|
sentence: |
|
sentence: Đại học Victoria Đại học Victoria <organization> |
|
sentence: La Cadière-et-Cambo ( 30058 ) La Cadière-et-Cambo <location> |
|
sentence: *Xã Bình Châu , Xuyên Mộc , Bà Rịa - Vũng Tàu . Bình Châu , Xuyên Mộc <location> Bà Rịa - Vũng Tàu <organization> |
|
sentence: Cô Tô , Tri Tôn Cô Tô , Tri Tôn <location> |
|
sentence: Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland <location> |
|
sentence: phía đông bắc giáp thôn Mạn Đường . phía đông bắc <organization> |
|
sentence: Căn cứ tàu ngầm Hải Nam Căn cứ tàu ngầm Hải Nam <organization> |
|
sentence: Chiến tranh Nga-Ba Tư ( 1722-1723 ) Chiến tranh Nga-Ba Tư ( 1722-1723 ) <organization> |
|
sentence: MC ( Ma Cao ) Ma Cao <location> |
|
sentence: Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich Nam Georgia và Quần đảo <location> Nam Sandwich <location> |
|
sentence: Học tập cải tạo Học tập cải tạo <person> |
|
sentence: Đóng cùng Triệu Vy |
|
sentence: |
|
sentence: |
|
sentence: Mẫn Ai Vương Mẫn Ai Vương <person> |
|
sentence: đổi Đại học Damas Đại học Damas <organization> |
|
sentence: đổi Wide Awake ( bài hát ) Wide Awake ( bài hát ) <organization> |
|
sentence: đổi Diễn đàn Châu Á Bác Ngao Diễn đàn Châu Á Bác Ngao <organization> |
|
sentence: |
|
sentence: === |
|
sentence: Chiến tranh Hán-Nam Việt Chiến tranh Hán-Nam Việt <organization> |
|
sentence: Gia đình là số 1 phần 1 Gia đình là số 1 phần 1 <organization> |
|
sentence: Ông tự xưng là Mai Hắc Đế . Mai Hắc Đế <person> |
|
sentence: Các phong trào Cách mạng liên tiếp nổ ra , tiêu biểu là Cách mạng Nga 1905 . Cách mạng Nga 1905 <organization> |
|
sentence: đổi Suma ( thành phố Kobe ) Suma ( thành phố Kobe ) <location> |
|
sentence: Thiên hoàng Minh Trị Thiên hoàng Minh Trị <person> |
|
sentence: Ettenhausen an der Suhl Ettenhausen an der Suhl <location> |
|
sentence: ==== Mérida , Tây Ban Nha ==== Mérida , Tây Ban Nha <location> |
|
sentence: Tổ hợp Khoa học / Công nghệ Hàng không Antonov ; Tổ hợp Khoa học / Công nghệ Hàng không Antonov <organization> |
|
sentence: Lợn hươu Sulawesi phía bắc ( |
|
sentence: đổi Nakhchivan ( thành phố ) Nakhchivan ( thành phố ) <location> |
|
|