Md Mushfiqur Rahman
Upload with huggingface_hub
c7e4dd5
word label pred
giờ PUNCT NOUN
G NOUN NOUN
đã X X
điểm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
gậy gộc NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lửa NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
sẵn sàng ADJ ADJ
để ADP ADP
tách VERB VERB
chúng PROPN PROPN
nếu CCONJ CCONJ
xảy VERB VERB
ra X X
" PUNCT PUNCT
song NUM VERB
hổ NOUN NOUN
đấu VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
cánh NOUN NOUN
cửa NOUN NOUN
hai NUM NUM
chuồng NOUN NOUN
dần dần X X
rút VERB VERB
lên X X
. PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
Đông NOUN NOUN
ầm ầm ADJ ADJ
lao VERB VERB
tới X PART
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
thi kỳ NOUN NOUN
động dục VERB NOUN
của ADP ADP
thú dữ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
khủng khiếp VERB NOUN
lắm X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
Đen NOUN NOUN
chạy VERB VERB
quanh NOUN VERB
chuồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
rồi CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
cũng X X
dừng VERB VERB
lại X X
chịu VERB VERB
giao phối VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
đủ ADJ VERB
ngày NOUN NOUN
đủ ADJ VERB
tháng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hổ NOUN NOUN
mẹ NOUN NOUN
trở dạ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN PROPN
đều X X
hồi hộp VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
chú NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
do ADP ADP
chính PART NOUN
bàn tay NOUN NOUN
các DET DET
" PUNCT PUNCT
bà đỡ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
đã X X
ra đời VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
vườn NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
buồn VERB NOUN
thương VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
" PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
buồn VERB NOUN
như CCONJ CCONJ
mất VERB VERB
đi X VERB
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
i DET CCONJ
năm NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
nổi tiếng ADJ ADJ
với ADP ADP
câu chuyện NOUN NOUN
về ADP ADP
chú NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
Lâm Nhi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hàng X NOUN
nghìn NUM VERB
thiếu nhi NOUN NOUN
đã X X
tham gia VERB VERB
cuộc thi NOUN NOUN
đặt VERB VERB
tên NOUN NOUN
cho ADP ADP
chú NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
có VERB VERB
số phận NOUN NOUN
hết sức X X
đặc biệt ADJ ADJ
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
năm NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
Lâm Nhi NOUN NOUN
về VERB VERB
mới X X
có VERB VERB
30 NUM NUM
kg NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
cô NOUN NOUN
gọi VERB VERB
nó PROPN PROPN
là CCONJ AUX
con NOUN NOUN
Huế My NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Lâm Nhi NOUN NOUN
được VERB X
đưa VERB VERB
về X ADP
từ ADP ADP
một NUM NUM
cánh NOUN NOUN
rừng NOUN NOUN
ở ADP ADP
Huế NOUN NOUN
sau ADP ADP
một NUM NUM
vụ NOUN NOUN
buôn bán VERB VERB
động vật NOUN ADJ
trái phép ADJ ADJ
không X X
thành VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chữ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
My NOUN CCONJ
" PUNCT PUNCT
mà CCONJ CCONJ
những DET DET
cô NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
dạy VERB VERB
hổ NOUN VERB
đặt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
theo VERB ADP
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
có VERB VERB
nghĩa NOUN NOUN
là CCONJ AUX
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
i PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
như ADJ CCONJ
một NUM NUM
lời NOUN NOUN
nhắn nhủ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
chú NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
Lâm Nhi NOUN NOUN
là AUX CCONJ
" PUNCT PUNCT
tài sản NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
mỗi NUM NUM
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
đã X X
thành công VERB VERB
. PUNCT PUNCT
101 NUM NUM
kiểu NOUN NOUN
tai nạn NOUN NOUN
nghề nghiệp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ngày ngày NOUN NOUN
đối mặt VERB ADP
với ADP ADP
thú dữ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nghĩ VERB NOUN
đến X ADP
ngày NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
không X X
thường xuyên ADJ NOUN
gặp VERB VERB
chúng PROPN PROPN
nữa PART PART
chắc VERB ADJ
sẽ X X
buồn VERB VERB
lắm PART VERB
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Tiệp NOUN NOUN
bùi ngùi ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Chính PART PART
nhờ VERB VERB
lòng NOUN NOUN
yêu VERB VERB
nghề NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
những DET DET
người NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
thú NOUN NOUN
đã X X
vượt VERB VERB
qua X VERB
được X X
những DET DET
đe dọa NOUN NOUN
cả PART PART
đến ADP ADP
tính mạng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
con NOUN NOUN
vật NOUN VERB
nuôi VERB VERB
dù CCONJ CCONJ
ít nhiều ADJ ADJ
đã X X
được VERB VERB
thuần hóa VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
vẫn X X
chưa thể X X
quên VERB VERB
bản năng NOUN NOUN
hoang dã ADJ VERB
của ADP ADP
chúng PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Không X X
ngờ VERB VERB
đúng ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
thuốc mê NOUN NOUN
nhạt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
phản xạ NOUN NOUN
hai NUM NUM
nanh NOUN NOUN
con NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
cắm VERB VERB
phập VERB NOUN
xuyên VERB NOUN
tay NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Tiệp NOUN NOUN
phải VERB VERB
lấy VERB VERB
tay NOUN NOUN
bóp VERB VERB
vào X X
yết hầu NOUN NOUN
nó PROPN VERB
mới X X
nhả VERB VERB
ra X VERB
. PUNCT PUNCT
Hậu quả NOUN CCONJ
là AUX AUX
chú NOUN NOUN
Ước NOUN ADJ
phải VERB VERB
mang VERB VERB
vết NOUN NOUN
sẹo NOUN NOUN
trên ADP ADP
bàn tay NOUN NOUN
phải ADJ VERB
suốt ADJ ADJ
cuộc đời NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
có VERB VERB
con NOUN NOUN
voi NOUN VERB
A Khâm NOUN NOUN
thông minh ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
một NUM NUM
quản tượng NOUN NOUN
bớt VERB VERB
năm NUM NOUN
quả NOUN NOUN
dứa NOUN NOUN
trong ADP ADP
khẩu phần NOUN NOUN
của ADP ADP
nó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
A Khâm NOUN NOUN
đã X X
huơ VERB VERB
vòi NOUN NOUN
quấn VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
phì phì VERB VERB
đe dọa VERB VERB
khi NOUN VERB
anh NOUN NOUN
lại VERB X
gần ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
khi NOUN NOUN
số NOUN NOUN
dứa NOUN NOUN
tiêu chuẩn NOUN NOUN
được VERB VERB
đảm bảo VERB VERB
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hòa bình NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
mới X X
lập lại VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Vũ Thanh Thủy NOUN NOUN
không thể X X
quên VERB VERB
được X X
lần NOUN NOUN
bị VERB VERB
ngựa NOUN VERB
bổ VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
hãi VERB X
nhất ADJ X
con NOUN NOUN
vật NOUN VERB
nào PROPN PROPN
ở ADP ADP
vườn NOUN NOUN
thú NOUN PROPN
này PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
đáp VERB VERB
ngay PART PART
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
ngựa NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Vì ADP NOUN
nó PROPN VERB
nhớ VERB VERB
quá X ADJ
dai ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Mỗi NUM NUM
lần NOUN NOUN
thấy VERB VERB
mình PROPN PROPN
cầm VERB VERB
kim tiêm NOUN NOUN
là CCONJ AUX
nó PROPN PROPN
lại X X
gừ gừ VERB VERB
đe dọa VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Thế PART PART
còn CCONJ X
con NOUN NOUN
vật NOUN VERB
chị NOUN NOUN
yêu thích VERB VERB
nhất ADJ X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
vượn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vì CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
rất X X
thông minh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Hải NOUN NOUN
không thể X X
quên VERB VERB
lần NOUN NOUN
một mình NOUN NUM
đối mặt VERB ADP
với ADP ADP
con NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
đang X X
thời kỳ NOUN NOUN
động dục VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
vào VERB VERB
quét VERB NOUN
chuồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nó PROPN VERB
vượt VERB VERB
qua X VERB
song NOUN VERB
sắt NOUN VERB
khép VERB NOUN
hờ ADJ NOUN
lao VERB VERB
vào ADP VERB
anh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
đỡ VERB VERB
được X VERB
cú NOUN NOUN
tát VERB NOUN
kinh hoàng VERB NOUN
ấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thú NOUN VERB
vật VERB ADP
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
lê VERB VERB
được X VERB
ra VERB VERB
đến ADP ADP
cửa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
bê bết ADJ NOUN
máu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
thoát VERB VERB
khỏi X VERB
miệng NOUN NOUN
hùm NOUN NOUN
trong ADP ADP
gang tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
mùi NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
ở ADP ADP
thành phố NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đàn ông NOUN NOUN
có VERB VERB
nửa NUM NOUN
đời NOUN NOUN
người NOUN NOUN
là AUX AUX
thợ săn NOUN NOUN
vờn VERB VERB
đuổi VERB VERB
hổ NOUN VERB
dữ ADJ NOUN
trong ADP ADP
rừng NOUN NOUN
rậm ADJ NOUN
mà CCONJ CCONJ
không X X
kinh sợ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
chợ NOUN NOUN
cao NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
tàn VERB NOUN
rượu NOUN NOUN
ở ADP ADP
trang trại NOUN NOUN
bác sĩ NOUN NOUN
Dung NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cổ đông NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
bảy NUM NUM
người NOUN NOUN
ngồi VERB VERB
tròn ADJ NOUN
quanh NOUN VERB
chiếu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Rồi CCONJ CCONJ
như ADJ CCONJ
lên đồng VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Cả Tú NOUN NOUN
liên tục X ADJ
cắt VERB VERB
ngang dọc NOUN ADJ
khắp NOUN ADJ
mâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thật X PART
kinh ngạc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
42 NUM NUM
khối NOUN NOUN
vuông hình sắc cạnh ADJ VERB
không X X
hơn ADJ X
kém ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
1 NUM NUM
gam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bác sĩ NOUN NOUN
Dung NOUN NOUN
giở VERB VERB
sổ NOUN NOUN
đọc VERB VERB
to ADJ NOUN
: PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Kiều NOUN NOUN
5 NUM NUM
lạng NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
bác NOUN NOUN
Vui NOUN NOUN
3 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Hoa NOUN NOUN
4 NUM NUM
... PUNCT PUNCT
công NOUN NOUN
xem VERB VERB
xương NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
3 triệu NUM NUM
, PUNCT PUNCT
công NOUN NOUN
đập VERB VERB
xương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nấu VERB NOUN
cao NOUN ADJ
5 , 5 triệu NUM NUM
... PUNCT PUNCT
Tổng cộng VERB NOUN
150 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
tại ADP ADP
nồi NOUN NOUN
3 , 34 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
lạng NOUN ADJ
cao NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Mọi DET DET
người NOUN NOUN
ồn ào ADJ VERB
đếm VERB ADP
tiền NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ký VERB VERB
sổ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
khách NOUN NOUN
mua VERB VERB
cao NOUN ADJ
thường X NOUN
là AUX AUX
chỗ NOUN NOUN
quen thân ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
thuê VERB VERB
giáo sư NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bác sĩ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nghệ nhân NOUN NOUN
thẩm định VERB VERB
cao NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
người NOUN NOUN
yêu cầu VERB VERB
đem VERB VERB
cao NOUN ADJ
đến ADP ADP
viện NOUN NOUN
Công nghệ sinh học NOUN NOUN
trưng cầu VERB NOUN
giám định VERB NOUN
... PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
nấu VERB NOUN
thuê VERB NOUN
5 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
10 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ VERB PUNCT
nồi NOUN NOUN
tùy VERB CCONJ
ở ADP ADP
thân sơ ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
cam kết VERB NOUN
chủ NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lọc lừa VERB NOUN
hàng chợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Xe NOUN NOUN
vượt VERB X
cầu NOUN NOUN
Lủ NOUN NOUN
rẽ VERB X
vào ADP ADP
khu NOUN NOUN
Định Công NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Hai Bà Trưng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
đến VERB ADP
một NUM NUM
biệt thự NOUN NOUN
lớn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
chủ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
khách NOUN NOUN
đang X X
đứng VERB VERB
trước ADP ADP
một NUM NUM
thùng NOUN NOUN
kim loại NOUN NOUN
có VERB VERB
hệ thống NOUN NOUN
giữ VERB VERB
nhiệt NOUN NOUN
hiện đại ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
gắn VERB VERB
nhãn NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chủ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
viện NOUN NOUN
phó ADJ NOUN
một NUM NUM
bệnh viện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
gật VERB VERB
và SCONJ SCONJ
đếm VERB VERB
tiền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
lái hổ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
dặn VERB VERB
lang NOUN NOUN
Thưởng NOUN NOUN
tìm VERB VERB
khách NOUN NOUN
mua VERB VERB
xương NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
được X VERB
hưởng VERB VERB
5 triệu NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
lấy VERB VERB
ngay X X
, PUNCT PUNCT
hắn PROPN VERB
chỉ X X
còn VERB VERB
ba NUM NUM
bộ NOUN NOUN
5 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
7 NUM NUM
và SCONJ SCONJ
8 NUM NUM
kg NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
giá NOUN NOUN
xương NOUN NOUN
to ADJ ADJ
nhỏ ADJ ADJ
chênh VERB ADP
nhau NOUN NOUN
2 triệu NUM NUM
/ PUNCT PUNCT
kg NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lang NOUN NOUN
Thưởng NOUN NOUN
cho VERB VERB
hay VERB CCONJ
: PUNCT PUNCT
hiện NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
có thể ADJ X
mua VERB VERB
xương NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
bất cứ X ADJ
lúc nào PROPN ADJ
sau ADP ADP
ba NUM NUM
giờ NOUN NOUN
hẹn VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
hổ NOUN VERB
tươi ADJ VERB
thì CCONJ CCONJ
đợi VERB VERB
vài DET DET
tuần NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
phương tiện NOUN NOUN
vận chuyển VERB VERB
hầu hết X VERB
là AUX AUX
đặc chủng ADJ ADJ
hoặc SCONJ SCONJ
giấy phép NOUN NOUN
đặc biệt ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hổ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
của ADP ADP
ấn độ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bangladesh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Sri Lanka NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nga NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thái Lan NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
đường NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
ba NUM NUM
là AUX AUX
từ ADP ADP
Campuchia NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Lào NOUN NOUN
về VERB ADP
qua ADP VERB
các DET DET
cửa khẩu NOUN NOUN
cầu treo NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Hà Tĩnh NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
Lai Châu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cách VERB NOUN
đây PROPN PROPN
vài DET DET
năm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lực lượng NOUN NOUN
an ninh NOUN NOUN
Ninh Bình NOUN NOUN
bắt VERB VERB
được X VERB
một NUM NUM
vụ NOUN NOUN
buôn bán VERB VERB
gần X ADJ
30 NUM NUM
bộ NOUN NOUN
xương NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
kiểm tra VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
toàn NOUN NOUN
là AUX CCONJ
... PUNCT PUNCT
bột NOUN NOUN
ximăng NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
lừa VERB NOUN
thông thường ADJ VERB
là AUX AUX
tráo VERB VERB
bằng ADP ADP
xương NOUN NOUN
gấu NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
xương NOUN NOUN
báo NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
xương NOUN NOUN
ngựa NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
lừa VERB NOUN
cấp NOUN NOUN
thấp ADJ VERB
hơn ADJ X
là AUX AUX
khi NOUN NOUN
nấu VERB VERB
cao NOUN ADJ
lấy VERB VERB
trộm VERB VERB
dịch NOUN NOUN
chiết NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
pha VERB VERB
thêm VERB VERB
các DET DET
xương NOUN NOUN
trâu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mèo NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
chó NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
gấu NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
quản lý VERB VERB
" PUNCT PUNCT
mềm yếu ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
những DET DET
hình thức NOUN NOUN
che giấu VERB VERB
tinh vi ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
có VERB VERB
cả PART PART
sự NOUN NOUN
bảo kê VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
kiểm lâm NOUN NOUN
gần ADJ ADJ
như CCONJ CCONJ
bị VERB VERB
đẩy VERB VERB
ra X ADP
ngoài ADP NOUN
cuộc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tiệc NOUN NOUN
tráng VERB VERB
chảo NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
rượu mạnh NOUN NOUN
pha VERB VERB
cao NOUN ADJ
hổ NOUN NOUN
làm VERB VERB
những DET DET
tròng NOUN NOUN
mắt NOUN NOUN
đỏ rực ADJ ADJ
vằn VERB ADP
lên X X
dưới ADP ADP
ánh NOUN NOUN
lửa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
quan khách NOUN NOUN
lịch lãm ADJ ADJ
ấy PROPN PROPN
ngửa VERB VERB
mặt NOUN NOUN
cười VERB NOUN
đầy ADJ ADJ
mãn nguyện ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hình như X CCONJ
tôi PROPN PROPN
say ADJ VERB
nên CCONJ CCONJ
cứ X X
thấy VERB VERB
rần rật ADJ ADJ
trong ADP ADP
huyết quản NOUN NOUN
mình NOUN PROPN
những DET DET
dòng NOUN NOUN
máu NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
giờ NOUN NOUN
G NOUN NOUN
bạt VERB VERB
núi NOUN ADJ
thông VERB VERB
hầm NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
ầm ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
ầm ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
ầm ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
những DET DET
tiếng NOUN NOUN
nổ mìn VERB VERB
vang vọng VERB NOUN
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
Hải Vân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mét NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
cuối cùng ADJ ADJ
sắp sửa X VERB
thông VERB VERB
nhau NOUN NOUN
đã X X
làm VERB VERB
cả PROPN PROPN
đại X NOUN
công trình NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tấp nập ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
khẩn trương ADJ VERB
hơn ADJ X
. PUNCT PUNCT
pv NOUN NOUN
Tuổi Trẻ NOUN NOUN
đã X X
có mặt VERB VERB
ở ADP ADP
điểm nóng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
152 NUM NUM
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
mỗi NUM NUM
ngày NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
đá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bụi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không khí NOUN X
ngột ngạt ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
nước NOUN NOUN
tuôn VERB VERB
xuống X VERB
và SCONJ SCONJ
tối tăm ADJ VERB
khiến VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
lẫn CCONJ X
những DET DET
người NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
lặng VERB VERB
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
nguyên tắc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không X X
một NUM NUM
ai PROPN PROPN
không X X
chấp hành VERB VERB
nếu ADP CCONJ
muốn VERB VERB
vào VERB ADP
hầm NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
lĩnh NOUN NOUN
nghiêm nghị ADJ ADJ
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Xe NOUN NOUN
rồ VERB CCONJ
máy NOUN NOUN
rồi CCONJ X
lao VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
vào ADP ADP
miệng NOUN NOUN
hầm NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
bỏ VERB VERB
lại X X
đằng NOUN ADP
sau ADJ ADP
ánh sáng NOUN NOUN
trời NOUN NOUN
đầy ADJ ADJ
trong ADJ ADP
xanh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Xe NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
bò VERB VERB
" PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
cuối NOUN NOUN
đường hầm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
chiếc NOUN NOUN
máy khoan NOUN NOUN
đang X X
hì hục VERB VERB
làm việc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
dừng VERB VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
dưới ADP ADP
ánh sáng NOUN NOUN
mờ mờ ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
mũi NOUN NOUN
khoan VERB NOUN
đường kính NOUN NOUN
phi NOUN NOUN
45 NUM NUM
to đùng ADJ VERB
cắm VERB VERB
sâu ADJ ADJ
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
tựa VERB PROPN
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
con NOUN NOUN
bọ cạp NOUN NOUN
trong ADP ADP
tư thế NOUN NOUN
nghênh chiến VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
tháo VERB VERB
mũ NOUN NOUN
bảo hộ VERB VERB
ra X VERB
tác nghiệp VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tổ trưởng NOUN NOUN
Đinh Trung Duy NOUN NOUN
chạy VERB VERB
ngay X X
tới ADP ADP
gần ADJ ADJ
ra hiệu VERB VERB
bằng ADP ADP
tay NOUN NOUN
ngầm ADJ VERB
chỉ VERB X
" PUNCT PUNCT
đá NOUN NOUN
rơi VERB X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hóa ra X NOUN
nơi NOUN NOUN
đang X X
đứng VERB VERB
trên ADP ADP
đầu NOUN NOUN
là AUX AUX
một NUM NUM
mạch NOUN NOUN
nước ngầm NOUN NOUN
thấm VERB VERB
xuống X VERB
nên CCONJ CCONJ
lâu lâu ADJ ADJ
lại X X
phun VERB NOUN
nước NOUN NOUN
ra X VERB
như CCONJ CCONJ
mưa VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Mỗi NUM NUM
ngày NOUN NOUN
các DET DET
tổ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thay VERB VERB
phiên NOUN NOUN
nhau NOUN NOUN
cầm VERB VERB
lái VERB NOUN
hai NUM NUM
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
xộc VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
bao nhiêu PROPN PROPN
kilôgam NOUN PROPN
thuốc NOUN NOUN
mỗi NUM NUM
ngày NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
nghe VERB VERB
hỏi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Duy NOUN NOUN
liền X NOUN
hét VERB VERB
lớn ADJ VERB
vào ADP X
tai NOUN PROPN
chúng tôi NOUN PROPN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
570 NUM NUM
kg NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
nếu CCONJ CCONJ
tính VERB NOUN
gộp VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
mỗi NUM DET
ngày NOUN NOUN
đội NOUN NOUN
khoan VERB NOUN
hầm NOUN NOUN
số NOUN NOUN
1 NUM NUM
phải VERB VERB
thực hiện VERB VERB
trên ADJ ADP
684 NUM NUM
m NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
khoan VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
đổi VERB VERB
lại X X
sẽ X X
có VERB VERB
khoảng ADJ ADJ
400 NUM NUM
m3 NOUN NOUN
đá NOUN VERB
núi NOUN VERB
được VERB VERB
đánh VERB VERB
và SCONJ SCONJ
80 NUM NUM
chuyến NOUN NOUN
xe NOUN NOUN
chở VERB VERB
đá NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
ra VERB VERB
khỏi X VERB
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hầm NOUN NOUN
nam NOUN NOUN
Hải Vân NOUN NOUN
mỗi NUM NUM
ngày NOUN NOUN
lại X X
tiến VERB VERB
sâu ADJ ADJ
thêm X VERB
5 NUM NUM
m NOUN NOUN
nữa PART X
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
anh hùng NOUN NOUN
trong ADP ADP
thời NOUN NOUN
xây dựng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
vừa X X
nhận VERB VERB
được X VERB
tin NOUN VERB
: PUNCT PUNCT
dự kiến VERB NOUN
ngày NOUN NOUN
5 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
11 NUM NUM
sẽ X X
chính thức ADJ NOUN
thông VERB VERB
hầm NOUN ADJ
kỹ thuật NOUN NOUN
đường hầm NOUN NOUN
qua VERB VERB
đèo NOUN VERB
Hải Vân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
chiếc NOUN VERB
xe tải NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
nãy PROPN NOUN
đưa VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
quay VERB VERB
ra X VERB
lại X X
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
đồng hồ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
kim NOUN NOUN
đã X X
chỉ VERB VERB
14 NUM NUM
giờ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
khỏi X VERB
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
nhìn VERB VERB
kỹ ADJ NOUN
lại X X
mới X X
thấy VERB VERB
rõ ADJ ADJ
khuôn mặt NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
thợ máy NOUN NOUN
Kha NOUN NOUN
vừa X X
quen VERB VERB
lúc NOUN NOUN
nãy PROPN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
khuôn mặt NOUN NOUN
dính VERB NOUN
đầy ADJ ADJ
dầu NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bụi NOUN NOUN
đá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
toàn PROPN NOUN
khuôn mặt NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
duy nhất ADJ ADJ
chỉ X X
có VERB VERB
đôi NUM NUM
mắt NOUN NOUN
là CCONJ AUX
sáng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
chia tay VERB NOUN
Kha NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
về VERB VERB
" PUNCT PUNCT
đại bản doanh NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
sông đà NOUN NOUN
10 NUM NUM
đóng VERB VERB
dưới ADP ADP
chân NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
để ADP ADP
tìm VERB VERB
gặp VERB VERB
đội trưởng NOUN NOUN
đội NOUN NOUN
khoan VERB VERB
hầm NOUN NOUN
số NOUN NOUN
1 NUM NUM
Nguyễn Sĩ Thành NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
chúng tôi PROPN PROPN
đến VERB VERB
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
Thành NOUN NOUN
đang X X
chuẩn bị VERB VERB
vào VERB ADP
ca NOUN NOUN
chiều NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
họ PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
mỗi NUM NUM
năm NOUN NOUN
365 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chỉ X X
dành VERB VERB
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
không X X
quá VERB VERB
15 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
số NOUN NOUN
còn VERB VERB
lại X X
là AUX CCONJ
công trường NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lán trại NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thành tích NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
được X X
xem VERB VERB
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
kỳ tích NOUN NOUN
của ADP ADP
thợ NOUN NOUN
khoan VERB VERB
hầm NOUN NOUN
VN X NOUN
. PUNCT PUNCT
Sau này NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chính PART NOUN
họ PROPN PROPN
đã X X
được VERB VERB
Nhà nước NOUN NOUN
phong tặng VERB NOUN
danh hiệu NOUN NOUN
anh hùng NOUN NOUN
lao động NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
ngày NOUN NOUN
thông VERB VERB
hầm NOUN ADJ
được X VERB
sớm ADJ ADJ
hơn X X
, PUNCT PUNCT
những DET DET
người NOUN NOUN
thợ NOUN NOUN
Sông Đà NOUN NOUN
đã X X
nhận VERB VERB
thêm VERB VERB
500 NUM NUM
m NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
bắc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
đến ADP ADP
nay NOUN PROPN
những DET DET
mét NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
cuối cùng ADJ ADJ
cũng X X
đã X X
về VERB VERB
đích NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
bài NOUN NOUN
báo NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đến VERB ADP
tay NOUN NOUN
bạn đọc NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
lúc NOUN NOUN
những DET DET
mũi NOUN NOUN
khoan VERB VERB
bắc NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
nam NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
đường bộ NOUN NOUN
Hải Vân NOUN NOUN
gặp VERB VERB
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
với ADP ADP
phong tục NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
buổi NOUN NOUN
lễ NOUN NOUN
trọng đại ADJ VERB
này PROPN PROPN
sẽ X X
được VERB VERB
chọn VERB VERB
vào ADP ADP
ngày lành tháng tốt X NOUN
. PUNCT PUNCT
Mãi mãi X X
tuổi NOUN NOUN
20 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
sáng NOUN NOUN
27 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
7 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
mọi DET DET
năm NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
vào VERB VERB
thắp VERB VERB
hương NOUN NOUN
ở ADP ADP
đài NOUN NOUN
tưởng niệm VERB VERB
thành cổ NOUN NOUN
Quảng Trị NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
buổi NOUN NOUN
sáng NOUN NOUN
hôm NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
ràn rạt ADJ VERB
gió Lào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhang NOUN ADJ
trên ADP ADP
đài NOUN NOUN
tưởng niệm VERB NOUN
thắp VERB VERB
xong X X
cứ X X
cháy VERB VERB
bùng VERB NOUN
lên X ADP
thành VERB NOUN
lửa NOUN NOUN
ngọn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
như ADJ CCONJ
một NUM NUM
nghi lễ NOUN ADJ
thiêng liêng ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
người NOUN NOUN
vẫn X X
đến VERB ADP
dâng VERB NOUN
hương NOUN NOUN
vào ADP VERB
ngày NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
có VERB VERB
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
phụ nữ NOUN NOUN
hơi ADJ NOUN
khác thường ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
dâng VERB NOUN
hương NOUN NOUN
đã X X
khóc VERB ADJ
vật vã VERB VERB
trên ADP ADP
đài NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
chị NOUN NOUN
lấy VERB VERB
từ ADP ADP
trong ADP ADP
túi xách NOUN NOUN
ra X X
một NUM NUM
cuốn NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
đã X X
ố ADJ ADJ
vàng ADJ SCONJ
. PUNCT PUNCT
cuốn NOUN VERB
nhật ký NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
người NOUN NOUN
lính NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
là AUX AUX
Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đồng đội NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
đã X X
chuyển VERB VERB
cuốn NOUN VERB
nhật ký NOUN NOUN
về VERB ADP
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
hi sinh VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
được VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
gìn giữ VERB PROPN
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
báu vật NOUN NOUN
thiêng liêng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
những DET DET
trang NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
khiến VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
vô cùng X ADJ
xúc động VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Đang X X
là AUX AUX
sinh viên NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
2 NUM NUM
của ADP ADP
trường NOUN NOUN
đại học NOUN NOUN
Thủy lợi NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
đợt NOUN NOUN
động viên VERB NOUN
năm NOUN NOUN
1972 NUM NUM
thì CCONJ CCONJ
anh NOUN NOUN
Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN
vào VERB ADP
lính NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
anh NOUN NOUN
20 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
một NUM NUM
thế hệ NOUN PROPN
sinh viên NOUN NOUN
đã X X
vào VERB VERB
trận NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Lãng mạn ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
yêu VERB VERB
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đầy ADJ ADJ
nhiệt huyết ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Tự thân NOUN NOUN
đã X X
nói VERB VERB
lên X X
nhiều ADJ ADJ
điều NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
gần X ADJ
30 NUM NUM
bài NOUN NOUN
thơ NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
viết VERB VERB
khi NOUN NOUN
đang X X
huấn luyện VERB VERB
ở ADP ADP
hậu phương NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
trang NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
viết VERB VERB
trong ADP ADP
bom đạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
chỉ X X
xin VERB VERB
trích VERB VERB
lại X X
đây PROPN PROPN
những DET DET
dòng NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
được VERB X
viết VERB VERB
ở ADP VERB
ái tử NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
trận địa NOUN NOUN
nằm VERB VERB
không X X
xa ADJ ADJ
Thành Cổ NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
8 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1972 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
dứt VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
máy bay NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bầu trời NOUN ADJ
như CCONJ CCONJ
được VERB VERB
vút VERB VERB
lên X X
cao ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
bốn phương NOUN NUM
lồng lộng ADJ NOUN
cái NOUN NOUN
gió NOUN NOUN
nam NOUN VERB
của ADP ADP
tháng NOUN NOUN
bảy NUM NUM
, PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
rực ADJ NOUN
vàng ADJ SCONJ
của ADP ADP
những DET DET
tia NOUN NOUN
nắng NOUN NOUN
đầu NOUN NOUN
những DET DET
ngày NOUN NOUN
mưa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
bom đạn NOUN NOUN
tưởng chừng VERB NOUN
như CCONJ CCONJ
không X X
bao giờ PROPN PROPN
dứt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
phút NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
ý nghĩa NOUN NOUN
biết bao nhiêu X VERB
. PUNCT PUNCT
Ta PROPN CCONJ
càng X X
yêu quí VERB VERB
cuộc sống NOUN NOUN
đến ADP ADP
bao nhiêu PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
đoạn NOUN NOUN
nhật ký NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
khiến VERB NOUN
người NOUN NOUN
đọc VERB VERB
bật VERB NOUN
cười VERB NOUN
rồi CCONJ CCONJ
chợt X X
nao VERB PROPN
lòng NOUN NOUN
vì ADP ADP
sự NOUN NOUN
hồn nhiên ADJ NOUN
của ADP ADP
những DET DET
người NOUN NOUN
lính NOUN VERB
trẻ ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
Bây giờ PROPN PROPN
đã X X
7 NUM NUM
giờ NOUN NOUN
tối NOUN NOUN
thế mà CCONJ PROPN
vẫn X X
không X X
dứt VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
máy bay NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiếng NOUN NOUN
đại bác NOUN NOUN
đì đùng ADJ NOUN
... PUNCT PUNCT
Đêm ngày NOUN NOUN
giờ khắc NOUN NOUN
vẫn X X
được VERB VERB
tính VERB NOUN
bằng ADP ADP
khoảng cách NOUN NOUN
thời gian NOUN NOUN
giữa ADP ADP
những DET DET
trận NOUN NOUN
B .52 X NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
trận NOUN NOUN
pháo kích NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
tiểu đội NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
bốn NUM NUM
người NOUN NOUN
đã X X
đào VERB VERB
được X VERB
ba NUM NUM
hầm NOUN NOUN
vòm NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Bây giờ PROPN PROPN
chỉ X X
còn VERB X
mình NOUN PROPN
tôi PROPN PROPN
với CCONJ ADP
một NUM NUM
ngọn NOUN NOUN
đèn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
gió NOUN NOUN
nhẹ ADJ VERB
đưa đẩy VERB VERB
bản NOUN NOUN
hợp xướng VERB NOUN
của ADP ADP
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
chú NOUN NOUN
muỗi NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
việc NOUN NOUN
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
lại X X
bắt đầu VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Những DET DET
lúc NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
này PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
việc NOUN NOUN
lý thú ADJ NOUN
nhất ADJ X
vẫn X X
là AUX AUX
việc NOUN NOUN
bắt VERB VERB
muỗi NOUN VERB
bằng ADP ADP
ngọn NOUN NOUN
đèn NOUN NOUN
làm VERB VERB
bằng ADP ADP
vỏ NOUN ADP
hộp NOUN NOUN
Coca Cola Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chú NOUN NOUN
muỗi NOUN VERB
gầy ADJ ADJ
có VERB VERB
, PUNCT PUNCT
béo ADJ VERB
có VERB X
, PUNCT PUNCT
nhỏ ADJ ADJ
có VERB VERB
, PUNCT PUNCT
to ADJ PROPN
có VERB VERB
lần lượt X NOUN
lao VERB VERB
vào ADP VERB
ngọn NOUN NOUN
đèn NOUN NOUN
đầy ADJ ADJ
muội NOUN NOUN
đen ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
ov .10 X NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
trò chơi NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
người NOUN NOUN
lính NOUN ADJ
trẻ ADJ ADJ
dưới ADP VERB
công sự NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
trời NOUN NOUN
bom đạn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
trang NOUN NOUN
cuối ADJ ADJ
của ADP ADP
cuốn NOUN VERB
nhật ký NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
dòng NOUN NOUN
bình tĩnh ADJ NOUN
trước ADP ADP
một NUM NUM
trận NOUN NOUN
đánh VERB VERB
sinh tử VERB ADJ
: PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
19 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
8 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
ngã VERB NOUN
xuống X VERB
, PUNCT PUNCT
mong VERB VERB
các DET DET
bạn NOUN NOUN
hãy X X
tin VERB NOUN
cho ADP ADP
bố mẹ NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
những DET DET
dòng NOUN NOUN
địa chỉ NOUN NOUN
của ADP ADP
bố mẹ NOUN NOUN
ở ADP ADP
Đồng Hới NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
dì NOUN VERB
ruột ADJ NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nguyễn Kỳ Sơn NOUN NOUN
viết VERB VERB
thêm VERB VERB
: PUNCT PUNCT
là AUX VERB
những DET DET
người NOUN NOUN
kháng chiến NOUN X
cũ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bố mẹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dì NOUN CCONJ
tôi PROPN PROPN
sẽ X X
không X X
lấy VERB VERB
đó PROPN PROPN
làm VERB VERB
điều NOUN NOUN
đau khổ ADJ ADJ
đâu PART PROPN
. PUNCT PUNCT
cảm ơn VERB NOUN
các DET DET
bạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà văn NOUN NOUN
Hoàng Phủ Ngọc Tường NOUN NOUN
đã X X
viết VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Những DET DET
người NOUN NOUN
chết VERB VERB
đi X VERB
không X X
hề PART ADJ
mong VERB VERB
được X VERB
phong VERB NOUN
anh hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
được X VERB
thấy VERB VERB
hoa NOUN NOUN
tươi ADJ ADJ
dâng VERB NOUN
trước ADP ADP
mộ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
không X X
, PUNCT PUNCT
không X X
, PUNCT PUNCT
không X X
! PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
chết VERB VERB
cho ADP ADP
một NUM NUM
lẽ NOUN NOUN
duy nhất ADJ ADJ
là AUX AUX
khát vọng NOUN ADJ
sống VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Là CCONJ CCONJ
đằng NOUN ADP
sau NOUN ADP
họ PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
cuộc sống NOUN NOUN
sẽ X X
được VERB VERB
thiết kế VERB VERB
trở lại X VERB
trên ADP ADP
ấm no ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
công bằng ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
nhân phẩm NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Quảng Trị NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Aug-16 NUM NOUN
. PUNCT PUNCT
Mất mát NOUN X
không X X
đong VERB VERB
đếm VERB PART
. PUNCT PUNCT
Chồng NOUN NOUN
mất VERB VERB
sớm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
tần tảo VERB ADJ
nuôi VERB VERB
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
phiêu bạt VERB NOUN
từ ADP ADP
Kiên Giang NOUN NOUN
lên ADP ADP
tận ADP ADP
vùng NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
hẻo lánh ADJ NOUN
ở ADP ADP
Long Thành NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
cắt VERB VERB
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
hơn ADJ NOUN
một NUM NUM
mẫu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
giữ VERB VERB
lại X X
phần NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
40 NUM NUM
cây NOUN NOUN
điều NOUN NOUN
quanh NOUN NOUN
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
lá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
tòa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
chỉ X X
biết VERB VERB
lặp VERB VERB
đi X VERB
lặp VERB VERB
lại X X
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phần NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
là AUX CCONJ
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
sẽ X X
chia VERB VERB
đều ADJ X
cho ADP ADP
hai NUM NUM
con gái NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
xin VERB VERB
tòa NOUN NOUN
bảo VERB VERB
nó PROPN PROPN
trả VERB VERB
lại X X
cho ADP ADP
tôi PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
con gái NOUN NOUN
út ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
có VERB VERB
sổ đỏ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
biên lai NOUN NOUN
đóng VERB PROPN
thuế NOUN NOUN
sử dụng VERB VERB
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lại X X
có VERB VERB
cả X NOUN
luật sư NOUN NOUN
bảo vệ VERB VERB
quyền lợi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
vườn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cạnh NOUN NOUN
những DET DET
gốc NOUN NOUN
điều NOUN NOUN
u ADJ VERB
sần ADJ NOUN
bám VERB VERB
rêu NOUN VERB
xanh ADJ VERB
còn X X
có VERB VERB
gốc NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
bị VERB VERB
chặt VERB ADJ
phá VERB VERB
nham nhở ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
không X X
có VERB VERB
sổ đỏ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
lại X X
có VERB VERB
biên bản NOUN NOUN
về ADP ADP
việc NOUN NOUN
vợ chồng NOUN NOUN
con gái NOUN NOUN
vào VERB VERB
vườn NOUN NOUN
cắt VERB VERB
điều NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lại X X
còn X X
đánh VERB VERB
cả X VERB
mẹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ra VERB VERB
khỏi X VERB
tòa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
về VERB VERB
nhà NOUN NOUN
nấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
chuyện NOUN NOUN
mẹ con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh em NOUN NOUN
đưa VERB VERB
nhau NOUN NOUN
ra VERB VERB
tòa NOUN NOUN
vì ADP ADP
tranh chấp VERB NOUN
tài sản NOUN NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
là AUX CCONJ
chuyện NOUN NOUN
hiếm ADJ VERB
gặp VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
bao giờ PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
chuyện NOUN NOUN
đau lòng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Càng X CCONJ
đau lòng ADJ ADJ
khi NOUN NOUN
gặp VERB VERB
ở ADP ADP
phòng NOUN NOUN
xét xử VERB VERB
những DET DET
mái tóc NOUN NOUN
bạc ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
chiếc NOUN NOUN
lưng NOUN NOUN
còng ADJ X
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
cấp NOUN NOUN
tòa NOUN NOUN
sơ thẩm VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
phúc thẩm VERB NOUN
đều X X
đã X X
tuyên xử VERB VERB
hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
có VERB VERB
quyền NOUN NOUN
sử dụng VERB VERB
đất NOUN NOUN
hợp pháp ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
có VERB VERB
toàn X NOUN
quyền NOUN NOUN
sang nhượng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
bà NOUN NOUN
còn X X
đến VERB ADP
tòa NOUN NOUN
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
trả lời VERB VERB
tôi PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
Thửa NOUN NOUN
thở dài VERB VERB
lom khom ADJ VERB
quơ VERB VERB
tay NOUN NOUN
tìm VERB VERB
cái NOUN NOUN
ghế NOUN PART
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
chẳng X X
hiểu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tòa NOUN NOUN
xử VERB VERB
xong VERB X
rồi PART X
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
cũng X X
bảo VERB VERB
là CCONJ AUX
tôi PROPN PROPN
đã X X
có thể X VERB
yên ADJ VERB
rồi PART CCONJ
. PUNCT PUNCT
Thế mà CCONJ X
không X X
hiểu VERB VERB
sao PROPN PROPN
nó PROPN PROPN
lại X X
đi VERB VERB
kiện VERB VERB
tôi PROPN PROPN
nữa X X
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
cụ NOUN VERB
một NUM NUM
gần ADJ ADJ
80 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
xấp xỉ ADJ NOUN
90 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
mỗi NUM NUM
lần NOUN NOUN
thuê VERB VERB
xe NOUN NOUN
xuống VERB VERB
tòa NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
nhờ VERB VERB
mấy DET DET
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
tháp tùng VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
chẳng X X
sống VERB VERB
được X X
bao lâu PROPN PROPN
nữa PART X
, PUNCT PUNCT
lên VERB VERB
tòa NOUN NOUN
xuống VERB VERB
tòa NOUN NOUN
mãi X NOUN
thế PROPN PROPN
này PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Cô NOUN NOUN
chỉ VERB X
cho ADP VERB
tôi PROPN PROPN
biết VERB VERB
làm VERB VERB
thế nào PROPN PROPN
để ADP ADP
được PART VERB
yên ổn ADJ NOUN
? PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
chúng tôi PROPN PROPN
đến VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tòa án NOUN NOUN
vắng lặng ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
thư ký NOUN NOUN
thông báo VERB VERB
bên NOUN NOUN
bị đơn NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
tức ADP VERB
anh NOUN NOUN
con trai NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
yêu cầu VERB VERB
hoãn VERB VERB
phiên tòa NOUN NOUN
để ADP ADP
thay đổi VERB VERB
luật sư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
gia đình NOUN NOUN
lại X X
lục tục X NOUN
theo VERB VERB
nhau NOUN NOUN
về VERB VERB
trong ADP ADP
sự NOUN NOUN
mệt mỏi ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
chán nản ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Bà NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
là AUX AUX
con trai NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
mà PART CCONJ
. PUNCT PUNCT
Dù CCONJ CCONJ
kết quả NOUN NOUN
thế nào X PROPN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
cứ X X
là AUX AUX
cay đắng ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Mấy DET DET
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
gặp VERB VERB
chỉ X X
lắc đầu VERB ADJ
thở dài VERB VERB
trước ADP ADP
những DET DET
câu NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
về ADP ADP
con cháu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
những DET DET
người NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
lân cận ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
lại X X
nói VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
không X X
muốn VERB VERB
bị VERB VERB
coi VERB VERB
là CCONJ AUX
kẻ NOUN NOUN
ăn đậu ở nhờ X VERB
, PUNCT PUNCT
dù ADP VERB
nó PROPN PROPN
là AUX AUX
con NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
Thửa NOUN NOUN
cũng X X
vậy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
phiên tòa NOUN NOUN
kết thúc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
những DET DET
nhận định NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
kết luận NOUN NOUN
nói VERB VERB
cho ADP ADP
mọi DET DET
người NOUN NOUN
biết VERB VERB
bên NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
thắng VERB NOUN
thua VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bên NOUN ADP
nào PROPN PROPN
phải VERB VERB
thi hành VERB VERB
án NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tòa án NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
quan hệ NOUN VERB
gì PART PROPN
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
xử VERB VERB
những DET DET
vụ việc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cũng X X
thấy VERB VERB
thật X ADJ
đau lòng ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mất mát NOUN VERB
quả là X NOUN
không thể X X
đong VERB VERB
đếm VERB PART
... PUNCT PUNCT
công lý NOUN NOUN
không X X
biên giới NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Mỗi NUM NUM
người NOUN NOUN
hãy X X
góp VERB VERB
gió NOUN NOUN
đi PART VERB
! PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
đầu tiên NOUN ADJ
tôi PROPN PROPN
gặp VERB VERB
các DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
bị VERB VERB
nhiễm VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
ở ADP ADP
VN NOUN NOUN
là AUX AUX
lúc NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
làm VERB VERB
trưởng X ADP
phân xã NOUN VERB
Bangkok NOUN NUM
của ADP ADP
một NUM NUM
đài truyền hình NOUN NOUN
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
mẩu NOUN NOUN
chuyện NOUN NOUN
quý ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
nghe VERB VERB
từ ADP ADP
các DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
sẽ X X
được VERB VERB
kể VERB VERB
lại X X
trong ADP ADP
một NUM NUM
quyển NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
sắp X ADJ
phát hành VERB VERB
tại ADP ADP
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
a lưới NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Quảng Trị NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Thanh Hóa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Phú Thọ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bến Tre NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bình Dương NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
đã X X
đặt chân VERB VERB
tới ADP VERB
những DET DET
nơi NOUN NOUN
này PROPN PROPN
để ADP ADP
thăm VERB VERB
các DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Ninh Bình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
đã X X
nghe VERB VERB
câu chuyện NOUN NOUN
cảm động VERB NOUN
của ADP ADP
những DET DET
người NOUN NOUN
lính NOUN VERB
là AUX AUX
phụ nữ NOUN VERB
thuộc VERB NOUN
đơn vị NOUN NOUN
559 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
anh em NOUN NOUN
tàn tật ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
người NOUN NOUN
cháu NOUN NOUN
ra VERB VERB
cứu giúp VERB NOUN
đều X X
chết đuối VERB VERB
cả PART PART
. PUNCT PUNCT
gặp VERB VERB
100 NUM NUM
người NOUN NOUN
là AUX AUX
100 NUM NUM
mẩu NOUN NOUN
chuyện NOUN NOUN
bi thảm ADJ NOUN
khác ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
tội phạm NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
giai đoạn NOUN NOUN
đầu NOUN ADJ
thế chiến NOUN PROPN
thứ NOUN NOUN
2 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
hội đồng NOUN NOUN
nghiên cứu VERB ADJ
quốc gia NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đã X X
cho VERB VERB
phép NOUN NOUN
nghiên cứu VERB VERB
chất NOUN NOUN
hóa học NOUN VERB
nhằm VERB ADP
phá hoại VERB VERB
đồng ruộng NOUN NOUN
tại ADP ADP
Nhật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
sự NOUN NOUN
ra đời VERB VERB
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
với ADP ADP
mục đích NOUN NOUN
quân sự NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
tổng thống NOUN NOUN
Roosevelt NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
bấy giờ PROPN PROPN
không X X
sử dụng VERB VERB
chất NOUN X
hóa học NOUN VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
kế hoạch NOUN NOUN
này PROPN PROPN
không X X
thực hiện VERB VERB
được X X
vì ADP ADP
Nhật NOUN NOUN
đã X X
đầu hàng VERB VERB
sớm ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
chính PART PART
tổng thống NOUN NOUN
Truman NOUN NOUN
đã X X
ra lệnh VERB VERB
thả VERB VERB
bom nguyên tử NOUN NOUN
khủng khiếp ADJ ADJ
xuống ADP VERB
hai NUM NUM
thành phố NOUN NOUN
Hiroshima NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Nagasaki NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Còn CCONJ CCONJ
tổng thống NOUN NOUN
Nixon NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
trao đổi VERB NOUN
ý kiến NOUN NOUN
với ADP ADP
phụ tá NOUN NOUN
Kissinger NOUN NOUN
về ADP ADP
khả năng NOUN NOUN
sử dụng VERB VERB
cả PROPN PROPN
bom nguyên tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
tiến sĩ NOUN VERB
cháy VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
người ta NOUN NOUN
vẫn X X
quen VERB VERB
gọi VERB VERB
ông NOUN NOUN
là CCONJ CCONJ
" PUNCT PUNCT
tiến sĩ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bởi ADP ADP
đơn giản ADJ NOUN
công việc NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
gắn VERB VERB
liền X NOUN
với ADP ADP
các DET DET
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bắt VERB VERB
đám NOUN NOUN
cháy VERB VERB
nói VERB VERB
lên X X
sự thật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Nguyễn Ngọc Vinh NOUN NOUN
sinh VERB VERB
ra X X
và SCONJ SCONJ
lớn VERB VERB
lên X X
tại ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
18 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
vào VERB X
ngành NOUN NOUN
công an NOUN NOUN
làm VERB VERB
lính NOUN ADJ
chữa VERB ADP
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
nhờ VERB VERB
có VERB VERB
trình độ NOUN VERB
văn hóa NOUN NOUN
lớp NOUN NOUN
10 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
được VERB VERB
đưa VERB VERB
sang X VERB
học VERB NOUN
ở ADP ADP
Liên Xô NOUN NOUN
chuyên ngành NOUN NOUN
phòng VERB NOUN
cháy VERB VERB
chữa VERB X
cháy VERB VERB
LBKT PUNCT PUNCT
PCCC VERB NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
10 NUM NUM
năm NOUN NOUN
học VERB NOUN
ở ADP ADP
Liên Xô NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngoài ADP ADP
mớ NOUN X
kiến thức NOUN VERB
bách khoa NOUN NOUN
về ADP ADP
cháy VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
nổ VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
đã X X
mang VERB VERB
về X ADP
một NUM NUM
đống NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
cuối NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1998 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
được VERB VERB
điều VERB NOUN
vào X VERB
phân viện NOUN NOUN
tại ADP ADP
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
giám định VERB NOUN
cháy VERB VERB
nổ VERB VERB
cho ADP ADP
khu vực NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
đây PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
trở nên VERB VERB
tất bật ADJ PROPN
khi NOUN NOUN
cháy VERB VERB
nổ VERB VERB
xảy VERB VERB
ra X X
thường xuyên ADJ X
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
khi NOUN NOUN
còn X X
phải VERB VERB
tham gia VERB VERB
công tác NOUN NOUN
giảng dạy VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nghiên cứu VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đó PROPN PROPN
người ta NOUN NOUN
thấy VERB VERB
ông NOUN NOUN
đào đào VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
bới bới VERB ADJ
rồi CCONJ CCONJ
nhặt VERB VERB
cho VERB VERB
vào ADP ADP
bao NOUN NOUN
những DET DET
cọng NOUN NOUN
dây NOUN NOUN
đồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mẩu NOUN VERB
than NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
mảnh NOUN NOUN
vỡ VERB VERB
... PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đó PROPN PROPN
các DET DET
kiến thức NOUN NOUN
học VERB VERB
được VERB X
mang VERB VERB
ra X X
áp dụng VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
kiến thức NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
kinh nghiệm NOUN NOUN
cho VERB ADP
phép NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
trong ADP ADP
vòng NOUN NOUN
hai NUM NUM
, PUNCT PUNCT
ba NUM NUM
ngày NOUN NOUN
là CCONJ CCONJ
kết luận VERB NOUN
nguyên nhân NOUN NOUN
cháy VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nổ VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
chủ NOUN NOUN
doanh nghiệp NOUN NOUN
bị VERB VERB
hỏa hoạn NOUN VERB
nói VERB VERB
trong ADP ADP
thời gian NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
3 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
kết luận VERB NOUN
được X VERB
nguyên nhân NOUN NOUN
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
quả PART NOUN
là AUX AUX
niềm NOUN NOUN
mong đợi VERB NOUN
của ADP ADP
khổ chủ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
do vậy CCONJ CCONJ
công an NOUN NOUN
Bà Rịa NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Vũng Tàu NOUN NOUN
đã X X
báo cáo VERB VERB
nguyên nhân NOUN NOUN
lửng lơ ADJ NOUN
50 - 50 NUM NUM
cho ADP ADP
hai NUM NUM
khả năng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vấn đề NOUN NOUN
còn VERB VERB
lại X X
là AUX AUX
cháy VERB VERB
dây NOUN NOUN
điện NOUN NOUN
dẫn VERB VERB
vào ADP X
máy NOUN NOUN
hay CCONJ NOUN
cháy VERB VERB
từ ADP ADP
bên NOUN NOUN
trong ADJ NOUN
máy NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
cháy VERB NOUN
từ ADP ADP
đây NOUN PROPN
lan VERB NOUN
đi X VERB
mọi DET NUM
hướng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
kết luận NOUN NOUN
giám định VERB NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
cơ quan NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
đã X X
làm VERB VERB
rõ ADJ ADJ
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
rằng CCONJ CCONJ
các DET DET
thợ NOUN NOUN
hàn VERB NOUN
đã X X
bất cẩn VERB ADJ
khi NOUN NOUN
hàn VERB NOUN
sắt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Người ta NOUN NOUN
nói VERB VERB
rằng CCONJ CCONJ
cháy VERB VERB
là AUX AUX
hết VERB X
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
với ADP ADP
ông NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
cháy VERB VERB
vẫn X X
còn VERB X
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
gì NOUN PROPN
có thể X X
nói VERB VERB
lên X X
sự thật NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhất ADJ X
nghệ NOUN ADJ
tinh ADJ PART
! PUNCT PUNCT
Do vậy CCONJ CCONJ
một NUM NUM
kỹ sư NOUN NOUN
điện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
kỹ sư NOUN NOUN
hóa NOUN VERB
nếu CCONJ CCONJ
làm VERB VERB
công tác NOUN NOUN
khám nghiệm VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
giám định VERB NOUN
sẽ X X
không X X
đánh giá VERB VERB
hết X VERB
một NUM NUM
đám NOUN NOUN
cháy VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
mình PROPN PROPN
nghĩ VERB NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
thực tế NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Vinh NOUN NOUN
kết luận VERB VERB
gần ADJ ADJ
90 % NUM NUM
các DET DET
vụ NOUN NOUN
cháy VERB VERB
do ADP ADP
sự cố NOUN NOUN
về ADP ADP
điện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
ngờ VERB VERB
sau ADP NOUN
sáu NUM NUM
tháng NOUN NOUN
tham quan VERB VERB
kho NOUN NOUN
TN NOUN NOUN
bị VERB VERB
cháy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
25 NUM NUM
năm NOUN NOUN
để ADP ADP
thành VERB VERB
nghề NOUN NOUN
quả X NOUN
là AUX AUX
khó ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
yêu VERB VERB
nghề NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
quyết VERB VERB
sống chết VERB VERB
với ADP ADP
nghề NOUN NOUN
quả X NOUN
cũng X X
khó ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
công lý NOUN NOUN
không X X
biên giới NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
đổi VERB VERB
những DET DET
giọt NOUN NOUN
nước mắt NOUN NOUN
lấy VERB VERB
một NUM NUM
nụ NOUN NOUN
cười VERB VERB
. PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
công lý NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vượt VERB VERB
qua X ADP
mọi DET DET
biên giới NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
người NOUN NOUN
đã X X
cất VERB VERB
lên X X
tiếng nói NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Diễn đàn NOUN VERB
tạm ADJ ADJ
khép VERB NOUN
lại X X
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
cuộc NOUN NOUN
đấu tranh VERB NOUN
cho ADP ADP
những DET DET
điều NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
tin tưởng VERB NOUN
thì CCONJ CCONJ
chưa X X
dừng VERB VERB
lại X X
... PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
596 . 094 NUM NUM
... PUNCT PUNCT
LBKT PUNCT PUNCT
petr tsevtov NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
bình luận viên NOUN NOUN
tạp chí NOUN VERB
liên bang nga NOUN ADJ
Ngày Nay NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Không thể X CCONJ
thản nhiên ADJ VERB
nhìn VERB VERB
những DET DET
nạn nhân NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
loại NOUN NOUN
vũ khí NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
- PUNCT PUNCT
chất NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không chỉ X X
thế PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
còn X X
cảm nhận VERB VERB
nỗi NOUN NOUN
đau ADJ ADJ
nhiều ADJ ADJ
hơn X X
khi NOUN NOUN
hình dung VERB NOUN
những DET DET
khổ tâm NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
cha mẹ NOUN NOUN
các DET DET
bé NOUN NOUN
phải VERB VERB
cam chịu VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Bởi CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
người NOUN NOUN
cha NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cảm thấy VERB VERB
thật X X
kinh khủng VERB NOUN
khi NOUN NOUN
tưởng tượng VERB VERB
nỗi NOUN NOUN
bất hạnh ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
ập VERB VERB
xuống X X
gia đình NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
khó ADJ NOUN
mà CCONJ CCONJ
giúp VERB VERB
được X X
gì PROPN PROPN
cho ADP ADP
nỗi NOUN NOUN
buồn ADJ NOUN
khổ ADJ NOUN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
cần VERB VERB
phải VERB VERB
lên án VERB VERB
những DET DET
ai PROPN PROPN
sản xuất VERB VERB
, PUNCT PUNCT
chuyên ADJ ADJ
chở VERB VERB
và SCONJ SCONJ
sử dụng VERB VERB
loại NOUN NOUN
vũ khí NOUN NOUN
khủng khiếp ADJ ADJ
này PROPN PROPN
mà CCONJ CCONJ
không X X
hề PART NOUN
sám hối VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
số NOUN NOUN
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
596 . 094 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
nghe VERB VERB
nói VERB VERB
các DET DET
bạn NOUN NOUN
cũng X X
đang X X
có VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
vận động VERB VERB
ký tên VERB VERB
vì ADP ADP
công lý NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
bạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bạn NOUN NOUN
đã X X
ký tên VERB VERB
chưa X X
? PUNCT PUNCT
Bởi CCONJ CCONJ
những DET DET
tội ác NOUN NOUN
trên ADP ADP
thế gian NOUN PROPN
này PROPN PROPN
đã X X
sinh VERB VERB
ra X X
từ ADP ADP
sự NOUN NOUN
thờ ơ VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Có thể X X
có VERB VERB
ba NUM NUM
kết quả NOUN NOUN
tích cực ADJ NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
carlyle a . thayer NOUN VERB
- PUNCT PUNCT
giáo sư NOUN NOUN
đại học NOUN NOUN
New South Wales NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Úc NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
vẫn X X
theo dõi VERB VERB
vấn đề NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
phần NOUN NOUN
trong ADP ADP
quan hệ NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cảm thấy VERB VERB
VN NOUN NOUN
cuối cùng ADJ ADJ
cũng X X
đã X X
biết VERB VERB
" PUNCT PUNCT
cách NOUN VERB
chơi VERB ADJ
" PUNCT PUNCT
bằng ADP ADP
việc NOUN NOUN
đưa VERB VERB
vụ việc NOUN NOUN
ra VERB X
một NUM NUM
tòa án NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
để ADP ADP
đòi VERB VERB
bồi thường VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
tới ADP VERB
tháng NOUN NOUN
3 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1992 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
chỉ X X
mới X X
đồng ý VERB NOUN
tài trợ VERB NOUN
một NUM NUM
chương trình NOUN NOUN
nghiên cứu VERB VERB
chung ADJ NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
với ADP ADP
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tiến trình NOUN VERB
pháp lý NOUN NOUN
có thể X X
tốn VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
thời gian NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thí dụ CCONJ NOUN
như CCONJ CCONJ
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đâm đơn VERB VERB
kiện VERB VERB
tập thể NOUN VERB
năm NOUN NOUN
1979 NUM NUM
nhưng CCONJ CCONJ
tòa án NOUN NOUN
chỉ X X
ra VERB VERB
phán quyết NOUN VERB
năm NOUN NOUN
1984 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
cho VERB VERB
rằng CCONJ CCONJ
đại diện NOUN NOUN
của ADP ADP
30 NUM NUM
công ty NOUN NOUN
hóa chất NOUN VERB
liên quan VERB VERB
sẽ X X
tác động VERB VERB
các DET DET
phán quyết NOUN NOUN
để ADP ADP
bãi bỏ VERB X
vụ NOUN NOUN
kiện VERB VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
theo ADP ADP
luật NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
chi trả VERB NOUN
này PROPN PROPN
được VERB X
thực hiện VERB VERB
khi NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
các DET DET
công ty NOUN NOUN
hóa chất NOUN NOUN
không X X
phải VERB VERB
gánh chịu VERB VERB
nghĩa vụ NOUN NOUN
pháp lý NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
liabitlity NOUN VERB
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Như CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
được VERB VERB
biết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tòa án NOUN NOUN
tối cao ADJ ADJ
Mỹ NOUN NOUN
hồi NOUN NOUN
năm ngoái NOUN NOUN
đã X X
phán quyết VERB VERB
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
vẫn X X
có thể X X
đòi VERB VERB
bồi thường VERB ADJ
về ADP ADP
pháp lý NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Do đó CCONJ CCONJ
báo NOUN NOUN
Tuổi Trẻ NOUN NOUN
cần VERB VERB
làm VERB VERB
sao PROPN PROPN
để ADP ADP
có VERB VERB
càng X X
nhiều ADJ ADJ
nạn nhân NOUN NOUN
tham gia VERB VERB
đơn kiện NOUN NOUN
càng X X
tốt ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
công bố VERB NOUN
vụ việc NOUN ADJ
lên ADP ADP
Internet NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều tra VERB NOUN
mới ADJ X
nhất ADJ X
từ ADP ADP
New Zealand NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
dối trá ADJ ADJ
đã X X
chấm dứt VERB VERB
! PUNCT PUNCT
tờ NOUN NOUN
New Zealand Herald NOUN NOUN
nhận xét VERB VERB
việc NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chính thức ADJ PART
thừa nhận VERB VERB
mối NOUN NOUN
liên hệ VERB NOUN
giữa ADP ADP
chất độc NOUN VERB
da cam NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
vấn đề NOUN NOUN
sức khỏe NOUN NOUN
sẽ X X
mở đường VERB VERB
cho ADP ADP
sự NOUN NOUN
bồi thường VERB VERB
sau này NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cuộc NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
đã X X
được VERB VERB
tiến hành VERB VERB
trong ADP ADP
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
với ADP ADP
những DET DET
chứng cứ NOUN NOUN
mới ADJ X
về ADP ADP
sức khỏe NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
những DET DET
lời NOUN NOUN
chứng thực VERB VERB
đầy ADJ ADJ
đau đớn ADJ ADJ
của ADP ADP
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thật ra X PART
binh lính NOUN VERB
New Zealand NOUN NOUN
đã X X
tiếp xúc VERB VERB
với ADP ADP
chất độc NOUN NOUN
da cam NOUN NOUN
trên ADP ADP
350 NUM NUM
lần NOUN NOUN
ở ADP ADP
vùng NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
năm NOUN NOUN
qua VERB ADP
các DET DET
cựu binh NOUN NOUN
đã X X
tỏ VERB VERB
ra X VERB
vô cùng X ADJ
tức giận VERB X
về ADP ADP
các DET DET
chứng cứ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
thiếu ADJ VERB
chính xác ADJ NOUN
một cách NOUN NOUN
trắng trợn ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
hai NUM NUM
lần NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
đầu tiên NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Bồi thường VERB NOUN
không X X
phải ADJ ADJ
là CCONJ CCONJ
điều NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
tìm kiếm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tràn lan VERB VERB
thương binh NOUN VERB
giả ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
huân chương NOUN NOUN
giả ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
đâu PROPN PROPN
trong ADP NOUN
xóm NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
cũng X X
nghe VERB VERB
dân NOUN NOUN
bàn tán VERB NOUN
chuyện NOUN NOUN
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đua VERB VERB
nhau NOUN NOUN
làm VERB VERB
giả ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
trưa NOUN ADP
28 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
2004 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
gõ cửa VERB VERB
vị NOUN NOUN
TB NOUN NOUN
giả ADJ VERB
đầu tiên ADJ ADJ
của ADP ADP
xã NOUN NOUN
Sơn Trà NOUN NOUN
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Lê Phụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Sau NOUN NOUN
bị VERB VERB
nứa NOUN NOUN
đâm VERB NOUN
vào ADP X
đầu gối NOUN ADJ
nên CCONJ CCONJ
năm NOUN NOUN
1998 NUM NUM
xin VERB VERB
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
hỏi VERB VERB
ai PROPN PROPN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
làm chứng VERB VERB
cho ADP ADP
anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Quyền NOUN NOUN
trả lời VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
nhớ VERB VERB
ai PROPN PROPN
xác nhận VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
biết VERB VERB
họ PROPN PROPN
ở VERB ADP
đâu PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Không X X
biết VERB VERB
bị thương VERB NOUN
ngày NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Quyền NOUN NOUN
thú thật VERB VERB
thẻ NOUN ADJ
TB NOUN NOUN
có VERB VERB
được X VERB
là CCONJ AUX
nhờ VERB VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
trong ADP ADP
xã NOUN NOUN
làm VERB VERB
hộ VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế là CCONJ X
ông NOUN NOUN
Khuyên NOUN NOUN
trở thành VERB VERB
liệt sĩ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
tại ADP ADP
Sơn Trà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Văn Đình Tuyết NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đương chức ADJ VERB
bí thư NOUN NOUN
đảng ủy NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ba NUM NUM
nấc NOUN NOUN
tuổi NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
gồm VERB VERB
1950 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
1949 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
1944 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Tuyết NOUN NOUN
phải VERB VERB
khai man VERB VERB
tuổi NOUN NOUN
để ADP ADP
đủ ADJ VERB
năm NOUN NOUN
làm VERB VERB
huy chương NOUN ADJ
kháng chiến VERB ADJ
chống VERB NOUN
Mỹ NOUN NOUN
cứu VERB VERB
nước NOUN NOUN
hạng NOUN NOUN
ba NUM NUM
. PUNCT PUNCT
trưa NOUN NOUN
29 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
đi VERB VERB
tìm VERB VERB
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
một NUM NUM
cán bộ NOUN NOUN
tâm huyết ADJ NOUN
của ADP ADP
Sơn Trà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
làm VERB VERB
hồ sơ NOUN NOUN
cán bộ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
chính PART NOUN
họ PROPN PROPN
lại X X
khai VERB VERB
tiến VERB NOUN
trở lại VERB VERB
một NUM NUM
giáp NOUN NOUN
để ADP ADP
đảm bảo VERB VERB
nhu cầu NOUN NOUN
trẻ hóa VERB NOUN
cán bộ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
! PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
tại ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
ủy ban NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Thân NOUN NOUN
đã X X
không X X
ngần ngại VERB VERB
thú nhận VERB NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
sai ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
ân hận VERB NOUN
vì ADP ADP
việc NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
đi VERB VERB
chạy VERB VERB
khen thưởng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
rời VERB NOUN
đài NOUN NOUN
liệt sĩ NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
Sơn Trà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
về VERB ADP
xã NOUN NOUN
Đức Hòa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
huyện NOUN NOUN
Đức Thọ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
xã NOUN NOUN
này PROPN PROPN
năm NOUN NOUN
2003 NUM NUM
nạn NOUN NOUN
cán bộ NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
đua VERB VERB
nhau NOUN NOUN
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
HHC NOUN NOUN
giả ADJ VERB
từng X PROPN
rộ VERB ADJ
lên X VERB
nhức nhối ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Huyện NOUN NOUN
tổ chức VERB VERB
thanh tra VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
lần NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thu hồi VERB NOUN
HHC NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
xử lý VERB VERB
kỷ luật NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
đình chỉ VERB NOUN
công tác NOUN NOUN
toàn bộ DET NOUN
cán bộ NOUN NOUN
chủ chốt ADJ NOUN
xã NOUN NOUN
gồm VERB VERB
13 NUM NUM
vị NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
31 % NUM NUM
, PUNCT PUNCT
61 % NUM NUM
, PUNCT PUNCT
81 % NUM NUM
: PUNCT PUNCT
cỡ NOUN VERB
nào PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
theo VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chính NOUN NOUN
trong ADP ADP
vai NOUN NOUN
người NOUN NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
đến VERB ADP
xã NOUN NOUN
Xuân Giang NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thị trấn NOUN NOUN
huyện NOUN NOUN
Nghi Xuân NOUN NOUN
gặp VERB VERB
" PUNCT PUNCT
trùm NOUN NOUN
cò NOUN X
" PUNCT PUNCT
Đ . T . K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chính NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
tb NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
tỉ lệ phần trăm NOUN NOUN
rồi X CCONJ
nên CCONJ CCONJ
hai NUM NUM
năm NOUN NOUN
được VERB X
phép VERB NOUN
giám định VERB NOUN
lại X X
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Mới X X
nghe VERB VERB
đến ADP ADP
đó PROPN PROPN
tức thì X VERB
cò NOUN X
K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hướng dẫn VERB VERB
nên VERB CCONJ
đặt cọc VERB VERB
ngay X X
để ADP ADP
nâng VERB VERB
tỉ lệ phần trăm NOUN NOUN
lên X X
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Bác NOUN NOUN
trả VERB VERB
1 , 5 triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
sẽ X X
nâng VERB VERB
31 % NUM NUM
của ADP ADP
bác NOUN NOUN
lên ADP NOUN
61 % NUM NUM
ngay lập tức X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bàn tay NOUN NOUN
y PROPN ADJ
đặt VERB VERB
lên ADP X
lưng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chính NOUN NOUN
dò tìm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Bỗng X NOUN
k NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đây PROPN PROPN
rồi X X
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
cần VERB VERB
một NUM NUM
vết NOUN NOUN
sẹo NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là CCONJ AUX
làm VERB VERB
được X X
TB NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
cò NOUN CCONJ
K NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nguyên X NOUN
là AUX AUX
đảng viên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
bị VERB VERB
khai trừ VERB VERB
khỏi VERB VERB
Đảng NOUN NOUN
y PROPN VERB
đi VERB VERB
làm VERB VERB
thợ nề NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
gia nhập VERB NOUN
đường dây NOUN NOUN
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
năm NOUN NOUN
nay PROPN PROPN
y PROPN ADJ
" PUNCT PUNCT
làm ăn VERB VERB
" PUNCT PUNCT
phất VERB X
lên X X
thấy VERB VERB
rõ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
gốc NOUN NOUN
của ADP ADP
các DET DET
cò NOUN NOUN
đều X X
là AUX AUX
tb NOUN NOUN
thật ADJ PART
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
là AUX AUX
giấy NOUN NOUN
chứng thương VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
là AUX AUX
giấy NOUN NOUN
quyết định NOUN VERB
phục viên VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vì thế CCONJ CCONJ
mà CCONJ CCONJ
ở ADP ADP
huyện NOUN NOUN
Nghi Xuân NOUN NOUN
có VERB VERB
người NOUN NOUN
từng X ADP
là AUX AUX
lính NOUN NOUN
hải quân NOUN NOUN
bỗng X X
chuyển VERB VERB
thành VERB VERB
tb NOUN NOUN
bộ binh NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Còn CCONJ CCONJ
người NOUN NOUN
dân NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ồ ạt ADJ ADJ
đi VERB VERB
làm VERB VERB
tb NOUN NOUN
giả ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đã X X
báo VERB VERB
công an NOUN NOUN
rồi X CCONJ
nhưng CCONJ CCONJ
cò NOUN X
vẫn X X
ngang nhiên ADJ ADJ
hoạt động VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
tb NOUN NOUN
giả ADJ VERB
vẫn X X
có VERB VERB
thẻ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hai lúa NOUN NUM
" PUNCT PUNCT
mở VERB VERB
... PUNCT PUNCT
phòng thí nghiệm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
lộ NOUN NOUN
đi VERB VERB
vỏ NOUN VERB
lãi VERB NOUN
nửa DET NUM
tiếng NOUN NOUN
đồng hồ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
qua VERB ADP
mấy DET DET
thửa NOUN NOUN
ruộng NOUN NOUN
sẽ X X
vào VERB VERB
đến ADP ADP
một NUM NUM
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
gỗ NOUN VERB
giữa ADP ADP
cánh NOUN NOUN
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
phòng thí nghiệm NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
Đỗ Quý Hạo NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
huyện NOUN NOUN
Hòn Đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kiên Giang NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Riêng PART PART
con NOUN NOUN
bọ hà NOUN NOUN
được VERB VERB
anh NOUN NOUN
phóng VERB NOUN
to đùng ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
phía NOUN NOUN
dưới NOUN NOUN
ghi VERB VERB
những DET DET
biện pháp NOUN NOUN
phòng chống VERB NOUN
loài NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
hảo VERB VERB
" PUNCT PUNCT
khoai NOUN VERB
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
làm VERB VERB
sinh viên NOUN NOUN
dự thính VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
nông dân NOUN NOUN
dưới ADP ADP
Kiên Giang NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lên VERB VERB
đây PROPN PROPN
muốn VERB VERB
gặp VERB VERB
gsts NOUN NOUN
Nguyễn Công Hào NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
Ba Hạo NOUN NOUN
làm VERB VERB
gsts NOUN NOUN
Hào NOUN NOUN
cũng X X
bất ngờ VERB ADJ
là AUX AUX
anh NOUN NOUN
đã X X
nghĩ VERB VERB
cách NOUN VERB
kết hợp VERB NOUN
biện pháp NOUN NOUN
sinh học NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thủ công NOUN VERB
để ADP ADP
diệt VERB NOUN
bọ hà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
kết quả NOUN NOUN
chuỗi NOUN NOUN
ngày NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
tầm sư học đạo X NOUN
tại ADP ADP
các DET DET
trường NOUN NOUN
ĐH NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
viện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
2000 NUM NUM
anh NOUN NOUN
còn X X
bạo phổi ADJ NOUN
lên VERB X
trường NOUN NOUN
ĐH NOUN NOUN
Nông lâm NOUN NOUN
TP . HCM NOUN NOUN
làm VERB VERB
đơn NOUN NOUN
xin VERB VERB
làm VERB VERB
sinh viên NOUN NOUN
dự thính VERB NOUN
một NUM NUM
lớp NOUN NOUN
chuyên ngành NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nhà trường NOUN NOUN
chưa X X
trả lời VERB VERB
, PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
lâu ADJ ADJ
tôi PROPN PROPN
cứ X VERB
vào VERB ADP
học VERB PROPN
hết VERB X
khóa NOUN NOUN
ba NUM NUM
tháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
về ADP ADP
cây trồng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
biết VERB VERB
thực tế NOUN VERB
nhiều ADJ ADJ
rồi X CCONJ
, PUNCT PUNCT
chỉ X X
chưa X X
học VERB VERB
lý thuyết NOUN NOUN
thôi PART PART
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
trước NOUN NOUN
mỗi NUM NUM
lần NOUN NOUN
lấy VERB VERB
mẫu NOUN NOUN
bệnh NOUN NOUN
phải VERB VERB
mang VERB VERB
đến ADP ADP
các DET DET
trường NOUN NOUN
ĐH NOUN NOUN
phân tích VERB VERB
, PUNCT PUNCT
quả là X X
bất tiện ADJ ADJ
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế là CCONJ X
anh NOUN NOUN
nhờ VERB VERB
các DET DET
thầy NOUN NOUN
hướng dẫn VERB VERB
cách NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
đọc VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bệnh NOUN NOUN
của ADP ADP
cây NOUN NOUN
qua ADP ADP
kính hiển vi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
2002 NUM NUM
anh NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
hơn ADJ X
chục triệu NUM ADJ
đồng NOUN NOUN
lên VERB VERB
Sài Gòn NOUN NOUN
mang VERB VERB
về X ADP
chiếc NOUN NOUN
kính hiển vi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một số DET DET
lọ NOUN VERB
hóa chất NOUN X
... PUNCT PUNCT
để ADP ADP
nghiên cứu VERB VERB
côn trùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bệnh NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
phòng mạch NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
chữa VERB VERB
bệnh NOUN NOUN
cho ADP ADP
cây NOUN NOUN
ra đời VERB VERB
từ ADP ADP
đấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hễ CCONJ CCONJ
thấy VERB VERB
hiện tượng NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
đem VERB VERB
mẫu NOUN NOUN
vào VERB ADP
xem VERB VERB
qua ADP NOUN
kính hiển vi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ghi chép VERB VERB
và SCONJ SCONJ
theo dõi VERB VERB
để ADP ADP
hỏi VERB VERB
thêm X VERB
các DET DET
nhà NOUN NOUN
khoa học NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
nông dân NOUN NOUN
xung quanh NOUN VERB
gặp VERB VERB
việc NOUN NOUN
bất thường ADJ VERB
trên ADP ADP
đồng ruộng NOUN NOUN
là CCONJ AUX
ới VERB VERB
" PUNCT PUNCT
bác sĩ NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
Hạo NOUN NOUN
đến VERB ADP
bắt mạch VERB VERB
cho ADP ADP
cây NOUN NOUN
ngay PART PART
... PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
ước mơ NOUN VERB
về ADP VERB
... PUNCT PUNCT
khoailangbahao.com X VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hai lúa NOUN NUM
" PUNCT PUNCT
thời NOUN NOUN
hiện đại ADJ NOUN
có VERB VERB
khác ADJ NOUN
: PUNCT PUNCT
Ba Hạo NOUN NOUN
tậu VERB NOUN
vi tính NOUN VERB
về X ADP
thuê VERB VERB
người NOUN NOUN
dạy VERB VERB
và SCONJ SCONJ
thường X VERB
tối NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
ngồi VERB VERB
lướt VERB NOUN
web NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
website NOUN NOUN
liên quan VERB ADJ
đến ADP ADP
nông nghiệp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thị trường NOUN NOUN
giá cả NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
trang web NOUN VERB
của ADP ADP
đh NOUN NOUN
Cần Thơ NOUN NOUN
là AUX AUX
những DET DET
địa chỉ NOUN NOUN
thân thuộc ADJ ADJ
đối với ADP ADP
anh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
nghèo ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
cây NOUN NOUN
bút NOUN NOUN
chấm VERB VERB
mực NOUN NOUN
mòn VERB NOUN
tới nỗi X VERB
cào VERB X
rách ADJ VERB
cả PART PART
giấy NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chẳng X X
dám VERB VERB
hé VERB NOUN
môi NOUN NOUN
xin VERB VERB
tiền NOUN NOUN
mua VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hết VERB VERB
lớp NOUN NOUN
7 NUM NUM
trường NOUN NOUN
làng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bố mẹ NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
chắc mẩm VERB ADJ
" PUNCT PUNCT
nó PROPN PROPN
chẳng X X
hơn ADJ X
gì PART PROPN
tôi PROPN PROPN
với CCONJ ADP
ông NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
nhà NOUN NOUN
đi VERB VERB
kinh tế NOUN NOUN
mới ADJ X
vào ADP VERB
tận ADP NOUN
Kiên Giang NOUN NOUN
tưởng VERB VERB
khá giả ADJ NOUN
hơn X X
, PUNCT PUNCT
nào ngờ X PROPN
cũng X X
gắn VERB VERB
đời NOUN NOUN
với ADP ADP
khoai NOUN VERB
lúa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Trời NOUN NOUN
thương VERB VERB
mấy DET DET
mùa NOUN NOUN
sau NOUN ADJ
trúng VERB PROPN
đậm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
tiền NOUN NOUN
để ADP ADP
mua VERB VERB
thêm VERB VERB
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Diện tích NOUN NOUN
tăng VERB VERB
lên X X
, PUNCT PUNCT
sản lượng NOUN VERB
khoai NOUN VERB
hằng X VERB
năm NOUN NOUN
mình PROPN PROPN
thu VERB VERB
về X ADP
cả PROPN NOUN
ngàn NUM NOUN
tấn NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Chắc X ADJ
mình PROPN PROPN
phải VERB VERB
làm VERB VERB
website NOUN NOUN
cho ADP ADP
khoai lang NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
chẳng hạn X X
: PUNCT PUNCT
khoailangbahao. com. vn X VERB
để ADP ADP
tiếp thị VERB VERB
đến ADP ADP
khách hàng NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
nữa X X
chứ PART NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
mới X X
sạ VERB VERB
xuống X VERB
, PUNCT PUNCT
bà con NOUN NOUN
xung quanh NOUN VERB
xì xầm VERB VERB
không X X
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
Ba Hạo NOUN NOUN
còn X X
bày VERB VERB
trò NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
nữa X X
đây PART PROPN
. PUNCT PUNCT
rễ NOUN ADJ
cây NOUN NOUN
điên điển NOUN ADJ
có VERB VERB
nốt NOUN VERB
sần ADJ NOUN
cố định VERB ADJ
đạm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
còn CCONJ CCONJ
thân NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
là AUX AUX
nguồn NOUN NOUN
phân xanh NOUN VERB
rất X X
tốt ADJ ADJ
cho ADP ADP
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khai thác VERB NOUN
lâu ADJ ADJ
năm NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
cũng X X
bạc màu ADJ ADJ
nên CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
bồi bổ VERB NOUN
cho ADP ADP
nó PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
dân NOUN NOUN
trong ADP ADP
vùng NOUN NOUN
Mỹ Hiệp Sơn NOUN NOUN
trồng VERB VERB
loại NOUN NOUN
khoai NOUN VERB
Nhật NOUN NOUN
cho VERB ADP
năng suất NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
cũng X X
do ADP NOUN
anh NOUN NOUN
đem VERB VERB
về X VERB
trồng VERB VERB
thí nghiệm VERB NOUN
đầu tiên NOUN VERB
trên ADP ADP
ruộng NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Mỗi NUM NUM
năm NOUN NOUN
từ ADP ADP
những DET DET
ruộng NOUN NOUN
khoai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lúa NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dưa NOUN VERB
mang VERB VERB
về X ADP
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
số NOUN NOUN
tiền NOUN NOUN
hơn ADJ X
nửa NUM DET
tỉ NUM NOUN
đồng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hơn ADJ X
người ta PROPN NOUN
không X X
chỉ X X
ở ADP ADP
năng suất NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
bán VERB NOUN
cũng X X
được giá VERB VERB
hơn X ADJ
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
nay PROPN PROPN
đầu NOUN NOUN
trên NOUN ADP
xóm NOUN NOUN
dưới NOUN NOUN
lắc đầu VERB NOUN
ngao ngán ADJ PART
bỏ VERB VERB
luôn X VERB
vụ NOUN NOUN
dưa hấu NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nhờ VERB VERB
mình PROPN PROPN
phòng bệnh VERB NOUN
từ ADP ADP
đầu NOUN NOUN
chứ CCONJ NOUN
khi NOUN NOUN
nhiễm VERB NOUN
virus NOUN NOUN
chỉ X X
có VERB VERB
trời NOUN NOUN
cứu VERB VERB
" PUNCT PUNCT
- PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
tự tin VERB VERB
cho VERB ADP
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không những CCONJ CCONJ
tự tin VERB NOUN
thuê VERB VERB
đất NOUN NOUN
trồng VERB VERB
thêm VERB VERB
dưa hấu NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
anh NOUN NOUN
còn X X
đang X X
tính VERB VERB
lên VERB VERB
TP . HCM NOUN NOUN
mua VERB VERB
máy bộ đàm NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ống nhòm NOUN NOUN
về X ADP
điều khiển VERB VERB
nhân công NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ruộng NOUN NOUN
rộng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
không X X
nổi X X
đâu PART PROPN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ống nhòm NOUN NOUN
sẽ X X
xem VERB VERB
được VERB X
nhân công NOUN NOUN
thao tác VERB VERB
đúng ADJ ADJ
hay CCONJ CCONJ
sai ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Ba Hạo NOUN NOUN
hết X VERB
làm VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
này PROPN PROPN
lại X X
đến ADP VERB
chuyện NOUN NOUN
lạ ADJ ADJ
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
bảo VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
dày ADJ PROPN
lá NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
to ADJ PROPN
thân NOUN NOUN
ít ADJ ADJ
củ NOUN ADP
chứ CCONJ NOUN
được VERB X
gì PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
đất NOUN NOUN
nóng ADJ ADJ
Nhơn Trạch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Phà NOUN NOUN
cập VERB VERB
bến NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
người NOUN NOUN
kết thúc VERB VERB
câu chuyện NOUN NOUN
một cách NOUN DET
tiếc rẻ VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
biết VERB VERB
vậy PROPN PROPN
mấy DET DET
tháng NOUN NOUN
trước ADJ ADP
đừng X ADP
bán VERB VERB
vội ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Cọc NOUN VERB
trắng ADJ ADJ
ruộng NOUN NOUN
vườn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
những DET DET
cây NOUN NOUN
cọc NOUN ADJ
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
miếng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
đủ ADJ ADJ
hình thù NOUN NOUN
được VERB VERB
định hình VERB VERB
, PUNCT PUNCT
được VERB VERB
rao VERB VERB
bán VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
sang tay VERB VERB
qua lại VERB NOUN
liên tục ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
qui hoạch VERB NOUN
chung ADJ NOUN
khu NOUN NOUN
công nghiệp NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
KCN NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
Nhơn Trạch NOUN NOUN
được VERB VERB
phê duyệt VERB VERB
năm NOUN NOUN
1997 NUM NUM
có VERB VERB
tổng NOUN NOUN
diện tích NOUN NOUN
2.7 NUM NUM
ha NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
hình thành VERB NOUN
kcn NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
tiền đề NOUN NOUN
quan trọng ADJ VERB
để ADP ADP
hình thành VERB VERB
một NUM NUM
đô thị NOUN NOUN
mới ADJ X
được VERB X
qui hoạch VERB VERB
theo ADP ADP
hướng NOUN NOUN
phát triển VERB VERB
thành VERB VERB
một NUM NUM
thành phố NOUN NOUN
công nghiệp NOUN NOUN
hiện đại ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
tính VERB VERB
đến ADP ADP
nay NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
địa bàn NOUN NOUN
huyện NOUN NOUN
Nhơn Trạch NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
bảy NUM NUM
kcn NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
cụm NOUN NOUN
tiểu X NOUN
thủ công nghiệp NOUN NOUN
được VERB X
qui hoạch VERB VERB
với ADP ADP
tổng NOUN NOUN
diện tích NOUN NOUN
3.6 NUM NUM
ha NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
toàn bộ NOUN NOUN
các DET DET
kcn NOUN NOUN
đã X X
được VERB VERB
tỉnh NOUN NOUN
giao VERB VERB
hết X X
cho ADP ADP
các DET DET
nhà đầu tư NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
công ty NOUN NOUN
phát triển VERB VERB
kinh doanh NOUN VERB
hạ tầng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
thấy VERB VERB
bóng dáng NOUN NOUN
những DET DET
chiếc NOUN NOUN
xe máy NOUN NOUN
hoặc SCONJ SCONJ
xế NOUN NOUN
hộp NOUN NOUN
biển số NOUN NOUN
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
chạy VERB VERB
rề rà ADJ ADJ
nhìn VERB VERB
quanh ADJ ADP
là AUX AUX
ngay lập tức X X
các DET DET
cò NOUN NOUN
túa VERB NOUN
ra X VERB
mời gọi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
miếng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
đẹp ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
nằm VERB VERB
trên ADP ADP
một NUM NUM
nhánh NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
25B NUM NUM
chiều NOUN ADJ
dài ADJ VERB
trên ADJ ADP
40 NUM NUM
m NOUN NOUN
được VERB VERB
trao VERB VERB
27 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
m NOUN NOUN
tới X VERB
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
miếng NOUN NOUN
mới X X
mua VERB VERB
có VERB VERB
200 NUM NUM
triệu NUM NUM
hơn ADJ X
tháng NOUN NOUN
sau ADJ ADP
bán VERB VERB
lại X X
đã X X
lên VERB VERB
cả PART PART
gần ADJ ADJ
500 NUM NUM
triệu NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
người NOUN NOUN
sang VERB VERB
qua X VERB
sang VERB VERB
lại X X
mà CCONJ CCONJ
lời VERB NOUN
cả PART PROPN
tỉ NUM NOUN
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
diện mạo NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cho ADP ADP
thành phố NOUN NOUN
tương lai NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
Còn X CCONJ
về ADP VERB
thiết kế VERB VERB
, PUNCT PUNCT
kiến trúc VERB VERB
... PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
cấp NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
chịu thua VERB VERB
! PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
nguy hiểm ADJ NOUN
nhất X X
vẫn X X
là AUX AUX
vấn đề NOUN NOUN
qui hoạch VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không thể X X
nhìn VERB VERB
gần ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
gắn VERB VERB
việc NOUN NOUN
qui hoạch VERB NOUN
phát triển VERB VERB
Nhơn Trạch NOUN NOUN
với CCONJ ADP
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
thành phố NOUN NOUN
lân cận ADJ ADJ
trong ADP ADP
vùng NOUN NOUN
kinh tế NOUN NOUN
trọng điểm NOUN ADJ
phía NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
theo ADP VERB
ông NOUN NOUN
Thái NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
bao giờ PROPN PROPN
Nhơn Trạch NOUN NOUN
sẽ X X
trở thành VERB VERB
thành phố NOUN VERB
thì CCONJ CCONJ
chưa X X
ai PROPN PROPN
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
công ty NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
báo hiếu VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bước VERB VERB
từ ADP ADP
trên ADP ADP
xe NOUN NOUN
xuống X VERB
là AUX VERB
mấy DET DET
người NOUN NOUN
sang trọng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
khảo sát VERB VERB
từ ADP ADP
giường NOUN NOUN
nằm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
bếp NOUN NOUN
ăn VERB VERB
đến ADP ADP
trình độ NOUN VERB
y tá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đứng VERB VERB
bàn bạc VERB NOUN
một NUM NUM
lúc NOUN NOUN
họ PROPN NOUN
mới X X
quay VERB VERB
về VERB VERB
phòng NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
hợp đồng NOUN NOUN
được VERB VERB
ký kết VERB VERB
, PUNCT PUNCT
giá trị NOUN NOUN
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
lên VERB X
tới PART ADP
cả PART NOUN
ngàn NUM NOUN
usd NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
cụ NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
tóc NOUN VERB
bạc ADJ NOUN
trắng ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
da mồi NOUN NOUN
được VERB VERB
chở VERB VERB
đến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
hôm NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
nữa X X
, PUNCT PUNCT
mỗi NUM DET
ngày NOUN NOUN
ba NUM NUM
, PUNCT PUNCT
bốn NUM NUM
chiếc NOUN NOUN
xe hơi NOUN NOUN
đến VERB ADP
thăm VERB VERB
bà cụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
người NOUN NOUN
con NOUN NOUN
lo VERB VERB
báo hiếu VERB NOUN
cho ADP ADP
cha mẹ NOUN NOUN
theo ADP VERB
cách NOUN VERB
mới ADJ X
... PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
trung tâm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
hoạt động VERB VERB
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
công ty NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cũng X X
lấy VERB VERB
lợi nhuận NOUN NOUN
làm VERB VERB
đầu NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
uy tín NOUN NOUN
làm VERB VERB
đòn bẩy NOUN NOUN
phát triển NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
lời NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
tìm VERB VERB
đến ADP ADP
khu NOUN NOUN
của ADP ADP
những DET DET
cụ già NOUN NOUN
còn X X
minh mẫn ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
nói VERB VERB
không X X
sai ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
trung tâm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
đang X X
là AUX AUX
" PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
giải quyết VERB VERB
cho ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
nghịch lý NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ông cụ NOUN NOUN
vào VERB VERB
đây PROPN PROPN
chỉ X X
vì ADP ADP
cứ X X
nói chuyện VERB VERB
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
con trai NOUN NOUN
là AUX AUX
bực VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
không thể X X
thống nhất VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
dù ADP VERB
chỉ X X
một NUM NUM
ý NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mà CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
không thể ADJ X
cả X VERB
ngày NOUN NOUN
không X X
nói VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Khổ nỗi X NOUN
, PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
con NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
nín nhịn VERB NOUN
để ADP ADP
tránh VERB VERB
xung đột VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
cũng X X
bực VERB VERB
vì ADP ADP
tự PROPN PROPN
nói VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tự PROPN PROPN
nghe VERB VERB
và SCONJ SCONJ
cảm VERB VERB
thấy VERB VERB
vô duyên ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
cụ NOUN VERB
ông NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
lại X X
có VERB VERB
nỗi NOUN NOUN
khổ ADJ ADJ
cậu NOUN NOUN
con NOUN NOUN
út ADJ ADJ
bị VERB VERB
nghiện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tiền NOUN NOUN
các DET DET
con gái NOUN NOUN
gửi VERB VERB
về X ADP
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
bao nhiêu PROPN PROPN
bị VERB VERB
con NOUN NOUN
út ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
trấn VERB VERB
" PUNCT PUNCT
hết X X
. PUNCT PUNCT
Cụ NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
còn X X
trói VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
tôi PROPN PROPN
để ADP ADP
lấy VERB VERB
tiền NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Đến nỗi X CCONJ
nay NOUN PROPN
đã X X
thành VERB VERB
phản xạ NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
cứ X X
ai PROPN PROPN
cầm VERB VERB
vào ADP X
khuỷu NOUN NOUN
tay NOUN NOUN
cụ NOUN ADJ
là CCONJ AUX
cụ NOUN VERB
thẳng tay ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
đấm VERB NOUN
vào ADP ADP
mặt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
ngủ VERB VERB
cụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cũng X X
luôn X X
có VERB VERB
cái NOUN NOUN
chày NOUN VERB
bên NOUN NOUN
cạnh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
phải VERB VERB
cân nhắc VERB VERB
đến ADP ADP
lợi ích NOUN NOUN
cho ADP ADP
người NOUN NOUN
già ADJ NOUN
trước hết NOUN ADP
nên CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
gửi VERB VERB
mẹ NOUN NOUN
vào VERB VERB
đây PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
cụ NOUN NOUN
già ADJ NOUN
ở ADP ADP
phòng NOUN NOUN
VIP NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
bước VERB VERB
vào ADP ADP
trung tâm NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
người NOUN NOUN
cao tuổi ADJ NOUN
của ADP ADP
giám đốc NOUN NOUN
Nguyễn Tuấn Ngọc NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
như CCONJ CCONJ
lạc VERB VERB
vào ADP ADP
một NUM NUM
vùng NOUN NOUN
đồi NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vắng lặng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bốn NUM NUM
bên NOUN NOUN
bạt ngàn ADJ NOUN
là CCONJ AUX
cây NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
toàn X NOUN
bưởi NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nhãn NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
của ADP ADP
vườn NOUN NOUN
quả NOUN NOUN
Từ Liêm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
dãy NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
song song ADJ VERB
nhau NOUN NOUN
đang X X
được VERB VERB
lát VERB NOUN
nền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sâu ADJ ADJ
vào ADP ADP
trong NOUN ADP
, PUNCT PUNCT
dãy NOUN VERB
bên NOUN NOUN
trái ADJ NOUN
là AUX AUX
khu NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
những DET DET
cụ NOUN NOUN
đã X X
lẫn VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cũng X X
có VERB VERB
những DET DET
cụ NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
vật vã ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
suốt ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
chỉ X X
chực VERB VERB
xé VERB VERB
quần áo NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
có VERB VERB
ông NOUN NOUN
luôn X X
mồm NOUN NOUN
chửi VERB VERB
bậy ADJ PROPN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
khác ADJ ADJ
với ADP ADP
các DET DET
trung tâm NOUN NOUN
chăm sóc VERB VERB
người NOUN NOUN
cao tuổi ADJ ADJ
do ADP NOUN
Nhà nước NOUN NOUN
bao cấp VERB PROPN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
nhân viên NOUN NOUN
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
có vẻ PART VERB
tất bật ADJ PROPN
. PUNCT PUNCT
Cả PART PROPN
khu NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
mới X X
xây VERB VERB
có VERB VERB
rất X X
nhiều ADJ ADJ
phòng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
phòng NOUN NOUN
rộng ADJ ADJ
khoảng NOUN NOUN
25 NUM NUM
m2 NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
được VERB VERB
thiết kế VERB VERB
thuận lợi ADJ VERB
cho ADP ADP
người NOUN NOUN
già ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Gần ADJ ADJ
3 NUM NUM
tỉ NUM NUM
đồng NOUN NOUN
đã X X
được VERB VERB
đổ VERB VERB
vào X VERB
để ADP ADP
cho VERB VERB
ra X X
một NUM NUM
dịch vụ NOUN NOUN
khá X VERB
hoàn thiện ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
khu NOUN NOUN
dưỡng lão VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
các DET DET
cụ NOUN NOUN
hoàn toàn ADJ NOUN
có thể X X
đề nghị VERB VERB
các DET DET
dịch vụ NOUN NOUN
y như ADJ NOUN
ở ADP ADP
... PUNCT PUNCT
khách sạn NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Tất cả PROPN PROPN
đều X X
được VERB VERB
vui vẻ ADJ VERB
đáp ứng VERB VERB
vì ADP ADP
để ADP ADP
được VERB VERB
vào VERB VERB
đây PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
trả VERB VERB
tiền NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
có khi X X
đến PART VERB
hơn X X
3 NUM NUM
triệu NUM NUM
đồng NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
tháng NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Đấy PROPN PROPN
là AUX AUX
phòng NOUN NOUN
giá NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
nhất X X
: PUNCT PUNCT
3, 5 NUM NUM
triệu NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Không X X
phải VERB VERB
ngẫu nhiên ADJ VERB
người NOUN NOUN
con NOUN NOUN
việt kiều NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
của ADP ADP
cụ NOUN NOUN
chấp nhận VERB VERB
mức NOUN NOUN
giá NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
bằng ADJ ADP
tiền NOUN NOUN
thuê VERB VERB
khách sạn NOUN ADJ
hạng NOUN NOUN
sang ADJ VERB
để ADP ADP
đưa VERB VERB
mẹ NOUN NOUN
vào ADP VERB
trung tâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tùy VERB CCONJ
vào ADP ADP
khả năng NOUN NOUN
chi tiêu VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
các DET DET
cụ NOUN NOUN
sẽ X X
được X VERB
hưởng VERB VERB
các DET DET
mức độ NOUN NOUN
phục vụ VERB VERB
tương ứng VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
có vẻ X VERB
đắt ADJ VERB
nhưng CCONJ CCONJ
hỏi VERB VERB
ra X VERB
một NUM NUM
người NOUN NOUN
con NOUN NOUN
vào VERB VERB
thăm VERB VERB
mẹ NOUN NOUN
nói VERB VERB
thật ADJ X
với ADP ADP
tôi PROPN PROPN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
vẫn X X
kinh tế ADJ NOUN
chán PART PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
là AUX AUX
cụ NOUN NOUN
G X NOUN
. PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
năm NUM NUM
con NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bình thường ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
tiền NOUN NOUN
chăm sóc VERB NOUN
cụ NOUN NOUN
góp VERB VERB
theo ADP VERB
đầu NOUN NOUN
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tương lai NOUN NOUN
của ADP ADP
khách sạn NOUN NOUN
2 NUM NUM
trong ADP ADP
1 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Đấy PROPN PROPN
là AUX VERB
món NOUN NOUN
quà NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
việt kiều NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
tặng VERB VERB
tôi PROPN PROPN
vì ADP ADP
khi NOUN NOUN
thăm VERB VERB
lại X X
mẹ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
bà NOUN NOUN
khoẻ ADJ VERB
ra X VERB
và SCONJ SCONJ
rất X X
vui vẻ ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
lĩnh vực NOUN NOUN
cần VERB VERB
đầu tư VERB ADJ
lớn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
thu hồi VERB NOUN
vốn NOUN NOUN
lại X X
chậm ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
kinh nghiệm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
giám đốc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cho VERB VERB
thấy VERB VERB
không X X
phải ADJ VERB
các DET DET
cụ già NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
tiền NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
đời NOUN NOUN
tích góp VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
chẳng qua X X
các DET DET
cụ NOUN NOUN
không X X
còn X VERB
đủ ADJ ADJ
sức lực NOUN NOUN
để ADP ADP
thoát VERB VERB
ra X VERB
khỏi VERB VERB
vòng NOUN VERB
tay NOUN NOUN
của ADP ADP
con cháu NOUN NOUN
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
Nay NOUN PROPN
thì CCONJ CCONJ
mô hình NOUN NOUN
đã X X
thành công VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
cụ NOUN NOUN
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
có VERB VERB
con NOUN NOUN
là AUX AUX
bộ trưởng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thứ trưởng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giám đốc NOUN NOUN
rất X X
nhiều ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
bảo VERB VERB
vấn đề NOUN NOUN
chỉ X X
còn X VERB
là AUX AUX
dư luận NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
điều kiện NOUN VERB
từng X PROPN
gia đình NOUN NOUN
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
vì ADP ADP
dịch vụ NOUN NOUN
tiện ích ADJ NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đã X X
có VERB VERB
hai NUM NUM
vợ chồng NOUN NOUN
già ADJ NOUN
bàn bạc VERB NOUN
rồi CCONJ CCONJ
bán VERB VERB
nhà NOUN NOUN
vào VERB ADP
trung tâm NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
ở VERB ADP
. PUNCT PUNCT
cụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
không X X
con cái NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
con nuôi NOUN NOUN
luôn X X
mồm NOUN NOUN
đòi VERB VERB
bán VERB VERB
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cụ NOUN NOUN
chia VERB VERB
tài sản NOUN NOUN
với ADP ADP
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
gom VERB VERB
được X X
hơn ADJ X
50 NUM NUM
triệu NOUN NUM
giao VERB NOUN
cho ADP ADP
giám đốc NOUN NOUN
Ngọc NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
mất VERB VERB
sớm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
tiền NOUN NOUN
thừa ADJ VERB
tôi PROPN PROPN
hiến VERB VERB
cho ADP ADP
trung tâm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngược lại CCONJ NOUN
các DET DET
anh NOUN NOUN
phải VERB VERB
nuôi VERB VERB
tôi PROPN PROPN
đến PART VERB
trọn ADJ NOUN
đời NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Công ty NOUN NOUN
đồng ý VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
cụ NOUN NOUN
mãn nguyện VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
yên tâm ADJ ADJ
sống VERB VERB
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
suốt ADJ ADJ
quãng NOUN NOUN
đời NOUN NOUN
còn VERB VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
Ama Công NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
gia đình NOUN NOUN
người NOUN NOUN
Kinh NOUN NOUN
dưới ADP ADP
chân NOUN NOUN
núi NOUN NOUN
chư pah NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Gia Lai NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Dân làng NOUN NOUN
gọi VERB VERB
ông NOUN NOUN
là CCONJ AUX
ama NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
cha NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
Công NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
như CCONJ CCONJ
một NUM NUM
thành viên NOUN NOUN
của ADP ADP
cộng đồng NOUN NOUN
Jơ Rai NOUN NOUN
thực thụ ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
vợ chồng NOUN NOUN
Ama Công NOUN NOUN
đã X X
ngoài NOUN VERB
70 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Ông bà NOUN NOUN
rời VERB ADJ
quê hương NOUN NOUN
Quảng Ngãi NOUN NOUN
lên VERB VERB
lập nghiệp VERB X
ở ADP ADP
Chư Pah NOUN NOUN
từ ADP ADP
cuối NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1968 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
hồi NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
đây PROPN PROPN
là AUX AUX
vùng NOUN NOUN
giao tranh VERB NOUN
ác liệt ADJ ADJ
- PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
kể VERB VERB
- PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
chết VERB VERB
vì ADP ADP
bom đạn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cứ X X
thấy VERB VERB
trẻ con NOUN NOUN
mồ côi ADJ NOUN
là CCONJ AUX
tui PROPN VERB
dẫn VERB VERB
về VERB VERB
nuôi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
nhớ VERB VERB
chính xác ADJ NOUN
bao nhiêu PROPN PROPN
đứa NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
nhiều ADJ ADJ
lắm X X
, PUNCT PUNCT
mấy DET DET
chục NUM NUM
năm NOUN NOUN
rồi PART CCONJ
còn VERB X
gì PART PROPN
. PUNCT PUNCT
thực hiện VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
thiết kế VERB VERB
một NUM NUM
bản NOUN NOUN
công văn NOUN NOUN
của ADP ADP
công ty NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
gửi VERB VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nội dung NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
chuyển VERB NOUN
ông NOUN NOUN
về VERB VERB
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
để VERB ADP
công văn NOUN ADJ
trong ADP ADP
bao NOUN PROPN
thư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
dọn VERB VERB
tài liệu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sách vở NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
sẽ X X
đặt VERB VERB
bì thư NOUN NOUN
thật PART PART
hớ hênh VERB ADJ
sao PART PROPN
cho ADP ADP
Kim NOUN NOUN
nhìn VERB VERB
vào ADP ADP
bàn NOUN NOUN
là CCONJ AUX
nhận VERB VERB
ra X X
ngay PART PART
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
phải VERB VERB
đánh dấu VERB VERB
vị trí NOUN NOUN
bì thư NOUN NOUN
thật PART X
chính xác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
có VERB VERB
bất cứ X ADJ
xê dịch NOUN ADJ
nào PROPN PROPN
là AUX AUX
phải VERB VERB
biết VERB VERB
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đi VERB VERB
tắm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tắm VERB VERB
xong X VERB
nếu CCONJ CCONJ
thấy VERB VERB
chưa X X
xê dịch VERB NOUN
bì thư NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
phải VERB VERB
kiếm VERB VERB
cớ NOUN ADP
dắt VERB VERB
xe NOUN NOUN
đi VERB VERB
mua sắm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nhậu nhẹt VERB VERB
với ADP ADP
bạn bè NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN CCONJ
là AUX AUX
bì thư NOUN NOUN
vẫn X X
nằm VERB VERB
nguyên ADJ NOUN
chỗ NOUN NOUN
cũ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
dấu hiệu NOUN NOUN
đã X X
bị VERB VERB
động VERB VERB
đến X PART
! PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
lúc NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
phải VERB VERB
hỏi VERB VERB
vì sao X X
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lại X X
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
không X X
có VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
quan trọng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đợi VERB VERB
khi NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
không thể X X
chịu VERB VERB
được X X
và SCONJ SCONJ
hỏi VERB VERB
nữa X X
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đưa VERB VERB
bì thư NOUN NOUN
đựng VERB VERB
công văn NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
xem VERB NOUN
... PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
kim NOUN VERB
rất X X
buồn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
Kim NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
muốn VERB VERB
về VERB VERB
Nam NOUN NOUN
với ADP ADP
anh NOUN NOUN
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ngay PART PART
bây giờ PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
không X X
được VERB VERB
anh NOUN NOUN
ạ INTJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
còn VERB X
họ hàng NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
quê quán NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vào VERB VERB
đó PROPN PROPN
lạ lẫm ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
em NOUN NOUN
sợ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thôi INTJ PART
anh NOUN NOUN
vào VERB VERB
đó PROPN PROPN
trước ADJ ADP
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
tính VERB NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
như vậy CCONJ CCONJ
với ADP ADP
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vẫn X X
chưa thể X X
kết luận VERB VERB
có VERB X
phải ADJ VERB
thủ phạm NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
không X X
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
lại X X
thấy VERB VERB
đây PROPN PROPN
là AUX AUX
điều NOUN NOUN
không X X
hợp lý ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Vì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
yêu VERB VERB
nhau NOUN NOUN
bằng ADP ADP
tình cảm NOUN NOUN
thật ADJ PART
, PUNCT PUNCT
vượt VERB VERB
qua VERB ADP
bao PROPN NUM
khó khăn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nghĩa nặng tình sâu X NOUN
và SCONJ SCONJ
không X X
điều NOUN VERB
gì PROPN PROPN
ngăn cản VERB VERB
họ PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
đều X X
không X X
còn VERB VERB
trẻ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
lại X X
đã X X
sống VERB VERB
chung ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
tại sao X X
họ PROPN PROPN
không X X
nghĩ VERB VERB
đến ADP VERB
chuyện NOUN NOUN
lấy VERB VERB
nhau NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lại X X
có VERB VERB
thêm VERB VERB
điều NOUN NOUN
không X X
trung thực ADJ VERB
với ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
không X X
trung thực ADJ ADJ
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
gì PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
chờ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
khách NOUN NOUN
từ ADP ADP
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
ra VERB X
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bị VERB VERB
khủng bố VERB VERB
ngày một X NOUN
căng ADJ NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
chưa X X
biết VERB VERB
phải VERB VERB
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
tiếp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
không khí NOUN NOUN
căng thẳng ADJ ADJ
bao trùm VERB PROPN
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
đối tác NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
không thể X X
chấp nhận VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
thách đố VERB NOUN
của ADP ADP
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
: PUNCT PUNCT
vừa X X
ngang nhiên ADJ ADJ
vừa X X
lộ liễu ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
thậm chí X ADJ
đã X X
nhìn VERB VERB
thấy VERB VERB
nhau NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
chẳng lẽ X ADJ
bó tay VERB VERB
? PUNCT PUNCT
Còn CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cũng X X
không thể X X
rời VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
bởi ADP ADP
mỗi DET NUM
ngày NOUN NOUN
một X NUM
hốt hoảng VERB NOUN
trước ADP ADP
sự NOUN NOUN
tấn công VERB NOUN
của ADP ADP
kẻ NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chồng NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
làm VERB VERB
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
tại ADP ADP
văn phòng VERB NOUN
đại diện NOUN NOUN
của ADP ADP
một NUM NUM
doanh nghiệp NOUN NOUN
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vì vậy CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
nhập VERB VERB
dữ liệu NOUN NOUN
mới ADJ X
mà CCONJ CCONJ
có VERB VERB
sự NOUN NOUN
trùng hợp VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
máy tính NOUN NOUN
sẽ X X
báo VERB VERB
ngay PART PART
. PUNCT PUNCT
xem VERB VERB
lại X X
tên NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ảnh NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
này PROPN PROPN
không X X
phải VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
phó văn phòng NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
khách NOUN ADJ
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
các DET DET
anh NOUN NOUN
làm VERB VERB
tốt ADJ PROPN
việc NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
nhờ VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
sẽ X X
giới thiệu VERB VERB
với ADP ADP
các DET DET
anh NOUN NOUN
một NUM NUM
khách hàng NOUN NOUN
nữa X X
. PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
bạn NOUN NOUN
thân ADJ NOUN
của ADP ADP
tôi PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
chồng NOUN NOUN
bà NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
cùng ADJ ADJ
làm VERB VERB
ở ADP ADP
cơ quan NOUN NOUN
chồng NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
gần ADJ ADJ
đây PROPN PROPN
lão NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
dấu hiệu NOUN NOUN
bồ bịch NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
câu chuyện NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
biết VERB VERB
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
đang X X
nói VERB VERB
đến ADP VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
sửng sốt VERB VERB
nhận VERB VERB
ra X X
: PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
có VERB VERB
vợ con NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
cả PROPN PART
hai NUM NUM
vụ việc NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
khách NOUN ADJ
và SCONJ SCONJ
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đến ADP ADP
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đều X X
quá X NOUN
dễ ADJ ADJ
giải quyết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
đây PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
lúc NOUN NOUN
nội bộ NOUN NOUN
công ty NOUN NOUN
thám tử VERB NOUN
xảy VERB VERB
ra X X
một NUM NUM
cuộc NOUN NOUN
tranh luận VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
ý kiến NOUN NOUN
cho VERB ADP
rằng CCONJ CCONJ
: PUNCT PUNCT
lợi dụng VERB NOUN
thông tin NOUN VERB
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
khách NOUN ADJ
để ADP ADP
tìm hiểu VERB VERB
vợ chồng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lợi dụng VERB NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
để ADP ADP
tìm hiểu VERB VERB
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
vừa X X
nhàn hạ ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
đỡ VERB VERB
tốn VERB VERB
thời gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
công sức NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
tăng VERB VERB
lợi nhuận NOUN NOUN
một cách NOUN NOUN
hoàn toàn ADJ VERB
hợp pháp ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
không X X
vi phạm VERB VERB
đạo lý NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
dù CCONJ CCONJ
không X X
có VERB VERB
tà ý NOUN NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
công ty NOUN NOUN
cũng X X
mang tiếng VERB VERB
lợi dụng VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
chống VERB VERB
lại X X
khách hàng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cuối cùng NOUN ADJ
ban NOUN NUM
giám đốc VERB NOUN
đã X X
phê duyệt VERB VERB
ý kiến NOUN NOUN
của ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
của ADP ADP
đa số DET NOUN
anh em NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vụ việc NOUN NOUN
mở VERB VERB
ra X VERB
một NUM NUM
hướng NOUN NOUN
hoàn toàn ADJ VERB
mới ADJ X
và SCONJ SCONJ
không X X
hề PART ADJ
phức tạp ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bế tắc ADJ NOUN
như CCONJ CCONJ
trước đây NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhận VERB VERB
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
vẫn X X
nói VERB VERB
không X X
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giật thót VERB VERB
mình PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
hơi X X
bối rối VERB ADJ
rồi CCONJ CCONJ
chống chế VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Thì CCONJ CCONJ
tôi PROPN PROPN
đã X X
khai VERB VERB
từ ADP ADP
đầu NOUN NOUN
rồi X CCONJ
còn X X
gì X PROPN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
, PUNCT PUNCT
ý NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
muốn VERB VERB
hỏi VERB VERB
là CCONJ AUX
ngày xưa NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
đã X X
từng X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
chưa X X
? PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đã X X
từng X X
có VERB VERB
rồi X X
đúng ADJ ADJ
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nay PROPN PROPN
vợ NOUN VERB
ông PROPN NOUN
sống VERB NOUN
thế nào PROPN PART
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
À INTJ INTJ
, PUNCT PUNCT
cũng X X
lâu ADJ ADJ
lắm X X
rồi X X
... PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
không X X
quan tâm VERB ADJ
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
chắc ADJ ADJ
con NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
không X X
bỏ VERB VERB
ông PROPN NOUN
chứ X NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
, PUNCT PUNCT
bỏ VERB VERB
sao PART PROPN
được X X
! PUNCT PUNCT
sắp NOUN NOUN
nhỏ NOUN ADJ
vẫn X X
thường xuyên ADJ ADJ
liên hệ VERB VERB
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Chắc ADJ NOUN
chúng PROPN PROPN
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
đã X X
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
có VERB X
, PUNCT PUNCT
thỉnh thoảng NOUN X
nó PROPN PROPN
vẫn X X
gọi VERB VERB
điện NOUN NOUN
vào ADP ADP
số NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
mà PART PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
ở VERB ADP
với ADP ADP
mẹ NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Ờ INTJ INTJ
, PUNCT PUNCT
ở VERB ADP
với ADP ADP
mẹ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
một NUM NUM
hồi NOUN NOUN
chống chế VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
: PUNCT PUNCT
Thế PART NOUN
ông PROPN PROPN
nghi ngờ VERB VERB
vợ NOUN NOUN
tôi PROPN PROPN
à INTJ PART
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
biết VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
muốn VERB VERB
nói VERB VERB
hết VERB X
chuyện NOUN NOUN
gia đình NOUN NOUN
vì ADP ADP
ông NOUN PROPN
đã X X
trót VERB VERB
nói dối VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
cũng X X
không X X
dồn ép VERB VERB
vội vàng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thế PART PART
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
không thể X X
chờ đợi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Đã X X
điều tra VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
ai PROPN PROPN
tôi PROPN PROPN
cũng X X
có VERB VERB
quyền NOUN NOUN
nghi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
hết X X
nghi VERB ADJ
thì CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
làm VERB VERB
rõ ADJ ADJ
xem VERB VERB
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
đúng ADJ ADJ
thủ phạm NOUN NOUN
không X X
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
ráp nối VERB VERB
các DET DET
tính chất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dữ kiện NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
nếu CCONJ CCONJ
thông tin NOUN NOUN
của ADP ADP
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
là PART AUX
đúng ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
vợ con NOUN NOUN
vẫn X X
đoàn tụ VERB ADJ
bình thường ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
xin VERB VERB
một NUM NUM
tuần NOUN NOUN
suy nghĩ VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
sẽ X X
gặp VERB VERB
lại X X
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
chưa X X
đến ADP VERB
nửa NUM NOUN
tuần NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đã X X
vội vã ADJ ADJ
cầu cứu VERB VERB
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
xuất hiện VERB VERB
! PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN ADP
sau ADJ ADP
thủ phạm NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
người tình NOUN NOUN
bí ẩn ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
đánh giá NOUN VERB
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
nhu mì ADJ NOUN
hiền lành ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
người NOUN NOUN
có VERB VERB
mối NOUN NOUN
quan hệ NOUN NOUN
thân tình ADJ NOUN
nhiều ADJ ADJ
năm NOUN NOUN
trước ADJ ADP
và SCONJ SCONJ
chưa X X
thất thố VERB VERB
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
điều NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Hơn nữa CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
công ty NOUN NOUN
tư nhân ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
thăng VERB NOUN
chức NOUN NOUN
phó NOUN X
lên VERB X
trưởng NOUN NOUN
không X X
thay đổi VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
về ADP ADP
quyền NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lợi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
sống VERB NOUN
tại ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đã X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hai NUM NUM
con NOUN NOUN
trong ADP ADP
miền NOUN NOUN
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
ra VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
làm việc VERB VERB
ông NOUN NOUN
cũng X X
có VERB VERB
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
bồ NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
những DET DET
thông tin NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
cho VERB VERB
rằng CCONJ CCONJ
khả năng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
là AUX AUX
thủ phạm NOUN NOUN
rất X X
mơ hồ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đáng VERB VERB
nói VERB VERB
còn VERB VERB
lại X VERB
là AUX AUX
tình nhân NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thiên duyên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
kể VERB VERB
năm NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
từ ADP ADP
Sài Gòn NOUN NOUN
ra VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
bơ vơ VERB ADJ
trong ADP ADP
xa lạ ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
buồn tẻ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
tối NOUN NOUN
mùa NOUN NOUN
đông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
thấy VERB VERB
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
bị VERB VERB
đám NOUN VERB
đông ADJ ADJ
giữ VERB VERB
lại X X
vì ADP ADP
liên quan VERB ADJ
đến ADP ADP
một NUM NUM
vụ NOUN NOUN
tai nạn NOUN NOUN
giao thông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
đông ADJ NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
một NUM NUM
em NOUN NOUN
nhỏ ADJ ADJ
đang X X
đi VERB VERB
trên ADP ADP
đường NOUN NOUN
bị VERB VERB
xe NOUN VERB
xô VERB VERB
ngã VERB NOUN
bất tỉnh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
gần ADJ ADJ
đó PROPN VERB
nhìn VERB VERB
thấy VERB VERB
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đang X X
đỡ VERB VERB
em NOUN VERB
bé NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
dậy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
nói VERB VERB
thủ phạm NOUN NOUN
đã X X
bỏ VERB VERB
chạy VERB VERB
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
chỉ X X
là AUX AUX
người NOUN NOUN
vực VERB NOUN
giúp VERB VERB
cháu NOUN NOUN
bé NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đám NOUN NOUN
đông ADJ NOUN
không X X
tin VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tạm thời ADJ ADJ
đòi VERB VERB
giữ VERB VERB
cô NOUN NOUN
lại X X
để ADP VERB
xác minh VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Không X X
ai PROPN PROPN
tin VERB NOUN
cô NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cô NOUN NOUN
cũng X X
không X X
đem VERB VERB
theo ADP ADP
giấy tờ NOUN NOUN
tùy thân VERB ADJ
... PUNCT PUNCT
nhìn VERB VERB
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
xinh xắn VERB ADJ
, PUNCT PUNCT
yếu đuối ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
tội nghiệp ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
đành VERB ADJ
dời VERB VERB
bước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
gọi VERB VERB
taxi NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cùng ADJ ADJ
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
đến VERB VERB
bệnh viện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Thật PART PART
tội nghiệp ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bố NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
đã X X
tắt thở VERB VERB
trước ADP ADP
đó PROPN PROPN
30 NUM NUM
phút NOUN NOUN
trong ADP ADP
cảnh NOUN NOUN
cô độc ADJ NOUN
trên ADP ADP
giường bệnh NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
kim NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
cô NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
về VERB ADP
quê NOUN NOUN
mai táng VERB NOUN
bố NOUN NOUN
rồi CCONJ CCONJ
quay VERB VERB
lại X X
Hà Nội NOUN NOUN
giải quyết VERB VERB
vụ NOUN NOUN
tai nạn NOUN NOUN
giao thông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
được VERB VERB
minh oan VERB VERB
, PUNCT PUNCT
giấy tờ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xe máy NOUN NOUN
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
mới X X
được VERB VERB
trả VERB VERB
. PUNCT PUNCT
cúi VERB NOUN
gương mặt NOUN NOUN
xanh rớt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
lí nhí VERB ADJ
lời NOUN NOUN
cảm ơn VERB VERB
và SCONJ SCONJ
rụt rè VERB ADJ
biếu VERB VERB
ân nhân NOUN ADJ
một NUM NUM
bọc NOUN NOUN
trứng NOUN NOUN
gà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
thứ NOUN NOUN
tài sản NOUN NOUN
lớn ADJ VERB
nhất X X
của ADP ADP
cô NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
ngồi VERB VERB
bên NOUN NOUN
nhau NOUN NOUN
trong ADP ADP
hàng NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
quê NOUN NOUN
ở ADP ADP
lục ngạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bắc Giang NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhà NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
nghèo ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bố NOUN NUM
ốm VERB VERB
nặng ADJ ADJ
phải VERB VERB
nằm VERB VERB
viện NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
xuống VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
vừa X X
chăm VERB VERB
bố NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
kiếm VERB VERB
việc NOUN NOUN
làm thuê VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Nay PROPN PROPN
bố NOUN NOUN
mất VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
chủ NOUN NOUN
đã X X
cho VERB VERB
Kim NOUN NOUN
nghỉ việc VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
chưa X X
biết VERB VERB
đi VERB VERB
đâu PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
vì ADP ADP
ở ADP ADP
quê NOUN NOUN
cũng X X
không X X
còn VERB VERB
vườn ruộng NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
hứa VERB VERB
sẽ X X
tìm VERB VERB
cho ADP ADP
Kim NOUN NOUN
một NUM NUM
việc làm NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
căn NOUN NOUN
nhà trọ NOUN NOUN
ở ADP ADP
Hà Nội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ba NUM NUM
ngày NOUN NOUN
sau ADJ ADP
ông NOUN NOUN
đã X X
thực hiện VERB VERB
được X X
điều NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đi VERB VERB
làm VERB VERB
được X X
mấy DET DET
buổi NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
Kim NOUN NOUN
ốm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
quen ADJ VERB
duy nhất ADJ ADJ
của ADP ADP
cô NOUN NOUN
chính PART NOUN
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hoàn cảnh NOUN NOUN
đã X X
biến VERB VERB
ông NOUN NOUN
thành VERB VERB
người NOUN NOUN
thân thiết ADJ NOUN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tình cảm NOUN NOUN
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
nảy sinh VERB PROPN
nhanh chóng ADJ NOUN
và SCONJ SCONJ
thành VERB VERB
đôi NUM NUM
tình nhân NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
chẳng X X
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
mua VERB VERB
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
đang X X
ở VERB VERB
hiện nay NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dọn VERB VERB
khỏi VERB VERB
văn phòng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
đưa VERB VERB
Kim NOUN NOUN
đến VERB ADP
sống VERB VERB
cùng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
chu cấp VERB NOUN
cho ADP ADP
Kim NOUN NOUN
học VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Anh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vi tính NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
nay PROPN PROPN
là AUX AUX
trung cấp NOUN NOUN
kế toán NOUN NOUN
để ADP ADP
sau ADP ADP
này PROPN PROPN
ông PROPN PROPN
sẽ X X
xin VERB VERB
việc NOUN NOUN
cho ADP ADP
cô NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
chưa X X
từng X PROPN
về VERB ADP
quê NOUN NOUN
Kim NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cũng X X
không X X
biết VERB VERB
người thân NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
ngoài ADP VERB
bố NOUN NUM
cô NOUN NOUN
đã X X
mất VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
khi NOUN NOUN
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
chỉ X X
làm VERB VERB
giấy tờ NOUN NOUN
viết tay VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tờ NOUN NOUN
giấy NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
ông NOUN PROPN
đưa VERB VERB
Kim NOUN NOUN
giữ VERB VERB
hộ VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
khả năng NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
ba NUM NUM
đã X X
bị VERB VERB
loại VERB VERB
sau ADP ADP
khi NOUN NOUN
Hùng NOUN NOUN
dùng VERB VERB
" PUNCT PUNCT
thuốc thử NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhà NOUN NOUN
hàng xóm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
để ADP ADP
đánh giá VERB VERB
chính xác ADJ ADJ
hơn X ADJ
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
cần VERB VERB
biết VERB VERB
tường tận ADJ NOUN
thái độ NOUN NOUN
của ADP ADP
Kim NOUN NOUN
trước ADP ADJ
chuyện NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bị VERB VERB
khủng bố VERB VERB
, PUNCT PUNCT
đe dọa VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
đẹp ADJ ADJ
trước ADP ADP
những DET DET
cuộc NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
bị VERB VERB
kẻ NOUN VERB
khủng bố VERB VERB
giáp mặt VERB NOUN
là AUX AUX
buổi NOUN NOUN
chiều tối NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
ông PROPN NOUN
đi VERB VERB
làm VERB VERB
về X VERB
. PUNCT PUNCT
Nhất là X X
hôm NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
Kim NOUN NOUN
đang X X
ở VERB VERB
trong ADP ADP
nhà NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
vẫn X X
mở cửa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
mối NOUN NOUN
liên hệ VERB ADJ
giữa NOUN ADP
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
đành VERB NOUN
khai thác VERB VERB
tiếp X VERB
. PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
thứ NOUN NOUN
hai NUM NUM
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bị VERB VERB
khủng bố VERB VERB
là AUX AUX
chiều NOUN NOUN
chủ nhật NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
cùng ADJ ADJ
ở VERB ADP
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
chuông NOUN NOUN
điện thoại NOUN NOUN
cố định VERB ADJ
reo VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
nhấc VERB VERB
máy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
kêu VERB VERB
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
người NOUN NOUN
cần VERB VERB
gặp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nghe VERB VERB
xong X X
không X X
nói VERB VERB
gì PROPN PROPN
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chắc ADJ NOUN
Kim NOUN NOUN
đoán VERB VERB
có VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
không X X
hay ADJ CCONJ
nên CCONJ CCONJ
gặng VERB VERB
hỏi VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
tiết lộ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
hỏi VERB VERB
Kim NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Những DET DET
lúc NOUN NOUN
anh NOUN NOUN
đi VERB VERB
vắng ADJ ADJ
có VERB VERB
ai PROPN PROPN
gọi VERB VERB
điện VERB NOUN
cho ADP ADP
anh NOUN NOUN
không X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Em NOUN NOUN
không X X
thấy VERB VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
vậy PROPN PART
anh NOUN NOUN
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Không X X
có VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Anh NOUN NOUN
chỉ X X
ngại VERB VERB
bạn NOUN NOUN
hàng NOUN NOUN
không X X
biết VERB VERB
số NOUN NOUN
di động NOUN NOUN
của ADP ADP
anh NOUN NOUN
nên CCONJ VERB
gọi VERB VERB
về ADP ADP
đây PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
vâng INTJ NOUN
ạ INTJ PART
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
có vẻ VERB VERB
rất X X
lo lắng ADJ VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
câu chuyện NOUN NOUN
lần NOUN NOUN
này PROPN PROPN
lại X X
cho VERB ADP
Hùng NOUN NOUN
thấy VERB VERB
khác ADJ ADJ
lần NOUN NOUN
trước ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
Kim NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
đạo diễn VERB NOUN
chuyện NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
thì CCONJ CCONJ
chắc chắn ADJ ADJ
cô NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
không X X
chủ động VERB NOUN
nhấc VERB ADJ
điện thoại NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
để VERB ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nhấc VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
Kim NOUN NOUN
trong sáng ADJ ADP
? PUNCT PUNCT
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
bọn NOUN NOUN
chúng PROPN PROPN
gửi VERB VERB
qua ADP ADP
bưu điện NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
thư NOUN CCONJ
đến VERB ADP
đúng ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
cùng ADJ CCONJ
ở ADP ADP
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
nhận VERB VERB
thư NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
kêu VERB VERB
lạ ADJ X
vì ADP ADP
thư NOUN NOUN
không X X
đề VERB VERB
họ NOUN VERB
của ADP ADP
người NOUN NOUN
nhận VERB VERB
mà CCONJ CCONJ
chỉ X X
ghi VERB VERB
tên NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
người ta NOUN NOUN
nhầm VERB VERB
thì CCONJ CCONJ
cũng X X
phải VERB VERB
bóc VERB VERB
mới X X
biết VERB VERB
chứ PART NOUN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Kim NOUN NOUN
bóc VERB VERB
ra X X
, PUNCT PUNCT
đọc VERB VERB
xong X X
dòng NOUN NOUN
chữ NOUN NOUN
đe dọa ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
tái ADJ NOUN
mặt NOUN NOUN
lộ VERB NOUN
vẻ NOUN NOUN
hốt hoảng VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Thái độ NOUN NOUN
không thể ADJ X
là CCONJ CCONJ
đóng kịch VERB VERB
được X X
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
nhận định VERB VERB
theo ADP ADP
cả PROPN PROPN
hai NUM NUM
hướng NOUN VERB
tốt ADJ ADJ
và SCONJ SCONJ
xấu ADJ ADJ
đều X X
có VERB VERB
cơ sở NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thái độ NOUN NOUN
hốt hoảng VERB ADJ
là CCONJ AUX
không thể ADJ X
đóng kịch VERB VERB
vì ADP ADP
dù sao CCONJ NOUN
Kim NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
nhà quê ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
không thể ADJ X
" PUNCT PUNCT
cáo già ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
đến PART ADP
mức NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
liên tục VERB ADJ
có VERB VERB
thư NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
gửi VERB VERB
về ADP ADP
nhà NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cũng X X
không X X
giấu VERB NOUN
Kim NOUN NOUN
nữa X X
... PUNCT PUNCT
kỷ niệm NOUN VERB
59 NUM NUM
năm NOUN NOUN
cách mạng NOUN NOUN
tháng NOUN NOUN
Tám NUM NOUN
và SCONJ SCONJ
quốc khánh NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
kỳ quan NOUN NOUN
giữa ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
thép NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
một NUM NUM
công trình NOUN NOUN
kỳ diệu ADJ NOUN
của ADP ADP
nhân dân NOUN NOUN
tp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
HCM NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
địa đạo NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
lạ thường ADJ ADJ
là AUX AUX
địa đạo NOUN NOUN
nằm VERB VERB
giữa NOUN ADP
lòng NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bị VERB VERB
phong tỏa VERB VERB
bởi ADP ADP
bốn bề NOUN NOUN
đồn bót NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nằm VERB VERB
sát nách ADJ NOUN
thủ đô NOUN NOUN
của ADP ADP
bộ máy NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
mỹ NOUN NOUN
- PUNCT PUNCT
ngụy NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
trên ADJ ADP
10 . 000 NUM NUM
chàng NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
đã X X
đổ VERB VERB
máu xương NOUN NOUN
để ADP ADP
thành VERB VERB
hào NOUN NOUN
thành VERB NOUN
lũy NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
con người NOUN NOUN
bình dị ADJ ADJ
chân đất NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
đã X X
làm VERB VERB
cách NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
tạo VERB VERB
nên X CCONJ
một NUM NUM
kỳ quan NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
thế PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
đào VERB VERB
hầm NOUN NOUN
suốt ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
15 NUM NUM
năm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Do vậy CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
đi VERB VERB
càn VERB X
, PUNCT PUNCT
dù CCONJ CCONJ
xuất phát VERB VERB
từ ADP ADP
bất cứ X ADJ
hướng NOUN VERB
nào PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
địch NOUN VERB
cũng X X
phải VERB VERB
càn VERB X
qua ADP ADP
Nhuận Đức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1960 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
phong trào NOUN NOUN
đồng khởi VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
địch NOUN VERB
càng X X
tăng cường VERB VERB
ruồng bố VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
tình hình NOUN NOUN
cách mạng VERB ADJ
càng X X
thêm VERB VERB
cam go ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
đồng bào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đồng chí NOUN NOUN
hi sinh VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
lực lượng NOUN NOUN
cách mạng VERB VERB
ngày càng X NOUN
mất mát VERB VERB
... PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
tình hình NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
đảng ủy NOUN NOUN
xã NOUN NOUN
Nhuận Đức NOUN NOUN
đã X X
quyết định VERB VERB
phải VERB VERB
đào VERB VERB
địa đạo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lấy VERB VERB
đó PROPN PROPN
làm VERB VERB
hệ thống NOUN NOUN
trú ẩn VERB VERB
và SCONJ SCONJ
phòng thủ VERB NOUN
phản công VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phòng thủ VERB NOUN
tiến công VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bắt đầu VERB VERB
từ ADP ADP
năm NOUN NOUN
1961 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
xã NOUN NOUN
Nhuận Đức NOUN NOUN
phát động VERB VERB
phong trào NOUN NOUN
đào VERB VERB
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
già NOUN NOUN
trẻ NOUN NOUN
gái NOUN VERB
trai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nam NOUN NOUN
phụ NOUN NOUN
lão NOUN NOUN
ấu NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
tất cả NOUN PROPN
không X X
phân biệt VERB VERB
thành phần NOUN VERB
đều X X
rùng rùng ADJ VERB
lao VERB NOUN
vào ADP VERB
trận NOUN NOUN
mới ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Khắp ADJ ADJ
các DET DET
ụ NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
khắp ADJ ADJ
các DET DET
bìa NOUN NOUN
rừng NOUN NOUN
từng X X
nhóm NOUN NOUN
người NOUN NOUN
lố nhố ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
trước ADJ ADP
mệt ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
thay VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
trước ADJ ADP
ngã VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
tiến VERB VERB
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
già ADJ NOUN
đan VERB X
ki NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
trẻ con NOUN ADJ
múc VERB NOUN
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đàn ông NOUN NOUN
đào VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phụ nữ NOUN NOUN
nấu VERB NOUN
cơm NOUN NOUN
nấu VERB NOUN
khoai NOUN ADJ
... PUNCT PUNCT
Các DET DET
ấp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
làng NOUN AUX
hừng hực VERB X
khí thế NOUN NOUN
cách mạng VERB DET
. PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
anh hùng ADJ NOUN
đó PROPN PROPN
không X X
chỉ X X
diễn VERB VERB
ra X X
một NUM NUM
tháng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
năm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
đôi NUM NUM
uyên ương NOUN ADJ
ngày xưa NOUN NOUN
giờ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
người NOUN NOUN
còn VERB X
người NOUN NOUN
mất VERB VERB
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
người NOUN NOUN
vinh danh VERB ADJ
liệt sĩ NOUN ADJ
anh hùng ADJ NOUN
... PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
chàng NOUN NOUN
trai NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
cắm VERB VERB
nhát NOUN VERB
cuốc NOUN VERB
vào ADP VERB
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
đào VERB VERB
địa đạo NOUN NOUN
thời NOUN NOUN
chống VERB VERB
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vật dụng NOUN VERB
đào VERB VERB
là AUX AUX
một NUM NUM
lưỡi NOUN NOUN
cuốc NOUN NOUN
cùn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
dân NOUN NOUN
địa phương NOUN NOUN
gọi VERB VERB
là CCONJ AUX
cuốc NOUN VERB
ngao NOUN X
, PUNCT PUNCT
cán NOUN NOUN
ngắn ADJ ADJ
chừng NOUN X
3 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
4 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Bắt đầu VERB NOUN
là AUX AUX
đào VERB NOUN
miệng NOUN NOUN
thí VERB VERB
, PUNCT PUNCT
trổ VERB VERB
từ ADP ADP
trên ADJ ADP
mặt đất NOUN NOUN
thẳng ADJ ADJ
xuống X VERB
như CCONJ CCONJ
đào VERB NOUN
giếng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
miệng NOUN NOUN
thì NOUN CCONJ
rất X X
hẹp ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đường kính NOUN NOUN
chừng NOUN X
6 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đào VERB NOUN
sâu ADJ ADJ
xuống X VERB
chừng ADJ NOUN
4 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
5 NUM NUM
m NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
miệng NOUN NOUN
thí NOUN VERB
trổ VERB VERB
ngang ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
người NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
- PUNCT PUNCT
có khi X X
chỉ X X
một NUM NUM
- PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
bên NOUN NOUN
ngoài ADJ NOUN
cửa NOUN NOUN
hầm NOUN VERB
kéo VERB VERB
đất NOUN NOUN
lên X X
. PUNCT PUNCT
quy cách NOUN NOUN
chuẩn ADJ ADJ
được VERB VERB
phổ biến VERB VERB
của ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
là AUX AUX
chiều NOUN NOUN
rộng ADJ ADJ
khoảng NOUN ADJ
9 NUM NUM
tấc NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chiều NOUN NOUN
cao ADJ ADJ
khoảng NOUN NOUN
1 , 1 NUM NUM
m NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mỗi DET NUM
miệng NOUN NOUN
thí NOUN VERB
cách VERB VERB
nhau NOUN NOUN
10 NUM NUM
m NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
mỗi DET NUM
tổ NOUN NOUN
đào VERB NOUN
mỗi DET NUM
bên NOUN NOUN
5 NUM NUM
m NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
" PUNCT PUNCT
phụp VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
đoạn NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
thông VERB VERB
nhau NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
miệng NOUN NOUN
thí NOUN VERB
được VERB VERB
lấp VERB VERB
lại X X
. PUNCT PUNCT
cứ VERB VERB
thế PROPN PROPN
các DET DET
đoạn NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
được VERB X
nối VERB VERB
rộng ADJ ADJ
ra X X
, PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
ngày NOUN NOUN
một NUM NUM
chút NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
xương sống NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nút NOUN VERB
chai NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
lỗ NOUN NOUN
thông VERB VERB
hơi NOUN X
kỳ diệu ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
không X X
thẳng ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
ngoằn ngoèo ADJ NOUN
uốn khúc ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
ngoắt ADJ VERB
qua X VERB
ngoắt ADJ ADJ
lại X X
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Út Kang NOUN NOUN
giải thích VERB VERB
: PUNCT PUNCT
là AUX AUX
để ADP ADP
tránh VERB VERB
trái NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
lựu đạn NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
của ADP ADP
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cuối ADJ ADJ
ngày NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
địch NOUN VERB
rút VERB VERB
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
đưa VERB VERB
bạn NOUN NOUN
lên ADP X
mặt đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tháo VERB VERB
khăn NOUN NOUN
bịt VERB VERB
mắt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
đường NOUN NOUN
xương cá NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
khi NOUN NOUN
được VERB VERB
bố trí VERB NOUN
chằng chịt ADJ VERB
gần ADJ ADJ
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhiều ADJ ADJ
vách NOUN VERB
đất NOUN NOUN
chỉ X X
cách VERB VERB
chừng NOUN X
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
3 NUM NUM
tấc NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
Chính PART PART
nhờ VERB VERB
thế PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
khi NOUN NOUN
bị VERB VERB
lộ VERB VERB
hoặc SCONJ ADJ
bị VERB VERB
tấn công VERB VERB
, PUNCT PUNCT
du kích NOUN VERB
chỉ X X
cần VERB VERB
co VERB VERB
chân NOUN NOUN
đạp VERB VERB
vách NOUN VERB
để ADP ADP
lần VERB NOUN
sang ADP VERB
đường NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
gọi VERB VERB
là CCONJ CCONJ
đúng ADJ ADJ
quy cách NOUN NOUN
chiều NOUN ADJ
ngang ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
bề NOUN ADP
cao ADJ ADJ
nhưng CCONJ CCONJ
ở ADP ADP
rất X X
nhiều ADJ ADJ
đoạn NOUN NOUN
sự NOUN NOUN
bố trí VERB NOUN
về ADP ADP
kích thước NOUN NOUN
của ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
hết sức X X
lắt léo ADJ VERB
và SCONJ SCONJ
thông minh ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
nhiều ADJ ADJ
đoạn NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địa đạo NOUN NOUN
ở ADP ADP
ngoài NOUN NOUN
to ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
sâu ADJ ADJ
vào ADP ADP
trong ADJ ADP
nhỏ ADJ ADJ
lại X X
như CCONJ CCONJ
toi NOUN PROPN
nơm NOUN NOUN
cá NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sức ép NOUN NOUN
của ADP ADP
trái NOUN NOUN
nổ NOUN VERB
nếu CCONJ CCONJ
càng X X
mạnh ADJ ADJ
thì CCONJ CCONJ
càng X X
ép VERB VERB
" PUNCT PUNCT
nút NOUN VERB
chai NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
kín ADJ NOUN
hơn X X
, PUNCT PUNCT
không X X
cho VERB ADP
khí NOUN NOUN
độc ADJ NOUN
len VERB NOUN
vào ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
du kích NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
và SCONJ SCONJ
chờ VERB VERB
khi NOUN NOUN
người NOUN NOUN
nông dân NOUN NOUN
vừa X X
qua VERB VERB
là CCONJ AUX
giật VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
nút NOUN VERB
chai NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
, PUNCT PUNCT
cắt VERB VERB
dây NOUN NOUN
cứu VERB NOUN
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đội NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
chuột cống NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
bất lực VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
thất bại VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
tất cả PROPN PROPN
kiểu NOUN NOUN
ngụy trang VERB NOUN
đó PROPN PROPN
chỉ X X
che VERB VERB
được X X
mắt NOUN NOUN
người NOUN NOUN
chứ CCONJ NOUN
không X X
giấu VERB NOUN
được X X
mũi NOUN NOUN
chó NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
tổn thất NOUN NOUN
đã X X
xảy VERB VERB
ra X X
. PUNCT PUNCT
bằng ADP ADP
kinh nghiệm NOUN NOUN
dân gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
du kích NOUN NOUN
giã VERB VERB
nhuyễn ADJ NOUN
ớt NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
hạt tiêu NOUN VERB
thành VERB VERB
bột NOUN NOUN
rắc VERB NOUN
bên NOUN NOUN
trên ADJ NOUN
để ADP ADP
chó NOUN ADJ
không X X
đánh hơi VERB VERB
được X X
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
khổ nỗi NOUN NOUN
tụi NOUN PROPN
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
ranh ma ADJ VERB
cũng X X
thừa VERB VERB
sức NOUN NOUN
phát hiện VERB VERB
lỗ NOUN NOUN
thông VERB X
hơi NOUN X
khi NOUN NOUN
thấy VERB VERB
bọn NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
khuyển NOUN VERB
... PUNCT PUNCT
sặc sụa VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Cuối cùng ADJ ADJ
du kích NOUN VERB
phải VERB VERB
nhờ VERB VERB
người NOUN NOUN
vào VERB ADP
nội thành NOUN NOUN
mua VERB VERB
các DET DET
loại NOUN NOUN
dầu NOUN NOUN
tắm VERB VERB
, PUNCT PUNCT
xà bông NOUN NOUN
của ADP ADP
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
về X VERB
bôi VERB NUM
ở ADP ADP
bên NOUN NOUN
trên ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
bọn NOUN NOUN
chó NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
nghe VERB VERB
mùi NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
anh em NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
thì CCONJ CCONJ
chỉ X X
biết VERB VERB
thè VERB VERB
lưỡi NOUN VERB
nhe VERB VERB
răng NOUN NOUN
ngơ ngác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
hệ thống NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
dưới ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
còn X X
được VERB X
kết nối VERB NOUN
với ADP ADP
hệ thống NOUN NOUN
chiến hào VERB NOUN
chằng chịt ADJ VERB
trên ADP ADP
mặt đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
dọc ADJ ADJ
tuyến NOUN NOUN
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
kilômet NOUN NOUN
chiến hào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ở ADP VERB
bất cứ X ADJ
đâu PROPN PROPN
cũng X X
có thể ADJ X
gặp VERB VERB
những DET DET
ụ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
giữa NOUN ADP
các DET DET
ụ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
thường X X
là AUX AUX
một NUM NUM
miệng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
du kích NOUN VERB
xuất hiện VERB VERB
, PUNCT PUNCT
len VERB VERB
theo X ADP
chiến hào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dựa VERB VERB
vào X ADP
các DET DET
ụ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
tấn công VERB VERB
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
địch NOUN VERB
phát hiện VERB VERB
phản công VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
lại X X
theo VERB VERB
đường NOUN NOUN
hào NOUN ADJ
rút VERB VERB
vào ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
cuộc đời NOUN NOUN
dưới ADP ADP
vành NOUN NOUN
mũ NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN ADP
sau ADJ ADP
thủ phạm NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
máu ghen NOUN NOUN
xuyên VERB VERB
Việt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
gọi VERB VERB
điện NOUN NOUN
cho ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
giọng NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
thì thào VERB CCONJ
, PUNCT PUNCT
hốt hoảng VERB X
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đang X X
bị VERB VERB
một NUM NUM
thằng NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Tôi PROPN PROPN
đang X X
ở VERB VERB
trong ADP ADP
quán NOUN NOUN
cà phê NOUN NOUN
phố NOUN NOUN
Lương Thế Vinh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
còn CCONJ CCONJ
nó PROPN PROPN
đứng VERB VERB
ngoài ADP NOUN
đường NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
nhận dạng VERB VERB
nó PROPN VERB
ra sao X X
? PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
rượt VERB NOUN
đuổi VERB NOUN
kẻ NOUN NOUN
rượt VERB X
đuổi VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
Nó PROPN PROPN
khoảng NOUN VERB
30 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mặc VERB VERB
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
quần bò NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngồi VERB VERB
trên ADP ADP
xe NOUN NOUN
Dream NOUN NOUN
II NUM NUM
, PUNCT PUNCT
đội VERB NOUN
mũ NOUN NOUN
đen ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
đến VERB VERB
ngay PART PART
nhé PART PART
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
dặn VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cứ X X
ngồi VERB VERB
trong ADP ADP
quán NOUN NOUN
khoảng NOUN NOUN
một NUM NUM
tiếng NOUN NOUN
nữa X X
rồi CCONJ CCONJ
đi VERB VERB
ra X VERB
bình thường ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
sẽ X X
rẽ VERB VERB
vào ADP VERB
một số DET DET
cửa hàng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hiệu NOUN NOUN
sách NOUN ADJ
mua bán VERB VERB
vài DET DET
thứ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
đừng X VERB
ngó nghiêng VERB NOUN
tỏ VERB VERB
ra X VERB
nghi ngờ VERB NOUN
hay CCONJ CCONJ
sợ hãi ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
trước ADP ADP
khi NOUN NOUN
xuất phát VERB VERB
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
được VERB VERB
xác định VERB VERB
: PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
theo dõi VERB VERB
ông NOUN PROPN
Chương NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vô cùng X ADJ
quan trọng ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN NOUN
là AUX AUX
đầu mối NOUN ADJ
duy nhất ADJ ADJ
chính thức ADJ ADJ
liên quan VERB VERB
đến ADP ADP
thủ phạm NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN NOUN
không X X
có VERB VERB
một NUM NUM
dữ liệu NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
nằm VERB VERB
trong ADP ADP
tay NOUN NOUN
thám tử NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
bằng ADP ADP
mọi DET DET
giá NOUN NOUN
phải VERB VERB
bám VERB VERB
theo ADP VERB
tên NOUN NOUN
này PROPN PROPN
! PUNCT PUNCT
15 NUM NUM
phút NOUN NOUN
sau ADJ NOUN
hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
thám tử NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
tổ NOUN NOUN
lái NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
nữa X X
có mặt VERB VERB
gần ADJ ADJ
quán NOUN NOUN
cà phê NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
ngồi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
ra VERB VERB
ngoài NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
bám VERB VERB
theo ADP VERB
sau ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
dừng VERB VERB
lại X X
mua sắm VERB VERB
vài DET SCONJ
thứ NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
hắn PROPN NOUN
cũng X X
dừng VERB VERB
lại X X
chờ VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có vẻ X X
như CCONJ CCONJ
cố tình VERB ADJ
làm VERB VERB
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
biết VERB VERB
hắn PROPN NOUN
đang X X
theo dõi VERB VERB
ông NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
về VERB ADP
ngõ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
c ó lẽ X NOUN
phát hiện VERB VERB
đã X X
bị VERB VERB
theo dõi VERB VERB
, PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
lao VERB VERB
xe NOUN NOUN
vào ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
bất ngờ ADJ ADJ
vòng VERB VERB
ra VERB X
ngay PART PART
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
thám tử NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
vừa X X
vòng VERB VERB
xe NOUN NOUN
vào ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
quay VERB VERB
đầu NOUN NOUN
lập tức X X
bám VERB VERB
theo ADP VERB
hắn PROPN NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
như vậy CCONJ CCONJ
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
đã X X
lộ VERB VERB
diện NOUN NOUN
với ADP ADP
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
cũng X X
có nghĩa VERB VERB
đã X X
lộ VERB VERB
việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đang X X
nhờ VERB VERB
người NOUN NOUN
điều tra VERB VERB
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
không thể X X
bỏ VERB VERB
con NOUN NOUN
mồi NOUN CCONJ
quí ADJ NOUN
nên CCONJ CCONJ
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
chấp nhận VERB VERB
đánh VERB VERB
bài NOUN NOUN
ngửa ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
hơn thua ADJ ADJ
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chính PART PART
là AUX AUX
cuộc NOUN NOUN
rượt VERB X
đuổi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
chạy VERB VERB
lòng vòng ADJ NOUN
khắp ADJ ADJ
các DET DET
phố NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
nhanh ADJ ADJ
khi NOUN NOUN
chậm ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Bất ngờ ADJ ADJ
hắn PROPN NOUN
tăng tốc VERB VERB
và SCONJ SCONJ
chạy VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
vào ADP ADP
khu NOUN NOUN
Hạ Hồi NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
vừa X X
là AUX AUX
nơi NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
thử VERB VERB
một cách NOUN DET
chính xác ADJ ADJ
có VERB VERB
đúng ADJ ADJ
là CCONJ AUX
bị VERB VERB
theo dõi VERB VERB
không X X
, PUNCT PUNCT
vừa X X
là AUX AUX
nơi NOUN NOUN
rất X X
dễ ADJ ADJ
cắt VERB VERB
đuôi NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
hắn PROPN PROPN
ta PROPN PROPN
chỉ X X
đạt VERB NOUN
được X X
mục đích NOUN NOUN
một NUM NUM
... PUNCT PUNCT
tiến VERB NOUN
đến ADP ADP
phố NOUN NOUN
Huế NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
hắn PROPN VERB
rẽ VERB VERB
vào ADP VERB
đường NOUN NOUN
Lý Thường Kiệt NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
chui VERB VERB
vào ADP ADP
một NUM NUM
nhà hàng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hắn PROPN PROPN
rút VERB VERB
điện thoại NOUN NOUN
gọi VERB VERB
rồi CCONJ CCONJ
kêu VERB VERB
thức ăn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đợi VERB VERB
nhân viên NOUN NOUN
phục vụ VERB VERB
đang X X
hỏi VERB VERB
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
vùng VERB NOUN
chạy VERB VERB
ra ADP VERB
xe NOUN VERB
nổ VERB VERB
máy NOUN NOUN
phóng VERB NOUN
đi X VERB
luôn X X
. PUNCT PUNCT
đuổi VERB NOUN
theo ADP ADP
hắn PROPN NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
vượt VERB VERB
lên X X
cầu NOUN NOUN
Chương Dương NOUN NOUN
sang VERB VERB
Gia Lâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
giờ NOUN NOUN
tan tầm VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
các DET DET
chủng loại NOUN NOUN
xe NOUN VERB
ngoại tỉnh NOUN VERB
cũng X X
ồ ạt ADJ PUNCT
tiến VERB VERB
vào ADP X
nội thành NOUN NOUN
qua ADP ADP
tuyến NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Trời NOUN NOUN
tối ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
đèn NOUN NOUN
ngược ADJ NOUN
rất X X
chói ADJ ADJ
mắt NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
tình hình NOUN NOUN
bám VERB VERB
đuổi VERB NOUN
khá X NOUN
khó khăn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
thám tử NOUN NOUN
hối hả ADJ ADJ
quay VERB VERB
xe NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mất VERB VERB
năm NUM NOUN
phút NOUN NOUN
mới X X
đến VERB VERB
được X X
dải phân cách NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
nhưng CCONJ CCONJ
ôtô NOUN PROPN
bên NOUN NOUN
này PROPN PROPN
đi VERB VERB
san sát ADJ VERB
không thể X X
lập tức X X
sang VERB VERB
đường NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
trời NOUN NOUN
tối ADJ NOUN
hẳn X X
và SCONJ SCONJ
đối tượng NOUN ADP
chìm VERB VERB
vào ADP X
biển NOUN NOUN
người NOUN NOUN
hối hả ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
thất bại NOUN VERB
bất khả kháng ADJ ADJ
này PROPN PROPN
làm VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cũng X X
như CCONJ CCONJ
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
rất X X
tiếc VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
qua ADP ADP
đây PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
cho VERB VERB
biết VERB VERB
tên NOUN NOUN
áo NOUN NOUN
kẻ VERB NOUN
chính PART PART
là AUX AUX
tên NOUN NOUN
đã X X
khủng bố VERB VERB
ông NOUN PROPN
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
ngay PART PART
tại ADP ADP
ngõ NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
ngày NOUN NOUN
sau NOUN ADP
đó PROPN PROPN
ông NOUN PROPN
Chương NOUN NOUN
không X X
thấy VERB VERB
bị VERB VERB
ai PROPN PROPN
theo dõi VERB VERB
nữa X X
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
Hùng NOUN NOUN
lại X X
phải VERB VERB
chuyển hướng VERB VERB
... PUNCT PUNCT
thủ phạm NOUN NOUN
đằng NOUN ADP
sau ADJ ADP
thủ phạm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
muốn VERB VERB
biết VERB VERB
chắc ADJ ADJ
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
có VERB VERB
phải ADJ VERB
là AUX AUX
thủ phạm NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
không X X
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
lại X X
phải VERB VERB
dùng VERB VERB
phép NOUN NOUN
thử VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
phân tích VERB VERB
: PUNCT PUNCT
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
tấn công VERB NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
đều X X
qua ADP ADP
địa chỉ NOUN NOUN
nhà riêng NOUN NOUN
chắc chắn ADJ ADJ
phải VERB VERB
có VERB VERB
dụng ý NOUN NOUN
hoặc SCONJ SCONJ
sự NOUN NOUN
kiêng dè VERB ADJ
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Nếu CCONJ CCONJ
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
ông NOUN PROPN
ta PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
bà NOUN NOUN
ấy PROPN PROPN
không X X
muốn VERB VERB
ảnh hưởng VERB VERB
đến ADP ADP
sự nghiệp NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
thể diện NOUN VERB
của ADP ADP
chồng NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
không X X
tấn công VERB VERB
qua ADP VERB
địa chỉ NOUN NOUN
cơ quan NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PROPN
nếu CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
còn X VERB
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
nữa X PART
thì CCONJ CCONJ
kẻ NOUN NOUN
khủng bố VERB VERB
sẽ X X
phản ứng VERB VERB
ra sao X X
? PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nói VERB VERB
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
là CCONJ AUX
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
phải VERB VERB
chuyển VERB VERB
khỏi VERB VERB
nhà NOUN NOUN
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
để ADP ADP
sửa VERB VERB
trần NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
công trình phụ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
âm thầm ADJ ADJ
đem VERB VERB
một số DET DET
tư trang NOUN NOUN
đi VERB VERB
thuê VERB VERB
nhà nghỉ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
thông tin NOUN NOUN
này PROPN PROPN
chắc chắn ADJ ADJ
sẽ X X
đến VERB VERB
tai NOUN PROPN
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
chờ VERB VERB
phản ứng VERB ADJ
... PUNCT PUNCT
theo ADP ADP
kế hoạch NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
thời gian NOUN NOUN
đi VERB VERB
khỏi VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thỉnh thoảng X VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
bí mật VERB NOUN
quay VERB VERB
về VERB ADP
kiểm tra VERB VERB
hòm thư NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Kết quả NOUN CCONJ
, PUNCT PUNCT
10 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
liền ADJ X
không X X
có VERB VERB
thư NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
là CCONJ CCONJ
thủ phạm NOUN NOUN
đã X X
biết VERB VERB
chắc ADJ ADJ
ông NOUN NOUN
không X X
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
không X X
gửi VERB VERB
thư NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
người NOUN NOUN
duy nhất ADJ ADJ
trong ADP ADP
các DET DET
đối tượng NOUN ADP
nghi vấn VERB VERB
biết VERB VERB
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PART
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
là AUX AUX
thủ phạm NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
lật VERB VERB
lại X X
vấn đề NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
sống VERB VERB
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
khá X ADJ
công khai VERB ADJ
và SCONJ SCONJ
có vẻ X VERB
như CCONJ CCONJ
không X X
sợ VERB VERB
vợ con NOUN NOUN
biết VERB VERB
. PUNCT PUNCT
điều NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có thể X X
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
gia trưởng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
lép vế ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
tiếng nói NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
trọng lượng NOUN NOUN
trong ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giấu VERB NOUN
Hùng NOUN NOUN
đang X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
chẳng qua X VERB
vì ADP ADP
xấu hổ VERB ADJ
chuyện NOUN NOUN
quan hệ VERB VERB
bất chính ADJ ADJ
mà PART CCONJ
thôi PART PART
. PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
quá X VERB
" PUNCT PUNCT
an tâm ADJ NOUN
" PUNCT PUNCT
cặp bồ VERB NOUN
còn X VERB
suy VERB VERB
ra X X
rằng CCONJ CCONJ
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
phải ADJ VERB
dạng NOUN VERB
ghen tuông VERB VERB
ghê gớm VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hơn nữa CCONJ CCONJ
" PUNCT PUNCT
tác giả NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
này PROPN PROPN
phải VERB VERB
là AUX CCONJ
người NOUN NOUN
kiên nhẫn ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
ôn hòa ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
tâm lý NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
không X X
phù hợp VERB VERB
với ADP ADP
người NOUN NOUN
trực tiếp ADJ VERB
đánh ghen VERB VERB
... PUNCT PUNCT
Như vậy CCONJ CCONJ
có thể X X
có VERB VERB
người NOUN NOUN
đã X X
tham mưu VERB VERB
cho ADP ADP
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
! PUNCT PUNCT
? PUNCT PUNCT
qua ADP ADP
vận động VERB VERB
của ADP ADP
Hùng NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
sự NOUN NOUN
dạn dĩ ADJ VERB
dần X X
của ADP ADP
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN PROPN
đã X X
không X X
e ngại VERB NOUN
chuyện NOUN NOUN
đã X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
trong ADP ADP
Nam NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
hiền thục ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
mộc mạc ADJ VERB
, PUNCT PUNCT
chất phác ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Con cái NOUN NOUN
đàng hoàng ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
ngoan ADJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
khỏe ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
không X X
có VERB VERB
tính NOUN NOUN
trăng hoa ADJ VERB
hay CCONJ CCONJ
ăn ở VERB VERB
hai lòng ADJ NOUN
mà CCONJ CCONJ
do CCONJ CCONJ
hoàn cảnh NOUN NOUN
xô đẩy VERB NOUN
nên CCONJ CCONJ
phải VERB VERB
đa mang VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
cũng X X
thú nhận VERB VERB
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
là CCONJ VERB
mình PROPN PROPN
đã X X
có VERB VERB
vợ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Kim NOUN NOUN
thật ra X ADJ
cũng X X
chưa X X
bao giờ PROPN PROPN
muốn VERB VERB
ràng buộc NOUN VERB
nhau NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
không X X
nghi ngờ VERB VERB
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
có VERB VERB
mưu chước NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
tính cách NOUN NOUN
ghen tuông VERB VERB
kiểu NOUN VERB
quái đản ADJ NOUN
này PROPN PROPN
nên CCONJ CCONJ
ông NOUN NOUN
càng X X
giấu VERB NOUN
Hùng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
nói VERB VERB
có thể X X
tác giả NOUN VERB
của ADP ADP
vụ NOUN NOUN
khủng bố VERB NOUN
này PROPN PROPN
là AUX AUX
do ADP ADP
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
ghen VERB VERB
giúp VERB VERB
" PUNCT PUNCT
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
giật mình VERB VERB
và SCONJ SCONJ
kể VERB VERB
: PUNCT PUNCT
hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
này PROPN PROPN
thân ADJ NOUN
nhau NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
ruột thịt NOUN NOUN
từ ADP ADP
bé ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
gần ADJ ADJ
đây PROPN PROPN
bà NOUN NOUN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
ra VERB X
thăm VERB VERB
chồng NOUN NOUN
thường X X
nói VERB VERB
những DET DET
lời NOUN NOUN
ám chỉ VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
soi mói VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
rất X X
nhiều ADJ ADJ
về ADP ADP
chuyện NOUN NOUN
quan hệ VERB NOUN
bất chính ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Có lẽ X X
là AUX AUX
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
... PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
thở phào VERB VERB
, PUNCT PUNCT
nếu CCONJ CCONJ
là AUX AUX
bà NOUN NOUN
ta PROPN PROPN
thì CCONJ CCONJ
rất X X
dễ ADJ ADJ
hóa giải VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
khuyên VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nên VERB VERB
quay VERB VERB
về VERB VERB
nhà NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
cũng X X
đừng X X
thông báo VERB VERB
cho ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
trong ADP ADP
Nam NOUN NOUN
biết VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
việc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
tránh VERB VERB
trường hợp NOUN NOUN
thủ phạm NOUN NOUN
không X X
phải ADJ VERB
vợ NOUN VERB
ông NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
là AUX AUX
kẻ NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
do ADP ADP
không X X
thấy VERB VERB
ông NOUN NOUN
ở VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
quay VERB VERB
sang X VERB
tấn công VERB VERB
phía NOUN NOUN
cơ quan NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
không X X
hay ADJ CCONJ
cho ADP ADP
ông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Mặt khác CCONJ X
nếu CCONJ CCONJ
là AUX AUX
vợ NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
có VERB VERB
cách NOUN NOUN
giải quyết VERB VERB
khác ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
đỡ VERB VERB
tốn kém VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
phiền phức ADJ ADJ
... PUNCT PUNCT
mục đích NOUN NOUN
của ADP ADP
hai NUM NUM
bà NOUN NOUN
là AUX AUX
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
chán VERB VERB
Hà Nội NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
xin VERB VERB
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN CCONJ
Hùng NOUN NOUN
sẽ X X
làm VERB VERB
cho ADP ADP
họ PROPN PROPN
toại nguyện VERB VERB
và SCONJ SCONJ
Hùng NOUN NOUN
phải VERB VERB
đi VERB VERB
trước ADJ ADP
một NUM NUM
bước NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
sau ADP NOUN
nhiều ADJ ADJ
cân nhắc VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
lựa chọn VERB VERB
, PUNCT PUNCT
Hùng NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
phải VERB VERB
dùng VERB VERB
kế NOUN NOUN
bắn VERB VERB
tin NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
bắn VERB VERB
tin NOUN NOUN
qua ADP ADP
ai PROPN PROPN
để ADP ADP
có VERB VERB
hiệu quả NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
hợp lý ADJ NOUN
? PUNCT PUNCT
Hùng NOUN PROPN
chọn VERB VERB
bắn VERB NOUN
tin NOUN NOUN
qua ADP ADP
ông NOUN NOUN
Học NOUN NOUN
để ADP ADP
tới VERB VERB
tai NOUN PROPN
vợ NOUN NOUN
ông NOUN PROPN
ta PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
tôi PROPN PROPN
vào VERB VERB
Nam NOUN NOUN
đoàn tụ VERB VERB
gia đình NOUN NOUN
rồi X X
, PUNCT PUNCT
anh NOUN NOUN
ở VERB VERB
lại X X
phấn đấu VERB VERB
để ADP ADP
khẳng định VERB VERB
mình PROPN PROPN
chắc ADJ ADJ
còn X X
lâu dài ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN PART
anh NOUN NOUN
nên VERB CCONJ
mua VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đưa VERB VERB
chị NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
các DET DET
cháu NOUN NOUN
ra VERB VERB
... PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
cuộc NOUN NOUN
gặp gỡ VERB VERB
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
một NUM NUM
tháng NOUN NOUN
tiếp theo VERB VERB
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
không X X
phải ADJ VERB
nhận VERB VERB
lá NOUN NOUN
thư NOUN NOUN
hay CCONJ CCONJ
sự NOUN NOUN
đe dọa VERB VERB
khủng bố VERB NOUN
nào PROPN PROPN
nữa X X
. PUNCT PUNCT
Hùng NOUN CCONJ
nói VERB VERB
: PUNCT PUNCT
căn nguyên NOUN NOUN
của ADP ADP
mọi DET DET
rắc rối NOUN NOUN
đều X X
bắt nguồn VERB VERB
từ ADP ADP
việc NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
quan hệ VERB VERB
bất chính ADJ ADJ
với ADP ADP
Kim NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
nên VERB VERB
chấm dứt VERB VERB
và SCONJ SCONJ
giải quyết VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
tình NOUN NOUN
này PROPN PROPN
sao PART PROPN
cho PART ADP
êm ấm ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chương NOUN NOUN
nhận lời VERB VERB
. PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
đó PROPN PROPN
một NUM NUM
thời gian NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
xung phong VERB VERB
nhận VERB VERB
công tác NOUN NOUN
mới ADJ X
ở ADP ADP
văn phòng NOUN NOUN
đại diện NOUN VERB
tại ADP ADP
Đức NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
tặng VERB VERB
kim NOUN NOUN
căn NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
quá X NOUN
nhiều ADJ ADJ
kỷ niệm NOUN VERB
đó PROPN PROPN
và SCONJ SCONJ
họ PROPN VERB
chia tay VERB VERB
nhau NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
Luôn X X
có mặt VERB VERB
ở ADP ADP
những DET DET
khoảng NOUN NOUN
tối ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
những DET DET
nơi NOUN NOUN
khó khăn ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
bế tắc ADJ NOUN
của ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
bên NOUN NOUN
cạnh ADJ NOUN
những DET DET
chiến thắng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hạnh phúc NOUN NOUN
; PUNCT PUNCT
các DET DET
thám tử NOUN NOUN
cũng X X
gặp VERB VERB
không X X
ít ADJ ADJ
những DET DET
cam go ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
thậm chí X X
thất bi NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Luôn X X
làm VERB VERB
sáng tỏ ADJ ADJ
những DET DET
bí ẩn NOUN NOUN
của ADP ADP
cuộc sống NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
vậy PROPN PROPN
thám tử NOUN NOUN
là AUX AUX
ai PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
ở VERB ADP
đâu PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
vui ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
buồn ADJ NOUN
của ADP ADP
họ PROPN PROPN
là AUX AUX
gì PROPN PROPN
? PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
Ngày mai PROPN NOUN
chúng ta PROPN PROPN
sẽ X X
thử VERB VERB
đột nhập VERB NOUN
ngôi NOUN NOUN
nhà NOUN NOUN
của ADP ADP
thám tử NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
theo VERB ADP
chân NOUN NOUN
người NOUN NOUN
lao động VERB NOUN
đến VERB ADP
Malaysia NOUN NOUN
: PUNCT PUNCT
đời thường ADJ NOUN
người NOUN NOUN
xa VERB VERB
xứ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Malaysia NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
1 triệu NUM NUM
lao động NOUN NOUN
nước ngoài NOUN NOUN
đang X X
làm việc VERB VERB
, PUNCT PUNCT
có VERB VERB
đến PART NOUN
80 . 000 NUM NUM
lao động NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
mang VERB VERB
theo ADP VERB
không X X
chỉ X X
nỗi NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
nhà NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhớ VERB VERB
quê NOUN NOUN
mà CCONJ CCONJ
cả PROPN PROPN
lòng NOUN NOUN
người NOUN NOUN
xa ADJ ADJ
xứ NOUN ADJ
... PUNCT PUNCT
nơi NOUN NOUN
hò hẹn VERB ADJ
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chuyến NOUN NOUN
xe NOUN NOUN
tốc hành ADJ VERB
nối đuôi VERB VERB
nhau NOUN NOUN
chạy VERB VERB
về ADP ADP
hướng NOUN NOUN
tampoi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Nilai NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Kualang NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
hành khách NOUN NOUN
trên ADP ADP
đó PROPN PROPN
rất X X
đông ADJ ADJ
là AUX CCONJ
lao động NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
LĐ NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng tôi PROPN PROPN
có mặt VERB VERB
tại ADP ADP
chợ phiên NOUN NOUN
Nilai NOUN NOUN
vào ADP ADP
tối NOUN NOUN
thứ ba NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
mỗi DET NUM
tuần NOUN NOUN
họp VERB VERB
một NUM NUM
lần NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
18 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
22 NUM NUM
g NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
hàng quán NOUN NOUN
nhộn nhịp ADJ NOUN
đủ ADJ ADJ
loại NOUN NOUN
thượng vàng hạ cám X NOUN
, PUNCT PUNCT
tiếng NOUN NOUN
rao VERB X
hàng NOUN NOUN
thủ công NOUN NOUN
xen lẫn VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
máy NOUN NOUN
cassette NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
đối tượng NOUN ADJ
chủ yếu ADJ NOUN
là AUX AUX
người NOUN NOUN
Hoa NOUN NOUN
kinh doanh VERB VERB
, PUNCT PUNCT
phục vụ VERB VERB
lđ NOUN VERB
nước ngoài NOUN NOUN
đang X X
làm việc VERB VERB
tại ADP ADP
các DET DET
công xưởng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
khu vực NOUN NOUN
này PROPN PROPN
có VERB VERB
1 . 000 NUM NUM
nữ NOUN NOUN
LĐ NOUN NOUN
nhà máy NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
đó PROPN PROPN
300 NUM NUM
lđ NOUN NOUN
nữ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
thuộc VERB NOUN
các DET DET
công ty NOUN NOUN
coopimex NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
Tracimexco NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
Lod NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vào ADP VERB
giờ NOUN NOUN
tan VERB VERB
ca NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
lđ NOUN NOUN
các DET DET
nơi NOUN NOUN
đổ VERB VERB
về VERB VERB
... PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
Tampoi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
đường NOUN NOUN
dọc ADJ ADJ
hành lang NOUN NOUN
vào VERB ADP
thị trấn NOUN NOUN
kéo dài VERB VERB
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
mét NOUN NOUN
là AUX AUX
nơi NOUN NOUN
tụ hội VERB VERB
hẹn hò VERB VERB
và SCONJ SCONJ
tìm VERB VERB
bạn NOUN NOUN
của ADP ADP
lđ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
có VERB VERB
hẳn X X
những DET DET
phòng NOUN NOUN
hát VERB VERB
karaoke NOUN NOUN
cho ADP ADP
lđ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cứ X X
2 NUM NUM
sen NOUN NOUN
/ PUNCT PUNCT
bài NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tiếng NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chợt X X
nhớ VERB VERB
trước ADP NOUN
khi NOUN NOUN
đi VERB VERB
có VERB VERB
lđ NOUN NOUN
đã X X
nhờ VERB VERB
chúng tôi PROPN PROPN
mang VERB VERB
một ít DET DET
đĩa NOUN NOUN
nhạc NOUN NOUN
trẻ ADJ ADJ
qua VERB VERB
làm quà VERB VERB
. PUNCT PUNCT
thèm VERB VERB
được X VERB
nghe VERB VERB
tiếng NOUN NOUN
Việt NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thèm VERB VERB
gặp VERB VERB
đồng hương NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
nhu cầu NOUN NOUN
tình cảm NOUN NOUN
khiến VERB NOUN
lđ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
lội VERB VERB
hàng X NOUN
trăm NUM NUM
kilômet NOUN NOUN
tìm VERB VERB
đến ADP ADP
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
đêm NOUN NOUN
ở ADP ADP
Mour NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Năm NUM NUM
lđ NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
cùng ADJ CCONJ
người NOUN NOUN
của ADP ADP
công ty NOUN NOUN
trao đổi VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
lời NOUN NOUN
qua lại VERB VERB
bằng ADP ADP
tiếng NOUN NOUN
Malaysia NOUN NOUN
không X X
làm VERB VERB
người NOUN NOUN
quản lý VERB VERB
nguôi VERB ADJ
giận ADJ VERB
... PUNCT PUNCT
Cuối cùng NOUN ADJ
là CCONJ CCONJ
viết VERB VERB
giấy NOUN NOUN
cam kết VERB NOUN
và SCONJ SCONJ
xin lỗi VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Đêm NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
moa NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
lạnh ADJ ADJ
dù CCONJ CCONJ
ban ngày NOUN NOUN
nắng VERB PROPN
gắt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
đây PROPN PROPN
chỉ X X
cách VERB VERB
rừng NOUN NOUN
vài DET DET
kilômet NOUN PROPN
, PUNCT PUNCT
gió NOUN NOUN
thổi VERB NOUN
ù ù ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Năm NUM NUM
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
321 NUM NUM
được VERB VERB
chia VERB VERB
hai NUM NUM
ca NOUN NOUN
làm việc VERB VERB
: PUNCT PUNCT
ca NOUN VERB
23 NUM NUM
g NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
ca NOUN ADJ
7 NUM NUM
g NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
còn VERB VERB
hai NUM NUM
người NOUN NOUN
ở ADP ADP
nhà NOUN NOUN
nên CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
kéo VERB VERB
nhau NOUN NOUN
qua ADP ADP
căn NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
khác ADJ ADJ
để ADP ADP
trò chuyện VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
cô NOUN NOUN
gái NOUN NOUN
ở ADP ADP
độ NOUN NOUN
tuổi NOUN NOUN
18 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
25 NUM NUM
rất X X
trẻ ADJ ADJ
mà CCONJ CCONJ
có vẻ X VERB
buồn ADJ VERB
quá X NOUN
. PUNCT PUNCT
công việc NOUN NOUN
ở ADP ADP
nhà máy NOUN NOUN
khá X NOUN
nhẹ nhàng ADJ ADJ
LBKT PUNCT PUNCT
làm VERB VERB
điện tử NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
tám NUM NUM
tiếng NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
với ADP ADP
các DET DET
cô NOUN NOUN
đang X X
tuổi NOUN NOUN
bẻ gãy sừng trâu X NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
tan VERB NOUN
ca NOUN PART
, PUNCT PUNCT
về VERB VERB
tụm VERB NOUN
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ôm VERB NOUN
cái NOUN NOUN
tivi NOUN VERB
là PART AUX
hết PART X
... PUNCT PUNCT
thời gian NOUN NOUN
rảnh ADJ NOUN
chẳng X X
biết VERB VERB
để ADP ADP
làm VERB VERB
gì PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
đứa NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
có VERB VERB
bạn NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
" PUNCT PUNCT
chát chít VERB NOUN
" PUNCT PUNCT
... PUNCT PUNCT
ngoài ADP ADP
phố NOUN NOUN
một chút DET NOUN
rồi CCONJ CCONJ
về VERB VERB
. PUNCT PUNCT
bắt đầu VERB VERB
là CCONJ AUX
những DET DET
câu chuyện NOUN NOUN
về ADP ADP
gia đình NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bạn bè NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
hàng xóm NOUN NOUN
cũ ADJ X
... PUNCT PUNCT
dường như CCONJ NOUN
đã X X
thành VERB VERB
một NUM NUM
thói quen NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
rồi CCONJ CCONJ
chẳng X X
còn VERB X
chuyện NOUN NOUN
gì PROPN PROPN
để ADP ADP
nói VERB VERB
LBKT PUNCT PUNCT
các DET DET
bạn NOUN NOUN
bảo VERB VERB
thế PROPN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
nên CCONJ CCONJ
chuyện NOUN NOUN
mỗi DET NUM
người NOUN NOUN
thành VERB VERB
chuyện NOUN NOUN
chung ADJ ADJ
của ADP ADP
mọi DET DET
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
khi NOUN NOUN
đổi VERB VERB
đề tài NOUN ADJ
qua ADP VERB
chuyện NOUN NOUN
tình cảm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ai PROPN PROPN
cũng X X
rôm rả VERB NOUN
nhưng CCONJ CCONJ
cũng X X
không X X
được VERB VERB
bao lâu PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
Rạng ADJ NOUN
sáng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng tôi PROPN PROPN
lên đường VERB VERB
đến VERB ADP
một NUM NUM
điểm NOUN NOUN
ktx NOUN NOUN
nữ NOUN VERB
khác ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
tại ADP ADP
đây PROPN PROPN
tập trung VERB NOUN
gần ADJ ADJ
50 NUM NUM
lđ NOUN NOUN
nữ NOUN NOUN
của ADP ADP
công ty NOUN NOUN
XKLĐ NOUN NOUN
Tracimexco NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
cánh NOUN NOUN
cửa NOUN NOUN
bị VERB VERB
phá VERB VERB
trong ADP ADP
tích tắc NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
một NUM NUM
lđ NOUN NOUN
nam NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
được VERB VERB
bảo vệ NOUN VERB
áp giải VERB NOUN
ra VERB VERB
khỏi VERB VERB
phòng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
chuyện NOUN NOUN
buồn ADJ ADJ
nhất X X
trong ADP ADP
đêm NOUN NOUN
ở ADP ADP
Mour NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
kỷ niệm VERB VERB
59 NUM NUM
năm NOUN NOUN
cách mạng NOUN NOUN
tháng NOUN NOUN
Tám NUM NOUN
và SCONJ SCONJ
quốc khánh NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
9 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
đội NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đánh VERB VERB
bao nhiêu PROPN PROPN
trận NOUN ADJ
, PUNCT PUNCT
những DET DET
người NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
năm NOUN NOUN
xưa ADJ VERB
giờ NOUN NOUN
này PROPN PROPN
không X X
nhớ VERB VERB
hết VERB X
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
những DET DET
chiến tích NOUN NOUN
anh hùng ADJ NOUN
thì CCONJ CCONJ
vẫn X X
còn VERB VERB
nguyên ADJ ADJ
đó PART PROPN
. PUNCT PUNCT
lần VERB NOUN
tìm VERB VERB
trong ADP ADP
ký ức NOUN NOUN
của ADP ADP
những DET DET
anh hùng NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
thầm lặng ADJ NOUN
còn X X
sống VERB VERB
hôm nay PROPN NOUN
, PUNCT PUNCT
chúng ta PROPN PROPN
trở VERB VERB
về X VERB
với ADP ADP
những DET DET
trang NOUN NOUN
sử NOUN VERB
oai hùng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Súng NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ống NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lôcôt NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
tầm vông NOUN VERB
! PUNCT PUNCT
giai đoạn NOUN NOUN
này PROPN PROPN
, PUNCT PUNCT
toàn bộ DET DET
hệ thống NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
ở ADP ADP
các DET DET
xã NOUN NOUN
phía NOUN NOUN
bắc NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
đã X X
hoàn thành VERB VERB
mạng NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
xương sống NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
nối VERB VERB
thông VERB NOUN
với ADP ADP
nhau NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
năm NOUN NOUN
1961 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1962 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
vũ khí NOUN NOUN
của ADP ADP
du kích NOUN NOUN
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
vẫn X X
chủ yếu ADJ NOUN
là VERB VERB
mã tấu NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
tầm vông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lựu đạn NOUN NOUN
Pháp NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
về VERB ADP
sau NOUN NOUN
ông NOUN NOUN
chiêu tập VERB VERB
được X VERB
thêm VERB VERB
nhiều ADJ ADJ
anh em NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
mở VERB VERB
quân binh NOUN NOUN
xưởng NOUN VERB
ngay PART PART
giữa ADP ADP
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Út Kang NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
lại X X
súng NOUN NOUN
hồi NOUN NOUN
đó PROPN PROPN
rất X X
hiếm ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
ngon ADJ ADP
lắm X X
" PUNCT PUNCT
là AUX AUX
được VERB VERB
cấp VERB VERB
súng NOUN NOUN
tự tạo ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
xung quanh NOUN VERB
ổ NOUN ADP
chiến đấu VERB NOUN
được VERB VERB
bố trí VERB NOUN
dày đặc ADJ ADJ
các DET DET
kiểu NOUN NOUN
hầm NOUN NOUN
chông NOUN X
, PUNCT PUNCT
hố NOUN NOUN
chông NOUN X
. PUNCT PUNCT
Nhưng CCONJ CCONJ
đó PROPN PROPN
là AUX AUX
những DET DET
thằng NOUN VERB
giặc NOUN VERB
may mắn ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Thường X NOUN
dưới ADP ADP
mỗi DET NUM
hầm NOUN NOUN
chông NOUN X
đều X X
có VERB VERB
chiến hào NOUN NOUN
hoặc SCONJ SCONJ
địa đạo NOUN NOUN
liên thông VERB ADJ
để ADP ADP
khi NOUN VERB
địch NOUN NOUN
dính VERB VERB
đòn NOUN VERB
thì CCONJ CCONJ
du kích NOUN NOUN
nhanh ADJ ADJ
tay NOUN NOUN
thu VERB NOUN
chiến lợi phẩm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chín Ảnh NOUN NOUN
nhớ VERB VERB
lại X X
lần NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
" PUNCT PUNCT
chơi VERB VERB
" PUNCT PUNCT
với ADP ADP
lính NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
khoảng ADJ ADJ
cuối ADJ ADJ
năm NOUN NOUN
1963 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
lúc NOUN NOUN
này PROPN PROPN
ông NOUN NOUN
chiến đấu VERB VERB
ở ADP ADP
ấp NOUN NOUN
Bàu Cạp NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
chung VERB NOUN
ấp NOUN VERB
với ADP ADP
anh hùng NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
Phạm Văn Cội NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Tờ mờ ADJ NOUN
sáng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địch NOUN VERB
đổ VERB VERB
quân NOUN NOUN
trên ADP ADP
toàn ADJ NOUN
tuyến NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
Một NUM NUM
mũi NOUN NOUN
bộ binh NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
có VERB VERB
trên ADJ NOUN
10 NUM NUM
xe tăng NOUN NOUN
yểm hộ VERB VERB
từ ADP ADP
bến cát NOUN NOUN
LBKT PUNCT PUNCT
Bình Dương NOUN NOUN
RBKT PUNCT PUNCT
vượt VERB VERB
sông NOUN NOUN
Sài Gòn NOUN NOUN
đánh VERB VERB
thẳng ADJ ADJ
vào ADP ADP
Bàu Cạp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tổ NOUN NOUN
chiến đấu VERB NOUN
của ADP ADP
Phạm Văn Cội NOUN NOUN
không X X
nao núng VERB PROPN
, PUNCT PUNCT
vừa X X
lẩn VERB VERB
giặc NOUN VERB
vừa X X
tìm VERB VERB
thế NOUN PROPN
đánh VERB VERB
trả VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Du kích NOUN NOUN
rút VERB VERB
êm ADJ NOUN
xuống ADP VERB
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Địch NOUN NOUN
bỏ VERB VERB
lại X X
một NUM NUM
xe tăng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đây PROPN PROPN
là AUX AUX
trận NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
đi VERB VERB
vào ADP ADP
lịch sử NOUN NOUN
khi NOUN NOUN
quân dân NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
buộc VERB NOUN
xe tăng NOUN NOUN
địch NOUN NOUN
bỏ xác VERB VERB
tại ADP ADP
chiến trường NOUN NOUN
bằng ADP ADP
... PUNCT PUNCT
lựu đạn NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
bẻ VERB NOUN
gãy ADJ VERB
hai NUM NUM
chiến dịch NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
bẫy NOUN ADJ
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
" PUNCT PUNCT
bóc VERB VERB
vỏ NOUN NOUN
trái đất NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Toàn bộ DET DET
lực lượng NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
Củ Chi NOUN NOUN
những DET DET
năm NOUN NOUN
1966 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1969 NUM NUM
gần như X ADJ
phải VERB VERB
ở VERB ADP
dưới ADP NOUN
địa đạo NOUN NOUN
nhiều ADJ ADJ
hơn X X
trên ADP ADP
mặt đất NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
mùa NOUN NOUN
khô ADJ X
còn X X
dễ chịu ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
mùa NOUN NOUN
mưa VERB NOUN
bùn NOUN NOUN
nước NOUN NOUN
lầy lội ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
lắm ADJ VERB
khi NOUN NOUN
rắn rết NOUN ADJ
cũng X X
chen VERB VERB
ở VERB VERB
với ADP ADP
người NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Muỗi mòng NOUN NOUN
thì CCONJ CCONJ
nhiều ADJ ADJ
vô kể X ADJ
. PUNCT PUNCT
sốt rét NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bệnh tật NOUN NOUN
cũng X X
tràn VERB VERB
về X VERB
... PUNCT PUNCT
quân NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
vừa X X
đánh VERB VERB
vừa X X
lui VERB VERB
trước ADP ADP
thế NOUN PROPN
tấn công VERB VERB
biển NOUN NOUN
người NOUN NOUN
của ADP ADP
địch NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Cả PROPN PROPN
vùng NOUN NOUN
rộng lớn ADJ ADJ
bắc NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
thành VERB VERB
một NUM NUM
chiến trường NOUN NOUN
khổng lồ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
ở ADP ADP
từng X PROPN
ngóc ngách NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dưới ADP ADP
mỗi DET NUM
gốc NOUN NOUN
cây NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
ụ NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bìa NOUN NOUN
rừng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
bất cứ X X
chỗ NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
là AUX AUX
một NUM NUM
ổ đề kháng NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
lối NOUN NOUN
đánh VERB VERB
thoắt ẩn thoắt hiện X VERB
xuất quỉ nhập thần X VERB
bắt đầu VERB VERB
từ ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
được VERB VERB
nhân VERB NOUN
rộng ADJ ADJ
ra X X
trên ADP ADP
toàn ADJ NOUN
chiến trường NOUN NOUN
khiến VERB VERB
quân NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
hoang mang VERB VERB
tột độ ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Chúng PROPN PROPN
dùng VERB VERB
bom NOUN NOUN
rải thảm VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
hệ thống NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
như ADJ CCONJ
sợi NOUN NOUN
tơ NOUN PROPN
trong ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
không X X
tài NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
biết VERB VERB
đâu PROPN PROPN
mà CCONJ CCONJ
đánh phá VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
núng ADJ ADJ
thế NOUN PART
, PUNCT PUNCT
chúng PROPN PROPN
bèn VERB NOUN
dùng VERB VERB
máy NOUN NOUN
bơm VERB NOUN
nước NOUN NOUN
vào ADP VERB
lòng NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
với ADP ADP
niềm NOUN NOUN
hoan hỉ ADJ NOUN
là CCONJ AUX
du kích NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
sẽ X X
... PUNCT PUNCT
chết ngạt VERB VERB
! PUNCT PUNCT
Chúng PROPN PROPN
không X X
hề PART ADJ
biết VERB VERB
rằng X CCONJ
một số DET DET
cửa ngõ NOUN NOUN
của ADP ADP
địa đạo NOUN NOUN
được VERB X
thông VERB VERB
ra X VERB
lòng NOUN NOUN
sông NOUN NOUN
Sài Gòn NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy PROPN CCONJ
là CCONJ AUX
nước NOUN NOUN
lại X X
về VERB VERB
với ADP ADP
sông NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tổn thất VERB VERB
nặng nề ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
sau ADP ADP
11 NUM NUM
ngày NOUN NOUN
giơ VERB NOUN
lưng NOUN NOUN
cho ADP ADP
quân NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
nện VERB NOUN
, PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
19 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1 NUM NUM
địch NOUN NOUN
quyết định VERB VERB
dừng VERB VERB
chiến dịch NOUN NOUN
Cái NOUN NOUN
bẫy NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
cái NOUN NOUN
bẫy NOUN VERB
" PUNCT PUNCT
sập VERB NOUN
lại X X
" PUNCT PUNCT
và SCONJ SCONJ
chính PART NOUN
bọn NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
đã X X
đưa VERB VERB
mình PROPN PROPN
vào ADP ADP
rọ NOUN PROPN
. PUNCT PUNCT
Tuy nhiên CCONJ CCONJ
, PUNCT PUNCT
thành lũy NOUN NOUN
trong ADP ADP
lòng NOUN NOUN
đất NOUN NOUN
càng X X
vững vàng ADJ ADJ
hơn X X
bao giờ PROPN PROPN
hết PART VERB
. PUNCT PUNCT
Đêm NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đội NOUN NOUN
quân NOUN NOUN
từ ADP ADP
mặt đất NOUN NOUN
tỏa VERB VERB
lên X X
đặt VERB VERB
mìn NOUN PROPN
gạt VERB VERB
, PUNCT PUNCT
gài VERB NOUN
chông NOUN X
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
quả NOUN NOUN
mìn NOUN PROPN
gạt ADJ VERB
của ADP ADP
anh hùng NOUN NOUN
Tô Văn Đực NOUN NOUN
chế tạo VERB VERB
được VERB X
cài VERB VERB
khắp ADJ ADJ
nơi NOUN NOUN
trên ADP ADP
chiến trường NOUN NOUN
khiến VERB VERB
quân NOUN NOUN
địch NOUN VERB
tổn thất VERB NOUN
nặng nề ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
anh hùng NOUN NOUN
trên ADP ADP
đất NOUN NOUN
thép NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Đó PROPN PROPN
là AUX AUX
trận NOUN ADP
đánh VERB VERB
năm NOUN NOUN
1972 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
Anh em NOUN NOUN
dùng VERB VERB
dao NOUN NOUN
lê NOUN VERB
, PUNCT PUNCT
cuốc NOUN VERB
thuổng NOUN NOUN
đào bới VERB VERB
ròng rã ADJ VERB
suốt ADJ VERB
ngày NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
tối NOUN NOUN
chỉ X X
lôi VERB VERB
lên X X
được X X
du kích NOUN VERB
Út Lắm NOUN NOUN
đang X X
thoi thóp VERB VERB
. PUNCT PUNCT
suốt ADJ ADJ
cuộc chiến NOUN NOUN
21 NUM NUM
năm NOUN NOUN
trời PART NOUN
ròng rã ADJ ADJ
, PUNCT PUNCT
quân dân NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
tiêu diệt VERB ADJ
trên ADJ ADP
20 . 000 NUM NUM
tên NOUN NOUN
địch NOUN VERB
nhưng CCONJ CCONJ
tổn thất NOUN NOUN
của ADP ADP
quân dân NOUN NOUN
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
cũng X X
không X X
phải ADJ VERB
nhỏ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Máu NOUN NOUN
nhuộm VERB NOUN
từng X X
đoạn NOUN NOUN
hào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
từng X PROPN
khúc NOUN NOUN
địa đạo NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Các DET DET
ông NOUN NOUN
may mắn ADJ ADJ
hơn X X
nhưng CCONJ CCONJ
trên ADP ADP
người NOUN NOUN
cũng X X
đầy ADJ ADJ
thương tích NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
lần VERB NOUN
đâu PROPN PROPN
trên ADP ADP
người NOUN NOUN
cũng X X
lỗ chỗ ADJ ADJ
vết thương NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Chỉ X X
riêng PART ADJ
xã NOUN NOUN
Nhuận Đức NOUN NOUN
có VERB VERB
trên ADJ ADP
600 NUM NUM
anh hùng NOUN NOUN
liệt sĩ NOUN NOUN
; PUNCT PUNCT
toàn PROPN NOUN
củ chi NOUN NOUN
có VERB VERB
trên ADJ ADP
10 . 000 NUM NUM
liệt sĩ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đền NOUN NOUN
Bến Dược NOUN NOUN
lưu danh VERB VERB
trên ADJ ADP
44 . 000 NUM NOUN
anh hùng NOUN NOUN
liệt sĩ NOUN NOUN
trên ADP VERB
các DET DET
miền NOUN NOUN
đất nước NOUN NOUN
đã X X
hi sinh VERB VERB
trên ADP ADP
chiến trường NOUN NOUN
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
Chín Ảnh NOUN NOUN
i VERB VERB
trong ADP ADP
nỗi NOUN NOUN
buồn ADJ NOUN
vô hạn ADJ ADJ
: PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
căm thù VERB NOUN
giặc NOUN VERB
quá X NOUN
mà CCONJ CCONJ
đánh VERB VERB
chí chết X NOUN
mới X X
thôi VERB PART
. PUNCT PUNCT
thấy VERB VERB
bạn bè NOUN NOUN
ngã VERB NOUN
xuống X VERB
thì CCONJ CCONJ
mình PROPN PROPN
tiến VERB VERB
lên VERB X
. PUNCT PUNCT
Cứ X X
vài ba DET DET
ngày NOUN NOUN
thấy VERB VERB
thiếu VERB NOUN
đi X VERB
một NUM NUM
đứa NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
2 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1966 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
ông NOUN NOUN
năm NUM NOUN
lần NOUN NOUN
chỉ huy VERB VERB
du kích NOUN VERB
tập kích VERB VERB
căn cứ NOUN NOUN
Mỹ NOUN NOUN
; PUNCT PUNCT
một mình X DET
ông NOUN NOUN
phá hủy VERB VERB
sáu NUM NOUN
xe bọc thép NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
tháng NOUN NOUN
4 NUM NUM
- PUNCT PUNCT
1966 NUM NUM
ông NOUN NOUN
đột kích VERB NOUN
vào X ADP
tận ADP PROPN
căn cứ NOUN NOUN
Đồng Dù NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
i VERB VERB
mìn NOUN PROPN
diệt VERB NOUN
hai NUM NUM
xe NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thu VERB NOUN
nhiều ADJ ADJ
chiến lợi phẩm NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
năm NOUN NOUN
1967 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
một NUM NUM
trận NOUN NOUN
chống VERB VERB
càn VERB NOUN
Phạm Văn Cội NOUN NOUN
đã X X
anh dũng ADJ NOUN
hy sinh VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Ông NOUN NOUN
được VERB VERB
tặng VERB VERB
danh hiệu NOUN NOUN
anh hùng NOUN NOUN
lực lượng vũ trang NOUN NOUN
nhân dân NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1967 NUM NUM
. PUNCT PUNCT
kết thúc VERB VERB
cuộc NOUN NOUN
chiến tranh NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Củ Chi NOUN NOUN
có VERB VERB
13 NUM NUM
xã NOUN NOUN
anh hùng ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
28 NUM NUM
anh hùng NOUN NOUN
lực lượng vũ trang NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
715 NUM NUM
bà mẹ NOUN NOUN
VN NOUN NOUN
anh hùng NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
1 . 800 NUM NUM
người NOUN NOUN
được VERB VERB
phong VERB NOUN
dũng sĩ NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
củ chi NOUN NOUN
trong ADP ADP
con NOUN NOUN
mắt NOUN NOUN
những DET DET
người NOUN NOUN
sau ADP ADP
chiến tranh NOUN NOUN
như CCONJ CCONJ
chúng tôi PROPN PROPN
là AUX AUX
một NUM NUM
làng NOUN AUX
quê NOUN NOUN
thanh bình ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Đâu PROPN PROPN
cũng X X
thấy VERB VERB
màu NOUN NOUN
xanh ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
Giờ đây PROPN PROPN
phía NOUN NOUN
bắc NOUN NOUN
Củ Chi NOUN NOUN
còn X VERB
là AUX AUX
khu công nghiệp NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Nhiều ADJ ADJ
nhà máy NOUN NOUN
đã X X
mọc VERB VERB
lên X X
trên ADP ADP
những DET DET
đoạn NOUN NOUN
hầm hào NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
địa đạo NOUN NOUN
ngày xưa NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Những DET DET
chiến sĩ NOUN NOUN
du kích NOUN VERB
năm xưa NOUN NOUN
giờ NOUN NOUN
chỉ X X
toàn X NOUN
i chuyện VERB VERB
vườn tược NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
cây NOUN NOUN
trái NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
Vậy mà CCONJ CCONJ
giờ NOUN NOUN
sống VERB NOUN
cũng X X
đủ ADJ ADJ
. PUNCT PUNCT
đẻ VERB NOUN
bốn NUM NUM
đứa NOUN NOUN
con NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nuôi VERB VERB
đứa NOUN NOUN
nào PROPN PROPN
cũng X X
mạnh ADJ ADJ
khù X NOUN
! PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
Họ PROPN PROPN
không X X
chỉ X X
là AUX AUX
chứng nhân NOUN NOUN
lịch sử ADJ ADJ
mà còn CCONJ CCONJ
là AUX AUX
những DET DET
người NOUN NOUN
làm nên VERB VERB
lịch sử NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
đến VERB ADP
Củ Chi NOUN NOUN
là CCONJ AUX
gặp VERB VERB
sự NOUN NOUN
bình dị ADJ NOUN
, PUNCT PUNCT
sự NOUN NOUN
bình dị ADJ NOUN
lấp lánh ADJ VERB
lịch sử NOUN ADJ
oai hùng ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
yêu VERB VERB
thú dữ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
vườn NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
Hà Nội NOUN NOUN
có VERB VERB
87 NUM NUM
nhân viên NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
thú NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trong ADP ADP
đó PROPN PROPN
2 /3 NUM NUM
là AUX AUX
nữ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
những DET DET
phụ nữ NOUN NOUN
đã X X
gắn bó VERB VERB
cả PROPN PART
cuộc đời NOUN NOUN
với ADP ADP
công việc NOUN NOUN
hết sức X X
đặc biệt ADJ ADJ
này PROPN PROPN
. PUNCT PUNCT
xung quanh NOUN VERB
nghề nghiệp NOUN NOUN
i NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
rừng NOUN NOUN
trong ADP ADP
phố NOUN NOUN
" PUNCT PUNCT
của ADP ADP
họ PROPN PROPN
có VERB VERB
những DET DET
câu chuyện NOUN NOUN
nhớ đời VERB NOUN
! PUNCT PUNCT
thạc sĩ NOUN VERB
thú y NOUN VERB
với ADP ADP
bầy NOUN ADJ
muông thú NOUN VERB
. PUNCT PUNCT
căn NOUN NOUN
phòng NOUN NOUN
đơn sơ ADJ NOUN
của ADP ADP
tổ NOUN NOUN
nuôi VERB VERB
thú NOUN NOUN
chỉ X X
chừng ADJ X
15 NUM NUM
m2 NOUN NOUN
nhìn VERB VERB
ra X X
chuồng NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
trên ADP ADP
bàn NOUN NOUN
là AUX AUX
năm NUM NOUN
chiếc NOUN NOUN
đuôi NOUN VERB
công NOUN NOUN
óng ánh ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
Bốn NUM NUM
bức NOUN NOUN
tường NOUN NOUN
toàn X NOUN
tranh NOUN NOUN
về ADP ADP
các DET DET
loài NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
có VERB VERB
đủ ADJ ADP
cả PROPN PART
thuốc men NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
dụng cụ NOUN VERB
thú y NOUN VERB
và SCONJ SCONJ
các DET DET
loại NOUN NOUN
sách NOUN NOUN
chuyên ngành NOUN ADJ
. PUNCT PUNCT
từ ADP ADP
khi NOUN NOUN
là AUX AUX
một NUM NUM
cô gái NOUN NOUN
25 NUM NUM
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
thạc sĩ NOUN VERB
thú y NOUN NOUN
Mai Quế Tiệp NOUN NOUN
đã X X
về VERB VERB
đây PROPN PROPN
công tác VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
Và CCONJ CCONJ
đến ADP ADP
nay NOUN PROPN
đã X X
hơn ADJ ADJ
30 NUM NUM
năm NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
gắn bó VERB VERB
tuổi xuân NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
với ADP ADP
hổ NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
báo NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
voi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
sư tử NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ngày NOUN NOUN
đầu tiên ADJ ADJ
vào VERB ADP
chuồng NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
cũng X X
là AUX AUX
lần NOUN NOUN
đầu tiên NOUN ADJ
trong ADP ADP
đời NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
chạm trán VERB VERB
chúa sơn lâm NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
" PUNCT PUNCT
đông NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
Bin NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
My NOUN NOUN
... PUNCT PUNCT
ngoan ADJ VERB
nào PART PROPN
, PUNCT PUNCT
mẹ NOUN NOUN
đây PROPN PROPN
mà PART PART
" PUNCT PUNCT
. PUNCT PUNCT
bàn tay NOUN NOUN
chị NOUN NOUN
xoa xoa VERB VERB
trên ADP ADP
đầu NOUN NOUN
con NOUN NOUN
mãnh thú NOUN NOUN
to ADJ VERB
như CCONJ CCONJ
bò NOUN NOUN
mộng ADJ NUM
. PUNCT PUNCT
Hai NUM NUM
con NOUN NOUN
hổ NOUN VERB
vằn NOUN ADP
đen ADJ ADJ
mượt ADJ NOUN
như CCONJ CCONJ
nhung NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
nhe VERB VERB
răng NOUN NOUN
gầm VERB ADJ
vang ADJ VERB
sung sướng ADJ VERB
. PUNCT PUNCT
Tất cả DET PROPN
những DET DET
con NOUN NOUN
vật NOUN VERB
nuôi VERB VERB
ở ADP ADP
đây PROPN PROPN
dù ADP CCONJ
dữ dằn ADJ NOUN
đến ADP ADP
mấy DET DET
cũng X X
đều X X
được VERB VERB
gắn VERB VERB
cho X ADP
những DET DET
i NOUN NOUN
tên NOUN NOUN
thân thuộc ADJ NOUN
. PUNCT PUNCT
a NOUN NOUN
xuân NOUN NOUN
năm NOUN NOUN
1998 NUM NUM
, PUNCT PUNCT
con NOUN NOUN
Đen NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
con NOUN NOUN
Đông NOUN NOUN
đã X X
đủ ADJ VERB
tuổi NOUN NOUN
, PUNCT PUNCT
đến ADP ADP
thi kỳ NOUN NOUN
động dục VERB NOUN
. PUNCT PUNCT
chị NOUN NOUN
Tiệp NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
lãnh đạo NOUN NOUN
vườn thú NOUN NOUN
đã X X
quyết định VERB VERB
phải VERB VERB
cho VERB ADP
hổ NOUN NOUN
giao phối VERB NOUN
bằng CCONJ ADP
được VERB VERB
. PUNCT PUNCT
Chị NOUN NOUN
đặt VERB VERB
cả PROPN PART
sự nghiệp NOUN NOUN
của ADP ADP
mình PROPN PROPN
lên ADP VERB
hai NUM NUM
con NOUN NOUN
hổ NOUN NOUN
. PUNCT PUNCT
quyết tâm VERB NOUN
làm VERB VERB
nhưng CCONJ CCONJ
chị NOUN NOUN
và SCONJ SCONJ
anh em NOUN NOUN
trong ADP ADP
vườn NOUN NOUN
thú NOUN NOUN
vẫn X X
phải VERB VERB
tính VERB VERB
cả PROPN PART
phương án NOUN NOUN
đề phòng VERB VERB
. PUNCT PUNCT