|
sentence: '' Green Day '' ' Green Day <organization> |
|
sentence: Tấn Thành Đế Tấn Thành Đế <person> |
|
sentence: Trận Orléans lần thứ hai Trận Orléans lần thứ hai <organization> |
|
sentence: ' '' Gwyneth Paltrow '' ' Gwyneth Paltrow <person> |
|
sentence: Sân vận động Vélodrome Sân vận động Vélodrome <organization> |
|
sentence: đổi Chính quyền liên bang Hoa Kỳ Chính quyền liên bang Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Yasothon ( tỉnh ) Yasothon ( tỉnh ) <location> |
|
sentence: Turkish Airlines ( Istanbul-Atatürk ) Turkish Airlines <organization> |
|
sentence: đổi Phẫu thuật Nụ cười Phẫu thuật Nụ cười <organization> |
|
sentence: đổi Idols ( chương trình truyền hình ) Idols ( chương trình truyền hình ) <organization> |
|
sentence: Phần lớn sự trợ giúp đến từ Hoa Kỳ . Hoa Kỳ <location> |
|
sentence: La Trinité-Surzur ( CAV ) La Trinité-Surzur <location> |
|
sentence: Cơ quan Tình báo Trung ương ( Hoa Kỳ ) Cơ quan Tình báo Trung ương ( Hoa Kỳ ) <organization> |
|
sentence: Eleanor Catton , ''The Rehearsal '' Eleanor Catton <person> |
|
sentence: Trường Đại học Bách khoa , Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Trường Đại học Bách khoa , Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh <organization> |
|
sentence: đổi Binh chủng Nhảy dù Việt Nam Cộng hòa Binh chủng Nhảy dù Việt Nam Cộng hòa <organization> |
|
sentence: Yên Bái ( 1.303 người ) , Yên Bái <location> |
|
sentence: đổi Cố Luân Hòa Hiếu Công chúa Cố Luân Hòa Hiếu Công chúa <person> |
|
sentence: Căn cứ Hải quân Hoa Kỳ Vịnh Subic Căn cứ Hải quân Hoa Kỳ Vịnh Subic <organization> |
|
sentence: Sự kiện 11 tháng 9 Sự kiện 11 tháng 9 <organization> |
|
sentence: Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Việt Nam <organization> |
|
sentence: Thư Cừ Vô Húy ( 沮渠無諱 ) Thư Cừ Vô Húy <person> |
|
sentence: ' '' Johannesburg '' ' , Nam Phi Johannesburg <location> Nam Phi <location> |
|
sentence: Paul Breitner ( Euro 1972 ) Paul Breitner <person> Euro 1972 <organization> |
|
sentence: Les Gets ( 74134 ) Les Gets <location> |
|
sentence: La Croix-sur-Roudoule ( 06051 ) La Croix-sur-Roudoule <location> |
|
sentence: Tổng giáo phận Hà Nội Tổng giáo phận Hà Nội <location> |
|
sentence: 1959 - Chung kết 1959 <organization> |
|
sentence: ' '' Vaslui '' ' Vaslui <location> |
|
sentence: *** '' Desmomys yaldeni '' Desmomys yaldeni <location> |
|
sentence: Kiatisuk Senamuang ( 6 bàn ) Kiatisuk Senamuang <person> |
|
sentence: Saint Kitts và Nevis Saint Kitts và Nevis <location> |
|
|