src
sequence
tgt
sequence
[ "di", "sản", "rồng", "trang", "sức", "giá", "mềm", "dịp", "đại", "lễ", "năm trăm ba sáu ngàn ba trăm chín chín", "năm", "vtc", "news", "với", "mức", "giá", "một trăm tám mươi bảy lượng", "vòng", "trang", "sức", "kết", "hợp", "giữa", "gốm", "sứ", "và", "vàng", "bẩy không không ngang cờ quy i i i", "mang", "tên", "di", "sản", "rồng", "là", "món", "quà", "đầy", "ý", "nghĩa", "trong", "dịp", "đại", "lễ", "sáu triệu một trăm chín mươi ba nghìn bốn trăm sáu mươi nhăm", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "trang", "sức", "cửu", "long", "được", "chế", "tác", "dựa", "trên", "cảm", "hứng", "lấy", "từ", "biểu", "tượng", "viên", "mãn", "của", "vương", "triều", "lý", "vương", "triều", "mồng ba tháng mười hai năm một tám không chín", "thịnh", "vượng", "nhất", "của", "tám chia một", "năm", "thăng", "long", "kết", "hợp", "nét", "văn", "hóa", "truyền", "thống", "và", "sự", "hiện", "đại", "phá", "cách", "trong", "thiết", "kế", "di", "sản", "rồng", "được", "tạo", "nên", "từ", "sự", "giao", "thoa", "giữa", "hai", "chất", "liệu", "gốm", "sứ", "và", "vàng", "gờ e ngang gờ dét đờ hờ ép xuộc bốn không không", "mười", "sợi", "dây", "là", "ý", "nghĩa", "của", "bảy nhăm ngàn ba trăm lẻ ba phẩy ba trăm lẻ bẩy", "năm", "sản", "phẩm", "độc", "đáo", "này", "bắt", "đầu", "được", "bán", "trên", "toàn", "quốc", "với", "mức", "giá", "khá", "mềm", "âm tám hai nghìn ba trăm mười năm phẩy sáu chín tám hai", "đồng/sản", "phẩm", "tại", "các", "hệ", "thống", "đại", "lý", "của", "công", "ty", "trang", "sức", "cửu", "long", "trên", "toàn", "quốc" ]
[ "di", "sản", "rồng", "trang", "sức", "giá", "mềm", "dịp", "đại", "lễ", "536.399", "năm", "vtc", "news", "với", "mức", "giá", "187 lượng", "vòng", "trang", "sức", "kết", "hợp", "giữa", "gốm", "sứ", "và", "vàng", "700-cqyyy", "mang", "tên", "di", "sản", "rồng", "là", "món", "quà", "đầy", "ý", "nghĩa", "trong", "dịp", "đại", "lễ", "6.193.465", "năm", "thăng", "long", "hà", "nội", "sản", "phẩm", "của", "công", "ty", "trang", "sức", "cửu", "long", "được", "chế", "tác", "dựa", "trên", "cảm", "hứng", "lấy", "từ", "biểu", "tượng", "viên", "mãn", "của", "vương", "triều", "lý", "vương", "triều", "mồng 3/12/1809", "thịnh", "vượng", "nhất", "của", "8 / 1", "năm", "thăng", "long", "kết", "hợp", "nét", "văn", "hóa", "truyền", "thống", "và", "sự", "hiện", "đại", "phá", "cách", "trong", "thiết", "kế", "di", "sản", "rồng", "được", "tạo", "nên", "từ", "sự", "giao", "thoa", "giữa", "hai", "chất", "liệu", "gốm", "sứ", "và", "vàng", "ge-gzđhf/400", "mười", "sợi", "dây", "là", "ý", "nghĩa", "của", "75.303,307", "năm", "sản", "phẩm", "độc", "đáo", "này", "bắt", "đầu", "được", "bán", "trên", "toàn", "quốc", "với", "mức", "giá", "khá", "mềm", "-82.315,6982", "đồng/sản", "phẩm", "tại", "các", "hệ", "thống", "đại", "lý", "của", "công", "ty", "trang", "sức", "cửu", "long", "trên", "toàn", "quốc" ]
[ "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "thực", "phẩm", "tại", "big", "c", "metro", "an ninh thủ đô", "ngày hai chín một hai", "đoàn", "kiểm", "tra", "liên", "ngành", "an", "toàn", "vệ", "sinh", "thực", "phẩm", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "siêu", "thị", "big", "c", "trần", "duy", "hưng", "và", "metro", "hoàng", "mai", "an ninh thủ đô", "mười hai giờ", "tám giờ ba mươi hai", "đoàn", "kiểm", "tra", "liên", "ngành", "an", "toàn", "vệ", "sinh", "thực", "phẩm", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "siêu", "thị", "big", "c", "trần", "duy", "hưng", "và", "metro", "hoàng", "mai", "đoàn", "liên", "ngành", "ngày ba mươi đến ngày mười ba tháng chín", "kiểm", "tra", "an toàn thực phẩm", "tại", "siêu", "thị", "metro", "hoàng", "mai", "qua", "kiểm", "tra", "tại", "siêu", "thị", "big", "c", "đoàn", "phát", "hiện", "một", "số", "mặt", "hàng", "rau", "tươi", "tại", "đây", "chưa", "ghi", "rõ", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "chưa", "có", "bao", "bì", "đóng", "gói", "đặc", "biệt", "tại", "một", "quầy", "rau", "củ", "quả", "còn", "bày", "bán", "bí", "đỏ", "có", "gắn", "nhãn", "ghi", "hạn", "sử", "dụng", "trong", "quý không tám hai ba bảy bảy", "còn", "tại", "siêu", "thị", "metro", "hoàng", "mai", "có", "một", "số", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "dán", "nhãn", "mác", "chỉ", "ghi", "ngày", "đóng", "gói", "không", "có", "hạn", "sử", "dụng", "các", "loại", "hoa", "quả", "nhập", "khẩu", "chưa", "ghi", "rõ", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "một", "số", "sản", "phẩm", "đông", "lạnh", "nhập", "khẩu", "khi", "mang", "về", "siêu", "thị", "đóng", "gói", "chưa", "có", "tem", "nhãn", "của", "đơn", "vị", "nhập", "khẩu" ]
[ "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "thực", "phẩm", "tại", "big", "c", "metro", "an ninh thủ đô", "ngày 29/12", "đoàn", "kiểm", "tra", "liên", "ngành", "an", "toàn", "vệ", "sinh", "thực", "phẩm", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "siêu", "thị", "big", "c", "trần", "duy", "hưng", "và", "metro", "hoàng", "mai", "an ninh thủ đô", "12h", "8h32", "đoàn", "kiểm", "tra", "liên", "ngành", "an", "toàn", "vệ", "sinh", "thực", "phẩm", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "siêu", "thị", "big", "c", "trần", "duy", "hưng", "và", "metro", "hoàng", "mai", "đoàn", "liên", "ngành", "ngày 30 đến ngày 13 tháng 9", "kiểm", "tra", "an toàn thực phẩm", "tại", "siêu", "thị", "metro", "hoàng", "mai", "qua", "kiểm", "tra", "tại", "siêu", "thị", "big", "c", "đoàn", "phát", "hiện", "một", "số", "mặt", "hàng", "rau", "tươi", "tại", "đây", "chưa", "ghi", "rõ", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "chưa", "có", "bao", "bì", "đóng", "gói", "đặc", "biệt", "tại", "một", "quầy", "rau", "củ", "quả", "còn", "bày", "bán", "bí", "đỏ", "có", "gắn", "nhãn", "ghi", "hạn", "sử", "dụng", "trong", "quý 08/2377", "còn", "tại", "siêu", "thị", "metro", "hoàng", "mai", "có", "một", "số", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "dán", "nhãn", "mác", "chỉ", "ghi", "ngày", "đóng", "gói", "không", "có", "hạn", "sử", "dụng", "các", "loại", "hoa", "quả", "nhập", "khẩu", "chưa", "ghi", "rõ", "nguồn", "gốc", "xuất", "xứ", "một", "số", "sản", "phẩm", "đông", "lạnh", "nhập", "khẩu", "khi", "mang", "về", "siêu", "thị", "đóng", "gói", "chưa", "có", "tem", "nhãn", "của", "đơn", "vị", "nhập", "khẩu" ]
[ "lần", "đó", "phát", "hiện", "có", "bốn bốn", "cái", "nhà", "sàn", "hơn", "cộng bốn chín bốn bốn sáu tám một ba không không bẩy", "tuổi", "rất", "giá", "trị", "ông", "phong", "đến", "hỏi", "mua", "chủ", "nhân", "đồng", "ý", "bán", "với", "giá", "âm ba ngàn bốn trăm sáu mươi bốn phẩy bốn hai hai ki lo oát giờ", "đồng", "ông", "khấp", "khởi", "về", "làm", "thủ", "tục", "giấy", "tờ", "tám không không hờ vê i hờ vê", "khi", "quay", "sáu tháng bẩy", "lại", "thì", "người", "ta", "nâng", "giá", "lên", "hai trăm chín hai giây", "đồng", "quay", "lại", "thì", "giá", "đã", "lên", "tới", "chín trăm năm mươi na nô mét trên mê ga oát", "đồng", "theo", "quy", "chế", "tự", "chủ", "tài", "chính", "các", "bảo", "tàng", "chỉ", "được", "tự", "quyết", "định", "khi", "mua", "sắm", "tài", "sản", "dưới", "âm chín trăm bốn hai phẩy năm trăm sáu mươi năm mê ga oát", "đồng", "theo", "bà", "mã", "thanh", "cao", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "luôn", "quan", "tâm", "đầu", "tư", "kinh", "phí", "cho", "các", "bảo", "tàng", "sưu", "tầm", "hiện", "vật", "với", "kinh", "phí", "khoảng", "âm sáu ngàn một trăm tám mươi phẩy không không bốn hai năm ca lo", "đồng/năm", "hội", "đồng", "gồm", "nhiều", "chuyên", "gia", "thuộc", "nhiều", "lĩnh", "vực", "chuyên", "môn", "nên", "thường", "phải", "mất", "thời", "gian", "từ", "ngày mùng hai và ngày hai tám tháng một", "mười một", "tuần", "mới", "lập", "và", "họp", "được", "theo", "quy", "trình", "vào", "cuối", "âm ba ba phần trăm trên xen ti mét", "ngày hai mươi bẩy tháng mười hai", "hoặc", "đầu", "ngày sáu tới ngày hai hai tháng bảy", "hàng", "năm", "các", "bảo", "tàng", "ở", "thành phố hồ chí minh", "họp", "với", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "của", "thành", "phố", "nếu", "đề", "xuất", "được", "duyệt", "thì", "đến", "cuối", "năm", "mới", "được", "giải", "ngân", "để", "mua", "hiện", "vật", "từ", "hai lăm tháng mười", "đến", "nay", "làng", "tranh", "việt", "đã", "quá", "quen", "với", "tên", "ông", "tira", "vanichtheeranont", "nhà", "sưu", "tầm", "người", "thái", "lan", "này", "đã", "có", "trong", "tay", "hơn", "ba đến hai ba", "bức", "tranh", "và", "phác", "thảo", "của", "những", "họa", "sĩ", "việt", "nam", "được", "đào", "tạo", "tại", "trường", "mỹ", "thuật", "đông", "dương", "và", "một", "số", "họa", "sĩ", "trưởng", "thành", "sau", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "họ", "là", "những", "nhân", "vật", "quan", "trọng", "đã", "góp", "phần", "làm", "nên", "lịch", "sử", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "hiện", "đại", "như", "nguyễn", "gia", "trí", "nguyễn", "tường", "lân", "tô", "ngọc", "vân", "nguyễn", "văn", "tỵ", "bùi", "xuân", "phái", "nguyễn", "sáng", "công", "văn", "trung", "tôn", "đức", "lượng", "cứ", "nghe", "phong", "thanh", "họa", "sĩ", "việt", "nam", "nào", "có", "tranh", "là", "ông", "lập", "bẩy không không gạch ngang hai không không một dét a hát quờ e trừ", "tức", "bay", "từ", "bangkok", "thái", "lan", "đến", "tận", "nhà", "các", "họa", "sĩ", "tỉ", "tê", "tâm", "sự", "hỏi", "mua", "ông", "ấy", "xem", "thấy", "được", "là", "mua", "ngay", "chứ", "không", "đi", "đi", "lại", "lại", "xem", "xét", "ngã", "giá", "mất", "thời", "gian", "một", "họa", "sĩ", "lão", "thành", "ở", "hà", "nội", "vừa", "bán", "cái", "vèo", "hơn", "bốn trăm ba tám ngàn hai trăm mười tám", "bức", "tranh", "và", "phác", "thảo", "cho", "ông", "tira", "vanichtheeranont", "cho", "biết", "chín tháng sáu", "bảo", "tàng", "mỹ", "thuật", "thành phố hồ chí minh", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "cấp", "hơn", "bốn trăm chín mươi chín độ xê", "đồng", "để", "mua", "trên", "một ngàn bẩy", "hiện", "vật" ]
[ "lần", "đó", "phát", "hiện", "có", "44", "cái", "nhà", "sàn", "hơn", "+49446813007", "tuổi", "rất", "giá", "trị", "ông", "phong", "đến", "hỏi", "mua", "chủ", "nhân", "đồng", "ý", "bán", "với", "giá", "-3464,422 kwh", "đồng", "ông", "khấp", "khởi", "về", "làm", "thủ", "tục", "giấy", "tờ", "800hvihv", "khi", "quay", "6/7", "lại", "thì", "người", "ta", "nâng", "giá", "lên", "292 s", "đồng", "quay", "lại", "thì", "giá", "đã", "lên", "tới", "950 nm/mw", "đồng", "theo", "quy", "chế", "tự", "chủ", "tài", "chính", "các", "bảo", "tàng", "chỉ", "được", "tự", "quyết", "định", "khi", "mua", "sắm", "tài", "sản", "dưới", "-942,565 mw", "đồng", "theo", "bà", "mã", "thanh", "cao", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "luôn", "quan", "tâm", "đầu", "tư", "kinh", "phí", "cho", "các", "bảo", "tàng", "sưu", "tầm", "hiện", "vật", "với", "kinh", "phí", "khoảng", "-6180,00425 cal", "đồng/năm", "hội", "đồng", "gồm", "nhiều", "chuyên", "gia", "thuộc", "nhiều", "lĩnh", "vực", "chuyên", "môn", "nên", "thường", "phải", "mất", "thời", "gian", "từ", "ngày mùng 2 và ngày 28 tháng 1", "11", "tuần", "mới", "lập", "và", "họp", "được", "theo", "quy", "trình", "vào", "cuối", "-33 %/cm", "ngày 27/12", "hoặc", "đầu", "ngày 6 tới ngày 22 tháng 7", "hàng", "năm", "các", "bảo", "tàng", "ở", "thành phố hồ chí minh", "họp", "với", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "của", "thành", "phố", "nếu", "đề", "xuất", "được", "duyệt", "thì", "đến", "cuối", "năm", "mới", "được", "giải", "ngân", "để", "mua", "hiện", "vật", "từ", "25/10", "đến", "nay", "làng", "tranh", "việt", "đã", "quá", "quen", "với", "tên", "ông", "tira", "vanichtheeranont", "nhà", "sưu", "tầm", "người", "thái", "lan", "này", "đã", "có", "trong", "tay", "hơn", "3 - 23", "bức", "tranh", "và", "phác", "thảo", "của", "những", "họa", "sĩ", "việt", "nam", "được", "đào", "tạo", "tại", "trường", "mỹ", "thuật", "đông", "dương", "và", "một", "số", "họa", "sĩ", "trưởng", "thành", "sau", "kháng", "chiến", "chống", "pháp", "họ", "là", "những", "nhân", "vật", "quan", "trọng", "đã", "góp", "phần", "làm", "nên", "lịch", "sử", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "hiện", "đại", "như", "nguyễn", "gia", "trí", "nguyễn", "tường", "lân", "tô", "ngọc", "vân", "nguyễn", "văn", "tỵ", "bùi", "xuân", "phái", "nguyễn", "sáng", "công", "văn", "trung", "tôn", "đức", "lượng", "cứ", "nghe", "phong", "thanh", "họa", "sĩ", "việt", "nam", "nào", "có", "tranh", "là", "ông", "lập", "700-2001zahqe-", "tức", "bay", "từ", "bangkok", "thái", "lan", "đến", "tận", "nhà", "các", "họa", "sĩ", "tỉ", "tê", "tâm", "sự", "hỏi", "mua", "ông", "ấy", "xem", "thấy", "được", "là", "mua", "ngay", "chứ", "không", "đi", "đi", "lại", "lại", "xem", "xét", "ngã", "giá", "mất", "thời", "gian", "một", "họa", "sĩ", "lão", "thành", "ở", "hà", "nội", "vừa", "bán", "cái", "vèo", "hơn", "438.218", "bức", "tranh", "và", "phác", "thảo", "cho", "ông", "tira", "vanichtheeranont", "cho", "biết", "9/6", "bảo", "tàng", "mỹ", "thuật", "thành phố hồ chí minh", "được", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "cấp", "hơn", "499 oc", "đồng", "để", "mua", "trên", "1700", "hiện", "vật" ]
[ "liên", "hoan", "ẩm", "thực", "quảng", "ninh", "vòng mười năm mười bốn", "do", "sở", "du", "lịch", "chủ", "trì", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "công", "viên", "sunworld", "hạ", "long", "park", "từ", "hai ba giờ", "hơn", "không", "gian", "hàng", "đại", "diện", "cho", "hai nghìn sáu trăm năm tám", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "được", "sắp", "đặt", "giới", "thiệu", "về", "nghệ", "thuật", "ẩm", "thực", "các", "vùng", "miền", "hai trăm lẻ một giờ trên đề xi mét khối", "tất", "cả", "đã", "sẵn", "sàng", "cho", "lễ", "khai", "mạc", "vào", "năm giờ mười nhăm phút", "ngay", "từ", "sớm", "các", "gian", "hàng", "của", "tỉnh", "gia", "lai", "đã", "giới", "thiệu", "các", "món", "nướng", "đặc", "trưng", "sản", "vật", "như", "rượu", "amakong", "mật", "ong", "tháng năm một nghìn bảy trăm bốn mươi bốn", "đặc", "trưng", "tây", "nguyên" ]
[ "liên", "hoan", "ẩm", "thực", "quảng", "ninh", "vòng 15 - 14", "do", "sở", "du", "lịch", "chủ", "trì", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "tại", "công", "viên", "sunworld", "hạ", "long", "park", "từ", "23h", "hơn", "0", "gian", "hàng", "đại", "diện", "cho", "2658", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "được", "sắp", "đặt", "giới", "thiệu", "về", "nghệ", "thuật", "ẩm", "thực", "các", "vùng", "miền", "201 giờ/dm3", "tất", "cả", "đã", "sẵn", "sàng", "cho", "lễ", "khai", "mạc", "vào", "5h15", "ngay", "từ", "sớm", "các", "gian", "hàng", "của", "tỉnh", "gia", "lai", "đã", "giới", "thiệu", "các", "món", "nướng", "đặc", "trưng", "sản", "vật", "như", "rượu", "amakong", "mật", "ong", "tháng 5/1744", "đặc", "trưng", "tây", "nguyên" ]
[ "số", "ca", "nhiễm", "chín trăm linh bốn gạch ngang vê kép", "tăng", "đột", "biến", "ở", "pháp", "theo", "thống", "kê", "do", "cơ", "quan", "y", "tế", "công", "cộng", "pháp", "công", "bố", "ngày mười hai đến ngày mười bảy tháng mười một", "có", "tới", "chín trăm bốn nhăm nghìn sáu trăm ba mốt", "ca", "nhiễm", "mới", "được", "ghi", "nhận", "trong", "một", "ngày", "đây", "là", "mức", "tăng", "rất", "đáng", "lo", "ngại", "cao", "hơn", "âm sáu nghìn một trăm lẻ bẩy chấm một năm ba mi li mét", "so", "với", "tuần", "trước", "tính", "theo", "số", "người", "nhiễm", "mới", "trong", "một", "ngày", "nhiều", "người", "xếp", "hàng", "chờ", "xét", "nghiệm", "tại", "một", "trung", "tâm", "xét", "nghiệm", "sàng", "lọc", "tại", "tỉnh", "gironde", "ở", "tây", "nam", "nước", "pháp", "hai giờ", "ảnh", "le", "monde", "theo", "thống", "kê", "do", "cơ", "quan", "y", "tế", "công", "cộng", "pháp", "công", "bố", "tháng sáu năm hai nghìn ba trăm năm mốt", "có", "tới", "hai tám phẩy không tám năm", "ca", "nhiễm", "mới", "được", "ghi", "nhận", "trong", "một", "ngày", "đây", "là", "mức", "tăng", "rất", "đáng", "lo", "ngại", "cao", "hơn", "sáu ngàn năm trăm bảy mươi phẩy bẩy bẩy độ xê", "so", "với", "tuần", "trước", "tính", "theo", "số", "người", "nhiễm", "mới", "trong", "một", "ngày", "trong", "tuần", "trước", "pháp", "ghi", "nhận", "khoảng", "hai một bốn sáu hai năm bẩy ba một năm sáu", "ca", "nhiễm", "mới", "sau", "mỗi", "ngày", "tăng", "từ", "tỉ số hai mười", "đến", "sáu nghìn ba trăm bảy bốn chấm ba sáu một na nô mét", "so", "với", "hai", "tuần", "trước", "đó", "như", "vậy", "mức", "tăng", "của", "tuần", "này", "lên", "tới", "tám ngàn năm trăm chín mươi sáu chấm không không hai trăm hai mươi lượng", "kể", "từ", "mùng bảy ngày mười tám tháng ba", "pháp", "ghi", "nhận", "cộng một chín bốn sáu tám ba không bẩy chín ba sáu", "ổ", "dịch", "trong", "đó", "có", "âm năm mươi nhăm phẩy hai tám", "ổ", "dịch", "đã", "được", "khống", "chế", "cơ", "quan", "y", "tế", "công", "cộng", "pháp", "cho", "biết", "có", "thêm", "âm bốn mươi năm ngàn bốn trăm chín mươi bảy phẩy bốn nghìn bốn trăm chín mươi chín", "ổ", "dịch", "mới", "trong", "vòng", "một", "ngày", "qua", "đồng", "hai ngàn", "thời", "cảnh", "báo", "rằng", "virus", "vẫn", "tiếp", "tục", "lây", "lan", "rất", "nguy", "hiểm", "trên", "toàn", "hai triệu hai mươi ngàn sáu trăm tám mươi hai", "quốc", "có", "hai nghìn ba trăm chín mốt", "trường", "hợp", "mười hai", "nhiễm", "mới", "được", "phát", "hiện", "trong", "tuần", "trước", "tại", "các", "vùng", "đô", "thị", "ở", "pháp", "tăng", "tám ngàn năm trăm chín mươi bẩy phẩy bẩy trăm chín mươi mốt bát can", "so", "với", "tuần", "trước", "đó", "hiện", "có", "bảy", "tỉnh", "ở", "pháp", "ghi", "nhận", "tỷ", "lệ", "nhiễm", "mới", "là", "âm tám mươi tư ngàn sáu trăm ba mươi bẩy phẩy không sáu ngàn hai trăm sáu mươi bẩy", "trường", "hợp/100", "nghìn", "dân", "và", "được", "theo", "dõi", "sát", "sao", "như", "vậy", "trong", "ba", "tuần", "qua", "mức", "tăng", "dần", "của", "ca", "nhiễm", "mới", "là", "ba triệu tám trăm ngàn bẩy trăm năm mươi hai", "một triệu chín nghìn sáu", "và", "gần", "tám triệu chín trăm năm chín nghìn sáu trăm hai hai", "một ngàn một trăm năm mốt phẩy bốn bảy mê ga bít", "hiện", "vẫn", "còn", "bốn triệu không trăm năm ba nghìn sáu trăm sáu nhăm", "người", "cần", "điều", "trị", "trong", "đó", "có", "bẩy ba phẩy hai mươi", "ca", "nặng", "chính", "vì", "vậy", "sự", "lây", "lan", "của", "virus", "corona", "tăng", "dần", "lên", "trong", "mấy", "tuần", "qua", "nhằm", "ngăn", "ngừa", "đợt", "hai ba tháng bốn năm chín trăm năm bốn", "bùng", "phát", "thứ", "hai", "của", "dịch", "chín mươi ba ngàn một gạch ngang e nờ nờ a hắt gạch chéo", "pháp", "đã", "tăng", "cường", "một", "số", "biện", "pháp", "vào", "thời", "điểm", "nhiều", "người", "dân", "đi", "nghỉ", "hè", "kể", "từ", "quý sáu", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "phải", "đeo", "khẩu", "trang", "tại", "những", "nơi", "công", "cộng", "khép", "kín", "ba không không gạch ngang hai không tám không gạch ngang bê lờ mờ", "ngày không ba không năm hai một hai tám", "chính", "phủ", "pháp", "cũng", "thông", "báo", "về", "việc", "chuyển", "ba trăm bảy bẩy chỉ", "khẩu", "trang", "cho", "bảy", "triệu", "người", "dân", "thuộc", "nhóm", "có", "thu", "nhập", "thấp", "nhất", "kể", "từ", "ngày hai và ngày hai mươi tám", "hai", "sân", "bay", "ở", "ngoại", "ô", "paris", "gồm", "charles-de-gaulle", "và", "orly", "đã", "phát", "hiện", "âm hai mươi chín ngàn bốn trăm hai mươi phẩy không tám chín tám năm", "đến", "chín nghìn ba trăm sáu hai phẩy chín trăm mười bẩy độ ép trên vòng", "trường", "hợp", "dương", "tính", "trong", "số", "gần", "năm", "nghìn", "xét", "nghiệm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "khoa", "học", "của", "chính", "phủ", "giáo", "sư", "jean-fran", "ois", "delfraissy", "tỏ", "ra", "lo", "ngại", "trước", "một", "loạt", "các", "ổ", "dịch", "tại", "những", "vùng", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "vào", "lúc", "cao", "điểm", "của", "dịch", "bệnh", "nhất", "là", "ở", "phía", "tây" ]
[ "số", "ca", "nhiễm", "904-w", "tăng", "đột", "biến", "ở", "pháp", "theo", "thống", "kê", "do", "cơ", "quan", "y", "tế", "công", "cộng", "pháp", "công", "bố", "ngày 12 đến ngày 17 tháng 11", "có", "tới", "945.631", "ca", "nhiễm", "mới", "được", "ghi", "nhận", "trong", "một", "ngày", "đây", "là", "mức", "tăng", "rất", "đáng", "lo", "ngại", "cao", "hơn", "-6107.153 mm", "so", "với", "tuần", "trước", "tính", "theo", "số", "người", "nhiễm", "mới", "trong", "một", "ngày", "nhiều", "người", "xếp", "hàng", "chờ", "xét", "nghiệm", "tại", "một", "trung", "tâm", "xét", "nghiệm", "sàng", "lọc", "tại", "tỉnh", "gironde", "ở", "tây", "nam", "nước", "pháp", "2h", "ảnh", "le", "monde", "theo", "thống", "kê", "do", "cơ", "quan", "y", "tế", "công", "cộng", "pháp", "công", "bố", "tháng 6/2351", "có", "tới", "28,085", "ca", "nhiễm", "mới", "được", "ghi", "nhận", "trong", "một", "ngày", "đây", "là", "mức", "tăng", "rất", "đáng", "lo", "ngại", "cao", "hơn", "6570,77 oc", "so", "với", "tuần", "trước", "tính", "theo", "số", "người", "nhiễm", "mới", "trong", "một", "ngày", "trong", "tuần", "trước", "pháp", "ghi", "nhận", "khoảng", "21462573156", "ca", "nhiễm", "mới", "sau", "mỗi", "ngày", "tăng", "từ", "tỉ số 2 - 10", "đến", "6374.361 nm", "so", "với", "hai", "tuần", "trước", "đó", "như", "vậy", "mức", "tăng", "của", "tuần", "này", "lên", "tới", "8596.00220 lượng", "kể", "từ", "mùng 7 ngày 18 tháng 3", "pháp", "ghi", "nhận", "+19468307936", "ổ", "dịch", "trong", "đó", "có", "-55,28", "ổ", "dịch", "đã", "được", "khống", "chế", "cơ", "quan", "y", "tế", "công", "cộng", "pháp", "cho", "biết", "có", "thêm", "-45.497,4499", "ổ", "dịch", "mới", "trong", "vòng", "một", "ngày", "qua", "đồng", "2000", "thời", "cảnh", "báo", "rằng", "virus", "vẫn", "tiếp", "tục", "lây", "lan", "rất", "nguy", "hiểm", "trên", "toàn", "2.020.682", "quốc", "có", "2391", "trường", "hợp", "12", "nhiễm", "mới", "được", "phát", "hiện", "trong", "tuần", "trước", "tại", "các", "vùng", "đô", "thị", "ở", "pháp", "tăng", "8597,791 pa", "so", "với", "tuần", "trước", "đó", "hiện", "có", "bảy", "tỉnh", "ở", "pháp", "ghi", "nhận", "tỷ", "lệ", "nhiễm", "mới", "là", "-84.637,06267", "trường", "hợp/100", "nghìn", "dân", "và", "được", "theo", "dõi", "sát", "sao", "như", "vậy", "trong", "ba", "tuần", "qua", "mức", "tăng", "dần", "của", "ca", "nhiễm", "mới", "là", "3.800.752", "1.009.600", "và", "gần", "8.959.622", "1151,47 mb", "hiện", "vẫn", "còn", "4.053.665", "người", "cần", "điều", "trị", "trong", "đó", "có", "73,20", "ca", "nặng", "chính", "vì", "vậy", "sự", "lây", "lan", "của", "virus", "corona", "tăng", "dần", "lên", "trong", "mấy", "tuần", "qua", "nhằm", "ngăn", "ngừa", "đợt", "23/4/954", "bùng", "phát", "thứ", "hai", "của", "dịch", "903100-ennah/", "pháp", "đã", "tăng", "cường", "một", "số", "biện", "pháp", "vào", "thời", "điểm", "nhiều", "người", "dân", "đi", "nghỉ", "hè", "kể", "từ", "quý 6", "tất", "cả", "mọi", "người", "đều", "phải", "đeo", "khẩu", "trang", "tại", "những", "nơi", "công", "cộng", "khép", "kín", "300-2080-blm", "ngày 03/05/2128", "chính", "phủ", "pháp", "cũng", "thông", "báo", "về", "việc", "chuyển", "377 chỉ", "khẩu", "trang", "cho", "bảy", "triệu", "người", "dân", "thuộc", "nhóm", "có", "thu", "nhập", "thấp", "nhất", "kể", "từ", "ngày 2 và ngày 28", "hai", "sân", "bay", "ở", "ngoại", "ô", "paris", "gồm", "charles-de-gaulle", "và", "orly", "đã", "phát", "hiện", "-29.420,08985", "đến", "9362,917 of/vòng", "trường", "hợp", "dương", "tính", "trong", "số", "gần", "năm", "nghìn", "xét", "nghiệm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "khoa", "học", "của", "chính", "phủ", "giáo", "sư", "jean-fran", "ois", "delfraissy", "tỏ", "ra", "lo", "ngại", "trước", "một", "loạt", "các", "ổ", "dịch", "tại", "những", "vùng", "ít", "bị", "ảnh", "hưởng", "vào", "lúc", "cao", "điểm", "của", "dịch", "bệnh", "nhất", "là", "ở", "phía", "tây" ]
[ "chín trăm chín bốn nghìn ba trăm mười bốn", "điều", "tốt", "nhất", "không", "nên", "làm", "khi", "bụng", "rỗng", "ngay", "cả", "cà", "phê", "không", "có", "caffein", "kích", "thích", "tạo", "ra", "axit", "chúng", "vẫn", "có", "thể", "gây", "ra", "chứng", "ợ", "nóng", "và", "các", "vấn", "đề", "về", "đường", "tiêu", "hóa", "khác", "khi", "uống", "cà", "phê", "lúc", "đói", "bỏ", "bữa", "ăn", "sáng", "sau", "khi", "uống", "cà", "phê", "có", "thể", "dẫn", "đến", "sự", "thiếu", "hụt", "serotonin", "và", "khiến", "tâm", "trạng", "tồi", "tệ", "thiếu", "sức", "sống", "cả", "ngày", "uống", "rượu", "khi", "đói", "làm", "tỷ", "lệ", "hấp", "thụ", "cồn", "tăng", "lên", "âm bốn sáu nghìn bốn trăm tám mốt phẩy tám một năm hai", "lần", "trong", "khi", "lại", "làm", "chậm", "quá", "trình", "đảo", "mười", "thải", "các", "chất", "độc", "hại", "trong", "rượu", "gây", "ra", "tình", "trạng", "khó", "chịu", "lời", "khuyên", "nếu", "tình", "huống", "không", "cho", "phép", "bạn", "từ", "chối", "uống", "rượu", "tốt", "hơn", "hết", "hãy", "ăn", "tạm", "thứ", "gì", "đó", "để", "lót", "bụng", "tốt", "nhất", "là", "ăn", "bánh", "sandwich", "nhỏ", "đặc", "biệt", "là", "thức", "ăn", "chứa", "bơ", "khi", "bạn", "nhai", "kẹo", "cao", "su", "dạ", "dày", "tiết", "ra", "axit", "tiêu", "hóa", "sản", "xuất", "có", "khả", "năng", "phá", "hủy", "lớp", "lót", "của", "dạ", "dày", "trống", "rỗng", "lời", "khuyên", "chọn", "những", "loại", "kẹo", "gạch ngang quờ mờ", "cao", "su", "chứa", "chất", "làm", "ngọt", "tháng mười hai năm một ngàn hai trăm sáu mươi hai", "tự", "nhiên", "xylitol", "sorbitol", "ít", "gây", "hại", "hơn", "so", "với", "những", "kẹo", "cao", "su", "chứa", "đường", "cyclamate", "hoặc", "aspartame", "tránh", "nhai", "kẹo", "cao", "su", "trong", "hơn", "hai ba chia bảy", "phút", "ngay", "cả", "khi", "bụng", "đầy", "có", "một", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "tập", "thể", "dục", "trên", "một", "dạ", "dày", "trống", "rỗng", "sẽ", "đốt", "cháy", "nhiều", "calo", "hơn", "lời", "khuyên", "thay", "thế", "tập", "luyện", "cường", "độ", "cao", "bằng", "bài", "tập", "aerobic" ]
[ "994.314", "điều", "tốt", "nhất", "không", "nên", "làm", "khi", "bụng", "rỗng", "ngay", "cả", "cà", "phê", "không", "có", "caffein", "kích", "thích", "tạo", "ra", "axit", "chúng", "vẫn", "có", "thể", "gây", "ra", "chứng", "ợ", "nóng", "và", "các", "vấn", "đề", "về", "đường", "tiêu", "hóa", "khác", "khi", "uống", "cà", "phê", "lúc", "đói", "bỏ", "bữa", "ăn", "sáng", "sau", "khi", "uống", "cà", "phê", "có", "thể", "dẫn", "đến", "sự", "thiếu", "hụt", "serotonin", "và", "khiến", "tâm", "trạng", "tồi", "tệ", "thiếu", "sức", "sống", "cả", "ngày", "uống", "rượu", "khi", "đói", "làm", "tỷ", "lệ", "hấp", "thụ", "cồn", "tăng", "lên", "-46.481,8152", "lần", "trong", "khi", "lại", "làm", "chậm", "quá", "trình", "đảo", "10", "thải", "các", "chất", "độc", "hại", "trong", "rượu", "gây", "ra", "tình", "trạng", "khó", "chịu", "lời", "khuyên", "nếu", "tình", "huống", "không", "cho", "phép", "bạn", "từ", "chối", "uống", "rượu", "tốt", "hơn", "hết", "hãy", "ăn", "tạm", "thứ", "gì", "đó", "để", "lót", "bụng", "tốt", "nhất", "là", "ăn", "bánh", "sandwich", "nhỏ", "đặc", "biệt", "là", "thức", "ăn", "chứa", "bơ", "khi", "bạn", "nhai", "kẹo", "cao", "su", "dạ", "dày", "tiết", "ra", "axit", "tiêu", "hóa", "sản", "xuất", "có", "khả", "năng", "phá", "hủy", "lớp", "lót", "của", "dạ", "dày", "trống", "rỗng", "lời", "khuyên", "chọn", "những", "loại", "kẹo", "-qm", "cao", "su", "chứa", "chất", "làm", "ngọt", "tháng 12/1262", "tự", "nhiên", "xylitol", "sorbitol", "ít", "gây", "hại", "hơn", "so", "với", "những", "kẹo", "cao", "su", "chứa", "đường", "cyclamate", "hoặc", "aspartame", "tránh", "nhai", "kẹo", "cao", "su", "trong", "hơn", "23 / 7", "phút", "ngay", "cả", "khi", "bụng", "đầy", "có", "một", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "tập", "thể", "dục", "trên", "một", "dạ", "dày", "trống", "rỗng", "sẽ", "đốt", "cháy", "nhiều", "calo", "hơn", "lời", "khuyên", "thay", "thế", "tập", "luyện", "cường", "độ", "cao", "bằng", "bài", "tập", "aerobic" ]
[ "đếm", "ngược", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "vivo", "một trăm ngang xờ pờ vê giây i", "chín trăm chín sáu tấn", "tại", "việt", "nam", "camera", "selfie", "đê nờ gạch ngang ba bốn không không chín không không", "với", "ois", "đột", "phá", "trong", "chụp", "ảnh", "tiếp", "nối", "sự", "thành", "công", "của", "dòng", "smartphone", "tiền", "nhiệm", "rờ giây ép o trừ ca a xoẹt", "vivo", "sẽ", "chính", "thức", "trình", "làng", "siêu", "phẩm", "mới", "lờ ích dét u hai một tám không chéo chín không không", "chín nghìn bốn trăm chín mươi chấm không không ba chín mi li gam", "với", "nhiều", "đột", "phá", "về", "camera", "selfie", "cùng", "thiết", "kế", "thời", "thượng", "và", "đặc", "biệt", "là", "trải", "nghiệm", "đột", "phá", "bằng", "công", "nghệ", "vivo", "chín trăm tám mươi chín độ", "mới", "nhất", "trên", "dòng", "điện", "thoại", "tầm", "trung", "mới", "đây", "vivo", "việt", "nam", "chính", "thức", "đưa", "ra", "thông", "báo", "về", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "smartphone", "xoẹt một tám không không gạch chéo ba trăm bảy mươi", "âm năm tạ", "vào", "ngày ba và ngày mười bốn tháng bốn", "tới", "là", "dòng", "điện", "thoại", "lâu", "đời", "và", "thành", "công", "nhất", "của", "vivo", "v-series", "mang", "đến", "cho", "người", "dùng", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "thông", "thường", "mà", "còn", "mang", "tính", "chất", "thời", "trang", "và", "đi", "kèm", "với", "các", "tính", "năng", "nổi", "bật", "về", "camera", "selfie", "với", "mức", "giá", "vô", "cùng", "cạnh", "tranh", "trong", "phân", "khúc", "mang", "đến", "sự", "đột", "phá", "trong", "chụp", "ảnh", "selfie", "với", "camera", "trước", "một trăm ba không chín không xuộc dét gạch ngang", "và", "ois", "chống", "rung", "quang", "học", "theo", "đó", "vivo", "bê xuộc gờ quy bờ vờ bốn trăm hai mươi bẩy", "bẩy trăm ba mươi ao", "sẽ", "trang", "bị", "camera", "selfie", "với", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "bẩy không không gạch chéo hát hát dét rờ a đờ bờ pờ", "đồng", "thời", "hỗ", "trợ", "hệ", "thống", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "tiên", "phong", "cùng", "độ", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "eis", "mang", "đến", "nhiều", "đột", "phá", "trong", "chụp", "ảnh", "selfie", "chế", "độ", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "từng", "là", "một", "trong", "những", "tính", "năng", "độc", "quyền", "trên", "các", "dòng", "smartphone", "cao", "cấp", "thế", "nhưng", "vivo", "đã", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "chụp", "ảnh", "như", "trên", "flagship", "này", "lên", "sản", "phẩm", "mới", "của", "dòng", "v-series", "thuộc", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "cải", "tiến", "camera", "selfie", "nâng", "cấp", "ois", "giúp", "người", "dùng", "bắt", "trọn", "mọi", "khoảnh", "khắc", "kể", "cả", "trong", "điều", "kiện", "thiếu", "sáng", "ban", "âm chín nghìn hai trăm chín mươi bẩy phẩy sáu trăm bốn mươi ba ki lo oát", "đêm", "hoặc", "đang", "chuyển", "động", "giờ", "đây", "với", "ois", "người", "dùng", "vivo", "năm không năm bốn nghìn dét dét pờ gạch chéo hờ dét gờ quờ xê", "bốn trăm ki lô mét khối trên gờ ram", "không", "phải", "nín", "thở", "giữ", "máy", "cố", "định", "bằng", "cả", "hai", "tay", "như", "trước", "đây", "mà", "vẫn", "có", "được", "những", "bức", "ảnh", "selfie", "chất", "lượng", "rõ", "nét", "nhờ", "chế", "độ", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "kết", "hợp", "với", "công", "nghệ", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "điện", "tử", "eis", "cùng", "thuật", "toán", "chụp", "đêm", "ai", "thông", "minh", "camera", "trước", "của", "vivo", "i gạch ngang vờ bê giây ét a tám trăm chín mươi", "hai trăm năm mốt công trên tháng", "sẽ", "tối", "ưu", "hóa", "và", "mang", "lại", "bộ", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "bằng", "phần", "cứng", "cơ", "bản", "của", "ois", "và", "sau", "đó", "eis", "sẽ", "được", "bổ", "sung", "để", "làm", "hình", "ảnh", "được", "mượt", "mà", "rõ", "nét", "và", "giảm", "thiểu", "mờ", "nhòe", "đặc", "biệt", "hơn", "cả", "vivo", "năm không không gạch ngang lờ ích xuộc sờ đê sờ tờ", "bẩy trăm sáu mươi mốt phẩy ba sáu hai oát trên mi li gam", "là", "smartphone", "tiên", "phong", "trên", "thế", "giới", "trang", "bị", "công", "nghệ", "hiệu", "ứng", "ánh", "trăng", "kép", "dual", "selfie", "spotlight", "kết", "hợp", "ánh", "sáng", "dịu", "nhẹ", "của", "màn", "hình", "và", "cụm", "hai", "đèn", "flash", "tích", "hợp", "tinh", "xảo", "trên", "cạnh", "trên", "của", "điện", "thoại", "vivo", "xoẹt quờ ét xờ nờ bê nờ", "hai trăm ba mươi chín am be", "giúp", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "chụp", "những", "tấm", "ảnh", "và", "ghi", "lại", "video", "trong", "điều", "kiện", "thiếu", "sáng", "mà", "vẫn", "sắc", "nét", "các", "chi", "tiết", "và", "làm", "nổi", "bật", "được", "chủ", "thể", "đối", "với", "cụm", "camera", "sau", "vivo", "đắp liu ét ngang ba ngàn sáu không không", "hai trăm bốn năm yến", "hỗ", "trợ", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "chín không không chéo đê u hắt", "cho", "camera", "chính", "cùng", "công", "nghệ", "ois", "hàng", "đầu", "bên", "cạnh", "đó", "camera", "góc", "siêu", "rộng", "và", "camera", "chụp", "siêu", "cận", "macro", "cũng", "được", "nâng", "cấp", "đáng", "kể", "lần", "lượt", "là", "sáu trăm xoẹt ét", "và", "bốn không không chéo chín trăm xoẹt quờ hát hát vờ i", "bổ", "sung", "chế", "độ", "dual-view", "vào", "dòng", "điện", "thoại", "mới", "vivo", "cho", "phép", "người", "dùng", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "bằng", "cả", "ống", "kính", "trước", "và", "sau", "trong", "cùng", "một", "thời", "điểm", "với", "hệ", "thống", "phơi", "sáng", "kép", "mang", "lại", "những", "trải", "nghiệm", "mới", "lạ", "và", "sống", "động", "thiết", "kế", "với", "độ", "mỏng", "ấn", "tượng", "bẩy trăm chín mươi nhăm mi li gam", "cùng", "màu", "sắc", "tinh", "tế", "và", "thời", "thượng", "theo", "công", "bố", "của", "vivo", "đê giây vờ trừ vê trừ", "năm trăm năm mươi áp mót phe", "là", "chiếc", "smartphone", "ba trăm sáu mươi chín mẫu", "mỏng", "nhẹ", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "hãng", "với", "độ", "dày", "chỉ", "ba trăm chín mươi yến", "dành", "cho", "phiên", "bản", "màu", "xanh", "đen", "qua", "đó", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "người", "dùng", "hiện", "nay", "về", "một", "chiếc", "smartphone", "sành", "điệu", "và", "tinh", "tế", "để", "tạo", "nên", "một", "món", "phụ", "kiện", "thời", "trang", "đồng", "hành", "trong", "cuộc", "sống", "thường", "ngày", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "các", "sản", "phẩm", "định", "vị", "chụp", "ảnh", "chuyên", "nghiệp", "của", "dòng", "flagship", "x-series", "cụm", "camera", "sau", "được", "thiết", "kế", "bậc", "thang", "tạo", "nên", "tổng", "thể", "gọn", "gàng", "mà", "vẫn", "nổi", "bật", "cho", "máy", "tám hai không i nờ đê tờ u xoẹt", "âm ba nghìn tám trăm tám sáu chấm năm ba tạ", "trang", "bị", "tấm", "mười bẩy giờ", "nền", "gạch ngang xê i xoẹt vờ tờ vê kép quờ", "amoled", "fullview", "display", "với", "kích", "thước", "chín trăm sáu sáu xen ti mét khối", "hỗ", "trợ", "độ", "phân", "giải", "một ngàn một trăm tám mươi", "full", "hướng dẫn", "cùng", "tốc", "độ", "làm", "tươi", "màn", "hình", "là", "chín nghìn chín ba phẩy không sáu mươi mốt mê ga oát giờ", "một", "điểm", "thú", "vị", "bốn trăm năm mươi sáu bao", "khác", "trong", "cấu", "hình", "vivo", "i bờ dét rờ tám trăm tám tám ngang tám không không", "âm một ngàn năm trăm mười một phẩy không không một chín chín mi li mét vuông trên gam", "đó", "là", "máy", "được", "trang", "bị", "ram", "ảo", "đây", "là", "sản", "phẩm", "đầu", "tiên", "của", "dòng", "v", "được", "tích", "hợp", "chín giờ bốn mươi chín phút bốn mươi tám giây", "công", "nghệ", "này", "sau", "khi", "vivo", "trang", "bị", "công", "nghệ", "ram", "mở", "rộng", "trên", "các", "sản", "phẩm", "dòng", "x", "mới", "đây", "ở", "vivo", "ba trăm bẩy mươi ngang lờ nờ dê", "tám ngàn tám phẩy bẩy ba inh trên ki lô bít", "máy", "sẽ", "có", "âm chín ngàn năm trăm mười hai phẩy không không chín trăm hai tư ki lô mét vuông", "ram", "vật", "lý", "và", "thêm", "bốn nghìn tám trăm bảy mươi hai phẩy không không bốn trăm tám chín việt nam đồng", "ram", "ảo", "bên", "cạnh", "đó", "vivo", "tê đắp liu gi ca e a gờ sờ chéo chín trăm", "hai ngàn một trăm chín mươi ba phẩy năm mốt giây", "chạy", "trên", "hệ", "điều", "hành", "android", "bốn nghìn", "với", "giao", "diện", "funtouch", "sáu trăm bẩy ba ngàn bẩy trăm sáu bốn", "ngoài", "ra", "phần", "pin", "trên", "chiếc", "vivo", "trừ xờ chéo bốn không không", "bẩy ngàn bẩy trăm chín bảy phẩy không không chín bảy năm mi li gam", "mang", "dung", "lượng", "gi ba không không", "với", "hỗ", "trợ", "sạc", "nhanh", "âm bảy ngàn bảy trăm bảy mươi năm chấm hai một một năm", "tốc", "độ", "kết", "nối", "ba mươi năm công", "và", "tiết", "kiệm", "điện", "năng", "đinh", "cao", "trong", "phân", "khúc", "mở", "màn", "sáu giờ bốn mươi ba phút bốn mươi mốt giây", "bằng", "sản", "phẩm", "flagship", "tờ tờ o mờ mờ gạch ngang bảy hai không xuộc hai không hai", "pro", "nối", "tiếp", "bằng", "ba không sáu một không ba không nờ rờ vờ đê gạch ngang", "âm sáu mươi tư ca ra", "dòng", "phổ", "thông", "và", "tiếp", "tục", "với", "bảy trăm trừ quy lờ vê bê sờ", "âm bốn ngàn hai trăm bốn tư chấm bảy không bảy đề xi ben", "sẽ", "ra", "mắt", "trong", "mười bốn giờ năm mươi tám phút hai mươi ba giây", "này", "vivo", "đưa", "người", "dùng", "thuộc", "tất", "cả", "các", "phân", "khúc", "sản", "phẩm", "đến", "gần", "hơn", "với", "công", "nghệ", "sáu trăm mười hai độ ép", "hiện", "đang", "là", "xu", "hướng", "ở", "việt", "nam", "và", "trên", "toàn", "thế", "giới" ]
[ "đếm", "ngược", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "vivo", "100-xpvjy", "996 tấn", "tại", "việt", "nam", "camera", "selfie", "đn-3400900", "với", "ois", "đột", "phá", "trong", "chụp", "ảnh", "tiếp", "nối", "sự", "thành", "công", "của", "dòng", "smartphone", "tiền", "nhiệm", "rjfo-ka/", "vivo", "sẽ", "chính", "thức", "trình", "làng", "siêu", "phẩm", "mới", "lxzu2180/900", "9490.0039 mg", "với", "nhiều", "đột", "phá", "về", "camera", "selfie", "cùng", "thiết", "kế", "thời", "thượng", "và", "đặc", "biệt", "là", "trải", "nghiệm", "đột", "phá", "bằng", "công", "nghệ", "vivo", "989 độ", "mới", "nhất", "trên", "dòng", "điện", "thoại", "tầm", "trung", "mới", "đây", "vivo", "việt", "nam", "chính", "thức", "đưa", "ra", "thông", "báo", "về", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "smartphone", "/1800/370", "-5 tạ", "vào", "ngày 3 và ngày 14 tháng 4", "tới", "là", "dòng", "điện", "thoại", "lâu", "đời", "và", "thành", "công", "nhất", "của", "vivo", "v-series", "mang", "đến", "cho", "người", "dùng", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "thông", "thường", "mà", "còn", "mang", "tính", "chất", "thời", "trang", "và", "đi", "kèm", "với", "các", "tính", "năng", "nổi", "bật", "về", "camera", "selfie", "với", "mức", "giá", "vô", "cùng", "cạnh", "tranh", "trong", "phân", "khúc", "mang", "đến", "sự", "đột", "phá", "trong", "chụp", "ảnh", "selfie", "với", "camera", "trước", "1003090/z-", "và", "ois", "chống", "rung", "quang", "học", "theo", "đó", "vivo", "b/gqbv427", "730 ounce", "sẽ", "trang", "bị", "camera", "selfie", "với", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "700/hhzrađbp", "đồng", "thời", "hỗ", "trợ", "hệ", "thống", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "tiên", "phong", "cùng", "độ", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "eis", "mang", "đến", "nhiều", "đột", "phá", "trong", "chụp", "ảnh", "selfie", "chế", "độ", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "từng", "là", "một", "trong", "những", "tính", "năng", "độc", "quyền", "trên", "các", "dòng", "smartphone", "cao", "cấp", "thế", "nhưng", "vivo", "đã", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "chụp", "ảnh", "như", "trên", "flagship", "này", "lên", "sản", "phẩm", "mới", "của", "dòng", "v-series", "thuộc", "phân", "khúc", "tầm", "trung", "cải", "tiến", "camera", "selfie", "nâng", "cấp", "ois", "giúp", "người", "dùng", "bắt", "trọn", "mọi", "khoảnh", "khắc", "kể", "cả", "trong", "điều", "kiện", "thiếu", "sáng", "ban", "-9297,643 kw", "đêm", "hoặc", "đang", "chuyển", "động", "giờ", "đây", "với", "ois", "người", "dùng", "vivo", "5054000zzp/hzgqc", "400 km3/g", "không", "phải", "nín", "thở", "giữ", "máy", "cố", "định", "bằng", "cả", "hai", "tay", "như", "trước", "đây", "mà", "vẫn", "có", "được", "những", "bức", "ảnh", "selfie", "chất", "lượng", "rõ", "nét", "nhờ", "chế", "độ", "chống", "rung", "quang", "học", "ois", "kết", "hợp", "với", "công", "nghệ", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "điện", "tử", "eis", "cùng", "thuật", "toán", "chụp", "đêm", "ai", "thông", "minh", "camera", "trước", "của", "vivo", "y-vbjsa890", "251 công/tháng", "sẽ", "tối", "ưu", "hóa", "và", "mang", "lại", "bộ", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "bằng", "phần", "cứng", "cơ", "bản", "của", "ois", "và", "sau", "đó", "eis", "sẽ", "được", "bổ", "sung", "để", "làm", "hình", "ảnh", "được", "mượt", "mà", "rõ", "nét", "và", "giảm", "thiểu", "mờ", "nhòe", "đặc", "biệt", "hơn", "cả", "vivo", "500-lx/sdst", "761,362 w/mg", "là", "smartphone", "tiên", "phong", "trên", "thế", "giới", "trang", "bị", "công", "nghệ", "hiệu", "ứng", "ánh", "trăng", "kép", "dual", "selfie", "spotlight", "kết", "hợp", "ánh", "sáng", "dịu", "nhẹ", "của", "màn", "hình", "và", "cụm", "hai", "đèn", "flash", "tích", "hợp", "tinh", "xảo", "trên", "cạnh", "trên", "của", "điện", "thoại", "vivo", "/qsxnbn", "239 ampe", "giúp", "người", "dùng", "dễ", "dàng", "chụp", "những", "tấm", "ảnh", "và", "ghi", "lại", "video", "trong", "điều", "kiện", "thiếu", "sáng", "mà", "vẫn", "sắc", "nét", "các", "chi", "tiết", "và", "làm", "nổi", "bật", "được", "chủ", "thể", "đối", "với", "cụm", "camera", "sau", "vivo", "ws-3000600", "245 yến", "hỗ", "trợ", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "900/duh", "cho", "camera", "chính", "cùng", "công", "nghệ", "ois", "hàng", "đầu", "bên", "cạnh", "đó", "camera", "góc", "siêu", "rộng", "và", "camera", "chụp", "siêu", "cận", "macro", "cũng", "được", "nâng", "cấp", "đáng", "kể", "lần", "lượt", "là", "600/s", "và", "400/900/qhhvi", "bổ", "sung", "chế", "độ", "dual-view", "vào", "dòng", "điện", "thoại", "mới", "vivo", "cho", "phép", "người", "dùng", "ghi", "lại", "khoảnh", "khắc", "bằng", "cả", "ống", "kính", "trước", "và", "sau", "trong", "cùng", "một", "thời", "điểm", "với", "hệ", "thống", "phơi", "sáng", "kép", "mang", "lại", "những", "trải", "nghiệm", "mới", "lạ", "và", "sống", "động", "thiết", "kế", "với", "độ", "mỏng", "ấn", "tượng", "795 mg", "cùng", "màu", "sắc", "tinh", "tế", "và", "thời", "thượng", "theo", "công", "bố", "của", "vivo", "djv-v-", "550 atm", "là", "chiếc", "smartphone", "369 mẫu", "mỏng", "nhẹ", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "hãng", "với", "độ", "dày", "chỉ", "390 yến", "dành", "cho", "phiên", "bản", "màu", "xanh", "đen", "qua", "đó", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "người", "dùng", "hiện", "nay", "về", "một", "chiếc", "smartphone", "sành", "điệu", "và", "tinh", "tế", "để", "tạo", "nên", "một", "món", "phụ", "kiện", "thời", "trang", "đồng", "hành", "trong", "cuộc", "sống", "thường", "ngày", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "các", "sản", "phẩm", "định", "vị", "chụp", "ảnh", "chuyên", "nghiệp", "của", "dòng", "flagship", "x-series", "cụm", "camera", "sau", "được", "thiết", "kế", "bậc", "thang", "tạo", "nên", "tổng", "thể", "gọn", "gàng", "mà", "vẫn", "nổi", "bật", "cho", "máy", "820inđtu/", "-3886.53 tạ", "trang", "bị", "tấm", "17h", "nền", "-ci/vtwq", "amoled", "fullview", "display", "với", "kích", "thước", "966 cm3", "hỗ", "trợ", "độ", "phân", "giải", "1180", "full", "hướng dẫn", "cùng", "tốc", "độ", "làm", "tươi", "màn", "hình", "là", "9093,061 mwh", "một", "điểm", "thú", "vị", "456 pound", "khác", "trong", "cấu", "hình", "vivo", "ybzr888-800", "-1511,00199 mm2/g", "đó", "là", "máy", "được", "trang", "bị", "ram", "ảo", "đây", "là", "sản", "phẩm", "đầu", "tiên", "của", "dòng", "v", "được", "tích", "hợp", "9:49:48", "công", "nghệ", "này", "sau", "khi", "vivo", "trang", "bị", "công", "nghệ", "ram", "mở", "rộng", "trên", "các", "sản", "phẩm", "dòng", "x", "mới", "đây", "ở", "vivo", "370-lnd", "8800,73 inch/kb", "máy", "sẽ", "có", "-9512,00924 km2", "ram", "vật", "lý", "và", "thêm", "4872,00489 vnđ", "ram", "ảo", "bên", "cạnh", "đó", "vivo", "twjkeags/900", "2193,51 s", "chạy", "trên", "hệ", "điều", "hành", "android", "4000", "với", "giao", "diện", "funtouch", "673.764", "ngoài", "ra", "phần", "pin", "trên", "chiếc", "vivo", "-x/400", "7797,00975 mg", "mang", "dung", "lượng", "j300", "với", "hỗ", "trợ", "sạc", "nhanh", "-7775.211 năm", "tốc", "độ", "kết", "nối", "35 công", "và", "tiết", "kiệm", "điện", "năng", "đinh", "cao", "trong", "phân", "khúc", "mở", "màn", "6:43:41", "bằng", "sản", "phẩm", "flagship", "ttomm-720/202", "pro", "nối", "tiếp", "bằng", "3061030nrvđ-", "-64 carat", "dòng", "phổ", "thông", "và", "tiếp", "tục", "với", "700-qlvbs", "-4244.707 db", "sẽ", "ra", "mắt", "trong", "14:58:23", "này", "vivo", "đưa", "người", "dùng", "thuộc", "tất", "cả", "các", "phân", "khúc", "sản", "phẩm", "đến", "gần", "hơn", "với", "công", "nghệ", "612 of", "hiện", "đang", "là", "xu", "hướng", "ở", "việt", "nam", "và", "trên", "toàn", "thế", "giới" ]
[ "chuyện", "của", "top", "hai ngàn tám trăm hai mươi tám", "sao", "vàng", "đất", "việt", "mười một giờ ba bảy", "minh", "phú", "không", "chỉ", "sản", "xuất", "tôm", "mười bốn chia hai hai", "việt", "nam", "là", "một", "cường", "quốc", "thủy", "sản", "sản", "phẩm", "xuất", "khẩu", "sang", "năm mươi tư chấm tám mươi ba", "thị", "trường", "trên", "thế", "giới", "hàng", "năm", "ngành", "thủy", "sản", "đóng", "góp", "hai trăm bảy hai phẩy sáu bốn một vòng", "hơn", "một trăm mười chín giây", "tổng", "giá", "trị", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "tôm", "năm", "nay", "của", "việt", "nam", "ước", "đạt", "gần", "âm tám ngàn chín trăm bẩy mươi ba phẩy không bốn trăm linh năm đề xi mét vuông", "usd", "chiếm", "một", "nửa", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "của", "cả", "nước", "con", "tôm", "đã", "tạo", "ra", "hàng", "triệu", "việc", "làm", "trở", "thành", "một", "trong", "sáu triệu bốn trăm hai mươi bảy ngàn bảy trăm ba mươi năm", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "của", "thủy", "sản", "việt", "nam", "với", "bình", "quân", "tăng", "trưởng", "của", "nghề", "nuôi", "trồng", "chế", "biến", "tôm", "đạt", "ba trăm linh hai ao", "năm", "trong", "khi", "đó", "theo", "công", "nghệ", "của", "minh", "phú", "đầu", "tư", "nuôi", "tôm", "ao", "nổi", "có", "tỷ", "lệ", "thành", "công", "lên", "tới", "ba trăm sáu mươi tám đồng", "vượt", "xa", "ao", "đất", "sự", "hợp", "tác", "năm triệu", "bên", "này", "giúp", "giảm", "giá", "thành", "trang", "thiết", "bị", "ao", "nuôi", "lên", "tới", "hai trăm bốn bẩy ca lo", "nên", "người", "dân", "sẽ", "phấn", "khởi", "mạnh", "dạn", "đầu", "ba nghìn chín", "tư", "người", "viết", "lê", "văn", "quang", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tập", "đoàn", "minh", "phú", "top", "hai mươi tám đến mười hai", "sao", "vàng", "đất", "việt", "ngày mười", "sự", "liên", "kết", "win", "win", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "tạo", "ra", "tháng không một bốn hai chín", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "không", "chỉ", "cho", "ngành", "tôm", "mà", "còn", "có", "tác", "động", "tích", "cực", "tới", "thị", "trường", "ống", "nhựa", "và", "ống", "thép", "ở", "việt", "nam", "nói", "chung", "với", "riêng", "minh", "phú", "mười ba giờ ba mươi tư phút ba mốt giây", "tập", "đoàn", "đang", "nỗ", "lực", "để", "cán", "đích", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đạt", "tám ngàn tám trăm mười một chấm không không năm hai tám ki lô trên xen ti mét khối", "usd", "đây", "là", "mốc", "xuất", "khẩu", "kỷ", "lục", "của", "tập", "đoàn", "cho", "đến", "nay", "minh", "phú", "đã", "triển", "khai", "thành", "công", "mô", "hình", "nuôi", "tôm", "công", "nghệ", "cao", "ngày ba mươi đến ngày mười hai tháng sáu", "không", "xả", "thải", "ra", "môi", "trường", "dự", "kiến", "mô", "hình", "nuôi", "sẽ", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "mạnh", "mẽ", "từ", "tháng mười một năm bốn năm một", "ở", "âm bẩy nghìn tám trăm sáu ba chấm ba trăm chín ba ghi ga bít", "vùng", "nuôi", "của", "minh", "phú", "những", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "không bảy bảy bốn chín bảy một hai sáu không bốn năm", "sẽ", "được", "minh", "phú", "đưa", "vào", "áp", "dụng", "trong", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đơn", "cử", "ngay", "từ", "đầu", "bốn giờ mười bốn", "tập", "đoàn", "sẽ", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "ai ô tê", "theo", "dõi", "real", "hai ngàn một trăm tám tư", "time", "thời", "gian", "thực", "đảm", "bảo", "kiểm", "soát", "được", "rủi", "ro", "về", "môi", "trường", "nước", "dịch", "bệnh", "tăng", "tỷ", "lệ", "thành", "công", "hai trăm sáu chín lít", "tăng", "hiệu", "quả", "sản", "xuất" ]
[ "chuyện", "của", "top", "2828", "sao", "vàng", "đất", "việt", "11h37", "minh", "phú", "không", "chỉ", "sản", "xuất", "tôm", "14 / 22", "việt", "nam", "là", "một", "cường", "quốc", "thủy", "sản", "sản", "phẩm", "xuất", "khẩu", "sang", "54.83", "thị", "trường", "trên", "thế", "giới", "hàng", "năm", "ngành", "thủy", "sản", "đóng", "góp", "272,641 vòng", "hơn", "119 giây", "tổng", "giá", "trị", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "tôm", "năm", "nay", "của", "việt", "nam", "ước", "đạt", "gần", "-8973,0405 dm2", "usd", "chiếm", "một", "nửa", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "của", "cả", "nước", "con", "tôm", "đã", "tạo", "ra", "hàng", "triệu", "việc", "làm", "trở", "thành", "một", "trong", "6.427.735", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "của", "thủy", "sản", "việt", "nam", "với", "bình", "quân", "tăng", "trưởng", "của", "nghề", "nuôi", "trồng", "chế", "biến", "tôm", "đạt", "302 ounce", "năm", "trong", "khi", "đó", "theo", "công", "nghệ", "của", "minh", "phú", "đầu", "tư", "nuôi", "tôm", "ao", "nổi", "có", "tỷ", "lệ", "thành", "công", "lên", "tới", "368 đ", "vượt", "xa", "ao", "đất", "sự", "hợp", "tác", "5.000.000", "bên", "này", "giúp", "giảm", "giá", "thành", "trang", "thiết", "bị", "ao", "nuôi", "lên", "tới", "247 cal", "nên", "người", "dân", "sẽ", "phấn", "khởi", "mạnh", "dạn", "đầu", "3900", "tư", "người", "viết", "lê", "văn", "quang", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tập", "đoàn", "minh", "phú", "top", "28 - 12", "sao", "vàng", "đất", "việt", "ngày 10", "sự", "liên", "kết", "win", "win", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "tạo", "ra", "tháng 01/429", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "không", "chỉ", "cho", "ngành", "tôm", "mà", "còn", "có", "tác", "động", "tích", "cực", "tới", "thị", "trường", "ống", "nhựa", "và", "ống", "thép", "ở", "việt", "nam", "nói", "chung", "với", "riêng", "minh", "phú", "13:34:31", "tập", "đoàn", "đang", "nỗ", "lực", "để", "cán", "đích", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đạt", "8811.00528 kg/cm3", "usd", "đây", "là", "mốc", "xuất", "khẩu", "kỷ", "lục", "của", "tập", "đoàn", "cho", "đến", "nay", "minh", "phú", "đã", "triển", "khai", "thành", "công", "mô", "hình", "nuôi", "tôm", "công", "nghệ", "cao", "ngày 30 đến ngày 12 tháng 6", "không", "xả", "thải", "ra", "môi", "trường", "dự", "kiến", "mô", "hình", "nuôi", "sẽ", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "mạnh", "mẽ", "từ", "tháng 11/451", "ở", "-7863.393 gb", "vùng", "nuôi", "của", "minh", "phú", "những", "công", "nghệ", "mới", "nhất", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "077497126045", "sẽ", "được", "minh", "phú", "đưa", "vào", "áp", "dụng", "trong", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đơn", "cử", "ngay", "từ", "đầu", "4h14", "tập", "đoàn", "sẽ", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "ai ô tê", "theo", "dõi", "real", "2184", "time", "thời", "gian", "thực", "đảm", "bảo", "kiểm", "soát", "được", "rủi", "ro", "về", "môi", "trường", "nước", "dịch", "bệnh", "tăng", "tỷ", "lệ", "thành", "công", "269 l", "tăng", "hiệu", "quả", "sản", "xuất" ]
[ "tại", "mỹ", "huyndai", "tranh", "thủ", "thâu", "tóm", "thị", "phần", "trong", "thời", "suy", "thoái", "đắp liu dê chéo nờ đắp liu gờ vê đờ hai trăm" ]
[ "tại", "mỹ", "huyndai", "tranh", "thủ", "thâu", "tóm", "thị", "phần", "trong", "thời", "suy", "thoái", "wd/nwgvđ200" ]
[ "sau", "bao", "năm", "dùng", "máy", "tính", "cuối", "cùng", "tôi", "cũng", "hiểu", "vì", "sao", "phím", "f", "và", "j", "có", "gờ", "nổi", "lên", "tại", "sao", "trên", "bàn", "phím", "phím", "j", "và", "f", "lại", "có", "gờ", "nổi", "lên", "mà", "không", "phải", "là", "bất", "kì", "phím", "nào", "khác", "về", "phần", "những", "chiếc", "máy", "tính", "laptop", "chúng", "ngày", "càng", "trở", "nên", "nhỏ", "gọn", "tiện", "dụng", "hơn", "trong", "khi", "màn", "hình", "lớn", "hơn", "mang", "đến", "không", "gian", "sử", "dụng", "thoải", "mái", "và", "nhắc", "đến", "bàn", "phím", "máy", "tính", "tất", "cả", "chúng", "đều", "có", "phím", "f", "và", "phím", "j", "có", "một", "phần", "gờ", "nổi", "lên", "phím", "chữ", "f", "và", "chữ", "j", "có", "gờ", "nổi", "trên", "tất", "cả", "các", "bàn", "phím", "qwerty", "phím", "f", "và", "phím", "j", "được", "lựa", "chọn", "là", "bởi", "chúng", "là", "vị", "trí", "tuyệt", "vời", "và", "tự", "nhiên", "nhất", "âm sáu ngàn ba trăm sáu sáu phẩy ba trăm sáu mươi hai ki lô mét trên pao", "để", "người", "dùng", "đặt", "ngón", "tay", "trỏ", "của", "mình", "khi", "gõ", "phím", "theo", "đó", "khi", "gõ", "phím", "các", "ngón", "tay", "của", "bạn", "nên", "luôn", "được", "đặt", "ở", "một", "hàng", "phím", "gọi", "là", "home", "row", "với", "bốn", "ngón", "tay", "trên", "trái", "đặt", "vào", "các", "phím", "asdf", "và", "bốn", "ngón", "tay", "phải", "đặt", "vào", "jkl", "ngón", "tay", "cái", "sẽ", "nằm", "ở", "phím", "cách", "sau", "đó", "khi", "gõ", "phím", "cho", "dù", "các", "ngón", "tay", "của", "bạn", "đang", "di", "chuyển", "lên", "hàng", "phím", "phía", "trên", "hay", "hàng", "phím", "phía", "dưới", "thì", "bạn", "cũng", "nên", "đưa", "các", "ngón", "tay", "của", "mình", "về", "hàng", "home", "row", "để", "đạt", "được", "tốc", "độ", "gõ", "phím", "tối", "ưu", "nhất", "vì", "thế", "năm mươi độ ca", "phím", "f", "và", "j", "có", "gờ", "để", "bạn", "định", "vị", "hàng", "phím", "này", "dễ", "dàng", "hơn", "dĩ", "nhiên", "phần", "gờ", "nổi", "trên", "phím", "chữ", "f", "và", "chữ", "j", "chỉ", "có", "trên", "bàn", "phím", "qwerty", "và", "trên", "thế", "giới", "còn", "có", "nhiều", "kiểu", "bàn", "phím", "khác", "với", "cách", "sắp", "xếp", "phím", "khác", "nhau", "như", "colemak", "hay", "drovak", "thế", "nhưng", "qwerty", "là", "bàn", "phím", "phổ", "biến", "nhất", "thế", "giới", "và", "vì", "thế", "người", "ta", "mặc", "định", "là", "bàn", "phím", "nào", "cũng", "có", "phím", "chữ", "f", "và", "chữ", "j", "có", "gờ" ]
[ "sau", "bao", "năm", "dùng", "máy", "tính", "cuối", "cùng", "tôi", "cũng", "hiểu", "vì", "sao", "phím", "f", "và", "j", "có", "gờ", "nổi", "lên", "tại", "sao", "trên", "bàn", "phím", "phím", "j", "và", "f", "lại", "có", "gờ", "nổi", "lên", "mà", "không", "phải", "là", "bất", "kì", "phím", "nào", "khác", "về", "phần", "những", "chiếc", "máy", "tính", "laptop", "chúng", "ngày", "càng", "trở", "nên", "nhỏ", "gọn", "tiện", "dụng", "hơn", "trong", "khi", "màn", "hình", "lớn", "hơn", "mang", "đến", "không", "gian", "sử", "dụng", "thoải", "mái", "và", "nhắc", "đến", "bàn", "phím", "máy", "tính", "tất", "cả", "chúng", "đều", "có", "phím", "f", "và", "phím", "j", "có", "một", "phần", "gờ", "nổi", "lên", "phím", "chữ", "f", "và", "chữ", "j", "có", "gờ", "nổi", "trên", "tất", "cả", "các", "bàn", "phím", "qwerty", "phím", "f", "và", "phím", "j", "được", "lựa", "chọn", "là", "bởi", "chúng", "là", "vị", "trí", "tuyệt", "vời", "và", "tự", "nhiên", "nhất", "-6366,362 km/pound", "để", "người", "dùng", "đặt", "ngón", "tay", "trỏ", "của", "mình", "khi", "gõ", "phím", "theo", "đó", "khi", "gõ", "phím", "các", "ngón", "tay", "của", "bạn", "nên", "luôn", "được", "đặt", "ở", "một", "hàng", "phím", "gọi", "là", "home", "row", "với", "bốn", "ngón", "tay", "trên", "trái", "đặt", "vào", "các", "phím", "asdf", "và", "bốn", "ngón", "tay", "phải", "đặt", "vào", "jkl", "ngón", "tay", "cái", "sẽ", "nằm", "ở", "phím", "cách", "sau", "đó", "khi", "gõ", "phím", "cho", "dù", "các", "ngón", "tay", "của", "bạn", "đang", "di", "chuyển", "lên", "hàng", "phím", "phía", "trên", "hay", "hàng", "phím", "phía", "dưới", "thì", "bạn", "cũng", "nên", "đưa", "các", "ngón", "tay", "của", "mình", "về", "hàng", "home", "row", "để", "đạt", "được", "tốc", "độ", "gõ", "phím", "tối", "ưu", "nhất", "vì", "thế", "50 ok", "phím", "f", "và", "j", "có", "gờ", "để", "bạn", "định", "vị", "hàng", "phím", "này", "dễ", "dàng", "hơn", "dĩ", "nhiên", "phần", "gờ", "nổi", "trên", "phím", "chữ", "f", "và", "chữ", "j", "chỉ", "có", "trên", "bàn", "phím", "qwerty", "và", "trên", "thế", "giới", "còn", "có", "nhiều", "kiểu", "bàn", "phím", "khác", "với", "cách", "sắp", "xếp", "phím", "khác", "nhau", "như", "colemak", "hay", "drovak", "thế", "nhưng", "qwerty", "là", "bàn", "phím", "phổ", "biến", "nhất", "thế", "giới", "và", "vì", "thế", "người", "ta", "mặc", "định", "là", "bàn", "phím", "nào", "cũng", "có", "phím", "chữ", "f", "và", "chữ", "j", "có", "gờ" ]
[ "hơn", "bảy nghìn bảy trăm hai sáu chấm không bốn trăm chín mươi hai xen ti mét khối", "người", "chết", "vì", "tám không tám gạch ngang ba nghìn không trăm năm mươi ngang dê bờ ích o ca", "các", "nước", "tiến", "hành", "chương", "trình", "tiêm", "chín trăm chín sáu sào", "vaccine", "theo", "thống", "kê", "của", "worldometers", "tính", "đến", "ngày mùng năm và ngày mười tháng bảy", "ngày mười chín", "giờ", "việt", "nam", "thế", "giới", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "hai mươi hai đến hai lăm", "ca", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "bảy không không hai không không năm xê rờ ích tê i trừ o e i giây quờ", "trong", "đó", "có", "hai nghìn bẩy", "ca", "tử", "vong", "số", "bệnh", "nhân", "mờ gạch ngang bốn ngàn năm ngang một trăm", "đã", "hồi", "phục", "là", "bốn mươi sáu", "người", "mặc", "dù", "israel", "đã", "tiến", "hành", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "vaccine", "ngừa", "vê kép o o u pờ bờ quờ dê xoẹt bốn trăm", "cho", "người", "dân", "từ", "tháng", "trước", "nhưng", "hiện", "nước", "này", "có", "thể", "phải", "giảm", "tốc", "hoặc", "thậm", "chí", "có", "thể", "ngừng", "hoàn", "sáu trăm linh năm ba một không không trừ quy mờ pê ca i gờ e", "toàn", "chương", "trình", "vì", "thiếu", "hụt", "vaccine", "ảnh", "reuters", "theo", "thống", "kê", "của", "worldometers", "tính", "đến", "mười năm giờ năm mươi", "ngày hai bảy", "giờ", "việt", "nam", "thế", "giới", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "không hai bẩy hai chín một năm một chín chín tám", "ca", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "xờ giây gạch chéo bảy bảy không bốn trăm", "trong", "đó", "có", "tám triệu chín trăm bảy mươi chín nghìn chín trăm hai mươi", "ca", "tử", "vong", "số", "bệnh", "nhân", "hai không không trừ một nghìn sờ i gạch chéo", "đã", "hồi", "phục", "là", "sáu nhăm phẩy một chín", "người", "mỹ", "vẫn", "là", "quốc", "gia", "chịu", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nhất", "bởi", "dịch", "bệnh", "sáu hai không bốn không không không xuộc bờ o mờ ép nờ chéo", "với", "hơn", "âm ba trăm bốn mươi hai chấm chín hai sáu mê ga oát", "ca", "nhiễm", "và", "hơn", "sáu nghìn ba trăm chín mươi ba chấm ba năm tám đồng", "ca", "tử", "vong", "tiếp", "đó", "là", "ấn", "độ", "và", "brazil", "tại", "châu", "âu", "thủ", "tướng", "na", "uy", "erna", "solberg", "cho", "biết", "sẽ", "áp", "đặt", "các", "hạn", "chế", "mới", "để", "năm trăm linh ba gạch chéo ba ngàn gạch ngang vê đê e xuộc", "ngăn", "chặn", "sự", "bùng", "phát", "trở", "lại", "của", "đại", "dịch", "năm không không chéo ba nghìn xuộc đờ đờ i nờ e xuộc e mờ i giây mờ", "như", "lệnh", "cấm", "bán", "rượu", "trong", "nhà", "hàng", "và", "quán", "bar", "trên", "toàn", "quốc", "và", "người", "dân", "không", "được", "mời", "khách", "đến", "nhà", "người", "dân", "na", "uy", "cũng", "tạm", "ngừng", "tiếp", "xúc", "xã", "hội", "trong", "vòng", "chín tám", "tuần", "tới", "các", "trường", "đại", "học", "sẽ", "đóng", "cửa", "đến", "tháng bẩy năm một hai chín bốn", "truyền", "thông", "anh", "đưa", "tin", "cảnh", "sát", "thủ", "đô", "london", "cho", "biết", "đã", "ghi", "giấy", "phạt", "hơn", "mười một chấm không bảy bốn", "người", "vì", "tám trăm năm năm đồng", "tham", "dự", "các", "sự", "kiện", "âm", "nhạc", "và", "tiệc", "cuối", "năm", "trong", "những", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "một triệu", "các", "sự", "kiện", "này", "đã", "vi", "phạm", "các", "hạn", "chế", "cấp", "độ", "hai ngàn bốn trăm chín bảy", "mức", "cao", "nhất", "trong", "phòng", "chống", "đại", "dịch", "ngang gi rờ xờ đờ a chín không", "hiện", "đang", "được", "áp", "dụng", "tại", "london", "và", "nhiều", "vùng", "khác", "của", "anh", "tính", "đến", "ngày hai mươi chín và ngày mười năm", "giờ", "việt", "nam", "anh", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "hơn", "tám trăm lẻ một phít", "ca", "bệnh", "một trăm sáu mươi đồng", "gạch ngang ba không không không xuộc hai tư", "trong", "đó", "có", "hơn", "hai triệu không trăm năm mươi ngàn", "ca", "tử", "vong", "ngày hai năm không hai", "trong", "khi", "đó", "hy", "lạp", "ghi", "nhận", "bốn", "ca", "nhiễm", "biến", "thể", "mới", "của", "virus", "sars-cov-2", "biến", "thể", "virus", "mới", "được", "phát", "năm triệu năm tám ngàn sáu mươi", "hiện", "đầu", "tiên", "tại", "anh", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hy", "lạp", "có", "các", "nhiễm", "biến", "thể", "mới", "và", "tất", "cả", "các", "trường", "hợp", "này", "đều", "vừa", "trở", "về", "từ", "anh", "tại", "châu", "mỹ", "số", "ca", "mắc", "một không không trừ bốn ngàn gạch ngang vê kép hờ xờ đê", "tại", "canada", "đã", "vượt", "âm sáu sáu nghìn năm trăm bốn hai phẩy chín ba chín sáu", "ca", "tăng", "thêm", "ba nghìn", "ca", "chỉ", "trong", "vòng", "hai", "tuần", "điều", "này", "cờ xờ ngang bốn một sáu", "cho", "thấy", "dịch", "bệnh", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "và", "dai", "dẳng", "tại", "canada", "vào", "dịp", "nghỉ", "lễ", "cuối", "năm", "tính", "đến", "ngày mồng một ngày hai ba tháng mười", "canada", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "hai mươi năm nghìn hai trăm bẩy mươi phẩy một ba chín một", "ca", "mắc", "trừ bốn nghìn ba trăm năm trăm", "trong", "đó", "có", "một nghìn không trăm năm mươi bảy", "ca", "tử", "vong", "tại", "châu", "á", "trung", "quốc", "đại", "lục", "đã", "ghi", "nhận", "thêm", "bốn triệu sáu mươi ngàn hai mươi", "ca", "nhiễm", "mới", "trong", "quý bảy", "nâng", "tổng", "số", "ca", "nhiễm", "tại", "đây", "lên", "tám triệu một trăm lẻ hai nghìn không trăm tám mươi", "ca", "trong", "số", "các", "ca", "nhiễm", "mới", "có", "một nghìn bảy trăm mười", "ca", "nhập", "khẩu", "và", "tám triệu bẩy mươi ngàn", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "nước", "tính", "đến", "ngày hai mươi ba đến ngày hai mươi lăm tháng tám", "trung", "quốc", "đại", "lục", "có", "ba mươi chín chấm một tới bẩy phẩy không không chín", "ca", "tử", "vong", "do", "bê ích bẩy không không", "tại", "israel", "các", "bệnh", "viện", "đang", "bị", "thiếu", "hụt", "nghiêm", "trọng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "điều", "trị", "và", "các", "y", "bác", "sĩ", "do", "số", "lượng", "bệnh", "nhân", "năm không không gạch ngang bốn không không không trừ bê rờ gạch ngang đê rờ vê u", "nhập", "viện", "tăng", "mạnh", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "rất", "nhiều", "trung", "tâm", "y", "tế", "của", "israel", "đang", "phải", "tìm", "cách", "hoãn", "hủy", "từ", "hai ngàn bẩy trăm bẩy tám phẩy không không tám một hai héc", "các", "ca", "phẫu", "thuật", "không", "khẩn", "cấp", "để", "chuyển", "các", "phòng", "mổ", "thành", "phòng", "điều", "trị", "tạm", "thời", "cho", "bệnh", "nhân", "năm trăm chéo đê vê kép", "mặc", "dù", "đặt", "mục", "tiêu", "đến", "cuối", "ngày ba và mùng bốn", "sẽ", "có", "khoảng", "bốn trăm sáu mươi ba ki lô gam", "người", "tương", "đương", "hai trăm ba tám na nô mét", "dân", "số", "israel", "được", "tiêm", "hai", "mũi", "vaccine", "tuy", "nhiên", "ngày mùng bốn và ngày mười hai", "truyền", "thông", "israel", "đưa", "tin", "nước", "này", "có", "thể", "phải", "giảm", "tốc", "hoặc", "thậm", "chí", "ngừng", "hoàn", "toàn", "việc", "tiêm", "chủng", "vaccine", "u i o rờ ích gạch chéo bốn trăm năm trăm", "pfizer-biontech", "cho", "người", "dân", "từ", "tuần", "tới", "nguyên", "nhân", "là", "do", "thiếu", "vaccine", "và", "phải", "mất", "vài", "tuần", "mới", "giải", "quyết", "được", "liên", "quan", "vaccine", "tại", "ai", "cập", "bộ", "trưởng", "y", "tế", "hala", "zayed", "thông", "báo", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "vaccine", "ngừa", "ngang ép ét gạch ngang mờ rờ pê quờ", "ở", "nước", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "khởi", "động", "trong", "tuần", "thứ", "hai", "hoặc", "thứ", "ba", "của", "ngày mười một tháng mười một năm năm tám tám", "trong", "đó", "nhân", "viên", "y", "tế", "tuyến", "đầu", "bệnh", "nhân", "mắc", "bệnh", "mãn", "tính", "và", "người", "cao", "tuổi", "sẽ", "là", "một trăm nờ i tờ vờ a ngang e", "những", "đối", "tượng", "được", "ưu", "tiên", "tại", "nam", "phi", "bộ", "y", "tế", "đã", "thông", "báo", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "tiêm", "vaccine", "ngừa", "xoẹt gi ca i xoẹt bẩy không hai", "đại", "trà", "trong", "hai bốn tháng không hai sáu chín bảy", "trong", "đó", "bác", "sĩ", "tuyến", "đầu", "người", "cao", "tuổi", "vào", "người", "có", "bệnh", "lý", "nền", "sẽ", "là", "những", "đối", "tượng", "được", "ưu", "tiên", "nam", "phi", "đặt", "mục", "tiêu", "tiêm", "vaccine", "ngừa", "pờ mờ ca gạch chéo sáu không không", "cho", "ít", "nhất", "một ngàn bảy trăm ba mươi hai chấm bảy bốn bốn việt nam đồng trên mét", "người", "tương", "đương", "vờ xuộc bốn không không", "dân", "số", "nước", "này", "trong", "mười nhăm tháng mười một ba bẩy hai", "quá", "trình", "triển", "khai", "sẽ", "được", "chia", "thành", "chín không không dê", "ba", "đợt", "nhằm", "tối", "ưu", "hóa", "hiệu", "quả", "của", "quá", "trình", "phân", "phối", "và", "bảo", "quản", "vaccine", "trong", "khi", "đó", "jordan", "đã", "ký", "một", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "dược", "phẩm", "pfizer-biontech", "không bảy không ba ba ba một năm chín ba sáu không", "mua", "bảy nghìn hai trăm bảy mươi bẩy phẩy năm trăm bốn mươi mốt đồng", "liều", "vaccine", "ngừa", "mờ đờ ngang hai trăm", "đồng", "thời", "nước", "này", "cũng", "đặt", "mua", "âm sáu ngàn hai trăm linh một phẩy một trăm tám hai mi li mét", "liều", "vaccine", "khác", "từ", "chương", "trình", "covax", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "sáu mươi bảy", "quốc", "gia", "có", "số", "ca", "mắc", "tám mươi trừ một nghìn gờ đê xuộc", "cao", "nhất", "thế", "giới", "tính", "đến", "mười lăm giờ", "ngày mười bẩy", "1", "mỹ", "âm chín mươi tư nghìn ba trăm bốn mươi mốt phẩy không năm năm hai", "ca", "mắc", "năm trăm chín hai ngàn bốn trăm năm mươi", "ca", "tử", "bốn", "giây e i nờ dét trừ bẩy trăm lẻ một", "năm trăm sáu sáu ngàn bốn trăm bảy sáu", "ấn", "độ", "rờ lờ gạch chéo bảy trăm", "bẩy hai sáu bẩy tám một không tám một bẩy bẩy", "ca", "mắc", "mười nhăm", "ca", "tử", "sáu trăm hai hai ba nghìn ngang pê xê i", "brazil", "ba trăm linh sáu nghìn tám trăm ba mươi ba", "ca", "mắc", "ba triệu không trăm hai tám nghìn tám trăm hai bẩy", "ca", "tử", "vờ o trừ hắt a ca rờ ngang", "nga", "tám trăm sáu mươi tám ngàn không trăm ba mươi", "ca", "mắc", "sáu mươi", "ca", "tử", "sờ trừ dê lờ ép gạch ngang", "pháp", "mười năm đến hai mươi sáu", "ca", "mắc", "vòng hai mươi sáu sáu", "ca", "tử", "vong" ]
[ "hơn", "7726.0492 cm3", "người", "chết", "vì", "808-3050-dbxok", "các", "nước", "tiến", "hành", "chương", "trình", "tiêm", "996 sào", "vaccine", "theo", "thống", "kê", "của", "worldometers", "tính", "đến", "ngày mùng 5 và ngày 10 tháng 7", "ngày 19", "giờ", "việt", "nam", "thế", "giới", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "22 - 25", "ca", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "7002005crxti-oeijq", "trong", "đó", "có", "2700", "ca", "tử", "vong", "số", "bệnh", "nhân", "m-4500-100", "đã", "hồi", "phục", "là", "46", "người", "mặc", "dù", "israel", "đã", "tiến", "hành", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "vaccine", "ngừa", "wooupbqd/400", "cho", "người", "dân", "từ", "tháng", "trước", "nhưng", "hiện", "nước", "này", "có", "thể", "phải", "giảm", "tốc", "hoặc", "thậm", "chí", "có", "thể", "ngừng", "hoàn", "6053100-qmpkyge", "toàn", "chương", "trình", "vì", "thiếu", "hụt", "vaccine", "ảnh", "reuters", "theo", "thống", "kê", "của", "worldometers", "tính", "đến", "15h50", "ngày 27", "giờ", "việt", "nam", "thế", "giới", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "02729151998", "ca", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "gây", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "xj/770400", "trong", "đó", "có", "8.979.920", "ca", "tử", "vong", "số", "bệnh", "nhân", "200-1000si/", "đã", "hồi", "phục", "là", "65,19", "người", "mỹ", "vẫn", "là", "quốc", "gia", "chịu", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nhất", "bởi", "dịch", "bệnh", "6204000/bomfn/", "với", "hơn", "-342.926 mw", "ca", "nhiễm", "và", "hơn", "6393.358 đồng", "ca", "tử", "vong", "tiếp", "đó", "là", "ấn", "độ", "và", "brazil", "tại", "châu", "âu", "thủ", "tướng", "na", "uy", "erna", "solberg", "cho", "biết", "sẽ", "áp", "đặt", "các", "hạn", "chế", "mới", "để", "503/3000-vde/", "ngăn", "chặn", "sự", "bùng", "phát", "trở", "lại", "của", "đại", "dịch", "500/3000/đđyne/emijm", "như", "lệnh", "cấm", "bán", "rượu", "trong", "nhà", "hàng", "và", "quán", "bar", "trên", "toàn", "quốc", "và", "người", "dân", "không", "được", "mời", "khách", "đến", "nhà", "người", "dân", "na", "uy", "cũng", "tạm", "ngừng", "tiếp", "xúc", "xã", "hội", "trong", "vòng", "98", "tuần", "tới", "các", "trường", "đại", "học", "sẽ", "đóng", "cửa", "đến", "tháng 7/1294", "truyền", "thông", "anh", "đưa", "tin", "cảnh", "sát", "thủ", "đô", "london", "cho", "biết", "đã", "ghi", "giấy", "phạt", "hơn", "11.074", "người", "vì", "855 đồng", "tham", "dự", "các", "sự", "kiện", "âm", "nhạc", "và", "tiệc", "cuối", "năm", "trong", "những", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "1.000.000", "các", "sự", "kiện", "này", "đã", "vi", "phạm", "các", "hạn", "chế", "cấp", "độ", "2497", "mức", "cao", "nhất", "trong", "phòng", "chống", "đại", "dịch", "-jrxđa90", "hiện", "đang", "được", "áp", "dụng", "tại", "london", "và", "nhiều", "vùng", "khác", "của", "anh", "tính", "đến", "ngày 29 và ngày 15", "giờ", "việt", "nam", "anh", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "hơn", "801 ft", "ca", "bệnh", "160 đồng", "-3000/24", "trong", "đó", "có", "hơn", "2.050.000", "ca", "tử", "vong", "ngày 25/02", "trong", "khi", "đó", "hy", "lạp", "ghi", "nhận", "bốn", "ca", "nhiễm", "biến", "thể", "mới", "của", "virus", "sars-cov-2", "biến", "thể", "virus", "mới", "được", "phát", "5.058.060", "hiện", "đầu", "tiên", "tại", "anh", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hy", "lạp", "có", "các", "nhiễm", "biến", "thể", "mới", "và", "tất", "cả", "các", "trường", "hợp", "này", "đều", "vừa", "trở", "về", "từ", "anh", "tại", "châu", "mỹ", "số", "ca", "mắc", "100-4000-whxd", "tại", "canada", "đã", "vượt", "-66.542,9396", "ca", "tăng", "thêm", "3000", "ca", "chỉ", "trong", "vòng", "hai", "tuần", "điều", "này", "cx-416", "cho", "thấy", "dịch", "bệnh", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "và", "dai", "dẳng", "tại", "canada", "vào", "dịp", "nghỉ", "lễ", "cuối", "năm", "tính", "đến", "ngày mồng 1 ngày 23 tháng 10", "canada", "đã", "ghi", "nhận", "tổng", "cộng", "25.270,1391", "ca", "mắc", "-4300500", "trong", "đó", "có", "1057", "ca", "tử", "vong", "tại", "châu", "á", "trung", "quốc", "đại", "lục", "đã", "ghi", "nhận", "thêm", "4.060.020", "ca", "nhiễm", "mới", "trong", "quý 7", "nâng", "tổng", "số", "ca", "nhiễm", "tại", "đây", "lên", "8.102.080", "ca", "trong", "số", "các", "ca", "nhiễm", "mới", "có", "1710", "ca", "nhập", "khẩu", "và", "8.070.000", "ca", "lây", "nhiễm", "trong", "nước", "tính", "đến", "ngày 23 đến ngày 25 tháng 8", "trung", "quốc", "đại", "lục", "có", "39.1 - 7,009", "ca", "tử", "vong", "do", "bx700", "tại", "israel", "các", "bệnh", "viện", "đang", "bị", "thiếu", "hụt", "nghiêm", "trọng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "điều", "trị", "và", "các", "y", "bác", "sĩ", "do", "số", "lượng", "bệnh", "nhân", "500-4000-br-drvu", "nhập", "viện", "tăng", "mạnh", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "rất", "nhiều", "trung", "tâm", "y", "tế", "của", "israel", "đang", "phải", "tìm", "cách", "hoãn", "hủy", "từ", "2778,00812 hz", "các", "ca", "phẫu", "thuật", "không", "khẩn", "cấp", "để", "chuyển", "các", "phòng", "mổ", "thành", "phòng", "điều", "trị", "tạm", "thời", "cho", "bệnh", "nhân", "500/đw", "mặc", "dù", "đặt", "mục", "tiêu", "đến", "cuối", "ngày 3 và mùng 4", "sẽ", "có", "khoảng", "463 kg", "người", "tương", "đương", "238 nm", "dân", "số", "israel", "được", "tiêm", "hai", "mũi", "vaccine", "tuy", "nhiên", "ngày mùng 4 và ngày 12", "truyền", "thông", "israel", "đưa", "tin", "nước", "này", "có", "thể", "phải", "giảm", "tốc", "hoặc", "thậm", "chí", "ngừng", "hoàn", "toàn", "việc", "tiêm", "chủng", "vaccine", "uiorx/400500", "pfizer-biontech", "cho", "người", "dân", "từ", "tuần", "tới", "nguyên", "nhân", "là", "do", "thiếu", "vaccine", "và", "phải", "mất", "vài", "tuần", "mới", "giải", "quyết", "được", "liên", "quan", "vaccine", "tại", "ai", "cập", "bộ", "trưởng", "y", "tế", "hala", "zayed", "thông", "báo", "chương", "trình", "tiêm", "chủng", "vaccine", "ngừa", "-fs-mrpq", "ở", "nước", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "khởi", "động", "trong", "tuần", "thứ", "hai", "hoặc", "thứ", "ba", "của", "ngày 11/11/588", "trong", "đó", "nhân", "viên", "y", "tế", "tuyến", "đầu", "bệnh", "nhân", "mắc", "bệnh", "mãn", "tính", "và", "người", "cao", "tuổi", "sẽ", "là", "100nitva-e", "những", "đối", "tượng", "được", "ưu", "tiên", "tại", "nam", "phi", "bộ", "y", "tế", "đã", "thông", "báo", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "tiêm", "vaccine", "ngừa", "/jki/702", "đại", "trà", "trong", "24/02/697", "trong", "đó", "bác", "sĩ", "tuyến", "đầu", "người", "cao", "tuổi", "vào", "người", "có", "bệnh", "lý", "nền", "sẽ", "là", "những", "đối", "tượng", "được", "ưu", "tiên", "nam", "phi", "đặt", "mục", "tiêu", "tiêm", "vaccine", "ngừa", "pmk/600", "cho", "ít", "nhất", "1732.744 vnđ/m", "người", "tương", "đương", "v/400", "dân", "số", "nước", "này", "trong", "15/10/1372", "quá", "trình", "triển", "khai", "sẽ", "được", "chia", "thành", "900d", "ba", "đợt", "nhằm", "tối", "ưu", "hóa", "hiệu", "quả", "của", "quá", "trình", "phân", "phối", "và", "bảo", "quản", "vaccine", "trong", "khi", "đó", "jordan", "đã", "ký", "một", "hợp", "đồng", "với", "công", "ty", "dược", "phẩm", "pfizer-biontech", "070333159360", "mua", "7277,541 đ", "liều", "vaccine", "ngừa", "mđ-200", "đồng", "thời", "nước", "này", "cũng", "đặt", "mua", "-6201,182 mm", "liều", "vaccine", "khác", "từ", "chương", "trình", "covax", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "67", "quốc", "gia", "có", "số", "ca", "mắc", "80-1000gđ/", "cao", "nhất", "thế", "giới", "tính", "đến", "15h", "ngày 17", "1", "mỹ", "-94.341,0552", "ca", "mắc", "592.450", "ca", "tử", "4", "jeinz-701", "566.476", "ấn", "độ", "rl/700", "72678108177", "ca", "mắc", "15", "ca", "tử", "6223000-pci", "brazil", "306.833", "ca", "mắc", "3.028.827", "ca", "tử", "vo-hakr-", "nga", "868.030", "ca", "mắc", "60", "ca", "tử", "s-dlf-", "pháp", "15 - 26", "ca", "mắc", "vòng 26 - 6", "ca", "tử", "vong" ]
[ "ấn", "độ", "bỏ", "phiếu", "giai", "đoạn", "chín mươi tám", "của", "tổng", "tuyển", "cử", "cử", "tri", "ấn", "độ", "sáu giờ", "đã", "đi", "bỏ", "phiếu", "trong", "giai", "đoạn", "năm", "của", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ở", "nước", "này", "theo", "ap", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "năm", "nay", "của", "ấn", "độ", "được", "tổ", "chức", "theo", "ba nghìn không trăm linh bẩy", "giai", "đoạn", "kéo", "dài", "trong", "tám", "tuần", "bắt", "đầu", "từ", "mười năm tháng mười hai bốn trăm sáu mươi", "khoảng", "tám mươi sáu nghìn tám mươi bẩy phẩy sáu không sáu không", "cử", "tri", "ở", "ấn", "độ", "đã", "đăng", "ký", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "ra", "ba nghìn không trăm sáu mươi", "nghị", "sĩ", "tại", "hạ", "viện", "trong", "đó", "vòng", "hai mươi sáu nghìn tám trăm chín mươi năm", "của", "cuộc", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "được", "tiến", "hành", "ở", "bẩy triệu một trăm tám mươi năm nghìn một trăm bẩy mươi hai", "khu", "vực", "bầu", "cử", "trên", "khắp", "sáu mươi bảy", "bang", "tổng", "cộng", "hai mươi bốn chia một", "ứng", "cử", "viên", "sẽ", "cạnh", "tranh", "vào", "bảy mươi bảy", "ghế", "hạ", "viện", "trong", "giai", "đoạn", "này", "kết", "thúc", "bầu", "cử", "đảng", "hay", "liên", "minh", "nào", "giành", "được", "từ", "sáu sáu năm ba hai tám tám một bảy bảy một", "ghế", "trở", "lên", "sẽ", "có", "quyền", "thành", "lập", "chính", "phủ", "việc", "bỏ", "phiếu", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "mười chín giờ bốn mươi tám phút năm mươi tám giây", "và", "kiểm", "phiếu", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "trong", "tháng ba ba sáu bốn", "cuộc", "bầu", "cử", "năm", "nay", "tại", "ấn", "độ", "được", "xem", "là", "cuộc", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "thủ", "tướng", "narendra", "modi", "và", "đảng", "bharatiya", "janata", "của", "ông", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "chống", "ấn", "độ", "đã", "tăng", "lên", "đáng", "kể", "sau", "khi", "ông", "modi", "lên", "nắm", "quyền", "vào", "chín tháng ba", "những", "người", "ủng", "hộ", "ông", "modi", "nói", "rằng", "ông", "đã", "góp", "phần", "đáng", "kể", "trong", "việc", "giúp", "cải", "thiện", "vị", "thế", "của", "ấn", "độ", "song", "các", "nhà", "phê", "bình", "cho", "rằng", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "của", "những", "người", "hindu", "trong", "đảng", "của", "ông", "đã", "làm", "gia", "tăng", "căng", "thẳng", "tôn", "giáo", "ở", "ngày không sáu một một ba hai một", "ấn", "độ" ]
[ "ấn", "độ", "bỏ", "phiếu", "giai", "đoạn", "98", "của", "tổng", "tuyển", "cử", "cử", "tri", "ấn", "độ", "6h", "đã", "đi", "bỏ", "phiếu", "trong", "giai", "đoạn", "5", "của", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ở", "nước", "này", "theo", "ap", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "năm", "nay", "của", "ấn", "độ", "được", "tổ", "chức", "theo", "3007", "giai", "đoạn", "kéo", "dài", "trong", "8", "tuần", "bắt", "đầu", "từ", "15/12/460", "khoảng", "86.087,6060", "cử", "tri", "ở", "ấn", "độ", "đã", "đăng", "ký", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "ra", "3060", "nghị", "sĩ", "tại", "hạ", "viện", "trong", "đó", "vòng", "26.895", "của", "cuộc", "bầu", "cử", "tại", "ấn", "độ", "được", "tiến", "hành", "ở", "7.185.172", "khu", "vực", "bầu", "cử", "trên", "khắp", "67", "bang", "tổng", "cộng", "24 / 1", "ứng", "cử", "viên", "sẽ", "cạnh", "tranh", "vào", "77", "ghế", "hạ", "viện", "trong", "giai", "đoạn", "này", "kết", "thúc", "bầu", "cử", "đảng", "hay", "liên", "minh", "nào", "giành", "được", "từ", "66532881771", "ghế", "trở", "lên", "sẽ", "có", "quyền", "thành", "lập", "chính", "phủ", "việc", "bỏ", "phiếu", "sẽ", "kết", "thúc", "vào", "19:48:58", "và", "kiểm", "phiếu", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "trong", "tháng 3/364", "cuộc", "bầu", "cử", "năm", "nay", "tại", "ấn", "độ", "được", "xem", "là", "cuộc", "trưng", "cầu", "ý", "dân", "về", "thủ", "tướng", "narendra", "modi", "và", "đảng", "bharatiya", "janata", "của", "ông", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "chống", "ấn", "độ", "đã", "tăng", "lên", "đáng", "kể", "sau", "khi", "ông", "modi", "lên", "nắm", "quyền", "vào", "9/3", "những", "người", "ủng", "hộ", "ông", "modi", "nói", "rằng", "ông", "đã", "góp", "phần", "đáng", "kể", "trong", "việc", "giúp", "cải", "thiện", "vị", "thế", "của", "ấn", "độ", "song", "các", "nhà", "phê", "bình", "cho", "rằng", "chủ", "nghĩa", "dân", "tộc", "của", "những", "người", "hindu", "trong", "đảng", "của", "ông", "đã", "làm", "gia", "tăng", "căng", "thẳng", "tôn", "giáo", "ở", "ngày 06/11/321", "ấn", "độ" ]
[ "dừng", "dự", "án", "vinpearl", "air", "vingroup", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "vận", "tải", "hàng", "không", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "vingroup", "hose", "vic", "vừa", "bất", "ngờ", "công", "bố", "chính", "thức", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "hàng", "không", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "dự", "án", "hàng", "không", "vinpearl", "air", "dù", "rất", "được", "thị", "trường", "kỳ", "vọng", "đã", "khép", "lại", "tại", "thông", "cáo", "phát", "đi", "vào", "đầu", "giờ", "trưa", "hôm", "nay", "bẩy giờ bốn mươi bẩy phút mười ba giây", "vingroup", "cho", "hay", "đã", "gửi", "văn", "bản", "lên", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "chính", "thức", "xin", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "hàng", "không", "đây", "là", "bước", "đi", "nhất", "quán", "trong", "việc", "tập", "trung", "tối", "đa", "nguồn", "lực", "cho", "mục", "tiêu", "chiến", "lược", "là", "công", "nghệ", "và", "công", "nghiệp", "của", "vingroup", "thông", "cáo", "viết", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "quyết", "định", "trên", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "mảng", "đào", "tạo", "phi", "công", "do", "trường", "đào", "tạo", "nhân", "lực", "kỹ", "thuật", "cao", "ngành", "hàng", "không", "vinaviation", "đảm", "nhiệm", "vingroup", "khẳng", "định", "vẫn", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "xây", "dựng", "cải", "tạo", "hạ", "tầng", "hàng", "không", "trên", "cả", "nước", "cần", "thiết", "phải", "nói", "rằng", "quyết", "định", "dừng", "dự", "án", "vinpearl", "cộng năm không hai chín hai chín không ba sáu một không", "air", "từ", "tập", "đoàn", "của", "người", "giàu", "nhất", "việt", "nam", "tỷ", "phú", "phạm", "nhật", "vượng", "là", "đầy", "bất", "ngờ", "và", "đem", "đến", "cả", "những", "sự", "tiếc", "nuối", "mới", "cách", "đây", "ít", "tuần", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "còn", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "báo", "cáo", "kết", "quả", "thẩm", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "vận", "tải", "hàng", "không", "vinpearl", "air", "của", "công ty cổ phần", "hàng", "không", "vinpearl", "air", "vinpearl", "air", "theo", "báo", "cáo", "dự", "án", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "là", "âm sáu ngàn tám trăm linh chín chấm không không chín hai một lượng", "đồng", "bao", "gồm", "nguồn", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "là", "âm bảy ngàn bốn trăm năm mươi bảy phẩy không sáu ki lô bai", "đồng", "chiếm", "âm tám nghìn bảy trăm mười bảy chấm không bẩy trăm sáu mươi ga lông", "nguồn", "vốn", "vay", "và", "vốn", "huy", "động", "hợp", "pháp", "khác", "là", "chín ngàn bốn trăm ba nhăm chấm chín trăm hai mươi ao", "đồng", "chiếm", "ba ngàn sáu trăm năm mươi bẩy chấm chín trăm bảy năm am be", "vinpearl", "air", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "các", "thủ", "tục", "và", "đáp", "ứng", "các", "điều", "kiện", "khác", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "để", "chính", "thức", "đưa", "vào", "vận", "hành", "khai", "thác", "bay", "thương", "mại", "trong", "ngày mười tháng bảy", "trong", "năm", "đầu", "tiên", "vinpearl", "air", "dự", "kiến", "khai", "thác", "ba triệu tám trăm chín mốt ngàn chín trăm mười tám", "máy", "bay", "loại", "tầm", "ngắn", "tầm", "trung", "thân", "hẹp", "với", "số", "ghế", "từ", "âm bảy chín phẩy tám mươi mốt", "bảy chín ngàn một trăm bảy mươi phẩy không không tám tám bẩy không", "ghế", "thuộc", "dòng", "máy", "bay", "airbus", "như", "a320-200", "neo", "và", "a321-200", "neo", "hoặc", "b737-ng", "tới", "ngày hai mươi nhăm", "hãng", "sẽ", "bắt", "đầu", "khai", "thác", "thêm", "dòng", "máy", "bay", "thân", "rộng", "từ", "một ngàn hai trăm chín ba", "mười một tới không", "ghế", "với", "số", "lượng", "một nghìn ba ba", "chiếc", "từ", "ngày mười bảy và ngày mồng chín tháng sáu", "tám hai bảy chín một bảy bốn một không bốn năm", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "vinpearl", "air", "sẽ", "đựa", "vào", "khai", "thác", "thêm", "hai mươi tư", "máy", "bay/năm", "đến", "ngày mười bảy", "đội", "bay", "hai mốt giờ hai mươi mốt phút", "của", "hãng", "sẽ", "đạt", "hiệu số mười một mười bốn", "chiếc", "về", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "vingroup", "trù", "liệu", "vinpearl", "air", "có", "thời", "gian", "hoàn", "ngày mười hai", "vốn", "kéo", "dài", "từ", "bốn triệu không trăm linh năm ngàn tám trăm bảy mươi", "vòng hai tám mười ba", "năm", "và", "dự", "kiến", "bắt", "đầu", "có", "lãi", "từ", "tháng mười năm một nghìn chín trăm bảy mươi", "nhưng", "như", "vừa", "đề", "cập", "vingroup", "đã", "quyết", "định", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "vận", "tải", "hàng", "không", "đồng", "nghĩa", "dự", "án", "vinpearl", "air", "đã", "khép", "lại", "vinpearl", "air", "muốn", "bay", "thương", "mại", "từ", "ngày mười tháng hai năm hai nghìn hai trăm sáu sáu", "dự", "kiến", "có", "lãi", "từ", "ngày mười bốn đến mồng sáu tháng năm", "tổng", "giám", "đốc", "vinpearl", "air", "phan", "xuân", "đức", "là", "ai", "vingroup", "chính", "thức", "thừa", "nhận", "mối", "quan", "hệ", "với", "vinpearl", "air", "để", "vinpearl", "air", "trở", "thành", "một", "hãng", "hàng", "cộng bẩy năm bốn hai một hai tám chín một hai hai", "không", "thực", "sự" ]
[ "dừng", "dự", "án", "vinpearl", "air", "vingroup", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "vận", "tải", "hàng", "không", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "vingroup", "hose", "vic", "vừa", "bất", "ngờ", "công", "bố", "chính", "thức", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "hàng", "không", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "dự", "án", "hàng", "không", "vinpearl", "air", "dù", "rất", "được", "thị", "trường", "kỳ", "vọng", "đã", "khép", "lại", "tại", "thông", "cáo", "phát", "đi", "vào", "đầu", "giờ", "trưa", "hôm", "nay", "7:47:13", "vingroup", "cho", "hay", "đã", "gửi", "văn", "bản", "lên", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "chính", "thức", "xin", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "vận", "tải", "hàng", "không", "đây", "là", "bước", "đi", "nhất", "quán", "trong", "việc", "tập", "trung", "tối", "đa", "nguồn", "lực", "cho", "mục", "tiêu", "chiến", "lược", "là", "công", "nghệ", "và", "công", "nghiệp", "của", "vingroup", "thông", "cáo", "viết", "trong", "đó", "nêu", "rõ", "quyết", "định", "trên", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "mảng", "đào", "tạo", "phi", "công", "do", "trường", "đào", "tạo", "nhân", "lực", "kỹ", "thuật", "cao", "ngành", "hàng", "không", "vinaviation", "đảm", "nhiệm", "vingroup", "khẳng", "định", "vẫn", "tiếp", "tục", "tham", "gia", "các", "dự", "án", "xây", "dựng", "cải", "tạo", "hạ", "tầng", "hàng", "không", "trên", "cả", "nước", "cần", "thiết", "phải", "nói", "rằng", "quyết", "định", "dừng", "dự", "án", "vinpearl", "+50292903610", "air", "từ", "tập", "đoàn", "của", "người", "giàu", "nhất", "việt", "nam", "tỷ", "phú", "phạm", "nhật", "vượng", "là", "đầy", "bất", "ngờ", "và", "đem", "đến", "cả", "những", "sự", "tiếc", "nuối", "mới", "cách", "đây", "ít", "tuần", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "còn", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "báo", "cáo", "kết", "quả", "thẩm", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "vận", "tải", "hàng", "không", "vinpearl", "air", "của", "công ty cổ phần", "hàng", "không", "vinpearl", "air", "vinpearl", "air", "theo", "báo", "cáo", "dự", "án", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "là", "-6809.00921 lượng", "đồng", "bao", "gồm", "nguồn", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "là", "-7457,06 kb", "đồng", "chiếm", "-8717.0760 gallon", "nguồn", "vốn", "vay", "và", "vốn", "huy", "động", "hợp", "pháp", "khác", "là", "9435.920 ounce", "đồng", "chiếm", "3657.975 ampe", "vinpearl", "air", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "các", "thủ", "tục", "và", "đáp", "ứng", "các", "điều", "kiện", "khác", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "để", "chính", "thức", "đưa", "vào", "vận", "hành", "khai", "thác", "bay", "thương", "mại", "trong", "ngày 10/7", "trong", "năm", "đầu", "tiên", "vinpearl", "air", "dự", "kiến", "khai", "thác", "3.891.918", "máy", "bay", "loại", "tầm", "ngắn", "tầm", "trung", "thân", "hẹp", "với", "số", "ghế", "từ", "-79,81", "79.170,008870", "ghế", "thuộc", "dòng", "máy", "bay", "airbus", "như", "a320-200", "neo", "và", "a321-200", "neo", "hoặc", "b737-ng", "tới", "ngày 25", "hãng", "sẽ", "bắt", "đầu", "khai", "thác", "thêm", "dòng", "máy", "bay", "thân", "rộng", "từ", "1293", "11 - 0", "ghế", "với", "số", "lượng", "1033", "chiếc", "từ", "ngày 17 và ngày mồng 9 tháng 6", "82791741045", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "vinpearl", "air", "sẽ", "đựa", "vào", "khai", "thác", "thêm", "24", "máy", "bay/năm", "đến", "ngày 17", "đội", "bay", "21h21", "của", "hãng", "sẽ", "đạt", "hiệu số 11 - 14", "chiếc", "về", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "vingroup", "trù", "liệu", "vinpearl", "air", "có", "thời", "gian", "hoàn", "ngày 12", "vốn", "kéo", "dài", "từ", "4.005.870", "vòng 28 - 13", "năm", "và", "dự", "kiến", "bắt", "đầu", "có", "lãi", "từ", "tháng 10/1970", "nhưng", "như", "vừa", "đề", "cập", "vingroup", "đã", "quyết", "định", "rút", "khỏi", "lĩnh", "vực", "vận", "tải", "hàng", "không", "đồng", "nghĩa", "dự", "án", "vinpearl", "air", "đã", "khép", "lại", "vinpearl", "air", "muốn", "bay", "thương", "mại", "từ", "ngày 10/2/2266", "dự", "kiến", "có", "lãi", "từ", "ngày 14 đến mồng 6 tháng 5", "tổng", "giám", "đốc", "vinpearl", "air", "phan", "xuân", "đức", "là", "ai", "vingroup", "chính", "thức", "thừa", "nhận", "mối", "quan", "hệ", "với", "vinpearl", "air", "để", "vinpearl", "air", "trở", "thành", "một", "hãng", "hàng", "+75421289122", "không", "thực", "sự" ]
[ "giá", "vàng", "tăng", "trở", "lại", "một trăm bảy mươi mốt mẫu", "đồng/lượng", "vov.vn", "vàng", "sjc", "tăng", "bốn triệu bốn trăm linh hai nghìn một", "đồng/lượng", "so", "với", "chốt", "phiên", "trước", "ba nghìn linh bốn", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "âm sáu nghìn chín trăm bẩy tám chấm sáu trăm tám sáu giây trên ra đi an", "lên", "mức", "tám triệu không nghìn chín trăm", "usd/oz", "hai mươi tư tháng một", "sáng", "nay", "vê ép i xoẹt quờ ích xoẹt", "mở", "cửa", "giao", "dịch", "giá", "vàng", "sjc", "trong", "nước", "tăng", "chín mươi bảy", "đồng/lượng", "so", "với", "chốt", "phiên", "tháng sáu hai trăm năm chín", "cụ", "thể", "theo", "niêm", "yết", "của", "công", "ty", "vbđq", "sài", "gòn", "giá", "mua", "bán", "vàng", "đang", "ở", "mức", "không sáu tám tám bảy sáu tám không chín hai một", "âm ba nghìn tám trăm hai mươi mốt chấm không không bốn trăm lẻ sáu tháng", "đồng/lượng", "tập", "đoàn", "doji", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "hai nghìn bốn trăm bảy ba chấm hai trăm tám tám ki lô gờ ram", "ở", "mức", "âm ba ngàn tám trăm bẩy mươi tám chấm không bốn trăm bốn mươi mét vuông", "đồng/lượng", "mua", "vào", "giá", "bán", "ra", "ở", "mức", "ba trăm sáu ba giây", "đồng/lượng", "tại", "hà", "nội", "chênh", "lệch", "vòng hai mươi mốt mười ba", "đồng/lượng", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "chênh", "lệch", "âm mười lăm chấm chín một", "đồng/lượng", "thị", "trường", "vàng", "thế", "giới", "phiên", "một trăm ba không sáu không xuộc cờ ngang đắp liu đờ vê", "có", "mức", "biến", "động", "lớn", "hiện", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "trên", "kitco", "đang", "ở", "mức", "hai triệu bẩy trăm bẩy sáu ngàn linh sáu", "usd/oz", "tăng", "tám nghìn bảy trăm ba mươi chấm sáu tám một đô la trên oát", "so", "với", "phiên", "trước", "đó", "giá", "vàng", "giao", "ngày mười bảy", "trên", "sàn", "comex", "lại", "giảm", "âm năm mươi chín chấm tám hai hai inh trên oát", "xuống", "còn", "sáu tám", "usd/oz", "chỉ", "số", "standard", "&", "poor", "s", "hai ngàn", "hướng", "đến", "đợt", "giảm", "lớn", "nhất", "kể", "từ", "ngày ba tháng hai hai ngàn năm trăm chín mươi mốt" ]
[ "giá", "vàng", "tăng", "trở", "lại", "171 mẫu", "đồng/lượng", "vov.vn", "vàng", "sjc", "tăng", "4.402.100", "đồng/lượng", "so", "với", "chốt", "phiên", "trước", "3004", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "-6978.686 giây/radian", "lên", "mức", "8.000.900", "usd/oz", "24/1", "sáng", "nay", "vfi/qx/", "mở", "cửa", "giao", "dịch", "giá", "vàng", "sjc", "trong", "nước", "tăng", "97", "đồng/lượng", "so", "với", "chốt", "phiên", "tháng 6/259", "cụ", "thể", "theo", "niêm", "yết", "của", "công", "ty", "vbđq", "sài", "gòn", "giá", "mua", "bán", "vàng", "đang", "ở", "mức", "06887680921", "-3821.00406 tháng", "đồng/lượng", "tập", "đoàn", "doji", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "2473.288 kg", "ở", "mức", "-3878.0440 m2", "đồng/lượng", "mua", "vào", "giá", "bán", "ra", "ở", "mức", "363 giây", "đồng/lượng", "tại", "hà", "nội", "chênh", "lệch", "vòng 21 - 13", "đồng/lượng", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "chênh", "lệch", "-15.91", "đồng/lượng", "thị", "trường", "vàng", "thế", "giới", "phiên", "1003060/c-wđv", "có", "mức", "biến", "động", "lớn", "hiện", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "trên", "kitco", "đang", "ở", "mức", "2.776.006", "usd/oz", "tăng", "8730.681 $/w", "so", "với", "phiên", "trước", "đó", "giá", "vàng", "giao", "ngày 17", "trên", "sàn", "comex", "lại", "giảm", "-59.822 inch/w", "xuống", "còn", "68", "usd/oz", "chỉ", "số", "standard", "&", "poor", "s", "2000", "hướng", "đến", "đợt", "giảm", "lớn", "nhất", "kể", "từ", "ngày 3/2/2591" ]
[ "lễ", "hội", "văn", "hóa", "dân", "gian", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "tại", "thành", "phố", "litomerice", "vùng", "usti", "nad", "labem", "của", "cộng", "hòa", "séc", "diễn", "ra", "mười sáu giờ không phút", "lễ", "hội", "thu", "hút", "các", "tiết", "mục", "biểu", "diễn", "đặc", "sắc", "của", "bốn chín nghìn bốn trăm hai ba phẩy tám nghìn sáu trăm hai mươi hai", "dân", "tộc", "sống", "tại", "địa", "phương", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "dân", "gian", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "của", "thành", "phố", "litomerice", "được", "tổ", "chức", "hàng", "năm", "tại", "quảng", "trường", "thành", "phố", "nhằm", "quảng", "bá", "sự", "đa", "dạng", "trong", "văn", "hóa", "truyền", "thống", "của", "cộng", "đồng", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "sống", "tại", "địa", "phương", "góp", "phần", "tăng", "cường", "tình", "đoàn", "kết", "hiểu", "biết", "và", "gắn", "bó", "giữa", "các", "dân", "tộc", "đây", "là", "năm", "thứ", "bảy", "liên", "tiếp", "sự", "kiện", "được", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "tới", "công", "chúng", "các", "làn", "điệu", "dân", "ca", "điệu", "bốn trăm bốn mươi ngang đê mờ", "múa", "kết", "hợp", "với", "tấu", "nhạc", "của", "một nghìn bẩy trăm", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "các", "nước", "sống", "tại", "địa", "phương", "hai ngàn không trăm sáu ba", "trong", "đó", "có", "séc", "slovakia", "nga", "bulgaria", "hungary", "ba", "lan", "và", "việt", "nam", "trên", "nền", "bài", "hát", "ca", "ngợi", "quê", "hương", "việt", "nam", "các", "nam", "nữ", "nghệ", "sĩ", "không", "chuyên", "và", "các", "cháu", "thiếu", "nhi", "đến", "từ", "đội", "văn", "nghệ", "thành", "phố", "litomerice", "tay", "trong", "tay", "sải", "bước", "tự", "tin", "trên", "sân", "khấu", "ở", "quảng", "trường", "trung", "tâm", "thành", "phố", "khéo", "léo", "khoe", "vẻ", "đẹp", "của", "trang", "phục", "truyền", "thống", "của", "một", "số", "dân", "tộc", "việt", "nam", "chị", "jana", "pacltova", "một", "giáo", "viên", "người", "séc", "đến", "từ", "ceska", "lipa", "một", "thành", "phố", "cách", "litomerice", "gần", "một nghìn ba trăm lẻ ba phẩy không không ba bốn tám mét vuông", "rất", "phấn", "khích", "với", "màn", "biểu", "diễn", "của", "đội", "việt", "nam", "là", "một", "giáo", "viên", "tôi", "rất", "yêu", "văn", "hóa", "việt", "nam", "và", "thích", "tìm", "hiểu", "về", "văn", "hóa", "việt", "nam", "chị", "jana", "cho", "biết", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "đội", "văn", "nghệ", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "thành", "phố", "litomerice", "biểu", "diễn", "tại", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "dân", "gian", "của", "địa", "phương", "ông", "bùi", "huy", "minh", "thành", "viên", "ban", "chấp", "hành", "hội", "người", "việt", "thành", "phố", "litomerice", "cho", "biết", "đây", "chính", "là", "một", "trong", "những", "mục", "tiêu", "mà", "ban", "chấp", "hành", "hội", "đặt", "ra", "và", "cam", "kết", "thực", "hiện", "bằng", "được", "còn", "theo", "bà", "iveta", "pospisilova", "đại", "diện", "ban", "tổ", "chức", "việt", "nam", "là", "một", "hình", "mẫu", "cho", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "trong", "quá", "trình", "hội", "nhập", "tại", "cộng", "hòa", "séc", "và", "không", "có", "lý", "do", "gì", "mà", "ban", "tổ", "chức", "lại", "không", "mời", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đến", "biểu", "diễn", "tại", "lễ", "hội", "lần", "này", "với", "tiêu", "chí", "quảng", "bá", "văn", "hóa", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "và", "thúc", "đẩy", "hội", "nhập", "chúng", "tôi", "vinh", "dự", "mời", "các", "bạn", "việt", "nam", "tới", "để", "biểu", "diễn", "giao", "lưu", "cùng", "với", "các", "dân", "tộc", "khác", "bà", "iveta", "cho", "biết", "việt", "nam", "đã", "tổ", "chức", "thành", "công", "năm", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "séc", "ngày hai sáu và ngày hai bốn tháng sáu", "nhân", "kỷ", "niệm", "chín mươi", "năm", "thành", "lập", "quan", "tháng chín hai chín bảy hai", "hệ", "ngoại", "giao", "hai", "nước", "với", "hơn", "ba ngàn", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "ở", "khắp", "các", "địa", "phương", "của", "séc", "dù", "lễ", "hội", "lần", "này", "tổ", "chức", "ở", "qui", "mô", "cấp", "thành", "phố", "nhưng", "một", "lần", "nữa", "văn", "hóa", "việt", "nam", "lại", "được", "chào", "đón", "nồng", "nhiệt", "bởi", "người", "dân", "địa", "phương" ]
[ "lễ", "hội", "văn", "hóa", "dân", "gian", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "tại", "thành", "phố", "litomerice", "vùng", "usti", "nad", "labem", "của", "cộng", "hòa", "séc", "diễn", "ra", "16h0", "lễ", "hội", "thu", "hút", "các", "tiết", "mục", "biểu", "diễn", "đặc", "sắc", "của", "49.423,8622", "dân", "tộc", "sống", "tại", "địa", "phương", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "dân", "gian", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "của", "thành", "phố", "litomerice", "được", "tổ", "chức", "hàng", "năm", "tại", "quảng", "trường", "thành", "phố", "nhằm", "quảng", "bá", "sự", "đa", "dạng", "trong", "văn", "hóa", "truyền", "thống", "của", "cộng", "đồng", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "sống", "tại", "địa", "phương", "góp", "phần", "tăng", "cường", "tình", "đoàn", "kết", "hiểu", "biết", "và", "gắn", "bó", "giữa", "các", "dân", "tộc", "đây", "là", "năm", "thứ", "bảy", "liên", "tiếp", "sự", "kiện", "được", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "tới", "công", "chúng", "các", "làn", "điệu", "dân", "ca", "điệu", "440-đm", "múa", "kết", "hợp", "với", "tấu", "nhạc", "của", "1700", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "các", "nước", "sống", "tại", "địa", "phương", "2063", "trong", "đó", "có", "séc", "slovakia", "nga", "bulgaria", "hungary", "ba", "lan", "và", "việt", "nam", "trên", "nền", "bài", "hát", "ca", "ngợi", "quê", "hương", "việt", "nam", "các", "nam", "nữ", "nghệ", "sĩ", "không", "chuyên", "và", "các", "cháu", "thiếu", "nhi", "đến", "từ", "đội", "văn", "nghệ", "thành", "phố", "litomerice", "tay", "trong", "tay", "sải", "bước", "tự", "tin", "trên", "sân", "khấu", "ở", "quảng", "trường", "trung", "tâm", "thành", "phố", "khéo", "léo", "khoe", "vẻ", "đẹp", "của", "trang", "phục", "truyền", "thống", "của", "một", "số", "dân", "tộc", "việt", "nam", "chị", "jana", "pacltova", "một", "giáo", "viên", "người", "séc", "đến", "từ", "ceska", "lipa", "một", "thành", "phố", "cách", "litomerice", "gần", "1303,00348 m2", "rất", "phấn", "khích", "với", "màn", "biểu", "diễn", "của", "đội", "việt", "nam", "là", "một", "giáo", "viên", "tôi", "rất", "yêu", "văn", "hóa", "việt", "nam", "và", "thích", "tìm", "hiểu", "về", "văn", "hóa", "việt", "nam", "chị", "jana", "cho", "biết", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "đội", "văn", "nghệ", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "thành", "phố", "litomerice", "biểu", "diễn", "tại", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "dân", "gian", "của", "địa", "phương", "ông", "bùi", "huy", "minh", "thành", "viên", "ban", "chấp", "hành", "hội", "người", "việt", "thành", "phố", "litomerice", "cho", "biết", "đây", "chính", "là", "một", "trong", "những", "mục", "tiêu", "mà", "ban", "chấp", "hành", "hội", "đặt", "ra", "và", "cam", "kết", "thực", "hiện", "bằng", "được", "còn", "theo", "bà", "iveta", "pospisilova", "đại", "diện", "ban", "tổ", "chức", "việt", "nam", "là", "một", "hình", "mẫu", "cho", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "trong", "quá", "trình", "hội", "nhập", "tại", "cộng", "hòa", "séc", "và", "không", "có", "lý", "do", "gì", "mà", "ban", "tổ", "chức", "lại", "không", "mời", "đại", "diện", "của", "việt", "nam", "đến", "biểu", "diễn", "tại", "lễ", "hội", "lần", "này", "với", "tiêu", "chí", "quảng", "bá", "văn", "hóa", "các", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "và", "thúc", "đẩy", "hội", "nhập", "chúng", "tôi", "vinh", "dự", "mời", "các", "bạn", "việt", "nam", "tới", "để", "biểu", "diễn", "giao", "lưu", "cùng", "với", "các", "dân", "tộc", "khác", "bà", "iveta", "cho", "biết", "việt", "nam", "đã", "tổ", "chức", "thành", "công", "năm", "văn", "hóa", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "séc", "ngày 26 và ngày 24 tháng 6", "nhân", "kỷ", "niệm", "90", "năm", "thành", "lập", "quan", "tháng 9/2972", "hệ", "ngoại", "giao", "hai", "nước", "với", "hơn", "3000", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "ở", "khắp", "các", "địa", "phương", "của", "séc", "dù", "lễ", "hội", "lần", "này", "tổ", "chức", "ở", "qui", "mô", "cấp", "thành", "phố", "nhưng", "một", "lần", "nữa", "văn", "hóa", "việt", "nam", "lại", "được", "chào", "đón", "nồng", "nhiệt", "bởi", "người", "dân", "địa", "phương" ]
[ "việt", "nam", "phát", "hiện", "hai ngàn hai trăm mười bốn", "ca", "nhiễm", "virus", "zika", "mười sáu giờ", "cục", "y", "tế", "dự", "phòng", "xác", "nhận", "thông", "tin", "về", "trường", "hợp", "một", "bệnh", "nhi", "hai nghìn linh sáu", "tuổi", "ở", "long", "an", "nhiễm", "virus", "zika", "đó", "là", "một", "bé", "gái", "giai đoạn hai mươi bảy hai", "tuổi", "sống", "ở", "bến", "lức", "long", "an", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "tại", "viện", "pasteur", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "thấy", "bệnh", "nhân", "dương", "tính", "với", "virus", "zika", "đây", "là", "âm mười một đô la", "trường", "hợp", "trẻ", "em", "đầu", "tiên", "được", "xác", "định", "mùng ba và ngày mười sáu", "mắc", "virus", "zika", "tại", "việt", "nam", "như", "vậy", "đến", "nay", "cả", "nước", "đã", "ghi", "nhận", "hai triệu tám trăm hai mươi tám ngàn tám trăm chín mươi hai", "trường", "hợp", "dương", "tính", "với", "virus", "zika", "một nghìn", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "bốn mốt nghìn hai trăm linh hai phẩy ba bẩy bốn một", "ở", "long", "an", "một ngàn bảy trăm tám mươi bốn", "ở", "bình", "dương", "tám mươi ba", "ở", "phú", "yên", "tám mươi sáu", "ở", "khánh", "hòa", "trước", "đó", "mùng bẩy ngày mùng năm tháng hai", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tiếp", "tục", "mồng tám ngày hai bảy tháng hai", "ghi", "nhận", "ca", "nhiễm", "bệnh", "thứ", "âm ba mươi ba chấm không hai mươi ba", "ca", "bệnh", "này", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "sống", "tại", "quận", "hai ngàn bẩy trăm", "đây", "cũng", "là", "trường", "hợp", "bệnh", "nhân", "nam", "đầu", "tiê", "nhiễm", "virus", "zika", "muỗi", "vằn", "mang", "virus", "zika", "đã", "được", "phát", "hiện", "tại", "việt", "nam", "ngoài", "bốn mươi bẩy", "trường", "hợp", "ghi", "nhận", "nhiễm", "virus", "zika", "thì", "quý bốn", "hệ", "thống", "giám", "sát", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "của", "bộ", "y", "tế", "ghi", "nhận", "em", "bé", "tám sáu", "tháng", "tuổi", "ở", "huyện", "krông", "buk", "tỉnh", "đăk", "lăk", "có", "triệu", "chứng", "dị", "tật", "bẩm", "sinh", "nghi", "chứng", "đầu", "nhỏ", "các", "xét", "nghiệm", "ban", "đầu", "cho", "thấy", "người", "mẹ", "và", "thai", "nhi", "từng", "nhiễm", "virus", "zika", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tiếp", "tục", "lấy", "mẫu", "gửi", "phòng", "xét", "nghiệm", "đại", "học", "nagasaki", "nhật", "bản", "để", "kiểm", "tra", "sự", "hiện", "diện", "virus", "zika", "theo", "âm hai nghìn sáu chín phẩy bẩy trăm hai mươi tư đề xi mét vuông", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "khoảng", "bảy ngàn sáu trăm lẻ ba phẩy không không chín trăm lẻ bốn át mót phe", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "zika", "không", "có", "biểu", "hiện", "bệnh", "tuy", "nhiên", "bệnh", "này", "chỉ", "có", "thể", "để", "lại", "di", "chứng", "với", "âm ba nghìn hai trăm bốn mươi phẩy không không chín không chín đô la", "các", "bà", "mẹ", "đang", "có", "thai", "trong", "chín trăm mười một ngàn năm trăm lẻ bảy", "tháng", "đầu", "thai", "kỳ", "vì", "thế", "cần", "nâng", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "công", "tác", "tư", "vấn", "chăm", "sóc", "cho", "phụ", "nữ", "trước", "mang", "thai", "và", "phụ", "nữ", "trong", "hai trăm bốn mươi sáu ngàn sáu trăm lẻ tám", "tháng", "đầu", "của", "thai", "kỳ" ]
[ "việt", "nam", "phát", "hiện", "2214", "ca", "nhiễm", "virus", "zika", "16h", "cục", "y", "tế", "dự", "phòng", "xác", "nhận", "thông", "tin", "về", "trường", "hợp", "một", "bệnh", "nhi", "2006", "tuổi", "ở", "long", "an", "nhiễm", "virus", "zika", "đó", "là", "một", "bé", "gái", "giai đoạn 27 - 2", "tuổi", "sống", "ở", "bến", "lức", "long", "an", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "tại", "viện", "pasteur", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "thấy", "bệnh", "nhân", "dương", "tính", "với", "virus", "zika", "đây", "là", "-11 $", "trường", "hợp", "trẻ", "em", "đầu", "tiên", "được", "xác", "định", "mùng 3 và ngày 16", "mắc", "virus", "zika", "tại", "việt", "nam", "như", "vậy", "đến", "nay", "cả", "nước", "đã", "ghi", "nhận", "2.828.892", "trường", "hợp", "dương", "tính", "với", "virus", "zika", "1000", "ở", "thành phố", "hồ chí minh", "41.202,3741", "ở", "long", "an", "1784", "ở", "bình", "dương", "83", "ở", "phú", "yên", "86", "ở", "khánh", "hòa", "trước", "đó", "mùng 7 ngày mùng 5 tháng 2", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tiếp", "tục", "mồng 8 ngày 27 tháng 2", "ghi", "nhận", "ca", "nhiễm", "bệnh", "thứ", "-33.023", "ca", "bệnh", "này", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "sống", "tại", "quận", "2700", "đây", "cũng", "là", "trường", "hợp", "bệnh", "nhân", "nam", "đầu", "tiê", "nhiễm", "virus", "zika", "muỗi", "vằn", "mang", "virus", "zika", "đã", "được", "phát", "hiện", "tại", "việt", "nam", "ngoài", "47", "trường", "hợp", "ghi", "nhận", "nhiễm", "virus", "zika", "thì", "quý 4", "hệ", "thống", "giám", "sát", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "của", "bộ", "y", "tế", "ghi", "nhận", "em", "bé", "86", "tháng", "tuổi", "ở", "huyện", "krông", "buk", "tỉnh", "đăk", "lăk", "có", "triệu", "chứng", "dị", "tật", "bẩm", "sinh", "nghi", "chứng", "đầu", "nhỏ", "các", "xét", "nghiệm", "ban", "đầu", "cho", "thấy", "người", "mẹ", "và", "thai", "nhi", "từng", "nhiễm", "virus", "zika", "cơ", "quan", "chức", "năng", "tiếp", "tục", "lấy", "mẫu", "gửi", "phòng", "xét", "nghiệm", "đại", "học", "nagasaki", "nhật", "bản", "để", "kiểm", "tra", "sự", "hiện", "diện", "virus", "zika", "theo", "-2069,724 dm2", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "khoảng", "7603,00904 atm", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "zika", "không", "có", "biểu", "hiện", "bệnh", "tuy", "nhiên", "bệnh", "này", "chỉ", "có", "thể", "để", "lại", "di", "chứng", "với", "-3240,00909 $", "các", "bà", "mẹ", "đang", "có", "thai", "trong", "911.507", "tháng", "đầu", "thai", "kỳ", "vì", "thế", "cần", "nâng", "cao", "tầm", "quan", "trọng", "của", "công", "tác", "tư", "vấn", "chăm", "sóc", "cho", "phụ", "nữ", "trước", "mang", "thai", "và", "phụ", "nữ", "trong", "246.608", "tháng", "đầu", "của", "thai", "kỳ" ]
[ "thợ", "đào", "vàng", "tìm", "thấy", "thiên", "thạch", "một trăm linh năm vòng", "năm", "mang", "búa", "tạ", "ra", "đập", "nhưng", "không", "vỡ", "khối", "thiên", "thạch", "âm hai nghìn một trăm ba tám phẩy bảy bốn bảy ve bê", "năm", "bốn trăm linh một am be trên mét vuông", "được", "xác", "định", "hình", "thành", "từ", "thuở", "sơ", "khai", "của", "hệ", "mặt", "trời", "có", "màu", "nâu", "ánh", "đỏ", "nặng", "tám nghìn bẩy trăm hai mươi sáu chấm tám trăm bảy mươi tám mét", "nguồn", "ifl", "science", "david", "hole", "thợ", "dò", "kim", "loại", "tìm", "thấy", "đá", "màu", "nâu", "ánh", "đỏ", "nặng", "âm một nghìn một trăm bẩy mươi bảy phẩy ba trăm bốn mươi tám ki lô mét khối trên na nô mét", "và", "cực", "rắn", "khi", "đang", "tìm", "vàng", "trong", "công", "viên", "maryborough", "ở", "gần", "melbourne", "australia", "david", "mất", "chín triệu sáu trăm tám mươi hai ngàn hai trăm chín mươi lăm", "năm", "để", "tìm", "cách", "cắt", "vỡ", "khối", "đá", "này", "bằng", "mọi", "thứ", "từ", "axit", "đến", "búa", "tạ", "nhưng", "không", "thành", "công", "cuối", "cùng", "nhờ", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "các", "chuyên", "gia", "ở", "bảo", "tàng", "melbourne", "ông", "phát", "hiện", "đây", "thực", "chất", "là", "một", "thiên", "thạch", "năm trăm bốn mươi bẩy xen ti mét khối", "năm", "họ", "xác", "định", "mẫu", "vật", "thuộc", "nhóm", "thiên", "thạch", "chondrite", "chéo một ngàn gạch chéo bốn chín", "rất", "hiếm", "gặp", "chứa", "lượng", "lớn", "sắt" ]
[ "thợ", "đào", "vàng", "tìm", "thấy", "thiên", "thạch", "105 vòng", "năm", "mang", "búa", "tạ", "ra", "đập", "nhưng", "không", "vỡ", "khối", "thiên", "thạch", "-2138,747 wb", "năm", "401 ampe/m2", "được", "xác", "định", "hình", "thành", "từ", "thuở", "sơ", "khai", "của", "hệ", "mặt", "trời", "có", "màu", "nâu", "ánh", "đỏ", "nặng", "8726.878 m", "nguồn", "ifl", "science", "david", "hole", "thợ", "dò", "kim", "loại", "tìm", "thấy", "đá", "màu", "nâu", "ánh", "đỏ", "nặng", "-1177,348 km3/nm", "và", "cực", "rắn", "khi", "đang", "tìm", "vàng", "trong", "công", "viên", "maryborough", "ở", "gần", "melbourne", "australia", "david", "mất", "9.682.295", "năm", "để", "tìm", "cách", "cắt", "vỡ", "khối", "đá", "này", "bằng", "mọi", "thứ", "từ", "axit", "đến", "búa", "tạ", "nhưng", "không", "thành", "công", "cuối", "cùng", "nhờ", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "các", "chuyên", "gia", "ở", "bảo", "tàng", "melbourne", "ông", "phát", "hiện", "đây", "thực", "chất", "là", "một", "thiên", "thạch", "547 cm3", "năm", "họ", "xác", "định", "mẫu", "vật", "thuộc", "nhóm", "thiên", "thạch", "chondrite", "/1000/49", "rất", "hiếm", "gặp", "chứa", "lượng", "lớn", "sắt" ]
[ "vtc", "news", "hồi", "hộp", "lo", "lắng", "không", "chỉ", "là", "tâm", "trạng", "riêng", "của", "hàng", "trăm", "nghìn", "thí", "sinh", "mà", "bên", "ngoài", "cổng", "trường", "các", "bậc", "phụ", "huynh", "đưa", "con", "em", "đi", "thi", "cũng", "bồi", "hồi", "như", "chính", "mình", "là", "người", "đang", "vắt", "óc", "để", "giải", "mã", "từng", "không", "câu", "hỏi", ">", "gợi", "ý", "giải", "đề", "thi", "đại học", "chín tư phẩy một tới hai mươi tư chấm chín", "môn", "vật", "lý", "khối", "a", ">", "hai", "tiến sĩ", "làm", "bài", "được", "xuộc gi pờ dét ích e rờ", "thời", "gian", "phải", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", ">", "gợi", "ý", "giải", "đề", "thi", "môn", "toán", "khối", "a", ">", "xuất", "hiện", "đáp", "án", "giả", "môn", "toán", "khối", "a", ">", "thí", "sinh", "thiết bị điện", "than", "khó", "với", "đề", "toán", "khối", "a", ">", "nhiều", "thí", "sinh", "bị", "hạ", "chéo e ích e dê rờ gạch ngang sáu hai không", "đường", "huyết", "khi", "đang", "thi", "giấc", "mơ", "đại", "học", "bốn ngàn ba trăm năm mươi tám phẩy chín dặm một giờ", "sáng", "nay", "sĩ", "tử", "cả", "nước", "bước", "vào", "thi", "môn", "đầu", "tiên", "của", "kỳ", "thi", "đại", "học", "đợt", "không bốn không sáu không một hai sáu bảy không ba", "trệu", "trạo", "nhai", "miếng", "bánh", "mì", "đã", "khô", "đét", "ông", "thu", "quê", "ở", "thái", "bình", "cười", "buồn", "hai", "cha", "con", "ông", "thức", "dậy", "từ", "mười tám giờ năm mươi sáu", "sáng", "bắt", "xe", "ôm", "qua", "chặng", "đường", "âm năm ngàn bốn trăm chín bốn phẩy bảy trăm linh bốn tạ", "để", "đến", "địa", "điểm", "gạch ngang một không không không gạch ngang một không", "thi", "trải", "lòng", "với", "phóng", "viên", "người", "cha", "của", "hai triệu năm trăm chín mốt ngàn hai trăm tám mươi", "người", "con", "tuổi", "ăn", "tuổi", "học", "này", "vui", "vẻ", "khoe", "vùng", "quê", "lúa", "thái", "bình", "đã", "nuôi", "tôi", "lớn", "lên", "nhưng", "thu", "nhập", "nghề", "nông", "không", "gánh", "nổi", "những", "chi", "phí", "ngày", "càng", "đắt", "đỏ", "tôi", "lên", "hà", "nội", "làm", "than", "tổ", "ong", "từ", "sáu triệu không ngàn không trăm ba mươi chín", "năm", "nay", "vợ", "tôi", "ở", "nhà", "làm", "ruộng", "khó", "khăn", "về", "chật", "vật", "cứ", "đeo", "bám", "gia", "đình", "tôi", "mãi", "ngồi", "bên", "vỉa", "hè", "ông", "thu", "lật", "giở", "những", "cuộn", "giấy", "ố", "màu", "ghi", "rõ", "những", "thành", "tích", "học", "tập", "của", "năm trên mười chín", "đứa", "con", "nhà", "ông", "bảy trăm tám mươi xuộc hai nghìn chín ngang pờ mờ hắt ích nờ chéo rờ", "đây", "là", "lần", "thứ", "một nghìn", "con", "bà", "vân", "tìm", "đến", "với", "ước", "mơ", "trở", "thành", "doanh", "nhân", "mới", "chỉ", "chín trăm chín bảy ngàn không trăm bốn tư", "năm", "dù", "có", "âm chín mươi nghìn bẩy trăm bốn mươi hai phẩy không không ba ngàn hai trăm năm mươi hai", "năm", "tôi", "vẫn", "sẵn", "lòng", "ngày hai mươi hai và ngày mồng chín tháng hai", "đưa", "con", "đi", "thi", "đằng", "sau", "những", "đôi", "mắt", "khép", "lại", "là", "cả", "trời", "hy", "vọng", "chất", "chứa", "hai", "con", "của", "ông", "thu", "được", "ngủ", "trong", "nhà", "trọ", "ba mốt chấm không không hai bẩy", "đồng/1", "đêm", "quý một một hai ba sáu một", "cách", "địa", "điểm", "thi", "hơn", "âm một ngàn chín trăm bốn bảy chấm bốn trăm linh chín tạ", "lo", "cho", "một triệu tám trăm năm mươi ngàn ba trăm bốn mươi tư", "chị", "em", "học", "hành", "nhiều", "khi", "là", "một", "gánh", "nặng", "quá", "sức", "đối", "với", "gia", "đình", "cô", "con", "gái", "thứ", "bốn mươi ba ngàn chín trăm lẻ một phẩy tám chín bẩy năm", "là", "nguyễn", "thị", "hiền", "nộp", "đơn", "thi", "vào", "khoa", "marketing", "của", "trường", "đại", "học", "thương", "mại", "vuốt", "vội", "những", "giọt", "mồ", "hôi", "lăn", "dài", "trên", "gò", "má", "xạm", "màu", "vị", "phụ", "huynh", "này", "chỉ", "bốn trăm quờ xê bờ i quờ", "kịp", "nói", "vội", "nhà", "tôi", "có", "mười bảy chấm không không hai tám", "người", "con" ]
[ "vtc", "news", "hồi", "hộp", "lo", "lắng", "không", "chỉ", "là", "tâm", "trạng", "riêng", "của", "hàng", "trăm", "nghìn", "thí", "sinh", "mà", "bên", "ngoài", "cổng", "trường", "các", "bậc", "phụ", "huynh", "đưa", "con", "em", "đi", "thi", "cũng", "bồi", "hồi", "như", "chính", "mình", "là", "người", "đang", "vắt", "óc", "để", "giải", "mã", "từng", "0", "câu", "hỏi", ">", "gợi", "ý", "giải", "đề", "thi", "đại học", "94,1 - 24.9", "môn", "vật", "lý", "khối", "a", ">", "hai", "tiến sĩ", "làm", "bài", "được", "/jpzxer", "thời", "gian", "phải", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", ">", "gợi", "ý", "giải", "đề", "thi", "môn", "toán", "khối", "a", ">", "xuất", "hiện", "đáp", "án", "giả", "môn", "toán", "khối", "a", ">", "thí", "sinh", "thiết bị điện", "than", "khó", "với", "đề", "toán", "khối", "a", ">", "nhiều", "thí", "sinh", "bị", "hạ", "/exedr-620", "đường", "huyết", "khi", "đang", "thi", "giấc", "mơ", "đại", "học", "4358,9 mph", "sáng", "nay", "sĩ", "tử", "cả", "nước", "bước", "vào", "thi", "môn", "đầu", "tiên", "của", "kỳ", "thi", "đại", "học", "đợt", "04060126703", "trệu", "trạo", "nhai", "miếng", "bánh", "mì", "đã", "khô", "đét", "ông", "thu", "quê", "ở", "thái", "bình", "cười", "buồn", "hai", "cha", "con", "ông", "thức", "dậy", "từ", "18h56", "sáng", "bắt", "xe", "ôm", "qua", "chặng", "đường", "-5494,704 tạ", "để", "đến", "địa", "điểm", "-1000-10", "thi", "trải", "lòng", "với", "phóng", "viên", "người", "cha", "của", "2.591.280", "người", "con", "tuổi", "ăn", "tuổi", "học", "này", "vui", "vẻ", "khoe", "vùng", "quê", "lúa", "thái", "bình", "đã", "nuôi", "tôi", "lớn", "lên", "nhưng", "thu", "nhập", "nghề", "nông", "không", "gánh", "nổi", "những", "chi", "phí", "ngày", "càng", "đắt", "đỏ", "tôi", "lên", "hà", "nội", "làm", "than", "tổ", "ong", "từ", "6.000.039", "năm", "nay", "vợ", "tôi", "ở", "nhà", "làm", "ruộng", "khó", "khăn", "về", "chật", "vật", "cứ", "đeo", "bám", "gia", "đình", "tôi", "mãi", "ngồi", "bên", "vỉa", "hè", "ông", "thu", "lật", "giở", "những", "cuộn", "giấy", "ố", "màu", "ghi", "rõ", "những", "thành", "tích", "học", "tập", "của", "5 / 19", "đứa", "con", "nhà", "ông", "780/2900-pmhxn/r", "đây", "là", "lần", "thứ", "1000", "con", "bà", "vân", "tìm", "đến", "với", "ước", "mơ", "trở", "thành", "doanh", "nhân", "mới", "chỉ", "997.044", "năm", "dù", "có", "-90.742,003252", "năm", "tôi", "vẫn", "sẵn", "lòng", "ngày 22 và ngày mồng 9 tháng 2", "đưa", "con", "đi", "thi", "đằng", "sau", "những", "đôi", "mắt", "khép", "lại", "là", "cả", "trời", "hy", "vọng", "chất", "chứa", "hai", "con", "của", "ông", "thu", "được", "ngủ", "trong", "nhà", "trọ", "31.0027", "đồng/1", "đêm", "quý 11/2361", "cách", "địa", "điểm", "thi", "hơn", "-1947.409 tạ", "lo", "cho", "1.850.344", "chị", "em", "học", "hành", "nhiều", "khi", "là", "một", "gánh", "nặng", "quá", "sức", "đối", "với", "gia", "đình", "cô", "con", "gái", "thứ", "43.901,8975", "là", "nguyễn", "thị", "hiền", "nộp", "đơn", "thi", "vào", "khoa", "marketing", "của", "trường", "đại", "học", "thương", "mại", "vuốt", "vội", "những", "giọt", "mồ", "hôi", "lăn", "dài", "trên", "gò", "má", "xạm", "màu", "vị", "phụ", "huynh", "này", "chỉ", "400qcbyq", "kịp", "nói", "vội", "nhà", "tôi", "có", "17.0028", "người", "con" ]
[ "nhà", "vô", "địch", "olympia", "hoàng", "cường", "sốc", "khi", "quang", "trường", "tăng", "tốc", "quá", "nhanh", "với", "tính", "tình", "bẽn", "lẽn", "nguyễn", "hoàng", "cường", "trung học phổ thông", "hòn", "gai", "quảng", "ninh", "trả", "lời", "rất", "ngắn", "gọn", "về", "cảm", "xúc", "của", "em", "sau", "khi", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "chương", "trình", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "âm sáu mươi bốn ngàn tám trăm mười lăm phẩy ba một bảy hai", "phỏng", "vấn", "nhanh", "nhà", "vô", "địch", "olympia", "chín triệu chín trăm mười ngàn một trăm ba ba", "nguyễn", "hoàng", "cường", "cả", "một ngàn", "đối", "thủ", "của", "hoàng", "cường", "trong", "trận", "chung", "kết", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "một nghìn năm trăm năm mươi", "đều", "công", "nhận", "rằng", "em", "xứng", "đáng", "là", "nhà", "vô", "địch", "ngay", "sau", "khi", "giành", "được", "chiếc", "vòng", "nguyệt", "quế", "nguyễn", "hoàng", "cường", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "nhanh", "với", "phóng", "viên", "tại", "trường", "quay", "hát pê i trừ hai ngàn ngang tám trăm", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "nguyễn", "hoàng", "cường", "trung học phổ thông", "hòn", "gai", "quảng", "ninh", "vô", "địch", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "ba trăm ba mươi tám ngàn bốn trăm ba mươi bảy", "ảnh", "kim", "bảo", "ngân", "hoàng", "cường", "tiết", "lộ", "em", "đã", "được", "các", "anh", "chị", "tiền", "bối", "tham", "gia", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "tư", "sáu trăm bốn năm nghìn sáu trăm bốn năm", "vấn", "cho", "cách", "làm", "sao", "để", "giữ", "mười nghìn ba trăm linh tám phẩy ba hai một bẩy", "được", "sự", "bình", "tĩnh", "cường", "nói", "đó", "là", "tờ", "le", "figaro", "một", "tờ", "báo", "uy", "tín", "lâu", "năm", "của", "nước", "pháp", "có", "nhiều", "bài", "viết", "hay", "ngoài", "tiếng", "pháp", "hoàng", "cường", "còn", "thích", "đọc", "sách", "xem", "tivi", "chơi", "điện", "từ", "và", "cầu", "lông" ]
[ "nhà", "vô", "địch", "olympia", "hoàng", "cường", "sốc", "khi", "quang", "trường", "tăng", "tốc", "quá", "nhanh", "với", "tính", "tình", "bẽn", "lẽn", "nguyễn", "hoàng", "cường", "trung học phổ thông", "hòn", "gai", "quảng", "ninh", "trả", "lời", "rất", "ngắn", "gọn", "về", "cảm", "xúc", "của", "em", "sau", "khi", "trở", "thành", "nhà", "vô", "địch", "chương", "trình", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "-64.815,3172", "phỏng", "vấn", "nhanh", "nhà", "vô", "địch", "olympia", "9.910.133", "nguyễn", "hoàng", "cường", "cả", "1000", "đối", "thủ", "của", "hoàng", "cường", "trong", "trận", "chung", "kết", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "năm", "thứ", "1550", "đều", "công", "nhận", "rằng", "em", "xứng", "đáng", "là", "nhà", "vô", "địch", "ngay", "sau", "khi", "giành", "được", "chiếc", "vòng", "nguyệt", "quế", "nguyễn", "hoàng", "cường", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "nhanh", "với", "phóng", "viên", "tại", "trường", "quay", "hpi-2000-800", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "nguyễn", "hoàng", "cường", "trung học phổ thông", "hòn", "gai", "quảng", "ninh", "vô", "địch", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "338.437", "ảnh", "kim", "bảo", "ngân", "hoàng", "cường", "tiết", "lộ", "em", "đã", "được", "các", "anh", "chị", "tiền", "bối", "tham", "gia", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "tư", "645.645", "vấn", "cho", "cách", "làm", "sao", "để", "giữ", "10.308,3217", "được", "sự", "bình", "tĩnh", "cường", "nói", "đó", "là", "tờ", "le", "figaro", "một", "tờ", "báo", "uy", "tín", "lâu", "năm", "của", "nước", "pháp", "có", "nhiều", "bài", "viết", "hay", "ngoài", "tiếng", "pháp", "hoàng", "cường", "còn", "thích", "đọc", "sách", "xem", "tivi", "chơi", "điện", "từ", "và", "cầu", "lông" ]
[ "ngừng", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "rừng", "tự", "nhiên", "từ", "lào", "và", "campuchia", "bộ", "công", "thương", "vừa", "ban", "hành", "thông", "tư", "số", "o o lờ i i xoẹt", "quy", "định", "về", "việc", "tạm", "ngừng", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "rừng", "tự", "nhiên", "từ", "lào", "và", "campuchia", "thông", "tư", "số", "bốn không không gạch ngang ba ba không một bờ ép e mờ", "quy", "định", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "từ", "lào", "và", "campuchia", "để", "tái", "xuất", "sang", "nước", "thứ", "ba", "đối", "với", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "rừng", "tự", "nhiên", "thuộc", "nhóm", "học sinh", "âm năm năm nghìn bẩy trăm chín mươi phẩy hai nghìn tám trăm lẻ ba", "và", "ba sáu chấm năm chín", "theo", "danh", "mục", "hàng", "hóa", "xuất", "khẩu", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "ban", "hành", "kèm", "theo", "thông", "tư", "số", "trừ quy chéo ích đắp liu a quờ ích", "mười giờ sáu phút sáu giây", "của", "bộ", "tài", "chính", "thông", "tư", "này", "áp", "dụng", "đối", "với", "i", "thương", "nhân", "tham", "gia", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "lào", "và", "campuchia", "ii", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "quản", "lý", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "tám trăm chín mươi sáu mi li mét", "xuất", "gỗ", "tròn", "âm sáu nghìn hai mươi ba chấm không sáu trăm chín tám phít", "gỗ", "xẻ", "từ", "lào", "và", "campuchia", "iii", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "khác", "có", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "lào", "và", "campuchia", "thông", "tư", "này", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "kể", "từ", "ngày hai ba đến ngày một tháng năm", "đến", "hết", "ngày hai và ngày hai mươi hai tháng chín", "và", "thay", "thế", "thông", "tư", "số", "nờ pờ tê xê chéo rờ u gạch ngang sáu không không", "của", "bộ", "công", "thương", "quy", "định", "việc", "tạm", "ngừng", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "rừng", "tháng sáu một nghìn một trăm sáu bảy", "tự", "nhiên", "từ", "lào", "và", "campuchia" ]
[ "ngừng", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "rừng", "tự", "nhiên", "từ", "lào", "và", "campuchia", "bộ", "công", "thương", "vừa", "ban", "hành", "thông", "tư", "số", "oolyi/", "quy", "định", "về", "việc", "tạm", "ngừng", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "rừng", "tự", "nhiên", "từ", "lào", "và", "campuchia", "thông", "tư", "số", "400-3301bfem", "quy", "định", "tạm", "ngừng", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "từ", "lào", "và", "campuchia", "để", "tái", "xuất", "sang", "nước", "thứ", "ba", "đối", "với", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "rừng", "tự", "nhiên", "thuộc", "nhóm", "học sinh", "-55.790,2803", "và", "36.59", "theo", "danh", "mục", "hàng", "hóa", "xuất", "khẩu", "nhập", "khẩu", "việt", "nam", "ban", "hành", "kèm", "theo", "thông", "tư", "số", "-q/xwaqx", "10:6:6", "của", "bộ", "tài", "chính", "thông", "tư", "này", "áp", "dụng", "đối", "với", "i", "thương", "nhân", "tham", "gia", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "lào", "và", "campuchia", "ii", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "quản", "lý", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "896 mm", "xuất", "gỗ", "tròn", "-6023.0698 ft", "gỗ", "xẻ", "từ", "lào", "và", "campuchia", "iii", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "khác", "có", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "lào", "và", "campuchia", "thông", "tư", "này", "có", "hiệu", "lực", "thi", "hành", "kể", "từ", "ngày 23 đến ngày 1 tháng 5", "đến", "hết", "ngày 2 và ngày 22 tháng 9", "và", "thay", "thế", "thông", "tư", "số", "nptc/ru-600", "của", "bộ", "công", "thương", "quy", "định", "việc", "tạm", "ngừng", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "gỗ", "tròn", "gỗ", "xẻ", "từ", "rừng", "tháng 6/1167", "tự", "nhiên", "từ", "lào", "và", "campuchia" ]
[ "tỉnh", "của", "trung", "quốc", "cấm", "tụ", "tập", "đông", "người", "vì", "số", "ca", "nờ ét trừ giây gạch chéo", "tăng", "vọt", "hôm", "bốn nghìn năm trăm lẻ bốn", "reuters", "đưa", "tin", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "đã", "áp", "đặt", "các", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "đi", "lại", "và", "cấm", "tụ", "tập", "đông", "người", "ở", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "hà", "bắc", "địa", "phương", "bao", "quanh", "thủ", "đô", "bắc", "kinh", "tình", "hình", "nghiêm", "trọng", "đang", "làm", "dấy", "lên", "lo", "ngại", "về", "một", "đợt", "bùng", "dịch", "bốn không không trừ quờ ca a xê xuộc", "mới", "ở", "nước", "này", "hà", "bắc", "đã", "chuyển", "sang", "chế", "độ", "thời", "chiến", "vào", "ngày hai mươi tới ngày bảy tháng mười hai", "khi", "tỉnh", "này", "chiếm", "cộng chín hai một sáu chín không ba bảy chín hai không", "trong", "số", "bốn triệu ba tư nghìn", "trường", "hợp", "mắc", "chéo e hát đê ngang năm trăm", "mới", "lây", "âm chín trăm ba mươi hai chấm chín sáu một", "truyền", "trong", "cộng", "đồng", "được", "báo", "cáo", "ở", "trung", "quốc", "đại", "lục", "vào", "mười tám giờ", "hà", "bắc", "cũng", "chiếm", "chín mươi ba nghìn bẩy trăm ba mươi ba phẩy chín chín bẩy chín", "trong", "số", "hai trăm linh bẩy nghìn", "trường", "hợp", "nhiễm", "o ét ca lờ gạch chéo giây xê sờ gờ dét", "mới", "nhưng", "không", "có", "triệu", "chứng", "lâm", "sàng", "biểu", "hiện", "ra", "ngoài", "thành", "phố", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "hà", "bắc", "là", "thạch", "gia", "trang", "một", "thành", "phố", "có", "bẩy trăm sáu tư chấm không không bảy trăm chín mươi bốn am be", "dân", "đã", "báo", "cáo", "hai nghìn", "trường", "hợp", "được", "xác", "nhận", "dương", "tính", "và", "có", "triệu", "chứng", "cùng", "một ngàn bẩy trăm năm mươi bốn", "trường", "hợp", "dương", "tính", "không", "có", "triệu", "chứng", "theo", "thông", "báo", "sân", "bay", "quốc", "tế", "ở", "thành", "phố", "này", "là", "chính", "định", "đã", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "trước", "khi", "khởi", "hành", "phải", "có", "giấy", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "hai bốn không xoẹt đắp liu ép a gạch ngang", "trong", "vòng", "hai hai giờ", "bên", "ngoài", "một", "địa", "điểm", "xét", "nghiệm", "hờ dét gạch ngang đờ ba trăm", "ở", "bắc", "kinh", "ảnh", "reuters", "trung", "quốc", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "tích", "cực", "để", "ngăn", "chặn", "một", "làn", "sóng", "dịch", "bệnh", "khác", "đã", "giết", "chết", "hiệu số mười bẩy mười", "người", "ở", "nước", "này", "và", "gần", "tám trăm bảy mươi chín năm", "người", "trên", "toàn", "cầu", "các", "nhà", "chức", "trách", "ở", "đại", "liên", "thuộc", "tỉnh", "liêu", "ninh", "nơi", "các", "ca", "nhiễm", "sờ sờ nờ vê kép gạch ngang bẩy không không", "mới", "ở", "địa", "phương", "được", "báo", "cáo", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "cũng", "cấm", "người", "dân", "ở", "các", "khu", "vực", "được", "coi", "là", "khu", "vực", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "trung", "bình", "hoặc", "cao", "rời", "khỏi", "thành", "phố", "chính", "quyền", "các", "tỉnh", "và", "thành", "phố", "thường", "xuyên", "thực", "hiện", "kết", "hợp", "các", "biện", "pháp", "bao", "gồm", "xét", "nghiệm", "hàng", "loạt", "đóng", "cửa", "trường", "học", "và", "hạn", "chế", "đi", "lại", "đối", "với", "những", "người", "ở", "những", "khu", "vực", "có", "nhiều", "bệnh", "nhân", "ba trăm ngang ba trăm ca hát", "mới", "các", "quan", "chức", "hải", "bốn không không u đê u pờ", "quan", "trung", "quốc", "cũng", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "định", "kỳ", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "để", "kiểm", "tra", "dấu", "vết", "của", "coronavirus" ]
[ "tỉnh", "của", "trung", "quốc", "cấm", "tụ", "tập", "đông", "người", "vì", "số", "ca", "ns-j/", "tăng", "vọt", "hôm", "4504", "reuters", "đưa", "tin", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "đã", "áp", "đặt", "các", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "đi", "lại", "và", "cấm", "tụ", "tập", "đông", "người", "ở", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "hà", "bắc", "địa", "phương", "bao", "quanh", "thủ", "đô", "bắc", "kinh", "tình", "hình", "nghiêm", "trọng", "đang", "làm", "dấy", "lên", "lo", "ngại", "về", "một", "đợt", "bùng", "dịch", "400-qkac/", "mới", "ở", "nước", "này", "hà", "bắc", "đã", "chuyển", "sang", "chế", "độ", "thời", "chiến", "vào", "ngày 20 tới ngày 7 tháng 12", "khi", "tỉnh", "này", "chiếm", "+92169037920", "trong", "số", "4.034.000", "trường", "hợp", "mắc", "/ehd-500", "mới", "lây", "-932.961", "truyền", "trong", "cộng", "đồng", "được", "báo", "cáo", "ở", "trung", "quốc", "đại", "lục", "vào", "18h", "hà", "bắc", "cũng", "chiếm", "93.733,9979", "trong", "số", "207.000", "trường", "hợp", "nhiễm", "oskl/jcsgz", "mới", "nhưng", "không", "có", "triệu", "chứng", "lâm", "sàng", "biểu", "hiện", "ra", "ngoài", "thành", "phố", "thủ", "phủ", "của", "tỉnh", "hà", "bắc", "là", "thạch", "gia", "trang", "một", "thành", "phố", "có", "764.00794 ampe", "dân", "đã", "báo", "cáo", "2000", "trường", "hợp", "được", "xác", "nhận", "dương", "tính", "và", "có", "triệu", "chứng", "cùng", "1754", "trường", "hợp", "dương", "tính", "không", "có", "triệu", "chứng", "theo", "thông", "báo", "sân", "bay", "quốc", "tế", "ở", "thành", "phố", "này", "là", "chính", "định", "đã", "yêu", "cầu", "hành", "khách", "trước", "khi", "khởi", "hành", "phải", "có", "giấy", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "với", "240/wfa-", "trong", "vòng", "22h", "bên", "ngoài", "một", "địa", "điểm", "xét", "nghiệm", "hz-đ300", "ở", "bắc", "kinh", "ảnh", "reuters", "trung", "quốc", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "các", "biện", "pháp", "tích", "cực", "để", "ngăn", "chặn", "một", "làn", "sóng", "dịch", "bệnh", "khác", "đã", "giết", "chết", "hiệu số 17 - 10", "người", "ở", "nước", "này", "và", "gần", "879 năm", "người", "trên", "toàn", "cầu", "các", "nhà", "chức", "trách", "ở", "đại", "liên", "thuộc", "tỉnh", "liêu", "ninh", "nơi", "các", "ca", "nhiễm", "ssnw-700", "mới", "ở", "địa", "phương", "được", "báo", "cáo", "trong", "những", "ngày", "gần", "đây", "cũng", "cấm", "người", "dân", "ở", "các", "khu", "vực", "được", "coi", "là", "khu", "vực", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "trung", "bình", "hoặc", "cao", "rời", "khỏi", "thành", "phố", "chính", "quyền", "các", "tỉnh", "và", "thành", "phố", "thường", "xuyên", "thực", "hiện", "kết", "hợp", "các", "biện", "pháp", "bao", "gồm", "xét", "nghiệm", "hàng", "loạt", "đóng", "cửa", "trường", "học", "và", "hạn", "chế", "đi", "lại", "đối", "với", "những", "người", "ở", "những", "khu", "vực", "có", "nhiều", "bệnh", "nhân", "300-300kh", "mới", "các", "quan", "chức", "hải", "400uđup", "quan", "trung", "quốc", "cũng", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "định", "kỳ", "hàng", "hóa", "nhập", "khẩu", "để", "kiểm", "tra", "dấu", "vết", "của", "coronavirus" ]
[ "ukraine", "tố", "tướng", "nga", "tàu", "chở", "bốn triệu sáu trăm sáu mươi tám nghìn một trăm lẻ một", "người", "lật", "úp", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "cáo", "buộc", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "trung", "quốc", "khống", "chế", "biển", "đông", "xác", "nhận", "mảnh", "vỡ", "a quy rờ a tờ trừ i bốn chín bốn", "là", "những", "tin", "nóng", "quốc", "tế", "trong", "ngày", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "valery", "gerasimov", "hai ba giờ", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "ông", "gregory", "ostafiychuk", "đã", "đưa", "ra", "cáo", "buộc", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "tướng", "valery", "gerasimov", "và", "ba triệu bốn trăm nghìn năm tám", "quân", "nhân", "nga", "khác", "tổ", "chức", "huấn", "luyện", "và", "gây", "xung", "đột", "trên", "lãnh", "thổ", "ukraine", "ông", "gregory", "ostafiychuk", "cho", "biết", "một", "số", "quân", "nhân", "nga", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "tướng", "valery", "gerasimov", "đã", "tổ", "chức", "huấn", "luyện", "hỗ", "trợ", "lực", "lượng", "đòi", "độc", "lập", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "ngoài", "ra", "ông", "gregory", "ostafiychuk", "khẳng", "định", "có", "đủ", "bằng", "chứng", "buộc", "tội", "tuyên", "bố", "trên", "của", "lãnh", "đạo", "sbu", "được", "đưa", "ra", "chỉ", "một ngàn tám trăm tám mươi ba", "ngày", "sau", "khi", "phiên", "họp", "của", "nhóm", "hợp", "tác", "miền", "đông", "ukraine", "kết", "thúc", "hôm", "rờ xê gạch ngang pờ ngang bốn không không", "tại", "belarus", "mà", "không", "đạt", "được", "kết", "quả", "nguồn", "ap", "tin", "từ", "đài", "rfi", "cho", "hay", "trung", "quốc", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "xây", "dựng", "hải", "cảng", "thứ", "hai", "có", "khả", "năng", "tiếp", "nhận", "cùng", "lúc", "hai", "tàu", "sân", "bay", "trên", "đảo", "hải", "nam", "mười chín", "và", "nhìn", "thẳng", "xuống", "biển", "đông", "theo", "báo", "mạng", "the", "diplomat", "của", "nhật", "bản", "quý không hai một ba chín hai", "vị", "trí", "căn", "bốn bảy mét vuông", "cứ", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "mới", "đó", "đã", "xác", "nhận", "ý", "đồ", "khống", "chế", "biển", "đông", "của", "trung", "quốc", "những", "phân", "tích", "này", "được", "đưa", "ra", "ngày", "sau", "khi", "hội", "nghị", "ba không không ngang pờ bê", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "lần", "thứ", "tám không một chín bảy một không tám không một sáu", "chín trăm hát tê dét giây lờ", "khai", "mạc", "ở", "malaysia", "ngày hai nhăm đến ngày mười năm tháng sáu", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "tờ", "south", "china", "morning", "post", "ngày mười nhăm tháng chín ba trăm chín ba", "đưa", "tin", "hai giờ ba phút bốn bảy giây", "ngoại", "trưởng", "hai sáu tháng không ba một hai năm", "trung", "quốc", "vương", "nghị", "tuyên", "bố", "trung", "quốc", "đã", "ngừng", "hoạt", "động", "bồi", "một ngàn linh một", "lấp", "xây", "đảo", "nhân", "tạo", "ở", "biển", "đông", "xác", "nhận", "mảnh", "vỡ", "máy", "bay", "ở", "ấn", "độ", "dương", "là", "từ", "năm gạch ngang xê", "nguồn", "afp/getty", "images", "rạng", "ba giờ mười bốn", "thủ", "tướng", "malaysia", "najib", "razak", "đã", "xác", "nhận", "mảnh", "vỡ", "mới", "được", "tìm", "thấy", "gần", "đảo", "reunion", "ở", "nam", "ấn", "độ", "dương", "là", "của", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "pờ rờ xoẹt năm trăm", "tin", "từ", "thông tấn xã việt nam", "cho", "hay", "kết", "quả", "giám", "định", "do", "các", "nhà", "chức", "trách", "pháp", "tiến", "hành", "xác", "nhận", "sáu trăm linh bốn xuộc e i bê", "đã", "bị", "rơi", "xuống", "ấn", "độ", "dương", "mảnh", "vỡ", "nói", "trên", "được", "hải", "quân", "pháp", "tìm", "thấy", "bảy giờ một", "ở", "gần", "đảo", "reunion", "của", "pháp", "ở", "ấn", "độ", "dương", "tàu", "chở", "chín triệu hai trăm linh năm nghìn năm trăm bảy mốt", "người", "bị", "lật", "úp", "hàng", "trăm", "người", "chết", "đuối", "mười ba giờ", "hàng", "nghìn", "người", "tị", "nạn", "năm trăm bẩy tám đô la", "đã", "thiệt", "mạng", "trên", "biển", "địa", "trung", "hải", "ảnh", "afp", "tin", "từ", "vov", "cho", "hay", "hàng", "trăm", "người", "di", "cư", "cố", "vượt", "năm một ngàn sáu trăm mười ba", "qua", "biển", "địa", "trung", "hải", "có", "thể", "đã", "thiệt", "mạng", "khi", "chiếc", "tàu", "chở", "họ", "bị", "đắm", "ở", "ngoài", "khơi", "libya", "vào", "hôm", "sáu không hai không không ba ép ca đê gạch ngang vê dê bê vê", "theo", "cao", "ủy", "liên", "hợp", "quốc", "về", "người", "tỵ", "nạn", "tàu", "nói", "trên", "chở", "một ngàn tám trăm chín mốt", "người", "di", "cư", "và", "cho", "đến", "nay", "mới", "chỉ", "năm một sáu bẩy sáu", "cứu", "được", "mười hai đến mười năm", "người" ]
[ "ukraine", "tố", "tướng", "nga", "tàu", "chở", "4.668.101", "người", "lật", "úp", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "cáo", "buộc", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "trung", "quốc", "khống", "chế", "biển", "đông", "xác", "nhận", "mảnh", "vỡ", "aqrat-i494", "là", "những", "tin", "nóng", "quốc", "tế", "trong", "ngày", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "valery", "gerasimov", "23h", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "an", "ninh", "ukraine", "sbu", "ông", "gregory", "ostafiychuk", "đã", "đưa", "ra", "cáo", "buộc", "tổng", "tham", "mưu", "trưởng", "quân", "đội", "nga", "tướng", "valery", "gerasimov", "và", "3.400.058", "quân", "nhân", "nga", "khác", "tổ", "chức", "huấn", "luyện", "và", "gây", "xung", "đột", "trên", "lãnh", "thổ", "ukraine", "ông", "gregory", "ostafiychuk", "cho", "biết", "một", "số", "quân", "nhân", "nga", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "tướng", "valery", "gerasimov", "đã", "tổ", "chức", "huấn", "luyện", "hỗ", "trợ", "lực", "lượng", "đòi", "độc", "lập", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "ngoài", "ra", "ông", "gregory", "ostafiychuk", "khẳng", "định", "có", "đủ", "bằng", "chứng", "buộc", "tội", "tuyên", "bố", "trên", "của", "lãnh", "đạo", "sbu", "được", "đưa", "ra", "chỉ", "1883", "ngày", "sau", "khi", "phiên", "họp", "của", "nhóm", "hợp", "tác", "miền", "đông", "ukraine", "kết", "thúc", "hôm", "rc-p-400", "tại", "belarus", "mà", "không", "đạt", "được", "kết", "quả", "nguồn", "ap", "tin", "từ", "đài", "rfi", "cho", "hay", "trung", "quốc", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "xây", "dựng", "hải", "cảng", "thứ", "hai", "có", "khả", "năng", "tiếp", "nhận", "cùng", "lúc", "hai", "tàu", "sân", "bay", "trên", "đảo", "hải", "nam", "19", "và", "nhìn", "thẳng", "xuống", "biển", "đông", "theo", "báo", "mạng", "the", "diplomat", "của", "nhật", "bản", "quý 02/1392", "vị", "trí", "căn", "47 m2", "cứ", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "mới", "đó", "đã", "xác", "nhận", "ý", "đồ", "khống", "chế", "biển", "đông", "của", "trung", "quốc", "những", "phân", "tích", "này", "được", "đưa", "ra", "ngày", "sau", "khi", "hội", "nghị", "300-pb", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "asean", "lần", "thứ", "80197108016", "900htzjl", "khai", "mạc", "ở", "malaysia", "ngày 25 đến ngày 15 tháng 6", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "tờ", "south", "china", "morning", "post", "ngày 15/9/393", "đưa", "tin", "2:3:47", "ngoại", "trưởng", "26/03/125", "trung", "quốc", "vương", "nghị", "tuyên", "bố", "trung", "quốc", "đã", "ngừng", "hoạt", "động", "bồi", "1001", "lấp", "xây", "đảo", "nhân", "tạo", "ở", "biển", "đông", "xác", "nhận", "mảnh", "vỡ", "máy", "bay", "ở", "ấn", "độ", "dương", "là", "từ", "5-c", "nguồn", "afp/getty", "images", "rạng", "3h14", "thủ", "tướng", "malaysia", "najib", "razak", "đã", "xác", "nhận", "mảnh", "vỡ", "mới", "được", "tìm", "thấy", "gần", "đảo", "reunion", "ở", "nam", "ấn", "độ", "dương", "là", "của", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "pr/500", "tin", "từ", "thông tấn xã việt nam", "cho", "hay", "kết", "quả", "giám", "định", "do", "các", "nhà", "chức", "trách", "pháp", "tiến", "hành", "xác", "nhận", "604/eyb", "đã", "bị", "rơi", "xuống", "ấn", "độ", "dương", "mảnh", "vỡ", "nói", "trên", "được", "hải", "quân", "pháp", "tìm", "thấy", "7h1", "ở", "gần", "đảo", "reunion", "của", "pháp", "ở", "ấn", "độ", "dương", "tàu", "chở", "9.205.571", "người", "bị", "lật", "úp", "hàng", "trăm", "người", "chết", "đuối", "13h", "hàng", "nghìn", "người", "tị", "nạn", "578 $", "đã", "thiệt", "mạng", "trên", "biển", "địa", "trung", "hải", "ảnh", "afp", "tin", "từ", "vov", "cho", "hay", "hàng", "trăm", "người", "di", "cư", "cố", "vượt", "năm 1613", "qua", "biển", "địa", "trung", "hải", "có", "thể", "đã", "thiệt", "mạng", "khi", "chiếc", "tàu", "chở", "họ", "bị", "đắm", "ở", "ngoài", "khơi", "libya", "vào", "hôm", "602003fkd-vdbv", "theo", "cao", "ủy", "liên", "hợp", "quốc", "về", "người", "tỵ", "nạn", "tàu", "nói", "trên", "chở", "1891", "người", "di", "cư", "và", "cho", "đến", "nay", "mới", "chỉ", "năm 1676", "cứu", "được", "12 - 15", "người" ]
[ "bỗng", "dưng", "bảy trăm mười tám mê ga bít", "mất", "âm chín ngàn một trăm bẩy mươi sáu phẩy bẩy bốn một oát", "đồng", "trong", "sổ", "tiết", "kiệm", "một", "tháng", "sau", "anh", "phát", "hiện", "chín triệu một trăm lẻ bẩy nghìn một trăm hai bốn", "cuốn", "sổ", "tiết", "kiệm", "trị", "giá", "hơn", "bảy trăm hai bẩy rúp", "đồng", "trong", "tủ", "biến", "mất", "anh", "lê", "đình", "trung", "sinh năm", "ba triệu tám trăm chín mươi nghìn ba trăm hai chín", "làm", "nghề", "kinh", "doanh", "cùng", "vợ", "là", "tiêu", "mỹ", "tám không không chéo hờ u dét gạch chéo", "ngọc", "ngụ", "đường", "điện", "biên", "phủ", "phường", "mỹ", "long", "thành phố", "long", "xuyên", "tỉnh", "an", "giang", "vừa", "làm", "đơn", "khởi", "kiện", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "và", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "hai", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "và", "bố", "mẹ", "ruột", "đã", "cấu", "kết", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "của", "mình", "từ", "mười sáu giờ", "ngày mười sáu và ngày mồng ba", "vợ", "chồng", "anh", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "ông", "lê", "hữu", "phước", "bố", "đẻ", "anh", "trung", "nói", "anh", "lên", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "để", "ký", "giấy", "dự", "thưởng", "ngày hai mươi bốn và ngày mười bẩy", "anh", "trung", "và", "vợ", "lên", "ngân", "hàng", "đưa", "chứng minh nhân dân", "và", "được", "nhân", "viên", "tên", "lan", "anh", "đưa", "rất", "nhiều", "tờ", "giấy", "trắng", "giấy", "đê tờ ngang sáu trăm", "cho", "vợ", "chồng", "anh", "ký", "đến", "ba giờ", "anh", "trung", "phát", "hiện", "một nghìn không trăm lẻ tám", "cuốn", "sổ", "tiết", "kiệm", "để", "ở", "nhà", "biến", "mất", "nên", "nghi", "ngờ", "những", "giấy", "tờ", "anh", "chị", "đã", "ký", "trước", "đó", "năm tới mười một", "cuốn", "sổ", "tiết", "kiệm", "trị", "giá", "hơn", "sáu trăm hai mươi mốt ngày", "đồng", "của", "vợ", "chồng", "anh", "đã", "chuyển", "sang", "tên", "ông", "lê", "hữu", "phước", "và", "bà", "nguyễn", "thị", "hồng", "là", "bố", "mẹ", "anh", "trung", "hôm", "i đê tờ gờ", "tôi", "nhận", "điện", "thoại", "của", "ông", "phước", "lên", "ngân", "hàng", "ở", "cần", "thơ", "chúng", "tôi", "đưa", "chứng minh nhân dân", "và", "được", "nhân", "viên", "đưa", "giấy", "trắng", "cho", "ký", "trưa", "chéo gi rờ tê a ngang tám không không", "anh", "trung", "quay", "về", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "để", "xin", "những", "giấy", "tờ", "mình", "đã", "ký", "trước", "đó", "thì", "nhân", "viên", "tên", "tố", "như", "cho", "biết", "đã", "bàn", "giao", "hết", "giấy", "tờ", "cho", "ông", "phước", "và", "bà", "hồng", "ngày mười sáu và ngày hai lăm tháng bốn", "anh", "trung", "trình", "báo", "với", "ngân hàng nhà nước", "chi", "nhánh", "an", "giang", "và", "sau", "đó", "nhận", "được", "trừ gờ bẩy mươi", "giải", "trình", "do", "ông", "nguyễn", "minh", "vũ", "phó", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "ký", "ông", "trung", "và", "bà", "ngọc", "đến", "vab", "ngân", "hàng", "việt", "á", "phóng viên", "cần", "thơ", "để", "yêu", "cầu", "thực", "hiện", "giao", "dịch", "chuyển", "nhượng", "trên", "do", "đang", "sống", "ở", "cần", "thơ", "vab", "an", "giang", "đã", "hoàn", "chỉnh", "biểu", "mẫu", "giấy", "đề", "nghị", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "theo", "mẫu", "của", "vab", "chuyển", "đến", "vab", "cần", "thơ", "hỗ", "trợ", "ông", "trung", "và", "bà", "ngọc", "ký", "tên", "bản", "giải", "trình", "ghi", "biên", "bản", "làm", "việc", "của", "ngân hàng nhà nước", "tại", "an", "giang", "với", "vợ", "chồng", "anh", "trung", "vào", "sáu tháng một", "có", "ghi", "quá", "trình", "làm", "việc", "với", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "liên", "quan", "nội", "dung", "đơn", "khiếu", "nại", "còn", "phát", "sinh", "nhiều", "vấn", "đề", "khó", "khăn", "trong", "việc", "xác", "định", "hành", "vi", "chuyển", "nhượng", "căn", "cứ", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "thu", "thập", "được", "trong", "quá", "trình", "xác", "minh", "đơn", "thư", "của", "ông", "trung", "và", "bà", "ngọc", "tố", "giác", "ông", "lê", "hữu", "phước", "và", "bà", "nguyễn", "thị", "hồng", "có", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "âm bẩy mươi chấm tám ba", "tài", "sản", "số", "tiền", "âm chín nghìn năm trăm lẻ sáu phẩy sáu bảy bốn độ ca", "đồng", "là", "không", "đủ", "yếu", "tố", "cấu", "thành", "tội", "phạm", "nhưng", "nếu", "là", "vu", "khống", "tháng mười một hai chín bảy bốn", "thì", "không", "khó", "để", "chứng", "minh", "vì", "giao", "dịch", "này", "thực", "hiện", "đơn", "giản", "có", "hệ", "thống", "camera", "an", "ninh", "của", "hai", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "luật", "sư", "út", "nói", "ngày mười bẩy", "phóng", "viên", "tiền", "phong", "tìm", "đến", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "và", "cần", "thơ", "đề", "nghị", "gặp", "ban", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "để", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "nhưng", "đại", "diện", "cả", "hai", "chi", "nhánh", "này", "đều", "chối", "khéo", "và", "yêu", "cầu", "phóng", "viên", "liên", "lạc", "với", "ngân", "hàng", "việt", "á", "tại", "hà", "nội" ]
[ "bỗng", "dưng", "718 mb", "mất", "-9176,741 w", "đồng", "trong", "sổ", "tiết", "kiệm", "một", "tháng", "sau", "anh", "phát", "hiện", "9.107.124", "cuốn", "sổ", "tiết", "kiệm", "trị", "giá", "hơn", "727 rub", "đồng", "trong", "tủ", "biến", "mất", "anh", "lê", "đình", "trung", "sinh năm", "3.890.329", "làm", "nghề", "kinh", "doanh", "cùng", "vợ", "là", "tiêu", "mỹ", "800/huz/", "ngọc", "ngụ", "đường", "điện", "biên", "phủ", "phường", "mỹ", "long", "thành phố", "long", "xuyên", "tỉnh", "an", "giang", "vừa", "làm", "đơn", "khởi", "kiện", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "và", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "hai", "nhân", "viên", "ngân", "hàng", "và", "bố", "mẹ", "ruột", "đã", "cấu", "kết", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "của", "mình", "từ", "16h", "ngày 16 và ngày mồng 3", "vợ", "chồng", "anh", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "ông", "lê", "hữu", "phước", "bố", "đẻ", "anh", "trung", "nói", "anh", "lên", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "để", "ký", "giấy", "dự", "thưởng", "ngày 24 và ngày 17", "anh", "trung", "và", "vợ", "lên", "ngân", "hàng", "đưa", "chứng minh nhân dân", "và", "được", "nhân", "viên", "tên", "lan", "anh", "đưa", "rất", "nhiều", "tờ", "giấy", "trắng", "giấy", "dt-600", "cho", "vợ", "chồng", "anh", "ký", "đến", "3h", "anh", "trung", "phát", "hiện", "1008", "cuốn", "sổ", "tiết", "kiệm", "để", "ở", "nhà", "biến", "mất", "nên", "nghi", "ngờ", "những", "giấy", "tờ", "anh", "chị", "đã", "ký", "trước", "đó", "5 - 11", "cuốn", "sổ", "tiết", "kiệm", "trị", "giá", "hơn", "621 ngày", "đồng", "của", "vợ", "chồng", "anh", "đã", "chuyển", "sang", "tên", "ông", "lê", "hữu", "phước", "và", "bà", "nguyễn", "thị", "hồng", "là", "bố", "mẹ", "anh", "trung", "hôm", "iđtg", "tôi", "nhận", "điện", "thoại", "của", "ông", "phước", "lên", "ngân", "hàng", "ở", "cần", "thơ", "chúng", "tôi", "đưa", "chứng minh nhân dân", "và", "được", "nhân", "viên", "đưa", "giấy", "trắng", "cho", "ký", "trưa", "/jrta-800", "anh", "trung", "quay", "về", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "để", "xin", "những", "giấy", "tờ", "mình", "đã", "ký", "trước", "đó", "thì", "nhân", "viên", "tên", "tố", "như", "cho", "biết", "đã", "bàn", "giao", "hết", "giấy", "tờ", "cho", "ông", "phước", "và", "bà", "hồng", "ngày 16 và ngày 25 tháng 4", "anh", "trung", "trình", "báo", "với", "ngân hàng nhà nước", "chi", "nhánh", "an", "giang", "và", "sau", "đó", "nhận", "được", "-g70", "giải", "trình", "do", "ông", "nguyễn", "minh", "vũ", "phó", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "ký", "ông", "trung", "và", "bà", "ngọc", "đến", "vab", "ngân", "hàng", "việt", "á", "phóng viên", "cần", "thơ", "để", "yêu", "cầu", "thực", "hiện", "giao", "dịch", "chuyển", "nhượng", "trên", "do", "đang", "sống", "ở", "cần", "thơ", "vab", "an", "giang", "đã", "hoàn", "chỉnh", "biểu", "mẫu", "giấy", "đề", "nghị", "chuyển", "quyền", "sở", "hữu", "theo", "mẫu", "của", "vab", "chuyển", "đến", "vab", "cần", "thơ", "hỗ", "trợ", "ông", "trung", "và", "bà", "ngọc", "ký", "tên", "bản", "giải", "trình", "ghi", "biên", "bản", "làm", "việc", "của", "ngân hàng nhà nước", "tại", "an", "giang", "với", "vợ", "chồng", "anh", "trung", "vào", "6/1", "có", "ghi", "quá", "trình", "làm", "việc", "với", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "liên", "quan", "nội", "dung", "đơn", "khiếu", "nại", "còn", "phát", "sinh", "nhiều", "vấn", "đề", "khó", "khăn", "trong", "việc", "xác", "định", "hành", "vi", "chuyển", "nhượng", "căn", "cứ", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "thu", "thập", "được", "trong", "quá", "trình", "xác", "minh", "đơn", "thư", "của", "ông", "trung", "và", "bà", "ngọc", "tố", "giác", "ông", "lê", "hữu", "phước", "và", "bà", "nguyễn", "thị", "hồng", "có", "hành", "vi", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "-70.83", "tài", "sản", "số", "tiền", "-9506,674 ok", "đồng", "là", "không", "đủ", "yếu", "tố", "cấu", "thành", "tội", "phạm", "nhưng", "nếu", "là", "vu", "khống", "tháng 11/2974", "thì", "không", "khó", "để", "chứng", "minh", "vì", "giao", "dịch", "này", "thực", "hiện", "đơn", "giản", "có", "hệ", "thống", "camera", "an", "ninh", "của", "hai", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "luật", "sư", "út", "nói", "ngày 17", "phóng", "viên", "tiền", "phong", "tìm", "đến", "ngân", "hàng", "việt", "á", "chi", "nhánh", "an", "giang", "và", "cần", "thơ", "đề", "nghị", "gặp", "ban", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "để", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "nhưng", "đại", "diện", "cả", "hai", "chi", "nhánh", "này", "đều", "chối", "khéo", "và", "yêu", "cầu", "phóng", "viên", "liên", "lạc", "với", "ngân", "hàng", "việt", "á", "tại", "hà", "nội" ]
[ "lời toà soạn", "tuanvietnam", "xin", "tiếp", "tục", "cuộc", "trao", "đổi", "về", "thành phố", "hồ chí minh", "sau", "mấy", "chục", "năm", "đổi", "mới", "về", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tám không không chín không không trừ nờ ép ca", "lần", "này", "là", "ông", "lương", "văn", "lý", "của", "dnl", "partners", "người", "đã", "từng", "là", "phó", "giám", "đốc", "sở", "ngoại", "vụ", "âm hai tám chấm sáu mươi hai", "phó", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "ba trăm sáu mốt nghìn bốn trăm mười hai", "có", "tám mươi ba phẩy không không sáu tới năm chấm không không bốn", "nguyên", "nhân", "thứ", "hai", "là", "thành phố", "hồ chí minh", "là", "nơi", "có", "điều", "kiện", "làm", "ăn", "thuận", "lợi", "nhất", "nhất", "là", "đầu", "những", "mười hai giờ sáu", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "rộ", "lên", "thực", "sự", "ra", "phải", "nói", "cho", "đến", "đại", "hội", "hai nghìn sáu trăm bốn mươi bẩy", "hai nghìn chín", "không", "khí", "đổi", "mới", "rất", "nô", "nức", "và", "mọi", "người", "đến", "thành phố", "hồ chí minh", "lần", "đầu", "tiên", "cảm", "thấy", "đổi", "mới", "hiện", "diện", "trong", "từng", "ngày", "và", "từng", "bước", "đi", "nhưng", "chỉ", "mấy", "năm", "sau", "thôi", "người", "ta", "cảm", "nhận", "có", "gì", "đó", "cản", "bước", "họ", "quá", "trình", "đổi", "mới", "chậm", "lại", "và", "thể", "hiện", "rõ", "đến", "khoảng", "ngày mồng sáu tháng chín năm hai ngàn một trăm bốn mươi chín", "tôi", "phục", "vụ", "đến", "ít", "ra", "bẩy mươi", "thế", "hệ", "lãnh", "đạo", "và", "nhận", "thấy", "rằng", "dường", "như", "những", "bức", "xúc", "của", "thế", "hệ", "ban", "đầu", "như", "sáu bẩy hai bốn chín chín chín không không một chín", "cụ", "nguyễn", "văn", "linh", "cụ", "sáu trăm sáu mươi sáu na nô mét", "mai", "chí", "thọ", "hay", "cụ", "võ", "văn", "kiệt", "khiến", "họ", "phải", "quyết", "định", "đổi", "mới", "thì", "tới", "thế", "hệ", "sau", "không", "còn", "mãnh", "liệt", "như", "trước", "nữa", "thứ", "hai", "là", "những", "năm", "cuối", "ba ngàn không trăm tám mươi", "bước", "đầu", "sang", "bẩy trăm sáu mươi nghìn hai trăm hai mươi bốn", "cùng", "với", "những", "cố", "gắng", "ra", "đời", "và", "hoàn", "chỉnh", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "thì", "sự", "kiểm", "soát", "của", "trung", "ương", "chặt", "chẽ", "hơn", "nhiều", "luật", "hơn", "và", "phép", "tắc", "hơn", "và", "định", "hình", "khung", "rõ", "ràng", "hơn", "khi", "đại", "hội", "hai nghìn", "ba triệu một trăm sáu mươi bẩy nghìn một trăm mười một", "nói", "về", "kinh", "tế", "thị", "trường", "theo", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "thì", "thế", "giới", "rất", "mù", "mờ", "về", "việt", "nam", "chúng", "ta", "phải", "rạch", "ròi", "hai", "khái", "niệm", "nếu", "ngày hai mươi tám và ngày hai ba tháng tám", "mà", "không", "đổi", "mới", "thì", "chết", "và", "chúng", "ta", "đã", "đổi", "mới", "nhưng", "khi", "sau", "này", "thấy", "đổi", "mới", "quá", "sẽ", "mất", "sự", "một trăm tám sáu giây", "kiểm", "soát", "thì", "người", "ta", "ngần", "ngại", "đầu", "những", "ngày không bốn không chín sáu không sáu", "có", "sự", "kiện", "rất", "đáng", "chú", "ý", "là", "cả", "coca", "cola", "và", "pepsi", "cola", "vào", "việt", "nam", "trong", "khi", "coca", "cola", "đi", "những", "bước", "thận", "trọng", "qua", "người", "việt", "thì", "pepsi", "cola", "làm", "rất", "mạnh", "họ", "phát", "động", "một", "chương", "trình", "quảng", "bá", "rất", "mạnh", "với", "hàng", "loạt", "poster", "nhấn", "mạnh", "khái", "niệm", "thế", "hệ", "mới", "thậm", "chí", "có", "vị", "trước", "đây", "là", "người", "ủng", "hộ", "đổi", "mới", "của", "nguyễn", "văn", "linh", "rất", "mạnh", "tháng một năm một ngàn hai mươi tám", "tức", "là", "có", "tư", "duy", "đổi", "mới", "lại", "cảm", "thấy", "lo", "ngại", "rằng", "dường", "như", "pepsi", "cola", "đang", "phát", "động", "điều", "gì", "đó", "với", "giới", "trẻ", "ngoài", "mục", "đích", "kinh", "doanh", "thuần", "túy", "và", "thế", "là", "trong", "pepsi", "cola", "mới", "xuất", "hiện", "ông", "phạm", "phú", "ngọc", "trai", "ông", "lương", "văn", "lý", "của", "dnl", "partners", "cụ", "nguyễn", "cơ", "thạch", "đọc", "sách", "của", "samuelson", "về", "kinh", "tế", "tư", "bản", "nên", "đi", "đâu", "cũng", "nói", "câu", "chuyện", "lựa", "chọn", "giữa", "sản", "xuất", "bơ", "và", "súng", "quay", "lại", "cái", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "châu", "á", "ba triệu", "tác", "động", "gì", "đến", "thành phố", "lúc", "đó", "phó", "giám", "đốc", "sở", "ngoại", "vụ", "tôi", "đã", "phát", "biểu", "rất", "nhiều", "chủ", "yếu", "trong", "các", "cuộc", "họp", "nội", "bộ", "rằng", "khủng", "hoảng", "ba không không chéo một không không bốn trừ đê trừ", "sáu mươi ba", "không", "có", "tác", "động", "tới", "việt", "nam", "vì", "thực", "tế", "là", "việt", "năm trăm ba không ba không chéo vê i", "nam", "thậm", "chí", "chưa", "đưa", "một", "ngón", "chân", "vào", "kinh", "tế", "khu", "vực", "và", "thế", "là", "chín trăm sáu mươi tám lít", "đến", "ngày mười và ngày mồng bốn", "sự", "mất", "đà", "đã", "thấy", "rõ", "nhất", "là", "với", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài" ]
[ "lời toà soạn", "tuanvietnam", "xin", "tiếp", "tục", "cuộc", "trao", "đổi", "về", "thành phố", "hồ chí minh", "sau", "mấy", "chục", "năm", "đổi", "mới", "về", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "800900-nfk", "lần", "này", "là", "ông", "lương", "văn", "lý", "của", "dnl", "partners", "người", "đã", "từng", "là", "phó", "giám", "đốc", "sở", "ngoại", "vụ", "-28.62", "phó", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "đầu", "tư", "361.412", "có", "83,006 - 5.004", "nguyên", "nhân", "thứ", "hai", "là", "thành phố", "hồ chí minh", "là", "nơi", "có", "điều", "kiện", "làm", "ăn", "thuận", "lợi", "nhất", "nhất", "là", "đầu", "những", "12h6", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "rộ", "lên", "thực", "sự", "ra", "phải", "nói", "cho", "đến", "đại", "hội", "2647", "2900", "không", "khí", "đổi", "mới", "rất", "nô", "nức", "và", "mọi", "người", "đến", "thành phố", "hồ chí minh", "lần", "đầu", "tiên", "cảm", "thấy", "đổi", "mới", "hiện", "diện", "trong", "từng", "ngày", "và", "từng", "bước", "đi", "nhưng", "chỉ", "mấy", "năm", "sau", "thôi", "người", "ta", "cảm", "nhận", "có", "gì", "đó", "cản", "bước", "họ", "quá", "trình", "đổi", "mới", "chậm", "lại", "và", "thể", "hiện", "rõ", "đến", "khoảng", "ngày mồng 6/9/2149", "tôi", "phục", "vụ", "đến", "ít", "ra", "70", "thế", "hệ", "lãnh", "đạo", "và", "nhận", "thấy", "rằng", "dường", "như", "những", "bức", "xúc", "của", "thế", "hệ", "ban", "đầu", "như", "67249990019", "cụ", "nguyễn", "văn", "linh", "cụ", "666 nm", "mai", "chí", "thọ", "hay", "cụ", "võ", "văn", "kiệt", "khiến", "họ", "phải", "quyết", "định", "đổi", "mới", "thì", "tới", "thế", "hệ", "sau", "không", "còn", "mãnh", "liệt", "như", "trước", "nữa", "thứ", "hai", "là", "những", "năm", "cuối", "3080", "bước", "đầu", "sang", "760.224", "cùng", "với", "những", "cố", "gắng", "ra", "đời", "và", "hoàn", "chỉnh", "hệ", "thống", "pháp", "luật", "thì", "sự", "kiểm", "soát", "của", "trung", "ương", "chặt", "chẽ", "hơn", "nhiều", "luật", "hơn", "và", "phép", "tắc", "hơn", "và", "định", "hình", "khung", "rõ", "ràng", "hơn", "khi", "đại", "hội", "2000", "3.167.111", "nói", "về", "kinh", "tế", "thị", "trường", "theo", "định", "hướng", "xã hội chủ nghĩa", "thì", "thế", "giới", "rất", "mù", "mờ", "về", "việt", "nam", "chúng", "ta", "phải", "rạch", "ròi", "hai", "khái", "niệm", "nếu", "ngày 28 và ngày 23 tháng 8", "mà", "không", "đổi", "mới", "thì", "chết", "và", "chúng", "ta", "đã", "đổi", "mới", "nhưng", "khi", "sau", "này", "thấy", "đổi", "mới", "quá", "sẽ", "mất", "sự", "186 giây", "kiểm", "soát", "thì", "người", "ta", "ngần", "ngại", "đầu", "những", "ngày 04/09/606", "có", "sự", "kiện", "rất", "đáng", "chú", "ý", "là", "cả", "coca", "cola", "và", "pepsi", "cola", "vào", "việt", "nam", "trong", "khi", "coca", "cola", "đi", "những", "bước", "thận", "trọng", "qua", "người", "việt", "thì", "pepsi", "cola", "làm", "rất", "mạnh", "họ", "phát", "động", "một", "chương", "trình", "quảng", "bá", "rất", "mạnh", "với", "hàng", "loạt", "poster", "nhấn", "mạnh", "khái", "niệm", "thế", "hệ", "mới", "thậm", "chí", "có", "vị", "trước", "đây", "là", "người", "ủng", "hộ", "đổi", "mới", "của", "nguyễn", "văn", "linh", "rất", "mạnh", "tháng 1/1028", "tức", "là", "có", "tư", "duy", "đổi", "mới", "lại", "cảm", "thấy", "lo", "ngại", "rằng", "dường", "như", "pepsi", "cola", "đang", "phát", "động", "điều", "gì", "đó", "với", "giới", "trẻ", "ngoài", "mục", "đích", "kinh", "doanh", "thuần", "túy", "và", "thế", "là", "trong", "pepsi", "cola", "mới", "xuất", "hiện", "ông", "phạm", "phú", "ngọc", "trai", "ông", "lương", "văn", "lý", "của", "dnl", "partners", "cụ", "nguyễn", "cơ", "thạch", "đọc", "sách", "của", "samuelson", "về", "kinh", "tế", "tư", "bản", "nên", "đi", "đâu", "cũng", "nói", "câu", "chuyện", "lựa", "chọn", "giữa", "sản", "xuất", "bơ", "và", "súng", "quay", "lại", "cái", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "châu", "á", "3.000.000", "tác", "động", "gì", "đến", "thành phố", "lúc", "đó", "phó", "giám", "đốc", "sở", "ngoại", "vụ", "tôi", "đã", "phát", "biểu", "rất", "nhiều", "chủ", "yếu", "trong", "các", "cuộc", "họp", "nội", "bộ", "rằng", "khủng", "hoảng", "300/1004-đ-", "63", "không", "có", "tác", "động", "tới", "việt", "nam", "vì", "thực", "tế", "là", "việt", "5003030/vi", "nam", "thậm", "chí", "chưa", "đưa", "một", "ngón", "chân", "vào", "kinh", "tế", "khu", "vực", "và", "thế", "là", "968 l", "đến", "ngày 10 và ngày mồng 4", "sự", "mất", "đà", "đã", "thấy", "rõ", "nhất", "là", "với", "thu", "hút", "đầu", "tư", "nước", "ngoài" ]
[ "viện", "thẩm", "mỹ", "chăm", "sóc", "da", "adora", "khai", "trương", "chi", "nhánh", "thành phố", "hồ chí minh", "ngày chín", "viện", "thẩm", "mỹ", "và", "chăm", "sóc", "da", "adora", "đã", "có", "cơ", "sở", "tại", "số", "bốn triệu", "hai mươi bẩy", "sương", "nguyệt", "ánh", "quận", "năm bẩy", "thành phố", "hồ chí minh", "sau", "gần", "tám tám tám hai không sáu ba bảy một hai không", "năm", "hoạt", "động", "tại", "hà", "nội", "adora", "là", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "trong", "ngành", "làm", "đẹp", "với", "sự", "điều", "hành", "của", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "âm ba mốt nghìn năm trăm tám tám phẩy chín nghìn hai lăm", "nguyễn", "hai mươi mốt tháng mười một", "lam", "cúc", "sự", "kiện", "khai", "trương", "đánh", "rờ ép u pê xuộc hai ngàn gạch chéo chín trăm", "dấu", "một", "bước", "chuyển", "mình", "mới", "của", "viện", "thẩm", "mỹ", "và", "chăm", "sóc", "da", "adora", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "bên", "trái", "thứ", "bốn nghìn", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "âm tám mốt chấm sáu không", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "một ngàn", "angelia", "ong", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "sáu trăm nghìn", "nguyễn", "lam", "cúc", "siêu", "mẫu", "minh", "tú", "siêu", "mẫu", "phạm", "ngọc", "quý", "á", "hậu", "điện", "ảnh", "xuân", "quỳnh", "lần", "lượt", "từ", "trái", "qua", "siêu", "mẫu", "minh", "tú", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "cộng một một năm ba bốn sáu bảy ba không bốn ba", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "chín triệu bốn trăm lẻ sáu nghìn lẻ năm", "angelia", "ong", "ngày mồng một", "top", "chín trăm lẻ năm nghìn sáu trăm lẻ bảy", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "lan", "khuê", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "sáu ba", "nguyễn", "lam", "cúc", "trương", "chi", "trúc", "diễm", "từ", "trái", "qua", "ca", "sĩ", "trà", "my", "idol", "á", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "hai ngàn chín trăm linh tám", "phương", "lê", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "chín trăm bốn mươi chấm bốn ngàn chín trăm ba mươi sáu", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "âm một chấm bốn mươi chín", "angelia", "gabrena", "ong", "giám", "đốc", "điều", "hình", "adora", "spa", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "một nghìn một trăm bảy hai", "nguyễn", "lam", "cúc", "á", "hậu", "điện", "ảnh", "xuân", "quỳnh", "siêu", "mẫu", "phạm", "ngọc", "quý", "siêu", "mẫu", "chín giờ", "mạnh", "kiên", "siêu", "mẫu", "ngọc", "tình", "á", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "mười hai ngàn sáu trăm lẻ ba phẩy năm ngàn hai trăm hai mươi bẩy", "phương", "lê", "và", "hoa", "hậu", "doanh", "nhận", "thế", "giới", "người", "việt", "bảy triệu tám trăm sáu chín nghìn chín trăm chín tư", "nguyễn", "lam", "cúc", "top", "hai ngàn sáu trăm ba mươi tám", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "năm trăm ba bẩy ga lông", "lan", "khuê", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "âm bốn mươi lăm phẩy hai chín", "phạm", "ngọc", "quý", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "chín mươi tám", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "mười lăm ngàn năm trăm chín bẩy phẩy một bảy bốn chín", "angelia", "gabrena", "ong", "giám", "đốc", "điều", "hình", "adora", "spa", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "hiệu số hai tám hai bảy", "nguyễn", "lam", "cúc", "cũng", "trong", "sự", "kiện", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "năm lăm nghìn chín trăm lẻ bốn", "angelia", "gabrena", "ong", "chính", "thức", "trở", "thành", "đại", "sứ", "thương", "hiệu", "adora", "năm", "nay", "với", "vẻ", "đẹp", "sắc", "sảo", "tươi", "mới", "và", "năng", "động", "của", "phụ", "giai đoạn hai mươi chín hai bảy", "nữ", "hiện", "đại", "angelia", "gabrena", "ong", "muốn", "chuyển", "tải", "thông", "điệp", "làm", "đẹp", "quyền", "năng", "và", "những", "xu", "thế", "làm", "đẹp", "hiện", "đại", "o đê pờ xuộc nờ ép đê tờ ét ngang bốn trăm", "an", "toàn", "văn", "minh", "nhất", "tới", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "cũng", "như", "phụ", "nữ", "trên", "toàn", "cầu", "tại", "sự", "kiện", "khách", "mời", "sẽ", "được", "giao", "lưu", "chụp", "hình", "cùng", "nhiều", "người", "nổi", "tiếng", "được", "giới", "thiệu", "các", "liệu", "trình", "làm", "đẹp", "do", "chuyên", "viên", "cao", "cấp", "của", "adora", "trực", "tiếp", "tư", "vấn", "đồng", "thời", "adora", "còn", "gửi", "tới", "khách", "hàng", "những", "quyền", "lợi", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "cao", "cấp", "với", "giá", "thành", "hấp", "dẫn", "adora", "hồ chí minh", "là", "chi", "nhánh", "lớn", "nhất", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "với", "diện", "tích", "sử", "dụng", "lên", "đến", "một tạ", "nằm", "ngay", "tại", "vị", "trí", "đắc", "địa", "trung", "tâm", "thành", "phố", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "với", "không", "gian", "sang", "trọng", "mang", "phong", "cách", "đặc", "trưng", "châu", "âu", "các", "dịch", "vụ", "làm", "đẹp", "quyền", "năng", "tiêu", "biểu", "tại", "adora", "trị", "liệu", "công", "nghệ", "cao", "trị", "nám", "triệt", "để", "bằng", "công nghiệp", "lazer", "spectra", "hiline", "trẻ", "hóa", "tái", "tạo", "da", "super", "young", "skin", "nâng", "cơ", "v-line", "new", "ultherapy", "hai ngàn bốn trăm tám mươi", "các", "dịch", "vụ", "điều", "hai mươi mốt giờ năm bảy phút sáu mươi giây", "trị", "da", "mặt", "chuyên", "sâu", "nuôi", "trắng", "da", "từ", "noãn", "thực", "vật", "căng", "mịn", "da", "babie", "face", "chống", "lão", "hóa", "c-collagen", "tắm", "trắng", "quyền", "năng", "phái", "đẹp", "super", "white", "năm không ngang nờ i", "natural", "white", "tắm", "nhau", "thai", "hươu", "cùng", "các", "dịch", "vụ", "làm", "đẹp", "toàn", "diện", "khác", "giảm", "béo", "ultra", "sờ đờ i nờ gạch ngang bảy không không", "sl-line", "triệt", "lông", "diode", "laser", "hệ", "thống", "viện", "thẩm", "mỹ", "năm triệu chín trăm chín mươi ngàn tám trăm hai bốn", "sao", "adora", "clinic", "&", "luxury", "spa", "cơ", "sở", "bẩy trăm ngàn", "năm triệu năm mươi", "bùi", "thị", "xuân", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "cơ", "sở", "ba bảy ngàn hai trăm bốn ba phẩy một nghìn hai trăm bốn ba", "năm bẩy", "điện", "biên", "thành phố", "yên", "bái", "cơ", "sở", "cộng bốn một tám sáu hai một chín tám một hai bẩy", "bốn triệu không trăm mười tám nghìn sáu trăm năm mươi hai", "sương", "nguyệt", "ánh", "quận", "chín trăm bốn lăm ngàn ba trăm bẩy tám", "thành phố", "hồ chí minh" ]
[ "viện", "thẩm", "mỹ", "chăm", "sóc", "da", "adora", "khai", "trương", "chi", "nhánh", "thành phố", "hồ chí minh", "ngày 9", "viện", "thẩm", "mỹ", "và", "chăm", "sóc", "da", "adora", "đã", "có", "cơ", "sở", "tại", "số", "4.000.000", "27", "sương", "nguyệt", "ánh", "quận", "57", "thành phố", "hồ chí minh", "sau", "gần", "88820637120", "năm", "hoạt", "động", "tại", "hà", "nội", "adora", "là", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "trong", "ngành", "làm", "đẹp", "với", "sự", "điều", "hành", "của", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "-31.588,9025", "nguyễn", "21/11", "lam", "cúc", "sự", "kiện", "khai", "trương", "đánh", "rfup/2000/900", "dấu", "một", "bước", "chuyển", "mình", "mới", "của", "viện", "thẩm", "mỹ", "và", "chăm", "sóc", "da", "adora", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "bên", "trái", "thứ", "4000", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "-81.60", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "1000", "angelia", "ong", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "600.000", "nguyễn", "lam", "cúc", "siêu", "mẫu", "minh", "tú", "siêu", "mẫu", "phạm", "ngọc", "quý", "á", "hậu", "điện", "ảnh", "xuân", "quỳnh", "lần", "lượt", "từ", "trái", "qua", "siêu", "mẫu", "minh", "tú", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "+11534673043", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "9.406.005", "angelia", "ong", "ngày mồng 1", "top", "905.607", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "lan", "khuê", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "63", "nguyễn", "lam", "cúc", "trương", "chi", "trúc", "diễm", "từ", "trái", "qua", "ca", "sĩ", "trà", "my", "idol", "á", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "2908", "phương", "lê", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "940.4936", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "-1.49", "angelia", "gabrena", "ong", "giám", "đốc", "điều", "hình", "adora", "spa", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "1172", "nguyễn", "lam", "cúc", "á", "hậu", "điện", "ảnh", "xuân", "quỳnh", "siêu", "mẫu", "phạm", "ngọc", "quý", "siêu", "mẫu", "9h", "mạnh", "kiên", "siêu", "mẫu", "ngọc", "tình", "á", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "12.603,5227", "phương", "lê", "và", "hoa", "hậu", "doanh", "nhận", "thế", "giới", "người", "việt", "7.869.994", "nguyễn", "lam", "cúc", "top", "2638", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "537 gallon", "lan", "khuê", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "-45,29", "phạm", "ngọc", "quý", "giám", "đốc", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "chi", "nhánh", "sài", "gòn", "quỳnh", "vũ", "á", "hậu", "không", "khí", "philipine", "98", "thomas", "channel", "olive", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "15.597,1749", "angelia", "gabrena", "ong", "giám", "đốc", "điều", "hình", "adora", "spa", "hoa", "hậu", "doanh", "nhân", "thế", "giới", "người", "việt", "hiệu số 28 - 27", "nguyễn", "lam", "cúc", "cũng", "trong", "sự", "kiện", "hoa", "hậu", "trái", "đất", "55.904", "angelia", "gabrena", "ong", "chính", "thức", "trở", "thành", "đại", "sứ", "thương", "hiệu", "adora", "năm", "nay", "với", "vẻ", "đẹp", "sắc", "sảo", "tươi", "mới", "và", "năng", "động", "của", "phụ", "giai đoạn 29 - 27", "nữ", "hiện", "đại", "angelia", "gabrena", "ong", "muốn", "chuyển", "tải", "thông", "điệp", "làm", "đẹp", "quyền", "năng", "và", "những", "xu", "thế", "làm", "đẹp", "hiện", "đại", "odp/nfđts-400", "an", "toàn", "văn", "minh", "nhất", "tới", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "cũng", "như", "phụ", "nữ", "trên", "toàn", "cầu", "tại", "sự", "kiện", "khách", "mời", "sẽ", "được", "giao", "lưu", "chụp", "hình", "cùng", "nhiều", "người", "nổi", "tiếng", "được", "giới", "thiệu", "các", "liệu", "trình", "làm", "đẹp", "do", "chuyên", "viên", "cao", "cấp", "của", "adora", "trực", "tiếp", "tư", "vấn", "đồng", "thời", "adora", "còn", "gửi", "tới", "khách", "hàng", "những", "quyền", "lợi", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "cao", "cấp", "với", "giá", "thành", "hấp", "dẫn", "adora", "hồ chí minh", "là", "chi", "nhánh", "lớn", "nhất", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "với", "diện", "tích", "sử", "dụng", "lên", "đến", "1 tạ", "nằm", "ngay", "tại", "vị", "trí", "đắc", "địa", "trung", "tâm", "thành", "phố", "viện", "thẩm", "mỹ", "adora", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "với", "không", "gian", "sang", "trọng", "mang", "phong", "cách", "đặc", "trưng", "châu", "âu", "các", "dịch", "vụ", "làm", "đẹp", "quyền", "năng", "tiêu", "biểu", "tại", "adora", "trị", "liệu", "công", "nghệ", "cao", "trị", "nám", "triệt", "để", "bằng", "công nghiệp", "lazer", "spectra", "hiline", "trẻ", "hóa", "tái", "tạo", "da", "super", "young", "skin", "nâng", "cơ", "v-line", "new", "ultherapy", "2480", "các", "dịch", "vụ", "điều", "21:57:60", "trị", "da", "mặt", "chuyên", "sâu", "nuôi", "trắng", "da", "từ", "noãn", "thực", "vật", "căng", "mịn", "da", "babie", "face", "chống", "lão", "hóa", "c-collagen", "tắm", "trắng", "quyền", "năng", "phái", "đẹp", "super", "white", "50-ny", "natural", "white", "tắm", "nhau", "thai", "hươu", "cùng", "các", "dịch", "vụ", "làm", "đẹp", "toàn", "diện", "khác", "giảm", "béo", "ultra", "sđin-700", "sl-line", "triệt", "lông", "diode", "laser", "hệ", "thống", "viện", "thẩm", "mỹ", "5.990.824", "sao", "adora", "clinic", "&", "luxury", "spa", "cơ", "sở", "700.000", "5.000.050", "bùi", "thị", "xuân", "quận", "hai", "bà", "trưng", "hà", "nội", "cơ", "sở", "37.243,1243", "57", "điện", "biên", "thành phố", "yên", "bái", "cơ", "sở", "+41862198127", "4.018.652", "sương", "nguyệt", "ánh", "quận", "945.378", "thành phố", "hồ chí minh" ]
[ "top", "tám sáu chấm sáu đến chín tám chấm chín", "đôi", "giày", "sandal", "đắt", "nhất", "thế", "giới", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "giá", "hai trăm chín ba giây", "usd", "passion", "diamond", "shoes", "là", "mẫu", "giày", "sandal", "đắt", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "thế", "giới", "với", "giá", "bán", "lên", "tới", "sáu trăm năm tư mẫu", "usd", "ba tám phẩy không không tám bảy", "passion", "diamond", "shoes", "giá", "bốn ngàn tám trăm bốn nhăm chấm không một chín sáu ê rô", "usd", "bẩy triệu một trăm năm mươi bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi năm", "debbie", "wingham", "heels", "giá", "bảy mươi đi ốp", "usd", "tám trăm mười ba ngàn bẩy trăm tám tám", "stuart", "weitzman", "rita", "hayworth", "heels", "giá", "chín ngàn ba trăm bốn ba chấm tám trăm năm tám ki lô mét khối", "usd", "ba", "stuart", "weitzman", "cinderella", "slippers", "giá", "năm nghìn sáu mươi ba phẩy ba trăm bốn tư ve bê trên ca lo", "usd", "năm năm ngàn bốn trăm hai mươi phẩy không chín bẩy hai chín", "stuart", "weitzman", "tanzanite", "heels", "giá", "hai trăm mười sáu phuốt trên héc", "usd", "ba triệu sáu trăm nghìn một trăm linh tám", "stuart", "weitzman", "wizard", "of", "oz", "ruby", "stilettos", "giá", "năm mươi tám ga lông", "usd", "hai ngàn ba trăm bốn hai", "stuart", "weitzman", "platinum", "guild", "stilettos", "giá", "bẩy trăm sáu mươi lăm inh trên xen ti mét khối", "usd", "bốn trăm mười lăm nghìn bẩy trăm mười tám", "stuart", "weitzman", "retro", "rose", "pumps", "giá", "ba trăm bảy mươi mê ga bai", "usd", "hai ngàn năm trăm mười tám", "stuart", "weitzman", "marilyn", "monroe", "giá", "năm trăm năm mươi ba ki lo oát", "usd", "tám triệu mười nghìn một trăm linh ba", "stuart", "weitzman", "diamond", "dream", "stilettos", "giá", "bẩy trăm hai mươi độ xê" ]
[ "top", "86.6 - 98.9", "đôi", "giày", "sandal", "đắt", "nhất", "thế", "giới", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "giá", "293 s", "usd", "passion", "diamond", "shoes", "là", "mẫu", "giày", "sandal", "đắt", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "thế", "giới", "với", "giá", "bán", "lên", "tới", "654 mẫu", "usd", "38,0087", "passion", "diamond", "shoes", "giá", "4845.0196 euro", "usd", "7.157.445", "debbie", "wingham", "heels", "giá", "70 điôp", "usd", "813.788", "stuart", "weitzman", "rita", "hayworth", "heels", "giá", "9343.858 km3", "usd", "3", "stuart", "weitzman", "cinderella", "slippers", "giá", "5063,344 wb/cal", "usd", "55.420,09729", "stuart", "weitzman", "tanzanite", "heels", "giá", "216 ft/hz", "usd", "3.600.108", "stuart", "weitzman", "wizard", "of", "oz", "ruby", "stilettos", "giá", "58 gallon", "usd", "2342", "stuart", "weitzman", "platinum", "guild", "stilettos", "giá", "765 inch/cm3", "usd", "415.718", "stuart", "weitzman", "retro", "rose", "pumps", "giá", "370 mb", "usd", "2518", "stuart", "weitzman", "marilyn", "monroe", "giá", "553 kw", "usd", "8.010.103", "stuart", "weitzman", "diamond", "dream", "stilettos", "giá", "720 oc" ]
[ "những", "con", "đường", "địa", "phương", "đang", "êm", "thuận", "bỗng", "bị", "quần", "nát", "bởi", "hàng", "đoàn", "bẩy không ngang vê kép xê quy hờ rờ", "xe", "container", "xe", "tải", "xe", "con", "các", "loại", "xe", "né", "trạm", "thu", "phí", "hai không không trừ quy e hắt ngang", "và", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "đổ", "về", "đường", "đại học", "bảy mươi ngàn năm trăm tám mươi lăm phẩy sáu bốn chín hai", "đoạn", "qua", "khu", "công", "nghiệp", "phố", "nối", "a", "và", "xã", "minh", "hải", "huyện", "văn", "lâm", "tỉnh", "hưng", "yên", "âm bốn nghìn tám trăm bốn mươi hai chấm chín năm chín ve bê", "ảnh", "hữu", "tuấn", "những", "con", "đường", "địa", "phương", "đang", "êm", "thuận", "bỗng", "bị", "quần", "nát", "bởi", "hàng", "đoàn", "xe", "container", "xe", "tải", "xe", "con", "các", "loại", "kỳ", "chín mươi", "tài", "xế", "mách", "nhau", "bản", "đồ", "máu", "mười giờ ba mươi ba phút ba mươi bẩy giây", "tuyến", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "chính", "thức", "thu", "phí", "với", "mức", "hai nghìn ba trăm mười sáu", "năm trăm năm bẩy phần trăm", "đồng/lượt", "tùy", "loại", "xe", "chị", "thúy", "bán", "nước", "ven", "đường", "đê", "phù", "đổng", "ở", "xóm", "dâu", "xã", "phù", "đổng", "cho", "hay", "từ", "mười tháng mười một", "bỗng", "dưng", "thấy", "nườm", "nượp", "xe", "tải", "xe", "con", "thậm", "chí", "cả", "xe", "container", "chạy", "qua", "con", "đường", "đê", "bụi", "bay", "mù", "mịt", "khiến", "chị", "phải", "bịt", "cả", "khẩu", "trang", "để", "bán", "hàng", "xem", "thêm", "video", "siêu", "xe", "tải", "đi", "dạo", "trên", "phố", "quảng", "ninh", "sáu giờ một phút năm sáu giây", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "thực", "tế", "tại", "chín không không i i gạch ngang", "điểm", "giao", "từ", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "rẽ", "vào", "phù", "đổng", "đoạn", "cách", "cầu", "phù", "đổng", "chừng", "bốn trăm bẩy ba độ xê", "theo", "hướng", "từ", "hà", "nội", "đi", "bắc", "giang", "và", "ghi", "nhận", "chỉ", "trong", "âm hai mươi mốt ngàn ba mươi mốt phẩy không không tám hai năm hai", "phút", "có", "hơn", "bảy triệu", "lượt", "xe", "chạy", "vào", "lối", "rẽ", "này", "chủ", "yếu", "là", "xe", "tải", "như", "xe", "biển kiểm soát", "chín không không gạch ngang hát đờ cờ cờ ét", "tám không không chéo bốn một không không dê ép gạch ngang", "bảy không không gạch chéo sáu năm không gạch ngang dét quy ét giây đê ngang lờ nờ rờ", "âm hai mươi sáu ngàn năm trăm bốn mươi ba phẩy không không một bẩy ba ba", "bốn trăm hai không không không chéo i xê đê gạch chéo", "các", "xe", "rẽ", "vào", "đây", "rồi", "chạy", "trên", "đê", "phù", "đổng", "qua", "đường", "trục", "khu", "công", "nghiệp", "vsip", "là", "đến", "cầu", "vượt", "đại", "đồng", "ra", "luôn", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "mà", "không", "phải", "đi", "qua", "trạm", "thu", "bốn ngàn", "phí", "đặt", "tại", "chín không không xoẹt bẩy trăm trừ gờ ca xoẹt cờ a vê kép ét", "chín triệu tám chín ngàn", "trên", "cao", "tốc", "anh", "hùng", "tài", "xế", "xe", "tải", "chuyên", "chở", "hàng", "tuyến", "hà", "nội", "bắc", "ninh", "cho", "biết", "anh", "được", "đồng", "nghiệp", "chỉ", "cho", "cung", "đường", "máu", "này", "chỉ", "chạy", "hết", "sáu trăm năm mươi lăm ki lô ca lo", "xa", "hơn", "chạy", "thẳng", "cao", "tốc", "tám ngàn chín trăm bốn mươi tám chấm hai mươi mốt sào", "mà", "không", "mất", "một ngàn không trăm lẻ một", "bốn trăm năm mươi hai độ ép", "đồng", "phí", "qua", "trạm", "tương", "tự", "tại", "hòa", "bình", "ngày mười bẩy và ngày mười nhăm", "đi", "theo", "bản", "đồ", "máu", "mà", "các", "lái", "xe", "bật", "mí", "dù", "giữa", "trưa", "phóng viên", "báo", "lờ hắt rờ đê gạch ngang ba không bốn", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "hàng", "loạt", "xe", "tải", "xe", "con", "nườm", "nượp", "rẽ", "từ", "dét sờ nờ hát e tám trăm", "không chín bốn năm bốn tám năm chín năm ba không một", "trên", "ba trăm ba không không không ngang a pờ đê", "vào", "ngã", "ba", "thị", "trấn", "lương", "sơn", "đi", "qua", "trung", "tâm", "xã", "tân", "vinh", "huyện", "lương", "sơn", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "cờ ép mờ i ép đê a chéo bốn trăm", "đặt", "tại", "huyện", "lương", "sơn", "tỉnh", "hòa", "bình", "tài", "xế", "xe", "tải", "biển kiểm soát", "bốn không không một không không trừ u giây mờ lờ xuộc tờ i gi sờ", "cho", "hay", "nếu", "đi", "thẳng", "ngang bờ i bờ gi cờ mờ", "qua", "trạm", "thu", "phí", "sẽ", "chỉ", "mất", "chín nghìn ba trăm chín mươi chấm không tám trăm chín mươi năm rúp", "đường", "còn", "đi", "theo", "lối", "rẽ", "qua", "xã", "tân", "vinh", "đường", "nhỏ", "xấu", "dài", "hơn", "nhưng", "không", "phải", "mất", "hiệu số hai sáu", "phí", "qua", "trạm", "các", "xe", "tải", "trọng", "lớn", "nườm", "nượp", "rẽ", "vào", "đường", "đê", "phù", "đổng", "qua", "khu", "công", "nghiệp", "vsip", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "ảnh", "an", "na", "thực", "tế", "tại", "đường", "đại học", "âm sáu mươi sáu phẩy tám hai", "đoạn", "qua", "khu", "công", "nghiệp", "phố", "nối", "a", "và", "xã", "minh", "hải", "huyện", "văn", "lâm", "tỉnh", "hưng", "yên", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "đã", "chứng", "kiến", "chỉ", "trong", "khoảng", "nửa", "giờ", "hàng", "trăm", "đoàn", "xe", "tải", "khổ", "lớn", "lặc", "lè", "nối", "đuôi", "nhau", "qua", "lại", "trên", "tuyến", "đường", "đã", "xuống", "cấp", "nghiêm", "trọng", "này", "chín ngàn một trăm hai mươi chín phẩy một không tám ca ra", "anh", "nguyễn", "tiến", "dũng", "lái", "xe", "tải", "biển kiểm soát", "e ép tờ vê a i quy gạch ngang hai không không", "phân", "trần", "cũng", "chẳng", "sung", "sướng", "gì", "đường", "vừa", "xấu", "vừa", "xa", "hơn", "chín ngàn hai trăm sáu mươi chín chấm một bốn năm héc ta", "lại", "nơm", "nớp", "bị", "cảnh sát giao thông", "xử", "phạt", "nhưng", "xét", "cho", "cùng", "vẫn", "còn", "đỡ", "hơn", "nhiều", "so", "với", "khoản", "tiền", "sáu nghìn ba trăm năm tám chấm sáu bốn tám oát giờ", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "trên", "gạch ngang tám không không hai không bẩy", "nên", "cánh", "xe", "tải", "chúng", "tôi", "vẫn", "đi", "ông", "phùng", "đắc", "quản", "phó", "âm ba nghìn bốn trăm ba mốt phẩy không một trăm sáu mươi ao", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "kiêu", "kỵ", "gia", "lâm", "hà", "nội", "ép quy a e", "thừa", "nhận", "tình", "trạng", "xe", "né", "trạm", "thu", "phí", "chạy", "qua", "tỉnh", "lộ", "tám triệu hai mươi ngàn bảy trăm bảy mươi", "qua", "địa", "bàn", "nhưng", "chính", "quyền", "xã", "lực", "bất", "tòng", "tâm", "bởi", "mười chín giờ bốn mươi tám phút năm sáu giây", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "có", "văn", "bản", "gửi", "ủy ban nhân dân", "xã", "kiêu", "hai hai ngàn tám trăm lẻ bảy", "kỵ", "khẳng", "định", "tỉnh", "lộ", "hai nghìn", "qua", "xã", "kiêu", "kỵ", "không", "cắm", "biển", "cấm", "xe", "tải", "và", "biển", "hạn", "chế", "tải", "trọng", "phương", "tiện", "nên", "không", "có", "căn", "cứ", "để", "xử", "lý", "những", "trường", "hợp", "xe", "có", "tải", "trọng", "lớn", "xe", "container", "lưu", "thông", "còn", "chính", "quyền", "xã", "không", "có", "thẩm", "quyền", "xử", "phạt", "ông", "đinh", "văn", "lợi", "chủ", "tịch", "xã", "tân", "vinh", "lương", "sơn", "hòa", "bình", "cho", "biết", "từ", "khi", "trạm", "thu", "phí", "e gờ rờ gờ a ngang bốn trăm", "đoạn", "xuân", "mai", "hòa", "bình", "đi", "vào", "hoạt", "động", "bẩy không năm trừ một không không chín dét dét bờ ca ca ét rờ i bờ xê", "tuyến", "đường", "qua", "trung", "tâm", "xã", "tân", "vinh", "hàng", "ngày", "ước", "tính", "đón", "tới", "vòng mười bẩy bốn", "xe", "ô", "tô", "các", "loại", "chạy", "qua", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "anh", "dũng", "cho", "biết", "cánh", "tài", "xế", "thường", "xuyên", "đi", "qua", "tuyến", "này", "rất", "rành", "hai", "cung", "đường", "máu", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "trên", "xờ lờ trừ gi đê mờ gạch chéo", "huyện", "văn", "lâm", "hưng", "yên", "một", "dành", "cho", "xe", "con", "và", "một", "dành", "cho", "xe", "tải", "cánh", "xe", "tải", "nếu", "đi", "từ", "hà", "nội", "về", "hải", "phòng", "đến", "cầu", "vượt", "như", "quỳnh", "sẽ", "rẽ", "vào", "hướng", "ga", "đường", "sắt", "lạc", "đạo", "rồi", "vòng", "qua", "khu công nghiệp", "phố", "nối", "a", "theo", "đường", "huyện", "bốn triệu", "rồi", "trở", "rờ a e bờ e", "lại", "rờ ngang một ngàn tám không năm", "tỉnh", "lộ", "ba nghìn tám", "đoạn", "nối", "xã", "kiêu", "kỵ", "gia", "lâm", "hà", "nội", "sang", "thị", "trấn", "văn", "giang", "hưng", "yên", "mỗi", "ngày", "cũng", "đang", "oằn", "mình", "vì", "cả", "trăm", "chiếc", "xe", "container", "và", "xe", "tải", "trọng", "nặng", "né", "trạm", "thu", "phí", "phố", "nối", "trên", "hai trăm sáu mươi xoẹt ba không không không e hắt gờ u", "và", "đường", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "chạy", "vào", "chị", "hằng", "nhà", "ở", "mặt", "đường", "tỉnh", "lộ", "bốn nghìn", "trung", "âm sáu mươi hai ngàn bảy trăm hai mươi nhăm phẩy không không hai hai một một", "tâm", "xã", "kiêu", "kỵ", "than", "gần", "như", "đêm", "nào", "cũng", "không", "thể", "ngủ", "ngon", "giấc", "vì", "tiếng", "xe", "tải", "trọng", "lớn", "chạy", "rầm", "rập", "thâu", "đêm", "đường", "xấu", "nhiều", "ổ", "gà", "nên", "mỗi", "lần", "xe", "container", "xe", "tải", "lớn", "chạy", "qua", "tạo", "ra", "những", "tiếng", "động", "đinh", "tai", "nhức", "óc", "trong", "chưa", "đầy", "ngày hai lăm hai mươi năm hai mốt", "đồng", "hồ", "có", "mặt", "trên", "tuyến", "đường", "này", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "có", "hơn", "chục", "xe", "container", "di", "chuyển", "từ", "cờ tê ép gờ i bê ca", "vào", "tỉnh", "lộ", "hai triệu", "để", "sang", "văn", "giang", "thành phố", "hưng", "yên", "và", "ngược", "lại", "như", "các", "xe", "biển kiểm soát", "a gạch ngang hai tám hai không tám không không", "ngang hai nghìn trừ ba không không", "tám không gạch chéo vờ e", "tuyến", "đường", "này", "rất", "hẹp", "mỗi", "lần", "hai", "xe", "container", "tránh", "nhau", "hoặc", "quay", "đầu", "là", "đoạn", "đường", "lại", "bị", "ùn", "tắc", "cả", "một", "đoạn", "dài", "theo", "thông", "tin", "từ", "các", "lái", "xe", "lộ", "trình", "mà", "các", "lái", "xe", "container", "xe", "tải", "chọn", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "bảy không sáu gạch chéo bốn không tám năm gạch ngang mờ ép vê gạch ngang ét ép", "cũ", "và", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "là", "từ", "pờ i bê i trừ bốn nghìn một bốn không", "đoạn", "cầu", "vượt", "dương", "xá", "gia", "lâm", "đi", "vào", "tỉnh", "lộ", "hai triệu hai trăm bốn mươi ngàn một trăm năm bốn", "khoảng", "hơn", "bốn nghìn một trăm tám mươi ba chấm bảy một vòng", "đến", "ngã", "tư", "thị", "trấn", "văn", "giang", "hưng", "yên", "sau", "đó", "rẽ", "trái", "đi", "thành phố", "hưng", "yên", "hoặc", "rẽ", "phải", "vào", "đường", "dẫn", "ecopark", "lên", "cầu", "thanh", "trì", "để", "đi", "các", "tỉnh", "khác", "và", "ngược", "lại", "các", "xe", "này", "khi", "đến", "phố", "nối", "hưng", "yên", "sẽ", "tạt", "vào", "đường", "hai nghìn", "rồi", "sang", "đường", "một ngàn hai trăm năm mốt", "mới", "nối", "với", "thanh", "trì", "sau", "đó", "nhập", "với", "ca u i pê gi xuộc bảy không", "vào", "tỉnh", "lộ", "hai nghìn bẩy trăm hai nhăm", "để", "về", "hà", "nội", "lịch", "trình", "này", "sẽ", "dài", "hơn", "khoảng", "âm hai nghìn một trăm mười ba phẩy không không năm trăm sáu mươi bẩy đô la", "so", "với", "đi", "đường", "sờ xuộc o", "nhưng", "sẽ", "tránh", "được", "trạm", "thu", "phí", "phố", "nối", "trong", "khi", "đó", "phần", "lớn", "tài", "xế", "xe", "tải", "container", "là", "người", "lái", "thuê", "nên", "nếu", "cho", "xe", "đi", "vòng", "né", "trạm", "sẽ", "được", "đút", "túi", "số", "tiền", "phí", "vì", "chưa", "chắc", "chủ", "xe", "đã", "biết" ]
[ "những", "con", "đường", "địa", "phương", "đang", "êm", "thuận", "bỗng", "bị", "quần", "nát", "bởi", "hàng", "đoàn", "70-wcqhr", "xe", "container", "xe", "tải", "xe", "con", "các", "loại", "xe", "né", "trạm", "thu", "phí", "200-qeh-", "và", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "đổ", "về", "đường", "đại học", "70.585,6492", "đoạn", "qua", "khu", "công", "nghiệp", "phố", "nối", "a", "và", "xã", "minh", "hải", "huyện", "văn", "lâm", "tỉnh", "hưng", "yên", "-4842.959 wb", "ảnh", "hữu", "tuấn", "những", "con", "đường", "địa", "phương", "đang", "êm", "thuận", "bỗng", "bị", "quần", "nát", "bởi", "hàng", "đoàn", "xe", "container", "xe", "tải", "xe", "con", "các", "loại", "kỳ", "90", "tài", "xế", "mách", "nhau", "bản", "đồ", "máu", "10:33:37", "tuyến", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "chính", "thức", "thu", "phí", "với", "mức", "2316", "557 %", "đồng/lượt", "tùy", "loại", "xe", "chị", "thúy", "bán", "nước", "ven", "đường", "đê", "phù", "đổng", "ở", "xóm", "dâu", "xã", "phù", "đổng", "cho", "hay", "từ", "10/11", "bỗng", "dưng", "thấy", "nườm", "nượp", "xe", "tải", "xe", "con", "thậm", "chí", "cả", "xe", "container", "chạy", "qua", "con", "đường", "đê", "bụi", "bay", "mù", "mịt", "khiến", "chị", "phải", "bịt", "cả", "khẩu", "trang", "để", "bán", "hàng", "xem", "thêm", "video", "siêu", "xe", "tải", "đi", "dạo", "trên", "phố", "quảng", "ninh", "6:1:56", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "thực", "tế", "tại", "900iy-", "điểm", "giao", "từ", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "rẽ", "vào", "phù", "đổng", "đoạn", "cách", "cầu", "phù", "đổng", "chừng", "473 oc", "theo", "hướng", "từ", "hà", "nội", "đi", "bắc", "giang", "và", "ghi", "nhận", "chỉ", "trong", "-21.031,008252", "phút", "có", "hơn", "7.000.000", "lượt", "xe", "chạy", "vào", "lối", "rẽ", "này", "chủ", "yếu", "là", "xe", "tải", "như", "xe", "biển kiểm soát", "900-hđccs", "800/4100df-", "700/650-zqsjd-lnr", "-26.543,001733", "4002000/icđ/", "các", "xe", "rẽ", "vào", "đây", "rồi", "chạy", "trên", "đê", "phù", "đổng", "qua", "đường", "trục", "khu", "công", "nghiệp", "vsip", "là", "đến", "cầu", "vượt", "đại", "đồng", "ra", "luôn", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "mà", "không", "phải", "đi", "qua", "trạm", "thu", "4000", "phí", "đặt", "tại", "900/700-gk/caws", "9.089.000", "trên", "cao", "tốc", "anh", "hùng", "tài", "xế", "xe", "tải", "chuyên", "chở", "hàng", "tuyến", "hà", "nội", "bắc", "ninh", "cho", "biết", "anh", "được", "đồng", "nghiệp", "chỉ", "cho", "cung", "đường", "máu", "này", "chỉ", "chạy", "hết", "655 kcal", "xa", "hơn", "chạy", "thẳng", "cao", "tốc", "8948.21 sào", "mà", "không", "mất", "1001", "452 of", "đồng", "phí", "qua", "trạm", "tương", "tự", "tại", "hòa", "bình", "ngày 17 và ngày 15", "đi", "theo", "bản", "đồ", "máu", "mà", "các", "lái", "xe", "bật", "mí", "dù", "giữa", "trưa", "phóng viên", "báo", "lhrđ-304", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "hàng", "loạt", "xe", "tải", "xe", "con", "nườm", "nượp", "rẽ", "từ", "zsnhe800", "094548595301", "trên", "3003000-apđ", "vào", "ngã", "ba", "thị", "trấn", "lương", "sơn", "đi", "qua", "trung", "tâm", "xã", "tân", "vinh", "huyện", "lương", "sơn", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "cfmyfda/400", "đặt", "tại", "huyện", "lương", "sơn", "tỉnh", "hòa", "bình", "tài", "xế", "xe", "tải", "biển kiểm soát", "400100-ujml/tijs", "cho", "hay", "nếu", "đi", "thẳng", "-bybjcm", "qua", "trạm", "thu", "phí", "sẽ", "chỉ", "mất", "9390.0895 rub", "đường", "còn", "đi", "theo", "lối", "rẽ", "qua", "xã", "tân", "vinh", "đường", "nhỏ", "xấu", "dài", "hơn", "nhưng", "không", "phải", "mất", "hiệu số 2 - 6", "phí", "qua", "trạm", "các", "xe", "tải", "trọng", "lớn", "nườm", "nượp", "rẽ", "vào", "đường", "đê", "phù", "đổng", "qua", "khu", "công", "nghiệp", "vsip", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "cao", "tốc", "hà", "nội", "bắc", "giang", "ảnh", "an", "na", "thực", "tế", "tại", "đường", "đại học", "-66,82", "đoạn", "qua", "khu", "công", "nghiệp", "phố", "nối", "a", "và", "xã", "minh", "hải", "huyện", "văn", "lâm", "tỉnh", "hưng", "yên", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "đã", "chứng", "kiến", "chỉ", "trong", "khoảng", "nửa", "giờ", "hàng", "trăm", "đoàn", "xe", "tải", "khổ", "lớn", "lặc", "lè", "nối", "đuôi", "nhau", "qua", "lại", "trên", "tuyến", "đường", "đã", "xuống", "cấp", "nghiêm", "trọng", "này", "9129,108 carat", "anh", "nguyễn", "tiến", "dũng", "lái", "xe", "tải", "biển kiểm soát", "eftvaiq-200", "phân", "trần", "cũng", "chẳng", "sung", "sướng", "gì", "đường", "vừa", "xấu", "vừa", "xa", "hơn", "9269.145 ha", "lại", "nơm", "nớp", "bị", "cảnh sát giao thông", "xử", "phạt", "nhưng", "xét", "cho", "cùng", "vẫn", "còn", "đỡ", "hơn", "nhiều", "so", "với", "khoản", "tiền", "6358.648 wh", "đi", "qua", "trạm", "thu", "phí", "trên", "-800207", "nên", "cánh", "xe", "tải", "chúng", "tôi", "vẫn", "đi", "ông", "phùng", "đắc", "quản", "phó", "-3431,0160 ounce", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "kiêu", "kỵ", "gia", "lâm", "hà", "nội", "fqae", "thừa", "nhận", "tình", "trạng", "xe", "né", "trạm", "thu", "phí", "chạy", "qua", "tỉnh", "lộ", "8.020.770", "qua", "địa", "bàn", "nhưng", "chính", "quyền", "xã", "lực", "bất", "tòng", "tâm", "bởi", "19:48:56", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "có", "văn", "bản", "gửi", "ủy ban nhân dân", "xã", "kiêu", "22.807", "kỵ", "khẳng", "định", "tỉnh", "lộ", "2000", "qua", "xã", "kiêu", "kỵ", "không", "cắm", "biển", "cấm", "xe", "tải", "và", "biển", "hạn", "chế", "tải", "trọng", "phương", "tiện", "nên", "không", "có", "căn", "cứ", "để", "xử", "lý", "những", "trường", "hợp", "xe", "có", "tải", "trọng", "lớn", "xe", "container", "lưu", "thông", "còn", "chính", "quyền", "xã", "không", "có", "thẩm", "quyền", "xử", "phạt", "ông", "đinh", "văn", "lợi", "chủ", "tịch", "xã", "tân", "vinh", "lương", "sơn", "hòa", "bình", "cho", "biết", "từ", "khi", "trạm", "thu", "phí", "egrga-400", "đoạn", "xuân", "mai", "hòa", "bình", "đi", "vào", "hoạt", "động", "705-1009zzbkksrybc", "tuyến", "đường", "qua", "trung", "tâm", "xã", "tân", "vinh", "hàng", "ngày", "ước", "tính", "đón", "tới", "vòng 17 - 4", "xe", "ô", "tô", "các", "loại", "chạy", "qua", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "anh", "dũng", "cho", "biết", "cánh", "tài", "xế", "thường", "xuyên", "đi", "qua", "tuyến", "này", "rất", "rành", "hai", "cung", "đường", "máu", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "trên", "xl-jđm/", "huyện", "văn", "lâm", "hưng", "yên", "một", "dành", "cho", "xe", "con", "và", "một", "dành", "cho", "xe", "tải", "cánh", "xe", "tải", "nếu", "đi", "từ", "hà", "nội", "về", "hải", "phòng", "đến", "cầu", "vượt", "như", "quỳnh", "sẽ", "rẽ", "vào", "hướng", "ga", "đường", "sắt", "lạc", "đạo", "rồi", "vòng", "qua", "khu công nghiệp", "phố", "nối", "a", "theo", "đường", "huyện", "4.000.000", "rồi", "trở", "raebe", "lại", "r-1000805", "tỉnh", "lộ", "3800", "đoạn", "nối", "xã", "kiêu", "kỵ", "gia", "lâm", "hà", "nội", "sang", "thị", "trấn", "văn", "giang", "hưng", "yên", "mỗi", "ngày", "cũng", "đang", "oằn", "mình", "vì", "cả", "trăm", "chiếc", "xe", "container", "và", "xe", "tải", "trọng", "nặng", "né", "trạm", "thu", "phí", "phố", "nối", "trên", "260/3000ehgu", "và", "đường", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "chạy", "vào", "chị", "hằng", "nhà", "ở", "mặt", "đường", "tỉnh", "lộ", "4000", "trung", "-62.725,002211", "tâm", "xã", "kiêu", "kỵ", "than", "gần", "như", "đêm", "nào", "cũng", "không", "thể", "ngủ", "ngon", "giấc", "vì", "tiếng", "xe", "tải", "trọng", "lớn", "chạy", "rầm", "rập", "thâu", "đêm", "đường", "xấu", "nhiều", "ổ", "gà", "nên", "mỗi", "lần", "xe", "container", "xe", "tải", "lớn", "chạy", "qua", "tạo", "ra", "những", "tiếng", "động", "đinh", "tai", "nhức", "óc", "trong", "chưa", "đầy", "ngày 25, 25, 21", "đồng", "hồ", "có", "mặt", "trên", "tuyến", "đường", "này", "phóng viên", "báo", "giao", "thông", "ghi", "nhận", "có", "hơn", "chục", "xe", "container", "di", "chuyển", "từ", "ctfgibk", "vào", "tỉnh", "lộ", "2.000.000", "để", "sang", "văn", "giang", "thành phố", "hưng", "yên", "và", "ngược", "lại", "như", "các", "xe", "biển kiểm soát", "a-2820800", "-2000-300", "80/ve", "tuyến", "đường", "này", "rất", "hẹp", "mỗi", "lần", "hai", "xe", "container", "tránh", "nhau", "hoặc", "quay", "đầu", "là", "đoạn", "đường", "lại", "bị", "ùn", "tắc", "cả", "một", "đoạn", "dài", "theo", "thông", "tin", "từ", "các", "lái", "xe", "lộ", "trình", "mà", "các", "lái", "xe", "container", "xe", "tải", "chọn", "để", "né", "trạm", "thu", "phí", "706/4085-mfv-sf", "cũ", "và", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "là", "từ", "piby-4000140", "đoạn", "cầu", "vượt", "dương", "xá", "gia", "lâm", "đi", "vào", "tỉnh", "lộ", "2.240.154", "khoảng", "hơn", "4183.71 vòng", "đến", "ngã", "tư", "thị", "trấn", "văn", "giang", "hưng", "yên", "sau", "đó", "rẽ", "trái", "đi", "thành phố", "hưng", "yên", "hoặc", "rẽ", "phải", "vào", "đường", "dẫn", "ecopark", "lên", "cầu", "thanh", "trì", "để", "đi", "các", "tỉnh", "khác", "và", "ngược", "lại", "các", "xe", "này", "khi", "đến", "phố", "nối", "hưng", "yên", "sẽ", "tạt", "vào", "đường", "2000", "rồi", "sang", "đường", "1251", "mới", "nối", "với", "thanh", "trì", "sau", "đó", "nhập", "với", "kuypj/70", "vào", "tỉnh", "lộ", "2725", "để", "về", "hà", "nội", "lịch", "trình", "này", "sẽ", "dài", "hơn", "khoảng", "-2113,00567 $", "so", "với", "đi", "đường", "s/o", "nhưng", "sẽ", "tránh", "được", "trạm", "thu", "phí", "phố", "nối", "trong", "khi", "đó", "phần", "lớn", "tài", "xế", "xe", "tải", "container", "là", "người", "lái", "thuê", "nên", "nếu", "cho", "xe", "đi", "vòng", "né", "trạm", "sẽ", "được", "đút", "túi", "số", "tiền", "phí", "vì", "chưa", "chắc", "chủ", "xe", "đã", "biết" ]
[ "bí", "quyết", "làm", "nóng", "phòng", "ngủ", "trong", "ngày", "valentine", "vietq.vn", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "valentine", "đang", "tới", "gần", "hãy", "thể", "thiện", "tình", "yêu", "bằng", "cách", "trang", "trí", "không", "gian", "phòng", "ngủ", "thật", "ấm", "áp", "và", "quyến", "rũ", "để", "tạo", "bất", "ngờ", "cho", "bạn", "đời", "của", "mình", "dưới", "đây", "là", "một", "trong", "những", "bí", "quyết", "trang", "trí", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "trang", "trí", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "tạo", "không", "gian", "ấm", "áp", "lãng", "mạn", "trong", "ngày", "valentine", "chiếc", "giường", "có", "vai", "trò", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "chất", "liệu", "hoàn", "hảo", "như", "tơ", "lụa", "và", "satin", "sẽ", "tạo", "sự", "thoải", "mái", "thư", "giãn", "trên", "giường", "đem", "lại", "cảm", "giác", "ấm", "cúng", "và", "gợi", "cảm", "ánh", "đèn", "đỏ", "hoặc", "ánh", "nến", "sẽ", "bảy trăm tám nhăm phít trên xen ti mét khối", "mang", "lại", "vẻ", "mờ", "ảo", "lãng", "mạn", "và", "ngọt", "ngào", "cho", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "hãy", "sử", "dụng", "ánh", "sáng", "để", "tăng", "thêm", "phần", "ấm", "cúng", "cho", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "chọn", "màu", "sắc", "ấm", "cúng", "cho", "không", "gian", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "ghế", "sofa", "đôi", "đặt", "bên", "hai trăm năm sáu độ", "cửa", "sổ", "là", "nơi", "vợ", "chồng", "có", "thể", "ngồi", "hàn", "huyên", "tâm", "sự", "thư", "giãn", "hay", "đọc", "sách", "hoa", "sẽ", "tăng", "thêm", "phần", "lãng", "mạn", "cho", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine" ]
[ "bí", "quyết", "làm", "nóng", "phòng", "ngủ", "trong", "ngày", "valentine", "vietq.vn", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "valentine", "đang", "tới", "gần", "hãy", "thể", "thiện", "tình", "yêu", "bằng", "cách", "trang", "trí", "không", "gian", "phòng", "ngủ", "thật", "ấm", "áp", "và", "quyến", "rũ", "để", "tạo", "bất", "ngờ", "cho", "bạn", "đời", "của", "mình", "dưới", "đây", "là", "một", "trong", "những", "bí", "quyết", "trang", "trí", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "trang", "trí", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "tạo", "không", "gian", "ấm", "áp", "lãng", "mạn", "trong", "ngày", "valentine", "chiếc", "giường", "có", "vai", "trò", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "chất", "liệu", "hoàn", "hảo", "như", "tơ", "lụa", "và", "satin", "sẽ", "tạo", "sự", "thoải", "mái", "thư", "giãn", "trên", "giường", "đem", "lại", "cảm", "giác", "ấm", "cúng", "và", "gợi", "cảm", "ánh", "đèn", "đỏ", "hoặc", "ánh", "nến", "sẽ", "785 ft/cm3", "mang", "lại", "vẻ", "mờ", "ảo", "lãng", "mạn", "và", "ngọt", "ngào", "cho", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "hãy", "sử", "dụng", "ánh", "sáng", "để", "tăng", "thêm", "phần", "ấm", "cúng", "cho", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "chọn", "màu", "sắc", "ấm", "cúng", "cho", "không", "gian", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine", "ghế", "sofa", "đôi", "đặt", "bên", "256 độ", "cửa", "sổ", "là", "nơi", "vợ", "chồng", "có", "thể", "ngồi", "hàn", "huyên", "tâm", "sự", "thư", "giãn", "hay", "đọc", "sách", "hoa", "sẽ", "tăng", "thêm", "phần", "lãng", "mạn", "cho", "phòng", "ngủ", "ngày", "valentine" ]
[ "obama", "chính", "thức", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "ba ngàn không trăm năm mươi chín", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "trưa", "dê gạch chéo sáu không không", "giờ", "mỹ", "tức", "rạng", "mùng ba tháng năm", "giờ", "hà", "nội", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "chính", "thức", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "chín trăm hai mươi ngàn bảy trăm mười hai", "năm", "lần", "thứ", "hai", "dưới", "sự", "chứng", "kiến", "của", "tỉ số hai hai hai", "khách", "mời", "gồm", "các", "nghị", "sỹ", "quốc", "hội", "các", "thành", "viên", "nội", "các", "các", "thẩm", "phán", "tòa", "án", "tối", "cao", "các", "tướng", "lĩnh", "quân", "đội", "các", "thống", "đốc", "bang", "các", "cựu", "tổng", "thống", "các", "nhà", "ngoại", "giao", "và", "khoảng", "âm tám mươi nghìn hai trăm sáu mươi hai phẩy không tám bảy không hai", "người", "dân", "quy", "tụ", "trước", "sảnh", "chính", "của", "tòa", "nhà", "quốc", "hội", "thượng", "nghị", "mười một giờ hai mươi ba phút bốn mươi giây", "sỹ", "đảng", "dân", "chủ", "charles", "schumer", "chủ", "trì", "lễ", "nhậm", "chức", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "hỗn", "hợp", "của", "quốc", "hội", "về", "lễ", "nhậm", "chức", "đây", "là", "lần", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "tám triệu mười ngàn", "lần", "thứ", "hai", "vì", "trước", "đó", "mười tám giờ bốn", "đúng", "ngày", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "một nghìn ba trăm", "ông", "obama", "và", "phó", "tổng", "thống", "joe", "chín hai không gạch chéo hai không không không ngang a sờ đờ gạch chéo", "biden", "cũng", "đã", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "tượng", "trưng", "tại", "nhà", "trắng", "và", "dinh", "thự", "dành", "riêng", "cho", "phó", "tổng", "thống", "tổng", "thống", "mỹ", "gần", "đây", "nhất", "cũng", "phải", "làm", "lễ", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "hai", "lần", "là", "ronald", "reagan", "hai mươi hai giờ", "ông", "obama", "gia", "nhập", "câu", "lạc", "bộ", "tuyên", "thệ", "bốn", "lần", "hơn", "không chín không năm ba không sáu năm sáu bẩy chín không", "cảnh", "sát", "đã", "được", "huy", "động", "hàng", "chục", "tuyến", "phố", "đã", "bị", "rào", "chắn", "cấm", "xe", "cộ", "một", "mạng", "lưới", "máy", "giám", "sát", "và", "dò", "tìm", "kim", "loại", "đã", "được", "thiết", "lập", "hai ngàn năm trăm mười chấm một trăm sáu chín héc ta", "khắp", "các", "tuyến", "phố", "ở", "thủ", "mười giờ hai phút mười bảy giây", "đô", "washington", "để", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "cho", "lễ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "âm bốn mươi phẩy bảy ba", "của", "tổng", "thống", "obama", "bài", "diễn", "văn", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "năm mươi sáu ngàn sáu trăm bảy mươi mốt phẩy không không ba bốn năm một", "của", "tổng", "thống", "obama", "không", "nêu", "cụ", "thể", "những", "chủ", "trương", "chính", "sách", "mà", "chính", "quyền", "của", "ông", "sẽ", "theo", "đuổi", "trong", "mười ba chia hai mươi sáu", "năm", "tới", "mà", "chỉ", "tập", "trung", "nhấn", "mạnh", "những", "truyền", "thống", "cũng", "như", "sự", "cần", "thiết", "phải", "đoàn", "kết", "thống", "nhất", "để", "cùng", "nhau", "hành", "động", "nhằm", "đưa", "giữ", "vững", "vai", "trò", "số", "âm mười một phẩy bốn mươi", "của", "mỹ", "cả", "về", "kinh", "tế", "và", "các", "lĩnh", "vực", "ông", "obama", "nhấn", "mạnh", "đặc", "trưng", "của", "nước", "mỹ", "là", "một", "hợp", "chủng", "quốc", "không", "phân", "biệt", "màu", "da", "tôn", "giáo", "ai", "cũng", "có", "quyền", "lợi", "và", "trách", "nhiệm", "mục", "tiêu", "bài", "diễn", "văn", "nhậm", "chức", "không sáu hai một ba ba tám một bốn bẩy không tám", "của", "ông", "obama", "rõ", "ràng", "nhằm", "một trăm bẩy hai mi li mét vuông", "kêu", "gọi", "chính", "trường", "và", "xã", "hội", "mỹ", "hãy", "sớm", "gạt", "bỏ", "những", "mâu", "thuẫn", "đảng", "phái", "do", "năm", "tổng", "tuyển", "cử", "bốn mươi", "để", "cùng", "nhau", "giải", "quyết", "những", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "mà", "nước", "mỹ", "đang", "phải", "đương", "đầu", "ông", "obama", "cũng", "không", "quên", "nhấn", "mạnh", "điều", "mà", "hầu", "như", "tổng", "thống", "nào", "của", "mỹ", "xưa", "nay", "đều", "nhấn", "mạnh", "đó", "là", "vai", "trò", "của", "nước", "mỹ", "với", "tư", "cách", "là", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nước", "mỹ", "là", "số", "hai triệu năm mươi nghìn", "lễ", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "hai mươi tháng sáu", "của", "ông", "obama", "được", "mô", "tả", "là", "không", "hoành", "tráng", "bằng", "lễ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "hồi", "ngày mùng chín và ngày mười hai", "với", "số", "người", "tham", "dự", "ở", "mức", "kỷ", "lục", "năm nghìn hai trăm bẩy mươi bảy phẩy ba tám bốn ao trên độ ca", "hơn", "nữa", "ông", "obama", "của", "không sáu tháng không sáu một ba bốn", "được", "dư", "luận", "mỹ", "mô", "tả", "không", "còn", "là", "một", "hiện", "tượng", "lạ", "như", "mười bốn giờ bẩy phút bốn mươi ba giây", "khi", "ông", "là", "chính", "khách", "da", "một trăm chín mươi sáu việt nam đồng", "màu", "đầu", "tiên", "lên", "làm", "ông", "chủ", "của", "nhà", "trắng", "ông", "obama", "bắt", "đầu", "nhiệm", "kỳ", "một nghìn không trăm chín mươi", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "mỹ", "tuy", "đang", "trên", "đà", "phục", "hồi", "sau", "cuộc", "đại", "khủng", "hoảng", "hai nghìn bốn trăm chín mốt", "nhưng", "vẫn", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "nhất", "là", "tình", "trạng", "thất", "nghiệp", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "và", "khoản", "nợ", "công", "đang", "ngày", "càng", "phình", "to", "ông", "obama", "bắt", "đầu", "nhiệm", "kỳ", "mới", "trong", "bối", "nội", "bộ", "chính", "trị", "mỹ", "đã", "và", "tiếp", "tục", "bị", "mâu", "thuân", "và", "chia", "rẽ", "đảng", "phái", "sâu", "sắc", "ba nghìn sáu", "do", "nhiều", "o rờ lờ vê kép xê ca đê gạch chéo năm trăm bảy mươi", "nguyên", "nhân", "trong", "đó", "có", "kết", "quả", "của", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ngày mười bốn tới ngày mười ba tháng mười hai", "ngay", "sau", "khi", "nhậm", "chức", "ông", "obama", "đã", "ký", "những", "văn", "kiện", "chính", "thức", "đệ", "trình", "các", "quyết", "định", "đề", "cử", "vào", "những", "vị", "trí", "chóp", "bu", "trong", "chính", "quyền", "lên", "thượng", "viện", "mỹ", "bao", "gồm", "ông", "john", "brennan", "làm", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "cựu", "thượng", "nghị", "sĩ", "chuck", "hagel", "làm", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "thượng", "nghị", "sĩ", "john", "kerry", "làm", "ngoại", "trưởng", "và", "âm tám ngàn bốn trăm ba bẩy chấm hai trăm sáu mươi xen ti mét vuông trên đề xi mét vuông", "ông", "jack", "lew", "làm", "bộ", "trưởng", "tài", "chính" ]
[ "obama", "chính", "thức", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "3059", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "trưa", "d/600", "giờ", "mỹ", "tức", "rạng", "mùng 3/5", "giờ", "hà", "nội", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "chính", "thức", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "920.712", "năm", "lần", "thứ", "hai", "dưới", "sự", "chứng", "kiến", "của", "tỉ số 2 - 22", "khách", "mời", "gồm", "các", "nghị", "sỹ", "quốc", "hội", "các", "thành", "viên", "nội", "các", "các", "thẩm", "phán", "tòa", "án", "tối", "cao", "các", "tướng", "lĩnh", "quân", "đội", "các", "thống", "đốc", "bang", "các", "cựu", "tổng", "thống", "các", "nhà", "ngoại", "giao", "và", "khoảng", "-80.262,08702", "người", "dân", "quy", "tụ", "trước", "sảnh", "chính", "của", "tòa", "nhà", "quốc", "hội", "thượng", "nghị", "11:23:40", "sỹ", "đảng", "dân", "chủ", "charles", "schumer", "chủ", "trì", "lễ", "nhậm", "chức", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "hỗn", "hợp", "của", "quốc", "hội", "về", "lễ", "nhậm", "chức", "đây", "là", "lần", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "8.010.000", "lần", "thứ", "hai", "vì", "trước", "đó", "18h4", "đúng", "ngày", "kết", "thúc", "nhiệm", "kỳ", "1300", "ông", "obama", "và", "phó", "tổng", "thống", "joe", "920/2000-asđ/", "biden", "cũng", "đã", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "tượng", "trưng", "tại", "nhà", "trắng", "và", "dinh", "thự", "dành", "riêng", "cho", "phó", "tổng", "thống", "tổng", "thống", "mỹ", "gần", "đây", "nhất", "cũng", "phải", "làm", "lễ", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "hai", "lần", "là", "ronald", "reagan", "22h", "ông", "obama", "gia", "nhập", "câu", "lạc", "bộ", "tuyên", "thệ", "bốn", "lần", "hơn", "090530656790", "cảnh", "sát", "đã", "được", "huy", "động", "hàng", "chục", "tuyến", "phố", "đã", "bị", "rào", "chắn", "cấm", "xe", "cộ", "một", "mạng", "lưới", "máy", "giám", "sát", "và", "dò", "tìm", "kim", "loại", "đã", "được", "thiết", "lập", "2510.169 ha", "khắp", "các", "tuyến", "phố", "ở", "thủ", "10:2:17", "đô", "washington", "để", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "cho", "lễ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "-40,73", "của", "tổng", "thống", "obama", "bài", "diễn", "văn", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "56.671,003451", "của", "tổng", "thống", "obama", "không", "nêu", "cụ", "thể", "những", "chủ", "trương", "chính", "sách", "mà", "chính", "quyền", "của", "ông", "sẽ", "theo", "đuổi", "trong", "13 / 26", "năm", "tới", "mà", "chỉ", "tập", "trung", "nhấn", "mạnh", "những", "truyền", "thống", "cũng", "như", "sự", "cần", "thiết", "phải", "đoàn", "kết", "thống", "nhất", "để", "cùng", "nhau", "hành", "động", "nhằm", "đưa", "giữ", "vững", "vai", "trò", "số", "-11,40", "của", "mỹ", "cả", "về", "kinh", "tế", "và", "các", "lĩnh", "vực", "ông", "obama", "nhấn", "mạnh", "đặc", "trưng", "của", "nước", "mỹ", "là", "một", "hợp", "chủng", "quốc", "không", "phân", "biệt", "màu", "da", "tôn", "giáo", "ai", "cũng", "có", "quyền", "lợi", "và", "trách", "nhiệm", "mục", "tiêu", "bài", "diễn", "văn", "nhậm", "chức", "062133814708", "của", "ông", "obama", "rõ", "ràng", "nhằm", "172 mm2", "kêu", "gọi", "chính", "trường", "và", "xã", "hội", "mỹ", "hãy", "sớm", "gạt", "bỏ", "những", "mâu", "thuẫn", "đảng", "phái", "do", "năm", "tổng", "tuyển", "cử", "40", "để", "cùng", "nhau", "giải", "quyết", "những", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "mà", "nước", "mỹ", "đang", "phải", "đương", "đầu", "ông", "obama", "cũng", "không", "quên", "nhấn", "mạnh", "điều", "mà", "hầu", "như", "tổng", "thống", "nào", "của", "mỹ", "xưa", "nay", "đều", "nhấn", "mạnh", "đó", "là", "vai", "trò", "của", "nước", "mỹ", "với", "tư", "cách", "là", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "nước", "mỹ", "là", "số", "2.050.000", "lễ", "tuyên", "thệ", "nhậm", "chức", "20/6", "của", "ông", "obama", "được", "mô", "tả", "là", "không", "hoành", "tráng", "bằng", "lễ", "nhậm", "chức", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "hồi", "ngày mùng 9 và ngày 12", "với", "số", "người", "tham", "dự", "ở", "mức", "kỷ", "lục", "5277,384 ounce/ok", "hơn", "nữa", "ông", "obama", "của", "06/06/134", "được", "dư", "luận", "mỹ", "mô", "tả", "không", "còn", "là", "một", "hiện", "tượng", "lạ", "như", "14:7:43", "khi", "ông", "là", "chính", "khách", "da", "196 vnđ", "màu", "đầu", "tiên", "lên", "làm", "ông", "chủ", "của", "nhà", "trắng", "ông", "obama", "bắt", "đầu", "nhiệm", "kỳ", "1090", "trong", "bối", "cảnh", "kinh", "tế", "mỹ", "tuy", "đang", "trên", "đà", "phục", "hồi", "sau", "cuộc", "đại", "khủng", "hoảng", "2491", "nhưng", "vẫn", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "nhất", "là", "tình", "trạng", "thất", "nghiệp", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "và", "khoản", "nợ", "công", "đang", "ngày", "càng", "phình", "to", "ông", "obama", "bắt", "đầu", "nhiệm", "kỳ", "mới", "trong", "bối", "nội", "bộ", "chính", "trị", "mỹ", "đã", "và", "tiếp", "tục", "bị", "mâu", "thuân", "và", "chia", "rẽ", "đảng", "phái", "sâu", "sắc", "3600", "do", "nhiều", "orlwckd/570", "nguyên", "nhân", "trong", "đó", "có", "kết", "quả", "của", "cuộc", "tổng", "tuyển", "cử", "ngày 14 tới ngày 13 tháng 12", "ngay", "sau", "khi", "nhậm", "chức", "ông", "obama", "đã", "ký", "những", "văn", "kiện", "chính", "thức", "đệ", "trình", "các", "quyết", "định", "đề", "cử", "vào", "những", "vị", "trí", "chóp", "bu", "trong", "chính", "quyền", "lên", "thượng", "viện", "mỹ", "bao", "gồm", "ông", "john", "brennan", "làm", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "tình", "báo", "trung", "ương", "mỹ", "cia", "cựu", "thượng", "nghị", "sĩ", "chuck", "hagel", "làm", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "thượng", "nghị", "sĩ", "john", "kerry", "làm", "ngoại", "trưởng", "và", "-8437.260 cm2/dm2", "ông", "jack", "lew", "làm", "bộ", "trưởng", "tài", "chính" ]
[ "bệnh viện", "xanh", "pôn", "kíp", "mổ", "mất", "ngày mười tám tới ngày mười một tháng bốn", "nối", "thành", "công", "cánh", "tay", "đứt", "lìa", "cho", "bệnh", "nhân", "nam", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "xanh", "pôn", "hà", "nội", "vừa", "nối", "liền", "bàn", "tay", "phải", "đứt", "rời", "từ", "cổ", "tay", "cho", "một", "nam", "bệnh", "nhân", "tám triệu", "tuổi", "ở", "hưng", "yên", "nhập", "viện", "sau", "tai", "nạn", "lao", "động", "bị", "máy", "cắt", "giấy", "cắt", "lìa", "theo", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "trong", "lúc", "thao", "tác", "cắt", "giấy", "một", "nam", "giới", "âm mười một ngàn chín trăm linh sáu phẩy năm ngàn hai trăm lẻ tám", "tuổi", "ở", "hưng", "yên", "đã", "bất", "cẩn", "bị", "máy", "cắt", "giấy", "chém", "đứt", "lìa", "bàn", "tay", "phải", "bệnh", "nhân", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "sau", "ngày mười năm và ngày mười lăm", "bị", "tai", "nạn", "với", "bàn", "tay", "đứt", "rời", "đã", "được", "sơ", "cứu", "và", "xử", "trí", "ngâm", "đá", "lạnh.các", "bác", "sĩ", "nhận", "định", "đây", "là", "tổn", "thương", "rất", "nặng", "do", "tai", "nạn", "lao", "động", "sau", "đó", "kíp", "chấn", "thương", "chỉnh", "hình", "cố", "định", "xương", "cho", "kíp", "phẫu", "thuật", "tạo", "hình", "sử", "dụng", "kĩ", "thuật", "vi", "phẫu", "tiến", "sáu triệu sáu mươi", "hành", "nối", "động", "mạch", "tĩnh", "mạch", "thần", "kinh", "mười ba", "nối", "hệ", "thống", "gân", "cơ.ca", "mổ", "kết", "thúc", "sau", "hai lăm tháng bảy năm tám năm năm", "phẫu", "thuật", "với", "sự", "nỗ", "lực", "của", "tám hai vòng", "tất", "cả", "ê", "kíp", "cấp", "cứu", "đến", "thời", "điểm", "này", "sau", "một ngàn bốn", "ngày", "phẫu", "thuật", "đầu", "ngón", "tay", "của", "bệnh", "mùng tám", "nhân", "đã", "hồng", "ấm", "phản", "hồi", "mao", "mạch", "tốt", "phần", "chi", "rời", "có", "những", "dấu", "hiệu", "hồi", "phục", "khả", "quan", "ph", "mười bảy giờ" ]
[ "bệnh viện", "xanh", "pôn", "kíp", "mổ", "mất", "ngày 18 tới ngày 11 tháng 4", "nối", "thành", "công", "cánh", "tay", "đứt", "lìa", "cho", "bệnh", "nhân", "nam", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "xanh", "pôn", "hà", "nội", "vừa", "nối", "liền", "bàn", "tay", "phải", "đứt", "rời", "từ", "cổ", "tay", "cho", "một", "nam", "bệnh", "nhân", "8.000.000", "tuổi", "ở", "hưng", "yên", "nhập", "viện", "sau", "tai", "nạn", "lao", "động", "bị", "máy", "cắt", "giấy", "cắt", "lìa", "theo", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "trong", "lúc", "thao", "tác", "cắt", "giấy", "một", "nam", "giới", "-11.906,5208", "tuổi", "ở", "hưng", "yên", "đã", "bất", "cẩn", "bị", "máy", "cắt", "giấy", "chém", "đứt", "lìa", "bàn", "tay", "phải", "bệnh", "nhân", "được", "chuyển", "đến", "bệnh", "viện", "sau", "ngày 15 và ngày 15", "bị", "tai", "nạn", "với", "bàn", "tay", "đứt", "rời", "đã", "được", "sơ", "cứu", "và", "xử", "trí", "ngâm", "đá", "lạnh.các", "bác", "sĩ", "nhận", "định", "đây", "là", "tổn", "thương", "rất", "nặng", "do", "tai", "nạn", "lao", "động", "sau", "đó", "kíp", "chấn", "thương", "chỉnh", "hình", "cố", "định", "xương", "cho", "kíp", "phẫu", "thuật", "tạo", "hình", "sử", "dụng", "kĩ", "thuật", "vi", "phẫu", "tiến", "6.000.060", "hành", "nối", "động", "mạch", "tĩnh", "mạch", "thần", "kinh", "13", "nối", "hệ", "thống", "gân", "cơ.ca", "mổ", "kết", "thúc", "sau", "25/7/855", "phẫu", "thuật", "với", "sự", "nỗ", "lực", "của", "82 vòng", "tất", "cả", "ê", "kíp", "cấp", "cứu", "đến", "thời", "điểm", "này", "sau", "1400", "ngày", "phẫu", "thuật", "đầu", "ngón", "tay", "của", "bệnh", "mùng 8", "nhân", "đã", "hồng", "ấm", "phản", "hồi", "mao", "mạch", "tốt", "phần", "chi", "rời", "có", "những", "dấu", "hiệu", "hồi", "phục", "khả", "quan", "ph", "17h" ]
[ "giá", "dầu", "thô", "vượt", "mức", "hai triệu bảy trăm ba mươi hai nghìn hai trăm chín mươi sáu", "usd/thùng", "thanh niên online", "đêm", "qua", "rạng", "sáng", "nay", "một ngàn bẩy trăm sáu mươi tư", "giờ", "việt nam", "giá", "dầu", "thô", "tại", "new", "york", "mỹ", "bất", "ngờ", "tăng", "mạnh", "vượt", "ngưỡng", "tám trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi chín", "usd/thùng", "ghi", "nhận", "tại", "thời", "điểm", "chốt", "phiên", "ba trăm tám sáu nghìn năm trăm bảy sáu", "giá", "dầu", "thô", "giao", "kỳ", "hạn", "quý không ba năm hai chín", "tại", "sở", "giao", "dịch", "hàng", "hóa", "new", "york", "nymex", "đạt", "mức", "một triệu bẩy mươi bẩy ngàn tám trăm bẩy mươi lăm", "usd/thùng", "tăng", "bốn ngàn", "usd/thùng", "tăng", "hai trăm tám bốn xen ti mét khối", "so", "với", "phiên", "trước", "hiện", "giá", "dầu", "đã", "cao", "hơn", "hai trăm năm hai xen ti mét", "so", "với", "cùng", "thời", "điểm", "năm", "ngoái", "giá", "dầu", "brent", "giao", "mười một giờ", "tại", "london", "anh", "cũng", "tăng", "năm nghìn bẩy trăm tám tám chấm không không hai trăm bốn mươi hai lít", "tăng", "ba trăm bảy mươi hai ra đi an", "so", "với", "phiên", "trước", "chốt", "phiên", "một nghìn ba trăm mười ba", "ở", "mức", "âm hai chín ngàn năm bẩy phẩy không một ngàn chín trăm ba mươi tám", "usd/thùng", "theo", "ước", "tính", "sản", "lượng", "dầu", "thô", "của", "libya", "hiện", "dao", "động", "từ", "mười lăm tới hai sáu", "một nghìn chín trăm mười hai", "thùng/ngày", "nhưng", "hầu", "như", "chỉ", "đủ", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "trong", "nước", "sản", "lượng", "cả", "libya", "trước", "khi", "xảy", "ra", "khủng", "hoảng", "đạt", "xấp", "xỉ", "tám nghìn ba trăm năm ba phẩy không không ba trăm chín mươi lăm mê ga oát trên việt nam đồng", "thùng/ngày", "điều", "này", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "sản", "lượng", "xuất", "khẩu", "chung", "của", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "thế", "giới", "bất", "ngờ", "đổi", "chiều", "trong", "phiên", "một nghìn", "tại", "phố", "wall", "mỹ", "bảy trăm chín mươi nhăm tấn", "các", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "âm tám mươi lăm ngàn hai trăm mười tám phẩy hai một không bảy", "dow", "jones", "industrial", "và", "nasdaq", "composite", "đồng", "loạt", "giảm", "tám trăm mười lăm phẩy không không bốn trăm bốn mươi bảy héc ta", "lần", "lượt", "chốt", "phiên", "ở", "các", "mức", "một ngàn ba trăm", "điểm", "âm chín ba phẩy ba hai", "điểm", "và", "ba trăm ba mươi nghìn chín trăm mười bốn", "điểm", "tại", "châu", "âu", "chỉ", "số", "ftse", "âm ba tám phẩy sáu mươi ba", "của", "anh", "giảm", "nhẹ", "âm bảy nghìn chín trăm tám ba phẩy bẩy năm mét vuông", "xuống", "còn", "bốn mươi nhăm chấm không tám đến hai phẩy một", "điểm", "cac", "chín ba ba tám ba ba tám bốn tám ba một", "của", "pháp", "giảm", "tám trăm tám nhăm lượng", "chốt", "phiên", "ở", "mức", "ba nghìn", "điểm", "dax", "của", "đức", "giảm", "hai trăm chín mươi nhăm tháng", "xuống", "còn", "ba triệu hai trăm linh bốn nghìn bốn trăm chín mươi bẩy", "điểm", "stxe", "tám triệu mười bốn ngàn năm mươi nhăm", "chung", "cho", "toàn", "khu", "vực", "giảm", "bảy trăm tám mươi mốt bát can", "tại", "châu", "á", "nikkei", "mười ba ngàn một trăm tám mươi phẩy không một chín tám không", "tăng", "âm bẩy ngàn chín trăm hai ba chấm không không bẩy trăm bẩy nhăm ki lô mét vuông trên yến", "lên", "mức", "âm năm chấm hai chín", "điểm", "shanghai", "composite", "và", "csi", "bẩy chia hai mươi ba", "của", "trung", "quốc", "lần", "lượt", "tăng", "bốn trăm mười một pao", "và", "âm ba ngàn hai trăm lẻ bảy chấm một tám tám ngày", "trong", "khi", "hsi", "của", "hồng", "kông", "giảm", "tám ngàn năm trăm tám mươi sáu chấm không không sáu trăm bảy tám mê ga oát giờ", "xuống", "còn", "bảy triệu bảy trăm năm mươi", "điểm", "kospi", "hàn", "quốc", "tiếp", "tục", "giảm", "sáu trăm hai mươi chín ki lô gam trên mi li gam", "s", "&", "p/asx", "một trên sáu", "của", "úc", "giảm", "âm hai trăm ba mươi ba phẩy năm trăm bẩy mươi nhăm phần trăm" ]
[ "giá", "dầu", "thô", "vượt", "mức", "2.732.296", "usd/thùng", "thanh niên online", "đêm", "qua", "rạng", "sáng", "nay", "1764", "giờ", "việt nam", "giá", "dầu", "thô", "tại", "new", "york", "mỹ", "bất", "ngờ", "tăng", "mạnh", "vượt", "ngưỡng", "859.699", "usd/thùng", "ghi", "nhận", "tại", "thời", "điểm", "chốt", "phiên", "386.576", "giá", "dầu", "thô", "giao", "kỳ", "hạn", "quý 03/529", "tại", "sở", "giao", "dịch", "hàng", "hóa", "new", "york", "nymex", "đạt", "mức", "1.077.875", "usd/thùng", "tăng", "4000", "usd/thùng", "tăng", "284 cm3", "so", "với", "phiên", "trước", "hiện", "giá", "dầu", "đã", "cao", "hơn", "252 cm", "so", "với", "cùng", "thời", "điểm", "năm", "ngoái", "giá", "dầu", "brent", "giao", "11h", "tại", "london", "anh", "cũng", "tăng", "5788.00242 l", "tăng", "372 radian", "so", "với", "phiên", "trước", "chốt", "phiên", "1313", "ở", "mức", "-29.057,01938", "usd/thùng", "theo", "ước", "tính", "sản", "lượng", "dầu", "thô", "của", "libya", "hiện", "dao", "động", "từ", "15 - 26", "1912", "thùng/ngày", "nhưng", "hầu", "như", "chỉ", "đủ", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "trong", "nước", "sản", "lượng", "cả", "libya", "trước", "khi", "xảy", "ra", "khủng", "hoảng", "đạt", "xấp", "xỉ", "8353,00395 mw/vnđ", "thùng/ngày", "điều", "này", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "sản", "lượng", "xuất", "khẩu", "chung", "của", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "thế", "giới", "bất", "ngờ", "đổi", "chiều", "trong", "phiên", "1000", "tại", "phố", "wall", "mỹ", "795 tấn", "các", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "-85.218,2107", "dow", "jones", "industrial", "và", "nasdaq", "composite", "đồng", "loạt", "giảm", "815,00447 ha", "lần", "lượt", "chốt", "phiên", "ở", "các", "mức", "1300", "điểm", "-93,32", "điểm", "và", "330.914", "điểm", "tại", "châu", "âu", "chỉ", "số", "ftse", "-38,63", "của", "anh", "giảm", "nhẹ", "-7983,75 m2", "xuống", "còn", "45.08 - 2,1", "điểm", "cac", "93383384831", "của", "pháp", "giảm", "885 lượng", "chốt", "phiên", "ở", "mức", "3000", "điểm", "dax", "của", "đức", "giảm", "295 tháng", "xuống", "còn", "3.204.497", "điểm", "stxe", "8.014.055", "chung", "cho", "toàn", "khu", "vực", "giảm", "781 pa", "tại", "châu", "á", "nikkei", "13.180,01980", "tăng", "-7923.00775 km2/yến", "lên", "mức", "-5.29", "điểm", "shanghai", "composite", "và", "csi", "7 / 23", "của", "trung", "quốc", "lần", "lượt", "tăng", "411 pound", "và", "-3207.188 ngày", "trong", "khi", "hsi", "của", "hồng", "kông", "giảm", "8586.00678 mwh", "xuống", "còn", "7.000.750", "điểm", "kospi", "hàn", "quốc", "tiếp", "tục", "giảm", "629 kg/mg", "s", "&", "p/asx", "1 / 6", "của", "úc", "giảm", "-233,575 %" ]
[ "không", "gian", "sống", "sang", "trọng", "tiện", "nghi", "của", "vân", "hugo", "biết", "hôn", "phu", "thích", "một ngàn", "hoa", "mười sáu đến hai mươi", "dù", "bận", "rộn", "công", "việc", "vân", "hugo", "vẫn", "dành", "thời", "gian", "trồng", "nhiều", "loại", "hoa", "trong", "biệt", "thự", "trải", "qua", "cuộc", "hôn", "nhân", "đầu", "đổ", "vỡ", "mc", "vân", "hugo", "đã", "tìm", "được", "bến", "đỗ", "mới", "nhiều", "người", "bày", "tỏ", "rằng", "sau", "tất", "cả", "sóng", "gió", "đã", "phải", "trải", "qua", "vân", "hugo", "xứng", "đáng", "nhận", "được", "hạnh", "phúc", "thời", "gian", "gần", "đây", "vân", "hugo", "tập", "trung", "phát", "triển", "sự", "nghiệp", "tại", "thi hành án dân sự", "cách", "đây", "không", "lâu", "vân", "hugo", "quyết", "định", "đưa", "con", "trai", "vào", "sinh", "sống", "rời", "xa", "mảnh", "đất", "mình", "gắn", "bó", "nhiều", "năm", "bắt", "đầu", "cuộc", "sống", "mới", "với", "vân", "hugo", "không", "phải", "điều", "dễ", "dàng", "nhưng", "rất", "may", "chồng", "sắp", "cưới", "đã", "chu", "toàn", "mọi", "thứ", "để", "vân", "hugo", "có", "cuộc", "sống", "thoải", "mái", "nhất", "anh", "đã", "chuẩn", "bị", "một", "căn", "biệt", "thự", "màu", "trắng", "cho", "vân", "hugo", "bên", "ngoài", "biệt", "thự", "của", "vân", "hugo", "thoáng", "mát", "và", "có", "nhiều", "cây", "xanh", "biết", "hôn", "phu", "thích", "hoa", "dù", "bận", "rộn", "công", "việc", "vân", "hugo", "vẫn", "dành", "thời", "gian", "trồng", "nhiều", "loại", "hoa", "trong", "biệt", "thự", "bà", "mẹ", "chín trăm ba hai ngàn năm trăm năm tám", "con", "thường", "xuyên", "khoe", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "trong", "biệt", "thự", "khiến", "nhiều", "chín trăm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm năm mươi sáu", "người", "mê", "mẩn", "đây", "là", "khoảng", "không", "gian", "thích", "hợp", "để", "ngồi", "đọc", "sách", "xem", "tivi", "hay", "để", "nhấp", "một", "chén", "trà", "thư", "thái", "nữ", "mc", "còn", "đầu", "tư", "làm", "bể", "cá", "koi", "đắt", "giá", "trong", "nhà", "hướng", "nhìn", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "đồn", "đoán", "căn", "hộ", "của", "vân", "hugo", "thuộc", "hàng", "cao", "cấp" ]
[ "không", "gian", "sống", "sang", "trọng", "tiện", "nghi", "của", "vân", "hugo", "biết", "hôn", "phu", "thích", "1000", "hoa", "16 - 20", "dù", "bận", "rộn", "công", "việc", "vân", "hugo", "vẫn", "dành", "thời", "gian", "trồng", "nhiều", "loại", "hoa", "trong", "biệt", "thự", "trải", "qua", "cuộc", "hôn", "nhân", "đầu", "đổ", "vỡ", "mc", "vân", "hugo", "đã", "tìm", "được", "bến", "đỗ", "mới", "nhiều", "người", "bày", "tỏ", "rằng", "sau", "tất", "cả", "sóng", "gió", "đã", "phải", "trải", "qua", "vân", "hugo", "xứng", "đáng", "nhận", "được", "hạnh", "phúc", "thời", "gian", "gần", "đây", "vân", "hugo", "tập", "trung", "phát", "triển", "sự", "nghiệp", "tại", "thi hành án dân sự", "cách", "đây", "không", "lâu", "vân", "hugo", "quyết", "định", "đưa", "con", "trai", "vào", "sinh", "sống", "rời", "xa", "mảnh", "đất", "mình", "gắn", "bó", "nhiều", "năm", "bắt", "đầu", "cuộc", "sống", "mới", "với", "vân", "hugo", "không", "phải", "điều", "dễ", "dàng", "nhưng", "rất", "may", "chồng", "sắp", "cưới", "đã", "chu", "toàn", "mọi", "thứ", "để", "vân", "hugo", "có", "cuộc", "sống", "thoải", "mái", "nhất", "anh", "đã", "chuẩn", "bị", "một", "căn", "biệt", "thự", "màu", "trắng", "cho", "vân", "hugo", "bên", "ngoài", "biệt", "thự", "của", "vân", "hugo", "thoáng", "mát", "và", "có", "nhiều", "cây", "xanh", "biết", "hôn", "phu", "thích", "hoa", "dù", "bận", "rộn", "công", "việc", "vân", "hugo", "vẫn", "dành", "thời", "gian", "trồng", "nhiều", "loại", "hoa", "trong", "biệt", "thự", "bà", "mẹ", "932.558", "con", "thường", "xuyên", "khoe", "những", "bức", "ảnh", "chụp", "trong", "biệt", "thự", "khiến", "nhiều", "957.656", "người", "mê", "mẩn", "đây", "là", "khoảng", "không", "gian", "thích", "hợp", "để", "ngồi", "đọc", "sách", "xem", "tivi", "hay", "để", "nhấp", "một", "chén", "trà", "thư", "thái", "nữ", "mc", "còn", "đầu", "tư", "làm", "bể", "cá", "koi", "đắt", "giá", "trong", "nhà", "hướng", "nhìn", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "đồn", "đoán", "căn", "hộ", "của", "vân", "hugo", "thuộc", "hàng", "cao", "cấp" ]
[ "ấn", "độ", "pakistan", "trao", "đổi", "danh", "sách", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "bốn triệu không ngàn không trăm lẻ chín", "nguồn", "afp/ttxvn", "mùng tám ngày mồng sáu tháng mười hai", "ấn", "độ", "bẩy chín không ngang ép đê o dê gạch ngang", "và", "pakistan", "đã", "đồng", "thời", "trao", "đổi", "bản", "danh", "sách", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "cho", "nhau", "thông", "qua", "các", "kênh", "ngoại", "giao", "ở", "new", "delhi", "và", "islamabad", "theo", "thông", "cáo", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "ấn", "độ", "hai", "bên", "đã", "trao", "đổi", "bản", "danh", "sách", "trên", "theo", "thỏa", "thuận", "về", "cấm", "tấn", "công", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "giữa", "ấn", "độ", "và", "pakistan", "thỏa", "thuận", "này", "được", "thủ", "tướng", "ấn", "độ", "rajiv", "gandhi", "và", "thủ", "tướng", "pakistan", "benazir", "bhutto", "ký", "sáu tháng hai", "và", "có", "hiệu", "lực", "ngày hai hai và ngày ba mươi", "theo", "đó", "quy", "định", "hai", "nước", "thông", "báo", "cho", "nhau", "về", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "theo", "thỏa", "thuận", "này", "vào", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "mồng một đến ngày mồng chín tháng mười hai", "hàng", "năm", "đây", "là", "lần", "trao", "đổi", "danh", "sách", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "bốn ngàn", "liên", "tiếp", "của", "hai", "bên", "với", "lần", "trao", "đổi", "đầu", "tiên", "diễn", "ra", "chín tháng mười hai một nghìn bảy trăm sáu mươi lăm", "thỏa", "thuận", "này", "được", "hai", "bên", "cảm", "thấy", "là", "cần", "thiết", "sau", "khi", "israel", "ném", "bom", "lò", "phản", "ứng", "osirak", "nằm", "gần", "thủ", "đô", "baghdad", "của", "iraq", "năm", "sáu mươi bốn trăm xuộc tờ gờ vờ lờ" ]
[ "ấn", "độ", "pakistan", "trao", "đổi", "danh", "sách", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "4.000.009", "nguồn", "afp/ttxvn", "mùng 8 ngày mồng 6 tháng 12", "ấn", "độ", "790-fđod-", "và", "pakistan", "đã", "đồng", "thời", "trao", "đổi", "bản", "danh", "sách", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "cho", "nhau", "thông", "qua", "các", "kênh", "ngoại", "giao", "ở", "new", "delhi", "và", "islamabad", "theo", "thông", "cáo", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "ấn", "độ", "hai", "bên", "đã", "trao", "đổi", "bản", "danh", "sách", "trên", "theo", "thỏa", "thuận", "về", "cấm", "tấn", "công", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "giữa", "ấn", "độ", "và", "pakistan", "thỏa", "thuận", "này", "được", "thủ", "tướng", "ấn", "độ", "rajiv", "gandhi", "và", "thủ", "tướng", "pakistan", "benazir", "bhutto", "ký", "6/2", "và", "có", "hiệu", "lực", "ngày 22 và ngày 30", "theo", "đó", "quy", "định", "hai", "nước", "thông", "báo", "cho", "nhau", "về", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "theo", "thỏa", "thuận", "này", "vào", "ngày", "đầu", "tiên", "của", "mồng 1 đến ngày mồng 9 tháng 12", "hàng", "năm", "đây", "là", "lần", "trao", "đổi", "danh", "sách", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "4000", "liên", "tiếp", "của", "hai", "bên", "với", "lần", "trao", "đổi", "đầu", "tiên", "diễn", "ra", "9/12/1765", "thỏa", "thuận", "này", "được", "hai", "bên", "cảm", "thấy", "là", "cần", "thiết", "sau", "khi", "israel", "ném", "bom", "lò", "phản", "ứng", "osirak", "nằm", "gần", "thủ", "đô", "baghdad", "của", "iraq", "năm", "60400/tgvl" ]
[ "tp.sa", "đéc", "đto", "trong", "hai giờ mười sáu phút tám giây", "tình", "hình", "kinh", "tế", "của", "tp.sa", "đéc", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "ổn", "định", "cụ", "thể", "giá", "trị", "thực", "hiện", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "được", "bốn ngàn bốn trăm hai tư chấm chín năm tám tạ", "đồng", "tăng", "gần", "bẩy nghìn bốn bốn chấm chín trăm sáu mươi việt nam đồng", "so", "tháng", "trước", "và", "tăng", "âm bốn trăm bốn tám chấm không không hai chín mi li mét", "so", "cùng", "kỳ", "ngày hai mốt đến ngày mười chín tháng mười", "nâng", "tổng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "toàn", "ngành", "công", "nghiệp", "bốn nghìn không trăm lẻ tám", "tháng", "đầu", "ngày hai ba và ngày mười bốn tháng bẩy", "được", "bốn trăm hai mươi chín ca lo", "đồng", "đạt", "âm ba nghìn bốn trăm sáu tám chấm không không ba trăm bốn mươi sáu độ", "kế", "hoạch", "các", "sản", "phẩm", "tăng", "chủ", "yếu", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày hai mươi chín ngày hai mươi sáu tháng hai", "là", "thủy", "sản", "đông", "lạnh", "miến", "bánh", "tráng", "hủ", "tiếu", "và", "các", "sản", "âm tám ngàn lẻ hai phẩy một trăm ba mươi lượng", "phẩm", "tương", "tự", "thuốc", "lá", "chế", "biến", "thức", "ăn", "gia", "súc", "thủy", "sản", "gạo", "xay", "xát", "lau", "bóng", "tổng", "mức", "bán", "lẻ", "hàng", "hóa", "và", "doanh", "thu", "dịch", "vụ", "một giờ bốn mươi mốt phút bốn mươi giây", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "thực", "hiện", "được", "trên", "bẩy trăm mười phẩy năm ba hai héc", "đồng", "tăng", "ba ngàn một trăm năm mươi mốt phẩy bẩy bẩy hai ki lô ca lo trên đề xi mét", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày ba mươi và ngày mười chín tháng một", "trong", "tháng", "tp.sa", "đéc", "cấp", "năm trăm nghìn năm trăm tám hai", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "cho", "các", "hộ", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "hiện", "tp.sa", "đéc", "có", "trên", "một nghìn", "doanh", "nghiệp", "và", "không tám năm ba năm một một sáu ba tám một năm", "hộ", "tiểu", "thương", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "đang", "hoạt", "động", "đối", "với", "tình", "hình", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tổng", "diện", "tích", "hoa", "kiểng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "là", "bảy nghìn linh hai phẩy không không ba bẩy chín đồng trên rúp", "sáu trăm bẩy mươi tám ki lô mét", "đạt", "trên", "sáu trăm năm mốt gờ ram trên ve bê", "kế", "hoạch", "hiện", "người", "dân", "đang", "xuống", "giống", "cúc", "mâm", "xôi", "khoảng", "ba nghìn ba mươi", "chậu", "và", "hơn", "tám hai một tám sáu tám năm bẩy một bẩy tám", "chậu", "cúc", "tiger", "để", "cung", "ứng", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "ngày bảy tháng mười một năm một sáu năm bốn", "đồng", "thời", "duy", "trì", "sản", "xuất", "hoa", "kiểng", "cây", "công", "trình", "kiểng", "cổ", "bonsai", "một trăm", "phục", "vụ", "các", "công", "trình", "công", "cộng", "nhà", "ở", "công", "viên", "trong", "cả", "nước", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "thành", "phố", "tiếp", "nhận", "thuốc", "tiêu", "độc", "sát", "trùng", "từ", "nguồn", "tỉnh", "cấp", "là", "bốn ngàn năm", "lít", "cấp", "phát", "hai ngàn hai trăm bốn mươi hai", "lít", "để", "các", "xã", "phường", "và", "hộ", "chăn", "nuôi", "tiêu", "độc", "khử", "trùng", "tính", "đến", "một hai tháng không một một chín chín bẩy", "số", "lượng", "heo", "tiêu", "hủy", "là", "âm mười một phẩy sáu mươi chín", "con", "tổng", "trọng", "lượng", "âm bảy mươi chín ngàn hai trăm bảy mươi mốt phẩy không không một sáu năm sáu", "tấn", "ước", "tổng", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "là", "trên", "bốn trăm chín ba xen ti mét", "đồng", "bên", "cạnh", "đó", "địa", "phương", "đẩy", "mạnh", "việc", "thực", "hiện", "tiêm", "phòng", "vắc-xin", "cúm", "gia", "cầm", "năm không không trừ hắt đờ gờ vê dét", "được", "khoảng", "ba sáu chấm một ba", "con", "gà", "và", "không hai năm tám sáu hai năm chín bốn bẩy hai hai", "con", "vịt" ]
[ "tp.sa", "đéc", "đto", "trong", "2:16:8", "tình", "hình", "kinh", "tế", "của", "tp.sa", "đéc", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "ổn", "định", "cụ", "thể", "giá", "trị", "thực", "hiện", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "được", "4424.958 tạ", "đồng", "tăng", "gần", "7044.960 vnđ", "so", "tháng", "trước", "và", "tăng", "-448.0029 mm", "so", "cùng", "kỳ", "ngày 21 đến ngày 19 tháng 10", "nâng", "tổng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "toàn", "ngành", "công", "nghiệp", "4008", "tháng", "đầu", "ngày 23 và ngày 14 tháng 7", "được", "429 cal", "đồng", "đạt", "-3468.00346 độ", "kế", "hoạch", "các", "sản", "phẩm", "tăng", "chủ", "yếu", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 29 ngày 26 tháng 2", "là", "thủy", "sản", "đông", "lạnh", "miến", "bánh", "tráng", "hủ", "tiếu", "và", "các", "sản", "-8002,130 lượng", "phẩm", "tương", "tự", "thuốc", "lá", "chế", "biến", "thức", "ăn", "gia", "súc", "thủy", "sản", "gạo", "xay", "xát", "lau", "bóng", "tổng", "mức", "bán", "lẻ", "hàng", "hóa", "và", "doanh", "thu", "dịch", "vụ", "1:41:40", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "thực", "hiện", "được", "trên", "710,532 hz", "đồng", "tăng", "3151,772 kcal/dm", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 30 và ngày 19 tháng 1", "trong", "tháng", "tp.sa", "đéc", "cấp", "500.582", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "cho", "các", "hộ", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "hiện", "tp.sa", "đéc", "có", "trên", "1000", "doanh", "nghiệp", "và", "085351163815", "hộ", "tiểu", "thương", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "đang", "hoạt", "động", "đối", "với", "tình", "hình", "sản", "xuất", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tổng", "diện", "tích", "hoa", "kiểng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "là", "7002,00379 đ/rub", "678 km", "đạt", "trên", "651 g/wb", "kế", "hoạch", "hiện", "người", "dân", "đang", "xuống", "giống", "cúc", "mâm", "xôi", "khoảng", "3030", "chậu", "và", "hơn", "82186857178", "chậu", "cúc", "tiger", "để", "cung", "ứng", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "ngày 7/11/1654", "đồng", "thời", "duy", "trì", "sản", "xuất", "hoa", "kiểng", "cây", "công", "trình", "kiểng", "cổ", "bonsai", "100", "phục", "vụ", "các", "công", "trình", "công", "cộng", "nhà", "ở", "công", "viên", "trong", "cả", "nước", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "thành", "phố", "tiếp", "nhận", "thuốc", "tiêu", "độc", "sát", "trùng", "từ", "nguồn", "tỉnh", "cấp", "là", "4500", "lít", "cấp", "phát", "2242", "lít", "để", "các", "xã", "phường", "và", "hộ", "chăn", "nuôi", "tiêu", "độc", "khử", "trùng", "tính", "đến", "12/01/1997", "số", "lượng", "heo", "tiêu", "hủy", "là", "-11,69", "con", "tổng", "trọng", "lượng", "-79.271,001656", "tấn", "ước", "tổng", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "là", "trên", "493 cm", "đồng", "bên", "cạnh", "đó", "địa", "phương", "đẩy", "mạnh", "việc", "thực", "hiện", "tiêm", "phòng", "vắc-xin", "cúm", "gia", "cầm", "500-hđgvz", "được", "khoảng", "36.13", "con", "gà", "và", "025862594722", "con", "vịt" ]
[ "đà", "nẵng", "bất", "ngờ", "lên", "số", "hai chín phẩy một", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "pci", "năm triệu không trăm bốn sáu nghìn không trăm lẻ một", "đầu tư chứng khoán", "báo", "cáo", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cấp", "tỉnh", "pci", "hai mươi tám tới bốn", "được", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "công", "bố", "sáng", "nay", "một không không xuộc ép ca rờ rờ gạch chéo pê đờ đắp liu", "có", "không", "ít", "bất", "ngờ", "bất", "ngờ", "đầu", "tiên", "là", "đà", "nẵng", "từ", "vị", "trí", "thứ", "không một không chín tám ba bốn sáu bẩy không bốn một", "mười sáu giờ năm mươi chín", "thì", "hai mươi hai tháng tám hai nghìn ba trăm hai tám", "nhảy", "lên", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "với", "bốn", "điểm", "đà", "nẵng", "từng", "có", "ba triệu tám ngàn hai", "năm", "liên", "tiếp", "mười chín ngàn bốn trăm năm mươi sáu phẩy sáu nghìn hai trăm mười", "giữ", "vị", "trí", "số", "một", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "pci", "cả", "nước", "trong", "các", "lần", "công", "bố", "pci", "nhiều", "năm", "trước", "đây", "ba trăm mười một chấm ba trăm lẻ bốn độ ép", "hà", "nội", "và", "văn hóa giáo dục", "là", "những", "địa", "phương", "gây", "không", "ít", "thất", "vọng", "bởi", "thứ", "hạng", "thấp", "kém", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "đậu", "anh", "tuấn", "trưởng", "ban", "pháp", "chế", "vcci", "thành", "viên", "nhóm", "nghiên", "cứu", "pci", "bốn nghìn", "tình", "trạng", "này", "có", "sự", "cải", "thiện", "trong", "ngày hai mươi sáu ngày hai mươi tháng sáu", "khi", "ban chấp hành công đoàn cơ sở", "tăng", "mười bẩy", "bậc", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "hai triệu tám trăm tám mươi bốn ngàn bốn trăm sáu mươi chín", "trong", "khi", "hà", "nội", "tăng", "tới", "bẩy sáu", "bậc", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "bốn mươi tư phẩy không không đến bảy mươi mốt chấm bẩy", "từ", "vị", "trí", "ngày mười và ngày mười tám", "tỉnh", "thành", "phố", "trên", "cả", "nước", "ngày mười", "trong", "khi", "các", "tỉnh", "miền", "núi", "phía", "bắc", "vẫn", "tiếp", "tục", "có", "thứ", "hạng", "pci", "thấp", "nhất", "cả", "nước", "thì", "các", "tỉnh", "ở", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "vẫn", "duy", "trì", "chất", "lượng", "điều", "hành", "tốt", "nên", "đạt", "thứ", "hạng", "cao", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "pci", "hai trăm bốn mươi lăm ngàn chín mươi", "báo", "cáo", "gạch ngang mờ i o chín trăm", "cho", "thấy", "doanh", "nghiệp", "tư", "nhân", "đang", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "đang", "rất", "vất", "vả", "để", "duy", "trì", "hoạt", "động", "ngày mười và ngày mùng tám", "chỉ", "có", "âm sáu nghìn sáu trăm bảy ba phẩy ba trăm sáu mươi nhăm tấn", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "tăng", "quy", "mô", "đầu", "tư", "một trăm mười nhăm in", "doanh", "nghiệp", "tăng", "quy", "mô", "lao", "động", "các", "doanh", "nghiệp", "vẫn", "chưa", "thực", "sự", "lạc", "quan", "khi", "chỉ", "có", "năm trăm bốn mươi bảy mê ga bít", "doanh", "nghiệp", "tham", "gia", "khảo", "sát", "cho", "biết", "có", "ý", "định", "tăng", "quy", "mô", "kinh", "doanh", "trong", "vòng", "chín tám nghìn tám trăm bẩy hai", "năm", "tới", "kết", "quả", "điều", "tra", "ba trăm sáu mươi ngàn một trăm bảy mươi bốn", "doanh", "nghiệp", "fdi", "trong", "pci", "không bốn bốn sáu năm chín hai không bảy bảy một bảy", "theo", "giáo sư tiến sĩ", "edmund", "malesky", "đại", "học", "duke", "hoa", "kỳ", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "pci", "cho", "thấy", "việt", "nam", "được", "đánh", "giá", "tích", "cực", "hơn", "so", "với", "các", "quốc", "gia", "cạnh", "tranh", "về", "sự", "ổn", "định", "của", "chính", "sách", "vai", "trò", "tương", "đối", "lớn", "của", "doanh nghiệp", "trong", "hoạch", "định", "chính", "sách", "rủi", "ro", "thu", "hồi", "tài", "sản", "thấp", "tuy", "nhiên", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "nhận", "định", "việt", "nam", "kém", "hơn", "các", "quốc", "gia", "cạnh", "tranh", "của", "mình", "về", "chi", "phí", "không", "chính", "thức", "gánh", "nặng", "của", "quy", "định", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "hành", "chính", "công", "và", "chất", "lượng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "hạn", "chế", "báo", "cáo", "pci", "một nghìn hai trăm tám mươi", "cũng", "chỉ", "ra", "rằng", "một", "chính", "sách", "thuế", "ổn", "định", "hơn", "dễ", "dự", "đoán", "hơn", "sẽ", "giúp", "giảm", "bớt", "hoạt", "động", "chuyển", "giá", "để", "trốn", "thuế", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "đang", "hoạt", "động", "tại", "việt", "một triệu bốn mươi", "nam", "ông", "edmund", "malesky", "nói", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "công", "bố", "báo", "cáo", "pci", "bốn mươi tám", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "david", "shear", "nhìn", "nhận", "giá", "trị", "thực", "của", "pci", "không", "nằm", "ở", "bản", "thân", "bảng", "xếp", "hạng", "mà", "chính", "ở", "động", "lực", "mà", "bảng", "xếp", "hạng", "tạo", "ra", "cho", "những", "cuộc", "đối", "thoại", "công", "tư", "thiết", "thực", "để", "thúc", "đẩy", "cải", "cách", "và", "tạo", "ra", "sự", "thay", "đổi", "có", "ý", "nghĩa", "như", "cải", "cách", "thủ", "tục", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "cắt", "giảm", "giấy", "phép" ]
[ "đà", "nẵng", "bất", "ngờ", "lên", "số", "29,1", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "pci", "5.046.001", "đầu tư chứng khoán", "báo", "cáo", "chỉ", "số", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "cấp", "tỉnh", "pci", "28 - 4", "được", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "công", "bố", "sáng", "nay", "100/fkrr/pđw", "có", "không", "ít", "bất", "ngờ", "bất", "ngờ", "đầu", "tiên", "là", "đà", "nẵng", "từ", "vị", "trí", "thứ", "010983467041", "16h59", "thì", "22/8/2328", "nhảy", "lên", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "với", "4", "điểm", "đà", "nẵng", "từng", "có", "3.008.200", "năm", "liên", "tiếp", "19.456,6210", "giữ", "vị", "trí", "số", "một", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "pci", "cả", "nước", "trong", "các", "lần", "công", "bố", "pci", "nhiều", "năm", "trước", "đây", "311.304 of", "hà", "nội", "và", "văn hóa giáo dục", "là", "những", "địa", "phương", "gây", "không", "ít", "thất", "vọng", "bởi", "thứ", "hạng", "thấp", "kém", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "đậu", "anh", "tuấn", "trưởng", "ban", "pháp", "chế", "vcci", "thành", "viên", "nhóm", "nghiên", "cứu", "pci", "4000", "tình", "trạng", "này", "có", "sự", "cải", "thiện", "trong", "ngày 26 ngày 20 tháng 6", "khi", "ban chấp hành công đoàn cơ sở", "tăng", "17", "bậc", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "2.884.469", "trong", "khi", "hà", "nội", "tăng", "tới", "76", "bậc", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "44,00 - 71.7", "từ", "vị", "trí", "ngày 10 và ngày 18", "tỉnh", "thành", "phố", "trên", "cả", "nước", "ngày 10", "trong", "khi", "các", "tỉnh", "miền", "núi", "phía", "bắc", "vẫn", "tiếp", "tục", "có", "thứ", "hạng", "pci", "thấp", "nhất", "cả", "nước", "thì", "các", "tỉnh", "ở", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "vẫn", "duy", "trì", "chất", "lượng", "điều", "hành", "tốt", "nên", "đạt", "thứ", "hạng", "cao", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "pci", "245.090", "báo", "cáo", "-myo900", "cho", "thấy", "doanh", "nghiệp", "tư", "nhân", "đang", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "đang", "rất", "vất", "vả", "để", "duy", "trì", "hoạt", "động", "ngày 10 và ngày mùng 8", "chỉ", "có", "-6673,365 tấn", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "tăng", "quy", "mô", "đầu", "tư", "115 inch", "doanh", "nghiệp", "tăng", "quy", "mô", "lao", "động", "các", "doanh", "nghiệp", "vẫn", "chưa", "thực", "sự", "lạc", "quan", "khi", "chỉ", "có", "547 mb", "doanh", "nghiệp", "tham", "gia", "khảo", "sát", "cho", "biết", "có", "ý", "định", "tăng", "quy", "mô", "kinh", "doanh", "trong", "vòng", "98.872", "năm", "tới", "kết", "quả", "điều", "tra", "360.174", "doanh", "nghiệp", "fdi", "trong", "pci", "044659207717", "theo", "giáo sư tiến sĩ", "edmund", "malesky", "đại", "học", "duke", "hoa", "kỳ", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "pci", "cho", "thấy", "việt", "nam", "được", "đánh", "giá", "tích", "cực", "hơn", "so", "với", "các", "quốc", "gia", "cạnh", "tranh", "về", "sự", "ổn", "định", "của", "chính", "sách", "vai", "trò", "tương", "đối", "lớn", "của", "doanh nghiệp", "trong", "hoạch", "định", "chính", "sách", "rủi", "ro", "thu", "hồi", "tài", "sản", "thấp", "tuy", "nhiên", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "nhận", "định", "việt", "nam", "kém", "hơn", "các", "quốc", "gia", "cạnh", "tranh", "của", "mình", "về", "chi", "phí", "không", "chính", "thức", "gánh", "nặng", "của", "quy", "định", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "hành", "chính", "công", "và", "chất", "lượng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "hạn", "chế", "báo", "cáo", "pci", "1280", "cũng", "chỉ", "ra", "rằng", "một", "chính", "sách", "thuế", "ổn", "định", "hơn", "dễ", "dự", "đoán", "hơn", "sẽ", "giúp", "giảm", "bớt", "hoạt", "động", "chuyển", "giá", "để", "trốn", "thuế", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "đang", "hoạt", "động", "tại", "việt", "1.000.040", "nam", "ông", "edmund", "malesky", "nói", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "công", "bố", "báo", "cáo", "pci", "48", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "david", "shear", "nhìn", "nhận", "giá", "trị", "thực", "của", "pci", "không", "nằm", "ở", "bản", "thân", "bảng", "xếp", "hạng", "mà", "chính", "ở", "động", "lực", "mà", "bảng", "xếp", "hạng", "tạo", "ra", "cho", "những", "cuộc", "đối", "thoại", "công", "tư", "thiết", "thực", "để", "thúc", "đẩy", "cải", "cách", "và", "tạo", "ra", "sự", "thay", "đổi", "có", "ý", "nghĩa", "như", "cải", "cách", "thủ", "tục", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "cắt", "giảm", "giấy", "phép" ]
[ "oezil", "và", "một nghìn sáu trăm ba mươi tám", "ngôi", "sao", "rực", "sáng", "nhất", "ở", "champions", "league", "rạng", "mười sáu giờ", "oezil", "griezmann", "và", "lewandowski", "là", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "thi", "đấu", "xuất", "sắc", "nhất", "trong", "các", "trận", "đấu", "champions", "league", "diễn", "ra", "rạng", "ngày mười chín", "năm ba", "tiền", "đạo", "robert", "lewandowski", "anh", "ghi", "cú", "đúp", "giúp", "ba triệu ba trăm bốn mốt nghìn năm trăm bốn năm", "bayern", "lội", "ngược", "dòng", "trước", "psv", "để", "giành", "chiến", "thắng", "với", "tỉ", "số", "một tới hai bảy", "tiền", "đạo", "người", "ba", "lan", "giúp", "hùm", "xám", "giành", "vé", "vào", "vòng", "knock-out", "sớm", "một nghìn sáu trăm linh ba", "lượt", "trận", "ba nghìn chín", "antoine", "griezmann", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "ghi", "cú", "đúp", "giúp", "atletico", "thắng", "hai mươi tám chấm chín đến ba mốt chấm không không một", "rostov", "duy", "trì", "chuỗi", "năm mốt", "trận", "toàn", "thắng", "đồng", "thời", "ẵm", "vé", "vào", "vòng", "knock-out", "tám sáu ngàn năm trăm bốn tư phẩy mười chín", "gundogan", "ngoài", "cùng", "bên", "phải", "gundogan", "tỏa", "sáng", "với", "sáu tám bốn bảy ba năm không ba một hai tám", "bàn", "thắng", "trong", "ngày", "man", "city", "đánh", "bại", "barca", "với", "tỉ", "số", "âm năm mươi chín phẩy năm năm", "tám trăm mười ngàn hai trăm tám tám", "kevin", "de", "bruyne", "sút", "phạt", "ghi", "bàn", "đẹp", "mắt", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "giúp", "man", "city", "thắng", "bốn ngàn tám mươi", "barca", "hai mươi chín đến mười sáu", "oezil", "ở", "trận", "đấu", "với", "ludogorets", "cựu", "cầu", "thủ", "real", "thi", "đấu", "nổi", "bật", "đồng", "thời", "ghi", "năm tám phẩy năm mươi mốt", "bàn", "thắng", "tuyệt", "đẹp", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "cho", "arsenal" ]
[ "oezil", "và", "1638", "ngôi", "sao", "rực", "sáng", "nhất", "ở", "champions", "league", "rạng", "16h", "oezil", "griezmann", "và", "lewandowski", "là", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "thi", "đấu", "xuất", "sắc", "nhất", "trong", "các", "trận", "đấu", "champions", "league", "diễn", "ra", "rạng", "ngày 19", "53", "tiền", "đạo", "robert", "lewandowski", "anh", "ghi", "cú", "đúp", "giúp", "3.341.545", "bayern", "lội", "ngược", "dòng", "trước", "psv", "để", "giành", "chiến", "thắng", "với", "tỉ", "số", "1 - 27", "tiền", "đạo", "người", "ba", "lan", "giúp", "hùm", "xám", "giành", "vé", "vào", "vòng", "knock-out", "sớm", "1603", "lượt", "trận", "3900", "antoine", "griezmann", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "ghi", "cú", "đúp", "giúp", "atletico", "thắng", "28.9 - 31.001", "rostov", "duy", "trì", "chuỗi", "51", "trận", "toàn", "thắng", "đồng", "thời", "ẵm", "vé", "vào", "vòng", "knock-out", "86.544,19", "gundogan", "ngoài", "cùng", "bên", "phải", "gundogan", "tỏa", "sáng", "với", "68473503128", "bàn", "thắng", "trong", "ngày", "man", "city", "đánh", "bại", "barca", "với", "tỉ", "số", "-59,55", "810.288", "kevin", "de", "bruyne", "sút", "phạt", "ghi", "bàn", "đẹp", "mắt", "thi", "đấu", "ấn", "tượng", "giúp", "man", "city", "thắng", "4080", "barca", "29 - 16", "oezil", "ở", "trận", "đấu", "với", "ludogorets", "cựu", "cầu", "thủ", "real", "thi", "đấu", "nổi", "bật", "đồng", "thời", "ghi", "58,51", "bàn", "thắng", "tuyệt", "đẹp", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "cho", "arsenal" ]
[ "không chín chín tám một bẩy chín hai bốn tám không một", "suất", "du", "học", "sau", "đại", "học", "tại", "canada", "theo", "đó", "chương", "trình", "pcbf", "dự", "kiến", "cấp", "cho", "việt nam", "bốn trăm chín mươi sáu nghìn bốn trăm bảy mươi tám", "học", "bổng", "bao", "gồm", "sáu triệu hai mươi ngàn", "học", "bổng", "thạc", "sĩ", "bẩy triệu một trăm lẻ sáu ngàn chín trăm năm nhăm", "năm", "bốn hai nghìn chín trăm bốn tám phẩy ba ngàn hai trăm năm mươi bảy", "học", "bổng", "thực", "tập", "sinh", "sau", "đại", "học", "và", "sau", "tiến", "sĩ", "từ", "hai triệu ba trăm", "đến", "âm năm tám phẩy sáu sáu", "tháng", "tại", "các", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "đại học", "bằng", "tiếng", "pháp", "của", "canada", "ba trăm chín sáu vòng", "học", "bổng", "toàn", "phần", "được", "phía", "canada", "cấp", "bao", "gồm", "học", "phí", "các", "chi", "phí", "liên", "quan", "trong", "quá", "trình", "đào", "tạo", "phí", "kiểm", "tra", "sức", "khỏe", "phí", "visa", "vé", "máy", "bay", "khứ", "hồi", "sinh", "hoạt", "phí", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "và", "các", "khoản", "chi", "phí", "phụ", "cấp", "khác", "trong", "quá", "trình", "học", "tập", "theo", "quy", "định", "của", "chương", "trình", "pcbf", "đối", "tượng", "dự", "tuyển", "là", "các", "cán", "bộ", "tham", "gia", "công", "tác", "quản", "lý", "nhà", "nước", "tại", "các", "bộ", "và", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "ưu", "tiên", "ứng", "viên", "của", "các", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tư", "pháp", "tài", "chính", "gd-đt", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "chương", "trình", "học", "bổng", "tham", "khảo", "tại", "website", "của", "chương", "trình", "pcbf", "và", "các", "website", "của", "bộ", "gd-đt", "www.moet.gov.vn", "www.vied.vn" ]
[ "099817924801", "suất", "du", "học", "sau", "đại", "học", "tại", "canada", "theo", "đó", "chương", "trình", "pcbf", "dự", "kiến", "cấp", "cho", "việt nam", "496.478", "học", "bổng", "bao", "gồm", "6.020.000", "học", "bổng", "thạc", "sĩ", "7.106.955", "năm", "42.948,3257", "học", "bổng", "thực", "tập", "sinh", "sau", "đại", "học", "và", "sau", "tiến", "sĩ", "từ", "2.000.300", "đến", "-58,66", "tháng", "tại", "các", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "đại học", "bằng", "tiếng", "pháp", "của", "canada", "396 vòng", "học", "bổng", "toàn", "phần", "được", "phía", "canada", "cấp", "bao", "gồm", "học", "phí", "các", "chi", "phí", "liên", "quan", "trong", "quá", "trình", "đào", "tạo", "phí", "kiểm", "tra", "sức", "khỏe", "phí", "visa", "vé", "máy", "bay", "khứ", "hồi", "sinh", "hoạt", "phí", "bảo", "hiểm", "y", "tế", "và", "các", "khoản", "chi", "phí", "phụ", "cấp", "khác", "trong", "quá", "trình", "học", "tập", "theo", "quy", "định", "của", "chương", "trình", "pcbf", "đối", "tượng", "dự", "tuyển", "là", "các", "cán", "bộ", "tham", "gia", "công", "tác", "quản", "lý", "nhà", "nước", "tại", "các", "bộ", "và", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "ưu", "tiên", "ứng", "viên", "của", "các", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tư", "pháp", "tài", "chính", "gd-đt", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "chương", "trình", "học", "bổng", "tham", "khảo", "tại", "website", "của", "chương", "trình", "pcbf", "và", "các", "website", "của", "bộ", "gd-đt", "www.moet.gov.vn", "www.vied.vn" ]
[ "sử", "dụng", "thuốc", "kháng", "sinh", "nhằm", "làm", "yếu", "virus", "từ", "đó", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "kháng", "thể", "tiêu", "diệt", "virus", "bằng", "cách", "thực", "bào", "thế", "nhưng", "trong", "sốt", "xuất", "huyết", "kháng", "thể", "tiêu", "diệt", "ngược", "lại", "còn", "làm", "cho", "virus", "phát", "triển", "nên", "việc", "uống", "kháng", "sinh", "trong", "trường", "hợp", "này", "không", "có", "tác", "dụng" ]
[ "sử", "dụng", "thuốc", "kháng", "sinh", "nhằm", "làm", "yếu", "virus", "từ", "đó", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "kháng", "thể", "tiêu", "diệt", "virus", "bằng", "cách", "thực", "bào", "thế", "nhưng", "trong", "sốt", "xuất", "huyết", "kháng", "thể", "tiêu", "diệt", "ngược", "lại", "còn", "làm", "cho", "virus", "phát", "triển", "nên", "việc", "uống", "kháng", "sinh", "trong", "trường", "hợp", "này", "không", "có", "tác", "dụng" ]
[ "vào", "tuần", "trước", "việc", "hai", "cô", "gái", "tại", "thành", "phố", "st", "petersburg", "cùng", "nhau", "đi", "đăng", "ký", "kết", "hôn", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "mạnh", "mẽ", "của", "giới", "truyền", "thông", "và", "gây", "hai trăm ba mươi tám đi ốp trên xen ti mét khối", "ra", "nhiều", "tranh", "cãi", "bởi", "vì", "nga", "từ", "lâu", "đã", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "quốc", "gia", "châu", "âu", "kỳ", "thị", "cộng", "đồng", "lgbt", "đồng", "tính", "nam-nữ", "song", "tính", "&", "chuyển", "giới", "nhất", "vào", "thứ", "hai ba nghìn một trăm bảy bẩy phẩy hai ngàn bảy trăm tám mươi bảy", "vừa", "qua", "irina", "shumilova", "và", "alyona", "fursova", "đã", "tiến", "hành", "thủ", "tục", "kết", "hôn", "tại", "một", "văn", "phòng", "đăng", "ký", "tại", "thành", "phố", "st", "petersburg", "irina", "shumilova", "trái", "và", "alyona", "fursova", "phải", "shumilova", "vốn", "dĩ", "là", "một", "người", "chuyển", "giới", "từ", "nam", "sang", "nữ", "nhưng", "xu", "hướng", "tính", "dục", "là", "đồng", "tính", "do", "đó", "về", "mặt", "pháp", "luật", "cô", "vẫn", "còn", "là", "đàn", "ông", "shumilova", "bắt", "đầu", "sống", "như", "một", "phụ", "nữ", "từ", "nhiều", "năm", "trước", "và", "hiện", "nay", "vẫn", "còn", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "liệu", "pháp", "hormone", "đối", "với", "những", "người", "đại", "diện", "chính", "quyền", "ngày mười bẩy đến ngày mười bẩy tháng một", "tại", "phòng", "đăng", "ký", "họ", "có", "hai ngàn lẻ ba", "sự", "lựa", "chọn", "tám trăm linh một am be", "hợp", "pháp", "hóa", "danh", "phận", "phụ", "nữ", "của", "shumilova", "để", "ngăn", "cản", "cuộc", "hôn", "nhân", "hoặc", "cho", "phép", "nó", "được", "diễn", "ra", "và", "họ", "đã", "chọn", "cách", "thứ", "tám ba chấm bốn đến mười ba phẩy không ba", "cô", "dâu", "còn", "lại", "marina", "teodori", "nói", "đây", "là", "một", "bước", "tiến", "lớn", "cho", "tất", "cả", "chúng", "tôi", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "nhiều", "người", "khác", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "này", "mặc", "dù", "vậy", "chính", "trị", "gia", "có", "khuynh", "hướng", "kì", "thị", "đồng", "tính", "cực", "đoan", "vitaly", "milonov", "đã", "gọi", "sự", "việc", "này", "là", "một", "sự", "xỉ", "nhục", "xấu", "xa", "đối", "với", "hàng", "ngàn", "gia", "đình", "nga", "dù", "trừ rờ đắp liu i mờ trừ u", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "đây", "là", "cuộc", "hôn", "nhân", "đầu", "tiên", "như", "thế", "nhưng", "vào", "ngày hai tư tháng mười hai", "qua", "alina", "davis", "và", "allison", "brooks", "cũng", "được", "cho", "phép", "kết", "hôn", "trong", "những", "chiếc", "váy", "cưới", "giống", "nhau", "vì", "một", "người", "trong", "đó", "là", "nam" ]
[ "vào", "tuần", "trước", "việc", "hai", "cô", "gái", "tại", "thành", "phố", "st", "petersburg", "cùng", "nhau", "đi", "đăng", "ký", "kết", "hôn", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "mạnh", "mẽ", "của", "giới", "truyền", "thông", "và", "gây", "238 điôp/cc", "ra", "nhiều", "tranh", "cãi", "bởi", "vì", "nga", "từ", "lâu", "đã", "được", "xem", "là", "một", "trong", "những", "quốc", "gia", "châu", "âu", "kỳ", "thị", "cộng", "đồng", "lgbt", "đồng", "tính", "nam-nữ", "song", "tính", "&", "chuyển", "giới", "nhất", "vào", "thứ", "23.177,2787", "vừa", "qua", "irina", "shumilova", "và", "alyona", "fursova", "đã", "tiến", "hành", "thủ", "tục", "kết", "hôn", "tại", "một", "văn", "phòng", "đăng", "ký", "tại", "thành", "phố", "st", "petersburg", "irina", "shumilova", "trái", "và", "alyona", "fursova", "phải", "shumilova", "vốn", "dĩ", "là", "một", "người", "chuyển", "giới", "từ", "nam", "sang", "nữ", "nhưng", "xu", "hướng", "tính", "dục", "là", "đồng", "tính", "do", "đó", "về", "mặt", "pháp", "luật", "cô", "vẫn", "còn", "là", "đàn", "ông", "shumilova", "bắt", "đầu", "sống", "như", "một", "phụ", "nữ", "từ", "nhiều", "năm", "trước", "và", "hiện", "nay", "vẫn", "còn", "trong", "quá", "trình", "sử", "dụng", "liệu", "pháp", "hormone", "đối", "với", "những", "người", "đại", "diện", "chính", "quyền", "ngày 17 đến ngày 17 tháng 1", "tại", "phòng", "đăng", "ký", "họ", "có", "2003", "sự", "lựa", "chọn", "801 ampe", "hợp", "pháp", "hóa", "danh", "phận", "phụ", "nữ", "của", "shumilova", "để", "ngăn", "cản", "cuộc", "hôn", "nhân", "hoặc", "cho", "phép", "nó", "được", "diễn", "ra", "và", "họ", "đã", "chọn", "cách", "thứ", "83.4 - 13,03", "cô", "dâu", "còn", "lại", "marina", "teodori", "nói", "đây", "là", "một", "bước", "tiến", "lớn", "cho", "tất", "cả", "chúng", "tôi", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "nhiều", "người", "khác", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "này", "mặc", "dù", "vậy", "chính", "trị", "gia", "có", "khuynh", "hướng", "kì", "thị", "đồng", "tính", "cực", "đoan", "vitaly", "milonov", "đã", "gọi", "sự", "việc", "này", "là", "một", "sự", "xỉ", "nhục", "xấu", "xa", "đối", "với", "hàng", "ngàn", "gia", "đình", "nga", "dù", "-rwim-u", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "đây", "là", "cuộc", "hôn", "nhân", "đầu", "tiên", "như", "thế", "nhưng", "vào", "ngày 24/12", "qua", "alina", "davis", "và", "allison", "brooks", "cũng", "được", "cho", "phép", "kết", "hôn", "trong", "những", "chiếc", "váy", "cưới", "giống", "nhau", "vì", "một", "người", "trong", "đó", "là", "nam" ]
[ "mỹ", "khó", "có", "cửa", "chen", "chân", "vào", "bộ", "tứ", "norman", "ukraine", "và", "ba", "lan", "có", "ý", "định", "đưa", "mỹ", "vào", "định", "dạng", "norman", "về", "vấn", "đề", "xung", "đột", "ở", "donbass", "nhưng", "xem", "ra", "ý", "tưởng", "này", "khó", "trở", "thành", "hiện", "một trăm ba không không không xờ xê", "thực", "kazakhstan", "muốn", "làm", "trung", "gian", "mười bẩy giờ sáu mươi phút", "giữa", "nga", "với", "ukraine", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "kazakhstan", "nurultan", "nazarbayev", "đã", "đề", "xuất", "tổ", "chức", "cuộc", "hội", "đàm", "giữa", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "và", "ukraine", "tại", "kazakhstan", "tổng", "thống", "nazarbayev", "nói", "thêm", "rằng", "ông", "đã", "nhận", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "tổng", "thống", "ukraine", "vladimir", "zelensky", "trong", "cuộc", "gặp", "mặt", "trực", "tiếp", "và", "tuyên", "bố", "đề", "xuất", "của", "ông", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "vladimir", "putin", "bình", "luận", "về", "tương", "lai", "của", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "astana", "mới", "định", "dạng", "astana", "về", "vấn", "đề", "ukraiune", "phân", "biệt", "với", "định", "dạng", "astana", "về", "vấn", "đề", "syria", "giám", "đốc", "viện", "chiến", "lược", "toàn", "cầu", "ukraine", "là", "ông", "vadim", "karasev", "nói", "rằng", "hiện", "tại", "không", "có", "tính", "khả", "thi", "chính", "trị", "nào", "trong", "việc", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "gặp", "cá", "nhân", "giữa", "các", "tổng", "thống", "nga", "và", "ukraine", "là", "các", "ông", "vladimir", "putin", "và", "vladimir", "zelensky", "trong", "khi", "các", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "norman", "đang", "là", "cơ", "chế", "đối", "thoại", "rất", "quan", "trọng", "đối", "với", "cả", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "và", "ukraine", "ông", "karasev", "nói", "hôm", "ngày hai mươi chín và ngày mười bẩy", "khi", "bình", "luận", "cho", "hãng", "tin", "nga", "sputnik", "đối", "với", "tổng", "thống", "zelensky", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "norman", "có", "tầm", "quan", "trọng", "rất", "lớn", "vì", "nó", "sẽ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "của", "ukraine", "lấy", "lại", "lãnh", "thổ", "và", "dân", "cư", "là", "ưu", "tiên", "chính", "của", "ông", "ta", "nhưng", "nó", "lại", "không", "có", "sự", "khả", "thi", "về", "một", "cuộc", "gặp", "như", "vậy", "từ", "phía", "nga", "nga", "hiện", "hai ba giờ", "nay", "rõ", "ràng", "đang", "tuân", "thủ", "quy", "trình", "đối", "thoại", "ở", "minsk", "thủ", "đô", "của", "belarusia", "và", "định", "dạng", "norman", "thậm", "chí", "nga", "còn", "có", "lợi", "trong", "việc", "tổ", "chức", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "bộ", "tứ", "truyền", "thống", "này", "để", "không", "ai", "cáo", "buộc", "rằng", "nga", "gây", "áp", "lực", "với", "ukraine", "chuyên", "gia", "nói", "đồng", "thời", "nhà", "khoa", "học", "chính", "trị", "nga", "cũng", "không", "loại", "trừ", "rằng", "dư", "luận", "ukraine", "có", "thể", "sẽ", "phản", "ứng", "tiêu", "cực", "với", "cuộc", "gặp", "ở", "kazakhstan", "bởi", "nó", "diễn", "ngày mùng sáu", "ra", "song", "phương", "và", "người", "ta", "sẽ", "có", "rất", "nhiều", "điều", "thêu", "dệt", "về", "các", "cuộc", "đối", "thoại", "tay", "đôi", "kiểu", "này", "do", "đó", "các", "ông", "putin", "và", "ông", "zelensky", "liệu", "có", "gì", "để", "nói", "với", "nhau", "trong", "các", "cuộc", "gặp", "ukraine", "và", "ba", "lan", "muốn", "mời", "thêm", "mỹ", "vào", "họp", "trong", "định", "dạng", "norman", "sự", "cần", "thiết", "của", "định", "dạng", "norman", "cái", "gọi", "là", "định", "dạng", "norman", "trong", "đàm", "phán", "về", "ngày bốn tháng bẩy năm một ba hai sáu", "ukraine", "đã", "tồn", "tại", "từ", "mười ba giờ", "hai mươi hai giờ ba mươi phút", "khi", "đó", "trong", "lễ", "kỷ", "niệm", "âm mười bảy nghìn tám trăm bốn tám phẩy không không chín bốn chín bốn", "năm", "cuộc", "đổ", "bộ", "của", "quân", "đồng", "minh", "lên", "normandy", "lần", "đầu", "tiên", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "ukraine", "pháp", "và", "đức", "đã", "thảo", "luận", "về", "việc", "giải", "quyết", "cuộc", "xung", "đột", "ở", "ba ngàn lẻ tám", "tỉnh", "ly", "khai", "donetsk", "và", "lugansk", "thuộc", "vùng", "donbass", "miền", "đông", "ukraine", "tuy", "nhiên", "vừa", "qua", "ukraine", "và", "ba", "lan", "đã", "nêu", "ý", "tưởng", "kết", "nạp", "thêm", "hoa", "kỳ", "vào", "định", "dạng", "này", "tổng", "thống", "ukraine", "zelensky", "lưu", "ý", "rằng", "ukraine", "cần", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "hoa", "kỳ", "trong", "việc", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "xung", "đột", "ở", "miền", "đông", "nước", "này", "còn", "warsaw", "đề", "xuất", "chuyển", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "sang", "định", "dạng", "geneva", "nghĩa", "là", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hoa", "kỳ", "và", "ba", "lan", "với", "tư", "cách", "là", "một", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "liên", "bang", "nga", "và", "ukraine", "tuy", "nhiên", "các", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "chỉ", "đạt", "được", "tám sáu việt nam đồng", "ở", "minsk", "trong", "các", "ba trăm tám mươi bảy mê ga oát giờ trên xen ti mét", "cuộc", "họp", "của", "nhóm", "liên", "lạc", "do", "liên", "bang", "nga", "và", "osce", "làm", "trung", "gian", "nên", "ý", "tưởng", "kết", "nạp", "thêm", "hoa", "kỳ", "đã", "bị", "các", "bên", "phản", "đối", "nga", "cho", "biết", "chính", "quyền", "moscow", "không", "phản", "đối", "các", "sáng", "kiến", "mở", "rộng", "định", "dạng", "norman", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hoa", "kỳ", "và", "vương", "quốc", "anh", "nhưng", "pháp", "và", "đức", "cũng", "phải", "đồng", "ý", "với", "điều", "này" ]
[ "mỹ", "khó", "có", "cửa", "chen", "chân", "vào", "bộ", "tứ", "norman", "ukraine", "và", "ba", "lan", "có", "ý", "định", "đưa", "mỹ", "vào", "định", "dạng", "norman", "về", "vấn", "đề", "xung", "đột", "ở", "donbass", "nhưng", "xem", "ra", "ý", "tưởng", "này", "khó", "trở", "thành", "hiện", "1003000xc", "thực", "kazakhstan", "muốn", "làm", "trung", "gian", "17h60", "giữa", "nga", "với", "ukraine", "vừa", "qua", "tổng", "thống", "kazakhstan", "nurultan", "nazarbayev", "đã", "đề", "xuất", "tổ", "chức", "cuộc", "hội", "đàm", "giữa", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "và", "ukraine", "tại", "kazakhstan", "tổng", "thống", "nazarbayev", "nói", "thêm", "rằng", "ông", "đã", "nhận", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "tổng", "thống", "ukraine", "vladimir", "zelensky", "trong", "cuộc", "gặp", "mặt", "trực", "tiếp", "và", "tuyên", "bố", "đề", "xuất", "của", "ông", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "vladimir", "putin", "bình", "luận", "về", "tương", "lai", "của", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "astana", "mới", "định", "dạng", "astana", "về", "vấn", "đề", "ukraiune", "phân", "biệt", "với", "định", "dạng", "astana", "về", "vấn", "đề", "syria", "giám", "đốc", "viện", "chiến", "lược", "toàn", "cầu", "ukraine", "là", "ông", "vadim", "karasev", "nói", "rằng", "hiện", "tại", "không", "có", "tính", "khả", "thi", "chính", "trị", "nào", "trong", "việc", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "gặp", "cá", "nhân", "giữa", "các", "tổng", "thống", "nga", "và", "ukraine", "là", "các", "ông", "vladimir", "putin", "và", "vladimir", "zelensky", "trong", "khi", "các", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "norman", "đang", "là", "cơ", "chế", "đối", "thoại", "rất", "quan", "trọng", "đối", "với", "cả", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "và", "ukraine", "ông", "karasev", "nói", "hôm", "ngày 29 và ngày 17", "khi", "bình", "luận", "cho", "hãng", "tin", "nga", "sputnik", "đối", "với", "tổng", "thống", "zelensky", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "norman", "có", "tầm", "quan", "trọng", "rất", "lớn", "vì", "nó", "sẽ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "toàn", "vẹn", "lãnh", "thổ", "của", "ukraine", "lấy", "lại", "lãnh", "thổ", "và", "dân", "cư", "là", "ưu", "tiên", "chính", "của", "ông", "ta", "nhưng", "nó", "lại", "không", "có", "sự", "khả", "thi", "về", "một", "cuộc", "gặp", "như", "vậy", "từ", "phía", "nga", "nga", "hiện", "23h", "nay", "rõ", "ràng", "đang", "tuân", "thủ", "quy", "trình", "đối", "thoại", "ở", "minsk", "thủ", "đô", "của", "belarusia", "và", "định", "dạng", "norman", "thậm", "chí", "nga", "còn", "có", "lợi", "trong", "việc", "tổ", "chức", "cuộc", "gặp", "theo", "định", "dạng", "bộ", "tứ", "truyền", "thống", "này", "để", "không", "ai", "cáo", "buộc", "rằng", "nga", "gây", "áp", "lực", "với", "ukraine", "chuyên", "gia", "nói", "đồng", "thời", "nhà", "khoa", "học", "chính", "trị", "nga", "cũng", "không", "loại", "trừ", "rằng", "dư", "luận", "ukraine", "có", "thể", "sẽ", "phản", "ứng", "tiêu", "cực", "với", "cuộc", "gặp", "ở", "kazakhstan", "bởi", "nó", "diễn", "ngày mùng 6", "ra", "song", "phương", "và", "người", "ta", "sẽ", "có", "rất", "nhiều", "điều", "thêu", "dệt", "về", "các", "cuộc", "đối", "thoại", "tay", "đôi", "kiểu", "này", "do", "đó", "các", "ông", "putin", "và", "ông", "zelensky", "liệu", "có", "gì", "để", "nói", "với", "nhau", "trong", "các", "cuộc", "gặp", "ukraine", "và", "ba", "lan", "muốn", "mời", "thêm", "mỹ", "vào", "họp", "trong", "định", "dạng", "norman", "sự", "cần", "thiết", "của", "định", "dạng", "norman", "cái", "gọi", "là", "định", "dạng", "norman", "trong", "đàm", "phán", "về", "ngày 4/7/1326", "ukraine", "đã", "tồn", "tại", "từ", "13h", "22h30", "khi", "đó", "trong", "lễ", "kỷ", "niệm", "-17.848,009494", "năm", "cuộc", "đổ", "bộ", "của", "quân", "đồng", "minh", "lên", "normandy", "lần", "đầu", "tiên", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "nga", "ukraine", "pháp", "và", "đức", "đã", "thảo", "luận", "về", "việc", "giải", "quyết", "cuộc", "xung", "đột", "ở", "3008", "tỉnh", "ly", "khai", "donetsk", "và", "lugansk", "thuộc", "vùng", "donbass", "miền", "đông", "ukraine", "tuy", "nhiên", "vừa", "qua", "ukraine", "và", "ba", "lan", "đã", "nêu", "ý", "tưởng", "kết", "nạp", "thêm", "hoa", "kỳ", "vào", "định", "dạng", "này", "tổng", "thống", "ukraine", "zelensky", "lưu", "ý", "rằng", "ukraine", "cần", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "hoa", "kỳ", "trong", "việc", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "xung", "đột", "ở", "miền", "đông", "nước", "này", "còn", "warsaw", "đề", "xuất", "chuyển", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "sang", "định", "dạng", "geneva", "nghĩa", "là", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hoa", "kỳ", "và", "ba", "lan", "với", "tư", "cách", "là", "một", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "liên", "bang", "nga", "và", "ukraine", "tuy", "nhiên", "các", "thỏa", "thuận", "ngừng", "bắn", "chỉ", "đạt", "được", "86 vnđ", "ở", "minsk", "trong", "các", "387 mwh/cm", "cuộc", "họp", "của", "nhóm", "liên", "lạc", "do", "liên", "bang", "nga", "và", "osce", "làm", "trung", "gian", "nên", "ý", "tưởng", "kết", "nạp", "thêm", "hoa", "kỳ", "đã", "bị", "các", "bên", "phản", "đối", "nga", "cho", "biết", "chính", "quyền", "moscow", "không", "phản", "đối", "các", "sáng", "kiến", "mở", "rộng", "định", "dạng", "norman", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hoa", "kỳ", "và", "vương", "quốc", "anh", "nhưng", "pháp", "và", "đức", "cũng", "phải", "đồng", "ý", "với", "điều", "này" ]
[ "hnmo", "bằng", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "được", "ký", "kết", "với", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "bắt", "đầu", "từ", "mười sáu giờ", "sáu tháng bảy", "cty", "honda", "việt", "nam", "chính", "thức", "trở", "thành", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "cho", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "đội tuyển quốc gia", "việt", "nam", "về", "sự", "kiện", "này", "trước", "thềm", "năm", "mới", "quý", "tỵ", "năm trăm linh bẩy nghìn tám trăm tám sáu", "phóng", "viên", "hnmo", "đã", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "ngắn", "với", "ông", "masayuki", "igarashi", "tổng", "giám", "đốc", "cty", "honda", "việt", "nam", "mục", "đích", "của", "honda", "việt", "nam", "thông", "qua", "việc", "tài", "trợ", "cho", "đội tuyển quốc gia", "là", "gì", "thưa", "ông", "ông", "masayuki", "igarashi", "bên", "cạnh", "việc", "đem", "đến", "các", "sản", "phẩm", "ôtô", "xe", "máy", "có", "chất", "lượng", "cho", "thị", "trường", "chúng", "tôi", "cũng", "luôn", "quan", "tâm", "đến", "các", "hoạt", "động", "cộng", "đồng", "việc", "tài", "trợ", "cho", "đội tuyển quốc gia", "là", "một", "trong", "những", "mục", "tiêu", "của", "honda", "chúng", "tôi", "cũng", "đã", "thấy", "được", "những", "nỗ", "lực", "của", "vff", "cho", "bóng", "đá", "việt", "nam", "ông", "có", "thể", "cho", "biết", "về", "giá", "trị", "và", "thời", "hạn", "của", "bản", "hợp", "đồng", "giữa", "cty", "honda", "và", "vff", "ông", "masayuki", "igarashi", "theo", "nội", "dung", "hợp", "đồng", "với", "vff", "chín trăm tám mươi tư mẫu", "honda", "sẽ", "tài", "trợ", "chính", "cho", "đội tuyển quốc gia", "nam", "đội tuyển quốc gia", "nữ", "và", "đào tạo", "ba không không không bẩy không không", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "từ", "ngày không một không một", "mùng hai tới ngày năm tháng sáu", "ông", "masayuki", "igarashi", "tổng", "giám", "đốc", "cty", "honda", "việt", "nam", "vậy", "ông", "có", "thể", "cho", "biết", "kì", "vọng", "của", "honda", "việt", "nam", "đối", "với", "đội tuyển quốc gia", "là", "gì", "ông", "masayuki", "igarashi", "đào tạo", "việt", "nam", "có", "những", "cầu", "thủ", "trẻ", "với", "nhiều", "rất", "nhiều", "tiềm", "năng", "honda", "mong", "muốn", "đồng", "hành", "lâu", "dài", "cùng", "đào tạo", "việt", "nam", "giúp", "đào tạo", "vươn", "lên", "dẫn", "đầu", "đông", "nam", "á", "và", "ngang", "tầm", "châu", "lục", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "asian", "cup", "tới", "honda", "có", "những", "phần", "thưởng", "cụ", "thể", "gì", "để", "khích", "lệ", "tinh", "thần", "của", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "thưa", "âm hai ngàn tám trăm sáu mươi hai chấm một không không oát giờ", "ông", "ông", "masayuki", "igarashi", "đây", "là", "bản", "hợp", "đồng", "được", "ngày ba mươi tháng bảy hai nghìn sáu trăm chín mốt", "kí", "kết", "giữa", "honda", "việt", "nam", "và", "vff", "chứ", "không", "phải", "là", "kí", "kết", "với", "các", "cầu", "thủ", "ông", "masayuki", "igarashi", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "vff", "và", "honda", "việt", "nam", "là", "rất", "tốt", "và", "ba ngàn bốn trăm hai mươi chấm sáu sáu bảy phuốt", "đã", "được", "trải", "nghiệm", "qua", "thời", "gian", "tôi", "rất", "kỳ", "vọng", "vào", "những", "thành", "tích", "cũng", "như", "triển", "vọng", "của", "tuyển", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "và", "honda", "việt", "nam", "sẽ", "hỗ", "trợ", "bằng", "nhiều", "biện", "pháp", "để", "giúp", "đội tuyển quốc gia", "đạt", "được", "những", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "hnmo", "bằng", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "được", "ký", "kết", "với", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vff", "bắt", "đầu", "từ", "16h", "6/7", "cty", "honda", "việt", "nam", "chính", "thức", "trở", "thành", "nhà", "tài", "trợ", "chính", "cho", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "đội tuyển quốc gia", "việt", "nam", "về", "sự", "kiện", "này", "trước", "thềm", "năm", "mới", "quý", "tỵ", "507.886", "phóng", "viên", "hnmo", "đã", "có", "cuộc", "phỏng", "vấn", "ngắn", "với", "ông", "masayuki", "igarashi", "tổng", "giám", "đốc", "cty", "honda", "việt", "nam", "mục", "đích", "của", "honda", "việt", "nam", "thông", "qua", "việc", "tài", "trợ", "cho", "đội tuyển quốc gia", "là", "gì", "thưa", "ông", "ông", "masayuki", "igarashi", "bên", "cạnh", "việc", "đem", "đến", "các", "sản", "phẩm", "ôtô", "xe", "máy", "có", "chất", "lượng", "cho", "thị", "trường", "chúng", "tôi", "cũng", "luôn", "quan", "tâm", "đến", "các", "hoạt", "động", "cộng", "đồng", "việc", "tài", "trợ", "cho", "đội tuyển quốc gia", "là", "một", "trong", "những", "mục", "tiêu", "của", "honda", "chúng", "tôi", "cũng", "đã", "thấy", "được", "những", "nỗ", "lực", "của", "vff", "cho", "bóng", "đá", "việt", "nam", "ông", "có", "thể", "cho", "biết", "về", "giá", "trị", "và", "thời", "hạn", "của", "bản", "hợp", "đồng", "giữa", "cty", "honda", "và", "vff", "ông", "masayuki", "igarashi", "theo", "nội", "dung", "hợp", "đồng", "với", "vff", "984 mẫu", "honda", "sẽ", "tài", "trợ", "chính", "cho", "đội tuyển quốc gia", "nam", "đội tuyển quốc gia", "nữ", "và", "đào tạo", "3000700", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 01/01", "mùng 2 tới ngày 5 tháng 6", "ông", "masayuki", "igarashi", "tổng", "giám", "đốc", "cty", "honda", "việt", "nam", "vậy", "ông", "có", "thể", "cho", "biết", "kì", "vọng", "của", "honda", "việt", "nam", "đối", "với", "đội tuyển quốc gia", "là", "gì", "ông", "masayuki", "igarashi", "đào tạo", "việt", "nam", "có", "những", "cầu", "thủ", "trẻ", "với", "nhiều", "rất", "nhiều", "tiềm", "năng", "honda", "mong", "muốn", "đồng", "hành", "lâu", "dài", "cùng", "đào tạo", "việt", "nam", "giúp", "đào tạo", "vươn", "lên", "dẫn", "đầu", "đông", "nam", "á", "và", "ngang", "tầm", "châu", "lục", "chuẩn", "bị", "cho", "vòng", "loại", "asian", "cup", "tới", "honda", "có", "những", "phần", "thưởng", "cụ", "thể", "gì", "để", "khích", "lệ", "tinh", "thần", "của", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "việt", "nam", "thưa", "-2862.100 wh", "ông", "ông", "masayuki", "igarashi", "đây", "là", "bản", "hợp", "đồng", "được", "ngày 30/7/2691", "kí", "kết", "giữa", "honda", "việt", "nam", "và", "vff", "chứ", "không", "phải", "là", "kí", "kết", "với", "các", "cầu", "thủ", "ông", "masayuki", "igarashi", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "vff", "và", "honda", "việt", "nam", "là", "rất", "tốt", "và", "3420.667 ft", "đã", "được", "trải", "nghiệm", "qua", "thời", "gian", "tôi", "rất", "kỳ", "vọng", "vào", "những", "thành", "tích", "cũng", "như", "triển", "vọng", "của", "tuyển", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "và", "honda", "việt", "nam", "sẽ", "hỗ", "trợ", "bằng", "nhiều", "biện", "pháp", "để", "giúp", "đội tuyển quốc gia", "đạt", "được", "những", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "trên", "tay", "sony", "sáu trăm lẻ bẩy gạch chéo lờ giây gạch ngang", "dual", "máy", "đẹp", "chống", "nước", "giá", "rẻ", "hơn", "nhiều", "gạch chéo ba không không không năm hai không", "sony", "xperia", "hai trăm gạch chéo i a ép quy i chéo", "dual", "nổi", "bật", "bởi", "thiết", "kế", "tương", "tự", "xperia", "ngang đê ngang bảy không hai", "nhưng", "dùng", "khung", "viền", "bằng", "nhựa", "và", "camera", "trước", "với", "chấm", "lớn", ">", ">", "trên", "tay", "sony", "dét ca trừ ba một không năm gạch chéo bẩy trăm hai mươi", "ultra", "viền", "siêu", "mỏng", "sử", "dụng", "chip", "mediatek", "nên", "giá", "chín trăm trừ gờ ngang", "rẻ", "hơn", "hẳn", "do", "với", "chiếc", "máy", "flagship", "ngang hai không không không trừ một không không", "của", "sony", "tương", "tự", "giá", "vê ích gạch ngang bảy trăm linh bảy", "so", "với", "chín trăm chéo ba không sáu không trừ vờ đê ca a i trừ quy nờ xờ mờ đắp liu", "trước", "sáu triệu bốn trăm bảy ba nghìn bảy trăm ba mốt", "đây", "tuy", "nhiên", "điều", "đó", "không", "mấy", "ảnh", "hưởng", "đến", "hiệu", "năng", "của", "máy", "trong", "khi", "mức", "giá", "chỉ", "bằng", "nửa", "khiến", "cho", "dòng", "m", "luôn", "được", "người", "dùng", "ưa", "chuộng", "hai mươi phẩy bẩy không", "hiện", "tại", "tờ ích tờ o vê kép gạch ngang a tê rờ bốn trăm lẻ bốn", "dual", "chưa", "có", "giá", "bán", "chính", "thức", "ở", "việt", "nam", "giá", "tham", "khảo", "tại", "nước", "ngoài", "là", "khoảng", "âm hai nghìn ba trăm hai mươi lăm chấm tám một một mê ga bai", "so", "với", "quy ét quờ u hát e a gạch ngang", "có", "giá", "tới", "gần", "tám ngàn hai trăm tám tám phẩy chín trăm sáu mươi ba mi li mét", "dù", "sử", "dụng", "chất", "liệu", "nhựa", "cho", "khung", "viền", "song", "xperia", "ba không ngang sáu không không chéo sờ ngang", "dual", "cầm", "trên", "tay", "cũng", "chắc", "chắn", "máy", "cũng", "có", "khả", "năng", "chống", "nước", "tháng mười năm hai nghìn năm trăm ba tám", "chuẩn", "một năm tháng không chín sáu không tám", "pờ cờ sờ nờ ca trừ hai trăm", "và", "một không không gạch chéo bốn không bốn không xoẹt o lờ i a tê trừ mờ i", "chịu", "độ", "sâu", "tám ngàn không trăm lẻ tám phẩy bảy hai ba mét khối", "nước", "trong", "bẩy ca ra", "điểm", "nổi", "bật", "của", "mặt", "trước", "là", "camera", "trông", "rất", "hầm", "hố", "chứ", "không", "nhỏ", "gọn", "như", "trên", "chiếc", "xperia", "pê hờ vê kép ích ngang ca ét ca", "về", "cấu", "hình", "sony", "xperia", "năm sáu không vê kép", "dual", "dùng", "màn", "hình", "sáu tư mét khối", "ips", "với", "độ", "phân", "giải", "full", "hướng dẫn", "bảy triệu tám trăm lẻ năm ngàn bốn trăm bảy mươi tám", "x", "sáu trăm tám mươi ba ngàn sáu trăm ba mươi chín", "pixel", "vi", "xử", "lý", "lõi", "tám", "mediatek", "ích lờ u o ép gi pê gi đắp liu ngang hai trăm", "tốc", "độ", "gạch chéo rờ hắt bờ quy i ba không", "gpu", "powervr", "năm tám không ngang bốn ngàn e vê rờ", "bộ", "nhớ", "trong", "sáu trăm hai ba đồng", "âm năm ngàn bẩy trăm chín mươi hai chấm tám không không độ ép", "ram", "bảy trăm năm mốt in", "máy", "có", "một", "khe", "cắm", "ba lăm ngàn hai trăm hai bảy", "sim", "chuẩn", "nano", "và", "một", "khe", "cắm", "microsd", "camera", "sau", "21,5mp", "với", "chế", "độ", "lấy", "nét", "theo", "pha", "camera", "trước", "cũng", "lên", "đến", "một ba không chéo bốn không không không chéo i bê rờ trừ đắp liu cờ tờ bê", "với", "khả", "năng", "quay", "phim", "fullhd", "độ", "dầy", "của", "xperia", "gạch chéo vê nờ i i đê chéo năm không không", "dual", "là", "ba trăm ba ba mi li mét", "trọng", "lượng", "âm sáu ngàn không trăm bốn mươi chín phẩy năm trăm bốn mươi mốt năm trên mi li gam", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "lollipop", "một nghìn", "với", "giao", "diện", "riêng", "của", "sony", "pin", "li-ion", "tích", "hợp", "ba trăm năm mươi tám nghìn năm trăm bẩy mươi bốn", "không", "sáu trăm chín tư độ xê", "thể", "tháo", "rời", "dung", "lượng", "2.600mah", "sony", "xperia", "gạch ngang i giây gạch ngang ca xờ xê vê kép nờ", "dual", "có", "thiết", "kế", "khá", "tương", "đồng", "với", "xperia", "bê pờ quờ quờ trừ ích cờ ngang", "trừ", "việc", "mặt", "trước", "mười lăm chia một", "camera", "to", "hơn", "và", "khung", "viền", "bằng", "nhựa", "ba nghìn bảy mươi ba không không", "chứ", "không", "dùng", "ngày mười lăm tới ngày mười bốn tháng mười một", "kim", "loại", "mặt", "sau", "của", "máy", "cũng", "khá", "đơn", "giản", "với", "camera", "đèn", "flash", "được", "bố", "trí", "ở", "góc", "trên", "bên", "trái", "trên", "logo", "sony", "là", "khu", "vực", "đặt", "cảm", "biến", "nfc", "ở", "cạnh", "phải", "của", "máy", "bố", "trí", "các", "nút", "quen", "thuộc", "kiểu", "của", "sony", "như", "nút", "nguồn", "tròn", "nút", "tăng", "giảm", "âm", "lượng", "và", "nút", "chụp", "ảnh", "trong", "khi", "âm tám mươi hai mét", "cạnh", "trái", "máy", "là", "khu", "vực", "chứa", "cộng ba một sáu bẩy chín bẩy một bốn sáu năm tám", "khay", "thẻ", "sim", "và", "thẻ", "nhớ", "sony", "xperia", "tám trăm gạch ngang gờ giây hát u", "dual", "dùng", "sim", "chuẩn", "nano", "thiết", "kế", "khay", "gắn", "sim", "khá", "gọn", "và", "dễ", "dàng", "tháo", "ra", "bằng", "tay", "song", "ở", "khe", "microsd", "lại", "hơi", "có", "chút", "khó", "khăn", "khi", "tháo", "khay", "này", "cận", "cảnh", "hai nghìn một trăm năm mươi bảy", "khay", "thẻ", "ở", "khu", "vực", "bìa", "phải", "là", "một", "nút", "nhỏ", "dùng", "để", "reset", "cho", "máy", "cạnh", "dưới", "của", "máy", "là", "cổng", "microusb", "và", "loa", "ngoài", "trong", "khi", "cạnh", "trên", "có", "jack", "âm", "thanh", "bảy trăm bảy mươi chín chỉ trên phít", "cùng", "cổng", "microphone", "dùng", "thu", "âm", "khi", "quay", "video", "camera", "trước", "của", "xperia", "tờ i quy rờ xuộc nờ chéo", "dual", "lên", "đến", "hai trăm u e pờ mờ", "hỗ", "trợ", "chụp", "lấy", "nét", "tự", "động", "nhận", "dạng", "gương", "mặt", "và", "chạm", "để", "lấy", "nét", "trong", "khi", "camera", "sau", "có", "cơ", "chế", "lấy", "nét", "theo", "pha", "và", "có", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "21,5mp" ]
[ "trên", "tay", "sony", "607/lj-", "dual", "máy", "đẹp", "chống", "nước", "giá", "rẻ", "hơn", "nhiều", "/3000520", "sony", "xperia", "200/iafqy/", "dual", "nổi", "bật", "bởi", "thiết", "kế", "tương", "tự", "xperia", "-d-702", "nhưng", "dùng", "khung", "viền", "bằng", "nhựa", "và", "camera", "trước", "với", "chấm", "lớn", ">", ">", "trên", "tay", "sony", "zk-3105/720", "ultra", "viền", "siêu", "mỏng", "sử", "dụng", "chip", "mediatek", "nên", "giá", "900-g-", "rẻ", "hơn", "hẳn", "do", "với", "chiếc", "máy", "flagship", "-2000-100", "của", "sony", "tương", "tự", "giá", "vx-707", "so", "với", "900/3060-vdkay-qnxmw", "trước", "6.473.731", "đây", "tuy", "nhiên", "điều", "đó", "không", "mấy", "ảnh", "hưởng", "đến", "hiệu", "năng", "của", "máy", "trong", "khi", "mức", "giá", "chỉ", "bằng", "nửa", "khiến", "cho", "dòng", "m", "luôn", "được", "người", "dùng", "ưa", "chuộng", "20,70", "hiện", "tại", "txtow-atr404", "dual", "chưa", "có", "giá", "bán", "chính", "thức", "ở", "việt", "nam", "giá", "tham", "khảo", "tại", "nước", "ngoài", "là", "khoảng", "-2325.811 mb", "so", "với", "qsquhea-", "có", "giá", "tới", "gần", "8288,963 mm", "dù", "sử", "dụng", "chất", "liệu", "nhựa", "cho", "khung", "viền", "song", "xperia", "30-600/s-", "dual", "cầm", "trên", "tay", "cũng", "chắc", "chắn", "máy", "cũng", "có", "khả", "năng", "chống", "nước", "tháng 10/2538", "chuẩn", "15/09/608", "pcsnk-200", "và", "100/4040/oliat-my", "chịu", "độ", "sâu", "8008,723 m3", "nước", "trong", "7 carat", "điểm", "nổi", "bật", "của", "mặt", "trước", "là", "camera", "trông", "rất", "hầm", "hố", "chứ", "không", "nhỏ", "gọn", "như", "trên", "chiếc", "xperia", "phwx-ksk", "về", "cấu", "hình", "sony", "xperia", "560w", "dual", "dùng", "màn", "hình", "64 m3", "ips", "với", "độ", "phân", "giải", "full", "hướng dẫn", "7.805.478", "x", "683.639", "pixel", "vi", "xử", "lý", "lõi", "tám", "mediatek", "xluofjpjw-200", "tốc", "độ", "/rhbqi30", "gpu", "powervr", "580-4000evr", "bộ", "nhớ", "trong", "623 đồng", "-5792.800 of", "ram", "751 inch", "máy", "có", "một", "khe", "cắm", "35.227", "sim", "chuẩn", "nano", "và", "một", "khe", "cắm", "microsd", "camera", "sau", "21,5mp", "với", "chế", "độ", "lấy", "nét", "theo", "pha", "camera", "trước", "cũng", "lên", "đến", "130/4000/ybr-wctb", "với", "khả", "năng", "quay", "phim", "fullhd", "độ", "dầy", "của", "xperia", "/vnyyd/500", "dual", "là", "333 mm", "trọng", "lượng", "-6049,541 năm/mg", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "lollipop", "1000", "với", "giao", "diện", "riêng", "của", "sony", "pin", "li-ion", "tích", "hợp", "358.574", "không", "694 oc", "thể", "tháo", "rời", "dung", "lượng", "2.600mah", "sony", "xperia", "-ij-kxcwn", "dual", "có", "thiết", "kế", "khá", "tương", "đồng", "với", "xperia", "bpqq-xc-", "trừ", "việc", "mặt", "trước", "15 / 1", "camera", "to", "hơn", "và", "khung", "viền", "bằng", "nhựa", "3070300", "chứ", "không", "dùng", "ngày 15 tới ngày 14 tháng 11", "kim", "loại", "mặt", "sau", "của", "máy", "cũng", "khá", "đơn", "giản", "với", "camera", "đèn", "flash", "được", "bố", "trí", "ở", "góc", "trên", "bên", "trái", "trên", "logo", "sony", "là", "khu", "vực", "đặt", "cảm", "biến", "nfc", "ở", "cạnh", "phải", "của", "máy", "bố", "trí", "các", "nút", "quen", "thuộc", "kiểu", "của", "sony", "như", "nút", "nguồn", "tròn", "nút", "tăng", "giảm", "âm", "lượng", "và", "nút", "chụp", "ảnh", "trong", "khi", "-82 m", "cạnh", "trái", "máy", "là", "khu", "vực", "chứa", "+31679714658", "khay", "thẻ", "sim", "và", "thẻ", "nhớ", "sony", "xperia", "800-gjhu", "dual", "dùng", "sim", "chuẩn", "nano", "thiết", "kế", "khay", "gắn", "sim", "khá", "gọn", "và", "dễ", "dàng", "tháo", "ra", "bằng", "tay", "song", "ở", "khe", "microsd", "lại", "hơi", "có", "chút", "khó", "khăn", "khi", "tháo", "khay", "này", "cận", "cảnh", "2157", "khay", "thẻ", "ở", "khu", "vực", "bìa", "phải", "là", "một", "nút", "nhỏ", "dùng", "để", "reset", "cho", "máy", "cạnh", "dưới", "của", "máy", "là", "cổng", "microusb", "và", "loa", "ngoài", "trong", "khi", "cạnh", "trên", "có", "jack", "âm", "thanh", "779 chỉ/ft", "cùng", "cổng", "microphone", "dùng", "thu", "âm", "khi", "quay", "video", "camera", "trước", "của", "xperia", "tyqr/n/", "dual", "lên", "đến", "200uepm", "hỗ", "trợ", "chụp", "lấy", "nét", "tự", "động", "nhận", "dạng", "gương", "mặt", "và", "chạm", "để", "lấy", "nét", "trong", "khi", "camera", "sau", "có", "cơ", "chế", "lấy", "nét", "theo", "pha", "và", "có", "độ", "phân", "giải", "lên", "đến", "21,5mp" ]
[ "hang", "động", "tham", "luang", "nơi", "mà", "đội", "bóng", "thái", "lan", "hiện", "đang", "mắt", "kẹt", "là", "một", "trong", "những", "lòng", "hang", "rộng", "và", "sâu", "bậc", "nhất", "tại", "thái", "lan", "chiều", "dài", "lên", "tới", "âm năm ngàn tám trăm bốn hai phẩy hai trăm tám mươi bẩy mi li gam", "với", "vô", "vàn", "các", "nhánh", "rẽ", "chằng", "chịt", "được", "biết", "nơi", "đây", "vốn", "được", "cảnh", "báo", "là", "rất", "nguy", "hiểm", "vào", "mùa", "mưa", "lũ", "khi", "vào", "mùa", "này", "nước", "trong", "hang", "trừ vê ca ép đê", "động", "có", "thể", "dâng", "cao", "đến", "bốn nghìn một trăm hai mươi sáu phẩy hai trăm linh năm sào", "nói", "về", "lí", "do", "đội", "bóng", "thái", "lan", "vào", "hang", "tham", "luang", "bất", "chấp", "cảnh", "báo", "nguy", "hiểm", "dẫn", "tới", "chiến", "dịch", "năm ngàn hai trăm bẩy bẩy chấm bẩy oát", "giải", "cứu", "của", "hàng", "nghìn", "con", "người", "ben", "raymenants", "một", "thành", "viên", "của", "đội", "cứu", "hộ", "quốc", "tế", "tham", "gia", "chiến", "dịch", "giải", "cứu", "đội", "bóng", "thiếu", "niên", "cho", "biết", "chuyến", "đi", "của", "hai nghìn bẩy trăm hai bốn", "cậu", "bé", "vào", "hang", "động", "nguy", "hiểm", "bậc", "nhất", "tham", "luang", "là", "một", "phần", "trong", "nghi", "lễ", "nhập", "tục", "của", "địa", "phương", "theo", "nghi", "lễ", "các", "em", "sẽ", "đi", "tới", "điểm", "cuối", "hang", "tham", "luang", "viết", "tên", "mình", "lên", "vách", "hang", "để", "hoàn", "tất", "lễ", "nhập", "tục", "tháng hai hai nghìn không trăm mười", "ngay", "cả", "khu", "vực", "hang", "động", "tham", "luang", "này", "cũng", "không", "phải", "địa", "điểm", "lạ", "lẫm", "bởi", "các", "cậu", "bé", "cũng", "từng", "ra", "vào", "nơi", "đây", "hai mươi tám nghìn chín trăm hai mươi mốt phẩy ba hai ba bốn", "vài", "lần", "và", "vẫn", "trở", "về", "an", "toàn", "có", "lẽ", "đây", "là", "lý", "do", "năm triệu chín trăm sáu ba nghìn chín trăm chín mươi", "cậu", "bé", "và", "ba nghìn", "huấn luyện viên", "đội", "bóng", "mới", "yên", "tâm", "bỏ", "lại", "đồ", "đạc", "ngoài", "hang", "để", "đi", "vào", "mà", "không", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "về", "trang", "thiết", "bị", "một ngàn bốn trăm ba chín", "góc", "nhỏ", "trong", "hang", "động", "tham", "luang", "nguy", "hiểm", "ảnh", "reuters", "theo", "các", "chuyên", "gia", "cứu", "hộ", "nỗ", "lực", "giải", "cứu", "có", "thể", "mất", "vài", "tháng", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "các", "cậu", "bé", "có", "thể", "phải", "sống", "tiếp", "trong", "hang", "động", "nhiều", "tháng", "tới", "nên", "họ", "hiện", "đã", "chuẩn", "bị", "số", "lượng", "đồ", "dùng", "đủ", "trong", "sáu mươi sáu", "tháng", "tới", "chúng", "tôi", "sẽ", "gửi", "thêm", "lương", "thực", "thực", "phẩm", "đủ", "dùng", "cho", "mười tám đến bẩy", "người", "bị", "mắc", "kẹt", "trong", "ít", "nhất", "hai mươi nghìn sáu trăm lẻ ba phẩy bốn ngàn hai trăm chín mươi", "tháng", "và", "dạy", "lặn", "cho", "họ", "trong", "khi", "tiếp", "tục", "hút", "nước", "đại", "úy", "hải", "quân", "anand", "surawan", "tuyên", "bố", "thống", "đốc", "chiang", "rai", "ông", "narongsak", "osottanakorn", "xác", "nhận", "với", "các", "phóng", "viên", "rằng", "tất", "cả", "các", "phương", "án", "giải", "cứu", "đang", "được", "xem", "xét", "nhưng", "tôi", "không", "nghĩ", "các", "em", "có", "thể", "sớm", "được", "về", "nhà", "xem", "thêm", "án", "mạng", "kinh", "hoàng", "tại", "trung", "tâm", "cai", "nghiện", "ở", "hà", "nội", "hai nghìn sáu trăm sáu hai", "người", "thương", "vong" ]
[ "hang", "động", "tham", "luang", "nơi", "mà", "đội", "bóng", "thái", "lan", "hiện", "đang", "mắt", "kẹt", "là", "một", "trong", "những", "lòng", "hang", "rộng", "và", "sâu", "bậc", "nhất", "tại", "thái", "lan", "chiều", "dài", "lên", "tới", "-5842,287 mg", "với", "vô", "vàn", "các", "nhánh", "rẽ", "chằng", "chịt", "được", "biết", "nơi", "đây", "vốn", "được", "cảnh", "báo", "là", "rất", "nguy", "hiểm", "vào", "mùa", "mưa", "lũ", "khi", "vào", "mùa", "này", "nước", "trong", "hang", "-vkfđ", "động", "có", "thể", "dâng", "cao", "đến", "4126,205 sào", "nói", "về", "lí", "do", "đội", "bóng", "thái", "lan", "vào", "hang", "tham", "luang", "bất", "chấp", "cảnh", "báo", "nguy", "hiểm", "dẫn", "tới", "chiến", "dịch", "5277.7 w", "giải", "cứu", "của", "hàng", "nghìn", "con", "người", "ben", "raymenants", "một", "thành", "viên", "của", "đội", "cứu", "hộ", "quốc", "tế", "tham", "gia", "chiến", "dịch", "giải", "cứu", "đội", "bóng", "thiếu", "niên", "cho", "biết", "chuyến", "đi", "của", "2724", "cậu", "bé", "vào", "hang", "động", "nguy", "hiểm", "bậc", "nhất", "tham", "luang", "là", "một", "phần", "trong", "nghi", "lễ", "nhập", "tục", "của", "địa", "phương", "theo", "nghi", "lễ", "các", "em", "sẽ", "đi", "tới", "điểm", "cuối", "hang", "tham", "luang", "viết", "tên", "mình", "lên", "vách", "hang", "để", "hoàn", "tất", "lễ", "nhập", "tục", "tháng 2/2010", "ngay", "cả", "khu", "vực", "hang", "động", "tham", "luang", "này", "cũng", "không", "phải", "địa", "điểm", "lạ", "lẫm", "bởi", "các", "cậu", "bé", "cũng", "từng", "ra", "vào", "nơi", "đây", "28.921,3234", "vài", "lần", "và", "vẫn", "trở", "về", "an", "toàn", "có", "lẽ", "đây", "là", "lý", "do", "5.963.990", "cậu", "bé", "và", "3000", "huấn luyện viên", "đội", "bóng", "mới", "yên", "tâm", "bỏ", "lại", "đồ", "đạc", "ngoài", "hang", "để", "đi", "vào", "mà", "không", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "về", "trang", "thiết", "bị", "1439", "góc", "nhỏ", "trong", "hang", "động", "tham", "luang", "nguy", "hiểm", "ảnh", "reuters", "theo", "các", "chuyên", "gia", "cứu", "hộ", "nỗ", "lực", "giải", "cứu", "có", "thể", "mất", "vài", "tháng", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "các", "cậu", "bé", "có", "thể", "phải", "sống", "tiếp", "trong", "hang", "động", "nhiều", "tháng", "tới", "nên", "họ", "hiện", "đã", "chuẩn", "bị", "số", "lượng", "đồ", "dùng", "đủ", "trong", "66", "tháng", "tới", "chúng", "tôi", "sẽ", "gửi", "thêm", "lương", "thực", "thực", "phẩm", "đủ", "dùng", "cho", "18 - 7", "người", "bị", "mắc", "kẹt", "trong", "ít", "nhất", "20.603,4290", "tháng", "và", "dạy", "lặn", "cho", "họ", "trong", "khi", "tiếp", "tục", "hút", "nước", "đại", "úy", "hải", "quân", "anand", "surawan", "tuyên", "bố", "thống", "đốc", "chiang", "rai", "ông", "narongsak", "osottanakorn", "xác", "nhận", "với", "các", "phóng", "viên", "rằng", "tất", "cả", "các", "phương", "án", "giải", "cứu", "đang", "được", "xem", "xét", "nhưng", "tôi", "không", "nghĩ", "các", "em", "có", "thể", "sớm", "được", "về", "nhà", "xem", "thêm", "án", "mạng", "kinh", "hoàng", "tại", "trung", "tâm", "cai", "nghiện", "ở", "hà", "nội", "2662", "người", "thương", "vong" ]
[ "mỹ", "tuyên", "bố", "thắng", "lợi", "mới", "trước", "is", "tin", "tức", "một nghìn ba trăm tám mươi bốn chấm chín trăm linh ba độ xê", "dường", "như", "người", "mỹ", "lại", "vừa", "giành", "được", "một", "thắng", "lợi", "mới", "trước", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "israel", "đòi", "mỹ", "bồi", "thường", "bằng", "vũ", "khí", "gì", "sau", "is", "mỹ", "tiếp", "tục", "đẻ", "quái", "vật", "pravyi", "sector", "ở", "ukraine", "người", "phát", "ngôn", "ned", "price", "cho", "hay", "mutazz", "bị", "tiêu", "diệt", "trong", "một", "cuộc", "không", "kích", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "quân", "đội", "mỹ", "khi", "đang", "di", "chuyển", "bằng", "ô", "tô", "cùng", "abu", "abdullah", "một", "kẻ", "điều", "hành", "mạng", "lưới", "truyền", "thông", "của", "is", "fadhil", "ahmad", "al-hayali", "hay", "còn", "gọi", "là", "hajji", "mutazz", "là", "lãnh", "đạo", "quyền", "lực", "số", "hai", "trong", "is", "ảnh", "cbs", "bẩy ba không trừ một không không không xuộc đắp liu vờ giây ét i", "news", "thời", "điểm", "mutazz", "thiệt", "mạng", "khá", "bí", "ẩn", "tuy", "nhiên", "nhà", "trắng", "xác", "nhận", "y", "bỏ", "mạng", "trong", "tháng mười hai năm hai ngàn ba trăm lẻ ba", "cuộc", "không", "kích", "ngày hai bẩy không bảy", "hôm", "ba tới ba", "vừa", "qua", "gần", "mosul", "được", "biết", "mutazz", "là", "người", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "của", "is", "ở", "iraq", "và", "còn", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "fadhil", "ahmad", "al-hayali", "là", "nhân", "vật", "hoạch", "địch", "chiến", "lược", "then", "chốt", "mutazz", "còn", "được", "cho", "là", "can", "thiệp", "sâu", "rộng", "vào", "hoạt", "động", "tài", "chính", "của", "is", "y", "góp", "phần", "quan", "trọng", "đem", "lại", "lợi", "nhuận", "đáng", "kể", "cho", "is", "thông", "qua", "buôn", "bán", "dầu", "mỏ", "cổ", "vật", "cũng", "như", "bắt", "cóc", "con", "tin", "đòi", "tiền", "chuộc", "ngoài", "ra", "y", "cũng", "là", "nhân", "tố", "chính", "trong", "việc", "vận", "chuyển", "vũ", "khí", "chất", "nổ", "xe", "cộ", "qua", "lại", "iraq", "và", "syria", "cho", "is", "có", "thể", "coi", "đây", "là", "một", "thắng", "lợi", "mới", "của", "người", "mỹ", "trước", "is", "trước", "đó", "mười bốn giờ mười tám", "thủ", "lĩnh", "is", "vừa", "kế", "nhiệm", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "cuộc", "không", "kích", "của", "liên", "quân", "do", "mỹ", "dẫn", "đầu", "bộ", "quốc", "phòng", "iraq", "khẳng", "định", "dựa", "trên", "các", "thông", "tin", "tình", "báo", "chính", "xác", "thủ", "lĩnh", "nhóm", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "abu", "ala", "afri", "và", "nhiều", "thành", "viên", "khác", "trong", "nhóm", "này", "đã", "thiệt", "mạng", "khi", "chúng", "đang", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "họp", "tại", "thánh", "đường", "hồi", "giáo", "al-shuhadaa", "ở", "thị", "trấn", "tal", "afar", "cách", "thủ", "phủ", "mosul", "của", "tỉnh", "nineveh", "âm một nghìn sáu trăm bốn ba chấm không chín bảy hai năm", "về", "phía", "tây", "và", "cách", "thủ", "đô", "baghdad", "gần", "một nghìn bốn mươi tám phẩy không bảy bốn một năm", "về", "phía", "bắc", "khi", "đó", "abu", "ala", "afri", "là", "người", "đang", "giữ", "vị", "trí", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "thay", "thế", "thủ", "lĩnh", "số", "hai nghìn ba trăm tám mươi sáu", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "này", "có", "tên", "abu", "bakr", "al-baghdadi", "được", "cho", "là", "đã", "bị", "thương", "nặng", "và", "có", "khả", "năng", "đã", "thiệt", "mạng" ]
[ "mỹ", "tuyên", "bố", "thắng", "lợi", "mới", "trước", "is", "tin", "tức", "1384.903 oc", "dường", "như", "người", "mỹ", "lại", "vừa", "giành", "được", "một", "thắng", "lợi", "mới", "trước", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "israel", "đòi", "mỹ", "bồi", "thường", "bằng", "vũ", "khí", "gì", "sau", "is", "mỹ", "tiếp", "tục", "đẻ", "quái", "vật", "pravyi", "sector", "ở", "ukraine", "người", "phát", "ngôn", "ned", "price", "cho", "hay", "mutazz", "bị", "tiêu", "diệt", "trong", "một", "cuộc", "không", "kích", "bằng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "quân", "đội", "mỹ", "khi", "đang", "di", "chuyển", "bằng", "ô", "tô", "cùng", "abu", "abdullah", "một", "kẻ", "điều", "hành", "mạng", "lưới", "truyền", "thông", "của", "is", "fadhil", "ahmad", "al-hayali", "hay", "còn", "gọi", "là", "hajji", "mutazz", "là", "lãnh", "đạo", "quyền", "lực", "số", "hai", "trong", "is", "ảnh", "cbs", "730-1000/wvjsy", "news", "thời", "điểm", "mutazz", "thiệt", "mạng", "khá", "bí", "ẩn", "tuy", "nhiên", "nhà", "trắng", "xác", "nhận", "y", "bỏ", "mạng", "trong", "tháng 12/2303", "cuộc", "không", "kích", "ngày 27/07", "hôm", "3 - 3", "vừa", "qua", "gần", "mosul", "được", "biết", "mutazz", "là", "người", "tổ", "chức", "hoạt", "động", "của", "is", "ở", "iraq", "và", "còn", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "gọi", "fadhil", "ahmad", "al-hayali", "là", "nhân", "vật", "hoạch", "địch", "chiến", "lược", "then", "chốt", "mutazz", "còn", "được", "cho", "là", "can", "thiệp", "sâu", "rộng", "vào", "hoạt", "động", "tài", "chính", "của", "is", "y", "góp", "phần", "quan", "trọng", "đem", "lại", "lợi", "nhuận", "đáng", "kể", "cho", "is", "thông", "qua", "buôn", "bán", "dầu", "mỏ", "cổ", "vật", "cũng", "như", "bắt", "cóc", "con", "tin", "đòi", "tiền", "chuộc", "ngoài", "ra", "y", "cũng", "là", "nhân", "tố", "chính", "trong", "việc", "vận", "chuyển", "vũ", "khí", "chất", "nổ", "xe", "cộ", "qua", "lại", "iraq", "và", "syria", "cho", "is", "có", "thể", "coi", "đây", "là", "một", "thắng", "lợi", "mới", "của", "người", "mỹ", "trước", "is", "trước", "đó", "14h18", "thủ", "lĩnh", "is", "vừa", "kế", "nhiệm", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "một", "cuộc", "không", "kích", "của", "liên", "quân", "do", "mỹ", "dẫn", "đầu", "bộ", "quốc", "phòng", "iraq", "khẳng", "định", "dựa", "trên", "các", "thông", "tin", "tình", "báo", "chính", "xác", "thủ", "lĩnh", "nhóm", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "abu", "ala", "afri", "và", "nhiều", "thành", "viên", "khác", "trong", "nhóm", "này", "đã", "thiệt", "mạng", "khi", "chúng", "đang", "tổ", "chức", "một", "cuộc", "họp", "tại", "thánh", "đường", "hồi", "giáo", "al-shuhadaa", "ở", "thị", "trấn", "tal", "afar", "cách", "thủ", "phủ", "mosul", "của", "tỉnh", "nineveh", "-1643.0972 năm", "về", "phía", "tây", "và", "cách", "thủ", "đô", "baghdad", "gần", "1048,0741 năm", "về", "phía", "bắc", "khi", "đó", "abu", "ala", "afri", "là", "người", "đang", "giữ", "vị", "trí", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "thay", "thế", "thủ", "lĩnh", "số", "2386", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "này", "có", "tên", "abu", "bakr", "al-baghdadi", "được", "cho", "là", "đã", "bị", "thương", "nặng", "và", "có", "khả", "năng", "đã", "thiệt", "mạng" ]
[ "tuy", "vậy", "trên", "nhiều", "tuyến", "đường", "không", "khó", "để", "bắt", "gặp", "hình", "ảnh", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "sẵn", "sàng", "vượt", "đèn", "đỏ", "đi", "vào", "đường", "cấm", "phóng", "nhanh", "vượt", "ẩu", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "sử", "dụng", "đồ", "uống", "có", "cồn", "rồi", "tham", "gia", "giao", "thông", "xe", "khách", "âm chín trăm năm chín chấm tám bốn ba niu tơn trên ca ra", "taxi", "dừng", "đón", "trả", "khách", "sai", "quy", "định", "đặc", "biệt", "trong", "ngày hai mốt đến ngày mười chín tháng mười", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "xảy", "ra", "âm ba mươi nhăm phẩy ba bẩy", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "khiến", "âm năm bẩy nghìn hai trăm chín mươi phẩy bốn ngàn sáu trăm chín mươi hai", "người", "chết", "bảy triệu không nghìn không trăm sáu mươi sáu", "người", "bị", "thương", "thêm", "nữa", "trong", "điều", "kiện", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "không", "thể", "phủ", "sóng", "công", "tác", "tuần", "tra", "ở", "tất", "cả", "các", "tuyến", "đường", "phố", "cần", "tăng", "cường", "xử", "phạt", "thông", "qua", "các", "phương", "tiện", "kỹ", "thuật", "như", "camera", "phạt", "nguội", "hình", "thức", "này", "tác", "động", "trực", "tiếp", "mạnh", "mẽ", "vào", "nhận", "thức", "của", "người", "đi", "đường", "có", "tính", "răn", "tháng ba hai ngàn chín trăm chín mươi nhăm", "đe", "cao", "khi", "tạo", "cho", "họ", "cảm", "giác", "luôn", "bị", "những", "camera", "giám", "sát", "trong", "quá", "trình", "tham", "gia", "giao", "thông" ]
[ "tuy", "vậy", "trên", "nhiều", "tuyến", "đường", "không", "khó", "để", "bắt", "gặp", "hình", "ảnh", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "sẵn", "sàng", "vượt", "đèn", "đỏ", "đi", "vào", "đường", "cấm", "phóng", "nhanh", "vượt", "ẩu", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "sử", "dụng", "đồ", "uống", "có", "cồn", "rồi", "tham", "gia", "giao", "thông", "xe", "khách", "-959.843 n/carat", "taxi", "dừng", "đón", "trả", "khách", "sai", "quy", "định", "đặc", "biệt", "trong", "ngày 21 đến ngày 19 tháng 10", "trên", "địa", "bàn", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "xảy", "ra", "-35,37", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "khiến", "-57.290,4692", "người", "chết", "7.000.066", "người", "bị", "thương", "thêm", "nữa", "trong", "điều", "kiện", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "không", "thể", "phủ", "sóng", "công", "tác", "tuần", "tra", "ở", "tất", "cả", "các", "tuyến", "đường", "phố", "cần", "tăng", "cường", "xử", "phạt", "thông", "qua", "các", "phương", "tiện", "kỹ", "thuật", "như", "camera", "phạt", "nguội", "hình", "thức", "này", "tác", "động", "trực", "tiếp", "mạnh", "mẽ", "vào", "nhận", "thức", "của", "người", "đi", "đường", "có", "tính", "răn", "tháng 3/2995", "đe", "cao", "khi", "tạo", "cho", "họ", "cảm", "giác", "luôn", "bị", "những", "camera", "giám", "sát", "trong", "quá", "trình", "tham", "gia", "giao", "thông" ]
[ "e quờ xê dét bẩy trăm lẻ ba", "quảng", "châu", "phát", "hiện", "âm tám ngàn một trăm ba mươi lăm phẩy không tám không bốn mét khối", "bệnh", "nhân", "tái", "nhiễm", "khoảng", "một trăm năm sáu lượng", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "chín mươi ba không không cờ quy ép", "được", "chữa", "khỏi", "và", "cho", "xuất", "viện", "tại", "tỉnh", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "trở", "lại", "trong", "những", "lần", "tái", "xét", "nghiệm", "kết", "quả", "này", "cho", "thấy", "những", "bệnh", "nhân", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "vẫn", "có", "thể", "mang", "trong", "mình", "virus", "corona", "chủng", "mới", "sars-cov-2", "gây", "ra", "dịch", "một trăm đê pờ ca ét ét", "khiến", "nỗ", "lực", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "trở", "nên", "phức", "tạp", "hơn", "hiện", "vẫn", "chưa", "có", "kết", "luận", "rõ", "ràng", "về", "việc", "tại", "sao", "điều", "này", "lại", "xảy", "ra", "và", "liệu", "những", "người", "nhiễm", "virus", "trở", "lại", "có", "thể", "lây", "nhiễm", "cho", "người", "khác", "hay", "không", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "ngăn", "ngừa", "và", "kiểm", "tháng mười năm bẩy trăm mười sáu", "soát", "dịch", "bệnh", "quảng", "đông", "song", "tie", "cho", "biết", "tại", "buổi", "họp", "báo", "hôm", "không ba ba tám một sáu hai không sáu bốn chín ba", "nhân", "viên", "âm ba nghìn sáu trăm sáu hai phẩy bốn hai năm sào", "an", "ninh", "kiểm", "tra", "thân", "nhiệt", "khách", "hàng", "tại", "cửa", "vào", "một", "ngân", "hàng", "ở", "tỉnh", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "hôm", "bốn bẩy ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy bốn nghìn sáu trăm ba mốt", "ảnh", "epa", "theo", "bản", "hướng", "dẫn", "điều", "trị", "tám không không mờ a xoẹt pờ mờ gi cờ", "mới", "nhất", "được", "ủy", "ban", "y", "tế", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "công", "bố", "bệnh", "nhân", "có", "thể", "được", "xem", "là", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "và", "được", "phép", "xuất", "viện", "khi", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "mẫu", "phết", "cổ", "họng", "và", "mũi", "cho", "kết", "quả", "âm", "tính", "âm mười tám ngàn bốn trăm bốn mươi mốt phẩy không hai bốn sáu ba", "lần", "liên", "tiếp", "ảnh", "chụp", "cắt", "lớp", "vi", "tính", "chính trị", "cho", "thấy", "không", "có", "dấu", "hiệu", "bệnh", "phổi", "và", "bản", "thân", "người", "bệnh", "không", "biểu", "hiện", "các", "triệu", "chứng", "rõ", "ràng", "như", "sốt", "bản", "hướng", "dẫn", "còn", "kêu", "gọi", "những", "bệnh", "nhân", "vừa", "được", "chữa", "khỏi", "tự", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "hạn", "chế", "các", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "trong", "vòng", "ba mốt", "tuần", "kể", "từ", "ngày", "xuất", "viện", "và", "đến", "bệnh", "viện", "tái", "xét", "nghiệm", "vào", "những", "tuần", "sau", "đó", "âm sáu mươi bảy phẩy chín không", "bệnh", "nhân", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "virus", "trong", "lần", "tái", "xét", "nghiệm", "trưởng", "khoa", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "tại", "bệnh", "viện", "nhân", "ngày mười sáu tới ngày hai tháng năm", "dân", "số", "hai mươi tám tới ba mươi", "tỉnh", "quảng", "đông", "li", "yueping", "cho", "biết", "cũng", "theo", "vị", "này", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "nucleic", "acid", "của", "ba triệu sáu trăm nghìn chín", "trường", "hợp", "tiếp", "xúc", "gần", "với", "tám triệu một trăm mười bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt", "bệnh", "nhân", "tái", "nhiễm", "nêu", "trên", "đều", "âm", "tính", "với", "nờ i hắt ích o a gờ nờ chéo sáu không không", "trong", "khi", "đó", "ông", "cai", "weiping", "trưởng", "khoa", "truyền", "nhiễm", "tại", "bệnh", "viện", "nhân", "dân", "số", "cộng hai ba chín một ba năm sáu năm năm bốn ba", "tỉnh", "quảng", "đông", "chia", "sẻ", "với", "caixin", "global", "rằng", "mọi", "trường", "hợp", "dương", "tính", "trở", "lại", "đều", "được", "phát", "hiện", "từ", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "mẫu", "phết", "hậu", "môn", "một", "phương", "pháp", "hiếm", "được", "sử", "dụng", "tại", "những", "khu", "vực", "khác", "của", "trung", "quốc", "giới", "chức", "y", "tế", "quảng", "đông", "quyết", "định", "xét", "nghiệm", "mẫu", "phết", "hậu", "môn", "sau", "khi", "một", "nghiên", "cứu", "của", "trường", "đại học", "y", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "phát", "hiện", "virus", "ở", "phân", "làm", "gia", "tăng", "lo", "ngại", "về", "đường", "lây", "nhiễm", "mới", "bốn ba ba chín chín ba năm bảy sáu sáu hai", "kể", "từ", "khi", "bùng", "phát", "tại", "thành phố", "vũ", "hán", "tỉnh", "hồ", "bắc", "vào", "cuối", "ngày hai mươi hai đến mồng chín tháng hai", "tám trăm sáu mươi bốn không không không gạch ngang dét pờ xê vờ gạch ngang gờ ép", "đã", "lây", "nhiễm", "gần", "năm mươi mốt", "người", "khiến", "một ngàn tám trăm mười", "người", "tử", "vong", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tính", "đến", "mười hai giờ sáu phút" ]
[ "eqcz703", "quảng", "châu", "phát", "hiện", "-8135,0804 m3", "bệnh", "nhân", "tái", "nhiễm", "khoảng", "156 lượng", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "90300cqf", "được", "chữa", "khỏi", "và", "cho", "xuất", "viện", "tại", "tỉnh", "quảng", "đông", "trung", "quốc", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "trở", "lại", "trong", "những", "lần", "tái", "xét", "nghiệm", "kết", "quả", "này", "cho", "thấy", "những", "bệnh", "nhân", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "vẫn", "có", "thể", "mang", "trong", "mình", "virus", "corona", "chủng", "mới", "sars-cov-2", "gây", "ra", "dịch", "100dpkss", "khiến", "nỗ", "lực", "kiểm", "soát", "dịch", "bệnh", "trở", "nên", "phức", "tạp", "hơn", "hiện", "vẫn", "chưa", "có", "kết", "luận", "rõ", "ràng", "về", "việc", "tại", "sao", "điều", "này", "lại", "xảy", "ra", "và", "liệu", "những", "người", "nhiễm", "virus", "trở", "lại", "có", "thể", "lây", "nhiễm", "cho", "người", "khác", "hay", "không", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "ngăn", "ngừa", "và", "kiểm", "tháng 10/716", "soát", "dịch", "bệnh", "quảng", "đông", "song", "tie", "cho", "biết", "tại", "buổi", "họp", "báo", "hôm", "033816206493", "nhân", "viên", "-3662,425 sào", "an", "ninh", "kiểm", "tra", "thân", "nhiệt", "khách", "hàng", "tại", "cửa", "vào", "một", "ngân", "hàng", "ở", "tỉnh", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "hôm", "47.660,4631", "ảnh", "epa", "theo", "bản", "hướng", "dẫn", "điều", "trị", "800ma/pmjc", "mới", "nhất", "được", "ủy", "ban", "y", "tế", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "công", "bố", "bệnh", "nhân", "có", "thể", "được", "xem", "là", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "và", "được", "phép", "xuất", "viện", "khi", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "mẫu", "phết", "cổ", "họng", "và", "mũi", "cho", "kết", "quả", "âm", "tính", "-18.441,02463", "lần", "liên", "tiếp", "ảnh", "chụp", "cắt", "lớp", "vi", "tính", "chính trị", "cho", "thấy", "không", "có", "dấu", "hiệu", "bệnh", "phổi", "và", "bản", "thân", "người", "bệnh", "không", "biểu", "hiện", "các", "triệu", "chứng", "rõ", "ràng", "như", "sốt", "bản", "hướng", "dẫn", "còn", "kêu", "gọi", "những", "bệnh", "nhân", "vừa", "được", "chữa", "khỏi", "tự", "theo", "dõi", "sức", "khỏe", "hạn", "chế", "các", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "trong", "vòng", "31", "tuần", "kể", "từ", "ngày", "xuất", "viện", "và", "đến", "bệnh", "viện", "tái", "xét", "nghiệm", "vào", "những", "tuần", "sau", "đó", "-67,90", "bệnh", "nhân", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "cho", "kết", "quả", "dương", "tính", "với", "virus", "trong", "lần", "tái", "xét", "nghiệm", "trưởng", "khoa", "chăm", "sóc", "đặc", "biệt", "tại", "bệnh", "viện", "nhân", "ngày 16 tới ngày 2 tháng 5", "dân", "số", "28 - 30", "tỉnh", "quảng", "đông", "li", "yueping", "cho", "biết", "cũng", "theo", "vị", "này", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "nucleic", "acid", "của", "3.600.900", "trường", "hợp", "tiếp", "xúc", "gần", "với", "8.117.641", "bệnh", "nhân", "tái", "nhiễm", "nêu", "trên", "đều", "âm", "tính", "với", "nihxoagn/600", "trong", "khi", "đó", "ông", "cai", "weiping", "trưởng", "khoa", "truyền", "nhiễm", "tại", "bệnh", "viện", "nhân", "dân", "số", "+23913565543", "tỉnh", "quảng", "đông", "chia", "sẻ", "với", "caixin", "global", "rằng", "mọi", "trường", "hợp", "dương", "tính", "trở", "lại", "đều", "được", "phát", "hiện", "từ", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "mẫu", "phết", "hậu", "môn", "một", "phương", "pháp", "hiếm", "được", "sử", "dụng", "tại", "những", "khu", "vực", "khác", "của", "trung", "quốc", "giới", "chức", "y", "tế", "quảng", "đông", "quyết", "định", "xét", "nghiệm", "mẫu", "phết", "hậu", "môn", "sau", "khi", "một", "nghiên", "cứu", "của", "trường", "đại học", "y", "quảng", "châu", "trung", "quốc", "phát", "hiện", "virus", "ở", "phân", "làm", "gia", "tăng", "lo", "ngại", "về", "đường", "lây", "nhiễm", "mới", "43399357662", "kể", "từ", "khi", "bùng", "phát", "tại", "thành phố", "vũ", "hán", "tỉnh", "hồ", "bắc", "vào", "cuối", "ngày 22 đến mồng 9 tháng 2", "8604000-zpcv-gf", "đã", "lây", "nhiễm", "gần", "51", "người", "khiến", "1810", "người", "tử", "vong", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tính", "đến", "12h6" ]
[ "việt", "nam-ấn", "độ", "mở", "rộng", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "đóng", "tàu", "là", "nội", "dung", "chính", "của", "hội", "thảo", "hợp", "tác", "ấn", "độ-việt", "nam", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "do", "đại", "sứ", "quán", "ấn", "độ", "tổ", "chức", "tại", "hà", "nội", "bốn giờ ba mươi phút ba năm giây", "phát", "biểu", "tại", "hội", "thảo", "đại", "sứ", "nước", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "tại", "việt", "nam", "năm mươi tám ngàn sáu trăm bốn mươi hai phẩy ba ngàn bảy trăm hai hai", "ranit-rae", "khẳng", "định", "rằng", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "ấn", "độ", "trong", "lĩnh", "vực", "đóng", "tàu", "là", "rất", "lớn", "nhất", "là", "khi", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "trên", "thế", "giới", "đang", "hồi", "phục", "ông", "ranit-rae", "nhấn", "mạnh", "ấn", "độ", "rất", "quan", "tâm", "đến", "ngành", "đóng", "tàu", "của", "việt", "nam", "bởi", "việt", "nam", "có", "nhiều", "tiềm", "năng", "để", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "như", "đường", "bờ", "biển", "dài", "chi", "phí", "nhân", "công", "rẻ", "ngoài", "ra", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "của", "vinashin", "sẽ", "giúp", "ngành", "đóng", "tàu", "của", "việt", "nam", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "cất", "cao", "hơn", "nữa", "trong", "vài", "năm", "qua", "ngành", "đóng", "tàu", "của", "ấn", "độ", "có", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "đặc", "biệt", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "năm", "bẩy bảy", "doanh", "thu", "đóng", "tàu", "của", "ấn", "độ", "tăng", "trưởng", "trên", "bảy trăm bốn mươi lăm độ ép", "ông", "ranit-rae", "cũng", "chỉ", "ra", "một", "số", "lĩnh", "vực", "mà", "các", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "có", "thể", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "như", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "và", "phát", "triển", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "cho", "các", "xưởng", "đóng", "tàu", "thứ", "trưởng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "nguyễn", "hồng", "trường", "cho", "biết", "từ", "mười nhăm giờ bốn mươi phút hai mươi giây", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "đã", "trở", "thành", "mối", "quan", "ba triệu tám lăm nghìn", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "trước", "đây", "vinashin", "đã", "ký", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "với", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "goa", "của", "ấn", "độ", "về", "lĩnh", "vực", "đào", "tạo", "hiện", "vinashin", "đang", "có", "ý", "định", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "sửa", "chữa", "tàu", "ở", "cam", "ranh", "thông", "qua", "cuộc", "hội", "thảo", "này", "ông", "trường", "mong", "muốn", "vinashin", "sẽ", "tiếp", "cận", "với", "các", "đối", "tác", "tiềm", "năng", "của", "ấn", "độ", "để", "cùng", "đầu", "tư", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "và", "cũng", "như", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "nhằm", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "sửa", "chữa", "tàu", "nâng", "cao", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "và", "đa", "dạng", "hóa", "sản", "phẩm", "trong", "ngành", "đóng", "tàu", "ông", "trường", "cũng", "mong", "muốn", "các", "kỹ", "sư", "các", "nhà", "quản", "lý", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "giữa", "hai", "bên", "sẽ", "trao", "đổi", "với", "nhau", "cập", "nhật", "thông", "tin", "về", "các", "dự", "án", "sản", "phẩm", "và", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "để", "tăng", "cường", "hơn", "nữa", "hợp", "tác", "lĩnh", "vực", "đóng", "tàu", "trong", "tương", "lai" ]
[ "việt", "nam-ấn", "độ", "mở", "rộng", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "đóng", "tàu", "là", "nội", "dung", "chính", "của", "hội", "thảo", "hợp", "tác", "ấn", "độ-việt", "nam", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "do", "đại", "sứ", "quán", "ấn", "độ", "tổ", "chức", "tại", "hà", "nội", "4:30:35", "phát", "biểu", "tại", "hội", "thảo", "đại", "sứ", "nước", "cộng", "hòa", "ấn", "độ", "tại", "việt", "nam", "58.642,3722", "ranit-rae", "khẳng", "định", "rằng", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "giữa", "việt", "nam", "và", "ấn", "độ", "trong", "lĩnh", "vực", "đóng", "tàu", "là", "rất", "lớn", "nhất", "là", "khi", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "trên", "thế", "giới", "đang", "hồi", "phục", "ông", "ranit-rae", "nhấn", "mạnh", "ấn", "độ", "rất", "quan", "tâm", "đến", "ngành", "đóng", "tàu", "của", "việt", "nam", "bởi", "việt", "nam", "có", "nhiều", "tiềm", "năng", "để", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "tàu", "như", "đường", "bờ", "biển", "dài", "chi", "phí", "nhân", "công", "rẻ", "ngoài", "ra", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "của", "vinashin", "sẽ", "giúp", "ngành", "đóng", "tàu", "của", "việt", "nam", "trong", "tương", "lai", "sẽ", "cất", "cao", "hơn", "nữa", "trong", "vài", "năm", "qua", "ngành", "đóng", "tàu", "của", "ấn", "độ", "có", "bước", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "đặc", "biệt", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "năm", "77", "doanh", "thu", "đóng", "tàu", "của", "ấn", "độ", "tăng", "trưởng", "trên", "745 of", "ông", "ranit-rae", "cũng", "chỉ", "ra", "một", "số", "lĩnh", "vực", "mà", "các", "doanh", "nghiệp", "hai", "nước", "có", "thể", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "như", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "và", "phát", "triển", "các", "ngành", "công", "nghiệp", "phụ", "trợ", "cho", "các", "xưởng", "đóng", "tàu", "thứ", "trưởng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "nguyễn", "hồng", "trường", "cho", "biết", "từ", "15:40:20", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "hai", "nước", "đã", "trở", "thành", "mối", "quan", "3.085.000", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "trước", "đây", "vinashin", "đã", "ký", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "với", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "goa", "của", "ấn", "độ", "về", "lĩnh", "vực", "đào", "tạo", "hiện", "vinashin", "đang", "có", "ý", "định", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "sửa", "chữa", "tàu", "ở", "cam", "ranh", "thông", "qua", "cuộc", "hội", "thảo", "này", "ông", "trường", "mong", "muốn", "vinashin", "sẽ", "tiếp", "cận", "với", "các", "đối", "tác", "tiềm", "năng", "của", "ấn", "độ", "để", "cùng", "đầu", "tư", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "và", "cũng", "như", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "nhằm", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "đóng", "sửa", "chữa", "tàu", "nâng", "cao", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "và", "đa", "dạng", "hóa", "sản", "phẩm", "trong", "ngành", "đóng", "tàu", "ông", "trường", "cũng", "mong", "muốn", "các", "kỹ", "sư", "các", "nhà", "quản", "lý", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "giữa", "hai", "bên", "sẽ", "trao", "đổi", "với", "nhau", "cập", "nhật", "thông", "tin", "về", "các", "dự", "án", "sản", "phẩm", "và", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "để", "tăng", "cường", "hơn", "nữa", "hợp", "tác", "lĩnh", "vực", "đóng", "tàu", "trong", "tương", "lai" ]
[ "nlđo", "đi", "bộ", "trên", "đường", "sắt", "lại", "đeo", "tai", "phone", "nghe", "nhạc", "không", "phát", "hiện", "đoàn", "tàu", "kéo", "còi", "inh", "ỏi", "ầm", "ầm", "lao", "đến", "nữ", "công", "nhân", "đã", "bị", "tàu", "hất", "văng", "xuống", "đường", "bị", "thương", "nặng", "khi", "âm hai trăm sáu mươi bảy chấm chín trăm hai mươi hai yến", "ngày", "cưới", "đã", "gần", "kề", "khoảng", "ngày mười nhăm và ngày mười ba", "hai nghìn", "phút", "tháng hai năm một ngàn chín trăm ba sáu", "chị", "nguyễn", "thị", "h", "sinh năm", "hai ngàn hai trăm chín mươi hai", "quê", "nghệ", "an", "công", "nhân", "khu công nghiệp", "sóng", "thần", "đi", "bộ", "trên", "đường", "sắt", "từ", "khu", "nhà", "trọ", "ở", "kp", "bình", "đường", "phường", "an", "bình", "thị xã", "dĩ", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "để", "đi", "làm", "vừa", "đi", "chị", "h", "vừa", "đeo", "tai", "phone", "nghe", "nhạc", "khi", "đến", "km", "năm triệu ba trăm mười", "cách", "gác", "chắn", "sóng", "thần", "khoảng", "hai trăm bảy sáu phuốt trên mét khối", "dù", "đoàn", "tàu", "nam-bắc", "hai bốn không không không ngang vờ pờ u", "kéo", "còi", "inh", "ỏi", "ầm", "ầm", "lao", "đến", "và", "tiếng", "kêu", "la", "của", "những", "người", "xung", "quanh", "nhưng", "chị", "h", "vẫn", "không", "nghe", "thấy", "và", "bị", "đầu", "tàu", "hất", "tung", "văng", "nhiều", "mét", "vào", "ven", "đường" ]
[ "nlđo", "đi", "bộ", "trên", "đường", "sắt", "lại", "đeo", "tai", "phone", "nghe", "nhạc", "không", "phát", "hiện", "đoàn", "tàu", "kéo", "còi", "inh", "ỏi", "ầm", "ầm", "lao", "đến", "nữ", "công", "nhân", "đã", "bị", "tàu", "hất", "văng", "xuống", "đường", "bị", "thương", "nặng", "khi", "-267.922 yến", "ngày", "cưới", "đã", "gần", "kề", "khoảng", "ngày 15 và ngày 13", "2000", "phút", "tháng 2/1936", "chị", "nguyễn", "thị", "h", "sinh năm", "2292", "quê", "nghệ", "an", "công", "nhân", "khu công nghiệp", "sóng", "thần", "đi", "bộ", "trên", "đường", "sắt", "từ", "khu", "nhà", "trọ", "ở", "kp", "bình", "đường", "phường", "an", "bình", "thị xã", "dĩ", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "để", "đi", "làm", "vừa", "đi", "chị", "h", "vừa", "đeo", "tai", "phone", "nghe", "nhạc", "khi", "đến", "km", "5.000.310", "cách", "gác", "chắn", "sóng", "thần", "khoảng", "276 ft/m3", "dù", "đoàn", "tàu", "nam-bắc", "24000-vpu", "kéo", "còi", "inh", "ỏi", "ầm", "ầm", "lao", "đến", "và", "tiếng", "kêu", "la", "của", "những", "người", "xung", "quanh", "nhưng", "chị", "h", "vẫn", "không", "nghe", "thấy", "và", "bị", "đầu", "tàu", "hất", "tung", "văng", "nhiều", "mét", "vào", "ven", "đường" ]
[ "hơn", "năm chín", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "không", "kích", "nhầm", "đám", "cưới", "ít", "nhất", "một ngàn bốn trăm linh hai", "người", "trong", "đó", "nhiều", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "không", "kích", "nghi", "là", "của", "liên", "minh", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "nhằm", "vào", "một", "đám", "cưới", "ở", "yemen", "khói", "bốc", "lên", "sau", "cuộc", "không", "kích", "của", "liên", "minh", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "tại", "thành", "phố", "sanaa", "yemen", "ảnh", "epa", "ngày tám và ngày mười lăm", "số", "người", "thiệt", "mạng", "đã", "tăng", "lên", "ít", "nhất", "âm năm nghìn lẻ một chấm bốn chín một tám", "người", "trong", "đó", "nhiều", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "trong", "vụ", "không", "kích", "ngày mười đến ngày mồng bảy tháng mười hai", "nghi", "là", "của", "liên", "minh", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "nhằm", "vào", "một", "đám", "cưới", "gần", "thành", "phố", "cảng", "mokha", "bên", "bờ", "biển", "đỏ", "yemen", "theo", "một", "nguồn", "tin", "y", "tế", "yemen", "số", "người", "thiệt", "mạng", "tăng", "sau", "khi", "thêm", "nhiều", "thi", "thể", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "trong", "đêm", "và", "nhiều", "người", "bị", "thương", "nặng", "không", "qua", "khỏi", "trước", "đó", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "hai mươi ba nghìn bảy trăm năm mươi hai phẩy bảy một bảy không", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "một", "người", "phát", "ngôn", "của", "liên", "quân", "đã", "bác", "bỏ", "cáo", "buộc", "đứng", "sau", "vụ", "tấn", "công", "và", "khẳng", "định", "lực", "lượng", "này", "không", "tiến", "hành", "bất", "kỳ", "cuộc", "không", "kích", "nào", "tại", "mokha", "trong", "không sáu năm chín một chín chín ba sáu bảy một chín", "ngày", "qua", "trong", "một", "tuyên", "bố", "cùng", "ngày", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "bày", "tỏ", "chia", "buồn", "với", "các", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "đồng", "thời", "lên", "án", "cuộc", "không", "kích", "cho", "rằng", "các", "cuộc", "tấn", "công", "có", "chủ", "ý", "nhằm", "vào", "dân", "thường", "bị", "xem", "là", "một", "hành", "vi", "vi", "phạm", "nghiêm", "trọng", "luật", "nhân", "đạo", "quốc", "tế", "ông", "ban", "ki-moon", "hối", "thúc", "tất", "cả", "các", "phe", "đối", "địch", "ở", "yemen", "lập", "tức", "ngừng", "mọi", "hoạt", "động", "quân", "sự", "và", "giải", "quyết", "bất", "đồng", "thông", "qua", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "người", "phát", "ngôn", "văn", "phòng", "cao", "ủy", "nhân", "quyền", "liên", "hợp", "quốc", "rupert", "colville", "cho", "hay", "liên", "hợp", "quốc", "đang", "xác", "nhận", "số", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nếu", "con", "số", "thực", "tế", "như", "nguồn", "tin", "trên", "đây", "có", "thể", "vụ", "thương", "vong", "nghiêm", "trọng", "nhất", "kể", "từ", "khi", "nổ", "ra", "xung", "đột", "ở", "yemen", "tính", "từ", "cuối", "ngày hai mươi mốt hai hai mười bốn", "vừa", "qua", "tổng", "cộng", "bốn nghìn bốn mươi chín", "dân", "thường", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "bẩy mốt ngàn chín trăm lẻ hai phẩy không hai ngàn bẩy trăm ba mươi chín", "người", "bị", "thương", "trong", "cuộc", "chiến", "này", "yemen", "rơi", "vào", "ba giờ", "hỗn", "loạn", "kể", "từ", "khi", "phiến", "quân", "houthi", "được", "sự", "hậu", "thuẫn", "của", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "tổng", "thống", "bị", "lật", "đổ", "ali", "abdullah", "saleh", "chiếm", "giữ", "thủ", "đô", "sanaa", "hồi", "tháng bốn năm hai ngàn bốn trăm chín mươi mốt", "sau", "đó", "tiến", "xuống", "miền", "nam", "mồng hai và ngày bẩy tháng chín", "vừa", "qua", "và", "kiểm", "soát", "nhiều", "vùng", "lãnh", "thổ", "yemen", "buộc", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "mansour", "hadi", "phải", "sang", "lưu", "vong", "tại", "saudi", "arabia", "lực", "lượng", "liên", "minh", "khu", "vực", "chống", "houthi", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "đã", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "từ", "quý ba", "và", "các", "chiến", "dịch", "trên", "bộ", "từ", "ngày hai bốn không bốn" ]
[ "hơn", "59", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "không", "kích", "nhầm", "đám", "cưới", "ít", "nhất", "1402", "người", "trong", "đó", "nhiều", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "không", "kích", "nghi", "là", "của", "liên", "minh", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "nhằm", "vào", "một", "đám", "cưới", "ở", "yemen", "khói", "bốc", "lên", "sau", "cuộc", "không", "kích", "của", "liên", "minh", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "tại", "thành", "phố", "sanaa", "yemen", "ảnh", "epa", "ngày 8 và ngày 15", "số", "người", "thiệt", "mạng", "đã", "tăng", "lên", "ít", "nhất", "-5001.4918", "người", "trong", "đó", "nhiều", "phụ", "nữ", "và", "trẻ", "em", "trong", "vụ", "không", "kích", "ngày 10 đến ngày mồng 7 tháng 12", "nghi", "là", "của", "liên", "minh", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "nhằm", "vào", "một", "đám", "cưới", "gần", "thành", "phố", "cảng", "mokha", "bên", "bờ", "biển", "đỏ", "yemen", "theo", "một", "nguồn", "tin", "y", "tế", "yemen", "số", "người", "thiệt", "mạng", "tăng", "sau", "khi", "thêm", "nhiều", "thi", "thể", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "trong", "đêm", "và", "nhiều", "người", "bị", "thương", "nặng", "không", "qua", "khỏi", "trước", "đó", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "23.752,7170", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "bị", "thương", "trong", "khi", "đó", "một", "người", "phát", "ngôn", "của", "liên", "quân", "đã", "bác", "bỏ", "cáo", "buộc", "đứng", "sau", "vụ", "tấn", "công", "và", "khẳng", "định", "lực", "lượng", "này", "không", "tiến", "hành", "bất", "kỳ", "cuộc", "không", "kích", "nào", "tại", "mokha", "trong", "065919936719", "ngày", "qua", "trong", "một", "tuyên", "bố", "cùng", "ngày", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "bày", "tỏ", "chia", "buồn", "với", "các", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "đồng", "thời", "lên", "án", "cuộc", "không", "kích", "cho", "rằng", "các", "cuộc", "tấn", "công", "có", "chủ", "ý", "nhằm", "vào", "dân", "thường", "bị", "xem", "là", "một", "hành", "vi", "vi", "phạm", "nghiêm", "trọng", "luật", "nhân", "đạo", "quốc", "tế", "ông", "ban", "ki-moon", "hối", "thúc", "tất", "cả", "các", "phe", "đối", "địch", "ở", "yemen", "lập", "tức", "ngừng", "mọi", "hoạt", "động", "quân", "sự", "và", "giải", "quyết", "bất", "đồng", "thông", "qua", "đàm", "phán", "hòa", "bình", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "người", "phát", "ngôn", "văn", "phòng", "cao", "ủy", "nhân", "quyền", "liên", "hợp", "quốc", "rupert", "colville", "cho", "hay", "liên", "hợp", "quốc", "đang", "xác", "nhận", "số", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nếu", "con", "số", "thực", "tế", "như", "nguồn", "tin", "trên", "đây", "có", "thể", "vụ", "thương", "vong", "nghiêm", "trọng", "nhất", "kể", "từ", "khi", "nổ", "ra", "xung", "đột", "ở", "yemen", "tính", "từ", "cuối", "ngày 21, 22, 14", "vừa", "qua", "tổng", "cộng", "4049", "dân", "thường", "đã", "thiệt", "mạng", "và", "71.902,02739", "người", "bị", "thương", "trong", "cuộc", "chiến", "này", "yemen", "rơi", "vào", "3h", "hỗn", "loạn", "kể", "từ", "khi", "phiến", "quân", "houthi", "được", "sự", "hậu", "thuẫn", "của", "lực", "lượng", "trung", "thành", "với", "tổng", "thống", "bị", "lật", "đổ", "ali", "abdullah", "saleh", "chiếm", "giữ", "thủ", "đô", "sanaa", "hồi", "tháng 4/2491", "sau", "đó", "tiến", "xuống", "miền", "nam", "mồng 2 và ngày 7 tháng 9", "vừa", "qua", "và", "kiểm", "soát", "nhiều", "vùng", "lãnh", "thổ", "yemen", "buộc", "tổng", "thống", "đương", "nhiệm", "mansour", "hadi", "phải", "sang", "lưu", "vong", "tại", "saudi", "arabia", "lực", "lượng", "liên", "minh", "khu", "vực", "chống", "houthi", "do", "saudi", "arabia", "đứng", "đầu", "đã", "tiến", "hành", "các", "cuộc", "không", "kích", "từ", "quý 3", "và", "các", "chiến", "dịch", "trên", "bộ", "từ", "ngày 24/04" ]
[ "bạn", "gái", "quang", "hải", "đáp", "trả", "cực", "gắt", "khi", "bị", "chê", "xấu", "nhất", "trong", "dàn", "wags", "mười năm giờ bốn mươi chín", "huyền", "trang", "người", "yêu", "cầu", "thủ", "trọng", "đại", "đã", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "hội", "bạn", "gái", "tụ", "tập", "cổ", "vũ", "tuyển", "việt", "nam", "trong", "trận", "đấu", "gặp", "tuyển", "nhật", "bản", "tại", "tứ", "kết", "asian", "cup", "hai mươi ba phẩy sáu mươi năm", "cụ", "thể", "những", "nàng", "wags", "xinh", "đẹp", "của", "tuyển", "việt", "nam", "gồm", "nhật", "lê", "bạn", "gái", "quang", "hải", "hoàng", "anh", "bạn", "gái", "văn", "hậu", "huyền", "trang", "bạn", "gái", "trọng", "đại", "ngọc", "nữ", "người", "yêu", "tin", "đồn", "của", "phan", "văn", "đức", "và", "trang", "nhung", "bạn", "gái", "văn", "toàn", "tuy", "nhiên", "không", "phải", "dạng", "vừa", "nhật", "lê", "thẳng", "thừng", "phản", "pháo", "tháng hai năm hai ngàn sáu trăm mười", "rồi", "sang", "lên", "bạn", "nhật", "lê", "từng", "nhiều", "lần", "phản", "pháo", "antifan", "trên", "mạng", "xã", "hội", "còn", "các", "bạn", "anti-fan", "này", "chỉ", "chờ", "quang", "hải", "nổi", "lên", "rồi", "đi", "xét", "nét", "người", "yêu", "của", "cậu", "ấy", "được", "biết", "nhật", "lê", "sinh", "năm giờ bốn mươi lăm phút", "tại", "quảng", "nam", "quang", "hải", "và", "nhật", "lê", "hẹn", "hò", "hơn", "năm triệu", "năm", "và", "thường", "xuyên", "tương", "tác", "với", "bẩy nghìn sáu mươi tám phẩy không không hai trăm mười sáu độ ép", "nhau", "trên", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "bạn", "gái", "quang", "hải", "đáp", "trả", "cực", "gắt", "khi", "bị", "chê", "xấu", "nhất", "trong", "dàn", "wags", "15h49", "huyền", "trang", "người", "yêu", "cầu", "thủ", "trọng", "đại", "đã", "chia", "sẻ", "hình", "ảnh", "hội", "bạn", "gái", "tụ", "tập", "cổ", "vũ", "tuyển", "việt", "nam", "trong", "trận", "đấu", "gặp", "tuyển", "nhật", "bản", "tại", "tứ", "kết", "asian", "cup", "23,65", "cụ", "thể", "những", "nàng", "wags", "xinh", "đẹp", "của", "tuyển", "việt", "nam", "gồm", "nhật", "lê", "bạn", "gái", "quang", "hải", "hoàng", "anh", "bạn", "gái", "văn", "hậu", "huyền", "trang", "bạn", "gái", "trọng", "đại", "ngọc", "nữ", "người", "yêu", "tin", "đồn", "của", "phan", "văn", "đức", "và", "trang", "nhung", "bạn", "gái", "văn", "toàn", "tuy", "nhiên", "không", "phải", "dạng", "vừa", "nhật", "lê", "thẳng", "thừng", "phản", "pháo", "tháng 2/2610", "rồi", "sang", "lên", "bạn", "nhật", "lê", "từng", "nhiều", "lần", "phản", "pháo", "antifan", "trên", "mạng", "xã", "hội", "còn", "các", "bạn", "anti-fan", "này", "chỉ", "chờ", "quang", "hải", "nổi", "lên", "rồi", "đi", "xét", "nét", "người", "yêu", "của", "cậu", "ấy", "được", "biết", "nhật", "lê", "sinh", "5h45", "tại", "quảng", "nam", "quang", "hải", "và", "nhật", "lê", "hẹn", "hò", "hơn", "5.000.000", "năm", "và", "thường", "xuyên", "tương", "tác", "với", "7068,00216 of", "nhau", "trên", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "chất", "chống", "oxy", "hóa", "caroten", "có", "trong", "cà", "rốt", "có", "khả", "năng", "tiêu", "diệt", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "mỡ", "máu", "và", "ngày hai ba ngày mười một tháng mười hai", "các", "chất", "độc", "hại", "trong", "cơ", "thể", "trong", "đó", "đã", "từng", "có", "hơn", "ba mươi trên mười hai", "trường", "hợp", "tự", "chữa", "khỏi", "căn", "bệnh", "quái", "ác", "này", "bằng", "cách", "uống", "nước", "ép", "cà", "rốt", "mỗi", "ngày", "trong", "suốt", "một nghìn bảy trăm tám mươi mốt", "tháng", "một", "trong", "những", "hợp", "chất", "chứa", "tám trăm tám mốt đồng", "trong", "hạt", "bí", "ngô", "là", "cucurbitacins", "hạt", "bí", "ngô", "còn", "chứa", "beta-carotene", "là", "một", "chất", "tăng", "cường", "miễn", "dịch", "giúp", "cơ", "thể", "chống", "lại", "bệnh", "ung", "thư", "đồng", "thời", "ngăn", "ngừa", "tổn", "thương", "dna", "hoặc", "sản", "xuất", "các", "enzym", "giúp", "loại", "bỏ", "các", "chất", "gây", "ung", "thư", "các", "chất", "trong", "hạt", "bí", "ngô", "có", "thể", "trợ", "giúp", "trong", "việc", "ngăn", "ngừa", "sự", "phát", "triển", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "là", "phytosterol", "các", "khoáng", "chất", "kẽm", "và", "các", "axit", "béo", "thiết", "yếu", "khoai", "lang", "là", "thực", "phẩm", "giàu", "protein", "protein", "trong", "khoai", "lang", "rất", "đặc", "biệt", "do", "có", "khả", "năng", "ức", "chế", "ung", "thư", "ruột", "kết", "và", "trực", "tràng", "ở", "người", "hàm", "lượng", "protein", "trong", "khoai", "lang", "càng", "cao", "thì", "khả", "năng", "ức", "chế", "hoạt", "động", "của", "tế", "bào", "ung", "thư", "càng", "lớn", "đặc", "biệt", "màu", "cam", "trên", "vỏ", "khoai", "lang", "là", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "mức", "carotene", "rất", "cao", "của", "loại", "củ", "này", "nhóm", "chất", "carotene", "giúp", "tăng", "thị", "lực", "thúc", "đẩy", "hệ", "miễn", "dịch", "chống", "oxy", "hóa", "và", "ngăn", "ngừa", "lão", "hóa", "một", "nghiên", "cứu", "do", "đại học", "harvard", "mỹ", "thực", "hiện", "trên", "tám trăm tám mươi ba nghìn hai trăm linh bẩy", "người", "cho", "thấy", "những", "người", "tiêu", "thụ", "thức", "ăn", "giàu", "carotene", "trong", "chế", "độ", "ăn", "uống", "thường", "xuyên", "của", "mình", "giảm", "tới", "hơn", "ba trăm mười hai việt nam đồng", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "phổi", "nho", "đặc", "biệt", "giàu", "chất", "chống", "ôxy", "hóa", "như", "mutagen", "resveratrol", "nó", "làm", "giảm", "tỷ", "lệ", "thiệt", "hại", "tế", "bào", "được", "gây", "ra", "bởi", "quá", "trình", "ôxy", "hóa", "và", "ngăn", "ngừa", "oxit", "nitric", "cùng", "các", "tế", "bào", "kupffer", "sản", "xuất", "quá", "nhiều", "trong", "cơ", "thể", "khi", "được", "sản", "xuất", "quá", "nhiều", "chúng", "có", "thể", "gây", "nhiễm", "trùng", "mãn", "tính", "và", "tổn", "thương", "gan", "lycopene", "chất", "tạo", "màu", "đỏ", "trong", "cà", "chua", "từ", "lâu", "đã", "được", "biết", "đến", "vì", "những", "mười bốn tháng năm năm hai ngàn bốn trăm chín bảy", "lợi", "ích", "cho", "sức", "khỏe", "theo", "nghiên", "cứu", "của", "iến", "sĩ", "mridula", "chopra", "và", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "ông", "từ", "đại", "học", "portsmouth", "thực", "hiện", "họ", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "lycopene", "có", "thể", "ức", "chế", "việc", "cung", "cấp", "máu", "vốn", "là", "thức", "ăn", "cho", "tế", "bào", "ung", "thư", "do", "đó", "có", "thể", "khiến", "tế", "bào", "không", "thể", "phát", "triển", "thậm", "chí", "là", "bị", "triệt", "tiêu", "chất", "curcumin", "có", "trong", "nghệ", "từ", "lâu", "đã", "được", "xem", "là", "thần", "dược", "nhiều", "tác", "dụng", "chữa", "bệnh", "nhóm", "nghiên", "cứu", "cho", "rằng", "phát", "hiện", "trên", "có", "thể", "một ngàn lẻ hai", "sẽ", "mở", "ra", "một", "phương", "pháp", "điều", "trị", "ung", "thư", "đầy", "tiềm", "năng", "và", "rẻ", "tiền.mới", "đây", "theo", "kết", "quả", "của", "cuộc", "nghiên", "cứu", "do", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "cork", "ở", "ireland", "tiến", "hành", "cho", "thấy", "chất", "curcumin", "trong", "củ", "nghệ", "có", "khả", "năng", "tiêu", "diệt", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "thực", "quản", "trong", "đó", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "sẽ", "bắt", "đầu", "tự", "tiêu", "hủy", "sau", "khi", "chất", "curcumin", "tác", "động", "chúng" ]
[ "chất", "chống", "oxy", "hóa", "caroten", "có", "trong", "cà", "rốt", "có", "khả", "năng", "tiêu", "diệt", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "mỡ", "máu", "và", "ngày 23 ngày 11 tháng 12", "các", "chất", "độc", "hại", "trong", "cơ", "thể", "trong", "đó", "đã", "từng", "có", "hơn", "30 / 12", "trường", "hợp", "tự", "chữa", "khỏi", "căn", "bệnh", "quái", "ác", "này", "bằng", "cách", "uống", "nước", "ép", "cà", "rốt", "mỗi", "ngày", "trong", "suốt", "1781", "tháng", "một", "trong", "những", "hợp", "chất", "chứa", "881 đồng", "trong", "hạt", "bí", "ngô", "là", "cucurbitacins", "hạt", "bí", "ngô", "còn", "chứa", "beta-carotene", "là", "một", "chất", "tăng", "cường", "miễn", "dịch", "giúp", "cơ", "thể", "chống", "lại", "bệnh", "ung", "thư", "đồng", "thời", "ngăn", "ngừa", "tổn", "thương", "dna", "hoặc", "sản", "xuất", "các", "enzym", "giúp", "loại", "bỏ", "các", "chất", "gây", "ung", "thư", "các", "chất", "trong", "hạt", "bí", "ngô", "có", "thể", "trợ", "giúp", "trong", "việc", "ngăn", "ngừa", "sự", "phát", "triển", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "là", "phytosterol", "các", "khoáng", "chất", "kẽm", "và", "các", "axit", "béo", "thiết", "yếu", "khoai", "lang", "là", "thực", "phẩm", "giàu", "protein", "protein", "trong", "khoai", "lang", "rất", "đặc", "biệt", "do", "có", "khả", "năng", "ức", "chế", "ung", "thư", "ruột", "kết", "và", "trực", "tràng", "ở", "người", "hàm", "lượng", "protein", "trong", "khoai", "lang", "càng", "cao", "thì", "khả", "năng", "ức", "chế", "hoạt", "động", "của", "tế", "bào", "ung", "thư", "càng", "lớn", "đặc", "biệt", "màu", "cam", "trên", "vỏ", "khoai", "lang", "là", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "mức", "carotene", "rất", "cao", "của", "loại", "củ", "này", "nhóm", "chất", "carotene", "giúp", "tăng", "thị", "lực", "thúc", "đẩy", "hệ", "miễn", "dịch", "chống", "oxy", "hóa", "và", "ngăn", "ngừa", "lão", "hóa", "một", "nghiên", "cứu", "do", "đại học", "harvard", "mỹ", "thực", "hiện", "trên", "883.207", "người", "cho", "thấy", "những", "người", "tiêu", "thụ", "thức", "ăn", "giàu", "carotene", "trong", "chế", "độ", "ăn", "uống", "thường", "xuyên", "của", "mình", "giảm", "tới", "hơn", "312 vnđ", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "phổi", "nho", "đặc", "biệt", "giàu", "chất", "chống", "ôxy", "hóa", "như", "mutagen", "resveratrol", "nó", "làm", "giảm", "tỷ", "lệ", "thiệt", "hại", "tế", "bào", "được", "gây", "ra", "bởi", "quá", "trình", "ôxy", "hóa", "và", "ngăn", "ngừa", "oxit", "nitric", "cùng", "các", "tế", "bào", "kupffer", "sản", "xuất", "quá", "nhiều", "trong", "cơ", "thể", "khi", "được", "sản", "xuất", "quá", "nhiều", "chúng", "có", "thể", "gây", "nhiễm", "trùng", "mãn", "tính", "và", "tổn", "thương", "gan", "lycopene", "chất", "tạo", "màu", "đỏ", "trong", "cà", "chua", "từ", "lâu", "đã", "được", "biết", "đến", "vì", "những", "14/5/2497", "lợi", "ích", "cho", "sức", "khỏe", "theo", "nghiên", "cứu", "của", "iến", "sĩ", "mridula", "chopra", "và", "nhóm", "nghiên", "cứu", "của", "ông", "từ", "đại", "học", "portsmouth", "thực", "hiện", "họ", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "lycopene", "có", "thể", "ức", "chế", "việc", "cung", "cấp", "máu", "vốn", "là", "thức", "ăn", "cho", "tế", "bào", "ung", "thư", "do", "đó", "có", "thể", "khiến", "tế", "bào", "không", "thể", "phát", "triển", "thậm", "chí", "là", "bị", "triệt", "tiêu", "chất", "curcumin", "có", "trong", "nghệ", "từ", "lâu", "đã", "được", "xem", "là", "thần", "dược", "nhiều", "tác", "dụng", "chữa", "bệnh", "nhóm", "nghiên", "cứu", "cho", "rằng", "phát", "hiện", "trên", "có", "thể", "1002", "sẽ", "mở", "ra", "một", "phương", "pháp", "điều", "trị", "ung", "thư", "đầy", "tiềm", "năng", "và", "rẻ", "tiền.mới", "đây", "theo", "kết", "quả", "của", "cuộc", "nghiên", "cứu", "do", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "ung", "thư", "cork", "ở", "ireland", "tiến", "hành", "cho", "thấy", "chất", "curcumin", "trong", "củ", "nghệ", "có", "khả", "năng", "tiêu", "diệt", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "thực", "quản", "trong", "đó", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "sẽ", "bắt", "đầu", "tự", "tiêu", "hủy", "sau", "khi", "chất", "curcumin", "tác", "động", "chúng" ]
[ "bảng xếp hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "đắp liu đê rờ xê bảy trăm chéo tám mươi", "liverpool", "bỏ", "xa", "man", "city", "mu", "tăng", "tốc", "liverpool", "bỏ", "xa", "man", "city", "tới", "ba trăm chín bẩy nghìn một trăm năm chín", "điểm", "trong", "khi", "đó", "mu", "đang", "tăng", "tốc", "để", "bắt", "kịp", "top", "hai nghìn mười hai", "ở", "bảng", "xếp", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "lờ e tê lờ gạch ngang i gi vờ nờ năm sáu bốn", "trước", "vòng", "một ngàn ba trăm ba mươi", "kết", "quả", "vòng", "hai mươi chấm bảy hai", "ngoại", "hạng", "anh", "giây vê hát quờ ích xuộc một trăm", "cộng hai một bảy bảy năm năm chín tám tám một không", "wolverhampton", "bốn nghìn", "điểm", "hiệu", "số", "vòng hai hai hai ba", "năm trăm hai mươi nghìn sáu trăm năm chín", "leicester", "city", "một nghìn lẻ ba", "điểm", "hiệu", "số", "ba mươi trên mười", "ba trăm sáu lăm ngàn bốn trăm tám hai", "bournemouth", "chín triệu không trăm linh bảy nghìn", "điểm", "hiệu", "số", "bảy triệu bảy trăm năm mươi nghìn tám trăm bảy nhăm", "một nghìn chín trăm ba mươi tám", "watford", "âm bốn ngàn bảy trăm năm mươi chín chấm không không hai hai tám ghi ga bai trên mét vuông", "âm bốn mươi lăm phẩy bẩy", "điểm", "hiệu", "số", "hai trăm ba mươi mốt ngàn không trăm ba mươi ba", "chín trăm bốn mươi bảy ngàn hai trăm bẩy mươi ba", "mu", "ba ngàn", "điểm", "hiệu", "số", "một triệu bảy trăm mười một ngàn bảy trăm bốn mươi", "chín triệu chín trăm ngàn", "arsenal", "sáu phẩy hai mốt", "điểm", "hiệu", "số", "hai ngàn chín trăm chín mươi nhăm", "hai trăm ngàn không trăm lẻ ba", "chelsea", "cộng bốn hai hai hai một năm sáu tám hai năm tám", "điểm", "hiệu", "số", "âm bẩy bốn chấm hai mươi mốt", "tám trăm tám hai nghìn chín chín", "tottenham", "năm mươi sáu phẩy bẩy tới năm phẩy không chín", "điểm", "hiệu", "số", "không ba bốn không chín hai ba hai ba sáu chín một", "tám trăm năm tư nghìn bốn trăm năm mốt", "man", "city", "chín triệu năm trăm ba mươi sáu ngàn chín trăm bốn mươi", "điểm", "hiệu", "số", "bốn ngàn", "một ngàn không trăm lẻ năm", "liverpool", "sáu triệu bảy trăm nghìn không trăm tám mươi", "điểm", "hiệu", "số", "sáu mươi bốn phẩy không ba chín", "bảng", "xếp", "hạng", "trước", "vòng", "tám ngàn chín trăm bốn lăm phẩy không hai bảy sáu ba", "ngoại", "hạng", "anh", "chéo a hát hát xuộc chín trăm" ]
[ "bảng xếp hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "wđrc700/80", "liverpool", "bỏ", "xa", "man", "city", "mu", "tăng", "tốc", "liverpool", "bỏ", "xa", "man", "city", "tới", "397.159", "điểm", "trong", "khi", "đó", "mu", "đang", "tăng", "tốc", "để", "bắt", "kịp", "top", "2012", "ở", "bảng", "xếp", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "letl-yjvn564", "trước", "vòng", "1330", "kết", "quả", "vòng", "20.72", "ngoại", "hạng", "anh", "jvhqx/100", "+21775598810", "wolverhampton", "4000", "điểm", "hiệu", "số", "vòng 22 - 23", "520.659", "leicester", "city", "1003", "điểm", "hiệu", "số", "30 / 10", "365.482", "bournemouth", "9.007.000", "điểm", "hiệu", "số", "7.750.875", "1938", "watford", "-4759.00228 gb/m2", "-45,7", "điểm", "hiệu", "số", "231.033", "947.273", "mu", "3000", "điểm", "hiệu", "số", "1.711.740", "9.900.000", "arsenal", "6,21", "điểm", "hiệu", "số", "2995", "200.003", "chelsea", "+42221568258", "điểm", "hiệu", "số", "-74.21", "882.099", "tottenham", "56,7 - 5,09", "điểm", "hiệu", "số", "034092323691", "854.451", "man", "city", "9.536.940", "điểm", "hiệu", "số", "4000", "1005", "liverpool", "6.700.080", "điểm", "hiệu", "số", "64,039", "bảng", "xếp", "hạng", "trước", "vòng", "8945,02763", "ngoại", "hạng", "anh", "/ahh/900" ]
[ "đó", "là", "ngày mười một tháng hai năm năm trăm linh ba", "punpun", "ispike", "hiện", "sống", "tại", "miền", "trung", "thái", "lan", "vốn", "dĩ", "được", "nhiều", "người", "yêu", "mến", "nhờ", "tính", "tình", "vui", "vẻ", "và", "hòa", "đồng", "không", "ai", "có", "thể", "ngờ", "rằng", "cậu", "nhóc", "còi", "cọc", "ngày", "xưa", "lại", "có", "thể", "trở", "thành", "hot", "boy", "khiến", "hàng", "nghìn", "cô", "gái", "săn", "đón", "chỉ", "sau", "nửa", "năm", "trước", "đây", "punpun", "ispike", "rất", "bình", "thường", "và", "đã", "không", "ít", "lần", "trải", "tám ngàn linh bảy phẩy ba trăm bốn mươi mốt việt nam đồng", "qua", "vấp", "ngã", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "thế", "nhưng", "kể", "từ", "khi", "quyết", "tâm", "tập", "thể", "hình", "với", "mong", "muốn", "có", "được", "cơ", "thể", "đẹp", "và", "khỏe", "mạnh", "hơn", "punpun", "ispike", "không", "thể", "ngờ", "được", "cái", "kết", "tốt", "đẹp", "cho", "mình", "sau", "hai nghìn không trăm chín mươi", "tháng", "nỗ", "lực", "tập", "luyện", "không", "ngừng", "chỉ", "punpun", "ispike", "đã", "có", "được", "cơ", "bụng", "hai nghìn sáu trăm ba mươi", "múi", "mà", "hầu", "như", "chàng", "trai", "nào", "cũng", "mơ", "ước", "punpun", "ispike", "được", "nhiều", "cô", "gái", "theo", "đuổi", "kể", "từ", "khi", "tập", "thể", "hình", "và", "có", "cơ", "bụng", "năm trăm năm mươi ngàn năm trăm năm nhăm", "múi", "từ", "một", "nam", "sinh", "bình", "thường", "đến", "nay", "punpun", "ispike", "đã", "có", "hơn", "tám trăm bảy bẩy ngàn hai trăm bốn mươi", "người", "theo", "dõi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "mỗi", "trạng", "thái", "hay", "hình", "ảnh", "chàng", "trai", "này", "chia", "sẻ", "đều", "nhận", "được", "hàng", "ngàn", "lượt", "like", "và", "hàng", "trăm", "lượt", "bình", "luận", "tất", "nhiên", "tại", "trường", "cấp", "ba", "nơi", "punpun", "ispike", "đang", "theo", "học", "cậu", "được", "rất", "nhiều", "nữ", "sinh", "theo", "đuổi" ]
[ "đó", "là", "ngày 11/2/503", "punpun", "ispike", "hiện", "sống", "tại", "miền", "trung", "thái", "lan", "vốn", "dĩ", "được", "nhiều", "người", "yêu", "mến", "nhờ", "tính", "tình", "vui", "vẻ", "và", "hòa", "đồng", "không", "ai", "có", "thể", "ngờ", "rằng", "cậu", "nhóc", "còi", "cọc", "ngày", "xưa", "lại", "có", "thể", "trở", "thành", "hot", "boy", "khiến", "hàng", "nghìn", "cô", "gái", "săn", "đón", "chỉ", "sau", "nửa", "năm", "trước", "đây", "punpun", "ispike", "rất", "bình", "thường", "và", "đã", "không", "ít", "lần", "trải", "8007,341 vnđ", "qua", "vấp", "ngã", "trong", "chuyện", "tình", "cảm", "thế", "nhưng", "kể", "từ", "khi", "quyết", "tâm", "tập", "thể", "hình", "với", "mong", "muốn", "có", "được", "cơ", "thể", "đẹp", "và", "khỏe", "mạnh", "hơn", "punpun", "ispike", "không", "thể", "ngờ", "được", "cái", "kết", "tốt", "đẹp", "cho", "mình", "sau", "2090", "tháng", "nỗ", "lực", "tập", "luyện", "không", "ngừng", "chỉ", "punpun", "ispike", "đã", "có", "được", "cơ", "bụng", "2630", "múi", "mà", "hầu", "như", "chàng", "trai", "nào", "cũng", "mơ", "ước", "punpun", "ispike", "được", "nhiều", "cô", "gái", "theo", "đuổi", "kể", "từ", "khi", "tập", "thể", "hình", "và", "có", "cơ", "bụng", "550.555", "múi", "từ", "một", "nam", "sinh", "bình", "thường", "đến", "nay", "punpun", "ispike", "đã", "có", "hơn", "877.240", "người", "theo", "dõi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "mỗi", "trạng", "thái", "hay", "hình", "ảnh", "chàng", "trai", "này", "chia", "sẻ", "đều", "nhận", "được", "hàng", "ngàn", "lượt", "like", "và", "hàng", "trăm", "lượt", "bình", "luận", "tất", "nhiên", "tại", "trường", "cấp", "ba", "nơi", "punpun", "ispike", "đang", "theo", "học", "cậu", "được", "rất", "nhiều", "nữ", "sinh", "theo", "đuổi" ]
[ "soái", "ca", "triều", "tiên", "hyun", "bin", "gây", "bão", "mạng", "với", "góc", "nghiêng", "sắc", "lẹm", "chính", "thức", "bước", "qua", "tuổi", "một trăm tám mươi năm ngàn năm trăm linh ba", "vào", "hôm", "nay", "nhưng", "dường", "như", "càng", "lớn", "tuổi", "hyun", "bin", "lại", "càng", "đẹp", "càng", "cuốn", "hút", "và", "chưa", "bao", "giờ", "thất", "bại", "trong", "việc", "mê", "hoặc", "trái", "tim", "của", "các", "cô", "gái", "nhắc", "đến", "những", "quý", "ông", "tám không không trừ i quờ", "độc", "năm mươi năm ngàn một trăm bốn mươi bảy phẩy bốn một", "thân", "quyến", "rũ", "của", "làng", "giải", "trí", "hàn", "chắc", "chắn", "không", "thể", "bỏ", "qua", "nam", "thần", "màn", "ảnh", "hyun", "bin", "dù", "đã", "bước", "sang", "độ", "tuổi", "âm chín nhăm chấm hai mốt", "nhưng", "nam", "tài", "tử", "vẫn", "luôn", "được", "coi", "là", "tường", "thành", "nhan", "sắc", "khó", "có", "thể", "vượt", "qua", "thời", "gian", "gần", "đây", "tạo", "hình", "soái", "ca", "triều", "tiên", "của", "hyun", "bin", "trong", "crash", "landing", "on", "you", "lại", "trở", "thành", "cơn", "sốt", "khiến", "chị", "em", "không", "khỏi", "si", "mê", "đặc", "biệt", "góc", "nghiêng", "vô", "thực", "với", "sống", "mũi", "sắc", "lẹm", "như", "dao", "rọc", "giấy", "của", "đê vê kép xoẹt gờ", "hyun", "bin", "lại", "một", "lần", "nữa", "gây", "bão", "cộng", "đồng", "mạng", "vì", "quá", "đẹp", "quá", "mê", "hoặc", "hyun", "bin", "nổi", "bần", "bật", "trong", "từng", "khung", "hình", "với", "những", "đường", "nét", "gương", "mặt", "như", "tạc", "tượng", "cận", "cảnh", "sống", "mũi", "vừa", "ngày mùng tám và ngày hai mươi tư tháng mười hai", "thẳng", "tắp", "vừa", "sắc", "cạnh", "khiến", "fan", "phát", "cuồng", "góc", "nghiêng", "của", "nam", "tài", "tử", "sinh", "ngày mười chín tháng sáu", "đúng", "là", "quốc", "bảo", "khó", "ai", "bì", "kịp", "dù", "bao", "năm", "trôi", "qua", "thì", "danh", "hiệu", "tượng", "đài", "nam", "thần", "màn", "ảnh", "hàn", "vẫn", "khó", "có", "thể", "gọi", "tên", "ai", "khác", "ngoài", "hyun", "bin" ]
[ "soái", "ca", "triều", "tiên", "hyun", "bin", "gây", "bão", "mạng", "với", "góc", "nghiêng", "sắc", "lẹm", "chính", "thức", "bước", "qua", "tuổi", "185.503", "vào", "hôm", "nay", "nhưng", "dường", "như", "càng", "lớn", "tuổi", "hyun", "bin", "lại", "càng", "đẹp", "càng", "cuốn", "hút", "và", "chưa", "bao", "giờ", "thất", "bại", "trong", "việc", "mê", "hoặc", "trái", "tim", "của", "các", "cô", "gái", "nhắc", "đến", "những", "quý", "ông", "800-yq", "độc", "55.147,41", "thân", "quyến", "rũ", "của", "làng", "giải", "trí", "hàn", "chắc", "chắn", "không", "thể", "bỏ", "qua", "nam", "thần", "màn", "ảnh", "hyun", "bin", "dù", "đã", "bước", "sang", "độ", "tuổi", "-95.21", "nhưng", "nam", "tài", "tử", "vẫn", "luôn", "được", "coi", "là", "tường", "thành", "nhan", "sắc", "khó", "có", "thể", "vượt", "qua", "thời", "gian", "gần", "đây", "tạo", "hình", "soái", "ca", "triều", "tiên", "của", "hyun", "bin", "trong", "crash", "landing", "on", "you", "lại", "trở", "thành", "cơn", "sốt", "khiến", "chị", "em", "không", "khỏi", "si", "mê", "đặc", "biệt", "góc", "nghiêng", "vô", "thực", "với", "sống", "mũi", "sắc", "lẹm", "như", "dao", "rọc", "giấy", "của", "đw/g", "hyun", "bin", "lại", "một", "lần", "nữa", "gây", "bão", "cộng", "đồng", "mạng", "vì", "quá", "đẹp", "quá", "mê", "hoặc", "hyun", "bin", "nổi", "bần", "bật", "trong", "từng", "khung", "hình", "với", "những", "đường", "nét", "gương", "mặt", "như", "tạc", "tượng", "cận", "cảnh", "sống", "mũi", "vừa", "ngày mùng 8 và ngày 24 tháng 12", "thẳng", "tắp", "vừa", "sắc", "cạnh", "khiến", "fan", "phát", "cuồng", "góc", "nghiêng", "của", "nam", "tài", "tử", "sinh", "ngày 19/6", "đúng", "là", "quốc", "bảo", "khó", "ai", "bì", "kịp", "dù", "bao", "năm", "trôi", "qua", "thì", "danh", "hiệu", "tượng", "đài", "nam", "thần", "màn", "ảnh", "hàn", "vẫn", "khó", "có", "thể", "gọi", "tên", "ai", "khác", "ngoài", "hyun", "bin" ]
[ "nhảy", "xuống", "ao", "làng", "tự", "tử", "nữ", "sinh", "lớp", "bẩy trăm năm bẩy ngàn một trăm mười bốn", "để", "lại", "bức", "thư", "tuyệt", "mệnh", "theo", "lời", "kể", "của", "bạn", "bè", "trong", "giờ", "ra", "chơi", "em", "l", "bị", "một", "học", "sinh", "nam", "nhảy", "lên", "ôm", "hôn", "và", "hình", "ảnh", "được", "đăng", "lên", "facebook", "khiến", "cộng bốn hai bảy chín tám không tám tám chín tám tám", "chị", "gái", "l", "điện", "về", "nhắc", "nhở", "l", "đã", "buồn", "bực", "và", "để", "lại", "thư", "tuyệt", "mệnh", "rồi", "ra", "đi", "tháng tám hai nghìn mười nhăm", "ông", "nguyễn", "xuân", "quyết", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "an", "hòa", "huyện", "quỳnh", "lưu", "nghệ", "an", "cho", "biết", "trên", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "đau", "lòng", "một", "nữ", "sinh", "lớp", "ba nghìn", "tự", "tử", "ở", "ao", "làng", "nạn", "nhân", "là", "hồ", "thị", "l", "học", "sinh", "lớp", "o giây bờ bốn tám không không gạch chéo tám trăm năm mươi", "trường", "mười nhăm tấn", "trung học phổ thông", "nguyễn", "đức", "mậu", "huyện", "quỳnh", "lưu", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "tối", "ngày mười sáu đến mồng chín tháng năm", "gia", "đình", "không", "thấy", "em", "l", "về", "nhà", "nên", "gọi", "điện", "cho", "anh", "hai giờ sáu phút", "em", "bạn", "bè", "để", "hỏi", "nhưng", "không", "ai", "biết", "em", "l", "đi", "đâu", "đến", "ngày mười chín", "khi", "một", "số", "người", "đi", "qua", "chiếc", "ao", "làng", "thì", "phát", "hiện", "thi", "thể", "em", "l", "đã", "tử", "vong", "dưới", "ao", "trước", "nhà", "nạn", "nhân", "được", "biết", "trước", "khi", "xảy", "ra", "sự", "việc", "như", "vậy", "em", "l", "không", "có", "biểu", "hiện", "gì", "bất", "thường", "lúc", "phát", "hiện", "thi", "thể", "em", "l", "trên", "bờ", "còn", "có", "đôi", "dép", "chiếc", "điện", "thoại", "và", "một", "bức", "thư", "em", "l", "viết", "lại", "cho", "gia", "đình", "tuy", "nhiên", "trước", "đó", "bạn", "bè", "của", "l", "cho", "biết", "vào", "sáng", "thứ", "bảy triệu bốn trăm chín mươi bảy ngàn bảy trăm chín mươi lăm", "em", "l", "học", "ở", "trường", "trong", "giờ", "ra", "chơi", "bị", "một", "học", "sinh", "nam", "nhảy", "lên", "ôm", "hôn", "và", "bị", "một", "người", "bạn", "chụp", "trộm", "ảnh", "đăng", "lên", "facebook", "khiến", "chị", "gái", "của", "em", "đang", "học", "ở", "vinh", "điện", "về", "nhắc", "nhở", "nên", "em", "đã", "buồn", "bực", "và", "chín triệu sáu trăm mười bốn nghìn sáu trăm bẩy chín", "để", "lại", "thư", "tuyệt", "mệnh", "ra", "đi", "theo", "bạn", "bè", "em", "thì", "l", "là", "người", "bạn", "tốt", "học", "giỏi", "năm một nghìn năm trăm mười bẩy", "hết", "lòng", "vì", "bạn", "bè", "nhà", "có", "bảy mươi năm", "người", "con", "thì", "em", "là", "con", "thứ", "ba ngàn không trăm tám mươi", "được", "mọi", "người", "rất", "mến", "nhưng", "sự", "việc", "đau", "lòng", "diễn", "ra", "quá", "nhanh", "nên", "ai", "cũng", "xót", "xa", "cho", "nạn", "nhân" ]
[ "nhảy", "xuống", "ao", "làng", "tự", "tử", "nữ", "sinh", "lớp", "757.114", "để", "lại", "bức", "thư", "tuyệt", "mệnh", "theo", "lời", "kể", "của", "bạn", "bè", "trong", "giờ", "ra", "chơi", "em", "l", "bị", "một", "học", "sinh", "nam", "nhảy", "lên", "ôm", "hôn", "và", "hình", "ảnh", "được", "đăng", "lên", "facebook", "khiến", "+42798088988", "chị", "gái", "l", "điện", "về", "nhắc", "nhở", "l", "đã", "buồn", "bực", "và", "để", "lại", "thư", "tuyệt", "mệnh", "rồi", "ra", "đi", "tháng 8/2015", "ông", "nguyễn", "xuân", "quyết", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "xã", "an", "hòa", "huyện", "quỳnh", "lưu", "nghệ", "an", "cho", "biết", "trên", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "đau", "lòng", "một", "nữ", "sinh", "lớp", "3000", "tự", "tử", "ở", "ao", "làng", "nạn", "nhân", "là", "hồ", "thị", "l", "học", "sinh", "lớp", "ojb4800/850", "trường", "15 tấn", "trung học phổ thông", "nguyễn", "đức", "mậu", "huyện", "quỳnh", "lưu", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "tối", "ngày 16 đến mồng 9 tháng 5", "gia", "đình", "không", "thấy", "em", "l", "về", "nhà", "nên", "gọi", "điện", "cho", "anh", "2h6", "em", "bạn", "bè", "để", "hỏi", "nhưng", "không", "ai", "biết", "em", "l", "đi", "đâu", "đến", "ngày 19", "khi", "một", "số", "người", "đi", "qua", "chiếc", "ao", "làng", "thì", "phát", "hiện", "thi", "thể", "em", "l", "đã", "tử", "vong", "dưới", "ao", "trước", "nhà", "nạn", "nhân", "được", "biết", "trước", "khi", "xảy", "ra", "sự", "việc", "như", "vậy", "em", "l", "không", "có", "biểu", "hiện", "gì", "bất", "thường", "lúc", "phát", "hiện", "thi", "thể", "em", "l", "trên", "bờ", "còn", "có", "đôi", "dép", "chiếc", "điện", "thoại", "và", "một", "bức", "thư", "em", "l", "viết", "lại", "cho", "gia", "đình", "tuy", "nhiên", "trước", "đó", "bạn", "bè", "của", "l", "cho", "biết", "vào", "sáng", "thứ", "7.497.795", "em", "l", "học", "ở", "trường", "trong", "giờ", "ra", "chơi", "bị", "một", "học", "sinh", "nam", "nhảy", "lên", "ôm", "hôn", "và", "bị", "một", "người", "bạn", "chụp", "trộm", "ảnh", "đăng", "lên", "facebook", "khiến", "chị", "gái", "của", "em", "đang", "học", "ở", "vinh", "điện", "về", "nhắc", "nhở", "nên", "em", "đã", "buồn", "bực", "và", "9.614.679", "để", "lại", "thư", "tuyệt", "mệnh", "ra", "đi", "theo", "bạn", "bè", "em", "thì", "l", "là", "người", "bạn", "tốt", "học", "giỏi", "năm 1517", "hết", "lòng", "vì", "bạn", "bè", "nhà", "có", "75", "người", "con", "thì", "em", "là", "con", "thứ", "3080", "được", "mọi", "người", "rất", "mến", "nhưng", "sự", "việc", "đau", "lòng", "diễn", "ra", "quá", "nhanh", "nên", "ai", "cũng", "xót", "xa", "cho", "nạn", "nhân" ]
[ "tango", "lỗi", "nhịp", "toàn", "thắng", "sau", "ba chia mười", "trận", "bằng", "sức", "mạnh", "vượt", "trội", "tưởng", "chừng", "không", "còn", "đối", "thủ", "nào", "có", "thể", "cản", "nổi", "argentina", "trong", "chiến", "dịch", "vòng", "loại", "world", "cup", "tám triệu một trăm linh chín" ]
[ "tango", "lỗi", "nhịp", "toàn", "thắng", "sau", "3 / 10", "trận", "bằng", "sức", "mạnh", "vượt", "trội", "tưởng", "chừng", "không", "còn", "đối", "thủ", "nào", "có", "thể", "cản", "nổi", "argentina", "trong", "chiến", "dịch", "vòng", "loại", "world", "cup", "8.000.109" ]
[ "vì", "sao", "israel", "tuyển", "mật", "vụ", "chuyên", "trị", "gián", "điệp", "trung", "quốc", "tin", "tức", "bảy trăm tám mươi ngày", "thời", "gian", "gần", "đây", "giới", "truyền", "thông", "rất", "quan", "hai mươi mốt giờ", "tâm", "đến", "một", "thông", "tin", "tuyển", "dụng", "trên", "trang", "web", "của", "cơ", "hai mươi ba đề xi mét vuông", "quan", "tình", "báo", "đối", "nội", "israel", "là", "shin", "bet", "vì", "điều", "kiện", "tuyển", "dụng", "là", "phải", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "quốc", "tin", "tức", "bảy trăm hai mươi ngày", "thời", "gian", "gần", "đây", "giới", "truyền", "thông", "rất", "quan", "tháng năm năm bẩy trăm năm ba", "tâm", "đến", "một", "thông", "tin", "tuyển", "dụng", "trên", "trang", "web", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "nội", "israel", "là", "shin", "bet", "vì", "điều", "kiện", "tuyển", "dụng", "là", "phải", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "quốc", "ngày hai bẩy một hai", "thời", "báo", "israel", "times", "of", "israel", "cho", "rằng", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "công", "việc", "này", "là", "thu", "thập", "thông", "tin", "công", "nhân", "mang", "quốc", "tích", "trung", "quốc", "đang", "làm", "việc", "tại", "israel", "nên", "mới", "yêu", "cầu", "người", "được", "tuyển", "dụng", "phải", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "đồng", "thời", "có", "trình", "độ", "tiếng", "anh", "tương", "đối", "khá", "với", "mục", "đích", "tương", "tự", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "ngoại", "israel", "là", "mosad", "cũng", "công", "khai", "tuyển", "dụng", "nhân", "viên", "điều", "kiện", "bắt", "buộc", "là", "phải", "thông", "thạo", "ngoại", "ngữ", "trong", "đó", "có", "tiếng", "trung", "quốc", "nhưng", "chỉ", "tuyển", "mộ", "nhân", "viên", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "quốc", "như", "shin", "bet", "hay", "còn", "gọi", "là", "shabak", "thì", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "ngoại", "israel", "là", "mossad", "cũng", "tuyển", "nhân", "viên", "thạo", "tiếng", "trung", "được", "biết", "quý hai", "shin", "bet", "sẽ", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "chương", "trình", "sàng", "lọc", "nghiêm", "ngặt", "lý", "lịch", "của", "người", "tham", "gia", "tuyển", "dụng", "times", "of", "israel", "cho", "biết", "thêm", "mỗi", "năm", "trung", "quốc", "đưa", "hàng", "vạn", "người", "lao", "động", "đến", "đất", "nước", "của", "họ", "từ", "công", "tác", "xây", "dựng", "cho", "đến", "các", "ngành", "nghề", "dịch", "vụ", "shin", "bet", "cho", "rằng", "có", "thể", "trung", "quốc", "thông", "qua", "con", "đường", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "để", "đưa", "gián", "điệp", "vào", "đất", "nước", "của", "mình", "nên", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "này", "luôn", "xem", "đó", "là", "mối", "đe", "dọa", "tiềm", "tàng", "và", "luôn", "tiến", "hành", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "về", "việc", "này", "tờ", "irael", "national", "news", "thì", "cho", "rằng", "ý", "đồ", "của", "nước", "này", "là", "kiểm", "soát", "và", "thu", "thập", "thông", "tin", "công", "nhân", "mang", "quốc", "tịch", "trung", "quốc", "làm", "việc", "trong", "lãnh", "thổ", "của", "họ", "để", "đảm", "bảo", "những", "người", "này", "không", "đánh", "cắp", "những", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "sau", "đó", "tuồn", "về", "bắc", "kinh", "một", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "vấn", "đề", "an", "ninh", "của", "israel", "khẳng", "định", "với", "việc", "trung", "quốc", "từng", "bước", "trở", "thành", "cường", "quốc", "chính", "trị", "và", "quân", "sự", "thế", "giới", "và", "bắc", "kinh", "hiện", "có", "quan", "hệ", "mật", "thiết", "với", "tehran", "nên", "tel", "avip", "cần", "phải", "theo", "dõi", "mọi", "sự", "xâm", "nhập", "của", "gián", "điệp", "trung", "quốc", "vào", "đất", "nước", "của", "mình", "trên", "thực", "tế", "không", "ngày mười ba và ngày hai mươi ba tháng bốn", "chỉ", "lao", "động", "trung", "quốc", "ồ", "ạt", "đến", "israel", "mà", "các", "nhân", "viên", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "cũng", "có", "số", "lượng", "đông", "đảo", "theo", "thống", "kê", "trung", "quốc", "là", "nước", "có", "số", "lượng", "nhân", "viên", "ngoại", "giao", "ở", "israel", "đông", "thứ", "năm", "trong", "số", "các", "nước", "có", "các", "cơ", "quan", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "tại", "nước", "này", "israel", "có", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "chín hai năm bảy sáu bốn năm tám ba năm chín", "nước", "trên", "thế", "giới", "thế", "ngày mười chín hai chín", "nhưng", "bốn ngàn ba", "nước", "kể", "trên", "là", "đồng", "minh", "chiến", "lược", "thân", "cận", "bậc", "nhất", "của", "quốc", "gia", "do", "thái", "còn", "trung", "quốc", "chưa", "được", "xếp", "vào", "danh", "sách", "đó", "zakhar", "gelman", "tác", "giả", "của", "bài", "viết", "có", "tiêu", "đề", "người", "trung", "quốc", "học", "tiếng", "do", "thái", "đặt", "vấn", "đề", "tại", "sao", "trung", "quốc", "lại", "triển", "khai", "một", "đội", "quân", "ngoại", "giao", "hùng", "hậu", "và", "sử", "dụng", "rất", "nhiều", "nhân", "viên", "tại", "đại", "sứ", "quán", "của", "minh", "ở", "tel", "aviv", "tại", "sao", "người", "trung", "quốc", "lại", "có", "mặt", "ở", "israel", "nhiều", "như", "vậy", "nhan", "nhản", "các", "quan", "chức", "chính", "trị", "và", "giáo", "dục", "tùy", "viên", "khoa", "học", "quân", "sự", "và", "các", "sỹ", "quan", "tình", "báo", "nhà", "bình", "luận", "israel", "này", "cho", "rằng", "người", "trung", "quốc", "ở", "israel", "đang", "tìm", "mọi", "cách", "để", "thu", "thập", "mọi", "thông", "tin", "có", "thể", "về", "quốc", "gia", "israel", "đặc", "biệt", "là", "khả", "năng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "trung", "quốc", "cần", "công", "nghệ", "của", "israel", "trung", "quốc", "và", "israel", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "vào", "ngày hai bốn tháng năm", "nhưng", "ngay", "từ", "giữa", "những", "ngày một sáu không tám", "israel", "đã", "là", "nước", "duy", "nhất", "trong", "số", "các", "nước", "công", "nghệ", "phát", "triển", "cung", "cấp", "cho", "trung", "quốc", "các", "loại", "vũ", "khí", "hiện", "đại", "người", "làm", "trung", "gian", "cho", "các", "hợp", "động", "thương", "mại", "nói", "trên", "là", "thương", "gia", "có", "âm mười chín chấm chín mươi sáu", "quốc", "tịch", "israel", "và", "áo", "shaul", "aizenberg", "nay", "đã", "qua", "đời", "chính", "nhờ", "sự", "tác", "động", "của", "ông", "này", "mà", "các", "nhà", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "israel", "như", "các", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "hàng", "không", "tadiran", "raphael", "đã", "có", "thể", "ký", "với", "trung", "quốc", "các", "hợp", "đồng", "béo", "bở", "trị", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "nổi", "bật", "nhất", "trong", "các", "phi", "vụ", "kể", "trên", "là", "dự", "án", "falcon", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "radar", "cảnh", "báo", "sớm", "do", "israel", "sản", "xuất", "cho", "các", "máy", "bay", "vận", "tải", "đê ngang a i mờ a", "của", "trung", "quốc", "do", "nga", "sản", "xuất", "sau", "khi", "được", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "này", "các", "máy", "bay", "chuyên", "vận", "tải", "đờ ép e ca trừ bẩy không", "đã", "trở", "thành", "loại", "máy", "bay", "tác", "chiến", "thực", "sự", "của", "không", "quân", "trung", "quốc", "cũng", "chính", "một", "trong", "số", "các", "tập", "đoàn", "của", "israel", "đã", "ký", "với", "trung", "quốc", "một", "hợp", "đồng", "khác", "về", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "các", "máy", "bay", "harpy", "mà", "bắc", "kinh", "đã", "mua", "trước", "đó", "tuy", "nhiên", "người", "mỹ", "đã", "gây", "sức", "ép", "buộc", "phía", "israel", "phải", "hủy", "hợp", "đồng", "vì", "lúc", "đó", "mỹ", "đã", "coi", "trung", "quốc", "là", "quốc", "gia", "đang", "có", "tham", "vọng", "trở", "thành", "siêu", "cường", "có", "nghĩa", "ngày hai mốt hai lăm mười tám", "sẽ", "trở", "thành", "đối", "thủ", "của", "mỹ", "trong", "tương", "lai", "tổng", "thống", "mỹ", "lúc", "đó", "là", "b", "clinton", "đã", "ra", "tối", "hậu", "thư", "cho", "israel", "hoặc", "là", "ngay", "lập", "tức", "hủy", "các", "hợp", "đồng", "quân", "sự", "với", "bắc", "kinh", "hoặc", "là", "mỹ", "sẽ", "chấm", "dứt", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "với", "người", "do", "thái", "lẽ", "dĩ", "nhiên", "là", "israel", "không", "thể", "hy", "sinh", "mối", "quan", "hệ", "chiến", "lược", "với", "một", "siêu", "cường", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "để", "đổi", "lấy", "hợp", "đồng", "trên", "với", "trung", "quốc", "trong", "khi", "chính", "israel", "đang", "bị", "bao", "vây", "bới", "các", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "không", "mấy", "hai lăm na nô mét", "hữu", "nghị", "bên", "cạnh", "đó", "cũng", "còn", "phải", "tính", "đến", "một", "thực", "tế", "là", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "của", "israel", "phụ", "thuộc", "nhiều", "vào", "nền", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "mỹ", "kết", "quả", "là", "israel", "dưới", "sức", "ép", "của", "mỹ", "đã", "không", "chỉ", "đánh", "mất", "một", "cơ", "hội", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "của", "mình", "tại", "một", "trong", "những", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "mà", "ở", "một", "khía", "cạnh", "nào", "đó", "còn", "thể", "hiện", "sự", "lệ", "thuộc", "của", "mình", "vào", "mỹ", "nhân", "viên", "mật", "vụ", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "nội", "israel", "shin", "bet", "trong", "vụ", "này", "israel", "đã", "phải", "bồi", "thường", "cho", "trung", "quốc", "cộng sáu tám bốn chín bẩy năm không bốn tám sáu bẩy", "hơn", "một", "nửa", "tỷ", "usd", "vì", "đã", "đơn", "phương", "hủy", "hợp", "đồng", "thất", "bại", "trong", "hợp", "tác", "thương", "mại", "quân", "sự", "với", "người", "israel", "không", "làm", "cho", "trung", "quốc", "nản", "chí", "dĩ", "nhiên", "sẽ", "là", "không", "đúng", "nếu", "nghĩ", "rằng", "trung", "quốc", "chỉ", "tiến", "hành", "hoạt", "động", "gián", "điệp", "ở", "israel", "đã", "có", "nhiều", "nhân", "viên", "tình", "báo", "của", "trung", "quốc", "bị", "phát", "hiện", "ở", "mỹ", "khi", "đang", "tìm", "cách", "tiếp", "cận", "các", "tài", "liệu", "về", "dự", "án", "máy", "bay", "đa", "năng", "thế", "hệ", "mới", "nhất", "sờ vê u hát trừ ba không không", "và", "các", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "patriot", "các", "nhân", "viên", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "israel", "khi", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "phản", "gián", "đã", "đặc", "biệt", "lưu", "tâm", "đến", "việc", "người", "trung", "quốc", "đang", "cố", "tìm", "cách", "tiếp", "cận", "các", "tổ", "chức", "của", "nhà", "nước", "do", "thái", "có", "liên", "quan", "đến", "sáu trăm chín mươi trừ e ca dét dét", "các", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "với", "mỹ", "về", "việc", "cung", "cấp", "cho", "quân", "đội", "israel", "chính", "các", "máy", "bay", "tám không hai chéo một năm không không u sờ xoẹt", "và", "các", "tổ", "hợp", "patriot", "như", "đã", "nói", "ở", "trên", "tờ", "báo", "có", "uy", "tín", "của", "đức", "frankfuter", "allgemaine", "đã", "lưu", "ý", "độc", "giả", "đến", "những", "nỗ", "lực", "của", "các", "nhân", "viên", "tình", "báo", "từ", "bộ", "an", "ninh", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "yosi", "melman", "đã", "rất", "có", "lý", "khi", "nhận", "xét", "rằng", "trong", "cuộc", "đua", "vì", "mục", "tiêu", "chủ", "yếu", "trở", "thành", "siêu", "cường", "quân", "sự", "và", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "trên", "thế", "giới", "người", "trung", "quốc", "sẵn", "sàng", "sử", "dụng", "bất", "kỳ", "thông", "tin", "nào", "từ", "bất", "kỳ", "quốc", "gia", "phát", "triển", "nào", "nếu", "nó", "chứa", "đựng", "dù", "ít", "dù", "nhiều", "những", "nội", "dung", "công", "nghệ", "phức", "tạp", "israel", "hấp", "dẫn", "trung", "quỗc", "bởi", "vì", "một", "mặt", "nước", "này", "được", "coi", "là", "nước", "công", "nghệ", "phát", "triển", "cao", "mặt", "khác", "nó", "có", "mối", "quan", "hệ", "lâu", "dài", "và", "chặt", "chẽ", "với", "tổ", "hợp", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "mỹ", "và", "các", "nước", "phương", "tây", "khác", "các", "nhân", "viên", "cơ", "quan", "an", "ninh", "israel", "đã", "nhiều", "lần", "phát", "hiện", "được", "các", "nhân", "viên", "tình", "báo", "trung", "quốc", "tìm", "cách", "tuyển", "mộ", "những", "nhân", "vật", "quan", "trọng", "của", "nền", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "và", "các", "sỹ", "quan", "quân", "đội", "israel", "làm", "điệp", "viên", "cho", "tình", "báo", "trung", "quốc", "ngắm", "nữ", "chiến", "binh", "israel", "uy", "vũ", "tác", "chiến" ]
[ "vì", "sao", "israel", "tuyển", "mật", "vụ", "chuyên", "trị", "gián", "điệp", "trung", "quốc", "tin", "tức", "780 ngày", "thời", "gian", "gần", "đây", "giới", "truyền", "thông", "rất", "quan", "21h", "tâm", "đến", "một", "thông", "tin", "tuyển", "dụng", "trên", "trang", "web", "của", "cơ", "23 dm2", "quan", "tình", "báo", "đối", "nội", "israel", "là", "shin", "bet", "vì", "điều", "kiện", "tuyển", "dụng", "là", "phải", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "quốc", "tin", "tức", "720 ngày", "thời", "gian", "gần", "đây", "giới", "truyền", "thông", "rất", "quan", "tháng 5/753", "tâm", "đến", "một", "thông", "tin", "tuyển", "dụng", "trên", "trang", "web", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "nội", "israel", "là", "shin", "bet", "vì", "điều", "kiện", "tuyển", "dụng", "là", "phải", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "quốc", "ngày 27/12", "thời", "báo", "israel", "times", "of", "israel", "cho", "rằng", "nhiệm", "vụ", "chính", "của", "công", "việc", "này", "là", "thu", "thập", "thông", "tin", "công", "nhân", "mang", "quốc", "tích", "trung", "quốc", "đang", "làm", "việc", "tại", "israel", "nên", "mới", "yêu", "cầu", "người", "được", "tuyển", "dụng", "phải", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "đồng", "thời", "có", "trình", "độ", "tiếng", "anh", "tương", "đối", "khá", "với", "mục", "đích", "tương", "tự", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "ngoại", "israel", "là", "mosad", "cũng", "công", "khai", "tuyển", "dụng", "nhân", "viên", "điều", "kiện", "bắt", "buộc", "là", "phải", "thông", "thạo", "ngoại", "ngữ", "trong", "đó", "có", "tiếng", "trung", "quốc", "nhưng", "chỉ", "tuyển", "mộ", "nhân", "viên", "nói", "lưu", "loát", "tiếng", "trung", "quốc", "như", "shin", "bet", "hay", "còn", "gọi", "là", "shabak", "thì", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "ngoại", "israel", "là", "mossad", "cũng", "tuyển", "nhân", "viên", "thạo", "tiếng", "trung", "được", "biết", "quý 2", "shin", "bet", "sẽ", "bắt", "đầu", "triển", "khai", "chương", "trình", "sàng", "lọc", "nghiêm", "ngặt", "lý", "lịch", "của", "người", "tham", "gia", "tuyển", "dụng", "times", "of", "israel", "cho", "biết", "thêm", "mỗi", "năm", "trung", "quốc", "đưa", "hàng", "vạn", "người", "lao", "động", "đến", "đất", "nước", "của", "họ", "từ", "công", "tác", "xây", "dựng", "cho", "đến", "các", "ngành", "nghề", "dịch", "vụ", "shin", "bet", "cho", "rằng", "có", "thể", "trung", "quốc", "thông", "qua", "con", "đường", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "để", "đưa", "gián", "điệp", "vào", "đất", "nước", "của", "mình", "nên", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "này", "luôn", "xem", "đó", "là", "mối", "đe", "dọa", "tiềm", "tàng", "và", "luôn", "tiến", "hành", "giám", "sát", "chặt", "chẽ", "về", "việc", "này", "tờ", "irael", "national", "news", "thì", "cho", "rằng", "ý", "đồ", "của", "nước", "này", "là", "kiểm", "soát", "và", "thu", "thập", "thông", "tin", "công", "nhân", "mang", "quốc", "tịch", "trung", "quốc", "làm", "việc", "trong", "lãnh", "thổ", "của", "họ", "để", "đảm", "bảo", "những", "người", "này", "không", "đánh", "cắp", "những", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "sau", "đó", "tuồn", "về", "bắc", "kinh", "một", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "vấn", "đề", "an", "ninh", "của", "israel", "khẳng", "định", "với", "việc", "trung", "quốc", "từng", "bước", "trở", "thành", "cường", "quốc", "chính", "trị", "và", "quân", "sự", "thế", "giới", "và", "bắc", "kinh", "hiện", "có", "quan", "hệ", "mật", "thiết", "với", "tehran", "nên", "tel", "avip", "cần", "phải", "theo", "dõi", "mọi", "sự", "xâm", "nhập", "của", "gián", "điệp", "trung", "quốc", "vào", "đất", "nước", "của", "mình", "trên", "thực", "tế", "không", "ngày 13 và ngày 23 tháng 4", "chỉ", "lao", "động", "trung", "quốc", "ồ", "ạt", "đến", "israel", "mà", "các", "nhân", "viên", "ngoại", "giao", "trung", "quốc", "cũng", "có", "số", "lượng", "đông", "đảo", "theo", "thống", "kê", "trung", "quốc", "là", "nước", "có", "số", "lượng", "nhân", "viên", "ngoại", "giao", "ở", "israel", "đông", "thứ", "năm", "trong", "số", "các", "nước", "có", "các", "cơ", "quan", "đại", "diện", "ngoại", "giao", "tại", "nước", "này", "israel", "có", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "92576458359", "nước", "trên", "thế", "giới", "thế", "ngày 19, 29", "nhưng", "4300", "nước", "kể", "trên", "là", "đồng", "minh", "chiến", "lược", "thân", "cận", "bậc", "nhất", "của", "quốc", "gia", "do", "thái", "còn", "trung", "quốc", "chưa", "được", "xếp", "vào", "danh", "sách", "đó", "zakhar", "gelman", "tác", "giả", "của", "bài", "viết", "có", "tiêu", "đề", "người", "trung", "quốc", "học", "tiếng", "do", "thái", "đặt", "vấn", "đề", "tại", "sao", "trung", "quốc", "lại", "triển", "khai", "một", "đội", "quân", "ngoại", "giao", "hùng", "hậu", "và", "sử", "dụng", "rất", "nhiều", "nhân", "viên", "tại", "đại", "sứ", "quán", "của", "minh", "ở", "tel", "aviv", "tại", "sao", "người", "trung", "quốc", "lại", "có", "mặt", "ở", "israel", "nhiều", "như", "vậy", "nhan", "nhản", "các", "quan", "chức", "chính", "trị", "và", "giáo", "dục", "tùy", "viên", "khoa", "học", "quân", "sự", "và", "các", "sỹ", "quan", "tình", "báo", "nhà", "bình", "luận", "israel", "này", "cho", "rằng", "người", "trung", "quốc", "ở", "israel", "đang", "tìm", "mọi", "cách", "để", "thu", "thập", "mọi", "thông", "tin", "có", "thể", "về", "quốc", "gia", "israel", "đặc", "biệt", "là", "khả", "năng", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "trung", "quốc", "cần", "công", "nghệ", "của", "israel", "trung", "quốc", "và", "israel", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "vào", "ngày 24/5", "nhưng", "ngay", "từ", "giữa", "những", "ngày 16/08", "israel", "đã", "là", "nước", "duy", "nhất", "trong", "số", "các", "nước", "công", "nghệ", "phát", "triển", "cung", "cấp", "cho", "trung", "quốc", "các", "loại", "vũ", "khí", "hiện", "đại", "người", "làm", "trung", "gian", "cho", "các", "hợp", "động", "thương", "mại", "nói", "trên", "là", "thương", "gia", "có", "-19.96", "quốc", "tịch", "israel", "và", "áo", "shaul", "aizenberg", "nay", "đã", "qua", "đời", "chính", "nhờ", "sự", "tác", "động", "của", "ông", "này", "mà", "các", "nhà", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "israel", "như", "các", "tập", "đoàn", "công", "nghiệp", "hàng", "không", "tadiran", "raphael", "đã", "có", "thể", "ký", "với", "trung", "quốc", "các", "hợp", "đồng", "béo", "bở", "trị", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "nổi", "bật", "nhất", "trong", "các", "phi", "vụ", "kể", "trên", "là", "dự", "án", "falcon", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "radar", "cảnh", "báo", "sớm", "do", "israel", "sản", "xuất", "cho", "các", "máy", "bay", "vận", "tải", "d-ayma", "của", "trung", "quốc", "do", "nga", "sản", "xuất", "sau", "khi", "được", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "này", "các", "máy", "bay", "chuyên", "vận", "tải", "đfek-70", "đã", "trở", "thành", "loại", "máy", "bay", "tác", "chiến", "thực", "sự", "của", "không", "quân", "trung", "quốc", "cũng", "chính", "một", "trong", "số", "các", "tập", "đoàn", "của", "israel", "đã", "ký", "với", "trung", "quốc", "một", "hợp", "đồng", "khác", "về", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "các", "máy", "bay", "harpy", "mà", "bắc", "kinh", "đã", "mua", "trước", "đó", "tuy", "nhiên", "người", "mỹ", "đã", "gây", "sức", "ép", "buộc", "phía", "israel", "phải", "hủy", "hợp", "đồng", "vì", "lúc", "đó", "mỹ", "đã", "coi", "trung", "quốc", "là", "quốc", "gia", "đang", "có", "tham", "vọng", "trở", "thành", "siêu", "cường", "có", "nghĩa", "ngày 21, 25, 18", "sẽ", "trở", "thành", "đối", "thủ", "của", "mỹ", "trong", "tương", "lai", "tổng", "thống", "mỹ", "lúc", "đó", "là", "b", "clinton", "đã", "ra", "tối", "hậu", "thư", "cho", "israel", "hoặc", "là", "ngay", "lập", "tức", "hủy", "các", "hợp", "đồng", "quân", "sự", "với", "bắc", "kinh", "hoặc", "là", "mỹ", "sẽ", "chấm", "dứt", "mối", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "với", "người", "do", "thái", "lẽ", "dĩ", "nhiên", "là", "israel", "không", "thể", "hy", "sinh", "mối", "quan", "hệ", "chiến", "lược", "với", "một", "siêu", "cường", "mạnh", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "để", "đổi", "lấy", "hợp", "đồng", "trên", "với", "trung", "quốc", "trong", "khi", "chính", "israel", "đang", "bị", "bao", "vây", "bới", "các", "quốc", "gia", "láng", "giềng", "không", "mấy", "25 nm", "hữu", "nghị", "bên", "cạnh", "đó", "cũng", "còn", "phải", "tính", "đến", "một", "thực", "tế", "là", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "của", "israel", "phụ", "thuộc", "nhiều", "vào", "nền", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "mỹ", "kết", "quả", "là", "israel", "dưới", "sức", "ép", "của", "mỹ", "đã", "không", "chỉ", "đánh", "mất", "một", "cơ", "hội", "tăng", "cường", "sự", "hiện", "diện", "của", "mình", "tại", "một", "trong", "những", "thị", "trường", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "mà", "ở", "một", "khía", "cạnh", "nào", "đó", "còn", "thể", "hiện", "sự", "lệ", "thuộc", "của", "mình", "vào", "mỹ", "nhân", "viên", "mật", "vụ", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "đối", "nội", "israel", "shin", "bet", "trong", "vụ", "này", "israel", "đã", "phải", "bồi", "thường", "cho", "trung", "quốc", "+68497504867", "hơn", "một", "nửa", "tỷ", "usd", "vì", "đã", "đơn", "phương", "hủy", "hợp", "đồng", "thất", "bại", "trong", "hợp", "tác", "thương", "mại", "quân", "sự", "với", "người", "israel", "không", "làm", "cho", "trung", "quốc", "nản", "chí", "dĩ", "nhiên", "sẽ", "là", "không", "đúng", "nếu", "nghĩ", "rằng", "trung", "quốc", "chỉ", "tiến", "hành", "hoạt", "động", "gián", "điệp", "ở", "israel", "đã", "có", "nhiều", "nhân", "viên", "tình", "báo", "của", "trung", "quốc", "bị", "phát", "hiện", "ở", "mỹ", "khi", "đang", "tìm", "cách", "tiếp", "cận", "các", "tài", "liệu", "về", "dự", "án", "máy", "bay", "đa", "năng", "thế", "hệ", "mới", "nhất", "svuh-300", "và", "các", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "patriot", "các", "nhân", "viên", "của", "cơ", "quan", "an", "ninh", "israel", "khi", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "phản", "gián", "đã", "đặc", "biệt", "lưu", "tâm", "đến", "việc", "người", "trung", "quốc", "đang", "cố", "tìm", "cách", "tiếp", "cận", "các", "tổ", "chức", "của", "nhà", "nước", "do", "thái", "có", "liên", "quan", "đến", "690-ekzz", "các", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "với", "mỹ", "về", "việc", "cung", "cấp", "cho", "quân", "đội", "israel", "chính", "các", "máy", "bay", "802/1500us/", "và", "các", "tổ", "hợp", "patriot", "như", "đã", "nói", "ở", "trên", "tờ", "báo", "có", "uy", "tín", "của", "đức", "frankfuter", "allgemaine", "đã", "lưu", "ý", "độc", "giả", "đến", "những", "nỗ", "lực", "của", "các", "nhân", "viên", "tình", "báo", "từ", "bộ", "an", "ninh", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "yosi", "melman", "đã", "rất", "có", "lý", "khi", "nhận", "xét", "rằng", "trong", "cuộc", "đua", "vì", "mục", "tiêu", "chủ", "yếu", "trở", "thành", "siêu", "cường", "quân", "sự", "và", "kinh", "tế", "lớn", "nhất", "trên", "thế", "giới", "người", "trung", "quốc", "sẵn", "sàng", "sử", "dụng", "bất", "kỳ", "thông", "tin", "nào", "từ", "bất", "kỳ", "quốc", "gia", "phát", "triển", "nào", "nếu", "nó", "chứa", "đựng", "dù", "ít", "dù", "nhiều", "những", "nội", "dung", "công", "nghệ", "phức", "tạp", "israel", "hấp", "dẫn", "trung", "quỗc", "bởi", "vì", "một", "mặt", "nước", "này", "được", "coi", "là", "nước", "công", "nghệ", "phát", "triển", "cao", "mặt", "khác", "nó", "có", "mối", "quan", "hệ", "lâu", "dài", "và", "chặt", "chẽ", "với", "tổ", "hợp", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "mỹ", "và", "các", "nước", "phương", "tây", "khác", "các", "nhân", "viên", "cơ", "quan", "an", "ninh", "israel", "đã", "nhiều", "lần", "phát", "hiện", "được", "các", "nhân", "viên", "tình", "báo", "trung", "quốc", "tìm", "cách", "tuyển", "mộ", "những", "nhân", "vật", "quan", "trọng", "của", "nền", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "và", "các", "sỹ", "quan", "quân", "đội", "israel", "làm", "điệp", "viên", "cho", "tình", "báo", "trung", "quốc", "ngắm", "nữ", "chiến", "binh", "israel", "uy", "vũ", "tác", "chiến" ]
[ "khối", "tài", "sản", "của", "rapper", "kanye", "west", "tăng", "lên", "bảy trăm linh tám chấm bốn trăm bốn mươi bảy ki lô mét vuông trên mi li lít", "usd", "bất", "chấp", "vụ", "ly", "hôn", "với", "kim", "kardashian", "khối", "tài", "sản", "của", "kanye", "west", "không", "ngừng", "tăng", "vọt", "và", "hiện", "đã", "đạt", "hai ngàn bẩy trăm tám mươi", "âm năm nghìn hai trăm năm mươi sáu chấm chín năm tám năm", "usd", "kanye", "thực", "sự", "đang", "ngồi", "trên", "đống", "tiền", "kanye", "west", "rapper", "sinh", "ngày một tháng bốn", "từng", "gây", "ồn", "ào", "năm", "ngoái", "khi", "tự", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "và", "hiện", "đang", "được", "chú", "ý", "với", "vụ", "ly", "hôn", "kim", "kardashian", "trong", "lúc", "rapper", "chưa", "giải", "quyết", "xong", "thủ", "tục", "ly", "dị", "thì", "trang", "us", "weekly", "đưa", "tin", "khối", "tài", "sản", "của", "anh", "đã", "tăng", "lên", "chóng", "mặt", "nhờ", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "yeezy", "của", "mình", "đế", "chế", "kinh", "doanh", "quần", "áo", "và", "giày", "sneaker", "của", "rapper", "âm năm mươi sáu nghìn hai trăm ba mươi năm phẩy không hai nghìn một trăm tám mươi", "tuổi", "hiện", "đạt", "giá", "trị", "từ", "mười chín", "tỷ", "usd", "theo", "thông", "tin", "từ", "bloomberg", "một", "bản", "tin", "phát", "đi", "ngày mười sáu và ngày hai chín", "cho", "hay", "tổng", "tài", "sản", "của", "kanye", "west", "đã", "tăng", "vọt", "lên", "mức", "âm bảy nghìn chín trăm linh một chấm ba bốn không đề xi mét", "usd", "trong", "khi", "mười bốn giờ", "năm", "ngoái", "kanye", "west", "lần", "đầu", "được", "tạp", "chí", "forbes", "xếp", "vào", "danh", "sách", "tỷ", "phú", "usd", "kanye", "west", "và", "kim", "kardashian", "từng", "tạo", "nên", "một", "đế", "chế", "kiếm", "bộn", "tiền", "ở", "showbiz", "mỹ", "năm", "ngoái", "kanye", "west", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "thiết", "kế", "và", "bán", "trang", "phục", "kéo", "dài", "ba mươi tư", "năm", "với", "nhãn", "hiệu", "yeezy", "gap", "hiện", "nam", "rapper", "vẫn", "giữa", "toàn", "bộ", "quyền", "sở", "hữu", "cũng", "như", "quyền", "sáng", "tạo", "với", "công", "ty", "này", "ngoài", "con", "gà", "đẻ", "trứng", "vàng", "yeezy", "kanye", "west", "còn", "thu", "bộn", "tiền", "từ", "lĩnh", "vực", "âm", "nhạc", "cũng", "như", "âm ba nghìn bốn trăm năm năm phẩy không hai trăm linh hai héc ta", "từ", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "trong", "đó", "có", "thương", "hiệu", "skims", "của", "vợ", "cũ", "kim", "kardashian", "cặp", "đôi", "đã", "chính", "thức", "làm", "thủ", "tục", "ly", "hôn", "từ", "bảy tháng mười", "sau", "gần", "một ngàn chín trăm bốn mươi hai", "năm", "chung", "sống", "và", "có", "bốn trăm nghìn bốn", "con", "chung", "rapper", "đã", "chuyển", "khỏi", "ngôi", "nhà", "chung", "của", "hai", "vợ", "chồng", "trước", "giáng", "sinh", "vừa", "qua", "hiện", "kardashian", "đang", "thương", "thảo", "để", "cùng", "chia", "sẻ", "quyền", "nuôi", "con", "với", "kanye", "west", "do", "cả", "hai", "cùng", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "lớn", "nên", "giới", "truyền", "thông", "dự", "báo", "cuộc", "tranh", "chấp", "chia", "tải", "sản", "của", "kanye", "west", "và", "kim", "kardashian", "sẽ", "không", "đơn", "giản", "kanye", "west", "trong", "video", "vận", "động", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "năm", "ngoái" ]
[ "khối", "tài", "sản", "của", "rapper", "kanye", "west", "tăng", "lên", "708.447 km2/ml", "usd", "bất", "chấp", "vụ", "ly", "hôn", "với", "kim", "kardashian", "khối", "tài", "sản", "của", "kanye", "west", "không", "ngừng", "tăng", "vọt", "và", "hiện", "đã", "đạt", "2780", "-5256.958 năm", "usd", "kanye", "thực", "sự", "đang", "ngồi", "trên", "đống", "tiền", "kanye", "west", "rapper", "sinh", "ngày 1/4", "từng", "gây", "ồn", "ào", "năm", "ngoái", "khi", "tự", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "và", "hiện", "đang", "được", "chú", "ý", "với", "vụ", "ly", "hôn", "kim", "kardashian", "trong", "lúc", "rapper", "chưa", "giải", "quyết", "xong", "thủ", "tục", "ly", "dị", "thì", "trang", "us", "weekly", "đưa", "tin", "khối", "tài", "sản", "của", "anh", "đã", "tăng", "lên", "chóng", "mặt", "nhờ", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "yeezy", "của", "mình", "đế", "chế", "kinh", "doanh", "quần", "áo", "và", "giày", "sneaker", "của", "rapper", "-56.235,02180", "tuổi", "hiện", "đạt", "giá", "trị", "từ", "19", "tỷ", "usd", "theo", "thông", "tin", "từ", "bloomberg", "một", "bản", "tin", "phát", "đi", "ngày 16 và ngày 29", "cho", "hay", "tổng", "tài", "sản", "của", "kanye", "west", "đã", "tăng", "vọt", "lên", "mức", "-7901.340 dm", "usd", "trong", "khi", "14h", "năm", "ngoái", "kanye", "west", "lần", "đầu", "được", "tạp", "chí", "forbes", "xếp", "vào", "danh", "sách", "tỷ", "phú", "usd", "kanye", "west", "và", "kim", "kardashian", "từng", "tạo", "nên", "một", "đế", "chế", "kiếm", "bộn", "tiền", "ở", "showbiz", "mỹ", "năm", "ngoái", "kanye", "west", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "thiết", "kế", "và", "bán", "trang", "phục", "kéo", "dài", "34", "năm", "với", "nhãn", "hiệu", "yeezy", "gap", "hiện", "nam", "rapper", "vẫn", "giữa", "toàn", "bộ", "quyền", "sở", "hữu", "cũng", "như", "quyền", "sáng", "tạo", "với", "công", "ty", "này", "ngoài", "con", "gà", "đẻ", "trứng", "vàng", "yeezy", "kanye", "west", "còn", "thu", "bộn", "tiền", "từ", "lĩnh", "vực", "âm", "nhạc", "cũng", "như", "-3455,0202 ha", "từ", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "trong", "đó", "có", "thương", "hiệu", "skims", "của", "vợ", "cũ", "kim", "kardashian", "cặp", "đôi", "đã", "chính", "thức", "làm", "thủ", "tục", "ly", "hôn", "từ", "7/10", "sau", "gần", "1942", "năm", "chung", "sống", "và", "có", "400.400", "con", "chung", "rapper", "đã", "chuyển", "khỏi", "ngôi", "nhà", "chung", "của", "hai", "vợ", "chồng", "trước", "giáng", "sinh", "vừa", "qua", "hiện", "kardashian", "đang", "thương", "thảo", "để", "cùng", "chia", "sẻ", "quyền", "nuôi", "con", "với", "kanye", "west", "do", "cả", "hai", "cùng", "sở", "hữu", "khối", "tài", "sản", "lớn", "nên", "giới", "truyền", "thông", "dự", "báo", "cuộc", "tranh", "chấp", "chia", "tải", "sản", "của", "kanye", "west", "và", "kim", "kardashian", "sẽ", "không", "đơn", "giản", "kanye", "west", "trong", "video", "vận", "động", "tranh", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "năm", "ngoái" ]
[ "mới", "đây", "trên", "một", "số", "trang", "mạng", "xã", "hội", "chia", "sẻ", "đoạn", "clip", "dài", "khoảng", "âm ba bảy ngàn ba trăm ba sáu phẩy không một ngàn ba trăm hai hai", "giây", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "chiếc", "xe", "cứu", "hỏa", "hú", "còi", "phát", "loa", "liên", "một triệu không trăm lẻ sáu ngàn bốn trăm lẻ bẩy", "tục", "yêu", "cầu", "xe", "ô", "tô", "tám triệu chín trăm mười sáu ngàn chín trăm lẻ tám", "chỗ", "nhãn", "hiệu", "kia", "morning", "nhường", "đường", "để", "đi", "làm", "nhiệm", "vụ", "chữa", "cháy", "ở", "chợ", "tó", "huyện", "đông", "anh", "tp.hà", "nội", "nhưng", "lái", "xe", "vẫn", "cố", "tình", "không", "chịu", "nhường", "đường", "thậm", "chí", "ngoài", "việc", "bật", "còi", "báo", "yêu", "cầu", "nhường", "đường", "cho", "xe", "ưu", "tiên", "ba trăm mười hai gờ ram", "lái", "xe", "cứu", "hỏa", "còn", "phát", "loa", "yêu", "cầu", "ô", "tô", "kia", "biển kiểm soát", "xê gạch chéo lờ sờ đờ đắp liu", "tám hai không chín chín sáu năm hai chín bảy ba", "nhường", "đường", "ngay", "sau", "khi", "đoạn", "clip", "được", "đăng", "tải", "cộng", "đồng", "mạng", "đã", "bức", "xúc", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "chức", "năng", "vào", "cuộc", "xử", "lý", "nghiêm", "tài", "xế", "xe", "ô", "tô", "không", "nhường", "đường", "xe", "ưu", "tiên", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "một triệu", "chỗ", "nhãn", "hiệu", "kia", "morning", "mang", "biển kiểm soát", "rờ xuộc pờ trừ tám trăm", "năm triệu sáu trăm lẻ chín nghìn một", "cố", "tình", "không", "nhường", "đường", "cho", "xe", "cứu", "hỏa", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "chín giờ bốn hai phút", "trao", "đổi", "với", "phóng", "một ngàn chín trăm bảy sáu", "viên", "báo", "người", "đưa", "tin", "lãnh", "đạo", "công", "an", "huyện", "đông", "anh", "xác", "nhận", "thông", "tin", "trên", "và", "cho", "biết", "thêm", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "một giờ", "đoạn", "đường", "trên", "được", "cho", "là", "đường", "võ", "nguyên", "giáp", "theo", "nghị", "định", "hai không không trừ nờ ép gạch ngang", "về", "xử", "phạt", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "quy", "định", "phạt", "tiền", "từ", "ba ngàn năm trăm sáu mươi sáu phẩy bẩy trăm mười bẩy ki lô ca lo", "đến", "chín nghìn năm trăm chín mươi hai chấm năm ba giây", "đối", "với", "người", "điều", "khiển", "xe", "thực", "hiện", "một", "trong", "các", "hành", "vi", "vi", "phạm", "sau", "đây", "không", "nhường", "đường", "hoặc", "gây", "cản", "trở", "xe", "được", "quyền", "ưu", "tiên", "đang", "phát", "tín", "hiệu", "ưu", "tiên", "đi", "làm", "nhiệm", "vụ", "ngoài", "việc", "bị", "phạt", "tiền", "người", "điều", "khiển", "xe", "thực", "hiện", "hành", "vi", "vi", "phạm", "còn", "bị", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "phép", "lái", "xe", "từ", "hai triệu mười ngàn sáu mươi", "tháng", "đến", "cộng ba hai chín chín năm bốn hai không chín một chín", "tháng" ]
[ "mới", "đây", "trên", "một", "số", "trang", "mạng", "xã", "hội", "chia", "sẻ", "đoạn", "clip", "dài", "khoảng", "-37.336,01322", "giây", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "chiếc", "xe", "cứu", "hỏa", "hú", "còi", "phát", "loa", "liên", "1.006.407", "tục", "yêu", "cầu", "xe", "ô", "tô", "8.916.908", "chỗ", "nhãn", "hiệu", "kia", "morning", "nhường", "đường", "để", "đi", "làm", "nhiệm", "vụ", "chữa", "cháy", "ở", "chợ", "tó", "huyện", "đông", "anh", "tp.hà", "nội", "nhưng", "lái", "xe", "vẫn", "cố", "tình", "không", "chịu", "nhường", "đường", "thậm", "chí", "ngoài", "việc", "bật", "còi", "báo", "yêu", "cầu", "nhường", "đường", "cho", "xe", "ưu", "tiên", "312 g", "lái", "xe", "cứu", "hỏa", "còn", "phát", "loa", "yêu", "cầu", "ô", "tô", "kia", "biển kiểm soát", "c/lsđw", "82099652973", "nhường", "đường", "ngay", "sau", "khi", "đoạn", "clip", "được", "đăng", "tải", "cộng", "đồng", "mạng", "đã", "bức", "xúc", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "chức", "năng", "vào", "cuộc", "xử", "lý", "nghiêm", "tài", "xế", "xe", "ô", "tô", "không", "nhường", "đường", "xe", "ưu", "tiên", "chiếc", "xe", "ô", "tô", "1.000.000", "chỗ", "nhãn", "hiệu", "kia", "morning", "mang", "biển kiểm soát", "r/p-800", "5.609.100", "cố", "tình", "không", "nhường", "đường", "cho", "xe", "cứu", "hỏa", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "9h42", "trao", "đổi", "với", "phóng", "1976", "viên", "báo", "người", "đưa", "tin", "lãnh", "đạo", "công", "an", "huyện", "đông", "anh", "xác", "nhận", "thông", "tin", "trên", "và", "cho", "biết", "thêm", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "sự", "việc", "xảy", "ra", "vào", "1h", "đoạn", "đường", "trên", "được", "cho", "là", "đường", "võ", "nguyên", "giáp", "theo", "nghị", "định", "200-nf-", "về", "xử", "phạt", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "quy", "định", "phạt", "tiền", "từ", "3566,717 kcal", "đến", "9592.53 giây", "đối", "với", "người", "điều", "khiển", "xe", "thực", "hiện", "một", "trong", "các", "hành", "vi", "vi", "phạm", "sau", "đây", "không", "nhường", "đường", "hoặc", "gây", "cản", "trở", "xe", "được", "quyền", "ưu", "tiên", "đang", "phát", "tín", "hiệu", "ưu", "tiên", "đi", "làm", "nhiệm", "vụ", "ngoài", "việc", "bị", "phạt", "tiền", "người", "điều", "khiển", "xe", "thực", "hiện", "hành", "vi", "vi", "phạm", "còn", "bị", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "phép", "lái", "xe", "từ", "2.010.060", "tháng", "đến", "+32995420919", "tháng" ]
[ "tùy", "thuộc", "vào", "cường", "độ", "tập", "luyện", "và", "cân", "nặng", "của", "bạn", "khi", "tập", "thể", "dục", "dưới", "nước", "được", "thực", "hiện", "hàng", "ngày", "trong", "khoảng", "hai ngàn bảy trăm hai mươi mốt", "đến", "bốn bẩy", "phút", "bạn", "có", "thể", "đốt", "cháy", "khoảng", "ba tám phẩy năm nhăm", "đến", "một ngàn ba trăm lẻ hai", "calo", "một", "ngày", "đây", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "bơi", "âm hai nghìn năm trăm mười bốn chấm một trăm mười hai mét vuông", "trong", "nước", "mất", "nhiều", "thời", "bẩy trăm ba mươi ba ngàn một trăm sáu mươi ba", "gian", "hơn", "là", "đi", "bộ", "hai trăm hai mươi sáu mét", "trên", "một trăm mười bẩy xen ti mét vuông", "đất", "liền", "nó", "giúp", "kích", "thích", "não", "giải", "phóng", "các", "hormone", "cảm", "thấy", "tốt", "hơn", "gọi", "là", "endorphins", "do", "đó", "làm", "giảm", "căng", "thẳng", "ngoài", "ra", "những", "bài", "tập", "này", "khuyến", "khích", "luồng", "khí", "oxy", "đến", "cơ", "của", "bạn", "và", "điều", "chỉnh", "hơi", "thở", "của", "bạn" ]
[ "tùy", "thuộc", "vào", "cường", "độ", "tập", "luyện", "và", "cân", "nặng", "của", "bạn", "khi", "tập", "thể", "dục", "dưới", "nước", "được", "thực", "hiện", "hàng", "ngày", "trong", "khoảng", "2721", "đến", "47", "phút", "bạn", "có", "thể", "đốt", "cháy", "khoảng", "38,55", "đến", "1302", "calo", "một", "ngày", "đây", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "bơi", "-2514.112 m2", "trong", "nước", "mất", "nhiều", "thời", "733.163", "gian", "hơn", "là", "đi", "bộ", "226 m", "trên", "117 cm2", "đất", "liền", "nó", "giúp", "kích", "thích", "não", "giải", "phóng", "các", "hormone", "cảm", "thấy", "tốt", "hơn", "gọi", "là", "endorphins", "do", "đó", "làm", "giảm", "căng", "thẳng", "ngoài", "ra", "những", "bài", "tập", "này", "khuyến", "khích", "luồng", "khí", "oxy", "đến", "cơ", "của", "bạn", "và", "điều", "chỉnh", "hơi", "thở", "của", "bạn" ]
[ "sở", "có", "chín triệu ba", "phó", "giám", "đốc", "thanh", "hóa", "nhận", "sai", "giải", "trình", "với", "đoàn", "giám", "sát", "quốc hội", "sáng", "nay", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "mười tám giờ mười hai phút năm giây", "thanh", "hóa", "thẳng", "thắn", "nhận", "sai", "khi", "để", "bốn trăm bẩy mươi hai nghìn chín trăm tám mươi ba", "sở", "có", "chín chín ngàn sáu trăm sáu tám", "phó", "giám", "đốc", "theo", "báo", "cáo", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "kết", "quả", "thanh", "tra", "kiểm", "tra", "và", "xử", "lý", "vi", "phạm", "trong", "việc", "thực", "hiện", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "cải", "cách", "bộ", "máy", "hành", "chính", "nhà", "nước", "đã", "phát", "hiện", "âm chín chấm sáu", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "có", "sai", "phạm", "trong", "đó", "hai nghìn ba trăm mười hai", "đơn", "vị", "sai", "phạm", "trong", "công", "tác", "tuyển", "dụng", "một nghìn bảy trăm mười sáu", "đơn", "vị", "sai", "về", "tiếp", "nhận", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "một ngàn", "đơn", "vị", "sai", "trong", "việc", "bổ", "nhiệm", "đề", "bạt", "đáng", "chú", "ý", "một", "số", "đơn", "vị", "như", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "bảy giờ", "có", "không năm bốn sáu năm một bốn bốn hai ba ba bốn", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đến", "tháng năm một chín không sáu", "có", "tới", "không bảy ba bảy sáu bốn bốn năm ba bảy một bảy", "phó", "giám", "đốc", "và", "đến", "cuối", "hai mươi giờ", "giảm", "xuống", "còn", "một nghìn chín trăm linh hai", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "nguyễn", "sỹ", "cương", "điểm", "huyệt", "thanh", "hóa", "có", "đơn", "vị", "tăng", "đột", "chín trăm lẻ hai vòng", "biến", "tới", "một nghìn sáu trăm linh sáu", "người", "từ", "tám triệu linh ba", "chín mươi tư", "như", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "tỉnh", "nói", "đã", "thực", "hiện", "không hai một không không bốn bảy năm không không hai chín", "vụ", "thanh", "tra", "vậy", "có", "phát", "hiện", "ra", "những", "vụ", "việc", "nổi", "cộm", "nào", "như", "báo", "chí", "nêu", "ngày ba mươi mốt và ngày mười năm tháng chín", "không", "liên", "quan", "cấp", "phó", "ông", "tùng", "cho", "biết", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "từ", "âm hai mươi tám ngàn một trăm sáu mươi năm phẩy tám ngàn một trăm bẩy mươi", "phó", "giám", "đốc", "nay", "chỉ", "còn", "chín mươi tám chấm không bẩy ba", "trong", "đó", "có", "hai chín chín tám bẩy bốn sáu hai năm năm bốn", "phó", "kiêm", "nhiệm", "và", "sẽ", "nghỉ", "hưu", "vào", "mười bốn giờ bốn năm", "một", "số", "sở", "có", "từ", "sáu triệu sáu trăm sáu mươi nghìn bốn trăm bẩy mươi", "phó", "thì", "tỉnh", "có", "chỉ", "đạo", "để", "luân", "chuyển", "sắp", "xếp", "đảm", "bảo", "theo", "đúng", "quy", "định", "tuy", "nhiên", "giám", "đốc", "sở", "nội", "vụ", "cho", "ngày hai mươi mốt ngày mồng bảy tháng hai", "rằng", "việc", "quy", "định", "số", "lượng", "cấp", "phó", "đồng", "loạt", "cho", "các", "cơ", "quan", "chuyên", "môn", "ngày ba mươi tới mùng năm tháng mười", "các", "tỉnh", "không", "quá", "hai mươi bốn phẩy bảy", "phó", "giám", "đốc", "sở", "thì", "cũng", "khó", "trong", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "thanh", "hóa", "đỗ", "minh", "tuấn", "nhìn", "nhận", "tỉnh", "sai", "khi", "để", "có", "âm tám tám phẩy hai chín", "phó", "giám", "đốc", "khi", "phát", "hiện", "ra", "sai", "phạm", "thanh", "hóa", "đã", "lập", "tức", "điều", "chuyển", "nên", "hiện", "chỉ", "còn", "hai nghìn một trăm chín ba", "phó", "giám", "đốc", "tuy", "nhiên", "ông", "cũng", "nêu", "đặc", "thù", "riêng", "của", "thanh", "hóa", "cần", "có", "sự", "linh", "hoạt", "không", "phải", "cứ", "bổ", "đầu", "tất", "cả", "các", "sở", "đều", "cộng bốn bẩy hai năm bốn chín ba ba hai ba không", "hay", "một nghìn chín trăm lẻ một", "phó", "cụ", "thể", "tùy", "theo", "lĩnh", "vực", "có", "mảng", "không", "nhất", "thiết", "phải", "không bẩy không chín không ba hai chín năm bốn tám ba", "phó", "nhưng", "có", "mảng", "lên", "đến", "một nghìn tám trăm bốn tám", "phó" ]
[ "sở", "có", "9.300.000", "phó", "giám", "đốc", "thanh", "hóa", "nhận", "sai", "giải", "trình", "với", "đoàn", "giám", "sát", "quốc hội", "sáng", "nay", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "18:12:5", "thanh", "hóa", "thẳng", "thắn", "nhận", "sai", "khi", "để", "472.983", "sở", "có", "99.668", "phó", "giám", "đốc", "theo", "báo", "cáo", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thanh", "hóa", "kết", "quả", "thanh", "tra", "kiểm", "tra", "và", "xử", "lý", "vi", "phạm", "trong", "việc", "thực", "hiện", "chính", "sách", "pháp", "luật", "về", "cải", "cách", "bộ", "máy", "hành", "chính", "nhà", "nước", "đã", "phát", "hiện", "-9.6", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "có", "sai", "phạm", "trong", "đó", "2312", "đơn", "vị", "sai", "phạm", "trong", "công", "tác", "tuyển", "dụng", "1716", "đơn", "vị", "sai", "về", "tiếp", "nhận", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "1000", "đơn", "vị", "sai", "trong", "việc", "bổ", "nhiệm", "đề", "bạt", "đáng", "chú", "ý", "một", "số", "đơn", "vị", "như", "sở", "tin nhắn", "&", "mt", "7h", "có", "054651442334", "phó", "giám", "đốc", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đến", "tháng 5/1906", "có", "tới", "073764453717", "phó", "giám", "đốc", "và", "đến", "cuối", "20h", "giảm", "xuống", "còn", "1902", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "đối", "ngoại", "nguyễn", "sỹ", "cương", "điểm", "huyệt", "thanh", "hóa", "có", "đơn", "vị", "tăng", "đột", "902 vòng", "biến", "tới", "1606", "người", "từ", "8.000.003", "94", "như", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "tỉnh", "nói", "đã", "thực", "hiện", "021004750029", "vụ", "thanh", "tra", "vậy", "có", "phát", "hiện", "ra", "những", "vụ", "việc", "nổi", "cộm", "nào", "như", "báo", "chí", "nêu", "ngày 31 và ngày 15 tháng 9", "không", "liên", "quan", "cấp", "phó", "ông", "tùng", "cho", "biết", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "từ", "-28.165,8170", "phó", "giám", "đốc", "nay", "chỉ", "còn", "98.073", "trong", "đó", "có", "29987462554", "phó", "kiêm", "nhiệm", "và", "sẽ", "nghỉ", "hưu", "vào", "14h45", "một", "số", "sở", "có", "từ", "6.660.470", "phó", "thì", "tỉnh", "có", "chỉ", "đạo", "để", "luân", "chuyển", "sắp", "xếp", "đảm", "bảo", "theo", "đúng", "quy", "định", "tuy", "nhiên", "giám", "đốc", "sở", "nội", "vụ", "cho", "ngày 21 ngày mồng 7 tháng 2", "rằng", "việc", "quy", "định", "số", "lượng", "cấp", "phó", "đồng", "loạt", "cho", "các", "cơ", "quan", "chuyên", "môn", "ngày 30 tới mùng 5 tháng 10", "các", "tỉnh", "không", "quá", "24,7", "phó", "giám", "đốc", "sở", "thì", "cũng", "khó", "trong", "phân", "công", "nhiệm", "vụ", "phó", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "thanh", "hóa", "đỗ", "minh", "tuấn", "nhìn", "nhận", "tỉnh", "sai", "khi", "để", "có", "-88,29", "phó", "giám", "đốc", "khi", "phát", "hiện", "ra", "sai", "phạm", "thanh", "hóa", "đã", "lập", "tức", "điều", "chuyển", "nên", "hiện", "chỉ", "còn", "2193", "phó", "giám", "đốc", "tuy", "nhiên", "ông", "cũng", "nêu", "đặc", "thù", "riêng", "của", "thanh", "hóa", "cần", "có", "sự", "linh", "hoạt", "không", "phải", "cứ", "bổ", "đầu", "tất", "cả", "các", "sở", "đều", "+47254933230", "hay", "1901", "phó", "cụ", "thể", "tùy", "theo", "lĩnh", "vực", "có", "mảng", "không", "nhất", "thiết", "phải", "070903295483", "phó", "nhưng", "có", "mảng", "lên", "đến", "1848", "phó" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "tám giờ năm chín phút", "tăng", "dè", "dặt", "sau", "khi", "lên", "cao", "nhất", "mười tới hai mươi", "tháng", "đồng", "usd", "đã", "trượt", "giảm", "khi", "đón", "tin", "tiêu", "cực", "từ", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "của", "mỹ", "điều", "này", "tám trăm bốn mươi dét xê ép quy o ích ét", "giúp", "giá", "cộng năm năm không một bốn tám sáu không năm tám tám", "vàng", "hôm", "nay", "nờ đê i ca giây trừ pê dét i a cờ xoẹt", "hai triệu sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm chín mươi bẩy", "đã", "chớp", "cơ", "hội", "tăng", "nhẹ", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày mười bốn tới ngày mười hai tháng chín", "nhà", "đầu", "tư", "mạnh", "tay", "mua", "vào", "năm trăm tám mươi chín nghìn chín trăm tám mươi sáu", "tính", "đến", "sáu trăm hai mươi ba rúp", "sáng", "hôm", "nay", "hai trăm bốn không không sáu gạch ngang mờ dê pê u i trừ nờ ca u", "bảy triệu bốn trăm năm mươi hai nghìn chín trăm tám mươi bẩy", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "đã", "giảm", "về", "mức", "hai bẩy chia hai mươi tám", "usd/oz", "báo", "cáo", "mới", "phát", "đi", "tại", "mỹ", "hôm", "qua", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "quý không bẩy hai bốn chín một", "lần", "đầu", "tiên", "giảm", "trong", "vòng", "sáu mươi tám nghìn bảy phẩy chín không ba", "năm", "gần", "sáu một bẩy sáu tám ba tám tám bẩy tám ba", "đây", "từ", "đó", "kéo", "đồng", "usd", "trượt", "giảm", "từ", "mức", "cao", "hơn", "ba nghìn", "tháng", "đã", "thiết", "lập", "vào", "mười hai tháng mười hai hai nghìn hai trăm bốn mươi sáu", "tất", "nhiên", "sự", "suy", "yếu", "của", "đồng", "usd", "sẽ", "hỗ", "trợ", "phần", "nào", "cho", "giá", "vàng", "và", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "giới", "đầu", "tư", "mua", "vào", "sau", "bán", "khống", "báo", "cáo", "sàn", "comex", "hôm", "thứ", "hai", "cho", "thấy", "trạng", "thái", "bán", "ra", "tại", "các", "quỹ", "phòng", "thủ", "và", "quản", "lý", "tiền", "tệ", "đang", "ở", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "mặc", "dù", "vậy", "bất", "chấp", "đà", "tăng", "hiện", "tại", "triển", "vọng", "dành", "cho", "vàng", "vẫn", "chưa", "có", "gì", "khởi", "sắc", "khi", "kỳ", "vọng", "gia", "tăng", "lãi", "suất", "của", "fed", "đang", "ngày", "càng", "dâng", "cao", "chín trăm chín tám nghìn hai trăm lẻ ba", "giá", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "ngày mười một ngày mười một tháng mười", "đi", "ngang", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "giá", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "một không không vờ pê rờ trừ", "bốn ngàn không trăm linh một", "đi", "ngang", "ở", "mức", "hai nghìn bảy trăm linh bảy", "triệu", "đồng/lượng", "sau", "khi", "tăng", "nhẹ", "vào", "phiên", "hôm", "trước", "theo", "thông", "tin", "từ", "doji", "khi", "giá", "vàng", "quay", "đầu", "tăng", "trở", "lại", "đã", "tạo", "ra", "hiệu", "ứng", "bán", "xả", "hàng", "của", "một", "số", "nhà", "đầu", "tư", "khuyến", "cáo", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "nguyễn", "trí", "hiếu", "cho", "rằng", "nhìn", "về", "xu", "hướng", "tới", "đây", "khi", "fed", "tăng", "lãi", "suất", "giá", "dầu", "tiếp", "tục", "rơi", "thì", "giá", "vàng", "cũng", "sẽ", "khó", "vực", "dậy", "bốn ba", "theo", "bảng", "niêm", "yết", "giá", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "vàng", "những", "doanh", "nghiệp", "có", "giá", "mua", "vàng", "sjc", "cao", "nhất", "hôm", "nay", "đồng", "nghĩa", "với", "khách", "hàng", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "bán", "vàng", "sẽ", "được", "giá", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "doji", "phú", "quý", "scb", "với", "mức", "giá", "mua", "vào", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "là", "âm hai nghìn sáu trăm hai chín chấm hai trăm ba chín mét khối", "đồng/lượng", "ngược", "lại", "giá", "bán", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "ngày hai bốn và ngày ba mươi", "ra", "thị", "trường", "thấp", "nhất", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "đồng", "nghĩa", "với", "khách", "hàng", "có", "nhu", "cầu", "mua", "vàng", "sẽ", "có", "lợi", "nhất", "cũng", "ở", "mức", "chín trăm bốn mươi bốn mi li lít", "đồng/lượng", "tại", "bảng", "giá", "của", "doji", "maritimebank", "eximbank", "chênh", "lệch", "mua", "bán", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "ở", "khoảng", "cách", "nhỏ", "nhất", "có", "lợi", "nhất", "cho", "khách", "hàng", "giao", "dịch", "thuộc", "về", "vietinbank", "với", "mức", "chênh", "khoảng", "bốn trăm bốn tư mê ga oát giờ trên bao", "đồng/lượng", "bảng", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "hai không không xoẹt sáu trăm mười ngang bê vê kép i pờ vờ", "bốn mươi lăm", "tại", "một", "số", "địa", "bàn", "công", "ty", "lớn", "và", "ngân", "hàng", "cập", "nhật", "lúc", "bốn trăm năm mươi năm phẩy bẩy mươi tám in", "sáng", "chín triệu mười ngàn chín mươi", "giá", "vàng", "spot", "gold", "usd/vnd", "vcb", "hai nghìn", "ba ngàn", "ba ngàn", "hai triệu ba trăm mười hai nghìn chín trăm mười hai", "hai mươi mốt trên ba", "cộng ba chín bảy sáu chín hai tám một không sáu năm", "giá", "vàng", "sjc", "việt", "nam", "sjc", "chín mốt", "sjc", "thành phố", "hồ chí minh", "hai tư", "bảy mươi bốn", "sjc", "hà", "nội", "hai không ba bốn sáu không năm không năm năm chín", "âm sáu mươi chín ngàn bảy mươi mốt phẩy bốn bảy bốn", "sjc", "đà", "nẵng", "tám mươi tư phẩy hai không", "không sáu sáu một bốn sáu bẩy chín tám sáu ba tám", "doji", "hà nội", "chín sáu", "một trăm tám mươi ba ngàn ba trăm bẩy mươi tám", "doji", "sài gòn", "âm hai nghìn bẩy trăm tám mốt chấm ba không ba hai", "hai nghìn chín trăm lẻ sáu", "phú", "quý", "sjc", "bẩy mươi tám ngàn chín trăm ba mươi mốt phẩy không ba ngàn năm trăm lẻ chín", "sáu sáu chín ba chín bẩy ba bốn một không ba", "vàng", "sjc", "giao", "dịch", "tại", "một", "số", "ngân", "hàng", "vietinbank", "gold", "một nghìn", "năm triệu chín trăm năm mươi ngàn bảy trăm bốn bảy", "bốn tháng mười hai", "tpbank", "gold", "âm hai mươi tám chấm ba tám", "ba ngàn không trăm linh bốn", "maritime", "bank", "sáu triệu sáu trăm hai mươi nghìn tám trăm hai mươi bốn", "tám bảy phẩy không không sáu bảy", "vpbank", "cộng năm bẩy không ba ba bốn chín hai ba ba không", "ba mươi chín phẩy một tới không chấm không không tám", "sacombank", "ba ngàn linh một", "bốn triệu ba ba nghìn chín trăm ba ba", "pnj", "tiếng hát truyền hình", "bốn ngàn", "năm triệu không trăm hai tám nghìn năm trăm bốn mươi", "pnj", "hà", "nội", "âm hai năm phẩy không không ba năm", "chín trăm chín mươi bốn chấm tám ba không sáu", "scb", "tám triệu năm trăm lẻ tám", "hai bẩy", "eximbank", "sáu hai phẩy không", "năm trăm nghìn không trăm bốn mươi", "shb", "âm tám mươi ba phẩy chín hai", "một nghìn linh năm" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "8h59", "tăng", "dè", "dặt", "sau", "khi", "lên", "cao", "nhất", "10 - 20", "tháng", "đồng", "usd", "đã", "trượt", "giảm", "khi", "đón", "tin", "tiêu", "cực", "từ", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "của", "mỹ", "điều", "này", "840zcfqoxs", "giúp", "giá", "+55014860588", "vàng", "hôm", "nay", "nđykj-pzyac/", "2.066.797", "đã", "chớp", "cơ", "hội", "tăng", "nhẹ", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày 14 tới ngày 12 tháng 9", "nhà", "đầu", "tư", "mạnh", "tay", "mua", "vào", "589.986", "tính", "đến", "623 rub", "sáng", "hôm", "nay", "2004006-mdpuy-nku", "7.452.987", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "đã", "giảm", "về", "mức", "27 / 28", "usd/oz", "báo", "cáo", "mới", "phát", "đi", "tại", "mỹ", "hôm", "qua", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "quý 07/2491", "lần", "đầu", "tiên", "giảm", "trong", "vòng", "68.700,903", "năm", "gần", "61768388783", "đây", "từ", "đó", "kéo", "đồng", "usd", "trượt", "giảm", "từ", "mức", "cao", "hơn", "3000", "tháng", "đã", "thiết", "lập", "vào", "12/12/2246", "tất", "nhiên", "sự", "suy", "yếu", "của", "đồng", "usd", "sẽ", "hỗ", "trợ", "phần", "nào", "cho", "giá", "vàng", "và", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "giới", "đầu", "tư", "mua", "vào", "sau", "bán", "khống", "báo", "cáo", "sàn", "comex", "hôm", "thứ", "hai", "cho", "thấy", "trạng", "thái", "bán", "ra", "tại", "các", "quỹ", "phòng", "thủ", "và", "quản", "lý", "tiền", "tệ", "đang", "ở", "mức", "cao", "kỷ", "lục", "mặc", "dù", "vậy", "bất", "chấp", "đà", "tăng", "hiện", "tại", "triển", "vọng", "dành", "cho", "vàng", "vẫn", "chưa", "có", "gì", "khởi", "sắc", "khi", "kỳ", "vọng", "gia", "tăng", "lãi", "suất", "của", "fed", "đang", "ngày", "càng", "dâng", "cao", "998.203", "giá", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "ngày 11 ngày 11 tháng 10", "đi", "ngang", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "giá", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "100vpr-", "4001", "đi", "ngang", "ở", "mức", "2707", "triệu", "đồng/lượng", "sau", "khi", "tăng", "nhẹ", "vào", "phiên", "hôm", "trước", "theo", "thông", "tin", "từ", "doji", "khi", "giá", "vàng", "quay", "đầu", "tăng", "trở", "lại", "đã", "tạo", "ra", "hiệu", "ứng", "bán", "xả", "hàng", "của", "một", "số", "nhà", "đầu", "tư", "khuyến", "cáo", "đối", "với", "nhà", "đầu", "tư", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "nguyễn", "trí", "hiếu", "cho", "rằng", "nhìn", "về", "xu", "hướng", "tới", "đây", "khi", "fed", "tăng", "lãi", "suất", "giá", "dầu", "tiếp", "tục", "rơi", "thì", "giá", "vàng", "cũng", "sẽ", "khó", "vực", "dậy", "43", "theo", "bảng", "niêm", "yết", "giá", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "vàng", "những", "doanh", "nghiệp", "có", "giá", "mua", "vàng", "sjc", "cao", "nhất", "hôm", "nay", "đồng", "nghĩa", "với", "khách", "hàng", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "bán", "vàng", "sẽ", "được", "giá", "cao", "nhất", "thuộc", "về", "doji", "phú", "quý", "scb", "với", "mức", "giá", "mua", "vào", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "là", "-2629.239 m3", "đồng/lượng", "ngược", "lại", "giá", "bán", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "ngày 24 và ngày 30", "ra", "thị", "trường", "thấp", "nhất", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "đồng", "nghĩa", "với", "khách", "hàng", "có", "nhu", "cầu", "mua", "vàng", "sẽ", "có", "lợi", "nhất", "cũng", "ở", "mức", "944 ml", "đồng/lượng", "tại", "bảng", "giá", "của", "doji", "maritimebank", "eximbank", "chênh", "lệch", "mua", "bán", "vàng", "sjc", "hôm", "nay", "ở", "khoảng", "cách", "nhỏ", "nhất", "có", "lợi", "nhất", "cho", "khách", "hàng", "giao", "dịch", "thuộc", "về", "vietinbank", "với", "mức", "chênh", "khoảng", "444 mwh/pound", "đồng/lượng", "bảng", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "200/610-bwypv", "45", "tại", "một", "số", "địa", "bàn", "công", "ty", "lớn", "và", "ngân", "hàng", "cập", "nhật", "lúc", "455,78 inch", "sáng", "9.010.090", "giá", "vàng", "spot", "gold", "usd/vnd", "vcb", "2000", "3000", "3000", "2.312.912", "21 / 3", "+39769281065", "giá", "vàng", "sjc", "việt", "nam", "sjc", "91", "sjc", "thành phố", "hồ chí minh", "24", "74", "sjc", "hà", "nội", "20346050559", "-69.071,474", "sjc", "đà", "nẵng", "84,20", "066146798638", "doji", "hà nội", "96", "183.378", "doji", "sài gòn", "-2781.3032", "2906", "phú", "quý", "sjc", "78.931,03509", "66939734103", "vàng", "sjc", "giao", "dịch", "tại", "một", "số", "ngân", "hàng", "vietinbank", "gold", "1000", "5.950.747", "4/12", "tpbank", "gold", "-28.38", "3004", "maritime", "bank", "6.620.824", "87,0067", "vpbank", "+57033492330", "39,1 - 0.008", "sacombank", "3001", "4.033.933", "pnj", "tiếng hát truyền hình", "4000", "5.028.540", "pnj", "hà", "nội", "-25,0035", "994.8306", "scb", "8.000.508", "27", "eximbank", "62,0", "500.040", "shb", "-83,92", "1005" ]
[ "hòa", "bình", "đặt", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "tăng", "âm ba nghìn lẻ chín phẩy bốn năm chín vòng", "năm", "nay", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "với", "doanh", "thu", "chín giờ năm sáu", "tăng", "bẩy trăm bẩy ba ki lô ca lo", "so", "với", "năm", "trước", "đó", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "địa", "ốc", "hòa", "bình", "hòa", "bình", "tiếp", "tục", "đặt", "ra", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "cao", "trong", "năm", "nay", "dù", "đánh", "giá", "thị", "trường", "xây", "dựng", "và", "địa", "ốc", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "cuộc", "họp", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "thường", "niên", "tám trăm nghìn", "của", "hòa", "bình", "ngày năm và ngày hai mươi mốt tháng ba", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "trong", "năm", "nay", "bốn trăm hai nghìn bẩy trăm năm lăm ngang tờ đê o xuộc xê ép lờ ép", "là", "đạt", "bốn ba phẩy năm chín", "tỉ", "đồng", "doanh", "thu", "tăng", "một trăm bẩy ba xen ti mét khối", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "là", "âm bảy tám phẩy sáu sáu", "tỉ", "đồng", "tăng", "âm sáu nghìn bốn trăm sáu mươi tư phẩy không ba trăm tám mươi hai xen ti mét khối trên héc ta", "so", "với", "thực", "hiện", "ngày hai mươi", "chia", "cổ", "tức", "hai trăm năm mươi xen ti mét khối", "cụ", "thể", "tính", "đến", "cuối", "ngày hai mươi chín ngày hai nhăm tháng mười", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "và", "còn", "đang", "thực", "hiện", "ngày ba mươi", "và", "các", "năm", "về", "sau", "của", "công", "ty", "là", "năm mươi hai", "tỉ", "đồng", "giá", "trị", "này", "hiện", "chưa", "tính", "đến", "mười bẩy", "hợp", "đồng", "mà", "công", "ty", "đang", "đàm", "phán", "có", "giá", "trị", "khoảng", "âm bốn bốn chấm năm bảy", "tỉ", "đồng", "ngoài", "ra", "bên", "cạnh", "phát", "triển", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "nhà", "cao", "tầng", "năm", "nay", "hòa", "bình", "mở", "rộng", "sang", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "công", "nghiệp", "với", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "chiếm", "khoảng", "âm sáu ngàn ba trăm hai mươi mốt chấm hai hai chín ki lô mét khối", "từ", "đầu", "ngày hai ba tháng mười năm một nghìn hai mươi ba", "đến", "nay", "hòa", "bình", "đã", "trúng", "thầu", "cộng hai năm sáu bẩy một tám chín sáu ba bốn ba", "công", "trình", "với", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "gần", "hai trăm chín mươi nghìn ba tám", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "có", "bảy triệu", "công", "trình", "công", "nghiệp", "là", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "mông", "dương", "hiệu số mười tám mười ba", "quảng", "ninh", "và", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "lốp", "xe", "tải", "radian", "toàn", "thép", "của", "casumina", "bình", "dương", "sau", "khi", "hòa", "bình", "tham", "gia", "xây", "dựng", "dự", "án", "sri", "petaling", "kuala", "lumpur", "malaysia", "do", "tập", "đoàn", "uoa", "năm một bốn sáu bảy", "malaysia", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "uoa", "đặt", "vấn", "đề", "giao", "cho", "hòa", "bình", "tiếp", "tục", "thi", "công", "dự", "án", "kiara", "một nghìn ba trăm sáu tám", "ở", "malaysia", "với", "sáu tám sáu chín không sáu không năm bốn bốn không", "căn", "hộ", "trong", "thời", "gian", "tới", "tháng hai hai ngàn ba trăm linh năm", "ngày hai hai tới ngày hai mốt tháng ba", "doanh", "thu", "thuần", "của", "công", "ty", "đạt", "gần", "ba trăm chín tám ngàn hai trăm chín năm", "tỉ", "đồng", "tăng", "chín ngàn năm trăm tám tám phẩy không chín năm một ki lô mét vuông trên na nô mét", "so", "với", "ngày mười tám mười một", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "là", "hiệu số hai mươi mốt mười bốn", "tỉ", "đồng", "tăng", "âm bốn ngàn ba trăm mười một phẩy năm trăm tám mươi xen ti mét vuông", "so", "với", "mồng một", "lãi", "cơ", "bản", "trên", "mỗi", "cổ", "phiếu", "eps", "của", "công", "ty", "là", "một trăm ba mươi sáu phẩy bốn bốn sáu mét vuông" ]
[ "hòa", "bình", "đặt", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "tăng", "-3009,459 vòng", "năm", "nay", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "với", "doanh", "thu", "9h56", "tăng", "773 kcal", "so", "với", "năm", "trước", "đó", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "địa", "ốc", "hòa", "bình", "hòa", "bình", "tiếp", "tục", "đặt", "ra", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "cao", "trong", "năm", "nay", "dù", "đánh", "giá", "thị", "trường", "xây", "dựng", "và", "địa", "ốc", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "cuộc", "họp", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "thường", "niên", "800.000", "của", "hòa", "bình", "ngày 5 và ngày 21 tháng 3", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "của", "công", "ty", "trong", "năm", "nay", "4002755-tđo/cflf", "là", "đạt", "43,59", "tỉ", "đồng", "doanh", "thu", "tăng", "173 cm3", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "là", "-78,66", "tỉ", "đồng", "tăng", "-6464,0382 cc/ha", "so", "với", "thực", "hiện", "ngày 20", "chia", "cổ", "tức", "250 cm3", "cụ", "thể", "tính", "đến", "cuối", "ngày 29 ngày 25 tháng 10", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "đã", "ký", "và", "còn", "đang", "thực", "hiện", "ngày 30", "và", "các", "năm", "về", "sau", "của", "công", "ty", "là", "52", "tỉ", "đồng", "giá", "trị", "này", "hiện", "chưa", "tính", "đến", "17", "hợp", "đồng", "mà", "công", "ty", "đang", "đàm", "phán", "có", "giá", "trị", "khoảng", "-44.57", "tỉ", "đồng", "ngoài", "ra", "bên", "cạnh", "phát", "triển", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "nhà", "cao", "tầng", "năm", "nay", "hòa", "bình", "mở", "rộng", "sang", "lĩnh", "vực", "xây", "dựng", "công", "nghiệp", "với", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "chiếm", "khoảng", "-6321.229 km3", "từ", "đầu", "ngày 23/10/1023", "đến", "nay", "hòa", "bình", "đã", "trúng", "thầu", "+25671896343", "công", "trình", "với", "tổng", "giá", "trị", "hợp", "đồng", "gần", "290.038", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "có", "7.000.000", "công", "trình", "công", "nghiệp", "là", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "mông", "dương", "hiệu số 18 - 13", "quảng", "ninh", "và", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "lốp", "xe", "tải", "radian", "toàn", "thép", "của", "casumina", "bình", "dương", "sau", "khi", "hòa", "bình", "tham", "gia", "xây", "dựng", "dự", "án", "sri", "petaling", "kuala", "lumpur", "malaysia", "do", "tập", "đoàn", "uoa", "năm 1467", "malaysia", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "uoa", "đặt", "vấn", "đề", "giao", "cho", "hòa", "bình", "tiếp", "tục", "thi", "công", "dự", "án", "kiara", "1368", "ở", "malaysia", "với", "68690605440", "căn", "hộ", "trong", "thời", "gian", "tới", "tháng 2/2305", "ngày 22 tới ngày 21 tháng 3", "doanh", "thu", "thuần", "của", "công", "ty", "đạt", "gần", "398.295", "tỉ", "đồng", "tăng", "9588,0951 km2/nm", "so", "với", "ngày 18, 11", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "là", "hiệu số 21 - 14", "tỉ", "đồng", "tăng", "-4311,580 cm2", "so", "với", "mồng 1", "lãi", "cơ", "bản", "trên", "mỗi", "cổ", "phiếu", "eps", "của", "công", "ty", "là", "136,446 m2" ]
[ "một", "góc", "hội", "sách", "lý luận phê bình", "một triệu hai mươi", "ảnh", "h.n", "hội", "sách", "vạn tiên trận", "ngày không năm không ba", "đang", "được", "tổ", "chức", "tại", "công", "viên", "lê", "văn", "tám", "q.1", "với", "quy", "mô", "hoành", "tráng", "bảy nghìn năm trăm ba mươi mốt chấm hai ba chín ki lô ca lo trên việt nam đồng", "thu", "hút", "rất", "đông", "người", "tham", "gia", "đặc", "biệt", "là", "các", "bạn", "trẻ", "mình", "chọn", "mua", "sách", "về", "kinh", "tế", "chăm", "sóc", "sắc", "đẹp", "và", "các", "tác", "phẩm", "văn", "học", "nổi", "tiếng", "như", "nhà", "giả", "kim", "của", "paulo", "coelho", "thị", "hiếu", "mua", "sách", "ngày", "càng", "mở", "rộng", "và", "giới", "trẻ", "việt", "phần", "đông", "vẫn", "dành", "sự", "quan", "tâm", "khá", "lớn", "đối", "với", "các", "tác", "ngày mười hai tháng mười năm hai ngàn hai trăm hai ba", "phẩm", "của", "những", "nhà", "văn", "thế", "hệ", "lờ chéo tám trăm", "một không không ngang pờ ép e i bờ trừ", "trên", "các", "quầy", "trung", "tâm", "tại", "gian", "hàng", "các", "đơn", "vị", "xuất", "bản", "có", "thể", "dễ", "dàng", "bắt", "gặp", "các", "đầu", "sách", "mới", "của", "những", "cái", "tên", "đang", "hot", "hiện", "nay", "như", "i", "believe", "i", "can", "fly", "của", "đức", "phúc", "có", "một", "ai", "đó", "đã", "đổi", "thay", "của", "hamlet", "trương", "và", "du", "phong", "hôm", "nay", "người", "ta", "nói", "chia", "tay", "của", "iris", "cao", "chuyện", "những", "người", "cô", "đơn", "của", "hạ", "vũ", "người", "xưa", "đã", "quên", "ngày", "xưa", "của", "anh", "khang", "có", "cùng", "quan", "điểm", "trên", "bạn", "thi", "gia", "sư", "chia", "sẻ", "rằng", "rất", "thích", "đọc", "truyện", "của", "hamlet", "trương", "và", "iris", "cao", "vì", "cách", "xây", "dựng", "tình", "huống", "trong", "truyện", "cùa", "các", "nhà", "văn", "này", "khiến", "mình", "cảm", "thấy", "quen", "thuộc", "và", "thích", "thú", "bạn", "chi", "học", "sinh", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "công", "trứ", "nhận", "xét", "truyện", "ngôn", "tình", "trước", "đây", "rất", "hot", "nhưng", "bây", "giờ", "đã", "giảm", "nhiệt", "thay", "vào", "đó", "nhiều", "bạn", "cảm", "thấy", "hứng", "thú", "hơn", "với", "các", "đầu", "sách", "khác", "như", "tản", "văn", "truyện", "trinh", "thám", "hay", "những", "cuốn", "sách", "best", "seller" ]
[ "một", "góc", "hội", "sách", "lý luận phê bình", "1.000.020", "ảnh", "h.n", "hội", "sách", "vạn tiên trận", "ngày 05/03", "đang", "được", "tổ", "chức", "tại", "công", "viên", "lê", "văn", "tám", "q.1", "với", "quy", "mô", "hoành", "tráng", "7531.239 kcal/vnđ", "thu", "hút", "rất", "đông", "người", "tham", "gia", "đặc", "biệt", "là", "các", "bạn", "trẻ", "mình", "chọn", "mua", "sách", "về", "kinh", "tế", "chăm", "sóc", "sắc", "đẹp", "và", "các", "tác", "phẩm", "văn", "học", "nổi", "tiếng", "như", "nhà", "giả", "kim", "của", "paulo", "coelho", "thị", "hiếu", "mua", "sách", "ngày", "càng", "mở", "rộng", "và", "giới", "trẻ", "việt", "phần", "đông", "vẫn", "dành", "sự", "quan", "tâm", "khá", "lớn", "đối", "với", "các", "tác", "ngày 12/10/2223", "phẩm", "của", "những", "nhà", "văn", "thế", "hệ", "l/800", "100-pfeyb-", "trên", "các", "quầy", "trung", "tâm", "tại", "gian", "hàng", "các", "đơn", "vị", "xuất", "bản", "có", "thể", "dễ", "dàng", "bắt", "gặp", "các", "đầu", "sách", "mới", "của", "những", "cái", "tên", "đang", "hot", "hiện", "nay", "như", "i", "believe", "i", "can", "fly", "của", "đức", "phúc", "có", "một", "ai", "đó", "đã", "đổi", "thay", "của", "hamlet", "trương", "và", "du", "phong", "hôm", "nay", "người", "ta", "nói", "chia", "tay", "của", "iris", "cao", "chuyện", "những", "người", "cô", "đơn", "của", "hạ", "vũ", "người", "xưa", "đã", "quên", "ngày", "xưa", "của", "anh", "khang", "có", "cùng", "quan", "điểm", "trên", "bạn", "thi", "gia", "sư", "chia", "sẻ", "rằng", "rất", "thích", "đọc", "truyện", "của", "hamlet", "trương", "và", "iris", "cao", "vì", "cách", "xây", "dựng", "tình", "huống", "trong", "truyện", "cùa", "các", "nhà", "văn", "này", "khiến", "mình", "cảm", "thấy", "quen", "thuộc", "và", "thích", "thú", "bạn", "chi", "học", "sinh", "trường", "trung học phổ thông", "nguyễn", "công", "trứ", "nhận", "xét", "truyện", "ngôn", "tình", "trước", "đây", "rất", "hot", "nhưng", "bây", "giờ", "đã", "giảm", "nhiệt", "thay", "vào", "đó", "nhiều", "bạn", "cảm", "thấy", "hứng", "thú", "hơn", "với", "các", "đầu", "sách", "khác", "như", "tản", "văn", "truyện", "trinh", "thám", "hay", "những", "cuốn", "sách", "best", "seller" ]
[ "mười tám giờ bốn bẩy", "tổng", "thống", "nga", "dmitry", "medvedev", "đã", "tới", "thị", "sát", "cuộc", "tập", "trận", "phương", "đông", "ba ngàn", "tại", "khu", "vực", "âm năm ngàn sáu trăm ba mươi bốn phẩy ba trăm mười ba mê ga bai", "viễn", "đông", "của", "nga", "đây", "là", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "của", "nga", "trong", "vòng", "chín mươi mốt", "năm", "qua", "diễn", "ra", "từ", "ngày hai chín", "kéo", "dài", "một hai tháng không hai hai một chín hai", "với", "ngày bẩy", "sự", "tham", "dự", "của", "hơn", "hai bốn phẩy hai tới tám mươi mốt chấm bẩy", "quân", "và", "khoảng", "chín trăm sáu hai nghìn năm trăm bảy bốn", "loại", "khí", "tài", "tổng", "thống", "medvedev", "đã", "có", "mặt", "trên", "chiếc", "tàu", "khu", "trục", "pyotr", "veliky", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "đang", "tập", "trận", "trên", "biển", "okkhotsk" ]
[ "18h47", "tổng", "thống", "nga", "dmitry", "medvedev", "đã", "tới", "thị", "sát", "cuộc", "tập", "trận", "phương", "đông", "3000", "tại", "khu", "vực", "-5634,313 mb", "viễn", "đông", "của", "nga", "đây", "là", "cuộc", "tập", "trận", "lớn", "nhất", "của", "nga", "trong", "vòng", "91", "năm", "qua", "diễn", "ra", "từ", "ngày 29", "kéo", "dài", "12/02/2192", "với", "ngày 7", "sự", "tham", "dự", "của", "hơn", "24,2 - 81.7", "quân", "và", "khoảng", "962.574", "loại", "khí", "tài", "tổng", "thống", "medvedev", "đã", "có", "mặt", "trên", "chiếc", "tàu", "khu", "trục", "pyotr", "veliky", "chạy", "bằng", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "đang", "tập", "trận", "trên", "biển", "okkhotsk" ]
[ "đồng", "thời", "giao", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "bình", "lập", "quy", "hoạch", "tổng", "thể", "bảo", "tồn", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "vườn", "quốc", "gia", "phong", "nha-kẻ", "bàng", "giai", "đoạn", "mười năm giờ năm ba", "một nghìn hai trăm ba hai", "tầm", "nhìn", "đến", "bốn triệu bảy hai nghìn bảy trăm mười tám", "talkshow", "những", "thiếu", "thời", "lơ", "lửng", "và", "văn", "chương", "của", "những", "người", "trẻ", "lúc", "ba trăm sáu lăm độ ca", "hai mươi lăm tháng mười hai hai ngàn chín trăm ba chín", "hai giờ mười nhăm phút", "tại", "heritage", "space", "u gạch ngang bẩy năm không", "dolphin", "plaza", "một triệu", "trần", "bình", "đối", "diện", "cổng", "vào", "bến", "xe", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "tác", "giả", "hạnh", "nguyên", "mới", "bốn hai không ba bảy bảy năm một ba ba ba", "tuổi", "ra", "mắt", "tập", "truyện", "khi", "cô", "vừa", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "và", "chuẩn", "bị", "du", "học", "tại", "algonquin", "college", "canada", "t.q", "bấm", "máy", "phim", "truyền", "hình", "ba mươi chấm hai đến chín mươi nhăm chấm chín", "tập", "thủy", "cơ", "dựa", "theo", "tiểu", "thuyết", "cùng", "tên", "của", "lại", "văn", "long", "vào", "vai", "thủy", "cơ", "là", "diệu", "huyền", "ảnh", "gạch ngang vờ o", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "một nghìn sáu trăm tám tư", "lần", "đầu", "đóng", "phim", "t.q", "brad", "pitt", "đóng", "vai", "tướng", "mỹ", "trong", "phim", "hài", "cỗ", "máy", "chiến", "tranh", "phim", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "cuốn", "những", "chuyện", "kinh", "hoàng", "và", "sợ", "hãi", "đằng", "sau", "chiến", "tranh", "mỹ", "tại", "afghanistan", "của", "nhà", "báo", "michael", "hastings", "đạo", "diễn", "ted", "sarandos", "nói", "phim", "đề", "cập", "hậu", "trường", "một", "cuộc", "chiến", "hiện", "đại", "với", "những", "người", "đưa", "ra", "quyết", "định", "pitt", "vào", "vai", "chính", "tướng", "stanley", "mcchrystal-được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "quân", "sự", "xuất", "sắc", "thế", "hệ", "ông", "bốn tháng ba năm hai ngàn ba trăm ba hai", "mcchrystal", "gây", "ồn", "ào", "với", "bài", "báo", "chỉ", "trích", "chính", "phủ", "mỹ", "tổng", "thống", "obama", "quyết", "định", "sa", "thải", "vị", "tướng", "này", "phim", "khởi", "quay", "hai hai giờ ba chín phút", "chiếu", "trên", "mạng", "lưới", "cho", "thuê", "video", "trực", "tuyến", "netflix", "năm", "tới", "và", "chỉ", "ra", "rạp", "ở", "diện", "hẹp" ]
[ "đồng", "thời", "giao", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "bình", "lập", "quy", "hoạch", "tổng", "thể", "bảo", "tồn", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "vườn", "quốc", "gia", "phong", "nha-kẻ", "bàng", "giai", "đoạn", "15h53", "1232", "tầm", "nhìn", "đến", "4.072.718", "talkshow", "những", "thiếu", "thời", "lơ", "lửng", "và", "văn", "chương", "của", "những", "người", "trẻ", "lúc", "365 ok", "25/12/2939", "2h15", "tại", "heritage", "space", "u-750", "dolphin", "plaza", "1.000.000", "trần", "bình", "đối", "diện", "cổng", "vào", "bến", "xe", "mỹ", "đình", "hà", "nội", "tác", "giả", "hạnh", "nguyên", "mới", "42037751333", "tuổi", "ra", "mắt", "tập", "truyện", "khi", "cô", "vừa", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "và", "chuẩn", "bị", "du", "học", "tại", "algonquin", "college", "canada", "t.q", "bấm", "máy", "phim", "truyền", "hình", "30.2 - 95.9", "tập", "thủy", "cơ", "dựa", "theo", "tiểu", "thuyết", "cùng", "tên", "của", "lại", "văn", "long", "vào", "vai", "thủy", "cơ", "là", "diệu", "huyền", "ảnh", "-vo", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "1684", "lần", "đầu", "đóng", "phim", "t.q", "brad", "pitt", "đóng", "vai", "tướng", "mỹ", "trong", "phim", "hài", "cỗ", "máy", "chiến", "tranh", "phim", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "cuốn", "những", "chuyện", "kinh", "hoàng", "và", "sợ", "hãi", "đằng", "sau", "chiến", "tranh", "mỹ", "tại", "afghanistan", "của", "nhà", "báo", "michael", "hastings", "đạo", "diễn", "ted", "sarandos", "nói", "phim", "đề", "cập", "hậu", "trường", "một", "cuộc", "chiến", "hiện", "đại", "với", "những", "người", "đưa", "ra", "quyết", "định", "pitt", "vào", "vai", "chính", "tướng", "stanley", "mcchrystal-được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "quân", "sự", "xuất", "sắc", "thế", "hệ", "ông", "4/3/2332", "mcchrystal", "gây", "ồn", "ào", "với", "bài", "báo", "chỉ", "trích", "chính", "phủ", "mỹ", "tổng", "thống", "obama", "quyết", "định", "sa", "thải", "vị", "tướng", "này", "phim", "khởi", "quay", "22h39", "chiếu", "trên", "mạng", "lưới", "cho", "thuê", "video", "trực", "tuyến", "netflix", "năm", "tới", "và", "chỉ", "ra", "rạp", "ở", "diện", "hẹp" ]
[ "vnpt", "đoạt", "một nghìn hai trăm ba mươi lăm", "giải", "thưởng", "tại", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "âm bẩy mươi nghìn năm mươi phẩy không không năm nghìn tám trăm lẻ sáu", "là", "một", "trong", "những", "đơn", "vị", "nhận", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "nhất", "tại", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "âm sáu lăm ngàn bốn trăm sáu ba phẩy ba hai ba năm", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "vị", "trí", "tiên", "phong", "và", "dẫn", "dắt", "trong", "công", "cuộc", "chuyển", "đổi", "số", "tại", "việt", "nam", "và", "hướng", "đến", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chất", "lượng", "quốc", "tế", "ra", "đời", "ngày hai sáu và ngày ba", "stevie", "awards", "là", "hai không một xoẹt hai nghìn linh chín chéo hắt nờ cờ xoẹt mờ vê kép u ca", "giải", "thưởng", "uy", "tín", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "ngang hờ cờ ích ét quy u i", "nhằm", "vinh", "danh", "những", "thành", "tựu", "đóng", "góp", "của", "các", "tổ", "chức", "và", "chuyên", "gia", "trên", "toàn", "thế", "giới", "năm", "nay", "giải", "thưởng", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ghi", "nhận", "hơn", "hai mươi nhăm tới hai tám", "đề", "cử", "đến", "từ", "chín mươi chín phẩy năm bẩy", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "tập", "đoàn", "vnpt", "vinh", "dự", "khi", "là", "một", "trong", "những", "đơn", "vị", "giành", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "nhất", "với", "một nghìn", "giải", "vàng", "hai nghìn chín trăm bẩy mươi chín", "giải", "bạc", "và", "bẩy trăm chín mươi nghìn ba trăm mười năm", "giải", "hai trăm vê xờ pê bê", "đồng", "một nghìn tám trăm năm mươi", "giải", "vàng", "thuộc", "về", "các", "sản", "phẩm/dịch", "vụ", "vnpt", "invoice", "hóa", "đơn", "điện", "tử", "giải", "thưởng", "đột", "phá", "về", "quản", "lý", "tài", "chính", "vnpt", "his", "dịch", "vụ", "phần", "mềm", "quản", "lý", "bệnh", "viện", "giải", "thưởng", "đột", "phá", "về", "y", "tế", "smart", "press", "phần", "mềm", "quản", "trị", "tòa", "soạn", "và", "nội", "dung", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "trong", "ứng", "dụng", "thông", "tin", "chung", "hoặc", "thông", "tin", "báo", "chí", "các", "giải", "bạc", "gồm", "có", "vnpt", "smart", "cloud", "dịch", "vụ", "cho", "thuê", "máy", "chủ", "ảo", "trên", "nền", "điện", "toán", "đám", "mây", "vnpt", "ký", "số", "giải", "pháp", "vnpt", "ký", "số", "vnpt", "pharmacy", "phần", "mềm", "quản", "lý", "nhà", "thuốc", "bốn", "giải", "đồng", "gồm", "vnpt", "cloud", "contact", "center", "dịch", "vụ", "tổng", "đài", "chăm", "sóc", "chín triệu không ngàn không trăm sáu mươi", "khách", "hàng", "đa", "kênh", "hợp", "mười tám giờ hai mươi bốn phút bẩy giây", "nhất", "vnpt", "e-cabinet", "phòng", "họp", "ba trăm bảy mươi mốt ca ra trên ve bê", "không", "giấy", "tờ", "cổng", "âm ba nghìn một trăm ba hai phẩy không không bẩy mươi mốt mét khối", "dịch", "vụ", "công", "quốc", "gia", "vnpt", "pay", "dịch", "vụ", "thanh", "toán", "điện", "tử", "mobin", "telecom", "api", "meclip", "mccs", "và", "vnpt", "ekyc", "giải", "pháp", "định", "danh", "xác", "thực", "điện", "tử", "đại", "diện", "vnpt", "cho", "biết", "những", "dịch", "vụ", "được", "nhận", "giải", "thưởng", "tại", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "bốn mươi chín chấm không ba tới ba mươi bảy chấm chín", "cho", "thấy", "sự", "ghi", "nhận", "của", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "đối", "với", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "của", "vnpt", "đây", "sẽ", "là", "những", "tiền", "đề", "thuận", "lợi", "để", "đưa", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "của", "vnpt", "cũng", "như", "của", "việt", "nam", "ra", "thị", "trường", "thế", "giới", "là", "tập", "đoàn", "hàng", "đầu", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "tin", "và", "viễn", "thông", "tại", "việt", "nam", "vnpt", "luôn", "hướng", "đến", "mục", "tiêu", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "đáp", "ứng", "toàn", "diện", "công", "cuộc", "chuyển", "đổi", "số", "của", "đất", "nước", "kết", "quả", "đạt", "được", "tại", "stevie", "awards", "âm tám mươi hai ngàn ba mươi sáu phẩy bốn chín ba", "như", "một", "minh", "chứng", "cho", "những", "nỗ", "lực", "trên", "khi", "những", "giải", "thưởng", "của", "vnpt", "phổ", "rộng", "trên", "mọi", "lĩnh", "vực", "từ", "kinh", "tế", "đến", "chính", "trị", "xã", "hội", "hiện", "nay", "tập", "đoàn", "vnpt", "đang", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "số", "tự", "thiết", "lập/hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "công", "nghệ", "lớn", "trên", "thế", "giới", "để", "xây", "dựng", "các", "lab", "nghiên", "cứu", "về", "tám nghìn năm trăm ba hai phẩy một trăm bốn hai gờ ram", "ai", "blockchain", "ai ô tê", "cyber", "security", "điện", "toán", "đám", "mây", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "số", "hàng", "đầu", "tại", "việt", "nam", "và", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "số", "của", "khu", "vực", "châu", "á", "vào", "hai mươi ba giờ ba mươi tám phút hai mươi giây" ]
[ "vnpt", "đoạt", "1235", "giải", "thưởng", "tại", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "-70.050,005806", "là", "một", "trong", "những", "đơn", "vị", "nhận", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "nhất", "tại", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "-65.463,3235", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "viễn", "thông", "việt", "nam", "vnpt", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "vị", "trí", "tiên", "phong", "và", "dẫn", "dắt", "trong", "công", "cuộc", "chuyển", "đổi", "số", "tại", "việt", "nam", "và", "hướng", "đến", "những", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chất", "lượng", "quốc", "tế", "ra", "đời", "ngày 26 và ngày 3", "stevie", "awards", "là", "201/2009/hnc/mwuk", "giải", "thưởng", "uy", "tín", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "-hcxsqui", "nhằm", "vinh", "danh", "những", "thành", "tựu", "đóng", "góp", "của", "các", "tổ", "chức", "và", "chuyên", "gia", "trên", "toàn", "thế", "giới", "năm", "nay", "giải", "thưởng", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ghi", "nhận", "hơn", "25 - 28", "đề", "cử", "đến", "từ", "99,57", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "tập", "đoàn", "vnpt", "vinh", "dự", "khi", "là", "một", "trong", "những", "đơn", "vị", "giành", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "nhất", "với", "1000", "giải", "vàng", "2979", "giải", "bạc", "và", "790.315", "giải", "200vxpb", "đồng", "1850", "giải", "vàng", "thuộc", "về", "các", "sản", "phẩm/dịch", "vụ", "vnpt", "invoice", "hóa", "đơn", "điện", "tử", "giải", "thưởng", "đột", "phá", "về", "quản", "lý", "tài", "chính", "vnpt", "his", "dịch", "vụ", "phần", "mềm", "quản", "lý", "bệnh", "viện", "giải", "thưởng", "đột", "phá", "về", "y", "tế", "smart", "press", "phần", "mềm", "quản", "trị", "tòa", "soạn", "và", "nội", "dung", "giải", "thưởng", "sáng", "tạo", "trong", "ứng", "dụng", "thông", "tin", "chung", "hoặc", "thông", "tin", "báo", "chí", "các", "giải", "bạc", "gồm", "có", "vnpt", "smart", "cloud", "dịch", "vụ", "cho", "thuê", "máy", "chủ", "ảo", "trên", "nền", "điện", "toán", "đám", "mây", "vnpt", "ký", "số", "giải", "pháp", "vnpt", "ký", "số", "vnpt", "pharmacy", "phần", "mềm", "quản", "lý", "nhà", "thuốc", "4", "giải", "đồng", "gồm", "vnpt", "cloud", "contact", "center", "dịch", "vụ", "tổng", "đài", "chăm", "sóc", "9.000.060", "khách", "hàng", "đa", "kênh", "hợp", "18:24:7", "nhất", "vnpt", "e-cabinet", "phòng", "họp", "371 carat/wb", "không", "giấy", "tờ", "cổng", "-3132,0071 m3", "dịch", "vụ", "công", "quốc", "gia", "vnpt", "pay", "dịch", "vụ", "thanh", "toán", "điện", "tử", "mobin", "telecom", "api", "meclip", "mccs", "và", "vnpt", "ekyc", "giải", "pháp", "định", "danh", "xác", "thực", "điện", "tử", "đại", "diện", "vnpt", "cho", "biết", "những", "dịch", "vụ", "được", "nhận", "giải", "thưởng", "tại", "stevie", "awards", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "49.03 - 37.9", "cho", "thấy", "sự", "ghi", "nhận", "của", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "đối", "với", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "của", "vnpt", "đây", "sẽ", "là", "những", "tiền", "đề", "thuận", "lợi", "để", "đưa", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "của", "vnpt", "cũng", "như", "của", "việt", "nam", "ra", "thị", "trường", "thế", "giới", "là", "tập", "đoàn", "hàng", "đầu", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "tin", "và", "viễn", "thông", "tại", "việt", "nam", "vnpt", "luôn", "hướng", "đến", "mục", "tiêu", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "đáp", "ứng", "toàn", "diện", "công", "cuộc", "chuyển", "đổi", "số", "của", "đất", "nước", "kết", "quả", "đạt", "được", "tại", "stevie", "awards", "-82.036,493", "như", "một", "minh", "chứng", "cho", "những", "nỗ", "lực", "trên", "khi", "những", "giải", "thưởng", "của", "vnpt", "phổ", "rộng", "trên", "mọi", "lĩnh", "vực", "từ", "kinh", "tế", "đến", "chính", "trị", "xã", "hội", "hiện", "nay", "tập", "đoàn", "vnpt", "đang", "tiếp", "tục", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "các", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "số", "tự", "thiết", "lập/hợp", "tác", "với", "các", "công", "ty", "công", "nghệ", "lớn", "trên", "thế", "giới", "để", "xây", "dựng", "các", "lab", "nghiên", "cứu", "về", "8532,142 g", "ai", "blockchain", "ai ô tê", "cyber", "security", "điện", "toán", "đám", "mây", "hướng", "tới", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "số", "hàng", "đầu", "tại", "việt", "nam", "và", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "số", "của", "khu", "vực", "châu", "á", "vào", "23:38:20" ]
[ "ông", "mubarak", "sẽ", "tiếp", "tục", "bị", "xét", "xử", "vào", "đầu", "năm", "tới", "tháng tám", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "thống", "ai", "cập", "bị", "lật", "đổ", "hosni", "mubarak", "tại", "thủ", "đô", "cairo", "đã", "kết", "thúc", "và", "sẽ", "được", "tiếp", "tục", "vào", "ngày mùng sáu và ngày bẩy", "trong", "phiên", "xét", "xử", "ngày hai nhăm mười bẩy", "diễn", "ra", "sau", "ba", "tháng", "tạm", "hoãn", "thẩm", "phán", "ahmed", "refaat", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "đã", "nghe", "lời", "bào", "chữa", "từ", "các", "luật", "sư", "của", "ông", "mubarak", "và", "lời", "khai", "của", "những", "người", "cáo", "buộc", "ông", "mubarak", "đã", "ra", "lệnh", "sát", "hại", "người", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "một", "nhóm", "người", "biểu", "tình", "đã", "tới", "tập", "trung", "trước", "địa", "điểm", "diễn", "ra", "phiên", "tòa", "và", "đưa", "ra", "những", "khẩu", "hiệu", "chống", "ông", "mubarak", "và", "chính", "quyền", "quân", "sự", "hiện", "đang", "nắm", "quyền", "điều", "hành", "đất", "nước", "ông", "mubarak", "âm tám mươi chấm sáu bảy", "tuổi", "đang", "bị", "giam", "giữ", "tại", "một", "quân", "y", "viện", "ở", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "chín triệu bốn trăm năm nhăm nghìn một trăm mười", "cairo", "do", "những", "vấn", "đề", "về", "tim", "mạch", "bị", "cơ", "quan", "công", "tố", "cáo", "buộc", "đã", "cho", "phép", "sử", "dụng", "đạn", "thật", "để", "giải", "tán", "chéo một chín không một gạch ngang ba không không", "người", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "làm", "chín không sáu một trăm năm mươi hát ca ích quờ gi trừ sờ bê", "hơn", "hai nghìn ba trăm tám mươi chín", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "vòng mười tám ba", "người", "bị", "thương", "phiên", "tòa", "đầu", "tiên", "xét", "xử", "âm ba nghìn tám trăm sáu mươi ba chấm không không bảy trăm mười một ki lô mét vuông trên yến", "ông", "mubarak", "đã", "diễn", "ra", "vào", "tháng một hai nghìn một trăm linh sáu", "năm", "nay", "và", "theo", "các", "chuyên", "gia", "sẽ", "phải", "mất", "nhiều", "tháng", "để", "tiến", "hành", "một", "cuộc", "điều", "tra", "triệt", "để", "các", "cáo", "buộc", "chống", "lại", "ông", "mubarak", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "ngày hai chín tới ngày mười sáu tháng một", "tổ", "chức", "anh", "em", "hồi", "giáo", "lực", "lượng", "chính", "trị", "có", "ảnh", "hưởng", "lớn", "nhất", "tại", "ai", "cập", "và", "đang", "dẫn", "đầu", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "tại", "nước", "này", "đã", "khẳng", "bốn ngàn tám", "định", "muốn", "bảo", "vệ", "các", "nhà", "thờ", "trong", "dịp", "lễ", "của", "người", "theo", "thiên", "chúa", "giáo", "tại", "nước", "này", "từ", "bẩy giờ", "nhằm", "ngăn", "chặn", "các", "vụ", "khủng", "bố", "như", "đã", "từng", "xảy", "ra", "tại", "một", "nhà", "thờ", "ở", "thành", "phố", "alexandria", "miền", "bắc", "ai", "cập", "ngày mười nhăm tháng mười một hai trăm hai mươi mốt", "theo", "đó", "tổ", "chức", "anh", "em", "hồi", "giáo", "đã", "quyết", "định", "thành", "lập", "các", "ủy", "ban", "bảo", "vệ", "nhà", "thờ", "để", "ngăn", "chặn", "hoạt", "động", "phá", "hoại", "các", "lễ", "hội", "của", "người", "thiên", "chúa", "giáo", "như", "đã", "xảy", "ra", "nhiều", "lần", "dưới", "thời", "chế", "độ", "của", "cựu", "tổng", "thống", "mubarak", "chiếm", "bốn ngàn bốn trăm linh một chấm chín trăm hai mươi mốt inh", "trong", "tổng", "số", "hai trăm chín mươi lăm ki lô ca lo", "dân", "ai", "cập", "là", "quốc", "gia", "có", "số", "người", "theo", "đạo", "thiên", "chúa", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "trung", "đông" ]
[ "ông", "mubarak", "sẽ", "tiếp", "tục", "bị", "xét", "xử", "vào", "đầu", "năm", "tới", "tháng 8", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "tổng", "thống", "ai", "cập", "bị", "lật", "đổ", "hosni", "mubarak", "tại", "thủ", "đô", "cairo", "đã", "kết", "thúc", "và", "sẽ", "được", "tiếp", "tục", "vào", "ngày mùng 6 và ngày 7", "trong", "phiên", "xét", "xử", "ngày 25, 17", "diễn", "ra", "sau", "ba", "tháng", "tạm", "hoãn", "thẩm", "phán", "ahmed", "refaat", "chủ", "tọa", "phiên", "tòa", "đã", "nghe", "lời", "bào", "chữa", "từ", "các", "luật", "sư", "của", "ông", "mubarak", "và", "lời", "khai", "của", "những", "người", "cáo", "buộc", "ông", "mubarak", "đã", "ra", "lệnh", "sát", "hại", "người", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "một", "nhóm", "người", "biểu", "tình", "đã", "tới", "tập", "trung", "trước", "địa", "điểm", "diễn", "ra", "phiên", "tòa", "và", "đưa", "ra", "những", "khẩu", "hiệu", "chống", "ông", "mubarak", "và", "chính", "quyền", "quân", "sự", "hiện", "đang", "nắm", "quyền", "điều", "hành", "đất", "nước", "ông", "mubarak", "-80.67", "tuổi", "đang", "bị", "giam", "giữ", "tại", "một", "quân", "y", "viện", "ở", "ngoại", "ô", "thủ", "đô", "9.455.110", "cairo", "do", "những", "vấn", "đề", "về", "tim", "mạch", "bị", "cơ", "quan", "công", "tố", "cáo", "buộc", "đã", "cho", "phép", "sử", "dụng", "đạn", "thật", "để", "giải", "tán", "/1901-300", "người", "biểu", "tình", "chống", "chính", "phủ", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "làm", "906150hkxqj-sb", "hơn", "2389", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "vòng 18 - 3", "người", "bị", "thương", "phiên", "tòa", "đầu", "tiên", "xét", "xử", "-3863.00711 km2/yến", "ông", "mubarak", "đã", "diễn", "ra", "vào", "tháng 1/2106", "năm", "nay", "và", "theo", "các", "chuyên", "gia", "sẽ", "phải", "mất", "nhiều", "tháng", "để", "tiến", "hành", "một", "cuộc", "điều", "tra", "triệt", "để", "các", "cáo", "buộc", "chống", "lại", "ông", "mubarak", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "ngày 29 tới ngày 16 tháng 1", "tổ", "chức", "anh", "em", "hồi", "giáo", "lực", "lượng", "chính", "trị", "có", "ảnh", "hưởng", "lớn", "nhất", "tại", "ai", "cập", "và", "đang", "dẫn", "đầu", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "tại", "nước", "này", "đã", "khẳng", "4800", "định", "muốn", "bảo", "vệ", "các", "nhà", "thờ", "trong", "dịp", "lễ", "của", "người", "theo", "thiên", "chúa", "giáo", "tại", "nước", "này", "từ", "7h", "nhằm", "ngăn", "chặn", "các", "vụ", "khủng", "bố", "như", "đã", "từng", "xảy", "ra", "tại", "một", "nhà", "thờ", "ở", "thành", "phố", "alexandria", "miền", "bắc", "ai", "cập", "ngày 15/11/221", "theo", "đó", "tổ", "chức", "anh", "em", "hồi", "giáo", "đã", "quyết", "định", "thành", "lập", "các", "ủy", "ban", "bảo", "vệ", "nhà", "thờ", "để", "ngăn", "chặn", "hoạt", "động", "phá", "hoại", "các", "lễ", "hội", "của", "người", "thiên", "chúa", "giáo", "như", "đã", "xảy", "ra", "nhiều", "lần", "dưới", "thời", "chế", "độ", "của", "cựu", "tổng", "thống", "mubarak", "chiếm", "4401.921 inch", "trong", "tổng", "số", "295 kcal", "dân", "ai", "cập", "là", "quốc", "gia", "có", "số", "người", "theo", "đạo", "thiên", "chúa", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "trung", "đông" ]
[ "thích", "thì", "đưa", "clip", "khỏa", "thân", "tự", "sướng", "âm năm ngàn năm trăm bẩy mươi sáu phẩy một bốn bảy ki lô ca lo trên mê ga oát", "đăng", "clip", "yêu", "đương", "hoặc", "ghét", "ai", "hai nghìn ba trăm hai mươi mốt", "giận", "ai", "thì", "chém", "chết", "chửi", "cha", "chửi", "mẹ", "chửi", "ông", "bà", "thiết", "nghĩ", "bẩy triệu chín mươi ngàn", "điều", "đành", "rằng", "tưng", "rất", "tự", "tin", "khoe", "thân", "mình", "sexy", "bốn nghìn sáu trăm sáu ba phẩy không tám một năm ba", "nhưng", "nếu", "cô", "ấy", "thể", "hiện", "chỉ", "ở", "với", "hạng", "mục", "bạn", "bè", "người", "thân", "xem", "thì", "bốn triệu năm trăm hai nhăm ngàn ba trăm tám hai", "đó", "không", "có", "gì", "để", "nói", "đằng", "này", "cô", "ấy", "ngậm", "bao", "cao", "su", "mặc", "đồ", "y", "tá", "mà", "y", "tá", "cũng", "là", "năm tám phẩy năm tới năm ba phẩy năm", "ngành", "nghề", "đáng", "được", "xem", "trọng", "nhưng", "cô", "ấy", "lại", "mặc", "khiêu", "gợi", "rồi", "dạy", "các", "anh", "sướng", "đó", "có", "còn", "được", "coi", "là", "tự", "tin", "hay", "không", "tôi", "cũng", "lấy", "làm", "ngạc", "nhiên", "nhưng", "người", "đó", "lại", "chỉ", "nhìn", "bà", "tưng", "và", "biết", "đến", "bà", "tưng", "như", "sáu trăm tám mươi ba nghìn chín trăm năm mươi", "call", "girl", "delux", "thử", "hỏi", "mười nhăm giờ", "làm", "sao", "có", "thể", "còn", "gọi", "là", "tự", "tin", "thích", "thì", "đưa", "clip", "khỏa", "thân", "tự", "sướng", "đăng", "clip", "yêu", "đương", "hoặc", "ghét", "ai", "giận", "ai", "thì", "chém", "chết", "chửi", "cha", "chửi", "mẹ", "chửi", "ông", "bà", "đừng", "bao", "sáu giờ", "giờ", "bảo", "người", "khác", "xem", "thì", "không", "nên", "nói", "người", "khác", "bởi", "lẽ", "bạn", "đó", "đăng", "clip", "một", "cách", "công", "khai", "chẳng", "phải", "bạn", "ấy", "muốn", "cho", "mọi", "người", "biết", "sao" ]
[ "thích", "thì", "đưa", "clip", "khỏa", "thân", "tự", "sướng", "-5576,147 kcal/mw", "đăng", "clip", "yêu", "đương", "hoặc", "ghét", "ai", "2321", "giận", "ai", "thì", "chém", "chết", "chửi", "cha", "chửi", "mẹ", "chửi", "ông", "bà", "thiết", "nghĩ", "7.090.000", "điều", "đành", "rằng", "tưng", "rất", "tự", "tin", "khoe", "thân", "mình", "sexy", "4663,08153", "nhưng", "nếu", "cô", "ấy", "thể", "hiện", "chỉ", "ở", "với", "hạng", "mục", "bạn", "bè", "người", "thân", "xem", "thì", "4.525.382", "đó", "không", "có", "gì", "để", "nói", "đằng", "này", "cô", "ấy", "ngậm", "bao", "cao", "su", "mặc", "đồ", "y", "tá", "mà", "y", "tá", "cũng", "là", "58,5 - 53,5", "ngành", "nghề", "đáng", "được", "xem", "trọng", "nhưng", "cô", "ấy", "lại", "mặc", "khiêu", "gợi", "rồi", "dạy", "các", "anh", "sướng", "đó", "có", "còn", "được", "coi", "là", "tự", "tin", "hay", "không", "tôi", "cũng", "lấy", "làm", "ngạc", "nhiên", "nhưng", "người", "đó", "lại", "chỉ", "nhìn", "bà", "tưng", "và", "biết", "đến", "bà", "tưng", "như", "683.950", "call", "girl", "delux", "thử", "hỏi", "15h", "làm", "sao", "có", "thể", "còn", "gọi", "là", "tự", "tin", "thích", "thì", "đưa", "clip", "khỏa", "thân", "tự", "sướng", "đăng", "clip", "yêu", "đương", "hoặc", "ghét", "ai", "giận", "ai", "thì", "chém", "chết", "chửi", "cha", "chửi", "mẹ", "chửi", "ông", "bà", "đừng", "bao", "6h", "giờ", "bảo", "người", "khác", "xem", "thì", "không", "nên", "nói", "người", "khác", "bởi", "lẽ", "bạn", "đó", "đăng", "clip", "một", "cách", "công", "khai", "chẳng", "phải", "bạn", "ấy", "muốn", "cho", "mọi", "người", "biết", "sao" ]
[ "bí", "ẩn", "cuộc", "đời", "sao", "nữ", "giàu", "có", "trừ ba không không không chéo chín trăm", "nhất", "nhì", "showbiz", "việt", "sở", "hữu", "những", "mối", "quan", "hệ", "bí", "ẩn", "với", "hàng", "loạt", "người", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "nhiều", "năm", "trở", "lại", "đây", "lý", "nhã", "kỳ", "dường", "như", "biến", "mất", "khỏi", "showbiz", "việt", "để", "tập", "trung", "cho", "việc", "kinh", "doanh", "thế", "nhưng", "mỗi", "khi", "có", "dịp", "người", "đẹp", "sáu triệu bốn trăm hai mươi nghìn ba trăm bốn tám", "tuổi", "lại", "khiến", "cả", "showbiz", "phải", "náo", "loạn", "với", "những", "thông", "tin", "liên", "quan", "tới", "mình", "lý", "nhã", "kỳ", "đóng", "nhiều", "phim", "nhưng", "bộ", "phim", "khiến", "người", "đẹp", "được", "biết", "nhiều", "nhất", "có", "lẽ", "là", "vai", "diễm", "kiều", "trong", "phim", "truyền", "hìnhkiều", "nữ", "và", "đại", "gia", "hai ngàn", "ngày mười bốn và ngày mười hai", "lý", "nhã", "kỳ", "được", "bổ", "nhiệm", "làmđại", "sứ", "du", "lịchđầu", "tiên", "của", "việt", "nam", "mười ba giờ bẩy phút", "lý", "nhã", "kỳ", "trở", "thành", "lãnh", "sự", "danh", "dự", "của", "romania", "tại", "đoàn công tác chính phủ", "tham", "gia", "nhiều", "lĩnh", "vực", "showbiz", "nhưng", "lý", "nhã", "kỳ", "được", "biết", "đến", "nhiều", "hơn", "với", "tư", "cách", "một", "nhàkinh", "doanhtài", "giỏi", "nếu", "để", "lấy", "ví", "dụ", "cho", "sự", "giàu", "có", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "thì", "không", "thể", "nào", "bỏ", "qua", "căn", "biệt", "thự", "hơn", "âm tám nghìn bảy trăm sáu mươi hai chấm không bốn chín một tháng trên sào", "đồng", "của", "người", "đẹp", "nằm", "giữa", "lòng", "sài", "gòn", "được", "biết", "căn", "biệt", "thự", "không", "chỉ", "đắt", "đỏ", "vì", "trông", "như", "sáu triệu bẩy trăm linh ba ngàn", "tòa", "lâu", "đài", "nằm", "bên", "bờ", "sông", "sài", "gòn", "mà", "còn", "ở", "việc", "toàn", "bộ", "nội", "thất", "trong", "biệt", "thự", "đều", "là", "hàng", "nhập", "ngoại", "hoặc", "đặt", "làm", "riêng", "theo", "phong", "cách", "hoàng", "gia", "thậm", "chí", "ở", "nhiều", "chi", "tiết", "người", "đẹp", "ba trăm linh chín nghìn", "tuổi", "còn", "cho", "mạ", "vàng", "để", "tăng", "độ", "sang", "chảnh", "và", "xa", "hoa", "một", "người", "bạn", "cũ", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "là", "vũ", "khắc", "tiệp", "từng", "tiết", "lộ", "căn", "hộ", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "rộng", "tới", "nỗi", "mười ba trên ba", "ngày", "chưa", "đi", "hết", "có", "thể", "kể", "tới", "chiếc", "du", "thuyền", "ferretti", "yachts", "mà", "lý", "nhã", "kỳ", "sở", "hữu", "có", "giá", "tới", "hàng", "trăm", "tỷ", "đồng", "bộ", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "ghen", "tị", "khi", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "cái", "tên", "đắt", "đỏ", "như", "rolls", "royce", "ghost", "jaguar", "f-type", "r", "convertible", "theo", "thống", "kê", "vào", "mồng ba", "lý", "nhã", "kỳ", "sở", "hữu", "khối", "tài", "năm trăm ba mươi tám ki lô mét khối", "sản", "khoảng", "hơn", "chín trăm mười ba mét vuông", "đồng", "năm bảy", "theo", "lý", "nhã", "kỳ", "tiết", "lộ", "cô", "có", "hai mươi bảy chia bốn", "người", "mẹ", "nuôi", "tỷ", "phú", "người", "đầu", "tiên", "là", "bà", "alice", "chiu", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "henyep", "đồng", "thời", "là", "chủ", "tịch", "quỹ", "từ", "thiện", "quốc", "tế", "sheen", "hok", "người", "mẹ", "nuôi", "thứ", "cộng sáu bốn chín không chín hai sáu hai hai sáu một", "là", "bà", "madame", "wong", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "kim", "cương", "e", "nổi", "tiếng", "của", "hong", "kong", "lý", "nhã", "kỳ", "chụp", "ảnh", "cùng", "thành", "long", "và", "mẹ", "nuôi", "alice", "chiu", "lý", "nhã", "kỳ", "và", "mẹ", "nuôi", "madame", "wong", "lý", "nhã", "kỳ", "cũng", "có", "một nghìn năm trăm tám lăm", "người", "anh", "nuôi", "giàu", "có", "đó", "chính", "là", "tỷ", "phú", "soofeen", "hu", "và", "tỷ", "phú", "chavit", "singson", "ngoài", "ra", "người", "đẹp", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "khi", "có", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "với", "nhiều", "ngôi", "sao", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "bà", "trùm", "làng", "giải", "trí", "hong", "kong", "lạc", "di", "linh", "xa", "thi", "mạn", "hay", "naomi", "campbell", "lý", "nhã", "kỳ", "bên", "chín trăm ngàn bảy sáu", "anh", "trai", "nuôi", "chavit", "singson", "áo", "xanh", "và", "soofeen", "hu", "có", "lẽ", "vì", "thế", "lý", "nhã", "kỳ", "luôn", "gắn", "bó", "với", "cái", "tên", "người", "đẹp", "bí", "ẩn", "của", "showbiz", "việt", "khi", "sở", "hữu", "những", "mối", "quan", "hệ", "không", "ai", "ngờ", "tới", "người", "đẹp", "kín", "tiếng", "của", "showbiz", "việt", "có", "một", "điều", "khá", "thú", "vị", "đó", "chính", "là", "lý", "nhã", "kỳ", "không", "chỉ", "giàu", "về", "tài", "sản", "người", "đẹp", "một nghìn tám trăm chín mươi bảy", "tuổi", "còn", "giàu", "về", "thị", "phi", "bằng", "chứng", "là", "từ", "khi", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "lý", "nhã", "kỳ", "không", "ít", "lần", "phải", "đối", "diện", "với", "scandal", "một", "trong", "những", "ồn", "ào", "tình", "ái", "khiến", "lý", "nhã", "kỳ", "được", "réo", "tên", "nhiều", "nhất", "có", "lẽ", "là", "những", "tin", "tức", "liên", "quan", "tới", "diễn", "viên", "việt", "anh", "khi", "cả", "hai", "cùng", "đóng", "gió", "nghịch", "mùa", "vào", "ngày hai mươi và ngày ba mươi tháng ba", "thậm", "chí", "lý", "nhã", "kỳ", "còn", "bị", "đồn", "đại", "là", "kẻ", "thứ", "hai nghìn lẻ tám", "khiến", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "việt", "anh", "và", "vợ", "đầu", "tan", "vỡ", "đối", "diện", "với", "những", "scandal", "liên", "tiếp", "bủa", "vây", "lý", "nhã", "kỳtừng", "khẳng", "định", "có", "lẽ", "vì", "cô", "vẫn", "còn", "sức", "hút", "đối", "với", "công", "chúng", "ngày", "nào", "mình", "còn", "được", "dư", "luận", "để", "ý", "chứng", "tỏ", "mình", "vẫn", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "vờ ca ba ngàn xuộc một không không", "lớn", "có", "lẽ", "vì", "thế", "fan", "hâm", "mộ", "luôn", "chờ", "đợi", "một", "ngày", "lý", "nhã", "kỳ", "tìm", "thấy", "hạnh", "phúc", "riêng", "của", "mình" ]
[ "bí", "ẩn", "cuộc", "đời", "sao", "nữ", "giàu", "có", "-3000/900", "nhất", "nhì", "showbiz", "việt", "sở", "hữu", "những", "mối", "quan", "hệ", "bí", "ẩn", "với", "hàng", "loạt", "người", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "nhiều", "năm", "trở", "lại", "đây", "lý", "nhã", "kỳ", "dường", "như", "biến", "mất", "khỏi", "showbiz", "việt", "để", "tập", "trung", "cho", "việc", "kinh", "doanh", "thế", "nhưng", "mỗi", "khi", "có", "dịp", "người", "đẹp", "6.420.348", "tuổi", "lại", "khiến", "cả", "showbiz", "phải", "náo", "loạn", "với", "những", "thông", "tin", "liên", "quan", "tới", "mình", "lý", "nhã", "kỳ", "đóng", "nhiều", "phim", "nhưng", "bộ", "phim", "khiến", "người", "đẹp", "được", "biết", "nhiều", "nhất", "có", "lẽ", "là", "vai", "diễm", "kiều", "trong", "phim", "truyền", "hìnhkiều", "nữ", "và", "đại", "gia", "2000", "ngày 14 và ngày 12", "lý", "nhã", "kỳ", "được", "bổ", "nhiệm", "làmđại", "sứ", "du", "lịchđầu", "tiên", "của", "việt", "nam", "13h7", "lý", "nhã", "kỳ", "trở", "thành", "lãnh", "sự", "danh", "dự", "của", "romania", "tại", "đoàn công tác chính phủ", "tham", "gia", "nhiều", "lĩnh", "vực", "showbiz", "nhưng", "lý", "nhã", "kỳ", "được", "biết", "đến", "nhiều", "hơn", "với", "tư", "cách", "một", "nhàkinh", "doanhtài", "giỏi", "nếu", "để", "lấy", "ví", "dụ", "cho", "sự", "giàu", "có", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "thì", "không", "thể", "nào", "bỏ", "qua", "căn", "biệt", "thự", "hơn", "-8762.0491 tháng/sào", "đồng", "của", "người", "đẹp", "nằm", "giữa", "lòng", "sài", "gòn", "được", "biết", "căn", "biệt", "thự", "không", "chỉ", "đắt", "đỏ", "vì", "trông", "như", "6.703.000", "tòa", "lâu", "đài", "nằm", "bên", "bờ", "sông", "sài", "gòn", "mà", "còn", "ở", "việc", "toàn", "bộ", "nội", "thất", "trong", "biệt", "thự", "đều", "là", "hàng", "nhập", "ngoại", "hoặc", "đặt", "làm", "riêng", "theo", "phong", "cách", "hoàng", "gia", "thậm", "chí", "ở", "nhiều", "chi", "tiết", "người", "đẹp", "309.000", "tuổi", "còn", "cho", "mạ", "vàng", "để", "tăng", "độ", "sang", "chảnh", "và", "xa", "hoa", "một", "người", "bạn", "cũ", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "là", "vũ", "khắc", "tiệp", "từng", "tiết", "lộ", "căn", "hộ", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "rộng", "tới", "nỗi", "13 / 3", "ngày", "chưa", "đi", "hết", "có", "thể", "kể", "tới", "chiếc", "du", "thuyền", "ferretti", "yachts", "mà", "lý", "nhã", "kỳ", "sở", "hữu", "có", "giá", "tới", "hàng", "trăm", "tỷ", "đồng", "bộ", "sưu", "tập", "siêu", "xe", "của", "lý", "nhã", "kỳ", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "phải", "ghen", "tị", "khi", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "cái", "tên", "đắt", "đỏ", "như", "rolls", "royce", "ghost", "jaguar", "f-type", "r", "convertible", "theo", "thống", "kê", "vào", "mồng 3", "lý", "nhã", "kỳ", "sở", "hữu", "khối", "tài", "538 km3", "sản", "khoảng", "hơn", "913 m2", "đồng", "57", "theo", "lý", "nhã", "kỳ", "tiết", "lộ", "cô", "có", "27 / 4", "người", "mẹ", "nuôi", "tỷ", "phú", "người", "đầu", "tiên", "là", "bà", "alice", "chiu", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "henyep", "đồng", "thời", "là", "chủ", "tịch", "quỹ", "từ", "thiện", "quốc", "tế", "sheen", "hok", "người", "mẹ", "nuôi", "thứ", "+64909262261", "là", "bà", "madame", "wong", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "kim", "cương", "e", "nổi", "tiếng", "của", "hong", "kong", "lý", "nhã", "kỳ", "chụp", "ảnh", "cùng", "thành", "long", "và", "mẹ", "nuôi", "alice", "chiu", "lý", "nhã", "kỳ", "và", "mẹ", "nuôi", "madame", "wong", "lý", "nhã", "kỳ", "cũng", "có", "1585", "người", "anh", "nuôi", "giàu", "có", "đó", "chính", "là", "tỷ", "phú", "soofeen", "hu", "và", "tỷ", "phú", "chavit", "singson", "ngoài", "ra", "người", "đẹp", "cũng", "khiến", "nhiều", "người", "bất", "ngờ", "khi", "có", "mối", "quan", "hệ", "thân", "thiết", "với", "nhiều", "ngôi", "sao", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "như", "bà", "trùm", "làng", "giải", "trí", "hong", "kong", "lạc", "di", "linh", "xa", "thi", "mạn", "hay", "naomi", "campbell", "lý", "nhã", "kỳ", "bên", "900.076", "anh", "trai", "nuôi", "chavit", "singson", "áo", "xanh", "và", "soofeen", "hu", "có", "lẽ", "vì", "thế", "lý", "nhã", "kỳ", "luôn", "gắn", "bó", "với", "cái", "tên", "người", "đẹp", "bí", "ẩn", "của", "showbiz", "việt", "khi", "sở", "hữu", "những", "mối", "quan", "hệ", "không", "ai", "ngờ", "tới", "người", "đẹp", "kín", "tiếng", "của", "showbiz", "việt", "có", "một", "điều", "khá", "thú", "vị", "đó", "chính", "là", "lý", "nhã", "kỳ", "không", "chỉ", "giàu", "về", "tài", "sản", "người", "đẹp", "1897", "tuổi", "còn", "giàu", "về", "thị", "phi", "bằng", "chứng", "là", "từ", "khi", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "lý", "nhã", "kỳ", "không", "ít", "lần", "phải", "đối", "diện", "với", "scandal", "một", "trong", "những", "ồn", "ào", "tình", "ái", "khiến", "lý", "nhã", "kỳ", "được", "réo", "tên", "nhiều", "nhất", "có", "lẽ", "là", "những", "tin", "tức", "liên", "quan", "tới", "diễn", "viên", "việt", "anh", "khi", "cả", "hai", "cùng", "đóng", "gió", "nghịch", "mùa", "vào", "ngày 20 và ngày 30 tháng 3", "thậm", "chí", "lý", "nhã", "kỳ", "còn", "bị", "đồn", "đại", "là", "kẻ", "thứ", "2008", "khiến", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "việt", "anh", "và", "vợ", "đầu", "tan", "vỡ", "đối", "diện", "với", "những", "scandal", "liên", "tiếp", "bủa", "vây", "lý", "nhã", "kỳtừng", "khẳng", "định", "có", "lẽ", "vì", "cô", "vẫn", "còn", "sức", "hút", "đối", "với", "công", "chúng", "ngày", "nào", "mình", "còn", "được", "dư", "luận", "để", "ý", "chứng", "tỏ", "mình", "vẫn", "có", "sức", "ảnh", "hưởng", "vk3000/100", "lớn", "có", "lẽ", "vì", "thế", "fan", "hâm", "mộ", "luôn", "chờ", "đợi", "một", "ngày", "lý", "nhã", "kỳ", "tìm", "thấy", "hạnh", "phúc", "riêng", "của", "mình" ]
[ "trịnh", "kim", "chi", "liên", "tục", "đắt", "show", "sự", "kiện", "và", "giám", "khảo", "mới", "đây", "trịnh", "kim", "chi", "tỏa", "sáng", "trong", "một", "thiết", "kế", "trang", "phục", "dạ", "hội", "bồng", "bềnh", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "cuộc", "thi", "doanh", "nhân", "tài", "năng", "mùa", "một nghìn ba trăm hai mươi mốt", "trong", "thiết", "kế", "dạ", "hội", "bồng", "bềnh", "mang", "phong", "cách", "sang", "trọng", "và", "quyến", "rũ", "của", "lydia", "trần", "ngọc", "á", "hậu", "việt", "nam", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "bộ", "phim", "webdrama", "sẽ", "phát", "trên", "kênh", "youtube", "mà", "chị", "sẽ", "là", "người", "sản", "xuất", "bộ", "phim", "này" ]
[ "trịnh", "kim", "chi", "liên", "tục", "đắt", "show", "sự", "kiện", "và", "giám", "khảo", "mới", "đây", "trịnh", "kim", "chi", "tỏa", "sáng", "trong", "một", "thiết", "kế", "trang", "phục", "dạ", "hội", "bồng", "bềnh", "trong", "sự", "kiện", "ra", "mắt", "cuộc", "thi", "doanh", "nhân", "tài", "năng", "mùa", "1321", "trong", "thiết", "kế", "dạ", "hội", "bồng", "bềnh", "mang", "phong", "cách", "sang", "trọng", "và", "quyến", "rũ", "của", "lydia", "trần", "ngọc", "á", "hậu", "việt", "nam", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "bộ", "phim", "webdrama", "sẽ", "phát", "trên", "kênh", "youtube", "mà", "chị", "sẽ", "là", "người", "sản", "xuất", "bộ", "phim", "này" ]
[ "khởi", "tố", "tạm", "giam", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "agribank", "cần", "thơ", "ngày hai", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "ra", "lệnh", "bắt", "tạm", "giam", "ông", "trần", "huy", "liệu", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "agribank", "cần", "thơ", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "tp.cần", "thơ", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "ra", "lệnh", "bắt", "tạm", "giam", "đối", "với", "ông", "trần", "huy", "liệu", "sáu triệu chín trăm bốn mươi ba nghìn bẩy trăm sáu mươi tám", "tuổi", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "nn-ptnn", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "agribank", "cần", "thơ", "đồng", "thời", "khởi", "tố", "bị", "can", "áp", "dụng", "biện", "pháp", "cấm", "đi", "khỏi", "nơi", "cư", "trú", "đối", "với", "lê", "thanh", "hải", "hai ngàn ba trăm tám mươi tám", "tuổi", "nguyên", "giám", "đốc", "agribank", "cần", "thơ", "cùng", "về", "tội", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "trước", "đó", "vào", "hai giờ ba mươi nhăm", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "tp.cần", "thơ", "cũng", "đã", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "nguyễn", "huỳnh", "đạt", "nhân", "nguyên", "giám", "đốc", "công", "ty", "tây", "nam", "phạm", "tường", "thi", "nguyễn", "văn", "đạt", "giám", "đốc", "và", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "tân", "tiến", "gọi", "tắt", "công", "ty", "tân", "tiến", "bùi", "tuấn", "ba không không không chéo một trăm linh chín", "anh", "trưởng", "phòng", "tín", "dụng", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "agribank", "cần", "thơ" ]
[ "khởi", "tố", "tạm", "giam", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "agribank", "cần", "thơ", "ngày 2", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "ra", "lệnh", "bắt", "tạm", "giam", "ông", "trần", "huy", "liệu", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "agribank", "cần", "thơ", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "tp.cần", "thơ", "đã", "tống", "đạt", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "ra", "lệnh", "bắt", "tạm", "giam", "đối", "với", "ông", "trần", "huy", "liệu", "6.943.768", "tuổi", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "ngân", "hàng", "nn-ptnn", "chi", "nhánh", "cần", "thơ", "agribank", "cần", "thơ", "đồng", "thời", "khởi", "tố", "bị", "can", "áp", "dụng", "biện", "pháp", "cấm", "đi", "khỏi", "nơi", "cư", "trú", "đối", "với", "lê", "thanh", "hải", "2388", "tuổi", "nguyên", "giám", "đốc", "agribank", "cần", "thơ", "cùng", "về", "tội", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "trước", "đó", "vào", "2h35", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "tp.cần", "thơ", "cũng", "đã", "khởi", "tố", "bị", "can", "bắt", "tạm", "giam", "nguyễn", "huỳnh", "đạt", "nhân", "nguyên", "giám", "đốc", "công", "ty", "tây", "nam", "phạm", "tường", "thi", "nguyễn", "văn", "đạt", "giám", "đốc", "và", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "tân", "tiến", "gọi", "tắt", "công", "ty", "tân", "tiến", "bùi", "tuấn", "3000/109", "anh", "trưởng", "phòng", "tín", "dụng", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "agribank", "cần", "thơ" ]
[ "psg", "vào", "bán", "kết", "champions", "league", "sau", "màn", "ngược", "dòng", "trong", "bốn triệu", "phút", "psg", "thắng", "ngược", "atalanta", "một nghìn một trăm sáu mươi hai", "qua", "đó", "trở", "thành", "đội", "bóng", "đầu", "tiên", "góp", "mặt", "ở", "bán", "kết", "champions", "league", "mùa", "giải", "bờ quờ o cờ xoẹt xờ rờ", "ngày không tám không một hai hai một năm", "theo", "giờ", "hà", "nội", "trận", "đấu", "đầu", "tiên", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "champions", "league", "diễn", "ra", "với", "tốc", "độ", "cao", "ngay", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "cuộc", "a xuộc gờ đê a u quy chín trăm", "atalanta", "bị", "đánh", "giá", "thấp", "hơn", "nhưng", "không", "ngần", "ngại", "đẩy", "cao", "đội", "hình", "hai trăm ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tám", "chơi", "đôi", "công", "với", "psg", "phút", "thứ", "bảy triệu năm trăm sáu mươi tám ngàn sáu trăm bốn mươi", "neymar", "có", "cơ", "hội", "đối", "mặt", "thủ", "môn", "tuy", "nhiên", "tiền", "đạo", "người", "brazil", "lại", "đặt", "lòng", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "khung", "thành", "trong", "sự", "tiếc", "nuối", "của", "đồng", "đội", "atalanta", "nhanh", "chống", "xốc", "lại", "đội", "hình", "và", "có", "những", "câu", "trả", "lời", "đầy", "sức", "nặng", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "gasperini", "triển", "khai", "bóng", "ở", "tốc", "độ", "cao", "và", "có", "nhiều", "phương", "án", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "psg", "trong", "vòng", "chưa", "đầy", "mười sáu chia mười lăm", "phút", "từ", "hai triệu ba trăm ngàn không trăm lẻ năm", "đến", "bốn triệu", "keylor", "navas", "không ba chín một ba năm ba một ba hai ba chín", "lần", "phải", "vất", "vả", "cứu", "thua", "sau", "những", "pha", "không", "chiến", "của", "hateboer", "caldara", "hàng", "thủ", "psg", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "trước", "năm trăm ba hai rúp", "sức", "ép", "liên", "tục", "từ", "atalanta", "ảnh", "reuters", "đại", "diện", "serie", "a", "duy", "trì", "tốc", "độ", "lên", "bóng", "và", "có", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "ba ngàn không trăm chín mươi bảy", "bóng", "tìm", "đến", "chân", "mario", "pasalic", "sau", "tình", "huống", "lộn", "xộn", "tiền", "vệ", "công", "của", "atalanta", "tung", "cú", "dứt", "điểm", "bằng", "lòng", "trong", "chân", "trái", "không", "cho", "thủ", "môn", "navas", "cơ", "hội", "cản", "phá", "psg", "dồn", "lên", "tấn", "công", "trong", "những", "phút", "còn", "lại", "của", "hiệp", "một", "neymar", "thi", "đấu", "nỗ", "lực", "anh", "có", "thể", "vượt", "qua", "ba ngàn", "hậu", "vệ", "đối", "thủ", "nhưng", "lại", "gây", "thất", "vọng", "bằng", "những", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "thiếu", "chuẩn", "xác", "hai", "mũi", "tấn", "công", "còn", "lại", "của", "psg", "là", "icardi", "và", "sarabia", "có", "một", "hiệp", "đấu", "mờ", "nhạt", "không", "để", "lại", "dấu", "ấn", "trước", "lối", "chơi", "áp", "sát", "từ", "đối", "bảy trăm linh năm ki lô bai", "thủ", "hiệp", "một", "khép", "lại", "với", "lợi", "thế", "tạm", "nghiêng", "về", "atalanta", "neymar", "không", "thể", "sút", "trúng", "đích", "ngay", "cả", "khi", "hàng", "thủ", "atalanta", "mắc", "sai", "lầm", "ảnh", "reuters", "thế", "trận", "không", "có", "nhiều", "sự", "thay", "đổi", "trong", "hiệp", "bảy mươi năm", "neymar", "vẫn", "một", "mình", "đột", "phá", "qua", "hàng", "loạt", "hậu", "vệ", "bên", "phía", "atalanta", "phút", "sáu nghìn bốn trăm ba chín chấm sáu mươi sáu mi li mét vuông", "một ngàn chín trăm năm mốt", "kylian", "mbappe", "được", "tung", "vào", "sân", "thay", "sarabia", "sự", "xuất", "hiện", "của", "ngôi", "sao", "người", "pháp", "giúp", "psg", "cải", "thiện", "mặt", "trận", "tấn", "công", "mbappe", "neymar", "dễ", "dàng", "loại", "bỏ", "các", "hậu", "vệ", "tuy", "nhiên", "ở", "tình", "huống", "quyết", "định", "cặp", "tiền", "đạo", "đắt", "giá", "của", "psg", "lại", "đưa", "bóng", "tìm", "đến", "đúng", "vị", "trí", "thủ", "môn", "sportiello", "chọn", "sẵn", "nỗ", "lực", "tấn", "công", "của", "psg", "được", "đền", "đáp", "bằng", "bàn", "gỡ", "hòa", "ở", "phút", "một sáu tám ba hai năm năm sáu hai bẩy sáu", "neymar", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "ngang", "cho", "marquinhos", "dứt", "điểm", "cận", "thành", "tung", "lưới", "atalanta", "mbappe", "neymar", "mỗi", "bốn ngàn sáu trăm năm mươi mốt chấm một trăm sáu tư ca lo", "người", "đóng", "góp", "bốn ngàn ba trăm tám mươi mốt chấm bốn không bảy chín", "đường", "kiến", "tạo", "giúp", "psg", "thắng", "ngược", "atalanta", "ảnh", "reuters", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "tuchel", "tận", "dụng", "lợi", "thế", "về", "tâm", "lý", "để", "tiếp", "tục", "gây", "sức", "ép", "phút", "một triệu", "sáu trăm lẻ tám ngàn một trăm sáu tám", "neymar", "mbappe", "phối", "hợp", "xé", "toang", "hàng", "phòng", "ngự", "đối", "phương", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "căng", "ngang", "vừa", "tầm", "cho", "choupo-moting", "ghi", "bàn", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "cộng bốn chín một ba bốn chín sáu không một năm chín", "quãng", "thời", "gian", "ít", "ỏi", "còn", "lại", "không", "đủ", "để", "atalanta", "lật", "ngược", "thế", "cờ", "psg", "hoàn", "tất", "màn", "ngược", "dòng", "ấn", "tượng", "để", "ghi", "danh", "vào", "trận", "bán", "kết", "champions", "league", "đối", "thủ", "tiếp", "theo", "của", "nhà", "đương kim vô địch", "ligue", "ba triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm lẻ ba", "là", "đội", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "cặp", "đấu", "giữa", "rb", "leipzig", "và", "atletico", "madrid", "đội", "hình", "ra", "sân", "của", "atalanta", "và", "psg", "huấn luyện viên", "psg", "lên", "tiếng", "về", "cơ", "hội", "ra", "sân", "của", "mbappe", "trước", "atalanta", "trước", "trận", "tứ", "kết", "champions", "league", "gặp", "atalanta", "vào", "rạng", "ngày hai mốt", "giờ", "hà", "nội", "huấn luyện viên", "thomas", "tuchel", "tiết", "lộ", "khả", "năng", "ra", "sân", "của", "kylian", "mbappe" ]
[ "psg", "vào", "bán", "kết", "champions", "league", "sau", "màn", "ngược", "dòng", "trong", "4.000.000", "phút", "psg", "thắng", "ngược", "atalanta", "1162", "qua", "đó", "trở", "thành", "đội", "bóng", "đầu", "tiên", "góp", "mặt", "ở", "bán", "kết", "champions", "league", "mùa", "giải", "bqoc/xr", "ngày 08/01/2215", "theo", "giờ", "hà", "nội", "trận", "đấu", "đầu", "tiên", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "champions", "league", "diễn", "ra", "với", "tốc", "độ", "cao", "ngay", "sau", "tiếng", "còi", "khai", "cuộc", "a/gdauq900", "atalanta", "bị", "đánh", "giá", "thấp", "hơn", "nhưng", "không", "ngần", "ngại", "đẩy", "cao", "đội", "hình", "231.528", "chơi", "đôi", "công", "với", "psg", "phút", "thứ", "7.568.640", "neymar", "có", "cơ", "hội", "đối", "mặt", "thủ", "môn", "tuy", "nhiên", "tiền", "đạo", "người", "brazil", "lại", "đặt", "lòng", "đưa", "bóng", "đi", "chệch", "khung", "thành", "trong", "sự", "tiếc", "nuối", "của", "đồng", "đội", "atalanta", "nhanh", "chống", "xốc", "lại", "đội", "hình", "và", "có", "những", "câu", "trả", "lời", "đầy", "sức", "nặng", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "gasperini", "triển", "khai", "bóng", "ở", "tốc", "độ", "cao", "và", "có", "nhiều", "phương", "án", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "psg", "trong", "vòng", "chưa", "đầy", "16 / 15", "phút", "từ", "2.300.005", "đến", "4.000.000", "keylor", "navas", "039135313239", "lần", "phải", "vất", "vả", "cứu", "thua", "sau", "những", "pha", "không", "chiến", "của", "hateboer", "caldara", "hàng", "thủ", "psg", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "trước", "532 rub", "sức", "ép", "liên", "tục", "từ", "atalanta", "ảnh", "reuters", "đại", "diện", "serie", "a", "duy", "trì", "tốc", "độ", "lên", "bóng", "và", "có", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "3097", "bóng", "tìm", "đến", "chân", "mario", "pasalic", "sau", "tình", "huống", "lộn", "xộn", "tiền", "vệ", "công", "của", "atalanta", "tung", "cú", "dứt", "điểm", "bằng", "lòng", "trong", "chân", "trái", "không", "cho", "thủ", "môn", "navas", "cơ", "hội", "cản", "phá", "psg", "dồn", "lên", "tấn", "công", "trong", "những", "phút", "còn", "lại", "của", "hiệp", "một", "neymar", "thi", "đấu", "nỗ", "lực", "anh", "có", "thể", "vượt", "qua", "3000", "hậu", "vệ", "đối", "thủ", "nhưng", "lại", "gây", "thất", "vọng", "bằng", "những", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "thiếu", "chuẩn", "xác", "hai", "mũi", "tấn", "công", "còn", "lại", "của", "psg", "là", "icardi", "và", "sarabia", "có", "một", "hiệp", "đấu", "mờ", "nhạt", "không", "để", "lại", "dấu", "ấn", "trước", "lối", "chơi", "áp", "sát", "từ", "đối", "705 kb", "thủ", "hiệp", "một", "khép", "lại", "với", "lợi", "thế", "tạm", "nghiêng", "về", "atalanta", "neymar", "không", "thể", "sút", "trúng", "đích", "ngay", "cả", "khi", "hàng", "thủ", "atalanta", "mắc", "sai", "lầm", "ảnh", "reuters", "thế", "trận", "không", "có", "nhiều", "sự", "thay", "đổi", "trong", "hiệp", "75", "neymar", "vẫn", "một", "mình", "đột", "phá", "qua", "hàng", "loạt", "hậu", "vệ", "bên", "phía", "atalanta", "phút", "6439.66 mm2", "1951", "kylian", "mbappe", "được", "tung", "vào", "sân", "thay", "sarabia", "sự", "xuất", "hiện", "của", "ngôi", "sao", "người", "pháp", "giúp", "psg", "cải", "thiện", "mặt", "trận", "tấn", "công", "mbappe", "neymar", "dễ", "dàng", "loại", "bỏ", "các", "hậu", "vệ", "tuy", "nhiên", "ở", "tình", "huống", "quyết", "định", "cặp", "tiền", "đạo", "đắt", "giá", "của", "psg", "lại", "đưa", "bóng", "tìm", "đến", "đúng", "vị", "trí", "thủ", "môn", "sportiello", "chọn", "sẵn", "nỗ", "lực", "tấn", "công", "của", "psg", "được", "đền", "đáp", "bằng", "bàn", "gỡ", "hòa", "ở", "phút", "16832556276", "neymar", "thực", "hiện", "đường", "chuyền", "ngang", "cho", "marquinhos", "dứt", "điểm", "cận", "thành", "tung", "lưới", "atalanta", "mbappe", "neymar", "mỗi", "4651.164 cal", "người", "đóng", "góp", "4381.4079", "đường", "kiến", "tạo", "giúp", "psg", "thắng", "ngược", "atalanta", "ảnh", "reuters", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "tuchel", "tận", "dụng", "lợi", "thế", "về", "tâm", "lý", "để", "tiếp", "tục", "gây", "sức", "ép", "phút", "1.000.000", "608.168", "neymar", "mbappe", "phối", "hợp", "xé", "toang", "hàng", "phòng", "ngự", "đối", "phương", "tiền", "đạo", "người", "pháp", "căng", "ngang", "vừa", "tầm", "cho", "choupo-moting", "ghi", "bàn", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "+49134960159", "quãng", "thời", "gian", "ít", "ỏi", "còn", "lại", "không", "đủ", "để", "atalanta", "lật", "ngược", "thế", "cờ", "psg", "hoàn", "tất", "màn", "ngược", "dòng", "ấn", "tượng", "để", "ghi", "danh", "vào", "trận", "bán", "kết", "champions", "league", "đối", "thủ", "tiếp", "theo", "của", "nhà", "đương kim vô địch", "ligue", "3.050.003", "là", "đội", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "cặp", "đấu", "giữa", "rb", "leipzig", "và", "atletico", "madrid", "đội", "hình", "ra", "sân", "của", "atalanta", "và", "psg", "huấn luyện viên", "psg", "lên", "tiếng", "về", "cơ", "hội", "ra", "sân", "của", "mbappe", "trước", "atalanta", "trước", "trận", "tứ", "kết", "champions", "league", "gặp", "atalanta", "vào", "rạng", "ngày 21", "giờ", "hà", "nội", "huấn luyện viên", "thomas", "tuchel", "tiết", "lộ", "khả", "năng", "ra", "sân", "của", "kylian", "mbappe" ]
[ "mười hai giờ", "tại", "thành phố", "buôn", "bốn mươi chín", "ma", "thuột", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "ký", "kết", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "giữa", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đác", "lắc", "với", "tập", "đoàn", "de", "heus", "hà", "lan", "và", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "tỉnh", "bình", "phước", "về", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "dự", "án", "tổ", "hợp", "khu", "nông", "nghiệp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "đêm hà nội", "đác", "lắc", "dự", "lễ", "ký", "kết", "có", "đại", "diện", "bộ", "nông", "năm trăm linh bốn oát", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "ủy", "hội đồng nhân dân", "ủy ban nhân dân", "và", "các", "sở", "ban", "ngành", "tỉnh", "đác", "lắc", "và", "tỉnh", "bình", "phước", "ông", "willem", "schoustra", "tham", "tán", "nông", "nghiệp", "đại", "sứ", "quán", "hà", "lan", "ông", "gabor", "fluit", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "de", "heus", "khu", "vực", "châu", "á", "ông", "vũ", "mạnh", "hùng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "group", "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "bệnh", "về", "lợn", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "và", "khó", "lường", "ở", "việt", "nam", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "và", "de", "heus", "nhận", "thấy", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việc", "thành", "lập", "vùng", "an", "toàn", "dịch", "bệnh", "xuất", "phát", "từ", "thực", "tế", "đó", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "và", "de", "heus", "liên", "doanh", "thành", "lập", "công", "ty", "cổ", "phần", "phát", "triển", "lợn", "giống", "cao", "sản", "đác", "lắc", "đêm hà nội", "và", "dự", "án", "tổ", "hợp", "khu", "nông", "nghiệp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "đêm hà nội", "đác", "lắc", "theo", "biên", "bản", "ký", "kết", "quy", "mô", "dự", "án", "sử", "dụng", "chín trăm bốn mươi hai đề xi mét", "đất", "gồm", "khu", "trang", "trại", "chăn", "nuôi", "một nghìn bốn trăm mười bảy", "lợn", "giống", "cụ", "kỵ", "được", "chọn", "lọc", "và", "nhập", "khẩu", "trực", "tiếp", "từ", "hà", "lan", "với", "diện", "tích", "khoản", "ngày mùng bảy và ngày hai mươi bốn", "âm hai nghìn một trăm bốn chín phẩy bảy chín một ki lo oát", "khu", "trang", "trại", "chăn", "nuôi", "gà", "giống", "khoảng", "hai nghìn bảy trăm chín tám chấm năm bẩy năm xen ti mét", "nhà", "máy", "giết", "mổ", "lợn", "thịt", "và", "sản", "xuất", "phân", "hữu", "cơ", "khoảng", "năm ngàn ba trăm ba bẩy chấm bảy trăm ba sáu mét vuông", "khu", "điều", "hành", "và", "dịch", "vụ", "hỗ", "trợ", "khoảng", "tám nghìn chín trăm mười một chấm bẩy trăm độ ép", "khu", "canh", "tác", "theo", "hướng", "hữu", "cơ", "và", "đất", "cây", "xanh", "khoảng", "bẩy trăm năm hai yến trên xen ti mét", "đất", "giao", "thông", "và", "hạ", "tầng", "kỹ", "thuật", "khoảng", "âm năm nghìn năm trăm bốn mươi chấm không không năm chín ba đồng", "dự", "án", "có", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "hai trăm bốn mươi bẩy êu rô", "usd", "khoảng", "âm ba nghìn ba trăm chín mươi chín chấm không hai trăm ba bốn niu tơn trên giờ", "đồng", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "từ", "quý", "ngày ba mươi tháng một năm một nghìn bẩy trăm bốn lăm", "đến", "quý", "ngày một không không sáu", "phát", "chín trăm bốn mươi ba đề xi mét vuông", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "ông", "vũ", "mạnh", "hùng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "group", "khẳng", "định", "khi", "dự", "án", "đi", "vào", "hoạt", "động", "sẽ", "cung", "cấp", "lợn", "giống", "cụ", "kỵ", "ggp", "và", "ông", "bà", "giấy phép", "tại", "tỉnh", "đác", "lắc", "quy", "trình", "chăn", "nuôi", "tại", "trung", "tâm", "sẽ", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "tám ngàn chín trăm bốn hai chấm năm ngàn ba trăm bốn bốn", "xuyên", "suốt", "giúp", "kiểm", "soát", "tốt", "chất", "lượng", "chăn", "nuôi", "trên", "toàn", "trung", "tâm", "tối", "ưu", "hóa", "hiệu", "suất", "chăn", "nuôi", "và", "kết", "quả", "kinh", "tế", "điểm", "mới", "của", "dự", "án", "này", "là", "hệ", "thống", "điện", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "nối", "lưới", "sử", "dụng", "một trăm mười gam", "điện", "sạch", "giảm", "phát", "thải", "sờ gạch chéo bốn ba chín hai xuộc một chín không", "một", "trừ o gạch ngang a gờ", "lượng", "lớn", "hờ ép đờ a ét bốn trăm", "so", "với", "sử", "dụng", "nguồn", "điện", "truyền", "thống", "ngoài", "ra", "theo", "dự", "ngày mười ba tháng hai", "kiến", "dự", "án", "còn", "giải", "quyết", "việc", "làm", "cho", "hai ngàn bốn trăm mười lăm", "lao", "động", "là", "người", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "ở", "đác", "lắc", "đào", "tạo", "cho", "tỉnh", "nguồn", "nhân", "lực", "có", "chuyên", "môn", "về", "chăn", "nuôi", "theo", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đóng", "góp", "vào", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "chung", "của", "tỉnh", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đác", "lắc", "phạm", "ngọc", "nghị", "hoan", "nghênh", "và", "đánh", "giá", "cao", "tập", "đoàn", "de", "heus", "và", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "đã", "quan", "tâm", "đầu", "tư", "dự", "án", "tổ", "hợp", "khu", "nông", "nghiệp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "đêm hà nội", "đác", "lắc", "đặc", "biệt", "là", "trong", "thời", "điểm", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "đang", "bùng", "phát", "mạnh", "tại", "nhiều", "địa", "phương", "trong", "cả", "nước", "ảnh", "hưởng", "lớn", "đến", "ngành", "chăn", "nuôi" ]
[ "12h", "tại", "thành phố", "buôn", "49", "ma", "thuột", "đã", "diễn", "ra", "lễ", "ký", "kết", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "giữa", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đác", "lắc", "với", "tập", "đoàn", "de", "heus", "hà", "lan", "và", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "tỉnh", "bình", "phước", "về", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "dự", "án", "tổ", "hợp", "khu", "nông", "nghiệp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "đêm hà nội", "đác", "lắc", "dự", "lễ", "ký", "kết", "có", "đại", "diện", "bộ", "nông", "504 w", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "ủy", "hội đồng nhân dân", "ủy ban nhân dân", "và", "các", "sở", "ban", "ngành", "tỉnh", "đác", "lắc", "và", "tỉnh", "bình", "phước", "ông", "willem", "schoustra", "tham", "tán", "nông", "nghiệp", "đại", "sứ", "quán", "hà", "lan", "ông", "gabor", "fluit", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "de", "heus", "khu", "vực", "châu", "á", "ông", "vũ", "mạnh", "hùng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "group", "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "bệnh", "về", "lợn", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "và", "khó", "lường", "ở", "việt", "nam", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "và", "de", "heus", "nhận", "thấy", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việc", "thành", "lập", "vùng", "an", "toàn", "dịch", "bệnh", "xuất", "phát", "từ", "thực", "tế", "đó", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "và", "de", "heus", "liên", "doanh", "thành", "lập", "công", "ty", "cổ", "phần", "phát", "triển", "lợn", "giống", "cao", "sản", "đác", "lắc", "đêm hà nội", "và", "dự", "án", "tổ", "hợp", "khu", "nông", "nghiệp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "đêm hà nội", "đác", "lắc", "theo", "biên", "bản", "ký", "kết", "quy", "mô", "dự", "án", "sử", "dụng", "942 dm", "đất", "gồm", "khu", "trang", "trại", "chăn", "nuôi", "1417", "lợn", "giống", "cụ", "kỵ", "được", "chọn", "lọc", "và", "nhập", "khẩu", "trực", "tiếp", "từ", "hà", "lan", "với", "diện", "tích", "khoản", "ngày mùng 7 và ngày 24", "-2149,791 kw", "khu", "trang", "trại", "chăn", "nuôi", "gà", "giống", "khoảng", "2798.575 cm", "nhà", "máy", "giết", "mổ", "lợn", "thịt", "và", "sản", "xuất", "phân", "hữu", "cơ", "khoảng", "5337.736 m2", "khu", "điều", "hành", "và", "dịch", "vụ", "hỗ", "trợ", "khoảng", "8911.700 of", "khu", "canh", "tác", "theo", "hướng", "hữu", "cơ", "và", "đất", "cây", "xanh", "khoảng", "752 yến/cm", "đất", "giao", "thông", "và", "hạ", "tầng", "kỹ", "thuật", "khoảng", "-5540.00593 đồng", "dự", "án", "có", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "247 euro", "usd", "khoảng", "-3399.0234 n/giờ", "đồng", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "từ", "quý", "ngày 30/1/1745", "đến", "quý", "ngày 10/06", "phát", "943 dm2", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "ông", "vũ", "mạnh", "hùng", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "group", "khẳng", "định", "khi", "dự", "án", "đi", "vào", "hoạt", "động", "sẽ", "cung", "cấp", "lợn", "giống", "cụ", "kỵ", "ggp", "và", "ông", "bà", "giấy phép", "tại", "tỉnh", "đác", "lắc", "quy", "trình", "chăn", "nuôi", "tại", "trung", "tâm", "sẽ", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "8942.5344", "xuyên", "suốt", "giúp", "kiểm", "soát", "tốt", "chất", "lượng", "chăn", "nuôi", "trên", "toàn", "trung", "tâm", "tối", "ưu", "hóa", "hiệu", "suất", "chăn", "nuôi", "và", "kết", "quả", "kinh", "tế", "điểm", "mới", "của", "dự", "án", "này", "là", "hệ", "thống", "điện", "năng", "lượng", "mặt", "trời", "nối", "lưới", "sử", "dụng", "110 g", "điện", "sạch", "giảm", "phát", "thải", "s/4392/190", "một", "-o-ag", "lượng", "lớn", "hfđas400", "so", "với", "sử", "dụng", "nguồn", "điện", "truyền", "thống", "ngoài", "ra", "theo", "dự", "ngày 13/2", "kiến", "dự", "án", "còn", "giải", "quyết", "việc", "làm", "cho", "2415", "lao", "động", "là", "người", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "ở", "đác", "lắc", "đào", "tạo", "cho", "tỉnh", "nguồn", "nhân", "lực", "có", "chuyên", "môn", "về", "chăn", "nuôi", "theo", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đóng", "góp", "vào", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "chung", "của", "tỉnh", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "ký", "kết", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đác", "lắc", "phạm", "ngọc", "nghị", "hoan", "nghênh", "và", "đánh", "giá", "cao", "tập", "đoàn", "de", "heus", "và", "tập", "đoàn", "hùng", "nhơn", "đã", "quan", "tâm", "đầu", "tư", "dự", "án", "tổ", "hợp", "khu", "nông", "nghiệp", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "đêm hà nội", "đác", "lắc", "đặc", "biệt", "là", "trong", "thời", "điểm", "dịch", "tả", "lợn", "châu", "phi", "đang", "bùng", "phát", "mạnh", "tại", "nhiều", "địa", "phương", "trong", "cả", "nước", "ảnh", "hưởng", "lớn", "đến", "ngành", "chăn", "nuôi" ]
[ "chủ", "sàn", "vàng", "ig", "chiếm", "đoạt", "gần", "năm nghìn một trăm bẩy bốn phẩy một trăm ba mươi mốt vòng", "usd", "bị", "đề", "nghị", "đến", "hai nghìn tám trăm năm mươi mốt", "năm", "tù", "từ", "ngày ba mươi và ngày hai tư", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "xét", "xử", "vụ", "án", "chiếm", "đoạt", "gần", "âm chín trăm chín sáu chấm không bẩy trăm sáu mươi ba ki lo oát giờ trên ki lô mét khối", "usd", "liên", "quan", "hoạt", "động", "của", "sàn", "vàng", "ig", "theo", "cáo", "trạng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ngày mười nhăm", "đến", "đầu", "năm giờ sáu mươi phút", "phạm", "đức", "tài", "thành", "lập", "công", "ty", "cổ", "phần", "kinh", "doanh", "vàng", "trang", "sức", "quốc", "tế", "ig", "trụ", "sở", "chính", "đặt", "tại", "năm trăm hai tư ngàn chín trăm tám tám", "thái", "hà", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "và", "mở", "các", "chi", "nhánh", "tại", "hải", "dương", "thanh", "hóa", "và", "thái", "nguyên", "quá", "trình", "hoạt", "động", "bốn triệu", "phạm", "đức", "tài", "chỉ", "đạo", "lưu", "công", "khánh", "thuê", "vũ", "đình", "hùng", "tìm", "thuê", "phần", "mềm", "sáu trăm linh bốn xuộc ét nờ gờ rờ", "để", "thiết", "lập", "các", "giao", "dịch", "kinh", "doanh", "vàng", "tài", "khoản", "qua", "mạng", "cho", "các", "khách", "hàng", "đầu", "tư", "phần", "mềm", "ngang bốn không không không sáu trăm lẻ năm", "được", "thiết", "lập", "các", "chức", "năng", "tạo-xóa", "mã", "giao", "dịch", "nộp-rút", "tiền", "xóa", "lệnh", "khách", "hàng", "thiết", "lập", "chênh", "lệch", "giá", "mua", "bán", "là", "chín ngàn một trăm tám sáu phẩy không một trăm hai tám na nô mét", "phí", "giao", "dịch", "hai chấm năm ba", "usd/lot", "tạo", "các", "nhóm", "sản", "phẩm", "nhóm", "khách", "hàng", "tự", "tạo", "lệnh", "mua", "bán", "cho", "khách", "hàng", "đáng", "chú", "ý", "phần", "mềm", "hai trăm xoẹt hai nghìn chín mươi ép pê hát", "do", "sàn", "ig", "cung", "cấp", "chỉ", "kết", "nối", "giá", "vàng", "cặp", "tỉ", "giá", "với", "thế", "giới", "không", "liên", "thông", "lệnh", "mua", "bán", "khi", "khách", "hàng", "đặt", "ra", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "phạm", "đức", "tài", "lưu", "công", "khánh", "vẫn", "quảng", "bá", "ig", "là", "công", "ty", "môi", "giới", "của", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "kim", "loại", "quý", "bắc", "mỹ", "napmig", "nhằm", "thu", "hút", "khách", "hàng", "tham", "gia", "giao", "dịch", "vàng", "tài", "khoản", "trên", "thực", "tế", "napmig", "là", "công", "ty", "ma", "theo", "các", "cơ", "quan", "tố", "tụng", "số", "tiền", "công", "ty", "ig", "chiếm", "đoạt", "được", "tính", "toán", "dựa", "trên", "tổng", "số", "tiền", "của", "khách", "hàng", "còn", "trên", "hệ", "thống", "và", "tiền", "khách", "lãi", "thực", "mà", "công", "ty", "ig", "nhận", "của", "khách", "hàng", "là", "hơn", "hai trăm bốn mươi bảy ra đi an", "tương", "đương", "hơn", "năm ngàn tám trăm ba mốt chấm không ba một bốn héc", "đồng", "số", "vàng", "miếng", "đã", "được", "tiến", "hành", "giao", "dịch", "thông", "qua", "việc", "mua", "bán", "trái", "phép", "khoảng", "âm mười hai ngàn ba trăm năm chín phẩy chín tám hai bốn", "lượng", "trong", "ba", "đợt", "huy", "động", "vốn", "ig", "hải", "dương", "đã", "ký", "kết", "với", "khách", "hàng", "số", "tiền", "là", "gần", "chín trăm bốn mươi bảy rúp", "đồng", "hiện", "chưa", "một triệu bốn trăm mười ngàn bốn trăm bốn mươi mốt", "thanh", "toán", "là", "hơn", "tám trăm lẻ năm áp mót phe", "đồng", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "cho", "rằng", "có", "đủ", "cơ", "sở", "cáo", "buộc", "các", "bị", "cáo", "đã", "chiếm", "đoạt", "gần", "tám trăm lẻ bốn mét", "usd", "tương", "đương", "một trăm tám chín rúp", "đồng", "hành", "vi", "của", "các", "bị", "cáo", "là", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "dù", "chưa", "được", "phép", "song", "ig", "đã", "tổ", "chức", "kinh", "doanh", "vàng", "trái", "phép", "tại", "tòa", "ba ngàn tám hai", "bị", "cáo", "thành", "khẩn", "khai", "nhận", "tài", "và", "khánh", "thừa", "nhận", "một", "phần", "hành", "vi", "đánh", "giá", "mức", "độ", "tính", "chất", "hành", "vi", "và", "xem", "xét", "các", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "đề", "nghị", "mức", "án", "cho", "các", "bị", "cáo", "phạm", "đức", "tài", "năm triệu tám trăm tám bảy nghìn bảy trăm ba mốt", "tuổi", "mức", "án", "ngày mùng năm ngày hai mốt tháng bẩy", "tháng", "về", "tội", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "và", "từ", "hiệu số ba mười tám", "năm", "sáu triệu", "tháng", "đến", "ba triệu", "năm", "tám ba phẩy mười", "tháng", "về", "tội", "sử", "dụng", "mạng", "máy", "tính", "mạng", "viễn", "thông", "mạng", "internet", "hoặc", "thiết", "bị", "số", "thực", "hiện", "hành", "vi", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "điều", "ích xê lờ gạch ngang bảy không một", "bộ", "luật", "hình", "sáu nghìn chín trăm chín mươi phẩy hai năm bảy vòng", "sự", "cộng tám chín ba bẩy năm sáu một một chín bốn hai", "lưu", "công", "khánh", "hai trăm hai mươi trừ một ngàn ngang bờ vê kép gạch chéo quờ ép", "hai mươi tới mười hai", "tuổi", "bị", "đề", "nghị", "từ", "hai mươi chín tới mười chín", "năm", "đến", "bốn mươi nghìn sáu trăm năm mốt", "năm", "một nghìn ba trăm sáu mươi bẩy", "tháng", "và", "ngày hai mươi hai tháng hai", "tháng", "cùng", "về", "hai", "tội", "trên", "liên", "quan", "vụ", "án", "viện kiểm sát", "cũng", "đề", "nghị", "tuyên", "phạt", "tám", "bị", "cáo", "còn", "lại", "mức", "án", "chín mươi nhăm", "tháng", "tù", "treo", "tới", "sáu bốn năm ba ba năm bảy không chín sáu bốn", "năm" ]
[ "chủ", "sàn", "vàng", "ig", "chiếm", "đoạt", "gần", "5174,131 vòng", "usd", "bị", "đề", "nghị", "đến", "2851", "năm", "tù", "từ", "ngày 30 và ngày 24", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "xét", "xử", "vụ", "án", "chiếm", "đoạt", "gần", "-996.0763 kwh/km3", "usd", "liên", "quan", "hoạt", "động", "của", "sàn", "vàng", "ig", "theo", "cáo", "trạng", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "ngày 15", "đến", "đầu", "5h60", "phạm", "đức", "tài", "thành", "lập", "công", "ty", "cổ", "phần", "kinh", "doanh", "vàng", "trang", "sức", "quốc", "tế", "ig", "trụ", "sở", "chính", "đặt", "tại", "524.988", "thái", "hà", "quận", "đống", "đa", "hà", "nội", "và", "mở", "các", "chi", "nhánh", "tại", "hải", "dương", "thanh", "hóa", "và", "thái", "nguyên", "quá", "trình", "hoạt", "động", "4.000.000", "phạm", "đức", "tài", "chỉ", "đạo", "lưu", "công", "khánh", "thuê", "vũ", "đình", "hùng", "tìm", "thuê", "phần", "mềm", "604/sngr", "để", "thiết", "lập", "các", "giao", "dịch", "kinh", "doanh", "vàng", "tài", "khoản", "qua", "mạng", "cho", "các", "khách", "hàng", "đầu", "tư", "phần", "mềm", "-4000605", "được", "thiết", "lập", "các", "chức", "năng", "tạo-xóa", "mã", "giao", "dịch", "nộp-rút", "tiền", "xóa", "lệnh", "khách", "hàng", "thiết", "lập", "chênh", "lệch", "giá", "mua", "bán", "là", "9186,0128 nm", "phí", "giao", "dịch", "2.53", "usd/lot", "tạo", "các", "nhóm", "sản", "phẩm", "nhóm", "khách", "hàng", "tự", "tạo", "lệnh", "mua", "bán", "cho", "khách", "hàng", "đáng", "chú", "ý", "phần", "mềm", "200/2090fph", "do", "sàn", "ig", "cung", "cấp", "chỉ", "kết", "nối", "giá", "vàng", "cặp", "tỉ", "giá", "với", "thế", "giới", "không", "liên", "thông", "lệnh", "mua", "bán", "khi", "khách", "hàng", "đặt", "ra", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "phạm", "đức", "tài", "lưu", "công", "khánh", "vẫn", "quảng", "bá", "ig", "là", "công", "ty", "môi", "giới", "của", "công", "ty", "chính phủ", "đầu", "tư", "kim", "loại", "quý", "bắc", "mỹ", "napmig", "nhằm", "thu", "hút", "khách", "hàng", "tham", "gia", "giao", "dịch", "vàng", "tài", "khoản", "trên", "thực", "tế", "napmig", "là", "công", "ty", "ma", "theo", "các", "cơ", "quan", "tố", "tụng", "số", "tiền", "công", "ty", "ig", "chiếm", "đoạt", "được", "tính", "toán", "dựa", "trên", "tổng", "số", "tiền", "của", "khách", "hàng", "còn", "trên", "hệ", "thống", "và", "tiền", "khách", "lãi", "thực", "mà", "công", "ty", "ig", "nhận", "của", "khách", "hàng", "là", "hơn", "247 radian", "tương", "đương", "hơn", "5831.0314 hz", "đồng", "số", "vàng", "miếng", "đã", "được", "tiến", "hành", "giao", "dịch", "thông", "qua", "việc", "mua", "bán", "trái", "phép", "khoảng", "-12.359,9824", "lượng", "trong", "ba", "đợt", "huy", "động", "vốn", "ig", "hải", "dương", "đã", "ký", "kết", "với", "khách", "hàng", "số", "tiền", "là", "gần", "947 rub", "đồng", "hiện", "chưa", "1.410.441", "thanh", "toán", "là", "hơn", "805 atm", "đồng", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "cho", "rằng", "có", "đủ", "cơ", "sở", "cáo", "buộc", "các", "bị", "cáo", "đã", "chiếm", "đoạt", "gần", "804 m", "usd", "tương", "đương", "189 rub", "đồng", "hành", "vi", "của", "các", "bị", "cáo", "là", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "dù", "chưa", "được", "phép", "song", "ig", "đã", "tổ", "chức", "kinh", "doanh", "vàng", "trái", "phép", "tại", "tòa", "3082", "bị", "cáo", "thành", "khẩn", "khai", "nhận", "tài", "và", "khánh", "thừa", "nhận", "một", "phần", "hành", "vi", "đánh", "giá", "mức", "độ", "tính", "chất", "hành", "vi", "và", "xem", "xét", "các", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "đại", "diện", "viện", "kiểm", "sát", "đề", "nghị", "mức", "án", "cho", "các", "bị", "cáo", "phạm", "đức", "tài", "5.887.731", "tuổi", "mức", "án", "ngày mùng 5 ngày 21 tháng 7", "tháng", "về", "tội", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "và", "từ", "hiệu số 3 - 18", "năm", "6.000.000", "tháng", "đến", "3.000.000", "năm", "83,10", "tháng", "về", "tội", "sử", "dụng", "mạng", "máy", "tính", "mạng", "viễn", "thông", "mạng", "internet", "hoặc", "thiết", "bị", "số", "thực", "hiện", "hành", "vi", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "điều", "xcl-701", "bộ", "luật", "hình", "6990,257 vòng", "sự", "+89375611942", "lưu", "công", "khánh", "220-1000-bw/qf", "20 - 12", "tuổi", "bị", "đề", "nghị", "từ", "29 - 19", "năm", "đến", "40.651", "năm", "1367", "tháng", "và", "ngày 22/2", "tháng", "cùng", "về", "hai", "tội", "trên", "liên", "quan", "vụ", "án", "viện kiểm sát", "cũng", "đề", "nghị", "tuyên", "phạt", "tám", "bị", "cáo", "còn", "lại", "mức", "án", "95", "tháng", "tù", "treo", "tới", "64533570964", "năm" ]
[ "cường", "đô", "la", "khoe", "clip", "cưới", "như", "mv", "thời", "trang", "hành", "trình", "của", "chúng", "ta", "chỉ", "mới", "bắt", "đầu", "cùng", "nhau", "check", "in", "khắp", "những", "địa", "điểm", "sang", "chảnh", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "trang", "trao", "nhau", "những", "nụ", "hôn", "ngọt", "ngào", "một", "cách", "giản", "dị", "bình", "yên", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "trang", "công", "khai", "mối", "quan", "hệ", "vào", "tháng hai một ba tám bốn", "khi", "cùng", "chia", "sẻ", "trạng", "thái", "đã", "đính", "hôn", "trên", "trang", "cá", "nhân", "cặp", "đôi", "tổ", "chức", "lễ", "đính", "hôn", "vào", "ngày mười năm", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "bạn", "bè", "người", "thân", "và", "ngày mười hai tháng sáu", "sắp", "tới", "sẽ", "là", "ngày", "diễn", "ra", "đám", "cưới", "tuy", "chỉ", "còn", "hai ngàn tám trăm bẩy mươi ba", "tuần", "nữa", "là", "ngày", "trọng", "đại", "diễn", "ra", "nhưng", "cả", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "trang", "đều", "chia", "sẻ", "rất", "nhỏ", "giọt", "về", "đám", "cưới", "nếu", "đàm", "thu", "trang", "thả", "thính", "từng", "chiếc", "ảnh", "váy", "cưới", "một", "thì", "cường", "đô", "la", "lại", "phụ", "trách", "chia", "sẻ", "khoảnh", "khắc", "cầu", "hôn", "và", "clip", "cưới", "clip", "cưới", "như", "mv", "bốn nghìn hai trăm bẩy mươi", "thời", "trang", "của", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "một ngàn không trăm linh ba", "trang", "theo", "đó", "video", "mà", "cường", "đô", "la", "chia", "sẻ", "có", "dòng", "ghi", "chú", "our", "journey", "is", "just", "begin", "hành", "trình", "của", "chúng", "ta", "chỉ", "vừa", "bắt", "đầu", "trong", "clip", "tiêu", "đề", "mà", "cặp", "đôi", "cũng", "lựa", "chọn", "đặt", "là", "journey", "of", "love", "hành", "trình", "của", "tình", "yêu", "ngoài", "ra", "đàm", "thu", "trang", "cũng", "khá", "thân", "thiết", "với", "con", "trai", "riêng", "của", "cường", "đô", "la", "hồ", "ngọc", "hà", "là", "bé", "subeo", "hiện", "đàm", "thu", "trang", "đã", "rời", "xa", "showbiz", "và", "tập", "trung", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh" ]
[ "cường", "đô", "la", "khoe", "clip", "cưới", "như", "mv", "thời", "trang", "hành", "trình", "của", "chúng", "ta", "chỉ", "mới", "bắt", "đầu", "cùng", "nhau", "check", "in", "khắp", "những", "địa", "điểm", "sang", "chảnh", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "trang", "trao", "nhau", "những", "nụ", "hôn", "ngọt", "ngào", "một", "cách", "giản", "dị", "bình", "yên", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "trang", "công", "khai", "mối", "quan", "hệ", "vào", "tháng 2/1384", "khi", "cùng", "chia", "sẻ", "trạng", "thái", "đã", "đính", "hôn", "trên", "trang", "cá", "nhân", "cặp", "đôi", "tổ", "chức", "lễ", "đính", "hôn", "vào", "ngày 15", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "bạn", "bè", "người", "thân", "và", "ngày 12/6", "sắp", "tới", "sẽ", "là", "ngày", "diễn", "ra", "đám", "cưới", "tuy", "chỉ", "còn", "2873", "tuần", "nữa", "là", "ngày", "trọng", "đại", "diễn", "ra", "nhưng", "cả", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "trang", "đều", "chia", "sẻ", "rất", "nhỏ", "giọt", "về", "đám", "cưới", "nếu", "đàm", "thu", "trang", "thả", "thính", "từng", "chiếc", "ảnh", "váy", "cưới", "một", "thì", "cường", "đô", "la", "lại", "phụ", "trách", "chia", "sẻ", "khoảnh", "khắc", "cầu", "hôn", "và", "clip", "cưới", "clip", "cưới", "như", "mv", "4270", "thời", "trang", "của", "cường", "đô", "la", "và", "đàm", "thu", "1003", "trang", "theo", "đó", "video", "mà", "cường", "đô", "la", "chia", "sẻ", "có", "dòng", "ghi", "chú", "our", "journey", "is", "just", "begin", "hành", "trình", "của", "chúng", "ta", "chỉ", "vừa", "bắt", "đầu", "trong", "clip", "tiêu", "đề", "mà", "cặp", "đôi", "cũng", "lựa", "chọn", "đặt", "là", "journey", "of", "love", "hành", "trình", "của", "tình", "yêu", "ngoài", "ra", "đàm", "thu", "trang", "cũng", "khá", "thân", "thiết", "với", "con", "trai", "riêng", "của", "cường", "đô", "la", "hồ", "ngọc", "hà", "là", "bé", "subeo", "hiện", "đàm", "thu", "trang", "đã", "rời", "xa", "showbiz", "và", "tập", "trung", "vào", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh" ]
[ "các", "vùng", "miền", "nước", "đức", "và", "thụy", "sỹ", "luôn", "được", "yêu", "cầu", "kiểm", "soát", "tiếng", "ồn", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "ngày mười sáu ngày ba mốt tháng bảy", "tối", "đến", "bốn giờ", "sáng", "nhằm", "tránh", "bị", "phàn", "nàn", "hay", "xử", "phạt", "thậm", "chí", "ở", "thụy", "bẩy không tám gạch ngang e lờ ép i i", "sỹ", "người", "dân", "sẽ", "không", "được", "phép", "xả", "nước", "nhà", "vệ", "sinh", "sau", "không giờ", "đêm", "việc", "ăn", "uống", "tùy", "tiện", "tại", "các", "trung", "tâm", "công", "cộng", "hay", "di", "tích", "lịch", "sử", "tuyệt", "đối", "bị", "cấm", "tại", "các", "thành", "phố", "italy", "bao", "gồm", "rome", "florence", "và", "venice", "các", "điểm", "đến", "du", "lịch", "sẽ", "thường", "được", "kiểm", "soát", "chặt", "bới", "cảnh", "sát", "khu", "vực", "tại", "venice", "các", "lối", "vào", "chính", "dẫn", "đến", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "tại", "florence", "tại", "các", "nước", "châu", "âu", "bao", "gồm", "đức", "hungary", "nga", "cyprus", "ukraine", "đức", "netherland", "bỉ", "và", "thụy", "điển", "bạn", "được", "yêu", "cầu", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cá", "nhân", "ở", "mọi", "thời", "điểm", "nếu", "bạn", "không", "phải", "là", "công", "dân", "châu", "âu", "chắc", "chắn", "bạn", "phải", "mang", "theo", "hộ", "dét trừ ba nghìn một trăm linh một chéo hai trăm linh bốn", "chiếu", "gốc", "không", "phải", "bản", "photocopy", "tại", "venice", "hay", "vienna", "việc", "cho", "các", "chú", "chim", "bồ", "câu", "ăn", "sẽ", "bị", "phạt", "với", "lý", "do", "gây", "phiền", "toái", "mọi", "người", "xung", "quanh", "và", "tàn", "phá", "cảnh", "quan", "mức", "phạt", "áp", "dụng", "cho", "mỗi", "hành", "khách", "khoảng", "mấy", "trăm", "euro", "lượn", "lờ", "với", "bikini", "mặc", "bikini", "sẽ", "là", "điều", "hiển", "nhiên", "tại", "các", "bể", "bơi", "cảnh", "sát", "địa", "phương", "tại", "palma", "de", "mallorca", "và", "barcelona", "sẽ", "không", "chú", "ý", "đến", "điều", "này", "tuy", "nhiên", "bạn", "chỉ", "cần", "ra", "cách", "xa", "bãi", "cát", "một", "chút", "hay", "đi", "dạo", "trên", "phố", "với", "bikini", "hình", "phạt", "áp", "dụng", "chín triệu sáu trăm ba mươi hai ngàn một trăm mười bảy", "và", "năm ba tám một không không hai tám hai sáu sáu", "nếu", "bạn", "đi", "đến", "vùng", "athens", "bạn", "sẽ", "được", "yêu", "cầu", "đi", "chân", "trần", "bởi", "vì", "đế", "giày", "có", "thể", "gây", "tổn", "hại", "đến", "bề", "mặt", "đất", "nên", "vốn", "được", "nghiêm", "cấm", "sử", "dụng", "tại", "các", "di", "tích", "lịch", "sử", "như", "parthenon", "hay", "nhà", "thờ", "tại", "delphi", "và", "nhiều", "điểm", "đến", "ngoài", "trời", "khác", "tại", "đức", "trong", "mùa", "xuân", "và", "mùa", "hè", "xì", "khí", "gas", "nếu", "sử", "dụng", "khí", "gas", "là", "một", "tội", "phạm", "thì", "việc", "dừng", "chân", "tại", "vùng", "autobahn", "nổi", "tiếng", "của", "đức", "trong", "tình", "trạng", "không", "khẩn", "cấp", "là", "bảy trăm bốn mươi bốn nghìn ngang hát", "vi", "phạm", "theo", "business", "insider" ]
[ "các", "vùng", "miền", "nước", "đức", "và", "thụy", "sỹ", "luôn", "được", "yêu", "cầu", "kiểm", "soát", "tiếng", "ồn", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "ngày 16 ngày 31 tháng 7", "tối", "đến", "4h", "sáng", "nhằm", "tránh", "bị", "phàn", "nàn", "hay", "xử", "phạt", "thậm", "chí", "ở", "thụy", "708-elfii", "sỹ", "người", "dân", "sẽ", "không", "được", "phép", "xả", "nước", "nhà", "vệ", "sinh", "sau", "0h", "đêm", "việc", "ăn", "uống", "tùy", "tiện", "tại", "các", "trung", "tâm", "công", "cộng", "hay", "di", "tích", "lịch", "sử", "tuyệt", "đối", "bị", "cấm", "tại", "các", "thành", "phố", "italy", "bao", "gồm", "rome", "florence", "và", "venice", "các", "điểm", "đến", "du", "lịch", "sẽ", "thường", "được", "kiểm", "soát", "chặt", "bới", "cảnh", "sát", "khu", "vực", "tại", "venice", "các", "lối", "vào", "chính", "dẫn", "đến", "nhà", "thờ", "đức", "bà", "tại", "florence", "tại", "các", "nước", "châu", "âu", "bao", "gồm", "đức", "hungary", "nga", "cyprus", "ukraine", "đức", "netherland", "bỉ", "và", "thụy", "điển", "bạn", "được", "yêu", "cầu", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cá", "nhân", "ở", "mọi", "thời", "điểm", "nếu", "bạn", "không", "phải", "là", "công", "dân", "châu", "âu", "chắc", "chắn", "bạn", "phải", "mang", "theo", "hộ", "z-3101/204", "chiếu", "gốc", "không", "phải", "bản", "photocopy", "tại", "venice", "hay", "vienna", "việc", "cho", "các", "chú", "chim", "bồ", "câu", "ăn", "sẽ", "bị", "phạt", "với", "lý", "do", "gây", "phiền", "toái", "mọi", "người", "xung", "quanh", "và", "tàn", "phá", "cảnh", "quan", "mức", "phạt", "áp", "dụng", "cho", "mỗi", "hành", "khách", "khoảng", "mấy", "trăm", "euro", "lượn", "lờ", "với", "bikini", "mặc", "bikini", "sẽ", "là", "điều", "hiển", "nhiên", "tại", "các", "bể", "bơi", "cảnh", "sát", "địa", "phương", "tại", "palma", "de", "mallorca", "và", "barcelona", "sẽ", "không", "chú", "ý", "đến", "điều", "này", "tuy", "nhiên", "bạn", "chỉ", "cần", "ra", "cách", "xa", "bãi", "cát", "một", "chút", "hay", "đi", "dạo", "trên", "phố", "với", "bikini", "hình", "phạt", "áp", "dụng", "9.632.117", "và", "53810028266", "nếu", "bạn", "đi", "đến", "vùng", "athens", "bạn", "sẽ", "được", "yêu", "cầu", "đi", "chân", "trần", "bởi", "vì", "đế", "giày", "có", "thể", "gây", "tổn", "hại", "đến", "bề", "mặt", "đất", "nên", "vốn", "được", "nghiêm", "cấm", "sử", "dụng", "tại", "các", "di", "tích", "lịch", "sử", "như", "parthenon", "hay", "nhà", "thờ", "tại", "delphi", "và", "nhiều", "điểm", "đến", "ngoài", "trời", "khác", "tại", "đức", "trong", "mùa", "xuân", "và", "mùa", "hè", "xì", "khí", "gas", "nếu", "sử", "dụng", "khí", "gas", "là", "một", "tội", "phạm", "thì", "việc", "dừng", "chân", "tại", "vùng", "autobahn", "nổi", "tiếng", "của", "đức", "trong", "tình", "trạng", "không", "khẩn", "cấp", "là", "7404000-h", "vi", "phạm", "theo", "business", "insider" ]
[ "youtube", "chuẩn", "bị", "ra", "mắt", "một", "website", "mới", "toanh", "nhưng", "nó", "có", "thể", "không", "dành", "cho", "bạn", "website", "mới", "này", "sẽ", "là", "một", "phiên", "bản", "web", "của", "ứng", "dụng", "youtube", "kids", "mà", "ông", "lớn", "video", "này", "ra", "mắt", "trước", "đó", "youtube", "mới", "đây", "cho", "biết", "hãng", "này", "sẽ", "phát", "triển", "một", "website", "riêng", "dành", "ngày hai mươi chín tháng bốn", "cho", "trẻ", "em", "sau", "khi", "dịch", "vụ", "này", "bị", "chỉ", "trích", "và", "điều", "tra", "vì", "phát", "các", "nội", "dung", "video", "không", "phù", "hợp", "với", "đối", "tượng", "người", "dùng", "là", "trẻ", "em", "trên", "website", "chính", "của", "mình", "website", "mới", "một", "phiên", "bản", "trực", "tuyến", "của", "ứng", "dụng", "di", "động", "youtube", "kids", "sẽ", "được", "tung", "ra", "vào", "cuối", "năm", "nay", "theo", "một", "thông", "cáo", "mà", "youtube", "phát", "đi", "mới", "đây", "ảnh", "bloomberg", "trang", "chia", "sẻ", "video", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "xác", "nhận", "ứng", "dụng", "và", "website", "youtube", "kids", "sẽ", "có", "các", "phân", "mục", "nội", "dung", "mới", "theo", "độ", "tuổi", "bao", "gồm", "preschool", "cho", "nhóm", "độ", "tuổi", "từ", "một triệu hai trăm bẩy mươi bảy ngàn bốn trăm bốn mươi tư", "trở", "xuống", "younger", "cho", "nhóm", "độ", "tuổi", "tiwf", "tám triệu ba trăm chín mươi", "đến", "hiệu số hai mươi ba mười tám", "và", "older", "cho", "nhóm", "độ", "tuổi", "từ", "sáu mươi nhăm chấm bốn đến hai mươi mốt chấm không không", "đến", "mười sáu ngàn sáu mươi phẩy bốn ngàn tám trăm hai hai", "năm triệu", "chúng", "tôi", "hiểu", "rằng", "nội", "dung", "hay", "cho", "người", "dùng", "sáu trăm tám mươi bốn ngàn sáu trăm tám mươi tám", "tuổi", "có", "thể", "không", "phải", "một", "nội", "dung", "hấp", "dẫn", "cho", "người", "dùng", "một nghìn tám", "tuổi", "điều", "này", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "chúng", "tôi", "muốn", "phụ", "huynh", "có", "thể", "lựa", "chọn", "nội", "dung", "phù", "hợp", "cho", "con", "em", "mình", "dễ", "dàng", "hơn", "trên", "youtube", "kids", "youtube", "ba triệu không trăm mười ngàn sáu trăm", "nói", "thêm", "youtube", "từng", "bị", "chủ", "trích", "nặng", "nề", "khi", "để", "các", "nội", "dung", "không", "phù", "hợp", "gây", "hiểu", "lầm", "và", "thậm", "chí", "có", "tính", "bạo", "lực", "cao", "lan", "truyền", "trên", "dịch", "vụ", "của", "mình", "trong", "nhiều", "năm", "youtube", "đã", "không", "thể", "hoặc", "không", "muốn", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "để", "theo", "đuổi", "mục", "tiêu", "liên", "quan", "đến", "lượt", "xem", "và", "tương", "tác", "theo", "âm bảy ngàn năm trăm chín mươi nhăm chấm năm chín sáu đề xi mét", "bloomberg", "news", "video", "hướng", "đến", "trẻ", "đặc", "biệt", "phức", "tạp", "bởi", "thực", "tế", "youtube", "không", "phê", "duyệt", "thủ", "công", "các", "video", "và", "phần", "mềm", "của", "nó", "hiện", "tại", "chưa", "thể", "dễ", "dàng", "xác", "định", "video", "nào", "là", "phù", "hợp", "với", "đói", "tượng", "người", "dùng", "này" ]
[ "youtube", "chuẩn", "bị", "ra", "mắt", "một", "website", "mới", "toanh", "nhưng", "nó", "có", "thể", "không", "dành", "cho", "bạn", "website", "mới", "này", "sẽ", "là", "một", "phiên", "bản", "web", "của", "ứng", "dụng", "youtube", "kids", "mà", "ông", "lớn", "video", "này", "ra", "mắt", "trước", "đó", "youtube", "mới", "đây", "cho", "biết", "hãng", "này", "sẽ", "phát", "triển", "một", "website", "riêng", "dành", "ngày 29/4", "cho", "trẻ", "em", "sau", "khi", "dịch", "vụ", "này", "bị", "chỉ", "trích", "và", "điều", "tra", "vì", "phát", "các", "nội", "dung", "video", "không", "phù", "hợp", "với", "đối", "tượng", "người", "dùng", "là", "trẻ", "em", "trên", "website", "chính", "của", "mình", "website", "mới", "một", "phiên", "bản", "trực", "tuyến", "của", "ứng", "dụng", "di", "động", "youtube", "kids", "sẽ", "được", "tung", "ra", "vào", "cuối", "năm", "nay", "theo", "một", "thông", "cáo", "mà", "youtube", "phát", "đi", "mới", "đây", "ảnh", "bloomberg", "trang", "chia", "sẻ", "video", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "xác", "nhận", "ứng", "dụng", "và", "website", "youtube", "kids", "sẽ", "có", "các", "phân", "mục", "nội", "dung", "mới", "theo", "độ", "tuổi", "bao", "gồm", "preschool", "cho", "nhóm", "độ", "tuổi", "từ", "1.277.444", "trở", "xuống", "younger", "cho", "nhóm", "độ", "tuổi", "tiwf", "8.000.390", "đến", "hiệu số 23 - 18", "và", "older", "cho", "nhóm", "độ", "tuổi", "từ", "65.4 - 21.00", "đến", "16.060,4822", "5.000.000", "chúng", "tôi", "hiểu", "rằng", "nội", "dung", "hay", "cho", "người", "dùng", "684.688", "tuổi", "có", "thể", "không", "phải", "một", "nội", "dung", "hấp", "dẫn", "cho", "người", "dùng", "1800", "tuổi", "điều", "này", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "chúng", "tôi", "muốn", "phụ", "huynh", "có", "thể", "lựa", "chọn", "nội", "dung", "phù", "hợp", "cho", "con", "em", "mình", "dễ", "dàng", "hơn", "trên", "youtube", "kids", "youtube", "3.010.600", "nói", "thêm", "youtube", "từng", "bị", "chủ", "trích", "nặng", "nề", "khi", "để", "các", "nội", "dung", "không", "phù", "hợp", "gây", "hiểu", "lầm", "và", "thậm", "chí", "có", "tính", "bạo", "lực", "cao", "lan", "truyền", "trên", "dịch", "vụ", "của", "mình", "trong", "nhiều", "năm", "youtube", "đã", "không", "thể", "hoặc", "không", "muốn", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "này", "để", "theo", "đuổi", "mục", "tiêu", "liên", "quan", "đến", "lượt", "xem", "và", "tương", "tác", "theo", "-7595.596 dm", "bloomberg", "news", "video", "hướng", "đến", "trẻ", "đặc", "biệt", "phức", "tạp", "bởi", "thực", "tế", "youtube", "không", "phê", "duyệt", "thủ", "công", "các", "video", "và", "phần", "mềm", "của", "nó", "hiện", "tại", "chưa", "thể", "dễ", "dàng", "xác", "định", "video", "nào", "là", "phù", "hợp", "với", "đói", "tượng", "người", "dùng", "này" ]
[ "quân", "đội", "syria", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "thành", "cổ", "palmyra", "từ", "tay", "is", "một nghìn sáu trăm chín mươi sáu chấm hai không bẩy phần trăm", "việc", "chiếm", "được", "palmyra", "sẽ", "giúp", "quân", "đội", "syria", "kiểm", "soát", "các", "tuyến", "đường", "dẫn", "tới", "khu", "vực", "trung", "tâm", "đầu", "não", "của", "is", "quân", "đội", "syria", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "lực", "lượng", "đồng", "minh", "hôm", "qua", "ba trăm đắp liu tê a vờ trừ", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "thành", "cổ", "palmyra", "miền", "trung", "nước", "này", "tạo", "ra", "bước", "tiến", "mới", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "chiến", "thắng", "của", "quân", "đội", "syria", "ở", "palmyra", "được", "đánh", "giá", "là", "bước", "tiến", "quan", "trọng", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "is", "tháng bốn năm một hai ba", "ảnh", "reuters", "việc", "chiếm", "giữ", "thành", "cổ", "palmyra", "đánh", "dấu", "thắng", "lợi", "quan", "trọng", "sáu mốt", "nhất", "của", "chính", "phủ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "kể", "từ", "khi", "nga", "tiến", "hành", "không", "kích", "is", "tại", "syria", "vào", "ngày hai mốt ba mươi mười tám", "đồng", "thời", "giúp", "xoay", "chuyển", "cục", "diện", "chiến", "đấu", "theo", "thế", "có", "lợi", "cho", "quân", "chính", "phủ", "thành", "cổ", "palmyra", "là", "một", "địa", "điểm", "gồm", "nhiều", "đền", "đài", "từ", "ngày mười ba ngày hai mươi ba tháng một", "thời", "la", "mã", "cổ", "song", "phần", "lớn", "đã", "bị", "phá", "hủy", "kể", "từ", "khi", "is", "chiếm", "giữ", "nơi", "này", "vào", "không giờ", "việc", "chiếm", "được", "thành", "phố", "này", "sẽ", "giúp", "quân", "đội", "syria", "kiểm", "soát", "các", "tuyến", "đường", "dẫn", "tới", "khu", "vực", "trung", "tâm", "đầu", "não", "của", "is", "trong", "đó", "có", "tỉnh", "deir", "al-zor", "và", "thành", "trì", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "này", "là", "thành", "phố", "raqqa", "ở", "syria", "cũng", "trong", "ngày", "hôm", "qua", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "sohr", "cho", "biết", "một", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "của", "is", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "trong", "cuộc", "không", "kích", "nhằm", "vào", "raqqa", "vào", "đêm", "dét o ngang chín một không", "vừa", "qua", "tổ", "chức", "này", "không", "nêu", "thông", "tin", "về", "đối", "tượng", "trên", "song", "theo", "thông", "báo", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "ashton", "carter", "kẻ", "bị", "tiêu", "diệt", "là", "abd", "ar-rahman", "mustafa", "al-qaduli", "có", "mật", "danh", "haji", "iman", "phụ", "trách", "mảng", "tài", "chính", "của", "is" ]
[ "quân", "đội", "syria", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "thành", "cổ", "palmyra", "từ", "tay", "is", "1696.207 %", "việc", "chiếm", "được", "palmyra", "sẽ", "giúp", "quân", "đội", "syria", "kiểm", "soát", "các", "tuyến", "đường", "dẫn", "tới", "khu", "vực", "trung", "tâm", "đầu", "não", "của", "is", "quân", "đội", "syria", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "lực", "lượng", "đồng", "minh", "hôm", "qua", "300wtav-", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "thành", "cổ", "palmyra", "miền", "trung", "nước", "này", "tạo", "ra", "bước", "tiến", "mới", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "tự", "xưng", "chiến", "thắng", "của", "quân", "đội", "syria", "ở", "palmyra", "được", "đánh", "giá", "là", "bước", "tiến", "quan", "trọng", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "is", "tháng 4/123", "ảnh", "reuters", "việc", "chiếm", "giữ", "thành", "cổ", "palmyra", "đánh", "dấu", "thắng", "lợi", "quan", "trọng", "61", "nhất", "của", "chính", "phủ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "kể", "từ", "khi", "nga", "tiến", "hành", "không", "kích", "is", "tại", "syria", "vào", "ngày 21, 30, 18", "đồng", "thời", "giúp", "xoay", "chuyển", "cục", "diện", "chiến", "đấu", "theo", "thế", "có", "lợi", "cho", "quân", "chính", "phủ", "thành", "cổ", "palmyra", "là", "một", "địa", "điểm", "gồm", "nhiều", "đền", "đài", "từ", "ngày 13 ngày 23 tháng 1", "thời", "la", "mã", "cổ", "song", "phần", "lớn", "đã", "bị", "phá", "hủy", "kể", "từ", "khi", "is", "chiếm", "giữ", "nơi", "này", "vào", "0h", "việc", "chiếm", "được", "thành", "phố", "này", "sẽ", "giúp", "quân", "đội", "syria", "kiểm", "soát", "các", "tuyến", "đường", "dẫn", "tới", "khu", "vực", "trung", "tâm", "đầu", "não", "của", "is", "trong", "đó", "có", "tỉnh", "deir", "al-zor", "và", "thành", "trì", "của", "nhóm", "khủng", "bố", "này", "là", "thành", "phố", "raqqa", "ở", "syria", "cũng", "trong", "ngày", "hôm", "qua", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "sohr", "cho", "biết", "một", "thủ", "lĩnh", "cấp", "cao", "của", "is", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "trong", "cuộc", "không", "kích", "nhằm", "vào", "raqqa", "vào", "đêm", "zo-910", "vừa", "qua", "tổ", "chức", "này", "không", "nêu", "thông", "tin", "về", "đối", "tượng", "trên", "song", "theo", "thông", "báo", "của", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "ashton", "carter", "kẻ", "bị", "tiêu", "diệt", "là", "abd", "ar-rahman", "mustafa", "al-qaduli", "có", "mật", "danh", "haji", "iman", "phụ", "trách", "mảng", "tài", "chính", "của", "is" ]
[ "nghiện", "sex", "rất", "khó", "cai", "an ninh thủ đô", "nếu", "đã", "nghiện", "sex", "khó", "cai", "hơn", "khi", "nghiện", "rượu", "nghiện", "thuốc", "lá", "nghiện", "cờ", "bạc", "đó", "là", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "vừa", "được", "các", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "công", "bố", "trên", "thế", "giới", "có", "khá", "nhiều", "nhân", "vật", "nổi", "tiếng", "như", "tay", "hai ngàn hai trăm sáu năm", "gôn", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "tiger", "sáu trăm chéo một hai không chín o gi quy tê gạch ngang", "woods", "cựu", "thống", "đốc", "bang", "cali", "arnold", "schwarzenegger", "ngôi", "sao", "khiêu", "pờ chéo hai bốn bốn chéo năm mươi", "dâm", "hồng", "koong", "edison", "đều", "tiếng", "xấu", "đồn", "xa", "vì", "nghiện", "sex", "theo", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "trung", "quốc", "trần", "tử", "kim", "việc", "nghiện", "sex", "cũng", "giống", "như", "nghiện", "các", "chất", "kích", "thích", "khác", "đều", "có", "nguyên", "lý", "của", "nó", "chính", "vì", "vậy", "một", "người", "nghiện", "rượu", "hai ngàn tám trăm hai chín", "năm", "còn", "dễ", "cai", "hơn", "người", "nghiện", "sex", "hai triệu hai trăm năm mươi bảy ngàn bảy trăm linh tám", "năm" ]
[ "nghiện", "sex", "rất", "khó", "cai", "an ninh thủ đô", "nếu", "đã", "nghiện", "sex", "khó", "cai", "hơn", "khi", "nghiện", "rượu", "nghiện", "thuốc", "lá", "nghiện", "cờ", "bạc", "đó", "là", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "vừa", "được", "các", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "công", "bố", "trên", "thế", "giới", "có", "khá", "nhiều", "nhân", "vật", "nổi", "tiếng", "như", "tay", "2265", "gôn", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "tiger", "600/1209ojqt-", "woods", "cựu", "thống", "đốc", "bang", "cali", "arnold", "schwarzenegger", "ngôi", "sao", "khiêu", "p/244/50", "dâm", "hồng", "koong", "edison", "đều", "tiếng", "xấu", "đồn", "xa", "vì", "nghiện", "sex", "theo", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "trung", "quốc", "trần", "tử", "kim", "việc", "nghiện", "sex", "cũng", "giống", "như", "nghiện", "các", "chất", "kích", "thích", "khác", "đều", "có", "nguyên", "lý", "của", "nó", "chính", "vì", "vậy", "một", "người", "nghiện", "rượu", "2829", "năm", "còn", "dễ", "cai", "hơn", "người", "nghiện", "sex", "2.257.708", "năm" ]
[ "lễ", "hội", "trưng", "bày", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "tại", "australia", "vào", "dịp", "lễ", "phục", "sinh", "trong", "khi", "nhiều", "gia", "đình", "dành", "thời", "gian", "tìm", "những", "quả", "trứng", "sôcôla", "thì", "cư", "dân", "tại", "riverland", "bang", "nam", "australia", "lại", "đi", "tìm", "một", "thứ", "khác", "biệt", "tìm", "kiếm", "quả", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "nhất", "nước", "ảnh", "abc", "vào", "lễ", "hội", "mùa", "thu", "hoạch", "cadell", "hàng", "năm", "có", "phần", "thi", "dành", "cho", "những", "quả", "bí", "khổng", "lồ", "năm", "nay", "là", "năm", "thứ", "bảy tám phẩy tám mốt", "phần", "thi", "dành", "cho", "những", "quả", "bí", "đỏ", "được", "tổ", "chức", "bao", "gồm", "nhiều", "giải", "khác", "bốn triệu", "nhau", "như", "giải", "thưởng", "cho", "quả", "bí", "xấu", "nhất", "quả", "bí", "trang", "trí", "đẹp", "nhất", "và", "giải", "thưởng", "lớn", "nhất", "dành", "cho", "quả", "bí", "nặng", "nhất", "quả", "bí", "giành", "chiến", "thắng", "năm", "nay", "nặng", "bốn trăm sáu hai héc", "người", "trồng", "quả", "bí", "này", "là", "david", "forbes", "cho", "biết", "quả", "bí", "đoạt", "vương", "miện", "của", "ông", "năm", "nay", "không", "to", "bằng", "quả", "năm", "ngoái", "giành", "chiến", "thắng", "cũng", "của", "ông", "là", "âm tám nghìn sáu trăm chín mươi bảy chấm không không ba hai chín đi ốp", "kevin", "myers", "người", "sáng", "lập", "cuộc", "thi", "tìm", "kiếm", "những", "quả", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "một năm chín một ba năm một bốn không không hai", "năm", "trước", "đây", "ví", "việc", "trồng", "những", "quá", "bí", "trong", "cuộc", "thi", "như", "chăm", "sóc", "một", "đứa", "trẻ", "david", "forbes", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "thi", "một nghìn không trăm ba mươi", "với", "quả", "bí", "nặng", "một trăm tám mươi nhăm ki lô mét khối", "ảnh", "abc", "trong", "gần", "âm sáu năm phẩy không không tám chín", "năm", "qua", "ông", "thường", "xuyên", "mang", "những", "giống", "bí", "mới", "về", "cho", "gia", "đình", "mình", "myers", "nói", "rằng", "gia", "đình", "ông", "dành", "rất", "nhiều", "thời", "gian", "cho", "những", "quả", "bí", "ngoài", "cuộc", "thi", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "lễ", "hội", "mùa", "thu", "hoạch", "cadell", "còn", "có", "các", "gian", "hàng", "bán", "nông", "sản", "địa", "phương", "và", "nhiều", "cuộc", "thi", "khác", "nữa" ]
[ "lễ", "hội", "trưng", "bày", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "tại", "australia", "vào", "dịp", "lễ", "phục", "sinh", "trong", "khi", "nhiều", "gia", "đình", "dành", "thời", "gian", "tìm", "những", "quả", "trứng", "sôcôla", "thì", "cư", "dân", "tại", "riverland", "bang", "nam", "australia", "lại", "đi", "tìm", "một", "thứ", "khác", "biệt", "tìm", "kiếm", "quả", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "nhất", "nước", "ảnh", "abc", "vào", "lễ", "hội", "mùa", "thu", "hoạch", "cadell", "hàng", "năm", "có", "phần", "thi", "dành", "cho", "những", "quả", "bí", "khổng", "lồ", "năm", "nay", "là", "năm", "thứ", "78,81", "phần", "thi", "dành", "cho", "những", "quả", "bí", "đỏ", "được", "tổ", "chức", "bao", "gồm", "nhiều", "giải", "khác", "4.000.000", "nhau", "như", "giải", "thưởng", "cho", "quả", "bí", "xấu", "nhất", "quả", "bí", "trang", "trí", "đẹp", "nhất", "và", "giải", "thưởng", "lớn", "nhất", "dành", "cho", "quả", "bí", "nặng", "nhất", "quả", "bí", "giành", "chiến", "thắng", "năm", "nay", "nặng", "462 hz", "người", "trồng", "quả", "bí", "này", "là", "david", "forbes", "cho", "biết", "quả", "bí", "đoạt", "vương", "miện", "của", "ông", "năm", "nay", "không", "to", "bằng", "quả", "năm", "ngoái", "giành", "chiến", "thắng", "cũng", "của", "ông", "là", "-8697.00329 điôp", "kevin", "myers", "người", "sáng", "lập", "cuộc", "thi", "tìm", "kiếm", "những", "quả", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "15913514002", "năm", "trước", "đây", "ví", "việc", "trồng", "những", "quá", "bí", "trong", "cuộc", "thi", "như", "chăm", "sóc", "một", "đứa", "trẻ", "david", "forbes", "giành", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "thi", "1030", "với", "quả", "bí", "nặng", "185 km3", "ảnh", "abc", "trong", "gần", "-65,0089", "năm", "qua", "ông", "thường", "xuyên", "mang", "những", "giống", "bí", "mới", "về", "cho", "gia", "đình", "mình", "myers", "nói", "rằng", "gia", "đình", "ông", "dành", "rất", "nhiều", "thời", "gian", "cho", "những", "quả", "bí", "ngoài", "cuộc", "thi", "bí", "đỏ", "khổng", "lồ", "lễ", "hội", "mùa", "thu", "hoạch", "cadell", "còn", "có", "các", "gian", "hàng", "bán", "nông", "sản", "địa", "phương", "và", "nhiều", "cuộc", "thi", "khác", "nữa" ]
[ "giá", "năm nghìn hai trăm ba mươi mốt chấm chín trăm đề xi mét", "xăng", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "trong", "đợt", "điều", "chỉnh", "vào", "chiều", "mai", "ngày bốn tháng mười hai", "trước", "áp", "lực", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đang", "ở", "mức", "cao", "theo", "đúng", "chu", "kỳ", "năm tới bốn", "ngày", "điều", "hành", "xăng", "dầu", "tính", "từ", "lần", "điều", "chỉnh", "gần", "nhất", "là", "năm trăm linh năm e sờ gờ gờ gạch chéo", "thì", "chiều", "mai", "không năm tháng không tám một ba bốn tám", "sẽ", "là", "thời", "điểm", "liên", "bộ", "công", "thương", "tài", "chính", "tính", "toán", "rồi", "công", "bố", "giá", "cơ", "sở", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "theo", "số", "liệu", "được", "bộ", "công", "thương", "công", "bố", "trên", "website", "tính", "từ", "hai hai giờ năm mươi nhăm", "ngày", "điều", "hành", "giá", "gần", "nhất", "đến", "hết", "mười hai giờ", "giá", "bình", "quân", "mặt", "hàng", "xăng", "ron", "một triệu bốn trăm bẩy mươi bốn ngàn hai trăm bẩy mươi nhăm", "trên", "thị", "trường", "singapore", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "chính", "của", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "có", "xu", "hướng", "đi", "lên", "trong", "kỳ", "mức", "giá", "ghi", "nhận", "cao", "nhất", "với", "mặt", "hàng", "xăng", "bốn nghìn ba trăm hai mươi", "lên", "tới", "một nghìn", "usd/thùng", "ngày mười một tháng mười", "theo", "nhận", "định", "của", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "giá", "xăng", "dầu", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "trong", "đợt", "điều", "chỉnh", "mười chín giờ", "vào", "chiều", "mai", "tháng bốn năm một ngàn năm nhăm", "do", "áp", "lực", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đang", "ở", "mức", "cao", "đặc", "biết", "cũng", "tại", "kỳ", "điều", "chỉnh", "này", "giá", "xăng", "bán", "lẻ", "trong", "nước", "còn", "bốn ngàn sáu trăm sáu tám chấm chín trăm linh tám chỉ", "chịu", "tác", "động", "bởi", "sự", "thay", "đổi", "thuế", "nhập", "khẩu", "bình", "quân", "gia", "quyền", "do", "bộ", "tài", "chính", "tính", "toán", "công", "bố", "thay", "đổi", "bảy mốt", "ngày mười bảy", "lần", "vì", "vậy", "giá", "xăng", "được", "dự", "đoán", "có", "thể", "tăng", "khoảng", "hai triệu bốn trăm năm mươi ngàn sáu trăm ba mươi", "năm trăm bốn hai nghìn bảy trăm năm năm", "đồng/lít", "tại", "kì", "điều", "chỉnh", "gần", "nhất", "đê i i đê ép xuộc đắp liu ép u i gờ", "giá", "xăng", "ron", "mười chín chia mười hai", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "bảy nhăm phẩy sáu năm", "đồng/lít", "lên", "mức", "không", "cao", "hơn", "tám triệu tám trăm mười chín ngàn hai trăm ba mươi tư", "đồng/lít", "xăng", "sờ mờ ngang pê giây bê tám không ba", "tăng", "hai trăm ba mươi sáu ngàn năm trăm bốn mươi sáu", "đồng/lít", "lên", "mức", "không", "cao", "hơn", "cộng ba năm một bốn năm bẩy chín bẩy không tám không", "đồng/lít" ]
[ "giá", "5231.900 dm", "xăng", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "trong", "đợt", "điều", "chỉnh", "vào", "chiều", "mai", "ngày 4/12", "trước", "áp", "lực", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đang", "ở", "mức", "cao", "theo", "đúng", "chu", "kỳ", "5 - 4", "ngày", "điều", "hành", "xăng", "dầu", "tính", "từ", "lần", "điều", "chỉnh", "gần", "nhất", "là", "505esgg/", "thì", "chiều", "mai", "05/08/1348", "sẽ", "là", "thời", "điểm", "liên", "bộ", "công", "thương", "tài", "chính", "tính", "toán", "rồi", "công", "bố", "giá", "cơ", "sở", "các", "mặt", "hàng", "xăng", "dầu", "theo", "số", "liệu", "được", "bộ", "công", "thương", "công", "bố", "trên", "website", "tính", "từ", "22h55", "ngày", "điều", "hành", "giá", "gần", "nhất", "đến", "hết", "12h", "giá", "bình", "quân", "mặt", "hàng", "xăng", "ron", "1.474.275", "trên", "thị", "trường", "singapore", "thị", "trường", "nhập", "khẩu", "chính", "của", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "có", "xu", "hướng", "đi", "lên", "trong", "kỳ", "mức", "giá", "ghi", "nhận", "cao", "nhất", "với", "mặt", "hàng", "xăng", "4320", "lên", "tới", "1000", "usd/thùng", "ngày 11/10", "theo", "nhận", "định", "của", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "đầu", "mối", "kinh", "doanh", "xăng", "dầu", "giá", "xăng", "dầu", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "trong", "đợt", "điều", "chỉnh", "19h", "vào", "chiều", "mai", "tháng 4/1055", "do", "áp", "lực", "giá", "dầu", "thế", "giới", "đang", "ở", "mức", "cao", "đặc", "biết", "cũng", "tại", "kỳ", "điều", "chỉnh", "này", "giá", "xăng", "bán", "lẻ", "trong", "nước", "còn", "4668.908 chỉ", "chịu", "tác", "động", "bởi", "sự", "thay", "đổi", "thuế", "nhập", "khẩu", "bình", "quân", "gia", "quyền", "do", "bộ", "tài", "chính", "tính", "toán", "công", "bố", "thay", "đổi", "71", "ngày 17", "lần", "vì", "vậy", "giá", "xăng", "được", "dự", "đoán", "có", "thể", "tăng", "khoảng", "2.450.630", "542.755", "đồng/lít", "tại", "kì", "điều", "chỉnh", "gần", "nhất", "diidf/wfuig", "giá", "xăng", "ron", "19 / 12", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "75,65", "đồng/lít", "lên", "mức", "không", "cao", "hơn", "8.819.234", "đồng/lít", "xăng", "sm-pjb803", "tăng", "236.546", "đồng/lít", "lên", "mức", "không", "cao", "hơn", "+35145797080", "đồng/lít" ]
[ "intel", "minnowboard", "max", "trễ", "hẹn", "giá", "cao", "hơn", "intel", "minnowboard", "max", "giống", "như", "raspberry", "pi", "một", "máy", "tính", "nguồn", "mở", "đã", "từng", "tạo", "bão", "trên", "thị", "trường", "phòng chống", "máy", "tính", "minnowboard", "max", "thực", "chất", "là", "một", "bảng", "mạch", "không", "có", "thùng", "máy", "và", "trên", "đó", "tích", "hợp", "hầu", "hết", "các", "thành", "phần", "của", "một", "chiếc", "phòng chống", "thông", "thường", "bao", "gồm", "một", "cpu", "bộ", "nhớ", "và", "khe", "cắm", "cho", "các", "linh", "kiện", "gắn", "thêm", "như", "ổ", "lưu", "trữ", "và", "card", "đồ", "họa", "nó", "được", "thiết", "kế", "cho", "những", "người", "muốn", "tự", "tay", "xây", "dựng", "một", "bộ", "máy", "tính", "linux", "cơ", "bản", "và", "các", "nhà", "phát", "triển", "phần", "mềm", "để", "viết", "các", "ứng", "dụng", "lờ quy u xuộc một chín", "intel", "minnowboard", "max", "giống", "như", "raspberry", "pi", "một", "máy", "tính", "nguồn", "mở", "đã", "từng", "tạo", "bão", "trên", "thị", "trường", "phòng chống", "máy", "tính", "minnowboard", "max", "thực", "chất", "là", "một", "bảng", "mạch", "không", "có", "thùng", "máy", "và", "trên", "đó", "tích", "hợp", "hầu", "hết", "các", "thành", "phần", "của", "một", "chiếc", "phòng chống", "thông", "thường", "bao", "gồm", "một", "cpu", "bộ", "nhớ", "và", "khe", "cắm", "cho", "các", "linh", "kiện", "gắn", "thêm", "như", "ổ", "lưu", "trữ", "và", "card", "đồ", "họa", "nó", "được", "thiết", "kế", "cho", "những", "người", "muốn", "tự", "tay", "xây", "dựng", "một", "bộ", "máy", "tính", "linux", "cơ", "bản", "và", "các", "nhà", "phát", "triển", "phần", "mềm", "để", "viết", "các", "ứng", "dụng", "hai không không trừ sáu trăm xoẹt i giây a trừ", "max", "ban", "đầu", "được", "công", "bố", "sẽ", "xuất", "xưởng", "vào", "ngày mười tám và ngày mười", "năm", "nay", "với", "giá", "bẩy trăm sáu mươi sáu xen ti mét khối", "cho", "tùy", "chọn", "cấu", "hình", "chip", "atom", "lõi", "kép", "và", "hai trăm tám mươi mốt đồng", "cho", "tùy", "chọn", "chip", "lõi", "đơn", "hiện", "có", "hai", "nhà", "bán", "lẻ", "đang", "nhận", "đơn", "đặt", "hàng", "cho", "model", "minnowboard", "max", "chip", "lõi", "chín trăm bốn mươi tám năm trên êu rô", "kép", "nhưng", "họ", "đang", "bán", "ra", "cao", "hơn", "so", "với", "giá", "niêm", "yết", "nhà", "bán", "lẻ", "mouser", "bán", "mẫu", "máy", "tính", "này", "với", "giá", "bốn nghìn linh bốn chấm tám một tám bát can", "trong", "khi", "một", "nhà", "cung", "cấp", "khác", "ở", "anh", "là", "tigal", "còn", "cung", "cấp", "với", "giá", "lên", "đến", "chín trăm chín bẩy chỉ", "mouser", "dự", "kiến", "phiên", "bản", "max", "lõi", "kép", "sẽ", "được", "bán", "ra", "từ", "tháng một hai hai sáu một hai", "tới", "đây", "trong", "khi", "tigal", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "cung", "cấp", "model", "này", "mẫu", "phòng chống", "nguồn", "mở", "intel", "minnowboard", "max", "một", "phát", "ngôn", "viên", "của", "intel", "cho", "biết", "phiên", "bản", "minnowboard", "max", "chip", "lõi", "đơn", "hiện", "đã", "có", "sẵn", "để", "giao", "ngay", "cho", "khách", "hàng", "rõ", "ràng", "nhu", "cầu", "về", "mẫu", "máy", "tính", "mã", "nguồn", "mở", "này", "là", "quá", "cao", "và", "nó", "đã", "vượt", "dự", "đoán", "so", "với", "kế", "hoạch", "sản", "xuất", "của", "intel", "theo", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "minnowboard", "trong", "khi", "đó", "intel", "cho", "biết", "trên", "trang", "web", "của", "mình", "phiên", "bản", "lõi", "kép", "có", "sẵn", "trước", "cả", "phiên", "bản", "lõi", "đơn", "bởi", "vì", "hãng", "đã", "yêu", "cầu", "bộ", "phận", "phát", "triển", "nội", "bộ", "thực", "hiện", "phiên", "bản", "chip", "đơn", "lõi", "được", "sản", "xuất", "ngay", "sau", "đó", "phát", "ngôn", "viên", "intel", "cho", "biết", "hãng", "sẽ", "bổ", "sung", "thêm", "danh", "sách", "các", "nhà", "phân", "phối", "để", "mẫu", "phòng chống", "này", "sẽ", "được", "cung", "cấp", "trên", "toàn", "thế", "giới", "minnowboard", "max", "là", "bản", "nâng", "cấp", "của", "mẫu", "phòng chống", "minnowboard", "đời", "đầu", "vốn", "đã", "được", "bán", "ra", "từ", "ngày mười bốn", "năm", "ngoái", "với", "một", "dòng", "chip", "atom", "ra", "đời", "cách", "đây", "mười bốn ngàn sáu trăm ba mốt phẩy hai một tám hai", "năm", "trong", "khi", "đó", "mẫu", "minnowboard", "max", "mới", "trang", "bị", "chip", "atom", "a gờ lờ mờ gờ hát gờ", "dựa", "trên", "kiến", "trúc", "bay", "trail", "mới", "nhất", "minnowboard", "max", "còn", "bao", "gồm", "bộ", "nhớ", "ram", "gờ rờ dét gạch chéo hai trăm xoẹt bốn không tám", "đồ", "họa", "tích", "hợp", "khe", "cắm", "usb", "bốn trăm chín mươi bốn ngàn năm trăm hai mươi năm", "cổng", "gigabit", "ethernet", "và", "hdmi", "bẩy trăm chín ba đề xi mét khối", "bộ", "nhớ", "flash", "sáu hai pao", "spi", "cho", "phần", "firmware", "hệ", "thống", "máy", "cũng", "có", "một", "khe", "cắm", "pci-express", "bốn", "và", "bộ", "điều", "khiển", "sata", "tùy", "chọn", "mở", "rộng", "khác", "bao", "gồm", "uarts", "và", "cổng", "gpio" ]
[ "intel", "minnowboard", "max", "trễ", "hẹn", "giá", "cao", "hơn", "intel", "minnowboard", "max", "giống", "như", "raspberry", "pi", "một", "máy", "tính", "nguồn", "mở", "đã", "từng", "tạo", "bão", "trên", "thị", "trường", "phòng chống", "máy", "tính", "minnowboard", "max", "thực", "chất", "là", "một", "bảng", "mạch", "không", "có", "thùng", "máy", "và", "trên", "đó", "tích", "hợp", "hầu", "hết", "các", "thành", "phần", "của", "một", "chiếc", "phòng chống", "thông", "thường", "bao", "gồm", "một", "cpu", "bộ", "nhớ", "và", "khe", "cắm", "cho", "các", "linh", "kiện", "gắn", "thêm", "như", "ổ", "lưu", "trữ", "và", "card", "đồ", "họa", "nó", "được", "thiết", "kế", "cho", "những", "người", "muốn", "tự", "tay", "xây", "dựng", "một", "bộ", "máy", "tính", "linux", "cơ", "bản", "và", "các", "nhà", "phát", "triển", "phần", "mềm", "để", "viết", "các", "ứng", "dụng", "lqu/19", "intel", "minnowboard", "max", "giống", "như", "raspberry", "pi", "một", "máy", "tính", "nguồn", "mở", "đã", "từng", "tạo", "bão", "trên", "thị", "trường", "phòng chống", "máy", "tính", "minnowboard", "max", "thực", "chất", "là", "một", "bảng", "mạch", "không", "có", "thùng", "máy", "và", "trên", "đó", "tích", "hợp", "hầu", "hết", "các", "thành", "phần", "của", "một", "chiếc", "phòng chống", "thông", "thường", "bao", "gồm", "một", "cpu", "bộ", "nhớ", "và", "khe", "cắm", "cho", "các", "linh", "kiện", "gắn", "thêm", "như", "ổ", "lưu", "trữ", "và", "card", "đồ", "họa", "nó", "được", "thiết", "kế", "cho", "những", "người", "muốn", "tự", "tay", "xây", "dựng", "một", "bộ", "máy", "tính", "linux", "cơ", "bản", "và", "các", "nhà", "phát", "triển", "phần", "mềm", "để", "viết", "các", "ứng", "dụng", "200-600/yja-", "max", "ban", "đầu", "được", "công", "bố", "sẽ", "xuất", "xưởng", "vào", "ngày 18 và ngày 10", "năm", "nay", "với", "giá", "766 cm3", "cho", "tùy", "chọn", "cấu", "hình", "chip", "atom", "lõi", "kép", "và", "281 đồng", "cho", "tùy", "chọn", "chip", "lõi", "đơn", "hiện", "có", "hai", "nhà", "bán", "lẻ", "đang", "nhận", "đơn", "đặt", "hàng", "cho", "model", "minnowboard", "max", "chip", "lõi", "948 năm/euro", "kép", "nhưng", "họ", "đang", "bán", "ra", "cao", "hơn", "so", "với", "giá", "niêm", "yết", "nhà", "bán", "lẻ", "mouser", "bán", "mẫu", "máy", "tính", "này", "với", "giá", "4004.818 pa", "trong", "khi", "một", "nhà", "cung", "cấp", "khác", "ở", "anh", "là", "tigal", "còn", "cung", "cấp", "với", "giá", "lên", "đến", "997 chỉ", "mouser", "dự", "kiến", "phiên", "bản", "max", "lõi", "kép", "sẽ", "được", "bán", "ra", "từ", "tháng 12/2612", "tới", "đây", "trong", "khi", "tigal", "chưa", "có", "kế", "hoạch", "cung", "cấp", "model", "này", "mẫu", "phòng chống", "nguồn", "mở", "intel", "minnowboard", "max", "một", "phát", "ngôn", "viên", "của", "intel", "cho", "biết", "phiên", "bản", "minnowboard", "max", "chip", "lõi", "đơn", "hiện", "đã", "có", "sẵn", "để", "giao", "ngay", "cho", "khách", "hàng", "rõ", "ràng", "nhu", "cầu", "về", "mẫu", "máy", "tính", "mã", "nguồn", "mở", "này", "là", "quá", "cao", "và", "nó", "đã", "vượt", "dự", "đoán", "so", "với", "kế", "hoạch", "sản", "xuất", "của", "intel", "theo", "trang", "web", "chính", "thức", "của", "minnowboard", "trong", "khi", "đó", "intel", "cho", "biết", "trên", "trang", "web", "của", "mình", "phiên", "bản", "lõi", "kép", "có", "sẵn", "trước", "cả", "phiên", "bản", "lõi", "đơn", "bởi", "vì", "hãng", "đã", "yêu", "cầu", "bộ", "phận", "phát", "triển", "nội", "bộ", "thực", "hiện", "phiên", "bản", "chip", "đơn", "lõi", "được", "sản", "xuất", "ngay", "sau", "đó", "phát", "ngôn", "viên", "intel", "cho", "biết", "hãng", "sẽ", "bổ", "sung", "thêm", "danh", "sách", "các", "nhà", "phân", "phối", "để", "mẫu", "phòng chống", "này", "sẽ", "được", "cung", "cấp", "trên", "toàn", "thế", "giới", "minnowboard", "max", "là", "bản", "nâng", "cấp", "của", "mẫu", "phòng chống", "minnowboard", "đời", "đầu", "vốn", "đã", "được", "bán", "ra", "từ", "ngày 14", "năm", "ngoái", "với", "một", "dòng", "chip", "atom", "ra", "đời", "cách", "đây", "14.631,2182", "năm", "trong", "khi", "đó", "mẫu", "minnowboard", "max", "mới", "trang", "bị", "chip", "atom", "aglmghg", "dựa", "trên", "kiến", "trúc", "bay", "trail", "mới", "nhất", "minnowboard", "max", "còn", "bao", "gồm", "bộ", "nhớ", "ram", "grz/200/408", "đồ", "họa", "tích", "hợp", "khe", "cắm", "usb", "494.525", "cổng", "gigabit", "ethernet", "và", "hdmi", "793 dm3", "bộ", "nhớ", "flash", "62 pound", "spi", "cho", "phần", "firmware", "hệ", "thống", "máy", "cũng", "có", "một", "khe", "cắm", "pci-express", "4", "và", "bộ", "điều", "khiển", "sata", "tùy", "chọn", "mở", "rộng", "khác", "bao", "gồm", "uarts", "và", "cổng", "gpio" ]
[ "đề", "nghị", "loại", "bỏ", "chín triệu không trăm linh chín ngàn", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "cho", "rằng", "một ngàn bẩy trăm năm mươi", "ngành", "nghề", "này", "không", "phù", "hợp", "với", "các", "quy", "định", "về", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "vcci", "đề", "nghị", "loại", "bỏ", "khỏi", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "hội", "thảo", "công", "bố", "báo", "cáo", "rà", "soát", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "và", "quyền", "tự", "do", "kinh", "doanh", "do", "vcci", "và", "wb", "thực", "hiện", "đề", "xuất", "này", "được", "đưa", "ra", "trong", "báo", "cáo", "rà", "soát", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "và", "quyền", "tự", "do", "kinh", "doanh", "do", "vcci", "và", "wb", "thực", "hiện", "vừa", "công", "bố", "ví", "dụ", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "logistics", "logistics", "bao", "gồm", "một", "hoặc", "nhiều", "hoạt", "động", "như", "vận", "tải", "đóng", "gói", "làm", "thủ", "tục", "thuế", "hải", "quan", "và", "mỗi", "hoạt", "động", "đó", "lại", "là", "một", "ngành", "nghề", "được", "điều", "chỉnh", "bởi", "pháp", "luật", "chuyên", "ngành", "do", "đó", "khó", "có", "thể", "xem", "logistics", "là", "một", "ngành", "và", "quy", "định", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "chung", "cho", "tất", "cả", "các", "hoạt", "động", "ông", "đậu", "anh", "tuấn", "trưởng", "ban", "pháp", "chế", "vcci", "lý", "giải", "cùng", "với", "danh", "mục", "hai trăm bốn bảy nghìn chín trăm bốn hai", "hai ngàn mười", "ngành", "nghề", "năm trăm trừ u xê ích xê ép", "trên", "vcci", "cũng", "đưa", "ra", "danh", "sách", "năm ngàn một trăm linh một", "ngành", "nghề", "có", "tên", "trong", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "nhưng", "không", "rõ", "phạm", "vi", "kiểm", "soát", "ví", "dụ", "ngành", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "công", "thương", "mục", "ba trăm chín mươi sáu nghìn bẩy trăm linh năm", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "mục", "bẩy mươi chấm năm ba", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "y", "tế", "mục", "sáu triệu không nghìn không trăm linh ba", "các", "quy", "định", "tại", "mục", "hai không bẩy một sáu một bẩy một hai hai", "mục", "không hai không bẩy năm ba chín bốn ba tám không một", "mục", "mười tám", "có", "thể", "hiểu", "là", "sẽ", "quản", "lý", "bao", "trùm", "không", "chỉ", "giới", "hạn", "ở", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "đối", "với", "bảy phẩy hai không", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "các", "bộ", "hai mươi tới chín", "ngành", "nghề", "sau", "được", "vcci", "xác", "định", "là", "các", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "điều", "kiện", "là", "chưa", "phù", "hợp", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "của", "tổ", "chức", "trọng", "tài", "thương", "mại", "mục", "tám năm hai bốn bảy tám một chín bảy không không", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "mua", "bán", "nợ", "mục", "bẩy mươi năm chấm không đến tám mươi chấm bảy", "sản", "xuất", "sửa", "chữa", "chai", "chứa", "khí", "dầu", "mỏ", "hóa", "lỏng", "chai", "dê nờ gạch chéo một nghìn gạch ngang tám không tám", "lpg", "mục", "ba triệu một trăm nghìn chín", "xuất", "khẩu", "gạo", "mục", "bốn triệu sáu trăm sáu bảy nghìn tám trăm sáu hai", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "hàng", "thực", "phẩm", "đông", "lạnh", "mục", "ba mươi nhăm phẩy không bốn đến sáu mươi mốt chấm không", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "logistics", "mục", "âm bảy mươi ba phẩy hai hai", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "bảo", "dưỡng", "xe", "ô", "tô", "mục", "chín hai chín ba tám bốn không bốn sáu bốn bốn", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "đại", "lý", "tàu", "hai trăm tám mươi mốt việt nam đồng", "biển", "mục", "năm triệu chín trăm năm mươi ngàn ba trăm ba mươi bẩy", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "quản", "lý", "vận", "ngày mười ngày mười một tháng hai", "hành", "nhà", "chung", "cư", "mục", "bốn trăm hai mươi ngang ba năm không không gạch ngang quy", "hai ngàn sáu trăm hai mươi bảy", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "quản", "lý", "vận", "hành", "cơ", "sở", "hỏa", "táng", "mục", "hai nghìn chín trăm bảy tư", "sản", "xuất", "mũ", "bảo", "hiểm", "cho", "người", "đi", "mô", "tô", "xe", "gắn", "máy", "mục", "mười ba đến hai", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "sản", "xuất", "phát", "hành", "và", "phổ", "biến", "phim", "mục", "năm", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "lữ", "hành", "mục", "bảy mươi bốn", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "trình", "diễn", "thời", "trang", "tổ", "chức", "thi", "người", "đẹp", "người", "mẫu", "mục", "sáu trăm tám mươi sáu nghìn bẩy trăm chín mươi lăm", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "quảng", "cáo", "đến", "công", "chúng", "mục", "mười hai", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "in", "trừ", "in", "bao", "bì", "mục", "ba nghìn hai", "bốn bẩy", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "sau", "có", "phạm", "vi", "kiểm", "soát", "chưa", "phù", "hợp", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "công", "thương", "mục", "hai triệu năm trăm bẩy mươi bảy nghìn một trăm năm mươi tám", "nhượng", "quyền", "thương", "mại", "mục", "hai mươi tám trên ba mươi", "kinh", "doanh", "thủy", "sản", "mục", "một trăm mười bốn nghìn ba mươi", "kinh", "doanh", "thức", "ăn", "thủy", "sản", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "mục", "hai ngàn sáu trăm bốn mươi", "kinh", "doanh", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "mục", "ba nghìn", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "mục", "âm bảy mươi nghìn năm trăm bảy mươi phẩy không hai nghìn tám mươi bốn", "kinh", "doanh", "phân", "bón", "mục", "sáu trăm linh ba ngàn hai trăm bốn mươi lăm", "kinh", "doanh", "giống", "cây", "trồng", "vật", "nuôi", "mục", "ba trăm lẻ năm ngàn không trăm ba tư", "kinh", "doanh", "giống", "thủy", "sản", "mục", "một ngàn tám trăm sáu mươi bẩy", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "y", "tế", "mục", "hai trăm tám mươi ngàn năm trăm linh sáu", "nguồn", "vcci" ]
[ "đề", "nghị", "loại", "bỏ", "9.009.000", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "cho", "rằng", "1750", "ngành", "nghề", "này", "không", "phù", "hợp", "với", "các", "quy", "định", "về", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "vcci", "đề", "nghị", "loại", "bỏ", "khỏi", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "hội", "thảo", "công", "bố", "báo", "cáo", "rà", "soát", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "và", "quyền", "tự", "do", "kinh", "doanh", "do", "vcci", "và", "wb", "thực", "hiện", "đề", "xuất", "này", "được", "đưa", "ra", "trong", "báo", "cáo", "rà", "soát", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "và", "quyền", "tự", "do", "kinh", "doanh", "do", "vcci", "và", "wb", "thực", "hiện", "vừa", "công", "bố", "ví", "dụ", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "logistics", "logistics", "bao", "gồm", "một", "hoặc", "nhiều", "hoạt", "động", "như", "vận", "tải", "đóng", "gói", "làm", "thủ", "tục", "thuế", "hải", "quan", "và", "mỗi", "hoạt", "động", "đó", "lại", "là", "một", "ngành", "nghề", "được", "điều", "chỉnh", "bởi", "pháp", "luật", "chuyên", "ngành", "do", "đó", "khó", "có", "thể", "xem", "logistics", "là", "một", "ngành", "và", "quy", "định", "điều", "kiện", "kinh", "doanh", "chung", "cho", "tất", "cả", "các", "hoạt", "động", "ông", "đậu", "anh", "tuấn", "trưởng", "ban", "pháp", "chế", "vcci", "lý", "giải", "cùng", "với", "danh", "mục", "247.942", "2010", "ngành", "nghề", "500-ucxcf", "trên", "vcci", "cũng", "đưa", "ra", "danh", "sách", "5101", "ngành", "nghề", "có", "tên", "trong", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "có", "điều", "kiện", "nhưng", "không", "rõ", "phạm", "vi", "kiểm", "soát", "ví", "dụ", "ngành", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "công", "thương", "mục", "396.705", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "mục", "70.53", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "y", "tế", "mục", "6.000.003", "các", "quy", "định", "tại", "mục", "2071617122", "mục", "020753943801", "mục", "18", "có", "thể", "hiểu", "là", "sẽ", "quản", "lý", "bao", "trùm", "không", "chỉ", "giới", "hạn", "ở", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "đối", "với", "7,20", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "các", "bộ", "20 - 9", "ngành", "nghề", "sau", "được", "vcci", "xác", "định", "là", "các", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "điều", "kiện", "là", "chưa", "phù", "hợp", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "của", "tổ", "chức", "trọng", "tài", "thương", "mại", "mục", "85247819700", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "mua", "bán", "nợ", "mục", "75.0 - 80.7", "sản", "xuất", "sửa", "chữa", "chai", "chứa", "khí", "dầu", "mỏ", "hóa", "lỏng", "chai", "dn/1000-808", "lpg", "mục", "3.100.900", "xuất", "khẩu", "gạo", "mục", "4.667.862", "kinh", "doanh", "tạm", "nhập", "tái", "xuất", "hàng", "thực", "phẩm", "đông", "lạnh", "mục", "35,04 - 61.0", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "logistics", "mục", "-73,22", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "bảo", "hành", "bảo", "dưỡng", "xe", "ô", "tô", "mục", "92938404644", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "đại", "lý", "tàu", "281 vnđ", "biển", "mục", "5.950.337", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "quản", "lý", "vận", "ngày 10 ngày 11 tháng 2", "hành", "nhà", "chung", "cư", "mục", "420-3500-q", "2627", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "quản", "lý", "vận", "hành", "cơ", "sở", "hỏa", "táng", "mục", "2974", "sản", "xuất", "mũ", "bảo", "hiểm", "cho", "người", "đi", "mô", "tô", "xe", "gắn", "máy", "mục", "13 - 2", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "sản", "xuất", "phát", "hành", "và", "phổ", "biến", "phim", "mục", "5", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "lữ", "hành", "mục", "74", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "biểu", "diễn", "nghệ", "thuật", "trình", "diễn", "thời", "trang", "tổ", "chức", "thi", "người", "đẹp", "người", "mẫu", "mục", "686.795", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "quảng", "cáo", "đến", "công", "chúng", "mục", "12", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "in", "trừ", "in", "bao", "bì", "mục", "3200", "47", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "sau", "có", "phạm", "vi", "kiểm", "soát", "chưa", "phù", "hợp", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "công", "thương", "mục", "2.577.158", "nhượng", "quyền", "thương", "mại", "mục", "28 / 30", "kinh", "doanh", "thủy", "sản", "mục", "114.030", "kinh", "doanh", "thức", "ăn", "thủy", "sản", "thức", "ăn", "chăn", "nuôi", "mục", "2640", "kinh", "doanh", "thuốc", "bảo", "vệ", "thực", "vật", "mục", "3000", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "mục", "-70.570,02084", "kinh", "doanh", "phân", "bón", "mục", "603.245", "kinh", "doanh", "giống", "cây", "trồng", "vật", "nuôi", "mục", "305.034", "kinh", "doanh", "giống", "thủy", "sản", "mục", "1867", "kinh", "doanh", "thực", "phẩm", "thuộc", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "chuyên", "ngành", "của", "bộ", "y", "tế", "mục", "280.506", "nguồn", "vcci" ]
[ "khác", "với", "bản", "audio", "cùng", "mv", "gây", "xúc", "động", "đã", "trình", "làng", "vào", "quý năm", "năm", "nay", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "mang", "giai", "điệu", "và", "hình", "ảnh", "đầy", "vui", "tươi", "tràn", "ngập", "không", "khí", "lễ", "hội", "ngày hai bảy ngày ba mươi tháng năm", "ca", "sĩ", "văn", "mai", "hương", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "music", "video", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "dành", "riêng", "cho", "mùa", "giáng", "sinh", "khác", "với", "bản", "audio", "cùng", "mv", "gây", "xúc", "động", "đã", "trình", "làng", "vào", "ngày hai hai tháng bốn", "năm", "nay", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "mang", "giai", "điệu", "và", "hình", "ảnh", "đầy", "vui", "tươi", "tràn", "ngập", "không", "khí", "lễ", "hội", "tiết", "lộ", "về", "việc", "thực", "hiện", "sản", "phẩm", "đặc", "biệt", "này", "văn", "mai", "hương", "cho", "biết", "trong", "gần", "sáu mươi tám phẩy tám tới bẩy mươi chín phẩy sáu", "năm", "qua", "ca", "khúc", "cầu", "hôn", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "yêu", "thương", "từ", "phía", "khán", "giả", "và", "trở", "thành", "một", "bài", "hát", "quen", "thuộc", "thường", "xuyên", "vang", "lên", "trong", "đám", "cưới", "và", "các", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "lớn", "với", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "dành", "riêng", "cho", "mùa", "giáng", "sinh", "hương", "và", "hứa", "kim", "tuyền", "đã", "quyết", "định", "thực", "hiện", "bản", "phối", "lấy", "cảm", "hứng", "một", "phần", "từ", "âm", "nhạc", "trong", "phim", "la", "la", "land", "và", "một", "phần", "từ", "tiết", "mục", "người", "tình", "mùa", "đông", "của", "chị", "như", "quỳnh", "ngoài", "trình", "làng", "nhiều", "sản", "phẩm", "ăn", "một ngàn hai trăm linh sáu", "khách", "như", "cầu", "hôn", "nghe", "nói", "anh", "sắp", "kết", "hôn", "rồi", "mình", "sẽ", "gặp", "nhau", "văn", "mai", "hương", "tiếp", "tục", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "huấn", "luyện", "viên", "của", "trời", "sinh", "một", "cặp", "mùa", "sáu hai phẩy tám đến bốn mươi bảy phẩy một", "và", "tham", "gia", "một", "số", "chương", "trình", "truyền", "hình", "được", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "thích", "sang", "ngày mười ngày mồng một tháng tám", "mv", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "giáng", "sinh" ]
[ "khác", "với", "bản", "audio", "cùng", "mv", "gây", "xúc", "động", "đã", "trình", "làng", "vào", "quý 5", "năm", "nay", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "mang", "giai", "điệu", "và", "hình", "ảnh", "đầy", "vui", "tươi", "tràn", "ngập", "không", "khí", "lễ", "hội", "ngày 27 ngày 30 tháng 5", "ca", "sĩ", "văn", "mai", "hương", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "music", "video", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "dành", "riêng", "cho", "mùa", "giáng", "sinh", "khác", "với", "bản", "audio", "cùng", "mv", "gây", "xúc", "động", "đã", "trình", "làng", "vào", "ngày 22/4", "năm", "nay", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "mới", "nhất", "mang", "giai", "điệu", "và", "hình", "ảnh", "đầy", "vui", "tươi", "tràn", "ngập", "không", "khí", "lễ", "hội", "tiết", "lộ", "về", "việc", "thực", "hiện", "sản", "phẩm", "đặc", "biệt", "này", "văn", "mai", "hương", "cho", "biết", "trong", "gần", "68,8 - 79,6", "năm", "qua", "ca", "khúc", "cầu", "hôn", "đã", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "yêu", "thương", "từ", "phía", "khán", "giả", "và", "trở", "thành", "một", "bài", "hát", "quen", "thuộc", "thường", "xuyên", "vang", "lên", "trong", "đám", "cưới", "và", "các", "chương", "trình", "biểu", "diễn", "lớn", "với", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "dành", "riêng", "cho", "mùa", "giáng", "sinh", "hương", "và", "hứa", "kim", "tuyền", "đã", "quyết", "định", "thực", "hiện", "bản", "phối", "lấy", "cảm", "hứng", "một", "phần", "từ", "âm", "nhạc", "trong", "phim", "la", "la", "land", "và", "một", "phần", "từ", "tiết", "mục", "người", "tình", "mùa", "đông", "của", "chị", "như", "quỳnh", "ngoài", "trình", "làng", "nhiều", "sản", "phẩm", "ăn", "1206", "khách", "như", "cầu", "hôn", "nghe", "nói", "anh", "sắp", "kết", "hôn", "rồi", "mình", "sẽ", "gặp", "nhau", "văn", "mai", "hương", "tiếp", "tục", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "huấn", "luyện", "viên", "của", "trời", "sinh", "một", "cặp", "mùa", "62,8 - 47,1", "và", "tham", "gia", "một", "số", "chương", "trình", "truyền", "hình", "được", "nhiều", "khán", "giả", "yêu", "thích", "sang", "ngày 10 ngày mồng 1 tháng 8", "mv", "cầu", "hôn", "phiên", "bản", "giáng", "sinh" ]
[ "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "đặc", "biệt", "vang", "mãi", "giai", "điệu", "tổ", "quốc", "hai mươi nhăm tới năm", "diễn", "ra", "tám giờ", "tại", "hai mươi ba giờ hai mươi phút mười hai giây", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "đã", "để", "lại", "nhiều", "dư", "âm", "xúc", "động", "trong", "lòng", "khán", "giả", "với", "phong", "cách", "dàn", "dựng", "hòa", "âm", "phối", "khí", "công", "phu", "mới", "mẻ", "của", "tập", "thể", "nghệ", "sỹ", "và", "ekip", "thực", "hiện", "đã", "truyền", "cảm", "xúc", "của", "mình", "đến", "với", "tất", "cả", "khán", "giả", "của", "vang", "mãi", "giai", "điệu", "tổ", "quốc", "chương", "trình", "gồm", "chín mươi bẩy", "phần", "phần", "hai", "khắc", "họa", "hình", "ảnh", "người", "mẹ", "việt", "nam", "gắn", "liền", "với", "đức", "hy", "sinh", "vô", "bờ", "bến", "nét", "đẹp", "của", "lòng", "vị", "tha", "nhân", "hậu", "thủy", "chung", "là", "biểu", "hiện", "sức", "sống", "mãnh", "liệt", "ý", "chí", "quật", "khởi", "của", "con", "người", "việt", "nam", "nghệ sĩ nhân dân", "quang", "vinh", "đệm", "ghita", "nghệ sĩ nhân dân", "ngô", "hoàng", "quân", "kéo", "cello", "quý không một hai hai hai bảy", "để", "nghệ sĩ nhân dân", "thái", "bảo", "cất", "giọng", "tôn", "vinh", "người", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "qua", "ca", "bốn tám nghìn bảy trăm hai sáu phẩy bảy bảy bảy một", "khúc", "huyền", "thoại", "mẹ", "tiết", "mục", "càng", "tạo", "cảm", "xúc", "đặc", "biệt", "bởi", "hình", "ảnh", "những", "người", "mẹ", "việt", "nam", "đã", "đi", "vào", "lịch", "sử", "bốn ngàn bốn trăm năm mươi chấm bốn không không ba", "như", "mẹ", "suốt", "và", "những", "người", "mẹ", "vô", "danh", "khác", "hy", "sinh", "những", "đứa", "một không không sáu trăm linh tám ngang pê ca u đờ rờ ca", "con", "và", "cả", "bản", "thân", "mình", "vì", "tổ", "quốc", "ca", "sỹ", "jimmy", "nguyễn" ]
[ "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "đặc", "biệt", "vang", "mãi", "giai", "điệu", "tổ", "quốc", "25 - 5", "diễn", "ra", "8h", "tại", "23:20:12", "nhà", "hát", "lớn", "hà", "nội", "đã", "để", "lại", "nhiều", "dư", "âm", "xúc", "động", "trong", "lòng", "khán", "giả", "với", "phong", "cách", "dàn", "dựng", "hòa", "âm", "phối", "khí", "công", "phu", "mới", "mẻ", "của", "tập", "thể", "nghệ", "sỹ", "và", "ekip", "thực", "hiện", "đã", "truyền", "cảm", "xúc", "của", "mình", "đến", "với", "tất", "cả", "khán", "giả", "của", "vang", "mãi", "giai", "điệu", "tổ", "quốc", "chương", "trình", "gồm", "97", "phần", "phần", "hai", "khắc", "họa", "hình", "ảnh", "người", "mẹ", "việt", "nam", "gắn", "liền", "với", "đức", "hy", "sinh", "vô", "bờ", "bến", "nét", "đẹp", "của", "lòng", "vị", "tha", "nhân", "hậu", "thủy", "chung", "là", "biểu", "hiện", "sức", "sống", "mãnh", "liệt", "ý", "chí", "quật", "khởi", "của", "con", "người", "việt", "nam", "nghệ sĩ nhân dân", "quang", "vinh", "đệm", "ghita", "nghệ sĩ nhân dân", "ngô", "hoàng", "quân", "kéo", "cello", "quý 01/2227", "để", "nghệ sĩ nhân dân", "thái", "bảo", "cất", "giọng", "tôn", "vinh", "người", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "qua", "ca", "48.726,7771", "khúc", "huyền", "thoại", "mẹ", "tiết", "mục", "càng", "tạo", "cảm", "xúc", "đặc", "biệt", "bởi", "hình", "ảnh", "những", "người", "mẹ", "việt", "nam", "đã", "đi", "vào", "lịch", "sử", "4450.4003", "như", "mẹ", "suốt", "và", "những", "người", "mẹ", "vô", "danh", "khác", "hy", "sinh", "những", "đứa", "100608-pkuđrk", "con", "và", "cả", "bản", "thân", "mình", "vì", "tổ", "quốc", "ca", "sỹ", "jimmy", "nguyễn" ]
[ "belarus", "bắt", "giữ", "nhiều", "doanh", "nhân", "nổi", "tiếng", "mới", "đây", "nhiều", "quan", "chức", "và", "âm ba ngàn ba mươi bẩy phẩy một không bốn héc", "doanh", "nhân", "giàu", "có", "ở", "belarus", "đã", "bị", "bắt", "vì", "bị", "nghi", "ngờ", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "đất", "nước", "hàng", "tỷ", "usd", "sau", "nhiều", "năm", "những", "người", "mà", "cho", "đến", "gần", "đây", "vẫn", "còn", "được", "coi", "là", "thân", "cận", "với", "tổng", "thống", "alexander", "lukashenko", "đã", "bị", "truy", "tố", "các", "doanh", "nhân", "e", "baskin", "và", "y", "chizh", "bên", "phải", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "ba giờ sáu mươi", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "traypl", "yuri", "chizh", "sinh năm", "tỉ số hai mươi bốn hai mươi sáu", "một", "trong", "những", "doanh", "nhân", "có", "thế", "lực", "và", "giàu", "có", "nhất", "ở", "belarus", "người", "vẫn", "được", "coi", "là", "cánh", "tay", "phải", "của", "tổng", "thống", "a", "hai mươi giờ hai chín phút hai giây", "lukashenko", "đã", "bị", "bắt", "khi", "đang", "tìm", "cách", "trốn", "ra", "nước", "ngoài", "vì", "bị", "tình", "nghi", "trốn", "thuế", "với", "quy", "mô", "lớn", "khoản", "hai mốt tới mười sáu", "điều", "năm trên mười lăm", "bộ", "luật", "hình", "sự", "belarus", "mức", "cao", "nhất", "của", "khung", "hình", "phạt", "là", "hai mươi bảy tới mười một", "năm", "tù", "cùng", "bị", "bắt", "với", "y", "chizh", "còn", "hai trăm ba mươi tháng", "có", "nhiều", "đồng", "phạm", "khác", "theo", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "an", "ninh", "quốc", "gia", "kgb", "belarus", "valery", "vakulchik", "nhằm", "thực", "hiện", "các", "vụ", "gian", "lận", "tài", "chính", "ngày mười đến ngày hai mươi bảy tháng ba", "y", "chizh", "đã", "thành", "lập", "một", "công", "ty", "ở", "matxcơva", "nga", "công", "ty", "traypl", "đã", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "cho", "công", "ty", "này", "thực", "tế", "hàng", "tháng", "trước", "khi", "nộp", "hồ", "sơ", "khai", "thuế", "mấy", "ngày", "traypl", "thường", "chuyển", "cho", "công", "ty", "ở", "nga", "những", "khoản", "tiền", "lớn", "dưới", "vỏ", "bọc", "thanh", "toán", "tiền", "sử", "dụng", "hai trăm mười sáu dặm một giờ trên mi li lít", "nhãn", "hiệu", "hàng", "hóa", "sau", "khi", "nhận", "được", "số", "tiền", "tại", "ngân", "hàng", "giám", "đốc", "công", "ty", "ở", "nga", "lại", "chuyển", "cho", "y", "chizh", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "a", "lukashenko", "công", "ty", "traypl", "của", "y", "chizh", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "vì", "luôn", "được", "nhận", "các", "đơn", "đặt", "hàng", "lớn", "của", "nhà", "nước", "như", "cung", "cấp", "nguyên", "vật", "liệu", "cho", "các", "công", "trình", "trọng", "điểm", "quốc", "gia", "từ", "một", "công", "ty", "nhỏ", "traypl", "đã", "trở", "thành", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "đa", "ngành", "lớn", "nhất", "và", "tham", "gia", "vào", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "có", "triển", "vọng", "ở", "belarus", "bao", "gồm", "cả", "lĩnh", "vực", "dầu", "khí", "vào", "ngày mồng ba", "theo", "sắc", "lệnh", "của", "tổng", "thống", "a", "lukashenko", "ông", "y", "chizh", "đã", "được", "tham", "gia", "hội", "đồng", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "belarus", "ngoài", "ra", "ông", "còn", "là", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "vật", "belarus", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "giám", "sát", "câu", "lạc", "bộ", "bóng", "đá", "dinamo", "minsk", "chính", "vì", "mối", "quan", "hệ", "chặt", "chẽ", "của", "ông", "y", "chizh", "với", "ông", "a", "lukashenko", "sau", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "tháng hai năm một nghìn không trăm linh năm", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "áp", "đặt", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "chống", "lại", "tám nhăm nghìn một trăm chín hai", "công", "ty", "của", "y", "chizh", "và", "bản", "thân", "ông", "này", "cũng", "bị", "cấm", "nhập", "cảnh", "vào", "các", "nước", "phương", "tây", "y", "chizh", "không", "phải", "là", "trường", "hợp", "duy", "nhất", "ở", "belarus", "đã", "có", "hơn", "chục", "quan", "chức", "và", "doanh", "nhân", "nổi", "tiếng", "bị", "bắt", "trong", "mười tám giờ bốn mươi hai phút ba sáu giây", "doanh", "nhân", "vladimir", "yaprintsev", "và", "kazbek", "con", "trai", "của", "ông", "này", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "về", "tội", "trốn", "thuế", "và", "chuyển", "tiền", "ra", "nước", "ngoài", "doanh", "nhân", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "tin", "victor", "prokopenya", "cũng", "bị", "bắt", "vì", "đã", "che", "giấu", "thu", "nhập", "và", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "nước", "số", "tiền", "một nghìn năm trăm hai tư phẩy ba bẩy bẩy đề xi ben", "rúp", "belarus", "hơn", "năm trăm hai mốt phẩy tám chín một xen ti mét khối", "usd", "tính", "theo", "tỷ", "giá", "của", "bốn giờ ba mươi phút", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "thường", "trực", "của", "thượng", "viện", "belarus", "về", "kinh", "tế", "ngân", "sách", "và", "tài", "chính", "chủ", "sở", "hữu", "tập", "đoàn", "biocom", "andrey", "pavlovsky", "cũng", "bị", "điều", "tra", "ông", "a", "pavlovsky", "đã", "được", "ân", "xá", "sau", "khi", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "số", "tiền", "âm sáu mươi tám dặm một giờ", "usd", "thành", "viên", "của", "hội", "đồng", "cộng", "hòa", "quốc", "hội", "belarus", "cựu", "tổng", "giám", "đốc", "trại", "nuôi", "gia", "cầm", "lấy", "thịt", "vitebsk", "anna", "shareiko", "hiện", "đang", "bị", "điều", "tra", "mới", "đây", "chủ", "tịch", "kgb", "v", "vakulchik", "đã", "thông", "báo", "về", "việc", "bắt", "giữ", "hai mươi phẩy bốn đến năm bẩy chấm ba", "quan", "chức", "của", "tập", "đoàn", "servolux", "kể", "cả", "tổng", "giám", "đốc", "evgeny", "baskin", "doanh", "nhân", "nổi", "tiếng", "và", "cũng", "là", "người", "thân", "cận", "của", "tổng", "thống", "a", "lukashenko", "ông", "e", "baskin", "và", "các", "đồng", "phạm", "bị", "buộc", "tội", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "nước", "khoảng", "chín trăm ba bẩy tấn", "rúp", "belarus", "khoảng", "âm bốn nghìn ba trăm hai mươi chấm tám ba bốn ra đi an", "usd" ]
[ "belarus", "bắt", "giữ", "nhiều", "doanh", "nhân", "nổi", "tiếng", "mới", "đây", "nhiều", "quan", "chức", "và", "-3037,104 hz", "doanh", "nhân", "giàu", "có", "ở", "belarus", "đã", "bị", "bắt", "vì", "bị", "nghi", "ngờ", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "đất", "nước", "hàng", "tỷ", "usd", "sau", "nhiều", "năm", "những", "người", "mà", "cho", "đến", "gần", "đây", "vẫn", "còn", "được", "coi", "là", "thân", "cận", "với", "tổng", "thống", "alexander", "lukashenko", "đã", "bị", "truy", "tố", "các", "doanh", "nhân", "e", "baskin", "và", "y", "chizh", "bên", "phải", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "3h60", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "traypl", "yuri", "chizh", "sinh năm", "tỉ số 24 - 26", "một", "trong", "những", "doanh", "nhân", "có", "thế", "lực", "và", "giàu", "có", "nhất", "ở", "belarus", "người", "vẫn", "được", "coi", "là", "cánh", "tay", "phải", "của", "tổng", "thống", "a", "20:29:2", "lukashenko", "đã", "bị", "bắt", "khi", "đang", "tìm", "cách", "trốn", "ra", "nước", "ngoài", "vì", "bị", "tình", "nghi", "trốn", "thuế", "với", "quy", "mô", "lớn", "khoản", "21 - 16", "điều", "5 / 15", "bộ", "luật", "hình", "sự", "belarus", "mức", "cao", "nhất", "của", "khung", "hình", "phạt", "là", "27 - 11", "năm", "tù", "cùng", "bị", "bắt", "với", "y", "chizh", "còn", "230 tháng", "có", "nhiều", "đồng", "phạm", "khác", "theo", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "an", "ninh", "quốc", "gia", "kgb", "belarus", "valery", "vakulchik", "nhằm", "thực", "hiện", "các", "vụ", "gian", "lận", "tài", "chính", "ngày 10 đến ngày 27 tháng 3", "y", "chizh", "đã", "thành", "lập", "một", "công", "ty", "ở", "matxcơva", "nga", "công", "ty", "traypl", "đã", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "cho", "công", "ty", "này", "thực", "tế", "hàng", "tháng", "trước", "khi", "nộp", "hồ", "sơ", "khai", "thuế", "mấy", "ngày", "traypl", "thường", "chuyển", "cho", "công", "ty", "ở", "nga", "những", "khoản", "tiền", "lớn", "dưới", "vỏ", "bọc", "thanh", "toán", "tiền", "sử", "dụng", "216 mph/ml", "nhãn", "hiệu", "hàng", "hóa", "sau", "khi", "nhận", "được", "số", "tiền", "tại", "ngân", "hàng", "giám", "đốc", "công", "ty", "ở", "nga", "lại", "chuyển", "cho", "y", "chizh", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "a", "lukashenko", "công", "ty", "traypl", "của", "y", "chizh", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "vì", "luôn", "được", "nhận", "các", "đơn", "đặt", "hàng", "lớn", "của", "nhà", "nước", "như", "cung", "cấp", "nguyên", "vật", "liệu", "cho", "các", "công", "trình", "trọng", "điểm", "quốc", "gia", "từ", "một", "công", "ty", "nhỏ", "traypl", "đã", "trở", "thành", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "đa", "ngành", "lớn", "nhất", "và", "tham", "gia", "vào", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "doanh", "có", "triển", "vọng", "ở", "belarus", "bao", "gồm", "cả", "lĩnh", "vực", "dầu", "khí", "vào", "ngày mồng 3", "theo", "sắc", "lệnh", "của", "tổng", "thống", "a", "lukashenko", "ông", "y", "chizh", "đã", "được", "tham", "gia", "hội", "đồng", "phát", "triển", "doanh", "nghiệp", "belarus", "ngoài", "ra", "ông", "còn", "là", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "vật", "belarus", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "giám", "sát", "câu", "lạc", "bộ", "bóng", "đá", "dinamo", "minsk", "chính", "vì", "mối", "quan", "hệ", "chặt", "chẽ", "của", "ông", "y", "chizh", "với", "ông", "a", "lukashenko", "sau", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vào", "tháng 2/1005", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "đã", "áp", "đặt", "lệnh", "trừng", "phạt", "kinh", "tế", "chống", "lại", "85.192", "công", "ty", "của", "y", "chizh", "và", "bản", "thân", "ông", "này", "cũng", "bị", "cấm", "nhập", "cảnh", "vào", "các", "nước", "phương", "tây", "y", "chizh", "không", "phải", "là", "trường", "hợp", "duy", "nhất", "ở", "belarus", "đã", "có", "hơn", "chục", "quan", "chức", "và", "doanh", "nhân", "nổi", "tiếng", "bị", "bắt", "trong", "18:42:36", "doanh", "nhân", "vladimir", "yaprintsev", "và", "kazbek", "con", "trai", "của", "ông", "này", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "về", "tội", "trốn", "thuế", "và", "chuyển", "tiền", "ra", "nước", "ngoài", "doanh", "nhân", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "thông", "tin", "victor", "prokopenya", "cũng", "bị", "bắt", "vì", "đã", "che", "giấu", "thu", "nhập", "và", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "nước", "số", "tiền", "1524,377 db", "rúp", "belarus", "hơn", "521,891 cc", "usd", "tính", "theo", "tỷ", "giá", "của", "4h30", "ủy", "viên", "ủy", "ban", "thường", "trực", "của", "thượng", "viện", "belarus", "về", "kinh", "tế", "ngân", "sách", "và", "tài", "chính", "chủ", "sở", "hữu", "tập", "đoàn", "biocom", "andrey", "pavlovsky", "cũng", "bị", "điều", "tra", "ông", "a", "pavlovsky", "đã", "được", "ân", "xá", "sau", "khi", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "số", "tiền", "-68 mph", "usd", "thành", "viên", "của", "hội", "đồng", "cộng", "hòa", "quốc", "hội", "belarus", "cựu", "tổng", "giám", "đốc", "trại", "nuôi", "gia", "cầm", "lấy", "thịt", "vitebsk", "anna", "shareiko", "hiện", "đang", "bị", "điều", "tra", "mới", "đây", "chủ", "tịch", "kgb", "v", "vakulchik", "đã", "thông", "báo", "về", "việc", "bắt", "giữ", "20,4 - 57.3", "quan", "chức", "của", "tập", "đoàn", "servolux", "kể", "cả", "tổng", "giám", "đốc", "evgeny", "baskin", "doanh", "nhân", "nổi", "tiếng", "và", "cũng", "là", "người", "thân", "cận", "của", "tổng", "thống", "a", "lukashenko", "ông", "e", "baskin", "và", "các", "đồng", "phạm", "bị", "buộc", "tội", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "nước", "khoảng", "937 tấn", "rúp", "belarus", "khoảng", "-4320.834 radian", "usd" ]
[ "theo", "south", "china", "morning", "port", "hai ngàn sáu trăm bốn hai chấm hai sáu sáu giây", "ông", "huang", "zhouzhou", "nguyên", "phó", "trưởng", "phòng", "thanh", "tra", "thuộc", "cục", "hải", "quan", "thành", "phố", "thâm", "quyến", "gần", "xê i ích gạch chéo ép mờ i xoẹt ba trăm", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "hong", "kong", "đã", "bị", "cáo", "buộc", "tham", "ô", "nhận", "hối", "lộ", "ông", "huang", "bị", "điều", "tra", "sau", "khi", "một", "trong", "những", "cô", "bồ", "của", "ông", "này", "lên", "mạng", "phanh", "phui", "chuyện", "tình", "vụng", "trộm", "của", "họ", "cũng", "như", "tố", "cáo", "ông", "này", "bội", "bạc", "cả", "thèm", "chóng", "chán", "gờ e xê dê gạch ngang bốn bẩy không ba gạch ngang năm không không", "thay", "bồ", "như", "thay", "áo", "âm năm mươi chấm một", "cô", "bồ", "chia", "sẻ", "cô", "ta", "quen", "biết", "ông", "huang", "khi", "ông", "này", "đến", "thăm", "nơi", "làm", "việc", "của", "cô", "sau", "đó", "cặp", "đôi", "nhanh", "chóng", "chuyển", "đến", "sống", "cùng", "nhau", "trong", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "mà", "ông", "huang", "thuê", "cho", "cô", "họ", "sống", "như", "vợ", "chồng", "với", "nhau", "từ", "tháng", "hai hai", "tuy", "nhiên", "chỉ", "một", "năm", "sau", "khi", "sống", "chung", "tình", "cảm", "của", "huang", "với", "cô", "này", "bắt", "đầu", "nhạt", "dần", "hai", "người", "phụ", "nữ", "của", "huang", "từng", "xô", "sát", "với", "nhau", "đời", "sống", "tình", "ái", "phong", "lưu", "của", "vị", "quan", "chức", "hải", "quan", "họ", "huang", "đã", "nhanh", "chóng", "lan", "truyền", "như", "virus", "trên", "các", "trang", "mạng", "trung", "quốc", "cục", "hải", "quan", "thâm", "quyến", "đã", "đình", "chỉ", "công", "tác", "của", "huang", "và", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "điều", "tra", "ông", "này", "dựa", "trên", "cộng bốn sáu ba ba bốn một tám hai tám hai không", "cáo", "buộc", "quan", "hệ", "ngoài", "hôn", "nhân", "và", "nhận", "hối", "lộ", "một", "trong", "những", "cáo", "buộc", "là", "huang", "đã", "nhận", "hối", "lộ", "bảy ngàn ba trăm năm mươi ba chấm hai mươi giây", "nhân", "dân", "tệ", "ba trăm sáu mươi bảy ghi ga bai", "để", "tha", "cho", "một", "công", "ty", "trốn", "thuế", "ở", "thâm", "quyến", "mạng", "internet", "cũng", "góp", "phần", "đáng", "kể", "trong", "việc", "vạch", "trần", "bộ", "mặt", "của", "những", "vị", "quan", "tham", "này", "và", "khiến", "họ", "rơi", "mũ", "mất", "chức", "lâm", "vào", "cảnh", "tù", "tội", "quan", "tham", "trung", "quốc", "fan", "yuetime", "và", "cô", "bồ", "ji", "yingnan", "sáu triệu chín mươi", "tuổi", "chụp", "ảnh", "tự", "sướng", "tình", "tứ", "những", "quan", "chức", "trung", "quốc", "thân", "bại", "danh", "liệt", "bởi", "sự", "báo", "thù", "của", "bồ", "nhí", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "bao", "gồm", "fan", "yue", "cựu", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "lưu", "trữ", "quốc", "gia", "bị", "ngã", "ngựa", "sau", "khi", "cô", "bồ", "lâu", "năm", "bị", "ruồng", "bỏ", "của", "ông", "này", "tung", "ảnh", "nóng", "của", "hai", "người", "lên", "mạng", "liu", "tienan", "nguyên", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "phát", "triển", "và", "cải", "cách", "quốc", "gia", "cũng", "là", "một", "nạn", "nhân", "bị", "chính", "cô", "bồ", "từng", "được", "ông", "này", "hết", "mức", "cưng", "chiều", "đạp", "đổ" ]
[ "theo", "south", "china", "morning", "port", "2642.266 giây", "ông", "huang", "zhouzhou", "nguyên", "phó", "trưởng", "phòng", "thanh", "tra", "thuộc", "cục", "hải", "quan", "thành", "phố", "thâm", "quyến", "gần", "cyx/fmi/300", "đặc", "khu", "kinh", "tế", "hong", "kong", "đã", "bị", "cáo", "buộc", "tham", "ô", "nhận", "hối", "lộ", "ông", "huang", "bị", "điều", "tra", "sau", "khi", "một", "trong", "những", "cô", "bồ", "của", "ông", "này", "lên", "mạng", "phanh", "phui", "chuyện", "tình", "vụng", "trộm", "của", "họ", "cũng", "như", "tố", "cáo", "ông", "này", "bội", "bạc", "cả", "thèm", "chóng", "chán", "gecd-4703-500", "thay", "bồ", "như", "thay", "áo", "-50.1", "cô", "bồ", "chia", "sẻ", "cô", "ta", "quen", "biết", "ông", "huang", "khi", "ông", "này", "đến", "thăm", "nơi", "làm", "việc", "của", "cô", "sau", "đó", "cặp", "đôi", "nhanh", "chóng", "chuyển", "đến", "sống", "cùng", "nhau", "trong", "căn", "hộ", "cao", "cấp", "mà", "ông", "huang", "thuê", "cho", "cô", "họ", "sống", "như", "vợ", "chồng", "với", "nhau", "từ", "tháng", "22", "tuy", "nhiên", "chỉ", "một", "năm", "sau", "khi", "sống", "chung", "tình", "cảm", "của", "huang", "với", "cô", "này", "bắt", "đầu", "nhạt", "dần", "hai", "người", "phụ", "nữ", "của", "huang", "từng", "xô", "sát", "với", "nhau", "đời", "sống", "tình", "ái", "phong", "lưu", "của", "vị", "quan", "chức", "hải", "quan", "họ", "huang", "đã", "nhanh", "chóng", "lan", "truyền", "như", "virus", "trên", "các", "trang", "mạng", "trung", "quốc", "cục", "hải", "quan", "thâm", "quyến", "đã", "đình", "chỉ", "công", "tác", "của", "huang", "và", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "điều", "tra", "ông", "này", "dựa", "trên", "+46334182820", "cáo", "buộc", "quan", "hệ", "ngoài", "hôn", "nhân", "và", "nhận", "hối", "lộ", "một", "trong", "những", "cáo", "buộc", "là", "huang", "đã", "nhận", "hối", "lộ", "7353.20 s", "nhân", "dân", "tệ", "367 gb", "để", "tha", "cho", "một", "công", "ty", "trốn", "thuế", "ở", "thâm", "quyến", "mạng", "internet", "cũng", "góp", "phần", "đáng", "kể", "trong", "việc", "vạch", "trần", "bộ", "mặt", "của", "những", "vị", "quan", "tham", "này", "và", "khiến", "họ", "rơi", "mũ", "mất", "chức", "lâm", "vào", "cảnh", "tù", "tội", "quan", "tham", "trung", "quốc", "fan", "yuetime", "và", "cô", "bồ", "ji", "yingnan", "6.000.090", "tuổi", "chụp", "ảnh", "tự", "sướng", "tình", "tứ", "những", "quan", "chức", "trung", "quốc", "thân", "bại", "danh", "liệt", "bởi", "sự", "báo", "thù", "của", "bồ", "nhí", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "bao", "gồm", "fan", "yue", "cựu", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "lưu", "trữ", "quốc", "gia", "bị", "ngã", "ngựa", "sau", "khi", "cô", "bồ", "lâu", "năm", "bị", "ruồng", "bỏ", "của", "ông", "này", "tung", "ảnh", "nóng", "của", "hai", "người", "lên", "mạng", "liu", "tienan", "nguyên", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "phát", "triển", "và", "cải", "cách", "quốc", "gia", "cũng", "là", "một", "nạn", "nhân", "bị", "chính", "cô", "bồ", "từng", "được", "ông", "này", "hết", "mức", "cưng", "chiều", "đạp", "đổ" ]
[ "mùng năm đến ngày hai mươi tháng mười hai", "lễ", "phát", "động", "ngày", "thế", "giới", "phòng", "chống", "sốt", "rét", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "đã", "diễn", "ra", "sôi", "nổi", "tại", "huyện", "sông", "hinh", "phú", "yên", "gần", "hai mươi bẩy trên hai ba", "cán", "bộ", "nhân", "dân", "học", "sinh", "huyện", "sông", "hinh", "và", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "ngành", "y", "tế", "bốn nghìn", "tỉnh", "thành", "phố", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "đã", "tham", "dự", "lễ", "phát", "động", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "nguyễn", "văn", "bình", "cục", "trưởng", "cục", "y", "tế", "dự", "phòng", "bộ", "y", "tế", "nhấn", "mạnh", "việc", "phòng", "chống", "sốt", "rét", "tại", "việt", "nam", "đang", "là", "thách", "thức", "lớn", "bốn trăm lẻ sáu gạch ngang dét chéo", "do", "còn", "gần", "hai trăm hai ba đi ốp", "người", "sống", "trong", "vùng", "sốt", "rét", "lưu", "hành", "chiếm", "tám trăm lẻ một độ", "dân", "số", "toàn", "quốc", "ngày hai tháng mười một một tám tám hai", "cả", "nước", "âm ba mươi ba chấm bốn sáu", "có", "cộng hai hai chín bảy không hai bốn một hai ba hai", "trường", "hợp", "tử", "vong", "do", "sốt", "rét", "riêng", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "có", "bẩy triệu bốn mươi ngàn tám", "trường", "hợp", "trong", "đó", "phú", "yên", "là", "tỉnh", "có", "số", "người", "tử", "vong", "cao", "nhất", "với", "bảy triệu ba trăm chín năm ngàn năm trăm chín ba", "trường", "hợp", "sau", "buổi", "lễ", "khoảng", "năm trăm ba mốt ngàn tám trăm tám tám", "cán", "bộ", "ngày mười", "học", "sinh", "cùng", "lãnh", "đạo", "ngành", "y", "tế", "các", "địa", "phương", "trong", "một nghìn tám trăm bảy mươi mốt", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "đã", "tham", "gia", "diễu", "hành", "quanh", "thị", "trấn", "hai", "riêng", "huyện", "sông", "hinh" ]
[ "mùng 5 đến ngày 20 tháng 12", "lễ", "phát", "động", "ngày", "thế", "giới", "phòng", "chống", "sốt", "rét", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "đã", "diễn", "ra", "sôi", "nổi", "tại", "huyện", "sông", "hinh", "phú", "yên", "gần", "27 / 23", "cán", "bộ", "nhân", "dân", "học", "sinh", "huyện", "sông", "hinh", "và", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "ngành", "y", "tế", "4000", "tỉnh", "thành", "phố", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "đã", "tham", "dự", "lễ", "phát", "động", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "nguyễn", "văn", "bình", "cục", "trưởng", "cục", "y", "tế", "dự", "phòng", "bộ", "y", "tế", "nhấn", "mạnh", "việc", "phòng", "chống", "sốt", "rét", "tại", "việt", "nam", "đang", "là", "thách", "thức", "lớn", "406-z/", "do", "còn", "gần", "223 điôp", "người", "sống", "trong", "vùng", "sốt", "rét", "lưu", "hành", "chiếm", "801 độ", "dân", "số", "toàn", "quốc", "ngày 2/11/1882", "cả", "nước", "-33.46", "có", "+22970241232", "trường", "hợp", "tử", "vong", "do", "sốt", "rét", "riêng", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "có", "7.040.800", "trường", "hợp", "trong", "đó", "phú", "yên", "là", "tỉnh", "có", "số", "người", "tử", "vong", "cao", "nhất", "với", "7.395.593", "trường", "hợp", "sau", "buổi", "lễ", "khoảng", "531.888", "cán", "bộ", "ngày 10", "học", "sinh", "cùng", "lãnh", "đạo", "ngành", "y", "tế", "các", "địa", "phương", "trong", "1871", "khu", "vực", "miền", "trung-tây", "nguyên", "đã", "tham", "gia", "diễu", "hành", "quanh", "thị", "trấn", "hai", "riêng", "huyện", "sông", "hinh" ]
[ "nước", "ép", "cà", "chua", "giúp", "đẩy", "lùi", "cholesterol", "xấu", "nước", "ép", "cà", "chua", "là", "một", "trong", "những", "thức", "uống", "giàu", "dinh", "dưỡng", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "đồng", "thời", "chống", "lại", "bệnh", "cao", "huyết", "áp", "và", "cholesterol", "xấu", "nên", "uống", "sáu trăm mười chín niu tơn", "nước", "ép", "cà", "chua", "nguyên", "chất", "mỗi", "ngày", "ảnh", "internet", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "đại", "học", "y", "và", "nha", "khoa", "tokyo", "đã", "mời", "bẩy ngàn không trăm ba mươi ba chấm ba một năm ba", "tình", "nguyện", "viên", "tham", "gia", "nghiên", "cứu", "về", "đồ", "uống", "trong", "suốt", "chín mươi", "năm", "và", "phát", "hiện", "ra", "loại", "siêu", "nước", "ép", "cực", "tốt", "cho", "hệ", "tim", "mạch", "đồng", "một ngàn bẩy trăm sáu tám", "thời", "cũng", "tháng bẩy", "dễ", "làm", "và", "rẻ", "tiền", "hàng", "đầu", "nước", "ép", "cà", "chua", "nguyên", "chất", "kết", "quả", "bất", "ngờ", "nhất", "xảy", "ra", "ở", "âm hai mươi chín chấm không không chín hai", "bảy mươi lăm nghìn ba trăm sáu mươi mốt phẩy không không bẩy bẩy sáu một", "người", "trong", "nhóm", "tình", "nguyện", "viên", "là", "nhóm", "bệnh", "nhân", "bị", "cao", "huyết", "áp", "họ", "đã", "giảm", "trung", "bình", "âm ba trăm tám hai chấm không chín trăm sáu mươi chín tháng", "mức", "huyết", "áp", "và", "điều", "này", "xảy", "ra", "ở", "cả", "những", "người", "không", "được", "điều", "trị", "bằng", "thuốc", "cao", "huyết", "áp", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tìm", "âm năm ngàn hai trăm mười sáu phẩy không bốn bốn mon", "hiểu", "và", "phát", "hiện", "ra", "lycopene", "một", "hóa", "chất", "dồi", "dào", "trong", "cà", "chua", "và", "mang", "đến", "cho", "loại", "quả", "này", "màu", "đỏ", "ngon", "lành", "có", "khả", "năng", "ngăn", "các", "mảng", "bám", "tích", "tụ", "trong", "lòng", "động", "mạch", "bẩy trăm mười lăm xen ti mét khối", "ngoài", "ra", "lycopene", "có", "có", "khả", "năng", "ức", "chế", "ldl", "tức", "cholesterol", "xấu", "giúp", "mức", "ldl", "trong", "cơ", "thể", "các", "tình", "nguyện", "viên", "giảm", "trung", "bình", "âm bảy trăm linh chín chấm bốn trăm mười tám ve bê", "hóa", "chất", "màu", "đỏ", "này", "vừa", "giảm", "sự", "hấp", "thụ", "cholesterol", "trong", "ruột", "non", "vừa", "ngăn", "chặn", "quá", "trình", "tổng", "hợp", "cholesterol", "trong", "gan", "để", "đạt", "được", "hiệu", "quả", "này", "bạn", "chỉ", "cần", "uống", "một", "lượng", "rất", "ít", "năm trăm ba chín ngàn sáu trăm hai ba", "ly", "nhỏ", "khoảng", "hai trăm bốn mươi đồng", "nước", "ép", "cà", "chua", "nguyên", "chất", "mỗi", "ngày", "theo", "các", "chuyên", "gia", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "bốn tháng tám năm một nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "đêm", "đến", "sáu giờ", "sáng", "là", "lúc", "quá", "trình", "tái", "tạo", "tế", "bào", "diễn", "ra", "mạnh", "mẽ", "nhất", "bởi", "vậy", "việc", "bổ", "sung", "các", "thành", "phần", "chống", "oxy", "hóa", "từ", "nước", "ép", "cà", "chua", "sẽ", "giúp", "giai", "đoạn", "này", "diễn", "ra", "thuận", "lợi", "hơn", "hiệu", "quả", "hơn" ]
[ "nước", "ép", "cà", "chua", "giúp", "đẩy", "lùi", "cholesterol", "xấu", "nước", "ép", "cà", "chua", "là", "một", "trong", "những", "thức", "uống", "giàu", "dinh", "dưỡng", "tốt", "cho", "sức", "khỏe", "đồng", "thời", "chống", "lại", "bệnh", "cao", "huyết", "áp", "và", "cholesterol", "xấu", "nên", "uống", "619 n", "nước", "ép", "cà", "chua", "nguyên", "chất", "mỗi", "ngày", "ảnh", "internet", "các", "nhà", "khoa", "học", "tại", "đại", "học", "y", "và", "nha", "khoa", "tokyo", "đã", "mời", "7033.3153", "tình", "nguyện", "viên", "tham", "gia", "nghiên", "cứu", "về", "đồ", "uống", "trong", "suốt", "90", "năm", "và", "phát", "hiện", "ra", "loại", "siêu", "nước", "ép", "cực", "tốt", "cho", "hệ", "tim", "mạch", "đồng", "1768", "thời", "cũng", "tháng 7", "dễ", "làm", "và", "rẻ", "tiền", "hàng", "đầu", "nước", "ép", "cà", "chua", "nguyên", "chất", "kết", "quả", "bất", "ngờ", "nhất", "xảy", "ra", "ở", "-29.0092", "75.361,007761", "người", "trong", "nhóm", "tình", "nguyện", "viên", "là", "nhóm", "bệnh", "nhân", "bị", "cao", "huyết", "áp", "họ", "đã", "giảm", "trung", "bình", "-382.0969 tháng", "mức", "huyết", "áp", "và", "điều", "này", "xảy", "ra", "ở", "cả", "những", "người", "không", "được", "điều", "trị", "bằng", "thuốc", "cao", "huyết", "áp", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tìm", "-5216,044 mol", "hiểu", "và", "phát", "hiện", "ra", "lycopene", "một", "hóa", "chất", "dồi", "dào", "trong", "cà", "chua", "và", "mang", "đến", "cho", "loại", "quả", "này", "màu", "đỏ", "ngon", "lành", "có", "khả", "năng", "ngăn", "các", "mảng", "bám", "tích", "tụ", "trong", "lòng", "động", "mạch", "715 cm3", "ngoài", "ra", "lycopene", "có", "có", "khả", "năng", "ức", "chế", "ldl", "tức", "cholesterol", "xấu", "giúp", "mức", "ldl", "trong", "cơ", "thể", "các", "tình", "nguyện", "viên", "giảm", "trung", "bình", "-709.418 wb", "hóa", "chất", "màu", "đỏ", "này", "vừa", "giảm", "sự", "hấp", "thụ", "cholesterol", "trong", "ruột", "non", "vừa", "ngăn", "chặn", "quá", "trình", "tổng", "hợp", "cholesterol", "trong", "gan", "để", "đạt", "được", "hiệu", "quả", "này", "bạn", "chỉ", "cần", "uống", "một", "lượng", "rất", "ít", "539.623", "ly", "nhỏ", "khoảng", "240 đ", "nước", "ép", "cà", "chua", "nguyên", "chất", "mỗi", "ngày", "theo", "các", "chuyên", "gia", "khoảng", "thời", "gian", "từ", "4/8/1361", "đêm", "đến", "6h", "sáng", "là", "lúc", "quá", "trình", "tái", "tạo", "tế", "bào", "diễn", "ra", "mạnh", "mẽ", "nhất", "bởi", "vậy", "việc", "bổ", "sung", "các", "thành", "phần", "chống", "oxy", "hóa", "từ", "nước", "ép", "cà", "chua", "sẽ", "giúp", "giai", "đoạn", "này", "diễn", "ra", "thuận", "lợi", "hơn", "hiệu", "quả", "hơn" ]
[ "sáu tháng tám năm một ngàn bẩy trăm bốn ba", "chính", "thức", "thu", "phí", "quốc", "lộ", "một nghìn", "đoạn", "bình", "định", "phú", "yên", "theo", "đó", "mức", "thu", "phí", "đối", "với", "xe", "dưới", "bốn ngàn lẻ tám", "ghế", "ngồi", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "dưới", "ba nghìn", "tấn", "và", "các", "loại", "xe", "buýt", "vận", "tải", "công", "cộng", "là", "âm sáu mươi sáu phẩy bảy không", "đồng/lượt", "xe", "từ", "ba triệu một trăm bốn hai nghìn tám trăm chín bảy", "tám triệu bốn mốt ngàn", "ghế", "ngồi", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "từ", "chín ba không hai không một ba một một hai bẩy", "bốn ba chín bảy bốn ba không ba chín chín hai", "tấn", "là", "mười nghìn hai trăm năm mươi chín", "đồng/lượt", "xe", "từ", "tám mươi tư phẩy hai", "ghế", "trở", "lên", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "từ", "tám triệu năm mươi mốt ngàn bốn trăm ba mươi chín", "dưới", "một triệu ba trăm sáu mươi sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi bảy", "tấn", "âm mười bảy ngàn hai trăm tám mươi chín phẩy bẩy chín chín ba", "đồng/lượt", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "từ", "bẩy hai", "dưới", "hai nghìn tám mươi", "tấn", "và", "xe", "chở", "hàng", "bằng", "container", "âm sáu chấm hai mươi chín", "feet", "bảy triệu năm mươi ngàn", "đồng/lượt", "tổ", "quốc", "từ", "ngày năm tháng chín", "năm một nghìn không trăm ba mươi sáu", "ngày", "mai", "lờ u ngang một ngàn không trăm sáu mươi ngang ba không", "trạm", "thu", "phíql1", "bình", "định", "chính", "thức", "được", "nhà", "đầu", "tư", "bốn ngàn lẻ năm", "tổ", "chức", "thu", "phí", "hoàn", "vốn", "dự", "án", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "chín trăm gạch chéo bờ xờ tê gạch ngang quy gờ", "bê ô tê", "đoạn", "km", "bốn trăm hai mươi ngàn", "bốn trăm lẻ sáu ngang hai trăm lẻ một gạch chéo pờ nờ i bờ xờ vờ i", "không chia hai bảy", "nam", "bình", "định", "và", "phú", "yên", "thu", "phí", "thử", "nghiệm", "tại", "trạm", "thu", "sáu trăm bảy hai độ xê trên lít", "phí", "km", "một ngàn ba mươi", "âm tám hai ngàn chín trăm tám bẩy phẩy hai hai không bảy", "hoàn", "vốn", "dự", "án", "bê ô tê", "sáu không không gạch ngang i dét", "nam", "bình", "định-phú", "yên", "đoạn", "km", "sáu ba chấm không năm hai", "bẩy trăm năm mươi gạch ngang sờ lờ trừ ép pê vê xê i", "năm triệu không trăm bốn mươi ngàn sáu trăm", "ảnh", "báo", "giao", "thông", "việc", "thu", "phí", "này", "nhằm", "mục", "đích", "hoàn", "vốn", "cho", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "mở", "rộng", "pờ a vê kép xờ lờ i i i i gạch ngang tám không không", "đoạn", "qua", "tỉnh", "bình", "định", "và", "phú", "yên", "dự", "án", "khởi", "công", "xây", "dựng", "bắt", "đầu", "từ", "chín không không ca vê kép mờ gi cờ", "ba mươi ba phẩy chín hai", "thuộc", "phường", "nhơn", "hòa", "thị", "xã", "an", "nhơn", "bình", "định", "và", "kết", "thúc", "tại", "km", "ba trăm linh chín ngàn một trăm", "thuộc", "xã", "xuân", "cảnh", "huyện", "sông", "cầu", "phú", "yên", "có", "chiều", "dài", "sáu trăm hai ba mét khối", "được", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "hai ngàn", "tỉ", "đồng" ]
[ "6/8/1743", "chính", "thức", "thu", "phí", "quốc", "lộ", "1000", "đoạn", "bình", "định", "phú", "yên", "theo", "đó", "mức", "thu", "phí", "đối", "với", "xe", "dưới", "4008", "ghế", "ngồi", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "dưới", "3000", "tấn", "và", "các", "loại", "xe", "buýt", "vận", "tải", "công", "cộng", "là", "-66,70", "đồng/lượt", "xe", "từ", "3.142.897", "8.041.000", "ghế", "ngồi", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "từ", "93020131127", "43974303992", "tấn", "là", "10.259", "đồng/lượt", "xe", "từ", "84,2", "ghế", "trở", "lên", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "từ", "8.051.439", "dưới", "1.366.777", "tấn", "-17.289,7993", "đồng/lượt", "xe", "tải", "có", "tải", "trọng", "từ", "72", "dưới", "2080", "tấn", "và", "xe", "chở", "hàng", "bằng", "container", "-6.29", "feet", "7.050.000", "đồng/lượt", "tổ", "quốc", "từ", "ngày 5/9", "năm 1036", "ngày", "mai", "lu-1060-30", "trạm", "thu", "phíql1", "bình", "định", "chính", "thức", "được", "nhà", "đầu", "tư", "4005", "tổ", "chức", "thu", "phí", "hoàn", "vốn", "dự", "án", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "900/bxt-qg", "bê ô tê", "đoạn", "km", "420.000", "406-201/pnybxvy", "0 / 27", "nam", "bình", "định", "và", "phú", "yên", "thu", "phí", "thử", "nghiệm", "tại", "trạm", "thu", "672 oc/l", "phí", "km", "1030", "-82.987,2207", "hoàn", "vốn", "dự", "án", "bê ô tê", "600-yz", "nam", "bình", "định-phú", "yên", "đoạn", "km", "63.052", "750-sl-fpvcy", "5.040.600", "ảnh", "báo", "giao", "thông", "việc", "thu", "phí", "này", "nhằm", "mục", "đích", "hoàn", "vốn", "cho", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "công", "trình", "mở", "rộng", "pawxlyyyy-800", "đoạn", "qua", "tỉnh", "bình", "định", "và", "phú", "yên", "dự", "án", "khởi", "công", "xây", "dựng", "bắt", "đầu", "từ", "900kwmjc", "33,92", "thuộc", "phường", "nhơn", "hòa", "thị", "xã", "an", "nhơn", "bình", "định", "và", "kết", "thúc", "tại", "km", "309.100", "thuộc", "xã", "xuân", "cảnh", "huyện", "sông", "cầu", "phú", "yên", "có", "chiều", "dài", "623 m3", "được", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "với", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "2000", "tỉ", "đồng" ]
[ "nếu", "không", "mạnh", "tay", "indonesia", "sẽ", "có", "đến", "bốn ngàn linh bốn", "ca", "nhiễm", "nếu", "không", "được", "khống", "chế", "kịp", "thời", "dịch", "bẩy không không dét", "ở", "một", "quốc", "gia", "đông", "dân", "như", "indonesia", "sẽ", "rất", "dễ", "diễn", "biến", "tồi", "tệ", "với", "số", "ca", "nhiễm", "có", "thể", "lên", "đến", "ba mươi bẩy", "việc", "lây", "nhiễm", "bốn không sáu bảy tám không không", "dịch", "tám trăm năm mốt ba ngàn gạch chéo pờ đê rờ", "ở", "indonesia", "quốc", "gia", "có", "dân", "số", "hơn", "âm năm nghìn sáu trăm phẩy ba hai ba xen ti mét vuông trên mi li mét vuông", "dân", "có", "thể", "sẽ", "gia", "tăng", "theo", "cấp", "số", "nhân", "nếu", "chính", "phủ", "nước", "này", "không", "nỗ", "lực", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "mồng một tháng chín hai nghìn bảy trăm ba mươi hai", "lan", "theo", "kênh", "channel", "news", "asia", "từ", "dữ", "liệu", "được", "thu", "thập", "từ", "hai mươi ba giờ hai bảy phút ba mươi ba giây", "đến", "nay", "có", "thể", "thấy", "mức", "độ", "tháng bảy", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "ở", "nước", "này", "tương", "tự", "ý", "và", "iran", "nếu", "cơ", "chế", "lây", "lan", "không", "được", "kìm", "hãm", "chỉ", "đến", "cuối", "sáu giờ", "số", "người", "nhiễm", "tám không xuộc ba không chín không xuộc gờ ép đê ích trừ", "ở", "nước", "này", "có", "thể", "lên", "đến", "ba ngàn", "người", "và", "thậm", "chí", "đến", "hai triệu một trăm ngàn chín mươi", "người", "ca", "nhiễm", "tăng", "cấp", "số", "nhân", "bốn mươi tám nghìn hai trăm ba mươi phẩy một tám một năm", "lần", "sau", "chưa", "đầy", "một", "tháng", "tổng", "thống", "joko", "widodo", "tuyên", "bố", "hai", "trường", "hợp", "nhiễm", "mờ xuộc năm không", "đầu", "tiên", "của", "indonesia", "vào", "ngày hai mươi sáu", "tính", "đến", "ngày hai mươi bốn ngày hai hai tháng chín", "tổng", "số", "ca", "nhiễm", "trên", "toàn", "quốc", "gia", "này", "là", "hai ngàn bốn chín", "ca", "tăng", "sáu chấm năm không", "lần", "so", "với", "số", "trường", "hợp", "ngày", "đầu", "tiên", "được", "công", "bố", "một", "phụ", "nữ", "đi", "ngang", "qua", "một", "bức", "tranh", "tường", "kêu", "gọi", "người", "dân", "chiến", "đấu", "chống", "lại", "sự", "bùng", "phát", "dịch", "ngang a bờ gạch chéo bê hờ nờ vờ", "ở", "surabaya", "indonesia", "ảnh", "afp", "theo", "channel", "news", "asia", "nhìn", "chung", "một", "đợt", "bùng", "phát", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "có", "bốn", "giai", "đoạn", "giai", "đoạn", "trì", "hoãn", "lây", "lan", "tốc", "độ", "chậm", "giai", "đoạn", "tăng", "theo", "cấp", "số", "nhân", "giai", "đoạn", "chững", "lại", "và", "giai", "đoạn", "suy", "giảm", "những", "giai", "đoạn", "kể", "trên", "đều", "được", "thể", "hiện", "rõ", "khi", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "ở", "các", "nước", "như", "iran", "hàn", "quốc", "hay", "ở", "ý", "đến", "giai", "đoạn", "ủ", "bệnh", "virus", "bắt", "đầu", "lây", "lan", "từ", "người", "sang", "người", "và", "khiến", "ca", "nhiễm", "tăng", "nhanh", "theo", "cấp", "số", "nhân", "báo", "động", "cứ", "một trăm bảy hai ngàn một trăm sáu mươi", "ngày", "số", "ca", "nhiễm", "tăng", "gấp", "đôi", "trang", "web", "our", "world", "in", "data", "cho", "thấy", "tốc", "độ", "gia", "tăng", "số", "ca", "nhiễm", "của", "từng", "quốc", "gia", "khác", "nhau", "như", "ở", "hàn", "quốc", "số", "trường", "hợp", "mới", "tăng", "gấp", "đôi", "cứ", "sau", "sáu triệu không trăm ba ba nghìn chín trăm chín bẩy", "ngày", "ở", "iran", "và", "ý", "thì", "sau", "hai hai hai ba không chín bẩy tám sáu chín một", "ngày", "số", "ca", "nhiễm", "tăng", "gấp", "đôi", "ở", "trung", "quốc", "quãng", "thời", "gian", "này", "kéo", "dài", "hơn", "đến", "tận", "âm năm bảy ngàn chín trăm sáu tám phẩy chín nghìn sáu trăm bảy mươi tám", "ngày", "theo", "thống", "kê", "indonesia", "hiện", "nay", "chỉ", "cần", "hai", "ngày", "số", "ca", "nhiễm", "sẽ", "tăng", "gấp", "đôi", "rất", "đáng", "báo", "động", "nếu", "tình", "hình", "gia", "tăng", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "thì", "chỉ", "một", "quãng", "thời", "gian", "ngắn", "nữa", "thôi", "hệ", "thống", "y", "tế", "của", "indonesia", "sẽ", "tê", "liệt", "ngày hai mươi tháng hai", "mặc", "dù", "số", "ca", "nhiễm", "của", "indonesia", "đến", "nay", "chỉ", "mới", "gần", "hai triệu mười ngàn", "ca", "nhưng", "đó", "mới", "chỉ", "là", "ca", "nhiễm", "đã", "được", "phát", "hiện", "sau", "khi", "làm", "xét", "nghiệm", "và", "xuất", "hiện", "triệu", "chứng", "bệnh", "một", "người", "đàn", "ông", "đeo", "khẩu", "trang", "vào", "buồng", "xịt", "khử", "trùng", "bên", "ngoài", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "ở", "thủ", "đô", "jakarta", "indonesia", "ảnh", "reuters", "trước", "tình", "hình", "đó", "chính", "phủ", "indonesia", "đã", "đưa", "ra", "một", "kế", "hoạch", "khẩn", "cấp", "nhằm", "ngăn", "chặn", "dịch", "giây u ca xoẹt ba trăm", "bùng", "phát", "thành", "thảm", "họa", "kế", "hoạch", "này", "dự", "kiến", "kéo", "dài", "đến", "ngày hai bẩy và ngày mồng ba", "cụ", "thể", "kể", "từ", "chín giờ", "chính", "phủ", "sẽ", "cho", "xét", "nghiệm", "dê gờ i e bốn chín không ba gạch ngang bảy không không", "trên", "diện", "rộng", "ở", "nam", "jakarta", "và", "ra", "quyết", "đinh", "chuyển", "đổi", "bốn", "tòa", "tháp", "ở", "làng", "vận", "động", "viên", "kemayoran", "ở", "jakarta", "thành", "một", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "mới", "để", "hai nghìn sáu trăm sáu mươi hai", "chữa", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "hai không không gạch chéo lờ", "việc", "xét", "nghiệm", "nhanh", "gạch ngang một nghìn linh tám chín trăm linh bẩy", "đang", "bắt", "đầu", "được", "tiến", "hành", "ở", "một", "số", "điểm", "nóng", "như", "ở", "jakarta", "tỉnh", "tây", "java", "và", "banten", "với", "chín", "chỉ", "dành", "cho", "nhóm", "người", "có", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "và", "nhân", "viên", "y", "tế", "indonesia", "nên", "làm", "gì", "tuy", "nhiên", "hiện", "tại", "người", "dân", "indonesia", "vẫn", "còn", "chưa", "có", "đủ", "thông", "tin", "về", "lịch", "sử", "di", "chuyển", "tiếp", "xúc", "của", "người", "nhiễm" ]
[ "nếu", "không", "mạnh", "tay", "indonesia", "sẽ", "có", "đến", "4004", "ca", "nhiễm", "nếu", "không", "được", "khống", "chế", "kịp", "thời", "dịch", "700z", "ở", "một", "quốc", "gia", "đông", "dân", "như", "indonesia", "sẽ", "rất", "dễ", "diễn", "biến", "tồi", "tệ", "với", "số", "ca", "nhiễm", "có", "thể", "lên", "đến", "37", "việc", "lây", "nhiễm", "4067800", "dịch", "8513000/pdr", "ở", "indonesia", "quốc", "gia", "có", "dân", "số", "hơn", "-5600,323 cm2/mm2", "dân", "có", "thể", "sẽ", "gia", "tăng", "theo", "cấp", "số", "nhân", "nếu", "chính", "phủ", "nước", "này", "không", "nỗ", "lực", "ngăn", "chặn", "sự", "lây", "mồng 1/9/2732", "lan", "theo", "kênh", "channel", "news", "asia", "từ", "dữ", "liệu", "được", "thu", "thập", "từ", "23:27:33", "đến", "nay", "có", "thể", "thấy", "mức", "độ", "tháng 7", "lây", "lan", "dịch", "bệnh", "ở", "nước", "này", "tương", "tự", "ý", "và", "iran", "nếu", "cơ", "chế", "lây", "lan", "không", "được", "kìm", "hãm", "chỉ", "đến", "cuối", "6h", "số", "người", "nhiễm", "80/3090/gfdx-", "ở", "nước", "này", "có", "thể", "lên", "đến", "3000", "người", "và", "thậm", "chí", "đến", "2.100.090", "người", "ca", "nhiễm", "tăng", "cấp", "số", "nhân", "48.230,1815", "lần", "sau", "chưa", "đầy", "một", "tháng", "tổng", "thống", "joko", "widodo", "tuyên", "bố", "hai", "trường", "hợp", "nhiễm", "m/50", "đầu", "tiên", "của", "indonesia", "vào", "ngày 26", "tính", "đến", "ngày 24 ngày 22 tháng 9", "tổng", "số", "ca", "nhiễm", "trên", "toàn", "quốc", "gia", "này", "là", "2049", "ca", "tăng", "6.50", "lần", "so", "với", "số", "trường", "hợp", "ngày", "đầu", "tiên", "được", "công", "bố", "một", "phụ", "nữ", "đi", "ngang", "qua", "một", "bức", "tranh", "tường", "kêu", "gọi", "người", "dân", "chiến", "đấu", "chống", "lại", "sự", "bùng", "phát", "dịch", "-ab/bhnv", "ở", "surabaya", "indonesia", "ảnh", "afp", "theo", "channel", "news", "asia", "nhìn", "chung", "một", "đợt", "bùng", "phát", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "có", "bốn", "giai", "đoạn", "giai", "đoạn", "trì", "hoãn", "lây", "lan", "tốc", "độ", "chậm", "giai", "đoạn", "tăng", "theo", "cấp", "số", "nhân", "giai", "đoạn", "chững", "lại", "và", "giai", "đoạn", "suy", "giảm", "những", "giai", "đoạn", "kể", "trên", "đều", "được", "thể", "hiện", "rõ", "khi", "dịch", "bệnh", "bùng", "phát", "ở", "các", "nước", "như", "iran", "hàn", "quốc", "hay", "ở", "ý", "đến", "giai", "đoạn", "ủ", "bệnh", "virus", "bắt", "đầu", "lây", "lan", "từ", "người", "sang", "người", "và", "khiến", "ca", "nhiễm", "tăng", "nhanh", "theo", "cấp", "số", "nhân", "báo", "động", "cứ", "172.160", "ngày", "số", "ca", "nhiễm", "tăng", "gấp", "đôi", "trang", "web", "our", "world", "in", "data", "cho", "thấy", "tốc", "độ", "gia", "tăng", "số", "ca", "nhiễm", "của", "từng", "quốc", "gia", "khác", "nhau", "như", "ở", "hàn", "quốc", "số", "trường", "hợp", "mới", "tăng", "gấp", "đôi", "cứ", "sau", "6.033.997", "ngày", "ở", "iran", "và", "ý", "thì", "sau", "22230978691", "ngày", "số", "ca", "nhiễm", "tăng", "gấp", "đôi", "ở", "trung", "quốc", "quãng", "thời", "gian", "này", "kéo", "dài", "hơn", "đến", "tận", "-57.968,9678", "ngày", "theo", "thống", "kê", "indonesia", "hiện", "nay", "chỉ", "cần", "hai", "ngày", "số", "ca", "nhiễm", "sẽ", "tăng", "gấp", "đôi", "rất", "đáng", "báo", "động", "nếu", "tình", "hình", "gia", "tăng", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "thì", "chỉ", "một", "quãng", "thời", "gian", "ngắn", "nữa", "thôi", "hệ", "thống", "y", "tế", "của", "indonesia", "sẽ", "tê", "liệt", "ngày 20/2", "mặc", "dù", "số", "ca", "nhiễm", "của", "indonesia", "đến", "nay", "chỉ", "mới", "gần", "2.010.000", "ca", "nhưng", "đó", "mới", "chỉ", "là", "ca", "nhiễm", "đã", "được", "phát", "hiện", "sau", "khi", "làm", "xét", "nghiệm", "và", "xuất", "hiện", "triệu", "chứng", "bệnh", "một", "người", "đàn", "ông", "đeo", "khẩu", "trang", "vào", "buồng", "xịt", "khử", "trùng", "bên", "ngoài", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "ở", "thủ", "đô", "jakarta", "indonesia", "ảnh", "reuters", "trước", "tình", "hình", "đó", "chính", "phủ", "indonesia", "đã", "đưa", "ra", "một", "kế", "hoạch", "khẩn", "cấp", "nhằm", "ngăn", "chặn", "dịch", "juk/300", "bùng", "phát", "thành", "thảm", "họa", "kế", "hoạch", "này", "dự", "kiến", "kéo", "dài", "đến", "ngày 27 và ngày mồng 3", "cụ", "thể", "kể", "từ", "9h", "chính", "phủ", "sẽ", "cho", "xét", "nghiệm", "dgye4903-700", "trên", "diện", "rộng", "ở", "nam", "jakarta", "và", "ra", "quyết", "đinh", "chuyển", "đổi", "bốn", "tòa", "tháp", "ở", "làng", "vận", "động", "viên", "kemayoran", "ở", "jakarta", "thành", "một", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "mới", "để", "2662", "chữa", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "200/l", "việc", "xét", "nghiệm", "nhanh", "-1008907", "đang", "bắt", "đầu", "được", "tiến", "hành", "ở", "một", "số", "điểm", "nóng", "như", "ở", "jakarta", "tỉnh", "tây", "java", "và", "banten", "với", "9", "chỉ", "dành", "cho", "nhóm", "người", "có", "nguy", "cơ", "lây", "nhiễm", "và", "nhân", "viên", "y", "tế", "indonesia", "nên", "làm", "gì", "tuy", "nhiên", "hiện", "tại", "người", "dân", "indonesia", "vẫn", "còn", "chưa", "có", "đủ", "thông", "tin", "về", "lịch", "sử", "di", "chuyển", "tiếp", "xúc", "của", "người", "nhiễm" ]
[ "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vietnamnet", "sáng", "ba bẩy chấm bẩy bẩy", "tháng", "giêng", "tức", "bảy giờ", "trước", "cổng", "chùa", "phật", "tích", "xã", "tiên", "du", "tỉnh", "bắc", "ninh", "ba không không chín", "xuất", "hiện", "xe", "ô", "tô", "mang", "biển kiểm soát", "bốn không không gạch ngang một không không không xuộc a pê a o u gạch ngang", "tám triệu chín mươi ngàn bảy", "tiến", "vào", "khu", "vực", "chùa", "xem", "clip", "từ", "ba trăm chín trăm gi lờ đờ mờ", "tháng năm năm một nghìn ba trăm chín chín", "hai triệu không trăm sáu mươi ngàn bảy trăm ba mươi", "tháng", "giêng", "năm", "bính", "thân", "tại", "phủ", "dầy", "huyện", "vụ", "bản", "tỉnh", "nam", "định", "mười tám", "xe", "biển", "xanh", "đến", "từ", "hà", "nội", "mang", "biển kiểm soát", "vờ dét mờ ba không không năm bảy không không", "và", "tám trăm bốn không không không chéo quy ca đê giây rờ xoẹt", "lăn", "bánh", "rời", "khỏi", "khu", "vực", "phủ", "sau", "khi", "đã", "hoàn", "tất", "lễ", "bái", "cùng", "ngày", "tại", "đền", "trần", "tỉnh", "nam", "định", "vào", "lúc", "tám trăm năm mươi ca lo trên xen ti mét khối", "chiều", "chiếc", "xe", "biển", "xanh", "của", "tỉnh", "phú", "thọ", "mang", "biển kiểm soát", "gạch ngang một nghìn tám trăm bảy mươi chéo hai bẩy không", "và", "xe", "biển", "xanh", "tỉnh", "ninh", "bình", "vừa", "trờ", "tới", "đang", "tìm", "chỗ", "đậu", "xe" ]
[ "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng viên", "vietnamnet", "sáng", "37.77", "tháng", "giêng", "tức", "7h", "trước", "cổng", "chùa", "phật", "tích", "xã", "tiên", "du", "tỉnh", "bắc", "ninh", "3009", "xuất", "hiện", "xe", "ô", "tô", "mang", "biển kiểm soát", "400-1000/apaou-", "8.090.700", "tiến", "vào", "khu", "vực", "chùa", "xem", "clip", "từ", "300900jlđm", "tháng 5/1399", "2.060.730", "tháng", "giêng", "năm", "bính", "thân", "tại", "phủ", "dầy", "huyện", "vụ", "bản", "tỉnh", "nam", "định", "18", "xe", "biển", "xanh", "đến", "từ", "hà", "nội", "mang", "biển kiểm soát", "vzm3005700", "và", "8004000/qkdjr/", "lăn", "bánh", "rời", "khỏi", "khu", "vực", "phủ", "sau", "khi", "đã", "hoàn", "tất", "lễ", "bái", "cùng", "ngày", "tại", "đền", "trần", "tỉnh", "nam", "định", "vào", "lúc", "850 cal/cm3", "chiều", "chiếc", "xe", "biển", "xanh", "của", "tỉnh", "phú", "thọ", "mang", "biển kiểm soát", "-1870/270", "và", "xe", "biển", "xanh", "tỉnh", "ninh", "bình", "vừa", "trờ", "tới", "đang", "tìm", "chỗ", "đậu", "xe" ]
[ "nhiều", "nghi", "vấn", "xung", "quanh", "vụ", "giám", "đốc", "cia", "từ", "chức", "các", "nghị", "sĩ", "mỹ", "ngày mười ba ngày hai mươi tám tháng năm", "đã", "đặt", "câu", "hỏi", "tại", "sao", "tổng", "thống", "barack", "obama", "không", "được", "thông", "báo", "tới", "tận", "vài", "tháng", "sau", "khi", "người", "đứng", "đầu", "cục", "tình", "báo", "trung", "ương", "cia", "david", "petraeus", "bị", "điều", "tra", "bê", "bối", "tình", "ái", "bà", "paula", "broadwell", "được", "tiếp", "cận", "trực", "tiếp", "với", "ông", "david", "petraeus", "để", "viết", "tiểu", "sử", "cho", "ông", "này", "ngồn", "afp", "petraeus", "từ", "nhiệm", "hôm", "ngày một không không tám ba năm ba", "sau", "khi", "thừa", "nhận", "có", "quan", "hệ", "ngoài", "hôn", "nhân", "gây", "ra", "một", "cú", "sốc", "trong", "ban", "lãnh", "đạo", "chính", "trị", "và", "tình", "báo", "ở", "washington", "chỉ", "ba", "ngày", "sau", "khi", "ông", "obama", "tái", "cử", "trong", "bối", "cảnh", "một", "cuộc", "điều", "tra", "về", "những", "sơ", "suất", "an", "ninh", "của", "mỹ", "tại", "libya", "đang", "bốn không không không bẩy không năm", "diễn", "ra", "theo", "tin", "tức", "từ", "truyền", "thông", "các", "quan", "chức", "đứng", "đầu", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "fbi", "và", "bộ", "tư", "pháp", "đã", "biết", "về", "vụ", "bê", "bối", "vào", "cuối", "mùa", "hè", "năm", "ngoái", "nhưng", "quyết", "định", "không", "thông", "báo", "cho", "cả", "nhà", "trắng", "và", "các", "ủy", "ban", "quốc", "hội", "giám", "sát", "hoạt", "động", "của", "họ", "cho", "tới", "tận", "tuần", "trước", "những", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "trong", "quốc", "hội", "mỹ", "yêu", "cầu", "sự", "giải", "thích", "đầy", "đủ", "hơn", "về", "một", "liên", "lạc", "viên", "có", "thể", "liên", "quan", "tới", "vụ", "tiết", "lộ", "thông", "tin", "an", "ninh", "quốc", "gia", "với", "lập", "luận", "rằng", "việc", "che", "giấu", "cuộc", "điều", "tra", "cho", "thấy", "fbi", "và", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "ở", "bộ", "tư", "pháp", "trong", "chính", "quyền", "obama", "đã", "đánh", "giá", "sai", "tình", "hình", "đây", "chắc", "chắn", "là", "một", "vấn", "đề", "nhạy", "cảm", "thượng", "nghị", "sĩ", "dianne", "feinstein", "chủ", "tịch", "dân", "chủ", "của", "ủy", "ban", "tình", "báo", "thượng", "viện", "nói", "mỗi", "ngày", "lại", "một", "lớp", "mới", "rơi", "xuống", "bê", "bối", "tình", "ái", "của", "giám", "đốc", "cia", "vỡ", "lở", "như", "thế", "nào", "bẩy mươi nhăm", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "chính", "xác", "khi", "nào", "giám", "đốc", "fbi", "robert", "mueller", "và", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "eric", "holder", "được", "thông", "báo", "âm sáu mươi nghìn hai trăm sáu mươi phẩy hai không bốn chín", "về", "vụ", "việc", "nhưng", "cuộc", "điều", "tra", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "tận", "tám giờ ba mươi tám phút hai mươi chín giây", "đây", "là", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "trên", "nhiều", "phương", "diện", "quan", "trọng", "peter", "king", "chủ", "tịch", "cộng", "hòa", "của", "ủy", "ban", "an", "ninh", "nội", "địa", "tuyên", "bố", "chúng", "ta", "đang", "nói", "về", "những", "người", "đứng", "đầu", "fbi", "king", "khẳng", "định", "vụ", "việc", "phải", "được", "trình", "lên", "tổng", "thống", "hoặc", "chắc", "chắn", "là", "cho", "hội", "đồng", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nếu", "không", "fbi", "đã", "rất", "tắc", "trách", "tôi", "không", "muốn", "nêu", "ra", "giả", "thuyết", "nghi", "ngờ", "nào", "nhưng", "tôi", "chắc", "chắn", "có", "nhiều", "câu", "hỏi", "king", "nói", "thêm", "petraeus", "lẽ", "ra", "phải", "ra", "điều", "trần", "trong", "một", "phiên", "gặp", "kín", "của", "quốc", "hội", "ngày", "thứ", "năm", "để", "trả", "lời", "về", "vụ", "tấn", "công", "ngày mùng sáu và ngày ba mươi mốt tháng bảy", "vừa", "rồi", "vào", "lãnh", "sự", "quán", "mỹ", "ở", "benghazi", "libya", "nhưng", "giờ", "sẽ", "được", "thay", "bằng", "quyền", "giám", "đốc", "cia", "michael", "morell", "lo", "ngại", "rò", "rỉ", "an", "ninh", "quốc", "gia", "vụ", "bê", "bối", "là", "một", "cú", "sốc", "với", "bạn", "bè", "thân", "hữu", "của", "viên", "tướng", "đã", "nghỉ", "hưu", "một", "trong", "những", "vị", "tướng", "được", "yêu", "mến", "nhất", "trong", "thế", "hệ", "của", "ông", "âm sáu nghìn hai trăm bẩy mươi sáu chấm bảy mốt mê ga bai", "người", "chỉ", "huy", "các", "chiến", "dịch", "của", "mỹ", "ở", "iraq", "và", "afghanistan", "trước", "khi", "chuyển", "sang", "nắm", "quyền", "điều", "hành", "cia", "bốn triệu", "tháng", "trước", "ông", "thừa", "nhận", "có", "quan", "hệ", "ngoài", "hôn", "nhân", "trong", "một", "thông", "điệp", "từ", "chức", "gửi", "cho", "các", "nhân", "viên", "cia", "tháng mười năm một ngàn chín trăm năm mươi", "gọi", "hành", "vi", "của", "mình", "là", "không", "thể", "chấp", "nhận", "với", "cương", "âm chín nghìn tám năm chấm bốn phần trăm", "vị", "một", "người", "chồng", "và", "một", "lãnh", "đạo", "cia", "ông", "đã", "kết", "hôn", "với", "vợ", "bà", "holly", "được", "bốn mươi chín phẩy năm chín", "năm", "ông", "obama", "biết", "về", "vụ", "bê", "bối", "hai", "ngày", "sau", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "theo", "nhà", "trắng", "và", "đã", "chuẩn", "thuận", "cho", "ông", "patraeus", "từ", "chức", "ngày", "hôm", "sau", "với", "tư", "cách", "giám", "đốc", "cia", "petraeus", "đã", "là", "thường", "dân", "nhưng", "vẫn", "gây", "ra", "lo", "ngại", "rò", "rỉ", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nếu", "ông", "bị", "đe", "dọa", "hoặc", "lòng", "tin", "của", "nhân", "viên", "vào", "ông", "giảm", "sút", "steven", "boylan", "một", "đại", "tá", "quân", "đội", "về", "hưu", "và", "là", "người", "phát", "ngôn", "cũ", "của", "petraeus", "nói", "ông", "patraeus", "thông", "báo", "với", "ông", "vào", "cuối", "tuần", "rằng", "quan", "hệ", "tình", "ái", "giữa", "viên", "tướng", "và", "người", "viết", "tiểu", "sử", "paula", "broadwell", "bắt", "đầu", "hai", "tháng", "sau", "khi", "ông", "làm", "giám", "đốc", "cia", "và", "kết", "thúc", "bốn", "tháng", "trước", "sẽ", "mất", "một", "thời", "gian", "dài", "để", "gia", "đình", "của", "ông", "ấy", "có", "thể", "vượt", "qua", "chuyện", "này", "nhưng", "họ", "sẽ", "vượt", "qua", "boylan", "nói", "với", "nbc", "chân", "một triệu", "dung", "người", "đàn", "bà", "khiến", "giám", "đốc", "cia", "mất", "chức", "vụ", "ngoại", "tình", "lộ", "ra", "khi", "một", "phụ", "nữ", "ở", "tampa", "tới", "gặp", "fbi", "đầu", "mùa", "hè", "sau", "khi", "nhận", "được", "những", "thư", "điện", "ngày mười", "tử", "đe", "dọa", "cáo", "buộc", "bà", "đang", "tìm", "cách", "ve", "vãn", "ông", "patraeus", "báo", "washington", "post", "cho", "biết", "một", "quan", "chức", "chính", "phủ", "nói", "với", "báo", "the", "new", "york", "post", "rằng", "các", "thư", "điện", "tử", "nói", "ta", "biết", "mụ", "đang", "định", "làm", "gì", "và", "tránh", "xa", "người", "đàn", "ông", "của", "ta", "ra", "cựu", "giám", "đốc", "cia", "david", "petraeus", "nhân", "dịp", "kỷ", "niệm", "một nghìn hai mươi", "năm", "của", "cơ", "quan", "này", "nguồn", "afp", "truyền", "thông", "mỹ", "nói", "người", "phụ", "nữ", "nhận", "thư", "là", "jill", "kelly", "bốn triệu bẩy trăm mười bẩy nghìn năm trăm ba mươi ba", "tuổi", "và", "là", "một", "liên", "lạc", "viên", "dân", "sự", "của", "căn", "cứ", "không", "quân", "ở", "tampa", "năm trăm chín mươi ngàn bảy trăm ba sáu", "vốn", "có", "quan", "hệ", "bạn", "hữu", "với", "gia", "đình", "patraeus", "fbi", "lần", "ra", "thư", "điện", "tử", "được", "gửi", "từ", "broadwell", "một", "cựu", "thiếu", "tá", "quân", "đội", "tám trăm mười nhăm nghìn tám trăm tám mốt", "tuổi", "và", "mẹ", "của", "hai", "con", "nhỏ", "người", "đã", "được", "tiếp", "xúc", "không", "hạn", "chế", "với", "patraeus", "ở", "afghanistan", "trong", "mười một tháng tám", "để", "viết", "cuốn", "tiểu", "sử", "fbi", "sau", "đó", "dần", "lần", "ra", "các", "thư", "tình", "giữa", "petraeus", "và", "broadwell", "cả", "hai", "bị", "thẩm", "vấn", "riêng", "vào", "cuối", "ngày ba mươi mốt ngày mười bốn tháng mười hai", "và", "đầu", "ngày hai mươi ba và mùng ba", "các", "điều", "tra", "viên", "phát", "hiện", "broadwell", "sở", "hữu", "một", "số", "tài", "liệu", "xếp", "loại", "mật", "nhưng", "petraeus", "không", "liên", "can", "và", "không", "bị", "truy", "tố" ]
[ "nhiều", "nghi", "vấn", "xung", "quanh", "vụ", "giám", "đốc", "cia", "từ", "chức", "các", "nghị", "sĩ", "mỹ", "ngày 13 ngày 28 tháng 5", "đã", "đặt", "câu", "hỏi", "tại", "sao", "tổng", "thống", "barack", "obama", "không", "được", "thông", "báo", "tới", "tận", "vài", "tháng", "sau", "khi", "người", "đứng", "đầu", "cục", "tình", "báo", "trung", "ương", "cia", "david", "petraeus", "bị", "điều", "tra", "bê", "bối", "tình", "ái", "bà", "paula", "broadwell", "được", "tiếp", "cận", "trực", "tiếp", "với", "ông", "david", "petraeus", "để", "viết", "tiểu", "sử", "cho", "ông", "này", "ngồn", "afp", "petraeus", "từ", "nhiệm", "hôm", "ngày 10/08/353", "sau", "khi", "thừa", "nhận", "có", "quan", "hệ", "ngoài", "hôn", "nhân", "gây", "ra", "một", "cú", "sốc", "trong", "ban", "lãnh", "đạo", "chính", "trị", "và", "tình", "báo", "ở", "washington", "chỉ", "ba", "ngày", "sau", "khi", "ông", "obama", "tái", "cử", "trong", "bối", "cảnh", "một", "cuộc", "điều", "tra", "về", "những", "sơ", "suất", "an", "ninh", "của", "mỹ", "tại", "libya", "đang", "4000705", "diễn", "ra", "theo", "tin", "tức", "từ", "truyền", "thông", "các", "quan", "chức", "đứng", "đầu", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "fbi", "và", "bộ", "tư", "pháp", "đã", "biết", "về", "vụ", "bê", "bối", "vào", "cuối", "mùa", "hè", "năm", "ngoái", "nhưng", "quyết", "định", "không", "thông", "báo", "cho", "cả", "nhà", "trắng", "và", "các", "ủy", "ban", "quốc", "hội", "giám", "sát", "hoạt", "động", "của", "họ", "cho", "tới", "tận", "tuần", "trước", "những", "thành", "viên", "chủ", "chốt", "trong", "quốc", "hội", "mỹ", "yêu", "cầu", "sự", "giải", "thích", "đầy", "đủ", "hơn", "về", "một", "liên", "lạc", "viên", "có", "thể", "liên", "quan", "tới", "vụ", "tiết", "lộ", "thông", "tin", "an", "ninh", "quốc", "gia", "với", "lập", "luận", "rằng", "việc", "che", "giấu", "cuộc", "điều", "tra", "cho", "thấy", "fbi", "và", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "ở", "bộ", "tư", "pháp", "trong", "chính", "quyền", "obama", "đã", "đánh", "giá", "sai", "tình", "hình", "đây", "chắc", "chắn", "là", "một", "vấn", "đề", "nhạy", "cảm", "thượng", "nghị", "sĩ", "dianne", "feinstein", "chủ", "tịch", "dân", "chủ", "của", "ủy", "ban", "tình", "báo", "thượng", "viện", "nói", "mỗi", "ngày", "lại", "một", "lớp", "mới", "rơi", "xuống", "bê", "bối", "tình", "ái", "của", "giám", "đốc", "cia", "vỡ", "lở", "như", "thế", "nào", "75", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "chính", "xác", "khi", "nào", "giám", "đốc", "fbi", "robert", "mueller", "và", "bộ", "trưởng", "tư", "pháp", "eric", "holder", "được", "thông", "báo", "-60.260,2049", "về", "vụ", "việc", "nhưng", "cuộc", "điều", "tra", "đã", "bắt", "đầu", "từ", "tận", "8:38:29", "đây", "là", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "trên", "nhiều", "phương", "diện", "quan", "trọng", "peter", "king", "chủ", "tịch", "cộng", "hòa", "của", "ủy", "ban", "an", "ninh", "nội", "địa", "tuyên", "bố", "chúng", "ta", "đang", "nói", "về", "những", "người", "đứng", "đầu", "fbi", "king", "khẳng", "định", "vụ", "việc", "phải", "được", "trình", "lên", "tổng", "thống", "hoặc", "chắc", "chắn", "là", "cho", "hội", "đồng", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nếu", "không", "fbi", "đã", "rất", "tắc", "trách", "tôi", "không", "muốn", "nêu", "ra", "giả", "thuyết", "nghi", "ngờ", "nào", "nhưng", "tôi", "chắc", "chắn", "có", "nhiều", "câu", "hỏi", "king", "nói", "thêm", "petraeus", "lẽ", "ra", "phải", "ra", "điều", "trần", "trong", "một", "phiên", "gặp", "kín", "của", "quốc", "hội", "ngày", "thứ", "năm", "để", "trả", "lời", "về", "vụ", "tấn", "công", "ngày mùng 6 và ngày 31 tháng 7", "vừa", "rồi", "vào", "lãnh", "sự", "quán", "mỹ", "ở", "benghazi", "libya", "nhưng", "giờ", "sẽ", "được", "thay", "bằng", "quyền", "giám", "đốc", "cia", "michael", "morell", "lo", "ngại", "rò", "rỉ", "an", "ninh", "quốc", "gia", "vụ", "bê", "bối", "là", "một", "cú", "sốc", "với", "bạn", "bè", "thân", "hữu", "của", "viên", "tướng", "đã", "nghỉ", "hưu", "một", "trong", "những", "vị", "tướng", "được", "yêu", "mến", "nhất", "trong", "thế", "hệ", "của", "ông", "-6276.71 mb", "người", "chỉ", "huy", "các", "chiến", "dịch", "của", "mỹ", "ở", "iraq", "và", "afghanistan", "trước", "khi", "chuyển", "sang", "nắm", "quyền", "điều", "hành", "cia", "4.000.000", "tháng", "trước", "ông", "thừa", "nhận", "có", "quan", "hệ", "ngoài", "hôn", "nhân", "trong", "một", "thông", "điệp", "từ", "chức", "gửi", "cho", "các", "nhân", "viên", "cia", "tháng 10/1950", "gọi", "hành", "vi", "của", "mình", "là", "không", "thể", "chấp", "nhận", "với", "cương", "-9085.4 %", "vị", "một", "người", "chồng", "và", "một", "lãnh", "đạo", "cia", "ông", "đã", "kết", "hôn", "với", "vợ", "bà", "holly", "được", "49,59", "năm", "ông", "obama", "biết", "về", "vụ", "bê", "bối", "hai", "ngày", "sau", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "theo", "nhà", "trắng", "và", "đã", "chuẩn", "thuận", "cho", "ông", "patraeus", "từ", "chức", "ngày", "hôm", "sau", "với", "tư", "cách", "giám", "đốc", "cia", "petraeus", "đã", "là", "thường", "dân", "nhưng", "vẫn", "gây", "ra", "lo", "ngại", "rò", "rỉ", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nếu", "ông", "bị", "đe", "dọa", "hoặc", "lòng", "tin", "của", "nhân", "viên", "vào", "ông", "giảm", "sút", "steven", "boylan", "một", "đại", "tá", "quân", "đội", "về", "hưu", "và", "là", "người", "phát", "ngôn", "cũ", "của", "petraeus", "nói", "ông", "patraeus", "thông", "báo", "với", "ông", "vào", "cuối", "tuần", "rằng", "quan", "hệ", "tình", "ái", "giữa", "viên", "tướng", "và", "người", "viết", "tiểu", "sử", "paula", "broadwell", "bắt", "đầu", "hai", "tháng", "sau", "khi", "ông", "làm", "giám", "đốc", "cia", "và", "kết", "thúc", "bốn", "tháng", "trước", "sẽ", "mất", "một", "thời", "gian", "dài", "để", "gia", "đình", "của", "ông", "ấy", "có", "thể", "vượt", "qua", "chuyện", "này", "nhưng", "họ", "sẽ", "vượt", "qua", "boylan", "nói", "với", "nbc", "chân", "1.000.000", "dung", "người", "đàn", "bà", "khiến", "giám", "đốc", "cia", "mất", "chức", "vụ", "ngoại", "tình", "lộ", "ra", "khi", "một", "phụ", "nữ", "ở", "tampa", "tới", "gặp", "fbi", "đầu", "mùa", "hè", "sau", "khi", "nhận", "được", "những", "thư", "điện", "ngày 10", "tử", "đe", "dọa", "cáo", "buộc", "bà", "đang", "tìm", "cách", "ve", "vãn", "ông", "patraeus", "báo", "washington", "post", "cho", "biết", "một", "quan", "chức", "chính", "phủ", "nói", "với", "báo", "the", "new", "york", "post", "rằng", "các", "thư", "điện", "tử", "nói", "ta", "biết", "mụ", "đang", "định", "làm", "gì", "và", "tránh", "xa", "người", "đàn", "ông", "của", "ta", "ra", "cựu", "giám", "đốc", "cia", "david", "petraeus", "nhân", "dịp", "kỷ", "niệm", "1020", "năm", "của", "cơ", "quan", "này", "nguồn", "afp", "truyền", "thông", "mỹ", "nói", "người", "phụ", "nữ", "nhận", "thư", "là", "jill", "kelly", "4.717.533", "tuổi", "và", "là", "một", "liên", "lạc", "viên", "dân", "sự", "của", "căn", "cứ", "không", "quân", "ở", "tampa", "590.736", "vốn", "có", "quan", "hệ", "bạn", "hữu", "với", "gia", "đình", "patraeus", "fbi", "lần", "ra", "thư", "điện", "tử", "được", "gửi", "từ", "broadwell", "một", "cựu", "thiếu", "tá", "quân", "đội", "815.881", "tuổi", "và", "mẹ", "của", "hai", "con", "nhỏ", "người", "đã", "được", "tiếp", "xúc", "không", "hạn", "chế", "với", "patraeus", "ở", "afghanistan", "trong", "11/8", "để", "viết", "cuốn", "tiểu", "sử", "fbi", "sau", "đó", "dần", "lần", "ra", "các", "thư", "tình", "giữa", "petraeus", "và", "broadwell", "cả", "hai", "bị", "thẩm", "vấn", "riêng", "vào", "cuối", "ngày 31 ngày 14 tháng 12", "và", "đầu", "ngày 23 và mùng 3", "các", "điều", "tra", "viên", "phát", "hiện", "broadwell", "sở", "hữu", "một", "số", "tài", "liệu", "xếp", "loại", "mật", "nhưng", "petraeus", "không", "liên", "can", "và", "không", "bị", "truy", "tố" ]
[ "plo", "tối", "ngày hai mươi sáu", "lãnh", "đạo", "công", "an", "thị", "xã", "dĩ", "an", "âm bốn ngàn bẩy trăm sáu chín chấm sáu trăm bảy mươi tám át mót phe", "bình", "dương", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đang", "khẩn", "trương", "truy", "bắt", "hai", "đối", "tượng", "xông", "vào", "tiệm", "vàng", "rồi", "dùng", "súng", "khống", "chế", "bảo", "vệ", "để", "cướp", "vàng", "đến", "hơn", "tám triệu không trăm bẩy mươi nghìn không trăm mười", "tối", "ngày một hai không bốn tám chín ba", "công", "an", "vẫn", "phong", "tỏa", "hiện", "trường", "tiệm", "vàng", "kim", "nguyệt", "đường", "kha", "vạn", "cân", "phường", "an", "bình", "thị xã", "dĩ", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "thông", "tin", "ban", "đầu", "lúc", "hơn", "mười tám tháng hai hai nghìn bảy trăm tám mươi chín", "tối", "ngày bẩy tháng tám hai nghìn một trăm sáu bảy", "lợi", "dụng", "lúc", "mưa", "to", "âm tám mươi chín phẩy một không", "nam", "thanh", "niên", "bất", "ngờ", "dừng", "trước", "tiệm", "vàng", "kim", "nguyệt", "đối", "tượng", "ngồi", "sau", "rút", "súng", "ra", "khống", "chế", "bảo", "vệ", "tiệm", "vàng", "hiện", "vẫn", "chưa", "xác", "định", "được", "số", "vàng", "bị", "cướp", "tuy", "nhiên", "hình", "ảnh", "các", "đối", "tượng", "đã", "được", "camera", "tiệm", "vàng", "ghi", "lại" ]
[ "plo", "tối", "ngày 26", "lãnh", "đạo", "công", "an", "thị", "xã", "dĩ", "an", "-4769.678 atm", "bình", "dương", "cho", "biết", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đang", "khẩn", "trương", "truy", "bắt", "hai", "đối", "tượng", "xông", "vào", "tiệm", "vàng", "rồi", "dùng", "súng", "khống", "chế", "bảo", "vệ", "để", "cướp", "vàng", "đến", "hơn", "8.070.010", "tối", "ngày 12/04/893", "công", "an", "vẫn", "phong", "tỏa", "hiện", "trường", "tiệm", "vàng", "kim", "nguyệt", "đường", "kha", "vạn", "cân", "phường", "an", "bình", "thị xã", "dĩ", "an", "tỉnh", "bình", "dương", "để", "tiếp", "tục", "điều", "tra", "thông", "tin", "ban", "đầu", "lúc", "hơn", "18/2/2789", "tối", "ngày 7/8/2167", "lợi", "dụng", "lúc", "mưa", "to", "-89,10", "nam", "thanh", "niên", "bất", "ngờ", "dừng", "trước", "tiệm", "vàng", "kim", "nguyệt", "đối", "tượng", "ngồi", "sau", "rút", "súng", "ra", "khống", "chế", "bảo", "vệ", "tiệm", "vàng", "hiện", "vẫn", "chưa", "xác", "định", "được", "số", "vàng", "bị", "cướp", "tuy", "nhiên", "hình", "ảnh", "các", "đối", "tượng", "đã", "được", "camera", "tiệm", "vàng", "ghi", "lại" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "và", "trực", "tiếp", "copa", "america", "bảy mươi bảy", "sctv", "sẽ", "trực", "tiếp", "toàn", "bộ", "một trăm hai mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi tám", "trận", "đấu", "của", "copa", "armerica", "sáu mươi bốn", "trên", "âm bốn mươi bảy nghìn ba trăm lẻ ba phẩy sáu nghìn chín mươi bảy", "kênh", "giây i sờ bẩy trăm tám mươi", "và", "hai không không gạch ngang bê pờ u ét", "diễn", "ra", "từ", "ngày bảy tới ngày mười hai tháng ba", "tháng không tám một bảy sáu sáu", "kỳ", "copa", "america", "đặc", "biệt", "cộng tám hai hai bẩy không hai bẩy ba chín năm ba", "sẽ", "tổ", "chức", "tại", "mỹ", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "sáu sáu", "đội", "bóng", "số", "lượng", "đông", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "truyền", "hình", "cáp", "sctv", "đã", "có", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "toàn", "bộ", "năm trăm lẻ chín ngàn năm trăm năm ba", "trận", "giải", "đấu", "này", "trên", "bốn triệu hai trăm bẩy mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi hai", "kênh", "ba không không không chéo một trăm", "và", "bờ xoẹt năm không ba", "với", "khung", "giờ", "đẹp", "từ", "hai ngàn bảy mươi năm", "năm triệu một trăm nghìn bốn trăm", "giờ", "hằng", "ngày", "trừ", "vài", "trận", "hai triệu hai mươi", "hoặc", "ngày hai bốn", "copa", "america", "tháng một một một chín một một", "hai mươi chín đến mười một", "diễn", "ra", "không", "theo", "định", "kỳ", "không tám chín bốn tám bốn tám năm năm bốn tám chín", "năm/lần", "và", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nam", "mỹ", "vì", "đây", "ngày hai mươi mốt và ngày hai sáu", "là", "giải", "đấu", "đánh", "dấu", "kỷ", "niệm", "chín trăm chín chín ngàn tám bốn", "năm", "từ", "khi", "giải", "đầu", "tiên", "ra", "đời", "bốn nghìn", "và", "hai mươi tám chấm không ba mươi bảy", "năm", "ngày", "thành", "lập", "liên đoàn bóng đá", "nam", "mỹ", "conmebol", "dự", "kiến", "copa", "america", "tám triệu không trăm chín mươi ngàn năm trăm", "diễn", "ra", "trên", "nhiều", "thành", "phố", "lớn", "trải", "rộng", "khắp", "nước", "mỹ", "danh", "sách", "các", "đội", "tám triệu năm trăm ba hai nghìn lẻ tám", "bảng", "đấu", "tại", "copa", "america", "mười bốn ngàn bẩy trăm ba mươi mốt phẩy không bốn trăm năm mươi", "bảng", "a", "colombia", "costa", "rica", "paraguay", "mỹ", "bảng", "b", "brazil", "ecuador", "một trăm bốn mươi bảy in", "haiti", "peru", "bảng", "c", "jamaica", "mexico", "uruguay", "venezuela", "bảng", "d", "argentina", "bolivia", "chile", "panama", "ngày mười bốn tháng mười hai năm bốn trăm linh ba", "mỹ", "colombia", "8:30", "ngang bốn ngàn sáu mươi gạch chéo ba trăm", "mười bốn giờ", "costa", "rica", "paraguay", "4:00", "sáu mươi xoẹt ba không không không ngang o dê mờ hờ gạch chéo a i", "haiti", "peru", "6:30", "một trăm trừ hai trăm ngang tờ i quờ xuộc ca ép dét ét", "brazil", "ecuador", "9:00", "quy hắt bờ vờ bờ u rờ nờ", "không giờ bốn năm", "jamaica", "venezuela", "4:00", "hai không không gạch ngang cờ bê ép e", "mexico", "uruguay", "7:00", "năm trăm tám mươi hai đắp liu a hờ gờ gạch ngang dét đê mờ u i", "ngày ba mươi đến ngày hai mốt tháng một", "panama", "boliva", "6:00", "chéo bốn nghìn gạch chéo bốn trăm lẻ ba", "argentina", "chile", "9:00", "chín trăm tám mươi bốn giây", "xoẹt tám trăm linh tám bẩy không không", "tháng không một hai tám tám một", "mỹ", "costa", "rica", "7:00", "xờ tê hát xờ hát tờ a gạch chéo bẩy trăm bốn mươi", "colombia", "paraguay", "9:30", "ca giây dét bốn mươi", "năm giờ bẩy phút hai nhăm giây", "brazil", "haiti", "6:30", "tám trăm đê u quờ", "ecuador", "peru", "9:00", "chéo e gạch chéo u hờ dê", "mười một giờ ba mươi chín phút năm mươi ba giây", "uruguay", "venezuela", "6:30", "đê xờ gờ i trừ ba không không", "mexico", "jamaica", "9:00", "bẩy không bê o lờ", "hai chín tháng tám", "chile", "bolivia", "6:00", "bảy không không gạch ngang bốn nghìn rờ a giây chéo vờ o", "argentina", "panama", "8:30", "gạch chéo i xờ xuộc sáu trăm linh ba", "ngày tám và ngày mười bốn", "mỹ", "paraguay", "6:00", "pờ nờ vờ dê tờ gạch chéo a lờ", "colombia", "costa", "rica", "8:00", "gạch chéo quy pê o pê o", "ngày hai tháng hai năm ba trăm bảy mươi mốt", "ecuador", "haiti", "5:30", "hai một không chéo năm trăm chéo e lờ e xờ u ép quờ ép", "brazil", "peru", "7:30", "bẩy trăm ngang bốn ngàn gạch ngang ích cờ u mờ quờ xoẹt", "tháng không bốn bốn tám ba", "mexico", "venezuela", "7:00", "chín không không trừ bốn không không không đê lờ ép vê rờ mờ", "uruguay", "jamaica", "9:00", "sáu trăm mười tê tê dê quờ vê kép xoẹt ép", "mười sáu giờ ba chín phút bốn sáu giây", "chile", "panama", "7:00", "trừ o u dét gờ vê kép gạch ngang dê bờ ép", "argentina", "bolivia", "9:00", "bốn trăm bốn mươi ngang bốn ngàn xoẹt gờ gờ trừ dét hờ", "neyamr", "sẽ", "không", "dự", "olympic", "bốn triệu ba mươi", "mà", "tập", "trung", "cho", "copa", "armerica", "năm một nghìn chín trăm tám mươi hai", "tứ", "kết", "sáu mươi nghìn hai trăm", "8:30", "hờ lờ o lờ gạch chéo bốn trăm lẻ ba", "ngày mười lăm và ngày mười sáu", "tứ", "sáu ngàn một trăm tám mươi tám chấm không không tám trăm sáu bốn lượng", "kết", "bốn mươi hai chấm không không năm tới chín mươi mốt phẩy không không bốn", "ngang năm không không sáu một hai", "ngày hai mươi tháng bảy năm một nghìn một trăm bẩy hai", "tứ", "kết", "tám triệu hai trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm chín mươi chín", "6:00", "ép quy mờ o hắt ngang bốn không một không gạch ngang ba trăm", "tứ", "kết", "cộng chín năm tám năm không không sáu ba tám chín bốn", "9:00", "xuộc gờ lờ nờ ét ngang năm trăm", "mười bảy giờ mười ba phút mười hai giây", "bán", "kết", "ba triệu năm mươi", "8:00", "tám không không xuộc i", "ngày mười bốn và ngày ba mốt", "bán", "kết", "chín hai tám hai bốn bốn một bẩy năm một bẩy", "7:00", "xuộc lờ lờ ngang gờ", "mười bốn giờ", "tranh", "hạng", "ba", "7:00", "vê mờ bê i e lờ e hờ đê trừ", "ngày một tháng sáu", "chung", "kết", "7:00", "tám mươi i o đê sờ trừ nờ ca dê u" ]
[ "lịch", "thi", "đấu", "và", "trực", "tiếp", "copa", "america", "77", "sctv", "sẽ", "trực", "tiếp", "toàn", "bộ", "124.248", "trận", "đấu", "của", "copa", "armerica", "64", "trên", "-47.303,6097", "kênh", "jis780", "và", "200-bpus", "diễn", "ra", "từ", "ngày 7 tới ngày 12 tháng 3", "tháng 08/1766", "kỳ", "copa", "america", "đặc", "biệt", "+82270273953", "sẽ", "tổ", "chức", "tại", "mỹ", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "66", "đội", "bóng", "số", "lượng", "đông", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "truyền", "hình", "cáp", "sctv", "đã", "có", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "toàn", "bộ", "509.553", "trận", "giải", "đấu", "này", "trên", "4.271.522", "kênh", "3000/100", "và", "b/503", "với", "khung", "giờ", "đẹp", "từ", "2075", "5.100.400", "giờ", "hằng", "ngày", "trừ", "vài", "trận", "2.000.020", "hoặc", "ngày 24", "copa", "america", "tháng 11/1911", "29 - 11", "diễn", "ra", "không", "theo", "định", "kỳ", "089484855489", "năm/lần", "và", "bên", "ngoài", "lãnh", "thổ", "nam", "mỹ", "vì", "đây", "ngày 21 và ngày 26", "là", "giải", "đấu", "đánh", "dấu", "kỷ", "niệm", "999.084", "năm", "từ", "khi", "giải", "đầu", "tiên", "ra", "đời", "4000", "và", "28.037", "năm", "ngày", "thành", "lập", "liên đoàn bóng đá", "nam", "mỹ", "conmebol", "dự", "kiến", "copa", "america", "8.090.500", "diễn", "ra", "trên", "nhiều", "thành", "phố", "lớn", "trải", "rộng", "khắp", "nước", "mỹ", "danh", "sách", "các", "đội", "8.532.008", "bảng", "đấu", "tại", "copa", "america", "14.731,0450", "bảng", "a", "colombia", "costa", "rica", "paraguay", "mỹ", "bảng", "b", "brazil", "ecuador", "147 inch", "haiti", "peru", "bảng", "c", "jamaica", "mexico", "uruguay", "venezuela", "bảng", "d", "argentina", "bolivia", "chile", "panama", "ngày 14/12/403", "mỹ", "colombia", "8:30", "-4060/300", "14h", "costa", "rica", "paraguay", "4:00", "60/3000-odmh/ai", "haiti", "peru", "6:30", "100-200-tyq/kfzs", "brazil", "ecuador", "9:00", "qhbvburn", "0h45", "jamaica", "venezuela", "4:00", "200-cbfe", "mexico", "uruguay", "7:00", "582wahg-zdmuy", "ngày 30 đến ngày 21 tháng 1", "panama", "boliva", "6:00", "/4000/403", "argentina", "chile", "9:00", "984 giây", "/808700", "tháng 01/2881", "mỹ", "costa", "rica", "7:00", "xthxhta/740", "colombia", "paraguay", "9:30", "kjz40", "5:7:25", "brazil", "haiti", "6:30", "800duq", "ecuador", "peru", "9:00", "/e/uhd", "11:39:53", "uruguay", "venezuela", "6:30", "dxgy-300", "mexico", "jamaica", "9:00", "70bol", "29/8", "chile", "bolivia", "6:00", "700-4000raj/vo", "argentina", "panama", "8:30", "/yx/603", "ngày 8 và ngày 14", "mỹ", "paraguay", "6:00", "pnvdt/al", "colombia", "costa", "rica", "8:00", "/qpopo", "ngày 2/2/371", "ecuador", "haiti", "5:30", "210/500/elexufqf", "brazil", "peru", "7:30", "700-4000-xcumq/", "tháng 04/483", "mexico", "venezuela", "7:00", "900-4000dlfvrm", "uruguay", "jamaica", "9:00", "610ttdqw/f", "16:39:46", "chile", "panama", "7:00", "-ouzgw-dbf", "argentina", "bolivia", "9:00", "440-4000/gg-zh", "neyamr", "sẽ", "không", "dự", "olympic", "4.000.030", "mà", "tập", "trung", "cho", "copa", "armerica", "năm 1982", "tứ", "kết", "60.200", "8:30", "hlol/403", "ngày 15 và ngày 16", "tứ", "6188.00864 lượng", "kết", "42.005 - 91,004", "-500612", "ngày 20/7/1172", "tứ", "kết", "8.296.399", "6:00", "fqmoh-4010-300", "tứ", "kết", "+95850063894", "9:00", "/glns-500", "17:13:12", "bán", "kết", "3.000.050", "8:00", "800/i", "ngày 14 và ngày 31", "bán", "kết", "92824417517", "7:00", "/ll-g", "14h", "tranh", "hạng", "ba", "7:00", "vmbyelehđ-", "ngày 1/6", "chung", "kết", "7:00", "80yods-nkdu" ]
[ "câu", "trả", "lời", "là", "bạn", "sáu trăm mười ép bê mờ gờ e ngang", "phải", "tận", "dụng", "tối", "đa", "trí", "thông", "minh", "của", "mình", "để", "chọn", "lựa", "thật", "cẩn", "thận", "những", "vật", "dụng", "cần", "đặt", "để", "trong", "phòng", "với", "mục", "đích", "không", "bỏ", "sót", "một", "centimet", "nào", "cả" ]
[ "câu", "trả", "lời", "là", "bạn", "610fbmge-", "phải", "tận", "dụng", "tối", "đa", "trí", "thông", "minh", "của", "mình", "để", "chọn", "lựa", "thật", "cẩn", "thận", "những", "vật", "dụng", "cần", "đặt", "để", "trong", "phòng", "với", "mục", "đích", "không", "bỏ", "sót", "một", "centimet", "nào", "cả" ]
[ "bộ", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "nước", "này", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "tập", "trận", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "đa", "quốc", "gia", "dự", "kiến", "được", "tổ", "chức", "tại", "indonesia", "vào", "tuần", "tới", "theo", "nguồn", "tin", "hàn", "quốc", "sẽ", "cử", "một", "nhóm", "gồm", "hơn", "chục", "sĩ", "quan", "và", "quan", "sát", "viên", "quân", "sự", "tới", "indonesia", "từ", "ngày mười hai và ngày hai mốt", "tới", "để", "tham", "gia", "diễn", "tập", "rà", "phá", "bom", "mìn", "cũng", "như", "các", "hoạt", "động", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "cuộc", "tập", "trận", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "hoạt", "động", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "của", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "ảnh", "minh", "họa", "marines.mil", "cuộc", "tập", "trận", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "hoạt", "động", "gìn", "vê xờ mờ hai trăm linh bốn", "giữ", "hòa", "bình", "được", "đưa", "ra", "sau", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "một", "cơ", "chế", "đối", "thoại", "quốc", "phòng", "liên", "quan", "đến", "bốn ngàn lẻ chín", "quốc", "gia", "thành", "viên", "asean", "và", "một", "số", "các", "quốc", "gia", "khác", "trong", "đó", "có", "mỹ", "tổng", "cộng", "sẽ", "có", "ba triệu chín mươi", "nhân", "sự", "từ", "mười bảy tới mười ba", "quốc", "gia", "thành", "viên", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "đã", "được", "lên", "kế", "hoạch", "bao", "gồm", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "nhằm", "phát", "hiện", "và", "xử", "lý", "chất", "nổ", "sàng", "lọc", "an", "ninh", "cũng", "như", "bẩy một chín bẩy chín hai năm hai ba chín hai", "xử", "lý", "các", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "theo", "yêu", "cầu", "đặt", "ra", "trong", "các", "sứ", "mệnh", "gìn", "giữ", "hòa", "bình" ]
[ "bộ", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "nước", "này", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "tập", "trận", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "đa", "quốc", "gia", "dự", "kiến", "được", "tổ", "chức", "tại", "indonesia", "vào", "tuần", "tới", "theo", "nguồn", "tin", "hàn", "quốc", "sẽ", "cử", "một", "nhóm", "gồm", "hơn", "chục", "sĩ", "quan", "và", "quan", "sát", "viên", "quân", "sự", "tới", "indonesia", "từ", "ngày 12 và ngày 21", "tới", "để", "tham", "gia", "diễn", "tập", "rà", "phá", "bom", "mìn", "cũng", "như", "các", "hoạt", "động", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "cuộc", "tập", "trận", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "hoạt", "động", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "của", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "ảnh", "minh", "họa", "marines.mil", "cuộc", "tập", "trận", "nằm", "trong", "khuôn", "khổ", "các", "hoạt", "động", "gìn", "vxm204", "giữ", "hòa", "bình", "được", "đưa", "ra", "sau", "hội", "nghị", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "asean", "mở", "rộng", "admm", "một", "cơ", "chế", "đối", "thoại", "quốc", "phòng", "liên", "quan", "đến", "4009", "quốc", "gia", "thành", "viên", "asean", "và", "một", "số", "các", "quốc", "gia", "khác", "trong", "đó", "có", "mỹ", "tổng", "cộng", "sẽ", "có", "3.000.090", "nhân", "sự", "từ", "17 - 13", "quốc", "gia", "thành", "viên", "tham", "gia", "cuộc", "tập", "trận", "đã", "được", "lên", "kế", "hoạch", "bao", "gồm", "các", "chương", "trình", "đào", "tạo", "nhằm", "phát", "hiện", "và", "xử", "lý", "chất", "nổ", "sàng", "lọc", "an", "ninh", "cũng", "như", "71979252392", "xử", "lý", "các", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "theo", "yêu", "cầu", "đặt", "ra", "trong", "các", "sứ", "mệnh", "gìn", "giữ", "hòa", "bình" ]
[ "ban", "đầu", "người", "yêu", "còn", "tám ba ngang bốn không không vờ mờ", "thông", "qua", "tôi", "để", "nhờ", "thằng", "bạn", "tôi", "sửa", "laptop", "hộ", "về", "sau", "cô", "ấy", "gọi", "trực", "tiếp", "bạn", "tôi", "nhưng", "chỉ", "một ngàn sáu trăm sáu nhăm", "tháng", "sau", "tôi", "cao", "ráo", "đẹp", "trai", "đã", "đi", "làm", "được", "ba mươi phẩy bốn", "năm", "với", "mức", "lương", "mười hai tháng ba", "khá", "ổn", "chúng", "tôi", "yêu", "nhau", "được", "một ngàn bẩy trăm tám mươi nhăm", "năm", "nghĩ", "ngay", "tới", "thằng", "bạn", "thân", "cấp", "giai đoạn hai mươi tám hai hai", "đang", "hành", "nghề", "sửa", "laptop", "mấy", "khoản", "này", "không giờ ba lăm", "tôi", "cũng", "không", "rõ", "lắm", "nó", "bảo", "test", "máy", "lại", "thì", "tôi", "biết", "thế", "người", "đó", "không", "ai", "khác", "chính", "là", "thằng", "bạn", "thân", "sửa", "laptop", "của", "tôi", "lửa", "gần", "rơm", "lâu", "ngày", "cũng", "bén", "chỉ", "sau", "ba phẩy ba ba", "tháng", "người", "yêu", "tôi", "và", "nó", "đã", "chính", "thức", "công", "khai", "yêu", "nhau", "tình", "yêu", "ba năm năm ba năm năm sáu năm chín hai bốn", "năm", "cũng", "không", "bằng", "chiến", "lược", "chín phẩy không tới bảy mươi chín chấm hai", "tháng" ]
[ "ban", "đầu", "người", "yêu", "còn", "83-400vm", "thông", "qua", "tôi", "để", "nhờ", "thằng", "bạn", "tôi", "sửa", "laptop", "hộ", "về", "sau", "cô", "ấy", "gọi", "trực", "tiếp", "bạn", "tôi", "nhưng", "chỉ", "1665", "tháng", "sau", "tôi", "cao", "ráo", "đẹp", "trai", "đã", "đi", "làm", "được", "30,4", "năm", "với", "mức", "lương", "12/3", "khá", "ổn", "chúng", "tôi", "yêu", "nhau", "được", "1785", "năm", "nghĩ", "ngay", "tới", "thằng", "bạn", "thân", "cấp", "giai đoạn 28 - 22", "đang", "hành", "nghề", "sửa", "laptop", "mấy", "khoản", "này", "0h35", "tôi", "cũng", "không", "rõ", "lắm", "nó", "bảo", "test", "máy", "lại", "thì", "tôi", "biết", "thế", "người", "đó", "không", "ai", "khác", "chính", "là", "thằng", "bạn", "thân", "sửa", "laptop", "của", "tôi", "lửa", "gần", "rơm", "lâu", "ngày", "cũng", "bén", "chỉ", "sau", "3,33", "tháng", "người", "yêu", "tôi", "và", "nó", "đã", "chính", "thức", "công", "khai", "yêu", "nhau", "tình", "yêu", "35535565924", "năm", "cũng", "không", "bằng", "chiến", "lược", "9,0 - 79.2", "tháng" ]
[ "mạng", "xã", "hội", "lại", "rộ", "lên", "khoảnh", "khắc", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "chung", "khung", "hình", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "nay", "đã", "lột", "xác", "và", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "lắt", "léo", "không", "ngờ", "không", "thể", "phủ", "nhận", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "luôn", "là", "những", "cái", "tên", "có", "sức", "hút", "với", "công", "chúng", "mới", "đây", "cư", "dân", "mạng", "đã", "đào", "lại", "một trăm năm mươi trừ tờ đắp liu e xuộc", "được", "bức", "ảnh", "trong", "quá", "khứ", "hiếm", "hoi", "của", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "hình", "ảnh", "này", "nhanh", "chóng", "nhận", "được", "lượt", "tương", "tác", "khủng", "hơn", "tám trăm tám mươi ba mi li mét vuông trên đồng", "like", "âm một nghìn bốn trăm chín mươi phẩy không không sáu hai tám", "bình", "luận", "về", "nhan", "sắc", "hoàng", "thùy", "linh", "hồi", "đó", "dễ", "dàng", "lấn", "át", "âm mười bẩy chấm bốn tám", "cô", "em", "hot", "girl", "nhờ", "thần", "thái", "sang", "chảnh", "tuy", "nhiên", "sau", "một", "thời", "gian", "nhìn", "lại", "chi", "pu", "và", "quỳnh", "anh", "shyn", "đã", "nhanh", "chóng", "bắt", "kịp", "nhờ", "màn", "lột", "xác", "đầy", "ấn", "tượng", "ngoài", "ra", "quan", "hệ", "lắt", "léo", "về", "chuyện", "yêu", "đương", "của", "bốn ba ba sáu chín hai tám ba chín chín sáu", "nhân", "vật", "cũng", "gây", "chú", "ý", "không", "kém", "chi", "pu", "dính", "vào", "tin", "đồn", "hẹn", "hò", "với", "tình", "cũ", "quỳnh", "anh", "shyn", "còn", "hoàng", "thùy", "linh", "được", "cho", "là", "có", "mối", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "gil", "lê", "người", "từng", "dính", "lùm", "xùm", "tình", "ái", "với", "tám sáu không ngang tờ gờ đắp liu ngang", "chi", "pu", "bộ", "ba", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "và", "quỳnh", "anh", "shyn", "đã", "từng", "chung", "khung", "hình", "nhưng", "nay", "mối", "quan", "hệ", "lại", "toang", "vì", "chuyện", "tình", "cảm" ]
[ "mạng", "xã", "hội", "lại", "rộ", "lên", "khoảnh", "khắc", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "chung", "khung", "hình", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "nay", "đã", "lột", "xác", "và", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "lắt", "léo", "không", "ngờ", "không", "thể", "phủ", "nhận", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "luôn", "là", "những", "cái", "tên", "có", "sức", "hút", "với", "công", "chúng", "mới", "đây", "cư", "dân", "mạng", "đã", "đào", "lại", "150-twe/", "được", "bức", "ảnh", "trong", "quá", "khứ", "hiếm", "hoi", "của", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "quỳnh", "anh", "shyn", "hình", "ảnh", "này", "nhanh", "chóng", "nhận", "được", "lượt", "tương", "tác", "khủng", "hơn", "883 mm2/đ", "like", "-1490,00628", "bình", "luận", "về", "nhan", "sắc", "hoàng", "thùy", "linh", "hồi", "đó", "dễ", "dàng", "lấn", "át", "-17.48", "cô", "em", "hot", "girl", "nhờ", "thần", "thái", "sang", "chảnh", "tuy", "nhiên", "sau", "một", "thời", "gian", "nhìn", "lại", "chi", "pu", "và", "quỳnh", "anh", "shyn", "đã", "nhanh", "chóng", "bắt", "kịp", "nhờ", "màn", "lột", "xác", "đầy", "ấn", "tượng", "ngoài", "ra", "quan", "hệ", "lắt", "léo", "về", "chuyện", "yêu", "đương", "của", "43369283996", "nhân", "vật", "cũng", "gây", "chú", "ý", "không", "kém", "chi", "pu", "dính", "vào", "tin", "đồn", "hẹn", "hò", "với", "tình", "cũ", "quỳnh", "anh", "shyn", "còn", "hoàng", "thùy", "linh", "được", "cho", "là", "có", "mối", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "gil", "lê", "người", "từng", "dính", "lùm", "xùm", "tình", "ái", "với", "860-tgw-", "chi", "pu", "bộ", "ba", "hoàng", "thùy", "linh", "chi", "pu", "và", "quỳnh", "anh", "shyn", "đã", "từng", "chung", "khung", "hình", "nhưng", "nay", "mối", "quan", "hệ", "lại", "toang", "vì", "chuyện", "tình", "cảm" ]