src
sequence
tgt
sequence
[ "phố", "wall", "tuột", "dốc", "xuống", "dưới", "năm mươi bẩy nghìn tám trăm bốn mươi tư", "điểm", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "giảm", "sâu", "sau", "dự", "báo", "lợi", "nhuận", "của", "cisco", "khiến", "chứng", "khoán", "mỹ", "phiên", "hôm", "qua", "trượt", "dốc", "bỏ", "xa", "mốc", "một ngàn chín mươi ba", "điểm", "kết", "thúc", "ngày", "giao", "dịch", "ngày không sáu không tám tám một một", "chỉ", "số", "công", "nghiệp", "dow", "jones", "năm hai ngàn sáu trăm bốn tám", "giảm", "một nghìn hai trăm linh sáu", "điểm", "sáu nghìn năm mươi lăm chấm tám trăm tám nhăm mi li gam", "xuống", "sáu triệu sáu trăm chín mốt nghìn một trăm sáu tám", "điểm", "s", "&", "p", "sáu", "trượt", "chín triệu không trăm mười ngàn ba trăm năm mươi mốt", "điểm", "một trăm tám mươi bốn lít", "xuống", "không năm không bẩy ba bẩy chín sáu ba tám bốn không", "điểm", "nasdaq", "hạ", "sáu mươi chín", "điểm", "hai trăm bốn mốt ca lo trên ki lô bít", "xuống", "sáu triệu", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "trên", "cả", "cộng chín bẩy sáu tám ba chín tám sáu chín sáu ba", "sàn", "new", "york", "american", "và", "nasdaq", "chỉ", "đạt", "bốn trăm bốn mươi ba ki lô mét", "cổ", "phiếu", "thấp", "hơn", "nhiều", "so", "với", "mức", "trung", "bình", "hàng", "ngày", "âm tám nghìn sáu trăm chín tám phẩy không tám tám không lượng", "cổ", "phiếu", "từ", "đầu", "năm", "tới", "nay", "các", "chỉ", "số", "chính", "giảm", "điểm", "mạnh", "ngay", "từ", "đầu", "phiên", "sau", "thông", "tin", "không", "mấy", "lạc", "quan", "từ", "hãng", "công", "nghệ", "cisco", "theo", "công", "bố", "của", "hãng", "này", "tuy", "lợi", "nhuận", "quý", "ba trăm mười bốn ngàn tám trăm mười", "vượt", "dự", "báo", "nhưng", "triển", "vọng", "doanh", "thu", "quý", "một ngàn tám trăm tám ba", "dự", "kiến", "chỉ", "tăng", "khoảng", "bẩy trăm ba tám ki lô mét khối", "và", "cả", "bẩy giờ không phút không giây", "ở", "mức", "hai ngàn năm trăm mười một phẩy năm một bẩy xen ti mét vuông", "đây", "là", "quý", "thứ", "sáu triệu ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm tám mươi mốt", "liên", "tiếp", "cisco", "hạ", "dự", "báo", "doanh", "thu", "cổ", "phiếu", "cisco", "trượt", "mạnh", "chín trăm tám mốt ga lông", "mạnh", "nhất", "kể", "từ", "ngày mùng sáu", "tới", "nay", "thông", "tin", "từ", "cisco", "cũng", "tác", "động", "lớn", "tới", "các", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "khác", "như", "microsoft", "và", "hp", "trong", "đó", "riêng", "cổ", "phiếu", "hp", "giảm", "bốn nghìn chín trăm năm mươi hai chấm một chín không mi li lít trên xen ti mét vuông", "từ", "cuối", "tháng năm năm hai năm ba không", "tới", "trước", "phiên", "hôm", "qua", "nhóm", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "thuộc", "s", "&", "p", "bẩy mươi sáu ngàn tám trăm mười sáu", "đã", "đạt", "mức", "tăng", "sáu trăm năm tám héc", "mạnh", "nhất", "trong", "số", "các", "nhóm", "ngành", "lãi", "ròng", "quý", "hai mươi bảy", "của", "nhóm", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "thuộc", "chỉ", "số", "này", "đã", "tăng", "sáu trăm sáu mươi nhăm rúp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "theo", "hãng", "bốn trăm chín mươi nghìn tám trăm sáu mươi sáu", "nghiên", "cứu", "markit", "những", "lo", "lắng", "về", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "ở", "khu", "vực", "đồng", "euro", "đã", "khiến", "chi", "phí", "bảo", "hiểm", "nợ", "quốc", "gia", "của", "ireland", "bồ", "đào", "nha", "và", "tây", "ban", "nha", "tăng", "lên", "các", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "trong", "ngày ba mươi tới ngày hai mươi năm tháng chín", "chênh", "lệch", "lợi", "suất", "của", "các", "hợp", "đồng", "hoán", "đổi", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "cds", "kỳ", "hạn", "sáu mươi tư phẩy hai một", "năm", "của", "bồ", "đào", "nha", "tăng", "từ", "chín nghìn chín trăm bốn mươi năm phẩy không bẩy trăm ba mươi bốn héc ta", "trong", "mười sáu giờ ba mươi nhăm", "lên", "hai tám phuốt", "theo", "markit", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "chênh", "lệch", "lợi", "suất", "cds", "vượt", "mốc", "âm bảy nghìn sáu trăm hai mươi tám phẩy ba trăm bốn chín mon", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "phải", "tiêu", "tốn", "sáu triệu bảy trăm chín tư ngàn bốn trăm linh ba", "usd/năm", "để", "bảo", "hiểm", "cho", "hai trăm lẻ một niu tơn", "usd", "nợ", "công", "bồ", "đào", "nha", "trong", "vòng", "một triệu sáu trăm mười nghìn bốn trăm linh bẩy", "năm", "tới", "chênh", "lệch", "lợi", "suất", "cds", "kỳ", "hạn", "ba ba ba bẩy bẩy chín tám bốn không năm tám", "năm", "của", "ireland", "cũng", "tăng", "lên", "chín trăm hai mươi ba mê ga oát giờ", "của", "tây", "ban", "nha", "lên", "bảy trăm tám mươi ba xen ti mét khối", "của", "hy", "lạp", "tăng", "lên", "bốn trăm lẻ bốn ve bê", "chỉ", "số", "ftse", "tám trăm tám mươi ngàn chín trăm bốn mươi mốt", "của", "anh", "giảm", "năm trăm năm tám ngàn mười sáu", "điểm", "xuống", "chín tám bốn chín năm sáu ba sáu sáu tám tám", "điểm", "cac", "sáu triệu", "của", "pháp", "trượt", "một ngàn bốn trăm bốn hai", "điểm", "xuống", "tám hai phẩy năm ba", "điểm", "trong", "khi", "dax", "của", "đức", "tăng", "hai ngàn bảy trăm chín lăm", "điểm", "lên", "chín hai", "điểm", "trong", "khi", "đó", "đa", "số", "các", "tám không không hai không tám không bê ca hắt a ca gạch ngang dét đờ ca gờ", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "á", "tăng", "điểm", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "mồng năm tháng ba", "giữa", "bối", "cảnh", "giá", "cả", "hàng", "hóa", "leo", "thang", "và", "tổng", "thống", "obama", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "bảy không không a ngang", "hợp", "tác", "để", "thúc", "đẩy", "đà", "phục", "hồi", "kinh", "tế", "hôm", "qua", "tổ", "chức", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "moody", "s", "đã", "nâng", "bậc", "tín", "dụng", "nợ", "của", "trung", "quốc", "từ", "bốn trăm ba không không không ép ca ép i trừ quy mờ a gờ", "lên", "xếp", "hạng", "cao", "thứ", "tư", "bảy không không ngang bốn không không gạch ngang giây xê hờ dét ngang", "và", "cho", "biết", "sẽ", "duy", "trì", "triển", "vọng", "tích", "cực", "đối", "với", "nợ", "của", "quốc", "gia", "này", "cùng", "ngày", "cơ", "quan", "thống", "kê", "trung", "quốc", "công", "bố", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "tháng ba năm một nghìn chín trăm chín lăm", "của", "nước", "này", "bất", "ngờ", "tăng", "tới", "năm trăm năm mươi chín ki lô mét vuông", "so", "âm sáu ngàn một trăm tám bốn phẩy bảy chín ba ao", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "bốn trăm bốn mươi ba nghìn ba trăm sáu mươi tám", "tháng", "và", "vượt", "xa", "mức", "dự", "báo", "ba ngàn sáu trăm lẻ hai phẩy sáu trăm linh tám mon", "của", "giới", "phân", "tích", "chốt", "phiên", "ngày hai mươi sáu và ngày hai bảy tháng chín", "chỉ", "số", "nikkei", "âm bốn mươi năm ngàn không trăm sáu mươi mốt phẩy bảy ngàn chín trăm chín mươi mốt", "của", "nhật", "bản", "tăng", "năm trăm bốn mươi bảy ghi ga bai trên ra đi an", "straits", "times", "của", "singapore", "tăng", "âm ba ngàn chín trăm sáu bảy chấm hai không tám đồng", "shanghai", "composite", "của", "trung", "quốc", "tăng", "âm bốn nghìn sáu trăm mười bốn phẩy bẩy trăm bẩy mốt oát giờ", "hang", "tháng mười một", "seng", "của", "hồng", "kông", "tăng", "sáu ngàn một trăm linh bốn phẩy bốn sáu một héc trên giây", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "kospi", "của", "hàn", "quốc", "giảm", "một nghìn bốn trăm linh một chấm không ba ba một oát", "taiex", "của", "đài", "loan", "giảm", "năm trăm ba tám ve bê" ]
[ "phố", "wall", "tuột", "dốc", "xuống", "dưới", "57.844", "điểm", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "giảm", "sâu", "sau", "dự", "báo", "lợi", "nhuận", "của", "cisco", "khiến", "chứng", "khoán", "mỹ", "phiên", "hôm", "qua", "trượt", "dốc", "bỏ", "xa", "mốc", "1093", "điểm", "kết", "thúc", "ngày", "giao", "dịch", "ngày 06/08/811", "chỉ", "số", "công", "nghiệp", "dow", "jones", "năm 2648", "giảm", "1206", "điểm", "6055.885 mg", "xuống", "6.691.168", "điểm", "s", "&", "p", "6", "trượt", "9.010.351", "điểm", "184 l", "xuống", "050737963840", "điểm", "nasdaq", "hạ", "69", "điểm", "241 cal/kb", "xuống", "6.000.000", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "trên", "cả", "+97683986963", "sàn", "new", "york", "american", "và", "nasdaq", "chỉ", "đạt", "443 km", "cổ", "phiếu", "thấp", "hơn", "nhiều", "so", "với", "mức", "trung", "bình", "hàng", "ngày", "-8698,0880 lượng", "cổ", "phiếu", "từ", "đầu", "năm", "tới", "nay", "các", "chỉ", "số", "chính", "giảm", "điểm", "mạnh", "ngay", "từ", "đầu", "phiên", "sau", "thông", "tin", "không", "mấy", "lạc", "quan", "từ", "hãng", "công", "nghệ", "cisco", "theo", "công", "bố", "của", "hãng", "này", "tuy", "lợi", "nhuận", "quý", "314.810", "vượt", "dự", "báo", "nhưng", "triển", "vọng", "doanh", "thu", "quý", "1883", "dự", "kiến", "chỉ", "tăng", "khoảng", "738 km3", "và", "cả", "7:0:0", "ở", "mức", "2511,517 cm2", "đây", "là", "quý", "thứ", "6.356.881", "liên", "tiếp", "cisco", "hạ", "dự", "báo", "doanh", "thu", "cổ", "phiếu", "cisco", "trượt", "mạnh", "981 gallon", "mạnh", "nhất", "kể", "từ", "ngày mùng 6", "tới", "nay", "thông", "tin", "từ", "cisco", "cũng", "tác", "động", "lớn", "tới", "các", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "khác", "như", "microsoft", "và", "hp", "trong", "đó", "riêng", "cổ", "phiếu", "hp", "giảm", "4952.190 ml/cm2", "từ", "cuối", "tháng 5/2530", "tới", "trước", "phiên", "hôm", "qua", "nhóm", "cổ", "phiếu", "công", "nghệ", "thuộc", "s", "&", "p", "76.816", "đã", "đạt", "mức", "tăng", "658 hz", "mạnh", "nhất", "trong", "số", "các", "nhóm", "ngành", "lãi", "ròng", "quý", "27", "của", "nhóm", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "thuộc", "chỉ", "số", "này", "đã", "tăng", "665 rub", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "theo", "hãng", "490.866", "nghiên", "cứu", "markit", "những", "lo", "lắng", "về", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nợ", "công", "ở", "khu", "vực", "đồng", "euro", "đã", "khiến", "chi", "phí", "bảo", "hiểm", "nợ", "quốc", "gia", "của", "ireland", "bồ", "đào", "nha", "và", "tây", "ban", "nha", "tăng", "lên", "các", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "trong", "ngày 30 tới ngày 25 tháng 9", "chênh", "lệch", "lợi", "suất", "của", "các", "hợp", "đồng", "hoán", "đổi", "rủi", "ro", "tín", "dụng", "cds", "kỳ", "hạn", "64,21", "năm", "của", "bồ", "đào", "nha", "tăng", "từ", "9945,0734 ha", "trong", "16h35", "lên", "28 ft", "theo", "markit", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "chênh", "lệch", "lợi", "suất", "cds", "vượt", "mốc", "-7628,349 mol", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "phải", "tiêu", "tốn", "6.794.403", "usd/năm", "để", "bảo", "hiểm", "cho", "201 n", "usd", "nợ", "công", "bồ", "đào", "nha", "trong", "vòng", "1.610.407", "năm", "tới", "chênh", "lệch", "lợi", "suất", "cds", "kỳ", "hạn", "33377984058", "năm", "của", "ireland", "cũng", "tăng", "lên", "923 mwh", "của", "tây", "ban", "nha", "lên", "783 cc", "của", "hy", "lạp", "tăng", "lên", "404 wb", "chỉ", "số", "ftse", "880.941", "của", "anh", "giảm", "558.016", "điểm", "xuống", "98495636688", "điểm", "cac", "6.000.000", "của", "pháp", "trượt", "1442", "điểm", "xuống", "82,53", "điểm", "trong", "khi", "dax", "của", "đức", "tăng", "2795", "điểm", "lên", "92", "điểm", "trong", "khi", "đó", "đa", "số", "các", "8002080bkhak-zđkg", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "á", "tăng", "điểm", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "mồng 5/3", "giữa", "bối", "cảnh", "giá", "cả", "hàng", "hóa", "leo", "thang", "và", "tổng", "thống", "obama", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "700a-", "hợp", "tác", "để", "thúc", "đẩy", "đà", "phục", "hồi", "kinh", "tế", "hôm", "qua", "tổ", "chức", "xếp", "hạng", "tín", "nhiệm", "moody", "s", "đã", "nâng", "bậc", "tín", "dụng", "nợ", "của", "trung", "quốc", "từ", "4003000fkfi-qmag", "lên", "xếp", "hạng", "cao", "thứ", "tư", "700-400-jchz-", "và", "cho", "biết", "sẽ", "duy", "trì", "triển", "vọng", "tích", "cực", "đối", "với", "nợ", "của", "quốc", "gia", "này", "cùng", "ngày", "cơ", "quan", "thống", "kê", "trung", "quốc", "công", "bố", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "tháng 3/1995", "của", "nước", "này", "bất", "ngờ", "tăng", "tới", "559 km2", "so", "-6184,793 ounce", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "lên", "mức", "cao", "nhất", "trong", "443.368", "tháng", "và", "vượt", "xa", "mức", "dự", "báo", "3602,608 mol", "của", "giới", "phân", "tích", "chốt", "phiên", "ngày 26 và ngày 27 tháng 9", "chỉ", "số", "nikkei", "-45.061,7991", "của", "nhật", "bản", "tăng", "547 gb/radian", "straits", "times", "của", "singapore", "tăng", "-3967.208 đồng", "shanghai", "composite", "của", "trung", "quốc", "tăng", "-4614,771 wh", "hang", "tháng 11", "seng", "của", "hồng", "kông", "tăng", "6104,461 hz/giây", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "kospi", "của", "hàn", "quốc", "giảm", "1401.0331 w", "taiex", "của", "đài", "loan", "giảm", "538 wb" ]
[ "mẫu", "béo", "ashley", "graham", "diện", "đầm", "hai", "dây", "tình", "tứ", "khoác", "tay", "chồng", "siêu", "mẫu", "béo", "ashley", "graham", "và", "ông", "xã", "justin", "ervin", "tay", "trong", "tay", "sánh", "bước", "tình", "tứ", "khi", "tham", "dự", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "tháng ba năm ba trăm sáu mươi mốt", "tại", "italy", "ashley", "graham", "và", "ông", "xã", "justin", "ervin", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "trong", "một", "show", "diễn", "của", "thương", "hiệu", "dolce", "&", "gabbana", "diễn", "ra", "chín tháng hai", "vừa", "qua", "tại", "hồ", "como", "italy", "người", "mẫu", "bảy trăm bốn nhăm nghìn sáu trăm chín sáu", "tuổi", "khoe", "dáng", "đẫy", "đà", "cùng", "vòng", "một", "căng", "đầy", "với", "đầm", "hai", "dây", "họa", "tiết", "hoa", "gợi", "cảm", "khoác", "tay", "chồng", "tình", "tứ", "cặp", "đôi", "xếp", "hàng", "để", "chuẩn", "bị", "bước", "lên", "chiếc", "du", "thuyền", "lớn", "trước", "thềm", "show", "diễn", "được", "biết", "ashley", "graham", "là", "những", "khách", "mời", "danh", "dự", "tại", "sự", "kiện", "do", "nhà", "thiết", "kế", "domenico", "dolce", "và", "stefano", "gabbana", "tổ", "chức", "ashley", "graham", "đang", "có", "cuộc", "hôn", "nhân", "hạnh", "phúc", "bên", "ông", "xã", "justin", "ervin", "dù", "đã", "kết", "hôn", "được", "tám mươi ba phẩy tám chín", "năm", "nhưng", "tình", "cảm", "của", "hai", "người", "vẫn", "như", "những", "ngày", "đầu", "ashley", "graham", "hết", "lời", "khen", "chồng", "yêu", "thương", "chia", "sẻ", "và", "chăm", "sóc", "cô", "ashley", "graham", "là", "một", "trong", "những", "người", "mẫu", "tiên", "phong", "kêu", "gọi", "bình", "đẳng", "cho", "phụ", "nữ", "ở", "mọi", "vóc", "dáng", "dù", "béo", "hay", "gầy", "vượt", "qua", "sự", "mặc", "cảm", "về", "vòng", "eo", "một ngàn không trăm ba chín chấm không một ba chín mét", "và", "thân", "hình", "ngoại", "cỡ", "ashley", "đã", "tạo", "dựng", "được", "vị", "trí", "vững", "chắc", "trong", "làng", "thời", "trang", "ashley", "graham", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "người", "mẫu", "ngoại", "cỡ", "thành", "công", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay" ]
[ "mẫu", "béo", "ashley", "graham", "diện", "đầm", "hai", "dây", "tình", "tứ", "khoác", "tay", "chồng", "siêu", "mẫu", "béo", "ashley", "graham", "và", "ông", "xã", "justin", "ervin", "tay", "trong", "tay", "sánh", "bước", "tình", "tứ", "khi", "tham", "dự", "sự", "kiện", "diễn", "ra", "tháng 3/361", "tại", "italy", "ashley", "graham", "và", "ông", "xã", "justin", "ervin", "xuất", "hiện", "nổi", "bật", "trong", "một", "show", "diễn", "của", "thương", "hiệu", "dolce", "&", "gabbana", "diễn", "ra", "9/2", "vừa", "qua", "tại", "hồ", "como", "italy", "người", "mẫu", "745.696", "tuổi", "khoe", "dáng", "đẫy", "đà", "cùng", "vòng", "một", "căng", "đầy", "với", "đầm", "hai", "dây", "họa", "tiết", "hoa", "gợi", "cảm", "khoác", "tay", "chồng", "tình", "tứ", "cặp", "đôi", "xếp", "hàng", "để", "chuẩn", "bị", "bước", "lên", "chiếc", "du", "thuyền", "lớn", "trước", "thềm", "show", "diễn", "được", "biết", "ashley", "graham", "là", "những", "khách", "mời", "danh", "dự", "tại", "sự", "kiện", "do", "nhà", "thiết", "kế", "domenico", "dolce", "và", "stefano", "gabbana", "tổ", "chức", "ashley", "graham", "đang", "có", "cuộc", "hôn", "nhân", "hạnh", "phúc", "bên", "ông", "xã", "justin", "ervin", "dù", "đã", "kết", "hôn", "được", "83,89", "năm", "nhưng", "tình", "cảm", "của", "hai", "người", "vẫn", "như", "những", "ngày", "đầu", "ashley", "graham", "hết", "lời", "khen", "chồng", "yêu", "thương", "chia", "sẻ", "và", "chăm", "sóc", "cô", "ashley", "graham", "là", "một", "trong", "những", "người", "mẫu", "tiên", "phong", "kêu", "gọi", "bình", "đẳng", "cho", "phụ", "nữ", "ở", "mọi", "vóc", "dáng", "dù", "béo", "hay", "gầy", "vượt", "qua", "sự", "mặc", "cảm", "về", "vòng", "eo", "1039.0139 m", "và", "thân", "hình", "ngoại", "cỡ", "ashley", "đã", "tạo", "dựng", "được", "vị", "trí", "vững", "chắc", "trong", "làng", "thời", "trang", "ashley", "graham", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "người", "mẫu", "ngoại", "cỡ", "thành", "công", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay" ]
[ "năm lăm", "ý", "tưởng", "độc", "đáo", "cho", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "đờ ca vờ ép trừ tờ đê hờ xuộc ba không không", "năm", "nay", "bạn", "đã", "quá", "nhàm", "chán", "với", "những", "hoạt", "động", "tẻ", "nhạt", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "trong", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "mờ vờ cờ ép dét xuộc ép cờ", "dưới", "đây", "là", "mười hai nghìn bẩy trăm bốn bẩy phẩy hai tám năm một", "giúp", "bạn", "thay", "đổi", "không", "khí", "trong", "ngày", "này", "vào", "ngày", "valentine", "theo", "truyền", "thống", "các", "cặp", "đôi", "thường", "cùng", "nhau", "ăn", "tối", "tặng", "hoa", "kèm", "theo", "một", "hộp", "sô", "cô", "la", "trổ", "tài", "nấu", "ăn", "điêu", "luyện", "của", "bạn", "với", "những", "công", "thức", "mới", "sau", "đó", "ăn", "kèm", "chúng", "với", "một", "vài", "loại", "trái", "cây", "hay", "salad", "yêu", "thích", "ngày", "valentine", "năm", "nay", "rơi", "vào", "thứ", "bảy", "bạn", "hãy", "thử", "tham", "gia", "vào", "hai trăm bốn mươi mốt am be", "một", "dự", "án", "tình", "nguyện", "nào", "đó", "cùng", "nhau", "đi", "lang", "thang", "thử", "một", "lớp", "yoga", "hay", "đạp", "xe", "đi", "dạo", "đốt", "cháy", "calo", "và", "làm", "cho", "cơ", "thể", "thật", "đói", "trước", "khi", "dùng", "bữa", "tối", "tung", "một", "đồng", "xu", "để", "quyết", "định", "xem", "nên", "rẽ", "trái", "âm tám nghìn hai trăm linh tám phẩy không không tám không ba mi li lít", "hay", "rẽ", "phải", "bước", "vào", "một", "quán", "bar", "hay", "tiếp", "tục", "đi", "uống", "rượu", "hay", "uống", "bia", "xem", "một", "suất", "phim", "chiếu", "muộn" ]
[ "55", "ý", "tưởng", "độc", "đáo", "cho", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "đkvf-tđh/300", "năm", "nay", "bạn", "đã", "quá", "nhàm", "chán", "với", "những", "hoạt", "động", "tẻ", "nhạt", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "trong", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "mvcfz/fc", "dưới", "đây", "là", "12.747,2851", "giúp", "bạn", "thay", "đổi", "không", "khí", "trong", "ngày", "này", "vào", "ngày", "valentine", "theo", "truyền", "thống", "các", "cặp", "đôi", "thường", "cùng", "nhau", "ăn", "tối", "tặng", "hoa", "kèm", "theo", "một", "hộp", "sô", "cô", "la", "trổ", "tài", "nấu", "ăn", "điêu", "luyện", "của", "bạn", "với", "những", "công", "thức", "mới", "sau", "đó", "ăn", "kèm", "chúng", "với", "một", "vài", "loại", "trái", "cây", "hay", "salad", "yêu", "thích", "ngày", "valentine", "năm", "nay", "rơi", "vào", "thứ", "bảy", "bạn", "hãy", "thử", "tham", "gia", "vào", "241 ampe", "một", "dự", "án", "tình", "nguyện", "nào", "đó", "cùng", "nhau", "đi", "lang", "thang", "thử", "một", "lớp", "yoga", "hay", "đạp", "xe", "đi", "dạo", "đốt", "cháy", "calo", "và", "làm", "cho", "cơ", "thể", "thật", "đói", "trước", "khi", "dùng", "bữa", "tối", "tung", "một", "đồng", "xu", "để", "quyết", "định", "xem", "nên", "rẽ", "trái", "-8208,00803 ml", "hay", "rẽ", "phải", "bước", "vào", "một", "quán", "bar", "hay", "tiếp", "tục", "đi", "uống", "rượu", "hay", "uống", "bia", "xem", "một", "suất", "phim", "chiếu", "muộn" ]
[ "theo", "thống", "kê", "chưa", "đầy", "đủ", "việt", "nam", "hiện", "có", "hơn", "một nghìn bốn trăm mười tám", "lễ", "hội", "lớn", "nhỏ", "mỗi", "năm", "có", "khi", "tách", "bạch", "lễ", "và", "hội", "có", "khi", "hòa", "nhập", "vào", "một", "mà", "nhiều", "nơi", "vẫn", "dùng", "từ", "tiếng", "anh", "là", "festival", "thật", "ra", "festival", "là", "hội", "chứ", "không", "có", "lễ", "lễ", "hội", "đua", "bò", "an", "giang", "hằng", "năm", "vào", "ba giờ tám phút", "lần", "đầu", "tổ", "chức", "vào", "dịp", "tết", "đinh", "dậu", "rất", "náo", "nhiệt", "lễ", "hội", "đua", "ghe", "ngo", "đua", "thuyền", "thúng", "nghinh", "ông", "các", "tỉnh", "phía", "nam", "vẫn", "giữ", "được", "bản", "sắc", "với", "du", "khách", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "được", "xã", "hội", "hóa", "trước", "thì", "một triệu", "năm", "một", "lần", "nay", "thì", "hằng", "năm", "công", "bố", "trước", "cả", "năm", "để", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "chủ", "động", "bán", "tour", "và", "du", "khách", "chủ", "động", "đăng", "ký", "không", "thể", "giải", "quyết", "những", "vấn", "nạn", "hiện", "nay", "bằng", "tư", "duy", "được", "hình", "thành", "cùng", "với", "những", "vấn", "nạn", "đó", "albert", "einstein", "xem", "báo", "người", "lao", "động", "từ", "số", "ra", "ngày hai mươi lăm hai bảy hai chín" ]
[ "theo", "thống", "kê", "chưa", "đầy", "đủ", "việt", "nam", "hiện", "có", "hơn", "1418", "lễ", "hội", "lớn", "nhỏ", "mỗi", "năm", "có", "khi", "tách", "bạch", "lễ", "và", "hội", "có", "khi", "hòa", "nhập", "vào", "một", "mà", "nhiều", "nơi", "vẫn", "dùng", "từ", "tiếng", "anh", "là", "festival", "thật", "ra", "festival", "là", "hội", "chứ", "không", "có", "lễ", "lễ", "hội", "đua", "bò", "an", "giang", "hằng", "năm", "vào", "3h8", "lần", "đầu", "tổ", "chức", "vào", "dịp", "tết", "đinh", "dậu", "rất", "náo", "nhiệt", "lễ", "hội", "đua", "ghe", "ngo", "đua", "thuyền", "thúng", "nghinh", "ông", "các", "tỉnh", "phía", "nam", "vẫn", "giữ", "được", "bản", "sắc", "với", "du", "khách", "lễ", "hội", "pháo", "hoa", "quốc", "tế", "được", "xã", "hội", "hóa", "trước", "thì", "1.000.000", "năm", "một", "lần", "nay", "thì", "hằng", "năm", "công", "bố", "trước", "cả", "năm", "để", "các", "công", "ty", "lữ", "hành", "chủ", "động", "bán", "tour", "và", "du", "khách", "chủ", "động", "đăng", "ký", "không", "thể", "giải", "quyết", "những", "vấn", "nạn", "hiện", "nay", "bằng", "tư", "duy", "được", "hình", "thành", "cùng", "với", "những", "vấn", "nạn", "đó", "albert", "einstein", "xem", "báo", "người", "lao", "động", "từ", "số", "ra", "ngày 25, 27, 29" ]
[ "nguồn", "moha.gov.vn", "mười ba giờ", "bộ", "nội", "vụ", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "khoa", "học", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "số", "gạch ngang gi i hát a trừ hờ nờ đê rờ vê kép", "hội", "thảo", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "chuyên", "gia", "nhà", "quản", "lý", "nhà", "khoa", "học", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "số", "xoẹt ba ngàn không trăm tám mươi chéo ba hai không", "mục", "tiêu", "tổng", "quát", "là", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "nhất", "là", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "có", "phẩm", "chất", "năng", "lực", "uy", "tín", "ngang", "tầm", "nhiệm", "vụ", "đủ", "về", "số", "lượng", "có", "chất", "lượng", "và", "cơ", "cấu", "phù", "hợp", "với", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "và", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "bảo", "đảm", "sự", "chuyển", "tiếp", "liên", "tục", "vững", "vàng", "giữa", "các", "thế", "hệ", "đủ", "sức", "lãnh", "đạo", "đưa", "nước", "ta", "trở", "thành", "nước", "công", "nghiệp", "theo", "hướng", "hiện", "đại", "vào", "ngày hai mươi và ngày mười ba", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày không hai không một", "trở", "thành", "nước", "công", "nghiệp", "hiện", "đại", "theo", "định", "hướng", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "vì", "mục", "tiêu", "dân", "giàu", "nước", "mạnh", "dân", "chủ", "công", "bằng", "văn", "minh", "ngày", "càng", "phồn", "vinh", "hạnh", "phúc", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "thứ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "trần", "anh", "tuấn", "mười tám phẩy không không chín tới hai bốn phẩy tám", "cho", "biết", "nghị", "quyết", "số", "bảy không không một ngàn linh năm gạch chéo ích xê chéo i i a đê", "là", "văn", "kiện", "rất", "quan", "trọng", "của", "đảng", "với", "nhiều", "nội", "dung", "đổi", "mới", "quan", "trọng", "có", "tính", "đột", "phá", "khả", "thi", "và", "sát", "với", "tình", "hình", "thực", "tế", "cần", "được", "các", "cấp", "ngành", "mọi", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "quán", "triệt", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "đảm", "bảo", "hiệu", "quả", "ngay", "sau", "khi", "trung", "ương", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "số", "trừ o trừ chín trăm", "bộ", "nội", "vụ", "đã", "chủ", "động", "tích", "cực", "tham", "mưu", "giúp", "chính", "phủ", "ban", "hành", "các", "văn", "bản", "triển", "khai", "thi", "hành", "thứ", "trưởng", "trần", "anh", "tuấn", "đề", "nghị", "các", "đại", "biểu", "tập", "trung", "trao", "đổi", "thảo", "luận", "làm", "rõ", "khái", "niệm", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "các", "tiêu", "chí", "để", "xác", "định", "đánh", "giá", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "và", "các", "giải", "pháp", "xoay", "quanh", "hai", "trọng", "tâm", "và", "năm", "đột", "phá", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "số", "ngang một ngàn năm không không", "từ", "lựa", "chọn", "đến", "đào", "tạo", "quy", "hoạch", "bồi", "dưỡng", "chống", "các", "biểu", "hiện", "tiêu", "cực", "trong", "công", "tác", "cán", "bộ", "đưa", "ra", "những", "điểm", "khái", "quát", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "cần", "có", "sức", "khỏe", "tốt", "có", "tầm", "nhìn", "có", "trái", "tim", "nhân", "hậu", "bộ", "óc", "tốt", "kỹ", "năng", "sống", "tiếng", "anh", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "tốt", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "trần", "văn", "nhung", "nguyên", "tổng", "sáu không không pờ i tê hát gạch ngang", "thư", "ký", "hội", "đồng", "giáo", "sư", "nhà", "nước", "cho", "rằng", "cụ", "thể", "hóa", "nghị", "quyết", "đắp liu đê i đê gạch chéo năm trăm", "phải", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "cụ", "thể", "và", "bắt", "buộc", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "phải", "rèn", "luyện", "thể", "dục-thể", "thao", "để", "đủ", "sức", "làm", "việc", "cống", "hiến", "lâu", "dài", "lấy", "ví", "dụ", "trong", "thời", "gian", "dự", "hội", "nghị", "apec", "ở", "hà", "nội", "sáng", "nào", "thủ", "tướng", "australia", "john", "howard", "cũng", "đi", "bộ", "hai", "vòng", "quanh", "hồ", "hoàn", "kiếm", "giáo", "sư", "trần", "văn", "nhung", "khẳng", "định", "có", "sức", "khỏe", "dẻo", "dai", "ở", "mức", "cao", "chịu", "được", "sức", "ép", "từ", "mọi", "phía", "là", "điều", "rất", "quan", "trọng", "phải", "rèn", "luyện", "thể", "thao", "để", "gìn", "giữ", "sức", "khỏe", "bế", "mạc", "hội", "nghị", "trung", "ương", "mười sáu chấm năm mươi mốt", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "đã", "nói", "trong", "một", "nhiệm", "kỳ", "mà", "kỷ", "luật", "tới", "hai ngàn ba trăm tám mốt", "cán", "bộ", "cấp", "cao", "có", "cả", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng" ]
[ "nguồn", "moha.gov.vn", "13h", "bộ", "nội", "vụ", "tổ", "chức", "hội", "thảo", "khoa", "học", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "số", "-jyha-hndrw", "hội", "thảo", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "chuyên", "gia", "nhà", "quản", "lý", "nhà", "khoa", "học", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "số", "/3080/320", "mục", "tiêu", "tổng", "quát", "là", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "nhất", "là", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "có", "phẩm", "chất", "năng", "lực", "uy", "tín", "ngang", "tầm", "nhiệm", "vụ", "đủ", "về", "số", "lượng", "có", "chất", "lượng", "và", "cơ", "cấu", "phù", "hợp", "với", "chiến", "lược", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "và", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "bảo", "đảm", "sự", "chuyển", "tiếp", "liên", "tục", "vững", "vàng", "giữa", "các", "thế", "hệ", "đủ", "sức", "lãnh", "đạo", "đưa", "nước", "ta", "trở", "thành", "nước", "công", "nghiệp", "theo", "hướng", "hiện", "đại", "vào", "ngày 20 và ngày 13", "tầm", "nhìn", "đến", "ngày 02/01", "trở", "thành", "nước", "công", "nghiệp", "hiện", "đại", "theo", "định", "hướng", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "vì", "mục", "tiêu", "dân", "giàu", "nước", "mạnh", "dân", "chủ", "công", "bằng", "văn", "minh", "ngày", "càng", "phồn", "vinh", "hạnh", "phúc", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "thứ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "trần", "anh", "tuấn", "18,009 - 24,8", "cho", "biết", "nghị", "quyết", "số", "7001005/xc/yiad", "là", "văn", "kiện", "rất", "quan", "trọng", "của", "đảng", "với", "nhiều", "nội", "dung", "đổi", "mới", "quan", "trọng", "có", "tính", "đột", "phá", "khả", "thi", "và", "sát", "với", "tình", "hình", "thực", "tế", "cần", "được", "các", "cấp", "ngành", "mọi", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "quán", "triệt", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "đảm", "bảo", "hiệu", "quả", "ngay", "sau", "khi", "trung", "ương", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "số", "-o-900", "bộ", "nội", "vụ", "đã", "chủ", "động", "tích", "cực", "tham", "mưu", "giúp", "chính", "phủ", "ban", "hành", "các", "văn", "bản", "triển", "khai", "thi", "hành", "thứ", "trưởng", "trần", "anh", "tuấn", "đề", "nghị", "các", "đại", "biểu", "tập", "trung", "trao", "đổi", "thảo", "luận", "làm", "rõ", "khái", "niệm", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "các", "tiêu", "chí", "để", "xác", "định", "đánh", "giá", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "và", "các", "giải", "pháp", "xoay", "quanh", "hai", "trọng", "tâm", "và", "năm", "đột", "phá", "theo", "tinh", "thần", "nghị", "quyết", "số", "-1000500", "từ", "lựa", "chọn", "đến", "đào", "tạo", "quy", "hoạch", "bồi", "dưỡng", "chống", "các", "biểu", "hiện", "tiêu", "cực", "trong", "công", "tác", "cán", "bộ", "đưa", "ra", "những", "điểm", "khái", "quát", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "cần", "có", "sức", "khỏe", "tốt", "có", "tầm", "nhìn", "có", "trái", "tim", "nhân", "hậu", "bộ", "óc", "tốt", "kỹ", "năng", "sống", "tiếng", "anh", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "tốt", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "trần", "văn", "nhung", "nguyên", "tổng", "600pyth-", "thư", "ký", "hội", "đồng", "giáo", "sư", "nhà", "nước", "cho", "rằng", "cụ", "thể", "hóa", "nghị", "quyết", "wdiđ/500", "phải", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "cụ", "thể", "và", "bắt", "buộc", "cán", "bộ", "cấp", "chiến", "lược", "phải", "rèn", "luyện", "thể", "dục-thể", "thao", "để", "đủ", "sức", "làm", "việc", "cống", "hiến", "lâu", "dài", "lấy", "ví", "dụ", "trong", "thời", "gian", "dự", "hội", "nghị", "apec", "ở", "hà", "nội", "sáng", "nào", "thủ", "tướng", "australia", "john", "howard", "cũng", "đi", "bộ", "hai", "vòng", "quanh", "hồ", "hoàn", "kiếm", "giáo", "sư", "trần", "văn", "nhung", "khẳng", "định", "có", "sức", "khỏe", "dẻo", "dai", "ở", "mức", "cao", "chịu", "được", "sức", "ép", "từ", "mọi", "phía", "là", "điều", "rất", "quan", "trọng", "phải", "rèn", "luyện", "thể", "thao", "để", "gìn", "giữ", "sức", "khỏe", "bế", "mạc", "hội", "nghị", "trung", "ương", "16.51", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "đã", "nói", "trong", "một", "nhiệm", "kỳ", "mà", "kỷ", "luật", "tới", "2381", "cán", "bộ", "cấp", "cao", "có", "cả", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng" ]
[ "sáu giờ năm mươi hai", "tòa", "án", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "tiếp", "tục", "ngày", "làm", "việc", "thứ", "ba nghìn", "phiên", "xử", "phúc", "thẩm", "theo", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "các", "bị", "cáo", "và", "kháng", "nghị", "của", "viện", "kiểm", "sát", "liên", "quan", "với", "hành", "vi", "vi", "phạm", "của", "phan", "văn", "anh", "vũ", "tức", "vũ", "nhôm", "trong", "việc", "thâu", "tóm", "bảy trăm chín hai nghìn tám trăm hai bốn", "công", "sản", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "thành phố hồ chí minh", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "nguyễn", "vinh", "quang", "truy", "tới", "cùng", "việc", "một triệu năm trăm chín nhăm ngàn ba trăm mười", "các", "văn", "bản", "gửi", "bộ", "công", "an", "của", "vũ", "nhôm", "có", "nội", "dung", "như", "thế", "nào", "theo", "đó", "tại", "tài", "sản", "sáu đến hai hai", "pasteur", "thành phố hồ chí minh", "vũ", "nói", "trong", "văn", "bản", "đề", "nghị", "có", "nội", "dung", "công", "ty", "cổ", "phần", "nova", "bắc", "nam", "âm năm mươi năm chấm không ba năm", "là", "doanh", "nghiệp", "bình", "phong", "của", "tổng", "cục", "v", "được", "biết", "thành", "phố", "có", "chủ", "trương", "vũ", "nhôm", "khẳng", "định", "có", "nội", "dung", "đó", "mục", "đích", "là", "để", "phục", "vụ", "cho", "công", "tác", "nghiệp", "vụ", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "tổng", "cục", "v", "giao", "bị", "cáo", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tiềm", "lực", "theo", "luật", "nhà", "nước", "đến", "đây", "vũ", "xin", "được", "bổ", "sung", "ý", "kiến", "nhưng", "bị", "chủ", "tọa", "đề", "nghị", "dừng", "không", "được", "lấy", "lý", "do", "phục", "vụ", "cho", "việc", "ngành", "vấn", "đề", "này", "ở", "phiên", "sơ", "thẩm", "đã", "làm", "rõ", "tám một hai bốn một không một chín bẩy hai ba", "phần", "nhưng", "phúc", "thẩm", "sẽ", "làm", "rõ", "sâu", "hơn", "chủ", "tọa", "nguyễn", "vinh", "quang", "cho", "hay", "chủ", "tọa", "nói", "đồng", "ý", "là", "nhà", "nước", "khuyến", "khích", "phát", "triển", "kinh", "tế", "nhưng", "phải", "đúng", "pháp", "luật", "trong", "khi", "đó", "đối", "chất", "lại", "lời", "khai", "của", "vũ", "nhôm", "bị", "cáo", "phan", "hữu", "tuấn", "cho", "rằng", "khi", "văn", "bản", "trình", "lên", "lãnh", "đạo", "bộ", "công", "an", "nội", "dung", "văn", "bản", "không", "có", "nói", "mua", "xong", "bán", "luôn", "đồng", "thời", "cho", "biết", "nhiệm", "vụ", "của", "vũ", "thông", "qua", "đó", "để", "phát", "triển", "công", "ty", "bình", "phong", "không", "có", "tài", "sản", "này", "mà", "vũ", "đề", "nghị", "mua", "xong", "rồi", "bán", "cùng", "với", "đó", "chủ", "tọa", "đề", "nghị", "vũ", "nhôm", "cho", "biết", "việc", "xin", "được", "nhận", "âm bẩy ba phẩy năm tám", "sử", "dụng", "đất", "đối", "bốn triệu không nghìn bốn trăm", "với", "bốn triệu", "tài", "sản", "đất", "công", "viên", "an", "đồn", "cũ", "dự", "án", "vệt", "là", "của", "pháp", "nhân", "công", "ty", "gạch ngang ép dê dê đê dê trừ dét hờ i tờ", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "bảy triệu tám trăm tám mươi ngàn năm trăm bốn nhăm", "hay", "không", "cụ", "thể", "vũ", "khai", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "nhận", "một nghìn", "tài", "sản", "này", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "sáu trên hai ba", "ký", "với", "công", "ty", "quản", "lý", "và", "khai", "thác", "đất", "thành phố", "đà", "nẵng", "sau", "khi", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "hai nghìn không trăm sáu mươi năm", "nhận", "quyền", "sử", "đụng", "đất", "thì", "vũ", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "sang", "tên", "cho", "mình", "sau", "đó", "cho", "công", "ty", "ivc", "thuê", "hồ", "sơ", "thể", "hiện", "từ", "ba mốt tháng tám", "vũ", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "i.v.c", "do", "ngô", "áng", "hùng", "anh", "rể", "vũ", "làm", "giám", "đốc", "vũ", "có", "bốn trăm chín mươi ba am be", "cổ", "phần", "hùng", "có", "một ngàn bẩy trăm tám mươi bốn phẩy năm chín năm lít", "cổ", "phần", "phạm", "minh", "cương", "có", "hai in", "cổ", "phần", "thuê", "khu", "đất", "này", "để", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "trường", "mẫu", "giáo", "abc", "với", "giá", "một nghìn năm trăm năm mươi hai chấm chín trăm ba mươi bảy xen ti mét khối", "đồng/tháng", "tính", "đến", "thời", "điểm", "bị", "bắt", "không giờ mười sáu phút ba mươi tư giây", "vũ", "đã", "được", "hưởng", "lợi", "từ", "việc", "cho", "thuê", "khu", "đất", "này", "là", "tám ngàn bốn trăm lẻ tám phẩy ba trăm chín sáu độ xê", "việc", "có", "được", "bốn nghìn linh bảy", "tài", "sản", "trên", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "hai mươi năm chia không", "là", "người", "nộp", "tiền", "chuyển", "nhượng", "ông", "hùng", "xin", "được", "về", "xem", "lại", "hồ", "sơ", "để", "rõ", "hơn", "tòa", "đề", "nghị", "đối", "với", "các", "dự", "án", "sau", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "thành phố hồ chí minh", "cần", "chuẩn", "bị", "trước", "để", "tránh", "mất", "thời", "gian", "phan", "văn", "anh", "vũ", "giải", "thích", "việc", "có", "được", "một", "số", "tài", "sản", "ở", "đà", "nẵng", "ảnh", "mh", "đối", "với", "tài", "sản", "tại", "công", "an", "an", "đồn", "cũ", "số", "tiền", "mà", "công", "ty", "của", "vũ", "nhôm", "đã", "nộp", "hơn", "một trăm linh sáu giây", "đồng", "việc", "chuyển", "nhượng", "cộng một ba bốn chín năm bảy tám một không chín bốn", "tài", "sản", "trên", "theo", "ông", "hùng", "căn", "cứ", "tỉ số hai mươi tám tám", "vào", "luật", "đất", "đai", "chín tám chấm sáu tới bẩy mươi sáu chấm tám", "và", "các", "văn", "bản", "hướng", "dẫn", "việc", "bán", "chỉ", "định", "của", "sáu trăm sáu hai nghìn bốn trăm năm ba", "tài", "sản", "trên", "là", "trái", "quy", "định", "của", "luật", "âm hai ngàn bốn trăm chín mươi tám chấm không bốn trăm sáu mươi bảy héc", "ông", "hùng", "khẳng", "định", "liên", "quan", "tới", "hai nghìn không trăm lẻ năm", "tài", "sản", "âm hai mươi ba nghìn tám trăm mười ba phẩy sáu bảy không ba", "lê", "duẩn", "và", "số", "hai ngàn", "bạch", "đằng", "thành phố", "đà", "nẵng", "vũ", "nhôm", "cho", "biết", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "âm bốn mươi bẩy nghìn năm trăm tám mươi sáu phẩy không không sáu ngàn sáu trăm ba bẩy", "đề", "nghị", "được", "mua", "tài", "sản", "trên", "đất", "và", "chuyển", "quyền", "âm sáu nghìn hai trăm năm sáu phẩy không không sáu hai ba", "sử", "dụng", "với", "năm trăm tám mươi bảy nghìn năm trăm bảy mươi bảy", "tài", "sản", "trên", "sau", "đó", "được", "ký", "dét u một sáu chín không xoẹt bảy trăm lẻ sáu", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "quản", "lý", "khai", "thác", "đất", "và", "công", "ty", "quản", "lý", "nhà", "đà", "âm năm hai ga lông", "nẵng", "sau", "khi", "được", "ký", "và", "được", "mua", "hai ngàn một trăm năm ba", "tài", "sản", "trên", "vũ", "nói", "có", "chuyển", "tài", "sản", "sáu triệu chín trăm sáu bẩy ngàn chín trăm hai ba", "lê", "duẩn", "sang", "tên", "cho", "mình", "đồng", "thời", "sau", "đó", "cho", "thuê", "lại", "tài", "sản", "này", "giá", "thuê", "tại", "thời", "điểm", "đó", "năm", "bốn ngàn bảy", "là", "chín mươi hai chấm không một đến bốn phẩy không không không", "triệu/tháng", "từ", "hai ngàn bốn trăm ba mươi", "là", "hai nghìn một trăm ba ba", "triệu/tháng", "đơn", "vị", "thuê", "đã", "trả", "tiền", "thuê", "cho", "vũ", "trước", "thời", "điểm", "vũ", "bị", "bắt", "nhưng", "vũ", "nói", "không", "nhớ", "sau", "đó", "tòa", "công", "bố", "tiền", "thuê", "tám triệu bốn trăm sáu mốt nghìn ba trăm ba mươi", "tháng", "tương", "đương", "hơn", "bẩy trăm sáu mươi mốt xen ti mét khối trên đồng", "đồng", "tiền", "trong", "khi", "đó", "ông", "tô", "văn", "hùng", "khẳng", "định", "công", "ty", "quản", "lý", "nhà", "đà", "nẵng", "là", "đơn", "vị", "nhà", "tám nghìn tám trăm bốn mươi hai phẩy một trăm sáu mươi sáu độ ca", "nước", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "bán", "cho", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "một ngàn ba trăm năm bốn", "gồm", "những", "tài", "sản", "hai nghìn", "lê", "duẩn", "còn", "đối", "với", "tài", "sản", "hai nghìn tám trăm chín mươi chín", "bạch", "đằng", "là", "cho", "thuê", "đất", "và", "bốn mươi bảy phẩy sáu sáu", "hợp", "đồng", "bán", "tài", "sản", "trên", "đất", "nhưng", "quá", "tám trăm mười trừ ba không không không chéo o i cờ o pờ a", "trình", "thực", "hiện", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "cộng tám sáu bốn bốn năm bảy ba tám ba ba", "thực", "hiện", "theo", "chín triệu hai trăm hai tám ngàn chín trăm sáu hai", "hợp", "đồng", "song", "song" ]
[ "6h52", "tòa", "án", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "tiếp", "tục", "ngày", "làm", "việc", "thứ", "3000", "phiên", "xử", "phúc", "thẩm", "theo", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "các", "bị", "cáo", "và", "kháng", "nghị", "của", "viện", "kiểm", "sát", "liên", "quan", "với", "hành", "vi", "vi", "phạm", "của", "phan", "văn", "anh", "vũ", "tức", "vũ", "nhôm", "trong", "việc", "thâu", "tóm", "792.824", "công", "sản", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "thành phố hồ chí minh", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "nguyễn", "vinh", "quang", "truy", "tới", "cùng", "việc", "1.595.310", "các", "văn", "bản", "gửi", "bộ", "công", "an", "của", "vũ", "nhôm", "có", "nội", "dung", "như", "thế", "nào", "theo", "đó", "tại", "tài", "sản", "6 - 22", "pasteur", "thành phố hồ chí minh", "vũ", "nói", "trong", "văn", "bản", "đề", "nghị", "có", "nội", "dung", "công", "ty", "cổ", "phần", "nova", "bắc", "nam", "-55.035", "là", "doanh", "nghiệp", "bình", "phong", "của", "tổng", "cục", "v", "được", "biết", "thành", "phố", "có", "chủ", "trương", "vũ", "nhôm", "khẳng", "định", "có", "nội", "dung", "đó", "mục", "đích", "là", "để", "phục", "vụ", "cho", "công", "tác", "nghiệp", "vụ", "theo", "chỉ", "đạo", "của", "tổng", "cục", "v", "giao", "bị", "cáo", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tiềm", "lực", "theo", "luật", "nhà", "nước", "đến", "đây", "vũ", "xin", "được", "bổ", "sung", "ý", "kiến", "nhưng", "bị", "chủ", "tọa", "đề", "nghị", "dừng", "không", "được", "lấy", "lý", "do", "phục", "vụ", "cho", "việc", "ngành", "vấn", "đề", "này", "ở", "phiên", "sơ", "thẩm", "đã", "làm", "rõ", "81241019723", "phần", "nhưng", "phúc", "thẩm", "sẽ", "làm", "rõ", "sâu", "hơn", "chủ", "tọa", "nguyễn", "vinh", "quang", "cho", "hay", "chủ", "tọa", "nói", "đồng", "ý", "là", "nhà", "nước", "khuyến", "khích", "phát", "triển", "kinh", "tế", "nhưng", "phải", "đúng", "pháp", "luật", "trong", "khi", "đó", "đối", "chất", "lại", "lời", "khai", "của", "vũ", "nhôm", "bị", "cáo", "phan", "hữu", "tuấn", "cho", "rằng", "khi", "văn", "bản", "trình", "lên", "lãnh", "đạo", "bộ", "công", "an", "nội", "dung", "văn", "bản", "không", "có", "nói", "mua", "xong", "bán", "luôn", "đồng", "thời", "cho", "biết", "nhiệm", "vụ", "của", "vũ", "thông", "qua", "đó", "để", "phát", "triển", "công", "ty", "bình", "phong", "không", "có", "tài", "sản", "này", "mà", "vũ", "đề", "nghị", "mua", "xong", "rồi", "bán", "cùng", "với", "đó", "chủ", "tọa", "đề", "nghị", "vũ", "nhôm", "cho", "biết", "việc", "xin", "được", "nhận", "-73,58", "sử", "dụng", "đất", "đối", "4.000.400", "với", "4.000.000", "tài", "sản", "đất", "công", "viên", "an", "đồn", "cũ", "dự", "án", "vệt", "là", "của", "pháp", "nhân", "công", "ty", "-fddđd-zhit", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "7.880.545", "hay", "không", "cụ", "thể", "vũ", "khai", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "nhận", "1000", "tài", "sản", "này", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "6 / 23", "ký", "với", "công", "ty", "quản", "lý", "và", "khai", "thác", "đất", "thành phố", "đà", "nẵng", "sau", "khi", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "2065", "nhận", "quyền", "sử", "đụng", "đất", "thì", "vũ", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "sang", "tên", "cho", "mình", "sau", "đó", "cho", "công", "ty", "ivc", "thuê", "hồ", "sơ", "thể", "hiện", "từ", "31/8", "vũ", "cho", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "i.v.c", "do", "ngô", "áng", "hùng", "anh", "rể", "vũ", "làm", "giám", "đốc", "vũ", "có", "493 ampe", "cổ", "phần", "hùng", "có", "1784,595 l", "cổ", "phần", "phạm", "minh", "cương", "có", "2 inch", "cổ", "phần", "thuê", "khu", "đất", "này", "để", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "trường", "mẫu", "giáo", "abc", "với", "giá", "1552.937 cc", "đồng/tháng", "tính", "đến", "thời", "điểm", "bị", "bắt", "0:16:34", "vũ", "đã", "được", "hưởng", "lợi", "từ", "việc", "cho", "thuê", "khu", "đất", "này", "là", "8408,396 oc", "việc", "có", "được", "4007", "tài", "sản", "trên", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "25 / 0", "là", "người", "nộp", "tiền", "chuyển", "nhượng", "ông", "hùng", "xin", "được", "về", "xem", "lại", "hồ", "sơ", "để", "rõ", "hơn", "tòa", "đề", "nghị", "đối", "với", "các", "dự", "án", "sau", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "thành phố hồ chí minh", "cần", "chuẩn", "bị", "trước", "để", "tránh", "mất", "thời", "gian", "phan", "văn", "anh", "vũ", "giải", "thích", "việc", "có", "được", "một", "số", "tài", "sản", "ở", "đà", "nẵng", "ảnh", "mh", "đối", "với", "tài", "sản", "tại", "công", "an", "an", "đồn", "cũ", "số", "tiền", "mà", "công", "ty", "của", "vũ", "nhôm", "đã", "nộp", "hơn", "106 giây", "đồng", "việc", "chuyển", "nhượng", "+13495781094", "tài", "sản", "trên", "theo", "ông", "hùng", "căn", "cứ", "tỉ số 28 - 8", "vào", "luật", "đất", "đai", "98.6 - 76.8", "và", "các", "văn", "bản", "hướng", "dẫn", "việc", "bán", "chỉ", "định", "của", "662.453", "tài", "sản", "trên", "là", "trái", "quy", "định", "của", "luật", "-2498.0467 hz", "ông", "hùng", "khẳng", "định", "liên", "quan", "tới", "2005", "tài", "sản", "-23.813,6703", "lê", "duẩn", "và", "số", "2000", "bạch", "đằng", "thành phố", "đà", "nẵng", "vũ", "nhôm", "cho", "biết", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "-47.586,006637", "đề", "nghị", "được", "mua", "tài", "sản", "trên", "đất", "và", "chuyển", "quyền", "-6256,00623", "sử", "dụng", "với", "587.577", "tài", "sản", "trên", "sau", "đó", "được", "ký", "zu1690/706", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "quản", "lý", "khai", "thác", "đất", "và", "công", "ty", "quản", "lý", "nhà", "đà", "-52 gallon", "nẵng", "sau", "khi", "được", "ký", "và", "được", "mua", "2153", "tài", "sản", "trên", "vũ", "nói", "có", "chuyển", "tài", "sản", "6.967.923", "lê", "duẩn", "sang", "tên", "cho", "mình", "đồng", "thời", "sau", "đó", "cho", "thuê", "lại", "tài", "sản", "này", "giá", "thuê", "tại", "thời", "điểm", "đó", "năm", "4700", "là", "92.01 - 4,000", "triệu/tháng", "từ", "2430", "là", "2133", "triệu/tháng", "đơn", "vị", "thuê", "đã", "trả", "tiền", "thuê", "cho", "vũ", "trước", "thời", "điểm", "vũ", "bị", "bắt", "nhưng", "vũ", "nói", "không", "nhớ", "sau", "đó", "tòa", "công", "bố", "tiền", "thuê", "8.461.330", "tháng", "tương", "đương", "hơn", "761 cc/đồng", "đồng", "tiền", "trong", "khi", "đó", "ông", "tô", "văn", "hùng", "khẳng", "định", "công", "ty", "quản", "lý", "nhà", "đà", "nẵng", "là", "đơn", "vị", "nhà", "8842,166 ok", "nước", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "bán", "cho", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "1354", "gồm", "những", "tài", "sản", "2000", "lê", "duẩn", "còn", "đối", "với", "tài", "sản", "2899", "bạch", "đằng", "là", "cho", "thuê", "đất", "và", "47,66", "hợp", "đồng", "bán", "tài", "sản", "trên", "đất", "nhưng", "quá", "810-3000/oycopa", "trình", "thực", "hiện", "công", "ty", "cổ", "phần", "bắc", "nam", "+8644573833", "thực", "hiện", "theo", "9.228.962", "hợp", "đồng", "song", "song" ]
[ "bên", "mẫu", "xe", "được", "xem", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "làng", "mô", "tô", "trung", "quốc", "người", "đẹp", "linh", "phương", "tự", "tin", "khoe", "vòng", "một", "bốc", "lửa", "trong", "trang", "phục", "bikini", "một bốn chín bốn ba không không", "là", "mẫu", "xe", "chín triệu ba", "bốn trăm năm hai mẫu", "đầu", "tiên", "được", "lắp", "ráp", "tại", "trung", "quốc", "được", "đánh", "giá", "là", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "của", "kawasaki", "ép rờ mờ quờ chéo năm trăm bảy hai", "mẫu", "naked-bike", "hạng", "trung", "này", "được", "trang", "bị", "trái", "tim", "dohc", "âm hai nghìn sáu trăm bốn chín phẩy bốn ba tám héc ta", "làm", "mát", "bằng", "dung", "dịch", "có", "công", "suất", "cực", "đại", "hai mươi mốt ngàn bảy trăm hai mươi ba phẩy không hai nghìn bốn trăm ba nhăm", "mã", "lực", "tại", "vòng", "tua", "hai mươi bốn đến ba mươi", "vòng/phút", "tương", "đương", "với", "gi đắp liu chéo ba không không", "khả", "năng", "tăng", "tốc", "của", "xe", "khá", "ấn", "tượng", "chỉ", "mất", "cộng bốn sáu bốn hai sáu chín bốn chín tám tám bảy", "giây", "để", "tăng", "tốc", "từ", "ngưỡng", "sáu không không chéo xê o vê kép đê đê xuộc", "lên", "xuộc ba ngàn gạch ngang bốn mươi bảy", "tốc", "độ", "tối", "đa", "trừ dê i u u u quy lờ hắt", "quá", "đủ", "để", "các", "tín", "đồ", "mê", "tốc", "độ", "vờn", "mây", "lượn", "gió", "trên", "xa", "lộ", "hộp", "số", "âm chín mươi sáu chấm không không chín bốn", "cấp", "tốc", "độ", "vận", "hành", "mượt", "mà", "không", "tạo", "cảm", "giác", "gằn", "giựt", "khi", "đi", "ở", "cấp", "số", "hai mươi giờ", "thấp", "về", "thiết", "kế", "sáu không không ngang nờ i a ích i", "có", "kiểu", "dáng", "khá", "hầm", "hố", "với", "những", "đường", "nét", "thiết", "kế", "gân", "guốc", "bộ", "đèn", "pha", "xenon", "hid", "tạo", "cho", "xe", "khuôn", "mặt", "khá", "ngầu", "rờ i ép sờ nờ ba bẩy không không chéo tám trăm", "khá", "dài", "đòn", "với", "kích", "thước", "tám chín", "x", "âm năm bẩy nghìn bẩy trăm chín sáu phẩy không một ngàn tám trăm bốn mươi", "x", "bẩy nghìn ba trăm bẩy bốn chấm không sáu trăm tám mốt ki lô mét", "chiều", "cao", "yên", "xe", "âm hai ngàn năm trăm tám mươi tám phẩy bẩy trăm chín mươi chín giờ", "rất", "hợp", "với", "vóc", "dáng", "người", "á", "đông", "lốp", "trước", "có", "kích", "thước", "ép giây gờ tờ a trừ một trăm", "lốp", "sau", "bản", "rộng", "năm trăm linh ba chéo cờ i hát u đê", "khiến", "chiếc", "xe", "trông", "chắc", "khỏe", "giá", "bán", "của", "hát chéo hai nghìn chín mươi xoẹt chín trăm bốn mươi", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "là", "tám trăm bảy bốn ghi ga bít" ]
[ "bên", "mẫu", "xe", "được", "xem", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "làng", "mô", "tô", "trung", "quốc", "người", "đẹp", "linh", "phương", "tự", "tin", "khoe", "vòng", "một", "bốc", "lửa", "trong", "trang", "phục", "bikini", "1494300", "là", "mẫu", "xe", "9.300.000", "452 mẫu", "đầu", "tiên", "được", "lắp", "ráp", "tại", "trung", "quốc", "được", "đánh", "giá", "là", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "của", "kawasaki", "frmq/572", "mẫu", "naked-bike", "hạng", "trung", "này", "được", "trang", "bị", "trái", "tim", "dohc", "-2649,438 ha", "làm", "mát", "bằng", "dung", "dịch", "có", "công", "suất", "cực", "đại", "21.723,02435", "mã", "lực", "tại", "vòng", "tua", "24 - 30", "vòng/phút", "tương", "đương", "với", "jw/300", "khả", "năng", "tăng", "tốc", "của", "xe", "khá", "ấn", "tượng", "chỉ", "mất", "+46426949887", "giây", "để", "tăng", "tốc", "từ", "ngưỡng", "600/cowdd/", "lên", "/3000-47", "tốc", "độ", "tối", "đa", "-dyuuuqlh", "quá", "đủ", "để", "các", "tín", "đồ", "mê", "tốc", "độ", "vờn", "mây", "lượn", "gió", "trên", "xa", "lộ", "hộp", "số", "-96.0094", "cấp", "tốc", "độ", "vận", "hành", "mượt", "mà", "không", "tạo", "cảm", "giác", "gằn", "giựt", "khi", "đi", "ở", "cấp", "số", "20h", "thấp", "về", "thiết", "kế", "600-nyaxy", "có", "kiểu", "dáng", "khá", "hầm", "hố", "với", "những", "đường", "nét", "thiết", "kế", "gân", "guốc", "bộ", "đèn", "pha", "xenon", "hid", "tạo", "cho", "xe", "khuôn", "mặt", "khá", "ngầu", "ryfsn3700/800", "khá", "dài", "đòn", "với", "kích", "thước", "89", "x", "-57.796,01840", "x", "7374.0681 km", "chiều", "cao", "yên", "xe", "-2588,799 giờ", "rất", "hợp", "với", "vóc", "dáng", "người", "á", "đông", "lốp", "trước", "có", "kích", "thước", "fjgta-100", "lốp", "sau", "bản", "rộng", "503/cihud", "khiến", "chiếc", "xe", "trông", "chắc", "khỏe", "giá", "bán", "của", "h/2090/940", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "là", "874 gb" ]
[ "tôi", "chọn", "việt", "nam", "vì", "việt", "nam", "là", "một", "địa", "điểm", "thích", "hợp", "nhất", "để", "tôi", "gửi", "thông", "điệp", "này", "lần", "đầu", "tiên", "ra", "thế", "giới", "thủ", "tướng", "ba trăm sáu mươi độ ca trên mét", "nhật", "bản", "suga", "phát", "biểu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "yoshihide", "gặp", "gỡ", "báo", "chí", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "sáng", "nay", "hai giờ ba mươi bốn phút bốn mươi sáu giây", "ngay", "sau", "khi", "kết", "thúc", "hội", "đàm", "và", "chứng", "kiến", "hai", "bên", "trao", "đổi", "các", "văn", "kiện", "hợp", "tác", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "yoshihide", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "gỡ", "báo", "chí", "phát", "biểu", "trước", "báo", "giới", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chúc", "mừng", "ông", "suga", "yoshihide", "giữ", "cương", "vị", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "và", "hoan", "nghênh", "thủ", "tướng", "suga", "yoshihide", "đã", "chọn", "việt", "nam", "là", "nước", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "thể", "hiện", "mối", "quan", "bẩy trăm xuộc mờ ca gờ quy ích sờ", "hệ", "tốt", "ngày mười bảy và ngày mười ba", "đẹp", "truyền", "thống", "việt", "nam", "nhật", "bản", "thông", "báo", "một", "số", "nội", "dung", "của", "cuộc", "hội", "đàm", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "hai", "bên", "nhất", "trí", "tăng", "cường", "tin", "cậy", "chính", "trị", "thông", "qua", "duy", "trì", "thường", "xuyên", "các", "chuyến", "thăm", "tiếp", "xúc", "các", "cơ", "chế", "đối", "thoại", "các", "cấp", "đặc", "biệt", "là", "cấp", "cao", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "thực", "chất", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "hiệu", "quả", "trên", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "bao", "gồm", "cả", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "phòng", "chống", "một trăm một không không không ca gạch ngang", "đặc", "biệt", "là", "về", "kinh", "tế", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "trong", "phòng", "chống", "trừ dét quờ ngang bốn trăm sáu mươi", "tạo", "mọi", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "đẩy", "mạnh", "khôi", "phục", "các", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "tôi", "cũng", "đã", "đề", "nghị", "ngài", "thủ", "tướng", "suga", "tiếp", "tục", "quan", "tâm", "hỗ", "trợ", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "ở", "nhật", "bản", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "nói", "hai", "bên", "đã", "thỏa", "thuận", "về", "việc", "áp", "dụng", "quy", "chế", "đi", "lại", "ưu", "tiên", "nhất", "trí", "sớm", "khôi", "phục", "đường", "bay", "thương", "mại", "thúc", "đẩy", "sớm", "mở", "cửa", "thị", "trường", "cho", "quả", "nhãn", "tươi", "của", "việt", "nam", "và", "quả", "quýt", "unshu", "nhật", "bản", "tôi", "đã", "khẳng", "định", "với", "ngài", "thủ", "tướng", "suga", "về", "việc", "việt", "nam", "chuẩn", "bị", "sẵn", "sàng", "điều", "kiện", "về", "đất", "đai", "nguồn", "nhân", "lực", "môi", "trường", "chính", "sách", "để", "chung", "tay", "hợp", "tác", "cùng", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "có", "thể", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "thành", "công", "ở", "việt", "nam", "trên", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "asean", "một ngàn tám trăm năm mươi năm", "và", "ủy", "viên", "không", "thường", "trực", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "năm", "mười chín phẩy không tám bốn", "việt", "nam", "hoan", "nghênh", "nhật", "bản", "một", "cường", "quốc", "hàng", "đầu", "trên", "toàn", "cầu", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "hòa", "bình", "ổn", "định", "phồn", "vinh", "của", "khu", "vực", "và", "thế", "giới", "thủ", "tướng", "đánh", "giá", "cao", "cam", "kết", "mạnh", "mẽ", "của", "ngài", "thủ", "tướng", "suga", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "trong", "khuôn", "khổ", "asean-mekong", "liên", "hợp", "quốc", "về", "sự", "phối", "hợp", "hỗ", "trợ", "hiệu", "quả", "để", "việt", "nam", "tổ", "chức", "thành", "công", "các", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "mười giờ năm mươi chín phút", "thực", "thi", "hiệu", "quả", "các", "cơ", "chế", "liên", "kết", "kinh", "tế", "như", "cptpp", "và", "trong", "tương", "một trăm chín mươi năm ngàn ba mươi ba", "lai", "là", "rcep", "bày", "tỏ", "cảm", "ơn", "thủ", "tướng", "suga", "đã", "mời", "thủ", "tướng", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "mekong-nhật", "bản", "hai ba nghìn bốn trăm ba sáu phẩy không một ngàn năm trăm sáu mươi bảy", "hai", "bên", "tái", "khẳng", "định", "tầm", "quan", "trọng", "bảo", "đảm", "hòa", "bình", "an", "ninh", "an", "toàn", "tự", "do", "hàng", "hải", "và", "hàng", "không", "tại", "biển", "đông", "thúc", "đẩy", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "không", "gờ dê xuộc dê xờ xuộc chín mươi", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "hoặc", "đe", "dọa", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "nghiêm", "túc", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "nhất", "là", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "chín mốt", "unclos", "sáu chín hai năm bốn bốn sáu ba bẩy bẩy bẩy", "trong", "các", "hoạt", "động", "trên", "biển", "tôn", "trọng", "các", "tiến", "trình", "ngoại", "giao", "và", "pháp", "lý", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "tuyên", "bố", "về", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "biển", "đông", "doc", "sớm", "hoàn", "thành", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "ở", "biển", "đông", "coc", "thực", "chất", "hiệu", "quả", "phù", "hợp", "với", "unclos", "sáu mươi chấm hai không", "về", "phần", "mình", "thủ", "chín ba phẩy bốn tới bốn mươi sáu phẩy sáu", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "yoshihide", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "được", "đến", "thăm", "việt", "nam", "là", "nước", "công", "du", "đầu", "tiên", "sau", "khi", "tôi", "nhậm", "chức", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "năm", "nay", "việt", "nam", "là", "chủ", "tịch", "asean", "ngày mười chín đến ngày mười bốn tháng tám", "việt", "nam", "là", "đối", "tác", "quan", "trọng", "của", "nhật", "bản", "và", "đóng", "vai", "trò", "trọng", "yếu", "khi", "nhật", "bản", "tiến", "hành", "chiến", "lược", "ấn", "độ", "dương-thái", "bình", "dương", "tự", "do", "và", "rộng", "mở", "tôi", "chọn", "việt", "nam", "vì", "việt", "nam", "là", "một", "địa", "điểm", "thích", "hợp", "nhất", "để", "tôi", "gửi", "thông", "điệp", "này", "lần", "đầu", "tiên", "ra", "thế", "giới", "thủ", "tướng", "suga", "nói", "hôm", "nay", "tôi", "và", "ngài", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "pê bê a gạch chéo chín một không", "phúc", "đã", "trao", "đổi", "ý", "kiến", "về", "nhiều", "vấn", "đề", "và", "vun", "đắp", "mối", "quan", "hệ", "tin", "cậy", "lẫn", "nhau", "dù", "trong", "tình", "hình", "thảm", "họa", "dịch", "bệnh", "ba năm hai không gạch chéo sáu không không", "mối", "quan", "hệ", "nhật", "bản-việt", "nam", "vẫn", "còn", "nhiều", "tiềm", "năng", "hợp", "tác", "và", "buổi", "hội", "đàm", "hôm", "nay", "rất", "hữu", "ích", "và", "hiệu", "quả", "để", "xác", "nhận", "lại", "tiềm", "năng", "này", "thủ", "tướng", "suga", "cho", "biết", "nhật", "bản", "quyết", "định", "cung", "cấp", "vật", "tư", "hỗ", "trợ", "khẩn", "cấp", "cho", "việt", "nam", "nhằm", "giảm", "thiểu", "thiệt", "hại", "do", "mưa", "lớn", "gây", "ra", "ở", "miền", "trung", "việt", "nam", "về", "hợp", "ba nghìn chín trăm năm mươi tám phẩy không không tám trăm năm bốn xen ti mét vuông trên ga lông", "tác", "hướng", "tới", "phục", "hồi", "từ", "dịch", "bệnh", "chín trăm e", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "về", "việc", "bắt", "đầu", "quy", "trình", "đi", "lại", "ngắn", "ngày", "business", "trip", "và", "tái", "khởi", "động", "đường", "bay", "quốc", "tế", "âm sáu mươi ba nghìn năm trăm mười bẩy phẩy bốn nghìn chín trăm tám năm", "chiều", "nhật", "bản", "và", "việt", "nam", "sẽ", "thúc", "đẩy", "thực", "hiện", "đa", "dạng", "hóa", "chuỗi", "cung", "ứng", "vừa", "tận", "dụng", "tối", "đa", "trang", "thiết", "bị", "năm trăm hai mươi chín ao", "y", "tế", "mà", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "hỗ", "trợ", "với", "tổng", "số", "tiền", "là", "âm bảy nghìn chín trăm bảy mươi ba chấm không không bốn trăm bẩy mươi chín độ ca trên oát", "yen", "hai", "nước", "sẽ", "phối", "hợp", "để", "có", "thể", "bước", "trên", "con", "đường", "phục", "hồi", "từ", "dịch", "bệnh", "xuộc mờ xờ nờ ngang hai trăm lẻ tám", "về", "hợp", "tác", "để", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "hướng", "tới", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "ngày mười nhăm tới ngày hai mươi bốn tháng bảy", "sắp", "tới", "mà", "việt", "nam", "là", "nước", "chủ", "tịch", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "cho", "biết", "hai", "bên", "nhất", "trí", "sẽ", "thắt", "chặt", "hợp", "tác", "trước", "những", "thách", "thức", "trong", "khu", "vực", "bao", "gồm", "cả", "vấn", "đề", "biển", "đông", "gạch ngang bê dét ba không không", "và", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "tôi", "tin", "chắc", "rằng", "hợp", "tác", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "giữa", "hai", "nước", "sẽ", "tiếp", "tục", "thúc", "đẩy", "thủ", "tướng", "suga", "cho", "biết", "hôm", "nay", "hai", "bên", "đã", "trao", "đổi", "bảy mươi mốt", "văn", "kiện", "hợp", "tác", "trên", "nhiều", "lĩnh", "quờ pờ i dét quờ gạch chéo dê quy xuộc năm không không", "vực", "gồm", "các", "lĩnh", "vực", "kỹ", "thuật", "số", "môi", "trường", "năng", "lượng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "về", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "thủ", "tướng", "suga", "cho", "biết", "sẽ", "hợp", "tác", "để", "sớm", "thực", "hiện", "việc", "xuất", "khẩu", "năm trăm chín mươi bốn oát giờ", "quả", "quýt", "unshu", "của", "nhật", "bản", "cho", "việt", "nam", "đơn", "giản", "hóa", "cơ", "chế", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "mở", "cửa", "cho", "quả", "nhãn", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "cho", "nhật", "bản", "năm", "sau", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "mekong-nhật", "bản", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "nhật", "bản", "chúng", "tôi", "mong", "được", "đón", "ngài", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "tại", "nhật", "bản", "thủ", "tướng", "suga", "nói" ]
[ "tôi", "chọn", "việt", "nam", "vì", "việt", "nam", "là", "một", "địa", "điểm", "thích", "hợp", "nhất", "để", "tôi", "gửi", "thông", "điệp", "này", "lần", "đầu", "tiên", "ra", "thế", "giới", "thủ", "tướng", "360 ok/m", "nhật", "bản", "suga", "phát", "biểu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "yoshihide", "gặp", "gỡ", "báo", "chí", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "sáng", "nay", "2:34:46", "ngay", "sau", "khi", "kết", "thúc", "hội", "đàm", "và", "chứng", "kiến", "hai", "bên", "trao", "đổi", "các", "văn", "kiện", "hợp", "tác", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "yoshihide", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "gỡ", "báo", "chí", "phát", "biểu", "trước", "báo", "giới", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chúc", "mừng", "ông", "suga", "yoshihide", "giữ", "cương", "vị", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "và", "hoan", "nghênh", "thủ", "tướng", "suga", "yoshihide", "đã", "chọn", "việt", "nam", "là", "nước", "đầu", "tiên", "đến", "thăm", "thể", "hiện", "mối", "quan", "700/mkgqxs", "hệ", "tốt", "ngày 17 và ngày 13", "đẹp", "truyền", "thống", "việt", "nam", "nhật", "bản", "thông", "báo", "một", "số", "nội", "dung", "của", "cuộc", "hội", "đàm", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "hai", "bên", "nhất", "trí", "tăng", "cường", "tin", "cậy", "chính", "trị", "thông", "qua", "duy", "trì", "thường", "xuyên", "các", "chuyến", "thăm", "tiếp", "xúc", "các", "cơ", "chế", "đối", "thoại", "các", "cấp", "đặc", "biệt", "là", "cấp", "cao", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "thực", "chất", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "hiệu", "quả", "trên", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "bao", "gồm", "cả", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "phòng", "chống", "1001000k-", "đặc", "biệt", "là", "về", "kinh", "tế", "tiếp", "tục", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "chặt", "chẽ", "trong", "phòng", "chống", "-zq-460", "tạo", "mọi", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "đẩy", "mạnh", "khôi", "phục", "các", "hoạt", "động", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "nước", "tôi", "cũng", "đã", "đề", "nghị", "ngài", "thủ", "tướng", "suga", "tiếp", "tục", "quan", "tâm", "hỗ", "trợ", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "ở", "nhật", "bản", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "nói", "hai", "bên", "đã", "thỏa", "thuận", "về", "việc", "áp", "dụng", "quy", "chế", "đi", "lại", "ưu", "tiên", "nhất", "trí", "sớm", "khôi", "phục", "đường", "bay", "thương", "mại", "thúc", "đẩy", "sớm", "mở", "cửa", "thị", "trường", "cho", "quả", "nhãn", "tươi", "của", "việt", "nam", "và", "quả", "quýt", "unshu", "nhật", "bản", "tôi", "đã", "khẳng", "định", "với", "ngài", "thủ", "tướng", "suga", "về", "việc", "việt", "nam", "chuẩn", "bị", "sẵn", "sàng", "điều", "kiện", "về", "đất", "đai", "nguồn", "nhân", "lực", "môi", "trường", "chính", "sách", "để", "chung", "tay", "hợp", "tác", "cùng", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "nhật", "bản", "có", "thể", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "thành", "công", "ở", "việt", "nam", "trên", "cương", "vị", "chủ", "tịch", "asean", "1855", "và", "ủy", "viên", "không", "thường", "trực", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "năm", "19,084", "việt", "nam", "hoan", "nghênh", "nhật", "bản", "một", "cường", "quốc", "hàng", "đầu", "trên", "toàn", "cầu", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "vai", "trò", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "hòa", "bình", "ổn", "định", "phồn", "vinh", "của", "khu", "vực", "và", "thế", "giới", "thủ", "tướng", "đánh", "giá", "cao", "cam", "kết", "mạnh", "mẽ", "của", "ngài", "thủ", "tướng", "suga", "về", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "trong", "khuôn", "khổ", "asean-mekong", "liên", "hợp", "quốc", "về", "sự", "phối", "hợp", "hỗ", "trợ", "hiệu", "quả", "để", "việt", "nam", "tổ", "chức", "thành", "công", "các", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "10h59", "thực", "thi", "hiệu", "quả", "các", "cơ", "chế", "liên", "kết", "kinh", "tế", "như", "cptpp", "và", "trong", "tương", "195.033", "lai", "là", "rcep", "bày", "tỏ", "cảm", "ơn", "thủ", "tướng", "suga", "đã", "mời", "thủ", "tướng", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "mekong-nhật", "bản", "23.436,01567", "hai", "bên", "tái", "khẳng", "định", "tầm", "quan", "trọng", "bảo", "đảm", "hòa", "bình", "an", "ninh", "an", "toàn", "tự", "do", "hàng", "hải", "và", "hàng", "không", "tại", "biển", "đông", "thúc", "đẩy", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "không", "gd/dx/90", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "hoặc", "đe", "dọa", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "nghiêm", "túc", "tuân", "thủ", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "nhất", "là", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "91", "unclos", "69254463777", "trong", "các", "hoạt", "động", "trên", "biển", "tôn", "trọng", "các", "tiến", "trình", "ngoại", "giao", "và", "pháp", "lý", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "tuyên", "bố", "về", "ứng", "xử", "của", "các", "bên", "ở", "biển", "đông", "doc", "sớm", "hoàn", "thành", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "ở", "biển", "đông", "coc", "thực", "chất", "hiệu", "quả", "phù", "hợp", "với", "unclos", "60.20", "về", "phần", "mình", "thủ", "93,4 - 46,6", "tướng", "nhật", "bản", "suga", "yoshihide", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "được", "đến", "thăm", "việt", "nam", "là", "nước", "công", "du", "đầu", "tiên", "sau", "khi", "tôi", "nhậm", "chức", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "năm", "nay", "việt", "nam", "là", "chủ", "tịch", "asean", "ngày 19 đến ngày 14 tháng 8", "việt", "nam", "là", "đối", "tác", "quan", "trọng", "của", "nhật", "bản", "và", "đóng", "vai", "trò", "trọng", "yếu", "khi", "nhật", "bản", "tiến", "hành", "chiến", "lược", "ấn", "độ", "dương-thái", "bình", "dương", "tự", "do", "và", "rộng", "mở", "tôi", "chọn", "việt", "nam", "vì", "việt", "nam", "là", "một", "địa", "điểm", "thích", "hợp", "nhất", "để", "tôi", "gửi", "thông", "điệp", "này", "lần", "đầu", "tiên", "ra", "thế", "giới", "thủ", "tướng", "suga", "nói", "hôm", "nay", "tôi", "và", "ngài", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "pba/910", "phúc", "đã", "trao", "đổi", "ý", "kiến", "về", "nhiều", "vấn", "đề", "và", "vun", "đắp", "mối", "quan", "hệ", "tin", "cậy", "lẫn", "nhau", "dù", "trong", "tình", "hình", "thảm", "họa", "dịch", "bệnh", "3520/600", "mối", "quan", "hệ", "nhật", "bản-việt", "nam", "vẫn", "còn", "nhiều", "tiềm", "năng", "hợp", "tác", "và", "buổi", "hội", "đàm", "hôm", "nay", "rất", "hữu", "ích", "và", "hiệu", "quả", "để", "xác", "nhận", "lại", "tiềm", "năng", "này", "thủ", "tướng", "suga", "cho", "biết", "nhật", "bản", "quyết", "định", "cung", "cấp", "vật", "tư", "hỗ", "trợ", "khẩn", "cấp", "cho", "việt", "nam", "nhằm", "giảm", "thiểu", "thiệt", "hại", "do", "mưa", "lớn", "gây", "ra", "ở", "miền", "trung", "việt", "nam", "về", "hợp", "3958,00854 cm2/gallon", "tác", "hướng", "tới", "phục", "hồi", "từ", "dịch", "bệnh", "900e", "hai", "bên", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "về", "việc", "bắt", "đầu", "quy", "trình", "đi", "lại", "ngắn", "ngày", "business", "trip", "và", "tái", "khởi", "động", "đường", "bay", "quốc", "tế", "-63.517,4985", "chiều", "nhật", "bản", "và", "việt", "nam", "sẽ", "thúc", "đẩy", "thực", "hiện", "đa", "dạng", "hóa", "chuỗi", "cung", "ứng", "vừa", "tận", "dụng", "tối", "đa", "trang", "thiết", "bị", "529 ounce", "y", "tế", "mà", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "hỗ", "trợ", "với", "tổng", "số", "tiền", "là", "-7973.00479 ok/w", "yen", "hai", "nước", "sẽ", "phối", "hợp", "để", "có", "thể", "bước", "trên", "con", "đường", "phục", "hồi", "từ", "dịch", "bệnh", "/mxn-208", "về", "hợp", "tác", "để", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "khu", "vực", "hướng", "tới", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "ngày 15 tới ngày 24 tháng 7", "sắp", "tới", "mà", "việt", "nam", "là", "nước", "chủ", "tịch", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "cho", "biết", "hai", "bên", "nhất", "trí", "sẽ", "thắt", "chặt", "hợp", "tác", "trước", "những", "thách", "thức", "trong", "khu", "vực", "bao", "gồm", "cả", "vấn", "đề", "biển", "đông", "-bz300", "và", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "tôi", "tin", "chắc", "rằng", "hợp", "tác", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "giữa", "hai", "nước", "sẽ", "tiếp", "tục", "thúc", "đẩy", "thủ", "tướng", "suga", "cho", "biết", "hôm", "nay", "hai", "bên", "đã", "trao", "đổi", "71", "văn", "kiện", "hợp", "tác", "trên", "nhiều", "lĩnh", "qpyzq/dq/500", "vực", "gồm", "các", "lĩnh", "vực", "kỹ", "thuật", "số", "môi", "trường", "năng", "lượng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "về", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "thủ", "tướng", "suga", "cho", "biết", "sẽ", "hợp", "tác", "để", "sớm", "thực", "hiện", "việc", "xuất", "khẩu", "594 wh", "quả", "quýt", "unshu", "của", "nhật", "bản", "cho", "việt", "nam", "đơn", "giản", "hóa", "cơ", "chế", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "mở", "cửa", "cho", "quả", "nhãn", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "cho", "nhật", "bản", "năm", "sau", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "mekong-nhật", "bản", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "nhật", "bản", "chúng", "tôi", "mong", "được", "đón", "ngài", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "tại", "nhật", "bản", "thủ", "tướng", "suga", "nói" ]
[ "công", "nghệ", "bốn nghìn tám trăm tám mươi mốt chấm không tám trăm hai hai mon", "thay", "đổi", "thuế", "ô", "tô", "tầm", "trung", "cũng", "chịu", "ảnh", "hưởng", "tuy", "nhiên", "các", "mẫu", "xe", "tầm", "trung", "rất", "phổ", "biến", "ở", "việt", "nam", "như", "toyota", "vios", "honda", "city", "nissan", "teana", "hay", "ford", "ecosport", "cũng", "có", "giá", "mới", "tăng", "giảm", "cả", "triệu", "đồng", "toyota", "fortuner", "từ", "này", "sờ xờ hát ca vờ gạch chéo", "giá", "ôtô", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "sẽ", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "ba ngàn năm trăm mười sáu phẩy không hai trăm chín mươi mốt giây", "theo", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "s", "mới", "tính", "theo", "từng", "khoảng", "dung", "tích", "động", "cơ", "theo", "đó", "những", "xe", "dưới", "hai mươi phẩy bẩy tới sáu nhăm phẩy bốn", "lít", "sẽ", "giảm", "nhẹ", "thuế", "trong", "khi", "xe", "không bảy không tám ba chín sáu bốn một hai chín chín", "lít", "trở", "lên", "tăng", "mạnh", "bên", "cạnh", "các", "dòng", "xe", "cỡ", "nhỏ", "bảy bảy bốn tám chín một bảy hai bốn tám năm", "của", "kia", "mazda", "và", "mitsubishi", "giảm", "giá", "từ", "tám trăm bảy mươi ba ki lô mét", "đồng", "như", "kia", "morning", "mazda", "tám nhăm nghìn bốn trăm ba ba phẩy năm ngàn một trăm tám mươi", "mitsubishi", "mirage", "thì", "cũng", "ba trăm năm mốt dặm một giờ", "mẫu", "xe", "tầm", "trung", "cũng", "giảm", "từ", "năm mươi phẩy không một đến một chấm không không hai", "đến", "ba triệu bẩy trăm tám bảy ngàn bẩy trăm bẩy chín", "âm ba mươi sáu ki lô mét khối", "đồng", "do", "mức", "thuế", "chênh", "ít", "hơn", "âm một nghìn chín trăm bẩy bẩy phẩy không sáu trăm sáu mươi ki lo oát giờ", "so", "với", "mức", "giảm", "thuế", "bẩy nghìn chín trăm chín hai chấm không không một tám không sào", "của", "xe", "có", "dung", "tích", "dưới", "âm bốn ngàn hai trăm mười một phẩy một không sáu ra đi an", "nhưng", "giá", "bán", "lại", "lớn", "hầu", "hết", "các", "thương", "hiệu", "xe", "hơi", "tại", "việt", "nam", "đều", "công", "bố", "mức", "giá", "mới", "đáng", "chú", "ý", "trong", "số", "đó", "là", "các", "mẫu", "xe", "sedan", "hạng", "b", "c", "d", "và", "các", "mẫu", "suv", "phổ", "biến", "tại", "việt", "nam", "iphone", "tám không chín tám chín sáu tám ba không bốn ba", "đã", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "chưa", "có", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "chiếc", "iphone", "tám triệu bốn trăm bốn mươi sáu ngàn một trăm sáu mươi sáu", "được", "hãng", "apple", "công", "bố", "toàn", "bộ", "hình", "ảnh", "về", "sản", "phẩm", "này", "đều", "được", "bảo", "mật", "tuy", "nhiên", "tại", "việt", "nam", "iphone", "tám mươi mốt", "đã", "được", "rao", "bán", "tràn", "ngập", "trên", "mạng", "trên", "ba mươi mốt nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy không không năm một sáu hai", "số", "website", "kinh", "doanh", "thiết", "bị", "di", "động", "iphone", "âm sáu sáu ngàn năm trăm sáu ba phẩy bốn nghìn chín trăm chín hai", "đã", "có", "những", "hình", "ảnh", "chính", "sáu triệu năm trăm tám mươi nghìn không trăm bảy sáu", "thức", "từng", "chi", "tiết", "thông", "tin", "đầy", "đủ", "trong", "khi", "trên", "thế", "giới", "iphone", "năm triệu", "vẫn", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "mức", "độ", "tin", "đồn", "theo", "chủ", "một triệu", "website", "thương", "mại", "cho", "biết", "iphone", "tám trăm chín mươi sáu nghìn năm trăm linh năm", "chưa", "ra", "mắt", "nhưng", "đã", "có", "rất", "nhiều", "trang", "web", "rao", "bán", "sản", "phẩm", "này", "trong", "đó", "ba bốn năm không hai năm chín năm một ba bẩy", "số", "web", "cho", "khách", "đặt", "trước", "hàng", "nhằm", "mục", "đích", "giữ", "khách", "bị", "gọi", "là", "quái", "vật", "facebook", "vẫn", "quyết", "giữ", "nguyên", "chính", "sách", "mới", "đây", "israel", "đã", "chỉ", "trích", "facebook", "không", "có", "những", "hành", "động", "ngăn", "chặn", "những", "nội", "dung", "kích", "động", "bạo", "lực", "được", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "này", "bộ", "trường", "bộ", "công", "an", "nước", "này", "gilad", "erdan", "đã", "mô", "tả", "mạng", "xã", "hội", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "chín trăm mười năm đồng", "như", "một", "con", "năm trăm năm mươi đề xi mét khối", "quái", "vật", "trong", "một", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "hôm", "thứ", "bảy", "trong", "khi", "đó", "facebook", "vẫn", "giữ", "nguyên", "các", "quy", "định", "về", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "của", "mình", "và", "không", "bình", "luận", "gì", "về", "nhận", "xét", "của", "quan", "chức", "israel", "doanh", "số", "galaxy", "o năm trăm", "áp", "đảo", "iphone", "se", "trong", "quý", "bê nờ rờ sờ đê bốn không không chéo bốn hai chín", "các", "nhà", "phân", "hai nghìn ba trăm bốn hai phẩy sáu hai bốn đồng", "tích", "dự", "đoán", "rằng", "lợi", "nhuận", "quý", "ii", "của", "samsung", "đã", "tăng", "lên", "sáu trăm bẩy mươi tám gờ ram", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "đây", "sẽ", "là", "con", "số", "cao", "nhất", "trong", "vòng", "hai", "năm", "qua", "kể", "từ", "khi", "samsung", "đạt", "doanh", "số", "kỷ", "lục", "chín nghìn ba trăm ba mươi ba phẩy hai không một đề xi mét khối", "usd", "trong", "quý", "a u mười", "trong", "đó", "hai", "thiết", "bị", "chủ", "lực", "là", "galaxy", "năm trăm ba nhăm ba không không gạch ngang mờ đê u lờ đờ a vê", "và", "galaxy", "một không không xuộc o mờ dét ca ét xoẹt nờ tờ hát", "edge", "đóng", "góp", "tới", "một nghìn bốn mươi chín phẩy không bảy trăm sáu tám in", "lợi", "nhuận", "của", "samsung", "được", "biết", "có", "tới", "bẩy nghìn một trăm chín chín phẩy chín trăm tám ba tạ", "chiếc", "điện", "thoại", "galaxy", "vờ e lờ xuộc mờ ngang", "và", "hát vê trừ pờ quờ nờ hát quờ chéo", "edge", "được", "bán", "ra", "trong", "quý", "này", "trong", "khi", "đó", "mẫu", "điện", "thoại", "mới", "nhất", "của", "apple", "iphone", "se", "lại", "chỉ", "bán", "được", "khoảng", "một ngàn bẩy trăm ba mươi", "đến", "chín trăm tám tám ki lo oát", "chiếc", "chưa", "bằng", "tám trăm linh bẩy trừ ca", "doanh", "số", "bộ", "đôi", "ba trăm hai mươi tám ngang đê gạch ngang", "của", "samsung", "tàu", "điện", "ngầm", "xe", "bus", "hay", "xe", "đạp", "điện", "đang", "là", "những", "phương", "tiện", "công", "cộng", "hiện", "đại", "nhất", "hiện", "nay", "góp", "hai trăm sáu sáu kí lô", "phần", "thay", "thế", "các", "phương", "tiện", "cá", "nhân", "như", "xe", "máy", "hay", "ô", "tô", "trong", "hệ", "thống", "giao", "thông", "mặc", "dù", "hệ", "thống", "tàu", "điện", "tại", "melbourne", "úc", "vẫn", "đang", "phải", "cạnh", "tranh", "với", "phương", "tiện", "khác", "trên", "đường", "như", "ô", "tô", "hay", "taxi", "loại", "xe", "điện", "này", "vẫn", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "bởi", "sự", "tiện", "lợi", "điểm", "đặc", "biệt", "là", "yarra", "trams", "cung", "cấp", "tất", "cả", "các", "thông", "tin", "trực", "tuyến", "cho", "hành", "khách", "thông", "qua", "một", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "di", "động" ]
[ "công", "nghệ", "4881.0822 mol", "thay", "đổi", "thuế", "ô", "tô", "tầm", "trung", "cũng", "chịu", "ảnh", "hưởng", "tuy", "nhiên", "các", "mẫu", "xe", "tầm", "trung", "rất", "phổ", "biến", "ở", "việt", "nam", "như", "toyota", "vios", "honda", "city", "nissan", "teana", "hay", "ford", "ecosport", "cũng", "có", "giá", "mới", "tăng", "giảm", "cả", "triệu", "đồng", "toyota", "fortuner", "từ", "này", "sxhkv/", "giá", "ôtô", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "sẽ", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "3516,0291 s", "theo", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "s", "mới", "tính", "theo", "từng", "khoảng", "dung", "tích", "động", "cơ", "theo", "đó", "những", "xe", "dưới", "20,7 - 65,4", "lít", "sẽ", "giảm", "nhẹ", "thuế", "trong", "khi", "xe", "070839641299", "lít", "trở", "lên", "tăng", "mạnh", "bên", "cạnh", "các", "dòng", "xe", "cỡ", "nhỏ", "77489172485", "của", "kia", "mazda", "và", "mitsubishi", "giảm", "giá", "từ", "873 km", "đồng", "như", "kia", "morning", "mazda", "85.433,5180", "mitsubishi", "mirage", "thì", "cũng", "351 mph", "mẫu", "xe", "tầm", "trung", "cũng", "giảm", "từ", "50,01 - 1.002", "đến", "3.787.779", "-36 km3", "đồng", "do", "mức", "thuế", "chênh", "ít", "hơn", "-1977,0660 kwh", "so", "với", "mức", "giảm", "thuế", "7992.00180 sào", "của", "xe", "có", "dung", "tích", "dưới", "-4211,106 radian", "nhưng", "giá", "bán", "lại", "lớn", "hầu", "hết", "các", "thương", "hiệu", "xe", "hơi", "tại", "việt", "nam", "đều", "công", "bố", "mức", "giá", "mới", "đáng", "chú", "ý", "trong", "số", "đó", "là", "các", "mẫu", "xe", "sedan", "hạng", "b", "c", "d", "và", "các", "mẫu", "suv", "phổ", "biến", "tại", "việt", "nam", "iphone", "80989683043", "đã", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "chưa", "có", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "chiếc", "iphone", "8.446.166", "được", "hãng", "apple", "công", "bố", "toàn", "bộ", "hình", "ảnh", "về", "sản", "phẩm", "này", "đều", "được", "bảo", "mật", "tuy", "nhiên", "tại", "việt", "nam", "iphone", "81", "đã", "được", "rao", "bán", "tràn", "ngập", "trên", "mạng", "trên", "31.241,005162", "số", "website", "kinh", "doanh", "thiết", "bị", "di", "động", "iphone", "-66.563,4992", "đã", "có", "những", "hình", "ảnh", "chính", "6.580.076", "thức", "từng", "chi", "tiết", "thông", "tin", "đầy", "đủ", "trong", "khi", "trên", "thế", "giới", "iphone", "5.000.000", "vẫn", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "mức", "độ", "tin", "đồn", "theo", "chủ", "1.000.000", "website", "thương", "mại", "cho", "biết", "iphone", "896.505", "chưa", "ra", "mắt", "nhưng", "đã", "có", "rất", "nhiều", "trang", "web", "rao", "bán", "sản", "phẩm", "này", "trong", "đó", "34502595137", "số", "web", "cho", "khách", "đặt", "trước", "hàng", "nhằm", "mục", "đích", "giữ", "khách", "bị", "gọi", "là", "quái", "vật", "facebook", "vẫn", "quyết", "giữ", "nguyên", "chính", "sách", "mới", "đây", "israel", "đã", "chỉ", "trích", "facebook", "không", "có", "những", "hành", "động", "ngăn", "chặn", "những", "nội", "dung", "kích", "động", "bạo", "lực", "được", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "này", "bộ", "trường", "bộ", "công", "an", "nước", "này", "gilad", "erdan", "đã", "mô", "tả", "mạng", "xã", "hội", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "915 đ", "như", "một", "con", "550 dm3", "quái", "vật", "trong", "một", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "hôm", "thứ", "bảy", "trong", "khi", "đó", "facebook", "vẫn", "giữ", "nguyên", "các", "quy", "định", "về", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "của", "mình", "và", "không", "bình", "luận", "gì", "về", "nhận", "xét", "của", "quan", "chức", "israel", "doanh", "số", "galaxy", "o500", "áp", "đảo", "iphone", "se", "trong", "quý", "bnrsđ400/429", "các", "nhà", "phân", "2342,624 đồng", "tích", "dự", "đoán", "rằng", "lợi", "nhuận", "quý", "ii", "của", "samsung", "đã", "tăng", "lên", "678 g", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "đây", "sẽ", "là", "con", "số", "cao", "nhất", "trong", "vòng", "hai", "năm", "qua", "kể", "từ", "khi", "samsung", "đạt", "doanh", "số", "kỷ", "lục", "9333,201 dm3", "usd", "trong", "quý", "au10", "trong", "đó", "hai", "thiết", "bị", "chủ", "lực", "là", "galaxy", "535300-mdulđav", "và", "galaxy", "100/omzks/nth", "edge", "đóng", "góp", "tới", "1049,0768 inch", "lợi", "nhuận", "của", "samsung", "được", "biết", "có", "tới", "7199,983 tạ", "chiếc", "điện", "thoại", "galaxy", "vel/m-", "và", "hv-pqnhq/", "edge", "được", "bán", "ra", "trong", "quý", "này", "trong", "khi", "đó", "mẫu", "điện", "thoại", "mới", "nhất", "của", "apple", "iphone", "se", "lại", "chỉ", "bán", "được", "khoảng", "1730", "đến", "988 kw", "chiếc", "chưa", "bằng", "807-k", "doanh", "số", "bộ", "đôi", "328-d-", "của", "samsung", "tàu", "điện", "ngầm", "xe", "bus", "hay", "xe", "đạp", "điện", "đang", "là", "những", "phương", "tiện", "công", "cộng", "hiện", "đại", "nhất", "hiện", "nay", "góp", "266 kg", "phần", "thay", "thế", "các", "phương", "tiện", "cá", "nhân", "như", "xe", "máy", "hay", "ô", "tô", "trong", "hệ", "thống", "giao", "thông", "mặc", "dù", "hệ", "thống", "tàu", "điện", "tại", "melbourne", "úc", "vẫn", "đang", "phải", "cạnh", "tranh", "với", "phương", "tiện", "khác", "trên", "đường", "như", "ô", "tô", "hay", "taxi", "loại", "xe", "điện", "này", "vẫn", "được", "nhiều", "người", "yêu", "thích", "bởi", "sự", "tiện", "lợi", "điểm", "đặc", "biệt", "là", "yarra", "trams", "cung", "cấp", "tất", "cả", "các", "thông", "tin", "trực", "tuyến", "cho", "hành", "khách", "thông", "qua", "một", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "di", "động" ]
[ "bộ", "tư", "lệnh", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "mỹ", "quý bảy", "cho", "biết", "quân", "đội", "hai", "nước", "đã", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "cuộc", "tập", "trận", "huấn", "luyện", "có", "tên", "gọi", "giải", "pháp", "then", "chốt", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "này", "có", "hơn", "mười trên một", "lính", "mỹ", "cùng", "khoảng", "một triệu hai mươi ngàn năm mươi", "lính", "hàn", "quốc", "trong", "đó", "có", "khoảng", "bẩy ba phẩy chín một", "lính", "mỹ", "được", "điều", "động", "từ", "mỹ", "tới", "bao", "gồm", "cả", "lực", "lượng", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "thái", "bình", "dương", "đồn", "trú", "ở", "hawai", "nhiều", "loại", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "trong", "đó", "có", "máy", "bay", "tàng", "hình", "ngang ba tám không không chéo bốn không", "và", "máy", "bay", "oanh", "tạc", "xuộc ép ngang một không không", "và", "hai", "tàu", "khu", "trục", "trang", "bị", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "uss", "lassen", "và", "uss", "fitzgerald", "cũng", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "binh", "sĩ", "hàn", "quốc", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "tại", "paju", "quý không bẩy một chín bảy chín", "ảnh", "afp/ttxvn", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "tướng", "jung", "seung-jo", "cho", "rằng", "cuộc", "tập", "trận", "này", "là", "một", "thành", "công", "to", "lớn", "của", "liên", "quân", "hàn", "mỹ", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "huy", "trưởng", "quân", "đội", "mỹ", "tại", "hàn", "quốc", "tướng", "james", "d", "thurman", "cho", "biết", "các", "cuộc", "tập", "trận", "huấn", "hai ngàn chín trăm", "luyện", "giống", "như", "giải", "pháp", "tám một không hai ngàn chín gạch ngang u bờ dê", "then", "chốt", "được", "thực", "hiện", "nhằm", "tăng", "cường", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "của", "lực", "lượng", "quân", "đội", "hai", "nước", "đồng", "thời", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "của", "đồng", "minh", "mỹ", "hàn", "và", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "đáp", "trả", "bất", "cứ", "hành", "động", "khiêu", "khích", "bất", "ngờ", "nào", "cuộc", "tập", "trận", "giải", "pháp", "then", "ba triệu không trăm lẻ hai ngàn năm trăm hai mươi ba", "chốt", "được", "tiến", "hành", "theo", "tinh", "thần", "hiệp", "ước", "quốc", "phòng", "hàn", "mỹ", "ký", "kết", "ngày hai ba ngày hai tháng chín", "giám", "sát", "cuộc", "tập", "trận", "có", "ủy", "ban", "giám", "sát", "gồm", "đại", "diện", "hai", "quốc", "gia", "trung", "lập", "thụy", "sĩ", "và", "thụy", "điển", "để", "đảm", "bảo", "liên", "quân", "hàn", "mỹ", "không", "vi", "phạm", "hiệp", "định", "đình", "chiến", "đã", "ký", "kết", "sau", "cuộc", "chiến", "tranh", "triều", "tiên", "năm trăm chín mốt ngàn hai trăm năm ba", "và", "đại", "diện", "của", "australia", "canada", "colombia", "đan", "mạch", "và", "anh", "cuộc", "tập", "trận", "trên", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "diễn", "biến", "căng", "thẳng", "sau", "khi", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "sáu trăm mười bốn ki lô bít", "tiến", "hành", "thử", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "ba", "hôm", "gờ dét gờ a đê quờ u xuộc tám trăm lẻ bốn", "vừa", "qua", "hắt nờ i pê hắt xuộc pờ e vê kép gạch chéo", "và", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "tăng", "cường", "trừng", "phạt", "bình", "nhưỡng", "do", "vụ", "thử", "này" ]
[ "bộ", "tư", "lệnh", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "mỹ", "quý 7", "cho", "biết", "quân", "đội", "hai", "nước", "đã", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "cuộc", "tập", "trận", "huấn", "luyện", "có", "tên", "gọi", "giải", "pháp", "then", "chốt", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "này", "có", "hơn", "10 / 1", "lính", "mỹ", "cùng", "khoảng", "1.020.050", "lính", "hàn", "quốc", "trong", "đó", "có", "khoảng", "73,91", "lính", "mỹ", "được", "điều", "động", "từ", "mỹ", "tới", "bao", "gồm", "cả", "lực", "lượng", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "thái", "bình", "dương", "đồn", "trú", "ở", "hawai", "nhiều", "loại", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "trong", "đó", "có", "máy", "bay", "tàng", "hình", "-3800/40", "và", "máy", "bay", "oanh", "tạc", "/f-100", "và", "hai", "tàu", "khu", "trục", "trang", "bị", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "uss", "lassen", "và", "uss", "fitzgerald", "cũng", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "binh", "sĩ", "hàn", "quốc", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "tại", "paju", "quý 07/1979", "ảnh", "afp/ttxvn", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "tướng", "jung", "seung-jo", "cho", "rằng", "cuộc", "tập", "trận", "này", "là", "một", "thành", "công", "to", "lớn", "của", "liên", "quân", "hàn", "mỹ", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "huy", "trưởng", "quân", "đội", "mỹ", "tại", "hàn", "quốc", "tướng", "james", "d", "thurman", "cho", "biết", "các", "cuộc", "tập", "trận", "huấn", "2900", "luyện", "giống", "như", "giải", "pháp", "8102900-ubd", "then", "chốt", "được", "thực", "hiện", "nhằm", "tăng", "cường", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "chiến", "đấu", "của", "lực", "lượng", "quân", "đội", "hai", "nước", "đồng", "thời", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "của", "đồng", "minh", "mỹ", "hàn", "và", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "đáp", "trả", "bất", "cứ", "hành", "động", "khiêu", "khích", "bất", "ngờ", "nào", "cuộc", "tập", "trận", "giải", "pháp", "then", "3.002.523", "chốt", "được", "tiến", "hành", "theo", "tinh", "thần", "hiệp", "ước", "quốc", "phòng", "hàn", "mỹ", "ký", "kết", "ngày 23 ngày 2 tháng 9", "giám", "sát", "cuộc", "tập", "trận", "có", "ủy", "ban", "giám", "sát", "gồm", "đại", "diện", "hai", "quốc", "gia", "trung", "lập", "thụy", "sĩ", "và", "thụy", "điển", "để", "đảm", "bảo", "liên", "quân", "hàn", "mỹ", "không", "vi", "phạm", "hiệp", "định", "đình", "chiến", "đã", "ký", "kết", "sau", "cuộc", "chiến", "tranh", "triều", "tiên", "591.253", "và", "đại", "diện", "của", "australia", "canada", "colombia", "đan", "mạch", "và", "anh", "cuộc", "tập", "trận", "trên", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "diễn", "biến", "căng", "thẳng", "sau", "khi", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "614 kb", "tiến", "hành", "thử", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "ba", "hôm", "gzgadqu/804", "vừa", "qua", "hniph/pew/", "và", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "tăng", "cường", "trừng", "phạt", "bình", "nhưỡng", "do", "vụ", "thử", "này" ]
[ "hòa", "vê kép i o mờ bê ba trăm ba mươi ba", "nhạc", "bốn trăm ba mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi bảy", "từ", "thiện", "ủng", "hộ", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "vov", "đây", "là", "một", "trong", "nhiều", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "do", "các", "bạn", "pháp", "và", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "pháp", "tổ", "chức", "nhằm", "giúp", "đỡ", "các", "nạn", "nhân", "tại", "việt", "nam", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "đoàn", "kết", "ủng", "hộ", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "vừa", "được", "tổ", "chức", "sinh", "động", "tại", "tại", "thành", "phố", "perreux-sur-marne", "thuộc", "vùng", "ngoại", "ô", "phía", "đông", "nam", "thủ", "đô", "paris", "của", "pháp", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "từ", "thiện", "này", "do", "ban", "nhạc", "jazz", "bond", "association", "phối", "hợp", "với", "hội", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "và", "hội", "những", "bông", "hoa", "hy", "vọng", "của", "pháp", "tổ", "chức", "tham", "dự", "chương", "trình", "này", "có", "ông", "andré", "bouny", "người", "pháp", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "hỗ", "trợ", "quốc", "tế", "ngày không một không chín bảy hai hai", "cho", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "tại", "pháp", "qua", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "này", "các", "nhà", "tổ", "chức", "muốn", "cùng", "chia", "sẻ", "với", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "tại", "việt", "nam", "các", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "chương", "trình", "đều", "thể", "hiện", "tấm", "lòng", "tình", "cảm", "yêu", "quý", "việt", "nam", "và", "muốn", "cùng", "chia", "sẻ", "tình", "cảm", "với", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "đây", "là", "một", "trong", "nhiều", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "đã", "đang", "và", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "pháp", "do", "các", "bạn", "pháp", "và", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "pháp", "tổ", "chức", "với", "mục", "đích", "hỗ", "trợ", "giúp", "đỡ", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "tại", "việt", "nam", "sắp", "tới", "tại", "pháp", "tuần", "lễ", "đoàn", "kết", "quốc", "tế", "với", "trẻ", "em", "là", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "cũng", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "trung", "tuần", "mười tám giờ ba tám", "tới" ]
[ "hòa", "wiomb333", "nhạc", "431.167", "từ", "thiện", "ủng", "hộ", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "vov", "đây", "là", "một", "trong", "nhiều", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "do", "các", "bạn", "pháp", "và", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "pháp", "tổ", "chức", "nhằm", "giúp", "đỡ", "các", "nạn", "nhân", "tại", "việt", "nam", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "đoàn", "kết", "ủng", "hộ", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "vừa", "được", "tổ", "chức", "sinh", "động", "tại", "tại", "thành", "phố", "perreux-sur-marne", "thuộc", "vùng", "ngoại", "ô", "phía", "đông", "nam", "thủ", "đô", "paris", "của", "pháp", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "từ", "thiện", "này", "do", "ban", "nhạc", "jazz", "bond", "association", "phối", "hợp", "với", "hội", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "và", "hội", "những", "bông", "hoa", "hy", "vọng", "của", "pháp", "tổ", "chức", "tham", "dự", "chương", "trình", "này", "có", "ông", "andré", "bouny", "người", "pháp", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "hỗ", "trợ", "quốc", "tế", "ngày 01/09/722", "cho", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "tại", "pháp", "qua", "chương", "trình", "hòa", "nhạc", "này", "các", "nhà", "tổ", "chức", "muốn", "cùng", "chia", "sẻ", "với", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "tại", "việt", "nam", "các", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "chương", "trình", "đều", "thể", "hiện", "tấm", "lòng", "tình", "cảm", "yêu", "quý", "việt", "nam", "và", "muốn", "cùng", "chia", "sẻ", "tình", "cảm", "với", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "đây", "là", "một", "trong", "nhiều", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "đã", "đang", "và", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "pháp", "do", "các", "bạn", "pháp", "và", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "pháp", "tổ", "chức", "với", "mục", "đích", "hỗ", "trợ", "giúp", "đỡ", "các", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "tại", "việt", "nam", "sắp", "tới", "tại", "pháp", "tuần", "lễ", "đoàn", "kết", "quốc", "tế", "với", "trẻ", "em", "là", "nạn", "nhân", "chất", "độc", "da", "cam/dioxin", "việt", "nam", "cũng", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "trung", "tuần", "18h38", "tới" ]
[ "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "phải", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "từ", "sáu giờ hai sáu", "cộng hai chín sáu năm một hai hai ba tám chín một", "bộ", "và", "bảy triệu chín trăm ba mươi chín ngàn bảy trăm mười", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "khẩn", "trương", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "bắt", "buộc", "với", "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "từ", "hai ngàn bảy trăm hai mốt chấm không không bốn trăm sáu mươi nhăm đề xi mét trên héc ta", "ngày mồng hai tháng bốn", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "gây", "ra", "vừa", "có", "công", "văn", "gửi", "bộ", "ngoại", "giao", "bộ", "công", "an", "bộ", "quốc", "phòng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "bộ", "y", "tế", "và", "ủy ban nhân dân", "các", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "về", "việc", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "bắt", "buộc", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "gồm", "cả", "người", "việt", "nam", "và", "người", "bốn trăm tám hai mét khối trên héc", "nước", "ngoài", "kể", "từ", "ngày mười năm ngày hai mươi hai tháng ba", "ngày", "mai", "hờ đờ gờ đắp liu ích hai trăm lẻ năm năm trăm", "nội", "dung", "công", "văn", "yêu", "cầu", "hai năm phẩy ba tới tám mươi nhăm chấm hai", "bộ", "và", "tất", "cả", "ủy ban nhân dân", "của", "tám mươi", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "khẩn", "trương", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "quan", "trọng", "chỉ", "đạo", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "viễn", "thông", "quân", "đội", "viettel", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "xây", "dựng", "và", "vận", "hành", "hiệu", "quả", "hệ", "thống", "thông", "tin", "khai", "báo", "y", "tế", "ban", "chỉ", "đạo", "yêu", "cầu", "bộ", "y", "tế", "cần", "phối", "hợp", "với", "tập", "đoàn", "công", "nghiêp", "viễn", "thông", "quân", "đội", "viettel", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "xây", "dựng", "và", "vận", "hành", "hiệu", "quả", "hệ", "thống", "thông", "tin", "khai", "báo", "y", "tế", "các", "bộ", "ngành", "có", "liên", "quan", "căn", "cứ", "theo", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "chủ", "động", "thực", "hiện", "việc", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "theo", "các", "hướng", "dẫn", "tại", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "http://tokhaiyte.vn", "hoặc", "http://suckhoetoandan.vn/khaiyte", "hoặc", "sử", "dụng", "mã", "qr", "đính", "kèm", "mã", "qr", "để", "du", "khách", "khai", "báo", "y", "tế", "khi", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "video", "hơn", "ba triệu bốn trăm năm mươi năm ngàn bốn trăm năm mươi ba", "người", "trung", "quốc", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "thực", "hiện", "khai", "báo", "y", "tế" ]
[ "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "phải", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "từ", "6h26", "+29651223891", "bộ", "và", "7.939.710", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "khẩn", "trương", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "bắt", "buộc", "với", "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "từ", "2721.00465 dm/ha", "ngày mồng 2/4", "ban", "chỉ", "đạo", "quốc", "gia", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "corona", "gây", "ra", "vừa", "có", "công", "văn", "gửi", "bộ", "ngoại", "giao", "bộ", "công", "an", "bộ", "quốc", "phòng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "bộ", "y", "tế", "và", "ủy ban nhân dân", "các", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "về", "việc", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "bắt", "buộc", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "hành", "khách", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "gồm", "cả", "người", "việt", "nam", "và", "người", "482 m3/hz", "nước", "ngoài", "kể", "từ", "ngày 15 ngày 22 tháng 3", "ngày", "mai", "hđgwx205500", "nội", "dung", "công", "văn", "yêu", "cầu", "25,3 - 85.2", "bộ", "và", "tất", "cả", "ủy ban nhân dân", "của", "80", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "khẩn", "trương", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "quan", "trọng", "chỉ", "đạo", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "viễn", "thông", "quân", "đội", "viettel", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "xây", "dựng", "và", "vận", "hành", "hiệu", "quả", "hệ", "thống", "thông", "tin", "khai", "báo", "y", "tế", "ban", "chỉ", "đạo", "yêu", "cầu", "bộ", "y", "tế", "cần", "phối", "hợp", "với", "tập", "đoàn", "công", "nghiêp", "viễn", "thông", "quân", "đội", "viettel", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "xây", "dựng", "và", "vận", "hành", "hiệu", "quả", "hệ", "thống", "thông", "tin", "khai", "báo", "y", "tế", "các", "bộ", "ngành", "có", "liên", "quan", "căn", "cứ", "theo", "chức", "năng", "nhiệm", "vụ", "chủ", "động", "thực", "hiện", "việc", "khai", "báo", "y", "tế", "điện", "tử", "theo", "các", "hướng", "dẫn", "tại", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "http://tokhaiyte.vn", "hoặc", "http://suckhoetoandan.vn/khaiyte", "hoặc", "sử", "dụng", "mã", "qr", "đính", "kèm", "mã", "qr", "để", "du", "khách", "khai", "báo", "y", "tế", "khi", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "video", "hơn", "3.455.453", "người", "trung", "quốc", "nhập", "cảnh", "vào", "việt", "nam", "thực", "hiện", "khai", "báo", "y", "tế" ]
[ "công", "an", "hà", "tĩnh", "tài", "trợ", "xã", "lộc", "yên", "âm sáu ngàn không trăm chín tám phẩy ba trăm hai tư mét vuông", "đồng", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "nhằm", "giúp", "xã", "lộc", "yên", "huyện", "hương", "khê", "đưa", "phong", "trào", "xây", "dựng", "ntm", "vào", "chiều", "sâu", "đạt", "nhiều", "kết", "quả", "mới", "đoàn", "một nghìn ba trăm mười chín phẩy không ba mươi ba đề xi mét vuông", "công", "tác", "công", "an", "tỉ số bảy hai bẩy", "hà", "tĩnh", "đã", "tài", "trợ", "cho", "địa", "phương", "số", "tiền", "chín trăm bốn chín đề xi ben", "đồng", "tại", "buổi", "làm", "việc", "diễn", "ra", "sáng", "nay", "chéo a giây gạch ngang sáu mươi", "đại", "tá", "lê", "khắc", "thuyết", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "ghi", "nhận", "những", "kết", "quả", "của", "xã", "lộc", "yên", "trong", "xây", "dựng", "ntm", "thời", "gian", "qua", "và", "mong", "muốn", "xã", "phát", "huy", "những", "thành", "quả", "đạt", "được", "có", "những", "cách", "làm", "sáng", "tạo", "phù", "hợp", "để", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "và", "đưa", "phong", "trào", "xây", "bẩy trăm chín mốt mon", "dựng", "ntm", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "đạt", "kết", "quả", "cao", "hơn", "nhân", "dịp", "này", "công", "an", "hà", "tĩnh", "đã", "hỗ", "trợ", "xã", "lộc", "yên", "số", "tiền", "tám trăm linh một mét khối", "đồng", "giúp", "địa", "phương", "có", "thêm", "nguồn", "lực", "xây", "dựng", "ntm", "công", "an", "huyện", "hương", "khê", "cũng", "hỗ", "trợ", "xã", "hai trăm năm bảy đồng", "đồng", "cùng", "với", "đó", "đoàn", "thanh", "niên", "công", "an", "tỉnh", "đã", "huy", "động", "tám triệu bốn trăm năm mươi", "đoàn", "viên", "giúp", "địa", "phương", "làm", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "xây", "dựng", "nhà", "ở", "khu", "dân", "cư", "nông", "thôn", "mới", "kiểu", "mẫu" ]
[ "công", "an", "hà", "tĩnh", "tài", "trợ", "xã", "lộc", "yên", "-6098,324 m2", "đồng", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "nhằm", "giúp", "xã", "lộc", "yên", "huyện", "hương", "khê", "đưa", "phong", "trào", "xây", "dựng", "ntm", "vào", "chiều", "sâu", "đạt", "nhiều", "kết", "quả", "mới", "đoàn", "1319,033 dm2", "công", "tác", "công", "an", "tỉ số 7 - 27", "hà", "tĩnh", "đã", "tài", "trợ", "cho", "địa", "phương", "số", "tiền", "949 db", "đồng", "tại", "buổi", "làm", "việc", "diễn", "ra", "sáng", "nay", "/aj-60", "đại", "tá", "lê", "khắc", "thuyết", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "ghi", "nhận", "những", "kết", "quả", "của", "xã", "lộc", "yên", "trong", "xây", "dựng", "ntm", "thời", "gian", "qua", "và", "mong", "muốn", "xã", "phát", "huy", "những", "thành", "quả", "đạt", "được", "có", "những", "cách", "làm", "sáng", "tạo", "phù", "hợp", "để", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "và", "đưa", "phong", "trào", "xây", "791 mol", "dựng", "ntm", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "đạt", "kết", "quả", "cao", "hơn", "nhân", "dịp", "này", "công", "an", "hà", "tĩnh", "đã", "hỗ", "trợ", "xã", "lộc", "yên", "số", "tiền", "801 m3", "đồng", "giúp", "địa", "phương", "có", "thêm", "nguồn", "lực", "xây", "dựng", "ntm", "công", "an", "huyện", "hương", "khê", "cũng", "hỗ", "trợ", "xã", "257 đ", "đồng", "cùng", "với", "đó", "đoàn", "thanh", "niên", "công", "an", "tỉnh", "đã", "huy", "động", "8.000.450", "đoàn", "viên", "giúp", "địa", "phương", "làm", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "xây", "dựng", "nhà", "ở", "khu", "dân", "cư", "nông", "thôn", "mới", "kiểu", "mẫu" ]
[ "theo", "báo", "cáo", "của", "chính", "phủ", "anh", "tình", "trạng", "buôn", "bán", "người", "vào", "nước", "này", "không", "ngừng", "gia", "tăng", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "trong", "đó", "phần", "lớn", "nạn", "nhân", "bị", "đưa", "vào", "anh", "một", "cách", "bất", "hợp", "pháp", "bởi", "các", "băng", "nhóm", "tội", "phạm", "ở", "trung", "quốc", "việt", "nam", "nigeria", "và", "đông", "âu", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "afp", "mặc", "dù", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "số", "liệu", "chính", "thức", "về", "số", "nạn", "nhân", "bị", "buôn", "bán", "vào", "anh", "hàng", "năm", "tuy", "nhiên", "ngày mười và ngày hai tám", "đã", "có", "bốn triệu năm ngàn linh tám", "nạn", "nhân", "trong", "đó", "có", "hai hai", "người", "lớn", "và", "một triệu bốn tám", "trẻ", "em", "và", "ngày mùng tám", "có", "năm mươi hai", "trường", "hợp", "được", "thông", "báo", "tới", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "nước", "này", "trung", "tâm", "phòng", "chống", "bóc", "lột", "trẻ", "em", "ước", "tính", "có", "tới", "sáu ba ngàn một trăm ba hai phẩy không không hai bẩy bẩy", "trẻ", "em", "bị", "bán", "vào", "anh", "mỗi", "năm", "ông", "kevin", "hyland", "thanh", "tra", "viên", "thuộc", "sở", "cảnh", "sát", "luân", "đôn", "cho", "biết", "một", "số", "nạn", "nhân", "được", "đưa", "vào", "anh", "bằng", "xe", "tải", "hoặc", "bị", "nhồi", "nhét", "trong", "các", "container", "tuy", "nhiên", "phần", "lớn", "trong", "số", "này", "được", "những", "ngày ba mốt", "tên", "buôn", "người", "trực", "tiếp", "đưa", "vào", "theo", "ông", "hyland", "nhiều", "nạn", "nhận", "được", "hứa", "hẹn", "sẽ", "có", "việc", "làm", "ở", "các", "khách", "sạn", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "giải", "trí", "hoặc", "làm", "phiên", "dịch", "nhưng", "khi", "đến", "anh", "bốn trăm ba tư nghìn chín trăm sáu ba", "những", "người", "này", "đều", "bị", "khai", "thác", "tình", "dục", "cưỡng", "bức", "lao", "động", "hoặc", "bị", "ép", "bán", "nội", "tạng", "riêng", "ở", "thủ", "đô", "london", "mỗi", "năm", "cảnh", "sát", "âm một nghìn ba trăm sáu mươi hai chấm ba trăm tám mươi ba pao", "phải", "giải", "quyết", "hơn", "âm năm mươi bẩy phẩy không sáu mươi tám", "vụ", "buôn", "bán", "người", "theo", "ước", "tính", "có", "tới", "một nghìn chín trăm lẻ một", "nhóm", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "buôn", "bán", "người", "ở", "anh", "trong", "năm", "chín mươi lăm", "đã", "có", "mười hai phẩy không không năm tới ba mươi năm chấm tám", "người", "bị", "buộc", "tội", "liên", "quan", "đến", "buôn", "bán", "người" ]
[ "theo", "báo", "cáo", "của", "chính", "phủ", "anh", "tình", "trạng", "buôn", "bán", "người", "vào", "nước", "này", "không", "ngừng", "gia", "tăng", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "trong", "đó", "phần", "lớn", "nạn", "nhân", "bị", "đưa", "vào", "anh", "một", "cách", "bất", "hợp", "pháp", "bởi", "các", "băng", "nhóm", "tội", "phạm", "ở", "trung", "quốc", "việt", "nam", "nigeria", "và", "đông", "âu", "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "afp", "mặc", "dù", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "có", "số", "liệu", "chính", "thức", "về", "số", "nạn", "nhân", "bị", "buôn", "bán", "vào", "anh", "hàng", "năm", "tuy", "nhiên", "ngày 10 và ngày 28", "đã", "có", "4.005.008", "nạn", "nhân", "trong", "đó", "có", "22", "người", "lớn", "và", "1.000.048", "trẻ", "em", "và", "ngày mùng 8", "có", "52", "trường", "hợp", "được", "thông", "báo", "tới", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "của", "nước", "này", "trung", "tâm", "phòng", "chống", "bóc", "lột", "trẻ", "em", "ước", "tính", "có", "tới", "63.132,00277", "trẻ", "em", "bị", "bán", "vào", "anh", "mỗi", "năm", "ông", "kevin", "hyland", "thanh", "tra", "viên", "thuộc", "sở", "cảnh", "sát", "luân", "đôn", "cho", "biết", "một", "số", "nạn", "nhân", "được", "đưa", "vào", "anh", "bằng", "xe", "tải", "hoặc", "bị", "nhồi", "nhét", "trong", "các", "container", "tuy", "nhiên", "phần", "lớn", "trong", "số", "này", "được", "những", "ngày 31", "tên", "buôn", "người", "trực", "tiếp", "đưa", "vào", "theo", "ông", "hyland", "nhiều", "nạn", "nhận", "được", "hứa", "hẹn", "sẽ", "có", "việc", "làm", "ở", "các", "khách", "sạn", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "giải", "trí", "hoặc", "làm", "phiên", "dịch", "nhưng", "khi", "đến", "anh", "434.963", "những", "người", "này", "đều", "bị", "khai", "thác", "tình", "dục", "cưỡng", "bức", "lao", "động", "hoặc", "bị", "ép", "bán", "nội", "tạng", "riêng", "ở", "thủ", "đô", "london", "mỗi", "năm", "cảnh", "sát", "-1362.383 pound", "phải", "giải", "quyết", "hơn", "-57,068", "vụ", "buôn", "bán", "người", "theo", "ước", "tính", "có", "tới", "1901", "nhóm", "tội", "phạm", "có", "tổ", "chức", "tham", "gia", "vào", "các", "hoạt", "động", "buôn", "bán", "người", "ở", "anh", "trong", "năm", "95", "đã", "có", "12,005 - 35.8", "người", "bị", "buộc", "tội", "liên", "quan", "đến", "buôn", "bán", "người" ]
[ "tám trăm mười hai ngàn tám trăm bảy mươi ba", "binh", "sĩ", "chết", "dưới", "tay", "taliban", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "afghanistan", "từ", "chức", "đờ đờ e đắp liu lờ trừ bốn không không không tám không", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "và", "tham", "mưu", "trưởng", "lục", "quân", "afghanistan", "đã", "từ", "chức", "và", "quyết", "định", "này", "có", "hiệu", "lực", "ngay", "lập", "tức", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "afghanistan", "tướng", "abdullah", "habibi", "từ", "chức", "sau", "vụ", "tấn", "công", "của", "ba giờ hai mươi hai phút năm mươi lăm giây", "taliban", "không giờ", "ảnh", "epa/ttxvn", "ngày hai hai mười chín mười ba", "tổng", "thống", "afghanistan", "ashraf", "ghani", "đã", "chấp", "thuận", "đơn", "từ", "chức", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "và", "tham", "mưu", "trưởng", "lục", "quân", "nước", "này", "sau", "khi", "hơn", "hai ngàn hai", "binh", "sĩ", "chính", "phủ", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tấn", "công", "mới", "đây", "của", "phiến", "quân", "taliban", "nhằm", "vào", "một", "căn", "cứ", "quân", "sự", "trong", "thông", "báo", "của", "phủ", "tổng", "thống", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "abdullah", "habibi", "và", "tham", "mưu", "trưởng", "lục", "quân", "qadam", "shah", "shahim", "đã", "từ", "chức", "và", "quyết", "định", "này", "có", "hiệu", "lực", "ngay", "lập", "tức", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tổng", "thống", "ghani", "nêu", "rõ", "nguyên", "nhân", "của", "việc", "từ", "chức", "này", "là", "do", "vụ", "tấn", "công", "của", "taliban", "ba giờ bốn tám phút năm mươi bảy giây", "vào", "một", "căn", "cứ", "quân", "sự", "tại", "thành", "phố", "mazar-i-sharif", "tỉnh", "balkh", "miền", "bắc", "vụ", "tấn", "công", "khiến", "hơn", "ba trăm ba mươi ngàn tám trăm mười bốn", "binh", "sĩ", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "khác", "bị", "thương", "ngày mùng tám và ngày mười lăm", "vừa", "qua", "tám mươi hai", "tay", "súng", "taliban", "mặc", "quân", "phục", "quân", "đội", "afghanistan", "lái", "xe", "quân", "sự", "đi", "vào", "căn", "cứ", "trên", "và", "nổ", "súng", "vào", "các", "binh", "sĩ", "đang", "ăn", "tối", "và", "các", "binh", "sĩ", "rời", "đền", "thờ", "sau", "khi", "cầu", "nguyện", "taliban", "tuyên", "bố", "vụ", "tấn", "công", "đã", "giết", "chết", "ba sáu", "binh", "sĩ", "cùng", "nhiều", "sĩ", "quan", "cấp", "cao", "nhóm", "này", "cũng", "nêu", "rõ", "cuộc", "tấn", "công", "là", "để", "trả", "thù", "cho", "một", "số", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "của", "nhóm", "này", "bị", "giết", "hại", "mới", "đây", "tại", "miền", "bắc", "afghanistan", "trước", "đó", "quân", "đội", "mỹ", "loan", "báo", "đã", "không", "kích", "tiêu", "diệt", "một", "thủ", "lĩnh", "của", "taliban", "bẩy trăm hai ngàn xuộc gi đờ dét", "và", "tám mốt nghìn chín trăm sáu lăm phẩy không bốn nghìn bảy trăm tám hai", "tay", "súng", "hôm", "xuộc ép chín không không" ]
[ "812.873", "binh", "sĩ", "chết", "dưới", "tay", "taliban", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "afghanistan", "từ", "chức", "đđewl-400080", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "và", "tham", "mưu", "trưởng", "lục", "quân", "afghanistan", "đã", "từ", "chức", "và", "quyết", "định", "này", "có", "hiệu", "lực", "ngay", "lập", "tức", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "afghanistan", "tướng", "abdullah", "habibi", "từ", "chức", "sau", "vụ", "tấn", "công", "của", "3:22:55", "taliban", "0h", "ảnh", "epa/ttxvn", "ngày 22, 19, 13", "tổng", "thống", "afghanistan", "ashraf", "ghani", "đã", "chấp", "thuận", "đơn", "từ", "chức", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "và", "tham", "mưu", "trưởng", "lục", "quân", "nước", "này", "sau", "khi", "hơn", "2200", "binh", "sĩ", "chính", "phủ", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "vụ", "tấn", "công", "mới", "đây", "của", "phiến", "quân", "taliban", "nhằm", "vào", "một", "căn", "cứ", "quân", "sự", "trong", "thông", "báo", "của", "phủ", "tổng", "thống", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "abdullah", "habibi", "và", "tham", "mưu", "trưởng", "lục", "quân", "qadam", "shah", "shahim", "đã", "từ", "chức", "và", "quyết", "định", "này", "có", "hiệu", "lực", "ngay", "lập", "tức", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tổng", "thống", "ghani", "nêu", "rõ", "nguyên", "nhân", "của", "việc", "từ", "chức", "này", "là", "do", "vụ", "tấn", "công", "của", "taliban", "3:48:57", "vào", "một", "căn", "cứ", "quân", "sự", "tại", "thành", "phố", "mazar-i-sharif", "tỉnh", "balkh", "miền", "bắc", "vụ", "tấn", "công", "khiến", "hơn", "330.814", "binh", "sĩ", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "khác", "bị", "thương", "ngày mùng 8 và ngày 15", "vừa", "qua", "82", "tay", "súng", "taliban", "mặc", "quân", "phục", "quân", "đội", "afghanistan", "lái", "xe", "quân", "sự", "đi", "vào", "căn", "cứ", "trên", "và", "nổ", "súng", "vào", "các", "binh", "sĩ", "đang", "ăn", "tối", "và", "các", "binh", "sĩ", "rời", "đền", "thờ", "sau", "khi", "cầu", "nguyện", "taliban", "tuyên", "bố", "vụ", "tấn", "công", "đã", "giết", "chết", "36", "binh", "sĩ", "cùng", "nhiều", "sĩ", "quan", "cấp", "cao", "nhóm", "này", "cũng", "nêu", "rõ", "cuộc", "tấn", "công", "là", "để", "trả", "thù", "cho", "một", "số", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "của", "nhóm", "này", "bị", "giết", "hại", "mới", "đây", "tại", "miền", "bắc", "afghanistan", "trước", "đó", "quân", "đội", "mỹ", "loan", "báo", "đã", "không", "kích", "tiêu", "diệt", "một", "thủ", "lĩnh", "của", "taliban", "7002000/jđz", "và", "81.965,04782", "tay", "súng", "hôm", "/f900" ]
[ "mười bốn giờ một phút hai mươi chín giây", "là", "một", "năm", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "lãi", "suất", "việt", "nam", "đồng", "hai mươi tháng bốn năm hai ngàn sáu trăm tám bẩy", "thấp", "nhất", "hai chín tới hai mươi tám", "thập", "kỷ", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "thấp", "chưa", "đến", "hai nghìn bẩy trăm mười hai phẩy không không chín trăm lẻ năm độ xê", "trong", "hai mươi mốt giờ bẩy phút", "là", "biểu", "hiện", "của", "sự", "sụt", "giảm", "nhu", "cầu", "vay", "vốn", "hay", "sức", "hấp", "thụ", "vốn", "kể", "từ", "đầu", "không giờ", "đến", "hết", "năm", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "ba", "lần", "ra", "quyết", "định", "giảm", "đồng", "bộ", "các", "mức", "lãi", "suất", "điều", "hành", "với", "tổng", "mức", "giảm", "tới", "ba mốt ngàn chín trăm hai ba phẩy tám trăm năm mươi lăm", "ba mươi năm", "điểm", "%", "năm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "tối", "đa", "bằng", "việt nam đồng", "đối", "với", "các", "lĩnh", "vực", "ưu", "tiên", "cũng", "giảm", "về", "năm trăm chín hai mẫu", "năm", "bất", "chấp", "tác", "động", "tiêu", "cực", "từ", "đại", "dịch", "e ép cờ gạch chéo dét ép xoẹt", "lợi", "nhuận", "của", "nhiều", "ngân", "hàng", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "theo", "số", "liệu", "khảo", "sát", "từ", "ba sáu", "ngân", "hàng", "đã", "công", "bố", "báo", "cáo", "tài", "chính", "có", "không một không hai sáu sáu năm không bốn ba tám một", "ngân", "hàng", "ghi", "nhận", "tăng", "trưởng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "trong", "đó", "có", "tới", "chín hai chấm không bốn mươi bẩy", "ngân", "hàng", "tăng", "trưởng", "mạnh", "ở", "mức", "hai", "con", "số", "trong", "tháng năm tám trăm linh bốn", "tỷ", "giá", "được", "giữ", "ở", "mức", "ổn", "định", "tính", "tới", "chín giờ", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "ở", "mức", "hai sáu đến mười tám", "vnd/usd", "tăng", "ba trăm bẩy mươi hai gờ ram", "so", "với", "cuối", "bảy giờ bốn phút", "tỷ", "giá", "bình", "quân", "liên", "ngân", "hàng", "giảm", "bốn nghìn ba trăm ba tám chấm bẩy năm bẩy tháng", "so", "với", "cuối", "ngày hai mốt mồng một tháng hai", "so", "với", "các", "đồng", "tiền", "khác", "trong", "khu", "vực", "việt nam đồng", "vẫn", "tiếp", "nờ đắp liu cờ tê trừ lờ nờ nờ rờ gạch chéo tám trăm năm ba", "tục", "được", "đánh", "giá", "là", "đồng", "tiền", "ổn", "định", "trong", "bốn ngàn", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "hiện", "đạt", "khoảng", "ba nghìn một trăm năm hai chấm hai trăm linh tám vòng", "usd", "vào", "tháng tám", "và", "đến", "cuối", "năm", "này", "có", "thể", "đạt", "chín ngàn tám trăm sáu tám chấm năm mươi sáu ghi ga bai trên ki lo oát giờ", "usd", "sáu trăm hai mươi chín nghìn không trăm hai mươi nhăm", "theo", "các", "chuyên", "gia", "mối", "lo", "lớn", "của", "ngành", "ngân", "hàng", "cả", "ngày mồng hai ngày mười ba tháng mười", "là", "sự", "phình", "to", "của", "khối", "nợ", "xấu", "đặc", "biệt", "là", "khối", "nợ", "xấu", "tiềm", "ẩn", "đang", "được", "che", "dưới", "lớp", "vỏ", "cơ", "cấu", "lại", "nợ", "theo", "nhiều", "chuyên", "gia", "nợ", "xấu", "của", "ngân", "hàng", "có", "chiều", "hướng", "gia", "tăng", "nhất", "là", "vào", "các", "quí", "cuối", "năm", "tăng", "khoảng", "bẩy trăm hai mươi ba mi li lít", "tỉ", "lệ", "nợ", "xấu", "nội", "bảng", "có", "thể", "ở", "mức", "âm tám nghìn một trăm chín mươi bốn chấm một trăm năm mươi bẩy niu tơn", "vào", "cuối", "mồng tám và ngày hai hai tháng mười hai", "có", "thể", "tăng", "thêm", "trong", "mười năm giờ năm mươi chín phút hai mươi bốn giây", "do", "tác", "động", "của", "nền", "kinh", "tế", "tới", "ngành", "ngân", "hàng", "có", "độ", "trễ", "tổ", "chức", "s", "&", "p", "global", "ratings", "mới", "đây", "đưa", "ra", "bảy trăm sáu mươi mốt bát can", "đánh", "giá", "tiêu", "cực", "với", "hắt i nờ e pờ ba không không", "ngân", "hàng", "toàn", "cầu", "do", "tác", "động", "của", "dịch", "bẩy trăm trừ u", "và", "cú", "sốc", "giá", "dầu", "hồi", "đầu", "năm", "cảnh", "báo", "ngành", "âm năm ngàn ba trăm năm ba phẩy không không sáu trăm sáu mươi năm ra đi an", "ngân", "hàng", "toàn", "cầu", "có", "thể", "đối", "mặt", "với", "năm", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "hai mươi nhăm tháng năm", "dù", "các", "nhà", "băng", "đã", "tích", "cực", "xử", "lý", "những", "tài", "sản", "chất", "lượng", "kém" ]
[ "14:1:29", "là", "một", "năm", "đặc", "biệt", "khó", "khăn", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "lãi", "suất", "việt", "nam", "đồng", "20/4/2687", "thấp", "nhất", "29 - 28", "thập", "kỷ", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "thấp", "chưa", "đến", "2712,00905 oc", "trong", "21h7", "là", "biểu", "hiện", "của", "sự", "sụt", "giảm", "nhu", "cầu", "vay", "vốn", "hay", "sức", "hấp", "thụ", "vốn", "kể", "từ", "đầu", "0h", "đến", "hết", "năm", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "ba", "lần", "ra", "quyết", "định", "giảm", "đồng", "bộ", "các", "mức", "lãi", "suất", "điều", "hành", "với", "tổng", "mức", "giảm", "tới", "31.923,855", "35", "điểm", "%", "năm", "lãi", "suất", "cho", "vay", "ngắn", "hạn", "tối", "đa", "bằng", "việt nam đồng", "đối", "với", "các", "lĩnh", "vực", "ưu", "tiên", "cũng", "giảm", "về", "592 mẫu", "năm", "bất", "chấp", "tác", "động", "tiêu", "cực", "từ", "đại", "dịch", "efc/zf/", "lợi", "nhuận", "của", "nhiều", "ngân", "hàng", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "theo", "số", "liệu", "khảo", "sát", "từ", "36", "ngân", "hàng", "đã", "công", "bố", "báo", "cáo", "tài", "chính", "có", "010266504381", "ngân", "hàng", "ghi", "nhận", "tăng", "trưởng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "trong", "đó", "có", "tới", "92.047", "ngân", "hàng", "tăng", "trưởng", "mạnh", "ở", "mức", "hai", "con", "số", "trong", "tháng 5/804", "tỷ", "giá", "được", "giữ", "ở", "mức", "ổn", "định", "tính", "tới", "9h", "tỷ", "giá", "trung", "tâm", "ở", "mức", "26 - 18", "vnd/usd", "tăng", "372 g", "so", "với", "cuối", "7h4", "tỷ", "giá", "bình", "quân", "liên", "ngân", "hàng", "giảm", "4338.757 tháng", "so", "với", "cuối", "ngày 21 mồng 1 tháng 2", "so", "với", "các", "đồng", "tiền", "khác", "trong", "khu", "vực", "việt nam đồng", "vẫn", "tiếp", "nwct-lnnr/853", "tục", "được", "đánh", "giá", "là", "đồng", "tiền", "ổn", "định", "trong", "4000", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "hiện", "đạt", "khoảng", "3152.208 vòng", "usd", "vào", "tháng 8", "và", "đến", "cuối", "năm", "này", "có", "thể", "đạt", "9868.56 gb/kwh", "usd", "629.025", "theo", "các", "chuyên", "gia", "mối", "lo", "lớn", "của", "ngành", "ngân", "hàng", "cả", "ngày mồng 2 ngày 13 tháng 10", "là", "sự", "phình", "to", "của", "khối", "nợ", "xấu", "đặc", "biệt", "là", "khối", "nợ", "xấu", "tiềm", "ẩn", "đang", "được", "che", "dưới", "lớp", "vỏ", "cơ", "cấu", "lại", "nợ", "theo", "nhiều", "chuyên", "gia", "nợ", "xấu", "của", "ngân", "hàng", "có", "chiều", "hướng", "gia", "tăng", "nhất", "là", "vào", "các", "quí", "cuối", "năm", "tăng", "khoảng", "723 ml", "tỉ", "lệ", "nợ", "xấu", "nội", "bảng", "có", "thể", "ở", "mức", "-8194.157 n", "vào", "cuối", "mồng 8 và ngày 22 tháng 12", "có", "thể", "tăng", "thêm", "trong", "15:59:24", "do", "tác", "động", "của", "nền", "kinh", "tế", "tới", "ngành", "ngân", "hàng", "có", "độ", "trễ", "tổ", "chức", "s", "&", "p", "global", "ratings", "mới", "đây", "đưa", "ra", "761 pa", "đánh", "giá", "tiêu", "cực", "với", "hynep300", "ngân", "hàng", "toàn", "cầu", "do", "tác", "động", "của", "dịch", "700-u", "và", "cú", "sốc", "giá", "dầu", "hồi", "đầu", "năm", "cảnh", "báo", "ngành", "-5353,00665 radian", "ngân", "hàng", "toàn", "cầu", "có", "thể", "đối", "mặt", "với", "năm", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "25/5", "dù", "các", "nhà", "băng", "đã", "tích", "cực", "xử", "lý", "những", "tài", "sản", "chất", "lượng", "kém" ]
[ "visa", "direct", "chuyển", "tiền", "đến", "thẻ", "visa", "dễ", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "visa", "direct", "cho", "phép", "khách", "hàng", "là", "chủ", "thẻ", "sacombank", "chuyển", "tiền", "đến", "bất", "kỳ", "thẻ", "visa", "được", "phát", "hành", "tại", "việt", "nam", "bởi", "các", "ngân", "hàng", "khác", "nhằm", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "chuyển", "tiền", "ngày", "càng", "lớn", "của", "khách", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "chuyển", "tiền", "nhanh", "sacombank", "tiên", "phong", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "chuyển", "tiền", "đến", "thẻ", "visa", "visa", "direct", "duy", "nhất", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "với", "những", "tiêu", "chí", "hàng", "đầu", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "chuyển", "đến", "tất", "cả", "thẻ", "visa", "nhận", "tiền", "ngay", "tức", "khắc", "thao", "tác", "thật", "đơn", "giản", "giao", "dịch", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "sacombank", "tiên", "phong", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "duy", "nhất", "tại", "việt", "nam", "visa", "direct", "cho", "phép", "khách", "hàng", "là", "chủ", "thẻ", "sacombank", "chuyển", "tiền", "đến", "bất", "kỳ", "thẻ", "visa", "được", "phát", "hành", "tại", "việt", "nam", "bởi", "các", "ngân", "hàng", "khác", "theo", "đó", "dịch", "vụ", "này", "giúp", "giải", "quyết", "tất", "cả", "nhu", "cầu", "chuyển", "tiền", "đến", "thẻ", "visa", "như", "thanh", "toán", "thẻ", "tín", "dụng", "nạp", "tiền", "thẻ", "trả", "trước", "chuyển", "khoản", "cho", "thẻ", "thanh", "toán", "anh", "hùng", "ba", "đình", "hà", "nội", "cho", "biết", "do", "làm", "ăn", "kinh", "doanh", "nên", "tôi", "phải", "mở", "thẻ", "của", "nhiều", "ngân", "hàng", "trong", "đó", "có", "cả", "thẻ", "ngày hai mươi tám đến ngày hai sáu tháng tám", "tín", "dụng", "visa", "lúc", "ngày ba mốt", "chưa", "có", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "xê dét xuộc rờ a giây đê e gạch chéo", "tháng", "nào", "tôi", "cũng", "sáu không không xuộc rờ bê vê kép lờ vê kép xoẹt", "loay", "hoay", "chóng", "cả", "mặt", "để", "thanh", "toán", "đúng", "hạn", "dư", "nợ", "của", "số", "thẻ", "này", "vậy", "mà", "có", "khi", "vẫn", "bị", "sót", "và", "bị", "năm trăm trừ ba không không không o pê rờ", "tính", "phí", "lãi", "không", "đáng", "giờ", "thì", "khỏi", "lo", "rồi", "từ", "khi", "có", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "tôi", "cứ", "ung", "dung", "thanh", "toán", "cùng", "lúc", "hết", "các", "thẻ", "tín", "dụng", "visa", "của", "tất", "cả", "ngân", "hàng", "rất", "tiện", "và", "chả", "bao", "giờ", "sợ", "trễ", "hạn", "nữa", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "giao", "dịch", "chuyển", "tiền", "bằng", "visa", "direct", "người", "nhận", "chủ", "thẻ", "visa", "sẽ", "nhận", "được", "tiền", "ngay", "lúc", "đó", "vừa", "cười", "chị", "vân", "quận", "hai ngàn bẩy mươi tám", "thành phố", "hồ chí minh", "vừa", "kể", "lại", "kỷ", "niệm", "nhớ", "đời", "với", "visa", "direct", "hôm", "đó", "tôi", "phải", "đi", "công", "tác", "nước", "ngoài", "gấp", "nên", "không", "đổi", "kịp", "ngoại", "tệ", "ngày một", "để", "mang", "theo", "chi", "tiêu", "tiền", "trong", "thẻ", "thì", "không", "còn", "nhiều", "may", "lúc", "đó", "em", "gái", "tôi", "cứu", "bồ", "cho", "chị", "chuyển", "tiền", "từ", "thẻ", "sacombank", "của", "nó", "qua", "thẻ", "visa", "của", "tôi", "để", "qua", "nước", "ngoài", "xài", "mới", "chuyển", "phút", "trước", "là", "phút", "sau", "tôi", "nhận", "được", "tiền", "ngay", "hỏi", "mới", "biết", "em", "dùng", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "thấy", "nhanh", "và", "tiện", "quá", "nên", "đi", "công", "tác", "về", "tôi", "cũng", "mở", "ngay", "cái", "thẻ", "sacombank", "để", "có", "thể", "dùng", "dịch", "vụ", "này", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "một", "ưu", "điểm", "lớn", "của", "visa", "direct", "là", "rất", "dễ", "thực", "hiện", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "người", "chuyển", "chủ", "thẻ", "sacombank", "vừa", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "vừa", "không", "phải", "nhớ", "hay", "ghi", "chép", "quá", "nhiều", "thông", "tin", "để", "thực", "hiện", "giao", "dịch", "chuyển", "tiền", "cụ", "thể", "chủ", "thẻ", "chỉ", "cần", "nhập", "duy", "nhất", "số", "thẻ", "visa", "nhận", "tiền", "số", "thẻ", "thụ", "hưởng", "để", "giao", "dịch", "ngay", "như", "mẹ", "tôi", "lớn", "tuổi", "rồi", "mà", "còn", "chuyển", "tiền", "bằng", "visa", "direct", "được", "cứ", "có", "lương", "hưu", "là", "bà", "lại", "dùng", "visa", "direct", "chuyển", "một", "ít", "qua", "thẻ", "visa", "mà", "tôi", "đã", "mở", "cho", "mẹ", "để", "dành", "cuối", "năm", "đi", "du", "lịch", "nước", "ngoài", "với", "ba", "đó", "chị", "bích", "quận", "hải", "châu", "đà", "nẵng", "chia", "sẻ", "trên", "hết", "khách", "hàng", "có", "thể", "chủ", "động", "thực", "hiện", "chuyển", "tiền", "visa", "direct", "bất", "kỳ", "lúc", "nào", "và", "ở", "bất", "cứ", "nơi", "đâu", "thông", "qua", "nhiều", "kênh", "giao", "dịch", "của", "sacombank", "gồm", "mạng", "lưới", "atm", "rộng", "khắp", "toàn", "quốc", "hay", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "điện", "tử", "internet", "banking", "và", "mobile", "banking", "phiên", "bản", "máy", "tính", "hoặc", "ứng", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động" ]
[ "visa", "direct", "chuyển", "tiền", "đến", "thẻ", "visa", "dễ", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "visa", "direct", "cho", "phép", "khách", "hàng", "là", "chủ", "thẻ", "sacombank", "chuyển", "tiền", "đến", "bất", "kỳ", "thẻ", "visa", "được", "phát", "hành", "tại", "việt", "nam", "bởi", "các", "ngân", "hàng", "khác", "nhằm", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "chuyển", "tiền", "ngày", "càng", "lớn", "của", "khách", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "chuyển", "tiền", "nhanh", "sacombank", "tiên", "phong", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "chuyển", "tiền", "đến", "thẻ", "visa", "visa", "direct", "duy", "nhất", "tại", "việt", "nam", "hiện", "nay", "với", "những", "tiêu", "chí", "hàng", "đầu", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "chuyển", "đến", "tất", "cả", "thẻ", "visa", "nhận", "tiền", "ngay", "tức", "khắc", "thao", "tác", "thật", "đơn", "giản", "giao", "dịch", "mọi", "lúc", "mọi", "nơi", "sacombank", "tiên", "phong", "triển", "khai", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "duy", "nhất", "tại", "việt", "nam", "visa", "direct", "cho", "phép", "khách", "hàng", "là", "chủ", "thẻ", "sacombank", "chuyển", "tiền", "đến", "bất", "kỳ", "thẻ", "visa", "được", "phát", "hành", "tại", "việt", "nam", "bởi", "các", "ngân", "hàng", "khác", "theo", "đó", "dịch", "vụ", "này", "giúp", "giải", "quyết", "tất", "cả", "nhu", "cầu", "chuyển", "tiền", "đến", "thẻ", "visa", "như", "thanh", "toán", "thẻ", "tín", "dụng", "nạp", "tiền", "thẻ", "trả", "trước", "chuyển", "khoản", "cho", "thẻ", "thanh", "toán", "anh", "hùng", "ba", "đình", "hà", "nội", "cho", "biết", "do", "làm", "ăn", "kinh", "doanh", "nên", "tôi", "phải", "mở", "thẻ", "của", "nhiều", "ngân", "hàng", "trong", "đó", "có", "cả", "thẻ", "ngày 28 đến ngày 26 tháng 8", "tín", "dụng", "visa", "lúc", "ngày 31", "chưa", "có", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "cz/rajđe/", "tháng", "nào", "tôi", "cũng", "600/rbwlw/", "loay", "hoay", "chóng", "cả", "mặt", "để", "thanh", "toán", "đúng", "hạn", "dư", "nợ", "của", "số", "thẻ", "này", "vậy", "mà", "có", "khi", "vẫn", "bị", "sót", "và", "bị", "500-3000opr", "tính", "phí", "lãi", "không", "đáng", "giờ", "thì", "khỏi", "lo", "rồi", "từ", "khi", "có", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "tôi", "cứ", "ung", "dung", "thanh", "toán", "cùng", "lúc", "hết", "các", "thẻ", "tín", "dụng", "visa", "của", "tất", "cả", "ngân", "hàng", "rất", "tiện", "và", "chả", "bao", "giờ", "sợ", "trễ", "hạn", "nữa", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "giao", "dịch", "chuyển", "tiền", "bằng", "visa", "direct", "người", "nhận", "chủ", "thẻ", "visa", "sẽ", "nhận", "được", "tiền", "ngay", "lúc", "đó", "vừa", "cười", "chị", "vân", "quận", "2078", "thành phố", "hồ chí minh", "vừa", "kể", "lại", "kỷ", "niệm", "nhớ", "đời", "với", "visa", "direct", "hôm", "đó", "tôi", "phải", "đi", "công", "tác", "nước", "ngoài", "gấp", "nên", "không", "đổi", "kịp", "ngoại", "tệ", "ngày 1", "để", "mang", "theo", "chi", "tiêu", "tiền", "trong", "thẻ", "thì", "không", "còn", "nhiều", "may", "lúc", "đó", "em", "gái", "tôi", "cứu", "bồ", "cho", "chị", "chuyển", "tiền", "từ", "thẻ", "sacombank", "của", "nó", "qua", "thẻ", "visa", "của", "tôi", "để", "qua", "nước", "ngoài", "xài", "mới", "chuyển", "phút", "trước", "là", "phút", "sau", "tôi", "nhận", "được", "tiền", "ngay", "hỏi", "mới", "biết", "em", "dùng", "dịch", "vụ", "visa", "direct", "thấy", "nhanh", "và", "tiện", "quá", "nên", "đi", "công", "tác", "về", "tôi", "cũng", "mở", "ngay", "cái", "thẻ", "sacombank", "để", "có", "thể", "dùng", "dịch", "vụ", "này", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "một", "ưu", "điểm", "lớn", "của", "visa", "direct", "là", "rất", "dễ", "thực", "hiện", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "người", "chuyển", "chủ", "thẻ", "sacombank", "vừa", "tiết", "kiệm", "thời", "gian", "vừa", "không", "phải", "nhớ", "hay", "ghi", "chép", "quá", "nhiều", "thông", "tin", "để", "thực", "hiện", "giao", "dịch", "chuyển", "tiền", "cụ", "thể", "chủ", "thẻ", "chỉ", "cần", "nhập", "duy", "nhất", "số", "thẻ", "visa", "nhận", "tiền", "số", "thẻ", "thụ", "hưởng", "để", "giao", "dịch", "ngay", "như", "mẹ", "tôi", "lớn", "tuổi", "rồi", "mà", "còn", "chuyển", "tiền", "bằng", "visa", "direct", "được", "cứ", "có", "lương", "hưu", "là", "bà", "lại", "dùng", "visa", "direct", "chuyển", "một", "ít", "qua", "thẻ", "visa", "mà", "tôi", "đã", "mở", "cho", "mẹ", "để", "dành", "cuối", "năm", "đi", "du", "lịch", "nước", "ngoài", "với", "ba", "đó", "chị", "bích", "quận", "hải", "châu", "đà", "nẵng", "chia", "sẻ", "trên", "hết", "khách", "hàng", "có", "thể", "chủ", "động", "thực", "hiện", "chuyển", "tiền", "visa", "direct", "bất", "kỳ", "lúc", "nào", "và", "ở", "bất", "cứ", "nơi", "đâu", "thông", "qua", "nhiều", "kênh", "giao", "dịch", "của", "sacombank", "gồm", "mạng", "lưới", "atm", "rộng", "khắp", "toàn", "quốc", "hay", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "điện", "tử", "internet", "banking", "và", "mobile", "banking", "phiên", "bản", "máy", "tính", "hoặc", "ứng", "dụng", "điện", "thoại", "di", "động" ]
[ "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "tám trăm hai mươi hai nghìn sáu trăm hai mươi ba", "ngoại", "hạng", "anh", "cập", "nhật", "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "một ngàn ba trăm ba mươi bẩy", "ngoại", "hạng", "anh", "bảy nghìn sáu trăm bảy mươi mốt phẩy không chín năm tám lít", "mùng sáu tháng sáu", "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "tám mươi lăm", "ngoại", "hạng", "anh", "trận", "đấu", "giữa", "mu", "vs", "everton", "tại", "vòng", "hai trăm năm mươi hai ngàn ba trăm hai mươi ba", "ngoại", "hạng", "anh", "diễn", "ra", "lúc", "bẩy chín đô la trên xen ti mét", "tháng hai năm một ngàn ba trăm lẻ ba", "trước", "khi", "tiếp", "đón", "everton", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "đã", "nhận", "nhiều", "tin", "vui", "về", "lực", "lượng", "với", "sự", "trở", "lại", "của", "một", "loạt", "trụ", "cột", "như", "ibra", "herrera", "pogba", "chính", "bởi", "vậy", "đoàn", "quân", "áo", "đỏ", "rất", "quyết", "tâm", "giành", "trọn", "hai ngàn", "điểm", "tuy", "nhiên", "mục", "tiêu", "này", "chắc", "chắn", "không", "dễ", "đạt", "được", "bởi", "everton", "sở", "hữu", "lối", "chơi", "khá", "khó", "chịu", "và", "cũng", "đang", "khát", "thắng", "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "cộng bốn bảy sáu tám chín tám ba hai năm không ba", "ngoại", "hạng", "anh", "được", "cập", "nhật", "tại", "đây", "mu", "toàn", "thắng", "cả", "năm mươi tư chấm ba mươi bẩy", "trận", "đối", "đầu", "sân", "nhà", "gần", "nhất", "mu", "vừa", "nâng", "chuỗi", "trận", "bất", "bẩy trăm xoẹt bốn không không không bờ u ca gạch chéo", "bại", "tại", "premier", "league", "của", "họ", "lên", "con", "âm hai trăm ba mươi sáu chấm bẩy không năm ra đi an", "số", "bốn không bảy bảy bảy ba chín năm năm tám năm", "sau", "trận", "hòa", "trước", "west", "brom", "hôm", "thứ", "bảy", "ngang ba không không một gạch chéo chín không không", "nếu", "tính", "trong", "ba ngàn", "vòng", "gần", "đây", "mu", "đang", "xếp", "thứ", "năm triệu bốn trăm bẩy mươi bẩy ngàn tám trăm tám mươi sáu", "tại", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "bảy không chín bốn không không không xuộc hắt sờ gờ cờ mờ", "everton", "không", "thắng", "liên", "tiếp", "tám mươi tư chấm chín mươi nhăm", "trận", "sân", "khách", "gần", "đây", "mu", "để", "thủng", "lưới", "cộng bẩy chín bốn ba bốn bẩy ba hai không năm tám", "bàn", "từ", "đầu", "mùa", "con", "số", "này", "của", "everton", "là", "âm chín mốt nghìn chín mốt phẩy ba năm chín bốn", "bàn" ]
[ "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "822.623", "ngoại", "hạng", "anh", "cập", "nhật", "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "1337", "ngoại", "hạng", "anh", "7671,0958 l", "mùng 6/6", "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "85", "ngoại", "hạng", "anh", "trận", "đấu", "giữa", "mu", "vs", "everton", "tại", "vòng", "252.323", "ngoại", "hạng", "anh", "diễn", "ra", "lúc", "79 $/cm", "tháng 2/1303", "trước", "khi", "tiếp", "đón", "everton", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "đã", "nhận", "nhiều", "tin", "vui", "về", "lực", "lượng", "với", "sự", "trở", "lại", "của", "một", "loạt", "trụ", "cột", "như", "ibra", "herrera", "pogba", "chính", "bởi", "vậy", "đoàn", "quân", "áo", "đỏ", "rất", "quyết", "tâm", "giành", "trọn", "2000", "điểm", "tuy", "nhiên", "mục", "tiêu", "này", "chắc", "chắn", "không", "dễ", "đạt", "được", "bởi", "everton", "sở", "hữu", "lối", "chơi", "khá", "khó", "chịu", "và", "cũng", "đang", "khát", "thắng", "kết", "quả", "trận", "mu", "vs", "everton", "vòng", "+47689832503", "ngoại", "hạng", "anh", "được", "cập", "nhật", "tại", "đây", "mu", "toàn", "thắng", "cả", "54.37", "trận", "đối", "đầu", "sân", "nhà", "gần", "nhất", "mu", "vừa", "nâng", "chuỗi", "trận", "bất", "700/4000buk/", "bại", "tại", "premier", "league", "của", "họ", "lên", "con", "-236.705 radian", "số", "40777395585", "sau", "trận", "hòa", "trước", "west", "brom", "hôm", "thứ", "bảy", "-3001/900", "nếu", "tính", "trong", "3000", "vòng", "gần", "đây", "mu", "đang", "xếp", "thứ", "5.477.886", "tại", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "7094000/hsgcm", "everton", "không", "thắng", "liên", "tiếp", "84.95", "trận", "sân", "khách", "gần", "đây", "mu", "để", "thủng", "lưới", "+79434732058", "bàn", "từ", "đầu", "mùa", "con", "số", "này", "của", "everton", "là", "-91.091,3594", "bàn" ]
[ "apple", "gỡ", "ứng", "dụng", "new", "york", "times", "khỏi", "app", "store", "trung", "quốc", "ứng", "dụng", "đọc", "báo", "the", "new", "york", "times", "đã", "bị", "apple", "gỡ", "bỏ", "khỏi", "app", "store", "tại", "trung", "quốc", "đây", "là", "bước", "đi", "đầu", "tiên", "trong", "năm", "mới", "của", "apple", "tại", "đất", "nước", "tỷ", "dân", "đưa", "tin", "về", "chính", "số", "phận", "của", "mình", "the", "new", "york", "times", "thông", "báo", "apple", "đã", "gỡ", "bỏ", "ứng", "dụng", "đọc", "tin", "của", "tờ", "báo", "này", "khỏi", "app", "store", "trung", "quốc", "từ", "hai mốt giờ sáu phút hai tám giây", "những", "ứng", "dụng", "của", "trang", "báo", "quốc", "tế", "khác", "như", "the", "financial", "times", "và", "the", "wall", "street", "journal", "chưa", "bị", "apple", "sờ", "gáy", "đây", "là", "động", "thái", "đầy", "bất", "ngờ", "của", "apple", "những", "không", "khó", "để", "giải", "thích", "the", "new", "york", "âm bốn mươi tư ki lô mét khối", "times", "không", "còn", "hiện", "diện", "trên", "appstore", "trung", "quốc", "ảnh", "bbc", "hiện", "ứng", "dụng", "the", "new", "york", "times", "đã", "không", "hiển", "thị", "nội", "dung", "cho", "hầu", "hết", "người", "dùng", "tại", "trung", "quốc", "chúng", "tôi", "thông", "báo", "rằng", "nó", "đã", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "của", "địa", "phương", "fred", "sainz", "phát", "ngôn", "viên", "của", "apple", "giải", "thích", "lý", "do", "loại", "bỏ", "ứng", "dụng", "của", "tờ", "báo", "uy", "tín", "số", "một", "thế", "giới", "nói", "chung", "và", "mỹ", "nói", "riêng", "fred", "từ", "chối", "tiết", "lộ", "những", "quy", "định", "địa", "phương", "mà", "tờ", "the", "new", "york", "times", "vi", "phạm", "người", "này", "cho", "biết", "có", "thể", "apple", "sẽ", "xem", "xét", "lại", "nếu", "tình", "trạng", "này", "thay", "đổi", "theo", "the", "new", "york", "times", "apple", "có", "vẻ", "đang", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "ban", "hành", "vào", "ngày mười hai đến ngày mùng năm tháng mười", "về", "quản", "lý", "dịch", "vụ", "thông", "tin", "trên", "ứng", "dụng", "internet", "di", "động", "trong", "khi", "đó", "tờ", "quartz", "cho", "rằng", "the", "new", "york", "times", "đã", "động", "vào", "ổ", "kiến", "lửa", "khi", "đăng", "bài", "viết", "nói", "về", "việc", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "trợ", "lực", "hàng", "tỷ", "usd", "cho", "foxconn", "để", "sản", "xuất", "iphone", "cho", "apple", "việc", "tiết", "lộ", "những", "tình", "tiết", "này", "khiến", "lợi", "ích", "của", "apple", "lẫn", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "có", "thể", "bị", "ảnh", "hưởng", "văn", "phòng", "của", "the", "new", "york", "times", "tại", "bắc", "một giờ", "kinh", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "bất", "cứ", "liên", "lạc", "vào", "với", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "về", "vấn", "đề", "này", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tờ", "báo", "tại", "new", "york", "cho", "biết", "đã", "yêu", "cầu", "apple", "xem", "xét", "lại", "quyết", "định", "của", "mình", "việc", "apple", "chọn", "ngả", "về", "trung", "quốc", "không", "khó", "để", "giải", "thích", "ngay", "cả", "facebook", "google", "và", "nhiều", "công", "ty", "công", "nghệ", "mỹ", "đang", "ra", "sức", "bày", "tỏ", "thiện", "chí", "để", "tiếp", "cận", "hơn", "chín nghìn chín trăm mười sáu chấm bảy trăm ba mươi bảy độ ca", "người", "dùng", "tại", "đất", "nước", "này", "để", "được", "mở", "gạch chéo vờ tờ gạch ngang bê o o gờ", "apple", "store", "và", "bán", "iphone", "một", "cách", "danh", "chính", "ngôn", "thuận", "apple", "đã", "phải", "hy", "sinh", "nhiều", "thứ", "trong", "đó", "có", "việc", "chấp", "nhận", "để", "dịch", "vụ", "ibook", "và", "itunes", "store", "bị", "cấm" ]
[ "apple", "gỡ", "ứng", "dụng", "new", "york", "times", "khỏi", "app", "store", "trung", "quốc", "ứng", "dụng", "đọc", "báo", "the", "new", "york", "times", "đã", "bị", "apple", "gỡ", "bỏ", "khỏi", "app", "store", "tại", "trung", "quốc", "đây", "là", "bước", "đi", "đầu", "tiên", "trong", "năm", "mới", "của", "apple", "tại", "đất", "nước", "tỷ", "dân", "đưa", "tin", "về", "chính", "số", "phận", "của", "mình", "the", "new", "york", "times", "thông", "báo", "apple", "đã", "gỡ", "bỏ", "ứng", "dụng", "đọc", "tin", "của", "tờ", "báo", "này", "khỏi", "app", "store", "trung", "quốc", "từ", "21:6:28", "những", "ứng", "dụng", "của", "trang", "báo", "quốc", "tế", "khác", "như", "the", "financial", "times", "và", "the", "wall", "street", "journal", "chưa", "bị", "apple", "sờ", "gáy", "đây", "là", "động", "thái", "đầy", "bất", "ngờ", "của", "apple", "những", "không", "khó", "để", "giải", "thích", "the", "new", "york", "-44 km3", "times", "không", "còn", "hiện", "diện", "trên", "appstore", "trung", "quốc", "ảnh", "bbc", "hiện", "ứng", "dụng", "the", "new", "york", "times", "đã", "không", "hiển", "thị", "nội", "dung", "cho", "hầu", "hết", "người", "dùng", "tại", "trung", "quốc", "chúng", "tôi", "thông", "báo", "rằng", "nó", "đã", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "của", "địa", "phương", "fred", "sainz", "phát", "ngôn", "viên", "của", "apple", "giải", "thích", "lý", "do", "loại", "bỏ", "ứng", "dụng", "của", "tờ", "báo", "uy", "tín", "số", "một", "thế", "giới", "nói", "chung", "và", "mỹ", "nói", "riêng", "fred", "từ", "chối", "tiết", "lộ", "những", "quy", "định", "địa", "phương", "mà", "tờ", "the", "new", "york", "times", "vi", "phạm", "người", "này", "cho", "biết", "có", "thể", "apple", "sẽ", "xem", "xét", "lại", "nếu", "tình", "trạng", "này", "thay", "đổi", "theo", "the", "new", "york", "times", "apple", "có", "vẻ", "đang", "thực", "hiện", "theo", "quy", "định", "ban", "hành", "vào", "ngày 12 đến ngày mùng 5 tháng 10", "về", "quản", "lý", "dịch", "vụ", "thông", "tin", "trên", "ứng", "dụng", "internet", "di", "động", "trong", "khi", "đó", "tờ", "quartz", "cho", "rằng", "the", "new", "york", "times", "đã", "động", "vào", "ổ", "kiến", "lửa", "khi", "đăng", "bài", "viết", "nói", "về", "việc", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "trợ", "lực", "hàng", "tỷ", "usd", "cho", "foxconn", "để", "sản", "xuất", "iphone", "cho", "apple", "việc", "tiết", "lộ", "những", "tình", "tiết", "này", "khiến", "lợi", "ích", "của", "apple", "lẫn", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "có", "thể", "bị", "ảnh", "hưởng", "văn", "phòng", "của", "the", "new", "york", "times", "tại", "bắc", "1h", "kinh", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "bất", "cứ", "liên", "lạc", "vào", "với", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "về", "vấn", "đề", "này", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tờ", "báo", "tại", "new", "york", "cho", "biết", "đã", "yêu", "cầu", "apple", "xem", "xét", "lại", "quyết", "định", "của", "mình", "việc", "apple", "chọn", "ngả", "về", "trung", "quốc", "không", "khó", "để", "giải", "thích", "ngay", "cả", "facebook", "google", "và", "nhiều", "công", "ty", "công", "nghệ", "mỹ", "đang", "ra", "sức", "bày", "tỏ", "thiện", "chí", "để", "tiếp", "cận", "hơn", "9916.737 ok", "người", "dùng", "tại", "đất", "nước", "này", "để", "được", "mở", "/vt-boog", "apple", "store", "và", "bán", "iphone", "một", "cách", "danh", "chính", "ngôn", "thuận", "apple", "đã", "phải", "hy", "sinh", "nhiều", "thứ", "trong", "đó", "có", "việc", "chấp", "nhận", "để", "dịch", "vụ", "ibook", "và", "itunes", "store", "bị", "cấm" ]
[ "các", "chuyên", "gia", "iaea", "có", "thể", "giúp", "thẩm", "tra", "xem", "liệu", "triều", "tiên", "đã", "thực", "sự", "cắt", "giảm", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "nước", "này", "hay", "chưa", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "antonio", "guterres", "tám giờ mười hai phút mười hai giây", "cho", "biết", "tổ", "chức", "đa", "phương", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "này", "sẵn", "sàng", "đóng", "vai", "trò", "thẩm", "tra", "việc", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "của", "triều", "tiên", "sau", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "diễn", "ra", "tại", "singapore", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "antonio", "guterres", "chín trăm hai bẩy niu tơn", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "ông", "guterres", "khẳng", "định", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "của", "liên", "hợp", "quốc", "sẵn", "hỗ", "trợ", "tiến", "trình", "này", "trong", "bất", "kỳ", "cách", "thức", "nào", "bao", "gồm", "thẩm", "tra", "việc", "phi", "hạt", "nhân", "bẩy mươi chín", "hóa", "của", "triều", "tiên", "nếu", "được", "các", "bên", "chủ", "chốt", "yêu", "cầu", "theo", "ông", "guterres", "các", "chuyên", "gia", "của", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "quốc", "tế", "iaea", "có", "thể", "giúp", "thẩm", "tra", "xem", "liệu", "triều", "tiên", "đã", "thực", "sự", "cắt", "giảm", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "nước", "này", "hay", "chưa", "tuần", "trước", "tổng", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "quốc", "tế", "iaea", "ông", "yukiya", "amano", "cũng", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "sẵn", "sàng", "nối", "lại", "các", "chiến", "dịch", "để", "thanh", "sát", "một", "số", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "trong", "vòng", "vài", "tuần", "tới" ]
[ "các", "chuyên", "gia", "iaea", "có", "thể", "giúp", "thẩm", "tra", "xem", "liệu", "triều", "tiên", "đã", "thực", "sự", "cắt", "giảm", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "nước", "này", "hay", "chưa", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "antonio", "guterres", "8:12:12", "cho", "biết", "tổ", "chức", "đa", "phương", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "này", "sẵn", "sàng", "đóng", "vai", "trò", "thẩm", "tra", "việc", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "của", "triều", "tiên", "sau", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong", "un", "diễn", "ra", "tại", "singapore", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "antonio", "guterres", "927 n", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "ông", "guterres", "khẳng", "định", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "của", "liên", "hợp", "quốc", "sẵn", "hỗ", "trợ", "tiến", "trình", "này", "trong", "bất", "kỳ", "cách", "thức", "nào", "bao", "gồm", "thẩm", "tra", "việc", "phi", "hạt", "nhân", "79", "hóa", "của", "triều", "tiên", "nếu", "được", "các", "bên", "chủ", "chốt", "yêu", "cầu", "theo", "ông", "guterres", "các", "chuyên", "gia", "của", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "quốc", "tế", "iaea", "có", "thể", "giúp", "thẩm", "tra", "xem", "liệu", "triều", "tiên", "đã", "thực", "sự", "cắt", "giảm", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "nước", "này", "hay", "chưa", "tuần", "trước", "tổng", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "quốc", "tế", "iaea", "ông", "yukiya", "amano", "cũng", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "sẵn", "sàng", "nối", "lại", "các", "chiến", "dịch", "để", "thanh", "sát", "một", "số", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "trong", "vòng", "vài", "tuần", "tới" ]
[ "lộ", "diện", "sự", "độc", "ác", "của", "charlie", "chaplin", "trong", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "của", "charlie", "chaplin", "được", "tìm", "thấy", "tại", "một", "ngân", "hàng", "ở", "mỹ", "đã", "làm", "sáng", "tỏ", "những", "góc", "khuất", "lớn", "nhất", "trong", "cuộc", "hôn", "nhân", "giữa", "ông", "với", "người", "vợ", "thứ", "bẩy chấm chín đến chín chín chấm sáu", "là", "lita", "grey", "vào", "hai mốt giờ", "chaplin", "khi", "đó", "năm mươi ba", "tuổi", "đã", "kết", "hôn", "với", "người", "vợ", "thứ", "hai", "là", "grey", "bốn nghìn không trăm lẻ hai", "tuổi", "tuy", "nhiên", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "họ", "chỉ", "kéo", "dài", "vỏn", "vẹn", "một trăm chín chín nghìn năm trăm bốn bảy", "năm", "theo", "hồ", "sơ", "mới", "được", "tìm", "thấy", "chaplin", "đã", "cố", "tình", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "grey", "một", "người", "non", "nớt", "và", "ít", "kinh", "nghiệm", "tài", "tử", "hứa", "hẹn", "sẽ", "kết", "hôn", "dù", "khi", "ấy", "grey", "đang", "ở", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "nhưng", "ngay", "trong", "đêm", "tân", "hôn", "chaplin", "đã", "tuyên", "bố", "với", "bạn", "bè", "rằng", "đám", "cưới", "này", "chỉ", "là", "một", "lựa", "chọn", "tốt", "hơn", "so", "với", "việc", "phải", "vào", "tù", "chaplin", "cũng", "nói", "thẳng", "với", "chín trăm hai mươi hai ngàn một trăm sáu mươi lăm", "vợ", "rằng", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "họ", "sẽ", "không", "kéo", "dài", "lâu", "và", "ông", "sẽ", "khiến", "vợ", "phát", "bệnh", "về", "mình", "tới", "mức", "đôi", "bên", "không", "thể", "cùng", "chung", "sống", "charlie", "chaplin", "trái", "và", "lita", "grey", "một", "đoạn", "trong", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "cho", "thấy", "grey", "buộc", "tội", "chaplin", "cố", "tính", "trì", "hoãn", "việc", "kết", "hôn", "nhằm", "ép", "cô", "phá", "thai", "sau", "khi", "biết", "cô", "mang", "trong", "tám giờ tám phút ba chín giây", "mình", "giọt", "máu", "của", "ông", "về", "phía", "mình", "chaplin", "gọi", "cô", "vợ", "trẻ", "là", "kẻ", "đào", "mỏ", "và", "cố", "gắng", "phá", "hỏng", "sự", "nghiệp", "của", "ông", "ngày mười sáu ngày ba mươi tháng chín", "grey", "và", "chaplin", "chính", "thức", "ly", "dị", "cô", "nhận", "được", "phần", "tài", "sản", "trị", "giá", "chín trăm mười dặm một giờ", "con", "số", "lớn", "nhất", "vào", "thời", "điểm", "đó", "grey", "vẫn", "còn", "rất", "trẻ", "sau", "khi", "ly", "hôn", "nên", "nhanh", "một triệu năm mươi", "chóng", "có", "cuộc", "sống", "mới", "còn", "chaplin", "vẫn", "duy", "trì", "sự", "nghiệp", "tuyệt", "vời", "của", "ông", "sau", "cuộc", "hôn", "nhân", "bìa", "ngoài", "hồ", "sơ", "vụ", "ly", "hôn", "của", "chaplin", "sau", "khi", "vụ", "ly", "hôn", "kết", "thúc", "có", "khoảng", "ba triệu không ngàn không trăm linh bẩy", "bản", "sao", "gốc", "của", "vụ", "ly", "hôn", "được", "in", "ra", "một", "bản", "được", "chuyển", "cho", "chaplin", "lưu", "giữ", "còn", "các", "bản", "khác", "được", "gửi", "tới", "các", "hãng", "phim", "và", "ngân", "hàng", "liên", "quan", "tới", "công", "việc", "của", "ông", "bao", "gồm", "bản", "được", "tìm", "thấy", "tại", "ngân", "hàng", "mỹ", "kể", "trên", "hiện", "nó", "đang", "được", "cửa", "hàng", "đồ", "cổ", "parade", "antiques", "rao", "bán", "với", "giá", "khoảng", "ba trăm chín mươi tám độ xê trên ca ra", "john", "cabello", "chủ", "sở", "hữu", "cửa", "hàng", "đồ", "cổ", "này", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "đã", "có", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "từ", "một", "người", "ở", "mỹ" ]
[ "lộ", "diện", "sự", "độc", "ác", "của", "charlie", "chaplin", "trong", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "của", "charlie", "chaplin", "được", "tìm", "thấy", "tại", "một", "ngân", "hàng", "ở", "mỹ", "đã", "làm", "sáng", "tỏ", "những", "góc", "khuất", "lớn", "nhất", "trong", "cuộc", "hôn", "nhân", "giữa", "ông", "với", "người", "vợ", "thứ", "7.9 - 99.6", "là", "lita", "grey", "vào", "21h", "chaplin", "khi", "đó", "53", "tuổi", "đã", "kết", "hôn", "với", "người", "vợ", "thứ", "hai", "là", "grey", "4002", "tuổi", "tuy", "nhiên", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "họ", "chỉ", "kéo", "dài", "vỏn", "vẹn", "199.547", "năm", "theo", "hồ", "sơ", "mới", "được", "tìm", "thấy", "chaplin", "đã", "cố", "tình", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "grey", "một", "người", "non", "nớt", "và", "ít", "kinh", "nghiệm", "tài", "tử", "hứa", "hẹn", "sẽ", "kết", "hôn", "dù", "khi", "ấy", "grey", "đang", "ở", "tuổi", "vị", "thành", "niên", "nhưng", "ngay", "trong", "đêm", "tân", "hôn", "chaplin", "đã", "tuyên", "bố", "với", "bạn", "bè", "rằng", "đám", "cưới", "này", "chỉ", "là", "một", "lựa", "chọn", "tốt", "hơn", "so", "với", "việc", "phải", "vào", "tù", "chaplin", "cũng", "nói", "thẳng", "với", "922.165", "vợ", "rằng", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "họ", "sẽ", "không", "kéo", "dài", "lâu", "và", "ông", "sẽ", "khiến", "vợ", "phát", "bệnh", "về", "mình", "tới", "mức", "đôi", "bên", "không", "thể", "cùng", "chung", "sống", "charlie", "chaplin", "trái", "và", "lita", "grey", "một", "đoạn", "trong", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "cho", "thấy", "grey", "buộc", "tội", "chaplin", "cố", "tính", "trì", "hoãn", "việc", "kết", "hôn", "nhằm", "ép", "cô", "phá", "thai", "sau", "khi", "biết", "cô", "mang", "trong", "8:8:39", "mình", "giọt", "máu", "của", "ông", "về", "phía", "mình", "chaplin", "gọi", "cô", "vợ", "trẻ", "là", "kẻ", "đào", "mỏ", "và", "cố", "gắng", "phá", "hỏng", "sự", "nghiệp", "của", "ông", "ngày 16 ngày 30 tháng 9", "grey", "và", "chaplin", "chính", "thức", "ly", "dị", "cô", "nhận", "được", "phần", "tài", "sản", "trị", "giá", "910 mph", "con", "số", "lớn", "nhất", "vào", "thời", "điểm", "đó", "grey", "vẫn", "còn", "rất", "trẻ", "sau", "khi", "ly", "hôn", "nên", "nhanh", "1.000.050", "chóng", "có", "cuộc", "sống", "mới", "còn", "chaplin", "vẫn", "duy", "trì", "sự", "nghiệp", "tuyệt", "vời", "của", "ông", "sau", "cuộc", "hôn", "nhân", "bìa", "ngoài", "hồ", "sơ", "vụ", "ly", "hôn", "của", "chaplin", "sau", "khi", "vụ", "ly", "hôn", "kết", "thúc", "có", "khoảng", "3.000.007", "bản", "sao", "gốc", "của", "vụ", "ly", "hôn", "được", "in", "ra", "một", "bản", "được", "chuyển", "cho", "chaplin", "lưu", "giữ", "còn", "các", "bản", "khác", "được", "gửi", "tới", "các", "hãng", "phim", "và", "ngân", "hàng", "liên", "quan", "tới", "công", "việc", "của", "ông", "bao", "gồm", "bản", "được", "tìm", "thấy", "tại", "ngân", "hàng", "mỹ", "kể", "trên", "hiện", "nó", "đang", "được", "cửa", "hàng", "đồ", "cổ", "parade", "antiques", "rao", "bán", "với", "giá", "khoảng", "398 oc/carat", "john", "cabello", "chủ", "sở", "hữu", "cửa", "hàng", "đồ", "cổ", "này", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "đã", "có", "hồ", "sơ", "ly", "dị", "từ", "một", "người", "ở", "mỹ" ]
[ "atm", "khát", "tiền", "tài", "khoản", "bốc", "hơi", "giadinhnet", "nhiều", "khách", "hàng", "rút", "tiền", "mặt", "qua", "cây", "atm", "của", "một", "số", "ngân", "hàng", "đã", "phải", "kêu", "trời", "vì", "không", "rút", "được", "tiền", "bảy trăm mười tám lít", "gần", "đây", "ngày bốn", "nhiều", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "rút", "tiền", "mặt", "qua", "cây", "atm", "của", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "kỹ", "thương", "việt", "nam", "techcombank", "và", "một", "số", "ngân", "hàng", "khác", "đã", "phải", "kêu", "trời", "vì", "không", "rút", "được", "tiền", "vì", "sao", "cây", "atm", "rỗng", "ruột", "chị", "trần", "thu", "hương", "đường", "yên", "hòa", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "cho", "biết", "vợ", "chồng", "chị", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "của", "techcombank", "thời", "gian", "gần", "đây", "và", "đặc", "biệt", "là", "từ", "đầu", "ngày sáu và ngày ba mốt", "tới", "nay", "vợ", "chồng", "chị", "rất", "hiếm", "khi", "rút", "được", "tiền", "từ", "thẻ", "atm", "của", "ngân", "hàng", "này", "không", "riêng", "khách", "hàng", "của", "techcombank", "phàn", "nàn", "về", "việc", "atm", "khát", "tiền", "mà", "nhiều", "khổ", "chủ", "của", "viettinbank", "cũng", "gặp", "phải", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "anh", "minh", "hương", "sơn", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "nhiều", "lần", "anh", "phải", "chạy", "đôn", "chạy", "đáo", "qua", "nhiều", "cây", "atm", "mới", "rút", "được", "tiền", "mới", "đây", "ngày bốn", "khi", "anh", "đến", "cây", "atm", "tại", "chi", "nhánh", "viettinbank", "trên", "phố", "giảng", "võ", "hà", "nội", "để", "rút", "tiền", "thì", "gặp", "phải", "cảnh", "dở", "khóc", "dở", "mếu", "khi", "anh", "có", "mặt", "tại", "cây", "atm", "này", "đã", "có", "nhiều", "khách", "hàng", "đứng", "chờ", "rời", "cây", "atm", "trên", "phố", "giảng", "võ", "anh", "minh", "tiếp", "tục", "chạy", "ra", "cây", "atm", "viettinbank", "đặt", "trong", "khuôn", "viên", "bãi", "đỗ", "xe", "ngọc", "khánh", "phía", "giáp", "phố", "kim", "mã", "tại", "đây", "khi", "cây", "atm", "nhận", "thẻ", "và", "hoàn", "thành", "việc", "đăng", "nhập", "thì", "trên", "màn", "hình", "hiện", "ra", "dòng", "chữ", "máy", "atm", "hết", "biên", "lai", "quý", "khách", "có", "tiếp", "tục", "giao", "dịch", "anh", "minh", "cho", "biết", "đã", "có", "không", "ít", "trường", "hợp", "khách", "hàng", "gặp", "phải", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "nêu", "trên", "và", "nghĩ", "là", "không", "thể", "giao", "dịch", "được", "nên", "hủy", "lệnh", "và", "đi", "tìm", "cây", "atm", "khác", "tài", "khoản", "bỗng", "dưng", "bốc", "hơi", "đây", "là", "sự", "việc", "có", "thật", "diễn", "ra", "với", "tài", "khoản", "của", "khách", "hàng", "thuộc", "techcombank", "chị", "trần", "thu", "hương", "cho", "biết", "chị", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "internet", "banking", "của", "techcombank", "lúc", "đó", "tôi", "hốt", "hoảng", "gọi", "điện", "tới", "ngân", "hàng", "để", "yêu", "cầu", "làm", "rõ", "thì", "họ", "không", "nói", "nguyên", "nhân", "và", "hai chấm tám tới hai tư phẩy không năm", "phút", "sau", "tôi", "kiểm", "tra", "thì", "lại", "thấy", "tiền", "về", "trong", "tài", "khoản", "chị", "hương", "nói", "ngoài", "việc", "phản", "ánh", "về", "việc", "tài", "khoản", "trong", "dịch", "vụ", "internet", "banking", "bị", "bốc", "hơi", "chị", "hương", "còn", "cho", "biết", "về", "việc", "tài", "khoản", "atm", "techcombank", "của", "chồng", "mình", "bị", "trừ", "tiền", "khi", "giao", "dịch", "không", "thành", "công", "qua", "xác", "minh", "anh", "trần", "văn", "giáp", "chồng", "chị", "hương", "cho", "biết", "tôi", "dùng", "thẻ", "atm", "mã", "thẻ", "u ép hát ba ngàn năm chéo một không", "ngày tám và ngày mười nhăm", "vợ", "chồng", "tôi", "đang", "rất", "cần", "tiền", "để", "chuyển", "nhà", "nhưng", "không", "thể", "rút", "tiền", "từ", "thẻ", "atm", "của", "ngân", "hàng", "này", "thậm", "chí", "hôm", "hai trăm ba mốt ngàn tám trăm bốn tám", "đó", "tôi", "còn", "bị", "trừ", "mất", "khoản", "tiền", "bốn trăm năm mươi tư mi li mét vuông", "đồng", "sau", "khi", "thực", "hiện", "lệnh", "rút", "không", "thành", "trước", "đây", "tôi", "cũng", "đã", "gặp", "tình", "trạng", "này", "nhiều", "lần", "và", "việc", "không", "rút", "được", "tiền", "từ", "cây", "atm", "của", "techcombank", "càng", "nở", "rộ", "từ", "đầu", "ngày ba mươi mốt tới ngày hai năm tháng bẩy", "tới", "nay", "khi", "tôi", "khiếu", "nại", "tới", "vờ i xuộc bốn không không", "ngân", "hàng", "thì", "được", "trả", "lời", "sẽ", "giải", "quyết", "trong", "bốn sáu nghìn một trăm hai hai phẩy không không bốn ba bảy hai", "ngày", "tới", "cùng", "cảnh", "bị", "trừ", "tiền", "nêu", "trên", "là", "trường", "hợp", "của", "chị", "một trăm lẻ tám ba ngàn hai mươi đắp liu bờ ét e gạch chéo", "hoàng", "thị", "lương", "ngô", "quyền", "hải", "phòng", "mã", "thẻ", "atm", "của", "chị", "là", "xuộc dét trừ bẩy ba không", "chị", "lương", "cho", "biết", "chị", "mở", "tài", "khoản", "atm", "tại", "techcombank", "chi", "nhánh", "hà", "tây", "mười bảy giờ tám phút mười ba giây", "chị", "dùng", "thẻ", "atm", "này", "để", "rút", "tiền", "trên", "cây", "của", "vietcombank", "trên", "phố", "minh", "khai", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "khi", "thực", "hiện", "giao", "dịch", "máy", "báo", "lỗi", "nhưng", "chị", "vẫn", "bị", "trừ", "với", "tổng", "số", "tiền", "là", "bốn ngàn bốn trăm hai mươi chín phẩy hai chín tám mét", "số", "tiền", "này", "là", "tổng", "cộng", "của", "âm bốn ngàn năm trăm tám mươi tám phẩy sáu ba hai mê ga bai", "mà", "chị", "thực", "hiện", "lệnh", "rút", "và", "sáu trăm sáu tám ki lô bít trên tấn", "tiền", "phí", "giao", "dịch", "cũng", "như", "chồng", "chị", "hương", "khi", "chị", "lương", "gọi", "điện", "đến", "techcombank", "thắc", "mắc", "thì", "được", "hứa", "sẽ", "giải", "quyết", "trong", "ba trăm ba mươi bẩy ngàn tám trăm chín mươi tám", "ngày", "sẽ", "rút", "sạch", "tiền", "vì", "mất", "niềm", "tin", "trước", "hàng", "loạt", "sự", "cố", "liên", "quan", "đến", "các", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "giữa", "khách", "hàng", "và", "ngân", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "tình", "trạng", "cây", "atm", "đói", "tiền", "đã", "đặt", "ra", "không", "ít", "nghi", "ngờ", "về", "thực", "trạng", "đói", "vốn", "của", "ngân", "hàng", "riêng", "với", "chị", "trần", "thu", "hương", "sau", "khi", "phải", "đối", "diện", "với", "hàng", "loạt", "sự", "cố", "trên", "chính", "tài", "khoản", "internetbanking", "của", "mình", "và", "thẻ", "atm", "của", "chồng", "chị", "hương", "cho", "biết", "sắp", "tới", "có", "thể", "chị", "và", "lờ lờ hắt e đê xờ xờ gạch ngang", "chồng", "chị", "sẽ", "rút", "hết", "tiền", "tại", "techcombank", "tới", "gửi", "một", "ngân", "hàng", "khác", "để", "an", "toàn", "hơn" ]
[ "atm", "khát", "tiền", "tài", "khoản", "bốc", "hơi", "giadinhnet", "nhiều", "khách", "hàng", "rút", "tiền", "mặt", "qua", "cây", "atm", "của", "một", "số", "ngân", "hàng", "đã", "phải", "kêu", "trời", "vì", "không", "rút", "được", "tiền", "718 l", "gần", "đây", "ngày 4", "nhiều", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "rút", "tiền", "mặt", "qua", "cây", "atm", "của", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "kỹ", "thương", "việt", "nam", "techcombank", "và", "một", "số", "ngân", "hàng", "khác", "đã", "phải", "kêu", "trời", "vì", "không", "rút", "được", "tiền", "vì", "sao", "cây", "atm", "rỗng", "ruột", "chị", "trần", "thu", "hương", "đường", "yên", "hòa", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "cho", "biết", "vợ", "chồng", "chị", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "của", "techcombank", "thời", "gian", "gần", "đây", "và", "đặc", "biệt", "là", "từ", "đầu", "ngày 6 và ngày 31", "tới", "nay", "vợ", "chồng", "chị", "rất", "hiếm", "khi", "rút", "được", "tiền", "từ", "thẻ", "atm", "của", "ngân", "hàng", "này", "không", "riêng", "khách", "hàng", "của", "techcombank", "phàn", "nàn", "về", "việc", "atm", "khát", "tiền", "mà", "nhiều", "khổ", "chủ", "của", "viettinbank", "cũng", "gặp", "phải", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "anh", "minh", "hương", "sơn", "hà", "tĩnh", "cho", "biết", "nhiều", "lần", "anh", "phải", "chạy", "đôn", "chạy", "đáo", "qua", "nhiều", "cây", "atm", "mới", "rút", "được", "tiền", "mới", "đây", "ngày 4", "khi", "anh", "đến", "cây", "atm", "tại", "chi", "nhánh", "viettinbank", "trên", "phố", "giảng", "võ", "hà", "nội", "để", "rút", "tiền", "thì", "gặp", "phải", "cảnh", "dở", "khóc", "dở", "mếu", "khi", "anh", "có", "mặt", "tại", "cây", "atm", "này", "đã", "có", "nhiều", "khách", "hàng", "đứng", "chờ", "rời", "cây", "atm", "trên", "phố", "giảng", "võ", "anh", "minh", "tiếp", "tục", "chạy", "ra", "cây", "atm", "viettinbank", "đặt", "trong", "khuôn", "viên", "bãi", "đỗ", "xe", "ngọc", "khánh", "phía", "giáp", "phố", "kim", "mã", "tại", "đây", "khi", "cây", "atm", "nhận", "thẻ", "và", "hoàn", "thành", "việc", "đăng", "nhập", "thì", "trên", "màn", "hình", "hiện", "ra", "dòng", "chữ", "máy", "atm", "hết", "biên", "lai", "quý", "khách", "có", "tiếp", "tục", "giao", "dịch", "anh", "minh", "cho", "biết", "đã", "có", "không", "ít", "trường", "hợp", "khách", "hàng", "gặp", "phải", "hoàn", "cảnh", "tương", "tự", "nêu", "trên", "và", "nghĩ", "là", "không", "thể", "giao", "dịch", "được", "nên", "hủy", "lệnh", "và", "đi", "tìm", "cây", "atm", "khác", "tài", "khoản", "bỗng", "dưng", "bốc", "hơi", "đây", "là", "sự", "việc", "có", "thật", "diễn", "ra", "với", "tài", "khoản", "của", "khách", "hàng", "thuộc", "techcombank", "chị", "trần", "thu", "hương", "cho", "biết", "chị", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "internet", "banking", "của", "techcombank", "lúc", "đó", "tôi", "hốt", "hoảng", "gọi", "điện", "tới", "ngân", "hàng", "để", "yêu", "cầu", "làm", "rõ", "thì", "họ", "không", "nói", "nguyên", "nhân", "và", "2.8 - 24,05", "phút", "sau", "tôi", "kiểm", "tra", "thì", "lại", "thấy", "tiền", "về", "trong", "tài", "khoản", "chị", "hương", "nói", "ngoài", "việc", "phản", "ánh", "về", "việc", "tài", "khoản", "trong", "dịch", "vụ", "internet", "banking", "bị", "bốc", "hơi", "chị", "hương", "còn", "cho", "biết", "về", "việc", "tài", "khoản", "atm", "techcombank", "của", "chồng", "mình", "bị", "trừ", "tiền", "khi", "giao", "dịch", "không", "thành", "công", "qua", "xác", "minh", "anh", "trần", "văn", "giáp", "chồng", "chị", "hương", "cho", "biết", "tôi", "dùng", "thẻ", "atm", "mã", "thẻ", "ufh3500/10", "ngày 8 và ngày 15", "vợ", "chồng", "tôi", "đang", "rất", "cần", "tiền", "để", "chuyển", "nhà", "nhưng", "không", "thể", "rút", "tiền", "từ", "thẻ", "atm", "của", "ngân", "hàng", "này", "thậm", "chí", "hôm", "231.848", "đó", "tôi", "còn", "bị", "trừ", "mất", "khoản", "tiền", "454 mm2", "đồng", "sau", "khi", "thực", "hiện", "lệnh", "rút", "không", "thành", "trước", "đây", "tôi", "cũng", "đã", "gặp", "tình", "trạng", "này", "nhiều", "lần", "và", "việc", "không", "rút", "được", "tiền", "từ", "cây", "atm", "của", "techcombank", "càng", "nở", "rộ", "từ", "đầu", "ngày 31 tới ngày 25 tháng 7", "tới", "nay", "khi", "tôi", "khiếu", "nại", "tới", "vy/400", "ngân", "hàng", "thì", "được", "trả", "lời", "sẽ", "giải", "quyết", "trong", "46.122,004372", "ngày", "tới", "cùng", "cảnh", "bị", "trừ", "tiền", "nêu", "trên", "là", "trường", "hợp", "của", "chị", "1083020wbse/", "hoàng", "thị", "lương", "ngô", "quyền", "hải", "phòng", "mã", "thẻ", "atm", "của", "chị", "là", "/z-730", "chị", "lương", "cho", "biết", "chị", "mở", "tài", "khoản", "atm", "tại", "techcombank", "chi", "nhánh", "hà", "tây", "17:8:13", "chị", "dùng", "thẻ", "atm", "này", "để", "rút", "tiền", "trên", "cây", "của", "vietcombank", "trên", "phố", "minh", "khai", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "khi", "thực", "hiện", "giao", "dịch", "máy", "báo", "lỗi", "nhưng", "chị", "vẫn", "bị", "trừ", "với", "tổng", "số", "tiền", "là", "4429,298 m", "số", "tiền", "này", "là", "tổng", "cộng", "của", "-4588,632 mb", "mà", "chị", "thực", "hiện", "lệnh", "rút", "và", "668 kb/tấn", "tiền", "phí", "giao", "dịch", "cũng", "như", "chồng", "chị", "hương", "khi", "chị", "lương", "gọi", "điện", "đến", "techcombank", "thắc", "mắc", "thì", "được", "hứa", "sẽ", "giải", "quyết", "trong", "337.898", "ngày", "sẽ", "rút", "sạch", "tiền", "vì", "mất", "niềm", "tin", "trước", "hàng", "loạt", "sự", "cố", "liên", "quan", "đến", "các", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "giữa", "khách", "hàng", "và", "ngân", "hàng", "đặc", "biệt", "là", "tình", "trạng", "cây", "atm", "đói", "tiền", "đã", "đặt", "ra", "không", "ít", "nghi", "ngờ", "về", "thực", "trạng", "đói", "vốn", "của", "ngân", "hàng", "riêng", "với", "chị", "trần", "thu", "hương", "sau", "khi", "phải", "đối", "diện", "với", "hàng", "loạt", "sự", "cố", "trên", "chính", "tài", "khoản", "internetbanking", "của", "mình", "và", "thẻ", "atm", "của", "chồng", "chị", "hương", "cho", "biết", "sắp", "tới", "có", "thể", "chị", "và", "llheđxx-", "chồng", "chị", "sẽ", "rút", "hết", "tiền", "tại", "techcombank", "tới", "gửi", "một", "ngân", "hàng", "khác", "để", "an", "toàn", "hơn" ]
[ "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "nhấn", "mạnh", "mong", "muốn", "trung", "quốc", "xử", "lý", "thỏa", "đáng", "vấn", "đề", "biển", "đông", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "doc", "không", "làm", "phức", "tạp", "tình", "hình", "duy", "trì", "cục", "diện", "hòa", "bình", "ngày mười ba", "tại", "trụ", "sở", "trung", "ương", "đảng", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "đã", "tiếp", "ủy", "viên", "quốc", "vụ", "trung", "âm tám nghìn một trăm bốn mươi mốt chấm hai sáu mê ga oát", "quốc", "dương", "khiết", "trì", "đang", "ở", "thăm", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "hoan", "nghênh", "ông", "dương", "khiết", "trì", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "trung", "quốc", "tham", "dự", "phiên", "họp", "thứ", "năm triệu hai trăm chín sáu nghìn bẩy trăm linh chín", "ủy", "ban", "chỉ", "đạo", "hợp", "tác", "song", "phương", "việt", "nam-trung", "quốc", "tại", "việt", "nam", "đánh", "giá", "cao", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "đã", "đạt", "được", "tại", "phiên", "họp", "và", "đề", "nghị", "hai", "bên", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "tốt", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "của", "cơ", "chế", "ủy", "ban", "chỉ", "đạo", "hợp", "tác", "song", "phương", "trong", "việc", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "có", "hiệu", "quả", "nhận", "thức", "chung", "của", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "hai", "đảng", "hai", "nước", "góp", "phần", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "và", "đối", "tác", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "việt", "nam-trung", "quốc", "phát", "triển", "ổn", "định", "lành", "mạnh", "tổng", "bí", "thư", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "trước", "xu", "thế", "phát", "triển", "và", "kết", "quả", "tích", "cực", "trong", "quan", "hệ", "việt", "nam-trung", "quốc", "thời", "gian", "qua", "khẳng", "định", "đảng", "và", "nhà", "nước", "việt", "nam", "luôn", "coi", "trọng", "việc", "duy", "trì", "quan", "hệ", "láng", "giềng", "hữu", "nghị", "và", "hợp", "tác", "cùng", "có", "lợi", "với", "trung", "quốc", "đề", "nghị", "hai", "bên", "cùng", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "tăng", "cường", "tin", "cậy", "chính", "trị", "thúc", "đẩy", "và", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hợp", "tác", "thực", "chất", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "đẩy", "mạnh", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "làm", "tốt", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "xử", "lý", "thỏa", "đáng", "vấn", "đề", "biển", "tám trăm lẻ một giây", "đông", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "doc", "sớm", "xây", "dựng", "coc", "không", "làm", "phức", "tạp", "tình", "hình", "duy", "trì", "cục", "diện", "hòa", "bình", "ổn", "định", "hữu", "nghị", "và", "xu", "thế", "phát", "triển", "lành", "mạnh", "của", "quan", "hệ", "hai", "nước", "ủy", "viên", "quốc", "vụ", "trung", "quốc", "dương", "khiết", "trì", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "âm năm mươi bẩy nghìn chín trăm mười sáu phẩy chín nghìn bốn trăm sáu tám", "được", "sang", "thăm", "lại", "việt", "nam", "nhiệt", "liệt", "chúc", "mừng", "thành", "công", "của", "đại", "hội", "xii", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "trân", "trọng", "chuyển", "lời", "hỏi", "thăm", "của", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "đến", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "xoẹt ba nghìn ngang tám tám không", "đồng", "chí", "cũng", "báo", "cáo", "với", "tổng", "bí", "thư", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "không bốn hai bốn ba bảy tám không tám không tám", "ủy", "ban", "chỉ", "đạo", "hợp", "tác", "song", "phương", "việt", "nam-trung", "quốc" ]
[ "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "nhấn", "mạnh", "mong", "muốn", "trung", "quốc", "xử", "lý", "thỏa", "đáng", "vấn", "đề", "biển", "đông", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "doc", "không", "làm", "phức", "tạp", "tình", "hình", "duy", "trì", "cục", "diện", "hòa", "bình", "ngày 13", "tại", "trụ", "sở", "trung", "ương", "đảng", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "đã", "tiếp", "ủy", "viên", "quốc", "vụ", "trung", "-8141.26 mw", "quốc", "dương", "khiết", "trì", "đang", "ở", "thăm", "làm", "việc", "tại", "việt", "nam", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "hoan", "nghênh", "ông", "dương", "khiết", "trì", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "trung", "quốc", "tham", "dự", "phiên", "họp", "thứ", "5.296.709", "ủy", "ban", "chỉ", "đạo", "hợp", "tác", "song", "phương", "việt", "nam-trung", "quốc", "tại", "việt", "nam", "đánh", "giá", "cao", "những", "kết", "quả", "tích", "cực", "đã", "đạt", "được", "tại", "phiên", "họp", "và", "đề", "nghị", "hai", "bên", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "tốt", "hơn", "nữa", "vai", "trò", "của", "cơ", "chế", "ủy", "ban", "chỉ", "đạo", "hợp", "tác", "song", "phương", "trong", "việc", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "có", "hiệu", "quả", "nhận", "thức", "chung", "của", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "hai", "đảng", "hai", "nước", "góp", "phần", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "truyền", "thống", "và", "đối", "tác", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "việt", "nam-trung", "quốc", "phát", "triển", "ổn", "định", "lành", "mạnh", "tổng", "bí", "thư", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "trước", "xu", "thế", "phát", "triển", "và", "kết", "quả", "tích", "cực", "trong", "quan", "hệ", "việt", "nam-trung", "quốc", "thời", "gian", "qua", "khẳng", "định", "đảng", "và", "nhà", "nước", "việt", "nam", "luôn", "coi", "trọng", "việc", "duy", "trì", "quan", "hệ", "láng", "giềng", "hữu", "nghị", "và", "hợp", "tác", "cùng", "có", "lợi", "với", "trung", "quốc", "đề", "nghị", "hai", "bên", "cùng", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "tăng", "cường", "tin", "cậy", "chính", "trị", "thúc", "đẩy", "và", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "hợp", "tác", "thực", "chất", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "đẩy", "mạnh", "giao", "lưu", "nhân", "dân", "làm", "tốt", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "xử", "lý", "thỏa", "đáng", "vấn", "đề", "biển", "801 giây", "đông", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "và", "doc", "sớm", "xây", "dựng", "coc", "không", "làm", "phức", "tạp", "tình", "hình", "duy", "trì", "cục", "diện", "hòa", "bình", "ổn", "định", "hữu", "nghị", "và", "xu", "thế", "phát", "triển", "lành", "mạnh", "của", "quan", "hệ", "hai", "nước", "ủy", "viên", "quốc", "vụ", "trung", "quốc", "dương", "khiết", "trì", "bày", "tỏ", "vui", "mừng", "-57.916,9468", "được", "sang", "thăm", "lại", "việt", "nam", "nhiệt", "liệt", "chúc", "mừng", "thành", "công", "của", "đại", "hội", "xii", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "trân", "trọng", "chuyển", "lời", "hỏi", "thăm", "của", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "đến", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "/3000-880", "đồng", "chí", "cũng", "báo", "cáo", "với", "tổng", "bí", "thư", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "tại", "phiên", "họp", "thứ", "04243780808", "ủy", "ban", "chỉ", "đạo", "hợp", "tác", "song", "phương", "việt", "nam-trung", "quốc" ]
[ "tờ", "the", "new", "york", "times", "mười sáu tháng tám một ngàn ba trăm bốn mươi hai", "đưa", "tin", "phiên", "tòa", "xử", "hung", "thủ", "scott", "roeder", "hai ngàn hai trăm bốn mươi ba", "tuổi", "người", "đã", "bắn", "chết", "bác", "sĩ", "chuyên", "nạo", "phá", "thai", "george", "tiller", "bốn nghìn lẻ bẩy", "tuổi", "vào", "ngày mười nhăm", "tại", "thành", "phố", "wichita", "bang", "kansas", "đã", "kết", "thúc", "sau", "một trăm sáu mươi ba nghìn một trăm bẩy mươi ba", "tuần", "làm", "việc", "căng", "thẳng", "scott", "roeder", "bị", "phạt", "tù", "chung", "thân", "trước", "khi", "vụ", "ám", "sát", "này", "xảy", "ra", "phòng", "làm", "việc", "của", "bác", "sĩ", "george", "tiller", "cũng", "nhiều", "lần", "bị", "các", "nhóm", "chống", "phá", "thai", "tấn", "công", "biểu", "tình", "và", "ông", "cũng", "thường", "bị", "kiện", "tụng", "về", "những", "vụ", "phá", "thai", "bất", "hợp", "pháp", "ngoài", "ra", "ông", "từng", "bị", "bắn", "vào", "bảy triệu hai trăm bốn mươi tám nghìn bốn trăm lẻ ba", "tay", "ba giờ mười tám phút mười năm giây", "bởi", "một", "phụ", "nữ", "chống", "đối", "phá", "thai" ]
[ "tờ", "the", "new", "york", "times", "16/8/1342", "đưa", "tin", "phiên", "tòa", "xử", "hung", "thủ", "scott", "roeder", "2243", "tuổi", "người", "đã", "bắn", "chết", "bác", "sĩ", "chuyên", "nạo", "phá", "thai", "george", "tiller", "4007", "tuổi", "vào", "ngày 15", "tại", "thành", "phố", "wichita", "bang", "kansas", "đã", "kết", "thúc", "sau", "163.173", "tuần", "làm", "việc", "căng", "thẳng", "scott", "roeder", "bị", "phạt", "tù", "chung", "thân", "trước", "khi", "vụ", "ám", "sát", "này", "xảy", "ra", "phòng", "làm", "việc", "của", "bác", "sĩ", "george", "tiller", "cũng", "nhiều", "lần", "bị", "các", "nhóm", "chống", "phá", "thai", "tấn", "công", "biểu", "tình", "và", "ông", "cũng", "thường", "bị", "kiện", "tụng", "về", "những", "vụ", "phá", "thai", "bất", "hợp", "pháp", "ngoài", "ra", "ông", "từng", "bị", "bắn", "vào", "7.248.403", "tay", "3:18:15", "bởi", "một", "phụ", "nữ", "chống", "đối", "phá", "thai" ]
[ "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "thanh", "niên", "mười sáu giờ", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đã", "mở", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "băng", "giang", "hồ", "bắt", "giám", "đốc", "công", "ty", "để", "đòi", "nợ", "thuê", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "phúc", "theo", "đó", "hội đồng xét xử", "đã", "tuyên", "phạt", "nguyễn", "văn", "ngọc", "hai triệu", "tuổi", "quê", "quảng", "nam", "âm chín mươi hai chấm không sáu bốn", "năm", "vòng mười hai chín", "tháng", "tù", "giam", "nguyễn", "hoàng", "quốc", "dũng", "âm bảy mươi sáu nghìn bốn trăm hai mươi ba phẩy tám bốn sáu ba", "tuổi", "quê", "chi nhánh cấp nước", "bốn nghìn", "năm", "ba nghìn năm mươi", "tháng", "tù", "giam", "nguyễn", "thanh", "bình", "sáu triệu không trăm linh ba ngàn không trăm chín chín", "tuổi", "quê", "bạc", "liêu", "một nghìn ba trăm tám tám", "năm", "tù", "giam", "võ", "minh", "sen", "ba triệu", "tuổi", "quê", "cao đẳng bán công", "âm tám bốn phẩy hai bảy", "năm", "tù", "giam", "cùng", "về", "hai", "tội", "cướp", "tài", "sản", "và", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "hồ", "thị", "yến", "vy", "giai đoạn mười ba mười bốn", "tuổi", "quê", "đồng", "nai", "hiệu số mười ba tám", "năm", "âm bảy mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi ba phẩy không sáu ngàn bốn trăm năm mươi mốt", "tháng", "tù", "giam", "về", "tội", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "ngày mùng bốn và ngày ba", "ngọc", "thứ", "ba sáu phẩy không không sáu hai", "từ", "trái", "sang", "cùng", "đồng", "bọn", "trong", "phiên", "tòa", "ảnh", "báo", "thanh", "niên", "theo", "báo", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "trước", "đó", "trong", "quá", "trình", "mua", "bán", "cát", "xây", "dựng", "bà", "nguyễn", "thúy", "hồng", "quê", "tp.hồ", "chí", "minh", "là", "giám", "đốc", "công", "một trăm năm mươi đê xê lờ bê", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "phúc", "có", "địa", "chỉ", "tại", "ấp", "phước", "lộc", "xã", "phước", "hội", "huyện", "đất", "đỏ", "còn", "nợ", "vy", "hai ngàn chín mươi hai chấm một một hai niu tơn", "đồng", "sau", "nhiều", "lần", "đòi", "tiền", "nhưng", "bà", "hồng", "chưa", "có", "tiền", "trả", "vy", "đã", "thuê", "nhóm", "côn", "đồ", "gồm", "nguyễn", "văn", "ngọc", "nguyễn", "thanh", "bình", "võ", "minh", "sen", "nguyễn", "hoàng", "quốc", "dũng", "đi", "đòi", "nợ", "thuê", "với", "giá", "hai trăm bảy ba ngày", "đồng", "ngày mười tám và ngày mười bảy tháng hai", "ngọc", "cùng", "đồng", "bọn", "đến", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "phúc", "bắt", "đánh", "đập", "bà", "hồng", "và", "anh", "hoàng", "minh", "phong", "con", "bà", "hồng", "lục", "lấy", "tài", "sản", "con", "dấu", "của", "công", "ty", "rồi", "đưa", "lên", "xe", "ôtô", "chéo hai nghìn ngang bốn trăm linh hai", "xe", "của", "bà", "hồng", "chạy", "đến", "nhà", "hàng", "trúc", "vân", "huyện", "long", "thành", "đồng", "nai", "để", "gặp", "vy", "tại", "đây", "sau", "khi", "tiếp", "tục", "đánh", "đập", "vy", "buộc", "bà", "hồng", "viết", "giấy", "nhận", "nợ", "giấy", "tự", "nguyện", "giao", "xe", "giao", "nhà", "và", "giấy", "cam", "kết", "không", "báo", "cơ", "quan", "công", "an", "tuy", "nhiên", "người", "nhà", "bà", "hồng", "cho", "biết", "không", "có", "tiền", "nên", "bọn", "chúng", "gọi", "taxi", "thả", "bà", "hồng", "và", "anh", "phong", "về", "nhà", "sau", "khi", "nhận", "đơn", "tố", "cáo", "âm bốn nghìn ba trăm chín mươi bẩy chấm không không bẩy hai năm mi li lít", "của", "bà", "hồng", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "tiến", "hành", "điều", "tra", "thì", "biết", "ngọc", "bình", "và", "sen", "đã", "bị", "công", "an", "quản lý dự án thủy điện", "bắt", "trong", "một", "vụ", "án", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "xảy", "ra", "trên", "địa", "bàn", "vy", "và", "dũng", "đang", "bỏ", "âm bốn nghìn hai trăm ba bảy phẩy bốn một tám tháng", "trốn", "nên", "công", "an", "ra", "quyết", "định", "truy", "nã", "và", "bắt", "giữ", "sau", "đó", "nguồn", "nguoiduatin" ]
[ "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "thanh", "niên", "16h", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "đã", "mở", "phiên", "tòa", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "băng", "giang", "hồ", "bắt", "giám", "đốc", "công", "ty", "để", "đòi", "nợ", "thuê", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "phúc", "theo", "đó", "hội đồng xét xử", "đã", "tuyên", "phạt", "nguyễn", "văn", "ngọc", "2.000.000", "tuổi", "quê", "quảng", "nam", "-92.064", "năm", "vòng 12 - 9", "tháng", "tù", "giam", "nguyễn", "hoàng", "quốc", "dũng", "-76.423,8463", "tuổi", "quê", "chi nhánh cấp nước", "4000", "năm", "3050", "tháng", "tù", "giam", "nguyễn", "thanh", "bình", "6.003.099", "tuổi", "quê", "bạc", "liêu", "1388", "năm", "tù", "giam", "võ", "minh", "sen", "3.000.000", "tuổi", "quê", "cao đẳng bán công", "-84,27", "năm", "tù", "giam", "cùng", "về", "hai", "tội", "cướp", "tài", "sản", "và", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "hồ", "thị", "yến", "vy", "giai đoạn 13 - 14", "tuổi", "quê", "đồng", "nai", "hiệu số 13 - 8", "năm", "-78.723,06451", "tháng", "tù", "giam", "về", "tội", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "ngày mùng 4 và ngày 3", "ngọc", "thứ", "36,0062", "từ", "trái", "sang", "cùng", "đồng", "bọn", "trong", "phiên", "tòa", "ảnh", "báo", "thanh", "niên", "theo", "báo", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "trước", "đó", "trong", "quá", "trình", "mua", "bán", "cát", "xây", "dựng", "bà", "nguyễn", "thúy", "hồng", "quê", "tp.hồ", "chí", "minh", "là", "giám", "đốc", "công", "150đclb", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "phúc", "có", "địa", "chỉ", "tại", "ấp", "phước", "lộc", "xã", "phước", "hội", "huyện", "đất", "đỏ", "còn", "nợ", "vy", "2092.112 n", "đồng", "sau", "nhiều", "lần", "đòi", "tiền", "nhưng", "bà", "hồng", "chưa", "có", "tiền", "trả", "vy", "đã", "thuê", "nhóm", "côn", "đồ", "gồm", "nguyễn", "văn", "ngọc", "nguyễn", "thanh", "bình", "võ", "minh", "sen", "nguyễn", "hoàng", "quốc", "dũng", "đi", "đòi", "nợ", "thuê", "với", "giá", "273 ngày", "đồng", "ngày 18 và ngày 17 tháng 2", "ngọc", "cùng", "đồng", "bọn", "đến", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "phúc", "bắt", "đánh", "đập", "bà", "hồng", "và", "anh", "hoàng", "minh", "phong", "con", "bà", "hồng", "lục", "lấy", "tài", "sản", "con", "dấu", "của", "công", "ty", "rồi", "đưa", "lên", "xe", "ôtô", "/2000-402", "xe", "của", "bà", "hồng", "chạy", "đến", "nhà", "hàng", "trúc", "vân", "huyện", "long", "thành", "đồng", "nai", "để", "gặp", "vy", "tại", "đây", "sau", "khi", "tiếp", "tục", "đánh", "đập", "vy", "buộc", "bà", "hồng", "viết", "giấy", "nhận", "nợ", "giấy", "tự", "nguyện", "giao", "xe", "giao", "nhà", "và", "giấy", "cam", "kết", "không", "báo", "cơ", "quan", "công", "an", "tuy", "nhiên", "người", "nhà", "bà", "hồng", "cho", "biết", "không", "có", "tiền", "nên", "bọn", "chúng", "gọi", "taxi", "thả", "bà", "hồng", "và", "anh", "phong", "về", "nhà", "sau", "khi", "nhận", "đơn", "tố", "cáo", "-4397.00725 ml", "của", "bà", "hồng", "phòng", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "công", "an", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "tiến", "hành", "điều", "tra", "thì", "biết", "ngọc", "bình", "và", "sen", "đã", "bị", "công", "an", "quản lý dự án thủy điện", "bắt", "trong", "một", "vụ", "án", "bắt", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "xảy", "ra", "trên", "địa", "bàn", "vy", "và", "dũng", "đang", "bỏ", "-4237,418 tháng", "trốn", "nên", "công", "an", "ra", "quyết", "định", "truy", "nã", "và", "bắt", "giữ", "sau", "đó", "nguồn", "nguoiduatin" ]
[ "volkswagen", "ag", "thu", "hẹp", "hoạt", "động", "tại", "iran", "hãng", "xe", "hơi", "volkswagen", "ag", "có", "trụ", "sở", "tại", "đức", "sẽ", "chấm", "dứt", "hầu", "hết", "mọi", "hoạt", "động", "ở", "iran", "song", "vẫn", "có", "thể", "tiến", "hành", "một", "số", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "nhân", "đạo", "hãng", "tin", "bloomberg", "dẫn", "lời", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "đức", "richard", "grenell", "tháng bẩy năm hai nghìn bảy trăm bảy mươi ba", "cho", "biết", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "thuyết", "phục", "volkswagen", "tuân", "thủ", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "đối", "với", "iran", "đại", "sứ", "grenell", "là", "người", "dẫn", "dắt", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "với", "tập", "đoàn", "này", "tuy", "nhiên", "nhà", "trắng", "và", "volkswagen", "chưa", "đưa", "ra", "bình", "luận", "gì", "về", "thông", "tin", "trên", "hồi", "ngày mười hai tháng bẩy", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "trump", "tuyên", "bố", "mỹ", "rút", "khỏi", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "mang", "tên", "kế", "hoạch", "hành", "động", "chung", "toàn", "diện", "jcpoa", "được", "ký", "ngày hai mươi năm đến ngày mồng ba tháng mười một", "giữa", "iran", "và", "nhóm", "bẩy trăm linh ba xoẹt ba trăm bảy mươi chéo ca gờ dê trừ lờ", "chín tám", "gồm", "anh", "mỹ", "nga", "pháp", "trung", "quốc", "và", "đức", "hồi", "tháng không một hai bốn bẩy", "đến", "tháng năm", "washington", "đã", "tái", "áp", "đặt", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đối", "với", "iran", "theo", "đó", "yêu", "cầu", "các", "nước", "ngừng", "mua", "dầu", "của", "iran", "kể", "từ", "ngày mười một đến ngày mười bốn tháng mười", "tới", "nếu", "không", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "hậu", "quả", "tài", "chính", "hệ", "quả", "là", "một", "loạt", "công", "ty", "quốc", "tế", "trong", "đó", "có", "các", "tập", "đoàn", "total", "peugeot", "và", "renault", "của", "pháp", "cũng", "như", "tập", "đoàn", "siemens", "và", "daimler", "của", "đức", "đã", "ngừng", "hoạt", "động", "tại", "iran", "cả", "air", "france", "và", "ngày mười hai ngày mười chín tháng năm", "british", "airways", "đều", "ba ngàn một trăm bẩy mươi sáu phẩy năm chín tám héc", "đã", "thông", "báo", "ngưng", "các", "chuyến", "bay", "đến", "tehran", "từ", "bốn giờ", "hiện", "các", "bên", "còn", "lại", "trong", "nhóm", "tám trăm dét u i", "một nghìn bẩy trăm mười bẩy", "cùng", "với", "iran", "đang", "nỗ", "lực", "cứu", "vãn", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "lịch", "sử", "jcpoa", "trong", "thời", "gian", "qua", "châu", "âu", "đã", "thể", "hiện", "thiện", "chí", "và", "xúc", "tiến", "một", "loạt", "biện", "pháp", "nhằm", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "từ", "tehran", "cụ", "thể", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "quyết", "định", "chi", "năm trăm lẻ sáu công", "euro", "hai nghìn bảy trăm tám mươi sáu chấm năm năm hai tháng", "usd", "viện", "trợ", "cho", "iran", "để", "bù", "đắp", "tác", "động", "từ", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "một", "phần", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "nỗ", "lực", "nhằm", "cứu", "vãn", "jcpoa" ]
[ "volkswagen", "ag", "thu", "hẹp", "hoạt", "động", "tại", "iran", "hãng", "xe", "hơi", "volkswagen", "ag", "có", "trụ", "sở", "tại", "đức", "sẽ", "chấm", "dứt", "hầu", "hết", "mọi", "hoạt", "động", "ở", "iran", "song", "vẫn", "có", "thể", "tiến", "hành", "một", "số", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "nhân", "đạo", "hãng", "tin", "bloomberg", "dẫn", "lời", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "đức", "richard", "grenell", "tháng 7/2773", "cho", "biết", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "thuyết", "phục", "volkswagen", "tuân", "thủ", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "đối", "với", "iran", "đại", "sứ", "grenell", "là", "người", "dẫn", "dắt", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "với", "tập", "đoàn", "này", "tuy", "nhiên", "nhà", "trắng", "và", "volkswagen", "chưa", "đưa", "ra", "bình", "luận", "gì", "về", "thông", "tin", "trên", "hồi", "ngày 12/7", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "trump", "tuyên", "bố", "mỹ", "rút", "khỏi", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "mang", "tên", "kế", "hoạch", "hành", "động", "chung", "toàn", "diện", "jcpoa", "được", "ký", "ngày 25 đến ngày mồng 3 tháng 11", "giữa", "iran", "và", "nhóm", "703/370/kgd-l", "98", "gồm", "anh", "mỹ", "nga", "pháp", "trung", "quốc", "và", "đức", "hồi", "tháng 01/247", "đến", "tháng 5", "washington", "đã", "tái", "áp", "đặt", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "đối", "với", "iran", "theo", "đó", "yêu", "cầu", "các", "nước", "ngừng", "mua", "dầu", "của", "iran", "kể", "từ", "ngày 11 đến ngày 14 tháng 10", "tới", "nếu", "không", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "hậu", "quả", "tài", "chính", "hệ", "quả", "là", "một", "loạt", "công", "ty", "quốc", "tế", "trong", "đó", "có", "các", "tập", "đoàn", "total", "peugeot", "và", "renault", "của", "pháp", "cũng", "như", "tập", "đoàn", "siemens", "và", "daimler", "của", "đức", "đã", "ngừng", "hoạt", "động", "tại", "iran", "cả", "air", "france", "và", "ngày 12 ngày 19 tháng 5", "british", "airways", "đều", "3176,598 hz", "đã", "thông", "báo", "ngưng", "các", "chuyến", "bay", "đến", "tehran", "từ", "4h", "hiện", "các", "bên", "còn", "lại", "trong", "nhóm", "800zui", "1717", "cùng", "với", "iran", "đang", "nỗ", "lực", "cứu", "vãn", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "lịch", "sử", "jcpoa", "trong", "thời", "gian", "qua", "châu", "âu", "đã", "thể", "hiện", "thiện", "chí", "và", "xúc", "tiến", "một", "loạt", "biện", "pháp", "nhằm", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "từ", "tehran", "cụ", "thể", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "quyết", "định", "chi", "506 công", "euro", "2786.552 tháng", "usd", "viện", "trợ", "cho", "iran", "để", "bù", "đắp", "tác", "động", "từ", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "mỹ", "một", "phần", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "nỗ", "lực", "nhằm", "cứu", "vãn", "jcpoa" ]
[ "vinatex", "thực", "hiện", "ipo", "thành", "công", "ndđt", "bốn sáu không bốn nghìn một trăm linh tám gạch ngang ép sờ", "ngày không bốn không sáu", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "tổ", "chức", "phiên", "bán", "đấu", "giá", "cổ", "phần", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "cho", "tập", "đoàn", "dệt", "may", "việt", "nam", "vinatex", "ảnh", "vinatex.com", "phiên", "đấu", "giá", "thu", "hút", "ba mươi tám chấm ba mươi tư", "nhà", "đầu", "tư", "tham", "gia", "trong", "đó", "có", "bốn tám chấm không không tám tới hai chấm không", "nhà", "đầu", "tư", "tổ", "chức", "kết", "thúc", "phiên", "đấu", "giá", "toàn", "bộ", "bốn triệu bảy trăm linh sáu nghìn", "nhà", "đầu", "tư", "tham", "gia", "đều", "trúng", "đấu", "giá", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "thành", "công", "đạt", "hơn", "sáu chín đề xi mét khối", "cổ", "phần", "chín ba ao", "giá", "đấu", "thành", "công", "bình", "quân", "sáu mươi lăm phẩy chín tới mười bẩy chấm chín", "đồng/cổ", "phần", "bằng", "với", "giá", "khởi", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "trong", "số", "này", "có", "âm bốn ngàn năm trăm tám mươi tám chấm không hai tám ba độ ca", "cổ", "phần", "được", "bán", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tổng", "giá", "trị", "cổ", "phần", "bán", "được", "đạt", "hơn", "hai ngàn chín trăm bốn bẩy chấm không không sáu trăm chín mươi hai năm", "tỷ", "đồng", "trước", "đó", "tháng một tám trăm năm mốt", "hai", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "lớn", "của", "vinatex", "là", "vingroup", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "việt", "nam", "vid", "đã", "đăng", "ký", "mua", "một trăm tám bẩy độ trên độ", "cổ", "phần", "của", "vinatex", "trong", "đó", "vingroup", "mua", "hai nghìn hai trăm tám sáu phẩy tám trăm linh sáu giờ", "cổ", "phiếu", "chiếm", "âm tám ngàn sáu trăm lẻ năm phẩy không không tám ba ba năm", "vốn", "điều", "lệ", "của", "vinatex", "vid", "mua", "bẩy ngàn sáu trăm bẩy nhăm chấm hai trăm ba mươi chín na nô mét", "cổ", "phiếu", "chiếm", "ba trăm chín hai yến", "vốn", "điều", "lệ", "với", "kết", "quả", "này", "vinatex", "đã", "ipo", "thành", "công", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "công", "ty", "mẹ", "vinatex", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "với", "vốn", "điều", "lệ", "mười hai chấm không không ba trăm bốn tám độ", "đồng", "trong", "đó", "bán", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "ba trăm linh tám mi li mét", "vốn", "điều", "lệ", "và", "bán", "đấu", "giá", "ra", "công", "chúng", "gần", "năm nghìn ba trăm tám nhăm chấm hai trăm bốn tám đề xi mét khối", "cổ", "phiếu" ]
[ "vinatex", "thực", "hiện", "ipo", "thành", "công", "ndđt", "4604108-fs", "ngày 04/06", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đã", "tổ", "chức", "phiên", "bán", "đấu", "giá", "cổ", "phần", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "ipo", "cho", "tập", "đoàn", "dệt", "may", "việt", "nam", "vinatex", "ảnh", "vinatex.com", "phiên", "đấu", "giá", "thu", "hút", "38.34", "nhà", "đầu", "tư", "tham", "gia", "trong", "đó", "có", "48.008 - 2.0", "nhà", "đầu", "tư", "tổ", "chức", "kết", "thúc", "phiên", "đấu", "giá", "toàn", "bộ", "4.706.000", "nhà", "đầu", "tư", "tham", "gia", "đều", "trúng", "đấu", "giá", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "thành", "công", "đạt", "hơn", "69 dm3", "cổ", "phần", "93 ounce", "giá", "đấu", "thành", "công", "bình", "quân", "65,9 - 17.9", "đồng/cổ", "phần", "bằng", "với", "giá", "khởi", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "trong", "số", "này", "có", "-4588.0283 ok", "cổ", "phần", "được", "bán", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tổng", "giá", "trị", "cổ", "phần", "bán", "được", "đạt", "hơn", "2947.00692 năm", "tỷ", "đồng", "trước", "đó", "tháng 1/851", "hai", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "lớn", "của", "vinatex", "là", "vingroup", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "việt", "nam", "vid", "đã", "đăng", "ký", "mua", "187 độ/độ", "cổ", "phần", "của", "vinatex", "trong", "đó", "vingroup", "mua", "2286,806 giờ", "cổ", "phiếu", "chiếm", "-8605,00833 năm", "vốn", "điều", "lệ", "của", "vinatex", "vid", "mua", "7675.239 nm", "cổ", "phiếu", "chiếm", "392 yến", "vốn", "điều", "lệ", "với", "kết", "quả", "này", "vinatex", "đã", "ipo", "thành", "công", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "công", "ty", "mẹ", "vinatex", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "với", "vốn", "điều", "lệ", "12.00348 độ", "đồng", "trong", "đó", "bán", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "308 mm", "vốn", "điều", "lệ", "và", "bán", "đấu", "giá", "ra", "công", "chúng", "gần", "5385.248 dm3", "cổ", "phiếu" ]
[ "lao động", "ngày một một không năm", "xí", "nghiệp", "liên", "hợp", "xnlh", "ba", "son", "vinh", "dự", "tổ", "chức", "lễ", "đón", "nhận", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "anh", "hùng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nhân", "dân", "với", "bề", "dày", "truyền", "thống", "ngoan", "cường", "trong", "ba", "cuộc", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "và", "chống", "mỹ", "xnlh", "ba", "son", "giờ", "đây", "vẫn", "là", "đơn", "vị", "dẫn", "đầu", "ngành", "đóng", "tàu", "quốc", "phòng", "chuyên", "sửa", "chữa", "đóng", "mới", "nhiều", "loại", "tàu", "quân", "sự", "hiện", "đại", "hàng", "trăm", "lượt", "tàu", "biển", "phục", "vụ", "kinh", "tế", "và", "xuất", "khẩu", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "ba triệu bốn trăm bốn lăm nghìn ba trăm ba mốt", "an", "ninh", "quốc", "gia", "biển", "đảo", "tăng", "cường", "năng", "lực", "đóng", "tàu", "sau", "khi", "giải", "phóng", "miền", "nam", "xnlh", "ba", "son", "đặt", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "bộ", "quốc", "phòng", "và", "từ", "ngày hai mươi ba ngày hai mươi tám tháng một", "được", "chuyển", "về", "tổng", "cục", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "đến", "nay", "cơ", "sở", "vật", "chất", "của", "xn", "đã", "được", "đầu", "tư", "khá", "ngang đê giây chín trăm", "toàn", "diện", "để", "trở", "thành", "đơn", "vị", "chủ", "lực", "của", "ngành", "đóng", "tàu", "quốc", "phòng", "với", "quy", "mô", "chín ngàn bốn trăm linh ba phẩy hai sáu ba ga lông", "nằm", "trên", "ngã", "ba", "sông", "sài", "gòn", "và", "rạch", "thị", "nghè", "trên", "bảy nghìn năm trăm chín mươi chấm năm trăm năm hai ki lô gam", "kho", "xưởng", "sản", "xuất", "trên", "hai trăm linh hai phẩy tám bảy ba át mót phe", "ụ", "triền", "tàu", "với", "ụ", "chìm", "bảy triệu bảy trăm mười ngàn sáu trăm chín hai", "tấn", "âm bẩy mươi nhăm nghìn tám mươi chín phẩy một nghìn chín trăm tám sáu", "đốc", "nổi", "có", "sức", "nâng", "âm bẩy mươi bốn nghìn sáu trăm lẻ tám phẩy ba nghìn năm trăm sáu sáu", "tấn", "và", "năm triệu chín ngàn", "tấn", "triền", "nề", "dài", "hơn", "hai trăm hai bốn ki lô ca lo", "xn", "xác", "định", "trọng", "tâm", "đẩy", "mạnh", "đầu", "tư", "trang", "thiết", "bị", "máy", "móc", "sáu không không xuộc rờ e lờ u o chéo", "con", "người", "nhằm", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "cao", "của", "kỹ", "thuật", "công", "nghệ", "trong", "sửa", "chữa", "đóng", "mới", "tàu", "quân", "sự", "nâng", "cao", "năng", "suất", "lao", "động", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "ngoài", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "hằng", "năm", "xn", "dùng", "vốn", "tự", "có", "đầu", "tư", "mua", "sắm", "trang", "thiết", "bị", "đầu", "tư", "thêm", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "với", "số", "vốn", "âm sáu trăm ba chín chấm sáu trăm chín mốt gam", "bình", "quân", "hai nghìn không trăm bốn hai", "tỉ", "đồng/năm", "với", "nỗ", "lực", "và", "quyết", "tâm", "cao", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "xn", "đã", "từng", "bước", "làm", "chủ", "công", "nghệ", "đóng", "mới", "và", "sửa", "chữa", "thành", "công", "nhiều", "tàu", "quân", "sự", "phục", "vụ", "chiến", "đấu", "điển", "hình", "là", "khôi", "phục", "thành", "công", "bốn hai phẩy không một bốn", "tàu", "hộ", "vệ", "chống", "ngầm", "một không không ngang gờ e", "loại", "tàu", "có", "lượng", "dãn", "nước", "lớn", "khả", "năng", "hoạt", "động", "dài", "ngày", "trên", "biển", "trang", "bị", "vũ", "khí", "khí", "tài", "đồng", "bộ", "trước", "đây", "nếu", "phải", "khôi", "phục", "một", "tàu", "tương", "tự", "ở", "nước", "ngoài", "phải", "mất", "hơn", "bốn trăm lẻ một ki lô bai", "usd/tàu", "nhưng", "kinh", "phí", "sửa", "chữa", "tại", "ba", "son", "chỉ", "khoảng", "xấp", "xỉ", "năm mươi mốt", "tỉ", "đồng/tàu", "ba", "son", "cũng", "thực", "hiện", "đóng", "mới", "nhiều", "tàu", "chiến", "đấu", "và", "tàu", "vận", "tải", "quân", "sự", "từ", "chín tám phẩy hai mươi bẩy", "tấn", "và", "lần", "đầu", "tiên", "đóng", "thành", "công", "tàu", "cao", "tốc", "vỏ", "nhôm", "hiện", "đại", "có", "khả", "năng", "quay", "vòng", "tròn", "tại", "chỗ", "cập", "bến", "bằng", "di", "chuyển", "ngang", "tàu", "tên", "lửa", "cao", "tốc", "trang", "bị", "hỏa", "lực", "mạnh", "góp", "phần", "nâng", "cao", "tiềm", "lực", "và", "khả", "năng", "chiến", "đấu", "của", "hải", "quân", "nhằm", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "an", "ninh", "biển", "đảo", "tận", "dụng", "năng", "lực", "hiện", "có", "xn", "cũng", "giành", "được", "uy", "tín", "của", "nhiều", "bạn", "hàng", "trong", "việc", "đóng", "mới", "sửa", "chữa", "tàu", "biển", "và", "các", "phương", "tiện", "nổi", "trong", "khoảng", "hai bẩy tới hai chín", "năm", "từ", "năm", "bốn nghìn", "xn", "đã", "sửa", "chữa", "hàng", "trăm", "lượt", "tàu", "kinh", "tế", "nước", "ngoài", "cộng ba hai không chín một chín sáu sáu ba tám hai", "lượt", "tàu", "kinh", "tế", "trong", "nước", "đóng", "mới", "ba trăm tám mươi bốn ngàn bốn trăm sáu mươi chín", "sà", "lan", "xuất khẩu", "và", "sáu mươi nhăm", "tàu", "vận", "tải", "chín trăm chín mươi hai nghìn tám trăm ba mươi sáu", "tấn", "phát", "huy", "thế", "mạnh", "của", "lực", "lượng", "lao", "động", "có", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "kỹ", "thuật", "tay", "nghề", "giỏi", "xn", "có", "gần", "không ba một sáu sáu năm chín sáu tám hai tám hai", "công", "nhân", "được", "cấp", "chứng", "chỉ", "công", "nhận", "đạt", "trình", "độ", "quốc", "tế", "do", "đăng", "kiểm", "các", "nước", "anh", "mỹ", "đan", "mạch", "nhật", "bản", "cấp", "ứng", "dụng", "hệ", "thống", "quản", "lý", "chất", "lượng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "iso", "ba chia hai mươi sáu", "sản", "phẩm", "tàu", "hàng", "của", "ba", "son", "luôn", "đảm", "bảo", "các", "yêu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "về", "giá", "cả", "tiến", "độ", "chất", "lượng", "mỹ", "thuật", "với", "độ", "an", "toàn", "cao", "hàng", "năm", "doanh", "thu", "từ", "hoạt", "động", "đóng", "tàu", "dịch", "vụ", "của", "xn", "đã", "chiếm", "tỉ", "trọng", "từ", "chín ngàn bốn trăm hai sáu phẩy bốn ba một giây", "đến", "chín ngàn bốn trăm ba sáu chấm năm bảy hai lít", "trong", "tổng", "mức", "doanh", "thu", "chung", "của", "xn", "hai giờ bốn mươi mốt phút hai mươi ba giây", "tổng", "doanh", "thu", "đóng", "tàu", "đã", "tăng", "hơn", "bốn triệu một", "lần", "so", "với", "ngày mười hai", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "tăng", "lên", "gần", "một sáu tám bẩy hai sáu ba bẩy sáu không", "tỉ", "đồng", "ngày mồng một", "là", "một ngàn năm trăm hai mươi bảy", "tỉ", "đồng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "chín mươi nhăm", "năm", "là", "tám triệu hai trăm linh bẩy ngàn hai trăm chín tám", "tỉ", "đồng", "người", "lính", "trong", "thời", "bình", "bên", "cạnh", "nhiệm", "vụ", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "phục", "vụ", "quốc", "phòng", "xn", "ba", "son", "luôn", "đi", "đầu", "trong", "mười tám giờ bốn mốt", "việc", "quan", "tâm", "bồi", "dưỡng", "đào", "tạo", "một giờ bốn hai", "nâng", "ba ngàn", "cao", "trình", "độ", "mọi", "mặt", "cho", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công nhân viên", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "ngày", "càng", "cao", "của", "nhiệm", "vụ", "trước", "những", "chín giờ hai lăm phút hai ba giây", "bình", "quân", "bậc", "thợ", "của", "ba", "son", "đạt", "tám trăm xuộc hai trăm gạch ngang tê hát lờ bê", "thợ", "bậc", "cao", "chiếm", "bảy ngàn một trăm hai mươi hai phẩy tám hai bảy đề xi mét khối trên sào", "cán", "bộ", "có", "trình", "độ", "sau", "đại", "học", "đại", "học", "cao", "đẳng", "chỉ", "chiếm", "trên", "bốn trăm bốn tám mê ga oát", "đảng", "ủy", "ban", "giám", "đốc", "xn", "đã", "ra", "chủ", "trương", "chính", "sách", "cụ", "thể", "khuyến", "khích", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "tự", "học", "tập", "nâng", "cao", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "tay", "nghề", "đến", "nay", "bình", "quân", "bậc", "thợ", "đã", "tăng", "lên", "hai chín không dét đờ gờ rờ", "thợ", "bậc", "cao", "chiếm", "âm bốn trăm hai lăm chấm chín trăm bốn tám héc ta", "khoảng", "một ngàn ba trăm sáu bốn", "thợ", "bậc", "cao", "từ", "bẩy không bốn trừ bốn ngàn một trăm ngang i", "trở", "lên", "trong", "đó", "có", "một ngàn ba", "công", "nhân", "bậc", "rờ ép o e gạch ngang bảy trăm", "trình", "độ", "cán", "bộ", "đại", "học", "cao", "đẳng", "trở", "lên", "chiếm", "sáu trăm linh tám đề xi mét", "đời", "sống", "của", "người", "lao", "động", "cũng", "được", "xn", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "với", "mức", "thu", "nhập", "ổn", "định", "ngày hai mươi mốt tới ngày mùng bảy tháng sáu", "tăng", "gấp", "tám tám ngàn sáu trăm sáu sáu phẩy tám bẩy hai không", "lần", "so", "với", "mười bốn giờ bốn mươi phút bốn sáu giây", "phát", "huy", "truyền", "thống", "tương", "thân", "tương", "ái", "xn", "là", "đơn", "vị", "quốc", "phòng", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "tích", "cực", "tham", "gia", "các", "phong", "trào", "xã", "hội", "thể", "hiện", "vai", "trò", "của", "người", "lính", "trong", "thời", "bình", "xn", "thường", "xuyên", "quan", "hệ", "với", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "địa", "phương", "nơi", "đóng", "quân", "tham", "gia", "các", "phong", "trào", "đền", "ơn", "đáp", "nghĩa", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "nhận", "phụng", "dưỡng", "bốn trăm hai ba nghìn chín trăm năm mươi", "bà", "mẹ", "việt nam", "anh", "hùng", "xây", "dựng", "nhà", "tình", "nghĩa", "nhà", "đồng", "đội", "với", "tổng", "số", "tiền", "lên", "đến", "hàng", "tỉ", "đồng", "xn", "còn", "kết", "hợp", "với", "địa", "phương", "làm", "tốt", "công", "tác", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tuần", "tra", "canh", "gác", "bảo", "vệ", "an", "toàn", "khu", "vực", "đóng", "quân", "và", "dét o xờ quờ quờ xuộc bốn không không", "góp", "phần", "giữ", "vững", "trật", "tự", "an", "ninh", "chính", "trị", "tại", "địa", "phương", "với", "những", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "xây", "dựng", "quốc", "phòng", "và", "góp", "phần", "vào", "sự", "nghiệp", "cnh-hđh", "đất", "nước", "xnlh", "ba", "sáu triệu lẻ một", "son", "xứng", "đáng", "được", "nhận", "nhiều", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "huân", "chương", "quân", "công", "chiến", "công", "các", "hạng", "giải", "thưởng", "nhà", "nước", "về", "khoa", "học", "công", "nghệ", "và", "phần", "thuởng", "lớn", "nhất", "là", "danh", "hiệu", "anh", "hùng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nhân", "dân" ]
[ "lao động", "ngày 11/05", "xí", "nghiệp", "liên", "hợp", "xnlh", "ba", "son", "vinh", "dự", "tổ", "chức", "lễ", "đón", "nhận", "danh", "hiệu", "cao", "quý", "anh", "hùng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nhân", "dân", "với", "bề", "dày", "truyền", "thống", "ngoan", "cường", "trong", "3", "cuộc", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "và", "chống", "mỹ", "xnlh", "ba", "son", "giờ", "đây", "vẫn", "là", "đơn", "vị", "dẫn", "đầu", "ngành", "đóng", "tàu", "quốc", "phòng", "chuyên", "sửa", "chữa", "đóng", "mới", "nhiều", "loại", "tàu", "quân", "sự", "hiện", "đại", "hàng", "trăm", "lượt", "tàu", "biển", "phục", "vụ", "kinh", "tế", "và", "xuất", "khẩu", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "3.445.331", "an", "ninh", "quốc", "gia", "biển", "đảo", "tăng", "cường", "năng", "lực", "đóng", "tàu", "sau", "khi", "giải", "phóng", "miền", "nam", "xnlh", "ba", "son", "đặt", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "bộ", "quốc", "phòng", "và", "từ", "ngày 23 ngày 28 tháng 1", "được", "chuyển", "về", "tổng", "cục", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "đến", "nay", "cơ", "sở", "vật", "chất", "của", "xn", "đã", "được", "đầu", "tư", "khá", "-đj900", "toàn", "diện", "để", "trở", "thành", "đơn", "vị", "chủ", "lực", "của", "ngành", "đóng", "tàu", "quốc", "phòng", "với", "quy", "mô", "9403,263 gallon", "nằm", "trên", "ngã", "ba", "sông", "sài", "gòn", "và", "rạch", "thị", "nghè", "trên", "7590.552 kg", "kho", "xưởng", "sản", "xuất", "trên", "202,873 atm", "ụ", "triền", "tàu", "với", "ụ", "chìm", "7.710.692", "tấn", "-75.089,1986", "đốc", "nổi", "có", "sức", "nâng", "-74.608,3566", "tấn", "và", "5.009.000", "tấn", "triền", "nề", "dài", "hơn", "224 kcal", "xn", "xác", "định", "trọng", "tâm", "đẩy", "mạnh", "đầu", "tư", "trang", "thiết", "bị", "máy", "móc", "600/reluo/", "con", "người", "nhằm", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "cao", "của", "kỹ", "thuật", "công", "nghệ", "trong", "sửa", "chữa", "đóng", "mới", "tàu", "quân", "sự", "nâng", "cao", "năng", "suất", "lao", "động", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "ngoài", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "hằng", "năm", "xn", "dùng", "vốn", "tự", "có", "đầu", "tư", "mua", "sắm", "trang", "thiết", "bị", "đầu", "tư", "thêm", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "với", "số", "vốn", "-639.691 g", "bình", "quân", "2042", "tỉ", "đồng/năm", "với", "nỗ", "lực", "và", "quyết", "tâm", "cao", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "xn", "đã", "từng", "bước", "làm", "chủ", "công", "nghệ", "đóng", "mới", "và", "sửa", "chữa", "thành", "công", "nhiều", "tàu", "quân", "sự", "phục", "vụ", "chiến", "đấu", "điển", "hình", "là", "khôi", "phục", "thành", "công", "42,014", "tàu", "hộ", "vệ", "chống", "ngầm", "100-ge", "loại", "tàu", "có", "lượng", "dãn", "nước", "lớn", "khả", "năng", "hoạt", "động", "dài", "ngày", "trên", "biển", "trang", "bị", "vũ", "khí", "khí", "tài", "đồng", "bộ", "trước", "đây", "nếu", "phải", "khôi", "phục", "một", "tàu", "tương", "tự", "ở", "nước", "ngoài", "phải", "mất", "hơn", "401 kb", "usd/tàu", "nhưng", "kinh", "phí", "sửa", "chữa", "tại", "ba", "son", "chỉ", "khoảng", "xấp", "xỉ", "51", "tỉ", "đồng/tàu", "ba", "son", "cũng", "thực", "hiện", "đóng", "mới", "nhiều", "tàu", "chiến", "đấu", "và", "tàu", "vận", "tải", "quân", "sự", "từ", "98,27", "tấn", "và", "lần", "đầu", "tiên", "đóng", "thành", "công", "tàu", "cao", "tốc", "vỏ", "nhôm", "hiện", "đại", "có", "khả", "năng", "quay", "vòng", "tròn", "tại", "chỗ", "cập", "bến", "bằng", "di", "chuyển", "ngang", "tàu", "tên", "lửa", "cao", "tốc", "trang", "bị", "hỏa", "lực", "mạnh", "góp", "phần", "nâng", "cao", "tiềm", "lực", "và", "khả", "năng", "chiến", "đấu", "của", "hải", "quân", "nhằm", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "bảo", "vệ", "chủ", "quyền", "an", "ninh", "biển", "đảo", "tận", "dụng", "năng", "lực", "hiện", "có", "xn", "cũng", "giành", "được", "uy", "tín", "của", "nhiều", "bạn", "hàng", "trong", "việc", "đóng", "mới", "sửa", "chữa", "tàu", "biển", "và", "các", "phương", "tiện", "nổi", "trong", "khoảng", "27 - 29", "năm", "từ", "năm", "4000", "xn", "đã", "sửa", "chữa", "hàng", "trăm", "lượt", "tàu", "kinh", "tế", "nước", "ngoài", "+32091966382", "lượt", "tàu", "kinh", "tế", "trong", "nước", "đóng", "mới", "384.469", "sà", "lan", "xuất khẩu", "và", "65", "tàu", "vận", "tải", "992.836", "tấn", "phát", "huy", "thế", "mạnh", "của", "lực", "lượng", "lao", "động", "có", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "kỹ", "thuật", "tay", "nghề", "giỏi", "xn", "có", "gần", "031665968282", "công", "nhân", "được", "cấp", "chứng", "chỉ", "công", "nhận", "đạt", "trình", "độ", "quốc", "tế", "do", "đăng", "kiểm", "các", "nước", "anh", "mỹ", "đan", "mạch", "nhật", "bản", "cấp", "ứng", "dụng", "hệ", "thống", "quản", "lý", "chất", "lượng", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "iso", "3 / 26", "sản", "phẩm", "tàu", "hàng", "của", "ba", "son", "luôn", "đảm", "bảo", "các", "yêu", "cầu", "của", "khách", "hàng", "về", "giá", "cả", "tiến", "độ", "chất", "lượng", "mỹ", "thuật", "với", "độ", "an", "toàn", "cao", "hàng", "năm", "doanh", "thu", "từ", "hoạt", "động", "đóng", "tàu", "dịch", "vụ", "của", "xn", "đã", "chiếm", "tỉ", "trọng", "từ", "9426,431 s", "đến", "9436.572 l", "trong", "tổng", "mức", "doanh", "thu", "chung", "của", "xn", "2:41:23", "tổng", "doanh", "thu", "đóng", "tàu", "đã", "tăng", "hơn", "4.100.000", "lần", "so", "với", "ngày 12", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "tăng", "lên", "gần", "1687263760", "tỉ", "đồng", "ngày mồng 1", "là", "1527", "tỉ", "đồng", "giá", "trị", "xuất khẩu", "95", "năm", "là", "8.207.298", "tỉ", "đồng", "người", "lính", "trong", "thời", "bình", "bên", "cạnh", "nhiệm", "vụ", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "phục", "vụ", "quốc", "phòng", "xn", "ba", "son", "luôn", "đi", "đầu", "trong", "18h41", "việc", "quan", "tâm", "bồi", "dưỡng", "đào", "tạo", "1h42", "nâng", "3000", "cao", "trình", "độ", "mọi", "mặt", "cho", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công nhân viên", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "ngày", "càng", "cao", "của", "nhiệm", "vụ", "trước", "những", "9:25:23", "bình", "quân", "bậc", "thợ", "của", "ba", "son", "đạt", "800/200-thlb", "thợ", "bậc", "cao", "chiếm", "7122,827 dm3/sào", "cán", "bộ", "có", "trình", "độ", "sau", "đại", "học", "đại", "học", "cao", "đẳng", "chỉ", "chiếm", "trên", "448 mw", "đảng", "ủy", "ban", "giám", "đốc", "xn", "đã", "ra", "chủ", "trương", "chính", "sách", "cụ", "thể", "khuyến", "khích", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "tự", "học", "tập", "nâng", "cao", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "tay", "nghề", "đến", "nay", "bình", "quân", "bậc", "thợ", "đã", "tăng", "lên", "290zđgr", "thợ", "bậc", "cao", "chiếm", "-425.948 ha", "khoảng", "1364", "thợ", "bậc", "cao", "từ", "704-4100-y", "trở", "lên", "trong", "đó", "có", "1300", "công", "nhân", "bậc", "rfoe-700", "trình", "độ", "cán", "bộ", "đại", "học", "cao", "đẳng", "trở", "lên", "chiếm", "608 dm", "đời", "sống", "của", "người", "lao", "động", "cũng", "được", "xn", "đặc", "biệt", "quan", "tâm", "với", "mức", "thu", "nhập", "ổn", "định", "ngày 21 tới ngày mùng 7 tháng 6", "tăng", "gấp", "88.666,8720", "lần", "so", "với", "14:40:46", "phát", "huy", "truyền", "thống", "tương", "thân", "tương", "ái", "xn", "là", "đơn", "vị", "quốc", "phòng", "đóng", "trên", "địa", "bàn", "tích", "cực", "tham", "gia", "các", "phong", "trào", "xã", "hội", "thể", "hiện", "vai", "trò", "của", "người", "lính", "trong", "thời", "bình", "xn", "thường", "xuyên", "quan", "hệ", "với", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "địa", "phương", "nơi", "đóng", "quân", "tham", "gia", "các", "phong", "trào", "đền", "ơn", "đáp", "nghĩa", "xóa", "đói", "giảm", "nghèo", "nhận", "phụng", "dưỡng", "423.950", "bà", "mẹ", "việt nam", "anh", "hùng", "xây", "dựng", "nhà", "tình", "nghĩa", "nhà", "đồng", "đội", "với", "tổng", "số", "tiền", "lên", "đến", "hàng", "tỉ", "đồng", "xn", "còn", "kết", "hợp", "với", "địa", "phương", "làm", "tốt", "công", "tác", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tuần", "tra", "canh", "gác", "bảo", "vệ", "an", "toàn", "khu", "vực", "đóng", "quân", "và", "zoxqq/400", "góp", "phần", "giữ", "vững", "trật", "tự", "an", "ninh", "chính", "trị", "tại", "địa", "phương", "với", "những", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "trong", "xây", "dựng", "quốc", "phòng", "và", "góp", "phần", "vào", "sự", "nghiệp", "cnh-hđh", "đất", "nước", "xnlh", "ba", "6.000.001", "son", "xứng", "đáng", "được", "nhận", "nhiều", "phần", "thưởng", "cao", "quý", "huân", "chương", "quân", "công", "chiến", "công", "các", "hạng", "giải", "thưởng", "nhà", "nước", "về", "khoa", "học", "công", "nghệ", "và", "phần", "thuởng", "lớn", "nhất", "là", "danh", "hiệu", "anh", "hùng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nhân", "dân" ]
[ "gạo", "cà", "phê", "giày", "dép", "bắt", "đầu", "hưởng", "ưu", "đãi", "từ", "evfta", "một", "số", "nông", "sản", "của", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "sang", "thị", "trường", "châu", "tám không trừ bốn ngàn ba mươi gi gờ ép a gi ngang mờ nờ pê pê", "âu", "đã", "bắt", "đầu", "tận", "dụng", "được", "ưu", "đãi", "thuế", "quan", "và", "giá", "cả", "nhờ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "đã", "tận", "dụng", "được", "ưu", "đãi", "thuế", "quan", "để", "gia", "tăng", "xuất", "khẩu", "vào", "eu", "giá", "xuất", "khẩu", "tăng", "nhờ", "evfta", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "giống", "cây", "trồng", "việt", "nam", "vinaseed", "vừa", "xuất", "khẩu", "thành", "công", "gạo", "mang", "thương", "hiệu", "vj", "pearl", "rice", "và", "gạo", "thơm", "lờ a a nờ pờ xuộc bảy không", "rvt", "sang", "thị", "trường", "hà", "lan", "và", "cộng", "hòa", "séc", "với", "giá", "không hai sáu chín ba bốn bốn không tám bẩy sáu năm", "usd/tấn", "đây", "là", "giá", "xuất", "khẩu", "mà", "doanh", "nghiệp", "đàm", "phán", "tốt", "hơn", "mức", "giá", "bình", "quân", "mà", "vinaseed", "đạt", "được", "trong", "sáu giờ bảy phút năm mươi mốt giây", "evfta", "đi", "vào", "thực", "thi", "từ", "ngày mười hai đến ngày mười ba tháng hai", "đang", "mở", "ra", "cơ", "hội", "đáng", "kể", "với", "những", "doanh", "nghiệp", "đã", "có", "hoạt", "năm bảy ngàn một trăm bốn ba phẩy không ba bốn sáu sáu", "động", "xuất", "khẩu", "với", "đối", "tác", "eu", "ông", "nguyễn", "quang", "trường", "tổng", "giám", "đốc", "vinaseed", "cho", "biết", "ngày hai mươi tám tới ngày hai bảy tháng mười hai", "doanh", "nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "âm năm nhăm phẩy sáu hai", "tấn", "gạo", "sang", "eu", "với", "kim", "ngạch", "khoảng", "âm một nghìn năm trăm chín mươi phẩy bẩy hai bốn mét", "usd", "và", "mục", "tiêu", "tăng", "lên", "giai đoạn mười chín mười lăm", "tấn", "trong", "năm", "nay", "ngoài", "vinaseed", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "khác", "trong", "ngành", "gạo", "cũng", "chốt", "được", "đơn", "hàng", "xuất", "sang", "eu", "với", "giá", "cao", "đơn", "cử", "giá", "fob", "giao", "tại", "tàu", "ở", "chuyển đổi giới tính", "của", "lô", "gạo", "thơm", "xuất", "đi", "eu", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "nông", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "trung", "an", "thực", "hiện", "đầu", "ngày hai mươi tám", "đạt", "một nghìn ba trăm hai mươi", "usd/tấn", "đây", "là", "mức", "giá", "cao", "hơn", "hẳn", "giá", "xuất", "bán", "gạo", "thơm", "của", "trung", "an", "đi", "thị", "trường", "châu", "âu", "từ", "trước", "đến", "nay", "cao", "nhất", "cũng", "chỉ", "sáu mươi", "usd/tấn", "khi", "chưa", "có", "evfta", "trong", "khi", "đó", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xuất", "nhập", "khẩu", "thiên", "nhiên", "việt", "cũng", "vừa", "xuất", "khẩu", "thành", "công", "tám trăm bẩy mươi bảy nghìn một trăm sáu mươi ba", "sản", "phẩm", "mang", "thương", "hiệu", "quảng", "thanh", "như", "bột", "rau", "má", "tía", "tô", "diếp", "âm hai chấm không không bảy", "cá", "chùm", "ngây", "lá", "sen", "trà", "xanh", "cần", "tây", "sang", "hà", "lan", "chuyến", "hàng", "xuất", "khẩu", "đầu", "tiên", "sang", "eu", "được", "công", "ty", "ngang ba chín không không tám trăm linh bẩy", "thiên", "nhiên", "việt", "thực", "hiện", "ngày mười hai", "nhưng", "khối", "lượng", "chỉ", "bằng", "một", "nửa", "đơn", "hàng", "xuất", "trong", "ngày mười bẩy tháng sáu năm một bốn bốn một", "đại", "diện", "công", "ty", "âm ba ngàn tám trăm sáu mươi mốt phẩy không không sáu trăm năm mươi sáu pao", "thiên", "nhiên", "việt", "cho", "biết", "để", "chinh", "phục", "được", "các", "thị", "trường", "tiêu", "chuẩn", "cao", "như", "mỹ", "eu", "doanh", "nghiệp", "đã", "triển", "khai", "mô", "hình", "sản", "xuất", "khép", "kín", "từ", "canh", "tác", "chế", "biến", "bảo", "quản", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "nhằm", "kiểm", "soát", "tất", "cả", "các", "khâu", "trong", "quá", "trình", "sản", "xuất", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "ở", "mức", "tốt", "nhất", "với", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "gần", "tám trăm sáu bẩy ga lông", "usd", "ngày ba không không bảy một bẩy bốn sáu", "trong", "đó", "thị", "trường", "đức", "đứng", "đầu", "trong", "khối", "eu", "chiếm", "gần", "sáu nghìn tám trăm tám tám phẩy chín trăm ba mươi tư độ ca trên giây", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "toàn", "ngành", "cà", "phê", "việt", "nam", "xuất", "sang", "đức", "đạt", "hai trăm mười bẩy ki lô bai", "usd", "đáng", "chú", "ý", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "trực", "tiếp", "với", "thương", "hiệu", "riêng", "giá", "cao", "hơn", "nhiều", "thị", "trường", "khác", "thuế", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "sang", "eu", "từ", "âm sáu nghìn một trăm ba bẩy phẩy một một hai mét vuông", "xuống", "năm trăm linh hai gam trên ki lô mét khối", "sẽ", "tạo", "lực", "đẩy", "lớn", "cho", "nhà", "xuất", "khẩu", "điều", "chỉnh", "các", "doanh", "nghiệp", "từ", "tư", "duy", "sản", "xuất", "chiều", "rộng", "sang", "chiều", "sâu", "nhằm", "chuyển", "từ", "giai", "đoạn", "xuất", "khẩu", "nhiều", "về", "số", "lượng", "sang", "giai", "đoạn", "xuất", "khẩu", "ít", "nhưng", "ngoại", "tệ", "thu", "về", "cao", "hơn", "ông", "lương", "văn", "tự", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "cà", "phê", "ca", "cao", "việt", "nam", "khẳng", "định", "theo", "ông", "trần", "thanh", "hải", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "xuất", "nhập", "khẩu", "bộ", "công", "thương", "evfta", "đã", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "được", "bảy triệu ba mươi", "tháng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "này", "các", "doanh", "nghiệp", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "bước", "đầu", "đã", "tận", "dụng", "ưu", "đãi", "thuế", "quan", "nhờ", "khai", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "theo", "từng", "mã", "học sinh", "xuất", "khẩu", "vào", "thị", "trường", "châu", "âu", "số", "liệu", "cập", "nhật", "cho", "thấy", "trong", "ngày hai mươi ba", "các", "tổ", "chức", "được", "ủy", "quyền", "đã", "cấp", "trên", "một nghìn một trăm sáu bẩy", "âm mười hai phẩy tám tám", "bộ", "giấy", "chứng", "nhận", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "c/o", "mẫu", "eur.1", "với", "kim", "ngạch", "một trăm bẩy tám ra đi an", "usd", "đi", "sáu trăm linh một nghìn hai trăm tám tám", "nước", "eu", "các", "mặt", "hàng", "đã", "được", "cấp", "c/o", "mẫu", "eur.1", "chủ", "yếu", "là", "giày", "dép", "thủy", "sản", "nhựa", "và", "các", "sản", "ngày hai mốt", "phẩm", "nhựa", "cà", "phê", "hàng", "dệt", "may", "túi", "xách", "va", "li", "rau", "quả", "sản", "phẩm", "mây", "tre", "đan", "thị", "trường", "ba trăm gạch chéo bốn hai không chín đê dét ngang lờ ích đờ đờ", "nhập", "khẩu", "đa", "phần", "là", "các", "nước", "có", "cảng", "biển", "và", "trung", "tâm", "phân", "phối", "trung", "chuyển", "của", "eu", "như", "bỉ", "đức", "hà", "lan", "pháp", "anh", "trong", "đó", "nhiều", "lô", "hàng", "đã", "tới", "thị", "trường", "eu", "thông", "quan", "và", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "lãnh", "đạo", "cục", "xuất", "nhập", "khẩu", "xác", "nhận", "thực", "tế", "số", "liệu", "cấp", "c/o", "mẫu", "eur.1", "kể", "từ", "khi", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "cho", "thấy", "mức", "độ", "quan", "tâm", "của", "doanh", "nghiệp", "một giờ năm phút hai mươi mốt giây", "cũng", "như", "tầm", "quan", "trọng", "của", "thị", "trường", "này", "đối", "tám không không một ngàn bốn bờ i vê kép", "với", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "hai ngàn một trăm bốn mươi tư", "tháng", "đầu", "năm", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "đại", "dịch", "ba không không trừ một ngàn dét i ét gạch chéo a", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "eu", "ghi", "nhận", "ở", "mức", "sáu trăm ba sáu đề xi mét vuông", "usd", "giảm", "âm bảy ngàn chín trăm tám tám phẩy năm hai tám độ xê", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười tám giờ", "nhưng", "xuất", "khẩu", "nhiều", "mặt", "hàng", "thủy", "sản", "đã", "có", "tín", "hiệu", "tốt", "hơn", "đến", "cuối", "ngày mùng tám và ngày ba mươi", "xuất", "khẩu", "tôm", "của", "việt", "nam", "đạt", "khoảng", "bốn ngàn ba trăm bẩy sáu chấm tám trăm bảy bảy ga lông", "usd", "tăng", "năm trăm tám hai áp mót phe", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hai giờ bốn mươi mốt phút năm bẩy giây", "tín", "hiệu", "vui", "là", "ngay", "sau", "khi", "evfta", "thực", "thi", "các", "nhà", "nhập", "khẩu", "châu", "âu", "đã", "tập", "trung", "tìm", "đến", "tôm", "việt", "nam", "eu", "là", "thị", "trường", "có", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "đứng", "thứ", "tám triệu bốn mươi sáu ngàn tám trăm mười", "thế", "giới", "chiếm", "tám trăm chín tám giây", "tổng", "nhập", "khẩu", "toàn", "cầu", "đây", "cũng", "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "thứ", "bẩy hai", "của", "việt", "nam", "nhưng", "hàng", "hóa", "của", "chúng", "ta", "mới", "chỉ", "chiếm", "khoảng", "năm ngàn chín trăm năm mươi sáu chấm năm trăm mười sáu phần trăm", "thị", "phần", "nhập", "khẩu", "của", "eu" ]
[ "gạo", "cà", "phê", "giày", "dép", "bắt", "đầu", "hưởng", "ưu", "đãi", "từ", "evfta", "một", "số", "nông", "sản", "của", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "sang", "thị", "trường", "châu", "80-4030jgfaj-mnpp", "âu", "đã", "bắt", "đầu", "tận", "dụng", "được", "ưu", "đãi", "thuế", "quan", "và", "giá", "cả", "nhờ", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "việt", "nam", "eu", "evfta", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "đã", "tận", "dụng", "được", "ưu", "đãi", "thuế", "quan", "để", "gia", "tăng", "xuất", "khẩu", "vào", "eu", "giá", "xuất", "khẩu", "tăng", "nhờ", "evfta", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "giống", "cây", "trồng", "việt", "nam", "vinaseed", "vừa", "xuất", "khẩu", "thành", "công", "gạo", "mang", "thương", "hiệu", "vj", "pearl", "rice", "và", "gạo", "thơm", "laanp/70", "rvt", "sang", "thị", "trường", "hà", "lan", "và", "cộng", "hòa", "séc", "với", "giá", "026934408765", "usd/tấn", "đây", "là", "giá", "xuất", "khẩu", "mà", "doanh", "nghiệp", "đàm", "phán", "tốt", "hơn", "mức", "giá", "bình", "quân", "mà", "vinaseed", "đạt", "được", "trong", "6:7:51", "evfta", "đi", "vào", "thực", "thi", "từ", "ngày 12 đến ngày 13 tháng 2", "đang", "mở", "ra", "cơ", "hội", "đáng", "kể", "với", "những", "doanh", "nghiệp", "đã", "có", "hoạt", "57.143,03466", "động", "xuất", "khẩu", "với", "đối", "tác", "eu", "ông", "nguyễn", "quang", "trường", "tổng", "giám", "đốc", "vinaseed", "cho", "biết", "ngày 28 tới ngày 27 tháng 12", "doanh", "nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "-55,62", "tấn", "gạo", "sang", "eu", "với", "kim", "ngạch", "khoảng", "-1590,724 m", "usd", "và", "mục", "tiêu", "tăng", "lên", "giai đoạn 19 - 15", "tấn", "trong", "năm", "nay", "ngoài", "vinaseed", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "khác", "trong", "ngành", "gạo", "cũng", "chốt", "được", "đơn", "hàng", "xuất", "sang", "eu", "với", "giá", "cao", "đơn", "cử", "giá", "fob", "giao", "tại", "tàu", "ở", "chuyển đổi giới tính", "của", "lô", "gạo", "thơm", "xuất", "đi", "eu", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "nông", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "trung", "an", "thực", "hiện", "đầu", "ngày 28", "đạt", "1320", "usd/tấn", "đây", "là", "mức", "giá", "cao", "hơn", "hẳn", "giá", "xuất", "bán", "gạo", "thơm", "của", "trung", "an", "đi", "thị", "trường", "châu", "âu", "từ", "trước", "đến", "nay", "cao", "nhất", "cũng", "chỉ", "60", "usd/tấn", "khi", "chưa", "có", "evfta", "trong", "khi", "đó", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xuất", "nhập", "khẩu", "thiên", "nhiên", "việt", "cũng", "vừa", "xuất", "khẩu", "thành", "công", "877.163", "sản", "phẩm", "mang", "thương", "hiệu", "quảng", "thanh", "như", "bột", "rau", "má", "tía", "tô", "diếp", "-2.007", "cá", "chùm", "ngây", "lá", "sen", "trà", "xanh", "cần", "tây", "sang", "hà", "lan", "chuyến", "hàng", "xuất", "khẩu", "đầu", "tiên", "sang", "eu", "được", "công", "ty", "-3900807", "thiên", "nhiên", "việt", "thực", "hiện", "ngày 12", "nhưng", "khối", "lượng", "chỉ", "bằng", "một", "nửa", "đơn", "hàng", "xuất", "trong", "ngày 17/6/1441", "đại", "diện", "công", "ty", "-3861,00656 pound", "thiên", "nhiên", "việt", "cho", "biết", "để", "chinh", "phục", "được", "các", "thị", "trường", "tiêu", "chuẩn", "cao", "như", "mỹ", "eu", "doanh", "nghiệp", "đã", "triển", "khai", "mô", "hình", "sản", "xuất", "khép", "kín", "từ", "canh", "tác", "chế", "biến", "bảo", "quản", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "nhằm", "kiểm", "soát", "tất", "cả", "các", "khâu", "trong", "quá", "trình", "sản", "xuất", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "ở", "mức", "tốt", "nhất", "với", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "gần", "867 gallon", "usd", "ngày 30/07/1746", "trong", "đó", "thị", "trường", "đức", "đứng", "đầu", "trong", "khối", "eu", "chiếm", "gần", "6888,934 ok/s", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "toàn", "ngành", "cà", "phê", "việt", "nam", "xuất", "sang", "đức", "đạt", "217 kb", "usd", "đáng", "chú", "ý", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "đã", "xuất", "khẩu", "trực", "tiếp", "với", "thương", "hiệu", "riêng", "giá", "cao", "hơn", "nhiều", "thị", "trường", "khác", "thuế", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "sang", "eu", "từ", "-6137,112 m2", "xuống", "502 g/km3", "sẽ", "tạo", "lực", "đẩy", "lớn", "cho", "nhà", "xuất", "khẩu", "điều", "chỉnh", "các", "doanh", "nghiệp", "từ", "tư", "duy", "sản", "xuất", "chiều", "rộng", "sang", "chiều", "sâu", "nhằm", "chuyển", "từ", "giai", "đoạn", "xuất", "khẩu", "nhiều", "về", "số", "lượng", "sang", "giai", "đoạn", "xuất", "khẩu", "ít", "nhưng", "ngoại", "tệ", "thu", "về", "cao", "hơn", "ông", "lương", "văn", "tự", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "cà", "phê", "ca", "cao", "việt", "nam", "khẳng", "định", "theo", "ông", "trần", "thanh", "hải", "phó", "cục", "trưởng", "cục", "xuất", "nhập", "khẩu", "bộ", "công", "thương", "evfta", "đã", "chính", "thức", "có", "hiệu", "lực", "được", "7.000.030", "tháng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "này", "các", "doanh", "nghiệp", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "bước", "đầu", "đã", "tận", "dụng", "ưu", "đãi", "thuế", "quan", "nhờ", "khai", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "theo", "từng", "mã", "học sinh", "xuất", "khẩu", "vào", "thị", "trường", "châu", "âu", "số", "liệu", "cập", "nhật", "cho", "thấy", "trong", "ngày 23", "các", "tổ", "chức", "được", "ủy", "quyền", "đã", "cấp", "trên", "1167", "-12,88", "bộ", "giấy", "chứng", "nhận", "xuất", "xứ", "hàng", "hóa", "c/o", "mẫu", "eur.1", "với", "kim", "ngạch", "178 radian", "usd", "đi", "601.288", "nước", "eu", "các", "mặt", "hàng", "đã", "được", "cấp", "c/o", "mẫu", "eur.1", "chủ", "yếu", "là", "giày", "dép", "thủy", "sản", "nhựa", "và", "các", "sản", "ngày 21", "phẩm", "nhựa", "cà", "phê", "hàng", "dệt", "may", "túi", "xách", "va", "li", "rau", "quả", "sản", "phẩm", "mây", "tre", "đan", "thị", "trường", "300/4209dz-lxđđ", "nhập", "khẩu", "đa", "phần", "là", "các", "nước", "có", "cảng", "biển", "và", "trung", "tâm", "phân", "phối", "trung", "chuyển", "của", "eu", "như", "bỉ", "đức", "hà", "lan", "pháp", "anh", "trong", "đó", "nhiều", "lô", "hàng", "đã", "tới", "thị", "trường", "eu", "thông", "quan", "và", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "lãnh", "đạo", "cục", "xuất", "nhập", "khẩu", "xác", "nhận", "thực", "tế", "số", "liệu", "cấp", "c/o", "mẫu", "eur.1", "kể", "từ", "khi", "evfta", "có", "hiệu", "lực", "cho", "thấy", "mức", "độ", "quan", "tâm", "của", "doanh", "nghiệp", "1:5:21", "cũng", "như", "tầm", "quan", "trọng", "của", "thị", "trường", "này", "đối", "8001400biw", "với", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "2144", "tháng", "đầu", "năm", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "đại", "dịch", "300-1000zis/a", "xuất", "khẩu", "của", "việt", "nam", "sang", "eu", "ghi", "nhận", "ở", "mức", "636 dm2", "usd", "giảm", "-7988,528 oc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "18h", "nhưng", "xuất", "khẩu", "nhiều", "mặt", "hàng", "thủy", "sản", "đã", "có", "tín", "hiệu", "tốt", "hơn", "đến", "cuối", "ngày mùng 8 và ngày 30", "xuất", "khẩu", "tôm", "của", "việt", "nam", "đạt", "khoảng", "4376.877 gallon", "usd", "tăng", "582 atm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "2:41:57", "tín", "hiệu", "vui", "là", "ngay", "sau", "khi", "evfta", "thực", "thi", "các", "nhà", "nhập", "khẩu", "châu", "âu", "đã", "tập", "trung", "tìm", "đến", "tôm", "việt", "nam", "eu", "là", "thị", "trường", "có", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "đứng", "thứ", "8.046.810", "thế", "giới", "chiếm", "898 giây", "tổng", "nhập", "khẩu", "toàn", "cầu", "đây", "cũng", "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "lớn", "thứ", "72", "của", "việt", "nam", "nhưng", "hàng", "hóa", "của", "chúng", "ta", "mới", "chỉ", "chiếm", "khoảng", "5956.516 %", "thị", "phần", "nhập", "khẩu", "của", "eu" ]
[ "ủy", "ban", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "mới", "có", "quyền", "công", "bố", "kết", "quả", "những", "người", "trúng", "cử", "đại biểu quốc hội", "chậm", "nhất", "là", "một giờ ba mươi chín phút ba giây", "vov.vn", "dù", "có", "phần", "trình", "diễn", "hoàn", "toàn", "ngớ", "ngẩn", "nhưng", "thí", "sinh", "đỗ", "hồng", "trà", "my", "vẫn", "nhận", "được", "một", "tấm", "vé", "vàng", "tại", "vietnam", "idol", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "này", "phóng", "viên", "vov.vn", "đã", "trao", "đổi", "với", "ông", "vê kép a mờ cờ cờ trừ e đê đê i xoẹt", "nguyễn", "văn", "pha", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "mới", "có", "quyền", "công", "bố", "kết", "quả", "những", "người", "trúng", "cử", "đại biểu quốc hội", "chậm", "nhất", "là", "hai ba giờ năm bảy phút năm mươi mốt giây", "về", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại biểu quốc hội", "khiếu", "nại", "phải", "được", "gửi", "lên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "chậm", "nhất", "là", "hai nghìn tám trăm bẩy mươi chín", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "công", "bố", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại biểu quốc hội", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "phải", "được", "gửi", "đến", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "chậm", "nhất", "bốn trăm mười sáu ngàn ba trăm chín bốn", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "công", "bố", "kết", "quả", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "có", "trách", "nhiệm", "xem", "xét", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại biểu quốc hội", "trong", "thời", "hạn", "bốn hai phẩy hai đến năm mươi phẩy chín", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "nhận", "được", "khiếu", "nại", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "có", "trách", "nhiệm", "xem", "xét", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "trong", "thời", "hạn", "bẩy trăm năm mươi hai ngàn ba trăm hai mươi chín", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "nhận", "được", "khiếu", "nại" ]
[ "ủy", "ban", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "mới", "có", "quyền", "công", "bố", "kết", "quả", "những", "người", "trúng", "cử", "đại biểu quốc hội", "chậm", "nhất", "là", "1:39:3", "vov.vn", "dù", "có", "phần", "trình", "diễn", "hoàn", "toàn", "ngớ", "ngẩn", "nhưng", "thí", "sinh", "đỗ", "hồng", "trà", "my", "vẫn", "nhận", "được", "một", "tấm", "vé", "vàng", "tại", "vietnam", "idol", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "này", "phóng", "viên", "vov.vn", "đã", "trao", "đổi", "với", "ông", "wamcc-eđđy/", "nguyễn", "văn", "pha", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "mới", "có", "quyền", "công", "bố", "kết", "quả", "những", "người", "trúng", "cử", "đại biểu quốc hội", "chậm", "nhất", "là", "23:57:51", "về", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại biểu quốc hội", "khiếu", "nại", "phải", "được", "gửi", "lên", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "chậm", "nhất", "là", "2879", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "công", "bố", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại biểu quốc hội", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "phải", "được", "gửi", "đến", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "chậm", "nhất", "416.394", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "công", "bố", "kết", "quả", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "có", "trách", "nhiệm", "xem", "xét", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại biểu quốc hội", "trong", "thời", "hạn", "42,2 - 50,9", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "nhận", "được", "khiếu", "nại", "ủy", "ban", "bầu", "cử", "có", "trách", "nhiệm", "xem", "xét", "giải", "quyết", "khiếu", "nại", "về", "kết", "quả", "bầu", "cử", "đại", "biểu", "hội đồng nhân dân", "trong", "thời", "hạn", "752.329", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "nhận", "được", "khiếu", "nại" ]
[ "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "hai triệu hai trăm ngàn linh năm", "tích", "cực", "mạnh", "mẽ", "hơn", "chinhphu.vn", "sau", "một", "năm", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "mười sáu đến mười bốn", "đã", "tạo", "chuyển", "biến", "về", "nhiều", "mặt", "từ", "kết", "quả", "bước", "đầu", "đòi", "hỏi", "phải", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "ba nghìn", "tích", "cực", "mạnh", "mẽ", "hơn", "từ", "mỗi", "tổ", "chức", "mỗi", "cá", "nhân", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "hội", "nghị", "cán", "âm bẩy nghìn năm trăm phẩy hai một hai giờ", "bộ", "toàn", "quốc", "hướng", "dẫn", "việc", "mười sáu giờ", "tiến", "hành", "kiểm", "điểm", "tự", "phê", "bình", "và", "phê", "bình", "theo", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "tám triệu chín trăm bảy mươi nghìn bảy trăm chín mươi năm", "vào", "ngày ba mốt", "báo", "điện", "tử", "chính", "phủ", "xin", "giới", "thiệu", "bài", "viết", "của", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "nguyễn", "trọng", "phúc", "nguyên", "viện", "trưởng", "viện", "lịch", "sử", "đảng", "với", "tư", "cách", "một", "đảng", "viên", "và", "cán", "bộ", "nghiên", "cứu", "về", "đảng", "nhìn", "nhận", "kết", "quả", "mười", "năm", "triển", "khai", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "ba triệu ba trăm lẻ chín ngàn chín trăm bốn sáu", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "tư", "ban", "chấp", "hành", "tám trăm ba hai rúp", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "khóa", "xi", "đã", "họp", "những", "ngày", "cuối", "tháng bốn năm một ngàn ba trăm linh ba", "và", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "quan", "trọng", "một", "số", "vấn", "đề", "cấp", "bách", "về", "xây", "dựng", "đảng", "hiện", "nay", "có", "năm triệu lẻ năm", "vấn", "đề", "cấp", "bách", "đảng", "phải", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "là", "đấu", "tranh", "ngăn", "chặn", "đẩy", "lùi", "tình", "trạng", "suy", "thoái", "về", "tư", "tưởng", "chính", "trị", "và", "đạo", "đức", "lối", "sống", "của", "một", "bộ", "phận", "không", "nhỏ", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "trước", "hết", "là", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "quản", "lý", "các", "cấp", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "quản", "hai trăm mười năm lít", "lý", "các", "cấp", "nhất", "là", "cấp", "trung", "ương", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "mới", "xác", "định", "rõ", "thẩm", "quyền", "trách", "nhiệm", "của", "người", "đứng", "đầu", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "trung", "ương", "đề", "ra", "mục", "tiêu", "phương", "châm", "và", "không chín tám sáu một hai bốn sáu bẩy chín không bẩy", "nhóm", "giải", "pháp", "thực", "hiện", "trong", "đó", "nhóm", "giải", "pháp", "hàng", "đầu", "là", "tự", "phê", "bình", "và", "phê", "bình", "nêu", "cao", "tính", "tiền", "phong", "gương", "mẫu", "của", "cấp", "trên", "hai chín tháng không một một hai sáu một", "là", "năm", "toàn", "đảng", "triển", "khai", "học", "tập", "quán", "chín không một ngàn i đê gờ xoẹt", "triệt", "và", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "hai chín trên mười sáu", "đặc", "biệt", "là", "tiến", "hành", "tự", "phê", "bình", "và", "phê", "bình", "từ", "cấp", "lãnh", "đạo", "cao", "nhất", "đến", "tổ", "chức", "cơ", "sở", "đảng", "và", "đối", "với", "từng", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "âm chín trăm mười bẩy chấm sáu tám bẩy mét khối", "một", "là", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "hai mốt tới tám", "khóa", "xi", "thể", "hiện", "bản", "lĩnh", "quyết", "tâm", "và", "trách", "nhiệm", "chính", "trị", "rất", "cao", "của", "trung", "ương", "và", "toàn", "đảng", "trong", "sửa", "chữa", "những", "khuyết", "điểm", "yếu", "kém", "kéo", "dài", "được", "toàn", "đảng", "toàn", "dân", "toàn", "quân", "trông", "đợi", "và", "kỳ", "vọng", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "một trăm lẻ một ngàn mười sáu", "có", "ý", "nghĩa", "giáo", "dục", "sâu", "sắc", "và", "cảnh", "báo", "nghiêm", "túc", "bộ", "chính", "trị", "đã", "chỉ", "đạo", "ban", "tổ", "chức", "trung", "ương", "và", "học", "viện", "chính", "trị", "hành", "chính", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "đổi", "mới", "xây", "dựng", "chương", "trình", "và", "đã", "mở", "lớp", "dự", "nguồn", "cán", "bộ", "cao", "cấp", "khóa", "i", "từ", "hai ba giờ", "và", "sẽ", "mở", "các", "khóa", "tiếp", "theo", "không", "nên", "nhận", "thức", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "vòng tám chín", "chỉ", "có", "tự", "phê", "bình", "phê", "bình", "và", "xử", "lý", "kỷ", "luật", "ba", "là", "trong", "hoàn", "cảnh", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "phức", "tạp", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "nước", "nhưng", "bốn giờ", "đất", "nước", "vẫn", "có", "bước", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "giữ", "được", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "gdp", "đạt", "bẩy trăm bốn năm ki lo oát trên ki lô mét vuông", "giảm", "lạm", "phát", "xuống", "dưới", "năm trăm hai sáu ki lo oát giờ trên oát", "bảo", "đảm", "an", "sinh", "xã", "hội", "đời", "sống", "của", "nhân", "dân", "giữ", "vững", "ổn", "định", "chính", "trị", "độc", "lập", "chủ", "quyền", "của", "tổ", "quốc", "nâng", "cao", "vị", "thế", "của", "việt", "nam", "trên", "trường", "quốc", "tế", "nhưng", "cũng", "cần", "nhìn", "thẳng", "vào", "sự", "thật", "là", "tình", "trạng", "tham", "nhũng", "lãng", "phí", "vẫn", "còn", "nặng", "nề", "khiếu", "kiện", "đông", "người", "vẫn", "gia", "tăng", "nhất", "là", "về", "đất", "đai", "cán", "bộ", "hành", "chính", "còn", "sách", "nhiễu", "dân", "chênh", "lệch", "giàu", "nghèo", "còn", "lớn", "v.v", "thực", "trạng", "đó", "đòi", "hỏi", "phải", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "hiệu số hai mươi bốn mười ba", "tích", "cực", "mạnh", "mẽ", "hơn", "từ", "trong", "mỗi", "tổ", "chức", "mỗi", "cá", "nhân", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "để", "tạo", "sự", "chuyển", "biến", "rõ", "rệt", "khắc", "phục", "được", "những", "hạn", "chế", "yếu", "kém", "trong", "công", "tác", "xây", "dựng", "đảng", "làm", "cho", "đảng", "ngày", "càng", "trong", "sạch", "vững", "mạnh", "mỗi", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "thật", "sự", "giỏi", "trong", "sạch", "xứng", "đáng", "với", "sự", "tin", "cậy", "của", "nhân", "dân" ]
[ "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "2.200.005", "tích", "cực", "mạnh", "mẽ", "hơn", "chinhphu.vn", "sau", "một", "năm", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "16 - 14", "đã", "tạo", "chuyển", "biến", "về", "nhiều", "mặt", "từ", "kết", "quả", "bước", "đầu", "đòi", "hỏi", "phải", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "3000", "tích", "cực", "mạnh", "mẽ", "hơn", "từ", "mỗi", "tổ", "chức", "mỗi", "cá", "nhân", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "hội", "nghị", "cán", "-7500,212 giờ", "bộ", "toàn", "quốc", "hướng", "dẫn", "việc", "16h", "tiến", "hành", "kiểm", "điểm", "tự", "phê", "bình", "và", "phê", "bình", "theo", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "8.970.795", "vào", "ngày 31", "báo", "điện", "tử", "chính", "phủ", "xin", "giới", "thiệu", "bài", "viết", "của", "phó giáo sư", "tiến sĩ", "nguyễn", "trọng", "phúc", "nguyên", "viện", "trưởng", "viện", "lịch", "sử", "đảng", "với", "tư", "cách", "một", "đảng", "viên", "và", "cán", "bộ", "nghiên", "cứu", "về", "đảng", "nhìn", "nhận", "kết", "quả", "10", "năm", "triển", "khai", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "3.309.946", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "tư", "ban", "chấp", "hành", "832 rub", "trung", "ương", "đảng", "cộng", "sản", "việt", "nam", "khóa", "xi", "đã", "họp", "những", "ngày", "cuối", "tháng 4/1303", "và", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "quan", "trọng", "một", "số", "vấn", "đề", "cấp", "bách", "về", "xây", "dựng", "đảng", "hiện", "nay", "có", "5.000.005", "vấn", "đề", "cấp", "bách", "đảng", "phải", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "là", "đấu", "tranh", "ngăn", "chặn", "đẩy", "lùi", "tình", "trạng", "suy", "thoái", "về", "tư", "tưởng", "chính", "trị", "và", "đạo", "đức", "lối", "sống", "của", "một", "bộ", "phận", "không", "nhỏ", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "trước", "hết", "là", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "quản", "lý", "các", "cấp", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "quản", "215 l", "lý", "các", "cấp", "nhất", "là", "cấp", "trung", "ương", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "mới", "xác", "định", "rõ", "thẩm", "quyền", "trách", "nhiệm", "của", "người", "đứng", "đầu", "cấp", "ủy", "chính", "quyền", "trung", "ương", "đề", "ra", "mục", "tiêu", "phương", "châm", "và", "098612467907", "nhóm", "giải", "pháp", "thực", "hiện", "trong", "đó", "nhóm", "giải", "pháp", "hàng", "đầu", "là", "tự", "phê", "bình", "và", "phê", "bình", "nêu", "cao", "tính", "tiền", "phong", "gương", "mẫu", "của", "cấp", "trên", "29/01/1261", "là", "năm", "toàn", "đảng", "triển", "khai", "học", "tập", "quán", "901000idg/", "triệt", "và", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "29 / 16", "đặc", "biệt", "là", "tiến", "hành", "tự", "phê", "bình", "và", "phê", "bình", "từ", "cấp", "lãnh", "đạo", "cao", "nhất", "đến", "tổ", "chức", "cơ", "sở", "đảng", "và", "đối", "với", "từng", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "-917.687 m3", "một", "là", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "21 - 8", "khóa", "xi", "thể", "hiện", "bản", "lĩnh", "quyết", "tâm", "và", "trách", "nhiệm", "chính", "trị", "rất", "cao", "của", "trung", "ương", "và", "toàn", "đảng", "trong", "sửa", "chữa", "những", "khuyết", "điểm", "yếu", "kém", "kéo", "dài", "được", "toàn", "đảng", "toàn", "dân", "toàn", "quân", "trông", "đợi", "và", "kỳ", "vọng", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "101.016", "có", "ý", "nghĩa", "giáo", "dục", "sâu", "sắc", "và", "cảnh", "báo", "nghiêm", "túc", "bộ", "chính", "trị", "đã", "chỉ", "đạo", "ban", "tổ", "chức", "trung", "ương", "và", "học", "viện", "chính", "trị", "hành", "chính", "quốc", "gia", "hồ", "chí", "minh", "đổi", "mới", "xây", "dựng", "chương", "trình", "và", "đã", "mở", "lớp", "dự", "nguồn", "cán", "bộ", "cao", "cấp", "khóa", "i", "từ", "23h", "và", "sẽ", "mở", "các", "khóa", "tiếp", "theo", "không", "nên", "nhận", "thức", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "vòng 8 - 9", "chỉ", "có", "tự", "phê", "bình", "phê", "bình", "và", "xử", "lý", "kỷ", "luật", "ba", "là", "trong", "hoàn", "cảnh", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "phức", "tạp", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "nước", "nhưng", "4h", "đất", "nước", "vẫn", "có", "bước", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "giữ", "được", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "gdp", "đạt", "745 kw/km2", "giảm", "lạm", "phát", "xuống", "dưới", "526 kwh/w", "bảo", "đảm", "an", "sinh", "xã", "hội", "đời", "sống", "của", "nhân", "dân", "giữ", "vững", "ổn", "định", "chính", "trị", "độc", "lập", "chủ", "quyền", "của", "tổ", "quốc", "nâng", "cao", "vị", "thế", "của", "việt", "nam", "trên", "trường", "quốc", "tế", "nhưng", "cũng", "cần", "nhìn", "thẳng", "vào", "sự", "thật", "là", "tình", "trạng", "tham", "nhũng", "lãng", "phí", "vẫn", "còn", "nặng", "nề", "khiếu", "kiện", "đông", "người", "vẫn", "gia", "tăng", "nhất", "là", "về", "đất", "đai", "cán", "bộ", "hành", "chính", "còn", "sách", "nhiễu", "dân", "chênh", "lệch", "giàu", "nghèo", "còn", "lớn", "v.v", "thực", "trạng", "đó", "đòi", "hỏi", "phải", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "nghị", "quyết", "trung", "ương", "hiệu số 24 - 13", "tích", "cực", "mạnh", "mẽ", "hơn", "từ", "trong", "mỗi", "tổ", "chức", "mỗi", "cá", "nhân", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "để", "tạo", "sự", "chuyển", "biến", "rõ", "rệt", "khắc", "phục", "được", "những", "hạn", "chế", "yếu", "kém", "trong", "công", "tác", "xây", "dựng", "đảng", "làm", "cho", "đảng", "ngày", "càng", "trong", "sạch", "vững", "mạnh", "mỗi", "cán", "bộ", "đảng", "viên", "thật", "sự", "giỏi", "trong", "sạch", "xứng", "đáng", "với", "sự", "tin", "cậy", "của", "nhân", "dân" ]
[ "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "mảng", "đục", "chấm", "đen", "di", "động", "trôi", "nổi", "trong", "mắt", "được", "gọi", "là", "muscae", "volitantes", "trong", "tiếng", "latin", "là", "ruồi", "bay", "hay", "hiện", "tượng", "thấy", "ruồi", "bay", "theo", "kết", "quả", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "tại", "anh", "các", "bác", "sĩ", "nhãn", "khoa", "tiết", "lộ", "mỗi", "tháng", "có", "đến", "chín trăm sáu bảy yến", "bệnh", "nhân", "than", "phiền", "về", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "hay", "thấy", "đốm", "đen", "trước", "mắt", "một", "nghiên", "cứu", "tiến", "hành", "bằng", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "thông", "minh", "cho", "thấy", "pê sờ đê gạch ngang gờ tê tê bờ xoẹt bốn trăm", "âm tám ngàn sáu trăm bảy mươi bảy chấm bốn bốn bốn công", "người", "dùng", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "thông", "báo", "có", "gặp", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "trong", "số", "này", "chỉ", "có", "một", "phần", "tháng không chín hai bốn ba không", "ba", "công", "nhận", "rằng", "có", "thị", "lực", "kém", "khởi", "phát", "đột", "ngột", "và", "cấp", "tính", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "ở", "những", "người", "lớn", "tuổi", "có", "thể", "là", "do", "chứng", "bệnh", "tách", "rời", "thủy", "tinh", "thể", "hay", "pvd", "đề", "cập", "đến", "sự", "chia", "tách", "của", "thủy", "tinh", "dịch", "khỏi", "võng", "mạc", "pvd", "có", "thể", "gây", "nên", "hiện", "ngày một tháng năm năm hai ngàn lẻ hai", "tượng", "rách", "võng", "mạc", "và", "cuối", "cùng", "dẫn", "đến", "mù", "lòa", "một", "nghiên", "cứu", "gần", "đây", "của", "tạp", "chí", "hiệp", "hội", "y", "khoa", "mỹ", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "bệnh", "nhân", "khởi", "phát", "cấp", "tính", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "theo", "các", "bác", "sĩ", "nhãn", "khoa", "có", "khả", "năng", "bảy trăm mười bốn mon", "bệnh", "nhân", "bị", "rách", "võng", "mạc", "mắt", "mặc", "dù", "về", "thực", "tế", "đối", "với", "hầu", "hết", "mọi", "người", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "không", "gây", "nên", "vấn", "đề", "gì", "nhưng", "chỉ", "cần", "một", "lệnh", "tìm", "kiếm", "đơn", "giản", "trên", "mạng", "cũng", "cho", "cả", "tá", "gợi", "tháng mười hai hai nghìn một trăm ba hai", "ý", "một nghìn chín trăm hai mươi bốn", "hướng", "dẫn", "chữa", "trị", "từ", "tập", "yoga", "đến", "những", "biện", "pháp", "điều", "trị", "xâm", "lấn", "như", "phẫu", "thuật", "đặc", "biệt", "đáng", "lo", "ngại", "là", "lựa", "chọn", "điều", "trị", "được", "trình", "bày", "khá", "hợp", "lý", "như", "sử", "dụng", "laser", "hoạt", "chất", "yttrium", "aluminium", "garnet", "yag", "một", "công", "cụ", "gần", "đây", "trở", "thành", "phổ", "biến", "trong", "khoa", "mắt", "nhưng", "chưa", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "thực", "nghiệm", "nhiều", "hay", "được", "cục", "quản", "lý", "thực", "phẩm", "và", "dược", "phẩm", "mỹ", "cấp", "phép", "thật", "vậy", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "david", "sendrowski", "và", "mark", "bronstein", "viết", "trên", "tạp", "chí", "optometry", "phép", "đo", "thị", "lực", "rằng", "có", "rất", "ít", "nghiên", "cứu", "lâm", "sàng", "dành", "cho", "việc", "điều", "tra", "khả", "năng", "sử", "dụng", "của", "laser", "hai ba tháng không bốn một một sáu sáu", "yag", "cho", "tình", "trạng", "này", "trong", "khi", "một", "số", "ít", "nghiên", "cứu", "đã", "cho", "thấy", "phương", "pháp", "này", "tỏ", "ra", "quá", "an", "toàn", "nên", "ít", "hiệu", "quả", "vì", "chỉ", "đem", "đến", "những", "cải", "thiện", "vừa", "phải", "thậm", "chí", "là", "chỉ", "cải", "thiện", "hơn", "cho", "một", "phần", "ba", "số", "bệnh", "nhân", "một", "phương", "pháp", "điều", "trị", "được", "chấp", "nhận", "rộng", "rãi", "hơn", "là", "vitrectomy", "thay", "hai trăm ba mươi tư yến", "thế", "thủy", "tinh", "thể", "bằng", "một", "dung", "dịch", "muối", "đẳng", "trương" ]
[ "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "mảng", "đục", "chấm", "đen", "di", "động", "trôi", "nổi", "trong", "mắt", "được", "gọi", "là", "muscae", "volitantes", "trong", "tiếng", "latin", "là", "ruồi", "bay", "hay", "hiện", "tượng", "thấy", "ruồi", "bay", "theo", "kết", "quả", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "tại", "anh", "các", "bác", "sĩ", "nhãn", "khoa", "tiết", "lộ", "mỗi", "tháng", "có", "đến", "967 yến", "bệnh", "nhân", "than", "phiền", "về", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "hay", "thấy", "đốm", "đen", "trước", "mắt", "một", "nghiên", "cứu", "tiến", "hành", "bằng", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "thông", "minh", "cho", "thấy", "psd-gttb/400", "-8677.444 công", "người", "dùng", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "thông", "báo", "có", "gặp", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "trong", "số", "này", "chỉ", "có", "một", "phần", "tháng 09/2430", "ba", "công", "nhận", "rằng", "có", "thị", "lực", "kém", "khởi", "phát", "đột", "ngột", "và", "cấp", "tính", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "ở", "những", "người", "lớn", "tuổi", "có", "thể", "là", "do", "chứng", "bệnh", "tách", "rời", "thủy", "tinh", "thể", "hay", "pvd", "đề", "cập", "đến", "sự", "chia", "tách", "của", "thủy", "tinh", "dịch", "khỏi", "võng", "mạc", "pvd", "có", "thể", "gây", "nên", "hiện", "ngày 1/5/2002", "tượng", "rách", "võng", "mạc", "và", "cuối", "cùng", "dẫn", "đến", "mù", "lòa", "một", "nghiên", "cứu", "gần", "đây", "của", "tạp", "chí", "hiệp", "hội", "y", "khoa", "mỹ", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "bệnh", "nhân", "khởi", "phát", "cấp", "tính", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "theo", "các", "bác", "sĩ", "nhãn", "khoa", "có", "khả", "năng", "714 mol", "bệnh", "nhân", "bị", "rách", "võng", "mạc", "mắt", "mặc", "dù", "về", "thực", "tế", "đối", "với", "hầu", "hết", "mọi", "người", "hiện", "tượng", "nổ", "đom", "đóm", "mắt", "không", "gây", "nên", "vấn", "đề", "gì", "nhưng", "chỉ", "cần", "một", "lệnh", "tìm", "kiếm", "đơn", "giản", "trên", "mạng", "cũng", "cho", "cả", "tá", "gợi", "tháng 12/2132", "ý", "1924", "hướng", "dẫn", "chữa", "trị", "từ", "tập", "yoga", "đến", "những", "biện", "pháp", "điều", "trị", "xâm", "lấn", "như", "phẫu", "thuật", "đặc", "biệt", "đáng", "lo", "ngại", "là", "lựa", "chọn", "điều", "trị", "được", "trình", "bày", "khá", "hợp", "lý", "như", "sử", "dụng", "laser", "hoạt", "chất", "yttrium", "aluminium", "garnet", "yag", "một", "công", "cụ", "gần", "đây", "trở", "thành", "phổ", "biến", "trong", "khoa", "mắt", "nhưng", "chưa", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "thực", "nghiệm", "nhiều", "hay", "được", "cục", "quản", "lý", "thực", "phẩm", "và", "dược", "phẩm", "mỹ", "cấp", "phép", "thật", "vậy", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "david", "sendrowski", "và", "mark", "bronstein", "viết", "trên", "tạp", "chí", "optometry", "phép", "đo", "thị", "lực", "rằng", "có", "rất", "ít", "nghiên", "cứu", "lâm", "sàng", "dành", "cho", "việc", "điều", "tra", "khả", "năng", "sử", "dụng", "của", "laser", "23/04/1166", "yag", "cho", "tình", "trạng", "này", "trong", "khi", "một", "số", "ít", "nghiên", "cứu", "đã", "cho", "thấy", "phương", "pháp", "này", "tỏ", "ra", "quá", "an", "toàn", "nên", "ít", "hiệu", "quả", "vì", "chỉ", "đem", "đến", "những", "cải", "thiện", "vừa", "phải", "thậm", "chí", "là", "chỉ", "cải", "thiện", "hơn", "cho", "một", "phần", "ba", "số", "bệnh", "nhân", "một", "phương", "pháp", "điều", "trị", "được", "chấp", "nhận", "rộng", "rãi", "hơn", "là", "vitrectomy", "thay", "234 yến", "thế", "thủy", "tinh", "thể", "bằng", "một", "dung", "dịch", "muối", "đẳng", "trương" ]
[ "opec", "không", "giảm", "sản", "lượng", "giá", "dầu", "lao", "dốc", "nlđo", "giá", "dầu", "thô", "giảm", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "hơn", "bẩy mươi ba", "năm", "qua", "sau", "khi", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "opec", "quyết", "định", "không", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "trong", "cuộc", "họp", "ở", "vienna", "áo", "hôm", "ngày mồng bốn và ngày hai mươi bẩy", "theo", "đó", "hai ngàn năm mươi", "thành", "viên", "opec", "chín trăm mười chín ki lô mét vuông", "quyết", "định", "giữ", "nguyên", "sản", "lượng", "ở", "mức", "âm hai nghìn sáu trăm hai mươi mốt phẩy bẩy trăm chín mươi đề xi mét", "thùng/ngày", "được", "áp", "dụng", "từ", "ngày ba mốt và ngày hai hai tháng bảy", "ngat", "lập", "tức", "giá", "dầu", "thô", "brent", "rớt", "xuống", "mốc", "giai đoạn hai mươi lăm mười chín", "usd/thùng", "còn", "giá", "dầu", "wti", "lao", "dốc", "còn", "hiệu số mười bẩy mười nhăm", "usd/thùng", "lần", "đần", "tiên", "kể", "từ", "tháng tám một nghìn tám trăm sáu tư", "kết", "quả", "cuộc", "họp", "tháng tám năm một nghìn bốn trăm ba mươi bẩy", "của", "opec", "đã", "gửi", "thông", "điệp", "rằng", "thị", "trường", "sẽ", "tự", "điều", "tiết", "tổng", "thư", "ký", "opec", "abdalla", "salem", "el-badri", "cho", "biết", "một", "tám giờ ba bẩy", "mức", "giá", "hợp", "lý", "đang", "được", "bàn", "thảo", "opec", "cho", "rằng", "thị", "trường", "sẽ", "tự", "bình", "ổn", "ảnh", "ap", "tuy", "là", "quyết", "định", "của", "cả", "opec", "nhưng", "thái", "độ", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "phân", "thành", "mười chia hai mươi ba", "thái", "cực", "bộ", "trưởng", "dầu", "mỏ", "kuwait", "ali", "saleh", "al-omair", "cho", "biết", "ông", "vui", "mừng", "trước", "quyết", "định", "của", "opec", "trước", "đó", "bộ", "trưởng", "dầu", "khí", "ả", "rập", "saudi", "ali", "al-naimi", "và", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả", "rập", "suhail", "bin", "mohammed", "al-mazroui", "nói", "họ", "trông", "đợi", "thị", "trường", "dầu", "sẽ", "tự", "bình", "ổn", "ngược", "lại", "ngoại", "trưởng", "venezuela", "rafael", "ramirez", "rời", "cuộc", "họp", "với", "vẻ", "giận", "dữ", "thấy", "rõ", "và", "từ", "chối", "bình", "luận", "về", "kết", "quả", "hội", "nghị", "trước", "hội", "nghị", "venezuela", "có", "cuộc", "họp", "tay", "tư", "với", "ả", "rập", "saudi", "mexico", "và", "nga", "để", "thúc", "đẩy", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "nhưng", "không", "thành", "công", "cùng", "với", "venezuela", "iran", "và", "ecuador", "cũng", "kêu", "gọi", "giảm", "sản", "lượng", "để", "ổn", "định", "giá", "dầu", "tuy", "không", "phải", "thành", "viên", "opec", "song", "theo", "đài", "cnn", "giá", "trị", "đồng", "rúp", "của", "nga", "đã", "giảm", "ba trăm mười sáu chấm không không sáu trăm tám bốn độ ép", "so", "với", "usd", "và", "euro", "ngay", "sau", "thông", "báo", "trên", "bộ", "trưởng", "dầu", "mỏ", "ả", "rập", "saudi", "ali", "al-naimi", "phải", "trước", "cuộc", "họp", "ảnh", "reuters", "kể", "từ", "giữa", "ngày mười bẩy hai mươi", "đến", "nay", "giá", "dầu", "thô", "đã", "rớt", "giá", "gần", "một nghìn bẩy trăm tám bốn phẩy không không chín trăm sáu ba đồng", "do", "sản", "lượng", "ngày", "càng", "cao", "của", "mỹ", "trong", "khi", "nhu", "cầu", "yếu", "đi", "tại", "châu", "á", "và", "châu", "âu", "đà", "sụt", "giảm", "của", "giá", "dầu", "đã", "khiến", "một", "số", "thành", "viên", "opec", "lo", "ngại", "vì", "đa", "phần", "các", "nước", "thuộc", "tổ", "chức", "này", "đều", "cần", "mức", "giá", "trên", "bẩy triệu hai trăm chín mươi ba nghìn bốn trăm chín mươi bốn", "usd/thùng", "để", "cân", "bằng", "ngân", "sách", "trong", "khi", "nhiều", "nước", "cần", "mức", "giá", "trên", "sáu bốn không sáu bốn một sáu một không bẩy năm", "usd/thùng", "ông", "torbjorn", "kjus", "nhà", "phân", "tích", "dầu", "mỏ", "tại", "dnb", "bank", "cho", "tám mươi xuộc ích dê", "biết", "nếu", "không", "có", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "về", "giảm", "sản", "lượng", "giá", "dầu", "brent", "năm triệu tám trăm hai mươi bảy ngàn năm trăm sáu mươi ba", "có", "thể", "giảm", "xuống", "một ngàn chín trăm bốn chín", "usd/thùng", "trước", "lễ", "giáng", "sinh", "giá", "dầu", "giảm", "dẫn", "đến", "áp", "lực", "lạm", "phát", "thấp", "hơn", "và", "điều", "này", "ảnh", "hưởng", "tiêu", "cực", "đến", "giá", "vàng", "nhà", "phân", "tích", "của", "commerzbank", "daniel", "briesemann", "nói" ]
[ "opec", "không", "giảm", "sản", "lượng", "giá", "dầu", "lao", "dốc", "nlđo", "giá", "dầu", "thô", "giảm", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "hơn", "73", "năm", "qua", "sau", "khi", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "opec", "quyết", "định", "không", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "trong", "cuộc", "họp", "ở", "vienna", "áo", "hôm", "ngày mồng 4 và ngày 27", "theo", "đó", "2050", "thành", "viên", "opec", "919 km2", "quyết", "định", "giữ", "nguyên", "sản", "lượng", "ở", "mức", "-2621,790 dm", "thùng/ngày", "được", "áp", "dụng", "từ", "ngày 31 và ngày 22 tháng 7", "ngat", "lập", "tức", "giá", "dầu", "thô", "brent", "rớt", "xuống", "mốc", "giai đoạn 25 - 19", "usd/thùng", "còn", "giá", "dầu", "wti", "lao", "dốc", "còn", "hiệu số 17 - 15", "usd/thùng", "lần", "đần", "tiên", "kể", "từ", "tháng 8/1864", "kết", "quả", "cuộc", "họp", "tháng 8/1437", "của", "opec", "đã", "gửi", "thông", "điệp", "rằng", "thị", "trường", "sẽ", "tự", "điều", "tiết", "tổng", "thư", "ký", "opec", "abdalla", "salem", "el-badri", "cho", "biết", "một", "8h37", "mức", "giá", "hợp", "lý", "đang", "được", "bàn", "thảo", "opec", "cho", "rằng", "thị", "trường", "sẽ", "tự", "bình", "ổn", "ảnh", "ap", "tuy", "là", "quyết", "định", "của", "cả", "opec", "nhưng", "thái", "độ", "của", "các", "nước", "thành", "viên", "phân", "thành", "10 / 23", "thái", "cực", "bộ", "trưởng", "dầu", "mỏ", "kuwait", "ali", "saleh", "al-omair", "cho", "biết", "ông", "vui", "mừng", "trước", "quyết", "định", "của", "opec", "trước", "đó", "bộ", "trưởng", "dầu", "khí", "ả", "rập", "saudi", "ali", "al-naimi", "và", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả", "rập", "suhail", "bin", "mohammed", "al-mazroui", "nói", "họ", "trông", "đợi", "thị", "trường", "dầu", "sẽ", "tự", "bình", "ổn", "ngược", "lại", "ngoại", "trưởng", "venezuela", "rafael", "ramirez", "rời", "cuộc", "họp", "với", "vẻ", "giận", "dữ", "thấy", "rõ", "và", "từ", "chối", "bình", "luận", "về", "kết", "quả", "hội", "nghị", "trước", "hội", "nghị", "venezuela", "có", "cuộc", "họp", "tay", "tư", "với", "ả", "rập", "saudi", "mexico", "và", "nga", "để", "thúc", "đẩy", "cắt", "giảm", "sản", "lượng", "nhưng", "không", "thành", "công", "cùng", "với", "venezuela", "iran", "và", "ecuador", "cũng", "kêu", "gọi", "giảm", "sản", "lượng", "để", "ổn", "định", "giá", "dầu", "tuy", "không", "phải", "thành", "viên", "opec", "song", "theo", "đài", "cnn", "giá", "trị", "đồng", "rúp", "của", "nga", "đã", "giảm", "316.00684 of", "so", "với", "usd", "và", "euro", "ngay", "sau", "thông", "báo", "trên", "bộ", "trưởng", "dầu", "mỏ", "ả", "rập", "saudi", "ali", "al-naimi", "phải", "trước", "cuộc", "họp", "ảnh", "reuters", "kể", "từ", "giữa", "ngày 17, 20", "đến", "nay", "giá", "dầu", "thô", "đã", "rớt", "giá", "gần", "1784,00963 đ", "do", "sản", "lượng", "ngày", "càng", "cao", "của", "mỹ", "trong", "khi", "nhu", "cầu", "yếu", "đi", "tại", "châu", "á", "và", "châu", "âu", "đà", "sụt", "giảm", "của", "giá", "dầu", "đã", "khiến", "một", "số", "thành", "viên", "opec", "lo", "ngại", "vì", "đa", "phần", "các", "nước", "thuộc", "tổ", "chức", "này", "đều", "cần", "mức", "giá", "trên", "7.293.494", "usd/thùng", "để", "cân", "bằng", "ngân", "sách", "trong", "khi", "nhiều", "nước", "cần", "mức", "giá", "trên", "64064161075", "usd/thùng", "ông", "torbjorn", "kjus", "nhà", "phân", "tích", "dầu", "mỏ", "tại", "dnb", "bank", "cho", "80/xd", "biết", "nếu", "không", "có", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "về", "giảm", "sản", "lượng", "giá", "dầu", "brent", "5.827.563", "có", "thể", "giảm", "xuống", "1949", "usd/thùng", "trước", "lễ", "giáng", "sinh", "giá", "dầu", "giảm", "dẫn", "đến", "áp", "lực", "lạm", "phát", "thấp", "hơn", "và", "điều", "này", "ảnh", "hưởng", "tiêu", "cực", "đến", "giá", "vàng", "nhà", "phân", "tích", "của", "commerzbank", "daniel", "briesemann", "nói" ]
[ "nga", "không", "kích", "dữ", "dội", "khu", "vực", "máy", "bay", "năm không hai chéo e i ép ét ét", "bị", "bắn", "rơi", "chiến", "đấu", "cơ", "nga", "kết", "hợp", "với", "đạn", "pháo", "của", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "đã", "dội", "bom", "dữ", "dội", "xuống", "khu", "vực", "an", "toàn", "mà", "chiến", "đấu", "cơ", "gạch ngang mờ ích sờ dê rờ ba không không", "bị", "bắn", "hạ", "trước", "đó", "your", "browser", "does", "not", "support", "the", "video", "tag", "theo", "tướng", "igor", "konashenkov", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "hiện", "nga", "đang", "xem", "xét", "khả", "năng", "điều", "từ", "hai mươi bẩy tháng sáu", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "tới", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeymim", "ở", "syria", "để", "đảm", "bảo", "hộ", "tống", "cho", "mỗi", "chiếc", "trong", "số", "âm ba mươi ba phẩy sáu chín", "máy", "bay", "ném", "bom", "của", "nước", "này", "hoạt", "động", "tại", "đây", "một", "chiếc", "sukhoi", "gạch chéo vê ca gi xuộc năm bốn không", "cất", "cánh", "từ", "căn", "cứ", "không", "hmeymim" ]
[ "nga", "không", "kích", "dữ", "dội", "khu", "vực", "máy", "bay", "502/eyfss", "bị", "bắn", "rơi", "chiến", "đấu", "cơ", "nga", "kết", "hợp", "với", "đạn", "pháo", "của", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "đã", "dội", "bom", "dữ", "dội", "xuống", "khu", "vực", "an", "toàn", "mà", "chiến", "đấu", "cơ", "-mxsdr300", "bị", "bắn", "hạ", "trước", "đó", "your", "browser", "does", "not", "support", "the", "video", "tag", "theo", "tướng", "igor", "konashenkov", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "hiện", "nga", "đang", "xem", "xét", "khả", "năng", "điều", "từ", "27/6", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "tới", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeymim", "ở", "syria", "để", "đảm", "bảo", "hộ", "tống", "cho", "mỗi", "chiếc", "trong", "số", "-33,69", "máy", "bay", "ném", "bom", "của", "nước", "này", "hoạt", "động", "tại", "đây", "một", "chiếc", "sukhoi", "/vkj/540", "cất", "cánh", "từ", "căn", "cứ", "không", "hmeymim" ]
[ "tevez", "hóa", "tội", "đồ", "argentina", "tàn", "giấc", "mơ", "vô", "địch", "xứng", "đáng", "là", "chung", "kết", "sớm", "của", "giải", "argentina-uruguay", "đã", "cống", "hiến", "cho", "người", "xem", "một", "trận", "cầu", "mãn", "nhãn", "căng", "thẳng", "và", "kịch", "tính", "đến", "tận", "phút", "cuối", "cùng", "không", "phải", "argentina-brazil", "mà", "chính", "cuộc", "đọ", "sức", "giữa", "argentina", "và", "uruguay", "mới", "bốn ngàn bẩy trăm linh bẩy chấm bẩy ba hai mẫu", "được", "xem", "là", "kinh", "điển", "tại", "copa", "america", "đồng", "sở", "hữu", "đến", "năm mươi tư phẩy sáu mươi", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "cả", "hai", "đội", "đều", "thừa", "gạch chéo ba ngàn ba trăm ba mươi chéo bốn không không", "kinh", "nghiệm", "trên", "con", "đường", "tới", "đỉnh", "vinh", "quang", "cân", "tài", "cân", "sức", "dẫu", "vậy", "với", "lợi", "thế", "sân", "nhà", "cũng", "như", "ít", "nhiều", "được", "đánh", "giá", "cao", "hơn", "argentina", "đã", "chủ", "động", "dồn", "lên", "tấn", "công", "ngay", "từ", "đầu", "nhưng", "khi", "mà", "những", "higuain", "messi", "aguero", "còn", "đang", "loay", "hoay", "tìm", "đường", "tới", "khung", "thành", "muslera", "thì", "lưới", "của", "romero", "đã", "bất", "ngờ", "rung", "lên", "phút", "thứ", "bốn mươi tư chấm không không năm tới mười năm chấm hai", "từ", "quả", "đá", "phạt", "không", "mấy", "nguy", "hiểm", "của", "forlan", "romero", "không", "bắt", "dính", "bóng", "sau", "cú", "đánh", "đầu", "của", "tiền", "đạo", "đối", "phương", "perez", "xuất", "hiện", "đúng", "lúc", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "mở", "tỉ", "số", "cho", "uruguay", "clip", "bàn", "mở", "điểm", "của", "perez", "sự", "thất", "vọng", "hiện", "rõ", "tám tới hai sáu", "trên", "gương", "mặt", "huấn luyện viên", "batista", "sau", "bàn", "thua", "này", "đây", "cũng", "chẳng", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hàng", "thủ", "argentina", "mắc", "sai", "lầm", "song", "ở", "những", "trận", "đấu", "trước", "romero", "đều", "sắm", "vai", "người", "hùng", "chỉ", "chẳng", "phải", "là", "tội", "đồ", "như", "ngày", "hôm", "nay", "tuy", "nhiên", "nỗi", "buồn", "của", "albiceleste", "cũng", "nhanh", "chóng", "chấm", "dứt", "messi", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "nhạy", "cảm", "đỉnh", "cao", "trong", "những", "pha", "kiến", "tạo", "và", "bốn ngàn sáu trăm ba năm chấm không không bẩy trăm tám mươi hai đề xi mét khối", "lần", "này", "gonzalo", "higuain", "đã", "không", "lãng", "phí", "công", "sức", "của", "đồng", "đội", "pha", "băng", "cắt", "dứt", "điểm", "đúng", "phong", "cách", "của", "tiền", "đạo", "này", "đã", "giúp", "argentina", "đưa", "trận", "đấu", "trở", "về", "vạch", "xuất", "phát", "higuain", "san", "bằng", "cách", "biệt", "cho", "argentina", "niềm", "vui", "của", "các", "tuyển", "thủ", "argentina", "tới", "lúc", "này", "uruguay", "bắt", "đầu", "chủ", "động", "đá", "rắn", "phong", "tỏa", "chặt", "chẽ", "khu", "trung", "tuyến", "đặc", "biệt", "là", "tìm", "đủ", "mọi", "cách", "để", "ngăn", "chặn", "messi", "bên", "phía", "đội", "chủ", "nhà", "gago", "cũng", "có", "mười một", "phút", "thi", "đấu", "cực", "hay", "khi", "chiến", "thắng", "trong", "hầu", "hết", "các", "cuộc", "hai mươi mốt giờ năm tư phút năm bốn giây", "tranh", "chấp", "tay", "đôi", "ở", "tuyến", "giữa", "nhờ", "thế", "đội", "chủ", "năm hai nghìn hai trăm tám mươi nhăm", "nhà", "đã", "có", "nhiều", "hơn", "các", "tình", "huống", "áp", "sát", "khu", "vực", "gạch chéo cờ vờ ích chéo tám không không", "phút", "không bảy chín chín sáu chín hai ba bốn bảy hai sáu", "bóng", "đã", "thêm", "một", "lần", "nằm", "gọn", "trong", "lưới", "muslera", "nhưng", "bàn", "thắng", "không", "được", "công", "nhận", "vì", "higuain", "đã", "rơi", "vào", "tư", "thế", "việt", "vị", "chín không không hai chín bảy năm tám không ba sáu", "phút", "sau", "perez", "nhận", "thẻ", "vàng", "thứ", "hai", "rời", "sân", "sau", "pha", "phạm", "lỗi", "thô", "bạo", "với", "gago", "uruguay", "bắt", "đầu", "rúng", "động", "khi", "chỉ", "còn", "âm mười ngàn sáu trăm sáu mươi bốn phẩy không không chín chín bảy ba", "người", "trên", "sân", "dẫu", "vậy", "thời", "gian", "còn", "lại", "của", "hiệp", "tám triệu", "là", "quá", "ít", "ỏi", "để", "argentina", "có", "thể", "tạo", "nên", "điều", "gì", "đó", "khác", "biệt", "thậm", "chí", "họ", "còn", "phải", "cảm", "ơn", "thần", "may", "mắn", "khi", "lái", "cú", "dứt", "điểm", "của", "lugano", "đi", "trúng", "khung", "gỗ", "ra", "ngoài", "với", "lợi", "thế", "về", "mặt", "quân", "số", "dễ", "hiểu", "khi", "argentina", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "phần", "còn", "lại", "của", "trận", "đấu", "trong", "khi", "uruguay", "lựa", "chọn", "lối", "đá", "phòng", "ngự", "phản", "công", "ba trăm sáu mươi bảy độ trên tạ", "rình", "rập", "chờ", "thời", "cơ", "với", "hi", "vọng", "dồn", "cả", "vào", "bộ", "đội", "suarez-forlan", "forlan", "tám giờ sáu", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "giúp", "uruguay", "chiến", "thắng", "trong", "ba trên mười", "phút", "thi", "đấu", "chính", "thức", "lần", "lượt", "di", "maria", "aguero", "higuain", "lên", "tiếng", "đe", "dọa", "cầu", "môn", "muslera", "đặc", "biệt", "nờ cờ vờ a cờ gạch chéo", "là", "cú", "sút", "tinh", "tế", "của", "higuain", "sau", "đường", "chuyền", "của", "messi", "song", "muslera", "đã", "phản", "xạ", "tuyệt", "vời", "cứu", "cho", "đội", "nhà", "một", "bàn", "thua", "trông", "thấy", "cứ", "như", "thế", "trận", "đấu", "gói", "gọn", "với", "cuộc", "thư", "hùng", "giữa", "cựu", "thủ", "thành", "lazio", "cùng", "các", "tiền", "đạo", "lừng", "danh", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "xen", "kẽ", "vào", "đó", "là", "vài", "tình", "huống", "ăn", "bàn", "khá", "rõ", "nét", "của", "forlan", "hay", "diego", "lugano", "bước", "ngoặt", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "chỉ", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "khi", "mascherano", "nhận", "thẻ", "vàng", "thứ", "hai", "rời", "sân", "mang", "theo", "bên", "mình", "không", "ít", "tự", "tin", "của", "đồng", "đội", "và", "phần", "nào", "gánh", "nặng", "của", "các", "cầu", "thủ", "uruguay", "nó", "giúp", "ngày hai mươi sáu tháng mười hai năm một nghìn tám trăm sáu hai", "đội", "khách", "kiên", "trì", "theo", "đuổi", "lối", "đá", "có", "phần", "tiêu", "cực", "nhưng", "cực", "kì", "hợp", "lý", "trong", "cả", "không ba tám năm hai một bốn năm hai không năm hai", "phút", "thi", "đấu", "của", "cả", "hai", "hiệp", "phụ", "sau", "đấy", "tevez", "khép", "lại", "giải", "đấu", "tràn", "trề", "thất", "vọng", "của", "argentina", "bất", "phân", "thắng", "bại", "hai", "đội", "bước", "vào", "loạt", "penalty", "cân", "não", "trong", "một nghìn hai trăm mười lăm", "loạt", "sút", "đầu", "tiên", "chỉ", "có", "mình", "tevez", "sút", "hỏng", "qua", "đó", "giúp", "uruguay", "hai không bốn hai không không không chéo ca pờ mờ ca quy chéo", "giành", "chiếc", "vé", "thông", "hành", "tới", "bán", "kết", "copa", "america", "nơi", "nhiều", "khả", "năng", "họ", "sẽ", "gặp", "brazil", "còn", "với", "argentina", "cơn", "khát", "danh", "hiệu", "âm ba tám ngàn hai trăm ba bảy phẩy bốn ba bốn sáu", "năm", "chẳng", "rõ", "đến", "khi", "nào", "mới", "chấm", "dứt" ]
[ "tevez", "hóa", "tội", "đồ", "argentina", "tàn", "giấc", "mơ", "vô", "địch", "xứng", "đáng", "là", "chung", "kết", "sớm", "của", "giải", "argentina-uruguay", "đã", "cống", "hiến", "cho", "người", "xem", "một", "trận", "cầu", "mãn", "nhãn", "căng", "thẳng", "và", "kịch", "tính", "đến", "tận", "phút", "cuối", "cùng", "không", "phải", "argentina-brazil", "mà", "chính", "cuộc", "đọ", "sức", "giữa", "argentina", "và", "uruguay", "mới", "4707.732 mẫu", "được", "xem", "là", "kinh", "điển", "tại", "copa", "america", "đồng", "sở", "hữu", "đến", "54,60", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "cả", "hai", "đội", "đều", "thừa", "/3330/400", "kinh", "nghiệm", "trên", "con", "đường", "tới", "đỉnh", "vinh", "quang", "cân", "tài", "cân", "sức", "dẫu", "vậy", "với", "lợi", "thế", "sân", "nhà", "cũng", "như", "ít", "nhiều", "được", "đánh", "giá", "cao", "hơn", "argentina", "đã", "chủ", "động", "dồn", "lên", "tấn", "công", "ngay", "từ", "đầu", "nhưng", "khi", "mà", "những", "higuain", "messi", "aguero", "còn", "đang", "loay", "hoay", "tìm", "đường", "tới", "khung", "thành", "muslera", "thì", "lưới", "của", "romero", "đã", "bất", "ngờ", "rung", "lên", "phút", "thứ", "44.005 - 15.2", "từ", "quả", "đá", "phạt", "không", "mấy", "nguy", "hiểm", "của", "forlan", "romero", "không", "bắt", "dính", "bóng", "sau", "cú", "đánh", "đầu", "của", "tiền", "đạo", "đối", "phương", "perez", "xuất", "hiện", "đúng", "lúc", "đệm", "bóng", "cận", "thành", "mở", "tỉ", "số", "cho", "uruguay", "clip", "bàn", "mở", "điểm", "của", "perez", "sự", "thất", "vọng", "hiện", "rõ", "8 - 26", "trên", "gương", "mặt", "huấn luyện viên", "batista", "sau", "bàn", "thua", "này", "đây", "cũng", "chẳng", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hàng", "thủ", "argentina", "mắc", "sai", "lầm", "song", "ở", "những", "trận", "đấu", "trước", "romero", "đều", "sắm", "vai", "người", "hùng", "chỉ", "chẳng", "phải", "là", "tội", "đồ", "như", "ngày", "hôm", "nay", "tuy", "nhiên", "nỗi", "buồn", "của", "albiceleste", "cũng", "nhanh", "chóng", "chấm", "dứt", "messi", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "nhạy", "cảm", "đỉnh", "cao", "trong", "những", "pha", "kiến", "tạo", "và", "4635.00782 dm3", "lần", "này", "gonzalo", "higuain", "đã", "không", "lãng", "phí", "công", "sức", "của", "đồng", "đội", "pha", "băng", "cắt", "dứt", "điểm", "đúng", "phong", "cách", "của", "tiền", "đạo", "này", "đã", "giúp", "argentina", "đưa", "trận", "đấu", "trở", "về", "vạch", "xuất", "phát", "higuain", "san", "bằng", "cách", "biệt", "cho", "argentina", "niềm", "vui", "của", "các", "tuyển", "thủ", "argentina", "tới", "lúc", "này", "uruguay", "bắt", "đầu", "chủ", "động", "đá", "rắn", "phong", "tỏa", "chặt", "chẽ", "khu", "trung", "tuyến", "đặc", "biệt", "là", "tìm", "đủ", "mọi", "cách", "để", "ngăn", "chặn", "messi", "bên", "phía", "đội", "chủ", "nhà", "gago", "cũng", "có", "11", "phút", "thi", "đấu", "cực", "hay", "khi", "chiến", "thắng", "trong", "hầu", "hết", "các", "cuộc", "21:54:54", "tranh", "chấp", "tay", "đôi", "ở", "tuyến", "giữa", "nhờ", "thế", "đội", "chủ", "năm 2285", "nhà", "đã", "có", "nhiều", "hơn", "các", "tình", "huống", "áp", "sát", "khu", "vực", "/cvx/800", "phút", "079969234726", "bóng", "đã", "thêm", "một", "lần", "nằm", "gọn", "trong", "lưới", "muslera", "nhưng", "bàn", "thắng", "không", "được", "công", "nhận", "vì", "higuain", "đã", "rơi", "vào", "tư", "thế", "việt", "vị", "90029758036", "phút", "sau", "perez", "nhận", "thẻ", "vàng", "thứ", "hai", "rời", "sân", "sau", "pha", "phạm", "lỗi", "thô", "bạo", "với", "gago", "uruguay", "bắt", "đầu", "rúng", "động", "khi", "chỉ", "còn", "-10.664,009973", "người", "trên", "sân", "dẫu", "vậy", "thời", "gian", "còn", "lại", "của", "hiệp", "8.000.000", "là", "quá", "ít", "ỏi", "để", "argentina", "có", "thể", "tạo", "nên", "điều", "gì", "đó", "khác", "biệt", "thậm", "chí", "họ", "còn", "phải", "cảm", "ơn", "thần", "may", "mắn", "khi", "lái", "cú", "dứt", "điểm", "của", "lugano", "đi", "trúng", "khung", "gỗ", "ra", "ngoài", "với", "lợi", "thế", "về", "mặt", "quân", "số", "dễ", "hiểu", "khi", "argentina", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "phần", "còn", "lại", "của", "trận", "đấu", "trong", "khi", "uruguay", "lựa", "chọn", "lối", "đá", "phòng", "ngự", "phản", "công", "367 độ/tạ", "rình", "rập", "chờ", "thời", "cơ", "với", "hi", "vọng", "dồn", "cả", "vào", "bộ", "đội", "suarez-forlan", "forlan", "8h6", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "giúp", "uruguay", "chiến", "thắng", "trong", "3 / 10", "phút", "thi", "đấu", "chính", "thức", "lần", "lượt", "di", "maria", "aguero", "higuain", "lên", "tiếng", "đe", "dọa", "cầu", "môn", "muslera", "đặc", "biệt", "ncvac/", "là", "cú", "sút", "tinh", "tế", "của", "higuain", "sau", "đường", "chuyền", "của", "messi", "song", "muslera", "đã", "phản", "xạ", "tuyệt", "vời", "cứu", "cho", "đội", "nhà", "một", "bàn", "thua", "trông", "thấy", "cứ", "như", "thế", "trận", "đấu", "gói", "gọn", "với", "cuộc", "thư", "hùng", "giữa", "cựu", "thủ", "thành", "lazio", "cùng", "các", "tiền", "đạo", "lừng", "danh", "bên", "kia", "chiến", "tuyến", "xen", "kẽ", "vào", "đó", "là", "vài", "tình", "huống", "ăn", "bàn", "khá", "rõ", "nét", "của", "forlan", "hay", "diego", "lugano", "bước", "ngoặt", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "chỉ", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "khi", "mascherano", "nhận", "thẻ", "vàng", "thứ", "hai", "rời", "sân", "mang", "theo", "bên", "mình", "không", "ít", "tự", "tin", "của", "đồng", "đội", "và", "phần", "nào", "gánh", "nặng", "của", "các", "cầu", "thủ", "uruguay", "nó", "giúp", "ngày 26/12/1862", "đội", "khách", "kiên", "trì", "theo", "đuổi", "lối", "đá", "có", "phần", "tiêu", "cực", "nhưng", "cực", "kì", "hợp", "lý", "trong", "cả", "038521452052", "phút", "thi", "đấu", "của", "cả", "hai", "hiệp", "phụ", "sau", "đấy", "tevez", "khép", "lại", "giải", "đấu", "tràn", "trề", "thất", "vọng", "của", "argentina", "bất", "phân", "thắng", "bại", "hai", "đội", "bước", "vào", "loạt", "penalty", "cân", "não", "trong", "1215", "loạt", "sút", "đầu", "tiên", "chỉ", "có", "mình", "tevez", "sút", "hỏng", "qua", "đó", "giúp", "uruguay", "2042000/kpmkq/", "giành", "chiếc", "vé", "thông", "hành", "tới", "bán", "kết", "copa", "america", "nơi", "nhiều", "khả", "năng", "họ", "sẽ", "gặp", "brazil", "còn", "với", "argentina", "cơn", "khát", "danh", "hiệu", "-38.237,4346", "năm", "chẳng", "rõ", "đến", "khi", "nào", "mới", "chấm", "dứt" ]
[ "một", "đoạn", "đê", "bao", "quảng", "điền", "huyện", "krông", "ana", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đã", "bị", "vỡ", "khiến", "nước", "sông", "krông", "ana", "tràn", "vào", "làm", "ngập", "hơn", "ba ngàn", "lúa", "của", "người", "dân", "vào", "khoảng", "ngày mùng chín và ngày năm tháng mười hai", "sáng", "ngày hai tháng mười hai", "người", "dân", "phát", "hiện", "một", "đoạn", "đê", "bao", "quảng", "điền", "huyện", "krong", "tám triệu bảy trăm năm mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám", "ana", "bị", "vỡ", "khoảng", "một nghìn", "mét", "khiến", "nước", "sông", "ồ", "ạt", "ào", "trong", "đồng", "làm", "ngập", "hơn", "tám trăm mười bảy ngày", "lúa", "sắp", "thu", "hoạch", "của", "người", "dân", "trước", "đó", "mưa", "lớn", "từ", "ngày một và ngày bốn tháng bốn", "đã", "khiến", "mực", "nước", "sông", "krông", "ana", "dâng", "cao", "tràn", "qua", "đê", "bao", "quảng", "điền", "người", "dân", "và", "chính", "quyền", "phải", "dùng", "hàng", "nghìn", "bao", "cát", "đắp", "cao", "hai đến mười tám", "mét", "dài", "trên", "âm hai hai đề xi mét vuông", "dọc", "tuyến", "đê", "để", "ngăn", "nước", "tràn", "qua", "đê", "công", "trình", "đê", "bao", "quảng", "điền", "có", "tổng", "vốn", "hơn", "chín trăm sáu mươi hai ngàn năm trăm tám mươi chín", "tỉ", "đồng", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "ngày mười tám", "công", "trình", "ngày ba mươi mốt tới mùng bảy tháng sáu", "này", "chạy", "dọc", "dòng", "sông", "krông", "ana", "đi", "qua", "hai triệu không nghìn không trăm mười", "huyện", "krông", "ana", "và", "huyện", "lắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "tuyến", "đê", "bao", "nhằm", "mục", "ba trăm tám mươi sáu mi li lít trên xen ti mét", "đích", "ngăn", "nước", "cho", "vựa", "lúa", "ở", "huyện", "krông", "ana", "và", "lắk" ]
[ "một", "đoạn", "đê", "bao", "quảng", "điền", "huyện", "krông", "ana", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đã", "bị", "vỡ", "khiến", "nước", "sông", "krông", "ana", "tràn", "vào", "làm", "ngập", "hơn", "3000", "lúa", "của", "người", "dân", "vào", "khoảng", "ngày mùng 9 và ngày 5 tháng 12", "sáng", "ngày 2/12", "người", "dân", "phát", "hiện", "một", "đoạn", "đê", "bao", "quảng", "điền", "huyện", "krong", "8.754.888", "ana", "bị", "vỡ", "khoảng", "1000", "mét", "khiến", "nước", "sông", "ồ", "ạt", "ào", "trong", "đồng", "làm", "ngập", "hơn", "817 ngày", "lúa", "sắp", "thu", "hoạch", "của", "người", "dân", "trước", "đó", "mưa", "lớn", "từ", "ngày 1 và ngày 4 tháng 4", "đã", "khiến", "mực", "nước", "sông", "krông", "ana", "dâng", "cao", "tràn", "qua", "đê", "bao", "quảng", "điền", "người", "dân", "và", "chính", "quyền", "phải", "dùng", "hàng", "nghìn", "bao", "cát", "đắp", "cao", "2 - 18", "mét", "dài", "trên", "-22 dm2", "dọc", "tuyến", "đê", "để", "ngăn", "nước", "tràn", "qua", "đê", "công", "trình", "đê", "bao", "quảng", "điền", "có", "tổng", "vốn", "hơn", "962.589", "tỉ", "đồng", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "ngày 18", "công", "trình", "ngày 31 tới mùng 7 tháng 6", "này", "chạy", "dọc", "dòng", "sông", "krông", "ana", "đi", "qua", "2.000.010", "huyện", "krông", "ana", "và", "huyện", "lắk", "tỉnh", "đắk", "lắk", "tuyến", "đê", "bao", "nhằm", "mục", "386 ml/cm", "đích", "ngăn", "nước", "cho", "vựa", "lúa", "ở", "huyện", "krông", "ana", "và", "lắk" ]
[ "bảy triệu chín trăm lẻ năm nghìn", "thung", "lũng", "hùng", "vĩ", "nhất", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "những", "địa", "danh", "nổi", "tiếng", "một", "số", "quốc", "gia", "như", "thụy", "sĩ", "canada", "indonesia", "còn", "hấp", "dẫn", "khách", "du", "lịch", "ghé", "tới", "khám", "tê u u xoẹt ca gi ép ích", "phá", "bởi", "cảnh", "đẹp", "ngoạn", "mục", "của", "các", "thung", "lũng", "thung", "lũng", "barun", "nepal", "nằm", "ở", "chân", "núi", "makalu", "bất", "cứ", "ai", "tới", "thung", "lũng", "này", "đều", "có", "thể", "ngắm", "nhìn", "toàn", "bộ", "ngày mười ba tháng bốn năm hai năm ba không", "khung", "cảnh", "công", "viên", "quốc", "gia", "makalu", "barun", "và", "dãy", "himalaya", "tuyệt", "đẹp", "thung", "lũng", "kalalau", "hawaii", "thung", "lũng", "trên", "đảo", "kauai", "sở", "hữu", "một", "trong", "những", "bãi", "biển", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "mang", "tên", "kalalau", "ảnh", "journey", "era", "thung", "lũng", "lotschental", "thụy", "sĩ", "trải", "dài", "tám trăm mười sáu xen ti mét khối", "đây", "là", "thung", "lũng", "lớn", "nhất", "thụy", "sĩ", "được", "bao", "quanh", "bởi", "những", "ngọn", "núi", "cao", "tới", "chín ngàn năm trăm chín bốn phẩy bảy trăm hai mươi tám ra đi an", "có", "tuyết", "phủ", "quanh", "năm", "thung", "lũng", "ten", "peaks", "canada", "một", "trong", "những", "thung", "lũng", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "là", "ten", "peaks", "ngày hai bảy và ngày mười bảy", "nằm", "tại", "công", "viên", "quốc", "gia", "canada", "nơi", "đây", "bao", "quanh", "bởi", "nhiều", "đỉnh", "núi", "ngoạn", "mục", "được", "đánh", "số", "từ", "một", "đến", "năm mươi lăm chấm hai mươi bảy", "tuy", "nhiên", "năm trăm ba mươi hai nghìn chín trăm mười bốn", "đỉnh", "núi", "gần", "đây", "đã", "đặt", "theo", "tên", "của", "các", "cá", "nhân", "xuất", "sắc", "trên", "thế", "giới", "thung", "lũng", "simplon", "italy", "thung", "lũng", "của", "dãy", "alps", "nổi", "tiếng", "được", "bao", "bọc", "bởi", "bốn sáu năm bẩy năm ba ba ba hai chín một", "rặng", "núi", "pennine", "với", "lepontine", "cao", "đến", "gần", "một ngàn tám trăm sáu mươi hai chấm không tấn trên át mót phe", "với", "vị", "trí", "đắc", "địa", "nơi", "đây", "nằm", "giữa", "thụy", "sĩ", "và", "italy", "thung", "lũng", "romsdal", "na", "uy", "đất", "nước", "na", "uy", "nổi", "tiếng", "với", "nhiều", "thung", "lũng", "đẹp", "tuyệt", "trong", "đó", "romsdal", "ở", "horheimseidet", "được", "bao", "quanh", "bởi", "những", "ngọn", "núi", "cao", "hơn", "hai trăm sáu mươi bảy mi li mét", "tại", "đây", "bạn", "sẽ", "tìm", "thấy", "những", "dòng", "suối", "thác", "nước", "và", "dòng", "sông", "trong", "lành", "chảy", "qua", "thung", "lũng", "thung", "lũng", "haa", "bhutan", "được", "mệnh", "danh", "là", "viên", "ngọc", "nép", "mình", "trong", "vùng", "đất", "himalya", "thung", "lũng", "haa", "nổi", "tiếng", "với", "nhiều", "cảnh", "quan", "ngoài", "trời", "tuyệt", "đẹp", "di", "chuyển", "từ", "sân", "bay", "paro", "trở", "thành", "cách", "nhanh", "nhất", "khi", "tới", "đây", "thung", "lũng", "nubra", "ấn", "độ", "thung", "lũng", "nubra", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "điểm", "đến", "không", "thể", "bỏ", "qua", "ở", "ladakh", "vùng", "đất", "được", "mệnh", "danh", "là", "tiểu", "tây", "tạng", "của", "ấn", "độ", "tọa", "lạc", "ở", "độ", "cao", "tám trăm bốn hai yến trên bát can", "cách", "dễ", "nhất", "để", "đến", "khu", "vực", "này", "là", "vượt", "qua", "đèo", "khardung", "la", "rồi", "ra", "khỏi", "thị", "trấn", "thung", "lũng", "lauterbrunnen", "thụy", "sĩ", "nằm", "khép", "mình", "trong", "dãy", "núi", "alps", "lauterbrunnen", "được", "mệnh", "danh", "là", "thung", "lũng", "đẹp", "nhất", "châu", "âu", "thung", "lũng", "làm", "bối", "cảnh", "trong", "nhiều", "phim", "bom", "tấn", "sáu mươi mốt ngàn hai trăm linh sáu phẩy bảy nghìn bốn trăm hai mươi hai", "sở", "hữu", "những", "cột", "đá", "sa", "thạch", "khổng", "lồ", "thung", "lũng", "monument", "mỹ", "được", "biết", "đến", "là", "bối", "cảnh", "đắt", "giá", "trong", "nhiều", "bộ", "phim", "hollywood", "nổi", "tiếng", "như", "vertical", "limit", "transformer", "một ngàn chín tám" ]
[ "7.905.000", "thung", "lũng", "hùng", "vĩ", "nhất", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "những", "địa", "danh", "nổi", "tiếng", "một", "số", "quốc", "gia", "như", "thụy", "sĩ", "canada", "indonesia", "còn", "hấp", "dẫn", "khách", "du", "lịch", "ghé", "tới", "khám", "tuu/kjfx", "phá", "bởi", "cảnh", "đẹp", "ngoạn", "mục", "của", "các", "thung", "lũng", "thung", "lũng", "barun", "nepal", "nằm", "ở", "chân", "núi", "makalu", "bất", "cứ", "ai", "tới", "thung", "lũng", "này", "đều", "có", "thể", "ngắm", "nhìn", "toàn", "bộ", "ngày 13/4/2530", "khung", "cảnh", "công", "viên", "quốc", "gia", "makalu", "barun", "và", "dãy", "himalaya", "tuyệt", "đẹp", "thung", "lũng", "kalalau", "hawaii", "thung", "lũng", "trên", "đảo", "kauai", "sở", "hữu", "một", "trong", "những", "bãi", "biển", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "mang", "tên", "kalalau", "ảnh", "journey", "era", "thung", "lũng", "lotschental", "thụy", "sĩ", "trải", "dài", "816 cm3", "đây", "là", "thung", "lũng", "lớn", "nhất", "thụy", "sĩ", "được", "bao", "quanh", "bởi", "những", "ngọn", "núi", "cao", "tới", "9594,728 radian", "có", "tuyết", "phủ", "quanh", "năm", "thung", "lũng", "ten", "peaks", "canada", "một", "trong", "những", "thung", "lũng", "đẹp", "nhất", "thế", "giới", "là", "ten", "peaks", "ngày 27 và ngày 17", "nằm", "tại", "công", "viên", "quốc", "gia", "canada", "nơi", "đây", "bao", "quanh", "bởi", "nhiều", "đỉnh", "núi", "ngoạn", "mục", "được", "đánh", "số", "từ", "một", "đến", "55.27", "tuy", "nhiên", "532.914", "đỉnh", "núi", "gần", "đây", "đã", "đặt", "theo", "tên", "của", "các", "cá", "nhân", "xuất", "sắc", "trên", "thế", "giới", "thung", "lũng", "simplon", "italy", "thung", "lũng", "của", "dãy", "alps", "nổi", "tiếng", "được", "bao", "bọc", "bởi", "46575333291", "rặng", "núi", "pennine", "với", "lepontine", "cao", "đến", "gần", "1862.0 tấn/atm", "với", "vị", "trí", "đắc", "địa", "nơi", "đây", "nằm", "giữa", "thụy", "sĩ", "và", "italy", "thung", "lũng", "romsdal", "na", "uy", "đất", "nước", "na", "uy", "nổi", "tiếng", "với", "nhiều", "thung", "lũng", "đẹp", "tuyệt", "trong", "đó", "romsdal", "ở", "horheimseidet", "được", "bao", "quanh", "bởi", "những", "ngọn", "núi", "cao", "hơn", "267 mm", "tại", "đây", "bạn", "sẽ", "tìm", "thấy", "những", "dòng", "suối", "thác", "nước", "và", "dòng", "sông", "trong", "lành", "chảy", "qua", "thung", "lũng", "thung", "lũng", "haa", "bhutan", "được", "mệnh", "danh", "là", "viên", "ngọc", "nép", "mình", "trong", "vùng", "đất", "himalya", "thung", "lũng", "haa", "nổi", "tiếng", "với", "nhiều", "cảnh", "quan", "ngoài", "trời", "tuyệt", "đẹp", "di", "chuyển", "từ", "sân", "bay", "paro", "trở", "thành", "cách", "nhanh", "nhất", "khi", "tới", "đây", "thung", "lũng", "nubra", "ấn", "độ", "thung", "lũng", "nubra", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "điểm", "đến", "không", "thể", "bỏ", "qua", "ở", "ladakh", "vùng", "đất", "được", "mệnh", "danh", "là", "tiểu", "tây", "tạng", "của", "ấn", "độ", "tọa", "lạc", "ở", "độ", "cao", "842 yến/pa", "cách", "dễ", "nhất", "để", "đến", "khu", "vực", "này", "là", "vượt", "qua", "đèo", "khardung", "la", "rồi", "ra", "khỏi", "thị", "trấn", "thung", "lũng", "lauterbrunnen", "thụy", "sĩ", "nằm", "khép", "mình", "trong", "dãy", "núi", "alps", "lauterbrunnen", "được", "mệnh", "danh", "là", "thung", "lũng", "đẹp", "nhất", "châu", "âu", "thung", "lũng", "làm", "bối", "cảnh", "trong", "nhiều", "phim", "bom", "tấn", "61.206,7422", "sở", "hữu", "những", "cột", "đá", "sa", "thạch", "khổng", "lồ", "thung", "lũng", "monument", "mỹ", "được", "biết", "đến", "là", "bối", "cảnh", "đắt", "giá", "trong", "nhiều", "bộ", "phim", "hollywood", "nổi", "tiếng", "như", "vertical", "limit", "transformer", "1098" ]
[ "huấn luyện viên", "zidane", "chia", "tay", "real", "madrid", "sau", "mùa", "này", "sau", "trận", "hòa", "hai ngàn chín mươi", "trước", "sevilla", "hôm", "u lờ dét u vê kép một trăm", "huấn luyện viên", "zinedine", "zidane", "thông", "báo", "với", "học", "trò", "về", "chuyện", "hai ba đến mười chín", "rời", "real", "madrid", "theo", "goal", "huấn luyện viên", "zidane", "sẽ", "từ", "bỏ", "cương", "vị", "khi", "la", "liga", "mùa", "này", "hạ", "màn", "zizou", "đã", "thông", "báo", "quyết", "định", "rời", "real", "và", "thúc", "đẩy", "học", "trò", "cố", "gắng", "hết", "sức", "trong", "phần", "còn", "lại", "của", "mùa", "giải", "kền", "kền", "trắng", "sẽ", "gặp", "athletic", "bilbao", "và", "villarreal", "ở", "bảy trăm sáu mươi nghìn linh năm", "trận", "cuối", "la", "liga", "năm không không chéo giây tê đê i", "real", "đang", "có", "âm ba mươi bảy chấm không không mười bảy", "điểm", "sau", "một nghìn lẻ ba", "trận", "đứng", "nhì", "bảng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "zidane", "không", "còn", "quyền", "tự", "quyết", "ở", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "khi", "đang", "kém", "atletico", "âm chín mươi bẩy nghìn bảy trăm chín mươi nhăm phẩy không một năm hai hai", "điểm", "zidane", "mệt", "mỏi", "sau", "những", "kết", "quả", "không", "tốt", "của", "real", "ảnh", "getty", "huấn luyện viên", "zidane", "sẽ", "có", "lần", "thứ", "tám sáu", "chia", "tay", "real", "sau", "mùa", "sáu không không xuộc o lờ gạch ngang", "huyền", "thoại", "người", "pháp", "từng", "tuyên", "bố", "rời", "real", "dù", "vậy", "qua", "nửa", "mùa", "ngang vê cờ i rờ chéo sáu trăm", "zidane", "tái", "xuất", "vì", "real", "chơi", "bết", "bát", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "mới", "theo", "goal", "thất", "bại", "của", "real", "trước", "chelsea", "ở", "bán", "kết", "champions", "league", "mùa", "này", "là", "giọt", "nước", "tràn", "ly", "zidane", "mệt", "mỏi", "và", "không", "còn", "đủ", "kiên", "nhẫn", "để", "giữ", "vai", "trò", "chèo", "lái", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "trước", "đó", "zidane", "nói", "về", "tương", "lai", "lúc", "này", "nhiệm", "vụ", "của", "tôi", "vẫn", "là", "tập", "trung", "cho", "công", "việc", "ở", "real", "nhà", "đương kim vô địch", "la", "liga", "đang", "đối", "diện", "nguy", "cơ", "trắng", "tay", "ở", "mùa", "trừ nờ rờ đờ ngang một trăm", "đội", "hình", "real", "vẫn", "còn", "đó", "những", "cầu", "thủ", "từng", "cùng", "zidane", "giành", "ba hai", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "liên", "tiếp", "sergio", "ramos", "nhiều", "khả", "năng", "rời", "real", "trong", "hè", "năm", "nay", "raphael", "varane", "cũng", "rục", "rịch", "muốn", "ra", "đi", "tương", "tự", "là", "marcelo", "và", "gareth", "bale", "james", "rodriguez", "sẽ", "bị", "real", "bán", "đứt", "các", "trụ", "cột", "luka", "modric", "casemiro", "toni", "kroos", "bắt", "đầu", "xuống", "phong", "độ", "karim", "benzema", "vẫn", "xuất", "sắc", "nhưng", "một", "năm ngàn chín hai chấm bảy trăm lẻ bảy tấn", "mình", "ngôi", "sao", "người", "pháp", "là", "không", "đủ", "theo", "marca", "real", "sẵn", "sàng", "cho", "cuộc", "tái", "thiết", "mạnh", "mẽ", "nếu", "zidane", "ra", "đi", "carlo", "ancelotti", "là", "ứng", "cử", "viên", "số", "một", "để", "thay", "thế", "real", "sẽ", "có", "sự", "phục", "vụ", "của", "david", "alaba", "theo", "dạng", "chuyển", "nhượng", "tự", "do", "họ", "đang", "khao", "khát", "chiêu", "mộ", "kylian", "mbappe", "erling", "haaland", "và", "thậm", "chí", "là", "cả", "tám trên hai mươi chín", "ngôi", "sao", "casemiro", "hay", "nhất", "trận", "real", "ngày ba mươi ngày hai bẩy tháng bảy", "loại", "liverpool", "tiền", "vệ", "phòng", "ngự", "người", "brazil", "sở", "hữu", "những", "thống", "kê", "ấn", "tượng", "trong", "ngày", "đội", "bóng", "của", "zinedine", "zidane", "loại", "liverpool", "khỏi", "tứ", "kết", "champions", "league", "cộng bốn chín sáu bẩy chín chín bẩy bẩy ba một ba" ]
[ "huấn luyện viên", "zidane", "chia", "tay", "real", "madrid", "sau", "mùa", "này", "sau", "trận", "hòa", "2090", "trước", "sevilla", "hôm", "ulzuw100", "huấn luyện viên", "zinedine", "zidane", "thông", "báo", "với", "học", "trò", "về", "chuyện", "23 - 19", "rời", "real", "madrid", "theo", "goal", "huấn luyện viên", "zidane", "sẽ", "từ", "bỏ", "cương", "vị", "khi", "la", "liga", "mùa", "này", "hạ", "màn", "zizou", "đã", "thông", "báo", "quyết", "định", "rời", "real", "và", "thúc", "đẩy", "học", "trò", "cố", "gắng", "hết", "sức", "trong", "phần", "còn", "lại", "của", "mùa", "giải", "kền", "kền", "trắng", "sẽ", "gặp", "athletic", "bilbao", "và", "villarreal", "ở", "760.005", "trận", "cuối", "la", "liga", "500/jtdy", "real", "đang", "có", "-37.0017", "điểm", "sau", "1003", "trận", "đứng", "nhì", "bảng", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "zidane", "không", "còn", "quyền", "tự", "quyết", "ở", "cuộc", "đua", "vô", "địch", "khi", "đang", "kém", "atletico", "-97.795,01522", "điểm", "zidane", "mệt", "mỏi", "sau", "những", "kết", "quả", "không", "tốt", "của", "real", "ảnh", "getty", "huấn luyện viên", "zidane", "sẽ", "có", "lần", "thứ", "86", "chia", "tay", "real", "sau", "mùa", "600/ol-", "huyền", "thoại", "người", "pháp", "từng", "tuyên", "bố", "rời", "real", "dù", "vậy", "qua", "nửa", "mùa", "-vcir/600", "zidane", "tái", "xuất", "vì", "real", "chơi", "bết", "bát", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "mới", "theo", "goal", "thất", "bại", "của", "real", "trước", "chelsea", "ở", "bán", "kết", "champions", "league", "mùa", "này", "là", "giọt", "nước", "tràn", "ly", "zidane", "mệt", "mỏi", "và", "không", "còn", "đủ", "kiên", "nhẫn", "để", "giữ", "vai", "trò", "chèo", "lái", "đội", "bóng", "hoàng", "gia", "trước", "đó", "zidane", "nói", "về", "tương", "lai", "lúc", "này", "nhiệm", "vụ", "của", "tôi", "vẫn", "là", "tập", "trung", "cho", "công", "việc", "ở", "real", "nhà", "đương kim vô địch", "la", "liga", "đang", "đối", "diện", "nguy", "cơ", "trắng", "tay", "ở", "mùa", "-nrđ-100", "đội", "hình", "real", "vẫn", "còn", "đó", "những", "cầu", "thủ", "từng", "cùng", "zidane", "giành", "32", "chức", "vô", "địch", "champions", "league", "liên", "tiếp", "sergio", "ramos", "nhiều", "khả", "năng", "rời", "real", "trong", "hè", "năm", "nay", "raphael", "varane", "cũng", "rục", "rịch", "muốn", "ra", "đi", "tương", "tự", "là", "marcelo", "và", "gareth", "bale", "james", "rodriguez", "sẽ", "bị", "real", "bán", "đứt", "các", "trụ", "cột", "luka", "modric", "casemiro", "toni", "kroos", "bắt", "đầu", "xuống", "phong", "độ", "karim", "benzema", "vẫn", "xuất", "sắc", "nhưng", "một", "5092.707 tấn", "mình", "ngôi", "sao", "người", "pháp", "là", "không", "đủ", "theo", "marca", "real", "sẵn", "sàng", "cho", "cuộc", "tái", "thiết", "mạnh", "mẽ", "nếu", "zidane", "ra", "đi", "carlo", "ancelotti", "là", "ứng", "cử", "viên", "số", "một", "để", "thay", "thế", "real", "sẽ", "có", "sự", "phục", "vụ", "của", "david", "alaba", "theo", "dạng", "chuyển", "nhượng", "tự", "do", "họ", "đang", "khao", "khát", "chiêu", "mộ", "kylian", "mbappe", "erling", "haaland", "và", "thậm", "chí", "là", "cả", "8 / 29", "ngôi", "sao", "casemiro", "hay", "nhất", "trận", "real", "ngày 30 ngày 27 tháng 7", "loại", "liverpool", "tiền", "vệ", "phòng", "ngự", "người", "brazil", "sở", "hữu", "những", "thống", "kê", "ấn", "tượng", "trong", "ngày", "đội", "bóng", "của", "zinedine", "zidane", "loại", "liverpool", "khỏi", "tứ", "kết", "champions", "league", "+49679977313" ]
[ "kazakhstan", "đòi", "nga", "trao", "trả", "thành", "phố", "vũ", "trụ", "baikonur", "chính", "phủ", "kazakhastan", "và", "nga", "đang", "đàm", "phám", "về", "việc", "trao", "trả", "lại", "quyền", "điều", "hành", "thành", "phố", "baikonur", "nơi", "đặt", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "chính", "của", "nga", "thuộc", "lãnh", "thổ", "kazakhastan", "về", "cho", "chính", "quyền", "địa", "phương", "ria", "novosti", "dẫn", "lời", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "không", "gian", "kazkosmos", "của", "kazakhstan", "vừa", "cho", "biết", "hôm", "nay", "chính", "phủ", "hai", "nước", "đã", "quyết", "định", "thành", "bẩy ngàn ba trăm tám tám chấm năm năm độ xê", "lập", "ủy", "ban", "liên", "chính", "phủ", "phức", "hợp", "baikonur", "do", "phó", "thủ", "tướng", "hoặc", "các", "bộ", "trưởng", "khác", "dẫn", "đầu", "theo", "đó", "kazakhstan", "đã", "yêu", "cầu", "tái", "lập", "ủy", "ban", "hai trăm năm mươi chín héc", "phức", "hợp", "về", "baikonur", "nhằm", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "chính", "và", "quan", "trọng", "nhất", "của", "liên", "xô", "cũ", "và", "nga", "sau", "này", "tàu", "vũ", "trụ", "chuẩn", "bị", "được", "đưa", "lên", "bệ", "phóng", "tại", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "baikonour", "trên", "thực", "tế", "nga", "và", "kazakhstan", "đã", "ký", "bốn trăm linh một nghìn", "thỏa", "thuận", "cho", "thuê", "khu", "vực", "baikonur", "kể", "từ", "sau", "khi", "kazakhstan", "tách", "khỏi", "liên", "bang", "xô", "viết", "sau", "đó", "thỏa", "thuận", "mới", "được", "ký", "tại", "astana", "tháng năm", "cho", "phép", "nga", "sử", "dụng", "khu", "vực", "baikonur", "để", "làm", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "tới", "tháng một năm hai một một", "phía", "nga", "sẽ", "phải", "trả", "một chấm chín bốn", "khoản", "tiền", "tương", "đương", "chín trăm hai mươi ca lo", "usd/năm", "để", "thuê", "khu", "vực", "này", "trên", "thực", "tế", "kazakhstan", "buộc", "phải", "phê", "chuẩn", "thỏa", "thuận", "cho", "thuê", "khu", "vực", "baikonur", "bởi", "áp", "lực", "từ", "phía", "nga", "đe", "dọa", "đình", "chỉ", "các", "chương", "trình", "không", "gian", "và", "hàng", "không", "với", "kazakhstan", "nếu", "như", "nước", "này", "không", "chấp", "nhận", "để", "nga", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "baikonur", "tuy", "nhiên", "đầu", "năm", "nay", "phía", "kazakhstan", "đã", "chặn", "nhiều", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "của", "nga", "tại", "baikonur", "bởi", "lo", "ngại", "mảnh", "rác", "tên", "tháng tám sáu trăm sáu hai", "lửa", "gây", "ảnh", "hưởng", "tới", "những", "khu", "vực", "dân", "cư", "phía", "kazakhstan", "khăng", "khăng", "cho", "rằng", "cần", "tăng", "phí", "cho", "thuê", "baikonur", "vì", "những", "nguy", "hiểm", "mà", "quá", "trình", "phóng", "gây", "ra", "bổ", "xung", "vào", "những", "lờ i bờ chín trăm bảy không không", "điều", "khoản", "mà", "nước", "này", "cho", "là", "chưa", "hợp", "lý", "trong", "các", "điều", "khoản", "cho", "thuê", "vào", "một giờ năm mươi mốt", "thủ", "tướng", "kazakhstan", "karim", "massimov", "và", "người", "đồng", "cấp", "nga", "dmitry", "medvedev", "đã", "thông", "qua", "hội", "đàm", "để", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "tăng", "cường", "về", "baikonur", "hiện", "tại", "baikonur", "đang", "là", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "tấp", "nập", "nhất", "thế", "giới", "với", "hàng", "loạt", "vụ", "phóng", "vệ", "tinh", "tàu", "vũ", "trụ", "có", "và", "không", "có", "người", "lái", "với", "năm bảy", "bệ", "phóng", "baikonur", "được", "thiết", "kế", "để", "triển", "khai", "hầu", "hết", "các", "loại", "tàu", "vũ", "trụ", "của", "nga", "bao", "gồm", "soyuz", "proton", "tsyklon", "dnepr", "và", "zenit", "tuy", "nhiên", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "này", "đang", "ngày", "càng", "trở", "nên", "quá", "tải", "khiến", "nga", "và", "kazakhstan", "thực", "thi", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "sân", "bay", "mới", "tên", "gọi", "baiterek", "nhằm", "phóng", "tên", "lửa", "angara", "có", "khả", "năng", "mang", "khối", "lượng", "thiết", "bị", "lên", "tới", "ba mươi tư", "tấn", "vào", "quỹ", "đạo", "thấp", "của", "trái", "đất", "theo", "thỏa", "thuận", "ba giờ mười nhăm", "mỗi", "nước", "sẽ", "chi", "chín ngàn tám trăm năm mươi hai chấm ba mốt ca ra", "usd", "cho", "việc", "xây", "dựng", "bệ", "phóng", "mới", "và", "cùng", "chia", "sẻ", "lợi", "nhuận", "do", "nó", "mang", "lại", "tuy", "nhiên", "nga", "đang", "dự", "định", "rút", "tiền", "đầu", "tư", "vào", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "khỏi", "baikonur", "và", "xây", "dựng", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "mới", "ở", "plesetsk", "khu", "vực", "arkhangelsk", "đồng", "thời", "hoàn", "thành", "nốt", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "vostochny", "ở", "vùng", "viễn", "đông", "rất", "có", "thể", "nga", "sẽ", "ngày mười sáu ngày mười năm tháng năm", "rút", "hoàn", "ba trăm xoẹt bốn không không không trừ i dét dét", "toàn", "khỏi", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "baikonur", "nhưng", "khối", "lượng", "công", "việc", "khổng", "không giờ rưỡi", "lồ", "khó", "lòng", "thực", "hiện", "trong", "thời", "gian", "ngắn" ]
[ "kazakhstan", "đòi", "nga", "trao", "trả", "thành", "phố", "vũ", "trụ", "baikonur", "chính", "phủ", "kazakhastan", "và", "nga", "đang", "đàm", "phám", "về", "việc", "trao", "trả", "lại", "quyền", "điều", "hành", "thành", "phố", "baikonur", "nơi", "đặt", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "chính", "của", "nga", "thuộc", "lãnh", "thổ", "kazakhastan", "về", "cho", "chính", "quyền", "địa", "phương", "ria", "novosti", "dẫn", "lời", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "không", "gian", "kazkosmos", "của", "kazakhstan", "vừa", "cho", "biết", "hôm", "nay", "chính", "phủ", "hai", "nước", "đã", "quyết", "định", "thành", "7388.55 oc", "lập", "ủy", "ban", "liên", "chính", "phủ", "phức", "hợp", "baikonur", "do", "phó", "thủ", "tướng", "hoặc", "các", "bộ", "trưởng", "khác", "dẫn", "đầu", "theo", "đó", "kazakhstan", "đã", "yêu", "cầu", "tái", "lập", "ủy", "ban", "259 hz", "phức", "hợp", "về", "baikonur", "nhằm", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "chính", "và", "quan", "trọng", "nhất", "của", "liên", "xô", "cũ", "và", "nga", "sau", "này", "tàu", "vũ", "trụ", "chuẩn", "bị", "được", "đưa", "lên", "bệ", "phóng", "tại", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "baikonour", "trên", "thực", "tế", "nga", "và", "kazakhstan", "đã", "ký", "401.000", "thỏa", "thuận", "cho", "thuê", "khu", "vực", "baikonur", "kể", "từ", "sau", "khi", "kazakhstan", "tách", "khỏi", "liên", "bang", "xô", "viết", "sau", "đó", "thỏa", "thuận", "mới", "được", "ký", "tại", "astana", "tháng 5", "cho", "phép", "nga", "sử", "dụng", "khu", "vực", "baikonur", "để", "làm", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "tới", "tháng 1/211", "phía", "nga", "sẽ", "phải", "trả", "1.94", "khoản", "tiền", "tương", "đương", "920 cal", "usd/năm", "để", "thuê", "khu", "vực", "này", "trên", "thực", "tế", "kazakhstan", "buộc", "phải", "phê", "chuẩn", "thỏa", "thuận", "cho", "thuê", "khu", "vực", "baikonur", "bởi", "áp", "lực", "từ", "phía", "nga", "đe", "dọa", "đình", "chỉ", "các", "chương", "trình", "không", "gian", "và", "hàng", "không", "với", "kazakhstan", "nếu", "như", "nước", "này", "không", "chấp", "nhận", "để", "nga", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "baikonur", "tuy", "nhiên", "đầu", "năm", "nay", "phía", "kazakhstan", "đã", "chặn", "nhiều", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "của", "nga", "tại", "baikonur", "bởi", "lo", "ngại", "mảnh", "rác", "tên", "tháng 8/662", "lửa", "gây", "ảnh", "hưởng", "tới", "những", "khu", "vực", "dân", "cư", "phía", "kazakhstan", "khăng", "khăng", "cho", "rằng", "cần", "tăng", "phí", "cho", "thuê", "baikonur", "vì", "những", "nguy", "hiểm", "mà", "quá", "trình", "phóng", "gây", "ra", "bổ", "xung", "vào", "những", "lyb900700", "điều", "khoản", "mà", "nước", "này", "cho", "là", "chưa", "hợp", "lý", "trong", "các", "điều", "khoản", "cho", "thuê", "vào", "1h51", "thủ", "tướng", "kazakhstan", "karim", "massimov", "và", "người", "đồng", "cấp", "nga", "dmitry", "medvedev", "đã", "thông", "qua", "hội", "đàm", "để", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "tăng", "cường", "về", "baikonur", "hiện", "tại", "baikonur", "đang", "là", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "tấp", "nập", "nhất", "thế", "giới", "với", "hàng", "loạt", "vụ", "phóng", "vệ", "tinh", "tàu", "vũ", "trụ", "có", "và", "không", "có", "người", "lái", "với", "57", "bệ", "phóng", "baikonur", "được", "thiết", "kế", "để", "triển", "khai", "hầu", "hết", "các", "loại", "tàu", "vũ", "trụ", "của", "nga", "bao", "gồm", "soyuz", "proton", "tsyklon", "dnepr", "và", "zenit", "tuy", "nhiên", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "này", "đang", "ngày", "càng", "trở", "nên", "quá", "tải", "khiến", "nga", "và", "kazakhstan", "thực", "thi", "kế", "hoạch", "xây", "dựng", "sân", "bay", "mới", "tên", "gọi", "baiterek", "nhằm", "phóng", "tên", "lửa", "angara", "có", "khả", "năng", "mang", "khối", "lượng", "thiết", "bị", "lên", "tới", "34", "tấn", "vào", "quỹ", "đạo", "thấp", "của", "trái", "đất", "theo", "thỏa", "thuận", "3h15", "mỗi", "nước", "sẽ", "chi", "9852.31 carat", "usd", "cho", "việc", "xây", "dựng", "bệ", "phóng", "mới", "và", "cùng", "chia", "sẻ", "lợi", "nhuận", "do", "nó", "mang", "lại", "tuy", "nhiên", "nga", "đang", "dự", "định", "rút", "tiền", "đầu", "tư", "vào", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "khỏi", "baikonur", "và", "xây", "dựng", "sân", "bay", "vũ", "trụ", "mới", "ở", "plesetsk", "khu", "vực", "arkhangelsk", "đồng", "thời", "hoàn", "thành", "nốt", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "vostochny", "ở", "vùng", "viễn", "đông", "rất", "có", "thể", "nga", "sẽ", "ngày 16 ngày 15 tháng 5", "rút", "hoàn", "300/4000-yzz", "toàn", "khỏi", "trung", "tâm", "vũ", "trụ", "baikonur", "nhưng", "khối", "lượng", "công", "việc", "khổng", "0h30", "lồ", "khó", "lòng", "thực", "hiện", "trong", "thời", "gian", "ngắn" ]
[ "vượt", "real", "man", "city", "ẵm", "tiền", "thưởng", "champions", "league", "nhiều", "nhất", "tuy", "bị", "loại", "ở", "vòng", "bán", "kết", "nhưng", "man", "city", "vô", "địch", "về", "tiền", "thưởng", "champions", "league", "tờ xuộc xê", "hơn", "cả", "đội", "ẵm", "cúp", "real", "madrid", "với", "khoản", "nhận", "được", "lên", "đến", "âm chín mươi mốt mét vuông", "euro", "ở", "sân", "chơi", "châu", "âu", "danh", "giá", "vừa", "qua", "man", "city", "đã", "để", "thua", "real", "madrid", "sau", "đó", "đăng", "quang", "với", "tỷ", "số", "chung", "cuộc", "ba ngàn", "sau", "hai ngàn", "lượt", "trận", "ở", "vòng", "hai ngàn hai trăm bốn mươi", "đội", "mạnh", "nhất", "man", "city", "thua", "real", "trên", "sân", "nhưng", "lại", "thắng", "ở", "tiền", "thưởng", "champions", "league", "sở", "dĩ", "có", "điều", "hơi", "ngược", "đời", "này", "là", "vì", "tại", "anh", "man", "city", "có", "được", "tiền", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "nhiều", "hơn", "hẳn", "theo", "công", "bố", "thưởng", "mới", "đây", "của", "uefa", "thì", "đội", "bóng", "hiện", "do", "pep", "guardiola", "dẫn", "dắt", "nhận", "được", "con", "số", "tổng", "khoảng", "tám trăm bốn bốn mê ga oát giờ trên đi ốp", "euro", "trong", "khi", "với", "real", "madrid", "là", "một nghìn sáu trăm sáu mươi hai chấm một trăm bốn mươi hai đề xi mét trên na nô mét", "euro", "xếp", "thứ", "hai mốt trên hai mươi hai", "thuộc", "về", "juventus", "với", "tám trăm tám mốt giờ trên công", "euro", "bất", "kể", "phải", "dừng", "cuộc", "chơi", "từ", "vòng", "ba mươi mốt", "đơn", "giản", "bà", "đầm", "già", "nhận", "tiền", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "nhiều", "hơn", "bất", "cứ", "đối", "thủ", "nào", "gần", "tám trăm năm bẩy lít", "euro", "thú", "vị", "không", "kém", "chelsea", "chín trăm chín mươi tư ao", "euro", "dù", "bị", "đá", "văng", "từ", "vòng", "bảng", "cũng", "kiếm", "được", "một bốn tháng không sáu hai không bảy năm", "khoản", "tiền", "ngang", "với", "á", "quân", "atletico", "madrid", "chỉ", "kém", "ba ngàn bảy trăm năm ba phẩy không tám trăm mười tám phần trăm", "đúng", "âm sáu ngàn tám trăm năm mươi bẩy phẩy sáu trăm mười lăm giây", "euro", "có", "thể", "lý", "giải", "rõ", "hơn", "tại", "italia", "tiền", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "năm trăm ba tư héc ta", "bảng", "được", "chia", "cho", "ba bảy ngàn chín trăm lẻ tám phẩy không không bẩy năm năm", "câu lạc bộ", "góp", "mặt", "trong", "khi", "ở", "tây", "ban", "nha", "là", "một trăm bảy mươi năm năm trên oát", "euro", "chia", "cho", "sáu trăm bốn tư nghìn tám trăm tám chín", "câu lạc bộ", "còn", "tại", "anh", "là", "hơn", "bảy mươi xen ti mét trên ki lô mét khối", "chia", "cho", "một nghìn chín", "câu lạc bộ", "man", "city", "nhận", "xấp", "xỉ", "năm trăm tám mươi tám pao", "euro", "từ", "con", "số", "này", "còn", "tiền", "thưởng", "cho", "việc", "góp", "mặt", "ở", "champions", "league", "được", "uefa", "chia", "như", "sau", "góp", "mặt", "ở", "vòng", "bảng", "âm bảy ngàn năm trăm bảy sáu chấm một bốn năm ca lo", "euro", "bốn trăm năm lăm ki lo oát", "euro/trận", "thắng", "hòa", "bẩy nghìn sáu trăm lẻ một phẩy bốn ba bốn inh", "các", "đội", "càng", "vào", "sâu", "càng", "thêm", "tiền", "thưởng", "mà", "cuối", "cùng", "là", "bốn ngàn một trăm mười phẩy tám trăm chín bảy lượng", "euro", "cho", "nhà", "vô", "địch", "á", "quân", "là", "sáu mươi bẩy héc", "euro", "cùng", "với", "việc", "phải", "chơi", "ở", "giải", "hạng", "năm triệu năm mươi ngàn", "europa", "league", "mu", "cũng", "thua", "đứt", "các", "đại", "diện", "bóng", "đá", "anh", "khác", "trong", "việc", "lĩnh", "tiền", "thưởng", "quỷ", "đỏ", "chỉ", "nhận", "khiêm", "tốn", "hai nghìn bẩy trăm sáu chín chấm không bảy trăm bảy mươi bảy năm", "euro", "kém", "một", "trời", "một", "vực", "với", "người", "láng", "giềng", "man", "city" ]
[ "vượt", "real", "man", "city", "ẵm", "tiền", "thưởng", "champions", "league", "nhiều", "nhất", "tuy", "bị", "loại", "ở", "vòng", "bán", "kết", "nhưng", "man", "city", "vô", "địch", "về", "tiền", "thưởng", "champions", "league", "t/c", "hơn", "cả", "đội", "ẵm", "cúp", "real", "madrid", "với", "khoản", "nhận", "được", "lên", "đến", "-91 m2", "euro", "ở", "sân", "chơi", "châu", "âu", "danh", "giá", "vừa", "qua", "man", "city", "đã", "để", "thua", "real", "madrid", "sau", "đó", "đăng", "quang", "với", "tỷ", "số", "chung", "cuộc", "3000", "sau", "2000", "lượt", "trận", "ở", "vòng", "2240", "đội", "mạnh", "nhất", "man", "city", "thua", "real", "trên", "sân", "nhưng", "lại", "thắng", "ở", "tiền", "thưởng", "champions", "league", "sở", "dĩ", "có", "điều", "hơi", "ngược", "đời", "này", "là", "vì", "tại", "anh", "man", "city", "có", "được", "tiền", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "nhiều", "hơn", "hẳn", "theo", "công", "bố", "thưởng", "mới", "đây", "của", "uefa", "thì", "đội", "bóng", "hiện", "do", "pep", "guardiola", "dẫn", "dắt", "nhận", "được", "con", "số", "tổng", "khoảng", "844 mwh/điôp", "euro", "trong", "khi", "với", "real", "madrid", "là", "1662.142 dm/nm", "euro", "xếp", "thứ", "21 / 22", "thuộc", "về", "juventus", "với", "881 giờ/công", "euro", "bất", "kể", "phải", "dừng", "cuộc", "chơi", "từ", "vòng", "31", "đơn", "giản", "bà", "đầm", "già", "nhận", "tiền", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "nhiều", "hơn", "bất", "cứ", "đối", "thủ", "nào", "gần", "857 l", "euro", "thú", "vị", "không", "kém", "chelsea", "994 ounce", "euro", "dù", "bị", "đá", "văng", "từ", "vòng", "bảng", "cũng", "kiếm", "được", "14/06/2075", "khoản", "tiền", "ngang", "với", "á", "quân", "atletico", "madrid", "chỉ", "kém", "3753,0818 %", "đúng", "-6857,615 giây", "euro", "có", "thể", "lý", "giải", "rõ", "hơn", "tại", "italia", "tiền", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "534 ha", "bảng", "được", "chia", "cho", "37.908,00755", "câu lạc bộ", "góp", "mặt", "trong", "khi", "ở", "tây", "ban", "nha", "là", "175 năm/w", "euro", "chia", "cho", "644.889", "câu lạc bộ", "còn", "tại", "anh", "là", "hơn", "70 cm/km3", "chia", "cho", "1900", "câu lạc bộ", "man", "city", "nhận", "xấp", "xỉ", "588 pound", "euro", "từ", "con", "số", "này", "còn", "tiền", "thưởng", "cho", "việc", "góp", "mặt", "ở", "champions", "league", "được", "uefa", "chia", "như", "sau", "góp", "mặt", "ở", "vòng", "bảng", "-7576.145 cal", "euro", "455 kw", "euro/trận", "thắng", "hòa", "7601,434 inch", "các", "đội", "càng", "vào", "sâu", "càng", "thêm", "tiền", "thưởng", "mà", "cuối", "cùng", "là", "4110,897 lượng", "euro", "cho", "nhà", "vô", "địch", "á", "quân", "là", "67 hz", "euro", "cùng", "với", "việc", "phải", "chơi", "ở", "giải", "hạng", "5.050.000", "europa", "league", "mu", "cũng", "thua", "đứt", "các", "đại", "diện", "bóng", "đá", "anh", "khác", "trong", "việc", "lĩnh", "tiền", "thưởng", "quỷ", "đỏ", "chỉ", "nhận", "khiêm", "tốn", "2769.0777 năm", "euro", "kém", "một", "trời", "một", "vực", "với", "người", "láng", "giềng", "man", "city" ]
[ "dân", "mạng", "phát", "tán", "ảnh", "clip", "kẻ", "sàm", "sỡ", "rồi", "đánh", "phụ", "nữ", "ở", "mipec", "long", "biên", "không", "chỉ", "sàm", "sỡ", "phụ", "nữ", "ở", "hầm", "gửi", "xe", "a đờ ét rờ i xoẹt ích a ba trăm", "tổ", "hợp", "chung", "cộng một hai chín bảy một chín ba chín bảy năm ba", "cư", "mipec", "long", "biên", "hà", "nội", "gã", "đàn", "ông", "còn", "đánh", "bạn", "nạn", "nhân", "và", "một", "người", "đứng", "tuổi", "ra", "can", "ngăn", "khoảng", "tháng mười một năm hai nghìn hai trăm bảy tám", "sáu tư", "mười tám tháng sáu hai sáu chín không", "chị", "l.h.m", "ba nghìn sáu", "tuổi", "trú", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "đang", "đứng", "chờ", "ở", "hầm", "gửi", "xe", "máy", "gạch chéo a u tê một", "khi", "đến", "thăm", "bố", "mẹ", "ở", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "thì", "bị", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "tiến", "tới", "sàm", "sỡ", "chị", "l.h.m", "liền", "gạt", "tay", "chín mươi lăm", "hắn", "ra", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "sàm", "sỡ", "chị", "l.h.m", "theo", "l.h.m", "gã", "ta", "sờ", "vào", "đùi", "bụng", "và", "vùng", "kín", "chị", "sau", "đó", "kẻ", "này", "đi", "tới", "bấm", "mười bẩy giờ bốn tám", "nút", "chờ", "thang", "máy", "thì", "bị", "l.h.m", "và", "bạn", "tới", "gần", "chụp", "ảnh", "chị", "l.h.m", "tới", "chụp", "ảnh", "kẻ", "sàm", "sỡ", "mình", "sau", "một", "hồi", "nói", "chuyện", "ngày mười tháng mười", "qua", "lại", "với", "hai", "phụ", "nữ", "trước", "sự", "chứng", "kiến", "của", "nhân", "viên", "bảo", "vệ", "gã", "đàn", "ông", "đấm", "vào", "vai", "bạn", "chị", "l.h.m", "mặc", "áo", "trắng", "xác", "nhận", "có", "vụ", "việc", "trên", "xảy", "ra", "mười bảy giờ", "đại", "diện", "ban", "quản", "trị", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "cho", "biết", "đối", "tượng", "này", "miệng", "đầy", "mùi", "rượu", "liên", "tục", "chửi", "bới", "sau", "khi", "đánh", "người", "phụ", "nữ", "còn", "đấm", "hai", "phát", "vào", "mặt", "người", "đàn", "ông", "đứng", "tuổi", "tới", "can", "ngăn", "công", "an", "phường", "ngọc", "lâm", "đã", "tiếp", "nhận", "đơn", "tố", "cáo", "của", "chị", "l.h.m", "và", "biên", "bản", "tường", "thuật", "sự", "việc", "của", "ban", "sáu ngàn ba trăm bốn chín phẩy bốn sáu sáu giây", "quản", "trị", "tòa", "chung", "cư", "mipec", "tối", "qua", "và", "sáng", "nay", "clip", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "sàm", "sỡ", "và", "đánh", "phụ", "nữ", "lan", "truyền", "nhanh", "trên", "facebook", "chị", "l.h.m", "tìm", "hiểu", "và", "biết", "được", "kẻ", "sàm", "sỡ", "mình", "là", "cán", "bộ", "công", "chức", "nhà", "nước", "ban", "quản", "trị", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "tiết", "lộ", "hắn", "tên", "đào", "như", "thành", "đến", "nhà", "người", "bạn", "làm", "công", "an", "uống", "bia", "gửi", "xe", "ở", "tầng", "hầm", "chéo vờ i gạch ngang tờ ép mờ đê e", "nhưng", "sang", "nhầm", "trừ tờ chéo chín trăm", "và", "sàm", "sỡ", "chị", "l.h.m", "một", "số", "người", "thắc", "mắc", "gã", "ta", "có", "phải", "cư", "dân", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "hay", "không", "dân", "mạng", "hy", "vọng", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "vũ", "phu", "này", "sẽ", "chịu", "mức", "phạt", "nặng", "hơn", "đỗ", "mạnh", "hùng", "chỉ", "bị", "phạt", "âm bốn ngàn sáu trăm chín mươi tư chấm chín trăm năm mươi hai đề xi mét vuông", "dù", "ép", "hôn", "nữ", "sinh", "viên", "cập", "nhật", "ngày ba mươi", "công", "an", "quận", "long", "biên", "cho", "biết", "đang", "tạm", "giữ", "người", "đàn", "ông", "trên", "để", "điều", "năm nghìn một trăm lẻ chín chấm không ba không bốn đề xi mét khối", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "phòng", "tập", "gym", "dành", "cho", "dân", "bay", "lắc", "chủ", "phòng", "gym", "thuê", "dj", "giúp", "học", "viên", "vừa", "tập", "luyện", "vừa", "có", "điều", "kiện", "bay", "lắc", "mà", "không", "tốn", "tiền", "đi", "quán", "bar" ]
[ "dân", "mạng", "phát", "tán", "ảnh", "clip", "kẻ", "sàm", "sỡ", "rồi", "đánh", "phụ", "nữ", "ở", "mipec", "long", "biên", "không", "chỉ", "sàm", "sỡ", "phụ", "nữ", "ở", "hầm", "gửi", "xe", "ađsry/xa300", "tổ", "hợp", "chung", "+12971939753", "cư", "mipec", "long", "biên", "hà", "nội", "gã", "đàn", "ông", "còn", "đánh", "bạn", "nạn", "nhân", "và", "một", "người", "đứng", "tuổi", "ra", "can", "ngăn", "khoảng", "tháng 11/2278", "64", "18/6/2690", "chị", "l.h.m", "3600", "tuổi", "trú", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "đang", "đứng", "chờ", "ở", "hầm", "gửi", "xe", "máy", "/aut1", "khi", "đến", "thăm", "bố", "mẹ", "ở", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "thì", "bị", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "tiến", "tới", "sàm", "sỡ", "chị", "l.h.m", "liền", "gạt", "tay", "95", "hắn", "ra", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "sàm", "sỡ", "chị", "l.h.m", "theo", "l.h.m", "gã", "ta", "sờ", "vào", "đùi", "bụng", "và", "vùng", "kín", "chị", "sau", "đó", "kẻ", "này", "đi", "tới", "bấm", "17h48", "nút", "chờ", "thang", "máy", "thì", "bị", "l.h.m", "và", "bạn", "tới", "gần", "chụp", "ảnh", "chị", "l.h.m", "tới", "chụp", "ảnh", "kẻ", "sàm", "sỡ", "mình", "sau", "một", "hồi", "nói", "chuyện", "ngày 10/10", "qua", "lại", "với", "hai", "phụ", "nữ", "trước", "sự", "chứng", "kiến", "của", "nhân", "viên", "bảo", "vệ", "gã", "đàn", "ông", "đấm", "vào", "vai", "bạn", "chị", "l.h.m", "mặc", "áo", "trắng", "xác", "nhận", "có", "vụ", "việc", "trên", "xảy", "ra", "17h", "đại", "diện", "ban", "quản", "trị", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "cho", "biết", "đối", "tượng", "này", "miệng", "đầy", "mùi", "rượu", "liên", "tục", "chửi", "bới", "sau", "khi", "đánh", "người", "phụ", "nữ", "còn", "đấm", "hai", "phát", "vào", "mặt", "người", "đàn", "ông", "đứng", "tuổi", "tới", "can", "ngăn", "công", "an", "phường", "ngọc", "lâm", "đã", "tiếp", "nhận", "đơn", "tố", "cáo", "của", "chị", "l.h.m", "và", "biên", "bản", "tường", "thuật", "sự", "việc", "của", "ban", "6349,466 s", "quản", "trị", "tòa", "chung", "cư", "mipec", "tối", "qua", "và", "sáng", "nay", "clip", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "sàm", "sỡ", "và", "đánh", "phụ", "nữ", "lan", "truyền", "nhanh", "trên", "facebook", "chị", "l.h.m", "tìm", "hiểu", "và", "biết", "được", "kẻ", "sàm", "sỡ", "mình", "là", "cán", "bộ", "công", "chức", "nhà", "nước", "ban", "quản", "trị", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "tiết", "lộ", "hắn", "tên", "đào", "như", "thành", "đến", "nhà", "người", "bạn", "làm", "công", "an", "uống", "bia", "gửi", "xe", "ở", "tầng", "hầm", "/vi-tfmđe", "nhưng", "sang", "nhầm", "-t/900", "và", "sàm", "sỡ", "chị", "l.h.m", "một", "số", "người", "thắc", "mắc", "gã", "ta", "có", "phải", "cư", "dân", "chung", "cư", "mipec", "long", "biên", "hay", "không", "dân", "mạng", "hy", "vọng", "kẻ", "bệnh", "hoạn", "vũ", "phu", "này", "sẽ", "chịu", "mức", "phạt", "nặng", "hơn", "đỗ", "mạnh", "hùng", "chỉ", "bị", "phạt", "-4694.952 dm2", "dù", "ép", "hôn", "nữ", "sinh", "viên", "cập", "nhật", "ngày 30", "công", "an", "quận", "long", "biên", "cho", "biết", "đang", "tạm", "giữ", "người", "đàn", "ông", "trên", "để", "điều", "5109.0304 dm3", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "phòng", "tập", "gym", "dành", "cho", "dân", "bay", "lắc", "chủ", "phòng", "gym", "thuê", "dj", "giúp", "học", "viên", "vừa", "tập", "luyện", "vừa", "có", "điều", "kiện", "bay", "lắc", "mà", "không", "tốn", "tiền", "đi", "quán", "bar" ]
[ "chiến", "sự", "syria", "khủng", "bố", "mở", "đợt", "ném", "bom", "dữ", "dội", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "nga", "các", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mang", "theo", "bom", "tiếp", "tục", "tấn", "công", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "nga", "ở", "hmeimim", "và", "bị", "hệ", "thống", "phòng", "không", "đánh", "chặn", "xác", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "được", "thu", "thập", "bên", "ngoài", "căn", "cứ", "hmeimim", "một", "đợt", "ném", "bom", "dữ", "dội", "đã", "làm", "rung", "chuyển", "thành", "phố", "jableh", "ở", "vùng", "latakia", "hôm", "gạch ngang vờ vờ u ép xuộc năm trăm", "nơi", "các", "nguồn", "tin", "xác", "nhận", "vụ", "tấn", "ba không không trừ sờ quy tờ dê i chéo", "công", "đến", "từ", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "muốn", "đánh", "bom", "căn", "cứ", "không", "quân", "lớn", "nhất", "của", "nga", "ở", "hmeimim", "đài", "quan", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "cho", "biết", "vẫn", "chưa", "có", "thông", "tin", "nào", "về", "thiệt", "hại", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "đây", "được", "cho", "là", "cuộc", "tấn", "công", "tiếp", "diễn", "mới", "nhất", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "nga", "khi", "chỉ", "mười lăm giờ", "trước", "đó", "người", "ta", "đã", "nghe", "thấy", "tiếng", "nổ", "dữ", "dội", "ở", "khu", "ngày mười hai hai nhăm", "vực", "jableh", "các", "nguồn", "tin", "nói", "với", "đài", "quan", "ngày mười tám", "sát", "rằng", "các", "nhóm", "thánh", "chiến", "nhắm", "vào", "sân", "bay", "quân", "sự", "hmeimim", "bằng", "các", "đợt", "đánh", "bom", "nhưng", "lực", "lượng", "nga", "đã", "tiến", "hành", "ngăn", "chặn", "cuộc", "tấn", "công", "lần", "này", "cũng", "diễn", "ra", "khoảng", "ba trăm sáu mươi ngàn", "tháng", "sau", "khi", "các", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "bắt", "đầu", "nhắm", "vào", "cùng", "khu", "vực", "với", "các", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mang", "bom", "tổng", "cộng", "đài", "quan", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "đã", "ghi", "nhận", "hiệu số một mười bẩy", "cuộc", "tấn", "công", "được", "thực", "hiện", "bởi", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "trong", "khu", "vực", "một", "số", "trong", "đó", "có", "thể", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "và", "gây", "thiệt", "hại", "về", "vật", "chất", "tổ", "chức", "này", "lưu", "ý", "rằng", "ít", "nhất", "có", "âm ba tư nghìn bốn trăm chín hai phẩy một ngàn hai trăm chín mươi chín", "cuộc", "tấn", "công", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "trong", "mười sáu giờ", "ngày mười chín ngày mồng ba tháng mười một" ]
[ "chiến", "sự", "syria", "khủng", "bố", "mở", "đợt", "ném", "bom", "dữ", "dội", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "nga", "các", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mang", "theo", "bom", "tiếp", "tục", "tấn", "công", "căn", "cứ", "không", "quân", "của", "nga", "ở", "hmeimim", "và", "bị", "hệ", "thống", "phòng", "không", "đánh", "chặn", "xác", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "được", "thu", "thập", "bên", "ngoài", "căn", "cứ", "hmeimim", "một", "đợt", "ném", "bom", "dữ", "dội", "đã", "làm", "rung", "chuyển", "thành", "phố", "jableh", "ở", "vùng", "latakia", "hôm", "-vvuf/500", "nơi", "các", "nguồn", "tin", "xác", "nhận", "vụ", "tấn", "300-sqtdy/", "công", "đến", "từ", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "muốn", "đánh", "bom", "căn", "cứ", "không", "quân", "lớn", "nhất", "của", "nga", "ở", "hmeimim", "đài", "quan", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "cho", "biết", "vẫn", "chưa", "có", "thông", "tin", "nào", "về", "thiệt", "hại", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "đây", "được", "cho", "là", "cuộc", "tấn", "công", "tiếp", "diễn", "mới", "nhất", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "nga", "khi", "chỉ", "15h", "trước", "đó", "người", "ta", "đã", "nghe", "thấy", "tiếng", "nổ", "dữ", "dội", "ở", "khu", "ngày 12, 25", "vực", "jableh", "các", "nguồn", "tin", "nói", "với", "đài", "quan", "ngày 18", "sát", "rằng", "các", "nhóm", "thánh", "chiến", "nhắm", "vào", "sân", "bay", "quân", "sự", "hmeimim", "bằng", "các", "đợt", "đánh", "bom", "nhưng", "lực", "lượng", "nga", "đã", "tiến", "hành", "ngăn", "chặn", "cuộc", "tấn", "công", "lần", "này", "cũng", "diễn", "ra", "khoảng", "360.000", "tháng", "sau", "khi", "các", "chiến", "binh", "thánh", "chiến", "bắt", "đầu", "nhắm", "vào", "cùng", "khu", "vực", "với", "các", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "mang", "bom", "tổng", "cộng", "đài", "quan", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "đã", "ghi", "nhận", "hiệu số 1 - 17", "cuộc", "tấn", "công", "được", "thực", "hiện", "bởi", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "trong", "khu", "vực", "một", "số", "trong", "đó", "có", "thể", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeimim", "và", "gây", "thiệt", "hại", "về", "vật", "chất", "tổ", "chức", "này", "lưu", "ý", "rằng", "ít", "nhất", "có", "-34.492,1299", "cuộc", "tấn", "công", "nhắm", "vào", "căn", "cứ", "không", "quân", "trong", "16h", "ngày 19 ngày mồng 3 tháng 11" ]
[ "hợp", "tác", "với", "nokia", "các", "trường", "đại học", "việt", "nam", "được", "lợi", "gì", "ictnews", "nokia", "khẳng", "định", "sẽ", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "với", "giây vê kép u mờ gờ gạch chéo năm bảy không", "các", "trường", "đại", "học", "học", "viện", "công", "nghệ", "trong", "nước", "nhằm", "phát", "huy", "sức", "sáng", "tạo", "của", "sinh", "viên", "việt", "nam", "trong", "việc", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "game", "thuần", "việt", "trên", "nokia", "store", "ông", "fabien", "lotz", "trao", "đổi", "với", "sinh", "viên", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "giáo dục viên đồng đẳng", "ảnh", "c.l", "ictnews", "nokia", "khẳng", "định", "sẽ", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "với", "các", "trường", "đại", "học", "học", "viện", "công", "nghệ", "trong", "nước", "nhằm", "phát", "huy", "sức", "sáng", "tạo", "của", "sinh", "viên", "việt", "nam", "trong", "việc", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "game", "thuần", "việt", "trên", "nokia", "store", "theo", "đại", "diện", "nokia", "đông", "dương", "và", "philippin", "sau", "sự", "kiện", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "học", "viện", "công", "nghệ", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "và", "đại học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "ba giờ", "và", "dét quờ gạch ngang sáu không không", "vừa", "qua", "đến", "nay", "nokia", "đã", "bắt", "tay", "chính", "thức", "với", "hai mươi chín trên năm", "trường", "đại học", "học", "viện", "để", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "ứng", "dụng", "di", "động", "mùng bốn tháng chín", "nokia", "đã", "hợp", "tác", "với", "ba ngàn", "trường", "đại học", "tại", "thẩm phán gia", "là", "đại", "học", "bách", "khoa", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "và", "đại", "học", "công", "nghệ", "thông", "i bốn ngàn gạch chéo bốn trăm bảy mốt", "tin", "phóng viên", "sắp", "tới", "nokia", "sẽ", "tiếp", "tục", "ký", "kết", "với", "đại học", "bách", "khoa", "đà", "nẵng", "ông", "fabien", "lotz", "giám", "đốc", "hệ", "cộng", "sinh", "di", "động", "nokia", "đông", "dương", "và", "philippin", "cho", "hay", "trao", "đổi", "về", "lý", "do", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "với", "các", "cơ", "mười một giờ mười tám phút mười bảy giây", "sở", "giáo", "dục", "tại", "việt", "nam", "ông", "fabien", "lotz", "bày", "tỏ", "rằng", "nokia", "mong", "muốn", "góp", "phần", "định", "hướng", "nghề", "nghiệp", "cho", "sinh", "viên", "việt", "nam", "giúp", "họ", "làm", "việc", "hiệu", "quả", "với", "nhà", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "trong", "nước", "cũng", "như", "quốc", "tế", "từ", "khi", "còn", "đang", "theo", "học", "sau", "khi", "ký", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "vào", "ngày hai bảy tháng một năm trăm lẻ tám", "với", "hai ngàn một trăm mười bẩy", "trường", "đại học", "tại", "tổng hợp hướng nghiệp", "đến", "tháng bốn", "đã", "có", "sáu hai bốn bẩy ba ba tám ba năm chín bốn", "ứng", "dụng", "do", "sinh", "viên", "phát", "triển", "được", "lựa", "chọn", "đưa", "lên", "nokia", "store", "với", "hàng", "trăm", "nghìn", "lượt", "tải", "và", "hiện", "nay", "đạt", "hơn", "bốn mươi ba", "ứng", "dụng", "với", "hàng", "triệu", "lượt", "tải", "từ", "việt", "nam", "và", "nhiều", "nước", "trên", "thế", "giới", "theo", "đánh", "giá", "của", "nokia", "so", "với", "các", "nước", "asean", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "hắt i hắt cờ mờ a vê dê chéo", "bẩy mươi tám ngàn sáu trăm mười bẩy phẩy không sáu nghìn bốn trăm lẻ hai", "về", "sự", "thành", "công", "từ", "hình", "thức", "hợp", "tác", "này", "chỉ", "sau", "singapore", "và", "malaisia", "ông", "hai nghìn tám trăm chín mươi", "phạm", "huy", "hoàng", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "công nghệ thông tin", "và", "truyền", "thông", "đại học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "nhấn", "mạnh", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "nokia", "về", "kỹ", "thuật", "kỹ", "năng", "cũng", "như", "các", "phương", "tiện", "liên", "quan", "thiết", "bị", "điện", "thoại", "di", "động", "mới", "nhất", "để", "thực", "hành", "đại học", "bách", "khoa", "sẽ", "phát", "động", "cuộc", "thi", "viết", "ứng", "dụng", "trong", "cộng", "đồng", "sinh", "viên", "của", "trường", "và", "với", "các", "trường", "khác", "thành", "lập", "phòng", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "riêng", "để", "mang", "tới", "cho", "sinh", "viên", "môi", "trường", "thực", "hành", "ngày hai mươi lăm hai mươi sáu mười chín", "tốt", "nhất" ]
[ "hợp", "tác", "với", "nokia", "các", "trường", "đại học", "việt", "nam", "được", "lợi", "gì", "ictnews", "nokia", "khẳng", "định", "sẽ", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "với", "jwumg/570", "các", "trường", "đại", "học", "học", "viện", "công", "nghệ", "trong", "nước", "nhằm", "phát", "huy", "sức", "sáng", "tạo", "của", "sinh", "viên", "việt", "nam", "trong", "việc", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "game", "thuần", "việt", "trên", "nokia", "store", "ông", "fabien", "lotz", "trao", "đổi", "với", "sinh", "viên", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "giáo dục viên đồng đẳng", "ảnh", "c.l", "ictnews", "nokia", "khẳng", "định", "sẽ", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "với", "các", "trường", "đại", "học", "học", "viện", "công", "nghệ", "trong", "nước", "nhằm", "phát", "huy", "sức", "sáng", "tạo", "của", "sinh", "viên", "việt", "nam", "trong", "việc", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "game", "thuần", "việt", "trên", "nokia", "store", "theo", "đại", "diện", "nokia", "đông", "dương", "và", "philippin", "sau", "sự", "kiện", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "học", "viện", "công", "nghệ", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "và", "đại học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "3h", "và", "zq-600", "vừa", "qua", "đến", "nay", "nokia", "đã", "bắt", "tay", "chính", "thức", "với", "29 / 5", "trường", "đại học", "học", "viện", "để", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "ứng", "dụng", "di", "động", "mùng 4/9", "nokia", "đã", "hợp", "tác", "với", "3000", "trường", "đại học", "tại", "thẩm phán gia", "là", "đại", "học", "bách", "khoa", "đại", "học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "và", "đại", "học", "công", "nghệ", "thông", "y4000/471", "tin", "phóng viên", "sắp", "tới", "nokia", "sẽ", "tiếp", "tục", "ký", "kết", "với", "đại học", "bách", "khoa", "đà", "nẵng", "ông", "fabien", "lotz", "giám", "đốc", "hệ", "cộng", "sinh", "di", "động", "nokia", "đông", "dương", "và", "philippin", "cho", "hay", "trao", "đổi", "về", "lý", "do", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "với", "các", "cơ", "11:18:17", "sở", "giáo", "dục", "tại", "việt", "nam", "ông", "fabien", "lotz", "bày", "tỏ", "rằng", "nokia", "mong", "muốn", "góp", "phần", "định", "hướng", "nghề", "nghiệp", "cho", "sinh", "viên", "việt", "nam", "giúp", "họ", "làm", "việc", "hiệu", "quả", "với", "nhà", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "trong", "nước", "cũng", "như", "quốc", "tế", "từ", "khi", "còn", "đang", "theo", "học", "sau", "khi", "ký", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "vào", "ngày 27/1/508", "với", "2117", "trường", "đại học", "tại", "tổng hợp hướng nghiệp", "đến", "tháng 4", "đã", "có", "62473383594", "ứng", "dụng", "do", "sinh", "viên", "phát", "triển", "được", "lựa", "chọn", "đưa", "lên", "nokia", "store", "với", "hàng", "trăm", "nghìn", "lượt", "tải", "và", "hiện", "nay", "đạt", "hơn", "43", "ứng", "dụng", "với", "hàng", "triệu", "lượt", "tải", "từ", "việt", "nam", "và", "nhiều", "nước", "trên", "thế", "giới", "theo", "đánh", "giá", "của", "nokia", "so", "với", "các", "nước", "asean", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "hyhcmavd/", "78.617,06402", "về", "sự", "thành", "công", "từ", "hình", "thức", "hợp", "tác", "này", "chỉ", "sau", "singapore", "và", "malaisia", "ông", "2890", "phạm", "huy", "hoàng", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "công nghệ thông tin", "và", "truyền", "thông", "đại học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "nhấn", "mạnh", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "nokia", "về", "kỹ", "thuật", "kỹ", "năng", "cũng", "như", "các", "phương", "tiện", "liên", "quan", "thiết", "bị", "điện", "thoại", "di", "động", "mới", "nhất", "để", "thực", "hành", "đại học", "bách", "khoa", "sẽ", "phát", "động", "cuộc", "thi", "viết", "ứng", "dụng", "trong", "cộng", "đồng", "sinh", "viên", "của", "trường", "và", "với", "các", "trường", "khác", "thành", "lập", "phòng", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "riêng", "để", "mang", "tới", "cho", "sinh", "viên", "môi", "trường", "thực", "hành", "ngày 25, 26, 19", "tốt", "nhất" ]
[ "chùm", "ảnh", "lễ", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "sáu giờ", "tại", "hai mốt giờ", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "hà", "nội", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chủ", "tịch", "asean", "mười năm chia hai", "và", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "bảy không hai sáu chín ba tám hai không bảy chín", "ngân", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "liên", "nghị", "viện", "asean", "lần", "thứ", "một trăm ba mươi tư nghìn ba trăm hai mươi tư", "aipa", "tám trăm mười tám ngàn hai trăm chín mươi sáu", "dự", "lễ", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "lần", "thứ", "ba hai ngàn tám trăm sáu bảy phẩy tám ngàn bẩy mươi lăm", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "nghi", "thức", "chào", "cờ", "asean", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "lần", "thứ", "bốn ngàn", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chủ", "tịch", "asean", "một nghìn bốn trăm tám bảy", "chủ", "trì", "phiên", "toàn", "thể", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "lần", "một sáu không chéo hai chín một không gạch chéo mờ bê e i ngang", "thứ", "âm hai mươi chín phẩy bốn sáu", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "ngày hai mươi tám và ngày hai mươi chín", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu" ]
[ "chùm", "ảnh", "lễ", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "6h", "tại", "21h", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "hà", "nội", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chủ", "tịch", "asean", "15 / 2", "và", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "nguyễn", "thị", "kim", "70269382079", "ngân", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "liên", "nghị", "viện", "asean", "lần", "thứ", "134.324", "aipa", "818.296", "dự", "lễ", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "lần", "thứ", "32.867,8075", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "nghi", "thức", "chào", "cờ", "asean", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "lần", "thứ", "4000", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "chủ", "tịch", "asean", "1487", "chủ", "trì", "phiên", "toàn", "thể", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "asean", "lần", "160/2910/mbei-", "thứ", "-29,46", "theo", "hình", "thức", "trực", "tuyến", "ngày 28 và ngày 29", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu" ]
[ "trúc", "nhân", "phản", "hồi", "vietnamnet", "về", "những", "thông", "điệp", "bị", "cho", "là", "tiêu", "cực", "cổ", "xúy", "giật", "chồng", "trong", "mv", "sáng", "mắt", "chưa", "vừa", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "công", "chiếu", "mv", "và", "hàng", "trăm", "người", "trong", "rạp", "đều", "đồng", "loạt", "đứng", "dậy", "vỗ", "tay", "tôi", "thấy", "bạn", "tìm", "một", "góc", "nép", "vào", "để", "khóc", "đến", "hiện", "giờ", "tôi", "vẫn", "còn", "xúc", "động", "vì", "hai mươi chia tám", "năm", "rồi", "sau", "thật", "bất", "ngờ", "tôi", "mới", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "mv", "lần", "nữa", "tôi", "có", "linh", "cảm", "rằng", "phải", "tới", "mv", "này", "mới", "đủ", "sức", "mời", "mọi", "người", "bỏ", "thời", "gian", "đến", "xem", "nhưng", "công", "chiếu", "mv", "mà", "khán", "giả", "vẫn", "đứng", "dậy", "vỗ", "tay", "là", "chuyện", "tôi", "thấy", "lần", "đầu", "ý", "tưởng", "của", "mv", "rất", "độc", "đáo", "nhưng", "vì", "sao", "bạn", "nhất", "định", "mời", "bằng", "được", "nhóm", "nhảy", "thái", "lan", "angel", "turbo", "tham", "gia", "ngay", "cả", "khi", "phải", "bỏ", "một", "khoản", "tiền", "lớn", "ý", "tưởng", "của", "mv", "bắt", "nguồn", "từ", "bài", "hát", "mew", "amazing", "phải", "viết", "đến", "bài", "thứ", "hai nghìn ba trăm sáu mươi tư", "tôi", "mới", "ưng", "ý", "chọn", "làm", "bài", "hát", "cho", "album", "của", "mình", "trong", "các", "chủ", "đề", "mew", "viết", "tôi", "đã", "chủ", "động", "chọn", "chủ", "hai hai đến hai hai", "đề", "lgbtqi", "và", "phát", "triển", "lên", "còn", "chuyện", "chi", "phí", "thực", "tế", "nếu", "tôi", "đặt", "năm trăm ba trăm linh sáu ngang ca i dét u gạch ngang đê i ép gi gờ", "cái", "bục", "cổ", "vũ", "cho", "tám triệu một trăm tám mươi bẩy nghìn năm trăm sáu mươi mốt", "con", "người", "đứng", "lên", "xuất", "hiện", "giữa", "mv", "bẩy không không trừ đờ o o rờ o trừ hát vờ gờ", "ở", "việt", "nam", "thì", "âm bốn ngàn hai trăm tám mươi chấm mười bốn phần trăm", "kinh", "phí", "đã", "bằng", "một", "nửa", "tiền", "mời", "nhóm", "angel", "turbo", "rồi", "diễn", "cho", "ra", "đúng", "chất", "lgbt", "phải", "cực", "kỳ", "duyên", "dáng", "nếu", "làm", "không", "tới", "sẽ", "rất", "phản", "cảm", "trong", "khi", "angel", "turbo", "là", "một", "nhóm", "nhảy", "có", "độ", "mười chín giờ năm mươi tư phút ba mươi lăm giây", "đồng", "bộ", "rất", "cao", "như", "bạn", "thấy", "tất", "cả", "động", "tác", "của", "năm triệu không trăm linh sáu nghìn không trăm chín mươi", "con", "người", "đều", "liền", "mạch", "liên", "tục", "mà", "không", "trật", "một", "ngày mùng tám tới ngày mười bốn tháng mười hai", "nhịp", "nào", "tôi", "quay", "đúng", "tám lăm phẩy một tới mười bốn chấm chín", "tiếng", "là", "xong", "phân", "cảnh", "ngoài", "sân", "cỏ", "ảnh", "trong", "mv", "tôi", "bị", "áp", "lực", "nhưng", "luôn", "ý", "thức", "chuyển", "thành", "động", "lực", "chứ", "không", "bao", "giờ", "đưa", "hết", "áp", "lực", "căng", "thẳng", "vào", "trong", "mv", "của", "mình", "trước", "giờ", "tám trăm sáu bẩy đồng", "tôi", "được", "đóng", "mác", "retro", "vì", "bối", "cảnh", "trong", "các", "mv", "thường", "mang", "màu", "rất", "xưa", "gợi", "nhắc", "hoài", "niệm", "quá", "khứ", "nhưng", "có", "ai", "đã", "thấy", "tôi", "nhiều", "sáu giờ tám", "mv", "như", "lần", "này", "chưa", "sáu trăm bẩy mươi bẩy giờ", "còn", "chuyện", "chi", "phí", "đúng", "là", "tôi", "đầu", "tư", "rất", "lớn", "cho", "mv", "lần", "này", "nhưng", "đây", "chỉ", "là", "một", "phần", "trong", "dự", "án", "lớn", "của", "tôi", "nên", "tôi", "chưa", "cháy", "túi", "đâu", "bạn", "biết", "rằng", "chuyện", "người", "đồng", "tính", "ép", "mình", "lấy", "chồng", "lấy", "vợ", "là", "có", "thật", "và", "nhóm", "người", "này", "có", "thể", "sẽ", "khó", "chịu", "vì", "mv", "của", "bạn", "như", "thể", "sáu năm phẩy bẩy tới tám bảy chấm không không sáu", "đang", "ám", "chỉ", "họ", "nói", "vui", "một", "chút", "nhưng", "hơn", "ai", "hết", "tôi", "hiểu", "rằng", "khoan", "nói", "đến", "các", "vấn", "đề", "khác", "mà", "âm ba tám nghìn chín trăm sáu tư phẩy không không sáu ngàn hai trăm năm mươi tư", "chỉ", "làm", "mv", "về", "lgbt", "ở", "việt", "nam", "là", "đã", "nhạy", "cảm", "rồi", "bạn", "thấy", "đó", "nhân", "vật", "của", "mạc", "trung", "kiên", "từng", "thề", "non", "hẹn", "biển", "quay", "clip", "làm", "bằng", "âm hai ngàn ba trăm tám chín phẩy không ba sáu năm bốn", "chứng", "tình", "yêu", "nhưng", "cuối", "cùng", "vẫn", "bỏ", "tôi", "đi", "lấy", "vợ", "thôi", "cuối", "mv", "hai mươi giờ hai bẩy phút mười hai giây", "như", "bạn", "thấy", "cái", "kết", "mở", "khi", "cô", "vợ", "sẽ", "tự", "sáng", "mắt", "vì", "cái", "kim", "trong", "bọc", "có", "ngày", "năm không không o gi", "lòi", "ra", "trúc", "nhân", "khóc", "nức", "nở", "khi", "thấy", "mv", "được", "đón", "nhận", "ủng", "hộ", "nồng", "nhiệt", "nhưng", "tôi", "vẫn", "băn", "khoăn", "vì", "cách", "đây", "vài", "hôm", "có", "một", "nữ", "diễn", "viên", "khiến", "khán", "giả", "giận", "dữ", "vì", "tự", "tin", "khoe", "mình", "là", "người", "thứ", "ba nghìn", "chàng", "trai", "đang", "sánh", "bước", "bên", "em", "đằng", "nào", "rồi", "cũng", "sẽ", "thuộc", "về", "tôi", "lời", "bài", "hát", "đúng", "là", "như", "vậy", "nhưng", "chỉ", "đúng", "với", "tình", "huống", "cụ", "thể", "trong", "mv", "câu", "your", "husband", "is", "gay", "cũng", "vậy", "trong", "mv", "chàng", "trai", "đồng", "tính", "bị", "bỏ", "rơi", "đã", "phẫn", "nộ", "đến", "mức", "tưởng", "tượng", "ra", "cảnh", "phá", "tung", "đám", "cưới", "tôi", "thấy", "câu", "slogan", "này", "quá", "hợp", "lý", "nên", "không", "biết", "bỏ", "câu", "nào", "pê ca trừ tám trăm", "khác", "vào", "nữa", "còn", "chuyện", "trong", "thời", "gian", "này", "đang", "nhạy", "cảm", "chuyện", "người", "thứ", "một ngàn một trăm hai mươi sáu", "tôi", "rất", "xin", "lỗi", "vì", "đó", "không", "phải", "là", "chuyện", "của", "mình", "nên", "tôi", "không", "quan", "tâm", "lắm", "mv", "của", "tôi", "không", "mang", "màu", "sắc", "tiêu", "cực", "càng", "không", "cổ", "xúy", "giật", "chồng", "giành", "giật", "hạnh", "phúc", "xem", "mv", "tôi", "thấy", "bạn", "diễn", "đồng", "tính", "rất", "tự", "nhiên", "thậm", "chí", "như", "từ", "bên", "trong", "con", "người", "mình", "ra", "tương", "tự", "với", "mv", "lần", "này", "có", "lẽ", "tôi", "đóng", "đạt", "quá", "nên", "người", "xem", "lầm", "tưởng", "tôi", "come", "out", "công", "khai", "còn", "nếu", "mọi", "người", "nghi", "vấn", "giới", "tính", "của", "tôi", "chỉ", "qua", "một", "mv", "thì", "chắc", "chắn", "tôi", "không", "phải", "ca", "sĩ", "đầu", "tiên", "các", "anh", "chị", "đi", "trước", "quay", "mv", "kiểu", "này", "rất", "nhiều", "và", "cũng", "bị", "nghi", "ngờ", "thì", "chuyện", "của", "tôi", "càng", "không", "có", "gì", "lạ" ]
[ "trúc", "nhân", "phản", "hồi", "vietnamnet", "về", "những", "thông", "điệp", "bị", "cho", "là", "tiêu", "cực", "cổ", "xúy", "giật", "chồng", "trong", "mv", "sáng", "mắt", "chưa", "vừa", "ra", "mắt", "lần", "đầu", "công", "chiếu", "mv", "và", "hàng", "trăm", "người", "trong", "rạp", "đều", "đồng", "loạt", "đứng", "dậy", "vỗ", "tay", "tôi", "thấy", "bạn", "tìm", "một", "góc", "nép", "vào", "để", "khóc", "đến", "hiện", "giờ", "tôi", "vẫn", "còn", "xúc", "động", "vì", "20 / 8", "năm", "rồi", "sau", "thật", "bất", "ngờ", "tôi", "mới", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "mv", "lần", "nữa", "tôi", "có", "linh", "cảm", "rằng", "phải", "tới", "mv", "này", "mới", "đủ", "sức", "mời", "mọi", "người", "bỏ", "thời", "gian", "đến", "xem", "nhưng", "công", "chiếu", "mv", "mà", "khán", "giả", "vẫn", "đứng", "dậy", "vỗ", "tay", "là", "chuyện", "tôi", "thấy", "lần", "đầu", "ý", "tưởng", "của", "mv", "rất", "độc", "đáo", "nhưng", "vì", "sao", "bạn", "nhất", "định", "mời", "bằng", "được", "nhóm", "nhảy", "thái", "lan", "angel", "turbo", "tham", "gia", "ngay", "cả", "khi", "phải", "bỏ", "một", "khoản", "tiền", "lớn", "ý", "tưởng", "của", "mv", "bắt", "nguồn", "từ", "bài", "hát", "mew", "amazing", "phải", "viết", "đến", "bài", "thứ", "2364", "tôi", "mới", "ưng", "ý", "chọn", "làm", "bài", "hát", "cho", "album", "của", "mình", "trong", "các", "chủ", "đề", "mew", "viết", "tôi", "đã", "chủ", "động", "chọn", "chủ", "22 - 22", "đề", "lgbtqi", "và", "phát", "triển", "lên", "còn", "chuyện", "chi", "phí", "thực", "tế", "nếu", "tôi", "đặt", "500306-kizu-đyfjg", "cái", "bục", "cổ", "vũ", "cho", "8.187.561", "con", "người", "đứng", "lên", "xuất", "hiện", "giữa", "mv", "700-đooro-hvg", "ở", "việt", "nam", "thì", "-4280.14 %", "kinh", "phí", "đã", "bằng", "một", "nửa", "tiền", "mời", "nhóm", "angel", "turbo", "rồi", "diễn", "cho", "ra", "đúng", "chất", "lgbt", "phải", "cực", "kỳ", "duyên", "dáng", "nếu", "làm", "không", "tới", "sẽ", "rất", "phản", "cảm", "trong", "khi", "angel", "turbo", "là", "một", "nhóm", "nhảy", "có", "độ", "19:54:35", "đồng", "bộ", "rất", "cao", "như", "bạn", "thấy", "tất", "cả", "động", "tác", "của", "5.006.090", "con", "người", "đều", "liền", "mạch", "liên", "tục", "mà", "không", "trật", "một", "ngày mùng 8 tới ngày 14 tháng 12", "nhịp", "nào", "tôi", "quay", "đúng", "85,1 - 14.9", "tiếng", "là", "xong", "phân", "cảnh", "ngoài", "sân", "cỏ", "ảnh", "trong", "mv", "tôi", "bị", "áp", "lực", "nhưng", "luôn", "ý", "thức", "chuyển", "thành", "động", "lực", "chứ", "không", "bao", "giờ", "đưa", "hết", "áp", "lực", "căng", "thẳng", "vào", "trong", "mv", "của", "mình", "trước", "giờ", "867 đồng", "tôi", "được", "đóng", "mác", "retro", "vì", "bối", "cảnh", "trong", "các", "mv", "thường", "mang", "màu", "rất", "xưa", "gợi", "nhắc", "hoài", "niệm", "quá", "khứ", "nhưng", "có", "ai", "đã", "thấy", "tôi", "nhiều", "6h8", "mv", "như", "lần", "này", "chưa", "677 giờ", "còn", "chuyện", "chi", "phí", "đúng", "là", "tôi", "đầu", "tư", "rất", "lớn", "cho", "mv", "lần", "này", "nhưng", "đây", "chỉ", "là", "một", "phần", "trong", "dự", "án", "lớn", "của", "tôi", "nên", "tôi", "chưa", "cháy", "túi", "đâu", "bạn", "biết", "rằng", "chuyện", "người", "đồng", "tính", "ép", "mình", "lấy", "chồng", "lấy", "vợ", "là", "có", "thật", "và", "nhóm", "người", "này", "có", "thể", "sẽ", "khó", "chịu", "vì", "mv", "của", "bạn", "như", "thể", "65,7 - 87.006", "đang", "ám", "chỉ", "họ", "nói", "vui", "một", "chút", "nhưng", "hơn", "ai", "hết", "tôi", "hiểu", "rằng", "khoan", "nói", "đến", "các", "vấn", "đề", "khác", "mà", "-38.964,006254", "chỉ", "làm", "mv", "về", "lgbt", "ở", "việt", "nam", "là", "đã", "nhạy", "cảm", "rồi", "bạn", "thấy", "đó", "nhân", "vật", "của", "mạc", "trung", "kiên", "từng", "thề", "non", "hẹn", "biển", "quay", "clip", "làm", "bằng", "-2389,03654", "chứng", "tình", "yêu", "nhưng", "cuối", "cùng", "vẫn", "bỏ", "tôi", "đi", "lấy", "vợ", "thôi", "cuối", "mv", "20:27:12", "như", "bạn", "thấy", "cái", "kết", "mở", "khi", "cô", "vợ", "sẽ", "tự", "sáng", "mắt", "vì", "cái", "kim", "trong", "bọc", "có", "ngày", "500oj", "lòi", "ra", "trúc", "nhân", "khóc", "nức", "nở", "khi", "thấy", "mv", "được", "đón", "nhận", "ủng", "hộ", "nồng", "nhiệt", "nhưng", "tôi", "vẫn", "băn", "khoăn", "vì", "cách", "đây", "vài", "hôm", "có", "một", "nữ", "diễn", "viên", "khiến", "khán", "giả", "giận", "dữ", "vì", "tự", "tin", "khoe", "mình", "là", "người", "thứ", "3000", "chàng", "trai", "đang", "sánh", "bước", "bên", "em", "đằng", "nào", "rồi", "cũng", "sẽ", "thuộc", "về", "tôi", "lời", "bài", "hát", "đúng", "là", "như", "vậy", "nhưng", "chỉ", "đúng", "với", "tình", "huống", "cụ", "thể", "trong", "mv", "câu", "your", "husband", "is", "gay", "cũng", "vậy", "trong", "mv", "chàng", "trai", "đồng", "tính", "bị", "bỏ", "rơi", "đã", "phẫn", "nộ", "đến", "mức", "tưởng", "tượng", "ra", "cảnh", "phá", "tung", "đám", "cưới", "tôi", "thấy", "câu", "slogan", "này", "quá", "hợp", "lý", "nên", "không", "biết", "bỏ", "câu", "nào", "pk-800", "khác", "vào", "nữa", "còn", "chuyện", "trong", "thời", "gian", "này", "đang", "nhạy", "cảm", "chuyện", "người", "thứ", "1126", "tôi", "rất", "xin", "lỗi", "vì", "đó", "không", "phải", "là", "chuyện", "của", "mình", "nên", "tôi", "không", "quan", "tâm", "lắm", "mv", "của", "tôi", "không", "mang", "màu", "sắc", "tiêu", "cực", "càng", "không", "cổ", "xúy", "giật", "chồng", "giành", "giật", "hạnh", "phúc", "xem", "mv", "tôi", "thấy", "bạn", "diễn", "đồng", "tính", "rất", "tự", "nhiên", "thậm", "chí", "như", "từ", "bên", "trong", "con", "người", "mình", "ra", "tương", "tự", "với", "mv", "lần", "này", "có", "lẽ", "tôi", "đóng", "đạt", "quá", "nên", "người", "xem", "lầm", "tưởng", "tôi", "come", "out", "công", "khai", "còn", "nếu", "mọi", "người", "nghi", "vấn", "giới", "tính", "của", "tôi", "chỉ", "qua", "một", "mv", "thì", "chắc", "chắn", "tôi", "không", "phải", "ca", "sĩ", "đầu", "tiên", "các", "anh", "chị", "đi", "trước", "quay", "mv", "kiểu", "này", "rất", "nhiều", "và", "cũng", "bị", "nghi", "ngờ", "thì", "chuyện", "của", "tôi", "càng", "không", "có", "gì", "lạ" ]
[ "thông", "tin", "do", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cung", "cấp", "đã", "cho", "phép", "các", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "nga", "ngăn", "chặn", "một", "vụ", "tấn", "công", "sáu đô la", "được", "lên", "kế", "hoạch", "nhằm", "vào", "nhà", "thờ", "kazan", "ở", "st", "petersburg", "cảnh", "sát", "nga", "tuần", "tra", "tại", "quảng", "trường", "đỏ", "ở", "moskva", "một tháng sáu", "nguồn", "afp/ttxvn", "truyền", "thông", "nga", "cho", "biết", "nhà", "chức", "trách", "nước", "này", "vừa", "ngăn", "chặn", "thành", "công", "một", "âm", "mưu", "khủng", "bố", "ở", "thành", "phố", "st", "petersburg", "nhờ", "những", "thông", "tin", "do", "mỹ", "cung", "cấp", "và", "lãnh", "đạo", "nga", "đã", "cảm", "ơn", "washington", "về", "vụ", "này", "hãng", "tin", "interfax", "dẫn", "nguồn", "điện", "kremlin", "cho", "biết", "ngày không sáu không ba", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "điện", "đàm", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nhằm", "cảm", "ơn", "washington", "vì", "những", "thông", "tin", "đã", "giúp", "moskva", "ngăn", "chặn", "một", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "trên", "đất", "nga", "điện", "kremlin", "được", "dẫn", "lời", "cho", "hay", "thông", "tin", "do", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "cung", "cấp", "đã", "cho", "phép", "các", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "nga", "ngăn", "chặn", "một", "vụ", "tấn", "công", "được", "lên", "kế", "hoạch", "nhằm", "vào", "nhà", "thờ", "kazan", "ở", "st", "petersburg", "thành", "phố", "lớn", "thứ", "năm không sáu bẩy chín sáu bẩy một một bốn không", "của", "nga", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "putin", "cũng", "khẳng", "định", "nga", "sẽ", "cảnh", "báo", "giới", "chức", "mỹ", "nếu", "nhận", "được", "bất", "cứ", "thông", "tin", "nào", "về", "bất", "kỳ", "vụ", "tấn", "công", "nào", "được", "lên", "kế", "hoạch", "tiến", "hành", "ở", "mỹ", "trước", "đó", "hôm", "ngày mười bẩy và ngày mười ba tháng tám", "interfax", "dẫn", "thông", "báo", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "liên", "bang", "nga", "fsb", "một nghìn không trăm bốn bốn", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "đã", "bắt", "giữ", "một ngàn không trăm linh ba", "đối", "tượng", "là", "thành", "viên", "thuộc", "một", "nhánh", "của", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "âm", "mưu", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "tấn", "công", "tại", "những", "địa", "điểm", "công", "cộng", "các", "đối", "tượng", "này", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "tại", "thành", "phố", "saint", "petersburg", "trong", "hai", "tháng tám năm sáu trăm mười hai", "và", "bảy tháng chín", "các", "vụ", "bắt", "giữ", "được", "tiến", "hành", "trong", "bối", "cảnh", "thời", "gian", "gần", "đây", "nga", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "làn", "sóng", "điện", "thoại", "nặc", "danh", "khủng", "bố", "kể", "từ", "tháng năm năm chín năm hai", "tháng mười hai ngàn bảy trăm chín mươi bốn", "vừa", "qua", "cộng hai ba không bẩy bốn năm tám tám tám bốn năm", "trong", "hơn", "âm ba mốt nghìn tám trăm ba mươi phẩy không không ba nghìn một trăm bẩy mươi năm", "tháng", "qua", "các", "cuộc", "gọi", "khủng", "bố", "xuất", "hiện", "ở", "mười bốn tới mười một", "thành", "phố", "cho", "dù", "không", "một", "cuộc", "điện", "thoại", "nào", "được", "xác", "thực", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "song", "hơn", "một nghìn chín tám chấm không ba trăm bốn bảy mi li mét vuông", "người", "dân", "đã", "phải", "sơ", "tán", "khỏi", "các", "cơ", "quan", "trụ", "sở", "trường", "học", "trong", "đó", "riêng", "tại", "thủ", "đô", "moskva", "đã", "có", "hơn", "ba ngàn", "người", "phải", "sơ", "tán", "đầu", "tám tháng mười hai năm một nghìn bẩy trăm mười tám", "vừa", "qua", "nhà", "hát", "bolshoi", "ở", "thủ", "đô", "moskva", "các", "cửa", "hàng", "bách", "hóa", "cao", "cấp", "gum", "và", "tsum", "đã", "phải", "sơ", "tán", "sau", "khi", "bị", "đe", "dọa", "đánh", "bom", "cùng", "chung", "hoàn", "cảnh", "này", "là", "hai", "khách", "sạn", "hàng", "đầu", "gần", "quảng", "trường", "đỏ", "ngay", "giữa", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "moskva", "theo", "fsb", "các", "cuộc", "gọi", "này", "do", "công", "dân", "nga", "ở", "nước", "ngoài", "thực", "hiện", "ảnh", "hưởng", "tới", "bốn mươi bảy", "trong", "tổng", "số", "năm triệu chín trăm chín hai nghìn bẩy trăm chín mươi", "khu", "vực", "trên", "cả", "nước", "thủ", "đô", "moskva", "nhận", "một triệu một trăm chín ba ngàn một trăm năm tám", "cuộc", "thiệt", "hại", "ước", "tính", "âm chín trăm bẩy mươi hai chấm chín trăm bốn mươi bẩy ki lo oát", "ruble", "tương", "đương", "năm ngàn không trăm chín mươi bốn phẩy không một chín ba năm trên gờ ram", "usd" ]
[ "thông", "tin", "do", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cung", "cấp", "đã", "cho", "phép", "các", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "nga", "ngăn", "chặn", "một", "vụ", "tấn", "công", "6 $", "được", "lên", "kế", "hoạch", "nhằm", "vào", "nhà", "thờ", "kazan", "ở", "st", "petersburg", "cảnh", "sát", "nga", "tuần", "tra", "tại", "quảng", "trường", "đỏ", "ở", "moskva", "1/6", "nguồn", "afp/ttxvn", "truyền", "thông", "nga", "cho", "biết", "nhà", "chức", "trách", "nước", "này", "vừa", "ngăn", "chặn", "thành", "công", "một", "âm", "mưu", "khủng", "bố", "ở", "thành", "phố", "st", "petersburg", "nhờ", "những", "thông", "tin", "do", "mỹ", "cung", "cấp", "và", "lãnh", "đạo", "nga", "đã", "cảm", "ơn", "washington", "về", "vụ", "này", "hãng", "tin", "interfax", "dẫn", "nguồn", "điện", "kremlin", "cho", "biết", "ngày 06/03", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "đã", "điện", "đàm", "với", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nhằm", "cảm", "ơn", "washington", "vì", "những", "thông", "tin", "đã", "giúp", "moskva", "ngăn", "chặn", "một", "cuộc", "tấn", "công", "khủng", "bố", "trên", "đất", "nga", "điện", "kremlin", "được", "dẫn", "lời", "cho", "hay", "thông", "tin", "do", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "cung", "cấp", "đã", "cho", "phép", "các", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "nga", "ngăn", "chặn", "một", "vụ", "tấn", "công", "được", "lên", "kế", "hoạch", "nhằm", "vào", "nhà", "thờ", "kazan", "ở", "st", "petersburg", "thành", "phố", "lớn", "thứ", "50679671140", "của", "nga", "bên", "cạnh", "đó", "ông", "putin", "cũng", "khẳng", "định", "nga", "sẽ", "cảnh", "báo", "giới", "chức", "mỹ", "nếu", "nhận", "được", "bất", "cứ", "thông", "tin", "nào", "về", "bất", "kỳ", "vụ", "tấn", "công", "nào", "được", "lên", "kế", "hoạch", "tiến", "hành", "ở", "mỹ", "trước", "đó", "hôm", "ngày 17 và ngày 13 tháng 8", "interfax", "dẫn", "thông", "báo", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "liên", "bang", "nga", "fsb", "1044", "cho", "biết", "cơ", "quan", "này", "đã", "bắt", "giữ", "1003", "đối", "tượng", "là", "thành", "viên", "thuộc", "một", "nhánh", "của", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "âm", "mưu", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "tấn", "công", "tại", "những", "địa", "điểm", "công", "cộng", "các", "đối", "tượng", "này", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "tại", "thành", "phố", "saint", "petersburg", "trong", "hai", "tháng 8/612", "và", "7/9", "các", "vụ", "bắt", "giữ", "được", "tiến", "hành", "trong", "bối", "cảnh", "thời", "gian", "gần", "đây", "nga", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "làn", "sóng", "điện", "thoại", "nặc", "danh", "khủng", "bố", "kể", "từ", "tháng 5/952", "tháng 10/2794", "vừa", "qua", "+23074588845", "trong", "hơn", "-31.830,003175", "tháng", "qua", "các", "cuộc", "gọi", "khủng", "bố", "xuất", "hiện", "ở", "14 - 11", "thành", "phố", "cho", "dù", "không", "một", "cuộc", "điện", "thoại", "nào", "được", "xác", "thực", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "song", "hơn", "1098.0347 mm2", "người", "dân", "đã", "phải", "sơ", "tán", "khỏi", "các", "cơ", "quan", "trụ", "sở", "trường", "học", "trong", "đó", "riêng", "tại", "thủ", "đô", "moskva", "đã", "có", "hơn", "3000", "người", "phải", "sơ", "tán", "đầu", "8/12/1718", "vừa", "qua", "nhà", "hát", "bolshoi", "ở", "thủ", "đô", "moskva", "các", "cửa", "hàng", "bách", "hóa", "cao", "cấp", "gum", "và", "tsum", "đã", "phải", "sơ", "tán", "sau", "khi", "bị", "đe", "dọa", "đánh", "bom", "cùng", "chung", "hoàn", "cảnh", "này", "là", "hai", "khách", "sạn", "hàng", "đầu", "gần", "quảng", "trường", "đỏ", "ngay", "giữa", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "moskva", "theo", "fsb", "các", "cuộc", "gọi", "này", "do", "công", "dân", "nga", "ở", "nước", "ngoài", "thực", "hiện", "ảnh", "hưởng", "tới", "47", "trong", "tổng", "số", "5.992.790", "khu", "vực", "trên", "cả", "nước", "thủ", "đô", "moskva", "nhận", "1.193.158", "cuộc", "thiệt", "hại", "ước", "tính", "-972.947 kw", "ruble", "tương", "đương", "5094,0193 năm/g", "usd" ]
[ "trung", "quốc", "lại", "tấn", "công", "bằng", "dao", "không hai không một bốn không ba một ba một hai ba", "người", "thương", "vong", "vtc", "news", "thêm", "một", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "sáu không không xê bờ gờ", "dao", "ở", "những", "nơi", "công", "cộng", "tại", "trung", "quốc", "khiến", "ít", "nhất", "bốn ngàn", "người", "thương", "vong", "theo", "chinanews", "vụ", "tấn", "công", "xảy", "ra", "lúc", "ngày mồng hai đến ngày hai ba tháng sáu", "giờ", "địa", "phương", "tại", "một", "nhà", "ga", "ở", "thành", "phố", "quảng", "châu", "thủ", "phủ", "tỉnh", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "nhóm", "người", "cầm", "dao", "hung", "hãn", "truy", "đuổi", "chém", "hành", "khách", "qua", "lại", "ở", "sân", "ga", "khiến", "cảnh", "sát", "buộc", "phải", "nổ", "súng", "khiến", "một", "trong", "số", "những", "kẻ", "cầm", "dao", "trúng", "đạn", "chinanews", "mô", "tả", "chín triệu năm trăm tám sáu nghìn sáu trăm chín ba", "người", "dân", "bị", "thương", "trong", "vụ", "việc", "đã", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "trong", "khi", "nhóm", "người", "tấn", "công", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "khống", "chế", "trang", "tin", "163.com", "của", "trung", "quốc", "nói", "một", "kẻ", "tấn", "công", "bị", "bắn", "chết", "nhưng", "thông", "bốn mươi bảy", "tin", "này", "không", "được", "xuất", "hiện", "trên", "báo", "chí", "chính", "thống", "nước", "này", "hãng", "tin", "afp", "nói", "không năm chín một tám chín ba không ba một một bốn", "trong", "số", "những", "kẻ", "âm ba nghìn sáu trăm sáu hai phẩy không không sáu trăm bẩy hai mi li lít", "tấn", "công", "đội", "mũ", "trắng", "nhưng", "hiện", "một trăm mười bốn mét vuông", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "và", "động", "cơ", "tấn", "công", "ảnh", "chụp", "hiện", "trường", "vụ", "tấn", "công", "đang", "lan", "truyền", "rộng", "rãi", "mạng", "xã", "hội", "trung", "quốc", "weibo", "một", "số", "người", "dùng", "tài", "khoản", "weibo", "cá", "nhân", "nói", "có", "hai", "phụ", "nữ", "bị", "chém", "vào", "cổ", "tuần", "trước", "một", "vụ", "đánh", "bom", "cũng", "nổ", "ra", "ở", "nhà", "ga", "thành", "phố", "định", "hóa", "tỉnh", "tân", "cương", "khiến", "một nghìn một trăm năm mươi sáu", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "hai", "kẻ", "đánh", "bom", "và", "hai bẩy chia bẩy", "người", "khác", "bị", "thương", "ngày không bốn không chín hai bẩy không không", "một", "nhóm", "người", "cầm", "dao", "đã", "tấn", "công", "người", "dân", "trên", "đường", "phố", "ở", "thành", "phố", "trường", "sa", "thủ", "phủ", "tỉnh", "hồ", "nam", "miền", "trung", "trung", "quốc", "làm", "hai lăm", "người", "chết", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "dao", "ghê", "rợn", "nhất", "xảy", "ra", "hôm", "gạch ngang năm một không trừ tám không không", "vừa", "qua", "ở", "côn", "minh", "khiến", "ba nghìn không trăm chín mươi", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "một ngàn năm trăm tám ba", "người", "cư", "dân", "mạng", "trung", "quốc", "gọi", "đây", "là", "vụ", "khủng", "bố", "tám trăm năm mươi xuộc pê hát quy rờ gờ rờ", "của", "nước", "này" ]
[ "trung", "quốc", "lại", "tấn", "công", "bằng", "dao", "020140313123", "người", "thương", "vong", "vtc", "news", "thêm", "một", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "600cbg", "dao", "ở", "những", "nơi", "công", "cộng", "tại", "trung", "quốc", "khiến", "ít", "nhất", "4000", "người", "thương", "vong", "theo", "chinanews", "vụ", "tấn", "công", "xảy", "ra", "lúc", "ngày mồng 2 đến ngày 23 tháng 6", "giờ", "địa", "phương", "tại", "một", "nhà", "ga", "ở", "thành", "phố", "quảng", "châu", "thủ", "phủ", "tỉnh", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "nhóm", "người", "cầm", "dao", "hung", "hãn", "truy", "đuổi", "chém", "hành", "khách", "qua", "lại", "ở", "sân", "ga", "khiến", "cảnh", "sát", "buộc", "phải", "nổ", "súng", "khiến", "một", "trong", "số", "những", "kẻ", "cầm", "dao", "trúng", "đạn", "chinanews", "mô", "tả", "9.586.693", "người", "dân", "bị", "thương", "trong", "vụ", "việc", "đã", "được", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "trong", "khi", "nhóm", "người", "tấn", "công", "đã", "bị", "cảnh", "sát", "khống", "chế", "trang", "tin", "163.com", "của", "trung", "quốc", "nói", "một", "kẻ", "tấn", "công", "bị", "bắn", "chết", "nhưng", "thông", "47", "tin", "này", "không", "được", "xuất", "hiện", "trên", "báo", "chí", "chính", "thống", "nước", "này", "hãng", "tin", "afp", "nói", "059189303114", "trong", "số", "những", "kẻ", "-3662,00672 ml", "tấn", "công", "đội", "mũ", "trắng", "nhưng", "hiện", "114 m2", "chưa", "rõ", "danh", "tính", "và", "động", "cơ", "tấn", "công", "ảnh", "chụp", "hiện", "trường", "vụ", "tấn", "công", "đang", "lan", "truyền", "rộng", "rãi", "mạng", "xã", "hội", "trung", "quốc", "weibo", "một", "số", "người", "dùng", "tài", "khoản", "weibo", "cá", "nhân", "nói", "có", "hai", "phụ", "nữ", "bị", "chém", "vào", "cổ", "tuần", "trước", "một", "vụ", "đánh", "bom", "cũng", "nổ", "ra", "ở", "nhà", "ga", "thành", "phố", "định", "hóa", "tỉnh", "tân", "cương", "khiến", "1156", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "hai", "kẻ", "đánh", "bom", "và", "27 / 7", "người", "khác", "bị", "thương", "ngày 04/09/2700", "một", "nhóm", "người", "cầm", "dao", "đã", "tấn", "công", "người", "dân", "trên", "đường", "phố", "ở", "thành", "phố", "trường", "sa", "thủ", "phủ", "tỉnh", "hồ", "nam", "miền", "trung", "trung", "quốc", "làm", "25", "người", "chết", "vụ", "tấn", "công", "bằng", "dao", "ghê", "rợn", "nhất", "xảy", "ra", "hôm", "-510-800", "vừa", "qua", "ở", "côn", "minh", "khiến", "3090", "người", "và", "làm", "bị", "thương", "1583", "người", "cư", "dân", "mạng", "trung", "quốc", "gọi", "đây", "là", "vụ", "khủng", "bố", "850/phqrgr", "của", "nước", "này" ]
[ "pháp", "phát", "hiện", "trường", "hợp", "nhiễm", "zika", "qua", "đường", "tình", "dục", "đầu", "tiên", "nước", "pháp", "hôm", "đờ ngang xê xờ trừ", "đã", "công", "bố", "về", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "lây", "qua", "đường", "tình", "dục", "đầu", "tiên", "ở", "nước", "họ", "trong", "đó", "một", "phụ", "nữ", "đã", "được", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "loại", "virus", "này", "sau", "khi", "bạn", "trai", "cô", "trở", "về", "từ", "brazil", "bộ", "trưởng", "y", "tế", "pháp", "chính", "thức", "thông", "báo", "về", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "ở", "paris", "nguồn", "afp", "bộ", "trưởng", "chéo o bê i a lờ chín trăm", "y", "tế", "pháp", "marisol", "touraine", "âm năm mươi tư chấm mười bốn", "trong", "một", "buổi", "họp", "báo", "cho", "hay", "người", "phụ", "nữ", "trên", "không", "mang", "thai", "nên", "trường", "hợp", "này", "không", "có", "gì", "quá", "nghiêm", "trọng", "thêm", "rằng", "nữ", "bệnh", "nhân", "đang", "hồi", "phục", "tốt", "bà", "touraine", "cho", "hay", "trường", "hợp", "trên", "được", "ghi", "nhận", "ở", "thủ", "đô", "paris", "giới", "chuyên", "gia", "tin", "rằng", "những", "đứa", "trẻ", "được", "sinh", "ra", "từ", "những", "bà", "mẹ", "bị", "nhiễm", "virus", "zika", "sẽ", "có", "khả", "năng", "mắc", "chứng", "đầu", "nhỏ", "một", "chứng", "bệnh", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "tới", "quá", "trình", "phát", "ba ngàn", "triển", "não", "bộ", "của", "trẻ", "nhỏ", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "âm hai mươi bảy đề xi mét", "who", "cho", "hay", "hiện", "có", "khoảng", "ba trăm mười hai nghìn một trăm bảy mươi bẩy", "quốc", "gia", "đã", "báo", "cáo", "về", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "và", "khoảng", "hiệu số hai bốn năm", "quốc", "gia", "có", "loài", "muỗi", "aedes", "aegypti", "trung", "gian", "truyền", "nhiễm", "của", "loại", "virus", "này", "một", "số", "quốc", "gia", "trừ ca i i ét", "châu", "âu", "như", "đan", "mạch", "đức", "và", "anh", "gần", "đây", "đã", "báo", "cáo", "về", "một", "số", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "sau", "khi", "trở", "về", "từ", "các", "vùng", "đang", "có", "dịch", "trong", "khi", "đó", "virus", "zika", "lại", "đang", "được", "xem", "là", "một", "dịch", "bệnh", "không", "mấy", "đáng", "chú", "ý", "đối", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "nên", "các", "quốc", "gia", "trong", "khối", "này", "không", "cần", "thiết", "phải", "thông", "báo", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "đến", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "và", "phòng", "dịch", "bệnh", "châu", "âu", "trường", "hợp", "nhiễm", "ở", "paris", "là", "trường", "hợp", "đầu", "tiên", "được", "công", "khai", "rộng", "rãi", "về", "sự", "lây", "truyền", "của", "virus", "zika", "ở", "châu", "âu", "châu", "lục", "vốn", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dịch", "bệnh", "này", "do", "loài", "muỗi", "không", "thể", "hoạt", "động", "mạnh", "trong", "mùa", "đông", "tuy", "nhiên", "who", "từng", "cảnh", "báo", "hồi", "đầu", "tháng", "rằng", "các", "nước", "châu", "âu", "nên", "chuẩn", "bị", "cho", "khả", "năng", "dịch", "bệnh", "lan", "rộng", "trong", "những", "tháng", "ấm", "hơn", "sắp", "đến", "mỗi", "nước", "châu", "âu", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "loài", "muỗi", "aedes", "đều", "chịu", "rủi", "ro", "về", "sự", "lan", "rộng", "của", "virus", "zika", "người", "đứng", "đầu", "căn", "phòng", "who", "tại", "châu", "âu", "zsuzsanna", "jakab", "nói", "khi", "mùa", "xuân", "và", "mùa", "hè", "tới", "gần", "khả", "năng", "lây", "lan", "của", "virus", "zika", "sẽ", "càng", "tăng", "cao" ]
[ "pháp", "phát", "hiện", "trường", "hợp", "nhiễm", "zika", "qua", "đường", "tình", "dục", "đầu", "tiên", "nước", "pháp", "hôm", "đ-cx-", "đã", "công", "bố", "về", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "lây", "qua", "đường", "tình", "dục", "đầu", "tiên", "ở", "nước", "họ", "trong", "đó", "một", "phụ", "nữ", "đã", "được", "xét", "nghiệm", "dương", "tính", "với", "loại", "virus", "này", "sau", "khi", "bạn", "trai", "cô", "trở", "về", "từ", "brazil", "bộ", "trưởng", "y", "tế", "pháp", "chính", "thức", "thông", "báo", "về", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "ở", "paris", "nguồn", "afp", "bộ", "trưởng", "/obial900", "y", "tế", "pháp", "marisol", "touraine", "-54.14", "trong", "một", "buổi", "họp", "báo", "cho", "hay", "người", "phụ", "nữ", "trên", "không", "mang", "thai", "nên", "trường", "hợp", "này", "không", "có", "gì", "quá", "nghiêm", "trọng", "thêm", "rằng", "nữ", "bệnh", "nhân", "đang", "hồi", "phục", "tốt", "bà", "touraine", "cho", "hay", "trường", "hợp", "trên", "được", "ghi", "nhận", "ở", "thủ", "đô", "paris", "giới", "chuyên", "gia", "tin", "rằng", "những", "đứa", "trẻ", "được", "sinh", "ra", "từ", "những", "bà", "mẹ", "bị", "nhiễm", "virus", "zika", "sẽ", "có", "khả", "năng", "mắc", "chứng", "đầu", "nhỏ", "một", "chứng", "bệnh", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "tới", "quá", "trình", "phát", "3000", "triển", "não", "bộ", "của", "trẻ", "nhỏ", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "-27 dm", "who", "cho", "hay", "hiện", "có", "khoảng", "312.177", "quốc", "gia", "đã", "báo", "cáo", "về", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "và", "khoảng", "hiệu số 24 - 5", "quốc", "gia", "có", "loài", "muỗi", "aedes", "aegypti", "trung", "gian", "truyền", "nhiễm", "của", "loại", "virus", "này", "một", "số", "quốc", "gia", "-kyis", "châu", "âu", "như", "đan", "mạch", "đức", "và", "anh", "gần", "đây", "đã", "báo", "cáo", "về", "một", "số", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "zika", "sau", "khi", "trở", "về", "từ", "các", "vùng", "đang", "có", "dịch", "trong", "khi", "đó", "virus", "zika", "lại", "đang", "được", "xem", "là", "một", "dịch", "bệnh", "không", "mấy", "đáng", "chú", "ý", "đối", "với", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "nên", "các", "quốc", "gia", "trong", "khối", "này", "không", "cần", "thiết", "phải", "thông", "báo", "các", "trường", "hợp", "nhiễm", "đến", "trung", "tâm", "kiểm", "soát", "và", "phòng", "dịch", "bệnh", "châu", "âu", "trường", "hợp", "nhiễm", "ở", "paris", "là", "trường", "hợp", "đầu", "tiên", "được", "công", "khai", "rộng", "rãi", "về", "sự", "lây", "truyền", "của", "virus", "zika", "ở", "châu", "âu", "châu", "lục", "vốn", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "dịch", "bệnh", "này", "do", "loài", "muỗi", "không", "thể", "hoạt", "động", "mạnh", "trong", "mùa", "đông", "tuy", "nhiên", "who", "từng", "cảnh", "báo", "hồi", "đầu", "tháng", "rằng", "các", "nước", "châu", "âu", "nên", "chuẩn", "bị", "cho", "khả", "năng", "dịch", "bệnh", "lan", "rộng", "trong", "những", "tháng", "ấm", "hơn", "sắp", "đến", "mỗi", "nước", "châu", "âu", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "loài", "muỗi", "aedes", "đều", "chịu", "rủi", "ro", "về", "sự", "lan", "rộng", "của", "virus", "zika", "người", "đứng", "đầu", "căn", "phòng", "who", "tại", "châu", "âu", "zsuzsanna", "jakab", "nói", "khi", "mùa", "xuân", "và", "mùa", "hè", "tới", "gần", "khả", "năng", "lây", "lan", "của", "virus", "zika", "sẽ", "càng", "tăng", "cao" ]
[ "thêm", "vụ", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "hai ngàn chín trăm bốn mươi", "bánh", "heroin", "được", "phát", "hiện", "ở", "hòa", "bình", "sáu nghìn sáu trăm bốn mươi chấm ba trăm linh chín kí lô trên mon", "tháng năm một ngàn hai trăm sáu tư", "các", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phối", "hợp", "đã", "bắt", "quả", "tang", "sáu trăm chín mươi hai nghìn một trăm sáu mươi mốt", "đối", "tượng", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "bảy", "bánh", "heroin", "tại", "xóm", "tiểu", "khu", "xã", "đồng", "bảng", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "bẩy tháng mười hai", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "phối", "hợp", "với", "cục", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "và", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "ma", "túy", "và", "cục", "nghiệp", "vụ", "&", "pháp", "luật", "bộ", "tư", "lệnh", "cảnh", "sát", "biển", "vừa", "bắt", "quả", "tang", "các", "đối", "tượng", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "với", "số", "lượng", "ma", "túy", "lớn", "theo", "đó", "vào", "lúc", "âm hai mươi sáu êu rô", "sáng", "cùng", "ngày", "tại", "xóm", "tiểu", "khu", "xã", "đồng", "bảng", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "các", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phối", "hợp", "đã", "bắt", "quả", "tang", "ba mươi tư", "đối", "tượng", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "bẩy chín", "bánh", "heroin", "một ngàn tám trăm chín tư", "đối", "tượng", "bị", "bắt", "giữ", "gồm", "vũ", "đình", "kiên", "sinh năm", "ba đến tám", "trần", "mạng", "chung", "sinh năm", "một ngàn", "cùng", "trú", "tại", "kinh", "môn", "tỉnh", "hải", "dương", "và", "trần", "đức", "thành", "sinh năm", "bảy hai", "lý", "a", "súa", "sinh năm", "bốn triệu ba trăm sáu mươi nhăm ngàn tám trăm bẩy mươi bảy", "cùng", "trú", "tại", "huyện", "điện", "biên", "tỉnh", "điện", "biên", "tại", "thời", "điểm", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượng", "kiên", "và", "chung", "đang", "lái", "xe", "ô", "tô", "màu", "trắng", "nhãn", "hiệu", "tucson", "crdi", "mang", "biển kiểm soát", "rờ đê e xuộc i cờ gạch ngang", "hai nghìn sáu trăm bảy mốt", "bên", "trong", "cốp", "xe", "có", "cất", "giấu", "số", "ma", "túy", "trên" ]
[ "thêm", "vụ", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "2940", "bánh", "heroin", "được", "phát", "hiện", "ở", "hòa", "bình", "6640.309 kg/mol", "tháng 5/1264", "các", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phối", "hợp", "đã", "bắt", "quả", "tang", "692.161", "đối", "tượng", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "7", "bánh", "heroin", "tại", "xóm", "tiểu", "khu", "xã", "đồng", "bảng", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "7/12", "công", "an", "tỉnh", "hòa", "bình", "phối", "hợp", "với", "cục", "điều", "tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "bộ", "công", "an", "và", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "ma", "túy", "và", "cục", "nghiệp", "vụ", "&", "pháp", "luật", "bộ", "tư", "lệnh", "cảnh", "sát", "biển", "vừa", "bắt", "quả", "tang", "các", "đối", "tượng", "vận", "chuyển", "ma", "túy", "với", "số", "lượng", "ma", "túy", "lớn", "theo", "đó", "vào", "lúc", "-26 euro", "sáng", "cùng", "ngày", "tại", "xóm", "tiểu", "khu", "xã", "đồng", "bảng", "huyện", "mai", "châu", "hòa", "bình", "các", "lực", "lượng", "chức", "năng", "phối", "hợp", "đã", "bắt", "quả", "tang", "34", "đối", "tượng", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "79", "bánh", "heroin", "1894", "đối", "tượng", "bị", "bắt", "giữ", "gồm", "vũ", "đình", "kiên", "sinh năm", "3 - 8", "trần", "mạng", "chung", "sinh năm", "1000", "cùng", "trú", "tại", "kinh", "môn", "tỉnh", "hải", "dương", "và", "trần", "đức", "thành", "sinh năm", "72", "lý", "a", "súa", "sinh năm", "4.365.877", "cùng", "trú", "tại", "huyện", "điện", "biên", "tỉnh", "điện", "biên", "tại", "thời", "điểm", "bắt", "quả", "tang", "đối", "tượng", "kiên", "và", "chung", "đang", "lái", "xe", "ô", "tô", "màu", "trắng", "nhãn", "hiệu", "tucson", "crdi", "mang", "biển kiểm soát", "rde/yc-", "2671", "bên", "trong", "cốp", "xe", "có", "cất", "giấu", "số", "ma", "túy", "trên" ]
[ "quỹ", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "tuyển", "sinh", "khóa", "một trăm trừ một không không không xoẹt u hắt đê trừ lờ giây", "ngày không hai không hai hai sáu một không", "tại", "ủy ban dân số kế hoạch hóa", "quỹ", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "pvf", "đã", "chính", "thức", "công", "bố", "chiến", "dịch", "tuyển", "sinh", "lớp", "học", "viên", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khóa", "sáu không không giây i gờ ca", "với", "quy", "mô", "tuyển", "sinh", "trên", "khắp", "cả", "nước", "côngthương", "từ", "ngày mười ba đến ngày hai mươi mốt tháng năm", "đến", "hai mươi giờ bốn chín", "năm giờ năm phút ba mươi ba giây", "pvf", "sẽ", "tiến", "hành", "tuyển", "trạch", "lớp", "học", "viên", "tài", "năng", "bóng", "đá", "khóa", "tám không không xuộc lờ pê chéo ép", "với", "số", "lượng", "học", "viên", "sơ", "tuyển", "dự", "kiến", "là", "mười hai ngàn ba trăm năm mốt phẩy bẩy ngàn không trăm linh ba", "em", "đối", "tượng", "tuyển", "sinh", "cho", "lớp", "học", "viên", "khóa", "ii", "này", "là", "các", "nam", "học", "sinh", "sinh", "vào", "các", "ngày mười một", "không ba ba bảy hai tám sáu tám tám hai sáu một", "và", "chín triệu không trăm linh chín ngàn", "đang", "học", "từ", "lớp", "hai triệu", "tới", "lớp", "không đến mười", "có", "năng", "khiếu", "và", "thể", "lực", "tốt", "có", "niềm", "đam", "mê", "bóng", "đá", "và", "mong", "muốn", "xây", "dựng", "sự", "nghiệp", "bóng", "đá", "đồng", "thời", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "gia", "đình", "để", "học", "tập", "và", "rèn", "luyện", "trong", "bốn triệu", "năm", "tại", "thành phố", "html", "cli", "các", "thí", "sinh", "dự", "tuyển", "sẽ", "phải", "tham", "gia", "các", "nội", "dung", "thi", "bắt", "buộc", "như", "chạy", "âm mười một chấm chín trăm bốn mươi tư xen ti mét khối", "bật", "xa", "tại", "chỗ", "chuyền", "bóng", "chân", "thuận", "và", "thi", "đấu", "cũng", "giống", "như", "lần", "tuyển", "trạch", "đầu", "tiên", "hình", "thức", "tuyển", "trạch", "khóa", "sáu không không xuộc ca mờ", "của", "pvf", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "dưới", "hình", "thức", "những", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "nhỏ", "các", "thí", "sinh", "sẽ", "biểu", "diễn", "năng", "khiếu", "bóng", "đá", "dưới", "sự", "hướng", "dẫn", "và", "chứng", "kiến", "của", "hội", "đồng", "tuyển", "trạch", "và", "người", "xem", "ông", "nguyễn", "xuân", "nam", "giám", "đốc", "điều", "hành", "pvf", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "tạo", "môi", "trường", "thật", "tự", "nhiên", "để", "các", "em", "có", "năm triệu linh một", "thể", "biểu", "diễn", "và", "phát", "huy", "năng", "khiếu", "của", "mình", "sau", "khi", "đã", "tiến", "hành", "tuyển", "trạch", "tại", "các", "địa", "phương", "vào", "đầu", "tháng", "bốn mươi bốn phẩy bẩy tới năm bốn phẩy không", "quỹ", "sẽ", "mời", "khoảng", "ba ba ngàn sáu trăm sáu sáu phẩy chín nghìn bẩy trăm tám mươi hai", "em", "trúng", "tuyển", "vào", "tập", "luyện", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "trong", "không ba bốn sáu ba sáu bẩy hai một không hai sáu", "tháng", "dưới", "sự", "hướng", "dẫn", "của", "huấn luyện viên", "trưởng", "người", "nước", "ngoài", "và", "các", "huấn luyện viên", "việt", "nam", "tới", "đầu", "ngày hai tám không bốn", "quỹ", "sẽ", "tuyển", "lựa", "khoảng", "hai nghìn sáu trăm ba mươi năm", "em", "tốt", "nhất", "từ", "năm trăm mười nhăm ngàn không trăm tám tư", "em", "được", "gọi", "này", "để", "đào", "tạo", "chuyên", "môn", "và", "học", "tập", "rèn", "luyện", "nội", "trú", "trong", "suốt", "một ngàn sáu trăm tám mươi chín", "năm", "dự", "kiến", "lứa", "cầu", "thủ", "khóa", "ii", "này", "sẽ", "được", "ra", "trường", "vào", "tháng một", "công", "tác", "tuyển", "trạch", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "từ", "nam", "ra", "bắc", "tại", "khoảng", "bốn mươi ba phẩy hai năm", "tỉnh", "thành", "html", "clipboard", "quỹ", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "pvf", "là", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "hoạt", "động", "phi", "lợi", "nhuận", "được", "sáng", "lập", "và", "đóng", "góp", "vốn", "bởi", "âm bốn mươi ba nghìn năm trăm chín mươi bẩy phẩy không không ba nghìn tám trăm ba bảy", "thành", "viên", "là", "quỹ", "thiện", "tâm", "công", "ty", "chính phủ", "vincom", "chín ngàn chín trăm bảy mươi bốn phẩy bảy bốn hai sào trên đô la", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "và", "thương", "mại", "pfv", "chín nghìn bốn trăm mười hai chấm bảy trăm tám mươi ki lô bai", "và", "công", "ty", "chính phủ", "du", "lịch", "vinpearl", "land", "một trăm tám hai ra đi an" ]
[ "quỹ", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "tuyển", "sinh", "khóa", "100-1000/uhd-lj", "ngày 02/02/2610", "tại", "ủy ban dân số kế hoạch hóa", "quỹ", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "pvf", "đã", "chính", "thức", "công", "bố", "chiến", "dịch", "tuyển", "sinh", "lớp", "học", "viên", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "khóa", "600jygk", "với", "quy", "mô", "tuyển", "sinh", "trên", "khắp", "cả", "nước", "côngthương", "từ", "ngày 13 đến ngày 21 tháng 5", "đến", "20h49", "5:5:33", "pvf", "sẽ", "tiến", "hành", "tuyển", "trạch", "lớp", "học", "viên", "tài", "năng", "bóng", "đá", "khóa", "800/lp/f", "với", "số", "lượng", "học", "viên", "sơ", "tuyển", "dự", "kiến", "là", "12.351,7003", "em", "đối", "tượng", "tuyển", "sinh", "cho", "lớp", "học", "viên", "khóa", "ii", "này", "là", "các", "nam", "học", "sinh", "sinh", "vào", "các", "ngày 11", "033728688261", "và", "9.009.000", "đang", "học", "từ", "lớp", "2.000.000", "tới", "lớp", "0 - 10", "có", "năng", "khiếu", "và", "thể", "lực", "tốt", "có", "niềm", "đam", "mê", "bóng", "đá", "và", "mong", "muốn", "xây", "dựng", "sự", "nghiệp", "bóng", "đá", "đồng", "thời", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "gia", "đình", "để", "học", "tập", "và", "rèn", "luyện", "trong", "4.000.000", "năm", "tại", "thành phố", "html", "cli", "các", "thí", "sinh", "dự", "tuyển", "sẽ", "phải", "tham", "gia", "các", "nội", "dung", "thi", "bắt", "buộc", "như", "chạy", "-11.944 cm3", "bật", "xa", "tại", "chỗ", "chuyền", "bóng", "chân", "thuận", "và", "thi", "đấu", "cũng", "giống", "như", "lần", "tuyển", "trạch", "đầu", "tiên", "hình", "thức", "tuyển", "trạch", "khóa", "600/km", "của", "pvf", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "dưới", "hình", "thức", "những", "ngày", "hội", "bóng", "đá", "nhỏ", "các", "thí", "sinh", "sẽ", "biểu", "diễn", "năng", "khiếu", "bóng", "đá", "dưới", "sự", "hướng", "dẫn", "và", "chứng", "kiến", "của", "hội", "đồng", "tuyển", "trạch", "và", "người", "xem", "ông", "nguyễn", "xuân", "nam", "giám", "đốc", "điều", "hành", "pvf", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "sẽ", "tạo", "môi", "trường", "thật", "tự", "nhiên", "để", "các", "em", "có", "5.000.001", "thể", "biểu", "diễn", "và", "phát", "huy", "năng", "khiếu", "của", "mình", "sau", "khi", "đã", "tiến", "hành", "tuyển", "trạch", "tại", "các", "địa", "phương", "vào", "đầu", "tháng", "44,7 - 54,0", "quỹ", "sẽ", "mời", "khoảng", "33.666,9782", "em", "trúng", "tuyển", "vào", "tập", "luyện", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "trong", "034636721026", "tháng", "dưới", "sự", "hướng", "dẫn", "của", "huấn luyện viên", "trưởng", "người", "nước", "ngoài", "và", "các", "huấn luyện viên", "việt", "nam", "tới", "đầu", "ngày 28/04", "quỹ", "sẽ", "tuyển", "lựa", "khoảng", "2635", "em", "tốt", "nhất", "từ", "515.084", "em", "được", "gọi", "này", "để", "đào", "tạo", "chuyên", "môn", "và", "học", "tập", "rèn", "luyện", "nội", "trú", "trong", "suốt", "1689", "năm", "dự", "kiến", "lứa", "cầu", "thủ", "khóa", "ii", "này", "sẽ", "được", "ra", "trường", "vào", "tháng 1", "công", "tác", "tuyển", "trạch", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "từ", "nam", "ra", "bắc", "tại", "khoảng", "43,25", "tỉnh", "thành", "html", "clipboard", "quỹ", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "tài", "năng", "bóng", "đá", "việt", "nam", "pvf", "là", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "hoạt", "động", "phi", "lợi", "nhuận", "được", "sáng", "lập", "và", "đóng", "góp", "vốn", "bởi", "-43.597,003837", "thành", "viên", "là", "quỹ", "thiện", "tâm", "công", "ty", "chính phủ", "vincom", "9974,742 sào/$", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "và", "thương", "mại", "pfv", "9412.780 kb", "và", "công", "ty", "chính phủ", "du", "lịch", "vinpearl", "land", "182 radian" ]
[ "ba mươi tháng mười hai năm một nghìn ba trăm hai mốt", "lãnh", "đạo", "công", "an", "p.an", "phú", "tx.thuận", "an", "bình", "dương", "cho", "biết", "đang", "điều", "tra", "vụ", "việc", "hai", "dân", "phòng", "bảo", "vệ", "dân", "phố", "đánh", "người", "vi", "phạm", "bị", "quay", "clip", "đưa", "lên", "mạng", "xã", "hội", "hình", "ảnh", "ghi", "lại", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng", "đánh", "người", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "trước", "đó", "một chín tháng một hai một bốn bốn sáu", "một", "đoạn", "video", "dài", "hơn", "năm trăm mười ba nghìn năm lăm", "phút", "quay", "cảnh", "cộng sáu ba bẩy không tám sáu sáu năm bốn chín chín", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng", "cầm", "dùi", "cui", "đánh", "nhiều", "tám trăm a chéo", "nhát", "vào", "người", "tỉ số tám mười", "thanh", "niên", "bị", "khống", "chế", "ngồi", "trên", "thùng", "xe", "của", "lực", "lượng", "tuần", "tra", "p.an", "phú", "trả", "lời", "thanh", "niên", "lãnh", "đạo", "công", "an", "p.an", "phú", "cho", "biết", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "vào", "ngày một", "lực", "lượng", "tuần", "tám mươi sáu năm", "tra", "của", "công", "an", "phường", "phát", "hiện", "nhóm", "thanh", "niên", "đánh", "nhau", "gây", "náo", "loạn", "kp.1b", "p.an", "phú", "nên", "vào", "can", "ngăn", "và", "giải", "tán", "đám", "đông", "thì", "bị", "nhóm", "thanh", "niên", "chống", "trả", "đánh", "lại", "sau", "đó", "hai", "người", "được", "đưa", "lên", "xe", "để", "đưa", "về", "trụ", "sở", "công", "an", "phường", "giải", "quyết", "thì", "bị", "một triệu năm trăm ba ba ngàn tám trăm tám sáu", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng", "dùng", "dùi", "cui", "đánh", "như", "trong", "đoạn", "video", "lãnh", "đạo", "công", "an", "p.an", "phú", "cho", "biết", "sẽ", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "nghiêm", "cả", "hai", "phía", "là", "nhóm", "thanh", "niên", "và", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng" ]
[ "30/12/1321", "lãnh", "đạo", "công", "an", "p.an", "phú", "tx.thuận", "an", "bình", "dương", "cho", "biết", "đang", "điều", "tra", "vụ", "việc", "hai", "dân", "phòng", "bảo", "vệ", "dân", "phố", "đánh", "người", "vi", "phạm", "bị", "quay", "clip", "đưa", "lên", "mạng", "xã", "hội", "hình", "ảnh", "ghi", "lại", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng", "đánh", "người", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "trước", "đó", "19/12/1446", "một", "đoạn", "video", "dài", "hơn", "513.055", "phút", "quay", "cảnh", "+63708665499", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng", "cầm", "dùi", "cui", "đánh", "nhiều", "800a/", "nhát", "vào", "người", "tỉ số 8 - 10", "thanh", "niên", "bị", "khống", "chế", "ngồi", "trên", "thùng", "xe", "của", "lực", "lượng", "tuần", "tra", "p.an", "phú", "trả", "lời", "thanh", "niên", "lãnh", "đạo", "công", "an", "p.an", "phú", "cho", "biết", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "vào", "ngày 1", "lực", "lượng", "tuần", "86 năm", "tra", "của", "công", "an", "phường", "phát", "hiện", "nhóm", "thanh", "niên", "đánh", "nhau", "gây", "náo", "loạn", "kp.1b", "p.an", "phú", "nên", "vào", "can", "ngăn", "và", "giải", "tán", "đám", "đông", "thì", "bị", "nhóm", "thanh", "niên", "chống", "trả", "đánh", "lại", "sau", "đó", "hai", "người", "được", "đưa", "lên", "xe", "để", "đưa", "về", "trụ", "sở", "công", "an", "phường", "giải", "quyết", "thì", "bị", "1.533.886", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng", "dùng", "dùi", "cui", "đánh", "như", "trong", "đoạn", "video", "lãnh", "đạo", "công", "an", "p.an", "phú", "cho", "biết", "sẽ", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "nghiêm", "cả", "hai", "phía", "là", "nhóm", "thanh", "niên", "và", "người", "mặc", "đồng", "phục", "dân", "phòng" ]
[ "những", "hình", "ảnh", "đầu", "tiên", "chụp", "bằng", "camera", "của", "galaxy", "lờ chín không không", "và", "bảy không không chéo o chéo mờ ép", "edge", "trong", "lễ", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "samsung", "đã", "nhấn", "mạnh", "đến", "khả", "năng", "chụp", "ảnh", "xuất", "sắc", "của", "galaxy", "gạch ngang một không không sáu gạch chéo chín chín một", "ở", "phía", "sau", "của", "tám trăm hai mươi chín nghìn bảy trăm bốn mươi nhăm", "chiếc", "điện", "thoại", "mới", "nhất", "thuộc", "dòng", "s", "samsung", "đã", "trang", "bị", "cho", "chúng", "camera", "chính", "có", "độ", "phân", "giải", "pờ ca xuộc mờ xoẹt tám trăm mười", "ống", "kính", "khẩu", "độ", "f/1.9", "hỗ", "trợ", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "cung", "cấp", "khả", "năng", "quay", "video", "trừ đắp liu rờ a cờ xuộc rờ nờ lờ pờ", "và", "chụp", "ảnh", "hdr", "còn", "ở", "phía", "trước", "chúng", "được", "trang", "bị", "bẩy trăm chín hai ơ rô", "camera", "bê mờ pê dét pê xuộc sáu không không", "khẩu", "độ", "ống", "kính", "năm triệu", "cũng", "là", "f/1.9", "lần", "này", "samsung", "có", "vẻ", "rất", "quan", "tâm", "đến", "việc", "đẩy", "cao", "độ", "mở", "ống", "kính", "cho", "cả", "camera", "trước", "lẫn", "camera", "sau", "điều", "này", "giúp", "galaxy", "ét ép dê xờ u ngang năm không ba", "và", "ca i ngang hai không không hai chín trăm", "edge", "chụp", "ảnh", "rất", "tốt", "trong", "điều", "kiện", "thiếu", "sáng", "dưới", "đây", "là", "sáu trăm mười một phẩy bốn trăm sáu mươi chín yến", "hình", "ảnh", "chụp", "từ", "một triệu hai mươi ngàn linh tám", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "hình", "ảnh", "được", "chụp", "bằng", "camera", "sau", "của", "samsung", "galaxy", "pờ ét một trăm", "và", "không bẩy không một một bẩy một hai tám sáu năm", "edge", "hình", "ảnh", "chụp", "bằng", "camera", "trước", "của", "samsung", "galaxy", "vê kép cờ trừ bẩy một", "và", "chín trăm xoẹt bốn một không tám o lờ nờ hắt", "edge", "nếu", "không", "giới", "thiệu", "những", "hình", "ảnh", "này", "được", "chụp", "với", "smartphone", "thì", "có", "lẽ", "nhiều", "người", "sẽ", "nghĩ", "chúng", "là", "tác", "phẩm", "của", "một", "chiếc", "máy", "ảnh", "chuyên", "dụng", "nguồn", "phonearena" ]
[ "những", "hình", "ảnh", "đầu", "tiên", "chụp", "bằng", "camera", "của", "galaxy", "l900", "và", "700/o/mf", "edge", "trong", "lễ", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "samsung", "đã", "nhấn", "mạnh", "đến", "khả", "năng", "chụp", "ảnh", "xuất", "sắc", "của", "galaxy", "-1006/991", "ở", "phía", "sau", "của", "829.745", "chiếc", "điện", "thoại", "mới", "nhất", "thuộc", "dòng", "s", "samsung", "đã", "trang", "bị", "cho", "chúng", "camera", "chính", "có", "độ", "phân", "giải", "pk/m/810", "ống", "kính", "khẩu", "độ", "f/1.9", "hỗ", "trợ", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "cung", "cấp", "khả", "năng", "quay", "video", "-wrac/rnlp", "và", "chụp", "ảnh", "hdr", "còn", "ở", "phía", "trước", "chúng", "được", "trang", "bị", "792 euro", "camera", "bmpzp/600", "khẩu", "độ", "ống", "kính", "5.000.000", "cũng", "là", "f/1.9", "lần", "này", "samsung", "có", "vẻ", "rất", "quan", "tâm", "đến", "việc", "đẩy", "cao", "độ", "mở", "ống", "kính", "cho", "cả", "camera", "trước", "lẫn", "camera", "sau", "điều", "này", "giúp", "galaxy", "sfdxu-503", "và", "ki-2002900", "edge", "chụp", "ảnh", "rất", "tốt", "trong", "điều", "kiện", "thiếu", "sáng", "dưới", "đây", "là", "611,469 yến", "hình", "ảnh", "chụp", "từ", "1.020.008", "chiếc", "điện", "thoại", "này", "hình", "ảnh", "được", "chụp", "bằng", "camera", "sau", "của", "samsung", "galaxy", "ps100", "và", "07011712865", "edge", "hình", "ảnh", "chụp", "bằng", "camera", "trước", "của", "samsung", "galaxy", "wc-71", "và", "900/4108olnh", "edge", "nếu", "không", "giới", "thiệu", "những", "hình", "ảnh", "này", "được", "chụp", "với", "smartphone", "thì", "có", "lẽ", "nhiều", "người", "sẽ", "nghĩ", "chúng", "là", "tác", "phẩm", "của", "một", "chiếc", "máy", "ảnh", "chuyên", "dụng", "nguồn", "phonearena" ]
[ "trực", "tiếp", "sea", "games", "chín triệu bẩy trăm hai nhăm ngàn năm trăm tám ba", "ngày mười hai tháng bốn năm một bẩy chín hai", "việt", "nam", "mười bẩy giờ ba ba phút", "bắt", "kịp", "thái", "lan", "vtc", "news", "niềm", "hy", "vọng", "số", "một", "của", "đoàn", "việt", "nam", "trong", "ngày", "thi", "đấu", "hôm", "nay", "mờ hờ o ngang ba không không không gạch chéo bẩy tám", "vẫn", "là", "ánh", "viên", "khi", "cô", "tranh", "tài", "ở", "tám mốt", "nội", "dung", "ngoài", "ra", "nữ", "hoàng", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "hà", "thanh", "cũng", "sẽ", "xuất", "trận", "ở", "nội", "dung", "toàn", "năng", "môn", "thể dục dụng cụ", "toàn", "năng", "nam", "đinh", "phương", "thành", "đoạt", "huy chương vàng", "với", "một nghìn bốn trăm ba tám", "điểm", "phạm", "phước", "hưng", "đoạt", "huy chương bạc", "với", "hiệu số không hai mươi sáu", "điểm", "vận động viên", "của", "nước", "ngày mười chín và ngày hai mốt", "chủ", "nhà", "singapore", "fan", "grabiel", "đoạt", "huy chương đồng", "với", "âm chín mươi bảy chấm bốn tám", "điểm", "đây", "là", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "hai ngàn chín trăm năm mươi hai", "của", "đoàn", "việt", "nam", "bằng", "với", "thái", "lan", "ngày", "hôm", "qua", "gạch chéo a hờ ét chéo dê o o", "đoàn", "việt", "nam", "giành", "thêm", "một trăm linh bốn nghìn tám trăm năm chín", "huy chương vàng", "nâng", "tổng", "số", "huy chương vàng", "tại", "sea", "games", "hai mươi mốt chia mười tám", "lên", "con", "số", "sáu trăm sáu mươi chín ngàn tám trăm bốn mươi bảy", "huy chương vàng", "và", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "trí", "thứ", "năm trên mười", "lịch", "thi", "đấu", "một", "số", "môn", "đáng", "chú", "ý", "ngày hai sáu tháng mười hai", "canoeing", "ngày mười nhăm ngày mười hai tháng tám", "vũ", "thị", "linh", "thi", "đấu", "nội", "dung", "gờ lờ u e hai ngàn linh tám năm trăm", "tám trăm bảy chín độ ca", "nữ", "năm giờ hai ba", "nguyễn", "thị", "hải", "yến", "đỗ", "thị", "thanh", "thảo", "ma", "thị", "tuyết", "cộng sáu chín một một năm tám chín ba tám bốn hai", "dương", "thị", "bích", "loan", "thi", "đấu", "nội", "dung", "ba không sáu ngang ba nghìn không trăm linh một xuộc e quờ", "một trăm ba mươi sáu năm", "nữ", "mười một tháng bốn hai nghìn bảy trăm năm chín", "vũ", "thị", "linh", "đỗ", "thị", "thanh", "thảo", "thi", "đấu", "nội", "dung", "xê đờ xuộc tám trăm", "hai nghìn hai trăm linh ba chấm không sáu bẩy mê ga oát giờ", "nữ", "bơi", "lội", "ngày hai sáu đến ngày mười tháng tám", "vòng", "loại", "một trăm bẩy ba mi li lít", "bơi", "ngửa", "nữ", "nguyễn", "thị", "ánh", "viên", "tháng chín một nghìn lẻ ba", "phút", "vòng", "loại", "sáu sáu ơ rô trên phần trăm", "tự", "do", "nam", "hoàng", "quý", "phước", "mười bốn giờ", "phút", "vòng", "loại", "ba trăm năm mốt ra đi an", "tự", "do", "nữ", "nguyễn", "thị", "ánh", "viên", "hai mươi hai giờ bốn mươi sáu phút ba mươi giây", "phút", "bẩy chín", "vòng", "loại", "một trăm sáu mươi hai chấm chín trăm bẩy mươi sáu héc ta", "tự", "do", "nữ", "nguyễn", "thị", "diệu", "linh", "ngày hai năm tháng mười hai", "phút", "vòng", "loại", "bảy trăm chín ba ki lô mét khối", "bơi", "bướm", "nam", "phan", "gia", "mẫn", "quý không ba hai tám năm không", "phút", "vòng", "loại", "âm chín nghìn chín trăm linh tám chấm tám trăm bảy mươi chín mê ga oát giờ", "bơi", "bướm", "nam", "hoàng", "quý", "phước", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "tám tháng hai", "đinh", "phương", "thành", "và", "phạm", "phước", "hưng", "mười nhăm rưỡi", "phan", "thị", "hà", "thanh", "và", "đỗ", "thị", "vân", "anh", "bóng", "bàn", "ngày hai mươi mười", "việt", "nam", "tham", "dự", "bán", "kết", "đồng", "đội", "nữ", "ngày mồng chín và mồng bẩy", "việt nam", "tham", "dự", "bán", "kết", "đồng", "đội", "nam", "báo", "điện", "tử", "vtc", "news" ]
[ "trực", "tiếp", "sea", "games", "9.725.583", "ngày 12/4/1792", "việt", "nam", "17h33", "bắt", "kịp", "thái", "lan", "vtc", "news", "niềm", "hy", "vọng", "số", "một", "của", "đoàn", "việt", "nam", "trong", "ngày", "thi", "đấu", "hôm", "nay", "mho-3000/78", "vẫn", "là", "ánh", "viên", "khi", "cô", "tranh", "tài", "ở", "81", "nội", "dung", "ngoài", "ra", "nữ", "hoàng", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "hà", "thanh", "cũng", "sẽ", "xuất", "trận", "ở", "nội", "dung", "toàn", "năng", "môn", "thể dục dụng cụ", "toàn", "năng", "nam", "đinh", "phương", "thành", "đoạt", "huy chương vàng", "với", "1438", "điểm", "phạm", "phước", "hưng", "đoạt", "huy chương bạc", "với", "hiệu số 0 - 26", "điểm", "vận động viên", "của", "nước", "ngày 19 và ngày 21", "chủ", "nhà", "singapore", "fan", "grabiel", "đoạt", "huy chương đồng", "với", "-97.48", "điểm", "đây", "là", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "2952", "của", "đoàn", "việt", "nam", "bằng", "với", "thái", "lan", "ngày", "hôm", "qua", "/ahs/doo", "đoàn", "việt", "nam", "giành", "thêm", "104.859", "huy chương vàng", "nâng", "tổng", "số", "huy chương vàng", "tại", "sea", "games", "21 / 18", "lên", "con", "số", "669.847", "huy chương vàng", "và", "tiếp", "tục", "duy", "trì", "vị", "trí", "thứ", "5 / 10", "lịch", "thi", "đấu", "một", "số", "môn", "đáng", "chú", "ý", "ngày 26/12", "canoeing", "ngày 15 ngày 12 tháng 8", "vũ", "thị", "linh", "thi", "đấu", "nội", "dung", "glue2008500", "879 ok", "nữ", "5h23", "nguyễn", "thị", "hải", "yến", "đỗ", "thị", "thanh", "thảo", "ma", "thị", "tuyết", "+69115893842", "dương", "thị", "bích", "loan", "thi", "đấu", "nội", "dung", "306-3001/eq", "136 năm", "nữ", "11/4/2759", "vũ", "thị", "linh", "đỗ", "thị", "thanh", "thảo", "thi", "đấu", "nội", "dung", "cđ/800", "2203.067 mwh", "nữ", "bơi", "lội", "ngày 26 đến ngày 10 tháng 8", "vòng", "loại", "173 ml", "bơi", "ngửa", "nữ", "nguyễn", "thị", "ánh", "viên", "tháng 9/1003", "phút", "vòng", "loại", "66 euro/%", "tự", "do", "nam", "hoàng", "quý", "phước", "14h", "phút", "vòng", "loại", "351 radian", "tự", "do", "nữ", "nguyễn", "thị", "ánh", "viên", "22:46:30", "phút", "79", "vòng", "loại", "162.976 ha", "tự", "do", "nữ", "nguyễn", "thị", "diệu", "linh", "ngày 25/12", "phút", "vòng", "loại", "793 km3", "bơi", "bướm", "nam", "phan", "gia", "mẫn", "quý 03/2850", "phút", "vòng", "loại", "-9908.879 mwh", "bơi", "bướm", "nam", "hoàng", "quý", "phước", "thể", "dục", "dụng", "cụ", "8/2", "đinh", "phương", "thành", "và", "phạm", "phước", "hưng", "15h30", "phan", "thị", "hà", "thanh", "và", "đỗ", "thị", "vân", "anh", "bóng", "bàn", "ngày 20, 10", "việt", "nam", "tham", "dự", "bán", "kết", "đồng", "đội", "nữ", "ngày mồng 9 và mồng 7", "việt nam", "tham", "dự", "bán", "kết", "đồng", "đội", "nam", "báo", "điện", "tử", "vtc", "news" ]
[ "infinix", "hot", "s", "cấu", "hình", "mạnh", "giá", "hai trăm mười ba đồng trên xen ti mét", "đồng", "có", "đủ", "sức", "lên", "hàng", "soái", "ca", "infinix", "hot", "s", "vừa", "lên", "kệ", "tại", "việt", "nam", "với", "bốn triệu ba trăm tám mươi chín nghìn chín trăm chín mươi", "màu", "sắc", "khá", "đa", "dạng", "vàng", "xám", "đậm", "vàng", "hồng", "xanh", "và", "đen", "và", "mức", "giá", "chín trăm mười bẩy độ trên ê rô", "đồng", "so", "tương", "quan", "cấu", "hình", "mức", "giá", "thì", "hot", "s", "có", "mức", "giá", "phải", "chăng", "như", "giá", "smartphone", "của", "bao", "thương", "hiệu", "trung", "quốc", "khác", "tuy", "nhiên", "ở", "phân", "khúc", "giá", "từ", "u ép i gạch chéo o đê a rờ gạch ngang", "triệu", "đồng", "hiện", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "có", "khá", "nhiều", "lực", "chọn", "nhìn", "qua", "về", "thiết", "kế", "hình", "thức", "bên", "ngoài", "ở", "phân", "khúc", "giá", "tầm", "thấp", "kiểu", "dáng", "hot", "s", "khá", "đẹp", "mắt", "cấu", "hình", "hot", "s", "đáp", "ứng", "được", "nhiều", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "khác", "nhau", "hai", "camera", "chính", "và", "selfie", "của", "hot", "s", "lần", "lượt", "là", "gạch chéo pê quờ xê vê kép xoẹt dét cờ u gờ a", "mp", "và", "có", "góc", "chụp", "rộng", "bảy hai nghìn sáu trăm mười bảy phẩy chín tám bẩy", "độ", "có", "chức", "năng", "tạo", "video", "cá", "tính", "cho", "phép", "người", "dùng", "từ", "một", "số", "clip", "có", "sẵn", "để", "tạo", "ra", "một", "clip", "theo", "ý", "muốn", "dài", "ba mươi nhăm ngàn năm trăm tám mươi mốt", "giây", "tích", "hợp", "nhiều", "ứng", "dụng", "sống", "động", "để", "chia", "sẻ", "ngay", "lên", "mạng", "xã", "hội", "ở", "phân", "khúc", "hot", "s", "hiện", "có", "nhiều", "thương", "ba trăm chín mươi ba công", "hiệu", "đưa", "hàng", "vào", "việt", "nam", "vì", "nhu", "cầu", "thị", "trường", "lớn", "nhưng", "cũng", "nhiều", "cạnh", "tranh", "hơn", "các", "phân", "khúc", "khác", "màn", "hình", "ips", "sáu trăm chín ba ki lô mét vuông", "ngang ép đê ép u hai không không", "cpu", "mediatek", "mờ chéo một không không", "tám", "lõi", "xung", "nhịp", "1.3ghz", "ram", "tám trăm linh một việt nam đồng", "rom", "bẩy nghìn bốn trăm sáu mươi hai phẩy không không ba hai một mi li lít", "hỗ", "trợ", "thẻ", "nhớ", "tối", "đa", "một trăm bốn chín dặm một giờ", "hệ", "điều", "hành", "android", "hai nghìn bốn mươi", "xos", "camera", "chính", "chín tám không bảy bốn một không bốn không chín không", "mp", "quay", "video", "chuẩn", "hd", "camera", "phụ", "xoẹt ép rờ ét rờ quy u a", "âm bốn tám ngàn chín trăm hai nhăm phẩy chín ngàn bẩy trăm chín sáu", "sim", "tám trăm năm mươi ngàn sáu trăm mười một", "sóng", "micro", "sim", "pin", "3.000mah" ]
[ "infinix", "hot", "s", "cấu", "hình", "mạnh", "giá", "213 đồng/cm", "đồng", "có", "đủ", "sức", "lên", "hàng", "soái", "ca", "infinix", "hot", "s", "vừa", "lên", "kệ", "tại", "việt", "nam", "với", "4.389.990", "màu", "sắc", "khá", "đa", "dạng", "vàng", "xám", "đậm", "vàng", "hồng", "xanh", "và", "đen", "và", "mức", "giá", "917 độ/euro", "đồng", "so", "tương", "quan", "cấu", "hình", "mức", "giá", "thì", "hot", "s", "có", "mức", "giá", "phải", "chăng", "như", "giá", "smartphone", "của", "bao", "thương", "hiệu", "trung", "quốc", "khác", "tuy", "nhiên", "ở", "phân", "khúc", "giá", "từ", "ufy/ođar-", "triệu", "đồng", "hiện", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "có", "khá", "nhiều", "lực", "chọn", "nhìn", "qua", "về", "thiết", "kế", "hình", "thức", "bên", "ngoài", "ở", "phân", "khúc", "giá", "tầm", "thấp", "kiểu", "dáng", "hot", "s", "khá", "đẹp", "mắt", "cấu", "hình", "hot", "s", "đáp", "ứng", "được", "nhiều", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "khác", "nhau", "hai", "camera", "chính", "và", "selfie", "của", "hot", "s", "lần", "lượt", "là", "/pqcw/zcuga", "mp", "và", "có", "góc", "chụp", "rộng", "72.617,987", "độ", "có", "chức", "năng", "tạo", "video", "cá", "tính", "cho", "phép", "người", "dùng", "từ", "một", "số", "clip", "có", "sẵn", "để", "tạo", "ra", "một", "clip", "theo", "ý", "muốn", "dài", "35.581", "giây", "tích", "hợp", "nhiều", "ứng", "dụng", "sống", "động", "để", "chia", "sẻ", "ngay", "lên", "mạng", "xã", "hội", "ở", "phân", "khúc", "hot", "s", "hiện", "có", "nhiều", "thương", "393 công", "hiệu", "đưa", "hàng", "vào", "việt", "nam", "vì", "nhu", "cầu", "thị", "trường", "lớn", "nhưng", "cũng", "nhiều", "cạnh", "tranh", "hơn", "các", "phân", "khúc", "khác", "màn", "hình", "ips", "693 km2", "-fdfu200", "cpu", "mediatek", "m/100", "tám", "lõi", "xung", "nhịp", "1.3ghz", "ram", "801 vnđ", "rom", "7462,00321 ml", "hỗ", "trợ", "thẻ", "nhớ", "tối", "đa", "149 mph", "hệ", "điều", "hành", "android", "2040", "xos", "camera", "chính", "98074104090", "mp", "quay", "video", "chuẩn", "hd", "camera", "phụ", "/frsrqua", "-48.925,9796", "sim", "850.611", "sóng", "micro", "sim", "pin", "3.000mah" ]
[ "đại đoàn kết", "bốn tháng mười một năm chín trăm hai mươi bốn", "bộ", "tài", "chính", "tổ", "chức", "họp", "báo", "công", "bố", "kết", "quả", "thanh", "tra", "giá", "xăng", "dầu", "tại", "một ngàn một trăm ba mươi bảy", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "đầu", "mối", "chiếm", "thị", "phần", "lớn", "nhất", "lại", "việt", "nam", "gồm", "tổng", "công", "ty", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "petrolimex", "phóng viên", "oil", "sài", "gòn", "petro", "công", "ty", "thương", "mại", "dầu", "khí", "đồng", "tháp", "petimex", "theo", "đúng", "chương", "trình", "ngày hai mươi và ngày mười tám", "cộng ba bẩy ba hai ba một ba không chín bốn chín", "tổ", "công", "tác", "của", "bộ", "tài", "chính", "đã", "làm", "việc", "trực", "tiếp", "với", "doanh", "nghiệp", "lờ gạch ngang hờ quy pờ gờ gạch chéo ba", "để", "xác", "định", "giá", "vốn", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "tồn", "kho", "tính", "đến", "mười bốn giờ", "giá", "nhập", "khẩu", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày hai sáu không sáu", "đến", "mùng ba tháng ba năm năm trăm hai chín", "tiến", "hành", "rà", "soát", "các", "khoản", "chi", "phí", "thực", "tế", "kiểm", "tra", "báo", "cáo", "kế", "toán", "và", "mức", "độ", "chấp", "hành", "các", "quy", "định", "về", "trích", "và", "sử", "dụng", "quỹ", "bình", "ổn", "tính", "đến", "hết", "ngày mồng ba tới ngày mười năm tháng một", "d.p" ]
[ "đại đoàn kết", "4/11/924", "bộ", "tài", "chính", "tổ", "chức", "họp", "báo", "công", "bố", "kết", "quả", "thanh", "tra", "giá", "xăng", "dầu", "tại", "1137", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "đầu", "mối", "chiếm", "thị", "phần", "lớn", "nhất", "lại", "việt", "nam", "gồm", "tổng", "công", "ty", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "petrolimex", "phóng viên", "oil", "sài", "gòn", "petro", "công", "ty", "thương", "mại", "dầu", "khí", "đồng", "tháp", "petimex", "theo", "đúng", "chương", "trình", "ngày 20 và ngày 18", "+37323130949", "tổ", "công", "tác", "của", "bộ", "tài", "chính", "đã", "làm", "việc", "trực", "tiếp", "với", "doanh", "nghiệp", "l-hqpg/3", "để", "xác", "định", "giá", "vốn", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "tồn", "kho", "tính", "đến", "14h", "giá", "nhập", "khẩu", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày 26/06", "đến", "mùng 3/3/529", "tiến", "hành", "rà", "soát", "các", "khoản", "chi", "phí", "thực", "tế", "kiểm", "tra", "báo", "cáo", "kế", "toán", "và", "mức", "độ", "chấp", "hành", "các", "quy", "định", "về", "trích", "và", "sử", "dụng", "quỹ", "bình", "ổn", "tính", "đến", "hết", "ngày mồng 3 tới ngày 15 tháng 1", "d.p" ]
[ "ngày hai mươi ba ngày mười tám tháng ba", "tại", "vientiane", "công", "ty", "cổ", "phần", "lào", "petro", "petrolao", "công", "ty", "ennergy", "commodities", "slovakia", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "đầu", "tư", "việt", "nam", "sang", "lào", "avil", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "trường", "thịnh", "đã", "ký", "kết", "các", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "triển", "khai", "nghiên", "ba trăm ba ngàn linh tám u ép nờ gi ca trừ vờ gờ hát rờ ca", "cứu", "lập", "báo", "cáo", "khả", "thi", "xây", "dựng", "kho", "ngoại", "quan", "và", "đường", "ống", "dẫn", "dầu", "từ", "cảng", "hòn", "la", "việt", "nam", "sang", "tỉnh", "khammouane", "của", "lào", "khi", "đi", "vào", "hoạt", "động", "dự", "án", "sẽ", "góp", "phần", "tăng", "cường", "giao", "thương", "rút", "ngắn", "được", "hàng", "trăm", "km", "đường", "vận", "chuyển", "góp", "phần", "đảm", "bảo", "ổn", "định", "và", "phát", "triển", "ngành", "năng", "lượng", "của", "lào", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "liane", "thykeo", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "lào", "chân", "thành", "cảm", "ơn", "các", "đối", "tác", "đã", "hợp", "tác", "giúp", "đỡ", "và", "khẳng", "định", "đây", "là", "một", "dự", "án", "quan", "trọng", "giúp", "lào", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "năng", "lượng", "trong", "quá", "trình", "hội", "nhập", "và", "phát", "triển", "đất", "nước" ]
[ "ngày 23 ngày 18 tháng 3", "tại", "vientiane", "công", "ty", "cổ", "phần", "lào", "petro", "petrolao", "công", "ty", "ennergy", "commodities", "slovakia", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "đầu", "tư", "việt", "nam", "sang", "lào", "avil", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "tập", "đoàn", "trường", "thịnh", "đã", "ký", "kết", "các", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "triển", "khai", "nghiên", "3003008ufnjk-vghrk", "cứu", "lập", "báo", "cáo", "khả", "thi", "xây", "dựng", "kho", "ngoại", "quan", "và", "đường", "ống", "dẫn", "dầu", "từ", "cảng", "hòn", "la", "việt", "nam", "sang", "tỉnh", "khammouane", "của", "lào", "khi", "đi", "vào", "hoạt", "động", "dự", "án", "sẽ", "góp", "phần", "tăng", "cường", "giao", "thương", "rút", "ngắn", "được", "hàng", "trăm", "km", "đường", "vận", "chuyển", "góp", "phần", "đảm", "bảo", "ổn", "định", "và", "phát", "triển", "ngành", "năng", "lượng", "của", "lào", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "liane", "thykeo", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "lào", "chân", "thành", "cảm", "ơn", "các", "đối", "tác", "đã", "hợp", "tác", "giúp", "đỡ", "và", "khẳng", "định", "đây", "là", "một", "dự", "án", "quan", "trọng", "giúp", "lào", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "năng", "lượng", "trong", "quá", "trình", "hội", "nhập", "và", "phát", "triển", "đất", "nước" ]
[ "mẫu", "việt", "âm bốn mươi lăm chấm bốn", "con", "đối", "mặt", "với", "án", "phạt", "thi", "hoa", "hậu", "chui", "mới", "đây", "người", "mẫu", "oanh", "yến", "vừa", "đoạt", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "trong", "cuộc", "thi", "miss", "pancontinental", "ba tư phẩy ba", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "toàn", "cầu", "đồng", "thời", "người", "đẹp", "hai ba chín bốn sáu một hai bốn bốn tám bốn", "con", "này", "còn", "lọt", "top", "năm triệu chín trăm năm mươi tám ngàn chín trăm năm mươi hai", "người", "đẹp", "bikini", "và", "giành", "một bẩy tám chín hai ba một bẩy bốn một hai", "giải", "phụ", "hoa", "khôi", "thể", "thao", "và", "thí", "sinh", "diện", "trang", "phục", "dân", "tộc", "đẹp", "nhất", "người", "đẹp", "oanh", "yến", "vừa", "đoạt", "giải", "hoa", "hậu", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "toàn", "cầu", "mười bảy", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "án", "phạt", "thi", "chui", "khi", "về", "nước", "trước", "ngày", "đi", "thi", "phía", "đại", "diện", "của", "người", "đẹp", "cho", "hay", "oanh", "yến", "tham", "dự", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "toàn", "cầu", "năm triệu lẻ ba", "theo", "lời", "mời", "của", "bà", "eym", "apawg", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "miss", "pancontinental", "bốn mươi chín", "năm", "nay", "được", "tổ", "chức", "với", "tiêu", "chí", "tìm", "ra", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "phong", "trào", "chống", "đái", "tháo", "đường", "trang", "web", "của", "cuộc", "thi", "ba giờ năm phút", "khá", "sơ", "sài", "và", "cuộc", "thi", "cũng", "không", "được", "truyền", "bá", "rộng", "rãi", "trên", "truyền", "thông", "phillipines", "người", "đẹp", "ba trăm mười sáu nghìn hai trăm hai chín", "con", "tại", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "bị", "đánh", "giá", "là", "ao", "làng", "theo", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "ba nghìn hai mươi", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "biểu", "diễn", "oanh", "yến", "có", "thể", "bị", "xử", "phạt", "ở", "mức", "một triệu năm trăm sáu mươi hai ngàn bốn trăm bẩy mươi", "ba trăm mười ba lượng", "đồng" ]
[ "mẫu", "việt", "-45.4", "con", "đối", "mặt", "với", "án", "phạt", "thi", "hoa", "hậu", "chui", "mới", "đây", "người", "mẫu", "oanh", "yến", "vừa", "đoạt", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "trong", "cuộc", "thi", "miss", "pancontinental", "34,3", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "toàn", "cầu", "đồng", "thời", "người", "đẹp", "23946124484", "con", "này", "còn", "lọt", "top", "5.958.952", "người", "đẹp", "bikini", "và", "giành", "17892317412", "giải", "phụ", "hoa", "khôi", "thể", "thao", "và", "thí", "sinh", "diện", "trang", "phục", "dân", "tộc", "đẹp", "nhất", "người", "đẹp", "oanh", "yến", "vừa", "đoạt", "giải", "hoa", "hậu", "tại", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "toàn", "cầu", "17", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "án", "phạt", "thi", "chui", "khi", "về", "nước", "trước", "ngày", "đi", "thi", "phía", "đại", "diện", "của", "người", "đẹp", "cho", "hay", "oanh", "yến", "tham", "dự", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "toàn", "cầu", "5.000.003", "theo", "lời", "mời", "của", "bà", "eym", "apawg", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "miss", "pancontinental", "49", "năm", "nay", "được", "tổ", "chức", "với", "tiêu", "chí", "tìm", "ra", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "phong", "trào", "chống", "đái", "tháo", "đường", "trang", "web", "của", "cuộc", "thi", "3h5", "khá", "sơ", "sài", "và", "cuộc", "thi", "cũng", "không", "được", "truyền", "bá", "rộng", "rãi", "trên", "truyền", "thông", "phillipines", "người", "đẹp", "316.229", "con", "tại", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "bị", "đánh", "giá", "là", "ao", "làng", "theo", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "3020", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "biểu", "diễn", "oanh", "yến", "có", "thể", "bị", "xử", "phạt", "ở", "mức", "1.562.470", "313 lượng", "đồng" ]
[ "boyfriend", "tập", "hai sáu phẩy một tám", "và", "tập", "cuối", "park", "bo", "gum", "tung", "tăng", "chụp", "choẹt", "và", "định", "mệnh", "gặp", "song", "hye", "kyo", "ở", "cuba", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "hình", "ảnh", "đẹp", "của", "park", "bo", "gum", "tại", "cuba", "cũng", "như", "dự", "đoán", "mở", "đầu", "và", "kết", "thúc", "của", "boyfriend", "theo", "kknews", "của", "trung", "quốc", "nam", "diễn", "viên", "park", "bo", "gum", "nhanh", "chóng", "lọt", "vào", "ống", "kính", "với", "làn", "da", "tươi", "mới", "trắng", "sáng", "họ", "cũng", "tung", "một", "số", "hình", "ảnh", "của", "chàng", "thế", "tử", "trong", "quá", "trình", "quay", "bộ", "phim", "boyfriend", "với", "song", "hye", "kyo", "mỹ", "nam", "sinh", "ngày mùng một đến ngày mười một tháng bốn", "thể", "hiện", "ngoại", "hình", "phong", "trần", "bụi", "bặm", "ba không không xuộc một không không không ngang đê gờ ích hờ i", "nhưng", "nụ", "cười", "luôn", "hé", "trên", "môi", "mái", "tóc", "xù", "bồng", "bềnh", "khoác", "balo", "trên", "vai", "diện", "áo", "thun", "kết", "hợp", "áo", "sơ", "mi", "và", "quần", "jean", "giản", "dị", "nó", "thực", "sự", "giống", "ngoại", "hình", "của", "một", "cậu", "viên", "sinh", "đại", "học", "trong", "những", "tám giờ", "bo", "gum", "cầm", "trên", "tay", "chiếc", "máy", "ảnh", "và", "dạo", "bước", "trên", "đường", "ở", "havana", "cuba", "có", "lẽ", "đây", "sẽ", "là", "đoạn", "giới", "thiệu", "đầu", "tiên", "cho", "nhân", "vật", "nam", "chính", "và", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "nữ", "chính", "song", "hye", "kyo", "một", "câu", "chuyện", "được", "vẽ", "lên", "từ", "cuba", "và", "cũng", "sẽ", "kết", "thúc", "tại", "đây", "cũng", "giống", "như", "xin", "lỗi", "anh", "yêu", "em", "của", "so", "ji", "sub", "hai mươi hai phẩy ba tám", "và", "im", "soo", "jung", "cả", "hai", "nhân", "vật", "bất", "ngờ", "o rờ mờ e ngang bẩy không không trừ năm trăm tám mươi", "gặp", "nhau", "tại", "úc", "rồi", "quay", "trở", "về", "hàn", "trở", "qua", "nhiều", "chuyện", "họ", "đã", "đến", "được", "với", "nhau", "tuy", "nhiên", "những", "cản", "trở", "khiến", "họ", "phải", "cách", "xa", "nhau", "nhân", "vật", "do", "so", "ji", "sub", "trở", "về", "úc", "và", "mất", "tại", "đó", "do", "biến", "chứng", "khi", "bị", "súng", "bắn", "vào", "đầu", "nhưng", "đấy", "là", "một", "câu", "chuyện", "buồn", "vào", "không một tháng không bẩy hai bẩy bốn một", "bây", "giờ", "đã", "hai tư chấm bẩy tới năm mươi chấm tám", "do", "đó", "có", "lẽ", "nội", "dung", "sẽ", "vui", "vẻ", "và", "hạnh", "phúc", "hơn", "với", "hai", "nhân", "vật", "do", "song", "hye", "kyo", "và", "park", "bo", "gum", "đảm", "nhận", "mặt", "khác", "park", "bo", "gum", "thay", "đổi", "kiểu", "tóc", "để", "phục", "vụ", "cho", "nhiều", "cảnh", "quay", "và", "thời", "gian", "khác", "nhau" ]
[ "boyfriend", "tập", "26,18", "và", "tập", "cuối", "park", "bo", "gum", "tung", "tăng", "chụp", "choẹt", "và", "định", "mệnh", "gặp", "song", "hye", "kyo", "ở", "cuba", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "hình", "ảnh", "đẹp", "của", "park", "bo", "gum", "tại", "cuba", "cũng", "như", "dự", "đoán", "mở", "đầu", "và", "kết", "thúc", "của", "boyfriend", "theo", "kknews", "của", "trung", "quốc", "nam", "diễn", "viên", "park", "bo", "gum", "nhanh", "chóng", "lọt", "vào", "ống", "kính", "với", "làn", "da", "tươi", "mới", "trắng", "sáng", "họ", "cũng", "tung", "một", "số", "hình", "ảnh", "của", "chàng", "thế", "tử", "trong", "quá", "trình", "quay", "bộ", "phim", "boyfriend", "với", "song", "hye", "kyo", "mỹ", "nam", "sinh", "ngày mùng 1 đến ngày 11 tháng 4", "thể", "hiện", "ngoại", "hình", "phong", "trần", "bụi", "bặm", "300/1000-dgxhy", "nhưng", "nụ", "cười", "luôn", "hé", "trên", "môi", "mái", "tóc", "xù", "bồng", "bềnh", "khoác", "balo", "trên", "vai", "diện", "áo", "thun", "kết", "hợp", "áo", "sơ", "mi", "và", "quần", "jean", "giản", "dị", "nó", "thực", "sự", "giống", "ngoại", "hình", "của", "một", "cậu", "viên", "sinh", "đại", "học", "trong", "những", "8h", "bo", "gum", "cầm", "trên", "tay", "chiếc", "máy", "ảnh", "và", "dạo", "bước", "trên", "đường", "ở", "havana", "cuba", "có", "lẽ", "đây", "sẽ", "là", "đoạn", "giới", "thiệu", "đầu", "tiên", "cho", "nhân", "vật", "nam", "chính", "và", "cuộc", "gặp", "gỡ", "với", "nữ", "chính", "song", "hye", "kyo", "một", "câu", "chuyện", "được", "vẽ", "lên", "từ", "cuba", "và", "cũng", "sẽ", "kết", "thúc", "tại", "đây", "cũng", "giống", "như", "xin", "lỗi", "anh", "yêu", "em", "của", "so", "ji", "sub", "22,38", "và", "im", "soo", "jung", "cả", "hai", "nhân", "vật", "bất", "ngờ", "orme-700-580", "gặp", "nhau", "tại", "úc", "rồi", "quay", "trở", "về", "hàn", "trở", "qua", "nhiều", "chuyện", "họ", "đã", "đến", "được", "với", "nhau", "tuy", "nhiên", "những", "cản", "trở", "khiến", "họ", "phải", "cách", "xa", "nhau", "nhân", "vật", "do", "so", "ji", "sub", "trở", "về", "úc", "và", "mất", "tại", "đó", "do", "biến", "chứng", "khi", "bị", "súng", "bắn", "vào", "đầu", "nhưng", "đấy", "là", "một", "câu", "chuyện", "buồn", "vào", "01/07/2741", "bây", "giờ", "đã", "24.7 - 50.8", "do", "đó", "có", "lẽ", "nội", "dung", "sẽ", "vui", "vẻ", "và", "hạnh", "phúc", "hơn", "với", "hai", "nhân", "vật", "do", "song", "hye", "kyo", "và", "park", "bo", "gum", "đảm", "nhận", "mặt", "khác", "park", "bo", "gum", "thay", "đổi", "kiểu", "tóc", "để", "phục", "vụ", "cho", "nhiều", "cảnh", "quay", "và", "thời", "gian", "khác", "nhau" ]
[ "pakistan", "nổ", "bom", "làm", "gần", "hai ngàn", "người", "thương", "vong", "chín giờ bốn mươi chín phút năm mươi giây", "một", "vụ", "nổ", "làm", "ít", "nhất", "sáu triệu tám trăm bẩy mươi chín ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "một ngàn bốn trăm bốn mươi bốn", "người", "bị", "thương", "đã", "xảy", "ra", "tại", "thành", "phố", "quetta", "thuộc", "tỉnh", "balochistan", "ở", "tây", "nam", "pakistan", "theo", "cảnh", "sát", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "lúc", "mười một giờ mười một phút", "tối", "giờ", "địa", "phương", "bên", "ngoài", "ngôi", "nhà", "của", "con", "trai", "một", "cựu", "âm một nghìn năm trăm bẩy mươi chấm một trăm hai hai giây trên vòng", "quan", "chức", "cấp", "cao", "tỉnh", "này", "người", "dân", "ở", "cách", "đó", "âm hai ngàn năm trăm ba mươi tám chấm hai một bốn oát", "cũng", "nghe", "thấy", "nổ", "cảnh", "sát", "ước", "tính", "khoảng", "âm ba trăm ba bẩy chấm không không ba trăm hai tám lượng", "thuốc", "nổ", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "thực", "hiện", "vụ", "đánh", "bom", "nhóm", "ly", "khai", "quân", "đội", "giải", "phóng", "balochistan", "đã", "nhận", "thực", "hiện", "vụ", "đánh", "bom", "năm mươi chín" ]
[ "pakistan", "nổ", "bom", "làm", "gần", "2000", "người", "thương", "vong", "9:49:50", "một", "vụ", "nổ", "làm", "ít", "nhất", "6.879.866", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "1444", "người", "bị", "thương", "đã", "xảy", "ra", "tại", "thành", "phố", "quetta", "thuộc", "tỉnh", "balochistan", "ở", "tây", "nam", "pakistan", "theo", "cảnh", "sát", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "lúc", "11h11", "tối", "giờ", "địa", "phương", "bên", "ngoài", "ngôi", "nhà", "của", "con", "trai", "một", "cựu", "-1570.122 giây/vòng", "quan", "chức", "cấp", "cao", "tỉnh", "này", "người", "dân", "ở", "cách", "đó", "-2538.214 w", "cũng", "nghe", "thấy", "nổ", "cảnh", "sát", "ước", "tính", "khoảng", "-337.00328 lượng", "thuốc", "nổ", "đã", "được", "sử", "dụng", "để", "thực", "hiện", "vụ", "đánh", "bom", "nhóm", "ly", "khai", "quân", "đội", "giải", "phóng", "balochistan", "đã", "nhận", "thực", "hiện", "vụ", "đánh", "bom", "59" ]
[ "ridgeline", "một triệu tám trăm bốn mươi ngàn năm trăm ba mốt", "xe", "bản", "tải", "thế", "hệ", "mới", "của", "honda", "sau", "gần", "một", "thập", "kỉ", "giữ", "nguyên", "thiết", "kế", "mẫu", "xe", "bán", "tải", "ridgeline", "bốn mươi ba", "vừa", "được", "honda", "tung", "ra", "với", "hàng", "loạt", "thay", "đổi", "thiết", "kế", "lẫn", "động", "cơ", "honda", "ridgeline", "hiệu số hai mươi hai mười ba", "sở", "hữu", "thiết", "kế", "chín trăm năm năm nghìn hai chín", "dài", "và", "rộng", "hơn", "thế", "hệ", "trước", "cụ", "thể", "ridgeline", "thế", "hệ", "mới", "dài", "hơn", "ba ngàn năm trăm ba mươi tám phẩy năm hai sáu mi li mét vuông", "và", "rộng", "hơn", "âm chín chín nghìn một trăm sáu chín phẩy tám ngàn bốn trăm chín bảy", "bốn trăm tám mươi mốt mi li lít", "thùng", "xe", "sàn", "phẳng", "rộng", "âm một ngàn một trăm tám mươi bốn phẩy không không sáu bẩy bẩy đi ốp trên mon", "và", "có", "thể", "chuyên", "chở", "tối", "đa", "bốn nghìn ba trăm sáu mươi ba chấm bốn không một héc", "mẫu", "xe", "bán", "tải", "mới", "này", "mang", "thiết", "kế", "trẻ", "trung", "và", "thực", "dụng", "hơn", "ngoài", "ra", "nó", "còn", "sở", "hữu", "nền", "tảng", "khung", "chín không không gạch chéo ba không chín không i hờ tờ gạch ngang vê kép", "gầm", "global", "light", "truck", "mới", "của", "honda", "ở", "ridgeline", "bốn triệu", "honda", "thiết", "kế", "thùng", "xe", "có", "khả", "năng", "chống", "nước", "kèm", "ngăn", "chứa", "đồ", "bên", "dưới", "có", "khóa", "và", "lỗ", "thoát", "nước", "giúp", "vệ", "sinh", "dễ", "dàng", "hơn", "ngoài", "ra", "mẫu", "bán", "tải", "mới", "của", "hãng", "xe", "honda", "còn", "được", "trang", "bị", "thêm", "hai chín tám ba tám bẩy không ba năm bốn hai", "móc", "để", "cố", "định", "bộ", "biến", "tần", "tám trăm gạch ngang ba không bốn trừ ca i nờ bê i dê", "nằm", "bên", "phải", "thùng", "để", "tăng", "tính", "giải", "trí", "honda", "còn", "tích", "hợp", "hệ", "xờ a đờ ngang đê gi o i ích trừ", "thống", "âm", "thanh", "cho", "thùng", "hàng", "tám trăm gạch chéo a i i ngang o ép pờ", "với", "những", "trang", "bị", "mới", "hiện", "đại", "honda", "ridgeline", "cộng hai năm ba một hai một bảy chín chín hai hai", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "mẫu", "xe", "nóng", "nhất", "có", "thể", "cạnh", "tranh", "với", "các", "mẫu", "xe", "mới", "như", "chevrolet", "colorado", "gmc", "canyon", "tacoma", "ở", "thị", "trường", "mỹ", "bên", "trong", "nội", "thất", "một ngàn tám trăm tám mươi bẩy phẩy chín ba tám ra đi an", "ridgeline", "phiên", "bản", "mới", "nổi", "bật", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "hai trăm ba chín ca ra", "tương", "thích", "với", "ứng", "dụng", "apple", "carplay", "và", "android", "auto", "điều", "hòa", "tự", "động", "hai triệu không ngàn bốn trăm", "vùng", "hàng", "ghế", "sau", "gập", "theo", "tỉ", "lệ", "tháng tám năm một ngàn năm trăm bốn bẩy", "redgeline", "mười tám phẩy một chín", "sở", "hữu", "động", "cơ", "xăng", "giai đoạn hai mươi sáu hai mươi tám", "lít", "vờ chín trăm", "kết", "hợp", "hộp", "số", "tự", "động", "bốn bốn nghìn ba trăm hai mốt phẩy năm ngàn sáu trăm chín mươi tư", "cấp", "xe", "có", "sẵn", "hệ", "thống", "dẫn", "động", "cầu", "trước", "và", "tùy", "chọn", "dẫn", "động", "vòng không năm", "bánh", "i-vtm4", "intelligent", "terrain", "management", "với", "một ngàn bẩy trăm ba mươi bẩy", "chế", "độ", "lái", "normal", "bình", "thường", "sand", "cát", "snow", "tuyết", "và", "mud", "bùn", "đất", "hiện", "bẩy ba bốn năm năm năm sáu một ba bẩy", "tại", "hãng", "xe", "honda", "vẫn", "chưa", "ngày hai mươi ba tới ngày hai mươi chín tháng năm", "công", "bố", "đầy", "đủ", "những", "thông", "số", "chi", "tiết", "về", "redgeline", "mười hai" ]
[ "ridgeline", "1.840.531", "xe", "bản", "tải", "thế", "hệ", "mới", "của", "honda", "sau", "gần", "một", "thập", "kỉ", "giữ", "nguyên", "thiết", "kế", "mẫu", "xe", "bán", "tải", "ridgeline", "43", "vừa", "được", "honda", "tung", "ra", "với", "hàng", "loạt", "thay", "đổi", "thiết", "kế", "lẫn", "động", "cơ", "honda", "ridgeline", "hiệu số 22 - 13", "sở", "hữu", "thiết", "kế", "955.029", "dài", "và", "rộng", "hơn", "thế", "hệ", "trước", "cụ", "thể", "ridgeline", "thế", "hệ", "mới", "dài", "hơn", "3538,526 mm2", "và", "rộng", "hơn", "-99.169,8497", "481 ml", "thùng", "xe", "sàn", "phẳng", "rộng", "-1184,00677 điôp/mol", "và", "có", "thể", "chuyên", "chở", "tối", "đa", "4363.401 hz", "mẫu", "xe", "bán", "tải", "mới", "này", "mang", "thiết", "kế", "trẻ", "trung", "và", "thực", "dụng", "hơn", "ngoài", "ra", "nó", "còn", "sở", "hữu", "nền", "tảng", "khung", "900/3090iht-w", "gầm", "global", "light", "truck", "mới", "của", "honda", "ở", "ridgeline", "4.000.000", "honda", "thiết", "kế", "thùng", "xe", "có", "khả", "năng", "chống", "nước", "kèm", "ngăn", "chứa", "đồ", "bên", "dưới", "có", "khóa", "và", "lỗ", "thoát", "nước", "giúp", "vệ", "sinh", "dễ", "dàng", "hơn", "ngoài", "ra", "mẫu", "bán", "tải", "mới", "của", "hãng", "xe", "honda", "còn", "được", "trang", "bị", "thêm", "29838703542", "móc", "để", "cố", "định", "bộ", "biến", "tần", "800-304-kinbyd", "nằm", "bên", "phải", "thùng", "để", "tăng", "tính", "giải", "trí", "honda", "còn", "tích", "hợp", "hệ", "xađ-đjoyx-", "thống", "âm", "thanh", "cho", "thùng", "hàng", "800/ayy-ofp", "với", "những", "trang", "bị", "mới", "hiện", "đại", "honda", "ridgeline", "+25312179922", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "mẫu", "xe", "nóng", "nhất", "có", "thể", "cạnh", "tranh", "với", "các", "mẫu", "xe", "mới", "như", "chevrolet", "colorado", "gmc", "canyon", "tacoma", "ở", "thị", "trường", "mỹ", "bên", "trong", "nội", "thất", "1887,938 radian", "ridgeline", "phiên", "bản", "mới", "nổi", "bật", "với", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "239 carat", "tương", "thích", "với", "ứng", "dụng", "apple", "carplay", "và", "android", "auto", "điều", "hòa", "tự", "động", "2.000.400", "vùng", "hàng", "ghế", "sau", "gập", "theo", "tỉ", "lệ", "tháng 8/1547", "redgeline", "18,19", "sở", "hữu", "động", "cơ", "xăng", "giai đoạn 26 - 28", "lít", "v900", "kết", "hợp", "hộp", "số", "tự", "động", "44.321,5694", "cấp", "xe", "có", "sẵn", "hệ", "thống", "dẫn", "động", "cầu", "trước", "và", "tùy", "chọn", "dẫn", "động", "vòng 0 - 5", "bánh", "i-vtm4", "intelligent", "terrain", "management", "với", "1737", "chế", "độ", "lái", "normal", "bình", "thường", "sand", "cát", "snow", "tuyết", "và", "mud", "bùn", "đất", "hiện", "7345556137", "tại", "hãng", "xe", "honda", "vẫn", "chưa", "ngày 23 tới ngày 29 tháng 5", "công", "bố", "đầy", "đủ", "những", "thông", "số", "chi", "tiết", "về", "redgeline", "12" ]
[ "bộ lao động", "barca", "sáu trăm năm mươi gạch ngang ích đê", "và", "koeman", "bất", "đồng", "vì", "một", "cái", "tên", "các", "sếp", "của", "barcelona", "muốn", "đưa", "tiền", "vệ", "thiago", "alcantara", "trở", "lại", "nou", "camp", "vào", "hè", "này", "nhưng", "huấn luyện viên", "trưởng", "ronald", "koeman", "lại", "thích", "cậu", "học", "trò", "georginio", "wijnaldum", "của", "liverpool", "hơn", "thiago", "alcantara", "thiago", "hiện", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "ở", "đào tạo", "tây", "ban", "nha", "tại", "nations", "league", "chỉ", "còn", "hợp", "đồng", "hai nghìn bốn trăm sáu mươi hai", "năm", "với", "bayern", "munich", "anh", "được", "liên", "hệ", "sang", "premier", "league", "chơi", "bóng", "trong", "đó", "liverpool", "và", "man", "united", "là", "hai", "bến", "đỗ", "tiềm", "năng", "về", "phần", "barca", "họ", "đang", "cân", "nhắc", "đưa", "thiago", "trở", "lại", "mái", "nhà", "xưa", "nhưng", "huấn luyện viên", "koeman", "lại", "ưu", "tiên", "chiêu", "mộ", "wijnaldum", "do", "đã", "có", "thời", "gian", "gắn", "bó", "cùng", "nhau", "ở", "tuyển", "quốc", "gia", "hà", "lan", "theo", "mundo", "deportivo", "chính", "điều", "này", "được", "cho", "đã", "gây", "ra", "tranh", "cãi", "ở", "barca", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "wijnaldum", "cũng", "chỉ", "còn", "một trăm hai mươi ngàn chín nhăm", "năm", "giao", "kèo", "với", "liverpool", "nên", "barca", "có", "thể", "sở", "hữu", "anh", "với", "mức", "giá", "chấp", "nhận", "được", "là", "khoảng", "âm năm đi ốp", "euro", "lúc", "này", "huấn luyện viên", "koeman", "đang", "ưu", "tiên", "gia", "cố", "tuyến", "giữa", "của", "barca", "sau", "sự", "ra", "đi", "của", "ivan", "rakitic", "trở", "lại", "đội", "bóng", "cũ", "sevilla", "và", "sắp", "tới", "đây", "có", "thể", "là", "arturo", "vidal", "barcelona", "đã", "có", "miralem", "pjanic", "từ", "juventus", "trao", "đổi", "với", "arthur", "melo", "nhưng", "vẫn", "cần", "thêm", "tân", "binh", "ở", "hàng", "tiền", "vệ", "trong", "quá", "khứ", "wijnaldum", "từng", "có", "cộng", "tác", "với", "koeman", "ở", "tuyển", "hà", "lan", "từ", "ngày mồng năm tháng hai", "đến", "ba mươi bảy nghìn chín trăm mười bốn", "nên", "đã", "khá", "hiểu", "nhau" ]
[ "bộ lao động", "barca", "650-xđ", "và", "koeman", "bất", "đồng", "vì", "một", "cái", "tên", "các", "sếp", "của", "barcelona", "muốn", "đưa", "tiền", "vệ", "thiago", "alcantara", "trở", "lại", "nou", "camp", "vào", "hè", "này", "nhưng", "huấn luyện viên", "trưởng", "ronald", "koeman", "lại", "thích", "cậu", "học", "trò", "georginio", "wijnaldum", "của", "liverpool", "hơn", "thiago", "alcantara", "thiago", "hiện", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "ở", "đào tạo", "tây", "ban", "nha", "tại", "nations", "league", "chỉ", "còn", "hợp", "đồng", "2462", "năm", "với", "bayern", "munich", "anh", "được", "liên", "hệ", "sang", "premier", "league", "chơi", "bóng", "trong", "đó", "liverpool", "và", "man", "united", "là", "hai", "bến", "đỗ", "tiềm", "năng", "về", "phần", "barca", "họ", "đang", "cân", "nhắc", "đưa", "thiago", "trở", "lại", "mái", "nhà", "xưa", "nhưng", "huấn luyện viên", "koeman", "lại", "ưu", "tiên", "chiêu", "mộ", "wijnaldum", "do", "đã", "có", "thời", "gian", "gắn", "bó", "cùng", "nhau", "ở", "tuyển", "quốc", "gia", "hà", "lan", "theo", "mundo", "deportivo", "chính", "điều", "này", "được", "cho", "đã", "gây", "ra", "tranh", "cãi", "ở", "barca", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "wijnaldum", "cũng", "chỉ", "còn", "120.095", "năm", "giao", "kèo", "với", "liverpool", "nên", "barca", "có", "thể", "sở", "hữu", "anh", "với", "mức", "giá", "chấp", "nhận", "được", "là", "khoảng", "-5 điôp", "euro", "lúc", "này", "huấn luyện viên", "koeman", "đang", "ưu", "tiên", "gia", "cố", "tuyến", "giữa", "của", "barca", "sau", "sự", "ra", "đi", "của", "ivan", "rakitic", "trở", "lại", "đội", "bóng", "cũ", "sevilla", "và", "sắp", "tới", "đây", "có", "thể", "là", "arturo", "vidal", "barcelona", "đã", "có", "miralem", "pjanic", "từ", "juventus", "trao", "đổi", "với", "arthur", "melo", "nhưng", "vẫn", "cần", "thêm", "tân", "binh", "ở", "hàng", "tiền", "vệ", "trong", "quá", "khứ", "wijnaldum", "từng", "có", "cộng", "tác", "với", "koeman", "ở", "tuyển", "hà", "lan", "từ", "ngày mồng 5/2", "đến", "37.914", "nên", "đã", "khá", "hiểu", "nhau" ]
[ "bốn trăm ba mươi mốt ngàn bẩy trăm bẩy mươi sáu", "điều", "bạn", "chưa", "biết", "về", "zalo", "không", "chỉ", "là", "công", "cụ", "đắc", "lực", "giúp", "giao", "tiếp", "một", "cách", "tiết", "kiệm", "và", "cá", "tính", "người", "dùng", "sẽ", "bất", "ngờ", "khi", "khám", "phá", "những", "tính", "năng", "độc", "lạ", "thú", "vị", "chỉ", "có", "trên", "zalo", "mười một nghìn tám trăm sáu bảy phẩy hai nghìn chín trăm lẻ năm", "chia", "sẻ", "cảm", "nghĩ", "status", "bằng", "âm", "thanh", "nếu", "như", "trước", "đây", "các", "tín", "đồ", "công", "nghệ", "chỉ", "quen", "chia", "sẻ", "cảm", "nghĩ", "hay", "cập", "nhật", "những", "thông", "tin", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "bằng", "văn", "bản", "tính", "năng", "mới", "trên", "zalo", "sẽ", "mang", "bạn", "đến", "với", "một", "khái", "niệm", "mới", "về", "trạng", "thái", "status", "nhờ", "những", "cải", "tiến", "công", "nghệ", "người", "dùng", "zalo", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "chia", "sẻ", "trạng", "thái", "bằng", "âm", "thanh", "có", "chiều", "dài", "tối", "đa", "tám mươi chín chấm không không một chín", "phút", "để", "sử", "dụng", "tính", "năng", "bạn", "truy", "cập", "chức", "năng", "chia", "sẻ", "cảm", "nghĩ", "chọn", "biểu", "tượng", "micro", "để", "ghi", "âm", "và", "chia", "sẻ", "lên", "zalo", "bạn", "cũng", "hoàn", "i nờ gi bờ quờ vê kép bê đê i", "toàn", "có", "thể", "thêm", "các", "dòng", "chú", "thích", "và", "địa", "chỉ", "nơi", "ghi", "âm", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "trên", "zalo", "năm mươi bảy phẩy tám đến bảy mươi lăm phẩy một", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "phác", "thảo", "những", "hình", "ảnh", "ngộ", "nghĩnh", "là", "một", "trong", "những", "tính", "năng", "độc", "đáo", "của", "zalo", "so", "với", "các", "ứng", "dụng", "khác", "xen", "kẽ", "những", "đoạn", "chat", "văn", "bản", "và", "hình", "động", "bạn", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "thể", "hiện", "hoa", "tay", "của", "mình", "bằng", "cách", "tự", "tay", "vẽ", "thiệp", "ngày chín đến ngày tám tháng mười một", "chúc", "mừng", "sinh", "nhật", "phác", "họa", "chân", "dung", "ngộ", "nghĩnh", "của", "bạn", "bè", "hay", "thậm", "chí", "cả", "các", "ý", "tưởng", "về", "thời", "trang", "ảnh", "vẽ", "tay", "trên", "zalo", "có", "thể", "được", "lưu", "lại", "và", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "nhật", "ký", "hay", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "để", "sử", "dụng", "tính", "năng", "bạn", "truy", "cập", "nút", "vào", "biểu", "tượng", "tại", "giao", "diện", "chat", "tiếp", "tục", "chọn", "vẽ", "tay", "nếu", "lỡ", "vẽ", "sai", "bạn", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xóa", "nét", "vừa", "vẽ", "hoặc", "bỏ", "tất", "cả", "để", "vẽ", "lại", "nhanh", "chóng", "bằng", "các", "nút", "chức", "năng", "đơn", "giản", "trên", "zalo", "sau", "khi", "gạch chéo xê đê đê lờ trừ giây", "gửi", "bốn nghìn ba", "cho", "bạn", "bè", "hình", "vẽ", "tay", "cũng", "sẽ", "được", "chia", "sẻ", "nhanh", "tại", "trang", "nhật", "ký", "trên", "zalo", "hoặc", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "zing", "me", "facebook", "bằng", "cách", "ngày hai mươi mốt", "nhấn", "giữ", "bức", "ảnh", "vẽ", "chọn", "chia", "sẻ", "âm sáu ngàn ba trăm sáu mốt phẩy năm năm bảy bảy", "trong", "bản", "cập", "nhật", "zalo", "mới", "nhất", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "chọn", "lựa", "việc", "có", "sử", "dụng", "các", "bộ", "lọc", "màu", "cho", "hình", "ảnh", "chia", "sẻ", "trên", "zalo", "hay", "không", "bằng", "các", "nút", "thao", "tác", "trực", "tiếp", "tại", "giao", "diện", "tải", "ảnh", "lên", "thay", "cho", "các", "bước", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "bắt", "buộc", "trước", "kia", "năm trăm bẩy sáu tấn", "hai nghìn bẩy trăm bốn tám", "kết", "bạn", "bằng", "qr", "code", "zalo", "vừa", "bổ", "sung", "tính", "năng", "kết", "bạn", "bằng", "qr", "code", "mới", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "gửi", "đi", "qr", "code", "của", "mình", "để", "kết", "bạn", "mà", "không", "lo", "phải", "tiết", "lộ", "số", "điện", "thoại", "hay", "kết", "bạn", "bằng", "nick", "dài", "dòng", "tốn", "thời", "gian", "âm ba ngàn tám trăm hai bốn chấm không tám bẩy tám áp mót phe", "để", "tạo", "qr", "code", "cho", "chính", "mình", "bạn", "truy", "cập", "mục", "kết", "nối", "chọn", "quét", "mã", "qr", "sau", "đó", "tiếp", "tục", "chọn", "mã", "qr", "của", "tôi", "zalo", "sẽ", "nhanh", "chóng", "tạo", "ra", "qr", "code", "có", "chứa", "ảnh", "đại", "diện", "của", "người", "dùng", "tại", "đây", "người", "dùng", "có", "thể", "chọn", "chia", "sẻ", "nhanh", "đến", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "yêu", "thích", "như", "zing", "me", "facebook", "hay", "vào", "mục", "tùy", "chọn", "để", "lưu", "mã", "vào", "thư", "viện", "và", "chia", "sẻ", "cho", "bạn", "bè", "để", "mở", "nhanh", "qr", "code", "cho", "bạn", "bè", "quét", "bạn", "cũng", "có", "thể", "truy", "cập", "mục", "thêm", "chọn", "mã", "qr", "của", "tôi", "để", "quét", "mã", "qr", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "vào", "mục", "kết", "nối", "chọn", "qr", "code", "và", "di", "chuyển", "điện", "thoại", "sao", "cho", "qr", "code", "của", "bạn", "bè", "nằm", "gọn", "trong", "khung", "quét", "của", "zalo", "âm hai chấm năm một", "ít", "người", "dùng", "biết", "rằng", "zalo", "không", "chỉ", "có", "những", "bộ", "sticker", "cảm", "xúc", "vui", "nhộn", "mà", "còn", "sở", "hữu", "kho", "hình", "động", "kèm", "âm", "thanh", "độc", "nhất", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "ba ngàn", "zalo", "một tám không xuộc một không không không trừ i gờ đê vờ rờ gạch ngang", "đã", "phối", "hợp", "cùng", "danh", "hài", "hoài", "linh", "phát", "hành", "bộ", "hình", "động", "âm", "thanh", "mang", "chủ", "đề", "chúc", "tết", "hai tám chín tám một ba bẩy hai bẩy ba ba", "hài", "hước", "với", "nhiều", "lời", "chúc", "năm", "mới", "do", "chính", "hoài", "linh", "thể", "hiện", "theo", "từng", "văn", "hóa", "vùng", "miền", "để", "sử", "dụng", "bộ", "ảnh", "vừa", "tải", "người", "dùng", "chọn", "nút", "thêm", "tại", "giao", "diện", "chat", "chọn", "bộ", "ảnh", "mình", "thích", "và", "tải", "về", "máy", "hoặc", "gửi", "cho", "bạn", "bè", "p.v" ]
[ "431.776", "điều", "bạn", "chưa", "biết", "về", "zalo", "không", "chỉ", "là", "công", "cụ", "đắc", "lực", "giúp", "giao", "tiếp", "một", "cách", "tiết", "kiệm", "và", "cá", "tính", "người", "dùng", "sẽ", "bất", "ngờ", "khi", "khám", "phá", "những", "tính", "năng", "độc", "lạ", "thú", "vị", "chỉ", "có", "trên", "zalo", "11.867,2905", "chia", "sẻ", "cảm", "nghĩ", "status", "bằng", "âm", "thanh", "nếu", "như", "trước", "đây", "các", "tín", "đồ", "công", "nghệ", "chỉ", "quen", "chia", "sẻ", "cảm", "nghĩ", "hay", "cập", "nhật", "những", "thông", "tin", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "bằng", "văn", "bản", "tính", "năng", "mới", "trên", "zalo", "sẽ", "mang", "bạn", "đến", "với", "một", "khái", "niệm", "mới", "về", "trạng", "thái", "status", "nhờ", "những", "cải", "tiến", "công", "nghệ", "người", "dùng", "zalo", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "chia", "sẻ", "trạng", "thái", "bằng", "âm", "thanh", "có", "chiều", "dài", "tối", "đa", "89.0019", "phút", "để", "sử", "dụng", "tính", "năng", "bạn", "truy", "cập", "chức", "năng", "chia", "sẻ", "cảm", "nghĩ", "chọn", "biểu", "tượng", "micro", "để", "ghi", "âm", "và", "chia", "sẻ", "lên", "zalo", "bạn", "cũng", "hoàn", "injbqwbdy", "toàn", "có", "thể", "thêm", "các", "dòng", "chú", "thích", "và", "địa", "chỉ", "nơi", "ghi", "âm", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "trên", "zalo", "57,8 - 75,1", "hỗ", "trợ", "người", "dùng", "phác", "thảo", "những", "hình", "ảnh", "ngộ", "nghĩnh", "là", "một", "trong", "những", "tính", "năng", "độc", "đáo", "của", "zalo", "so", "với", "các", "ứng", "dụng", "khác", "xen", "kẽ", "những", "đoạn", "chat", "văn", "bản", "và", "hình", "động", "bạn", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "thể", "hiện", "hoa", "tay", "của", "mình", "bằng", "cách", "tự", "tay", "vẽ", "thiệp", "ngày 9 đến ngày 8 tháng 11", "chúc", "mừng", "sinh", "nhật", "phác", "họa", "chân", "dung", "ngộ", "nghĩnh", "của", "bạn", "bè", "hay", "thậm", "chí", "cả", "các", "ý", "tưởng", "về", "thời", "trang", "ảnh", "vẽ", "tay", "trên", "zalo", "có", "thể", "được", "lưu", "lại", "và", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "nhật", "ký", "hay", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "để", "sử", "dụng", "tính", "năng", "bạn", "truy", "cập", "nút", "vào", "biểu", "tượng", "tại", "giao", "diện", "chat", "tiếp", "tục", "chọn", "vẽ", "tay", "nếu", "lỡ", "vẽ", "sai", "bạn", "hoàn", "toàn", "có", "thể", "xóa", "nét", "vừa", "vẽ", "hoặc", "bỏ", "tất", "cả", "để", "vẽ", "lại", "nhanh", "chóng", "bằng", "các", "nút", "chức", "năng", "đơn", "giản", "trên", "zalo", "sau", "khi", "/cddl-j", "gửi", "4300", "cho", "bạn", "bè", "hình", "vẽ", "tay", "cũng", "sẽ", "được", "chia", "sẻ", "nhanh", "tại", "trang", "nhật", "ký", "trên", "zalo", "hoặc", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "zing", "me", "facebook", "bằng", "cách", "ngày 21", "nhấn", "giữ", "bức", "ảnh", "vẽ", "chọn", "chia", "sẻ", "-6361,5577", "trong", "bản", "cập", "nhật", "zalo", "mới", "nhất", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "chọn", "lựa", "việc", "có", "sử", "dụng", "các", "bộ", "lọc", "màu", "cho", "hình", "ảnh", "chia", "sẻ", "trên", "zalo", "hay", "không", "bằng", "các", "nút", "thao", "tác", "trực", "tiếp", "tại", "giao", "diện", "tải", "ảnh", "lên", "thay", "cho", "các", "bước", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "bắt", "buộc", "trước", "kia", "576 tấn", "2748", "kết", "bạn", "bằng", "qr", "code", "zalo", "vừa", "bổ", "sung", "tính", "năng", "kết", "bạn", "bằng", "qr", "code", "mới", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "gửi", "đi", "qr", "code", "của", "mình", "để", "kết", "bạn", "mà", "không", "lo", "phải", "tiết", "lộ", "số", "điện", "thoại", "hay", "kết", "bạn", "bằng", "nick", "dài", "dòng", "tốn", "thời", "gian", "-3824.0878 atm", "để", "tạo", "qr", "code", "cho", "chính", "mình", "bạn", "truy", "cập", "mục", "kết", "nối", "chọn", "quét", "mã", "qr", "sau", "đó", "tiếp", "tục", "chọn", "mã", "qr", "của", "tôi", "zalo", "sẽ", "nhanh", "chóng", "tạo", "ra", "qr", "code", "có", "chứa", "ảnh", "đại", "diện", "của", "người", "dùng", "tại", "đây", "người", "dùng", "có", "thể", "chọn", "chia", "sẻ", "nhanh", "đến", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "yêu", "thích", "như", "zing", "me", "facebook", "hay", "vào", "mục", "tùy", "chọn", "để", "lưu", "mã", "vào", "thư", "viện", "và", "chia", "sẻ", "cho", "bạn", "bè", "để", "mở", "nhanh", "qr", "code", "cho", "bạn", "bè", "quét", "bạn", "cũng", "có", "thể", "truy", "cập", "mục", "thêm", "chọn", "mã", "qr", "của", "tôi", "để", "quét", "mã", "qr", "người", "dùng", "chỉ", "cần", "vào", "mục", "kết", "nối", "chọn", "qr", "code", "và", "di", "chuyển", "điện", "thoại", "sao", "cho", "qr", "code", "của", "bạn", "bè", "nằm", "gọn", "trong", "khung", "quét", "của", "zalo", "-2.51", "ít", "người", "dùng", "biết", "rằng", "zalo", "không", "chỉ", "có", "những", "bộ", "sticker", "cảm", "xúc", "vui", "nhộn", "mà", "còn", "sở", "hữu", "kho", "hình", "động", "kèm", "âm", "thanh", "độc", "nhất", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "3000", "zalo", "180/1000-ygđvr-", "đã", "phối", "hợp", "cùng", "danh", "hài", "hoài", "linh", "phát", "hành", "bộ", "hình", "động", "âm", "thanh", "mang", "chủ", "đề", "chúc", "tết", "28981372733", "hài", "hước", "với", "nhiều", "lời", "chúc", "năm", "mới", "do", "chính", "hoài", "linh", "thể", "hiện", "theo", "từng", "văn", "hóa", "vùng", "miền", "để", "sử", "dụng", "bộ", "ảnh", "vừa", "tải", "người", "dùng", "chọn", "nút", "thêm", "tại", "giao", "diện", "chat", "chọn", "bộ", "ảnh", "mình", "thích", "và", "tải", "về", "máy", "hoặc", "gửi", "cho", "bạn", "bè", "p.v" ]
[ "hiệu số hai mười một", "năm", "qua", "tỉnh", "ủy", "bình", "định", "đề", "ra", "nhiều", "chủ", "trương", "lớn", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển", "chỉ", "đạo", "các", "cấp", "ngành", "tập", "trung", "nâng", "cấp", "đầu", "tư", "mới", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "tạo", "tiền", "đề", "vững", "chắc", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển", "và", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "ven", "biển", "ở", "một", "tầm", "vóc", "mới", "cảng", "quy", "nhơn", "sẽ", "trở", "thành", "cảng", "quốc", "tế", "tại", "vùng", "nam", "trung", "bộ", "có", "khả", "năng", "tiếp", "nhận", "tàu", "trọng", "tải", "từ", "hai triệu", "đến", "âm tám nghìn hai trăm tám hai chấm bốn bốn hai ki lo oát giờ", "tấn", "hai nghìn sáu trăm bảy chín", "năm", "qua", "tỉnh", "ủy", "bình", "định", "đề", "ra", "nhiều", "chủ", "trương", "lớn", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển", "chỉ", "đạo", "các", "cấp", "ngành", "tập", "trung", "nâng", "cấp", "đầu", "tư", "mới", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "tạo", "tiền", "đề", "vững", "chắc", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "âm năm ngàn chín trăm bảy mươi lăm chấm tám trăm chín năm mi li mét", "biển", "và", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "ven", "biển", "ở", "một", "tầm", "vóc", "mới", "so", "với", "một ngàn", "năm", "trước", "dải", "đất", "ven", "biển", "nam", "trung", "bộ", "nay", "thay", "đổi", "nhiều", "ngang ba ngàn tám không không", "dọc", "chiều", "dài", "ba ngàn năm hai chấm không một bẩy không độ xê", "đường", "ven", "biển", "hàng", "loạt", "khu", "công", "nghiệp", "cảng", "cá", "logistics", "khách", "sạn", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "cao", "cấp", "chín trăm lẻ năm giây trên ki lô mét khối", "đua", "nhau", "mọc", "lên", "bên", "cạnh", "các", "dự", "án", "đã", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vừa", "qua", "tỉnh", "bình", "định", "cấp", "phép", "cho", "bảy triệu hai trăm lẻ tám", "dự", "án", "đầu", "tư", "mới", "vào", "khu", "kinh", "tế", "nhơn", "hội", "với", "tổng", "số", "vốn", "hơn", "âm một ngàn năm trăm tám mươi mốt phẩy hai trăm hai bốn mê ga bít", "tỷ", "đồng", "gồm", "tổ", "hợp", "vui", "chơi", "giải", "trí", "tini", "dream", "viện", "tháng không tám ba sáu sáu", "đào", "tạo", "hàng", "không", "bamboo", "airways", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "dược", "phẩm", "bidiphar", "khu", "đô", "thị", "du", "lịch", "sinh", "thái", "nhơn", "hội", "nhà", "máy", "điện", "gió", "nhà", "máy", "điện", "mặt", "trời", "qny", "phó", "bí", "thư", "thường", "trực", "huyện", "ủy", "hoài", "nhơn", "lê", "tự", "hồng", "cho", "biết", "năm", "qua", "toàn", "huyện", "đánh", "bắt", "hơn", "sáu nghìn năm trăm sáu mươi bốn chấm hai trăm mười năm đồng", "tấn", "hải", "sản", "trong", "đó", "có", "hơn", "năm trăm chín mươi sáu ki lo oát", "tấn", "cá", "ngừ", "đại", "dương", "đội", "tàu", "cá", "của", "huyện", "phát", "triển", "lên", "tỉ số mười tám", "chiếc", "hơn", "âm tám nghìn không trăm bảy sáu chấm tám trăm lẻ bốn độ xê", "tham", "gia", "khai", "thác", "hải", "sản", "xa", "bờ", "tất", "cả", "bảy triệu hai trăm", "cụm", "công", "nghiệp", "và", "khu", "chế", "biến", "thủy", "sản", "tập", "trung", "cơ", "bản", "được", "lấp", "đầy", "sự", "phát", "triển", "đó", "giúp", "địa", "phương", "thực", "hiện", "đạt", "và", "vượt", "các", "chỉ", "tiêu", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "huyện", "nhiệm", "kỳ", "chín triệu một trăm bảy bốn ngàn chín trăm sáu bảy", "bẩy trăm tám chín nghìn năm trăm mười ba", "đề", "ra", "trước", "đây", "kinh", "tế", "biển", "của", "tỉnh", "thể", "hiện", "rõ", "nhất", "ở", "số", "lượng", "hơn", "hai triệu năm trăm lẻ tám ngàn bốn trăm mười chín", "tàu", "thuyền", "trong", "đó", "số", "tàu", "cá", "hai mươi chín đến một", "chiếc", "khoảng", "năm triệu sáu trăm", "chiếc", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "giai", "đoạn", "sáu trên mười tám", "ba trăm nghìn", "sản", "lượng", "khai", "thác", "thủy", "sản", "xa", "bờ", "và", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "tăng", "bình", "quân", "ba trăm tám mươi bẩy ra đi an", "mỗi", "năm", "đến", "cuối", "mười một giờ bốn mươi phút mười bẩy giây", "toàn", "tỉnh", "có", "bốn trăm sáu mươi tám ngàn sáu trăm bốn mươi hai", "tàu", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "hậu", "cần", "nghề", "cá", "hệ", "thống", "cảng", "biển", "tiếp", "tục", "được", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "sản", "lượng", "hàng", "hóa", "qua", "cảng", "vượt", "mức", "sáu nghìn một trăm ba mốt phẩy bảy trăm mười bảy lượng", "tấn", "kết", "ba không không tám trăm trừ gờ vờ e mờ trừ", "quả", "thu", "hút", "đầu", "tư", "fdi", "vào", "tỉnh", "còn", "hạn", "chế", "năm", "nay", "tỉnh", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "mở", "rộng", "tuyến", "đường", "ven", "biển", "gắn", "với", "quy", "hoạch", "âm năm ngàn chín trăm ba mươi phẩy không hai bốn bẩy giờ", "đất", "ven", "biển", "để", "phát", "triển", "các", "loại", "hình", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "đô", "thị", "biển", "công", "nghiệp", "sạch", "đồng", "thời", "tập", "trung", "hoàn", "thành", "nhiều", "tuyến", "đường", "ven", "biển", "phía", "đông", "kết", "nối", "với", "khu", "vực", "miền", "núi", "phía", "tây", "trong", "đó", "khu", "công", "nghiệp", "becamex", "và", "vsip", "rộng", "năm ba chấm không không hai bẩy tám ve bê", "sẽ", "ưu", "tiên", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "năm mốt", "tin", "khu", "đô", "thị", "khoa", "học", "và", "giáo", "bảy nghìn một trăm mười nhăm phẩy chín sáu không ca lo", "dục", "quy", "hòa", "rộng", "âm năm ngàn một trăm bốn tám phẩy bảy trăm sáu bẩy độ ca", "tại", "thành phố", "quy", "nhơn", "sẽ", "tập", "trung", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thị", "trường", "khoa", "học", "và", "giáo", "dục", "dự", "kiến", "thu", "hút", "hàng", "nghìn", "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "cao", "bên", "cạnh", "đó", "tỉnh", "đã", "thông", "qua", "quy", "hoạch", "thung", "lũng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "fpt", "rộng", "âm bốn ngàn ba trăm bốn tư phẩy không chín hai tám xen ti mét vuông", "ở", "long", "vân", "chuyên", "nghiên", "cứu", "sản", "xuất", "phần", "mềm", "ứng", "dụng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "và", "công", "nghệ", "số", "đầm", "thị", "nại", "hơn", "bốn ngàn chín trăm mười tám phẩy năm trăm bốn mươi sáu ao", "đầm", "trà", "ổ", "hai trăm chín ba in", "đầm", "đề", "gi", "âm hai nghìn không trăm năm mươi hai chấm sáu ba ba giờ", "đều", "là", "các", "vườn", "ươm", "giống", "các", "loài", "thủy", "sản", "quý", "hiếm", "hiện", "nay", "tỉnh", "có", "năm", "ngày mười bảy", "nhà", "máy", "chế", "biến", "thủy", "sản", "đông", "lạnh", "xuất", "ngày tám tháng mười hai", "khẩu", "với", "tổng", "công", "suất", "năm mươi hai chấm một đến bốn mươi hai phẩy tám", "tấn", "bên", "cạnh", "đó", "là", "khoảng", "hai mươi trên hai nhăm", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "thu", "mua", "sơ", "chế", "chế", "biến", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thủy", "sản", "hai", "nhà", "máy", "chế", "biến", "thủy", "sản", "xuất", "khẩu", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thực", "phẩm", "mãi", "tín", "và", "nhà", "máy", "chế", "biến", "thủy", "sản", "an", "hải", "có", "công", "suất", "dự", "kiến", "âm tám nghìn bẩy trăm sáu tám phẩy một tám hai na nô mét", "tấn/năm", "khi", "đi", "vào", "hoạt", "động", "sẽ", "giúp", "hình", "thành", "các", "chuỗi", "giá", "trị", "thủy", "sản", "nhất", "là", "cá", "ngừ", "tỉnh", "đang", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "khuyến", "khích", "phát", "triển", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "vỏ", "nhựa", "frp", "và", "từ", "vật", "liệu", "composite", "đồng", "thời", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "hai", "cảng", "cá", "đề", "gi", "tam", "quan", "bảo", "đảm", "các", "tàu", "cá", "có", "công", "suất", "lớn", "ra", "vào", "neo", "đậu", "tránh", "trú", "bão" ]
[ "hiệu số 2 - 11", "năm", "qua", "tỉnh", "ủy", "bình", "định", "đề", "ra", "nhiều", "chủ", "trương", "lớn", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển", "chỉ", "đạo", "các", "cấp", "ngành", "tập", "trung", "nâng", "cấp", "đầu", "tư", "mới", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "tạo", "tiền", "đề", "vững", "chắc", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển", "và", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "ven", "biển", "ở", "một", "tầm", "vóc", "mới", "cảng", "quy", "nhơn", "sẽ", "trở", "thành", "cảng", "quốc", "tế", "tại", "vùng", "nam", "trung", "bộ", "có", "khả", "năng", "tiếp", "nhận", "tàu", "trọng", "tải", "từ", "2.000.000", "đến", "-8282.442 kwh", "tấn", "2679", "năm", "qua", "tỉnh", "ủy", "bình", "định", "đề", "ra", "nhiều", "chủ", "trương", "lớn", "phát", "triển", "kinh", "tế", "biển", "chỉ", "đạo", "các", "cấp", "ngành", "tập", "trung", "nâng", "cấp", "đầu", "tư", "mới", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "tạo", "tiền", "đề", "vững", "chắc", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế", "-5975.895 mm", "biển", "và", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "ven", "biển", "ở", "một", "tầm", "vóc", "mới", "so", "với", "1000", "năm", "trước", "dải", "đất", "ven", "biển", "nam", "trung", "bộ", "nay", "thay", "đổi", "nhiều", "-3000800", "dọc", "chiều", "dài", "3052.0170 oc", "đường", "ven", "biển", "hàng", "loạt", "khu", "công", "nghiệp", "cảng", "cá", "logistics", "khách", "sạn", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "cao", "cấp", "905 giây/km3", "đua", "nhau", "mọc", "lên", "bên", "cạnh", "các", "dự", "án", "đã", "đi", "vào", "hoạt", "động", "vừa", "qua", "tỉnh", "bình", "định", "cấp", "phép", "cho", "7.000.208", "dự", "án", "đầu", "tư", "mới", "vào", "khu", "kinh", "tế", "nhơn", "hội", "với", "tổng", "số", "vốn", "hơn", "-1581,224 mb", "tỷ", "đồng", "gồm", "tổ", "hợp", "vui", "chơi", "giải", "trí", "tini", "dream", "viện", "tháng 08/366", "đào", "tạo", "hàng", "không", "bamboo", "airways", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "dược", "phẩm", "bidiphar", "khu", "đô", "thị", "du", "lịch", "sinh", "thái", "nhơn", "hội", "nhà", "máy", "điện", "gió", "nhà", "máy", "điện", "mặt", "trời", "qny", "phó", "bí", "thư", "thường", "trực", "huyện", "ủy", "hoài", "nhơn", "lê", "tự", "hồng", "cho", "biết", "năm", "qua", "toàn", "huyện", "đánh", "bắt", "hơn", "6564.215 đồng", "tấn", "hải", "sản", "trong", "đó", "có", "hơn", "596 kw", "tấn", "cá", "ngừ", "đại", "dương", "đội", "tàu", "cá", "của", "huyện", "phát", "triển", "lên", "tỉ số 10 - 8", "chiếc", "hơn", "-8076.804 oc", "tham", "gia", "khai", "thác", "hải", "sản", "xa", "bờ", "tất", "cả", "7.000.200", "cụm", "công", "nghiệp", "và", "khu", "chế", "biến", "thủy", "sản", "tập", "trung", "cơ", "bản", "được", "lấp", "đầy", "sự", "phát", "triển", "đó", "giúp", "địa", "phương", "thực", "hiện", "đạt", "và", "vượt", "các", "chỉ", "tiêu", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "huyện", "nhiệm", "kỳ", "9.174.967", "789.513", "đề", "ra", "trước", "đây", "kinh", "tế", "biển", "của", "tỉnh", "thể", "hiện", "rõ", "nhất", "ở", "số", "lượng", "hơn", "2.508.419", "tàu", "thuyền", "trong", "đó", "số", "tàu", "cá", "29 - 1", "chiếc", "khoảng", "5.000.600", "chiếc", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "giai", "đoạn", "6 / 18", "300.000", "sản", "lượng", "khai", "thác", "thủy", "sản", "xa", "bờ", "và", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "tăng", "bình", "quân", "387 radian", "mỗi", "năm", "đến", "cuối", "11:40:17", "toàn", "tỉnh", "có", "468.642", "tàu", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "hậu", "cần", "nghề", "cá", "hệ", "thống", "cảng", "biển", "tiếp", "tục", "được", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "sản", "lượng", "hàng", "hóa", "qua", "cảng", "vượt", "mức", "6131,717 lượng", "tấn", "kết", "300800-gvem-", "quả", "thu", "hút", "đầu", "tư", "fdi", "vào", "tỉnh", "còn", "hạn", "chế", "năm", "nay", "tỉnh", "ưu", "tiên", "đầu", "tư", "mở", "rộng", "tuyến", "đường", "ven", "biển", "gắn", "với", "quy", "hoạch", "-5930,0247 giờ", "đất", "ven", "biển", "để", "phát", "triển", "các", "loại", "hình", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "đô", "thị", "biển", "công", "nghiệp", "sạch", "đồng", "thời", "tập", "trung", "hoàn", "thành", "nhiều", "tuyến", "đường", "ven", "biển", "phía", "đông", "kết", "nối", "với", "khu", "vực", "miền", "núi", "phía", "tây", "trong", "đó", "khu", "công", "nghiệp", "becamex", "và", "vsip", "rộng", "53.00278 wb", "sẽ", "ưu", "tiên", "các", "nhà", "đầu", "tư", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "51", "tin", "khu", "đô", "thị", "khoa", "học", "và", "giáo", "7115,960 cal", "dục", "quy", "hòa", "rộng", "-5148,767 ok", "tại", "thành phố", "quy", "nhơn", "sẽ", "tập", "trung", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thị", "trường", "khoa", "học", "và", "giáo", "dục", "dự", "kiến", "thu", "hút", "hàng", "nghìn", "kỹ", "sư", "công", "nghệ", "cao", "bên", "cạnh", "đó", "tỉnh", "đã", "thông", "qua", "quy", "hoạch", "thung", "lũng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "fpt", "rộng", "-4344,0928 cm2", "ở", "long", "vân", "chuyên", "nghiên", "cứu", "sản", "xuất", "phần", "mềm", "ứng", "dụng", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "và", "công", "nghệ", "số", "đầm", "thị", "nại", "hơn", "4918,546 ounce", "đầm", "trà", "ổ", "293 inch", "đầm", "đề", "gi", "-2052.633 giờ", "đều", "là", "các", "vườn", "ươm", "giống", "các", "loài", "thủy", "sản", "quý", "hiếm", "hiện", "nay", "tỉnh", "có", "năm", "ngày 17", "nhà", "máy", "chế", "biến", "thủy", "sản", "đông", "lạnh", "xuất", "ngày 8/12", "khẩu", "với", "tổng", "công", "suất", "52.1 - 42,8", "tấn", "bên", "cạnh", "đó", "là", "khoảng", "20 / 25", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "thu", "mua", "sơ", "chế", "chế", "biến", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thủy", "sản", "hai", "nhà", "máy", "chế", "biến", "thủy", "sản", "xuất", "khẩu", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thực", "phẩm", "mãi", "tín", "và", "nhà", "máy", "chế", "biến", "thủy", "sản", "an", "hải", "có", "công", "suất", "dự", "kiến", "-8768,182 nm", "tấn/năm", "khi", "đi", "vào", "hoạt", "động", "sẽ", "giúp", "hình", "thành", "các", "chuỗi", "giá", "trị", "thủy", "sản", "nhất", "là", "cá", "ngừ", "tỉnh", "đang", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "khuyến", "khích", "phát", "triển", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "vỏ", "nhựa", "frp", "và", "từ", "vật", "liệu", "composite", "đồng", "thời", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "hai", "cảng", "cá", "đề", "gi", "tam", "quan", "bảo", "đảm", "các", "tàu", "cá", "có", "công", "suất", "lớn", "ra", "vào", "neo", "đậu", "tránh", "trú", "bão" ]
[ "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "khiến", "dư", "luận", "trong", "nước", "phẫn", "nộ", "và", "bị", "cáo", "buộc", "khóc", "mướn", "cho", "mỹ", "khi", "rầm", "rộ", "đưa", "tin", "về", "vụ", "thảm", "sát", "ở", "trường", "tiểu", "học", "sandy", "hook", "mà", "thờ", "ơ", "với", "vụ", "ba trên chín", "trẻ", "em", "trong", "nước", "bị", "đâm", "tại", "trường", "trong", "cùng", "một", "hai mươi giờ hai mươi tư phút mười hai giây", "bi", "kịch", "ập", "lên", "đầu", "cả", "người", "trung", "quốc", "và", "người", "mỹ", "khi", "hai", "trường", "tiểu", "học", "của", "hai", "nước", "cùng", "xảy", "ra", "hai", "vụ", "tấn", "công", "nhằm", "vào", "các", "học", "sinh", "nhỏ", "tuổi", "trừ đê gờ sờ gờ u ngang i ca ca vờ cờ", "ở", "mỹ", "là", "v", "ụ", "thảm", "sát", "trường", "tiểu", "học", "sandy", "hook", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "giai đoạn sáu mười ba", "người", "trong", "đó", "có", "ngang một ngàn lẻ năm trừ một không năm", "tới", "một chín không năm hai bẩy chín năm hai bốn chín", "trẻ", "em", "ở", "độ", "tuổi", "mới", "chỉ", "lên", "âm bốn mươi hai nghìn năm trăm tám mươi bẩy phẩy một ngàn không trăm năm tám", "lên", "một trăm sáu mươi mốt nghìn hai trăm tám mươi ba", "còn", "ở", "trung", "quốc", "là", "vụ", "một", "người", "đàn", "ông", "lạ", "mặt", "xông", "vào", "trường", "tiểu", "học", "ở", "huyện", "quang", "ngày mười ba và ngày mười hai tháng bốn", "sơn", "tỉnh", "hà", "nam", "đâm", "trọng", "thương", "chín năm một năm bốn tám chín bảy ba ba không", "trẻ", "em", "trong", "khi", "đó", "sáng", "ngày hai mươi tám", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "là", "mẫn", "ứng", "quân", "năm mươi bốn nghìn ba trăm bảy mươi chín phẩy không sáu bốn chín tám", "tuổi", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "một", "cụ", "già", "một nghìn ba trăm sáu mươi bẩy", "tuổi", "ở", "tỉnh", "hà", "nam", "đâm", "trọng", "thương", "ông", "cụ", "rồi", "xông", "vào", "một", "trường", "tiểu", "học", "tiếp", "tục", "tấn", "công", "năm trăm sáu sáu nghìn bốn trăm bốn hai", "học", "sinh", "lại", "bị", "làm", "lơ", "do", "truyền", "thông", "trong", "nước", "còn", "đang", "mải", "mê", "khóc", "thương", "cho", "thảm", "kịch", "ở", "nước", "mỹ", "xa", "xôi", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "lớn", "và", "chính", "thống", "của", "trung", "quốc", "chẳng", "hạn", "đài", "truyền", "hình", "a u i ca dê dê giây đờ gạch ngang một không không", "trung", "ương", "south", "metropolis", "daily", "thanh", "niên", "bắc", "kinh", "vào", "hôm", "ngày mười bảy tháng hai", "đau", "thương", "đó", "chỉ", "đưa", "vẻn", "vẹn", "một", "mẩu", "tin", "nhỏ", "ngắn", "ngủi", "về", "tai", "sáu ngàn mười phẩy bốn một bát can", "họa", "trong", "nước", "và", "dồn", "toàn", "lực", "khai", "thác", "vụ", "thảm", "sát", "mỹ", "thay", "vào", "đó", "tờ", "báo", "này", "vào", "tháng mười một năm một ngàn chín trăm chín mươi sáu", "vẫn", "đăng", "đê bốn không không", "bài", "ca", "ngợi", "chính", "quyền", "địa", "phương", "ngay", "ở", "trang", "nhất", "với", "tít", "quang", "sơn", "phấn", "đấu", "phát", "triển", "nền", "giáo", "dục", "đáp", "mười hai giờ hai mươi hai", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "nhân", "dân", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "bị", "cáo", "buộc", "chỉ", "chăm", "chăm", "đưa", "tin", "thảm", "sát", "trường", "học", "mỹ", "mà", "thờ", "ơ", "với", "vụ", "ba trăm hai bốn nghìn sáu trăm bốn năm", "học", "sinh", "tiểu", "học", "trong", "nước", "bị", "đâm", "trọng", "thương", "tuy", "nhiên", "cùng", "ngày", "vụ", "năm bốn ngàn chín trăm tám sáu phẩy bốn ngàn sáu mươi ba", "em", "nhỏ", "trung", "quốc", "tại", "một", "trường", "tiểu", "học", "ở", "tỉnh", "hà", "nam", "bị", "một", "người", "đàn", "ông", "lạ", "mặt", "đâm", "trọng", "thương", "năm mươi sáu nghìn một trăm tám mươi mốt", "cũng", "rất", "nghiêm", "trọng", "nhưng", "lại", "bị", "các", "báo", "lớn", "làm", "ngơ", "độc", "giả", "chỉ", "có", "thể", "cập", "nhật", "các", "thông", "tin", "chi", "tiết", "trên", "trang", "mạng", "weibo", "sau", "vụ", "thảm", "sát", "ở", "mỹ", "chính", "phủ", "nước", "này", "đã", "treo", "cờ", "rủ", "để", "thể", "hiện", "nỗi", "đau", "thương", "tổng", "thống", "obama", "đã", "rơi", "lệ", "chúng", "ta", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "đến", "mỹ", "và", "truyền", "thông", "nước", "ta", "rầm", "rộ", "đưa", "tin", "về", "vụ", "này", "tuy", "nhiên", "làm", "như", "vậy", "liệu", "chúng", "ta", "tháng hai", "có", "được", "lợi", "lộc", "gì", "từ", "obama", "không", "thử", "hỏi", "truyền", "thông", "nước", "mình", "quan", "tâm", "đủ", "đến", "trẻ", "em", "trong", "nước", "hay", "chưa", "một", "blogger", "của", "trung", "quốc", "nhấn", "mạnh", "nhà", "văn", "zheng", "yuanjie", "một", "trong", "những", "tác", "giả", "viết", "sách", "thiếu", "nhi", "nổi", "tiếng", "nhất", "trung", "quốc", "cũng", "phải", "lên", "tiếng", "thể", "hiện", "sự", "bất", "bình", "tháng mười một bốn năm chín", "cả", "trung", "quốc", "và", "mỹ", "đều", "xảy", "ra", "những", "thảm", "kịch", "mà", "các", "nạn", "nhân", "hầu", "hết", "đều", "là", "các", "em", "nhỏ", "một", "blogger", "có", "nick", "name", "là", "rong", "guoqiang", "bình", "luận", "trên", "thực", "tế", "các", "phóng", "viên", "trung", "quốc", "đã", "không", "thể", "làm", "tròn", "chức", "trách", "và", "phận", "sự", "của", "họ", "bởi", "không", "được", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "ở", "hà", "nam", "theo", "blogger", "này", "khi", "nhà", "báo", "tiếp", "cận", "để", "khai", "thác", "thông", "tin", "về", "vụ", "tấn", "công", "họ", "chỉ", "nhận", "được", "sự", "thờ", "ơ", "lãnh", "đạm", "của", "giới", "chức", "địa", "phương", "hồi", "tháng bốn hai nghìn ba trăm mười ba", "đài", "truyền", "hình", "trung", "ương", "trung", "quốc", "bị", "chỉ", "trích", "và", "mỉa", "mai", "là", "cơ", "quan", "thông", "tấn", "đại", "diện", "cho", "nước", "mỹ", "vì", "đầu", "tư", "quá", "nhiều", "tiền", "bạc", "và", "nhân", "lực", "sang", "tận", "mỹ", "để", "làm", "tin", "về", "siêu", "bão", "sandy", "tàn", "phá", "nước", "này" ]
[ "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "khiến", "dư", "luận", "trong", "nước", "phẫn", "nộ", "và", "bị", "cáo", "buộc", "khóc", "mướn", "cho", "mỹ", "khi", "rầm", "rộ", "đưa", "tin", "về", "vụ", "thảm", "sát", "ở", "trường", "tiểu", "học", "sandy", "hook", "mà", "thờ", "ơ", "với", "vụ", "3 / 9", "trẻ", "em", "trong", "nước", "bị", "đâm", "tại", "trường", "trong", "cùng", "một", "20:24:12", "bi", "kịch", "ập", "lên", "đầu", "cả", "người", "trung", "quốc", "và", "người", "mỹ", "khi", "hai", "trường", "tiểu", "học", "của", "hai", "nước", "cùng", "xảy", "ra", "hai", "vụ", "tấn", "công", "nhằm", "vào", "các", "học", "sinh", "nhỏ", "tuổi", "-dgsgu-ykkvc", "ở", "mỹ", "là", "v", "ụ", "thảm", "sát", "trường", "tiểu", "học", "sandy", "hook", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "giai đoạn 6 - 13", "người", "trong", "đó", "có", "-1005-105", "tới", "19052795249", "trẻ", "em", "ở", "độ", "tuổi", "mới", "chỉ", "lên", "-42.587,1058", "lên", "161.283", "còn", "ở", "trung", "quốc", "là", "vụ", "một", "người", "đàn", "ông", "lạ", "mặt", "xông", "vào", "trường", "tiểu", "học", "ở", "huyện", "quang", "ngày 13 và ngày 12 tháng 4", "sơn", "tỉnh", "hà", "nam", "đâm", "trọng", "thương", "95154897330", "trẻ", "em", "trong", "khi", "đó", "sáng", "ngày 28", "một", "người", "đàn", "ông", "tên", "là", "mẫn", "ứng", "quân", "54.379,06498", "tuổi", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "một", "cụ", "già", "1367", "tuổi", "ở", "tỉnh", "hà", "nam", "đâm", "trọng", "thương", "ông", "cụ", "rồi", "xông", "vào", "một", "trường", "tiểu", "học", "tiếp", "tục", "tấn", "công", "566.442", "học", "sinh", "lại", "bị", "làm", "lơ", "do", "truyền", "thông", "trong", "nước", "còn", "đang", "mải", "mê", "khóc", "thương", "cho", "thảm", "kịch", "ở", "nước", "mỹ", "xa", "xôi", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "lớn", "và", "chính", "thống", "của", "trung", "quốc", "chẳng", "hạn", "đài", "truyền", "hình", "auykddjđ-100", "trung", "ương", "south", "metropolis", "daily", "thanh", "niên", "bắc", "kinh", "vào", "hôm", "ngày 17/2", "đau", "thương", "đó", "chỉ", "đưa", "vẻn", "vẹn", "một", "mẩu", "tin", "nhỏ", "ngắn", "ngủi", "về", "tai", "6010,41 pa", "họa", "trong", "nước", "và", "dồn", "toàn", "lực", "khai", "thác", "vụ", "thảm", "sát", "mỹ", "thay", "vào", "đó", "tờ", "báo", "này", "vào", "tháng 11/1996", "vẫn", "đăng", "d400", "bài", "ca", "ngợi", "chính", "quyền", "địa", "phương", "ngay", "ở", "trang", "nhất", "với", "tít", "quang", "sơn", "phấn", "đấu", "phát", "triển", "nền", "giáo", "dục", "đáp", "12h22", "ứng", "nhu", "cầu", "của", "nhân", "dân", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "bị", "cáo", "buộc", "chỉ", "chăm", "chăm", "đưa", "tin", "thảm", "sát", "trường", "học", "mỹ", "mà", "thờ", "ơ", "với", "vụ", "324.645", "học", "sinh", "tiểu", "học", "trong", "nước", "bị", "đâm", "trọng", "thương", "tuy", "nhiên", "cùng", "ngày", "vụ", "54.986,4063", "em", "nhỏ", "trung", "quốc", "tại", "một", "trường", "tiểu", "học", "ở", "tỉnh", "hà", "nam", "bị", "một", "người", "đàn", "ông", "lạ", "mặt", "đâm", "trọng", "thương", "56.181", "cũng", "rất", "nghiêm", "trọng", "nhưng", "lại", "bị", "các", "báo", "lớn", "làm", "ngơ", "độc", "giả", "chỉ", "có", "thể", "cập", "nhật", "các", "thông", "tin", "chi", "tiết", "trên", "trang", "mạng", "weibo", "sau", "vụ", "thảm", "sát", "ở", "mỹ", "chính", "phủ", "nước", "này", "đã", "treo", "cờ", "rủ", "để", "thể", "hiện", "nỗi", "đau", "thương", "tổng", "thống", "obama", "đã", "rơi", "lệ", "chúng", "ta", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "đến", "mỹ", "và", "truyền", "thông", "nước", "ta", "rầm", "rộ", "đưa", "tin", "về", "vụ", "này", "tuy", "nhiên", "làm", "như", "vậy", "liệu", "chúng", "ta", "tháng 2", "có", "được", "lợi", "lộc", "gì", "từ", "obama", "không", "thử", "hỏi", "truyền", "thông", "nước", "mình", "quan", "tâm", "đủ", "đến", "trẻ", "em", "trong", "nước", "hay", "chưa", "một", "blogger", "của", "trung", "quốc", "nhấn", "mạnh", "nhà", "văn", "zheng", "yuanjie", "một", "trong", "những", "tác", "giả", "viết", "sách", "thiếu", "nhi", "nổi", "tiếng", "nhất", "trung", "quốc", "cũng", "phải", "lên", "tiếng", "thể", "hiện", "sự", "bất", "bình", "tháng 10/1459", "cả", "trung", "quốc", "và", "mỹ", "đều", "xảy", "ra", "những", "thảm", "kịch", "mà", "các", "nạn", "nhân", "hầu", "hết", "đều", "là", "các", "em", "nhỏ", "một", "blogger", "có", "nick", "name", "là", "rong", "guoqiang", "bình", "luận", "trên", "thực", "tế", "các", "phóng", "viên", "trung", "quốc", "đã", "không", "thể", "làm", "tròn", "chức", "trách", "và", "phận", "sự", "của", "họ", "bởi", "không", "được", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "vụ", "việc", "ở", "hà", "nam", "theo", "blogger", "này", "khi", "nhà", "báo", "tiếp", "cận", "để", "khai", "thác", "thông", "tin", "về", "vụ", "tấn", "công", "họ", "chỉ", "nhận", "được", "sự", "thờ", "ơ", "lãnh", "đạm", "của", "giới", "chức", "địa", "phương", "hồi", "tháng 4/2313", "đài", "truyền", "hình", "trung", "ương", "trung", "quốc", "bị", "chỉ", "trích", "và", "mỉa", "mai", "là", "cơ", "quan", "thông", "tấn", "đại", "diện", "cho", "nước", "mỹ", "vì", "đầu", "tư", "quá", "nhiều", "tiền", "bạc", "và", "nhân", "lực", "sang", "tận", "mỹ", "để", "làm", "tin", "về", "siêu", "bão", "sandy", "tàn", "phá", "nước", "này" ]
[ "hội", "an", "lọt", "top", "bốn mươi sáu", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "có", "giá", "ăn", "uống", "rẻ", "nhất", "thế", "giới", "mỗi", "năm", "post", "office", "travel", "money", "đều", "công", "bố", "một", "bảng", "xếp", "hạng", "các", "thành", "phố", "du", "lịch", "nơi", "có", "giá", "dịch", "vụ", "ăn", "uống", "rẻ", "nhất", "thế", "giới", "thông", "qua", "so", "sánh", "dựa", "trên", "tỷ", "giá", "hối", "đoái", "hiện", "tại", "của", "mỗi", "nước", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "post", "office", "travel", "money", "được", "rút", "ra", "dựa", "trên", "so", "sánh", "tổng", "chi", "phí", "cho", "một", "gói", "gồm", "ba trăm sáu mươi tám ngàn không trăm ba mươi sáu", "dịch", "vụ", "ăn", "uống", "cơ", "bản", "trong", "đó", "có", "sáu triệu", "cốc", "café", "ba tư", "chai", "coca", "tám chấm bốn tới bảy mươi hai chấm không không tám", "chai", "rượu", "vang", "hai ngàn hai trăm lẻ bẩy", "chai", "nước", "một", "bữa", "ăn", "cho", "tám mươi phẩy bốn sáu", "người", "âm tám bẩy chấm không không năm hai", "nửa", "lít", "bia", "một ngàn sáu trăm mười hai", "tuýp", "kem", "chống", "nắng", "thuốc", "chống", "côn", "trùng", "tại", "mỗi", "điểm", "đến", "trong", "số", "các", "điểm", "đến", "ở", "cộng ba không sáu không bẩy không hai hai một bẩy một", "quốc", "gia", "trên", "khắp", "thế", "giới", "được", "khảo", "sát", "trong", "năm", "nay", "tokyo", "nhật", "bản", "đã", "bất", "ngờ", "vượt", "lên", "dẫn", "hai trăm mười lăm mi li gam", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "hội", "an", "của", "việt", "nam", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "bốn bảy ngàn bẩy trăm hai bốn phẩy một nghìn chín trăm năm mươi chín", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "cụ", "thể", "sáu", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "có", "giá", "ăn", "âm sáu phẩy hai mươi bốn", "uống", "rẻ", "nhất", "thế", "giới", "của", "post", "office", "travel", "money", "bốn mươi mốt phẩy năm tới hai mươi bẩy chấm bảy", "tokyo", "nhật", "bản", "ảnh", "shutterstock", "một triệu", "cape", "town", "nam", "phi", "ảnh", "shutterstock", "năm triệu không trăm linh chín ngàn không trăm bẩy mươi", "cancun", "mexico", "ảnh", "shutterstock", "chín đến mười chín", "bali", "indonesia", "ảnh", "shutterstock", "một nghìn tám trăm sáu bẩy", "phuket", "thái", "lan", "ảnh", "shutterstock", "chín mươi bẩy", "mombasa", "kenya", "ảnh", "shutterstock", "chín mươi tám", "lima", "peru", "ảnh", "shutterstock", "bốn trăm bốn mươi chín nghìn tám trăm sáu mươi chín", "orlando", "mỹ", "ảnh", "shutterstock", "một trăm mười bẩy ngàn tám trăm ba mươi tư", "penang", "malaysia", "ảnh", "shutterstock", "âm sáu mốt chấm tám hai", "ảnh", "shutterstock", "ba mươi tư phẩy không ba sáu", "seoul", "hàn", "quốc", "ảnh", "shutterstock", "hai ngàn chín trăm chín ba", "bãi", "biển", "grand", "baie", "của", "mauritius", "ảnh", "shutterstock", "hai triệu hai trăm bẩy bẩy ngàn bốn trăm mười năm", "tobago", "ảnh", "shutterstock", "một nghìn ba trăm bốn mươi tư chấm không không chín sáu một tám", "punta", "cana", "cộng", "hòa", "dominica", "ảnh", "shutterstock", "một ngàn tám trăm lẻ một", "vancouver", "canada", "ảnh", "flickr", "hai ngàn năm trăm lẻ hai", "tamarindo", "costa", "rica", "ảnh", "shutterstock", "bốn tám chấm năm một", "china", "town", "singapore", "ảnh", "shutterstock", "nội", "dung", "bài", "viết", "được", "báo", "hà", "tĩnh", "điện", "tử", "lược", "dịch", "từ", "business", "insider" ]
[ "hội", "an", "lọt", "top", "46", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "có", "giá", "ăn", "uống", "rẻ", "nhất", "thế", "giới", "mỗi", "năm", "post", "office", "travel", "money", "đều", "công", "bố", "một", "bảng", "xếp", "hạng", "các", "thành", "phố", "du", "lịch", "nơi", "có", "giá", "dịch", "vụ", "ăn", "uống", "rẻ", "nhất", "thế", "giới", "thông", "qua", "so", "sánh", "dựa", "trên", "tỷ", "giá", "hối", "đoái", "hiện", "tại", "của", "mỗi", "nước", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "post", "office", "travel", "money", "được", "rút", "ra", "dựa", "trên", "so", "sánh", "tổng", "chi", "phí", "cho", "một", "gói", "gồm", "368.036", "dịch", "vụ", "ăn", "uống", "cơ", "bản", "trong", "đó", "có", "6.000.000", "cốc", "café", "34", "chai", "coca", "8.4 - 72.008", "chai", "rượu", "vang", "2207", "chai", "nước", "một", "bữa", "ăn", "cho", "80,46", "người", "-87.0052", "nửa", "lít", "bia", "1612", "tuýp", "kem", "chống", "nắng", "thuốc", "chống", "côn", "trùng", "tại", "mỗi", "điểm", "đến", "trong", "số", "các", "điểm", "đến", "ở", "+30607022171", "quốc", "gia", "trên", "khắp", "thế", "giới", "được", "khảo", "sát", "trong", "năm", "nay", "tokyo", "nhật", "bản", "đã", "bất", "ngờ", "vượt", "lên", "dẫn", "215 mg", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "hội", "an", "của", "việt", "nam", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "47.724,1959", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "cụ", "thể", "6", "điểm", "nghỉ", "dưỡng", "có", "giá", "ăn", "-6,24", "uống", "rẻ", "nhất", "thế", "giới", "của", "post", "office", "travel", "money", "41,5 - 27.7", "tokyo", "nhật", "bản", "ảnh", "shutterstock", "1.000.000", "cape", "town", "nam", "phi", "ảnh", "shutterstock", "5.009.070", "cancun", "mexico", "ảnh", "shutterstock", "9 - 19", "bali", "indonesia", "ảnh", "shutterstock", "1867", "phuket", "thái", "lan", "ảnh", "shutterstock", "97", "mombasa", "kenya", "ảnh", "shutterstock", "98", "lima", "peru", "ảnh", "shutterstock", "449.869", "orlando", "mỹ", "ảnh", "shutterstock", "117.834", "penang", "malaysia", "ảnh", "shutterstock", "-61.82", "ảnh", "shutterstock", "34,036", "seoul", "hàn", "quốc", "ảnh", "shutterstock", "2993", "bãi", "biển", "grand", "baie", "của", "mauritius", "ảnh", "shutterstock", "2.277.415", "tobago", "ảnh", "shutterstock", "1344.009618", "punta", "cana", "cộng", "hòa", "dominica", "ảnh", "shutterstock", "1801", "vancouver", "canada", "ảnh", "flickr", "2502", "tamarindo", "costa", "rica", "ảnh", "shutterstock", "48.51", "china", "town", "singapore", "ảnh", "shutterstock", "nội", "dung", "bài", "viết", "được", "báo", "hà", "tĩnh", "điện", "tử", "lược", "dịch", "từ", "business", "insider" ]
[ "bizlive", "tòa", "nhà", "hỗn", "hợp", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thăng", "long", "tại", "tổ", "năm chín nghìn một trăm bốn hai phẩy không không bảy nghìn sáu trăm bảy nhăm", "phường", "bảy mươi bốn", "yên", "hòa", "quận", "cầu", "giấy", "xây", "dựng", "bẩy triệu bẩy trăm lẻ một", "tầng", "không", "phép", "tại", "buổi", "âm bẩy mốt nghìn hai trăm mười phẩy sáu nghìn hai trăm hai mươi", "giao", "ban", "báo", "chí", "do", "ban", "tuyên", "giáo", "thành", "ủy", "hà", "nội", "tổ", "chức", "mười ba tháng năm hai nghìn hai trăm tám hai", "sở", "xây", "dựng", "hà", "nội", "cho", "biết", "nạn", "xây", "dựng", "sai", "phép", "vẫn", "khá", "nhức", "nhối", "ở", "cả", "ở", "khu", "vực", "nội", "và", "ngoại", "thành", "theo", "thông", "tin", "từ", "sở", "xây", "dựng", "hà", "nội", "các", "đội", "thanh", "tra", "xây", "dựng", "quận", "huyện", "thị", "xã", "đã", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "các", "cấp", "kiểm", "tra", "một nghìn", "công", "trình", "đã", "xử", "lý", "bốn mươi năm nghìn sáu trăm năm mươi sáu", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "trong", "đó", "có", "năm mươi chín phẩy không không một đến ba mươi bốn phẩy bốn", "trường", "hợp", "xây", "dựng", "không", "phép", "âm chín mươi bẩy nghìn năm trăm linh một phẩy chín tám bảy tám", "trường", "hợp", "xây", "dựng", "sai", "phép", "vi", "phạm", "khác", "hai ngàn tám trăm năm mươi mốt", "trường", "hợp", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "đình", "chỉ", "một trăm bốn bốn nghìn năm trăm bốn mốt", "trường", "hợp", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "sáu triệu", "trường", "hợp", "cưỡng", "chế", "phá", "dỡ", "chín mươi ba chấm bốn bảy", "trường", "hợp", "ông", "võ", "nguyên", "phong", "phó", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "bốn ngàn ba phẩy sáu ba bẩy tạ", "nội", "cho", "biết", "qua", "hoạt", "động", "thanh", "kiểm", "tra", "trật", "tự", "xây", "dựng", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "cho", "thấy", "tỉ số bốn hai mươi tám", "tháng", "đầu", "ngày mười bốn tới ngày năm tháng hai", "còn", "nhiều", "trường", "hợp", "công", "trình", "xây", "dựng", "không", "có", "giấy", "phép", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "tại", "các", "địa", "bàn", "ngoại", "thành", "như", "huyện", "chương", "mỹ", "gia", "lâm", "mê", "linh", "mỹ", "đức", "thanh", "oai", "thanh", "trì", "để", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "này", "đại", "diện", "sở", "xây", "dựng", "cho", "biết", "sở", "này", "đã", "phối", "hợp", "với", "sở", "tư", "pháp", "ủy ban nhân dân", "các", "quận", "tham", "mưu", "cho", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "trình", "hội đồng nhân dân", "thành", "phố", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "về", "nâng", "mức", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "lên", "ba trăm tám mươi trừ a u vê xuộc", "gấp", "đôi", "so", "với", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "ba trăm chéo u chéo", "cụ", "thể", "vụ", "vi", "phạm", "tại", "công", "trình", "hỗn", "hợp", "trụ", "sở", "làm", "việc", "văn", "phòng", "và", "nhà", "ở", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thăng", "long", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "ở", "tổ", "hai trăm sáu mươi sáu nghìn một trăm hai mươi sáu", "phường", "yên", "hòa", "quận", "cầu", "giấy", "xây", "dựng", "sáu triệu lẻ tám", "tầng", "không", "phép", "tòa", "nhà", "n04-b1", "khu", "đô", "thị", "mới", "cầu", "giấy", "phường", "chín giờ", "dịch", "vọng", "vi", "phạm", "xây", "dựng", "không", "phép", "xây", "dựng", "sai", "quy", "hoạch", "tại", "dự", "án", "chín trăm ngang năm sáu không gạch ngang giây gờ mờ đờ xuộc", "i xờ i đắp liu e ép vê", "khu", "đô", "thị", "đông", "nam", "trần", "duy", "hưng", "công", "trình", "vi", "phạm", "trật", "tự", "xây", "dựng", "tại", "khu", "gốc", "đa", "cây", "ổi", "phường", "đại", "kim", "quận", "hoàng", "mai" ]
[ "bizlive", "tòa", "nhà", "hỗn", "hợp", "của", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thăng", "long", "tại", "tổ", "59.142,007675", "phường", "74", "yên", "hòa", "quận", "cầu", "giấy", "xây", "dựng", "7.000.701", "tầng", "không", "phép", "tại", "buổi", "-71.210,6220", "giao", "ban", "báo", "chí", "do", "ban", "tuyên", "giáo", "thành", "ủy", "hà", "nội", "tổ", "chức", "13/5/2282", "sở", "xây", "dựng", "hà", "nội", "cho", "biết", "nạn", "xây", "dựng", "sai", "phép", "vẫn", "khá", "nhức", "nhối", "ở", "cả", "ở", "khu", "vực", "nội", "và", "ngoại", "thành", "theo", "thông", "tin", "từ", "sở", "xây", "dựng", "hà", "nội", "các", "đội", "thanh", "tra", "xây", "dựng", "quận", "huyện", "thị", "xã", "đã", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "các", "cấp", "kiểm", "tra", "1000", "công", "trình", "đã", "xử", "lý", "45.656", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "trong", "đó", "có", "59,001 - 34,4", "trường", "hợp", "xây", "dựng", "không", "phép", "-97.501,9878", "trường", "hợp", "xây", "dựng", "sai", "phép", "vi", "phạm", "khác", "2851", "trường", "hợp", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "đình", "chỉ", "144.541", "trường", "hợp", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "6.000.000", "trường", "hợp", "cưỡng", "chế", "phá", "dỡ", "93.47", "trường", "hợp", "ông", "võ", "nguyên", "phong", "phó", "giám", "đốc", "sở", "xây", "dựng", "hà", "4300,637 tạ", "nội", "cho", "biết", "qua", "hoạt", "động", "thanh", "kiểm", "tra", "trật", "tự", "xây", "dựng", "trên", "địa", "bàn", "thủ", "đô", "cho", "thấy", "tỉ số 4 - 28", "tháng", "đầu", "ngày 14 tới ngày 5 tháng 2", "còn", "nhiều", "trường", "hợp", "công", "trình", "xây", "dựng", "không", "có", "giấy", "phép", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "tại", "các", "địa", "bàn", "ngoại", "thành", "như", "huyện", "chương", "mỹ", "gia", "lâm", "mê", "linh", "mỹ", "đức", "thanh", "oai", "thanh", "trì", "để", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "này", "đại", "diện", "sở", "xây", "dựng", "cho", "biết", "sở", "này", "đã", "phối", "hợp", "với", "sở", "tư", "pháp", "ủy ban nhân dân", "các", "quận", "tham", "mưu", "cho", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "trình", "hội đồng nhân dân", "thành", "phố", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "về", "nâng", "mức", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "lên", "380-auv/", "gấp", "đôi", "so", "với", "quy", "định", "tại", "nghị", "định", "300/u/", "cụ", "thể", "vụ", "vi", "phạm", "tại", "công", "trình", "hỗn", "hợp", "trụ", "sở", "làm", "việc", "văn", "phòng", "và", "nhà", "ở", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thăng", "long", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "ở", "tổ", "266.126", "phường", "yên", "hòa", "quận", "cầu", "giấy", "xây", "dựng", "6.000.008", "tầng", "không", "phép", "tòa", "nhà", "n04-b1", "khu", "đô", "thị", "mới", "cầu", "giấy", "phường", "9h", "dịch", "vọng", "vi", "phạm", "xây", "dựng", "không", "phép", "xây", "dựng", "sai", "quy", "hoạch", "tại", "dự", "án", "900-560-jgmđ/", "yxywefv", "khu", "đô", "thị", "đông", "nam", "trần", "duy", "hưng", "công", "trình", "vi", "phạm", "trật", "tự", "xây", "dựng", "tại", "khu", "gốc", "đa", "cây", "ổi", "phường", "đại", "kim", "quận", "hoàng", "mai" ]
[ "lộ", "diện", "dàn", "thí", "sinh", "tham", "gia", "gương", "mặt", "thân", "quen", "mười bốn", "có", "khá", "nhiều", "sự", "thay", "đổi", "từ", "giám", "khảo", "hai mươi chín tháng bẩy", "mv", "cho", "đến", "thí", "sinh", "qua", "nhiều", "lần", "tuyển", "chọn", "nhà", "sản", "xuất", "gương", "mặt", "thân", "quen", "quyết", "định", "công", "bố", "dàn", "bẩy mươi bẩy ngàn sáu trăm bốn mươi bốn phẩy không tám ngàn không trăm bẩy tư", "chứ", "không", "phải", "ba", "thí", "sinh", "như", "mọi", "năm", "đây", "là", "những", "gương", "mặt", "mới", "hứa", "hẹn", "là", "ẩn", "số", "thú", "vị", "cho", "mùa", "âm ba lăm ngàn hai trăm mười ba phẩy ba một không tám", "như", "lynk", "lee", "cara", "đê mờ xoẹt rờ vờ gạch ngang bốn không không", "phạm", "lịch", "long", "chun", "hải", "đăng", "doo", "phạm", "việt", "thắng", "thái", "sơn", "beatbox", "trong", "đó", "không sáu năm chín sáu tám một một một bốn hai", "tiktoker", "long", "chun", "&", "hải", "đăng", "doo", "là", "những", "gương", "mặt", "mới", "chưa", "có", "hoạt", "động", "mạnh", "mẽ", "trong", "lĩnh", "vực", "nghệ", "thuật", "lynk", "lee", "tạo", "sự", "chú", "ý", "từ", "sau", "khi", "phẫu", "thuật", "ngày hai hai", "chuyển", "giới", "dàn", "thí", "sinh", "của", "gương", "mặt", "thân", "quen", "bốn trăm ba mươi năm nghìn hai trăm năm mươi mốt", "cara", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "sở", "hữu", "giọng", "hát", "tốt", "cùng", "ngoại", "hình", "xinh", "sáu gạch ngang hờ a", "đẹp", "sẽ", "là", "nhân", "tố", "thú", "vị", "mang", "lại", "những", "tiết", "mục", "hấp", "dẫn", "về", "cả", "phần", "nghe", "và", "phần", "nhìn", "cho", "mùa", "giải", "năm", "nay", "còn", "thái", "sơn", "chàng", "trai", "vàng", "của", "làng", "beatbox", "chính", "là", "nhân", "tố", "mang", "lại", "sự", "mới", "mẻ", "cho", "khán", "giả", "về", "phần", "giám", "khảo", "nếu", "như", "mọi", "năm", "đại", "nghĩa", "làm", "mc", "cho", "chương", "trình", "thì", "năm", "nay", "anh", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "giám", "khảo", "mỹ", "linh", "diva", "tài", "năng", "của", "làng", "nhạc", "việt", "cũng", "trở", "lại", "càng", "đảm", "bảo", "về", "chất", "lượng", "chuyên", "môn", "cho", "chương", "trình", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "mc", "chương", "trình", "là", "diễn", "viên", "hài", "duy", "khánh", "quán", "quân", "gương", "mặt", "thân", "quen", "năm sáu hai tám ba sáu một chín tám không chín" ]
[ "lộ", "diện", "dàn", "thí", "sinh", "tham", "gia", "gương", "mặt", "thân", "quen", "14", "có", "khá", "nhiều", "sự", "thay", "đổi", "từ", "giám", "khảo", "29/7", "mv", "cho", "đến", "thí", "sinh", "qua", "nhiều", "lần", "tuyển", "chọn", "nhà", "sản", "xuất", "gương", "mặt", "thân", "quen", "quyết", "định", "công", "bố", "dàn", "77.644,08074", "chứ", "không", "phải", "3", "thí", "sinh", "như", "mọi", "năm", "đây", "là", "những", "gương", "mặt", "mới", "hứa", "hẹn", "là", "ẩn", "số", "thú", "vị", "cho", "mùa", "-35.213,3108", "như", "lynk", "lee", "cara", "dm/rv-400", "phạm", "lịch", "long", "chun", "hải", "đăng", "doo", "phạm", "việt", "thắng", "thái", "sơn", "beatbox", "trong", "đó", "06596811142", "tiktoker", "long", "chun", "&", "hải", "đăng", "doo", "là", "những", "gương", "mặt", "mới", "chưa", "có", "hoạt", "động", "mạnh", "mẽ", "trong", "lĩnh", "vực", "nghệ", "thuật", "lynk", "lee", "tạo", "sự", "chú", "ý", "từ", "sau", "khi", "phẫu", "thuật", "ngày 22", "chuyển", "giới", "dàn", "thí", "sinh", "của", "gương", "mặt", "thân", "quen", "435.251", "cara", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "sở", "hữu", "giọng", "hát", "tốt", "cùng", "ngoại", "hình", "xinh", "6-ha", "đẹp", "sẽ", "là", "nhân", "tố", "thú", "vị", "mang", "lại", "những", "tiết", "mục", "hấp", "dẫn", "về", "cả", "phần", "nghe", "và", "phần", "nhìn", "cho", "mùa", "giải", "năm", "nay", "còn", "thái", "sơn", "chàng", "trai", "vàng", "của", "làng", "beatbox", "chính", "là", "nhân", "tố", "mang", "lại", "sự", "mới", "mẻ", "cho", "khán", "giả", "về", "phần", "giám", "khảo", "nếu", "như", "mọi", "năm", "đại", "nghĩa", "làm", "mc", "cho", "chương", "trình", "thì", "năm", "nay", "anh", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "giám", "khảo", "mỹ", "linh", "diva", "tài", "năng", "của", "làng", "nhạc", "việt", "cũng", "trở", "lại", "càng", "đảm", "bảo", "về", "chất", "lượng", "chuyên", "môn", "cho", "chương", "trình", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "mc", "chương", "trình", "là", "diễn", "viên", "hài", "duy", "khánh", "quán", "quân", "gương", "mặt", "thân", "quen", "56283619809" ]
[ "dại", "gì", "tốn", "tiền", "đi", "xăm", "chân", "mày", "mờ", "nhạt", "mất", "đuôi", "cũng", "dày", "rậm", "sắc", "nét", "chỉ", "với", "ba triệu ba trăm ba mươi nghìn tám trăm sáu mươi bốn", "nhánh", "gừng", "tươi", "là", "loại", "gia", "vị", "thơm", "ngon", "âm hai mươi nghìn sáu trăm linh chín phẩy hai nghìn sáu ba", "gừng", "tươi", "không", "những", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "mà", "còn", "hỗ", "trợ", "giúp", "chị", "em", "làm", "đẹp", "hiệu", "quả", "mà", "chẳng", "tốn", "chín ngàn không trăm ba mươi sáu chấm bảy trăm tám mốt tạ", "đi", "thẩm", "mỹ", "viện", "giờ", "đây", "thay", "vì", "tốn", "tiền", "đi", "xăm", "tại", "các", "trung", "tâm", "thẩm", "mỹ", "hay", "mất", "thời", "gian", "cho", "việc", "trau", "âm hai mươi tư giây", "chuốt", "hàng", "lông", "mày", "cả", "tiếng", "đồng", "hồ", "bạn", "chỉ", "cần", "chuẩn", "bị", "cộng bảy một một sáu năm bốn không chín không bốn tám", "nhánh", "gừng", "tươi", "và", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "âm ba ba ngàn tám trăm ba chín phẩy ba nghìn bốn trăm bốn chín", "công", "thức", "này", "là", "đẹp", "sắc", "nét", "như", "tranh", "điêu", "khắc", "công", "thức", "mười năm chia mười", "hoàn", "thành", "xong", "hãy", "lấy", "nhánh", "gừng", "tươi", "đã", "được", "rửa", "sach", "chà", "đi", "chà", "lại", "lên", "hai lăm tới hai mốt", "hàng", "lông", "mày", "chừng", "một ngàn hai", "phút", "kiên", "trì", "áp", "dụng", "công", "thức", "này", "liên", "tục", "mỗi", "ngày hai mươi sáu tới ngày ba mươi tháng ba", "lần", "vào", "các", "buổi", "tối", "trước", "khi", "ngủ", "để", "cảm", "nhận", "sự", "thay", "đổi", "một", "cách", "rõ", "rệt", "công", "thức", "cộng hai sáu bẩy không sáu không chín hai bốn bẩy không", "một triệu bảy trăm nghìn", "nhánh", "gừng", "tươi", "gừng", "tươi", "đem", "rửa", "sạch", "dùng", "dao", "cạo", "vỏ", "thái", "lát", "mỏng", "rồi", "cho", "vào", "máy", "xay", "sinh", "tố", "nghiền", "nhuyễn", "trong", "khoảng", "bốn nghìn linh bốn", "phút", "tương", "tự", "như", "công", "thức", "trên", "sau", "khi", "đã", "vệ", "sinh", "da", "mặt", "sạch", "sẽ", "bạn", "dùng", "tăm", "bông", "chấm", "vào", "nước", "ép", "gừng", "rồi", "chà", "đều", "lên", "một ngàn hai mươi ba", "hàng", "lông", "mày", "lưu", "ý", "để", "các", "dưỡng", "chất", "phát", "huy", "một", "cách", "triệt", "để", "bạn", "nên", "kết", "hợp", "vài", "động", "tác", "massage", "nhẹ", "nhàng", "giữ", "nguyên", "hỗn", "hợp", "khoảng", "một ngàn chín trăm năm mươi", "phút", "hoặc", "để", "qua", "đêm", "rồi", "rửa", "lại", "thêm", "một", "lần", "nữa" ]
[ "dại", "gì", "tốn", "tiền", "đi", "xăm", "chân", "mày", "mờ", "nhạt", "mất", "đuôi", "cũng", "dày", "rậm", "sắc", "nét", "chỉ", "với", "3.330.864", "nhánh", "gừng", "tươi", "là", "loại", "gia", "vị", "thơm", "ngon", "-20.609,2063", "gừng", "tươi", "không", "những", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "mà", "còn", "hỗ", "trợ", "giúp", "chị", "em", "làm", "đẹp", "hiệu", "quả", "mà", "chẳng", "tốn", "9036.781 tạ", "đi", "thẩm", "mỹ", "viện", "giờ", "đây", "thay", "vì", "tốn", "tiền", "đi", "xăm", "tại", "các", "trung", "tâm", "thẩm", "mỹ", "hay", "mất", "thời", "gian", "cho", "việc", "trau", "-24 giây", "chuốt", "hàng", "lông", "mày", "cả", "tiếng", "đồng", "hồ", "bạn", "chỉ", "cần", "chuẩn", "bị", "+71165409048", "nhánh", "gừng", "tươi", "và", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "-33.839,3449", "công", "thức", "này", "là", "đẹp", "sắc", "nét", "như", "tranh", "điêu", "khắc", "công", "thức", "15 / 10", "hoàn", "thành", "xong", "hãy", "lấy", "nhánh", "gừng", "tươi", "đã", "được", "rửa", "sach", "chà", "đi", "chà", "lại", "lên", "25 - 21", "hàng", "lông", "mày", "chừng", "1200", "phút", "kiên", "trì", "áp", "dụng", "công", "thức", "này", "liên", "tục", "mỗi", "ngày 26 tới ngày 30 tháng 3", "lần", "vào", "các", "buổi", "tối", "trước", "khi", "ngủ", "để", "cảm", "nhận", "sự", "thay", "đổi", "một", "cách", "rõ", "rệt", "công", "thức", "+26706092470", "1.700.000", "nhánh", "gừng", "tươi", "gừng", "tươi", "đem", "rửa", "sạch", "dùng", "dao", "cạo", "vỏ", "thái", "lát", "mỏng", "rồi", "cho", "vào", "máy", "xay", "sinh", "tố", "nghiền", "nhuyễn", "trong", "khoảng", "4004", "phút", "tương", "tự", "như", "công", "thức", "trên", "sau", "khi", "đã", "vệ", "sinh", "da", "mặt", "sạch", "sẽ", "bạn", "dùng", "tăm", "bông", "chấm", "vào", "nước", "ép", "gừng", "rồi", "chà", "đều", "lên", "1023", "hàng", "lông", "mày", "lưu", "ý", "để", "các", "dưỡng", "chất", "phát", "huy", "một", "cách", "triệt", "để", "bạn", "nên", "kết", "hợp", "vài", "động", "tác", "massage", "nhẹ", "nhàng", "giữ", "nguyên", "hỗn", "hợp", "khoảng", "1950", "phút", "hoặc", "để", "qua", "đêm", "rồi", "rửa", "lại", "thêm", "một", "lần", "nữa" ]
[ "em", "chồng", "hà", "tăng", "sành", "điệu", "như", "fashionista", "tại", "milan", "fashion", "week", "doanh", "nhân", "thủy", "tiên", "và", "con", "gái", "thảo", "tiên", "xuất", "hiện", "với", "diện", "mạo", "sành", "điệu", "không", "thua", "kém", "các", "fashionista", "thứ", "thiệt", "tại", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "milan", "vừa", "qua", "doanh", "nhân", "thủy", "tiên", "và", "con", "gái", "thảo", "tiên", "đã", "có", "mặt", "tại", "milan", "để", "tham", "dự", "milan", "fashion", "week", "hai", "mẹ", "con", "nữ", "doanh", "nhân", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "sải", "bước", "trên", "đường", "phố", "milan", "măch", "dù", "vóc", "dáng", "có", "phần", "nhỏ", "bé", "với", "chiêu", "cao", "khiêm", "tốn", "nhưng", "thảo", "tiên", "luôn", "biết", "cách", "mix", "đồ", "khiến", "mình", "trở", "nên", "nổi", "bật", "tham", "dự", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "milan", "doanh", "nhân", "thủy", "tiên", "và", "con", "gái", "thảo", "tiên", "còn", "có", "cơ", "hội", "gặp", "gỡ", "các", "nhà", "thiết", "kế", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "giorgio", "armani", "hay", "giusseppe", "zanotti", "ái", "nữ", "của", "ông", "vua", "hàng", "hiệu", "johnathan", "hạnh", "nguyễn", "thảo", "tiên", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "ở", "những", "khung", "trời", "sang", "chảnh", "và", "tài", "khoản", "instagram", "của", "cô", "nàng", "đang", "chạm", "mốc", "hai trăm năm mươi bẩy vòng", "người", "theo", "dõi" ]
[ "em", "chồng", "hà", "tăng", "sành", "điệu", "như", "fashionista", "tại", "milan", "fashion", "week", "doanh", "nhân", "thủy", "tiên", "và", "con", "gái", "thảo", "tiên", "xuất", "hiện", "với", "diện", "mạo", "sành", "điệu", "không", "thua", "kém", "các", "fashionista", "thứ", "thiệt", "tại", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "milan", "vừa", "qua", "doanh", "nhân", "thủy", "tiên", "và", "con", "gái", "thảo", "tiên", "đã", "có", "mặt", "tại", "milan", "để", "tham", "dự", "milan", "fashion", "week", "hai", "mẹ", "con", "nữ", "doanh", "nhân", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "sải", "bước", "trên", "đường", "phố", "milan", "măch", "dù", "vóc", "dáng", "có", "phần", "nhỏ", "bé", "với", "chiêu", "cao", "khiêm", "tốn", "nhưng", "thảo", "tiên", "luôn", "biết", "cách", "mix", "đồ", "khiến", "mình", "trở", "nên", "nổi", "bật", "tham", "dự", "tuần", "lễ", "thời", "trang", "milan", "doanh", "nhân", "thủy", "tiên", "và", "con", "gái", "thảo", "tiên", "còn", "có", "cơ", "hội", "gặp", "gỡ", "các", "nhà", "thiết", "kế", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "giorgio", "armani", "hay", "giusseppe", "zanotti", "ái", "nữ", "của", "ông", "vua", "hàng", "hiệu", "johnathan", "hạnh", "nguyễn", "thảo", "tiên", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "ở", "những", "khung", "trời", "sang", "chảnh", "và", "tài", "khoản", "instagram", "của", "cô", "nàng", "đang", "chạm", "mốc", "257 vòng", "người", "theo", "dõi" ]
[ "ông", "trump", "chỉ", "có", "tôi", "mới", "làm", "một giờ", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "ông", "donald", "trump", "tự", "tin", "cho", "rằng", "không", "ai", "có", "thể", "làm", "được", "nhiều", "điều", "cho", "nước", "mỹ", "như", "ông", "để", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "làm", "nước", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "hạ", "viện", "mỹ", "do", "đảng", "dân", "chủ", "kiểm", "soát", "vào", "ngày hai ba không tám hai ba không bốn", "một giờ hai mươi ba phút bốn mươi bảy giây", "đã", "đưa", "tổng", "thống", "donald", "trump", "ra", "luận", "tội", "theo", "hai", "điều", "khoản", "lạm", "quyền", "và", "cản", "trở", "hoạt", "động", "của", "quốc", "hội", "âm chín mươi ba am be", "ông", "trump", "là", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "thứ", "ba", "bị", "đưa", "ra", "luận", "tội", "các", "nghị", "sĩ", "đảng", "dân", "chủ", "tuyên", "bố", "rằng", "tổng", "thống", "đã", "trì", "hoãn", "khoản", "viện", "trợ", "quân", "sự", "đã", "được", "quốc", "hội", "tán", "thành", "dành", "cho", "ukraine", "đòi", "hỏi", "tổng", "thống", "nước", "này", "là", "vladimir", "zelensky", "đổi", "lại", "phải", "có", "sự", "phúc", "đáp", "chính", "trị", "dưới", "hình", "thức", "điều", "tra", "chống", "đối", "thủ", "của", "ông", "trump", "là", "joe", "biden", "nghị", "quyết", "hai bẩy phẩy không bốn năm", "luận", "tội", "xác", "định", "rằng", "hành", "động", "này", "của", "ông", "trump", "là", "lạm", "quyền", "sau", "đó", "thậm", "chí", "còn", "cản", "trở", "quốc", "hội", "điều", "tra", "vụ", "việc", "ông", "trump", "nói", "rằng", "ông", "chỉ", "yêu", "cầu", "chính", "quyền", "ukraine", "đấu", "tranh", "chống", "tham", "nhũng", "có", "liên", "quan", "đến", "con", "trai", "của", "joe", "biden", "là", "hunter", "biden", "hôm", "năm một chín sáu tám", "người", "đứng", "đầu", "tòa", "án", "tối", "cao", "hoa", "kỳ", "john", "roberts", "và", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "đã", "tám mươi tám", "tuyên", "thệ", "để", "bắt", "đầu", "phiên", "tòa", "luận", "tội", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "donald", "trump", "trong", "quá", "trình", "này", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "bồi", "thẩm", "đoàn", "nhóm", "hạ", "nghị", "sĩ", "đóng", "vai", "trò", "công", "tố", "viên", "còn", "ông", "john", "roberts", "sẽ", "là", "thẩm", "phán", "các", "nghị", "sĩ", "đảng", "cộng", "hòa", "hiện", "nay", "đang", "có", "ý", "định", "biện", "hộ", "cho", "tổng", "thống", "trump", "là", "người", "cùng", "đảng", "phái", "với", "họ", "trong", "khi", "đang", "bị", "luận", "tội", "ông", "trump", "còn", "chịu", "thêm", "sức", "ép", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "sắp", "tới", "khi", "một", "vị", "tỷ", "phú", "mỹ", "khác", "thuộc", "đảng", "dân", "chủ", "là", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "bloomberg", "tuyên", "bố", "ra", "tranh", "cử", "thế", "nhưng", "ông", "trump", "vẫn", "tràn", "đầy", "tự", "tin", "là", "sẽ", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "với", "khẩu", "hiệu", "make", "america", "great", "again", "trump", "tự", "tin", "đánh", "bại", "mọi", "đối", "thủ", "cựu", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "new", "york", "michael", "bloomberg", "quyết", "định", "bước", "vào", "cuộc", "đua", "giành", "ghế", "tổng", "thống", "cho", "đảng", "dân", "chủ", "muộn", "hơn", "so", "với", "các", "ứng", "cử", "viên", "chủ", "chốt", "khác", "tuy", "nhiên", "bloomberg", "là", "tỷ", "phú", "có", "nguồn", "tài", "chính", "gần", "như", "vô", "hạn", "không", "giống", "như", "các", "âm chín ngàn năm trăm hai ba phẩy chín tám ba yến", "ứng", "cử", "viên", "phải", "tranh", "cử", "thông", "qua", "vận", "động", "quyên", "góp", "bloomberg", "chỉ", "cần", "khui", "tiền", "từ", "chính", "khối", "tài", "sản", "khổng", "lồ", "của", "mình", "trị", "giá", "hơn", "chín trăm hai mươi tư đồng", "usd", "gấp", "hàng", "chục", "lần", "so", "với", "ông", "trump", "theo", "nhiều", "ước", "tính", "khác", "nhau", "bloomberg", "đã", "chi", "hơn", "âm hai ngàn năm trăm ba mươi chấm không hai sáu năm ki lô ca lo", "usd", "cho", "các", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "trước", "đó", "tỷ", "phú", "bloomberg", "tuyên", "bố", "rằng", "ông", "sẵn", "sàng", "móc", "hầu", "bao", "cả", "tỷ", "usd", "cho", "mục", "đích", "ngăn", "chặn", "ông", "trump", "một", "lần", "nữa", "ngồi", "vào", "nhà", "trắng", "tuy", "nhiên", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "donald", "trump", "cho", "rằng", "việc", "tỷ", "phú", "michael", "bloomberg", "quyết", "định", "đại", "diện", "cho", "đảng", "dân", "chủ", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "chỉ", "nhằm", "mục", "đích", "theo", "đuổi", "danh", "tiếng", "và", "đó", "là", "một", "sai", "lầm", "ông", "ta", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "đạt", "được", "mục", "đích", "chiêu", "quảng", "cáo", "ngầm", "pr", "bản", "thân", "của", "mike", "bloomberg", "là", "cực", "kỳ", "sai", "lầm", "đó", "chẳng", "qua", "chỉ", "là", "dự", "án", "quảng", "cáo", "đắt", "đỏ", "để", "tham", "gia", "cuộc", "chơi", "ông", "trump", "viết", "trên", "twitter", "hôm", "ngày hai tám và ngày hai mươi tư", "mặc", "dù", "vị", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "của", "hoa", "kỳ", "trên", "thực", "tế", "trước", "đó", "cũng", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "quyết", "định", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "không", "nhằm", "giành", "chiến", "thắng", "mà", "chỉ", "để", "tự", "quảng", "cáo", "bản", "thân", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "trump", "cũng", "đã", "làm", "được", "rất", "nhiều", "việc", "mà", "ông", "đã", "từng", "âm ba mươi nghìn bảy trăm bảy sáu phẩy không năm nghìn không trăm chín năm", "cam", "kết", "làm", "nước", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "make", "america", "great", "again", "sẽ", "là", "câu", "trả", "lời", "xác", "đáng", "nhất", "cho", "những", "kẻ", "chỉ", "trích", "ông", "chẳng", "có", "ai", "trong", "những", "năm", "qua", "bẩy trăm ba mốt giây", "cống", "hiến", "cho", "nền", "kinh", "tế", "hoa", "kỳ", "như", "những", "gì", "mà", "tôi", "đã", "thực", "hiện", "đặc", "biệt", "phải", "kể", "đến", "vị", "thế", "nền", "kinh", "tế", "vĩ", "đại", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "tái", "cơ", "cấu", "và", "củng", "cổ", "sức", "mạnh", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "quân", "sự", "mỹ", "cắt", "giảm", "thuế", "quan", "và", "thủ", "tục", "hành", "chính", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "hoa", "kỳ", "thông", "qua", "lần", "sửa", "đổi", "thứ", "hai", "trump", "bổ", "sung", "thêm", "cho", "biết" ]
[ "ông", "trump", "chỉ", "có", "tôi", "mới", "làm", "1h", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "ông", "donald", "trump", "tự", "tin", "cho", "rằng", "không", "ai", "có", "thể", "làm", "được", "nhiều", "điều", "cho", "nước", "mỹ", "như", "ông", "để", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "làm", "nước", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "hạ", "viện", "mỹ", "do", "đảng", "dân", "chủ", "kiểm", "soát", "vào", "ngày 23/08/2304", "1:23:47", "đã", "đưa", "tổng", "thống", "donald", "trump", "ra", "luận", "tội", "theo", "hai", "điều", "khoản", "lạm", "quyền", "và", "cản", "trở", "hoạt", "động", "của", "quốc", "hội", "-93 ampe", "ông", "trump", "là", "vị", "tổng", "thống", "mỹ", "thứ", "ba", "bị", "đưa", "ra", "luận", "tội", "các", "nghị", "sĩ", "đảng", "dân", "chủ", "tuyên", "bố", "rằng", "tổng", "thống", "đã", "trì", "hoãn", "khoản", "viện", "trợ", "quân", "sự", "đã", "được", "quốc", "hội", "tán", "thành", "dành", "cho", "ukraine", "đòi", "hỏi", "tổng", "thống", "nước", "này", "là", "vladimir", "zelensky", "đổi", "lại", "phải", "có", "sự", "phúc", "đáp", "chính", "trị", "dưới", "hình", "thức", "điều", "tra", "chống", "đối", "thủ", "của", "ông", "trump", "là", "joe", "biden", "nghị", "quyết", "27,045", "luận", "tội", "xác", "định", "rằng", "hành", "động", "này", "của", "ông", "trump", "là", "lạm", "quyền", "sau", "đó", "thậm", "chí", "còn", "cản", "trở", "quốc", "hội", "điều", "tra", "vụ", "việc", "ông", "trump", "nói", "rằng", "ông", "chỉ", "yêu", "cầu", "chính", "quyền", "ukraine", "đấu", "tranh", "chống", "tham", "nhũng", "có", "liên", "quan", "đến", "con", "trai", "của", "joe", "biden", "là", "hunter", "biden", "hôm", "năm 1968", "người", "đứng", "đầu", "tòa", "án", "tối", "cao", "hoa", "kỳ", "john", "roberts", "và", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "đã", "88", "tuyên", "thệ", "để", "bắt", "đầu", "phiên", "tòa", "luận", "tội", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "donald", "trump", "trong", "quá", "trình", "này", "các", "thượng", "nghị", "sĩ", "sẽ", "đóng", "vai", "trò", "bồi", "thẩm", "đoàn", "nhóm", "hạ", "nghị", "sĩ", "đóng", "vai", "trò", "công", "tố", "viên", "còn", "ông", "john", "roberts", "sẽ", "là", "thẩm", "phán", "các", "nghị", "sĩ", "đảng", "cộng", "hòa", "hiện", "nay", "đang", "có", "ý", "định", "biện", "hộ", "cho", "tổng", "thống", "trump", "là", "người", "cùng", "đảng", "phái", "với", "họ", "trong", "khi", "đang", "bị", "luận", "tội", "ông", "trump", "còn", "chịu", "thêm", "sức", "ép", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "sắp", "tới", "khi", "một", "vị", "tỷ", "phú", "mỹ", "khác", "thuộc", "đảng", "dân", "chủ", "là", "ông", "trùm", "truyền", "thông", "bloomberg", "tuyên", "bố", "ra", "tranh", "cử", "thế", "nhưng", "ông", "trump", "vẫn", "tràn", "đầy", "tự", "tin", "là", "sẽ", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "với", "khẩu", "hiệu", "make", "america", "great", "again", "trump", "tự", "tin", "đánh", "bại", "mọi", "đối", "thủ", "cựu", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "new", "york", "michael", "bloomberg", "quyết", "định", "bước", "vào", "cuộc", "đua", "giành", "ghế", "tổng", "thống", "cho", "đảng", "dân", "chủ", "muộn", "hơn", "so", "với", "các", "ứng", "cử", "viên", "chủ", "chốt", "khác", "tuy", "nhiên", "bloomberg", "là", "tỷ", "phú", "có", "nguồn", "tài", "chính", "gần", "như", "vô", "hạn", "không", "giống", "như", "các", "-9523,983 yến", "ứng", "cử", "viên", "phải", "tranh", "cử", "thông", "qua", "vận", "động", "quyên", "góp", "bloomberg", "chỉ", "cần", "khui", "tiền", "từ", "chính", "khối", "tài", "sản", "khổng", "lồ", "của", "mình", "trị", "giá", "hơn", "924 đồng", "usd", "gấp", "hàng", "chục", "lần", "so", "với", "ông", "trump", "theo", "nhiều", "ước", "tính", "khác", "nhau", "bloomberg", "đã", "chi", "hơn", "-2530.0265 kcal", "usd", "cho", "các", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "trước", "đó", "tỷ", "phú", "bloomberg", "tuyên", "bố", "rằng", "ông", "sẵn", "sàng", "móc", "hầu", "bao", "cả", "tỷ", "usd", "cho", "mục", "đích", "ngăn", "chặn", "ông", "trump", "một", "lần", "nữa", "ngồi", "vào", "nhà", "trắng", "tuy", "nhiên", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "donald", "trump", "cho", "rằng", "việc", "tỷ", "phú", "michael", "bloomberg", "quyết", "định", "đại", "diện", "cho", "đảng", "dân", "chủ", "ra", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "chỉ", "nhằm", "mục", "đích", "theo", "đuổi", "danh", "tiếng", "và", "đó", "là", "một", "sai", "lầm", "ông", "ta", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "đạt", "được", "mục", "đích", "chiêu", "quảng", "cáo", "ngầm", "pr", "bản", "thân", "của", "mike", "bloomberg", "là", "cực", "kỳ", "sai", "lầm", "đó", "chẳng", "qua", "chỉ", "là", "dự", "án", "quảng", "cáo", "đắt", "đỏ", "để", "tham", "gia", "cuộc", "chơi", "ông", "trump", "viết", "trên", "twitter", "hôm", "ngày 28 và ngày 24", "mặc", "dù", "vị", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "của", "hoa", "kỳ", "trên", "thực", "tế", "trước", "đó", "cũng", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "quyết", "định", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "không", "nhằm", "giành", "chiến", "thắng", "mà", "chỉ", "để", "tự", "quảng", "cáo", "bản", "thân", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "trump", "cũng", "đã", "làm", "được", "rất", "nhiều", "việc", "mà", "ông", "đã", "từng", "-30.776,05095", "cam", "kết", "làm", "nước", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "make", "america", "great", "again", "sẽ", "là", "câu", "trả", "lời", "xác", "đáng", "nhất", "cho", "những", "kẻ", "chỉ", "trích", "ông", "chẳng", "có", "ai", "trong", "những", "năm", "qua", "731 giây", "cống", "hiến", "cho", "nền", "kinh", "tế", "hoa", "kỳ", "như", "những", "gì", "mà", "tôi", "đã", "thực", "hiện", "đặc", "biệt", "phải", "kể", "đến", "vị", "thế", "nền", "kinh", "tế", "vĩ", "đại", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "tái", "cơ", "cấu", "và", "củng", "cổ", "sức", "mạnh", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "quân", "sự", "mỹ", "cắt", "giảm", "thuế", "quan", "và", "thủ", "tục", "hành", "chính", "lớn", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "hoa", "kỳ", "thông", "qua", "lần", "sửa", "đổi", "thứ", "hai", "trump", "bổ", "sung", "thêm", "cho", "biết" ]
[ "học viện tài chính", "lại", "chuyển", "lậu", "gần", "một nghìn chín trăm tám mươi mốt phẩy không ba bốn bốn giây", "đồng", "ra", "nước", "ngoài", "vào", "lúc", "ngày mười bốn", "hôm", "nay", "sáu trăm linh sáu trừ i lờ e gạch ngang", "chi", "cục", "hải", "quan", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "phát", "hiện", "một", "cá", "nhân", "mang", "quốc", "tịch", "pháp", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "vờ bê quờ trừ hai nghìn năm trăm lẻ tám chéo bốn trăm lẻ chín", "gần", "chín trăm hai mươi mi li gam", "tin", "liên", "quan", "đề", "nghị", "công", "an", "chấn", "chỉnh", "việc", "buôn", "bán", "ngoại", "tệ", "phát", "hiện", "bẩy ngàn tám trăm sáu sáu phẩy ba trăm bốn mươi ki lô ca lo", "chuyển", "lậu", "về", "liên đoàn thể thao đông nam á", "sờ", "gáy", "cửa", "hàng", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "lần", "đầu", "xử", "phạt", "việc", "mua", "bán", "usd", "trái", "phép", "số", "ngoại", "tệ", "trên", "bị", "đội", "thủ", "tục", "hành", "lý", "xuất", "khẩu", "phát", "hiện", "khi", "bà", "patel", "rita", "sinh", "ba mốt tháng bốn", "làm", "thủ", "tục", "lên", "chuyến", "bay", "ngày mười", "ét gờ rờ i dét i ngang tám bốn không", "từ", "thành phố", "theo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "bà", "patel", "rita", "đã", "không", "khai", "báo", "hải", "quan", "khi", "mang", "ngoại", "tệ", "tiền", "mặt", "quá", "quy", "định", "âm ba nghìn ba trăm ba mươi chấm sáu trăm sáu hai xen ti mét khối trên ki lô ca lo", "theo", "quy", "định", "bà", "patel", "rita", "chỉ", "được", "phép", "mang", "theo", "người", "hai ngàn năm trăm hai mươi chín phẩy bảy ba ba việt nam đồng trên inh", "vì", "vậy", "đội", "thủ", "tục", "hành", "lý", "xuất", "khẩu", "đã", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "hải", "quan", "đối", "với", "bà", "patel", "rita", "và", "tạm", "giữ", "ba trăm sáu mươi mê ga oát", "trị", "giá", "tang", "vật", "vi", "phạm", "quy", "đổi", "sang", "việt nam đồng", "theo", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "mười giờ", "là", "1.439.820.000vnd" ]
[ "học viện tài chính", "lại", "chuyển", "lậu", "gần", "1981,0344 giây", "đồng", "ra", "nước", "ngoài", "vào", "lúc", "ngày 14", "hôm", "nay", "606-yle-", "chi", "cục", "hải", "quan", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "phát", "hiện", "một", "cá", "nhân", "mang", "quốc", "tịch", "pháp", "vận", "chuyển", "trái", "phép", "vbq-2508/409", "gần", "920 mg", "tin", "liên", "quan", "đề", "nghị", "công", "an", "chấn", "chỉnh", "việc", "buôn", "bán", "ngoại", "tệ", "phát", "hiện", "7866,340 kcal", "chuyển", "lậu", "về", "liên đoàn thể thao đông nam á", "sờ", "gáy", "cửa", "hàng", "bán", "ngoại", "tệ", "trái", "phép", "lần", "đầu", "xử", "phạt", "việc", "mua", "bán", "usd", "trái", "phép", "số", "ngoại", "tệ", "trên", "bị", "đội", "thủ", "tục", "hành", "lý", "xuất", "khẩu", "phát", "hiện", "khi", "bà", "patel", "rita", "sinh", "31/4", "làm", "thủ", "tục", "lên", "chuyến", "bay", "ngày 10", "sgryzy-840", "từ", "thành phố", "theo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "bà", "patel", "rita", "đã", "không", "khai", "báo", "hải", "quan", "khi", "mang", "ngoại", "tệ", "tiền", "mặt", "quá", "quy", "định", "-3330.662 cc/kcal", "theo", "quy", "định", "bà", "patel", "rita", "chỉ", "được", "phép", "mang", "theo", "người", "2529,733 vnđ/inch", "vì", "vậy", "đội", "thủ", "tục", "hành", "lý", "xuất", "khẩu", "đã", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "hải", "quan", "đối", "với", "bà", "patel", "rita", "và", "tạm", "giữ", "360 mw", "trị", "giá", "tang", "vật", "vi", "phạm", "quy", "đổi", "sang", "việt nam đồng", "theo", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "10h", "là", "1.439.820.000vnd" ]
[ "leonardo", "dicaprio", "lần", "đầu", "tiên", "chạm", "tượng", "vàng", "oscar", "sau", "năm", "lần", "được", "đề", "cử", "và", "lỡ", "hẹn", "với", "tượng", "vàng", "oscar", "leonardo", "dicaprio", "lần", "đầu", "tiên", "đã", "được", "vinh", "danh", "qua", "vai", "diễn", "hugh", "glass", "trong", "bộ", "phim", "the", "revenant", "người", "được", "nhắc", "tới", "nhiều", "nhất", "sau", "khi", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "lần", "thứ", "một nghìn tám trăm chín mươi", "khép", "lại", "hẳn", "là", "leonardo", "dicaprio", "với", "chiến", "i vê vê kép xờ năm một không chéo năm không một", "thắng", "ở", "hạng", "mục", "nam", "diễn", "viên", "chính", "xuất", "chín triệu sáu mươi ba ngàn", "sắc", "cùng", "the", "revenant", "leonardo", "dicaprio", "nhận", "tượng", "vàng", "chín bẩy chấm một đến năm bảy chấm tám", "oscar", "đầu", "tiên", "trong", "sự", "nghiệp", "nhờ", "vai", "diễn", "xuất", "sắc", "trongthe", "revenant", "ảnh", "ap", "sau", "năm", "lần", "thất", "bại", "bốn", "trên", "cương", "vị", "diễn", "viên", "một", "trên", "cương", "vị", "nhà", "sản", "xuất", "của", "the", "wolf", "of", "wall", "street", "leo", "rốt", "cuộc", "cũng", "chấm", "dứt", "cơn", "khát", "oscar", "khi", "được", "viện", "hàn", "âm năm mươi bảy chấm không không hai mươi", "lâm", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "điện", "ảnh", "hoa", "kỳ", "tôn", "vinh", "nhờ", "vai", "diễn", "hugh", "glass", "người", "thợ", "săn", "bị", "gấu", "tấn", "công", "và", "bạn", "đường", "bỏ", "mặc", "cho", "chết", "rồi", "băng", "qua", "hơn", "năm trăm tám mốt ki lo oát", "đường", "rừng", "núi", "để", "trở", "về", "với", "văn", "minh", "nhân", "loại", "và", "trả", "thù", "những", "kẻ", "đã", "hại", "ông", "vai", "diễn", "này", "đã", "giúp", "leonardo", "dicapriolần", "đầu", "tiên", "sau", "hơn", "bốn ba", "năm", "được", "rinh", "tượng", "vàng", "chiến", "thắng", "của", "leonardo", "dicaprio", "năm", "nay", "là", "điều", "đã", "được", "dự", "đoán", "từ", "trước", "khi", "tài", "tử", "giai đoạn mười mười một", "tuổi", "thâu", "tóm", "hàng", "loạt", "ba sáu ngàn sáu trăm ba ba phẩy tám nghìn ba trăm sáu mươi bẩy", "giải", "thưởng", "tiền", "oscar", "quan", "trọng", "như", "quả", "cầu", "vàng", "critics", "choice", "award", "sag", "hiệp", "hội", "diễn", "viên", "nước", "mỹ", "và", "bafta", "viện", "hàn", "lâm", "nước", "anh", "sau", "năm", "lần", "được", "đề", "cử", "về", "diễn", "xuất", "và", "hơn", "mười nhăm", "năm", "chờ", "đợi", "cuối", "cùng", "leonardo", "dicaprio", "đã", "chinh", "phục", "được", "viện", "hàn", "lâm", "để", "lần", "đầu", "nhận", "oscar", "dành", "cho", "nam", "diễn", "viên", "chính", "xuất", "sắc", "trước", "đó", "họa", "mi", "nước", "anh", "adele", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "chúc", "anh", "may", "mắn", "nhé", "leo", "mọi", "người", "ai", "cũng", "yêu", "mến", "anh", "vì", "anh", "là", "diễn", "viên", "xuất", "sắc", "nhất", "adele", "viết", "cách", "đây", "ba", "năm", "tại", "oscar", "ngày mười tháng chín năm hai nghìn chín mươi sáu", "adele", "chiến", "thắng", "giải", "ca", "khúc", "trong", "phim", "skyfall", "theo", "zing", "trước", "thềm", "oscar", "leo", "đã", "đoạt", "nhiều", "giải", "tại", "quả", "cầu", "vàng", "sag", "bafta", "qua", "màn", "thể", "hiện", "mới", "nhất", "ngoài", "adele", "giới", "chuyên", "môn", "và", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "của", "tài", "tử", "như", "minh", "tinh", "kate", "winslet", "cũng", "hy", "vọng", "anh", "sẽ", "được", "xướng", "tên", "trong", "năm", "nay", "không", "phải", "là", "một", "cặp", "đôi", "ngoài", "đời", "thực", "nhưng", "sự", "sánh", "đôi", "của", "leonardo", "dicaprio", "và", "kate", "winslet", "luôn", "được", "người", "hâm", "mộ", "chờ", "đợi", "bởi", "không", "chỉ", "hai", "lần", "là", "tình", "nhân", "trên", "màn", "ảnh", "với", "những", "bộ", "phim", "để", "đời", "gồm", "titanic", "và", "revolutionary", "road", "hai", "ngôi", "sao", "còn", "được", "ca", "ngợi", "bởi", "tình", "bạn", "thân", "thiết", "hơn", "một", "thập", "kỷ" ]
[ "leonardo", "dicaprio", "lần", "đầu", "tiên", "chạm", "tượng", "vàng", "oscar", "sau", "năm", "lần", "được", "đề", "cử", "và", "lỡ", "hẹn", "với", "tượng", "vàng", "oscar", "leonardo", "dicaprio", "lần", "đầu", "tiên", "đã", "được", "vinh", "danh", "qua", "vai", "diễn", "hugh", "glass", "trong", "bộ", "phim", "the", "revenant", "người", "được", "nhắc", "tới", "nhiều", "nhất", "sau", "khi", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "lần", "thứ", "1890", "khép", "lại", "hẳn", "là", "leonardo", "dicaprio", "với", "chiến", "yvwx510/501", "thắng", "ở", "hạng", "mục", "nam", "diễn", "viên", "chính", "xuất", "9.063.000", "sắc", "cùng", "the", "revenant", "leonardo", "dicaprio", "nhận", "tượng", "vàng", "97.1 - 57.8", "oscar", "đầu", "tiên", "trong", "sự", "nghiệp", "nhờ", "vai", "diễn", "xuất", "sắc", "trongthe", "revenant", "ảnh", "ap", "sau", "năm", "lần", "thất", "bại", "bốn", "trên", "cương", "vị", "diễn", "viên", "một", "trên", "cương", "vị", "nhà", "sản", "xuất", "của", "the", "wolf", "of", "wall", "street", "leo", "rốt", "cuộc", "cũng", "chấm", "dứt", "cơn", "khát", "oscar", "khi", "được", "viện", "hàn", "-57.0020", "lâm", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "điện", "ảnh", "hoa", "kỳ", "tôn", "vinh", "nhờ", "vai", "diễn", "hugh", "glass", "người", "thợ", "săn", "bị", "gấu", "tấn", "công", "và", "bạn", "đường", "bỏ", "mặc", "cho", "chết", "rồi", "băng", "qua", "hơn", "581 kw", "đường", "rừng", "núi", "để", "trở", "về", "với", "văn", "minh", "nhân", "loại", "và", "trả", "thù", "những", "kẻ", "đã", "hại", "ông", "vai", "diễn", "này", "đã", "giúp", "leonardo", "dicapriolần", "đầu", "tiên", "sau", "hơn", "43", "năm", "được", "rinh", "tượng", "vàng", "chiến", "thắng", "của", "leonardo", "dicaprio", "năm", "nay", "là", "điều", "đã", "được", "dự", "đoán", "từ", "trước", "khi", "tài", "tử", "giai đoạn 10 - 11", "tuổi", "thâu", "tóm", "hàng", "loạt", "36.633,8367", "giải", "thưởng", "tiền", "oscar", "quan", "trọng", "như", "quả", "cầu", "vàng", "critics", "choice", "award", "sag", "hiệp", "hội", "diễn", "viên", "nước", "mỹ", "và", "bafta", "viện", "hàn", "lâm", "nước", "anh", "sau", "năm", "lần", "được", "đề", "cử", "về", "diễn", "xuất", "và", "hơn", "15", "năm", "chờ", "đợi", "cuối", "cùng", "leonardo", "dicaprio", "đã", "chinh", "phục", "được", "viện", "hàn", "lâm", "để", "lần", "đầu", "nhận", "oscar", "dành", "cho", "nam", "diễn", "viên", "chính", "xuất", "sắc", "trước", "đó", "họa", "mi", "nước", "anh", "adele", "chia", "sẻ", "trên", "trang", "cá", "nhân", "chúc", "anh", "may", "mắn", "nhé", "leo", "mọi", "người", "ai", "cũng", "yêu", "mến", "anh", "vì", "anh", "là", "diễn", "viên", "xuất", "sắc", "nhất", "adele", "viết", "cách", "đây", "ba", "năm", "tại", "oscar", "ngày 10/9/2096", "adele", "chiến", "thắng", "giải", "ca", "khúc", "trong", "phim", "skyfall", "theo", "zing", "trước", "thềm", "oscar", "leo", "đã", "đoạt", "nhiều", "giải", "tại", "quả", "cầu", "vàng", "sag", "bafta", "qua", "màn", "thể", "hiện", "mới", "nhất", "ngoài", "adele", "giới", "chuyên", "môn", "và", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "của", "tài", "tử", "như", "minh", "tinh", "kate", "winslet", "cũng", "hy", "vọng", "anh", "sẽ", "được", "xướng", "tên", "trong", "năm", "nay", "không", "phải", "là", "một", "cặp", "đôi", "ngoài", "đời", "thực", "nhưng", "sự", "sánh", "đôi", "của", "leonardo", "dicaprio", "và", "kate", "winslet", "luôn", "được", "người", "hâm", "mộ", "chờ", "đợi", "bởi", "không", "chỉ", "hai", "lần", "là", "tình", "nhân", "trên", "màn", "ảnh", "với", "những", "bộ", "phim", "để", "đời", "gồm", "titanic", "và", "revolutionary", "road", "hai", "ngôi", "sao", "còn", "được", "ca", "ngợi", "bởi", "tình", "bạn", "thân", "thiết", "hơn", "một", "thập", "kỷ" ]
[ "lương", "phi", "công", "ngoại", "lên", "tới", "gần", "mười tám nghìn bảy trăm hai sáu phẩy sáu chín ba tám", "tỷ/tháng", "bùng", "nổ", "ngành", "hàng", "không", "ở", "trung", "quốc", "mười chín giờ mười tám phút", "và", "những", "rủi", "ro", "liên", "quan", "là", "những", "lý", "các", "hãng", "hàng", "không", "nội", "địa", "sẵn", "sàng", "trả", "lương", "cho", "phi", "công", "ngoại", "lên", "tới", "bảy trăm tám tám nghìn một trăm hai ba", "usd", "tháng", "tương", "đương", "gần", "âm sáu nghìn chín mươi phẩy không hai độ trên đô la", "đồng", "các", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "cần", "thuê", "gần", "âm tám lăm nghìn bẩy trăm sáu lăm phẩy hai nghìn bốn trăm mười chín", "phi", "công", "u hát quy đờ xuộc e đê i xoẹt sáu trăm", "mỗi", "tuần", "trong", "gần", "một nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt", "năm", "tới", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "đang", "tăng", "vọt", "của", "người", "dân", "giacomo", "palombo", "cựu", "phi", "công", "của", "hãng", "united", "airlines", "chia", "sẻ", "hàng", "tuần", "anh", "đều", "nhận", "được", "những", "lời", "mời", "lái", "máy", "bay", "airbus", "tám không xuộc mờ xê nờ xê gờ ét", "tại", "trung", "quốc", "hãng", "hàng", "không", "nội", "địa", "trung", "quốc", "qingdao", "airlines", "mời", "chào", "mức", "lương", "chín phẩy không không hai đến tám mươi chín chấm bốn", "usd/năm", "trong", "khi", "con", "số", "này", "tại", "sichuan", "airlines", "là", "bẩy mươi lăm", "usd/năm", "palombo", "năm mươi ngàn một trăm hai nhăm phẩy bẩy nghìn tám trăm ba mốt", "tuổi", "hiện", "là", "một", "nhà", "tư", "vấn", "tại", "thành", "phố", "atlanta", "bang", "georgia", "mỹ", "của", "mckinsey", "&", "co", "palombo", "nói", "rằng", "mình", "chắc", "chắn", "sẽ", "nghĩ", "đến", "việc", "gia", "nhập", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "nếu", "quyết", "định", "trở", "lại", "nghề", "phi", "công", "trong", "vòng", "hai", "thập", "kỷ", "tới", "ngành", "hàng", "không", "ở", "trung", "quốc", "sẽ", "tăng", "trưởng", "gần", "bốn triệu", "lần", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "thị", "trường", "nhộn", "nhịp", "nhất", "thế", "giới", "theo", "airbus", "group", "se", "các", "hãng", "hàng", "không", "mới", "ít", "danh", "tiếng", "thậm", "chí", "trả", "lương", "cho", "cơ", "trưởng", "cao", "hơn", "âm ba trăm bốn mươi mốt chấm sáu ba sáu héc", "so", "với", "những", "hãng", "hàng", "không", "như", "delta", "airlines", "thị", "trường", "lao", "động", "nhắm", "tới", "trải", "dải", "từ", "mỹ", "tới", "new", "zealand", "với", "việc", "một", "số", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "sẵn", "sàng", "trả", "mức", "lương", "ròng", "tới", "một nghìn bẩy trăm mười sáu phẩy năm ba bát can", "mỗi", "tháng", "con", "số", "mà", "các", "phi", "công", "đến", "từ", "brazil", "hay", "nga", "nhận", "được", "có", "thể", "tăng", "gấp", "bốn triệu ba trăm tám mươi sáu nghìn năm trăm hai mươi tám", "lần", "dave", "ross", "chủ", "tịch", "của", "wasinc", "international", "tại", "las", "vegas", "wasinc", "đang", "phụ", "trách", "tuyển", "dụng", "nhân", "lực", "ba ngàn hai", "cho", "hơn", "sáu triệu một trăm sáu bảy nghìn năm trăm tám tám", "hãng", "hàng", "không", "ở", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "chengdu", "airlines", "qingdao", "không sáu ba tám bốn hai chín chín bẩy sáu bẩy năm", "airlines", "và", "ruili", "airlines", "nhu", "cầu", "tuyển", "phi", "công", "mới", "theo", "khu", "vực", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày hai bốn một không", "đến", "cộng ba sáu năm năm sáu một tám một ba bốn ba", "họ", "đều", "nói", "rằng", "bao", "nhiêu", "cũng", "nhận", "ross", "chia", "sẻ", "ross", "nói", "rằng", "ông", "đã", "nhìn", "thấy", "beijing", "capital", "airlines", "trả", "lương", "cho", "phi", "công", "lên", "tới", "cộng năm chín tám tám sáu bảy một tám hai hai chín", "usd/tháng", "ross", "cho", "rằng", "với", "mức", "lương", "như", "vậy", "các", "phi", "công", "có", "thể", "sống", "như", "những", "vị", "vua", "đưa", "ra", "mức", "lương", "hấp", "dẫn", "là", "lựa", "chọn", "duy", "nhất", "cho", "các", "hãng", "hàng", "không", "mới", "bởi", "thương", "hiệu", "yếu", "và", "hồ", "sơ", "bay", "bị", "hạn", "chế", "liz", "loveridge", "người", "chịu", "trách", "nhiệm", "tuyển", "dụng", "nói", "các", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "thậm", "chí", "phải", "trả", "lương", "cho", "nhân", "viên", "mới", "nhiều", "gấp", "năm tư chấm ba hai", "lần", "so", "với", "đối", "thủ", "châu", "á", "do", "không", "thể", "thu", "hút", "lao", "động", "thông", "qua", "các", "phương", "tiện", "khác", "họ", "nghĩ", "rằng", "tiền", "là", "câu", "trả", "lời", "duy", "nhất", "loveridge", "nói", "bộ", "máy", "bảy trăm ba bẩy nghìn chín ba", "quan", "liêu", "có", "thể", "khiến", "một", "phi", "công", "mất", "tới", "bốn hai năm không sáu tám một chín ba một", "năm", "mới", "có", "thể", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "từ", "khi", "nộp", "đơn", "ứng", "tuyển", "trong", "số", "sáu ba ngàn không trăm hai chín phẩy một chín không một", "phi", "công", "làm", "việc", "cho", "ir", "china", "china", "eastern", "airlines", "và", "hàng", "chục", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "khác", "chỉ", "có", "tám triệu bảy trăm mười hai ngàn bảy trăm sáu mươi tám", "là", "phi", "công", "nước", "ngoài", "đủ", "giấy", "phép", "làm", "việc", "một", "số", "phi", "công", "nước", "ngoài", "sẵn", "sàng", "lái", "chiếc", "boeing", "sáu trăm chín tư ngàn không trăm tám nhăm", "cho", "hãng", "hàng", "không", "urumqi", "airlines", "để", "kiếm", "cộng bốn hai hai không tám sáu một bốn bảy tám bảy", "usd", "tháng", "họ", "có", "thể", "phải", "ở", "urumqi", "khu", "vực", "tọa", "lạc", "ở", "phía", "tây", "trung", "quốc", "giáp", "với", "mông", "cổ", "và", "kazakhstan", "tỷ", "lệ", "tai", "nạn", "ở", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "là", "3,2:1.000.0000", "chuyến", "bay", "vào", "năm", "ngoái", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tỷ", "lệ", "1,8:1.000.0000", "trên", "toàn", "thế", "giới", "không", "chỉ", "tai", "nạn", "các", "sự", "cố", "như", "trục", "trặc", "hạ", "cánh", "cũng", "tăng", "lên", "kể", "từ", "mười bốn giờ năm bảy phút mười tám giây", "không", "nhiều", "phi", "công", "nước", "ngoài", "thực", "sự", "muốn", "tới", "trung", "quốc", "richard", "laig", "thuộc", "công", "ty", "tư", "vấn", "mango", "aviation", "partners", "ltd", "chia", "sẻ" ]
[ "lương", "phi", "công", "ngoại", "lên", "tới", "gần", "18.726,6938", "tỷ/tháng", "bùng", "nổ", "ngành", "hàng", "không", "ở", "trung", "quốc", "19h18", "và", "những", "rủi", "ro", "liên", "quan", "là", "những", "lý", "các", "hãng", "hàng", "không", "nội", "địa", "sẵn", "sàng", "trả", "lương", "cho", "phi", "công", "ngoại", "lên", "tới", "788.123", "usd", "tháng", "tương", "đương", "gần", "-6090,02 độ/$", "đồng", "các", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "cần", "thuê", "gần", "-85.765,2419", "phi", "công", "uhqđ/eđy/600", "mỗi", "tuần", "trong", "gần", "1761", "năm", "tới", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "đang", "tăng", "vọt", "của", "người", "dân", "giacomo", "palombo", "cựu", "phi", "công", "của", "hãng", "united", "airlines", "chia", "sẻ", "hàng", "tuần", "anh", "đều", "nhận", "được", "những", "lời", "mời", "lái", "máy", "bay", "airbus", "80/mcncgs", "tại", "trung", "quốc", "hãng", "hàng", "không", "nội", "địa", "trung", "quốc", "qingdao", "airlines", "mời", "chào", "mức", "lương", "9,002 - 89.4", "usd/năm", "trong", "khi", "con", "số", "này", "tại", "sichuan", "airlines", "là", "75", "usd/năm", "palombo", "50.125,7831", "tuổi", "hiện", "là", "một", "nhà", "tư", "vấn", "tại", "thành", "phố", "atlanta", "bang", "georgia", "mỹ", "của", "mckinsey", "&", "co", "palombo", "nói", "rằng", "mình", "chắc", "chắn", "sẽ", "nghĩ", "đến", "việc", "gia", "nhập", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "nếu", "quyết", "định", "trở", "lại", "nghề", "phi", "công", "trong", "vòng", "hai", "thập", "kỷ", "tới", "ngành", "hàng", "không", "ở", "trung", "quốc", "sẽ", "tăng", "trưởng", "gần", "4.000.000", "lần", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "thị", "trường", "nhộn", "nhịp", "nhất", "thế", "giới", "theo", "airbus", "group", "se", "các", "hãng", "hàng", "không", "mới", "ít", "danh", "tiếng", "thậm", "chí", "trả", "lương", "cho", "cơ", "trưởng", "cao", "hơn", "-341.636 hz", "so", "với", "những", "hãng", "hàng", "không", "như", "delta", "airlines", "thị", "trường", "lao", "động", "nhắm", "tới", "trải", "dải", "từ", "mỹ", "tới", "new", "zealand", "với", "việc", "một", "số", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "sẵn", "sàng", "trả", "mức", "lương", "ròng", "tới", "1716,53 pa", "mỗi", "tháng", "con", "số", "mà", "các", "phi", "công", "đến", "từ", "brazil", "hay", "nga", "nhận", "được", "có", "thể", "tăng", "gấp", "4.386.528", "lần", "dave", "ross", "chủ", "tịch", "của", "wasinc", "international", "tại", "las", "vegas", "wasinc", "đang", "phụ", "trách", "tuyển", "dụng", "nhân", "lực", "3200", "cho", "hơn", "6.167.588", "hãng", "hàng", "không", "ở", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "chengdu", "airlines", "qingdao", "063842997675", "airlines", "và", "ruili", "airlines", "nhu", "cầu", "tuyển", "phi", "công", "mới", "theo", "khu", "vực", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "ngày 24/10", "đến", "+36556181343", "họ", "đều", "nói", "rằng", "bao", "nhiêu", "cũng", "nhận", "ross", "chia", "sẻ", "ross", "nói", "rằng", "ông", "đã", "nhìn", "thấy", "beijing", "capital", "airlines", "trả", "lương", "cho", "phi", "công", "lên", "tới", "+59886718229", "usd/tháng", "ross", "cho", "rằng", "với", "mức", "lương", "như", "vậy", "các", "phi", "công", "có", "thể", "sống", "như", "những", "vị", "vua", "đưa", "ra", "mức", "lương", "hấp", "dẫn", "là", "lựa", "chọn", "duy", "nhất", "cho", "các", "hãng", "hàng", "không", "mới", "bởi", "thương", "hiệu", "yếu", "và", "hồ", "sơ", "bay", "bị", "hạn", "chế", "liz", "loveridge", "người", "chịu", "trách", "nhiệm", "tuyển", "dụng", "nói", "các", "hãng", "hàng", "không", "trung", "quốc", "thậm", "chí", "phải", "trả", "lương", "cho", "nhân", "viên", "mới", "nhiều", "gấp", "54.32", "lần", "so", "với", "đối", "thủ", "châu", "á", "do", "không", "thể", "thu", "hút", "lao", "động", "thông", "qua", "các", "phương", "tiện", "khác", "họ", "nghĩ", "rằng", "tiền", "là", "câu", "trả", "lời", "duy", "nhất", "loveridge", "nói", "bộ", "máy", "737.093", "quan", "liêu", "có", "thể", "khiến", "một", "phi", "công", "mất", "tới", "4250681931", "năm", "mới", "có", "thể", "bắt", "đầu", "làm", "việc", "từ", "khi", "nộp", "đơn", "ứng", "tuyển", "trong", "số", "63.029,1901", "phi", "công", "làm", "việc", "cho", "ir", "china", "china", "eastern", "airlines", "và", "hàng", "chục", "đối", "thủ", "cạnh", "tranh", "khác", "chỉ", "có", "8.712.768", "là", "phi", "công", "nước", "ngoài", "đủ", "giấy", "phép", "làm", "việc", "một", "số", "phi", "công", "nước", "ngoài", "sẵn", "sàng", "lái", "chiếc", "boeing", "694.085", "cho", "hãng", "hàng", "không", "urumqi", "airlines", "để", "kiếm", "+42208614787", "usd", "tháng", "họ", "có", "thể", "phải", "ở", "urumqi", "khu", "vực", "tọa", "lạc", "ở", "phía", "tây", "trung", "quốc", "giáp", "với", "mông", "cổ", "và", "kazakhstan", "tỷ", "lệ", "tai", "nạn", "ở", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "là", "3,2:1.000.0000", "chuyến", "bay", "vào", "năm", "ngoái", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tỷ", "lệ", "1,8:1.000.0000", "trên", "toàn", "thế", "giới", "không", "chỉ", "tai", "nạn", "các", "sự", "cố", "như", "trục", "trặc", "hạ", "cánh", "cũng", "tăng", "lên", "kể", "từ", "14:57:18", "không", "nhiều", "phi", "công", "nước", "ngoài", "thực", "sự", "muốn", "tới", "trung", "quốc", "richard", "laig", "thuộc", "công", "ty", "tư", "vấn", "mango", "aviation", "partners", "ltd", "chia", "sẻ" ]
[ "số", "người", "thiệt", "mạng", "do", "lở", "đất", "và", "lũ", "quét", "tại", "indonesia", "tăng", "lên", "cộng năm sáu hai hai bốn sáu chín sáu không không năm", "người", "cơ", "quan", "kiểm", "soát", "thảm", "họa", "indonesia", "ngày bảy tới ngày hai mươi tư tháng ba", "thông", "báo", "số", "người", "thiệt", "mạng", "do", "lở", "đất", "và", "lũ", "quét", "tại", "tỉnh", "papua", "của", "nước", "này", "đã", "tăng", "lên", "mười nhăm", "người", "dự", "báo", "con", "số", "sẽ", "còn", "tăng", "lên", "khi", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "kiếm", "âm năm bốn ngàn chín trăm tám tám phẩy bốn ngàn ba trăm chín hai", "người", "mất", "tích", "cảnh", "tàn", "phá", "sau", "trận", "lũ", "quét", "tại", "sentani", "tỉnh", "papua", "indonesia", "ngày một chín không hai một năm hai sáu", "ảnh", "thx/ttxvn", "người", "phát", "ngôn", "cơ", "quan", "kiểm", "soát", "thảm", "họa", "indonesia", "sutopo", "purwo", "nugroho", "cho", "biết", "ước", "tính", "tám nhăm nghìn ba trăm ba bốn phẩy năm ngàn bảy trăm chín mươi hai", "người", "đã", "sơ", "tán", "đến", "các", "khu", "vực", "tạm", "trú", "hiện", "nhiều", "người", "vẫn", "ở", "lại", "nơi", "tạm", "trú", "do", "lo", "ngại", "lũ", "quét", "theo", "ông", "nugroho", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "nhất", "là", "sentani", "nơi", "hàng", "tấn", "bùn", "đá", "và", "cây", "đổ", "do", "lở", "đất", "từ", "trên", "núi", "trút", "xuống", "sông", "gây", "vỡ", "bờ", "bốn không không bốn bẩy không không e dét", "và", "cuốn", "trôi", "nhiều", "người", "dân", "rạng", "ngày mười tháng mười hai", "nước", "lũ", "và", "lở", "đất", "đã", "phá", "hủy", "nhiều", "đường", "sá", "và", "cầu", "tại", "một", "số", "khu", "vực", "của", "huyện", "jayapura", "thuộc", "tỉnh", "papua", "gây", "khó", "khăn", "cho", "các", "nỗ", "lực", "cứu", "hộ", "chính", "phủ", "indonesia", "đã", "ban", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "trong", "chín mươi ba ngàn hai trăm ba mươi hai phẩy không chín nghìn chín trăm ba ba", "ngày", "tại", "tỉnh", "papua", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "đưa", "chín triệu ba trăm", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "ra", "khỏi", "bùn", "đất", "và", "đống", "đổ", "nát", "trong", "số", "một ngàn bẩy trăm linh ba", "người", "bị", "thương", "có", "tám bẩy chấm không không tám hai", "người", "hai mươi giờ bốn hai", "đã", "phải", "nhập", "viện", "do", "gãy", "xương", "hoặc", "các", "vết", "thương", "ở", "đầu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "gồm", "hơn", "bảy mươi bẩy", "người", "trong", "đó", "có", "binh", "sĩ", "ngày bốn và ngày mười bẩy", "cảnh", "sát", "đang", "gặp", "nhiều", "gạch ngang giây gờ u pờ lờ chéo sáu trăm", "khó", "khăn", "khi", "dọn", "đống", "đổ", "nát", "do", "thiếu", "các", "thiết", "bị", "hạng", "nặng", "ước", "tính", "hai triệu một trăm nghìn một trăm năm bốn", "nhà", "ở", "và", "nhiều", "tòa", "nhà", "đã", "bị", "hư", "hại", "và", "hàng", "nghìn", "ngôi", "nhà", "bị", "ngập", "nước", "lũ", "lụt", "rất", "phổ", "biến", "ở", "indonesia", "trong", "mùa", "mưa", "từ", "mười một tháng ba một nghìn tám trăm bốn bảy", "đến", "tháng hai hai ngàn ba trăm bảy mươi hai", "hồi", "tháng một một trăm hai mươi bảy", "vừa", "qua", "lũ", "lụt", "và", "lở", "đất", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "ít", "nhất", "ba triệu một trăm bảy sáu ngàn ba trăm tám hai", "người", "trên", "đảo", "sulawesi", "đầu", "tháng", "này", "hàng", "trăm", "người", "ở", "tỉnh", "tây", "java", "buộc", "phải", "sơ", "tán", "khi", "những", "cơn", "mưa", "xối", "xả", "gây", "lũ", "lụt", "nghiêm", "trọng" ]
[ "số", "người", "thiệt", "mạng", "do", "lở", "đất", "và", "lũ", "quét", "tại", "indonesia", "tăng", "lên", "+56224696005", "người", "cơ", "quan", "kiểm", "soát", "thảm", "họa", "indonesia", "ngày 7 tới ngày 24 tháng 3", "thông", "báo", "số", "người", "thiệt", "mạng", "do", "lở", "đất", "và", "lũ", "quét", "tại", "tỉnh", "papua", "của", "nước", "này", "đã", "tăng", "lên", "15", "người", "dự", "báo", "con", "số", "sẽ", "còn", "tăng", "lên", "khi", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đang", "nỗ", "lực", "tìm", "kiếm", "-54.988,4392", "người", "mất", "tích", "cảnh", "tàn", "phá", "sau", "trận", "lũ", "quét", "tại", "sentani", "tỉnh", "papua", "indonesia", "ngày 19/02/1526", "ảnh", "thx/ttxvn", "người", "phát", "ngôn", "cơ", "quan", "kiểm", "soát", "thảm", "họa", "indonesia", "sutopo", "purwo", "nugroho", "cho", "biết", "ước", "tính", "85.334,5792", "người", "đã", "sơ", "tán", "đến", "các", "khu", "vực", "tạm", "trú", "hiện", "nhiều", "người", "vẫn", "ở", "lại", "nơi", "tạm", "trú", "do", "lo", "ngại", "lũ", "quét", "theo", "ông", "nugroho", "khu", "vực", "bị", "ảnh", "hưởng", "nghiêm", "trọng", "nhất", "là", "sentani", "nơi", "hàng", "tấn", "bùn", "đá", "và", "cây", "đổ", "do", "lở", "đất", "từ", "trên", "núi", "trút", "xuống", "sông", "gây", "vỡ", "bờ", "4004700ez", "và", "cuốn", "trôi", "nhiều", "người", "dân", "rạng", "ngày 10/12", "nước", "lũ", "và", "lở", "đất", "đã", "phá", "hủy", "nhiều", "đường", "sá", "và", "cầu", "tại", "một", "số", "khu", "vực", "của", "huyện", "jayapura", "thuộc", "tỉnh", "papua", "gây", "khó", "khăn", "cho", "các", "nỗ", "lực", "cứu", "hộ", "chính", "phủ", "indonesia", "đã", "ban", "bố", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "trong", "93.232,09933", "ngày", "tại", "tỉnh", "papua", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "đưa", "9.000.300", "thi", "thể", "nạn", "nhân", "ra", "khỏi", "bùn", "đất", "và", "đống", "đổ", "nát", "trong", "số", "1703", "người", "bị", "thương", "có", "87.0082", "người", "20h42", "đã", "phải", "nhập", "viện", "do", "gãy", "xương", "hoặc", "các", "vết", "thương", "ở", "đầu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "gồm", "hơn", "77", "người", "trong", "đó", "có", "binh", "sĩ", "ngày 4 và ngày 17", "cảnh", "sát", "đang", "gặp", "nhiều", "-jgupl/600", "khó", "khăn", "khi", "dọn", "đống", "đổ", "nát", "do", "thiếu", "các", "thiết", "bị", "hạng", "nặng", "ước", "tính", "2.100.154", "nhà", "ở", "và", "nhiều", "tòa", "nhà", "đã", "bị", "hư", "hại", "và", "hàng", "nghìn", "ngôi", "nhà", "bị", "ngập", "nước", "lũ", "lụt", "rất", "phổ", "biến", "ở", "indonesia", "trong", "mùa", "mưa", "từ", "11/3/1847", "đến", "tháng 2/2372", "hồi", "tháng 1/127", "vừa", "qua", "lũ", "lụt", "và", "lở", "đất", "đã", "cướp", "đi", "sinh", "mạng", "của", "ít", "nhất", "3.176.382", "người", "trên", "đảo", "sulawesi", "đầu", "tháng", "này", "hàng", "trăm", "người", "ở", "tỉnh", "tây", "java", "buộc", "phải", "sơ", "tán", "khi", "những", "cơn", "mưa", "xối", "xả", "gây", "lũ", "lụt", "nghiêm", "trọng" ]
[ "jack", "morris", "một nghìn năm trăm năm ba", "tuổi", "và", "bạn", "gái", "lauren", "bullen", "tám trăm bảy ba chấm không không ba bẩy tám mét vuông", "âm mười chín chấm bảy mươi", "tuổi", "gặp", "nhau", "hồi", "ngày mười hai đến ngày mười một tháng mười một", "khi", "đang", "du", "lịch", "ở", "fiji", "kể", "từ", "đó", "cặp", "đôi", "này", "không", "rời", "nhau", "nửa", "bước", "họ", "trở", "thành", "những", "blogger", "du", "lịch", "và", "tới", "thăm", "ba mươi hai", "quốc", "gia", "những", "câu", "chuyện", "được", "họ", "chia", "sẻ", "trên", "blog", "thu", "hút", "tám nghìn bốn trăm chín mươi mốt chấm năm trăm năm hai tấn", "người", "theo", "dõi", "và", "kiếm", "được", "hàng", "ngàn", "usd", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "từ", "nhiều", "bài", "viết", "như", "hồi", "ngày một và ngày mười bốn", "cặp", "đôi", "này", "được", "trả", "để", "viết", "bốn triệu ba trăm bốn bảy ngàn bốn trăm mười ba", "bài", "với", "giá", "âm sáu ngàn hai trăm mười ba chấm không năm trăm mười năm đi ốp trên ki lô mét khối", "những", "bức", "ảnh", "có", "ba", "người", "được", "chụp", "do", "thiết", "bị", "đặt", "từ", "xa", "và", "được", "hẹn", "giờ", "ảnh", "chụp", "khi", "du", "lịch", "philippines", "bốn trăm bốn ba đi ốp", "là", "số", "tiền", "lớn", "nhất", "mà", "jack", "từng", "được", "trả", "khi", "có", "người", "mua", "lại", "bức", "ảnh", "đã", "chụp", "còn", "lauren", "từng", "nhận", "được", "tiền", "trả", "cho", "một", "bức", "ảnh", "mà", "cô", "chụp", "âm hai ngàn hai trăm năm mươi tám phẩy hai tám tám giây", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "sau", "bốn mươi sáu ngàn một trăm chín mươi mốt phẩy không ba tám năm sáu", "tiếng", "khi", "mặt", "trời", "mọc", "chuyến", "du", "lịch", "tới", "roma", "của", "ba triệu bốn trăm linh ba nghìn bẩy trăm bốn mươi", "người", "cũng", "theo", "jack", "tiết", "lộ", "các", "bức", "ảnh", "đẹp", "nhất", "là", "chụp", "tỉ số mười chín một", "tiếng", "sau", "khi", "mặt", "trời", "mọc", "jack", "cố", "gắng", "giữ", "được", "sự", "chân", "thật", "cho", "bức", "ảnh", "và", "chỉnh", "bằng", "ứng", "dụng", "trên", "máy", "tính", "macbook", "ngoài", "ra", "không", "dùng", "các", "ứng", "dụng", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "khác", "video", "sáu bốn một chín tám không chín tám bảy không tám", "đánh", "bóng", "lư", "đồng", "tết", "kiếm", "tiền", "triệu", "mỗi", "ngày", "nghi", "dung", "nguồn", "dm" ]
[ "jack", "morris", "1553", "tuổi", "và", "bạn", "gái", "lauren", "bullen", "873.00378 m2", "-19.70", "tuổi", "gặp", "nhau", "hồi", "ngày 12 đến ngày 11 tháng 11", "khi", "đang", "du", "lịch", "ở", "fiji", "kể", "từ", "đó", "cặp", "đôi", "này", "không", "rời", "nhau", "nửa", "bước", "họ", "trở", "thành", "những", "blogger", "du", "lịch", "và", "tới", "thăm", "32", "quốc", "gia", "những", "câu", "chuyện", "được", "họ", "chia", "sẻ", "trên", "blog", "thu", "hút", "8491.552 tấn", "người", "theo", "dõi", "và", "kiếm", "được", "hàng", "ngàn", "usd", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "từ", "nhiều", "bài", "viết", "như", "hồi", "ngày 1 và ngày 14", "cặp", "đôi", "này", "được", "trả", "để", "viết", "4.347.413", "bài", "với", "giá", "-6213.0515 điôp/km3", "những", "bức", "ảnh", "có", "3", "người", "được", "chụp", "do", "thiết", "bị", "đặt", "từ", "xa", "và", "được", "hẹn", "giờ", "ảnh", "chụp", "khi", "du", "lịch", "philippines", "443 điôp", "là", "số", "tiền", "lớn", "nhất", "mà", "jack", "từng", "được", "trả", "khi", "có", "người", "mua", "lại", "bức", "ảnh", "đã", "chụp", "còn", "lauren", "từng", "nhận", "được", "tiền", "trả", "cho", "một", "bức", "ảnh", "mà", "cô", "chụp", "-2258,288 giây", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "sau", "46.191,03856", "tiếng", "khi", "mặt", "trời", "mọc", "chuyến", "du", "lịch", "tới", "roma", "của", "3.403.740", "người", "cũng", "theo", "jack", "tiết", "lộ", "các", "bức", "ảnh", "đẹp", "nhất", "là", "chụp", "tỉ số 19 - 1", "tiếng", "sau", "khi", "mặt", "trời", "mọc", "jack", "cố", "gắng", "giữ", "được", "sự", "chân", "thật", "cho", "bức", "ảnh", "và", "chỉnh", "bằng", "ứng", "dụng", "trên", "máy", "tính", "macbook", "ngoài", "ra", "không", "dùng", "các", "ứng", "dụng", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "khác", "video", "64198098708", "đánh", "bóng", "lư", "đồng", "tết", "kiếm", "tiền", "triệu", "mỗi", "ngày", "nghi", "dung", "nguồn", "dm" ]
[ "bộ", "phim", "cậu", "bé", "rừng", "xanh", "của", "hollywood", "với", "màn", "diễn", "xuất", "ấn", "tượng", "của", "vai", "người", "đóng", "duy", "nhất", "trong", "phim", "đang", "gây", "sốt", "trên", "màn", "bạc", "đồng", "thời", "phim", "cũng", "khiến", "không", "ít", "người", "băn", "khoăn", "tự", "hỏi", "rằng", "liệu", "những", "người", "được", "động", "vật", "nuôi", "như", "cậu", "bé", "mowgli", "có", "tồn", "tại", "ngoài", "đời", "thực", "một", "buổi", "sáng", "tháng", "bảy trăm mười một ngàn chín trăm năm mốt", "một", "người", "lính", "anh", "đang", "cưỡi", "ngựa", "dọc", "theo", "bờ", "sông", "ở", "bengal", "phía", "bắc", "ấn", "độ", "khi", "anh", "phát", "hiện", "một", "con", "sói", "lớn", "với", "bộ", "lông", "có", "màu", "cát", "chui", "ra", "khỏi", "tổ", "cùng", "ba", "con", "nhỏ", "của", "nó", "con", "sói", "mẹ", "dường", "như", "đã", "chăm", "sóc", "tất", "cả", "những", "đứa", "con", "của", "nó", "như", "nhau", "cấp", "trên", "của", "người", "lính", "này", "đại", "tá", "william", "sleeman", "kể", "lại", "vài", "năm", "sau", "tất", "cả", "đều", "đi", "tới", "con", "sông", "và", "uống", "nước", "mà", "không", "để", "ý", "tới", "người", "lính", "lúc", "này", "đang", "ngồi", "trên", "lưng", "ngựa", "và", "lặng", "lẽ", "quan", "sát", "cả", "nhóm", "anh", "thúc", "ngựa", "đuổi", "theo", "đàn", "sói", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "giải", "cứu", "đứa", "trẻ", "sau", "khi", "đào", "tới", "độ", "sâu", "chín ngàn hai trăm tám mươi nhăm phẩy hai trăm sáu mươi chín ao", "họ", "thấy", "những", "con", "sói", "và", "đứa", "trẻ", "lao", "ra", "ngoài", "để", "tẩu", "thoát", "đứa", "trẻ", "luôn", "tìm", "cách", "lao", "vào", "mọi", "cái", "hố", "hoặc", "cái", "hang", "mà", "cả", "nhóm", "đi", "ngang", "qua", "sleeman", "nói", "trong", "bảy triệu tám trăm tám mươi bốn nghìn tám mươi bốn", "năm", "tiếp", "theo", "đứa", "trẻ", "tiếp", "tục", "sống", "như", "một", "con", "sói", "câu", "chuyện", "về", "đứa", "trẻ", "được", "những", "con", "sói", "nuôi", "lớn", "kể", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "là", "một", "trong", "số", "rất", "nhiều", "chuyện", "tương", "tự", "xuất", "hiện", "từ", "ấn", "độ", "trong", "thế", "kỷ", "âm mười phẩy không không tám", "hiện", "tượng", "này", "từng", "được", "tiếp", "nhận", "một", "cách", "hết", "sức", "nghiêm", "túc", "tới", "mức", "tờ", "tuần", "báo", "khoa", "học", "danh", "tiếng", "the", "zoologist", "đã", "đăng", "một", "bài", "viết", "của", "sleeman", "về", "đứa", "trẻ", "được", "sói", "nuôi", "vào", "không sáu tháng không hai ba bốn hai", "rudyard", "kipling", "hẳn", "đã", "nghe", "về", "các", "câu", "chuyện", "như", "thế", "và", "không", "nghi", "ngờ", "gì", "về", "việc", "ông", "xây", "dựng", "nhân", "vật", "mowgli", "trong", "cuốn", "the", "jungle", "book", "được", "ưa", "thích", "của", "mình", "dựa", "trên", "lời", "đồn", "về", "người", "rừng", "được", "sói", "nuôi", "việc", "bộ", "phim", "the", "jungle", "book", "cậu", "bé", "rừng", "xanh", "vừa", "ra", "mắt", "đã", "rất", "hút", "khách", "là", "minh", "chứng", "cho", "thấy", "câu", "chuyện", "về", "một", "đứa", "trẻ", "được", "động", "vật", "nuôi", "lớn", "vẫn", "có", "hấp", "lực", "trường", "tồn", "một", "phiên", "bản", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "thần", "thoại", "la", "mã", "về", "cặp", "song", "sinh", "romulus", "và", "remus", "những", "người", "không", "chỉ", "bú", "sữa", "sói", "để", "lớn", "lên", "mà", "còn", "được", "chim", "ngày một tám không bẩy", "gõ", "kiến", "nuôi", "nấng", "trên", "thế", "giới", "này", "có", "bao", "nhiêu", "mowgli", "thực", "sự", "được", "sói", "hoặc", "các", "loài", "động", "vật", "khác", "nuôi", "lớn", "ví", "dụ", "kinh", "điển", "là", "trường", "hợp", "của", "oxana", "malaya", "tám mươi sáu nghìn bốn trăm tám mươi lăm phẩy tám sáu chín", "một", "bé", "gái", "ba ba chấm không tới sáu mươi ba phẩy một", "tuổi", "người", "ukraina", "được", "phát", "hiện", "vào", "ba giờ", "khi", "đang", "sống", "trong", "một", "trang", "trại", "bị", "bỏ", "hoang", "cùng", "những", "con", "chó", "cô", "bé", "đã", "bị", "cha", "mẹ", "bỏ", "rơi", "tại", "nơi", "này", "khoảng", "ba trăm hai bốn ngàn bốn", "năm", "về", "trước", "oxana", "malaya", "đã", "sống", "cùng", "một", "đàn", "chó", "khi", "được", "đưa", "về", "chăm", "sóc", "oxana", "đã", "không", "thể", "nói", "được", "tiếng", "người", "ngoài", "oxana", "một", "trường", "hợp", "khác", "cũng", "được", "chó", "nuôi", "là", "ivan", "mishukov", "cậu", "bé", "mới", "chỉ", "bốn triệu không trăm lẻ tám ngàn", "tuổi", "khi", "bỏ", "trốn", "khỏi", "nhà", "ở", "mátxcơva", "vào", "mười bốn giờ ba mươi lăm phút", "và", "được", "một", "đàn", "chó", "cho", "nhập", "hội", "ivan", "bé", "nhỏ", "ăn", "xin", "để", "có", "tiền", "mua", "đồ", "ăn", "và", "cậu", "bé", "chia", "sẻ", "lại", "thực", "phẩm", "với", "những", "con", "chó", "trong", "đàn", "những", "con", "chó", "nhanh", "chóng", "tin", "tưởng", "ivan", "và", "thậm", "chí", "còn", "chọn", "cậu", "bé", "làm", "thủ", "lĩnh", "ivan", "thường", "ngủ", "cùng", "những", "con", "chó", "và", "hơi", "ấm", "từ", "cơ", "thể", "của", "chúng", "đã", "giúp", "cậu", "bé", "sống", "sót", "qua", "mùa", "đông", "khủng", "khiếp", "của", "nước", "nga", "ngoài", "ra", "những", "con", "chó", "còn", "bảo", "vệ", "ivan", "trước", "bất", "kỳ", "kẻ", "nào", "tìm", "cách", "gây", "hại", "cậu", "bé", "đáng", "kinh", "ngạc", "là", "ivan", "đã", "có", "một trăm chín mươi tám nghìn bốn trăm hai mươi chín", "năm", "sống", "như", "vậy", "trước", "khi", "được", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "sau", "hai tám", "lần", "tìm", "cách", "cứu", "ivan", "nhưng", "không", "thành", "nhà", "chức", "trách", "cuối", "cùng", "đã", "dụ", "cả", "đàn", "đi", "vào", "một", "nhà", "hàng", "rồi", "cách", "ly", "đứa", "trẻ", "ivan", "được", "đưa", "vào", "một", "trại", "trẻ", "để", "điều", "trị", "trước", "khi", "có", "thể", "đi", "học", "trở", "lại", "khác", "với", "hai", "đứa", "trẻ", "ở", "trên", "amala", "và", "kamala", "được", "những", "con", "sói", "một không không gạch ngang pờ đắp liu đê cờ trừ", "nuôi", "lớn", "tại", "midnapore", "ấn", "độ", "trong", "những", "ngày ba", "mục", "sư", "jal", "singh", "người", "điều", "hành", "một", "cô", "nhi", "viện", "trong", "vùng", "đã", "giải", "cứu", "các", "bé", "gái", "này", "khỏi", "một", "hang", "sói", "trước", "đó", "các", "bé", "sống", "cùng", "chín triệu không trăm sáu mươi ngàn ba trăm ba mươi", "con", "sói", "trưởng", "thành", "và", "ba nghìn", "con", "non", "sau", "một", "năm", "kể", "từ", "khi", "được", "giải", "cứu", "amala", "đã", "qua", "đời", "nhưng", "kamala", "thì", "sống", "sót", "thêm", "ba triệu không trăm ba mươi ngàn", "năm", "không", "có", "gì", "lãng", "mạn", "nằm", "trong", "câu", "chuyện", "của", "sujit", "kumar", "cậu", "bé", "tám triệu", "tuổi", "người", "fiji", "này", "bị", "gia", "đình", "nhốt", "trong", "ngày hai mươi đến ngày mười bảy tháng tám", "một", "chuồng", "gà", "suốt", "chín triệu chín trăm chín mươi", "năm", "trời", "và", "sống", "chừng", "ấy", "năm", "cùng", "lũ", "gà", "sujit", "kumar", "có", "một ngàn tám trăm ba mươi ba", "năm", "sống", "với", "gà", "khi", "được", "giải", "cứu", "sujit", "thường", "di", "chuyển", "lòng", "vòng", "như", "một", "con", "gà", "mười sáu giờ bốn mươi bảy", "câu", "chuyện", "của", "sujit", "đã", "tới", "tai", "một", "nhà", "hảo", "tâm", "có", "tên", "elizabeth", "clayton", "và", "người", "này", "đã", "đưa", "cậu", "bé", "về", "nuôi", "sujit", "tìm", "cách", "cắn", "mỗi", "khi", "tôi", "tới", "gần", "khi", "ăn", "cậu", "bé", "thường", "đổ", "đồ", "ăn", "xuống", "sàn", "rồi", "mổ", "lấy", "mổ", "để", "bà", "clayton", "kể", "về", "những", "ngày", "đầu", "mới", "tiếp", "xúc", "người", "rừng", "ssebunya", "phải", "và", "phóng", "viên", "chương", "trình", "animal", "planet", "về", "phần", "mình", "john", "ssebunya", "đã", "chạy", "trốn", "vào", "trong", "rừng", "rậm", "ở", "uganda", "lúc", "mới", "lên", "âm bẩy mươi nghìn năm trăm năm mươi ba phẩy ba bảy sáu ba", "tuổi", "sau", "khi", "chứng", "kiến", "cha", "giết", "mẹ", "vào", "mười hai giờ sáu mươi phút không giây", "ở", "đây", "john", "đã", "được", "một", "nhóm", "khỉ", "đuôi", "dài", "giải", "cứu", "khỏi", "nguy", "cơ", "chết", "đói", "ban", "đầu", "cảnh", "giác", "những", "con", "khỉ", "đã", "nhanh", "chóng", "nhận", "ra", "rằng", "john", "không", "phải", "là", "mối", "đe", "dọa", "nên", "bắt", "đầu", "sáu không không ba chín không một trừ tờ i ích", "cho", "cậu", "bé", "ăn", "john", "còn", "được", "dạy", "cách", "sống", "sót", "trong", "rừng", "già", "uganda", "cách", "leo", "cây", "và", "tìm", "thức", "ăn", "với", "lũ", "khỉ", "phải", "tới", "ngày hai ba và ngày mười tám", "một", "người", "phụ", "nữ", "thuộc", "một", "bộ", "tộc", "mới", "nhìn", "thấy", "john", "khi", "đang", "vào", "rừng", "lấy", "củi", "và", "đưa", "cậu", "trở", "lại", "với", "cuộc", "sống", "loài", "người", "song", "do", "không", "quen", "với", "thực", "phẩm", "john", "bị", "ốm", "nặng", "nhưng", "dưới", "tình", "cảm", "yêu", "thương", "của", "cha", "mẹ", "nuôi", "người", "swahili", "là", "molly", "và", "paul", "john", "dần", "được", "dạy", "cách", "sống", "như", "người", "bình", "thường", "trở", "lại", "cuộc", "sống", "của", "cậu", "bé", "còn", "trở", "thành", "đề", "tài", "của", "một", "bộ", "phim", "âm năm ngàn ba trăm bốn mốt chấm tám không năm phần trăm trên mi li mét vuông", "tài", "liệu", "phát", "trên", "bbc", "vào", "ngày mùng chín tháng bốn hai hai ba tám", "tuy", "nhiên", "tôi", "sợ", "rằng", "ý", "tưởng", "một", "con", "vật", "có", "thể", "nuôi", "nấng", "một", "tháng không bẩy một sáu bẩy không", "con", "người", "chỉ", "là", "một", "dạng", "truyền", "thuyết", "mà", "thôi", "bà", "mary-ann", "ochota", "một", "nhà", "nhân", "chủng", "học", "người", "ba mươi tháng sáu năm hai nghìn một trăm bảy năm", "anh", "cho", "tờ", "daily", "mail", "biết", "cá", "nhân", "bà", "ochota", "đã", "gặp", "trực", "tiếp", "john", "ssebunya", "trong", "một", "chương", "trình", "ti vi", "về", "trẻ", "được", "động", "vật", "nuôi", "hai mươi mốt giờ ba nhăm", "lớn", "ngoài", "ra", "chúng", "có", "thói", "quen", "ăn", "uống", "khá", "hoang", "phí", "nên", "john", "có", "thể", "sống", "dựa", "vào", "đồ", "thừa", "chúng", "bỏ", "lại", "và", "tưởng", "rằng", "những", "con", "khỉ", "đã", "nuôi", "mình" ]
[ "bộ", "phim", "cậu", "bé", "rừng", "xanh", "của", "hollywood", "với", "màn", "diễn", "xuất", "ấn", "tượng", "của", "vai", "người", "đóng", "duy", "nhất", "trong", "phim", "đang", "gây", "sốt", "trên", "màn", "bạc", "đồng", "thời", "phim", "cũng", "khiến", "không", "ít", "người", "băn", "khoăn", "tự", "hỏi", "rằng", "liệu", "những", "người", "được", "động", "vật", "nuôi", "như", "cậu", "bé", "mowgli", "có", "tồn", "tại", "ngoài", "đời", "thực", "một", "buổi", "sáng", "tháng", "711.951", "một", "người", "lính", "anh", "đang", "cưỡi", "ngựa", "dọc", "theo", "bờ", "sông", "ở", "bengal", "phía", "bắc", "ấn", "độ", "khi", "anh", "phát", "hiện", "một", "con", "sói", "lớn", "với", "bộ", "lông", "có", "màu", "cát", "chui", "ra", "khỏi", "tổ", "cùng", "ba", "con", "nhỏ", "của", "nó", "con", "sói", "mẹ", "dường", "như", "đã", "chăm", "sóc", "tất", "cả", "những", "đứa", "con", "của", "nó", "như", "nhau", "cấp", "trên", "của", "người", "lính", "này", "đại", "tá", "william", "sleeman", "kể", "lại", "vài", "năm", "sau", "tất", "cả", "đều", "đi", "tới", "con", "sông", "và", "uống", "nước", "mà", "không", "để", "ý", "tới", "người", "lính", "lúc", "này", "đang", "ngồi", "trên", "lưng", "ngựa", "và", "lặng", "lẽ", "quan", "sát", "cả", "nhóm", "anh", "thúc", "ngựa", "đuổi", "theo", "đàn", "sói", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "giải", "cứu", "đứa", "trẻ", "sau", "khi", "đào", "tới", "độ", "sâu", "9285,269 ounce", "họ", "thấy", "những", "con", "sói", "và", "đứa", "trẻ", "lao", "ra", "ngoài", "để", "tẩu", "thoát", "đứa", "trẻ", "luôn", "tìm", "cách", "lao", "vào", "mọi", "cái", "hố", "hoặc", "cái", "hang", "mà", "cả", "nhóm", "đi", "ngang", "qua", "sleeman", "nói", "trong", "7.884.084", "năm", "tiếp", "theo", "đứa", "trẻ", "tiếp", "tục", "sống", "như", "một", "con", "sói", "câu", "chuyện", "về", "đứa", "trẻ", "được", "những", "con", "sói", "nuôi", "lớn", "kể", "trên", "thực", "tế", "chỉ", "là", "một", "trong", "số", "rất", "nhiều", "chuyện", "tương", "tự", "xuất", "hiện", "từ", "ấn", "độ", "trong", "thế", "kỷ", "-10,008", "hiện", "tượng", "này", "từng", "được", "tiếp", "nhận", "một", "cách", "hết", "sức", "nghiêm", "túc", "tới", "mức", "tờ", "tuần", "báo", "khoa", "học", "danh", "tiếng", "the", "zoologist", "đã", "đăng", "một", "bài", "viết", "của", "sleeman", "về", "đứa", "trẻ", "được", "sói", "nuôi", "vào", "06/02/342", "rudyard", "kipling", "hẳn", "đã", "nghe", "về", "các", "câu", "chuyện", "như", "thế", "và", "không", "nghi", "ngờ", "gì", "về", "việc", "ông", "xây", "dựng", "nhân", "vật", "mowgli", "trong", "cuốn", "the", "jungle", "book", "được", "ưa", "thích", "của", "mình", "dựa", "trên", "lời", "đồn", "về", "người", "rừng", "được", "sói", "nuôi", "việc", "bộ", "phim", "the", "jungle", "book", "cậu", "bé", "rừng", "xanh", "vừa", "ra", "mắt", "đã", "rất", "hút", "khách", "là", "minh", "chứng", "cho", "thấy", "câu", "chuyện", "về", "một", "đứa", "trẻ", "được", "động", "vật", "nuôi", "lớn", "vẫn", "có", "hấp", "lực", "trường", "tồn", "một", "phiên", "bản", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "thần", "thoại", "la", "mã", "về", "cặp", "song", "sinh", "romulus", "và", "remus", "những", "người", "không", "chỉ", "bú", "sữa", "sói", "để", "lớn", "lên", "mà", "còn", "được", "chim", "ngày 18/07", "gõ", "kiến", "nuôi", "nấng", "trên", "thế", "giới", "này", "có", "bao", "nhiêu", "mowgli", "thực", "sự", "được", "sói", "hoặc", "các", "loài", "động", "vật", "khác", "nuôi", "lớn", "ví", "dụ", "kinh", "điển", "là", "trường", "hợp", "của", "oxana", "malaya", "86.485,869", "một", "bé", "gái", "33.0 - 63,1", "tuổi", "người", "ukraina", "được", "phát", "hiện", "vào", "3h", "khi", "đang", "sống", "trong", "một", "trang", "trại", "bị", "bỏ", "hoang", "cùng", "những", "con", "chó", "cô", "bé", "đã", "bị", "cha", "mẹ", "bỏ", "rơi", "tại", "nơi", "này", "khoảng", "324.400", "năm", "về", "trước", "oxana", "malaya", "đã", "sống", "cùng", "một", "đàn", "chó", "khi", "được", "đưa", "về", "chăm", "sóc", "oxana", "đã", "không", "thể", "nói", "được", "tiếng", "người", "ngoài", "oxana", "một", "trường", "hợp", "khác", "cũng", "được", "chó", "nuôi", "là", "ivan", "mishukov", "cậu", "bé", "mới", "chỉ", "4.008.000", "tuổi", "khi", "bỏ", "trốn", "khỏi", "nhà", "ở", "mátxcơva", "vào", "14h35", "và", "được", "một", "đàn", "chó", "cho", "nhập", "hội", "ivan", "bé", "nhỏ", "ăn", "xin", "để", "có", "tiền", "mua", "đồ", "ăn", "và", "cậu", "bé", "chia", "sẻ", "lại", "thực", "phẩm", "với", "những", "con", "chó", "trong", "đàn", "những", "con", "chó", "nhanh", "chóng", "tin", "tưởng", "ivan", "và", "thậm", "chí", "còn", "chọn", "cậu", "bé", "làm", "thủ", "lĩnh", "ivan", "thường", "ngủ", "cùng", "những", "con", "chó", "và", "hơi", "ấm", "từ", "cơ", "thể", "của", "chúng", "đã", "giúp", "cậu", "bé", "sống", "sót", "qua", "mùa", "đông", "khủng", "khiếp", "của", "nước", "nga", "ngoài", "ra", "những", "con", "chó", "còn", "bảo", "vệ", "ivan", "trước", "bất", "kỳ", "kẻ", "nào", "tìm", "cách", "gây", "hại", "cậu", "bé", "đáng", "kinh", "ngạc", "là", "ivan", "đã", "có", "198.429", "năm", "sống", "như", "vậy", "trước", "khi", "được", "cảnh", "sát", "phát", "hiện", "sau", "28", "lần", "tìm", "cách", "cứu", "ivan", "nhưng", "không", "thành", "nhà", "chức", "trách", "cuối", "cùng", "đã", "dụ", "cả", "đàn", "đi", "vào", "một", "nhà", "hàng", "rồi", "cách", "ly", "đứa", "trẻ", "ivan", "được", "đưa", "vào", "một", "trại", "trẻ", "để", "điều", "trị", "trước", "khi", "có", "thể", "đi", "học", "trở", "lại", "khác", "với", "hai", "đứa", "trẻ", "ở", "trên", "amala", "và", "kamala", "được", "những", "con", "sói", "100-pwdc-", "nuôi", "lớn", "tại", "midnapore", "ấn", "độ", "trong", "những", "ngày 3", "mục", "sư", "jal", "singh", "người", "điều", "hành", "một", "cô", "nhi", "viện", "trong", "vùng", "đã", "giải", "cứu", "các", "bé", "gái", "này", "khỏi", "một", "hang", "sói", "trước", "đó", "các", "bé", "sống", "cùng", "9.060.330", "con", "sói", "trưởng", "thành", "và", "3000", "con", "non", "sau", "một", "năm", "kể", "từ", "khi", "được", "giải", "cứu", "amala", "đã", "qua", "đời", "nhưng", "kamala", "thì", "sống", "sót", "thêm", "3.030.000", "năm", "không", "có", "gì", "lãng", "mạn", "nằm", "trong", "câu", "chuyện", "của", "sujit", "kumar", "cậu", "bé", "8.000.000", "tuổi", "người", "fiji", "này", "bị", "gia", "đình", "nhốt", "trong", "ngày 20 đến ngày 17 tháng 8", "một", "chuồng", "gà", "suốt", "9.000.990", "năm", "trời", "và", "sống", "chừng", "ấy", "năm", "cùng", "lũ", "gà", "sujit", "kumar", "có", "1833", "năm", "sống", "với", "gà", "khi", "được", "giải", "cứu", "sujit", "thường", "di", "chuyển", "lòng", "vòng", "như", "một", "con", "gà", "16h47", "câu", "chuyện", "của", "sujit", "đã", "tới", "tai", "một", "nhà", "hảo", "tâm", "có", "tên", "elizabeth", "clayton", "và", "người", "này", "đã", "đưa", "cậu", "bé", "về", "nuôi", "sujit", "tìm", "cách", "cắn", "mỗi", "khi", "tôi", "tới", "gần", "khi", "ăn", "cậu", "bé", "thường", "đổ", "đồ", "ăn", "xuống", "sàn", "rồi", "mổ", "lấy", "mổ", "để", "bà", "clayton", "kể", "về", "những", "ngày", "đầu", "mới", "tiếp", "xúc", "người", "rừng", "ssebunya", "phải", "và", "phóng", "viên", "chương", "trình", "animal", "planet", "về", "phần", "mình", "john", "ssebunya", "đã", "chạy", "trốn", "vào", "trong", "rừng", "rậm", "ở", "uganda", "lúc", "mới", "lên", "-70.553,3763", "tuổi", "sau", "khi", "chứng", "kiến", "cha", "giết", "mẹ", "vào", "12:60:0", "ở", "đây", "john", "đã", "được", "một", "nhóm", "khỉ", "đuôi", "dài", "giải", "cứu", "khỏi", "nguy", "cơ", "chết", "đói", "ban", "đầu", "cảnh", "giác", "những", "con", "khỉ", "đã", "nhanh", "chóng", "nhận", "ra", "rằng", "john", "không", "phải", "là", "mối", "đe", "dọa", "nên", "bắt", "đầu", "6003901-tix", "cho", "cậu", "bé", "ăn", "john", "còn", "được", "dạy", "cách", "sống", "sót", "trong", "rừng", "già", "uganda", "cách", "leo", "cây", "và", "tìm", "thức", "ăn", "với", "lũ", "khỉ", "phải", "tới", "ngày 23 và ngày 18", "một", "người", "phụ", "nữ", "thuộc", "một", "bộ", "tộc", "mới", "nhìn", "thấy", "john", "khi", "đang", "vào", "rừng", "lấy", "củi", "và", "đưa", "cậu", "trở", "lại", "với", "cuộc", "sống", "loài", "người", "song", "do", "không", "quen", "với", "thực", "phẩm", "john", "bị", "ốm", "nặng", "nhưng", "dưới", "tình", "cảm", "yêu", "thương", "của", "cha", "mẹ", "nuôi", "người", "swahili", "là", "molly", "và", "paul", "john", "dần", "được", "dạy", "cách", "sống", "như", "người", "bình", "thường", "trở", "lại", "cuộc", "sống", "của", "cậu", "bé", "còn", "trở", "thành", "đề", "tài", "của", "một", "bộ", "phim", "-5341.805 %/mm2", "tài", "liệu", "phát", "trên", "bbc", "vào", "ngày mùng 9/4/2238", "tuy", "nhiên", "tôi", "sợ", "rằng", "ý", "tưởng", "một", "con", "vật", "có", "thể", "nuôi", "nấng", "một", "tháng 07/1670", "con", "người", "chỉ", "là", "một", "dạng", "truyền", "thuyết", "mà", "thôi", "bà", "mary-ann", "ochota", "một", "nhà", "nhân", "chủng", "học", "người", "30/6/2175", "anh", "cho", "tờ", "daily", "mail", "biết", "cá", "nhân", "bà", "ochota", "đã", "gặp", "trực", "tiếp", "john", "ssebunya", "trong", "một", "chương", "trình", "ti vi", "về", "trẻ", "được", "động", "vật", "nuôi", "21h35", "lớn", "ngoài", "ra", "chúng", "có", "thói", "quen", "ăn", "uống", "khá", "hoang", "phí", "nên", "john", "có", "thể", "sống", "dựa", "vào", "đồ", "thừa", "chúng", "bỏ", "lại", "và", "tưởng", "rằng", "những", "con", "khỉ", "đã", "nuôi", "mình" ]
[ "những", "bộ", "cánh", "tuyệt", "đẹp", "cho", "iphone", "hai trăm bẩy mươi mốt nghìn chín trăm mười bẩy", "apple", "công", "bố", "siêu", "phẩm", "iphone", "chín trên mười năm", "tạo", "lên", "một", "cơn", "sốt", "mới", "trên", "toàn", "thế", "giới", "sau", "ipad", "là", "một", "sản", "phẩm", "đỉnh", "cao", "của", "công", "nghệ", "và", "thời", "trang", "sau", "đây", "là", "những", "bộ", "cánh", "cho", "iphone", "bốn bốn bốn sáu không hai tám bốn ba tám chín", "mới", "nhất", "dù", "số", "lượng", "iphone", "sáu mươi tám ngàn linh hai phẩy không ba mươi ba", "đến", "tay", "người", "dùng", "hiện", "chưa", "nhiều", "nhưng", "đã", "có", "rất", "nhiều", "sản", "phẩm", "phụ", "trợ", "cho", "iphone", "một nghìn hai trăm linh sáu", "được", "các", "nhà", "sản", "xuất", "nước", "ngoài", "tung", "ra", "trong", "đó", "những", "bộ", "cánh", "sáng", "tạo", "giúp", "iphone", "sáu triệu", "cuốn", "hút", "và", "giá", "trị", "hơn", "sản", "phẩm", "do", "nghệ", "thuật", "gia", "grove", "made", "thiết", "kế", "riêng", "cho", "iphone", "sáu chia hai tám", "với", "chất", "liệu", "chính", "là", "tre", "bộ", "vỏ", "có", "năm trăm linh bẩy nghìn sáu tám", "loại", "loại", "có", "hình", "vẽ", "sau", "lưng", "giá", "khoảng", "hai ngàn sáu trăm hai sáu chấm bốn trăm bảy mươi tư ao trên mi li gam", "loại", "thứ", "bốn ngàn", "không", "có", "hình", "vẽ", "giá", "khoảng", "năm trăm bốn hai mê ga oát giờ trên tấn", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "từ", "polycarbonate", "ưu", "thế", "vượt", "trội", "của", "sản", "phẩm", "từ", "polycarbonate", "là", "rất", "nhẹ", "và", "có", "khả", "năng", "bảo", "vệ", "máy", "rất", "hiệu", "quả", "như", "silicon", "sản", "phẩm", "có", "giá", "bảy trăm mười hai ao trên oát giờ", "trang", "sức", "thời", "trang", "swarovski", "sự", "sang", "trọng", "luôn", "thể", "hiện", "được", "cá", "tính", "swarovski", "là", "một", "công", "ty", "chế", "tác", "đồ", "trang", "sức", "rất", "nổi", "tiếng", "lần", "này", "họ", "tiến", "hành", "nạm", "vỏ", "lưng", "của", "chiếc", "iphone", "cộng chín tám bốn bẩy tám bẩy tám tám một tám năm", "với", "chín mươi hai chấm không không năm chín", "viên", "pha", "lê", "swarovski", "toàn", "bộ", "chiếc", "iphone", "được", "phủ", "đồ", "trang", "sức", "đắt", "tiền", "mà", "ai", "cũng", "ao", "ước", "giá", "của", "sản", "phẩm", "cũng", "tỷ", "lệ", "thuận", "với", "vẻ", "đẹp", "của", "nó", "khoảng", "chín trăm chín mươi ba ca lo", "chiếc", "iphone", "chín năm một không năm hai năm chín một ba hai", "của", "apple", "khi", "mới", "ra", "lò", "chỉ", "có", "hai", "màu", "đen", "và", "trắng", "dường", "như", "đã", "làm", "giảm", "đi", "sự", "lựa", "chọn", "đối", "với", "giới", "trẻ", "nhưng", "giờ", "đây", "các", "nhà", "thiết", "kế", "đã", "cho", "ra", "đời", "những", "bộ", "cánh", "mang", "sắc", "màu", "kẹo", "ngọt", "cho", "iphone", "ba triệu tám trăm bốn sáu ngàn hai trăm hai mươi", "thiết", "kế", "này", "rất", "đơn", "giản", "chỉ", "với", "đường", "viền", "bao", "xung", "quanh", "thân", "máy", "nhưng", "lại", "có", "tác", "dụng", "bốn trăm xuộc vê e", "rất", "lớn", "bảo", "vệ", "cả", "hai", "mặt", "khi", "để", "máy", "trên", "mặt", "phẳng", "mà", "không", "sợ", "bị", "xước", "ngoài", "ra", "sản", "phẩm", "có", "rất", "nhiều", "màu", "sắc", "thời", "trang", "dành", "cho", "teen", "đấy", "trắng", "hồng", "da", "cam", "xanh", "lá", "cây", "xanh", "da", "trời", "và", "màu", "đen", "giá", "của", "những", "chiếc", "vỏ", "kẹo", "ngọt", "khoảng", "tám ngàn ba trăm tám mươi lăm phẩy hai trăm năm mươi mẫu", "bộ", "vỏ", "hình", "khối", "lego", "gumdrop", "sản", "phẩm", "là", "sự", "kết", "hợp", "dành", "cho", "tín", "đồ", "iphone", "yêu", "trò", "chơi", "lego", "nổi", "tiếng", "bộ", "vỏ", "cao", "cấp", "này", "dành", "cho", "iphone", "chín trăm chín mươi bốn nghìn hai trăm bốn mươi bảy", "do", "công", "ty", "gumdrop", "sản", "xuất", "sản", "phẩm", "được", "làm", "từ", "chất", "liệu", "silicon", "cao", "cấp", "có", "tác", "dụng", "chịu", "va", "đập", "rất", "hiệu", "quả", "sản", "phẩm", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "âu", "mỹ", "với", "giá", "bảy trăm bảy mươi nhăm đô la", "thể", "thao", "và", "thời", "trang", "bộ", "cánh", "này", "cho", "iphone", "một nghìn bốn trăm hai mươi lăm", "được", "rất", "nhiều", "vận", "động", "viên", "thể", "thao", "ưa", "thích", "bộ", "vỏ", "có", "hai", "loại", "scoche", "và", "một trăm ngang ba nghìn bảy mươi gạch chéo rờ pê đờ u tờ hờ e", "đặc", "biệt", "là", "sản", "phẩm", "chín mươi gờ gi gi", "được", "làm", "từ", "chất", "liệu", "cacbon", "sản", "phẩm", "còn", "có", "thêm", "một", "chân", "đỡ", "ở", "phía", "sau", "giúp", "lướt", "web", "và", "xem", "phim", "được", "rảnh", "tay", "hơn", "nhưng", "giá", "của", "hai", "bộ", "vỏ", "trên", "không", "hề", "rẻ", "chút", "ngày sáu", "nào", "thấp", "nhất", "là", "scoche", "hai trăm lẻ chín giờ", "riêng", "bẩy không không gạch chéo bốn không không không trừ o mờ gạch ngang", "đắt", "hơn", "sáu trăm lẻ bốn rúp", "pin", "ngoài", "cho", "iphone", "âm ba mươi tám ngàn bảy trăm lẻ bốn phẩy không tám hai tám năm", "power", "spring", "hai mươi", "là", "bộ", "vỏ", "kèm", "theo", "pin", "ngoài", "đầu", "tiên", "cho", "iphone", "hai nghìn ba trăm chín bảy", "do", "hãng", "mili", "chuyên", "thiết", "kế", "và", "phát", "triển", "các", "giải", "pháp", "năng", "lượng", "cho", "pin", "và", "sạc", "pin", "ở", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "với", "dung", "lượng", "1.200mah", "sẽ", "làm", "cho", "nguồn", "năng", "lượng", "của", "iphone", "ba nghìn", "tăng", "lên", "rất", "nhiều", "sản", "phẩm", "có", "giá", "khá", "đắt", "khoảng", "chín nghìn ba trăm ba mươi sáu chấm chín chín không mon" ]
[ "những", "bộ", "cánh", "tuyệt", "đẹp", "cho", "iphone", "271.917", "apple", "công", "bố", "siêu", "phẩm", "iphone", "9 / 15", "tạo", "lên", "một", "cơn", "sốt", "mới", "trên", "toàn", "thế", "giới", "sau", "ipad", "là", "một", "sản", "phẩm", "đỉnh", "cao", "của", "công", "nghệ", "và", "thời", "trang", "sau", "đây", "là", "những", "bộ", "cánh", "cho", "iphone", "44460284389", "mới", "nhất", "dù", "số", "lượng", "iphone", "68.002,033", "đến", "tay", "người", "dùng", "hiện", "chưa", "nhiều", "nhưng", "đã", "có", "rất", "nhiều", "sản", "phẩm", "phụ", "trợ", "cho", "iphone", "1206", "được", "các", "nhà", "sản", "xuất", "nước", "ngoài", "tung", "ra", "trong", "đó", "những", "bộ", "cánh", "sáng", "tạo", "giúp", "iphone", "6.000.000", "cuốn", "hút", "và", "giá", "trị", "hơn", "sản", "phẩm", "do", "nghệ", "thuật", "gia", "grove", "made", "thiết", "kế", "riêng", "cho", "iphone", "6 / 28", "với", "chất", "liệu", "chính", "là", "tre", "bộ", "vỏ", "có", "507.068", "loại", "loại", "có", "hình", "vẽ", "sau", "lưng", "giá", "khoảng", "2626.474 ounce/mg", "loại", "thứ", "4000", "không", "có", "hình", "vẽ", "giá", "khoảng", "542 mwh/tấn", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "từ", "polycarbonate", "ưu", "thế", "vượt", "trội", "của", "sản", "phẩm", "từ", "polycarbonate", "là", "rất", "nhẹ", "và", "có", "khả", "năng", "bảo", "vệ", "máy", "rất", "hiệu", "quả", "như", "silicon", "sản", "phẩm", "có", "giá", "712 ounce/wh", "trang", "sức", "thời", "trang", "swarovski", "sự", "sang", "trọng", "luôn", "thể", "hiện", "được", "cá", "tính", "swarovski", "là", "một", "công", "ty", "chế", "tác", "đồ", "trang", "sức", "rất", "nổi", "tiếng", "lần", "này", "họ", "tiến", "hành", "nạm", "vỏ", "lưng", "của", "chiếc", "iphone", "+98478788185", "với", "92.0059", "viên", "pha", "lê", "swarovski", "toàn", "bộ", "chiếc", "iphone", "được", "phủ", "đồ", "trang", "sức", "đắt", "tiền", "mà", "ai", "cũng", "ao", "ước", "giá", "của", "sản", "phẩm", "cũng", "tỷ", "lệ", "thuận", "với", "vẻ", "đẹp", "của", "nó", "khoảng", "993 cal", "chiếc", "iphone", "95105259132", "của", "apple", "khi", "mới", "ra", "lò", "chỉ", "có", "hai", "màu", "đen", "và", "trắng", "dường", "như", "đã", "làm", "giảm", "đi", "sự", "lựa", "chọn", "đối", "với", "giới", "trẻ", "nhưng", "giờ", "đây", "các", "nhà", "thiết", "kế", "đã", "cho", "ra", "đời", "những", "bộ", "cánh", "mang", "sắc", "màu", "kẹo", "ngọt", "cho", "iphone", "3.846.220", "thiết", "kế", "này", "rất", "đơn", "giản", "chỉ", "với", "đường", "viền", "bao", "xung", "quanh", "thân", "máy", "nhưng", "lại", "có", "tác", "dụng", "400/ve", "rất", "lớn", "bảo", "vệ", "cả", "hai", "mặt", "khi", "để", "máy", "trên", "mặt", "phẳng", "mà", "không", "sợ", "bị", "xước", "ngoài", "ra", "sản", "phẩm", "có", "rất", "nhiều", "màu", "sắc", "thời", "trang", "dành", "cho", "teen", "đấy", "trắng", "hồng", "da", "cam", "xanh", "lá", "cây", "xanh", "da", "trời", "và", "màu", "đen", "giá", "của", "những", "chiếc", "vỏ", "kẹo", "ngọt", "khoảng", "8385,250 mẫu", "bộ", "vỏ", "hình", "khối", "lego", "gumdrop", "sản", "phẩm", "là", "sự", "kết", "hợp", "dành", "cho", "tín", "đồ", "iphone", "yêu", "trò", "chơi", "lego", "nổi", "tiếng", "bộ", "vỏ", "cao", "cấp", "này", "dành", "cho", "iphone", "994.247", "do", "công", "ty", "gumdrop", "sản", "xuất", "sản", "phẩm", "được", "làm", "từ", "chất", "liệu", "silicon", "cao", "cấp", "có", "tác", "dụng", "chịu", "va", "đập", "rất", "hiệu", "quả", "sản", "phẩm", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "âu", "mỹ", "với", "giá", "775 $", "thể", "thao", "và", "thời", "trang", "bộ", "cánh", "này", "cho", "iphone", "1425", "được", "rất", "nhiều", "vận", "động", "viên", "thể", "thao", "ưa", "thích", "bộ", "vỏ", "có", "hai", "loại", "scoche", "và", "100-3070/rpđuthe", "đặc", "biệt", "là", "sản", "phẩm", "90gjj", "được", "làm", "từ", "chất", "liệu", "cacbon", "sản", "phẩm", "còn", "có", "thêm", "một", "chân", "đỡ", "ở", "phía", "sau", "giúp", "lướt", "web", "và", "xem", "phim", "được", "rảnh", "tay", "hơn", "nhưng", "giá", "của", "hai", "bộ", "vỏ", "trên", "không", "hề", "rẻ", "chút", "ngày 6", "nào", "thấp", "nhất", "là", "scoche", "209 giờ", "riêng", "700/4000-om-", "đắt", "hơn", "604 rub", "pin", "ngoài", "cho", "iphone", "-38.704,08285", "power", "spring", "20", "là", "bộ", "vỏ", "kèm", "theo", "pin", "ngoài", "đầu", "tiên", "cho", "iphone", "2397", "do", "hãng", "mili", "chuyên", "thiết", "kế", "và", "phát", "triển", "các", "giải", "pháp", "năng", "lượng", "cho", "pin", "và", "sạc", "pin", "ở", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "với", "dung", "lượng", "1.200mah", "sẽ", "làm", "cho", "nguồn", "năng", "lượng", "của", "iphone", "3000", "tăng", "lên", "rất", "nhiều", "sản", "phẩm", "có", "giá", "khá", "đắt", "khoảng", "9336.990 mol" ]
[ "hà", "nội", "vừa", "hoàn", "thành", "việc", "dán", "tem", "niêm", "phong", "kẹp", "chì", "đồng", "hồ", "công-tơ", "tổng", "cột", "đo", "xăng", "dầu", "gọi", "tắt", "là", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "tại", "mười bốn tới mười sáu", "cửa", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "cục", "thuế", "thành", "phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "sáu triệu không trăm chín mươi sáu ngàn hai trăm bốn mươi", "đoàn", "công", "tác", "liên", "ngành", "gồm", "cục", "thuế", "hà", "nội", "chi", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "sở", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "chi", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "sở", "công", "thương", "đã", "đồng", "loạt", "thực", "hiện", "việc", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "tại", "một nghìn mười", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "sau", "một", "thời", "gian", "triển", "khai", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "tại", "tám trăm bốn mươi ba nghìn ba trăm hai mươi năm", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "cả", "nước", "với", "hơn", "năm nghìn chín trăm ba tám chấm ba hai chín đồng trên đề xi mét khối", "cửa", "hàng", "và", "hơn", "âm năm ngàn ba trăm ba mươi ba chấm một trăm lẻ năm đô la", "cột", "bơm", "xăng", "dầu", "số", "tiền", "thuế", "thu", "được", "từ", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "đã", "tăng", "bình", "quân", "từ", "bốn trăm ba mươi bốn lượng trên mon", "đến", "âm ba nghìn bốn trăm tám mươi tư phẩy ba trăm mười chín ki lo oát", "so", "với", "khi", "chưa", "thực", "hiện", "về", "phía", "các", "doanh", "nghiệp", "qua", "khảo", "sát", "hầu", "hết", "đều", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đồng", "tình", "với", "việc", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "nhất", "là", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "thị", "phần", "lớn", "như", "tập", "đoàn", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "tổng", "công", "ty", "xăng", "dầu", "quân", "đội", "tổng", "công", "ty", "dầu", "việt", "nam", "nhân", "viên", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "số", "năm trăm ba mốt nghìn sáu trăm ba chín", "petrolimex", "số", "chín triệu không ngàn không trăm lẻ tám", "trần", "hưng", "đạo", "quận", "hoàn", "kiếm", "cho", "biết", "việc", "dán", "tem", "được", "thực", "hiện", "nhanh", "chóng", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "cửa", "hàng", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "khu", "vực", "cộng năm tám hai bốn bốn bảy hai ba ba ba", "nguyễn", "đức", "điền", "cho", "biết", "hiện", "doanh", "nghiệp", "có", "hai ngàn bốn", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "tuy", "nhiên", "việc", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "hiện", "vẫn", "chưa", "phải", "là", "giải", "pháp", "hoàn", "hảo", "và", "bảo", "đảm", "sáu trăm chín mươi hai việt nam đồng", "sự", "minh", "bạch", "trong", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu" ]
[ "hà", "nội", "vừa", "hoàn", "thành", "việc", "dán", "tem", "niêm", "phong", "kẹp", "chì", "đồng", "hồ", "công-tơ", "tổng", "cột", "đo", "xăng", "dầu", "gọi", "tắt", "là", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "tại", "14 - 16", "cửa", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "cục", "thuế", "thành", "phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "6.096.240", "đoàn", "công", "tác", "liên", "ngành", "gồm", "cục", "thuế", "hà", "nội", "chi", "cục", "tiêu", "chuẩn", "đo", "lường", "chất", "lượng", "sở", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "chi", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "sở", "công", "thương", "đã", "đồng", "loạt", "thực", "hiện", "việc", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "tại", "1010", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "sau", "một", "thời", "gian", "triển", "khai", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "tại", "843.325", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "cả", "nước", "với", "hơn", "5938.329 đồng/dm3", "cửa", "hàng", "và", "hơn", "-5333.105 $", "cột", "bơm", "xăng", "dầu", "số", "tiền", "thuế", "thu", "được", "từ", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "đã", "tăng", "bình", "quân", "từ", "434 lượng/mol", "đến", "-3484,319 kw", "so", "với", "khi", "chưa", "thực", "hiện", "về", "phía", "các", "doanh", "nghiệp", "qua", "khảo", "sát", "hầu", "hết", "đều", "thể", "hiện", "sự", "ủng", "hộ", "đồng", "tình", "với", "việc", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "nhất", "là", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "thị", "phần", "lớn", "như", "tập", "đoàn", "xăng", "dầu", "việt", "nam", "tổng", "công", "ty", "xăng", "dầu", "quân", "đội", "tổng", "công", "ty", "dầu", "việt", "nam", "nhân", "viên", "cửa", "hàng", "xăng", "dầu", "số", "531.639", "petrolimex", "số", "9.000.008", "trần", "hưng", "đạo", "quận", "hoàn", "kiếm", "cho", "biết", "việc", "dán", "tem", "được", "thực", "hiện", "nhanh", "chóng", "không", "gây", "ảnh", "hưởng", "đến", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "của", "cửa", "hàng", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "bán", "lẻ", "xăng", "dầu", "khu", "vực", "+5824472333", "nguyễn", "đức", "điền", "cho", "biết", "hiện", "doanh", "nghiệp", "có", "2400", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "tuy", "nhiên", "việc", "dán", "tem", "công-tơ", "xăng", "dầu", "hiện", "vẫn", "chưa", "phải", "là", "giải", "pháp", "hoàn", "hảo", "và", "bảo", "đảm", "692 vnđ", "sự", "minh", "bạch", "trong", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu" ]
[ "kienthuc.net.vn", "những", "món", "ăn", "đặc", "sản", "từ", "côn", "trùng", "không", "chỉ", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "mà", "có", "những", "loại", "còn", "có", "khả", "năng", "chữa", "được", "bệnh", "yếu", "sinh", "lý", "cho", "phái", "mạnh", "cho", "hai nghìn bẩy trăm ba tám", "con", "ngài", "tầm", "đực", "để", "tươi", "đã", "chế", "biến", "nấu", "với", "gạo", "nếp", "thành", "cháo", "ăn", "làm", "một", "lần", "trong", "ngày", "hoặc", "ngài", "tằm", "đực", "liều", "lượng", "như", "trên", "sao", "vàng", "giòn", "tán", "nhỏ", "say", "bột", "mịn", "cùng", "với", "tôm", "he", "bóc", "vỏ", "chín mươi năm ngàn một trăm mười hai phẩy hai nghìn bẩy trăm hai tám", "gam", "giã", "nhuyễn", "trộn", "đều", "với", "hai", "quả", "trứng", "gà", "ngài", "tằm", "đực", "ngày năm và ngày hai mươi bẩy", "bốn mươi phẩy không không năm đến năm sáu phẩy chín", "gam", "dâm", "dương", "hoắc", "hai ngàn ba trăm hai bảy", "gam", "kim", "anh", "mười bảy nghìn sáu mươi tám phẩy tám ba không bốn", "gam", "ba", "kích", "hai mươi chín", "gam", "thục", "địa", "bốn nghìn lẻ một", "gam", "sơn", "thù", "hai bốn nghìn ba trăm tám mươi phẩy hai bảy ba tám", "gam", "ngưu", "tất", "ba ngàn", "gam", "kỷ", "tử", "hai nghìn", "gam", "lá", "hẹ", "hai nghìn ba trăm ba mốt", "gam", "đường", "kính", "ba chín chấm bảy bảy", "gam", "tất", "cả", "thái", "nhỏ", "phơi", "khô", "ngâm", "với", "cộng hai năm bốn sáu sáu ba ba bốn một năm một", "lít", "rượu", "tám triệu bảy trăm bốn mươi tám nghìn bảy trăm chín mươi tám", "bảy trăm tám mươi ngàn chín trăm hai tám", "độ", "càng", "lâu", "càng", "tốt", "ngày", "uống", "bốn ngàn", "lần", "mỗi", "lần", "một ngàn năm trăm năm nhăm chấm không sáu trăm hai sáu mét vuông", "trước", "hai", "bữa", "hai nghìn bẩy trăm hai mươi hai", "ăn", "chính", "và", "khi", "đi", "ngủ", "ngoài", "ra", "có", "thể", "lấy", "một ngàn", "con", "ngài", "tằm", "đực", "sấy", "khô", "tán", "bột", "mịn", "luyện", "với", "mật", "ong", "làm", "viên", "bằng", "hạt", "đỗ", "xanh", "uống", "làm", "hai", "lần", "trong", "ngày", "dùng", "ba trên tám", "hai ngàn một trăm bảy mươi", "ngày", "thịt", "và", "trứng", "cà", "cuống", "chứa", "protein", "với", "hàm", "lượng", "khá", "cao", "lipid", "và", "các", "vitamin", "sâu", "chít", "sâu", "chít", "dài", "khoảng", "ba trăm tám mươi chín phuốt", "màu", "vàng", "ngà", "sống", "trong", "thân", "cây", "chít", "hay", "cây", "đót", "cây", "le", "vào", "mùa", "đông", "liều", "dùng", "hằng", "ngày", "là", "chín giờ ba ba", "gam", "dưới", "dạng", "rượu", "ngâm", "rửa", "sạch", "sâu", "ngâm", "vào", "nước", "sôi", "khoảng", "ngày mười tám tháng bẩy", "phút", "rồi", "vớt", "ra", "đem", "phơi", "hoặc", "sấy", "khô", "liều", "dùng", "hằng", "ngày một bẩy không hai một một chín sáu", "âm sáu mươi đề xi mét khối", "dưới", "dạng", "hoàn", "tán", "hoặc", "rượu", "ngâm", "ngoài", "côn", "trùng", "ra", "có", "thể", "dùng", "những", "bài", "thuốc", "sau", "dùng", "sò", "huyết", "giá", "đỗ", "xanh", "mỗi", "thứ", "bảy trăm mười chín nghìn sáu lăm", "chín nghìn ba trăm mười một phẩy hai không năm mẫu", "giá", "hai mươi chấm không không bốn đến bẩy mốt chấm một", "đỗ", "rửa", "sạch", "trần", "tái", "sò", "huyết", "đem", "nướng", "ăn", "liên", "tục", "không tám năm bẩy tám tám bốn hai sáu một bốn năm", "một ngàn hai trăm chín mươi năm", "ngày", "nghỉ", "bốn trăm mười hai ngàn sáu trăm hai ba", "bảy sáu không năm năm chín hai hai một năm ba", "ngày", "ăn", "nhắc", "lại", "bẩy triệu hai mươi ngàn sáu mươi", "hai trăm hai mươi nghìn tám trăm chín mươi", "liệu", "trình", "giá", "đỗ", "xanh", "bốn ngàn sáu trăm linh bốn phẩy một ba tám ga lông", "hai mươi gạch ngang đê mờ pờ e gạch chéo", "thịt", "bò", "chín ngàn hai trăm bẩy mươi phẩy chín năm hai xen ti mét khối", "tất", "cả", "rửa", "sạch", "trần", "tái", "ăn", "liên", "tục", "chín triệu ba trăm", "vòng hai tám mười bảy", "ngày", "hến", "chín trăm mười chín giây trên héc", "hẹ", "năm ngàn sáu trăm chín mươi bẩy chấm không ba trăm bẩy mươi hai mẫu", "gia", "vị", "đủ", "dùng", "đem", "nấu", "canh", "ăn", "với", "cơm", "tuần", "ăn", "vòng mười hai mươi sáu", "bốn triệu không nghìn không trăm bốn tám", "bữa", "liên", "tục", "chín triệu không trăm linh tám nghìn không trăm linh một", "một trăm sáu ba nghìn không trăm chín bẩy", "tháng", "tôm", "càng", "hai trăm lẻ hai việt nam đồng", "hẹ", "năm trăm mười việt nam đồng", "gia", "vị", "đủ", "dùng", "tôm", "sơ", "chế", "đem", "xào", "với", "hẹ", "tuần", "ăn", "cộng hai ba chín ba không chín một tám bốn tám", "năm mươi", "bữa", "liên", "tục", "mười sáu", "hai mươi mốt nghìn một trăm năm mươi bốn phẩy bốn trăm bốn mươi nhăm", "tháng", "ba", "ba", "một", "con", "sáu hai nghìn năm trăm bốn hai phẩy hai bảy ba chín", "âm ba ngàn bảy trăm linh chín chấm tám ba tám đề xi mét vuông", "mổ", "thịt", "đem", "hầm", "ăn", "một nghìn một trăm năm mốt", "bảy một không năm bốn tám chín chín một chín tám", "ngày", "nghỉ", "chín trăm tám mươi ngàn bẩy mươi", "bốn triệu không ngàn chín trăm", "ngày", "ăn", "nhắc", "lại", "ăn", "liên", "tục", "một trăm chín chín nghìn sáu bảy", "hai chín không năm không năm tám bốn tám bảy", "liệu", "trình", "thịt", "chó", "một ngàn ba trăm bốn mươi tám phẩy không không hai năm bẩy giây", "thục", "địa", "âm bốn nghìn một trăm ba mươi bảy phẩy không hai năm hai đồng", "bạch", "truật", "sáu trăm bẩy mươi tám vòng", "đỗ", "trọng", "hai trăm sáu mươi ba ghi ga bai", "phá", "chín trăm hai tư ao", "cố", "chỉ", "năm nghìn tám mươi hai phẩy một chín tám in", "bốn", "vị", "thuốc", "đem", "đun", "nhỏ", "lửa", "hai mươi sáu nghìn chín trăm bảy mươi chín phẩy một sáu sáu chín", "hiệu số hai bẩy hai mươi sáu", "tiếng", "chiết", "lấy", "dịch", "bỏ", "bã", "thận", "hay", "cà", "dê", "một", "quả", "gạo", "tẻ", "một nghìn bốn trăm năm mươi tám phẩy sáu bốn hai đề xi mét", "nấu", "cháo", "hàng", "ngày", "ăn", "liên", "tục", "một phẩy ba bốn", "chín tới mười bảy", "tháng", "hải", "sâm", "âm sáu ngàn một trăm năm mươi nhăm chấm bẩy trăm mười tám giây trên bát can", "thịt", "chó", "bẩy ngàn chín hai chấm không chín trăm chín bốn chỉ" ]
[ "kienthuc.net.vn", "những", "món", "ăn", "đặc", "sản", "từ", "côn", "trùng", "không", "chỉ", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "mà", "có", "những", "loại", "còn", "có", "khả", "năng", "chữa", "được", "bệnh", "yếu", "sinh", "lý", "cho", "phái", "mạnh", "cho", "2738", "con", "ngài", "tầm", "đực", "để", "tươi", "đã", "chế", "biến", "nấu", "với", "gạo", "nếp", "thành", "cháo", "ăn", "làm", "một", "lần", "trong", "ngày", "hoặc", "ngài", "tằm", "đực", "liều", "lượng", "như", "trên", "sao", "vàng", "giòn", "tán", "nhỏ", "say", "bột", "mịn", "cùng", "với", "tôm", "he", "bóc", "vỏ", "95.112,2728", "gam", "giã", "nhuyễn", "trộn", "đều", "với", "hai", "quả", "trứng", "gà", "ngài", "tằm", "đực", "ngày 5 và ngày 27", "40,005 - 56,9", "gam", "dâm", "dương", "hoắc", "2327", "gam", "kim", "anh", "17.068,8304", "gam", "ba", "kích", "29", "gam", "thục", "địa", "4001", "gam", "sơn", "thù", "24.380,2738", "gam", "ngưu", "tất", "3000", "gam", "kỷ", "tử", "2000", "gam", "lá", "hẹ", "2331", "gam", "đường", "kính", "39.77", "gam", "tất", "cả", "thái", "nhỏ", "phơi", "khô", "ngâm", "với", "+25466334151", "lít", "rượu", "8.748.798", "780.928", "độ", "càng", "lâu", "càng", "tốt", "ngày", "uống", "4000", "lần", "mỗi", "lần", "1555.0626 m2", "trước", "hai", "bữa", "2722", "ăn", "chính", "và", "khi", "đi", "ngủ", "ngoài", "ra", "có", "thể", "lấy", "1000", "con", "ngài", "tằm", "đực", "sấy", "khô", "tán", "bột", "mịn", "luyện", "với", "mật", "ong", "làm", "viên", "bằng", "hạt", "đỗ", "xanh", "uống", "làm", "hai", "lần", "trong", "ngày", "dùng", "3 / 8", "2170", "ngày", "thịt", "và", "trứng", "cà", "cuống", "chứa", "protein", "với", "hàm", "lượng", "khá", "cao", "lipid", "và", "các", "vitamin", "sâu", "chít", "sâu", "chít", "dài", "khoảng", "389 ft", "màu", "vàng", "ngà", "sống", "trong", "thân", "cây", "chít", "hay", "cây", "đót", "cây", "le", "vào", "mùa", "đông", "liều", "dùng", "hằng", "ngày", "là", "9h33", "gam", "dưới", "dạng", "rượu", "ngâm", "rửa", "sạch", "sâu", "ngâm", "vào", "nước", "sôi", "khoảng", "ngày 18/7", "phút", "rồi", "vớt", "ra", "đem", "phơi", "hoặc", "sấy", "khô", "liều", "dùng", "hằng", "ngày 17/02/1196", "-60 dm3", "dưới", "dạng", "hoàn", "tán", "hoặc", "rượu", "ngâm", "ngoài", "côn", "trùng", "ra", "có", "thể", "dùng", "những", "bài", "thuốc", "sau", "dùng", "sò", "huyết", "giá", "đỗ", "xanh", "mỗi", "thứ", "719.065", "9311,205 mẫu", "giá", "20.004 - 71.1", "đỗ", "rửa", "sạch", "trần", "tái", "sò", "huyết", "đem", "nướng", "ăn", "liên", "tục", "085788426145", "1295", "ngày", "nghỉ", "412.623", "76055922153", "ngày", "ăn", "nhắc", "lại", "7.020.060", "220.890", "liệu", "trình", "giá", "đỗ", "xanh", "4604,138 gallon", "20-đmpe/", "thịt", "bò", "9270,952 cc", "tất", "cả", "rửa", "sạch", "trần", "tái", "ăn", "liên", "tục", "9.000.300", "vòng 28 - 17", "ngày", "hến", "919 giây/hz", "hẹ", "5697.0372 mẫu", "gia", "vị", "đủ", "dùng", "đem", "nấu", "canh", "ăn", "với", "cơm", "tuần", "ăn", "vòng 10 - 26", "4.000.048", "bữa", "liên", "tục", "9.008.001", "163.097", "tháng", "tôm", "càng", "202 vnđ", "hẹ", "510 vnđ", "gia", "vị", "đủ", "dùng", "tôm", "sơ", "chế", "đem", "xào", "với", "hẹ", "tuần", "ăn", "+2393091848", "50", "bữa", "liên", "tục", "16", "21.154,445", "tháng", "ba", "ba", "một", "con", "62.542,2739", "-3709.838 dm2", "mổ", "thịt", "đem", "hầm", "ăn", "1151", "71054899198", "ngày", "nghỉ", "980.070", "4.000.900", "ngày", "ăn", "nhắc", "lại", "ăn", "liên", "tục", "199.067", "2905058487", "liệu", "trình", "thịt", "chó", "1348,00257 giây", "thục", "địa", "-4137,0252 đồng", "bạch", "truật", "678 vòng", "đỗ", "trọng", "263 gb", "phá", "924 ounce", "cố", "chỉ", "5082,198 inch", "bốn", "vị", "thuốc", "đem", "đun", "nhỏ", "lửa", "26.979,1669", "hiệu số 27 - 26", "tiếng", "chiết", "lấy", "dịch", "bỏ", "bã", "thận", "hay", "cà", "dê", "một", "quả", "gạo", "tẻ", "1458,642 dm", "nấu", "cháo", "hàng", "ngày", "ăn", "liên", "tục", "1,34", "9 - 17", "tháng", "hải", "sâm", "-6155.718 s/pa", "thịt", "chó", "7092.0994 chỉ" ]
[ "acb", "hoạt", "động", "ổn", "định", "và", "có", "lợi", "nhuận", "cao" ]
[ "acb", "hoạt", "động", "ổn", "định", "và", "có", "lợi", "nhuận", "cao" ]
[ "video", "hố", "tử", "thần", "nuốt", "chửng", "hành", "khách", "chờ", "xe", "buýt", "trong", "khi", "đứng", "chờ", "xe", "buýt", "bốn lăm", "hành", "khách", "đã", "bị", "nuốt", "chửng", "bởi", "hố", "tử", "thần", "bất", "ngờ", "dưới", "chân", "họ", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "đoạn", "video", "ngày tám tháng năm năm trăm chín mươi hai", "ghi", "lại", "cảnh", "tượng", "một", "hố", "tử", "thần", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "và", "nuốt", "chửng", "một triệu", "hành", "khách", "đang", "đứng", "chờ", "xe", "buýt", "tại", "thành", "phố", "cáp", "nhĩ", "tân", "trung", "quốc", "ảnh", "cắt", "từ", "clip" ]
[ "video", "hố", "tử", "thần", "nuốt", "chửng", "hành", "khách", "chờ", "xe", "buýt", "trong", "khi", "đứng", "chờ", "xe", "buýt", "45", "hành", "khách", "đã", "bị", "nuốt", "chửng", "bởi", "hố", "tử", "thần", "bất", "ngờ", "dưới", "chân", "họ", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "đoạn", "video", "ngày 8/5/592", "ghi", "lại", "cảnh", "tượng", "một", "hố", "tử", "thần", "bất", "ngờ", "xuất", "hiện", "và", "nuốt", "chửng", "1.000.000", "hành", "khách", "đang", "đứng", "chờ", "xe", "buýt", "tại", "thành", "phố", "cáp", "nhĩ", "tân", "trung", "quốc", "ảnh", "cắt", "từ", "clip" ]
[ "nhóm", "trộm", "táo", "tợn", "định", "đánh", "nguyên", "cả", "cây", "atm", "một", "nhóm", "trộm", "tại", "ấn", "độ", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "cột", "xích", "quanh", "cây", "atm", "rồi", "dùng", "xe", "tải", "kéo", "đi", "những", "tên", "trộm", "khi", "cố", "mang", "đi", "cây", "atm", "ảnh", "rt", "đoạn", "video", "từ", "máy", "quay", "giám", "sát", "gần", "hiện", "trường", "cho", "thấy", "những", "tên", "trộm", "tại", "bang", "rajasthan", "đã", "cố", "gắng", "cuỗm", "cây", "atm", "ở", "ngân", "hàng", "baroda", "trong", "thành", "phố", "dét i xoẹt mờ tê gạch chéo ba trăm lẻ bốn", "jodhpur", "kênh", "rt", "nga", "đưa", "tin", "khi", "chằng", "xong", "dây", "xích", "sắt", "và", "tăng", "ga", "ô", "tô", "để", "phóng", "đi", "chúng", "không", "thể", "ngờ", "rằng", "đã", "kéo", "đi", "gần", "như", "cả", "ngân", "hàng", "này", "trong", "khi", "cây", "atm", "hai ngàn", "vẫn", "không", "di", "chuyển", "video", "dưới", "nguồn", "rt", "ngày không ba không một", "truyền", "thông", "địa", "phương", "cho", "biết", "khi", "cảnh", "sát", "tới", "hiện", "trường", "cây", "atm", "không", "có", "chút", "thay", "đổi", "nào", "trong", "khi", "ngân", "hàng", "baroda", "đã", "bị", "phá", "ngổn", "ngang" ]
[ "nhóm", "trộm", "táo", "tợn", "định", "đánh", "nguyên", "cả", "cây", "atm", "một", "nhóm", "trộm", "tại", "ấn", "độ", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "cột", "xích", "quanh", "cây", "atm", "rồi", "dùng", "xe", "tải", "kéo", "đi", "những", "tên", "trộm", "khi", "cố", "mang", "đi", "cây", "atm", "ảnh", "rt", "đoạn", "video", "từ", "máy", "quay", "giám", "sát", "gần", "hiện", "trường", "cho", "thấy", "những", "tên", "trộm", "tại", "bang", "rajasthan", "đã", "cố", "gắng", "cuỗm", "cây", "atm", "ở", "ngân", "hàng", "baroda", "trong", "thành", "phố", "zi/mt/304", "jodhpur", "kênh", "rt", "nga", "đưa", "tin", "khi", "chằng", "xong", "dây", "xích", "sắt", "và", "tăng", "ga", "ô", "tô", "để", "phóng", "đi", "chúng", "không", "thể", "ngờ", "rằng", "đã", "kéo", "đi", "gần", "như", "cả", "ngân", "hàng", "này", "trong", "khi", "cây", "atm", "2000", "vẫn", "không", "di", "chuyển", "video", "dưới", "nguồn", "rt", "ngày 03/01", "truyền", "thông", "địa", "phương", "cho", "biết", "khi", "cảnh", "sát", "tới", "hiện", "trường", "cây", "atm", "không", "có", "chút", "thay", "đổi", "nào", "trong", "khi", "ngân", "hàng", "baroda", "đã", "bị", "phá", "ngổn", "ngang" ]
[ "israel", "đứng", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "iran", "ngày mười lăm và ngày mồng bảy tháng mười một", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "cho", "biết", "israel", "đứng", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "cơ", "sở", "hạt", "âm bốn nghìn sáu trăm bốn ba phẩy một hai không ki lô bai", "nhân", "natanz", "của", "tehran", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "iran", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "behrouz", "kamalvandi", "cho", "rằng", "đây", "là", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "sự", "việc", "không", "gây", "thương", "vong", "hay", "ô", "nhiễm", "khu", "vực", "nhưng", "đã", "dẫn", "đến", "việc", "mất", "điện", "vụ", "tấn", "công", "diễn", "ra", "vài", "giờ", "sau", "khi", "giới", "chức", "iran", "khởi", "động", "lại", "các", "máy", "ly", "tâm", "tiên", "tiến", "tại", "lò", "phản", "ứng", "natanz", "vốn", "có", "thể", "đẩy", "nhanh", "quá", "trình", "làm", "giàu", "uranium", "đây", "được", "coi", "là", "thời", "điểm", "quan", "trọng", "trong", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "dù", "không", "lên", "tiếng", "xác", "nhận", "nhưng", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "israel", "aviv", "kochavi", "tuyên", "bố", "các", "hoạt", "động", "của", "nước", "này", "ở", "trung", "đông", "không", "phải", "che", "mắt", "kẻ", "thù", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "thì", "khẳng", "định", "cuộc", "đấu", "tranh", "chống", "âm hai nghìn bốn trăm tám bốn phẩy không ba ba oát", "lại", "iran", "và", "các", "lực", "lượng", "ủy", "thác", "cũng", "như", "những", "nỗ", "lực", "trang", "bị", "vũ", "khí", "của", "nước", "này", "là", "một", "sứ", "mệnh", "to", "lớn", "hy" ]
[ "israel", "đứng", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "iran", "ngày 15 và ngày mồng 7 tháng 11", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "cho", "biết", "israel", "đứng", "sau", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "cơ", "sở", "hạt", "-4643,120 kb", "nhân", "natanz", "của", "tehran", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "iran", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "iran", "behrouz", "kamalvandi", "cho", "rằng", "đây", "là", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "sự", "việc", "không", "gây", "thương", "vong", "hay", "ô", "nhiễm", "khu", "vực", "nhưng", "đã", "dẫn", "đến", "việc", "mất", "điện", "vụ", "tấn", "công", "diễn", "ra", "vài", "giờ", "sau", "khi", "giới", "chức", "iran", "khởi", "động", "lại", "các", "máy", "ly", "tâm", "tiên", "tiến", "tại", "lò", "phản", "ứng", "natanz", "vốn", "có", "thể", "đẩy", "nhanh", "quá", "trình", "làm", "giàu", "uranium", "đây", "được", "coi", "là", "thời", "điểm", "quan", "trọng", "trong", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "dù", "không", "lên", "tiếng", "xác", "nhận", "nhưng", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "israel", "aviv", "kochavi", "tuyên", "bố", "các", "hoạt", "động", "của", "nước", "này", "ở", "trung", "đông", "không", "phải", "che", "mắt", "kẻ", "thù", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "thì", "khẳng", "định", "cuộc", "đấu", "tranh", "chống", "-2484,033 w", "lại", "iran", "và", "các", "lực", "lượng", "ủy", "thác", "cũng", "như", "những", "nỗ", "lực", "trang", "bị", "vũ", "khí", "của", "nước", "này", "là", "một", "sứ", "mệnh", "to", "lớn", "hy" ]
[ "vàng", "chạm", "âm một trăm bốn mươi sáu phẩy một trăm năm mươi hai độ xê", "đồng/lượng", "phiên", "đầu", "tuần", "bizlive", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước", "giá", "vàng", "trong", "nước", "giảm", "sáu trăm bảy mươi tám mét khối", "đồng", "chiều", "bán", "ra", "và", "giảm", "năm trăm lẻ ba êu rô", "đồng", "chiều", "mua", "vào", "biến", "động", "giá", "vàng", "sjc", "một triệu bốn trăm bẩy mươi tư ngàn ba trăm ba mươi", "năm", "qua", "lúc", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi ba", "sáng", "nay", "giá", "vàng", "sjc", "tại", "thành phố hồ chí minh", "giao", "dịch", "mua", "vào", "bán", "ra", "ở", "một ngàn tám trăm hai mươi", "âm năm mươi héc ta trên mẫu", "đồng/lượng", "giá", "vàng", "sjc", "tại", "hà", "nội", "ở", "âm năm mươi năm nghìn một trăm bốn mươi tám phẩy hai sáu bốn hai", "âm ba nghìn bốn trăm sáu mươi lăm phẩy năm không chín oát", "đồng/lượng", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước", "giá", "vàng", "trong", "nước", "giảm", "hai ngàn hai trăm bảy mươi bốn phẩy một sáu một ghi ga bai trên ki lô mét khối", "đồng", "chiều", "bán", "ra", "và", "giảm", "năm trăm chín mươi hai đề xi mét vuông", "đồng", "chiều", "mua", "vào", "như", "vậy", "trong", "vòng", "một triệu năm trăm nghìn lẻ một", "năm", "qua", "tám mươi xoẹt e ích i i", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đã", "giảm", "khoảng", "âm sáu trăm hai hai phẩy bảy bảy không tháng", "đồng/lượng", "hiện", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "theo", "kitco", "ở", "không bốn không ba tám năm chín năm năm chín không bốn", "usd/oz", "mười ba giờ năm ba phút hai mươi tư giây", "quy", "đổi", "theo", "tỷ", "giá", "vietcombank", "sáng", "nay", "ở", "hai nghìn ba trăm chín mươi nhăm", "đồng/usd", "giá", "vàng", "ngày mồng ba và ngày hai chín tháng ba", "trong", "nước", "cao", "hơn", "thế", "giới", "khoảng", "âm sáu ngàn một trăm bốn mươi mốt chấm không không ba tám một độ ca", "đồng/lượng", "giá", "usd", "niêm", "yết", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "sáng", "nay", "biến", "động", "mạnh", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước", "tuy", "nhiên", "giá", "mua", "vào", "hiện", "khoảng", "ba trăm hai mươi nhăm ngàn sáu trăm bốn mươi bảy", "năm mươi sáu phẩy năm mươi ba", "đồng/usd", "giá", "bán", "ra", "khoảng", "cộng một một bẩy hai chín không hai tám năm bốn không", "ba mươi bẩy nghìn ba trăm mười phẩy không không hai ngàn một trăm lẻ năm", "đồng/usd", "giá", "usd", "cụ", "thể", "tại", "một", "số", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "như", "sau" ]
[ "vàng", "chạm", "-146,152 oc", "đồng/lượng", "phiên", "đầu", "tuần", "bizlive", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước", "giá", "vàng", "trong", "nước", "giảm", "678 m3", "đồng", "chiều", "bán", "ra", "và", "giảm", "503 euro", "đồng", "chiều", "mua", "vào", "biến", "động", "giá", "vàng", "sjc", "1.474.330", "năm", "qua", "lúc", "ngày 22 và ngày 23", "sáng", "nay", "giá", "vàng", "sjc", "tại", "thành phố hồ chí minh", "giao", "dịch", "mua", "vào", "bán", "ra", "ở", "1820", "-50 ha/mẫu", "đồng/lượng", "giá", "vàng", "sjc", "tại", "hà", "nội", "ở", "-55.148,2642", "-3465,509 w", "đồng/lượng", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước", "giá", "vàng", "trong", "nước", "giảm", "2274,161 gb/km3", "đồng", "chiều", "bán", "ra", "và", "giảm", "592 dm2", "đồng", "chiều", "mua", "vào", "như", "vậy", "trong", "vòng", "1.500.001", "năm", "qua", "80/exyy", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đã", "giảm", "khoảng", "-622,770 tháng", "đồng/lượng", "hiện", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "theo", "kitco", "ở", "040385955904", "usd/oz", "13:53:24", "quy", "đổi", "theo", "tỷ", "giá", "vietcombank", "sáng", "nay", "ở", "2395", "đồng/usd", "giá", "vàng", "ngày mồng 3 và ngày 29 tháng 3", "trong", "nước", "cao", "hơn", "thế", "giới", "khoảng", "-6141.00381 ok", "đồng/lượng", "giá", "usd", "niêm", "yết", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "sáng", "nay", "biến", "động", "mạnh", "so", "với", "cuối", "tuần", "trước", "tuy", "nhiên", "giá", "mua", "vào", "hiện", "khoảng", "325.647", "56,53", "đồng/usd", "giá", "bán", "ra", "khoảng", "+11729028540", "37.310,002105", "đồng/usd", "giá", "usd", "cụ", "thể", "tại", "một", "số", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "như", "sau" ]
[ "từ", "dung", "dịch", "dầu", "khoáng", "trong", "áo", "ngực", "có", "xuất", "xứ", "trung", "quốc", "các", "nhà", "khoa", "học", "thuộc", "viện", "hóa", "học", "viện", "khoa", "học", "&", "công", "nghệ", "việt", "nam", "đã", "phát", "hiện", "hai", "chất", "trong", "nhóm", "polycyclic", "aromantic", "hydrocarbon", "pah", "là", "anthracene", "có", "công", "thức", "hóa", "học", "là", "chín không không gạch ngang rờ lờ", "và", "pyrene", "công", "thức", "hóa", "học", "sáu trăm trừ u", "thành", "phần", "của", "chất", "rắn", "màu", "trắng", "trong", "các", "loại", "áo", "ngực", "được", "phân", "tích", "tám trăm bảy hai am be", "và", "xác", "định", "là", "nhựa", "tổng", "hợp", "polystyren", "đã", "định", "lượng", "được", "chất", "lạ", "ngày không sáu không hai", "tiến sĩ", "vũ", "đức", "lợi", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "hóa", "học", "cho", "biết", "các", "nhà", "khoa", "học", "của", "viện", "đã", "định", "lượng", "được", "các", "chất", "thuộc", "nhóm", "pah", "trong", "mẫu", "áo", "ngực", "trước", "đó", "viện", "này", "đã", "công", "bố", "mẫu", "lấy", "làm", "xét", "nghiệm", "thuộc", "nhãn", "hiệu", "mengnaeroi", "qiuaziwanli", "và", "magneric", "màu", "đỏ", "đen", "hồng", "trắng", "và", "tím", "mỗi", "bên", "áo", "ngực", "gạch ngang ép ca pê mờ nờ chéo ét u ét", "đều", "có", "dung", "dịch", "màu", "trong", "suốt", "và", "ba", "viên", "chất", "rắn", "màu", "trắng", "mỗi", "viên", "có", "đường", "kính", "kích", "thước", "khoảng", "chín trăm linh bốn mét vuông", "và", "lượng", "dung", "dịch", "khoảng", "âm hai mươi mốt việt nam đồng", "thành", "phần", "của", "chất", "rắn", "màu", "trắng", "trong", "các", "loại", "áo", "ngực", "được", "phân", "tích", "và", "xác", "định", "là", "nhựa", "tổng", "hợp", "polystyren", "trên", "thị", "trường", "thường", "gọi", "là", "nhựa", "ps", "dễ", "gia", "công", "bằng", "phương", "pháp", "ép", "và", "ép", "phun", "kết", "quả", "phân", "tích", "cũng", "cho", "thấy", "thành", "phần", "bốn trăm xoẹt tám không", "dung", "dịch", "màu", "trong", "suốt", "được", "xác", "định", "là", "dầu", "khoáng", "mineral", "oil", "một", "loại", "dầu", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "dầu", "mỏ", "đặc", "biệt", "lần", "phân", "tích", "này", "đã", "định", "lượng", "được", "chất", "thuộc", "nhóm", "pah", "theo", "đó", "các", "nhà", "khoa", "học", "phát", "hiện", "được", "hai", "chất", "trong", "nhóm", "polycyclic", "aromantic", "hydrocarbon", "pah", "là", "anthracene", "có", "công", "thức", "hóa", "học", "là", "ngang ca gờ vê ca e xoẹt xê quờ đắp liu", "và", "pyrene", "công", "thức", "hóa", "học", "a o u bê gạch ngang vê đắp liu pờ i ba trăm sáu mươi", "bằng", "phương", "pháp", "phân", "tích", "sắc", "ký", "khí", "khối", "phổ", "chỉ", "ra", "hàm", "lượng", "pyrene", "trong", "dung", "dịch", "dầu", "khoáng", "từ", "mười hai ngàn tám trăm mười bốn phẩy không hai ngàn một trăm chín mươi chín", "đến", "một triệu chín trăm lẻ chín nghìn mười năm", "miligram trên kilogram", "tám giờ", "còn", "hàm", "lượng", "anthracene", "trong", "dung", "dịch", "dầu", "khoáng", "từ", "năm mươi bảy ngàn bảy trăm sáu mươi năm phẩy ba tám ba tám", "đến", "0,082mg/kg", "riêng", "một", "loại", "áo", "nịt", "ngực", "có", "nhãn", "hiệu", "bao", "qing", "có", "chứa", "dung", "dịch", "dạng", "sệt", "có", "thành", "phần", "chính", "là", "kẽm", "stearat", "khi", "chiếu", "đèn", "tia", "cực", "tím", "vào", "hai", "túi", "dung", "dịch", "lót", "ngực", "là", "silicon", "và", "dầu", "khoáng", "cho", "thấy", "túi", "chứa", "dầu", "khoáng", "có", "màu", "xanh", "một nghìn năm trăm lẻ một", "nổi", "bật", "trong", "khi", "túi", "silicon", "vẫn", "giữ", "nguyên", "màu", "giải", "thích", "vấn", "đề", "này", "tiến sĩ", "vũ", "đức", "lợi", "cho", "rằng", "đó", "là", "do", "có", "pah", "cũng", "có", "thể", "có", "các", "chất", "khác", "làm", "nên", "sự", "đổi", "màu", "này", "chưa", "có", "bằng", "sáu giờ", "chứng", "gây", "ung", "thư", "theo", "nhận", "định", "của", "tiến sĩ", "vũ", "đức", "lợi", "hàm", "lượng", "có", "trong", "hai", "chất", "thuộc", "nhóm", "pah", "nhìn", "chung", "không", "cao", "ví", "như", "i cờ gạch chéo tám trăm chín mươi", "chất", "pyence", "theo", "cục", "quản", "lý", "thực", "phẩm", "và", "dược", "phẩm", "mỹ", "fba", "những", "pyence", "không", "dùng", "cho", "thực", "phẩm", "có", "hàm", "lượng", "cho", "phép", "không", "được", "vượt", "quá", "sáu trăm pờ vê kép lờ o xuộc", "chất", "pyrene", "có", "công", "thức", "cấu", "tạo", "gồm", "tám triệu không ngàn không trăm tám mươi hai", "vòng", "thơm", "pyrene", "tinh", "khiết", "là", "chất", "rắn", "không", "màu", "trên", "thực", "tế", "thường", "có", "mày", "vàng", "được", "chiết", "xuất", "từ", "nhựa", "than", "đá", "các", "nghiên", "cứu", "của", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "iarc", "cho", "thấy", "chưa", "có", "bằng", "chứng", "khẳng", "định", "chất", "pyrene", "gây", "ung", "thư", "còn", "chất", "anthracene", "có", "cấu", "trúc", "bốn mươi hai nghìn bẩy trăm bốn mươi tám phẩy không không năm nghìn ba trăm tám tám", "vòng", "thơm", "không", "phải", "là", "sản", "phẩm", "thương", "mại", "ngày", "nay", "chưa", "có", "đủ", "bằng", "chứng", "chứng", "minh", "anthracene", "ung", "thư", "cho", "con", "người" ]
[ "từ", "dung", "dịch", "dầu", "khoáng", "trong", "áo", "ngực", "có", "xuất", "xứ", "trung", "quốc", "các", "nhà", "khoa", "học", "thuộc", "viện", "hóa", "học", "viện", "khoa", "học", "&", "công", "nghệ", "việt", "nam", "đã", "phát", "hiện", "hai", "chất", "trong", "nhóm", "polycyclic", "aromantic", "hydrocarbon", "pah", "là", "anthracene", "có", "công", "thức", "hóa", "học", "là", "900-rl", "và", "pyrene", "công", "thức", "hóa", "học", "600-u", "thành", "phần", "của", "chất", "rắn", "màu", "trắng", "trong", "các", "loại", "áo", "ngực", "được", "phân", "tích", "872 ampe", "và", "xác", "định", "là", "nhựa", "tổng", "hợp", "polystyren", "đã", "định", "lượng", "được", "chất", "lạ", "ngày 06/02", "tiến sĩ", "vũ", "đức", "lợi", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "hóa", "học", "cho", "biết", "các", "nhà", "khoa", "học", "của", "viện", "đã", "định", "lượng", "được", "các", "chất", "thuộc", "nhóm", "pah", "trong", "mẫu", "áo", "ngực", "trước", "đó", "viện", "này", "đã", "công", "bố", "mẫu", "lấy", "làm", "xét", "nghiệm", "thuộc", "nhãn", "hiệu", "mengnaeroi", "qiuaziwanli", "và", "magneric", "màu", "đỏ", "đen", "hồng", "trắng", "và", "tím", "mỗi", "bên", "áo", "ngực", "-fkpmn/sus", "đều", "có", "dung", "dịch", "màu", "trong", "suốt", "và", "ba", "viên", "chất", "rắn", "màu", "trắng", "mỗi", "viên", "có", "đường", "kính", "kích", "thước", "khoảng", "904 m2", "và", "lượng", "dung", "dịch", "khoảng", "-21 vnđ", "thành", "phần", "của", "chất", "rắn", "màu", "trắng", "trong", "các", "loại", "áo", "ngực", "được", "phân", "tích", "và", "xác", "định", "là", "nhựa", "tổng", "hợp", "polystyren", "trên", "thị", "trường", "thường", "gọi", "là", "nhựa", "ps", "dễ", "gia", "công", "bằng", "phương", "pháp", "ép", "và", "ép", "phun", "kết", "quả", "phân", "tích", "cũng", "cho", "thấy", "thành", "phần", "400/80", "dung", "dịch", "màu", "trong", "suốt", "được", "xác", "định", "là", "dầu", "khoáng", "mineral", "oil", "một", "loại", "dầu", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "dầu", "mỏ", "đặc", "biệt", "lần", "phân", "tích", "này", "đã", "định", "lượng", "được", "chất", "thuộc", "nhóm", "pah", "theo", "đó", "các", "nhà", "khoa", "học", "phát", "hiện", "được", "hai", "chất", "trong", "nhóm", "polycyclic", "aromantic", "hydrocarbon", "pah", "là", "anthracene", "có", "công", "thức", "hóa", "học", "là", "-kgvke/cqw", "và", "pyrene", "công", "thức", "hóa", "học", "aoub-vwpy360", "bằng", "phương", "pháp", "phân", "tích", "sắc", "ký", "khí", "khối", "phổ", "chỉ", "ra", "hàm", "lượng", "pyrene", "trong", "dung", "dịch", "dầu", "khoáng", "từ", "12.814,02199", "đến", "1.909.015", "miligram trên kilogram", "8h", "còn", "hàm", "lượng", "anthracene", "trong", "dung", "dịch", "dầu", "khoáng", "từ", "57.765,3838", "đến", "0,082mg/kg", "riêng", "một", "loại", "áo", "nịt", "ngực", "có", "nhãn", "hiệu", "bao", "qing", "có", "chứa", "dung", "dịch", "dạng", "sệt", "có", "thành", "phần", "chính", "là", "kẽm", "stearat", "khi", "chiếu", "đèn", "tia", "cực", "tím", "vào", "hai", "túi", "dung", "dịch", "lót", "ngực", "là", "silicon", "và", "dầu", "khoáng", "cho", "thấy", "túi", "chứa", "dầu", "khoáng", "có", "màu", "xanh", "1501", "nổi", "bật", "trong", "khi", "túi", "silicon", "vẫn", "giữ", "nguyên", "màu", "giải", "thích", "vấn", "đề", "này", "tiến sĩ", "vũ", "đức", "lợi", "cho", "rằng", "đó", "là", "do", "có", "pah", "cũng", "có", "thể", "có", "các", "chất", "khác", "làm", "nên", "sự", "đổi", "màu", "này", "chưa", "có", "bằng", "6h", "chứng", "gây", "ung", "thư", "theo", "nhận", "định", "của", "tiến sĩ", "vũ", "đức", "lợi", "hàm", "lượng", "có", "trong", "hai", "chất", "thuộc", "nhóm", "pah", "nhìn", "chung", "không", "cao", "ví", "như", "yc/890", "chất", "pyence", "theo", "cục", "quản", "lý", "thực", "phẩm", "và", "dược", "phẩm", "mỹ", "fba", "những", "pyence", "không", "dùng", "cho", "thực", "phẩm", "có", "hàm", "lượng", "cho", "phép", "không", "được", "vượt", "quá", "600pwlo/", "chất", "pyrene", "có", "công", "thức", "cấu", "tạo", "gồm", "8.000.082", "vòng", "thơm", "pyrene", "tinh", "khiết", "là", "chất", "rắn", "không", "màu", "trên", "thực", "tế", "thường", "có", "mày", "vàng", "được", "chiết", "xuất", "từ", "nhựa", "than", "đá", "các", "nghiên", "cứu", "của", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "quốc", "tế", "iarc", "cho", "thấy", "chưa", "có", "bằng", "chứng", "khẳng", "định", "chất", "pyrene", "gây", "ung", "thư", "còn", "chất", "anthracene", "có", "cấu", "trúc", "42.748,005388", "vòng", "thơm", "không", "phải", "là", "sản", "phẩm", "thương", "mại", "ngày", "nay", "chưa", "có", "đủ", "bằng", "chứng", "chứng", "minh", "anthracene", "ung", "thư", "cho", "con", "người" ]
[ "tổng", "thống", "putin", "chấp", "thuận", "chính", "sách", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "mới", "của", "nga", "các", "điều", "khoản", "quy", "định", "trong", "chính", "bốn trăm lẻ bảy giây", "sách", "mới", "sẽ", "được", "vận", "dụng", "và", "thực", "thi", "đầy", "đủ", "trong", "vòng", "ba trăm sáu mươi hai ngàn bốn trăm năm mươi hai", "tháng", "theo", "báo", "chí", "nga", "tuần", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "putin", "đã", "chấp", "thuận", "và", "phê", "chuẩn", "chính", "sách", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "mới", "của", "nga", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "các", "yếu", "tố", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "phóng", "xạ", "hạt", "nhân", "tại", "các", "cơ", "sở", "nguyên", "tử", "của", "nước", "này", "chính", "sách", "mới", "về", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "của", "nga", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "tối", "thiểu", "đến", "ngày mồng ba đến ngày hai mươi ba tháng sáu", "và", "nếu", "tình", "hình", "không", "có", "gì", "thay", "i lờ nờ e i gạch ngang lờ xờ nờ a", "đổi", "thì", "nó", "vẫn", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "mốc", "bẩy ngàn năm trăm tám ba chấm năm ngàn bảy trăm lẻ bốn", "về", "sau", "sau", "khi", "được", "tổng", "thống", "putin", "chấp", "thuận", "sắc", "lệnh", "ép hắt vê xuộc i i", "của", "ông", "chủ", "điện", "kremlin", "đã", "được", "đăng", "tải", "công", "khai", "trên", "cổng", "thông", "tin", "pháp", "lý", "vào", "đầu", "tuần", "này", "các", "điều", "khoản", "quy", "định", "trong", "chính", "sách", "mới", "sẽ", "được", "vận", "dụng", "và", "thực", "thi", "đầy", "đủ", "trong", "vòng", "tám trăm năm mươi sáu ngàn năm trăm chín mươi tư", "tháng", "máy", "bay", "ném", "bom", "u nờ quy đờ rờ một không không", "nó", "thay", "thế", "chiến", "lược", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "được", "phê", "duyệt", "vào", "mười sáu giờ", "oanh", "tạc", "cơ", "chiến", "lược", "gạch ngang rờ ca u gi xoẹt tê giây giây đê", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "diễn", "ra", "khi", "moscow", "đã", "giới", "thiệu", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "tiên", "tiến", "mới", "bổ", "sung", "vào", "chiến", "lược", "ngăn", "chặn", "hạt", "nhân", "nhằm", "phá", "hoại", "các", "khả", "năng", "của", "quân", "đội", "mỹ", "khi", "giới", "thiệu", "kho", "vũ", "khí", "mới", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "ông", "putin", "từng", "cảnh", "báo", "rằng", "việc", "không", "hiện", "đại", "hóa", "khả", "năng", "ngăn", "chặn", "hạt", "nhân", "sẽ", "khiến", "nga", "phải", "đối", "mặt", "với", "áp", "lực", "quân", "sự", "của", "mỹ", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "topol", "m", "cuối", "cùng", "nếu", "chúng", "ta", "không", "làm", "gì", "điều", "này", "sẽ", "làm", "cho", "tiềm", "năng", "hạt", "nhân", "của", "nga", "vô", "giá", "trị", "tổng", "thống", "nga", "putin", "nói" ]
[ "tổng", "thống", "putin", "chấp", "thuận", "chính", "sách", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "mới", "của", "nga", "các", "điều", "khoản", "quy", "định", "trong", "chính", "407 s", "sách", "mới", "sẽ", "được", "vận", "dụng", "và", "thực", "thi", "đầy", "đủ", "trong", "vòng", "362.452", "tháng", "theo", "báo", "chí", "nga", "tuần", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "putin", "đã", "chấp", "thuận", "và", "phê", "chuẩn", "chính", "sách", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "mới", "của", "nga", "trong", "đó", "tập", "trung", "vào", "các", "yếu", "tố", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "phóng", "xạ", "hạt", "nhân", "tại", "các", "cơ", "sở", "nguyên", "tử", "của", "nước", "này", "chính", "sách", "mới", "về", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "của", "nga", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "tối", "thiểu", "đến", "ngày mồng 3 đến ngày 23 tháng 6", "và", "nếu", "tình", "hình", "không", "có", "gì", "thay", "ilney-lxna", "đổi", "thì", "nó", "vẫn", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "mốc", "7583.5704", "về", "sau", "sau", "khi", "được", "tổng", "thống", "putin", "chấp", "thuận", "sắc", "lệnh", "fhv/yi", "của", "ông", "chủ", "điện", "kremlin", "đã", "được", "đăng", "tải", "công", "khai", "trên", "cổng", "thông", "tin", "pháp", "lý", "vào", "đầu", "tuần", "này", "các", "điều", "khoản", "quy", "định", "trong", "chính", "sách", "mới", "sẽ", "được", "vận", "dụng", "và", "thực", "thi", "đầy", "đủ", "trong", "vòng", "856.594", "tháng", "máy", "bay", "ném", "bom", "unqđr100", "nó", "thay", "thế", "chiến", "lược", "an", "ninh", "hạt", "nhân", "được", "phê", "duyệt", "vào", "16h", "oanh", "tạc", "cơ", "chiến", "lược", "-rkuj/tjjd", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm", "diễn", "ra", "khi", "moscow", "đã", "giới", "thiệu", "các", "hệ", "thống", "vũ", "khí", "tiên", "tiến", "mới", "bổ", "sung", "vào", "chiến", "lược", "ngăn", "chặn", "hạt", "nhân", "nhằm", "phá", "hoại", "các", "khả", "năng", "của", "quân", "đội", "mỹ", "khi", "giới", "thiệu", "kho", "vũ", "khí", "mới", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "ông", "putin", "từng", "cảnh", "báo", "rằng", "việc", "không", "hiện", "đại", "hóa", "khả", "năng", "ngăn", "chặn", "hạt", "nhân", "sẽ", "khiến", "nga", "phải", "đối", "mặt", "với", "áp", "lực", "quân", "sự", "của", "mỹ", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "topol", "m", "cuối", "cùng", "nếu", "chúng", "ta", "không", "làm", "gì", "điều", "này", "sẽ", "làm", "cho", "tiềm", "năng", "hạt", "nhân", "của", "nga", "vô", "giá", "trị", "tổng", "thống", "nga", "putin", "nói" ]
[ "hành", "trình", "yêu", "nhanh", "kết", "thúc", "vội", "đầy", "tiếc", "nuối", "của", "vlogger", "huy", "cung", "và", "bà", "xã", "hotgirl", "việc", "vlogger", "huy", "cung", "và", "vợ", "chính", "thức", "tuyên", "bố", "đường", "ai", "nấy", "đi", "sau", "hơn", "hai mươi ngàn năm trăm bốn mốt phẩy không không năm không bốn chín", "năm", "chung", "sống", "khiến", "nhiều", "người", "ngạc", "nhiên", "bởi", "trước", "đó", "cặp", "đôi", "thường", "xuyên", "khoe", "hình", "ảnh", "hạnh", "phúc", "trên", "mạng xã hội", "huy", "cung", "linh", "my", "thời", "điểm", "mới", "yêu", "nhau", "chàng", "vlogger", "đình", "đám", "và", "bạn", "gái", "hotgirl", "về", "chung", "nhà", "vào", "cuối", "một ngàn tám trăm tám chín", "khi", "huy", "cung", "ở", "tuổi", "bốn bốn", "và", "linh", "my", "vừa", "tròn", "hai nghìn tám trăm bảy sáu", "tuổi", "thời", "điểm", "này", "chàng", "vlogger", "đang", "gặt", "hái", "rất", "nhiều", "thành", "công", "trong", "sự", "nghiệp", "và", "có", "lượng", "fan", "vô", "cùng", "hùng", "hậu", "để", "không", "ảnh", "hưởng", "quá", "nhiều", "đến", "i bẩy không bẩy", "công", "việc", "của", "chồng", "hotgirl", "linh", "my", "chọn", "cách", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "ấm", "cúng", "nhưng", "không", "kém", "phần", "lãng", "mạn", "linh", "my", "và", "huy", "cung", "có", "với", "nhau", "một", "bé", "trai", "nhưng", "mãi", "đến", "sau", "này", "mới", "công", "bố", "với", "truyền", "thông", "trong", "một", "đoạn", "video", "quay", "về", "ngày", "cưới", "huy", "cung", "từng", "chia", "sẻ", "muốn", "sống", "bên", "nửa", "kia", "suốt", "đời", "bất", "chấp", "những", "tật", "xấu", "của", "cô", "nàng", "nhiều", "sáu không không ngang xê gờ đê quy", "lời", "lẽ", "ngôn", "tình", "của", "chàng", "trai", "gốc", "hà", "thành", "từng", "khiến", "dân", "tình", "ôm", "tim", "vì", "cảm", "động", "dù", "thời", "gian", "bên", "nhau", "không", "dài", "nhưng", "huy", "cung", "linh", "my", "đã", "có", "những", "kỷ", "niệm", "ngọt", "ngào", "không", "chỉ", "đồng", "hành", "cùng", "chồng", "trong", "các", "sự", "kiện", "nàng", "hotgirl", "còn", "là", "trưởng", "fanclub", "của", "chàng", "youtuber", "điển", "trai", "này", "khi", "vợ", "bị", "chỉ", "trích", "là", "ăn", "chơi", "và", "bỏ", "học", "từ", "năm", "lớp", "ba trăm ngàn linh ba", "huy", "cung", "đã", "lên", "tiếng", "bênh", "vực", "khoe", "hình", "ảnh", "xấp", "bằng", "khen", "của", "bã", "xã", "đây", "là", "thành", "tích", "học", "tập", "của", "cô", "gái", "bỏ", "học", "từ", "năm", "lớp", "hai ngàn tám trăm tám mươi nhăm", "trong", "kì", "thi", "đại", "học", "cô", "ấy", "i bê u e", "đạt", "năm triệu năm trăm hai mươi ba ngàn hai trăm năm mươi chín", "điểm", "ngữ", "văn", "đứng", "top", "điểm", "phú", "thọ", "sau", "đó", "đỗ", "và", "tốt", "nghiệp", "học", "viện", "báo", "chí", "tuyên", "truyền", "giờ", "cô", "ấy", "đã", "lấy", "chồng", "và", "đi", "làm", "kiếm", "tiền", "lo", "cho", "gia", "đình", "tám hai chấm chín tới ba sáu chấm không không không", "bên", "anh", "viết", "huy", "cung", "và", "linh", "my", "khẳng", "định", "cả", "hai", "đều", "đã", "cân", "bằng", "được", "cuộc", "sống", "và", "sẽ", "luôn", "có", "sợi", "dây", "gắn", "kết", "là", "bé", "ben", "nên", "vẫn", "giữ", "liên", "lạc", "và", "ủng", "hộ", "sự", "nghiệp", "của", "nhau" ]
[ "hành", "trình", "yêu", "nhanh", "kết", "thúc", "vội", "đầy", "tiếc", "nuối", "của", "vlogger", "huy", "cung", "và", "bà", "xã", "hotgirl", "việc", "vlogger", "huy", "cung", "và", "vợ", "chính", "thức", "tuyên", "bố", "đường", "ai", "nấy", "đi", "sau", "hơn", "20.541,005049", "năm", "chung", "sống", "khiến", "nhiều", "người", "ngạc", "nhiên", "bởi", "trước", "đó", "cặp", "đôi", "thường", "xuyên", "khoe", "hình", "ảnh", "hạnh", "phúc", "trên", "mạng xã hội", "huy", "cung", "linh", "my", "thời", "điểm", "mới", "yêu", "nhau", "chàng", "vlogger", "đình", "đám", "và", "bạn", "gái", "hotgirl", "về", "chung", "nhà", "vào", "cuối", "1889", "khi", "huy", "cung", "ở", "tuổi", "44", "và", "linh", "my", "vừa", "tròn", "2876", "tuổi", "thời", "điểm", "này", "chàng", "vlogger", "đang", "gặt", "hái", "rất", "nhiều", "thành", "công", "trong", "sự", "nghiệp", "và", "có", "lượng", "fan", "vô", "cùng", "hùng", "hậu", "để", "không", "ảnh", "hưởng", "quá", "nhiều", "đến", "i707", "công", "việc", "của", "chồng", "hotgirl", "linh", "my", "chọn", "cách", "tổ", "chức", "đám", "cưới", "ấm", "cúng", "nhưng", "không", "kém", "phần", "lãng", "mạn", "linh", "my", "và", "huy", "cung", "có", "với", "nhau", "một", "bé", "trai", "nhưng", "mãi", "đến", "sau", "này", "mới", "công", "bố", "với", "truyền", "thông", "trong", "một", "đoạn", "video", "quay", "về", "ngày", "cưới", "huy", "cung", "từng", "chia", "sẻ", "muốn", "sống", "bên", "nửa", "kia", "suốt", "đời", "bất", "chấp", "những", "tật", "xấu", "của", "cô", "nàng", "nhiều", "600-cgdq", "lời", "lẽ", "ngôn", "tình", "của", "chàng", "trai", "gốc", "hà", "thành", "từng", "khiến", "dân", "tình", "ôm", "tim", "vì", "cảm", "động", "dù", "thời", "gian", "bên", "nhau", "không", "dài", "nhưng", "huy", "cung", "linh", "my", "đã", "có", "những", "kỷ", "niệm", "ngọt", "ngào", "không", "chỉ", "đồng", "hành", "cùng", "chồng", "trong", "các", "sự", "kiện", "nàng", "hotgirl", "còn", "là", "trưởng", "fanclub", "của", "chàng", "youtuber", "điển", "trai", "này", "khi", "vợ", "bị", "chỉ", "trích", "là", "ăn", "chơi", "và", "bỏ", "học", "từ", "năm", "lớp", "300.003", "huy", "cung", "đã", "lên", "tiếng", "bênh", "vực", "khoe", "hình", "ảnh", "xấp", "bằng", "khen", "của", "bã", "xã", "đây", "là", "thành", "tích", "học", "tập", "của", "cô", "gái", "bỏ", "học", "từ", "năm", "lớp", "2885", "trong", "kì", "thi", "đại", "học", "cô", "ấy", "ibue", "đạt", "5.523.259", "điểm", "ngữ", "văn", "đứng", "top", "điểm", "phú", "thọ", "sau", "đó", "đỗ", "và", "tốt", "nghiệp", "học", "viện", "báo", "chí", "tuyên", "truyền", "giờ", "cô", "ấy", "đã", "lấy", "chồng", "và", "đi", "làm", "kiếm", "tiền", "lo", "cho", "gia", "đình", "82.9 - 36.000", "bên", "anh", "viết", "huy", "cung", "và", "linh", "my", "khẳng", "định", "cả", "hai", "đều", "đã", "cân", "bằng", "được", "cuộc", "sống", "và", "sẽ", "luôn", "có", "sợi", "dây", "gắn", "kết", "là", "bé", "ben", "nên", "vẫn", "giữ", "liên", "lạc", "và", "ủng", "hộ", "sự", "nghiệp", "của", "nhau" ]
[ "chưa", "cân", "đối", "cung", "cầu", "usd", "lượng", "kiều", "hối", "dòng", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đẩy", "nguồn", "cung", "usd", "trên", "thị", "trường", "tăng", "ảnh", "ngọc", "thạch", "thời", "gian", "qua", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "đã", "mua", "usd", "nhiều", "khối", "lượng", "gấp", "nhiều", "lần", "bốn một chín ba bảy không không gạch chéo dét gi i", "so", "với", "trước", "đây", "chính", "vì", "vậy", "mà", "giá", "usd", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "ngân hàng", "mới", "giữ", "được", "ở", "mức", "này", "còn", "không", "giá", "usd", "đã", "giảm", "sâu", "hơn", "nữa", "việc", "mua", "vào", "tám trăm ngàn không trăm linh bẩy", "usd", "đã", "đỡ", "giá", "đồng", "ngoại", "tệ", "này", "không", "giảm", "sâu", "trong", "những", "ngày", "qua", "một", "cán", "bộ", "ngân hàng nhà nước", "cho", "biết", "thời", "điểm", "này", "mọi", "năm", "ngân hàng nhà nước", "thường", "phải", "bán", "usd", "can", "thiệp", "thị", "trường", "nhưng", "như", "đã", "nói", "ở", "trên", "năm", "nay", "đơn", "vị", "này", "đã", "phải", "mua", "vào", "để", "giữ", "tỷ", "giá", "ổn", "định", "tình", "trạng", "tỷ", "giá", "giảm", "bắt", "đầu", "từ", "đầu", "ngày hai bảy và ngày mười bảy", "và", "kéo", "liên", "tục", "đến", "nay", "giá", "usd", "trong", "hệ", "thống", "ngân hàng", "đang", "ổn", "định", "ở", "mức", "thấp", "cụ", "thể", "bốn giờ", "giá", "mua", "usd", "mua", "usd", "chuyển", "khoản", "và", "giá", "bán", "usd", "của", "các", "ngân hàng", "dao", "động", "ở", "mức", "âm mười hai nghìn bốn trăm bảy mươi nhăm phẩy không tám ngàn bốn trăm năm mươi", "bẩy ba phẩy hai mươi nhăm", "hai triệu hai trăm mười một ngàn chín trăm bẩy mươi chín", "đồng/usd", "giá", "usd", "ngoài", "thị", "trường", "tự", "do", "ở", "mức", "ba nghìn", "âm tám mươi hai phẩy bảy tám", "đồng/usd", "giảm", "một ngàn", "đồng/usd", "so", "với", "tuần", "trước", "sở", "giao", "dịch", "ngân hàng nhà nước", "vẫn", "duy", "trì", "giá", "mua", "bán", "usd", "ở", "mức", "một ngàn bốn hai", "mười năm phẩy sáu ba", "đồng/usd", "sở", "dĩ", "tỷ", "giá", "giảm", "là", "do", "cầu", "usd", "đang", "giảm", "trưởng", "phòng", "ngoại", "hối", "của", "một", "ngân hàng", "cổ", "phần", "cho", "biết", "những", "ngày", "gần", "đây", "người", "mua", "bảy triệu ba nghìn", "usd", "ít", "người", "bán", "thì", "nhiều", "ngoài", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "xuất", "khẩu", "có", "nguồn", "usd", "sẵn", "trên", "tài", "khoản", "thực", "hiện", "bán", "ra", "các", "doanh nghiệp", "đang", "chờ", "nguồn", "usd", "về", "cũng", "bán", "trước", "để", "được", "giá", "cao", "hơn", "một", "doanh nghiệp", "cho", "biết", "giá", "bán", "usd", "theo", "hợp", "đồng", "của", "bốn triệu tám", "tháng", "ở", "mức", "ba", "đồng/usd", "có", "được", "mức", "giá", "này", "là", "do", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "đang", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân hàng", "trong", "những", "ngày", "qua", "lên", "mức", "bẩy trăm tám bảy ki lô mét khối", "năm", "tăng", "âm năm nghìn hai trăm sáu mươi chấm năm bốn một mon", "năm", "so", "với", "cách", "đây", "sáu triệu ba trăm sáu mươi ngàn hai", "tuần", "nên", "những", "ngân hàng", "đang", "có", "trạng", "thái", "ngoại", "tệ", "dương", "cũng", "thực", "hiện", "bán", "usd", "lấy", "tiền", "đồng", "tháng hai tám trăm lẻ tám", "vì", "vậy", "cung", "usd", "tăng", "mạnh", "ngoài", "cung", "từ", "những", "nguồn", "nói", "trên", "nguồn", "ngoại", "tệ", "trên", "thị", "trường", "hiện", "khá", "dồi", "dào", "từ", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "kiều", "hối", "lượng", "kiều", "hối", "qua", "các", "ngân hàng", "đã", "tăng", "âm ba mươi mốt chấm mười hai", "bốn trăm bẩy chín bát can", "so", "với", "trước", "đó", "như", "ở", "công", "ty", "kiều", "hối", "sáu trăm mười tám ki lô mét khối", "sacombank", "ước", "đạt", "khoảng", "âm hai mươi ngàn tám trăm năm mươi bẩy phẩy bốn nghìn năm trăm sáu mươi bẩy", "tỉ", "usd", "công", "ty", "kiều", "hối", "đông", "á", "khoảng", "sáu sáu ngàn tám trăm lẻ ba phẩy bốn ngàn năm trăm bốn mươi tư", "tỉ", "usd", "kiều", "hối", "qua", "vietcombank", "đạt", "không năm tám hai hai hai một tám không sáu hai bốn", "tỉ", "usd", "ông", "nguyễn", "hoàng", "minh", "phó", "giám", "đốc", "ngân hàng nhà nước", "chi", "nhánh", "văn hoá thể thao", "cho", "biết", "lượng", "kiều", "hối", "qua", "các", "công", "ty", "ngân hàng", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "trong", "ngày một sáu một một hai bốn năm hai", "ước", "bốn mươi tám", "tỉ", "usd", "tăng", "năm trăm bẩy mươi bảy sào", "so", "với", "tháng bốn năm năm trăm bảy mươi năm", "điều", "đáng", "nói", "là", "dòng", "kiều", "hối", "đang", "có", "sự", "chuyển", "dịch", "tích", "cực", "khi", "chảy", "vào", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "là", "ba trăm sáu mươi hai ki lo oát giờ", "ngày hai bẩy tháng tám năm một nghìn tám trăm bảy mươi tám", "là", "năm trăm bốn mốt công", "vào", "bất", "động", "sản", "là", "âm chín ngàn năm trăm bốn mươi chín phẩy không bốn hai chín na nô mét", "chín giờ hai mươi bốn phút hai mươi giây", "là", "hai mốt ki lô gờ ram", "và", "gửi", "cho", "người", "thân", "là", "sáu nghìn bẩy trăm chín mươi mốt phẩy một năm một ca ra", "trong", "một", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "tình", "hình", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "việt nam", "gần", "đây", "ngân", "hàng", "học sinh bán công", "cho", "rằng", "từ", "một", "quốc", "gia", "luôn", "ở", "tình", "trạng", "thâm", "hụt", "thương", "mại", "trong", "nhiều", "năm", "việt nam", "trong", "hai mươi tháng tám", "đã", "đạt", "mức", "thặng", "dư", "thương", "mại", "năm trăm ba tám sào", "usd", "sau", "khi", "đã", "có", "thặng", "dư", "nhẹ", "trong", "tháng tám hai chín không chín" ]
[ "chưa", "cân", "đối", "cung", "cầu", "usd", "lượng", "kiều", "hối", "dòng", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đẩy", "nguồn", "cung", "usd", "trên", "thị", "trường", "tăng", "ảnh", "ngọc", "thạch", "thời", "gian", "qua", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "đã", "mua", "usd", "nhiều", "khối", "lượng", "gấp", "nhiều", "lần", "4193700/zjy", "so", "với", "trước", "đây", "chính", "vì", "vậy", "mà", "giá", "usd", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "ngân hàng", "mới", "giữ", "được", "ở", "mức", "này", "còn", "không", "giá", "usd", "đã", "giảm", "sâu", "hơn", "nữa", "việc", "mua", "vào", "800.007", "usd", "đã", "đỡ", "giá", "đồng", "ngoại", "tệ", "này", "không", "giảm", "sâu", "trong", "những", "ngày", "qua", "một", "cán", "bộ", "ngân hàng nhà nước", "cho", "biết", "thời", "điểm", "này", "mọi", "năm", "ngân hàng nhà nước", "thường", "phải", "bán", "usd", "can", "thiệp", "thị", "trường", "nhưng", "như", "đã", "nói", "ở", "trên", "năm", "nay", "đơn", "vị", "này", "đã", "phải", "mua", "vào", "để", "giữ", "tỷ", "giá", "ổn", "định", "tình", "trạng", "tỷ", "giá", "giảm", "bắt", "đầu", "từ", "đầu", "ngày 27 và ngày 17", "và", "kéo", "liên", "tục", "đến", "nay", "giá", "usd", "trong", "hệ", "thống", "ngân hàng", "đang", "ổn", "định", "ở", "mức", "thấp", "cụ", "thể", "4h", "giá", "mua", "usd", "mua", "usd", "chuyển", "khoản", "và", "giá", "bán", "usd", "của", "các", "ngân hàng", "dao", "động", "ở", "mức", "-12.475,08450", "73,25", "2.211.979", "đồng/usd", "giá", "usd", "ngoài", "thị", "trường", "tự", "do", "ở", "mức", "3000", "-82,78", "đồng/usd", "giảm", "1000", "đồng/usd", "so", "với", "tuần", "trước", "sở", "giao", "dịch", "ngân hàng nhà nước", "vẫn", "duy", "trì", "giá", "mua", "bán", "usd", "ở", "mức", "1042", "15,63", "đồng/usd", "sở", "dĩ", "tỷ", "giá", "giảm", "là", "do", "cầu", "usd", "đang", "giảm", "trưởng", "phòng", "ngoại", "hối", "của", "một", "ngân hàng", "cổ", "phần", "cho", "biết", "những", "ngày", "gần", "đây", "người", "mua", "7.003.000", "usd", "ít", "người", "bán", "thì", "nhiều", "ngoài", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "xuất", "khẩu", "có", "nguồn", "usd", "sẵn", "trên", "tài", "khoản", "thực", "hiện", "bán", "ra", "các", "doanh nghiệp", "đang", "chờ", "nguồn", "usd", "về", "cũng", "bán", "trước", "để", "được", "giá", "cao", "hơn", "một", "doanh nghiệp", "cho", "biết", "giá", "bán", "usd", "theo", "hợp", "đồng", "của", "4.800.000", "tháng", "ở", "mức", "3", "đồng/usd", "có", "được", "mức", "giá", "này", "là", "do", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "trên", "thị", "trường", "hiện", "nay", "đang", "tăng", "lãi", "suất", "tiền", "đồng", "kỳ", "hạn", "qua", "đêm", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân hàng", "trong", "những", "ngày", "qua", "lên", "mức", "787 km3", "năm", "tăng", "-5260.541 mol", "năm", "so", "với", "cách", "đây", "6.360.200", "tuần", "nên", "những", "ngân hàng", "đang", "có", "trạng", "thái", "ngoại", "tệ", "dương", "cũng", "thực", "hiện", "bán", "usd", "lấy", "tiền", "đồng", "tháng 2/808", "vì", "vậy", "cung", "usd", "tăng", "mạnh", "ngoài", "cung", "từ", "những", "nguồn", "nói", "trên", "nguồn", "ngoại", "tệ", "trên", "thị", "trường", "hiện", "khá", "dồi", "dào", "từ", "vốn", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "kiều", "hối", "lượng", "kiều", "hối", "qua", "các", "ngân hàng", "đã", "tăng", "-31.12", "479 pa", "so", "với", "trước", "đó", "như", "ở", "công", "ty", "kiều", "hối", "618 km3", "sacombank", "ước", "đạt", "khoảng", "-20.857,4567", "tỉ", "usd", "công", "ty", "kiều", "hối", "đông", "á", "khoảng", "66.803,4544", "tỉ", "usd", "kiều", "hối", "qua", "vietcombank", "đạt", "058222180624", "tỉ", "usd", "ông", "nguyễn", "hoàng", "minh", "phó", "giám", "đốc", "ngân hàng nhà nước", "chi", "nhánh", "văn hoá thể thao", "cho", "biết", "lượng", "kiều", "hối", "qua", "các", "công", "ty", "ngân hàng", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "trong", "ngày 16/11/2452", "ước", "48", "tỉ", "usd", "tăng", "577 sào", "so", "với", "tháng 4/575", "điều", "đáng", "nói", "là", "dòng", "kiều", "hối", "đang", "có", "sự", "chuyển", "dịch", "tích", "cực", "khi", "chảy", "vào", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "là", "362 kwh", "ngày 27/8/1878", "là", "541 công", "vào", "bất", "động", "sản", "là", "-9549,0429 nm", "9:24:20", "là", "21 kg", "và", "gửi", "cho", "người", "thân", "là", "6791,151 carat", "trong", "một", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "tình", "hình", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "việt nam", "gần", "đây", "ngân", "hàng", "học sinh bán công", "cho", "rằng", "từ", "một", "quốc", "gia", "luôn", "ở", "tình", "trạng", "thâm", "hụt", "thương", "mại", "trong", "nhiều", "năm", "việt nam", "trong", "20/8", "đã", "đạt", "mức", "thặng", "dư", "thương", "mại", "538 sào", "usd", "sau", "khi", "đã", "có", "thặng", "dư", "nhẹ", "trong", "tháng 8/2909" ]
[ "việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ.việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "hiệu số mười bẩy hai chín", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "kỷ", "nguyên", "năm sáu chấm không hai bốn", "kĩ", "thuật", "số", "và", "mạng", "internet", "cho", "phép", "con", "người", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "tiếp", "cận", "với", "tác", "phẩm", "cuộc", "biểu", "diễn", "ghi", "âm", "ghi", "hình", "chương", "trình", "phát", "sóng", "vào", "bất", "cứ", "thời", "gian", "ở", "địa", "điểm", "nào", "tuy", "nhiên", "chính", "những", "tờ gạch ngang tờ rờ ép i đờ xoẹt", "cơ", "hội", "này", "cũng", "đặt", "ra", "cho", "con", "người", "nhiều", "thách", "thức", "phải", "quan", "tâm", "giải", "quyết", "trong", "đó", "có", "việc", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "trong", "môi", "trường", "số", "internet", "hội", "thảo", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "trong", "môi", "trường", "kỹ", "thuật", "số", "và", "các", "hiệp", "ước", "về", "bốn triệu bẩy mươi nghìn", "internet", "của", "wipo", "âm sáu mươi bẩy chấm không hai bẩy mét khối", "do", "gạch chéo hờ ích", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "phối", "hợp", "với", "tổ", "chức", "sở", "sáu ngàn bốn trăm năm hai phẩy không sáu trăm bốn chín héc ta", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "tổ", "chức", "ngày mười năm và ngày mười tám", "tại", "hà", "nội", "hội", "thảo", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "chuyên", "gia", "quốc", "tế", "trong", "lĩnh", "vực", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "bẩy mươi tám đề xi mét khối trên ki lo oát", "liên", "quan", "hội", "thảo", "góp", "phần", "cung", "cấp", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "vai", "trò", "của", "quyền", "tác", "giả", "trong", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "văn", "hóa", "nội", "dung", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "vai", "âm ba nghìn chín trăm bốn mươi tư chấm ba bảy tám mê ga oát giờ", "trò", "của", "thư", "viện", "trên", "môi", "trường", "kĩ", "thuật", "số", "ông", "bùi", "nguyên", "hùng", "cục", "trưởng", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "cho", "biết", "trong", "tương", "lai", "không", "xa", "việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "trong", "đó", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "được", "thông", "qua", "tại", "geneva", "mười ba giờ hai phút ba mươi hai giây", "gồm", "một triệu bẩy trăm năm tám ngàn ba trăm tám bảy", "điều", "quy", "định", "những", "nội", "dung", "chính", "về", "quyền", "tác", "giả", "phạm", "vi", "bảo", "hộ", "quyền", "tác", "giả", "các", "quyền", "của", "chủ", "sở", "hữu", "quyền", "tác", "giả", "như", "quyền", "cho", "thuê", "quyền", "phân", "phối", "quyền", "truyền", "đat", "tới", "công", "chúng", "cũng", "như", "các", "quy", "định", "về", "việc", "thực", "thi", "quyền", "hiệp", "ước", "của", "wipo", "về", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "wppt", "gồm", "có", "một triệu sáu trăm năm hai nghìn bốn trăm sáu bảy", "chương", "âm chín mươi chấm không năm sáu", "điều", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "theo", "bà", "miuyki", "monroig", "chuyên", "năm không không sáu không không chéo e i bờ cờ hát", "viên", "phòng", "pháp", "luật", "quyền", "tác", "giả", "tổ", "chức", "ngày bốn mùng bốn tháng bốn", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "ra", "đời", "bẩy giờ ba mươi sáu phút sáu giây", "đến", "nay", "đã", "có", "hiệu số tám hai mốt", "thành", "viên", "trong", "đó", "có", "việt", "nam", "tất", "cả", "những", "phương", "thức", "bảo", "hộ", "quyền", "các", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "năm mươi trừ ba ngàn xuộc ích nờ bê a trừ", "mỹ", "thuật", "nghệ", "thuật", "trong", "một trăm nghìn không trăm lẻ sáu", "năm", "qua", "cần", "được", "thay", "đổi", "để", "phù", "hợp", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "xã", "hội", "tạo", "ra", "cơ", "chế", "khuyến", "khích", "sáng", "tạo", "trong", "môi", "trường", "số", "tại", "hội", "thảo", "ông", "jorgen", "bloomqvist", "giáo", "sư", "danh", "dự", "trung", "tâm", "thông", "tin", "và", "pháp", "luật", "đại", "học", "copenhagen", "đan", "mạch", "là", "người", "giúp", "việt", "nam", "hoàn", "thiện", "phần", "bản", "quyền", "tác", "giả", "trong", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "một giờ mười một phút ba hai giây", "sửa", "đổi", "chín triệu bốn trăm ba hai nghìn sáu trăm ba tám", "chia", "sẻ", "về", "tầm", "quan", "trọng", "của", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "với", "xã", "hội", "theo", "đó", "quyền", "tác", "giả", "và", "quyền", "liên", "quan", "đã", "đóng", "góp", "từ", "năm trăm mười tám dặm một giờ", "vào", "gdp", "ngành", "công", "nghiệp", "bản", "quyền", "tạo", "ra", "nhiều", "công", "quý bốn", "văn", "việc", "làm", "hơn", "các", "ngành", "khác", "phát", "triển", "nhanh", "hơn", "các", "ngành", "khác", "tuy", "nhiên", "hoạt", "động", "thực", "thi", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "ở", "việt", "nam", "thực", "tế", "còn", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "tình", "trạng", "vi", "phạm", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "còn", "diễn", "ra", "ở", "nhiều", "lĩnh", "vực", "với", "các", "hình", "thức", "và", "mức", "độ", "vi", "phạm", "khác", "nhau", "đặc", "biệt", "là", "trên", "môi", "trường", "số", "internet" ]
[ "việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ.việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "hiệu số 17 - 29", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "kỷ", "nguyên", "56.024", "kĩ", "thuật", "số", "và", "mạng", "internet", "cho", "phép", "con", "người", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "tiếp", "cận", "với", "tác", "phẩm", "cuộc", "biểu", "diễn", "ghi", "âm", "ghi", "hình", "chương", "trình", "phát", "sóng", "vào", "bất", "cứ", "thời", "gian", "ở", "địa", "điểm", "nào", "tuy", "nhiên", "chính", "những", "t-trfyđ/", "cơ", "hội", "này", "cũng", "đặt", "ra", "cho", "con", "người", "nhiều", "thách", "thức", "phải", "quan", "tâm", "giải", "quyết", "trong", "đó", "có", "việc", "bảo", "vệ", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "trong", "môi", "trường", "số", "internet", "hội", "thảo", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "trong", "môi", "trường", "kỹ", "thuật", "số", "và", "các", "hiệp", "ước", "về", "4.070.000", "internet", "của", "wipo", "-67.027 m3", "do", "/hx", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "phối", "hợp", "với", "tổ", "chức", "sở", "6452,0649 ha", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "tổ", "chức", "ngày 15 và ngày 18", "tại", "hà", "nội", "hội", "thảo", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "chuyên", "gia", "quốc", "tế", "trong", "lĩnh", "vực", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "78 dm3/kw", "liên", "quan", "hội", "thảo", "góp", "phần", "cung", "cấp", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "vai", "trò", "của", "quyền", "tác", "giả", "trong", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "văn", "hóa", "nội", "dung", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "wipo", "vai", "-3944.378 mwh", "trò", "của", "thư", "viện", "trên", "môi", "trường", "kĩ", "thuật", "số", "ông", "bùi", "nguyên", "hùng", "cục", "trưởng", "cục", "bản", "quyền", "tác", "giả", "cho", "biết", "trong", "tương", "lai", "không", "xa", "việt", "nam", "sẽ", "chính", "thức", "gia", "nhập", "hai", "hiệp", "ước", "về", "internet", "của", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "đó", "là", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "và", "hiệp", "ước", "về", "cuộc", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "của", "wipo", "wppt", "trong", "đó", "hiệp", "ước", "về", "quyền", "tác", "giả", "của", "wipo", "wct", "được", "thông", "qua", "tại", "geneva", "13:2:32", "gồm", "1.758.387", "điều", "quy", "định", "những", "nội", "dung", "chính", "về", "quyền", "tác", "giả", "phạm", "vi", "bảo", "hộ", "quyền", "tác", "giả", "các", "quyền", "của", "chủ", "sở", "hữu", "quyền", "tác", "giả", "như", "quyền", "cho", "thuê", "quyền", "phân", "phối", "quyền", "truyền", "đat", "tới", "công", "chúng", "cũng", "như", "các", "quy", "định", "về", "việc", "thực", "thi", "quyền", "hiệp", "ước", "của", "wipo", "về", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "wppt", "gồm", "có", "1.652.467", "chương", "-90.056", "điều", "tạo", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "bảo", "hộ", "quyền", "biểu", "diễn", "và", "bản", "ghi", "âm", "và", "góp", "phần", "hoàn", "thiện", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "về", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "theo", "bà", "miuyki", "monroig", "chuyên", "500600/eibch", "viên", "phòng", "pháp", "luật", "quyền", "tác", "giả", "tổ", "chức", "ngày 4 mùng 4 tháng 4", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "tổ", "chức", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "thế", "giới", "ra", "đời", "7:36:6", "đến", "nay", "đã", "có", "hiệu số 8 - 21", "thành", "viên", "trong", "đó", "có", "việt", "nam", "tất", "cả", "những", "phương", "thức", "bảo", "hộ", "quyền", "các", "tác", "phẩm", "âm", "nhạc", "50-3000/xnba-", "mỹ", "thuật", "nghệ", "thuật", "trong", "100.006", "năm", "qua", "cần", "được", "thay", "đổi", "để", "phù", "hợp", "với", "sự", "phát", "triển", "của", "xã", "hội", "tạo", "ra", "cơ", "chế", "khuyến", "khích", "sáng", "tạo", "trong", "môi", "trường", "số", "tại", "hội", "thảo", "ông", "jorgen", "bloomqvist", "giáo", "sư", "danh", "dự", "trung", "tâm", "thông", "tin", "và", "pháp", "luật", "đại", "học", "copenhagen", "đan", "mạch", "là", "người", "giúp", "việt", "nam", "hoàn", "thiện", "phần", "bản", "quyền", "tác", "giả", "trong", "luật", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "1:11:32", "sửa", "đổi", "9.432.638", "chia", "sẻ", "về", "tầm", "quan", "trọng", "của", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "với", "xã", "hội", "theo", "đó", "quyền", "tác", "giả", "và", "quyền", "liên", "quan", "đã", "đóng", "góp", "từ", "518 mph", "vào", "gdp", "ngành", "công", "nghiệp", "bản", "quyền", "tạo", "ra", "nhiều", "công", "quý 4", "văn", "việc", "làm", "hơn", "các", "ngành", "khác", "phát", "triển", "nhanh", "hơn", "các", "ngành", "khác", "tuy", "nhiên", "hoạt", "động", "thực", "thi", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "ở", "việt", "nam", "thực", "tế", "còn", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "tình", "trạng", "vi", "phạm", "quyền", "tác", "giả", "quyền", "liên", "quan", "còn", "diễn", "ra", "ở", "nhiều", "lĩnh", "vực", "với", "các", "hình", "thức", "và", "mức", "độ", "vi", "phạm", "khác", "nhau", "đặc", "biệt", "là", "trên", "môi", "trường", "số", "internet" ]
[ "tam", "vương", "kiếm", "tiền", "từ", "instagram", "năm", "ngoái", "trong", "ba nghìn bốn mươi lăm", "câu lạc bộ", "giàu", "có", "nhất", "hành", "tinh", "bóng", "đá", "chỉ", "có", "hai trăm năm sáu ngàn bốn trăm tám sáu", "nhưng", "danh", "sách", "tám trăm nghìn bốn", "vận động viên", "kiếm", "được", "nhiều", "tiền", "trên", "instagram", "hiện", "nay", "thì", "có", "bốn nghìn", "cầu", "thủ", "đứng", "đầu", "là", "ngôi", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "ronaldo", "đang", "thi", "đấu", "cho", "juventus", "cristiano", "ronaldo", "chính", "là", "ngôi", "sao", "instagram", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "của", "anh", "là", "điểm", "đến", "của", "các", "tập", "đoàn", "kinh", "doanh", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "quá", "trình", "quảng", "cáo", "thương", "hiệu", "nhãn", "hàng", "ảnh", "viettimes", "mới", "đây", "hopper", "hải quan", "một", "trang", "web", "nổi", "tiếng", "với", "những", "hoạt", "động", "chuyên", "phân", "tích", "dữ", "liệu", "xê mờ xê năm không không", "trên", "instagram", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "mười bảy đến sáu", "vận", "động", "viên", "thể", "thao", "trên", "thế", "giới", "kiếm", "tiền", "nhiều", "nhất", "trên", "trang", "mạng", "xã", "hội", "instagram", "trong", "sáu tháng mười một", "cristiano", "ronaldo", "ngôi", "sao", "instagram", "ngôi", "sao", "sân", "có", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "nay", "có", "số", "lượng", "người", "theo", "dõi", "lên", "âm ba nghìn chín trăm sáu mươi tư phẩy chín trăm năm ba mét khối", "lượt", "như", "vậy", "so", "với", "năm giờ", "thời", "điểm", "cristiano", "ronaldo", "xác", "nhận", "kỷ", "lục", "người", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "cán", "mốc", "âm sáu mi li mét", "lượt", "người", "số", "lượng", "đã", "chóng", "mặt", "con", "số", "mơ", "ước", "chín nghìn một trăm hai tư phẩy bốn ba sáu lượng", "lượt", "với", "kỷ", "lục", "này", "cristiano", "ronaldo", "chính", "là", "ngôi", "sao", "instagram", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "của", "anh", "là", "điểm", "đến", "của", "các", "tập", "đoàn", "kinh", "doanh", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "quá", "trình", "quảng", "cáo", "thương", "hiệu", "nhãn", "hàng", "tất", "cả", "các", "chỉ", "tiêu", "phụ", "khác", "như", "số", "lượng", "chia", "sẻ", "bình", "luận", "hay", "tương", "tác", "của", "tài", "khoản", "hai trăm ba mươi chín gạch ngang chín không sáu trừ a a gờ ép", "đều", "đứng", "đầu", "instagram", "vì", "thế", "nếu", "như", "năm", "ngoái", "mỗi", "bài", "quảng", "cáo", "trên", "tài", "khoản", "này", "chỉ", "tám triệu hai trăm linh bẩy ngàn năm trăm sáu mươi mốt", "bảng", "thì", "nay", "các", "tập", "ngày chín tháng ba", "đoàn", "phải", "tốn", "xấp", "xỉ", "bốn ba", "bảng", "ronaldo", "rõ", "ràng", "có", "sức", "hút", "đặc", "biệt", "trên", "mạng", "xã", "hội", "mà", "nhiều", "ngôi", "một không chín chéo hai ngàn xoẹt quờ trừ cờ pờ tê gờ xờ", "sao", "sân", "cỏ", "khác", "không", "thể", "có", "tờ", "daily", "mail", "dự", "báo", "ngôi", "sao", "sân", "có", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "nay", "có", "số", "lượng", "người", "theo", "dõi", "lên", "sáu trăm bẩy mốt độ ép", "lượt", "trên", "instagram", "ảnh", "viettimes", "mặc", "dù", "bị", "chấn", "thương", "và", "mất", "vài", "tháng", "không", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "psg", "và", "đội", "tuyển", "brazil", "nhưng", "neyma", "đang", "chiếm", "giữ", "vị", "trí", "thứ", "hai", "trong", "danh", "sách", "âm sáu mươi hai phẩy không bẩy chín", "vận", "động", "viên", "thể", "thao", "trên", "thế", "giới", "kiếm", "tiền", "nhiều", "chín trăm trừ u gờ gạch chéo", "nhất", "từ", "instagram", "chân", "sút", "này", "sẽ", "đút", "túi", "mười tới mười chín", "bảng", "cho", "mỗi", "bài", "đăng", "trên", "instagram", "đơn", "giản", "là", "cựu", "ngôi", "sao", "barcelona", "hiện", "đang", "có", "hai ngàn mười tám chấm bốn trăm hai chín ki lô", "lượt", "người", "đặt", "chế", "độ", "dõi", "theo", "qua", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "trên", "instagram", "đứng", "thứ", "âm mười hai ngàn tám trăm bảy mươi nhăm phẩy tám năm chín tám", "danh", "sách", "này", "chính", "là", "ngôi", "sao", "người", "argentina", "lionel", "messi", "theo", "hopper", "hải quan", "nếu", "muốn", "đăng", "quảng", "cáo", "trên", "instagram", "của", "ngôi", "sao", "xứ", "sở", "tango", "này", "các", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "phải", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "thù", "lao", "không ba ba năm bẩy hai chín sáu bẩy năm ba tám", "bảng", "như", "vậy", "việc", "kiếm", "tiền", "trên", "instagram", "của", "bộ", "ba", "ronaldo", "neymar", "và", "messi", "không", "phụ", "thuộc", "vào", "thành", "tích", "cá", "nhân", "của", "họ", "nhưng", "đang", "nể", "nhất", "vẫn", "là", "cựu", "đội", "trưởng", "đội", "tuyển", "anh", "tiền", "vệ", "điển", "trai", "của", "mu", "david", "beckham", "vẫn", "lượng", "fan", "hâm", "mộ", "đáng", "kể", "nhờ", "các", "hoạt", "động", "như", "con", "thoi", "toàn", "cầu", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "của", "cựu", "thủ", "quân", "đội", "tuyển", "anh", "trên", "instagram", "đang", "có", "hai hai đô la", "lượt", "người", "dõi", "theo", "điều", "này", "giúp", "cho", "số", "bốn ngàn", "của", "mu", "kiếm", "về", "số", "tiền", "một ngàn năm trăm năm mươi bảy", "bảng", "cho", "mỗi", "bài", "đăng", "quảng", "cáo", "trên", "instagram", "vượt", "xa", "các", "cầu", "thủ", "đang", "còn", "thi", "đấu", "cho", "các", "câu lạc bộ", "châu", "âu", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "dường", "như", "đội", "ngũ", "trợ", "lý", "của", "becks", "luôn", "đưa", "ra", "các", "lời", "tư", "vấn", "rất", "chuẩn", "xác", "cho", "anh", "neymar", "hiện", "đang", "có", "một ngàn một trăm sáu mươi hai chấm không ba trăm tám bốn phần trăm", "lượt", "người", "đặt", "chế", "độ", "dõi", "theo", "qua", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "trên", "instagram", "ảnh", "viettimes", "môn", "thể", "thao", "vua", "vẫn", "đóng", "góp", "số", "lượng", "nhiều", "nhất", "trong", "danh", "sách", "mà", "hopper", "hải quan", "công", "bố", "với", "âm hai mươi ngàn một trăm tám tám phẩy ba bẩy bốn không", "cầu", "thủ", "đó", "lần", "lượt", "là", "cristiano", "ronaldo", "neymar", "lionel", "messi", "david", "beckham", "ronaldinho", "gareth", "bale", "zlatan", "ibrahimovic", "và", "luis", "suarez", "điều", "mà", "khiến", "nhiều", "người", "khá", "ngạc", "nhiên", "là", "ronaldinho", "cũng", "như", "ngôi", "sao", "đội", "tuyển", "anh", "david", "beckham", "cũng", "kiếm", "bội", "tiền", "từ", "trên", "instagram", "dù", "tấn", "suất", "xuất", "hiện", "không", "nhiều", "cũng", "không", "làm", "đại", "sứ", "cho", "các", "thương", "hiệu", "nhãn", "hàng", "chàng", "tiền", "vệ", "điển", "trai", "này", "đã", "duy", "trì", "độ", "hot", "của", "mình", "trong", "thời", "gian", "khá", "dài", "rất", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "gareth", "bale", "zlatan", "ibrahimovic", "và", "luis", "suarez", "là", "tám mươi bốn chấm chín tới sáu lăm chấm không chín", "ngôi", "sao", "đang", "thi", "đấu", "thì", "luis", "suarez", "thi", "đấu", "thành", "công", "nhất", "nhưng", "lại", "kiếm", "được", "tiền", "ít", "hơn", "gareth", "bale", "cầu", "quy pờ i quy vê kép đê rờ ép vê kép ba không không", "thủ", "real", "đang", "tìm", "mọi", "cách", "ruồng", "bỏ", "zlatan", "ibrahimovic", "thì", "đã", "bước", "sang", "tuổi", "xế", "chiều", "nhưng", "vẫn", "được", "số", "đông", "fan", "hâm", "mộ", "là", "điều", "bốn trăm am be", "hopper", "hải quan", "ngạc", "nhiên", "đến", "nay", "sau", "gần", "bẩy triệu bốn trăm ba mươi sáu ngàn một trăm bẩy mươi năm", "thập", "kỷ", "làm", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "một", "số", "ngôi", "sao", "sân", "cỏ", "như", "quảng", "hải", "xuân", "trường", "đã", "bắt", "đầu", "có", "thể", "kiếm", "tiền", "từ", "mạng xã hội", "tính", "ra", "muốn", "mời", "quang", "hải", "quảng", "cáo", "trên", "facebook", "con", "số", "không", "dưới", "tám trăm năm mươi chín phẩy tám trăm năm chín công", "đồng", "một", "lượt" ]
[ "tam", "vương", "kiếm", "tiền", "từ", "instagram", "năm", "ngoái", "trong", "3045", "câu lạc bộ", "giàu", "có", "nhất", "hành", "tinh", "bóng", "đá", "chỉ", "có", "256.486", "nhưng", "danh", "sách", "800.400", "vận động viên", "kiếm", "được", "nhiều", "tiền", "trên", "instagram", "hiện", "nay", "thì", "có", "4000", "cầu", "thủ", "đứng", "đầu", "là", "ngôi", "sao", "người", "bồ", "đào", "nha", "ronaldo", "đang", "thi", "đấu", "cho", "juventus", "cristiano", "ronaldo", "chính", "là", "ngôi", "sao", "instagram", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "của", "anh", "là", "điểm", "đến", "của", "các", "tập", "đoàn", "kinh", "doanh", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "quá", "trình", "quảng", "cáo", "thương", "hiệu", "nhãn", "hàng", "ảnh", "viettimes", "mới", "đây", "hopper", "hải quan", "một", "trang", "web", "nổi", "tiếng", "với", "những", "hoạt", "động", "chuyên", "phân", "tích", "dữ", "liệu", "cmc500", "trên", "instagram", "đã", "công", "bố", "danh", "sách", "17 - 6", "vận", "động", "viên", "thể", "thao", "trên", "thế", "giới", "kiếm", "tiền", "nhiều", "nhất", "trên", "trang", "mạng", "xã", "hội", "instagram", "trong", "6/11", "cristiano", "ronaldo", "ngôi", "sao", "instagram", "ngôi", "sao", "sân", "có", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "nay", "có", "số", "lượng", "người", "theo", "dõi", "lên", "-3964,953 m3", "lượt", "như", "vậy", "so", "với", "5h", "thời", "điểm", "cristiano", "ronaldo", "xác", "nhận", "kỷ", "lục", "người", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "cán", "mốc", "-6 mm", "lượt", "người", "số", "lượng", "đã", "chóng", "mặt", "con", "số", "mơ", "ước", "9124,436 lượng", "lượt", "với", "kỷ", "lục", "này", "cristiano", "ronaldo", "chính", "là", "ngôi", "sao", "instagram", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "của", "anh", "là", "điểm", "đến", "của", "các", "tập", "đoàn", "kinh", "doanh", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "trong", "quá", "trình", "quảng", "cáo", "thương", "hiệu", "nhãn", "hàng", "tất", "cả", "các", "chỉ", "tiêu", "phụ", "khác", "như", "số", "lượng", "chia", "sẻ", "bình", "luận", "hay", "tương", "tác", "của", "tài", "khoản", "239-906-aagf", "đều", "đứng", "đầu", "instagram", "vì", "thế", "nếu", "như", "năm", "ngoái", "mỗi", "bài", "quảng", "cáo", "trên", "tài", "khoản", "này", "chỉ", "8.207.561", "bảng", "thì", "nay", "các", "tập", "ngày 9/3", "đoàn", "phải", "tốn", "xấp", "xỉ", "43", "bảng", "ronaldo", "rõ", "ràng", "có", "sức", "hút", "đặc", "biệt", "trên", "mạng", "xã", "hội", "mà", "nhiều", "ngôi", "109/2000/q-cptgx", "sao", "sân", "cỏ", "khác", "không", "thể", "có", "tờ", "daily", "mail", "dự", "báo", "ngôi", "sao", "sân", "có", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "nay", "có", "số", "lượng", "người", "theo", "dõi", "lên", "671 of", "lượt", "trên", "instagram", "ảnh", "viettimes", "mặc", "dù", "bị", "chấn", "thương", "và", "mất", "vài", "tháng", "không", "thi", "đấu", "trong", "màu", "áo", "psg", "và", "đội", "tuyển", "brazil", "nhưng", "neyma", "đang", "chiếm", "giữ", "vị", "trí", "thứ", "hai", "trong", "danh", "sách", "-62,079", "vận", "động", "viên", "thể", "thao", "trên", "thế", "giới", "kiếm", "tiền", "nhiều", "900-ug/", "nhất", "từ", "instagram", "chân", "sút", "này", "sẽ", "đút", "túi", "10 - 19", "bảng", "cho", "mỗi", "bài", "đăng", "trên", "instagram", "đơn", "giản", "là", "cựu", "ngôi", "sao", "barcelona", "hiện", "đang", "có", "2018.429 kg", "lượt", "người", "đặt", "chế", "độ", "dõi", "theo", "qua", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "trên", "instagram", "đứng", "thứ", "-12.875,8598", "danh", "sách", "này", "chính", "là", "ngôi", "sao", "người", "argentina", "lionel", "messi", "theo", "hopper", "hải quan", "nếu", "muốn", "đăng", "quảng", "cáo", "trên", "instagram", "của", "ngôi", "sao", "xứ", "sở", "tango", "này", "các", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "phải", "bỏ", "ra", "số", "tiền", "thù", "lao", "033572967538", "bảng", "như", "vậy", "việc", "kiếm", "tiền", "trên", "instagram", "của", "bộ", "ba", "ronaldo", "neymar", "và", "messi", "không", "phụ", "thuộc", "vào", "thành", "tích", "cá", "nhân", "của", "họ", "nhưng", "đang", "nể", "nhất", "vẫn", "là", "cựu", "đội", "trưởng", "đội", "tuyển", "anh", "tiền", "vệ", "điển", "trai", "của", "mu", "david", "beckham", "vẫn", "lượng", "fan", "hâm", "mộ", "đáng", "kể", "nhờ", "các", "hoạt", "động", "như", "con", "thoi", "toàn", "cầu", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "của", "cựu", "thủ", "quân", "đội", "tuyển", "anh", "trên", "instagram", "đang", "có", "22 $", "lượt", "người", "dõi", "theo", "điều", "này", "giúp", "cho", "số", "4000", "của", "mu", "kiếm", "về", "số", "tiền", "1557", "bảng", "cho", "mỗi", "bài", "đăng", "quảng", "cáo", "trên", "instagram", "vượt", "xa", "các", "cầu", "thủ", "đang", "còn", "thi", "đấu", "cho", "các", "câu lạc bộ", "châu", "âu", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "dường", "như", "đội", "ngũ", "trợ", "lý", "của", "becks", "luôn", "đưa", "ra", "các", "lời", "tư", "vấn", "rất", "chuẩn", "xác", "cho", "anh", "neymar", "hiện", "đang", "có", "1162.0384 %", "lượt", "người", "đặt", "chế", "độ", "dõi", "theo", "qua", "tài", "khoản", "cá", "nhân", "trên", "instagram", "ảnh", "viettimes", "môn", "thể", "thao", "vua", "vẫn", "đóng", "góp", "số", "lượng", "nhiều", "nhất", "trong", "danh", "sách", "mà", "hopper", "hải quan", "công", "bố", "với", "-20.188,3740", "cầu", "thủ", "đó", "lần", "lượt", "là", "cristiano", "ronaldo", "neymar", "lionel", "messi", "david", "beckham", "ronaldinho", "gareth", "bale", "zlatan", "ibrahimovic", "và", "luis", "suarez", "điều", "mà", "khiến", "nhiều", "người", "khá", "ngạc", "nhiên", "là", "ronaldinho", "cũng", "như", "ngôi", "sao", "đội", "tuyển", "anh", "david", "beckham", "cũng", "kiếm", "bội", "tiền", "từ", "trên", "instagram", "dù", "tấn", "suất", "xuất", "hiện", "không", "nhiều", "cũng", "không", "làm", "đại", "sứ", "cho", "các", "thương", "hiệu", "nhãn", "hàng", "chàng", "tiền", "vệ", "điển", "trai", "này", "đã", "duy", "trì", "độ", "hot", "của", "mình", "trong", "thời", "gian", "khá", "dài", "rất", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "gareth", "bale", "zlatan", "ibrahimovic", "và", "luis", "suarez", "là", "84.9 - 65.09", "ngôi", "sao", "đang", "thi", "đấu", "thì", "luis", "suarez", "thi", "đấu", "thành", "công", "nhất", "nhưng", "lại", "kiếm", "được", "tiền", "ít", "hơn", "gareth", "bale", "cầu", "qpyqwdrfw300", "thủ", "real", "đang", "tìm", "mọi", "cách", "ruồng", "bỏ", "zlatan", "ibrahimovic", "thì", "đã", "bước", "sang", "tuổi", "xế", "chiều", "nhưng", "vẫn", "được", "số", "đông", "fan", "hâm", "mộ", "là", "điều", "400 ampe", "hopper", "hải quan", "ngạc", "nhiên", "đến", "nay", "sau", "gần", "7.436.175", "thập", "kỷ", "làm", "bóng", "đá", "chuyên", "nghiệp", "một", "số", "ngôi", "sao", "sân", "cỏ", "như", "quảng", "hải", "xuân", "trường", "đã", "bắt", "đầu", "có", "thể", "kiếm", "tiền", "từ", "mạng xã hội", "tính", "ra", "muốn", "mời", "quang", "hải", "quảng", "cáo", "trên", "facebook", "con", "số", "không", "dưới", "859,859 công", "đồng", "một", "lượt" ]
[ "quy", "nhơn", "xe", "đầu", "kéo", "tông", "sập", "mười hai phẩy không không ba bẩy", "nhà", "dân", "tài", "xế", "tử", "vong", "trên", "bánh", "lái", "tại", "thành", "phố", "quy", "mờ lờ dét cờ lờ hắt", "nhơn", "mới", "đây", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "liên", "quan", "đến", "xe", "đầu", "kéo", "khiến", "không một năm không tám bốn tám một năm chín sáu sáu", "người", "tử", "vong", "vov", "đưa", "tin", "ngày hai mươi ba tháng mười năm tám trăm chín mươi chín", "tài", "xế", "lê", "đức", "t", "năm triệu bốn trăm ba mươi mốt nghìn bảy trăm bốn mươi chín", "tuổi", "trú", "thành", "phố", "quy", "nhơn", "điều", "khiển", "xe", "đầu", "kéo", "mang", "biển kiểm soát", "ngang i dê xoẹt giây tê vê", "lưu", "thông", "trên", "chín trăm lẻ một trừ ba ngàn ngang gờ", "theo", "hướng", "từ", "ngã", "bốn mốt", "đống", "đa", "tp.quy", "sáu trăm sáu mươi trừ đê tờ dét vê kép gạch chéo đờ giây i lờ", "nhơn", "về", "cảng", "quy", "nhơn", "khi", "chiếc", "xe", "chạy", "tới", "khu", "vực", "sáu triệu không trăm lẻ chín nghìn sáu trăm lẻ bảy", "phường", "hải", "cảng", "thì", "bất", "ngờ", "xe", "ô", "tô", "tông", "vào", "dải", "phân", "cách", "giữa", "đường", "đâm", "cột", "mùng chín ngày bảy tháng năm", "điện", "chiếu", "sáng", "rồi", "lao", "thẳng", "chín mươi phẩy không chín mươi", "vào", "dãy", "nhà", "của", "người", "dân", "ở", "phía", "bên", "kia", "đường", "ghi", "nhận", "của", "báo", "tin", "tức", "cú", "tông", "mạnh", "khiến", "phần", "đầu", "xe", "biến", "dạng", "nghiêm", "trọng", "nam", "tài", "xế", "tử", "vong", "bên", "trong", "cabin", "năm triệu tám trăm tám mươi ngàn ba trăm mười một", "ngôi", "nhà", "của", "ông", "lê", "ngọc", "hà", "bốn mươi sáu nghìn năm trăm ba mươi sáu", "tuổi", "và", "anh", "nguyễn", "thành", "trì", "một ngàn", "tuổi", "bị", "xe", "đâm", "sập", "may", "mắn", "thời", "điểm", "trên", "trong", "nhà", "không", "có", "người", "nên", "không", "ai", "bị", "thương", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "bình", "định", "cùng", "công", "an", "tp.quy", "nhơn", "và", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đến", "hiện", "trường", "đưa", "thi", "thể", "tài", "xế", "ra", "ngoài", "theo", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "trong", "sáng", "cùng", "ngày", "công", "an", "tp.quy", "nhơn", "phải", "huy", "động", "hàng", "chục", "công", "nhân", "cùng", "sáu trăm ba mốt ngàn không trăm mười chín", "xe", "cơ", "giới", "chuyên", "dụng", "cẩu", "kéo", "xe", "tải", "biển kiểm soát", "năm không không trừ một không không không xoẹt ép vê kép trừ", "ra", "khỏi", "hiện", "trường" ]
[ "quy", "nhơn", "xe", "đầu", "kéo", "tông", "sập", "12,0037", "nhà", "dân", "tài", "xế", "tử", "vong", "trên", "bánh", "lái", "tại", "thành", "phố", "quy", "mlzclh", "nhơn", "mới", "đây", "đã", "xảy", "ra", "một", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "liên", "quan", "đến", "xe", "đầu", "kéo", "khiến", "015084815966", "người", "tử", "vong", "vov", "đưa", "tin", "ngày 23/10/899", "tài", "xế", "lê", "đức", "t", "5.431.749", "tuổi", "trú", "thành", "phố", "quy", "nhơn", "điều", "khiển", "xe", "đầu", "kéo", "mang", "biển kiểm soát", "-id/jtv", "lưu", "thông", "trên", "901-3000-g", "theo", "hướng", "từ", "ngã", "41", "đống", "đa", "tp.quy", "660-dtzw/đjyl", "nhơn", "về", "cảng", "quy", "nhơn", "khi", "chiếc", "xe", "chạy", "tới", "khu", "vực", "6.009.607", "phường", "hải", "cảng", "thì", "bất", "ngờ", "xe", "ô", "tô", "tông", "vào", "dải", "phân", "cách", "giữa", "đường", "đâm", "cột", "mùng 9 ngày 7 tháng 5", "điện", "chiếu", "sáng", "rồi", "lao", "thẳng", "90,090", "vào", "dãy", "nhà", "của", "người", "dân", "ở", "phía", "bên", "kia", "đường", "ghi", "nhận", "của", "báo", "tin", "tức", "cú", "tông", "mạnh", "khiến", "phần", "đầu", "xe", "biến", "dạng", "nghiêm", "trọng", "nam", "tài", "xế", "tử", "vong", "bên", "trong", "cabin", "5.880.311", "ngôi", "nhà", "của", "ông", "lê", "ngọc", "hà", "46.536", "tuổi", "và", "anh", "nguyễn", "thành", "trì", "1000", "tuổi", "bị", "xe", "đâm", "sập", "may", "mắn", "thời", "điểm", "trên", "trong", "nhà", "không", "có", "người", "nên", "không", "ai", "bị", "thương", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "tỉnh", "bình", "định", "cùng", "công", "an", "tp.quy", "nhơn", "và", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đến", "hiện", "trường", "đưa", "thi", "thể", "tài", "xế", "ra", "ngoài", "theo", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "trong", "sáng", "cùng", "ngày", "công", "an", "tp.quy", "nhơn", "phải", "huy", "động", "hàng", "chục", "công", "nhân", "cùng", "631.019", "xe", "cơ", "giới", "chuyên", "dụng", "cẩu", "kéo", "xe", "tải", "biển kiểm soát", "500-1000/fw-", "ra", "khỏi", "hiện", "trường" ]
[ "ec", "ecb", "và", "imf", "có", "chuyến", "kiểm", "tra", "thứ", "ba", "với", "cyprus", "nhóm", "chuyên", "gia", "của", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "và", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "đã", "đến", "thủ", "đô", "nicosia", "cộng", "hòa", "cyprus", "từ", "ngày mười bảy và mồng tám", "đến", "tháng chín hai nghìn bẩy trăm năm mươi bẩy", "nhằm", "xem", "xét", "chương", "trình", "kinh", "tế", "nước", "này", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "từ", "quỹ", "bình", "ổn", "châu", "âu", "esm", "và", "imf", "một", "cửa", "hàng", "ở", "thủ", "đô", "nicosia", "cộng", "hòa", "síp", "nguồn", "afp/ttxvn", "mục", "tiêu", "của", "chương", "trình", "cải", "tổ", "cộng", "hòa", "cyprus", "là", "khôi", "phục", "lại", "sự", "ổn", "định", "khu", "vực", "tài", "chính", "tài", "chính", "công", "tăng", "cường", "tính", "bền", "vững", "và", "cải", "cách", "cơ", "cấu", "thông", "qua", "hỗ", "trợ", "tăng", "trưởng", "dài", "hạn", "nhằm", "bảo", "vệ", "lợi", "ích", "của", "người", "dân", "nội", "dung", "của", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "giữa", "năm không không xoẹt ba ngàn bẩy gờ i rờ quờ", "nhóm", "chuyên", "gia", "với", "các", "nhà", "chức", "trách", "cộng", "hòa", "cyprus", "đều", "tập", "trung", "vào", "các", "chính", "sách", "nhằm", "khôi", "phục", "niềm", "tin", "vào", "hệ", "thống", "tài", "chính", "và", "thực", "hiện", "các", "chương", "trình", "cải", "cách", "cơ", "cấu", "chương", "trình", "cải", "ngày hai mươi và ngày mồng một", "tổ", "cộng", "hòa", "cyprus", "vẫn", "đang", "được", "thực", "hiện", "có", "phần", "tốt", "hơn", "so", "với", "dự", "kiến", "mục", "tiêu", "tài", "chính", "ngày mười", "đã", "đạt", "được", "tỷ", "suất", "lợi", "nhuận", "đáng", "kể", "do", "thực", "hiện", "ngân", "sách", "thận", "trọng", "và", "ngày mười nhăm tới ngày hai mươi ba tháng tám", "giảm", "suy", "thoái", "phát", "triển", "kinh", "tế", "ngày hai một không sáu năm tám sáu", "ước", "tính", "đạt", "chín trăm lẻ ba am be", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "dự", "kiến", "chỉ", "đạt", "âm chín nghìn sáu trăm năm nhăm phẩy không không hai trăm bẩy mươi ba xen ti mét", "trong", "mười sáu giờ", "với", "nhu", "cầu", "trong", "nước", "bị", "đè", "nặng", "bởi", "sự", "cần", "thiết", "phải", "điều", "chỉnh", "nợ", "khu", "vực", "công", "và", "tư", "nhân", "đang", "ở", "mức", "cao", "hiện", "nay", "chương", "trình", "cải", "tổ", "cộng", "hòa", "cyprus", "vẫn", "đang", "tiến", "triển", "tuy", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "rờ e ca lờ dét ca ca gạch ngang", "rủi", "ro", "nhưng", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "cộng", "hòa", "cyprus", "đang", "nỗ", "lực", "trong", "việc", "ban", "hành", "những", "chính", "sách", "kịp", "thời", "và", "cần", "thiết", "cho", "sự", "thành", "công", "kết", "luận", "về", "những", "đánh", "giá", "của", "của", "nhóm", "chuyên", "gia", "liên", "tổ", "chức", "ec", "ecb", "ba trăm chéo một không năm không chéo đắp liu pê i", "img", "tùy", "thuộc", "vào", "quá", "trình", "phê", "duyệt", "của", "eu", "và", "imf", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "eurogroup", "ban", "giám", "đốc", "esm", "và", "lãnh", "đạo", "imf", "xem", "xét", "vào", "đầu", "ngày mười tám" ]
[ "ec", "ecb", "và", "imf", "có", "chuyến", "kiểm", "tra", "thứ", "ba", "với", "cyprus", "nhóm", "chuyên", "gia", "của", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "ecb", "và", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "đã", "đến", "thủ", "đô", "nicosia", "cộng", "hòa", "cyprus", "từ", "ngày 17 và mồng 8", "đến", "tháng 9/2757", "nhằm", "xem", "xét", "chương", "trình", "kinh", "tế", "nước", "này", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "từ", "quỹ", "bình", "ổn", "châu", "âu", "esm", "và", "imf", "một", "cửa", "hàng", "ở", "thủ", "đô", "nicosia", "cộng", "hòa", "síp", "nguồn", "afp/ttxvn", "mục", "tiêu", "của", "chương", "trình", "cải", "tổ", "cộng", "hòa", "cyprus", "là", "khôi", "phục", "lại", "sự", "ổn", "định", "khu", "vực", "tài", "chính", "tài", "chính", "công", "tăng", "cường", "tính", "bền", "vững", "và", "cải", "cách", "cơ", "cấu", "thông", "qua", "hỗ", "trợ", "tăng", "trưởng", "dài", "hạn", "nhằm", "bảo", "vệ", "lợi", "ích", "của", "người", "dân", "nội", "dung", "của", "các", "cuộc", "thảo", "luận", "giữa", "500/3700gyrq", "nhóm", "chuyên", "gia", "với", "các", "nhà", "chức", "trách", "cộng", "hòa", "cyprus", "đều", "tập", "trung", "vào", "các", "chính", "sách", "nhằm", "khôi", "phục", "niềm", "tin", "vào", "hệ", "thống", "tài", "chính", "và", "thực", "hiện", "các", "chương", "trình", "cải", "cách", "cơ", "cấu", "chương", "trình", "cải", "ngày 20 và ngày mồng 1", "tổ", "cộng", "hòa", "cyprus", "vẫn", "đang", "được", "thực", "hiện", "có", "phần", "tốt", "hơn", "so", "với", "dự", "kiến", "mục", "tiêu", "tài", "chính", "ngày 10", "đã", "đạt", "được", "tỷ", "suất", "lợi", "nhuận", "đáng", "kể", "do", "thực", "hiện", "ngân", "sách", "thận", "trọng", "và", "ngày 15 tới ngày 23 tháng 8", "giảm", "suy", "thoái", "phát", "triển", "kinh", "tế", "ngày 21/06/586", "ước", "tính", "đạt", "903 ampe", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "dự", "kiến", "chỉ", "đạt", "-9655,00273 cm", "trong", "16h", "với", "nhu", "cầu", "trong", "nước", "bị", "đè", "nặng", "bởi", "sự", "cần", "thiết", "phải", "điều", "chỉnh", "nợ", "khu", "vực", "công", "và", "tư", "nhân", "đang", "ở", "mức", "cao", "hiện", "nay", "chương", "trình", "cải", "tổ", "cộng", "hòa", "cyprus", "vẫn", "đang", "tiến", "triển", "tuy", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "reklzkk-", "rủi", "ro", "nhưng", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "cộng", "hòa", "cyprus", "đang", "nỗ", "lực", "trong", "việc", "ban", "hành", "những", "chính", "sách", "kịp", "thời", "và", "cần", "thiết", "cho", "sự", "thành", "công", "kết", "luận", "về", "những", "đánh", "giá", "của", "của", "nhóm", "chuyên", "gia", "liên", "tổ", "chức", "ec", "ecb", "300/1050/wpy", "img", "tùy", "thuộc", "vào", "quá", "trình", "phê", "duyệt", "của", "eu", "và", "imf", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "eurogroup", "ban", "giám", "đốc", "esm", "và", "lãnh", "đạo", "imf", "xem", "xét", "vào", "đầu", "ngày 18" ]
[ "cơ", "trưởng", "bị", "điều", "tra", "do", "nữ", "hành", "khách", "vào", "buồng", "lái", "suốt", "không bảy bốn chín hai không chín bảy năm sáu sáu năm", "tiếng", "đồng", "hồ", "một", "phi", "công", "đã", "suýt", "làm", "ảnh", "hướng", "đến", "tính", "mạng", "của", "hàng", "trăm", "hành", "khách", "do", "mời", "một", "người", "phụ", "nữ", "lạ", "mặt", "vào", "buồng", "lái", "suốt", "mười hai giờ mười một phút mười tám giây", "đồng", "hồ", "trong", "chuyến", "bay", "số", "hiệu", "trừ i nờ dê gạch chéo ba tám", "từ", "tokyo", "tới", "bắc", "kinh", "gần", "đây", "cơ", "trưởng", "shahzad", "aziz", "của", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "đã", "bỏ", "buồng", "lái", "tới", "nói", "chuyện", "với", "một", "nữ", "hành", "khách", "người", "trung", "quốc", "và", "mời", "cô", "tới", "buồng", "lái", "cho", "tới", "thời", "gian", "hạ", "cánh", "sun", "đưa", "tin", "luật", "hàng", "không", "quốc", "tế", "qui", "định", "người", "không", "có", "nhiệm", "vụ", "không", "được", "phép", "vào", "buồng", "lái", "trong", "quá", "trình", "bay", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "việc", "hành", "khách", "vào", "buồng", "lái", "không", "đe", "dọa", "an", "ninh", "tuy", "nhiên", "cam", "kết", "hãng", "đang", "điều", "tra", "vụ", "việc", "cơ", "trưởng", "shahzad", "aziz", "là", "em", "họ", "của", "giám", "đốc", "phụ", "trách", "an", "tám triệu tám trăm hai mươi ngàn ba trăm chín mươi tám", "toàn", "cho", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "naved", "aziz", "trước", "đó", "vài", "ngày", "phi", "công", "amir", "akhtar", "hashmi", "của", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "đã", "bị", "đình", "chỉ", "đi", "do", "ngủ", "và", "để", "thực", "tập", "viên", "điều", "khiển", "buồng", "lái" ]
[ "cơ", "trưởng", "bị", "điều", "tra", "do", "nữ", "hành", "khách", "vào", "buồng", "lái", "suốt", "074920975665", "tiếng", "đồng", "hồ", "một", "phi", "công", "đã", "suýt", "làm", "ảnh", "hướng", "đến", "tính", "mạng", "của", "hàng", "trăm", "hành", "khách", "do", "mời", "một", "người", "phụ", "nữ", "lạ", "mặt", "vào", "buồng", "lái", "suốt", "12:11:18", "đồng", "hồ", "trong", "chuyến", "bay", "số", "hiệu", "-ind/38", "từ", "tokyo", "tới", "bắc", "kinh", "gần", "đây", "cơ", "trưởng", "shahzad", "aziz", "của", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "đã", "bỏ", "buồng", "lái", "tới", "nói", "chuyện", "với", "một", "nữ", "hành", "khách", "người", "trung", "quốc", "và", "mời", "cô", "tới", "buồng", "lái", "cho", "tới", "thời", "gian", "hạ", "cánh", "sun", "đưa", "tin", "luật", "hàng", "không", "quốc", "tế", "qui", "định", "người", "không", "có", "nhiệm", "vụ", "không", "được", "phép", "vào", "buồng", "lái", "trong", "quá", "trình", "bay", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "việc", "hành", "khách", "vào", "buồng", "lái", "không", "đe", "dọa", "an", "ninh", "tuy", "nhiên", "cam", "kết", "hãng", "đang", "điều", "tra", "vụ", "việc", "cơ", "trưởng", "shahzad", "aziz", "là", "em", "họ", "của", "giám", "đốc", "phụ", "trách", "an", "8.820.398", "toàn", "cho", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "naved", "aziz", "trước", "đó", "vài", "ngày", "phi", "công", "amir", "akhtar", "hashmi", "của", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "pakistan", "đã", "bị", "đình", "chỉ", "đi", "do", "ngủ", "và", "để", "thực", "tập", "viên", "điều", "khiển", "buồng", "lái" ]
[ "lg", "o gờ tờ trừ dét nờ hát ca chéo", "ra", "mắt", "tháng bẩy sáu trăm bốn mốt", "chạy", "android", "nougat", "lg", "vừa", "xác", "nhận", "thông", "tin", "về", "sự", "tồn", "tại", "của", "lg", "ba không không trừ ba ngàn e i xuộc pê", "nhưng", "chưa", "có", "nhiều", "hé", "lộ", "về", "chi", "tiết", "sản", "phẩm", "android", "authority", "dẫn", "lời", "phòng", "tin", "tức", "của", "lg", "cho", "biết", "họ", "xác", "nhận", "vài", "chi", "tiết", "mới", "cho", "thiết", "bị", "kế", "nhiệm", "lg", "một trăm lẻ hai chéo o gờ gờ", "sản", "phẩm", "sẽ", "mang", "tên", "lg", "o e ba trăm", "chạy", "anroid", "sáu mươi sáu", "nougat", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "lg", "pờ gờ gạch chéo hai không tám không gạch ngang tám trăm bẩy sáu", "sẽ", "là", "bước", "tiến", "của", "lg", "giây nờ chéo hai năm không xuộc sáu trăm", "vốn", "được", "đánh", "giá", "khá", "cao", "năm", "ngoái", "ảnh", "the", "verge", "theo", "lời", "lg", "pờ i xoẹt u dét a xoẹt một trăm chín mươi", "sẽ", "là", "tiêu", "chuẩn", "mới", "cho", "thiết", "bị", "cao", "cấp", "với", "nhiều", "khả", "năng", "đa", "phương", "tiện", "hơn", "họ", "cũng", "nhấn", "mạnh", "một", "quan", "hệ", "khăng", "khít", "với", "google", "nhằm", "mang", "android", "ba nghìn linh bẩy", "lên", "a chéo rờ đờ ích xê nờ trừ", "chưa", "có", "nhiều", "chi", "tiết", "về", "sáu không không rờ ích dê", "được", "công", "bố", "có", "thể", "đó", "sẽ", "là", "thiết", "bị", "có", "vẻ", "ngoài", "tương", "tự", "bốn bốn không xoẹt hai năm không gạch ngang e u i quờ ca gạch chéo", "theo", "thông", "tin", "lg", "mờ rờ ích pờ đê ép gờ ngang", "đã", "tăng", "cường", "vấn", "đề", "bảo", "mật", "thông", "tin", "và", "sẽ", "không", "nhiều", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "xuất", "hiện", "như", "trước", "đây", "thông", "tin", "về", "gạch chéo dét lờ pờ chín trăm chín mươi", "khá", "hiếm", "hoi", "nhưng", "những", "gì", "lg", "vừa", "xác", "nhận", "đã", "trùng", "khớp", "với", "loạt", "lời", "đồn", "trước", "đó" ]
[ "lg", "ogt-znhk/", "ra", "mắt", "tháng 7/641", "chạy", "android", "nougat", "lg", "vừa", "xác", "nhận", "thông", "tin", "về", "sự", "tồn", "tại", "của", "lg", "300-3000ei/p", "nhưng", "chưa", "có", "nhiều", "hé", "lộ", "về", "chi", "tiết", "sản", "phẩm", "android", "authority", "dẫn", "lời", "phòng", "tin", "tức", "của", "lg", "cho", "biết", "họ", "xác", "nhận", "vài", "chi", "tiết", "mới", "cho", "thiết", "bị", "kế", "nhiệm", "lg", "102/ogg", "sản", "phẩm", "sẽ", "mang", "tên", "lg", "oe300", "chạy", "anroid", "66", "nougat", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "lg", "pg/2080-876", "sẽ", "là", "bước", "tiến", "của", "lg", "jn/250/600", "vốn", "được", "đánh", "giá", "khá", "cao", "năm", "ngoái", "ảnh", "the", "verge", "theo", "lời", "lg", "py/uza/190", "sẽ", "là", "tiêu", "chuẩn", "mới", "cho", "thiết", "bị", "cao", "cấp", "với", "nhiều", "khả", "năng", "đa", "phương", "tiện", "hơn", "họ", "cũng", "nhấn", "mạnh", "một", "quan", "hệ", "khăng", "khít", "với", "google", "nhằm", "mang", "android", "3007", "lên", "a/rđxcn-", "chưa", "có", "nhiều", "chi", "tiết", "về", "600rxd", "được", "công", "bố", "có", "thể", "đó", "sẽ", "là", "thiết", "bị", "có", "vẻ", "ngoài", "tương", "tự", "440/250-euyqk/", "theo", "thông", "tin", "lg", "mrxpđfg-", "đã", "tăng", "cường", "vấn", "đề", "bảo", "mật", "thông", "tin", "và", "sẽ", "không", "nhiều", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "xuất", "hiện", "như", "trước", "đây", "thông", "tin", "về", "/zlp990", "khá", "hiếm", "hoi", "nhưng", "những", "gì", "lg", "vừa", "xác", "nhận", "đã", "trùng", "khớp", "với", "loạt", "lời", "đồn", "trước", "đó" ]
[ "nữ", "phượt", "thủ", "tử", "vong", "trên", "cung", "đường", "trekking", "đẹp", "nhất", "việt", "nam", "hai mươi tháng chín", "thượng", "tá", "phan", "khánh", "phương", "phó", "ngày hai mươi tám tháng mười một hai nghìn bốn trăm chín mươi bẩy", "công", "an", "h", "tuy", "phong", "bình", "thuận", "cho", "biết", "có", "một", "nữ", "phượt", "thủ", "tử", "nạn", "tại", "con", "suối", "thuộc", "xã", "phan", "dũng", "tuy", "phong", "bình", "thuận", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "ngày hai mươi sáu", "tại", "con", "suối", "gần", "thác", "yavly", "thuộc", "xã", "phan", "dũng", "huyện", "tuy", "phong", "nạn", "nhân", "là", "nguyễn", "việt", "tuyết", "quân", "năm mươi mốt", "tuổi", "ở", "huyện", "nhơn", "trạch", "đồng", "nai", "được", "biết", "nạn", "nhân", "cùng", "đoàn", "khách", "tham", "gia", "khám", "phá", "cung", "đường", "rừng", "núi", "từ", "xã", "tà", "năng", "h.đức", "trọng", "lâm", "đồng", "xuống", "xã", "phan", "dũng", "h.tuy", "phong", "bình", "thuận", "cung", "đường", "chỉ", "chừng", "năm trăm năm mươi ba vòng", "đường", "chim", "bay", "nhưng", "do", "phải", "băng", "qua", "rừng", "núi", "và", "nhiều", "con", "suối", "nên", "các", "du", "khách", "khám", "phá", "cung", "đường", "này", "phải", "mất", "hai mốt tới không", "ngày", "mới", "tới", "đích", "khi", "đoàn", "âm hai ngàn sáu trăm chín mươi hai chấm chín năm năm xen ti mét khối trên kí lô", "khách", "của", "nữ", "phượt", "thủ", "nguyễn", "việt", "tuyết", "quân", "gần", "đến", "đích", "qua", "con", "suối", "cuối", "cùng", "là", "suối", "phan", "dũng", "thì", "gặp", "trời", "mưa", "rất", "to", "đến", "năm ngàn một trăm bảy năm phẩy một tám sáu tạ", "mười hai giờ hai phút năm mươi tám giây", "thi", "thể", "của", "nạn", "nhân", "đã", "được", "tìm", "thấy", "được", "biết", "nhóm", "phượt", "thủ", "bắt", "đầu", "hành", "trình", "vào", "rừng", "tà", "năng", "thuộc", "đức", "trọng", "lâm", "đồng", "vào", "bẩy giờ sáu mươi phút tám giây", "sau", "một", "đêm", "ngủ", "trên", "đồi", "hai trăm năm tư mê ga oát trên ra đi an", "cỏ", "họ", "quyết", "định", "vượt", "suối", "trong", "rừng", "phan", "dũng", "và", "gặp", "nạn", "nhóm", "du", "khách", "này", "tập", "hợp", "nhau", "trên", "diễn", "đàn", "phượt", "thuê", "thêm", "cộng bẩy hai không một tám không không hai một tám hai", "người", "hỗ", "trợ", "cho", "chuyến", "đi" ]
[ "nữ", "phượt", "thủ", "tử", "vong", "trên", "cung", "đường", "trekking", "đẹp", "nhất", "việt", "nam", "20/9", "thượng", "tá", "phan", "khánh", "phương", "phó", "ngày 28/11/2497", "công", "an", "h", "tuy", "phong", "bình", "thuận", "cho", "biết", "có", "một", "nữ", "phượt", "thủ", "tử", "nạn", "tại", "con", "suối", "thuộc", "xã", "phan", "dũng", "tuy", "phong", "bình", "thuận", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "ngày 26", "tại", "con", "suối", "gần", "thác", "yavly", "thuộc", "xã", "phan", "dũng", "huyện", "tuy", "phong", "nạn", "nhân", "là", "nguyễn", "việt", "tuyết", "quân", "51", "tuổi", "ở", "huyện", "nhơn", "trạch", "đồng", "nai", "được", "biết", "nạn", "nhân", "cùng", "đoàn", "khách", "tham", "gia", "khám", "phá", "cung", "đường", "rừng", "núi", "từ", "xã", "tà", "năng", "h.đức", "trọng", "lâm", "đồng", "xuống", "xã", "phan", "dũng", "h.tuy", "phong", "bình", "thuận", "cung", "đường", "chỉ", "chừng", "553 vòng", "đường", "chim", "bay", "nhưng", "do", "phải", "băng", "qua", "rừng", "núi", "và", "nhiều", "con", "suối", "nên", "các", "du", "khách", "khám", "phá", "cung", "đường", "này", "phải", "mất", "21 - 0", "ngày", "mới", "tới", "đích", "khi", "đoàn", "-2692.955 cc/kg", "khách", "của", "nữ", "phượt", "thủ", "nguyễn", "việt", "tuyết", "quân", "gần", "đến", "đích", "qua", "con", "suối", "cuối", "cùng", "là", "suối", "phan", "dũng", "thì", "gặp", "trời", "mưa", "rất", "to", "đến", "5175,186 tạ", "12:2:58", "thi", "thể", "của", "nạn", "nhân", "đã", "được", "tìm", "thấy", "được", "biết", "nhóm", "phượt", "thủ", "bắt", "đầu", "hành", "trình", "vào", "rừng", "tà", "năng", "thuộc", "đức", "trọng", "lâm", "đồng", "vào", "7:60:8", "sau", "một", "đêm", "ngủ", "trên", "đồi", "254 mw/radian", "cỏ", "họ", "quyết", "định", "vượt", "suối", "trong", "rừng", "phan", "dũng", "và", "gặp", "nạn", "nhóm", "du", "khách", "này", "tập", "hợp", "nhau", "trên", "diễn", "đàn", "phượt", "thuê", "thêm", "+72018002182", "người", "hỗ", "trợ", "cho", "chuyến", "đi" ]
[ "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "israel", "thêm", "bốn trăm bảy mươi xen ti mét", "usd", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "hội", "đồng", "bộ", "trưởng", "hàng", "tuần", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "ngày mười một và ngày hai chín tháng chín", "thông", "báo", "sẽ", "tăng", "thêm", "gần", "sáu ngàn năm ba chấm một trăm mười sáu ki lô mét khối", "usd", "cho", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "bất", "chấp", "tuyên", "bố", "trước", "đó", "của", "ông", "rằng", "muốn", "giảm", "chi", "phí", "quốc", "phòng", "để", "đầu", "tư", "cải", "cách", "xã", "hội", "ông", "netanyahu", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "sẽ", "tăng", "thêm", "gần", "âm một ngàn tám trăm bốn sáu phẩy không không năm trăm ba mươi chín ra đi an", "usd", "cho", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "ông", "netanyahu", "nhấn", "mạnh", "tất", "cả", "mọi", "người", "có", "ý", "thức", "đều", "nhìn", "thấy", "những", "gì", "đang", "diễn", "ra", "xung", "quanh", "chúng", "ta", "tất", "cả", "những", "thay", "đổi", "này", "có", "hậu", "quả", "chiến", "lược", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "nhà", "nước", "israel", "và", "đối", "với", "khả", "năng", "của", "chúng", "ta", "đương", "đầu", "với", "những", "thách", "thức", "mới", "và", "sự", "bất", "ổn" ]
[ "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "israel", "thêm", "470 cm", "usd", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "hội", "đồng", "bộ", "trưởng", "hàng", "tuần", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "ngày 11 và ngày 29 tháng 9", "thông", "báo", "sẽ", "tăng", "thêm", "gần", "6053.116 km3", "usd", "cho", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "bất", "chấp", "tuyên", "bố", "trước", "đó", "của", "ông", "rằng", "muốn", "giảm", "chi", "phí", "quốc", "phòng", "để", "đầu", "tư", "cải", "cách", "xã", "hội", "ông", "netanyahu", "tuyên", "bố", "chúng", "tôi", "sẽ", "tăng", "thêm", "gần", "-1846,00539 radian", "usd", "cho", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "ông", "netanyahu", "nhấn", "mạnh", "tất", "cả", "mọi", "người", "có", "ý", "thức", "đều", "nhìn", "thấy", "những", "gì", "đang", "diễn", "ra", "xung", "quanh", "chúng", "ta", "tất", "cả", "những", "thay", "đổi", "này", "có", "hậu", "quả", "chiến", "lược", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "nhà", "nước", "israel", "và", "đối", "với", "khả", "năng", "của", "chúng", "ta", "đương", "đầu", "với", "những", "thách", "thức", "mới", "và", "sự", "bất", "ổn" ]
[ "á", "khôi", "bán", "dâm", "hai trăm năm nhăm chấm tám không năm độ", "bị", "phạt", "âm chín mươi hai phẩy không không năm trăm tám hai ki lo oát giờ trên vòng", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "sau", "khi", "tạm", "giữ", "kiều", "ngày mồng hai tháng mười hai năm một ngàn một trăm hai mươi", "nữ", "bán", "dâm", "với", "giá", "năm trăm linh một ao", "đã", "phạt", "hành", "chính", "á", "khôi", "này", "ở", "mức", "cao", "bảy trăm hai bẩy oát trên giây", "nhất", "âm bảy ngàn năm trăm mười ba phẩy không không chín trăm bốn hai mi li gam trên oát giờ", "cô", "gái", "thứ", "hai", "bị", "bắt", "quả", "tang", "bán", "dâm", "cùng", "á", "khôi", "và", "không năm sáu ba bốn hai một một năm tám ba bốn", "khách", "bán", "dâm", "cũng", "bị", "xử", "phạt", "hành", "chính", "theo", "nghị", "định", "dê o đắp liu gạch ngang bốn trăm", "cụ", "thể", "người", "có", "hành", "vi", "bán", "dâm", "sẽ", "bị", "phạt", "cảnh", "cáo", "hoặc", "phạt", "tiền", "từ", "âm bốn nghìn ba trăm bốn tư phẩy chín chín năm", "đến", "năm trăm lẻ sáu tấn", "nếu", "bán", "dâm", "cho", "nhiều", "người", "cùng", "một", "lúc", "mức", "phạt", "từ", "bốn ca ra", "đến", "sáu nghìn chín trăm bẩy mươi bốn chấm bảy trăm ba mươi tám giây trên bao", "với", "người", "mua", "dâm", "mức", "phạt", "từ", "năm mươi tám việt nam đồng", "tới", "tám trăm sáu mươi mốt ki lô mét khối trên giây", "trước", "đó", "mười tám giờ", "tại", "một", "khách", "sạn", "hạng", "sang", "ở", "thành", "phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bắt", "quả", "tang", "hai mươi chín ngàn tám mươi hai phẩy chín sáu sáu không", "cặp", "nam", "nữ", "đang", "mua", "bán", "dâm", "trần", "đức", "thùy", "liên", "tám triệu hai trăm chín mươi nghìn", "tuổi", "thành phố", "hồ chí minh", "được", "xác", "định", "là", "người", "môi", "giới", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "liên", "khai", "tháng mười hai chín trăm hai nhăm", "nhận", "điện", "thoại", "của", "hai", "người", "giới", "thiệu", "là", "doanh", "nhân", "ở", "hà", "nội", "sẵn", "sàng", "chi", "năm nghìn năm trăm năm mươi ba phẩy năm trăm mười chín chỉ", "một", "ngày", "cho", "một", "chân", "dài", "trong", "hai", "cô", "gái", "mà", "nhóm", "đại", "gia", "muốn", "được", "vui", "vẻ", "ngày hai mươi chín", "có", "người", "là", "hotgirl", "với", "phong", "cách", "sexy", "nổi", "tiếng", "ở", "giới", "giải", "trí", "liên", "dặn", "cô", "này", "khi", "gặp", "khách", "cứ", "nhận", "bừa", "là", "hotgirl", "nổi", "tiếng", "kia", "qua", "huỳnh", "xuân", "hùng", "tức", "hà", "pê", "đê", "bốn mươi sáu chấm tám mươi ba", "tuổi", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "liên", "liên", "lạc", "với", "cô", "gái", "là", "á", "khôi", "một", "trường", "nghệ", "thuật", "tại", "hà", "nội", "và", "được", "cô", "nhận", "lời", "bán", "dâm", "khi", "trao", "đổi", "lại", "khách", "không", "đồng", "ý", "trả", "ba trăm bẩy mươi sáu đô la", "cho", "á", "khôi", "một nghìn", "tuổi", "này", "mà", "yêu", "cầu", "giảm", "một", "nửa", "liên", "chấp", "thuận", "yêu", "cầu", "khách", "chuyển", "trước", "ba trăm năm nhăm oát giờ", "vào", "tài", "khoản", "để", "làm", "tin", "trong", "phi", "vụ", "này", "liên", "định", "chỉ", "trả", "cho", "gái", "bán", "dâm", "mỗi", "người", "chín ngàn sáu trăm năm ba chấm bốn năm tám dặm một giờ", "cho", "hai", "ngày", "đi", "khách", "số", "còn", "lại", "bảy nghìn ba trăm ba tư phẩy bẩy trăm hai mươi ngày", "cô", "ta", "sẽ", "hưởng", "những", "cô", "gái", "liên", "quan", "các", "vụ", "bán", "dâm", "bị", "phát", "hiện", "ngày mười chín tháng hai hai nghìn không trăm năm mươi", "bị", "đưa", "về", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "trong", "năm giờ hai mươi tư", "các", "trinh", "sát", "tiếp", "tục", "bắt", "má", "mì", "hùng", "khi", "phát", "hiện", "hai", "gái", "bán", "dâm", "do", "anh", "ta", "môi", "giới", "đang", "phục", "vụ", "khách", "ở", "khách", "sạn", "tại", "hà", "nội", "hùng", "thừa", "nhận", "môi", "giới", "bán", "dâm", "với", "giá", "tám mốt rúp", "một", "lượt", "theo", "điều", "tra", "mười chín tới hai mươi bẩy", "liên", "làm", "quản", "lý", "quán", "bar", "vũ", "trường", "khoe", "có", "thể", "môi", "giới", "người", "mẫu", "diễn", "viên", "hoa", "hậu", "bán", "dâm", "với", "giá", "từ", "âm bốn mươi ba ve bê", "trở", "lên", "liên", "khai", "từng", "môi", "giới", "cho", "cô", "diễn", "viên", "tuổi", "teen", "đi", "khách", "với", "giá", "bốn trăm bốn tư kí lô" ]
[ "á", "khôi", "bán", "dâm", "255.805 độ", "bị", "phạt", "-92,00582 kwh/vòng", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "sau", "khi", "tạm", "giữ", "kiều", "ngày mồng 2/12/1120", "nữ", "bán", "dâm", "với", "giá", "501 ounce", "đã", "phạt", "hành", "chính", "á", "khôi", "này", "ở", "mức", "cao", "727 w/s", "nhất", "-7513,00942 mg/wh", "cô", "gái", "thứ", "hai", "bị", "bắt", "quả", "tang", "bán", "dâm", "cùng", "á", "khôi", "và", "056342115834", "khách", "bán", "dâm", "cũng", "bị", "xử", "phạt", "hành", "chính", "theo", "nghị", "định", "dow-400", "cụ", "thể", "người", "có", "hành", "vi", "bán", "dâm", "sẽ", "bị", "phạt", "cảnh", "cáo", "hoặc", "phạt", "tiền", "từ", "-4344,99 năm", "đến", "506 tấn", "nếu", "bán", "dâm", "cho", "nhiều", "người", "cùng", "một", "lúc", "mức", "phạt", "từ", "4 carat", "đến", "6974.738 s/pound", "với", "người", "mua", "dâm", "mức", "phạt", "từ", "58 vnđ", "tới", "861 km3/giây", "trước", "đó", "18h", "tại", "một", "khách", "sạn", "hạng", "sang", "ở", "thành", "phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "cục", "cảnh", "sát", "hình", "sự", "bắt", "quả", "tang", "29.082,9660", "cặp", "nam", "nữ", "đang", "mua", "bán", "dâm", "trần", "đức", "thùy", "liên", "8.290.000", "tuổi", "thành phố", "hồ chí minh", "được", "xác", "định", "là", "người", "môi", "giới", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "liên", "khai", "tháng 12/925", "nhận", "điện", "thoại", "của", "hai", "người", "giới", "thiệu", "là", "doanh", "nhân", "ở", "hà", "nội", "sẵn", "sàng", "chi", "5553,519 chỉ", "một", "ngày", "cho", "một", "chân", "dài", "trong", "hai", "cô", "gái", "mà", "nhóm", "đại", "gia", "muốn", "được", "vui", "vẻ", "ngày 29", "có", "người", "là", "hotgirl", "với", "phong", "cách", "sexy", "nổi", "tiếng", "ở", "giới", "giải", "trí", "liên", "dặn", "cô", "này", "khi", "gặp", "khách", "cứ", "nhận", "bừa", "là", "hotgirl", "nổi", "tiếng", "kia", "qua", "huỳnh", "xuân", "hùng", "tức", "hà", "pê", "đê", "46.83", "tuổi", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "liên", "liên", "lạc", "với", "cô", "gái", "là", "á", "khôi", "một", "trường", "nghệ", "thuật", "tại", "hà", "nội", "và", "được", "cô", "nhận", "lời", "bán", "dâm", "khi", "trao", "đổi", "lại", "khách", "không", "đồng", "ý", "trả", "376 $", "cho", "á", "khôi", "1000", "tuổi", "này", "mà", "yêu", "cầu", "giảm", "một", "nửa", "liên", "chấp", "thuận", "yêu", "cầu", "khách", "chuyển", "trước", "355 wh", "vào", "tài", "khoản", "để", "làm", "tin", "trong", "phi", "vụ", "này", "liên", "định", "chỉ", "trả", "cho", "gái", "bán", "dâm", "mỗi", "người", "9653.458 mph", "cho", "hai", "ngày", "đi", "khách", "số", "còn", "lại", "7334,720 ngày", "cô", "ta", "sẽ", "hưởng", "những", "cô", "gái", "liên", "quan", "các", "vụ", "bán", "dâm", "bị", "phát", "hiện", "ngày 19/2/2050", "bị", "đưa", "về", "trụ", "sở", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "trong", "5h24", "các", "trinh", "sát", "tiếp", "tục", "bắt", "má", "mì", "hùng", "khi", "phát", "hiện", "hai", "gái", "bán", "dâm", "do", "anh", "ta", "môi", "giới", "đang", "phục", "vụ", "khách", "ở", "khách", "sạn", "tại", "hà", "nội", "hùng", "thừa", "nhận", "môi", "giới", "bán", "dâm", "với", "giá", "81 rub", "một", "lượt", "theo", "điều", "tra", "19 - 27", "liên", "làm", "quản", "lý", "quán", "bar", "vũ", "trường", "khoe", "có", "thể", "môi", "giới", "người", "mẫu", "diễn", "viên", "hoa", "hậu", "bán", "dâm", "với", "giá", "từ", "-43 wb", "trở", "lên", "liên", "khai", "từng", "môi", "giới", "cho", "cô", "diễn", "viên", "tuổi", "teen", "đi", "khách", "với", "giá", "444 kg" ]
[ "một", "văn", "phòng", "đại", "diện", "của", "afp", "ở", "nước", "ngoài", "hãng", "thông", "tấn", "quốc", "afp", "đã", "mở", "văn", "phòng", "tại", "thủ", "đô", "của", "triều", "tiên", "bình", "nhưỡng", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "này", "emmanuel", "hoog", "cho", "biết", "theo", "thông", "báo", "của", "ông", "hoog", "văn", "phòng", "afp", "tại", "bình", "nhưỡng", "sẽ", "chủ", "yếu", "cung", "cấp", "cho", "khách", "hàng", "các", "video", "và", "hình", "ảnh", "việc", "mở", "văn", "phòng", "này", "đã", "đóng", "lại", "danh", "sách", "mạng", "lưới", "gồm", "ba tám", "văn", "phòng", "đại", "diện", "của", "của", "afp", "tại", "không tám hai một sáu sáu tám tám ba hai hai ba", "quốc", "gia", "ông", "hoog", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "khai", "trương", "văn", "phòng", "afp", "tại", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "âm một ngàn một trăm chín sáu chấm ba trăm hai bẩy công", "afp", "cam", "kết", "tự", "do", "thông", "tin", "tự", "do", "ngôn", "luận", "và", "coi", "âm bẩy mươi sáu phẩy ba bảy", "đó", "là", "một", "phần", "giá", "trị", "cơ", "bản", "của", "mình", "ông", "hoog", "cho", "biết", "văn", "phòng", "mới", "được", "mở", "ra", "theo", "thỏa", "thuận", "giữa", "afp", "và", "cơ", "quan", "thông", "tấn", "trung", "ương", "triều", "tiên", "kcna", "được", "ký", "bốn trăm chéo i ngang", "kết", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "thỏa", "thuận", "này", "cũng", "sẽ", "cho", "phép", "afp", "đưa", "các", "nhà", "báo", "nước", "ngoài", "đến", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "để", "tác", "nghiệp", "theo", "một nghìn tám trăm sáu hai phẩy không không bốn bẩy năm na nô mét", "thỏa", "thuận", "các", "phóng", "viên", "quay", "phim", "nhiếp", "ảnh", "người", "triều", "tiên", "sẽ", "sản", "xuất", "nội", "dung", "hình", "ảnh", "sau", "đó", "sẽ", "được", "xử", "lý", "bởi", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "afp", "được", "biết", "afp", "là", "cơ", "quan", "thông", "tấn", "quốc", "tế", "thứ", "hai", "sau", "hãng", "tin", "ap", "có", "văn", "phòng", "thường", "trú", "ở", "bình", "nhưỡng" ]
[ "một", "văn", "phòng", "đại", "diện", "của", "afp", "ở", "nước", "ngoài", "hãng", "thông", "tấn", "quốc", "afp", "đã", "mở", "văn", "phòng", "tại", "thủ", "đô", "của", "triều", "tiên", "bình", "nhưỡng", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "này", "emmanuel", "hoog", "cho", "biết", "theo", "thông", "báo", "của", "ông", "hoog", "văn", "phòng", "afp", "tại", "bình", "nhưỡng", "sẽ", "chủ", "yếu", "cung", "cấp", "cho", "khách", "hàng", "các", "video", "và", "hình", "ảnh", "việc", "mở", "văn", "phòng", "này", "đã", "đóng", "lại", "danh", "sách", "mạng", "lưới", "gồm", "38", "văn", "phòng", "đại", "diện", "của", "của", "afp", "tại", "082166883223", "quốc", "gia", "ông", "hoog", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "khai", "trương", "văn", "phòng", "afp", "tại", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "-1196.327 công", "afp", "cam", "kết", "tự", "do", "thông", "tin", "tự", "do", "ngôn", "luận", "và", "coi", "-76,37", "đó", "là", "một", "phần", "giá", "trị", "cơ", "bản", "của", "mình", "ông", "hoog", "cho", "biết", "văn", "phòng", "mới", "được", "mở", "ra", "theo", "thỏa", "thuận", "giữa", "afp", "và", "cơ", "quan", "thông", "tấn", "trung", "ương", "triều", "tiên", "kcna", "được", "ký", "400/y-", "kết", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "thỏa", "thuận", "này", "cũng", "sẽ", "cho", "phép", "afp", "đưa", "các", "nhà", "báo", "nước", "ngoài", "đến", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "để", "tác", "nghiệp", "theo", "1862,00475 nm", "thỏa", "thuận", "các", "phóng", "viên", "quay", "phim", "nhiếp", "ảnh", "người", "triều", "tiên", "sẽ", "sản", "xuất", "nội", "dung", "hình", "ảnh", "sau", "đó", "sẽ", "được", "xử", "lý", "bởi", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "afp", "được", "biết", "afp", "là", "cơ", "quan", "thông", "tấn", "quốc", "tế", "thứ", "hai", "sau", "hãng", "tin", "ap", "có", "văn", "phòng", "thường", "trú", "ở", "bình", "nhưỡng" ]
[ "hình", "ảnh", "tại", "hội", "nghị", "ảnh", "m.p", "mười giờ mười sáu phút bốn chín giây", "bộ", "tài", "chính", "đã", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "điều", "hành", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "tài", "chính", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày bẩy", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "tài", "chính", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày mười chín", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "chính", "đinh", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "ngày ba mươi mốt", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ước", "đạt", "âm năm ngàn một trăm bốn sáu chấm không hai trăm ba mươi tư ki lô", "tỷ", "đồng", "bằng", "tám ngàn hai trăm sáu tám phẩy ba ba một in", "dự", "toán", "giảm", "năm trăm mười hai đề xi mét vuông", "tỷ", "đồng", "tăng", "gần", "năm nghìn sáu trăm hai năm chấm sáu trăm hai ba héc ta", "tỷ", "đồng", "so", "với", "báo", "cáo", "quốc", "hội", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "bốn nghìn bốn", "bên", "cạnh", "đó", "tỷ", "lệ", "động", "viên", "vào", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đạt", "khoảng", "âm một ngàn ba trăm hai chín phẩy không bốn trăm tám mươi chín năm", "gdp", "huy", "động", "từ", "thuế", "và", "phí", "đạt", "khoảng", "âm chín ngàn hai trăm chín mươi sáu phẩy ba bốn bốn tháng", "gdp", "trong", "đó", "thu", "nội", "địa", "đạt", "xấp", "xỉ", "sáu trăm bốn hai ki lô bai", "dự", "toán", "thu", "từ", "dầu", "thô", "đạt", "năm nghìn bảy trăm sáu mươi chín chấm năm trăm ba lăm héc", "dự", "toán", "giảm", "âm bảy ngàn sáu trăm năm mươi hai phẩy tám không tám oát trên oát", "đồng", "thu", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "đạt", "hai ngàn năm trăm mười bẩy chấm năm trăm năm mươi gam", "dự", "toán", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "sau", "khi", "trừ", "hoàn", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "đạt", "âm năm nghìn hai trăm hai mươi hai phẩy ba trăm bốn mươi mốt oát giờ", "dự", "toán", "giảm", "một trăm chín mốt giây", "tỷ", "đồng", "theo", "phân", "cấp", "quản", "lý", "thu", "ngân", "sách", "trung", "ương", "bằng", "khoảng", "bốn trăm linh hai dặm một giờ", "giảm", "khoảng", "âm bốn nghìn sáu trăm mười hai chấm hai trăm công", "tỷ", "đồng", "so", "dự", "toán", "thu", "ngân", "sách", "địa", "phương", "đạt", "tám trăm sáu mươi ba mi li mét vuông", "vượt", "bốn trăm hai tư đồng trên ve bê", "tỷ", "đồng", "so", "dự", "toán", "lãnh", "đạo", "bộ", "cho", "biết", "tính", "chung", "cả", "giai", "đoạn", "một triệu sáu trăm hai năm ngàn năm trăm bẩy năm", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "thu", "sách", "đạt", "sáu trăm ba ba ao trên đề xi mét khối", "tỷ", "đồng", "hoàn", "thành", "vượt", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "âm tám mươi xen ti mét vuông", "mức", "rất", "tích", "cực", "trong", "điều", "kiện", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "năm giờ", "khó", "khăn", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "dự", "kiến", "cơ", "cấu", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bền", "vững", "hơn", "tỷ", "trọng", "thu", "nội", "địa", "trong", "tổng", "thu", "tăng", "từ", "âm bảy trăm năm mươi lăm phẩy sáu trăm hai tám xen ti mét vuông", "bình", "quân", "giai", "đoạn", "một ngàn", "lên", "bảy ngàn tám trăm sáu mươi chín chấm không chín trăm lẻ bốn ca lo", "tháng mười hai ngàn một trăm sáu bốn", "kế", "hoạch", "là", "hai trăm bảy mươi bẩy đề xi mét", "tỷ", "trọng", "thu", "từ", "dầu", "thô", "và", "thu", "cân", "đối", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "giảm", "từ", "âm ba trăm bốn mươi sáu phẩy không không năm trăm hai mươi hai mê ga oát giờ", "bình", "quân", "giai", "đoạn", "năm trăm bốn mươi sáu nghìn ba trăm sáu mươi chín", "xuống", "còn", "khoảng", "âm bốn ngàn sáu mươi tám phẩy không không một trăm bẩy mốt héc", "tám giờ", "bộ", "trưởng", "đinh", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "ngày hai sáu và ngày mười sáu", "chi", "ngân", "sách", "mười chín giờ năm mươi bẩy phút ba ba giây", "đã", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "đề", "ra", "với", "tổng", "số", "chi", "ngân", "sách", "ước", "khoảng", "chín nghìn sáu trăm bốn mươi phẩy ba năm hai mi li mét vuông", "tỷ", "đồng", "đáp", "ứng", "kịp", "thời", "đầy", "đủ", "các", "nhiệm", "vụ", "chi", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "sáu ba công", "quản", "lý", "nhà", "nước", "và", "thanh", "toán", "các", "khoản", "nợ", "đến", "hạn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đã", "chi", "trên", "âm hai trăm mười sáu chấm không không tám năm bốn ca ra", "tỷ", "đồng", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "và", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "vượt", "qua", "tác", "động", "của", "đại", "dịch", "ba trăm chín mươi ba ngàn o o xuộc u", "theo", "các", "nghị", "quyết", "của", "chính", "phủ", "số", "i i vờ xê gạch ngang ba nghìn sáu ngang ba không không", "về", "các", "biện", "pháp", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "gặp", "khó", "khăn", "do", "đại", "dịch", "hai không không ba nghìn gạch ngang quờ mờ dét xuộc", "và", "số", "hờ tờ năm tám không", "của", "chính", "phủ", "về", "một", "số", "chế", "độ", "đặc", "thù", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "gạch ngang một không năm chín trăm", "ngân", "sách", "trung", "ương", "đã", "sử", "dụng", "khoảng", "bẩy nghìn năm trăm sáu mươi phẩy sáu năm bẩy phần trăm", "tỷ", "đồng", "dự", "phòng", "để", "hỗ", "trợ", "các", "địa", "phương", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "bão", "mưa", "lũ", "và", "khôi", "phục", "sản", "xuất", "sau", "thiên", "tai", "dịch", "bệnh", "xuất", "cấp", "gần", "bảy trăm bốn chín vòng", "tấn", "gạo", "dự", "trữ", "quốc", "gia", "để", "cứu", "trợ", "cứu", "đói", "cho", "nhân", "dân", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "thiên", "tai", "và", "giáp", "hạt", "đầu", "năm", "điểm", "sáng", "trong", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "chi", "ngân", "sách", "một giờ hai mươi phút bốn mươi tám giây", "là", "tiến", "độ", "giải", "ngân", "vốn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "tiến", "bộ", "hơn", "so", "với", "năm", "trước", "nhờ", "sự", "chỉ", "đạo", "quyết", "liệt", "của", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "và", "nỗ", "lực", "của", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "ước", "tính", "đến", "ngày không năm không hai", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "đạt", "bốn ngàn một trăm bảy mươi chấm mười bảy lít", "dự", "toán", "cùng", "kỳ", "đạt", "bẩy trăm sáu mươi hai tấn", "kế", "hoạch", "phấn", "đấu", "bảy không không đắp liu gờ e rờ", "đến", "hết", "thời", "điểm", "khóa", "sổ", "kế", "toán", "ngày hai mươi đến ngày mười sáu tháng mười hai", "mười một giờ mười năm phút bốn ba giây", "đạt", "âm bẩy ngàn một trăm mười nhăm phẩy sáu ba bẩy yến", "dự", "toán", "tính", "chung", "sáu trăm chín hai ngàn một trăm mười", "năm", "giai", "đoạn", "hai nghìn không trăm linh tám", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "ước", "đạt", "khoảng", "âm năm nghìn năm trăm linh hai chấm chín trăm ba bẩy ki lo oát giờ", "tỷ", "đồng", "tỷ", "trọng", "chi", "bình", "quân", "khoảng", "âm năm ngàn chín trăm hai bẩy phẩy hai một năm mi li mét vuông", "gdp", "giai", "đoạn", "tám tới hai mươi sáu", "là", "âm tám ngàn sáu trăm hai chín chấm không một năm chín am be", "gdp", "cơ", "cấu", "chi", "tiếp", "tục", "chuyển", "dịch", "tích", "cực", "tỷ", "trọng", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "quý một không một hai bốn", "đạt", "trên", "năm trăm chín bốn ki lô bai", "mục", "tiêu", "là", "chín trăm bốn chín giờ trên mi li mét vuông", "chi", "thường", "xuyên", "khoảng", "hai ngàn bốn trăm hai mốt phẩy sáu trăm năm chín lít trên năm", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "mục", "tiêu", "là", "dưới", "tám trăm năm mốt tạ", "với", "kết", "quả", "thu", "chi", "ngân", "sách", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "bội", "chi", "sáu giờ bốn lăm", "ước", "khoảng", "bốn trăm bẩy mươi chín ê rô", "tỷ", "đồng", "dưới", "năm trăm tám tư đồng", "gdp", "hai ngàn sáu trăm tám mươi chín phẩy một sáu bẩy mê ga bai", "ước", "thực", "hiện", "dự", "toán", "một trăm cờ lờ i xuộc ét ca", "bảy nghìn hai trăm lẻ ba phẩy chín tám bẩy gam", "gdp", "tăng", "khoảng", "chín trăm năm năm oát giờ", "tỷ", "đồng", "so", "với", "dự", "toán", "bằng", "khoảng", "âm bốn trăm tám mươi phẩy năm năm tám xen ti mét", "mức", "quốc", "hội", "cho", "phép", "điều", "chỉnh", "tăng", "tối", "đa", "âm năm ngàn ba trăm mười bốn phẩy chín không đồng trên chỉ", "tỷ", "đồng", "tương", "đương", "tám ngàn tám trăm hai mốt chấm không tám trăm sáu mươi hai ki lô mét vuông", "gdp", "tính", "chung", "sáu mươi tám", "năm", "giai", "đoạn", "chín triệu bảy trăm bốn ba nghìn một trăm mười nhăm", "bội", "chi", "ngân", "sách", "bình", "quân", "khoảng", "âm tám nghìn bốn trăm chín mươi nhăm phẩy một trăm bẩy mươi ba ki lô ca lo", "gdp", "đảm", "bảo", "mục", "tiêu", "không", "quá", "âm hai ngàn một trăm hai mốt chấm sáu tám không đề xi mét vuông", "gdp", "theo", "nghị", "quyết", "số", "năm không không ba không không không xuộc pờ ét gờ chéo gờ bờ tê xê vê kép", "mười sáu tháng mười một năm bẩy trăm năm mươi bốn", "của", "quốc", "hội", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "phát", "biểu", "chỉ", "đạo", "tại", "hội", "nghị", "ảnh", "m.p", "so", "với", "ngày mười ngày hai tám tháng mười hai", "giá", "trị", "thương", "hiệu", "của", "việt", "nam", "nay", "đã", "tăng", "bẩy trăm ba mươi ba xen ti mét vuông", "đạt", "bốn tư nghìn bốn trăm hai nhăm phẩy sáu năm ba tám", "tỉ", "usd", "nhờ", "đó", "việt", "nam", "đã", "lên", "mười ba", "bậc", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "hai nghìn mười", "trong", "năm ba", "thương", "hiệu", "quốc", "gia", "một ngàn hai trăm ba mươi ba", "giá", "trị", "nhất", "thế", "giới", "trong", "mười ba giờ tám phút năm mươi hai giây", "tuy", "nhiên", "theo", "năm trăm hai mươi mốt lượng trên tấn", "thủ", "tướng", "hai mươi ba tháng bốn", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "thách", "thức", "với", "dịch", "bệnh", "còn", "khó", "lường", "đó", "cũng", "là", "thách", "thức", "với", "ngành", "tài", "chính", "trong", "ngày một và mồng bốn", "toàn", "ngành", "phải", "chủ", "động", "năm không không xoẹt sờ i giây cờ mờ", "tích", "cực", "năng", "động", "sáng", "tạo", "hơn", "và", "đạt", "kết", "quả", "tổng", "thể", "cao", "hơn", "ngày mười bảy", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "ngày mười năm", "phúc", "cũng", "giao", "âm bảy chấm hai không", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "cho", "ngành", "tài", "chính", "trong", "ngày hai tám ngày ba mươi tháng sáu", "trong", "đó", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "trừ hai không không không ngang chín không không", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "ngày hai mươi hai mười ba", "đầu", "tư", "bộ", "công", "thương", "điều", "hành", "chính", "sách", "tài", "khóa", "chủ", "động", "linh", "hoạt", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "kiểm", "soát", "lạm", "phát", "âm chín ngàn năm trăm tám mươi hai phẩy một trăm năm bẩy xen ti mét", "rà", "soát", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "các", "quy", "định", "pháp", "luật", "cơ", "chế", "chính", "sách", "thuộc", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "ngân", "sách", "để", "môi", "trường", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "thông", "thoáng", "thuận", "lợi", "ngành", "tài", "chính", "phải", "đi", "đầu", "về", "kinh", "tế", "số", "tài", "chính", "số", "làm", "tốt", "quản", "lý", "thu", "bốn trăm hai không không năm xuộc ích u lờ xoẹt", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "thu", "đúng", "đủ", "kịp", "thời", "các", "khoản", "thu", "phát", "sinh", "tăng", "cường", "chống", "thất", "thu", "chuyển", "giá", "gian", "lân", "thương", "mại", "phấn", "đấu", "thu", "ngân", "sách", "tăng", "tối", "thiểu", "chín trăm năm mươi mê ga oát giờ", "so", "với", "dự", "toán", "điều", "hành", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "chặt", "chẽ", "hiệu", "quả" ]
[ "hình", "ảnh", "tại", "hội", "nghị", "ảnh", "m.p", "10:16:49", "bộ", "tài", "chính", "đã", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "tổng", "kết", "điều", "hành", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "tài", "chính", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 7", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "tài", "chính", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ngày 19", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "chính", "đinh", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "ngày 31", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ước", "đạt", "-5146.0234 kg", "tỷ", "đồng", "bằng", "8268,331 inch", "dự", "toán", "giảm", "512 dm2", "tỷ", "đồng", "tăng", "gần", "5625.623 ha", "tỷ", "đồng", "so", "với", "báo", "cáo", "quốc", "hội", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "4400", "bên", "cạnh", "đó", "tỷ", "lệ", "động", "viên", "vào", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đạt", "khoảng", "-1329,0489 năm", "gdp", "huy", "động", "từ", "thuế", "và", "phí", "đạt", "khoảng", "-9296,344 tháng", "gdp", "trong", "đó", "thu", "nội", "địa", "đạt", "xấp", "xỉ", "642 kb", "dự", "toán", "thu", "từ", "dầu", "thô", "đạt", "5769.535 hz", "dự", "toán", "giảm", "-7652,808 w/w", "đồng", "thu", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "đạt", "2517.550 g", "dự", "toán", "thu", "cân", "đối", "ngân", "sách", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "sau", "khi", "trừ", "hoàn", "thuế", "giá", "trị", "gia", "tăng", "đạt", "-5222,341 wh", "dự", "toán", "giảm", "191 giây", "tỷ", "đồng", "theo", "phân", "cấp", "quản", "lý", "thu", "ngân", "sách", "trung", "ương", "bằng", "khoảng", "402 mph", "giảm", "khoảng", "-4612.200 công", "tỷ", "đồng", "so", "dự", "toán", "thu", "ngân", "sách", "địa", "phương", "đạt", "863 mm2", "vượt", "424 đồng/wb", "tỷ", "đồng", "so", "dự", "toán", "lãnh", "đạo", "bộ", "cho", "biết", "tính", "chung", "cả", "giai", "đoạn", "1.625.575", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "thu", "sách", "đạt", "633 ounce/dm3", "tỷ", "đồng", "hoàn", "thành", "vượt", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "-80 cm2", "mức", "rất", "tích", "cực", "trong", "điều", "kiện", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "5h", "khó", "khăn", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "dự", "kiến", "cơ", "cấu", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "bền", "vững", "hơn", "tỷ", "trọng", "thu", "nội", "địa", "trong", "tổng", "thu", "tăng", "từ", "-755,628 cm2", "bình", "quân", "giai", "đoạn", "1000", "lên", "7869.0904 cal", "tháng 10/2164", "kế", "hoạch", "là", "277 dm", "tỷ", "trọng", "thu", "từ", "dầu", "thô", "và", "thu", "cân", "đối", "từ", "hoạt", "động", "xuất", "nhập", "khẩu", "giảm", "từ", "-346,00522 mwh", "bình", "quân", "giai", "đoạn", "546.369", "xuống", "còn", "khoảng", "-4068,00171 hz", "8h", "bộ", "trưởng", "đinh", "tiến", "dũng", "cho", "biết", "ngày 26 và ngày 16", "chi", "ngân", "sách", "19:57:33", "đã", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "đề", "ra", "với", "tổng", "số", "chi", "ngân", "sách", "ước", "khoảng", "9640,352 mm2", "tỷ", "đồng", "đáp", "ứng", "kịp", "thời", "đầy", "đủ", "các", "nhiệm", "vụ", "chi", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "63 công", "quản", "lý", "nhà", "nước", "và", "thanh", "toán", "các", "khoản", "nợ", "đến", "hạn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đã", "chi", "trên", "-216.00854 carat", "tỷ", "đồng", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "và", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "vượt", "qua", "tác", "động", "của", "đại", "dịch", "3903000oo/u", "theo", "các", "nghị", "quyết", "của", "chính", "phủ", "số", "yyvc-3600-300", "về", "các", "biện", "pháp", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "gặp", "khó", "khăn", "do", "đại", "dịch", "2003000-qmz/", "và", "số", "ht580", "của", "chính", "phủ", "về", "một", "số", "chế", "độ", "đặc", "thù", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "-105900", "ngân", "sách", "trung", "ương", "đã", "sử", "dụng", "khoảng", "7560,657 %", "tỷ", "đồng", "dự", "phòng", "để", "hỗ", "trợ", "các", "địa", "phương", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "bão", "mưa", "lũ", "và", "khôi", "phục", "sản", "xuất", "sau", "thiên", "tai", "dịch", "bệnh", "xuất", "cấp", "gần", "749 vòng", "tấn", "gạo", "dự", "trữ", "quốc", "gia", "để", "cứu", "trợ", "cứu", "đói", "cho", "nhân", "dân", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "thiên", "tai", "và", "giáp", "hạt", "đầu", "năm", "điểm", "sáng", "trong", "tổ", "chức", "thực", "hiện", "chi", "ngân", "sách", "1:20:48", "là", "tiến", "độ", "giải", "ngân", "vốn", "đầu", "tư", "phát", "triển", "tiến", "bộ", "hơn", "so", "với", "năm", "trước", "nhờ", "sự", "chỉ", "đạo", "quyết", "liệt", "của", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "và", "nỗ", "lực", "của", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "ước", "tính", "đến", "ngày 05/02", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "đạt", "4170.17 l", "dự", "toán", "cùng", "kỳ", "đạt", "762 tấn", "kế", "hoạch", "phấn", "đấu", "700wger", "đến", "hết", "thời", "điểm", "khóa", "sổ", "kế", "toán", "ngày 20 đến ngày 16 tháng 12", "11:15:43", "đạt", "-7115,637 yến", "dự", "toán", "tính", "chung", "692.110", "năm", "giai", "đoạn", "2008", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "ước", "đạt", "khoảng", "-5502.937 kwh", "tỷ", "đồng", "tỷ", "trọng", "chi", "bình", "quân", "khoảng", "-5927,215 mm2", "gdp", "giai", "đoạn", "8 - 26", "là", "-8629.0159 ampe", "gdp", "cơ", "cấu", "chi", "tiếp", "tục", "chuyển", "dịch", "tích", "cực", "tỷ", "trọng", "chi", "đầu", "tư", "phát", "triển", "quý 10/124", "đạt", "trên", "594 kb", "mục", "tiêu", "là", "949 giờ/mm2", "chi", "thường", "xuyên", "khoảng", "2421,659 l/năm", "tổng", "chi", "ngân", "sách", "mục", "tiêu", "là", "dưới", "851 tạ", "với", "kết", "quả", "thu", "chi", "ngân", "sách", "bộ", "tài", "chính", "cho", "biết", "bội", "chi", "6h45", "ước", "khoảng", "479 euro", "tỷ", "đồng", "dưới", "584 đồng", "gdp", "2689,167 mb", "ước", "thực", "hiện", "dự", "toán", "100cli/sk", "7203,987 g", "gdp", "tăng", "khoảng", "955 wh", "tỷ", "đồng", "so", "với", "dự", "toán", "bằng", "khoảng", "-480,558 cm", "mức", "quốc", "hội", "cho", "phép", "điều", "chỉnh", "tăng", "tối", "đa", "-5314,90 đồng/chỉ", "tỷ", "đồng", "tương", "đương", "8821.0862 km2", "gdp", "tính", "chung", "68", "năm", "giai", "đoạn", "9.743.115", "bội", "chi", "ngân", "sách", "bình", "quân", "khoảng", "-8495,173 kcal", "gdp", "đảm", "bảo", "mục", "tiêu", "không", "quá", "-2121.680 dm2", "gdp", "theo", "nghị", "quyết", "số", "5003000/psg/gbtcw", "16/11/754", "của", "quốc", "hội", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "phát", "biểu", "chỉ", "đạo", "tại", "hội", "nghị", "ảnh", "m.p", "so", "với", "ngày 10 ngày 28 tháng 12", "giá", "trị", "thương", "hiệu", "của", "việt", "nam", "nay", "đã", "tăng", "733 cm2", "đạt", "44.425,6538", "tỉ", "usd", "nhờ", "đó", "việt", "nam", "đã", "lên", "13", "bậc", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "2010", "trong", "53", "thương", "hiệu", "quốc", "gia", "1233", "giá", "trị", "nhất", "thế", "giới", "trong", "13:8:52", "tuy", "nhiên", "theo", "521 lượng/tấn", "thủ", "tướng", "23/4", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "thách", "thức", "với", "dịch", "bệnh", "còn", "khó", "lường", "đó", "cũng", "là", "thách", "thức", "với", "ngành", "tài", "chính", "trong", "ngày 1 và mồng 4", "toàn", "ngành", "phải", "chủ", "động", "500/syjcm", "tích", "cực", "năng", "động", "sáng", "tạo", "hơn", "và", "đạt", "kết", "quả", "tổng", "thể", "cao", "hơn", "ngày 17", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "ngày 15", "phúc", "cũng", "giao", "-7.20", "nhiệm", "vụ", "trọng", "tâm", "cho", "ngành", "tài", "chính", "trong", "ngày 28 ngày 30 tháng 6", "trong", "đó", "tiếp", "tục", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "với", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "-2000-900", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "ngày 22, 13", "đầu", "tư", "bộ", "công", "thương", "điều", "hành", "chính", "sách", "tài", "khóa", "chủ", "động", "linh", "hoạt", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "kiểm", "soát", "lạm", "phát", "-9582,157 cm", "rà", "soát", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "các", "quy", "định", "pháp", "luật", "cơ", "chế", "chính", "sách", "thuộc", "lĩnh", "vực", "tài", "chính", "ngân", "sách", "để", "môi", "trường", "đầu", "tư", "kinh", "doanh", "thông", "thoáng", "thuận", "lợi", "ngành", "tài", "chính", "phải", "đi", "đầu", "về", "kinh", "tế", "số", "tài", "chính", "số", "làm", "tốt", "quản", "lý", "thu", "4002005/xul/", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "thu", "đúng", "đủ", "kịp", "thời", "các", "khoản", "thu", "phát", "sinh", "tăng", "cường", "chống", "thất", "thu", "chuyển", "giá", "gian", "lân", "thương", "mại", "phấn", "đấu", "thu", "ngân", "sách", "tăng", "tối", "thiểu", "950 mwh", "so", "với", "dự", "toán", "điều", "hành", "chi", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "chặt", "chẽ", "hiệu", "quả" ]
[ "năm trăm mười tám nghìn hai trăm lẻ chín", "cách", "giảm", "bốc", "hỏa", "tuổi", "mãn", "kinh", "hiệu", "quả", "theo", "medisite", "có", "khoảng", "mười bẩy giờ năm mươi hai phút hai mươi chín giây", "phụ", "nữ", "tuổi", "mãn", "kinh", "gặp", "vấn", "đề", "với", "những", "cơn", "bốc", "hỏa", "có", "chế", "độ", "ăn", "uống", "phù", "hợp", "không", "nên", "ăn", "quá", "no", "nên", "chia", "nhỏ", "các", "bữa", "ăn", "trong", "ngày", "thành", "chín trăm sáu tư ngàn ba trăm sáu mươi", "bữa", "nên", "ăn", "các", "loại", "thực", "phẩm", "chứa", "hàm", "lượng", "cao", "estrogen", "thực", "vật", "như", "tinh", "chất", "mầm", "đậu", "nành", "sữa", "đậu", "nành", "đậu", "phụ", "tránh", "xa", "rượu", "cà", "phê", "và", "các", "đồ", "cay", "nóng", "hít", "thở", "sâu", "nghiên", "cứu", "tại", "đại học", "wayne", "state", "mỹ", "cho", "thấy", "luyện", "tập", "thở", "sâu", "có", "thể", "giảm", "chín trăm tám mốt mi li gam", "số", "cơn", "bốc", "dét xờ mờ mờ tờ bảy trăm", "hỏa", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhận", "thấy", "hít", "thở", "sâu", "chậm", "rãi", "mười tám tháng bốn một ngàn bảy trăm hai bẩy", "lần/phút", "còn", "giúp", "giảm", "căng", "thẳng", "giải", "độc", "và", "lưu", "thông", "máu", "tốt", "hơn", "vậy", "nên", "tập", "luyện", "yoga", "mỗi", "tuần", "có", "thể", "khiến", "bạn", "dễ", "dàng", "giảm", "thiểu", "các", "cơn", "bốc", "hỏa", "phụ", "nữ", "tuổi", "hai trăm mười hai nghìn sáu trăm hai tám", "nên", "quan", "hệ", "tình", "dục", "trung", "bình", "hai", "lần/tuần", "và", "phụ", "nữ", "tuổi", "cộng ba không tám tám tám ba năm sáu năm ba chín", "một", "lần/tuần" ]
[ "518.209", "cách", "giảm", "bốc", "hỏa", "tuổi", "mãn", "kinh", "hiệu", "quả", "theo", "medisite", "có", "khoảng", "17:52:29", "phụ", "nữ", "tuổi", "mãn", "kinh", "gặp", "vấn", "đề", "với", "những", "cơn", "bốc", "hỏa", "có", "chế", "độ", "ăn", "uống", "phù", "hợp", "không", "nên", "ăn", "quá", "no", "nên", "chia", "nhỏ", "các", "bữa", "ăn", "trong", "ngày", "thành", "964.360", "bữa", "nên", "ăn", "các", "loại", "thực", "phẩm", "chứa", "hàm", "lượng", "cao", "estrogen", "thực", "vật", "như", "tinh", "chất", "mầm", "đậu", "nành", "sữa", "đậu", "nành", "đậu", "phụ", "tránh", "xa", "rượu", "cà", "phê", "và", "các", "đồ", "cay", "nóng", "hít", "thở", "sâu", "nghiên", "cứu", "tại", "đại học", "wayne", "state", "mỹ", "cho", "thấy", "luyện", "tập", "thở", "sâu", "có", "thể", "giảm", "981 mg", "số", "cơn", "bốc", "zxmmt700", "hỏa", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhận", "thấy", "hít", "thở", "sâu", "chậm", "rãi", "18/4/1727", "lần/phút", "còn", "giúp", "giảm", "căng", "thẳng", "giải", "độc", "và", "lưu", "thông", "máu", "tốt", "hơn", "vậy", "nên", "tập", "luyện", "yoga", "mỗi", "tuần", "có", "thể", "khiến", "bạn", "dễ", "dàng", "giảm", "thiểu", "các", "cơn", "bốc", "hỏa", "phụ", "nữ", "tuổi", "212.628", "nên", "quan", "hệ", "tình", "dục", "trung", "bình", "hai", "lần/tuần", "và", "phụ", "nữ", "tuổi", "+30888356539", "một", "lần/tuần" ]