word label pred | |
Hay CCONJ CCONJ | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
lính NOUN NOUN | |
hải quân NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
đã X X | |
rải VERB VERB | |
truyền đơn NOUN VERB | |
cho ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
dân NOUN NOUN | |
nước NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
cùng ADJ ADJ | |
chống VERB VERB | |
lại X X | |
cuộc chiến NOUN NOUN | |
phi nghĩa ADJ VERB | |
của ADP ADP | |
quân đội NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
tại ADP ADP | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Raymonde Dien NOUN NOUN | |
chia sẻ VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
cha NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
bị VERB VERB | |
bắt VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
bị VERB VERB | |
đày VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
anh trai NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
đã X X | |
bị VERB VERB | |
bắn VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
sớm X ADJ | |
biết VERB VERB | |
cuộc chiến NOUN NOUN | |
phi nghĩa ADJ VERB | |
của ADP ADP | |
quân đội NOUN NOUN | |
viễn chinh VERB VERB | |
Pháp NOUN NOUN | |
nên CCONJ CCONJ | |
đã X X | |
đứng VERB VERB | |
dậy VERB VERB | |
đấu tranh VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
cũng X X | |
đã X X | |
tham gia VERB VERB | |
quân đội NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
chống VERB VERB | |
phát xít NOUN NOUN | |
Đức NOUN NOUN | |
tại ADP ADP | |
Pháp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
tôi PROPN PROPN | |
được VERB VERB | |
cử VERB VERB | |
sang VERB VERB | |
VN NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
giúp VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
chống VERB VERB | |
phát xít NOUN VERB | |
Nhật NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
cuộc NOUN NOUN | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
phi nghĩa ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
đoàn NOUN NOUN | |
quân NOUN NOUN | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
sang VERB VERB | |
VN NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
quân NOUN NOUN | |
xâm lược VERB NOUN | |
chứ CCONJ CCONJ | |
không X X | |
phải VERB ADJ | |
là CCONJ AUX | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
bảo vệ VERB VERB | |
nhân dân NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
đã X X | |
tìm VERB VERB | |
cách NOUN NOUN | |
trở về VERB VERB | |
Pháp NOUN NOUN | |
phối hợp VERB VERB | |
đảng NOUN NOUN | |
Cộng sản ADJ NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
dấy VERB VERB | |
lên X X | |
phong trào NOUN NOUN | |
chống VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
phi nghĩa ADJ NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
hoạt động VERB VERB | |
bí mật ADJ NOUN | |
để ADP ADP | |
chống VERB VERB | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
đi VERB VERB | |
phát VERB VERB | |
truyền đơn NOUN VERB | |
nêu VERB VERB | |
khẩu hiệu NOUN NOUN | |
chống VERB VERB | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Phong trào NOUN NOUN | |
lan truyền VERB VERB | |
mạnh mẽ ADJ ADJ | |
hơn X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
bị VERB VERB | |
bắt VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
tòa án NOUN NOUN | |
xử VERB VERB | |
5 NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
tù đày VERB NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
sự kiện NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
đã X X | |
làm VERB VERB | |
toàn DET NOUN | |
dân NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
càng X X | |
phẫn nộ VERB ADJ | |
với ADP ADP | |
cuộc chiến NOUN NOUN | |
chết chóc VERB VERB | |
này PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
đã X X | |
trở thành VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
thân thiết ADJ ADJ | |
với ADP ADP | |
toàn thể DET NOUN | |
nhân dân NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
sinh VERB VERB | |
ra X VERB | |
trong ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
nghèo ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Cha NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
thợ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mẹ NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
nông dân NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cha NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
bị VERB VERB | |
phát xít NOUN VERB | |
Đức NOUN NOUN | |
bắt VERB VERB | |
giam VERB VERB | |
bên NOUN NOUN | |
Áo NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
17 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
thư ký NOUN NOUN | |
đánh máy VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
văn phòng NOUN NOUN | |
đảng NOUN NOUN | |
Cộng sản ADJ NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhiều ADJ ADJ | |
thông tin NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
đưa VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
báo NOUN NOUN | |
Nhân Đạo NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
đã X X | |
vận động VERB VERB | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
công nhân NOUN NOUN | |
cùng ADJ ADJ | |
chống VERB VERB | |
lại X X | |
cuộc NOUN NOUN | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
bẩn thỉu ADJ ADJ | |
đó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
hôm NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
biết VERB VERB | |
có VERB VERB | |
đoàn NOUN NOUN | |
tàu NOUN NOUN | |
chở VERB VERB | |
vũ khí NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
xe tăng NOUN NOUN | |
sang ADP VERB | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đoàn NOUN NOUN | |
tàu NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
dừng VERB VERB | |
lại X X | |
, PUNCT PUNCT | |
chứ X CCONJ | |
không X X | |
thì CCONJ CCONJ | |
hôm nay NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
đã X X | |
không X X | |
có mặt VERB VERB | |
với ADP ADP | |
các DET DET | |
bạn NOUN NOUN | |
tại ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
cảnh sát NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
bắt VERB VERB | |
tôi PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
dẫn VERB VERB | |
tôi PROPN PROPN | |
đi VERB VERB | |
giam VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
nhà giam NOUN NOUN | |
Tours NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
ra VERB VERB | |
tù NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
tiếp tục VERB VERB | |
tham gia VERB VERB | |
đảng bộ NOUN NOUN | |
cộng sản ADJ NOUN | |
địa phương NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
tích cực ADJ ADJ | |
tham gia VERB VERB | |
các DET DET | |
phong trào NOUN NOUN | |
đấu tranh VERB VERB | |
của ADP ADP | |
đảng NOUN NOUN | |
Cộng sản ADJ NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
cuộc NOUN NOUN | |
đấu tranh VERB VERB | |
tại ADP ADP | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Họ PROPN PROPN | |
tiếp tục VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
đấu tranh NOUN VERB | |
vì ADP ADP | |
công lý NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
năm NOUN NOUN | |
1956 NUM NUM | |
hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
cơ hội NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
VN NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
đoàn NOUN NOUN | |
thanh niên NOUN NOUN | |
cộng sản ADJ NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
Bác Hồ NOUN NOUN | |
tiếp VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Henri Martin NOUN NOUN | |
hồ hởi VERB ADJ | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Bác NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
lãnh tụ NOUN NOUN | |
để VERB ADP | |
lại X X | |
ấn tượng NOUN NOUN | |
sâu sắc ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bác Hồ NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
hiện thân NOUN NOUN | |
tất cả PROPN PROPN | |
những DET DET | |
gì PROPN PROPN | |
tốt đẹp ADJ ADJ | |
nhất ADJ X | |
. PUNCT PUNCT | |
lúc NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
nước NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
chuẩn bị ADJ VERB | |
tấn công VERB VERB | |
Ai Cập NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
quyết định VERB VERB | |
trở về VERB VERB | |
ngay X PART | |
để ADP ADP | |
tiếp tục VERB VERB | |
tham gia VERB VERB | |
chống VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
phi nghĩa ADJ NOUN | |
mới ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Bác Hồ NOUN NOUN | |
ủng hộ VERB VERB | |
quyết định NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
tôi PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Họ PROPN PROPN | |
đã X X | |
để VERB VERB | |
lại X X | |
hậu quả NOUN NOUN | |
quá X X | |
lớn ADJ ADJ | |
bằng ADP ADP | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
/ PUNCT PUNCT | |
dioxin NOUN NOUN | |
hủy diệt VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hiện giờ NOUN NOUN | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
vẫn X X | |
đấu tranh VERB VERB | |
để ADP ADP | |
chống VERB VERB | |
lại X X | |
, PUNCT PUNCT | |
tố cáo VERB VERB | |
di hại NOUN VERB | |
của ADP ADP | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
nhân dân NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
đang X X | |
khắc phục VERB VERB | |
hậu quả NOUN NOUN | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
hậu quả NOUN NOUN | |
nghiêm trọng ADJ ADJ | |
là AUX AUX | |
hậu quả NOUN NOUN | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tháng NOUN NOUN | |
3 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
2005 NUM NUM | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
cùng CCONJ CCONJ | |
hội NOUN NOUN | |
Hữu nghị NOUN NOUN | |
pháp NOUN NOUN | |
- PUNCT PUNCT | |
Việt NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
tổ chức VERB VERB | |
hội thảo NOUN NOUN | |
quốc tế NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cho PART ADP | |
đến ADP ADP | |
giờ NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
cá nhân NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
tổ chức NOUN VERB | |
đăng ký VERB VERB | |
tham gia VERB VERB | |
với ADP ADP | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
rất X X | |
tự hào VERB ADJ | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
hành động NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
đòi VERB VERB | |
quyền NOUN NOUN | |
công bằng ADJ ADJ | |
cho ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
dân NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
nhiễm VERB VERB | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
đã X X | |
diễn VERB VERB | |
ra X X | |
từ ADP ADP | |
nhiều ADJ ADJ | |
năm NOUN NOUN | |
qua VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
tại ADP ADP | |
Pháp NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhiều ADJ ADJ | |
cá nhân NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hội NOUN NOUN | |
đã X X | |
tham gia VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
vận động VERB VERB | |
của ADP ADP | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
chống VERB VERB | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
tại ADP ADP | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đến VERB ADP | |
VN NOUN NOUN | |
lần NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
như CCONJ CCONJ | |
đang X X | |
trở lại VERB VERB | |
ngôi NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nguyên X NOUN | |
đại sứ NOUN NOUN | |
đầu tiên ADJ ADJ | |
của ADP ADP | |
VN NOUN NOUN | |
tại ADP ADP | |
Pháp NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Võ Văn Sung NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
nhấn mạnh VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
bạn NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
rất X X | |
vn NOUN ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Võ Văn Sung NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
phong trào NOUN NOUN | |
nhân dân NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
ủng hộ VERB VERB | |
VN NOUN NOUN | |
chống VERB VERB | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
xâm lược VERB VERB | |
của ADP ADP | |
thực dân NOUN NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
Mỹ NOUN NOUN | |
rất X X | |
sôi nổi ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Henri Martin NOUN NOUN | |
đã X X | |
gửi VERB VERB | |
thông điệp NOUN VERB | |
đến ADP ADP | |
các DET DET | |
bạn NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Các DET DET | |
bạn NOUN NOUN | |
hôm nay NOUN NOUN | |
đón tiếp VERB VERB | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
như CCONJ CCONJ | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
thân thiết ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
tình NOUN NOUN | |
hữu nghị ADJ VERB | |
hai NUM NUM | |
nước NOUN NOUN | |
Việt NOUN NOUN | |
- PUNCT PUNCT | |
Pháp NOUN NOUN | |
đã X X | |
có VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
rất X X | |
lâu đời ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
chưa X X | |
chào đời VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
những DET DET | |
năm NOUN NOUN | |
1920 NUM NUM | |
khi NOUN NOUN | |
Bác Hồ NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
tham gia VERB VERB | |
sáng lập VERB VERB | |
đảng NOUN NOUN | |
Cộng sản ADJ NOUN | |
Pháp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
chỉ X X | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
phát triển VERB VERB | |
thêm VERB VERB | |
tình NOUN NOUN | |
hữu nghị ADJ VERB | |
đó PROPN PROPN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhiều ADJ ADJ | |
người NOUN NOUN | |
đã X X | |
xúc động VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Chúng ta PROPN PROPN | |
phải VERB VERB | |
đặt VERB VERB | |
tên NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
chúng ta PROPN PROPN | |
là CCONJ AUX | |
hồ henri martin NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
Hồ Raymonde Dien NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đòi VERB VERB | |
lại X X | |
một NUM NUM | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
đánh cắp VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
chuyến NOUN NOUN | |
bay VERB NOUN | |
sang VERB VERB | |
châu Âu NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
hoãn VERB VERB | |
lại X X | |
do ADP ADP | |
thời tiết NOUN NOUN | |
xấu ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hằng NOUN NOUN | |
mệt mỏi ADJ ADJ | |
quay VERB VERB | |
về ADP VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
xuống VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
ngạc nhiên VERB ADJ | |
thấy VERB VERB | |
cổng NOUN NOUN | |
biệt thự NOUN NOUN | |
không X X | |
khóa VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
theo ADP ADP | |
lịch NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hôm nay NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
giúp việc VERB VERB | |
về VERB VERB | |
quê NOUN NOUN | |
; PUNCT PUNCT | |
tùng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
con trai NOUN NOUN | |
chị NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đi VERB VERB | |
học VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
sân NOUN NOUN | |
hai NUM NUM | |
chiếc NOUN NOUN | |
môtô NOUN NOUN | |
cỡ NOUN VERB | |
lớn ADJ ADJ | |
dựng VERB VERB | |
ngỗ ngược ADJ VERB | |
bên NOUN NOUN | |
thềm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lần VERB NOUN | |
theo X VERB | |
vết NOUN NOUN | |
giày NOUN ADJ | |
hằn VERB VERB | |
trên ADP X | |
thảm đỏ NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
Hằng NOUN NOUN | |
lên VERB VERB | |
tới ADP ADP | |
phòng NOUN NOUN | |
con trai NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cửa NOUN DET | |
khép VERB NOUN | |
hờ ADJ VERB | |
vẳng VERB ADJ | |
tiếng NOUN NOUN | |
thều thào VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
chửi VERB VERB | |
tục ADJ NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
sặc sụa VERB ADJ | |
mùi NOUN NOUN | |
khét ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN PROPN | |
lim dim VERB VERB | |
nuốt VERB VERB | |
khói NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
uống VERB VERB | |
một NUM NUM | |
ngụm NOUN NOUN | |
coca NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
nằm VERB VERB | |
vật VERB VERB | |
ra X ADP | |
nền NOUN NOUN | |
thọc VERB VERB | |
tay NOUN NOUN | |
vào ADP ADP | |
bụng NOUN NOUN | |
gãi gãi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
thằng NOUN NOUN | |
thứ NOUN NOUN | |
ba NUM NUM | |
ấn VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
miệng NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
điếu NOUN NOUN | |
thuốc lá NOUN NOUN | |
cháy VERB VERB | |
đỏ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
biệt thự NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đôla NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bất động sản NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
công ty NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
- PUNCT PUNCT | |
những DET DET | |
thứ NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
thiên hạ NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
khuất phục VERB VERB | |
chị NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nay PROPN PROPN | |
đã X X | |
thành VERB VERB | |
vô nghĩa ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hằng NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
công ty NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
yêu cầu NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
đòi VERB VERB | |
lại X X | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
cho ADP ADP | |
chị NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
chàng NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
thư sinh ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Các DET DET | |
thám tử NOUN NOUN | |
ngỡ ngàng ADJ VERB | |
hơn X X | |
khi NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
chọn VERB VERB | |
là AUX AUX | |
một NUM NUM | |
sinh viên NOUN NOUN | |
vừa X X | |
ra VERB VERB | |
trường NOUN NOUN | |
mới X X | |
vào VERB VERB | |
làm việc VERB VERB | |
được VERB ADP | |
ba NUM NUM | |
tháng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
Tuấn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chàng NOUN NOUN | |
thư sinh NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
lành ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
ngụm NOUN VERB | |
nước NOUN NOUN | |
mưa NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ấp úng VERB NOUN | |
trong ADP ADP | |
phòng NOUN NOUN | |
giám đốc NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Tuấn NOUN NOUN | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
cần VERB VERB | |
hỏi VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
cho ADP ADP | |
đủ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
giám đốc NOUN NOUN | |
Vinh NOUN NOUN | |
vỗ VERB VERB | |
vai NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tất cả PROPN DET | |
những DET DET | |
điều NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
nói VERB VERB | |
trong ADP ADP | |
cuộc NOUN NOUN | |
họp VERB VERB | |
là AUX AUX | |
đúng ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
thật ra X PART | |
cậu NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
cần VERB VERB | |
thực hiện VERB VERB | |
nhiệm vụ NOUN NOUN | |
là CCONJ AUX | |
làm VERB VERB | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
tốt ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
làm VERB VERB | |
một NUM NUM | |
thanh niên NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
chí hướng NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
đủ ADJ ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
mẹ NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
chấp nhận VERB VERB | |
mặc cả NOUN VERB | |
của ADP ADP | |
con trai NOUN NOUN | |
là CCONJ CCONJ | |
mua VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
nó PROPN PROPN | |
một NUM NUM | |
chiếc NOUN NOUN | |
@ PUNCT NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đổi VERB VERB | |
lại X X | |
Tùng NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
học VERB VERB | |
tiếng NOUN NOUN | |
Anh NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
sắp X X | |
tới VERB VERB | |
du học VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
Úc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
Tùng NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
được X X | |
hai NUM NUM | |
tuần NOUN NOUN | |
nghiêm túc ADJ ADJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
mẹ NOUN NOUN | |
mua VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
hai NUM NUM | |
tháng NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
tử tế ADJ ADJ | |
mẹ NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
chính thức ADJ ADJ | |
sang tên VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tốt nghiệp VERB VERB | |
khóa NOUN NOUN | |
học VERB NOUN | |
sẽ X X | |
còn VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
phần thưởng NOUN NOUN | |
nữa X X | |
, PUNCT PUNCT | |
thậm chí X X | |
là AUX AUX | |
xe hơi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
đứa NOUN VERB | |
nếu CCONJ CCONJ | |
hợp VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
học VERB VERB | |
chung ADJ ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
ok VERB VERB | |
- PUNCT PUNCT | |
đánh bạn VERB VERB | |
với ADP ADP | |
thằng PROPN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
cũng X X | |
được VERB X | |
, PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
tính VERB VERB | |
sau ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bảo mẫu NOUN VERB | |
kiểu NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thám tử NOUN NOUN | |
Tuấn NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
vai NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
xuất hiện VERB VERB | |
bên NOUN ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
một cách NOUN NOUN | |
lãnh đạm ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
nghiêm túc ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
kiệm lời ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
ít ADJ ADJ | |
giao lưu VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
hỏi VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
khá X X | |
ân cần ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
định VERB VERB | |
lấn át VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
điềm nhiên ADJ ADJ | |
nhìn VERB VERB | |
thẳng ADJ ADJ | |
vào ADP ADP | |
mặt NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
tỏ vẻ VERB VERB | |
cứng rắn ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
không X X | |
thách thức VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
không X X | |
thù VERB VERB | |
vặt ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
bày VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
cách NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
cách NOUN NOUN | |
truy VERB VERB | |
bài NOUN NOUN | |
khá X X | |
thú vị ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
hiệu quả NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tóm lại X NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
hải NOUN NOUN | |
vô hại ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
dễ ADJ ADJ | |
gần VERB ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
có ích ADJ VERB | |
trong ADP ADP | |
chừng mực NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
đó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
buổi NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
bớt VERB VERB | |
nặng nề ADJ ADJ | |
với ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
ngày NOUN NOUN | |
nữa X X | |
mẹ NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
mua VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Vừa X X | |
đánh VERB VERB | |
xóc đĩa NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
ngõ NOUN NOUN | |
rắn lục NOUN ADJ | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
ngõ NOUN NOUN | |
Chợ NOUN NOUN | |
- PUNCT PUNCT | |
Khâm Thiên NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
ra X VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
Tùng NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
đang X X | |
chằm chằm ADJ VERB | |
nhìn VERB VERB | |
cậu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
cười VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
khẽ X ADJ | |
gật VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
ghé VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
quán NOUN NOUN | |
nước NOUN NOUN | |
ngồi VERB VERB | |
tỉnh bơ ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
hôm NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
về VERB ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
rất X X | |
ngán VERB ADJ | |
mẹ NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
điều NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
đồng nghĩa ADJ VERB | |
với ADP ADP | |
việc NOUN NOUN | |
vi phạm VERB VERB | |
hợp đồng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
@ PUNCT NOUN | |
sẽ X X | |
chỉ X X | |
là AUX AUX | |
giấc mơ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
mất VERB VERB | |
uy tín NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
đồng bọn NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
như ADJ CCONJ | |
người NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
lỗi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
rất X X | |
chăm chỉ ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
nghiêm túc ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
liên tục ADJ ADJ | |
đón VERB VERB | |
lời NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
bình thản ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
không X X | |
. PUNCT PUNCT | |
mẹ NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
mua VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
như CCONJ CCONJ | |
cam kết NOUN VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN ADJ | |
thầm ADJ ADJ | |
nể VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
thời gian NOUN NOUN | |
chờ VERB VERB | |
mẹ NOUN NOUN | |
sang tên VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
học VERB VERB | |
khá X X | |
tử tế ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
hải NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
tìm VERB VERB | |
mọi DET DET | |
cơ hội NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
xây dựng VERB VERB | |
tình cảm NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
hai NUM NUM | |
thanh niên NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thỉnh thoảng X X | |
học VERB VERB | |
khuya ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
ngủ VERB VERB | |
lại X X | |
với ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
bữa NOUN NOUN | |
mẹ NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
mời VERB VERB | |
cả PROPN PROPN | |
thầy giáo NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
hai NUM NUM | |
thằng PROPN NOUN | |
cùng ADJ ADJ | |
ăn VERB VERB | |
tối NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
hôm NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
rủ VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
câu VERB NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
dã ngoại ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chơi VERB VERB | |
thể thao NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Tất cả PROPN PROPN | |
những DET DET | |
hành động NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
Hải NOUN NOUN | |
đều X X | |
báo cáo VERB VERB | |
với ADP ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
âm thầm ADJ ADJ | |
tìm hiểu VERB VERB | |
những DET DET | |
điều NOUN NOUN | |
thú vị ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
những DET DET | |
kiến thức NOUN NOUN | |
bổ ích ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
các DET DET | |
hoạt động NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
để ADP ADP | |
bồi bổ VERB ADJ | |
cho ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đánh VERB VERB | |
bóng bàn NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
luyện VERB VERB | |
mắt NOUN NOUN | |
tinh anh ADJ ADJ | |
như thế nào X X | |
? PUNCT PUNCT | |
đời NOUN NOUN | |
tư ADJ ADJ | |
vận động viên NOUN VERB | |
bóng bàn NOUN NOUN | |
giỏi VERB ADJ | |
nhất ADJ X | |
Trung Quốc NOUN NOUN | |
ra sao X X | |
? PUNCT PUNCT | |
... PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
dã ngoại ADJ VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
đến VERB VERB | |
chùa NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đình NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
danh lam NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
Hải NOUN NOUN | |
cũng X X | |
có VERB VERB | |
những DET DET | |
mẩu NOUN NOUN | |
chuyện NOUN NOUN | |
sâu sắc ADJ ADJ | |
hay CCONJ CCONJ | |
dí dỏm ADJ ADJ | |
để ADP ADP | |
kể VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
từng X X | |
bước NOUN NOUN | |
lấp VERB VERB | |
đầy ADJ ADJ | |
khoảng trống NOUN NOUN | |
thời gian NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
không gian NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
tình cảm NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nguyên nhân NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
chúc mừng VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
đạt VERB VERB | |
điểm NOUN NOUN | |
cao ADJ ADJ | |
ở ADP ADP | |
học phần NOUN NOUN | |
1 NUM NUM | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
sửng sốt VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
thấy VERB VERB | |
một NUM NUM | |
niềm NOUN NOUN | |
hạnh phúc NOUN ADJ | |
chưa X X | |
bao giờ PROPN PROPN | |
cậu NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
ý tứ ADJ VERB | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
là AUX CCONJ | |
thằng NOUN NOUN | |
con trai NOUN NOUN | |
muốn VERB VERB | |
thể hiện VERB VERB | |
sức mạnh NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
cần VERB VERB | |
tránh VERB VERB | |
bị VERB VERB | |
coi thường VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
nhất là X X | |
về ADP ADP | |
đầu óc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đã X X | |
chấp nhận VERB VERB | |
học VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
đừng X VERB | |
để VERB VERB | |
thầy NOUN NOUN | |
chê VERB ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
hôm NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
Tùng NOUN NOUN | |
không X X | |
đi VERB VERB | |
chơi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
lúc NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
nhớ VERB VERB | |
ma túy NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhớ VERB VERB | |
tốc độ NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
Hải NOUN NOUN | |
cười nhạt VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
khó chịu ADJ VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
rất X X | |
xấu hổ VERB ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
quyết tâm VERB VERB | |
nhịn VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
cũng X X | |
là AUX AUX | |
một NUM NUM | |
thanh niên NOUN NOUN | |
bản lĩnh ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
tử tế ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
hôm NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
nhận VERB VERB | |
giấy tờ NOUN NOUN | |
xe NOUN NOUN | |
mẹ NOUN NOUN | |
trao VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
công ty NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
lập VERB VERB | |
một NUM NUM | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
công phu ADJ NOUN | |
với ADP ADP | |
sáu NUM NUM | |
vai diễn NOUN NOUN | |
đón VERB VERB | |
tại ADP ADP | |
đầu NOUN NOUN | |
đường NOUN NOUN | |
Thanh Niên NOUN NOUN | |
cắt VERB VERB | |
Yên Phụ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
liên hoan NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
kẹp VERB VERB | |
thêm VERB VERB | |
ba NUM NUM | |
tên NOUN NOUN | |
côn đồ NOUN NOUN | |
phóng VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
xé VERB VERB | |
gió NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Vừa X X | |
dừng VERB VERB | |
lại X X | |
thì CCONJ CCONJ | |
một NUM NUM | |
xe NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
ngang ADJ ADJ | |
quệt VERB VERB | |
vào X ADP | |
@ PUNCT NOUN | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đang X X | |
hùng hổ ADJ VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
không X X | |
ngờ VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
bọn NOUN NOUN | |
du đãng NOUN VERB | |
toàn X ADJ | |
thằng PROPN ADJ | |
to ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
con NOUN NOUN | |
tượng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
xăm VERB VERB | |
trổ VERB NOUN | |
đen ADJ ADJ | |
người NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ùa VERB VERB | |
ra X ADP | |
xâu xé VERB NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lũ NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
hảo hán NOUN ADJ | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
bỏ VERB VERB | |
chạy VERB VERB | |
hoặc SCONJ SCONJ | |
câm như hến X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
run VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
dế NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bất ngờ ADJ ADJ | |
Hải NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chắn VERB VERB | |
ngang NOUN ADJ | |
mặt NOUN NOUN | |
lũ NOUN NOUN | |
cô hồn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
lời NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bọn NOUN NOUN | |
chúng PROPN PROPN | |
rút VERB VERB | |
tuýp nước NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
vỏ chai NOUN ADJ | |
vồ VERB VERB | |
lấy VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
như ADJ CCONJ | |
phim NOUN NOUN | |
Hong Kong NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
tung VERB VERB | |
chân NOUN NOUN | |
đá VERB NOUN | |
lật VERB VERB | |
hàm NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đấm VERB VERB | |
móc VERB VERB | |
ngược ADJ ADJ | |
chấn thủy NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hạ VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
đối thủ NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
vòng NOUN NOUN | |
3 NUM NUM | |
phút NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lũ NOUN NOUN | |
côn đồ NOUN NOUN | |
gầm VERB VERB | |
lên X X | |
hô VERB VERB | |
nhau NOUN NOUN | |
rút VERB VERB | |
phóng lợn NOUN VERB | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
dao NOUN NOUN | |
chọc tiết VERB VERB | |
lợn NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
mã tấu NOUN NOUN | |
lao VERB VERB | |
đến X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
chộp VERB VERB | |
tay NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
thằng NOUN NOUN | |
bẻ VERB VERB | |
NP-DOB PUNCT NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chặt VERB ADJ | |
đánh VERB VERB | |
khấc VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cái NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
đẩy VERB VERB | |
giúi VERB NOUN | |
trở lại VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
thằng NOUN VERB | |
mặt NOUN NOUN | |
lợn NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
mắt NOUN NOUN | |
trâu NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
to ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
hộ pháp NOUN NOUN | |
nhăn nhó VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
oằn VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
kêu la VERB VERB | |
ầm ĩ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Cả PROPN PROPN | |
bọn NOUN NOUN | |
tráo VERB VERB | |
mắt NOUN NOUN | |
đứng VERB VERB | |
khựng VERB ADJ | |
lại X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
điềm tĩnh ADJ ADJ | |
tra VERB VERB | |
chìa khóa NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nổ VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
đưa VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN PROPN | |
như ADJ CCONJ | |
vén VERB NOUN | |
mây NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
mặt trời NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mọi DET DET | |
khoảng cách NOUN NOUN | |
tan VERB VERB | |
biến VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
trên ADP ADP | |
đời NOUN NOUN | |
cũng X X | |
nhất ADJ VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
mọi DET DET | |
việc làm NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
suy nghĩ NOUN VERB | |
bình thường ADJ ADJ | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
đều X X | |
có VERB VERB | |
thói quen NOUN NOUN | |
xem xét VERB VERB | |
lại X X | |
... PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
luôn X X | |
nhìn VERB VERB | |
thấy VERB VERB | |
những DET DET | |
cái NOUN NOUN | |
mốc NOUN NOUN | |
phấn đấu VERB VERB | |
ngay X X | |
phía NOUN NOUN | |
trước NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
tự tin VERB PROPN | |
mình PROPN PROPN | |
đủ VERB VERB | |
sức NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
qua VERB ADP | |
sáu NUM NUM | |
tháng NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
tiếng NOUN NOUN | |
Anh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
đã X X | |
quyết định VERB VERB | |
cùng ADJ VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
sang VERB VERB | |
Úc NOUN NOUN | |
ôn VERB VERB | |
thi VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
đại học NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đã X X | |
làm chủ VERB VERB | |
được X X | |
tình hình NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
mọi DET DET | |
diễn tiến VERB VERB | |
đều X X | |
thuận lợi ADJ ADJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
bất ngờ ADJ ADJ | |
Hải NOUN NOUN | |
bị X VERB | |
lật tẩy VERB VERB | |
chân tướng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mọi DET DET | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
thành quả NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
nguy cơ NOUN NOUN | |
đổ vỡ VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
hải NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
tất cả PROPN PROPN | |
thành viên NOUN NOUN | |
tham gia VERB VERB | |
lâm VERB VERB | |
vào X ADP | |
tình thế NOUN NOUN | |
cam go ADJ VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
kết quả NOUN NOUN | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
phóng sự NOUN VERB | |
- PUNCT PUNCT | |
ký sự NOUN VERB | |
2004 NUM NUM | |
của ADP ADP | |
báo NOUN NOUN | |
Tuổi Trẻ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ban NOUN NOUN | |
giám khảo NOUN NOUN | |
công bố VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
phóng sự NOUN VERB | |
- PUNCT PUNCT | |
ký sự NOUN VERB | |
2004 NUM NUM | |
như CCONJ CCONJ | |
sau NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
giải NOUN VERB | |
nhất ADJ VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
không X X | |
có VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
giải NOUN NOUN | |
nhì ADJ VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
nàng tiên NOUN NOUN | |
nhỏ ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
cái bang NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
của ADP ADP | |
Tiến Dũng NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
tường trình VERB NOUN | |
từ ADP ADP | |
nghĩa trang NOUN NOUN | |
vòng hoa NOUN NOUN | |
trắng ADJ ADJ | |
của ADP ADP | |
Nguyễn Lê Nguyên NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
" PUNCT PUNCT | |
kỹ sư NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
chân đất NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
chiếc NOUN NOUN | |
kéo NOUN VERB | |
dài ADJ ADJ | |
2 NUM NUM | |
m NOUN NOUN | |
- PUNCT PUNCT | |
70 . 000 NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Trưa NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mới X X | |
ngồi VERB VERB | |
nói chuyện VERB VERB | |
với ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
chục NUM NUM | |
phút NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
đã X X | |
có VERB VERB | |
ba NUM NUM | |
bốn NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
tới VERB VERB | |
tìm VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
đặt hàng VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
kéo NOUN VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
muốn VERB VERB | |
cắt VERB VERB | |
cành NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cắt VERB VERB | |
trái NOUN ADJ | |
gì PROPN PROPN | |
cũng X X | |
được VERB X | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
bựt VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
trái NOUN NOUN | |
cam NOUN NOUN | |
rơi VERB VERB | |
đánh VERB VERB | |
bịch ADJ VERB | |
xuống ADP ADP | |
đất NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
gọn ADJ VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
dễ ADJ ADJ | |
hết sức PROPN X | |
! PUNCT PUNCT | |
... PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
tui PROPN NOUN | |
có VERB VERB | |
tám NUM NUM | |
công NOUN NOUN | |
vườn NOUN NOUN | |
trồng VERB VERB | |
cam NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quít NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bưởi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
nghĩ VERB VERB | |
là CCONJ CCONJ | |
làm VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
Lộc NOUN NOUN | |
bắt đầu VERB VERB | |
thức VERB VERB | |
đêm NOUN NOUN | |
nghiên cứu VERB VERB | |
bằng ADP ADP | |
phương pháp NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
nông dân NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
không X X | |
có VERB VERB | |
bản vẽ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đồ nghề NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
hôm NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
sớm ADJ ADJ | |
anh NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
người ta PROPN NOUN | |
mở VERB VERB | |
cửa NOUN NOUN | |
sắt NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
... PUNCT PUNCT | |
một NUM NUM | |
ý nghĩ NOUN NOUN | |
lóe VERB VERB | |
lên X VERB | |
trong ADP ADP | |
đầu NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
Lộc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đạp VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
chạy VERB VERB | |
ngược ADJ ADJ | |
về ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
lấy VERB VERB | |
giấy NOUN NOUN | |
cắt VERB VERB | |
hình NOUN NOUN | |
lò xo NOUN NOUN | |
xếp VERB VERB | |
theo ADP ADP | |
nguyên tắc NOUN NOUN | |
đóng VERB VERB | |
mở VERB VERB | |
của ADP ADP | |
cửa NOUN NOUN | |
sắt NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ba NUM NUM | |
ngày NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
kéo NOUN VERB | |
đầu tiên ADJ ADJ | |
dài ADJ VERB | |
1 NUM NUM | |
m NOUN NOUN | |
thành VERB VERB | |
hình NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đem VERB VERB | |
ra VERB X | |
vườn NOUN NOUN | |
cắt VERB VERB | |
thử VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
thấy VERB VERB | |
sướng VERB NOUN | |
tay NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
ngoài NOUN ADP | |
vườn NOUN NOUN | |
cắt VERB VERB | |
tỉa VERB VERB | |
suốt ADJ ADJ | |
ngày NOUN NOUN | |
quên VERB VERB | |
cả PROPN PROPN | |
cơm nước NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhiều ADJ ADJ | |
người NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
nghe VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
tới VERB VERB | |
xem VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
đặt hàng VERB VERB | |
ngay X PART | |
. PUNCT PUNCT | |
tính VERB VERB | |
chi phí NOUN NOUN | |
vật liệu NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tiền công NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
Lộc NOUN NOUN | |
bảo VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
70 . 000 NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
/ PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
kéo NOUN VERB | |
dài ADJ ADJ | |
2 NUM NUM | |
m NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
cái NOUN NOUN | |
kéo NOUN VERB | |
độc đáo ADJ NOUN | |
dài ADJ ADJ | |
hai NUM NUM | |
ba NUM NUM | |
thước NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
chỉ X X | |
nặng ADJ VERB | |
1 , 2 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
1 , 4 NUM NUM | |
kg NOUN NOUN | |
mang VERB VERB | |
nhãn hiệu NOUN NOUN | |
Phước Lộc NOUN NOUN | |
cứ X X | |
đi VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
nhiều ADJ ADJ | |
nhà vườn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
máy NOUN NOUN | |
gom VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
lão nông NOUN NOUN | |
lớp NOUN NOUN | |
5 NUM NUM | |
trường NOUN VERB | |
làng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
năm NOUN NOUN | |
1992 NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
con cái NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
đùm túm VERB VERB | |
nhau NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
khai hoang VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
lập nghiệp VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
vùng NOUN NOUN | |
đất NOUN NOUN | |
đầy ADJ ADJ | |
cỏ năng NOUN NOUN | |
thuộc VERB VERB | |
ấp NOUN NOUN | |
Long Phước NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
xã NOUN NOUN | |
Mỹ Phước Tây NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
bảo VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
xứ NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
khỉ ho cò gáy X VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
này PROPN PROPN | |
tới VERB ADP | |
mùa NOUN NOUN | |
thu hoạch VERB NOUN | |
tìm VERB VERB | |
nhân công NOUN NOUN | |
khó ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
hái VERB NOUN | |
sao NOUN PROPN | |
trên ADP ADP | |
trời NOUN NOUN | |
vậy PART PART | |
. PUNCT PUNCT | |
tới VERB ADP | |
mùa NOUN NOUN | |
mưa VERB NOUN | |
làm VERB VERB | |
không X X | |
kịp ADJ ADJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
coi VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
gặp VERB VERB | |
tai họa NOUN NOUN | |
lớn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
thời điểm NOUN NOUN | |
cuối NOUN ADJ | |
vụ NOUN NOUN | |
đông xuân NOUN ADJ | |
2003 NUM NUM | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
thật thà ADJ PART | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tui PROPN PROPN | |
chẳng X X | |
biết VERB VERB | |
vẽ VERB VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
chẳng X X | |
quen VERB VERB | |
chuyện NOUN NOUN | |
vẽ vời VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
mấy DET DET | |
ông NOUN NOUN | |
kỹ sư NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
đầu NOUN NOUN | |
tui PROPN NOUN | |
nghĩ VERB VERB | |
ra X X | |
được X X | |
cái NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
là CCONJ AUX | |
tui PROPN NOUN | |
làm VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
trước ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
để ADP ADP | |
" PUNCT PUNCT | |
chế tạo VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
ra X VERB | |
máy NOUN NOUN | |
gom VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đầu tiên NOUN ADJ | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
nghĩ VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
muốn VERB VERB | |
gom VERB VERB | |
được X X | |
thì CCONJ CCONJ | |
phải VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
xúc VERB VERB | |
nó PROPN PROPN | |
lên X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
ý tưởng NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
một NUM NUM | |
dàn NOUN NOUN | |
xúc VERB NOUN | |
dần X X | |
thành hình VERB VERB | |
trong ADP ADP | |
đầu NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
hệ thống NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
được VERB VERB | |
nối VERB VERB | |
với ADP ADP | |
động cơ NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
xới VERB VERB | |
tay NOUN NOUN | |
bánh NOUN NOUN | |
trục NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
xới VERB VERB | |
vận hành VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
hệ thống NOUN NOUN | |
dây NOUN NOUN | |
trân NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
sẽ X X | |
xoay VERB VERB | |
theo VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
máy NOUN NOUN | |
gom VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
ban đầu NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
vậy PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
gắn VERB VERB | |
hệ thống NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
vô ADP ADP | |
máy NOUN NOUN | |
xới VERB VERB | |
tay NOUN NOUN | |
chạy VERB VERB | |
thử VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
lại X X | |
nghĩ VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
phải VERB VERB | |
có VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
rơmooc NOUN NOUN | |
chứa VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Thế là CCONJ X | |
mấy DET DET | |
cha con NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
tôn NOUN VERB | |
về X ADP | |
hì hục VERB ADJ | |
đóng VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
thùng NOUN NOUN | |
khá X X | |
to ADJ ADJ | |
gắn VERB VERB | |
vô ADP ADP | |
phía NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
xới VERB VERB | |
tay NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
máy NOUN NOUN | |
gom VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
ra đời VERB VERB | |
sau ADP ADP | |
gần ADJ ADJ | |
ba NUM NUM | |
tháng NOUN NOUN | |
miệt mài VERB ADJ | |
chế tạo VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cha NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
hớn hở VERB ADJ | |
trông VERB VERB | |
đến ADP X | |
ngày NOUN NOUN | |
thu hoạch VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
đưa VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
xuống VERB ADP | |
ruộng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
sau ADP ADP | |
gần ADJ ADJ | |
một NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
chỉnh VERB VERB | |
sửa VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
máy NOUN NOUN | |
gom VERB VERB | |
lúa NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
đã X X | |
hoàn thành VERB VERB | |
khi NOUN NOUN | |
những DET DET | |
đồng tiền NOUN NOUN | |
cuối cùng ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
cũng X X | |
hết VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
về ADP ADP | |
thời gian NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
máy NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
Tư NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
cần VERB VERB | |
15 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
20 NUM NUM | |
phút NOUN NOUN | |
là AUX CCONJ | |
gom VERB VERB | |
hết VERB VERB | |
1 . 000 NUM NUM | |
m 2 NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đòi VERB VERB | |
lại X X | |
một NUM NUM | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
chàng NOUN NOUN | |
du học sinh NOUN VERB | |
bí ẩn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
theo ADP ADP | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
những DET DET | |
ngày NOUN NOUN | |
đầu ADJ NOUN | |
cả PROPN PROPN | |
hai NUM NUM | |
luyện VERB VERB | |
tiếng NOUN NOUN | |
Anh NOUN NOUN | |
trước ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
vào ADP VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
học VERB VERB | |
cùng ADJ ADJ | |
lớp NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ngồi VERB VERB | |
cùng ADJ ADJ | |
bàn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ngủ VERB VERB | |
cùng ADJ ADJ | |
phòng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
ăn VERB VERB | |
cùng ADJ ADJ | |
mâm NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tác chiến VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
xứ NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mọi DET DET | |
hoạt động NOUN VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
mối NOUN NOUN | |
quan hệ NOUN NOUN | |
xã hội NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
đều X X | |
diễn VERB VERB | |
ra X X | |
bên NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
điều NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
tuy CCONJ CCONJ | |
thuận lợi ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
việc NOUN NOUN | |
nắm bắt VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
song CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
hết sức X X | |
nguy hiểm ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
dễ ADJ ADJ | |
sơ suất VERB NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
Tùng NOUN NOUN | |
phát hiện VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
hậu quả NOUN NOUN | |
vô cùng X X | |
tồi tệ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
thấy VERB VERB | |
bị VERB VERB | |
khinh thường VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
sẽ X X | |
không X X | |
tin VERB VERB | |
ai PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
không X X | |
nghe VERB VERB | |
ai PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
thất vọng VERB VERB | |
hơn X ADJ | |
khi NOUN NOUN | |
niềm tin NOUN NOUN | |
lớn ADJ ADJ | |
nhất X X | |
bị VERB VERB | |
sụp đổ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
loại trừ VERB VERB | |
việc NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
cũng X X | |
có thể ADJ X | |
sa ngã VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Vì vậy CCONJ CCONJ | |
mỗi NUM NUM | |
ngày NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
gửi VERB VERB | |
về X ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
bản NOUN NOUN | |
báo cáo NOUN NOUN | |
ngắn ADJ ADJ | |
thông qua VERB VERB | |
thư điện tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
việc NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
cần VERB VERB | |
cẩn trọng ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
không thể X X | |
dùng VERB VERB | |
máy tính NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
phòng NOUN NOUN | |
hay CCONJ CCONJ | |
máy xách tay NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ra VERB VERB | |
ngoài NOUN NOUN | |
một mình X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
dễ ADJ ADJ | |
bị VERB VERB | |
lộ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy vậy CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
mọi DET DET | |
việc NOUN NOUN | |
bước đầu NOUN VERB | |
đúng ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN PROPN | |
vui VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
ổn định VERB ADJ | |
tâm lý NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bỏ VERB VERB | |
thuốc lá NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quên VERB VERB | |
hẳn X X | |
ma túy NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
không X X | |
ham VERB VERB | |
những DET DET | |
thói NOUN NOUN | |
xấu ADJ ADJ | |
trước ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
học VERB VERB | |
khá X X | |
tiến bộ NOUN ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
rủ VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
tham gia VERB VERB | |
các DET DET | |
nhóm NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
tin học NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
triết học NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
âm nhạc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thời gian NOUN NOUN | |
chính ADJ PART | |
là CCONJ AUX | |
đi VERB VERB | |
học VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
lên VERB VERB | |
thư viện NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đôi NUM DET | |
bạn NOUN NOUN | |
hòa đồng VERB VERB | |
với ADP ADP | |
các DET DET | |
học sinh NOUN NOUN | |
nước ngoài NOUN NOUN | |
khi NOUN NOUN | |
du lịch VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chơi VERB VERB | |
thể thao NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
thật sự X ADJ | |
tự tin VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
phấn khích VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
lá NOUN NOUN | |
thư NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
gửi VERB VERB | |
về X VERB | |
cho ADP ADP | |
mẹ NOUN NOUN | |
khoe VERB VERB | |
những DET DET | |
tiến bộ NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
đều X X | |
được VERB VERB | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
gửi VERB VERB | |
lại X X | |
cho ADP VERB | |
xem VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Mọi DET DET | |
việc NOUN NOUN | |
ổn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Riêng PART PART | |
việc NOUN NOUN | |
gửi VERB VERB | |
báo cáo NOUN NOUN | |
quá X X | |
nguy hiểm ADJ ADJ | |
nên CCONJ CCONJ | |
công ty NOUN NOUN | |
chấp nhận VERB VERB | |
năm NUM NUM | |
ngày NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
gửi VERB VERB | |
một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Công ty NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
ngừng VERB ADJ | |
nhắc nhở VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
cần VERB VERB | |
tỉnh táo ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
khôn khéo ADJ ADJ | |
với ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
với ADP ADP | |
cả PROPN PART | |
bản thân NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
đã X X | |
trực tiếp VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
nghiệm thu VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
công tác VERB NOUN | |
tư tưởng NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thêm VERB VERB | |
những DET DET | |
tín hiệu NOUN NOUN | |
đáng VERB VERB | |
mừng VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
tùng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
Hải NOUN NOUN | |
cùng ADJ ADJ | |
đủ VERB VERB | |
điểm NOUN NOUN | |
dự VERB VERB | |
thi VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
kết thân VERB VERB | |
với ADP ADP | |
một NUM NUM | |
cô NOUN NOUN | |
bạn gái NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Hàn Quốc NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
rất X X | |
giỏi ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
điều tra VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
nhân ADP VERB | |
niềm NOUN NOUN | |
vui VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
quyết định VERB VERB | |
dành VERB VERB | |
ngày NOUN NOUN | |
cuối ADJ ADJ | |
tuần ADJ NOUN | |
đi VERB VERB | |
bơi VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
mua sắm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
hào hứng VERB ADJ | |
thêm VERB VERB | |
khi NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
những DET DET | |
đoàn NOUN NOUN | |
khách NOUN NOUN | |
du lịch VERB NOUN | |
đến VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đang X X | |
trò chuyện VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chợt X X | |
một NUM NUM | |
thanh niên NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
đoàn NOUN NOUN | |
khách NOUN NOUN | |
hét VERB VERB | |
toáng ADJ NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Ơ INTJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tuấn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mày PROPN NOUN | |
sang VERB VERB | |
đây PROPN PROPN | |
làm VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
cứ X X | |
xoắn VERB VERB | |
lấy X VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
luôn X X | |
mồm NOUN ADJ | |
gọi VERB VERB | |
là CCONJ CCONJ | |
Tuấn NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
hỏi han VERB VERB | |
đủ ADJ VERB | |
điều NOUN NOUN | |
rất X X | |
lạ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Rằng CCONJ NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
ra VERB VERB | |
trường NOUN NOUN | |
mày PROPN PART | |
làm VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
đâu PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
Mấy DET DET | |
lần NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
qua X VERB | |
Bưởi NOUN NOUN | |
vào VERB ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
tìm VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
bố mẹ NOUN NOUN | |
mày PROPN VERB | |
nói VERB VERB | |
mày PROPN NOUN | |
đi VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
xa ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
nhìn VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
lúc NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
rất X X | |
bối rối ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
một NUM NUM | |
hồi NOUN NOUN | |
ngập ngừng VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
tìm VERB VERB | |
cách NOUN NOUN | |
bỏ VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Chiều NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
không X X | |
nói chuyện VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Rất X X | |
thân ADJ ADJ | |
nhau NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
thường X X | |
ăn VERB VERB | |
ngủ VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
Tùng NOUN NOUN | |
không X X | |
thấy VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
mời VERB VERB | |
đến ADP VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
bao giờ PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
giỏi ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
không X X | |
hiểu VERB VERB | |
sao PROPN PROPN | |
thi VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
nước NOUN NOUN | |
không X X | |
đỗ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
không X X | |
nghèo ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
sao PROPN PROPN | |
không X X | |
mắc VERB VERB | |
điện thoại NOUN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
còn VERB VERB | |
một NUM DET | |
số NOUN DET | |
chi tiết NOUN NOUN | |
không X X | |
rõ ràng ADJ ADJ | |
về ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quá khứ NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hóa ra X NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
còn X X | |
có VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cái NOUN NOUN | |
tên NOUN NOUN | |
nữa X X | |
. PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
không X X | |
phải ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
đã X X | |
ra VERB VERB | |
trường NOUN NOUN | |
hai NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
đi VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
đặc biệt ADJ ADJ | |
là CCONJ AUX | |
thái độ NOUN NOUN | |
lúng túng ADJ VERB | |
của ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
khi NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
nhắc VERB VERB | |
đến X ADP | |
những DET DET | |
thông tin NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
con người NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
ai PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
ở VERB ADP | |
bên NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
nhằm VERB VERB | |
mục đích NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
... PUNCT PUNCT | |
bản NOUN NOUN | |
báo cáo NOUN VERB | |
của ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
sửng sốt VERB VERB | |
ban NOUN NOUN | |
lãnh đạo NOUN NOUN | |
công ty NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tất cả PROPN PROPN | |
có thể ADJ X | |
đổ VERB VERB | |
xuống ADP ADP | |
sông NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
thậm chí X X | |
còn VERB X | |
tồi tệ ADJ ADJ | |
hơn X X | |
khi NOUN NOUN | |
chưa X X | |
thực hiện VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
hải NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
bố mẹ NOUN NOUN | |
ngày NOUN NOUN | |
trước ADJ ADJ | |
ở VERB VERB | |
chung ADJ VERB | |
với ADP ADP | |
ông bà NOUN NOUN | |
trên ADP ADP | |
đường NOUN NOUN | |
Bưởi NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
nọ PROPN PROPN | |
quen biết VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
thời kỳ NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
ở VERB ADP | |
đó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
hải NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
không X X | |
đỗ VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
có VERB VERB | |
học VERB VERB | |
trường NOUN NOUN | |
trung cấp NOUN ADJ | |
du lịch VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
ra VERB VERB | |
trường NOUN NOUN | |
đã X X | |
đi VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
có VERB VERB | |
người nhà NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
nước ngoài NOUN NOUN | |
tài trợ VERB VERB | |
nay PROPN PROPN | |
du học VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
kịch bản NOUN NOUN | |
mới ADJ X | |
phải VERB VERB | |
thực hiện VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
tại ADP ADP | |
ký túc xá NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
tỏ VERB VERB | |
ra X X | |
rất X X | |
bình thường ADJ ADJ | |
sau ADP ADP | |
cuộc NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
lần NOUN NOUN | |
trước ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
cũng X X | |
tỏ VERB VERB | |
ra X X | |
rất X X | |
bình thường ADJ ADJ | |
để ADP ADP | |
âm thầm ADJ ADJ | |
theo dõi VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
giữ VERB VERB | |
nguyên ADJ NOUN | |
thói quen NOUN NOUN | |
ra VERB VERB | |
ngoài NOUN NOUN | |
một mình X X | |
như CCONJ CCONJ | |
trước ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
đi VERB VERB | |
gửi VERB VERB | |
thư NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Em NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
chơi VERB VERB | |
cùng ADJ ADP | |
cô NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Thái Lan NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tối NOUN NOUN | |
muộn ADJ ADJ | |
mới X X | |
về VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
bắt VERB VERB | |
xe buýt NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
một NUM NUM | |
vòng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
lập tức X X | |
quay VERB VERB | |
lại X X | |
ký túc xá NOUN VERB | |
trong ADP ADP | |
trang phục NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Đầu NOUN NOUN | |
đội VERB NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
sụp VERB VERB | |
vành NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đeo VERB VERB | |
kính NOUN NOUN | |
đen ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
đi VERB VERB | |
xe đạp NOUN NOUN | |
địa hình NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
mua VERB VERB | |
sẵn ADJ ADJ | |
bánh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
sữa NOUN VERB | |
để ADP ADP | |
mai phục VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
trời NOUN NOUN | |
gần ADJ ADJ | |
tối ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
bộ NOUN NOUN | |
ra ADP VERB | |
phố NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
bám VERB VERB | |
theo VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
vào VERB VERB | |
siêu thị NOUN NOUN | |
ăn VERB VERB | |
kem NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
mua VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
đĩa nhạc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tối NOUN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
vào VERB VERB | |
thư viện NOUN NOUN | |
đọc VERB VERB | |
sách NOUN NOUN | |
chiến tranh NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
hòa bình NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
khuya NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
về VERB VERB | |
phòng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Vài DET DET | |
lần NOUN NOUN | |
Tùng NOUN NOUN | |
theo dõi VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
giữ VERB VERB | |
nguyên ADJ NOUN | |
kịch bản NOUN NOUN | |
trên NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Lập tức X X | |
Tùng NOUN NOUN | |
copy VERB VERB | |
thư NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
email NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
vào ADP ADP | |
đĩa mềm NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
chuồn VERB NOUN | |
ra VERB VERB | |
ngoài NOUN NOUN | |
đọc VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Đều X NOUN | |
là AUX AUX | |
những DET DET | |
lá NOUN NOUN | |
thư NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mẹ NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
bạn NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
gửi VERB VERB | |
động viên VERB NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
đừng X ADJ | |
buồn ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
đau khổ ADJ ADJ | |
quá X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
bị VERB VERB | |
Tùng NOUN NOUN | |
nghi ngờ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Trước sau NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
Tùng NOUN NOUN | |
cũng X X | |
hiểu VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
ở ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
bày tỏ VERB VERB | |
sự NOUN NOUN | |
lo lắng VERB VERB | |
về ADP ADP | |
lá NOUN NOUN | |
thư NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chị NOUN NOUN | |
đòi VERB VERB | |
sang VERB VERB | |
gặp VERB VERB | |
Hải NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
chất vấn VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
không X X | |
nên VERB VERB | |
vội vàng ADJ ADJ | |
mà CCONJ CCONJ | |
mẹ NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
âm thầm ADJ ADJ | |
tìm hiểu VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
đành VERB X | |
" PUNCT PUNCT | |
phải VERB VERB | |
từng PROPN X | |
bước NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
tìm hiểu VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
thông tin VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
Tùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lá NOUN NOUN | |
thứ NOUN NOUN | |
nhất NUM NUM | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
đã X X | |
quay VERB VERB | |
lại X X | |
gặp VERB VERB | |
bố mẹ NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
biết VERB VERB | |
được X VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
ông bà NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
ở VERB VERB | |
Bưởi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
đã X X | |
từng X X | |
ở VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
lá NOUN NOUN | |
thư NOUN NOUN | |
thứ NOUN NOUN | |
ba NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
gặp VERB VERB | |
thầy giáo NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
trường NOUN NOUN | |
trung cấp NOUN ADJ | |
du lịch VERB NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chị NOUN NOUN | |
viết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Con NOUN NOUN | |
đừng X PROPN | |
lo VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Mẹ NOUN NOUN | |
đã X X | |
tìm hiểu VERB VERB | |
kỹ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
hoàn cảnh NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
tuy CCONJ CCONJ | |
vất vả ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
tốt ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
bản lĩnh ADJ NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
ân hận VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
đấu tranh VERB VERB | |
tư tưởng NOUN NOUN | |
nhiều ADJ ADJ | |
lắm X X | |
Tùng NOUN NOUN | |
mới X X | |
thú thật VERB VERB | |
với ADP ADP | |
Hải NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
những DET DET | |
nghi ngờ NOUN NOUN | |
trước ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cũng X X | |
lúc NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
vì ADP ADP | |
hoàn cảnh NOUN NOUN | |
gia đình NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hải NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
tạm ADJ ADJ | |
nghỉ VERB VERB | |
một NUM NUM | |
thời gian NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
nước NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tùng NOUN NOUN | |
ở VERB VERB | |
lại X X | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
đỗ VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
bắt nhịp VERB VERB | |
với ADP ADP | |
cuộc sống NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
một NUM NUM | |
sinh viên NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
chí hướng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
Tuấn NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
đến ADP VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hoàn thành VERB VERB | |
vai NOUN NOUN | |
sinh viên NOUN NOUN | |
Hải NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
công ty NOUN NOUN | |
điều tra VERB VERB | |
& NOUN NOUN | |
V VERB VERB | |
cũng X X | |
hoàn tất VERB VERB | |
hợp đồng NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
bản NOUN NOUN | |
hợp đồng NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
Hằng NOUN NOUN | |
đã X X | |
tìm VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
con NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
hướng đạo VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
bảo vệ VERB VERB | |
hữu ích ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
tiệc NOUN NOUN | |
mừng công VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
thám tử NOUN NOUN | |
Tuấn NOUN NOUN | |
thả sức ADJ VERB | |
hát hò VERB VERB | |
đùa vui VERB NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
chàng NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
chưa X X | |
được lòng VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
bà ngoại NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
đại ca NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
của ADP ADP | |
trẻ em NOUN NOUN | |
đường phố NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lần NOUN NOUN | |
đầu tiên ADJ ADJ | |
về VERB ADP | |
cố hương NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Jimmy Phạm NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
là AUX AUX | |
một NUM NUM | |
việt kiều NOUN NOUN | |
Úc NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
hướng dẫn viên NOUN NOUN | |
du lịch VERB VERB | |
dẫn VERB VERB | |
khách NOUN NOUN | |
đến ADP VERB | |
TP . HCM NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thế PART PART | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
những DET DET | |
khung cảnh NOUN NOUN | |
lạ ADJ ADJ | |
ở ADP ADP | |
đất nước NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
mẹ NOUN NOUN | |
Phạm NOUN NOUN | |
được X VERB | |
sinh ra VERB VERB | |
đã X X | |
giúp VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cái NOUN NOUN | |
nhìn VERB VERB | |
rộng ADJ ADJ | |
hơn ADJ X | |
về ADP ADP | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
cú NOUN NOUN | |
sốc NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
lòng NOUN NOUN | |
trắc ẩn VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
mình PROPN PROPN | |
được VERB VERB | |
lớn VERB VERB | |
lên X VERB | |
với ADP ADP | |
tất cả PROPN PROPN | |
mọi DET DET | |
đủ đầy ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
quá X ADJ | |
nhiều ADJ ADJ | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
nghĩ VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
thèm VERB VERB | |
một NUM NUM | |
bữa NOUN NOUN | |
ăn VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
sự NOUN NOUN | |
so sánh VERB VERB | |
hơi X X | |
khập khiễng ADJ ADJ | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
đầu tiên NOUN ADJ | |
Phạm NOUN NOUN | |
mời VERB VERB | |
những DET DET | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
lang thang VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
đường NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
ăn VERB VERB | |
phở NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ba NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
năm NUM NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
60 NUM NUM | |
em NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Nhờ CCONJ PART | |
vậy PART PROPN | |
anh NOUN NOUN | |
đã X X | |
biết VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
hơn ADJ X | |
về ADP ADP | |
cuộc sống NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
trẻ NOUN NOUN | |
lang thang VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
anh NOUN NOUN | |
đã X X | |
không thể X X | |
dứt VERB VERB | |
áo NOUN NOUN | |
ra VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Rồi CCONJ CCONJ | |
một NUM NUM | |
tình huống NOUN NOUN | |
khiến VERB VERB | |
tim NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
thắt VERB VERB | |
lại X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Phạm NOUN NOUN | |
kể VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
lại X X | |
hai NUM NUM | |
mẹ con NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
ăn xin VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
đứa NOUN NOUN | |
bé NOUN NOUN | |
sau ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
đã X X | |
chết VERB VERB | |
do ADP ADP | |
một NUM NUM | |
cơn NOUN NOUN | |
sốt VERB NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ X X | |
vì ADP VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
không X X | |
có VERB VERB | |
thuốc NOUN NOUN | |
chữa VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Chính PART PART | |
những DET DET | |
cảnh NOUN NOUN | |
đời NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
đã X X | |
giữ VERB VERB | |
chân NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
ở VERB VERB | |
lại X X | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
muốn VERB VERB | |
giúp VERB VERB | |
chưa X X | |
hẳn X PART | |
đã X X | |
dễ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
giá NOUN NOUN | |
thật ADJ PART | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
400 . 000 NUM NUM | |
đ NOUN NOUN | |
/ PUNCT PUNCT | |
tháng NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
chúng PROPN PROPN | |
nói VERB VERB | |
lên X VERB | |
2 NUM NUM | |
triệu NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
ăn VERB VERB | |
chênh lệch ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
nghề NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chúng PROPN PROPN | |
cũng X X | |
có VERB VERB | |
rất X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
cách NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
chăn VERB VERB | |
Tây NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
đơn giản ADJ ADJ | |
nhất ADJ X | |
là AUX AUX | |
bám VERB VERB | |
theo VERB X | |
cả PROPN PART | |
chục NUM NUM | |
kilômet NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
khách NOUN NOUN | |
mua VERB VERB | |
mới X X | |
thôi VERB PART | |
. PUNCT PUNCT | |
cao tay ADJ ADJ | |
hơn ADJ X | |
, PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
đứa NOUN NOUN | |
lân la VERB NOUN | |
bắt chuyện VERB VERB | |
rồi CCONJ CCONJ | |
làm thân VERB VERB | |
với ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
nước ngoài NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
chúng PROPN PROPN | |
nhận VERB VERB | |
dẫn VERB VERB | |
khách NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
chơi VERB VERB | |
không X X | |
lấy VERB VERB | |
tiền NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Suốt ADJ VERB | |
mấy DET DET | |
buổi NOUN NOUN | |
tận tình ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
khách NOUN NOUN | |
có X VERB | |
cho VERB VERB | |
tiền NOUN NOUN | |
chúng PROPN PROPN | |
cũng X X | |
kiên quyết ADJ ADJ | |
không X X | |
lấy VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
khi NOUN NOUN | |
Tây NOUN NOUN | |
tò mò ADJ NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
về ADP ADP | |
ước mơ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chúng PROPN PROPN | |
sẽ X X | |
trả lời VERB VERB | |
là CCONJ CCONJ | |
muốn VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
được VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
học VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
ít ADJ ADJ | |
vị NOUN NOUN | |
cảm động VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Vẫn X X | |
không X X | |
lấy VERB VERB | |
tiền NOUN NOUN | |
ngay X PART | |
. PUNCT PUNCT | |
Chúng PROPN PROPN | |
sẽ X X | |
dẫn VERB VERB | |
khách NOUN NOUN | |
xuống ADP VERB | |
phố NOUN NOUN | |
Quang Trung NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
vào ADP ADP | |
trung tâm NOUN NOUN | |
ngoại ngữ NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
mua VERB VERB | |
phiếu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Xong VERB X | |
, PUNCT PUNCT | |
chúng PROPN PROPN | |
lại X X | |
thủ thỉ VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
muốn VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
học VERB VERB | |
phải VERB VERB | |
có VERB VERB | |
quần áo NOUN NOUN | |
đàng hoàng ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
một NUM NUM | |
chiếc NOUN NOUN | |
xe đạp NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
khách NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
nước NOUN NOUN | |
rồi X X | |
, PUNCT PUNCT | |
cả PROPN PROPN | |
thẻ NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
lẫn CCONJ X | |
xe đạp NOUN NOUN | |
chúng PROPN PROPN | |
đem VERB VERB | |
đi VERB X | |
bán VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
được VERB VERB | |
học VERB VERB | |
mọi DET DET | |
tiểu xảo NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
giận dữ ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
buồn ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
cảm giác NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
cay đắng ADJ VERB | |
cũng X X | |
có VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
rồi CCONJ CCONJ | |
Phạm NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
bám VERB VERB | |
đường NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
tâm niệm VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
chơi VERB VERB | |
với ADP ADP | |
trẻ NOUN NOUN | |
đường phố NOUN NOUN | |
nghĩa là X NOUN | |
phải VERB VERB | |
chấp nhận VERB VERB | |
tất cả PROPN PROPN | |
bụi bặm NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
chúng PROPN PROPN | |
thu nhận VERB VERB | |
được VERB X | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
điều NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
cũng X X | |
dạy VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
Phạm NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
muốn VERB VERB | |
giúp VERB VERB | |
trẻ NOUN NOUN | |
lang thang VERB VERB | |
không X X | |
gì PART PROPN | |
bằng ADJ ADJ | |
cho VERB ADP | |
chúng PROPN PROPN | |
một NUM NUM | |
cái PART NOUN | |
nghề NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đổi đời VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
những DET DET | |
mái NOUN NOUN | |
đầu NOUN NOUN | |
xanh ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
đến ADP ADP | |
tháng NOUN NOUN | |
6 - 1999 NUM NUM | |
quán NOUN NOUN | |
khai trương VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
chỗ NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
trẻ NOUN NOUN | |
thực hành VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
trực tiếp ADJ VERB | |
có VERB VERB | |
thu nhập NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thay VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
những DET DET | |
bức NOUN NOUN | |
ảnh NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
về ADP ADP | |
chính PART PART | |
những DET DET | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
lang thang VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Jimmy Phạm NOUN NOUN | |
bảo VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
từng X X | |
ngồi VERB VERB | |
phỏng vấn VERB VERB | |
rất X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
trẻ NOUN ADJ | |
đường phố NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
hay X VERB | |
hỏi VERB VERB | |
ước mơ NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
em NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
gì PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
giây phút NOUN NOUN | |
hạnh phúc NOUN ADJ | |
nhất ADJ X | |
trong NOUN ADP | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
các DET DET | |
em NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
đứa NOUN NOUN | |
trả lời VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
chưa X X | |
có VERB VERB | |
lúc NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
thấy VERB VERB | |
hạnh phúc NOUN ADJ | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Phạm NOUN NOUN | |
cảm động VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
trực tiếp ADJ VERB | |
nghe VERB VERB | |
những DET DET | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
có thể X X | |
bạn NOUN NOUN | |
cũng X X | |
sẽ X X | |
khóc VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
chính PART PART | |
anh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
để ADP ADP | |
xác minh VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
từng X X | |
về VERB VERB | |
tận ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
nhiều ADJ ADJ | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Mình PROPN PROPN | |
không thể X X | |
tin VERB VERB | |
được VERB X | |
, PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
gia đình NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
bố NOUN NOUN | |
không X X | |
đi VERB VERB | |
được VERB X | |
, PUNCT PUNCT | |
mẹ NOUN NOUN | |
mù ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
liệt ADJ VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Phạm NOUN NOUN | |
kể VERB VERB | |
chính PART PART | |
anh NOUN NOUN | |
từng X X | |
phải VERB VERB | |
dẫn VERB VERB | |
một NUM NUM | |
em gái NOUN NOUN | |
nhỏ ADJ ADJ | |
đến VERB ADP | |
bệnh viện NOUN NOUN | |
do ADP ADP | |
bị VERB VERB | |
lạm dụng VERB VERB | |
tình dục NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Vì vậy CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
chương trình NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
Koto NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cùng ADJ ADJ | |
với ADP ADP | |
học VERB VERB | |
nghề NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
trẻ NOUN NOUN | |
lang thang VERB VERB | |
còn X X | |
được VERB VERB | |
dạy VERB VERB | |
rất X X | |
kỹ ADJ ADJ | |
môn NOUN NOUN | |
giáo dục VERB VERB | |
giới tính NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Phạm NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
cười VERB VERB | |
khi NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
bảo VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
đã X X | |
làm VERB VERB | |
được VERB X | |
nhiều ADJ ADJ | |
việc NOUN NOUN | |
quá X X | |
lớn lao ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
tiết lộ VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
ai PROPN PROPN | |
biết VERB VERB | |
rằng CCONJ CCONJ | |
không X X | |
ít ADJ ADJ | |
lần NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
sang VERB VERB | |
VN NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
200 NUM NUM | |
usd NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
túi NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
! PUNCT PUNCT | |
... PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
kén VERB NOUN | |
rể NOUN VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
năm NOUN NOUN | |
40 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
ở VERB VERB | |
lại X X | |
với ADP ADP | |
căn NOUN NOUN | |
phòng NOUN NOUN | |
trống ADJ VERB | |
cùng CCONJ CCONJ | |
đứa NOUN NOUN | |
con gái NOUN NOUN | |
thơ dại ADJ VERB | |
khi NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
chồng NOUN NOUN | |
xấu số ADJ ADJ | |
qua đời VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
đằng đẵng ADJ VERB | |
bao PROPN PROPN | |
năm NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
vượt VERB VERB | |
qua X ADP | |
những DET DET | |
cơ cực NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
cảnh NOUN NOUN | |
mẹ góa con côi X NOUN | |
để ADP ADP | |
vun vén VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
nụ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
con gái NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tay NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
phò mã NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
đáng VERB VERB | |
ngờ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
thời gian NOUN NOUN | |
thấm thoắt ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Nụ NOUN NOUN | |
trở thành VERB VERB | |
cô gái NOUN NOUN | |
xinh đẹp ADJ ADJ | |
nết na ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tốt nghiệp VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Nụ NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
vào VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
một NUM NUM | |
tổng công ty NOUN NOUN | |
danh tiếng ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Khách NOUN NOUN | |
tự PROPN VERB | |
giới thiệu VERB VERB | |
tên NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quê NOUN NOUN | |
Bắc Ninh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đang X X | |
làm VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
TNHH NOUN NOUN | |
K NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
chủ động ADJ VERB | |
hỏi VERB VERB | |
chuyện NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tự ý ADJ VERB | |
pha VERB VERB | |
nước NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
rất X X | |
tự tin VERB VERB | |
cười VERB VERB | |
nói VERB VERB | |
khi NOUN NOUN | |
giao tiếp VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
chướng ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tây ADJ ADJ | |
quá X X | |
! PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
đã X X | |
có VERB VERB | |
năm NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
buôn bán VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
Đức NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bây giờ PROPN PROPN | |
Hùng NOUN NOUN | |
lại X X | |
là AUX AUX | |
cán bộ NOUN NOUN | |
phòng NOUN NOUN | |
kinh doanh VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
nghĩ VERB VERB | |
chắc ADJ ADJ | |
nó PROPN PROPN | |
rất X X | |
tinh ranh ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
nhìn VERB VERB | |
vết NOUN NOUN | |
xăm VERB VERB | |
hình NOUN NOUN | |
con bài NOUN NOUN | |
chuồn NOUN NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
bộ NOUN NOUN | |
tú lơ khơ NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
trên ADP ADP | |
ngón tay NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
rờn rợn ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Vậy là CCONJ PROPN | |
mọi DET DET | |
dữ kiện NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
con người NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
đều X X | |
mù mịt ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Bố mẹ NOUN NOUN | |
đã X X | |
chết VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
quê NOUN NOUN | |
xa ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
khởi nghiệp VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
nước ngoài NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
nay PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
làm VERB VERB | |
trong ADP ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
TNHH NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chưa X X | |
bao giờ PROPN PROPN | |
mẹ NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
lại X X | |
tranh luận VERB VERB | |
với ADP ADP | |
nhau NOUN NOUN | |
gay gắt ADJ VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
gần ADJ ADJ | |
đây PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bà NOUN NOUN | |
không X X | |
muốn VERB VERB | |
Nụ NOUN NOUN | |
quan hệ VERB VERB | |
với ADP ADP | |
Hùng NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
lý do NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
bà NOUN NOUN | |
rất X X | |
mơ hồ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Nụ NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
hạnh phúc NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
tình yêu NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
yêu VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
cần VERB VERB | |
dâng hiến VERB VERB | |
trái NOUN NOUN | |
tim NOUN NOUN | |
chứ CCONJ PART | |
không X X | |
cần VERB VERB | |
nộp VERB VERB | |
sơ yếu NOUN ADJ | |
lý lịch NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nụ NOUN NOUN | |
còn X X | |
cho VERB VERB | |
rằng CCONJ VERB | |
cô NOUN NOUN | |
yêu VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
vì ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
có VERB VERB | |
bản lĩnh NOUN NOUN | |
vượt VERB VERB | |
khó khăn NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
sống VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
nhiều ADJ ADJ | |
môi trường NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
vẫn X X | |
giữ VERB VERB | |
được X X | |
mình PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
Thôi INTJ PART | |
được VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
không X X | |
muốn VERB VERB | |
ép duyên VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
không thể X X | |
mặc VERB VERB | |
nó PROPN PROPN | |
nhắm mắt đưa chân X VERB | |
đến ADP ADP | |
chỗ NOUN NOUN | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
thiên đường NOUN NOUN | |
hay CCONJ CCONJ | |
địa ngục NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bốn NUM NUM | |
nhiệm vụ NOUN NOUN | |
nặng nề ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
đợi VERB VERB | |
lúc NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
vừa X X | |
từ ADP ADP | |
cơ quan NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
ra X VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
thám tử NOUN NOUN | |
Thanh NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
công ty NOUN NOUN | |
K NOUN NOUN | |
xin VERB VERB | |
gặp VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bảo vệ NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
vừa X X | |
về VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
bắt chuyện VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
được VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
mới X X | |
được VERB VERB | |
đề bạt VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
phó X NOUN | |
phòng NOUN NOUN | |
kinh doanh VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
quen ADJ VERB | |
chuyên ADJ ADJ | |
kinh doanh VERB VERB | |
mặt hàng NOUN NOUN | |
điện máy NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cùng ADJ CCONJ | |
lĩnh vực NOUN NOUN | |
công ty NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
quen VERB VERB | |
cô NOUN NOUN | |
kế toán NOUN VERB | |
của ADP ADP | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thông qua VERB VERB | |
họ PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
đánh giá VERB VERB | |
là CCONJ CCONJ | |
cán bộ NOUN NOUN | |
trẻ ADJ NOUN | |
có VERB VERB | |
năng lực NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tiền đồ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
chưa X VERB | |
vợ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
cô NOUN NOUN | |
theo VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
đang X X | |
yêu VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cô NOUN NOUN | |
tên NOUN NOUN | |
Nụ NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Các DET DET | |
đối tác NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đối thủ NOUN NOUN | |
đều X X | |
đánh giá VERB VERB | |
công ty NOUN NOUN | |
K NOUN NOUN | |
làm ăn VERB VERB | |
đàng hoàng ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
phát triển VERB VERB | |
mạnh ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
nhu cầu NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chừng NOUN X | |
ấy PROPN PROPN | |
thông tin NOUN VERB | |
về ADP ADP | |
công việc NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
đủ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
lần VERB NOUN | |
theo VERB VERB | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
quê NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
áo NOUN NOUN | |
trắng ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
cặp NOUN VERB | |
đen ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
kính cận NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
chặn VERB VERB | |
đường NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
trưởng thôn NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Cơ quan NOUN NOUN | |
xét VERB VERB | |
kết nạp VERB VERB | |
Đảng NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Em NOUN NOUN | |
về VERB NOUN | |
xác minh VERB VERB | |
lý lịch NOUN NOUN | |
nó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
cần VERB VERB | |
chứng nhận NOUN VERB | |
đâu PART PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mình PROPN PROPN | |
ra VERB VERB | |
quán NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
cốc NOUN NOUN | |
bia NOUN NOUN | |
đã X X | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Bố mẹ NOUN NOUN | |
cùng X ADJ | |
mất VERB VERB | |
sớm ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Em út NOUN NOUN | |
theo VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
cả ADJ PART | |
vào VERB ADP | |
miền NOUN NOUN | |
Nam NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
bán VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
vay VERB VERB | |
tiền NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
Đức NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
về VERB VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Lý lịch NOUN NOUN | |
trong sáng ADJ ADP | |
. PUNCT PUNCT | |
thông qua VERB VERB | |
công ty NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
dù CCONJ CCONJ | |
có VERB VERB | |
thông tin NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
chưa X X | |
chắc ADJ ADJ | |
chính xác ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
bằng cấp NOUN ADP | |
có thể ADJ X | |
mua bán VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Trước mắt NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
cứ X X | |
theo dõi VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
buổi chiều NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
làm việc VERB VERB | |
xong VERB VERB | |
phóng VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
trường NOUN NOUN | |
đại học NOUN NOUN | |
Thương mại NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
bám VERB VERB | |
sát ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
xách VERB VERB | |
cặp NOUN VERB | |
lên VERB VERB | |
tầng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
vào VERB ADP | |
một NUM NUM | |
lớp học NOUN NOUN | |
tại chức ADJ ADP | |
buổi NOUN NOUN | |
tối NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
theo dõi VERB VERB | |
tiếp VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
kết luận VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
đang X X | |
học VERB VERB | |
Đại học Thương mại NOUN NOUN | |
chứ CCONJ CCONJ | |
chưa X X | |
tốt nghiệp VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
lớp NOUN NOUN | |
tại chức ADJ ADP | |
buổi NOUN NOUN | |
tối NOUN NOUN | |
khá X X | |
lộn xộn ADJ VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
ít ADJ ADJ | |
biết VERB VERB | |
mặt NOUN NOUN | |
nhau NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đóng VERB VERB | |
vai NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
sinh viên NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
lớp NOUN NOUN | |
trưởng NOUN X | |
xin VERB VERB | |
photo VERB X | |
danh sách NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nghề nghiệp NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
số NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
cả PROPN PROPN | |
lớp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Còn CCONJ X | |
quãng NOUN NOUN | |
thời gian NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
ở VERB ADP | |
Đức NOUN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
Đã X PROPN | |
cách VERB VERB | |
10 NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
trước NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hơn nữa CCONJ ADJ | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
ở VERB ADP | |
thành phố NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
đi VERB VERB | |
diện NOUN VERB | |
gì PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
ở VERB ADP | |
bao lâu PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
quyết định VERB VERB | |
khai thác VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
chính PART PART | |
anh NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
qua ADP ADP | |
một NUM NUM | |
kịch bản NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
chơi VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
điện thoại NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
đổ VERB VERB | |
chuông NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
đầu NOUN VERB | |
dây NOUN NOUN | |
bên NOUN NOUN | |
kia PROPN PROPN | |
xin VERB VERB | |
gặp VERB VERB | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
nói chuyện VERB VERB | |
một NUM NUM | |
lúc NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
quay VERB VERB | |
sang X VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
bảo VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
bạn NOUN NOUN | |
cô NOUN NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
thám tử NOUN NOUN | |
Thanh NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
con trai NOUN NOUN | |
đang X X | |
ở VERB VERB | |
Đức NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nó PROPN PROPN | |
gặp VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
khó khăn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
biết VERB VERB | |
cháu NOUN NOUN | |
từng X X | |
ở VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
muốn VERB VERB | |
hỏi VERB VERB | |
cháu NOUN NOUN | |
một NUM DET | |
số NOUN DET | |
vấn đề NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
vui vẻ ADJ VERB | |
cầm VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
nói chuyện VERB VERB | |
rất X X | |
tự tin VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
tư vấn VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
điều NOUN NOUN | |
bổ ích ADJ VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
còn X X | |
đề nghị VERB VERB | |
viết VERB VERB | |
thư NOUN NOUN | |
giới thiệu VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
khách NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
bạn NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
Berlin NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
qua ADP ADP | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
đã X X | |
ở VERB VERB | |
Berlin NOUN NOUN | |
từ ADP ADP | |
năm NOUN NOUN | |
1988 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
1993 NUM NUM | |
và SCONJ SCONJ | |
chuyên ADJ ADJ | |
buôn bán VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cộng tác viên NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thanh NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
Berlin NOUN NOUN | |
tìm VERB VERB | |
đến VERB ADP | |
khu vực NOUN NOUN | |
xưa NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
cư trú VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thật PART PART | |
lạ ADJ ADJ | |
là AUX CCONJ | |
không X X | |
ai PROPN PROPN | |
biết VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thậm chí X X | |
cả PROPN DET | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
nhắc VERB VERB | |
đến X ADP | |
tên NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
nói VERB VERB | |
là CCONJ CCONJ | |
bạn NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
hùng NOUN NOUN | |
đấy PART PROPN | |
à INTJ PART | |
? PUNCT PUNCT | |
Tao PROPN NOUN | |
là AUX AUX | |
mạnh NOUN ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
Quảng Ninh NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
ở ADP ADP | |
berlin NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
mày PROPN NOUN | |
đây PART PROPN | |
mà PART PART | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
thao thao ADJ VERB | |
về ADP ADP | |
quá khứ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tình hình NOUN NOUN | |
buôn bán VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
hẹn VERB VERB | |
gặp VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
nói năng VERB VERB | |
rất X X | |
cảnh giác ADJ VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
cuối cùng ADJ ADJ | |
anh NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
hỏi VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
thế PROPN PROPN | |
sao PROPN PROPN | |
mày PROPN PART | |
biết VERB VERB | |
tên NOUN NOUN | |
thật ADJ PART | |
của ADP ADP | |
tao PROPN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
đổ VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
rồi CCONJ CCONJ | |
lảng tránh VERB VERB | |
bằng ADP NOUN | |
hẹn hò VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Như vậy X CCONJ | |
là CCONJ CCONJ | |
Hùng NOUN NOUN | |
có X VERB | |
ở VERB ADP | |
Đức NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
bằng ADP ADP | |
một NUM NUM | |
cái NOUN NOUN | |
tên NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
qua ADP ADP | |
tìm hiểu VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
mới X X | |
biết VERB VERB | |
thời kỳ NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
phần lớn DET ADJ | |
dân NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
sang VERB VERB | |
Đức NOUN NOUN | |
từ ADP ADP | |
một NUM NUM | |
nước NOUN NOUN | |
châu Âu NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Rất X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
người NOUN NOUN | |
Việt NOUN NOUN | |
đã X X | |
có mặt VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
Đức NOUN NOUN | |
bằng ADP ADP | |
thứ NOUN NOUN | |
giấy NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
tên NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
dán VERB VERB | |
ảnh NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
như CCONJ CCONJ | |
vậy PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
có thể ADJ X | |
là VERB AUX | |
một NUM NUM | |
trường hợp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bài học NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mẹ NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Riêng PART PART | |
việc NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
tuy CCONJ CCONJ | |
thiếu VERB VERB | |
chính xác ADJ ADJ | |
một chút NOUN DET | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
vì ADP ADP | |
đang X X | |
học VERB VERB | |
chứ CCONJ CCONJ | |
không X X | |
phải VERB ADJ | |
đã X X | |
tốt nghiệp VERB VERB | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
có thể ADJ X | |
thông cảm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hơn nữa CCONJ X | |
bà NOUN NOUN | |
cũng X X | |
cần VERB VERB | |
phải VERB VERB | |
hợp lý hóa VERB ADJ | |
việc NOUN NOUN | |
vì sao X X | |
bà NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
những DET DET | |
thông tin NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
nói dối VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Khá X NOUN | |
đau đầu ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
mới X X | |
soạn VERB VERB | |
xong X VERB | |
một NUM NUM | |
kịch bản NOUN NOUN | |
đẹp ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
mơ VERB NOUN | |
cho ADP ADP | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thông thường ADJ ADJ | |
tối NOUN NOUN | |
thứ bảy NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mẹ con NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
ăn VERB VERB | |
cơm NOUN NOUN | |
sớm ADJ ADJ | |
để ADP ADP | |
Hùng NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
đón VERB VERB | |
Nụ NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
chơi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
tuần NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
cố VERB VERB | |
chùng chình VERB VERB | |
ăn VERB VERB | |
muộn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
tất nhiên ADJ PROPN | |
phải VERB VERB | |
chờ VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
phòng NOUN NOUN | |
khách NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Năm NUM NUM | |
phút NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
Thanh NOUN NOUN | |
vào VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
vai NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
nhân viên NOUN NOUN | |
cùng ADJ CCONJ | |
cơ quan NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
chở VERB VERB | |
bà NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
thăm VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
ốm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
bắt chuyện VERB VERB | |
với ADP ADP | |
Hùng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
trông VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
quen quen VERB VERB | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Có lẽ X X | |
vì ADP ADP | |
lịch sự ADJ NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
cũng X X | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
cũng X X | |
thấy VERB VERB | |
hình như X NOUN | |
gặp VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
đâu PROPN PROPN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
vỗ VERB VERB | |
đùi NOUN NOUN | |
đánh VERB VERB | |
đét ADJ NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
hô VERB ADJ | |
váng ADJ VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Thôi PART PROPN | |
chết VERB VERB | |
rồi PART PART | |
! PUNCT PUNCT | |
cùng ADJ CCONJ | |
câu lạc bộ NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
trốn VERB VERB | |
học VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
nhau NOUN NOUN | |
rồi X X | |
! PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
hùng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
lớp NOUN VERB | |
tại chức ADJ ADP | |
K7 NOUN NOUN | |
thương mại NOUN NOUN | |
đúng ADJ ADJ | |
không X X | |
? PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
ngồi VERB VERB | |
ngay PART PART | |
đằng NOUN VERB | |
sau ADJ NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
đã X X | |
biết VERB VERB | |
hôm qua NOUN NOUN | |
lớp NOUN NOUN | |
trưởng X X | |
đọc VERB VERB | |
danh sách NOUN NOUN | |
những DET DET | |
đứa NOUN NOUN | |
hay X CCONJ | |
nghỉ VERB VERB | |
học VERB VERB | |
có thể ADJ X | |
không X X | |
được VERB VERB | |
thi VERB VERB | |
chưa X X | |
? PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
cả PROPN PROPN | |
ông NOUN NOUN | |
đấy PART PART | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
giật mình VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Sao PROPN PROPN | |
tôi PROPN PROPN | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
nhỉ INTJ VERB | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Thì PART PART | |
cả PROPN PROPN | |
ông NOUN NOUN | |
lẫn CCONJ CCONJ | |
tôi PROPN PROPN | |
cùng ADJ ADJ | |
chuyên ADJ ADJ | |
bỏ VERB VERB | |
học VERB VERB | |
nên CCONJ CCONJ | |
sao PROPN PROPN | |
ông NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
được X VERB | |
tôi PROPN PROPN | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Cùng ADJ X | |
lúc NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
ngậm VERB ADJ | |
tăm NOUN VERB | |
chậm rãi ADJ ADJ | |
đi VERB VERB | |
xuống X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
ngồi VERB VERB | |
im ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
mặt NOUN NOUN | |
đỏ ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
gấc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
đập VERB VERB | |
vai NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
hét VERB VERB | |
to ADJ ADJ | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
ơi INTJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
hóa ra X VERB | |
con NOUN NOUN | |
rể NOUN NOUN | |
tương lai NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
cô NOUN NOUN | |
đang X X | |
học VERB VERB | |
cùng ADJ ADJ | |
lớp NOUN NOUN | |
tại chức ADJ ADP | |
với ADP ADP | |
cháu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cùng ADJ CCONJ | |
câu lạc bộ NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
trốn VERB VERB | |
học VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
nhau NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
rành rẽ ADJ ADJ | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
mày PROPN PART | |
chỉ X X | |
huyên thuyên ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
tốt nghiệp VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
mấy DET DET | |
năm NOUN NOUN | |
rồi X X | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
khổ ADJ ADJ | |
quá X X | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
còn X X | |
mượn VERB VERB | |
cả PART PROPN | |
vở NOUN NOUN | |
cháu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh em NOUN NOUN | |
vừa X X | |
nhận VERB VERB | |
nhau NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
còn CCONJ CCONJ | |
hẹn VERB VERB | |
hôm NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
đến VERB VERB | |
xin VERB VERB | |
thầy NOUN NOUN | |
cho VERB ADP | |
thi VERB VERB | |
lại X X | |
đây PART PROPN | |
này PART PROPN | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Thanh NOUN NOUN | |
quay VERB VERB | |
sang ADP VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
quê NOUN NOUN | |
đâu PROPN PROPN | |
nhỉ INTJ PART | |
? PUNCT PUNCT | |
À INTJ INTJ | |
, PUNCT PUNCT | |
tôi PROPN PROPN | |
còn X X | |
có VERB VERB | |
danh sách NOUN NOUN | |
lớp NOUN NOUN | |
đây PART PROPN | |
này PART PROPN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
nói VERB VERB | |
rồi X X | |
Thanh NOUN NOUN | |
giở VERB VERB | |
danh sách NOUN NOUN | |
lớp NOUN NOUN | |
đọc VERB VERB | |
vanh vách ADJ ADJ | |
tên tuổi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
điện thoại NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
thảm hại ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
bánh đa NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
nước NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Có lẽ X X | |
đã X X | |
thấy VERB VERB | |
đủ ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
xách VERB ADJ | |
túi NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
ra X VERB | |
với ADP ADP | |
cả PROPN PROPN | |
ban nhạc NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
lòng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
như ADJ CCONJ | |
dự đoán NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thanh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mấy DET DET | |
hôm NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
thưa VERB VERB | |
chuyện NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bà NOUN NOUN | |
yêu cầu VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
kể VERB VERB | |
hết VERB VERB | |
những DET DET | |
chuyện NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
chưa X X | |
đủ ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
chưa X X | |
đúng ADJ ADJ | |
để ADP ADP | |
bà NOUN NOUN | |
kiểm nghiệm VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
chỉnh sửa VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Có lẽ X X | |
sau ADP ADP | |
lần NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
hùng NOUN ADJ | |
lễ độ ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
khéo ADJ ADJ | |
xử VERB VERB | |
hơn X X | |
. PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Loan NOUN NOUN | |
cũng X X | |
hiểu VERB VERB | |
Hùng NOUN NOUN | |
hơn X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Bà NOUN NOUN | |
hài lòng VERB ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
hả dạ VERB ADJ | |
nên CCONJ CCONJ | |
đám NOUN NOUN | |
cưới NOUN VERB | |
hùng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
Nụ NOUN NOUN | |
đã X X | |
cử hành VERB VERB | |
cuối NOUN ADP | |
mùa đông NOUN NOUN | |
năm NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
cuộc NOUN NOUN | |
tình NOUN NOUN | |
đã X X | |
được VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
gói VERB VERB | |
lại X X | |
" PUNCT PUNCT | |
bằng ADP ADP | |
một NUM NUM | |
đám cưới NOUN NOUN | |
vui vẻ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
hàng NOUN NOUN | |
lậu ADJ ADJ | |
tràn VERB VERB | |
theo ADP ADP | |
những DET DET | |
cơn sốt NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cổng trắng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thác Ném NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quốc lộ NOUN NOUN | |
1 NUM NUM | |
cũ ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
- PUNCT PUNCT | |
những DET DET | |
địa danh NOUN NOUN | |
đã X X | |
trở nên VERB VERB | |
quá X X | |
quen thuộc ADJ VERB | |
trên ADP ADP | |
bản đồ NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
lậu ADJ ADJ | |
đi VERB VERB | |
về X ADP | |
Lạng Sơn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
theo VERB ADP | |
chân NOUN NOUN | |
cửu vạn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
đã X X | |
chứng kiến VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
đường NOUN NOUN | |
vận chuyển VERB VERB | |
hàng NOUN NOUN | |
lậu ADJ ADJ | |
đầy ADJ ADJ | |
sôi động VERB NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
cũng X X | |
không X X | |
kém ADJ ADJ | |
phần NOUN NOUN | |
tinh vi ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
phức tạp ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
mũ bảo hiểm NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
19 . 000 NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
mé NOUN VERB | |
phải ADJ VERB | |
dọc ADJ ADJ | |
đường NOUN NOUN | |
từ ADP ADP | |
Đồng Đăng NOUN NOUN | |
lên ADP ADP | |
Tân Thanh NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
vô số DET DET | |
con NOUN NOUN | |
đường mòn NOUN NOUN | |
lầy ADJ VERB | |
đất NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chúng NOUN PROPN | |
dẫn VERB VERB | |
thẳng ADJ ADJ | |
lên VERB ADP | |
núi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nơi NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
lậu ADJ ADJ | |
được VERB VERB | |
chuyển VERB VERB | |
đến X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
bên NOUN NOUN | |
kia PROPN PROPN | |
núi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ X X | |
cách VERB VERB | |
vài DET DET | |
kilômet NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
những DET DET | |
kho NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
lậu ADJ ADJ | |
đang X X | |
chờ VERB VERB | |
mang VERB VERB | |
đi X X | |
. PUNCT PUNCT | |
gọi VERB VERB | |
là CCONJ AUX | |
kho NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
thực tế NOUN ADJ | |
chúng PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
bãi NOUN NOUN | |
chứa VERB VERB | |
hàng NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
che phủ VERB VERB | |
tạm bợ ADJ ADJ | |
bằng ADP ADP | |
những DET DET | |
tấm NOUN NOUN | |
bạt NOUN VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
chiếc NOUN NOUN | |
đầu NOUN NOUN | |
đĩa NOUN NOUN | |
CD NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
VCD NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
chất VERB NOUN | |
cao ADJ ADJ | |
5 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
6 NUM NUM | |
m NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
trải VERB VERB | |
rộng ADJ ADJ | |
hàng X X | |
trăm NUM NUM | |
mét NOUN NOUN | |
vuông ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cửu vạn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Chỉ X X | |
sang VERB VERB | |
VN NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
mới X X | |
được VERB VERB | |
nâng niu VERB VERB | |
chứ CCONJ PART | |
ở ADP ADP | |
bên NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
họ PROPN PROPN | |
quăng quật VERB VERB | |
ghê ADJ ADJ | |
lắm X X | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
đến ADP ADP | |
gần ADJ ADJ | |
trưa NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
những DET DET | |
vác NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
đầu tiên ADJ ADJ | |
đã X X | |
qua VERB VERB | |
núi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
dễ dàng ADJ ADJ | |
nhận VERB VERB | |
thấy VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
những DET DET | |
chiếc NOUN NOUN | |
mũ bảo hiểm NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
bọc VERB VERB | |
chắc ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
những DET DET | |
túi NOUN NOUN | |
nilông NOUN VERB | |
đen ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
vội vã ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
đám NOUN NOUN | |
cửu vạn NOUN VERB | |
từ từ ADJ ADP | |
vác VERB NOUN | |
xuống X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
đoạn NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
khó ADJ ADJ | |
đi VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
đã X X | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
đứng VERB VERB | |
chờ VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
trước ADJ NOUN | |
để ADP ADP | |
lấy VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
cửu vạn NOUN NOUN | |
thì thầm ADJ CCONJ | |
: PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
những DET DET | |
hôm NOUN NOUN | |
người ta PROPN NOUN | |
còn X X | |
ném VERB VERB | |
cả PROPN PROPN | |
vác NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
xuống X VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
chẳng X X | |
việc NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
bọc NOUN NOUN | |
ngoài ADJ NOUN | |
có VERB VERB | |
rách ADJ VERB | |
lại X X | |
nhét VERB VERB | |
gấp VERB ADJ | |
vào ADP ADP | |
bao tải NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
vứt VERB VERB | |
lên X ADP | |
xe NOUN NOUN | |
Minsk NOUN NOUN | |
phóng VERB VERB | |
đi X VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
đợt NOUN PROPN | |
hàng NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
giá trị NOUN VERB | |
không X X | |
cao ADJ ADJ | |
bởi ADP ADP | |
giá NOUN NOUN | |
khá X X | |
bèo ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
hơn nữa X X | |
lại X X | |
cồng kềnh ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
tay NOUN NOUN | |
cửu vạn NOUN NOUN | |
một mình NOUN X | |
làm VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
vác NOUN NOUN | |
chạy VERB VERB | |
phăm phăm ADJ ADJ | |
ra ADP ADP | |
đường NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
tuyến NOUN NOUN | |
đường NOUN NOUN | |
không X X | |
có VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
dân NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
cửu vạn NOUN VERB | |
khẩn trương VERB ADJ | |
nhảy VERB VERB | |
lên ADP ADP | |
xe máy NOUN NOUN | |
lao VERB VERB | |
về ADP ADP | |
điểm NOUN NOUN | |
tập kết VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cứ VERB X | |
từng X PROPN | |
đoạn NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
như CCONJ CCONJ | |
vậy PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
hàng NOUN NOUN | |
dần dần ADJ X | |
được VERB VERB | |
đưa VERB VERB | |
về X ADP | |
thành phố NOUN NOUN | |
Lạng Sơn NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
tiêu thụ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
các DET DET | |
thành phố NOUN NOUN | |
lớn ADJ VERB | |
đang X X | |
rối tung VERB ADJ | |
chuyện NOUN NOUN | |
kiểm tra VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
kiểm định VERB VERB | |
chất lượng NOUN NOUN | |
mũ bảo hiểm NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
tại ADP ADP | |
Lạng Sơn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mũ NOUN NOUN | |
kém ADJ ADJ | |
chất lượng NOUN NOUN | |
ồ ạt VERB ADJ | |
tràn VERB VERB | |
về X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
mũ NOUN VERB | |
trẻ con NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
bán VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
cho VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Chính PART PART | |
vì ADP ADP | |
giá NOUN NOUN | |
rẻ ADJ ADJ | |
nên CCONJ CCONJ | |
ai PROPN PROPN | |
muốn VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
hàng NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
với ADP ADP | |
số lượng NOUN NOUN | |
vài DET DET | |
ngàn NUM NOUN | |
chiếc NOUN NOUN | |
mới X X | |
bán VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
ai PROPN PROPN | |
mua VERB VERB | |
vài DET DET | |
trăm NUM NUM | |
chiếc NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
cách NOUN NOUN | |
mua VERB VERB | |
lại X X | |
của ADP ADP | |
các DET DET | |
chủ NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
biết VERB VERB | |
chủ NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
Trung Quốc NOUN NOUN | |
lãi VERB VERB | |
bao nhiêu PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ X X | |
biết VERB VERB | |
qua VERB ADP | |
đến ADP ADP | |
Lạng Sơn NOUN NOUN | |
giá trị NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
chiếc NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
đã X X | |
tăng VERB VERB | |
lên X X | |
gấp VERB VERB | |
rưỡi NUM ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
tại ADP ADP | |
chợ NOUN NOUN | |
cửa khẩu NOUN NOUN | |
Tân Thanh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
giá NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
chiếc NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
giả ADJ NOUN | |
hiệu VERB NOUN | |
Amoro NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
bán VERB VERB | |
28 . 000 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
35 . 1000 NUM NUM | |
đ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
về VERB VERB | |
đến ADP ADP | |
chợ NOUN NOUN | |
Đồng Đăng NOUN NOUN | |
giá NOUN NOUN | |
đã X X | |
là AUX AUX | |
70 . 000 NUM NUM | |
đ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
điều NOUN NOUN | |
đáng X VERB | |
nói VERB VERB | |
hơn X X | |
, PUNCT PUNCT | |
tất cả PROPN DET | |
các DET DET | |
loại NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
nhập VERB VERB | |
lậu VERB ADJ | |
đều X X | |
vi phạm VERB VERB | |
nghiêm trọng ADJ ADJ | |
quyền NOUN NOUN | |
sở hữu trí tuệ NOUN VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
nhãn mác NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
nhái VERB VERB | |
phổ biến VERB ADJ | |
nhất X X | |
là CCONJ AUX | |
Amoro NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
nói VERB VERB | |
về ADP ADP | |
hình thức NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mẫu mã NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
ai PROPN PROPN | |
cũng X X | |
nghĩ VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
hàng NOUN NOUN | |
thật ADJ PART | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
chất lượng NOUN NOUN | |
thực tế NOUN NOUN | |
vô cùng X X | |
kém ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
một NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
cũng X X | |
có thể ADJ X | |
dễ dàng ADJ ADJ | |
bóp VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
thành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
chạm VERB VERB | |
nhau NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ngay PART PART | |
cả PROPN PART | |
khi NOUN NOUN | |
đã X X | |
có VERB VERB | |
lót NOUN VERB | |
xốp NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
người ta PROPN NOUN | |
cũng X X | |
có thể ADJ X | |
bóp méo VERB VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
không X X | |
phải ADJ VERB | |
mất VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
sức NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
con NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
chết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
xẻ VERB NOUN | |
gấp ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
phức tạp ADJ ADJ | |
không X X | |
kém ADJ ADJ | |
là CCONJ AUX | |
tình trạng NOUN NOUN | |
nhập VERB VERB | |
lậu ADJ NOUN | |
nông sản NOUN NOUN | |
thực phẩm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
gà NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
lợn NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
các DET DET | |
loại NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
nhập VERB VERB | |
về X ADP | |
tràn lan ADJ VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
bán công khai ADJ VERB | |
tại ADP ADP | |
các DET DET | |
chợ NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
không X X | |
gặp VERB VERB | |
bất kỳ X X | |
cản trở NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
mua VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
không X X | |
quan tâm VERB VERB | |
hàng NOUN NOUN | |
nhập VERB VERB | |
lậu ADJ ADJ | |
hay CCONJ CCONJ | |
nội địa ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
bán VERB VERB | |
hàng NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
cứ X X | |
khẳng định VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
các DET DET | |
làng NOUN NOUN | |
bản NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
dân tộc NOUN NOUN | |
nên CCONJ CCONJ | |
rất X X | |
an toàn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy nhiên CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
nhiều ADJ ADJ | |
người NOUN NOUN | |
dân NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
chợ NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
phần lớn NOUN DET | |
đều X X | |
là AUX AUX | |
nông sản NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
thực phẩm NOUN NOUN | |
Trung Quốc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
Nông Thị Hương NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
dân NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
khẳng định VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Chỉ X X | |
mấy DET DET | |
ông NOUN NOUN | |
bảo vệ VERB VERB | |
chợ NOUN NOUN | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
chứ CCONJ X | |
người NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
chợ NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
hết VERB PART | |
. PUNCT PUNCT | |
Thậm chí X X | |
thịt NOUN NOUN | |
lợn NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
thịt NOUN NOUN | |
bò NOUN NOUN | |
còn X X | |
được VERB VERB | |
xẻ VERB VERB | |
sẵn X ADJ | |
từ ADP ADP | |
bên NOUN NOUN | |
kia PROPN PROPN | |
mang VERB VERB | |
sang VERB VERB | |
đây PROPN PROPN | |
bán VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Ngay PART PART | |
cả PROPN PART | |
khi NOUN NOUN | |
phía NOUN NOUN | |
Trung Quốc NOUN NOUN | |
công bố VERB VERB | |
phát hiện VERB VERB | |
virus NOUN NOUN | |
H5N1 NOUN NOUN | |
trên ADP ADP | |
lợn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tình hình NOUN NOUN | |
thịt NOUN NOUN | |
lợn NOUN NOUN | |
tại ADP ADP | |
Lạng Sơn NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
bị VERB VERB | |
ảnh hưởng VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
việc NOUN NOUN | |
bỏ VERB VERB | |
vốn NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
lời VERB NOUN | |
gấp VERB VERB | |
đôi NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
tư thương NOUN ADJ | |
nào PROPN PROPN | |
mà CCONJ CCONJ | |
chẳng X X | |
muốn VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
con NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
chết VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
lập tức X X | |
xẻ VERB VERB | |
thịt NOUN NOUN | |
mang VERB VERB | |
gấp ADJ ADJ | |
về ADP ADP | |
thành phố NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
bán VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy nhiên CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
chẳng X X | |
thấy VERB VERB | |
một NUM NUM | |
ai PROPN PROPN | |
thực thi VERB VERB | |
nhiệm vụ NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đường biên NOUN NOUN | |
dài ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
lực lượng NOUN NOUN | |
mỏng ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy nhiên CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
253 NUM NUM | |
km NOUN NOUN | |
đường biên NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
không thể X X | |
chặn VERB VERB | |
hết VERB PART | |
được X X | |
... PUNCT PUNCT | |
Hơn nữa X CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
lợi nhuận NOUN NOUN | |
cao ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
các DET DET | |
chủ NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
luôn X X | |
tìm VERB VERB | |
mọi DET NOUN | |
cách NOUN NOUN | |
đối phó VERB VERB | |
để ADP ADP | |
đưa VERB VERB | |
hàng NOUN NOUN | |
sang X VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
khó khăn ADJ ADJ | |
nhất X X | |
đối với ADP ADP | |
cơ quan chức năng NOUN NOUN | |
chính PART PART | |
là AUX AUX | |
việc NOUN NOUN | |
xác định VERB VERB | |
thế nào PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
hàng NOUN NOUN | |
nông sản NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
thực phẩm NOUN NOUN | |
nhập VERB VERB | |
lậu ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
chặn VERB VERB | |
bắt VERB VERB | |
ngay PART PART | |
được X X | |
từ ADP ADP | |
biên giới NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
khỏi VERB VERB | |
nói VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
khi NOUN NOUN | |
hàng NOUN NOUN | |
đã X X | |
chui VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
thị trường NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
chịu VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Trường NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
vui ADJ VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Chỉ X X | |
khi NOUN NOUN | |
lợn gà NOUN VERB | |
nói VERB VERB | |
được X X | |
ngoại ngữ NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
chúng tôi PROPN PROPN | |
mới X X | |
biết VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
không X X | |
phải ADJ ADJ | |
hàng NOUN NOUN | |
nội địa NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
lực lượng NOUN NOUN | |
QLTT NOUN NOUN | |
cũng X X | |
tỏ VERB VERB | |
ra X X | |
bỡ ngỡ ADJ VERB | |
với ADP ADP | |
những DET DET | |
mặt hàng NOUN NOUN | |
mới ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
cá chim NOUN NOUN | |
trắng ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
ba ba NOUN NUM | |
... PUNCT PUNCT | |
như ADJ CCONJ | |
các DET DET | |
mặt hàng NOUN NOUN | |
nông sản NOUN NOUN | |
thực phẩm NOUN NOUN | |
nói chung X VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chưa X X | |
có VERB VERB | |
căn cứ NOUN NOUN | |
pháp lý NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
chứng minh VERB VERB | |
thực phẩm NOUN NOUN | |
nhập VERB VERB | |
lậu ADJ ADJ | |
vào VERB ADP | |
tỉnh NOUN NOUN | |
Lạng Sơn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chỉ X X | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
tiêu dùng VERB NOUN | |
là CCONJ CCONJ | |
đánh cuộc VERB VERB | |
với ADP ADP | |
may rủi NOUN ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
khủng bố VERB VERB | |
bằng ADP ADP | |
điện thoại NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
thả VERB VERB | |
mồi NOUN ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
ngày NOUN NOUN | |
chủ nhật NOUN NOUN | |
đẹp ADJ ADJ | |
trời NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
thu NOUN VERB | |
- PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
ríu rít ADJ NOUN | |
sửa soạn VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
bữa NOUN NOUN | |
tiệc NOUN NOUN | |
cuối NOUN ADJ | |
tuần NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bỗng X X | |
điện thoại di động NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
nhắn VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
đem VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
vợ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tiện ADJ VERB | |
tay NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
bấm VERB VERB | |
đọc VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
mẩu NOUN NOUN | |
tin NOUN NOUN | |
quái ác ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tin NOUN NOUN | |
viết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
em NOUN NOUN | |
thật X PART | |
quá đáng ADJ X | |
, PUNCT PUNCT | |
dù CCONJ CCONJ | |
chúng mình PROPN PROPN | |
không X X | |
còn VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
với ADP ADP | |
nhau NOUN NOUN | |
nữa X X | |
thì CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
phải VERB VERB | |
nói VERB VERB | |
một NUM NUM | |
lời NOUN NOUN | |
rõ ràng ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
mặt NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
sa sầm VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
giọng NOUN NOUN | |
lạnh ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
băng NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
Em NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
quá đáng ADJ X | |
mà CCONJ CCONJ | |
để VERB VERB | |
người yêu NOUN NOUN | |
giận VERB VERB | |
này PROPN PROPN | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
bỏ VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
cá NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
dở ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
đọc VERB VERB | |
mẩu NOUN NOUN | |
tin NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mặt NOUN NOUN | |
tái mét ADJ X | |
, PUNCT PUNCT | |
tay NOUN NOUN | |
run VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
người NOUN NOUN | |
cảm VERB VERB | |
lạnh ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Chị NOUN NOUN | |
bối rối ADJ ADJ | |
trước ADP ADP | |
ánh NOUN NOUN | |
mắt NOUN NOUN | |
xoáy VERB VERB | |
như CCONJ CCONJ | |
mũi NOUN NOUN | |
khoan NOUN VERB | |
của ADP ADP | |
chồng NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
Em NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
số NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
của ADP ADP | |
ai PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Có lẽ X X | |
là CCONJ AUX | |
nhầm VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
... PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
không X X | |
nói VERB VERB | |
thêm X VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
lấy VERB VERB | |
bút NOUN NOUN | |
ra X VERB | |
ghi VERB VERB | |
lại X X | |
số NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
bữa NOUN NOUN | |
cơm NOUN NOUN | |
kết thúc VERB VERB | |
chóng vánh ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
nghỉ VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
còn CCONJ CCONJ | |
Thọ NOUN NOUN | |
thở dài VERB VERB | |
rồi CCONJ CCONJ | |
âm thầm ADJ ADJ | |
ra VERB VERB | |
box NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
công cộng ADJ ADJ | |
gọi VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
số NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
bí ẩn ADJ ADJ | |
kia PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
bấm VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chuông NOUN NOUN | |
đổ VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
không X X | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
nhận VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Ba NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
thay VERB VERB | |
số NOUN NOUN | |
gọi VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
máy NOUN NOUN | |
di động VERB VERB | |
kia PROPN PROPN | |
vẫn X X | |
im lặng ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
lần NOUN NOUN | |
sau ADJ ADP | |
anh NOUN NOUN | |
gọi VERB VERB | |
lại X X | |
thì CCONJ CCONJ | |
số NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
tắt VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
gia đình NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
lại X X | |
trôi VERB VERB | |
theo ADP ADP | |
cuộc sống NOUN NOUN | |
đầy ADJ ADJ | |
lo toan VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bận rộn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Rồi CCONJ CCONJ | |
anh NOUN NOUN | |
cũng X X | |
quên VERB VERB | |
dần X X | |
mẩu NOUN VERB | |
tin NOUN NOUN | |
nhắn VERB VERB | |
khó chịu ADJ ADJ | |
kia PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
thật PART PART | |
tai ác ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
khoảng ADJ ADJ | |
hai NUM NUM | |
tháng NOUN NOUN | |
sau NOUN ADJ | |
cũng X X | |
đúng ADJ ADJ | |
lúc NOUN NOUN | |
đang X X | |
ăn VERB VERB | |
cơm NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
điện thoại NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
lại X X | |
có VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
nhắn VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
đọc VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
Sao PROPN PROPN | |
em NOUN NOUN | |
bỏ VERB VERB | |
hẹn NOUN VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
không X X | |
báo VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
cho ADP ADP | |
anh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
làm VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
chờ VERB VERB | |
cả PROPN PROPN | |
buổi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
chán ADJ NOUN | |
thật PART PART | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
cũng X X | |
của ADP ADP | |
số NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
lần NOUN NOUN | |
trước ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
hai NUM NUM | |
tay NOUN NOUN | |
nâng VERB VERB | |
điện thoại NOUN NOUN | |
gí VERB VERB | |
sát ADJ ADJ | |
mặt NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
đứa NOUN PROPN | |
nào PROPN PROPN | |
lại X X | |
nhầm VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
nữa X X | |
I INTJ PART | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
thu NOUN VERB | |
một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
nữa X X | |
hốt hoảng ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
bối rối ADJ NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
chị NOUN NOUN | |
lại X X | |
nói VERB VERB | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
khẳng định VERB VERB | |
đây PROPN PROPN | |
không thể X X | |
là AUX AUX | |
nhầm VERB VERB | |
số NOUN NOUN | |
được X X | |
. PUNCT PUNCT | |
lúc NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
Thọ NOUN NOUN | |
mới X X | |
nhớ VERB VERB | |
ra X VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
Tại sao PROPN X | |
những DET DET | |
lúc NOUN NOUN | |
ở VERB ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
cô NOUN NOUN | |
thường X X | |
tắt VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
phải ADJ VERB | |
là CCONJ CCONJ | |
cô NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
nó NOUN PROPN | |
" PUNCT PUNCT | |
sẽ X X | |
nhắn VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
cô NOUN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
trước ADP ADP | |
những DET DET | |
câu NOUN NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
của ADP ADP | |
chồng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
không X X | |
có VERB VERB | |
lời NOUN NOUN | |
giải thích VERB VERB | |
thuyết phục ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
lời qua tiếng lại X NOUN | |
khá X X | |
căng thẳng ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Cuối cùng ADJ ADJ | |
Thọ NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Nếu ADP CCONJ | |
do ADP ADP | |
nhầm ADJ VERB | |
hay CCONJ CCONJ | |
đứa NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
trêu chọc VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
từ ADP ADP | |
mai NOUN NOUN | |
hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
đổi VERB VERB | |
điện thoại NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
nhau NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
đủ ADJ VERB | |
giận hờn VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
khen gợi VERB NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hẹn hò VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
trách móc VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
nghi ngờ VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
rằng CCONJ CCONJ | |
có VERB VERB | |
kẻ NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
đó PROPN PROPN | |
trêu chọc VERB VERB | |
hay CCONJ CCONJ | |
chơi xỏ VERB VERB | |
mình PROPN PROPN | |
nên CCONJ CCONJ | |
mặc kệ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Chị NOUN NOUN | |
cũng X X | |
nghĩ VERB VERB | |
chẳng X X | |
nên VERB VERB | |
cho VERB VERB | |
chồng NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ X X | |
tổ PART VERB | |
bực mình VERB ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
khó chịu VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
Thu NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
nghi VERB VERB | |
ai PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
Thu NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
không X X | |
ai PROPN PROPN | |
có VERB VERB | |
dấu hiệu NOUN NOUN | |
khả nghi VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
nhiều ADJ ADJ | |
lần NOUN NOUN | |
Thu NOUN NOUN | |
đã X X | |
nhờ VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
gọi VERB VERB | |
vào X ADP | |
số NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
vẫn X X | |
không X X | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
nghe VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
quyết định VERB VERB | |
sát cánh VERB VERB | |
chống VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
tin tặc NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Trước mắt NOUN NOUN | |
là CCONJ AUX | |
bất cứ X X | |
tin NOUN VERB | |
nhắn VERB VERB | |
nào PROPN PROPN | |
kiểu NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
Thu NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
giữ VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
thọ NOUN NOUN | |
xem VERB VERB | |
để ADP ADP | |
cùng X ADJ | |
có VERB VERB | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
đến ADP ADP | |
nước NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
không thể X X | |
chịu đựng VERB VERB | |
hơn ADJ X | |
được X X | |
nữa X X | |
. PUNCT PUNCT | |
kẻ NOUN NOUN | |
nhắn tin VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
lại X X | |
còn X X | |
luôn X X | |
theo VERB VERB | |
sát ADJ ADJ | |
vợ NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
hằng X X | |
ngày NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hắn PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
ai PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
muốn VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
Tại sao NOUN X | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
hắn PROPN PROPN | |
nhắn tin VERB VERB | |
là AUX AUX | |
vợ NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
chứ CCONJ PART | |
không X X | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
? PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
nhiều ADJ ADJ | |
đêm NOUN NOUN | |
trằn trọc VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
tìm VERB VERB | |
đến ADP ADP | |
các DET DET | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đồng minh NOUN NOUN | |
cũng X X | |
là AUX AUX | |
đối thủ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Họ NOUN PROPN | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
nhà nước NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
chức vụ NOUN NOUN | |
nhân viên NOUN NOUN | |
bình thường ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
làm công VERB VERB | |
ăn VERB VERB | |
lương NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
không X X | |
mâu thuẫn VERB VERB | |
với ADP ADP | |
ai PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
làm VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
công ty NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
cũng X X | |
không X X | |
có VERB VERB | |
đặc quyền đặc lợi NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
nên CCONJ CCONJ | |
không X X | |
mâu thuẫn VERB VERB | |
với ADP ADP | |
ai NOUN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
gia đình NOUN NOUN | |
nội NOUN NOUN | |
ngoại NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
họ NOUN PROPN | |
đều X X | |
không X X | |
có VERB VERB | |
tranh giành VERB VERB | |
thừa kế VERB VERB | |
hay CCONJ CCONJ | |
chuyện NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
khác ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
Như vậy CCONJ CCONJ | |
lý do NOUN NOUN | |
phá hoại VERB VERB | |
hạnh phúc NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quấy rối VERB VERB | |
cuộc sống NOUN NOUN | |
vì ADP ADP | |
thù hằn VERB VERB | |
tiền bạc NOUN NOUN | |
hay CCONJ CCONJ | |
địa vị NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
thiếu ADJ VERB | |
căn cứ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
qua ADP ADP | |
nghiên cứu VERB VERB | |
nội dung NOUN NOUN | |
những DET DET | |
mẩu NOUN NOUN | |
tin NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
thông tin NOUN VERB | |
từ ADP ADP | |
hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN NOUN | |
nhận định VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
vấn đề NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
thuộc VERB VERB | |
quan hệ NOUN NOUN | |
tình cảm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Câu chuyện NOUN NOUN | |
có thể X X | |
theo VERB VERB | |
bốn NUM NUM | |
khả năng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thứ NOUN NOUN | |
nhất NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
đây PROPN PROPN | |
đơn thuần ADJ NOUN | |
là CCONJ AUX | |
sự NOUN NOUN | |
trêu chọc VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
thứ NOUN NOUN | |
tư NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
thuộc VERB VERB | |
mối NOUN NOUN | |
quan hệ NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
chồng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mọi DET DET | |
cơ hội NOUN NOUN | |
đều X X | |
phải VERB VERB | |
tận dụng VERB VERB | |
triệt để ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
mỗi DET DET | |
bước đi NOUN NOUN | |
đều X X | |
cần VERB VERB | |
có VERB VERB | |
giới hạn NOUN NOUN | |
nhất định ADJ X | |
... PUNCT PUNCT | |
sáng NOUN NOUN | |
hôm NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
riêng ADJ ADJ | |
Thọ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
hỏi VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
thâm tâm NOUN VERB | |
anh NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
nghi ngờ VERB VERB | |
vợ NOUN NOUN | |
anh PROPN NOUN | |
không X X | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
rất X X | |
hạnh phúc ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
Thu NOUN NOUN | |
chưa X X | |
có VERB VERB | |
hiện tượng NOUN NOUN | |
trăng gió NOUN VERB | |
bao giờ PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
lần NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
khó chịu VERB VERB | |
bởi ADP ADP | |
sự NOUN NOUN | |
quan tâm VERB VERB | |
khác thường ADJ ADJ | |
của ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
giám đốc NOUN NOUN | |
tới ADP ADP | |
vợ NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
qua ADP ADP | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
có vẻ X VERB | |
rất X X | |
để ý VERB VERB | |
đến ADP ADP | |
những DET DET | |
chi tiết NOUN NOUN | |
nằm VERB VERB | |
ngoài ADP ADP | |
công việc NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
chuyện NOUN NOUN | |
cũng X X | |
chỉ X X | |
dừng VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
Thọ NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
nghi ngờ VERB VERB | |
thêm X VERB | |
đối tượng NOUN NOUN | |
nào X PROPN | |
nữa X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
buổi NOUN NOUN | |
chiều NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
cố tình VERB VERB | |
về VERB VERB | |
muộn ADJ ADJ | |
hơn ADJ X | |
thường lệ NOUN VERB | |
chừng X VERB | |
một NUM NUM | |
tiếng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
cần VERB VERB | |
giấu VERB VERB | |
Thu NOUN NOUN | |
cuộc NOUN NOUN | |
gặp gỡ VERB VERB | |
hôm nay NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
hôm NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
Cường NOUN NOUN | |
lại X X | |
gặp VERB VERB | |
riêng ADJ ADJ | |
Thu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
thẳng ADJ ADJ | |
có VERB VERB | |
ai PROPN PROPN | |
đang X X | |
theo đuổi VERB VERB | |
Thu NOUN NOUN | |
không X X | |
? PUNCT PUNCT | |
tóm VERB VERB | |
lại X X | |
không X X | |
có VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
đáng X VERB | |
nghi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
hỏi VERB VERB | |
Thu NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
nghĩ VERB VERB | |
tới ADP ADP | |
chuyện NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
cô NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
đó PROPN PROPN | |
yêu VERB VERB | |
Thọ NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
làm VERB VERB | |
thế PROPN PROPN | |
không X X | |
? PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
không X X | |
loại trừ VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
dặn VERB VERB | |
Thu NOUN NOUN | |
từ ADP ADP | |
mai NOUN NOUN | |
tạm VERB ADJ | |
không X X | |
dùng VERB VERB | |
điện thoại di động NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
hãy X X | |
nói VERB VERB | |
với ADP ADP | |
chồng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
đồng nghiệp NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
cơ quan NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
một số DET DET | |
bạn bè NOUN NOUN | |
thân ADJ ADJ | |
là CCONJ CCONJ | |
mình PROPN PROPN | |
mất VERB VERB | |
điện thoại NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy CCONJ CCONJ | |
vẫn X X | |
nhờ VERB VERB | |
bưu điện NOUN NOUN | |
giữ VERB VERB | |
lại X X | |
số NOUN NOUN | |
máy NOUN NOUN | |
cũ ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
hiện NOUN NOUN | |
chưa X X | |
biết VERB VERB | |
nên VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
loại NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
chuyện NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
Thu NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
giấu VERB VERB | |
Thọ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ngày mai NOUN NOUN | |
cái NOUN NOUN | |
mồi NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
của ADP ADP | |
Cường NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
dính VERB VERB | |
cá NOUN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
khủng bố VERB VERB | |
bằng ADP ADP | |
điện thoại NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
tặng phẩm NOUN VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
cho ADP ADP | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
giao VERB VERB | |
cho X ADP | |
thu NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
Thọ NOUN NOUN | |
mỗi DET NUM | |
người NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
" PUNCT PUNCT | |
chiếc NOUN NOUN | |
cần câu NOUN VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
để ADP ADP | |
buông VERB VERB | |
mồi NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
canh giữ VERB VERB | |
nó PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mấy DET DET | |
hôm NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
báo VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
vợ NOUN NOUN | |
anh NOUN NOUN | |
mất VERB VERB | |
điện thoại NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
liệu VERB VERB | |
có VERB VERB | |
liên quan VERB VERB | |
đến ADP ADP | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
phân tích VERB VERB | |
nếu CCONJ CCONJ | |
liên quan VERB VERB | |
càng X X | |
dễ ADJ ADJ | |
tìm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Người NOUN NOUN | |
giấu VERB VERB | |
mặt NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
buồng NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
công cộng ADJ ADJ | |
? PUNCT PUNCT | |
số NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
ở ADP ADP | |
một NUM NUM | |
buồng NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
công cộng ADJ ADJ | |
trên ADP ADP | |
đường NOUN NOUN | |
Nguyễn Chí Thanh NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thời gian NOUN NOUN | |
đàm thoại VERB VERB | |
4 NUM NUM | |
giây NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ngày NOUN NOUN | |
thứ NOUN NOUN | |
tư NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
cả PROPN PROPN | |
hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
ở VERB ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
có VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cuộc NOUN NOUN | |
điện NOUN NOUN | |
gọi VERB VERB | |
đến X VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
Thọ NOUN NOUN | |
để VERB ADP | |
vợ NOUN NOUN | |
nghe VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thu NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
nói VERB VERB | |
một NUM NUM | |
câu NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
nhầm VERB VERB | |
số NOUN NOUN | |
rồi X X | |
! PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
cúp VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tối NOUN NOUN | |
hôm NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
kiểm tra VERB VERB | |
lại X X | |
thì CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
chính PART PART | |
là AUX AUX | |
số NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
buồng NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
trên ADP ADP | |
đường NOUN NOUN | |
Nguyễn Chí Thanh NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
nghi ngờ VERB VERB | |
số NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
đề nghị VERB VERB | |
đặt VERB VERB | |
máy ghi âm NOUN NOUN | |
nghe VERB VERB | |
trộm VERB VERB | |
các DET DET | |
cuộc NOUN NOUN | |
thoại NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN ADJ | |
suy đoán VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
có lẽ X X | |
sau ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
không thể X X | |
nhắn tin VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
máy NOUN NOUN | |
di động NOUN VERB | |
của ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
kẻ NOUN NOUN | |
quấy rối VERB VERB | |
đã X X | |
quay VERB VERB | |
sang X VERB | |
tấn công VERB VERB | |
điện thoại NOUN NOUN | |
cố định NOUN ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Thủ phạm NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
khá X X | |
gần ADJ ADJ | |
Thu NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
chỉ X X | |
nằm VERB VERB | |
trong ADP ADP | |
diện NOUN NOUN | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
Thu NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
mất VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
điện thoại di động NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
nghe VERB VERB | |
được X X | |
, PUNCT PUNCT | |
đáng lẽ X X | |
Thu NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
sinh VERB VERB | |
nghi VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bám VERB VERB | |
sát ADJ ADJ | |
hay CCONJ CCONJ | |
báo VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
chồng NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
cùng ADJ ADJ | |
nhau NOUN NOUN | |
truy tìm VERB VERB | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
Thu NOUN NOUN | |
đã X X | |
vội vàng VERB ADJ | |
dập VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
không X X | |
báo VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
kết luận VERB VERB | |
theo ADP ADP | |
hướng NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
Thu NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
biết VERB VERB | |
kẻ NOUN NOUN | |
quấy rối VERB VERB | |
là AUX AUX | |
ai PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
Ngược lại CCONJ X | |
, PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
không X X | |
loại trừ VERB VERB | |
khả năng NOUN NOUN | |
thọ NOUN VERB | |
mới X ADJ | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
quan hệ NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Riêng PART PART | |
về ADP ADP | |
đề nghị NOUN VERB | |
đặt VERB VERB | |
máy ghi âm NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
gia đình NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN NOUN | |
khuyên VERB VERB | |
thôi VERB PART | |
. PUNCT PUNCT | |
bởi ADP ADP | |
như CCONJ CCONJ | |
thế PROPN PROPN | |
anh NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
rất X X | |
khó ADJ ADJ | |
kiểm soát VERB VERB | |
tình hình NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhất là X X | |
khi NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
phát hiện VERB VERB | |
điều NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
đó PROPN PROPN | |
của ADP ADP | |
vợ NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
dặn VERB VERB | |
Thọ NOUN NOUN | |
nên VERB VERB | |
tiếp tục VERB VERB | |
theo dõi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
quá X VERB | |
sốt ruột VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
nghĩ VERB VERB | |
mãi X X | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
không X X | |
ra VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN ADJ | |
kết luận VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
đáng VERB VERB | |
tin VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Vì ADP CCONJ | |
nếu CCONJ CCONJ | |
anh NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
dựng VERB VERB | |
nên X CCONJ | |
chuyện NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
thế nào X PROPN | |
cũng X X | |
đưa VERB VERB | |
ra X X | |
một số DET DET | |
nhân vật NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
đánh VERB VERB | |
lạc VERB NOUN | |
hướng NOUN NOUN | |
Cường NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
nói VERB VERB | |
Thọ NOUN NOUN | |
hãy X X | |
kể VERB VERB | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
một số DET DET | |
người NOUN NOUN | |
cùng ADJ ADJ | |
công ty NOUN NOUN | |
Thu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
cần VERB VERB | |
hết sức X X | |
tinh tế ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
chiến hữu NOUN NOUN | |
đắc lực VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
cuối cùng ADJ ADJ | |
là CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
phó thác VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
một NUM NUM | |
kẻ NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
rơi VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
hai NUM NUM | |
hình thức NOUN NOUN | |
cuối NOUN ADJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
mục tiêu NOUN NOUN | |
khủng bố VERB VERB | |
để ADP ADP | |
lôi kéo VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
trả thù VERB VERB | |
là AUX AUX | |
chính ADJ PART | |
. PUNCT PUNCT | |
mục đích NOUN NOUN | |
ông NOUN PROPN | |
ta PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
chia rẽ VERB VERB | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
dễ bề ADJ ADJ | |
nối VERB VERB | |
lại X X | |
quan hệ NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cộng VERB VERB | |
với CCONJ ADP | |
sự NOUN NOUN | |
phân tích VERB VERB | |
tâm lý NOUN NOUN | |
Thu NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
giả thiết NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
có VERB VERB | |
khả năng NOUN NOUN | |
nhiều ADJ ADJ | |
hơn X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
loại bỏ VERB VERB | |
phương án NOUN NOUN | |
một NUM NUM | |
là AUX AUX | |
sẽ X X | |
phục VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
các DET DET | |
buồng NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
khả nghi ADJ VERB | |
trong ADP ADP | |
những DET DET | |
giờ NOUN NOUN | |
cao điểm ADJ ADJ | |
để ADP ADP | |
" PUNCT PUNCT | |
bắt VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
ngài NOUN NOUN | |
giám đốc NOUN NOUN | |
nọ PROPN VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Vì CCONJ CCONJ | |
phương án NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
hoặc SCONJ SCONJ | |
là AUX AUX | |
kết quả NOUN NOUN | |
không X X | |
đủ ADJ VERB | |
tính NOUN NOUN | |
thuyết phục NOUN VERB | |
hoặc SCONJ SCONJ | |
là AUX CCONJ | |
sẽ X X | |
gây VERB VERB | |
tổn thương NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
Thọ NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
phức tạp ADJ ADJ | |
hơn X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
áp dụng VERB VERB | |
mưu kế NOUN NOUN | |
theo ADP ADP | |
binh pháp NOUN NOUN | |
là CCONJ CCONJ | |
" PUNCT PUNCT | |
xua VERB VERB | |
hổ NOUN NOUN | |
nuốt VERB VERB | |
sói NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Tức là CCONJ CCONJ | |
mình PROPN PROPN | |
không X X | |
cần VERB VERB | |
ra tay VERB VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
dắt VERB VERB | |
đường NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
kẻ NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
xử lý VERB VERB | |
kẻ thù NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
trung thành VERB VERB | |
với ADP ADP | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
thường xuyên X ADJ | |
ngồi VERB VERB | |
bên NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
những DET DET | |
giờ NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
cao điểm NOUN ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
như ADJ CCONJ | |
phán đoán VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
vừa X X | |
đi VERB VERB | |
bộ NOUN NOUN | |
ra ADP VERB | |
ngoài NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
để ADP ADP | |
chắc chắn ADJ ADJ | |
hơn X X | |
, PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
đợi VERB VERB | |
lần NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
đúng ADJ ADJ | |
lúc NOUN NOUN | |
số NOUN NOUN | |
điện thoại NOUN NOUN | |
lạ ADJ ADJ | |
hiện VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
máy NOUN NOUN | |
cố định NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
lại X X | |
gọi VERB VERB | |
về ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
giám đốc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
cũng X X | |
nói VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
vừa X X | |
ra VERB VERB | |
ngoài NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lần NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
Thọ NOUN NOUN | |
xưng VERB VERB | |
rõ X ADJ | |
danh tính NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
bà NOUN NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
vì ADP ADP | |
là AUX AUX | |
chỗ NOUN NOUN | |
thân tình ADJ NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
tâm sự VERB VERB | |
chuyện NOUN NOUN | |
gia đình NOUN NOUN | |
đang X X | |
có VERB VERB | |
rắc rối ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
hẹn VERB VERB | |
ngày mai NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
cơ quan NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
nhờ VERB VERB | |
tư vấn VERB NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ bảo VERB X | |
. PUNCT PUNCT | |
sáng NOUN NOUN | |
hôm NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
như ADJ CCONJ | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
em NOUN NOUN | |
gặp VERB VERB | |
nạn NOUN NOUN | |
đang X X | |
bế tắc VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
Thọ NOUN NOUN | |
kể VERB VERB | |
hết X VERB | |
tình đầu NOUN NOUN | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
bà NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
giám đốc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
cũng X X | |
nói VERB VERB | |
rất X X | |
có thể X X | |
đối tượng NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
cùng ADJ ADJ | |
công ty NOUN NOUN | |
Thu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
tin VERB VERB | |
bà NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
rõ ADJ ADJ | |
nội tình NOUN VERB | |
công ty NOUN NOUN | |
chồng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cộng VERB VERB | |
với CCONJ ADP | |
kinh nghiệm NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
bà NOUN NOUN | |
có thể X X | |
giúp VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
tìm VERB VERB | |
ra X VERB | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
mặt NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
giám đốc NOUN NOUN | |
biến sắc VERB VERB | |
theo ADP VERB | |
từng X PROPN | |
tình tiết NOUN NOUN | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bà NOUN NOUN | |
nhận VERB VERB | |
giúp VERB VERB | |
Thọ NOUN NOUN | |
bằng ADP ADP | |
một NUM NUM | |
lời NOUN NOUN | |
hứa VERB VERB | |
đanh thép ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
cứng ADJ ADJ | |
nghẹn VERB VERB | |
cổ họng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
cho dù CCONJ ADP | |
xảy VERB VERB | |
ra X X | |
tình huống NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
thì CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
giám đốc VERB NOUN | |
cũng X X | |
chột dạ VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
công việc NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
suôn sẻ ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
gia đình NOUN NOUN | |
Thọ NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
trong ấm ngoài êm X ADP | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
cho ADP ADP | |
đến ADP ADP | |
lúc NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
cả PROPN PROPN | |
hai NUM NUM | |
cũng X X | |
chỉ X X | |
biết VERB VERB | |
một nửa NUM DET | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
chính PART PART | |
nhà NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cường NOUN X | |
cũng X X | |
không X X | |
muốn VERB VERB | |
mổ xẻ VERB VERB | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
quá khứ NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Thu NOUN NOUN | |
thêm X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Anh NOUN NOUN | |
nghĩ VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
hạnh phúc NOUN NOUN | |
đôi NUM DET | |
khi NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
sống VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
những DET DET | |
điều NOUN NOUN | |
không X X | |
quá X X | |
tỏ tường ADJ VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Bởi CCONJ CCONJ | |
đôi khi X DET | |
họ PROPN PROPN | |
không X X | |
đủ ADJ VERB | |
sáng suốt ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
thiếu ADJ VERB | |
khách quan NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
thậm chí X X | |
không X X | |
trung thực ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
sinh viên NOUN NOUN | |
mù ADJ VERB | |
trên ADP ADP | |
đất NOUN NOUN | |
Mỹ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mai NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
gương mặt NOUN NOUN | |
nghị lực NOUN VERB | |
với CCONJ ADP | |
nụ NOUN NOUN | |
cười VERB VERB | |
e lệ ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
duy CCONJ NOUN | |
có VERB VERB | |
đôi NUM NUM | |
mắt NOUN NOUN | |
ngay PART PART | |
từ ADP ADP | |
lúc NOUN NOUN | |
mới X X | |
sinh VERB VERB | |
ra X X | |
đã X X | |
... PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
tấm NOUN VERB | |
lòng NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Mỹ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thương VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
năm NOUN NOUN | |
1990 NUM NUM | |
ông NOUN NOUN | |
đưa VERB VERB | |
cô NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
xin VERB VERB | |
vào VERB ADP | |
trường NOUN NOUN | |
Nguyễn Đình Chiểu NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
chữ nổi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
hồi NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
mặc dù CCONJ CCONJ | |
trường NOUN NOUN | |
không X X | |
bắt buộc VERB VERB | |
học sinh NOUN VERB | |
mù ADJ NOUN | |
học VERB VERB | |
tiếng NOUN NOUN | |
Anh NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
cô NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
tha thiết ADJ VERB | |
xin VERB VERB | |
cô giáo NOUN NOUN | |
Nguyễn Thị Loan NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
học VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Rồi CCONJ CCONJ | |
cô NOUN NOUN | |
tiếp tục VERB VERB | |
thi VERB VERB | |
cấp NOUN VERB | |
thành phố NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
bà NOUN NOUN | |
lại X X | |
xin VERB VERB | |
cho VERB ADP | |
cô NOUN NOUN | |
tới VERB VERB | |
học VERB VERB | |
miễn phí VERB NOUN | |
tại ADP ADP | |
trường NOUN NOUN | |
mù ADJ NOUN | |
ở ADP ADP | |
Washington NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
vì ADP ADP | |
lòng NOUN NOUN | |
cảm phục VERB VERB | |
cô NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
đem VERB VERB | |
chuyện NOUN NOUN | |
cô NOUN NOUN | |
thuật VERB NOUN | |
cho ADP ADP | |
một NUM NUM | |
phóng viên NOUN NOUN | |
tờ NOUN NOUN | |
Olympian Newspaper NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
thành phố NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
chính PART PART | |
bà NOUN NOUN | |
Susan NOUN NOUN | |
đã X X | |
đưa VERB VERB | |
Mai NOUN NOUN | |
lên VERB VERB | |
học VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
mỗi DET NUM | |
năm NOUN NOUN | |
chu cấp VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
cô NOUN NOUN | |
30 . 000 NUM NUM | |
usd NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
hằng X X | |
năm NOUN NOUN | |
cứ X X | |
tới VERB VERB | |
kỳ NOUN NOUN | |
hè NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
lại X X | |
mua VERB VERB | |
vé NOUN NOUN | |
khứ hồi VERB ADJ | |
để ADP ADP | |
Mai NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
trở VERB VERB | |
về X VERB | |
sống VERB VERB | |
với CCONJ ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
Sơn Tây NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
John NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bà NOUN NOUN | |
Susan NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
những DET DET | |
ông NOUN NOUN | |
Bụt NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
với CCONJ ADP | |
đời NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
học VERB VERB | |
bằng ADP NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
tai NOUN NOUN | |
! PUNCT PUNCT | |
Chỉ X X | |
còn VERB VERB | |
một NUM NUM | |
kỳ NOUN NOUN | |
học VERB NOUN | |
nữa X X | |
cô NOUN NOUN | |
sinh viên NOUN NOUN | |
mù ADJ NOUN | |
VN NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
tốt nghiệp VERB VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
Mỹ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
sự NOUN NOUN | |
chọn lựa VERB VERB | |
của ADP ADP | |
cô NOUN NOUN | |
thật X PART | |
bình dị ADJ ADJ | |
: PUNCT PUNCT | |
học VERB VERB | |
văn khoa NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
sau này NOUN NOUN | |
trở thành VERB VERB | |
cô giáo NOUN NOUN | |
hoặc SCONJ SCONJ | |
người NOUN NOUN | |
nghiên cứu VERB VERB | |
văn học NOUN NOUN | |
nước ngoài NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
sang VERB VERB | |
Mỹ NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
gặp VERB VERB | |
rất X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
khó khăn NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhất là CCONJ X | |
trong ADP ADP | |
giao tiếp NOUN VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
đi lại NOUN VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
- PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
kể VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Trước ADJ NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ngày NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
cô NOUN NOUN | |
cũng X X | |
tự PROPN PROPN | |
ra VERB VERB | |
bến NOUN VERB | |
đón VERB VERB | |
xe buýt NOUN NOUN | |
tới ADP ADP | |
trường NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Rồi CCONJ PROPN | |
tự PROPN PROPN | |
ra VERB VERB | |
sân bay NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
nước NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
chuyển VERB VERB | |
lên X VERB | |
đại học NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
rất X X | |
khổ ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
cả PROPN PART | |
trường NOUN NOUN | |
toàn X NOUN | |
sinh viên NOUN NOUN | |
sáng mắt ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ X X | |
riêng ADJ ADJ | |
tôi PROPN PROPN | |
sinh viên NOUN VERB | |
mù ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
sự NOUN NOUN | |
khiếm khuyết VERB ADJ | |
nặng nề ADJ ADJ | |
trên ADP ADP | |
gương mặt NOUN NOUN | |
cô NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
trẻ ADJ ADJ | |
chính PART PART | |
là AUX AUX | |
hậu quả NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
những DET DET | |
độc tố NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
lính NOUN NOUN | |
Mỹ NOUN NOUN | |
đã X X | |
rải VERB VERB | |
xuống X ADP | |
VN NOUN NOUN | |
thuở NOUN VERB | |
trước ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
giảng đường NOUN NOUN | |
tất cả DET PROPN | |
sinh viên NOUN NOUN | |
đều X X | |
ghi ghi VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chép chép VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chỉ X X | |
trừ VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cô NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
mù ADJ NOUN | |
ngồi VERB VERB | |
lặng lẽ ADJ ADJ | |
thu VERB VERB | |
các DET DET | |
tri thức NOUN NOUN | |
vào ADP ADP | |
băng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
hiếm ADJ ADJ | |
nhất X X | |
là AUX AUX | |
sách NOUN NOUN | |
văn học VERB NOUN | |
chữ nổi NOUN NOUN | |
vì CCONJ ADP | |
sinh viên NOUN NOUN | |
hỏng VERB VERB | |
mắt NOUN NOUN | |
theo VERB VERB | |
văn khoa NOUN NOUN | |
không X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
nên CCONJ CCONJ | |
họ PROPN PROPN | |
không thể ADJ X | |
in VERB VERB | |
loại NOUN NOUN | |
sách NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
hàng loạt NOUN ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
đọc VERB VERB | |
tặng VERB VERB | |
Mai NOUN NOUN | |
bài NOUN NOUN | |
Đôi NUM NOUN | |
mắt NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Sơn Tây NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
nhà thơ NOUN NOUN | |
Quang Dũng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Mai NOUN NOUN | |
đã X X | |
khóc VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
đằng NOUN VERB | |
sau ADJ NOUN | |
thủ phạm NOUN VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
ham muốn VERB VERB | |
của ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đến VERB VERB | |
văn phòng NOUN NOUN | |
công ty NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
hôm nay NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
đàn ông NOUN NOUN | |
tầm thước ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
tuổi NOUN NOUN | |
ngoại NOUN ADJ | |
tứ tuần NOUN VERB | |
nói VERB VERB | |
giọng NOUN NOUN | |
Nam bộ NOUN NOUN | |
với CCONJ ADP | |
vẻ NOUN NOUN | |
lo âu ADJ VERB | |
hằn VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
nét NOUN NOUN | |
mặt NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bóng NOUN NOUN | |
đen ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
những DET DET | |
lá NOUN NOUN | |
thư NOUN VERB | |
ma ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
đang X X | |
bị VERB VERB | |
khủng bố VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
đe dọa VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
theo dõi VERB VERB | |
ráo riết ADJ ADJ | |
từ ADP ADP | |
ba NUM NUM | |
tháng NOUN NOUN | |
nay PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB NOUN | |
trực tiếp ADJ VERB | |
gặp mặt VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
gọi VERB VERB | |
điện NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
viết VERB VERB | |
giấy NOUN NOUN | |
ném VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
gửi VERB VERB | |
thư NOUN NOUN | |
qua ADP ADP | |
bưu điện NOUN NOUN | |
đe dọa VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
cảm giác VERB VERB | |
thường xuyên ADJ ADJ | |
có VERB VERB | |
kẻ NOUN NOUN | |
bám VERB VERB | |
sát ADJ ADJ | |
mình PROPN PROPN | |
mỗi NUM NUM | |
khi NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
ra VERB VERB | |
khỏi VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
căn NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
thuê VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
quyết định NOUN NOUN | |
sống VERB VERB | |
chung ADJ ADJ | |
với ADP ADP | |
Kim NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
Kim NOUN NOUN | |
đều X X | |
chưa X X | |
có VERB VERB | |
gia đình NOUN NOUN | |
riêng ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
ở VERB VERB | |
với ADP ADP | |
nhau NOUN NOUN | |
hòa hợp VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
chân thành ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
hoàn toàn ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
tình cảm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
văn phòng NOUN NOUN | |
công ty NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
11 NUM NUM | |
nhân viên NOUN NOUN | |
đều X X | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
miền NOUN NOUN | |
Bắc NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
quan hệ VERB VERB | |
với ADP ADP | |
tư cách NOUN NOUN | |
đồng nghiệp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ở ADP ADP | |
đây NOUN PROPN | |
ông NOUN NOUN | |
còn VERB VERB | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
thân ADJ ADJ | |
tên NOUN NOUN | |
Học NOUN NOUN | |
đang X X | |
làm VERB VERB | |
phó văn phòng NOUN X | |
và SCONJ SCONJ | |
cũng X X | |
từ VERB ADP | |
miền NOUN NOUN | |
Nam NOUN NOUN | |
ra VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
kết bạn VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
thuở NOUN VERB | |
hàn vi ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
hợp tác VERB VERB | |
chân thành VERB NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
không X X | |
đố kỵ VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Ngoài ra CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
tất cả PROPN DET | |
các DET DET | |
mối NOUN NOUN | |
quan hệ VERB NOUN | |
xã hội NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
của ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
đều X X | |
đơn thuần ADJ VERB | |
vì ADP ADP | |
công việc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Các DET DET | |
đối tác NOUN VERB | |
phần lớn DET ADJ | |
không X X | |
ở VERB ADP | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
số NOUN NOUN | |
còn VERB VERB | |
lại X X | |
không X X | |
có VERB VERB | |
khả năng NOUN NOUN | |
xung đột VERB VERB | |
quyền lợi NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Tóm lại CCONJ NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
không X X | |
đoán VERB VERB | |
ra X X | |
kẻ thù NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
có thể X X | |
thuộc VERB VERB | |
dạng NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
vì sao X X | |
lại X X | |
ghét VERB VERB | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thế PART PART | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
sự NOUN NOUN | |
khủng bố VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
đe dọa VERB VERB | |
ngày một X X | |
gia tăng VERB VERB | |
cả PROPN PART | |
về ADP ADP | |
tần số NOUN NOUN | |
lẫn CCONJ X | |
mức độ NOUN NOUN | |
gay gắt VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
Người NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
giao VERB VERB | |
nhiệm vụ NOUN NOUN | |
giúp VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
thám tử NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
có VERB VERB | |
cơ sở NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
phán đoán VERB VERB | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB NOUN | |
quan hệ VERB VERB | |
với ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
lĩnh vực NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
tập trung VERB VERB | |
nghiên cứu VERB VERB | |
hành vi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cách thức NOUN NOUN | |
khủng bố VERB ADJ | |
của ADP ADP | |
họ PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
cung cấp VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
lần NOUN NOUN | |
khủng bố VERB VERB | |
đầu tiên NOUN ADJ | |
xảy VERB VERB | |
ra X X | |
chừng NOUN X | |
7 NUM NUM | |
g NOUN NOUN | |
tối NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Trời NOUN VERB | |
nhá nhem ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
từ ADP ADP | |
văn phòng NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
bằng ADP ADP | |
xe ôm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đến VERB ADP | |
đầu NOUN NOUN | |
ngõ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
xuống VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
bộ NOUN NOUN | |
về ADP VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
trong ADP ADP | |
ngõ NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
xe máy NOUN NOUN | |
phóng VERB VERB | |
ra VERB X | |
ép VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
vào ADP ADP | |
tường NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
đàn ông NOUN NOUN | |
to ADJ ADJ | |
đậm ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
râu quai nón NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đầu NOUN NOUN | |
trọc VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
hung dữ ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
chừng NOUN VERB | |
30 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
lần NOUN NOUN | |
thứ NOUN NOUN | |
hai NUM NUM | |
là AUX AUX | |
qua ADP ADP | |
điện thoại NOUN NOUN | |
nhà riêng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
gọi VERB VERB | |
đến X ADP | |
xin VERB VERB | |
gặp VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
cũng X X | |
chỉ X X | |
nói VERB VERB | |
một NUM NUM | |
câu NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Mày PROPN PROPN | |
phải VERB VERB | |
cút VERB VERB | |
khỏi VERB VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
ngay PART PART | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Giấy NOUN NOUN | |
viết VERB VERB | |
chữ NOUN NOUN | |
in VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
cỡ NOUN VERB | |
to ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
có vẻ X VERB | |
cố VERB ADJ | |
nguệch ngoạc ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
ba NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
nhét VERB VERB | |
giấy NOUN NOUN | |
qua ADP ADP | |
khe NOUN NOUN | |
cửa NOUN NOUN | |
cũng X X | |
một NUM NUM | |
nội dung NOUN NOUN | |
như vậy X CCONJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB NOUN | |
chuyển VERB VERB | |
sang VERB VERB | |
gửi VERB VERB | |
thư NOUN NOUN | |
qua ADP ADP | |
bưu điện NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
dấu NOUN NOUN | |
bưu cục NOUN NOUN | |
đóng VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
bì thư NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
địa chỉ NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nội dung NOUN NOUN | |
cũng X X | |
tương tự ADJ VERB | |
những DET DET | |
thông điệp NOUN NOUN | |
trước ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thư NOUN NOUN | |
viết VERB VERB | |
chữ NOUN NOUN | |
in VERB ADP | |
cỡ NOUN VERB | |
to ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
có vẻ X VERB | |
viết VERB VERB | |
bằng ADP ADP | |
tay trái NOUN NOUN | |
hoặc SCONJ SCONJ | |
cố tình VERB ADJ | |
viết VERB VERB | |
khác thường ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
đến ADP ADP | |
nay PROPN PROPN | |
thông điệp NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB NOUN | |
đều X X | |
là AUX AUX | |
gửi VERB VERB | |
thư NOUN NOUN | |
qua ADP ADP | |
bưu điện NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nội dung NOUN NOUN | |
không X X | |
khác ADJ ADJ | |
những DET DET | |
lần NOUN NOUN | |
trước ADJ NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
nhận định VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB VERB | |
ngày một X X | |
khôn ngoan ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
kín đáo ADJ ADJ | |
hơn X X | |
trong ADP ADP | |
hành vi NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
mình PROPN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đây PROPN PROPN | |
cũng X X | |
rất X X | |
khó ADJ ADJ | |
là AUX AUX | |
chuyện NOUN NOUN | |
mâu thuẫn VERB VERB | |
trong ADP ADP | |
kinh doanh NOUN VERB | |
vì ADP ADP | |
những DET DET | |
chiến lược NOUN NOUN | |
phát triển VERB VERB | |
là AUX AUX | |
do ADP ADP | |
lãnh đạo NOUN NOUN | |
công ty NOUN NOUN | |
quyết định VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hơn nữa CCONJ CCONJ | |
nếu CCONJ CCONJ | |
khủng bố NOUN VERB | |
để VERB ADP | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
cút VERB VERB | |
khỏi VERB VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
thì CCONJ CCONJ | |
lại X X | |
có VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
lên VERB VERB | |
thay VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Mặt khác CCONJ X | |
, PUNCT PUNCT | |
nếu CCONJ CCONJ | |
vì ADP ADP | |
cạnh tranh VERB NOUN | |
kinh doanh VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
hình thức NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
rất X X | |
kém ADJ ADJ | |
hiệu quả NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đây PROPN PROPN | |
có thể X X | |
là AUX AUX | |
chuyện NOUN NOUN | |
tình cảm NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
địa vị NOUN NOUN | |
xã hội NOUN NOUN | |
hoặc SCONJ SCONJ | |
tranh chấp VERB VERB | |
tài sản NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Các DET DET | |
đối tượng NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
khoanh VERB VERB | |
vùng NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
cô NOUN NOUN | |
Kim NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Học NOUN NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
phó văn phòng NOUN X | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
và SCONJ SCONJ | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
dấu hỏi NOUN NOUN | |
bên NOUN NOUN | |
kia PROPN PROPN | |
bờ rào NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
sát ADJ ADJ | |
vách NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
thỉnh thoảng X VERB | |
chào hỏi VERB VERB | |
xã giao ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
thường X X | |
đi VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
7 NUM NUM | |
g NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
18 NUM NUM | |
g NOUN NOUN | |
mới X X | |
về VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
thời gian NOUN NOUN | |
chạm mặt VERB VERB | |
với ADP ADP | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
rất X X | |
ít ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
nhà NOUN NOUN | |
kín cổng cao tường X VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
không X X | |
chung đụng VERB ADJ | |
thứ NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
ngày NOUN NOUN | |
chuyển VERB VERB | |
về ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
hai NUM NUM | |
bên NOUN NOUN | |
không X X | |
một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
va chạm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tóm lại CCONJ NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
không X X | |
có VERB VERB | |
mâu thuẫn NOUN VERB | |
với ADP ADP | |
họ PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
đây PROPN PROPN | |
ông PROPN NOUN | |
đã X X | |
từng X X | |
nói VERB VERB | |
chuyện NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
với ADP ADP | |
họ PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
nhớ VERB VERB | |
có VERB VERB | |
một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
nói VERB VERB | |
rất X X | |
thích VERB VERB | |
căn NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
giật mình VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
nhà NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
thuê VERB VERB | |
cơ mà PART NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
lúng túng ADJ VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
À INTJ INTJ | |
, PUNCT PUNCT | |
xin lỗi VERB VERB | |
anh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
thật ra X PART | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
nhà NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
mua VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
muốn VERB VERB | |
ở riêng VERB VERB | |
với ADP ADP | |
cô NOUN NOUN | |
Kim NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tại sao X X | |
bà NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
lại X X | |
thích VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
ông PROPN NOUN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Vì ADP CCONJ | |
nhà NOUN NOUN | |
tôi PROPN PROPN | |
liên tục X ADJ | |
lên VERB VERB | |
giá NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
cũng X X | |
biết VERB VERB | |
tôi PROPN PROPN | |
ra VERB VERB | |
hà nội NOUN VERB | |
công tác VERB NOUN | |
một NUM NUM | |
thời gian NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
sẽ X X | |
về VERB VERB | |
nên CCONJ CCONJ | |
họ PROPN PROPN | |
dặn VERB VERB | |
nếu CCONJ CCONJ | |
bán VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
ưu tiên VERB ADJ | |
cho ADP ADP | |
họ PROPN PROPN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Vậy CCONJ PROPN | |
ông NOUN NOUN | |
đã X X | |
nói VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
với ADP ADP | |
họ PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
cũng X X | |
chỉ X X | |
hứa VERB VERB | |
chung chung ADJ ADJ | |
rằng CCONJ CCONJ | |
nếu CCONJ CCONJ | |
có VERB VERB | |
nhu cầu NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
tôi PROPN PROPN | |
sẽ X X | |
nhớ VERB VERB | |
đến ADP ADP | |
họ PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
được VERB VERB | |
nhắc VERB VERB | |
đến X ADP | |
hai NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ngắn gọn ADJ ADJ | |
trong ADP ADP | |
những DET DET | |
lúc NOUN NOUN | |
chào VERB VERB | |
nhau NOUN NOUN | |
xã giao VERB NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
gia đình NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
gồm VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
tuổi NOUN NOUN | |
ngoài ADP NOUN | |
50 NUM NUM | |
và SCONJ SCONJ | |
hai NUM NUM | |
con NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
đang X X | |
học VERB VERB | |
phổ thông NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
họ PROPN PROPN | |
trông VERB VERB | |
vào ADP X | |
nguồn NOUN NOUN | |
thu VERB VERB | |
chủ yếu ADJ ADJ | |
từ ADP ADP | |
quán NOUN NOUN | |
cà phê NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
giải khát NOUN VERB | |
mở VERB ADJ | |
tại ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
dân NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
ngõ NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
hầu hết DET X | |
là AUX AUX | |
giới NOUN NOUN | |
lao động NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
tiểu thương NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
mở VERB VERB | |
ngõ NOUN NOUN | |
mới ADJ ADJ | |
đã X X | |
có VERB VERB | |
một số DET DET | |
người NOUN NOUN | |
hỏi VERB VERB | |
mua VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
đó NOUN PROPN | |
có VERB VERB | |
gia đình NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
xét VERB VERB | |
theo ADP ADP | |
nhận định NOUN NOUN | |
ban đầu ADJ NOUN | |
về ADP ADP | |
nội dung NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
cách thức NOUN NOUN | |
khủng bố VERB ADJ | |
thì CCONJ CCONJ | |
suy đoán NOUN VERB | |
này PROPN PROPN | |
cũng X X | |
có VERB VERB | |
logic NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
để ADP ADP | |
biết VERB VERB | |
rõ ADJ ADJ | |
hơn X X | |
, PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
dùng VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
thuốc thử NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
đối tượng NOUN NOUN | |
nghi vấn VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Kế hoạch NOUN NOUN | |
là AUX CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
cho VERB VERB | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
công ty NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
Nam NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
rút VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
rất X X | |
muốn VERB VERB | |
về VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
họ PROPN PROPN | |
chưa X X | |
thực hiện VERB VERB | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
nên CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
chán nản VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
sốt ruột VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
tinh tế ADJ ADJ | |
ở ADP ADP | |
chỗ NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
chung VERB VERB | |
nguyện vọng NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
là CCONJ AUX | |
: PUNCT PUNCT | |
đi VERB VERB | |
khỏi VERB VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
vì ADP ADP | |
lý do NOUN NOUN | |
khách quan ADJ NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
chưa X X | |
đi VERB VERB | |
được X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy nhiên CCONJ CCONJ | |
vướng mắc NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
rất X X | |
có VERB VERB | |
hy vọng NOUN NOUN | |
tháo gỡ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
hoàn cảnh NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
nếu CCONJ CCONJ | |
nhà NOUN NOUN | |
kia PROPN PROPN | |
có VERB VERB | |
tâm địa NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
đuổi VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
họ PROPN PROPN | |
sẽ X X | |
hùa VERB VERB | |
vào X ADP | |
cùng ADJ ADJ | |
bàn VERB NOUN | |
phương án NOUN NOUN | |
tháo gỡ VERB VERB | |
với ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hoặc CCONJ CCONJ | |
ít ra X ADJ | |
Hùng NOUN NOUN | |
có thể X X | |
đo VERB VERB | |
được X X | |
phản ứng NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
đó PROPN PROPN | |
của ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
tiến hành VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
một NUM NUM | |
buổi NOUN NOUN | |
sáng NOUN NOUN | |
chủ nhật NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
dậy VERB VERB | |
muộn ADJ ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
sang VERB VERB | |
quán NOUN NOUN | |
cà phê NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
uống VERB VERB | |
nước NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
một vài DET DET | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
xã giao VERB NOUN | |
không X X | |
dính dáng VERB VERB | |
tới ADP ADP | |
nhà cửa NOUN NOUN | |
hay CCONJ CCONJ | |
công tác NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chọn VERB VERB | |
lúc NOUN NOUN | |
vắng ADJ ADJ | |
khách NOUN NOUN | |
nhất ADJ X | |
thì CCONJ CCONJ | |
điện thoại di động NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
đổ VERB VERB | |
chuông NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
bấm VERB VERB | |
máy NOUN NOUN | |
nói chuyện VERB VERB | |
với ADP ADP | |
đầu NOUN NOUN | |
dây NOUN NOUN | |
bên NOUN NOUN | |
kia PROPN PROPN | |
như CCONJ CCONJ | |
với ADP ADP | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
bạn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
rất X X | |
muốn VERB VERB | |
về ADP VERB | |
Sài Gòn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
công ty NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
cũng X X | |
có VERB VERB | |
kế hoạch NOUN NOUN | |
rút VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
về VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
lâu NOUN ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
họ PROPN PROPN | |
còn X X | |
chờ VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
nữa X X | |
mà CCONJ CCONJ | |
chưa X X | |
thực hiện VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
chán ngán VERB VERB | |
Hà Nội NOUN NOUN | |
lắm X X | |
rồi PART X | |
... PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
cuộc NOUN NOUN | |
thoại VERB NOUN | |
rất X X | |
sôi nổi ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
để ADP ADP | |
giải tỏa VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
thở dài VERB VERB | |
ngao ngán VERB NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
than vãn VERB VERB | |
mấy DET DET | |
câu NOUN NOUN | |
bâng quơ VERB ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
chủ NOUN NOUN | |
quán NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
tâm trạng NOUN NOUN | |
cũng X X | |
đến VERB VERB | |
bắt chuyện VERB VERB | |
chia sẻ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
chồng NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
không X X | |
nói VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
nghe VERB VERB | |
lại X X | |
băng NOUN NOUN | |
ghi âm VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
qua ADP ADP | |
mô tả VERB NOUN | |
của ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
Hùng NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
thái độ NOUN NOUN | |
gia đình NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
rất X X | |
bình thường ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
không X X | |
thể hiện VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
lạ ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
sau ADP ADP | |
lần NOUN NOUN | |
trao đổi VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
không X X | |
có vẻ X VERB | |
gì PART PROPN | |
săn đón VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Đặc biệt ADJ ADJ | |
là CCONJ AUX | |
những DET DET | |
lá NOUN NOUN | |
thư NOUN NOUN | |
khủng bố VERB ADJ | |
vẫn X X | |
gửi VERB VERB | |
đến X ADP | |
đều đều ADJ X | |
và SCONJ SCONJ | |
nội dung NOUN NOUN | |
không X X | |
thay đổi ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
tạm ADJ ADJ | |
kết luận VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
trong sáng ADJ ADP | |
" PUNCT PUNCT | |
! PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
rằng CCONJ VERB | |
đây PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
chuyện NOUN NOUN | |
bình thường ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
vì ADP ADP | |
theo ADP VERB | |
qui luật NOUN NOUN | |
tâm lý NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB VERB | |
đã X X | |
tăng VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
đô NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Tuy nhiên CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
điều NOUN NOUN | |
hùng NOUN NOUN | |
rất X X | |
mừng ADJ ADJ | |
là AUX CCONJ | |
với ADP ADP | |
thông điệp NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
có thể X X | |
hiểu VERB VERB | |
kẻ NOUN NOUN | |
khủng bố VERB NOUN | |
không X X | |
có VERB VERB | |
ý định NOUN NOUN | |
đe dọa VERB VERB | |
tính mạng NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
mất VERB VERB | |
tất cả PROPN PROPN | |
! PUNCT PUNCT | |
Vậy PROPN PROPN | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
đang X X | |
có VERB VERB | |
những DET DET | |
gì PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
có thể X X | |
mất VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
? PUNCT PUNCT | |
Đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
hướng NOUN NOUN | |
mới ADJ ADJ | |
cho ADP ADP | |
thám tử NOUN NOUN | |
Hùng NOUN NOUN | |
khai thác VERB VERB | |
ngày mai NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tổng kết VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
viết VERB VERB | |
phóng sự NOUN VERB | |
- PUNCT PUNCT | |
ký sự NOUN VERB | |
2004 NUM NUM | |
: PUNCT PUNCT | |
đậm nét ADJ ADJ | |
cái NOUN NOUN | |
đẹp NOUN ADJ | |
trong ADP ADP | |
cuộc sống NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
năm NOUN NOUN | |
2003 NUM NUM | |
chỉ X X | |
nhận VERB VERB | |
được X X | |
181 NUM NUM | |
bài NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
năm NOUN NOUN | |
2004 NUM NUM | |
đã X X | |
nhận VERB VERB | |
được X X | |
đến PART PART | |
527 NUM NUM | |
bài NOUN NOUN | |
dự VERB NOUN | |
thi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
tỉ lệ NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
chưa X X | |
phải VERB ADJ | |
là CCONJ AUX | |
cao ADJ ADJ | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
cũng X X | |
cho VERB VERB | |
thấy VERB VERB | |
bản lĩnh NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
bạn đọc NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
việc NOUN NOUN | |
chọn VERB VERB | |
đề tài NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
thể hiện VERB VERB | |
đề tài NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Bạn đọc NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
viết VERB VERB | |
phóng sự NOUN VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
viết VERB VERB | |
phóng sự NOUN VERB | |
khá X X | |
tốt ADJ ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
nhiều ADJ ADJ | |
người NOUN NOUN | |
theo dõi VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
đã X X | |
nói VERB VERB | |
thế PART PART | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
nàng NOUN NOUN | |
tiên NOUN NOUN | |
nhỏ ADJ ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
cái bang NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
của ADP ADP | |
Tiến Dũng NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
là AUX AUX | |
một NUM NUM | |
trường hợp NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
bé NOUN NOUN | |
lớn VERB VERB | |
lên X VERB | |
dưới ADP ADP | |
mái NOUN NOUN | |
lều NOUN NOUN | |
tranh NOUN VERB | |
rách nát ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
một NUM NUM | |
gia đình NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
bốn NUM NUM | |
thế hệ NOUN NOUN | |
phải VERB VERB | |
xách VERB NOUN | |
bị gậy NOUN VERB | |
đi VERB VERB | |
ăn xin VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
từ ADP ADP | |
thuở NOUN NOUN | |
mới X X | |
lọt lòng VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
bé NOUN ADJ | |
đã X X | |
phải VERB VERB | |
quặt quẹo ADJ VERB | |
sau ADP ADP | |
lưng NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
mẹ NOUN NOUN | |
địu VERB ADJ | |
đi VERB VERB | |
xin VERB VERB | |
ăn VERB VERB | |
khắp ADJ ADJ | |
đầu đường xó chợ X NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ấy CCONJ PART | |
vậy PROPN PART | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
khi NOUN NOUN | |
lên VERB VERB | |
7 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
cô NOUN NOUN | |
bé NOUN ADJ | |
không X X | |
chịu VERB VERB | |
theo VERB VERB | |
mẹ NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
ăn xin VERB VERB | |
nữa X X | |
, PUNCT PUNCT | |
đòi VERB VERB | |
đi VERB VERB | |
học VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
học VERB VERB | |
giỏi ADJ ADJ | |
: PUNCT PUNCT | |
cô NOUN NOUN | |
bé NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
học sinh NOUN VERB | |
giỏi ADJ ADJ | |
cấp NOUN NOUN | |
huyện NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cấp NOUN NOUN | |
tỉnh NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
chị NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
bị VERB VERB | |
mù VERB VERB | |
mắt NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cõng VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
lưng NOUN NOUN | |
đứa NOUN NOUN | |
bé NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
trú VERB VERB | |
mưa NOUN NOUN | |
trước ADP ADP | |
cổng NOUN NOUN | |
trường NOUN NOUN | |
rét ADJ ADJ | |
run ADJ VERB | |
cầm cập ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Hiên NOUN NOUN | |
đã X X | |
rút VERB VERB | |
5 . 000 NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
cho VERB ADP | |
mẹ NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
chị NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chúng X PROPN | |
em NOUN NOUN | |
thường X X | |
gọi VERB VERB | |
đùa VERB NOUN | |
hiên NOUN ADJ | |
là CCONJ CCONJ | |
nàng NOUN NOUN | |
tiên NOUN NOUN | |
nhỏ ADJ ADJ | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Xúc động VERB VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
không X X | |
ít ADJ ADJ | |
bạn đọc NOUN NOUN | |
đã X X | |
động viên VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
góp phần VERB VERB | |
chia sẻ VERB VERB | |
với ADP ADP | |
" PUNCT PUNCT | |
nàng NOUN NOUN | |
tiên NOUN NOUN | |
nhỏ ADJ ADJ | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Chúng tôi PROPN PROPN | |
cũng X X | |
vậy PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
có VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
bài NOUN NOUN | |
dự VERB NOUN | |
thi VERB VERB | |
đã X X | |
chọn VERB VERB | |
đề tài NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
ma túy NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
HIV NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
tường trình VERB NOUN | |
từ ADP ADP | |
... PUNCT PUNCT | |
đọc VERB VERB | |
cứ X X | |
nghe VERB VERB | |
rờn rợn ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Bà NOUN NOUN | |
khóc VERB VERB | |
ít ADJ ADJ | |
bởi ADP ADP | |
làm gì X VERB | |
còn VERB VERB | |
nước mắt NOUN NOUN | |
nữa X X | |
mà CCONJ CCONJ | |
khóc VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Cả PROPN PROPN | |
nhà NOUN NOUN | |
sống VERB VERB | |
trên ADP ADP | |
thuyền NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
Sa Tô NOUN NOUN | |
không X X | |
còn VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
đáng giá VERB VERB | |
nổi X X | |
10 . 000 NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Chúng tôi PROPN PROPN | |
chôn VERB VERB | |
hộ VERB NOUN | |
bà NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
ban NOUN NOUN | |
chung khảo VERB ADJ | |
lấy làm VERB VERB | |
tiếc VERB NOUN | |
không X X | |
chọn VERB VERB | |
được X VERB | |
giải NOUN VERB | |
nhất NUM X | |
. PUNCT PUNCT | |
bài NOUN NOUN | |
viết VERB VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi NOUN VERB | |
chờ đợi VERB VERB | |
chưa X X | |
đến VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
có VERB VERB | |
giải NOUN NOUN | |
nhất NOUN X | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
gặt hái VERB ADJ | |
được X VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
thành quả NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
đưa VERB VERB | |
đến ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
đọc VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
bài NOUN NOUN | |
viết VERB VERB | |
thú vị ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
chạy VERB VERB | |
bộ NOUN NOUN | |
phía NOUN NOUN | |
trước ADJ NOUN | |
để ADP ADP | |
dẹp VERB VERB | |
đường NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đàn NOUN NOUN | |
ngựa NOUN NOUN | |
chạy VERB VERB | |
giữa NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
hai NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
xe NOUN NOUN | |
Minsk NOUN NOUN | |
áp giải VERB VERB | |
phía NOUN NOUN | |
sau ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cứ X X | |
thế PART PROPN | |
người NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
ngựa NOUN NOUN | |
ùa VERB VERB | |
ra X VERB | |
quốc lộ NOUN NOUN | |
7 NUM NUM | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Hàng X NOUN | |
trăm NUM VERB | |
mái NOUN NOUN | |
lều NOUN NOUN | |
như vậy X X | |
đã X X | |
được VERB VERB | |
dựng VERB VERB | |
lên X X | |
giữa NOUN ADP | |
núi rừng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
quanh NOUN NOUN | |
ngôi NOUN NOUN | |
trường NOUN NOUN | |
nơi NOUN NOUN | |
vùng NOUN NOUN | |
biên giới NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
Thanh Hóa NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
cách NOUN VERB | |
an táng VERB VERB | |
này PROPN PROPN | |
người ta PROPN PROPN | |
thường X X | |
gọi VERB VERB | |
bằng ADP ADP | |
từ NOUN ADP | |
" PUNCT PUNCT | |
xóc chéo X NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
ở ADP ADP | |
Huế NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
tác giả NOUN NOUN | |
Chí Tượng NOUN NOUN | |
với ADP ADP | |
sự NOUN NOUN | |
trân trọng VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
cảm phục VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
đã X X | |
viết VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
chuyên ADJ ADJ | |
cứu VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
gửi VERB VERB | |
dự VERB NOUN | |
thi VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
nhà NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
không X X | |
giàu ADJ ADJ | |
tiền của NOUN NOUN | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
được cái X VERB | |
ai PROPN PROPN | |
cũng X X | |
coi trọng VERB VERB | |
việc NOUN NOUN | |
thiện ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Chín NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
trong ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
hiến VERB VERB | |
máu NOUN NOUN | |
cứu VERB VERB | |
người NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
các DET DET | |
cháu NOUN NOUN | |
tôi PROPN NOUN | |
cũng X X | |
đang X X | |
nối tiếp VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Nguyễn Tiến Đạt NOUN NOUN | |
đã X X | |
chọn VERB VERB | |
viết VERB VERB | |
về ADP ADP | |
gia đình NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
học VERB VERB | |
của ADP ADP | |
một NUM NUM | |
gia đình NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Cil NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
đọc VERB VERB | |
thấy VERB VERB | |
ấm ADJ ADJ | |
lòng NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
Dẫu vậy CCONJ CCONJ | |
, PUNCT PUNCT | |
cuối cùng NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
theo dõi VERB VERB | |
cuộc NOUN NOUN | |
thi VERB VERB | |
vẫn X X | |
thấy VERB VERB | |
một NUM NUM | |
điều NOUN NOUN | |
tiếc ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Thật X PART | |
tiếc VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cha NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
con NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
nỗi NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
da cam NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hằng X X | |
ngày NOUN NOUN | |
chăm bẵm VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
nhìn VERB VERB | |
ngắm VERB X | |
hai NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
ngẩn ngơ ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
câm ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
điếc ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bại liệt ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
nỗi NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
trong ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
càng X X | |
lớn ADJ ADJ | |
hơn X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
một NUM NUM | |
trong ADP ADP | |
ba NUM NUM | |
nguyên đơn NOUN NOUN | |
đầu tiên ADJ ADJ | |
của ADP ADP | |
VN NOUN NOUN | |
phát đơn VERB VERB | |
kiện VERB VERB | |
các DET DET | |
công ty NOUN NOUN | |
sản xuất VERB VERB | |
hóa chất NOUN NOUN | |
Mỹ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
nỗi NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
sau ADP ADP | |
cuộc chiến NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
bắt đầu VERB VERB | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
về ADP ADP | |
nỗi NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
da cam ADJ NOUN | |
không X X | |
phải ADJ ADJ | |
từ ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
mà CCONJ CCONJ | |
từ ADP ADP | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
Một NUM NUM | |
cựu chiến binh NOUN NOUN | |
như CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
một NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
cha NOUN NOUN | |
như CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
bốn NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
huyện NOUN NOUN | |
An Lão NOUN NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
Hải Phòng NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
may ADJ ADJ | |
thay INTJ VERB | |
người nhà NOUN NOUN | |
phát hiện VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
bi kịch NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
đã X X | |
không X X | |
xảy VERB VERB | |
ra X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Rồi CCONJ CCONJ | |
ông NOUN NOUN | |
bắt đầu VERB VERB | |
kể VERB VERB | |
về ADP ADP | |
nỗi NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
sức khỏe NOUN NOUN | |
yếu ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
lại X X | |
cảnh NOUN VERB | |
nghèo túng ADJ ADJ | |
nên CCONJ CCONJ | |
phải VERB VERB | |
đến PART VERB | |
tháng NOUN NOUN | |
9 NUM NUM | |
- PUNCT PUNCT | |
1987 NUM NUM | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
33 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
ông NOUN NOUN | |
mới X X | |
lấy VERB VERB | |
được X X | |
vợ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
mang VERB VERB | |
thai NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
anh NOUN NOUN | |
không thể X X | |
tưởng tượng VERB VERB | |
được X X | |
tôi PROPN PROPN | |
sung sướng ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
hạnh phúc ADJ NOUN | |
thế nào X PROPN | |
đâu PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
thằng NOUN NOUN | |
bé NOUN ADJ | |
đẻ VERB VERB | |
ra X VERB | |
có PART VERB | |
1 , 9 NUM NUM | |
kg NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đầu NOUN NOUN | |
mềm nhũn ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
quả NOUN NOUN | |
bóng bay NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
lúc NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
đâu X PROPN | |
có PART VERB | |
biết VERB VERB | |
cháu NOUN NOUN | |
nó PROPN PROPN | |
bị VERB VERB | |
làm sao X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
tên NOUN NOUN | |
Nguyễn Quang Trung NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
đặt VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
nó PROPN PROPN | |
là PART AUX | |
cũng X X | |
mong VERB VERB | |
nó PROPN PROPN | |
khỏe mạnh ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
giỏi giang ADJ ADJ | |
như CCONJ CCONJ | |
tướng quân NOUN NOUN | |
Tây Sơn NOUN NOUN | |
năm NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hơn ADJ X | |
một NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
sau ADJ ADP | |
mình PROPN PROPN | |
lại X X | |
đưa VERB VERB | |
vợ NOUN NOUN | |
đi VERB VERB | |
đẻ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
lần NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
bé NOUN NOUN | |
gái NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Ngay PART PART | |
lúc NOUN NOUN | |
sinh VERB VERB | |
ra X X | |
, PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
cháu NOUN NOUN | |
cứ X X | |
đầy ADJ ADJ | |
lông lá NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
đầu NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
dài ngoẵng ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
vợ NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
sợ VERB VERB | |
quá X X | |
, PUNCT PUNCT | |
ngất VERB ADJ | |
lịm ADJ ADJ | |
đi X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
lúc NOUN NOUN | |
tỉnh VERB VERB | |
lại X X | |
cô NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
không X X | |
dám VERB VERB | |
nhận VERB VERB | |
đó PROPN PROPN | |
là AUX AUX | |
con NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Bác sĩ NOUN NOUN | |
có X VERB | |
hỏi VERB VERB | |
nhưng CCONJ CCONJ | |
lúc NOUN NOUN | |
đó PROPN PROPN | |
đâu X PROPN | |
biết VERB VERB | |
ảnh hưởng NOUN VERB | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Cứ X X | |
nghĩ VERB VERB | |
đẻ VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
ra X VERB | |
có VERB VERB | |
đầu NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
đuôi NOUN NOUN | |
nuôi VERB VERB | |
lâu ADJ ADJ | |
cũng X X | |
lớn ADJ VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Mình PROPN PROPN | |
làm VERB VERB | |
cái PART NOUN | |
gì PROPN PROPN | |
không X X | |
bao giờ PROPN PROPN | |
hối hận VERB ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
trừ VERB VERB | |
một NUM NUM | |
lần NOUN NOUN | |
duy nhất ADJ ADJ | |
là CCONJ AUX | |
chuyện NOUN NOUN | |
lấy VERB VERB | |
vợ NOUN NOUN | |
đẻ VERB VERB | |
con NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
có X VERB | |
hối hận VERB ADJ | |
cũng X X | |
chẳng X X | |
được VERB X | |
, PUNCT PUNCT | |
giờ NOUN NOUN | |
nỗi NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
trong ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
trong ADP ADP | |
hai NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
cứ X X | |
sờ sờ ADJ VERB | |
ra X ADP | |
đó PART PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
phải VERB VERB | |
sống VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
nó PROPN PROPN | |
cũng X X | |
là AUX AUX | |
con người NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
mang nặng đẻ đau NOUN VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
cũng X X | |
có VERB VERB | |
tên NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
tuổi NOUN NOUN | |
như CCONJ CCONJ | |
mọi DET DET | |
người NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông bà NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
cứ X X | |
nghĩ VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
động chạm VERB VERB | |
làm sao X X | |
cứ X X | |
cúng bái VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
lễ lạt VERB NOUN | |
suốt ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
bệnh tật NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
chúng nó PROPN PROPN | |
chuyển VERB VERB | |
hết X X | |
sang X VERB | |
mình PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
mình PROPN PROPN | |
chết VERB VERB | |
cũng X X | |
được X X | |
, PUNCT PUNCT | |
chẳng X X | |
dám VERB VERB | |
oán thán VERB NOUN | |
ai PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
bé NOUN NOUN | |
Nga NOUN NOUN | |
cũng X X | |
chập chững ADJ VERB | |
đi lại VERB VERB | |
được X X | |
, PUNCT PUNCT | |
lông lá NOUN NOUN | |
trên ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
rụng VERB VERB | |
gần X ADJ | |
hết VERB PART | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
khổ ADJ ADJ | |
cái PART NOUN | |
vẫn X X | |
câm điếc VERB VERB | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
lúc NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
cũng X X | |
nhăn nhở ADJ VERB | |
cười VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
lúc NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
cũng X X | |
đòi VERB VERB | |
ăn VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
được VERB VERB | |
ăn VERB VERB | |
nó PROPN PROPN | |
đập VERB VERB | |
phá VERB VERB | |
hết VERB PART | |
, PUNCT PUNCT | |
ném VERB VERB | |
gạch NOUN ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
vứt VERB VERB | |
rác NOUN ADJ | |
khắp ADJ ADJ | |
nhà NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
ném VERB VERB | |
qua ADP ADP | |
cả PROPN PROPN | |
nhà NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
khác ADJ ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
thằng NOUN VERB | |
anh NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
vẫn X X | |
liệt ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
vẫn X X | |
câm ADJ VERB | |
điếc ADJ VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
bệnh NOUN NOUN | |
hai NUM NUM | |
con NOUN NOUN | |
đỡ VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
đến ADP VERB | |
lượt NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
phát VERB VERB | |
bệnh NOUN NOUN | |
ung thư NOUN NOUN | |
dạ dày NOUN ADJ | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
lúc NOUN NOUN | |
đầu ADJ NOUN | |
đau VERB ADJ | |
mình PROPN PROPN | |
không X X | |
nói VERB VERB | |
với ADP ADP | |
ai PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
cứ X X | |
âm thầm ADJ ADJ | |
chịu VERB VERB | |
thôi PART PART | |
. PUNCT PUNCT | |
vợ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
con NOUN NOUN | |
và SCONJ SCONJ | |
ông bà NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
các DET DET | |
anh NOUN NOUN | |
các DET DET | |
chị NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
đã X X | |
khổ sở ADJ ADJ | |
vì ADP ADP | |
mấy DET DET | |
đứa NOUN NOUN | |
con NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
lắm X X | |
rồi X X | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
cái PART NOUN | |
chứng NOUN NOUN | |
ung thư NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
đau VERB ADJ | |
lắm X X | |
, PUNCT PUNCT | |
nó PROPN PROPN | |
hành hạ VERB VERB | |
suốt ADJ ADJ | |
cả PART PROPN | |
ngày NOUN NOUN | |
lẫn CCONJ X | |
đêm NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
giấu VERB VERB | |
mãi X X | |
sao PART PART | |
nổi X X | |
, PUNCT PUNCT | |
vợ chồng NOUN NOUN | |
đầu gối tay ấp X X | |
, PUNCT PUNCT | |
nhiều ADJ ADJ | |
đêm NOUN NOUN | |
đau VERB ADJ | |
không X X | |
ngủ VERB VERB | |
được X X | |
, PUNCT PUNCT | |
cứ X X | |
chổng VERB VERB | |
mông NOUN NOUN | |
lên X X | |
, PUNCT PUNCT | |
cắm đầu VERB VERB | |
xuống VERB VERB | |
gối NOUN NOUN | |
... PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
vợ NOUN NOUN | |
biết VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
đưa VERB VERB | |
lên X VERB | |
viện NOUN NOUN | |
108 NUM NUM | |
quân đội NOUN NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
ung thư NOUN NOUN | |
dạ dày NOUN ADJ | |
của ADP ADP | |
mình PROPN PROPN | |
đã X X | |
chạy VERB VERB | |
sang X VERB | |
gan NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bệnh NOUN NOUN | |
này PROPN PROPN | |
cũng X X | |
chẳng X X | |
biết VERB VERB | |
sống VERB VERB | |
chết VERB VERB | |
lúc NOUN NOUN | |
nào PROPN PROPN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
căn bệnh NOUN NOUN | |
ung thư NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
vợ NOUN NOUN | |
rồi CCONJ CCONJ | |
các DET DET | |
anh chị NOUN NOUN | |
chạy vạy VERB VERB | |
vay mượn VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
thế chấp VERB VERB | |
cả PROPN PROPN | |
đất NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
quê NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
có VERB VERB | |
trên ADJ ADJ | |
200 triệu NUM NUM | |
đồng NOUN NOUN | |
cho ADP ADP | |
ông NOUN NOUN | |
chạy chữa VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
phải VERB VERB | |
sống VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Mới X X | |
16 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
LBKT PUNCT PUNCT | |
năm NOUN NOUN | |
1971 NUM NUM | |
RBKT PUNCT PUNCT | |
Nguyễn Văn Quí NOUN NOUN | |
tình nguyện VERB VERB | |
nhập ngũ VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Ông NOUN NOUN | |
được VERB VERB | |
điều VERB VERB | |
về ADP ADP | |
đơn vị NOUN NOUN | |
thông tin NOUN VERB | |
thuộc VERB VERB | |
sư đoàn NOUN NOUN | |
2 NUM NUM | |
, PUNCT PUNCT | |
quân khu NOUN NOUN | |
5 NUM NUM | |
. PUNCT PUNCT | |
giải phóng VERB VERB | |
rồi X X | |
, PUNCT PUNCT | |
quí NOUN NOUN | |
cùng CCONJ CCONJ | |
đồng đội NOUN NOUN | |
vẫn X X | |
ở VERB VERB | |
lại X X | |
thêm VERB VERB | |
hai NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
gỡ VERB VERB | |
bom NOUN NOUN | |
mìn NOUN NOUN | |
ở ADP ADP | |
quảng nam NOUN NOUN | |
- PUNCT PUNCT | |
Đà Nẵng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
hồi NOUN NOUN | |
ấy PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
mình PROPN PROPN | |
và SCONJ SCONJ | |
đồng đội NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
những DET DET | |
thanh niên NOUN NOUN | |
khỏe mạnh ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
ăn uống VERB VERB | |
vào X ADP | |
có VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
lúc NOUN NOUN | |
thấy VERB VERB | |
hơi X X | |
choáng váng ADJ VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
nhức VERB VERB | |
đầu NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
tưởng VERB VERB | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
vậy PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
ai PROPN PROPN | |
biết VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
chất độc NOUN NOUN | |
đấy PROPN PROPN | |
nó PROPN PROPN | |
để VERB VERB | |
lại X X | |
cho ADP ADP | |
con cháu NOUN NOUN | |
thế PART NOUN | |
này PART PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
Chúng PROPN PROPN | |
cũng X X | |
là AUX AUX | |
người NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
chúng PROPN PROPN | |
phải VERB VERB | |
được X VERB | |
sống VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Vậy mà CCONJ CCONJ | |
quyền NOUN NOUN | |
được X VERB | |
sống VERB VERB | |
của ADP ADP | |
chúng PROPN PROPN | |
cũng X X | |
chẳng X X | |
ra X VERB | |
sống VERB VERB | |
vì ADP ADP | |
đau đớn ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
bệnh tật ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
quyền NOUN NOUN | |
được X VERB | |
chơi VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
được X VERB | |
đến VERB VERB | |
trường học NOUN NOUN | |
cũng X X | |
không X X | |
. PUNCT PUNCT | |
thấy VERB VERB | |
cảnh NOUN NOUN | |
mẹ con NOUN NOUN | |
người ta PROPN NOUN | |
ríu rít ADJ NOUN | |
đưa VERB VERB | |
nhau NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
trường NOUN NOUN | |
mà CCONJ PART | |
thèm VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Như CCONJ CCONJ | |
con NOUN NOUN | |
người ta PROPN NOUN | |
cũng X X | |
đã X X | |
thi cử VERB VERB | |
vào ADP ADP | |
đại học NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
bố mẹ NOUN NOUN | |
có thể X X | |
ngồi VERB VERB | |
một NUM NUM | |
chỗ NOUN NOUN | |
sai bảo VERB ADJ | |
chúng PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
đau VERB ADJ | |
lắm X X | |
, PUNCT PUNCT | |
tủi VERB ADJ | |
lắm X X | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Đâu X PROPN | |
chỉ X X | |
có VERB VERB | |
mình PROPN PROPN | |
mình X PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
hàng X X | |
triệu NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
bị VERB VERB | |
nhiễm VERB VERB | |
chất độc NOUN NOUN | |
da cam NOUN NOUN | |
cơ mà PART NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
khi NOUN NOUN | |
xưa NOUN NOUN | |
16 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
còn X X | |
dám VERB VERB | |
tình nguyện VERB VERB | |
nhập ngũ VERB VERB | |
để ADP ADP | |
đi VERB VERB | |
đánh VERB VERB | |
Mỹ NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
giờ NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
phải VERB VERB | |
sợ VERB VERB | |
chứ PART VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
Công lý NOUN NOUN | |
đứng VERB VERB | |
ở ADP ADP | |
phía NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
, PUNCT PUNCT | |
hàng X X | |
triệu triệu NUM NUM | |
người NOUN NOUN | |
ủng hộ VERB VERB | |
mình PROPN PROPN | |
cơ mà PART NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
tin VERB VERB | |
mình PROPN PROPN | |
sẽ X X | |
thắng VERB VERB | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Hai NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
tật nguyền ADJ ADJ | |
vẫn X X | |
quều quào ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
phá phách VERB VERB | |
trong ADP ADP | |
suốt ADJ ADJ | |
câu chuyện NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
bố NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Tôi PROPN PROPN | |
chợt X X | |
nhận VERB VERB | |
ra X X | |
hai NUM NUM | |
đứa NOUN NOUN | |
trẻ NOUN NOUN | |
muốn VERB VERB | |
nói VERB VERB | |
gì PROPN PROPN | |
đó PART PROPN | |
với ADP ADP | |
người NOUN NOUN | |
cha NOUN NOUN | |
tội nghiệp ADJ NOUN | |
của ADP ADP | |
chúng PROPN PROPN | |
... PUNCT PUNCT | |
mái NOUN VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
hạt NOUN NOUN | |
gạo NOUN VERB | |
giữa ADP ADP | |
Trường Sơn NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
già làng NOUN ADJ | |
Pơloong Zơra NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
68 NUM NUM | |
tuổi NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cười VERB VERB | |
móm mém ADJ VERB | |
nói VERB VERB | |
: PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
Trên NOUN NOUN | |
cho VERB VERB | |
dân NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
cái NOUN NOUN | |
văn minh NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
văn hóa NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
phải VERB VERB | |
làm VERB VERB | |
theo X VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
đầu NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Kơtu NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
lúc NOUN NOUN | |
mô PROPN NOUN | |
cũng X X | |
học VERB VERB | |
theo ADP VERB | |
cái NOUN NOUN | |
tốt ADJ ADJ | |
nhanh ADJ ADJ | |
lắm X X | |
... PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
chuyện NOUN NOUN | |
kể VERB VERB | |
về ADP ADP | |
những DET DET | |
ngôi NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
xong VERB VERB | |
bài NOUN NOUN | |
thể dục VERB NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
các DET DET | |
thanh thiếu niên NOUN NOUN | |
số NOUN VERB | |
về VERB ADP | |
quét dọn VERB VERB | |
nhà riêng NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
số NOUN NOUN | |
ở VERB VERB | |
lại X X | |
quét dọn VERB VERB | |
sân NOUN NOUN | |
gươl NOUN ADJ | |
và SCONJ SCONJ | |
đường NOUN NOUN | |
vào ADP ADP | |
làng NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Không X X | |
ai PROPN PROPN | |
nghĩ VERB VERB | |
thôn NOUN NOUN | |
làng NOUN NOUN | |
người NOUN NOUN | |
Kơtu NOUN NOUN | |
nơi NOUN NOUN | |
Trường Sơn NOUN NOUN | |
biên NOUN VERB | |
địa NOUN NOUN | |
nay PROPN PROPN | |
lại X X | |
gồm VERB VERB | |
toàn PROPN ADJ | |
những DET DET | |
ngôi NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
đẹp ADJ ADJ | |
, PUNCT PUNCT | |
kiên cố ADJ ADJ | |
thế này PROPN PROPN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
đáng VERB VERB | |
nói VERB VERB | |
nhất ADJ X | |
là AUX AUX | |
làng NOUN NOUN | |
đã X X | |
hình thành VERB VERB | |
một NUM NUM | |
đội NOUN NOUN | |
thợ mộc NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Mà CCONJ NOUN | |
làm VERB VERB | |
một NUM NUM | |
cái NOUN NOUN | |
nhà rường NOUN NOUN | |
từ ADP ADP | |
xẻ VERB NOUN | |
gỗ NOUN NOUN | |
đến ADP ADP | |
khi NOUN NOUN | |
dựng VERB VERB | |
lên X VERB | |
tốn VERB VERB | |
rất X X | |
nhiều ADJ ADJ | |
công NOUN NOUN | |
thợ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
bởi ADP ADP | |
rứa PROPN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
bàn VERB VERB | |
với ADP ADP | |
đám NOUN NOUN | |
trai trẻ NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
hay là CCONJ CCONJ | |
dân NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
phải VERB VERB | |
học VERB VERB | |
cho ADP ADP | |
được ADJ X | |
cái NOUN NOUN | |
nghề NOUN NOUN | |
ni PROPN PART | |
? PUNCT PUNCT | |
Ai PROPN PROPN | |
cũng X X | |
ngại VERB VERB | |
khó ADJ ADJ | |
mà CCONJ CCONJ | |
học VERB VERB | |
được X X | |
vì ADP ADP | |
trước nay NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
chỉ X X | |
quen ADJ VERB | |
cầm VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
rựa NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
rìu NOUN NOUN | |
thôi PART PART | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
mình PROPN PROPN | |
khuyên VERB VERB | |
anh em NOUN NOUN | |
đừng VERB VERB | |
nản VERB VERB | |
, PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
cái NOUN NOUN | |
rựa NOUN ADJ | |
cái NOUN NOUN | |
dao NOUN NOUN | |
mà CCONJ CCONJ | |
dân NOUN NOUN | |
mình PROPN PROPN | |
chạm khắc VERB VERB | |
được X X | |
trên ADP ADP | |
cái NOUN NOUN | |
gươl NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
cái NOUN NOUN | |
nhà mồ NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
làm VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
nhà NOUN NOUN | |
như CCONJ CCONJ | |
người NOUN NOUN | |
xuôi ADJ VERB | |
mình PROPN PROPN | |
cố VERB VERB | |
học VERB VERB | |
miết ADJ NOUN | |
thì CCONJ CCONJ | |
được VERB X | |
thôi PART VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Và CCONJ CCONJ | |
già làng NOUN ADJ | |
Bhling Chrlâng NOUN NOUN | |
đã X X | |
bỏ VERB VERB | |
hơn ADJ X | |
một NUM NUM | |
năm NOUN NOUN | |
miệt mài ADJ ADJ | |
theo VERB VERB | |
học VERB VERB | |
cái NOUN NOUN | |
nghề NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
những DET DET | |
người NOUN NOUN | |
thợ NOUN NOUN | |
miền NOUN NOUN | |
xuôi ADJ NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
đi VERB VERB | |
lên X VERB | |
với ADP ADP | |
" PUNCT PUNCT | |
lúa NOUN NOUN | |
nhà nước NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
Lúa NOUN NOUN | |
có VERB VERB | |
nhiều ADJ ADJ | |
loại NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
nhiều ADJ ADJ | |
tên NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nhưng CCONJ CCONJ | |
dân làng NOUN NOUN | |
cứ X X | |
gọi VERB VERB | |
nó PROPN PROPN | |
là CCONJ AUX | |
" PUNCT PUNCT | |
lúa NOUN NOUN | |
nhà nước NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
, PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
lúa NOUN NOUN | |
biên phòng NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
. PUNCT PUNCT | |
dân NOUN NOUN | |
Agrí NOUN NOUN | |
mừng VERB VERB | |
mà CCONJ CCONJ | |
bộ đội NOUN NOUN | |
cũng X X | |
mừng VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
cuộc đời NOUN NOUN | |
dưới ADP ADP | |
vành NOUN NOUN | |
mũ NOUN NOUN | |
thám tử NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Những DET DET | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
đằng NOUN VERB | |
sau ADJ NOUN | |
thủ phạm NOUN NOUN | |
: PUNCT PUNCT | |
người NOUN NOUN | |
đàn bà NOUN NOUN | |
đến VERB VERB | |
từ ADP ADP | |
phương NOUN NOUN | |
Nam NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
lại X X | |
phải VERB VERB | |
thử VERB VERB | |
Kim NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Thật ra X X | |
lần NOUN NOUN | |
trước ADJ NOUN | |
khi NOUN NOUN | |
thử VERB VERB | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
, PUNCT PUNCT | |
Hùng NOUN NOUN | |
đã X X | |
dặn VERB VERB | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
giấu VERB VERB | |
Kim NOUN NOUN | |
vì ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
cũng X X | |
đồng thời X X | |
là AUX AUX | |
thử VERB VERB | |
cả PART PROPN | |
kim NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
cô NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
không X X | |
hề X PART | |
biết VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
chuyện NOUN NOUN | |
" PUNCT PUNCT | |
liên kết VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
với ADP ADP | |
nhà NOUN NOUN | |
hàng xóm NOUN NOUN | |
là AUX CCONJ | |
không X X | |
có VERB VERB | |
cơ sở NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
Nếu CCONJ CCONJ | |
cô NOUN NOUN | |
ta PROPN PROPN | |
biết VERB VERB | |
thì CCONJ CCONJ | |
sẽ X X | |
có VERB VERB | |
phản ứng NOUN VERB | |
và SCONJ SCONJ | |
qua ADP ADP | |
đó PROPN PROPN | |
Hùng NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
đo VERB VERB | |
được X X | |
... PUNCT PUNCT | |
Kết quả NOUN NOUN | |
là AUX AUX | |
kim NOUN NOUN | |
không X X | |
biết VERB VERB | |
. PUNCT PUNCT | |
" PUNCT PUNCT | |
cân VERB VERB | |
" PUNCT PUNCT | |
người tình NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |
phương pháp NOUN NOUN | |
thử VERB VERB | |
Kim NOUN NOUN | |
cũng X X | |
là AUX AUX | |
tung VERB VERB | |
tin NOUN NOUN | |
ông NOUN NOUN | |
Chương NOUN NOUN | |
sẽ X X | |
vào VERB VERB | |
nam NOUN NOUN | |
để ADP ADP | |
đo VERB VERB | |
thái độ NOUN NOUN | |
của ADP ADP | |
Kim NOUN NOUN | |
. PUNCT PUNCT | |