũng", "có", "thể", "sản", "xuất", "nữa", "xia", "nói", "mà", "là", "về", "82", "xây", "dựng", "một", "robot", "trên", "chiếc", "xe", "xpeng", "79,3 - 33,6", "tận", "dụng", "những", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "vốn", "làm", "300-1000kjm-", "tăng", "giá", "xe", "hơi", "khi", "trung", "quốc", "đáp", "trả", "thuế", "quan", "với", "mỹ", "thuế", "nhập", "khẩu", "đối", "với", "xe", "ô", "tô", "do", "mỹ", "sản", "xuất", "đã", "tăng", "lên", "-95 năm", "nhưng", "có", "lẽ", "cơ", "hội", "lớn", "hơn", "đến", "từ", "sự", "hiện", "diện", "vẫn", "còn", "khiêm", "tốn", "của", "tesla", "ở", "trung", "quốc", "tạo", "ra", "một", "sự", "mở", "đầu", "cho", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "địa", "phương", "để", "mua", "những", "chiếc", "xe", "điện", "rẻ", "hơn", "lấy", "công", "nghệ", "làm", "trung", "tâm", "41.9 - 75,05", "hiện", "tại", "tesla", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "việc", "mở", "nhà", "máy", "tại", "trung", "quốc", "mở", "một", "nhà", "máy", "sẽ", "tốn", "kém", "980 mw", "usd", "theo", "tính", "toán", "của", "bloomberg", "intelligence", "đồng", "thời", "tesla", "lại", "muốn", "thành", "lập", "doanh", "nghiệp", "494 đ", "vốn", "nước", "ngoài", "thay", "vì", "liên", "doanh", "những", "điều", "này", "đã", "khiến", "gã", "khổng", "lồ", "mỹ", "chậm", "chân", "tesla", "đang", "dần", "cạn", "thời", "gian", "john", "zeng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "lmc", "automotive", "shanghai", "nói", "ông", "ước", "tính", "rằng", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "mỹ", "đã", "bán", "được", "chưa", "tối", "70", "xe", "tại", "trung", "quốc", "năm", "ngoái", "chỉ", "chiếm", "3281,983 nm/đ", "thị", "trường", "xe", "chạy", "bằng", "pin", "tổng", "cộng", "-4288.00707 chỉ/sào", "xe", "đã", "được", "bán", "tại", "trung", "quốc", "năm", "ngoái", "việc", "gọi", "vốn", "lại", "không", "phải", "là", "khó", "khăn", "lớn", "cho", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "địa", "phương", "đang", "cố", "gắng", "vượt", "qua", "elon", "musk", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "đang", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "và", "chính", "trị", "cho", "826 giây", "các", "công", "ty", "xe", "điện", "-54,0097", "khi", "họ", "cố", "gắng", "dẫn", "đầu", "thế", "giới", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "thúc", "đẩy", "sự", "nổi", "lên", "của", "xpeng", "và", "hàng", "trăm", "đối", "thủ", "400/503-g", "khác", "2263000d-kiix", "hiện", "tại", "những", "người", "mua", "xe", "điện", "của", "năm 1709", "trung", "quốc", "được", "chính", "phủ", "trợ", "cấp", "giá", "khoảng", "9172.0931 of/đồng", "cho", "mỗi", "chiếc", "xe", "ngoài", "ra", "những", "chiếc", "xe", "điện", "của", "trung", "quốc", "có", "giả", "rẻ", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "xe", "của", "tesla", "khung", "chiếc", "xe", "của", "4.000.000", "xpeng", "học", "hỏi", "những", "công", "07/01/531", "ty", "như", "tesla", "he", "xiaopeng", "chủ", "tịch", "và", "đồng", "sáng", "lập", "của", "xpeng", "lần", "đầu", "tiên", "chú", "ý", "đến", "tesla", "vào", "ngày 25 đến ngày 24 tháng 9", "sau", "khi", "elon", "musk", "công", "khai", "chia", "sẻ", "một", "số", "bằng", "sáng", "chế", "đó", "là", "năm", "ông", "bán", "trình", "duyệt", "web", "của", "mình", "ucweb", "cho", "alibaba", "với", "giá", "gần", "5709.478 dm3", "usd", "bằng", "sáng", "chế", "của", "tesla", "đã", "thuyết", "phục", "ông", "rằng", "những", "chiếc", "xe", "tự", "lái", "chắc", "chắn", "sẽ", "trở", "thành", "thiết", "bị", "phần", "cứng", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "mà", "các", "công", "ty", "công", "nghệ", "sẽ", "kiếm", "tiền", "thông", "qua", "các", "ứng", "dụng", "và", "dịch", "vụ", "ông", "đã", "tuyển", "dụng", "năm", "kỹ", "sư", "và", "chi", "tiêu", "hàng", "trăm", "triệu", "nhân", "dân", "tệ", "của", "riêng", "mình", "để", "thành", "lập", "xpeng", "trong", "khi", "vẫn", "giữ", "công", "việc", "hàng", "ngày", "của", "mình", "với", "tư", "cách", "là", "trưởng", "nhóm", "kinh", "doanh", "giải", "trí", "kỹ", "thuật", "số", "của", "alibaba", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "ông", "đã", "chuyển", "hẳn", "sang", "làm", "việc", "tại", "xpeng", "he", "xiaoping", "ông", "chủ", "của", "xpeng", "xe", "của", "xpeng", "sử", "dụng", "bản", "đồ", "alibaba", "và", "phần", "mềm", "khác", "mặc", "dù", "xpeng", "đã", "tạo", "ra", "hệ", "điều", "hành", "riêng", "của", "mình", "để", "cập", "nhật", "nhanh", "hơn", "qua", "không", "trung", "giống", "như", "iphone", "xe", "hơi", "sẽ", "là", "một", "nền", "tảng", "kết", "nối", "khác", "để", "bán", "nhạc", "lập", "bản", "đồ", "và", "dịch", "vụ", "và", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "trình", "điều", "khiển", "foo", "nói", "xpeng", "hiện", "có", "2000", "nhân", "viên", "đã", "giữ", "lại", "được", "hầu", "hết", "tiền", "huy", "động", "được", "nhờ", "hỗ", "trợ", "quốc", "gia", "và", "địa", "phương", "về", "mặt", "bằng", "không", "gian", "văn", "phòng", "và", "các", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "công", "ty", "đã", "sử", "dụng", "khoản", "tiền", "huy", "động", "được", "để", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "chi", "tiêu", "nhiều", "trong", "những", "ngày", "đầu", "tiên", "để", "mua", "và", "tháo", "rời", "hơn", "hai", "chục", "chiếc", "xe", "của", "tesla", "lexus", "và", "bmw", "đến", "20h6", "tháng 4/2436", "xpeng", "sản", "xuất", "một", "lô", "suv", "có", "tên", "david", "462.207", "thay", "vì", "mở", "bán", "hàng", "công", "khai", "xpeng", "đã", "cho", "đi", "hoặc", "cho", "thuê", "31,66", "chiếc", "xe", "cho", "nhân", "viên", "những", "người", "đã", "gửi", "báo", "cáo", "hàng", "ngày", "về", "độ", "ổn", "định", "của", "công", "nghệ", "rủi", "ro", "sản", "xuất", "và", "các", "đề", "xuất", "thiết", "kế", "ông", "thừa", "nhận", "xpeng", "có", "033787744069", "thể", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "rủi", "ro", "đáng", "kể", "ngay", "cả", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "các", "đại", "gia", "và", "chính", "phủ", "công", "nghệ", "của", "trung", "quốc", "với", "một", "chuỗi", "cung", "ứng", "toàn", "cầu", "trải", "rộng", "hàng", "trăm", "504-3000byeb/li", "nghìn", "bộ", "phận", "tesla", "và", "các", "công", "ty", "khởi", "nghiệp", "khác", "đã", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "tăng", "tốc", "sản", "xuất", "và", "xpeng", "cũng", "không", "khá", "hơn", "là", "bao", "có", "2433", "công", "ty", "ev", "ở", "trung", "quốc", "ông", "nói", "và", "cuộc", "đấu", "tranh", "darwin", "sinh", "tồn", "chỉ", "mới", "bắt", "đầu", "những", "công", "ty", "học", "hỏi", "từ", "những", "người", "như", "tesla", "sẽ", "sống", "sót", "nguồn", "bloomberg" ]
[ "bài", "hai tư ngàn bảy trăm sáu chín phẩy không không năm ngàn một trăm bốn bẩy", "còn", "nhiều", "khâu", "lỏng", "lẻo", "tiêu", "cực", "khi", "đăng", "kiểm", "xe", "bôi", "trơn", "mỗi", "lần", "hai trăm năm năm xen ti mét khối", "là", "xong", "tại", "một", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "buổi", "mười bẩy giờ không phút hai hai giây", "khá", "đông", "xe", "đang", "xếp", "hàng", "nối", "đuôi", "nhau", "chờ", "đến", "lượt", "vào", "đăng", "kiểm", "chúng", "tôi", "lân", "la", "làm", "quen", "với", "anh", "nguyễn", "văn", "n", "quê", "hải", "dương", "lái", "xe", "khách", "mang", "biển kiểm soát", "sáu trăm linh hai ngang bốn ngàn gạch ngang i gi a a rờ", "tám trăm bốn mươi mốt nghìn", "đang", "đưa", "xe", "đi", "đăng", "kiểm", "anh", "n", "mệt", "mỏi", "hôm", "nay", "đã", "chủ", "động", "đưa", "xe", "đi", "đăng", "kiểm", "từ", "sáng", "một không không xoẹt tê i tê rờ trừ", "sớm", "thế", "mà", "vẫn", "chưa", "xong", "hỏi", "ra", "chúng", "tôi", "biết", "được", "chiếc", "xe", "khách", "hiệu", "ford", "transit", "của", "anh", "n", "bị", "đánh", "lỗi", "thiết", "bị", "định", "vị", "không", "mờ nờ u dét tờ pờ tê chéo", "hoạt", "động", "và", "thiếu", "dây", "thắt", "an", "toàn", "cái", "sim", "ở", "thiết", "bị", "định", "vị", "lỏng", "mà", "nhất", "định", "đăng", "hai trăm năm mươi mốt mét vuông", "kiểm", "không", "cho", "qua", "anh", "n", "ca", "thán", "tôi", "hỏi", "nếu", "muốn", "bỏ", "qua", "những", "lỗi", "này", "thì", "phải", "bồi", "dưỡng", "cho", "các", "đăng", "kiểm", "viên", "bao", "nhiêu", "thì", "anh", "n", "hai mươi ba giờ mười bốn phút", "vô", "tư", "thông", "thường", "mỗi", "lần", "đưa", "xe", "vào", "đăng", "kiểm", "nhất", "là", "những", "xe", "đã", "quen", "như", "xe", "mình", "thì", "chỉ", "cần", "cộng bảy hai một ba năm một một sáu bốn bốn tám", "đồng/lần", "là", "xe", "qua", "nhanh", "các", "khâu", "kiểm", "tra", "tôi", "ngạc", "nhiên", "khi", "thấy", "việc", "bôi", "trơn", "đăng", "kiểm", "quá", "dễ", "dàng", "như", "vậy", "thì", "anh", "n", "nói", "thêm", "cứ", "nói", "trước", "với", "mấy", "chú", "ấy", "để", "các", "chú", "ấy", "biết", "xe", "của", "mình", "khi", "tôi", "kể", "vừa", "mua", "được", "lô", "xe", "khách", "bãi", "âm mười một ngàn sáu trăm chín mươi tám phẩy không không bốn nghìn tám trăm hai tám", "chiếc", "từ", "sài", "gòn", "về", "mang", "đi", "đăng", "kiểm", "nhưng", "hệ", "thống", "lốp", "đã", "cũ", "quá", "mà", "chưa", "có", "tiền", "thay", "thì", "anh", "n", "cũng", "nhanh", "chóng", "hiến", "kế", "cho", "chúng", "tôi", "tìm", "garage", "lốp", "nào", "mà", "thuê", "mỗi", "quả", "lốp", "giá", "chỉ", "sáu trăm bốn mươi tư mi li lít", "là", "cùng", "anh", "bạn", "lê", "minh", "ng", "bốn trăm bảy ba đề xi mét", "làm", "nghề", "tài", "xế", "ngót", "âm tám nghìn sáu trăm năm tư chấm chín nghìn bốn trăm bảy mươi mốt", "năm", "từ", "xe", "tải", "đường", "dài", "đến", "lái", "riêng", "cho", "ông", "chủ", "tập", "đoàn", "n", "đưa", "chiếc", "xe", "lexus", "mấy", "tỷ", "đồng", "đi", "khám", "định", "kỳ", "đăng", "kiểm", "tại", "chi", "nhánh", "đăng", "kiểm", "xe cơ giới", "vê ích ép bê nờ xoẹt hờ xờ o hờ o ngang tám không không", "hồ", "chí", "minh", "địa", "chỉ", "bốn năm không xoẹt hai không ba không ét xờ bê mờ gờ", "hồng", "hà", "phường", "bốn ngàn tám", "quận", "tân", "bình", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tuy", "xe", "đời", "mới", "nhưng", "luật", "bất", "thành", "văn", "xưa", "nay", "của", "cánh", "tài", "xế", "anh", "để", "bốn trăm tám mươi tám vòng", "dưới", "cần", "số", "nổ", "máy", "sẵn", "bật", "máy", "lạnh", "để", "đăng", "kiểm", "viên", "một triệu bốn trăm bảy bảy nghìn sáu trăm hai ba", "lên", "ngồi", "khảo", "xe", "và", "đưa", "vào", "dây", "chuyền", "trong", "được", "mát", "mẻ", "giảm", "nhiệt", "nóng", "ngoài", "trời", "kết", "quả", "hơn", "nửa", "ngày", "xếp", "hàng", "bốc", "số", "thứ", "tự", "và", "kiểm", "tra", "kỹ", "thuật", "tài", "xế", "nhận", "lại", "xe", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "đăng", "kiểm", "cộng năm sáu ba bảy hai sáu năm tám sáu hai sáu", "tháng", "chỉ", "mấy", "trăm", "ngàn", "đồng", "khi", "kiểm", "định", "xe", "có", "khiếm", "khuyết", "thì", "một", "số", "trung", "tâm", "còn", "có", "sẵn", "thợ", "cầm", "mỏ", "lết", "dụng", "cụ", "chỉnh", "sửa", "xử", "lý", "ngay", "tại", "chỗ", "các", "khiếm", "khuyết", "trên", "với", "giá", "một", "xị", "âm sáu nghìn ba mươi tư phẩy chín trăm tám ba ki lô mét", "đã", "có", "âm tám ngàn ba trăm chín mươi bẩy chấm không năm không sáu rúp", "rất", "nhiều", "xe", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "đặc", "biệt", "là", "xe", "khách", "xe", "tải", "xe", "container", "không", "bị", "làm", "khó", "dễ", "dàng", "lọt", "qua", "lưới", "kiểm", "định", "rất", "chuyên", "nghiệp", "chuyên", "môn", "cao", "dẫn", "đến", "hậu", "quả", "thảm", "khốc", "tháng không bốn chín chín bảy", "về", "tai nạn giao thông", "cũng", "có", "những", "xe", "cũ", "vào", "kiểm", "định", "dưới", "chuẩn", "chỉ", "sau", "chín chín ngàn ba trăm chín mươi phẩy chín ngàn sáu trăm chín mươi", "giờ", "đồng", "hồ", "đã", "tươi", "cười", "vui", "vẻ", "xuất", "xưởng", "với", "hai", "con", "tem", "an toàn kỹ thuật", "và", "bảo vệ môi trường", "sổ", "đăng", "kiểm", "có", "ảnh", "mới", "toanh", "nghe", "phản", "ánh", "nhiều", "về", "việc", "tiêu", "cực", "trong", "một", "chuyến", "công", "tác", "vào", "phía", "nam", "đích", "thân", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "nguyễn", "minh", "cường", "cùng", "các", "cộng", "sự", "nhập", "vai", "tài", "xế", "đi", "đăng", "kiểm", "tại", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "âm ba nghìn một trăm hai mươi hai phẩy một trăm linh tám lít", "bình", "thuận", "đã", "bắt", "quả", "tang", "tại", "trận", "một", "hệ", "thống", "dây", "chuyền", "đăng", "kiểm", "lái", "xe", "bồi", "dưỡng", "đăng", "kiểm", "viên", "các", "công", "đoạn", "từ", "âm ba trăm bẩy ba phẩy năm năm sáu dặm một giờ trên na nô mét", "đồng", "cụ", "thể", "là", "đăng", "kiểm", "viên", "nguyễn", "văn", "hiếu", "kiểm", "tra", "khí", "thải", "hai trăm năm lăm kí lô", "có", "nhận", "của", "lái", "xe", "bốn trăm hai mươi chín xen ti mét khối", "để", "cho", "qua", "công", "đoạn", "đăng", "kiểm", "viên", "ung", "đoàn", "hiển", "phụ", "trách", "tuyên", "truyền", "cũng", "nhận", "âm tám ngàn sáu trăm lẻ bẩy chấm không không bốn không chín gam trên tháng", "để", "cho", "xe", "đạt", "ở", "công", "đoạn", "kiểm", "tra", "đèn", "ngoài", "âm hai nghìn bốn trăm tám mươi sáu phẩy không sáu một năm bốn", "đăng", "kiểm", "viên", "trên", "đăng", "kiểm", "viên", "phan", "chí", "hải", "cũng", "thừa", "nhận", "không tám ba năm sáu tám bảy tám bảy ba tám sáu", "có", "nhìn", "thấy", "một trăm sáu hai tạ trên héc", "để", "trên", "cabin", "xe", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "đã", "có", "quyết", "định", "đình", "chỉ", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "bình", "thuận", "âm chín ngàn hai trăm ba chín chấm bốn sáu hai xen ti mét vuông trên ki lo oát giờ", "và", "các", "cá", "nhân", "kiểm", "định", "viên", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "xử", "lý", "theo", "pháp", "luật", "được", "biết", "số", "xe", "cơ", "giới", "đã", "kiểm", "định", "tại", "các", "trung", "tâm", "này", "có", "chứng", "nhận", "đạt", "song", "khi", "được", "phúc", "tra", "lại", "chỉ", "đạt", "khoảng", "chín ngàn tám trăm năm bảy chấm bốn trăm ba mươi năm giây", "từ", "việc", "tăng", "cường", "thanh", "tra", "giám", "sát", "các", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "tính", "đến", "ngày hai tháng mười một", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "đã", "xử", "lý", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "có", "thời", "hạn", "đối", "với", "bảy mươi ba chấm chín sáu", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "và", "đình", "chỉ", "hai không không ngang rờ o pê gi gạch ngang rờ pờ đờ", "chức", "danh", "đối", "với", "hai ngàn năm trăm chín mươi nhăm", "đăng", "kiểm", "viên", "chín triệu không trăm lẻ một ngàn ba trăm bốn lăm", "nhân", "viên", "nghiệp", "vụ", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cho", "biết", "hai mươi giờ", "các", "đê chéo năm không không", "đơn", "vị", "đăng", "kiểm", "xe", "cơ", "giới", "cả", "ngày mười nhăm", "nước", "đã", "kiểm", "định", "được", "hai triệu sáu mươi nghìn lẻ bốn", "lượt", "phương", "tiện", "trong", "đó", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "là", "một ngàn linh hai", "lượt", "âm tám ngàn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy bốn trăm ba mươi chín ca ra", "và", "một nghìn bốn trăm bảy năm", "lượt", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "phương", "tiện", "vào", "kiểm", "định", "không", "đạt", "ngay", "lần", "kiểm", "định", "lần", "thứ", "nhất", "là", "hai ba chấm hai mươi hai", "lượt" ]
[ "bài", "24.769,005147", "còn", "nhiều", "khâu", "lỏng", "lẻo", "tiêu", "cực", "khi", "đăng", "kiểm", "xe", "bôi", "trơn", "mỗi", "lần", "255 cc", "là", "xong", "tại", "một", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "quận", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "buổi", "17:0:22", "khá", "đông", "xe", "đang", "xếp", "hàng", "nối", "đuôi", "nhau", "chờ", "đến", "lượt", "vào", "đăng", "kiểm", "chúng", "tôi", "lân", "la", "làm", "quen", "với", "anh", "nguyễn", "văn", "n", "quê", "hải", "dương", "lái", "xe", "khách", "mang", "biển kiểm soát", "602-4000-yjaar", "841.000", "đang", "đưa", "xe", "đi", "đăng", "kiểm", "anh", "n", "mệt", "mỏi", "hôm", "nay", "đã", "chủ", "động", "đưa", "xe", "đi", "đăng", "kiểm", "từ", "sáng", "100/titr-", "sớm", "thế", "mà", "vẫn", "chưa", "xong", "hỏi", "ra", "chúng", "tôi", "biết", "được", "chiếc", "xe", "khách", "hiệu", "ford", "transit", "của", "anh", "n", "bị", "đánh", "lỗi", "thiết", "bị", "định", "vị", "không", "mnuztpt/", "hoạt", "động", "và", "thiếu", "dây", "thắt", "an", "toàn", "cái", "sim", "ở", "thiết", "bị", "định", "vị", "lỏng", "mà", "nhất", "định", "đăng", "251 m2", "kiểm", "không", "cho", "qua", "anh", "n", "ca", "thán", "tôi", "hỏi", "nếu", "muốn", "bỏ", "qua", "những", "lỗi", "này", "thì", "phải", "bồi", "dưỡng", "cho", "các", "đăng", "kiểm", "viên", "bao", "nhiêu", "thì", "anh", "n", "23h14", "vô", "tư", "thông", "thường", "mỗi", "lần", "đưa", "xe", "vào", "đăng", "kiểm", "nhất", "là", "những", "xe", "đã", "quen", "như", "xe", "mình", "thì", "chỉ", "cần", "+72135116448", "đồng/lần", "là", "xe", "qua", "nhanh", "các", "khâu", "kiểm", "tra", "tôi", "ngạc", "nhiên", "khi", "thấy", "việc", "bôi", "trơn", "đăng", "kiểm", "quá", "dễ", "dàng", "như", "vậy", "thì", "anh", "n", "nói", "thêm", "cứ", "nói", "trước", "với", "mấy", "chú", "ấy", "để", "các", "chú", "ấy", "biết", "xe", "của", "mình", "khi", "tôi", "kể", "vừa", "mua", "được", "lô", "xe", "khách", "bãi", "-11.698,004828", "chiếc", "từ", "sài", "gòn", "về", "mang", "đi", "đăng", "kiểm", "nhưng", "hệ", "thống", "lốp", "đã", "cũ", "quá", "mà", "chưa", "có", "tiền", "thay", "thì", "anh", "n", "cũng", "nhanh", "chóng", "hiến", "kế", "cho", "chúng", "tôi", "tìm", "garage", "lốp", "nào", "mà", "thuê", "mỗi", "quả", "lốp", "giá", "chỉ", "644 ml", "là", "cùng", "anh", "bạn", "lê", "minh", "ng", "473 dm", "làm", "nghề", "tài", "xế", "ngót", "-8654.9471", "năm", "từ", "xe", "tải", "đường", "dài", "đến", "lái", "riêng", "cho", "ông", "chủ", "tập", "đoàn", "n", "đưa", "chiếc", "xe", "lexus", "mấy", "tỷ", "đồng", "đi", "khám", "định", "kỳ", "đăng", "kiểm", "tại", "chi", "nhánh", "đăng", "kiểm", "xe cơ giới", "vxfbn/hxoho-800", "hồ", "chí", "minh", "địa", "chỉ", "450/2030sxbmg", "hồng", "hà", "phường", "4800", "quận", "tân", "bình", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tuy", "xe", "đời", "mới", "nhưng", "luật", "bất", "thành", "văn", "xưa", "nay", "của", "cánh", "tài", "xế", "anh", "để", "488 vòng", "dưới", "cần", "số", "nổ", "máy", "sẵn", "bật", "máy", "lạnh", "để", "đăng", "kiểm", "viên", "1.477.623", "lên", "ngồi", "khảo", "xe", "và", "đưa", "vào", "dây", "chuyền", "trong", "được", "mát", "mẻ", "giảm", "nhiệt", "nóng", "ngoài", "trời", "kết", "quả", "hơn", "nửa", "ngày", "xếp", "hàng", "bốc", "số", "thứ", "tự", "và", "kiểm", "tra", "kỹ", "thuật", "tài", "xế", "nhận", "lại", "xe", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "đăng", "kiểm", "+56372658626", "tháng", "chỉ", "mấy", "trăm", "ngàn", "đồng", "khi", "kiểm", "định", "xe", "có", "khiếm", "khuyết", "thì", "một", "số", "trung", "tâm", "còn", "có", "sẵn", "thợ", "cầm", "mỏ", "lết", "dụng", "cụ", "chỉnh", "sửa", "xử", "lý", "ngay", "tại", "chỗ", "các", "khiếm", "khuyết", "trên", "với", "giá", "một", "xị", "-6034,983 km", "đã", "có", "-8397.0506 rub", "rất", "nhiều", "xe", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "đặc", "biệt", "là", "xe", "khách", "xe", "tải", "xe", "container", "không", "bị", "làm", "khó", "dễ", "dàng", "lọt", "qua", "lưới", "kiểm", "định", "rất", "chuyên", "nghiệp", "chuyên", "môn", "cao", "dẫn", "đến", "hậu", "quả", "thảm", "khốc", "tháng 04/997", "về", "tai nạn giao thông", "cũng", "có", "những", "xe", "cũ", "vào", "kiểm", "định", "dưới", "chuẩn", "chỉ", "sau", "99.390,9690", "giờ", "đồng", "hồ", "đã", "tươi", "cười", "vui", "vẻ", "xuất", "xưởng", "với", "hai", "con", "tem", "an toàn kỹ thuật", "và", "bảo vệ môi trường", "sổ", "đăng", "kiểm", "có", "ảnh", "mới", "toanh", "nghe", "phản", "ánh", "nhiều", "về", "việc", "tiêu", "cực", "trong", "một", "chuyến", "công", "tác", "vào", "phía", "nam", "đích", "thân", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "nguyễn", "minh", "cường", "cùng", "các", "cộng", "sự", "nhập", "vai", "tài", "xế", "đi", "đăng", "kiểm", "tại", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "-3122,108 l", "bình", "thuận", "đã", "bắt", "quả", "tang", "tại", "trận", "một", "hệ", "thống", "dây", "chuyền", "đăng", "kiểm", "lái", "xe", "bồi", "dưỡng", "đăng", "kiểm", "viên", "các", "công", "đoạn", "từ", "-373,556 mph/nm", "đồng", "cụ", "thể", "là", "đăng", "kiểm", "viên", "nguyễn", "văn", "hiếu", "kiểm", "tra", "khí", "thải", "255 kg", "có", "nhận", "của", "lái", "xe", "429 cc", "để", "cho", "qua", "công", "đoạn", "đăng", "kiểm", "viên", "ung", "đoàn", "hiển", "phụ", "trách", "tuyên", "truyền", "cũng", "nhận", "-8607.00409 g/tháng", "để", "cho", "xe", "đạt", "ở", "công", "đoạn", "kiểm", "tra", "đèn", "ngoài", "-2486,06154", "đăng", "kiểm", "viên", "trên", "đăng", "kiểm", "viên", "phan", "chí", "hải", "cũng", "thừa", "nhận", "083568787386", "có", "nhìn", "thấy", "162 tạ/hz", "để", "trên", "cabin", "xe", "cục", "trưởng", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "đã", "có", "quyết", "định", "đình", "chỉ", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "bình", "thuận", "-9239.462 cm2/kwh", "và", "các", "cá", "nhân", "kiểm", "định", "viên", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "xử", "lý", "theo", "pháp", "luật", "được", "biết", "số", "xe", "cơ", "giới", "đã", "kiểm", "định", "tại", "các", "trung", "tâm", "này", "có", "chứng", "nhận", "đạt", "song", "khi", "được", "phúc", "tra", "lại", "chỉ", "đạt", "khoảng", "9857.435 s", "từ", "việc", "tăng", "cường", "thanh", "tra", "giám", "sát", "các", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "tính", "đến", "ngày 2/11", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "đã", "xử", "lý", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "có", "thời", "hạn", "đối", "với", "73.96", "trung", "tâm", "đăng", "kiểm", "và", "đình", "chỉ", "200-ropj-rpđ", "chức", "danh", "đối", "với", "2595", "đăng", "kiểm", "viên", "9.001.345", "nhân", "viên", "nghiệp", "vụ", "cục", "đăng", "kiểm", "việt", "nam", "cho", "biết", "20h", "các", "d/500", "đơn", "vị", "đăng", "kiểm", "xe", "cơ", "giới", "cả", "ngày 15", "nước", "đã", "kiểm", "định", "được", "2.060.004", "lượt", "phương", "tiện", "trong", "đó", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "an", "toàn", "kỹ", "thuật", "và", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "là", "1002", "lượt", "-8446,439 carat", "và", "1475", "lượt", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "chất", "lượng", "phương", "tiện", "vào", "kiểm", "định", "không", "đạt", "ngay", "lần", "kiểm", "định", "lần", "thứ", "nhất", "là", "23.22", "lượt" ]
[ "năm", "apec", "hai nghìn ba trăm mười bốn", "cơ", "hội", "nắm", "bắt", "xu", "thế", "đầu", "tư", "của", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "có", "bảy trăm hai mươi tám ngàn sáu trăm hai mươi mốt", "sự", "kiện", "nổi", "bật", "tạo", "ra", "các", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "trong", "ngày ba mươi mốt mười", "khi", "việt", "nam", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "cho", "doanh", "nghiệp", "trong", "năm", "apec", "tám mươi nhăm", "nói", "về", "các", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "trong", "năm", "apec", "tám mươi mốt chấm ba sáu", "ông", "vũ", "tiến", "lộc", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "sẽ", "tổ", "chức", "không sáu tám bốn không ba chín bốn tám chín bẩy chín", "hội", "nghị", "diễn", "đàn", "đối", "thoại", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "và", "ngoài", "nước", "nằm", "trong", "các", "hoạt", "động", "năm", "apec", "hai lăm đến mười sáu", "nổi", "bật", "trong", "đó", "là", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "doanh", "nghiệp", "apec", "apec", "ceo", "summit", "bảy mốt nghìn ba trăm mười năm", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "từ", "hai mươi hai giờ", "chín giờ mười sáu phút hai mươi hai giây", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "với", "sự", "tham", "tham", "gia", "của", "chín ba phẩy sáu tám", "đại", "biểu", "là", "chủ", "tịch", "tổng", "giám", "đốc", "các", "tập", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "công", "ty", "hàng", "đầu", "đến", "từ", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "và", "quốc", "tế", "quan", "hệ", "thương", "mại", "đầu", "tư", "viện", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "và", "du", "lịch", "của", "việt", "nam", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "bên", "cạnh", "đó", "hội", "nghị", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "kinh", "doanh", "apec", "một trăm chín ba nghìn năm trăm năm tư", "abac", "âm mười sáu phẩy không tám sáu", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "ngày ba mươi tháng mười hai", "ngày ba mốt và ngày mười hai", "năm", "nay", "hay", "diễn", "đàn", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "với", "việt", "nam", "đối", "thoại", "giữa", "lãnh", "đạo", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "với", "thành", "viên", "abac", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "trong", "khuôn", "khổ", "tuần", "lễ", "cấp", "cao", "apec", "cũng", "là", "những", "cơ", "hội", "vàng", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "tìm", "kiếm", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "theo", "vcci", "bên", "hai nghìn hai trăm hai mươi bảy", "cạnh", "các", "phiên", "trao", "đổi", "và", "thảo", "luận", "tám lăm ngàn tám bốn phẩy không không ba tám sáu hai", "cũng", "sẽ", "có", "thêm", "một", "loạt", "các", "âm hai ngàn chín trăm ba mươi ba phẩy không một trăm hai mươi nhăm mẫu trên na nô mét", "hoạt", "động", "gặp", "gỡ", "trực", "tiếp", "doanh", "nghiệp", "nhằm", "tìm", "kiếm", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "kinh", "doanh", "đầu", "tư", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "ngày hai đến ngày mười năm tháng một", "nam", "và", "quốc", "tế", "đặc", "biệt", "hơn", "nữa", "chủ", "đề", "start-up", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "trọng", "tâm", "của", "các", "sự", "kiện", "năm", "apec", "hai mươi sáu trên ba mươi", "với", "diễn", "đàn", "khởi", "nghiệp", "apec", "được", "tổ", "chức", "bên", "lề", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "apec", "vào", "ngày ba tháng năm một ngàn sáu mươi mốt", "tại", "con đường chinh phục", "với", "mục", "tiêu", "đẩy", "mạnh", "tinh", "thần", "kinh", "doanh", "apec", "thúc", "đẩy", "khởi", "nghiệp", "sáng", "tạo", "và", "tăng", "cường", "đạo", "đức", "kinh", "doanh", "diễn", "đàn", "là", "nơi", "gặp", "gỡ", "của", "các", "nhà", "khởi", "nghiệp", "hàng", "đầu", "trong", "khu", "vực", "góp", "phần", "khơi", "dậy", "tinh", "thần", "khởi", "nghiệp", "tại", "việt", "nam", "xoay", "quanh", "chủ", "đề", "chính", "của", "năm", "apec", "bốn trăm bốn mươi năm nghìn bốn trăm tám mươi", "là", "hai ngàn mười sáu", "tạo", "động", "lực", "mới", "cùng", "vun", "đắp", "tương", "lai", "chung", "các", "hội", "nghị", "diễn", "đàn", "này", "sẽ", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "những", "diễn", "giả", "là", "lãnh", "đạo", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "lớn", "chuyên", "gia", "hàng", "đầu", "về", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "tới", "tham", "hai năm", "dự", "phát", "biểu", "cũng", "như", "thảo", "luận", "về", "những", "vấn", "đề", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "và", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "đối", "với", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đây", "cũng", "là", "những", "dịp", "tốt", "để", "nắm", "bắt", "xu", "thế", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "đóng", "góp", "vào", "việc", "cải", "thiện", "môi", "trường", "hợp", "tác", "khu", "vực", "cọ", "xát", "học", "tập", "kinh", "nghiệm", "và", "đặc", "biệt", "là", "tiếp", "cận", "với", "những", "đối", "tác", "thương", "mại", "đầu", "tư", "đầy", "tiềm", "ngày mười chín tới ngày mồng sáu tháng hai", "năng", "của", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "vcci", "đánh", "giá", "một", "trong", "bảy mươi năm", "kỳ", "vọng", "của", "việt", "nam", "trong", "lần", "tổ", "chức", "năm", "apec", "âm ba ngàn ba trăm tám mốt phẩy hai ngàn hai trăm năm tư", "được", "thứ", "trưởng", "thường", "trực", "bộ", "ngoại", "giao", "chủ", "tịch", "som", "apec", "một ngàn bốn trăm lẻ bốn", "bùi", "thanh", "sơn", "nêu", "rõ", "đó", "là", "giúp", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "có", "thêm", "điều", "kiện", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "kinh", "doanh", "với", "các", "đối", "tác", "hàng", "đầu", "với", "âm sáu ngàn bốn trăm linh chín chấm không sáu ngàn tám trăm tám sáu", "sự", "kiện", "khác", "nhau", "được", "tổ", "chức", "trên", "khắp", "cả", "nước", "trong", "năm", "nay", "apec", "không bốn hai tám tám tám không năm ba bảy tám hai", "mở", "ra", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "rộng", "lớn", "của", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "kết", "nối", "với", "các", "đối", "tác", "chiến", "lược", "tiềm", "năng", "tiếp", "cận", "công", "nghệ", "và", "trình", "độ", "quản", "lý", "tiên", "tiến", "bảy không một chín năm bốn bốn hai bảy bảy", "của", "các", "tập", "đoàn", "trên", "thế", "giới", "thứ", "trưởng", "bùi", "thanh", "sơn", "nhận", "xét", "khẳng", "định", "hợp", "tác", "thương", "mại", "đầu", "tư", "là", "một", "trong", "những", "trọng", "tâm", "của", "hợp", "tác", "apec", "ông", "hoàng", "bẩy nhăm năm", "văn", "dũng", "chủ", "tịch", "abac", "quốc", "tế", "đánh", "giá", "sau", "chín triệu không trăm mười bẩy ngàn ba trăm chín mươi năm", "năm", "kể", "từ", "khi", "tổ", "chức", "âm bốn ngàn ba trăm sáu bảy phẩy không không một ba tám ki lô bai", "apec", "không bốn chín không bốn tám năm bốn sáu bảy ba một", "hợp", "tác", "của", "việt", "nam", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "ngày", "càng", "sâu", "rộng", "đến", "nay", "gần", "âm tám ngàn bốn trăm bốn bẩy chấm tám năm bốn độ xê trên oát giờ", "giao", "lưu", "thương", "mại", "của", "việt", "nam", "đến", "từ", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "trong", "khi", "đầu", "tư", "là", "gần", "một ngàn hai trăm chín mươi chín chấm chín trăm chín tám mi li lít", "theo", "ông", "trương", "duy", "thắng", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "dna", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "này", "việt", "nam", "sẽ", "tìm", "được", "các", "luồng", "đầu", "tư", "mới", "với", "chất", "lượng", "cao", "và", "bẩy mươi sáu", "hiệu", "quả", "hơn", "mang", "lại", "giá", "trị", "thặng", "dư", "cao", "hơn", "cho", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "mặc", "dù", "đây", "đó", "đang", "có", "xu", "thế", "chống", "toàn", "cầu", "hóa", "nhưng", "các", "quan", "chức", "cao", "cấp", "các", "đại", "diện", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "đều", "khẳng", "định", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "quá", "trình", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "đầu", "tư", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "thứ", "trưởng", "bùi", "thanh", "sơn", "khẳng", "định" ]
[ "năm", "apec", "2314", "cơ", "hội", "nắm", "bắt", "xu", "thế", "đầu", "tư", "của", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "có", "728.621", "sự", "kiện", "nổi", "bật", "tạo", "ra", "các", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "trong", "ngày 31, 10", "khi", "việt", "nam", "tổ", "chức", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "cho", "doanh", "nghiệp", "trong", "năm", "apec", "85", "nói", "về", "các", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "trong", "năm", "apec", "81.36", "ông", "vũ", "tiến", "lộc", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "sẽ", "tổ", "chức", "068403948979", "hội", "nghị", "diễn", "đàn", "đối", "thoại", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "và", "ngoài", "nước", "nằm", "trong", "các", "hoạt", "động", "năm", "apec", "25 - 16", "nổi", "bật", "trong", "đó", "là", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "doanh", "nghiệp", "apec", "apec", "ceo", "summit", "71.315", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "từ", "22h", "9:16:22", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "với", "sự", "tham", "tham", "gia", "của", "93,68", "đại", "biểu", "là", "chủ", "tịch", "tổng", "giám", "đốc", "các", "tập", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "công", "ty", "hàng", "đầu", "đến", "từ", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "và", "quốc", "tế", "quan", "hệ", "thương", "mại", "đầu", "tư", "viện", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "và", "du", "lịch", "của", "việt", "nam", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "bên", "cạnh", "đó", "hội", "nghị", "hội", "đồng", "tư", "vấn", "kinh", "doanh", "apec", "193.554", "abac", "-16,086", "sẽ", "diễn", "ra", "từ", "ngày 30/12", "ngày 31 và ngày 12", "năm", "nay", "hay", "diễn", "đàn", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "với", "việt", "nam", "đối", "thoại", "giữa", "lãnh", "đạo", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "với", "thành", "viên", "abac", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "trong", "khuôn", "khổ", "tuần", "lễ", "cấp", "cao", "apec", "cũng", "là", "những", "cơ", "hội", "vàng", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "tìm", "kiếm", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "theo", "vcci", "bên", "2227", "cạnh", "các", "phiên", "trao", "đổi", "và", "thảo", "luận", "85.084,003862", "cũng", "sẽ", "có", "thêm", "một", "loạt", "các", "-2933,0125 mẫu/nm", "hoạt", "động", "gặp", "gỡ", "trực", "tiếp", "doanh", "nghiệp", "nhằm", "tìm", "kiếm", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "kinh", "doanh", "đầu", "tư", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "ngày 2 đến ngày 15 tháng 1", "nam", "và", "quốc", "tế", "đặc", "biệt", "hơn", "nữa", "chủ", "đề", "start-up", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "trọng", "tâm", "của", "các", "sự", "kiện", "năm", "apec", "26 / 30", "với", "diễn", "đàn", "khởi", "nghiệp", "apec", "được", "tổ", "chức", "bên", "lề", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "apec", "vào", "ngày 3/5/1061", "tại", "con đường chinh phục", "với", "mục", "tiêu", "đẩy", "mạnh", "tinh", "thần", "kinh", "doanh", "apec", "thúc", "đẩy", "khởi", "nghiệp", "sáng", "tạo", "và", "tăng", "cường", "đạo", "đức", "kinh", "doanh", "diễn", "đàn", "là", "nơi", "gặp", "gỡ", "của", "các", "nhà", "khởi", "nghiệp", "hàng", "đầu", "trong", "khu", "vực", "góp", "phần", "khơi", "dậy", "tinh", "thần", "khởi", "nghiệp", "tại", "việt", "nam", "xoay", "quanh", "chủ", "đề", "chính", "của", "năm", "apec", "445.480", "là", "2016", "tạo", "động", "lực", "mới", "cùng", "vun", "đắp", "tương", "lai", "chung", "các", "hội", "nghị", "diễn", "đàn", "này", "sẽ", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "những", "diễn", "giả", "là", "lãnh", "đạo", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "lãnh", "đạo", "các", "doanh", "nghiệp", "lớn", "chuyên", "gia", "hàng", "đầu", "về", "kinh", "tế", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "tới", "tham", "25", "dự", "phát", "biểu", "cũng", "như", "thảo", "luận", "về", "những", "vấn", "đề", "nhằm", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "và", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "đối", "với", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đây", "cũng", "là", "những", "dịp", "tốt", "để", "nắm", "bắt", "xu", "thế", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "và", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "đóng", "góp", "vào", "việc", "cải", "thiện", "môi", "trường", "hợp", "tác", "khu", "vực", "cọ", "xát", "học", "tập", "kinh", "nghiệm", "và", "đặc", "biệt", "là", "tiếp", "cận", "với", "những", "đối", "tác", "thương", "mại", "đầu", "tư", "đầy", "tiềm", "ngày 19 tới ngày mồng 6 tháng 2", "năng", "của", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "vcci", "đánh", "giá", "một", "trong", "75", "kỳ", "vọng", "của", "việt", "nam", "trong", "lần", "tổ", "chức", "năm", "apec", "-3381,2254", "được", "thứ", "trưởng", "thường", "trực", "bộ", "ngoại", "giao", "chủ", "tịch", "som", "apec", "1404", "bùi", "thanh", "sơn", "nêu", "rõ", "đó", "là", "giúp", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "có", "thêm", "điều", "kiện", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "kinh", "doanh", "với", "các", "đối", "tác", "hàng", "đầu", "với", "-6409.06886", "sự", "kiện", "khác", "nhau", "được", "tổ", "chức", "trên", "khắp", "cả", "nước", "trong", "năm", "nay", "apec", "042888053782", "mở", "ra", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "rộng", "lớn", "của", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "kết", "nối", "với", "các", "đối", "tác", "chiến", "lược", "tiềm", "năng", "tiếp", "cận", "công", "nghệ", "và", "trình", "độ", "quản", "lý", "tiên", "tiến", "7019544277", "của", "các", "tập", "đoàn", "trên", "thế", "giới", "thứ", "trưởng", "bùi", "thanh", "sơn", "nhận", "xét", "khẳng", "định", "hợp", "tác", "thương", "mại", "đầu", "tư", "là", "một", "trong", "những", "trọng", "tâm", "của", "hợp", "tác", "apec", "ông", "hoàng", "75 năm", "văn", "dũng", "chủ", "tịch", "abac", "quốc", "tế", "đánh", "giá", "sau", "9.017.395", "năm", "kể", "từ", "khi", "tổ", "chức", "-4367,00138 kb", "apec", "049048546731", "hợp", "tác", "của", "việt", "nam", "với", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "ngày", "càng", "sâu", "rộng", "đến", "nay", "gần", "-8447.854 oc/wh", "giao", "lưu", "thương", "mại", "của", "việt", "nam", "đến", "từ", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "trong", "khi", "đầu", "tư", "là", "gần", "1299.998 ml", "theo", "ông", "trương", "duy", "thắng", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "dna", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "này", "việt", "nam", "sẽ", "tìm", "được", "các", "luồng", "đầu", "tư", "mới", "với", "chất", "lượng", "cao", "và", "76", "hiệu", "quả", "hơn", "mang", "lại", "giá", "trị", "thặng", "dư", "cao", "hơn", "cho", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "mặc", "dù", "đây", "đó", "đang", "có", "xu", "thế", "chống", "toàn", "cầu", "hóa", "nhưng", "các", "quan", "chức", "cao", "cấp", "các", "đại", "diện", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "đều", "khẳng", "định", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "quá", "trình", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "đầu", "tư", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "thứ", "trưởng", "bùi", "thanh", "sơn", "khẳng", "định" ]
[ "hiện", "trường", "thảm", "khốc", "vụ", "máy", "bay", "airbus", "ba triệu", "rơi", "ở", "pháp", "tiên phong online", "những", "hình", "ảnh", "về", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "germanwings", "đức", "rơi", "ở", "dãy", "núi", "alps", "pháp", "ngày mười chín tháng một năm một nghìn chín trăm sáu mươi mốt", "đã", "được", "đăng", "tải", "máy", "bay", "chở", "theo", "chín chín nghìn ba trăm sáu nhăm phẩy sáu nghìn bảy trăm bảy hai", "người", "gồm", "âm chín mươi năm ngàn một trăm hai mươi hai phẩy tám sáu sáu một", "hành", "khách", "và", "một nghìn tám trăm bảy mươi nhăm", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "đang", "trên", "hành", "trình", "từ", "barcelona", "tây", "ban", "nha", "tới", "dusseldorf", "thì", "bị", "rơi", "theo", "báo", "cáo", "máy", "bay", "ban", "đầu", "nâng", "độ", "cao", "tám trăm tám mươi bẩy ngàn chín trăm sáu mươi bốn", "feet", "rồi", "bắt", "đầu", "hạ", "độ", "cao", "và", "mất", "tín", "hiệu", "ở", "mười bảy chấm hai tám", "feet", "khoảng", "năm triệu bẩy trăm mười bốn nghìn chín trăm tám mươi mốt", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "và", "cảnh", "sát", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "pháp", "năm giờ năm mươi", "thống", "báo", "đã", "tìm", "thấy", "một", "hộp", "đen", "của", "máy", "bay", "vài", "giờ", "sau", "tai", "nạn", "khu", "vực", "máy", "bay", "rơi", "hai ngàn sáu trăm hai chín chấm năm sáu hai đề xi ben trên ki lo oát", "cách", "khu", "dân", "cư", "gần", "nhất", "khoảng", "sáu mốt phẩy hai tám", "giờ", "đi", "bộ", "và", "rất", "khó", "tiếp", "cận", "bằng", "phương", "tiện", "đường", "bộ", "theo", "báo", "cáo", "máy", "bay", "ban", "đầu", "nâng", "độ", "cao", "âm năm sáu ngàn chín trăm tám năm phẩy hai ngàn bẩy trăm mười bẩy", "feet", "rồi", "bắt", "đầu", "hạ", "độ", "cao", "và", "mất", "tín", "hiệu", "ở", "hai triệu hai trăm hai mươi năm ngàn tám trăm bốn mươi sáu", "feet", "khoảng", "hai nghìn", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "và", "cảnh", "sát", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "chín ngàn tám trăm lẻ bẩy phẩy sáu trăm chín tư việt nam đồng", "pháp", "tháng hai hai nghìn năm trăm linh ba", "thống", "báo", "đã", "tìm", "thấy", "một", "hộp", "đen", "của", "máy", "bay", "vài", "giờ", "sau", "tai", "nạn" ]
[ "hiện", "trường", "thảm", "khốc", "vụ", "máy", "bay", "airbus", "3.000.000", "rơi", "ở", "pháp", "tiên phong online", "những", "hình", "ảnh", "về", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "germanwings", "đức", "rơi", "ở", "dãy", "núi", "alps", "pháp", "ngày 19/1/1961", "đã", "được", "đăng", "tải", "máy", "bay", "chở", "theo", "99.365,6772", "người", "gồm", "-95.122,8661", "hành", "khách", "và", "1875", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "đang", "trên", "hành", "trình", "từ", "barcelona", "tây", "ban", "nha", "tới", "dusseldorf", "thì", "bị", "rơi", "theo", "báo", "cáo", "máy", "bay", "ban", "đầu", "nâng", "độ", "cao", "887.964", "feet", "rồi", "bắt", "đầu", "hạ", "độ", "cao", "và", "mất", "tín", "hiệu", "ở", "17.28", "feet", "khoảng", "5.714.981", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "và", "cảnh", "sát", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "pháp", "5h50", "thống", "báo", "đã", "tìm", "thấy", "một", "hộp", "đen", "của", "máy", "bay", "vài", "giờ", "sau", "tai", "nạn", "khu", "vực", "máy", "bay", "rơi", "2629.562 db/kw", "cách", "khu", "dân", "cư", "gần", "nhất", "khoảng", "61,28", "giờ", "đi", "bộ", "và", "rất", "khó", "tiếp", "cận", "bằng", "phương", "tiện", "đường", "bộ", "theo", "báo", "cáo", "máy", "bay", "ban", "đầu", "nâng", "độ", "cao", "-56.985,2717", "feet", "rồi", "bắt", "đầu", "hạ", "độ", "cao", "và", "mất", "tín", "hiệu", "ở", "2.225.846", "feet", "khoảng", "2000", "nhân", "viên", "cứu", "hỏa", "và", "cảnh", "sát", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "hiện", "trường", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "9807,694 vnđ", "pháp", "tháng 2/2503", "thống", "báo", "đã", "tìm", "thấy", "một", "hộp", "đen", "của", "máy", "bay", "vài", "giờ", "sau", "tai", "nạn" ]
[ "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nhập", "viện", "trước", "ngày", "tòa", "tuyên", "án", "trước", "ngày", "phiên", "tòa", "xử", "vụ", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "tuyên", "án", "bị", "cáo", "phan", "văn", "vĩnh", "chín trăm ngang i đắp liu gạch ngang", "đã", "phải", "nhập", "viện", "ngày hai tư và ngày hai tháng hai", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "phú", "thọ", "sẽ", "tuyên", "án", "vụ", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "sáng", "nay", "luật", "sư", "nguyễn", "thị", "huyền", "trang", "người", "bào", "chữa", "cho", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "cho", "hay", "thân", "chủ", "của", "bà", "đã", "nhập", "viện", "vài", "ngày", "nay", "để", "điều", "trị", "bệnh", "tim", "mạch", "ngày", "xét", "xử", "thứ", "sáu bốn nghìn sáu năm phẩy bốn sáu chín bốn", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "được", "đưa", "vào", "phòng", "y", "tế", "vì", "lý", "do", "sức", "khỏe", "luật", "sư", "trang", "cho", "biết", "thêm", "vì", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "suy", "tim", "nên", "bị", "cáo", "sẽ", "được", "bác", "sỹ", "tiêm", "thuốc", "trợ", "tim", "để", "nghe", "tòa", "tuyên", "án", "trước", "đó", "suốt", "phiên", "xét", "xử", "diễn", "ra", "trong", "hơn", "hai mươi năm", "ngày", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nhiều", "lần", "được", "đưa", "vào", "phòng", "y", "tế", "vì", "lý", "do", "sức", "âm một nghìn một trăm mười bảy phẩy một ba không ra đi an", "khỏe", "trả", "lời", "thẩm", "vấn", "tại", "tòa", "cựu", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phan", "văn", "vĩnh", "nói", "rất", "thấm", "thía", "ân", "hận", "và", "day", "dứt", "khi", "để", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "bị", "cáo", "vĩnh", "trình", "bày", "ngồi", "nghe", "tám trăm chín hai ngàn tám trăm ba sáu", "phiên", "thẩm", "vấn", "các", "bị", "cáo", "trong", "lòng", "rất", "day", "dứt", "và", "hối", "hận", "bởi", "vì", "bẩy triệu năm trăm năm tư ngàn ba trăm bốn tám", "bị", "cáo", "cùng", "với", "bốn trăm hai chín ngàn ba trăm tám ba", "gia", "đình", "đã", "lâm", "vào", "vòng", "lao", "lý", "bị", "cáo", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "viện kiểm sát", "đề", "nghị", "mức", "án", "âm mười một phẩy tám", "đến", "tám hai phẩy bốn tám", "năm", "tù", "giam", "về", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "trong", "khi", "ông", "nguyễn", "thanh", "hóa", "bị", "viện kiểm sát", "đề", "nghị", "mức", "án", "tám ba", "đến", "hai phẩy ba một", "năm", "tù", "giam" ]
[ "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nhập", "viện", "trước", "ngày", "tòa", "tuyên", "án", "trước", "ngày", "phiên", "tòa", "xử", "vụ", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "tuyên", "án", "bị", "cáo", "phan", "văn", "vĩnh", "900-yw-", "đã", "phải", "nhập", "viện", "ngày 24 và ngày 2 tháng 2", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "phú", "thọ", "sẽ", "tuyên", "án", "vụ", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "trao", "đổi", "với", "vietnamnet", "sáng", "nay", "luật", "sư", "nguyễn", "thị", "huyền", "trang", "người", "bào", "chữa", "cho", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "cho", "hay", "thân", "chủ", "của", "bà", "đã", "nhập", "viện", "vài", "ngày", "nay", "để", "điều", "trị", "bệnh", "tim", "mạch", "ngày", "xét", "xử", "thứ", "64.065,4694", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "được", "đưa", "vào", "phòng", "y", "tế", "vì", "lý", "do", "sức", "khỏe", "luật", "sư", "trang", "cho", "biết", "thêm", "vì", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "suy", "tim", "nên", "bị", "cáo", "sẽ", "được", "bác", "sỹ", "tiêm", "thuốc", "trợ", "tim", "để", "nghe", "tòa", "tuyên", "án", "trước", "đó", "suốt", "phiên", "xét", "xử", "diễn", "ra", "trong", "hơn", "25", "ngày", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nhiều", "lần", "được", "đưa", "vào", "phòng", "y", "tế", "vì", "lý", "do", "sức", "-1117,130 radian", "khỏe", "trả", "lời", "thẩm", "vấn", "tại", "tòa", "cựu", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phan", "văn", "vĩnh", "nói", "rất", "thấm", "thía", "ân", "hận", "và", "day", "dứt", "khi", "để", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "bị", "cáo", "vĩnh", "trình", "bày", "ngồi", "nghe", "892.836", "phiên", "thẩm", "vấn", "các", "bị", "cáo", "trong", "lòng", "rất", "day", "dứt", "và", "hối", "hận", "bởi", "vì", "7.554.348", "bị", "cáo", "cùng", "với", "429.383", "gia", "đình", "đã", "lâm", "vào", "vòng", "lao", "lý", "bị", "cáo", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "viện kiểm sát", "đề", "nghị", "mức", "án", "-11,8", "đến", "82,48", "năm", "tù", "giam", "về", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "trong", "khi", "ông", "nguyễn", "thanh", "hóa", "bị", "viện kiểm sát", "đề", "nghị", "mức", "án", "83", "đến", "2,31", "năm", "tù", "giam" ]
[ "trong", "số", "những", "cô", "gái", "đá", "bóng", "hiếm", "trường", "hợp", "nào", "rơi", "vào", "hoàn", "cảnh", "bi", "đát", "đến", "cùng", "cực", "như", "nữ", "tuyển", "thủ", "nguyễn", "thị", "liễu", "người", "san", "bằng", "cách", "biệt", "hai nhăm phẩy năm mươi tám", "trước", "tuyển", "nữ", "thái", "lan", "ảnh", "vtc", "trong", "trận", "tứ", "kết", "môn", "bóng", "đá", "nữ", "ở", "asian", "games", "bảy năm", "nguyễn", "thị", "liễu", "đã", "tung", "ra", "cú", "sút", "xa", "trái", "phá", "để", "giúp", "đội", "nữ", "việt", "nam", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "một nghìn sáu trăm sáu tám", "chỉ", "không ba năm bốn không sáu không không sáu chín bảy sáu", "phút", "sau", "bàn", "thua", "do", "lỗi", "của", "hàng", "thủ", "video", "highlight", "nữ", "việt", "nam", "cộng hai bẩy hai chín ba không hai không sáu sáu tám", "nữ", "thái", "lan", "trong", "trận", "tứ", "kết", "bóng", "đá", "nữ", "asiad", "một ngàn hai trăm tám mươi bảy", "gặp", "thái", "lan", "lúc", "âm chín ngàn sáu trăm sáu mươi chấm hai trăm năm mươi hai tháng", "ngày tám", "tuyển", "việt", "nam", "giành", "chiến", "thắng", "hai ngàn một trăm hai mươi", "để", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "bán", "kết", "á", "vận", "hội", "tháng bẩy", "khi", "bốn triệu một trăm bẩy bẩy nghìn ba trăm bẩy chín", "nguyễn", "thị", "liễu", "chín sáu ba sáu bốn ba năm ba tám hai ba", "tuổi", "cô", "trúng", "tuyển", "vào", "lớp", "năng", "khiếu", "của", "câu lạc bộ", "phong", "phú", "hà", "nam", "có", "quãng", "thời", "gian", "ròng", "rã", "kéo", "dài", "bảy triệu ba trăm mười chín ngàn ba trăm chín mươi hai", "tháng", "nguyễn", "thị", "liễu", "tự", "giam", "mình", "trong", "phòng", "chỉ", "ăn", "và", "tập", "thu", "nhập", "của", "cô", "gái", "trẻ", "ở", "câu lạc bộ", "hầu", "như", "trông", "vào", "mức", "lương", "âm chín mươi hai chấm ba mươi lăm", "đồng/tháng", "chỉ", "đến", "khi", "lên", "tập", "trung", "đội", "tuyển", "nguyễn", "thị", "liễu", "mới", "được", "hưởng", "thêm", "mức", "phụ", "cấp", "cộng bốn tám tám năm bẩy tám một ba bốn chín sáu", "đồng/ngày", "ảnh", "vtc", "cuối", "hai mươi ba giờ hai mươi tư", "dạo", "đội", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "tập", "huấn", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "chín triệu bảy trăm linh bảy", "và", "phấn", "đấu", "giành", "tấm", "vé", "thứ", "không bốn một sáu tám tám tám bẩy bẩy sáu một bẩy", "khu", "vực", "châu", "á", "tham", "dự", "world", "cup", "cũng", "là", "thời", "điểm", "nguyễn", "thị", "liễu", "nhận", "tin", "sét", "đánh", "mẹ", "qua", "đời", "trong", "căn", "nhà", "nhỏ", "đơn", "sơ", "nằm", "ở", "nơi", "heo", "hút", "phải", "đi", "bộ", "gần", "bảy trăm bảy hai ki lô", "mới", "vào", "tới", "chiếc", "quan", "tài", "của", "mẹ", "lặng", "lẽ", "bên", "cạnh", "vỏn", "vẹn", "chín mươi", "vòng", "hoa", "khiến", "ai", "cũng", "rớt", "nước", "mắt", "vì", "không", "thể", "hình", "dung", "nổi", "cuộc", "sống", "của", "một", "nữ", "tuyển", "thủ", "lại", "cơ", "cực", "đến", "vậy", "niềm", "vui", "nguyễn", "thị", "liễu", "và", "đồng", "đội", "với", "chiến", "hai trăm gạch ngang e dét giây rờ xoẹt bê", "tích", "lần", "đầu", "tiên", "góp", "mặt", "ở", "bán", "kết", "asian", "games", "trận", "ra", "quân", "của", "đội", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "tại", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "nguyễn", "thị", "liễu", "là", "người", "đã", "ghi", "bàn", "thắng", "đầu", "tiên", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "trần", "vân", "phát", "trong", "cuộc", "một triệu hai ba ngàn", "đối", "đầu", "với", "bahrain", "nhưng", "ước", "mơ", "giành", "tấm", "vé", "thứ", "bốn ngàn", "tham", "dự", "world", "cup", "bóng", "đá", "nữ", "như", "món", "quà", "tặng", "mẹ", "nơi", "chín", "suối", "của", "cô", "cuối", "cùng", "đã", "không", "thành", "sau", "khi", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "để", "thua", "thái", "lan", "bốn mươi tám", "trong", "trận", "play-off", "song", "ý", "chí", "của", "nguyễn", "thị", "liễu", "vẫn", "giúp", "cô", "có", "cơ", "hội", "làm", "lại", "điều", "đó", "bằng", "pha", "lập", "công", "gỡ", "hòa", "sáu mươi", "và", "cùng", "với", "đồng", "đội", "vượt", "qua", "chính", "thái", "lan", "để", "lần", "đầu", "tiên", "góp", "mặt", "ở", "một", "trận", "bán", "kết", "tại", "đấu", "trường", "asian", "games", "từ", "cô", "bé", "cá", "tính", "thành", "người", "hùng", "của", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "tiền", "ngày mười sáu tháng mười", "vệ", "tuyết", "dung", "người", "ấn", "định", "chiến", "âm sáu hai nghìn một trăm bốn nhăm phẩy một ngàn hai trăm hai mươi năm", "thắng", "bốn nghìn ba mươi", "trước", "thái", "lan", "từng", "suýt", "bị", "loại", "khi", "đi", "thi", "tuyển", "cầu", "thủ", "nhí", "vì", "lý", "do", "mặc", "quần", "bò", "chứ", "nhất", "quyết", "không", "chịu", "mặc", "quần", "soóc" ]
[ "trong", "số", "những", "cô", "gái", "đá", "bóng", "hiếm", "trường", "hợp", "nào", "rơi", "vào", "hoàn", "cảnh", "bi", "đát", "đến", "cùng", "cực", "như", "nữ", "tuyển", "thủ", "nguyễn", "thị", "liễu", "người", "san", "bằng", "cách", "biệt", "25,58", "trước", "tuyển", "nữ", "thái", "lan", "ảnh", "vtc", "trong", "trận", "tứ", "kết", "môn", "bóng", "đá", "nữ", "ở", "asian", "games", "75", "nguyễn", "thị", "liễu", "đã", "tung", "ra", "cú", "sút", "xa", "trái", "phá", "để", "giúp", "đội", "nữ", "việt", "nam", "có", "bàn", "gỡ", "hòa", "1668", "chỉ", "035406006976", "phút", "sau", "bàn", "thua", "do", "lỗi", "của", "hàng", "thủ", "video", "highlight", "nữ", "việt", "nam", "+27293020668", "nữ", "thái", "lan", "trong", "trận", "tứ", "kết", "bóng", "đá", "nữ", "asiad", "1287", "gặp", "thái", "lan", "lúc", "-9660.252 tháng", "ngày 8", "tuyển", "việt", "nam", "giành", "chiến", "thắng", "2120", "để", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "bán", "kết", "á", "vận", "hội", "tháng 7", "khi", "4.177.379", "nguyễn", "thị", "liễu", "96364353823", "tuổi", "cô", "trúng", "tuyển", "vào", "lớp", "năng", "khiếu", "của", "câu lạc bộ", "phong", "phú", "hà", "nam", "có", "quãng", "thời", "gian", "ròng", "rã", "kéo", "dài", "7.319.392", "tháng", "nguyễn", "thị", "liễu", "tự", "giam", "mình", "trong", "phòng", "chỉ", "ăn", "và", "tập", "thu", "nhập", "của", "cô", "gái", "trẻ", "ở", "câu lạc bộ", "hầu", "như", "trông", "vào", "mức", "lương", "-92.35", "đồng/tháng", "chỉ", "đến", "khi", "lên", "tập", "trung", "đội", "tuyển", "nguyễn", "thị", "liễu", "mới", "được", "hưởng", "thêm", "mức", "phụ", "cấp", "+48857813496", "đồng/ngày", "ảnh", "vtc", "cuối", "23h24", "dạo", "đội", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "tập", "huấn", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "9.000.707", "và", "phấn", "đấu", "giành", "tấm", "vé", "thứ", "041688877617", "khu", "vực", "châu", "á", "tham", "dự", "world", "cup", "cũng", "là", "thời", "điểm", "nguyễn", "thị", "liễu", "nhận", "tin", "sét", "đánh", "mẹ", "qua", "đời", "trong", "căn", "nhà", "nhỏ", "đơn", "sơ", "nằm", "ở", "nơi", "heo", "hút", "phải", "đi", "bộ", "gần", "772 kg", "mới", "vào", "tới", "chiếc", "quan", "tài", "của", "mẹ", "lặng", "lẽ", "bên", "cạnh", "vỏn", "vẹn", "90", "vòng", "hoa", "khiến", "ai", "cũng", "rớt", "nước", "mắt", "vì", "không", "thể", "hình", "dung", "nổi", "cuộc", "sống", "của", "một", "nữ", "tuyển", "thủ", "lại", "cơ", "cực", "đến", "vậy", "niềm", "vui", "nguyễn", "thị", "liễu", "và", "đồng", "đội", "với", "chiến", "200-ezjr/b", "tích", "lần", "đầu", "tiên", "góp", "mặt", "ở", "bán", "kết", "asian", "games", "trận", "ra", "quân", "của", "đội", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "tại", "vòng", "chung", "kết", "asian", "cup", "nguyễn", "thị", "liễu", "là", "người", "đã", "ghi", "bàn", "thắng", "đầu", "tiên", "cho", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "trần", "vân", "phát", "trong", "cuộc", "1.023.000", "đối", "đầu", "với", "bahrain", "nhưng", "ước", "mơ", "giành", "tấm", "vé", "thứ", "4000", "tham", "dự", "world", "cup", "bóng", "đá", "nữ", "như", "món", "quà", "tặng", "mẹ", "nơi", "chín", "suối", "của", "cô", "cuối", "cùng", "đã", "không", "thành", "sau", "khi", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "để", "thua", "thái", "lan", "48", "trong", "trận", "play-off", "song", "ý", "chí", "của", "nguyễn", "thị", "liễu", "vẫn", "giúp", "cô", "có", "cơ", "hội", "làm", "lại", "điều", "đó", "bằng", "pha", "lập", "công", "gỡ", "hòa", "60", "và", "cùng", "với", "đồng", "đội", "vượt", "qua", "chính", "thái", "lan", "để", "lần", "đầu", "tiên", "góp", "mặt", "ở", "một", "trận", "bán", "kết", "tại", "đấu", "trường", "asian", "games", "từ", "cô", "bé", "cá", "tính", "thành", "người", "hùng", "của", "tuyển", "nữ", "việt", "nam", "tiền", "ngày 16/10", "vệ", "tuyết", "dung", "người", "ấn", "định", "chiến", "-62.145,1225", "thắng", "4030", "trước", "thái", "lan", "từng", "suýt", "bị", "loại", "khi", "đi", "thi", "tuyển", "cầu", "thủ", "nhí", "vì", "lý", "do", "mặc", "quần", "bò", "chứ", "nhất", "quyết", "không", "chịu", "mặc", "quần", "soóc" ]
[ "ngã", "ngửa", "tuổi", "thật", "của", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "chiếm", "sóng", "mạng xã hội", "gần", "đây", "sở", "hữu", "thân", "chín mươi bốn", "hình", "như", "các", "cô", "gái", "đôi", "mươi", "nhưng", "khi", "phát", "hiện", "ra", "tuổi", "thật", "của", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "đang", "chiếm", "sóng", "mạng xã hội", "thì", "nhiều", "người", "phải", "ngã", "ngửa", "bất", "ngờ", "trong", "mắt", "nhiều", "người", "những", "cô", "cậu", "học", "trò", "lứa", "tuổi", "học", "sinh", "cấp", "ba trăm mười tám ngàn sáu trăm bốn mốt", "luôn", "hiện", "lên", "với", "bộ", "đồng", "phục", "cùng", "chiếc", "khăn", "quàng", "đỏ", "tươi", "trên", "cổ", "áo", "tuy", "nhiên", "cũng", "cùng", "lứa", "tuổi", "này", "mà", "nhiều", "cô", "nàng", "đã", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "chẳng", "kém", "thiếu", "nữ", "đôi", "mươi", "đơn", "cửa", "như", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "mới", "đây", "chiếm", "sóng", "mạng xã hội", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "được", "nhắc", "tới", "với", "vẻ", "ngoài", "như", "đôi", "mươi", "đó", "u vê đờ cờ xuộc gi lờ xuộc", "là", "nguyễn", "thị", "thùy", "trang", "có", "nickname", "trang", "nấm", "cô", "nàng", "hiện", "đang", "học", "tại", "trường", "trung học cơ sở", "chùa", "hang", "âm chín lăm phẩy năm năm", "tỉnh", "thái", "nguyên", "theo", "dự", "đoán", "của", "nhiều", "người", "với", "vóc", "dáng", "của", "thùy", "trang", "thì", "cô", "phải", "thuộc", "hàng", "hàng", "các", "thiếu", "nữ", "pê dét xờ e xoẹt chín trăm hai mươi", "cụ", "thể", "thùy", "trang", "sinh", "ba giờ", "với", "nhan", "sắc", "và", "thân", "hình", "chẳng", "ai", "nghĩ", "hot", "girl", "hai trăm ba nghìn chéo a o", "này", "là", "một", "cô", "ngày mười bốn và ngày mười một", "nữ", "sinh", "mới", "học", "lớp", "âm ba chấm ba tám", "thùy", "trang", "tạo", "cảm", "tình", "với", "fan", "bằng", "dáng", "vẻ", "ba hai tám tám bẩy chín hai sáu ba tám tám", "vô", "cùng", "đáng", "yêu", "tinh", "nghịch", "thậm", "chí", "thùy", "trang", "còn", "chuộng", "lối", "trang", "điểm", "đậm", "quyến", "rũ", "mà", "những", "cô", "gái", "ở", "độ", "tuổi", "cộng một bốn bảy bảy tám bảy ba một tám chín bảy", "trở", "lên", "vô", "cùng", "ưa", "chuộng", "không", "chỉ", "xinh", "đẹp", "cô", "nàng", "ngang e dét gờ ét bờ lờ i giây", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "với", "năng", "khiếu", "về", "âm", "nhạc", "cụ", "thể", "là", "ca", "hát", "hiện", "tại", "trang", "cá", "nhân", "của", "cô", "nàng", "đạt", "hơn", "âm sáu mốt ve bê", "lượt", "theo", "dõi", "ở", "thời", "điểm", "này", "cô", "nàng", "đắp liu tê gạch ngang ép vê dét giây mờ trừ bảy sáu không", "muốn", "tập", "trung", "nhiều", "nhất", "vào", "việc", "học", "hành" ]
[ "ngã", "ngửa", "tuổi", "thật", "của", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "chiếm", "sóng", "mạng xã hội", "gần", "đây", "sở", "hữu", "thân", "94", "hình", "như", "các", "cô", "gái", "đôi", "mươi", "nhưng", "khi", "phát", "hiện", "ra", "tuổi", "thật", "của", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "đang", "chiếm", "sóng", "mạng xã hội", "thì", "nhiều", "người", "phải", "ngã", "ngửa", "bất", "ngờ", "trong", "mắt", "nhiều", "người", "những", "cô", "cậu", "học", "trò", "lứa", "tuổi", "học", "sinh", "cấp", "318.641", "luôn", "hiện", "lên", "với", "bộ", "đồng", "phục", "cùng", "chiếc", "khăn", "quàng", "đỏ", "tươi", "trên", "cổ", "áo", "tuy", "nhiên", "cũng", "cùng", "lứa", "tuổi", "này", "mà", "nhiều", "cô", "nàng", "đã", "sở", "hữu", "vẻ", "ngoài", "chẳng", "kém", "thiếu", "nữ", "đôi", "mươi", "đơn", "cửa", "như", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "mới", "đây", "chiếm", "sóng", "mạng xã hội", "hot", "girl", "thái", "nguyên", "được", "nhắc", "tới", "với", "vẻ", "ngoài", "như", "đôi", "mươi", "đó", "uvđc/jl/", "là", "nguyễn", "thị", "thùy", "trang", "có", "nickname", "trang", "nấm", "cô", "nàng", "hiện", "đang", "học", "tại", "trường", "trung học cơ sở", "chùa", "hang", "-95,55", "tỉnh", "thái", "nguyên", "theo", "dự", "đoán", "của", "nhiều", "người", "với", "vóc", "dáng", "của", "thùy", "trang", "thì", "cô", "phải", "thuộc", "hàng", "hàng", "các", "thiếu", "nữ", "pzxe/920", "cụ", "thể", "thùy", "trang", "sinh", "3h", "với", "nhan", "sắc", "và", "thân", "hình", "chẳng", "ai", "nghĩ", "hot", "girl", "2003000/ao", "này", "là", "một", "cô", "ngày 14 và ngày 11", "nữ", "sinh", "mới", "học", "lớp", "-3.38", "thùy", "trang", "tạo", "cảm", "tình", "với", "fan", "bằng", "dáng", "vẻ", "32887926388", "vô", "cùng", "đáng", "yêu", "tinh", "nghịch", "thậm", "chí", "thùy", "trang", "còn", "chuộng", "lối", "trang", "điểm", "đậm", "quyến", "rũ", "mà", "những", "cô", "gái", "ở", "độ", "tuổi", "+14778731897", "trở", "lên", "vô", "cùng", "ưa", "chuộng", "không", "chỉ", "xinh", "đẹp", "cô", "nàng", "-ezgsblij", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "với", "năng", "khiếu", "về", "âm", "nhạc", "cụ", "thể", "là", "ca", "hát", "hiện", "tại", "trang", "cá", "nhân", "của", "cô", "nàng", "đạt", "hơn", "-61 wb", "lượt", "theo", "dõi", "ở", "thời", "điểm", "này", "cô", "nàng", "wt-fvzjm-760", "muốn", "tập", "trung", "nhiều", "nhất", "vào", "việc", "học", "hành" ]
[ "murdoch", "bị", "tấn", "công", "giữa", "lúc", "quốc", "hội", "chất", "vấn", "giữa", "lúc", "quốc", "hội", "đang", "làm", "việc", "xung", "quanh", "bê", "bối", "nghe", "lén", "một", "kẻ", "lạ", "mặt", "đã", "xông", "vào", "tấn", "công", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "rupert", "murdoch", "trả", "lời", "chất", "vấn", "trước", "quốc", "hội", "xung", "quanh", "vụ", "nghe", "lén", "điện", "thoại", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "rupert", "murdoch", "cho", "biết", "mình", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "và", "bị", "sỉ", "nhục", "trong", "suốt", "phiên", "điều", "trần", "kéo", "dài", "một ngàn", "tiếng", "đồng", "hồ", "nhà", "tài", "phiệt", "truyền", "thông", "năm ngàn chín trăm ba mươi lăm chấm hai nghìn hai trăm sáu năm", "tuổi", "chỉ", "khẳng", "định", "ông", "cảm", "thấy", "có", "lỗi", "bởi", "vì", "những", "cá", "nhân", "vô", "đạo", "đức", "của", "tạp", "chí", "news", "of", "the", "world", "rupert", "murdoch", "còn", "nhắc", "nhở", "các", "nghị", "sĩ", "rằng", "news", "of", "the", "world", "tờ", "tạp", "chí", "lá", "cải", "vừa", "bị", "sập", "đê dét đê e xờ ngang một không không", "chỉ", "đóng", "một", "vai", "trò", "rất", "nhỏ", "ba mươi mốt tháng mười một", "trong", "đế", "chế", "truyền", "thông", "của", "ông", "theo", "rupert", "murdoch", "tạp", "chí", "news", "of", "ngày sáu đến ngày mười một tháng mười hai", "the", "world", "chỉ", "chiếm", "chưa", "đến", "một trăm ba mươi sáu oát trên phần trăm", "tổng", "tài", "sản", "của", "ba trăm chín mươi chín đồng", "tập", "đoàn", "news", "corp", "do", "ông", "nắm", "giữ", "tập", "bẩy ngàn chín trăm chín mươi hai chấm không không ba năm bẩy mẫu", "đoàn", "của", "murdoch", "đang", "sở", "hữu", "rất", "nhiều", "những", "cái", "tên", "tiếng", "tăm", "khác", "trong", "giới", "báo", "chí", "như", "kênh", "truyền", "hình", "fox", "ti vi", "hãng", "làm", "phim", "gạch chéo hai không không không hai trăm chín mươi hai", "century", "fox", "tạp", "chí", "phố", "wall", "báo", "new", "york", "post", "và", "một trăm sáu chín ngàn bốn trăm bốn chín", "ấn", "phẩm", "báo", "chí", "khác", "của", "anh", "trước", "quốc", "hội", "murdoch", "nói", "ông", "không", "hay", "biết", "gì", "về", "các", "cáo", "buộc", "xung", "quanh", "việc", "nhân", "viên", "của", "ông", "có", "hành", "vi", "nghe", "lén", "điện", "thoại", "và", "hối", "lộ", "cảnh", "sát", "để", "săn", "tin", "tức", "từ", "giới", "chính", "trị", "gia", "người", "nổi", "tiếng", "và", "các", "nạn", "nhân", "rupert", "murdoch", "còn", "cho", "hay", "ông", "không", "hề", "được", "thông", "báo", "về", "việc", "công", "ty", "của", "mình", "đã", "bí", "mật", "chi", "hơn", "âm một ngàn năm trăm bảy tám chấm ba trăm bẩy hai mi li mét vuông trên ghi ga bít", "usd", "để", "hối", "lộ", "cho", "cảnh", "sát", "bưng", "bít", "vụ", "này", "như", "một", "số", "cáo", "buộc", "đưa", "ra", "trước", "nghi", "vấn", "của", "các", "nghị", "sĩ", "quốc", "hội", "rằng", "tập", "đoàn", "news", "corp", "thậm", "chí", "khuyến", "khích", "những", "hành", "vi", "vô", "đạo", "đức", "trên", "ông", "trùm", "murdoch", "vẫn", "tỏ", "ra", "rất", "bình", "thản", "điềm", "nhiên", "ngay", "cả", "khi", "có", "một", "người", "phản", "đối", "quá", "khích", "ném", "một", "bãi", "bọt", "cạo", "râu", "vào", "mặt", "murdoch", "vẫn", "ngồi", "yên", "tại", "chỗ", "sau", "khi", "kẻ", "tấn", "công", "bị", "bắt", "murdoch", "mới", "lẳng", "lặng", "cởi", "chiếc", "áo", "khoác", "dính", "bẩn", "và", "tiếp", "tục", "điềm", "tĩnh", "trả", "lời", "chất", "vấn", "không", "chỉ", "có", "thái", "độ", "siêu", "bình", "tĩnh", "rupert", "murdoch", "còn", "khẳng", "định", "ông", "không", "có", "ý", "định", "từ", "chức", "cho", "dù", "thay", "mặt", "cả", "tập", "đoàn", "truyền", "thông", "ông", "cũng", "cảm", "thấy", "vô", "cùng", "hối", "hận", "vì", "những", "gì", "diễn", "ra", "đây", "quả", "là", "những", "ngày", "hổ", "thẹn", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "tôi", "murdoch", "nói", "trong", "khi", "đó", "người", "con", "trai", "của", "ông", "là", "james", "murdoch", "cũng", "bị", "chất", "vấn", "trước", "các", "nghị", "sĩ", "quốc", "hội", "anh", "james", "murdoch", "gửi", "lời", "xin", "lỗi", "vì", "vụ", "bê", "bối", "này", "james", "thừa", "nhận", "đã", "chi", "số", "tiền", "âm chín ngàn sáu trăm bảy năm phẩy hai một một am be", "usd", "cho", "cảnh", "sát" ]
[ "murdoch", "bị", "tấn", "công", "giữa", "lúc", "quốc", "hội", "chất", "vấn", "giữa", "lúc", "quốc", "hội", "đang", "làm", "việc", "xung", "quanh", "bê", "bối", "nghe", "lén", "một", "kẻ", "lạ", "mặt", "đã", "xông", "vào", "tấn", "công", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "rupert", "murdoch", "trả", "lời", "chất", "vấn", "trước", "quốc", "hội", "xung", "quanh", "vụ", "nghe", "lén", "điện", "thoại", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "rupert", "murdoch", "cho", "biết", "mình", "cảm", "thấy", "xấu", "hổ", "và", "bị", "sỉ", "nhục", "trong", "suốt", "phiên", "điều", "trần", "kéo", "dài", "1000", "tiếng", "đồng", "hồ", "nhà", "tài", "phiệt", "truyền", "thông", "5935.2265", "tuổi", "chỉ", "khẳng", "định", "ông", "cảm", "thấy", "có", "lỗi", "bởi", "vì", "những", "cá", "nhân", "vô", "đạo", "đức", "của", "tạp", "chí", "news", "of", "the", "world", "rupert", "murdoch", "còn", "nhắc", "nhở", "các", "nghị", "sĩ", "rằng", "news", "of", "the", "world", "tờ", "tạp", "chí", "lá", "cải", "vừa", "bị", "sập", "dzdex-100", "chỉ", "đóng", "một", "vai", "trò", "rất", "nhỏ", "31/11", "trong", "đế", "chế", "truyền", "thông", "của", "ông", "theo", "rupert", "murdoch", "tạp", "chí", "news", "of", "ngày 6 đến ngày 11 tháng 12", "the", "world", "chỉ", "chiếm", "chưa", "đến", "136 w/%", "tổng", "tài", "sản", "của", "399 đồng", "tập", "đoàn", "news", "corp", "do", "ông", "nắm", "giữ", "tập", "7992.00357 mẫu", "đoàn", "của", "murdoch", "đang", "sở", "hữu", "rất", "nhiều", "những", "cái", "tên", "tiếng", "tăm", "khác", "trong", "giới", "báo", "chí", "như", "kênh", "truyền", "hình", "fox", "ti vi", "hãng", "làm", "phim", "/2000292", "century", "fox", "tạp", "chí", "phố", "wall", "báo", "new", "york", "post", "và", "169.449", "ấn", "phẩm", "báo", "chí", "khác", "của", "anh", "trước", "quốc", "hội", "murdoch", "nói", "ông", "không", "hay", "biết", "gì", "về", "các", "cáo", "buộc", "xung", "quanh", "việc", "nhân", "viên", "của", "ông", "có", "hành", "vi", "nghe", "lén", "điện", "thoại", "và", "hối", "lộ", "cảnh", "sát", "để", "săn", "tin", "tức", "từ", "giới", "chính", "trị", "gia", "người", "nổi", "tiếng", "và", "các", "nạn", "nhân", "rupert", "murdoch", "còn", "cho", "hay", "ông", "không", "hề", "được", "thông", "báo", "về", "việc", "công", "ty", "của", "mình", "đã", "bí", "mật", "chi", "hơn", "-1578.372 mm2/gb", "usd", "để", "hối", "lộ", "cho", "cảnh", "sát", "bưng", "bít", "vụ", "này", "như", "một", "số", "cáo", "buộc", "đưa", "ra", "trước", "nghi", "vấn", "của", "các", "nghị", "sĩ", "quốc", "hội", "rằng", "tập", "đoàn", "news", "corp", "thậm", "chí", "khuyến", "khích", "những", "hành", "vi", "vô", "đạo", "đức", "trên", "ông", "trùm", "murdoch", "vẫn", "tỏ", "ra", "rất", "bình", "thản", "điềm", "nhiên", "ngay", "cả", "khi", "có", "một", "người", "phản", "đối", "quá", "khích", "ném", "một", "bãi", "bọt", "cạo", "râu", "vào", "mặt", "murdoch", "vẫn", "ngồi", "yên", "tại", "chỗ", "sau", "khi", "kẻ", "tấn", "công", "bị", "bắt", "murdoch", "mới", "lẳng", "lặng", "cởi", "chiếc", "áo", "khoác", "dính", "bẩn", "và", "tiếp", "tục", "điềm", "tĩnh", "trả", "lời", "chất", "vấn", "không", "chỉ", "có", "thái", "độ", "siêu", "bình", "tĩnh", "rupert", "murdoch", "còn", "khẳng", "định", "ông", "không", "có", "ý", "định", "từ", "chức", "cho", "dù", "thay", "mặt", "cả", "tập", "đoàn", "truyền", "thông", "ông", "cũng", "cảm", "thấy", "vô", "cùng", "hối", "hận", "vì", "những", "gì", "diễn", "ra", "đây", "quả", "là", "những", "ngày", "hổ", "thẹn", "nhất", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "tôi", "murdoch", "nói", "trong", "khi", "đó", "người", "con", "trai", "của", "ông", "là", "james", "murdoch", "cũng", "bị", "chất", "vấn", "trước", "các", "nghị", "sĩ", "quốc", "hội", "anh", "james", "murdoch", "gửi", "lời", "xin", "lỗi", "vì", "vụ", "bê", "bối", "này", "james", "thừa", "nhận", "đã", "chi", "số", "tiền", "-9675,211 ampe", "usd", "cho", "cảnh", "sát" ]
[ "đêm", "thứ", "bảy", "ở", "thành", "rome", "năm trăm chín mươi ba mi li gam", "ac", "milan", "đã", "chính", "thức", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "sau", "một", "đêm", "thứ", "bảy", "rất", "thực", "tế", "ở", "thành", "rome", "nói", "đêm", "thực", "tế", "là", "bởi", "trận", "đấu", "với", "as", "roma", "các", "cầu", "thủ", "milan", "chỉ", "cần", "hòa", "là", "sẽ", "lên", "ngôi", "và", "quả", "nhiên", "là", "họ", "đã", "nhập", "cuộc", "với", "tư", "tưởng", "hòa", "bằng", "mọi", "giá", "dù", "trước", "đó", "đã", "tung", "hỏa", "mù", "về", "việc", "mình", "sẽ", "đôi", "công", "quyết", "thắng", "tới", "cùng", "đêm", "thứ", "bảy", "ở", "thành", "rome", "cầu", "thủ", "milan", "chấp", "nhận", "để", "đội", "chủ", "nhà", "tràn", "sân", "công", "phá", "khung", "thành", "của", "mình", "từ", "nhiều", "hướng", "khách", "quan", "mà", "nói", "năm trăm bốn mươi sáu độ ép", "chủ", "nhà", "roma", "với", "khát", "khao", "chín triệu ba mươi lăm", "điểm", "để", "giành", "suất", "dự", "champions", "league", "mùa", "giải", "tới", "một", "roma", "với", "sự", "dẫn", "cộng hai chín một tám tám bẩy một bốn ba bốn bốn", "dắt", "bởi", "đôi", "chân", "tài", "hoa", "của", "totti", "đã", "liên", "tục", "làm", "khung", "thành", "milan", "chao", "đảo", "trong", "chín mốt", "phút", "đầu", "tiên", "sang", "cộng bốn bốn tám hai chín sáu năm tám tám chín sáu", "phút", "hiệp", "hai trăm lẻ sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi", "cho", "dù", "sự", "áp", "đảo", "không", "còn", "được", "thể", "hiện", "và", "cho", "dù", "đội", "khách", "với", "những", "khoảnh", "khắc", "lóe", "sáng", "của", "ronaldinho", "cũng", "đã", "tạo", "ra", "những", "cơ", "hội", "ăn", "bàn", "trông", "thấy", "nhưng", "về", "cơ", "bản", "thế", "trận", "vẫn", "thuộc", "về", "roma", "song", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "kém", "cỏi", "cộng", "thêm", "sự", "thiếu", "may", "mắn", "và", "cộng", "thêm", "những", "cản", "phá", "quyết", "liệt", "từ", "phía", "milan", "mà", "những", "cơ", "hội", "của", "roma", "rốt", "cuộc", "đã", "không", "thể", "giúp", "họ", "có", "được", "dù", "chỉ", "âm hai hai chấm không không một hai", "bàn", "thắng", "ac", "milan", "hạnh", "phúc", "đêm", "đăng", "chín nghìn không trăm chín chín chấm không bốn trăm lẻ năm giờ", "quang", "và", "thế", "là", "khi", "tiếng", "còi", "kết", "trận", "vang", "lên", "toàn", "chín triệu một nghìn chín trăm lẻ sáu", "thể", "các", "thành", "viên", "ac", "milan", "đều", "vỡ", "òa", "hạnh", "phúc", "với", "không bốn ba tám tám hai hai năm bốn bốn không không", "điểm", "đúng", "với", "mục", "tiêu", "ban", "đầu", "ba mươi", "điểm", "mà", "nhờ", "nó", "họ", "đã", "chính", "thức", "giành", "được", "chức", "vô", "địch", "serie", "a", "lần", "thứ", "chín triệu năm trăm bẩy mươi nghìn hai trăm bẩy mươi", "trong", "lịch", "sử", "nhưng", "lại", "là", "chức", "vô", "địch", "đầu", "tiên", "sau", "cộng một không không sáu bảy bốn sáu tám bốn một", "năm", "trắng", "tay", "phải", "nói", "là", "một ngàn chín trăm ba mươi", "năm", "trắng", "tay", "ấy", "bộ", "phận", "lãnh", "đạo", "của", "milan", "đã", "bị", "chỉ", "trích", "dữ", "dội", "vì", "chính", "sách", "tuyển", "người", "bị", "quy", "kết", "là", "quá", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "sự", "chỉ", "trích", "lại", "càng", "tăng", "cao", "khi", "đội", "bóng", "hàng", "xóm", "là", "inter", "milan", "đã", "có", "những", "thành", "công", "liên", "tiếp", "từ", "mặt", "trận", "quốc", "nội", "đến", "mặt", "trận", "quốc", "tế", "với", "bằng", "chứng", "điển", "hình", "là", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "năm", "ngoái", "hiểu", "được", "thực", "tiễn", "này", "mới", "thấy", "chức", "vô", "địch", "seria", "a", "mà", "họ", "sở", "hữu", "sau", "đêm", "thứ", "bảy", "vừa", "rồi", "có", "giá", "trị", "giải", "năm trăm trừ một nghìn trừ lờ đê ca ca xoẹt", "tỏa", "lớn", "lao", "nhường", "nào", "vậy", "thì", "nhìn", "lại", "cả", "một", "chặng", "đường", "dài", "cần", "thiết", "phải", "đặt", "ra", "câu", "hỏi", "những", "yếu", "tố", "nào", "đã", "giúp", "milan", "kết", "thúc", "năm trăm tám mươi ngàn năm trăm tám chín", "năm", "tăm", "tối", "bằng", "ngày mười tháng ba", "một", "chức", "vô", "địch", "sớm", "trước", "chín mươi", "vòng", "đấu", "ở", "góc", "độ", "khách", "quan", "phải", "thấy", "rằng", "năm", "nay", "hàng", "loạt", "đại", "gia", "serie", "a", "như", "juventus", "napoli", "hay", "inter", "milan", "đều", "đã", "chựng", "lại", "so", "với", "chính", "mình", "sự", "chựng", "lại", "cả", "ở", "góc", "độ", "con", "người", "lẫn", "góc", "độ", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "là", "những", "điều", "kiện", "quá", "tốt", "để", "ac", "milan", "có", "thể", "âm", "thầm", "bứt", "lên", "với", "sự", "hiện", "diện", "của", "những", "cái", "tên", "như", "nesta", "gattuso", "boateng", "ronaldinho", "ac", "milan", "là", "một", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "sức", "trẻ", "với", "kinh", "nghiệm", "giữa", "phẩm", "chất", "mạnh", "mẽ", "của", "sức", "trẻ", "và", "khả", "năng", "kĩ", "thuật", "của", "đôi", "chân", "dĩ", "nhiên", "ai", "cũng", "biết", "người", "tạo", "ra", "sự", "kết", "hợp", "thành", "công", "này", "dĩ", "nhiên", "là", "huấn luyện viên", "trưởng", "allegeri", "âm tám phẩy hai tám", "tuổi", "từng", "được", "bầu", "chọn", "là", "huấn luyện viên", "xuất", "sắc", "nhất", "italia", "tới", "ba triệu tám trăm mười nghìn tám trăm ba mươi", "lần", "vài", "giờ", "sau", "khi", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "với", "đội", "nhà", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "ông", "berlusconi", "tuyên", "bố", "sẽ", "tiếp", "tục", "bổ", "sung", "mạnh", "mẽ", "về", "nhân", "lực", "để", "mùa", "giải", "tới", "ac", "milan", "có", "thể", "cất", "cánh", "trở", "lại", "ở", "đấu", "trường", "châu", "âu" ]
[ "đêm", "thứ", "bảy", "ở", "thành", "rome", "593 mg", "ac", "milan", "đã", "chính", "thức", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "sau", "một", "đêm", "thứ", "bảy", "rất", "thực", "tế", "ở", "thành", "rome", "nói", "đêm", "thực", "tế", "là", "bởi", "trận", "đấu", "với", "as", "roma", "các", "cầu", "thủ", "milan", "chỉ", "cần", "hòa", "là", "sẽ", "lên", "ngôi", "và", "quả", "nhiên", "là", "họ", "đã", "nhập", "cuộc", "với", "tư", "tưởng", "hòa", "bằng", "mọi", "giá", "dù", "trước", "đó", "đã", "tung", "hỏa", "mù", "về", "việc", "mình", "sẽ", "đôi", "công", "quyết", "thắng", "tới", "cùng", "đêm", "thứ", "bảy", "ở", "thành", "rome", "cầu", "thủ", "milan", "chấp", "nhận", "để", "đội", "chủ", "nhà", "tràn", "sân", "công", "phá", "khung", "thành", "của", "mình", "từ", "nhiều", "hướng", "khách", "quan", "mà", "nói", "546 of", "chủ", "nhà", "roma", "với", "khát", "khao", "9.000.035", "điểm", "để", "giành", "suất", "dự", "champions", "league", "mùa", "giải", "tới", "một", "roma", "với", "sự", "dẫn", "+29188714344", "dắt", "bởi", "đôi", "chân", "tài", "hoa", "của", "totti", "đã", "liên", "tục", "làm", "khung", "thành", "milan", "chao", "đảo", "trong", "91", "phút", "đầu", "tiên", "sang", "+44829658896", "phút", "hiệp", "206.770", "cho", "dù", "sự", "áp", "đảo", "không", "còn", "được", "thể", "hiện", "và", "cho", "dù", "đội", "khách", "với", "những", "khoảnh", "khắc", "lóe", "sáng", "của", "ronaldinho", "cũng", "đã", "tạo", "ra", "những", "cơ", "hội", "ăn", "bàn", "trông", "thấy", "nhưng", "về", "cơ", "bản", "thế", "trận", "vẫn", "thuộc", "về", "roma", "song", "khả", "năng", "dứt", "điểm", "kém", "cỏi", "cộng", "thêm", "sự", "thiếu", "may", "mắn", "và", "cộng", "thêm", "những", "cản", "phá", "quyết", "liệt", "từ", "phía", "milan", "mà", "những", "cơ", "hội", "của", "roma", "rốt", "cuộc", "đã", "không", "thể", "giúp", "họ", "có", "được", "dù", "chỉ", "-22.0012", "bàn", "thắng", "ac", "milan", "hạnh", "phúc", "đêm", "đăng", "9099.0405 giờ", "quang", "và", "thế", "là", "khi", "tiếng", "còi", "kết", "trận", "vang", "lên", "toàn", "9.001.906", "thể", "các", "thành", "viên", "ac", "milan", "đều", "vỡ", "òa", "hạnh", "phúc", "với", "043882254400", "điểm", "đúng", "với", "mục", "tiêu", "ban", "đầu", "30", "điểm", "mà", "nhờ", "nó", "họ", "đã", "chính", "thức", "giành", "được", "chức", "vô", "địch", "serie", "a", "lần", "thứ", "9.570.270", "trong", "lịch", "sử", "nhưng", "lại", "là", "chức", "vô", "địch", "đầu", "tiên", "sau", "+1006746841", "năm", "trắng", "tay", "phải", "nói", "là", "1930", "năm", "trắng", "tay", "ấy", "bộ", "phận", "lãnh", "đạo", "của", "milan", "đã", "bị", "chỉ", "trích", "dữ", "dội", "vì", "chính", "sách", "tuyển", "người", "bị", "quy", "kết", "là", "quá", "thắt", "lưng", "buộc", "bụng", "sự", "chỉ", "trích", "lại", "càng", "tăng", "cao", "khi", "đội", "bóng", "hàng", "xóm", "là", "inter", "milan", "đã", "có", "những", "thành", "công", "liên", "tiếp", "từ", "mặt", "trận", "quốc", "nội", "đến", "mặt", "trận", "quốc", "tế", "với", "bằng", "chứng", "điển", "hình", "là", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "năm", "ngoái", "hiểu", "được", "thực", "tiễn", "này", "mới", "thấy", "chức", "vô", "địch", "seria", "a", "mà", "họ", "sở", "hữu", "sau", "đêm", "thứ", "bảy", "vừa", "rồi", "có", "giá", "trị", "giải", "500-1000-ldkk/", "tỏa", "lớn", "lao", "nhường", "nào", "vậy", "thì", "nhìn", "lại", "cả", "một", "chặng", "đường", "dài", "cần", "thiết", "phải", "đặt", "ra", "câu", "hỏi", "những", "yếu", "tố", "nào", "đã", "giúp", "milan", "kết", "thúc", "580.589", "năm", "tăm", "tối", "bằng", "ngày 10/3", "một", "chức", "vô", "địch", "sớm", "trước", "90", "vòng", "đấu", "ở", "góc", "độ", "khách", "quan", "phải", "thấy", "rằng", "năm", "nay", "hàng", "loạt", "đại", "gia", "serie", "a", "như", "juventus", "napoli", "hay", "inter", "milan", "đều", "đã", "chựng", "lại", "so", "với", "chính", "mình", "sự", "chựng", "lại", "cả", "ở", "góc", "độ", "con", "người", "lẫn", "góc", "độ", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "là", "những", "điều", "kiện", "quá", "tốt", "để", "ac", "milan", "có", "thể", "âm", "thầm", "bứt", "lên", "với", "sự", "hiện", "diện", "của", "những", "cái", "tên", "như", "nesta", "gattuso", "boateng", "ronaldinho", "ac", "milan", "là", "một", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "sức", "trẻ", "với", "kinh", "nghiệm", "giữa", "phẩm", "chất", "mạnh", "mẽ", "của", "sức", "trẻ", "và", "khả", "năng", "kĩ", "thuật", "của", "đôi", "chân", "dĩ", "nhiên", "ai", "cũng", "biết", "người", "tạo", "ra", "sự", "kết", "hợp", "thành", "công", "này", "dĩ", "nhiên", "là", "huấn luyện viên", "trưởng", "allegeri", "-8,28", "tuổi", "từng", "được", "bầu", "chọn", "là", "huấn luyện viên", "xuất", "sắc", "nhất", "italia", "tới", "3.810.830", "lần", "vài", "giờ", "sau", "khi", "ăn", "mừng", "chức", "vô", "địch", "với", "đội", "nhà", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "ông", "berlusconi", "tuyên", "bố", "sẽ", "tiếp", "tục", "bổ", "sung", "mạnh", "mẽ", "về", "nhân", "lực", "để", "mùa", "giải", "tới", "ac", "milan", "có", "thể", "cất", "cánh", "trở", "lại", "ở", "đấu", "trường", "châu", "âu" ]
[ "thủ", "tướng", "anh", "đề", "nghị", "gợi", "ý", "công", "nghệ", "thay", "thế", "mạng", "âm sáu nghìn tám trăm bảy mươi bẩy phẩy không không chín trăm bốn tám dặm một giờ", "của", "gạch ngang bê bê dét gờ chéo bẩy không một", "huawei", "ông", "johnson", "nêu", "rõ", "rằng", "ông", "không", "muốn", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "bất", "kỳ", "cơ", "sở", "xê i một trăm", "hạ", "tầng", "nào", "có", "thể", "làm", "phương", "hại", "tới", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoặc", "khả", "năng", "hợp", "tác", "của", "anh", "với", "các", "đối", "tác", "mạng", "âm bẩy ngàn chín trăm bẩy mươi bảy phẩy hai sáu bẩy ve bê", "của", "huawei", "được", "giới", "thiệu", "tại", "diễn", "đàn", "băng", "thông", "rộng", "di", "động", "toàn", "cầu", "ở", "zurich", "hai trăm tám chín chỉ", "thụy", "sĩ", "tháng một hai ngàn bảy trăm sáu mươi năm", "nguồn", "afp/ttxvn", "reuters", "đưa", "tin", "thủ", "tướng", "anh", "boris", "johnson", "cho", "rằng", "những", "người", "phản", "đối", "việc", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "của", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "huawei", "trung", "quốc", "trong", "mạng", "di", "động", "âm bảy nghìn tám trăm bảy chín chấm không ba ba tám ca ra", "mới", "của", "anh", "cần", "phải", "đề", "xuất", "công", "nghệ", "thay", "thế", "nên", "được", "sử", "dụng", "phát", "biểu", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "bbc", "hai hai tháng một hai ba tám năm", "ông", "johnson", "nhấn", "mạnh", "công", "chúng", "anh", "xứng", "đáng", "được", "tiếp", "cận", "với", "những", "công", "nghệ", "tốt", "nhất", "có", "thể", "ông", "bốn trăm gạch chéo ca", "johnson", "cũng", "nêu", "rõ", "rằng", "ông", "cộng ba tám hai tám ba sáu ba bảy một một", "không", "muốn", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "bất", "kỳ", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "nào", "có", "thể", "làm", "phương", "hại", "tới", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoặc", "khả", "năng", "hợp", "tác", "của", "anh", "với", "các", "đối", "tác", "trong", "liên", "minh", "tình", "báo", "five-eyes", "gồm", "mỹ", "anh", "canada", "australia", "và", "new", "zealand", "hôm", "tám trăm lẻ sáu xuộc sờ e", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "trình", "chính", "phủ", "anh", "bằng", "chứng", "mới", "cho", "thấy", "những", "rủi", "ro", "tiềm", "ẩn", "khi", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "của", "âm sáu ngàn tám trăm mười tám chấm bảy trăm lẻ một ki lo oát", "huawei", "ngày mười sáu và ngày mười bảy tháng một", "coi", "việc", "đó", "là", "sự", "điên", "rồ" ]
[ "thủ", "tướng", "anh", "đề", "nghị", "gợi", "ý", "công", "nghệ", "thay", "thế", "mạng", "-6877,00948 mph", "của", "-bbzg/701", "huawei", "ông", "johnson", "nêu", "rõ", "rằng", "ông", "không", "muốn", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "bất", "kỳ", "cơ", "sở", "cy100", "hạ", "tầng", "nào", "có", "thể", "làm", "phương", "hại", "tới", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoặc", "khả", "năng", "hợp", "tác", "của", "anh", "với", "các", "đối", "tác", "mạng", "-7977,267 wb", "của", "huawei", "được", "giới", "thiệu", "tại", "diễn", "đàn", "băng", "thông", "rộng", "di", "động", "toàn", "cầu", "ở", "zurich", "289 chỉ", "thụy", "sĩ", "tháng 1/2765", "nguồn", "afp/ttxvn", "reuters", "đưa", "tin", "thủ", "tướng", "anh", "boris", "johnson", "cho", "rằng", "những", "người", "phản", "đối", "việc", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "của", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "huawei", "trung", "quốc", "trong", "mạng", "di", "động", "-7879.0338 carat", "mới", "của", "anh", "cần", "phải", "đề", "xuất", "công", "nghệ", "thay", "thế", "nên", "được", "sử", "dụng", "phát", "biểu", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "bbc", "22/12/385", "ông", "johnson", "nhấn", "mạnh", "công", "chúng", "anh", "xứng", "đáng", "được", "tiếp", "cận", "với", "những", "công", "nghệ", "tốt", "nhất", "có", "thể", "ông", "400/k", "johnson", "cũng", "nêu", "rõ", "rằng", "ông", "+3828363711", "không", "muốn", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "bất", "kỳ", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "nào", "có", "thể", "làm", "phương", "hại", "tới", "an", "ninh", "quốc", "gia", "hoặc", "khả", "năng", "hợp", "tác", "của", "anh", "với", "các", "đối", "tác", "trong", "liên", "minh", "tình", "báo", "five-eyes", "gồm", "mỹ", "anh", "canada", "australia", "và", "new", "zealand", "hôm", "806/se", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "trình", "chính", "phủ", "anh", "bằng", "chứng", "mới", "cho", "thấy", "những", "rủi", "ro", "tiềm", "ẩn", "khi", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "của", "-6818.701 kw", "huawei", "ngày 16 và ngày 17 tháng 1", "coi", "việc", "đó", "là", "sự", "điên", "rồ" ]
[ "tám không không gạch ngang một trăm", "việt", "nam", "quỵ", "ngã", "trước", "hà", "nội", "t", "&", "t", "chơi", "hơn", "người", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "hiệp", "tỉ số mười sáu hai mươi bảy", "nhưng", "dê o quờ a gờ gạch chéo mờ gờ mờ ca", "việt", "nam", "vẫn", "để", "thua", "hà", "nội", "bẩy triệu sáu trăm lẻ năm ngàn hai mươi", "t", "&", "t", "với", "tỷ", "số", "âm hai mươi mốt phẩy không không ba hai", "trong", "trận", "đấu", "tập", "chiều", "nay", "tại", "sân", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "trẻ", "vff", "hà", "nội", "t", "&", "t", "là", "đội", "sớm", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "bốn mươi sáu", "với", "cú", "sút", "phạt", "hàng", "rào", "mẫu", "mực", "của", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "cristiano", "roland", "tuy", "nhiên", "trước", "khi", "kết", "thúc", "hiệp", "đấu", "thứ", "nhất", "trong", "một", "tình", "huống", "phối", "hợp", "bài", "bản", "tiền", "vệ", "xuộc bốn không không không trừ một không không", "vũ", "minh", "tuấn", "đã", "có", "cú", "dứt", "điểm", "sắc", "bén", "ghi", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "ba mươi mốt", "cho", "pờ rờ giây u ba trăm", "việt", "nam", "không trừ đê", "việt", "nam", "trái", "để", "thua", "hà", "nội", "t", "&", "t", "ở", "trận", "đấu", "tập", "chiều", "nay", "bước", "vào", "hiệp", "hai", "ban", "huấn", "luyện", "mười chín gạch ngang a vê kép dét ích i trừ pê đắp liu quờ vờ", "việt", "nam", "sử", "dụng", "đội", "hình", "hai", "với", "việc", "thay", "tháng mười hai một bốn năm không", "cầu", "thủ", "so", "với", "độ", "hình", "xuất", "phát", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "đầu", "hiệp", "hai", "hà", "nội", "t", "&", "t", "đã", "phải", "chịu", "thiệt", "quân", "khi", "xuân", "dương", "nhận", "thẻ", "đỏ", "trực", "tiếp", "do", "phạm", "lỗi", "thô", "bạo", "với", "hà", "minh", "tuấn", "người", "lập", "công", "bên", "phía", "hà", "nội", "t", "&", "t", "lần", "lượt", "năm trăm lẻ sáu ve bê", "là", "duy", "long", "và", "thạch", "bảo", "khanh", "thua", "trận", "tám triệu ba trăm hai mươi chín nghìn hai trăm chín mươi bốn", "trước", "một", "đối", "thủ", "tương", "đối", "mạnh", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "hoàng", "văn", "phúc", "vẫn", "còn", "rất", "nhiều", "hai ba giờ mười hai phút", "việc", "phải", "làm", "cho", "chặng", "đường", "phía", "trước", "sau", "trận", "đấu", "này", "ngày", "mai", "tê pờ bảy không không", "việt", "nam", "sẽ", "di", "chuyển", "vào", "trung tâm bán đấu giá tài sản", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "gặp", "e rờ o o a nờ gờ hắt xoẹt sáu không không", "myanmar", "trên", "sân vận động", "thống", "nhất", "vào", "chiều", "hai mươi giờ" ]
[ "800-100", "việt", "nam", "quỵ", "ngã", "trước", "hà", "nội", "t", "&", "t", "chơi", "hơn", "người", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "hiệp", "tỉ số 16 - 27", "nhưng", "doqag/mgmk", "việt", "nam", "vẫn", "để", "thua", "hà", "nội", "7.605.020", "t", "&", "t", "với", "tỷ", "số", "-21,0032", "trong", "trận", "đấu", "tập", "chiều", "nay", "tại", "sân", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "trẻ", "vff", "hà", "nội", "t", "&", "t", "là", "đội", "sớm", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "46", "với", "cú", "sút", "phạt", "hàng", "rào", "mẫu", "mực", "của", "trung", "vệ", "đội", "trưởng", "cristiano", "roland", "tuy", "nhiên", "trước", "khi", "kết", "thúc", "hiệp", "đấu", "thứ", "nhất", "trong", "một", "tình", "huống", "phối", "hợp", "bài", "bản", "tiền", "vệ", "/4000-100", "vũ", "minh", "tuấn", "đã", "có", "cú", "dứt", "điểm", "sắc", "bén", "ghi", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "31", "cho", "prju300", "việt", "nam", "0-đ", "việt", "nam", "trái", "để", "thua", "hà", "nội", "t", "&", "t", "ở", "trận", "đấu", "tập", "chiều", "nay", "bước", "vào", "hiệp", "hai", "ban", "huấn", "luyện", "19-awzxi-pwqv", "việt", "nam", "sử", "dụng", "đội", "hình", "hai", "với", "việc", "thay", "tháng 12/1450", "cầu", "thủ", "so", "với", "độ", "hình", "xuất", "phát", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "đầu", "hiệp", "hai", "hà", "nội", "t", "&", "t", "đã", "phải", "chịu", "thiệt", "quân", "khi", "xuân", "dương", "nhận", "thẻ", "đỏ", "trực", "tiếp", "do", "phạm", "lỗi", "thô", "bạo", "với", "hà", "minh", "tuấn", "người", "lập", "công", "bên", "phía", "hà", "nội", "t", "&", "t", "lần", "lượt", "506 wb", "là", "duy", "long", "và", "thạch", "bảo", "khanh", "thua", "trận", "8.329.294", "trước", "một", "đối", "thủ", "tương", "đối", "mạnh", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "hoàng", "văn", "phúc", "vẫn", "còn", "rất", "nhiều", "23h12", "việc", "phải", "làm", "cho", "chặng", "đường", "phía", "trước", "sau", "trận", "đấu", "này", "ngày", "mai", "tp700", "việt", "nam", "sẽ", "di", "chuyển", "vào", "trung tâm bán đấu giá tài sản", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "gặp", "erooangh/600", "myanmar", "trên", "sân vận động", "thống", "nhất", "vào", "chiều", "20h" ]
[ "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "của", "dhl", "ra", "mắt", "dịch", "vụ", "giao", "hàng", "hoàn", "toàn", "tự", "động", "đầu", "tiên", "tại", "trung", "quốc", "được", "biết", "dhl", "express", "là", "một", "công", "ty", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "tế", "đã", "hợp", "tác", "cùng", "với", "ehang", "một", "công", "ty", "trung", "quốc", "chuyên", "tập", "trung", "vào", "ngành", "sản", "xuất", "máy", "bay", "tự", "động", "thông", "minh", "để", "hợp", "tác", "giải", "quyết", "các", "thách", "thức", "giao", "hàng", "ở", "những", "khu", "vực", "đô", "thị", "trên", "khắp", "trung", "quốc", "theo", "thông", "cáo", "báo", "chí", "của", "dhl", "cho", "biết", "tại", "một", "buổi", "lễ", "ăn", "trưa", "của", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mới", "đã", "được", "tổ", "chức", "vào", "thứ", "năm", "tuần", "trước", "tức", "là", "tháng bảy hai nghìn tám trăm năm mươi mốt", "tám tháng ba", "tại", "trụ", "sở", "ehang", "ở", "quảng", "châu", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "cấp", "cao", "của", "dhl", "điều", "này", "một trăm ngang ba ba không không gờ bờ tờ ngang", "làm", "cho", "dhl", "trở", "thành", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "tế", "đầu", "tiên", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ở", "trung", "quốc", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "dhl", "theo", "wu", "dongming", "giám", "đốc", "điều", "hành", "dhl", "express", "trung", "quốc", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "rất", "vui", "mừng", "được", "hợp", "tác", "với", "ehang", "để", "thiết", "lập", "một", "cột", "mốc", "đổi", "mới", "với", "giải", "pháp", "hậu", "cần", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "hoàn", "toàn", "tự", "động", "và", "thông", "minh", "mới", "này", "kết", "hợp", "sức", "mạnh", "của", "công", "ty", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "mồng chín đến ngày bẩy tháng tám", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "cùng", "với", "một", "trong", "những", "công", "ty", "uav", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "các", "dịch", "vụ", "mới", "có", "thể", "cung", "cấp", "các", "gói", "nhỏ", "phạm", "vi", "năm", "dặm", "từ", "bệ", "phóng", "ở", "liaobu", "đông", "quan", "tỉnh", "quảng", "đông", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "thương", "mại", "dòng", "falcon", "của", "ehang", "với", "dịch", "vụ", "giao", "hàng", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mới", "sẽ", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "phổ", "biến", "cho", "các", "khu", "vực", "đô", "thị", "một", "khối", "lượng", "lớn", "nhu", "cầu", "hậu", "cần", "từ", "tháng tám", "đó", "tạo", "ra", "cơ", "hội", "mới", "để", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "sáng", "tạo", "có", "thể", "liên", "tục", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "với", "hiệu", "quả", "cao", "hơn", "bền", "vững", "hơn", "và", "chi", "phí", "thấp", "hơn", "dongming", "nói", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "sẽ", "giảm", "thời", "gian", "giao", "hàng", "từ", "hai nghìn sáu trăm chín mươi hai", "phút", "xuống", "chỉ", "còn", "tám", "phút", "và", "có", "thể", "tiết", "kiệm", "dhl", "lên", "tới", "bảy mốt xen ti mét khối trên đồng", "mỗi", "lần", "giao", "hàng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "dhl", "ông", "hu", "huazhi", "người", "sáng", "lập", "đồng", "thời", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "ehang", "cho", "biết", "cùng", "với", "dhl", "chúng", "tôi", "rất", "vui", "mừng", "được", "mang", "tuyến", "đường", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "thông", "minh", "đầu", "tiên", "đến", "ba nghìn chín trăm bẩy mươi tư chấm không hai năm năm việt nam đồng", "tại", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "với", "việc", "ra", "mắt", "ngày", "hôm", "nay", "ba trăm ca ép i gờ ép rờ gờ", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "việc", "cung", "cấp", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "thông", "minh", "như", "một", "giải", "pháp", "hậu", "cần", "sáng", "tạo", "sẽ", "được", "mở", "rộng", "và", "hiện", "thực", "hóa", "ở", "nhiều", "khu", "vực", "hơn", "và", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "được", "hợp", "tác", "với", "dhl", "trong", "việc", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "sinh", "thái", "cho", "hệ", "thống", "vận", "tải", "hàng", "không", "đô", "thị", "đa", "chiều", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "dhl", "với", "chín trăm chín mươi ba ca ra", "sự", "bùng", "nổ", "gần", "đây", "của", "các", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "và", "giao", "hàng", "xê nờ bờ e hai không không không bốn trăm hai mươi", "tại", "trung", "quốc", "việc", "triển", "khai", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "trong", "các", "thành", "phố", "mang", "đến", "một", "giải", "pháp", "sáng", "tạo", "cho", "những", "dặm", "cuối", "dhl", "có", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "quy", "mô", "từ", "vị", "trí", "liaobu", "đến", "nhiều", "thành", "phố", "khác", "trên", "khắp", "trung", "quốc", "năm triệu chín mươi ngàn", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "tế", "hoạt", "động", "tại", "hơn", "tám", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "thể", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ở", "các", "quốc", "gia", "châu", "á", "khác", "trong", "vài", "năm", "tới" ]
[ "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "của", "dhl", "ra", "mắt", "dịch", "vụ", "giao", "hàng", "hoàn", "toàn", "tự", "động", "đầu", "tiên", "tại", "trung", "quốc", "được", "biết", "dhl", "express", "là", "một", "công", "ty", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "tế", "đã", "hợp", "tác", "cùng", "với", "ehang", "một", "công", "ty", "trung", "quốc", "chuyên", "tập", "trung", "vào", "ngành", "sản", "xuất", "máy", "bay", "tự", "động", "thông", "minh", "để", "hợp", "tác", "giải", "quyết", "các", "thách", "thức", "giao", "hàng", "ở", "những", "khu", "vực", "đô", "thị", "trên", "khắp", "trung", "quốc", "theo", "thông", "cáo", "báo", "chí", "của", "dhl", "cho", "biết", "tại", "một", "buổi", "lễ", "ăn", "trưa", "của", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mới", "đã", "được", "tổ", "chức", "vào", "thứ", "năm", "tuần", "trước", "tức", "là", "tháng 7/2851", "8/3", "tại", "trụ", "sở", "ehang", "ở", "quảng", "châu", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "các", "giám", "đốc", "điều", "hành", "cấp", "cao", "của", "dhl", "điều", "này", "100-3300gbt-", "làm", "cho", "dhl", "trở", "thành", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "tế", "đầu", "tiên", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ở", "trung", "quốc", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "dhl", "theo", "wu", "dongming", "giám", "đốc", "điều", "hành", "dhl", "express", "trung", "quốc", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "rất", "vui", "mừng", "được", "hợp", "tác", "với", "ehang", "để", "thiết", "lập", "một", "cột", "mốc", "đổi", "mới", "với", "giải", "pháp", "hậu", "cần", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "hoàn", "toàn", "tự", "động", "và", "thông", "minh", "mới", "này", "kết", "hợp", "sức", "mạnh", "của", "công", "ty", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "mồng 9 đến ngày 7 tháng 8", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "cùng", "với", "một", "trong", "những", "công", "ty", "uav", "hàng", "đầu", "trên", "thế", "giới", "các", "dịch", "vụ", "mới", "có", "thể", "cung", "cấp", "các", "gói", "nhỏ", "phạm", "vi", "năm", "dặm", "từ", "bệ", "phóng", "ở", "liaobu", "đông", "quan", "tỉnh", "quảng", "đông", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "thương", "mại", "dòng", "falcon", "của", "ehang", "với", "dịch", "vụ", "giao", "hàng", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mới", "sẽ", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "phổ", "biến", "cho", "các", "khu", "vực", "đô", "thị", "một", "khối", "lượng", "lớn", "nhu", "cầu", "hậu", "cần", "từ", "tháng 8", "đó", "tạo", "ra", "cơ", "hội", "mới", "để", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "sáng", "tạo", "có", "thể", "liên", "tục", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "với", "hiệu", "quả", "cao", "hơn", "bền", "vững", "hơn", "và", "chi", "phí", "thấp", "hơn", "dongming", "nói", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "sẽ", "giảm", "thời", "gian", "giao", "hàng", "từ", "2692", "phút", "xuống", "chỉ", "còn", "tám", "phút", "và", "có", "thể", "tiết", "kiệm", "dhl", "lên", "tới", "71 cc/đồng", "mỗi", "lần", "giao", "hàng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "dhl", "ông", "hu", "huazhi", "người", "sáng", "lập", "đồng", "thời", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "ehang", "cho", "biết", "cùng", "với", "dhl", "chúng", "tôi", "rất", "vui", "mừng", "được", "mang", "tuyến", "đường", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "thông", "minh", "đầu", "tiên", "đến", "3974.0255 vnđ", "tại", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "với", "việc", "ra", "mắt", "ngày", "hôm", "nay", "300kfigfrg", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "việc", "cung", "cấp", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "thông", "minh", "như", "một", "giải", "pháp", "hậu", "cần", "sáng", "tạo", "sẽ", "được", "mở", "rộng", "và", "hiện", "thực", "hóa", "ở", "nhiều", "khu", "vực", "hơn", "và", "chúng", "tôi", "mong", "muốn", "được", "hợp", "tác", "với", "dhl", "trong", "việc", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "sinh", "thái", "cho", "hệ", "thống", "vận", "tải", "hàng", "không", "đô", "thị", "đa", "chiều", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "dhl", "với", "993 carat", "sự", "bùng", "nổ", "gần", "đây", "của", "các", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "và", "giao", "hàng", "cnbe2000420", "tại", "trung", "quốc", "việc", "triển", "khai", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "trong", "các", "thành", "phố", "mang", "đến", "một", "giải", "pháp", "sáng", "tạo", "cho", "những", "dặm", "cuối", "dhl", "có", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "quy", "mô", "từ", "vị", "trí", "liaobu", "đến", "nhiều", "thành", "phố", "khác", "trên", "khắp", "trung", "quốc", "5.090.000", "chuyển", "phát", "nhanh", "quốc", "tế", "hoạt", "động", "tại", "hơn", "8", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "thể", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "chuyển", "phát", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ở", "các", "quốc", "gia", "châu", "á", "khác", "trong", "vài", "năm", "tới" ]
[ "thêm", "tám triệu bẩy nghìn ba mươi", "bệnh", "nhân", "nhập", "cảnh", "mắc", "bẩy trăm lẻ bốn i tê tê ép dét giây", "theo", "thông", "tin", "từ", "bộ", "y", "tế", "bẩy giờ bốn bốn", "bệnh", "nhân", "tại", "yên", "bái", "là", "nam", "chuyên", "gia", "ấn", "độ", "ba triệu hai", "tuổi", "người", "này", "từ", "ấn", "độ", "quá", "cảnh", "dubai", "sau", "đó", "nhập", "cảnh", "vào", "sân", "bay", "nội", "bài", "hà", "nội", "ngày hai mươi hai tới ngày mười nhăm tháng sáu", "tại", "phú", "yên", "nam", "bệnh", "nhân", "bảy tám ngàn bảy trăm năm chín phẩy ba năm không năm", "tuổi", "trú", "tại", "thọ", "xuân", "thanh", "hóa", "từ", "nhật", "bản", "nhập", "cảnh", "sân", "bay", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "hai giờ mười bẩy phút", "bệnh", "nhân", "được", "xác", "định", "mắc", "tám bẩy không chéo một ngàn năm bốn gạch ngang gờ rờ ép ét gạch chéo", "ngày hai chín và ngày hai năm", "và", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "phú", "yên", "nữ", "bệnh", "nhân", "năm mốt", "tuổi", "cách", "ly", "tại", "tây", "ninh", "có", "địa", "chỉ", "tại", "bình", "tân", "thành phố cần thơ", "tám giờ bốn sáu phút", "người", "này", "từ", "nước", "ngoài", "nhập", "cảnh", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "tây", "ninh", "tại", "lửa giáng sinh", "sáu triệu bốn trăm", "bệnh", "nhân", "đều", "là", "nam", "từ", "bốn ngàn lẻ bốn", "đến", "sáu triệu lẻ tám", "tuổi", "trong", "đó", "một", "người", "là", "chuyên", "gia", "ấn", "độ", "quá", "cảnh", "dubai", "và", "nhập", "cảnh", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "sáu giờ bốn mươi phút", "lấy", "hai bảy nghìn chín trăm hai tư phẩy chín ngàn bẩy trăm sáu lăm", "mẫu", "xét", "nghiệm", "sàng", "lọc", "ba không không gạch chéo hát ca e a nờ trừ mờ hắt tê dét pờ", "tại", "công đoàn bộ đội biên phòng", "tính", "đến", "hết", "ngày mười sáu", "việt", "nam", "có", "tổng", "một nghìn bẩy trăm mười bốn", "ca", "mắc", "ca hắt vờ i ép ba không chín không ngang năm trăm", "trong", "cộng", "đồng", "tám triệu ba", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "y", "tế", "đã", "được", "tiêm", "chủng", "vaccine", "bảy không không hai không tám trừ dét hát gờ hát i gạch ngang", "tuy", "nhiên", "bộ", "trưởng", "y", "tế", "nguyễn", "thanh", "long", "nhận", "định", "biên", "giới", "tây", "nam", "tây", "nam", "bộ", "đang", "là", "khu", "vực", "nóng", "do", "sự", "bùng", "phát", "dịch", "bệnh", "tại", "thái", "lan", "campuchia" ]
[ "thêm", "8.007.030", "bệnh", "nhân", "nhập", "cảnh", "mắc", "704ittfzj", "theo", "thông", "tin", "từ", "bộ", "y", "tế", "7h44", "bệnh", "nhân", "tại", "yên", "bái", "là", "nam", "chuyên", "gia", "ấn", "độ", "3.200.000", "tuổi", "người", "này", "từ", "ấn", "độ", "quá", "cảnh", "dubai", "sau", "đó", "nhập", "cảnh", "vào", "sân", "bay", "nội", "bài", "hà", "nội", "ngày 22 tới ngày 15 tháng 6", "tại", "phú", "yên", "nam", "bệnh", "nhân", "78.759,3505", "tuổi", "trú", "tại", "thọ", "xuân", "thanh", "hóa", "từ", "nhật", "bản", "nhập", "cảnh", "sân", "bay", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "2h17", "bệnh", "nhân", "được", "xác", "định", "mắc", "870/1054-grfs/", "ngày 29 và ngày 25", "và", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "phú", "yên", "nữ", "bệnh", "nhân", "51", "tuổi", "cách", "ly", "tại", "tây", "ninh", "có", "địa", "chỉ", "tại", "bình", "tân", "thành phố cần thơ", "8h46", "người", "này", "từ", "nước", "ngoài", "nhập", "cảnh", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "tây", "ninh", "tại", "lửa giáng sinh", "6.000.400", "bệnh", "nhân", "đều", "là", "nam", "từ", "4004", "đến", "6.000.008", "tuổi", "trong", "đó", "một", "người", "là", "chuyên", "gia", "ấn", "độ", "quá", "cảnh", "dubai", "và", "nhập", "cảnh", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "6h40", "lấy", "27.924,9765", "mẫu", "xét", "nghiệm", "sàng", "lọc", "300/hkean-mhtzp", "tại", "công đoàn bộ đội biên phòng", "tính", "đến", "hết", "ngày 16", "việt", "nam", "có", "tổng", "1714", "ca", "mắc", "khvyf3090-500", "trong", "cộng", "đồng", "8.300.000", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "y", "tế", "đã", "được", "tiêm", "chủng", "vaccine", "700208-zhghi-", "tuy", "nhiên", "bộ", "trưởng", "y", "tế", "nguyễn", "thanh", "long", "nhận", "định", "biên", "giới", "tây", "nam", "tây", "nam", "bộ", "đang", "là", "khu", "vực", "nóng", "do", "sự", "bùng", "phát", "dịch", "bệnh", "tại", "thái", "lan", "campuchia" ]
[ "năm", "dần", "có", "lẽ", "ai", "cũng", "nghĩ", "ngay", "tới", "những", "cầu", "thủ", "như", "thanh", "bình", "quý", "sửu", "tiến", "thành", "ngọc", "duy", "sinh", "sáu giờ năm phút bốn bốn giây", "bốn nghìn linh bốn ba không không", "gặng", "hỏi", "tại", "sao", "họ", "bèn", "hỏi", "ngược", "lại", "rằng", "nếu", "chúng", "tôi", "tiết", "lộ", "cho", "anh", "biết", "một", "hoặc", "đa", "phần", "các", "cầu", "thủ", "ấy", "không", "gạch ngang e hờ đắp liu rờ mờ xờ", "sinh", "ngày hai mươi lăm mười hai mười bẩy", "thì", "sao", "năm chấm không không ba chín", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "đá", "lứa", "tuổi", "u", "bị", "điểm", "mặt", "giờ", "đây", "vẫn", "đang", "chơi", "bóng", "ở", "hạng", "nhất", "v-league", "và", "cả", "các", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "với", "cái", "tuổi", "nghi", "vấn", "này", "âm bẩy tư phẩy sáu tám", "tuổi", "sea", "games", "âm sáu mươi tám phẩy chín", "thanh", "bình", "chơi", "bóng", "hay", "hơn", "cả", "thời", "anh", "tám tới ba mươi", "tuổi", "sea", "games", "âm ba mươi tư ngàn tám trăm bốn mươi hai phẩy không không năm ngàn một trăm tám sáu", "đã", "sớm", "có", "dấu", "hiệu", "cằn", "cỗi", "ở", "đội", "ích mờ đê pê xuộc bốn nghìn gạch ngang hai không ba", "việt", "nam", "mới", "đây", "có", "một", "cầu", "thủ", "chạy", "cách", "tên", "q", "đến", "ngày mùng bốn ngày năm tháng ba", "từ", "một", "đội", "bóng", "phía", "bắc", "chơi", "bóng", "với", "sự", "chững", "chạc", "vượt", "trội", "thực", "sự", "là", "cánh", "chim", "đầu", "đàn", "giới", "cầu", "thủ", "lại", "tủm", "tỉm", "cười", "nó", "nhiều", "hơn", "đám", "còn", "lại", "sáu triệu một ngàn", "tuổi", "đá", "sao", "không", "hay", "ba ngàn tám trăm linh sáu", "năm", "về", "trước", "cầu", "thủ", "này", "tung", "hoành", "ở", "giải", "bốn trăm tám mươi một không không không bê đê đê i", "toàn", "quốc", "và", "mấy", "mùa", "liền", "đều", "giành", "chức", "vua", "phá", "lưới", "nhưng", "giờ", "đây", "khi", "thử", "sức", "ở", "những", "giải", "đấu", "không", "có", "giới", "hạn", "độ", "tuổi", "anh", "chỉ", "trung", "bình", "khá", "không", "biết", "tới", "năm", "nhâm", "dần", "hai ngàn ba trăm bốn chín", "báo", "chí", "và", "người", "hâm", "mộ", "có", "thể", "thoải", "mái", "xếp", "đội", "hình", "cho", "các", "cầu", "thủ", "sinh", "năm", "nhâm", "dần", "vòng không bốn", "mà", "âm năm lăm ngàn bảy trăm mười sáu phẩy bẩy trăm mười chín", "không", "sợ", "bị", "hớ" ]
[ "năm", "dần", "có", "lẽ", "ai", "cũng", "nghĩ", "ngay", "tới", "những", "cầu", "thủ", "như", "thanh", "bình", "quý", "sửu", "tiến", "thành", "ngọc", "duy", "sinh", "6:5:44", "4004300", "gặng", "hỏi", "tại", "sao", "họ", "bèn", "hỏi", "ngược", "lại", "rằng", "nếu", "chúng", "tôi", "tiết", "lộ", "cho", "anh", "biết", "một", "hoặc", "đa", "phần", "các", "cầu", "thủ", "ấy", "không", "-ehwrmx", "sinh", "ngày 25, 12, 17", "thì", "sao", "5.0039", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "đá", "lứa", "tuổi", "u", "bị", "điểm", "mặt", "giờ", "đây", "vẫn", "đang", "chơi", "bóng", "ở", "hạng", "nhất", "v-league", "và", "cả", "các", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "với", "cái", "tuổi", "nghi", "vấn", "này", "-74,68", "tuổi", "sea", "games", "-68,9", "thanh", "bình", "chơi", "bóng", "hay", "hơn", "cả", "thời", "anh", "8 - 30", "tuổi", "sea", "games", "-34.842,005186", "đã", "sớm", "có", "dấu", "hiệu", "cằn", "cỗi", "ở", "đội", "xmdp/4000-203", "việt", "nam", "mới", "đây", "có", "một", "cầu", "thủ", "chạy", "cách", "tên", "q", "đến", "ngày mùng 4 ngày 5 tháng 3", "từ", "một", "đội", "bóng", "phía", "bắc", "chơi", "bóng", "với", "sự", "chững", "chạc", "vượt", "trội", "thực", "sự", "là", "cánh", "chim", "đầu", "đàn", "giới", "cầu", "thủ", "lại", "tủm", "tỉm", "cười", "nó", "nhiều", "hơn", "đám", "còn", "lại", "6.001.000", "tuổi", "đá", "sao", "không", "hay", "3806", "năm", "về", "trước", "cầu", "thủ", "này", "tung", "hoành", "ở", "giải", "4801000bddi", "toàn", "quốc", "và", "mấy", "mùa", "liền", "đều", "giành", "chức", "vua", "phá", "lưới", "nhưng", "giờ", "đây", "khi", "thử", "sức", "ở", "những", "giải", "đấu", "không", "có", "giới", "hạn", "độ", "tuổi", "anh", "chỉ", "trung", "bình", "khá", "không", "biết", "tới", "năm", "nhâm", "dần", "2349", "báo", "chí", "và", "người", "hâm", "mộ", "có", "thể", "thoải", "mái", "xếp", "đội", "hình", "cho", "các", "cầu", "thủ", "sinh", "năm", "nhâm", "dần", "vòng 0 - 4", "mà", "-55.716,719", "không", "sợ", "bị", "hớ" ]
[ "hàn", "quốc", "và", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "hôm", "một nghìn năm trăm mười", "đã", "khởi", "động", "cuộc", "hội", "đàm", "cấp", "cao", "để", "thiết", "lập", "thời", "gian", "và", "chương", "trình", "nghị", "sự", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "cuối", "ngày một bẩy một một", "thông", "tấn", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "yonhap", "đưa", "tin", "các", "quan", "chức", "cấp", "của", "hai", "bên", "gặp", "nhau", "trong", "tòa", "nhà", "tongilgak", "ở", "phía", "bắc", "làng", "đình", "chiến", "panmunjom", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "cuộc", "họp", "diễn", "ra", "khi", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "thượng", "định", "vào", "cuối", "một chín tháng không ba hai sáu tám năm", "tại", "panmunjom", "sau", "hơn", "bốn chín nghìn năm trăm sáu hai phẩy chín không một tám", "năm", "căng", "thẳng", "được", "khơi", "mào", "bởi", "chương", "trình", "tên", "lửa", "và", "hạt", "nhân", "của", "bình", "nhưỡng", "chuyến", "thăm", "diễn", "ra", "trước", "các", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "bộ", "trưởng", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "cho", "myoung-gyon", "phải", "và", "người", "đồng", "cấp", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "ri", "son", "gyon", "bước", "vào", "phòng", "hôi", "nghị", "trong", "tòa", "nhà", "tongilgak", "ở", "phía", "bắc", "làng", "panmunjom", "hôm", "một nghìn tám trăm ba bẩy", "ảnh", "yonhap", "chuyến", "tác", "của", "ông", "đến", "bắc", "kinh", "được", "xem", "nhằm", "bảo", "đảm", "tạo", "ra", "tín", "tỉ số mười bốn sáu", "hiệu", "khả", "quan", "trước", "cuộc", "họp", "với", "ông", "trump", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "mười ba giờ hai nhăm phút mười một giây", "nờ a đờ o ngang đê e ích rờ chéo", "hai", "miền", "triều", "tiên", "có", "thể", "sẽ", "thiết", "lập", "thời", "gian", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "định", "trong", "cuộc", "hội", "đàm", "hôm", "âm tám mươi ngàn bảy trăm hai mươi tư phẩy tám hai chín sáu", "người", "phát", "ngôn", "văn", "phòng", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "cheong", "wae", "dae", "cho", "biết", "một", "quan", "chức", "hàn", "quốc", "xác", "nhận", "hai", "bên", "có", "thể", "thảo", "luận", "các", "chủ", "điểm", "chương", "trình", "nghị", "sự", "và", "liên", "lạc", "cấp", "cao", "cần", "thiết", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh.hai", "miền", "triều", "tiên", "đã", "thẳng", "thắn", "trao", "đổi", "với", "nhau", "quan", "điểm", "bao", "gồm", "thời", "gian", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "trong", "bầu", "không", "khí", "thân", "thiện", "sau", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "pyeong", "chang", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "đã", "bày", "tỏ", "cam", "kết", "của", "ông", "về", "từ", "bỏ", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "trong", "cuộc", "họp", "vói", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "cho", "biết", "thêm", "giải", "pháp", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "do", "washington", "và", "seoul", "đề", "xuất", "cần", "diễn", "ra", "theo", "các", "biện", "pháp", "đồng", "bộ", "và", "tiến", "bộ", "theo", "thông", "tấn", "trung", "quốc", "tân", "hoa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "đồng", "ý", "gặp", "ông", "kim", "jong-un", "sau", "khi", "các", "đặc", "phái", "viên", "hàn", "quốc", "gặp", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "vào", "đầu", "hai mươi hai tháng mười năm một ngàn sáu trăm chín mươi ba", "đó", "là", "chủ", "đề", "mà", "chúng", "tôi", "sẽ", "tập", "trung", "thảo", "luận", "bộ", "trưởng", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "cho", "myoung-gyon", "trưởng", "phái", "đoàn", "nước", "này", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "trước", "khi", "đến", "panmunjom" ]
[ "hàn", "quốc", "và", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "hôm", "1510", "đã", "khởi", "động", "cuộc", "hội", "đàm", "cấp", "cao", "để", "thiết", "lập", "thời", "gian", "và", "chương", "trình", "nghị", "sự", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "liên", "triều", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "cuối", "ngày 17/11", "thông", "tấn", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "yonhap", "đưa", "tin", "các", "quan", "chức", "cấp", "của", "hai", "bên", "gặp", "nhau", "trong", "tòa", "nhà", "tongilgak", "ở", "phía", "bắc", "làng", "đình", "chiến", "panmunjom", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "cuộc", "họp", "diễn", "ra", "khi", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "thượng", "định", "vào", "cuối", "19/03/2685", "tại", "panmunjom", "sau", "hơn", "49.562,9018", "năm", "căng", "thẳng", "được", "khơi", "mào", "bởi", "chương", "trình", "tên", "lửa", "và", "hạt", "nhân", "của", "bình", "nhưỡng", "chuyến", "thăm", "diễn", "ra", "trước", "các", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "với", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "moon", "jae-in", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "bộ", "trưởng", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "cho", "myoung-gyon", "phải", "và", "người", "đồng", "cấp", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "ri", "son", "gyon", "bước", "vào", "phòng", "hôi", "nghị", "trong", "tòa", "nhà", "tongilgak", "ở", "phía", "bắc", "làng", "panmunjom", "hôm", "1837", "ảnh", "yonhap", "chuyến", "tác", "của", "ông", "đến", "bắc", "kinh", "được", "xem", "nhằm", "bảo", "đảm", "tạo", "ra", "tín", "tỉ số 14 - 6", "hiệu", "khả", "quan", "trước", "cuộc", "họp", "với", "ông", "trump", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "13:25:11", "nađo-đexr/", "hai", "miền", "triều", "tiên", "có", "thể", "sẽ", "thiết", "lập", "thời", "gian", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "định", "trong", "cuộc", "hội", "đàm", "hôm", "-80.724,8296", "người", "phát", "ngôn", "văn", "phòng", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "cheong", "wae", "dae", "cho", "biết", "một", "quan", "chức", "hàn", "quốc", "xác", "nhận", "hai", "bên", "có", "thể", "thảo", "luận", "các", "chủ", "điểm", "chương", "trình", "nghị", "sự", "và", "liên", "lạc", "cấp", "cao", "cần", "thiết", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh.hai", "miền", "triều", "tiên", "đã", "thẳng", "thắn", "trao", "đổi", "với", "nhau", "quan", "điểm", "bao", "gồm", "thời", "gian", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "trong", "bầu", "không", "khí", "thân", "thiện", "sau", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "pyeong", "chang", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "đã", "bày", "tỏ", "cam", "kết", "của", "ông", "về", "từ", "bỏ", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "trong", "cuộc", "họp", "vói", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "cho", "biết", "thêm", "giải", "pháp", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "do", "washington", "và", "seoul", "đề", "xuất", "cần", "diễn", "ra", "theo", "các", "biện", "pháp", "đồng", "bộ", "và", "tiến", "bộ", "theo", "thông", "tấn", "trung", "quốc", "tân", "hoa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "đồng", "ý", "gặp", "ông", "kim", "jong-un", "sau", "khi", "các", "đặc", "phái", "viên", "hàn", "quốc", "gặp", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "vào", "đầu", "22/10/1693", "đó", "là", "chủ", "đề", "mà", "chúng", "tôi", "sẽ", "tập", "trung", "thảo", "luận", "bộ", "trưởng", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "cho", "myoung-gyon", "trưởng", "phái", "đoàn", "nước", "này", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "trước", "khi", "đến", "panmunjom" ]
[ "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "đi", "du", "thuyền", "tới", "iraq", "chín triệu hai trăm ba mươi tám ngàn năm trăm mười sáu", "syria", "tàu", "thuyền", "du", "lịch", "là", "một", "phương", "tiện", "mới", "được", "lực", "lượng", "thánh", "chiến", "sử", "dụng", "để", "tới", "được", "iraq", "và", "syria", "nhằm", "gia", "nhập", "hàng", "ngũ", "khủng", "bố", "is", "ông", "ronald", "noble", "tổng", "thư", "ký", "tổ", "chức", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "quốc", "tế", "interpol", "cảnh", "báo", "về", "việc", "những", "tay", "thánh", "chiến", "đang", "sử", "dụng", "tàu", "thuyền", "du", "lịch", "để", "đổ", "về", "các", "điểm", "nóng", "trung", "đông", "như", "iraq", "syria", "và", "nước", "láng", "giềng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sau", "khi", "đường", "hàng", "không", "bị", "kiểm", "soát", "chặt", "chẽ", "ông", "noble", "cho", "biết", "hình", "thức", "di", "chuyển", "bằng", "tàu", "thuyền", "mới", "bùng", "phát", "trong", "khoảng", "tám trăm nghìn năm trăm sáu mươi mốt", "tháng", "trở", "lại", "đây", "và", "cho", "rằng", "các", "quốc", "gia", "cần", "tăng", "cường", "kiểm", "tra", "danh", "sách", "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "bằng", "loại", "phương", "tiện", "này", "để", "tránh", "ngang đắp liu xoẹt sờ", "các", "chiến", "binh", "sáu trăm mi li lít trên độ", "ngoại", "quốc", "lọt", "lưới", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "một", "số", "người", "đặc", "biệt", "ở", "châu", "âu", "đã", "đến", "thị", "trấn", "ven", "biển", "izmit", "và", "một", "số", "nơi", "khác", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "để", "tham", "gia", "các", "nhóm", "cực", "đoan", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "chống", "khủng", "bố", "của", "interpol", "ông", "pierre", "st", "hilaire", "cho", "biết", "theo", "ông", "hilaire", "để", "ngăn", "chặn", "các", "chiến", "binh", "tới", "trung", "đông", "làm", "khủng", "bố", "bảy trăm linh sáu đồng", "các", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "cần", "tăng", "cường", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "an", "ninh", "hơn", "nữa", "báo", "cáo", "mới", "đây", "của", "liên", "hợp", "quốc", "ước", "tính", "đã", "có", "âm mười tám ngàn chín trăm bảy chín phẩy năm không năm bốn", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "ngoại", "quốc", "từ", "hơn", "mười chín chấm năm một", "quốc", "gia", "gia", "nhập", "hàng", "ngũ", "is", "và", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "cực", "đoan", "khác", "tại", "iraq", "và", "syria" ]
[ "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "đi", "du", "thuyền", "tới", "iraq", "9.238.516", "syria", "tàu", "thuyền", "du", "lịch", "là", "một", "phương", "tiện", "mới", "được", "lực", "lượng", "thánh", "chiến", "sử", "dụng", "để", "tới", "được", "iraq", "và", "syria", "nhằm", "gia", "nhập", "hàng", "ngũ", "khủng", "bố", "is", "ông", "ronald", "noble", "tổng", "thư", "ký", "tổ", "chức", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "quốc", "tế", "interpol", "cảnh", "báo", "về", "việc", "những", "tay", "thánh", "chiến", "đang", "sử", "dụng", "tàu", "thuyền", "du", "lịch", "để", "đổ", "về", "các", "điểm", "nóng", "trung", "đông", "như", "iraq", "syria", "và", "nước", "láng", "giềng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sau", "khi", "đường", "hàng", "không", "bị", "kiểm", "soát", "chặt", "chẽ", "ông", "noble", "cho", "biết", "hình", "thức", "di", "chuyển", "bằng", "tàu", "thuyền", "mới", "bùng", "phát", "trong", "khoảng", "800.561", "tháng", "trở", "lại", "đây", "và", "cho", "rằng", "các", "quốc", "gia", "cần", "tăng", "cường", "kiểm", "tra", "danh", "sách", "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "bằng", "loại", "phương", "tiện", "này", "để", "tránh", "-w/s", "các", "chiến", "binh", "600 ml/độ", "ngoại", "quốc", "lọt", "lưới", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "một", "số", "người", "đặc", "biệt", "ở", "châu", "âu", "đã", "đến", "thị", "trấn", "ven", "biển", "izmit", "và", "một", "số", "nơi", "khác", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "để", "tham", "gia", "các", "nhóm", "cực", "đoan", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "chống", "khủng", "bố", "của", "interpol", "ông", "pierre", "st", "hilaire", "cho", "biết", "theo", "ông", "hilaire", "để", "ngăn", "chặn", "các", "chiến", "binh", "tới", "trung", "đông", "làm", "khủng", "bố", "706 đ", "các", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "cần", "tăng", "cường", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "an", "ninh", "hơn", "nữa", "báo", "cáo", "mới", "đây", "của", "liên", "hợp", "quốc", "ước", "tính", "đã", "có", "-18.979,5054", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "ngoại", "quốc", "từ", "hơn", "19.51", "quốc", "gia", "gia", "nhập", "hàng", "ngũ", "is", "và", "các", "nhóm", "khủng", "bố", "cực", "đoan", "khác", "tại", "iraq", "và", "syria" ]
[ "ai", "ngủ", "sau", "bảy nghìn bảy trăm hai mươi hai chấm năm hai một lít", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "hàng", "loạt", "bệnh", "chết", "người", "này", "ngủ", "muộn", "khiến", "cơ", "thể", "bị", "suy", "nhược", "mệt", "mỏi", "dễ", "cáu", "kỉnh", "và", "đặc", "biệt", "là", "thiếu", "ngủ", "sẽ", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "các", "bệnh", "tim", "mạch", "béo", "phì", "và", "đột", "quỵ", "theo", "tạp", "chí", "time", "thời", "gian", "ngủ", "buổi", "tối", "phụ", "thuộc", "vào", "nhiều", "yếu", "tố", "khác", "nhau", "đặc", "biệt", "là", "độ", "tuổi", "người", "trưởng", "thành", "nên", "ngủ", "đủ", "chín chín nghìn ba trăm bốn tư phẩy chín nghìn bốn trăm bẩy bốn", "tiếng", "mỗi", "đêm", "thông", "thường", "từ", "một nghìn sáu trăm bốn bảy chấm không không bẩy hai hai mét", "làn", "da", "ở", "trong", "trạng", "thái", "dưỡng", "và", "hồi", "phục", "ngoài", "ra", "theo", "bác", "sĩ", "nguyễn", "quốc", "quân", "chuyên", "về", "lão", "khoa", "và", "gia", "đình", "viện", "lão", "khoa", "việt", "nam", "cho", "biết", "từ", "âm năm ngàn tám năm phẩy không tám trăm năm mươi chín kí lô", "hệ", "miễn", "dịch", "và", "các", "cơ", "quan", "đào", "thải", "chất", "độc", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "còn", "theo", "tạp", "chí", "medical", "science", "monitor", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "đã", "chứng", "minh", "nam", "giới", "chỉ", "ngủ", "bẩy mươi mốt chấm ba tới năm chấm sáu", "tiếng", "có", "bốn không không gạch ngang hai nghìn không trăm linh một chéo bờ", "lượng", "tinh", "trùng", "thấp", "hơn", "hai ngàn ba trăm ba mươi tám chấm sáu ba tám mét vuông", "so", "với", "người", "ngủ", "đủ", "một ngàn bốn trăm chín tư", "tiếng", "theo", "boldsky", "thức", "khuya", "nhiều", "làm", "thay", "đổi", "đồng", "hồ", "sinh", "học", "khiến", "khả", "năng", "đề", "kháng", "của", "cơ", "thể", "suy", "yếu", "gây", "ra", "nhiều", "vấn", "đề", "sức", "khỏe", "nghiêm", "trọng", "như", "béo", "phì", "bệnh", "tim", "mạch", "tiêu", "đường", "giảm", "thị", "lực", "tổn", "thương", "não", "ngoài", "ra", "ngủ", "muộn", "còn", "gây", "hai hai không gạch ngang vê kép xê quờ chéo giây", "stress", "một", "nghiên", "cứu", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "sleep", "mỹ", "cho", "thấy", "nếu", "đi", "ngủ", "muộn", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "trầm", "cảm", "ở", "những", "người", "chỉ", "ngủ", "mười bẩy trên mười", "tiếng", "mỗi", "đêm", "hay", "ít", "hơn", "có", "âm bốn trăm chín mươi chín chấm không không tám bốn hai đồng", "nguy", "cơ", "bị", "trầm", "cảm", "hơn", "những", "người", "khác", "một", "nghiên", "cứu", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "science", "translational", "medicine", "cho", "thấy", "những", "người", "không", "tuân", "thủ", "nhịp", "giấc", "ngủ", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "các", "bệnh", "chuyển", "hóa", "và", "đái", "tháo", "đường", "ở", "người", "có", "thói", "quen", "ngủ", "muộn", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "đái", "tháo", "đường", "type", "hai nghìn tám trăm chín bảy", "dường", "như", "những", "người", "bị", "bệnh", "đái", "tháo", "đường", "type", "sáu", "mà", "lại", "thường", "ngủ", "muộn", "sẽ", "có", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "kiểm", "soát", "đường", "huyết", "hơn", "ở", "người", "có", "thói", "quen", "ngủ", "muộn", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "đái", "tháo", "đường", "type", "bảy tám", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "thức", "khuya", "ngoài", "việc", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "béo", "phì", "còn", "đúng", "cho", "hai mươi hai giờ mười hai", "những", "ai", "thức", "sau", "ngày mười một", "vì", "ảnh", "hưởng", "đến", "độ", "tập", "trung", "vào", "công", "việc", "cho", "ngày", "hôm", "sau", "mặc", "dù", "ngủ", "đủ", "bốn nghìn", "tiếng", "nguyên", "nhân", "do", "hooc-môn", "cortisol", "tăng", "cao", "do", "đêm", "đã", "khuya", "mà", "bạn", "còn", "tỉnh", "táo", "ngọc", "nga", "t/h", "hai triệu bốn trăm tám mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi tám" ]
[ "ai", "ngủ", "sau", "7722.521 l", "sẽ", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "hàng", "loạt", "bệnh", "chết", "người", "này", "ngủ", "muộn", "khiến", "cơ", "thể", "bị", "suy", "nhược", "mệt", "mỏi", "dễ", "cáu", "kỉnh", "và", "đặc", "biệt", "là", "thiếu", "ngủ", "sẽ", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "các", "bệnh", "tim", "mạch", "béo", "phì", "và", "đột", "quỵ", "theo", "tạp", "chí", "time", "thời", "gian", "ngủ", "buổi", "tối", "phụ", "thuộc", "vào", "nhiều", "yếu", "tố", "khác", "nhau", "đặc", "biệt", "là", "độ", "tuổi", "người", "trưởng", "thành", "nên", "ngủ", "đủ", "99.344,9474", "tiếng", "mỗi", "đêm", "thông", "thường", "từ", "1647.00722 m", "làn", "da", "ở", "trong", "trạng", "thái", "dưỡng", "và", "hồi", "phục", "ngoài", "ra", "theo", "bác", "sĩ", "nguyễn", "quốc", "quân", "chuyên", "về", "lão", "khoa", "và", "gia", "đình", "viện", "lão", "khoa", "việt", "nam", "cho", "biết", "từ", "-5085,0859 kg", "hệ", "miễn", "dịch", "và", "các", "cơ", "quan", "đào", "thải", "chất", "độc", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "còn", "theo", "tạp", "chí", "medical", "science", "monitor", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "đã", "chứng", "minh", "nam", "giới", "chỉ", "ngủ", "71.3 - 5.6", "tiếng", "có", "400-2001/b", "lượng", "tinh", "trùng", "thấp", "hơn", "2338.638 m2", "so", "với", "người", "ngủ", "đủ", "1494", "tiếng", "theo", "boldsky", "thức", "khuya", "nhiều", "làm", "thay", "đổi", "đồng", "hồ", "sinh", "học", "khiến", "khả", "năng", "đề", "kháng", "của", "cơ", "thể", "suy", "yếu", "gây", "ra", "nhiều", "vấn", "đề", "sức", "khỏe", "nghiêm", "trọng", "như", "béo", "phì", "bệnh", "tim", "mạch", "tiêu", "đường", "giảm", "thị", "lực", "tổn", "thương", "não", "ngoài", "ra", "ngủ", "muộn", "còn", "gây", "220-wcq/j", "stress", "một", "nghiên", "cứu", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "sleep", "mỹ", "cho", "thấy", "nếu", "đi", "ngủ", "muộn", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "trầm", "cảm", "ở", "những", "người", "chỉ", "ngủ", "17 / 10", "tiếng", "mỗi", "đêm", "hay", "ít", "hơn", "có", "-499.00842 đ", "nguy", "cơ", "bị", "trầm", "cảm", "hơn", "những", "người", "khác", "một", "nghiên", "cứu", "đăng", "trên", "tạp", "chí", "science", "translational", "medicine", "cho", "thấy", "những", "người", "không", "tuân", "thủ", "nhịp", "giấc", "ngủ", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "các", "bệnh", "chuyển", "hóa", "và", "đái", "tháo", "đường", "ở", "người", "có", "thói", "quen", "ngủ", "muộn", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "đái", "tháo", "đường", "type", "2897", "dường", "như", "những", "người", "bị", "bệnh", "đái", "tháo", "đường", "type", "6", "mà", "lại", "thường", "ngủ", "muộn", "sẽ", "có", "nhiều", "khó", "khăn", "để", "kiểm", "soát", "đường", "huyết", "hơn", "ở", "người", "có", "thói", "quen", "ngủ", "muộn", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "mắc", "đái", "tháo", "đường", "type", "78", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "thức", "khuya", "ngoài", "việc", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "béo", "phì", "còn", "đúng", "cho", "22h12", "những", "ai", "thức", "sau", "ngày 11", "vì", "ảnh", "hưởng", "đến", "độ", "tập", "trung", "vào", "công", "việc", "cho", "ngày", "hôm", "sau", "mặc", "dù", "ngủ", "đủ", "4000", "tiếng", "nguyên", "nhân", "do", "hooc-môn", "cortisol", "tăng", "cao", "do", "đêm", "đã", "khuya", "mà", "bạn", "còn", "tỉnh", "táo", "ngọc", "nga", "t/h", "2.488.748" ]
[ "hải quan", "online", "nhân", "kỷ", "niệm", "không hai bốn không năm bảy bốn bốn năm không một", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "và", "ba trăm sáu lăm ngàn bốn trăm năm ba", "năm", "ngày", "quốc", "tế", "lao", "động", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "sẽ", "tổ", "chức", "nhiều", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "phong", "phú", "và", "đặc", "sắc", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "theo", "đó", "lễ", "khai", "mạc", "triển", "lãm", "kỷ", "niệm", "bảy hai", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "và", "kỷ", "niệm", "chín triệu ba trăm năm mươi ba ngàn năm trăm bốn mươi bốn", "năm", "ngày", "năm triệu", "quốc", "tế", "lao", "động", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "lúc", "năm trăm sáu chín na nô mét", "quý không ba hai ba tám chín", "tại", "công", "viên", "lam", "sơn", "công", "viên", "chi", "lăng", "và", "đường", "đồng", "khởi", "từ", "ngã", "tư", "đường", "lê", "thánh", "tôn", "đến", "ngã", "tư", "đường", "nguyễn", "du", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tổ", "chức", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "tại", "công", "viên", "ba nghìn", "sân", "khấu", "sen", "hồng", "công", "viên", "gia", "định", "bảy", "khu", "tưởng", "niệm", "liệt", "sĩ", "ngã", "ba", "giồng", "huyện", "hóc", "môn", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "quận", "một tới mười bốn", "khu", "du", "tích", "lịch", "sử", "láng", "le", "bàu", "cò", "huyện", "bình", "cháng", "công", "viên", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "dân", "tộc", "thị", "trấn", "cần", "thạnh", "huyện", "cần", "giờ", "vào", "không ba bẩy sáu không chín bẩy tám tám bốn bẩy hai", "đêm", "bốn triệu chín trăm mười chín ngàn một trăm chín mươi mốt", "và", "sáu bảy chấm năm đến sáu chấm tám", "tổ", "chức", "giải", "đua", "thuyền", "truyền", "thống", "vào", "một tháng bốn hai trăm lẻ một", "trên", "tuyến", "kênh", "tàu", "hũ", "bến", "nghé", "giải", "việt", "dã", "truyền", "thống", "chín mươi chấm bốn hai", "lần", "thứ", "một ngàn năm trăm bốn sáu", "vào", "sáng", "tháng một hai nghìn ba trăm bốn mươi bẩy", "tại", "tuyến", "đường", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "và", "thực", "hiện", "trang", "trí", "ánh", "sáng", "nghệ", "thuật", "trên", "đường", "chéo o bốn không không", "lê", "duẩn", "quận", "bảy triệu tám trăm năm ba nghìn", "từ", "hai sáu tháng mười", "đến", "sáu giờ hai mươi nhăm phút", "bộ", "tư", "lệnh", "xúc tiến việc làm", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tổ", "chức", "bắn", "pháo", "hoa", "nghệ", "thuật", "tầm", "thấp", "từ", "hai mươi chín xen ti mét vuông", "đến", "ngày ba mốt", "tháng bảy năm tám trăm ba sáu", "tại", "khu", "vực", "đầu", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "quận", "không bốn sáu bốn bảy sáu một bảy ba tám ba chín", "và", "công", "viên", "văn", "hóa", "đầm", "sen", "quận", "cộng năm bốn năm một hai một bẩy hai không bẩy một", "thành", "đoàn", "quản lý hành chính về trật tự xã hội", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "văn", "nghệ", "tại", "các", "khu", "ký", "túc", "xá", "sinh", "viên", "vào", "hai tám", "đêm", "một triệu", "và", "hai triệu tám trăm ba bốn nghìn ba trăm tám tám", "ban", "quản", "lý", "các", "khu", "chế", "xuất", "và", "công", "nghiệp", "thủy sản nông lâm", "có", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "và", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "tại", "quý một một một sáu không sáu", "khu", "chế", "xuất", "tân", "thuận", "khu", "chế", "xuất", "linh", "trung", "i", "và", "ii", "khu", "công", "nghiệp", "tân", "tạo", "khu", "công", "nghiệp", "lê", "minh", "xuân", "khu", "công", "nghiệp", "tân", "bình", "khu", "công", "nghiệp", "hiệp", "phước", "vào", "bốn mươi ba ngàn chín trăm sáu mươi chín phẩy bẩy chín hai bẩy", "đêm", "một nghìn mười", "và", "bốn triệu năm trăm ba mươi mốt ngàn không trăm hai mươi ba", "bên", "cạnh", "đó", "các", "sở", "ban", "ngành", "đoàn", "thể", "thành", "phố", "và", "quận", "huyện", "tổ", "chức", "họp", "mặt", "ôn", "lại", "truyền", "thống", "và", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tổ", "chức", "các", "chương", "trình", "văn", "hóa", "văn", "nghệ", "kỷ", "niệm", "cộng một hai bốn không không năm bẩy năm chín năm tám", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "và", "kỷ", "niệm", "tám trăm chín mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi bảy", "năm", "ngày", "quốc", "tế", "lao", "động", "tại", "các", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "công", "viên", "khu", "lưu", "trú", "công", "nhân", "phục", "vụ", "đồng", "bào", "trên", "địa", "bàn" ]
[ "hải quan", "online", "nhân", "kỷ", "niệm", "02405744501", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "và", "365.453", "năm", "ngày", "quốc", "tế", "lao", "động", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "sẽ", "tổ", "chức", "nhiều", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "phong", "phú", "và", "đặc", "sắc", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet", "theo", "đó", "lễ", "khai", "mạc", "triển", "lãm", "kỷ", "niệm", "72", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "và", "kỷ", "niệm", "9.353.544", "năm", "ngày", "5.000.000", "quốc", "tế", "lao", "động", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "lúc", "569 nm", "quý 03/2389", "tại", "công", "viên", "lam", "sơn", "công", "viên", "chi", "lăng", "và", "đường", "đồng", "khởi", "từ", "ngã", "tư", "đường", "lê", "thánh", "tôn", "đến", "ngã", "tư", "đường", "nguyễn", "du", "sở", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tổ", "chức", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "tại", "công", "viên", "3000", "sân", "khấu", "sen", "hồng", "công", "viên", "gia", "định", "7", "khu", "tưởng", "niệm", "liệt", "sĩ", "ngã", "ba", "giồng", "huyện", "hóc", "môn", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "quận", "1 - 14", "khu", "du", "tích", "lịch", "sử", "láng", "le", "bàu", "cò", "huyện", "bình", "cháng", "công", "viên", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "dân", "tộc", "thị", "trấn", "cần", "thạnh", "huyện", "cần", "giờ", "vào", "037609788472", "đêm", "4.919.191", "và", "67.5 - 6.8", "tổ", "chức", "giải", "đua", "thuyền", "truyền", "thống", "vào", "1/4/201", "trên", "tuyến", "kênh", "tàu", "hũ", "bến", "nghé", "giải", "việt", "dã", "truyền", "thống", "90.42", "lần", "thứ", "1546", "vào", "sáng", "tháng 1/2347", "tại", "tuyến", "đường", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "và", "thực", "hiện", "trang", "trí", "ánh", "sáng", "nghệ", "thuật", "trên", "đường", "/o400", "lê", "duẩn", "quận", "7.853.000", "từ", "26/10", "đến", "6h25", "bộ", "tư", "lệnh", "xúc tiến việc làm", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tổ", "chức", "bắn", "pháo", "hoa", "nghệ", "thuật", "tầm", "thấp", "từ", "29 cm2", "đến", "ngày 31", "tháng 7/836", "tại", "khu", "vực", "đầu", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "quận", "046476173839", "và", "công", "viên", "văn", "hóa", "đầm", "sen", "quận", "+54512172071", "thành", "đoàn", "quản lý hành chính về trật tự xã hội", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "văn", "nghệ", "tại", "các", "khu", "ký", "túc", "xá", "sinh", "viên", "vào", "28", "đêm", "1.000.000", "và", "2.834.388", "ban", "quản", "lý", "các", "khu", "chế", "xuất", "và", "công", "nghiệp", "thủy sản nông lâm", "có", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "và", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "tại", "quý 11/1606", "khu", "chế", "xuất", "tân", "thuận", "khu", "chế", "xuất", "linh", "trung", "i", "và", "ii", "khu", "công", "nghiệp", "tân", "tạo", "khu", "công", "nghiệp", "lê", "minh", "xuân", "khu", "công", "nghiệp", "tân", "bình", "khu", "công", "nghiệp", "hiệp", "phước", "vào", "43.969,7927", "đêm", "1010", "và", "4.531.023", "bên", "cạnh", "đó", "các", "sở", "ban", "ngành", "đoàn", "thể", "thành", "phố", "và", "quận", "huyện", "tổ", "chức", "họp", "mặt", "ôn", "lại", "truyền", "thống", "và", "chỉ", "đạo", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "tổ", "chức", "các", "chương", "trình", "văn", "hóa", "văn", "nghệ", "kỷ", "niệm", "+12400575958", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "và", "kỷ", "niệm", "896.297", "năm", "ngày", "quốc", "tế", "lao", "động", "tại", "các", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "công", "viên", "khu", "lưu", "trú", "công", "nhân", "phục", "vụ", "đồng", "bào", "trên", "địa", "bàn" ]
[ "nhân", "dịp", "kỷ", "niệm", "một ngàn tám trăm bốn mươi bẩy", "năm", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "nhật", "bản", "tháng chín", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tổ", "chức", "khởi", "công", "dự", "án", "xử", "lý", "chất", "thải", "công", "nghiệp", "phát", "điện", "tại", "khu", "liên", "hợp", "xử", "lý", "chất", "thải", "nam", "hai nghìn bốn trăm tám chín", "sơn", "huyện", "sóc", "sơn", "do", "tổ", "chức", "phát", "triển", "công", "nghệ", "công", "nghiệp", "và", "năng", "lượng", "mới", "nhật", "bản", "nedo", "tài", "trợ", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "án", "hơn", "chín trăm năm mươi ba công", "đồng", "trong", "đó", "nguồn", "vốn", "viện", "trợ", "không", "hoàn", "lại", "của", "tổ", "chức", "nedo", "hơn", "tám trăm hai mươi công", "đồng", "dự", "án", "có", "công", "suất", "xử", "lý", "bẩy triệu", "tấn", "rác/ngày", "công", "suất", "phát", "điện", "một trăm hai mươi ba lượng trên kí lô", "khu", "vui", "chơi", "cho", "trẻ", "em", "của", "phường", "trung", "hòa", "có", "diện", "tích", "ba trăm bẩy mươi sáu ki lo oát", "bốn trăm năm sáu ngàn chín chín", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "hơn", "bốn ngàn chín trăm ba chín chấm bẩy ba ba giây trên áp mót phe", "đồng", "khu", "vui", "chơi", "phường", "dịch", "vọng", "có", "diện", "tích", "ba trăm mười bốn mi li lít", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "gần", "một ngàn một trăm năm chín chấm ba trăm sáu mươi mét vuông", "đồng", "khu", "vui", "chơi", "phường", "dịch", "vọng", "hậu", "có", "diện", "tích", "ba trăm chín mươi bảy tạ", "hai chín ngàn năm trăm sáu ba", "với", "tổng", "kinh", "phí", "đầu", "tư", "âm sáu ngàn hai trăm hai mươi sáu chấm hai bốn ba đồng", "đồng", "âm tám nghìn sáu trăm hai bảy chấm không tám trăm mười sáu ca lo", "các", "thiết", "bị", "vui", "chơi", "cho", "trẻ", "em", "và", "thể", "dục", "thể", "thao", "tại", "ba", "khu", "đều", "được", "thực", "hiện", "bằng", "hình", "thức", "xã", "hội", "hóa", "với", "trị", "giá", "thiết", "bị", "hơn", "bảy trăm ba mươi hai mét khối", "đồng", "đem", "đến", "niềm", "vui", "chung", "cho", "các", "em", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "vừa", "phê", "duyệt", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tuyến", "sáu trăm sáu mươi chín trăm hai mươi ét đờ gạch chéo", "đường", "từ", "đê", "ngọc", "thụy", "đến", "khu", "đô", "thị", "mới", "thượng", "thanh", "quận", "long", "biên", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bt", "tuyến", "đường", "có", "chiều", "dài", "cộng năm năm hai bốn chín bẩy tám hai không tám tám", "gần", "năm trăm bẩy mươi niu tơn", "gồm", "hai", "đoạn", "đoạn", "thứ", "nhất", "dài", "hơn", "chín ngàn bốn trăm bẩy sáu chấm không bốn một bẩy đô la", "điểm", "một bốn tháng một một hai bảy tám bốn", "đầu", "giao", "với", "đê", "ngọc", "thụy", "điểm", "cuối", "giao", "với", "quốc", "lộ", "mười hai", "kéo", "dài", "đoạn", "thứ", "hai", "dài", "chín nghìn một trăm bẩy mươi chín chấm không không sáu bốn yến", "điểm", "đầu", "giao", "với", "quốc", "lộ", "mười nhăm", "kéo", "dài", "điểm", "cuối", "là", "nút", "giao", "khu", "đô", "thị", "mới", "thượng", "thanh", "diện", "tích", "sử", "dụng", "đất", "của", "dự", "án", "khoảng", "âm năm nghìn sáu trăm mười hai phẩy tám một chín giây trên kí lô", "đi", "qua", "địa", "phận", "các", "phường", "ngọc", "thụy", "thượng", "thanh", "đức", "giang", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "là", "hơn", "ba ngàn tám trăm tám ba phẩy không không năm một tám mi li mét trên mi li gam", "đồng", "dự", "án", "được", "triển", "khai", "trong", "năm", "nay", "hoàn", "thành", "vào", "bảy trăm hai ngàn lẻ bốn gạch chéo dê xờ", "ngày mồng bẩy đến ngày hai mươi chín tháng mười", "đến", "hết", "ngày mùng hai và ngày mười ba tháng tám", "các", "quận", "huyện", "mới", "giao", "đất", "dịch", "vụ", "được", "cho", "tám không không trừ o gờ rờ lờ vê ngang hờ o xờ", "hộ", "đạt", "khoảng", "sáu nghìn không trăm sáu sáu chấm ba hai năm chỉ", "nhu", "cầu", "trong", "đó", "một", "số", "quận", "huyện", "đã", "tập", "trung", "làm", "tốt", "việc", "giao", "đất", "dịch", "vụ", "gồm", "huyện", "đan", "phượng", "cơ", "bản", "đã", "giao", "xong", "đất", "dịch", "vụ", "cho", "các", "hộ", "dân", "đạt", "khoảng", "sáu nghìn bốn trăm bẩy mươi phẩy tám năm chín đồng", "huyện", "thường", "tín", "đạt", "khoảng", "chín trăm bốn mươi đề xi mét vuông", "phúc", "thọ", "chín trăm ba bốn gam", "quận", "hà", "đông", "đạt", "khoảng", "âm mười một ve bê" ]
[ "nhân", "dịp", "kỷ", "niệm", "1847", "năm", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "nhật", "bản", "tháng 9", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tổ", "chức", "khởi", "công", "dự", "án", "xử", "lý", "chất", "thải", "công", "nghiệp", "phát", "điện", "tại", "khu", "liên", "hợp", "xử", "lý", "chất", "thải", "nam", "2489", "sơn", "huyện", "sóc", "sơn", "do", "tổ", "chức", "phát", "triển", "công", "nghệ", "công", "nghiệp", "và", "năng", "lượng", "mới", "nhật", "bản", "nedo", "tài", "trợ", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "án", "hơn", "953 công", "đồng", "trong", "đó", "nguồn", "vốn", "viện", "trợ", "không", "hoàn", "lại", "của", "tổ", "chức", "nedo", "hơn", "820 công", "đồng", "dự", "án", "có", "công", "suất", "xử", "lý", "7.000.000", "tấn", "rác/ngày", "công", "suất", "phát", "điện", "123 lượng/kg", "khu", "vui", "chơi", "cho", "trẻ", "em", "của", "phường", "trung", "hòa", "có", "diện", "tích", "376 kw", "456.099", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "hơn", "4939.733 giây/atm", "đồng", "khu", "vui", "chơi", "phường", "dịch", "vọng", "có", "diện", "tích", "314 ml", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "gần", "1159.360 m2", "đồng", "khu", "vui", "chơi", "phường", "dịch", "vọng", "hậu", "có", "diện", "tích", "397 tạ", "29.563", "với", "tổng", "kinh", "phí", "đầu", "tư", "-6226.243 đồng", "đồng", "-8627.0816 cal", "các", "thiết", "bị", "vui", "chơi", "cho", "trẻ", "em", "và", "thể", "dục", "thể", "thao", "tại", "ba", "khu", "đều", "được", "thực", "hiện", "bằng", "hình", "thức", "xã", "hội", "hóa", "với", "trị", "giá", "thiết", "bị", "hơn", "732 m3", "đồng", "đem", "đến", "niềm", "vui", "chung", "cho", "các", "em", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "vừa", "phê", "duyệt", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tuyến", "660920sđ/", "đường", "từ", "đê", "ngọc", "thụy", "đến", "khu", "đô", "thị", "mới", "thượng", "thanh", "quận", "long", "biên", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bt", "tuyến", "đường", "có", "chiều", "dài", "+55249782088", "gần", "570 n", "gồm", "hai", "đoạn", "đoạn", "thứ", "nhất", "dài", "hơn", "9476.0417 $", "điểm", "14/11/2784", "đầu", "giao", "với", "đê", "ngọc", "thụy", "điểm", "cuối", "giao", "với", "quốc", "lộ", "12", "kéo", "dài", "đoạn", "thứ", "hai", "dài", "9179.0064 yến", "điểm", "đầu", "giao", "với", "quốc", "lộ", "15", "kéo", "dài", "điểm", "cuối", "là", "nút", "giao", "khu", "đô", "thị", "mới", "thượng", "thanh", "diện", "tích", "sử", "dụng", "đất", "của", "dự", "án", "khoảng", "-5612,819 s/kg", "đi", "qua", "địa", "phận", "các", "phường", "ngọc", "thụy", "thượng", "thanh", "đức", "giang", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "là", "hơn", "3883,00518 mm/mg", "đồng", "dự", "án", "được", "triển", "khai", "trong", "năm", "nay", "hoàn", "thành", "vào", "7002004/dx", "ngày mồng 7 đến ngày 29 tháng 10", "đến", "hết", "ngày mùng 2 và ngày 13 tháng 8", "các", "quận", "huyện", "mới", "giao", "đất", "dịch", "vụ", "được", "cho", "800-ogrlv-hox", "hộ", "đạt", "khoảng", "6066.325 chỉ", "nhu", "cầu", "trong", "đó", "một", "số", "quận", "huyện", "đã", "tập", "trung", "làm", "tốt", "việc", "giao", "đất", "dịch", "vụ", "gồm", "huyện", "đan", "phượng", "cơ", "bản", "đã", "giao", "xong", "đất", "dịch", "vụ", "cho", "các", "hộ", "dân", "đạt", "khoảng", "6470,859 đ", "huyện", "thường", "tín", "đạt", "khoảng", "940 dm2", "phúc", "thọ", "934 g", "quận", "hà", "đông", "đạt", "khoảng", "-11 wb" ]
[ "hữu", "thắng", "sẽ", "lên", "thay", "cho", "huấn luyện viên", "miura", "và", "rất", "nhiều", "người", "đang", "hy", "vọng", "rằng", "anh", "sẽ", "trở", "thành", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "thay", "thế", "toshiya", "miura", "hiện", "tại", "hợp", "đồng", "của", "huấn luyện viên", "người", "nhật", "bản", "còn", "thời", "hạn", "đến", "ngày sáu ngày hai sáu tháng năm", "và", "với", "những", "thất", "bại", "tại", "vòng chung kết", "tám trăm bốn ngàn linh hai u sờ gạch ngang rờ dét e", "châu", "á", "chiếc", "ghế", "huấn luyện viên", "của", "ông", "miura", "gần", "như", "sẽ", "không", "còn", "giữ", "được", "nữa", "dấu", "ấn", "mà", "huấn luyện viên", "miura", "để", "lại", "là", "không", "nhiều", "khi", "ngoài", "việc", "giúp", "các", "cầu", "thủ", "cải", "thiện", "về", "thể", "lực", "thì", "cách", "dùng", "người", "và", "chiến", "thuật", "của", "huấn luyện viên", "miura", "bị", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "là", "không", "phù", "hợp", "ở", "vòng chung kết", "u o i bờ trừ", "châu", "á", "mặc", "dù", "có", "thể", "hình", "và", "thể", "lực", "kém", "hơn", "những", "đối", "âm bảy nghìn hai trăm tám mươi hai chấm chín trăm bốn mươi bảy phần trăm", "thủ", "nhưng", "ở", "hai", "trận", "đấu", "đầu", "tiên", "tại", "bảng", "d", "với", "gạch ngang bốn ngàn không trăm linh năm gạch ngang chín trăm", "jordan", "và", "đờ trừ bốn không tám không xuộc năm trăm", "australia", "huấn luyện viên", "miura", "đều", "lấy", "sở", "đoản", "của", "các", "cầu", "thủ", "để", "chống", "lại", "sở", "trường", "của", "đối", "phương", "các", "cầu", "thủ", "gạch ngang bốn không không không ngang hai trăm", "việt", "nam", "đều", "đọ", "thể", "lực", "với", "đối", "thủ", "và", "kết", "quả", "là", "thua", "ở", "cả", "hai", "trận", "đấu", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "cho", "biết", "anh", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "kế", "hoạch", "trở", "lại", "với", "công", "tác", "huấn", "luyện", "sau", "hơn", "âm sáu bảy ngàn tám trăm ba ba phẩy bốn bốn không sáu", "năm", "rất", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "tỏ", "ý", "muốn", "vff", "sẽ", "mời", "nguyễn", "hữu", "thắng", "làm", "công", "tác", "huấn", "luyện", "các", "đội", "tuyển", "của", "việt", "nam" ]
[ "hữu", "thắng", "sẽ", "lên", "thay", "cho", "huấn luyện viên", "miura", "và", "rất", "nhiều", "người", "đang", "hy", "vọng", "rằng", "anh", "sẽ", "trở", "thành", "huấn luyện viên", "trưởng", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "thay", "thế", "toshiya", "miura", "hiện", "tại", "hợp", "đồng", "của", "huấn luyện viên", "người", "nhật", "bản", "còn", "thời", "hạn", "đến", "ngày 6 ngày 26 tháng 5", "và", "với", "những", "thất", "bại", "tại", "vòng chung kết", "8004002us-rze", "châu", "á", "chiếc", "ghế", "huấn luyện viên", "của", "ông", "miura", "gần", "như", "sẽ", "không", "còn", "giữ", "được", "nữa", "dấu", "ấn", "mà", "huấn luyện viên", "miura", "để", "lại", "là", "không", "nhiều", "khi", "ngoài", "việc", "giúp", "các", "cầu", "thủ", "cải", "thiện", "về", "thể", "lực", "thì", "cách", "dùng", "người", "và", "chiến", "thuật", "của", "huấn luyện viên", "miura", "bị", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "là", "không", "phù", "hợp", "ở", "vòng chung kết", "uoib-", "châu", "á", "mặc", "dù", "có", "thể", "hình", "và", "thể", "lực", "kém", "hơn", "những", "đối", "-7282.947 %", "thủ", "nhưng", "ở", "hai", "trận", "đấu", "đầu", "tiên", "tại", "bảng", "d", "với", "-4005-900", "jordan", "và", "đ-4080/500", "australia", "huấn luyện viên", "miura", "đều", "lấy", "sở", "đoản", "của", "các", "cầu", "thủ", "để", "chống", "lại", "sở", "trường", "của", "đối", "phương", "các", "cầu", "thủ", "-4000-200", "việt", "nam", "đều", "đọ", "thể", "lực", "với", "đối", "thủ", "và", "kết", "quả", "là", "thua", "ở", "cả", "hai", "trận", "đấu", "trong", "khi", "đó", "huấn luyện viên", "nguyễn", "hữu", "thắng", "cho", "biết", "anh", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "kế", "hoạch", "trở", "lại", "với", "công", "tác", "huấn", "luyện", "sau", "hơn", "-67.833,4406", "năm", "rất", "nhiều", "người", "hâm", "mộ", "tỏ", "ý", "muốn", "vff", "sẽ", "mời", "nguyễn", "hữu", "thắng", "làm", "công", "tác", "huấn", "luyện", "các", "đội", "tuyển", "của", "việt", "nam" ]
[ "mười lăm giờ", "tin", "từ", "công", "an", "tp.huế", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "đơn", "vị", "này", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "và", "bắt", "tạm", "giam", "một", "người", "phụ", "nữ", "để", "làm", "rõ", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "danh", "tính", "đối", "tượng", "được", "xác", "định", "là", "hoàng", "ngày mười bốn và ngày mười một", "thị", "dương", "bốn", "tuổi", "trú", "phường", "thủy", "xuân", "tp.huế", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "trước", "đó", "tại", "số", "nhà", "một ngàn", "đường", "tam", "thai", "phường", "trường", "an", "tp.huế", "đội", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "đã", "bất", "ngờ", "ập", "vào", "bắt", "quả", "tang", "hoàng", "thị", "dương", "đang", "có", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "cho", "phan", "quốc", "việt", "hai ngàn ba trăm bẩy ba", "tuổi", "trú", "tại", "bảy nghìn sáu trăm mười nhăm phẩy sáu hai năm am be", "quang", "phục", "tp.huế", "một trăm một ngàn xoẹt giây giây nờ rờ", "khám", "xét", "tại", "chỗ", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "trên", "người", "dương", "có", "giai đoạn bốn mười một", "gói", "heroin", "và", "chín trăm chín mươi phần trăm", "qua", "giám", "định", "số", "ma", "túy", "có", "tổng", "trọng", "lượng", "bẩy trăm năm mươi bẩy tháng", "đối", "tượng", "này", "khai", "thêm", "thị", "đã", "mua", "số", "ma", "túy", "trên", "của", "một", "đối", "tượng", "không", "rõ", "tên", "tuổi", "rồi", "đem", "về", "bán", "kiếm", "lời", "với", "giá", "sáu trăm linh bảy ki lô ca lo", "đồng" ]
[ "15h", "tin", "từ", "công", "an", "tp.huế", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "đơn", "vị", "này", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "và", "bắt", "tạm", "giam", "một", "người", "phụ", "nữ", "để", "làm", "rõ", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "danh", "tính", "đối", "tượng", "được", "xác", "định", "là", "hoàng", "ngày 14 và ngày 11", "thị", "dương", "4", "tuổi", "trú", "phường", "thủy", "xuân", "tp.huế", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "trước", "đó", "tại", "số", "nhà", "1000", "đường", "tam", "thai", "phường", "trường", "an", "tp.huế", "đội", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "đã", "bất", "ngờ", "ập", "vào", "bắt", "quả", "tang", "hoàng", "thị", "dương", "đang", "có", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "cho", "phan", "quốc", "việt", "2373", "tuổi", "trú", "tại", "7615,625 ampe", "quang", "phục", "tp.huế", "1001000/jjnr", "khám", "xét", "tại", "chỗ", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phát", "hiện", "trên", "người", "dương", "có", "giai đoạn 4 - 11", "gói", "heroin", "và", "990 %", "qua", "giám", "định", "số", "ma", "túy", "có", "tổng", "trọng", "lượng", "757 tháng", "đối", "tượng", "này", "khai", "thêm", "thị", "đã", "mua", "số", "ma", "túy", "trên", "của", "một", "đối", "tượng", "không", "rõ", "tên", "tuổi", "rồi", "đem", "về", "bán", "kiếm", "lời", "với", "giá", "607 kcal", "đồng" ]
[ "vanessa", "ngủ", "với", "terry", "là", "sai", "lầm", "lớn", "đời", "tôi", "đau", "khổ", "sau", "khi", "scandal", "tình", "ái", "với", "terry", "vỡ", "lở", "bồ", "cũ", "wayne", "bridge", "vanessa", "thừa", "nhận", "cô", "đã", "mắc", "sai", "lầm", "lớn", "khi", "quan", "hệ", "với", "đội", "trưởng", "đào tạo", "anh", "vừa", "quay", "trở", "lại", "nước", "anh", "siêu", "mẫu", "sáu mươi sáu chấm bảy mốt", "tuổi", "vanessa", "người", "đang", "là", "tâm", "điểm", "sự", "chú", "ý", "của", "giới", "truyền", "thông", "sau", "scandal", "với", "terry", "đã", "lên", "tiếng", "bác", "bỏ", "thông", "tin", "cô", "cũng", "lén", "lút", "quan", "hệ", "với", "một", "vài", "thành", "viên", "khác", "của", "chelsea", "vanessa", "thừa", "nhận", "mình", "đã", "liên", "tục", "mất", "ngủ", "và", "khóc", "lóc", "hằng", "mười nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy bốn bốn một sáu", "đêm", "sau", "khi", "báo", "chí", "xứ", "sương", "mù", "loan", "tin", "cô", "đã", "từng", "ăn", "nằm", "với", "adrian", "mutu", "và", "eidur", "gudjohnsen", "hiện", "đang", "sống", "gần", "nhà", "terry", "ở", "oxshott", "surrey", "vanessa", "vừa", "tiết", "lộ", "với", "một", "người", "bạn", "tất", "cả", "những", "thông", "tin", "báo", "chí", "đưa", "là", "giả", "dối", "cũng", "theo", "một", "nguồn", "tin", "khác", "bắt", "nguồn", "từ", "đại", "bản", "doanh", "câu lạc bộ", "chelsea", "ba", "ngôi", "sao", "của", "chelsea", "hiện", "tại", "didier", "drogba", "michael", "essien", "và", "petr", "cech", "đã", "đi", "thu", "âm", "đoạn", "băng", "phủ", "nhận", "mối", "quan", "hệ", "với", "cô", "nàng", "lẳng", "lơ", "vanessa", "người", "phát", "ngôn", "chelsea", "caroline", "mcateer", "cho", "biết", "tôi", "cam", "đoan", "rằng", "drogba", "essien", "và", "cech", "không", "hề", "có", "quan", "hệ", "với", "vanessa", "drogba", "là", "hàng", "xóm", "của", "terry", "cùng", "vanessa", "nhưng", "có", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "khác", "của", "chelsea", "sống", "quanh", "khu", "vực", "này", "vanesssa", "cũng", "thú", "nhận", "rằng", "chuyện", "mình", "ngủ", "với", "terry", "bạn", "thân", "của", "bridge", "là", "hai nghìn chín trăm hai mươi", "một", "trong", "những", "sai", "lầm", "lớn", "nhất", "đời", "cô", "ngày ba mươi mốt và ngày ba mươi mốt", "năm", "ngoái", "terry", "đã", "chi", "khoản", "tiền", "không", "nhỏ", "để", "vanessa", "đi", "phá", "thai", "vanessa", "ước", "gì", "thời", "gian", "có", "thể", "quay", "trở", "lại", "cô", "đã", "đưa", "ra", "quyết", "định", "xuẩn", "ngốc", "một", "sai", "lầm", "tồi", "tệ", "ngày mười hai tháng mười hai một trăm lẻ năm", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "đau", "khổ", "bạn", "của", "vanessa", "tiết", "lộ", "trên", "tờ", "mirror", "hiện", "vanessa", "và", "bridge", "đã", "có", "với", "nhau", "một", "mặt", "con", "bé", "jaydon", "hai ngàn một trăm hai hai", "tuổi", "tuy", "nhiên", "hai", "người", "đã", "chia", "tay", "hồi", "hai mươi giờ", "năm", "ngoái", "sau", "khi", "tình", "cảm", "bắt", "đầu", "có", "dấu", "hiệu", "rạn", "vỡ", "kể", "từ", "ngày", "bridge", "chuyển", "sang", "man", "city", "về", "phần", "bridge", "anh", "không", "thể", "tin", "rằng", "vanessa", "đã", "phản", "bội", "mình", "để", "dan", "díu", "với", "terry", "mới", "đây", "vanessa", "đã", "gọi", "điện", "xin", "lỗi", "bridge", "và", "muốn", "cả", "hai", "nên", "bỏ", "qua", "chuyện", "này", "và", "tập", "trung", "vào", "việc", "chăm", "sóc", "đứa", "con", "nhỏ", "tuy", "nhiên", "hậu", "vệ", "của", "man", "city", "vẫn", "tỏ", "ra", "rất", "giận", "dữ", "và", "phản", "ứng", "có", "phần", "thô", "lỗ", "bản", "thân", "vanessa", "cũng", "đổ", "lỗi", "cho", "terry", "khi", "scandal", "tình", "ái", "bị", "phơi", "bày", "trên", "mặt", "báo", "terry", "đã", "chủ", "động", "vanessa", "cảm", "thấy", "không", "thoải", "mái", "vì", "terry", "&", "bridge", "là", "hai", "người", "bạn", "thân", "tuy", "nhiên", "terry", "nói", "rằng", "không", "vấn", "đề", "gì", "một", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "sáu không không nờ ép", "hiện", "nay", "thanh", "danh", "và", "sự", "nghiệp", "của", "ngang dét hát mờ hát nờ năm trăm lẻ một", "trung", "vệ", "hai trăm hai hai nghìn bẩy trăm năm tư", "tuổi", "đang", "bị", "đe", "dọa", "nghiêm", "trọng", "sau", "vụ", "scandal", "trên", "sân", "cỏ", "terry", "luôn", "là", "người", "đội", "trưởng", "mẫu", "mực", "chơi", "hết", "mình", "vì", "đội", "bóng", "dù", "đã", "có", "vợ", "và", "hai", "cô", "con", "gái", "xinh", "đẹp", "nhưng", "thi", "thoảng", "john", "terry", "vẫn", "có", "những", "cuộc", "tình", "vụng", "trộm", "ngủ", "với", "nhiều", "cô", "gái", "khác", "đỉnh", "điểm", "chính", "là", "cuộc", "tình", "với", "vanessa", "điều", "đáng", "lên", "án", "hơn", "cả", "là", "trước", "kia", "vanessa", "từng", "là", "người", "yêu", "của", "của", "bạn", "thân", "terry", "wayne", "bridge", "một", "người", "trong", "cuộc", "cho", "hay", "john", "terry", "đã", "từng", "gây", "ra", "chuyện", "này", "trong", "quá", "khứ", "nên", "giờ", "chẳng", "ai", "tin", "anh", "nếu", "đưa", "ra", "lời", "giải", "thích" ]
[ "vanessa", "ngủ", "với", "terry", "là", "sai", "lầm", "lớn", "đời", "tôi", "đau", "khổ", "sau", "khi", "scandal", "tình", "ái", "với", "terry", "vỡ", "lở", "bồ", "cũ", "wayne", "bridge", "vanessa", "thừa", "nhận", "cô", "đã", "mắc", "sai", "lầm", "lớn", "khi", "quan", "hệ", "với", "đội", "trưởng", "đào tạo", "anh", "vừa", "quay", "trở", "lại", "nước", "anh", "siêu", "mẫu", "66.71", "tuổi", "vanessa", "người", "đang", "là", "tâm", "điểm", "sự", "chú", "ý", "của", "giới", "truyền", "thông", "sau", "scandal", "với", "terry", "đã", "lên", "tiếng", "bác", "bỏ", "thông", "tin", "cô", "cũng", "lén", "lút", "quan", "hệ", "với", "một", "vài", "thành", "viên", "khác", "của", "chelsea", "vanessa", "thừa", "nhận", "mình", "đã", "liên", "tục", "mất", "ngủ", "và", "khóc", "lóc", "hằng", "10.523,4416", "đêm", "sau", "khi", "báo", "chí", "xứ", "sương", "mù", "loan", "tin", "cô", "đã", "từng", "ăn", "nằm", "với", "adrian", "mutu", "và", "eidur", "gudjohnsen", "hiện", "đang", "sống", "gần", "nhà", "terry", "ở", "oxshott", "surrey", "vanessa", "vừa", "tiết", "lộ", "với", "một", "người", "bạn", "tất", "cả", "những", "thông", "tin", "báo", "chí", "đưa", "là", "giả", "dối", "cũng", "theo", "một", "nguồn", "tin", "khác", "bắt", "nguồn", "từ", "đại", "bản", "doanh", "câu lạc bộ", "chelsea", "ba", "ngôi", "sao", "của", "chelsea", "hiện", "tại", "didier", "drogba", "michael", "essien", "và", "petr", "cech", "đã", "đi", "thu", "âm", "đoạn", "băng", "phủ", "nhận", "mối", "quan", "hệ", "với", "cô", "nàng", "lẳng", "lơ", "vanessa", "người", "phát", "ngôn", "chelsea", "caroline", "mcateer", "cho", "biết", "tôi", "cam", "đoan", "rằng", "drogba", "essien", "và", "cech", "không", "hề", "có", "quan", "hệ", "với", "vanessa", "drogba", "là", "hàng", "xóm", "của", "terry", "cùng", "vanessa", "nhưng", "có", "rất", "nhiều", "cầu", "thủ", "khác", "của", "chelsea", "sống", "quanh", "khu", "vực", "này", "vanesssa", "cũng", "thú", "nhận", "rằng", "chuyện", "mình", "ngủ", "với", "terry", "bạn", "thân", "của", "bridge", "là", "2920", "một", "trong", "những", "sai", "lầm", "lớn", "nhất", "đời", "cô", "ngày 31 và ngày 31", "năm", "ngoái", "terry", "đã", "chi", "khoản", "tiền", "không", "nhỏ", "để", "vanessa", "đi", "phá", "thai", "vanessa", "ước", "gì", "thời", "gian", "có", "thể", "quay", "trở", "lại", "cô", "đã", "đưa", "ra", "quyết", "định", "xuẩn", "ngốc", "một", "sai", "lầm", "tồi", "tệ", "ngày 12/12/105", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "đau", "khổ", "bạn", "của", "vanessa", "tiết", "lộ", "trên", "tờ", "mirror", "hiện", "vanessa", "và", "bridge", "đã", "có", "với", "nhau", "một", "mặt", "con", "bé", "jaydon", "2122", "tuổi", "tuy", "nhiên", "hai", "người", "đã", "chia", "tay", "hồi", "20h", "năm", "ngoái", "sau", "khi", "tình", "cảm", "bắt", "đầu", "có", "dấu", "hiệu", "rạn", "vỡ", "kể", "từ", "ngày", "bridge", "chuyển", "sang", "man", "city", "về", "phần", "bridge", "anh", "không", "thể", "tin", "rằng", "vanessa", "đã", "phản", "bội", "mình", "để", "dan", "díu", "với", "terry", "mới", "đây", "vanessa", "đã", "gọi", "điện", "xin", "lỗi", "bridge", "và", "muốn", "cả", "hai", "nên", "bỏ", "qua", "chuyện", "này", "và", "tập", "trung", "vào", "việc", "chăm", "sóc", "đứa", "con", "nhỏ", "tuy", "nhiên", "hậu", "vệ", "của", "man", "city", "vẫn", "tỏ", "ra", "rất", "giận", "dữ", "và", "phản", "ứng", "có", "phần", "thô", "lỗ", "bản", "thân", "vanessa", "cũng", "đổ", "lỗi", "cho", "terry", "khi", "scandal", "tình", "ái", "bị", "phơi", "bày", "trên", "mặt", "báo", "terry", "đã", "chủ", "động", "vanessa", "cảm", "thấy", "không", "thoải", "mái", "vì", "terry", "&", "bridge", "là", "hai", "người", "bạn", "thân", "tuy", "nhiên", "terry", "nói", "rằng", "không", "vấn", "đề", "gì", "một", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "600nf", "hiện", "nay", "thanh", "danh", "và", "sự", "nghiệp", "của", "-zhmhn501", "trung", "vệ", "222.754", "tuổi", "đang", "bị", "đe", "dọa", "nghiêm", "trọng", "sau", "vụ", "scandal", "trên", "sân", "cỏ", "terry", "luôn", "là", "người", "đội", "trưởng", "mẫu", "mực", "chơi", "hết", "mình", "vì", "đội", "bóng", "dù", "đã", "có", "vợ", "và", "hai", "cô", "con", "gái", "xinh", "đẹp", "nhưng", "thi", "thoảng", "john", "terry", "vẫn", "có", "những", "cuộc", "tình", "vụng", "trộm", "ngủ", "với", "nhiều", "cô", "gái", "khác", "đỉnh", "điểm", "chính", "là", "cuộc", "tình", "với", "vanessa", "điều", "đáng", "lên", "án", "hơn", "cả", "là", "trước", "kia", "vanessa", "từng", "là", "người", "yêu", "của", "của", "bạn", "thân", "terry", "wayne", "bridge", "một", "người", "trong", "cuộc", "cho", "hay", "john", "terry", "đã", "từng", "gây", "ra", "chuyện", "này", "trong", "quá", "khứ", "nên", "giờ", "chẳng", "ai", "tin", "anh", "nếu", "đưa", "ra", "lời", "giải", "thích" ]
[ "xem", "video", "mồng sáu và ngày hai mươi năm", "lệ", "rơi", "bất", "ngờ", "đăng", "tải", "đoạn", "video", "bày", "một giờ hai phút", "tỏ", "sự", "buồn", "phiền", "khi", "bị", "dân", "mạng", "chỉ", "trích", "kèm", "theo", "dòng", "chia", "sẻ", "đầy", "tâm", "trạng", "mong", "mọi", "người", "xem", "xong", "clip", "sẽ", "có", "cái", "nhìn", "rộng", "mở", "hơn", "mười ba giờ", "với", "lệ", "ai", "cũng", "sáu sáu sáu ngang một không không không nờ hờ dét a e", "có", "ước", "mơ", "cả", "thôi", "các", "bạn", "antifan", "các", "bạn", "cũng", "hãy", "buông", "tha", "lệ", "đi", "lệ", "rơi", "mong", "các", "antifan", "cũng", "hãy", "buông", "tha", "cho", "mình", "chương", "trình", "thách", "thức", "danh", "hài", "đã", "mang", "đến", "niềm", "vui", "và", "sự", "trải", "nghiệm", "cho", "lệ", "chứ", "không", "phải", "lệ", "muốn", "dấn", "sân", "showbiz", "lệ", "chưa", "có", "ý", "định", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "mà", "chỉ", "muốn", "trải", "nghiệm", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "diễn", "xuất", "mong", "các", "anh", "chị", "ban", "tổ", "chức", "khi", "xem", "đoạn", "clip", "này", "hãy", "cắt", "bỏ", "phần", "ghi", "hình", "của", "em", "vì", "em", "thấy", "có", "quá", "nhiều", "ý", "kiến", "trái", "chiều", "và", "không", "muốn", "hình", "ảnh", "của", "mình", "khi", "lên", "sóng", "sẽ", "làm", "ảnh", "hưởng", "nhà", "sản", "xuất", "chàng", "trai", "gây", "sốt", "trên", "mạng", "cũng", "cho", "biết", "thời", "gian", "qua", "có", "rất", "nhiều", "fanpage", "giả", "mạo", "anh", "lập", "ra", "để", "làm", "điều", "bất", "chính", "anh", "khẳng", "định", "mình", "chưa", "từng", "lập", "fanpage", "nào", "khác", "ngoại", "trừ", "fanpage", "mang", "tên", "góc", "nhìn", "lệ", "rơi", "để", "nói", "lên", "những", "thực", "trạng", "trong", "xã", "hội", "và", "showbiz", "lệ", "rơi", "hứng", "không", "ít", "gạch", "đá", "khi", "chụp", "ảnh", "cùng", "mc", "trấn", "thành", "việt", "hương", "trước", "đó", "lệ", "rơi", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "dư", "luận", "ngay", "trước", "tập", "phát", "sóng", "đầu", "tiên", "của", "thử", "thách", "danh", "hài", "với", "việc", "bị", "fan", "của", "danh", "hài", "trấn", "thành", "việt", "hương", "ném", "đá", "dữ", "dội", "vì", "dám", "chụp", "hình", "với", "thần", "tượng", "của", "họ", "câu", "chuyện", "càng", "nóng", "hơn", "khi", "trấn", "thành", "quyết", "định", "phản", "ứng", "lại", "với", "fan", "hâm", "mộ", "để", "bảo", "vệ", "cho", "lệ", "rơi", "lệ", "rơi", "được", "khán", "giả", "biết", "đến", "việc", "cover", "các", "bài", "hát", "hit", "trên", "thị", "trường", "với", "chất", "giọng", "khá", "khó", "nghe", "cùng", "với", "ngoại", "năm trăm gạch ngang vê ngang a lờ bờ giây", "hình", "và", "diễn", "xuất", "ngây", "ngô", "đậm", "chất", "nông", "dân", "các", "clip", "cover", "của", "anh", "luôn", "thu", "năm trăm hai mươi bẩy chấm mười sáu bát can", "hút", "lượt", "xem", "cao", "cùng", "nhiều", "bình", "luận", "và", "chia", "sẻ", "trên", "diễn", "đàn", "giải", "trí" ]
[ "xem", "video", "mồng 6 và ngày 25", "lệ", "rơi", "bất", "ngờ", "đăng", "tải", "đoạn", "video", "bày", "1h2", "tỏ", "sự", "buồn", "phiền", "khi", "bị", "dân", "mạng", "chỉ", "trích", "kèm", "theo", "dòng", "chia", "sẻ", "đầy", "tâm", "trạng", "mong", "mọi", "người", "xem", "xong", "clip", "sẽ", "có", "cái", "nhìn", "rộng", "mở", "hơn", "13h", "với", "lệ", "ai", "cũng", "666-1000nhzae", "có", "ước", "mơ", "cả", "thôi", "các", "bạn", "antifan", "các", "bạn", "cũng", "hãy", "buông", "tha", "lệ", "đi", "lệ", "rơi", "mong", "các", "antifan", "cũng", "hãy", "buông", "tha", "cho", "mình", "chương", "trình", "thách", "thức", "danh", "hài", "đã", "mang", "đến", "niềm", "vui", "và", "sự", "trải", "nghiệm", "cho", "lệ", "chứ", "không", "phải", "lệ", "muốn", "dấn", "sân", "showbiz", "lệ", "chưa", "có", "ý", "định", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "mà", "chỉ", "muốn", "trải", "nghiệm", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "diễn", "xuất", "mong", "các", "anh", "chị", "ban", "tổ", "chức", "khi", "xem", "đoạn", "clip", "này", "hãy", "cắt", "bỏ", "phần", "ghi", "hình", "của", "em", "vì", "em", "thấy", "có", "quá", "nhiều", "ý", "kiến", "trái", "chiều", "và", "không", "muốn", "hình", "ảnh", "của", "mình", "khi", "lên", "sóng", "sẽ", "làm", "ảnh", "hưởng", "nhà", "sản", "xuất", "chàng", "trai", "gây", "sốt", "trên", "mạng", "cũng", "cho", "biết", "thời", "gian", "qua", "có", "rất", "nhiều", "fanpage", "giả", "mạo", "anh", "lập", "ra", "để", "làm", "điều", "bất", "chính", "anh", "khẳng", "định", "mình", "chưa", "từng", "lập", "fanpage", "nào", "khác", "ngoại", "trừ", "fanpage", "mang", "tên", "góc", "nhìn", "lệ", "rơi", "để", "nói", "lên", "những", "thực", "trạng", "trong", "xã", "hội", "và", "showbiz", "lệ", "rơi", "hứng", "không", "ít", "gạch", "đá", "khi", "chụp", "ảnh", "cùng", "mc", "trấn", "thành", "việt", "hương", "trước", "đó", "lệ", "rơi", "trở", "thành", "tâm", "điểm", "của", "dư", "luận", "ngay", "trước", "tập", "phát", "sóng", "đầu", "tiên", "của", "thử", "thách", "danh", "hài", "với", "việc", "bị", "fan", "của", "danh", "hài", "trấn", "thành", "việt", "hương", "ném", "đá", "dữ", "dội", "vì", "dám", "chụp", "hình", "với", "thần", "tượng", "của", "họ", "câu", "chuyện", "càng", "nóng", "hơn", "khi", "trấn", "thành", "quyết", "định", "phản", "ứng", "lại", "với", "fan", "hâm", "mộ", "để", "bảo", "vệ", "cho", "lệ", "rơi", "lệ", "rơi", "được", "khán", "giả", "biết", "đến", "việc", "cover", "các", "bài", "hát", "hit", "trên", "thị", "trường", "với", "chất", "giọng", "khá", "khó", "nghe", "cùng", "với", "ngoại", "500-v-albj", "hình", "và", "diễn", "xuất", "ngây", "ngô", "đậm", "chất", "nông", "dân", "các", "clip", "cover", "của", "anh", "luôn", "thu", "527.16 pa", "hút", "lượt", "xem", "cao", "cùng", "nhiều", "bình", "luận", "và", "chia", "sẻ", "trên", "diễn", "đàn", "giải", "trí" ]
[ "đầu", "ngày ba mốt tới ngày mùng bốn tháng một", "sân", "khấu", "bảy trăm lẻ năm gạch ngang ba không không không giây i dê ngang", "võ", "văn", "tần", "đã", "ra", "mắt", "vở", "diễn", "trẻ", "trung", "vui", "nhộn", "tựa", "đề", "đẹp", "bất", "chấp", "tác", "giả", "và", "đạo", "diễn", "bùi", "quốc", "bảo", "ai", "đã", "từng", "xem", "phim", "sắc", "đẹp", "ngàn", "cân", "phiên", "bản", "việt", "nam", "hay", "xem", "bản", "gốc", "ba triệu không trăm chín mươi nghìn", "pound", "beauty", "của", "hàn", "quốc", "và", "xem", "vở", "kịch", "đẹp", "bất", "chấp", "sẽ", "thấy", "nhiều", "điểm", "tương", "đồng", "thế", "nên", "dù", "rất", "yêu", "nam", "ca", "sĩ", "koric", "hùng", "thuận", "nhưng", "cô", "giấu", "biệt", "mối", "tình", "đơn", "phương", "này", "điều", "thú", "vị", "là", "mỹ", "uyên", "đã", "gấp", "đôi", "tuổi", "hai nghìn bẩy trăm chín tám", "dám", "hóa", "thân", "vào", "cô", "gái", "ngày hai mươi chín đến ngày hai mươi tháng bốn", "mới", "lớn", "với", "tư", "cách", "người", "cầm", "trịch", "sân", "khấu", "chị", "cho", "biết", "hướng", "đi", "mới", "của", "một nghìn linh bảy xoẹt ba không không", "là", "tiếp", "cận", "với", "nhu", "cầu", "thương", "thức", "của", "giới", "trẻ", "trong", "thời", "kỳ", "hoàng", "kim", "đầu", "thập", "ngày năm tháng chín một nghìn một trăm năm mươi chín", "niên", "bảy triệu bảy nhăm ngàn", "sân", "khấu", "chín trăm pê i e đê pờ gờ ca", "đươc", "xem", "là", "thánh", "địa", "của", "sân", "khấu", "kịch", "sài", "gòn", "vào", "thời", "điểm", "này", "kịch", "dét ngang hai trăm sáu mươi", "mạnh", "về", "chủ", "đề", "tư", "tương", "nên", "luôn", "trình", "diễn", "những", "vở", "đậm", "giá", "trị", "nghệ", "thuật", "sau", "thời", "đỉnh", "cao", "i ba không không", "mất", "đi", "sức", "hấp", "dẫn", "vốn", "có" ]
[ "đầu", "ngày 31 tới ngày mùng 4 tháng 1", "sân", "khấu", "705-3000jid-", "võ", "văn", "tần", "đã", "ra", "mắt", "vở", "diễn", "trẻ", "trung", "vui", "nhộn", "tựa", "đề", "đẹp", "bất", "chấp", "tác", "giả", "và", "đạo", "diễn", "bùi", "quốc", "bảo", "ai", "đã", "từng", "xem", "phim", "sắc", "đẹp", "ngàn", "cân", "phiên", "bản", "việt", "nam", "hay", "xem", "bản", "gốc", "3.090.000", "pound", "beauty", "của", "hàn", "quốc", "và", "xem", "vở", "kịch", "đẹp", "bất", "chấp", "sẽ", "thấy", "nhiều", "điểm", "tương", "đồng", "thế", "nên", "dù", "rất", "yêu", "nam", "ca", "sĩ", "koric", "hùng", "thuận", "nhưng", "cô", "giấu", "biệt", "mối", "tình", "đơn", "phương", "này", "điều", "thú", "vị", "là", "mỹ", "uyên", "đã", "gấp", "đôi", "tuổi", "2798", "dám", "hóa", "thân", "vào", "cô", "gái", "ngày 29 đến ngày 20 tháng 4", "mới", "lớn", "với", "tư", "cách", "người", "cầm", "trịch", "sân", "khấu", "chị", "cho", "biết", "hướng", "đi", "mới", "của", "1007/300", "là", "tiếp", "cận", "với", "nhu", "cầu", "thương", "thức", "của", "giới", "trẻ", "trong", "thời", "kỳ", "hoàng", "kim", "đầu", "thập", "ngày 5/9/1159", "niên", "7.075.000", "sân", "khấu", "900pieđpgk", "đươc", "xem", "là", "thánh", "địa", "của", "sân", "khấu", "kịch", "sài", "gòn", "vào", "thời", "điểm", "này", "kịch", "z-260", "mạnh", "về", "chủ", "đề", "tư", "tương", "nên", "luôn", "trình", "diễn", "những", "vở", "đậm", "giá", "trị", "nghệ", "thuật", "sau", "thời", "đỉnh", "cao", "i300", "mất", "đi", "sức", "hấp", "dẫn", "vốn", "có" ]
[ "đại", "gia", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "rượt", "sát", "samsung", "apple", "các", "nhà", "sản", "xuất", "smartphone", "hàng", "đầu", "ở", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "đang", "gây", "rối", "một", "cách", "cổ", "điển", "họ", "sản", "tháng một một nghìn năm trăm linh tám", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "tốt", "vừa", "với", "chi", "phí", "chỉ", "bằng", "một", "phần", "các", "model", "bằng", "vai", "phải", "lứa", "của", "các", "nhãn", "hiệu", "cao", "cấp", "các", "thiết", "bị", "siêu", "rẻ", "đó", "là", "chìa", "khóa", "để", "nhẹ", "nhàng", "tóm", "lấy", "người", "tiêu", "dùng", "tại", "các", "thị", "trường", "smartphone", "chưa", "được", "khai", "thác", "rầm", "rộ", "như", "ấn", "độ", "và", "indonesia", "giao", "diện", "xiaomi", "xê xờ hai nghìn xuộc một không không", "ảnh", "tl", "và", "các", "công", "ty", "ấy", "đang", "bắt", "đầu", "nhìn", "cao", "hơn", "sản", "xuất", "các", "bốn ngàn", "smartphone", "chuẩn", "một ngàn chín trăm sáu mươi bảy chấm bốn trăm năm bốn pao", "lte", "mạnh", "ngang", "với", "các", "thiết", "bị", "hạng", "xịn", "của", "samsung", "và", "apple", "báo", "cáo", "của", "businessinsider", "intelligence", "đã", "lý", "giải", "tại", "sao", "các", "công", "ty", "điện", "thoại", "di", "động", "đang", "ngày", "càng", "cần", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "như", "xiaomi", "và", "micromax", "chưa", "kể", "đến", "lenovo", "huawei", "zte", "coolpad", "karbonn", "v.v", "các", "nhà", "sản", "xuất", "có", "số", "má", "tại", "địa", "phương", "đang", "chiếm", "lần", "lượt", "hai trăm cờ đê ngang gờ nờ ét", "và", "tám trăm chín trăm ngang giây ngang xê dê u o", "thị", "trường", "smartphone", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "xiaomi", "đã", "bán", "bốn", "trong", "số", "mười", "thiết", "bị", "android", "bán", "chạy", "nhất", "trung", "quốc", "và", "vận", "hành", "một", "trong", "top", "âm bảy mươi hai chấm ba năm", "cửa", "hàng", "ứng", "dụng", "kết", "hợp", "lại", "top", "một nghìn sáu trăm chín sáu", "nhà", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "và", "top", "một triệu không trăm hai mươi ngàn", "nhà", "sản", "xuất", "tại", "ấn", "sáu triệu hai trăm mười sáu nghìn tám", "độ", "hiện", "nay", "đang", "xuất", "khoảng", "âm ba ngàn ba trăm sáu mươi ba phẩy không ba bốn chín phần trăm", "smartphone", "mỗi", "quý", "nhiều", "hơn", "so", "với", "apple", "và", "xấp", "xỉ", "samsung", "khi", "blackberry", "muốn", "đưa", "dịch", "vụ", "nhắn", "tin", "bbm", "dành", "cho", "hệ", "điều", "hành", "android", "vào", "ấn", "độ", "họ", "đã", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "với", "micromax", "một", "điện", "thoại", "của", "micromax", "ngang", "chạng", "với", "iphone", "bốn trăm năm mươi ba không không không xuộc i ép trừ tê i", "của", "apple", "giá", "lại", "không", "đầy", "lờ u nờ gờ chéo một nghìn không trăm hai mươi gạch chéo sáu không bốn", "xiaomi", "sử", "dụng", "một", "chiến", "lược", "bốn", "điểm", "trong", "ba", "năm", "để", "sản", "xuất", "bốn", "model", "điện", "thoại", "phổ", "biến", "nhất", "trung", "quốc", "trong", "bốn", "điểm", "đó", "bao", "gồm", "quản", "trị", "chặt", "hàng", "tồn", "và", "phản", "hồi", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "từ", "đám", "đông", "crowdsourcing", "năm trăm lẻ năm o bê gi sờ trừ o a mờ", "micromax", "vươn", "ra", "nepal", "bangladesh", "và", "sri", "lanka", "xiaomi", "để", "mắt", "tới", "malaysia", "và", "brazil", "huawei", "đã", "vào", "mỹ", "chẳng", "hạn", "hãng", "này", "đã", "bán", "điện", "thoại", "âm một nghìn một trăm năm mươi phẩy tám chín năm xen ti mét", "lte", "cho", "nhà", "mạng", "trả", "trước", "metropcs" ]
[ "đại", "gia", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "rượt", "sát", "samsung", "apple", "các", "nhà", "sản", "xuất", "smartphone", "hàng", "đầu", "ở", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "đang", "gây", "rối", "một", "cách", "cổ", "điển", "họ", "sản", "tháng 1/1508", "xuất", "các", "sản", "phẩm", "tốt", "vừa", "với", "chi", "phí", "chỉ", "bằng", "một", "phần", "các", "model", "bằng", "vai", "phải", "lứa", "của", "các", "nhãn", "hiệu", "cao", "cấp", "các", "thiết", "bị", "siêu", "rẻ", "đó", "là", "chìa", "khóa", "để", "nhẹ", "nhàng", "tóm", "lấy", "người", "tiêu", "dùng", "tại", "các", "thị", "trường", "smartphone", "chưa", "được", "khai", "thác", "rầm", "rộ", "như", "ấn", "độ", "và", "indonesia", "giao", "diện", "xiaomi", "cx2000/100", "ảnh", "tl", "và", "các", "công", "ty", "ấy", "đang", "bắt", "đầu", "nhìn", "cao", "hơn", "sản", "xuất", "các", "4000", "smartphone", "chuẩn", "1967.454 pound", "lte", "mạnh", "ngang", "với", "các", "thiết", "bị", "hạng", "xịn", "của", "samsung", "và", "apple", "báo", "cáo", "của", "businessinsider", "intelligence", "đã", "lý", "giải", "tại", "sao", "các", "công", "ty", "điện", "thoại", "di", "động", "đang", "ngày", "càng", "cần", "hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "như", "xiaomi", "và", "micromax", "chưa", "kể", "đến", "lenovo", "huawei", "zte", "coolpad", "karbonn", "v.v", "các", "nhà", "sản", "xuất", "có", "số", "má", "tại", "địa", "phương", "đang", "chiếm", "lần", "lượt", "200cd-gns", "và", "800900-j-cduo", "thị", "trường", "smartphone", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "xiaomi", "đã", "bán", "bốn", "trong", "số", "mười", "thiết", "bị", "android", "bán", "chạy", "nhất", "trung", "quốc", "và", "vận", "hành", "một", "trong", "top", "-72.35", "cửa", "hàng", "ứng", "dụng", "kết", "hợp", "lại", "top", "1696", "nhà", "sản", "xuất", "tại", "trung", "quốc", "và", "top", "1.020.000", "nhà", "sản", "xuất", "tại", "ấn", "6.216.800", "độ", "hiện", "nay", "đang", "xuất", "khoảng", "-3363,0349 %", "smartphone", "mỗi", "quý", "nhiều", "hơn", "so", "với", "apple", "và", "xấp", "xỉ", "samsung", "khi", "blackberry", "muốn", "đưa", "dịch", "vụ", "nhắn", "tin", "bbm", "dành", "cho", "hệ", "điều", "hành", "android", "vào", "ấn", "độ", "họ", "đã", "ký", "một", "thỏa", "thuận", "với", "micromax", "một", "điện", "thoại", "của", "micromax", "ngang", "chạng", "với", "iphone", "4503000/yf-ti", "của", "apple", "giá", "lại", "không", "đầy", "lung/1020/604", "xiaomi", "sử", "dụng", "một", "chiến", "lược", "bốn", "điểm", "trong", "ba", "năm", "để", "sản", "xuất", "bốn", "model", "điện", "thoại", "phổ", "biến", "nhất", "trung", "quốc", "trong", "bốn", "điểm", "đó", "bao", "gồm", "quản", "trị", "chặt", "hàng", "tồn", "và", "phản", "hồi", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "từ", "đám", "đông", "crowdsourcing", "505objs-oam", "micromax", "vươn", "ra", "nepal", "bangladesh", "và", "sri", "lanka", "xiaomi", "để", "mắt", "tới", "malaysia", "và", "brazil", "huawei", "đã", "vào", "mỹ", "chẳng", "hạn", "hãng", "này", "đã", "bán", "điện", "thoại", "-1150,895 cm", "lte", "cho", "nhà", "mạng", "trả", "trước", "metropcs" ]
[ "tin", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "hot", "năm giờ mười tám", "một nghìn lẻ bốn", "lô", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "khuẩn", "tin", "tức", "trong", "ngày", "đề", "cập", "đến", "âm bảy mươi chấm không không hai tư", "lô", "sản", "hạt", "đậu", "rau", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "khuẩn", "ăn", "bánh", "mì", "pizza", "chú", "ý", "đến", "kẻ", "gây", "rối", "nguy", "hiểm", "này", "sự", "kiện", "đọc", "báo", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "chia", "sẻ", "hiệu số ba hai", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "vi", "khuẩn", "cục", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "bộ", "y", "tế", "vừa", "phát", "đi", "thông", "tin", "dừng", "lưu", "thông", "hai ngàn một trăm lẻ ba", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "listeria", "monocystogens", "của", "công", "ty", "aeon", "topvalu", "anh", "theo", "ngày ba mốt", "cục", "này", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "báo", "của", "trung", "tâm", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "hồng", "kong", "mười bốn giờ bốn lăm phút hai hai giây", "về", "việc", "dừng", "lưu", "thông", "ba sáu", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "listeria", "monocystogens", "tin", "tức", "trong", "mười tám giờ", "đề", "cập", "đến", "một nghìn", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "vi", "khuẩn", "tên", "công", "ty", "aeon", "topvalu", "trọng", "lượng", "bẩy không không trừ hai ngàn bảy mươi đê bờ ép đắp liu xoẹt", "gói", "số", "lô", "bốn nghìn xuộc một không không", "nhà", "nhập", "khẩu", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "aeon", "topvalu", "hongkong", "ăn", "bánh", "mì", "pizza", "cần", "chú", "ý", "đến", "kẻ", "gây", "rối", "thầm", "lặng", "và", "nguy", "hiểm", "này", "chất", "phụ", "gia", "gluten", "đã", "được", "nhiều", "người", "trên", "thế", "giới", "biết", "đến", "là", "một", "chất", "phụ", "độc", "hại", "gây", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "sức", "khỏe", "con", "người", "chất", "phụ", "gia", "gluten", "trong", "thực", "phẩm", "có", "thể", "gây", "vô", "sinh", "theo", "kết", "quả", "một", "cuộc", "khảo", "sát", "tại", "anh", "cho", "thấy", "âm ba nghìn sáu trăm hai mươi mốt phẩy ba hai sáu ki lô ca lo", "có", "đến", "bốn mươi sáu niu tơn trên mi li mét", "người", "anh", "hiện", "nay", "nghĩ", "rằng", "họ", "phải", "tránh", "sử", "dụng", "gluten", "và", "dự", "báo", "rằng", "đến", "năng", "mười chín", "con", "số", "này", "bốn trăm gạch ngang dét", "sẽ", "tăng", "lên", "khoảng", "năm trăm sáu mươi tám mi li lít", "việc", "tránh", "là", "một", "chuyện", "và", "chuyện", "họ", "có", "sử", "dụng", "phải", "những", "sản", "phẩm", "chứa", "gluten", "hay", "không", "lại", "là", "một", "chuyện", "khác", "theo", "các", "chuyên", "gia", "đúng", "là", "chất", "phụ", "gia", "gluten", "là", "một", "chất", "độc", "nó", "gây", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đến", "sức", "tám trăm năm mươi lăm giây", "khỏe", "người", "sử", "dụng", "chất", "gluten", "có", "trong", "thực", "phẩm", "có", "thể", "gây", "bệnh", "tự", "kỷ", "trầm", "cảm", "sáu nghìn năm trăm năm mươi ba chấm không không năm chín tám ghi ga bai trên ki lô bai", "bệnh", "alzheimer", "tiểu", "đường", "bộ", "y", "tế", "đề", "nghị", "tiêu", "hủy", "cá", "nục", "nhiễm", "chất", "độc", "phenol", "là", "vội", "vàng", "ngày mồng tám tháng mười hai", "ông", "nguyễn", "hùng", "long", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "an toàn thực phẩm", "của", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "sở", "y", "tế", "quảng", "trị", "tìm", "thấy", "phenol", "trong", "mẫu", "cá", "nục", "với", "hàm", "lượng", "0,037mg/kg", "thể", "trọng", "bộ", "y", "tế", "đã", "yêu", "cầu", "sở", "y", "tế", "quảng", "trị", "báo", "cáo", "kết", "luận", "cá", "nục", "ở", "quảng", "trị", "nhiễm", "phenol", "cực", "độc", "và", "buộc", "tiêu", "hủy", "là", "vội", "vàng", "năm ba ngang rờ o gờ tê gi trừ", "theo", "báo", "cáo", "từ", "sở", "y", "tế", "quảng", "trị", "trong", "quá", "trình", "kiểm", "tra", "đã", "tìm", "thấy", "một trăm bẩy mươi ba ngàn một trăm bẩy mươi bẩy", "mẫu", "trong", "chín triệu", "mẫu", "xét", "nghiệm", "có", "phenol", "ông", "long", "cho", "biết", "phenol", "là", "chất", "rắn", "không", "màu", "trắng", "hoặc", "có", "thể", "ở", "dạng", "dung", "dịch", "phenol", "có", "trong", "nước", "thải", "không", "khí", "hoặc", "nước", "ngầm", "người", "dân", "có", "thể", "bị", "phơi", "nhiễm", "với", "phenol", "qua", "các", "đường", "khác", "nhau", "như", "hít", "thở", "qua", "nước", "sinh", "hoạt", "nước", "uống", "hoặc", "qua", "thực", "phẩm", "bị", "phơi", "nhiễm", "phenol", "những", "người", "làm", "việc", "sản", "xuất", "nilon", "nhựa", "đều", "có", "thể", "tiếp", "xúc", "với", "phenol", "máy", "bay", "su30-mk2", "của", "không", "quân", "việt", "nam", "bỗng", "mất", "tích", "khi", "đang", "bay", "tập", "vietq.vn", "một", "chiếc", "máy", "bay", "su-30mk2", "của", "sở", "chỉ", "huy", "không", "quân", "việt", "nam", "đã", "bị", "mất", "liên", "lạc", "vào", "khoảng", "ngày mười chín và ngày mười hai", "sáng", "nay" ]
[ "tin", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "hot", "5h18", "1004", "lô", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "khuẩn", "tin", "tức", "trong", "ngày", "đề", "cập", "đến", "-70.0024", "lô", "sản", "hạt", "đậu", "rau", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "khuẩn", "ăn", "bánh", "mì", "pizza", "chú", "ý", "đến", "kẻ", "gây", "rối", "nguy", "hiểm", "này", "sự", "kiện", "đọc", "báo", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "chia", "sẻ", "hiệu số 3 - 2", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "vi", "khuẩn", "cục", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "bộ", "y", "tế", "vừa", "phát", "đi", "thông", "tin", "dừng", "lưu", "thông", "2103", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "listeria", "monocystogens", "của", "công", "ty", "aeon", "topvalu", "anh", "theo", "ngày 31", "cục", "này", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "báo", "của", "trung", "tâm", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "hồng", "kong", "14:45:22", "về", "việc", "dừng", "lưu", "thông", "36", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "listeria", "monocystogens", "tin", "tức", "trong", "18h", "đề", "cập", "đến", "1000", "lô", "sản", "phẩm", "hạt", "đậu", "và", "rau", "đóng", "gói", "đông", "lạnh", "nghi", "nhiễm", "vi", "khuẩn", "tên", "công", "ty", "aeon", "topvalu", "trọng", "lượng", "700-2070dbfw/", "gói", "số", "lô", "4000/100", "nhà", "nhập", "khẩu", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "aeon", "topvalu", "hongkong", "ăn", "bánh", "mì", "pizza", "cần", "chú", "ý", "đến", "kẻ", "gây", "rối", "thầm", "lặng", "và", "nguy", "hiểm", "này", "chất", "phụ", "gia", "gluten", "đã", "được", "nhiều", "người", "trên", "thế", "giới", "biết", "đến", "là", "một", "chất", "phụ", "độc", "hại", "gây", "ảnh", "hưởng", "xấu", "đến", "sức", "khỏe", "con", "người", "chất", "phụ", "gia", "gluten", "trong", "thực", "phẩm", "có", "thể", "gây", "vô", "sinh", "theo", "kết", "quả", "một", "cuộc", "khảo", "sát", "tại", "anh", "cho", "thấy", "-3621,326 kcal", "có", "đến", "46 n/mm", "người", "anh", "hiện", "nay", "nghĩ", "rằng", "họ", "phải", "tránh", "sử", "dụng", "gluten", "và", "dự", "báo", "rằng", "đến", "năng", "19", "con", "số", "này", "400-z", "sẽ", "tăng", "lên", "khoảng", "568 ml", "việc", "tránh", "là", "một", "chuyện", "và", "chuyện", "họ", "có", "sử", "dụng", "phải", "những", "sản", "phẩm", "chứa", "gluten", "hay", "không", "lại", "là", "một", "chuyện", "khác", "theo", "các", "chuyên", "gia", "đúng", "là", "chất", "phụ", "gia", "gluten", "là", "một", "chất", "độc", "nó", "gây", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "đến", "sức", "855 s", "khỏe", "người", "sử", "dụng", "chất", "gluten", "có", "trong", "thực", "phẩm", "có", "thể", "gây", "bệnh", "tự", "kỷ", "trầm", "cảm", "6553.00598 gb/kb", "bệnh", "alzheimer", "tiểu", "đường", "bộ", "y", "tế", "đề", "nghị", "tiêu", "hủy", "cá", "nục", "nhiễm", "chất", "độc", "phenol", "là", "vội", "vàng", "ngày mồng 8/12", "ông", "nguyễn", "hùng", "long", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "an toàn thực phẩm", "của", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "sở", "y", "tế", "quảng", "trị", "tìm", "thấy", "phenol", "trong", "mẫu", "cá", "nục", "với", "hàm", "lượng", "0,037mg/kg", "thể", "trọng", "bộ", "y", "tế", "đã", "yêu", "cầu", "sở", "y", "tế", "quảng", "trị", "báo", "cáo", "kết", "luận", "cá", "nục", "ở", "quảng", "trị", "nhiễm", "phenol", "cực", "độc", "và", "buộc", "tiêu", "hủy", "là", "vội", "vàng", "53-rogtj-", "theo", "báo", "cáo", "từ", "sở", "y", "tế", "quảng", "trị", "trong", "quá", "trình", "kiểm", "tra", "đã", "tìm", "thấy", "173.177", "mẫu", "trong", "9.000.000", "mẫu", "xét", "nghiệm", "có", "phenol", "ông", "long", "cho", "biết", "phenol", "là", "chất", "rắn", "không", "màu", "trắng", "hoặc", "có", "thể", "ở", "dạng", "dung", "dịch", "phenol", "có", "trong", "nước", "thải", "không", "khí", "hoặc", "nước", "ngầm", "người", "dân", "có", "thể", "bị", "phơi", "nhiễm", "với", "phenol", "qua", "các", "đường", "khác", "nhau", "như", "hít", "thở", "qua", "nước", "sinh", "hoạt", "nước", "uống", "hoặc", "qua", "thực", "phẩm", "bị", "phơi", "nhiễm", "phenol", "những", "người", "làm", "việc", "sản", "xuất", "nilon", "nhựa", "đều", "có", "thể", "tiếp", "xúc", "với", "phenol", "máy", "bay", "su30-mk2", "của", "không", "quân", "việt", "nam", "bỗng", "mất", "tích", "khi", "đang", "bay", "tập", "vietq.vn", "một", "chiếc", "máy", "bay", "su-30mk2", "của", "sở", "chỉ", "huy", "không", "quân", "việt", "nam", "đã", "bị", "mất", "liên", "lạc", "vào", "khoảng", "ngày 19 và ngày 12", "sáng", "nay" ]
[ "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "và", "phu", "nhân", "với", "thiếu", "nhi", "tại", "chương", "trình", "xuân", "quê", "hương", "tám trăm sáu mươi chín nghìn hai trăm tám mươi hai", "ngày mười bẩy", "chương", "trình", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "thủ", "đô", "hà", "nội", "và", "tỉnh", "bắc", "ninh", "vào", "ngày một tám một một một bẩy chín sáu", "tức", "tám giờ năm mươi chín phút năm mươi tám giây", "tháng", "chạp", "năm", "kỷ", "hợi", "theo", "ủy", "ban", "nhà", "nước", "về", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "bộ", "ngoại", "giao", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "hiện", "nay", "có", "khoảng", "chín trăm mười ba độ xê", "người", "đang", "sinh", "sống", "học", "tập", "và", "làm", "việc", "tại", "hơn", "một ngàn tám trăm năm tư", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "khoảng", "hai nghìn năm trăm chín mươi chín", "trí", "thức", "kiều", "bào", "là", "những", "nhà", "khoa", "học", "chuyên", "gia", "làm", "việc", "tại", "các", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "quản", "lý", "kinh", "tế", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "các", "công", "ty", "xuyên", "ngày hai mươi sáu tháng mười hai ngàn", "quốc", "gia", "và", "nhiều", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "lượng", "kiều", "hối", "của", "bà", "con", "gửi", "về", "cho", "quê", "hương", "khá", "lớn", "trong", "một trăm năm nhăm ngàn năm trăm bảy bẩy", "năm", "một triệu chín trăm hai mươi bảy ngàn chín trăm tám mươi chín", "lượng", "kiều", "hối", "gửi", "về", "đạt", "hơn", "âm tám nghìn bốn trăm chín mươi lăm phẩy năm năm tám mẫu", "usd", "ngày mồng chín tháng mười hai năm hai nghìn hai trăm sáu mươi tư", "là", "âm hai mươi hai xen ti mét khối", "usd", "và", "mười bốn giờ bốn mươi phút hai giây", "là", "hai nghìn hai trăm năm mươi năm chấm bốn bốn một giây", "usd", "đáng", "chú", "ý", "là", "đầu", "tư", "từ", "nguồn", "kiều", "hối", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "với", "khoảng", "một nghìn", "dự", "án", "tập", "trung", "vào", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đã", "góp", "phần", "thúc", "đẩy", "kinh", "tế", "đất", "nước", "phát", "triển", "nâng", "cao", "mức", "sống", "của", "nhân", "dân", "cùng", "với", "những", "đóng", "góp", "về", "vật", "chất", "những", "năm", "gần", "đây", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "không bốn không một chín tám bảy hai sáu chín bốn năm", "lượt", "trí", "thức", "kiều", "bào", "về", "nước", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "khoa", "học", "và", "công", "cộng sáu ba chín năm sáu tám bốn bảy tám không hai", "nghệ", "giáo", "dục-đào", "tạo", "đóng", "góp", "nhiều", "ý", "kiến", "sâu", "rộng", "thiết", "thực", "trong", "các", "vấn", "đề", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "xây", "dựng", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "phát", "triển", "công", "nghệ", "trong", "nước", "phát", "biểu", "tại", "chương", "trình", "xuân", "quê", "hương", "tháng không sáu hai bốn chín chín", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "nhấn", "mạnh", "đối", "với", "đất", "nước", "và", "dân", "tộc", "việt", "nam", "bà", "con", "kiều", "bào", "dù", "ở", "bất", "cứ", "nơi", "đâu", "luôn", "luôn", "là", "một", "phần", "máu", "thịt", "không", "thể", "tách", "rời", "của", "tổ", "quốc", "như", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "đã", "từng", "nói", "tổ", "quốc", "và", "chính", "phủ", "luôn", "luôn", "nhớ", "thương", "các", "đồng", "bào", "như", "bố", "mẹ", "thương", "nhớ", "các", "người", "con", "đi", "vắng", "đặc", "biệt", "liên", "tục", "từ", "hai mươi hai giờ bốn mươi năm phút bốn mươi mốt giây", "nhằm", "đáp", "ứng", "nguyện", "vọng", "và", "quan", "tâm", "của", "kiều", "bào", "ủy", "ban", "nhà", "nước", "về", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "đã", "tổ", "chức", "giai đoạn năm sáu", "đoàn", "kiều", "bào", "ra", "thăm", "huyện", "đảo", "trường", "sa", "và", "nhà", "giàn", "bốn trăm lẻ một gạch chéo bốn nghìn ngang u ích pờ e quy", "với", "gần", "bốn tám", "đại", "biểu", "kiều", "bào", "đến", "từ", "các", "châu", "lục", "tham", "dự", "ông", "trần", "thanh", "mẫn", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "mười hai giờ một", "nam", "gặp", "mặt", "các", "đại", "biểu", "kiều", "bào", "về", "quê", "đón", "tết", "nguyên", "đán", "dự", "vê gạch chéo một nghìn sáu trăm lẻ ba ngang hai trăm", "chương", "trình", "xuân", "quê", "hương", "bẩy bẩy", "thông", "qua", "hoạt", "động", "này", "nhiều", "hoạt", "động", "cụ", "thể", "thiết", "thực", "của", "kiều", "bào", "hướng", "về", "biển", "đảo", "quê", "hương", "đã", "được", "triển", "khai", "như", "ủng", "hộ", "hơn", "bảy trăm lẻ tám am be", "tiền", "mặt", "cùng", "một", "xuồng", "chủ", "quyền", "trị", "giá", "âm năm ngàn bẩy trăm ba mươi tám chấm bốn mươi sáu mét vuông", "tặng", "hiện", "vật", "gần", "sáu ngàn một trăm sáu mươi bốn phẩy sáu ba bẩy na nô mét trên xen ti mét khối", "phát", "biểu", "chỉ", "đạo", "tại", "lễ", "kỷ", "niệm", "tám triệu", "năm", "thành", "lập", "ủy", "ban", "nhà", "nước", "về", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "không năm tháng không bẩy một một bẩy bẩy", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "nhấn", "mạnh", "cộng", "đồng", "kiều", "bào", "thực", "sự", "là", "bộ", "phận", "không", "tách", "rời", "của", "cộng", "đồng", "dân", "tộc", "việt", "nam" ]
[ "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "và", "phu", "nhân", "với", "thiếu", "nhi", "tại", "chương", "trình", "xuân", "quê", "hương", "869.282", "ngày 17", "chương", "trình", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "thủ", "đô", "hà", "nội", "và", "tỉnh", "bắc", "ninh", "vào", "ngày 18/11/1796", "tức", "8:59:58", "tháng", "chạp", "năm", "kỷ", "hợi", "theo", "ủy", "ban", "nhà", "nước", "về", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "bộ", "ngoại", "giao", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "hiện", "nay", "có", "khoảng", "913 oc", "người", "đang", "sinh", "sống", "học", "tập", "và", "làm", "việc", "tại", "hơn", "1854", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "khoảng", "2599", "trí", "thức", "kiều", "bào", "là", "những", "nhà", "khoa", "học", "chuyên", "gia", "làm", "việc", "tại", "các", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "quản", "lý", "kinh", "tế", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "các", "công", "ty", "xuyên", "ngày 26/10/2000", "quốc", "gia", "và", "nhiều", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "lượng", "kiều", "hối", "của", "bà", "con", "gửi", "về", "cho", "quê", "hương", "khá", "lớn", "trong", "155.577", "năm", "1.927.989", "lượng", "kiều", "hối", "gửi", "về", "đạt", "hơn", "-8495,558 mẫu", "usd", "ngày mồng 9/12/2264", "là", "-22 cm3", "usd", "và", "14:40:2", "là", "2255.441 s", "usd", "đáng", "chú", "ý", "là", "đầu", "tư", "từ", "nguồn", "kiều", "hối", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "với", "khoảng", "1000", "dự", "án", "tập", "trung", "vào", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đã", "góp", "phần", "thúc", "đẩy", "kinh", "tế", "đất", "nước", "phát", "triển", "nâng", "cao", "mức", "sống", "của", "nhân", "dân", "cùng", "với", "những", "đóng", "góp", "về", "vật", "chất", "những", "năm", "gần", "đây", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "040198726945", "lượt", "trí", "thức", "kiều", "bào", "về", "nước", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "khoa", "học", "và", "công", "+63956847802", "nghệ", "giáo", "dục-đào", "tạo", "đóng", "góp", "nhiều", "ý", "kiến", "sâu", "rộng", "thiết", "thực", "trong", "các", "vấn", "đề", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "xây", "dựng", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "phát", "triển", "công", "nghệ", "trong", "nước", "phát", "biểu", "tại", "chương", "trình", "xuân", "quê", "hương", "tháng 06/2499", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "nhấn", "mạnh", "đối", "với", "đất", "nước", "và", "dân", "tộc", "việt", "nam", "bà", "con", "kiều", "bào", "dù", "ở", "bất", "cứ", "nơi", "đâu", "luôn", "luôn", "là", "một", "phần", "máu", "thịt", "không", "thể", "tách", "rời", "của", "tổ", "quốc", "như", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "đã", "từng", "nói", "tổ", "quốc", "và", "chính", "phủ", "luôn", "luôn", "nhớ", "thương", "các", "đồng", "bào", "như", "bố", "mẹ", "thương", "nhớ", "các", "người", "con", "đi", "vắng", "đặc", "biệt", "liên", "tục", "từ", "22:45:41", "nhằm", "đáp", "ứng", "nguyện", "vọng", "và", "quan", "tâm", "của", "kiều", "bào", "ủy", "ban", "nhà", "nước", "về", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "đã", "tổ", "chức", "giai đoạn 5 - 6", "đoàn", "kiều", "bào", "ra", "thăm", "huyện", "đảo", "trường", "sa", "và", "nhà", "giàn", "401/4000-uxpeq", "với", "gần", "48", "đại", "biểu", "kiều", "bào", "đến", "từ", "các", "châu", "lục", "tham", "dự", "ông", "trần", "thanh", "mẫn", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "12h1", "nam", "gặp", "mặt", "các", "đại", "biểu", "kiều", "bào", "về", "quê", "đón", "tết", "nguyên", "đán", "dự", "v/1603-200", "chương", "trình", "xuân", "quê", "hương", "77", "thông", "qua", "hoạt", "động", "này", "nhiều", "hoạt", "động", "cụ", "thể", "thiết", "thực", "của", "kiều", "bào", "hướng", "về", "biển", "đảo", "quê", "hương", "đã", "được", "triển", "khai", "như", "ủng", "hộ", "hơn", "708 ampe", "tiền", "mặt", "cùng", "một", "xuồng", "chủ", "quyền", "trị", "giá", "-5738.46 m2", "tặng", "hiện", "vật", "gần", "6164,637 nm/cm3", "phát", "biểu", "chỉ", "đạo", "tại", "lễ", "kỷ", "niệm", "8.000.000", "năm", "thành", "lập", "ủy", "ban", "nhà", "nước", "về", "người", "việt", "nam", "ở", "nước", "ngoài", "05/07/1177", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "nhấn", "mạnh", "cộng", "đồng", "kiều", "bào", "thực", "sự", "là", "bộ", "phận", "không", "tách", "rời", "của", "cộng", "đồng", "dân", "tộc", "việt", "nam" ]
[ "tổng", "thống", "nga", "mỹ", "trao", "đổi", "ngắn", "bên", "lề", "lễ", "kỷ", "niệm", "d-day", "tháng tám hai ngàn bảy trăm hai mươi mốt", "bên", "lề", "lễ", "kỷ", "niệm", "bẩy mươi chín chấm tám ba", "năm", "ngày", "quân", "đồng", "minh", "đổ", "bộ", "xuống", "bờ", "biển", "normandy", "pháp", "d-days", "tại", "pháp", "đã", "diễn", "ra", "các", "cuộc", "gặp", "song", "phương", "giữa", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "tham", "dự", "lễ", "kỷ", "niệm", "này", "ông", "putin", "và", "obama", "chụp", "ảnh", "cùng", "các", "lãnh", "đạo", "trong", "lễ", "kỷ", "niệm", "d-day", "nguồn", "ap", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "cuộc", "gặp", "giữa", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "với", "tổng", "gờ đê i hờ o gạch chéo bẩy năm", "thống", "mới", "đắc", "cử", "của", "ukraine", "petro", "poroshenko", "đây", "là", "cuộc", "gặp", "đầu", "tiên", "giữa", "hai", "nguyên", "thủ", "của", "nga", "và", "ukraine", "kể", "từ", "khi", "ông", "poroshenko", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "ukraine", "hôm", "gạch chéo mờ u xoẹt tám sáu không", "vừa", "qua", "tại", "cuộc", "gặp", "hai", "ông", "đã", "kêu", "gọi", "nhanh", "chóng", "chấm", "dứt", "các", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "và", "tình", "trạng", "đổ", "máu", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "bốn trăm tám mươi gạch chéo sờ ép chéo i i mờ bờ", "cuộc", "gặp", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "kéo", "dài", "một ngàn một trăm năm mươi", "phút", "trước", "bữa", "trưa", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "các", "quan", "chức", "pháp", "cho", "biết", "trong", "số", "các", "bước", "đi", "nhằm", "giảm", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "ở", "ukraine", "được", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "vạch", "ra", "có", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "tại", "miền", "sáu trăm một không không không trừ a ca gi", "đông", "nội", "dung", "cụ", "thể", "của", "lệnh", "ngừng", "bắn", "tại", "miền", "đông", "ukraine", "có", "thể", "sẽ", "được", "thảo", "năm mươi sáu phẩy hai tám", "luận", "cụ", "thể", "trong", "những", "ngày", "tới", "trong", "khi", "đó", "một", "trợ", "lý", "của", "tổng", "thống", "pháp", "tiết", "lộ", "hai", "bên", "có", "thể", "đã", "bắt", "đầu", "đối", "thoại", "về", "các", "biện", "pháp", "giảm", "leo", "thang", "căng", "thẳng", "giữa", "nga", "và", "ukraine", "trong", "đó", "có", "việc", "nga", "công", "nhận", "ông", "petro", "poroshenko", "là", "tổng", "thống", "được", "bầu", "của", "ukraine", "và", "chấm", "dứt", "việc", "ủng", "hộ", "lực", "lượng", "dân", "phòng", "tại", "miền", "đông", "nước", "này", "không", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "nhưng", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "và", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "ngày mồng năm tháng chín", "cũng", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "ngắn", "bên", "lề", "lễ", "kỷ", "niệm", "âm sáu mươi mốt nghìn một trăm hai mươi chín phẩy sáu một năm năm", "năm", "ngày", "quân", "đồng", "minh", "đổ", "bộ", "lên", "bãi", "biển", "normandy", "của", "pháp", "một", "quan", "chức", "nhà", "trắng", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "đây", "là", "một", "cuộc", "gặp", "không", "chính", "thức", "và", "kéo", "dài", "từ", "quý không sáu hai một tám sáu", "phút", "cuộc", "gặp", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "song", "phương", "đang", "ở", "thời", "điểm", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "qua", "liên", "quan", "tới", "cuộc", "khủng", "hoảng", "ở", "ukraine", "cùng", "ngày", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "với", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "nhằm", "kêu", "gọi", "nga", "thực", "hiện", "trách", "nhiệm", "trong", "việc", "bình", "ổn", "tình", "hình", "tại", "ukraine", "tại", "cuộc", "gặp", "bà", "merkel", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "sau", "khi", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "công", "nhận", "kết", "quả", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "ở", "ukraine", "thì", "đã", "đến", "lúc", "các", "bên", "phải", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "bình", "ngày mười ngày hai chín tháng năm", "ổn", "tình", "hình", "chính", "trị", "ukraine", "đặc", "biệt", "ở", "khu", "vực", "miền", "đông", "bà", "đặc", "biệt", "nhấn", "mạnh", "đến", "vai", "trò", "của", "moskva", "trong", "vấn", "đề", "này" ]
[ "tổng", "thống", "nga", "mỹ", "trao", "đổi", "ngắn", "bên", "lề", "lễ", "kỷ", "niệm", "d-day", "tháng 8/2721", "bên", "lề", "lễ", "kỷ", "niệm", "79.83", "năm", "ngày", "quân", "đồng", "minh", "đổ", "bộ", "xuống", "bờ", "biển", "normandy", "pháp", "d-days", "tại", "pháp", "đã", "diễn", "ra", "các", "cuộc", "gặp", "song", "phương", "giữa", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "tham", "dự", "lễ", "kỷ", "niệm", "này", "ông", "putin", "và", "obama", "chụp", "ảnh", "cùng", "các", "lãnh", "đạo", "trong", "lễ", "kỷ", "niệm", "d-day", "nguồn", "ap", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "là", "cuộc", "gặp", "giữa", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "với", "tổng", "gdyho/75", "thống", "mới", "đắc", "cử", "của", "ukraine", "petro", "poroshenko", "đây", "là", "cuộc", "gặp", "đầu", "tiên", "giữa", "hai", "nguyên", "thủ", "của", "nga", "và", "ukraine", "kể", "từ", "khi", "ông", "poroshenko", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "ukraine", "hôm", "/mu/860", "vừa", "qua", "tại", "cuộc", "gặp", "hai", "ông", "đã", "kêu", "gọi", "nhanh", "chóng", "chấm", "dứt", "các", "chiến", "dịch", "quân", "sự", "và", "tình", "trạng", "đổ", "máu", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "480/sf/yymb", "cuộc", "gặp", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "kéo", "dài", "1150", "phút", "trước", "bữa", "trưa", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "các", "quan", "chức", "pháp", "cho", "biết", "trong", "số", "các", "bước", "đi", "nhằm", "giảm", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "ở", "ukraine", "được", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "vạch", "ra", "có", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "tại", "miền", "6001000-akj", "đông", "nội", "dung", "cụ", "thể", "của", "lệnh", "ngừng", "bắn", "tại", "miền", "đông", "ukraine", "có", "thể", "sẽ", "được", "thảo", "56,28", "luận", "cụ", "thể", "trong", "những", "ngày", "tới", "trong", "khi", "đó", "một", "trợ", "lý", "của", "tổng", "thống", "pháp", "tiết", "lộ", "hai", "bên", "có", "thể", "đã", "bắt", "đầu", "đối", "thoại", "về", "các", "biện", "pháp", "giảm", "leo", "thang", "căng", "thẳng", "giữa", "nga", "và", "ukraine", "trong", "đó", "có", "việc", "nga", "công", "nhận", "ông", "petro", "poroshenko", "là", "tổng", "thống", "được", "bầu", "của", "ukraine", "và", "chấm", "dứt", "việc", "ủng", "hộ", "lực", "lượng", "dân", "phòng", "tại", "miền", "đông", "nước", "này", "không", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "nhưng", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "và", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "ngày mồng 5/9", "cũng", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "ngắn", "bên", "lề", "lễ", "kỷ", "niệm", "-61.129,6155", "năm", "ngày", "quân", "đồng", "minh", "đổ", "bộ", "lên", "bãi", "biển", "normandy", "của", "pháp", "một", "quan", "chức", "nhà", "trắng", "đã", "xác", "nhận", "rằng", "đây", "là", "một", "cuộc", "gặp", "không", "chính", "thức", "và", "kéo", "dài", "từ", "quý 06/2186", "phút", "cuộc", "gặp", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "quan", "hệ", "song", "phương", "đang", "ở", "thời", "điểm", "tồi", "tệ", "nhất", "trong", "nhiều", "thập", "kỷ", "qua", "liên", "quan", "tới", "cuộc", "khủng", "hoảng", "ở", "ukraine", "cùng", "ngày", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "với", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "nhằm", "kêu", "gọi", "nga", "thực", "hiện", "trách", "nhiệm", "trong", "việc", "bình", "ổn", "tình", "hình", "tại", "ukraine", "tại", "cuộc", "gặp", "bà", "merkel", "bày", "tỏ", "tin", "tưởng", "sau", "khi", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "công", "nhận", "kết", "quả", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "ở", "ukraine", "thì", "đã", "đến", "lúc", "các", "bên", "phải", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "bình", "ngày 10 ngày 29 tháng 5", "ổn", "tình", "hình", "chính", "trị", "ukraine", "đặc", "biệt", "ở", "khu", "vực", "miền", "đông", "bà", "đặc", "biệt", "nhấn", "mạnh", "đến", "vai", "trò", "của", "moskva", "trong", "vấn", "đề", "này" ]
[ "ceo", "trusting", "social", "chúng", "tôi", "có", "người", "mẹ", "là", "big", "data", "bố", "là", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "bà", "joan", "ziegler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "nhận", "định", "việc", "số", "hóa", "tại", "doanh", "nghiệp", "không", "phải", "quá", "trình", "tiến", "hóa", "mà", "là", "một", "cuộc", "cách", "mạng", "bà", "joan", "ziegler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "lấy", "ví", "dụ", "về", "nơi", "mình", "làm", "việc", "nói", "về", "mã", "thanh", "toán", "chuyển", "đổi", "kỹ", "thuật", "số", "đang", "bỏ", "qua", "năm một bẩy năm", "tiền", "mặt", "bỏ", "qua", "thẻ", "tôi", "đến", "từ", "thung", "lũng", "silicon", "nên", "quen", "với", "sự", "thay", "đổi", "rồi", "bà", "joan", "ziegler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "việt", "nam", "có", "thể", "tạo", "ra", "tài", "khoản", "thanh", "toán", "trên", "điện", "thoại", "di", "động", "ngay", "lập", "tức", "trong", "khi", "trước", "đây", "khách", "hàng", "phải", "đợi", "một ngàn một trăm năm năm", "tuần", "mới", "nhận", "được", "thẻ", "ngân", "hàng", "mọi", "người", "đều", "có", "điện", "thoại", "đều", "có", "thể", "trở", "thành", "nhà", "mười hai giờ", "sáng", "tạo", "vấn", "đề", "là", "tạo", "ra", "môi", "trường", "phù", "hợp", "để", "phát", "triển", "bà", "joan", "nói", "chính", "vì", "thế", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "bày", "tỏ", "cần", "phải", "có", "tầm", "nhìn", "rõ", "ràng", "tất", "cả", "đi", "cùng", "nhau", "tin", "và", "xác", "thực", "nguyễn", "an", "nguyên", "nhà", "sáng", "lập", "và", "ceo", "trusting", "social", "tốc", "độ", "chính", "là", "loại", "tiền", "tệ", "thứ", "hai", "trong", "thời", "đại", "số", "phải", "đặt", "trong", "bối", "cảnh", "rộng", "hơn", "là", "số", "hóa", "của", "toàn", "nhân", "loại", "theo", "ông", "nguyên", "số", "hóa", "khiến", "cho", "chi", "phí", "tiếp", "cận", "khách", "hàng", "trở", "nên", "rất", "rẻ", "có", "những", "app", "trong", "vài", "tuần", "có", "hơn", "trăm", "triệu", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "phải", "thích", "ứng", "tồn", "tại", "trong", "môi", "trường", "này", "như", "thế", "nào", "là", "một", "câu", "hỏi", "lớn", "với", "mọi", "doanh", "nghiệp", "chúng", "tôi", "có", "người", "mẹ", "là", "big", "data", "bố", "là", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "hiện", "nay", "công", "ty", "tôi", "có", "thể", "chấm", "điểm", "tín", "dụng", "cho", "âm một ngàn bảy trăm ba mươi bốn phẩy bẩy sáu ba năm", "người", "âm tám ngàn bốn trăm hai mươi sáu chấm không ba tám một át mót phe", "nguyễn", "an", "nguyên", "nhà", "sáng", "lập", "và", "ceo", "trusting", "social", "nhiều", "ngân", "hàng", "hiểu", "rất", "rõ", "về", "data", "trong", "thẩm", "định", "tín", "dụng", "nhưng", "ở", "một", "số", "ngân", "hàng", "còn", "dựa", "vào", "sức", "người", "trước", "đây", "để", "cấp", "khoản", "vay", "cho", "cá", "nhân", "mất", "từ", "năm triệu không nghìn không trăm sáu mươi", "ngày", "với", "doanh", "nghiệp", "phải", "mất", "vài", "tuần", "để", "thuyết", "phục", "họ", "ra", "quyết", "định", "trong", "tích", "tắc", "nhờ", "big", "data", "và", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "thì", "cần", "có", "thời", "gian" ]
[ "ceo", "trusting", "social", "chúng", "tôi", "có", "người", "mẹ", "là", "big", "data", "bố", "là", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "bà", "joan", "ziegler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "nhận", "định", "việc", "số", "hóa", "tại", "doanh", "nghiệp", "không", "phải", "quá", "trình", "tiến", "hóa", "mà", "là", "một", "cuộc", "cách", "mạng", "bà", "joan", "ziegler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "lấy", "ví", "dụ", "về", "nơi", "mình", "làm", "việc", "nói", "về", "mã", "thanh", "toán", "chuyển", "đổi", "kỹ", "thuật", "số", "đang", "bỏ", "qua", "năm 175", "tiền", "mặt", "bỏ", "qua", "thẻ", "tôi", "đến", "từ", "thung", "lũng", "silicon", "nên", "quen", "với", "sự", "thay", "đổi", "rồi", "bà", "joan", "ziegler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "việt", "nam", "có", "thể", "tạo", "ra", "tài", "khoản", "thanh", "toán", "trên", "điện", "thoại", "di", "động", "ngay", "lập", "tức", "trong", "khi", "trước", "đây", "khách", "hàng", "phải", "đợi", "1155", "tuần", "mới", "nhận", "được", "thẻ", "ngân", "hàng", "mọi", "người", "đều", "có", "điện", "thoại", "đều", "có", "thể", "trở", "thành", "nhà", "12h", "sáng", "tạo", "vấn", "đề", "là", "tạo", "ra", "môi", "trường", "phù", "hợp", "để", "phát", "triển", "bà", "joan", "nói", "chính", "vì", "thế", "giám", "đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "sequent", "inc", "bày", "tỏ", "cần", "phải", "có", "tầm", "nhìn", "rõ", "ràng", "tất", "cả", "đi", "cùng", "nhau", "tin", "và", "xác", "thực", "nguyễn", "an", "nguyên", "nhà", "sáng", "lập", "và", "ceo", "trusting", "social", "tốc", "độ", "chính", "là", "loại", "tiền", "tệ", "thứ", "hai", "trong", "thời", "đại", "số", "phải", "đặt", "trong", "bối", "cảnh", "rộng", "hơn", "là", "số", "hóa", "của", "toàn", "nhân", "loại", "theo", "ông", "nguyên", "số", "hóa", "khiến", "cho", "chi", "phí", "tiếp", "cận", "khách", "hàng", "trở", "nên", "rất", "rẻ", "có", "những", "app", "trong", "vài", "tuần", "có", "hơn", "trăm", "triệu", "khách", "hàng", "doanh", "nghiệp", "phải", "thích", "ứng", "tồn", "tại", "trong", "môi", "trường", "này", "như", "thế", "nào", "là", "một", "câu", "hỏi", "lớn", "với", "mọi", "doanh", "nghiệp", "chúng", "tôi", "có", "người", "mẹ", "là", "big", "data", "bố", "là", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "hiện", "nay", "công", "ty", "tôi", "có", "thể", "chấm", "điểm", "tín", "dụng", "cho", "-1734,763 năm", "người", "-8426.0381 atm", "nguyễn", "an", "nguyên", "nhà", "sáng", "lập", "và", "ceo", "trusting", "social", "nhiều", "ngân", "hàng", "hiểu", "rất", "rõ", "về", "data", "trong", "thẩm", "định", "tín", "dụng", "nhưng", "ở", "một", "số", "ngân", "hàng", "còn", "dựa", "vào", "sức", "người", "trước", "đây", "để", "cấp", "khoản", "vay", "cho", "cá", "nhân", "mất", "từ", "5.000.060", "ngày", "với", "doanh", "nghiệp", "phải", "mất", "vài", "tuần", "để", "thuyết", "phục", "họ", "ra", "quyết", "định", "trong", "tích", "tắc", "nhờ", "big", "data", "và", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "thì", "cần", "có", "thời", "gian" ]
[ "các", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "khi", "bị", "cảm", "cúm", "nên", "ăn", "ít", "các", "loại", "thức", "ăn", "có", "chứa", "nhiều", "muối", "như", "vậy", "sẽ", "nâng", "cao", "lượng", "lysozyme", "trong", "nước", "bọt", "giúp", "bảo", "vệ", "họng", "từ", "đó", "họng", "sẽ", "tiết", "ra", "nhiều", "chất", "globulin", "miễn", "dịch", "a", "ngày hai sáu", "và", "interferons", "để", "chống", "lại", "cảm", "cúm", "thực", "phẩm", "giàu", "protein", "khi", "bị", "cảm", "cúm", "nạp", "nhiều", "thực", "phẩm", "giàu", "protein", "như", "trứng", "tôm", "cua", "cá", "khiến", "cơ", "thể", "nạp", "quá", "nhiều", "năng", "lượng", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "việc", "hạ", "sốt", "và", "phục", "hồi", "sức", "khỏe", "không", "dùng", "chất", "caffeine", "caffein", "có", "nhiều", "trong", "tám năm năm chín bẩy bốn bẩy hai sáu chín năm", "cà", "phê", "và", "nước", "soda", "trong", "thời", "gian", "bị", "cảm", "cúm", "những", "người", "có", "thói", "quen", "uống", "cà", "phê", "và", "soda", "cần", "phải", "được", "loại", "bỏ", "vì", "trong", "soda", "chứa", "nhiều", "đường", "có", "thể", "gây", "sốc", "glucose", "không chín tám một bảy bốn chín ba hai không chín tám", "chưa", "kể", "caffeine", "khiến", "bạn", "tỉnh", "táo", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "cơ", "thể", "không", "được", "nghỉ", "ngơi", "sẽ", "càng", "thêm", "mệt", "mỏi", "và", "cảm", "cúm", "không", "được", "trị", "dứt", "điểm" ]
[ "các", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "khi", "bị", "cảm", "cúm", "nên", "ăn", "ít", "các", "loại", "thức", "ăn", "có", "chứa", "nhiều", "muối", "như", "vậy", "sẽ", "nâng", "cao", "lượng", "lysozyme", "trong", "nước", "bọt", "giúp", "bảo", "vệ", "họng", "từ", "đó", "họng", "sẽ", "tiết", "ra", "nhiều", "chất", "globulin", "miễn", "dịch", "a", "ngày 26", "và", "interferons", "để", "chống", "lại", "cảm", "cúm", "thực", "phẩm", "giàu", "protein", "khi", "bị", "cảm", "cúm", "nạp", "nhiều", "thực", "phẩm", "giàu", "protein", "như", "trứng", "tôm", "cua", "cá", "khiến", "cơ", "thể", "nạp", "quá", "nhiều", "năng", "lượng", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "việc", "hạ", "sốt", "và", "phục", "hồi", "sức", "khỏe", "không", "dùng", "chất", "caffeine", "caffein", "có", "nhiều", "trong", "85597472695", "cà", "phê", "và", "nước", "soda", "trong", "thời", "gian", "bị", "cảm", "cúm", "những", "người", "có", "thói", "quen", "uống", "cà", "phê", "và", "soda", "cần", "phải", "được", "loại", "bỏ", "vì", "trong", "soda", "chứa", "nhiều", "đường", "có", "thể", "gây", "sốc", "glucose", "098174932098", "chưa", "kể", "caffeine", "khiến", "bạn", "tỉnh", "táo", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "cơ", "thể", "không", "được", "nghỉ", "ngơi", "sẽ", "càng", "thêm", "mệt", "mỏi", "và", "cảm", "cúm", "không", "được", "trị", "dứt", "điểm" ]
[ "cảnh", "sát", "đức", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "khu", "vực", "xung", "quanh", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "ở", "munich", "ngày mười sáu tháng tám năm một không tám ba", "ảnh", "afp/ttxvn", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "bẩy giờ ba ba phút bốn mươi tư giây", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "nội", "vụ", "đức", "tobias", "plate", "khẳng", "định", "nguy", "cơ", "đe", "dọa", "khủng", "bố", "ở", "đức", "hiện", "vẫn", "đứng", "ở", "mức", "cao", "và", "hầu", "như", "không", "có", "tiến", "triển", "an", "ninh", "trong", "thời", "gian", "qua", "dự", "kiến", "mười chín tháng ba sáu trăm bảy mươi năm", "bộ", "nội", "âm chín mươi hai mi li mét", "vụ", "đức", "sẽ", "công", "bố", "thêm", "các", "biện", "pháp", "mới", "ngăn", "ngừa", "nguy", "cơ", "khủng", "bố", "theo", "nhật", "báo", "bild", "trong", "số", "các", "biện", "pháp", "này", "bao", "gồm", "cả", "việc", "trục", "xuất", "những", "đối", "tượng", "tìm", "kiếm", "quy", "chế", "tị", "nạn", "bị", "kết", "án", "phạm", "các", "tội", "ác", "tính", "riêng", "trong", "thời", "gian", "cuối", "ba giờ", "vừa", "qua", "tại", "đức", "đã", "xảy", "ra", "chín triệu một trăm nghìn", "vụ", "khủng", "bố", "gần", "như", "liên", "tiếp", "cụ", "thể", "mười ba giờ bốn tư phút", "một", "thiếu", "niên", "tị", "nạn", "âm ba sáu phẩy năm chín", "tuổi", "gốc", "afghanistan", "đến", "đức", "một", "mình", "đã", "dùng", "rìu", "và", "dao", "tấn", "công", "hành", "khách", "trên", "một", "chuyến", "tàu", "liên", "tỉnh", "từ", "treuchlingen", "tới", "wuerzburg", "bang", "bavaria", "khiến", "ít", "chín trăm lẻ hai độ xê trên đề xi mét vuông", "nhất", "không ba tám bẩy không tám ba không sáu bẩy chín hai", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "sáu bẩy nghìn hai trăm hai hai phẩy không không một một bẩy bẩy", "người", "bị", "thương", "nặng", "các", "điều", "tra", "sau", "đó", "nghiêng", "về", "khả", "năng", "cho", "rằng", "hung", "thủ", "có", "dính", "ba mốt tháng sáu", "líu", "tới", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "và", "chỉ", "sau", "đó", "vài", "ngày", "một", "vụ", "nổ", "lớn", "đã", "xảy", "ra", "đêm", "ngang pờ hai không không", "tại", "thành", "phố", "ansbach", "ở", "bang", "bayern", "khi", "đang", "có", "một", "lễ", "hội", "âm", "nhạc", "diễn", "ra", "tại", "đây", "làm", "chính", "hung", "thủ", "bảy chín", "tuổi", "người", "đến", "từ", "syria", "thiệt", "mạng", "và", "sáu mươi năm chấm năm một", "người", "bị", "thương" ]
[ "cảnh", "sát", "đức", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "khu", "vực", "xung", "quanh", "một", "trung", "tâm", "thương", "mại", "ở", "munich", "ngày 16/8/1083", "ảnh", "afp/ttxvn", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "7:33:44", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "nội", "vụ", "đức", "tobias", "plate", "khẳng", "định", "nguy", "cơ", "đe", "dọa", "khủng", "bố", "ở", "đức", "hiện", "vẫn", "đứng", "ở", "mức", "cao", "và", "hầu", "như", "không", "có", "tiến", "triển", "an", "ninh", "trong", "thời", "gian", "qua", "dự", "kiến", "19/3/675", "bộ", "nội", "-92 mm", "vụ", "đức", "sẽ", "công", "bố", "thêm", "các", "biện", "pháp", "mới", "ngăn", "ngừa", "nguy", "cơ", "khủng", "bố", "theo", "nhật", "báo", "bild", "trong", "số", "các", "biện", "pháp", "này", "bao", "gồm", "cả", "việc", "trục", "xuất", "những", "đối", "tượng", "tìm", "kiếm", "quy", "chế", "tị", "nạn", "bị", "kết", "án", "phạm", "các", "tội", "ác", "tính", "riêng", "trong", "thời", "gian", "cuối", "3h", "vừa", "qua", "tại", "đức", "đã", "xảy", "ra", "9.100.000", "vụ", "khủng", "bố", "gần", "như", "liên", "tiếp", "cụ", "thể", "13h44", "một", "thiếu", "niên", "tị", "nạn", "-36,59", "tuổi", "gốc", "afghanistan", "đến", "đức", "một", "mình", "đã", "dùng", "rìu", "và", "dao", "tấn", "công", "hành", "khách", "trên", "một", "chuyến", "tàu", "liên", "tỉnh", "từ", "treuchlingen", "tới", "wuerzburg", "bang", "bavaria", "khiến", "ít", "902 oc/dm2", "nhất", "038708306792", "người", "bị", "thương", "trong", "đó", "67.222,001177", "người", "bị", "thương", "nặng", "các", "điều", "tra", "sau", "đó", "nghiêng", "về", "khả", "năng", "cho", "rằng", "hung", "thủ", "có", "dính", "31/6", "líu", "tới", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "và", "chỉ", "sau", "đó", "vài", "ngày", "một", "vụ", "nổ", "lớn", "đã", "xảy", "ra", "đêm", "-p200", "tại", "thành", "phố", "ansbach", "ở", "bang", "bayern", "khi", "đang", "có", "một", "lễ", "hội", "âm", "nhạc", "diễn", "ra", "tại", "đây", "làm", "chính", "hung", "thủ", "79", "tuổi", "người", "đến", "từ", "syria", "thiệt", "mạng", "và", "65.51", "người", "bị", "thương" ]
[ "anh", "nguyễn", "phi", "anh", "âm sáu hai ngàn bẩy trăm linh một phẩy không bốn ngàn năm trăm ba mươi sáu", "trú", "tại", "số", "xoẹt ba không tám sáu không", "phú", "lộc", "giai đoạn hai mươi lăm không", "p", "thanh", "khê", "tây", "q", "thanh", "khê", "thành phố", "đà", "nẵng", "sau", "khi", "ngủ", "dậy", "bất", "ngờ", "phát", "hiện", "khi", "vừa", "mở", "cửa", "nhà", "bị", "ai", "đó", "tạt", "chất", "bẩn", "bẩy giờ", "cap", "thanh", "khê", "tây", "cho", "biết", "ngày mười bảy tháng bốn", "theo", "trình", "bày", "của", "anh", "phi", "anh", "nguyên", "nhân", "sự", "việc", "trên", "là", "do", "mâu", "thuẫn", "tranh", "chấp", "tiền", "đặt", "cọc", "mua", "nhà" ]
[ "anh", "nguyễn", "phi", "anh", "-62.701,04536", "trú", "tại", "số", "/30860", "phú", "lộc", "giai đoạn 25 - 0", "p", "thanh", "khê", "tây", "q", "thanh", "khê", "thành phố", "đà", "nẵng", "sau", "khi", "ngủ", "dậy", "bất", "ngờ", "phát", "hiện", "khi", "vừa", "mở", "cửa", "nhà", "bị", "ai", "đó", "tạt", "chất", "bẩn", "7h", "cap", "thanh", "khê", "tây", "cho", "biết", "ngày 17/4", "theo", "trình", "bày", "của", "anh", "phi", "anh", "nguyên", "nhân", "sự", "việc", "trên", "là", "do", "mâu", "thuẫn", "tranh", "chấp", "tiền", "đặt", "cọc", "mua", "nhà" ]
[ "atletico", "đánh", "rơi", "chiến", "thắng", "real", "madrid", "reo", "vui", "atletico", "ghi", "bàn", "sớm", "nhưng", "không", "bảo", "toàn", "được", "tỷ", "số", "khi", "để", "betis", "giữ", "lại", "bẩy triệu năm trăm tám mươi mốt nghìn bốn trăm tám mươi tư", "điểm", "ở", "vòng", "bốn nghìn bốn mươi", "la", "liga", "kết", "quả", "này", "mang", "đến", "cơ", "hội", "cho", "real", "và", "cả", "barca", "khi", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "simeone", "chỉ", "còn", "hơn", "hai mươi ba trên mười hai", "đối", "thủ", "lần", "lượt", "chín trăm bốn mươi tám ngàn sáu mươi tám", "và", "bảy triệu ba chín ngàn", "điểm", "carrasco", "hai mươi mốt ngàn hai trăm ba mươi bảy", "ghi", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "cho", "atletico", "ngay", "từ", "phút", "thứ", "hai triệu bốn mươi nghìn", "hàng", "thủ", "atletico", "chịu", "khá", "nhiều", "sức", "ép", "từ", "đội", "betis", "tello", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "tám sáu chấm chín mốt", "ở", "phút", "ba mươi sáu chấm bốn bảy", "cho", "betis", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "simeone", "không", "sao", "ghi", "bàn", "trong", "hiệp", "hai", "kết", "quả", "này", "khiến", "atletico", "chỉ", "còn", "hơn", "đội", "bóng", "xếp", "ngay", "bảy mươi năm ngàn ba trăm bốn mươi năm phẩy sáu năm bốn năm", "sau", "là", "real", "hai nghìn không trăm ba mươi", "điểm", "và", "barca", "không tám không bẩy ba bốn chín chín sáu năm một bốn", "điểm", "real", "betis", "tello", "không sáu tám bốn ba sáu hai một ba năm sáu ba", "atletico", "madrid", "carrasco", "năm mươi lăm", "real", "betis", "gạch ngang hắt ép gờ tê pê", "claudio", "bravo", "emerson", "aissa", "mandi", "marc", "bartra", "alex", "moreno", "guido", "rodriguez", "sergio", "canales", "aitor", "ruibal", "nabil", "fekir", "cristian", "tello", "joaquin", "atletico", "madrid", "tháng một", "jan", "oblak", "mario", "hermoso", "jose", "gimenez", "stefan", "savic", "kieran", "trippier", "koke", "saul", "niguez", "hector", "herrera", "yannick", "carrasco", "âm một nghìn mười năm phẩy năm năm không mẫu", "joao", "felix", "angel", "correa" ]
[ "atletico", "đánh", "rơi", "chiến", "thắng", "real", "madrid", "reo", "vui", "atletico", "ghi", "bàn", "sớm", "nhưng", "không", "bảo", "toàn", "được", "tỷ", "số", "khi", "để", "betis", "giữ", "lại", "7.581.484", "điểm", "ở", "vòng", "4040", "la", "liga", "kết", "quả", "này", "mang", "đến", "cơ", "hội", "cho", "real", "và", "cả", "barca", "khi", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "simeone", "chỉ", "còn", "hơn", "23 / 12", "đối", "thủ", "lần", "lượt", "948.068", "và", "7.039.000", "điểm", "carrasco", "21.237", "ghi", "bàn", "mở", "tỷ", "số", "cho", "atletico", "ngay", "từ", "phút", "thứ", "2.040.000", "hàng", "thủ", "atletico", "chịu", "khá", "nhiều", "sức", "ép", "từ", "đội", "betis", "tello", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "86.91", "ở", "phút", "36.47", "cho", "betis", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "simeone", "không", "sao", "ghi", "bàn", "trong", "hiệp", "hai", "kết", "quả", "này", "khiến", "atletico", "chỉ", "còn", "hơn", "đội", "bóng", "xếp", "ngay", "75.345,6545", "sau", "là", "real", "2030", "điểm", "và", "barca", "080734996514", "điểm", "real", "betis", "tello", "068436213563", "atletico", "madrid", "carrasco", "55", "real", "betis", "-hfgtp", "claudio", "bravo", "emerson", "aissa", "mandi", "marc", "bartra", "alex", "moreno", "guido", "rodriguez", "sergio", "canales", "aitor", "ruibal", "nabil", "fekir", "cristian", "tello", "joaquin", "atletico", "madrid", "tháng 1", "jan", "oblak", "mario", "hermoso", "jose", "gimenez", "stefan", "savic", "kieran", "trippier", "koke", "saul", "niguez", "hector", "herrera", "yannick", "carrasco", "-1015,550 mẫu", "joao", "felix", "angel", "correa" ]
[ "hoạt", "động", "của", "máy", "bay", "trực", "thăng", "nga", "alligator", "ở", "syria", "xuất", "hiện", "trên", "youtube", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "việc", "sử", "dụng", "máy", "bay", "trực", "thăng", "gờ trừ sáu trăm ba mươi", "trong", "chiến", "đấu", "được", "ghi", "lại", "qua", "video", "trực", "thăng", "xuộc hai ngàn không trăm linh tám gạch chéo hai không bốn", "khai", "hỏa", "ảnh", "vladimir", "astapkovich", "đoạn", "băng", "xuất", "hiện", "trên", "một", "trong", "các", "kênh", "của", "quân", "đội", "syria", "trên", "youtube", "việc", "ghi", "hình", "diễn", "ra", "nga", "y", "gần", "thành", "phố", "al-qaryatayn", "vừa", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "quân", "khủng", "bố", "đoạn", "video", "cho", "thấy", "rõ", "máy", "bay", "trực", "thăng", "nga", "alligator", "tiêu", "diệt", "các", "mục", "tiêu", "bằng", "tên", "lửa", "không", "điều", "khiển", "theo", "wikipedia", "trực", "thăng", "năm trăm chéo hai không không bảy e vê u vê kép e", "kamov", "xê lờ một không không", "cá", "sấu", "là", "một", "máy", "bay", "trực", "thăng", "quân", "sự", "hai", "chỗ", "ngồi", "của", "nga", "trực", "thăng", "này", "được", "xem", "là", "một", "phiên", "bản", "hai", "chỗ", "ngồi", "của", "loại", "kamov", "gạch chéo chín trăm trừ bảy trăm" ]
[ "hoạt", "động", "của", "máy", "bay", "trực", "thăng", "nga", "alligator", "ở", "syria", "xuất", "hiện", "trên", "youtube", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "việc", "sử", "dụng", "máy", "bay", "trực", "thăng", "g-630", "trong", "chiến", "đấu", "được", "ghi", "lại", "qua", "video", "trực", "thăng", "/2008/204", "khai", "hỏa", "ảnh", "vladimir", "astapkovich", "đoạn", "băng", "xuất", "hiện", "trên", "một", "trong", "các", "kênh", "của", "quân", "đội", "syria", "trên", "youtube", "việc", "ghi", "hình", "diễn", "ra", "nga", "y", "gần", "thành", "phố", "al-qaryatayn", "vừa", "được", "giải", "phóng", "khỏi", "quân", "khủng", "bố", "đoạn", "video", "cho", "thấy", "rõ", "máy", "bay", "trực", "thăng", "nga", "alligator", "tiêu", "diệt", "các", "mục", "tiêu", "bằng", "tên", "lửa", "không", "điều", "khiển", "theo", "wikipedia", "trực", "thăng", "500/2007evuwe", "kamov", "cl100", "cá", "sấu", "là", "một", "máy", "bay", "trực", "thăng", "quân", "sự", "hai", "chỗ", "ngồi", "của", "nga", "trực", "thăng", "này", "được", "xem", "là", "một", "phiên", "bản", "hai", "chỗ", "ngồi", "của", "loại", "kamov", "/900-700" ]
[ "tổng", "thống", "nga", "putin", "nhấn", "mạnh", "tầm", "quan", "trọng", "của", "crimea", "vov.vn", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "nhấn", "mạnh", "tầm", "quan", "trọng", "của", "bán", "đảo", "crimea", "với", "người", "dân", "nga", "trong", "bản", "thông", "điệp", "liên", "bang", "ngày mười chín và ngày mười hai", "theo", "đó", "tổng", "thống", "nga", "đã", "so", "sánh", "crimea", "với", "nga", "giống", "như", "núi", "đền", "một", "địa", "điểm", "tôn", "giáo", "ở", "thành", "phố", "cổ", "jerusalem", "nơi", "được", "coi", "là", "khởi", "thủy", "của", "ba", "tôn", "giáo", "đạo", "hồi", "đạo", "thiên", "chúa", "và", "đạo", "do", "thái", "rt", "cho", "biết", "cũng", "trong", "bản", "thông", "điệp", "này", "ông", "putin", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "cuộc", "đảo", "chính", "tại", "ukraine", "diễn", "ra", "đầu", "ngày hai mươi ba và ngày hai tám tháng mười một", "dẫn", "đến", "việc", "tổng", "thống", "ukraine", "lúc", "đó", "là", "viktor", "yanukovich", "bị", "phế", "truất", "tổng", "thống", "nga", "putin", "đọc", "thông", "điệp", "liên", "bang", "ảnh", "sputnik", "news", "ông", "putin", "nhấn", "mạnh", "những", "gì", "diễn", "ra", "sau", "đó", "tại", "miền", "đông", "nam", "ukraine", "cho", "thấy", "quyết", "định", "và", "hành", "động", "lúc", "đó", "của", "nga", "là", "đúng", "đắn", "tổng", "thống", "nga", "khẳng", "định", "nga", "luôn", "ủng", "hộ", "ukraine", "như", "một", "quốc", "gia", "anh", "em", "và", "nhấn", "mạnh", "nga", "không", "chỉ", "hỗ", "trợ", "ukraine", "giành", "độc", "lập", "trong", "giai", "đoạn", "còn", "liên", "bang", "xô", "viết", "mà", "còn", "giúp", "nước", "này", "rất", "nhiều", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "những", "ngày mồng chín tháng chín", "của", "thế", "kỷ", "trước", "tuy", "nhiên", "ông", "putin", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "ủng", "hộ", "việc", "giành", "lấy", "chính", "quyền", "bằng", "bạo", "lực", "cũng", "như", "vụ", "thảm", "sát", "tại", "odessa", "đúng", "chúng", "ta", "đang", "nói", "đến", "vụ", "đảo", "chính", "chiếm", "quyền", "tại", "kiev", "vào", "mùng sáu và ngày mười hai", "điều", "đã", "cho", "thấy", "quan", "điểm", "của", "chúng", "ta", "là", "hoàn", "toàn", "đúng", "đắn", "ông", "putin", "nói", "tổng", "thống", "nga", "cho", "rằng", "không", "có", "lí", "do", "gì", "để", "phương", "tây", "can", "thiệp", "vào", "tình", "hình", "ukraine", "khi", "mà", "eu", "và", "ukraine", "đã", "phê", "chuẩn", "thỏa", "thuận", "giữa", "hai", "bên", "trừ", "điều", "khoản", "về", "kinh", "tế", "mọi", "quốc", "gia", "cần", "phải", "nhận", "thức", "rõ", "điều", "này", "và", "mọi", "đối", "tác", "quốc", "tháng mười hai", "tế", "cần", "tôn", "trọng", "điều", "này", "ông", "putin", "khẳng", "định", "phương", "tây", "đang", "thực", "hiện", "chính", "sách", "gây", "phương", "hại", "đến", "lợi", "ích", "của", "nga", "nhưng", "sẽ", "là", "vô", "nghĩa", "nếu", "họ", "muốn", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "của", "mình", "khi", "đối", "đầu", "với", "nga", "ông", "putin", "nói", "ông", "putin", "khẳng", "định", "nga", "không", "bao", "giờ", "muốn", "tự", "cô", "lập", "mình", "hay", "kiếm", "năm mươi nghìn một trăm năm mươi hai phẩy hai tám sáu", "thêm", "kẻ", "thù", "ông", "putin", "tuyên", "bố", "ai", "yêu", "nước", "nga", "đều", "phải", "mong", "cho", "nước", "nga", "được", "tự", "do", "ông", "putin", "cho", "biết", "nga", "sẽ", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "cho", "ngành", "thủy", "sản", "tại", "crimea", "phát", "triển", "ngang bốn chín không không gạch ngang hai không không", "vùng", "viễn", "đông", "và", "vladivostok", "sẽ", "được", "cấp", "quy", "chế", "cảng", "tự", "do", "giống", "như", "sevastopol", "tổng", "thống", "nga", "nhấn", "mạnh", "chúng", "ta", "cần", "phải", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "dưới", "hai trăm năm mươi sáu phẩy sáu hai ba công", "nhưng", "không", "được", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "và", "yêu", "cầu", "phải", "thành", "lập", "một", "trung", "tâm", "điều", "phối", "đặc", "biệt", "của", "chính", "phủ", "để", "quản", "lý", "các", "dự", "án", "lớn", "nhằm", "đảm", "bảo", "rằng", "các", "dự", "án", "này", "sẽ", "về", "tay", "các", "tập", "đoàn", "của", "nga", "thay", "vì", "các", "tập", "đoàn", "nước", "ngoài" ]
[ "tổng", "thống", "nga", "putin", "nhấn", "mạnh", "tầm", "quan", "trọng", "của", "crimea", "vov.vn", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "nhấn", "mạnh", "tầm", "quan", "trọng", "của", "bán", "đảo", "crimea", "với", "người", "dân", "nga", "trong", "bản", "thông", "điệp", "liên", "bang", "ngày 19 và ngày 12", "theo", "đó", "tổng", "thống", "nga", "đã", "so", "sánh", "crimea", "với", "nga", "giống", "như", "núi", "đền", "một", "địa", "điểm", "tôn", "giáo", "ở", "thành", "phố", "cổ", "jerusalem", "nơi", "được", "coi", "là", "khởi", "thủy", "của", "ba", "tôn", "giáo", "đạo", "hồi", "đạo", "thiên", "chúa", "và", "đạo", "do", "thái", "rt", "cho", "biết", "cũng", "trong", "bản", "thông", "điệp", "này", "ông", "putin", "lên", "án", "mạnh", "mẽ", "cuộc", "đảo", "chính", "tại", "ukraine", "diễn", "ra", "đầu", "ngày 23 và ngày 28 tháng 11", "dẫn", "đến", "việc", "tổng", "thống", "ukraine", "lúc", "đó", "là", "viktor", "yanukovich", "bị", "phế", "truất", "tổng", "thống", "nga", "putin", "đọc", "thông", "điệp", "liên", "bang", "ảnh", "sputnik", "news", "ông", "putin", "nhấn", "mạnh", "những", "gì", "diễn", "ra", "sau", "đó", "tại", "miền", "đông", "nam", "ukraine", "cho", "thấy", "quyết", "định", "và", "hành", "động", "lúc", "đó", "của", "nga", "là", "đúng", "đắn", "tổng", "thống", "nga", "khẳng", "định", "nga", "luôn", "ủng", "hộ", "ukraine", "như", "một", "quốc", "gia", "anh", "em", "và", "nhấn", "mạnh", "nga", "không", "chỉ", "hỗ", "trợ", "ukraine", "giành", "độc", "lập", "trong", "giai", "đoạn", "còn", "liên", "bang", "xô", "viết", "mà", "còn", "giúp", "nước", "này", "rất", "nhiều", "trong", "giai", "đoạn", "đầu", "những", "ngày mồng 9/9", "của", "thế", "kỷ", "trước", "tuy", "nhiên", "ông", "putin", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "ủng", "hộ", "việc", "giành", "lấy", "chính", "quyền", "bằng", "bạo", "lực", "cũng", "như", "vụ", "thảm", "sát", "tại", "odessa", "đúng", "chúng", "ta", "đang", "nói", "đến", "vụ", "đảo", "chính", "chiếm", "quyền", "tại", "kiev", "vào", "mùng 6 và ngày 12", "điều", "đã", "cho", "thấy", "quan", "điểm", "của", "chúng", "ta", "là", "hoàn", "toàn", "đúng", "đắn", "ông", "putin", "nói", "tổng", "thống", "nga", "cho", "rằng", "không", "có", "lí", "do", "gì", "để", "phương", "tây", "can", "thiệp", "vào", "tình", "hình", "ukraine", "khi", "mà", "eu", "và", "ukraine", "đã", "phê", "chuẩn", "thỏa", "thuận", "giữa", "hai", "bên", "trừ", "điều", "khoản", "về", "kinh", "tế", "mọi", "quốc", "gia", "cần", "phải", "nhận", "thức", "rõ", "điều", "này", "và", "mọi", "đối", "tác", "quốc", "tháng 12", "tế", "cần", "tôn", "trọng", "điều", "này", "ông", "putin", "khẳng", "định", "phương", "tây", "đang", "thực", "hiện", "chính", "sách", "gây", "phương", "hại", "đến", "lợi", "ích", "của", "nga", "nhưng", "sẽ", "là", "vô", "nghĩa", "nếu", "họ", "muốn", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "của", "mình", "khi", "đối", "đầu", "với", "nga", "ông", "putin", "nói", "ông", "putin", "khẳng", "định", "nga", "không", "bao", "giờ", "muốn", "tự", "cô", "lập", "mình", "hay", "kiếm", "50.152,286", "thêm", "kẻ", "thù", "ông", "putin", "tuyên", "bố", "ai", "yêu", "nước", "nga", "đều", "phải", "mong", "cho", "nước", "nga", "được", "tự", "do", "ông", "putin", "cho", "biết", "nga", "sẽ", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "cho", "ngành", "thủy", "sản", "tại", "crimea", "phát", "triển", "-4900-200", "vùng", "viễn", "đông", "và", "vladivostok", "sẽ", "được", "cấp", "quy", "chế", "cảng", "tự", "do", "giống", "như", "sevastopol", "tổng", "thống", "nga", "nhấn", "mạnh", "chúng", "ta", "cần", "phải", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "dưới", "256,623 công", "nhưng", "không", "được", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "các", "hoạt", "động", "kinh", "tế", "và", "yêu", "cầu", "phải", "thành", "lập", "một", "trung", "tâm", "điều", "phối", "đặc", "biệt", "của", "chính", "phủ", "để", "quản", "lý", "các", "dự", "án", "lớn", "nhằm", "đảm", "bảo", "rằng", "các", "dự", "án", "này", "sẽ", "về", "tay", "các", "tập", "đoàn", "của", "nga", "thay", "vì", "các", "tập", "đoàn", "nước", "ngoài" ]
[ "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "tháng bảy một nghìn sáu trăm ba ba", "tuổi", "nam", "ca", "sĩ", "còn", "tiết", "lộ", "về", "vụ", "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "anh", "từng", "trải", "qua", "ngày hai ba", "tuổi", "lúc", "đó", "tôi", "mới", "hát", "ở", "đồng", "tháp", "xong", "thì", "bầu", "show", "bảo", "đã", "một nghìn chín trăm bảy tư", "rưỡi", "rồi", "anh", "bảo", "chung", "ở", "bên", "sân", "khấu", "khác", "đang", "réo", "tên", "tôi", "sau", "đó", "nam", "ca", "sĩ", "gọi", "điện", "cho", "bầu", "show", "thông", "báo", "rằng", "mình", "đã", "bị", "tai", "sáu triệu một trăm tám hai ngàn một trăm chín năm", "nạn", "không", "thể", "đến", "được", "tuy", "nhiên", "khán", "giả", "lại", "nghĩ", "rằng", "bầu", "show", "đang", "nói", "dối", "lừa", "đảo", "họ", "nên", "quyết", "định", "ngồi", "lại", "đợi", "đến", "khi", "châu", "gia", "kiệt", "xuất", "hiện", "cuối", "cùng", "bầu", "show", "phải", "chọn", "cách", "là", "cho", "xe", "đón", "tôi", "đến", "sân", "khấu", "lúc", "tôi", "đến", "nơi", "đã", "là", "ngày hai chín", "âm tám mươi sáu ngàn bảy trăm năm mươi ba phẩy chín tám hai hai", "phút", "đứng", "trên", "sân", "khấu", "chân", "tôi", "tay", "tôi", "đau", "đớn", "cầm", "micro", "mà", "run", "run", "không", "nói", "được", "gì", "thời", "điểm", "đó", "tôi", "đi", "bụi", "đời", "muốn", "làm", "album", "đầu", "tiên", "nhưng", "không", "có", "tiền", "ước", "gì", "mình", "quay", "lại", "được", "bảy bốn chấm bẩy mươi lăm", "năm", "để", "theo", "bốn không không e hắt mờ đắp liu đê e", "ba", "làm", "hết", "những", "công", "việc", "đó", "nam", "ca", "sĩ", "xúc", "động", "sau", "này", "thấy", "con", "thành", "công", "ông", "mới", "dần", "nguôi", "ngoai", "châu", "gia", "kiệt", "là", "cái", "tên", "gắn", "liền", "với", "nhiều", "khán", "giả", "thế", "hệ", "ba trăm mười gờ nờ", "xờ xuộc mười", "đừng", "bận", "tâm", "anh", "châu", "gia", "kiệt", "nguồn", "zing" ]
[ "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "tháng 7/1633", "tuổi", "nam", "ca", "sĩ", "còn", "tiết", "lộ", "về", "vụ", "tai", "nạn", "kinh", "hoàng", "anh", "từng", "trải", "qua", "ngày 23", "tuổi", "lúc", "đó", "tôi", "mới", "hát", "ở", "đồng", "tháp", "xong", "thì", "bầu", "show", "bảo", "đã", "1974", "rưỡi", "rồi", "anh", "bảo", "chung", "ở", "bên", "sân", "khấu", "khác", "đang", "réo", "tên", "tôi", "sau", "đó", "nam", "ca", "sĩ", "gọi", "điện", "cho", "bầu", "show", "thông", "báo", "rằng", "mình", "đã", "bị", "tai", "6.182.195", "nạn", "không", "thể", "đến", "được", "tuy", "nhiên", "khán", "giả", "lại", "nghĩ", "rằng", "bầu", "show", "đang", "nói", "dối", "lừa", "đảo", "họ", "nên", "quyết", "định", "ngồi", "lại", "đợi", "đến", "khi", "châu", "gia", "kiệt", "xuất", "hiện", "cuối", "cùng", "bầu", "show", "phải", "chọn", "cách", "là", "cho", "xe", "đón", "tôi", "đến", "sân", "khấu", "lúc", "tôi", "đến", "nơi", "đã", "là", "ngày 29", "-86.753,9822", "phút", "đứng", "trên", "sân", "khấu", "chân", "tôi", "tay", "tôi", "đau", "đớn", "cầm", "micro", "mà", "run", "run", "không", "nói", "được", "gì", "thời", "điểm", "đó", "tôi", "đi", "bụi", "đời", "muốn", "làm", "album", "đầu", "tiên", "nhưng", "không", "có", "tiền", "ước", "gì", "mình", "quay", "lại", "được", "74.75", "năm", "để", "theo", "400ehmwde", "ba", "làm", "hết", "những", "công", "việc", "đó", "nam", "ca", "sĩ", "xúc", "động", "sau", "này", "thấy", "con", "thành", "công", "ông", "mới", "dần", "nguôi", "ngoai", "châu", "gia", "kiệt", "là", "cái", "tên", "gắn", "liền", "với", "nhiều", "khán", "giả", "thế", "hệ", "310gn", "x/10", "đừng", "bận", "tâm", "anh", "châu", "gia", "kiệt", "nguồn", "zing" ]
[ "một giờ", "tại", "quảng", "trường", "đông", "kinh", "nghĩa", "thục", "hà", "nội", "lễ", "khai", "mạc", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "inspireme", "festival", "mười ba", "do", "đại", "sứ", "quán", "anh", "tại", "việt", "nam", "phối", "hợp", "sáu trăm hai sáu mon", "cùng", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "tổ", "chức", "đã", "chính", "thức", "diễn", "ra", "diễn", "ra", "từ", "tháng năm năm một nghìn hai trăm bốn mươi ba", "một ba tháng không tám một không bẩy bẩy", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "là", "tâm", "điểm", "của", "chuỗi", "sự", "kiện", "inspireme", "mười bốn phẩy bẩy hai", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "phong", "phú", "hứa", "hẹn", "sẽ", "mang", "đến", "nhiều", "trải", "nghiệm", "thú", "vị", "cho", "khán", "giả", "thủ", "đô", "năm", "nay", "với", "ba", "chủ", "đề", "sáng", "tạo", "bình", "đẳng", "giới", "và", "nói", "không", "với", "đồ", "nhựa", "dùng", "một", "lần", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "một triệu năm trăm ba mươi mốt nghìn bảy trăm sáu mươi ba", "gian", "hàng", "đến", "từ", "các", "công", "ty", "của", "anh", "thuộc", "các", "lĩnh", "vực", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "công", "nghệ", "khoa", "học", "thời", "trang", "và", "thương", "mại", "đại", "sứ", "anh", "tại", "việt", "nam", "gareth", "ward", "gây", "ấn", "sáu triệu", "tượng", "đặc", "biệt", "bởi", "khả", "năng", "nói", "tiếng", "việt", "trôi", "chảy", "của", "mình", "ông", "cho", "biết", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "inspire", "me", "được", "tổ", "chức", "tại", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "kỷ", "niệm", "hai nghìn một trăm tám mươi nhăm", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "anh", "việt", "nam", "và", "cộng tám không sáu bẩy một năm tám một ba một bẩy", "năm", "hoạt", "động", "của", "hội", "đồng", "anh", "tại", "việt", "nam", "tại", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "inspire", "me", "ngoài", "âm mười năm chấm không hai sáu", "gian", "hàng", "giới", "thiệu", "hoạt", "động", "sản", "phẩm", "của", "các", "công", "ty", "anh", "rất", "nhiều", "hoạt", "động", "thú", "vị", "khác", "diễn", "ra", "như", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "thời", "trang", "ngoài", "trời", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hát", "nhạc", "anh", "dành", "cho", "mọi", "lứa", "tuổi", "khoảnh", "khắc", "ấn", "tượng", "trong", "đêm", "khai", "mạc", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "chính", "là", "màn", "trình", "diễn", "bộ", "sưu", "tập", "áo", "dài", "thiết", "kế", "bởi", "skabella", "được", "truyền", "cảm", "hứng", "bởi", "những", "biểu", "tượng", "của", "xứ", "sở", "sương", "mù", "màn", "trình", "diễn", "thời", "trang", "british", "fashion", "show", "cũng", "là", "chương", "trình", "trình", "diễn", "ngoài", "trời", "lần", "đầu", "tiên", "được", "tổ", "chức", "tại", "quảng", "trường", "đông", "kinh", "nghĩa", "thục", "với", "bộ", "sưu", "tập", "đến", "từ", "mười lăm giờ hai hai phút bốn chín giây", "các", "thương", "hiệu", "sáu triệu tám trăm tám mươi ba ngàn bẩy trăm sáu mươi ba", "thời", "trang", "anh", "nổi", "tiếng", "như", "coast", "london", "âm bốn ba đề xi mét vuông", "karen", "millan", "dr", "martens", "clarks", "mitre", "sự", "xuất", "hiện", "của", "một", "ban", "nhạc", "rock", "tại", "không", "gian", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "đã", "làm", "nóng", "bầu", "không", "khí", "đêm", "hội", "tàu", "điện", "ngầm", "một", "biểu", "tượng", "quen", "thuộc", "và", "đặc", "trưng", "của", "thủ", "đô", "london", "được", "tái", "hiện", "ngay", "giữa", "lòng", "hà", "nội", "tháp", "đồng", "hồ", "big", "ben", "phiên", "bản", "thu", "nhỏ", "đã", "sáng", "đèn" ]
[ "1h", "tại", "quảng", "trường", "đông", "kinh", "nghĩa", "thục", "hà", "nội", "lễ", "khai", "mạc", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "inspireme", "festival", "13", "do", "đại", "sứ", "quán", "anh", "tại", "việt", "nam", "phối", "hợp", "626 mol", "cùng", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "tổ", "chức", "đã", "chính", "thức", "diễn", "ra", "diễn", "ra", "từ", "tháng 5/1243", "13/08/1077", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "là", "tâm", "điểm", "của", "chuỗi", "sự", "kiện", "inspireme", "14,72", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "phong", "phú", "hứa", "hẹn", "sẽ", "mang", "đến", "nhiều", "trải", "nghiệm", "thú", "vị", "cho", "khán", "giả", "thủ", "đô", "năm", "nay", "với", "ba", "chủ", "đề", "sáng", "tạo", "bình", "đẳng", "giới", "và", "nói", "không", "với", "đồ", "nhựa", "dùng", "một", "lần", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "1.531.763", "gian", "hàng", "đến", "từ", "các", "công", "ty", "của", "anh", "thuộc", "các", "lĩnh", "vực", "văn", "hóa", "giáo", "dục", "công", "nghệ", "khoa", "học", "thời", "trang", "và", "thương", "mại", "đại", "sứ", "anh", "tại", "việt", "nam", "gareth", "ward", "gây", "ấn", "6.000.000", "tượng", "đặc", "biệt", "bởi", "khả", "năng", "nói", "tiếng", "việt", "trôi", "chảy", "của", "mình", "ông", "cho", "biết", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "inspire", "me", "được", "tổ", "chức", "tại", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "kỷ", "niệm", "2185", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "anh", "việt", "nam", "và", "+80671581317", "năm", "hoạt", "động", "của", "hội", "đồng", "anh", "tại", "việt", "nam", "tại", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "inspire", "me", "ngoài", "-15.026", "gian", "hàng", "giới", "thiệu", "hoạt", "động", "sản", "phẩm", "của", "các", "công", "ty", "anh", "rất", "nhiều", "hoạt", "động", "thú", "vị", "khác", "diễn", "ra", "như", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "thời", "trang", "ngoài", "trời", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hát", "nhạc", "anh", "dành", "cho", "mọi", "lứa", "tuổi", "khoảnh", "khắc", "ấn", "tượng", "trong", "đêm", "khai", "mạc", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "chính", "là", "màn", "trình", "diễn", "bộ", "sưu", "tập", "áo", "dài", "thiết", "kế", "bởi", "skabella", "được", "truyền", "cảm", "hứng", "bởi", "những", "biểu", "tượng", "của", "xứ", "sở", "sương", "mù", "màn", "trình", "diễn", "thời", "trang", "british", "fashion", "show", "cũng", "là", "chương", "trình", "trình", "diễn", "ngoài", "trời", "lần", "đầu", "tiên", "được", "tổ", "chức", "tại", "quảng", "trường", "đông", "kinh", "nghĩa", "thục", "với", "bộ", "sưu", "tập", "đến", "từ", "15:22:49", "các", "thương", "hiệu", "6.883.763", "thời", "trang", "anh", "nổi", "tiếng", "như", "coast", "london", "-43 dm2", "karen", "millan", "dr", "martens", "clarks", "mitre", "sự", "xuất", "hiện", "của", "một", "ban", "nhạc", "rock", "tại", "không", "gian", "lễ", "hội", "anh", "quốc", "đã", "làm", "nóng", "bầu", "không", "khí", "đêm", "hội", "tàu", "điện", "ngầm", "một", "biểu", "tượng", "quen", "thuộc", "và", "đặc", "trưng", "của", "thủ", "đô", "london", "được", "tái", "hiện", "ngay", "giữa", "lòng", "hà", "nội", "tháp", "đồng", "hồ", "big", "ben", "phiên", "bản", "thu", "nhỏ", "đã", "sáng", "đèn" ]
[ "lee", "jong", "suk", "đã", "bí", "mật", "nhập", "ngũ", "ngày hai tám và ngày hai bẩy", "tránh", "mặt", "phóng", "viên", "và", "người", "hâm", "mộ", "vì", "điều", "này", "nam", "diễn", "viên", "lee", "jong", "suk", "vào", "ngày", "hôm", "nay", "năm giờ hai chín", "lee", "jong", "suk", "đã", "lên", "đường", "nhập", "ngũ", "và", "làm", "thủ", "tục", "tại", "một", "văn", "phòng", "bị", "đứt", "dây", "chằng", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "xe", "hơi", "khi", "sáu mươi sáu phẩy sáu bốn", "tuổi", "và", "được", "coi", "là", "không", "phù", "hợp", "khi", "phục", "vụ", "quân", "sự", "như", "một", "người", "lính", "tại", "ngũ", "theo", "đó", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhân", "lực", "quân", "sự", "điều", "lee", "jong", "suk", "đến", "một", "địa", "điểm", "bí", "một nghìn chín trăm chín mươi năm", "mật", "và", "sẽ", "giữ", "chức", "vụ", "làm", "nhân", "viên", "dịch", "vụ", "công", "cộng", "tại", "đây", "địa", "điểm", "nhập", "ngũ", "của", "lee", "jong", "suk", "không", "được", "tiết", "lộ", "nhưng", "không", "biết", "nguồn", "tin", "từ", "đâu", "mà", "nhiều", "phóng", "viên", "và", "người", "hâm", "mộ", "biết", "và", "vẫn", "tụ", "tập", "đông", "đúc", "tại", "văn", "phòng", "quận", "kết", "quả", "là", "ngôi", "sao", "sinh", "ngày hai đến ngày mười ba tháng ba", "buộc", "phải", "ký", "các", "tài", "liệu", "chính", "thức", "của", "mình", "trong", "tầng", "ngầm", "của", "bãi", "đậu", "xe", "ngầm", "thay", "vì", "thực", "hiện", "ở", "văn", "phòng", "công", "ty", "quản", "lý", "a-man", "project", "chia", "sẻ", "địa", "điểm", "phục", "vụ", "thực", "tế", "của", "lee", "jong", "suk", "không", "phải", "là", "văn", "phòng", "quận", "mà", "là", "một", "cơ", "quan", "trực", "thuộc", "khác", "do", "vậy", "văn", "phòng", "quận", "đã", "cân", "nhắc", "về", "tình", "hình", "này", "và", "lee", "jong", "suk", "phải", "ký", "các", "văn", "bản", "do", "đó", "họ", "đã", "cẩn", "thận", "để", "tránh", "xảy", "ra", "hỗn", "loạn", "lee", "jong", "suk", "sẽ", "bắt", "đầu", "phục", "vụ", "như", "một", "nhân", "viên", "dịch", "vụ", "công", "cộng", "trước", "khi", "vào", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "và", "cũng", "được", "đào", "tạo", "quân", "sự", "cơ", "bản", "theo", "dự", "kiến", "nam", "ngôi", "sao", "sẽ", "được", "xuất", "ngũ", "vào", "ngày mười hai", "được", "sáu trăm linh một nghìn sáu sáu", "biết", "anh", "ấy", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "việc", "quay", "phim", "cho", "drama", "phụ", "lục", "tình", "yêu", "vào", "mười tháng năm", "tháng", "trước", "lee", "jong", "suk", "e ét a ngang bảy không không xuộc hai trăm", "dành", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "và", "ở", "cạnh", "gia", "đình", "người", "thân", "trước", "khi", "tham", "gia", "nghĩa", "vụ", "nghiêm", "túc", "từ", "hôm", "nay", "bốn trăm ba mươi bốn đồng", "mong", "cho", "lee", "jung", "suk", "khỏe", "mạnh", "học", "hỏi", "thêm", "được", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "và", "trở", "nên", "như", "một", "người", "đàn", "ông", "đầy", "khí", "chất", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "sự", "nghiệp" ]
[ "lee", "jong", "suk", "đã", "bí", "mật", "nhập", "ngũ", "ngày 28 và ngày 27", "tránh", "mặt", "phóng", "viên", "và", "người", "hâm", "mộ", "vì", "điều", "này", "nam", "diễn", "viên", "lee", "jong", "suk", "vào", "ngày", "hôm", "nay", "5h29", "lee", "jong", "suk", "đã", "lên", "đường", "nhập", "ngũ", "và", "làm", "thủ", "tục", "tại", "một", "văn", "phòng", "bị", "đứt", "dây", "chằng", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "xe", "hơi", "khi", "66,64", "tuổi", "và", "được", "coi", "là", "không", "phù", "hợp", "khi", "phục", "vụ", "quân", "sự", "như", "một", "người", "lính", "tại", "ngũ", "theo", "đó", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhân", "lực", "quân", "sự", "điều", "lee", "jong", "suk", "đến", "một", "địa", "điểm", "bí", "1995", "mật", "và", "sẽ", "giữ", "chức", "vụ", "làm", "nhân", "viên", "dịch", "vụ", "công", "cộng", "tại", "đây", "địa", "điểm", "nhập", "ngũ", "của", "lee", "jong", "suk", "không", "được", "tiết", "lộ", "nhưng", "không", "biết", "nguồn", "tin", "từ", "đâu", "mà", "nhiều", "phóng", "viên", "và", "người", "hâm", "mộ", "biết", "và", "vẫn", "tụ", "tập", "đông", "đúc", "tại", "văn", "phòng", "quận", "kết", "quả", "là", "ngôi", "sao", "sinh", "ngày 2 đến ngày 13 tháng 3", "buộc", "phải", "ký", "các", "tài", "liệu", "chính", "thức", "của", "mình", "trong", "tầng", "ngầm", "của", "bãi", "đậu", "xe", "ngầm", "thay", "vì", "thực", "hiện", "ở", "văn", "phòng", "công", "ty", "quản", "lý", "a-man", "project", "chia", "sẻ", "địa", "điểm", "phục", "vụ", "thực", "tế", "của", "lee", "jong", "suk", "không", "phải", "là", "văn", "phòng", "quận", "mà", "là", "một", "cơ", "quan", "trực", "thuộc", "khác", "do", "vậy", "văn", "phòng", "quận", "đã", "cân", "nhắc", "về", "tình", "hình", "này", "và", "lee", "jong", "suk", "phải", "ký", "các", "văn", "bản", "do", "đó", "họ", "đã", "cẩn", "thận", "để", "tránh", "xảy", "ra", "hỗn", "loạn", "lee", "jong", "suk", "sẽ", "bắt", "đầu", "phục", "vụ", "như", "một", "nhân", "viên", "dịch", "vụ", "công", "cộng", "trước", "khi", "vào", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "và", "cũng", "được", "đào", "tạo", "quân", "sự", "cơ", "bản", "theo", "dự", "kiến", "nam", "ngôi", "sao", "sẽ", "được", "xuất", "ngũ", "vào", "ngày 12", "được", "601.066", "biết", "anh", "ấy", "đã", "hoàn", "thành", "xong", "việc", "quay", "phim", "cho", "drama", "phụ", "lục", "tình", "yêu", "vào", "10/5", "tháng", "trước", "lee", "jong", "suk", "esa-700/200", "dành", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "và", "ở", "cạnh", "gia", "đình", "người", "thân", "trước", "khi", "tham", "gia", "nghĩa", "vụ", "nghiêm", "túc", "từ", "hôm", "nay", "434 đồng", "mong", "cho", "lee", "jung", "suk", "khỏe", "mạnh", "học", "hỏi", "thêm", "được", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "và", "trở", "nên", "như", "một", "người", "đàn", "ông", "đầy", "khí", "chất", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "sự", "nghiệp" ]
[ "phương", "thanh", "yêu", "đơn", "phương", "hữu", "vờ tê o i xê xoẹt tám sáu không", "thắng", "vì", "giống", "bố", "mình", "nguyễn", "hữu", "thắng", "đang", "gây", "chú", "ý", "với", "bảy giờ hai mươi bẩy phút năm chín giây", "người", "hâm", "mộ", "bóng", "đá", "nước", "nhà", "khi", "câu lạc bộ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "do", "anh", "dẫn", "dắt", "đang", "xếp", "đầu", "và", "nhiều", "cơ", "hội", "vô", "địch", "v-league", "năm", "nay", "khuôn", "mặt", "điển", "trai", "ngoại", "hình", "rất", "ưa", "nhìn", "cùng", "một", "vẻ", "phong", "trần", "đầy", "nam", "tính", "khiến", "số", "một triệu bảy trăm chín mươi bẩy ngàn chín trăm lẻ bảy", "luôn", "ghi", "điểm", "trước", "các", "khán", "giả", "nữ", "trong", "số", "những", "fan", "nữ", "hâm", "mộ", "hữu", "thắng", "cuồng", "nhiệt", "có", "cả", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "người", "mới", "đây", "thú", "nhận", "đã", "bảy ngàn bảy trăm bốn năm chấm không không năm ba tám yến", "yêu", "đơn", "phương", "anh", "suốt", "một", "thời", "gian", "dài", "giáo dục việt nam", "cái", "biệt", "danh", "số", "một nghìn hai trăm ba mươi hai", "có", "gợi", "nhớ", "cho", "thắng", "điều", "gì", "ở", "thời", "còn", "thi", "đấu", "cho", "đội tuyển việt nam", "cũng", "từ", "lâu", "tôi", "ít", "liên", "lạc", "với", "thanh", "lần", "gặp", "tình", "cờ", "âm tám trăm bẩy mươi chín", "gần", "đây", "nhất", "có", "lẽ", "cũng", "gần", "một trăm tám mươi hai ngàn ba trăm sáu mươi bẩy", "năm", "rồi", "giáo dục việt nam", "chuyện", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "thương", "thầm", "nhớ", "chộm", "số", "bốn nghìn bốn", "ở", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "cách", "đây", "một nghìn sáu trăm sáu tám", "năm", "là", "có", "thật", "tôi", "và", "bà", "xã", "sống", "rất", "hạnh", "phúc", "bên", "nhau", "bốn ngàn", "vợ", "mười bẩy nghìn chín trăm năm chín phẩy không ba tám chín một", "chồng", "sống", "cùng", "ông", "bà", "tôi", "cảm", "thấy", "rất", "thoải", "mái", "khi", "sống", "bên", "gia", "đình", "nhất", "là", "khi", "được", "chơi", "với", "cậu", "nhóc", "sáu trăm bảy mươi nhăm ngàn bảy trăm mười một", "tuổi", "của", "mình" ]
[ "phương", "thanh", "yêu", "đơn", "phương", "hữu", "vtoyc/860", "thắng", "vì", "giống", "bố", "mình", "nguyễn", "hữu", "thắng", "đang", "gây", "chú", "ý", "với", "7:27:59", "người", "hâm", "mộ", "bóng", "đá", "nước", "nhà", "khi", "câu lạc bộ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "do", "anh", "dẫn", "dắt", "đang", "xếp", "đầu", "và", "nhiều", "cơ", "hội", "vô", "địch", "v-league", "năm", "nay", "khuôn", "mặt", "điển", "trai", "ngoại", "hình", "rất", "ưa", "nhìn", "cùng", "một", "vẻ", "phong", "trần", "đầy", "nam", "tính", "khiến", "số", "1.797.907", "luôn", "ghi", "điểm", "trước", "các", "khán", "giả", "nữ", "trong", "số", "những", "fan", "nữ", "hâm", "mộ", "hữu", "thắng", "cuồng", "nhiệt", "có", "cả", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "người", "mới", "đây", "thú", "nhận", "đã", "7745.00538 yến", "yêu", "đơn", "phương", "anh", "suốt", "một", "thời", "gian", "dài", "giáo dục việt nam", "cái", "biệt", "danh", "số", "1232", "có", "gợi", "nhớ", "cho", "thắng", "điều", "gì", "ở", "thời", "còn", "thi", "đấu", "cho", "đội tuyển việt nam", "cũng", "từ", "lâu", "tôi", "ít", "liên", "lạc", "với", "thanh", "lần", "gặp", "tình", "cờ", "-879", "gần", "đây", "nhất", "có", "lẽ", "cũng", "gần", "182.367", "năm", "rồi", "giáo dục việt nam", "chuyện", "ca", "sĩ", "phương", "thanh", "thương", "thầm", "nhớ", "chộm", "số", "4400", "ở", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "cách", "đây", "1668", "năm", "là", "có", "thật", "tôi", "và", "bà", "xã", "sống", "rất", "hạnh", "phúc", "bên", "nhau", "4000", "vợ", "17.959,03891", "chồng", "sống", "cùng", "ông", "bà", "tôi", "cảm", "thấy", "rất", "thoải", "mái", "khi", "sống", "bên", "gia", "đình", "nhất", "là", "khi", "được", "chơi", "với", "cậu", "nhóc", "675.711", "tuổi", "của", "mình" ]
[ "bắt", "ba triệu", "nam", "thanh", "niên", "cùng", "chiếc", "ba", "lô", "chứa", "ba triệu hai trăm ngàn bẩy trăm tám mươi", "bánh", "heroin", "lực", "lượng", "chức", "năn", "phát", "hiện", "sáu mươi lăm phẩy không không hai mươi hai", "thanh", "niên", "có", "biểu", "hiện", "nghi", "sáu giờ", "vấn", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "giữ", "và", "kiểm", "tra", "ba", "lô", "các", "đối", "tượng", "mang", "theo", "thì", "phát", "hiện", "bên", "trong", "chứa", "hai nghìn bảy trăm sáu mươi lăm", "bánh", "heroin", "mười ba giờ bốn năm", "cơ quan điều tra", "công", "an", "quận", "nam", "từ", "liêm", "hà", "nội", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "đã", "tiến", "thành", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "khà", "a", "khua", "hai triệu hai trăm hai mươi ba nghìn hai trăm tám mươi hai", "tuổi", "ở", "bản", "thung", "mạn", "xã", "hang", "kia", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "và", "khà", "a", "páo", "trú", "bản", "thung", "mạn", "xã", "hang", "kia", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "để", "tiến", "hành", "điều", "tra", "làm", "rõ", "về", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "ma", "túy", "khoảng", "mười bảy giờ mười nhăm phút năm nhăm giây", "không giờ", "các", "trinh", "sát", "viên", "của", "đơn", "vị", "phát", "hiện", "đối", "tượng", "khà", "a", "khua", "đang", "xách", "một", "ba", "lô", "bằng", "vải", "bò", "kéo", "séc", "kích", "thước", "ba trăm lẻ hai i gờ a bờ gạch ngang", "đi", "cùng", "với", "đối", "tượng", "khà", "a", "páo", "phát", "hiện", "các", "đối", "tượng", "có", "dấu", "hiệu", "khả", "nghi", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "thì", "phát", "hiện", "trong", "tám mươi ba năm", "ba", "lô", "của", "khà", "a", "khua", "có", "một", "bọc", "cuốn", "bằng", "túi", "nilon", "màu", "đen", "nên", "đã", "đưa", "cả", "hai", "đối", "tượng", "về", "trụ", "sở", "tại", "cơ quan điều tra", "tiến", "hành", "mở", "bọc", "nilong", "ra", "công", "an", "phát", "hiện", "ngày một ba không sáu", "bên", "trong", "có", "không bảy năm hai tám tám năm tám ba tám năm sáu", "bánh", "hình", "hộp", "chữ", "nhật", "kích", "thước", "đều", "nhau", "2,5x10x15cm", "đều", "được", "bọc", "ngoài", "bằng", "nilon", "màu", "xanh", "và", "các", "lớp", "giấy", "nến", "nilon", "xen", "kẽ", "trong", "cùng", "là", "chất", "bột", "màu", "trắng", "giống", "heroin", "khai", "nhận", "với", "các", "điều", "tra", "viên", "hai nghìn", "đối", "tượng", "cho", "biết", "đó", "là", "ma", "túy", "cơ", "quan", "côgn", "an", "sau", "đó", "ngang u trừ mờ", "đã", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "tạm", "giữ", "niêm", "phong", "tang", "vật", "chứng", "bao", "gồm", "tám mươi năm chấm không không một ba", "bánh", "heroin", "có", "trọng", "lượng", "7048,260gr", "bốn triệu bẩy nghìn linh bẩy", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "năm trăm bảy mươi tám mét khối trên yến" ]
[ "bắt", "3.000.000", "nam", "thanh", "niên", "cùng", "chiếc", "ba", "lô", "chứa", "3.200.780", "bánh", "heroin", "lực", "lượng", "chức", "năn", "phát", "hiện", "65,0022", "thanh", "niên", "có", "biểu", "hiện", "nghi", "6h", "vấn", "đã", "tiến", "hành", "bắt", "giữ", "và", "kiểm", "tra", "ba", "lô", "các", "đối", "tượng", "mang", "theo", "thì", "phát", "hiện", "bên", "trong", "chứa", "2765", "bánh", "heroin", "13h45", "cơ quan điều tra", "công", "an", "quận", "nam", "từ", "liêm", "hà", "nội", "cho", "biết", "đơn", "vị", "này", "đã", "tiến", "thành", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "khà", "a", "khua", "2.223.282", "tuổi", "ở", "bản", "thung", "mạn", "xã", "hang", "kia", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "và", "khà", "a", "páo", "trú", "bản", "thung", "mạn", "xã", "hang", "kia", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "để", "tiến", "hành", "điều", "tra", "làm", "rõ", "về", "hành", "vi", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "ma", "túy", "khoảng", "17:15:55", "0h", "các", "trinh", "sát", "viên", "của", "đơn", "vị", "phát", "hiện", "đối", "tượng", "khà", "a", "khua", "đang", "xách", "một", "ba", "lô", "bằng", "vải", "bò", "kéo", "séc", "kích", "thước", "302igab-", "đi", "cùng", "với", "đối", "tượng", "khà", "a", "páo", "phát", "hiện", "các", "đối", "tượng", "có", "dấu", "hiệu", "khả", "nghi", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "thì", "phát", "hiện", "trong", "83 năm", "ba", "lô", "của", "khà", "a", "khua", "có", "một", "bọc", "cuốn", "bằng", "túi", "nilon", "màu", "đen", "nên", "đã", "đưa", "cả", "hai", "đối", "tượng", "về", "trụ", "sở", "tại", "cơ quan điều tra", "tiến", "hành", "mở", "bọc", "nilong", "ra", "công", "an", "phát", "hiện", "ngày 13/06", "bên", "trong", "có", "075288583856", "bánh", "hình", "hộp", "chữ", "nhật", "kích", "thước", "đều", "nhau", "2,5x10x15cm", "đều", "được", "bọc", "ngoài", "bằng", "nilon", "màu", "xanh", "và", "các", "lớp", "giấy", "nến", "nilon", "xen", "kẽ", "trong", "cùng", "là", "chất", "bột", "màu", "trắng", "giống", "heroin", "khai", "nhận", "với", "các", "điều", "tra", "viên", "2000", "đối", "tượng", "cho", "biết", "đó", "là", "ma", "túy", "cơ", "quan", "côgn", "an", "sau", "đó", "-u-m", "đã", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "tạm", "giữ", "niêm", "phong", "tang", "vật", "chứng", "bao", "gồm", "85.0013", "bánh", "heroin", "có", "trọng", "lượng", "7048,260gr", "4.007.007", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "578 m3/yến" ]
[ "mỗi", "loại", "màu", "sắc", "lại", "mang", "đến", "một", "loại", "vitamin", "và", "bảy trăm tám mươi đi ốp trên bát can", "khoáng", "chất", "khác", "nhau", "do", "năm trăm sáu mươi chín đồng", "dó", "cải", "cầu", "vồng", "ví", "von", "như", "một", "loại", "thực", "phẩm", "siêu", "dinh", "dưỡng", "đặc", "biệt", "trong", "bảy không hai dét đê nờ ngang i", "cải", "cầu", "vồng", "có", "chứa", "hai", "hoạt", "chất", "axit", "syringic", "và", "kaempferol", "giúp", "ổn", "định", "đường", "huyết", "làm", "giảm", "nguy", "cơ", "bệnh", "tim", "mạch", "tiểu", "đường", "và", "cả", "bệnh", "ung", "thư", "gieo", "vào", "từng", "ô", "mỗi", "ô", "một", "hạt", "gieo", "sâu", "khoảng", "sáu trăm bẩy mươi hai ga lông", "nếu", "thời", "tiết", "thuận", "lợi", "chỉ", "khoảng", "bẩy trăm bốn mươi sáu ngàn ba trăm chín mươi sáu", "tuần", "để", "số", "hạt", "giống", "nảy", "mầm", "hết", "khi", "cây", "cải", "cầu", "vồng", "con", "đạt", "chiều", "cao", "khoảng", "âm một nghìn năm trăm chín nhăm phẩy không không bốn tám hai chỉ trên gờ ram", "và", "ra", "nhiều", "lá", "nên", "di", "chuyển", "chúng", "ra", "nơi", "có", "diện", "tích", "đất", "rộng", "hơn", "để", "chúng", "sinh", "trưởng", "và", "phát", "triển", "được", "tốt", "nhất", "tiến", "hành", "tưới", "nước", "cho", "cây", "một nghìn linh chín", "lần", "một", "ngày", "vào", "buổi", "sáng", "sớm", "và", "lúc", "chiều", "tối", "khi", "cây", "đạt", "kích", "thước", "chiều", "cao", "khoảng", "âm chín mươi tám lít", "nên", "tiến", "hành", "tỉa", "thưa", "cho", "chúng", "lưu", "ý", "khi", "trồng", "nên", "đặt", "các", "cây", "cách", "nhau", "khoảng", "tám bảy nghìn bẩy trăm mười chín phẩy không không bẩy ngàn năm trăm linh sáu", "bẩy trăm bẩy mươi mốt xen ti mét khối", "để", "tán", "lá", "có", "thể", "phát", "triển", "tốt", "nhất", "sau", "tám giờ bốn phút", "ngày", "gieo", "hạt", "là", "đã", "có", "thể", "thu", "hoạch", "những", "cây", "cải", "cầu", "vồng", "đầu", "tiên" ]
[ "mỗi", "loại", "màu", "sắc", "lại", "mang", "đến", "một", "loại", "vitamin", "và", "780 điôp/pa", "khoáng", "chất", "khác", "nhau", "do", "569 đồng", "dó", "cải", "cầu", "vồng", "ví", "von", "như", "một", "loại", "thực", "phẩm", "siêu", "dinh", "dưỡng", "đặc", "biệt", "trong", "702zđn-i", "cải", "cầu", "vồng", "có", "chứa", "hai", "hoạt", "chất", "axit", "syringic", "và", "kaempferol", "giúp", "ổn", "định", "đường", "huyết", "làm", "giảm", "nguy", "cơ", "bệnh", "tim", "mạch", "tiểu", "đường", "và", "cả", "bệnh", "ung", "thư", "gieo", "vào", "từng", "ô", "mỗi", "ô", "một", "hạt", "gieo", "sâu", "khoảng", "672 gallon", "nếu", "thời", "tiết", "thuận", "lợi", "chỉ", "khoảng", "746.396", "tuần", "để", "số", "hạt", "giống", "nảy", "mầm", "hết", "khi", "cây", "cải", "cầu", "vồng", "con", "đạt", "chiều", "cao", "khoảng", "-1595,00482 chỉ/g", "và", "ra", "nhiều", "lá", "nên", "di", "chuyển", "chúng", "ra", "nơi", "có", "diện", "tích", "đất", "rộng", "hơn", "để", "chúng", "sinh", "trưởng", "và", "phát", "triển", "được", "tốt", "nhất", "tiến", "hành", "tưới", "nước", "cho", "cây", "1009", "lần", "một", "ngày", "vào", "buổi", "sáng", "sớm", "và", "lúc", "chiều", "tối", "khi", "cây", "đạt", "kích", "thước", "chiều", "cao", "khoảng", "-98 l", "nên", "tiến", "hành", "tỉa", "thưa", "cho", "chúng", "lưu", "ý", "khi", "trồng", "nên", "đặt", "các", "cây", "cách", "nhau", "khoảng", "87.719,007506", "771 cc", "để", "tán", "lá", "có", "thể", "phát", "triển", "tốt", "nhất", "sau", "8h4", "ngày", "gieo", "hạt", "là", "đã", "có", "thể", "thu", "hoạch", "những", "cây", "cải", "cầu", "vồng", "đầu", "tiên" ]
[ "vào", "đầu", "thập", "niên", "tám trăm ba mốt nghìn hai ba", "kim", "ngân", "là", "một", "nữ", "ca", "sĩ", "đình", "đám", "bậc", "nhất", "tại", "hải", "ngoại", "và", "nhận", "được", "đông", "đảo", "sự", "yêu", "mến", "của", "khán", "giả", "thời", "gian", "gần", "đây", "người", "ta", "thường", "bắt", "gặp", "nữ", "ca", "sĩ", "lang", "thang", "trên", "đường", "phố", "california", "trong", "trạng", "một trăm tám hai chéo dê", "thái", "thần", "kinh", "không", "ổn", "định", "thúy", "nga", "cũng", "chia", "sẻ", "trong", "đoạn", "video", "thuyết", "phục", "chị", "ngân", "thay", "đồ", "cũng", "là", "cả", "một", "vấn", "đề", "trước", "đó", "nữ", "ca", "sĩ", "trizzie", "phương", "trinh", "cũng", "đã", "có", "những", "chia", "sẻ", "về", "câu", "chuyện", "của", "ca", "sĩ", "kim", "ngân", "mọi", "người", "cứ", "nói", "tôi", "sao", "không", "giúp", "chị", "kim", "ngân", "rồi", "nghệ", "sĩ", "bên", "này", "không", "giúp", "chị", "ấy", "nhưng", "họ", "không", "hiểu" ]
[ "vào", "đầu", "thập", "niên", "831.023", "kim", "ngân", "là", "một", "nữ", "ca", "sĩ", "đình", "đám", "bậc", "nhất", "tại", "hải", "ngoại", "và", "nhận", "được", "đông", "đảo", "sự", "yêu", "mến", "của", "khán", "giả", "thời", "gian", "gần", "đây", "người", "ta", "thường", "bắt", "gặp", "nữ", "ca", "sĩ", "lang", "thang", "trên", "đường", "phố", "california", "trong", "trạng", "182/d", "thái", "thần", "kinh", "không", "ổn", "định", "thúy", "nga", "cũng", "chia", "sẻ", "trong", "đoạn", "video", "thuyết", "phục", "chị", "ngân", "thay", "đồ", "cũng", "là", "cả", "một", "vấn", "đề", "trước", "đó", "nữ", "ca", "sĩ", "trizzie", "phương", "trinh", "cũng", "đã", "có", "những", "chia", "sẻ", "về", "câu", "chuyện", "của", "ca", "sĩ", "kim", "ngân", "mọi", "người", "cứ", "nói", "tôi", "sao", "không", "giúp", "chị", "kim", "ngân", "rồi", "nghệ", "sĩ", "bên", "này", "không", "giúp", "chị", "ấy", "nhưng", "họ", "không", "hiểu" ]
[ "chuẩn", "bị", "tỏ", "tình", "bằng", "một ngàn", "ngọn", "nến", "công", "an", "ập", "đến", "vtc", "news", "khi", "tác", "giả", "màn", "tỏ", "tình", "lãng", "mạn", "đang", "thắp", "hàng", "ngàn", "ngọn", "nến", "thì", "công", "an", "ập", "đến", "dặp", "tắt", "anh", "là", "đoàn", "minh", "phát", "tác", "giả", "của", "hai", "màn", "tỏ", "tình", "lãng", "mạn", "với", "ba triệu một ngàn", "ngọn", "nến", "và", "bốn triệu không ngàn không trăm bảy mươi", "trái", "tim", "tình", "yêu", "ở", "bãi", "giữa", "sông", "hồng", "cách", "đây", "không chín bẩy hai bốn bốn sáu hai chín bẩy không chín", "năm", "tháng mười hai năm một nghìn sáu trăm ba năm", "giữa", "tiết", "trời", "lạnh", "giá", "của", "hà", "một trăm mười việt nam đồng trên độ", "nội", "tại", "công", "viên", "dịch", "vọng", "hậu", "quận", "cầu", "giấy", "anh", "đã", "tạo", "nên", "một", "vòng", "tròn", "lớn", "cùng", "dòng", "chữ", "anh", "yêu", "em", "bằng", "bẩy mốt ngàn bốn trăm ba nhăm phẩy không không bốn hai hai không", "cây", "nến", "thắp", "sáng", "chứ", "không", "chỉ", "là", "hiệu số hai nhăm mười năm", "cây", "nến", "như", "một", "số", "bài", "báo", "đã", "đưa", "tin", "trước", "đó", "ba trăm mười một nghìn tám trăm ba mươi bảy", "ngày", "ngày không tám không năm một bốn bốn hai", "anh", "đã", "từng", "tiến", "hành", "sắp", "xếp", "hiện", "trường", "nhưng", "thất", "bại", "lúc", "ấy", "anh", "mua", "cộng tám năm bốn một ba bốn không một bốn bốn một", "chiếc", "cốc", "và", "đặt", "nến", "vào", "hơn", "hai", "tháng", "sau", "tại", "bãi", "cát", "ven", "sông", "hồng", "cũng", "chính", "anh", "là", "người", "tạo", "dòng", "chữ", "xoẹt gi ét lờ trừ dét đê dét dét", "kèm", "theo", "không năm bốn một chín sáu một chín tám một ba chín", "hình", "trái", "tim", "khổng", "lồ", "bằng", "cỏ", "với", "anh", "tấm", "thiệp", "khổng", "lồ", "này", "không", "chỉ", "dành", "cho", "bạn", "gái", "mà", "còn", "tặng", "cho", "tất", "cả", "phụ", "nữ", "nhân", "dịp", "một trăm chéo quy i i xuộc rờ", "đúng", "âm ba ngàn hai trăm mười sáu phẩy không không bốn trăm ba mươi chín xen ti mét vuông", "sáng", "anh", "mở", "rèm", "cửa", "một", "khoảng", "trời", "xanh", "hiện", "ra", "có", "những", "hôm", "anh", "mua", "bó", "hoa", "năm mươi chín chấm không không hai chín", "bông", "tặng", "chị", "khiến", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "ngạc", "nhiên", "và", "hỏi", "hôm", "nay", "là", "ngày", "quan", "trọng", "gì", "của", "hai", "đứa", "anh", "chia", "sẻ", "rằng", "tháng không năm hai một bốn hai", "anh", "chưa", "bao", "giờ", "mua", "thiếp", "tặng", "chị", "anh", "đã", "tự", "làm", "quà", "với", "tính", "sáng", "tạo", "rất", "cao", "ngày", "valentine", "năm", "nay", "đã", "đến", "anh", "có", "ý", "định", "sẽ", "tặng", "cho", "người", "yêu", "mình", "một", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "khác", "với", "những", "món", "quà", "mà", "anh", "đã", "làm" ]
[ "chuẩn", "bị", "tỏ", "tình", "bằng", "1000", "ngọn", "nến", "công", "an", "ập", "đến", "vtc", "news", "khi", "tác", "giả", "màn", "tỏ", "tình", "lãng", "mạn", "đang", "thắp", "hàng", "ngàn", "ngọn", "nến", "thì", "công", "an", "ập", "đến", "dặp", "tắt", "anh", "là", "đoàn", "minh", "phát", "tác", "giả", "của", "hai", "màn", "tỏ", "tình", "lãng", "mạn", "với", "3.001.000", "ngọn", "nến", "và", "4.000.070", "trái", "tim", "tình", "yêu", "ở", "bãi", "giữa", "sông", "hồng", "cách", "đây", "097244629709", "năm", "tháng 12/1635", "giữa", "tiết", "trời", "lạnh", "giá", "của", "hà", "110 vnđ/độ", "nội", "tại", "công", "viên", "dịch", "vọng", "hậu", "quận", "cầu", "giấy", "anh", "đã", "tạo", "nên", "một", "vòng", "tròn", "lớn", "cùng", "dòng", "chữ", "anh", "yêu", "em", "bằng", "71.435,004220", "cây", "nến", "thắp", "sáng", "chứ", "không", "chỉ", "là", "hiệu số 25 - 15", "cây", "nến", "như", "một", "số", "bài", "báo", "đã", "đưa", "tin", "trước", "đó", "311.837", "ngày", "ngày 08/05/1442", "anh", "đã", "từng", "tiến", "hành", "sắp", "xếp", "hiện", "trường", "nhưng", "thất", "bại", "lúc", "ấy", "anh", "mua", "+85413401441", "chiếc", "cốc", "và", "đặt", "nến", "vào", "hơn", "hai", "tháng", "sau", "tại", "bãi", "cát", "ven", "sông", "hồng", "cũng", "chính", "anh", "là", "người", "tạo", "dòng", "chữ", "/jsl-zdzz", "kèm", "theo", "054196198139", "hình", "trái", "tim", "khổng", "lồ", "bằng", "cỏ", "với", "anh", "tấm", "thiệp", "khổng", "lồ", "này", "không", "chỉ", "dành", "cho", "bạn", "gái", "mà", "còn", "tặng", "cho", "tất", "cả", "phụ", "nữ", "nhân", "dịp", "100/qyi/r", "đúng", "-3216,00439 cm2", "sáng", "anh", "mở", "rèm", "cửa", "một", "khoảng", "trời", "xanh", "hiện", "ra", "có", "những", "hôm", "anh", "mua", "bó", "hoa", "59.0029", "bông", "tặng", "chị", "khiến", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "ngạc", "nhiên", "và", "hỏi", "hôm", "nay", "là", "ngày", "quan", "trọng", "gì", "của", "hai", "đứa", "anh", "chia", "sẻ", "rằng", "tháng 05/2142", "anh", "chưa", "bao", "giờ", "mua", "thiếp", "tặng", "chị", "anh", "đã", "tự", "làm", "quà", "với", "tính", "sáng", "tạo", "rất", "cao", "ngày", "valentine", "năm", "nay", "đã", "đến", "anh", "có", "ý", "định", "sẽ", "tặng", "cho", "người", "yêu", "mình", "một", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "khác", "với", "những", "món", "quà", "mà", "anh", "đã", "làm" ]
[ "vào", "cuối", "tháng một một một ba năm một", "liên", "xô", "cung", "cấp", "cho", "việt nam dân chủ cộng hòa", "một", "lô", "sáu sáu ngàn ba trăm bảy hai phẩy năm nghìn tám trăm tám mươi bẩy", "chiếc", "máy", "bay", "đánh", "chặn", "mig-17pf", "tiếng", "nga", "bốn tám chấm không bẩy mươi", "tiêm", "kích", "mig-17pf", "được", "trang", "bị", "kính", "ngắm", "bắn", "radar", "vê dê gờ gờ i", "izumrud", "đảm", "bảo", "tự", "động", "bám", "mục", "tiêu", "ở", "cự", "ly", "âm sáu mươi ra đi an", "mig-17pf", "thay", "cho", "pháo", "năm trăm sáu ba ngàn sáu trăm linh tám", "ly", "trên", "mig-17pf", "có", "lắp", "khẩu", "pháo", "thứ", "ba", "cỡ", "nòng", "hai triệu chín trăm bốn mươi nghìn chín trăm bốn mốt", "ly", "ngoài", "thiết", "bị", "ngắm", "bắn", "radar", "mig-17pf", "còn", "có", "radar", "sirena", "cảnh", "báo", "máy", "bay", "bị", "phủ", "sóng", "radar", "của", "đối", "phương", "và", "chỉ", "thị", "dẫn", "đường", "ni-50b", "tuy", "nhiên", "đến", "giữa", "những", "một giờ năm mươi sáu phút mười lăm giây", "thì", "thiết", "bị", "ngắm", "ba trăm hai mươi ngang ba không không không trừ pờ nờ tê xoẹt", "izumrud", "đã", "không", "còn", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "hiện", "đại", "và", "vì", "thế", "mà", "mig-17pf", "không", "được", "sử", "dụng", "rộng", "ba trăm mười sáu yến", "rãi", "trên", "không", "phận", "bắc", "việt", "nam", "xờ o đê chín không một", "sơn", "ngụy", "trang", "của", "trung", "quốc", "được", "không", "quân", "việt nam dân chủ cộng hòa", "tiếp", "nhận", "vào", "đầu", "những", "hai mươi hai giờ bốn mươi phút hai bốn giây", "không", "quân", "bắc", "việt", "nam", "ngoài", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "mig-17f/pf", "của", "liên", "xô", "còn", "được", "bổ", "sung", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "vê quờ pờ rờ đắp liu bê gạch ngang hai không không", "trung", "quốc", "những", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "trung", "quốc", "này", "gạch ngang lờ đắp liu gi gờ", "là", "phiên", "bản", "trung", "quốc", "của", "mig-17f", "liên", "xô", "nhìn", "chung", "chúng", "mig-17f", "và", "u lờ i chéo ca ích tờ i ngang", "có", "các", "tính", "năng", "kỹ", "thuật", "bay", "tương", "đương", "nhau", "và", "có", "vũ", "khí", "cùng", "loại", "đồng", "thời", "với", "việc", "tiếp", "nhận", "các", "máy", "bay", "tiêm", "mười bốn giờ năm bốn phút năm mươi sáu giây", "kích", "mới", "đến", "cuối", "hai giờ bốn mươi phút", "đã", "có", "nhiều", "phi", "công", "và", "nhân", "viên", "kỹ", "thuật", "thợ", "máy", "hoàn", "thành", "khóa", "đào", "tạo", "tại", "liên", "xô", "và", "trung", "quốc", "đã", "trở", "về", "nước", "cờ ngang ba trăm", "việt", "nam", "các", "biến", "thể", "khác", "nhau", "ngoài", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "cánh", "hình", "mũi", "tên", "liên", "xô", "cũng", "chuyển", "giao", "cho", "việt", "nam", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "mig-21f-13", "cánh", "hình", "tam", "giác", "và", "tính", "chất", "các", "cuộc", "không", "chiến", "tại", "việt", "năm trăm rờ quy lờ dét e ngang", "nam", "đã", "thay", "đổi", "hẳn", "sau", "khi", "những", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "hiện", "đại", "mig-21f-13", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "mig-21f-13", "mig-21f-13", "ở", "độ", "cao", "lớn", "có", "thể", "đạt", "tốc", "độ", "đến", "một trăm", "ki lô mét trên giờ", "và", "được", "trang", "bị", "một", "pháo", "bốn sáu", "ly", "gạch chéo dét sờ hờ vê kép vờ chéo rờ i", "tiếng", "nga", "hiệu số hai mươi tám hai mươi bảy", "cùng", "một", "cơ", "số", "đạn", "âm năm mươi sáu chấm không bảy hai", "viên", "ngoài", "ra", "vũ", "khí", "của", "mig-21f-13", "còn", "có", "một sáu không hai hai sáu một không tám bảy một", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "có", "điều", "khiển", "tầm", "gần", "r-3s", "tiếng", "nga", "bảy mươi phẩy không tám tới chín mươi bảy chấm tám", "lắp", "đầu", "tự", "dẫn", "tầm", "nhiệt", "tên", "lửa", "r-3s", "còn", "có", "gi e o ép ngang đê pê dê quy ca", "tên", "gọi", "khác", "là", "ba trăm hai mươi gạch chéo tờ rờ", "được", "chế", "tạo", "theo", "mẫu", "tên", "lửa", "có", "điều", "khiển", "không", "sáu ngàn chấm sáu trăm năm ba xen ti mét vuông", "đối", "không", "sáu trăm xuộc hai không không không i", "sidewinder", "của", "mỹ", "có", "thể", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "ở", "cự", "ly", "vê ích xuộc sờ quy vờ đắp liu cờ bốn bẩy không", "âm một ngàn bốn trăm sáu mươi bẩy chấm không không bẩy trăm năm tư xen ti mét khối", "tuy", "nhiên", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "tên", "lửa", "của", "các", "gờ i trừ tám trăm", "biến", "thể", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "đầu", "tiên", "không", "cao", "bởi", "vì", "trong", "thành", "sáu triệu bẩy trăm bẩy bẩy nghìn bẩy trăm lẻ tám", "phần", "các", "trang", "thiết", "bị", "vô", "tuyến", "điện", "tử", "trên", "máy", "bay", "không", "có", "radar", "các", "trận", "không", "chiến", "đầu", "tiên", "của", "vờ nờ gờ lờ gờ lờ giây ích rờ i xoẹt", "diễn", "ra", "vào", "ngày hai bẩy một một", "cho", "thấy", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "xô", "viết", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "trên", "mặt", "phẳng", "ngang", "rất", "tốt", "nhưng", "do", "kinh", "nghiệm", "của", "phi", "công", "việt", "nam", "lái", "một trăm ngang bốn không không không o ép đắp liu", "còn", "hạn", "chế", "mới", "đưa", "o bê dét rờ gạch chéo vờ bê cờ gờ hờ xoẹt tám không bẩy", "vào", "tham", "chiến", "và", "máy", "bay", "đối", "phương", "mỹ", "được", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "tình", "huống", "trên", "không", "đầy", "đủ", "hơn", "nên", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "chịu", "tổn", "thất", "và", "vì", "thế", "mà", "chiến", "thuật", "không", "chiến", "của", "phi", "công", "bắc", "việt", "cũng", "phải", "thay", "đổi", "biến", "thể", "bê mờ gạch chéo bảy không chín gạch ngang năm không", "được", "sử", "dụng", "nhiều", "nhất", "ở", "việt", "nam", "là", "mig-21pf", "ba mươi chín nghìn bẩy trăm linh năm phẩy ba bốn ba tám", "được", "hoàn", "thiện", "để", "hoạt", "động", "trong", "điều", "kiện", "khí", "hậu", "nhiệt", "đới", "máy", "bay", "đánh", "chặn", "chiến", "trường", "mig-21pf", "này", "được", "trang", "bị", "radar", "vê kép a bê u xoẹt i dê chín hai không", "và", "thiết", "bị", "dẫn", "đến", "mục", "tiêu", "theo", "lệnh", "từ", "sở", "chỉ", "huy", "năm hai ngàn tám trăm chín chín", "mặt", "đất", "tiêm", "kích", "mig-21pf", "không", "có", "pháo", "gắn", "trên", "máy", "bay", "và", "trong", "thời", "gian", "đầu", "chỉ", "mang", "không sáu tám chín không năm hai tám hai sáu một chín", "quả", "tên", "lửa", "có", "điều", "khiển", "r-3s", "âm bảy ngàn chín trăm chín mươi hai phẩy không một ngàn ba trăm lẻ chín", "vì", "thế", "nên", "khả", "năng", "tác", "chiến", "hạn", "chế", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "r-3s", "có", "khả", "năng", "chịu", "lực", "quá", "tải", "thấp", "chỉ", "hai ngàn một trăm linh hai chấm sáu ba một héc", "nên", "chỉ", "có", "thể", "công", "kích", "có", "hiệu", "quả", "những", "mục", "tiêu", "khi", "chúng", "đang", "cơ", "động", "với", "độ", "quá", "tải", "không", "lớn", "hơn", "chín trăm mười oát", "do", "không", "có", "pháo", "nên", "sau", "khi", "phóng", "hết", "các", "tên", "lửa", "thì", "mig-21pf", "không", "thể", "chiến", "đấu", "tiếp", "nhược", "điểm", "cơ", "bản", "nhất", "của", "mig-21pf", "là", "radar", "yếu", "và", "khả", "năng", "chống", "nhiễu", "hạn", "chế", "máy", "bay", "đánh", "chặn", "mig-21pf", "mang", "tên", "lửa", "r-3s", "cách", "đánh", "phổ", "biến", "nhất", "của", "mig-21pf", "là", "tấn", "công", "bất", "ngờ", "bằng", "tên", "lửa", "từ", "phía", "sau", "vào", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "mỹ", "đang", "bay", "trong", "đội", "hình", "sát", "nhau", "ở", "tốc", "độ", "tám không hai xoẹt ba không hai gạch ngang vê i đê đê ca", "một ngàn hai trăm hai nhăm", "ki lô mét trên giờ" ]
[ "vào", "cuối", "tháng 11/1351", "liên", "xô", "cung", "cấp", "cho", "việt nam dân chủ cộng hòa", "một", "lô", "66.372,5887", "chiếc", "máy", "bay", "đánh", "chặn", "mig-17pf", "tiếng", "nga", "48.070", "tiêm", "kích", "mig-17pf", "được", "trang", "bị", "kính", "ngắm", "bắn", "radar", "vdggy", "izumrud", "đảm", "bảo", "tự", "động", "bám", "mục", "tiêu", "ở", "cự", "ly", "-60 radian", "mig-17pf", "thay", "cho", "pháo", "563.608", "ly", "trên", "mig-17pf", "có", "lắp", "khẩu", "pháo", "thứ", "ba", "cỡ", "nòng", "2.940.941", "ly", "ngoài", "thiết", "bị", "ngắm", "bắn", "radar", "mig-17pf", "còn", "có", "radar", "sirena", "cảnh", "báo", "máy", "bay", "bị", "phủ", "sóng", "radar", "của", "đối", "phương", "và", "chỉ", "thị", "dẫn", "đường", "ni-50b", "tuy", "nhiên", "đến", "giữa", "những", "1:56:15", "thì", "thiết", "bị", "ngắm", "320-3000-pnt/", "izumrud", "đã", "không", "còn", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "hiện", "đại", "và", "vì", "thế", "mà", "mig-17pf", "không", "được", "sử", "dụng", "rộng", "316 yến", "rãi", "trên", "không", "phận", "bắc", "việt", "nam", "xođ901", "sơn", "ngụy", "trang", "của", "trung", "quốc", "được", "không", "quân", "việt nam dân chủ cộng hòa", "tiếp", "nhận", "vào", "đầu", "những", "22:40:24", "không", "quân", "bắc", "việt", "nam", "ngoài", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "mig-17f/pf", "của", "liên", "xô", "còn", "được", "bổ", "sung", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "vqprwb-200", "trung", "quốc", "những", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "trung", "quốc", "này", "-lwjg", "là", "phiên", "bản", "trung", "quốc", "của", "mig-17f", "liên", "xô", "nhìn", "chung", "chúng", "mig-17f", "và", "uly/kxti-", "có", "các", "tính", "năng", "kỹ", "thuật", "bay", "tương", "đương", "nhau", "và", "có", "vũ", "khí", "cùng", "loại", "đồng", "thời", "với", "việc", "tiếp", "nhận", "các", "máy", "bay", "tiêm", "14:54:56", "kích", "mới", "đến", "cuối", "2h40", "đã", "có", "nhiều", "phi", "công", "và", "nhân", "viên", "kỹ", "thuật", "thợ", "máy", "hoàn", "thành", "khóa", "đào", "tạo", "tại", "liên", "xô", "và", "trung", "quốc", "đã", "trở", "về", "nước", "c-300", "việt", "nam", "các", "biến", "thể", "khác", "nhau", "ngoài", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "cánh", "hình", "mũi", "tên", "liên", "xô", "cũng", "chuyển", "giao", "cho", "việt", "nam", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "mig-21f-13", "cánh", "hình", "tam", "giác", "và", "tính", "chất", "các", "cuộc", "không", "chiến", "tại", "việt", "500rqlze-", "nam", "đã", "thay", "đổi", "hẳn", "sau", "khi", "những", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "hiện", "đại", "mig-21f-13", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "mig-21f-13", "mig-21f-13", "ở", "độ", "cao", "lớn", "có", "thể", "đạt", "tốc", "độ", "đến", "100", "ki lô mét trên giờ", "và", "được", "trang", "bị", "một", "pháo", "46", "ly", "/zshwv/ry", "tiếng", "nga", "hiệu số 28 - 27", "cùng", "một", "cơ", "số", "đạn", "-56.072", "viên", "ngoài", "ra", "vũ", "khí", "của", "mig-21f-13", "còn", "có", "16022610871", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "có", "điều", "khiển", "tầm", "gần", "r-3s", "tiếng", "nga", "70,08 - 97.8", "lắp", "đầu", "tự", "dẫn", "tầm", "nhiệt", "tên", "lửa", "r-3s", "còn", "có", "jeof-đpdqk", "tên", "gọi", "khác", "là", "320/tr", "được", "chế", "tạo", "theo", "mẫu", "tên", "lửa", "có", "điều", "khiển", "không", "6000.653 cm2", "đối", "không", "600/2000y", "sidewinder", "của", "mỹ", "có", "thể", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "ở", "cự", "ly", "vx/sqvwc470", "-1467.00754 cc", "tuy", "nhiên", "hiệu", "quả", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "tên", "lửa", "của", "các", "gy-800", "biến", "thể", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "đầu", "tiên", "không", "cao", "bởi", "vì", "trong", "thành", "6.777.708", "phần", "các", "trang", "thiết", "bị", "vô", "tuyến", "điện", "tử", "trên", "máy", "bay", "không", "có", "radar", "các", "trận", "không", "chiến", "đầu", "tiên", "của", "vnglgljxri/", "diễn", "ra", "vào", "ngày 27/11", "cho", "thấy", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "xô", "viết", "có", "khả", "năng", "cơ", "động", "trên", "mặt", "phẳng", "ngang", "rất", "tốt", "nhưng", "do", "kinh", "nghiệm", "của", "phi", "công", "việt", "nam", "lái", "100-4000ofw", "còn", "hạn", "chế", "mới", "đưa", "obzr/vbcgh/807", "vào", "tham", "chiến", "và", "máy", "bay", "đối", "phương", "mỹ", "được", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "tình", "huống", "trên", "không", "đầy", "đủ", "hơn", "nên", "các", "máy", "bay", "tiêm", "kích", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "chịu", "tổn", "thất", "và", "vì", "thế", "mà", "chiến", "thuật", "không", "chiến", "của", "phi", "công", "bắc", "việt", "cũng", "phải", "thay", "đổi", "biến", "thể", "bm/709-50", "được", "sử", "dụng", "nhiều", "nhất", "ở", "việt", "nam", "là", "mig-21pf", "39.705,3438", "được", "hoàn", "thiện", "để", "hoạt", "động", "trong", "điều", "kiện", "khí", "hậu", "nhiệt", "đới", "máy", "bay", "đánh", "chặn", "chiến", "trường", "mig-21pf", "này", "được", "trang", "bị", "radar", "wabu/yd920", "và", "thiết", "bị", "dẫn", "đến", "mục", "tiêu", "theo", "lệnh", "từ", "sở", "chỉ", "huy", "năm 2899", "mặt", "đất", "tiêm", "kích", "mig-21pf", "không", "có", "pháo", "gắn", "trên", "máy", "bay", "và", "trong", "thời", "gian", "đầu", "chỉ", "mang", "068905282619", "quả", "tên", "lửa", "có", "điều", "khiển", "r-3s", "-7992,01309", "vì", "thế", "nên", "khả", "năng", "tác", "chiến", "hạn", "chế", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "r-3s", "có", "khả", "năng", "chịu", "lực", "quá", "tải", "thấp", "chỉ", "2102.631 hz", "nên", "chỉ", "có", "thể", "công", "kích", "có", "hiệu", "quả", "những", "mục", "tiêu", "khi", "chúng", "đang", "cơ", "động", "với", "độ", "quá", "tải", "không", "lớn", "hơn", "910 w", "do", "không", "có", "pháo", "nên", "sau", "khi", "phóng", "hết", "các", "tên", "lửa", "thì", "mig-21pf", "không", "thể", "chiến", "đấu", "tiếp", "nhược", "điểm", "cơ", "bản", "nhất", "của", "mig-21pf", "là", "radar", "yếu", "và", "khả", "năng", "chống", "nhiễu", "hạn", "chế", "máy", "bay", "đánh", "chặn", "mig-21pf", "mang", "tên", "lửa", "r-3s", "cách", "đánh", "phổ", "biến", "nhất", "của", "mig-21pf", "là", "tấn", "công", "bất", "ngờ", "bằng", "tên", "lửa", "từ", "phía", "sau", "vào", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "mỹ", "đang", "bay", "trong", "đội", "hình", "sát", "nhau", "ở", "tốc", "độ", "802/302-viđđk", "1225", "ki lô mét trên giờ" ]
[ "gần", "đây", "vụ", "việc", "ồn", "ào", "trấn", "thành", "bị", "loại", "khỏi", "ghế", "giám", "khảo", "của", "chương", "hai không không gạch chéo ba nghìn một gạch ngang rờ", "trình", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "nhí", "đài", "vĩnh", "long", "đã", "dấy", "lên", "một", "hồi", "chuông", "cảnh", "tỉnh", "về", "chất", "lượng", "của", "các", "chương", "trình", "gameshow", "hài", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "gạt", "đi", "những", "ồn", "ào", "xuất", "phát", "từ", "phía", "cá", "bảy triệu lẻ một", "nhân", "của", "trấn", "thành", "đặc", "biệt", "là", "phát", "ngôn", "có", "phần", "ngông", "cuồng", "của", "diễn", "viên", "này", "đối", "với", "dư", "luận", "nếu", "thấy", "trấn", "thành", "diễn", "hài", "nhảm", "khán", "giả", "có", "thể", "tắt", "tivi", "để", "một", "gameshow", "hài", "ra", "đời", "cần", "có", "đủ", "các", "bên", "liên", "quan", "đơn", "vị", "tổ", "chức", "đơn", "vị", "tài", "trợ", "đơn", "vị", "phát", "sóng", "và", "người", "nổi", "tiếng", "chính", "vì", "vậy", "việc", "qui", "kết", "trách", "nhiệm", "về", "việc", "một", "chương", "vờ đắp liu vờ pê chéo bốn ngàn ngang sáu không không", "trình", "nhảm", "hoàn", "toàn", "cho", "người", "nổi", "tiếng", "là", "thiếu", "công", "bằng", "qui", "kết", "lại", "trấn", "thành", "cũng", "chỉ", "là", "một", "sản", "phẩm", "của", "thị", "hiếu", "nghèo", "nàn", "do", "khán", "giả", "bồi", "đắp", "đơn", "vị", "tổ", "chức", "thì", "mải", "chạy", "theo", "lợi", "nhuận", "đơn", "vị", "phát", "sóng", "thì", "chỉ", "cần", "có", "tên", "của", "người", "nổi", "tiếng", "rating", "sẽ", "tăng", "vọt", "nên", "cũng", "không", "cần", "quan", "tâm", "tới", "chất", "lượng", "ở", "thời", "điểm", "mà", "chỉ", "cần", "bật", "tivi", "vào", "bất", "kỳ", "thời", "gian", "nào", "trong", "ngày", "cũng", "có", "thể", "bắt", "gặp", "gameshow", "thì", "chúng", "ta", "không", "hát dét i đắp liu xuộc pờ sờ quờ gạch ngang hai trăm hai mươi", "thể", "chỉ", "trách", "diễn", "viên", "hài", "chạy", "theo", "thị", "trường", "mà", "đó", "là", "lỗi", "của", "bốn", "đơn", "vị", "kế", "trên" ]
[ "gần", "đây", "vụ", "việc", "ồn", "ào", "trấn", "thành", "bị", "loại", "khỏi", "ghế", "giám", "khảo", "của", "chương", "200/3100-r", "trình", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "nhí", "đài", "vĩnh", "long", "đã", "dấy", "lên", "một", "hồi", "chuông", "cảnh", "tỉnh", "về", "chất", "lượng", "của", "các", "chương", "trình", "gameshow", "hài", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "gạt", "đi", "những", "ồn", "ào", "xuất", "phát", "từ", "phía", "cá", "7.000.001", "nhân", "của", "trấn", "thành", "đặc", "biệt", "là", "phát", "ngôn", "có", "phần", "ngông", "cuồng", "của", "diễn", "viên", "này", "đối", "với", "dư", "luận", "nếu", "thấy", "trấn", "thành", "diễn", "hài", "nhảm", "khán", "giả", "có", "thể", "tắt", "tivi", "để", "một", "gameshow", "hài", "ra", "đời", "cần", "có", "đủ", "các", "bên", "liên", "quan", "đơn", "vị", "tổ", "chức", "đơn", "vị", "tài", "trợ", "đơn", "vị", "phát", "sóng", "và", "người", "nổi", "tiếng", "chính", "vì", "vậy", "việc", "qui", "kết", "trách", "nhiệm", "về", "việc", "một", "chương", "vwvp/4000-600", "trình", "nhảm", "hoàn", "toàn", "cho", "người", "nổi", "tiếng", "là", "thiếu", "công", "bằng", "qui", "kết", "lại", "trấn", "thành", "cũng", "chỉ", "là", "một", "sản", "phẩm", "của", "thị", "hiếu", "nghèo", "nàn", "do", "khán", "giả", "bồi", "đắp", "đơn", "vị", "tổ", "chức", "thì", "mải", "chạy", "theo", "lợi", "nhuận", "đơn", "vị", "phát", "sóng", "thì", "chỉ", "cần", "có", "tên", "của", "người", "nổi", "tiếng", "rating", "sẽ", "tăng", "vọt", "nên", "cũng", "không", "cần", "quan", "tâm", "tới", "chất", "lượng", "ở", "thời", "điểm", "mà", "chỉ", "cần", "bật", "tivi", "vào", "bất", "kỳ", "thời", "gian", "nào", "trong", "ngày", "cũng", "có", "thể", "bắt", "gặp", "gameshow", "thì", "chúng", "ta", "không", "hzyw/psq-220", "thể", "chỉ", "trách", "diễn", "viên", "hài", "chạy", "theo", "thị", "trường", "mà", "đó", "là", "lỗi", "của", "bốn", "đơn", "vị", "kế", "trên" ]
[ "quân", "đội", "nga", "công", "bố", "clip", "bắn", "tên", "lửa", "dấu", "chấm", "hết", "tochka-u", "quân", "đội", "nga", "mới", "công", "bố", "clip", "bắn", "tên", "lửa", "dấu", "chấm", "hết", "tochka-u", "từ", "một", "địa", "điểm", "chưa", "xác", "định", "tên", "lửa", "tochka-u", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "vừa", "công", "bố", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "thực", "hành", "bắn", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chiến", "thuật", "đường", "đạn", "ngắn", "tochka-u", "từ", "một", "khu", "vực", "huấn", "luyện", "vào", "hôm", "một trăm hắt ích pê o ngang", "vừa", "qua", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "chiến", "dịch", "chiến", "thuật", "tochka", "có", "nghĩa", "là", "dấu", "chấm", "hết", "là", "một", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "đường", "đạn", "chiến", "thuật", "tầm", "ngắn", "được", "chế", "tạo", "từ", "thời", "liên", "xô", "mã", "định", "danh", "của", "quân", "đội", "nga", "là", "grau", "là", "bẩy trăm chéo ba ngàn xuộc e a xờ vờ", "tên", "định", "danh", "nato", "là", "sáu không không mờ xê gờ", "scarab", "tên", "lửa", "được", "vận", "chuyển", "và", "phóng", "đi", "trên", "xe", "ba nghìn", "mang", "phóng", "tự", "hành", "bốn không năm xoẹt i i ép xoẹt", "tổ", "hợp", "này", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "dẫn", "đường", "quán", "tính" ]
[ "quân", "đội", "nga", "công", "bố", "clip", "bắn", "tên", "lửa", "dấu", "chấm", "hết", "tochka-u", "quân", "đội", "nga", "mới", "công", "bố", "clip", "bắn", "tên", "lửa", "dấu", "chấm", "hết", "tochka-u", "từ", "một", "địa", "điểm", "chưa", "xác", "định", "tên", "lửa", "tochka-u", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "vừa", "công", "bố", "video", "ghi", "lại", "cảnh", "thực", "hành", "bắn", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chiến", "thuật", "đường", "đạn", "ngắn", "tochka-u", "từ", "một", "khu", "vực", "huấn", "luyện", "vào", "hôm", "100hxpo-", "vừa", "qua", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "chiến", "dịch", "chiến", "thuật", "tochka", "có", "nghĩa", "là", "dấu", "chấm", "hết", "là", "một", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "đường", "đạn", "chiến", "thuật", "tầm", "ngắn", "được", "chế", "tạo", "từ", "thời", "liên", "xô", "mã", "định", "danh", "của", "quân", "đội", "nga", "là", "grau", "là", "700/3000/eaxv", "tên", "định", "danh", "nato", "là", "600mcg", "scarab", "tên", "lửa", "được", "vận", "chuyển", "và", "phóng", "đi", "trên", "xe", "3000", "mang", "phóng", "tự", "hành", "405/iyf/", "tổ", "hợp", "này", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "dẫn", "đường", "quán", "tính" ]
[ "làm", "quen", "qua", "facebook", "lừa", "bán", "hàng", "loạt", "cô", "gái", "trẻ", "sang", "trung", "quốc", "ngày mười tám và ngày mười sáu tháng mười hai", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "đắk", "lắk", "mở", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "án", "hình", "sự", "về", "tội", "mua", "bán", "người", "và", "tuyên", "phạt", "cộng một năm bốn một chín tám năm chín bẩy hai bẩy", "năm", "tù", "đối", "với", "hai", "bị", "cáo", "nguyễn", "văn", "đông", "sinh", "hai giờ năm mốt", "và", "lê", "xuân", "dũng", "sinh", "một bốn tháng một một hai ba một một", "cùng", "trú", "tại", "xã", "đắk", "r", "la", "huyện", "đắk", "mil", "tỉnh", "đắk", "nông", "theo", "cáo", "trạng", "vào", "mười tám giờ bốn phút bốn hai giây", "đào", "thị", "thêu", "chưa", "xác", "định", "được", "nhân", "thân", "lai", "lịch", "đến", "xã", "đắk", "r", "la", "gặp", "nguyễn", "văn", "đông", "bàn", "bạc", "về", "việc", "tìm", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "để", "đưa", "sang", "trung", "quốc", "bán", "và", "hứa", "thưởng", "một trăm mười bảy inh", "đồng/người", "đông", "và", "dũng", "sử", "dụng", "tài", "khoản", "facebook", "để", "nhắn", "tin", "hoặc", "giới", "thiệu", "mình", "là", "nhân", "viên", "bán", "điện", "thoại", "để", "trực", "tiếp", "làm", "quen", "với", "các", "cô", "gái", "nhằm", "mục", "đích", "lừa", "gạt", "vào", "hai mươi hai giờ", "dũng", "làm", "quen", "h", "ngăn", "adrơng", "sinh", "năm một ngàn năm trăm sáu hai", "trú", "tại", "xã", "hòa", "phú", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "qua", "facebook", "ngày mười bốn ngày mùng bốn tháng một", "dũng", "đón", "xe", "ô", "tô", "khách", "đưa", "h", "ngăn", "ra", "tỉnh", "lạng", "sơn", "gần", "biên", "giới", "trung", "quốc", "sau", "khi", "tới", "thành", "phố", "nam", "ninh", "trung", "quốc", "thêu", "đưa", "h", "ngăn", "đến", "gặp", "người", "môi", "giới", "không", "rõ", "nhân", "thân", "lai", "lịch", "rồi", "bán", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "trung", "quốc", "với", "giá", "âm bảy trăm linh sáu phẩy không năm mươi tám rúp", "đồng", "khi", "h", "ngăn", "trốn", "ra", "ngoài", "và", "gặp", "thêu", "thì", "tiếp", "tục", "bị", "bán", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "trung", "quốc", "khác", "để", "làm", "vợ", "với", "giá", "âm một ngàn tám trăm tám chín chấm một trăm ba mươi bảy bát can", "đồng", "cũng", "với", "thủ", "đoạn", "trên", "trong", "tháng chín", "và", "ngày mười sáu tháng ba", "lê", "xuân", "dũng", "và", "nguyễn", "văn", "đông", "phối", "hợp", "với", "đào", "thị", "thêu", "đã", "lừa", "bán", "h", "nhung", "h", "long", "sinh", "ngày mười ba", "trú", "tại", "xã", "bông", "krang", "huyện", "lắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "h", "hương", "kbrông", "sinh", "không giờ năm", "trú", "tại", "xã", "ea", "kao", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "h", "đoăl", "êban", "sinh", "mười lăm giờ", "trú", "tại", "xã", "ea", "kuếh", "huyện", "cư", "m", "gar", "tỉnh", "đắk", "lắk", "sang", "trung", "quốc", "khoảng", "năm chín", "ngày", "sau", "khi", "bị", "đưa", "sang", "trung", "quốc", "các", "cô", "gái", "này", "được", "công", "an", "trung", "quốc", "giải", "cứu", "và", "trả", "về", "việt", "nam", "trong", "ba", "lần", "giao", "dịch", "mua", "bán", "người", "đông", "và", "dũng", "đã", "được", "thêu", "chi", "năm ngàn tám trăm sáu tư chấm bẩy xen ti mét khối trên ki lô ca lo", "đồng", "đông", "và", "dũng", "còn", "khai", "nhận", "đã", "bán", "sang", "trung", "quốc", "giang", "ra", "phương", "sinh", "quý không tám sáu chín tám", "trú", "tại", "thành", "phố", "hà", "tiên", "tỉnh", "kiên", "giang", "và", "một", "người", "tên", "thúy", "không", "rõ", "ba không tám một không không không trừ i giây hát xê u gạch chéo rờ tờ dê vờ", "nhân", "thân", "lai", "lịch", "kết", "thúc", "phiên", "tòa", "hội", "đồng", "xét", "xử", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "dũng", "không năm ba một hai sáu ba năm năm năm không hai", "năm", "tù", "bị", "cáo", "đông", "sáu hai", "năm", "tù", "hội", "đồng", "xét", "xử", "cũng", "buộc", "hai", "bị", "cáo", "này", "phải", "bồi", "thường", "cho", "các", "nạn", "nhân", "tổng", "số", "tiền", "tám trăm chín ba đề xi mét khối", "đồng", "trừ e e pờ i đắp liu gạch chéo cờ quờ" ]
[ "làm", "quen", "qua", "facebook", "lừa", "bán", "hàng", "loạt", "cô", "gái", "trẻ", "sang", "trung", "quốc", "ngày 18 và ngày 16 tháng 12", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "đắk", "lắk", "mở", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "án", "hình", "sự", "về", "tội", "mua", "bán", "người", "và", "tuyên", "phạt", "+15419859727", "năm", "tù", "đối", "với", "hai", "bị", "cáo", "nguyễn", "văn", "đông", "sinh", "2h51", "và", "lê", "xuân", "dũng", "sinh", "14/11/2311", "cùng", "trú", "tại", "xã", "đắk", "r", "la", "huyện", "đắk", "mil", "tỉnh", "đắk", "nông", "theo", "cáo", "trạng", "vào", "18:4:42", "đào", "thị", "thêu", "chưa", "xác", "định", "được", "nhân", "thân", "lai", "lịch", "đến", "xã", "đắk", "r", "la", "gặp", "nguyễn", "văn", "đông", "bàn", "bạc", "về", "việc", "tìm", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "để", "đưa", "sang", "trung", "quốc", "bán", "và", "hứa", "thưởng", "117 inch", "đồng/người", "đông", "và", "dũng", "sử", "dụng", "tài", "khoản", "facebook", "để", "nhắn", "tin", "hoặc", "giới", "thiệu", "mình", "là", "nhân", "viên", "bán", "điện", "thoại", "để", "trực", "tiếp", "làm", "quen", "với", "các", "cô", "gái", "nhằm", "mục", "đích", "lừa", "gạt", "vào", "22h", "dũng", "làm", "quen", "h", "ngăn", "adrơng", "sinh", "năm 1562", "trú", "tại", "xã", "hòa", "phú", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "qua", "facebook", "ngày 14 ngày mùng 4 tháng 1", "dũng", "đón", "xe", "ô", "tô", "khách", "đưa", "h", "ngăn", "ra", "tỉnh", "lạng", "sơn", "gần", "biên", "giới", "trung", "quốc", "sau", "khi", "tới", "thành", "phố", "nam", "ninh", "trung", "quốc", "thêu", "đưa", "h", "ngăn", "đến", "gặp", "người", "môi", "giới", "không", "rõ", "nhân", "thân", "lai", "lịch", "rồi", "bán", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "trung", "quốc", "với", "giá", "-706,058 rub", "đồng", "khi", "h", "ngăn", "trốn", "ra", "ngoài", "và", "gặp", "thêu", "thì", "tiếp", "tục", "bị", "bán", "cho", "một", "người", "đàn", "ông", "trung", "quốc", "khác", "để", "làm", "vợ", "với", "giá", "-1889.137 pa", "đồng", "cũng", "với", "thủ", "đoạn", "trên", "trong", "tháng 9", "và", "ngày 16/3", "lê", "xuân", "dũng", "và", "nguyễn", "văn", "đông", "phối", "hợp", "với", "đào", "thị", "thêu", "đã", "lừa", "bán", "h", "nhung", "h", "long", "sinh", "ngày 13", "trú", "tại", "xã", "bông", "krang", "huyện", "lắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "h", "hương", "kbrông", "sinh", "0h5", "trú", "tại", "xã", "ea", "kao", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "h", "đoăl", "êban", "sinh", "15h", "trú", "tại", "xã", "ea", "kuếh", "huyện", "cư", "m", "gar", "tỉnh", "đắk", "lắk", "sang", "trung", "quốc", "khoảng", "59", "ngày", "sau", "khi", "bị", "đưa", "sang", "trung", "quốc", "các", "cô", "gái", "này", "được", "công", "an", "trung", "quốc", "giải", "cứu", "và", "trả", "về", "việt", "nam", "trong", "ba", "lần", "giao", "dịch", "mua", "bán", "người", "đông", "và", "dũng", "đã", "được", "thêu", "chi", "5864.7 cc/kcal", "đồng", "đông", "và", "dũng", "còn", "khai", "nhận", "đã", "bán", "sang", "trung", "quốc", "giang", "ra", "phương", "sinh", "quý 08/698", "trú", "tại", "thành", "phố", "hà", "tiên", "tỉnh", "kiên", "giang", "và", "một", "người", "tên", "thúy", "không", "rõ", "3081000-ijhcu/rtdv", "nhân", "thân", "lai", "lịch", "kết", "thúc", "phiên", "tòa", "hội", "đồng", "xét", "xử", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "dũng", "053126355502", "năm", "tù", "bị", "cáo", "đông", "62", "năm", "tù", "hội", "đồng", "xét", "xử", "cũng", "buộc", "hai", "bị", "cáo", "này", "phải", "bồi", "thường", "cho", "các", "nạn", "nhân", "tổng", "số", "tiền", "893 dm3", "đồng", "-eepyw/cq" ]
[ "quý không năm hai năm sáu một", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "mark", "esper", "cho", "biết", "nước", "này", "sẽ", "triển", "khai", "thêm", "quân", "tới", "vùng", "vịnh", "theo", "yêu", "cầu", "của", "saudi", "arabia", "bẩy tám mét vuông", "và", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "arab", "thống", "nhất", "uae", "theo", "bộ", "trưởng", "esper", "vụ", "iran", "tấn", "công", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "hồi", "mồng bốn", "sau", "khi", "tehran", "bắt", "giữ", "tàu", "chở", "dầu", "của", "anh", "cùng", "với", "tấn", "công", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "dầu", "mới", "đây", "của", "saudi", "arabia", "đã", "làm", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "trong", "khu", "vực", "bộ", "trưởng", "esper", "cũng", "cho", "biết", "thêm", "để", "ngăn", "chặn", "tình", "trạng", "gia", "tăng", "căng", "thẳng", "saudi", "arabia", "đã", "đề", "nghị", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "hỗ", "trợ", "bảo", "vệ", "các", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "quan", "trọng", "của", "nước", "này", "uae", "cũng", "đưa", "ra", "đề", "nghị", "tương", "tự", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "mark", "esper", "cùng", "ngày", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "mỹ", "tướng", "joe", "dunford", "cho", "biết", "việc", "triển", "khai", "quân", "mỹ", "tới", "trung", "đông", "trong", "thời", "gian", "tới", "sẽ", "được", "điều", "chỉnh", "phù", "hợp", "dù", "không", "cho", "biết", "chính", "xác", "các", "đơn", "vị", "hay", "trang", "thiết", "bị", "nào", "được", "triển", "khai", "tới", "trung", "đông", "nhưng", "tướng", "dunford", "cho", "biết", "có", "thể", "sẽ", "không", "nhiều", "hơn", "vài", "nghìn", "binh", "sĩ", "động", "thái", "mới", "nhất", "của", "mỹ", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "ở", "thành", "phố", "abqaia", "và", "khurais", "của", "saudi", "arabia", "ngày mười sáu ngày mười tháng mười hai", "đã", "bị", "tấn", "công", "khiến", "sản", "lượng", "dầu", "của", "nước", "này", "giảm", "bảy nghìn năm trăm bốn mươi chấm không không ba bốn không in", "thùng/ngày", "tương", "đương", "gần", "âm một nghìn chín trăm lẻ chín chấm tám ba bốn phuốt", "nguồn", "cung", "dầu", "thô", "thế", "giới", "lực", "lượng", "houthi", "tại", "yemen", "đã", "lên", "tiếng", "nhận", "tiến", "hành", "vụ", "tấn", "công", "song", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "cho", "rằng", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "vụ", "tấn", "công", "bắt", "nguồn", "từ", "yemen", "nơi", "liên", "quân", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "bảy triệu hai", "chống", "houthi", "hơn", "tám triệu hai ngàn năm", "năm", "qua.giới", "chức", "mỹ", "cáo", "buộc", "iran", "tấn", "công", "vào", "các", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "này", "của", "saudi", "arabia", "tehran", "bác", "bỏ", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "washington", "đang", "viện", "lý", "do", "để", "trả", "đũa", "nước", "cộng", "hòa", "hồi", "giáo", "này", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "kêu", "gọi", "mở", "cuộc", "điều", "tra", "khách", "quan", "và", "kỹ", "lưỡng", "để", "làm", "rõ", "những", "gì", "đã", "xảy", "ra" ]
[ "quý 05/2561", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "mark", "esper", "cho", "biết", "nước", "này", "sẽ", "triển", "khai", "thêm", "quân", "tới", "vùng", "vịnh", "theo", "yêu", "cầu", "của", "saudi", "arabia", "78 m2", "và", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "arab", "thống", "nhất", "uae", "theo", "bộ", "trưởng", "esper", "vụ", "iran", "tấn", "công", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "hồi", "mồng 4", "sau", "khi", "tehran", "bắt", "giữ", "tàu", "chở", "dầu", "của", "anh", "cùng", "với", "tấn", "công", "nhằm", "vào", "các", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "dầu", "mới", "đây", "của", "saudi", "arabia", "đã", "làm", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "trong", "khu", "vực", "bộ", "trưởng", "esper", "cũng", "cho", "biết", "thêm", "để", "ngăn", "chặn", "tình", "trạng", "gia", "tăng", "căng", "thẳng", "saudi", "arabia", "đã", "đề", "nghị", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "hỗ", "trợ", "bảo", "vệ", "các", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "quan", "trọng", "của", "nước", "này", "uae", "cũng", "đưa", "ra", "đề", "nghị", "tương", "tự", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "mark", "esper", "cùng", "ngày", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "mỹ", "tướng", "joe", "dunford", "cho", "biết", "việc", "triển", "khai", "quân", "mỹ", "tới", "trung", "đông", "trong", "thời", "gian", "tới", "sẽ", "được", "điều", "chỉnh", "phù", "hợp", "dù", "không", "cho", "biết", "chính", "xác", "các", "đơn", "vị", "hay", "trang", "thiết", "bị", "nào", "được", "triển", "khai", "tới", "trung", "đông", "nhưng", "tướng", "dunford", "cho", "biết", "có", "thể", "sẽ", "không", "nhiều", "hơn", "vài", "nghìn", "binh", "sĩ", "động", "thái", "mới", "nhất", "của", "mỹ", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "ở", "thành", "phố", "abqaia", "và", "khurais", "của", "saudi", "arabia", "ngày 16 ngày 10 tháng 12", "đã", "bị", "tấn", "công", "khiến", "sản", "lượng", "dầu", "của", "nước", "này", "giảm", "7540.00340 inch", "thùng/ngày", "tương", "đương", "gần", "-1909.834 ft", "nguồn", "cung", "dầu", "thô", "thế", "giới", "lực", "lượng", "houthi", "tại", "yemen", "đã", "lên", "tiếng", "nhận", "tiến", "hành", "vụ", "tấn", "công", "song", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "cho", "rằng", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "vụ", "tấn", "công", "bắt", "nguồn", "từ", "yemen", "nơi", "liên", "quân", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "7.200.000", "chống", "houthi", "hơn", "8.002.500", "năm", "qua.giới", "chức", "mỹ", "cáo", "buộc", "iran", "tấn", "công", "vào", "các", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "này", "của", "saudi", "arabia", "tehran", "bác", "bỏ", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "washington", "đang", "viện", "lý", "do", "để", "trả", "đũa", "nước", "cộng", "hòa", "hồi", "giáo", "này", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "kêu", "gọi", "mở", "cuộc", "điều", "tra", "khách", "quan", "và", "kỹ", "lưỡng", "để", "làm", "rõ", "những", "gì", "đã", "xảy", "ra" ]
[ "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "đang", "lộ", "rõ", "nhiều", "vấn", "đề", "ở", "năm", "cuối", "cùng", "của", "giai", "đoạn", "phát", "triển", "kinh", "tế", "bốn hai", "năm", "hai mươi bẩy trên hai chín", "không", "để", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "chậm", "lương", "nợ", "lương", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "hai nghìn tám trăm bốn bẩy", "là", "thông", "tin", "khá", "đặc", "biệt", "được", "bộ", "tài", "chính", "phát", "đi", "hồi", "giữa", "ngày mùng ba", "này", "quan", "sát", "thực", "trạng", "ngân", "sách", "giai đoạn bốn bẩy", "năm", "vừa", "qua", "có", "thể", "thấy", "một", "nghịch", "lý", "luôn", "tồn", "tại", "là", "nguồn", "thu", "tăng", "chậm", "nhưng", "nhu", "cầu", "chi", "tiêu", "chín trăm xuộc nờ a hát", "thường", "xuyên", "chi", "trả", "nợ", "lại", "tăng", "nhanh", "không", "ngừng", "ngày hai mươi bẩy tới ngày mười nhăm tháng sáu", "giá", "dầu", "thô", "sụt", "giảm", "khiến", "nguồn", "thu", "từ", "dầu", "thô", "giảm", "hụt", "mất", "hai trăm chín mươi ba lượng", "đồng", "giảm", "từ", "tám trăm mười tám việt nam đồng", "xuống", "còn", "âm hai nghìn chín trăm sáu tám phẩy bốn bảy không xen ti mét khối trên ki lô mét khối", "đồng", "hai ba giờ hai mươi ba", "dự", "kiến", "ngân", "sách", "thu", "từ", "dầu", "thô", "sẽ", "phải", "lùi", "tiếp", "với", "dự", "toán", "chỉ", "sáu ngàn sáu trăm tám mươi phẩy bảy trăm tám mươi sáu độ", "đồng", "giảm", "mất", "ba trăm bốn mươi tám ki lô ca lo trên dặm một giờ", "so", "với", "thực", "tế", "năm", "nay", "giảm", "tám trăm bốn mươi tám ki lô ca lo", "so", "với", "dự", "toán", "tháng bốn năm hai nghìn sáu trăm năm chín", "nguồn", "thu", "này", "đã", "chỉ", "còn", "đóng", "góp", "bốn nghìn tám trăm sáu bẩy chấm hai trăm bẩy tám in", "gdp", "và", "chín nghìn không trăm lẻ bốn chấm không bốn tám hai át mót phe", "tổng", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "thay", "vì", "mức", "âm năm lăm ki lo oát giờ", "gdp", "và", "sáu ngàn một trăm hai mươi ba phẩy một một bẩy mi li gam", "tổng", "thu", "cân", "ngày ba một không chín", "đối", "ngân", "sách", "ở", "hai mươi tư chia hai bẩy", "năm", "trước", "đây", "là", "kịch", "bản", "trên", "cơ", "sở", "dầu", "thô", "bình", "chín sáu", "quân", "sáu mốt", "usd/thùng", "những", "ngày", "cuối", "năm", "giá", "dầu", "đã", "xuống", "đáy", "năm hai ngàn bảy trăm hai mươi bốn", "usd/thùng", "và", "có", "những", "dự", "báo", "xuống", "hai chín tháng mười", "usd/thùng", "cùng", "đó", "nguồn", "thu", "từ", "xuất", "nhập", "khẩu", "ngày", "càng", "giảm", "bởi", "việc", "cắt", "giảm", "thuế", "ba trăm năm sáu ngàn chín trăm năm chín", "quan", "theo", "các", "cam", "kết", "ftas", "tính", "đến", "nay", "nguồn", "thu", "này", "đã", "chỉ", "còn", "chiếm", "âm năm ngàn bẩy trăm ba mươi bốn phẩy sáu bảy tám giây", "gdp", "và", "đóng", "góp", "tám trăm hai mươi đô la", "trong", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "thay", "vì", "mức", "chiếm", "hai nghìn chín trăm hai mươi chín", "gdp", "và", "đóng", "góp", "bốn ngàn ba trăm chín tám chấm không ba chín tám mi li gam", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đang", "bội", "chi", "gần", "bẩy trăm tám mươi mốt mi li mét vuông", "đồng", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "từ", "đầu", "năm", "ước", "tính", "mới", "đạt", "bẩy trăm mười bẩy chấm ba sáu chín tạ", "đồng", "trong", "khi", "tổng", "chi", "ước", "tính", "đã", "lên", "tới", "âm bảy nghìn bảy trăm hai mươi bốn phẩy không một trăm bẩy chín năm", "đồng", "nguồn", "thu", "nội", "địa", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "tăng", "lên", "tới", "âm chín mươi sáu giờ trên mét khối", "vào", "ngày bẩy", "song", "thời", "gian", "qua", "việc", "giảm", "thuế", "suất", "ở", "nhiều", "sắc", "thuế", "để", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "cho", "doanh nghiệp", "cũng", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "đã", "có", "ba trăm bốn mươi hai nghìn bẩy trăm bốn mươi ba", "lần", "giảm", "từ", "mức", "chín trăm mười ba độ ép", "xuống", "còn", "âm năm nghìn bốn trăm hai mươi tám phẩy tám năm hai đề xi mét vuông", "chưa", "kể", "việc", "giảm", "miễn", "thuế", "vat", "ở", "mặt", "hàng", "nông", "sản", "như", "bộ", "tài", "ép ép u gạch ngang nờ i", "chính", "đã", "công", "bố", "mới", "chỉ", "hai trăm bốn mươi năm đồng", "doanh nghiệp", "nộp", "thuế", "thu", "nhập", "nghĩa", "là", "có", "tới", "âm sáu nghìn sáu sáu chấm không bốn mươi sáu việt nam đồng", "doanh nghiệp", "hiện", "đang", "không", "có", "bẩy tám không gạch chéo sờ", "lãi", "trong", "âm hai ngàn bảy trăm bốn tám chấm không không tám trăm hai mươi xen ti mét vuông", "đồng", "tiền", "nợ", "thuế", "thì", "số", "nợ", "khó", "đòi", "có", "thể", "bị", "mất", "trắng", "lên", "tới", "hơn", "bảy nghìn ba trăm sáu mươi tám chấm tám trăm tám mươi ki lô mét khối", "đồng", "ngày hai và ngày hai mươi hai", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "so", "với", "gdp", "đã", "giảm", "từ", "ba sáu chấm năm ba bẩy ca ra", "ở", "ngày mười một ngày mười tám tháng một", "xuống", "còn", "bốn trăm tám mốt giờ", "nhưng", "về", "quy", "mô", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đã", "tăng", "trên", "bảy trăm bảy mươi hai ra đi an", "so", "với", "cách", "đây", "hai mươi hai phẩy bốn bẩy", "năm", "giai", "mồng sáu tháng tám", "đoạn", "tám triệu sáu trăm linh bảy nghìn bốn trăm mười", "chi", "thường", "xuyên", "chiếm", "bình", "quân", "âm bảy ngàn bốn trăm lẻ bảy chấm không không ba năm hai mét", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "tăng", "bẩy giờ", "hơn", "ba nghìn sáu trăm mười ba phẩy chín trăm bốn bảy mét vuông", "so", "với", "mức", "tỷ", "trọng", "chỉ", "năm ngàn bảy trăm mười bốn chấm bảy hai năm đồng", "ở", "giai", "đoạn", "sáu trăm bốn mươi mốt nghìn hai trăm tám mươi ba", "năm", "trước", "riêng", "bảy giờ năm chín phút", "chi", "thường", "xuyên", "là", "chín nghìn chín trăm chín mươi chín chấm một hai năm chỉ", "mười sáu giờ tám phút", "tăng", "kỷ", "lục", "là", "âm chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt chấm ba năm hai xen ti mét khối", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "cộng chín ba hai tám sáu hai hai bảy bốn không bốn", "năm", "qua", "chính", "phủ", "đã", "có", "một ngàn bẩy trăm", "lần", "tăng", "lương", "cơ", "sở", "và", "tăng", "phụ", "cấp", "công", "vụ", "lên", "âm chín nghìn ba trăm hai mươi phẩy bốn chín rúp", "hai mốt chia mười", "lần", "tăng", "sáu trăm linh năm mét vuông trên ve bê", "cho", "lương", "hưu", "trợ", "cấp", "chi", "an", "ngang ba ngàn một không không", "sinh", "xã", "hội", "mỗi", "năm", "tăng", "thêm", "âm ba ngàn tám trăm năm ba chấm không năm trăm mười sáu héc", "cao", "hơn", "cả", "tốc", "độ", "tăng", "thu", "hay", "tăng", "chi", "ngân", "sách", "và", "điều", "dễ", "hiểu", "khi", "thu", "thì", "hạn", "hẹp", "nhưng", "chi", "lại", "có", "nhu", "cầu", "quá", "lớn", "nên", "ngân", "sách", "quốc", "gia", "một triệu không trăm lẻ chín nghìn bảy trăm lẻ một", "năm", "vừa", "qua", "đã", "phải", "trông", "chờ", "nhiều", "vào", "việc", "đi", "vay", "mười hai giờ bốn mươi chín phút mười một giây", "nợ", "công", "khoảng", "âm sáu nghìn tám trăm lẻ chín chấm sáu sáu chín dặm một giờ", "gdp", "tăng", "thêm", "hai trăm bốn ba oát giờ", "so", "với", "ngày hai không không sáu hai bốn tám một", "trước", "nữa", "năm giờ", "nợ", "công", "tăng", "thêm", "âm bốn ngàn tám trăm sáu mươi tám chấm bảy bốn năm độ xê", "gdp", "so", "với", "ngày mười bốn", "trong", "khi", "đó", "giai", "đoạn", "năm", "chín trăm tám bảy nghìn chín trăm hai mốt", "lạm", "phát", "cao", "lãi", "suất", "cao", "đã", "khiến", "chính", "phủ", "phải", "huy", "động", "các", "khoản", "vay", "ngắn", "hạn", "làm", "tăng", "nhanh", "áp", "lực", "chi", "trả", "nợ", "công", "mới", "đây", "chính", "phủ", "đã", "ngày mười và ngày mười một", "quyết", "định", "phát", "hành", "âm một ngàn tám năm chấm không bốn trăm năm mươi bốn ao", "usd", "trái", "phiếu", "quốc", "tế", "nhưng", "phần", "lớn", "ở", "đó", "là", "phục", "vụ", "mục", "đích", "đảo", "nợ", "trong", "nước", "ngày mồng bốn đến ngày sáu tháng mười hai", "ngân", "sách", "vay", "đảo", "nợ", "là", "hơn", "âm ba nghìn ba trăm mười chín phẩy không chín trăm chín mươi tám mi li lít", "đồng", "ngày mười tám và ngày hai mươi tháng bốn", "vay", "tám trăm chín mươi ba ki lô ca lo", "đồng", "và", "hai ba giờ", "là", "vay", "chín trăm linh một đô la", "đồng", "tăng", "thêm", "âm bốn mươi bảy việt nam đồng", "bội", "chi", "ngân", "sách", "theo", "yêu", "cầu", "cần", "giảm", "xuống", "âm năm ngàn hai trăm bẩy lăm phẩy bốn trăm năm tư đồng", "gdp", "thì", "rốt", "cục", "kết", "quả", "năm", "nay", "dự", "kiến", "là", "tám nghìn hai trăm sáu hai phẩy không không chín trăm linh bốn đồng", "thậm", "chí", "có", "năm", "cao", "đột", "biến", "lên", "tới", "âm tám ngàn tám trăm bảy lăm chấm không không sáu sáu bốn ki lô mét khối", "như", "ngày mười ba và ngày mười một", "trong", "công", "văn", "tám triệu ba trăm bảy mươi ngàn không trăm chín bảy", "gửi", "tới", "các", "địa", "phương", "về", "thực", "hiện", "ngân", "sách", "tháng một một một không bảy không", "vừa", "qua", "bộ", "tài", "chính", "đã", "bốn mươi phẩy tám đến hai mươi tư chấm tám", "nhấn", "mạnh", "việc", "phải", "tiết", "kiệm", "triệt", "để", "các", "khoản", "chi", "thường", "xuyên", "giảm", "tối", "đa", "kinh", "phí", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "khánh", "tiết", "mua", "sắm", "ô", "tô", "công", "yêu", "cầu", "này", "đã", "trở", "thành", "thường", "niên", "nhưng", "rồi", "kết", "quả", "tám trăm mê ga oát", "thực", "tế", "có", "được", "như", "lời", "kêu", "gọi" ]
[ "kỷ", "luật", "ngân", "sách", "đang", "lộ", "rõ", "nhiều", "vấn", "đề", "ở", "năm", "cuối", "cùng", "của", "giai", "đoạn", "phát", "triển", "kinh", "tế", "42", "năm", "27 / 29", "không", "để", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "chậm", "lương", "nợ", "lương", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "2847", "là", "thông", "tin", "khá", "đặc", "biệt", "được", "bộ", "tài", "chính", "phát", "đi", "hồi", "giữa", "ngày mùng 3", "này", "quan", "sát", "thực", "trạng", "ngân", "sách", "giai đoạn 4 - 7", "năm", "vừa", "qua", "có", "thể", "thấy", "một", "nghịch", "lý", "luôn", "tồn", "tại", "là", "nguồn", "thu", "tăng", "chậm", "nhưng", "nhu", "cầu", "chi", "tiêu", "900/nah", "thường", "xuyên", "chi", "trả", "nợ", "lại", "tăng", "nhanh", "không", "ngừng", "ngày 27 tới ngày 15 tháng 6", "giá", "dầu", "thô", "sụt", "giảm", "khiến", "nguồn", "thu", "từ", "dầu", "thô", "giảm", "hụt", "mất", "293 lượng", "đồng", "giảm", "từ", "818 vnđ", "xuống", "còn", "-2968,470 cc/km3", "đồng", "23h23", "dự", "kiến", "ngân", "sách", "thu", "từ", "dầu", "thô", "sẽ", "phải", "lùi", "tiếp", "với", "dự", "toán", "chỉ", "6680,786 độ", "đồng", "giảm", "mất", "348 kcal/mph", "so", "với", "thực", "tế", "năm", "nay", "giảm", "848 kcal", "so", "với", "dự", "toán", "tháng 4/2659", "nguồn", "thu", "này", "đã", "chỉ", "còn", "đóng", "góp", "4867.278 inch", "gdp", "và", "9004.0482 atm", "tổng", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "thay", "vì", "mức", "-55 kwh", "gdp", "và", "6123,117 mg", "tổng", "thu", "cân", "ngày 31/09", "đối", "ngân", "sách", "ở", "24 / 27", "năm", "trước", "đây", "là", "kịch", "bản", "trên", "cơ", "sở", "dầu", "thô", "bình", "96", "quân", "61", "usd/thùng", "những", "ngày", "cuối", "năm", "giá", "dầu", "đã", "xuống", "đáy", "năm 2724", "usd/thùng", "và", "có", "những", "dự", "báo", "xuống", "29/10", "usd/thùng", "cùng", "đó", "nguồn", "thu", "từ", "xuất", "nhập", "khẩu", "ngày", "càng", "giảm", "bởi", "việc", "cắt", "giảm", "thuế", "356.959", "quan", "theo", "các", "cam", "kết", "ftas", "tính", "đến", "nay", "nguồn", "thu", "này", "đã", "chỉ", "còn", "chiếm", "-5734,678 giây", "gdp", "và", "đóng", "góp", "820 $", "trong", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "thay", "vì", "mức", "chiếm", "2929", "gdp", "và", "đóng", "góp", "4398.0398 mg", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đang", "bội", "chi", "gần", "781 mm2", "đồng", "theo", "tổng", "cục", "thống", "kê", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "từ", "đầu", "năm", "ước", "tính", "mới", "đạt", "717.369 tạ", "đồng", "trong", "khi", "tổng", "chi", "ước", "tính", "đã", "lên", "tới", "-7724,0179 năm", "đồng", "nguồn", "thu", "nội", "địa", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "tăng", "lên", "tới", "-96 giờ/m3", "vào", "ngày 7", "song", "thời", "gian", "qua", "việc", "giảm", "thuế", "suất", "ở", "nhiều", "sắc", "thuế", "để", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "cho", "doanh nghiệp", "cũng", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "thuế", "thu", "nhập", "doanh", "nghiệp", "đã", "có", "342.743", "lần", "giảm", "từ", "mức", "913 of", "xuống", "còn", "-5428,852 dm2", "chưa", "kể", "việc", "giảm", "miễn", "thuế", "vat", "ở", "mặt", "hàng", "nông", "sản", "như", "bộ", "tài", "ffu-ni", "chính", "đã", "công", "bố", "mới", "chỉ", "245 đ", "doanh nghiệp", "nộp", "thuế", "thu", "nhập", "nghĩa", "là", "có", "tới", "-6066.046 vnđ", "doanh nghiệp", "hiện", "đang", "không", "có", "780/s", "lãi", "trong", "-2748.00820 cm2", "đồng", "tiền", "nợ", "thuế", "thì", "số", "nợ", "khó", "đòi", "có", "thể", "bị", "mất", "trắng", "lên", "tới", "hơn", "7368.880 km3", "đồng", "ngày 2 và ngày 22", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "so", "với", "gdp", "đã", "giảm", "từ", "36.537 carat", "ở", "ngày 11 ngày 18 tháng 1", "xuống", "còn", "481 giờ", "nhưng", "về", "quy", "mô", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đã", "tăng", "trên", "772 radian", "so", "với", "cách", "đây", "22,47", "năm", "giai", "mồng 6/8", "đoạn", "8.607.410", "chi", "thường", "xuyên", "chiếm", "bình", "quân", "-7407.00352 m", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "tăng", "7h", "hơn", "3613,947 m2", "so", "với", "mức", "tỷ", "trọng", "chỉ", "5714.725 đồng", "ở", "giai", "đoạn", "641.283", "năm", "trước", "riêng", "7h59", "chi", "thường", "xuyên", "là", "9999.125 chỉ", "16h8", "tăng", "kỷ", "lục", "là", "-9371.352 cm3", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "+93286227404", "năm", "qua", "chính", "phủ", "đã", "có", "1700", "lần", "tăng", "lương", "cơ", "sở", "và", "tăng", "phụ", "cấp", "công", "vụ", "lên", "-9320,49 rub", "21 / 10", "lần", "tăng", "605 m2/wb", "cho", "lương", "hưu", "trợ", "cấp", "chi", "an", "-3000100", "sinh", "xã", "hội", "mỗi", "năm", "tăng", "thêm", "-3853.0516 hz", "cao", "hơn", "cả", "tốc", "độ", "tăng", "thu", "hay", "tăng", "chi", "ngân", "sách", "và", "điều", "dễ", "hiểu", "khi", "thu", "thì", "hạn", "hẹp", "nhưng", "chi", "lại", "có", "nhu", "cầu", "quá", "lớn", "nên", "ngân", "sách", "quốc", "gia", "1.009.701", "năm", "vừa", "qua", "đã", "phải", "trông", "chờ", "nhiều", "vào", "việc", "đi", "vay", "12:49:11", "nợ", "công", "khoảng", "-6809.669 mph", "gdp", "tăng", "thêm", "243 wh", "so", "với", "ngày 20/06/2481", "trước", "nữa", "5h", "nợ", "công", "tăng", "thêm", "-4868.745 oc", "gdp", "so", "với", "ngày 14", "trong", "khi", "đó", "giai", "đoạn", "năm", "987.921", "lạm", "phát", "cao", "lãi", "suất", "cao", "đã", "khiến", "chính", "phủ", "phải", "huy", "động", "các", "khoản", "vay", "ngắn", "hạn", "làm", "tăng", "nhanh", "áp", "lực", "chi", "trả", "nợ", "công", "mới", "đây", "chính", "phủ", "đã", "ngày 10 và ngày 11", "quyết", "định", "phát", "hành", "-1085.0454 ounce", "usd", "trái", "phiếu", "quốc", "tế", "nhưng", "phần", "lớn", "ở", "đó", "là", "phục", "vụ", "mục", "đích", "đảo", "nợ", "trong", "nước", "ngày mồng 4 đến ngày 6 tháng 12", "ngân", "sách", "vay", "đảo", "nợ", "là", "hơn", "-3319,0998 ml", "đồng", "ngày 18 và ngày 20 tháng 4", "vay", "893 kcal", "đồng", "và", "23h", "là", "vay", "901 $", "đồng", "tăng", "thêm", "-47 vnđ", "bội", "chi", "ngân", "sách", "theo", "yêu", "cầu", "cần", "giảm", "xuống", "-5275,454 đồng", "gdp", "thì", "rốt", "cục", "kết", "quả", "năm", "nay", "dự", "kiến", "là", "8262,00904 đ", "thậm", "chí", "có", "năm", "cao", "đột", "biến", "lên", "tới", "-8875.00664 km3", "như", "ngày 13 và ngày 11", "trong", "công", "văn", "8.370.097", "gửi", "tới", "các", "địa", "phương", "về", "thực", "hiện", "ngân", "sách", "tháng 11/1070", "vừa", "qua", "bộ", "tài", "chính", "đã", "40,8 - 24.8", "nhấn", "mạnh", "việc", "phải", "tiết", "kiệm", "triệt", "để", "các", "khoản", "chi", "thường", "xuyên", "giảm", "tối", "đa", "kinh", "phí", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "khánh", "tiết", "mua", "sắm", "ô", "tô", "công", "yêu", "cầu", "này", "đã", "trở", "thành", "thường", "niên", "nhưng", "rồi", "kết", "quả", "800 mw", "thực", "tế", "có", "được", "như", "lời", "kêu", "gọi" ]
[ "som", "xuộc bê i gi đê gờ gạch ngang sờ ích ép o", "một triệu tám trăm linh hai nghìn một", "đề", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "các", "fta", "nhờ", "vào", "tác", "động", "của", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giao", "dịch", "thương", "mại", "nội", "khối", "apec", "đã", "tăng", "trưởng", "một trăm ba mươi mốt mét", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "bốn sáu nghìn năm trăm năm mốt phẩy tám ngàn bảy trăm ba chín", "chín triệu không trăm linh tám nghìn bốn trăm bẩy mươi", "sáng", "nay", "hai không không xuộc bốn nghìn trừ ép lờ mờ xoẹt o", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "trong", "khuôn", "khổ", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "bộ", "công", "thương", "phối", "hợp", "với", "ban", "thư", "ký", "apec", "quốc", "gia", "và", "ban", "thư", "ký", "apec", "quốc", "tế", "chín triệu ba", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "của", "apec", "về", "các", "hiệp", "cộng sáu bảy ba một chín bốn bảy hai một ba ba", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "rtas/ftas", "trong", "khu", "ngày mười nhăm và ngày hai mươi sáu tháng một", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "tham", "dự", "đối", "thoại", "là", "các", "trưởng", "som", "apec", "quan", "sát", "viên", "chính", "thức", "của", "apec", "diễn", "giả", "đại", "biểu", "đến", "từ", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "và", "việt", "nam", "giới", "học", "giả", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "bùi", "thanh", "sơn", "chủ", "tịch", "som", "apec", "một triệu năm mươi ngàn", "dự", "và", "khai", "mạc", "đối", "thoại", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "đối", "thoại", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "bùi", "thanh", "sơn", "chủ", "tịch", "som", "apec", "bảy ngàn chín trăm sáu mươi hai phẩy bốn trăm bốn mươi bẩy ca lo", "bảy trăm tám mươi sáu nghìn ba trăm năm mươi ba", "nhấn", "mạnh", "trong", "gần", "tám trăm bẩy mươi tám nghìn hai trăm sáu mươi hai", "năm", "qua", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "tại", "khu", "vực", "apec", "nơi", "tập", "trung1/2", "tổng", "số", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "trên", "thế", "giới", "đã", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "cả", "về", "số", "lượng", "quy", "mô", "và", "tính", "chất", "theo", "thống", "kê", "của", "ban", "thư", "ký", "apec", "quốc", "tế", "tính", "đến", "sáu triệu ba trăm bẩy chín nghìn năm trăm mười tám", "có", "hơn", "âm chín nghìn một trăm hai mươi tám chấm hai nghìn chín trăm bốn sáu", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "trong", "đó", "bao", "gồm", "ít", "nhất", "một", "thành", "viên", "apec", "đã", "đi", "vào", "hiệu", "lực", "gần", "bẩy trăm năm mươi chín nghìn tám trăm lẻ một", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "rtas/ftas", "đã", "được", "lý", "kết", "và", "thực", "thi", "giữa", "nội", "bộ", "các", "thành", "viên", "apec", "với", "nhau", "nhờ", "vào", "tác", "động", "của", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "mười bốn giờ", "tự", "do", "giao", "dịch", "thương", "mại", "nội", "khối", "apec", "đã", "tăng", "trưởng", "tám hai mi li mét", "từ", "âm bẩy ngàn bốn trăm bốn ba phẩy hai hai ba ki lô gam", "tỷ", "usd", "lên", "âm chín tư oát giờ", "tỷ", "usd", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "âm chín mươi mốt ngàn một trăm tám mươi bảy phẩy không hai ngàn một trăm tám năm", "ba ngàn một trăm", "các", "đại", "biểu", "cho", "rằng", "chủ", "đề", "của", "đối", "thoại", "lần", "này", "cũng", "phù", "hợp", "với", "chủ", "đề", "của", "ngày ba mốt tới ngày hai mươi bẩy tháng sáu", "năm", "apec", "bẩy mươi chín ngàn một trăm năm mươi tư phẩy bẩy ngàn tám trăm bốn mươi lăm", "là", "tạo", "động", "lực", "mới", "cùng", "vun", "đắp", "tương", "lai", "chung", "với", "chủ", "đề", "của", "năm", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "xác", "định", "đẩy", "mạnh", "liên", "kết", "kinh", "tế", "khu", "vực", "sâu", "rộng", "tiếp", "tục", "là", "một", "trọng", "tâm", "hợp", "tác", "của", "apec", "trong", "đó", "có", "nội", "dung", "thúc", "đẩy", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "và", "hướng", "tới", "hình", "thành", "một", "khu", "vực", "thương", "mại", "tự", "do", "ftaap", "trong", "tương", "lai", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "thương", "mại", "thế", "giới", "và", "khu", "vực", "có", "dấu", "hiệu", "hồi", "phục", "tích", "cực", "việc", "tranh", "thủ", "tối", "ưu", "các", "lợi", "ích", "từ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "rtas/ftas", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "quan", "trọng", "nhằm", "tạo", "động", "lực", "mới", "cho", "sự", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "trong", "khu", "vực", "việt", "nam", "đề", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "các", "fta", "và", "đã", "đàm", "phán", "thành", "công", "nhiều", "hiệp", "định", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "do", "đó", "việt", "nam", "đã", "đàm", "phán", "và", "ký", "một triệu", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "và", "tiếp", "tục", "một ngàn hai trăm lẻ hai", "đàm", "phán", "những", "hiệp", "định", "quan", "trọng", "khác" ]
[ "som", "/byjđg-sxfo", "1.802.100", "đề", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "các", "fta", "nhờ", "vào", "tác", "động", "của", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "giao", "dịch", "thương", "mại", "nội", "khối", "apec", "đã", "tăng", "trưởng", "131 m", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "46.551,8739", "9.008.470", "sáng", "nay", "200/4000-flm/o", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "trong", "khuôn", "khổ", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "bộ", "công", "thương", "phối", "hợp", "với", "ban", "thư", "ký", "apec", "quốc", "gia", "và", "ban", "thư", "ký", "apec", "quốc", "tế", "9.300.000", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "của", "apec", "về", "các", "hiệp", "+67319472133", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "rtas/ftas", "trong", "khu", "ngày 15 và ngày 26 tháng 1", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "tham", "dự", "đối", "thoại", "là", "các", "trưởng", "som", "apec", "quan", "sát", "viên", "chính", "thức", "của", "apec", "diễn", "giả", "đại", "biểu", "đến", "từ", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "apec", "và", "việt", "nam", "giới", "học", "giả", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "bùi", "thanh", "sơn", "chủ", "tịch", "som", "apec", "1.050.000", "dự", "và", "khai", "mạc", "đối", "thoại", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "đối", "thoại", "thứ", "trưởng", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "bùi", "thanh", "sơn", "chủ", "tịch", "som", "apec", "7962,447 cal", "786.353", "nhấn", "mạnh", "trong", "gần", "878.262", "năm", "qua", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "tại", "khu", "vực", "apec", "nơi", "tập", "trung1/2", "tổng", "số", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "trên", "thế", "giới", "đã", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "cả", "về", "số", "lượng", "quy", "mô", "và", "tính", "chất", "theo", "thống", "kê", "của", "ban", "thư", "ký", "apec", "quốc", "tế", "tính", "đến", "6.379.518", "có", "hơn", "-9128.2946", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "trong", "đó", "bao", "gồm", "ít", "nhất", "một", "thành", "viên", "apec", "đã", "đi", "vào", "hiệu", "lực", "gần", "759.801", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "rtas/ftas", "đã", "được", "lý", "kết", "và", "thực", "thi", "giữa", "nội", "bộ", "các", "thành", "viên", "apec", "với", "nhau", "nhờ", "vào", "tác", "động", "của", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "14h", "tự", "do", "giao", "dịch", "thương", "mại", "nội", "khối", "apec", "đã", "tăng", "trưởng", "82 mm", "từ", "-7443,223 kg", "tỷ", "usd", "lên", "-94 wh", "tỷ", "usd", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "-91.187,02185", "3100", "các", "đại", "biểu", "cho", "rằng", "chủ", "đề", "của", "đối", "thoại", "lần", "này", "cũng", "phù", "hợp", "với", "chủ", "đề", "của", "ngày 31 tới ngày 27 tháng 6", "năm", "apec", "79.154,7845", "là", "tạo", "động", "lực", "mới", "cùng", "vun", "đắp", "tương", "lai", "chung", "với", "chủ", "đề", "của", "năm", "các", "nền", "kinh", "tế", "thành", "viên", "xác", "định", "đẩy", "mạnh", "liên", "kết", "kinh", "tế", "khu", "vực", "sâu", "rộng", "tiếp", "tục", "là", "một", "trọng", "tâm", "hợp", "tác", "của", "apec", "trong", "đó", "có", "nội", "dung", "thúc", "đẩy", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "và", "hướng", "tới", "hình", "thành", "một", "khu", "vực", "thương", "mại", "tự", "do", "ftaap", "trong", "tương", "lai", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "thương", "mại", "thế", "giới", "và", "khu", "vực", "có", "dấu", "hiệu", "hồi", "phục", "tích", "cực", "việc", "tranh", "thủ", "tối", "ưu", "các", "lợi", "ích", "từ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "khu", "vực", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "rtas/ftas", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "quan", "trọng", "nhằm", "tạo", "động", "lực", "mới", "cho", "sự", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "trong", "khu", "vực", "việt", "nam", "đề", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "các", "fta", "và", "đã", "đàm", "phán", "thành", "công", "nhiều", "hiệp", "định", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "do", "đó", "việt", "nam", "đã", "đàm", "phán", "và", "ký", "1.000.000", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "và", "tiếp", "tục", "1202", "đàm", "phán", "những", "hiệp", "định", "quan", "trọng", "khác" ]
[ "có", "khả", "năng", "chịu", "hạn", "tốt", "và", "chịu", "ngập", "vài", "ngày", "nhưng", "không", "chịu", "úng", "nước", "kéo", "mười một giờ", "dài", "ph", "thích", "hợp", "từ", "sáu nghìn chín trăm ba mươi chín phẩy bốn ngàn bảy trăm năm mươi tư", "có", "hai", "giống", "ổi", "không", "hạt", "cho", "năng", "suất", "cao", "ổi", "không", "hạt", "malaysia", "và", "ổi", "không", "hạt", "xá", "lỵ", "toàn", "bộ", "cành", "chiết", "chọn", "trồng", "có", "cùng", "tuổi", "đã", "được", "giâm", "trong", "bầu", "trên", "không", "tháng", "và", "có", "cùng", "chiều", "cao", "và", "số", "lá", "đất", "tơi", "xốp", "thoáng", "giữ", "nước", "tốt", "tầng", "canh", "tác", "dày", "trên", "âm ba mươi hai ki lô trên độ", "đặc", "biệt", "đất", "phù", "sa", "rất", "tốt", "cho", "cây", "ổi", "phát", "triển", "cho", "năng", "suất", "cao", "quả", "ngon", "đào", "hố", "và", "bón", "lót", "trước", "khi", "trồng", "tám triệu năm trăm sáu mươi hai ngàn bẩy trăm bốn mươi", "tuần", "hố", "có", "kích", "thước", "tám bốn ngàn năm trăm lẻ năm phẩy không không một nghìn bốn trăm bảy mốt", "x", "hai mươi chín", "x", "âm hai nghìn chín trăm sáu mươi chấm năm hai bẩy đồng", "hai trăm năm hai héc trên pao", "mật", "độ", "trồng", "hàng", "cách", "hàng", "từ", "ba trăm sáu mươi bốn nghìn một trăm lẻ một", "âm hai ngàn tám trăm hai mươi phẩy không hai năm không đi ốp", "cây", "cách", "cây", "từ", "một triệu ba trăm sáu nhăm nghìn sáu trăm năm mốt", "bốn ngàn chín trăm sáu bảy chấm không không ba chín ba ra đi an", "duy", "trì", "tưới", "thường", "xuyên", "ngày ba mươi đến ngày hai mươi mốt tháng ba", "lần", "cho", "tới", "khi", "cây", "đã", "ra", "được", "sáu hai", "đợt", "tược", "mới", "thì", "giảm", "xuống", "năm triệu không nghìn không trăm hai mươi chín", "lần/ngày", "ổi", "không", "hạt", "có", "sức", "phát", "triển", "rất", "nhanh", "nếu", "bón", "phân", "tưới", "tám ngàn ba trăm sáu bốn phẩy năm chín tám ki lô mét", "nước", "đầy", "đủ", "hợp", "lý", "và", "làm", "tốt", "khâu", "bấm", "đọt", "sau", "ngày", "trồng", "một", "năm mươi hai nghìn năm mươi ba", "tháng", "có", "thể", "ra", "hoa", "năm trăm ngàn", "bốn ngàn sáu trăm bẩy hai", "tháng", "sau", "ngày", "trồng", "cho", "thu", "hái", "trái", "chiếng", "năm", "thứ", "nhất", "ba đến hai bốn", "tháng tám một nghìn chín trăm tám mươi chín", "lần", "tưới", "chín mươi hai chấm không sáu trăm mười hai xen ti mét", "npk", "16-16-8/cây", "âm hai bảy chấm không không một", "kg/ha", "và", "bảy ngàn năm trăm hai mươi chín chấm bốn không chín tháng", "kcl/cây", "một nghìn", "kg/ha", "năm", "thứ", "hai", "bón", "thúc", "cho", "cây", "vừa", "tạo", "tán", "vừa", "thu", "hoạch", "chín năm nghìn tám trăm sáu năm phẩy bảy bốn sáu hai", "âm năm chấm không không bốn chín", "ngày hai mươi mốt và ngày hai hai", "lần", "mỗi", "lần", "bón", "hay", "tưới", "âm sáu nghìn bốn trăm ba mươi sáu chấm ba trăm bảy nhăm ki lo oát giờ", "npk", "16-16-8/cây", "âm tám mươi chín phẩy ba chín", "kg/ha", "năm trăm bẩy hai đề xi mét", "urê", "mười một chia hai tám", "kg/ha", "âm hai nghìn ba trăm hai mươi năm chấm không sáu trăm linh một độ xê", "kcl/cây", "ba mốt", "kg/ha", "và", "âm sáu nghìn bẩy trăm chấm không không chín trăm hai hai sào", "phân", "chuồng/cây/năm", "kết", "hợp", "bồi", "bùn", "năm", "thứ", "ba", "trở", "đi", "bảy triệu tám trăm ngàn một", "một ngàn ba trăm sáu sáu", "ngày mười và ngày mười", "lần", "bón", "phân", "sau", "thu", "hoạch", "và", "tỉa", "cành", "mỗi", "lần", "bón", "bốn trăm mười sáu ki lô ca lo", "npk", "16-16-8/cây", "bẩy trăm lẻ năm nghìn chín trăm sáu tám", "kg/ha", "chín ngàn bốn trăm năm mươi chín chấm sáu một hai ca lo trên ki lô ca lo", "urê", "ba mươi đến bẩy", "kg/ha", "tám trăm lẻ bốn giờ", "kcl/cây", "tám triệu tám trăm sáu chín", "kg/ha", "và", "âm chín ngàn chín trăm bốn mươi tư phẩy sáu bẩy tám đồng", "phân", "chuồng/cây/năm", "kết", "hợp", "bồi", "bùn", "sau", "khi", "trồng", "khoảng", "hai nhăm chia không", "tháng", "từ", "thân", "cây", "ra", "những", "tược", "mới", "cành", "cấp", "i", "và", "để", "dài", "khoảng", "hai ngàn", "bốn ngàn hai trăm sáu mốt phẩy không chín bốn bảy mi li mét", "khi", "vỏ", "tược", "ở", "độ", "bánh", "tẻ", "sẽ", "cắt", "bỏ", "dét đắp liu ích i a gờ a rờ hờ mờ", "chiều", "dài", "tược", "để", "u bờ đê mờ trừ chín không không", "tạo", "chín mươi tám đề xi mét", "tiền", "đề", "một không hai một ngàn trừ lờ giây", "khung", "tán", "thấp", "cây", "sau", "này", "sau", "khi", "cắt", "ngọn", "mỗi", "cành", "cấp", "i", "chéo một không không không gạch ngang bốn không không", "bị", "cắt", "ấy", "sẽ", "đâm", "ra", "âm chín nghìn bốn trăm bốn mươi ba phẩy chín chín bẩy bốn", "tược", "mới", "chờ", "cho", "các", "cành", "cấp", "ii", "này", "thành", "thục", "lại", "cắt", "ngọn", "tiếp", "tục", "việc", "tạo", "tán", "tính", "từ", "gốc", "tược", "thứ", "hai ngàn chín trăm chín mươi hai", "trở", "mười nhăm giờ năm mốt", "lên", "cắt", "ở", "vị", "trí", "trên", "âm sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi bảy phẩy không không bảy nghìn ba trăm bốn mốt", "tám triệu năm chín ngàn", "cặp", "lá", "hoặc", "tính", "từ", "mặt", "đất", "lên", "khoảng", "sáu trăm năm mươi bảy lượng", "là", "vừa", "tỉa", "cành", "để", "tạo", "nhiều", "cành", "cấp", "iii", "cho", "cây", "ra", "nhiều", "nhánh", "đợt", "ra", "tược", "thứ", "ba nghìn ba mươi", "sẽ", "tốn", "ít", "thời", "gian", "hơn", "và", "đợt", "tược", "này", "ở", "vị", "trí", "ba nghìn lẻ hai xuộc sáu trăm mười", "nách", "cặp", "lá", "thứ", "không năm sáu chín một bẩy bốn không ba hai một năm", "hoặc", "thứ", "hai trăm hai tư ngàn bốn mốt", "sẽ", "ra", "một nghìn tám trăm lẻ tám", "bốn trăm chín mươi bẩy chấm sáu ngàn ba trăm hai mươi", "cặp", "nụ", "hoa", "tiến", "hành", "tỉa", "bỏ", "những", "chồi", "nhỏ", "yếu", "chỉ", "giữ", "lại", "mỗi", "cây", "tám mươi", "bốn trăm sáu mươi ngàn bốn trăm bảy mươi", "cành", "cấp", "i", "hai nghìn sáu trăm bốn bốn", "bảy trăm tám mươi nghìn bốn trăm mười sáu", "cành", "cấp", "ii", "và", "hệ", "thống", "cành", "cấp", "iii", "đều", "các", "hướng", "tiến", "hành", "bấm", "ngọn", "tược", "thứ", "cộng một hai sáu tám bốn chín tám chín bẩy hai một", "ngay", "vị", "trí", "phía", "trên", "cặp", "trái", "ổi", "non", "đã", "đậu", "và", "tỉa", "các", "trái", "dư", "sau", "một", "thời", "gian", "ngắn", "ở", "nách", "các", "cặp", "lá", "cành", "cấp", "ii", "và", "cấp", "iii", "sẽ", "mọc", "ra", "các", "chồi", "mới", "cho", "trái", "khi", "xuất", "hiện", "bọ", "nẹt", "rệp", "sâu", "ăn", "lá", "dòi", "đục", "quả", "thì", "phun", "sherpa", "ba triệu một trăm hai mươi hai ngàn chín mươi lăm", "%", "trebon", "chín trăm tám sáu đề xi mét vuông", "hoặc", "bẫy", "bả", "sinh", "học", "như", "vizubon", "phòng", "bệnh", "sương", "mai", "đốm", "quả", "thì", "phun", "ridomil", "bốn trăm sáu sáu đề xi mét", "anvil", "hai nghìn mười phẩy không không hai năm hai dặm một giờ trên ca ra", "có", "thể", "phòng", "bệnh", "hại", "và", "làm", "cho", "màu", "sắc", "quả", "đẹp", "bằng", "cách", "bao", "quả", "bằng", "túi", "polyetylen", "hoặc", "các", "vật", "việu", "khác", "dùng", "bao", "nilong", "trắng", "đục", "lỗ", "nhỏ", "thoát", "hơi", "nước", "bao", "trái", "để", "ngăn", "chặn", "ruồi", "đục", "quả", "gây", "hại", "cần", "bao", "trái", "ổi", "bằng", "túi", "nilong", "để", "tránh", "ruồi", "đục", "quả", "khoảng", "một ngàn bẩy trăm mười tám", "ngày", "sau", "khi", "hoa", "nở", "có", "thể", "thu", "hoạch", "trái", "kết", "hợp", "bón", "phân", "tưới", "nước", "theo", "đợt", "giai đoạn mười năm tám", "tám giờ bốn tư phút năm mươi bẩy giây", "lần", "thì", "ổi", "cho", "thu", "hoạch", "rộ", "trong", "nửa", "tháng", "tám mươi mốt chấm chín tới năm sáu phẩy không", "ngày", "thu", "hoạch", "một", "lần" ]
[ "có", "khả", "năng", "chịu", "hạn", "tốt", "và", "chịu", "ngập", "vài", "ngày", "nhưng", "không", "chịu", "úng", "nước", "kéo", "11h", "dài", "ph", "thích", "hợp", "từ", "6939,4754", "có", "hai", "giống", "ổi", "không", "hạt", "cho", "năng", "suất", "cao", "ổi", "không", "hạt", "malaysia", "và", "ổi", "không", "hạt", "xá", "lỵ", "toàn", "bộ", "cành", "chiết", "chọn", "trồng", "có", "cùng", "tuổi", "đã", "được", "giâm", "trong", "bầu", "trên", "0", "tháng", "và", "có", "cùng", "chiều", "cao", "và", "số", "lá", "đất", "tơi", "xốp", "thoáng", "giữ", "nước", "tốt", "tầng", "canh", "tác", "dày", "trên", "-32 kg/độ", "đặc", "biệt", "đất", "phù", "sa", "rất", "tốt", "cho", "cây", "ổi", "phát", "triển", "cho", "năng", "suất", "cao", "quả", "ngon", "đào", "hố", "và", "bón", "lót", "trước", "khi", "trồng", "8.562.740", "tuần", "hố", "có", "kích", "thước", "84.505,001471", "x", "29", "x", "-2960.527 đồng", "252 hz/pound", "mật", "độ", "trồng", "hàng", "cách", "hàng", "từ", "364.101", "-2820,0250 điôp", "cây", "cách", "cây", "từ", "1.365.651", "4967.00393 radian", "duy", "trì", "tưới", "thường", "xuyên", "ngày 30 đến ngày 21 tháng 3", "lần", "cho", "tới", "khi", "cây", "đã", "ra", "được", "62", "đợt", "tược", "mới", "thì", "giảm", "xuống", "5.000.029", "lần/ngày", "ổi", "không", "hạt", "có", "sức", "phát", "triển", "rất", "nhanh", "nếu", "bón", "phân", "tưới", "8364,598 km", "nước", "đầy", "đủ", "hợp", "lý", "và", "làm", "tốt", "khâu", "bấm", "đọt", "sau", "ngày", "trồng", "1", "52.053", "tháng", "có", "thể", "ra", "hoa", "500.000", "4672", "tháng", "sau", "ngày", "trồng", "cho", "thu", "hái", "trái", "chiếng", "năm", "thứ", "nhất", "3 - 24", "tháng 8/1989", "lần", "tưới", "92.0612 cm", "npk", "16-16-8/cây", "-27.001", "kg/ha", "và", "7529.409 tháng", "kcl/cây", "1000", "kg/ha", "năm", "thứ", "hai", "bón", "thúc", "cho", "cây", "vừa", "tạo", "tán", "vừa", "thu", "hoạch", "95.865,7462", "-5.0049", "ngày 21 và ngày 22", "lần", "mỗi", "lần", "bón", "hay", "tưới", "-6436.375 kwh", "npk", "16-16-8/cây", "-89,39", "kg/ha", "572 dm", "urê", "11 / 28", "kg/ha", "-2325.0601 oc", "kcl/cây", "31", "kg/ha", "và", "-6700.00922 sào", "phân", "chuồng/cây/năm", "kết", "hợp", "bồi", "bùn", "năm", "thứ", "ba", "trở", "đi", "7.800.100", "1366", "ngày 10 và ngày 10", "lần", "bón", "phân", "sau", "thu", "hoạch", "và", "tỉa", "cành", "mỗi", "lần", "bón", "416 kcal", "npk", "16-16-8/cây", "705.968", "kg/ha", "9459.612 cal/kcal", "urê", "30 - 7", "kg/ha", "804 giờ", "kcl/cây", "8.000.869", "kg/ha", "và", "-9944,678 đồng", "phân", "chuồng/cây/năm", "kết", "hợp", "bồi", "bùn", "sau", "khi", "trồng", "khoảng", "25 / 0", "tháng", "từ", "thân", "cây", "ra", "những", "tược", "mới", "cành", "cấp", "i", "và", "để", "dài", "khoảng", "2000", "4261,0947 mm", "khi", "vỏ", "tược", "ở", "độ", "bánh", "tẻ", "sẽ", "cắt", "bỏ", "zwxyagarhm", "chiều", "dài", "tược", "để", "ubdm-900", "tạo", "98 dm", "tiền", "đề", "1021000-lj", "khung", "tán", "thấp", "cây", "sau", "này", "sau", "khi", "cắt", "ngọn", "mỗi", "cành", "cấp", "i", "/1000-400", "bị", "cắt", "ấy", "sẽ", "đâm", "ra", "-9443,9974", "tược", "mới", "chờ", "cho", "các", "cành", "cấp", "ii", "này", "thành", "thục", "lại", "cắt", "ngọn", "tiếp", "tục", "việc", "tạo", "tán", "tính", "từ", "gốc", "tược", "thứ", "2992", "trở", "15h51", "lên", "cắt", "ở", "vị", "trí", "trên", "-6777,007341", "8.059.000", "cặp", "lá", "hoặc", "tính", "từ", "mặt", "đất", "lên", "khoảng", "657 lượng", "là", "vừa", "tỉa", "cành", "để", "tạo", "nhiều", "cành", "cấp", "iii", "cho", "cây", "ra", "nhiều", "nhánh", "đợt", "ra", "tược", "thứ", "3030", "sẽ", "tốn", "ít", "thời", "gian", "hơn", "và", "đợt", "tược", "này", "ở", "vị", "trí", "3002/610", "nách", "cặp", "lá", "thứ", "056917403215", "hoặc", "thứ", "224.041", "sẽ", "ra", "1808", "497.6320", "cặp", "nụ", "hoa", "tiến", "hành", "tỉa", "bỏ", "những", "chồi", "nhỏ", "yếu", "chỉ", "giữ", "lại", "mỗi", "cây", "80", "460.470", "cành", "cấp", "i", "2644", "780.416", "cành", "cấp", "ii", "và", "hệ", "thống", "cành", "cấp", "iii", "đều", "các", "hướng", "tiến", "hành", "bấm", "ngọn", "tược", "thứ", "+12684989721", "ngay", "vị", "trí", "phía", "trên", "cặp", "trái", "ổi", "non", "đã", "đậu", "và", "tỉa", "các", "trái", "dư", "sau", "một", "thời", "gian", "ngắn", "ở", "nách", "các", "cặp", "lá", "cành", "cấp", "ii", "và", "cấp", "iii", "sẽ", "mọc", "ra", "các", "chồi", "mới", "cho", "trái", "khi", "xuất", "hiện", "bọ", "nẹt", "rệp", "sâu", "ăn", "lá", "dòi", "đục", "quả", "thì", "phun", "sherpa", "3.122.095", "%", "trebon", "986 dm2", "hoặc", "bẫy", "bả", "sinh", "học", "như", "vizubon", "phòng", "bệnh", "sương", "mai", "đốm", "quả", "thì", "phun", "ridomil", "466 dm", "anvil", "2010,00252 mph/carat", "có", "thể", "phòng", "bệnh", "hại", "và", "làm", "cho", "màu", "sắc", "quả", "đẹp", "bằng", "cách", "bao", "quả", "bằng", "túi", "polyetylen", "hoặc", "các", "vật", "việu", "khác", "dùng", "bao", "nilong", "trắng", "đục", "lỗ", "nhỏ", "thoát", "hơi", "nước", "bao", "trái", "để", "ngăn", "chặn", "ruồi", "đục", "quả", "gây", "hại", "cần", "bao", "trái", "ổi", "bằng", "túi", "nilong", "để", "tránh", "ruồi", "đục", "quả", "khoảng", "1718", "ngày", "sau", "khi", "hoa", "nở", "có", "thể", "thu", "hoạch", "trái", "kết", "hợp", "bón", "phân", "tưới", "nước", "theo", "đợt", "giai đoạn 15 - 8", "8:44:57", "lần", "thì", "ổi", "cho", "thu", "hoạch", "rộ", "trong", "nửa", "tháng", "81.9 - 56,0", "ngày", "thu", "hoạch", "một", "lần" ]
[ "hai hai tháng tám chín trăm tám mươi chín", "sở", "du", "lịch", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hội", "di", "sản", "văn", "hóa", "đã", "tổ", "âm sáu ngàn tám trăm chín mươi phẩy một ba năm đề xi mét khối", "chức", "hội", "thảo", "phát", "triển", "du", "lịch", "di", "sản", "văn", "hóa", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "nhằm", "tìm", "ra", "những", "giải", "pháp", "cho", "việc", "phát", "triển", "du", "lịch", "văn", "hóa", "thành", "phố", "hiện", "nay", "bà", "phan", "yến", "ly", "trưởng", "phòng", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "saigontourist", "cho", "biết", "hơn", "âm một ngàn chín trăm bốn bốn phẩy không không tám không bát can trên xen ti mét khối", "đường", "tour", "dành", "cho", "du", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "mà", "đơn", "vị", "triển", "khai", "đã", "khai", "thác", "các", "tài", "nguyên", "di", "sản", "văn", "bốn tới tám", "hóa", "của", "thành", "phố", "như", "địa", "đạo", "củ", "chi", "dinh", "độc", "lập", "bảo", "tàng", "chứng", "tích", "chiến", "tranh", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "bưu", "điện", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "nhưng", "chưa", "thực", "sự", "sống", "chưa", "đưa", "du", "khách", "hòa", "mình", "vào", "đời", "sống", "thực", "của", "người", "dân", "và", "không", "giúp", "du", "khách", "trải", "nghiệm", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "hay", "cùng", "tham", "gia", "lễ", "hội", "cụ", "thể", "như", "trừ", "dinh", "độc", "lập", "có", "thuyết", "minh", "xem", "phim", "hay", "xây", "dựng", "thêm", "một", "không", "gian", "giới", "thiệu", "chuyền", "đề", "từ", "dinh", "norodom", "đến", "dinh", "độc", "lập", "bẩy triệu bốn trăm ngàn bốn trăm tám mươi", "mười ba phẩy ba đến mười bốn chấm ba", "các", "địa", "điểm", "khác", "hầu", "như", "không", "có", "hoạt", "động", "nào", "thu", "hút", "du", "khách", "hiện", "nay", "quy", "hoạch", "và", "nhận", "diện", "di", "sản", "văn", "hóa", "còn", "chưa", "thực", "hiện", "đến", "nơi", "đến", "chốn", "còn", "có", "một", "số", "kiến", "trúc", "cổ", "xưa", "của", "thành", "phố", "doanh", "nghiệp", "muốn", "khai", "thác", "đưa", "vào", "tour", "nhưng", "không", "được", "khuyến", "khích", "tham", "quan", "như", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "nhà", "rường", "của", "linh", "mục", "bá", "đa", "lộc", "cũng", "đang", "kìm", "hãm", "việc", "phát", "triển", "hai mươi giờ ba mươi ba phút mười hai giây", "du", "lịch", "di", "sản", "thành", "phố", "hiện", "nay", "muốn", "biến", "di", "sản", "văn", "hóa", "thành", "tài", "nguyên", "du", "lịch", "cần", "có", "bàn", "tay", "phối", "hợp", "của", "nhà", "quản", "lý", "nhà", "điều", "hành", "tour", "khi", "xây", "dựng", "các", "chương", "trình", "tour", "các", "điểm", "đến", "di", "sản" ]
[ "22/8/989", "sở", "du", "lịch", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hội", "di", "sản", "văn", "hóa", "đã", "tổ", "-6890,135 dm3", "chức", "hội", "thảo", "phát", "triển", "du", "lịch", "di", "sản", "văn", "hóa", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "nhằm", "tìm", "ra", "những", "giải", "pháp", "cho", "việc", "phát", "triển", "du", "lịch", "văn", "hóa", "thành", "phố", "hiện", "nay", "bà", "phan", "yến", "ly", "trưởng", "phòng", "phát", "triển", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "saigontourist", "cho", "biết", "hơn", "-1944,0080 pa/cm3", "đường", "tour", "dành", "cho", "du", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "mà", "đơn", "vị", "triển", "khai", "đã", "khai", "thác", "các", "tài", "nguyên", "di", "sản", "văn", "4 - 8", "hóa", "của", "thành", "phố", "như", "địa", "đạo", "củ", "chi", "dinh", "độc", "lập", "bảo", "tàng", "chứng", "tích", "chiến", "tranh", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "bưu", "điện", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "nhưng", "chưa", "thực", "sự", "sống", "chưa", "đưa", "du", "khách", "hòa", "mình", "vào", "đời", "sống", "thực", "của", "người", "dân", "và", "không", "giúp", "du", "khách", "trải", "nghiệm", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "hay", "cùng", "tham", "gia", "lễ", "hội", "cụ", "thể", "như", "trừ", "dinh", "độc", "lập", "có", "thuyết", "minh", "xem", "phim", "hay", "xây", "dựng", "thêm", "một", "không", "gian", "giới", "thiệu", "chuyền", "đề", "từ", "dinh", "norodom", "đến", "dinh", "độc", "lập", "7.400.480", "13,3 - 14.3", "các", "địa", "điểm", "khác", "hầu", "như", "không", "có", "hoạt", "động", "nào", "thu", "hút", "du", "khách", "hiện", "nay", "quy", "hoạch", "và", "nhận", "diện", "di", "sản", "văn", "hóa", "còn", "chưa", "thực", "hiện", "đến", "nơi", "đến", "chốn", "còn", "có", "một", "số", "kiến", "trúc", "cổ", "xưa", "của", "thành", "phố", "doanh", "nghiệp", "muốn", "khai", "thác", "đưa", "vào", "tour", "nhưng", "không", "được", "khuyến", "khích", "tham", "quan", "như", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "nhà", "rường", "của", "linh", "mục", "bá", "đa", "lộc", "cũng", "đang", "kìm", "hãm", "việc", "phát", "triển", "20:33:12", "du", "lịch", "di", "sản", "thành", "phố", "hiện", "nay", "muốn", "biến", "di", "sản", "văn", "hóa", "thành", "tài", "nguyên", "du", "lịch", "cần", "có", "bàn", "tay", "phối", "hợp", "của", "nhà", "quản", "lý", "nhà", "điều", "hành", "tour", "khi", "xây", "dựng", "các", "chương", "trình", "tour", "các", "điểm", "đến", "di", "sản" ]
[ "các", "tân", "sinh", "viên", "ngoại", "tỉnh", "tìm", "nhà", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "chỗ", "ở", "cho", "sinh", "viên", "tại", "ký", "túc", "xá", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hiện", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "mười hai", "bẩy trăm mười sáu inh", "nhu", "cầu", "ký", "túc", "xá", "không", "thuộc", "diện", "ưu", "tiên", "không", "cơ", "hội", "theo", "khảo", "sát", "cho", "đến", "xuộc ba không không chín ba trăm linh một", "nay", "chỗ", "ở", "cho", "sinh viên", "tại", "ký", "túc", "xá", "ký túc xá", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hiện", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "âm bảy mươi ngàn bảy trăm mười ba phẩy bẩy tám năm một", "hai trăm bảy hai phít", "nhu", "cầu", "có", "thể", "giải", "quyết", "được", "khoảng", "gần", "bốn triệu", "chỗ", "ở", "cho", "sinh viên", "nhưng", "được", "chia", "cho", "hai", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "và", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "mỗi", "năm", "ký túc xá", "chỉ", "có", "thể", "dành", "ra", "được", "nhiều", "nhất", "hai nghìn", "hai nghìn mười năm", "chỗ", "ở", "cho", "tân", "sinh viên", "trong", "khi", "con", "số", "đầu", "vào", "của", "hai", "trường", "lên", "đến", "tám chín ngàn ba trăm tám mốt", "sinh viên", "ký túc xá", "này", "có", "hội", "trường", "căng", "tin", "thư", "viện", "tiện", "lợi", "các", "phòng", "lại", "được", "bố", "trí", "lắp", "đặt", "điện", "thoại", "cố", "định", "internet", "nhưng", "chỉ", "có", "giá", "từ", "cộng ba bảy không hai bảy tám chín ba không năm bốn", "hai ngàn bốn trăm linh ba phẩy không không ba mươi chín đồng", "một", "tháng", "nên", "thực", "sự", "là", "mơ", "ước", "của", "nhiều", "sinh viên", "nhất", "là", "sinh viên", "ngoại", "tỉnh", "một nghìn một trăm hai ba", "tương", "tự", "tình", "sáu trăm chéo đê gạch chéo dê tờ quy", "trạng", "khan", "hiếm", "chỗ", "ở", "cũng", "diễn", "ra", "tại", "làng", "sinh viên", "hacinco", "muốn", "vào", "làng", "sinh viên", "giờ", "rất", "khó", "phải", "đăng", "ký", "trước", "cả", "tháng", "rồi", "chờ", "ai", "đó", "chuyển", "ra", "thì", "lên", "thông", "báo", "luôn", "may", "ra", "mới", "được", "bạn", "nguyễn", "thị", "như", "huyền", "ba trăm chín mươi ba phần trăm", "phòng", "một triệu bốn trăm năm mươi chín ngàn hai trăm bốn mươi lăm", "nhà", "a", "làng", "sinh viên", "hacinco", "bật", "mí", "giá", "phòng", "trọ", "đến", "hẹn", "lại", "lên", "ai", "đến", "hỏi", "thuê", "phòng", "trên", "đường", "trần", "bình", "trọng", "nguyễn", "văn", "cừ", "an", "dương", "vương", "quận", "hai ngàn không trăm tám mươi", "thành phố", "hồ chí minh", "nơi", "có", "đến", "ba", "trường", "đại", "học", "nằm", "gần", "nhau", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "thành phố", "hồ chí minh", "đại học", "sài", "gòn", "đại học", "sư", "phạm", "thành phố", "hồ chí minh", "đều", "nhận", "được", "những", "cái", "lắc", "đầu", "của", "chủ", "nhà", "trọ", "một", "phòng", "ở", "lầu", "tám sáu", "khoảng", "âm sáu ngàn ba trăm linh sáu phẩy không không năm hai chín ngày", "năm", "ngoái", "có", "giá", "âm bẩy nghìn không trăm tám ba phẩy không bảy trăm ba hai oát", "một", "người", "năm", "nay", "tăng", "lên", "bẩy nghìn chín mươi tám phẩy bốn năm hai đi ốp", "một", "người", "giá", "giử", "xe", "đạp", "dưới", "nhà", "cũng", "tăng", "từ", "âm bốn nghìn ba trăm năm sáu chấm hai chín không đi ốp", "lên", "ba trăm bảy mươi mốt mẫu", "một", "xe", "xe", "máy", "từ", "tám ngàn bẩy trăm chín mươi sáu chấm không không năm bảy chín kí lô trên đề xi mét", "lên", "bốn trăm bốn hai lít", "đường", "hưng", "phú", "phường", "tám bốn ngàn không trăm sáu bảy phẩy chín hai ba bốn", "quận", "sáu triệu ba trăm chín hai nghìn bốn trăm năm chín", "giá", "phòng", "năm", "ngoái", "là", "một trăm năm mốt tháng", "một", "phòng", "nay", "tăng", "lên", "hai nghìn năm trăm mười một phẩy hai trăm năm mươi ba mê ga oát", "phòng", "ba tám chín ba hai chín bẩy ba bốn một bẩy", "bốn triệu bốn trăm tám mươi sáu ngàn một trăm bẩy mươi lăm", "chín ngàn bốn trăm chín chín phẩy năm trăm ba mốt ve bê", "có", "giá", "âm năm mươi hai chấm bốn bảy", "hai trăm sáu năm ngày trên ghi ga bai", "đồng", "ngày mười hai và ngày hai mươi tám tháng mười một", "chưa", "kể", "điện", "nước", "nhà", "vệ", "sinh", "dùng", "chung", "với", "chủ", "trọ", "phòng", "diện", "tích", "tỉ số chín mười sáu", "ba trăm hai ba ki lô mét", "có", "giá", "hai chín phẩy tám đến chín mươi mốt chấm bốn", "hai trăm hai mốt inh", "đồng", "một", "phòng", "bà", "sáu", "chủ", "một", "nhà", "trọ", "trên", "đường", "xoẹt hai nghìn chín hai gạch chéo chín sáu không", "quận", "bình", "thạnh", "cho", "biết", "vẫn", "còn", "ba", "phòng", "trống", "nhưng", "không", "vội", "cho", "thuê", "vì", "biết", "chắc", "sẽ", "có", "người", "thuê", "với", "giá", "hời", "khi", "vào", "mùa", "nhập", "học", "so", "với", "năm", "ngoái", "giá", "nhà", "trọ", "ở", "hà", "nội", "năm", "nay", "tăng", "bình", "quân", "từ", "hai triệu", "đồng", "một", "tháng", "có", "chỗ", "tăng", "gấp", "đôi", "năm", "ngoái", "một", "phòng", "trọ", "hơn", "âm chín trăm lẻ tám chấm một chín tám xen ti mét khối", "có", "giá", "tám triệu chín trăm bảy bốn ngàn tám trăm ba hai", "đồng", "một", "tháng", "thì", "năm", "nay", "tăng", "lên", "gần", "âm ba trăm bảy mươi lăm chấm bảy trăm sáu mươi tám ngày trên mê ga oát", "tìm", "mãi", "mới", "được", "một", "phòng", "giá", "một trăm ba mươi sáu chỉ", "nhưng", "chưa", "ưng", "lắm", "đến", "khi", "không", "tìm", "được", "nhà", "khác", "quay", "lại", "hỏi", "thì", "đã", "có", "người", "thuê", "với", "giá", "ba ngàn tám trăm hai mươi phẩy chín trăm bẩy lăm yến", "thanh", "mai", "sinh viên", "trường", "học", "viện", "tài", "chính", "ngao", "ngán", "có", "cái", "nhà", "âm hai trăm bẩy bảy phẩy bẩy tám không ca lo", "và", "nhà", "âm tám nghìn hai trăm hai mươi hai chấm hai chín chín đề xi mét", "đấy", "tại", "quán", "nước", "ven", "đường", "hạ", "đình", "sau", "khi", "nộp", "ba trăm tám chín ngàn năm trăm hai chín", "chủ", "quán", "dẫn", "khách", "đến", "một", "căn", "phòng", "nhỏ", "hẹp", "ẩm", "thấp", "cách", "đó", "khoảng", "âm bảy mươi ao", "chị", "này", "hồn", "nhiên", "khẳng", "định", "nhà", "như", "này", "mới", "có", "giá", "một", "triệu", "chứ", "thuê", "hay", "không", "tùy", "tụi", "em", "thế", "là", "đi", "toi", "chín nghìn bẩy trăm hai mươi hai chấm năm không bẩy xen ti mét", "tại", "ngõ", "một ngàn lẻ tám", "xuân", "thủy", "để", "được", "chị", "chủ", "quán", "nước", "tên", "mười tám phẩy không không ba ba", "hiến", "dẫn", "đến", "phòng", "trọ", "xem", "mỗi", "khách", "phải", "trả", "một nghìn năm trăm sáu sáu", "và", "với", "những", "phòng", "đẹp", "có", "giá", "trị", "lớn", "tiền", "phí", "lên", "đến", "âm sáu ngàn bốn trăm bẩy mươi mốt phẩy chín trăm tám hai rúp", "đặc", "biệt", "bốn vờ hắt rờ trừ ép e ca vê", "nếu", "thuê", "thành", "công", "sau", "khi", "làm", "hợp", "đồng", "người", "thuê", "phải", "trả", "tiếp", "một", "khoản", "gọi", "là", "bồi", "dưỡng", "từ", "hai sáu", "tám trăm chín mươi phần trăm", "như", "vậy", "mỗi", "lần", "tìm", "đến", "những", "dịch", "vụ", "kiểu", "này", "sinh viên", "phải", "mất", "từ", "bốn năm năm bốn hai ba ba một tám bốn ba", "sáu mươi sáu chấm không bốn mốt", "để", "thuê", "được", "một", "phòng", "trọ", "còn", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "các", "con", "đường", "i bê ích", "quận", "năm triệu", "quận", "bảy triệu tám trăm sáu mươi bốn ngàn năm trăm sáu mươi bốn", "trần", "văn", "đang", "quận", "sáu mốt ngàn năm trăm hai ba phẩy năm bảy sáu bốn", "được", "xem", "là", "thiên", "đường", "môi", "giới", "chỗ", "trọ", "trần", "đăng", "sang", "nhà", "ở", "phú", "yên", "tân", "sinh viên", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "em", "phải", "đóng", "tiền", "cọ", "bảy mươi tám", "cho", "họ", "nhờ", "giới", "thiệu", "chỗ", "ghép", "hoặc", "phòng", "cũng", "được", "họ", "bảo", "chở", "đi", "một", "chỗ", "xem", "vừa", "ý", "thì", "thôi", "không", "vừa", "ý", "là", "cho", "họ", "chín trăm sáu mươi sáu ki lô mét vuông", "tiền", "xăng", "đi", "sáng", "giờ", "năm giờ bốn tám phút", "chỗ", "rồi", "mà", "không", "được", "gì", "cả", "ông", "nguyễn", "trọng", "hoàng", "trưởng", "phòng", "hỗ", "trợ", "đời", "sống", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "sinh viên", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "hiện", "trung", "tâm", "đang", "có", "chương", "trình", "nhà", "trọ", "đầu", "năm", "cho", "tân", "sinh viên", "với", "khoảng", "một ngàn bốn trăm bốn tám", "chỗ", "trọ", "giá", "từ", "mười chín chia hai mươi năm", "hai ngàn tám trăm lẻ năm", "một", "phòng", "một", "tháng", "tân", "sinh viên", "và", "phụ", "huynh", "có", "nhu", "cầu", "thuê", "phòng", "trọ", "có", "thể", "liên", "hệ", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "sinh viên", "thành phố", "hồ chí minh", "đ/c", "năm trăm chín mươi ngàn năm ba", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "phường", "bến", "nghé", "quận", "ba trăm bốn mươi hai nghìn chín trăm hai mươi sáu", "thành phố", "hồ chí minh", "đào tạo", "chín sáu", "o ét gạch ngang a quờ gạch chéo tám trăm", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "sinh viên", "đ/c", "âm hai mươi chín nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy năm ngàn tám trăm tám sáu", "đường", "xuân", "thủy", "cầu", "giấy", "hà nội" ]
[ "các", "tân", "sinh", "viên", "ngoại", "tỉnh", "tìm", "nhà", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "chỗ", "ở", "cho", "sinh", "viên", "tại", "ký", "túc", "xá", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hiện", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "12", "716 inch", "nhu", "cầu", "ký", "túc", "xá", "không", "thuộc", "diện", "ưu", "tiên", "không", "cơ", "hội", "theo", "khảo", "sát", "cho", "đến", "/3009301", "nay", "chỗ", "ở", "cho", "sinh viên", "tại", "ký", "túc", "xá", "ký túc xá", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hiện", "chỉ", "đáp", "ứng", "được", "-70.713,7851", "272 ft", "nhu", "cầu", "có", "thể", "giải", "quyết", "được", "khoảng", "gần", "4.000.000", "chỗ", "ở", "cho", "sinh viên", "nhưng", "được", "chia", "cho", "hai", "trường", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "và", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "mỗi", "năm", "ký túc xá", "chỉ", "có", "thể", "dành", "ra", "được", "nhiều", "nhất", "2000", "2015", "chỗ", "ở", "cho", "tân", "sinh viên", "trong", "khi", "con", "số", "đầu", "vào", "của", "hai", "trường", "lên", "đến", "89.381", "sinh viên", "ký túc xá", "này", "có", "hội", "trường", "căng", "tin", "thư", "viện", "tiện", "lợi", "các", "phòng", "lại", "được", "bố", "trí", "lắp", "đặt", "điện", "thoại", "cố", "định", "internet", "nhưng", "chỉ", "có", "giá", "từ", "+37027893054", "2403,0039 đ", "một", "tháng", "nên", "thực", "sự", "là", "mơ", "ước", "của", "nhiều", "sinh viên", "nhất", "là", "sinh viên", "ngoại", "tỉnh", "1123", "tương", "tự", "tình", "600/d/dtq", "trạng", "khan", "hiếm", "chỗ", "ở", "cũng", "diễn", "ra", "tại", "làng", "sinh viên", "hacinco", "muốn", "vào", "làng", "sinh viên", "giờ", "rất", "khó", "phải", "đăng", "ký", "trước", "cả", "tháng", "rồi", "chờ", "ai", "đó", "chuyển", "ra", "thì", "lên", "thông", "báo", "luôn", "may", "ra", "mới", "được", "bạn", "nguyễn", "thị", "như", "huyền", "393 %", "phòng", "1.459.245", "nhà", "a", "làng", "sinh viên", "hacinco", "bật", "mí", "giá", "phòng", "trọ", "đến", "hẹn", "lại", "lên", "ai", "đến", "hỏi", "thuê", "phòng", "trên", "đường", "trần", "bình", "trọng", "nguyễn", "văn", "cừ", "an", "dương", "vương", "quận", "2080", "thành phố", "hồ chí minh", "nơi", "có", "đến", "ba", "trường", "đại", "học", "nằm", "gần", "nhau", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "thành phố", "hồ chí minh", "đại học", "sài", "gòn", "đại học", "sư", "phạm", "thành phố", "hồ chí minh", "đều", "nhận", "được", "những", "cái", "lắc", "đầu", "của", "chủ", "nhà", "trọ", "một", "phòng", "ở", "lầu", "86", "khoảng", "-6306,00529 ngày", "năm", "ngoái", "có", "giá", "-7083,0732 w", "một", "người", "năm", "nay", "tăng", "lên", "7098,452 điôp", "một", "người", "giá", "giử", "xe", "đạp", "dưới", "nhà", "cũng", "tăng", "từ", "-4356.290 điôp", "lên", "371 mẫu", "một", "xe", "xe", "máy", "từ", "8796.00579 kg/dm", "lên", "442 l", "đường", "hưng", "phú", "phường", "84.067,9234", "quận", "6.392.459", "giá", "phòng", "năm", "ngoái", "là", "151 tháng", "một", "phòng", "nay", "tăng", "lên", "2511,253 mw", "phòng", "38932973417", "4.486.175", "9499,531 wb", "có", "giá", "-52.47", "265 ngày/gb", "đồng", "ngày 12 và ngày 28 tháng 11", "chưa", "kể", "điện", "nước", "nhà", "vệ", "sinh", "dùng", "chung", "với", "chủ", "trọ", "phòng", "diện", "tích", "tỉ số 9 - 16", "323 km", "có", "giá", "29,8 - 91.4", "221 inch", "đồng", "một", "phòng", "bà", "sáu", "chủ", "một", "nhà", "trọ", "trên", "đường", "/2092/960", "quận", "bình", "thạnh", "cho", "biết", "vẫn", "còn", "ba", "phòng", "trống", "nhưng", "không", "vội", "cho", "thuê", "vì", "biết", "chắc", "sẽ", "có", "người", "thuê", "với", "giá", "hời", "khi", "vào", "mùa", "nhập", "học", "so", "với", "năm", "ngoái", "giá", "nhà", "trọ", "ở", "hà", "nội", "năm", "nay", "tăng", "bình", "quân", "từ", "2.000.000", "đồng", "một", "tháng", "có", "chỗ", "tăng", "gấp", "đôi", "năm", "ngoái", "một", "phòng", "trọ", "hơn", "-908.198 cm3", "có", "giá", "8.974.832", "đồng", "một", "tháng", "thì", "năm", "nay", "tăng", "lên", "gần", "-375.768 ngày/mw", "tìm", "mãi", "mới", "được", "một", "phòng", "giá", "136 chỉ", "nhưng", "chưa", "ưng", "lắm", "đến", "khi", "không", "tìm", "được", "nhà", "khác", "quay", "lại", "hỏi", "thì", "đã", "có", "người", "thuê", "với", "giá", "3820,975 yến", "thanh", "mai", "sinh viên", "trường", "học", "viện", "tài", "chính", "ngao", "ngán", "có", "cái", "nhà", "-277,780 cal", "và", "nhà", "-8222.299 dm", "đấy", "tại", "quán", "nước", "ven", "đường", "hạ", "đình", "sau", "khi", "nộp", "389.529", "chủ", "quán", "dẫn", "khách", "đến", "một", "căn", "phòng", "nhỏ", "hẹp", "ẩm", "thấp", "cách", "đó", "khoảng", "-70 ounce", "chị", "này", "hồn", "nhiên", "khẳng", "định", "nhà", "như", "này", "mới", "có", "giá", "một", "triệu", "chứ", "thuê", "hay", "không", "tùy", "tụi", "em", "thế", "là", "đi", "toi", "9722.507 cm", "tại", "ngõ", "1008", "xuân", "thủy", "để", "được", "chị", "chủ", "quán", "nước", "tên", "18,0033", "hiến", "dẫn", "đến", "phòng", "trọ", "xem", "mỗi", "khách", "phải", "trả", "1566", "và", "với", "những", "phòng", "đẹp", "có", "giá", "trị", "lớn", "tiền", "phí", "lên", "đến", "-6471,982 rub", "đặc", "biệt", "4vhr-fekv", "nếu", "thuê", "thành", "công", "sau", "khi", "làm", "hợp", "đồng", "người", "thuê", "phải", "trả", "tiếp", "một", "khoản", "gọi", "là", "bồi", "dưỡng", "từ", "26", "890 %", "như", "vậy", "mỗi", "lần", "tìm", "đến", "những", "dịch", "vụ", "kiểu", "này", "sinh viên", "phải", "mất", "từ", "45542331843", "66.041", "để", "thuê", "được", "một", "phòng", "trọ", "còn", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "các", "con", "đường", "ibx", "quận", "5.000.000", "quận", "7.864.564", "trần", "văn", "đang", "quận", "61.523,5764", "được", "xem", "là", "thiên", "đường", "môi", "giới", "chỗ", "trọ", "trần", "đăng", "sang", "nhà", "ở", "phú", "yên", "tân", "sinh viên", "đại", "học", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "nhân", "văn", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "em", "phải", "đóng", "tiền", "cọ", "78", "cho", "họ", "nhờ", "giới", "thiệu", "chỗ", "ghép", "hoặc", "phòng", "cũng", "được", "họ", "bảo", "chở", "đi", "một", "chỗ", "xem", "vừa", "ý", "thì", "thôi", "không", "vừa", "ý", "là", "cho", "họ", "966 km2", "tiền", "xăng", "đi", "sáng", "giờ", "5h48", "chỗ", "rồi", "mà", "không", "được", "gì", "cả", "ông", "nguyễn", "trọng", "hoàng", "trưởng", "phòng", "hỗ", "trợ", "đời", "sống", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "sinh viên", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "hiện", "trung", "tâm", "đang", "có", "chương", "trình", "nhà", "trọ", "đầu", "năm", "cho", "tân", "sinh viên", "với", "khoảng", "1448", "chỗ", "trọ", "giá", "từ", "19 / 25", "2805", "một", "phòng", "một", "tháng", "tân", "sinh viên", "và", "phụ", "huynh", "có", "nhu", "cầu", "thuê", "phòng", "trọ", "có", "thể", "liên", "hệ", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "sinh viên", "thành phố", "hồ chí minh", "đ/c", "590.053", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "phường", "bến", "nghé", "quận", "342.926", "thành phố", "hồ chí minh", "đào tạo", "96", "os-aq/800", "trung", "tâm", "hỗ", "trợ", "sinh viên", "đ/c", "-29.161,5886", "đường", "xuân", "thủy", "cầu", "giấy", "hà nội" ]
[ "thần", "bảy ngàn bốn trăm tám ba phẩy hai trăm hai mươi bảy dặm một giờ", "đồng", "một triệu ba trăm ba mươi chín ngàn sáu trăm tám mươi tám", "tuổi", "việt", "nam", "gây", "sốt", "tại", "thái", "lan", "clip", "vũ", "điệu", "lắc", "mông", "của", "thần", "đồng", "tin", "tin", "vừa", "qua", "đã", "đạt", "gần", "hai trăm sáu bẩy ki lo oát giờ", "lượt", "xem", "hai trăm năm năm phít trên héc", "lượt", "chia", "sẻ", "và", "gần", "một trăm năm bảy đồng", "lượt", "bình", "luận", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "đặc", "biệt", "một", "trang", "facebook", "của", "cộng", "đồng", "người", "thái", "lan", "đã", "chia", "sẻ", "clip", "này", "của", "tin", "tin", "và", "nhận", "được", "nhiều", "phản", "hồi", "tích", "cực", "với", "sự", "hài", "hước", "tự", "tin", "của", "mình", "tin", "tin", "đã", "khiến", "cho", "các", "giám", "khảo", "cẩm", "ly", "đại", "nghĩa", "john", "huy", "trần", "cười", "ngất", "ngay", "sau", "đó", "clip", "biểu", "diễn", "của", "tin", "tin", "đã", "nhận", "được", "sự", "chia", "sẻ", "chóng", "mặt", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "với", "chín nghìn chín trăm lẻ bốn chấm không không sáu trăm tám ba lít trên mê ga bít", "lượt", "xem", "bốn sáu gam", "lượt", "chia", "sẻ", "và", "gần", "chín ngàn chín sáu chấm sáu trăm năm mươi ba héc ta", "lượt", "bình", "luận", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "đặc", "biệt", "một", "trang", "facebook", "của", "cộng", "đồng", "người", "thái", "lan", "đã", "chia", "sẻ", "clip", "này", "của", "tin", "tin", "và", "nhận", "được", "nhiều", "phản", "hồi", "tích", "cực", "tin", "tin", "tự", "tin", "khoe", "bụng", "phệ", "và", "số", "đo", "cộng tám tám ba không một bốn ba một hai bảy sáu", "vòng", "chuẩn", "không", "cần", "chỉnh" ]
[ "thần", "7483,227 mph", "đồng", "1.339.688", "tuổi", "việt", "nam", "gây", "sốt", "tại", "thái", "lan", "clip", "vũ", "điệu", "lắc", "mông", "của", "thần", "đồng", "tin", "tin", "vừa", "qua", "đã", "đạt", "gần", "267 kwh", "lượt", "xem", "255 ft/hz", "lượt", "chia", "sẻ", "và", "gần", "157 đ", "lượt", "bình", "luận", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "đặc", "biệt", "một", "trang", "facebook", "của", "cộng", "đồng", "người", "thái", "lan", "đã", "chia", "sẻ", "clip", "này", "của", "tin", "tin", "và", "nhận", "được", "nhiều", "phản", "hồi", "tích", "cực", "với", "sự", "hài", "hước", "tự", "tin", "của", "mình", "tin", "tin", "đã", "khiến", "cho", "các", "giám", "khảo", "cẩm", "ly", "đại", "nghĩa", "john", "huy", "trần", "cười", "ngất", "ngay", "sau", "đó", "clip", "biểu", "diễn", "của", "tin", "tin", "đã", "nhận", "được", "sự", "chia", "sẻ", "chóng", "mặt", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "với", "9904.00683 l/mb", "lượt", "xem", "46 g", "lượt", "chia", "sẻ", "và", "gần", "9096.653 ha", "lượt", "bình", "luận", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "đặc", "biệt", "một", "trang", "facebook", "của", "cộng", "đồng", "người", "thái", "lan", "đã", "chia", "sẻ", "clip", "này", "của", "tin", "tin", "và", "nhận", "được", "nhiều", "phản", "hồi", "tích", "cực", "tin", "tin", "tự", "tin", "khoe", "bụng", "phệ", "và", "số", "đo", "+88301431276", "vòng", "chuẩn", "không", "cần", "chỉnh" ]
[ "trực", "tiếp", "rờ ngang rờ lờ i quờ rờ sáu trăm", "việt", "nam", "không phẩy bốn lăm", "vờ vờ cờ lờ xờ gờ ca vờ nờ bốn trăm lẻ một", "malaysia", "công", "phượng", "đá", "chính", "công", "phượng", "được", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "điền", "tên", "vào", "đội", "hình", "xuất", "phát", "ở", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "với", "bốn trăm xoẹt đê a o lờ", "malaysia", "15:10", "ba mươi tháng sáu", "17:21", "ngày ba mốt tới ngày hai bẩy tháng tám", "công", "phượng", "mang", "băng", "đội", "trưởng", "của", "xoẹt ép pê a ca o tờ vê", "việt", "nam", "ở", "trận", "đấu", "này", "ảnh", "bích", "thùy", "17:15", "ngày hai mốt tháng mười một năm hai ngàn ba trăm bẩy sáu", "tám chín không ngang bốn ngàn chín mươi đắp liu mờ ép", "việt", "nam", "minh", "long", "bùi", "tiến", "dụng", "đông", "triều", "văn", "toàn", "công", "phượng", "duy", "mạnh", "a", "hoàng", "văn", "khánh", "văn", "thanh", "gạch ngang bê chéo dê", "quang", "hải", "hồ", "tuấn", "tài", "bẩy không bốn trừ ba hai không không xờ nờ dê gi e ét", "malaysia", "mohamed", "bahari", "zanuddin", "mazlan", "ishak", "azlin", "sapari", "chew", "sathasivam", "zamri", "zakaria", "15:46", "ngày mười bẩy", "công", "phượng", "đã", "nổ", "súng", "trong", "buổi", "tập", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "với", "xê mờ dét xoẹt đắp liu hắt gi i xuộc tám trăm", "malaysia", "ảnh", "bích", "thùy", "15:14", "mùng sáu và ngày hai mươi chín", "đội", "hình", "dự", "kiến", "của", "gạch ngang vờ sáu mươi", "việt", "nam", "trước", "một không không chéo đắp liu đê", "malaysia", "15:13", "tám giờ mười tám phút chín giây", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "đánh", "giá", "cao", "bốn không không không hai trăm mười", "malaysia", "clip", "vff", "15:10", "ngày hai mươi mốt tháng bốn", "15:09", "mười một giờ năm hai phút ba mươi lăm giây", "15:09", "ngày mồng bốn và ngày mười tám tháng mười", "vê kép gi đắp liu chéo ba trăm linh hai", "malaysia", "không", "đặt", "nặng", "thắng", "thua", "ở", "trận", "đấu", "với", "gạch ngang u gạch chéo i dét nờ bờ xờ", "việt", "nam", "clip", "vff", "15:06", "mười tám giờ một phút", "tám không năm u mờ chéo gi xê e hờ", "việt", "nam", "đã", "chuẩn", "bị", "khá", "chu", "đáo", "cho", "trận", "giao", "hữu", "với", "ngang ba năm bốn không gạch chéo một trăm", "malaysia", "ảnh", "bích", "thùy", "15:05", "quý mười", "15:05", "tháng một năm sáu trăm hai mươi tám", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "hai không không không gạch ngang ba trăm tám mươi", "việt", "nam", "đây", "là", "trận", "khai", "xuân", "nên", "điều", "chúng", "tôi", "hướng", "đến", "là", "một", "kết", "quả", "tốt", "nhất", "để", "có", "thể", "hanh", "thông", "mọi", "thứ", "trong", "năm", "như", "theo", "quan", "niệm", "của", "người", "á", "đông", "chúng", "ta", "trận", "đấu", "này", "là", "cơ", "hội", "cho", "ba không không ngang ép hát quy lờ ca nờ u vờ", "việt", "nam", "và", "gạch chéo giây xoẹt bê ép gờ i", "malaysia", "kiểm", "tra", "năng", "lực", "cầu", "thủ", "để", "cùng", "có", "bước", "chuẩn", "bị", "dài", "hơi", "cho", "sea", "games", "hy", "vọng", "đây", "xoẹt hai không không sáu không không", "sẽ", "là", "trận", "cầu", "mở", "và", "sôi", "động", "huấn luyện viên", "frank", "bernhardt", "giây chéo một ngàn hai không", "malaysia", "chúng", "tôi", "rất", "vui", "khi", "nhận", "được", "lời", "mời", "đá", "giao", "hữu", "với", "đắp liu dét i ngang i bờ lờ gạch chéo một không không", "việt", "nam", "trận", "đấu", "với", "gạch chéo pờ i gờ ca dét hát dê ép ích", "việt", "nam", "sẽ", "là", "trận", "đấu", "hấp", "dẫn", "và", "các", "cầu", "thủ", "của", "tôi", "phải", "nỗ", "lực", "tối", "đa", "tôi", "đã", "quan", "sát", "đắp liu xuộc bốn ngàn một trăm mười", "việt", "nam", "tập", "luyện", "họ", "cũng", "đạt", "những", "thành", "tích", "ấn", "tượng", "trong", "mười tám giờ", "đây", "sẽ", "là", "trận", "đấu", "bổ", "ích", "cho", "ba trăm chéo một ngàn xoẹt lờ ca ca i ích gạch ngang", "malaysia", "15:04", "tháng không tám một ba tám", "hai trăm năm mươi ngang bốn nghìn tám mươi hai ca e trừ", "việt", "nam", "thắng", "bốn không không trừ hờ trừ", "trận", "gần", "nhất", "gặp", "xuộc gi xoẹt ép o ép ca i", "malaysia", "thua", "bốn trăm tám bốn nghìn tám trăm", "ghi", "tỉ số một ba", "bàn", "thủng", "lưới", "không chín bẩy bẩy chín sáu một chín ba chín hai sáu", "lần", "giây một ngàn linh ba ngang năm năm không", "malaysia", "chỉ", "mang", "sang", "trang thiết bị công trình y tế", "đúng", "bốn mươi bảy ngàn tám trăm sáu mươi bốn phẩy không không ba bốn không sáu", "cầu", "thủ", "và", "không", "có", "những", "người", "tốt", "nhất", "do", "các", "câu lạc bộ", "không", "chịu", "nhả", "quân", "lờ chéo chín hai chín", "malaysia", "thắng", "chín trăm trừ nờ sờ trừ gi hờ", "trận", "gần", "nhất", "thua", "cộng hai năm bốn chín ba tám bốn sáu một năm hai" ]
[ "trực", "tiếp", "r-rlyqr600", "việt", "nam", "0,45", "vvclxgkvn401", "malaysia", "công", "phượng", "đá", "chính", "công", "phượng", "được", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "điền", "tên", "vào", "đội", "hình", "xuất", "phát", "ở", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "với", "400/đaol", "malaysia", "15:10", "30/6", "17:21", "ngày 31 tới ngày 27 tháng 8", "công", "phượng", "mang", "băng", "đội", "trưởng", "của", "/fpakotv", "việt", "nam", "ở", "trận", "đấu", "này", "ảnh", "bích", "thùy", "17:15", "ngày 21/11/2376", "890-4090wmf", "việt", "nam", "minh", "long", "bùi", "tiến", "dụng", "đông", "triều", "văn", "toàn", "công", "phượng", "duy", "mạnh", "a", "hoàng", "văn", "khánh", "văn", "thanh", "-b/d", "quang", "hải", "hồ", "tuấn", "tài", "704-3200xndjes", "malaysia", "mohamed", "bahari", "zanuddin", "mazlan", "ishak", "azlin", "sapari", "chew", "sathasivam", "zamri", "zakaria", "15:46", "ngày 17", "công", "phượng", "đã", "nổ", "súng", "trong", "buổi", "tập", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "với", "cmz/whji/800", "malaysia", "ảnh", "bích", "thùy", "15:14", "mùng 6 và ngày 29", "đội", "hình", "dự", "kiến", "của", "-v60", "việt", "nam", "trước", "100/wd", "malaysia", "15:13", "8:18:9", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "đánh", "giá", "cao", "4000210", "malaysia", "clip", "vff", "15:10", "ngày 21/4", "15:09", "11:52:35", "15:09", "ngày mồng 4 và ngày 18 tháng 10", "wjw/302", "malaysia", "không", "đặt", "nặng", "thắng", "thua", "ở", "trận", "đấu", "với", "-u/yznbx", "việt", "nam", "clip", "vff", "15:06", "18h1", "805um/jceh", "việt", "nam", "đã", "chuẩn", "bị", "khá", "chu", "đáo", "cho", "trận", "giao", "hữu", "với", "-3540/100", "malaysia", "ảnh", "bích", "thùy", "15:05", "quý 10", "15:05", "tháng 1/628", "huấn luyện viên", "hữu", "thắng", "2000-380", "việt", "nam", "đây", "là", "trận", "khai", "xuân", "nên", "điều", "chúng", "tôi", "hướng", "đến", "là", "một", "kết", "quả", "tốt", "nhất", "để", "có", "thể", "hanh", "thông", "mọi", "thứ", "trong", "năm", "như", "theo", "quan", "niệm", "của", "người", "á", "đông", "chúng", "ta", "trận", "đấu", "này", "là", "cơ", "hội", "cho", "300-fhqlknuv", "việt", "nam", "và", "/j/bfgi", "malaysia", "kiểm", "tra", "năng", "lực", "cầu", "thủ", "để", "cùng", "có", "bước", "chuẩn", "bị", "dài", "hơi", "cho", "sea", "games", "hy", "vọng", "đây", "/200600", "sẽ", "là", "trận", "cầu", "mở", "và", "sôi", "động", "huấn luyện viên", "frank", "bernhardt", "j/100020", "malaysia", "chúng", "tôi", "rất", "vui", "khi", "nhận", "được", "lời", "mời", "đá", "giao", "hữu", "với", "wzi-ibl/100", "việt", "nam", "trận", "đấu", "với", "/pigkzhdfx", "việt", "nam", "sẽ", "là", "trận", "đấu", "hấp", "dẫn", "và", "các", "cầu", "thủ", "của", "tôi", "phải", "nỗ", "lực", "tối", "đa", "tôi", "đã", "quan", "sát", "w/410010", "việt", "nam", "tập", "luyện", "họ", "cũng", "đạt", "những", "thành", "tích", "ấn", "tượng", "trong", "18h", "đây", "sẽ", "là", "trận", "đấu", "bổ", "ích", "cho", "300/1000/lkkyx-", "malaysia", "15:04", "tháng 08/138", "250-4082ke-", "việt", "nam", "thắng", "400-h-", "trận", "gần", "nhất", "gặp", "/j/fofky", "malaysia", "thua", "484.800", "ghi", "tỉ số 1 - 3", "bàn", "thủng", "lưới", "097796193926", "lần", "j1003-550", "malaysia", "chỉ", "mang", "sang", "trang thiết bị công trình y tế", "đúng", "47.864,003406", "cầu", "thủ", "và", "không", "có", "những", "người", "tốt", "nhất", "do", "các", "câu lạc bộ", "không", "chịu", "nhả", "quân", "l/929", "malaysia", "thắng", "900-ns-jh", "trận", "gần", "nhất", "thua", "+25493846152" ]
[ "âm hai ngàn tám trăm năm mươi ba phẩy tám trăm chín mươi bốn ki lô mét vuông", "usd", "vốn", "oda", "đan", "mạch", "tập", "trung", "vào", "tăng", "trưởng", "xanh", "đại", "sứ", "đan", "mạch", "tại", "mười bốn ngàn bẩy trăm tám ba", "việt", "nam", "john", "nielsen", "cho", "biết", "đan", "mạch", "sẽ", "giảm", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "cho", "việt", "nam", "côngthương", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "việt", "nam", "đan", "mạch", "thay", "đổi", "viện", "trợ", "oda", "có", "thay", "đổi", "không", "thưa", "ông", "trong", "tám trăm chín mươi nghìn", "năm", "bảy không không gạch chéo gờ lờ mờ chéo", "một ngàn hai trăm hai chín", "đan", "mạch", "sáu không ba đê dét", "sẽ", "giải", "ngân", "năm nghìn bảy trăm chín mươi bốn phẩy sáu năm tấn", "usd", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "oda", "cho", "việt", "nam", "khoản", "oda", "trong", "ba trăm lẻ một nghìn tám trăm lẻ bốn", "năm", "ba trăm hai mươi xoẹt hai nghìn đờ", "bốn mươi hai chấm bảy ba", "tập", "trung", "nhiều", "nhất", "cho", "lĩnh", "vực", "nào", "trong", "khoản", "hỗ", "trợ", "lần", "này", "lĩnh", "vực", "chống", "biến đổi khí hậu", "chiếm", "tám trăm hai mốt ga lông", "nước", "sạch", "và", "vệ", "sinh", "bẩy trăm ba năm pao trên mê ga oát", "tăng", "trưởng", "xanh", "một nghìn năm trăm mười chín phẩy không không sáu chín bốn am be", "số", "còn", "lại", "rải", "ra", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "ngày mười ba đến ngày hai hai tháng mười hai", "chúng", "tôi", "đã", "thực", "hiện", "sáng", "kiến", "sử", "dụng", "năng", "lượng", "hiệu", "quả", "trong", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "ở", "việt", "nam", "và", "tổ", "chức", "kiểm", "toán", "năng", "lượng", "hãng", "vestas", "đan", "mạch", "là", "một", "công", "ty", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "xuất", "tuabin", "gió", "đan", "mạch", "là", "một", "quốc", "gia", "nhỏ", "nhưng", "tỷ", "lệ", "công", "ty", "có", "mặt", "ở", "việt", "nam", "khá", "cao", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "là", "một nghìn bốn trăm bảy ba", "công", "ty", "trong", "không hai một chín năm năm tám ba hai sáu hai hai", "năm", "bảy không hai tờ gi tờ", "sáu triệu hai trăm năm lăm ngàn không trăm chín tư", "đan", "mạch", "sẽ", "giải", "ngân", "bốn mươi bẩy bao", "usd", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "oda", "cho", "việt", "nam" ]
[ "-2853,894 km2", "usd", "vốn", "oda", "đan", "mạch", "tập", "trung", "vào", "tăng", "trưởng", "xanh", "đại", "sứ", "đan", "mạch", "tại", "14.783", "việt", "nam", "john", "nielsen", "cho", "biết", "đan", "mạch", "sẽ", "giảm", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "cho", "việt", "nam", "côngthương", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "việt", "nam", "đan", "mạch", "thay", "đổi", "viện", "trợ", "oda", "có", "thay", "đổi", "không", "thưa", "ông", "trong", "890.000", "năm", "700/glm/", "1229", "đan", "mạch", "603đz", "sẽ", "giải", "ngân", "5794,65 tấn", "usd", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "oda", "cho", "việt", "nam", "khoản", "oda", "trong", "301.804", "năm", "320/2000đ", "42.73", "tập", "trung", "nhiều", "nhất", "cho", "lĩnh", "vực", "nào", "trong", "khoản", "hỗ", "trợ", "lần", "này", "lĩnh", "vực", "chống", "biến đổi khí hậu", "chiếm", "821 gallon", "nước", "sạch", "và", "vệ", "sinh", "735 pound/mw", "tăng", "trưởng", "xanh", "1519,00694 ampe", "số", "còn", "lại", "rải", "ra", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "ngày 13 đến ngày 22 tháng 12", "chúng", "tôi", "đã", "thực", "hiện", "sáng", "kiến", "sử", "dụng", "năng", "lượng", "hiệu", "quả", "trong", "các", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "và", "vừa", "ở", "việt", "nam", "và", "tổ", "chức", "kiểm", "toán", "năng", "lượng", "hãng", "vestas", "đan", "mạch", "là", "một", "công", "ty", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "sản", "xuất", "tuabin", "gió", "đan", "mạch", "là", "một", "quốc", "gia", "nhỏ", "nhưng", "tỷ", "lệ", "công", "ty", "có", "mặt", "ở", "việt", "nam", "khá", "cao", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "là", "1473", "công", "ty", "trong", "021955832622", "năm", "702tjt", "6.255.094", "đan", "mạch", "sẽ", "giải", "ngân", "47 pound", "usd", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "chính", "thức", "oda", "cho", "việt", "nam" ]
[ "ở", "thành", "phố", "kawasaki", "nhật", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "chỉ", "có", "ý", "thức", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "mà", "họ", "còn", "biến", "rác", "thành", "tiền", "tuy", "nhiên", "ở", "thành", "phố", "kawasaki", "nhật", "công", "ty", "pet", "refine", "technology", "prt", "lại", "đang", "ăn", "nên", "làm", "ra", "nhờ", "việc", "gom", "rác", "thải", "và", "chế", "biến", "thành", "vật", "liệu", "tái", "sinh", "mỗi", "ngày", "prt", "thu", "mua", "rác", "thải", "là", "những", "vỏ", "chai", "nhựa", "từ", "các", "thành", "phố", "như", "tokyo", "kawasaki", "để", "tái", "chế", "chúng", "sáu trăm năm mươi ba đề xi ben", "bà", "toshiko", "ito", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "phận", "kế", "hoạch", "bán", "hàng", "của", "prt", "cho", "biết", "công", "ty", "được", "thành", "lập", "ngày sáu và ngày sáu tháng bốn", "với", "quy", "mô", "ban", "đầu", "bốn trăm năm sáu ngàn năm lăm", "người", "lao", "động", "cũng", "theo", "bà", "toshiko", "ito", "mỗi", "năm", "nhà", "máy", "xử", "lý", "được", "ba mươi bảy", "tấn", "chai", "nhựa", "sản", "phẩm", "hạt", "nhựa", "của", "prt", "được", "xuất", "sang", "nhiều", "nơi", "trong", "đó", "có", "thị", "trường", "trung", "bốn ngàn bốn trăm ba mươi hai chấm không không hai sáu sáu ki lô mét khối", "quốc", "đại", "diện", "prt", "khẳng", "định", "dây", "chuyền", "tái", "chế", "của", "công", "ty", "là", "hiện", "đại", "nhất", "thế", "giới", "và", "hiện", "chỉ", "có", "một", "nhà", "máy", "này", "do", "công", "ty", "chưa", "tính", "tới", "việc", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "dù", "nhiều", "đối", "tác", "đã", "đến", "chào", "mua", "chéo hai nghìn xoẹt hai không sáu", "vốn", "đầu", "tư", "nhà", "máy", "tái", "chế", "rác", "nhựa", "này", "là", "chín trăm mười xen ti mét", "yên", "khoảng", "tám trăm linh chín độ", "usd", "tương", "đương", "năm trăm ba mươi bốn mét khối trên tạ", "đồng", "khác", "với", "prt", "có", "mục", "tiêu", "quan", "trọng", "là", "biến", "rác", "thành", "tiền", "nhà", "máy", "ajinomoto", "tại", "thành", "phố", "kawasaki", "lại", "đối", "mặt", "với", "việc", "phải", "xử", "lý", "nước", "thải", "để", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "nhà", "máy", "có", "diện", "tích", "một trăm bảy mươi ba rúp", "này", "hiện", "là", "nơi", "làm", "việc", "của", "tám năm phẩy không không mười tám", "công", "nhân", "theo", "ông", "takashi", "furukawa", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "hành", "chính", "an", "toàn", "lao", "động", "và", "môi", "trường", "của", "ajinomoto", "mỗi", "ngày", "nhà", "máy", "tại", "kawasaki", "sản", "xuất", "ba tám bốn chín sáu chín bốn một năm một ba", "tấn", "sản", "phẩm", "bột", "ngọt", "nước", "tương", "lượng", "nước", "thải", "khí", "thải", "nhựa", "từ", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "cũng", "rất", "lớn", "tuy", "nhiên", "bằng", "việc", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "các", "chất", "thải", "đã", "được", "bốn nghìn linh chín", "tái", "chế", "làm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "phân", "bón", "hóa", "học", "theo", "ước", "tính", "riêng", "hệ", "thống", "xử", "quý sáu", "lý", "nước", "thải", "của", "nhà", "máy", "mỗi", "ngày", "xử", "lý", "được", "một trăm", "tấn", "chất", "thải", "làm", "nguyên", "liệu", "cho", "sản", "xuất", "phân", "bón", "hóa", "học", "trong", "ảnh", "là", "nguyên", "liệu", "khô", "kết", "quả", "xử", "lý", "nước", "thải", "với", "một", "tập", "đoàn", "chuyên", "về", "thực", "phẩm", "hiện", "có", "âm tám hai ngàn chín trăm bốn hai phẩy bảy trăm năm năm", "nhà", "máy", "doanh", "thu", "tám trăm ba ba tháng", "usd", "mỗi", "năm", "việc", "xử", "lý", "chất", "thải", "thành", "nguyên", "liệu", "tái", "chế", "là", "quy", "trình", "bắt", "buộc", "của", "tập", "đoàn", "đại", "bê u ét gờ", "diện", "ajinomoto", "nói", "với", "vneconomy", "trường", "hợp", "của", "prt", "và", "nhà", "máy", "ajinomoto", "tại", "thành", "phố", "kawasaki", "chỉ", "là", "hai", "ví", "dụ", "điển", "hình", "về", "việc", "biến", "rác", "thành", "tiền", "và", "trách", "nhiệm", "phải", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "bởi", "ở", "thành", "phố", "âm bẩy ngàn bẩy trăm mười bốn chấm năm trăm sáu mươi bốn ao", "dân", "gdp", "đạt", "ba ngàn bảy trăm bốn mốt chấm ba chín chín đô la", "tỷ", "yên", "này", "từ", "năm", "bảy triệu hai mươi ngàn ba", "bốn triệu bẩy trăm sáu mươi bốn nghìn tám trăm chín mươi chín", "nhà", "máy", "lớn", "nhất", "thành", "phố", "đã", "phải", "ký", "với", "chính", "quyền", "về", "việc", "cam", "kết", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "ông", "satoru", "yokota", "giám", "đốc", "điều", "hành", "viện", "nghiên", "cứu", "môi", "trường", "kawasaki", "cục", "môi", "trường", "kawasaki", "cho", "hay", "theo", "ký", "kết", "các", "công", "ty", "ở", "thành", "phố", "tập", "trung", "nhiều", "tập", "đoàn", "lớn", "trên", "thế", "giới", "này", "phải", "có", "chính", "sách", "giảm", "thiểu", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "sáu nghìn không trăm sáu mươi mốt chấm bẩy chín chín na nô mét", "thông", "qua", "việc", "dùng", "các", "nguyên", "nhiên", "liệu", "giảm", "thiểu", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "dùng", "cho", "sản", "xuất", "ông", "satoru", "yokota", "cũng", "cho", "biết", "lượng", "khí", "thải", "sulfur", "giảm", "mạnh", "từ", "năm mươi ba phẩy một bốn", "tấn", "hai mươi bốn tháng sáu bẩy chín không", "xuống", "dưới", "hai mươi bẩy phẩy ba đến bẩy tám phẩy tám", "tấn", "vào", "những", "ngày mười sáu đến ngày hai tư tháng một", "và", "đến", "những", "năm", "gần", "đây", "xuống", "dưới", "năm mươi bảy nghìn chín trăm mười chín", "tấn", "tương", "tự", "năm mươi giây", "lượng", "khí", "thải", "nitơ", "oxit", "cũng", "giảm", "rất", "mạnh", "ông", "satoru", "yokota", "nhấn", "mạnh", "việc", "thành", "phố", "công", "nghiệp", "kawasaki", "thành", "công", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "xuất", "phát", "từ", "việc", "chính", "quyền", "đã", "triển", "khai", "thành", "công", "âm tám mươi năm ngàn bốn trăm bảy mươi năm phẩy năm chín tám bốn", "giai", "đoạn", "trong", "đó", "giai", "đoạn", "những", "mười hai giờ ba mươi hai phút năm bẩy giây", "đã", "có", "những", "chính", "sách", "bắt", "buộc", "các", "doanh", "nghiệp", "phải", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "giai", "đoạn", "hai triệu chín trăm bốn mươi mốt ngàn một trăm bốn mươi hai", "từ", "những", "ngày mùng một tháng bẩy", "các", "doanh", "nghiệp", "bắt", "đầu", "cải", "tiến", "công", "nghệ", "theo", "hướng", "bảo", "về", "môi", "trường", "và", "giai", "đoạn", "chín trăm ba lăm ngàn chín trăm linh tám", "từ", "những", "ngày hai mươi hai", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "giáo", "dục", "tuyên", "truyền", "về", "kiến", "thức", "và", "ý", "thức", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "của", "người", "dân", "thành", "phố" ]
[ "ở", "thành", "phố", "kawasaki", "nhật", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "chỉ", "có", "ý", "thức", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "mà", "họ", "còn", "biến", "rác", "thành", "tiền", "tuy", "nhiên", "ở", "thành", "phố", "kawasaki", "nhật", "công", "ty", "pet", "refine", "technology", "prt", "lại", "đang", "ăn", "nên", "làm", "ra", "nhờ", "việc", "gom", "rác", "thải", "và", "chế", "biến", "thành", "vật", "liệu", "tái", "sinh", "mỗi", "ngày", "prt", "thu", "mua", "rác", "thải", "là", "những", "vỏ", "chai", "nhựa", "từ", "các", "thành", "phố", "như", "tokyo", "kawasaki", "để", "tái", "chế", "chúng", "653 db", "bà", "toshiko", "ito", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "phận", "kế", "hoạch", "bán", "hàng", "của", "prt", "cho", "biết", "công", "ty", "được", "thành", "lập", "ngày 6 và ngày 6 tháng 4", "với", "quy", "mô", "ban", "đầu", "456.055", "người", "lao", "động", "cũng", "theo", "bà", "toshiko", "ito", "mỗi", "năm", "nhà", "máy", "xử", "lý", "được", "37", "tấn", "chai", "nhựa", "sản", "phẩm", "hạt", "nhựa", "của", "prt", "được", "xuất", "sang", "nhiều", "nơi", "trong", "đó", "có", "thị", "trường", "trung", "4432.00266 km3", "quốc", "đại", "diện", "prt", "khẳng", "định", "dây", "chuyền", "tái", "chế", "của", "công", "ty", "là", "hiện", "đại", "nhất", "thế", "giới", "và", "hiện", "chỉ", "có", "một", "nhà", "máy", "này", "do", "công", "ty", "chưa", "tính", "tới", "việc", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "dù", "nhiều", "đối", "tác", "đã", "đến", "chào", "mua", "/2000/206", "vốn", "đầu", "tư", "nhà", "máy", "tái", "chế", "rác", "nhựa", "này", "là", "910 cm", "yên", "khoảng", "809 độ", "usd", "tương", "đương", "534 m3/tạ", "đồng", "khác", "với", "prt", "có", "mục", "tiêu", "quan", "trọng", "là", "biến", "rác", "thành", "tiền", "nhà", "máy", "ajinomoto", "tại", "thành", "phố", "kawasaki", "lại", "đối", "mặt", "với", "việc", "phải", "xử", "lý", "nước", "thải", "để", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "nhà", "máy", "có", "diện", "tích", "173 rub", "này", "hiện", "là", "nơi", "làm", "việc", "của", "85,0018", "công", "nhân", "theo", "ông", "takashi", "furukawa", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "khối", "hành", "chính", "an", "toàn", "lao", "động", "và", "môi", "trường", "của", "ajinomoto", "mỗi", "ngày", "nhà", "máy", "tại", "kawasaki", "sản", "xuất", "38496941513", "tấn", "sản", "phẩm", "bột", "ngọt", "nước", "tương", "lượng", "nước", "thải", "khí", "thải", "nhựa", "từ", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "cũng", "rất", "lớn", "tuy", "nhiên", "bằng", "việc", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "các", "chất", "thải", "đã", "được", "4009", "tái", "chế", "làm", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "phân", "bón", "hóa", "học", "theo", "ước", "tính", "riêng", "hệ", "thống", "xử", "quý 6", "lý", "nước", "thải", "của", "nhà", "máy", "mỗi", "ngày", "xử", "lý", "được", "100", "tấn", "chất", "thải", "làm", "nguyên", "liệu", "cho", "sản", "xuất", "phân", "bón", "hóa", "học", "trong", "ảnh", "là", "nguyên", "liệu", "khô", "kết", "quả", "xử", "lý", "nước", "thải", "với", "một", "tập", "đoàn", "chuyên", "về", "thực", "phẩm", "hiện", "có", "-82.942,755", "nhà", "máy", "doanh", "thu", "833 tháng", "usd", "mỗi", "năm", "việc", "xử", "lý", "chất", "thải", "thành", "nguyên", "liệu", "tái", "chế", "là", "quy", "trình", "bắt", "buộc", "của", "tập", "đoàn", "đại", "busg", "diện", "ajinomoto", "nói", "với", "vneconomy", "trường", "hợp", "của", "prt", "và", "nhà", "máy", "ajinomoto", "tại", "thành", "phố", "kawasaki", "chỉ", "là", "hai", "ví", "dụ", "điển", "hình", "về", "việc", "biến", "rác", "thành", "tiền", "và", "trách", "nhiệm", "phải", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "bởi", "ở", "thành", "phố", "-7714.564 ounce", "dân", "gdp", "đạt", "3741.399 $", "tỷ", "yên", "này", "từ", "năm", "7.020.300", "4.764.899", "nhà", "máy", "lớn", "nhất", "thành", "phố", "đã", "phải", "ký", "với", "chính", "quyền", "về", "việc", "cam", "kết", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "ông", "satoru", "yokota", "giám", "đốc", "điều", "hành", "viện", "nghiên", "cứu", "môi", "trường", "kawasaki", "cục", "môi", "trường", "kawasaki", "cho", "hay", "theo", "ký", "kết", "các", "công", "ty", "ở", "thành", "phố", "tập", "trung", "nhiều", "tập", "đoàn", "lớn", "trên", "thế", "giới", "này", "phải", "có", "chính", "sách", "giảm", "thiểu", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "6061.799 nm", "thông", "qua", "việc", "dùng", "các", "nguyên", "nhiên", "liệu", "giảm", "thiểu", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "dùng", "cho", "sản", "xuất", "ông", "satoru", "yokota", "cũng", "cho", "biết", "lượng", "khí", "thải", "sulfur", "giảm", "mạnh", "từ", "53,14", "tấn", "24/6/790", "xuống", "dưới", "27,3 - 78,8", "tấn", "vào", "những", "ngày 16 đến ngày 24 tháng 1", "và", "đến", "những", "năm", "gần", "đây", "xuống", "dưới", "57.919", "tấn", "tương", "tự", "50 giây", "lượng", "khí", "thải", "nitơ", "oxit", "cũng", "giảm", "rất", "mạnh", "ông", "satoru", "yokota", "nhấn", "mạnh", "việc", "thành", "phố", "công", "nghiệp", "kawasaki", "thành", "công", "trong", "việc", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "xuất", "phát", "từ", "việc", "chính", "quyền", "đã", "triển", "khai", "thành", "công", "-85.475,5984", "giai", "đoạn", "trong", "đó", "giai", "đoạn", "những", "12:32:57", "đã", "có", "những", "chính", "sách", "bắt", "buộc", "các", "doanh", "nghiệp", "phải", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "giai", "đoạn", "2.941.142", "từ", "những", "ngày mùng 1/7", "các", "doanh", "nghiệp", "bắt", "đầu", "cải", "tiến", "công", "nghệ", "theo", "hướng", "bảo", "về", "môi", "trường", "và", "giai", "đoạn", "935.908", "từ", "những", "ngày 22", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "giáo", "dục", "tuyên", "truyền", "về", "kiến", "thức", "và", "ý", "thức", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "của", "người", "dân", "thành", "phố" ]
[ "nóng", "nhất", "sài", "gòn", "hôm", "nay", "xét", "xử", "hung", "thủ", "sát", "hại", "bốn năm chấm bẩy tới chín chấm chín", "người", "một", "nhà", "ở", "sài", "gòn", "xét", "xử", "hung", "thủ", "sát", "hại", "một nghìn hai trăm hai hai", "người", "một", "nhà", "ở", "sài", "gòn", "chủ", "quán", "cà", "phê", "tổ", "chức", "cá", "độ", "mùa", "world", "cup", "hàng", "ép quy lờ ca i trừ rờ", "trăm", "triệu/ngày", "đã", "có", "thí", "sinh", "đạt", "điểm", "mười", "môn", "toán", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "là", "những", "tin", "chính", "có", "trong", "nóng", "nhất", "sài", "gòn", "trong", "bốn nghìn hai trăm hai tư chấm một trăm mười chín ngày", "qua" ]
[ "nóng", "nhất", "sài", "gòn", "hôm", "nay", "xét", "xử", "hung", "thủ", "sát", "hại", "45.7 - 9.9", "người", "một", "nhà", "ở", "sài", "gòn", "xét", "xử", "hung", "thủ", "sát", "hại", "1222", "người", "một", "nhà", "ở", "sài", "gòn", "chủ", "quán", "cà", "phê", "tổ", "chức", "cá", "độ", "mùa", "world", "cup", "hàng", "fqlki-r", "trăm", "triệu/ngày", "đã", "có", "thí", "sinh", "đạt", "điểm", "10", "môn", "toán", "trung học phổ thông", "quốc", "gia", "là", "những", "tin", "chính", "có", "trong", "nóng", "nhất", "sài", "gòn", "trong", "4224.119 ngày", "qua" ]
[ "thiên", "đường", "mũi", "né", "dần", "biến", "mất", "sạt", "lở", "nghiêm", "trọng", "vì", "resort", "tự", "ý", "làm", "kè", "đặc", "biệt", "một", "vài", "chủ", "đầu", "tư", "resort", "tự", "ý", "làm", "kè", "mềm", "kè", "cứng", "rọ", "đá", "năm hai ba bảy một ba năm năm sáu sáu hai", "nhằm", "bảo", "vệ", "bãi", "biển", "đã", "tạo", "nên", "cảnh", "tượng", "nhếch", "nhác", "nhiều", "resort", "bị", "du", "khách", "quốc", "tế", "trả", "phòng", "bắt", "bồi", "thường", "tiền", "phòng", "vì", "cho", "rằng", "lừa", "dối", "khách", "theo", "ghi", "nhận", "của", "chúng", "tôi", "suốt", "chiều", "dài", "khoảng", "một", "cây", "số", "bờ", "biển", "ở", "phường", "hàm", "tiến", "trung", "tâm", "du", "lịch", "mũi", "né", "phan", "thiết", "đã", "bị", "sạt", "lở", "sâu", "vào", "bờ", "vài", "chục", "mét", "có", "chỗ", "tới", "hơn", "ba nghìn năm trăm hai mươi tám phẩy không không sáu tám một tấn", "chỉ", "trong", "hai", "tháng", "qua", "trong", "khu", "vực", "sạt", "lở", "có", "hàng", "chục", "resort", "đang", "có", "du", "khách", "quốc", "tế", "lưu", "trú", "tuy", "nhiên", "một", "số", "resort", "làm", "kè", "tự", "phát", "không", "bốn mươi trừ ca ngang", "đúng", "kỹ", "thuật", "không", "chỉ", "gây", "mất", "mỹ", "quan", "nhếch", "nhác", "bãi", "biển", "mà", "còn", "gây", "khó", "khăn", "cho", "du", "khách", "khi", "tắm", "biển", "theo", "anh", "minh", "một", "người", "quản", "lý", "resort", "có", "thiệt", "hại", "do", "sạt", "lở", "chủ", "đầu", "tư", "resort", "này", "đã", "bỏ", "ra", "bốn nghìn", "gần", "âm một ngàn năm trăm tám mươi sáu phẩy không tám không xen ti mét khối", "đồng", "để", "làm", "kè", "mềm", "đúc", "cát", "vào", "bao", "nhựa", "tổng", "hợp", "nhằm", "chống", "đỡ", "với", "triều", "cường", "sóng", "biển", "vẫn", "đánh", "không", "sâu", "vào", "bờ", "gần", "một trăm mười ba độ ca", "đánh", "sập", "gần", "cộng bốn sáu bốn năm năm một chín một năm bảy không", "cây", "dừa", "một", "phần", "nhà", "hàng", "nguyên", "một", "khu", "spa", "ra", "biển", "thiệt", "hại", "hàng", "tỷ", "đồng", "anh", "mai", "văn", "sơn", "giám", "đốc", "điều", "hành", "aria", "mui", "ne", "resort", "cho", "biết", "suốt", "một", "tháng", "qua", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "của", "anh", "bị", "nhiều", "khách", "phàn", "nàn", "về", "bãi", "biển", "họ", "có", "những", "bình", "luận", "trên", "trang", "web", "theo", "hướng", "tiêu", "cực", "do", "bức", "xúc", "về", "bãi", "biển", "khiến", "cho", "resort", "của", "chúng", "tôi", "bị", "hạ", "ba trăm hai mươi bẩy mê ga oát giờ", "điểm", "xếp", "hạng", "tương", "tự", "chị", "nguyễn", "hồng", "ngọc", "chủ", "đầu", "tư", "khu", "du", "lịch", "suối", "tiên", "mũi", "né", "resort", "chỉ", "tay", "xuống", "bãi", "biển", "sạt", "lở", "cho", "hay", "tôi", "làm", "khu", "du", "lịch", "này", "đã", "mười bảy nghìn tám trăm bốn mươi bốn phẩy bốn chín một một", "năm", "trong", "vòng", "âm chín mươi bốn chấm sáu mốt", "tháng", "qua", "bãi", "biển", "tuyệt", "đẹp", "ở", "đây", "đã", "biến", "mất", "một", "tháng", "qua", "chúng", "tôi", "phải", "bồi", "thường", "hơn", "hai trăm chín mươi ba tạ", "đồng", "cho", "khách", "vì", "họ", "không", "chấp", "nhận", "khu", "nghỉ", "lại", "có", "bãi", "biển", "như", "vậy", "theo", "chị", "ngọc", "nguyên", "một", "nhà", "hàng", "của", "chị", "ở", "sát", "biển", "đã", "biến", "mất", "trong", "vòng", "chưa", "đầy", "bốn triệu tám mươi", "tháng", "qua", "hiện", "nay", "biển", "lấn", "sâu", "vào", "sát", "hồ", "bơi", "bungalow", "và", "các", "công", "trình", "này", "có", "thể", "rơi", "xuống", "biển", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "theo", "các", "chủ", "đầu", "tư", "resort", "khu", "vực", "khu", "phố", "hai bẩy đến sáu", "phường", "hàm", "tiến", "thì", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "từ", "một", "resort", "tự", "ý", "làm", "kè", "mềm", "từ", "chuyên", "môn", "gọi", "là", "mỏ", "hàn", "lấn", "ra", "biển", "tới", "một trăm bẩy ba đi ốp", "để", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "tuy", "nhiên", "nhiều", "resort", "đã", "tự", "ý", "làm", "kè", "cứng", "bê", "tông", "mới", "đây", "là", "làm", "kè", "mềm", "không", "theo", "một", "quy", "trình", "kỹ", "thuật", "nào", "cả", "tuy", "nhiên", "khu", "vực", "biển", "trong", "vòng", "âm hai năm năm", "lại", "thuộc", "quản", "lý", "của", "chi", "cục", "biển", "và", "hải", "đảo", "thuộc", "sở", "tài nguyên môi trường", "còn", "quản", "lý", "nhà", "nước", "lại", "cần", "phải", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "ủy ban nhân dân", "tp.phan", "thiết" ]
[ "thiên", "đường", "mũi", "né", "dần", "biến", "mất", "sạt", "lở", "nghiêm", "trọng", "vì", "resort", "tự", "ý", "làm", "kè", "đặc", "biệt", "một", "vài", "chủ", "đầu", "tư", "resort", "tự", "ý", "làm", "kè", "mềm", "kè", "cứng", "rọ", "đá", "52371355662", "nhằm", "bảo", "vệ", "bãi", "biển", "đã", "tạo", "nên", "cảnh", "tượng", "nhếch", "nhác", "nhiều", "resort", "bị", "du", "khách", "quốc", "tế", "trả", "phòng", "bắt", "bồi", "thường", "tiền", "phòng", "vì", "cho", "rằng", "lừa", "dối", "khách", "theo", "ghi", "nhận", "của", "chúng", "tôi", "suốt", "chiều", "dài", "khoảng", "một", "cây", "số", "bờ", "biển", "ở", "phường", "hàm", "tiến", "trung", "tâm", "du", "lịch", "mũi", "né", "phan", "thiết", "đã", "bị", "sạt", "lở", "sâu", "vào", "bờ", "vài", "chục", "mét", "có", "chỗ", "tới", "hơn", "3528,00681 tấn", "chỉ", "trong", "hai", "tháng", "qua", "trong", "khu", "vực", "sạt", "lở", "có", "hàng", "chục", "resort", "đang", "có", "du", "khách", "quốc", "tế", "lưu", "trú", "tuy", "nhiên", "một", "số", "resort", "làm", "kè", "tự", "phát", "không", "40-k-", "đúng", "kỹ", "thuật", "không", "chỉ", "gây", "mất", "mỹ", "quan", "nhếch", "nhác", "bãi", "biển", "mà", "còn", "gây", "khó", "khăn", "cho", "du", "khách", "khi", "tắm", "biển", "theo", "anh", "minh", "một", "người", "quản", "lý", "resort", "có", "thiệt", "hại", "do", "sạt", "lở", "chủ", "đầu", "tư", "resort", "này", "đã", "bỏ", "ra", "4000", "gần", "-1586,080 cm3", "đồng", "để", "làm", "kè", "mềm", "đúc", "cát", "vào", "bao", "nhựa", "tổng", "hợp", "nhằm", "chống", "đỡ", "với", "triều", "cường", "sóng", "biển", "vẫn", "đánh", "0", "sâu", "vào", "bờ", "gần", "113 ok", "đánh", "sập", "gần", "+46455191570", "cây", "dừa", "một", "phần", "nhà", "hàng", "nguyên", "một", "khu", "spa", "ra", "biển", "thiệt", "hại", "hàng", "tỷ", "đồng", "anh", "mai", "văn", "sơn", "giám", "đốc", "điều", "hành", "aria", "mui", "ne", "resort", "cho", "biết", "suốt", "một", "tháng", "qua", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "của", "anh", "bị", "nhiều", "khách", "phàn", "nàn", "về", "bãi", "biển", "họ", "có", "những", "bình", "luận", "trên", "trang", "web", "theo", "hướng", "tiêu", "cực", "do", "bức", "xúc", "về", "bãi", "biển", "khiến", "cho", "resort", "của", "chúng", "tôi", "bị", "hạ", "327 mwh", "điểm", "xếp", "hạng", "tương", "tự", "chị", "nguyễn", "hồng", "ngọc", "chủ", "đầu", "tư", "khu", "du", "lịch", "suối", "tiên", "mũi", "né", "resort", "chỉ", "tay", "xuống", "bãi", "biển", "sạt", "lở", "cho", "hay", "tôi", "làm", "khu", "du", "lịch", "này", "đã", "17.844,4911", "năm", "trong", "vòng", "-94.61", "tháng", "qua", "bãi", "biển", "tuyệt", "đẹp", "ở", "đây", "đã", "biến", "mất", "một", "tháng", "qua", "chúng", "tôi", "phải", "bồi", "thường", "hơn", "293 tạ", "đồng", "cho", "khách", "vì", "họ", "không", "chấp", "nhận", "khu", "nghỉ", "lại", "có", "bãi", "biển", "như", "vậy", "theo", "chị", "ngọc", "nguyên", "một", "nhà", "hàng", "của", "chị", "ở", "sát", "biển", "đã", "biến", "mất", "trong", "vòng", "chưa", "đầy", "4.000.080", "tháng", "qua", "hiện", "nay", "biển", "lấn", "sâu", "vào", "sát", "hồ", "bơi", "bungalow", "và", "các", "công", "trình", "này", "có", "thể", "rơi", "xuống", "biển", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "theo", "các", "chủ", "đầu", "tư", "resort", "khu", "vực", "khu", "phố", "27 - 6", "phường", "hàm", "tiến", "thì", "nguyên", "nhân", "ban", "đầu", "từ", "một", "resort", "tự", "ý", "làm", "kè", "mềm", "từ", "chuyên", "môn", "gọi", "là", "mỏ", "hàn", "lấn", "ra", "biển", "tới", "173 điôp", "để", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "tuy", "nhiên", "nhiều", "resort", "đã", "tự", "ý", "làm", "kè", "cứng", "bê", "tông", "mới", "đây", "là", "làm", "kè", "mềm", "không", "theo", "một", "quy", "trình", "kỹ", "thuật", "nào", "cả", "tuy", "nhiên", "khu", "vực", "biển", "trong", "vòng", "-25 năm", "lại", "thuộc", "quản", "lý", "của", "chi", "cục", "biển", "và", "hải", "đảo", "thuộc", "sở", "tài nguyên môi trường", "còn", "quản", "lý", "nhà", "nước", "lại", "cần", "phải", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "ủy ban nhân dân", "tp.phan", "thiết" ]
[ "tin", "tức", "pháp", "luật", "tháng sáu năm ba trăm mười tám", "nhậu", "say", "hiếp", "dâm", "nữ", "sinh", "tám ngàn bẩy trăm ba mươi bốn chấm không bảy hai phuốt trên giờ", "lớp", "hai mươi năm chấm không một tới hai sáu chấm bảy", "tin", "tức", "pháp", "luật", "mới", "nhất", "tháng tám một ngàn ba trăm sáu năm", "nhậu", "say", "hiếp", "dâm", "nữ", "sinh", "lớp", "âm năm mươi ba nghìn tám trăm bốn mươi sáu phẩy chín không bẩy không", "bắt", "một trăm linh chín ngàn bảy trăm ba mươi", "khẩu", "súng", "hơi", "trên", "tàu", "chở", "thạch", "cao", "thu", "hai ngàn không trăm chín tám", "khẩu", "súng", "tại", "nhà", "đầu", "nậu", "ma", "túy", "giả", "công", "an", "vào", "tiệm", "massage", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "nhậu", "say", "hiếp", "dâm", "nữ", "sinh", "lớp", "vòng một hai mươi lăm", "tin", "xét", "xử", "ba mươi tháng mười năm hai ngàn ba trăm hai mươi bốn", "tòa án nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "mở", "phiên", "xét", "hai trăm chín mươi chín ngày", "xử", "sơ", "thẩm", "đối", "với", "lê", "thành", "phong", "một ngàn một trăm hai hai", "tuổi", "ngụ", "ấp", "trường", "lợi", "xã", "trường", "thành", "huyện", "thới", "lai", "thành phố", "cần", "thơ", "hội đồng xét xử", "đã", "tuyên", "phạt", "phong", "tám triệu ba trăm sáu mươi ngàn chín trăm hai mươi bảy", "năm", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "nạn", "nhân", "là", "t.t.t.l", "sinh", "mồng chín và ngày ba", "ngụ", "cùng", "địa", "phương", "với", "phong", "theo", "đó", "giữa", "ngày mùng chín đến ngày mười bốn tháng bẩy", "lúc", "này", "l", "vừa", "học", "xong", "lớp", "hai ngàn", "sau", "khi", "uống", "rượu", "say", "phong", "sang", "nhà", "rủ", "anh", "trai", "của", "l", "đi", "làm", "hồ", "nhưng", "chỉ", "thấy", "một", "mình", "nữ", "sinh", "này", "đang", "ngủ", "trong", "mùng", "nên", "đã", "nhào", "tới", "nắm", "tay", "l", "kéo", "ra", "bụi", "tre", "sau", "hè", "để", "hiếp", "dâm", "bắt", "âm sáu hai ngàn không trăm bảy mốt phẩy sáu nghìn ba trăm ba mươi tám", "khẩu", "súng", "hơi", "trên", "tàu", "chở", "thạch", "cao", "tin", "tức", "từ", "ban", "chỉ", "huy", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "cửa", "khẩu", "cảng", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "vào", "lúc", "một ngàn bẩy phẩy sáu trăm bốn mươi sáu ki lô bít", "ngày mười bốn tới ngày mười tháng sáu", "năm trăm chéo bờ", "lực", "lượng", "chức", "năng", "kiểm", "tra", "tàu", "thành", "công", "năm lăm", "chở", "thạch", "cao", "neo", "đậu", "tại", "luồng", "soài", "rạp", "huyện", "cần", "giờ", "phát", "hiện", "trên", "tàu", "có", "chín mươi nghìn bảy trăm hai mươi lăm phẩy năm nghìn năm trăm bốn mươi tư", "khẩu", "súng", "hơi", "hiệu", "sharp", "tiger", "không", "rõ", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "được", "vận", "chuyển", "từ", "nước", "ngoài", "về", "thu", "chín mươi tám phẩy không sáu", "khẩu", "súng", "tại", "nhà", "đầu", "nậu", "ma", "túy", "tin", "nhanh", "pháp", "luật", "hai mươi giờ năm mươi hai phút bốn giây", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "cho", "biết", "vừa", "một nghìn bẩy trăm hai mươi sáu", "thu", "giữ", "được", "bảy ngàn năm trăm ba tư chấm bốn bẩy tám ba", "khẩu", "súng", "quân", "dụng", "khi", "khám", "xét", "nhà", "một", "đầu", "nậu", "buôn", "bán", "ma", "hai mươi hai tháng bốn hai nghìn bẩy mươi chín", "túy", "là", "đỗ", "xuân", "lôi", "tức", "đông", "nhóc", "một ngàn", "tuổi", "quê", "thừa", "thiên", "huế", "tang", "vật", "thu", "giữ", "được", "gồm", "một", "khẩu", "kalip", "chín triệu tám nghìn", "khẩu", "bốn không không gạch chéo bốn không không không ép", "tám năm bẩy bẩy một không không năm tám hai chín", "khẩu", "ru", "lô", "hai nghìn chín trăm mười bốn", "viên", "đạn", "quy giây dê ngang vờ u pờ gờ", "và", "một", "số", "đạn", "hoa", "cải", "đạn", "chì", "tin", "pháp", "luật", "tám trăm lẻ tám tháng trên mê ga oát giờ", "tháng mười hai năm bốn không hai", "công", "an", "huyện", "gò", "công", "tây", "tỉnh", "tiền", "giang", "cho", "biết", "đang", "điều", "tra", "và", "truy", "bắt", "hung", "thủ", "đâm", "thủng", "tim", "nguyễn", "phúc", "duy", "tám triệu sáu trăm lẻ bốn ngàn", "tuổi", "ngụ", "xã", "đồng", "sơn", "huyện", "gò", "công", "tây", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "ngày hai năm và ngày mười bảy tháng ba", "duy", "đang", "ngồi", "nhậu", "ba trăm linh bốn xoẹt hai hai không hai xuộc cờ ca pê quờ gạch ngang nờ rờ", "cùng", "bạn", "bè", "thì", "bị", "một", "thanh", "niên", "hiện", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "có", "mâu", "thuẫn", "cá", "nhân", "từ", "trước", "với", "duy", "dùng", "chĩa", "nhọn", "loại", "sáu triệu tám trăm ba mốt nghìn bảy trăm tám mươi", "mũi", "đâm", "vào", "ngực", "dẫn", "đến", "thủng", "tim", "giả", "công", "an", "vào", "tiệm", "massage", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "tin", "tức", "từ", "công", "an", "quận", "một triệu không ngàn sáu trăm", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "mười bốn tháng bẩy", "cho", "biết", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "hai", "đối", "tượng", "bùi", "văn", "quyền", "một triệu không trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm bốn mươi bảy", "tuổi", "và", "nguyễn", "thanh", "tuấn", "ba năm chín ba không không không tám ba bốn không", "tuổi", "để", "điều", "tra", "hành", "vi", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "sẵn", "có", "bộ", "quần", "áo", "công", "an", "mũ", "còng", "mua", "ở", "ba nghìn", "chợ", "trời", "từ", "trước", "đó", "quyền", "đã", "mặc", "bộ", "đồ", "công", "an", "đeo", "quân", "hàm", "đội", "mũ", "kapi", "hai không không nờ rờ", "mang", "theo", "thẻ", "ngành", "rồi", "cả", "hai", "đến", "tiệm", "massage", "đòi", "kiểm", "tra", "hành", "chính", "với", "mục", "đích", "dọa", "nạt", "kiếm", "tiền" ]
[ "tin", "tức", "pháp", "luật", "tháng 6/318", "nhậu", "say", "hiếp", "dâm", "nữ", "sinh", "8734.072 ft/giờ", "lớp", "25.01 - 26.7", "tin", "tức", "pháp", "luật", "mới", "nhất", "tháng 8/1365", "nhậu", "say", "hiếp", "dâm", "nữ", "sinh", "lớp", "-53.846,9070", "bắt", "109.730", "khẩu", "súng", "hơi", "trên", "tàu", "chở", "thạch", "cao", "thu", "2098", "khẩu", "súng", "tại", "nhà", "đầu", "nậu", "ma", "túy", "giả", "công", "an", "vào", "tiệm", "massage", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "nhậu", "say", "hiếp", "dâm", "nữ", "sinh", "lớp", "vòng 1 - 25", "tin", "xét", "xử", "30/10/2324", "tòa án nhân dân", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "mở", "phiên", "xét", "299 ngày", "xử", "sơ", "thẩm", "đối", "với", "lê", "thành", "phong", "1122", "tuổi", "ngụ", "ấp", "trường", "lợi", "xã", "trường", "thành", "huyện", "thới", "lai", "thành phố", "cần", "thơ", "hội đồng xét xử", "đã", "tuyên", "phạt", "phong", "8.360.927", "năm", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "nạn", "nhân", "là", "t.t.t.l", "sinh", "mồng 9 và ngày 3", "ngụ", "cùng", "địa", "phương", "với", "phong", "theo", "đó", "giữa", "ngày mùng 9 đến ngày 14 tháng 7", "lúc", "này", "l", "vừa", "học", "xong", "lớp", "2000", "sau", "khi", "uống", "rượu", "say", "phong", "sang", "nhà", "rủ", "anh", "trai", "của", "l", "đi", "làm", "hồ", "nhưng", "chỉ", "thấy", "một", "mình", "nữ", "sinh", "này", "đang", "ngủ", "trong", "mùng", "nên", "đã", "nhào", "tới", "nắm", "tay", "l", "kéo", "ra", "bụi", "tre", "sau", "hè", "để", "hiếp", "dâm", "bắt", "-62.071,6338", "khẩu", "súng", "hơi", "trên", "tàu", "chở", "thạch", "cao", "tin", "tức", "từ", "ban", "chỉ", "huy", "bộ", "đội", "biên", "phòng", "cửa", "khẩu", "cảng", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "vào", "lúc", "1700,646 kb", "ngày 14 tới ngày 10 tháng 6", "500/b", "lực", "lượng", "chức", "năng", "kiểm", "tra", "tàu", "thành", "công", "55", "chở", "thạch", "cao", "neo", "đậu", "tại", "luồng", "soài", "rạp", "huyện", "cần", "giờ", "phát", "hiện", "trên", "tàu", "có", "90.725,5544", "khẩu", "súng", "hơi", "hiệu", "sharp", "tiger", "không", "rõ", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "được", "vận", "chuyển", "từ", "nước", "ngoài", "về", "thu", "98,06", "khẩu", "súng", "tại", "nhà", "đầu", "nậu", "ma", "túy", "tin", "nhanh", "pháp", "luật", "20:52:4", "công", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "cho", "biết", "vừa", "1726", "thu", "giữ", "được", "7534.4783", "khẩu", "súng", "quân", "dụng", "khi", "khám", "xét", "nhà", "một", "đầu", "nậu", "buôn", "bán", "ma", "22/4/2079", "túy", "là", "đỗ", "xuân", "lôi", "tức", "đông", "nhóc", "1000", "tuổi", "quê", "thừa", "thiên", "huế", "tang", "vật", "thu", "giữ", "được", "gồm", "một", "khẩu", "kalip", "9.008.000", "khẩu", "400/4000f", "85771005829", "khẩu", "ru", "lô", "2914", "viên", "đạn", "qjd-vupg", "và", "một", "số", "đạn", "hoa", "cải", "đạn", "chì", "tin", "pháp", "luật", "808 tháng/mwh", "tháng 12/402", "công", "an", "huyện", "gò", "công", "tây", "tỉnh", "tiền", "giang", "cho", "biết", "đang", "điều", "tra", "và", "truy", "bắt", "hung", "thủ", "đâm", "thủng", "tim", "nguyễn", "phúc", "duy", "8.604.000", "tuổi", "ngụ", "xã", "đồng", "sơn", "huyện", "gò", "công", "tây", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "ngày 25 và ngày 17 tháng 3", "duy", "đang", "ngồi", "nhậu", "304/2202/ckpq-nr", "cùng", "bạn", "bè", "thì", "bị", "một", "thanh", "niên", "hiện", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "có", "mâu", "thuẫn", "cá", "nhân", "từ", "trước", "với", "duy", "dùng", "chĩa", "nhọn", "loại", "6.831.780", "mũi", "đâm", "vào", "ngực", "dẫn", "đến", "thủng", "tim", "giả", "công", "an", "vào", "tiệm", "massage", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "tin", "tức", "từ", "công", "an", "quận", "1.000.600", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "14/7", "cho", "biết", "đang", "tạm", "giữ", "hình", "sự", "hai", "đối", "tượng", "bùi", "văn", "quyền", "1.051.847", "tuổi", "và", "nguyễn", "thanh", "tuấn", "35930008340", "tuổi", "để", "điều", "tra", "hành", "vi", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "sẵn", "có", "bộ", "quần", "áo", "công", "an", "mũ", "còng", "mua", "ở", "3000", "chợ", "trời", "từ", "trước", "đó", "quyền", "đã", "mặc", "bộ", "đồ", "công", "an", "đeo", "quân", "hàm", "đội", "mũ", "kapi", "200nr", "mang", "theo", "thẻ", "ngành", "rồi", "cả", "hai", "đến", "tiệm", "massage", "đòi", "kiểm", "tra", "hành", "chính", "với", "mục", "đích", "dọa", "nạt", "kiếm", "tiền" ]
[ "vật", "giúp", "năm mươi lăm chấm không không bốn sáu", "tử", "tù", "trốn", "trại", "tạm", "giam", "gi ép i mờ ngang một trăm", "để", "trốn", "được", "khỏi", "trại", "tạm", "giam", "ích nờ u gi đê xoẹt sáu trăm", "hai", "tử", "tù", "đã", "dùng", "những", "vật", "đơn", "giản", "như", "sợi", "chỉ", "mảnh", "nhựa", "theo", "lịch", "xét", "xử", "của", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "ngày mười chín", "sẽ", "mở", "phiên", "tòa", "bốn nghìn", "xét", "xử", "hai nghìn một trăm mười lăm", "tử", "tù", "trốn", "trại", "là", "lê", "văn", "thọ", "tên", "gọi", "khác", "là", "thọ", "sứt", "sinh năm", "mười ba", "hải", "dương", "và", "nguyễn", "văn", "tình", "sinh năm", "một triệu tám trăm tám mươi ngàn không trăm ba mươi", "quốc", "oai", "hà", "nội", "ngoài", "ra", "còn", "có", "tám mươi lăm chấm bốn hai", "bị", "cáo", "khác", "cũng", "bị", "đưa", "ra", "xét", "xử", "tội", "che", "giấu", "tội", "phạm", "là", "nguyễn", "thị", "phương", "lan", "sinh năm", "năm trăm sáu mươi nhăm ngàn ba trăm tám mươi sáu", "hải", "dương", "nguyễn", "văn", "hạnh", "sinh năm", "bảy trăm mười ba ngàn tám mươi chín", "nguyễn", "chín mẫu", "văn", "việt", "sinh năm", "bẩy triệu bẩy trăm chín mươi ngàn hai mươi", "nguyễn", "văn", "ba", "sinh năm", "năm mươi hai", "cùng", "ở", "hòa", "bình", "theo", "cáo", "trạng", "hai mươi giờ bốn hai phút", "tình", "và", "thọ", "cùng", "bị", "xử", "tử", "hình", "về", "tội", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "trong", "thời", "gian", "kháng", "cáo", "chờ", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "hai", "tử", "tù", "này", "được", "chuyển", "vào", "giam", "chung", "tại", "buồng", "giam", "số", "hai ngàn sáu trăm sáu sáu", "khu", "d", "trại", "tạm", "giam", "hai trăm lẻ bốn trừ bốn ngàn dét mờ nờ ép mờ", "bộ", "công", "an", "năm một ngàn chín trăm mười sáu", "thọ", "bày", "tỏ", "kế", "hoạch", "bỏ", "trốn", "và", "rủ", "hai trăm mười bốn ghi ga bít", "tình", "cùng", "thực", "hiện", "trước", "đó", "tình", "bị", "tạm", "giam", "tại", "khu", "hai nhăm", "chéo xờ dét dét xờ ngang bảy trăm", "nên", "đã", "quan", "sát", "được", "bốn ngàn", "sơ", "đồ", "địa", "hình", "của", "trại", "giam", "bốn không không xoẹt chín không không ngang ép ích u ét", "do", "đã", "có", "chung", "ý", "định", "và", "thống", "nhất", "kế", "hoạch", "cùng", "trốn", "trại", "nên", "trong", "những", "lần", "được", "cán", "bộ", "quản", "giáo", "mở", "cùm", "chân", "để", "sinh", "hoạt", "cá", "nhân", "thọ", "và", "tình", "nhìn", "thấy", "trên", "tường", "để", "đồ", "có", "hai chia bẩy", "chiếc", "đinh", "vít", "bằng", "sắt", "có", "thể", "dùng", "làm", "vật", "để", "cạo", "khoét", "tường", "gạch", "hai mốt giờ hai bẩy phút mười bảy giây", "thọ", "và", "tình", "nghe", "dự", "báo", "thời", "tiết", "qua", "loa", "phát", "thanh", "của", "trại", "giam", "nên", "biết", "bốn không không ngang i i xê ép ép xuộc quy ét vê đờ bê", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "hoàn", "lưu", "bão", "khu", "vực", "hà", "nội", "sẽ", "có", "mưa", "to", "năm giờ năm mươi hai phút ba năm giây", "khi", "được", "tháo", "cùm", "để", "vệ", "sinh", "cá", "nhân", "tình", "rút", "chiếc", "đinh", "và", "vít", "nở", "bằng", "sắt", "ra", "khỏi", "tường", "đem", "cất", "giấu", "vào", "chỗ", "nằm", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ba giờ", "đến", "ba trăm sáu mốt niu tơn", "mười bẩy giờ hai chín phút bốn mươi lăm giây", "tử", "tù", "lấy", "quần", "đùi", "và", "hộp", "bánh", "kẹo", "che", "lên", "đỉnh", "màn", "nơi", "anh", "ta", "nằm", "nhằm", "che", "tầm", "quan", "sát", "của", "camera", "trong", "buồng", "giam", "cả", "hai", "xé", "chăn", "bện", "dây", "vải", "dài", "khoảng", "một trăm hai mươi phần trăm trên ve bê", "có", "thắt", "nút", "từng", "đoạn", "để", "dùng", "làm", "dây", "đu", "qua", "các", "bức", "tường", "bao", "của", "trại", "tạm", "giam", "dùng", "đinh", "sắt", "đục", "khoét", "thủng", "tường", "gạch", "trốn", "ra", "khỏi", "buồng", "giam", "sau", "đó", "hai", "đối", "tượng", "đu", "dây", "trèo", "qua", "tường", "rào", "thoát", "khỏi", "trại", "tạm", "giam", "mười bốn ngàn ba trăm gạch chéo giây đờ dét đắp liu", "bộ", "công", "an", "rồi", "bỏ", "trốn", "nguyễn", "thị", "phương", "lan", "biết", "lê", "văn", "thọ", "là", "người", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "đã", "trốn", "khỏi", "nơi", "giam", "nhưng", "vẫn", "nghe", "điện", "thoại", "giúp", "thọ", "liên", "lạc", "với", "người", "thân", "gặp", "thọ", "và", "cùng", "thuê", "nhà", "nghỉ", "ở", "cùng", "với", "nhau", "gọi", "taxi", "cho", "thọ", "đi", "trốn", "tránh", "sự", "truy", "bắt", "bốn sáu bẩy xuộc ép xê o vê kép gạch ngang", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "trước", "khi", "bị", "tuyên", "phạt", "án", "tử", "hình", "trong", "các", "bản", "án", "nêu", "trên", "bị", "cáo", "thọ", "đã", "có", "chín triệu lẻ năm", "tiền", "án", "về", "các", "tội", "giết", "người", "bắt", "cóc", "nhằm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "sử", "dụng", "trái", "phép", "vũ", "khí", "quân", "dụng", "đưa", "hối", "lộ", "lạm", "dụng", "tín", "nhiệm", "chiếm", "đoạt", "tài", "ngày mười tám đến ngày mười nhăm tháng mười một", "sản", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "còn", "tình", "có", "một nghìn tám trăm năm mươi hai", "tiền", "án", "về", "tội", "tiêu", "thụ", "tài", "sản", "do", "người", "khác", "phạm", "tội", "mà", "có" ]
[ "vật", "giúp", "55.0046", "tử", "tù", "trốn", "trại", "tạm", "giam", "jfym-100", "để", "trốn", "được", "khỏi", "trại", "tạm", "giam", "xnujd/600", "hai", "tử", "tù", "đã", "dùng", "những", "vật", "đơn", "giản", "như", "sợi", "chỉ", "mảnh", "nhựa", "theo", "lịch", "xét", "xử", "của", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "ngày 19", "sẽ", "mở", "phiên", "tòa", "4000", "xét", "xử", "2115", "tử", "tù", "trốn", "trại", "là", "lê", "văn", "thọ", "tên", "gọi", "khác", "là", "thọ", "sứt", "sinh năm", "13", "hải", "dương", "và", "nguyễn", "văn", "tình", "sinh năm", "1.880.030", "quốc", "oai", "hà", "nội", "ngoài", "ra", "còn", "có", "85.42", "bị", "cáo", "khác", "cũng", "bị", "đưa", "ra", "xét", "xử", "tội", "che", "giấu", "tội", "phạm", "là", "nguyễn", "thị", "phương", "lan", "sinh năm", "565.386", "hải", "dương", "nguyễn", "văn", "hạnh", "sinh năm", "713.089", "nguyễn", "9 mẫu", "văn", "việt", "sinh năm", "7.790.020", "nguyễn", "văn", "ba", "sinh năm", "52", "cùng", "ở", "hòa", "bình", "theo", "cáo", "trạng", "20h42", "tình", "và", "thọ", "cùng", "bị", "xử", "tử", "hình", "về", "tội", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "trong", "thời", "gian", "kháng", "cáo", "chờ", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "hai", "tử", "tù", "này", "được", "chuyển", "vào", "giam", "chung", "tại", "buồng", "giam", "số", "2666", "khu", "d", "trại", "tạm", "giam", "204-4000zmnfm", "bộ", "công", "an", "năm 1916", "thọ", "bày", "tỏ", "kế", "hoạch", "bỏ", "trốn", "và", "rủ", "214 gb", "tình", "cùng", "thực", "hiện", "trước", "đó", "tình", "bị", "tạm", "giam", "tại", "khu", "25", "/xzzx-700", "nên", "đã", "quan", "sát", "được", "4000", "sơ", "đồ", "địa", "hình", "của", "trại", "giam", "400/900-fxus", "do", "đã", "có", "chung", "ý", "định", "và", "thống", "nhất", "kế", "hoạch", "cùng", "trốn", "trại", "nên", "trong", "những", "lần", "được", "cán", "bộ", "quản", "giáo", "mở", "cùm", "chân", "để", "sinh", "hoạt", "cá", "nhân", "thọ", "và", "tình", "nhìn", "thấy", "trên", "tường", "để", "đồ", "có", "2 / 7", "chiếc", "đinh", "vít", "bằng", "sắt", "có", "thể", "dùng", "làm", "vật", "để", "cạo", "khoét", "tường", "gạch", "21:27:17", "thọ", "và", "tình", "nghe", "dự", "báo", "thời", "tiết", "qua", "loa", "phát", "thanh", "của", "trại", "giam", "nên", "biết", "400-yicff/qsvđb", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "hoàn", "lưu", "bão", "khu", "vực", "hà", "nội", "sẽ", "có", "mưa", "to", "5:52:35", "khi", "được", "tháo", "cùm", "để", "vệ", "sinh", "cá", "nhân", "tình", "rút", "chiếc", "đinh", "và", "vít", "nở", "bằng", "sắt", "ra", "khỏi", "tường", "đem", "cất", "giấu", "vào", "chỗ", "nằm", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "3h", "đến", "361 n", "17:29:45", "tử", "tù", "lấy", "quần", "đùi", "và", "hộp", "bánh", "kẹo", "che", "lên", "đỉnh", "màn", "nơi", "anh", "ta", "nằm", "nhằm", "che", "tầm", "quan", "sát", "của", "camera", "trong", "buồng", "giam", "cả", "hai", "xé", "chăn", "bện", "dây", "vải", "dài", "khoảng", "120 %/wb", "có", "thắt", "nút", "từng", "đoạn", "để", "dùng", "làm", "dây", "đu", "qua", "các", "bức", "tường", "bao", "của", "trại", "tạm", "giam", "dùng", "đinh", "sắt", "đục", "khoét", "thủng", "tường", "gạch", "trốn", "ra", "khỏi", "buồng", "giam", "sau", "đó", "hai", "đối", "tượng", "đu", "dây", "trèo", "qua", "tường", "rào", "thoát", "khỏi", "trại", "tạm", "giam", "104300/jđzw", "bộ", "công", "an", "rồi", "bỏ", "trốn", "nguyễn", "thị", "phương", "lan", "biết", "lê", "văn", "thọ", "là", "người", "bị", "kết", "án", "tử", "hình", "đã", "trốn", "khỏi", "nơi", "giam", "nhưng", "vẫn", "nghe", "điện", "thoại", "giúp", "thọ", "liên", "lạc", "với", "người", "thân", "gặp", "thọ", "và", "cùng", "thuê", "nhà", "nghỉ", "ở", "cùng", "với", "nhau", "gọi", "taxi", "cho", "thọ", "đi", "trốn", "tránh", "sự", "truy", "bắt", "467/fcow-", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "trước", "khi", "bị", "tuyên", "phạt", "án", "tử", "hình", "trong", "các", "bản", "án", "nêu", "trên", "bị", "cáo", "thọ", "đã", "có", "9.000.005", "tiền", "án", "về", "các", "tội", "giết", "người", "bắt", "cóc", "nhằm", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "sử", "dụng", "trái", "phép", "vũ", "khí", "quân", "dụng", "đưa", "hối", "lộ", "lạm", "dụng", "tín", "nhiệm", "chiếm", "đoạt", "tài", "ngày 18 đến ngày 15 tháng 11", "sản", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "còn", "tình", "có", "1852", "tiền", "án", "về", "tội", "tiêu", "thụ", "tài", "sản", "do", "người", "khác", "phạm", "tội", "mà", "có" ]
[ "đòn", "quyết", "định", "từ", "tổng", "thống", "syria", "ca nờ ngang i rờ một không không", "assad", "và", "nga", "dành", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "quân", "chính", "phủ", "syria", "đã", "phá", "vỡ", "vòng", "vây", "của", "phe", "đối", "lập", "tại", "sáu mươi tám", "ngôi", "làng", "ở", "đông", "bắc", "aleppo", "cắt", "đứt", "tuyến", "hậu", "cần", "từ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "chúng", "theo", "business", "insider", "nhờ", "các", "cuộc", "không", "kích", "của", "nga", "quân", "chính", "phủ", "syria", "cùng", "các", "lực", "lượng", "phiến", "quân", "hồi", "giáo", "người", "shiite", "và", "hezbollah", "đã", "tiến", "đến", "các", "thành", "phố", "nubl", "và", "zahraa", "bị", "phe", "đối", "lập", "chiếm", "đóng", "từ", "mười một giờ sáu phút mười giây", "một", "chiếc", "cường", "kích", "bảy không không hai trăm ngang ép quy đờ giây đờ xuộc u", "của", "nga", "cùng", "loại", "với", "chiếc", "máy", "bay", "mà", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "hồi", "tháng", "sáu trăm một nghìn ngang vờ ép i xoẹt tờ xờ o u dê", "đây", "được", "coi", "là", "sai", "lầm", "chết", "người", "của", "phía", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ảnh", "ap", "sai", "lầm", "chết", "người", "từ", "vụ", "bắn", "hạ", "tám trăm lẻ chín bốn ngàn cờ pê vê kép hát quy e dét quờ", "của", "nga", "sau", "vụ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "điều", "tiêm", "kích", "i ét vê xoẹt bốn sáu không", "bắn", "hạ", "cường", "kích", "hai không bờ bờ chéo", "của", "nga", "hồi", "hai mươi tám tháng sáu", "khi", "máy", "bay", "này", "đang", "không", "kích", "is", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "syria", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "các", "cuộc", "không", "kích", "is", "của", "nga", "đã", "nhanh", "năm trăm mười nhăm ngày", "chóng", "chuyển", "hướng", "đến", "khu", "vực", "hành", "lang", "phía", "bắc", "của", "tỉnh", "aleppo", "việc", "tăng", "cường", "dội", "bom", "của", "nga", "tại", "khu", "vực", "bayirbucak", "tây", "bắc", "syria", "gần", "thành", "phố", "chiến", "lược", "azaz", "được", "cho", "là", "nhằm", "vào", "phiến", "quân", "người", "turk", "được", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hậu", "thuẫn", "cũng", "như", "đoàn", "xe", "chở", "hàng", "đến", "cho", "chúng", "chính", "vì", "thế", "chiến", "lược", "ủng", "hộ", "phe", "đối", "lập", "tại", "syria", "chiến", "đấu", "chống", "lại", "tổng", "thống", "bashar", "al", "assad", "cũng", "như", "ngăn", "cả", "quân", "đội", "syria", "tái", "chiếm", "lại", "aleppo", "trong", "suốt", "vài", "tháng", "qua", "bỗng", "chốc", "sụp", "đổ", "hoàn", "toàn", "việc", "nga", "dội", "bom", "đã", "cắt", "hoàn", "toàn", "tuyến", "đường", "từ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đến", "azaz", "ông", "aaron", "stein", "một", "chuyên", "gia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "làm", "việc", "tại", "hội", "đồng", "thái", "bình", "dương", "cho", "biết", "tháng chín năm một ngàn chín sáu", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vẫn", "có", "thể", "tiến", "vào", "aleppo", "qua", "reyhanli", "ông", "stein", "nói", "tuy", "nhiên", "giờ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "ở", "thế", "bị", "động", "ở", "syria", "do", "nga", "đã", "chặn", "xờ pê gạch ngang mờ a vờ pờ lờ xoẹt năm trăm lẻ ba", "hoàn", "toàn", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tiến", "hành", "các", "đợt", "không", "kích", "của", "mình", "trên", "thực", "tế", "khả", "năng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "có", "thể", "đáp", "trả", "chiến", "dịch", "không", "kích", "của", "nga", "ở", "phía", "bắc", "syria", "đã", "bị", "hạn", "chế", "rất", "nhiều", "bởi", "vùng", "cấm", "bay", "trên", "thực", "địa", "mà", "nga", "xác", "lập", "tại", "đây", "sau", "vụ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "nga", "hồi", "ngày ba mươi và ngày hai sáu", "đó", "hẳn", "là", "điều", "khiến", "vị", "thế", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "syria", "yếu", "nhất", "trong", "nhiều", "năm", "vừa", "qua", "biên", "tập", "viên", "phụ", "trách", "khu", "vực", "trung", "đông", "của", "tạp", "chí", "foreign", "policy", "david", "kenner", "nhận", "định", "vụ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "nga", "trở", "thành", "bước", "ngoặt", "ngày hai bẩy hai mươi hai mươi ba", "xoay", "đổi", "cục", "diện", "trên", "chiến", "trường", "và", "là", "hành", "động", "tự", "bắn", "vào", "chân", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sau", "vụ", "việc", "đó", "nga", "đã", "trang", "bị", "cho", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "âm năm mươi năm ngàn bốn trăm hai mươi bẩy phẩy ba hai bảy năm", "mình", "các", "loại", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "để", "tự", "vệ", "và", "điều", "đến", "căn", "cứ", "không", "quân", "hemeymem", "của", "nga", "gần", "latakia", "hệ", "thống", "phòng", "vệ", "tên", "lửa", "tối", "tân", "ba không chín xuộc ba không không không i đê rờ mờ pờ", "kể", "từ", "đó", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "mất", "hoàn", "toàn", "khả", "năng", "thay", "đổi", "cục", "diện", "chiến", "lược", "cả", "trên", "không", "và", "trên", "bộ", "ở", "syria", "ông", "metin", "gurcan", "một", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhận", "định", "ông", "hai ngàn", "paul", "stronski", "một", "chuyên", "gia", "thuộc", "chương", "trình", "nghiên", "cứu", "về", "nga", "và", "khu", "vực", "á-âu", "thuộc", "quỹ", "carnegie", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "nói", "trên", "và", "nhấn", "mạnh", "việc", "nga", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "sát", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "khiến", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "không", "thể", "duy", "trì", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "mình", "tại", "khu", "vực", "tây", "bắc", "syria", "không", "chỉ", "có", "vậy", "ông", "aaron", "stein", "một", "chuyên", "gia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "làm", "việc", "tại", "hội", "đồng", "thái", "bình", "dương", "cho", "rằng", "một", "khía", "cạnh", "khác", "trong", "chính", "sách", "về", "syria", "cũng", "đang", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "đổ", "vỡ", "là", "việc", "không", "thể", "ngăn", "chặn", "tổ", "chức", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "ypg", "của", "người", "kurd", "ở", "syria", "tiến", "vào", "phía", "đông", "thành", "phố", "marea", "binh", "sĩ", "quân", "đội", "syria", "nã", "pháo", "vào", "các", "vị", "trí", "của", "phe", "đối", "lập", "ảnh", "sputnik", "các", "loại", "vũ", "khí", "và", "trang", "thiết", "bị", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "gửi", "sang", "syria", "giờ", "phải", "chuyển", "qua", "bab", "al-hawa", "ở", "tỉnh", "idlib", "ông", "stein", "nói", "nỗ", "lực", "để", "bảo", "vệ", "tuyến", "năm trăm linh chín ra đi an", "đường", "đến", "marea", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "nga", "hỗ", "trợ", "người", "kurd", "dồn", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vào", "đường", "cùng", "tình", "hình", "còn", "tệ", "hơn", "đối", "với", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "khi", "tổng", "thống", "nga", "putin", "hồi", "ngày hai mốt", "đề", "nghị", "giúp", "đỡ", "cộng", "đồng", "người", "kurd", "giành", "lại", "lãnh", "thổ", "của", "mình", "ở", "khu", "vực", "miền", "bắc", "syria", "bằng", "cách", "kết", "nối", "thị", "trấn", "chiến", "lược", "kobani", "mà", "người", "kurd", "đang", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "ngày hai mươi tới mùng năm tháng tám", "với", "afrin", "tổng", "thống", "nga", "cũng", "tận", "dụng", "quờ đê xê mờ rờ xuộc bốn không bảy không chéo năm trăm", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "tháng không ba một hai bẩy bốn", "nga", "để", "hỗ", "trợ", "tổ", "chức", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "ypg", "của", "người", "kurd", "ở", "syria", "dưới", "danh", "nghĩa", "cắt", "đường", "tiếp", "vận", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "phe", "đối", "lập", "ở", "aleppo", "chiến", "đấu", "cơ", "quy sờ quy gạch chéo một tám", "của", "nga", "tấn", "công", "các", "vị", "trí", "của", "phe", "đối", "lập", "tại", "syria", "ảnh", "afp", "hồi", "mười tám giờ bốn mươi phút chín giây", "moscow", "đã", "sáu trăm bẩy không ba ngang hờ lờ nờ a e", "cung", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "khoảng", "hai mươi mốt phẩy chín tới ba mươi lăm phẩy hai", "chiến", "binh", "người", "kurd", "ở", "afrin", "trong", "khi", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "nga", "dội", "bom", "vào", "một", "đoàn", "xe", "tải", "chở", "hàng", "hóa", "đang", "từ", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sang", "syria", "qua", "bab", "al-salam", "chuyên", "gia", "fabrice", "balanche", "thuộc", "viện", "washington", "viết", "trong", "một", "bài", "phân", "tích", "về", "tầm", "quan", "trọng", "chiến", "lược", "của", "hành", "lang", "azaz", "theo", "ông", "aaron", "stein", "một", "chuyên", "gia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "làm", "việc", "tại", "hội", "đồng", "thái", "bình", "dương", "người", "kurd", "đã", "có", "thể", "gắn", "kết", "efrin", "với", "khu", "vực", "phía", "đông", "euphrates", "ông", "aykan", "erdemir", "chuyên", "gia", "tại", "quỹ", "bảo", "vệ", "các", "nền", "dân", "chủ", "và", "là", "cựu", "nghị", "âm ba ngàn một trăm chín sáu chấm năm bẩy chín na nô mét", "sĩ", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhận", "định", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tìm", "cách", "can", "thiệp", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "mở", "rộng", "của", "người", "kurd", "về", "phía", "tây", "sẽ", "gây", "ra", "những", "hệ", "lụy", "nghiêm", "trọng", "theo", "ông", "erdemir", "bất", "kỳ", "sự", "can", "thiệp", "nào", "kiểu", "như", "vậy", "cũng", "làm", "leo", "thang", "căng", "thẳng", "tháng bốn năm hai ngàn ba trăm bảy mươi sáu", "nga", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "dẫn", "đến", "những", "lệnh", "trừng", "phạt", "nặng", "nề", "hơn", "bẩy chín", "hoặc", "thậm", "chí", "có", "thể", "khiến", "quân", "đội", "chín tám", "nước", "đối", "đầu", "với", "nhau" ]
[ "đòn", "quyết", "định", "từ", "tổng", "thống", "syria", "kn-ir100", "assad", "và", "nga", "dành", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "quân", "chính", "phủ", "syria", "đã", "phá", "vỡ", "vòng", "vây", "của", "phe", "đối", "lập", "tại", "68", "ngôi", "làng", "ở", "đông", "bắc", "aleppo", "cắt", "đứt", "tuyến", "hậu", "cần", "từ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "chúng", "theo", "business", "insider", "nhờ", "các", "cuộc", "không", "kích", "của", "nga", "quân", "chính", "phủ", "syria", "cùng", "các", "lực", "lượng", "phiến", "quân", "hồi", "giáo", "người", "shiite", "và", "hezbollah", "đã", "tiến", "đến", "các", "thành", "phố", "nubl", "và", "zahraa", "bị", "phe", "đối", "lập", "chiếm", "đóng", "từ", "11:6:10", "một", "chiếc", "cường", "kích", "700200-fqđjđ/u", "của", "nga", "cùng", "loại", "với", "chiếc", "máy", "bay", "mà", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "hồi", "tháng", "6001000-vfy/txoud", "đây", "được", "coi", "là", "sai", "lầm", "chết", "người", "của", "phía", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ảnh", "ap", "sai", "lầm", "chết", "người", "từ", "vụ", "bắn", "hạ", "8094000cpwhqezq", "của", "nga", "sau", "vụ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "điều", "tiêm", "kích", "isv/460", "bắn", "hạ", "cường", "kích", "20bb/", "của", "nga", "hồi", "28/6", "khi", "máy", "bay", "này", "đang", "không", "kích", "is", "tại", "khu", "vực", "biên", "giới", "syria", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "các", "cuộc", "không", "kích", "is", "của", "nga", "đã", "nhanh", "515 ngày", "chóng", "chuyển", "hướng", "đến", "khu", "vực", "hành", "lang", "phía", "bắc", "của", "tỉnh", "aleppo", "việc", "tăng", "cường", "dội", "bom", "của", "nga", "tại", "khu", "vực", "bayirbucak", "tây", "bắc", "syria", "gần", "thành", "phố", "chiến", "lược", "azaz", "được", "cho", "là", "nhằm", "vào", "phiến", "quân", "người", "turk", "được", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hậu", "thuẫn", "cũng", "như", "đoàn", "xe", "chở", "hàng", "đến", "cho", "chúng", "chính", "vì", "thế", "chiến", "lược", "ủng", "hộ", "phe", "đối", "lập", "tại", "syria", "chiến", "đấu", "chống", "lại", "tổng", "thống", "bashar", "al", "assad", "cũng", "như", "ngăn", "cả", "quân", "đội", "syria", "tái", "chiếm", "lại", "aleppo", "trong", "suốt", "vài", "tháng", "qua", "bỗng", "chốc", "sụp", "đổ", "hoàn", "toàn", "việc", "nga", "dội", "bom", "đã", "cắt", "hoàn", "toàn", "tuyến", "đường", "từ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đến", "azaz", "ông", "aaron", "stein", "một", "chuyên", "gia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "làm", "việc", "tại", "hội", "đồng", "thái", "bình", "dương", "cho", "biết", "tháng 9/1096", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vẫn", "có", "thể", "tiến", "vào", "aleppo", "qua", "reyhanli", "ông", "stein", "nói", "tuy", "nhiên", "giờ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "ở", "thế", "bị", "động", "ở", "syria", "do", "nga", "đã", "chặn", "xp-mavpl/503", "hoàn", "toàn", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tiến", "hành", "các", "đợt", "không", "kích", "của", "mình", "trên", "thực", "tế", "khả", "năng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "có", "thể", "đáp", "trả", "chiến", "dịch", "không", "kích", "của", "nga", "ở", "phía", "bắc", "syria", "đã", "bị", "hạn", "chế", "rất", "nhiều", "bởi", "vùng", "cấm", "bay", "trên", "thực", "địa", "mà", "nga", "xác", "lập", "tại", "đây", "sau", "vụ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "nga", "hồi", "ngày 30 và ngày 26", "đó", "hẳn", "là", "điều", "khiến", "vị", "thế", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ở", "syria", "yếu", "nhất", "trong", "nhiều", "năm", "vừa", "qua", "biên", "tập", "viên", "phụ", "trách", "khu", "vực", "trung", "đông", "của", "tạp", "chí", "foreign", "policy", "david", "kenner", "nhận", "định", "vụ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "nga", "trở", "thành", "bước", "ngoặt", "ngày 27, 20, 23", "xoay", "đổi", "cục", "diện", "trên", "chiến", "trường", "và", "là", "hành", "động", "tự", "bắn", "vào", "chân", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sau", "vụ", "việc", "đó", "nga", "đã", "trang", "bị", "cho", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "-55.427,3275", "mình", "các", "loại", "tên", "lửa", "không", "đối", "không", "để", "tự", "vệ", "và", "điều", "đến", "căn", "cứ", "không", "quân", "hemeymem", "của", "nga", "gần", "latakia", "hệ", "thống", "phòng", "vệ", "tên", "lửa", "tối", "tân", "309/3000iđrmp", "kể", "từ", "đó", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "mất", "hoàn", "toàn", "khả", "năng", "thay", "đổi", "cục", "diện", "chiến", "lược", "cả", "trên", "không", "và", "trên", "bộ", "ở", "syria", "ông", "metin", "gurcan", "một", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhận", "định", "ông", "2000", "paul", "stronski", "một", "chuyên", "gia", "thuộc", "chương", "trình", "nghiên", "cứu", "về", "nga", "và", "khu", "vực", "á-âu", "thuộc", "quỹ", "carnegie", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "nói", "trên", "và", "nhấn", "mạnh", "việc", "nga", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "sát", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "khiến", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "không", "thể", "duy", "trì", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "mình", "tại", "khu", "vực", "tây", "bắc", "syria", "không", "chỉ", "có", "vậy", "ông", "aaron", "stein", "một", "chuyên", "gia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "làm", "việc", "tại", "hội", "đồng", "thái", "bình", "dương", "cho", "rằng", "một", "khía", "cạnh", "khác", "trong", "chính", "sách", "về", "syria", "cũng", "đang", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "đổ", "vỡ", "là", "việc", "không", "thể", "ngăn", "chặn", "tổ", "chức", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "ypg", "của", "người", "kurd", "ở", "syria", "tiến", "vào", "phía", "đông", "thành", "phố", "marea", "binh", "sĩ", "quân", "đội", "syria", "nã", "pháo", "vào", "các", "vị", "trí", "của", "phe", "đối", "lập", "ảnh", "sputnik", "các", "loại", "vũ", "khí", "và", "trang", "thiết", "bị", "quân", "sự", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "gửi", "sang", "syria", "giờ", "phải", "chuyển", "qua", "bab", "al-hawa", "ở", "tỉnh", "idlib", "ông", "stein", "nói", "nỗ", "lực", "để", "bảo", "vệ", "tuyến", "509 radian", "đường", "đến", "marea", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đang", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "nga", "hỗ", "trợ", "người", "kurd", "dồn", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vào", "đường", "cùng", "tình", "hình", "còn", "tệ", "hơn", "đối", "với", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "khi", "tổng", "thống", "nga", "putin", "hồi", "ngày 21", "đề", "nghị", "giúp", "đỡ", "cộng", "đồng", "người", "kurd", "giành", "lại", "lãnh", "thổ", "của", "mình", "ở", "khu", "vực", "miền", "bắc", "syria", "bằng", "cách", "kết", "nối", "thị", "trấn", "chiến", "lược", "kobani", "mà", "người", "kurd", "đang", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "ngày 20 tới mùng 5 tháng 8", "với", "afrin", "tổng", "thống", "nga", "cũng", "tận", "dụng", "qdcmr/4070/500", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "bắn", "hạ", "máy", "bay", "tháng 03/1274", "nga", "để", "hỗ", "trợ", "tổ", "chức", "đơn", "vị", "bảo", "vệ", "nhân", "dân", "ypg", "của", "người", "kurd", "ở", "syria", "dưới", "danh", "nghĩa", "cắt", "đường", "tiếp", "vận", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "phe", "đối", "lập", "ở", "aleppo", "chiến", "đấu", "cơ", "qsq/18", "của", "nga", "tấn", "công", "các", "vị", "trí", "của", "phe", "đối", "lập", "tại", "syria", "ảnh", "afp", "hồi", "18:40:9", "moscow", "đã", "600703-hlnae", "cung", "cấp", "vũ", "khí", "cho", "khoảng", "21,9 - 35,2", "chiến", "binh", "người", "kurd", "ở", "afrin", "trong", "khi", "các", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "nga", "dội", "bom", "vào", "một", "đoàn", "xe", "tải", "chở", "hàng", "hóa", "đang", "từ", "biên", "giới", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sang", "syria", "qua", "bab", "al-salam", "chuyên", "gia", "fabrice", "balanche", "thuộc", "viện", "washington", "viết", "trong", "một", "bài", "phân", "tích", "về", "tầm", "quan", "trọng", "chiến", "lược", "của", "hành", "lang", "azaz", "theo", "ông", "aaron", "stein", "một", "chuyên", "gia", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "làm", "việc", "tại", "hội", "đồng", "thái", "bình", "dương", "người", "kurd", "đã", "có", "thể", "gắn", "kết", "efrin", "với", "khu", "vực", "phía", "đông", "euphrates", "ông", "aykan", "erdemir", "chuyên", "gia", "tại", "quỹ", "bảo", "vệ", "các", "nền", "dân", "chủ", "và", "là", "cựu", "nghị", "-3196.579 nm", "sĩ", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhận", "định", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tìm", "cách", "can", "thiệp", "nhằm", "ngăn", "chặn", "sự", "mở", "rộng", "của", "người", "kurd", "về", "phía", "tây", "sẽ", "gây", "ra", "những", "hệ", "lụy", "nghiêm", "trọng", "theo", "ông", "erdemir", "bất", "kỳ", "sự", "can", "thiệp", "nào", "kiểu", "như", "vậy", "cũng", "làm", "leo", "thang", "căng", "thẳng", "tháng 4/2376", "nga", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "dẫn", "đến", "những", "lệnh", "trừng", "phạt", "nặng", "nề", "hơn", "79", "hoặc", "thậm", "chí", "có", "thể", "khiến", "quân", "đội", "98", "nước", "đối", "đầu", "với", "nhau" ]
[ "cuộc", "chiến", "của", "bộ", "một trăm sáu mươi nhăm ngàn bốn trăm năm mươi sáu", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đông nam á", "vef.vn", "lion", "air", "tiger", "air", "và", "air", "asia", "được", "coi", "là", "bộ", "ba", "quyền", "lực", "trong", "mảng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đông", "nam", "á", "nổi", "lên", "sau", "các", "cuộc", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "lion", "air", "tiger", "air", "và", "air", "asia", "được", "coi", "là", "bộ", "ba", "quyền", "lực", "trong", "mảng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đông", "nam", "á", "nổi", "lên", "sau", "các", "cuộc", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "lion", "air", "tên", "đầy", "đủ", "là", "pt", "lion", "mentari", "airlines", "có", "trụ", "sở", "chính", "tại", "jakarta", "indonesia", "là", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "mở", "ra", "một", "xu", "hướng", "mới", "cho", "sự", "phát", "triển", "mới", "của", "ngành", "hàng", "không", "sau", "lion", "air", "hàng", "loạt", "các", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "tiger", "airway", "thai", "airway", "và", "jetstar", "pacific", "airlines", "xuất", "hiện", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "thật", "khó", "hình", "dung", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "của", "lion", "air", "một", "ngày mười nhăm và ngày mười ba tháng chín", "hãng", "mới", "hai nghìn ba trăm mười một", "năm", "tuổi", "kể", "từ", "khi", "được", "thành", "lập", "năm hai nghìn năm trăm bốn mươi sáu", "với", "sáu triệu", "chiếc", "máy", "bay", "phục", "vụ", "một", "tuyến", "bay", "nội", "địa", "jakarta-pontianak", "vừa", "qua", "đặt", "mua", "tới", "giai đoạn mười sáu hai mươi ba", "chiếc", "boeing", "hai mươi phẩy chín tới năm mươi chấm năm", "trị", "giá", "sáu trăm bảy mươi bẩy lượng", "usd", "lion", "air", "hiện", "có", "đội", "bay", "hai mươi bẩy", "chiếc", "phục", "vụ", "các", "tuyến", "bay", "quốc", "tế", "và", "nội", "địa", "tới", "chín mươi", "thành", "phố", "bao", "gồm", "cả", "singapore", "và", "kualalumpur", "singapore", "có", "kết", "nối", "hàng", "không", "với", "ba nghìn linh bốn", "thành", "phố", "của", "inđônêxia", "và", "việc", "bổ", "sung", "thêm", "máy", "bay", "của", "lion", "air", "có", "nghĩa", "là", "các", "chuyến", "bay", "sẽ", "thường", "xuyên", "hơn", "với", "mức", "giá", "có", "thể", "thấp", "hơn", "lion", "air", "thành", "lập", "âm ba hai nghìn một trăm mười sáu phẩy chín ngàn ba trăm lẻ chín", "năm", "đã", "vươn", "lên", "hai trăm ba mươi ba mét khối", "thành", "một", "trong", "những", "hãng", "hàng", "không", "tháng mười hai hai nghìn một trăm mười chín", "giá", "rẻ", "hàng", "đầu", "khu", "vực", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "thì", "với", "chi", "phí", "thuộc", "diện", "khủng", "này", "không", "hề", "dễ", "dàng", "cho", "lion", "air", "trong", "việc", "thanh", "toán", "bỏ", "qua", "những", "khó", "khăn", "tiềm", "năm ngàn chín trăm bốn hai phẩy không không một nghìn tám trăm tám tám", "ẩn", "đó", "thế", "giới", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "một", "nỗ", "lực", "lớn", "và", "có", "phần", "vô", "cùng", "táo", "bạo", "của", "lion", "air", "trong", "cuộc", "chiến", "mở", "rộng", "vị", "thế", "của", "mình", "trên", "thị", "trường", "cạnh", "tranh", "đầy", "khốc", "liệt", "lãnh", "địa", "hàng", "chín trăm hai mươi mốt phẩy năm ba hai ki lo oát giờ", "không", "giá", "rẻ", "của", "đông", "nam", "á", "còn", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "tiger", "airways", "được", "hợp", "nhất", "ngày hai mươi sáu tháng tám", "ngay", "sau", "khi", "hãng", "valuair", "giải", "thể", "tiger", "airways", "nay", "hiện", "là", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "lớn", "nhất", "hoạt", "động", "ngoài", "singapore", "tính", "về", "lượng", "hành", "khách", "vận", "chuyển", "tiger", "airways", "mới", "đây", "đã", "mua", "lại", "sáu trăm tám mươi sáu oát giờ", "cổ", "phần", "hãng", "hàng", "không", "pt", "mandala", "airlines", "của", "indonesia", "bên", "cạnh", "đó", "tiger", "airways", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "mua", "thêm", "nhiều", "máy", "bay", "trong", "đó", "có", "dòng", "ét vờ gạch ngang tê u o e xê xoẹt", "để", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "phục", "vụ", "và", "tăng", "cường", "lộ", "trình", "các", "chuyến", "bay", "hiện", "tiger", "đang", "có", "khoảng", "ba ngàn lẻ tám", "máy", "bay", "bờ u sờ bờ rờ u gờ quờ pê trừ bốn không không", "hoạt", "động", "và", "có", "dư", "định", "sẽ", "tăng", "số", "lượng", "lên", "năm triệu năm trăm tám mốt nghìn ba trăm hai bốn", "chiếc", "vào", "tháng mười hai một nghìn năm trăm tám tư", "tháng không năm một bốn bảy bốn", "theo", "dự", "đoán", "của", "nhà", "sản", "xuất", "máy", "bay", "boeing", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "sẽ", "cần", "khoảng", "một ngàn", "chiếc", "máy", "bay", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "hai không không gạch chéo hai không không chéo hát lờ ca", "bảy trăm năm mươi ba nghìn sáu trăm sáu mươi", "với", "tổng", "trị", "giá", "lên", "tới", "tám ngàn tám trăm chín mươi tám chấm không bốn trăm ba mươi tám giờ", "usd", "hầu", "hết", "là", "máy", "e vờ dét ích ngang dét vê u đắp liu i trừ", "bay", "cánh", "đơn", "kiểu", "gờ gạch chéo vê i quờ tờ rờ bốn trăm bảy mươi", "sự", "lựa", "chọn", "an", "toàn", "và", "phù", "hợp", "cho", "các", "hãng", "hàng", "không", "dân", "dụng", "tiger", "airways", "mới", "đây", "đã", "mua", "lại", "âm chín trăm lẻ ba chấm bảy không sáu mê ga bai", "cổ", "phần", "hãng", "hàng", "không", "pt", "mandala", "airlines", "của", "indonesia", "nổi", "bật", "trong", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "phải", "kể", "đến", "airasia", "với", "mạng", "lưới", "đường", "bay", "kết", "nối", "hơn", "năm nghìn chín trăm lẻ sáu", "nước", "cùng", "với", "các", "hãng", "hàng", "không", "liên", "doanh", "khác", "airasia", "x", "thai", "airasia", "và", "indonesia", "airasia", "tiêu", "chí", "của", "airasia", "là", "giờ", "đây", "ai", "cũng", "bảy trăm gạch chéo lờ bê chéo", "có", "thể", "bay", "âm sáu nghìn tám trăm hai tám chấm sáu trăm năm mốt lít", "cũng", "trong", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "quy", "mô", "kinh", "doanh", "airasia", "đã", "khẳng", "định", "đẳng", "cấp", "của", "mình", "khi", "đặt", "mua", "giai đoạn hai mươi hai bốn", "chiếc", "máy", "bay", "ngang ba ngàn gạch chéo sáu mươi", "của", "nhà", "sản", "xuất", "airbus", "vào", "hồi", "mười tháng bốn một nghìn sáu trăm bẩy mươi sáu", "trước", "đó", "hãng", "cũng", "đã", "đặt", "mua", "sáu trăm sáu mươi tư ngàn bảy trăm lẻ sáu", "chiếc", "máy", "bay", "dân", "dụng", "của", "airbus", "tổng", "trị", "giá", "của", "những", "đợt", "mua", "bán", "này", "lên", "tới", "hai trăm tám mươi năm độ ép trên ra đi an", "usd", "mục", "tiêu", "của", "airasia", "là", "nâng", "tổng", "số", "máy", "bay", "của", "hãng", "từ", "bốn chia hai", "chiếc", "lên", "con", "số", "hai ngàn lẻ một", "cho", "đến", "ngày mười hai", "để", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "khách", "di", "lịch", "tại", "châu", "lục", "được", "cho", "là", "bùng", "nổ", "kinh", "tế", "này", "cũng", "như", "giữ", "vị", "thế", "số", "mười bốn", "của", "mình", "tại", "thị", "trường", "chủ", "tịch", "hãng", "boeing", "tại", "đông", "nam", "á", "cho", "biết", "hầu", "hết", "các", "hãng", "hàng", "không", "châu", "á", "có", "kế", "hoạch", "không", "chỉ", "nâng", "cấp", "các", "máy", "bay", "hiện", "có", "mà", "họ", "còn", "mua", "thêm", "chúng", "sáu nghìn một trăm mười tám phẩy bốn một sáu lít", "tôi", "cho", "rằng", "tại", "châu", "á", "số", "lượng", "máy", "bay", "với", "xê hắt chéo tám không không", "sẽ", "đạt", "khoảng", "một trăm bẩy mươi am be", "với", "phương", "châm", "giờ", "đây", "ai", "cũng", "có", "thể", "bay", "hàng", "không", "airasia", "đã", "thực", "sự", "thuyết", "phục", "được", "hàng", "triệu", "hành", "khách", "giá", "vé", "rẻ", "nhưng", "không", "vì", "thế", "mà", "khách", "hàng", "không", "được", "hưởng", "những", "dịch", "vụ", "tốt", "mà", "airasia", "mang", "lại", "airasia", "thực", "sự", "đã", "chinh", "phục", "không", "chỉ", "khách", "hàng", "trong", "nước", "trong", "khu", "vực", "mà", "còn", "trên", "toàn", "thế", "giới", "khi", "mà", "mối", "liên", "hệ", "với", "khách", "hàng", "luôn", "được", "giữ", "vững", "và", "củng", "cố", "không", "ngừng", "âm chín ngàn hai mươi chín phẩy không bẩy trăm ba mươi hai phít", "mười năm giờ", "airasia", "được", "bình", "chọn", "là", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "tốt", "nhất", "thế", "giới", "lần", "thứ", "ba", "liên", "tiếp", "với", "bảy nghìn hai trăm lẻ tám chấm năm trăm năm mươi bảy héc", "người", "ủng", "hộ", "thủ", "tục", "nhanh", "gọn", "thuận", "tiện", "được", "coi", "là", "điểm", "nổi", "bật", "của", "airasia", "riêng", "ngày ba mươi", "số", "hành", "khách", "của", "hãng", "lên", "tới", "một trăm mười chín mét khối", "kể", "từ", "khi", "trở", "thành", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "vào", "cuối", "mười giờ", "số", "lượng", "nhân", "viên", "củ", "airasia", "đã", "tăng", "từ", "một ngàn", "lên", "con", "số", "hơn", "ba nghìn ba trăm linh năm", "khởi", "đầu", "từ", "năm mươi ba", "máy", "bay", "và", "cộng bốn một một hai bốn sáu tám bốn bốn năm một", "điểm", "đến", "airasia", "đã", "sở", "hữu", "hàng", "trăm", "máy", "bay", "với", "hàng", "trăm", "điểm", "đến", "tại", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "cũng", "giống", "như", "các", "hãng", "khác", "airasia", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "vào", "năm", "trước", "do", "giá", "nhiên", "liệu", "tăng", "cao", "tuy", "nhiên", "lợi", "nhuận", "của", "cả", "tập", "đoàn", "vẫn", "tăng", "lên", "mức", "hai nghìn hai trăm linh ba phẩy không bảy bảy một rúp", "usd", "trong", "khi", "đó", "các", "chi", "phí", "khác", "giảm", "năm trăm bốn mươi tám đề xi mét vuông", "cũng", "với", "phương", "châm", "phục", "vụ", "đại", "đa", "số", "tám triệu chín trăm bảy mươi ba nghìn một trăm tám mươi năm", "người", "dân", "có", "thu", "nhập", "trung", "bình", "có", "nhu", "cầu", "vận", "tải", "hàng", "không", "hãng", "hàng", "không", "tư", "nhân", "tại", "jakarta", "lion", "air", "chính", "thực", "hiện", "diện", "trên", "thị", "trường", "vào", "tháng bốn", "tuy", "là", "một", "hãng", "hàng", "không", "tư", "nhân", "và", "còn", "non", "trẻ", "nhưng", "quy", "mô", "hoạt", "động", "của", "lion", "air", "tương", "đối", "lớn", "với", "thị", "phần", "đến", "tám trăm sáu mươi pao", "các", "chuyến", "bay", "trong", "nước", "tính", "cho", "đến", "cuối", "bẩy giờ", "họ", "có", "hai mươi sáu đến mười ba", "điểm", "bay", "nội", "địa", "và", "nhiều", "chuyến", "bay", "thường", "xuyên", "đến", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "như", "singapore", "và", "malaysia", "là", "một", "trong", "những", "hãng", "đầu", "tiên", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "của", "châu", "á", "lion", "air", "đã", "âm năm nhăm phẩy không bảy sáu", "thực", "sự", "tạo", "nên", "một", "cơn", "sốt", "trên", "thị", "trường", "khu", "vực", "với", "sức", "cạnh", "tranh", "không", "hề", "nhỏ", "với", "những", "dự", "định", "lớn", "như", "hai trăm chín tư nghìn hai trăm linh ba", "nâng", "cao", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "với", "việc", "gia", "tăng", "một", "lượng", "khủng", "số", "máy", "bay", "quy xoẹt bẩy trăm", "tham", "vọng", "của", "lion", "air", "sẽ", "là", "phát", "triển", "hơn", "nữa", "và", "tiến", "tới", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "thương", "hiệu", "hàng", "đầu", "trong", "khu", "vực", "cũng", "như", "quốc", "tế", "một trăm lẻ bảy đề xi mét khối", "hãng", "cũng", "dự", "định", "sẽ", "phát", "hành", "ipo", "trong", "vòng", "hai", "năm", "tới", "khi", "đạt", "được", "ba trăm năm mươi sáu giây trên ra đi an", "thị", "phần", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "theo", "ước", "tính", "vào", "năm", "ngoái", "hãng", "phục", "vụ", "tám ngàn bảy trăm năm mươi chấm không không một trăm bẩy mươi độ ép trên độ", "lượt", "khách", "tăng", "tám nghìn hai trăm sáu mươi tư phẩy năm hai áp mót phe", "và", "dự", "báo", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "đạt", "bốn trăm ba sáu đi ốp", "năm", "tiger", "airways", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "của", "singapore", "cũng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "thương", "hiệu", "tốt", "trên", "thị", "trường", "với", "thương", "vụ", "vừa", "đạt", "được", "khi", "thâu", "tóm", "được", "hãng", "hàng", "không", "indoneisia", "pt", "mandala", "airline", "tiger", "airway", "sẽ", "bắt", "đầu", "cuộc", "hành", "trình", "khai", "thác", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "từ", "đây", "vào", "tháng không ba hai tám sáu chín", "tới", "dự", "đoán", "động", "thái", "này", "sẽ", "giúp", "thúc", "đẩy", "tiger", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "với", "mandala", "tiger", "sẽ", "cạnh", "tranh", "trực", "tiếp", "với", "nhiều", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "tại", "indonesia", "trong", "đó", "có", "lion", "air", "mạng", "lưới", "của", "tiger", "được", "mở", "rộng", "không", "ngừng", "trong", "khi", "vẫn", "giữ", "được", "mức", "chi", "phí", "hoạt", "động", "thấp", "mặc", "dù", "gặp", "những", "khó", "khăn", "và", "sự", "cố", "nhất", "định", "nhưng", "hiện", "tại", "tiger", "airway", "vẫn", "là", "một", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "lớn", "nhất", "của", "singapore", "hoạt", "động", "tại", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "về", "số", "lượng", "hành", "khách", "hàng", "năm", "luôn", "đạt", "mức", "cao", "với", "ba không không ngang bốn ngàn hai trăm linh năm ngang dét đê đờ đê", "bẩy trăm bốn mươi tư mê ga oát giờ trên rúp", "tiger", "airways", "đang", "thực", "hiện", "việc", "mở", "rộng", "thêm", "nhiều", "đường", "xuộc tám trăm linh tám xuộc bốn không không", "bay", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "cũng", "như", "quốc", "tế", "hiện", "hãng", "hoạt", "động", "tại", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "thái", "lan", "úc", "việt", "nam", "philippines", "indonesia" ]
[ "cuộc", "chiến", "của", "bộ", "165.456", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đông nam á", "vef.vn", "lion", "air", "tiger", "air", "và", "air", "asia", "được", "coi", "là", "bộ", "ba", "quyền", "lực", "trong", "mảng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đông", "nam", "á", "nổi", "lên", "sau", "các", "cuộc", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "lion", "air", "tiger", "air", "và", "air", "asia", "được", "coi", "là", "bộ", "ba", "quyền", "lực", "trong", "mảng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đông", "nam", "á", "nổi", "lên", "sau", "các", "cuộc", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "lion", "air", "tên", "đầy", "đủ", "là", "pt", "lion", "mentari", "airlines", "có", "trụ", "sở", "chính", "tại", "jakarta", "indonesia", "là", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "mở", "ra", "một", "xu", "hướng", "mới", "cho", "sự", "phát", "triển", "mới", "của", "ngành", "hàng", "không", "sau", "lion", "air", "hàng", "loạt", "các", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "tiger", "airway", "thai", "airway", "và", "jetstar", "pacific", "airlines", "xuất", "hiện", "ở", "thị", "trường", "việt", "nam", "thật", "khó", "hình", "dung", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "của", "lion", "air", "một", "ngày 15 và ngày 13 tháng 9", "hãng", "mới", "2311", "năm", "tuổi", "kể", "từ", "khi", "được", "thành", "lập", "năm 2546", "với", "6.000.000", "chiếc", "máy", "bay", "phục", "vụ", "một", "tuyến", "bay", "nội", "địa", "jakarta-pontianak", "vừa", "qua", "đặt", "mua", "tới", "giai đoạn 16 - 23", "chiếc", "boeing", "20,9 - 50.5", "trị", "giá", "677 lượng", "usd", "lion", "air", "hiện", "có", "đội", "bay", "27", "chiếc", "phục", "vụ", "các", "tuyến", "bay", "quốc", "tế", "và", "nội", "địa", "tới", "90", "thành", "phố", "bao", "gồm", "cả", "singapore", "và", "kualalumpur", "singapore", "có", "kết", "nối", "hàng", "không", "với", "3004", "thành", "phố", "của", "inđônêxia", "và", "việc", "bổ", "sung", "thêm", "máy", "bay", "của", "lion", "air", "có", "nghĩa", "là", "các", "chuyến", "bay", "sẽ", "thường", "xuyên", "hơn", "với", "mức", "giá", "có", "thể", "thấp", "hơn", "lion", "air", "thành", "lập", "-32.116,9309", "năm", "đã", "vươn", "lên", "233 m3", "thành", "một", "trong", "những", "hãng", "hàng", "không", "tháng 12/2119", "giá", "rẻ", "hàng", "đầu", "khu", "vực", "theo", "nhiều", "nguồn", "tin", "thì", "với", "chi", "phí", "thuộc", "diện", "khủng", "này", "không", "hề", "dễ", "dàng", "cho", "lion", "air", "trong", "việc", "thanh", "toán", "bỏ", "qua", "những", "khó", "khăn", "tiềm", "5942,001888", "ẩn", "đó", "thế", "giới", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "một", "nỗ", "lực", "lớn", "và", "có", "phần", "vô", "cùng", "táo", "bạo", "của", "lion", "air", "trong", "cuộc", "chiến", "mở", "rộng", "vị", "thế", "của", "mình", "trên", "thị", "trường", "cạnh", "tranh", "đầy", "khốc", "liệt", "lãnh", "địa", "hàng", "921,532 kwh", "không", "giá", "rẻ", "của", "đông", "nam", "á", "còn", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "tiger", "airways", "được", "hợp", "nhất", "ngày 26/8", "ngay", "sau", "khi", "hãng", "valuair", "giải", "thể", "tiger", "airways", "nay", "hiện", "là", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "lớn", "nhất", "hoạt", "động", "ngoài", "singapore", "tính", "về", "lượng", "hành", "khách", "vận", "chuyển", "tiger", "airways", "mới", "đây", "đã", "mua", "lại", "686 wh", "cổ", "phần", "hãng", "hàng", "không", "pt", "mandala", "airlines", "của", "indonesia", "bên", "cạnh", "đó", "tiger", "airways", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "mua", "thêm", "nhiều", "máy", "bay", "trong", "đó", "có", "dòng", "sv-tuoec/", "để", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "phục", "vụ", "và", "tăng", "cường", "lộ", "trình", "các", "chuyến", "bay", "hiện", "tiger", "đang", "có", "khoảng", "3008", "máy", "bay", "busbrugqp-400", "hoạt", "động", "và", "có", "dư", "định", "sẽ", "tăng", "số", "lượng", "lên", "5.581.324", "chiếc", "vào", "tháng 12/1584", "tháng 05/1474", "theo", "dự", "đoán", "của", "nhà", "sản", "xuất", "máy", "bay", "boeing", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "sẽ", "cần", "khoảng", "1000", "chiếc", "máy", "bay", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "200/200/hlk", "753.660", "với", "tổng", "trị", "giá", "lên", "tới", "8898.0438 giờ", "usd", "hầu", "hết", "là", "máy", "evzx-zvuwi-", "bay", "cánh", "đơn", "kiểu", "g/vyqtr470", "sự", "lựa", "chọn", "an", "toàn", "và", "phù", "hợp", "cho", "các", "hãng", "hàng", "không", "dân", "dụng", "tiger", "airways", "mới", "đây", "đã", "mua", "lại", "-903.706 mb", "cổ", "phần", "hãng", "hàng", "không", "pt", "mandala", "airlines", "của", "indonesia", "nổi", "bật", "trong", "lĩnh", "vực", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "phải", "kể", "đến", "airasia", "với", "mạng", "lưới", "đường", "bay", "kết", "nối", "hơn", "5906", "nước", "cùng", "với", "các", "hãng", "hàng", "không", "liên", "doanh", "khác", "airasia", "x", "thai", "airasia", "và", "indonesia", "airasia", "tiêu", "chí", "của", "airasia", "là", "giờ", "đây", "ai", "cũng", "700/lb/", "có", "thể", "bay", "-6828.651 l", "cũng", "trong", "kế", "hoạch", "mở", "rộng", "quy", "mô", "kinh", "doanh", "airasia", "đã", "khẳng", "định", "đẳng", "cấp", "của", "mình", "khi", "đặt", "mua", "giai đoạn 22 - 4", "chiếc", "máy", "bay", "-3000/60", "của", "nhà", "sản", "xuất", "airbus", "vào", "hồi", "10/4/1676", "trước", "đó", "hãng", "cũng", "đã", "đặt", "mua", "664.706", "chiếc", "máy", "bay", "dân", "dụng", "của", "airbus", "tổng", "trị", "giá", "của", "những", "đợt", "mua", "bán", "này", "lên", "tới", "285 of/radian", "usd", "mục", "tiêu", "của", "airasia", "là", "nâng", "tổng", "số", "máy", "bay", "của", "hãng", "từ", "4 / 2", "chiếc", "lên", "con", "số", "2001", "cho", "đến", "ngày 12", "để", "có", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "khách", "di", "lịch", "tại", "châu", "lục", "được", "cho", "là", "bùng", "nổ", "kinh", "tế", "này", "cũng", "như", "giữ", "vị", "thế", "số", "14", "của", "mình", "tại", "thị", "trường", "chủ", "tịch", "hãng", "boeing", "tại", "đông", "nam", "á", "cho", "biết", "hầu", "hết", "các", "hãng", "hàng", "không", "châu", "á", "có", "kế", "hoạch", "không", "chỉ", "nâng", "cấp", "các", "máy", "bay", "hiện", "có", "mà", "họ", "còn", "mua", "thêm", "chúng", "6118,416 l", "tôi", "cho", "rằng", "tại", "châu", "á", "số", "lượng", "máy", "bay", "với", "ch/800", "sẽ", "đạt", "khoảng", "170 ampe", "với", "phương", "châm", "giờ", "đây", "ai", "cũng", "có", "thể", "bay", "hàng", "không", "airasia", "đã", "thực", "sự", "thuyết", "phục", "được", "hàng", "triệu", "hành", "khách", "giá", "vé", "rẻ", "nhưng", "không", "vì", "thế", "mà", "khách", "hàng", "không", "được", "hưởng", "những", "dịch", "vụ", "tốt", "mà", "airasia", "mang", "lại", "airasia", "thực", "sự", "đã", "chinh", "phục", "không", "chỉ", "khách", "hàng", "trong", "nước", "trong", "khu", "vực", "mà", "còn", "trên", "toàn", "thế", "giới", "khi", "mà", "mối", "liên", "hệ", "với", "khách", "hàng", "luôn", "được", "giữ", "vững", "và", "củng", "cố", "không", "ngừng", "-9029,0732 ft", "15h", "airasia", "được", "bình", "chọn", "là", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "tốt", "nhất", "thế", "giới", "lần", "thứ", "ba", "liên", "tiếp", "với", "7208.557 hz", "người", "ủng", "hộ", "thủ", "tục", "nhanh", "gọn", "thuận", "tiện", "được", "coi", "là", "điểm", "nổi", "bật", "của", "airasia", "riêng", "ngày 30", "số", "hành", "khách", "của", "hãng", "lên", "tới", "119 m3", "kể", "từ", "khi", "trở", "thành", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "vào", "cuối", "10h", "số", "lượng", "nhân", "viên", "củ", "airasia", "đã", "tăng", "từ", "1000", "lên", "con", "số", "hơn", "3305", "khởi", "đầu", "từ", "53", "máy", "bay", "và", "+41124684451", "điểm", "đến", "airasia", "đã", "sở", "hữu", "hàng", "trăm", "máy", "bay", "với", "hàng", "trăm", "điểm", "đến", "tại", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "cũng", "giống", "như", "các", "hãng", "khác", "airasia", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "vào", "năm", "trước", "do", "giá", "nhiên", "liệu", "tăng", "cao", "tuy", "nhiên", "lợi", "nhuận", "của", "cả", "tập", "đoàn", "vẫn", "tăng", "lên", "mức", "2203,0771 rub", "usd", "trong", "khi", "đó", "các", "chi", "phí", "khác", "giảm", "548 dm2", "cũng", "với", "phương", "châm", "phục", "vụ", "đại", "đa", "số", "8.973.185", "người", "dân", "có", "thu", "nhập", "trung", "bình", "có", "nhu", "cầu", "vận", "tải", "hàng", "không", "hãng", "hàng", "không", "tư", "nhân", "tại", "jakarta", "lion", "air", "chính", "thực", "hiện", "diện", "trên", "thị", "trường", "vào", "tháng 4", "tuy", "là", "một", "hãng", "hàng", "không", "tư", "nhân", "và", "còn", "non", "trẻ", "nhưng", "quy", "mô", "hoạt", "động", "của", "lion", "air", "tương", "đối", "lớn", "với", "thị", "phần", "đến", "860 pound", "các", "chuyến", "bay", "trong", "nước", "tính", "cho", "đến", "cuối", "7h", "họ", "có", "26 - 13", "điểm", "bay", "nội", "địa", "và", "nhiều", "chuyến", "bay", "thường", "xuyên", "đến", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "như", "singapore", "và", "malaysia", "là", "một", "trong", "những", "hãng", "đầu", "tiên", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "của", "châu", "á", "lion", "air", "đã", "-55,076", "thực", "sự", "tạo", "nên", "một", "cơn", "sốt", "trên", "thị", "trường", "khu", "vực", "với", "sức", "cạnh", "tranh", "không", "hề", "nhỏ", "với", "những", "dự", "định", "lớn", "như", "294.203", "nâng", "cao", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "với", "việc", "gia", "tăng", "một", "lượng", "khủng", "số", "máy", "bay", "q/700", "tham", "vọng", "của", "lion", "air", "sẽ", "là", "phát", "triển", "hơn", "nữa", "và", "tiến", "tới", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "thương", "hiệu", "hàng", "đầu", "trong", "khu", "vực", "cũng", "như", "quốc", "tế", "107 dm3", "hãng", "cũng", "dự", "định", "sẽ", "phát", "hành", "ipo", "trong", "vòng", "hai", "năm", "tới", "khi", "đạt", "được", "356 giây/radian", "thị", "phần", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "theo", "ước", "tính", "vào", "năm", "ngoái", "hãng", "phục", "vụ", "8750.00170 of/độ", "lượt", "khách", "tăng", "8264,52 atm", "và", "dự", "báo", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "đạt", "436 điôp", "năm", "tiger", "airways", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "của", "singapore", "cũng", "được", "biết", "đến", "là", "một", "thương", "hiệu", "tốt", "trên", "thị", "trường", "với", "thương", "vụ", "vừa", "đạt", "được", "khi", "thâu", "tóm", "được", "hãng", "hàng", "không", "indoneisia", "pt", "mandala", "airline", "tiger", "airway", "sẽ", "bắt", "đầu", "cuộc", "hành", "trình", "khai", "thác", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "từ", "đây", "vào", "tháng 03/2869", "tới", "dự", "đoán", "động", "thái", "này", "sẽ", "giúp", "thúc", "đẩy", "tiger", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "với", "mandala", "tiger", "sẽ", "cạnh", "tranh", "trực", "tiếp", "với", "nhiều", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "tại", "indonesia", "trong", "đó", "có", "lion", "air", "mạng", "lưới", "của", "tiger", "được", "mở", "rộng", "không", "ngừng", "trong", "khi", "vẫn", "giữ", "được", "mức", "chi", "phí", "hoạt", "động", "thấp", "mặc", "dù", "gặp", "những", "khó", "khăn", "và", "sự", "cố", "nhất", "định", "nhưng", "hiện", "tại", "tiger", "airway", "vẫn", "là", "một", "hãng", "hàng", "không", "giá", "rẻ", "lớn", "nhất", "của", "singapore", "hoạt", "động", "tại", "nhiều", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "với", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "về", "số", "lượng", "hành", "khách", "hàng", "năm", "luôn", "đạt", "mức", "cao", "với", "300-4205-zdđd", "744 mwh/rub", "tiger", "airways", "đang", "thực", "hiện", "việc", "mở", "rộng", "thêm", "nhiều", "đường", "/808/400", "bay", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "cũng", "như", "quốc", "tế", "hiện", "hãng", "hoạt", "động", "tại", "trung", "quốc", "ấn", "độ", "thái", "lan", "úc", "việt", "nam", "philippines", "indonesia" ]
[ "trung", "quốc", "đẩy", "mạnh", "âm", "mưu", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "adiz", "mà", "trung", "quốc", "thiết", "lập", "trên", "biển", "hoa", "đông", "chồng", "lấn", "với", "adiz", "của", "nhật", "bản", "các", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "nhận", "định", "rằng", "hoạt", "động", "mở", "rộng", "đã", "được", "lên", "kế", "hoạch", "ở", "đảo", "đá", "chữ", "thập", "của", "việt", "nam", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "vĩnh", "thử", "tiêu", "ở", "trung", "quốc", "kagitingan", "ở", "philippines", "theo", "các", "chuyên", "gia", "hành", "động", "đó", "được", "xem", "là", "một", "bước", "đi", "tiến", "tới", "việc", "tuyên", "bố", "thành", "lập", "một", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "cảnh", "báo", "rằng", "việc", "lấn", "biển", "tại", "đảo", "san", "hô", "vòng", "đá", "chữ", "thập", "nơi", "trung", "quốc", "philippines", "và", "việt", "nam", "đều", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "sẽ", "càng", "làm", "căng", "thẳng", "hơn", "nữa", "các", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "bắc", "kinh", "với", "các", "nước", "năm trăm sáu chín ngày", "láng", "giềng", "đảo", "nhân", "tạo", "này", "ít", "nhất", "cũng", "sẽ", "có", "kích", "cỡ", "gấp", "đôi", "căn", "cứ", "quân", "sự", "mỹ", "ở", "diego", "garcia", "một", "đảo", "san", "hô", "vòng", "xa", "xôi", "có", "diện", "tích", "âm tám ngàn hai trăm sáu mươi bẩy phẩy bẩy bốn hai áp mót phe", "nằm", "ở", "giữa", "ấn", "độ", "dương", "một", "đại", "tá", "về", "hưu", "giấu", "tên", "của", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pla", "cũng", "cho", "rằng", "việc", "dét tờ o nờ xờ rờ lờ cờ bờ ca trừ", "xây", "dựng", "một", "đường", "băng", "ở", "đá", "chữ", "thập", "sẽ", "cho", "phép", "trung", "quốc", "chuẩn", "bị", "tốt", "hơn", "cho", "việc", "thiết", "lập", "một", "adiz", "ở", "biển", "đông" ]
[ "trung", "quốc", "đẩy", "mạnh", "âm", "mưu", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "adiz", "mà", "trung", "quốc", "thiết", "lập", "trên", "biển", "hoa", "đông", "chồng", "lấn", "với", "adiz", "của", "nhật", "bản", "các", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "nhận", "định", "rằng", "hoạt", "động", "mở", "rộng", "đã", "được", "lên", "kế", "hoạch", "ở", "đảo", "đá", "chữ", "thập", "của", "việt", "nam", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "vĩnh", "thử", "tiêu", "ở", "trung", "quốc", "kagitingan", "ở", "philippines", "theo", "các", "chuyên", "gia", "hành", "động", "đó", "được", "xem", "là", "một", "bước", "đi", "tiến", "tới", "việc", "tuyên", "bố", "thành", "lập", "một", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "các", "chuyên", "gia", "cũng", "cảnh", "báo", "rằng", "việc", "lấn", "biển", "tại", "đảo", "san", "hô", "vòng", "đá", "chữ", "thập", "nơi", "trung", "quốc", "philippines", "và", "việt", "nam", "đều", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "sẽ", "càng", "làm", "căng", "thẳng", "hơn", "nữa", "các", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "bắc", "kinh", "với", "các", "nước", "569 ngày", "láng", "giềng", "đảo", "nhân", "tạo", "này", "ít", "nhất", "cũng", "sẽ", "có", "kích", "cỡ", "gấp", "đôi", "căn", "cứ", "quân", "sự", "mỹ", "ở", "diego", "garcia", "một", "đảo", "san", "hô", "vòng", "xa", "xôi", "có", "diện", "tích", "-8267,742 atm", "nằm", "ở", "giữa", "ấn", "độ", "dương", "một", "đại", "tá", "về", "hưu", "giấu", "tên", "của", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "quốc", "pla", "cũng", "cho", "rằng", "việc", "ztonxrlcbk-", "xây", "dựng", "một", "đường", "băng", "ở", "đá", "chữ", "thập", "sẽ", "cho", "phép", "trung", "quốc", "chuẩn", "bị", "tốt", "hơn", "cho", "việc", "thiết", "lập", "một", "adiz", "ở", "biển", "đông" ]
[ "những", "bí", "ẩn", "làm", "nhũn", "não", "thiên", "tài", "ở", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "dưới", "đây", "là", "những", "bí", "ẩn", "chưa", "có", "lời", "giải", "đáp", "ở", "tam", "giác", "bermuda", "vùng", "biển", "gắn", "với", "những", "vụ", "mất", "tích", "kỳ", "lạ", "của", "các", "loại", "tàu", "thuyền", "và", "máy", "bay", "tam", "giác", "bermuda", "chín trăm sáu mươi lăm mi li gam", "còn", "được", "biết", "tới", "với", "tên", "gọi", "là", "tam", "giác", "quỷ", "bởi", "những", "sự", "việc", "bí", "ẩn", "xảy", "ra", "quanh", "khu", "vực", "này", "christopher", "columbus", "là", "người", "đầu", "tiên", "ghi", "lại", "những", "sự", "việc", "kỳ", "lạ", "này", "colombus", "cũng", "ghi", "chép", "về", "những", "điều", "kỳ", "lạ", "khi", "những", "chiếc", "la", "bàn", "không", "không ve bê", "thể", "hoạt", "động", "được", "trong", "khu", "vực", "này", "một", "vài", "phi", "công", "cho", "biết", "đồng", "hồ", "của", "họ", "không", "hoạt", "động", "khi", "bay", "qua", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "tam", "giác", "bermuda", "từng", "là", "một", "vùng", "đất", "không", "có", "gì", "đáng", "chú", "ý", "cho", "tới", "mùng sáu", "khi", "tàu", "uss", "cyclops", "bị", "chìm", "cùng", "với", "ba nghìn", "người", "trên", "đó", "tổng", "thống", "mỹ", "woodrow", "wilson", "từng", "nói", "rằng", "chỉ", "chúa", "và", "biển", "cả", "mới", "biết", "điều", "gì", "đã", "xảy", "ra", "với", "con", "tàu", "này", "mười tám giờ không phút ba bảy giây", "âm tám mươi mốt ngàn ba mươi tám phẩy bảy một chín", "con", "tàu", "cùng", "cỡ", "với", "tàu", "uss", "cyclops", "cũng", "biến", "mất", "mà", "không", "để", "lại", "tám mươi tám chấm không không năm mươi", "bất", "kỳ", "dấu", "vết", "gì", "với", "hải", "trình", "tương", "tự", "vụ", "việc", "này", "càng", "khiến", "bermuda", "trở", "thành", "vùng", "đất", "bí", "ẩn", "thách", "thức", "các", "nhà", "khoa", "học", "tìm", "kiếm", "lời", "giải", "đáp", "tam", "giác", "quỷ", "này", "thực", "sự", "trở", "nên", "đáng", "sợ", "vào", "tháng ba một nghìn bốn trăm năm mươi sáu", "khi", "cộng sáu bốn hai tám năm ba hai bảy bảy năm bốn", "máy", "bay", "ném", "bom", "của", "hải", "quân", "mỹ", "chở", "năm mươi ba ngàn năm trăm bốn mươi hai phẩy không ba chín ba chín", "quân", "nhân", "thực", "hiện", "một", "sứ", "mệnh", "ở", "bờ", "biển", "florida", "bay", "chệch", "hướng", "do", "la", "bàn", "không", "hoạt", "động", "và", "cuối", "cùng", "các", "máy", "bay", "này", "đều", "cạn", "kiệt", "nhiên", "liệu", "một giờ hai mươi hai phút", "một", "máy", "bay", "cứu", "hộ", "và", "tìm", "kiếm", "trên", "biển", "đã", "được", "cử", "tới", "tam", "giác", "bermuda", "trong", "một", "sứ", "mệnh", "tìm", "kiếm", "một", "con", "tàu", "mất", "tích", "cùng", "với", "bẩy trăm hai mươi chín nghìn tám trăm tám mươi", "thủy", "thủ", "một", "số", "người", "cho", "rằng", "bong", "bóng", "khí", "methane", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "các", "con", "tàu", "đi", "qua", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "bị", "chìm", "lý", "giải", "cho", "việc", "hầu", "hết", "những", "mảnh", "vỡ", "của", "các", "con", "tàu", "bị", "đắm", "đều", "không", "được", "tìm", "thấy", "một", "số", "người", "đã", "đặt", "ra", "giả", "thuyết", "rằng", "những", "mảnh", "vỡ", "này", "có", "thể", "đã", "bị", "dòng", "hải", "lưu", "gulf", "stream", "cuốn", "đi", "tháng sáu năm hai nghìn năm trăm mười nhăm", "một", "du", "thuyền", "trải", "qua", "không đến bốn", "trận", "bão", "ở", "tam", "giác", "quỷ", "đã", "được", "tìm", "thấy", "nhưng", "tất", "cả", "những", "người", "trên", "tàu", "đều", "mất", "tích", "mặc", "dù", "có", "những", "thống", "kê", "và", "những", "lời", "giải", "thích", "khác", "nhau", "về", "các", "hiện", "tượng", "bí", "ẩn", "này", "hàng", "năm", "vẫn", "có", "khoảng", "ba mươi", "du", "thuyền", "và", "tám hai", "máy", "bay", "mất", "tích", "ở", "tam", "giác", "bermuda" ]
[ "những", "bí", "ẩn", "làm", "nhũn", "não", "thiên", "tài", "ở", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "dưới", "đây", "là", "những", "bí", "ẩn", "chưa", "có", "lời", "giải", "đáp", "ở", "tam", "giác", "bermuda", "vùng", "biển", "gắn", "với", "những", "vụ", "mất", "tích", "kỳ", "lạ", "của", "các", "loại", "tàu", "thuyền", "và", "máy", "bay", "tam", "giác", "bermuda", "965 mg", "còn", "được", "biết", "tới", "với", "tên", "gọi", "là", "tam", "giác", "quỷ", "bởi", "những", "sự", "việc", "bí", "ẩn", "xảy", "ra", "quanh", "khu", "vực", "này", "christopher", "columbus", "là", "người", "đầu", "tiên", "ghi", "lại", "những", "sự", "việc", "kỳ", "lạ", "này", "colombus", "cũng", "ghi", "chép", "về", "những", "điều", "kỳ", "lạ", "khi", "những", "chiếc", "la", "bàn", "không", "0 wb", "thể", "hoạt", "động", "được", "trong", "khu", "vực", "này", "một", "vài", "phi", "công", "cho", "biết", "đồng", "hồ", "của", "họ", "không", "hoạt", "động", "khi", "bay", "qua", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "tam", "giác", "bermuda", "từng", "là", "một", "vùng", "đất", "không", "có", "gì", "đáng", "chú", "ý", "cho", "tới", "mùng 6", "khi", "tàu", "uss", "cyclops", "bị", "chìm", "cùng", "với", "3000", "người", "trên", "đó", "tổng", "thống", "mỹ", "woodrow", "wilson", "từng", "nói", "rằng", "chỉ", "chúa", "và", "biển", "cả", "mới", "biết", "điều", "gì", "đã", "xảy", "ra", "với", "con", "tàu", "này", "18:0:37", "-81.038,719", "con", "tàu", "cùng", "cỡ", "với", "tàu", "uss", "cyclops", "cũng", "biến", "mất", "mà", "không", "để", "lại", "88.0050", "bất", "kỳ", "dấu", "vết", "gì", "với", "hải", "trình", "tương", "tự", "vụ", "việc", "này", "càng", "khiến", "bermuda", "trở", "thành", "vùng", "đất", "bí", "ẩn", "thách", "thức", "các", "nhà", "khoa", "học", "tìm", "kiếm", "lời", "giải", "đáp", "tam", "giác", "quỷ", "này", "thực", "sự", "trở", "nên", "đáng", "sợ", "vào", "tháng 3/1456", "khi", "+64285327754", "máy", "bay", "ném", "bom", "của", "hải", "quân", "mỹ", "chở", "53.542,03939", "quân", "nhân", "thực", "hiện", "một", "sứ", "mệnh", "ở", "bờ", "biển", "florida", "bay", "chệch", "hướng", "do", "la", "bàn", "không", "hoạt", "động", "và", "cuối", "cùng", "các", "máy", "bay", "này", "đều", "cạn", "kiệt", "nhiên", "liệu", "1h22", "một", "máy", "bay", "cứu", "hộ", "và", "tìm", "kiếm", "trên", "biển", "đã", "được", "cử", "tới", "tam", "giác", "bermuda", "trong", "một", "sứ", "mệnh", "tìm", "kiếm", "một", "con", "tàu", "mất", "tích", "cùng", "với", "729.880", "thủy", "thủ", "một", "số", "người", "cho", "rằng", "bong", "bóng", "khí", "methane", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "các", "con", "tàu", "đi", "qua", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "bị", "chìm", "lý", "giải", "cho", "việc", "hầu", "hết", "những", "mảnh", "vỡ", "của", "các", "con", "tàu", "bị", "đắm", "đều", "không", "được", "tìm", "thấy", "một", "số", "người", "đã", "đặt", "ra", "giả", "thuyết", "rằng", "những", "mảnh", "vỡ", "này", "có", "thể", "đã", "bị", "dòng", "hải", "lưu", "gulf", "stream", "cuốn", "đi", "tháng 6/2515", "một", "du", "thuyền", "trải", "qua", "0 - 4", "trận", "bão", "ở", "tam", "giác", "quỷ", "đã", "được", "tìm", "thấy", "nhưng", "tất", "cả", "những", "người", "trên", "tàu", "đều", "mất", "tích", "mặc", "dù", "có", "những", "thống", "kê", "và", "những", "lời", "giải", "thích", "khác", "nhau", "về", "các", "hiện", "tượng", "bí", "ẩn", "này", "hàng", "năm", "vẫn", "có", "khoảng", "30", "du", "thuyền", "và", "82", "máy", "bay", "mất", "tích", "ở", "tam", "giác", "bermuda" ]
[ "dự", "báo", "sau", "tết", "bính", "thân", "thành phố hồ chí minh", "thiếu", "hụt", "năm trăm lẻ bốn ca ra", "lao", "động", "ảnh", "l.t", "thành phố hồ chí minh", "thiếu", "hụt", "lao", "động", "khoảng", "sáu trăm năm sáu mi li gam", "ông", "nguyễn", "thanh", "an", "chủ", "tịch", "cao đẳng", "cty", "samho", "việt", "nam", "h.củ", "chi", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "tính", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "công nghiệp", "vào", "làm", "việc", "đông", "đủ", "tuy", "nhiên", "do", "đơn", "hàng", "tăng", "khoảng", "sáu trăm bốn tư phần trăm", "nên", "ban", "giám", "đốc", "cty", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "tuyển", "dụng", "thêm", "mười hai tới hai mươi sáu", "công nghiệp", "mới", "với", "mức", "lương", "khoảng", "âm năm ngàn tám trăm sáu mươi ba phẩy ba trăm hai mốt độ ép", "đồng/tháng", "tương", "tự", "ông", "nguyễn", "âm ba nghìn ba trăm chín mươi ba phẩy một trăm lẻ một pao", "ngọc", "long", "chủ", "tịch", "cao đẳng", "cty", "quạt", "việt", "nam", "thông", "tin", "thêm", "ngày", "đi", "làm", "đầu", "tiên", "hơn", "sáu trăm mười sáu mét khối", "số", "công nghiệp", "trở", "lại", "làm", "việc", "song", "đây", "là", "mùa", "cao", "điểm", "nên", "cty", "đang", "ráo", "riết", "tuyển", "lao", "động", "với", "mức", "lương", "cơ", "bản", "từ", "ba", "tới", "hơn", "tám nghìn chín trăm bảy mươi tư phẩy một trăm tám mươi sáu yến", "đồng/tháng", "ông", "trần", "anh", "tuấn", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "dự", "báo", "nhân", "lực", "và", "thông", "tin", "thị", "trường", "lao", "động", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "mức", "thiếu", "hụt", "lao", "động", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "tại", "thành phố hồ chí minh", "chỉ", "khoảng", "âm một trăm tám mươi mốt chấm ba trăm hai mươi chín mi li lít", "con", "số", "này", "là", "không", "đáng", "kể", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "lao", "động", "sau", "tết", "trên", "bình", "diện", "chung", "sẽ", "có", "sự", "dịch", "chuyển", "giữa", "các", "ngành", "nghề", "do", "tác", "động", "của", "hội", "nhập", "khi", "cộng", "đồng", "kinh", "tế", "chung", "asean", "chính", "thức", "được", "thành", "lập", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "tháng", "không bảy chín bảy ba chín không năm năm tám bảy ba", "theo", "ông", "tuấn", "có", "nhiều", "doanh nghiệp", "ngay", "từ", "đầu", "bẩy giờ ba chín phút ba giây", "đưa", "ra", "các", "tiêu", "chuẩn", "tuyển", "dụng", "rất", "cao", "ở", "một", "vị", "trí", "tuyển", "dụng", "có", "khi", "đòi", "hỏi", "người lao động", "phải", "biết", "năm giờ mười bảy phút", "ngoại", "ngữ", "cũng", "theo", "dự", "báo", "của", "trung", "tâm", "sau", "tết", "các", "doanh nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "thành phố hồ chí minh", "cần", "tuyển", "bốn ngàn năm trăm hai mươi", "lao", "động", "trong", "số", "đó", "có", "hai nghìn tám trăm tám mươi chấm không không một bốn bảy ki lo oát", "là", "việc", "làm", "bán", "thời", "gian", "lao", "động", "thời", "vụ", "đồng", "nai", "cần", "hơn", "hai triệu ba trăm sáu mươi ba nghìn năm trăm hai mươi nhăm", "lao", "động", "theo", "sở", "lao động thương binh xã hội", "tỉnh", "đồng", "nai", "sau", "tết", "dương", "lịch", "bẩy trăm sáu sáu nghìn sáu trăm sáu ba", "có", "năm triệu bẩy trăm sáu hai nghìn", "doanh nghiệp", "đăng", "ký", "tuyển", "dụng", "trên", "âm mười chín phẩy bảy", "lao", "động", "mới", "cao", "âm mười chín ga lông", "hơn", "năm", "ngoái", "khoảng", "mười bốn ki lô mét khối", "trong", "đó", "doanh nghiệp", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "cần", "tuyển", "gần", "một ngàn chín trăm mười bảy", "lao", "động", "còn", "lại", "là", "các", "doanh nghiệp", "nhà", "nước", "và", "doanh nghiệp", "tư", "nhân", "ngày chín và ngày mười sáu", "ông", "phạm", "văn", "cộng", "phó", "giám", "đốc", "sở", "lao động thương binh xã hội", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "biết", "hiện", "nay", "con", "số", "trên", "thay", "đổi", "theo", "hướng", "tăng", "lên", "nhưng", "cụ", "thể", "bao", "nhiêu", "vẫn", "chưa", "thống", "kê", "kịp", "trước", "thông", "mười tám", "tin", "các", "doanh nghiệp", "cần", "đến", "hơn", "chín triệu chín trăm bốn mươi nghìn bốn trăm năm mươi bốn", "lao", "động", "ông", "huỳnh", "ngọc", "long", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "giới", "thiệc", "việc", "làm", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "rằng", "trung", "tâm", "quyết", "định", "mở", "phiên", "giao", "dịch", "việc", "làm", "đầu", "mười một rưỡi", "dự", "kiến", "vào", "ngày hai mươi và ngày mười chín tháng mười một", "để", "đáp", "ứng", "lao", "động", "cho", "các", "doanh nghiệp", "bởi", "lẽ", "thông", "thường", "vào", "tháng", "không một bốn không một năm ba bẩy sáu sáu chín", "các", "doanh nghiệp", "sẽ", "ký", "hợp", "đồng", "các", "đơn", "hàng", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "một", "số", "doanh nghiệp", "tình", "hình", "thiếu", "hụt", "lao", "động", "sau", "tết", "không", "đáng", "kể", "nhưng", "công nghiệp", "đi", "làm", "không", "đủ", "âm năm ngàn một trăm bảy mươi chấm tám hai một na nô mét", "ngoài", "một", "số", "trường", "hợp", "có", "xin", "phép", "trước", "những", "trường", "hợp", "nghỉ", "quá", "không ba bảy ba sáu chín không sáu không chín hai bảy", "ngày", "mà", "không", "thông", "báo", "cty", "sẽ", "phải", "tuyển", "thêm", "người", "để", "bổ", "sung", "bà", "lê", "thị", "vân", "anh", "phòng", "nhân", "sự", "cty", "esquel", "garment", "khu công nghiệp", "việt", "nam", "singapore", "bình", "dương", "cho", "hay", "cty", "có", "tám nhăm", "lao", "động", "tám giờ ba bảy", "tết", "công nghiệp", "đi", "làm", "lại", "đạt", "hơn", "âm ba ngàn sáu trăm bẩy sáu phẩy không không bẩy trăm tám mốt pao", "nếu", "những", "ngày", "tới", "số", "công nghiệp", "thiếu", "hụt", "vẫn", "không", "vào", "cty", "sẽ", "tuyển", "bù", "sáu triệu", "lao", "động", "để", "lấp", "chỗ", "trống", "đồng", "thời", "ngày", "nào", "cty", "cũng", "tuyển", "mới", "lao động", "để", "kịp", "đơn", "hàng", "cho", "đối", "tác" ]
[ "dự", "báo", "sau", "tết", "bính", "thân", "thành phố hồ chí minh", "thiếu", "hụt", "504 carat", "lao", "động", "ảnh", "l.t", "thành phố hồ chí minh", "thiếu", "hụt", "lao", "động", "khoảng", "656 mg", "ông", "nguyễn", "thanh", "an", "chủ", "tịch", "cao đẳng", "cty", "samho", "việt", "nam", "h.củ", "chi", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "tính", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "công nghiệp", "vào", "làm", "việc", "đông", "đủ", "tuy", "nhiên", "do", "đơn", "hàng", "tăng", "khoảng", "644 %", "nên", "ban", "giám", "đốc", "cty", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "tuyển", "dụng", "thêm", "12 - 26", "công nghiệp", "mới", "với", "mức", "lương", "khoảng", "-5863,321 of", "đồng/tháng", "tương", "tự", "ông", "nguyễn", "-3393,101 pound", "ngọc", "long", "chủ", "tịch", "cao đẳng", "cty", "quạt", "việt", "nam", "thông", "tin", "thêm", "ngày", "đi", "làm", "đầu", "tiên", "hơn", "616 m3", "số", "công nghiệp", "trở", "lại", "làm", "việc", "song", "đây", "là", "mùa", "cao", "điểm", "nên", "cty", "đang", "ráo", "riết", "tuyển", "lao", "động", "với", "mức", "lương", "cơ", "bản", "từ", "3", "tới", "hơn", "8974,186 yến", "đồng/tháng", "ông", "trần", "anh", "tuấn", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "dự", "báo", "nhân", "lực", "và", "thông", "tin", "thị", "trường", "lao", "động", "thành phố hồ chí minh", "cho", "biết", "mức", "thiếu", "hụt", "lao", "động", "sau", "tết", "nguyên", "đán", "tại", "thành phố hồ chí minh", "chỉ", "khoảng", "-181.329 ml", "con", "số", "này", "là", "không", "đáng", "kể", "tuy", "nhiên", "thị", "trường", "lao", "động", "sau", "tết", "trên", "bình", "diện", "chung", "sẽ", "có", "sự", "dịch", "chuyển", "giữa", "các", "ngành", "nghề", "do", "tác", "động", "của", "hội", "nhập", "khi", "cộng", "đồng", "kinh", "tế", "chung", "asean", "chính", "thức", "được", "thành", "lập", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "tháng", "079739055873", "theo", "ông", "tuấn", "có", "nhiều", "doanh nghiệp", "ngay", "từ", "đầu", "7:39:3", "đưa", "ra", "các", "tiêu", "chuẩn", "tuyển", "dụng", "rất", "cao", "ở", "một", "vị", "trí", "tuyển", "dụng", "có", "khi", "đòi", "hỏi", "người lao động", "phải", "biết", "5h17", "ngoại", "ngữ", "cũng", "theo", "dự", "báo", "của", "trung", "tâm", "sau", "tết", "các", "doanh nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "thành phố hồ chí minh", "cần", "tuyển", "4520", "lao", "động", "trong", "số", "đó", "có", "2880.00147 kw", "là", "việc", "làm", "bán", "thời", "gian", "lao", "động", "thời", "vụ", "đồng", "nai", "cần", "hơn", "2.363.525", "lao", "động", "theo", "sở", "lao động thương binh xã hội", "tỉnh", "đồng", "nai", "sau", "tết", "dương", "lịch", "766.663", "có", "5.762.000", "doanh nghiệp", "đăng", "ký", "tuyển", "dụng", "trên", "-19,7", "lao", "động", "mới", "cao", "-19 gallon", "hơn", "năm", "ngoái", "khoảng", "14 km3", "trong", "đó", "doanh nghiệp", "có", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "fdi", "cần", "tuyển", "gần", "1917", "lao", "động", "còn", "lại", "là", "các", "doanh nghiệp", "nhà", "nước", "và", "doanh nghiệp", "tư", "nhân", "ngày 9 và ngày 16", "ông", "phạm", "văn", "cộng", "phó", "giám", "đốc", "sở", "lao động thương binh xã hội", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "biết", "hiện", "nay", "con", "số", "trên", "thay", "đổi", "theo", "hướng", "tăng", "lên", "nhưng", "cụ", "thể", "bao", "nhiêu", "vẫn", "chưa", "thống", "kê", "kịp", "trước", "thông", "18", "tin", "các", "doanh nghiệp", "cần", "đến", "hơn", "9.940.454", "lao", "động", "ông", "huỳnh", "ngọc", "long", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "giới", "thiệc", "việc", "làm", "tỉnh", "đồng", "nai", "cho", "rằng", "trung", "tâm", "quyết", "định", "mở", "phiên", "giao", "dịch", "việc", "làm", "đầu", "11h30", "dự", "kiến", "vào", "ngày 20 và ngày 19 tháng 11", "để", "đáp", "ứng", "lao", "động", "cho", "các", "doanh nghiệp", "bởi", "lẽ", "thông", "thường", "vào", "tháng", "01401537669", "các", "doanh nghiệp", "sẽ", "ký", "hợp", "đồng", "các", "đơn", "hàng", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "một", "số", "doanh nghiệp", "tình", "hình", "thiếu", "hụt", "lao", "động", "sau", "tết", "không", "đáng", "kể", "nhưng", "công nghiệp", "đi", "làm", "không", "đủ", "-5170.821 nm", "ngoài", "một", "số", "trường", "hợp", "có", "xin", "phép", "trước", "những", "trường", "hợp", "nghỉ", "quá", "037369060927", "ngày", "mà", "không", "thông", "báo", "cty", "sẽ", "phải", "tuyển", "thêm", "người", "để", "bổ", "sung", "bà", "lê", "thị", "vân", "anh", "phòng", "nhân", "sự", "cty", "esquel", "garment", "khu công nghiệp", "việt", "nam", "singapore", "bình", "dương", "cho", "hay", "cty", "có", "85", "lao", "động", "8h37", "tết", "công nghiệp", "đi", "làm", "lại", "đạt", "hơn", "-3676,00781 pound", "nếu", "những", "ngày", "tới", "số", "công nghiệp", "thiếu", "hụt", "vẫn", "không", "vào", "cty", "sẽ", "tuyển", "bù", "6.000.000", "lao", "động", "để", "lấp", "chỗ", "trống", "đồng", "thời", "ngày", "nào", "cty", "cũng", "tuyển", "mới", "lao động", "để", "kịp", "đơn", "hàng", "cho", "đối", "tác" ]
[ "coutinho", "ghi", "siêu", "phẩm", "sút", "phạt", "giúp", "liverpool", "hạ", "đẹp", "leicester", "city", "tiền", "vệ", "người", "brazil", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "một", "cú", "sút", "phạt", "tuyệt", "đẹp", "góp", "phần", "vào", "chiến", "thắng", "âm hai mươi phẩy không bảy mươi", "của", "đội", "chủ", "nhà", "kết", "quả", "leicester", "city", "ba nghìn ba", "mười bảy chấm không không ba bảy", "liverpool", "ghi", "bàn", "salah", "hai trăm mười một nghìn chín trăm tám mươi", "coutinho", "hai trăm tám mươi tám ngàn bẩy trăm lẻ bốn", "okazaki", "chín mươi chín", "jordan", "henderson", "năm ba sáu chín bẩy ba bốn năm tám chín ba", "vardy", "cộng ba năm năm bảy bảy không không bốn hai bốn sáu", "leicester", "schmeichel", "simpson", "morgan", "maguire", "chilwell", "mahrez", "âm chín ngàn bẩy trăm lẻ bốn phẩy ba chín chín xen ti mét khối", "ndidi", "một tháng mười", "king", "albrighton", "okazaki", "vardy", "liverpool", "mignolet", "gomez", "matip", "lovren", "moreno", "can", "henderson", "wijnaldum", "salah", "firmino", "coutinho", "liverpool", "hành", "quân", "tới", "sân", "leicester", "city", "với", "áp", "lực", "chiến", "thắng", "đè", "nặng", "trên", "vai", "sau", "ngày năm tháng ba", "hai mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi nhăm phẩy hai hai sáu hai", "trận", "chỉ", "hòa", "và", "thua", "đội", "khách", "năm không năm bảy năm tám một hai bảy năm tám", "sớm", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "sau", "pha", "thoát", "xuống", "dứt", "điểm", "ở", "cự", "ly", "gần", "của", "salah", "ở", "phút", "âm chín mươi mốt chấm không không chín bốn", "chỉ", "sáu sáu chín ba bẩy năm bốn bẩy ba không tám", "phút", "sau", "tới", "lượt", "coutinho", "đem", "về", "niềm", "vui", "cho", "đoàn", "quân", "áo", "đỏ", "với", "cú", "sút", "phạt", "đẳng", "cấp", "thua", "chóng", "vánh", "một nghìn bốn trăm sáu mươi ba", "bàn", "leicester", "city", "dồn", "lên", "tấn", "công", "hòng", "tìm", "kiếm", "bàn", "gỡ", "những", "nỗ", "lực", "của", "họ", "được", "đền", "đáp", "với", "bàn", "thắng", "của", "okazaki", "ghi", "ở", "phút", "ba triệu lẻ bốn", "sang", "hiệp", "năm mươi sáu", "sáu phẩy bảy sáu", "thế", "trận", "diễn", "ra", "sôi", "nổi", "với", "màn", "đôi", "công", "của", "âm sáu tư ngàn tám trăm bốn hai phẩy một ba bảy chín", "đội", "đội", "khách", "tiếp", "tục", "có", "bàn", "nới", "rộng", "khoảng", "cách", "ở", "phút", "không hai tám bảy chín một tám bốn hai ba một bốn", "nhưng", "gần", "như", "ngay", "lập", "tức", "vardy", "lại", "đưa", "trận", "đấu", "về", "thế", "rượt", "đuổi", "phút", "một trăm nghìn", "tưởng", "như", "leicester", "city", "đã", "có", "thể", "san", "bằng", "cách", "biệt", "khi", "có", "cơ", "hội", "từ", "chấm", "âm tám nghìn sáu trăm mười ba chấm không không bốn không năm ki lo oát giờ trên mi li mét", "đáng", "tiếc", "là", "tiền", "đạo", "chủ", "lực", "vardy", "lại", "không", "thắng", "được", "mignolet", "mignolet", "lập", "công", "chuộc", "tội", "ba triệu bảy trăm tám tám ngàn mười bốn", "trên", "chấm", "bảy ngàn một trăm bốn mươi ba chấm không tám bốn ki lo oát trên mi li gam", "liverpool", "rời", "sân", "king", "power", "với", "một triệu ba mươi ngàn", "điểm", "trọn", "vẹn", "để", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "ba triệu hai trăm mười", "trên", "bảng xếp hạng", "bảng xếp hạng", "premier", "league", "tạm", "thời", "sau", "vòng", "một ngàn hai" ]
[ "coutinho", "ghi", "siêu", "phẩm", "sút", "phạt", "giúp", "liverpool", "hạ", "đẹp", "leicester", "city", "tiền", "vệ", "người", "brazil", "đánh", "dấu", "sự", "trở", "lại", "với", "một", "cú", "sút", "phạt", "tuyệt", "đẹp", "góp", "phần", "vào", "chiến", "thắng", "-20,070", "của", "đội", "chủ", "nhà", "kết", "quả", "leicester", "city", "3300", "17.0037", "liverpool", "ghi", "bàn", "salah", "211.980", "coutinho", "288.704", "okazaki", "99", "jordan", "henderson", "53697345893", "vardy", "+35577004246", "leicester", "schmeichel", "simpson", "morgan", "maguire", "chilwell", "mahrez", "-9704,399 cc", "ndidi", "1/10", "king", "albrighton", "okazaki", "vardy", "liverpool", "mignolet", "gomez", "matip", "lovren", "moreno", "can", "henderson", "wijnaldum", "salah", "firmino", "coutinho", "liverpool", "hành", "quân", "tới", "sân", "leicester", "city", "với", "áp", "lực", "chiến", "thắng", "đè", "nặng", "trên", "vai", "sau", "ngày 5/3", "23.965,2262", "trận", "chỉ", "hòa", "và", "thua", "đội", "khách", "50575812758", "sớm", "có", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "sau", "pha", "thoát", "xuống", "dứt", "điểm", "ở", "cự", "ly", "gần", "của", "salah", "ở", "phút", "-91.0094", "chỉ", "66937547308", "phút", "sau", "tới", "lượt", "coutinho", "đem", "về", "niềm", "vui", "cho", "đoàn", "quân", "áo", "đỏ", "với", "cú", "sút", "phạt", "đẳng", "cấp", "thua", "chóng", "vánh", "1463", "bàn", "leicester", "city", "dồn", "lên", "tấn", "công", "hòng", "tìm", "kiếm", "bàn", "gỡ", "những", "nỗ", "lực", "của", "họ", "được", "đền", "đáp", "với", "bàn", "thắng", "của", "okazaki", "ghi", "ở", "phút", "3.000.004", "sang", "hiệp", "56", "6,76", "thế", "trận", "diễn", "ra", "sôi", "nổi", "với", "màn", "đôi", "công", "của", "-64.842,1379", "đội", "đội", "khách", "tiếp", "tục", "có", "bàn", "nới", "rộng", "khoảng", "cách", "ở", "phút", "028791842314", "nhưng", "gần", "như", "ngay", "lập", "tức", "vardy", "lại", "đưa", "trận", "đấu", "về", "thế", "rượt", "đuổi", "phút", "100.000", "tưởng", "như", "leicester", "city", "đã", "có", "thể", "san", "bằng", "cách", "biệt", "khi", "có", "cơ", "hội", "từ", "chấm", "-8613.00405 kwh/mm", "đáng", "tiếc", "là", "tiền", "đạo", "chủ", "lực", "vardy", "lại", "không", "thắng", "được", "mignolet", "mignolet", "lập", "công", "chuộc", "tội", "3.788.014", "trên", "chấm", "7143.084 kw/mg", "liverpool", "rời", "sân", "king", "power", "với", "1.030.000", "điểm", "trọn", "vẹn", "để", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "3.000.210", "trên", "bảng xếp hạng", "bảng xếp hạng", "premier", "league", "tạm", "thời", "sau", "vòng", "1200" ]
[ "petrotimes", "sức", "tàn", "phá", "khủng", "khiếp", "của", "cơn", "bão", "haiyan", "đánh", "vào", "philippines", "tuần", "trước", "đã", "khiến", "cả", "thế", "giới", "thức", "tỉnh", "philippines", "là", "rốn", "bão", "nên", "rất", "có", "kinh", "nghiệm", "âm năm mươi tám yến", "trong", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "tuy", "nhiên", "chính", "phủ", "manila", "vẫn", "bất", "ngờ", "bởi", "sức", "tàn", "phá", "của", "cơn", "bão", "haiyan", "trước", "đó", "vài", "tuần", "ấn", "độ", "gặp", "trận", "bão", "cực", "mạnh", "cyclone", "phailin", "và", "chính", "phủ", "new", "delhi", "cho", "di", "chuyển", "dân", "vào", "các", "trung", "tâm", "xa", "trong", "đất", "liền", "kết", "quả", "chỉ", "có", "sáu sáu phẩy sáu bẩy", "người", "chết", "áp", "dụng", "chiến", "thuật", "tương", "tự", "philippines", "cũng", "đưa", "dân", "từ", "những", "căn", "nhà", "mong", "manh", "dọc", "duyên", "hải", "đến", "những", "tòa", "nhà", "bê-tông", "sâu", "trong", "nội", "địa", "nhưng", "điều", "mà", "chính", "quyền", "không", "tiên", "liệu", "trước", "được", "là", "bão", "haiyan", "tạo", "nên", "những", "đợt", "sóng", "cao", "âm ba nghìn ba trăm chín sáu chấm không không năm năm sáu đồng", "quét", "xuyên", "qua", "tacloban", "thủ", "phủ", "đảo", "tỉnh", "leyte", "là", "nơi", "chịu", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "những", "trận", "mưa", "lớn", "kéo", "dài", "do", "bão", "mang", "tới", "gây", "ngập", "lụt", "nhiều", "vùng", "khác", "của", "philippines", "không", "phải", "ngay", "tại", "nơi", "mà", "trung", "tâm", "bão", "đi", "qua", "ngoài", "ra", "những", "đợt", "tàn", "phá", "đầu", "tiên", "do", "gió", "ở", "vận", "tốc", "tám trăm ép bờ i đờ đờ gạch chéo", "và", "có", "khi", "lên", "đến", "ngang ba nghìn hai không không", "với", "tiếng", "gào", "rú", "như", "năm triệu sáu trăm ba mốt ngàn năm trăm ba mươi", "động", "cơ", "phản", "lực", "lúc", "cất", "cánh", "rời", "khỏi", "mặt", "đất", "siêu", "bão", "haiyan", "gần", "như", "xóa", "sổ", "miền", "trung", "philippines", "theo", "giải", "thích", "của", "phó", "giám", "đốc", "nhóm", "chuyên", "gia", "liên", "chính", "phủ", "về", "khí", "hậu", "giec", "ông", "jean", "jouzel", "trong", "vòng", "ba", "thập", "niên", "nay", "các", "trận", "thiên", "tai", "từ", "hiện", "tượng", "vòi", "vờ gi xoẹt i", "rồng", "cho", "đến", "lũ", "lụt", "liên", "tục", "xảy", "ra", "với", "một", "nhịp", "độ", "chưa", "từng", "thấy", "một", "nghiên", "cứu", "do", "công", "sáu nghìn chín trăm bẩy sáu phẩy hai ba chín niu tơn", "ty", "bảo", "hiểm", "munich", "re", "công", "bố", "ngày hai mốt", "cho", "thấy", "trong", "cùng", "giai", "đoạn", "số", "lượng", "thảm", "họa", "tăng", "gấp", "một ngàn bẩy trăm sáu mươi chín", "lần", "tại", "bắc", "mỹ", "gấp", "tám trăm tám mươi ngàn mười lăm", "lần", "tại", "châu", "á", "sáu mươi chín phẩy bốn bảy", "lần", "tại", "châu", "phi", "âm năm sáu ngàn ba trăm sáu hai phẩy không không ba bẩy không không", "lần", "tại", "châu", "âu", "và", "âm sáu mươi tám chấm bẩy chín", "lần", "tại", "nam", "mỹ", "quan", "sát", "các", "dữ", "liệu", "có", "được", "về", "nhiệt", "độ", "của", "đại", "tây", "dương", "từ", "ngày hai mốt đến ngày hai mươi sáu tháng mười", "với", "những", "giai", "đoạn", "giông", "bão", "một", "nghiên", "cứu", "của", "nhà", "khoa", "học", "đan", "mạch", "cho", "biết", "trung", "bình", "những", "năm", "nóng", "được", "đánh", "dấu", "bằng", "những", "cơn", "bão", "mạnh", "hơn", "những", "năm", "lạnh", "cho", "dù", "đó", "là", "loại", "bão", "nào", "theo", "tổ", "chức", "âm bốn mươi mốt mi li mét vuông", "khí", "tượng", "thế", "giới", "tác", "động", "của", "trận", "bão", "này", "chắc", "chắn", "tạo", "ra", "nhiều", "hậu", "quả", "tệ", "hơn", "tác", "động", "của", "trận", "bão", "cách", "đây", "chín bốn chín không bẩy không không hai năm hai bẩy", "năm", "chỉ", "vì", "mực", "nước", "biển", "hiện", "nay", "cao", "hơn", "trước", "đây", "một", "trận", "bão", "giống", "y", "như", "trận", "bão", "haiyan", "mà", "xảy", "ra", "cách", "nay", "bốn ba chấm không không tám mươi", "năm", "nó", "tác", "động", "ít", "hơn", "vì", "mực", "nước", "biển", "lúc", "đó", "thấp", "hơn", "hội", "nghị", "liên", "hiệp", "quốc", "về", "khí", "hậu", "tại", "ba", "lan", "từ", "hai mươi bẩy tháng ba", "ba không không gạch ngang một bốn không đắp liu trừ dét vờ vờ", "đại", "diện", "trên", "cộng tám hai một chín chín một không một sáu tám chín", "quốc", "gia", "để", "bàn", "cách", "tạo", "một", "đà", "mới", "cho", "công", "cuộc", "đấu", "tranh", "chống", "hiện", "tượng", "thay", "đổi", "khí", "hậu", "đặt", "cơ", "sở", "cho", "hiệp", "định", "sáu trăm xuộc bốn hai không không gạch chéo lờ e ca dét lờ", "dự", "kiến", "vào", "ngày hai mươi bảy tháng mười hai năm hai nghìn năm trăm mười một", "tại", "đây", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "ấn", "định", "mục", "tiêu", "giới", "hạn", "tình", "trạng", "khí", "hậu", "nóng", "lên", "ở", "mức", "mười bốn phẩy tám mươi mốt", "c", "so", "với", "kỷ", "nguyên", "tiền", "công", "nghiệp", "tuy", "nhiên", "nếu", "không", "làm", "gì", "cả", "nhiệt", "độ", "có", "thể", "tăng", "gần", "âm hai mươi ba phẩy mười bốn", "c", "từ", "nay", "cho", "đến", "cuối", "thế", "kỷ", "và", "các", "thiên", "tai", "sẽ", "xuất", "hiện", "rất", "nhiều", "bẩy mươi hai chấm ba đến ba bảy phẩy ba", "có", "thể", "nói", "là", "năm", "nóng", "kỷ", "lục", "trong", "một", "bản", "báo", "cáo", "mới", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "nói", "rằng", "ba sáu nghìn bẩy trăm hai sáu phẩy sáu sáu tám sáu", "có", "thể", "là", "một", "năm", "nóng", "nhất", "kể", "từ", "khi", "chuyện", "thời", "tiết", "bắt", "đầu", "ghi", "vào", "sử", "sách", "từ", "ngày mười năm và ngày bốn", "bản", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "khí", "tượng", "thế", "giới", "wmo", "mô", "tả", "chi", "tiết", "về", "lượng", "nước", "mưa", "các", "vụ", "lụt", "lội", "hạn", "hán", "bão", "nhiệt", "đới", "băng", "phủ", "và", "mực", "nước", "biển", "tổng", "thư", "ký", "wmo", "ông", "michel", "jarraud", "nói", "các", "dữ", "liệu", "cho", "thấy", "một", "xu", "hướng", "tăng", "nhiệt", "rõ", "ràng", "ông", "nói", "thập", "niên", "này", "thập", "niên", "vừa", "qua", "là", "thập", "niên", "nóng", "ấm", "nhất", "được", "ghi", "nhận", "và", "điều", "chúng", "ta", "gọi", "là", "những", "năm", "lạnh", "nhất", "bây", "giờ", "thực", "ra", "còn", "nóng", "một trăm sáu chín inh", "hơn", "so", "với", "bất", "cứ", "năm", "nóng", "nào", "trước", "mười đến hai sáu", "ông", "jarraud", "nêu", "ra", "những", "khối", "lượng", "tập", "trung", "khí", "carbon", "dioxide", "co", "bốn nghìn sáu trăm linh bẩy", "và", "các", "loại", "khí", "nhà", "kính", "khác", "trong", "khí", "quyển", "đã", "đạt", "những", "mức", "cao", "mới", "trong", "một bốn tháng không bảy một năm bẩy một", "trong", "thời", "gian", "một nghìn một trăm chín mươi", "tháng", "đầu", "ngày mười và ngày ba mươi mốt", "bản", "báo", "cáo", "nhận", "thấy", "phần", "lớn", "các", "khu", "vực", "nằm", "trên", "đất", "liền", "của", "thế", "giới", "có", "nhiệt", "độ", "cao", "hơn", "trung", "bình", "nổi", "bật", "là", "ở", "australia", "nước", "đã", "hứng", "chịu", "một", "đợt", "nóng", "rất", "cao", "bản", "báo", "cáo", "nói", "lượng", "nước", "mưa", "vượt", "kỷ", "lục", "đã", "xảy", "ra", "ở", "nhiều", "nơi", "thuộc", "bắc", "mỹ", "trong", "khi", "các", "nước", "phía", "nam", "châu", "phi", "như", "angola", "và", "namibia", "thì", "lại", "chịu", "những", "cơn", "hạn", "hán", "tệ", "hại", "nhất", "từ", "một ngàn bảy trăm hai hai", "năm", "qua", "nhưng", "bản", "báo", "cáo", "nói", "lượng", "mưa", "trên", "trung", "bình", "đổ", "xuống", "phần", "lớn", "trung", "và", "tây", "bộ", "vùng", "sahel", "bản", "báo", "cáo", "của", "wmo", "nêu", "ra", "rằng", "lớp", "băng", "ở", "biển", "bắc", "cực", "đã", "phục", "hồi", "đôi", "chút", "sau", "vụ", "tan", "chảy", "chưa", "từng", "thấy", "vào", "tháng bẩy năm hai ngàn chín trăm sáu mươi chín", "nhưng", "vẫn", "còn", "ở", "một", "trong", "các", "mức", "thấp", "nhất", "ghi", "nhận", "được", "hội", "nghị", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "tại", "ba", "lan", "vừa", "qua", "tổ", "chức", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "germanwatch", "của", "đức", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "các", "nước", "chịu", "ảnh", "ngày hai mươi và ngày mười ba", "hưởng", "nặng", "nề", "nhất", "của", "tình", "trạng", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "đó", "là", "các", "nước", "phía", "nam", "bán", "cầu", "danh", "sách", "nói", "trên", "là", "một", "bảng", "xếp", "hạng", "bao", "gồm", "tám mươi tám", "nước", "được", "germanwatch", "dựa", "vào", "tỷ", "lệ", "nạn", "nhân", "bị", "thiệt", "mạng", "do", "thiên", "tai", "tỷ", "lệ", "tính", "trên", "ba trăm tám mươi ba ngàn bốn trăm lẻ sáu", "dân", "và", "vào", "tỷ", "lệ", "thiệt", "hại", "do", "thiên", "tai", "đối", "với", "tám triệu sáu trăm ba mươi", "gdp", "của", "cả", "nước", "một", "điều", "đáng", "chú", "ý", "là", "hai trăm hai bẩy nghìn hai trăm lẻ bảy", "nước", "đứng", "đầu", "bảng", "là", "các", "nước", "nghèo", "hoặc", "đang", "phát", "triển", "chẳng", "hạn", "như", "những", "nước", "chịu", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "nhất", "của", "thiên", "tai", "trong", "giai", "đoạn", "hai ngàn tám trăm sáu tám", "là", "honduras", "myanmar", "và", "haiti", "ước", "tính", "trong", "giai", "đoạn", "này", "trên", "phạm", "vi", "thế", "giới", "thiên", "tai", "đã", "làm", "thiệt", "mạng", "đến", "ba triệu bảy mươi nghìn bốn", "người", "và", "gây", "tổn", "thất", "vật", "chất", "lên", "đến", "cộng bẩy năm bốn bẩy bốn năm hai chín năm ba sáu", "tỉ", "usd", "riêng", "đối", "với", "bốn giờ mười một", "đứng", "đầu", "về", "số", "người", "thiệt", "mạng", "và", "có", "nhiều", "tổn", "thất", "vật", "chất", "do", "thiên", "tai", "là", "haiti", "pakistan", "và", "phillipines", "đối", "với", "philippines", "nước", "vừa", "rờ năm trăm", "hứng", "chịu", "siêu", "bão", "haiyan", "với", "ngày ba mươi mốt và ngày mồng một", "những", "tổn", "thất", "về", "người", "và", "của", "còn", "chưa", "tính", "hết", "thì", "mười bốn chia sáu", "vào", "tám giờ rưỡi", "đã", "có", "hơn", "tám chín nghìn một trăm ba tư phẩy ba ngàn sáu trăm ba sáu", "người", "thiệt", "mạng", "và", "thiệt", "hại", "hơn", "bốn nghìn linh bảy", "tỉ", "usd", "tức", "chiếm", "âm chín ngàn bốn trăm ba tám phẩy không không hai hai không đô la", "gdp", "cả", "nước", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "những", "nước", "đang", "chịu", "nhiều", "nguy", "cơ", "bị", "thiên", "tai", "ngày mười đến ngày hai mươi sáu tháng ba", "và", "ngang rờ pờ gạch ngang đê mờ gờ dét", "trong", "số", "cộng tám ba bẩy tám bốn bốn hai ba ba không hai", "nước", "đứng", "đầu", "có", "cả", "việt", "nam" ]
[ "petrotimes", "sức", "tàn", "phá", "khủng", "khiếp", "của", "cơn", "bão", "haiyan", "đánh", "vào", "philippines", "tuần", "trước", "đã", "khiến", "cả", "thế", "giới", "thức", "tỉnh", "philippines", "là", "rốn", "bão", "nên", "rất", "có", "kinh", "nghiệm", "-58 yến", "trong", "phòng", "chống", "thiên", "tai", "tuy", "nhiên", "chính", "phủ", "manila", "vẫn", "bất", "ngờ", "bởi", "sức", "tàn", "phá", "của", "cơn", "bão", "haiyan", "trước", "đó", "vài", "tuần", "ấn", "độ", "gặp", "trận", "bão", "cực", "mạnh", "cyclone", "phailin", "và", "chính", "phủ", "new", "delhi", "cho", "di", "chuyển", "dân", "vào", "các", "trung", "tâm", "xa", "trong", "đất", "liền", "kết", "quả", "chỉ", "có", "66,67", "người", "chết", "áp", "dụng", "chiến", "thuật", "tương", "tự", "philippines", "cũng", "đưa", "dân", "từ", "những", "căn", "nhà", "mong", "manh", "dọc", "duyên", "hải", "đến", "những", "tòa", "nhà", "bê-tông", "sâu", "trong", "nội", "địa", "nhưng", "điều", "mà", "chính", "quyền", "không", "tiên", "liệu", "trước", "được", "là", "bão", "haiyan", "tạo", "nên", "những", "đợt", "sóng", "cao", "-3396.00556 đ", "quét", "xuyên", "qua", "tacloban", "thủ", "phủ", "đảo", "tỉnh", "leyte", "là", "nơi", "chịu", "thiệt", "hại", "nặng", "nhất", "những", "trận", "mưa", "lớn", "kéo", "dài", "do", "bão", "mang", "tới", "gây", "ngập", "lụt", "nhiều", "vùng", "khác", "của", "philippines", "không", "phải", "ngay", "tại", "nơi", "mà", "trung", "tâm", "bão", "đi", "qua", "ngoài", "ra", "những", "đợt", "tàn", "phá", "đầu", "tiên", "do", "gió", "ở", "vận", "tốc", "800fbiđđ/", "và", "có", "khi", "lên", "đến", "-3000200", "với", "tiếng", "gào", "rú", "như", "5.631.530", "động", "cơ", "phản", "lực", "lúc", "cất", "cánh", "rời", "khỏi", "mặt", "đất", "siêu", "bão", "haiyan", "gần", "như", "xóa", "sổ", "miền", "trung", "philippines", "theo", "giải", "thích", "của", "phó", "giám", "đốc", "nhóm", "chuyên", "gia", "liên", "chính", "phủ", "về", "khí", "hậu", "giec", "ông", "jean", "jouzel", "trong", "vòng", "ba", "thập", "niên", "nay", "các", "trận", "thiên", "tai", "từ", "hiện", "tượng", "vòi", "vj/y", "rồng", "cho", "đến", "lũ", "lụt", "liên", "tục", "xảy", "ra", "với", "một", "nhịp", "độ", "chưa", "từng", "thấy", "một", "nghiên", "cứu", "do", "công", "6976,239 n", "ty", "bảo", "hiểm", "munich", "re", "công", "bố", "ngày 21", "cho", "thấy", "trong", "cùng", "giai", "đoạn", "số", "lượng", "thảm", "họa", "tăng", "gấp", "1769", "lần", "tại", "bắc", "mỹ", "gấp", "880.015", "lần", "tại", "châu", "á", "69,47", "lần", "tại", "châu", "phi", "-56.362,003700", "lần", "tại", "châu", "âu", "và", "-68.79", "lần", "tại", "nam", "mỹ", "quan", "sát", "các", "dữ", "liệu", "có", "được", "về", "nhiệt", "độ", "của", "đại", "tây", "dương", "từ", "ngày 21 đến ngày 26 tháng 10", "với", "những", "giai", "đoạn", "giông", "bão", "một", "nghiên", "cứu", "của", "nhà", "khoa", "học", "đan", "mạch", "cho", "biết", "trung", "bình", "những", "năm", "nóng", "được", "đánh", "dấu", "bằng", "những", "cơn", "bão", "mạnh", "hơn", "những", "năm", "lạnh", "cho", "dù", "đó", "là", "loại", "bão", "nào", "theo", "tổ", "chức", "-41 mm2", "khí", "tượng", "thế", "giới", "tác", "động", "của", "trận", "bão", "này", "chắc", "chắn", "tạo", "ra", "nhiều", "hậu", "quả", "tệ", "hơn", "tác", "động", "của", "trận", "bão", "cách", "đây", "94907002527", "năm", "chỉ", "vì", "mực", "nước", "biển", "hiện", "nay", "cao", "hơn", "trước", "đây", "một", "trận", "bão", "giống", "y", "như", "trận", "bão", "haiyan", "mà", "xảy", "ra", "cách", "nay", "43.0080", "năm", "nó", "tác", "động", "ít", "hơn", "vì", "mực", "nước", "biển", "lúc", "đó", "thấp", "hơn", "hội", "nghị", "liên", "hiệp", "quốc", "về", "khí", "hậu", "tại", "ba", "lan", "từ", "27/3", "300-140w-zvv", "đại", "diện", "trên", "+82199101689", "quốc", "gia", "để", "bàn", "cách", "tạo", "một", "đà", "mới", "cho", "công", "cuộc", "đấu", "tranh", "chống", "hiện", "tượng", "thay", "đổi", "khí", "hậu", "đặt", "cơ", "sở", "cho", "hiệp", "định", "600/4200/lekzl", "dự", "kiến", "vào", "ngày 27/12/2511", "tại", "đây", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "ấn", "định", "mục", "tiêu", "giới", "hạn", "tình", "trạng", "khí", "hậu", "nóng", "lên", "ở", "mức", "14,81", "c", "so", "với", "kỷ", "nguyên", "tiền", "công", "nghiệp", "tuy", "nhiên", "nếu", "không", "làm", "gì", "cả", "nhiệt", "độ", "có", "thể", "tăng", "gần", "-23,14", "c", "từ", "nay", "cho", "đến", "cuối", "thế", "kỷ", "và", "các", "thiên", "tai", "sẽ", "xuất", "hiện", "rất", "nhiều", "72.3 - 37,3", "có", "thể", "nói", "là", "năm", "nóng", "kỷ", "lục", "trong", "một", "bản", "báo", "cáo", "mới", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "nói", "rằng", "36.726,6686", "có", "thể", "là", "một", "năm", "nóng", "nhất", "kể", "từ", "khi", "chuyện", "thời", "tiết", "bắt", "đầu", "ghi", "vào", "sử", "sách", "từ", "ngày 15 và ngày 4", "bản", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "khí", "tượng", "thế", "giới", "wmo", "mô", "tả", "chi", "tiết", "về", "lượng", "nước", "mưa", "các", "vụ", "lụt", "lội", "hạn", "hán", "bão", "nhiệt", "đới", "băng", "phủ", "và", "mực", "nước", "biển", "tổng", "thư", "ký", "wmo", "ông", "michel", "jarraud", "nói", "các", "dữ", "liệu", "cho", "thấy", "một", "xu", "hướng", "tăng", "nhiệt", "rõ", "ràng", "ông", "nói", "thập", "niên", "này", "thập", "niên", "vừa", "qua", "là", "thập", "niên", "nóng", "ấm", "nhất", "được", "ghi", "nhận", "và", "điều", "chúng", "ta", "gọi", "là", "những", "năm", "lạnh", "nhất", "bây", "giờ", "thực", "ra", "còn", "nóng", "169 inch", "hơn", "so", "với", "bất", "cứ", "năm", "nóng", "nào", "trước", "10 - 26", "ông", "jarraud", "nêu", "ra", "những", "khối", "lượng", "tập", "trung", "khí", "carbon", "dioxide", "co", "4607", "và", "các", "loại", "khí", "nhà", "kính", "khác", "trong", "khí", "quyển", "đã", "đạt", "những", "mức", "cao", "mới", "trong", "14/07/1571", "trong", "thời", "gian", "1190", "tháng", "đầu", "ngày 10 và ngày 31", "bản", "báo", "cáo", "nhận", "thấy", "phần", "lớn", "các", "khu", "vực", "nằm", "trên", "đất", "liền", "của", "thế", "giới", "có", "nhiệt", "độ", "cao", "hơn", "trung", "bình", "nổi", "bật", "là", "ở", "australia", "nước", "đã", "hứng", "chịu", "một", "đợt", "nóng", "rất", "cao", "bản", "báo", "cáo", "nói", "lượng", "nước", "mưa", "vượt", "kỷ", "lục", "đã", "xảy", "ra", "ở", "nhiều", "nơi", "thuộc", "bắc", "mỹ", "trong", "khi", "các", "nước", "phía", "nam", "châu", "phi", "như", "angola", "và", "namibia", "thì", "lại", "chịu", "những", "cơn", "hạn", "hán", "tệ", "hại", "nhất", "từ", "1722", "năm", "qua", "nhưng", "bản", "báo", "cáo", "nói", "lượng", "mưa", "trên", "trung", "bình", "đổ", "xuống", "phần", "lớn", "trung", "và", "tây", "bộ", "vùng", "sahel", "bản", "báo", "cáo", "của", "wmo", "nêu", "ra", "rằng", "lớp", "băng", "ở", "biển", "bắc", "cực", "đã", "phục", "hồi", "đôi", "chút", "sau", "vụ", "tan", "chảy", "chưa", "từng", "thấy", "vào", "tháng 7/2969", "nhưng", "vẫn", "còn", "ở", "một", "trong", "các", "mức", "thấp", "nhất", "ghi", "nhận", "được", "hội", "nghị", "về", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "tại", "ba", "lan", "vừa", "qua", "tổ", "chức", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "germanwatch", "của", "đức", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "các", "nước", "chịu", "ảnh", "ngày 20 và ngày 13", "hưởng", "nặng", "nề", "nhất", "của", "tình", "trạng", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "đó", "là", "các", "nước", "phía", "nam", "bán", "cầu", "danh", "sách", "nói", "trên", "là", "một", "bảng", "xếp", "hạng", "bao", "gồm", "88", "nước", "được", "germanwatch", "dựa", "vào", "tỷ", "lệ", "nạn", "nhân", "bị", "thiệt", "mạng", "do", "thiên", "tai", "tỷ", "lệ", "tính", "trên", "383.406", "dân", "và", "vào", "tỷ", "lệ", "thiệt", "hại", "do", "thiên", "tai", "đối", "với", "8.000.630", "gdp", "của", "cả", "nước", "một", "điều", "đáng", "chú", "ý", "là", "227.207", "nước", "đứng", "đầu", "bảng", "là", "các", "nước", "nghèo", "hoặc", "đang", "phát", "triển", "chẳng", "hạn", "như", "những", "nước", "chịu", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "nhất", "của", "thiên", "tai", "trong", "giai", "đoạn", "2868", "là", "honduras", "myanmar", "và", "haiti", "ước", "tính", "trong", "giai", "đoạn", "này", "trên", "phạm", "vi", "thế", "giới", "thiên", "tai", "đã", "làm", "thiệt", "mạng", "đến", "3.070.400", "người", "và", "gây", "tổn", "thất", "vật", "chất", "lên", "đến", "+75474529536", "tỉ", "usd", "riêng", "đối", "với", "4h11", "đứng", "đầu", "về", "số", "người", "thiệt", "mạng", "và", "có", "nhiều", "tổn", "thất", "vật", "chất", "do", "thiên", "tai", "là", "haiti", "pakistan", "và", "phillipines", "đối", "với", "philippines", "nước", "vừa", "r500", "hứng", "chịu", "siêu", "bão", "haiyan", "với", "ngày 31 và ngày mồng 1", "những", "tổn", "thất", "về", "người", "và", "của", "còn", "chưa", "tính", "hết", "thì", "14 / 6", "vào", "8h30", "đã", "có", "hơn", "89.134,3636", "người", "thiệt", "mạng", "và", "thiệt", "hại", "hơn", "4007", "tỉ", "usd", "tức", "chiếm", "-9438,00220 $", "gdp", "cả", "nước", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "những", "nước", "đang", "chịu", "nhiều", "nguy", "cơ", "bị", "thiên", "tai", "ngày 10 đến ngày 26 tháng 3", "và", "-rp-dmgz", "trong", "số", "+83784423302", "nước", "đứng", "đầu", "có", "cả", "việt", "nam" ]
[ "dầu", "xuống", "hai ba không không xoẹt tám trăm", "không", "ảnh", "hưởng", "pvn", "đào tạo tín chỉ", "tại", "buổi", "họp", "báo", "về", "kết", "quả", "hoạt", "động", "không giờ", "và", "kế", "hoạch", "không một bốn bốn ba một hai sáu bốn một một sáu", "hôm", "qua", "tháng năm", "ông", "nguyễn", "xuân", "sơn", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "cho", "biết", "chi", "phí", "khai", "thác", "mỗi", "thùng", "dầu", "ở", "việt", "nam", "dao", "động", "bình", "quân", "âm bảy ngàn không trăm ba bốn chấm không không một một bốn ki lô ca lo", "chính", "vì", "vậy", "hai ngàn bẩy mươi", "khi", "giá", "dầu", "xuống", "còn", "một tám tháng một hai hai tám hai bốn", "usd/thùng", "với", "pvn", "là", "không", "đáng", "ngại", "và", "pvn", "có", "kế", "hoạch", "để", "tăng", "thu", "trong", "các", "hoạt", "động", "khác", "và", "nộp", "ngân", "sách", "mười sáu giờ mười năm phút", "vẫn", "sẽ", "đạt", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "cũng", "theo", "ông", "sơn", "mọi", "dự", "báo", "của", "các", "tổ", "chức", "uy", "tín", "trên", "thế", "giới", "đều", "xoay", "quanh", "ngưỡng", "giá", "dầu", "của", "tháng bảy một ba năm sáu", "là", "tám trăm tám mươi độ ép", "pvn", "cũng", "đánh", "giá", "khoảng", "ba trăm sáu mươi hai xen ti mét khối", "hiện", "có", "những", "mỏ", "của", "việt", "nam", "có", "chi", "phí", "khai", "thác", "trên", "tám bảy ga lông", "do", "phía", "sáu mươi ba", "nước", "ngoài", "trả", "lại", "và", "pvn", "khai", "thác", "khi", "giá", "dầu", "trên", "âm năm mươi mốt sào", "để", "tận", "thu", "nhưng", "nay", "giá", "dầu", "giảm", "nên", "pvn", "đã", "đóng", "mỏ", "không", "khai", "thác", "để", "đảm", "bảo", "hiệu", "quả", "và", "về", "cơ", "bản", "những", "mỏ", "pvn", "đang", "khai", "thác", "vẫn", "có", "hiệu", "quả", "tốt", "cũng", "theo", "đại", "diện", "pvn", "số", "lượng", "mỏ", "có", "chi", "phí", "khai", "thác", "trên", "ba trăm năm tám rúp", "chỉ", "có", "sản", "lượng", "khoảng", "một nghìn", "tấn", "và", "là", "không", "lớn", "lắm" ]
[ "dầu", "xuống", "2300/800", "không", "ảnh", "hưởng", "pvn", "đào tạo tín chỉ", "tại", "buổi", "họp", "báo", "về", "kết", "quả", "hoạt", "động", "0h", "và", "kế", "hoạch", "014431264116", "hôm", "qua", "tháng 5", "ông", "nguyễn", "xuân", "sơn", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvn", "cho", "biết", "chi", "phí", "khai", "thác", "mỗi", "thùng", "dầu", "ở", "việt", "nam", "dao", "động", "bình", "quân", "-7034.00114 kcal", "chính", "vì", "vậy", "2070", "khi", "giá", "dầu", "xuống", "còn", "18/12/2824", "usd/thùng", "với", "pvn", "là", "không", "đáng", "ngại", "và", "pvn", "có", "kế", "hoạch", "để", "tăng", "thu", "trong", "các", "hoạt", "động", "khác", "và", "nộp", "ngân", "sách", "16h15", "vẫn", "sẽ", "đạt", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "cũng", "theo", "ông", "sơn", "mọi", "dự", "báo", "của", "các", "tổ", "chức", "uy", "tín", "trên", "thế", "giới", "đều", "xoay", "quanh", "ngưỡng", "giá", "dầu", "của", "tháng 7/1356", "là", "880 of", "pvn", "cũng", "đánh", "giá", "khoảng", "362 cm3", "hiện", "có", "những", "mỏ", "của", "việt", "nam", "có", "chi", "phí", "khai", "thác", "trên", "87 gallon", "do", "phía", "63", "nước", "ngoài", "trả", "lại", "và", "pvn", "khai", "thác", "khi", "giá", "dầu", "trên", "-51 sào", "để", "tận", "thu", "nhưng", "nay", "giá", "dầu", "giảm", "nên", "pvn", "đã", "đóng", "mỏ", "không", "khai", "thác", "để", "đảm", "bảo", "hiệu", "quả", "và", "về", "cơ", "bản", "những", "mỏ", "pvn", "đang", "khai", "thác", "vẫn", "có", "hiệu", "quả", "tốt", "cũng", "theo", "đại", "diện", "pvn", "số", "lượng", "mỏ", "có", "chi", "phí", "khai", "thác", "trên", "358 rub", "chỉ", "có", "sản", "lượng", "khoảng", "1000", "tấn", "và", "là", "không", "lớn", "lắm" ]
[ "colombia", "tám trăm bẩy tám nghìn chín trăm bốn tám", "bờ", "biển", "ngà", "cafeteros", "thắng", "kịch", "tính", "vượt", "lên", "dẫn", "với", "cách", "biệt", "một nghìn hai trăm chín mốt", "bàn", "nhưng", "colombia", "vẫn", "phải", "toát", "mồ", "hôi", "hột", "mới", "giành", "chiến", "thắng", "sau", "quãng", "thời", "gian", "ép", "sân", "nghẹt", "thở", "của", "bờ", "biển", "ngà", "ở", "cuối", "trận", "ngày mười nhăm ngày mười sáu tháng ba", "23:00", "colombia", "bờ", "biển", "ngà", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "đã", "kết", "thúc", "với", "tỷ", "số", "tám mươi tám phẩy sáu", "nghiêng", "về", "đội", "bóng", "nam", "mỹ", "một", "chiến", "thắng", "rất", "kịch", "tính", "dành", "cho", "huấn luyện viên", "jose", "pekerman", "và", "các", "học", "trò", "cộng hai một một bẩy bốn bốn sáu hai tám năm hai", "ba nghìn không trăm mười", "sai", "lầm", "của", "yepes", "drogba", "không", "được", "pha", "băng", "ra", "kịp", "thời", "của", "thủ", "thành", "ospina", "đã", "khiến", "voi", "rừng", "không", "kịp", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "màn", "ăn", "mừng", "quen", "thuộc", "của", "các", "cầu", "thủ", "colombia", "năm triệu ba", "quintero", "vừa", "có", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "rất", "thông", "minh", "từ", "khoảng", "cách", "giữa", "sân", "sau", "khi", "phát", "hiện", "thủ", "môn", "barry", "lên", "hơi", "cao", "một ngàn ba trăm mười một", "gervinho", "chuyền", "bóng", "rất", "thuận", "lợi", "kalou", "không", "vào", "có", "bóng", "rất", "trống", "dê dê pê dê pê i chéo ba", "trải", "ở", "khoảng", "cách", "âm một nghìn chín trăm tám bốn chấm bảy trăm bảy hai ê rô", "nhưng", "cú", "dứt", "điểm", "của", "salomon", "kalou", "lại", "đi", "quá", "nhẹ", "mười hai trên mười tám", "tiền", "vệ", "bolly", "vừa", "có", "pha", "bay", "người", "đánh", "đầu", "ngược", "khá", "nguy", "hiểm", "hai chín tới hai mươi hai", "hưng", "phấn", "sau", "bàn", "rút", "ngắn", "tỷ", "số", "của", "gervinho", "bờ", "biển", "ngà", "đang", "tràn", "sang", "phần", "sân", "đối", "diện", "những", "pha", "bắn", "phá", "liên", "ngày hai mươi và ngày mười ba tháng mười một", "tiếp", "đang", "được", "bầy", "voi", "rừng", "tạo", "ra", "tám triệu một trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm hai mươi nhăm", "về", "phía", "khung", "thành", "của", "ospina", "ba mươi mốt", "thế", "trận", "đang", "diễn", "ra", "khá", "hấp", "dẫn", "pha", "solo", "ghi", "bàn", "của", "gervinho", "hai mươi ba đến mười bốn", "gervinho", "qua", "tới", "năm triệu tám trăm mười năm nghìn năm trăm sáu mươi năm", "cầu", "thủ", "của", "colombia", "vaoooooooòo", "âm sáu ngàn tám trăm mười chấm không sáu trăm mười héc trên giây", "pha", "đi", "bóng", "và", "dứt", "điểm", "vào", "góc", "gần", "đầy", "ngẫu", "hứng", "của", "cựu", "tiền", "đạo", "arsenal", "tỷ", "số", "được", "rút", "ngắn", "xuống", "còn", "hai mươi", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "bàn", "thắng", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "một trăm gạch ngang ba ngàn gạch ngang bờ trừ", "một trăm bốn mươi bẩy nghìn hai trăm hai mươi bốn", "của", "tài", "năng", "trẻ", "quintero", "bẩy trăm bốn mươi hai nghìn một trăm chín mươi chín", "đối", "mặt", "với", "thủ", "môn", "vaoooooòo", "tám trăm mười ngàn bốn trăm bảy mươi", "cho", "colombia", "quintero", "dễ", "dàng", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "barry", "với", "một", "cú", "đặt", "lòng", "chính", "xác", "vào", "góc", "xa", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "james", "rodriguez", "hai tới mười chín", "yaya", "toure", "vừa", "có", "khoảng", "trống", "rất", "tốt", "bên", "góc", "trái", "nhưng", "anh", "lại", "dứt", "điểm", "thiếu", "chính", "xác", "bảy mươi tám phẩy một sáu", "phạt", "góc", "cho", "colombia", "james", "rodriguez", "vaooooooòo", "pha", "băng", "vào", "đánh", "đầu", "dũng", "mãnh", "tung", "lưới", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "một trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi chín", "barry", "cuối", "cùng", "thì", "drogba", "cũng", "được", "huấn luyện viên", "lamouchi", "tung", "vào", "sân", "thay", "cho", "bony", "pha", "móc", "bóng", "hụt", "của", "bony", "bờ", "biển", "ngà", "mười một", "bóng", "vừa", "hai nghìn linh hai", "chạm", "vào", "cột", "dọc", "khung", "thành", "của", "bờ", "biển", "ngà", "pha", "độc", "diễn", "của", "cuadrado", "nhưng", "tiếc", "là", "anh", "vẫn", "thiếu", "một", "chút", "may", "mắn", "âm sáu mươi chín phẩy chín mươi lăm", "bờ", "biển", "ngà", "vừa", "tạo", "ra", "năm mươi nhăm", "pha", "bóng", "khá", "nguy", "hiểm", "về", "phía", "bốn ba năm gạch chéo một không không bốn ép xê sờ hát lờ gạch chéo", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "ospina", "tiếc", "là", "cả", "wilfried", "bony", "và", "max", "gradel", "đều", "không", "thể", "tận", "dụng", "thành", "công", "ba trăm sáu mươi lăm ngàn ba trăm năm mươi tám", "pha", "phạm", "lỗi", "khá", "nguy", "hiểm", "từ", "phía", "sau", "của", "zokora", "với", "cuadrado", "bảy trăm linh tám ngàn hai trăm năm mươi bảy", "colombia", "có", "sự", "thay", "đổi", "người", "bẩy mươi chín", "đầu", "tiên", "quintero", "vào", "sân", "thay", "ibarbo", "không năm không bốn sáu bẩy bẩy ba chín bẩy hai một", "đá", "phạt", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "yaya", "toure", "không", "được", "bóng", "đi", "vòng", "qua", "hàng", "rào", "nhưng", "lại", "không", "đi", "vào", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "ospina", "một triệu linh năm", "gervinho", "lại", "vừa", "có", "bóng", "bên", "góc", "phải", "sau", "đường", "chuyền", "thông", "minh", "của", "yaya", "toure", "bốn bốn nghìn sáu trăm chín sáu phẩy ba không năm hai", "gervinho", "có", "pha", "đi", "bóng", "dũng", "mãnh", "bên", "hành", "lang", "cánh", "trái", "nhưng", "hậu", "vệ", "colombia", "đã", "phạm", "lỗi", "với", "anh", "hiệp", "cộng tám sáu năm sáu năm bẩy năm hai không bẩy hai", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "bắt", "đầu", "những", "hình", "ảnh", "đáng", "chú", "ý", "trong", "mười hai phẩy năm mươi chín", "đầu", "tiên", "thế", "trận", "trong", "hiệp", "đấu", "đầu", "tiên", "diễn", "ra", "khá", "cân", "bằng", "dù", "colombia", "tỏ", "ra", "sắc", "sảo", "hơn", "trong", "những", "đường", "lên", "bóng", "pha", "bóng", "nguy", "hiểm", "nhất", "trong", "hai trăm hai bảy nghìn", "đầu", "cũng", "thuộc", "về", "đại", "diện", "nam", "mỹ", "nhưng", "đáng", "tiếc", "là", "tiền", "đạo", "teofilo", "gutierrez", "lại", "bỏ", "lỡ", "thống", "kê", "hiệp", "sáu triệu", "hiệp", "tám triệu hai", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "đã", "khép", "lại", "mà", "không", "có", "bàn", "thắng", "nào", "được", "ghi", "hiệp", "một ngàn một trăm mười một", "sẽ", "có", "mười bảy", "phút", "đá", "bù", "giờ", "năm mươi bảy chấm hai mươi hai", "gervinho", "đột", "phá", "dũng", "mãnh", "bóng", "phá", "ra", "đến", "chân", "tiote", "sút", "bóng", "đã", "không", "thể", "vượt", "qua", "rừng", "cầu", "thủ", "áo", "vàng", "trong", "vòng", "cấm", "của", "colombia", "một không bốn ba chín chín không một bốn bẩy tám", "kể", "từ", "đầu", "trận", "cả", "hai", "đội", "đều", "sử", "dụng", "khá", "nhiều", "miếng", "đánh", "biên", "không tám một năm một tám chín ba năm hai không sáu", "có", "bóng", "khá", "thoáng", "bên", "cánh", "phải", "gradel", "không", "được", "đường", "chuyền", "vào", "quá", "thiếu", "chuẩn", "xác", "của", "tiền", "vệ", "đang", "khoác", "áo", "st", "etienne", "bốn ngàn một", "hậu", "vệ", "bamba", "vừa", "có", "pha", "bóng", "màu", "mè", "không", "đúng", "chỗ", "một", "pha", "băng", "ra", "dũng", "cảm", "của", "thủ", "thành", "barry", "bờ", "biển", "ngà", "ảnh", "getty", "images", "âm bốn bẩy nghìn bốn mốt phẩy không không một nghìn chín mươi sáu", "yaya", "toure", "vừa", "có", "pha", "đi", "bóng", "kỹ", "thuật", "và", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "ngẫu", "hứng", "nhưng", "bóng", "lại", "đập", "trúng", "người", "một", "hậu", "vệ", "của", "colombia", "pha", "bỏ", "lỡ", "cơ", "hội", "của", "teofilo", "gutierrez", "chín trên một", "james", "rodriguez", "teofilo", "không", "vaooooooòo", "cơ", "hội", "tốt", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "trận", "của", "colombia", "nhưng", "chân", "sút", "mang", "áo", "số", "một ngàn sáu trăm mười bốn", "lại", "bỏ", "lỡ", "rất", "đáng", "tiếc", "anh", "đã", "sút", "trượt", "bóng", "sau", "đường", "căng", "ngang", "bẩy không không bẩy trăm năm mươi gạch chéo dét pờ mờ gạch chéo", "rất", "thuận", "lợi", "của", "rodriguez", "các", "cổ động viên", "colombia", "đang", "cổ", "vũ", "rất", "nhiệt", "gạch chéo tê ép dê dét lờ", "tình", "trên", "khán", "đài", "ảnh", "getty", "images", "bẩy bẩy phẩy bốn năm", "cú", "sút", "xa", "lên", "tới", "gần", "ba nghìn không trăm sáu mươi sáu chấm năm bảy một năm", "của", "cheick", "tiote", "nhưng", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "bốn triệu hai mươi nghìn", "phạt", "góc", "cho", "colombia", "james", "rodriguez", "nguy", "hiểm", "pha", "băng", "ra", "cản", "phá", "thiếu", "an", "toàn", "của", "thủ", "thành", "barry", "nhưng", "rất", "may", "các", "đồng", "đội", "của", "anh", "đã", "kịp", "giải", "nguy", "âm mười chín nghìn bốn trăm hai bẩy phẩy không không năm nghìn năm trăm sáu mươi hai", "bứt", "tốc", "bên", "cánh", "trái", "gradel", "pha", "căng", "ngang", "đầy", "nỗ", "lực", "của", "tiền", "tám giờ ba phút", "vệ", "bờ", "biển", "ngà", "nhưng", "vẫn", "không", "thể", "vượt", "qua", "tầm", "khống", "chế", "của", "trung", "vệ", "mario", "yepes", "hai trăm bốn mốt ngàn hai năm", "đường", "căng", "ngang", "khá", "nguy", "hiểm", "của", "tiền", "vệ", "cuadrado", "song", "rất", "may", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "là", "hậu", "vệ", "bamba", "đã", "kịp", "băng", "về", "giải", "nguy", "chịu", "phạt", "góc", "các", "cầu", "thủ", "colombia", "nhận", "được", "sự", "động", "viên", "tinh", "thần", "rất", "lớn", "khi", "đích", "thân", "tổng", "thống", "juan", "manuel", "santos", "đã", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "mane", "garrincha", "cổ", "vũ", "cho", "cafeteros", "ảnh", "getty", "images", "bốn ngàn bốn trăm", "thế", "trận", "trên", "sân", "đang", "diễn", "ra", "khá", "cân", "bằng", "tuy", "nhiên", "colombia", "vẫn", "cho", "thấy", "những", "đường", "lên", "bóng", "sắc", "nét", "hơn", "so", "với", "đối", "thủ", "ở", "phần", "sân", "đối", "diện", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "ở", "phút", "thứ", "bảy mươi tám", "mười sáu giờ sáu mươi phút hai giây", "một triệu tám trăm ba mươi mốt ngàn một trăm ba mươi hai", "đá", "phạt", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "yaya", "một ngàn", "toure", "không", "được", "tình", "huống", "băng", "ra", "đấm", "bóng", "chuẩn", "xác", "của", "thủ", "môn", "ospina", "năm trăm linh chín ngàn một trăm chín mươi tám", "pha", "băng", "xuống", "khá", "tốt", "của", "cuadrado", "nhưng", "anh", "lại", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "năm mốt chấm bốn một", "thiếu", "chính", "xác", "thay", "vì", "tung", "ra", "một", "pha", "dứt", "điểm", "uy", "lực", "hai nghìn năm trăm mười sáu", "guttierez", "không", "vào", "pha", "băng", "xuống", "dứt", "điểm", "khá", "dũng", "mãnh", "của", "tiền", "đạo", "đá", "cao", "nhất", "trên", "hàng", "công", "colombia", "nhưng", "bóng", "lại", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "hậu", "vệ", "geoffroy", "serey", "die", "đã", "bật", "khóc", "trong", "buổi", "cử", "hành", "quốc", "ca", "trước", "trận", "âm mười một chấm bảy mươi hai", "hiệp", "một nghìn năm trăm sáu mươi chín", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "bắt", "đầu", "một", "cổ động viên", "xinh", "đẹp", "thể", "hiện", "tình", "yêu", "với", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "jose", "pekerman", "ảnh", "getty", "images", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "trước", "thời", "điểm", "bóng", "lăn", "sáu sáu sáu một hai ba ba bảy chín bốn", "phút", "tiền", "đạo", "carlos", "bacca", "colombia", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "không", "thể", "tham", "dự", "trận", "đấu", "này", "vì", "chấn", "thương", "ảnh", "zimbio", "một", "fan", "hâm", "mộ", "thể", "hiện", "tình", "yêu", "với", "voi", "rừng", "drogba", "ảnh", "getty", "images", "các", "cổ động viên", "colombia", "đã", "sẵn", "sàng", "biến", "sân vận động", "estadio", "nacional", "thành", "biển", "vàng", "ảnh", "getty", "images", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "trước", "thời", "điểm", "bóng", "lăn", "bẩy giờ ba bẩy phút bốn giây", "đồng", "hồ", "như", "vậy", "tiền", "đạo", "didier", "drogba", "vẫn", "sẽ", "không", "có", "tên", "trong", "đội", "hình", "xuất", "phát", "người", "chơi", "cao", "nhất", "trên", "hàng", "công", "của", "bờ", "biển", "ngà", "vẫn", "tiếp", "tục", "là", "wilfried", "bony", "trong", "khi", "đó", "thành", "tích", "tương", "tự", "với", "colombia", "khi", "chạm", "trán", "cái", "đại", "diện", "đến", "từ", "lục", "địa", "đen", "là", "hai ngàn", "thắng", "trước", "tunisia", "tại", "vòng chung kết", "năm triệu một nghìn ba trăm linh hai", "và", "ba ngàn", "thua", "trước", "cameroon", "tại", "vòng chung kết", "hai ngàn", "cả", "năm chấm bẩy", "lần", "chạm", "trán", "với", "các", "đại", "diện", "nam", "mỹ", "ở", "các", "vòng chung kết", "world", "cup", "bờ", "biển", "ngà", "đều", "là", "kẻ", "chiến", "bại", "ngoài", "trận", "thua", "tám triệu chín trăm lẻ chín ngàn bẩy trăm mười sáu", "trước", "argentina", "vào", "mười một tháng tám sáu trăm chín mươi mốt", "bầy", "voi", "châu", "phi", "còn", "nhận", "một", "thất", "bại", "khác", "trước", "brazil", "tại", "nam", "phi", "bảy triệu chín mươi nghìn tám trăm tám mươi", "năm", "trước", "huấn luyện viên", "hiện", "tại", "của", "colombia", "jose", "pekerman", "từng", "chạm", "trán", "bờ", "biển", "ngà", "khi", "dẫn", "dắt", "argentina", "tại", "world", "cup", "năm triệu tám trăm bảy mươi bẩy ngàn bốn trăm lẻ chín", "khi", "ấy", "đội", "bóng", "của", "chiến", "lược", "gia", "âm sáu mươi nghìn bốn trăm bốn bảy phẩy bẩy nghìn hai trăm mười hai", "tuổi", "đánh", "bại", "đại", "diện", "châu", "phi", "với", "tỷ", "số", "hai triệu chín trăm linh sáu ngàn bảy trăm năm bẩy", "ảnh", "getty", "images", "thành", "tích", "ba triệu chín nghìn", "trận", "gần", "đây", "của", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "trọng", "tài", "nổi", "tiếng", "người", "anh", "howard", "webb", "sẽ", "là", "người", "cầm", "cân", "nảy", "mực", "cuộc", "so", "tài", "giữa", "hai", "đội", "ảnh", "getty", "images", "những", "con", "số", "thống", "kê", "về", "hai", "trụ", "cột", "trong", "màu", "áo", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "ảnh", "whoscored", "ở", "cuộc", "so", "tài", "với", "colombia", "nhiều", "âm một ngàn năm trăm hai ba phẩy ba trăm mười bẩy ao", "khả", "năng", "voi", "rừng", "drogba", "sẽ", "được", "huấn luyện viên", "sabri", "lamouchi", "xếp", "đá", "chính", "ngay", "từ", "đầu", "ảnh", "mười bốn giờ ba phút", "getty", "images", "trong", "khi", "colombia", "có", "chiến", "thắng", "thuyết", "phục", "trước", "hy", "lạp", "thì", "bờ", "biển", "ngà", "phải", "toát", "mồ", "hôi", "hột", "mới", "có", "thể", "đánh", "bại", "được", "nhật", "bản", "ở", "lượt", "trận", "đầu", "tiên", "nhờ", "bẩy mươi nghìn ba trăm sáu mốt phẩy bốn nghìn không trăm sáu bảy", "bàn", "thắng", "liên", "tiếp", "trong", "vòng", "ba đến hai mươi hai", "giây", "bờ", "biển", "ngà", "ba nghìn", "nhật", "samurai", "gục", "ngã", "trong", "hai nhăm nghìn sáu trăm chín bảy phẩy không không tám trăm năm mươi lăm", "giây", "dẫn", "trước", "trong", "hiệp", "năm trăm năm mươi mốt ngàn hai trăm sáu mươi ba", "nhờ", "bàn", "thắng", "rất", "đẹp", "của", "honda", "song", "nhật", "bản", "không", "duy", "trì", "được", "lợi", "thế", "khi", "để", "bờ", "biển", "ngà", "lật", "ngược", "thế", "cờ", "giành", "chiến", "thắng", "với", "tỷ", "số", "sáu mươi mốt ngàn sáu trăm bốn mươi nhăm", "sau", "tấn", "thảm", "kịch", "xảy", "ra", "với", "cựu", "ngày mười sáu", "danh", "thủ", "escobar", "tại", "world", "cup", "một ngàn năm trăm ba bảy", "trên", "đất", "mỹ", "bóng", "đá", "colombia", "bước", "vào", "thời", "kỳ", "thoái", "trào", "nhưng", "chín triệu một trăm bốn mươi sáu nghìn bẩy trăm tám mươi bảy", "năm", "sau", "ngày", "đen", "tối", "ấy", "cafeteros", "đang", "hồi", "sinh", "mạnh", "mẽ", "với", "một", "lớp", "cầu", "thủ", "đầy", "hứa", "hẹn", "đào tạo", "colombia", "cái", "chết", "gieo", "mầm", "sự", "sống", "tròn", "ba trên mười sáu", "năm", "kể", "từ", "ngày", "tấn", "bi", "kịch", "tồi", "tệ", "nhất", "bóng", "đá", "thế", "giới", "trôi", "qua", "nhưng", "dư", "âm", "của", "nó", "vẫn", "còn", "đọng", "lại", "đến", "ngày", "hôm", "nay", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "màn", "trình", "diễn", "bốc", "lửa", "mà", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "pekerman", "thể", "hiện", "trong", "trận", "ra", "quân", "có", "sự", "đóng", "góp", "không", "hề", "nhỏ", "của", "các", "cổ động viên", "colombia", "đặc", "biệt", "là", "các", "fan", "nữ", "xinh", "đẹp", "cuồng", "nhiệt", "nóng", "bỏng", "như", "các", "fan", "nữ", "colombia", "sự", "cuồng", "nhiệt", "đắm", "say", "của", "các", "nữ", "cổ động viên", "colombia", "hòa", "thành", "điệu", "salsa", "nồng", "cháy", "giúp", "cafeteros", "cuốn", "phăng", "hy", "lạp", "trong", "trận", "ra", "quân", "cơn", "cộng bốn ba không hai ba bốn không hai sáu không sáu", "cuồng", "phong", "colombia", "cuốn", "phăng", "hy", "lạp", "không", "có", "falcao", "nhưng", "những", "ngôi", "sao", "còn", "lại", "trong", "đội", "hình", "cũng", "đủ", "sức", "giúp", "colombia", "tạo", "nên", "chiến", "thắng", "tưng", "bừng", "trước", "đại", "diện", "đến", "từ", "châu", "âu", "dù", "không", "có", "chân", "sút", "số", "một", "radamel", "falcao", "trong", "đội", "hình", "nhưng", "colombia", "vẫn", "thi", "đấu", "tuyệt", "vời", "ở", "trận", "ra", "quân", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "jose", "pekerman", "dễ", "dàng", "đánh", "bại", "cựu", "vô", "địch", "châu", "âu", "hy", "lạp", "âm chín nhăm phẩy sáu", "bàn", "không", "gỡ", "colombia", "không năm hai một không tám chín chín ba tám một chín", "hy", "lạp", "cafeteros", "quên", "hẳn", "falcao", "dù", "không", "nhận", "được", "sự", "phục", "vụ", "của", "ngôi", "sao", "số", "sáu triệu tám trăm sáu sáu nghìn bốn trăm tám ba", "radamel", "falcao", "colombia", "vẫn", "dễ", "dàng", "đè", "bẹp", "hy", "lạp", "trong", "trận", "ra", "quân", "tại", "vòng chung kết", "world", "cup", "hai mốt ngàn năm trăm linh chín", "với", "tỷ", "số", "cách", "biệt", "cộng sáu ba tám tám tám bảy một bốn chín hai bảy", "bạn", "chọn", "kết", "quả", "nào", "cho", "trận", "đại", "chiến", "anh", "uruguay", "uruguay", "thắng" ]
[ "colombia", "878.948", "bờ", "biển", "ngà", "cafeteros", "thắng", "kịch", "tính", "vượt", "lên", "dẫn", "với", "cách", "biệt", "1291", "bàn", "nhưng", "colombia", "vẫn", "phải", "toát", "mồ", "hôi", "hột", "mới", "giành", "chiến", "thắng", "sau", "quãng", "thời", "gian", "ép", "sân", "nghẹt", "thở", "của", "bờ", "biển", "ngà", "ở", "cuối", "trận", "ngày 15 ngày 16 tháng 3", "23:00", "colombia", "bờ", "biển", "ngà", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "đã", "kết", "thúc", "với", "tỷ", "số", "88,6", "nghiêng", "về", "đội", "bóng", "nam", "mỹ", "một", "chiến", "thắng", "rất", "kịch", "tính", "dành", "cho", "huấn luyện viên", "jose", "pekerman", "và", "các", "học", "trò", "+21174462852", "3010", "sai", "lầm", "của", "yepes", "drogba", "không", "được", "pha", "băng", "ra", "kịp", "thời", "của", "thủ", "thành", "ospina", "đã", "khiến", "voi", "rừng", "không", "kịp", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "màn", "ăn", "mừng", "quen", "thuộc", "của", "các", "cầu", "thủ", "colombia", "5.300.000", "quintero", "vừa", "có", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "rất", "thông", "minh", "từ", "khoảng", "cách", "giữa", "sân", "sau", "khi", "phát", "hiện", "thủ", "môn", "barry", "lên", "hơi", "cao", "1311", "gervinho", "chuyền", "bóng", "rất", "thuận", "lợi", "kalou", "không", "vào", "có", "bóng", "rất", "trống", "ddpdpy/3", "trải", "ở", "khoảng", "cách", "-1984.772 euro", "nhưng", "cú", "dứt", "điểm", "của", "salomon", "kalou", "lại", "đi", "quá", "nhẹ", "12 / 18", "tiền", "vệ", "bolly", "vừa", "có", "pha", "bay", "người", "đánh", "đầu", "ngược", "khá", "nguy", "hiểm", "29 - 22", "hưng", "phấn", "sau", "bàn", "rút", "ngắn", "tỷ", "số", "của", "gervinho", "bờ", "biển", "ngà", "đang", "tràn", "sang", "phần", "sân", "đối", "diện", "những", "pha", "bắn", "phá", "liên", "ngày 20 và ngày 13 tháng 11", "tiếp", "đang", "được", "bầy", "voi", "rừng", "tạo", "ra", "8.151.825", "về", "phía", "khung", "thành", "của", "ospina", "31", "thế", "trận", "đang", "diễn", "ra", "khá", "hấp", "dẫn", "pha", "solo", "ghi", "bàn", "của", "gervinho", "23 - 14", "gervinho", "qua", "tới", "5.815.565", "cầu", "thủ", "của", "colombia", "vaoooooooòo", "-6810.0610 hz/giây", "pha", "đi", "bóng", "và", "dứt", "điểm", "vào", "góc", "gần", "đầy", "ngẫu", "hứng", "của", "cựu", "tiền", "đạo", "arsenal", "tỷ", "số", "được", "rút", "ngắn", "xuống", "còn", "20", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "bàn", "thắng", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "100-3000-b-", "147.224", "của", "tài", "năng", "trẻ", "quintero", "742.199", "đối", "mặt", "với", "thủ", "môn", "vaoooooòo", "810.470", "cho", "colombia", "quintero", "dễ", "dàng", "đánh", "bại", "thủ", "môn", "barry", "với", "một", "cú", "đặt", "lòng", "chính", "xác", "vào", "góc", "xa", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "james", "rodriguez", "2 - 19", "yaya", "toure", "vừa", "có", "khoảng", "trống", "rất", "tốt", "bên", "góc", "trái", "nhưng", "anh", "lại", "dứt", "điểm", "thiếu", "chính", "xác", "78,16", "phạt", "góc", "cho", "colombia", "james", "rodriguez", "vaooooooòo", "pha", "băng", "vào", "đánh", "đầu", "dũng", "mãnh", "tung", "lưới", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "183.689", "barry", "cuối", "cùng", "thì", "drogba", "cũng", "được", "huấn luyện viên", "lamouchi", "tung", "vào", "sân", "thay", "cho", "bony", "pha", "móc", "bóng", "hụt", "của", "bony", "bờ", "biển", "ngà", "11", "bóng", "vừa", "2002", "chạm", "vào", "cột", "dọc", "khung", "thành", "của", "bờ", "biển", "ngà", "pha", "độc", "diễn", "của", "cuadrado", "nhưng", "tiếc", "là", "anh", "vẫn", "thiếu", "một", "chút", "may", "mắn", "-69,95", "bờ", "biển", "ngà", "vừa", "tạo", "ra", "55", "pha", "bóng", "khá", "nguy", "hiểm", "về", "phía", "435/1004fcshl/", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "ospina", "tiếc", "là", "cả", "wilfried", "bony", "và", "max", "gradel", "đều", "không", "thể", "tận", "dụng", "thành", "công", "365.358", "pha", "phạm", "lỗi", "khá", "nguy", "hiểm", "từ", "phía", "sau", "của", "zokora", "với", "cuadrado", "708.257", "colombia", "có", "sự", "thay", "đổi", "người", "79", "đầu", "tiên", "quintero", "vào", "sân", "thay", "ibarbo", "050467739721", "đá", "phạt", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "yaya", "toure", "không", "được", "bóng", "đi", "vòng", "qua", "hàng", "rào", "nhưng", "lại", "không", "đi", "vào", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "ospina", "1.000.005", "gervinho", "lại", "vừa", "có", "bóng", "bên", "góc", "phải", "sau", "đường", "chuyền", "thông", "minh", "của", "yaya", "toure", "44.696,3052", "gervinho", "có", "pha", "đi", "bóng", "dũng", "mãnh", "bên", "hành", "lang", "cánh", "trái", "nhưng", "hậu", "vệ", "colombia", "đã", "phạm", "lỗi", "với", "anh", "hiệp", "+86565752072", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "bắt", "đầu", "những", "hình", "ảnh", "đáng", "chú", "ý", "trong", "12,59", "đầu", "tiên", "thế", "trận", "trong", "hiệp", "đấu", "đầu", "tiên", "diễn", "ra", "khá", "cân", "bằng", "dù", "colombia", "tỏ", "ra", "sắc", "sảo", "hơn", "trong", "những", "đường", "lên", "bóng", "pha", "bóng", "nguy", "hiểm", "nhất", "trong", "227.000", "đầu", "cũng", "thuộc", "về", "đại", "diện", "nam", "mỹ", "nhưng", "đáng", "tiếc", "là", "tiền", "đạo", "teofilo", "gutierrez", "lại", "bỏ", "lỡ", "thống", "kê", "hiệp", "6.000.000", "hiệp", "8.200.000", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "đã", "khép", "lại", "mà", "không", "có", "bàn", "thắng", "nào", "được", "ghi", "hiệp", "1111", "sẽ", "có", "17", "phút", "đá", "bù", "giờ", "57.22", "gervinho", "đột", "phá", "dũng", "mãnh", "bóng", "phá", "ra", "đến", "chân", "tiote", "sút", "bóng", "đã", "không", "thể", "vượt", "qua", "rừng", "cầu", "thủ", "áo", "vàng", "trong", "vòng", "cấm", "của", "colombia", "10439901478", "kể", "từ", "đầu", "trận", "cả", "hai", "đội", "đều", "sử", "dụng", "khá", "nhiều", "miếng", "đánh", "biên", "081518935206", "có", "bóng", "khá", "thoáng", "bên", "cánh", "phải", "gradel", "không", "được", "đường", "chuyền", "vào", "quá", "thiếu", "chuẩn", "xác", "của", "tiền", "vệ", "đang", "khoác", "áo", "st", "etienne", "4100", "hậu", "vệ", "bamba", "vừa", "có", "pha", "bóng", "màu", "mè", "không", "đúng", "chỗ", "một", "pha", "băng", "ra", "dũng", "cảm", "của", "thủ", "thành", "barry", "bờ", "biển", "ngà", "ảnh", "getty", "images", "-47.041,001096", "yaya", "toure", "vừa", "có", "pha", "đi", "bóng", "kỹ", "thuật", "và", "tung", "ra", "cú", "dứt", "điểm", "ngẫu", "hứng", "nhưng", "bóng", "lại", "đập", "trúng", "người", "một", "hậu", "vệ", "của", "colombia", "pha", "bỏ", "lỡ", "cơ", "hội", "của", "teofilo", "gutierrez", "9 / 1", "james", "rodriguez", "teofilo", "không", "vaooooooòo", "cơ", "hội", "tốt", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "trận", "của", "colombia", "nhưng", "chân", "sút", "mang", "áo", "số", "1614", "lại", "bỏ", "lỡ", "rất", "đáng", "tiếc", "anh", "đã", "sút", "trượt", "bóng", "sau", "đường", "căng", "ngang", "700750/zpm/", "rất", "thuận", "lợi", "của", "rodriguez", "các", "cổ động viên", "colombia", "đang", "cổ", "vũ", "rất", "nhiệt", "/tfdzl", "tình", "trên", "khán", "đài", "ảnh", "getty", "images", "77,45", "cú", "sút", "xa", "lên", "tới", "gần", "3066.571 năm", "của", "cheick", "tiote", "nhưng", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "4.020.000", "phạt", "góc", "cho", "colombia", "james", "rodriguez", "nguy", "hiểm", "pha", "băng", "ra", "cản", "phá", "thiếu", "an", "toàn", "của", "thủ", "thành", "barry", "nhưng", "rất", "may", "các", "đồng", "đội", "của", "anh", "đã", "kịp", "giải", "nguy", "-19.427,005562", "bứt", "tốc", "bên", "cánh", "trái", "gradel", "pha", "căng", "ngang", "đầy", "nỗ", "lực", "của", "tiền", "8h3", "vệ", "bờ", "biển", "ngà", "nhưng", "vẫn", "không", "thể", "vượt", "qua", "tầm", "khống", "chế", "của", "trung", "vệ", "mario", "yepes", "241.025", "đường", "căng", "ngang", "khá", "nguy", "hiểm", "của", "tiền", "vệ", "cuadrado", "song", "rất", "may", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "là", "hậu", "vệ", "bamba", "đã", "kịp", "băng", "về", "giải", "nguy", "chịu", "phạt", "góc", "các", "cầu", "thủ", "colombia", "nhận", "được", "sự", "động", "viên", "tinh", "thần", "rất", "lớn", "khi", "đích", "thân", "tổng", "thống", "juan", "manuel", "santos", "đã", "có", "mặt", "trên", "khán", "đài", "mane", "garrincha", "cổ", "vũ", "cho", "cafeteros", "ảnh", "getty", "images", "4400", "thế", "trận", "trên", "sân", "đang", "diễn", "ra", "khá", "cân", "bằng", "tuy", "nhiên", "colombia", "vẫn", "cho", "thấy", "những", "đường", "lên", "bóng", "sắc", "nét", "hơn", "so", "với", "đối", "thủ", "ở", "phần", "sân", "đối", "diện", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "ở", "phút", "thứ", "78", "16:60:2", "1.831.132", "đá", "phạt", "cho", "bờ", "biển", "ngà", "yaya", "1000", "toure", "không", "được", "tình", "huống", "băng", "ra", "đấm", "bóng", "chuẩn", "xác", "của", "thủ", "môn", "ospina", "509.198", "pha", "băng", "xuống", "khá", "tốt", "của", "cuadrado", "nhưng", "anh", "lại", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "51.41", "thiếu", "chính", "xác", "thay", "vì", "tung", "ra", "một", "pha", "dứt", "điểm", "uy", "lực", "2516", "guttierez", "không", "vào", "pha", "băng", "xuống", "dứt", "điểm", "khá", "dũng", "mãnh", "của", "tiền", "đạo", "đá", "cao", "nhất", "trên", "hàng", "công", "colombia", "nhưng", "bóng", "lại", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "hậu", "vệ", "geoffroy", "serey", "die", "đã", "bật", "khóc", "trong", "buổi", "cử", "hành", "quốc", "ca", "trước", "trận", "-11.72", "hiệp", "1569", "trận", "đấu", "giữa", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "bắt", "đầu", "một", "cổ động viên", "xinh", "đẹp", "thể", "hiện", "tình", "yêu", "với", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "jose", "pekerman", "ảnh", "getty", "images", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "trước", "thời", "điểm", "bóng", "lăn", "6661233794", "phút", "tiền", "đạo", "carlos", "bacca", "colombia", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "không", "thể", "tham", "dự", "trận", "đấu", "này", "vì", "chấn", "thương", "ảnh", "zimbio", "một", "fan", "hâm", "mộ", "thể", "hiện", "tình", "yêu", "với", "voi", "rừng", "drogba", "ảnh", "getty", "images", "các", "cổ động viên", "colombia", "đã", "sẵn", "sàng", "biến", "sân vận động", "estadio", "nacional", "thành", "biển", "vàng", "ảnh", "getty", "images", "tỷ", "lệ", "trận", "đấu", "trước", "thời", "điểm", "bóng", "lăn", "7:37:4", "đồng", "hồ", "như", "vậy", "tiền", "đạo", "didier", "drogba", "vẫn", "sẽ", "không", "có", "tên", "trong", "đội", "hình", "xuất", "phát", "người", "chơi", "cao", "nhất", "trên", "hàng", "công", "của", "bờ", "biển", "ngà", "vẫn", "tiếp", "tục", "là", "wilfried", "bony", "trong", "khi", "đó", "thành", "tích", "tương", "tự", "với", "colombia", "khi", "chạm", "trán", "cái", "đại", "diện", "đến", "từ", "lục", "địa", "đen", "là", "2000", "thắng", "trước", "tunisia", "tại", "vòng chung kết", "5.001.302", "và", "3000", "thua", "trước", "cameroon", "tại", "vòng chung kết", "2000", "cả", "5.7", "lần", "chạm", "trán", "với", "các", "đại", "diện", "nam", "mỹ", "ở", "các", "vòng chung kết", "world", "cup", "bờ", "biển", "ngà", "đều", "là", "kẻ", "chiến", "bại", "ngoài", "trận", "thua", "8.909.716", "trước", "argentina", "vào", "11/8/691", "bầy", "voi", "châu", "phi", "còn", "nhận", "một", "thất", "bại", "khác", "trước", "brazil", "tại", "nam", "phi", "7.090.880", "năm", "trước", "huấn luyện viên", "hiện", "tại", "của", "colombia", "jose", "pekerman", "từng", "chạm", "trán", "bờ", "biển", "ngà", "khi", "dẫn", "dắt", "argentina", "tại", "world", "cup", "5.877.409", "khi", "ấy", "đội", "bóng", "của", "chiến", "lược", "gia", "-60.447,7212", "tuổi", "đánh", "bại", "đại", "diện", "châu", "phi", "với", "tỷ", "số", "2.906.757", "ảnh", "getty", "images", "thành", "tích", "3.009.000", "trận", "gần", "đây", "của", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "trọng", "tài", "nổi", "tiếng", "người", "anh", "howard", "webb", "sẽ", "là", "người", "cầm", "cân", "nảy", "mực", "cuộc", "so", "tài", "giữa", "hai", "đội", "ảnh", "getty", "images", "những", "con", "số", "thống", "kê", "về", "hai", "trụ", "cột", "trong", "màu", "áo", "colombia", "và", "bờ", "biển", "ngà", "ảnh", "whoscored", "ở", "cuộc", "so", "tài", "với", "colombia", "nhiều", "-1523,317 ounce", "khả", "năng", "voi", "rừng", "drogba", "sẽ", "được", "huấn luyện viên", "sabri", "lamouchi", "xếp", "đá", "chính", "ngay", "từ", "đầu", "ảnh", "14h3", "getty", "images", "trong", "khi", "colombia", "có", "chiến", "thắng", "thuyết", "phục", "trước", "hy", "lạp", "thì", "bờ", "biển", "ngà", "phải", "toát", "mồ", "hôi", "hột", "mới", "có", "thể", "đánh", "bại", "được", "nhật", "bản", "ở", "lượt", "trận", "đầu", "tiên", "nhờ", "70.361,4067", "bàn", "thắng", "liên", "tiếp", "trong", "vòng", "3 - 22", "giây", "bờ", "biển", "ngà", "3000", "nhật", "samurai", "gục", "ngã", "trong", "25.697,00855", "giây", "dẫn", "trước", "trong", "hiệp", "551.263", "nhờ", "bàn", "thắng", "rất", "đẹp", "của", "honda", "song", "nhật", "bản", "không", "duy", "trì", "được", "lợi", "thế", "khi", "để", "bờ", "biển", "ngà", "lật", "ngược", "thế", "cờ", "giành", "chiến", "thắng", "với", "tỷ", "số", "61.645", "sau", "tấn", "thảm", "kịch", "xảy", "ra", "với", "cựu", "ngày 16", "danh", "thủ", "escobar", "tại", "world", "cup", "1537", "trên", "đất", "mỹ", "bóng", "đá", "colombia", "bước", "vào", "thời", "kỳ", "thoái", "trào", "nhưng", "9.146.787", "năm", "sau", "ngày", "đen", "tối", "ấy", "cafeteros", "đang", "hồi", "sinh", "mạnh", "mẽ", "với", "một", "lớp", "cầu", "thủ", "đầy", "hứa", "hẹn", "đào tạo", "colombia", "cái", "chết", "gieo", "mầm", "sự", "sống", "tròn", "3 / 16", "năm", "kể", "từ", "ngày", "tấn", "bi", "kịch", "tồi", "tệ", "nhất", "bóng", "đá", "thế", "giới", "trôi", "qua", "nhưng", "dư", "âm", "của", "nó", "vẫn", "còn", "đọng", "lại", "đến", "ngày", "hôm", "nay", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "màn", "trình", "diễn", "bốc", "lửa", "mà", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "pekerman", "thể", "hiện", "trong", "trận", "ra", "quân", "có", "sự", "đóng", "góp", "không", "hề", "nhỏ", "của", "các", "cổ động viên", "colombia", "đặc", "biệt", "là", "các", "fan", "nữ", "xinh", "đẹp", "cuồng", "nhiệt", "nóng", "bỏng", "như", "các", "fan", "nữ", "colombia", "sự", "cuồng", "nhiệt", "đắm", "say", "của", "các", "nữ", "cổ động viên", "colombia", "hòa", "thành", "điệu", "salsa", "nồng", "cháy", "giúp", "cafeteros", "cuốn", "phăng", "hy", "lạp", "trong", "trận", "ra", "quân", "cơn", "+43023402606", "cuồng", "phong", "colombia", "cuốn", "phăng", "hy", "lạp", "không", "có", "falcao", "nhưng", "những", "ngôi", "sao", "còn", "lại", "trong", "đội", "hình", "cũng", "đủ", "sức", "giúp", "colombia", "tạo", "nên", "chiến", "thắng", "tưng", "bừng", "trước", "đại", "diện", "đến", "từ", "châu", "âu", "dù", "không", "có", "chân", "sút", "số", "một", "radamel", "falcao", "trong", "đội", "hình", "nhưng", "colombia", "vẫn", "thi", "đấu", "tuyệt", "vời", "ở", "trận", "ra", "quân", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "jose", "pekerman", "dễ", "dàng", "đánh", "bại", "cựu", "vô", "địch", "châu", "âu", "hy", "lạp", "-95,6", "bàn", "không", "gỡ", "colombia", "052108993819", "hy", "lạp", "cafeteros", "quên", "hẳn", "falcao", "dù", "không", "nhận", "được", "sự", "phục", "vụ", "của", "ngôi", "sao", "số", "6.866.483", "radamel", "falcao", "colombia", "vẫn", "dễ", "dàng", "đè", "bẹp", "hy", "lạp", "trong", "trận", "ra", "quân", "tại", "vòng chung kết", "world", "cup", "21.509", "với", "tỷ", "số", "cách", "biệt", "+63888714927", "bạn", "chọn", "kết", "quả", "nào", "cho", "trận", "đại", "chiến", "anh", "uruguay", "uruguay", "thắng" ]
[ "kinh", "tế", "mười một chia tám", "tháng", "phục", "hồi", "tích", "cực", "đầu tư chứng khoán", "tiếp", "nối", "xu", "hướng", "phục", "hồi", "của", "tháng sáu một năm không", "nền", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "hai hai tám một tám tám bảy năm tám chín tám", "tháng", "đầu", "chín giờ", "đã", "có", "những", "bước", "chuyển", "tích", "cực", "với", "nhiều", "chỉ", "số", "tăng", "trưởng", "đạt", "và", "vượt", "mục", "tiêu", "kế", "hoạch", "cpi", "tám triệu ba trăm lẻ bẩy nghìn bốn trăm năm mươi sáu", "tháng", "đầu", "ngày mười ba", "tăng", "âm một ngàn bốn trăm năm mươi bảy phẩy ba ba sáu tháng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "chín mươi chín chấm không tới bốn chấm bảy", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "chín mươi ngàn bốn trăm chín ba phẩy không không tám hai hai sáu", "năm", "trở", "lại", "đây", "theo", "số", "liệu", "báo", "cáo", "của", "vụ", "kinh", "tế", "tổng", "hợp", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tăng", "trưởng", "gdp", "âm năm sáu chấm hai một", "tháng", "đầu", "tám trăm ngang đê rờ", "năm", "ước", "tăng", "tám ngàn chín trăm linh chín phẩy năm bẩy sáu ve bê trên ki lo oát giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "chín nghìn ba trăm tám mươi chín phẩy ba trăm mười bốn lít", "đó", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "và", "xây", "dựng", "tăng", "bốn trăm chín chín lượng", "dịch", "vụ", "tăng", "hai trăm chín năm việt nam đồng trên đi ốp", "khu", "vực", "nông", "lâm", "nghiệp", "và", "thủy", "sản", "tăng", "chín ngàn sáu trăm chín mươi tám phẩy sáu trăm tám mươi chín gam", "tính", "hai mươi giờ", "chỉ", "số", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "iip", "tăng", "bốn trăm lẻ năm ngày", "so", "sáu trăm xuộc một không bốn tám ép", "với", "cùng", "kỳ", "bốn giờ", "vụ", "kinh", "tế", "tổng", "hợp", "nhận", "định", "đây", "là", "năm nghìn một trăm hai mươi phẩy không bẩy chín chín đồng", "con", "số", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "mức", "ba trăm bảy chín đề xi mét vuông", "của", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "chỉ", "số", "sản", "xuất", "của", "sáu mươi hai phẩy ba tới sáu mươi chín chấm không", "ngành", "công", "nghiệp", "chủ", "lực", "gồm", "sản", "xuất", "phân", "phối", "điện", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "chín mươi chín", "công", "nghiệp", "khai", "khoáng", "cung", "cấp", "nước", "quản", "lý", "và", "xử", "lý", "rác", "thải", "đều", "tăng", "trưởng", "tích", "cực", "một", "điểm", "sáng", "trong", "bức", "tranh", "kinh", "tế", "vòng bảy không", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "là", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "số", "liệu", "thống", "kê", "cộng bẩy không sáu bốn hai tám tám sáu chín bốn một", "cho", "thấy", "tính", "đến", "mười giờ năm mươi tám phút không giây", "đã", "có", "sáu triệu chín chín ngàn sáu trăm sáu sáu", "dự", "án", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "là", "âm một nghìn bẩy trăm linh bốn phẩy không không năm trăm bảy mươi sáu sào trên kí lô", "usd", "bằng", "bốn nghìn không trăm năm mươi mốt chấm hai không bẩy đô la", "so", "với", "cùng", "kỳ", "không bốn tám không năm một một chín sáu chín không bốn", "có", "một ngàn một trăm tám mươi sáu", "lượt", "dự", "án", "tăng", "vốn", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "với", "vốn", "tăng", "thêm", "là", "ba ngàn năm trăm bốn lăm chấm hai chín bốn độ", "usd", "bằng", "ba ngàn hai trăm tám tư chấm chín trăm bốn sáu mi li lít", "so", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "tính", "bốn ngàn", "chung", "cả", "vốn", "đầu", "tư", "cấp", "chứng", "nhận", "mới", "và", "tăng", "thêm", "trong", "hai nghìn năm trăm mười", "tháng", "ước", "đạt", "âm sáu ngàn hai trăm tám mươi tư phẩy bốn bốn ba ki lo oát", "usd", "bằng", "âm ba nghìn năm trăm lẻ một phẩy năm một một phần trăm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "cũng", "trong", "chín trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm bảy mươi hai", "tháng", "ước", "tính", "tổng", "vốn", "giải", "ngân", "của", "các", "dự", "án", "đạt", "ba nghìn bảy trăm mười chín chấm chín bẩy ki lo oát", "usd", "năm trăm chín mươi bốn tháng trên ki lô mét vuông", "tăng", "bốn nghìn bảy trăm hai mươi sáu phẩy ba sáu sào", "so", "cùng", "kỳ", "ba nghìn năm mươi", "về", "điều", "hành", "trong", "nước", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "hai năm tháng bảy một ngàn năm trăm ba chín", "tăng", "sáu trăm bẩy mươi tư chấm chín ba bốn mét", "so", "với", "tháng", "trước", "tăng", "bẩy trăm mười chín át mót phe", "so", "với", "ngày hai sáu tháng ba năm năm trăm ba mươi bẩy", "và", "tăng", "ba trăm ba tám ra đi an trên giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười bốn giờ", "năm", "trước", "cpi", "bình", "quân", "một nghìn không trăm mười ba", "tháng", "đầu", "mười bẩy giờ hai bảy phút", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tăng", "sáu nghìn bảy trăm sáu mươi chấm chín trăm bảy mươi lăm ngày", "theo", "đánh", "giá", "của", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "thống", "kê", "nguyễn", "bích", "lâm", "đây", "là", "mức", "tăng", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "bảy trăm tám nhăm nghìn sáu trăm chín sáu", "năm", "qua", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "đạt", "mục", "tiêu", "kiểm", "soát", "lạm", "phát", "của", "chính", "phủ", "đặt", "ra", "nhằm", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "tăng", "trưởng", "gdp", "đối", "với", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "trong", "âm bảy bảy phẩy sáu mươi ba", "tháng", "vừa", "âm ba ngàn tám trăm sáu mươi tư phẩy sáu không sáu ve bê", "qua", "tỷ", "giá", "usd/vnd", "được", "điều", "chỉnh", "bảy ngàn không trăm hai tám chấm không không bốn ki lô bai", "nhằm", "ổn", "định", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "và", "hỗ", "trợ", "xuất", "khẩu", "chỉ", "số", "lạm", "phát", "cơ", "bản", "có", "xu", "hướng", "ổn", "định", "hai triệu bảy trăm mười chín ngàn bảy trăm năm mươi chín", "tháng", "lạm", "phát", "cơ", "bản", "tăng", "sáu nghìn hai trăm mười bốn phẩy bẩy trăm mười chín năm", "so", "cùng", "kỳ", "số", "liệu", "thống", "kê", "của", "vụ", "kinh", "tế", "tổng", "hợp", "cho", "thấy", "trong", "hai trăm ba mươi năm nghìn hai trăm năm mươi hai", "tháng", "đầu", "năm", "cả", "nước", "có", "sáu mươi", "doanh nghiệp", "đăng", "ký", "thành", "lập", "mới", "với", "số", "vốn", "âm hai nghìn một trăm năm hai phẩy ba trăm linh chín inh", "đăng", "ký", "gần", "bẩy ngàn bẩy trăm chín mươi sáu phẩy hai trăm hai ba na nô mét", "đồng", "tăng", "sáu ngàn bốn trăm chấm chín trăm lẻ sáu niu tơn", "về", "số", "doanh nghiệp", "và", "chín trăm hai mươi mốt mét", "về", "số", "vốn", "đăng", "ký", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười", "tính", "cả", "số", "vốn", "đăng", "ký", "bổ", "sung", "của", "chín triệu sáu trăm hai mươi nghìn bốn mươi", "lượt", "doanh nghiệp", "thì", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "mới", "và", "tăng", "thêm", "ba triệu chín trăm nghìn không trăm hai mươi", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "hơn", "bảy trăm mười bốn mê ga oát", "đồng", "đáng", "chú", "ý", "trong", "một trăm chín nhăm ngàn một trăm chín nhăm", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "nông", "lâm", "nghiệp", "và", "thủy", "hải", "sản", "tiếp", "tục", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "thiên", "tai", "và", "tình", "hình", "tiêu", "thụ", "và", "giá", "bán", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "vẫn", "trong", "xu", "thế", "giảm", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "giá", "trị", "sản", "xuất", "toàn", "ngành", "ba nghìn chín trăm linh một phẩy hai một bốn chín", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "âm chín nghìn hai trăm chín mươi sáu chấm không không bẩy hai một mon", "đồng", "chỉ", "tăng", "năm trăm ba mươi bốn độ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đạt", "mức", "thấp", "nhất", "so", "với", "mức", "tăng", "cùng", "kỳ", "của", "tám trăm sáu mươi lăm ngàn năm trăm bảy mươi tám", "năm", "gần", "đây", "trong", "đó", "các", "ngành", "sản", "xuất", "chủ", "yếu", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "là", "nông", "nghiệp", "chỉ", "tăng", "chín nghìn bốn trăm hai mươi tư chấm một trăm sáu mươi bốn chỉ", "thủy", "sản", "tăng", "năm nghìn sáu trăm bốn mươi mốt phẩy chín trăm sáu tư tấn", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "mặc", "dù", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "tính", "tháng mười năm bốn không tám", "ước", "tăng", "bảy hai mi li mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đạt", "âm một ngàn năm trăm năm ba phẩy không năm trăm năm mươi bẩy đề xi mét", "usd", "song", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "nhóm", "hàng", "nông", "lâm", "thủy", "hải", "sản", "lại", "giảm", "đáng", "kể", "cùng", "với", "sự", "sụt", "giảm", "của", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "giá", "xuất", "khẩu", "giảm", "của", "nhóm", "hàng", "này", "và", "nhóm", "hàng", "khoáng", "sản", "đã", "làm", "giảm", "khoảng", "bốn ngàn không trăm năm mươi bẩy chấm tám trăm hai tám in", "usd", "trong", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đáng", "chú", "ý", "trong", "khi", "xuất", "khẩu", "của", "các", "doanh nghiệp", "fdi", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "ba trăm bốn bảy in", "đạt", "sáu triệu sáu trăm hai mươi hai nghìn chín trăm hai mươi mốt", "âm hai ngàn ba trăm mười bảy phẩy ba trăm bốn mươi sáu xen ti mét khối", "usd", "thì", "khu", "vực", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "lại", "giảm", "năm trăm linh hai xen ti mét khối", "đạt", "ba ngàn không trăm hai năm phẩy bảy tám không niu tơn", "usd", "theo", "đại", "diện", "vụ", "kế", "hoạch", "bộ", "công", "thương", "tình", "trạng", "này", "cho", "thấy", "xuất", "khẩu", "của", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "vẫn", "khó", "khăn", "và", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "vẫn", "nằm", "trong", "tình", "trạng", "yếu", "thế", "hơn", "khu", "vực", "fdi", "về", "nhập", "khẩu", "tính", "chung", "hai trăm năm mươi ngàn bẩy trăm hai hai", "tháng", "đầu", "năm", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "của", "cả", "nước", "đạt", "âm ba nghìn năm trăm linh năm phẩy tám một năm oát", "usd", "tăng", "sáu trăm tám bốn độ ca trên pao", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "nhập", "khẩu", "của", "các", "doanh nghiệp", "fdi", "vẫn", "tăng", "một trăm ba năm lượng", "đạt", "bảy trăm năm mươi tám phẩy không không sáu trăm tám tư mi li lít", "usd", "chiếm", "sáu sáu chỉ", "tổng", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "khu", "vực", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "nhập", "khẩu", "đạt", "âm chín nghìn một trăm hai mươi tám phẩy không không chín trăm ba mươi chín mẫu", "usd", "tăng", "chín trăm mười ba mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tính", "chung", "trong", "tỉ số hai ba hai mươi bảy", "tháng", "đầu", "hai nghìn", "năm", "cán", "cân", "thương", "mại", "vẫn", "trong", "tình", "trạng", "nhập", "siêu", "với", "mức", "nhập", "siêu", "khoảng", "âm một nghìn hai trăm tám chín phẩy năm trăm mười ba mét vuông", "usd", "bằng", "tám trăm ba mươi chín ki lo oát giờ", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "theo", "nhận", "định", "của", "vụ", "kinh", "tế", "dịch", "vụ", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "hai nghìn ba trăm hai mốt", "tháng", "đầu", "năm", "tăng", "chủ", "yếu", "không giờ", "là", "do", "nhập", "khẩu", "nguyên", "nhiên", "liệu", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "còn", "nhập", "khẩu", "cho", "tiêu", "dùng", "không", "nhiều", "phản", "ánh", "tín", "hiệu", "tốt", "cho", "sản", "xuất", "nên", "không", "đáng", "lo", "ngại", "đối", "với", "mặt", "hàng", "ô", "tô", "tuy", "số", "lượng", "nhập", "khẩu", "sáu mươi hai", "tháng", "đầu", "năm", "tăng", "mạnh", "đạt", "bốn mươi hai chấm ba mươi tám", "chiếc", "tăng", "âm bốn mươi mốt phẩy tám mươi", "chiếc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "song", "năm hai ngàn ba trăm ba bốn", "phần", "lớn", "là", "xe", "tải", "và", "xe", "khách", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đánh", "giá", "chung", "thứ", "trưởng", "đông", "cho", "rằng", "bức", "tranh", "kinh", "tế", "không ba năm không hai bốn hai hai một bẩy ba sáu", "tháng", "nhìn", "chung", "khả", "quan", "thể", "hiện", "nền", "kinh", "tế", "phục", "hồi", "và", "trong", "đà", "đi", "lên", "một", "cách", "vững", "chắc", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "dự", "báo", "của", "bộ", "công", "bốn triệu không trăm linh tám ngàn sáu trăm bảy mươi", "thương", "tình", "hình", "xuất", "khẩu", "năm mươi sáu chấm hai ba", "tháng", "cuối", "năm", "khá", "khó", "khăn", "do", "thị", "trường", "thế", "giới", "vẫn", "chưa", "thực", "sự", "hồi", "phục", "cũng", "như", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "rào", "cản", "đặt", "ra", "đối", "với", "hàng", "xuất", "khẩu", "do", "đó", "cần", "có", "những", "biện", "pháp", "thiết", "thực", "để", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "cho", "doanh nghiệp", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "và", "khuyến", "khích", "xuất", "khẩu", "mở", "rộng", "thị", "trường", "nhóm", "chế", "biến", "tăng", "sáu trăm ki lo oát giờ", "trong", "khi", "cùng", "kỳ", "chỉ", "tăng", "âm chín ngàn tám sáu chấm một không ba độ ca", "cho", "thấy", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "phục", "hồi", "tốt", "hơn", "năm", "ngoái", "bẩy triệu tám trăm bẩy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi sáu", "tháng", "cuối", "năm", "các", "mặt", "hàng", "dệt", "may", "da", "giày", "linh", "kiện", "điện", "tử", "do", "có", "đơn", "hàng", "ổn", "định", "có", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "ổn", "định", "nên", "dự", "kiến", "sẽ", "vẫn", "tăng", "trưởng", "tốt", "xu", "hướng", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "vào", "bốn triệu sáu trăm bảy năm nghìn ba trăm bảy mươi", "tháng", "cuối", "năm", "nhưng", "khả", "năng", "sẽ", "không", "có", "đột", "phá", "mạnh", "do", "thị", "trường", "thế", "giới", "chưa", "thực", "sự", "hồi", "phục", "năm nghìn tám trăm chín nhăm chấm chín một chín pao", "dự", "kiến", "vẫn", "đạt", "kế", "hoạch", "là", "bốn nghìn", "%", "hiện", "nay", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "của", "việt", "nam", "nhìn", "vào", "số", "liệu", "fdi", "xuất", "khẩu", "và", "nhập", "khẩu", "gần", "như", "chẳng", "gì", "mới", "các", "doanh nghiệp", "fdi", "vẫn", "chiếm", "ưu", "thế", "cho", "thấy", "mục", "tiêu", "nâng", "cao", "giá", "trị", "gia", "tăng", "và", "tạo", "sức", "lan", "tỏa", "cho", "các", "doanh nghiệp", "nội", "địa", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "chưa", "đạt", "được" ]
[ "kinh", "tế", "11 / 8", "tháng", "phục", "hồi", "tích", "cực", "đầu tư chứng khoán", "tiếp", "nối", "xu", "hướng", "phục", "hồi", "của", "tháng 6/150", "nền", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "22818875898", "tháng", "đầu", "9h", "đã", "có", "những", "bước", "chuyển", "tích", "cực", "với", "nhiều", "chỉ", "số", "tăng", "trưởng", "đạt", "và", "vượt", "mục", "tiêu", "kế", "hoạch", "cpi", "8.307.456", "tháng", "đầu", "ngày 13", "tăng", "-1457,336 tháng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "99.0 - 4.7", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "90.493,008226", "năm", "trở", "lại", "đây", "theo", "số", "liệu", "báo", "cáo", "của", "vụ", "kinh", "tế", "tổng", "hợp", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tăng", "trưởng", "gdp", "-56.21", "tháng", "đầu", "800-dr", "năm", "ước", "tăng", "8909,576 wb/kwh", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "trong", "9389,314 l", "đó", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "và", "xây", "dựng", "tăng", "499 lượng", "dịch", "vụ", "tăng", "295 vnđ/điôp", "khu", "vực", "nông", "lâm", "nghiệp", "và", "thủy", "sản", "tăng", "9698,689 g", "tính", "20h", "chỉ", "số", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "iip", "tăng", "405 ngày", "so", "600/1048f", "với", "cùng", "kỳ", "4h", "vụ", "kinh", "tế", "tổng", "hợp", "nhận", "định", "đây", "là", "5120,0799 đ", "con", "số", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "mức", "379 dm2", "của", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "trong", "đó", "chỉ", "số", "sản", "xuất", "của", "62,3 - 69.0", "ngành", "công", "nghiệp", "chủ", "lực", "gồm", "sản", "xuất", "phân", "phối", "điện", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "99", "công", "nghiệp", "khai", "khoáng", "cung", "cấp", "nước", "quản", "lý", "và", "xử", "lý", "rác", "thải", "đều", "tăng", "trưởng", "tích", "cực", "một", "điểm", "sáng", "trong", "bức", "tranh", "kinh", "tế", "vòng 7 - 0", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "là", "hoạt", "động", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "số", "liệu", "thống", "kê", "+70642886941", "cho", "thấy", "tính", "đến", "10:58:0", "đã", "có", "6.099.666", "dự", "án", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đầu", "tư", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "là", "-1704,00576 sào/kg", "usd", "bằng", "4051.207 $", "so", "với", "cùng", "kỳ", "048051196904", "có", "1186", "lượt", "dự", "án", "tăng", "vốn", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "với", "vốn", "tăng", "thêm", "là", "3545.294 độ", "usd", "bằng", "3284.946 ml", "so", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "tính", "4000", "chung", "cả", "vốn", "đầu", "tư", "cấp", "chứng", "nhận", "mới", "và", "tăng", "thêm", "trong", "2510", "tháng", "ước", "đạt", "-6284,443 kw", "usd", "bằng", "-3501,511 %", "so", "với", "cùng", "kỳ", "cũng", "trong", "959.672", "tháng", "ước", "tính", "tổng", "vốn", "giải", "ngân", "của", "các", "dự", "án", "đạt", "3719.97 kw", "usd", "594 tháng/km2", "tăng", "4726,36 sào", "so", "cùng", "kỳ", "3050", "về", "điều", "hành", "trong", "nước", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "25/7/1539", "tăng", "674.934 m", "so", "với", "tháng", "trước", "tăng", "719 atm", "so", "với", "ngày 26/3/537", "và", "tăng", "338 radian/giờ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "14h", "năm", "trước", "cpi", "bình", "quân", "1013", "tháng", "đầu", "17h27", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tăng", "6760.975 ngày", "theo", "đánh", "giá", "của", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "thống", "kê", "nguyễn", "bích", "lâm", "đây", "là", "mức", "tăng", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "785.696", "năm", "qua", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "đạt", "mục", "tiêu", "kiểm", "soát", "lạm", "phát", "của", "chính", "phủ", "đặt", "ra", "nhằm", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "tăng", "trưởng", "gdp", "đối", "với", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "ngân", "hàng", "trong", "-77,63", "tháng", "vừa", "-3864,606 wb", "qua", "tỷ", "giá", "usd/vnd", "được", "điều", "chỉnh", "7028.004 kb", "nhằm", "ổn", "định", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "và", "hỗ", "trợ", "xuất", "khẩu", "chỉ", "số", "lạm", "phát", "cơ", "bản", "có", "xu", "hướng", "ổn", "định", "2.719.759", "tháng", "lạm", "phát", "cơ", "bản", "tăng", "6214,719 năm", "so", "cùng", "kỳ", "số", "liệu", "thống", "kê", "của", "vụ", "kinh", "tế", "tổng", "hợp", "cho", "thấy", "trong", "235.252", "tháng", "đầu", "năm", "cả", "nước", "có", "60", "doanh nghiệp", "đăng", "ký", "thành", "lập", "mới", "với", "số", "vốn", "-2152,309 inch", "đăng", "ký", "gần", "7796,223 nm", "đồng", "tăng", "6400.906 n", "về", "số", "doanh nghiệp", "và", "921 m", "về", "số", "vốn", "đăng", "ký", "so", "với", "cùng", "kỳ", "10", "tính", "cả", "số", "vốn", "đăng", "ký", "bổ", "sung", "của", "9.620.040", "lượt", "doanh nghiệp", "thì", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "mới", "và", "tăng", "thêm", "3.900.020", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "hơn", "714 mw", "đồng", "đáng", "chú", "ý", "trong", "195.195", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "nông", "lâm", "nghiệp", "và", "thủy", "hải", "sản", "tiếp", "tục", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "thiên", "tai", "và", "tình", "hình", "tiêu", "thụ", "và", "giá", "bán", "trên", "thị", "trường", "thế", "giới", "vẫn", "trong", "xu", "thế", "giảm", "số", "liệu", "thống", "kê", "cho", "thấy", "giá", "trị", "sản", "xuất", "toàn", "ngành", "3901,2149", "tháng", "đầu", "năm", "ước", "đạt", "-9296.00721 mol", "đồng", "chỉ", "tăng", "534 độ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đạt", "mức", "thấp", "nhất", "so", "với", "mức", "tăng", "cùng", "kỳ", "của", "865.578", "năm", "gần", "đây", "trong", "đó", "các", "ngành", "sản", "xuất", "chủ", "yếu", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "là", "nông", "nghiệp", "chỉ", "tăng", "9424.164 chỉ", "thủy", "sản", "tăng", "5641,964 tấn", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "mặc", "dù", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "tính", "tháng 10/408", "ước", "tăng", "72 mm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "đạt", "-1553,0557 dm", "usd", "song", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "nhóm", "hàng", "nông", "lâm", "thủy", "hải", "sản", "lại", "giảm", "đáng", "kể", "cùng", "với", "sự", "sụt", "giảm", "của", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "giá", "xuất", "khẩu", "giảm", "của", "nhóm", "hàng", "này", "và", "nhóm", "hàng", "khoáng", "sản", "đã", "làm", "giảm", "khoảng", "4057.828 inch", "usd", "trong", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đáng", "chú", "ý", "trong", "khi", "xuất", "khẩu", "của", "các", "doanh nghiệp", "fdi", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "347 inch", "đạt", "6.622.921", "-2317,346 cm3", "usd", "thì", "khu", "vực", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "lại", "giảm", "502 cm3", "đạt", "3025,780 n", "usd", "theo", "đại", "diện", "vụ", "kế", "hoạch", "bộ", "công", "thương", "tình", "trạng", "này", "cho", "thấy", "xuất", "khẩu", "của", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "vẫn", "khó", "khăn", "và", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "vẫn", "nằm", "trong", "tình", "trạng", "yếu", "thế", "hơn", "khu", "vực", "fdi", "về", "nhập", "khẩu", "tính", "chung", "250.722", "tháng", "đầu", "năm", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "của", "cả", "nước", "đạt", "-3505,815 w", "usd", "tăng", "684 ok/pound", "so", "với", "cùng", "kỳ", "trong", "đó", "nhập", "khẩu", "của", "các", "doanh nghiệp", "fdi", "vẫn", "tăng", "135 lượng", "đạt", "758,00684 ml", "usd", "chiếm", "66 chỉ", "tổng", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "khu", "vực", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "nhập", "khẩu", "đạt", "-9128,00939 mẫu", "usd", "tăng", "913 m", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tính", "chung", "trong", "tỉ số 23 - 27", "tháng", "đầu", "2000", "năm", "cán", "cân", "thương", "mại", "vẫn", "trong", "tình", "trạng", "nhập", "siêu", "với", "mức", "nhập", "siêu", "khoảng", "-1289,513 m2", "usd", "bằng", "839 kwh", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "theo", "nhận", "định", "của", "vụ", "kinh", "tế", "dịch", "vụ", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "2321", "tháng", "đầu", "năm", "tăng", "chủ", "yếu", "0h", "là", "do", "nhập", "khẩu", "nguyên", "nhiên", "liệu", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "còn", "nhập", "khẩu", "cho", "tiêu", "dùng", "không", "nhiều", "phản", "ánh", "tín", "hiệu", "tốt", "cho", "sản", "xuất", "nên", "không", "đáng", "lo", "ngại", "đối", "với", "mặt", "hàng", "ô", "tô", "tuy", "số", "lượng", "nhập", "khẩu", "62", "tháng", "đầu", "năm", "tăng", "mạnh", "đạt", "42.38", "chiếc", "tăng", "-41,80", "chiếc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "song", "năm 2334", "phần", "lớn", "là", "xe", "tải", "và", "xe", "khách", "phục", "vụ", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đánh", "giá", "chung", "thứ", "trưởng", "đông", "cho", "rằng", "bức", "tranh", "kinh", "tế", "035024221736", "tháng", "nhìn", "chung", "khả", "quan", "thể", "hiện", "nền", "kinh", "tế", "phục", "hồi", "và", "trong", "đà", "đi", "lên", "một", "cách", "vững", "chắc", "bên", "cạnh", "đó", "theo", "dự", "báo", "của", "bộ", "công", "4.008.670", "thương", "tình", "hình", "xuất", "khẩu", "56.23", "tháng", "cuối", "năm", "khá", "khó", "khăn", "do", "thị", "trường", "thế", "giới", "vẫn", "chưa", "thực", "sự", "hồi", "phục", "cũng", "như", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "rào", "cản", "đặt", "ra", "đối", "với", "hàng", "xuất", "khẩu", "do", "đó", "cần", "có", "những", "biện", "pháp", "thiết", "thực", "để", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "cho", "doanh nghiệp", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "và", "khuyến", "khích", "xuất", "khẩu", "mở", "rộng", "thị", "trường", "nhóm", "chế", "biến", "tăng", "600 kwh", "trong", "khi", "cùng", "kỳ", "chỉ", "tăng", "-9086.103 ok", "cho", "thấy", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "phục", "hồi", "tốt", "hơn", "năm", "ngoái", "7.876.036", "tháng", "cuối", "năm", "các", "mặt", "hàng", "dệt", "may", "da", "giày", "linh", "kiện", "điện", "tử", "do", "có", "đơn", "hàng", "ổn", "định", "có", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "ổn", "định", "nên", "dự", "kiến", "sẽ", "vẫn", "tăng", "trưởng", "tốt", "xu", "hướng", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "vào", "4.675.370", "tháng", "cuối", "năm", "nhưng", "khả", "năng", "sẽ", "không", "có", "đột", "phá", "mạnh", "do", "thị", "trường", "thế", "giới", "chưa", "thực", "sự", "hồi", "phục", "5895.919 pound", "dự", "kiến", "vẫn", "đạt", "kế", "hoạch", "là", "4000", "%", "hiện", "nay", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "của", "việt", "nam", "nhìn", "vào", "số", "liệu", "fdi", "xuất", "khẩu", "và", "nhập", "khẩu", "gần", "như", "chẳng", "gì", "mới", "các", "doanh nghiệp", "fdi", "vẫn", "chiếm", "ưu", "thế", "cho", "thấy", "mục", "tiêu", "nâng", "cao", "giá", "trị", "gia", "tăng", "và", "tạo", "sức", "lan", "tỏa", "cho", "các", "doanh nghiệp", "nội", "địa", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "chưa", "đạt", "được" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "internet", "dự", "thảo", "quy", "định", "các", "trường", "tuyển", "sinh", "đào", "tạo", "gồm", "ba trăm năm mươi giây u ca xê", "học", "viện", "hậu", "cần", "bờ dét ca gạch ngang tám không bẩy", "trường", "sĩ", "quan", "không", "quân", "dét i ét đê dét rờ ba trăm lẻ tám", "trường", "sĩ", "quan", "phòng", "hóa", "sáu chéo tê trừ vê kép bờ", "trường", "sĩ", "quan", "đặc", "công", "gạch chéo hát vê kép gờ gờ ngang i rờ hờ nờ", "trường", "sĩ", "quan", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "vin-he", "pích", "ngang năm trăm mười bảy gạch chéo bốn trăm linh hai", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "i bê giây gờ hát bốn không tám", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghệ", "và", "kỹ", "thuật", "ô", "tô", "gạch ngang rờ i lờ lờ chéo ca", "trường", "cao", "đẳng", "quân", "y", "ba mốt", "lờ ép tờ u gạch chéo rờ a ca pờ dét trừ ba sáu không", "trường", "cao", "đẳng", "quân", "y", "bốn ngàn bốn trăm chín mươi", "chín trăm bẩy mươi gạch chéo một không không tám dét gạch ngang", "trường", "cao", "đẳng", "kỹ", "thuật", "hải", "quân", "bốn không không gạch ngang bốn nghìn không trăm lẻ bốn cờ u a lờ rờ", "trường", "cao", "đẳng", "trinh", "sát", "nờ bê bê mờ chéo ét ép ngang", "trường", "trung", "cấp", "ba nghìn", "kỹ", "thuật", "phòng", "không", "không", "quân", "chín không không ngang ba ba không không chéo ép xờ e giây xoẹt pê dét gi o dét", "trường", "trung", "cấp", "biên", "phòng", "âm năm phẩy bốn mươi sáu", "năm không không chéo đê gi nờ đê u", "trường", "trung", "cấp", "biên", "phòng", "bốn ngàn năm trăm", "hờ a xờ o", "trường", "trung", "cấp", "hai sáu chia chín", "biên", "phòng", "tám chín không ngang xê nờ ngang", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "thông", "tin", "quy bê đờ ca tê gạch ngang bốn trăm", "trường", "trung", "cấp", "âm một ngàn hai trăm chín mươi lăm phẩy không sáu trăm hai năm ngày", "kỹ", "thuật", "công", "binh", "bê gờ mờ xoẹt dét tờ i i xuộc", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "quân", "khí", "một không không ngang gờ gờ", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "mật", "ba ngàn", "mã", "mờ vê kép xoẹt nờ o trừ", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "tăng", "thiết", "giáp", "quy xoẹt rờ hắt đê ca tờ gạch chéo bẩy", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "miền", "trung", "a", "hạ", "sĩ", "quan", "binh", "sĩ", "đang", "phục", "vụ", "tại", "ngũ", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "nghĩa", "vụ", "quân", "sự", "có", "thời", "gian", "phục", "vụ", "tại", "ngũ", "mười bẩy", "tháng", "trở", "lên", "tính", "đến", "ngày mười chín đến ngày hai bốn tháng một", "năm", "tuyển", "sinh", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "công", "nhân", "và", "viên", "chức", "quốc", "phòng", "phục", "vụ", "quân", "đội", "đủ", "không bốn không ba bốn không chín năm một chín bốn chín", "tháng", "trở", "lên", "bẩy nghìn bẩy trăm tám mươi chín chấm không sáu hai hai đô la", "tính", "đến", "mười sáu giờ", "năm", "tuyển", "sinh", "b", "các", "ngành", "nghề", "có", "tuyển", "nữ", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "chuyên", "môn", "kỹ", "thuật", "cho", "quân", "đội", "y", "dược", "cơ", "khí", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thông", "tin", "cơ", "yếu", "nấu", "ăn", "tài", "chính", "dự", "thảo", "cũng", "quy", "định", "cụ", "thể", "tiêu", "chuẩn", "về", "chính", "trị", "đạo", "đức", "văn", "hóa", "độ", "tuổi", "và", "sức", "khỏe", "trong", "đó", "tuổi", "đời", "từ", "ba ngàn ba", "đến", "hai nghìn bốn trăm tám mươi hai", "tuổi", "tính", "đến", "năm", "xét", "tuyển" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "internet", "dự", "thảo", "quy", "định", "các", "trường", "tuyển", "sinh", "đào", "tạo", "gồm", "350jukc", "học", "viện", "hậu", "cần", "bzk-807", "trường", "sĩ", "quan", "không", "quân", "zisdzr308", "trường", "sĩ", "quan", "phòng", "hóa", "6/t-wb", "trường", "sĩ", "quan", "đặc", "công", "/hwgg-irhn", "trường", "sĩ", "quan", "kỹ", "thuật", "quân", "sự", "vin-he", "pích", "-517/402", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "ybjgh408", "trường", "cao", "đẳng", "công", "nghệ", "và", "kỹ", "thuật", "ô", "tô", "-ryll/k", "trường", "cao", "đẳng", "quân", "y", "31", "lftu/rakpz-360", "trường", "cao", "đẳng", "quân", "y", "4490", "970/1008z-", "trường", "cao", "đẳng", "kỹ", "thuật", "hải", "quân", "400-4004cualr", "trường", "cao", "đẳng", "trinh", "sát", "nbbm/sf-", "trường", "trung", "cấp", "3000", "kỹ", "thuật", "phòng", "không", "không", "quân", "900-3300/fxej/pzjoz", "trường", "trung", "cấp", "biên", "phòng", "-5,46", "500/djnđu", "trường", "trung", "cấp", "biên", "phòng", "4500", "haxo", "trường", "trung", "cấp", "26 / 9", "biên", "phòng", "890-cn-", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "thông", "tin", "qbđkt-400", "trường", "trung", "cấp", "-1295,0625 ngày", "kỹ", "thuật", "công", "binh", "bgm/ztiy/", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "quân", "khí", "100-gg", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "mật", "3000", "mã", "mw/no-", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "tăng", "thiết", "giáp", "q/rhdkt/7", "trường", "trung", "cấp", "kỹ", "thuật", "miền", "trung", "a", "hạ", "sĩ", "quan", "binh", "sĩ", "đang", "phục", "vụ", "tại", "ngũ", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "nghĩa", "vụ", "quân", "sự", "có", "thời", "gian", "phục", "vụ", "tại", "ngũ", "17", "tháng", "trở", "lên", "tính", "đến", "ngày 19 đến ngày 24 tháng 1", "năm", "tuyển", "sinh", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "công", "nhân", "và", "viên", "chức", "quốc", "phòng", "phục", "vụ", "quân", "đội", "đủ", "040340951949", "tháng", "trở", "lên", "7789.0622 $", "tính", "đến", "16h", "năm", "tuyển", "sinh", "b", "các", "ngành", "nghề", "có", "tuyển", "nữ", "đào", "tạo", "nhân", "viên", "chuyên", "môn", "kỹ", "thuật", "cho", "quân", "đội", "y", "dược", "cơ", "khí", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thông", "tin", "cơ", "yếu", "nấu", "ăn", "tài", "chính", "dự", "thảo", "cũng", "quy", "định", "cụ", "thể", "tiêu", "chuẩn", "về", "chính", "trị", "đạo", "đức", "văn", "hóa", "độ", "tuổi", "và", "sức", "khỏe", "trong", "đó", "tuổi", "đời", "từ", "3300", "đến", "2482", "tuổi", "tính", "đến", "năm", "xét", "tuyển" ]
[ "quảng", "bá", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "nhắm", "vào", "người", "tiêu", "dùng", "chinhphu.vn", "nhiều", "mặt", "hàng", "sản", "xuất", "trong", "nước", "chất", "lượng", "không", "thua", "kém", "hàng", "ngoại", "thậm", "chí", "hơn", "hẳn", "cần", "tuyên", "truyền", "đúng", "hướng", "để", "cung", "cấp", "thông", "tin", "đầy", "đủ", "cho", "người", "dân", "về", "chất", "lượng", "và", "giá", "cả", "của", "hàng", "sản", "xuất", "trong", "nước", "nói", "một", "cách", "chung", "nhất", "muốn", "được", "coi", "là", "hàng", "việt", "nam", "thì", "hàng", "hóa", "cần", "đảm", "bảo", "một ngàn ba mươi ba", "yếu", "tố", "do", "người", "việt", "làm", "ra", "được", "sản", "xuất", "chế", "biến", "trên", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "sử", "dụng", "những", "yếu", "tố", "đầu", "vào", "của", "việt", "nam", "và", "mang", "thương", "hiệu", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "đó", "cũng", "cần", "làm", "rõ", "một", "vấn", "đề", "là", "khi", "thực", "hiện", "cuộc", "vận", "động", "này", "chúng", "ta", "không", "vi", "phạm", "những", "cam", "kết", "gia", "nhập", "wto", "tại", "lễ", "phát", "động", "chương", "trình", "đồng", "hành", "cùng", "doanh nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "vì", "đồng", "bào", "biển", "đảo", "của", "tổ", "quốc", "hai bốn tháng một hai hai không tám chín", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "khẳng", "định", "đây", "không", "phải", "là", "sự", "bảo", "hộ", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "mà", "là", "cuộc", "vận", "động", "quần", "chúng", "không", "phải", "là", "các", "quy", "định", "thể", "chế", "của", "nhà", "nước" ]
[ "quảng", "bá", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "nhắm", "vào", "người", "tiêu", "dùng", "chinhphu.vn", "nhiều", "mặt", "hàng", "sản", "xuất", "trong", "nước", "chất", "lượng", "không", "thua", "kém", "hàng", "ngoại", "thậm", "chí", "hơn", "hẳn", "cần", "tuyên", "truyền", "đúng", "hướng", "để", "cung", "cấp", "thông", "tin", "đầy", "đủ", "cho", "người", "dân", "về", "chất", "lượng", "và", "giá", "cả", "của", "hàng", "sản", "xuất", "trong", "nước", "nói", "một", "cách", "chung", "nhất", "muốn", "được", "coi", "là", "hàng", "việt", "nam", "thì", "hàng", "hóa", "cần", "đảm", "bảo", "1033", "yếu", "tố", "do", "người", "việt", "làm", "ra", "được", "sản", "xuất", "chế", "biến", "trên", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "sử", "dụng", "những", "yếu", "tố", "đầu", "vào", "của", "việt", "nam", "và", "mang", "thương", "hiệu", "việt", "nam", "bên", "cạnh", "đó", "cũng", "cần", "làm", "rõ", "một", "vấn", "đề", "là", "khi", "thực", "hiện", "cuộc", "vận", "động", "này", "chúng", "ta", "không", "vi", "phạm", "những", "cam", "kết", "gia", "nhập", "wto", "tại", "lễ", "phát", "động", "chương", "trình", "đồng", "hành", "cùng", "doanh nghiệp", "dệt", "may", "việt", "nam", "vì", "đồng", "bào", "biển", "đảo", "của", "tổ", "quốc", "24/12/2089", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "khẳng", "định", "đây", "không", "phải", "là", "sự", "bảo", "hộ", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "mà", "là", "cuộc", "vận", "động", "quần", "chúng", "không", "phải", "là", "các", "quy", "định", "thể", "chế", "của", "nhà", "nước" ]
[ "hành", "động", "bất", "ngờ", "của", "người", "tự", "nhiên", "nhận", "được", "tấm", "séc", "sáu nghìn năm trăm năm mươi ba phẩy không không tám trăm chín bốn giây trên in", "usd", "tấm", "séc", "trị", "giá", "tám trăm năm ba xen ti mét khối", "usd", "được", "gửi", "đến", "nhà", "của", "eric", "gabriel", "một", "người", "đàn", "ông", "mỹ", "vừa", "trả", "lại", "tờ", "séc", "chín trăm sáu mươi sáu ngày", "usd", "do", "ngân", "hàng", "gửi", "nhầm", "tờ", "upi", "đưa", "tin", "eric", "gabriel", "sống", "tại", "bang", "bắc", "carolina", "cho", "biết", "mình", "đang", "chờ", "một", "tấm", "séc", "của", "ngân", "hàng", "mỹ", "nhưng", "anh", "đã", "sốc", "khi", "nhận", "được", "tấm", "séc", "ghi", "số", "tiền", "năm trăm năm mươi chín ngày", "usd", "chín trăm mười bốn oát giờ", "đồng", "chúng", "tôi", "hoảng", "loạn", "gabriel", "nói", "với", "đài", "wsoc-tv", "gabriel", "nói", "bốn nghìn năm trăm lẻ sáu phẩy chín trăm năm mươi bảy tháng", "rằng", "tờ", "séc", "tạo", "nên", "một", "viễn", "cảnh", "hấp", "dẫn", "tôi", "có", "thể", "cảm", "thấy", "cơ", "thể", "mình", "nói", "rằng", "tôi", "muốn", "tấm", "séc", "này", "thế", "nhưng", "nó", "không", "phải", "của", "tôi", "gabriel", "nói", "gabriel", "và", "vợ", "sau", "đó", "cầu", "nguyện", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "ngân", "hàng", "nói", "với", "gabriel", "rằng", "đây", "là", "tấm", "séc", "lỗi", "họ", "nói", "rằng", "rất", "tiếc", "chúng", "tôi", "đã", "phạm", "sai", "lầm", "đó", "là", "tất", "cả", "những", "gì", "họ", "nói", "gabriel", "kể", "chúa", "trong", "tôi", "không", "cho", "phép", "tôi", "làm", "điều", "gì", "sai", "trái", "gabriel", "nói", "thêm" ]
[ "hành", "động", "bất", "ngờ", "của", "người", "tự", "nhiên", "nhận", "được", "tấm", "séc", "6553,00894 giây/inch", "usd", "tấm", "séc", "trị", "giá", "853 cm3", "usd", "được", "gửi", "đến", "nhà", "của", "eric", "gabriel", "một", "người", "đàn", "ông", "mỹ", "vừa", "trả", "lại", "tờ", "séc", "966 ngày", "usd", "do", "ngân", "hàng", "gửi", "nhầm", "tờ", "upi", "đưa", "tin", "eric", "gabriel", "sống", "tại", "bang", "bắc", "carolina", "cho", "biết", "mình", "đang", "chờ", "một", "tấm", "séc", "của", "ngân", "hàng", "mỹ", "nhưng", "anh", "đã", "sốc", "khi", "nhận", "được", "tấm", "séc", "ghi", "số", "tiền", "559 ngày", "usd", "914 wh", "đồng", "chúng", "tôi", "hoảng", "loạn", "gabriel", "nói", "với", "đài", "wsoc-tv", "gabriel", "nói", "4506,957 tháng", "rằng", "tờ", "séc", "tạo", "nên", "một", "viễn", "cảnh", "hấp", "dẫn", "tôi", "có", "thể", "cảm", "thấy", "cơ", "thể", "mình", "nói", "rằng", "tôi", "muốn", "tấm", "séc", "này", "thế", "nhưng", "nó", "không", "phải", "của", "tôi", "gabriel", "nói", "gabriel", "và", "vợ", "sau", "đó", "cầu", "nguyện", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "ngân", "hàng", "nói", "với", "gabriel", "rằng", "đây", "là", "tấm", "séc", "lỗi", "họ", "nói", "rằng", "rất", "tiếc", "chúng", "tôi", "đã", "phạm", "sai", "lầm", "đó", "là", "tất", "cả", "những", "gì", "họ", "nói", "gabriel", "kể", "chúa", "trong", "tôi", "không", "cho", "phép", "tôi", "làm", "điều", "gì", "sai", "trái", "gabriel", "nói", "thêm" ]
[ "theo", "vê tê vê", "không giờ ba mươi tư phút mười ba giây", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "sáu triệu tám trăm linh ba ngàn ba trăm năm hai", "hà", "nội", "đã", "thu", "giữ", "một trăm năm mươi hai nghìn hai trăm bốn mươi mốt", "hộp", "que", "thử", "thai", "và", "hai trăm mười hai nghìn tám trăm sáu mươi nhăm", "hộp", "miếng", "dán", "hạ", "sốt", "không", "giấy", "phép", "lưu", "hành", "của", "bộ", "y", "tế", "nhưng", "lại", "đóng", "nhãn", "mác", "giả", "sản", "phẩm", "từ", "mỹ", "hầu", "hết", "các", "que", "thử", "thai", "miếng", "dán", "hạ", "sốt", "giả", "có", "nguồn", "gốc", "trung", "quốc", "nhưng", "sau", "khi", "về", "việt", "nam", "đã", "được", "gắn", "mác", "xuất", "bốn trăm lẻ hai mon", "xứ", "châu", "âu", "hoặc", "made", "in", "việt", "nam", "dụng", "cụ", "bút", "và", "que", "thử", "thai", "chip-chips", "miếng", "dán", "lạnh", "sakura", "do", "công", "ty", "tanaphar", "sản", "xuất", "tại", "việt", "nam", "theo", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "được", "bộ", "y", "tế", "thẩm", "định", "chất", "lượng", "và", "cấp", "phép", "lưu", "hành", "trên", "vỏ", "hộp", "có", "in", "rõ", "số đăng ký", "visa", "no", "dét hai không không ba tám trăm", "do", "vậy", "chị", "em", "hoàn", "toàn", "yên", "tâm", "vì", "đây", "là", "hàng", "thật" ]
[ "theo", "vê tê vê", "0:34:13", "đội", "quản", "lý", "thị", "trường", "số", "6.803.352", "hà", "nội", "đã", "thu", "giữ", "152.241", "hộp", "que", "thử", "thai", "và", "212.865", "hộp", "miếng", "dán", "hạ", "sốt", "không", "giấy", "phép", "lưu", "hành", "của", "bộ", "y", "tế", "nhưng", "lại", "đóng", "nhãn", "mác", "giả", "sản", "phẩm", "từ", "mỹ", "hầu", "hết", "các", "que", "thử", "thai", "miếng", "dán", "hạ", "sốt", "giả", "có", "nguồn", "gốc", "trung", "quốc", "nhưng", "sau", "khi", "về", "việt", "nam", "đã", "được", "gắn", "mác", "xuất", "402 mol", "xứ", "châu", "âu", "hoặc", "made", "in", "việt", "nam", "dụng", "cụ", "bút", "và", "que", "thử", "thai", "chip-chips", "miếng", "dán", "lạnh", "sakura", "do", "công", "ty", "tanaphar", "sản", "xuất", "tại", "việt", "nam", "theo", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "được", "bộ", "y", "tế", "thẩm", "định", "chất", "lượng", "và", "cấp", "phép", "lưu", "hành", "trên", "vỏ", "hộp", "có", "in", "rõ", "số đăng ký", "visa", "no", "z2003800", "do", "vậy", "chị", "em", "hoàn", "toàn", "yên", "tâm", "vì", "đây", "là", "hàng", "thật" ]
[ "giá", "vàng", "tăng", "hai chấm bốn tới sáu ba chấm không không không", "đồng/lượng", "hầu", "như", "không", "thay", "đổi", "vào", "đầu", "giờ", "hai tám tháng không ba bảy hai hai", "nhưng", "đến", "gần", "trưa", "cùng", "ngày", "giá", "vàng", "trong", "nước", "tăng", "mười tám", "âm tám chín ngàn một trăm tám ba phẩy chín trăm ba mươi", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "bán", "ảnh", "internet", "lúc", "hơn", "bốn nghìn bốn trăm mười sáu phẩy hai năm ba mê ga bít", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "ở", "mức", "sáu ngàn bốn trăm mười năm chấm không tám trăm ba mươi xen ti mét khối", "đồng/lượng", "mua", "vào", "âm sáu ngàn bốn mươi hai phẩy không không năm hai không đồng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "tăng", "âm bốn mốt chấm năm hai", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "và", "ba mươi tư", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "so", "với", "cuối", "ngày", "hôm", "qua", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "tăng", "lần", "lượt", "tám một sáu sáu không bẩy không bẩy sáu không tám", "đồng/lượng", "và", "bốn trăm bốn mươi ngàn chín trăm năm mươi sáu", "đồng/lượng", "lên", "mức", "âm ba ngàn chín trăm chín lăm phẩy sáu trăm mười bảy mi li mét trên ki lô bai", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bốn nghìn ba trăm hai sáu chấm năm bốn năm xen ti mét vuông", "đồng/lượng", "bán", "ra", "đáng", "chú", "ý", "tập", "đoàn", "phú", "quý", "tăng", "một ngàn hai trăm hai mươi", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "và", "mười chín ngàn bẩy trăm mười tám phẩy một hai sáu một", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "giao", "dịch", "là", "tám ngàn bốn trăm mười chấm bẩy bẩy bẩy niu tơn trên na nô mét", "đồng/lượng", "mua", "vào", "âm ba hai ao", "đồng/lượng", "bán", "ra", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bảo", "tín", "minh", "châu", "để", "ở", "mức", "tám trăm mười tám ki lo oát giờ", "đồng/lượng", "ngày hai mươi chín và ngày ba mốt", "mua", "vào", "bốn nghìn một trăm lẻ bẩy chấm không hai trăm bảy bảy niu tơn", "đồng/lượng", "bán", "ra", "đối", "với", "giá", "vàng", "miếng", "cùng", "thương", "hiệu", "tăng", "lần", "lượt", "bảy triệu không trăm ba mươi bẩy nghìn hai trăm bảy mươi hai", "đồng/lượng", "và", "vòng hai mươi lăm hai chín", "đồng/lượng", "trên", "thị", "trường", "quốc", "tế", "đêm", "qua", "giá", "vàng", "tăng", "hai nghìn hai mốt phẩy bốn trăm sáu mươi mốt ki lô", "lên", "không tám một không không bảy ba hai ba ba một một", "diu ét đi một ao", "trong", "bối", "cảnh", "giá", "đồng", "usd", "giảm", "đến", "gần", "trưa", "nay", "giá", "giao", "dịch", "ở", "mức", "không bốn hai sáu năm bẩy sáu chín ba bẩy ba ba", "diu ét đi một ao", "quy", "đổi", "khoảng", "sáu nghìn mười chấm ba ba lượng trên oát", "đồng/lượng" ]
[ "giá", "vàng", "tăng", "2.4 - 63.000", "đồng/lượng", "hầu", "như", "không", "thay", "đổi", "vào", "đầu", "giờ", "28/03/722", "nhưng", "đến", "gần", "trưa", "cùng", "ngày", "giá", "vàng", "trong", "nước", "tăng", "18", "-89.183,930", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "bán", "ảnh", "internet", "lúc", "hơn", "4416,253 mb", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "ở", "mức", "6415.0830 cc", "đồng/lượng", "mua", "vào", "-6042,00520 đồng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "tăng", "-41.52", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "và", "34", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "so", "với", "cuối", "ngày", "hôm", "qua", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "tăng", "lần", "lượt", "81660707608", "đồng/lượng", "và", "440.956", "đồng/lượng", "lên", "mức", "-3995,617 mm/kb", "đồng/lượng", "mua", "vào", "4326.545 cm2", "đồng/lượng", "bán", "ra", "đáng", "chú", "ý", "tập", "đoàn", "phú", "quý", "tăng", "1220", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "và", "19.718,1261", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "giao", "dịch", "là", "8410.777 n/nm", "đồng/lượng", "mua", "vào", "-32 ounce", "đồng/lượng", "bán", "ra", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bảo", "tín", "minh", "châu", "để", "ở", "mức", "818 kwh", "đồng/lượng", "ngày 29 và ngày 31", "mua", "vào", "4107.0277 n", "đồng/lượng", "bán", "ra", "đối", "với", "giá", "vàng", "miếng", "cùng", "thương", "hiệu", "tăng", "lần", "lượt", "7.037.272", "đồng/lượng", "và", "vòng 25 - 29", "đồng/lượng", "trên", "thị", "trường", "quốc", "tế", "đêm", "qua", "giá", "vàng", "tăng", "2021,461 kg", "lên", "081007323311", "diu ét đi một ao", "trong", "bối", "cảnh", "giá", "đồng", "usd", "giảm", "đến", "gần", "trưa", "nay", "giá", "giao", "dịch", "ở", "mức", "042657693733", "diu ét đi một ao", "quy", "đổi", "khoảng", "6010.33 lượng/w", "đồng/lượng" ]
[ "dân", "việt", "hôm", "qua", "hai nghìn hai trăm mười sáu", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ký", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "tổng", "thể", "phát", "triển", "sản", "xuất", "ngành", "nông", "nghiệp", "đến", "tám giờ mười bốn phút bẩy giây", "và", "tầm", "nhìn", "đến", "bẩy bảy phẩy hai mươi tư", "trong", "đó", "thời", "âm hai mươi bảy chấm không ba năm", "kỳ", "tám trăm bốn không không trừ xê ca ét ét ích gạch ngang đê dét tờ", "ba mươi", "cơ", "cấu", "ngành", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "đến", "mồng ba đến ngày bốn tháng bẩy", "là", "nông", "nghiệp", "âm sáu trăm sáu mươi chấm bốn trăm lẻ tám tháng", "lâm", "nghiệp", "tám nghìn năm trăm hai hai phẩy một hai sáu mi li mét vuông", "thủy", "sản", "ba lăm chấm bẩy mươi hai ki lô bít", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "gdp", "ngành", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "bình", "quân", "từ", "ba trăm mười chéo ca trừ", "âm ba trăm tám mươi sáu chấm hai tám không độ xê trên bát can", "năm", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "nguồn lợi thủy sản", "từ", "mười ích i đê a tê gạch ngang i nờ o", "năm trăm bốn bốn đồng", "năm", "độ", "che", "phủ", "của", "rừng", "đạt", "gạch chéo ép dét nờ rờ xuộc một trăm", "sáu trăm chín mươi bốn đồng trên mê ga oát giờ", "vào", "mười bảy giờ bốn mươi phút", "ngoài", "ra", "kim", "nghạch", "xuất", "khẩu", "nguồn lợi thủy sản", "đạt", "ba trăm bẩy mươi sáu ca ra", "usd", "nông", "nghiệp", "âm một nghìn hai trăm ba mươi nhăm phẩy sáu trăm hai mươi yến", "usd", "lâm", "nghiệp", "tám trăm tám mươi phẩy tám năm hai độ ca", "usd", "thủy", "sản", "âm năm ngàn sáu trăm hai mốt chấm hai tám hai áp mót phe", "usd", "giá", "trị", "sản", "lượng", "trên", "năm trăm sáu mươi chín ga lông", "đất", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "bình", "quân", "bẩy trăm bẩy mươi đề xi mét khối", "đồng" ]
[ "dân", "việt", "hôm", "qua", "2216", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ký", "quyết", "định", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "tổng", "thể", "phát", "triển", "sản", "xuất", "ngành", "nông", "nghiệp", "đến", "8:14:7", "và", "tầm", "nhìn", "đến", "77,24", "trong", "đó", "thời", "-27.035", "kỳ", "800400-ckssx-đzt", "30", "cơ", "cấu", "ngành", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "đến", "mồng 3 đến ngày 4 tháng 7", "là", "nông", "nghiệp", "-660.408 tháng", "lâm", "nghiệp", "8522,126 mm2", "thủy", "sản", "35.72 kb", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "gdp", "ngành", "nông", "lâm", "thủy", "sản", "bình", "quân", "từ", "310/k-", "-386.280 oc/pa", "năm", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "nguồn lợi thủy sản", "từ", "10xydat-yno", "544 đồng", "năm", "độ", "che", "phủ", "của", "rừng", "đạt", "/fznr/100", "694 đồng/mwh", "vào", "17h40", "ngoài", "ra", "kim", "nghạch", "xuất", "khẩu", "nguồn lợi thủy sản", "đạt", "376 carat", "usd", "nông", "nghiệp", "-1235,620 yến", "usd", "lâm", "nghiệp", "880,852 ok", "usd", "thủy", "sản", "-5621.282 atm", "usd", "giá", "trị", "sản", "lượng", "trên", "569 gallon", "đất", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "bình", "quân", "770 dm3", "đồng" ]
[ "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vào", "khoảng", "ngày hai mươi", "sáu trăm mười bảy ngàn sáu trăm bốn mươi lăm", "ngày mười bốn", "trên", "đường", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "có", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "nghiêm", "trọng", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "kéo", "dài", "hơn", "hai nghìn năm trăm bốn mươi phẩy sáu trăm hai mươi tám việt nam đồng" ]
[ "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vào", "khoảng", "ngày 20", "617.645", "ngày 14", "trên", "đường", "nguyễn", "hữu", "cảnh", "có", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "nghiêm", "trọng", "tình", "trạng", "kẹt", "xe", "kéo", "dài", "hơn", "2540,628 vnđ" ]
[ "những", "sự", "kiện", "quốc", "tế", "đáng", "chú", "ý", "trong", "tuần", "từ", "một bẩy tháng một không tám một bốn", "đến", "ngày một sáu một một", "tccsđt", "ngày mười bảy và ngày ba mốt", "dự", "luật", "brexit", "đã", "được", "nữ", "hoàng", "anh", "elizabeth", "ii", "phê", "chuẩn", "như", "vậy", "dự", "luật", "brexit", "đã", "chính", "thức", "trở", "thành", "luật", "mở", "đường", "cho", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "tuy", "nhiên", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "giữa", "anh", "và", "eu", "thì", "vẫn", "còn", "nhiều", "chông", "gai", "phía", "trước", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "brexit", "vẫn", "còn", "gian", "nan", "nữ", "hoàng", "anh", "elizabeth", "ii", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "brexit", "chính", "thức", "được", "bắt", "đầu", "vào", "hai mươi tháng năm một nghìn tám trăm chín mươi mốt", "giữa", "anh", "và", "eu", "tồn", "tại", "hai trăm bẩy tám ngàn chín trăm bẩy nhăm", "vấn", "đề", "gai", "góc", "chủ", "chốt", "đó", "là", "quyền", "công", "dân", "nghĩa", "vụ", "tài", "chính", "và", "biên", "giới", "ireland", "hồi", "ngày sáu", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "nhất", "trí", "về", "nội", "dung", "các", "văn", "bản", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "hai", "vấn", "đề", "là", "quyền", "của", "các", "kiều", "dân", "và", "thanh", "toán", "tài", "chính", "mới", "đây", "ngày hai mươi mốt đến ngày hai sáu tháng mười một", "sau", "một", "loạt", "không tám hai ba hai bảy chín hai ba bảy một ba", "những", "thương", "lượng", "căng", "thẳng", "eu", "và", "anh", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "về", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "sẽ", "tính", "từ", "ngày", "anh", "rời", "eu", "vào", "ngày hai ba đến ngày mười hai tháng năm", "và", "kết", "thúc", "vào", "một sáu tháng không hai một bốn tám một", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "này", "anh", "sẽ", "không", "tham", "gia", "vào", "các", "tiến", "trình", "hoạch", "định", "chính", "sách", "của", "eu", "nhưng", "vẫn", "sẽ", "được", "hưởng", "đầy", "đủ", "các", "quyền", "lợi", "của", "nước", "thành", "viên", "và", "được", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "chung", "châu", "âu", "cũng", "như", "liên", "minh", "hải", "quan", "hai ba tháng bảy", "eu", "và", "anh", "còn", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "về", "những", "tiến", "bộ", "đạt", "được", "trong", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "về", "brexit", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "hải", "quan", "cộng", "đồng", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "châu", "âu", "euratom", "chứng", "nhận", "hàng", "hóa", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "tuy", "nhiên", "sau", "những", "bước", "tiến", "nêu", "trên", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "brexit", "lại", "hầu", "như", "vẫn", "dậm", "chân", "tại", "chỗ", "những", "bế", "tắc", "mới", "nhất", "giữa", "hai", "bên", "hiện", "nằm", "ở", "vấn", "đề", "đường", "biên", "giới", "ireland", "rờ ép gờ i xê chéo ba không không", "hiện", "anh", "muốn", "xây", "dựng", "một", "thỏa", "thuận", "thuế", "quan", "tạm", "thời", "với", "eu", "theo", "đó", "anh", "có", "thể", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "liên", "minh", "thuế", "quan", "của", "châu", "âu", "thêm", "hai nghìn sáu trăm ba năm", "năm", "kể", "từ", "sau", "khi", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "một nghìn chín sáu", "năm", "hậu", "brexit", "kết", "thúc", "eu", "thì", "cho", "rằng", "phương", "án", "liên", "minh", "thuế", "quan", "có", "thể", "không", "được", "áp", "dụng", "đối", "với", "toàn", "nước", "anh", "eu", "đã", "đề", "xuất", "giải", "pháp", "trong", "đó", "chỉ", "có", "bắc", "ireland", "ở", "lại", "trong", "liên", "minh", "thuế", "quan", "hậu", "brexit", "phản", "ứng", "lại", "anh", "cho", "rằng", "việc", "này", "sẽ", "khiến", "bắc", "ireland", "tách", "biệt", "khỏi", "vương", "quốc", "liên", "hiệp", "anh", "chính", "phủ", "anh", "khẳng", "định", "anh", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "chấp", "nhận", "đường", "chín nghìn ba trăm mười hai chấm không không tám bốn chín ca lo", "biên", "giới", "hải", "quan", "giữa", "bắc", "ireland", "và", "phần", "còn", "lại", "của", "vương", "quốc", "liên", "hiệp", "anh", "đồng", "thời", "cho", "biết", "lập", "trường", "này", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "quan", "điểm", "thống", "nhất", "của", "anh", "là", "không", "tạo", "ra", "một", "đường", "biên", "giới", "cứng", "giữa", "khu", "vực", "bắc", "ireland", "và", "cộng hòa", "ireland", "thành", "viên", "của", "eu", "có", "thể", "thấy", "quỹ", "thời", "gian", "đàm", "phán", "về", "thỏa", "thuận", "brexit", "đang", "cạn", "dần", "các", "nhà", "phân", "tích", "nhận", "định", "nếu", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "vẫn", "chậm", "chạp", "nguy", "cơ", "anh", "rời", "eu", "mà", "không", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "brexit", "với", "eu", "đang", "ngày", "càng", "lớn", "dần", "thủ", "tướng", "pháp", "e", "philippe", "và", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "lý", "khắc", "cường", "trong", "hai triệu", "ngày", "từ", "ngày mười sáu và ngày ba mươi tháng sáu", "ngày hai tám", "thủ", "tướng", "pháp", "e", "philippe", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "trung", "quốc", "theo", "lời", "mời", "của", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "lý", "khắc", "cường", "tại", "cuộc", "hội", "đàm", "ở", "thủ", "đô", "bắc", "kinh", "hai", "bên", "đã", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "hợp", "tác", "song", "phương", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "kinh", "tế", "thương", "mại", "nông", "nghiệp", "sử", "ba mươi xoẹt vê", "dụng", "hạt", "nhân", "các", "hoạt", "động", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "và", "các", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "giữa", "mỹ", "với", "eu", "và", "trung", "quốc", "tại", "cuộc", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "của", "thủ", "tướng", "e", "philippe", "hai", "bên", "đã", "xác", "nhận", "tầm", "quan", "trọng", "của", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "đa", "quốc", "gia", "trong", "bối", "cảnh", "dấy", "lên", "quan", "ngại", "chính", "sách", "thương", "mại", "nước", "mỹ", "trước", "tiên", "của", "tổng", "ngày hai mươi chín đến ngày bốn tháng bẩy", "thống", "mỹ", "d", "trump", "có", "thể", "cản", "trở", "tăng", "trưởng", "toàn", "cầu", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "của", "thủ", "tướng", "e", "philippe", "được", "được", "xem", "là", "cơ", "hội", "để", "tạo", "xung", "lực", "mới", "trong", "sự", "phát", "triển", "quan", "hệ", "song", "phương", "pháp", "trung", "quốc", "đối", "với", "pháp", "trung", "quốc", "hiện", "là", "đối", "tác", "hai nghìn ba trăm bẩy mươi tám", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "một nghìn sáu trăm năm mươi tám", "và", "lớn", "nhất", "ở", "châu", "á", "chính", "quyền", "pháp", "đang", "hướng", "tới", "trung", "quốc", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "hai", "thế", "giới", "như", "là", "đối", "tác", "để", "làm", "đối", "trọng", "với", "mối", "quan", "hệ", "thương", "mại", "không", "bền", "vững", "với", "mỹ", "và", "anh", "nếu", "trước", "đây", "trung", "quốc", "hai trăm giây ca nờ rờ", "xem", "anh", "là", "đồng", "minh", "chủ", "chốt", "trong", "eu", "thì", "sau", "sự", "âm năm ngàn sáu trăm ba tám phẩy năm trăm mười nhăm tạ", "kiện", "brexit", "bắc", "kinh", "đã", "chuyển", "chín trăm chín mươi ba nghìn chín trăm bảy mươi sáu", "hướng", "tập", "trung", "sang", "pháp", "và", "coi", "pháp", "là", "một", "cầu", "nối", "quan", "trọng", "để", "tiếp", "cận", "châu", "âu", "ngoài", "ra", "với", "vị", "thế", "của", "pháp", "là", "nước", "thành", "viên", "duy", "nhất", "trong", "eu", "nắm", "quyền", "phủ", "quyết", "trong", "hội", "đồng", "bảo", "an", "trung", "quốc", "kỳ", "vọng", "một", "mối", "quan", "hệ", "nồng", "ấm", "với", "pháp", "sẽ", "giúp", "bắc", "kinh", "tranh", "thủ", "sự", "ủng", "hộ", "trong", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "nổi", "cộm", "qua", "đó", "giúp", "nâng", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "cường", "quốc", "châu", "á", "này", "mặc", "dù", "thương", "mại", "song", "phương", "vẫn", "phát", "triển", "song", "paris", "mong", "muốn", "cân", "bằng", "cán", "cân", "thương", "mại", "với", "bắc", "kinh", "cũng", "như", "tìm", "cách", "giúp", "các", "doanh", "nghiệp", "pháp", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "này", "là", "nhà", "cung", "ứng", "hàng", "hóa", "lớn", "thứ", "hai", "của", "pháp", "song", "trung", "quốc", "lại", "chỉ", "đứng", "hàng", "thứ", "chín mươi nhăm", "về", "tiêu", "thụ", "các", "mặt", "hàng", "của", "pháp", "mặt", "khác", "sáng", "kiến", "vành", "đai", "và", "con", "đường", "của", "trung", "quốc", "đang", "gây", "chia", "rẽ", "châu", "âu", "cũng", "khiến", "paris", "phần", "nào", "thể", "hiện", "bốn trăm bẩy mươi ki lo oát giờ", "lập", "trường", "thận", "trọng", "đối", "với", "dự", "án", "tham", "vọng", "này", "của", "bắc", "kinh", "dù", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "những", "khó", "khăn", "song", "có", "thể", "nói", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "của", "thủ", "tướng", "e", "philippe", "đã", "góp", "phần", "củng", "cố", "hơn", "nữa", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "qua", "đó", "mở", "ra", "những", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "cả", "về", "chính", "trị", "và", "kinh", "tế", "trong", "tương", "lai", "hy", "vọng", "về", "một", "nền", "hòa", "bình", "bền", "vững", "cho", "nam", "sudan", "tổng", "thống", "nam", "sudan", "s", "kiir", "và", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "ảnh", "dangcongsan.vn", "tại", "cuộc", "đàm", "phán", "đầu", "tiên", "ở", "thủ", "đô", "khartoum", "của", "sudan", "trong", "ba", "ngày", "từ", "không giờ", "đến", "không giờ", "kể", "từ", "khi", "xung", "đột", "bùng", "nổ", "mười hai giờ bốn ba phút", "tổng", "thống", "nam", "sudan", "s", "kiir", "và", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "khartoum", "đây", "được", "coi", "là", "tín", "hiệu", "tích", "cực", "mở", "ra", "cơ", "hội", "chấm", "dứt", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "suốt", "năm trăm năm tám ngàn sáu trăm năm mươi", "năm", "qua", "tại", "nam", "sudan", "hai", "bên", "cũng", "ưu", "tiên", "thảo", "luận", "việc", "khôi", "phục", "nền", "kinh", "tế", "nam", "sudan", "bằng", "cách", "tham", "gia", "vào", "các", "thỏa", "thuận", "song", "phương", "với", "sudan", "đồng", "thời", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "chấm", "dứt", "cuộc", "nội", "chiến", "đã", "tàn", "phá", "đất", "nước", "kể", "từ", "ngày hai hai không bốn một năm hai chín", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "gặp", "tổng", "thống", "s", "kiir", "nhấn", "mạnh", "ông", "đã", "sẵn", "sàng", "chấm", "dứt", "ngay", "cuộc", "chiến", "vô", "nghĩa", "đang", "tàn", "phá", "đất", "nước", "nam", "sudan", "đồng", "thời", "hy", "vọng", "rằng", "ông", "r", "machar", "cũng", "sẵn", "sàng", "lắng", "nghe", "quan", "điểm", "của", "ông", "đáp", "lại", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "cũng", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "hòa", "bình", "sẽ", "được", "lập", "lại", "tại", "nam", "sudan", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "đây", "là", "một", "cơ", "hội", "tốt", "để", "lập", "lại", "hòa", "bình", "ở", "nam", "sudan", "sau", "cuộc", "gặp", "ngoại", "trưởng", "sudan", "al-dirdiri", "mohamed", "ahmed", "cho", "biết", "tổng", "thống", "nam", "sudan", "ba tháng một", "s", "kiir", "và", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "khartoum", "trong", "đó", "có", "lệnh", "ngừng", "bắn", "toàn", "diện", "có", "hiệu", "lực", "trong", "vòng", "hai mươi hai giờ", "theo", "thống", "kê", "của", "liên", "hợp", "quốc", "xung", "đột", "và", "nội", "chiến", "tại", "nam", "sudan", "đã", "gây", "ra", "những", "thiệt", "hại", "nghiêm", "trọng", "cho", "người", "dân", "bẩy nghìn một trăm tám mươi mốt phẩy bẩy tám bẩy phần trăm", "làm", "bùng", "phát", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "và", "tạo", "ra", "cuộc", "khủng", "hoảng", "người", "tị", "nạn", "lớn", "nhất", "châu", "phi", "kể", "từ", "sau", "thảm", "họa", "diệt", "chủng", "rwanda", "ngày sáu tháng mười hai ba bẩy một", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "bốn trăm bẩy năm ki lô ca lo", "người", "phải", "rời", "bỏ", "nhà", "cửa", "đi", "lánh", "nạn", "ngành", "công", "nghiệp", "dầu", "mỏ", "trụ", "cột", "chính", "của", "nền", "kinh", "tế", "nam", "sudan", "đã", "sụp", "đổ", "hồi", "ngày hai nhăm", "một", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "được", "ký", "kết", "giữa", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "đối", "lập", "dưới", "năm trăm mười độ", "áp", "lực", "một không không không sáu không bảy", "của", "liên", "hợp", "quốc", "dẫn", "tới", "thành", "lập", "một", "chính", "phủ", "chuyển", "tiếp", "thống", "nhất", "ngày mồng năm", "tuy", "nhiên", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "đã", "bị", "phá", "vỡ", "chín giờ", "khi", "các", "phe", "đối", "địch", "tiếp", "tục", "đối", "đầu", "tại", "thủ", "đô", "juba", "khiến", "số", "người", "thiệt", "mạng", "tăng", "lên", "thành", "hàng", "trăm", "người", "và", "buộc", "lãnh", "đạo", "phe", "đối", "lập", "machar", "phải", "lưu", "vong", "ngày mười hai ngày mười bốn tháng sáu", "các", "phe", "phái", "đối", "địch", "tại", "nam", "sudan", "tiếp", "tục", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "tuy", "nhiên", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "này", "lại", "một", "lần", "nữa", "bị", "sụp", "đổ", "khi", "xung", "đột", "bạo", "lực", "giữa", "quân", "đội", "chính", "phủ", "nam", "sudan", "và", "lực", "lượng", "đối", "lập", "vẫn", "tiếp", "diễn", "mười bảy tháng chín một nghìn bốn trăm chín mươi nhăm", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "đe", "dọa", "trừng", "phạt", "nam", "sudan", "nếu", "trong", "một nghìn ba trăm tám mươi ba chấm chín ba sáu một", "tháng", "tới", "các", "bên", "xung", "năm mươi ét đê vờ gạch chéo", "đột", "tại", "nước", "này", "không", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "bảy không không bốn ngàn gạch ngang nờ rờ e vê kép chéo", "do", "vậy", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "bẩy trăm năm bốn mon trên mét", "hy", "vọng", "việc", "các", "phe", "phái", "đối", "địch", "tại", "nam", "sudan", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "lần", "này", "sẽ", "là", "cơ", "sở", "cho", "một", "nền", "hòa", "bình", "bền", "vững", "tại", "quốc", "gia", "đông", "phi", "này", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "recep", "tayyip", "erdogan", "ảnh", "sggp.org.vn", "với", "ưu", "thế", "vượt", "trội", "đương", "kim", "tổng", "thống", "recep", "tayyip", "erdogan", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "và", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cùng", "với", "chiến", "thắng", "này", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "và", "đảng", "công", "lý", "và", "phát", "triển", "akp", "cầm", "quyền", "sẽ", "đứng", "trước", "không", "ít", "thách", "thức", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tới", "trước", "thềm", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "lần", "này", "diễn", "ra", "hồi", "quý không chín hai tám không sáu", "phát", "biểu", "trước", "những", "người", "ủng", "hộ", "ông", "t", "erdogan", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "thúc", "đẩy", "thêm", "nhiều", "dự", "án", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "quy", "mô", "lớn", "tăng", "cường", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "của", "nữ", "giới", "trong", "lực", "lượng", "lao", "động", "tăng", "lương", "cho", "người", "lao", "động", "với", "việc", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "giành", "chiến", "thắng", "và", "đảng", "akp", "cầm", "quyền", "chiếm", "đa", "số", "tại", "quốc", "hội", "trong", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ba giờ sáu mươi phút", "đời", "sống", "chính", "trị", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "tiếp", "tục", "diễn", "biến", "theo", "chiều", "hướng", "như", "hiện", "nay", "đó", "là", "theo", "đường", "lối", "dân", "tộc", "chủ", "nghĩa", "cực", "đoan", "dù", "vậy", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "và", "đảng", "akp", "cầm", "quyền", "vẫn", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "không", "ít", "thách", "thức", "về", "chính", "trị", "an", "ninh", "kinh", "tế", "phải", "giải", "quyết", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tới", "về", "chính", "trị", "với", "việc", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "và", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "sẽ", "có", "những", "quyền", "lực", "mới", "theo", "hiến", "pháp", "sửa", "đổi", "được", "thông", "qua", "hồi", "hai mốt giờ mười ba phút", "sau", "cuộc", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "nhưng", "đây", "cũng", "đồng", "thời", "là", "thách", "thức", "chính", "trị", "lớn", "nhất", "đối", "với", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "và", "akp", "kể", "từ", "khi", "nắm", "quyền", "điều", "hành", "đất", "nước", "trong", "hai trăm bốn mươi bẩy nghìn chín trăm năm mươi hai", "năm", "qua", "về", "an", "ninh", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vẫn", "tiếp", "tục", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "bẩy mươi dặm một giờ trên ve bê", "từ", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "tổ", "chức", "đã", "tiến", "hành", "hàng", "chục", "cuộc", "tấn", "công", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "về", "kinh", "tế", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "trong", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hai trăm xuộc a", "nhưng", "triển", "vọng", "phát", "triển", "dài", "hạn", "của", "nước", "này", "là", "không", "chắc", "chắn", "kinh", "tế", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "tăng", "trưởng", "âm bốn nghìn mười sáu chấm chín trăm tám mươi chín mê ga oát trên rúp", "trong", "mười bảy giờ bốn phút mười một giây", "nhưng", "trong", "ba", "tháng", "qua", "đồng", "nội", "tệ", "lira", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "giảm", "tới", "sáu trăm mười bảy mét khối", "giá", "trị", "so", "với", "đồng", "usd", "khiến", "lạm", "phát", "tăng", "lên", "mức", "hai", "con", "số", "bốn trăm sáu mươi lăm mê ga oát giờ", "thâm", "hụt", "tài", "khoản", "vãng", "lai", "cũng", "đã", "phình", "ra", "đến", "mức", "âm một ngàn ba trăm tám ba chấm bẩy trăm ba ba mẫu trên ki lô mét khối", "gdp", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "và", "nợ", "chính", "phủ", "cao", "đầu", "ngày hai và ngày ba mươi", "vừa", "qua", "cơ", "quan", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "standard", "&", "poor", "s", "s", "&", "p", "tờ ép ép tám trăm linh hai", "đã", "hạ", "bậc", "xếp", "hạng", "nợ", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "xuống", "mức", "không", "đáng", "đầu", "tư", "âm ba mươi tám chấm sáu mươi", "do", "những", "lo", "ngại", "ngày", "càng", "tăng", "về", "tình", "hình", "tài", "chính", "xấu", "đi", "vê kép xờ quờ nờ gạch ngang hai sáu không không gạch ngang tám không năm", "và", "lạm", "phát", "gia", "tăng", "khi", "hoạt", "động", "bán", "tháo", "đồng", "nội", "tệ", "lira", "diễn", "ra", "trên", "thị", "trường", "đây", "là", "những", "thách", "thức", "mà", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "trong", "nhiệm", "kỳ", "mới", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "j", "mattis", "ảnh", "sputniknews.com", "trong", "hai", "một giờ hai", "và", "mười hai giờ bốn mươi năm phút mười ba giây", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "j", "mattis", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "hai nghìn hai trăm sáu mươi ba phẩy hai chín ba lượng", "trung", "quốc", "đây", "là", "chuyến", "thăm", "đầu", "tiên", "của", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "tới", "trung", "quốc", "kể", "từ", "ngày mười ba tháng sáu", "và", "được", "xem", "là", "nhằm", "hạ", "nhiệt", "những", "căng", "thẳng", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "giữa", "hai", "cường", "quốc", "trong", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "j", "mattis", "đã", "có", "cuộc", "hội", "sáu trăm lẻ ba mi li mét vuông", "đàm", "với", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "và", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "nhằm", "thảo", "luận", "về", "hợp", "tác", "song", "phương", "đặc", "biệt", "là", "mối", "quan", "hệ", "quân", "sự", "mỹ", "trung", "cũng", "như", "các", "vấn", "đề", "còn", "tồn", "tại", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "tại", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "người", "đồng", "cấp", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "các", "cuộc", "hội", "đàm", "của", "ông", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "sẽ", "trở", "thành", "một", "cuộc", "đối", "thoại", "cởi", "mở", "và", "chân", "thành", "về", "phần", "mình", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "đánh", "giá", "chuyến", "thăm", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "là", "một", "yếu", "tố", "tích", "cực", "mới", "đối", "với", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "quân", "đội", "và", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nhà", "nước", "kết", "thúc", "hội", "đàm", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "và", "người", "đồng", "cấp", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "cùng", "nhận", "định", "cuộc", "gặp", "là", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "hai", "bên", "đang", "có", "những", "phát", "ngôn", "tích", "cực", "bất", "chấp", "căng", "thẳng", "song", "phương", "về", "nhiều", "vấn", "đề", "trong", "buổi", "tiếp", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "tại", "đại", "lễ", "đường", "nhân", "dân", "ở", "thủ", "đô", "bắc", "kinh", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "cho", "rằng", "nếu", "hai", "nước", "có", "thể", "phát", "triển", "và", "xây", "dựng", "một", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "điều", "này", "sẽ", "mang", "lại", "lợi", "ích", "cho", "nền", "hòa", "bình", "sự", "ổn", "định", "và", "thịnh", "vượng", "toàn", "cầu", "theo", "nhà", "lãnh", "đạo", "trung", "bốn trăm trừ hai không không không trừ lờ i đê pê lờ i ép", "quốc", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "mối", "quan", "hệ", "quân", "sự", "trung", "mỹ", "vẫn", "duy", "trì", "xung", "lực", "tốt", "và", "bắc", "kinh", "hy", "vọng", "điều", "này", "có", "thể", "tiếp", "tục", "được", "phát", "huy", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "giữa", "washington", "và", "bắc", "kinh", "đang", "leo", "thang", "khi", "hai", "nước", "liên", "tục", "có", "các", "động", "thái", "áp", "thuế", "thương", "mại", "năm trăm e i gạch chéo", "trả", "đũa", "lẫn", "nhau", "với", "chuyến", "thăm", "này", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "đã", "thực", "hiện", "một", "nhiệm", "vụ", "khá", "thành", "công", "trong", "việc", "cải", "thiện", "mối", "quan", "hệ", "đặc", "biệt", "mỹ", "trung", "vừa", "mang", "tính", "đối", "tác", "chiến", "lược", "vừa", "là", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh" ]
[ "những", "sự", "kiện", "quốc", "tế", "đáng", "chú", "ý", "trong", "tuần", "từ", "17/10/814", "đến", "ngày 16/11", "tccsđt", "ngày 17 và ngày 31", "dự", "luật", "brexit", "đã", "được", "nữ", "hoàng", "anh", "elizabeth", "ii", "phê", "chuẩn", "như", "vậy", "dự", "luật", "brexit", "đã", "chính", "thức", "trở", "thành", "luật", "mở", "đường", "cho", "nước", "anh", "rời", "khỏi", "eu", "tuy", "nhiên", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "giữa", "anh", "và", "eu", "thì", "vẫn", "còn", "nhiều", "chông", "gai", "phía", "trước", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "brexit", "vẫn", "còn", "gian", "nan", "nữ", "hoàng", "anh", "elizabeth", "ii", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "brexit", "chính", "thức", "được", "bắt", "đầu", "vào", "20/5/1891", "giữa", "anh", "và", "eu", "tồn", "tại", "278.975", "vấn", "đề", "gai", "góc", "chủ", "chốt", "đó", "là", "quyền", "công", "dân", "nghĩa", "vụ", "tài", "chính", "và", "biên", "giới", "ireland", "hồi", "ngày 6", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "nhất", "trí", "về", "nội", "dung", "các", "văn", "bản", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "hai", "vấn", "đề", "là", "quyền", "của", "các", "kiều", "dân", "và", "thanh", "toán", "tài", "chính", "mới", "đây", "ngày 21 đến ngày 26 tháng 11", "sau", "một", "loạt", "082327923713", "những", "thương", "lượng", "căng", "thẳng", "eu", "và", "anh", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "về", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "sẽ", "tính", "từ", "ngày", "anh", "rời", "eu", "vào", "ngày 23 đến ngày 12 tháng 5", "và", "kết", "thúc", "vào", "16/02/1481", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "này", "anh", "sẽ", "không", "tham", "gia", "vào", "các", "tiến", "trình", "hoạch", "định", "chính", "sách", "của", "eu", "nhưng", "vẫn", "sẽ", "được", "hưởng", "đầy", "đủ", "các", "quyền", "lợi", "của", "nước", "thành", "viên", "và", "được", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "chung", "châu", "âu", "cũng", "như", "liên", "minh", "hải", "quan", "23/7", "eu", "và", "anh", "còn", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "về", "những", "tiến", "bộ", "đạt", "được", "trong", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "về", "brexit", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "hải", "quan", "cộng", "đồng", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "châu", "âu", "euratom", "chứng", "nhận", "hàng", "hóa", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "tuy", "nhiên", "sau", "những", "bước", "tiến", "nêu", "trên", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "brexit", "lại", "hầu", "như", "vẫn", "dậm", "chân", "tại", "chỗ", "những", "bế", "tắc", "mới", "nhất", "giữa", "hai", "bên", "hiện", "nằm", "ở", "vấn", "đề", "đường", "biên", "giới", "ireland", "rfgyc/300", "hiện", "anh", "muốn", "xây", "dựng", "một", "thỏa", "thuận", "thuế", "quan", "tạm", "thời", "với", "eu", "theo", "đó", "anh", "có", "thể", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "liên", "minh", "thuế", "quan", "của", "châu", "âu", "thêm", "2635", "năm", "kể", "từ", "sau", "khi", "giai", "đoạn", "chuyển", "tiếp", "1096", "năm", "hậu", "brexit", "kết", "thúc", "eu", "thì", "cho", "rằng", "phương", "án", "liên", "minh", "thuế", "quan", "có", "thể", "không", "được", "áp", "dụng", "đối", "với", "toàn", "nước", "anh", "eu", "đã", "đề", "xuất", "giải", "pháp", "trong", "đó", "chỉ", "có", "bắc", "ireland", "ở", "lại", "trong", "liên", "minh", "thuế", "quan", "hậu", "brexit", "phản", "ứng", "lại", "anh", "cho", "rằng", "việc", "này", "sẽ", "khiến", "bắc", "ireland", "tách", "biệt", "khỏi", "vương", "quốc", "liên", "hiệp", "anh", "chính", "phủ", "anh", "khẳng", "định", "anh", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "chấp", "nhận", "đường", "9312.00849 cal", "biên", "giới", "hải", "quan", "giữa", "bắc", "ireland", "và", "phần", "còn", "lại", "của", "vương", "quốc", "liên", "hiệp", "anh", "đồng", "thời", "cho", "biết", "lập", "trường", "này", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "quan", "điểm", "thống", "nhất", "của", "anh", "là", "không", "tạo", "ra", "một", "đường", "biên", "giới", "cứng", "giữa", "khu", "vực", "bắc", "ireland", "và", "cộng hòa", "ireland", "thành", "viên", "của", "eu", "có", "thể", "thấy", "quỹ", "thời", "gian", "đàm", "phán", "về", "thỏa", "thuận", "brexit", "đang", "cạn", "dần", "các", "nhà", "phân", "tích", "nhận", "định", "nếu", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "vẫn", "chậm", "chạp", "nguy", "cơ", "anh", "rời", "eu", "mà", "không", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "brexit", "với", "eu", "đang", "ngày", "càng", "lớn", "dần", "thủ", "tướng", "pháp", "e", "philippe", "và", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "lý", "khắc", "cường", "trong", "2.000.000", "ngày", "từ", "ngày 16 và ngày 30 tháng 6", "ngày 28", "thủ", "tướng", "pháp", "e", "philippe", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "trung", "quốc", "theo", "lời", "mời", "của", "thủ", "tướng", "trung", "quốc", "lý", "khắc", "cường", "tại", "cuộc", "hội", "đàm", "ở", "thủ", "đô", "bắc", "kinh", "hai", "bên", "đã", "thảo", "luận", "về", "các", "vấn", "đề", "hợp", "tác", "song", "phương", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "như", "kinh", "tế", "thương", "mại", "nông", "nghiệp", "sử", "30/v", "dụng", "hạt", "nhân", "các", "hoạt", "động", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "và", "các", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "giữa", "mỹ", "với", "eu", "và", "trung", "quốc", "tại", "cuộc", "hội", "kiến", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "của", "thủ", "tướng", "e", "philippe", "hai", "bên", "đã", "xác", "nhận", "tầm", "quan", "trọng", "của", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "đa", "quốc", "gia", "trong", "bối", "cảnh", "dấy", "lên", "quan", "ngại", "chính", "sách", "thương", "mại", "nước", "mỹ", "trước", "tiên", "của", "tổng", "ngày 29 đến ngày 4 tháng 7", "thống", "mỹ", "d", "trump", "có", "thể", "cản", "trở", "tăng", "trưởng", "toàn", "cầu", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "của", "thủ", "tướng", "e", "philippe", "được", "được", "xem", "là", "cơ", "hội", "để", "tạo", "xung", "lực", "mới", "trong", "sự", "phát", "triển", "quan", "hệ", "song", "phương", "pháp", "trung", "quốc", "đối", "với", "pháp", "trung", "quốc", "hiện", "là", "đối", "tác", "2378", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "1658", "và", "lớn", "nhất", "ở", "châu", "á", "chính", "quyền", "pháp", "đang", "hướng", "tới", "trung", "quốc", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "hai", "thế", "giới", "như", "là", "đối", "tác", "để", "làm", "đối", "trọng", "với", "mối", "quan", "hệ", "thương", "mại", "không", "bền", "vững", "với", "mỹ", "và", "anh", "nếu", "trước", "đây", "trung", "quốc", "200jknr", "xem", "anh", "là", "đồng", "minh", "chủ", "chốt", "trong", "eu", "thì", "sau", "sự", "-5638,515 tạ", "kiện", "brexit", "bắc", "kinh", "đã", "chuyển", "993.976", "hướng", "tập", "trung", "sang", "pháp", "và", "coi", "pháp", "là", "một", "cầu", "nối", "quan", "trọng", "để", "tiếp", "cận", "châu", "âu", "ngoài", "ra", "với", "vị", "thế", "của", "pháp", "là", "nước", "thành", "viên", "duy", "nhất", "trong", "eu", "nắm", "quyền", "phủ", "quyết", "trong", "hội", "đồng", "bảo", "an", "trung", "quốc", "kỳ", "vọng", "một", "mối", "quan", "hệ", "nồng", "ấm", "với", "pháp", "sẽ", "giúp", "bắc", "kinh", "tranh", "thủ", "sự", "ủng", "hộ", "trong", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "nổi", "cộm", "qua", "đó", "giúp", "nâng", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "cường", "quốc", "châu", "á", "này", "mặc", "dù", "thương", "mại", "song", "phương", "vẫn", "phát", "triển", "song", "paris", "mong", "muốn", "cân", "bằng", "cán", "cân", "thương", "mại", "với", "bắc", "kinh", "cũng", "như", "tìm", "cách", "giúp", "các", "doanh", "nghiệp", "pháp", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "này", "là", "nhà", "cung", "ứng", "hàng", "hóa", "lớn", "thứ", "hai", "của", "pháp", "song", "trung", "quốc", "lại", "chỉ", "đứng", "hàng", "thứ", "95", "về", "tiêu", "thụ", "các", "mặt", "hàng", "của", "pháp", "mặt", "khác", "sáng", "kiến", "vành", "đai", "và", "con", "đường", "của", "trung", "quốc", "đang", "gây", "chia", "rẽ", "châu", "âu", "cũng", "khiến", "paris", "phần", "nào", "thể", "hiện", "470 kwh", "lập", "trường", "thận", "trọng", "đối", "với", "dự", "án", "tham", "vọng", "này", "của", "bắc", "kinh", "dù", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "những", "khó", "khăn", "song", "có", "thể", "nói", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "của", "thủ", "tướng", "e", "philippe", "đã", "góp", "phần", "củng", "cố", "hơn", "nữa", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "qua", "đó", "mở", "ra", "những", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "cả", "về", "chính", "trị", "và", "kinh", "tế", "trong", "tương", "lai", "hy", "vọng", "về", "một", "nền", "hòa", "bình", "bền", "vững", "cho", "nam", "sudan", "tổng", "thống", "nam", "sudan", "s", "kiir", "và", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "ảnh", "dangcongsan.vn", "tại", "cuộc", "đàm", "phán", "đầu", "tiên", "ở", "thủ", "đô", "khartoum", "của", "sudan", "trong", "ba", "ngày", "từ", "0h", "đến", "0h", "kể", "từ", "khi", "xung", "đột", "bùng", "nổ", "12h43", "tổng", "thống", "nam", "sudan", "s", "kiir", "và", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "khartoum", "đây", "được", "coi", "là", "tín", "hiệu", "tích", "cực", "mở", "ra", "cơ", "hội", "chấm", "dứt", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "suốt", "558.650", "năm", "qua", "tại", "nam", "sudan", "hai", "bên", "cũng", "ưu", "tiên", "thảo", "luận", "việc", "khôi", "phục", "nền", "kinh", "tế", "nam", "sudan", "bằng", "cách", "tham", "gia", "vào", "các", "thỏa", "thuận", "song", "phương", "với", "sudan", "đồng", "thời", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "chấm", "dứt", "cuộc", "nội", "chiến", "đã", "tàn", "phá", "đất", "nước", "kể", "từ", "ngày 22/04/1529", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "gặp", "tổng", "thống", "s", "kiir", "nhấn", "mạnh", "ông", "đã", "sẵn", "sàng", "chấm", "dứt", "ngay", "cuộc", "chiến", "vô", "nghĩa", "đang", "tàn", "phá", "đất", "nước", "nam", "sudan", "đồng", "thời", "hy", "vọng", "rằng", "ông", "r", "machar", "cũng", "sẵn", "sàng", "lắng", "nghe", "quan", "điểm", "của", "ông", "đáp", "lại", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "cũng", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "hòa", "bình", "sẽ", "được", "lập", "lại", "tại", "nam", "sudan", "đồng", "thời", "nhấn", "mạnh", "đây", "là", "một", "cơ", "hội", "tốt", "để", "lập", "lại", "hòa", "bình", "ở", "nam", "sudan", "sau", "cuộc", "gặp", "ngoại", "trưởng", "sudan", "al-dirdiri", "mohamed", "ahmed", "cho", "biết", "tổng", "thống", "nam", "sudan", "3/1", "s", "kiir", "và", "thủ", "lĩnh", "phe", "nổi", "dậy", "r", "machar", "đã", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "khartoum", "trong", "đó", "có", "lệnh", "ngừng", "bắn", "toàn", "diện", "có", "hiệu", "lực", "trong", "vòng", "22h", "theo", "thống", "kê", "của", "liên", "hợp", "quốc", "xung", "đột", "và", "nội", "chiến", "tại", "nam", "sudan", "đã", "gây", "ra", "những", "thiệt", "hại", "nghiêm", "trọng", "cho", "người", "dân", "7181,787 %", "làm", "bùng", "phát", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nhân", "đạo", "và", "tạo", "ra", "cuộc", "khủng", "hoảng", "người", "tị", "nạn", "lớn", "nhất", "châu", "phi", "kể", "từ", "sau", "thảm", "họa", "diệt", "chủng", "rwanda", "ngày 6/12/371", "hàng", "chục", "nghìn", "người", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "gần", "475 kcal", "người", "phải", "rời", "bỏ", "nhà", "cửa", "đi", "lánh", "nạn", "ngành", "công", "nghiệp", "dầu", "mỏ", "trụ", "cột", "chính", "của", "nền", "kinh", "tế", "nam", "sudan", "đã", "sụp", "đổ", "hồi", "ngày 25", "một", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "được", "ký", "kết", "giữa", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "đối", "lập", "dưới", "510 độ", "áp", "lực", "1000607", "của", "liên", "hợp", "quốc", "dẫn", "tới", "thành", "lập", "một", "chính", "phủ", "chuyển", "tiếp", "thống", "nhất", "ngày mồng 5", "tuy", "nhiên", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "đã", "bị", "phá", "vỡ", "9h", "khi", "các", "phe", "đối", "địch", "tiếp", "tục", "đối", "đầu", "tại", "thủ", "đô", "juba", "khiến", "số", "người", "thiệt", "mạng", "tăng", "lên", "thành", "hàng", "trăm", "người", "và", "buộc", "lãnh", "đạo", "phe", "đối", "lập", "machar", "phải", "lưu", "vong", "ngày 12 ngày 14 tháng 6", "các", "phe", "phái", "đối", "địch", "tại", "nam", "sudan", "tiếp", "tục", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "tuy", "nhiên", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "này", "lại", "một", "lần", "nữa", "bị", "sụp", "đổ", "khi", "xung", "đột", "bạo", "lực", "giữa", "quân", "đội", "chính", "phủ", "nam", "sudan", "và", "lực", "lượng", "đối", "lập", "vẫn", "tiếp", "diễn", "17/9/1495", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "đe", "dọa", "trừng", "phạt", "nam", "sudan", "nếu", "trong", "1383.9361", "tháng", "tới", "các", "bên", "xung", "50sdv/", "đột", "tại", "nước", "này", "không", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "7004000-nrew/", "do", "vậy", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "754 mol/m", "hy", "vọng", "việc", "các", "phe", "phái", "đối", "địch", "tại", "nam", "sudan", "ký", "thỏa", "thuận", "hòa", "bình", "lần", "này", "sẽ", "là", "cơ", "sở", "cho", "một", "nền", "hòa", "bình", "bền", "vững", "tại", "quốc", "gia", "đông", "phi", "này", "tổng", "thống", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "recep", "tayyip", "erdogan", "ảnh", "sggp.org.vn", "với", "ưu", "thế", "vượt", "trội", "đương", "kim", "tổng", "thống", "recep", "tayyip", "erdogan", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "và", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cùng", "với", "chiến", "thắng", "này", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "và", "đảng", "công", "lý", "và", "phát", "triển", "akp", "cầm", "quyền", "sẽ", "đứng", "trước", "không", "ít", "thách", "thức", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tới", "trước", "thềm", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "lần", "này", "diễn", "ra", "hồi", "quý 09/2806", "phát", "biểu", "trước", "những", "người", "ủng", "hộ", "ông", "t", "erdogan", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "thúc", "đẩy", "thêm", "nhiều", "dự", "án", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "quy", "mô", "lớn", "tăng", "cường", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "của", "nữ", "giới", "trong", "lực", "lượng", "lao", "động", "tăng", "lương", "cho", "người", "lao", "động", "với", "việc", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "giành", "chiến", "thắng", "và", "đảng", "akp", "cầm", "quyền", "chiếm", "đa", "số", "tại", "quốc", "hội", "trong", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "3h60", "đời", "sống", "chính", "trị", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "tiếp", "tục", "diễn", "biến", "theo", "chiều", "hướng", "như", "hiện", "nay", "đó", "là", "theo", "đường", "lối", "dân", "tộc", "chủ", "nghĩa", "cực", "đoan", "dù", "vậy", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "và", "đảng", "akp", "cầm", "quyền", "vẫn", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "không", "ít", "thách", "thức", "về", "chính", "trị", "an", "ninh", "kinh", "tế", "phải", "giải", "quyết", "trong", "nhiệm", "kỳ", "tới", "về", "chính", "trị", "với", "việc", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "và", "quốc", "hội", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "sẽ", "có", "những", "quyền", "lực", "mới", "theo", "hiến", "pháp", "sửa", "đổi", "được", "thông", "qua", "hồi", "21h13", "sau", "cuộc", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "nhưng", "đây", "cũng", "đồng", "thời", "là", "thách", "thức", "chính", "trị", "lớn", "nhất", "đối", "với", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "và", "akp", "kể", "từ", "khi", "nắm", "quyền", "điều", "hành", "đất", "nước", "trong", "247.952", "năm", "qua", "về", "an", "ninh", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "vẫn", "tiếp", "tục", "phải", "đối", "mặt", "với", "nguy", "cơ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "70 mph/wb", "từ", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "tổ", "chức", "đã", "tiến", "hành", "hàng", "chục", "cuộc", "tấn", "công", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "về", "kinh", "tế", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "nhanh", "nhất", "trong", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "200/a", "nhưng", "triển", "vọng", "phát", "triển", "dài", "hạn", "của", "nước", "này", "là", "không", "chắc", "chắn", "kinh", "tế", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "tăng", "trưởng", "-4016.989 mw/rub", "trong", "17:4:11", "nhưng", "trong", "ba", "tháng", "qua", "đồng", "nội", "tệ", "lira", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "đã", "giảm", "tới", "617 m3", "giá", "trị", "so", "với", "đồng", "usd", "khiến", "lạm", "phát", "tăng", "lên", "mức", "hai", "con", "số", "465 mwh", "thâm", "hụt", "tài", "khoản", "vãng", "lai", "cũng", "đã", "phình", "ra", "đến", "mức", "-1383.733 mẫu/km3", "gdp", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "và", "nợ", "chính", "phủ", "cao", "đầu", "ngày 2 và ngày 30", "vừa", "qua", "cơ", "quan", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "standard", "&", "poor", "s", "s", "&", "p", "tff802", "đã", "hạ", "bậc", "xếp", "hạng", "nợ", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "xuống", "mức", "không", "đáng", "đầu", "tư", "-38.60", "do", "những", "lo", "ngại", "ngày", "càng", "tăng", "về", "tình", "hình", "tài", "chính", "xấu", "đi", "wxqn-2600-805", "và", "lạm", "phát", "gia", "tăng", "khi", "hoạt", "động", "bán", "tháo", "đồng", "nội", "tệ", "lira", "diễn", "ra", "trên", "thị", "trường", "đây", "là", "những", "thách", "thức", "mà", "tổng", "thống", "t", "erdogan", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "trong", "nhiệm", "kỳ", "mới", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "j", "mattis", "ảnh", "sputniknews.com", "trong", "hai", "1h2", "và", "12:45:13", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "j", "mattis", "đã", "thực", "hiện", "chuyến", "thăm", "2263,293 lượng", "trung", "quốc", "đây", "là", "chuyến", "thăm", "đầu", "tiên", "của", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "tới", "trung", "quốc", "kể", "từ", "ngày 13/6", "và", "được", "xem", "là", "nhằm", "hạ", "nhiệt", "những", "căng", "thẳng", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "giữa", "hai", "cường", "quốc", "trong", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "j", "mattis", "đã", "có", "cuộc", "hội", "603 mm2", "đàm", "với", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "và", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "nhằm", "thảo", "luận", "về", "hợp", "tác", "song", "phương", "đặc", "biệt", "là", "mối", "quan", "hệ", "quân", "sự", "mỹ", "trung", "cũng", "như", "các", "vấn", "đề", "còn", "tồn", "tại", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "tại", "cuộc", "hội", "đàm", "với", "người", "đồng", "cấp", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "các", "cuộc", "hội", "đàm", "của", "ông", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "sẽ", "trở", "thành", "một", "cuộc", "đối", "thoại", "cởi", "mở", "và", "chân", "thành", "về", "phần", "mình", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "đánh", "giá", "chuyến", "thăm", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "là", "một", "yếu", "tố", "tích", "cực", "mới", "đối", "với", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "quân", "đội", "và", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nhà", "nước", "kết", "thúc", "hội", "đàm", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "và", "người", "đồng", "cấp", "trung", "quốc", "ngụy", "phụng", "hòa", "cùng", "nhận", "định", "cuộc", "gặp", "là", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "hai", "bên", "đang", "có", "những", "phát", "ngôn", "tích", "cực", "bất", "chấp", "căng", "thẳng", "song", "phương", "về", "nhiều", "vấn", "đề", "trong", "buổi", "tiếp", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "tại", "đại", "lễ", "đường", "nhân", "dân", "ở", "thủ", "đô", "bắc", "kinh", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "cho", "rằng", "nếu", "hai", "nước", "có", "thể", "phát", "triển", "và", "xây", "dựng", "một", "mối", "quan", "hệ", "tốt", "đẹp", "điều", "này", "sẽ", "mang", "lại", "lợi", "ích", "cho", "nền", "hòa", "bình", "sự", "ổn", "định", "và", "thịnh", "vượng", "toàn", "cầu", "theo", "nhà", "lãnh", "đạo", "trung", "400-2000-lidplif", "quốc", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "mối", "quan", "hệ", "quân", "sự", "trung", "mỹ", "vẫn", "duy", "trì", "xung", "lực", "tốt", "và", "bắc", "kinh", "hy", "vọng", "điều", "này", "có", "thể", "tiếp", "tục", "được", "phát", "huy", "chuyến", "thăm", "trung", "quốc", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "thương", "mại", "giữa", "washington", "và", "bắc", "kinh", "đang", "leo", "thang", "khi", "hai", "nước", "liên", "tục", "có", "các", "động", "thái", "áp", "thuế", "thương", "mại", "500ei/", "trả", "đũa", "lẫn", "nhau", "với", "chuyến", "thăm", "này", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "j", "mattis", "đã", "thực", "hiện", "một", "nhiệm", "vụ", "khá", "thành", "công", "trong", "việc", "cải", "thiện", "mối", "quan", "hệ", "đặc", "biệt", "mỹ", "trung", "vừa", "mang", "tính", "đối", "tác", "chiến", "lược", "vừa", "là", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh" ]
[ "nữ", "diễn", "viên", "không", "giấu", "giếm", "cảm", "giác", "hạnh", "phúc", "khi", "đang", "là", "người", "tình", "của", "một", "trong", "những", "chàng", "siêu", "tám giờ", "mẫu", "điển", "trai", "nhất", "nhì", "showbiz", "việt", "về", "mặt", "hình", "thức", "doãn", "tuấn", "sở", "hữu", "vẻ", "nam", "tính", "khiến", "nhiều", "fan", "nữ", "mê", "đắm", "ấy", "vậy", "mà", "thi", "thoảng", "ở", "hậu", "trường", "showbiz", "tôi", "lại", "nghe", "đâu", "đó", "tin", "đồn", "doãn", "tuấn", "có", "vấn", "đề", "với", "giới", "tính", "mặc", "dù", "không", "còn", "trẻ", "nhưng", "tôi", "nghĩ", "cứ", "để", "thuận", "theo", "tự", "nhiên", "và", "con", "gái", "làm", "nghệ", "thuật", "thì", "nhiều", "người", "ngoài", "hai lăm tới hai mươi nhăm", "tuổi", "mới", "lấy", "chồng", "cơ", "mà", "và", "đến", "tầm", "này", "khi", "tôi", "bốn nghìn", "còn", "anh", "tuấn", "hơn", "tôi", "bốn mươi ngàn năm trăm hai mốt phẩy ba nghìn năm trăm ba mươi", "tuổi", "thì", "chúng", "tôi", "đều", "có", "sự", "chín", "chắn", "nhất", "định" ]
[ "nữ", "diễn", "viên", "không", "giấu", "giếm", "cảm", "giác", "hạnh", "phúc", "khi", "đang", "là", "người", "tình", "của", "một", "trong", "những", "chàng", "siêu", "8h", "mẫu", "điển", "trai", "nhất", "nhì", "showbiz", "việt", "về", "mặt", "hình", "thức", "doãn", "tuấn", "sở", "hữu", "vẻ", "nam", "tính", "khiến", "nhiều", "fan", "nữ", "mê", "đắm", "ấy", "vậy", "mà", "thi", "thoảng", "ở", "hậu", "trường", "showbiz", "tôi", "lại", "nghe", "đâu", "đó", "tin", "đồn", "doãn", "tuấn", "có", "vấn", "đề", "với", "giới", "tính", "mặc", "dù", "không", "còn", "trẻ", "nhưng", "tôi", "nghĩ", "cứ", "để", "thuận", "theo", "tự", "nhiên", "và", "con", "gái", "làm", "nghệ", "thuật", "thì", "nhiều", "người", "ngoài", "25 - 25", "tuổi", "mới", "lấy", "chồng", "cơ", "mà", "và", "đến", "tầm", "này", "khi", "tôi", "4000", "còn", "anh", "tuấn", "hơn", "tôi", "40.521,3530", "tuổi", "thì", "chúng", "tôi", "đều", "có", "sự", "chín", "chắn", "nhất", "định" ]
[ "r.madrid", "công", "bố", "số", "áo", "cầu", "thủ", "mùa", "giải", "mới", "vov", "bất", "ngờ", "là", "varane", "vẫn", "giữ", "số", "bảy triệu năm trăm hai mươi hai nghìn", "của", "mình", "và", "coentrao", "vẫn", "mang", "số", "năm triệu bẩy nghìn chín", "real", "madrid", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "các", "số", "áo", "đội", "hình", "cho", "mùa", "giải", "này", "trong", "khi", "người", "dê mờ pờ o nờ a i hờ ngang", "hâm", "mộ", "vẫn", "chờ", "đợi", "cho", "hoạt", "động", "chuyển", "nhượng", "sẽ", "được", "hoàn", "thành", "bất", "ngờ", "là", "varane", "vẫn", "sẽ", "mặc", "áo", "số", "âm bẩy mươi mốt nghìn chín trăm bẩy mươi phẩy bốn nghìn sáu trăm tám mươi", "và", "coentrao", "giữ", "áo", "số", "cộng chín bốn không sáu chín bốn tám chín không bảy chín", "trong", "khi", "sahin", "và", "carvalho", "vẫn", "đeo", "số", "hai", "và", "hai ngàn hai trăm bẩy mươi hai" ]
[ "r.madrid", "công", "bố", "số", "áo", "cầu", "thủ", "mùa", "giải", "mới", "vov", "bất", "ngờ", "là", "varane", "vẫn", "giữ", "số", "7.522.000", "của", "mình", "và", "coentrao", "vẫn", "mang", "số", "5.007.900", "real", "madrid", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "các", "số", "áo", "đội", "hình", "cho", "mùa", "giải", "này", "trong", "khi", "người", "dmponaih-", "hâm", "mộ", "vẫn", "chờ", "đợi", "cho", "hoạt", "động", "chuyển", "nhượng", "sẽ", "được", "hoàn", "thành", "bất", "ngờ", "là", "varane", "vẫn", "sẽ", "mặc", "áo", "số", "-71.970,4680", "và", "coentrao", "giữ", "áo", "số", "+94069489079", "trong", "khi", "sahin", "và", "carvalho", "vẫn", "đeo", "số", "2", "và", "2272" ]
[ "việt", "nam", "đứng", "thứ", "một ngàn một trăm chín mươi chín", "toàn", "đoàn", "tại", "sea", "games", "hai ngàn bốn trăm tám nhăm", "vov", "ba mươi tư", "đoạt", "tổng", "năm mươi bẩy ngàn năm trăm tám mươi sáu phẩy sáu chín tám bẩy", "huy", "chương", "trong", "đó", "có", "âm bốn mươi lăm chấm sáu bốn", "huy chương vàng", "năm triệu hai mươi nghìn bảy mươi", "huy chương bạc", "và", "bốn triệu năm trăm linh chín", "huy chương đồng", "đoàn", "việt", "nam", "xếp", "thứ", "hai", "toàn", "đoàn", "sau", "thái", "lan", "tại", "sea", "games", "hai ngàn hai mươi", "ngoài", "ép i giây quờ ca gạch ngang bờ ngang bốn trăm", "i i đờ gi gạch ngang u dê gờ i pờ gạch ngang chín không không", "của", "âm một ngàn mười hai phẩy bốn mốt ki lô ca lo", "môn", "bắn", "súng", "đem", "lại", "chiều", "nay", "ngày mười ba tháng mười một ba trăm hai tám", "đoàn", "việt", "nam", "có", "thêm", "chín triệu linh sáu", "huy chương bạc", "ở", "môn", "bi", "sắt", "và", "cầu", "mây", "nam", "như", "vậy", "với", "tỉ số mười năm mười nhăm", "huy chương vàng", "đoàn", "việt", "nam", "xếp", "thứ", "ba mươi mốt", "tại", "đại", "hội", "sau", "đoàn", "thái", "lan" ]
[ "việt", "nam", "đứng", "thứ", "1199", "toàn", "đoàn", "tại", "sea", "games", "2485", "vov", "34", "đoạt", "tổng", "57.586,6987", "huy", "chương", "trong", "đó", "có", "-45.64", "huy chương vàng", "5.020.070", "huy chương bạc", "và", "4.000.509", "huy chương đồng", "đoàn", "việt", "nam", "xếp", "thứ", "hai", "toàn", "đoàn", "sau", "thái", "lan", "tại", "sea", "games", "2020", "ngoài", "fyjqk-b-400", "iyđj-udgyp-900", "của", "-1012,41 kcal", "môn", "bắn", "súng", "đem", "lại", "chiều", "nay", "ngày 13/11/328", "đoàn", "việt", "nam", "có", "thêm", "9.000.006", "huy chương bạc", "ở", "môn", "bi", "sắt", "và", "cầu", "mây", "nam", "như", "vậy", "với", "tỉ số 15 - 15", "huy chương vàng", "đoàn", "việt", "nam", "xếp", "thứ", "31", "tại", "đại", "hội", "sau", "đoàn", "thái", "lan" ]
[ "thời", "gian", "gần", "đây", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "xuất", "hiện", "nhiều", "hình", "ảnh", "cùng", "các", "thông", "tin", "nói", "về", "việc", "người", "dân", "sống", "tại", "vùng", "biên", "giới", "tỉnh", "lào", "cai", "lũ", "lượt", "vào", "rừng", "khai", "thác", "thông", "đất", "bán", "cho", "thương", "lái", "trung", "quốc", "theo", "đó", "nguồn", "tin", "mạng", "xã", "hội", "cho", "hay", "trong", "khoảng", "bốn trăm ba mươi nghìn", "tháng", "trở", "lại", "đây", "tại", "các", "xã", "vùng", "giáp", "biên", "của", "huyện", "bát", "xát", "tỉnh", "lào", "cai", "như", "ngải", "thầu", "y", "tý", "người", "dân", "bỏ", "bê", "việc", "ruộng", "nương", "để", "vào", "rừng", "đào", "cây", "thông", "đất", "một", "loại", "cây", "cùng", "họ", "với", "dương", "xỉ", "giá", "bán", "mỗi", "ki lô gam", "là", "ba mươi nghìn chín trăm", "tệ", "khoảng", "hai nghìn ba trăm chấm không năm ba chín mét vuông", "việt nam đồng", "sau", "đó", "khi", "nào", "khan", "hàng", "thì", "đẩy", "giá", "lên", "thật", "cao", "rồi", "lại", "bán", "ngược", "lại", "cho", "người", "dân", "với", "giá", "thấp", "hơn", "tám năm phẩy một tới mười phẩy không", "tí", "thế", "là", "bà", "con", "thiệt", "đơn", "thiệt", "kép", "một", "người", "có", "nick", "facebook", "nguyễn", "hòa", "bình", "luận", "thông", "tin", "về", "sự", "việc", "này", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "báo", "lao", "động", "vào", "một giờ mười sáu phút hai mươi chín giây", "ông", "hoàng", "đăng", "khoa", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bát", "xát", "xác", "nhận", "có", "có", "sự", "việc", "người", "dân", "vào", "rừng", "khai", "thác", "một", "loại", "cây", "bán", "sang", "cho", "trung", "quốc", "cây", "này", "khi", "phơi", "khô", "nhẹ", "lắm", "họ", "mua", "hai mươi đến mười ba", "tệ", "một", "ki lô gam" ]
[ "thời", "gian", "gần", "đây", "trên", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "xuất", "hiện", "nhiều", "hình", "ảnh", "cùng", "các", "thông", "tin", "nói", "về", "việc", "người", "dân", "sống", "tại", "vùng", "biên", "giới", "tỉnh", "lào", "cai", "lũ", "lượt", "vào", "rừng", "khai", "thác", "thông", "đất", "bán", "cho", "thương", "lái", "trung", "quốc", "theo", "đó", "nguồn", "tin", "mạng", "xã", "hội", "cho", "hay", "trong", "khoảng", "430.000", "tháng", "trở", "lại", "đây", "tại", "các", "xã", "vùng", "giáp", "biên", "của", "huyện", "bát", "xát", "tỉnh", "lào", "cai", "như", "ngải", "thầu", "y", "tý", "người", "dân", "bỏ", "bê", "việc", "ruộng", "nương", "để", "vào", "rừng", "đào", "cây", "thông", "đất", "một", "loại", "cây", "cùng", "họ", "với", "dương", "xỉ", "giá", "bán", "mỗi", "ki lô gam", "là", "30.900", "tệ", "khoảng", "2300.0539 m2", "việt nam đồng", "sau", "đó", "khi", "nào", "khan", "hàng", "thì", "đẩy", "giá", "lên", "thật", "cao", "rồi", "lại", "bán", "ngược", "lại", "cho", "người", "dân", "với", "giá", "thấp", "hơn", "85,1 - 10,0", "tí", "thế", "là", "bà", "con", "thiệt", "đơn", "thiệt", "kép", "một", "người", "có", "nick", "facebook", "nguyễn", "hòa", "bình", "luận", "thông", "tin", "về", "sự", "việc", "này", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "báo", "lao", "động", "vào", "1:16:29", "ông", "hoàng", "đăng", "khoa", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "bát", "xát", "xác", "nhận", "có", "có", "sự", "việc", "người", "dân", "vào", "rừng", "khai", "thác", "một", "loại", "cây", "bán", "sang", "cho", "trung", "quốc", "cây", "này", "khi", "phơi", "khô", "nhẹ", "lắm", "họ", "mua", "20 - 13", "tệ", "một", "ki lô gam" ]
[ "vậy", "mà", "mười bốn chia mười một", "đột", "nhiên", "khoảng", "vài", "năm", "nay", "cứ", "vào", "dịp", "hè", "con", "đường", "từ", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "ra", "ngoại", "thành", "lại", "nườm", "nượp", "những", "xe", "bảy triệu bốn trăm linh chín nghìn linh tám", "bánh", "âm bốn nhăm nghìn hai mốt phẩy sáu nghìn tám trăm chín tư", "bánh", "mỗi", "dịp", "cuối", "tuần", "trong", "cái", "nắng", "gạch ngang vê kép ích quờ gạch ngang bốn không không", "của", "mùa", "hè", "không", "ít", "dân", "chơi", "hà", "thành", "đã", "tính", "cách", "giải", "quyết", "sự", "nóng", "nực", "bằng", "thú", "vui", "vác", "cần", "đi", "câu", "chiều", "thứ", "mười bẩy ngàn hai trăm mười chín phẩy không không sáu ngàn một trăm bốn bốn", "giải", "quyết", "xong", "công", "to", "việc", "lớn", "bỏ", "lại", "vợ", "con", "sau", "lưng", "cánh", "đàn", "ông", "tụ", "tập", "rủ", "nhau", "ra", "các", "vùng", "ngoại", "ô", "câu", "cá", "bước", "vào", "ngôi", "nhà", "lá", "ba", "gian", "nằm", "ven", "hồ", "dưới", "chân", "đê", "đa", "tốn", "gia", "lâm", "hà", "nội", "đập", "ngay", "vào", "mắt", "mọi", "người", "là", "hình", "ảnh", "chủ", "hồ", "đặt", "con", "cá", "trắm", "cỏ", "trên", "bàn", "cân", "chiếc", "kim", "chỉ", "đúng", "vào", "con", "số", "ba nghìn", "tròn", "trĩnh", "trên", "diễn", "đàn", "forum.hanoifishing.com", "một", "tay", "câu", "có", "nickname", "laohac", "tâm", "sự", "về", "lần", "đi", "câu", "đêm", "đầu", "tiên", "của", "mình", "mặc", "dù", "câu", "đêm", "ngồi", "trên", "bờ", "thì", "đàn", "muỗi", "dày", "đặc", "như", "trấu", "đâm", "vào", "da", "thịt", "không", "may", "ngã", "xuống", "hồ", "lại", "gặp", "phải", "rắn", "và", "đến", "khi", "lọ", "mọ", "về", "được", "đến", "nhà", "thì", "anh", "lại", "bị", "vợ", "cằn", "nhằn", "giời", "ơi", "là", "giời", "câu", "với", "kéo", "ra", "hồ", "mà", "ngủ", "với", "cá", "cái", "khoảnh", "đất", "tám trăm chín mươi bẩy đi ốp", "sau", "nhà", "cường", "như", "một", "thế", "giới", "riêng", "của", "hắn", "quanh", "ngày hai mươi và mùng bốn", "năm", "suốt", "tháng", "ở", "mảnh", "đất", "đó", "nồng", "nặc", "đủ", "thứ", "mùi", "kinh", "khủng", "của", "ốc", "sên", "xay", "thối", "nhái", "ngâm", "muối", "bỗng", "rượu", "chua", "chỉ", "hai triệu ba ngàn lẻ một", "phút", "sau", "mang", "cần", "ra", "đặt", "cứ", "giật", "gọi", "là", "mỏi", "tay", "chỉ", "cần", "tải", "phân", "và", "cái", "cần", "câu", "đểu", "lưỡi", "ngon", "một", "ca", "hai trăm ba chín nghìn bốn trăm năm tư", "tiếng", "cứ", "giật", "đều", "tay", "cũng", "làm", "được", "tạ", "cá", "ngay", "trước", "mũi", "chủ", "hồ", "nhiều", "chủ", "hồ", "câu", "khôn", "khéo", "còn", "kết", "hợp", "dịch", "vụ", "hai sáu tới mười một", "trong", "bốn tám", "thấy", "phóng", "viên", "đi", "một", "mình", "cô", "nhân", "viên", "nhanh", "nhảu", "có", "câu", "cá", "chín trăm năm mươi sáu mi li gam", "không", "anh", "tàu", "nhanh", "hai trăm bảy mươi lăm êu rô", "qua", "đêm", "thì", "giá", "khác", "hàng", "họ", "anh", "không", "ưng", "thì", "đổi", "có", "cụ", "đêm", "hôm", "khuya", "khoắt", "đang", "làm", "chuyện", "chăn", "gối", "trên", "tầng", "không một tám hai chín ba một ba không chín ba", "nghe", "tiếng", "người", "kháo", "nhau", "dưới", "hồ", "câu", "được", "con", "cá", "năm nghìn bốn trăm chín chín phẩy không không bảy trăm ba ba ki lô gam", "cũng", "háo", "hức", "bỏ", "dở", "công", "việc", "mở", "cửa", "sổ", "nhìn", "chưa", "đã", "cụ", "tồng", "ngồng", "chạy", "ra", "lan", "can", "xem", "cá", "cho", "thỏa", "thê", "lúc", "vào", "ngượng", "tím", "tái", "vì", "hai trăm bảy hai ngàn sáu trăm bảy chín", "phát", "hiện", "thân", "mình", "trần", "như", "nhộng", "tiếp", "cận", "với", "hồ", "câu", "chiến", "thắng", "thôn", "ba triệu năm mươi ngàn", "xã", "đông", "mỹ", "thanh", "trì", "phóng", "viên", "được", "biết", "mặc", "dù", "nhìn", "bề", "ngoài", "là", "một", "nơi", "yên", "ả", "thanh", "bình", "nhưng", "bên", "trong", "hồ", "câu", "này", "lại", "là", "tụ", "điểm", "chích", "hút", "ma", "túy", "mới", "đây", "vào", "năm giờ", "lực", "lượng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "ca", "huyện", "thanh", "trì", "phối", "hợp", "với", "đội", "công", "an", "phụ", "trách", "xã", "về", "an ninh trật tự", "đã", "bất", "ngờ", "đột", "kích", "vào", "khu", "vực", "hồ", "câu", "chiến", "thắng", "của", "lê", "minh", "phượng", "và", "hai nghìn ba trăm sáu mươi ba", "thu", "được", "sáu một năm bốn bốn hai không không bảy một bảy", "dao", "sắt", "năm triệu bốn trăm ba tư nghìn chín trăm linh sáu", "kiếm", "sắt", "bẩy trăm tám mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi bảy", "bình", "xịt", "hơi", "cay", "chín mươi bảy", "dùi", "cui", "điện", "bốn trên mười hai", "dao", "bấm", "các", "loại", "không tám không sáu bốn ba một một năm hai một chín", "tẩu", "hút", "shisa", "hai ngàn chín trăm tám mươi sáu", "viên", "thuốc", "nghi", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "tám triệu sáu nhăm nghìn hai trăm hai mươi", "két", "sắt", "chưa", "mở", "trong", "đó", "có", "bẩy mươi trừ một nghìn dét a quờ", "đối", "tượng", "dương", "tính", "với", "ma", "túy" ]
[ "vậy", "mà", "14 / 11", "đột", "nhiên", "khoảng", "vài", "năm", "nay", "cứ", "vào", "dịp", "hè", "con", "đường", "từ", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "ra", "ngoại", "thành", "lại", "nườm", "nượp", "những", "xe", "7.409.008", "bánh", "-45.021,6894", "bánh", "mỗi", "dịp", "cuối", "tuần", "trong", "cái", "nắng", "-wxq-400", "của", "mùa", "hè", "không", "ít", "dân", "chơi", "hà", "thành", "đã", "tính", "cách", "giải", "quyết", "sự", "nóng", "nực", "bằng", "thú", "vui", "vác", "cần", "đi", "câu", "chiều", "thứ", "17.219,006144", "giải", "quyết", "xong", "công", "to", "việc", "lớn", "bỏ", "lại", "vợ", "con", "sau", "lưng", "cánh", "đàn", "ông", "tụ", "tập", "rủ", "nhau", "ra", "các", "vùng", "ngoại", "ô", "câu", "cá", "bước", "vào", "ngôi", "nhà", "lá", "ba", "gian", "nằm", "ven", "hồ", "dưới", "chân", "đê", "đa", "tốn", "gia", "lâm", "hà", "nội", "đập", "ngay", "vào", "mắt", "mọi", "người", "là", "hình", "ảnh", "chủ", "hồ", "đặt", "con", "cá", "trắm", "cỏ", "trên", "bàn", "cân", "chiếc", "kim", "chỉ", "đúng", "vào", "con", "số", "3000", "tròn", "trĩnh", "trên", "diễn", "đàn", "forum.hanoifishing.com", "một", "tay", "câu", "có", "nickname", "laohac", "tâm", "sự", "về", "lần", "đi", "câu", "đêm", "đầu", "tiên", "của", "mình", "mặc", "dù", "câu", "đêm", "ngồi", "trên", "bờ", "thì", "đàn", "muỗi", "dày", "đặc", "như", "trấu", "đâm", "vào", "da", "thịt", "không", "may", "ngã", "xuống", "hồ", "lại", "gặp", "phải", "rắn", "và", "đến", "khi", "lọ", "mọ", "về", "được", "đến", "nhà", "thì", "anh", "lại", "bị", "vợ", "cằn", "nhằn", "giời", "ơi", "là", "giời", "câu", "với", "kéo", "ra", "hồ", "mà", "ngủ", "với", "cá", "cái", "khoảnh", "đất", "897 điôp", "sau", "nhà", "cường", "như", "một", "thế", "giới", "riêng", "của", "hắn", "quanh", "ngày 20 và mùng 4", "năm", "suốt", "tháng", "ở", "mảnh", "đất", "đó", "nồng", "nặc", "đủ", "thứ", "mùi", "kinh", "khủng", "của", "ốc", "sên", "xay", "thối", "nhái", "ngâm", "muối", "bỗng", "rượu", "chua", "chỉ", "2.003.001", "phút", "sau", "mang", "cần", "ra", "đặt", "cứ", "giật", "gọi", "là", "mỏi", "tay", "chỉ", "cần", "tải", "phân", "và", "cái", "cần", "câu", "đểu", "lưỡi", "ngon", "một", "ca", "239.454", "tiếng", "cứ", "giật", "đều", "tay", "cũng", "làm", "được", "tạ", "cá", "ngay", "trước", "mũi", "chủ", "hồ", "nhiều", "chủ", "hồ", "câu", "khôn", "khéo", "còn", "kết", "hợp", "dịch", "vụ", "26 - 11", "trong", "48", "thấy", "phóng", "viên", "đi", "một", "mình", "cô", "nhân", "viên", "nhanh", "nhảu", "có", "câu", "cá", "956 mg", "không", "anh", "tàu", "nhanh", "275 euro", "qua", "đêm", "thì", "giá", "khác", "hàng", "họ", "anh", "không", "ưng", "thì", "đổi", "có", "cụ", "đêm", "hôm", "khuya", "khoắt", "đang", "làm", "chuyện", "chăn", "gối", "trên", "tầng", "01829313093", "nghe", "tiếng", "người", "kháo", "nhau", "dưới", "hồ", "câu", "được", "con", "cá", "5499,00733 kg", "cũng", "háo", "hức", "bỏ", "dở", "công", "việc", "mở", "cửa", "sổ", "nhìn", "chưa", "đã", "cụ", "tồng", "ngồng", "chạy", "ra", "lan", "can", "xem", "cá", "cho", "thỏa", "thê", "lúc", "vào", "ngượng", "tím", "tái", "vì", "272.679", "phát", "hiện", "thân", "mình", "trần", "như", "nhộng", "tiếp", "cận", "với", "hồ", "câu", "chiến", "thắng", "thôn", "3.050.000", "xã", "đông", "mỹ", "thanh", "trì", "phóng", "viên", "được", "biết", "mặc", "dù", "nhìn", "bề", "ngoài", "là", "một", "nơi", "yên", "ả", "thanh", "bình", "nhưng", "bên", "trong", "hồ", "câu", "này", "lại", "là", "tụ", "điểm", "chích", "hút", "ma", "túy", "mới", "đây", "vào", "5h", "lực", "lượng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "ca", "huyện", "thanh", "trì", "phối", "hợp", "với", "đội", "công", "an", "phụ", "trách", "xã", "về", "an ninh trật tự", "đã", "bất", "ngờ", "đột", "kích", "vào", "khu", "vực", "hồ", "câu", "chiến", "thắng", "của", "lê", "minh", "phượng", "và", "2363", "thu", "được", "61544200717", "dao", "sắt", "5.434.906", "kiếm", "sắt", "781.967", "bình", "xịt", "hơi", "cay", "97", "dùi", "cui", "điện", "4 / 12", "dao", "bấm", "các", "loại", "080643115219", "tẩu", "hút", "shisa", "2986", "viên", "thuốc", "nghi", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "8.065.220", "két", "sắt", "chưa", "mở", "trong", "đó", "có", "70-1000zaq", "đối", "tượng", "dương", "tính", "với", "ma", "túy" ]
[ "fbi", "điều", "tra", "cáo", "buộc", "quỹ", "đầu", "tư", "nhà", "nước", "malaysia", "rửa", "tiền", "theo", "reuters", "hai mươi giờ hai mươi ba phút", "tờ", "wall", "street", "journal", "dẫn", "một", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "fbi", "của", "mỹ", "đã", "mở", "cuộc", "điều", "tra", "các", "cáo", "buộc", "rửa", "tiền", "nhằm", "vào", "quỹ", "đầu", "tư", "nhà", "nước", "malaysia", "gạch ngang nờ hát đờ xờ chín", "nguồn", "reuters", "theo", "tờ", "báo", "hiện", "chưa", "rõ", "quy", "mô", "của", "cuộc", "điều", "tra", "bờ một bốn bẩy không tám không", "cả", "fbi", "và", "đắp liu e xê gạch chéo năm trăm", "đều", "không", "bình", "luận", "về", "tin", "này", "thông", "tin", "về", "vụ", "điều", "tra", "xuất", "hiện", "sau", "khi", "một", "người", "từng", "là", "thành", "viên", "đảng", "cầm", "quyền", "malaysia", "bị", "bắt", "giữ", "ngay", "trước", "khi", "lên", "đường", "tới", "mỹ", "nơi", "ông", "này", "dự", "kiến", "đâm", "đơn", "kiện", "lên", "cảnh", "sát", "và", "kêu", "gọi", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "điều", "tra", "cáo", "buộc", "rửa", "tiền", "tại", "pê dét dét ca giây xoẹt bốn không không" ]
[ "fbi", "điều", "tra", "cáo", "buộc", "quỹ", "đầu", "tư", "nhà", "nước", "malaysia", "rửa", "tiền", "theo", "reuters", "20h23", "tờ", "wall", "street", "journal", "dẫn", "một", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "fbi", "của", "mỹ", "đã", "mở", "cuộc", "điều", "tra", "các", "cáo", "buộc", "rửa", "tiền", "nhằm", "vào", "quỹ", "đầu", "tư", "nhà", "nước", "malaysia", "-nhđx9", "nguồn", "reuters", "theo", "tờ", "báo", "hiện", "chưa", "rõ", "quy", "mô", "của", "cuộc", "điều", "tra", "b147080", "cả", "fbi", "và", "wec/500", "đều", "không", "bình", "luận", "về", "tin", "này", "thông", "tin", "về", "vụ", "điều", "tra", "xuất", "hiện", "sau", "khi", "một", "người", "từng", "là", "thành", "viên", "đảng", "cầm", "quyền", "malaysia", "bị", "bắt", "giữ", "ngay", "trước", "khi", "lên", "đường", "tới", "mỹ", "nơi", "ông", "này", "dự", "kiến", "đâm", "đơn", "kiện", "lên", "cảnh", "sát", "và", "kêu", "gọi", "nhà", "chức", "trách", "mỹ", "điều", "tra", "cáo", "buộc", "rửa", "tiền", "tại", "pzzkj/400" ]
[ "vietnam", "airlines", "khuyến", "mại", "vé", "nội", "địa", "ba trăm sáu sáu phít", "giá", "một ngàn", "đồng/chiều", "vietnam", "airlines", "vna", "vừa", "thông", "báo", "triển", "khai", "chương", "trình", "khoảnh", "khắc", "vàng", "áp", "dụng", "trên", "một", "số", "đường", "bay", "nội", "địa", "của", "hãng", "theo", "đó", "khách", "hàng", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "mua", "được", "vé", "máy", "bay", "với", "mức", "giá", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "từ", "chín trăm ba bẩy ngàn chín trăm bốn tám", "đồng/chiều", "đến", "bảy triệu chín trăm bốn bảy", "đồng/chiều", "tùy", "theo", "từng", "đường", "bay", "nội", "địa", "do", "vna", "khai", "thác", "vé", "được", "bán", "từ", "tháng không bẩy bảy sáu một", "đến", "mười nhăm giờ", "hành", "trình", "khởi", "hành", "từ", "ngày mười một đến ngày ba mươi tháng chín", "và", "hoàn", "thành", "muộn", "nhất", "đến", "hết", "chín giờ", "đây", "là", "một", "trong", "những", "chương", "trình", "ưu", "đãi", "nhân", "dịp", "đầu", "năm", "mới", "bốn triệu một trăm linh bảy nghìn năm trăm tám bẩy", "của", "vna", "trước", "đó", "vna", "đã", "công", "bố", "các", "gói", "khuyến", "mãi", "hấp", "dẫn", "khác", "dành", "cho", "thị", "trường", "nội", "địa", "sáu trăm bốn mươi chín tháng", "và", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "dành", "cho", "các", "khách", "hàng", "mua", "vé", "máy", "bay", "của", "hãng" ]
[ "vietnam", "airlines", "khuyến", "mại", "vé", "nội", "địa", "366 ft", "giá", "1000", "đồng/chiều", "vietnam", "airlines", "vna", "vừa", "thông", "báo", "triển", "khai", "chương", "trình", "khoảnh", "khắc", "vàng", "áp", "dụng", "trên", "một", "số", "đường", "bay", "nội", "địa", "của", "hãng", "theo", "đó", "khách", "hàng", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "mua", "được", "vé", "máy", "bay", "với", "mức", "giá", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "từ", "937.948", "đồng/chiều", "đến", "7.000.947", "đồng/chiều", "tùy", "theo", "từng", "đường", "bay", "nội", "địa", "do", "vna", "khai", "thác", "vé", "được", "bán", "từ", "tháng 07/761", "đến", "15h", "hành", "trình", "khởi", "hành", "từ", "ngày 11 đến ngày 30 tháng 9", "và", "hoàn", "thành", "muộn", "nhất", "đến", "hết", "9h", "đây", "là", "một", "trong", "những", "chương", "trình", "ưu", "đãi", "nhân", "dịp", "đầu", "năm", "mới", "4.107.587", "của", "vna", "trước", "đó", "vna", "đã", "công", "bố", "các", "gói", "khuyến", "mãi", "hấp", "dẫn", "khác", "dành", "cho", "thị", "trường", "nội", "địa", "649 tháng", "và", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "dành", "cho", "các", "khách", "hàng", "mua", "vé", "máy", "bay", "của", "hãng" ]
[ "quảng", "nam", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "đã", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "tình", "gờ bờ tờ dét gạch ngang năm trăm", "hình", "giao", "thông", "ở", "tất", "cả", "các", "tuyến", "đường", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tập", "trung", "ở", "quốc", "lộ", "các", "âm sáu nghìn hai trăm ba mươi hai phẩy tám năm ki lo oát giờ trên đề xi mét vuông", "ngã", "tư", "các", "điểm", "đen", "về", "tai", "gạch ngang ba không không không gạch ngang ba không", "nạn", "giao", "thông", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "triển", "khai", "phạt", "nguội", "trước", "lễ", "sáu mươi", "năm", "tám trăm bẩy mươi tư năm", "nay", "quảng", "nam", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "đã", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "tình", "hình", "giao", "thông", "ở", "tất", "cả", "các", "tuyến", "đường", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tập", "trung", "ở", "quốc", "lộ", "các", "ngã", "tư", "các", "điểm", "đen", "về", "tai", "nạn", "giao", "thông", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "triển", "khai", "phạt", "nguội", "trước", "lễ", "chín triệu sáu chín nghìn", "năm", "nay", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "trật tự an toàn giao thông", "được", "triển", "khai", "lắp", "đặt", "trên", "toàn", "địa", "bàn", "tỉnh", "tâp", "trung", "tại", "các", "nút", "giao", "thông", "bốn ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy không không chín trăm hai mươi năm héc", "trọng", "điểm", "cửa", "ngõ", "ra", "vào", "thành", "phố", "hoạt", "động", "xuyên", "suốt", "mười ba giờ hai mươi bẩy", "giờ", "trong", "ngày" ]
[ "quảng", "nam", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "đã", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "tình", "gbtz-500", "hình", "giao", "thông", "ở", "tất", "cả", "các", "tuyến", "đường", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tập", "trung", "ở", "quốc", "lộ", "các", "-6232,85 kwh/dm2", "ngã", "tư", "các", "điểm", "đen", "về", "tai", "-3000-30", "nạn", "giao", "thông", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "triển", "khai", "phạt", "nguội", "trước", "lễ", "60", "năm", "874 năm", "nay", "quảng", "nam", "công", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "đã", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "tình", "hình", "giao", "thông", "ở", "tất", "cả", "các", "tuyến", "đường", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tập", "trung", "ở", "quốc", "lộ", "các", "ngã", "tư", "các", "điểm", "đen", "về", "tai", "nạn", "giao", "thông", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "triển", "khai", "phạt", "nguội", "trước", "lễ", "9.069.000", "năm", "nay", "hệ", "thống", "camera", "giám", "sát", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "trật tự an toàn giao thông", "được", "triển", "khai", "lắp", "đặt", "trên", "toàn", "địa", "bàn", "tỉnh", "tâp", "trung", "tại", "các", "nút", "giao", "thông", "4993,00925 hz", "trọng", "điểm", "cửa", "ngõ", "ra", "vào", "thành", "phố", "hoạt", "động", "xuyên", "suốt", "13h27", "giờ", "trong", "ngày" ]
[ "công", "dân", "việt", "nam", "được", "miễn", "visa", "du", "lịch", "năm trăm hai sáu ngàn ba trăm mười bẩy", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "theo", "danh", "sách", "bảng", "xếp", "hạng", "các", "cuốn", "hộ", "chiếu", "quyền", "lực", "nhất", "trên", "thế", "giới", "dựa", "trên", "số", "lượng", "quốc", "gia", "có", "thể", "đến", "mà", "không", "cần", "visa", "do", "trang", "passport", "index", "công", "bố", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "năm triệu chín trăm bẩy sáu ngàn bẩy trăm tám mốt", "trong", "danh", "sách", "với", "cuốn", "hộ", "chiếu", "có", "thể", "đến", "thăm", "hai trăm ba mươi chín ngàn bẩy trăm chín mươi hai", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "mà", "không", "cần", "visa", "trang", "pasportindex", "xếp", "hạng", "cuốn", "hộ", "chiếu", "của", "đức", "đứng", "thứ", "nhất", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "khi", "có", "thể", "tới", "thăm", "ba chín", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "trừ i i i tờ đắp liu trừ hai trăm", "thế", "giới", "mà", "không", "cần", "visa", "đứng", "thứ", "hai", "là", "singapore", "và", "thụy", "điển", "khi", "hộ", "chiếu", "của", "hai", "quốc", "gia", "này", "được", "chấp", "nhận", "ở", "cộng hai hai năm chín một hai bốn một sáu năm năm", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "đứng", "thứ", "bẩy triệu bẩy trăm nghìn bốn tám", "là", "đan", "mạch", "phần", "lan", "pháp", "tây", "ban", "nha", "thụy", "sĩ", "na", "uy", "anh", "mỹ", "với", "ba nghìn", "nước", "trên", "thế", "giới", "đồng", "ý", "cho", "công", "dân", "của", "các", "nước", "trên", "nhập", "cảnh", "mà", "không", "cần", "visa", "thứ", "một ngàn năm trăm chín hai", "là", "các", "quốc", "gia", "italya", "hà", "lan", "bỉ", "áo", "luxembourg", "bồ", "đào", "nha", "nhật", "bản", "với", "hai ngàn", "quốc", "gia", "thứ", "một ngàn tám mươi", "là", "các", "nước", "malaysia", "ireland", "canada", "new", "zealand", "với", "giai đoạn bảy một", "quốc", "gia", "chấp", "nhận", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "hai hai phẩy chín đến chín mươi chín phẩy không một", "trong", "danh", "sách", "với", "cuốn", "hộ", "chiếu", "có", "thể", "đến", "thăm", "ba mươi chấm không không tới bốn tư chấm không bảy", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "mà", "không", "cần", "visa", "cùng", "xếp", "hạng", "với", "việt", "nam", "là", "các", "quốc", "gia", "mozambique", "rwanda", "chad", "gabon", "hiệu số mười hai một", "ai", "cập", "bhutan", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "lan", "xếp", "hạng", "sáu triệu bảy trăm bảy tám nghìn bảy trăm năm bốn", "trong", "danh", "sách", "khi", "công", "dân", "của", "nước", "này", "có", "thể", "thăm", "hai trăm chín mốt nghìn bốn trăm chín bẩy", "nước", "với", "cuốn", "hộ", "chiếu", "phổ", "thông", "philippines", "xếp", "thứ", "bốn mươi ba", "trung", "quốc", "xếp", "thứ", "âm bảy lăm chấm sáu bảy", "indonesia", "xếp", "thứ", "cộng năm một sáu chín hai bẩy không tám không ba tám", "campuchia", "xếp", "thứ", "chín triệu sáu trăm tám mươi bảy nghìn ba trăm năm mươi bốn", "trong", "danh", "sách", "afghanistan", "gờ xờ đê xoẹt chín trăm", "pakistan", "là", "hai", "nước", "đứng", "ở", "vị", "trí", "âm năm sáu nghìn bảy trăm mười ba phẩy hai sáu hai không", "cuối", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "hai giờ năm mươi bảy phút hai mươi hai giây", "âm sáu bẩy phẩy tám mươi mốt", "và", "năm mươi chín phẩy chín bảy", "nước", "đồng", "ý", "cho", "nhập", "cảnh", "không", "cần", "visa" ]
[ "công", "dân", "việt", "nam", "được", "miễn", "visa", "du", "lịch", "526.317", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "theo", "danh", "sách", "bảng", "xếp", "hạng", "các", "cuốn", "hộ", "chiếu", "quyền", "lực", "nhất", "trên", "thế", "giới", "dựa", "trên", "số", "lượng", "quốc", "gia", "có", "thể", "đến", "mà", "không", "cần", "visa", "do", "trang", "passport", "index", "công", "bố", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "5.976.781", "trong", "danh", "sách", "với", "cuốn", "hộ", "chiếu", "có", "thể", "đến", "thăm", "239.792", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "mà", "không", "cần", "visa", "trang", "pasportindex", "xếp", "hạng", "cuốn", "hộ", "chiếu", "của", "đức", "đứng", "thứ", "nhất", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "khi", "có", "thể", "tới", "thăm", "39", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "-yyytw-200", "thế", "giới", "mà", "không", "cần", "visa", "đứng", "thứ", "hai", "là", "singapore", "và", "thụy", "điển", "khi", "hộ", "chiếu", "của", "hai", "quốc", "gia", "này", "được", "chấp", "nhận", "ở", "+22591241655", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "đứng", "thứ", "7.700.048", "là", "đan", "mạch", "phần", "lan", "pháp", "tây", "ban", "nha", "thụy", "sĩ", "na", "uy", "anh", "mỹ", "với", "3000", "nước", "trên", "thế", "giới", "đồng", "ý", "cho", "công", "dân", "của", "các", "nước", "trên", "nhập", "cảnh", "mà", "không", "cần", "visa", "thứ", "1592", "là", "các", "quốc", "gia", "italya", "hà", "lan", "bỉ", "áo", "luxembourg", "bồ", "đào", "nha", "nhật", "bản", "với", "2000", "quốc", "gia", "thứ", "1080", "là", "các", "nước", "malaysia", "ireland", "canada", "new", "zealand", "với", "giai đoạn 7 - 1", "quốc", "gia", "chấp", "nhận", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "22,9 - 99,01", "trong", "danh", "sách", "với", "cuốn", "hộ", "chiếu", "có", "thể", "đến", "thăm", "30.00 - 44.07", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "mà", "không", "cần", "visa", "cùng", "xếp", "hạng", "với", "việt", "nam", "là", "các", "quốc", "gia", "mozambique", "rwanda", "chad", "gabon", "hiệu số 12 - 1", "ai", "cập", "bhutan", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "lan", "xếp", "hạng", "6.778.754", "trong", "danh", "sách", "khi", "công", "dân", "của", "nước", "này", "có", "thể", "thăm", "291.497", "nước", "với", "cuốn", "hộ", "chiếu", "phổ", "thông", "philippines", "xếp", "thứ", "43", "trung", "quốc", "xếp", "thứ", "-75.67", "indonesia", "xếp", "thứ", "+51692708038", "campuchia", "xếp", "thứ", "9.687.354", "trong", "danh", "sách", "afghanistan", "gxđ/900", "pakistan", "là", "hai", "nước", "đứng", "ở", "vị", "trí", "-56.713,2620", "cuối", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "2:57:22", "-67,81", "và", "59,97", "nước", "đồng", "ý", "cho", "nhập", "cảnh", "không", "cần", "visa" ]
[ "phiên", "giao", "dịch", "ngày mười bảy tháng ba", "phục", "hồi", "hình", "chữ", "v", "đầu tư chứng khoán", "có", "một", "vài", "mô", "hình", "phục", "hồi", "theo", "dạng", "chữ", "cái", "w", "v", "l", "âm chín ngàn bảy trăm mười phẩy sáu trăm bảy chín ve bê", "u", "phiên", "hôm", "nay", "ngày ba mươi mốt", "thị", "trường", "phục", "hồi", "khá", "chắc", "chắn", "vn-index", "tăng", "hơn", "cộng năm năm ba ba sáu chín bẩy năm bẩy ba ba", "điểm", "ngày", "hôm", "nay", "rất", "có", "thể", "cũng", "chỉ", "là", "phiên", "hồi", "kỹ", "âm hai nghìn hai trăm lẻ tám phẩy mười sáu ki lo oát giờ", "thuật", "bước", "sang", "phiên", "giao", "dịch", "chiều", "đà", "tăng", "tỏ", "ra", "vững", "vàng", "hơn", "phiên", "sáng", "bởi", "chỉ", "số", "tăng", "có", "sự", "ủng", "hộ", "của", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "và", "một", "số", "mã", "có", "tháng năm một một hai không", "ảnh", "hưởng", "tới", "chỉ", "số", "ngoài", "dòng", "p", "lấy", "lại", "mức", "tăng", "tốt", "flc", "với", "hơn", "năm ngàn tám trăm tám nhăm chấm chín một một héc ta", "cổ", "phiếu", "sang", "tay", "đã", "chiếm", "giữ", "mức", "giá", "trần", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "gas", "pvd", "và", "một", "loạt", "mã", "dầu", "khí", "âm bẩy nghìn bốn trăm ba mươi sáu chấm không không tám ba bốn đề xi mét khối", "tiếp", "tục", "giữ", "được", "sáu mốt", "giá", "trần", "ssi", "hồ chí minh", "vic", "có", "đà", "tăng", "khá", "tốt", "tuy", "nhiên", "msn", "vinamilk", "không", "giữ", "được", "mức", "giá", "tốt", "nhất", "trong", "ngày", "nhờ", "sự", "vững", "vàng", "này", "nên", "trong", "phiên", "chiều", "dù", "số", "mã", "giảm", "giá", "có", "tăng", "so", "với", "phiên", "sáng", "nhưng", "trong", "hai trăm ba không không không gạch chéo i ép dét gạch chéo", "và", "vờ ca trừ tám trăm", "số", "mã", "giảm", "giá", "đã", "bớt", "đi", "giúp", "thị", "trường", "có", "phiên", "giao", "dịch", "khá", "thành", "công", "chính", "vì", "vậy", "ngoài", "một", "số", "mã", "có", "thanh", "khoản", "cao", "các", "mã", "đã", "giảm", "giá", "mạnh", "mười ba chia tám", "tuần", "qua", "thì", "hầu", "hết", "các", "mã", "khác", "đều", "có", "giao", "dịch", "thận", "trong", "với", "lượng", "giao", "dịch", "ở", "mức", "thấp", "so", "với", "mức", "bình", "quân", "thông", "tư", "một ngàn hai trăm hai nhăm", "chưa", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "một trăm bốn mươi gạch ngang gờ tờ e gạch ngang", "mọi", "phân", "tích", "tác", "động", "chỉ", "là", "tám mươi hai", "phân", "tích", "trong", "chùm", "bài", "của", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "về", "tác", "động", "của", "việc", "giảm", "giá", "dầu", "lãnh", "đạo", "của", "gas", "dpm", "pvd", "đều", "khẳng", "định", "đã", "có", "giải", "pháp", "ứng", "phó", "và", "mức", "giảm", "lợi", "nhuận", "không", "hề", "giảm", "tương", "ứng", "với", "giá", "dầu", "đóng", "cửa", "vn-index", "tăng", "âm tám mốt chấm sáu hai", "điểm", "bốn trăm lẻ hai xen ti mét khối", "lên", "một ngàn bốn trăm năm tám", "điểm", "với", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "âm bốn ngàn bảy trăm bốn mốt phẩy ba trăm bẩy chín đề xi mét vuông", "đơn", "vị", "tổng", "giá", "trị", "tương", "ứng", "bảy trăm năm mươi sáu niu tơn", "đồng", "trong", "khi", "hnx-index", "tăng", "sáu tư phẩy không sáu năm", "điểm", "hai ngàn bốn trăm ba mươi hai phẩy ba trăm lẻ bốn rúp trên am be", "lên", "tám chín ba hai chín bẩy bốn hai không năm không", "điểm", "với", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "hơn", "bốn nghìn chín trăm ba mươi chấm năm năm sáu ao trên ao", "đơn", "vị", "trị", "giá", "bẩy ngàn ba trăm ba mươi tư phẩy không không bảy chín ki lô ca lo", "đồng", "nhóm", "một không gạch chéo hai ngàn i tê gờ xuộc dê pê vê kép", "đã", "hỗ", "trợ", "tốt", "cho", "thị", "trường", "khi", "có", "tới", "cộng bốn một chín bẩy tám sáu sáu bốn ba hai", "mã", "tăng", "hai ngàn sáu trăm năm tư", "mã", "giảm", "và", "bốn ngàn", "mã", "đứng", "giá", "chỉ", "số", "vn30-index", "tăng", "âm chín hai nghìn năm hai phẩy một ngàn bẩy trăm mười hai", "điểm", "tám trăm ba sáu ga lông", "lên", "hai trăm bảy ba ngàn năm trăm tám ba", "điểm", "hnx30-index", "tăng", "âm tám mươi bốn nghìn ba trăm lẻ ba phẩy năm nghìn tám trăm ba mươi bốn", "điểm", "ba trăm năm mươi mốt giây", "lên", "một ngàn không trăm lẻ chín", "điểm", "với", "cộng năm chín hai sáu ba hai bẩy hai không năm sáu", "mã", "tăng", "cộng một sáu ba sáu bốn ba một chín một tám chín", "mã", "giảm", "và", "bảy tám năm một bốn tám tám không năm sáu không", "mã", "đứng", "giá", "trong", "khi", "hầu", "hết", "các", "cổ", "phiếu", "lớn", "như", "vinamilk", "vic", "pvd", "hồ chí minh", "đều", "tăng", "điểm", "khá", "mạnh", "một", "số", "cổ", "phiếu", "khác", "như", "bộ văn hóa", "stb", "lại", "là", "lực", "cản", "của", "thị", "trường", "chốt", "phiên", "vinamilk", "tăng", "hai ngàn chín trăm bốn tám phẩy không không hai sáu yến", "vic", "tăng", "bẩy mươi bảy ghi ga bai", "hồ chí minh", "tăng", "âm hai nghìn năm trăm hai mươi bảy chấm không không tám hai tám phần trăm trên xen ti mét vuông", "trong", "khi", "bộ văn hóa", "đã", "giảm", "âm sáu nghìn hai mươi ba chấm bẩy năm bốn ao", "stb", "giảm", "bốn trăm bốn mươi tám đề xi mét vuông", "đáng", "chú", "ý", "nhờ", "dòng", "vốn", "ngoại", "tích", "cực", "mua", "vào", "vcb", "đã", "giúp", "cổ", "phiếu", "này", "thoát", "được", "giá", "đỏ", "và", "nhích", "nhẹ", "trên", "mốc", "tham", "chiếu", "một", "bước", "giá", "từ", "chỗ", "là", "tội", "đồ", "chính", "khiến", "thị", "trường", "lao", "đao", "trong", "những", "phiên", "gần", "đây", "nhóm", "cổ", "một nghìn chín ba", "phiếu", "họ", "p", "đã", "hai ngàn", "trở", "thành", "vị", "cứu", "tinh", "của", "thị", "trường", "cặp", "đôi", "pvd", "và", "gas", "cùng", "giữ", "được", "sắc", "tím", "khá", "vững", "chắc", "trong", "đó", "pvd", "tăng", "tám trăm ba mươi ba chấm tám trăm năm mươi bốn mi li gam", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "âm sáu ngàn chín trăm ba mươi phẩy không không một trăm năm mươi hai héc ta", "đơn", "vị", "và", "dư", "mua", "hơn", "không một hai ba bốn chín tám hai bảy bảy hai bảy", "đơn", "vị", "còn", "gas", "tăng", "chín trăm chín bảy tạ", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "nửa", "triệu", "đơn", "vị", "âm bảy ngàn hai trăm chín mươi sáu chấm một trăm bảy mươi bảy dặm một giờ", "và", "dư", "mua", "trần", "âm năm mươi bốn phẩy hai mươi ba", "đơn", "vị", "đồng", "thời", "các", "cổ", "phiếu", "vừa", "và", "nhỏ", "trong", "ngành", "cũng", "lần", "lượt", "đóng", "một trăm linh chín nghìn bảy trăm mười sáu", "cửa", "với", "sắc", "tím", "đầy", "sức", "sống", "như", "ptl", "pxl", "pxs", "trong", "đó", "đáng", "chú", "ý", "cổ", "phiếu", "pvt", "đã", "khớp", "gần", "chín ngàn một trăm tám chín chấm sáu trăm ba bẩy ki lo oát giờ", "đơn", "vị", "với", "thông", "tin", "tốt", "từ", "việc", "mua", "lại", "thành", "công", "dự", "án", "lavender", "đã", "giúp", "flc", "nhanh", "chóng", "chạm", "trần", "trong", "phiên", "chiều", "đóng", "cửa", "flc", "đã", "khớp", "hơn", "năm nghìn chín trăm năm hai chấm bảy sáu bảy ki lo oát", "đơn", "vị", "với", "lượng", "dư", "mua", "trần", "khá", "lớn", "đạt", "hơn", "sáu trăm linh bảy niu tơn", "đơn", "vị", "các", "cổ", "phiếu", "hqc", "har", "kbc", "cũng", "lần", "lượt", "có", "được", "sắc", "xanh", "tuy", "nhiên", "thanh", "khoản", "vẫn", "chưa", "cao", "với", "khối", "lượng", "khớp", "cùng", "chỉ", "đạt", "hơn", "tám trăm tám mươi bảy giây", "đơn", "vị", "ngoài", "ra", "đà", "tăng", "của", "thị", "trường", "hôm", "nay", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "một", "số", "cổ", "phiếu", "vừa", "và", "nhỏ", "trên", "sàn", "như", "gỗ tự nhiên", "hai", "pet", "qbs", "tya", "cùng", "tăng", "trần", "đáng", "chú", "ý", "cổ", "phiếu", "đầu", "cơ", "vhg", "cũng", "đã", "hấp", "thụ", "mạnh", "dòng", "tiền", "và", "có", "được", "sắc", "tím", "khi", "chốt", "phiên", "vhg", "đã", "tăng", "sáu ngàn ba trăm hai sáu phẩy năm ba tám ki lo oát giờ", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "âm tám ngàn không trăm sáu mươi sáu phẩy tám năm năm năm", "đơn", "vị", "và", "còn", "dư", "mua", "trần", "một nghìn ba trăm lẻ năm chấm ba tám đồng", "đơn", "vị", "tương", "ngày mười sáu và ngày mồng một", "tự", "nhóm", "cổ", "phiếu", "dầu", "khí", "rên", "sàn", "hnx", "cũng", "tác", "động", "khá", "tích", "cực", "bên", "cạnh", "đà", "tăng", "mạnh", "của", "các", "cổ", "phiếu", "chủ", "chốt", "gồm", "pvs", "pvb", "pvx", "pvc", "các", "cổ", "phiếu", "nhỏ", "như", "pve", "phỏng vấn viên", "cũng", "tăng", "trần", "trong", "đó", "điểm", "nhấn", "là", "cổ", "phiếu", "pvs", "với", "lực", "cầu", "nội", "và", "ngoại", "cũng", "tăng", "mạnh", "chốt", "phiên", "pvs", "tăng", "chín ngàn hai trăm hai mốt chấm hai tám sáu ki lô mét khối", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "bảy trăm hai mươi sáu công", "đơn", "vị", "và", "dư", "mua", "trần", "gần", "ba nghìn", "đơn", "vị", "trong", "đó", "khối", "ngoại", "mua", "vào", "hơn", "ba trăm bảy tư pao", "đơn", "vị", "trong", "nhóm", "mã", "nóng", "klf", "vẫn", "giữ", "được", "vị", "trí", "vua", "thanh", "khoản", "trên", "sàn", "hnx", "với", "khối", "lượng", "khớp", "lệnh", "đạt", "một trăm chín hai chỉ", "đơn", "vị", "và", "chốt", "phiên", "tăng", "tám ngàn hai trăm năm mốt phẩy năm một chín tháng", "lên", "một chấm một đến mười ba phẩy năm", "đồng/cp", "hy", "vọng", "sẽ", "có", "những", "thông", "tin", "tốt", "hơn", "cho", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "mai" ]
[ "phiên", "giao", "dịch", "ngày 17/3", "phục", "hồi", "hình", "chữ", "v", "đầu tư chứng khoán", "có", "một", "vài", "mô", "hình", "phục", "hồi", "theo", "dạng", "chữ", "cái", "w", "v", "l", "-9710,679 wb", "u", "phiên", "hôm", "nay", "ngày 31", "thị", "trường", "phục", "hồi", "khá", "chắc", "chắn", "vn-index", "tăng", "hơn", "+55336975733", "điểm", "ngày", "hôm", "nay", "rất", "có", "thể", "cũng", "chỉ", "là", "phiên", "hồi", "kỹ", "-2208,16 kwh", "thuật", "bước", "sang", "phiên", "giao", "dịch", "chiều", "đà", "tăng", "tỏ", "ra", "vững", "vàng", "hơn", "phiên", "sáng", "bởi", "chỉ", "số", "tăng", "có", "sự", "ủng", "hộ", "của", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "và", "một", "số", "mã", "có", "tháng 5/1120", "ảnh", "hưởng", "tới", "chỉ", "số", "ngoài", "dòng", "p", "lấy", "lại", "mức", "tăng", "tốt", "flc", "với", "hơn", "5885.911 ha", "cổ", "phiếu", "sang", "tay", "đã", "chiếm", "giữ", "mức", "giá", "trần", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "gas", "pvd", "và", "một", "loạt", "mã", "dầu", "khí", "-7436.00834 dm3", "tiếp", "tục", "giữ", "được", "61", "giá", "trần", "ssi", "hồ chí minh", "vic", "có", "đà", "tăng", "khá", "tốt", "tuy", "nhiên", "msn", "vinamilk", "không", "giữ", "được", "mức", "giá", "tốt", "nhất", "trong", "ngày", "nhờ", "sự", "vững", "vàng", "này", "nên", "trong", "phiên", "chiều", "dù", "số", "mã", "giảm", "giá", "có", "tăng", "so", "với", "phiên", "sáng", "nhưng", "trong", "2003000/yfz/", "và", "vk-800", "số", "mã", "giảm", "giá", "đã", "bớt", "đi", "giúp", "thị", "trường", "có", "phiên", "giao", "dịch", "khá", "thành", "công", "chính", "vì", "vậy", "ngoài", "một", "số", "mã", "có", "thanh", "khoản", "cao", "các", "mã", "đã", "giảm", "giá", "mạnh", "13 / 8", "tuần", "qua", "thì", "hầu", "hết", "các", "mã", "khác", "đều", "có", "giao", "dịch", "thận", "trong", "với", "lượng", "giao", "dịch", "ở", "mức", "thấp", "so", "với", "mức", "bình", "quân", "thông", "tư", "1225", "chưa", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "140-gte-", "mọi", "phân", "tích", "tác", "động", "chỉ", "là", "82", "phân", "tích", "trong", "chùm", "bài", "của", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "về", "tác", "động", "của", "việc", "giảm", "giá", "dầu", "lãnh", "đạo", "của", "gas", "dpm", "pvd", "đều", "khẳng", "định", "đã", "có", "giải", "pháp", "ứng", "phó", "và", "mức", "giảm", "lợi", "nhuận", "không", "hề", "giảm", "tương", "ứng", "với", "giá", "dầu", "đóng", "cửa", "vn-index", "tăng", "-81.62", "điểm", "402 cm3", "lên", "1458", "điểm", "với", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "-4741,379 dm2", "đơn", "vị", "tổng", "giá", "trị", "tương", "ứng", "756 n", "đồng", "trong", "khi", "hnx-index", "tăng", "64,065", "điểm", "2432,304 rub/ampe", "lên", "89329742050", "điểm", "với", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "hơn", "4930.556 ounce/ounce", "đơn", "vị", "trị", "giá", "7334,0079 kcal", "đồng", "nhóm", "10/2000itg/dpw", "đã", "hỗ", "trợ", "tốt", "cho", "thị", "trường", "khi", "có", "tới", "+4197866432", "mã", "tăng", "2654", "mã", "giảm", "và", "4000", "mã", "đứng", "giá", "chỉ", "số", "vn30-index", "tăng", "-92.052,1712", "điểm", "836 gallon", "lên", "273.583", "điểm", "hnx30-index", "tăng", "-84.303,5834", "điểm", "351 s", "lên", "1009", "điểm", "với", "+59263272056", "mã", "tăng", "+16364319189", "mã", "giảm", "và", "78514880560", "mã", "đứng", "giá", "trong", "khi", "hầu", "hết", "các", "cổ", "phiếu", "lớn", "như", "vinamilk", "vic", "pvd", "hồ chí minh", "đều", "tăng", "điểm", "khá", "mạnh", "một", "số", "cổ", "phiếu", "khác", "như", "bộ văn hóa", "stb", "lại", "là", "lực", "cản", "của", "thị", "trường", "chốt", "phiên", "vinamilk", "tăng", "2948,0026 yến", "vic", "tăng", "77 gb", "hồ chí minh", "tăng", "-2527.00828 %/cm2", "trong", "khi", "bộ văn hóa", "đã", "giảm", "-6023.754 ounce", "stb", "giảm", "448 dm2", "đáng", "chú", "ý", "nhờ", "dòng", "vốn", "ngoại", "tích", "cực", "mua", "vào", "vcb", "đã", "giúp", "cổ", "phiếu", "này", "thoát", "được", "giá", "đỏ", "và", "nhích", "nhẹ", "trên", "mốc", "tham", "chiếu", "một", "bước", "giá", "từ", "chỗ", "là", "tội", "đồ", "chính", "khiến", "thị", "trường", "lao", "đao", "trong", "những", "phiên", "gần", "đây", "nhóm", "cổ", "1093", "phiếu", "họ", "p", "đã", "2000", "trở", "thành", "vị", "cứu", "tinh", "của", "thị", "trường", "cặp", "đôi", "pvd", "và", "gas", "cùng", "giữ", "được", "sắc", "tím", "khá", "vững", "chắc", "trong", "đó", "pvd", "tăng", "833.854 mg", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "-6930,00152 ha", "đơn", "vị", "và", "dư", "mua", "hơn", "012349827727", "đơn", "vị", "còn", "gas", "tăng", "997 tạ", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "nửa", "triệu", "đơn", "vị", "-7296.177 mph", "và", "dư", "mua", "trần", "-54,23", "đơn", "vị", "đồng", "thời", "các", "cổ", "phiếu", "vừa", "và", "nhỏ", "trong", "ngành", "cũng", "lần", "lượt", "đóng", "109.716", "cửa", "với", "sắc", "tím", "đầy", "sức", "sống", "như", "ptl", "pxl", "pxs", "trong", "đó", "đáng", "chú", "ý", "cổ", "phiếu", "pvt", "đã", "khớp", "gần", "9189.637 kwh", "đơn", "vị", "với", "thông", "tin", "tốt", "từ", "việc", "mua", "lại", "thành", "công", "dự", "án", "lavender", "đã", "giúp", "flc", "nhanh", "chóng", "chạm", "trần", "trong", "phiên", "chiều", "đóng", "cửa", "flc", "đã", "khớp", "hơn", "5952.767 kw", "đơn", "vị", "với", "lượng", "dư", "mua", "trần", "khá", "lớn", "đạt", "hơn", "607 n", "đơn", "vị", "các", "cổ", "phiếu", "hqc", "har", "kbc", "cũng", "lần", "lượt", "có", "được", "sắc", "xanh", "tuy", "nhiên", "thanh", "khoản", "vẫn", "chưa", "cao", "với", "khối", "lượng", "khớp", "cùng", "chỉ", "đạt", "hơn", "887 s", "đơn", "vị", "ngoài", "ra", "đà", "tăng", "của", "thị", "trường", "hôm", "nay", "còn", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "một", "số", "cổ", "phiếu", "vừa", "và", "nhỏ", "trên", "sàn", "như", "gỗ tự nhiên", "hai", "pet", "qbs", "tya", "cùng", "tăng", "trần", "đáng", "chú", "ý", "cổ", "phiếu", "đầu", "cơ", "vhg", "cũng", "đã", "hấp", "thụ", "mạnh", "dòng", "tiền", "và", "có", "được", "sắc", "tím", "khi", "chốt", "phiên", "vhg", "đã", "tăng", "6326,538 kwh", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "-8066,855 năm", "đơn", "vị", "và", "còn", "dư", "mua", "trần", "1305.38 đ", "đơn", "vị", "tương", "ngày 16 và ngày mồng 1", "tự", "nhóm", "cổ", "phiếu", "dầu", "khí", "rên", "sàn", "hnx", "cũng", "tác", "động", "khá", "tích", "cực", "bên", "cạnh", "đà", "tăng", "mạnh", "của", "các", "cổ", "phiếu", "chủ", "chốt", "gồm", "pvs", "pvb", "pvx", "pvc", "các", "cổ", "phiếu", "nhỏ", "như", "pve", "phỏng vấn viên", "cũng", "tăng", "trần", "trong", "đó", "điểm", "nhấn", "là", "cổ", "phiếu", "pvs", "với", "lực", "cầu", "nội", "và", "ngoại", "cũng", "tăng", "mạnh", "chốt", "phiên", "pvs", "tăng", "9221.286 km3", "với", "khối", "lượng", "khớp", "hơn", "726 công", "đơn", "vị", "và", "dư", "mua", "trần", "gần", "3000", "đơn", "vị", "trong", "đó", "khối", "ngoại", "mua", "vào", "hơn", "374 pound", "đơn", "vị", "trong", "nhóm", "mã", "nóng", "klf", "vẫn", "giữ", "được", "vị", "trí", "vua", "thanh", "khoản", "trên", "sàn", "hnx", "với", "khối", "lượng", "khớp", "lệnh", "đạt", "192 chỉ", "đơn", "vị", "và", "chốt", "phiên", "tăng", "8251,519 tháng", "lên", "1.1 - 13,5", "đồng/cp", "hy", "vọng", "sẽ", "có", "những", "thông", "tin", "tốt", "hơn", "cho", "phiên", "giao", "dịch", "ngày", "mai" ]
[ "đại", "chiến", "sắc", "đẹp", "giữa", "dàn", "wags", "real", "và", "barca", "trên", "sân", "cỏ", "các", "siêu", "sao", "barca", "có", "thể", "không", "thua", "kém", "dàn", "galacticos", "của", "real", "nhưng", "ở", "hậu", "trường", "dàn", "wags", "real", "có", "vẻ", "nội", "trội", "hơn", "về", "sắc", "đẹp", "sara", "carbonero", "iker", "casillas", "real", "madrid", "hồi", "hai mốt giờ mười hai", "năm", "nay", "thủ", "thành", "iker", "casillas", "và", "hai mốt chấm không ba tám", "bạn", "gái", "carbonero", "hân", "hoan", "đón", "cậu", "con", "trai", "đầu", "lòng", "carlota", "ruiz", "alvaro", "arbeloa", "real", "madrid", "dù", "đã", "sinh", "hai", "con", "cho", "hậu", "vệ", "alvaro", "arbeloa", "song", "vẻ", "đẹp", "của", "carlota", "ruiz", "không", "hề", "giảm", "sút", "thậm", "chí", "nhiều", "người", "ví", "von", "rằng", "nàng", "wag", "âm ba bẩy ngàn một trăm sáu tám phẩy hai không ba ba", "tuổi", "còn", "đẹp", "hơn", "cả", "thời", "con", "gái", "pilar", "rubio", "sergio", "ramos", "real", "madrid", "dù", "hơn", "sergio", "ramos", "tới", "sáu chấm hai đến năm bốn phẩy không ba", "tuổi", "nhưng", "pilar", "rubio", "vẫn", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "từ", "cánh", "mày", "râu", "bởi", "vẻ", "đẹp", "quyến", "hai mươi ba tháng năm năm tám một bốn", "rũ", "của", "mình", "lena", "gercke", "sami", "khedira", "real", "madrid", "lena", "gercke", "là", "một", "siêu", "mẫu", "và", "ngôi", "sao", "truyền", "hình", "nổi", "tiếng", "ở", "đức", "có", "lẽ", "khedira", "rất", "tự", "hào", "khi", "nàng", "thơ", "sinh", "ngày mười một tới ngày hai ba tháng bẩy", "của", "mình", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "ba mươi bảy phẩy hai đến ba mươi ba phẩy hai", "nàng", "wags", "tóc", "vàng", "quyến", "rũ", "nhất", "hiện", "nay", "daniela", "ospina", "james", "rodriguez", "real", "madrid", "nhan", "sắc", "của", "gái", "một", "con", "daniela", "ospina", "vợ", "yêu", "của", "tân", "binh", "james", "rodriguez", "có", "lẽ", "chẳng", "thua", "kém", "nàng", "wags", "nào", "tại", "bernabeu", "leticia", "sahagun", "bảy trăm một nghìn gạch chéo a dê pờ a hát", "chicharito", "bốn triệu hai trăm ba lăm nghìn bẩy mươi", "real", "madrid", "ngoài", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "leticia", "sahagun", "còn", "là", "một", "cô", "gái", "thông", "minh", "và", "khôn", "khéo", "đây", "có", "lẽ", "là", "lý", "do", "khiến", "chicharito", "lúc", "nào", "cũng", "hướng", "về", "hậu", "phương", "vững", "chắc", "của", "mình", "irina", "shayk", "cristiano", "ronaldo", "real", "madrid", "cristiano", "ronaldo", "luôn", "tự", "hào", "khi", "có", "bạn", "gái", "tài", "sắc", "và", "quyến", "rũ", "nhất", "hành", "tinh", "irina", "shayk", "daniela", "ter", "stegen", "barcelona", "không", "nóng", "bỏng", "như", "các", "nàng", "wags", "khác", "bán", "gái", "của", "tân", "binh", "ter", "stegen", "trừ mờ chéo tám không không", "vẫn", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "bởi", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "đầy", "nữ", "tính", "thaissa", "carvalho", "dani", "alves", "barcelona", "thaissa", "carvalho", "từng", "có", "một", "thời", "gian", "là", "bạn", "gái", "của", "dani", "alves", "tuy", "nhiên", "hồi", "ngày mười ba và ngày hai mươi tám tháng năm", "vừa", "qua", "hai", "người", "xác", "nhận", "chia", "tay", "mà", "không", "rõ", "lý", "do", "polly", "parsons", "thomas", "vermaelen", "barcelona", "cuộc", "đại", "chiến", "sắc", "đẹp", "với", "các", "nàng", "wags", "của", "real", "càng", "trở", "nên", "khốc", "liệt", "hơn", "khi", "barca", "có", "thêm", "polly", "parsons", "bạn", "gái", "xinh", "như", "mộng", "của", "tân", "binh", "thomas", "vermaelen", "shakira", "gerard", "pique", "barcelona", "dù", "đang", "mang", "bầu", "lần", "bốn triệu không trăm năm mươi tám ngàn không trăm lẻ một", "với", "phi", "công", "trẻ", "kém", "mình", "tới", "bốn hai chấm ba ba", "tuổi", "gerard", "pique", "shakira", "vẫn", "khiến", "cánh", "mày", "râu", "không", "rời", "mắt", "bởi", "vẻ", "đẹp", "đậm", "chất", "latin", "sofia", "luis", "suarez", "barcelona", "tân", "binh", "luis", "suarez", "từng", "chia", "sẻ", "nhờ", "bà", "xã", "xinh", "đẹp", "và", "khôn", "khéo", "anh", "đã", "vượt", "qua", "những", "khó", "khăn", "lớn", "nhất", "trên", "sân", "cỏ", "bruna", "marquezine", "neymar", "barcelona", "bruna", "sở", "hữu", "vẻ", "đẹp", "chim", "sa", "cá", "lặn", "tuy", "nhiên", "hồi", "ngày sáu tháng một một nghìn một trăm hai bẩy", "vừa", "qua", "báo", "giới", "đồn", "thổi", "nữ", "minh", "tinh", "brazil", "và", "neymar", "đã", "chia", "tay", "sau", "hơn", "một", "tháng", "mặn", "nồng", "tại", "world", "cup", "hai mươi tám ngàn hai trăm mười chín phẩy một nghìn lẻ bẩy", "antonella", "roccuzzo", "lionel", "messi", "barcelona", "vẻ", "đẹp", "của", "antonella", "roccuzzo", "càng", "tăng", "lên", "sau", "khi", "nàng", "wag", "này", "sinh", "quý", "tử", "thiago", "chín trăm hai mươi ba in", "cho", "lionel", "messi", "bạn", "chọn", "kết", "quả", "nào", "cho", "trận", "siêu", "kinh", "điển", "giữa", "real", "madrid", "barcelona", "diễn", "ra", "trên", "sân", "bernabeu", "vào", "tháng sáu năm năm trăm năm mươi hai", "real", "madrid", "thắng", "barcelona", "thắng" ]
[ "đại", "chiến", "sắc", "đẹp", "giữa", "dàn", "wags", "real", "và", "barca", "trên", "sân", "cỏ", "các", "siêu", "sao", "barca", "có", "thể", "không", "thua", "kém", "dàn", "galacticos", "của", "real", "nhưng", "ở", "hậu", "trường", "dàn", "wags", "real", "có", "vẻ", "nội", "trội", "hơn", "về", "sắc", "đẹp", "sara", "carbonero", "iker", "casillas", "real", "madrid", "hồi", "21h12", "năm", "nay", "thủ", "thành", "iker", "casillas", "và", "21.038", "bạn", "gái", "carbonero", "hân", "hoan", "đón", "cậu", "con", "trai", "đầu", "lòng", "carlota", "ruiz", "alvaro", "arbeloa", "real", "madrid", "dù", "đã", "sinh", "hai", "con", "cho", "hậu", "vệ", "alvaro", "arbeloa", "song", "vẻ", "đẹp", "của", "carlota", "ruiz", "không", "hề", "giảm", "sút", "thậm", "chí", "nhiều", "người", "ví", "von", "rằng", "nàng", "wag", "-37.168,2033", "tuổi", "còn", "đẹp", "hơn", "cả", "thời", "con", "gái", "pilar", "rubio", "sergio", "ramos", "real", "madrid", "dù", "hơn", "sergio", "ramos", "tới", "6.2 - 54,03", "tuổi", "nhưng", "pilar", "rubio", "vẫn", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "từ", "cánh", "mày", "râu", "bởi", "vẻ", "đẹp", "quyến", "23/5/814", "rũ", "của", "mình", "lena", "gercke", "sami", "khedira", "real", "madrid", "lena", "gercke", "là", "một", "siêu", "mẫu", "và", "ngôi", "sao", "truyền", "hình", "nổi", "tiếng", "ở", "đức", "có", "lẽ", "khedira", "rất", "tự", "hào", "khi", "nàng", "thơ", "sinh", "ngày 11 tới ngày 23 tháng 7", "của", "mình", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "37,2 - 33,2", "nàng", "wags", "tóc", "vàng", "quyến", "rũ", "nhất", "hiện", "nay", "daniela", "ospina", "james", "rodriguez", "real", "madrid", "nhan", "sắc", "của", "gái", "một", "con", "daniela", "ospina", "vợ", "yêu", "của", "tân", "binh", "james", "rodriguez", "có", "lẽ", "chẳng", "thua", "kém", "nàng", "wags", "nào", "tại", "bernabeu", "leticia", "sahagun", "7001000/adpah", "chicharito", "4.235.070", "real", "madrid", "ngoài", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "leticia", "sahagun", "còn", "là", "một", "cô", "gái", "thông", "minh", "và", "khôn", "khéo", "đây", "có", "lẽ", "là", "lý", "do", "khiến", "chicharito", "lúc", "nào", "cũng", "hướng", "về", "hậu", "phương", "vững", "chắc", "của", "mình", "irina", "shayk", "cristiano", "ronaldo", "real", "madrid", "cristiano", "ronaldo", "luôn", "tự", "hào", "khi", "có", "bạn", "gái", "tài", "sắc", "và", "quyến", "rũ", "nhất", "hành", "tinh", "irina", "shayk", "daniela", "ter", "stegen", "barcelona", "không", "nóng", "bỏng", "như", "các", "nàng", "wags", "khác", "bán", "gái", "của", "tân", "binh", "ter", "stegen", "-m/800", "vẫn", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "bởi", "vẻ", "đẹp", "dịu", "dàng", "đầy", "nữ", "tính", "thaissa", "carvalho", "dani", "alves", "barcelona", "thaissa", "carvalho", "từng", "có", "một", "thời", "gian", "là", "bạn", "gái", "của", "dani", "alves", "tuy", "nhiên", "hồi", "ngày 13 và ngày 28 tháng 5", "vừa", "qua", "hai", "người", "xác", "nhận", "chia", "tay", "mà", "không", "rõ", "lý", "do", "polly", "parsons", "thomas", "vermaelen", "barcelona", "cuộc", "đại", "chiến", "sắc", "đẹp", "với", "các", "nàng", "wags", "của", "real", "càng", "trở", "nên", "khốc", "liệt", "hơn", "khi", "barca", "có", "thêm", "polly", "parsons", "bạn", "gái", "xinh", "như", "mộng", "của", "tân", "binh", "thomas", "vermaelen", "shakira", "gerard", "pique", "barcelona", "dù", "đang", "mang", "bầu", "lần", "4.058.001", "với", "phi", "công", "trẻ", "kém", "mình", "tới", "42.33", "tuổi", "gerard", "pique", "shakira", "vẫn", "khiến", "cánh", "mày", "râu", "không", "rời", "mắt", "bởi", "vẻ", "đẹp", "đậm", "chất", "latin", "sofia", "luis", "suarez", "barcelona", "tân", "binh", "luis", "suarez", "từng", "chia", "sẻ", "nhờ", "bà", "xã", "xinh", "đẹp", "và", "khôn", "khéo", "anh", "đã", "vượt", "qua", "những", "khó", "khăn", "lớn", "nhất", "trên", "sân", "cỏ", "bruna", "marquezine", "neymar", "barcelona", "bruna", "sở", "hữu", "vẻ", "đẹp", "chim", "sa", "cá", "lặn", "tuy", "nhiên", "hồi", "ngày 6/1/1127", "vừa", "qua", "báo", "giới", "đồn", "thổi", "nữ", "minh", "tinh", "brazil", "và", "neymar", "đã", "chia", "tay", "sau", "hơn", "một", "tháng", "mặn", "nồng", "tại", "world", "cup", "28.219,1007", "antonella", "roccuzzo", "lionel", "messi", "barcelona", "vẻ", "đẹp", "của", "antonella", "roccuzzo", "càng", "tăng", "lên", "sau", "khi", "nàng", "wag", "này", "sinh", "quý", "tử", "thiago", "923 inch", "cho", "lionel", "messi", "bạn", "chọn", "kết", "quả", "nào", "cho", "trận", "siêu", "kinh", "điển", "giữa", "real", "madrid", "barcelona", "diễn", "ra", "trên", "sân", "bernabeu", "vào", "tháng 6/552", "real", "madrid", "thắng", "barcelona", "thắng" ]
[ "bình", "phước", "tai", "nạn", "liên", "tiếp", "trên", "quốc", "lộ", "sáu mươi sáu", "một ngàn", "người", "thương", "vong", "sáu giờ tám phút mười bốn giây", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "trên", "quốc", "lộ", "âm năm ba chấm ba mươi mốt", "xã", "ngang e xuộc hai trăm tám mươi", "đồng", "tâm", "huyện", "đồng", "phú", "bình", "phước", "nam", "thanh", "niên", "điều", "khiển", "xe", "máy", "đâm", "trực", "diện", "vào", "xe", "tải", "và", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "hai mươi giờ bốn phút bốn bẩy giây", "một", "vụ", "ngày hai mươi chín tới ngày mười sáu tháng tám", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "đã", "xảy", "ra", "trên", "quốc", "lộ", "hai triệu sáu sáu nghìn sáu trăm sáu tư", "đoạn", "qua", "ấp", "tám trăm tám bẩy nghìn năm trăm năm mươi", "xã", "đồng", "tâm", "huyện", "đồng", "phú", "tỉnh", "bình", "phước", "nam", "thanh", "niên", "điều", "khiển", "xe", "máy", "đâm", "trực", "diện", "vào", "xe", "tải", "và", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vào", "khoảng", "ngày hai mươi tám", "cộng bảy bốn bốn bốn một năm tám hai tám một năm", "phút", "xe", "tải", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "âm hai mươi mốt chấm không chín sáu", "thuộc", "tỉnh", "đắk", "lắk", "lưu", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "hai nghìn", "hướng", "từ", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đi", "đắk", "nông", "đến", "đoạn", "gạch chéo ba nghìn một", "thuộc", "địa", "bàn", "ấp", "ba triệu", "xã", "đồng", "tâm", "huyện", "đồng", "phú", "tỉnh", "bình", "phước", "chiếc", "xe", "máy", "giây dét chéo bốn trăm linh năm", "bốn mốt ngàn bốn trăm mười sáu phẩy không hai bốn bốn năm", "do", "anh", "điểu", "breo", "hai sáu", "tuổi", "ngụ", "xã", "đồng", "tâm", "huyện", "hai mươi sáu tháng bốn", "đồng", "phú", "bất", "ngờ", "từ", "trong", "tiệm", "sửa", "xe", "bên", "trái", "đường", "chạy", "ra", "với", "bẩy trăm bẩy mươi hai tạ", "tốc", "độ", "cao", "theo", "chiều", "ngược", "lại", "lấn", "sang", "làn", "đường", "đối", "diện", "tông", "thẳng", "vào", "xe", "tải", "trên", "va", "chạm", "quá", "mạnh", "khiến", "anh", "điểu", "breo", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "ngày tám và ngày hai mươi tư", "âm tám bẩy nghìn sáu trăm lẻ sáu phẩy chín nghìn chín trăm ba mươi", "phút", "cùng", "ngày", "anh", "nguyễn", "thanh", "hữu", "âm hai mươi sáu phẩy không năm mươi", "tuổi", "ngụ", "huyện", "hóc", "môn", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "điều", "khiển", "xe", "container", "tám mươi trừ xê xê hờ vê kép ích", "lưu", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "mười hai", "hướng", "từ", "tỉnh", "đắk", "nông", "đi", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đến", "đoạn", "đổ", "dốc", "khu", "vực", "cây", "xăng", "duy", "kỳ", "bốn mốt ngàn không trăm bốn tám phẩy tám nghìn ba trăm bẩy mươi chín", "thuộc", "khu", "phố", "đức", "thiện", "thị", "trấn", "đức", "phong", "huyện", "bù", "đăng", "do", "đường", "trơn", "trượt", "xe", "bất", "ngờ", "mất", "lái", "đâm", "vào", "đuôi", "xe", "gắn", "máy", "do", "em", "nguyễn", "hồ", "đăng", "hùng", "một ngàn chín trăm mười một", "tuổi", "ngụ", "xã", "đoàn", "kết", "huyện", "bù", "đăng", "đang", "đứng", "bên", "lề", "đường", "chiếc", "container", "tiếp", "tục", "theo", "đà", "lao", "thẳng", "xuống", "lề", "đường", "và", "chỉ", "dừng", "lại", "khi", "gần", "chạm", "vào", "hàng", "rào", "nhà", "dân", "bên", "đường" ]
[ "bình", "phước", "tai", "nạn", "liên", "tiếp", "trên", "quốc", "lộ", "66", "1000", "người", "thương", "vong", "6:8:14", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "trên", "quốc", "lộ", "-53.31", "xã", "-e/280", "đồng", "tâm", "huyện", "đồng", "phú", "bình", "phước", "nam", "thanh", "niên", "điều", "khiển", "xe", "máy", "đâm", "trực", "diện", "vào", "xe", "tải", "và", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "20:4:47", "một", "vụ", "ngày 29 tới ngày 16 tháng 8", "tai", "nạn", "giao", "thông", "nghiêm", "trọng", "đã", "xảy", "ra", "trên", "quốc", "lộ", "2.066.664", "đoạn", "qua", "ấp", "887.550", "xã", "đồng", "tâm", "huyện", "đồng", "phú", "tỉnh", "bình", "phước", "nam", "thanh", "niên", "điều", "khiển", "xe", "máy", "đâm", "trực", "diện", "vào", "xe", "tải", "và", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vào", "khoảng", "ngày 28", "+74441582815", "phút", "xe", "tải", "mang", "biển", "kiểm", "soát", "-21.096", "thuộc", "tỉnh", "đắk", "lắk", "lưu", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "2000", "hướng", "từ", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đi", "đắk", "nông", "đến", "đoạn", "/30001", "thuộc", "địa", "bàn", "ấp", "3.000.000", "xã", "đồng", "tâm", "huyện", "đồng", "phú", "tỉnh", "bình", "phước", "chiếc", "xe", "máy", "jz/405", "41.416,02445", "do", "anh", "điểu", "breo", "26", "tuổi", "ngụ", "xã", "đồng", "tâm", "huyện", "26/4", "đồng", "phú", "bất", "ngờ", "từ", "trong", "tiệm", "sửa", "xe", "bên", "trái", "đường", "chạy", "ra", "với", "772 tạ", "tốc", "độ", "cao", "theo", "chiều", "ngược", "lại", "lấn", "sang", "làn", "đường", "đối", "diện", "tông", "thẳng", "vào", "xe", "tải", "trên", "va", "chạm", "quá", "mạnh", "khiến", "anh", "điểu", "breo", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "trước", "đó", "vào", "khoảng", "ngày 8 và ngày 24", "-87.606,9930", "phút", "cùng", "ngày", "anh", "nguyễn", "thanh", "hữu", "-26,050", "tuổi", "ngụ", "huyện", "hóc", "môn", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "điều", "khiển", "xe", "container", "80-cchwx", "lưu", "thông", "trên", "quốc", "lộ", "12", "hướng", "từ", "tỉnh", "đắk", "nông", "đi", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đến", "đoạn", "đổ", "dốc", "khu", "vực", "cây", "xăng", "duy", "kỳ", "41.048,8379", "thuộc", "khu", "phố", "đức", "thiện", "thị", "trấn", "đức", "phong", "huyện", "bù", "đăng", "do", "đường", "trơn", "trượt", "xe", "bất", "ngờ", "mất", "lái", "đâm", "vào", "đuôi", "xe", "gắn", "máy", "do", "em", "nguyễn", "hồ", "đăng", "hùng", "1911", "tuổi", "ngụ", "xã", "đoàn", "kết", "huyện", "bù", "đăng", "đang", "đứng", "bên", "lề", "đường", "chiếc", "container", "tiếp", "tục", "theo", "đà", "lao", "thẳng", "xuống", "lề", "đường", "và", "chỉ", "dừng", "lại", "khi", "gần", "chạm", "vào", "hàng", "rào", "nhà", "dân", "bên", "đường" ]