prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "CONDITIONS ON PRIZE-WINNING ELECTRONIC GAME BUSINESS ACTIVITIES"
CÁC ĐIỀU KIỆN LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG
[ "CONDITIONS ON PRIZE-WINNING ELECTRONIC GAME BUSINESS ACTIVITIES" ]
{ "source": "CONDITIONS ON PRIZE-WINNING ELECTRONIC GAME BUSINESS ACTIVITIES", "target": "CÁC ĐIỀU KIỆN LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "3. After receiving new licenses or supplementary licenses issued by the State Bank, non-bank credit institutions should :"
3. Sau khi được Ngân hàng Nhà nước cấp đổi Giấy phép, cấp bổ sung nội dung hoạt động vào Giấy phép, tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải :
[ "3. After receiving new licenses or supplementary licenses issued by the State Bank, non-bank credit institutions should :" ]
{ "source": "3. After receiving new licenses or supplementary licenses issued by the State Bank, non-bank credit institutions should :", "target": "3. Sau khi được Ngân hàng Nhà nước cấp đổi Giấy phép, cấp bổ sung nội dung hoạt động vào Giấy phép, tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải :" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "\t-B\tPaging statistics (A-PAGE )"
\t-B\tThống kê dàn trang
[ "\\t-B\\tPaging statistics (A-PAGE )" ]
{ "source": "\\t-B\\tPaging statistics (A-PAGE )", "target": "\\t-B\\tThống kê dàn trang" }
What is the English translation for "Anh có muốn con gái mình làm tình với người khác không?"
You want your daughter to have sex?
[ "Anh có muốn con gái mình làm tình với người khác không?" ]
{ "source": "Anh có muốn con gái mình làm tình với người khác không?", "target": "You want your daughter to have sex?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "3. Export and import goods controlled by directional plans: compared with 1994, in 1995 export items shall decrease from 3 to 1 which is rice; import items shall decrease from 15 to 7, namely petrol, steel, cement, fertilizer, sugar, motorvehicles of less than 12 seats, and motorbikes."
3. Hàng xuất khẩu, nhập khẩu quản lý bằng kế hoạch định hướng: năm 1995 so với năm 1994, hàng nhập khẩu giảm từ 3 xuống còn một mặt hàng là gạo; hàng nhập khẩu giảm từ 15 xuống còn 7 mặt hàng là xăng, dầu, thép, xi măng, phân bón, đường, ô tô dưới 12 chỗ ngồi, xe hai bánh gắn máy.
[ "3. Export and import goods controlled by directional plans: compared with 1994, in 1995 export items shall decrease from 3 to 1 which is rice; import items shall decrease from 15 to 7, namely petrol, steel, cement, fertilizer, sugar, motorvehicles of less than 12 seats, and motorbikes." ]
{ "source": "3. Export and import goods controlled by directional plans: compared with 1994, in 1995 export items shall decrease from 3 to 1 which is rice; import items shall decrease from 15 to 7, namely petrol, steel, cement, fertilizer, sugar, motorvehicles of less than 12 seats, and motorbikes.", "target": "3. Hàng xuất khẩu, nhập khẩu quản lý bằng kế hoạch định hướng: năm 1995 so với năm 1994, hàng nhập khẩu giảm từ 3 xuống còn một mặt hàng là gạo; hàng nhập khẩu giảm từ 15 xuống còn 7 mặt hàng là xăng, dầu, thép, xi măng, phân bón, đường, ô tô dưới 12 chỗ ngồi, xe hai bánh gắn máy." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" jesus, with that material-wouldn't you? ""
" thì bài vở lôm côm vậy còn làm gì hơn được ".
[ "\" jesus, with that material-wouldn't you? \"" ]
{ "source": "\" jesus, with that material-wouldn't you? \"", "target": "\" thì bài vở lôm côm vậy còn làm gì hơn được \"." }
What is the English translation for "8.30: Jonathan Cole gọi. Thứ Bảy sẽ bay sang Melbourn và đợi được nhận nhiệm vụ cụ thể. Đề nghị gọi lại. 555.7700"
8.30: Jonathan Cole called. He is leaving for Melbourne on Saturday and would like to clarify the assignment before he leaves. Please call him.
[ "8.30: Jonathan Cole gọi. Thứ Bảy sẽ bay sang Melbourn và đợi được nhận nhiệm vụ cụ thể. Đề nghị gọi lại. 555.7700" ]
{ "source": "8.30: Jonathan Cole gọi. Thứ Bảy sẽ bay sang Melbourn và đợi được nhận nhiệm vụ cụ thể. Đề nghị gọi lại. 555.7700", "target": "8.30: Jonathan Cole called. He is leaving for Melbourne on Saturday and would like to clarify the assignment before he leaves. Please call him." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "But it's 100% possible."
Tuy nhiên điều này là hoàn toàn có thể.
[ "But it's 100% possible." ]
{ "source": "But it's 100% possible.", "target": "Tuy nhiên điều này là hoàn toàn có thể." }
What is the English translation for "Điều 4. Khai thác chính gỗ rừng tự nhiên"
Article 4. Main exploitation of wood of natural forest
[ "Điều 4. Khai thác chính gỗ rừng tự nhiên" ]
{ "source": "Điều 4. Khai thác chính gỗ rừng tự nhiên", "target": "Article 4. Main exploitation of wood of natural forest" }
What is the Vietnamese translation for "The tour culminated in two shows at the Winterland Ballroom in San Francisco (September 21-22 ), both of which were recorded."
Điểm nhấn của tour diễn là 2 đêm nhạc tại Winterland, San Francisco (21 và 22 tháng 9 ), cả hai buổi đều được ghi hình lại.
[ "The tour culminated in two shows at the Winterland Ballroom in San Francisco (September 21-22 ), both of which were recorded." ]
{ "source": "The tour culminated in two shows at the Winterland Ballroom in San Francisco (September 21-22 ), both of which were recorded.", "target": "Điểm nhấn của tour diễn là 2 đêm nhạc tại Winterland, San Francisco (21 và 22 tháng 9 ), cả hai buổi đều được ghi hình lại." }
Translate the following sentence into English: "Một trong những thứ liên quan đến trò chơi đó là sự tò mò và thăm dò. (Cười) Nhưng nó phải là sự dò dẫm an toàn."
Now one of the things about play is that it is born by curiosity and exploration. (Laughter) But it has to be safe exploration.
[ "Một trong những thứ liên quan đến trò chơi đó là sự tò mò và thăm dò. (Cười) Nhưng nó phải là sự dò dẫm an toàn." ]
{ "source": "Một trong những thứ liên quan đến trò chơi đó là sự tò mò và thăm dò. (Cười) Nhưng nó phải là sự dò dẫm an toàn.", "target": "Now one of the things about play is that it is born by curiosity and exploration. (Laughter) But it has to be safe exploration." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chỉ có kẻ yếu về mặt tinh thần mới cảm thấy bị thúc bách phải tự bảo vệ hay giải thích với người khác (76)."
Only the morally weak feel compelled to defend or explain themselves to others.
[ "Chỉ có kẻ yếu về mặt tinh thần mới cảm thấy bị thúc bách phải tự bảo vệ hay giải thích với người khác (76)." ]
{ "source": "Chỉ có kẻ yếu về mặt tinh thần mới cảm thấy bị thúc bách phải tự bảo vệ hay giải thích với người khác (76).", "target": "Only the morally weak feel compelled to defend or explain themselves to others." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "His look was what got the laugh. toby appeared so innocent and wistful, standing up there on that stage, that they loved him. the jokes he told were terrible, but somehow that did not matter. he was so vulnerable that they wanted to protect him, and they did it with their applause and their laughter. it was like a gift of love that flowed into toby, filling him with an almost unbearable exhilaration. he was edward g. robinson and jimmy cagney, and cagney was saying, " you dirty rat! who do you think you're giving orders to? ""
Vẻ mặt, điệu bộ, chứ không phải câu chuyện của anh làm khán giả cười ồ thích thú. nom anh ngây thơ và dại khờ đến mức họ chỉ có thể yêu quý anh, muốn che chở cho anh, bảo vệ anh, và khi anh đang trên sân khấu thì cách duy nhất thể hiện tình cảm đó ra chỉ là hoan nghênh anh, cười theo anh, tán thưởng anh...
[ "His look was what got the laugh. toby appeared so innocent and wistful, standing up there on that stage, that they loved him. the jokes he told were terrible, but somehow that did not matter. he was so vulnerable that they wanted to protect him, and they did it with their applause and their laughter. it was like a gift of love that flowed into toby, filling him with an almost unbearable exhilaration. he was edward g. robinson and jimmy cagney, and cagney was saying, \" you dirty rat! who do you think you're giving orders to? \"" ]
{ "source": "His look was what got the laugh. toby appeared so innocent and wistful, standing up there on that stage, that they loved him. the jokes he told were terrible, but somehow that did not matter. he was so vulnerable that they wanted to protect him, and they did it with their applause and their laughter. it was like a gift of love that flowed into toby, filling him with an almost unbearable exhilaration. he was edward g. robinson and jimmy cagney, and cagney was saying, \" you dirty rat! who do you think you're giving orders to? \"", "target": "Vẻ mặt, điệu bộ, chứ không phải câu chuyện của anh làm khán giả cười ồ thích thú. nom anh ngây thơ và dại khờ đến mức họ chỉ có thể yêu quý anh, muốn che chở cho anh, bảo vệ anh, và khi anh đang trên sân khấu thì cách duy nhất thể hiện tình cảm đó ra chỉ là hoan nghênh anh, cười theo anh, tán thưởng anh..." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu chúng ta gửi vào 10 hộp pizza có máy phát, có thể ta sẽ thu được vài đoạn hội thoại khi họ tụ tập lại ăn."
Well, if we send in, say, 10 pizzas boxes with transmitters, maybe we'll get some conversation if we give them something to group around.
[ "Nếu chúng ta gửi vào 10 hộp pizza có máy phát, có thể ta sẽ thu được vài đoạn hội thoại khi họ tụ tập lại ăn." ]
{ "source": "Nếu chúng ta gửi vào 10 hộp pizza có máy phát, có thể ta sẽ thu được vài đoạn hội thoại khi họ tụ tập lại ăn.", "target": "Well, if we send in, say, 10 pizzas boxes with transmitters, maybe we'll get some conversation if we give them something to group around." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "1075-Dmitar Zvonimir is crowned King of Croatia."
1075-Dmitar Zvonimir là ngôi Vua Croatia.
[ "1075-Dmitar Zvonimir is crowned King of Croatia." ]
{ "source": "1075-Dmitar Zvonimir is crowned King of Croatia.", "target": "1075-Dmitar Zvonimir là ngôi Vua Croatia." }
Translate the following sentence into English: "Oh, Chester, anh họ đây hả."
Oh, Chester, this must be the cousin.
[ "Oh, Chester, anh họ đây hả." ]
{ "source": "Oh, Chester, anh họ đây hả.", "target": "Oh, Chester, this must be the cousin." }
Translate the following sentence into English: "Tên tôi là Garry Weaselhead. Tên lạ quá phải không."
My name is Gary Weaselhead. Enjoy that.
[ "Tên tôi là Garry Weaselhead. Tên lạ quá phải không." ]
{ "source": "Tên tôi là Garry Weaselhead. Tên lạ quá phải không.", "target": "My name is Gary Weaselhead. Enjoy that." }
Translate the following sentence into English: "Không có di chuyển thì không có du lịch, vì vậy các khái niệm của du lịch bền vững du lịch liên kết chặt chẽ với một khái niệm của di chuyển bền vững."
Without travel there is no tourism, so the concept of sustainable tourism is tightly linked to a concept of sustainable mobility.
[ "Không có di chuyển thì không có du lịch, vì vậy các khái niệm của du lịch bền vững du lịch liên kết chặt chẽ với một khái niệm của di chuyển bền vững." ]
{ "source": "Không có di chuyển thì không có du lịch, vì vậy các khái niệm của du lịch bền vững du lịch liên kết chặt chẽ với một khái niệm của di chuyển bền vững.", "target": "Without travel there is no tourism, so the concept of sustainable tourism is tightly linked to a concept of sustainable mobility." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mặc dù liên tục quả quyết rằng phụ nữ không phải là kẻ đặc biệt ham muốn, trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới, nam giới vẫn làm đủ mọi cách để kiểm soát ham muốn của phụ nữ: cắt xẻo âm vật, mặc đồ trùm kín từ đầu đến chân, thiêu phù thủy thời trung cổ, khóa trinh tiết, áo ngực thắt đến nghẹt thở, thì thầm sỉ nhục bọn đĩ điếm " hoang đàng ", xem là bệnh hoạn, khám bệnh theo kiểu gia trưởng, dùng những lời dè bỉu nặng nề đổ lên bất cứ người phụ nữ nào quyết định hào phóng với hoạt động tình dục...tất cả đều là những thành tố rõ ràng của một chiến dịch che giấu ham muốn tình dục ở nữ giới vốn bị xem là không có gì nổi bật. tại sao phải dùng hàng rào an ninh kẽm gai có điện để giữ một con mèo con?"
And yet, despite repeated assurances that women aren't particularly sexual creatures, in cultures around the world men have gone to extraordinary lengths to control female libido: female genital mutilation, head-to-toe chadors, medieval witch burnings, chastity belts, suffocating corsets, muttered insults about " insatiable " whores, pathologizing, paternalistic medical diagnoses of nymphomania or hysteria, the debilitating scorn heaped on any female who chooses to be generous with her sexuality…all parts of a worldwide campaign to keep the supposedly low-key female libido under control. why the electrified high-security razor-wire fence to contain a kitty-cat?
[ "Mặc dù liên tục quả quyết rằng phụ nữ không phải là kẻ đặc biệt ham muốn, trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới, nam giới vẫn làm đủ mọi cách để kiểm soát ham muốn của phụ nữ: cắt xẻo âm vật, mặc đồ trùm kín từ đầu đến chân, thiêu phù thủy thời trung cổ, khóa trinh tiết, áo ngực thắt đến nghẹt thở, thì thầm sỉ nhục bọn đĩ điếm \" hoang đàng \", xem là bệnh hoạn, khám bệnh theo kiểu gia trưởng, dùng những lời dè bỉu nặng nề đổ lên bất cứ người phụ nữ nào quyết định hào phóng với hoạt động tình dục...tất cả đều là những thành tố rõ ràng của một chiến dịch che giấu ham muốn tình dục ở nữ giới vốn bị xem là không có gì nổi bật. tại sao phải dùng hàng rào an ninh kẽm gai có điện để giữ một con mèo con?" ]
{ "source": "Mặc dù liên tục quả quyết rằng phụ nữ không phải là kẻ đặc biệt ham muốn, trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới, nam giới vẫn làm đủ mọi cách để kiểm soát ham muốn của phụ nữ: cắt xẻo âm vật, mặc đồ trùm kín từ đầu đến chân, thiêu phù thủy thời trung cổ, khóa trinh tiết, áo ngực thắt đến nghẹt thở, thì thầm sỉ nhục bọn đĩ điếm \" hoang đàng \", xem là bệnh hoạn, khám bệnh theo kiểu gia trưởng, dùng những lời dè bỉu nặng nề đổ lên bất cứ người phụ nữ nào quyết định hào phóng với hoạt động tình dục...tất cả đều là những thành tố rõ ràng của một chiến dịch che giấu ham muốn tình dục ở nữ giới vốn bị xem là không có gì nổi bật. tại sao phải dùng hàng rào an ninh kẽm gai có điện để giữ một con mèo con?", "target": "And yet, despite repeated assurances that women aren't particularly sexual creatures, in cultures around the world men have gone to extraordinary lengths to control female libido: female genital mutilation, head-to-toe chadors, medieval witch burnings, chastity belts, suffocating corsets, muttered insults about \" insatiable \" whores, pathologizing, paternalistic medical diagnoses of nymphomania or hysteria, the debilitating scorn heaped on any female who chooses to be generous with her sexuality…all parts of a worldwide campaign to keep the supposedly low-key female libido under control. why the electrified high-security razor-wire fence to contain a kitty-cat?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If you have certain medical conditions like lupus."
Bạn mắc một số bệnh như lupus.
[ "If you have certain medical conditions like lupus." ]
{ "source": "If you have certain medical conditions like lupus.", "target": "Bạn mắc một số bệnh như lupus." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chắc chắn, hành động nhận thức rõ tính thích đáng hay không thích đáng không thể quy giảm thành một kĩ thuật hay một phương pháp, được xác định bằng một số bộ quy tắc. Đúng hơn, nó là một nghệ thuật, vừa theo nghĩa nó cần đến nhận thức sáng tạo, vừa theo nghĩa nhận thức này phải phát triển hơn nữa thành một loại kĩ năng (như trong tác phẩm của một nghệ nhân)."
Clearly, the act of apprehending relevance or irrelevance cannot be reduced to a technique or a method, determined by some set of rules. Rather, this is an art, both in the sense of requiring creative perception and in the sense that this perception has to develop further in a kind of skill (as in the work of the artisan).
[ "Chắc chắn, hành động nhận thức rõ tính thích đáng hay không thích đáng không thể quy giảm thành một kĩ thuật hay một phương pháp, được xác định bằng một số bộ quy tắc. Đúng hơn, nó là một nghệ thuật, vừa theo nghĩa nó cần đến nhận thức sáng tạo, vừa theo nghĩa nhận thức này phải phát triển hơn nữa thành một loại kĩ năng (như trong tác phẩm của một nghệ nhân)." ]
{ "source": "Chắc chắn, hành động nhận thức rõ tính thích đáng hay không thích đáng không thể quy giảm thành một kĩ thuật hay một phương pháp, được xác định bằng một số bộ quy tắc. Đúng hơn, nó là một nghệ thuật, vừa theo nghĩa nó cần đến nhận thức sáng tạo, vừa theo nghĩa nhận thức này phải phát triển hơn nữa thành một loại kĩ năng (như trong tác phẩm của một nghệ nhân).", "target": "Clearly, the act of apprehending relevance or irrelevance cannot be reduced to a technique or a method, determined by some set of rules. Rather, this is an art, both in the sense of requiring creative perception and in the sense that this perception has to develop further in a kind of skill (as in the work of the artisan)." }
What is the English translation for "Khi chúng ta độc thân, chúng ta ghét chuyện đó."
When we're single, we bitch about it.
[ "Khi chúng ta độc thân, chúng ta ghét chuyện đó." ]
{ "source": "Khi chúng ta độc thân, chúng ta ghét chuyện đó.", "target": "When we're single, we bitch about it." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Có một cái móc mở bằng tay ở phía sau cái phanh."
There's a manual release handle on the back of the brake.
[ "Có một cái móc mở bằng tay ở phía sau cái phanh." ]
{ "source": "Có một cái móc mở bằng tay ở phía sau cái phanh.", "target": "There's a manual release handle on the back of the brake." }
Translate the following sentence into English: "Muối ăn/muối nở ma sát sẽ nhẹ nhàng loại bỏ lớp mờ xỉn."
The abrasive salt/baking soda will gently remove the tarnish.
[ "Muối ăn/muối nở ma sát sẽ nhẹ nhàng loại bỏ lớp mờ xỉn." ]
{ "source": "Muối ăn/muối nở ma sát sẽ nhẹ nhàng loại bỏ lớp mờ xỉn.", "target": "The abrasive salt/baking soda will gently remove the tarnish." }
What is the Vietnamese translation for "2.2.16 Roads for fire trucks and premises-space of apartments and mixed-use apartments must comply with QCVN 06: 2019/BXD and Article 2.9 hereof."
Chiều cao từ mặt sàn hoàn thiện đến mặt dưới của kết cấu dầm, sàn hoặc trần đã hoàn thiện hoặc hệ thống kỹ thuật của tầng.
[ "2.2.16 Roads for fire trucks and premises-space of apartments and mixed-use apartments must comply with QCVN 06: 2019/BXD and Article 2.9 hereof." ]
{ "source": "2.2.16 Roads for fire trucks and premises-space of apartments and mixed-use apartments must comply with QCVN 06: 2019/BXD and Article 2.9 hereof.", "target": "Chiều cao từ mặt sàn hoàn thiện đến mặt dưới của kết cấu dầm, sàn hoặc trần đã hoàn thiện hoặc hệ thống kỹ thuật của tầng." }
What is the English translation for "Những người này cho thấy một thái độ tin tưởng về tương lai của nhân loại-thái độ này động viên những ai xung quanh họ."
These people demonstrate a forward-looking attitude of faith and confidence for the future of humanity, which encourages those around them.
[ "Những người này cho thấy một thái độ tin tưởng về tương lai của nhân loại-thái độ này động viên những ai xung quanh họ." ]
{ "source": "Những người này cho thấy một thái độ tin tưởng về tương lai của nhân loại-thái độ này động viên những ai xung quanh họ.", "target": "These people demonstrate a forward-looking attitude of faith and confidence for the future of humanity, which encourages those around them." }
Translate the following sentence into English: "- Hoàn thiện, triển khai thống nhất trên toàn quốc hệ thống thông tin về đầu tư sử dụng vốn nhà nước (bao gồm cơ sở dữ liệu về các dự án đầu tư công từ nguồn ngân sách nhà nước, hỗ trợ phát triển chính thức ODA, trái phiếu Chính phủ...); xây dựng quy định bảo đảm triển khai hiệu quả việc ứng dụng công nghệ thông tin; hướng dẫn các bộ, ngành trung ương và địa phương sử dụng trong công tác quản lý, lập báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch đầu tư công."
- Completing and developing in the whole country the system of information about investments with state funding (including database on public investment projects funded by state budget, ODA or Government Bonds, etc.); formulating regulations to ensure the effective development of information technology applications; instructing central ministries/regulatory bodies and local governments in applying information technology to the management and formulation of reports on public investment plans.
[ "- Hoàn thiện, triển khai thống nhất trên toàn quốc hệ thống thông tin về đầu tư sử dụng vốn nhà nước (bao gồm cơ sở dữ liệu về các dự án đầu tư công từ nguồn ngân sách nhà nước, hỗ trợ phát triển chính thức ODA, trái phiếu Chính phủ...); xây dựng quy định bảo đảm triển khai hiệu quả việc ứng dụng công nghệ thông tin; hướng dẫn các bộ, ngành trung ương và địa phương sử dụng trong công tác quản lý, lập báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch đầu tư công." ]
{ "source": "- Hoàn thiện, triển khai thống nhất trên toàn quốc hệ thống thông tin về đầu tư sử dụng vốn nhà nước (bao gồm cơ sở dữ liệu về các dự án đầu tư công từ nguồn ngân sách nhà nước, hỗ trợ phát triển chính thức ODA, trái phiếu Chính phủ...); xây dựng quy định bảo đảm triển khai hiệu quả việc ứng dụng công nghệ thông tin; hướng dẫn các bộ, ngành trung ương và địa phương sử dụng trong công tác quản lý, lập báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch đầu tư công.", "target": "- Completing and developing in the whole country the system of information about investments with state funding (including database on public investment projects funded by state budget, ODA or Government Bonds, etc.); formulating regulations to ensure the effective development of information technology applications; instructing central ministries/regulatory bodies and local governments in applying information technology to the management and formulation of reports on public investment plans." }
What is the English translation for "a) Trường hợp hồ sơ gửi trực tiếp, tính theo ngày nhận hồ sơ được ghi rõ trong Giấy biên nhận cấp cho người nộp hồ sơ;"
a) depending on the date specified in the receipt sent to the applicant if the application is sent directly;
[ "a) Trường hợp hồ sơ gửi trực tiếp, tính theo ngày nhận hồ sơ được ghi rõ trong Giấy biên nhận cấp cho người nộp hồ sơ;" ]
{ "source": "a) Trường hợp hồ sơ gửi trực tiếp, tính theo ngày nhận hồ sơ được ghi rõ trong Giấy biên nhận cấp cho người nộp hồ sơ;", "target": "a) depending on the date specified in the receipt sent to the applicant if the application is sent directly;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chạy bằng quán tính năng lượng dự trữ."
Powered by inertia, stored energy. That 's...
[ "Chạy bằng quán tính năng lượng dự trữ." ]
{ "source": "Chạy bằng quán tính năng lượng dự trữ.", "target": "Powered by inertia, stored energy. That 's..." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 43. Court fee for recognition and permission for enforcement in Vietnam of civil judgments or rulings of foreign courts or foreign arbitral awards"
Điều 43. Lệ phí công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài, quyết định của Trọng tài nước ngoài
[ "Article 43. Court fee for recognition and permission for enforcement in Vietnam of civil judgments or rulings of foreign courts or foreign arbitral awards" ]
{ "source": "Article 43. Court fee for recognition and permission for enforcement in Vietnam of civil judgments or rulings of foreign courts or foreign arbitral awards", "target": "Điều 43. Lệ phí công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài, quyết định của Trọng tài nước ngoài" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "8. Regarding a program/project eligible for partial on-lending from state budget :"
8. Đối với chương trình, dự án vay lại một phần từ ngân sách nhà nước :
[ "8. Regarding a program/project eligible for partial on-lending from state budget :" ]
{ "source": "8. Regarding a program/project eligible for partial on-lending from state budget :", "target": "8. Đối với chương trình, dự án vay lại một phần từ ngân sách nhà nước :" }
Translate the following sentence into English: "b) Báo cáo tài chính đến thời điểm chấm dứt hoạt động hoặc chấm dứt hợp đồng hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp hoặc tổ chức lại doanh nghiệp;"
b) The financial statement up to the time of shutdown, contract termination, business conversion or business re-arrangement;
[ "b) Báo cáo tài chính đến thời điểm chấm dứt hoạt động hoặc chấm dứt hợp đồng hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp hoặc tổ chức lại doanh nghiệp;" ]
{ "source": "b) Báo cáo tài chính đến thời điểm chấm dứt hoạt động hoặc chấm dứt hợp đồng hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp hoặc tổ chức lại doanh nghiệp;", "target": "b) The financial statement up to the time of shutdown, contract termination, business conversion or business re-arrangement;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mặt khác, vẫn còn nhiều tranh cãi quanh việc có thể chườm gạc nóng lên bụng khi đi kèm triệu chứng buồn nôn không."
While some advice suggests not to apply the heating pad to your abdomen in case this brings on nausea, other advice considers this to be appropriate.
[ "Mặt khác, vẫn còn nhiều tranh cãi quanh việc có thể chườm gạc nóng lên bụng khi đi kèm triệu chứng buồn nôn không." ]
{ "source": "Mặt khác, vẫn còn nhiều tranh cãi quanh việc có thể chườm gạc nóng lên bụng khi đi kèm triệu chứng buồn nôn không.", "target": "While some advice suggests not to apply the heating pad to your abdomen in case this brings on nausea, other advice considers this to be appropriate." }
What is the English translation for "Việc lập biên bản vi phạm hành chính, thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính thực hiện theo quy định tại Điều 58 Luật Xử lý vi phạm hành chính, Điều 6 Nghị định 81/2013/NĐ-CP ngày 19/7/2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xử lý vi phạm hành chính, Điều 18 Nghị định số 127/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan."
Making records of administrative violations, jurisdiction in making records of administrative violations shall comply with Article 58 of the Law on handling administrative violations, Article 6 of Decree No. 81/2013/ND-CP dated July 19th, 2013 of the Government detailing a number of articles and implementation measures of the Law on handling administrative violations, Article 18 of Decree No. 127/2013/ND-CP dated October 15th, 2013 of the Government stipulating sanction of administrative violations and coercive implementation of administrative decisions in customs domain.
[ "Việc lập biên bản vi phạm hành chính, thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính thực hiện theo quy định tại Điều 58 Luật Xử lý vi phạm hành chính, Điều 6 Nghị định 81/2013/NĐ-CP ngày 19/7/2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xử lý vi phạm hành chính, Điều 18 Nghị định số 127/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan." ]
{ "source": "Việc lập biên bản vi phạm hành chính, thẩm quyền lập biên bản vi phạm hành chính thực hiện theo quy định tại Điều 58 Luật Xử lý vi phạm hành chính, Điều 6 Nghị định 81/2013/NĐ-CP ngày 19/7/2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xử lý vi phạm hành chính, Điều 18 Nghị định số 127/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính trong lĩnh vực hải quan.", "target": "Making records of administrative violations, jurisdiction in making records of administrative violations shall comply with Article 58 of the Law on handling administrative violations, Article 6 of Decree No. 81/2013/ND-CP dated July 19th, 2013 of the Government detailing a number of articles and implementation measures of the Law on handling administrative violations, Article 18 of Decree No. 127/2013/ND-CP dated October 15th, 2013 of the Government stipulating sanction of administrative violations and coercive implementation of administrative decisions in customs domain." }
What is the Vietnamese translation for "Check the soil of the pH after adding compost."
Kiểm tra độ pH trong đất sau khi bổ sung phân trộn.
[ "Check the soil of the pH after adding compost." ]
{ "source": "Check the soil of the pH after adding compost.", "target": "Kiểm tra độ pH trong đất sau khi bổ sung phân trộn." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "ĐÈN BẬT SÁNG. Tôi đúng trơ trọi trong căn phòng trống với những bức tường bê tông, run rẩy. Tôi khuỵu gối, vòng hai tay ôm lấy ngực. Lúc tôi bước vào không thấy lạnh, nhưng giờ sao lạnh quá. Tôi chà chà hai cánh tay để xóa hết lớp da gà đang nổi."
THE LIGHTS COME on. I stand alone in the empty room with the concrete walls, shaking. I sink to my knees, wrapping my arms around my chest. It wasn't cold when I walked in, but it feels cold now. I rub my arms to get rid of the goose bumps.
[ "ĐÈN BẬT SÁNG. Tôi đúng trơ trọi trong căn phòng trống với những bức tường bê tông, run rẩy. Tôi khuỵu gối, vòng hai tay ôm lấy ngực. Lúc tôi bước vào không thấy lạnh, nhưng giờ sao lạnh quá. Tôi chà chà hai cánh tay để xóa hết lớp da gà đang nổi." ]
{ "source": "ĐÈN BẬT SÁNG. Tôi đúng trơ trọi trong căn phòng trống với những bức tường bê tông, run rẩy. Tôi khuỵu gối, vòng hai tay ôm lấy ngực. Lúc tôi bước vào không thấy lạnh, nhưng giờ sao lạnh quá. Tôi chà chà hai cánh tay để xóa hết lớp da gà đang nổi.", "target": "THE LIGHTS COME on. I stand alone in the empty room with the concrete walls, shaking. I sink to my knees, wrapping my arms around my chest. It wasn't cold when I walked in, but it feels cold now. I rub my arms to get rid of the goose bumps." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "With no releases for the remainder of 2012, Gangkiz was scheduled to make a comeback in early 2013."
Không có phát hành nào trong thời gian còn lại của năm 2012, Gangkiz được chuẩn bị để trở lại vào đầu năm 2013.
[ "With no releases for the remainder of 2012, Gangkiz was scheduled to make a comeback in early 2013." ]
{ "source": "With no releases for the remainder of 2012, Gangkiz was scheduled to make a comeback in early 2013.", "target": "Không có phát hành nào trong thời gian còn lại của năm 2012, Gangkiz được chuẩn bị để trở lại vào đầu năm 2013." }
Translate the following sentence into English: "Căn cứ kết quả kiểm tra theo các quy định tại Khoản 1,2 và 3 Điều này, SGDCK có trách nhiệm :"
4. Based on results of inspection as specified in clauses 1,2 and 3 this Article, SEs shall :
[ "Căn cứ kết quả kiểm tra theo các quy định tại Khoản 1,2 và 3 Điều này, SGDCK có trách nhiệm :" ]
{ "source": "Căn cứ kết quả kiểm tra theo các quy định tại Khoản 1,2 và 3 Điều này, SGDCK có trách nhiệm :", "target": "4. Based on results of inspection as specified in clauses 1,2 and 3 this Article, SEs shall :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Where is the New Zealand embassy?"
Đại sứ quán New Zealand ở đây vậy?
[ "Where is the New Zealand embassy?" ]
{ "source": "Where is the New Zealand embassy?", "target": "Đại sứ quán New Zealand ở đây vậy?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "From this point on a curious development took place: while in the United States the possibility of applying the computer to business operations led to the development of management software architecture such as MRP and successive modifications, and ever more sophisticated optimization techniques and manufacturing simulation software, in post-war Japan a series of events at Toyota Motor led to the development of the Toyota Production System (TPS) and Lean Manufacturing."
Từ thời điểm này, một sự phát triển gây tò mò đã diễn ra: trong khi ở Hoa Kỳ, khả năng ứng dụng máy tính vào hoạt động kinh doanh đã dẫn đến sự phát triển kiến trúc phần mềm quản lý như MRP và sửa đổi liên tiếp, và các kỹ thuật tối ưu hóa và sản xuất phần mềm mô phỏng tinh vi hơn bao giờ hết tại Nhật Bản sau chiến tranh, một loạt các sự kiện tại Toyota Motor đã dẫn đến sự phát triển của Hệ thống sản xuất Toyota (TPS) và Sản xuất tinh gọn.
[ "From this point on a curious development took place: while in the United States the possibility of applying the computer to business operations led to the development of management software architecture such as MRP and successive modifications, and ever more sophisticated optimization techniques and manufacturing simulation software, in post-war Japan a series of events at Toyota Motor led to the development of the Toyota Production System (TPS) and Lean Manufacturing." ]
{ "source": "From this point on a curious development took place: while in the United States the possibility of applying the computer to business operations led to the development of management software architecture such as MRP and successive modifications, and ever more sophisticated optimization techniques and manufacturing simulation software, in post-war Japan a series of events at Toyota Motor led to the development of the Toyota Production System (TPS) and Lean Manufacturing.", "target": "Từ thời điểm này, một sự phát triển gây tò mò đã diễn ra: trong khi ở Hoa Kỳ, khả năng ứng dụng máy tính vào hoạt động kinh doanh đã dẫn đến sự phát triển kiến trúc phần mềm quản lý như MRP và sửa đổi liên tiếp, và các kỹ thuật tối ưu hóa và sản xuất phần mềm mô phỏng tinh vi hơn bao giờ hết tại Nhật Bản sau chiến tranh, một loạt các sự kiện tại Toyota Motor đã dẫn đến sự phát triển của Hệ thống sản xuất Toyota (TPS) và Sản xuất tinh gọn." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "No man, it is not just like in the movies."
Không có người đàn ông, nó không phải là giống như trong phim.
[ "No man, it is not just like in the movies." ]
{ "source": "No man, it is not just like in the movies.", "target": "Không có người đàn ông, nó không phải là giống như trong phim." }
What is the Vietnamese translation for "Click the " Type " menu and select the file system you want to use."
Nhấp vào trình đơn " Type " (Loại) và chọn hệ thống tập tin mà bạn muốn sử dụng.
[ "Click the \" Type \" menu and select the file system you want to use." ]
{ "source": "Click the \" Type \" menu and select the file system you want to use.", "target": "Nhấp vào trình đơn \" Type \" (Loại) và chọn hệ thống tập tin mà bạn muốn sử dụng." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng điều oái ăm luôn xảy ra."
But these are tricks around the margins.
[ "Nhưng điều oái ăm luôn xảy ra." ]
{ "source": "Nhưng điều oái ăm luôn xảy ra.", "target": "But these are tricks around the margins." }
Translate the following sentence into English: "( Vỗ tay) Bruno Giussani: Cám ơn, cám ơn."
( Applause) Bruno Giussani: Thank you. Thanks.
[ "( Vỗ tay) Bruno Giussani: Cám ơn, cám ơn." ]
{ "source": "( Vỗ tay) Bruno Giussani: Cám ơn, cám ơn.", "target": "( Applause) Bruno Giussani: Thank you. Thanks." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "And if you could see her face, you'd know she means it."
Và nếu cậu nhìn thấy mặt cô ấy, cậu biết cô ấy nói thật.
[ "And if you could see her face, you'd know she means it." ]
{ "source": "And if you could see her face, you'd know she means it.", "target": "Và nếu cậu nhìn thấy mặt cô ấy, cậu biết cô ấy nói thật." }
What is the Vietnamese translation for "Wait a bit, Bobo the clown will give you the answer That's all, bye"
Các bạn đoán thử coi, một lát nữa tôi sẽ giải đáp cho các bạn nhé. bye bye
[ "Wait a bit, Bobo the clown will give you the answer That's all, bye" ]
{ "source": "Wait a bit, Bobo the clown will give you the answer That's all, bye", "target": "Các bạn đoán thử coi, một lát nữa tôi sẽ giải đáp cho các bạn nhé. bye bye" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "% s: selecting CD-ROM disc #% ld"
% s: đang chọn đĩa CD-ROM #% ld
[ "% s: selecting CD-ROM disc #% ld" ]
{ "source": "% s: selecting CD-ROM disc #% ld", "target": "% s: đang chọn đĩa CD-ROM #% ld" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" would you tell us your occupation, miss jenkins? ""
" xin cô cho biết nghề nghiệp của mình, cô jenkins?.
[ "\" would you tell us your occupation, miss jenkins? \"" ]
{ "source": "\" would you tell us your occupation, miss jenkins? \"", "target": "\" xin cô cho biết nghề nghiệp của mình, cô jenkins?." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Well, he and the others were transported to the hospital ,"
Cậu ấy và những người khác đã được chuyển đến bệnh viện ,
[ "Well, he and the others were transported to the hospital ," ]
{ "source": "Well, he and the others were transported to the hospital ,", "target": "Cậu ấy và những người khác đã được chuyển đến bệnh viện ," }
What is the English translation for "Ông đặt tên cho chú là Tom."
Codename Tom.
[ "Ông đặt tên cho chú là Tom." ]
{ "source": "Ông đặt tên cho chú là Tom.", "target": "Codename Tom." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "3. Employing lecturers other than those registered with the Ministry of Construction; providing training courses without teaching logs, using teaching materials or syllabuses that mismatch the curriculum specified in Chapter III hereof."
3. Sử dụng không đúng giảng viên đã đăng ký với Bộ Xây dựng; đào tạo không có nhật ký giảng dạy; sử dụng tài liệu giảng dạy không phù hợp với chương trình khung quy định tại Chương III của Thông tư này.
[ "3. Employing lecturers other than those registered with the Ministry of Construction; providing training courses without teaching logs, using teaching materials or syllabuses that mismatch the curriculum specified in Chapter III hereof." ]
{ "source": "3. Employing lecturers other than those registered with the Ministry of Construction; providing training courses without teaching logs, using teaching materials or syllabuses that mismatch the curriculum specified in Chapter III hereof.", "target": "3. Sử dụng không đúng giảng viên đã đăng ký với Bộ Xây dựng; đào tạo không có nhật ký giảng dạy; sử dụng tài liệu giảng dạy không phù hợp với chương trình khung quy định tại Chương III của Thông tư này." }
What is the English translation for "QUY ĐỊNH KHUNG THÙ LAO DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN THEO QUY ĐỊNH TẠI LUẬT ĐẤU GIÁ TÀI SẢN"
ON BRACKET OF PROPERTY AUCTION FEES IN ACCORDANCE WITH THE LAW ON PROPERTY AUCTION
[ "QUY ĐỊNH KHUNG THÙ LAO DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN THEO QUY ĐỊNH TẠI LUẬT ĐẤU GIÁ TÀI SẢN" ]
{ "source": "QUY ĐỊNH KHUNG THÙ LAO DỊCH VỤ ĐẤU GIÁ TÀI SẢN THEO QUY ĐỊNH TẠI LUẬT ĐẤU GIÁ TÀI SẢN", "target": "ON BRACKET OF PROPERTY AUCTION FEES IN ACCORDANCE WITH THE LAW ON PROPERTY AUCTION" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn mất một nửa-người đàn ông bị chết đuối từ tàu, bạn đã đắm...và đẩy họ ra khỏi được săn lùng."
What do you mean? I shall not wait for the next ship.
[ "Bạn mất một nửa-người đàn ông bị chết đuối từ tàu, bạn đã đắm...và đẩy họ ra khỏi được săn lùng." ]
{ "source": "Bạn mất một nửa-người đàn ông bị chết đuối từ tàu, bạn đã đắm...và đẩy họ ra khỏi được săn lùng.", "target": "What do you mean? I shall not wait for the next ship." }
Translate the following sentence into English: "Thậm chí, bạn không cần phải chơi thể thao bởi bạn tạo ra chuyển động ở khắp nơi."
In fact, it doesn't even have to be about sports because we're moving everywhere.
[ "Thậm chí, bạn không cần phải chơi thể thao bởi bạn tạo ra chuyển động ở khắp nơi." ]
{ "source": "Thậm chí, bạn không cần phải chơi thể thao bởi bạn tạo ra chuyển động ở khắp nơi.", "target": "In fact, it doesn't even have to be about sports because we're moving everywhere." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Since pure lemon juice can be irritating to skin, make a lemon juice solution by mixing one part lemon juice to one part water."
Nước chanh nguyên chất có thể gây kích ứng da, cho nên bạn cần pha nước để làm loãng nồng độ axit.
[ "Since pure lemon juice can be irritating to skin, make a lemon juice solution by mixing one part lemon juice to one part water." ]
{ "source": "Since pure lemon juice can be irritating to skin, make a lemon juice solution by mixing one part lemon juice to one part water.", "target": "Nước chanh nguyên chất có thể gây kích ứng da, cho nên bạn cần pha nước để làm loãng nồng độ axit." }
What is the English translation for "Vẫn Chưa, nhưng đây từng là chỗ ẩn náu của anh em Mardon khoảng 6 năm trước, nên nó cũng khá lâu rồi."
Not yet, but this was an old mardon brothers' hideout. About six years ago, so it's a long shot.
[ "Vẫn Chưa, nhưng đây từng là chỗ ẩn náu của anh em Mardon khoảng 6 năm trước, nên nó cũng khá lâu rồi." ]
{ "source": "Vẫn Chưa, nhưng đây từng là chỗ ẩn náu của anh em Mardon khoảng 6 năm trước, nên nó cũng khá lâu rồi.", "target": "Not yet, but this was an old mardon brothers' hideout. About six years ago, so it's a long shot." }
What is the Vietnamese translation for "3.3.2. Within 07 (seven) days after receiving the complete and valid dossiers, the SMQ General Department shall have to complete the inspection of the expertising enterprises in terms of their conditions as prescribed in Section 2 of this Circular. In cases where the goods registered by an expertising enterprise is of a particular type (specified in the Government's Decree No. 86/CP of December 8,1995 ), the inspection shall involve the representatives of the specialized managing ministries."
3.3.2-Trong thời hạn 07 (bảy) ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Tổng cục TCĐLCL tổ chức thực hiện xong việc kiểm tra điều kiện được quy định tại Mục 2 của Thông tư này đối với doanh nghiệp giám định. Trường hợp loại hàng hoá được Doanh nghiệp giám định đăng ký là hàng hoá đặc thù (quy định tại Nghị định 86/CP của Chính phủ ngày 8 tháng 12 năm 1995 ), việc kiểm tra có sự tham gia của đại diện các Bộ quản lý chuyên ngành.
[ "3.3.2. Within 07 (seven) days after receiving the complete and valid dossiers, the SMQ General Department shall have to complete the inspection of the expertising enterprises in terms of their conditions as prescribed in Section 2 of this Circular. In cases where the goods registered by an expertising enterprise is of a particular type (specified in the Government's Decree No. 86/CP of December 8,1995 ), the inspection shall involve the representatives of the specialized managing ministries." ]
{ "source": "3.3.2. Within 07 (seven) days after receiving the complete and valid dossiers, the SMQ General Department shall have to complete the inspection of the expertising enterprises in terms of their conditions as prescribed in Section 2 of this Circular. In cases where the goods registered by an expertising enterprise is of a particular type (specified in the Government's Decree No. 86/CP of December 8,1995 ), the inspection shall involve the representatives of the specialized managing ministries.", "target": "3.3.2-Trong thời hạn 07 (bảy) ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Tổng cục TCĐLCL tổ chức thực hiện xong việc kiểm tra điều kiện được quy định tại Mục 2 của Thông tư này đối với doanh nghiệp giám định. Trường hợp loại hàng hoá được Doanh nghiệp giám định đăng ký là hàng hoá đặc thù (quy định tại Nghị định 86/CP của Chính phủ ngày 8 tháng 12 năm 1995 ), việc kiểm tra có sự tham gia của đại diện các Bộ quản lý chuyên ngành." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "It is divided into 72 municipalities; the capital city is Hermosillo."
Bang này được chia thành 72 hạt, thủ phủ là thành phố Hermosillo.
[ "It is divided into 72 municipalities; the capital city is Hermosillo." ]
{ "source": "It is divided into 72 municipalities; the capital city is Hermosillo.", "target": "Bang này được chia thành 72 hạt, thủ phủ là thành phố Hermosillo." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Come on man, let's go, we gotta go now."
Nhanh lên nào, chúng ta phải đi thôi.
[ "Come on man, let's go, we gotta go now." ]
{ "source": "Come on man, let's go, we gotta go now.", "target": "Nhanh lên nào, chúng ta phải đi thôi." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- The State shall ensure the necessary resources, encourage and mobilize the participation of all economic sectors, international support on finance, technology, enhance capacity in the management of greenhouse gas emission."
- Nhà nước bảo đảm các nguồn lực cần thiết, khuyến khích và huy động sự tham gia của các thành phần kinh tế, hỗ trợ của quốc tế về tài chính, công nghệ, tăng cường năng lực trong việc quản lý phát thải khí nhà kính.
[ "- The State shall ensure the necessary resources, encourage and mobilize the participation of all economic sectors, international support on finance, technology, enhance capacity in the management of greenhouse gas emission." ]
{ "source": "- The State shall ensure the necessary resources, encourage and mobilize the participation of all economic sectors, international support on finance, technology, enhance capacity in the management of greenhouse gas emission.", "target": "- Nhà nước bảo đảm các nguồn lực cần thiết, khuyến khích và huy động sự tham gia của các thành phần kinh tế, hỗ trợ của quốc tế về tài chính, công nghệ, tăng cường năng lực trong việc quản lý phát thải khí nhà kính." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cuối cùng, chúng tôi tới thư viện-thư viện đẹp nhất tôi từng thấy. Bentham bảo PT đặt ông ta xuống, phủi lông gấu khỏi áo vest của mình, rồi mời chúng tôi vào. Căn phòng cao ít nhất bằng ba tầng nhà, với những chiếc giá vươn lên cao đến độ chóng mặt phía trên đầu chúng tôi. Một hệ thống cầu thang, lối đi hẹp, và những chiếc thang gấp đã được thiết kế để tới được chúng. '"
At last we came to the library) the most beautiful I'd ever seen. Bentham told PT to set him down, brushed fur from his jacket, and showed us in. The room was three stories high at least, with shelves rising to dizzying heights above us. An array of staircases, catwalks, and rolling ladders had been constructed to reach them. '
[ "Cuối cùng, chúng tôi tới thư viện-thư viện đẹp nhất tôi từng thấy. Bentham bảo PT đặt ông ta xuống, phủi lông gấu khỏi áo vest của mình, rồi mời chúng tôi vào. Căn phòng cao ít nhất bằng ba tầng nhà, với những chiếc giá vươn lên cao đến độ chóng mặt phía trên đầu chúng tôi. Một hệ thống cầu thang, lối đi hẹp, và những chiếc thang gấp đã được thiết kế để tới được chúng. '" ]
{ "source": "Cuối cùng, chúng tôi tới thư viện-thư viện đẹp nhất tôi từng thấy. Bentham bảo PT đặt ông ta xuống, phủi lông gấu khỏi áo vest của mình, rồi mời chúng tôi vào. Căn phòng cao ít nhất bằng ba tầng nhà, với những chiếc giá vươn lên cao đến độ chóng mặt phía trên đầu chúng tôi. Một hệ thống cầu thang, lối đi hẹp, và những chiếc thang gấp đã được thiết kế để tới được chúng. '", "target": "At last we came to the library) the most beautiful I'd ever seen. Bentham told PT to set him down, brushed fur from his jacket, and showed us in. The room was three stories high at least, with shelves rising to dizzying heights above us. An array of staircases, catwalks, and rolling ladders had been constructed to reach them. '" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nếu bạn biết bài hát yêu thích của người ấy, hãy tạo một video dùng nó làm bài hát nền."
If you know your crush's favorite song, create a video Snap with the song playing in the background.
[ "Nếu bạn biết bài hát yêu thích của người ấy, hãy tạo một video dùng nó làm bài hát nền." ]
{ "source": "Nếu bạn biết bài hát yêu thích của người ấy, hãy tạo một video dùng nó làm bài hát nền.", "target": "If you know your crush's favorite song, create a video Snap with the song playing in the background." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Simon made some mistakes, and Wang Feng recalled the full deck correctly within 5-minute time limit."
Simon đã phạm vài sai lầm, và Vương Phong, nhớ lại toàn bộ boong chính xác trong vòng 5 phút giới hạn thời gian.
[ "Simon made some mistakes, and Wang Feng recalled the full deck correctly within 5-minute time limit." ]
{ "source": "Simon made some mistakes, and Wang Feng recalled the full deck correctly within 5-minute time limit.", "target": "Simon đã phạm vài sai lầm, và Vương Phong, nhớ lại toàn bộ boong chính xác trong vòng 5 phút giới hạn thời gian." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A universal process must have a universal cause. It seems to me that what makes bad constitutions, since they plan our powerlessness, instead of our power."
Một quá trình phổ quát phải có một nguyên nhân phổ quát tôi dường như nghĩ rằng, Thứ tạo nên những hiến pháp không tốt
[ "A universal process must have a universal cause. It seems to me that what makes bad constitutions, since they plan our powerlessness, instead of our power." ]
{ "source": "A universal process must have a universal cause. It seems to me that what makes bad constitutions, since they plan our powerlessness, instead of our power.", "target": "Một quá trình phổ quát phải có một nguyên nhân phổ quát tôi dường như nghĩ rằng, Thứ tạo nên những hiến pháp không tốt" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thay đổi hành vi thông thường một cách bất ngờ, chẳng hạn như điểm số tụt dốc, thay đổi tính cách, hoặc có hành vi nổi loạn cũng là những dấu hiệu cảnh báo."
Sudden shifts in their normal behavior like a drastic drop in grades, drastic personality changes, or rebellious actions may also be warning signs.
[ "Thay đổi hành vi thông thường một cách bất ngờ, chẳng hạn như điểm số tụt dốc, thay đổi tính cách, hoặc có hành vi nổi loạn cũng là những dấu hiệu cảnh báo." ]
{ "source": "Thay đổi hành vi thông thường một cách bất ngờ, chẳng hạn như điểm số tụt dốc, thay đổi tính cách, hoặc có hành vi nổi loạn cũng là những dấu hiệu cảnh báo.", "target": "Sudden shifts in their normal behavior like a drastic drop in grades, drastic personality changes, or rebellious actions may also be warning signs." }
Translate the following sentence into English: "Họ còn cho rằng John Wetton là " ca sĩ/tay bass hay nhất từ khi Greg Lake rời nhóm. ""
They deemed John Wetton " the group's strongest singer/bassist since Greg Lake's departure. "
[ "Họ còn cho rằng John Wetton là \" ca sĩ/tay bass hay nhất từ khi Greg Lake rời nhóm. \"" ]
{ "source": "Họ còn cho rằng John Wetton là \" ca sĩ/tay bass hay nhất từ khi Greg Lake rời nhóm. \"", "target": "They deemed John Wetton \" the group's strongest singer/bassist since Greg Lake's departure. \"" }
What is the English translation for "Ăn rau củ sống chấm sốt hoặc đậu nghiền hummus khi muốn nhai cái gì đó sần sật và có vị cay mặn."
Eat raw vegetables with dip or hummus to satisfy a savory, crunchy craving.
[ "Ăn rau củ sống chấm sốt hoặc đậu nghiền hummus khi muốn nhai cái gì đó sần sật và có vị cay mặn." ]
{ "source": "Ăn rau củ sống chấm sốt hoặc đậu nghiền hummus khi muốn nhai cái gì đó sần sật và có vị cay mặn.", "target": "Eat raw vegetables with dip or hummus to satisfy a savory, crunchy craving." }
Translate the following sentence into English: "" Sunday's football game " không đúng về mặt logic (bởi vì Sunday không có khả năng sở hữu) ) nhưng nó hoàn toàn được chấp nhận trong văn nói và văn viết."
" Sunday's football game " is not technically correct (because Sunday is incapable of ownership) but it's perfectly acceptable to say and write.
[ "\" Sunday's football game \" không đúng về mặt logic (bởi vì Sunday không có khả năng sở hữu) ) nhưng nó hoàn toàn được chấp nhận trong văn nói và văn viết." ]
{ "source": "\" Sunday's football game \" không đúng về mặt logic (bởi vì Sunday không có khả năng sở hữu) ) nhưng nó hoàn toàn được chấp nhận trong văn nói và văn viết.", "target": "\" Sunday's football game \" is not technically correct (because Sunday is incapable of ownership) but it's perfectly acceptable to say and write." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cô vừa nếm thử bánh quy. Thật kinh khủng. ""
I tasted the crackers. Eww, yuck. "
[ "Cô vừa nếm thử bánh quy. Thật kinh khủng. \"" ]
{ "source": "Cô vừa nếm thử bánh quy. Thật kinh khủng. \"", "target": "I tasted the crackers. Eww, yuck. \"" }
What is the English translation for "Bóp nát một quả sung tươi và bôi một ít lên chỗ có mụn trong thời gian 30 phút, duy trì cách làm này hằng ngày trong suốt hai tới ba tuần."
Do this daily for two to three weeks.
[ "Bóp nát một quả sung tươi và bôi một ít lên chỗ có mụn trong thời gian 30 phút, duy trì cách làm này hằng ngày trong suốt hai tới ba tuần." ]
{ "source": "Bóp nát một quả sung tươi và bôi một ít lên chỗ có mụn trong thời gian 30 phút, duy trì cách làm này hằng ngày trong suốt hai tới ba tuần.", "target": "Do this daily for two to three weeks." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng bây giờ...tôi lại nghĩ khác"
But now...thinking back, I feel differently.
[ "Nhưng bây giờ...tôi lại nghĩ khác" ]
{ "source": "Nhưng bây giờ...tôi lại nghĩ khác", "target": "But now...thinking back, I feel differently." }
Translate the following sentence into English: "Thea von Harbou sinh ra ở Tauperlitz, Bavaria, vào năm 1888, trong một gia đình quý tộc nhỏ và các quan chức chính phủ, mang đến cho cô một mức độ thoải mái tinh vi."
Thea von Harbou was born in Tauperlitz, Bavaria, in 1888, into a family of minor nobility and government officials, which gave her a level of sophisticated comfort.
[ "Thea von Harbou sinh ra ở Tauperlitz, Bavaria, vào năm 1888, trong một gia đình quý tộc nhỏ và các quan chức chính phủ, mang đến cho cô một mức độ thoải mái tinh vi." ]
{ "source": "Thea von Harbou sinh ra ở Tauperlitz, Bavaria, vào năm 1888, trong một gia đình quý tộc nhỏ và các quan chức chính phủ, mang đến cho cô một mức độ thoải mái tinh vi.", "target": "Thea von Harbou was born in Tauperlitz, Bavaria, in 1888, into a family of minor nobility and government officials, which gave her a level of sophisticated comfort." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You can set and work towards big, long-term goals, but make sure that you set smaller goals that you can achieve more quickly."
Tập đan len hoặc nấu ăn tại nhà.
[ "You can set and work towards big, long-term goals, but make sure that you set smaller goals that you can achieve more quickly." ]
{ "source": "You can set and work towards big, long-term goals, but make sure that you set smaller goals that you can achieve more quickly.", "target": "Tập đan len hoặc nấu ăn tại nhà." }
Translate the following sentence into English: "0,0: 01: 32.86,0: 01: 35.46, viet60, , 0,0,0, , nếu bạn có đủ khao khát để làm một việc gì đó Dialogue :"
0,0: 01: 37.54,0: 01: 38.40, viet90, , 0,0,0, , trong 30 ngày Dialogue :
[ "0,0: 01: 32.86,0: 01: 35.46, viet60, , 0,0,0, , nếu bạn có đủ khao khát để làm một việc gì đó Dialogue :" ]
{ "source": "0,0: 01: 32.86,0: 01: 35.46, viet60, , 0,0,0, , nếu bạn có đủ khao khát để làm một việc gì đó Dialogue :", "target": "0,0: 01: 37.54,0: 01: 38.40, viet90, , 0,0,0, , trong 30 ngày Dialogue :" }
What is the Vietnamese translation for "If symptoms persist, consider treating the fish with a broad spectrum antibiotic to cure the infection."
Loại muối này có tác dụng phòng chống bệnh và tăng cường hệ miễn dịch cho cá vàng.
[ "If symptoms persist, consider treating the fish with a broad spectrum antibiotic to cure the infection." ]
{ "source": "If symptoms persist, consider treating the fish with a broad spectrum antibiotic to cure the infection.", "target": "Loại muối này có tác dụng phòng chống bệnh và tăng cường hệ miễn dịch cho cá vàng." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What sort of nonsense was that?"
Thím lại nói linh tinh gì vậy?
[ "What sort of nonsense was that?" ]
{ "source": "What sort of nonsense was that?", "target": "Thím lại nói linh tinh gì vậy?" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "David took a deep breath, trying to control the emotions that were churning inside him. " i'm going to tell you something i've never told to a living soul. ""
David như không nghe thấy gì, vẫn đang tiếp tục dòng hồ ức của mình. " em sẽ được nghe câu chuyện mà anh chưa hé răng với bất cứ ai. anh rất yêu chị ruột của anh, mà chắc em từng đã nghe tên chị ấy, beth. "
[ "David took a deep breath, trying to control the emotions that were churning inside him. \" i'm going to tell you something i've never told to a living soul. \"" ]
{ "source": "David took a deep breath, trying to control the emotions that were churning inside him. \" i'm going to tell you something i've never told to a living soul. \"", "target": "David như không nghe thấy gì, vẫn đang tiếp tục dòng hồ ức của mình. \" em sẽ được nghe câu chuyện mà anh chưa hé răng với bất cứ ai. anh rất yêu chị ruột của anh, mà chắc em từng đã nghe tên chị ấy, beth. \"" }
What is the Vietnamese translation for "b/Project on improvement of family planning service quality :"
b) Dự án Nâng cao chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình :
[ "b/Project on improvement of family planning service quality :" ]
{ "source": "b/Project on improvement of family planning service quality :", "target": "b) Dự án Nâng cao chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình :" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "a) The learner is conscripted into the army or the police, or participates in the volunteer youth force;"
a) Được điều động đi làm nghĩa vụ quân sự, công an nghĩa vụ, thanh niên xung phong;
[ "a) The learner is conscripted into the army or the police, or participates in the volunteer youth force;" ]
{ "source": "a) The learner is conscripted into the army or the police, or participates in the volunteer youth force;", "target": "a) Được điều động đi làm nghĩa vụ quân sự, công an nghĩa vụ, thanh niên xung phong;" }
What is the English translation for "Các Tài khoản này dùng để hạch toán số tiền (đồng Việt Nam, ngoại tệ hoặc vàng) TCTD cho các TCTD khác, các tổ chức, cá nhân (trong nước, nước ngoài) vay và được TCTD phân loại vào nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) theo quy định hiện hành về phân loại nợ."
These accounts shall be used to record amounts (in VND, foreign currencies or gold) that a CI has lent to other CIs, (domestic, foreign) organizations, and individuals and classified into group 3 (Substandard debt) in accordance with current provisions on debt classification.
[ "Các Tài khoản này dùng để hạch toán số tiền (đồng Việt Nam, ngoại tệ hoặc vàng) TCTD cho các TCTD khác, các tổ chức, cá nhân (trong nước, nước ngoài) vay và được TCTD phân loại vào nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) theo quy định hiện hành về phân loại nợ." ]
{ "source": "Các Tài khoản này dùng để hạch toán số tiền (đồng Việt Nam, ngoại tệ hoặc vàng) TCTD cho các TCTD khác, các tổ chức, cá nhân (trong nước, nước ngoài) vay và được TCTD phân loại vào nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) theo quy định hiện hành về phân loại nợ.", "target": "These accounts shall be used to record amounts (in VND, foreign currencies or gold) that a CI has lent to other CIs, (domestic, foreign) organizations, and individuals and classified into group 3 (Substandard debt) in accordance with current provisions on debt classification." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- And if I press here..."
- Nếu ấn vào đây...
[ "- And if I press here..." ]
{ "source": "- And if I press here...", "target": "- Nếu ấn vào đây..." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chỉ cần nhớ là bạn đang ở nơi làm việc chứ không phải đi nghỉ và hãy phục vụ bỏng ngô thật tốt."
Just be aware that you are at work, not vacation, and keep that popcorn flowing.
[ "Chỉ cần nhớ là bạn đang ở nơi làm việc chứ không phải đi nghỉ và hãy phục vụ bỏng ngô thật tốt." ]
{ "source": "Chỉ cần nhớ là bạn đang ở nơi làm việc chứ không phải đi nghỉ và hãy phục vụ bỏng ngô thật tốt.", "target": "Just be aware that you are at work, not vacation, and keep that popcorn flowing." }
What is the English translation for "3. Chi trả kinh phí thực hiện quyết định giao nhiệm vụ, hợp đồng đào tạo giáo viên với các cơ sở đào tạo giáo viên theo đúng định mức quy định tại Điều 4 Nghị định này."
3. Pay expenses for implementing decisions on commissioning for teacher training services or contracting with teacher training institutions in accordance with regulations of Article 4 herein.
[ "3. Chi trả kinh phí thực hiện quyết định giao nhiệm vụ, hợp đồng đào tạo giáo viên với các cơ sở đào tạo giáo viên theo đúng định mức quy định tại Điều 4 Nghị định này." ]
{ "source": "3. Chi trả kinh phí thực hiện quyết định giao nhiệm vụ, hợp đồng đào tạo giáo viên với các cơ sở đào tạo giáo viên theo đúng định mức quy định tại Điều 4 Nghị định này.", "target": "3. Pay expenses for implementing decisions on commissioning for teacher training services or contracting with teacher training institutions in accordance with regulations of Article 4 herein." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ngày 24 tháng 9, Bonham được trợ lý của Led Zeppelin, Rex King, chở tới tập luyện cùng ban nhạc tại phòng thu Bray Studios."
On 24 September, Bonham was picked up by Led Zeppelin assistant Rex King to attend rehearsals at Bray Studios.
[ "Ngày 24 tháng 9, Bonham được trợ lý của Led Zeppelin, Rex King, chở tới tập luyện cùng ban nhạc tại phòng thu Bray Studios." ]
{ "source": "Ngày 24 tháng 9, Bonham được trợ lý của Led Zeppelin, Rex King, chở tới tập luyện cùng ban nhạc tại phòng thu Bray Studios.", "target": "On 24 September, Bonham was picked up by Led Zeppelin assistant Rex King to attend rehearsals at Bray Studios." }
What is the Vietnamese translation for "2AM's first single " This Song " was released on July 21,2008."
2AM single đầu tiên " This Song " được phát hành vào ngày 21 tháng 7 năm 2008.
[ "2AM's first single \" This Song \" was released on July 21,2008." ]
{ "source": "2AM's first single \" This Song \" was released on July 21,2008.", "target": "2AM single đầu tiên \" This Song \" được phát hành vào ngày 21 tháng 7 năm 2008." }
What is the English translation for "Tôi chỉ là 1 người hâm mộ tới chào hỏi thôi."
I'm just a fan who came to say hi.
[ "Tôi chỉ là 1 người hâm mộ tới chào hỏi thôi." ]
{ "source": "Tôi chỉ là 1 người hâm mộ tới chào hỏi thôi.", "target": "I'm just a fan who came to say hi." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Everything has changed now that Cao Cao has come"
Trước khi chúng tới đây, ta phải qua đó
[ "Everything has changed now that Cao Cao has come" ]
{ "source": "Everything has changed now that Cao Cao has come", "target": "Trước khi chúng tới đây, ta phải qua đó" }
What is the English translation for "Trường hợp hành khách bị thương trong quá trình vận chuyển dẫn đến hậu quả hành khách đó chết sau khi rời tàu thì tính từ ngày người đó chết, nhưng không được quá 03 năm kể từ ngày rời tàu;"
Where a passenger's injury occurring during journey results in the death of this passenger after his disembarkation from the ship, the statute of limitation for submission of a claim begins on the date of this passenger's death and is restricted to 03 years from the date of his disembarkation from the ship;
[ "Trường hợp hành khách bị thương trong quá trình vận chuyển dẫn đến hậu quả hành khách đó chết sau khi rời tàu thì tính từ ngày người đó chết, nhưng không được quá 03 năm kể từ ngày rời tàu;" ]
{ "source": "Trường hợp hành khách bị thương trong quá trình vận chuyển dẫn đến hậu quả hành khách đó chết sau khi rời tàu thì tính từ ngày người đó chết, nhưng không được quá 03 năm kể từ ngày rời tàu;", "target": "Where a passenger's injury occurring during journey results in the death of this passenger after his disembarkation from the ship, the statute of limitation for submission of a claim begins on the date of this passenger's death and is restricted to 03 years from the date of his disembarkation from the ship;" }
Translate the following sentence into English: "Có lẽ đó là sự lạc quan tôi có về nước Mỹ đã khiến tôi mất một lúc để hiểu rằng mọi việc sẽ không thay đổi."
Maybe it was the optimism that I had about America that made me take a while to understand that things were not going to change.
[ "Có lẽ đó là sự lạc quan tôi có về nước Mỹ đã khiến tôi mất một lúc để hiểu rằng mọi việc sẽ không thay đổi." ]
{ "source": "Có lẽ đó là sự lạc quan tôi có về nước Mỹ đã khiến tôi mất một lúc để hiểu rằng mọi việc sẽ không thay đổi.", "target": "Maybe it was the optimism that I had about America that made me take a while to understand that things were not going to change." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Everybody was in their pajamas, and the celebration lasted all night."
Mọi người dự tiệc đều mặc đồ ngủ và bữa tiệc kéo dài từ nửa đêm đến sáng bét.
[ "Everybody was in their pajamas, and the celebration lasted all night." ]
{ "source": "Everybody was in their pajamas, and the celebration lasted all night.", "target": "Mọi người dự tiệc đều mặc đồ ngủ và bữa tiệc kéo dài từ nửa đêm đến sáng bét." }
Translate the following sentence into English: "đ) Trách nhiệm hoàn trả chi phí đào tạo;"
e/Responsibility to reimburse training expenses;
[ "đ) Trách nhiệm hoàn trả chi phí đào tạo;" ]
{ "source": "đ) Trách nhiệm hoàn trả chi phí đào tạo;", "target": "e/Responsibility to reimburse training expenses;" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "They're not taking any of my time."
Chúng không làm mất thời gian của tôi.
[ "They're not taking any of my time." ]
{ "source": "They're not taking any of my time.", "target": "Chúng không làm mất thời gian của tôi." }
What is the Vietnamese translation for "- Serious error: Roads contaminate products during travel and transport."
- Lỗi nặng: Đường giao thông gây ô nhiễm cho sản phẩm trong quá trình đi lại, vận chuyển.
[ "- Serious error: Roads contaminate products during travel and transport." ]
{ "source": "- Serious error: Roads contaminate products during travel and transport.", "target": "- Lỗi nặng: Đường giao thông gây ô nhiễm cho sản phẩm trong quá trình đi lại, vận chuyển." }
Translate the following sentence into English: "Sau khi các thủ tục giới thiệu đã hoàn tất, Cesare, Louis và ông đại sứ Georges d 'Amboise, rút lui vào một căn phòng riêng, tiện nghi và ấm cúng tại khu hoàng cung. Tường phủ vải lụa vàng và ván gỗ sồi. Những cửa sổ cao kiểu Pháp nhìn ra một khu vườn thật đẹp với đài phun nước thanh nhã, cùng nhiều loài chim màu sắc sặc sỡ hót ríu rít ngọt ngào vang vọng vào căn phòng."
After the introductions had been made, Cesare, Louis, and the ambassador, Georges d 'Amboise, retired to a delightful and intimate room in the king's quarters. Its walls were covered in panels of yellow silk and oak. Tall French windows looked out into a beautiful garden, its delicate splashing fountain abundant with gaily colored birds whose sweet song filled the room.
[ "Sau khi các thủ tục giới thiệu đã hoàn tất, Cesare, Louis và ông đại sứ Georges d 'Amboise, rút lui vào một căn phòng riêng, tiện nghi và ấm cúng tại khu hoàng cung. Tường phủ vải lụa vàng và ván gỗ sồi. Những cửa sổ cao kiểu Pháp nhìn ra một khu vườn thật đẹp với đài phun nước thanh nhã, cùng nhiều loài chim màu sắc sặc sỡ hót ríu rít ngọt ngào vang vọng vào căn phòng." ]
{ "source": "Sau khi các thủ tục giới thiệu đã hoàn tất, Cesare, Louis và ông đại sứ Georges d 'Amboise, rút lui vào một căn phòng riêng, tiện nghi và ấm cúng tại khu hoàng cung. Tường phủ vải lụa vàng và ván gỗ sồi. Những cửa sổ cao kiểu Pháp nhìn ra một khu vườn thật đẹp với đài phun nước thanh nhã, cùng nhiều loài chim màu sắc sặc sỡ hót ríu rít ngọt ngào vang vọng vào căn phòng.", "target": "After the introductions had been made, Cesare, Louis, and the ambassador, Georges d 'Amboise, retired to a delightful and intimate room in the king's quarters. Its walls were covered in panels of yellow silk and oak. Tall French windows looked out into a beautiful garden, its delicate splashing fountain abundant with gaily colored birds whose sweet song filled the room." }
Translate the following sentence into English: "Tính hiệu quả là chìa khóa thành công của việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ các bài báo khoa học."
Efficiency is key when you're doing research and collecting information from academic journals.
[ "Tính hiệu quả là chìa khóa thành công của việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ các bài báo khoa học." ]
{ "source": "Tính hiệu quả là chìa khóa thành công của việc nghiên cứu và thu thập thông tin từ các bài báo khoa học.", "target": "Efficiency is key when you're doing research and collecting information from academic journals." }
Translate the following sentence into English: "Trên cơ sở nội dung, biện pháp tiến độ phổ biến, giáo dục pháp luật được quy định tại Kế hoạch này, các Bộ, ngành, chính quyền địa phương các cấp ban hành Kế hoạch cụ thể để đẩy mạnh công tác phổ biến, giáo dục pháp luật."
Basing themselves on the contents, measures and tempo of law dissemination and education provided for in this plan, the ministries, branches, local authorities and levels shall draw up their detailed plans in order to step up the law dissemination and education work.
[ "Trên cơ sở nội dung, biện pháp tiến độ phổ biến, giáo dục pháp luật được quy định tại Kế hoạch này, các Bộ, ngành, chính quyền địa phương các cấp ban hành Kế hoạch cụ thể để đẩy mạnh công tác phổ biến, giáo dục pháp luật." ]
{ "source": "Trên cơ sở nội dung, biện pháp tiến độ phổ biến, giáo dục pháp luật được quy định tại Kế hoạch này, các Bộ, ngành, chính quyền địa phương các cấp ban hành Kế hoạch cụ thể để đẩy mạnh công tác phổ biến, giáo dục pháp luật.", "target": "Basing themselves on the contents, measures and tempo of law dissemination and education provided for in this plan, the ministries, branches, local authorities and levels shall draw up their detailed plans in order to step up the law dissemination and education work." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Avoid phone calls from friends who introduce negativity into your life."
Tránh cuộc gọi từ những người bạn khiến cuộc sống tiêu cực.
[ "Avoid phone calls from friends who introduce negativity into your life." ]
{ "source": "Avoid phone calls from friends who introduce negativity into your life.", "target": "Tránh cuộc gọi từ những người bạn khiến cuộc sống tiêu cực." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "We're not gonna sneak an army through a back gate."
Chúng ta sẽ không lén lút đưa cả một đội quân vào từ cổng sau.
[ "We're not gonna sneak an army through a back gate." ]
{ "source": "We're not gonna sneak an army through a back gate.", "target": "Chúng ta sẽ không lén lút đưa cả một đội quân vào từ cổng sau." }
Translate the following sentence into English: "Chúng ta có thể theo dõi lão, hy vọng lão dẫn ta tới đó."
We could watch him, hope he leads us to it.
[ "Chúng ta có thể theo dõi lão, hy vọng lão dẫn ta tới đó." ]
{ "source": "Chúng ta có thể theo dõi lão, hy vọng lão dẫn ta tới đó.", "target": "We could watch him, hope he leads us to it." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "ERROR: failed to initialise modules: % s"
LỖI: không khởi động mô-đun được: % s
[ "ERROR: failed to initialise modules: % s" ]
{ "source": "ERROR: failed to initialise modules: % s", "target": "LỖI: không khởi động mô-đun được: % s" }