Md Mushfiqur Rahman
Upload with huggingface_hub
aa844de
word label pred
Hay CCONJ CCONJ
một NUM NUM
người NOUN NOUN
lính NOUN NOUN
hải quân NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
đã X X
rải VERB VERB
truyền đơn NOUN VERB
cho ADP ADP
người NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
chống VERB VERB
lại X X
cuộc chiến NOUN NOUN
phi nghĩa ADJ VERB
của ADP ADP
quân đội NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
tại ADP ADP
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Raymonde Dien NOUN NOUN
chia sẻ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
cha NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
bị VERB VERB
bắt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
bị VERB VERB
đày VERB VERB
và SCONJ SCONJ
anh trai NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
đã X X
bị VERB VERB
bắn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
sớm X ADJ
biết VERB VERB
cuộc chiến NOUN NOUN
phi nghĩa ADJ VERB
của ADP ADP
quân đội NOUN NOUN
viễn chinh VERB VERB
Pháp NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
đã X X
đứng VERB VERB
dậy VERB VERB
đấu tranh VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cũng X X
đã X X
tham gia VERB VERB
quân đội NOUN NOUN
để ADP ADP
chống VERB VERB
phát xít NOUN NOUN
Đức NOUN NOUN
tại ADP ADP
Pháp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
được VERB VERB
cử VERB VERB
sang VERB VERB
VN NOUN NOUN
để ADP ADP
giúp VERB VERB
người NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
chống VERB VERB
phát xít NOUN VERB
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
cuộc NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
phi nghĩa ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đoàn NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
chúng tôi PROPN PROPN
sang VERB VERB
VN NOUN NOUN
là AUX AUX
quân NOUN NOUN
xâm lược VERB NOUN
chứ CCONJ CCONJ
không X X
phải VERB ADJ
là CCONJ AUX
những DET DET
người NOUN NOUN
đi VERB VERB
bảo vệ VERB VERB
nhân dân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đã X X
tìm VERB VERB
cách NOUN NOUN
trở về VERB VERB
Pháp NOUN NOUN
phối hợp VERB VERB
đảng NOUN NOUN
Cộng sản ADJ NOUN
Pháp NOUN NOUN
dấy VERB VERB
lên X X
phong trào NOUN NOUN
chống VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
phi nghĩa ADJ NOUN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
hoạt động VERB VERB
bí mật ADJ NOUN
để ADP ADP
chống VERB VERB
chiến tranh NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
đi VERB VERB
phát VERB VERB
truyền đơn NOUN VERB
nêu VERB VERB
khẩu hiệu NOUN NOUN
chống VERB VERB
chiến tranh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Phong trào NOUN NOUN
lan truyền VERB VERB
mạnh mẽ ADJ ADJ
hơn X X
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
bị VERB VERB
bắt VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tòa án NOUN NOUN
xử VERB VERB
5 NUM NUM
năm NOUN NOUN
tù đày VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
sự kiện NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
đã X X
làm VERB VERB
toàn DET NOUN
dân NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
càng X X
phẫn nộ VERB ADJ
với ADP ADP
cuộc chiến NOUN NOUN
chết chóc VERB VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đã X X
trở thành VERB VERB
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
thân thiết ADJ ADJ
với ADP ADP
toàn thể DET NOUN
nhân dân NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
sinh VERB VERB
ra X VERB
trong ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
nghèo ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Cha NOUN NOUN
là AUX AUX
thợ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
là AUX AUX
nông dân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cha NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
bị VERB VERB
phát xít NOUN VERB
Đức NOUN NOUN
bắt VERB VERB
giam VERB VERB
bên NOUN NOUN
Áo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
17 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
thư ký NOUN NOUN
đánh máy VERB VERB
cho ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
đảng NOUN NOUN
Cộng sản ADJ NOUN
Pháp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
thông tin NOUN NOUN
về ADP ADP
chiến tranh NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
được VERB VERB
đưa VERB VERB
trên ADP ADP
báo NOUN NOUN
Nhân Đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đã X X
vận động VERB VERB
những DET DET
người NOUN NOUN
công nhân NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
chống VERB VERB
lại X X
cuộc NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
bẩn thỉu ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
hôm NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
biết VERB VERB
có VERB VERB
đoàn NOUN NOUN
tàu NOUN NOUN
chở VERB VERB
vũ khí NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xe tăng NOUN NOUN
sang ADP VERB
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đoàn NOUN NOUN
tàu NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
dừng VERB VERB
lại X X
, PUNCT PUNCT
chứ X CCONJ
không X X
thì CCONJ CCONJ
hôm nay NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
đã X X
không X X
có mặt VERB VERB
với ADP ADP
các DET DET
bạn NOUN NOUN
tại ADP ADP
đây PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
cảnh sát NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
bắt VERB VERB
tôi PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
dẫn VERB VERB
tôi PROPN PROPN
đi VERB VERB
giam VERB VERB
ở ADP ADP
nhà giam NOUN NOUN
Tours NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
tù NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
tiếp tục VERB VERB
tham gia VERB VERB
đảng bộ NOUN NOUN
cộng sản ADJ NOUN
địa phương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tích cực ADJ ADJ
tham gia VERB VERB
các DET DET
phong trào NOUN NOUN
đấu tranh VERB VERB
của ADP ADP
đảng NOUN NOUN
Cộng sản ADJ NOUN
Pháp NOUN NOUN
trong ADP ADP
cuộc NOUN NOUN
đấu tranh VERB VERB
tại ADP ADP
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
tiếp tục VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
đấu tranh NOUN VERB
vì ADP ADP
công lý NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1956 NUM NUM
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
có VERB VERB
cơ hội NOUN NOUN
đến VERB VERB
VN NOUN NOUN
trong ADP ADP
đoàn NOUN NOUN
thanh niên NOUN NOUN
cộng sản ADJ NOUN
Pháp NOUN NOUN
được VERB VERB
Bác Hồ NOUN NOUN
tiếp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Henri Martin NOUN NOUN
hồ hởi VERB ADJ
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Bác NOUN NOUN
là AUX AUX
lãnh tụ NOUN NOUN
để VERB ADP
lại X X
ấn tượng NOUN NOUN
sâu sắc ADJ ADJ
trong ADP ADP
cuộc đời NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Bác Hồ NOUN NOUN
là AUX AUX
hiện thân NOUN NOUN
tất cả PROPN PROPN
những DET DET
gì PROPN PROPN
tốt đẹp ADJ ADJ
nhất ADJ X
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
nước NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
chuẩn bị ADJ VERB
tấn công VERB VERB
Ai Cập NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
quyết định VERB VERB
trở về VERB VERB
ngay X PART
để ADP ADP
tiếp tục VERB VERB
tham gia VERB VERB
chống VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
phi nghĩa ADJ NOUN
mới ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Bác Hồ NOUN NOUN
ủng hộ VERB VERB
quyết định NOUN NOUN
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
đã X X
để VERB VERB
lại X X
hậu quả NOUN NOUN
quá X X
lớn ADJ ADJ
bằng ADP ADP
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
dioxin NOUN NOUN
hủy diệt VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hiện giờ NOUN NOUN
chúng tôi PROPN PROPN
vẫn X X
đấu tranh VERB VERB
để ADP ADP
chống VERB VERB
lại X X
, PUNCT PUNCT
tố cáo VERB VERB
di hại NOUN VERB
của ADP ADP
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
nhân dân NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
đang X X
khắc phục VERB VERB
hậu quả NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hậu quả NOUN NOUN
nghiêm trọng ADJ ADJ
là AUX AUX
hậu quả NOUN NOUN
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
3 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
2005 NUM NUM
chúng tôi PROPN PROPN
cùng CCONJ CCONJ
hội NOUN NOUN
Hữu nghị NOUN NOUN
pháp NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Việt NOUN NOUN
sẽ X X
tổ chức VERB VERB
hội thảo NOUN NOUN
quốc tế NOUN NOUN
về ADP ADP
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cho PART ADP
đến ADP ADP
giờ NOUN NOUN
có VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
cá nhân NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tổ chức NOUN VERB
đăng ký VERB VERB
tham gia VERB VERB
với ADP ADP
chúng tôi PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
rất X X
tự hào VERB ADJ
là AUX AUX
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
của ADP ADP
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hành động NOUN NOUN
của ADP ADP
chúng tôi PROPN PROPN
đòi VERB VERB
quyền NOUN NOUN
công bằng ADJ ADJ
cho ADP ADP
người NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
bị VERB VERB
nhiễm VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
đã X X
diễn VERB VERB
ra X X
từ ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
năm NOUN NOUN
qua VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Pháp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
cá nhân NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hội NOUN NOUN
đã X X
tham gia VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
vận động VERB VERB
của ADP ADP
chúng tôi PROPN PROPN
chống VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
tại ADP ADP
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến VERB ADP
VN NOUN NOUN
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
đang X X
trở lại VERB VERB
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nguyên X NOUN
đại sứ NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
của ADP ADP
VN NOUN NOUN
tại ADP ADP
Pháp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Võ Văn Sung NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đã X X
nhấn mạnh VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
bạn NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
rất X X
vn NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Võ Văn Sung NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phong trào NOUN NOUN
nhân dân NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
ủng hộ VERB VERB
VN NOUN NOUN
chống VERB VERB
chiến tranh NOUN NOUN
xâm lược VERB VERB
của ADP ADP
thực dân NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Mỹ NOUN NOUN
rất X X
sôi nổi ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Henri Martin NOUN NOUN
đã X X
gửi VERB VERB
thông điệp NOUN VERB
đến ADP ADP
các DET DET
bạn NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Các DET DET
bạn NOUN NOUN
hôm nay NOUN NOUN
đón tiếp VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
như CCONJ CCONJ
những DET DET
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
thân thiết ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
tình NOUN NOUN
hữu nghị ADJ VERB
hai NUM NUM
nước NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Pháp NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
từ ADP ADP
rất X X
lâu đời ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
chưa X X
chào đời VERB VERB
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
những DET DET
năm NOUN NOUN
1920 NUM NUM
khi NOUN NOUN
Bác Hồ NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
tham gia VERB VERB
sáng lập VERB VERB
đảng NOUN NOUN
Cộng sản ADJ NOUN
Pháp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
chỉ X X
là AUX AUX
người NOUN NOUN
phát triển VERB VERB
thêm VERB VERB
tình NOUN NOUN
hữu nghị ADJ VERB
đó PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
đã X X
xúc động VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chúng ta PROPN PROPN
phải VERB VERB
đặt VERB VERB
tên NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
cho ADP ADP
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
của ADP ADP
chúng ta PROPN PROPN
là CCONJ AUX
hồ henri martin NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Hồ Raymonde Dien NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đòi VERB VERB
lại X X
một NUM NUM
cuộc đời NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
bị VERB VERB
đánh cắp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chuyến NOUN NOUN
bay VERB NOUN
sang VERB VERB
châu Âu NOUN NOUN
phải VERB VERB
hoãn VERB VERB
lại X X
do ADP ADP
thời tiết NOUN NOUN
xấu ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hằng NOUN NOUN
mệt mỏi ADJ ADJ
quay VERB VERB
về ADP VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
xuống VERB VERB
xe NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
ngạc nhiên VERB ADJ
thấy VERB VERB
cổng NOUN NOUN
biệt thự NOUN NOUN
không X X
khóa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
lịch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hôm nay NOUN NOUN
người NOUN NOUN
giúp việc VERB VERB
về VERB VERB
quê NOUN NOUN
; PUNCT PUNCT
tùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
con trai NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
học VERB VERB
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
sân NOUN NOUN
hai NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
môtô NOUN NOUN
cỡ NOUN VERB
lớn ADJ ADJ
dựng VERB VERB
ngỗ ngược ADJ VERB
bên NOUN NOUN
thềm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lần VERB NOUN
theo X VERB
vết NOUN NOUN
giày NOUN ADJ
hằn VERB VERB
trên ADP X
thảm đỏ NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
Hằng NOUN NOUN
lên VERB VERB
tới ADP ADP
phòng NOUN NOUN
con trai NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cửa NOUN DET
khép VERB NOUN
hờ ADJ VERB
vẳng VERB ADJ
tiếng NOUN NOUN
thều thào VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
chửi VERB VERB
tục ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
sặc sụa VERB ADJ
mùi NOUN NOUN
khét ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN PROPN
lim dim VERB VERB
nuốt VERB VERB
khói NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
uống VERB VERB
một NUM NUM
ngụm NOUN NOUN
coca NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
nằm VERB VERB
vật VERB VERB
ra X ADP
nền NOUN NOUN
thọc VERB VERB
tay NOUN NOUN
vào ADP ADP
bụng NOUN NOUN
gãi gãi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
thằng NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
ba NUM NUM
ấn VERB VERB
vào ADP ADP
miệng NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
điếu NOUN NOUN
thuốc lá NOUN NOUN
cháy VERB VERB
đỏ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
biệt thự NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đôla NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bất động sản NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
công ty NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
những DET DET
thứ NOUN NOUN
làm VERB VERB
thiên hạ NOUN NOUN
phải VERB VERB
khuất phục VERB VERB
chị NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nay PROPN PROPN
đã X X
thành VERB VERB
vô nghĩa ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Hằng NOUN NOUN
đến VERB VERB
công ty NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
với ADP ADP
yêu cầu NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
đòi VERB VERB
lại X X
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cho ADP ADP
chị NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chàng NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
thư sinh ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
thám tử NOUN NOUN
ngỡ ngàng ADJ VERB
hơn X X
khi NOUN NOUN
người NOUN NOUN
được VERB VERB
chọn VERB VERB
là AUX AUX
một NUM NUM
sinh viên NOUN NOUN
vừa X X
ra VERB VERB
trường NOUN NOUN
mới X X
vào VERB VERB
làm việc VERB VERB
được VERB ADP
ba NUM NUM
tháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
Tuấn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chàng NOUN NOUN
thư sinh NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
lành ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
ngụm NOUN VERB
nước NOUN NOUN
mưa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ấp úng VERB NOUN
trong ADP ADP
phòng NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Tuấn NOUN NOUN
không X X
biết VERB VERB
cần VERB VERB
hỏi VERB VERB
gì PROPN PROPN
cho ADP ADP
đủ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
giám đốc NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
vỗ VERB VERB
vai NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN DET
những DET DET
điều NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
nói VERB VERB
trong ADP ADP
cuộc NOUN NOUN
họp VERB VERB
là AUX AUX
đúng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
thật ra X PART
cậu NOUN NOUN
chỉ X X
cần VERB VERB
thực hiện VERB VERB
nhiệm vụ NOUN NOUN
là CCONJ AUX
làm VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
tốt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
một NUM NUM
thanh niên NOUN NOUN
có VERB VERB
chí hướng NOUN NOUN
là AUX AUX
đủ ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
chấp nhận VERB VERB
mặc cả NOUN VERB
của ADP ADP
con trai NOUN NOUN
là CCONJ CCONJ
mua VERB VERB
cho ADP ADP
nó PROPN PROPN
một NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
@ PUNCT NOUN
. PUNCT PUNCT
đổi VERB VERB
lại X X
Tùng NOUN NOUN
phải VERB VERB
học VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
để ADP ADP
sắp X X
tới VERB VERB
du học VERB VERB
ở ADP ADP
Úc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
Tùng NOUN NOUN
học VERB VERB
được X X
hai NUM NUM
tuần NOUN NOUN
nghiêm túc ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
mẹ NOUN NOUN
mua VERB VERB
xe NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
hai NUM NUM
tháng NOUN NOUN
học VERB VERB
tử tế ADJ ADJ
mẹ NOUN NOUN
sẽ X X
chính thức ADJ ADJ
sang tên VERB VERB
xe NOUN NOUN
cho ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tốt nghiệp VERB VERB
khóa NOUN NOUN
học VERB NOUN
sẽ X X
còn VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
phần thưởng NOUN NOUN
nữa X X
, PUNCT PUNCT
thậm chí X X
là AUX AUX
xe hơi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
đứa NOUN VERB
nếu CCONJ CCONJ
hợp VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
học VERB VERB
chung ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
ok VERB VERB
- PUNCT PUNCT
đánh bạn VERB VERB
với ADP ADP
thằng PROPN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
được VERB X
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
xe NOUN NOUN
tính VERB VERB
sau ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
bảo mẫu NOUN VERB
kiểu NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thám tử NOUN NOUN
Tuấn NOUN NOUN
trong ADP ADP
vai NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
xuất hiện VERB VERB
bên NOUN ADP
Tùng NOUN NOUN
một cách NOUN NOUN
lãnh đạm ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
học VERB VERB
nghiêm túc ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
kiệm lời ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
ít ADJ ADJ
giao lưu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
được VERB VERB
hỏi VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
khá X X
ân cần ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
định VERB VERB
lấn át VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
điềm nhiên ADJ ADJ
nhìn VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
vào ADP ADP
mặt NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
tỏ vẻ VERB VERB
cứng rắn ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
không X X
thách thức VERB VERB
, PUNCT PUNCT
không X X
thù VERB VERB
vặt ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
bày VERB VERB
cho ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
cách NOUN NOUN
học VERB VERB
, PUNCT PUNCT
cách NOUN NOUN
truy VERB VERB
bài NOUN NOUN
khá X X
thú vị ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
hiệu quả NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tóm lại X NOUN
Tùng NOUN NOUN
thấy VERB VERB
hải NOUN NOUN
vô hại ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
dễ ADJ ADJ
gần VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
có ích ADJ VERB
trong ADP ADP
chừng mực NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
buổi NOUN NOUN
học VERB VERB
bớt VERB VERB
nặng nề ADJ ADJ
với ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
ngày NOUN NOUN
nữa X X
mẹ NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
sẽ X X
mua VERB VERB
xe NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vừa X X
đánh VERB VERB
xóc đĩa NOUN NOUN
ở ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
rắn lục NOUN ADJ
LBKT PUNCT PUNCT
ngõ NOUN NOUN
Chợ NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Khâm Thiên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hà Nội NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
ra X VERB
thì CCONJ CCONJ
Tùng NOUN NOUN
thấy VERB VERB
Hải NOUN NOUN
đang X X
chằm chằm ADJ VERB
nhìn VERB VERB
cậu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
cười VERB VERB
, PUNCT PUNCT
khẽ X ADJ
gật VERB VERB
và SCONJ SCONJ
ghé VERB VERB
vào ADP ADP
quán NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
ngồi VERB VERB
tỉnh bơ ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
về VERB ADP
nhà NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
rất X X
ngán VERB ADJ
mẹ NOUN NOUN
biết VERB VERB
tin NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
đồng nghĩa ADJ VERB
với ADP ADP
việc NOUN NOUN
vi phạm VERB VERB
hợp đồng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
@ PUNCT NOUN
sẽ X X
chỉ X X
là AUX AUX
giấc mơ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
mất VERB VERB
uy tín NOUN NOUN
với ADP ADP
đồng bọn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
người NOUN NOUN
có VERB VERB
lỗi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
học VERB VERB
rất X X
chăm chỉ ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
nghiêm túc ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
liên tục ADJ ADJ
đón VERB VERB
lời NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
vẫn X X
bình thản ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
không X X
. PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
vẫn X X
mua VERB VERB
xe NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
cam kết NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN ADJ
thầm ADJ ADJ
nể VERB VERB
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
thời gian NOUN NOUN
chờ VERB VERB
mẹ NOUN NOUN
sang tên VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
vẫn X X
học VERB VERB
khá X X
tử tế ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hải NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
tìm VERB VERB
mọi DET DET
cơ hội NOUN NOUN
để ADP ADP
xây dựng VERB VERB
tình cảm NOUN NOUN
cho ADP ADP
hai NUM NUM
thanh niên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thỉnh thoảng X X
học VERB VERB
khuya ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
ngủ VERB VERB
lại X X
với ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
bữa NOUN NOUN
mẹ NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
mời VERB VERB
cả PROPN PROPN
thầy giáo NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hai NUM NUM
thằng PROPN NOUN
cùng ADJ ADJ
ăn VERB VERB
tối NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
hôm NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
rủ VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
đi VERB VERB
câu VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
dã ngoại ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
chơi VERB VERB
thể thao NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN PROPN
những DET DET
hành động NOUN NOUN
này PROPN PROPN
Hải NOUN NOUN
đều X X
báo cáo VERB VERB
với ADP ADP
công ty NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
âm thầm ADJ ADJ
tìm hiểu VERB VERB
những DET DET
điều NOUN NOUN
thú vị ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
những DET DET
kiến thức NOUN NOUN
bổ ích ADJ ADJ
trong ADP ADP
các DET DET
hoạt động NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
để ADP ADP
bồi bổ VERB ADJ
cho ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
bóng bàn NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
luyện VERB VERB
mắt NOUN NOUN
tinh anh ADJ ADJ
như thế nào X X
? PUNCT PUNCT
đời NOUN NOUN
tư ADJ ADJ
vận động viên NOUN VERB
bóng bàn NOUN NOUN
giỏi VERB ADJ
nhất ADJ X
Trung Quốc NOUN NOUN
ra sao X X
? PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
dã ngoại ADJ VERB
thì CCONJ CCONJ
đến VERB VERB
chùa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
danh lam NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
Hải NOUN NOUN
cũng X X
có VERB VERB
những DET DET
mẩu NOUN NOUN
chuyện NOUN NOUN
sâu sắc ADJ ADJ
hay CCONJ CCONJ
dí dỏm ADJ ADJ
để ADP ADP
kể VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
từng X X
bước NOUN NOUN
lấp VERB VERB
đầy ADJ ADJ
khoảng trống NOUN NOUN
thời gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không gian NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tình cảm NOUN NOUN
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nguyên nhân NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
chúc mừng VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
đạt VERB VERB
điểm NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
ở ADP ADP
học phần NOUN NOUN
1 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
sửng sốt VERB VERB
và SCONJ SCONJ
thấy VERB VERB
một NUM NUM
niềm NOUN NOUN
hạnh phúc NOUN ADJ
chưa X X
bao giờ PROPN PROPN
cậu NOUN NOUN
có VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
ý tứ ADJ VERB
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
là AUX CCONJ
thằng NOUN NOUN
con trai NOUN NOUN
muốn VERB VERB
thể hiện VERB VERB
sức mạnh NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cần VERB VERB
tránh VERB VERB
bị VERB VERB
coi thường VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
nhất là X X
về ADP ADP
đầu óc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đã X X
chấp nhận VERB VERB
học VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
đừng X VERB
để VERB VERB
thầy NOUN NOUN
chê VERB ADJ
... PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
Tùng NOUN NOUN
không X X
đi VERB VERB
chơi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
lúc NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
ma túy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhớ VERB VERB
tốc độ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
Hải NOUN NOUN
cười nhạt VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
khó chịu ADJ VERB
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
rất X X
xấu hổ VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
quyết tâm VERB VERB
nhịn VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
cho VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
thấy VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
thanh niên NOUN NOUN
bản lĩnh ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
tử tế ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
nhận VERB VERB
giấy tờ NOUN NOUN
xe NOUN NOUN
mẹ NOUN NOUN
trao VERB VERB
, PUNCT PUNCT
công ty NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
lập VERB VERB
một NUM NUM
kế hoạch NOUN NOUN
công phu ADJ NOUN
với ADP ADP
sáu NUM NUM
vai diễn NOUN NOUN
đón VERB VERB
tại ADP ADP
đầu NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
Thanh Niên NOUN NOUN
cắt VERB VERB
Yên Phụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
liên hoan NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
kẹp VERB VERB
thêm VERB VERB
ba NUM NUM
tên NOUN NOUN
côn đồ NOUN NOUN
phóng VERB VERB
như CCONJ CCONJ
xé VERB VERB
gió NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vừa X X
dừng VERB VERB
lại X X
thì CCONJ CCONJ
một NUM NUM
xe NOUN NOUN
đi VERB VERB
ngang ADJ ADJ
quệt VERB VERB
vào X ADP
@ PUNCT NOUN
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đang X X
hùng hổ ADJ VERB
thì CCONJ CCONJ
không X X
ngờ VERB VERB
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
bọn NOUN NOUN
du đãng NOUN VERB
toàn X ADJ
thằng PROPN ADJ
to ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
con NOUN NOUN
tượng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xăm VERB VERB
trổ VERB NOUN
đen ADJ ADJ
người NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ùa VERB VERB
ra X ADP
xâu xé VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
lũ NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
hảo hán NOUN ADJ
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
chạy VERB VERB
hoặc SCONJ SCONJ
câm như hến X VERB
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
run VERB VERB
như CCONJ CCONJ
dế NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bất ngờ ADJ ADJ
Hải NOUN NOUN
đến VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chắn VERB VERB
ngang NOUN ADJ
mặt NOUN NOUN
lũ NOUN NOUN
cô hồn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
nhiều ADJ ADJ
lời NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bọn NOUN NOUN
chúng PROPN PROPN
rút VERB VERB
tuýp nước NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
vỏ chai NOUN ADJ
vồ VERB VERB
lấy VERB VERB
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
phim NOUN NOUN
Hong Kong NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
tung VERB VERB
chân NOUN NOUN
đá VERB NOUN
lật VERB VERB
hàm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đấm VERB VERB
móc VERB VERB
ngược ADJ ADJ
chấn thủy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hạ VERB VERB
hai NUM NUM
đối thủ NOUN NOUN
trong ADP ADP
vòng NOUN NOUN
3 NUM NUM
phút NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lũ NOUN NOUN
côn đồ NOUN NOUN
gầm VERB VERB
lên X X
hô VERB VERB
nhau NOUN NOUN
rút VERB VERB
phóng lợn NOUN VERB
LBKT PUNCT PUNCT
dao NOUN NOUN
chọc tiết VERB VERB
lợn NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
mã tấu NOUN NOUN
lao VERB VERB
đến X VERB
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
chộp VERB VERB
tay NOUN NOUN
một NUM NUM
thằng NOUN NOUN
bẻ VERB VERB
NP-DOB PUNCT NOUN
, PUNCT PUNCT
chặt VERB ADJ
đánh VERB VERB
khấc VERB VERB
một NUM NUM
cái NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
đẩy VERB VERB
giúi VERB NOUN
trở lại VERB VERB
. PUNCT PUNCT
thằng NOUN VERB
mặt NOUN NOUN
lợn NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
mắt NOUN NOUN
trâu NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
to ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
hộ pháp NOUN NOUN
nhăn nhó VERB VERB
, PUNCT PUNCT
oằn VERB VERB
người NOUN NOUN
kêu la VERB VERB
ầm ĩ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
bọn NOUN NOUN
tráo VERB VERB
mắt NOUN NOUN
đứng VERB VERB
khựng VERB ADJ
lại X X
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
điềm tĩnh ADJ ADJ
tra VERB VERB
chìa khóa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nổ VERB VERB
xe NOUN NOUN
đưa VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN PROPN
như ADJ CCONJ
vén VERB NOUN
mây NOUN NOUN
thấy VERB VERB
mặt trời NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
khoảng cách NOUN NOUN
tan VERB VERB
biến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
trên ADP ADP
đời NOUN NOUN
cũng X X
nhất ADJ VERB
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
đây PROPN PROPN
mọi DET DET
việc làm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
suy nghĩ NOUN VERB
bình thường ADJ ADJ
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
đều X X
có VERB VERB
thói quen NOUN NOUN
xem xét VERB VERB
lại X X
... PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
luôn X X
nhìn VERB VERB
thấy VERB VERB
những DET DET
cái NOUN NOUN
mốc NOUN NOUN
phấn đấu VERB VERB
ngay X X
phía NOUN NOUN
trước NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tự tin VERB PROPN
mình PROPN PROPN
đủ VERB VERB
sức NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
qua VERB ADP
sáu NUM NUM
tháng NOUN NOUN
học VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
đã X X
quyết định VERB VERB
cùng ADJ VERB
Hải NOUN NOUN
sang VERB VERB
Úc NOUN NOUN
ôn VERB VERB
thi VERB VERB
vào ADP ADP
đại học NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đã X X
làm chủ VERB VERB
được X X
tình hình NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
mọi DET DET
diễn tiến VERB VERB
đều X X
thuận lợi ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
bất ngờ ADJ ADJ
Hải NOUN NOUN
bị X VERB
lật tẩy VERB VERB
chân tướng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
kế hoạch NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thành quả NOUN NOUN
có VERB VERB
nguy cơ NOUN NOUN
đổ vỡ VERB VERB
, PUNCT PUNCT
hải NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tất cả PROPN PROPN
thành viên NOUN NOUN
tham gia VERB VERB
lâm VERB VERB
vào X ADP
tình thế NOUN NOUN
cam go ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
kết quả NOUN NOUN
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
phóng sự NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
ký sự NOUN VERB
2004 NUM NUM
của ADP ADP
báo NOUN NOUN
Tuổi Trẻ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ban NOUN NOUN
giám khảo NOUN NOUN
công bố VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
phóng sự NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
ký sự NOUN VERB
2004 NUM NUM
như CCONJ CCONJ
sau NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
giải NOUN VERB
nhất ADJ VERB
: PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
giải NOUN NOUN
nhì ADJ VERB
: PUNCT PUNCT
nàng tiên NOUN NOUN
nhỏ ADJ ADJ
trong ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cái bang NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
LBKT PUNCT PUNCT
của ADP ADP
Tiến Dũng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
tường trình VERB NOUN
từ ADP ADP
nghĩa trang NOUN NOUN
vòng hoa NOUN NOUN
trắng ADJ ADJ
của ADP ADP
Nguyễn Lê Nguyên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
" PUNCT PUNCT
kỹ sư NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
chân đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chiếc NOUN NOUN
kéo NOUN VERB
dài ADJ ADJ
2 NUM NUM
m NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
70 . 000 NUM NUM
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Trưa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mới X X
ngồi VERB VERB
nói chuyện VERB VERB
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
chục NUM NUM
phút NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
đã X X
có VERB VERB
ba NUM NUM
bốn NUM NUM
người NOUN NOUN
tới VERB VERB
tìm VERB VERB
anh NOUN NOUN
để ADP ADP
đặt hàng VERB VERB
mua VERB VERB
kéo NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
cắt VERB VERB
cành NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cắt VERB VERB
trái NOUN ADJ
gì PROPN PROPN
cũng X X
được VERB X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
bựt VERB VERB
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
trái NOUN NOUN
cam NOUN NOUN
rơi VERB VERB
đánh VERB VERB
bịch ADJ VERB
xuống ADP ADP
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
gọn ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
dễ ADJ ADJ
hết sức PROPN X
! PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
tui PROPN NOUN
có VERB VERB
tám NUM NUM
công NOUN NOUN
vườn NOUN NOUN
trồng VERB VERB
cam NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quít NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
bưởi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nghĩ VERB VERB
là CCONJ CCONJ
làm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Lộc NOUN NOUN
bắt đầu VERB VERB
thức VERB VERB
đêm NOUN NOUN
nghiên cứu VERB VERB
bằng ADP ADP
phương pháp NOUN NOUN
của ADP ADP
nông dân NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
bản vẽ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đồ nghề NOUN NOUN
cũng X X
không X X
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
hôm NOUN NOUN
đi VERB VERB
sớm ADJ ADJ
anh NOUN NOUN
thấy VERB VERB
người ta PROPN NOUN
mở VERB VERB
cửa NOUN NOUN
sắt NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
... PUNCT PUNCT
một NUM NUM
ý nghĩ NOUN NOUN
lóe VERB VERB
lên X VERB
trong ADP ADP
đầu NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
Lộc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đạp VERB VERB
xe NOUN NOUN
chạy VERB VERB
ngược ADJ ADJ
về ADP ADP
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
lấy VERB VERB
giấy NOUN NOUN
cắt VERB VERB
hình NOUN NOUN
lò xo NOUN NOUN
xếp VERB VERB
theo ADP ADP
nguyên tắc NOUN NOUN
đóng VERB VERB
mở VERB VERB
của ADP ADP
cửa NOUN NOUN
sắt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
ngày NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
kéo NOUN VERB
đầu tiên ADJ ADJ
dài ADJ VERB
1 NUM NUM
m NOUN NOUN
thành VERB VERB
hình NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đem VERB VERB
ra VERB X
vườn NOUN NOUN
cắt VERB VERB
thử VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
sướng VERB NOUN
tay NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
ở ADP ADP
ngoài NOUN ADP
vườn NOUN NOUN
cắt VERB VERB
tỉa VERB VERB
suốt ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
quên VERB VERB
cả PROPN PROPN
cơm nước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
nghe VERB VERB
tin NOUN NOUN
tới VERB VERB
xem VERB VERB
và SCONJ SCONJ
đặt hàng VERB VERB
ngay X PART
. PUNCT PUNCT
tính VERB VERB
chi phí NOUN NOUN
vật liệu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiền công NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Lộc NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
70 . 000 NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
kéo NOUN VERB
dài ADJ ADJ
2 NUM NUM
m NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
đó PROPN PROPN
cái NOUN NOUN
kéo NOUN VERB
độc đáo ADJ NOUN
dài ADJ ADJ
hai NUM NUM
ba NUM NUM
thước NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chỉ X X
nặng ADJ VERB
1 , 2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1 , 4 NUM NUM
kg NOUN NOUN
mang VERB VERB
nhãn hiệu NOUN NOUN
Phước Lộc NOUN NOUN
cứ X X
đi VERB VERB
vào ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
nhà vườn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
máy NOUN NOUN
gom VERB VERB
lúa NOUN NOUN
của ADP ADP
lão nông NOUN NOUN
lớp NOUN NOUN
5 NUM NUM
trường NOUN VERB
làng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1992 NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
con cái NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
đùm túm VERB VERB
nhau NOUN NOUN
về VERB VERB
khai hoang VERB VERB
, PUNCT PUNCT
lập nghiệp VERB VERB
ở ADP ADP
vùng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
đầy ADJ ADJ
cỏ năng NOUN NOUN
thuộc VERB VERB
ấp NOUN NOUN
Long Phước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xã NOUN NOUN
Mỹ Phước Tây NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
bảo VERB VERB
ở ADP ADP
xứ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
khỉ ho cò gáy X VERB
" PUNCT PUNCT
này PROPN PROPN
tới VERB ADP
mùa NOUN NOUN
thu hoạch VERB NOUN
tìm VERB VERB
nhân công NOUN NOUN
khó ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
hái VERB NOUN
sao NOUN PROPN
trên ADP ADP
trời NOUN NOUN
vậy PART PART
. PUNCT PUNCT
tới VERB ADP
mùa NOUN NOUN
mưa VERB NOUN
làm VERB VERB
không X X
kịp ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
coi VERB VERB
như CCONJ CCONJ
gặp VERB VERB
tai họa NOUN NOUN
lớn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
thời điểm NOUN NOUN
cuối NOUN ADJ
vụ NOUN NOUN
đông xuân NOUN ADJ
2003 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
thật thà ADJ PART
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tui PROPN PROPN
chẳng X X
biết VERB VERB
vẽ VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
cũng X X
chẳng X X
quen VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
vẽ vời VERB VERB
như CCONJ CCONJ
mấy DET DET
ông NOUN NOUN
kỹ sư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
đầu NOUN NOUN
tui PROPN NOUN
nghĩ VERB VERB
ra X X
được X X
cái NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
là CCONJ AUX
tui PROPN NOUN
làm VERB VERB
cái NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
trước ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
" PUNCT PUNCT
chế tạo VERB VERB
" PUNCT PUNCT
ra X VERB
máy NOUN NOUN
gom VERB VERB
lúa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đầu tiên NOUN ADJ
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
nghĩ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
gom VERB VERB
được X X
thì CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
... PUNCT PUNCT
xúc VERB VERB
nó PROPN PROPN
lên X VERB
. PUNCT PUNCT
ý tưởng NOUN NOUN
về ADP ADP
một NUM NUM
dàn NOUN NOUN
xúc VERB NOUN
dần X X
thành hình VERB VERB
trong ADP ADP
đầu NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hệ thống NOUN NOUN
này PROPN PROPN
được VERB VERB
nối VERB VERB
với ADP ADP
động cơ NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
xới VERB VERB
tay NOUN NOUN
bánh NOUN NOUN
trục NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
xới VERB VERB
vận hành VERB VERB
, PUNCT PUNCT
hệ thống NOUN NOUN
dây NOUN NOUN
trân NOUN NOUN
này PROPN PROPN
sẽ X X
xoay VERB VERB
theo VERB VERB
. PUNCT PUNCT
máy NOUN NOUN
gom VERB VERB
lúa NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
ban đầu NOUN NOUN
chỉ X X
có VERB VERB
vậy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
gắn VERB VERB
hệ thống NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vô ADP ADP
máy NOUN NOUN
xới VERB VERB
tay NOUN NOUN
chạy VERB VERB
thử VERB VERB
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
lại X X
nghĩ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
có VERB VERB
cái NOUN NOUN
rơmooc NOUN NOUN
chứa VERB VERB
lúa NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Thế là CCONJ X
mấy DET DET
cha con NOUN NOUN
đi VERB VERB
mua VERB VERB
tôn NOUN VERB
về X ADP
hì hục VERB ADJ
đóng VERB VERB
cái NOUN NOUN
thùng NOUN NOUN
khá X X
to ADJ ADJ
gắn VERB VERB
vô ADP ADP
phía NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
máy NOUN NOUN
xới VERB VERB
tay NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
máy NOUN NOUN
gom VERB VERB
lúa NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
ra đời VERB VERB
sau ADP ADP
gần ADJ ADJ
ba NUM NUM
tháng NOUN NOUN
miệt mài VERB ADJ
chế tạo VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cha NOUN NOUN
con NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
hớn hở VERB ADJ
trông VERB VERB
đến ADP X
ngày NOUN NOUN
thu hoạch VERB VERB
lúa NOUN NOUN
để ADP ADP
đưa VERB VERB
máy NOUN NOUN
xuống VERB ADP
ruộng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
sau ADP ADP
gần ADJ ADJ
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
chỉnh VERB VERB
sửa VERB VERB
, PUNCT PUNCT
máy NOUN NOUN
gom VERB VERB
lúa NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
đã X X
hoàn thành VERB VERB
khi NOUN NOUN
những DET DET
đồng tiền NOUN NOUN
cuối cùng ADJ ADJ
trong ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
cũng X X
hết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
về ADP ADP
thời gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
máy NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
Tư NOUN NOUN
chỉ X X
cần VERB VERB
15 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
20 NUM NUM
phút NOUN NOUN
là AUX CCONJ
gom VERB VERB
hết VERB VERB
1 . 000 NUM NUM
m 2 NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đòi VERB VERB
lại X X
một NUM NUM
cuộc đời NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
chàng NOUN NOUN
du học sinh NOUN VERB
bí ẩn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
kế hoạch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
ngày NOUN NOUN
đầu ADJ NOUN
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
luyện VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
trước ADP ADP
khi NOUN NOUN
thi VERB VERB
vào ADP VERB
đại học NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
sẽ X X
học VERB VERB
cùng ADJ ADJ
lớp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngồi VERB VERB
cùng ADJ ADJ
bàn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngủ VERB VERB
cùng ADJ ADJ
phòng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ăn VERB VERB
cùng ADJ ADJ
mâm NOUN NOUN
với ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tác chiến VERB VERB
ở ADP ADP
xứ NOUN NOUN
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
hoạt động NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
mối NOUN NOUN
quan hệ NOUN NOUN
xã hội NOUN NOUN
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
đều X X
diễn VERB VERB
ra X X
bên NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tuy CCONJ CCONJ
thuận lợi ADJ ADJ
trong ADP ADP
việc NOUN NOUN
nắm bắt VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
song CCONJ CCONJ
cũng X X
hết sức X X
nguy hiểm ADJ ADJ
vì ADP ADP
dễ ADJ ADJ
sơ suất VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
Tùng NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
Hải NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
hậu quả NOUN NOUN
vô cùng X X
tồi tệ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
sẽ X X
thấy VERB VERB
bị VERB VERB
khinh thường VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
sẽ X X
không X X
tin VERB VERB
ai PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
không X X
nghe VERB VERB
ai PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
sẽ X X
thất vọng VERB VERB
hơn X ADJ
khi NOUN NOUN
niềm tin NOUN NOUN
lớn ADJ ADJ
nhất X X
bị VERB VERB
sụp đổ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
loại trừ VERB VERB
việc NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
cũng X X
có thể ADJ X
sa ngã VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vì vậy CCONJ CCONJ
mỗi NUM NUM
ngày NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
phải VERB VERB
gửi VERB VERB
về X ADP
công ty NOUN NOUN
một NUM NUM
bản NOUN NOUN
báo cáo NOUN NOUN
ngắn ADJ ADJ
thông qua VERB VERB
thư điện tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cần VERB VERB
cẩn trọng ADJ ADJ
vì ADP ADP
Hải NOUN NOUN
không thể X X
dùng VERB VERB
máy tính NOUN NOUN
trong ADP ADP
phòng NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
máy xách tay NOUN NOUN
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
ngoài NOUN NOUN
một mình X X
nhiều ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
dễ ADJ ADJ
bị VERB VERB
lộ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy vậy CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
mọi DET DET
việc NOUN NOUN
bước đầu NOUN VERB
đúng ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
kế hoạch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN PROPN
vui VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ổn định VERB ADJ
tâm lý NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bỏ VERB VERB
thuốc lá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quên VERB VERB
hẳn X X
ma túy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không X X
ham VERB VERB
những DET DET
thói NOUN NOUN
xấu ADJ ADJ
trước ADP ADP
đây PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
học VERB VERB
khá X X
tiến bộ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
rủ VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
tham gia VERB VERB
các DET DET
nhóm NOUN NOUN
học VERB VERB
tin học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
triết học NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
âm nhạc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thời gian NOUN NOUN
chính ADJ PART
là CCONJ AUX
đi VERB VERB
học VERB VERB
và SCONJ SCONJ
lên VERB VERB
thư viện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đôi NUM DET
bạn NOUN NOUN
hòa đồng VERB VERB
với ADP ADP
các DET DET
học sinh NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
du lịch VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chơi VERB VERB
thể thao NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
thật sự X ADJ
tự tin VERB VERB
và SCONJ SCONJ
phấn khích VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
gửi VERB VERB
về X VERB
cho ADP ADP
mẹ NOUN NOUN
khoe VERB VERB
những DET DET
tiến bộ NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
đều X X
được VERB VERB
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
gửi VERB VERB
lại X X
cho ADP VERB
xem VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
việc NOUN NOUN
ổn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
việc NOUN NOUN
gửi VERB VERB
báo cáo NOUN NOUN
quá X X
nguy hiểm ADJ ADJ
nên CCONJ CCONJ
công ty NOUN NOUN
chấp nhận VERB VERB
năm NUM NUM
ngày NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
gửi VERB VERB
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Công ty NOUN NOUN
cũng X X
không X X
ngừng VERB ADJ
nhắc nhở VERB VERB
Hải NOUN NOUN
cần VERB VERB
tỉnh táo ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
khôn khéo ADJ ADJ
với ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
với ADP ADP
cả PROPN PART
bản thân NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đã X X
trực tiếp VERB VERB
" PUNCT PUNCT
nghiệm thu VERB VERB
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
công tác VERB NOUN
tư tưởng NOUN NOUN
cho ADP ADP
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thêm VERB VERB
những DET DET
tín hiệu NOUN NOUN
đáng VERB VERB
mừng VERB VERB
: PUNCT PUNCT
tùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Hải NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
đủ VERB VERB
điểm NOUN NOUN
dự VERB VERB
thi VERB VERB
đại học NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
kết thân VERB VERB
với ADP ADP
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
bạn gái NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Hàn Quốc NOUN NOUN
học VERB VERB
rất X X
giỏi ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
bị VERB VERB
điều tra VERB VERB
. PUNCT PUNCT
nhân ADP VERB
niềm NOUN NOUN
vui VERB VERB
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
dành VERB VERB
ngày NOUN NOUN
cuối ADJ ADJ
tuần ADJ NOUN
đi VERB VERB
bơi VERB VERB
và SCONJ SCONJ
mua sắm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
hào hứng VERB ADJ
thêm VERB VERB
khi NOUN NOUN
gặp VERB VERB
những DET DET
đoàn NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
du lịch VERB NOUN
đến VERB VERB
từ ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đang X X
trò chuyện VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chợt X X
một NUM NUM
thanh niên NOUN NOUN
trong ADP ADP
đoàn NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
hét VERB VERB
toáng ADJ NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ơ INTJ NOUN
, PUNCT PUNCT
tuấn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mày PROPN NOUN
sang VERB VERB
đây PROPN PROPN
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
cứ X X
xoắn VERB VERB
lấy X VERB
Hải NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
luôn X X
mồm NOUN ADJ
gọi VERB VERB
là CCONJ CCONJ
Tuấn NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hỏi han VERB VERB
đủ ADJ VERB
điều NOUN NOUN
rất X X
lạ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Rằng CCONJ NOUN
: PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
trường NOUN NOUN
mày PROPN PART
làm VERB VERB
ở ADP ADP
đâu PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
Mấy DET DET
lần NOUN NOUN
đi VERB VERB
qua X VERB
Bưởi NOUN NOUN
vào VERB ADP
nhà NOUN NOUN
tìm VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
bố mẹ NOUN NOUN
mày PROPN VERB
nói VERB VERB
mày PROPN NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
xa ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
Hải NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
rất X X
bối rối ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
một NUM NUM
hồi NOUN NOUN
ngập ngừng VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
tìm VERB VERB
cách NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
đi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chiều NOUN NOUN
về VERB VERB
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
không X X
nói chuyện VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Rất X X
thân ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
thường X X
ăn VERB VERB
ngủ VERB VERB
ở ADP ADP
nhà NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
Tùng NOUN NOUN
không X X
thấy VERB VERB
Hải NOUN NOUN
mời VERB VERB
đến ADP VERB
nhà NOUN NOUN
bao giờ PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
học VERB VERB
giỏi ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
không X X
hiểu VERB VERB
sao PROPN PROPN
thi VERB VERB
đại học NOUN NOUN
trong ADP ADP
nước NOUN NOUN
không X X
đỗ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
không X X
nghèo ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
sao PROPN PROPN
không X X
mắc VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
còn VERB VERB
một NUM DET
số NOUN DET
chi tiết NOUN NOUN
không X X
rõ ràng ADJ ADJ
về ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quá khứ NOUN NOUN
của ADP ADP
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hóa ra X NOUN
Hải NOUN NOUN
còn X X
có VERB VERB
một NUM NUM
cái NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
nữa X X
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
địa chỉ NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
đã X X
ra VERB VERB
trường NOUN NOUN
hai NUM NUM
năm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đã X X
đi VERB VERB
làm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
đặc biệt ADJ ADJ
là CCONJ AUX
thái độ NOUN NOUN
lúng túng ADJ VERB
của ADP ADP
Hải NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
bị VERB VERB
nhắc VERB VERB
đến X ADP
những DET DET
thông tin NOUN NOUN
này PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
con người NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
ai PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
ở VERB ADP
bên NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
nhằm VERB VERB
mục đích NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
bản NOUN NOUN
báo cáo NOUN VERB
của ADP ADP
Hải NOUN NOUN
làm VERB VERB
sửng sốt VERB VERB
ban NOUN NOUN
lãnh đạo NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN PROPN
có thể ADJ X
đổ VERB VERB
xuống ADP ADP
sông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thậm chí X X
còn VERB X
tồi tệ ADJ ADJ
hơn X X
khi NOUN NOUN
chưa X X
thực hiện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hải NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bố mẹ NOUN NOUN
ngày NOUN NOUN
trước ADJ ADJ
ở VERB VERB
chung ADJ VERB
với ADP ADP
ông bà NOUN NOUN
trên ADP ADP
đường NOUN NOUN
Bưởi NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
nọ PROPN PROPN
quen biết VERB VERB
Hải NOUN NOUN
trong ADP ADP
thời kỳ NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
ở VERB ADP
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
hải NOUN NOUN
thi VERB VERB
đại học NOUN NOUN
không X X
đỗ VERB VERB
và SCONJ SCONJ
có VERB VERB
học VERB VERB
trường NOUN NOUN
trung cấp NOUN ADJ
du lịch VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
trường NOUN NOUN
đã X X
đi VERB VERB
làm VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
có VERB VERB
người nhà NOUN NOUN
ở ADP ADP
nước ngoài NOUN NOUN
tài trợ VERB VERB
nay PROPN PROPN
du học VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
kịch bản NOUN NOUN
mới ADJ X
phải VERB VERB
thực hiện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
ký túc xá NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
vẫn X X
tỏ VERB VERB
ra X X
rất X X
bình thường ADJ ADJ
sau ADP ADP
cuộc NOUN NOUN
gặp VERB VERB
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
lần NOUN NOUN
trước ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
cũng X X
tỏ VERB VERB
ra X X
rất X X
bình thường ADJ ADJ
để ADP ADP
âm thầm ADJ ADJ
theo dõi VERB VERB
Hải NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
vẫn X X
giữ VERB VERB
nguyên ADJ NOUN
thói quen NOUN NOUN
ra VERB VERB
ngoài NOUN NOUN
một mình X X
như CCONJ CCONJ
trước ADP ADP
đây PROPN PROPN
đi VERB VERB
gửi VERB VERB
thư NOUN NOUN
về ADP ADP
công ty NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
lần NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
đi VERB VERB
chơi VERB VERB
cùng ADJ ADP
cô NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Thái Lan NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tối NOUN NOUN
muộn ADJ ADJ
mới X X
về VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bắt VERB VERB
xe buýt NOUN NOUN
đi VERB VERB
một NUM NUM
vòng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
lập tức X X
quay VERB VERB
lại X X
ký túc xá NOUN VERB
trong ADP ADP
trang phục NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Đầu NOUN NOUN
đội VERB NOUN
mũ NOUN NOUN
sụp VERB VERB
vành NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đeo VERB VERB
kính NOUN NOUN
đen ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
xe đạp NOUN NOUN
địa hình NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
mua VERB VERB
sẵn ADJ ADJ
bánh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sữa NOUN VERB
để ADP ADP
mai phục VERB VERB
. PUNCT PUNCT
trời NOUN NOUN
gần ADJ ADJ
tối ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
đi VERB VERB
bộ NOUN NOUN
ra ADP VERB
phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
bám VERB VERB
theo VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
vào VERB VERB
siêu thị NOUN NOUN
ăn VERB VERB
kem NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
mua VERB VERB
hai NUM NUM
đĩa nhạc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tối NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
vào VERB VERB
thư viện NOUN NOUN
đọc VERB VERB
sách NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hòa bình NOUN NOUN
đến ADP ADP
khuya NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
về VERB VERB
phòng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vài DET DET
lần NOUN NOUN
Tùng NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
giữ VERB VERB
nguyên ADJ NOUN
kịch bản NOUN NOUN
trên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Lập tức X X
Tùng NOUN NOUN
copy VERB VERB
thư NOUN NOUN
trong ADP ADP
email NOUN NOUN
của ADP ADP
Hải NOUN NOUN
vào ADP ADP
đĩa mềm NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chuồn VERB NOUN
ra VERB VERB
ngoài NOUN NOUN
đọc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Đều X NOUN
là AUX AUX
những DET DET
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
của ADP ADP
mẹ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bạn NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
gửi VERB VERB
động viên VERB NOUN
Hải NOUN NOUN
đừng X ADJ
buồn ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
đau khổ ADJ ADJ
quá X X
nhiều ADJ ADJ
vì ADP ADP
bị VERB VERB
Tùng NOUN NOUN
nghi ngờ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Trước sau NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
Tùng NOUN NOUN
cũng X X
hiểu VERB VERB
... PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
bày tỏ VERB VERB
sự NOUN NOUN
lo lắng VERB VERB
về ADP ADP
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
của ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
đòi VERB VERB
sang VERB VERB
gặp VERB VERB
Hải NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chất vấn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
nói VERB VERB
không X X
nên VERB VERB
vội vàng ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
mẹ NOUN NOUN
phải VERB VERB
âm thầm ADJ ADJ
tìm hiểu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
đành VERB X
" PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
từng PROPN X
bước NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
tìm hiểu VERB VERB
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
thông tin VERB VERB
cho ADP ADP
Tùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lá NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
nhất NUM NUM
cho VERB VERB
biết VERB VERB
đã X X
quay VERB VERB
lại X X
gặp VERB VERB
bố mẹ NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
biết VERB VERB
được X VERB
nhà NOUN NOUN
ông bà NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
vẫn X X
ở VERB VERB
Bưởi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
đã X X
từng X X
ở VERB VERB
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
ba NUM NUM
, PUNCT PUNCT
đã X X
gặp VERB VERB
thầy giáo NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
ở ADP ADP
trường NOUN NOUN
trung cấp NOUN ADJ
du lịch VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
viết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Con NOUN NOUN
đừng X PROPN
lo VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Mẹ NOUN NOUN
đã X X
tìm hiểu VERB VERB
kỹ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hoàn cảnh NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
tuy CCONJ CCONJ
vất vả ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
là AUX AUX
người NOUN NOUN
tốt ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
bản lĩnh ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
ân hận VERB VERB
. PUNCT PUNCT
đấu tranh VERB VERB
tư tưởng NOUN NOUN
nhiều ADJ ADJ
lắm X X
Tùng NOUN NOUN
mới X X
thú thật VERB VERB
với ADP ADP
Hải NOUN NOUN
về ADP ADP
những DET DET
nghi ngờ NOUN NOUN
trước ADP ADP
đây PROPN PROPN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
hoàn cảnh NOUN NOUN
gia đình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hải NOUN NOUN
phải VERB VERB
tạm ADJ ADJ
nghỉ VERB VERB
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
về VERB VERB
nước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tùng NOUN NOUN
ở VERB VERB
lại X X
, PUNCT PUNCT
đã X X
đỗ VERB VERB
đại học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đã X X
bắt nhịp VERB VERB
với ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
sinh viên NOUN NOUN
có VERB VERB
chí hướng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
Tuấn NOUN NOUN
về VERB VERB
đến ADP VERB
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hoàn thành VERB VERB
vai NOUN NOUN
sinh viên NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
công ty NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
& NOUN NOUN
V VERB VERB
cũng X X
hoàn tất VERB VERB
hợp đồng NOUN NOUN
với ADP ADP
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
bản NOUN NOUN
hợp đồng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Hằng NOUN NOUN
đã X X
tìm VERB VERB
cho ADP ADP
con NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
một NUM NUM
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
hướng đạo VERB VERB
và SCONJ SCONJ
bảo vệ VERB VERB
hữu ích ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
tiệc NOUN NOUN
mừng công VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thám tử NOUN NOUN
Tuấn NOUN NOUN
thả sức ADJ VERB
hát hò VERB VERB
đùa vui VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
chàng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chưa X X
được lòng VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bà ngoại NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đại ca NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
trẻ em NOUN NOUN
đường phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
về VERB ADP
cố hương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Jimmy Phạm NOUN NOUN
chỉ X X
là AUX AUX
một NUM NUM
việt kiều NOUN NOUN
Úc NOUN NOUN
làm VERB VERB
hướng dẫn viên NOUN NOUN
du lịch VERB VERB
dẫn VERB VERB
khách NOUN NOUN
đến ADP VERB
TP . HCM NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
những DET DET
khung cảnh NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
ở ADP ADP
đất nước NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
mẹ NOUN NOUN
Phạm NOUN NOUN
được X VERB
sinh ra VERB VERB
đã X X
giúp VERB VERB
anh NOUN NOUN
có VERB VERB
một NUM NUM
cái NOUN NOUN
nhìn VERB VERB
rộng ADJ ADJ
hơn ADJ X
về ADP ADP
cuộc đời NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
cú NOUN NOUN
sốc NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lòng NOUN NOUN
trắc ẩn VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
cuộc đời NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
mình PROPN PROPN
được VERB VERB
lớn VERB VERB
lên X VERB
với ADP ADP
tất cả PROPN PROPN
mọi DET DET
đủ đầy ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
khi NOUN NOUN
có VERB VERB
quá X ADJ
nhiều ADJ ADJ
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
chỉ X X
nghĩ VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thèm VERB VERB
một NUM NUM
bữa NOUN NOUN
ăn VERB VERB
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
sự NOUN NOUN
so sánh VERB VERB
hơi X X
khập khiễng ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đầu tiên NOUN ADJ
Phạm NOUN NOUN
mời VERB VERB
những DET DET
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
lang thang VERB VERB
anh NOUN NOUN
gặp VERB VERB
trên ADP ADP
đường NOUN NOUN
đi VERB VERB
ăn VERB VERB
phở NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
, PUNCT PUNCT
năm NUM NOUN
rồi CCONJ CCONJ
60 NUM NUM
em NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Nhờ CCONJ PART
vậy PART PROPN
anh NOUN NOUN
đã X X
biết VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
hơn ADJ X
về ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
của ADP ADP
trẻ NOUN NOUN
lang thang VERB VERB
và SCONJ SCONJ
anh NOUN NOUN
đã X X
không thể X X
dứt VERB VERB
áo NOUN NOUN
ra VERB VERB
đi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ CCONJ
một NUM NUM
tình huống NOUN NOUN
khiến VERB VERB
tim NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
thắt VERB VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
Phạm NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
gặp VERB VERB
lại X X
hai NUM NUM
mẹ con NOUN NOUN
người NOUN NOUN
ăn xin VERB VERB
. PUNCT PUNCT
đứa NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
đã X X
chết VERB VERB
do ADP ADP
một NUM NUM
cơn NOUN NOUN
sốt VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
vì ADP VERB
... PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
thuốc NOUN NOUN
chữa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chính PART PART
những DET DET
cảnh NOUN NOUN
đời NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đã X X
giữ VERB VERB
chân NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
ở VERB VERB
lại X X
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
giúp VERB VERB
chưa X X
hẳn X PART
đã X X
dễ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
thật ADJ PART
chỉ X X
có VERB VERB
400 . 000 NUM NUM
đ NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
chúng PROPN PROPN
nói VERB VERB
lên X VERB
2 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
để ADP ADP
ăn VERB VERB
chênh lệch ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
nghề NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
rất X X
nhiều ADJ ADJ
cách NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
chăn VERB VERB
Tây NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đơn giản ADJ ADJ
nhất ADJ X
là AUX AUX
bám VERB VERB
theo VERB X
cả PROPN PART
chục NUM NUM
kilômet NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
khách NOUN NOUN
mua VERB VERB
mới X X
thôi VERB PART
. PUNCT PUNCT
cao tay ADJ ADJ
hơn ADJ X
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
đứa NOUN NOUN
lân la VERB NOUN
bắt chuyện VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
làm thân VERB VERB
với ADP ADP
người NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
chúng PROPN PROPN
nhận VERB VERB
dẫn VERB VERB
khách NOUN NOUN
đi VERB VERB
chơi VERB VERB
không X X
lấy VERB VERB
tiền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Suốt ADJ VERB
mấy DET DET
buổi NOUN NOUN
tận tình ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
khách NOUN NOUN
có X VERB
cho VERB VERB
tiền NOUN NOUN
chúng PROPN PROPN
cũng X X
kiên quyết ADJ ADJ
không X X
lấy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
Tây NOUN NOUN
tò mò ADJ NOUN
hỏi VERB VERB
về ADP ADP
ước mơ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
sẽ X X
trả lời VERB VERB
là CCONJ CCONJ
muốn VERB VERB
... PUNCT PUNCT
được VERB VERB
đi VERB VERB
học VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
ít ADJ ADJ
vị NOUN NOUN
cảm động VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Vẫn X X
không X X
lấy VERB VERB
tiền NOUN NOUN
ngay X PART
. PUNCT PUNCT
Chúng PROPN PROPN
sẽ X X
dẫn VERB VERB
khách NOUN NOUN
xuống ADP VERB
phố NOUN NOUN
Quang Trung NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vào ADP ADP
trung tâm NOUN NOUN
ngoại ngữ NOUN NOUN
để ADP ADP
mua VERB VERB
phiếu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Xong VERB X
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
lại X X
thủ thỉ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
đi VERB VERB
học VERB VERB
phải VERB VERB
có VERB VERB
quần áo NOUN NOUN
đàng hoàng ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
xe đạp NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
về VERB VERB
nước NOUN NOUN
rồi X X
, PUNCT PUNCT
cả PROPN PROPN
thẻ NOUN NOUN
học VERB VERB
lẫn CCONJ X
xe đạp NOUN NOUN
chúng PROPN PROPN
đem VERB VERB
đi VERB X
bán VERB VERB
. PUNCT PUNCT
được VERB VERB
học VERB VERB
mọi DET DET
tiểu xảo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giận dữ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
buồn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
cảm giác NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
cay đắng ADJ VERB
cũng X X
có VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
rồi CCONJ CCONJ
Phạm NOUN NOUN
vẫn X X
bám VERB VERB
đường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
tâm niệm VERB VERB
: PUNCT PUNCT
chơi VERB VERB
với ADP ADP
trẻ NOUN NOUN
đường phố NOUN NOUN
nghĩa là X NOUN
phải VERB VERB
chấp nhận VERB VERB
tất cả PROPN PROPN
bụi bặm NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chúng PROPN PROPN
thu nhận VERB VERB
được VERB X
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cũng X X
dạy VERB VERB
cho ADP ADP
Phạm NOUN NOUN
biết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
giúp VERB VERB
trẻ NOUN NOUN
lang thang VERB VERB
không X X
gì PART PROPN
bằng ADJ ADJ
cho VERB ADP
chúng PROPN PROPN
một NUM NUM
cái PART NOUN
nghề NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đổi đời VERB VERB
cho ADP ADP
những DET DET
mái NOUN NOUN
đầu NOUN NOUN
xanh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
tháng NOUN NOUN
6 - 1999 NUM NUM
quán NOUN NOUN
khai trương VERB VERB
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
chỗ NOUN NOUN
để ADP ADP
trẻ NOUN NOUN
thực hành VERB VERB
, PUNCT PUNCT
trực tiếp ADJ VERB
có VERB VERB
thu nhập NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thay VERB VERB
vào ADP ADP
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
bức NOUN NOUN
ảnh NOUN NOUN
nói VERB VERB
về ADP ADP
chính PART PART
những DET DET
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
lang thang VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Jimmy Phạm NOUN NOUN
bảo VERB VERB
anh NOUN NOUN
từng X X
ngồi VERB VERB
phỏng vấn VERB VERB
rất X X
nhiều ADJ ADJ
trẻ NOUN ADJ
đường phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
hay X VERB
hỏi VERB VERB
ước mơ NOUN NOUN
của ADP ADP
em NOUN NOUN
là AUX AUX
gì PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
giây phút NOUN NOUN
hạnh phúc NOUN ADJ
nhất ADJ X
trong NOUN ADP
cuộc đời NOUN NOUN
các DET DET
em NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
có VERB VERB
đứa NOUN NOUN
trả lời VERB VERB
: PUNCT PUNCT
chưa X X
có VERB VERB
lúc NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
thấy VERB VERB
hạnh phúc NOUN ADJ
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Phạm NOUN NOUN
cảm động VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
trực tiếp ADJ VERB
nghe VERB VERB
những DET DET
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
nói VERB VERB
, PUNCT PUNCT
có thể X X
bạn NOUN NOUN
cũng X X
sẽ X X
khóc VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
chính PART PART
anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
để ADP ADP
xác minh VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đã X X
từng X X
về VERB VERB
tận ADP ADP
nhà NOUN NOUN
nhiều ADJ ADJ
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Mình PROPN PROPN
không thể X X
tin VERB VERB
được VERB X
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
bố NOUN NOUN
không X X
đi VERB VERB
được VERB X
, PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
mù ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
bị VERB VERB
liệt ADJ VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Phạm NOUN NOUN
kể VERB VERB
chính PART PART
anh NOUN NOUN
từng X X
phải VERB VERB
dẫn VERB VERB
một NUM NUM
em gái NOUN NOUN
nhỏ ADJ ADJ
đến VERB ADP
bệnh viện NOUN NOUN
do ADP ADP
bị VERB VERB
lạm dụng VERB VERB
tình dục NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vì vậy CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
chương trình NOUN NOUN
học VERB VERB
ở ADP ADP
Koto NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cùng ADJ ADJ
với ADP ADP
học VERB VERB
nghề NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trẻ NOUN NOUN
lang thang VERB VERB
còn X X
được VERB VERB
dạy VERB VERB
rất X X
kỹ ADJ ADJ
môn NOUN NOUN
giáo dục VERB VERB
giới tính NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Phạm NOUN NOUN
chỉ X X
cười VERB VERB
khi NOUN NOUN
có VERB VERB
người NOUN NOUN
bảo VERB VERB
anh NOUN NOUN
đã X X
làm VERB VERB
được VERB X
nhiều ADJ ADJ
việc NOUN NOUN
quá X X
lớn lao ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
tiết lộ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ai PROPN PROPN
biết VERB VERB
rằng CCONJ CCONJ
không X X
ít ADJ ADJ
lần NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
sang VERB VERB
VN NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chỉ X X
có VERB VERB
200 NUM NUM
usd NOUN NOUN
trong ADP ADP
túi NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
kén VERB NOUN
rể NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
40 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
ở VERB VERB
lại X X
với ADP ADP
căn NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
trống ADJ VERB
cùng CCONJ CCONJ
đứa NOUN NOUN
con gái NOUN NOUN
thơ dại ADJ VERB
khi NOUN NOUN
người NOUN NOUN
chồng NOUN NOUN
xấu số ADJ ADJ
qua đời VERB VERB
. PUNCT PUNCT
đằng đẵng ADJ VERB
bao PROPN PROPN
năm NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
vượt VERB VERB
qua X ADP
những DET DET
cơ cực NOUN NOUN
của ADP ADP
cảnh NOUN NOUN
mẹ góa con côi X NOUN
để ADP ADP
vun vén VERB VERB
cho ADP ADP
nụ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
con gái NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tay NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
phò mã NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
đáng VERB VERB
ngờ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
thời gian NOUN NOUN
thấm thoắt ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
Nụ NOUN NOUN
trở thành VERB VERB
cô gái NOUN NOUN
xinh đẹp ADJ ADJ
nết na ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
tốt nghiệp VERB VERB
đại học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nụ NOUN NOUN
được VERB VERB
vào VERB VERB
làm VERB VERB
ở ADP ADP
một NUM NUM
tổng công ty NOUN NOUN
danh tiếng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Khách NOUN NOUN
tự PROPN VERB
giới thiệu VERB VERB
tên NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quê NOUN NOUN
Bắc Ninh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đang X X
làm VERB VERB
ở ADP ADP
công ty NOUN NOUN
TNHH NOUN NOUN
K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
chủ động ADJ VERB
hỏi VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tự ý ADJ VERB
pha VERB VERB
nước NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
rất X X
tự tin VERB VERB
cười VERB VERB
nói VERB VERB
khi NOUN NOUN
giao tiếp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
thấy VERB VERB
chướng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
tây ADJ ADJ
quá X X
! PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
năm NUM NUM
năm NOUN NOUN
buôn bán VERB VERB
ở ADP ADP
Đức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bây giờ PROPN PROPN
Hùng NOUN NOUN
lại X X
là AUX AUX
cán bộ NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
kinh doanh VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
nghĩ VERB VERB
chắc ADJ ADJ
nó PROPN PROPN
rất X X
tinh ranh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
vết NOUN NOUN
xăm VERB VERB
hình NOUN NOUN
con bài NOUN NOUN
chuồn NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
bộ NOUN NOUN
tú lơ khơ NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
ngón tay NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
thấy VERB VERB
rờn rợn ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy là CCONJ PROPN
mọi DET DET
dữ kiện NOUN NOUN
về ADP ADP
con người NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đều X X
mù mịt ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Bố mẹ NOUN NOUN
đã X X
chết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
quê NOUN NOUN
xa ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
khởi nghiệp VERB VERB
ở ADP ADP
nước ngoài NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nay PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
làm VERB VERB
trong ADP ADP
công ty NOUN NOUN
TNHH NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chưa X X
bao giờ PROPN PROPN
mẹ NOUN NOUN
con NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
lại X X
tranh luận VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
gay gắt ADJ VERB
như CCONJ CCONJ
gần ADJ ADJ
đây PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
không X X
muốn VERB VERB
Nụ NOUN NOUN
quan hệ VERB VERB
với ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
lý do NOUN NOUN
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
rất X X
mơ hồ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Nụ NOUN NOUN
nói VERB VERB
hạnh phúc NOUN NOUN
là AUX AUX
tình yêu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
yêu VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
cần VERB VERB
dâng hiến VERB VERB
trái NOUN NOUN
tim NOUN NOUN
chứ CCONJ PART
không X X
cần VERB VERB
nộp VERB VERB
sơ yếu NOUN ADJ
lý lịch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nụ NOUN NOUN
còn X X
cho VERB VERB
rằng CCONJ VERB
cô NOUN NOUN
yêu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
vì ADP ADP
anh NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
có VERB VERB
bản lĩnh NOUN NOUN
vượt VERB VERB
khó khăn NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
sống VERB VERB
ở ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
môi trường NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
vẫn X X
giữ VERB VERB
được X X
mình PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Thôi INTJ PART
được VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
không X X
muốn VERB VERB
ép duyên VERB VERB
con NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
không thể X X
mặc VERB VERB
nó PROPN PROPN
nhắm mắt đưa chân X VERB
đến ADP ADP
chỗ NOUN NOUN
không X X
biết VERB VERB
thiên đường NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
địa ngục NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bốn NUM NUM
nhiệm vụ NOUN NOUN
nặng nề ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đợi VERB VERB
lúc NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
vừa X X
từ ADP ADP
cơ quan NOUN NOUN
đi VERB VERB
ra X VERB
, PUNCT PUNCT
thám tử NOUN NOUN
Thanh NOUN NOUN
đến VERB VERB
công ty NOUN NOUN
K NOUN NOUN
xin VERB VERB
gặp VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bảo vệ NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
vừa X X
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
bắt chuyện VERB VERB
, PUNCT PUNCT
được VERB VERB
biết VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
mới X X
được VERB VERB
đề bạt VERB VERB
làm VERB VERB
phó X NOUN
phòng NOUN NOUN
kinh doanh VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
có VERB VERB
người NOUN NOUN
quen ADJ VERB
chuyên ADJ ADJ
kinh doanh VERB VERB
mặt hàng NOUN NOUN
điện máy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cùng ADJ CCONJ
lĩnh vực NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
này PROPN PROPN
quen VERB VERB
cô NOUN NOUN
kế toán NOUN VERB
của ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thông qua VERB VERB
họ PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
biết VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
được VERB VERB
đánh giá VERB VERB
là CCONJ CCONJ
cán bộ NOUN NOUN
trẻ ADJ NOUN
có VERB VERB
năng lực NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiền đồ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
chưa X VERB
vợ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
cô NOUN NOUN
theo VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
đang X X
yêu VERB VERB
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
Nụ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Các DET DET
đối tác NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đối thủ NOUN NOUN
đều X X
đánh giá VERB VERB
công ty NOUN NOUN
K NOUN NOUN
làm ăn VERB VERB
đàng hoàng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
phát triển VERB VERB
mạnh ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhu cầu NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chừng NOUN X
ấy PROPN PROPN
thông tin NOUN VERB
về ADP ADP
công việc NOUN NOUN
là AUX AUX
đủ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
lần VERB NOUN
theo VERB VERB
địa chỉ NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
cho VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
về VERB VERB
quê NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
áo NOUN NOUN
trắng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
cặp NOUN VERB
đen ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
kính cận NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
chặn VERB VERB
đường NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
trưởng thôn NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Cơ quan NOUN NOUN
xét VERB VERB
kết nạp VERB VERB
Đảng NOUN NOUN
cho ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
về VERB NOUN
xác minh VERB VERB
lý lịch NOUN NOUN
nó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Không X X
cần VERB VERB
chứng nhận NOUN VERB
đâu PART PROPN
. PUNCT PUNCT
Mình PROPN PROPN
ra VERB VERB
quán NOUN NOUN
làm VERB VERB
cốc NOUN NOUN
bia NOUN NOUN
đã X X
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Bố mẹ NOUN NOUN
cùng X ADJ
mất VERB VERB
sớm ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Em út NOUN NOUN
theo VERB VERB
anh NOUN NOUN
cả ADJ PART
vào VERB ADP
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
bán VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vay VERB VERB
tiền NOUN NOUN
đi VERB VERB
Đức NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
về VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Lý lịch NOUN NOUN
trong sáng ADJ ADP
. PUNCT PUNCT
thông qua VERB VERB
công ty NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dù CCONJ CCONJ
có VERB VERB
thông tin NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
chưa X X
chắc ADJ ADJ
chính xác ADJ ADJ
vì ADP ADP
bằng cấp NOUN ADP
có thể ADJ X
mua bán VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Trước mắt NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
cứ X X
theo dõi VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
buổi chiều NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
làm việc VERB VERB
xong VERB VERB
phóng VERB VERB
xe NOUN NOUN
đến ADP ADP
trường NOUN NOUN
đại học NOUN NOUN
Thương mại NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
bám VERB VERB
sát ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
xách VERB VERB
cặp NOUN VERB
lên VERB VERB
tầng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
vào VERB ADP
một NUM NUM
lớp học NOUN NOUN
tại chức ADJ ADP
buổi NOUN NOUN
tối NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
theo dõi VERB VERB
tiếp VERB VERB
hai NUM NUM
lần NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
kết luận VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
đang X X
học VERB VERB
Đại học Thương mại NOUN NOUN
chứ CCONJ CCONJ
chưa X X
tốt nghiệp VERB VERB
như CCONJ CCONJ
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
lớp NOUN NOUN
tại chức ADJ ADP
buổi NOUN NOUN
tối NOUN NOUN
khá X X
lộn xộn ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
ít ADJ ADJ
biết VERB VERB
mặt NOUN NOUN
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đóng VERB VERB
vai NOUN NOUN
một NUM NUM
sinh viên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
gặp VERB VERB
lớp NOUN NOUN
trưởng NOUN X
xin VERB VERB
photo VERB X
danh sách NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địa chỉ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nghề nghiệp NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
số NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
của ADP ADP
cả PROPN PROPN
lớp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Còn CCONJ X
quãng NOUN NOUN
thời gian NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
ở VERB ADP
Đức NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
Đã X PROPN
cách VERB VERB
10 NUM NUM
năm NOUN NOUN
về ADP ADP
trước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hơn nữa CCONJ ADJ
không X X
biết VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
ở VERB ADP
thành phố NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
diện NOUN VERB
gì PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
ở VERB ADP
bao lâu PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
khai thác VERB VERB
ở ADP ADP
chính PART PART
anh NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
qua ADP ADP
một NUM NUM
kịch bản NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
đến VERB VERB
chơi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
điện thoại NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
đổ VERB VERB
chuông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đầu NOUN VERB
dây NOUN NOUN
bên NOUN NOUN
kia PROPN PROPN
xin VERB VERB
gặp VERB VERB
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nói chuyện VERB VERB
một NUM NUM
lúc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
quay VERB VERB
sang X VERB
Hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
bạn NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
thám tử NOUN NOUN
Thanh NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
có VERB VERB
con trai NOUN NOUN
đang X X
ở VERB VERB
Đức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
gặp VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
khó khăn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
biết VERB VERB
cháu NOUN NOUN
từng X X
ở VERB VERB
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
muốn VERB VERB
hỏi VERB VERB
cháu NOUN NOUN
một NUM DET
số NOUN DET
vấn đề NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
vui vẻ ADJ VERB
cầm VERB VERB
máy NOUN NOUN
nói chuyện VERB VERB
rất X X
tự tin VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
tư vấn VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
điều NOUN NOUN
bổ ích ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
còn X X
đề nghị VERB VERB
viết VERB VERB
thư NOUN NOUN
giới thiệu VERB VERB
con NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
với ADP ADP
bạn NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
ở ADP ADP
Berlin NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
câu chuyện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
biết VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
đã X X
ở VERB VERB
Berlin NOUN NOUN
từ ADP ADP
năm NOUN NOUN
1988 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1993 NUM NUM
và SCONJ SCONJ
chuyên ADJ ADJ
buôn bán VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cộng tác viên NOUN NOUN
của ADP ADP
Thanh NOUN NOUN
ở ADP ADP
Berlin NOUN NOUN
tìm VERB VERB
đến VERB ADP
khu vực NOUN NOUN
xưa NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
cư trú VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thật PART PART
lạ ADJ ADJ
là AUX CCONJ
không X X
ai PROPN PROPN
biết VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thậm chí X X
cả PROPN DET
những DET DET
người NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
nhắc VERB VERB
đến X ADP
tên NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nói VERB VERB
là CCONJ CCONJ
bạn NOUN NOUN
cũng X X
không X X
biết VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hùng NOUN NOUN
đấy PART PROPN
à INTJ PART
? PUNCT PUNCT
Tao PROPN NOUN
là AUX AUX
mạnh NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
Quảng Ninh NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
berlin NOUN NOUN
với ADP ADP
mày PROPN NOUN
đây PART PROPN
mà PART PART
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
thao thao ADJ VERB
về ADP ADP
quá khứ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tình hình NOUN NOUN
buôn bán VERB VERB
và SCONJ SCONJ
hẹn VERB VERB
gặp VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
nói năng VERB VERB
rất X X
cảnh giác ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
cuối cùng ADJ ADJ
anh NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
thế PROPN PROPN
sao PROPN PROPN
mày PROPN PART
biết VERB VERB
tên NOUN NOUN
thật ADJ PART
của ADP ADP
tao PROPN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
nói VERB VERB
đổ VERB VERB
đi VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
lảng tránh VERB VERB
bằng ADP NOUN
hẹn hò VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Như vậy X CCONJ
là CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
có X VERB
ở VERB ADP
Đức NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
bằng ADP ADP
một NUM NUM
cái NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
tìm hiểu VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
mới X X
biết VERB VERB
thời kỳ NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
phần lớn DET ADJ
dân NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
sang VERB VERB
Đức NOUN NOUN
từ ADP ADP
một NUM NUM
nước NOUN NOUN
châu Âu NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Rất X X
nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
đã X X
có mặt VERB VERB
ở ADP ADP
Đức NOUN NOUN
bằng ADP ADP
thứ NOUN NOUN
giấy NOUN NOUN
có VERB VERB
tên NOUN NOUN
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
dán VERB VERB
ảnh NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
như CCONJ CCONJ
vậy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
có thể ADJ X
là VERB AUX
một NUM NUM
trường hợp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bài học NOUN NOUN
của ADP ADP
mẹ NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
việc NOUN NOUN
học VERB VERB
đại học NOUN NOUN
tuy CCONJ CCONJ
thiếu VERB VERB
chính xác ADJ ADJ
một chút NOUN DET
LBKT PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
đang X X
học VERB VERB
chứ CCONJ CCONJ
không X X
phải VERB ADJ
đã X X
tốt nghiệp VERB VERB
RBKT PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
có thể ADJ X
thông cảm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hơn nữa CCONJ X
bà NOUN NOUN
cũng X X
cần VERB VERB
phải VERB VERB
hợp lý hóa VERB ADJ
việc NOUN NOUN
vì sao X X
bà NOUN NOUN
biết VERB VERB
những DET DET
thông tin NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
nói dối VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Khá X NOUN
đau đầu ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
mới X X
soạn VERB VERB
xong X VERB
một NUM NUM
kịch bản NOUN NOUN
đẹp ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
mơ VERB NOUN
cho ADP ADP
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thông thường ADJ ADJ
tối NOUN NOUN
thứ bảy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mẹ con NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
ăn VERB VERB
cơm NOUN NOUN
sớm ADJ ADJ
để ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
đến VERB VERB
đón VERB VERB
Nụ NOUN NOUN
đi VERB VERB
chơi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tuần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
cố VERB VERB
chùng chình VERB VERB
ăn VERB VERB
muộn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
đến VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tất nhiên ADJ PROPN
phải VERB VERB
chờ VERB VERB
ở ADP ADP
phòng NOUN NOUN
khách NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Năm NUM NUM
phút NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
Thanh NOUN NOUN
vào VERB VERB
nhà NOUN NOUN
với ADP ADP
vai NOUN NOUN
một NUM NUM
nhân viên NOUN NOUN
cùng ADJ CCONJ
cơ quan NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
đến VERB VERB
chở VERB VERB
bà NOUN NOUN
đi VERB VERB
thăm VERB VERB
người NOUN NOUN
ốm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
bắt chuyện VERB VERB
với ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
trông VERB VERB
ông NOUN NOUN
quen quen VERB VERB
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
vì ADP ADP
lịch sự ADJ NOUN
Hùng NOUN NOUN
cũng X X
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cũng X X
thấy VERB VERB
hình như X NOUN
gặp VERB VERB
ông NOUN NOUN
ở ADP ADP
đâu PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
vỗ VERB VERB
đùi NOUN NOUN
đánh VERB VERB
đét ADJ NOUN
rồi CCONJ CCONJ
hô VERB ADJ
váng ADJ VERB
nhà NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Thôi PART PROPN
chết VERB VERB
rồi PART PART
! PUNCT PUNCT
cùng ADJ CCONJ
câu lạc bộ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
trốn VERB VERB
học VERB VERB
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
rồi X X
! PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
là AUX AUX
hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lớp NOUN VERB
tại chức ADJ ADP
K7 NOUN NOUN
thương mại NOUN NOUN
đúng ADJ ADJ
không X X
? PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
ngồi VERB VERB
ngay PART PART
đằng NOUN VERB
sau ADJ NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đã X X
biết VERB VERB
hôm qua NOUN NOUN
lớp NOUN NOUN
trưởng X X
đọc VERB VERB
danh sách NOUN NOUN
những DET DET
đứa NOUN NOUN
hay X CCONJ
nghỉ VERB VERB
học VERB VERB
có thể ADJ X
không X X
được VERB VERB
thi VERB VERB
chưa X X
? PUNCT PUNCT
có VERB VERB
cả PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
đấy PART PART
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
giật mình VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Sao PROPN PROPN
tôi PROPN PROPN
không X X
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
nhỉ INTJ VERB
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Thì PART PART
cả PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
lẫn CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
cùng ADJ ADJ
chuyên ADJ ADJ
bỏ VERB VERB
học VERB VERB
nên CCONJ CCONJ
sao PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
biết VERB VERB
được X VERB
tôi PROPN PROPN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Cùng ADJ X
lúc NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
ngậm VERB ADJ
tăm NOUN VERB
chậm rãi ADJ ADJ
đi VERB VERB
xuống X VERB
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
ngồi VERB VERB
im ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
mặt NOUN NOUN
đỏ ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
gấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
đập VERB VERB
vai NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
hét VERB VERB
to ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
ơi INTJ VERB
, PUNCT PUNCT
hóa ra X VERB
con NOUN NOUN
rể NOUN NOUN
tương lai NOUN NOUN
của ADP ADP
cô NOUN NOUN
đang X X
học VERB VERB
cùng ADJ ADJ
lớp NOUN NOUN
tại chức ADJ ADP
với ADP ADP
cháu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cùng ADJ CCONJ
câu lạc bộ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
trốn VERB VERB
học VERB VERB
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
rành rẽ ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
mày PROPN PART
chỉ X X
huyên thuyên ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
tốt nghiệp VERB VERB
đi VERB VERB
làm VERB VERB
mấy DET DET
năm NOUN NOUN
rồi X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khổ ADJ ADJ
quá X X
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
này PROPN PROPN
còn X X
mượn VERB VERB
cả PART PROPN
vở NOUN NOUN
cháu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh em NOUN NOUN
vừa X X
nhận VERB VERB
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
còn CCONJ CCONJ
hẹn VERB VERB
hôm NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
đến VERB VERB
xin VERB VERB
thầy NOUN NOUN
cho VERB ADP
thi VERB VERB
lại X X
đây PART PROPN
này PART PROPN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Thanh NOUN NOUN
quay VERB VERB
sang ADP VERB
Hùng NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
quê NOUN NOUN
đâu PROPN PROPN
nhỉ INTJ PART
? PUNCT PUNCT
À INTJ INTJ
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
còn X X
có VERB VERB
danh sách NOUN NOUN
lớp NOUN NOUN
đây PART PROPN
này PART PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
nói VERB VERB
rồi X X
Thanh NOUN NOUN
giở VERB VERB
danh sách NOUN NOUN
lớp NOUN NOUN
đọc VERB VERB
vanh vách ADJ ADJ
tên tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địa chỉ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
điện thoại NOUN NOUN
của ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
thảm hại ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
bánh đa NOUN NOUN
gặp VERB VERB
nước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
đã X X
thấy VERB VERB
đủ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
xách VERB ADJ
túi NOUN NOUN
đi VERB VERB
ra X VERB
với ADP ADP
cả PROPN PROPN
ban nhạc NOUN NOUN
trong ADP ADP
lòng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
dự đoán NOUN NOUN
của ADP ADP
Thanh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mấy DET DET
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
Hùng NOUN NOUN
gặp VERB VERB
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
thưa VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
yêu cầu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
kể VERB VERB
hết VERB VERB
những DET DET
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
chưa X X
đủ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
chưa X X
đúng ADJ ADJ
để ADP ADP
bà NOUN NOUN
kiểm nghiệm VERB VERB
và SCONJ SCONJ
chỉnh sửa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
sau ADP ADP
lần NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
hùng NOUN ADJ
lễ độ ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
khéo ADJ ADJ
xử VERB VERB
hơn X X
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Loan NOUN NOUN
cũng X X
hiểu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
hơn X X
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
hài lòng VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
hả dạ VERB ADJ
nên CCONJ CCONJ
đám NOUN NOUN
cưới NOUN VERB
hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Nụ NOUN NOUN
đã X X
cử hành VERB VERB
cuối NOUN ADP
mùa đông NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
cuộc NOUN NOUN
tình NOUN NOUN
đã X X
được VERB VERB
" PUNCT PUNCT
gói VERB VERB
lại X X
" PUNCT PUNCT
bằng ADP ADP
một NUM NUM
đám cưới NOUN NOUN
vui vẻ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hàng NOUN NOUN
lậu ADJ ADJ
tràn VERB VERB
theo ADP ADP
những DET DET
cơn sốt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cổng trắng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thác Ném NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quốc lộ NOUN NOUN
1 NUM NUM
cũ ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
những DET DET
địa danh NOUN NOUN
đã X X
trở nên VERB VERB
quá X X
quen thuộc ADJ VERB
trên ADP ADP
bản đồ NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
lậu ADJ ADJ
đi VERB VERB
về X ADP
Lạng Sơn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
theo VERB ADP
chân NOUN NOUN
cửu vạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
đã X X
chứng kiến VERB VERB
con NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
vận chuyển VERB VERB
hàng NOUN NOUN
lậu ADJ ADJ
đầy ADJ ADJ
sôi động VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
cũng X X
không X X
kém ADJ ADJ
phần NOUN NOUN
tinh vi ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
phức tạp ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
mũ bảo hiểm NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
19 . 000 NUM NUM
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
mé NOUN VERB
phải ADJ VERB
dọc ADJ ADJ
đường NOUN NOUN
từ ADP ADP
Đồng Đăng NOUN NOUN
lên ADP ADP
Tân Thanh NOUN NOUN
có VERB VERB
vô số DET DET
con NOUN NOUN
đường mòn NOUN NOUN
lầy ADJ VERB
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng NOUN PROPN
dẫn VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
lên VERB ADP
núi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
lậu ADJ ADJ
được VERB VERB
chuyển VERB VERB
đến X VERB
. PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
kia PROPN PROPN
núi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
cách VERB VERB
vài DET DET
kilômet NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
kho NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
lậu ADJ ADJ
đang X X
chờ VERB VERB
mang VERB VERB
đi X X
. PUNCT PUNCT
gọi VERB VERB
là CCONJ AUX
kho NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
thực tế NOUN ADJ
chúng PROPN PROPN
là AUX AUX
bãi NOUN NOUN
chứa VERB VERB
hàng NOUN NOUN
được VERB VERB
che phủ VERB VERB
tạm bợ ADJ ADJ
bằng ADP ADP
những DET DET
tấm NOUN NOUN
bạt NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chiếc NOUN NOUN
đầu NOUN NOUN
đĩa NOUN NOUN
CD NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
VCD NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
chất VERB NOUN
cao ADJ ADJ
5 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
6 NUM NUM
m NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trải VERB VERB
rộng ADJ ADJ
hàng X X
trăm NUM NUM
mét NOUN NOUN
vuông ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
cửu vạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cho VERB VERB
biết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chỉ X X
sang VERB VERB
VN NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
mới X X
được VERB VERB
nâng niu VERB VERB
chứ CCONJ PART
ở ADP ADP
bên NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
họ PROPN PROPN
quăng quật VERB VERB
ghê ADJ ADJ
lắm X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
gần ADJ ADJ
trưa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
vác NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
đã X X
qua VERB VERB
núi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
dễ dàng ADJ ADJ
nhận VERB VERB
thấy VERB VERB
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
chiếc NOUN NOUN
mũ bảo hiểm NOUN NOUN
được VERB VERB
bọc VERB VERB
chắc ADJ ADJ
trong ADP ADP
những DET DET
túi NOUN NOUN
nilông NOUN VERB
đen ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Không X X
vội vã ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
cửu vạn NOUN VERB
từ từ ADJ ADP
vác VERB NOUN
xuống X VERB
. PUNCT PUNCT
đoạn NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
khó ADJ ADJ
đi VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
đã X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
đứng VERB VERB
chờ VERB VERB
từ ADP ADP
trước ADJ NOUN
để ADP ADP
lấy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
cửu vạn NOUN NOUN
thì thầm ADJ CCONJ
: PUNCT PUNCT
có VERB VERB
những DET DET
hôm NOUN NOUN
người ta PROPN NOUN
còn X X
ném VERB VERB
cả PROPN PROPN
vác NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
xuống X VERB
mà CCONJ CCONJ
chẳng X X
việc NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
bọc NOUN NOUN
ngoài ADJ NOUN
có VERB VERB
rách ADJ VERB
lại X X
nhét VERB VERB
gấp VERB ADJ
vào ADP ADP
bao tải NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
vứt VERB VERB
lên X ADP
xe NOUN NOUN
Minsk NOUN NOUN
phóng VERB VERB
đi X VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đợt NOUN PROPN
hàng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
giá trị NOUN VERB
không X X
cao ADJ ADJ
bởi ADP ADP
giá NOUN NOUN
khá X X
bèo ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
hơn nữa X X
lại X X
cồng kềnh ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
tay NOUN NOUN
cửu vạn NOUN NOUN
một mình NOUN X
làm VERB VERB
hai NUM NUM
vác NOUN NOUN
chạy VERB VERB
phăm phăm ADJ ADJ
ra ADP ADP
đường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
tuyến NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
nhà NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cửu vạn NOUN VERB
khẩn trương VERB ADJ
nhảy VERB VERB
lên ADP ADP
xe máy NOUN NOUN
lao VERB VERB
về ADP ADP
điểm NOUN NOUN
tập kết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cứ VERB X
từng X PROPN
đoạn NOUN NOUN
một NUM NUM
như CCONJ CCONJ
vậy PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
hàng NOUN NOUN
dần dần ADJ X
được VERB VERB
đưa VERB VERB
về X ADP
thành phố NOUN NOUN
Lạng Sơn NOUN NOUN
để ADP ADP
tiêu thụ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
khi NOUN NOUN
các DET DET
thành phố NOUN NOUN
lớn ADJ VERB
đang X X
rối tung VERB ADJ
chuyện NOUN NOUN
kiểm tra VERB VERB
, PUNCT PUNCT
kiểm định VERB VERB
chất lượng NOUN NOUN
mũ bảo hiểm NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
tại ADP ADP
Lạng Sơn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mũ NOUN NOUN
kém ADJ ADJ
chất lượng NOUN NOUN
ồ ạt VERB ADJ
tràn VERB VERB
về X VERB
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
mũ NOUN VERB
trẻ con NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
bán VERB VERB
như CCONJ CCONJ
cho VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chính PART PART
vì ADP ADP
giá NOUN NOUN
rẻ ADJ ADJ
nên CCONJ CCONJ
ai PROPN PROPN
muốn VERB VERB
mua VERB VERB
hàng NOUN NOUN
phải VERB VERB
mua VERB VERB
với ADP ADP
số lượng NOUN NOUN
vài DET DET
ngàn NUM NOUN
chiếc NOUN NOUN
mới X X
bán VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
mua VERB VERB
vài DET DET
trăm NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
chỉ X X
có VERB VERB
cách NOUN NOUN
mua VERB VERB
lại X X
của ADP ADP
các DET DET
chủ NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
biết VERB VERB
chủ NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
Trung Quốc NOUN NOUN
lãi VERB VERB
bao nhiêu PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
biết VERB VERB
qua VERB ADP
đến ADP ADP
Lạng Sơn NOUN NOUN
giá trị NOUN NOUN
của ADP ADP
chiếc NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
đã X X
tăng VERB VERB
lên X X
gấp VERB VERB
rưỡi NUM ADJ
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
chợ NOUN NOUN
cửa khẩu NOUN NOUN
Tân Thanh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
một NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
hiệu VERB NOUN
Amoro NOUN NOUN
được VERB VERB
bán VERB VERB
28 . 000 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
35 . 1000 NUM NUM
đ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
về VERB VERB
đến ADP ADP
chợ NOUN NOUN
Đồng Đăng NOUN NOUN
giá NOUN NOUN
đã X X
là AUX AUX
70 . 000 NUM NUM
đ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
đáng X VERB
nói VERB VERB
hơn X X
, PUNCT PUNCT
tất cả PROPN DET
các DET DET
loại NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
nhập VERB VERB
lậu VERB ADJ
đều X X
vi phạm VERB VERB
nghiêm trọng ADJ ADJ
quyền NOUN NOUN
sở hữu trí tuệ NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
nhãn mác NOUN NOUN
bị VERB VERB
nhái VERB VERB
phổ biến VERB ADJ
nhất X X
là CCONJ AUX
Amoro NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
nói VERB VERB
về ADP ADP
hình thức NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mẫu mã NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ai PROPN PROPN
cũng X X
nghĩ VERB VERB
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
hàng NOUN NOUN
thật ADJ PART
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
chất lượng NOUN NOUN
thực tế NOUN NOUN
vô cùng X X
kém ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
cũng X X
có thể ADJ X
dễ dàng ADJ ADJ
bóp VERB VERB
hai NUM NUM
thành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
chạm VERB VERB
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ngay PART PART
cả PROPN PART
khi NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
lót NOUN VERB
xốp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
người ta PROPN NOUN
cũng X X
có thể ADJ X
bóp méo VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
không X X
phải ADJ VERB
mất VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
sức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
chết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
xẻ VERB NOUN
gấp ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
phức tạp ADJ ADJ
không X X
kém ADJ ADJ
là CCONJ AUX
tình trạng NOUN NOUN
nhập VERB VERB
lậu ADJ NOUN
nông sản NOUN NOUN
thực phẩm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
gà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lợn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
các DET DET
loại NOUN NOUN
được VERB VERB
nhập VERB VERB
về X ADP
tràn lan ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
bán công khai ADJ VERB
tại ADP ADP
các DET DET
chợ NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
không X X
gặp VERB VERB
bất kỳ X X
cản trở NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
mua VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
không X X
quan tâm VERB VERB
hàng NOUN NOUN
nhập VERB VERB
lậu ADJ ADJ
hay CCONJ CCONJ
nội địa ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
bán VERB VERB
hàng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cứ X X
khẳng định VERB VERB
mua VERB VERB
từ ADP ADP
các DET DET
làng NOUN NOUN
bản NOUN NOUN
của ADP ADP
người NOUN NOUN
dân tộc NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
rất X X
an toàn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
đi VERB VERB
chợ NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
phần lớn NOUN DET
đều X X
là AUX AUX
nông sản NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thực phẩm NOUN NOUN
Trung Quốc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Nông Thị Hương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
người NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
khẳng định VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chỉ X X
mấy DET DET
ông NOUN NOUN
bảo vệ VERB VERB
chợ NOUN NOUN
không X X
biết VERB VERB
chứ CCONJ X
người NOUN NOUN
đi VERB VERB
chợ NOUN NOUN
biết VERB VERB
hết VERB PART
. PUNCT PUNCT
Thậm chí X X
thịt NOUN NOUN
lợn NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
thịt NOUN NOUN
bò NOUN NOUN
còn X X
được VERB VERB
xẻ VERB VERB
sẵn X ADJ
từ ADP ADP
bên NOUN NOUN
kia PROPN PROPN
mang VERB VERB
sang VERB VERB
đây PROPN PROPN
bán VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Ngay PART PART
cả PROPN PART
khi NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
Trung Quốc NOUN NOUN
công bố VERB VERB
phát hiện VERB VERB
virus NOUN NOUN
H5N1 NOUN NOUN
trên ADP ADP
lợn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tình hình NOUN NOUN
thịt NOUN NOUN
lợn NOUN NOUN
tại ADP ADP
Lạng Sơn NOUN NOUN
cũng X X
không X X
bị VERB VERB
ảnh hưởng VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
việc NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
vốn NOUN NOUN
một NUM NUM
, PUNCT PUNCT
lời VERB NOUN
gấp VERB VERB
đôi NUM NUM
, PUNCT PUNCT
tư thương NOUN ADJ
nào PROPN PROPN
mà CCONJ CCONJ
chẳng X X
muốn VERB VERB
làm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
con NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
chết VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
lập tức X X
xẻ VERB VERB
thịt NOUN NOUN
mang VERB VERB
gấp ADJ ADJ
về ADP ADP
thành phố NOUN NOUN
để ADP ADP
bán VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
chẳng X X
thấy VERB VERB
một NUM NUM
ai PROPN PROPN
thực thi VERB VERB
nhiệm vụ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Đường biên NOUN NOUN
dài ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
lực lượng NOUN NOUN
mỏng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
với ADP ADP
253 NUM NUM
km NOUN NOUN
đường biên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
không thể X X
chặn VERB VERB
hết VERB PART
được X X
... PUNCT PUNCT
Hơn nữa X CCONJ
, PUNCT PUNCT
với ADP ADP
lợi nhuận NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
các DET DET
chủ NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
luôn X X
tìm VERB VERB
mọi DET NOUN
cách NOUN NOUN
đối phó VERB VERB
để ADP ADP
đưa VERB VERB
hàng NOUN NOUN
sang X VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
khó khăn ADJ ADJ
nhất X X
đối với ADP ADP
cơ quan chức năng NOUN NOUN
chính PART PART
là AUX AUX
việc NOUN NOUN
xác định VERB VERB
thế nào PROPN PROPN
là AUX AUX
hàng NOUN NOUN
nông sản NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thực phẩm NOUN NOUN
nhập VERB VERB
lậu ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
chặn VERB VERB
bắt VERB VERB
ngay PART PART
được X X
từ ADP ADP
biên giới NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
khỏi VERB VERB
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
đã X X
chui VERB VERB
vào ADP ADP
thị trường NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chịu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Trường NOUN NOUN
nói VERB VERB
vui ADJ VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chỉ X X
khi NOUN NOUN
lợn gà NOUN VERB
nói VERB VERB
được X X
ngoại ngữ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
mới X X
biết VERB VERB
đó PROPN PROPN
không X X
phải ADJ ADJ
hàng NOUN NOUN
nội địa NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
lực lượng NOUN NOUN
QLTT NOUN NOUN
cũng X X
tỏ VERB VERB
ra X X
bỡ ngỡ ADJ VERB
với ADP ADP
những DET DET
mặt hàng NOUN NOUN
mới ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
cá chim NOUN NOUN
trắng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
ba ba NOUN NUM
... PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
các DET DET
mặt hàng NOUN NOUN
nông sản NOUN NOUN
thực phẩm NOUN NOUN
nói chung X VERB
, PUNCT PUNCT
chưa X X
có VERB VERB
căn cứ NOUN NOUN
pháp lý NOUN NOUN
để ADP ADP
chứng minh VERB VERB
thực phẩm NOUN NOUN
nhập VERB VERB
lậu ADJ ADJ
vào VERB ADP
tỉnh NOUN NOUN
Lạng Sơn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
tiêu dùng VERB NOUN
là CCONJ CCONJ
đánh cuộc VERB VERB
với ADP ADP
may rủi NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khủng bố VERB VERB
bằng ADP ADP
điện thoại NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
thả VERB VERB
mồi NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
chủ nhật NOUN NOUN
đẹp ADJ ADJ
trời NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
thu NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
ríu rít ADJ NOUN
sửa soạn VERB VERB
cho ADP ADP
bữa NOUN NOUN
tiệc NOUN NOUN
cuối NOUN ADJ
tuần NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bỗng X X
điện thoại di động NOUN NOUN
của ADP ADP
Thu NOUN NOUN
có VERB VERB
tin NOUN NOUN
nhắn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
đem VERB VERB
máy NOUN NOUN
cho ADP ADP
vợ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiện ADJ VERB
tay NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
bấm VERB VERB
đọc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mẩu NOUN NOUN
tin NOUN NOUN
quái ác ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Tin NOUN NOUN
viết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
em NOUN NOUN
thật X PART
quá đáng ADJ X
, PUNCT PUNCT
dù CCONJ CCONJ
chúng mình PROPN PROPN
không X X
còn VERB VERB
gì PROPN PROPN
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
nữa X X
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
phải VERB VERB
nói VERB VERB
một NUM NUM
lời NOUN NOUN
rõ ràng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
mặt NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
sa sầm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
giọng NOUN NOUN
lạnh ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
băng NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
quá đáng ADJ X
mà CCONJ CCONJ
để VERB VERB
người yêu NOUN NOUN
giận VERB VERB
này PROPN PROPN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bỏ VERB VERB
con NOUN NOUN
cá NOUN NOUN
làm VERB VERB
dở ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
đọc VERB VERB
mẩu NOUN NOUN
tin NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mặt NOUN NOUN
tái mét ADJ X
, PUNCT PUNCT
tay NOUN NOUN
run VERB VERB
như CCONJ CCONJ
người NOUN NOUN
cảm VERB VERB
lạnh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
bối rối ADJ ADJ
trước ADP ADP
ánh NOUN NOUN
mắt NOUN NOUN
xoáy VERB VERB
như CCONJ CCONJ
mũi NOUN NOUN
khoan NOUN VERB
của ADP ADP
chồng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
cũng X X
không X X
biết VERB VERB
số NOUN NOUN
này PROPN PROPN
của ADP ADP
ai PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
là CCONJ AUX
nhầm VERB VERB
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
không X X
nói VERB VERB
thêm X VERB
nhưng CCONJ CCONJ
lấy VERB VERB
bút NOUN NOUN
ra X VERB
ghi VERB VERB
lại X X
số NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
bữa NOUN NOUN
cơm NOUN NOUN
kết thúc VERB VERB
chóng vánh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
đi VERB VERB
nghỉ VERB VERB
, PUNCT PUNCT
còn CCONJ CCONJ
Thọ NOUN NOUN
thở dài VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
âm thầm ADJ ADJ
ra VERB VERB
box NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
công cộng ADJ ADJ
gọi VERB VERB
vào ADP ADP
số NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
bí ẩn ADJ ADJ
kia PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
bấm VERB VERB
máy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chuông NOUN NOUN
đổ VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
không X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
nhận VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
lần NOUN NOUN
thay VERB VERB
số NOUN NOUN
gọi VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
máy NOUN NOUN
di động VERB VERB
kia PROPN PROPN
vẫn X X
im lặng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
lần NOUN NOUN
sau ADJ ADP
anh NOUN NOUN
gọi VERB VERB
lại X X
thì CCONJ CCONJ
số NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tắt VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
gia đình NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
lại X X
trôi VERB VERB
theo ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
đầy ADJ ADJ
lo toan VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bận rộn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ CCONJ
anh NOUN NOUN
cũng X X
quên VERB VERB
dần X X
mẩu NOUN VERB
tin NOUN NOUN
nhắn VERB VERB
khó chịu ADJ ADJ
kia PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
thật PART PART
tai ác ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
khoảng ADJ ADJ
hai NUM NUM
tháng NOUN NOUN
sau NOUN ADJ
cũng X X
đúng ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
đang X X
ăn VERB VERB
cơm NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
điện thoại NOUN NOUN
của ADP ADP
Thu NOUN NOUN
lại X X
có VERB VERB
tin NOUN NOUN
nhắn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
đọc VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Sao PROPN PROPN
em NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
hẹn NOUN VERB
mà CCONJ CCONJ
không X X
báo VERB VERB
gì PROPN PROPN
cho ADP ADP
anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
anh NOUN NOUN
chờ VERB VERB
cả PROPN PROPN
buổi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chán ADJ NOUN
thật PART PART
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
cũng X X
của ADP ADP
số NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
lần NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
hai NUM NUM
tay NOUN NOUN
nâng VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
gí VERB VERB
sát ADJ ADJ
mặt NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
" PUNCT PUNCT
đứa NOUN PROPN
nào PROPN PROPN
lại X X
nhầm VERB VERB
máy NOUN NOUN
nữa X X
I INTJ PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
thu NOUN VERB
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
nữa X X
hốt hoảng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
bối rối ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
chị NOUN NOUN
lại X X
nói VERB VERB
không X X
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
khẳng định VERB VERB
đây PROPN PROPN
không thể X X
là AUX AUX
nhầm VERB VERB
số NOUN NOUN
được X X
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
Thọ NOUN NOUN
mới X X
nhớ VERB VERB
ra X VERB
: PUNCT PUNCT
Tại sao PROPN X
những DET DET
lúc NOUN NOUN
ở VERB ADP
nhà NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
thường X X
tắt VERB VERB
máy NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
có VERB VERB
phải ADJ VERB
là CCONJ CCONJ
cô NOUN NOUN
biết VERB VERB
" PUNCT PUNCT
nó NOUN PROPN
" PUNCT PUNCT
sẽ X X
nhắn VERB VERB
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
những DET DET
câu NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
của ADP ADP
chồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
lời NOUN NOUN
giải thích VERB VERB
thuyết phục ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
lời qua tiếng lại X NOUN
khá X X
căng thẳng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Cuối cùng ADJ ADJ
Thọ NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nếu ADP CCONJ
do ADP ADP
nhầm ADJ VERB
hay CCONJ CCONJ
đứa NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
trêu chọc VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
từ ADP ADP
mai NOUN NOUN
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
sẽ X X
đổi VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
cho ADP ADP
nhau NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đủ ADJ VERB
giận hờn VERB VERB
, PUNCT PUNCT
khen gợi VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
hẹn hò VERB VERB
, PUNCT PUNCT
trách móc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nghi ngờ VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
cho VERB VERB
rằng CCONJ CCONJ
có VERB VERB
kẻ NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
đó PROPN PROPN
trêu chọc VERB VERB
hay CCONJ CCONJ
chơi xỏ VERB VERB
mình PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
mặc kệ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
cũng X X
nghĩ VERB VERB
chẳng X X
nên VERB VERB
cho VERB VERB
chồng NOUN NOUN
biết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
tổ PART VERB
bực mình VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
khó chịu VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
Thu NOUN NOUN
có VERB VERB
nghi VERB VERB
ai PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
Thu NOUN NOUN
nói VERB VERB
không X X
ai PROPN PROPN
có VERB VERB
dấu hiệu NOUN NOUN
khả nghi VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
lần NOUN NOUN
Thu NOUN NOUN
đã X X
nhờ VERB VERB
người NOUN NOUN
gọi VERB VERB
vào X ADP
số NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
nhưng CCONJ CCONJ
vẫn X X
không X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
nghe VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
sát cánh VERB VERB
chống VERB VERB
" PUNCT PUNCT
tin tặc NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Trước mắt NOUN NOUN
là CCONJ AUX
bất cứ X X
tin NOUN VERB
nhắn VERB VERB
nào PROPN PROPN
kiểu NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
Thu NOUN NOUN
phải VERB VERB
giữ VERB VERB
cho ADP ADP
thọ NOUN NOUN
xem VERB VERB
để ADP ADP
cùng X ADJ
có VERB VERB
kế hoạch NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
nước NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
không thể X X
chịu đựng VERB VERB
hơn ADJ X
được X X
nữa X X
. PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
nhắn tin VERB VERB
đó PROPN PROPN
lại X X
còn X X
luôn X X
theo VERB VERB
sát ADJ ADJ
vợ NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
hằng X X
ngày NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN PROPN
là AUX AUX
ai PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
muốn VERB VERB
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
Tại sao NOUN X
địa chỉ NOUN NOUN
hắn PROPN PROPN
nhắn tin VERB VERB
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
chứ CCONJ PART
không X X
là AUX AUX
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
? PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
đêm NOUN NOUN
trằn trọc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
vợ chồng NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
tìm VERB VERB
đến ADP ADP
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đồng minh NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
đối thủ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Họ NOUN PROPN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
làm VERB VERB
ở ADP ADP
công ty NOUN NOUN
nhà nước NOUN NOUN
với ADP ADP
chức vụ NOUN NOUN
nhân viên NOUN NOUN
bình thường ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
làm công VERB VERB
ăn VERB VERB
lương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
không X X
mâu thuẫn VERB VERB
với ADP ADP
ai PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
làm VERB VERB
ở ADP ADP
công ty NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
cũng X X
không X X
có VERB VERB
đặc quyền đặc lợi NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
không X X
mâu thuẫn VERB VERB
với ADP ADP
ai NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
gia đình NOUN NOUN
nội NOUN NOUN
ngoại NOUN NOUN
của ADP ADP
họ NOUN PROPN
đều X X
không X X
có VERB VERB
tranh giành VERB VERB
thừa kế VERB VERB
hay CCONJ CCONJ
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
khác ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
lý do NOUN NOUN
phá hoại VERB VERB
hạnh phúc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quấy rối VERB VERB
cuộc sống NOUN NOUN
vì ADP ADP
thù hằn VERB VERB
tiền bạc NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
địa vị NOUN NOUN
là AUX AUX
thiếu ADJ VERB
căn cứ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
nghiên cứu VERB VERB
nội dung NOUN NOUN
những DET DET
mẩu NOUN NOUN
tin NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thông tin NOUN VERB
từ ADP ADP
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Cường NOUN NOUN
nhận định VERB VERB
: PUNCT PUNCT
vấn đề NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thuộc VERB VERB
quan hệ NOUN NOUN
tình cảm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Câu chuyện NOUN NOUN
có thể X X
theo VERB VERB
bốn NUM NUM
khả năng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thứ NOUN NOUN
nhất NUM NUM
, PUNCT PUNCT
đây PROPN PROPN
đơn thuần ADJ NOUN
là CCONJ AUX
sự NOUN NOUN
trêu chọc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
thứ NOUN NOUN
tư NUM NUM
, PUNCT PUNCT
thủ phạm NOUN NOUN
thuộc VERB VERB
mối NOUN NOUN
quan hệ NOUN NOUN
của ADP ADP
người NOUN NOUN
chồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
cơ hội NOUN NOUN
đều X X
phải VERB VERB
tận dụng VERB VERB
triệt để ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
mỗi DET DET
bước đi NOUN NOUN
đều X X
cần VERB VERB
có VERB VERB
giới hạn NOUN NOUN
nhất định ADJ X
... PUNCT PUNCT
sáng NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
Cường NOUN NOUN
gặp VERB VERB
riêng ADJ ADJ
Thọ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
thâm tâm NOUN VERB
anh NOUN NOUN
có VERB VERB
nghi ngờ VERB VERB
vợ NOUN NOUN
anh PROPN NOUN
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
vợ chồng NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
rất X X
hạnh phúc ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
Thu NOUN NOUN
chưa X X
có VERB VERB
hiện tượng NOUN NOUN
trăng gió NOUN VERB
bao giờ PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
có VERB VERB
lần NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
thấy VERB VERB
khó chịu VERB VERB
bởi ADP ADP
sự NOUN NOUN
quan tâm VERB VERB
khác thường ADJ ADJ
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
tới ADP ADP
vợ NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
câu chuyện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
có vẻ X VERB
rất X X
để ý VERB VERB
đến ADP ADP
những DET DET
chi tiết NOUN NOUN
nằm VERB VERB
ngoài ADP ADP
công việc NOUN NOUN
của ADP ADP
Thu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
chuyện NOUN NOUN
cũng X X
chỉ X X
dừng VERB VERB
ở ADP ADP
đó PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
Thọ NOUN NOUN
cũng X X
không X X
nghi ngờ VERB VERB
thêm X VERB
đối tượng NOUN NOUN
nào X PROPN
nữa X X
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
buổi NOUN NOUN
chiều NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
cố tình VERB VERB
về VERB VERB
muộn ADJ ADJ
hơn ADJ X
thường lệ NOUN VERB
chừng X VERB
một NUM NUM
tiếng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
cần VERB VERB
giấu VERB VERB
Thu NOUN NOUN
cuộc NOUN NOUN
gặp gỡ VERB VERB
hôm nay NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
Cường NOUN NOUN
lại X X
gặp VERB VERB
riêng ADJ ADJ
Thu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
có VERB VERB
ai PROPN PROPN
đang X X
theo đuổi VERB VERB
Thu NOUN NOUN
không X X
? PUNCT PUNCT
tóm VERB VERB
lại X X
không X X
có VERB VERB
gì PROPN PROPN
đáng X VERB
nghi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
hỏi VERB VERB
Thu NOUN NOUN
có VERB VERB
nghĩ VERB VERB
tới ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
đó PROPN PROPN
yêu VERB VERB
Thọ NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
làm VERB VERB
thế PROPN PROPN
không X X
? PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
nói VERB VERB
không X X
loại trừ VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
dặn VERB VERB
Thu NOUN NOUN
từ ADP ADP
mai NOUN NOUN
tạm VERB ADJ
không X X
dùng VERB VERB
điện thoại di động NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
hãy X X
nói VERB VERB
với ADP ADP
chồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
với ADP ADP
đồng nghiệp NOUN NOUN
ở ADP ADP
cơ quan NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
một số DET DET
bạn bè NOUN NOUN
thân ADJ ADJ
là CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
mất VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tuy CCONJ CCONJ
vẫn X X
nhờ VERB VERB
bưu điện NOUN NOUN
giữ VERB VERB
lại X X
số NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
cũ ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
hiện NOUN NOUN
chưa X X
biết VERB VERB
nên VERB VERB
mua VERB VERB
loại NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
chuyện NOUN NOUN
này PROPN PROPN
Thu NOUN NOUN
phải VERB VERB
giấu VERB VERB
Thọ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ngày mai NOUN NOUN
cái NOUN NOUN
mồi NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
của ADP ADP
Cường NOUN NOUN
sẽ X X
dính VERB VERB
cá NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khủng bố VERB VERB
bằng ADP ADP
điện thoại NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
tặng phẩm NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
cho ADP ADP
thủ phạm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
giao VERB VERB
cho X ADP
thu NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Thọ NOUN NOUN
mỗi DET NUM
người NOUN NOUN
một NUM NUM
" PUNCT PUNCT
chiếc NOUN NOUN
cần câu NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
để ADP ADP
buông VERB VERB
mồi NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
canh giữ VERB VERB
nó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Mấy DET DET
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
Thọ NOUN NOUN
đến VERB VERB
báo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
mất VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
liệu VERB VERB
có VERB VERB
liên quan VERB VERB
đến ADP ADP
thủ phạm NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
phân tích VERB VERB
nếu CCONJ CCONJ
liên quan VERB VERB
càng X X
dễ ADJ ADJ
tìm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Người NOUN NOUN
giấu VERB VERB
mặt NOUN NOUN
trong ADP ADP
buồng NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
công cộng ADJ ADJ
? PUNCT PUNCT
số NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
ở ADP ADP
một NUM NUM
buồng NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
công cộng ADJ ADJ
trên ADP ADP
đường NOUN NOUN
Nguyễn Chí Thanh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thời gian NOUN NOUN
đàm thoại VERB VERB
4 NUM NUM
giây NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
tư NUM NUM
, PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
ở VERB ADP
nhà NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
có VERB VERB
một NUM NUM
cuộc NOUN NOUN
điện NOUN NOUN
gọi VERB VERB
đến X VERB
và SCONJ SCONJ
Thọ NOUN NOUN
để VERB ADP
vợ NOUN NOUN
nghe VERB VERB
máy NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thu NOUN NOUN
chỉ X X
nói VERB VERB
một NUM NUM
câu NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nhầm VERB VERB
số NOUN NOUN
rồi X X
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
cúp VERB VERB
máy NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tối NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
kiểm tra VERB VERB
lại X X
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
chính PART PART
là AUX AUX
số NOUN NOUN
ở ADP ADP
buồng NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
trên ADP ADP
đường NOUN NOUN
Nguyễn Chí Thanh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
nghi ngờ VERB VERB
số NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
này PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
đề nghị VERB VERB
đặt VERB VERB
máy ghi âm NOUN NOUN
nghe VERB VERB
trộm VERB VERB
các DET DET
cuộc NOUN NOUN
thoại NOUN NOUN
trong ADP ADP
nhà NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Cường NOUN ADJ
suy đoán VERB VERB
: PUNCT PUNCT
có lẽ X X
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
không thể X X
nhắn tin VERB VERB
vào ADP ADP
máy NOUN NOUN
di động NOUN VERB
của ADP ADP
Thu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
quấy rối VERB VERB
đã X X
quay VERB VERB
sang X VERB
tấn công VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
cố định NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Thủ phạm NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
khá X X
gần ADJ ADJ
Thu NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chỉ X X
nằm VERB VERB
trong ADP ADP
diện NOUN NOUN
những DET DET
người NOUN NOUN
được VERB VERB
Thu NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
mất VERB VERB
máy NOUN NOUN
điện thoại di động NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
nghe VERB VERB
được X X
, PUNCT PUNCT
đáng lẽ X X
Thu NOUN NOUN
phải VERB VERB
sinh VERB VERB
nghi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bám VERB VERB
sát ADJ ADJ
hay CCONJ CCONJ
báo VERB VERB
cho ADP ADP
chồng NOUN NOUN
để ADP ADP
cùng ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
truy tìm VERB VERB
thủ phạm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
Thu NOUN NOUN
đã X X
vội vàng VERB ADJ
dập VERB VERB
máy NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
không X X
báo VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
kết luận VERB VERB
theo ADP ADP
hướng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
Thu NOUN NOUN
có VERB VERB
biết VERB VERB
kẻ NOUN NOUN
quấy rối VERB VERB
là AUX AUX
ai PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Ngược lại CCONJ X
, PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
không X X
loại trừ VERB VERB
khả năng NOUN NOUN
thọ NOUN VERB
mới X ADJ
là AUX AUX
người NOUN NOUN
có VERB VERB
quan hệ NOUN NOUN
với ADP ADP
thủ phạm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
về ADP ADP
đề nghị NOUN VERB
đặt VERB VERB
máy ghi âm NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
gia đình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Cường NOUN NOUN
khuyên VERB VERB
thôi VERB PART
. PUNCT PUNCT
bởi ADP ADP
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
anh NOUN NOUN
sẽ X X
rất X X
khó ADJ ADJ
kiểm soát VERB VERB
tình hình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhất là X X
khi NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
điều NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
đó PROPN PROPN
của ADP ADP
vợ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
dặn VERB VERB
Thọ NOUN NOUN
nên VERB VERB
tiếp tục VERB VERB
theo dõi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
quá X VERB
sốt ruột VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
nghĩ VERB VERB
mãi X X
nhưng CCONJ CCONJ
không X X
ra VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN ADJ
kết luận VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
đáng VERB VERB
tin VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vì ADP CCONJ
nếu CCONJ CCONJ
anh NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
dựng VERB VERB
nên X CCONJ
chuyện NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
thế nào X PROPN
cũng X X
đưa VERB VERB
ra X X
một số DET DET
nhân vật NOUN NOUN
để ADP ADP
đánh VERB VERB
lạc VERB NOUN
hướng NOUN NOUN
Cường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
nói VERB VERB
Thọ NOUN NOUN
hãy X X
kể VERB VERB
địa chỉ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
một số DET DET
người NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
công ty NOUN NOUN
Thu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
câu chuyện NOUN NOUN
đến ADP ADP
đây PROPN PROPN
cần VERB VERB
hết sức X X
tinh tế ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
chiến hữu NOUN NOUN
đắc lực VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
cuối cùng ADJ ADJ
là CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
phó thác VERB VERB
cho ADP ADP
một NUM NUM
kẻ NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
rơi VERB VERB
vào ADP ADP
hai NUM NUM
hình thức NOUN NOUN
cuối NOUN ADJ
thì CCONJ CCONJ
mục tiêu NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
để ADP ADP
lôi kéo VERB VERB
và SCONJ SCONJ
trả thù VERB VERB
là AUX AUX
chính ADJ PART
. PUNCT PUNCT
mục đích NOUN NOUN
ông NOUN PROPN
ta PROPN PROPN
là AUX AUX
chia rẽ VERB VERB
vợ chồng NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
để ADP ADP
dễ bề ADJ ADJ
nối VERB VERB
lại X X
quan hệ NOUN NOUN
với ADP ADP
Thu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cộng VERB VERB
với CCONJ ADP
sự NOUN NOUN
phân tích VERB VERB
tâm lý NOUN NOUN
Thu NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
giả thiết NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
khả năng NOUN NOUN
nhiều ADJ ADJ
hơn X X
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
loại bỏ VERB VERB
phương án NOUN NOUN
một NUM NUM
là AUX AUX
sẽ X X
phục VERB VERB
ở ADP ADP
các DET DET
buồng NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
khả nghi ADJ VERB
trong ADP ADP
những DET DET
giờ NOUN NOUN
cao điểm ADJ ADJ
để ADP ADP
" PUNCT PUNCT
bắt VERB VERB
" PUNCT PUNCT
ngài NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
nọ PROPN VERB
. PUNCT PUNCT
Vì CCONJ CCONJ
phương án NOUN NOUN
này PROPN PROPN
hoặc SCONJ SCONJ
là AUX AUX
kết quả NOUN NOUN
không X X
đủ ADJ VERB
tính NOUN NOUN
thuyết phục NOUN VERB
hoặc SCONJ SCONJ
là AUX CCONJ
sẽ X X
gây VERB VERB
tổn thương NOUN NOUN
cho ADP ADP
Thọ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
câu chuyện NOUN NOUN
sẽ X X
phức tạp ADJ ADJ
hơn X X
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
áp dụng VERB VERB
mưu kế NOUN NOUN
theo ADP ADP
binh pháp NOUN NOUN
là CCONJ CCONJ
" PUNCT PUNCT
xua VERB VERB
hổ NOUN NOUN
nuốt VERB VERB
sói NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Tức là CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
không X X
cần VERB VERB
ra tay VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
dắt VERB VERB
đường NOUN NOUN
cho ADP ADP
kẻ NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
xử lý VERB VERB
kẻ thù NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
trung thành VERB VERB
với ADP ADP
kế hoạch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
thường xuyên X ADJ
ngồi VERB VERB
bên NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
trong ADP ADP
những DET DET
giờ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cao điểm NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
phán đoán VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
nói VERB VERB
ông NOUN NOUN
vừa X X
đi VERB VERB
bộ NOUN NOUN
ra ADP VERB
ngoài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
chắc chắn ADJ ADJ
hơn X X
, PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
đợi VERB VERB
lần NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
đúng ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
số NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
hiện VERB VERB
trên ADP ADP
máy NOUN NOUN
cố định NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
lại X X
gọi VERB VERB
về ADP ADP
nhà NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
cũng X X
nói VERB VERB
ông NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
vừa X X
ra VERB VERB
ngoài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
Thọ NOUN NOUN
xưng VERB VERB
rõ X ADJ
danh tính NOUN NOUN
với ADP ADP
bà NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
là AUX AUX
chỗ NOUN NOUN
thân tình ADJ NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
tâm sự VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gia đình NOUN NOUN
đang X X
có VERB VERB
rắc rối ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
hẹn VERB VERB
ngày mai NOUN NOUN
đến VERB VERB
cơ quan NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
nhờ VERB VERB
tư vấn VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
chỉ bảo VERB X
. PUNCT PUNCT
sáng NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
một NUM NUM
người NOUN NOUN
em NOUN NOUN
gặp VERB VERB
nạn NOUN NOUN
đang X X
bế tắc VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
Thọ NOUN NOUN
kể VERB VERB
hết X VERB
tình đầu NOUN NOUN
câu chuyện NOUN NOUN
với ADP ADP
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
cũng X X
nói VERB VERB
rất X X
có thể X X
đối tượng NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
công ty NOUN NOUN
Thu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
tin VERB VERB
bà NOUN NOUN
biết VERB VERB
rõ ADJ ADJ
nội tình NOUN VERB
công ty NOUN NOUN
chồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cộng VERB VERB
với CCONJ ADP
kinh nghiệm NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
bà NOUN NOUN
có thể X X
giúp VERB VERB
anh NOUN NOUN
tìm VERB VERB
ra X VERB
thủ phạm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
mặt NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
biến sắc VERB VERB
theo ADP VERB
từng X PROPN
tình tiết NOUN NOUN
câu chuyện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
nhận VERB VERB
giúp VERB VERB
Thọ NOUN NOUN
bằng ADP ADP
một NUM NUM
lời NOUN NOUN
hứa VERB VERB
đanh thép ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
cứng ADJ ADJ
nghẹn VERB VERB
cổ họng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
cho dù CCONJ ADP
xảy VERB VERB
ra X X
tình huống NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
giám đốc VERB NOUN
cũng X X
chột dạ VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
của ADP ADP
Thu NOUN NOUN
vẫn X X
suôn sẻ ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
gia đình NOUN NOUN
Thọ NOUN NOUN
vẫn X X
trong ấm ngoài êm X ADP
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
cho ADP ADP
đến ADP ADP
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
cũng X X
chỉ X X
biết VERB VERB
một nửa NUM DET
câu chuyện NOUN NOUN
của ADP ADP
chính PART PART
nhà NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Cường NOUN X
cũng X X
không X X
muốn VERB VERB
mổ xẻ VERB VERB
câu chuyện NOUN NOUN
quá khứ NOUN NOUN
của ADP ADP
Thu NOUN NOUN
thêm X VERB
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
nghĩ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
hạnh phúc NOUN NOUN
đôi NUM DET
khi NOUN NOUN
phải VERB VERB
sống VERB VERB
trên ADP ADP
những DET DET
điều NOUN NOUN
không X X
quá X X
tỏ tường ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
Bởi CCONJ CCONJ
đôi khi X DET
họ PROPN PROPN
không X X
đủ ADJ VERB
sáng suốt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
thiếu ADJ VERB
khách quan NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
thậm chí X X
không X X
trung thực ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
sinh viên NOUN NOUN
mù ADJ VERB
trên ADP ADP
đất NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mai NOUN NOUN
có VERB VERB
gương mặt NOUN NOUN
nghị lực NOUN VERB
với CCONJ ADP
nụ NOUN NOUN
cười VERB VERB
e lệ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
duy CCONJ NOUN
có VERB VERB
đôi NUM NUM
mắt NOUN NOUN
ngay PART PART
từ ADP ADP
lúc NOUN NOUN
mới X X
sinh VERB VERB
ra X X
đã X X
... PUNCT PUNCT
Những DET DET
tấm NOUN VERB
lòng NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thương VERB VERB
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1990 NUM NUM
ông NOUN NOUN
đưa VERB VERB
cô NOUN NOUN
về VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
xin VERB VERB
vào VERB ADP
trường NOUN NOUN
Nguyễn Đình Chiểu NOUN NOUN
học VERB VERB
chữ nổi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
mặc dù CCONJ CCONJ
trường NOUN NOUN
không X X
bắt buộc VERB VERB
học sinh NOUN VERB
mù ADJ NOUN
học VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
cô NOUN NOUN
vẫn X X
tha thiết ADJ VERB
xin VERB VERB
cô giáo NOUN NOUN
Nguyễn Thị Loan NOUN NOUN
cho VERB VERB
học VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ CCONJ
cô NOUN NOUN
tiếp tục VERB VERB
thi VERB VERB
cấp NOUN VERB
thành phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
bà NOUN NOUN
lại X X
xin VERB VERB
cho VERB ADP
cô NOUN NOUN
tới VERB VERB
học VERB VERB
miễn phí VERB NOUN
tại ADP ADP
trường NOUN NOUN
mù ADJ NOUN
ở ADP ADP
Washington NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
khi NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
lòng NOUN NOUN
cảm phục VERB VERB
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
đem VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
thuật VERB NOUN
cho ADP ADP
một NUM NUM
phóng viên NOUN NOUN
tờ NOUN NOUN
Olympian Newspaper NOUN NOUN
của ADP ADP
thành phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
chính PART PART
bà NOUN NOUN
Susan NOUN NOUN
đã X X
đưa VERB VERB
Mai NOUN NOUN
lên VERB VERB
học VERB VERB
đại học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
năm NOUN NOUN
chu cấp VERB VERB
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
30 . 000 NUM NUM
usd NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
hằng X X
năm NOUN NOUN
cứ X X
tới VERB VERB
kỳ NOUN NOUN
hè NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
lại X X
mua VERB VERB
vé NOUN NOUN
khứ hồi VERB ADJ
để ADP ADP
Mai NOUN NOUN
được VERB VERB
trở VERB VERB
về X VERB
sống VERB VERB
với CCONJ ADP
gia đình NOUN NOUN
ở ADP ADP
Sơn Tây NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
John NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
Susan NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
ông NOUN NOUN
Bụt NOUN NOUN
đến VERB VERB
với CCONJ ADP
đời NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
chỉ X X
học VERB VERB
bằng ADP NOUN
... PUNCT PUNCT
tai NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Chỉ X X
còn VERB VERB
một NUM NUM
kỳ NOUN NOUN
học VERB NOUN
nữa X X
cô NOUN NOUN
sinh viên NOUN NOUN
mù ADJ NOUN
VN NOUN NOUN
sẽ X X
tốt nghiệp VERB VERB
đại học NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
chọn lựa VERB VERB
của ADP ADP
cô NOUN NOUN
thật X PART
bình dị ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
học VERB VERB
văn khoa NOUN NOUN
để ADP ADP
sau này NOUN NOUN
trở thành VERB VERB
cô giáo NOUN NOUN
hoặc SCONJ SCONJ
người NOUN NOUN
nghiên cứu VERB VERB
văn học NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
sang VERB VERB
Mỹ NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
gặp VERB VERB
rất X X
nhiều ADJ ADJ
khó khăn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhất là CCONJ X
trong ADP ADP
giao tiếp NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
đi lại NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
kể VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Trước ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cô NOUN NOUN
cũng X X
tự PROPN PROPN
ra VERB VERB
bến NOUN VERB
đón VERB VERB
xe buýt NOUN NOUN
tới ADP ADP
trường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ PROPN
tự PROPN PROPN
ra VERB VERB
sân bay NOUN NOUN
về VERB VERB
nước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
chuyển VERB VERB
lên X VERB
đại học NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
rất X X
khổ ADJ ADJ
vì ADP ADP
cả PROPN PART
trường NOUN NOUN
toàn X NOUN
sinh viên NOUN NOUN
sáng mắt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
riêng ADJ ADJ
tôi PROPN PROPN
sinh viên NOUN VERB
mù ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
khiếm khuyết VERB ADJ
nặng nề ADJ ADJ
trên ADP ADP
gương mặt NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
chính PART PART
là AUX AUX
hậu quả NOUN NOUN
của ADP ADP
những DET DET
độc tố NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đã X X
rải VERB VERB
xuống X ADP
VN NOUN NOUN
thuở NOUN VERB
trước ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
giảng đường NOUN NOUN
tất cả DET PROPN
sinh viên NOUN NOUN
đều X X
ghi ghi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chép chép VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
trừ VERB VERB
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
mù ADJ NOUN
ngồi VERB VERB
lặng lẽ ADJ ADJ
thu VERB VERB
các DET DET
tri thức NOUN NOUN
vào ADP ADP
băng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hiếm ADJ ADJ
nhất X X
là AUX AUX
sách NOUN NOUN
văn học VERB NOUN
chữ nổi NOUN NOUN
vì CCONJ ADP
sinh viên NOUN NOUN
hỏng VERB VERB
mắt NOUN NOUN
theo VERB VERB
văn khoa NOUN NOUN
không X X
nhiều ADJ ADJ
nên CCONJ CCONJ
họ PROPN PROPN
không thể ADJ X
in VERB VERB
loại NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
hàng loạt NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
đọc VERB VERB
tặng VERB VERB
Mai NOUN NOUN
bài NOUN NOUN
Đôi NUM NOUN
mắt NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Sơn Tây NOUN NOUN
của ADP ADP
nhà thơ NOUN NOUN
Quang Dũng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Mai NOUN NOUN
đã X X
khóc VERB VERB
... PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN VERB
sau ADJ NOUN
thủ phạm NOUN VERB
: PUNCT PUNCT
ham muốn VERB VERB
của ADP ADP
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến VERB VERB
văn phòng NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
hôm nay NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
đàn ông NOUN NOUN
tầm thước ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
tuổi NOUN NOUN
ngoại NOUN ADJ
tứ tuần NOUN VERB
nói VERB VERB
giọng NOUN NOUN
Nam bộ NOUN NOUN
với CCONJ ADP
vẻ NOUN NOUN
lo âu ADJ VERB
hằn VERB VERB
trên ADP ADP
nét NOUN NOUN
mặt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bóng NOUN NOUN
đen ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
những DET DET
lá NOUN NOUN
thư NOUN VERB
ma ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
nói VERB VERB
đang X X
bị VERB VERB
khủng bố VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đe dọa VERB VERB
và SCONJ SCONJ
theo dõi VERB VERB
ráo riết ADJ ADJ
từ ADP ADP
ba NUM NUM
tháng NOUN NOUN
nay PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
trực tiếp ADJ VERB
gặp mặt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
gọi VERB VERB
điện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
viết VERB VERB
giấy NOUN NOUN
ném VERB VERB
vào ADP ADP
nhà NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
gửi VERB VERB
thư NOUN NOUN
qua ADP ADP
bưu điện NOUN NOUN
đe dọa VERB VERB
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cảm giác VERB VERB
thường xuyên ADJ ADJ
có VERB VERB
kẻ NOUN NOUN
bám VERB VERB
sát ADJ ADJ
mình PROPN PROPN
mỗi NUM NUM
khi NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
ra VERB VERB
khỏi VERB VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
được VERB VERB
ông NOUN NOUN
thuê VERB VERB
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
có VERB VERB
quyết định NOUN NOUN
sống VERB VERB
chung ADJ ADJ
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
đều X X
chưa X X
có VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
riêng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
người NOUN NOUN
ở VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
hòa hợp VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chân thành ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
hoàn toàn ADJ ADJ
vì ADP ADP
tình cảm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
văn phòng NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
có VERB VERB
11 NUM NUM
nhân viên NOUN NOUN
đều X X
là AUX AUX
người NOUN NOUN
miền NOUN NOUN
Bắc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
quan hệ VERB VERB
với ADP ADP
tư cách NOUN NOUN
đồng nghiệp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đây NOUN PROPN
ông NOUN NOUN
còn VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
thân ADJ ADJ
tên NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
đang X X
làm VERB VERB
phó văn phòng NOUN X
và SCONJ SCONJ
cũng X X
từ VERB ADP
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
ra VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
người NOUN NOUN
kết bạn VERB VERB
từ ADP ADP
thuở NOUN VERB
hàn vi ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
hợp tác VERB VERB
chân thành VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
không X X
đố kỵ VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Ngoài ra CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
tất cả PROPN DET
các DET DET
mối NOUN NOUN
quan hệ VERB NOUN
xã hội NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đều X X
đơn thuần ADJ VERB
vì ADP ADP
công việc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
đối tác NOUN VERB
phần lớn DET ADJ
không X X
ở VERB ADP
Hà Nội NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
số NOUN NOUN
còn VERB VERB
lại X X
không X X
có VERB VERB
khả năng NOUN NOUN
xung đột VERB VERB
quyền lợi NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Tóm lại CCONJ NOUN
ông NOUN NOUN
không X X
đoán VERB VERB
ra X X
kẻ thù NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
có thể X X
thuộc VERB VERB
dạng NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
vì sao X X
lại X X
ghét VERB VERB
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
sự NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đe dọa VERB VERB
ngày một X X
gia tăng VERB VERB
cả PROPN PART
về ADP ADP
tần số NOUN NOUN
lẫn CCONJ X
mức độ NOUN NOUN
gay gắt VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Người NOUN NOUN
được VERB VERB
giao VERB VERB
nhiệm vụ NOUN NOUN
giúp VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
là AUX AUX
thám tử NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
có VERB VERB
cơ sở NOUN NOUN
để ADP ADP
phán đoán VERB VERB
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
quan hệ VERB VERB
với ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
ở ADP ADP
lĩnh vực NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
tập trung VERB VERB
nghiên cứu VERB VERB
hành vi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cách thức NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
của ADP ADP
họ PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cung cấp VERB VERB
: PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
đầu tiên NOUN ADJ
xảy VERB VERB
ra X X
chừng NOUN X
7 NUM NUM
g NOUN NOUN
tối NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Trời NOUN VERB
nhá nhem ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
từ ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
về VERB VERB
bằng ADP ADP
xe ôm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến VERB ADP
đầu NOUN NOUN
ngõ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
xuống VERB VERB
xe NOUN NOUN
đi VERB VERB
bộ NOUN NOUN
về ADP VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
trong ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
có VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
đi VERB VERB
xe máy NOUN NOUN
phóng VERB VERB
ra VERB X
ép VERB VERB
ông NOUN NOUN
vào ADP ADP
tường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
đàn ông NOUN NOUN
to ADJ ADJ
đậm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
râu quai nón NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đầu NOUN NOUN
trọc VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
hung dữ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
chừng NOUN VERB
30 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
hai NUM NUM
là AUX AUX
qua ADP ADP
điện thoại NOUN NOUN
nhà riêng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
gọi VERB VERB
đến X ADP
xin VERB VERB
gặp VERB VERB
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cũng X X
chỉ X X
nói VERB VERB
một NUM NUM
câu NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Mày PROPN PROPN
phải VERB VERB
cút VERB VERB
khỏi VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
ngay PART PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Giấy NOUN NOUN
viết VERB VERB
chữ NOUN NOUN
in VERB VERB
, PUNCT PUNCT
cỡ NOUN VERB
to ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
có vẻ X VERB
cố VERB ADJ
nguệch ngoạc ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
ba NUM NUM
lần NOUN NOUN
nhét VERB VERB
giấy NOUN NOUN
qua ADP ADP
khe NOUN NOUN
cửa NOUN NOUN
cũng X X
một NUM NUM
nội dung NOUN NOUN
như vậy X CCONJ
thì CCONJ CCONJ
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
chuyển VERB VERB
sang VERB VERB
gửi VERB VERB
thư NOUN NOUN
qua ADP ADP
bưu điện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
dấu NOUN NOUN
bưu cục NOUN NOUN
đóng VERB VERB
trên ADP ADP
bì thư NOUN NOUN
có VERB VERB
địa chỉ NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nội dung NOUN NOUN
cũng X X
tương tự ADJ VERB
những DET DET
thông điệp NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Thư NOUN NOUN
viết VERB VERB
chữ NOUN NOUN
in VERB ADP
cỡ NOUN VERB
to ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
có vẻ X VERB
viết VERB VERB
bằng ADP ADP
tay trái NOUN NOUN
hoặc SCONJ SCONJ
cố tình VERB ADJ
viết VERB VERB
khác thường ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
đó PROPN PROPN
đến ADP ADP
nay PROPN PROPN
thông điệp NOUN NOUN
của ADP ADP
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
đều X X
là AUX AUX
gửi VERB VERB
thư NOUN NOUN
qua ADP ADP
bưu điện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nội dung NOUN NOUN
không X X
khác ADJ ADJ
những DET DET
lần NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
... PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
nhận định VERB VERB
: PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
ngày một X X
khôn ngoan ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
kín đáo ADJ ADJ
hơn X X
trong ADP ADP
hành vi NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
cũng X X
rất X X
khó ADJ ADJ
là AUX AUX
chuyện NOUN NOUN
mâu thuẫn VERB VERB
trong ADP ADP
kinh doanh NOUN VERB
vì ADP ADP
những DET DET
chiến lược NOUN NOUN
phát triển VERB VERB
là AUX AUX
do ADP ADP
lãnh đạo NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hơn nữa CCONJ CCONJ
nếu CCONJ CCONJ
khủng bố NOUN VERB
để VERB ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cút VERB VERB
khỏi VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
lại X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
lên VERB VERB
thay VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Mặt khác CCONJ X
, PUNCT PUNCT
nếu CCONJ CCONJ
vì ADP ADP
cạnh tranh VERB NOUN
kinh doanh VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
hình thức NOUN NOUN
này PROPN PROPN
rất X X
kém ADJ ADJ
hiệu quả NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
có thể X X
là AUX AUX
chuyện NOUN NOUN
tình cảm NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
địa vị NOUN NOUN
xã hội NOUN NOUN
hoặc SCONJ SCONJ
tranh chấp VERB VERB
tài sản NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
đối tượng NOUN NOUN
được VERB VERB
khoanh VERB VERB
vùng NOUN NOUN
là AUX AUX
cô NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
phó văn phòng NOUN X
RBKT PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
những DET DET
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
dấu hỏi NOUN NOUN
bên NOUN NOUN
kia PROPN PROPN
bờ rào NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
chỉ X X
có VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
sát ADJ ADJ
vách NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thỉnh thoảng X VERB
chào hỏi VERB VERB
xã giao ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
thường X X
đi VERB VERB
làm VERB VERB
từ ADP ADP
7 NUM NUM
g NOUN NOUN
đến ADP ADP
18 NUM NUM
g NOUN NOUN
mới X X
về VERB VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thời gian NOUN NOUN
chạm mặt VERB VERB
với ADP ADP
hàng xóm NOUN NOUN
rất X X
ít ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
nhà NOUN NOUN
kín cổng cao tường X VERB
và SCONJ SCONJ
không X X
chung đụng VERB ADJ
thứ NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
ngày NOUN NOUN
chuyển VERB VERB
về ADP ADP
đây PROPN PROPN
hai NUM NUM
bên NOUN NOUN
không X X
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
va chạm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tóm lại CCONJ NOUN
ông NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
mâu thuẫn NOUN VERB
với ADP ADP
họ PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
đến ADP ADP
đây PROPN PROPN
ông PROPN NOUN
đã X X
từng X X
nói VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
với ADP ADP
họ PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
có VERB VERB
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
nói VERB VERB
rất X X
thích VERB VERB
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
giật mình VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
thuê VERB VERB
cơ mà PART NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lúng túng ADJ VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
À INTJ INTJ
, PUNCT PUNCT
xin lỗi VERB VERB
anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thật ra X PART
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
nhà NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
mua VERB VERB
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
muốn VERB VERB
ở riêng VERB VERB
với ADP ADP
cô NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tại sao X X
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
lại X X
thích VERB VERB
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
ông PROPN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Vì ADP CCONJ
nhà NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
liên tục X ADJ
lên VERB VERB
giá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
cũng X X
biết VERB VERB
tôi PROPN PROPN
ra VERB VERB
hà nội NOUN VERB
công tác VERB NOUN
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
sẽ X X
về VERB VERB
nên CCONJ CCONJ
họ PROPN PROPN
dặn VERB VERB
nếu CCONJ CCONJ
bán VERB VERB
nhà NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ưu tiên VERB ADJ
cho ADP ADP
họ PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Vậy CCONJ PROPN
ông NOUN NOUN
đã X X
nói VERB VERB
gì PROPN PROPN
với ADP ADP
họ PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cũng X X
chỉ X X
hứa VERB VERB
chung chung ADJ ADJ
rằng CCONJ CCONJ
nếu CCONJ CCONJ
có VERB VERB
nhu cầu NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
sẽ X X
nhớ VERB VERB
đến ADP ADP
họ PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
câu chuyện NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
được VERB VERB
nhắc VERB VERB
đến X ADP
hai NUM NUM
lần NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngắn gọn ADJ ADJ
trong ADP ADP
những DET DET
lúc NOUN NOUN
chào VERB VERB
nhau NOUN NOUN
xã giao VERB NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
gia đình NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
gồm VERB VERB
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
tuổi NOUN NOUN
ngoài ADP NOUN
50 NUM NUM
và SCONJ SCONJ
hai NUM NUM
con NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
đang X X
học VERB VERB
phổ thông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
họ PROPN PROPN
trông VERB VERB
vào ADP X
nguồn NOUN NOUN
thu VERB VERB
chủ yếu ADJ ADJ
từ ADP ADP
quán NOUN NOUN
cà phê NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giải khát NOUN VERB
mở VERB ADJ
tại ADP ADP
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
dân NOUN NOUN
trong ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
hầu hết DET X
là AUX AUX
giới NOUN NOUN
lao động NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tiểu thương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
có VERB VERB
tin NOUN NOUN
mở VERB VERB
ngõ NOUN NOUN
mới ADJ ADJ
đã X X
có VERB VERB
một số DET DET
người NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
đó NOUN PROPN
có VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
xét VERB VERB
theo ADP ADP
nhận định NOUN NOUN
ban đầu ADJ NOUN
về ADP ADP
nội dung NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cách thức NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
thì CCONJ CCONJ
suy đoán NOUN VERB
này PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
logic NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
biết VERB VERB
rõ ADJ ADJ
hơn X X
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
phải VERB VERB
dùng VERB VERB
" PUNCT PUNCT
thuốc thử NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
đối tượng NOUN NOUN
nghi vấn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Kế hoạch NOUN NOUN
là AUX CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
sẽ X X
cho VERB VERB
hàng xóm NOUN NOUN
biết VERB VERB
tin NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
công ty NOUN NOUN
trong ADP ADP
Nam NOUN NOUN
có VERB VERB
kế hoạch NOUN NOUN
rút VERB VERB
ông NOUN NOUN
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
rất X X
muốn VERB VERB
về VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
họ PROPN PROPN
chưa X X
thực hiện VERB VERB
kế hoạch NOUN NOUN
này PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
chán nản VERB VERB
và SCONJ SCONJ
sốt ruột VERB VERB
... PUNCT PUNCT
kế hoạch NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tinh tế ADJ ADJ
ở ADP ADP
chỗ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
chung VERB VERB
nguyện vọng NOUN NOUN
với ADP ADP
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
là CCONJ AUX
: PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
khỏi VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
vì ADP ADP
lý do NOUN NOUN
khách quan ADJ NOUN
ông NOUN NOUN
chưa X X
đi VERB VERB
được X VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
vướng mắc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
rất X X
có VERB VERB
hy vọng NOUN NOUN
tháo gỡ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
hoàn cảnh NOUN NOUN
này PROPN PROPN
nếu CCONJ CCONJ
nhà NOUN NOUN
kia PROPN PROPN
có VERB VERB
tâm địa NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
đuổi VERB VERB
" PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
họ PROPN PROPN
sẽ X X
hùa VERB VERB
vào X ADP
cùng ADJ ADJ
bàn VERB NOUN
phương án NOUN NOUN
tháo gỡ VERB VERB
với ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hoặc CCONJ CCONJ
ít ra X ADJ
Hùng NOUN NOUN
có thể X X
đo VERB VERB
được X X
phản ứng NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
đó PROPN PROPN
của ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
tiến hành VERB VERB
: PUNCT PUNCT
một NUM NUM
buổi NOUN NOUN
sáng NOUN NOUN
chủ nhật NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
dậy VERB VERB
muộn ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
sang VERB VERB
quán NOUN NOUN
cà phê NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
uống VERB VERB
nước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
một vài DET DET
câu chuyện NOUN NOUN
xã giao VERB NOUN
không X X
dính dáng VERB VERB
tới ADP ADP
nhà cửa NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
công tác NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chọn VERB VERB
lúc NOUN NOUN
vắng ADJ ADJ
khách NOUN NOUN
nhất ADJ X
thì CCONJ CCONJ
điện thoại di động NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đổ VERB VERB
chuông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
bấm VERB VERB
máy NOUN NOUN
nói chuyện VERB VERB
với ADP ADP
đầu NOUN NOUN
dây NOUN NOUN
bên NOUN NOUN
kia PROPN PROPN
như CCONJ CCONJ
với ADP ADP
một NUM NUM
người NOUN NOUN
bạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
rất X X
muốn VERB VERB
về ADP VERB
Sài Gòn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
công ty NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
cũng X X
có VERB VERB
kế hoạch NOUN NOUN
rút VERB VERB
ông NOUN NOUN
về VERB VERB
từ ADP ADP
lâu NOUN ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
không X X
biết VERB VERB
họ PROPN PROPN
còn X X
chờ VERB VERB
gì PROPN PROPN
nữa X X
mà CCONJ CCONJ
chưa X X
thực hiện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
chán ngán VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
lắm X X
rồi PART X
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
cuộc NOUN NOUN
thoại VERB NOUN
rất X X
sôi nổi ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
để ADP ADP
giải tỏa VERB VERB
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
thở dài VERB VERB
ngao ngán VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
than vãn VERB VERB
mấy DET DET
câu NOUN NOUN
bâng quơ VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
vợ chồng NOUN NOUN
chủ NOUN NOUN
quán NOUN NOUN
thấy VERB VERB
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
có VERB VERB
tâm trạng NOUN NOUN
cũng X X
đến VERB VERB
bắt chuyện VERB VERB
chia sẻ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
chồng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
không X X
nói VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
nghe VERB VERB
lại X X
băng NOUN NOUN
ghi âm VERB VERB
và SCONJ SCONJ
qua ADP ADP
mô tả VERB NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
thấy VERB VERB
thái độ NOUN NOUN
gia đình NOUN NOUN
này PROPN PROPN
rất X X
bình thường ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
không X X
thể hiện VERB VERB
gì PROPN PROPN
lạ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
lần NOUN NOUN
trao đổi VERB VERB
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
không X X
có vẻ X VERB
gì PART PROPN
săn đón VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đặc biệt ADJ ADJ
là CCONJ AUX
những DET DET
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
vẫn X X
gửi VERB VERB
đến X ADP
đều đều ADJ X
và SCONJ SCONJ
nội dung NOUN NOUN
không X X
thay đổi ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
tạm ADJ ADJ
kết luận VERB VERB
: PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
trong sáng ADJ ADP
" PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
cho VERB VERB
rằng CCONJ VERB
đây PROPN PROPN
là AUX AUX
chuyện NOUN NOUN
bình thường ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
theo ADP VERB
qui luật NOUN NOUN
tâm lý NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
đã X X
tăng VERB VERB
" PUNCT PUNCT
đô NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
hùng NOUN NOUN
rất X X
mừng ADJ ADJ
là AUX CCONJ
với ADP ADP
thông điệp NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có thể X X
hiểu VERB VERB
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
không X X
có VERB VERB
ý định NOUN NOUN
đe dọa VERB VERB
tính mạng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
mất VERB VERB
tất cả PROPN PROPN
! PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
có VERB VERB
những DET DET
gì PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
có thể X X
mất VERB VERB
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
hướng NOUN NOUN
mới ADJ ADJ
cho ADP ADP
thám tử NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
khai thác VERB VERB
ngày mai NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tổng kết VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
viết VERB VERB
phóng sự NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
ký sự NOUN VERB
2004 NUM NUM
: PUNCT PUNCT
đậm nét ADJ ADJ
cái NOUN NOUN
đẹp NOUN ADJ
trong ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
năm NOUN NOUN
2003 NUM NUM
chỉ X X
nhận VERB VERB
được X X
181 NUM NUM
bài NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
năm NOUN NOUN
2004 NUM NUM
đã X X
nhận VERB VERB
được X X
đến PART PART
527 NUM NUM
bài NOUN NOUN
dự VERB NOUN
thi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tỉ lệ NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
chưa X X
phải VERB ADJ
là CCONJ AUX
cao ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
cho VERB VERB
thấy VERB VERB
bản lĩnh NOUN NOUN
của ADP ADP
bạn đọc NOUN NOUN
trong ADP ADP
việc NOUN NOUN
chọn VERB VERB
đề tài NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thể hiện VERB VERB
đề tài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Bạn đọc NOUN NOUN
biết VERB VERB
viết VERB VERB
phóng sự NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
viết VERB VERB
phóng sự NOUN VERB
khá X X
tốt ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
đã X X
nói VERB VERB
thế PART PART
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nàng NOUN NOUN
tiên NOUN NOUN
nhỏ ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cái bang NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
LBKT PUNCT PUNCT
của ADP ADP
Tiến Dũng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
là AUX AUX
một NUM NUM
trường hợp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
lớn VERB VERB
lên X VERB
dưới ADP ADP
mái NOUN NOUN
lều NOUN NOUN
tranh NOUN VERB
rách nát ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
một NUM NUM
gia đình NOUN NOUN
có VERB VERB
bốn NUM NUM
thế hệ NOUN NOUN
phải VERB VERB
xách VERB NOUN
bị gậy NOUN VERB
đi VERB VERB
ăn xin VERB VERB
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
thuở NOUN NOUN
mới X X
lọt lòng VERB VERB
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
bé NOUN ADJ
đã X X
phải VERB VERB
quặt quẹo ADJ VERB
sau ADP ADP
lưng NOUN NOUN
người NOUN NOUN
mẹ NOUN NOUN
địu VERB ADJ
đi VERB VERB
xin VERB VERB
ăn VERB VERB
khắp ADJ ADJ
đầu đường xó chợ X NOUN
. PUNCT PUNCT
Ấy CCONJ PART
vậy PROPN PART
nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
lên VERB VERB
7 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
bé NOUN ADJ
không X X
chịu VERB VERB
theo VERB VERB
mẹ NOUN NOUN
đi VERB VERB
ăn xin VERB VERB
nữa X X
, PUNCT PUNCT
đòi VERB VERB
đi VERB VERB
học VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
học VERB VERB
giỏi ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
là AUX AUX
học sinh NOUN VERB
giỏi ADJ ADJ
cấp NOUN NOUN
huyện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cấp NOUN NOUN
tỉnh NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
bị VERB VERB
mù VERB VERB
mắt NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cõng VERB VERB
trên ADP ADP
lưng NOUN NOUN
đứa NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
đến VERB VERB
trú VERB VERB
mưa NOUN NOUN
trước ADP ADP
cổng NOUN NOUN
trường NOUN NOUN
rét ADJ ADJ
run ADJ VERB
cầm cập ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Hiên NOUN NOUN
đã X X
rút VERB VERB
5 . 000 NUM NUM
đồng NOUN NOUN
cho VERB ADP
mẹ NOUN NOUN
con NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Chúng X PROPN
em NOUN NOUN
thường X X
gọi VERB VERB
đùa VERB NOUN
hiên NOUN ADJ
là CCONJ CCONJ
nàng NOUN NOUN
tiên NOUN NOUN
nhỏ ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Xúc động VERB VERB
và SCONJ SCONJ
không X X
ít ADJ ADJ
bạn đọc NOUN NOUN
đã X X
động viên VERB VERB
, PUNCT PUNCT
góp phần VERB VERB
chia sẻ VERB VERB
với ADP ADP
" PUNCT PUNCT
nàng NOUN NOUN
tiên NOUN NOUN
nhỏ ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
cũng X X
vậy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
bài NOUN NOUN
dự VERB NOUN
thi VERB VERB
đã X X
chọn VERB VERB
đề tài NOUN NOUN
về ADP ADP
ma túy NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
HIV NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
tường trình VERB NOUN
từ ADP ADP
... PUNCT PUNCT
đọc VERB VERB
cứ X X
nghe VERB VERB
rờn rợn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
khóc VERB VERB
ít ADJ ADJ
bởi ADP ADP
làm gì X VERB
còn VERB VERB
nước mắt NOUN NOUN
nữa X X
mà CCONJ CCONJ
khóc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
nhà NOUN NOUN
sống VERB VERB
trên ADP ADP
thuyền NOUN NOUN
ở ADP ADP
Sa Tô NOUN NOUN
không X X
còn VERB VERB
cái NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
đáng giá VERB VERB
nổi X X
10 . 000 NUM NUM
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
chôn VERB VERB
hộ VERB NOUN
bà NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ban NOUN NOUN
chung khảo VERB ADJ
lấy làm VERB VERB
tiếc VERB NOUN
không X X
chọn VERB VERB
được X VERB
giải NOUN VERB
nhất NUM X
. PUNCT PUNCT
bài NOUN NOUN
viết VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
cuộc NOUN NOUN
thi NOUN VERB
chờ đợi VERB VERB
chưa X X
đến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
có VERB VERB
giải NOUN NOUN
nhất NOUN X
nhưng CCONJ CCONJ
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
gặt hái VERB ADJ
được X VERB
nhiều ADJ ADJ
thành quả NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
đưa VERB VERB
đến ADP ADP
người NOUN NOUN
đọc VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
bài NOUN NOUN
viết VERB VERB
thú vị ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
người NOUN NOUN
chạy VERB VERB
bộ NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
để ADP ADP
dẹp VERB VERB
đường NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đàn NOUN NOUN
ngựa NOUN NOUN
chạy VERB VERB
giữa NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
đi VERB VERB
xe NOUN NOUN
Minsk NOUN NOUN
áp giải VERB VERB
phía NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Cứ X X
thế PART PROPN
người NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ngựa NOUN NOUN
ùa VERB VERB
ra X VERB
quốc lộ NOUN NOUN
7 NUM NUM
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hàng X NOUN
trăm NUM VERB
mái NOUN NOUN
lều NOUN NOUN
như vậy X X
đã X X
được VERB VERB
dựng VERB VERB
lên X X
giữa NOUN ADP
núi rừng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
quanh NOUN NOUN
ngôi NOUN NOUN
trường NOUN NOUN
nơi NOUN NOUN
vùng NOUN NOUN
biên giới NOUN NOUN
ở ADP ADP
Thanh Hóa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cách NOUN VERB
an táng VERB VERB
này PROPN PROPN
người ta PROPN PROPN
thường X X
gọi VERB VERB
bằng ADP ADP
từ NOUN ADP
" PUNCT PUNCT
xóc chéo X NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
Huế NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tác giả NOUN NOUN
Chí Tượng NOUN NOUN
với ADP ADP
sự NOUN NOUN
trân trọng VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
cảm phục VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đã X X
viết VERB VERB
nhà NOUN NOUN
chuyên ADJ ADJ
cứu VERB VERB
người NOUN NOUN
gửi VERB VERB
dự VERB NOUN
thi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
nhà NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
không X X
giàu ADJ ADJ
tiền của NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
được cái X VERB
ai PROPN PROPN
cũng X X
coi trọng VERB VERB
việc NOUN NOUN
thiện ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Chín NUM NUM
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
trong ADP ADP
nhà NOUN NOUN
hiến VERB VERB
máu NOUN NOUN
cứu VERB VERB
người NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
cháu NOUN NOUN
tôi PROPN NOUN
cũng X X
đang X X
nối tiếp VERB VERB
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nguyễn Tiến Đạt NOUN NOUN
đã X X
chọn VERB VERB
viết VERB VERB
về ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
LBKT PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
học VERB VERB
của ADP ADP
một NUM NUM
gia đình NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Cil NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
đọc VERB VERB
thấy VERB VERB
ấm ADJ ADJ
lòng NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Dẫu vậy CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
cuối cùng NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
những DET DET
người NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
thi VERB VERB
vẫn X X
thấy VERB VERB
một NUM NUM
điều NOUN NOUN
tiếc ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Thật X PART
tiếc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cha NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nỗi NOUN NOUN
đau VERB ADJ
da cam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hằng X X
ngày NOUN NOUN
chăm bẵm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
ngắm VERB X
hai NUM NUM
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
ngẩn ngơ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
câm ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
điếc ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
bại liệt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
nỗi NOUN NOUN
đau VERB ADJ
trong ADP ADP
ông NOUN NOUN
càng X X
lớn ADJ ADJ
hơn X X
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
là AUX AUX
một NUM NUM
trong ADP ADP
ba NUM NUM
nguyên đơn NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
của ADP ADP
VN NOUN NOUN
phát đơn VERB VERB
kiện VERB VERB
các DET DET
công ty NOUN NOUN
sản xuất VERB VERB
hóa chất NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nỗi NOUN NOUN
đau VERB ADJ
sau ADP ADP
cuộc chiến NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
bắt đầu VERB VERB
câu chuyện NOUN NOUN
về ADP ADP
nỗi NOUN NOUN
đau VERB ADJ
da cam ADJ NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
từ ADP ADP
mình PROPN PROPN
mà CCONJ CCONJ
từ ADP ADP
một NUM NUM
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
cựu chiến binh NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
người NOUN NOUN
cha NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
bốn NUM NUM
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
ở ADP ADP
huyện NOUN NOUN
An Lão NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Hải Phòng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
may ADJ ADJ
thay INTJ VERB
người nhà NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bi kịch NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
đã X X
không X X
xảy VERB VERB
ra X X
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
bắt đầu VERB VERB
kể VERB VERB
về ADP ADP
nỗi NOUN NOUN
đau VERB ADJ
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
sức khỏe NOUN NOUN
yếu ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
lại X X
cảnh NOUN VERB
nghèo túng ADJ ADJ
nên CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
đến PART VERB
tháng NOUN NOUN
9 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1987 NUM NUM
LBKT PUNCT PUNCT
33 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
mới X X
lấy VERB VERB
được X X
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
mang VERB VERB
thai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
không thể X X
tưởng tượng VERB VERB
được X X
tôi PROPN PROPN
sung sướng ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
hạnh phúc ADJ NOUN
thế nào X PROPN
đâu PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
thằng NOUN NOUN
bé NOUN ADJ
đẻ VERB VERB
ra X VERB
có PART VERB
1 , 9 NUM NUM
kg NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đầu NOUN NOUN
mềm nhũn ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
quả NOUN NOUN
bóng bay NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
đâu X PROPN
có PART VERB
biết VERB VERB
cháu NOUN NOUN
nó PROPN PROPN
bị VERB VERB
làm sao X VERB
. PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
Nguyễn Quang Trung NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
đặt VERB VERB
cho ADP ADP
nó PROPN PROPN
là PART AUX
cũng X X
mong VERB VERB
nó PROPN PROPN
khỏe mạnh ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
giỏi giang ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
tướng quân NOUN NOUN
Tây Sơn NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hơn ADJ X
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
sau ADJ ADP
mình PROPN PROPN
lại X X
đưa VERB VERB
vợ NOUN NOUN
đi VERB VERB
đẻ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
bé NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ngay PART PART
lúc NOUN NOUN
sinh VERB VERB
ra X X
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
cháu NOUN NOUN
cứ X X
đầy ADJ ADJ
lông lá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đầu NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
dài ngoẵng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
sợ VERB VERB
quá X X
, PUNCT PUNCT
ngất VERB ADJ
lịm ADJ ADJ
đi X VERB
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
tỉnh VERB VERB
lại X X
cô NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
không X X
dám VERB VERB
nhận VERB VERB
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
con NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Bác sĩ NOUN NOUN
có X VERB
hỏi VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
đâu X PROPN
biết VERB VERB
ảnh hưởng NOUN VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
là AUX AUX
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Cứ X X
nghĩ VERB VERB
đẻ VERB VERB
con NOUN NOUN
ra X VERB
có VERB VERB
đầu NOUN NOUN
có VERB VERB
đuôi NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
lâu ADJ ADJ
cũng X X
lớn ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Mình PROPN PROPN
làm VERB VERB
cái PART NOUN
gì PROPN PROPN
không X X
bao giờ PROPN PROPN
hối hận VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
trừ VERB VERB
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
duy nhất ADJ ADJ
là CCONJ AUX
chuyện NOUN NOUN
lấy VERB VERB
vợ NOUN NOUN
đẻ VERB VERB
con NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
có X VERB
hối hận VERB ADJ
cũng X X
chẳng X X
được VERB X
, PUNCT PUNCT
giờ NOUN NOUN
nỗi NOUN NOUN
đau VERB ADJ
trong ADP ADP
ông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
hai NUM NUM
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
cứ X X
sờ sờ ADJ VERB
ra X ADP
đó PART PROPN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
sống VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nó PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
con người NOUN NOUN
được VERB VERB
mang nặng đẻ đau NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
cũng X X
có VERB VERB
tên NOUN NOUN
có VERB VERB
tuổi NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
mọi DET DET
người NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Ông bà NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cứ X X
nghĩ VERB VERB
nhà NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
động chạm VERB VERB
làm sao X X
cứ X X
cúng bái VERB VERB
, PUNCT PUNCT
lễ lạt VERB NOUN
suốt ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
bệnh tật NOUN NOUN
của ADP ADP
chúng nó PROPN PROPN
chuyển VERB VERB
hết X X
sang X VERB
mình PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
mình PROPN PROPN
chết VERB VERB
cũng X X
được X X
, PUNCT PUNCT
chẳng X X
dám VERB VERB
oán thán VERB NOUN
ai PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
bé NOUN NOUN
Nga NOUN NOUN
cũng X X
chập chững ADJ VERB
đi lại VERB VERB
được X X
, PUNCT PUNCT
lông lá NOUN NOUN
trên ADP ADP
người NOUN NOUN
rụng VERB VERB
gần X ADJ
hết VERB PART
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khổ ADJ ADJ
cái PART NOUN
vẫn X X
câm điếc VERB VERB
không X X
biết VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
nhăn nhở ADJ VERB
cười VERB VERB
, PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
đòi VERB VERB
ăn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
được VERB VERB
ăn VERB VERB
nó PROPN PROPN
đập VERB VERB
phá VERB VERB
hết VERB PART
, PUNCT PUNCT
ném VERB VERB
gạch NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
vứt VERB VERB
rác NOUN ADJ
khắp ADJ ADJ
nhà NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
ném VERB VERB
qua ADP ADP
cả PROPN PROPN
nhà NOUN NOUN
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
thằng NOUN VERB
anh NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
liệt ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
vẫn X X
câm ADJ VERB
điếc ADJ VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bệnh NOUN NOUN
hai NUM NUM
con NOUN NOUN
đỡ VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
đến ADP VERB
lượt NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
phát VERB VERB
bệnh NOUN NOUN
ung thư NOUN NOUN
dạ dày NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
đầu ADJ NOUN
đau VERB ADJ
mình PROPN PROPN
không X X
nói VERB VERB
với ADP ADP
ai PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
cứ X X
âm thầm ADJ ADJ
chịu VERB VERB
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ông bà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
anh NOUN NOUN
các DET DET
chị NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
đã X X
khổ sở ADJ ADJ
vì ADP ADP
mấy DET DET
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
lắm X X
rồi X X
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
cái PART NOUN
chứng NOUN NOUN
ung thư NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
đau VERB ADJ
lắm X X
, PUNCT PUNCT
nó PROPN PROPN
hành hạ VERB VERB
suốt ADJ ADJ
cả PART PROPN
ngày NOUN NOUN
lẫn CCONJ X
đêm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
giấu VERB VERB
mãi X X
sao PART PART
nổi X X
, PUNCT PUNCT
vợ chồng NOUN NOUN
đầu gối tay ấp X X
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
đêm NOUN NOUN
đau VERB ADJ
không X X
ngủ VERB VERB
được X X
, PUNCT PUNCT
cứ X X
chổng VERB VERB
mông NOUN NOUN
lên X X
, PUNCT PUNCT
cắm đầu VERB VERB
xuống VERB VERB
gối NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
biết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đưa VERB VERB
lên X VERB
viện NOUN NOUN
108 NUM NUM
quân đội NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ung thư NOUN NOUN
dạ dày NOUN ADJ
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
đã X X
chạy VERB VERB
sang X VERB
gan NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bệnh NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cũng X X
chẳng X X
biết VERB VERB
sống VERB VERB
chết VERB VERB
lúc NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
căn bệnh NOUN NOUN
ung thư NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
các DET DET
anh chị NOUN NOUN
chạy vạy VERB VERB
vay mượn VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thế chấp VERB VERB
cả PROPN PROPN
đất NOUN NOUN
ở ADP ADP
quê NOUN NOUN
để ADP ADP
có VERB VERB
trên ADJ ADJ
200 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
chạy chữa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
sống VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Mới X X
16 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1971 NUM NUM
RBKT PUNCT PUNCT
Nguyễn Văn Quí NOUN NOUN
tình nguyện VERB VERB
nhập ngũ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
được VERB VERB
điều VERB VERB
về ADP ADP
đơn vị NOUN NOUN
thông tin NOUN VERB
thuộc VERB VERB
sư đoàn NOUN NOUN
2 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
quân khu NOUN NOUN
5 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
giải phóng VERB VERB
rồi X X
, PUNCT PUNCT
quí NOUN NOUN
cùng CCONJ CCONJ
đồng đội NOUN NOUN
vẫn X X
ở VERB VERB
lại X X
thêm VERB VERB
hai NUM NUM
năm NOUN NOUN
để ADP ADP
gỡ VERB VERB
bom NOUN NOUN
mìn NOUN NOUN
ở ADP ADP
quảng nam NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Đà Nẵng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
mình PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
đồng đội NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
thanh niên NOUN NOUN
khỏe mạnh ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
ăn uống VERB VERB
vào X ADP
có VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
thấy VERB VERB
hơi X X
choáng váng ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
nhức VERB VERB
đầu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tưởng VERB VERB
chỉ X X
có VERB VERB
vậy PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
biết VERB VERB
cái NOUN NOUN
chất độc NOUN NOUN
đấy PROPN PROPN
nó PROPN PROPN
để VERB VERB
lại X X
cho ADP ADP
con cháu NOUN NOUN
thế PART NOUN
này PART PROPN
... PUNCT PUNCT
Chúng PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
người NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
phải VERB VERB
được X VERB
sống VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vậy mà CCONJ CCONJ
quyền NOUN NOUN
được X VERB
sống VERB VERB
của ADP ADP
chúng PROPN PROPN
cũng X X
chẳng X X
ra X VERB
sống VERB VERB
vì ADP ADP
đau đớn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bệnh tật ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
quyền NOUN NOUN
được X VERB
chơi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
được X VERB
đến VERB VERB
trường học NOUN NOUN
cũng X X
không X X
. PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
cảnh NOUN NOUN
mẹ con NOUN NOUN
người ta PROPN NOUN
ríu rít ADJ NOUN
đưa VERB VERB
nhau NOUN NOUN
đến ADP ADP
trường NOUN NOUN
mà CCONJ PART
thèm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Như CCONJ CCONJ
con NOUN NOUN
người ta PROPN NOUN
cũng X X
đã X X
thi cử VERB VERB
vào ADP ADP
đại học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bố mẹ NOUN NOUN
có thể X X
ngồi VERB VERB
một NUM NUM
chỗ NOUN NOUN
sai bảo VERB ADJ
chúng PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đau VERB ADJ
lắm X X
, PUNCT PUNCT
tủi VERB ADJ
lắm X X
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Đâu X PROPN
chỉ X X
có VERB VERB
mình PROPN PROPN
mình X PROPN
, PUNCT PUNCT
hàng X X
triệu NUM NUM
người NOUN NOUN
bị VERB VERB
nhiễm VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
cơ mà PART NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
xưa NOUN NOUN
16 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
còn X X
dám VERB VERB
tình nguyện VERB VERB
nhập ngũ VERB VERB
để ADP ADP
đi VERB VERB
đánh VERB VERB
Mỹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giờ NOUN NOUN
có VERB VERB
gì PROPN PROPN
phải VERB VERB
sợ VERB VERB
chứ PART VERB
. PUNCT PUNCT
Công lý NOUN NOUN
đứng VERB VERB
ở ADP ADP
phía NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
hàng X X
triệu triệu NUM NUM
người NOUN NOUN
ủng hộ VERB VERB
mình PROPN PROPN
cơ mà PART NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
tin VERB VERB
mình PROPN PROPN
sẽ X X
thắng VERB VERB
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
tật nguyền ADJ ADJ
vẫn X X
quều quào ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
phá phách VERB VERB
trong ADP ADP
suốt ADJ ADJ
câu chuyện NOUN NOUN
của ADP ADP
bố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
chợt X X
nhận VERB VERB
ra X X
hai NUM NUM
đứa NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
muốn VERB VERB
nói VERB VERB
gì PROPN PROPN
đó PART PROPN
với ADP ADP
người NOUN NOUN
cha NOUN NOUN
tội nghiệp ADJ NOUN
của ADP ADP
chúng PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
mái NOUN VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hạt NOUN NOUN
gạo NOUN VERB
giữa ADP ADP
Trường Sơn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
già làng NOUN ADJ
Pơloong Zơra NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
68 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cười VERB VERB
móm mém ADJ VERB
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Trên NOUN NOUN
cho VERB VERB
dân NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
cái NOUN NOUN
văn minh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
văn hóa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
làm VERB VERB
theo X VERB
. PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
đầu NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Kơtu NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
lúc NOUN NOUN
mô PROPN NOUN
cũng X X
học VERB VERB
theo ADP VERB
cái NOUN NOUN
tốt ADJ ADJ
nhanh ADJ ADJ
lắm X X
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
chuyện NOUN NOUN
kể VERB VERB
về ADP ADP
những DET DET
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
xong VERB VERB
bài NOUN NOUN
thể dục VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
thanh thiếu niên NOUN NOUN
số NOUN VERB
về VERB ADP
quét dọn VERB VERB
nhà riêng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
số NOUN NOUN
ở VERB VERB
lại X X
quét dọn VERB VERB
sân NOUN NOUN
gươl NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
đường NOUN NOUN
vào ADP ADP
làng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
ai PROPN PROPN
nghĩ VERB VERB
thôn NOUN NOUN
làng NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Kơtu NOUN NOUN
nơi NOUN NOUN
Trường Sơn NOUN NOUN
biên NOUN VERB
địa NOUN NOUN
nay PROPN PROPN
lại X X
gồm VERB VERB
toàn PROPN ADJ
những DET DET
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
đẹp ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
kiên cố ADJ ADJ
thế này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
đáng VERB VERB
nói VERB VERB
nhất ADJ X
là AUX AUX
làng NOUN NOUN
đã X X
hình thành VERB VERB
một NUM NUM
đội NOUN NOUN
thợ mộc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mà CCONJ NOUN
làm VERB VERB
một NUM NUM
cái NOUN NOUN
nhà rường NOUN NOUN
từ ADP ADP
xẻ VERB NOUN
gỗ NOUN NOUN
đến ADP ADP
khi NOUN NOUN
dựng VERB VERB
lên X VERB
tốn VERB VERB
rất X X
nhiều ADJ ADJ
công NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bởi ADP ADP
rứa PROPN NOUN
mình PROPN PROPN
bàn VERB VERB
với ADP ADP
đám NOUN NOUN
trai trẻ NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
hay là CCONJ CCONJ
dân NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
phải VERB VERB
học VERB VERB
cho ADP ADP
được ADJ X
cái NOUN NOUN
nghề NOUN NOUN
ni PROPN PART
? PUNCT PUNCT
Ai PROPN PROPN
cũng X X
ngại VERB VERB
khó ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
học VERB VERB
được X X
vì ADP ADP
trước nay NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
chỉ X X
quen ADJ VERB
cầm VERB VERB
cái NOUN NOUN
rựa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
rìu NOUN NOUN
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
khuyên VERB VERB
anh em NOUN NOUN
đừng VERB VERB
nản VERB VERB
, PUNCT PUNCT
với ADP ADP
cái NOUN NOUN
rựa NOUN ADJ
cái NOUN NOUN
dao NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
dân NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
chạm khắc VERB VERB
được X X
trên ADP ADP
cái NOUN NOUN
gươl NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
nhà mồ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
cái NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
người NOUN NOUN
xuôi ADJ VERB
mình PROPN PROPN
cố VERB VERB
học VERB VERB
miết ADJ NOUN
thì CCONJ CCONJ
được VERB X
thôi PART VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
già làng NOUN ADJ
Bhling Chrlâng NOUN NOUN
đã X X
bỏ VERB VERB
hơn ADJ X
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
miệt mài ADJ ADJ
theo VERB VERB
học VERB VERB
cái NOUN NOUN
nghề NOUN NOUN
của ADP ADP
những DET DET
người NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
miền NOUN NOUN
xuôi ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
lên X VERB
với ADP ADP
" PUNCT PUNCT
lúa NOUN NOUN
nhà nước NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Lúa NOUN NOUN
có VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
loại NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
tên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
dân làng NOUN NOUN
cứ X X
gọi VERB VERB
nó PROPN PROPN
là CCONJ AUX
" PUNCT PUNCT
lúa NOUN NOUN
nhà nước NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
lúa NOUN NOUN
biên phòng NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
dân NOUN NOUN
Agrí NOUN NOUN
mừng VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
bộ đội NOUN NOUN
cũng X X
mừng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN VERB
sau ADJ NOUN
thủ phạm NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đàn bà NOUN NOUN
đến VERB VERB
từ ADP ADP
phương NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
sẽ X X
lại X X
phải VERB VERB
thử VERB VERB
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thật ra X X
lần NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
khi NOUN NOUN
thử VERB VERB
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
đã X X
dặn VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giấu VERB VERB
Kim NOUN NOUN
vì ADP ADP
đó PROPN PROPN
cũng X X
đồng thời X X
là AUX AUX
thử VERB VERB
cả PART PROPN
kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
cô NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
không X X
hề X PART
biết VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
chuyện NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
liên kết VERB VERB
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
là AUX CCONJ
không X X
có VERB VERB
cơ sở NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
cô NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
biết VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
sẽ X X
có VERB VERB
phản ứng NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
qua ADP ADP
đó PROPN PROPN
Hùng NOUN NOUN
sẽ X X
đo VERB VERB
được X X
... PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN NOUN
là AUX AUX
kim NOUN NOUN
không X X
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
cân VERB VERB
" PUNCT PUNCT
người tình NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
phương pháp NOUN NOUN
thử VERB VERB
Kim NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
tung VERB VERB
tin NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
sẽ X X
vào VERB VERB
nam NOUN NOUN
để ADP ADP
đo VERB VERB
thái độ NOUN NOUN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT