prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- nói với bác sĩ là em ổn."
" tell the doctor i'm fine. "
[ "- nói với bác sĩ là em ổn." ]
{ "source": "- nói với bác sĩ là em ổn.", "target": "\" tell the doctor i'm fine. \"" }
What is the English translation for "2. Thủ trưởng đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Giám đốc chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương căn cứ vào chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm chỉ đạo và giám sát việc thực hiện Quy chế này."
2. The heads of the units under the State Bank of Vietnam and the directors of the State Bank's branches in the provinces and centrally-run cities shall base themselves on their assigned functions and tasks to direct and oversee the implementation of this Regulation.
[ "2. Thủ trưởng đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Giám đốc chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương căn cứ vào chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm chỉ đạo và giám sát việc thực hiện Quy chế này." ]
{ "source": "2. Thủ trưởng đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Giám đốc chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương căn cứ vào chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm chỉ đạo và giám sát việc thực hiện Quy chế này.", "target": "2. The heads of the units under the State Bank of Vietnam and the directors of the State Bank's branches in the provinces and centrally-run cities shall base themselves on their assigned functions and tasks to direct and oversee the implementation of this Regulation." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The first recorded sighting of the Paulding Light was in 1966 when a group of teenagers reported the light to a local sheriff."
Ánh sáng đầu tiên được ghi lại của Ánh sáng Paulding là vào năm 1966 khi một nhóm thanh thiếu niên báo cáo ánh sáng cho cảnh sát trưởng địa phương.
[ "The first recorded sighting of the Paulding Light was in 1966 when a group of teenagers reported the light to a local sheriff." ]
{ "source": "The first recorded sighting of the Paulding Light was in 1966 when a group of teenagers reported the light to a local sheriff.", "target": "Ánh sáng đầu tiên được ghi lại của Ánh sáng Paulding là vào năm 1966 khi một nhóm thanh thiếu niên báo cáo ánh sáng cho cảnh sát trưởng địa phương." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "I run this ad film company."
Tôi điều hành hãng phim này
[ "I run this ad film company." ]
{ "source": "I run this ad film company.", "target": "Tôi điều hành hãng phim này" }
What is the Vietnamese translation for "Aim to deliver a quick, sweet kiss rather than using tongue or a lot of pressure."
Hãy đặt mục tiêu hôn nhanh và ngọt ngào thay vì dùng tới lưỡi hoặc nhiều áp lực.
[ "Aim to deliver a quick, sweet kiss rather than using tongue or a lot of pressure." ]
{ "source": "Aim to deliver a quick, sweet kiss rather than using tongue or a lot of pressure.", "target": "Hãy đặt mục tiêu hôn nhanh và ngọt ngào thay vì dùng tới lưỡi hoặc nhiều áp lực." }
What is the English translation for "Kỹ năng nghệ thuật của bà đã được truyền cho một số người con, nhưng chỉ Cythna có niềm đam mê với các chủ đề thực vật."
Her artistic skills were passed on to a number of her children, but only Cythna had a passion for botanical subjects.
[ "Kỹ năng nghệ thuật của bà đã được truyền cho một số người con, nhưng chỉ Cythna có niềm đam mê với các chủ đề thực vật." ]
{ "source": "Kỹ năng nghệ thuật của bà đã được truyền cho một số người con, nhưng chỉ Cythna có niềm đam mê với các chủ đề thực vật.", "target": "Her artistic skills were passed on to a number of her children, but only Cythna had a passion for botanical subjects." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Let's use the market as the best listening device we have, and understand at what price people would pay for this, so they get the dignity of choice."
Hãy dùng chợ như thiết bị nghe tốt nhất mà ta có, và hiểu được với mức giá nào mọi người sẽ chi được, để họ có địa vị được chọn.
[ "Let's use the market as the best listening device we have, and understand at what price people would pay for this, so they get the dignity of choice." ]
{ "source": "Let's use the market as the best listening device we have, and understand at what price people would pay for this, so they get the dignity of choice.", "target": "Hãy dùng chợ như thiết bị nghe tốt nhất mà ta có, và hiểu được với mức giá nào mọi người sẽ chi được, để họ có địa vị được chọn." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hơn nữa, bạn có thể sử dụng đồ chơi dạng dây hoặc cọc như là đồ chơi " câu cá " để bạn và mèo cưng có thể chơi cùng nhau."
Better yet, use a toy with a string or pole, like a " fishing " toy, so that you and your cat can play together.
[ "Hơn nữa, bạn có thể sử dụng đồ chơi dạng dây hoặc cọc như là đồ chơi \" câu cá \" để bạn và mèo cưng có thể chơi cùng nhau." ]
{ "source": "Hơn nữa, bạn có thể sử dụng đồ chơi dạng dây hoặc cọc như là đồ chơi \" câu cá \" để bạn và mèo cưng có thể chơi cùng nhau.", "target": "Better yet, use a toy with a string or pole, like a \" fishing \" toy, so that you and your cat can play together." }
What is the Vietnamese translation for "But that is not the most distant or most famous picture of our planet."
nhưng đó không phải là bức ảnh xa nhất và nổi tiếng nhất về hành tinh của chúng ta
[ "But that is not the most distant or most famous picture of our planet." ]
{ "source": "But that is not the most distant or most famous picture of our planet.", "target": "nhưng đó không phải là bức ảnh xa nhất và nổi tiếng nhất về hành tinh của chúng ta" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Though buddy grew twice as fast, He...he wasn't any different from the other children."
Mặc dù Buddy đã lớn gấp hai lúc đầu, cậu bé...cậu bé không giống như những đứa trẻ khác.
[ "Though buddy grew twice as fast, He...he wasn't any different from the other children." ]
{ "source": "Though buddy grew twice as fast, He...he wasn't any different from the other children.", "target": "Mặc dù Buddy đã lớn gấp hai lúc đầu, cậu bé...cậu bé không giống như những đứa trẻ khác." }
What is the Vietnamese translation for "Canon PIXMA iP7270"
Canon PIXMA iP7270
[ "Canon PIXMA iP7270" ]
{ "source": "Canon PIXMA iP7270", "target": "Canon PIXMA iP7270" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Cái thứ này bao nhiêu tuổi rồi? " Tôi hỏi cô Zoe, cô đang đứng gần phía đằng trước. '"
" How old is this thing? " I ask Zoe, who stands near the front. '
[ "\" Cái thứ này bao nhiêu tuổi rồi? \" Tôi hỏi cô Zoe, cô đang đứng gần phía đằng trước. '" ]
{ "source": "\" Cái thứ này bao nhiêu tuổi rồi? \" Tôi hỏi cô Zoe, cô đang đứng gần phía đằng trước. '", "target": "\" How old is this thing? \" I ask Zoe, who stands near the front. '" }
What is the Vietnamese translation for "Max, you can do it, come on."
Max, anh có thể làm được mà, thôi nào!
[ "Max, you can do it, come on." ]
{ "source": "Max, you can do it, come on.", "target": "Max, anh có thể làm được mà, thôi nào!" }
What is the English translation for "- mẹ ơi, anh bolkonxki đến!-nàng nói-mẹ ơi, sợ quá, không thể chịu được nữa! con không muốn khổ sở mãi thế này! con biết làm thế nào bây giờ?"
" mama, bolkonsky's here! " she said. " mama, it's terrible, it's unbearable! i don't want...to suffer! what am i to do?... "
[ "- mẹ ơi, anh bolkonxki đến!-nàng nói-mẹ ơi, sợ quá, không thể chịu được nữa! con không muốn khổ sở mãi thế này! con biết làm thế nào bây giờ?" ]
{ "source": "- mẹ ơi, anh bolkonxki đến!-nàng nói-mẹ ơi, sợ quá, không thể chịu được nữa! con không muốn khổ sở mãi thế này! con biết làm thế nào bây giờ?", "target": "\" mama, bolkonsky's here! \" she said. \" mama, it's terrible, it's unbearable! i don't want...to suffer! what am i to do?... \"" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "• It gives an individual the opportunity to build equity, which can be kept, sold, or passed on to the next generation."
• Nó đưa đến cho cá nhân cơ hội tích lũy tài sản, những tài sản này có thể được giữ lại, bán đi hoặc chuyển giao cho thế hệ sau.
[ "• It gives an individual the opportunity to build equity, which can be kept, sold, or passed on to the next generation." ]
{ "source": "• It gives an individual the opportunity to build equity, which can be kept, sold, or passed on to the next generation.", "target": "• Nó đưa đến cho cá nhân cơ hội tích lũy tài sản, những tài sản này có thể được giữ lại, bán đi hoặc chuyển giao cho thế hệ sau." }
What is the English translation for "" Con ở trong tháp Gryffindor từ hồi sáng đến giờ, như lời thầy biểu… " '"
The leaves overhead rustled faintly in the breeze. The moon drifted in and out of sight behind the shifting clouds. Hermione sat with her face turned toward the Willow, waiting. '
[ "\" Con ở trong tháp Gryffindor từ hồi sáng đến giờ, như lời thầy biểu… \" '" ]
{ "source": "\" Con ở trong tháp Gryffindor từ hồi sáng đến giờ, như lời thầy biểu… \" '", "target": "The leaves overhead rustled faintly in the breeze. The moon drifted in and out of sight behind the shifting clouds. Hermione sat with her face turned toward the Willow, waiting. '" }
What is the Vietnamese translation for "In 2012, she was included in Vanguard list of young Nigerians making significant impact, and was noted to have won Best teen writer of the year award by Angles Magazine for writing Flesh and Blood and The Little White Hen."
Năm 2012, bà được tờ Vanguard liệt vào danh sách những người Nigeria trẻ tuổi có tác động đáng kể và được tạp chí Angles Magazine trao giải cho bài viết Flesh and Blood và The Little White Hen.
[ "In 2012, she was included in Vanguard list of young Nigerians making significant impact, and was noted to have won Best teen writer of the year award by Angles Magazine for writing Flesh and Blood and The Little White Hen." ]
{ "source": "In 2012, she was included in Vanguard list of young Nigerians making significant impact, and was noted to have won Best teen writer of the year award by Angles Magazine for writing Flesh and Blood and The Little White Hen.", "target": "Năm 2012, bà được tờ Vanguard liệt vào danh sách những người Nigeria trẻ tuổi có tác động đáng kể và được tạp chí Angles Magazine trao giải cho bài viết Flesh and Blood và The Little White Hen." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "d) Ban giám khảo có nhiệm vụ thực hiện việc đánh giá kiến thức chuyên môn, kỹ thuật; kỹ năng thực hành công việc và quy trình an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người tham dự theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội và thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định tại Nghị định này."
d/The examiner board shall assess participants' professional and technical knowledge and practice skills and observance of the occupational safety and hygiene process under the guidance of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs and perform other tasks in accordance with this Decree.
[ "d) Ban giám khảo có nhiệm vụ thực hiện việc đánh giá kiến thức chuyên môn, kỹ thuật; kỹ năng thực hành công việc và quy trình an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người tham dự theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội và thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định tại Nghị định này." ]
{ "source": "d) Ban giám khảo có nhiệm vụ thực hiện việc đánh giá kiến thức chuyên môn, kỹ thuật; kỹ năng thực hành công việc và quy trình an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người tham dự theo hướng dẫn của Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội và thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định tại Nghị định này.", "target": "d/The examiner board shall assess participants' professional and technical knowledge and practice skills and observance of the occupational safety and hygiene process under the guidance of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs and perform other tasks in accordance with this Decree." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Five people jumped and died, other people were killed by the smoke."
5 người chết vì nhảy từ trên lầu xuống. Nhưng người khác chết vì khói.
[ "Five people jumped and died, other people were killed by the smoke." ]
{ "source": "Five people jumped and died, other people were killed by the smoke.", "target": "5 người chết vì nhảy từ trên lầu xuống. Nhưng người khác chết vì khói." }
Translate the following sentence into English: "Được thành lập vào năm 2002, công ty này sản xuất xe hơi BMC và Cumitas."
Established in 2001, it makes BMC and Cumitas cars.
[ "Được thành lập vào năm 2002, công ty này sản xuất xe hơi BMC và Cumitas." ]
{ "source": "Được thành lập vào năm 2002, công ty này sản xuất xe hơi BMC và Cumitas.", "target": "Established in 2001, it makes BMC and Cumitas cars." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ông không ngừng bảo vệ dự án châu Âu và hội nhập châu Âu "."
He relentlessly defended the European project and European integration ".
[ "Ông không ngừng bảo vệ dự án châu Âu và hội nhập châu Âu \"." ]
{ "source": "Ông không ngừng bảo vệ dự án châu Âu và hội nhập châu Âu \".", "target": "He relentlessly defended the European project and European integration \"." }
What is the English translation for "Tôi kết luận làm anh Nông dân Mark nhiêu đó là đủ trong một ngày rồi."
I figured that was enough being Farmer Mark for one day.
[ "Tôi kết luận làm anh Nông dân Mark nhiêu đó là đủ trong một ngày rồi." ]
{ "source": "Tôi kết luận làm anh Nông dân Mark nhiêu đó là đủ trong một ngày rồi.", "target": "I figured that was enough being Farmer Mark for one day." }
What is the Vietnamese translation for "Hey. How come you're here?"
sao cậu lại ở đây?
[ "Hey. How come you're here?" ]
{ "source": "Hey. How come you're here?", "target": "sao cậu lại ở đây?" }
What is the Vietnamese translation for "He was also the chairman of the Hong Kong Arts Centre's Board of Governors."
Ông cũng là chủ tịch của Hội đồng quản trị Trung tâm nghệ thuật Hồng Kông.
[ "He was also the chairman of the Hong Kong Arts Centre's Board of Governors." ]
{ "source": "He was also the chairman of the Hong Kong Arts Centre's Board of Governors.", "target": "Ông cũng là chủ tịch của Hội đồng quản trị Trung tâm nghệ thuật Hồng Kông." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Các nhà đầu tư có thể chính là những người sáng lập, sử dụng tiết kiệm và các khoản vay."
Investors can be the founders themselves, using savings and loans.
[ "Các nhà đầu tư có thể chính là những người sáng lập, sử dụng tiết kiệm và các khoản vay." ]
{ "source": "Các nhà đầu tư có thể chính là những người sáng lập, sử dụng tiết kiệm và các khoản vay.", "target": "Investors can be the founders themselves, using savings and loans." }
Translate the following sentence into English: "" phải rồi, tất cả những điều đó đã xảy ra! "-chàng nói một mình, nở một nụ cười sung sướng như con trẻ vừa ngủ một giấc say sưa và trẻ trung."
" yes, all that happened!... " he said, smiling happily to himself like a child, and he fell into a sound, youthful sleep.
[ "\" phải rồi, tất cả những điều đó đã xảy ra! \"-chàng nói một mình, nở một nụ cười sung sướng như con trẻ vừa ngủ một giấc say sưa và trẻ trung." ]
{ "source": "\" phải rồi, tất cả những điều đó đã xảy ra! \"-chàng nói một mình, nở một nụ cười sung sướng như con trẻ vừa ngủ một giấc say sưa và trẻ trung.", "target": "\" yes, all that happened!... \" he said, smiling happily to himself like a child, and he fell into a sound, youthful sleep." }
What is the Vietnamese translation for "Did a stint at MTV, made a film called " Startup. com, " and I've done a couple of music films-- but in 2003, when the war in Iraq was about to start, it was a very surreal feeling for me because before the war started, there was kind of this media war that was going on."
Tôi làm việc cho MTV, làm một bộ phim có tên là " Startup. com, " và tôi đã làm một vài bộ phim ca nhạc-- nhưng đến năm 2003, khi cuộc chiến ở Iraq chuẩn bị nổ ra, đó là một cảm giác rất siêu thực đối với tôi bởi vì trước khi chiến tranh nổ ra, có một thứ như kiểu chiến tranh truyền thông đang diễn ra.
[ "Did a stint at MTV, made a film called \" Startup. com, \" and I've done a couple of music films-- but in 2003, when the war in Iraq was about to start, it was a very surreal feeling for me because before the war started, there was kind of this media war that was going on." ]
{ "source": "Did a stint at MTV, made a film called \" Startup. com, \" and I've done a couple of music films-- but in 2003, when the war in Iraq was about to start, it was a very surreal feeling for me because before the war started, there was kind of this media war that was going on.", "target": "Tôi làm việc cho MTV, làm một bộ phim có tên là \" Startup. com, \" và tôi đã làm một vài bộ phim ca nhạc-- nhưng đến năm 2003, khi cuộc chiến ở Iraq chuẩn bị nổ ra, đó là một cảm giác rất siêu thực đối với tôi bởi vì trước khi chiến tranh nổ ra, có một thứ như kiểu chiến tranh truyền thông đang diễn ra." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chà chà chà! Tất cả các thứ thiên đường ấy đều nhảm nhí tuốt."
Ta, ta, ta! What twaddle all these paradises are!
[ "Chà chà chà! Tất cả các thứ thiên đường ấy đều nhảm nhí tuốt." ]
{ "source": "Chà chà chà! Tất cả các thứ thiên đường ấy đều nhảm nhí tuốt.", "target": "Ta, ta, ta! What twaddle all these paradises are!" }
What is the English translation for "Sáng tạo của bạn, không bạn muốn hiển thị chúng ra với người phụ nữ bạn yêu thích?"
Your creation, don't you want to show them off to the woman you love?
[ "Sáng tạo của bạn, không bạn muốn hiển thị chúng ra với người phụ nữ bạn yêu thích?" ]
{ "source": "Sáng tạo của bạn, không bạn muốn hiển thị chúng ra với người phụ nữ bạn yêu thích?", "target": "Your creation, don't you want to show them off to the woman you love?" }
What is the English translation for "Bài tự luận của bạn vẫn có thể hấp dẫn người đọc, miễn là bạn tìm được một lăng kính phù hợp."
Your personal essay can still be engaging for your reader if you focus on finding an angle for your essay.
[ "Bài tự luận của bạn vẫn có thể hấp dẫn người đọc, miễn là bạn tìm được một lăng kính phù hợp." ]
{ "source": "Bài tự luận của bạn vẫn có thể hấp dẫn người đọc, miễn là bạn tìm được một lăng kính phù hợp.", "target": "Your personal essay can still be engaging for your reader if you focus on finding an angle for your essay." }
Translate the following sentence into English: "Cắm trại được tổ chức vài lần trong một năm và có thể có vài nhóm trong địa phương hay vùng cùng cắm trại chung với nhau trong cả thời gian cuối tuần."
Camps occur a few times a year and may involve several groups from a local area or region camping together for a weekend.
[ "Cắm trại được tổ chức vài lần trong một năm và có thể có vài nhóm trong địa phương hay vùng cùng cắm trại chung với nhau trong cả thời gian cuối tuần." ]
{ "source": "Cắm trại được tổ chức vài lần trong một năm và có thể có vài nhóm trong địa phương hay vùng cùng cắm trại chung với nhau trong cả thời gian cuối tuần.", "target": "Camps occur a few times a year and may involve several groups from a local area or region camping together for a weekend." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Căng thẳng giữa họ lên đến đỉnh điểm khi Brandon (Gregory Marcel ), người yêu thời trung học của Chet, cũng trở về nhà để chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình; Chet tiếp tục đấu tranh với tình cảm của mình dành cho Brandon, trong khi Todd chủ động theo đuổi anh ta."
The tensions between them reach their peak when Brandon (Gregory Marcel ), Chet's high school crush, also returns home to take care of his ailing mother; Chet continues to struggle with his feelings for Brandon, while Todd actively pursues him.
[ "Căng thẳng giữa họ lên đến đỉnh điểm khi Brandon (Gregory Marcel ), người yêu thời trung học của Chet, cũng trở về nhà để chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình; Chet tiếp tục đấu tranh với tình cảm của mình dành cho Brandon, trong khi Todd chủ động theo đuổi anh ta." ]
{ "source": "Căng thẳng giữa họ lên đến đỉnh điểm khi Brandon (Gregory Marcel ), người yêu thời trung học của Chet, cũng trở về nhà để chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình; Chet tiếp tục đấu tranh với tình cảm của mình dành cho Brandon, trong khi Todd chủ động theo đuổi anh ta.", "target": "The tensions between them reach their peak when Brandon (Gregory Marcel ), Chet's high school crush, also returns home to take care of his ailing mother; Chet continues to struggle with his feelings for Brandon, while Todd actively pursues him." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "1. Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi vận chuyển hàng nguy hiểm có một trong các vi phạm sau đây :"
1. A fine ranging from VND 3,000,000 to VND 5,000,000 shall be imposed for any of the following violations involving the transport of dangerous goods :
[ "1. Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi vận chuyển hàng nguy hiểm có một trong các vi phạm sau đây :" ]
{ "source": "1. Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi vận chuyển hàng nguy hiểm có một trong các vi phạm sau đây :", "target": "1. A fine ranging from VND 3,000,000 to VND 5,000,000 shall be imposed for any of the following violations involving the transport of dangerous goods :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "generate PostScript files"
tạo ra PostScript
[ "generate PostScript files" ]
{ "source": "generate PostScript files", "target": "tạo ra PostScript" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Smith had a peculiar quality tantamount to genius which meant he could look at a cuneiform tablet and know what it was about, more than anybody else before him and probably anybody else since."
Smith có phẩm chất đặc biệt ngang với thiên tài Smith, có thể xem xét bản vẽ hình Nêm, biết được nó nói điều gì rõ hơn bất cứ người nào.
[ "Smith had a peculiar quality tantamount to genius which meant he could look at a cuneiform tablet and know what it was about, more than anybody else before him and probably anybody else since." ]
{ "source": "Smith had a peculiar quality tantamount to genius which meant he could look at a cuneiform tablet and know what it was about, more than anybody else before him and probably anybody else since.", "target": "Smith có phẩm chất đặc biệt ngang với thiên tài Smith, có thể xem xét bản vẽ hình Nêm, biết được nó nói điều gì rõ hơn bất cứ người nào." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "( a) In the case of a borrower being a Vietnamese legal entity or individual :"
a) Đối với khách hàng vay là pháp nhân và cá nhân Việt Nam :
[ "( a) In the case of a borrower being a Vietnamese legal entity or individual :" ]
{ "source": "( a) In the case of a borrower being a Vietnamese legal entity or individual :", "target": "a) Đối với khách hàng vay là pháp nhân và cá nhân Việt Nam :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "It devastated me when my mother did that to me."
Tôi cực kỳ ức chế khi mẹ nói với tôi câu đó.
[ "It devastated me when my mother did that to me." ]
{ "source": "It devastated me when my mother did that to me.", "target": "Tôi cực kỳ ức chế khi mẹ nói với tôi câu đó." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Since souls are not created perfect, their nature can be contaminated during the development of such a life form."
Bởi vì, từ khi mới được tạo dựng, linh hồn vốn không hoàn hảo, nên bản chất của nó có thể bị ô nhiễm trong một môi trường xấu.
[ "Since souls are not created perfect, their nature can be contaminated during the development of such a life form." ]
{ "source": "Since souls are not created perfect, their nature can be contaminated during the development of such a life form.", "target": "Bởi vì, từ khi mới được tạo dựng, linh hồn vốn không hoàn hảo, nên bản chất của nó có thể bị ô nhiễm trong một môi trường xấu." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Nathan, you don't know the first thing about your father."
Nathan, cậu chẳng biết gì về bố mình cả.
[ "Nathan, you don't know the first thing about your father." ]
{ "source": "Nathan, you don't know the first thing about your father.", "target": "Nathan, cậu chẳng biết gì về bố mình cả." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The huge spiritual world that music produces in itself, which also lies within itself, ends up overcoming material poverty."
Thế giới tinh thần rộng lớn mà âm nhạc tạo ra, thế giới trải rộng trong chính âm nhạc, thế giới vượt qua nghèo đói vật chất.
[ "The huge spiritual world that music produces in itself, which also lies within itself, ends up overcoming material poverty." ]
{ "source": "The huge spiritual world that music produces in itself, which also lies within itself, ends up overcoming material poverty.", "target": "Thế giới tinh thần rộng lớn mà âm nhạc tạo ra, thế giới trải rộng trong chính âm nhạc, thế giới vượt qua nghèo đói vật chất." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Trust us, Felicity, he is in very good hands here."
Tin tưởng chúng tôi, Felicity, cậu ấy vẫn tốt ở đây.
[ "Trust us, Felicity, he is in very good hands here." ]
{ "source": "Trust us, Felicity, he is in very good hands here.", "target": "Tin tưởng chúng tôi, Felicity, cậu ấy vẫn tốt ở đây." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Về quản lý, sử dụng tiền phí, lệ phí thu được: Bảo đảm nguyên tắc quy định tại Điều 11, Điều 12, Điều 13 và Điều 17, Nghị định số 57/2002/NĐ-CP; khoản 5, Điều 1 Nghị định số 24/2006/NĐ-CP và hướng dẫn tại Thông tư số 63/2002/TT-BTC ngày 24/7/2002 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định pháp luật về phí và lệ phí; Thông tư số 45/2006/TT-BTC ngày 25/5/2006 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 63/2002/TT-BTC."
2. Regarding the management and use of collected charge and fee amounts: To abide by the principles prescribed in Articles 11,12,13 and 17 of Decree No. 57/2002/ND-CP, Clause 5, Article 1 of Decree No. 24/2006/ND-CP and follow the guidance in the Finance Ministry's Circular No. 63/2002/TT-BTC of July 24,2002, guiding the implementation of legal provisions on charges and fees and Circular No. 45/2006/TT-BTC of May 25,2006, amending and supplementing Circular No. 63/2002/TT-BTC.
[ "2. Về quản lý, sử dụng tiền phí, lệ phí thu được: Bảo đảm nguyên tắc quy định tại Điều 11, Điều 12, Điều 13 và Điều 17, Nghị định số 57/2002/NĐ-CP; khoản 5, Điều 1 Nghị định số 24/2006/NĐ-CP và hướng dẫn tại Thông tư số 63/2002/TT-BTC ngày 24/7/2002 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định pháp luật về phí và lệ phí; Thông tư số 45/2006/TT-BTC ngày 25/5/2006 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 63/2002/TT-BTC." ]
{ "source": "2. Về quản lý, sử dụng tiền phí, lệ phí thu được: Bảo đảm nguyên tắc quy định tại Điều 11, Điều 12, Điều 13 và Điều 17, Nghị định số 57/2002/NĐ-CP; khoản 5, Điều 1 Nghị định số 24/2006/NĐ-CP và hướng dẫn tại Thông tư số 63/2002/TT-BTC ngày 24/7/2002 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định pháp luật về phí và lệ phí; Thông tư số 45/2006/TT-BTC ngày 25/5/2006 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 63/2002/TT-BTC.", "target": "2. Regarding the management and use of collected charge and fee amounts: To abide by the principles prescribed in Articles 11,12,13 and 17 of Decree No. 57/2002/ND-CP, Clause 5, Article 1 of Decree No. 24/2006/ND-CP and follow the guidance in the Finance Ministry's Circular No. 63/2002/TT-BTC of July 24,2002, guiding the implementation of legal provisions on charges and fees and Circular No. 45/2006/TT-BTC of May 25,2006, amending and supplementing Circular No. 63/2002/TT-BTC." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I'm just... I'm sorry."
Tôi chỉ...tôi xin lỗi.
[ "I'm just... I'm sorry." ]
{ "source": "I'm just... I'm sorry.", "target": "Tôi chỉ...tôi xin lỗi." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Alabama ,"
Alabama ,
[ "Alabama ," ]
{ "source": "Alabama ,", "target": "Alabama ," }
What is the English translation for "1. Dấu hợp quy là dấu hiệu thể hiện sự phù hợp của sản phẩm với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng."
1. Conformity mark is a mark showing the conformity of a product with corresponding technical regulation.
[ "1. Dấu hợp quy là dấu hiệu thể hiện sự phù hợp của sản phẩm với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng." ]
{ "source": "1. Dấu hợp quy là dấu hiệu thể hiện sự phù hợp của sản phẩm với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.", "target": "1. Conformity mark is a mark showing the conformity of a product with corresponding technical regulation." }
What is the Vietnamese translation for "Tenyente Tato (Lieutenant Tato) - lieutenant-general of the guardia civil."
Tenyente Tato (Trung tá Tato) - Trung tá phòng cảnh sát dân sự.
[ "Tenyente Tato (Lieutenant Tato) - lieutenant-general of the guardia civil." ]
{ "source": "Tenyente Tato (Lieutenant Tato) - lieutenant-general of the guardia civil.", "target": "Tenyente Tato (Trung tá Tato) - Trung tá phòng cảnh sát dân sự." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If you're feeling pressured or curious about drug use, don't keep it to yourself."
Nếu cảm thấy như đang có sức ép hoặc sự hiếu kỳ thôi thúc bạn sử dụng ma túy, bạn đừng giữ trong lòng.
[ "If you're feeling pressured or curious about drug use, don't keep it to yourself." ]
{ "source": "If you're feeling pressured or curious about drug use, don't keep it to yourself.", "target": "Nếu cảm thấy như đang có sức ép hoặc sự hiếu kỳ thôi thúc bạn sử dụng ma túy, bạn đừng giữ trong lòng." }
What is the Vietnamese translation for "( i) An application for share purchase, made according to the form set by the State Bank for individuals (Appendix 4 to this Circular-not printed herein) :"
( i) Đơn mua cổ phần đối với cá nhân theo mẫu quy định của Ngân hàng Nhà nước (phụ lục số 04);
[ "( i) An application for share purchase, made according to the form set by the State Bank for individuals (Appendix 4 to this Circular-not printed herein) :" ]
{ "source": "( i) An application for share purchase, made according to the form set by the State Bank for individuals (Appendix 4 to this Circular-not printed herein) :", "target": "( i) Đơn mua cổ phần đối với cá nhân theo mẫu quy định của Ngân hàng Nhà nước (phụ lục số 04);" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "... I needtimetogrow up. Shit. You're new, aren't you?"
Chú đã quá già rồi, chú cần thời gian để lớn.
[ "... I needtimetogrow up. Shit. You're new, aren't you?" ]
{ "source": "... I needtimetogrow up. Shit. You're new, aren't you?", "target": "Chú đã quá già rồi, chú cần thời gian để lớn." }
Translate the following sentence into English: "Tình cảnh này làm nảy trong tôi một ý. " này anh bạn, " tôi nói với người điều hành. " cuộc gặp mặt chính đã bắt đầu ngày hôm qua, nên chắc phải có rất nhiều người đến dự hội nghị hôm qua đã đi qua đây. để tôi mô tả họ cho anh biết: họ có lẽ hơi vênh vênh đầu lên, và có lẽ họ chuyện trò với nhau, chẳng thèm để ý gì đến việc đang đi về đâu, nói với nhau những thứ, nghe như 'g-mu-nu. g-mu-nu ' (75 ). ""
That gave me an idea. " listen, " i said to the dispatcher. " the main meeting began yesterday, so there were a whole lot of guys going to the meeting who must have come through here yesterday. let me describe them to you: they would have their heads kind of in the air, and they would be talking to each other, not paying attention to where they were going, saying things to each other, like 'g-mu-nu. g-mu-nu. ' "
[ "Tình cảnh này làm nảy trong tôi một ý. \" này anh bạn, \" tôi nói với người điều hành. \" cuộc gặp mặt chính đã bắt đầu ngày hôm qua, nên chắc phải có rất nhiều người đến dự hội nghị hôm qua đã đi qua đây. để tôi mô tả họ cho anh biết: họ có lẽ hơi vênh vênh đầu lên, và có lẽ họ chuyện trò với nhau, chẳng thèm để ý gì đến việc đang đi về đâu, nói với nhau những thứ, nghe như 'g-mu-nu. g-mu-nu ' (75 ). \"" ]
{ "source": "Tình cảnh này làm nảy trong tôi một ý. \" này anh bạn, \" tôi nói với người điều hành. \" cuộc gặp mặt chính đã bắt đầu ngày hôm qua, nên chắc phải có rất nhiều người đến dự hội nghị hôm qua đã đi qua đây. để tôi mô tả họ cho anh biết: họ có lẽ hơi vênh vênh đầu lên, và có lẽ họ chuyện trò với nhau, chẳng thèm để ý gì đến việc đang đi về đâu, nói với nhau những thứ, nghe như 'g-mu-nu. g-mu-nu ' (75 ). \"", "target": "That gave me an idea. \" listen, \" i said to the dispatcher. \" the main meeting began yesterday, so there were a whole lot of guys going to the meeting who must have come through here yesterday. let me describe them to you: they would have their heads kind of in the air, and they would be talking to each other, not paying attention to where they were going, saying things to each other, like 'g-mu-nu. g-mu-nu. ' \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một số phân tích kỹ thuật giao dịch thời kỳ đầu được sử dụng để theo dõi giá gạo trong thế kỷ 17."
Some of the earliest technical trading analysis was used to track prices of rice in the 18th century.
[ "Một số phân tích kỹ thuật giao dịch thời kỳ đầu được sử dụng để theo dõi giá gạo trong thế kỷ 17." ]
{ "source": "Một số phân tích kỹ thuật giao dịch thời kỳ đầu được sử dụng để theo dõi giá gạo trong thế kỷ 17.", "target": "Some of the earliest technical trading analysis was used to track prices of rice in the 18th century." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Không. Anh không biết. " '"
" No. I don't know. " '
[ "\" Không. Anh không biết. \" '" ]
{ "source": "\" Không. Anh không biết. \" '", "target": "\" No. I don't know. \" '" }
What is the English translation for "Valmir, nghe lén số điện thoại này cho tôi."
Valmir, wiretap this number for me.
[ "Valmir, nghe lén số điện thoại này cho tôi." ]
{ "source": "Valmir, nghe lén số điện thoại này cho tôi.", "target": "Valmir, wiretap this number for me." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In decentralizing personnel decisions it was not merely a case of changing the responsibility levels of the policies used by the nzpo….to support achievement of new zealand post's business goals and effect real change in its staff management practices a complete rethink was required-the start point was a blank page. 31"
Sự phân quyền trong các quyết định liên quan đến nhân sự không phải là một trường hợp cần thay đổi mức độ trách nhiệm của các chính sách của bưu điện new zealand. bưu điện new zealand đạt được mục tiêu kinh doanh và nâng cao hiệu quả trong các hoạt động về quản lý nhân sự nhờ sự cân nhắc toàn diện từ đầu.
[ "In decentralizing personnel decisions it was not merely a case of changing the responsibility levels of the policies used by the nzpo….to support achievement of new zealand post's business goals and effect real change in its staff management practices a complete rethink was required-the start point was a blank page. 31" ]
{ "source": "In decentralizing personnel decisions it was not merely a case of changing the responsibility levels of the policies used by the nzpo….to support achievement of new zealand post's business goals and effect real change in its staff management practices a complete rethink was required-the start point was a blank page. 31", "target": "Sự phân quyền trong các quyết định liên quan đến nhân sự không phải là một trường hợp cần thay đổi mức độ trách nhiệm của các chính sách của bưu điện new zealand. bưu điện new zealand đạt được mục tiêu kinh doanh và nâng cao hiệu quả trong các hoạt động về quản lý nhân sự nhờ sự cân nhắc toàn diện từ đầu." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Once the jar is dry, you can start using it as a piggy bank!"
Sau khi hũ đã khô, bạn có thể dùng nó làm ống heo tiết kiệm!
[ "Once the jar is dry, you can start using it as a piggy bank!" ]
{ "source": "Once the jar is dry, you can start using it as a piggy bank!", "target": "Sau khi hũ đã khô, bạn có thể dùng nó làm ống heo tiết kiệm!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "2. Nội dung bồi dưỡng ở ngoài nước :"
2. Contents of overseas refresher training :
[ "2. Nội dung bồi dưỡng ở ngoài nước :" ]
{ "source": "2. Nội dung bồi dưỡng ở ngoài nước :", "target": "2. Contents of overseas refresher training :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. The Supreme People's Court, the Supreme People's Procuracy, the State Audit, other state agencies and central agencies of political organizations and socio-political organizations shall, within the scope of their tasks and powers, manage the denunciation settlement work; and periodically notify the Government of the denunciation settlement work within the management scope of their agencies and organizations."
1. Toà án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Kiểm toán Nhà nước, các cơ quan khác của Nhà nước, cơ quan của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội ở trung ương trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình quản lý công tác giải quyết tố cáo; định kỳ thông báo với Chính phủ về công tác giải quyết tố cáo trong phạm vi quản lý của cơ quan, tổ chức mình.
[ "1. The Supreme People's Court, the Supreme People's Procuracy, the State Audit, other state agencies and central agencies of political organizations and socio-political organizations shall, within the scope of their tasks and powers, manage the denunciation settlement work; and periodically notify the Government of the denunciation settlement work within the management scope of their agencies and organizations." ]
{ "source": "1. The Supreme People's Court, the Supreme People's Procuracy, the State Audit, other state agencies and central agencies of political organizations and socio-political organizations shall, within the scope of their tasks and powers, manage the denunciation settlement work; and periodically notify the Government of the denunciation settlement work within the management scope of their agencies and organizations.", "target": "1. Toà án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Kiểm toán Nhà nước, các cơ quan khác của Nhà nước, cơ quan của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội ở trung ương trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình quản lý công tác giải quyết tố cáo; định kỳ thông báo với Chính phủ về công tác giải quyết tố cáo trong phạm vi quản lý của cơ quan, tổ chức mình." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "In January, Lee won his seventh Malaysia Open title by defeating Taufik Hidayat from Indonesia in the final."
Vào tháng 1, Lee Chong Wei giành danh hiệu Malaysia Mở rộng thứ bảy khi đánh bại Taufik Hidayat của Indonesia trong trận chung kết.
[ "In January, Lee won his seventh Malaysia Open title by defeating Taufik Hidayat from Indonesia in the final." ]
{ "source": "In January, Lee won his seventh Malaysia Open title by defeating Taufik Hidayat from Indonesia in the final.", "target": "Vào tháng 1, Lee Chong Wei giành danh hiệu Malaysia Mở rộng thứ bảy khi đánh bại Taufik Hidayat của Indonesia trong trận chung kết." }
What is the Vietnamese translation for "The anesthesiologist would " take him down " at night and " bring him back up " in the morning during the HIStory tour of 1996 and 1997."
Bác sĩ gây tê " sẽ đưa cậu ấy xuống " vào ban đêm và " mang cậu trở lại " vào buổi sáng trong suốt tour HIStory năm 1996 và 1997.
[ "The anesthesiologist would \" take him down \" at night and \" bring him back up \" in the morning during the HIStory tour of 1996 and 1997." ]
{ "source": "The anesthesiologist would \" take him down \" at night and \" bring him back up \" in the morning during the HIStory tour of 1996 and 1997.", "target": "Bác sĩ gây tê \" sẽ đưa cậu ấy xuống \" vào ban đêm và \" mang cậu trở lại \" vào buổi sáng trong suốt tour HIStory năm 1996 và 1997." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hiện tại anh đang làm một chiến dịch lớn về ốc sên."
Right now I'm working on a huge campaign for the stock island tree snails.
[ "Hiện tại anh đang làm một chiến dịch lớn về ốc sên." ]
{ "source": "Hiện tại anh đang làm một chiến dịch lớn về ốc sên.", "target": "Right now I'm working on a huge campaign for the stock island tree snails." }
What is the English translation for "Nó trở thành một cuộc thi 24 giờ"
It turned into a 24-hour contest.
[ "Nó trở thành một cuộc thi 24 giờ" ]
{ "source": "Nó trở thành một cuộc thi 24 giờ", "target": "It turned into a 24-hour contest." }
Translate the following sentence into English: "Một Ủy ban tìm kiếm mới được lập bỏ qua thông báo ngày 14 tháng 5 của Đạt-lai Lạt-ma và thay vào đó đã chọn từ một danh sách những ứng viên cuối mà không có Gedhun Choekyi Nyima."
The new search committee ignored the Dalai Lama's 14 May announcement and instead chose from a list of finalists which excluded Gedhun Choekyi Nyima.
[ "Một Ủy ban tìm kiếm mới được lập bỏ qua thông báo ngày 14 tháng 5 của Đạt-lai Lạt-ma và thay vào đó đã chọn từ một danh sách những ứng viên cuối mà không có Gedhun Choekyi Nyima." ]
{ "source": "Một Ủy ban tìm kiếm mới được lập bỏ qua thông báo ngày 14 tháng 5 của Đạt-lai Lạt-ma và thay vào đó đã chọn từ một danh sách những ứng viên cuối mà không có Gedhun Choekyi Nyima.", "target": "The new search committee ignored the Dalai Lama's 14 May announcement and instead chose from a list of finalists which excluded Gedhun Choekyi Nyima." }
What is the English translation for "Hỏi anh xíu ,"
Question for you, though.
[ "Hỏi anh xíu ," ]
{ "source": "Hỏi anh xíu ,", "target": "Question for you, though." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "d) Lập kế hoạch, xây dựng và thực hiện phương án quản lý, bảo vệ và phát triển cá thể loài được ưu tiên bảo vệ tại cơ sở do mình quản lý;"
d) To make plan, formulate and perform plans of management, protection and development of individuals of species prioritized protection at facilities managed by them;
[ "d) Lập kế hoạch, xây dựng và thực hiện phương án quản lý, bảo vệ và phát triển cá thể loài được ưu tiên bảo vệ tại cơ sở do mình quản lý;" ]
{ "source": "d) Lập kế hoạch, xây dựng và thực hiện phương án quản lý, bảo vệ và phát triển cá thể loài được ưu tiên bảo vệ tại cơ sở do mình quản lý;", "target": "d) To make plan, formulate and perform plans of management, protection and development of individuals of species prioritized protection at facilities managed by them;" }
What is the Vietnamese translation for "At this particular moment he was wearing a wrinkled navy blazer, which hung on his thin frame like a piece of cheap boat canvas. the rest of his ensemble was no better. he wore a ripped gray t-shirt and white peg-legged levi's jeans, both of which had stains on them."
Vào thời điểm ấy, hắn mặc một cái áo cộc tay thủy quân nhăn nhúm, treo trên bộ khung gầy còm của hắn chẳng khác gì một mảnh vải buồm rẻ tiền. những thứ phục sức còn lại của hắn chẳng khá khẩm gì hơn. hắn mặc một cái áo phông xám rách tả tơi và một cái quần bò levi's te tua màu trắng, cả hai thứ đều đầy những vết ố bẩn.
[ "At this particular moment he was wearing a wrinkled navy blazer, which hung on his thin frame like a piece of cheap boat canvas. the rest of his ensemble was no better. he wore a ripped gray t-shirt and white peg-legged levi's jeans, both of which had stains on them." ]
{ "source": "At this particular moment he was wearing a wrinkled navy blazer, which hung on his thin frame like a piece of cheap boat canvas. the rest of his ensemble was no better. he wore a ripped gray t-shirt and white peg-legged levi's jeans, both of which had stains on them.", "target": "Vào thời điểm ấy, hắn mặc một cái áo cộc tay thủy quân nhăn nhúm, treo trên bộ khung gầy còm của hắn chẳng khác gì một mảnh vải buồm rẻ tiền. những thứ phục sức còn lại của hắn chẳng khá khẩm gì hơn. hắn mặc một cái áo phông xám rách tả tơi và một cái quần bò levi's te tua màu trắng, cả hai thứ đều đầy những vết ố bẩn." }
What is the English translation for "2.2. Việc điều chỉnh dự toán, giá gói thầu, tổng mức đầu tư, hợp đồng xây dựng của chủ đầu tư và nhà thầu cần phối hợp chặt chẽ với các biện pháp kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô đảm bảo tăng trưởng bền vững."
2.2. Adjustment of cost estimates, bidding package prices, total investment capital and construction contracts of investors and contractors should be closely combined with measures to curb inflation, stabilize macro-economy and assure sustainable growth.
[ "2.2. Việc điều chỉnh dự toán, giá gói thầu, tổng mức đầu tư, hợp đồng xây dựng của chủ đầu tư và nhà thầu cần phối hợp chặt chẽ với các biện pháp kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô đảm bảo tăng trưởng bền vững." ]
{ "source": "2.2. Việc điều chỉnh dự toán, giá gói thầu, tổng mức đầu tư, hợp đồng xây dựng của chủ đầu tư và nhà thầu cần phối hợp chặt chẽ với các biện pháp kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô đảm bảo tăng trưởng bền vững.", "target": "2.2. Adjustment of cost estimates, bidding package prices, total investment capital and construction contracts of investors and contractors should be closely combined with measures to curb inflation, stabilize macro-economy and assure sustainable growth." }
Translate the following sentence into English: "a) Trực tiếp tổ chức hoạt động dược lâm sàng tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh theo quy định tại Nghị định này;"
a) Directly organize clinical pharmacology activities at their healthcare establishment in compliance with regulations in this Decree;
[ "a) Trực tiếp tổ chức hoạt động dược lâm sàng tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh theo quy định tại Nghị định này;" ]
{ "source": "a) Trực tiếp tổ chức hoạt động dược lâm sàng tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh theo quy định tại Nghị định này;", "target": "a) Directly organize clinical pharmacology activities at their healthcare establishment in compliance with regulations in this Decree;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Try to find videos of people speaking German so you can understand how they keep their mouth when speaking."
Thử tìm các đoạn video phát âm tiếng Đức để biết cách giữ khẩu hình khi nói.
[ "Try to find videos of people speaking German so you can understand how they keep their mouth when speaking." ]
{ "source": "Try to find videos of people speaking German so you can understand how they keep their mouth when speaking.", "target": "Thử tìm các đoạn video phát âm tiếng Đức để biết cách giữ khẩu hình khi nói." }
Translate the following sentence into English: "Tuy nhiên, cơn bão nhanh chóng tăng cường một lần nữa, và tăng cường trở lại vào một cơn bão loại 2, và sau đó đến một cơn bão loại 3, làm cho nó trở thành cơn bão lớn thứ ba của mùa giải."
Yet, the hurricane quickly intensified yet again, and restrengthened back into a Category 2 hurricane, and later to a Category 3 hurricane, making it the third major hurricane of the season.
[ "Tuy nhiên, cơn bão nhanh chóng tăng cường một lần nữa, và tăng cường trở lại vào một cơn bão loại 2, và sau đó đến một cơn bão loại 3, làm cho nó trở thành cơn bão lớn thứ ba của mùa giải." ]
{ "source": "Tuy nhiên, cơn bão nhanh chóng tăng cường một lần nữa, và tăng cường trở lại vào một cơn bão loại 2, và sau đó đến một cơn bão loại 3, làm cho nó trở thành cơn bão lớn thứ ba của mùa giải.", "target": "Yet, the hurricane quickly intensified yet again, and restrengthened back into a Category 2 hurricane, and later to a Category 3 hurricane, making it the third major hurricane of the season." }
What is the English translation for "Rachel hóa đá. " Phải, " bà đáp, giọng lạnh tanh. " Phải rồi. " Trong số nhiều người, bà đặc biệt không muốn nhắc tới ngày thứ Sáu này với Lauren. Từ hằng tuần nay rồi, hơn ai hết, bà đã biết rõ ngày thứ Sáu ấy đang đến. Chuyện này vẫn thường xảy ra vào những ngày cuối hè, khi bà cảm nhận được luồng khí mát đầu tiên xung quanh. Bà cảm thấy từng thớ cơ bên trong căng lên, nỗi sợ hãi nhen nhóm và lớn lên từng ngày, và rồi bà nhớ ra. Dĩ nhiên rồi. Lại thêm một mùa thu nữa. Thực tiếc. Bà đã từng rất yêu mùa thu. '"
Rachel froze. 'Yes, ' she said in her chilliest voice. 'Yes it is. ' She had no desire to discuss this Friday with Lauren, of all people. Her body had known weeks ago that Friday was coming up. It happened every year in the last days of summer, when she felt that very first hint of crispness in the air. She'd feel a tension in her muscles, a prickling sense of horror, and then she'd remember: Of course. Here comes another autumn. A pity. She used to love autumn. '
[ "Rachel hóa đá. \" Phải, \" bà đáp, giọng lạnh tanh. \" Phải rồi. \" Trong số nhiều người, bà đặc biệt không muốn nhắc tới ngày thứ Sáu này với Lauren. Từ hằng tuần nay rồi, hơn ai hết, bà đã biết rõ ngày thứ Sáu ấy đang đến. Chuyện này vẫn thường xảy ra vào những ngày cuối hè, khi bà cảm nhận được luồng khí mát đầu tiên xung quanh. Bà cảm thấy từng thớ cơ bên trong căng lên, nỗi sợ hãi nhen nhóm và lớn lên từng ngày, và rồi bà nhớ ra. Dĩ nhiên rồi. Lại thêm một mùa thu nữa. Thực tiếc. Bà đã từng rất yêu mùa thu. '" ]
{ "source": "Rachel hóa đá. \" Phải, \" bà đáp, giọng lạnh tanh. \" Phải rồi. \" Trong số nhiều người, bà đặc biệt không muốn nhắc tới ngày thứ Sáu này với Lauren. Từ hằng tuần nay rồi, hơn ai hết, bà đã biết rõ ngày thứ Sáu ấy đang đến. Chuyện này vẫn thường xảy ra vào những ngày cuối hè, khi bà cảm nhận được luồng khí mát đầu tiên xung quanh. Bà cảm thấy từng thớ cơ bên trong căng lên, nỗi sợ hãi nhen nhóm và lớn lên từng ngày, và rồi bà nhớ ra. Dĩ nhiên rồi. Lại thêm một mùa thu nữa. Thực tiếc. Bà đã từng rất yêu mùa thu. '", "target": "Rachel froze. 'Yes, ' she said in her chilliest voice. 'Yes it is. ' She had no desire to discuss this Friday with Lauren, of all people. Her body had known weeks ago that Friday was coming up. It happened every year in the last days of summer, when she felt that very first hint of crispness in the air. She'd feel a tension in her muscles, a prickling sense of horror, and then she'd remember: Of course. Here comes another autumn. A pity. She used to love autumn. '" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Scouts Canada challenged the association and successfully argued that the word " Scout ", in the context of a youth organization in Canada, is a trademark held by Scouts Canada."
Hướng đạo Canada đối đầu hội này tại tòa án và đã thành công khi cho rằng từ " Scout ", trong ngữ cảnh của một tổ chức thanh thiếu niên tại Canada, là một thương hiệu của Hướng đạo Canada (Scouts Canada).
[ "Scouts Canada challenged the association and successfully argued that the word \" Scout \", in the context of a youth organization in Canada, is a trademark held by Scouts Canada." ]
{ "source": "Scouts Canada challenged the association and successfully argued that the word \" Scout \", in the context of a youth organization in Canada, is a trademark held by Scouts Canada.", "target": "Hướng đạo Canada đối đầu hội này tại tòa án và đã thành công khi cho rằng từ \" Scout \", trong ngữ cảnh của một tổ chức thanh thiếu niên tại Canada, là một thương hiệu của Hướng đạo Canada (Scouts Canada)." }
What is the English translation for "1. Nội dung, chỉ tiêu và điều kiện khoán kinh doanh"
1. Business contracting contents, norms and conditions :
[ "1. Nội dung, chỉ tiêu và điều kiện khoán kinh doanh" ]
{ "source": "1. Nội dung, chỉ tiêu và điều kiện khoán kinh doanh", "target": "1. Business contracting contents, norms and conditions :" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Co thắt cơ có thể xảy ra khi bạn đang tập thể dục hay khi đang làm công việc nhà."
Spasms can happen during exercise or while doing normal daily tasks.
[ "Co thắt cơ có thể xảy ra khi bạn đang tập thể dục hay khi đang làm công việc nhà." ]
{ "source": "Co thắt cơ có thể xảy ra khi bạn đang tập thể dục hay khi đang làm công việc nhà.", "target": "Spasms can happen during exercise or while doing normal daily tasks." }
What is the English translation for "Tôi lớn lên trong những năm cuối thập niên 60, đầu 70, tôi đam mê nhiều thứ, nhưng đó là hai đam mê đặc biệt của tôi."
Now I was growing up in the late '60s and early '70s, and there were a number of other passions I was also interested in, but these two were the ones that differentiated me.
[ "Tôi lớn lên trong những năm cuối thập niên 60, đầu 70, tôi đam mê nhiều thứ, nhưng đó là hai đam mê đặc biệt của tôi." ]
{ "source": "Tôi lớn lên trong những năm cuối thập niên 60, đầu 70, tôi đam mê nhiều thứ, nhưng đó là hai đam mê đặc biệt của tôi.", "target": "Now I was growing up in the late '60s and early '70s, and there were a number of other passions I was also interested in, but these two were the ones that differentiated me." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "If you really love her, though, you definitely got a shot."
Nếu cháu thực sự yêu cô ấy, cháu chắc chắn có cơ hội.
[ "If you really love her, though, you definitely got a shot." ]
{ "source": "If you really love her, though, you definitely got a shot.", "target": "Nếu cháu thực sự yêu cô ấy, cháu chắc chắn có cơ hội." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Having used fake passports for their exits;"
- Dùng hộ chiếu giả để xuất cảnh;
[ "- Having used fake passports for their exits;" ]
{ "source": "- Having used fake passports for their exits;", "target": "- Dùng hộ chiếu giả để xuất cảnh;" }
Translate the following sentence into English: "Những " kẻnhiễmbệnh " cầnphảiđược " thanhtrừng ". Úp mặt vào tường....."
But we argued from a report...what appears to be a mass cleansing.
[ "Những \" kẻnhiễmbệnh \" cầnphảiđược \" thanhtrừng \". Úp mặt vào tường....." ]
{ "source": "Những \" kẻnhiễmbệnh \" cầnphảiđược \" thanhtrừng \". Úp mặt vào tường.....", "target": "But we argued from a report...what appears to be a mass cleansing." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "That number is 250."
Con số đó là 250.
[ "That number is 250." ]
{ "source": "That number is 250.", "target": "Con số đó là 250." }
Translate the following sentence into English: "Và thế là tôi trở nên quái dị vậy đấy."
I just become skanky.
[ "Và thế là tôi trở nên quái dị vậy đấy." ]
{ "source": "Và thế là tôi trở nên quái dị vậy đấy.", "target": "I just become skanky." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Dự án 1: Phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh phong, bệnh lao, bệnh sốt rét, bệnh sốt xuất huyết, bệnh ung thư, bệnh tăng huyết áp, bệnh đái tháo đường, bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng và trẻ em, bệnh phổi tắc nghẽn và mạn tính);"
- Project 1: Prevention, combat of diseases that are dangerous to the community (leprosy, tuberculosis, malaria, dengue fever, cancer, hypertension, diabetes, protection of mental health for community and children, chronic and obstructive pulmonary disease and chronic);
[ "- Dự án 1: Phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh phong, bệnh lao, bệnh sốt rét, bệnh sốt xuất huyết, bệnh ung thư, bệnh tăng huyết áp, bệnh đái tháo đường, bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng và trẻ em, bệnh phổi tắc nghẽn và mạn tính);" ]
{ "source": "- Dự án 1: Phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh phong, bệnh lao, bệnh sốt rét, bệnh sốt xuất huyết, bệnh ung thư, bệnh tăng huyết áp, bệnh đái tháo đường, bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng và trẻ em, bệnh phổi tắc nghẽn và mạn tính);", "target": "- Project 1: Prevention, combat of diseases that are dangerous to the community (leprosy, tuberculosis, malaria, dengue fever, cancer, hypertension, diabetes, protection of mental health for community and children, chronic and obstructive pulmonary disease and chronic);" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Louise is moving."
Louise đang chuyển động.
[ "Louise is moving." ]
{ "source": "Louise is moving.", "target": "Louise đang chuyển động." }
What is the Vietnamese translation for "And lo and behold, when he went through the data, he found that it didn't look like the expensive, complicated solution was any better than the cheap one, at least for the children who were two and older-- the cheap one still didn't work on the kids who were younger."
Thế là ông bắt đầu xem xét các dữ liệu, ông nhận ra rằng, giải pháp đắt tiền và phức tạp kia không thực sự tốt hơn giải pháp rẻ tiền, ít nhất là với trẻ hai tuổi hoặc lớn hơn. Còn với trẻ nhỏ hơn thì giải pháp rẻ tiền vẫn không hiệu quả.
[ "And lo and behold, when he went through the data, he found that it didn't look like the expensive, complicated solution was any better than the cheap one, at least for the children who were two and older-- the cheap one still didn't work on the kids who were younger." ]
{ "source": "And lo and behold, when he went through the data, he found that it didn't look like the expensive, complicated solution was any better than the cheap one, at least for the children who were two and older-- the cheap one still didn't work on the kids who were younger.", "target": "Thế là ông bắt đầu xem xét các dữ liệu, ông nhận ra rằng, giải pháp đắt tiền và phức tạp kia không thực sự tốt hơn giải pháp rẻ tiền, ít nhất là với trẻ hai tuổi hoặc lớn hơn. Còn với trẻ nhỏ hơn thì giải pháp rẻ tiền vẫn không hiệu quả." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ông bố và Ben ăn soup và giả vờ là thích nó."
The dad and Ben eat soup and pretend to enjoy it.
[ "Ông bố và Ben ăn soup và giả vờ là thích nó." ]
{ "source": "Ông bố và Ben ăn soup và giả vờ là thích nó.", "target": "The dad and Ben eat soup and pretend to enjoy it." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng chúng ta chỉ có thể hành động vì công lý, Một khi đã nhìn ra công lý Và tuyệt đối"
But we can only do the right as we see the right, and reverently commit our cause to God.
[ "Nhưng chúng ta chỉ có thể hành động vì công lý, Một khi đã nhìn ra công lý Và tuyệt đối" ]
{ "source": "Nhưng chúng ta chỉ có thể hành động vì công lý, Một khi đã nhìn ra công lý Và tuyệt đối", "target": "But we can only do the right as we see the right, and reverently commit our cause to God." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That's super you're finding your destiny and, blah, blah, whatever."
Cậu đang trên hành trình tìm định mệnh, vân vân và vân vân.
[ "That's super you're finding your destiny and, blah, blah, whatever." ]
{ "source": "That's super you're finding your destiny and, blah, blah, whatever.", "target": "Cậu đang trên hành trình tìm định mệnh, vân vân và vân vân." }
What is the Vietnamese translation for "1.2. Handle issues related to origin of goods intra vires."
1.2. Giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất xứ hàng hóa thuộc thẩm quyền.
[ "1.2. Handle issues related to origin of goods intra vires." ]
{ "source": "1.2. Handle issues related to origin of goods intra vires.", "target": "1.2. Giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất xứ hàng hóa thuộc thẩm quyền." }
What is the Vietnamese translation for "Isn't this your personal strength."
Này không phải là sức mạnh cá nhân của bạn.
[ "Isn't this your personal strength." ]
{ "source": "Isn't this your personal strength.", "target": "Này không phải là sức mạnh cá nhân của bạn." }
What is the Vietnamese translation for "One of the most common causes of earache is the common cold, and while there is no cure for the cold virus, you can take precautionary steps to avoid contracting it in the first place."
Nhiệt có công dụng giảm đau tức thời.
[ "One of the most common causes of earache is the common cold, and while there is no cure for the cold virus, you can take precautionary steps to avoid contracting it in the first place." ]
{ "source": "One of the most common causes of earache is the common cold, and while there is no cure for the cold virus, you can take precautionary steps to avoid contracting it in the first place.", "target": "Nhiệt có công dụng giảm đau tức thời." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 43. Fee of bond issuance and payment"
Điều 43. Phí phát hành, thanh toán trái phiếu
[ "Article 43. Fee of bond issuance and payment" ]
{ "source": "Article 43. Fee of bond issuance and payment", "target": "Điều 43. Phí phát hành, thanh toán trái phiếu" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Thanks. " Martín handed the bishop's phone back to him and hurried to the door. " And send me a screenshot of that text! " '"
" Cảm ơn anh. " Martín trả lại anh chiếc điện thoại của Giám mục và đi vội ra cửa. " Và gửi cho tôi ảnh chụp màn hình tin nhắn đó! " '
[ "\" Thanks. \" Martín handed the bishop's phone back to him and hurried to the door. \" And send me a screenshot of that text! \" '" ]
{ "source": "\" Thanks. \" Martín handed the bishop's phone back to him and hurried to the door. \" And send me a screenshot of that text! \" '", "target": "\" Cảm ơn anh. \" Martín trả lại anh chiếc điện thoại của Giám mục và đi vội ra cửa. \" Và gửi cho tôi ảnh chụp màn hình tin nhắn đó! \" '" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" không, chắc tôi về ngay đây. đi bộ xa lắm. ""
" no, i think i'll just head out. it's a long walk. "
[ "\" không, chắc tôi về ngay đây. đi bộ xa lắm. \"" ]
{ "source": "\" không, chắc tôi về ngay đây. đi bộ xa lắm. \"", "target": "\" no, i think i'll just head out. it's a long walk. \"" }
What is the English translation for "Cuối mùa giải đó John Sneddon quyết định về hưu và được thay thế bởi cựu lãnh đạo của Sudbury Court, Ray Sullivan, và nhiệm vụ đầu tiên của ông là xây dựng lại đội hình."
At the end of the season John decided to call it a day and he was replaced in the close season by ex-Sudbury Court boss, Ray Sullivan, whose first task was to rebuild the side.
[ "Cuối mùa giải đó John Sneddon quyết định về hưu và được thay thế bởi cựu lãnh đạo của Sudbury Court, Ray Sullivan, và nhiệm vụ đầu tiên của ông là xây dựng lại đội hình." ]
{ "source": "Cuối mùa giải đó John Sneddon quyết định về hưu và được thay thế bởi cựu lãnh đạo của Sudbury Court, Ray Sullivan, và nhiệm vụ đầu tiên của ông là xây dựng lại đội hình.", "target": "At the end of the season John decided to call it a day and he was replaced in the close season by ex-Sudbury Court boss, Ray Sullivan, whose first task was to rebuild the side." }
What is the English translation for "nhưng nếu 3 ngày nữa bạn được hôn, đó là ba ngày của sự kích thích bồn chồn và cảm giác hồi hộp chờ đợi"
But if you get the kiss in three days, well that's three days of jittery anticipation, the thrill of the wait.
[ "nhưng nếu 3 ngày nữa bạn được hôn, đó là ba ngày của sự kích thích bồn chồn và cảm giác hồi hộp chờ đợi" ]
{ "source": "nhưng nếu 3 ngày nữa bạn được hôn, đó là ba ngày của sự kích thích bồn chồn và cảm giác hồi hộp chờ đợi", "target": "But if you get the kiss in three days, well that's three days of jittery anticipation, the thrill of the wait." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Memmio, ông mất bao nhiêu người?"
- You, Memmio, how many men you lost?
[ "- Memmio, ông mất bao nhiêu người?" ]
{ "source": "- Memmio, ông mất bao nhiêu người?", "target": "- You, Memmio, how many men you lost?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. Greenhouse gas emission is the release of any gas causing climate change that is under control of the Kyoto Protocol, consisting of CO2, CH4, N20, HFCs, PFCs, SF6 and other gases stipulated in the Kyoto Protocol."
2. Phát thải khí nhà kính là phát thải các khí gây biến đổi khí hậu bị kiểm soát bởi Nghị định thư Kyoto gồm: CO2, CH4, N2O, HFCs, PFCs, SF6 và các loại khí khác được quy định trong Nghị định thư Kyoto.
[ "2. Greenhouse gas emission is the release of any gas causing climate change that is under control of the Kyoto Protocol, consisting of CO2, CH4, N20, HFCs, PFCs, SF6 and other gases stipulated in the Kyoto Protocol." ]
{ "source": "2. Greenhouse gas emission is the release of any gas causing climate change that is under control of the Kyoto Protocol, consisting of CO2, CH4, N20, HFCs, PFCs, SF6 and other gases stipulated in the Kyoto Protocol.", "target": "2. Phát thải khí nhà kính là phát thải các khí gây biến đổi khí hậu bị kiểm soát bởi Nghị định thư Kyoto gồm: CO2, CH4, N2O, HFCs, PFCs, SF6 và các loại khí khác được quy định trong Nghị định thư Kyoto." }
What is the Vietnamese translation for "a) Officials and public employees are regulated in the law on officials and public employees;"
a) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức và viên chức;
[ "a) Officials and public employees are regulated in the law on officials and public employees;" ]
{ "source": "a) Officials and public employees are regulated in the law on officials and public employees;", "target": "a) Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức và viên chức;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "TCBNE: Yearly generation cost of the best new power plant in year N (dong);"
TCBNE: Chi phí phát điện năm của Nhà máy điện mới tốt nhất trong năm N (đồng);
[ "TCBNE: Yearly generation cost of the best new power plant in year N (dong);" ]
{ "source": "TCBNE: Yearly generation cost of the best new power plant in year N (dong);", "target": "TCBNE: Chi phí phát điện năm của Nhà máy điện mới tốt nhất trong năm N (đồng);" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The Red Cross Haiti Assistance Program has requested that the American C.D.C.step in and offer aid."
Các chương trình hỗ trợ của Hội Chữ thập đỏ Haiti đã yêu cầu CDC của Mỹ tham gia cung cấp viện trợ.
[ "The Red Cross Haiti Assistance Program has requested that the American C.D.C.step in and offer aid." ]
{ "source": "The Red Cross Haiti Assistance Program has requested that the American C.D.C.step in and offer aid.", "target": "Các chương trình hỗ trợ của Hội Chữ thập đỏ Haiti đã yêu cầu CDC của Mỹ tham gia cung cấp viện trợ." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thậm chí khi bạn có cảm xúc khó chịu vì kết quả gây thất vọng, hãy để bản thân cảm nhận nó."
If something did not work out in your favor, take this disappointment as an opportunity to reevaluate your approach.
[ "Thậm chí khi bạn có cảm xúc khó chịu vì kết quả gây thất vọng, hãy để bản thân cảm nhận nó." ]
{ "source": "Thậm chí khi bạn có cảm xúc khó chịu vì kết quả gây thất vọng, hãy để bản thân cảm nhận nó.", "target": "If something did not work out in your favor, take this disappointment as an opportunity to reevaluate your approach." }
Translate the following sentence into English: "Sản lượng dự kiến ​​dựa trên các dự báo sau dự báo năm 2015-2016 là Swaziland sẽ sản xuất 705.000 tấn, một kỷ lục mới cho đất nước có thể là do sự gia tăng diện tích đất có sẵn để trồng mía đường."
The expected output based on the 2015-2016 post forecast predictions are that Eswatini will produce 705,000 metric tons, a new record for the country that can be attributed to an increase in land being available for sugar cultivation.
[ "Sản lượng dự kiến ​​dựa trên các dự báo sau dự báo năm 2015-2016 là Swaziland sẽ sản xuất 705.000 tấn, một kỷ lục mới cho đất nước có thể là do sự gia tăng diện tích đất có sẵn để trồng mía đường." ]
{ "source": "Sản lượng dự kiến ​​dựa trên các dự báo sau dự báo năm 2015-2016 là Swaziland sẽ sản xuất 705.000 tấn, một kỷ lục mới cho đất nước có thể là do sự gia tăng diện tích đất có sẵn để trồng mía đường.", "target": "The expected output based on the 2015-2016 post forecast predictions are that Eswatini will produce 705,000 metric tons, a new record for the country that can be attributed to an increase in land being available for sugar cultivation." }