prompt
stringlengths
32
2.09k
response
stringlengths
1
2.05k
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "Blowback."
Trả đũa.
What does the following sentence means in Vietnamese: "Think about Leah."
Hãy nghĩ cho Leah.
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Dưới sự hướng dẫn của Snowball, các con thú khác tự làm những việc còn lại."
Instructed by Snowball other animals worked out the rest for themselfes.
What is the English meaning of this sentence: "Chúng ta lên phía bắc và quyết định vậy."
We are going and there's an end on it.
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Oh, yeah."
Ồ, phải đấy.
Please translate the following sentence to English: "The study of the interaction between groundwater movement and geology can be quite complex."
The study of the interaction between groundwater movement and geology can be quite complex.
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Liệu Chúa có hài lòng với sự hy sinh của ta hay không?"
Will God be pleased with my sacrifice?
Translate the following sentence into English: "Nhưng một người đi cùng anh ta đã không may mắn thế."
But one of the other people he was with wasn't so lucky.
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Em ngồi đi."
Have a seat.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "This outfit is too matchy-matchy as it is, and so I was just trying to break it up with some simple horizontal lines."
Trang bị thật quá đơn điệu, và vì vậy tôi cố phá vỡ nó bằng mấy nét ngang đơn giản.
What does the following sentence means in Vietnamese: "Don't worry, this is just stupid. What did you say?"
Đừng lo, anh chàng này chỉ đơn giản là ngu thôi.
What is the English meaning of this sentence: "- Nhưng với tôi thì chẳng rõ gì cả."
- But that's not clear to me.
The Vietnamese translation of the following sentence: "Give me a kiss."
Hôn anh cái nào.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Someone's in the barn. Stay with Daksha."
Có ai đó trong chuồng ngựa Ở lại đây với Daksha
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Starting to think it was a mistake not getting you on in some town to learn a trade."
Tôi bắt đầu nghĩ có thể là một sai lầm khi không cho cậu tới một thị trấn nào đó để học một nghề.
What does the following sentence means in Vietnamese: "To kids."
Cho những đứa trẻ.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "They try to get in, it'll be noticed."
Họ vào sẽ bị chú ý.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Then you know what he's going to do to you when he gets here."
Vậy thì cô biết ông ta sẽ làm gì cô khi ông ấy tới đây.
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Lính dù, thiếu thốn thiết bị cần thiết, luôn luôn thiếu thực phẩm."
The paratroops lacking substantial equipment, always short of food.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Anything wrong?"
Tôi cần sáu người lên đây.
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Đã ko trèo lên."
He just wouldn't climb up.
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Damn it."
Mẹ kiếp.
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "Man gets shot that's got a gun, there's room for reasonable doubt."
Người bị bắn có súng, thì còn có chỗ bàn cãi.
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "You obviously forged the emancipation papers."
Rõ ràng cô đã giả mạo giấy sống tự lập.
What is the English translation for: "Con mới 13 tuổi, tán gì mà tán"
You are 13! There's no deck to be on.
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Không sao."
That's okay.
What does the following sentence means in English: "Đưa xe và chìa khoá cho tôi!"
Give us the car and the keys!
Please translate the following sentence to Vietnamese: "What's going on?"
- Chuyện gì thế?
What is the English equivalent of: "- Aubrey, đừng."
- Aubrey, don't.
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Nếu nó có thể cứu Thea, Em đồng ý."
If it'd help save Thea, I agree.
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Loss of limb will not excuse you."
Gẫy tay ta cũng không tha đâu.
What is the Vietnamese equivalent of: "- That's right. - Know the guy?"
ông đã uh, nghỉ hưu anh biết gã này?
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Cậu ta sẽ về nhà sớm."
He will go home soon.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- You don't remember?"
- Chú không nhớ à?
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Try to relax. Oh. Oh."
Thư giãn đi.
What is the Vietnamese equivalent of: "Nope!"
Không!
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "for a guy of your stature."
của một thằng lùn.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Jeanette!"
Hãy giành 1 tràng pháo tay... giành cho Ashley Grey!
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- All I was supposed to do was drive the car..."
- lái cái xe đó...
Translate the following sentence into English: "Claire Riesen đang bị tổn thương trong cuộc tấn công Alex Lannon."
Claire Riesen was badly hurt in the angel attack on Alex Lannon.
Interpret the following sentence into English: "Anh làm việc gì?"
What do you do?
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "Don't worry... let's go..."
Đừng lo... đi thôi...
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "No. No, it wouldn't."
Không, không, nó sẽ không.
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "You can't run away."
Anh không thể chạy trốn.
Interpret the following sentence into English: "À, không hẳn!"
Ah, not at all!
The Vietnamese translation of the following sentence: "Hello!"
Xin chào
The English translation of the following sentence: "Bây giờ đưa dây súng đây!"
Now give me that gun belt!
The English translation of the following sentence: "Chúng ta có thể dừng lại những điểm có Wi-Fi"
As long as we stop at some Wi-Fi hotspots,
Chuyển nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Nàng nào?"
- "She"?
Translate the following sentence into English: "Ngoài trời nóng lắm.""
It's hot outside."
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "-Không ai được đào tẩu dưới tay ta."
Nobody goes AWOL on my watch.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Hell, yeah."
- Vâng!
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "My dear fellow, how would I know?"
Anh bạn thân mến, làm sao tôi biết?
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Garcia, cô có thể tạo 1 danh sách các CEO cao cấp ở Dallas không chu cấp cho vợ cũ không?"
Garcia, can you Generate a list Of high-profile Dallas c.e.o.s Who are holding out On their ex-wives?
Giải thích nghĩa câu tiếng Việt sang tiếng Anh"Trông cậu như thể vừa đậu nhì khoa vậy"
You look like you just got second place in the science fair.
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "200 đô thì sao?"
How about $ 200?
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "- Dohun."
Eddie Dohun.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Có lẽ nên để mọi thứ trở lại như cũ như chúng ta đã làm trước đây, vì vậy..."
It didn't seem right to leave things the way that we did, so...
Translate the following sentence into English: "Ow."
Ow.
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "Rick did."
Rick ra tay.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Parker, what you could do... is go down there and look beautiful... and smile."
em có thể đi xuống kia... tỏ ra thật dễ thương... và cười thật tươi.
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "Hello there!"
Xin chào!
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "Dig, I'm going to need you to find me a way out of here."
Dig, tôi cần anh tìm cho tôi một lối ra ở đây.
What is the English meaning of the following sentence: "480 nghìn thôi."
Four hundred and eighty thousand.
Giải thích nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt"How much will we change after two years?"
Làm thế nào chúng tôi sẽ thay đổi sau hai năm?
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Vâng, thưa Đại tá, sáng nay một người bị..."
Well, colonel, this morning one was...
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Anh trộm nó từ phòng cô ấy à?"
Did you steal that from her room?
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Leo."
Leo.
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Then they went to number six."
Rồi họ tới người thứ 6.
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Em sao vậy hả, Kate?"
What the hell, Kate?
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Anh đủ tiền chứ?"
You have it, right?
The Vietnamese translation of the following sentence: "This is a gauntlet run right through the heart of Sadr City."
Việc này giống như chạy giữa hai hàng người ném đá qua trung tâm thành phố Sadr vậy.
What is the English translation for: "Các cháu muốn đi ngủ không?"
You guys want to go to sleep?
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Đúng là báng bổ Tôi sẽ tha thứ"
That's a sacrilege I'll tolerate.
What is the English meaning of the following sentence: "Và chú Tulip Hà Lan thật sự có âm mưu gì đó... hay chỉ là do ông ấy bị hiểu lầm?"
And is the Dutch Tulip Man up to something... or is he just completely misunderstood?
What is the English meaning of this sentence: "Dù sao ta vẫn cần chúc mừng."
Well, we're celebrating anyway.
Translate the following sentence into Vietnamese: "I sometimes forget that you're still a child."
Đôi khi dì quên rằng con vẫn còn là một đứa trẻ.
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Maybe I'm off my hinges, but I believe you."
Có lẽ tao đã lạc đề, nhưng tao tin mày.
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "- Excuse me."
Mumbley.
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "A tiny shot of pink is all it takes to fix my son's pain."
Một cốc nước màu hổng nhỏ xíu cũng đã đủ để chữa khỏi nỗi đau của con trai tôi.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Tập tin ảnh"
If Target File Exists:
What is the English interpretation for: "- Được."
- Sure enough.
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một bữa tiệc .."
"ESP Party" A party? "ESP Party"
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Ông thấy bọn Krug của tôi thế nào?"
How do you like my Krug?
What is the English meaning of the following sentence: "Dorothee... tôi nghĩ là tôi đã yêu cô."
Dorothee... I think I'm in love with you...
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "The "Heroes" phenomenon captivated the U.S."
Giờ chúng ta làm vậy hả.
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "- No. What?"
- Không, viết gì?
What does the following sentence means in English: "Nếu ở lại chúng ta sẽ chết hết"
If we stay here, we're dead.
What is the Vietnamese equivalent of: "I think he's got a bit more than friendship on his mind."
Mình nghĩ còn có gì đó khác ngoài tình bạn trong óc anh ta.
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Con đoán chắc là người ta nói đúng rồi."
I guess it's true what they say.
What is the Vietnamese translation for: "Jim, get her the hell out of here!"
Jim, đưa cô ấy ra khỏi đây ngay!
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Let me guess, take-out pizza again?"
Để mình đoán ... lại là bánh pizza?
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "- Ồ?"
- Oh?
Interpret the following sentence into English: "- Thằng bé còn có tôi."
- He's got me.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "My writing has become the inspiration to an actual killer."
Bài viết của anh trở thành nguồn cảm hứng cho tên sát nhân thật sự.
What is the English meaning of this sentence: "- Mọi người sẽ đến với nhau không sớm cũng muộn."
- Everyone runs into each other sooner or later.
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Bỏ tiền ra đây."
Leave the dollars there.
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Mà tôi ngăn một cảnh sát da trắng bị giết ở HarIem."
I stopped a white cop from getting killed in Harlem.
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Tốt."
Good.
The English translation of the following sentence: "Em ngất xỉu đột xuất, tỉnh dậy ở chỗ xa lạ."
I was passing out for no reason, waking up in odd places.